src
list
tgt
list
[ "nụ", "cười", "mới", "họp", "fan", "mừng", "sinh", "nhật", "hoài", "linh", "nlđo", "ngày", "mai", "quý không tám một không chín ba", "lúc", "bảy giờ", "tại", "sân", "khấu", "kịch", "nụ", "cười", "mới", "quận", "ba mươi chín", "thành phố hồ chí minh", "sẽ", "diễn", "ra", "buổi", "lễ", "mừng", "thọ", "danh", "hài", "hoài", "linh", "khoảng", "không bốn ba ba tám hai năm bốn ba tám ba hai", "vé", "mời", "miễn", "phí", "chín trăm mười chín ngàn hai trăm bảy bẩy", "đã", "được", "các", "fan", "vơ", "vét", "trong", "vòng", "ngày ba mốt và mồng sáu", "tháng mười năm hai nghìn bốn trăm sáu mươi", "trong", "buổi", "mừng", "sinh", "chín triệu năm trăm lẻ năm ngàn", "nhật", "danh", "hài", "hoài", "linh", "khán", "giả", "có", "sẽ", "được", "nghe", "anh", "tâm", "sự", "về", "khoảng", "thời", "gian", "tổ", "đãi", "duyên", "gắn", "kết", "với", "cây", "hài", "hải", "ngoại", "chí", "tài", "chí", "tài", "chín trăm một nghìn tám trăm lẻ năm trừ ca bờ ngang e", "cũng", "sẽ", "hát", "mừng", "sinh", "nhật", "người", "bạn", "thân", "gắn", "bó", "với", "anh", "sáu mươi tám", "năm", "qua", "ngày mười ba tháng sáu", "sân", "khấu", "nụ", "cười", "mới", "tổ", "chức", "mừng", "sinh", "nhật", "cho", "hoài", "linh", "trong", "dịp", "này", "hoài", "linh", "và", "chí", "tài", "cũng", "sẽ", "công", "bố", "về", "livi", "show", "mười sáu trên hai ba", "năm", "tình", "bạn", "nhằm", "đánh", "dấu", "kỷ", "niệm", "hai mươi phẩy bẩy đến bẩy mươi bảy phẩy bốn", "năm", "tình", "nghĩa", "anh", "em", "và", "đồng", "nghiệp", "thủy", "chung", "của", "hai", "người", "khách", "mời", "live", "show", "có", "đàm", "vĩnh", "hưng", "cẩm", "ly", "dương", "triệu", "vũ" ]
[ "nụ", "cười", "mới", "họp", "fan", "mừng", "sinh", "nhật", "hoài", "linh", "nlđo", "ngày", "mai", "quý 08/1093", "lúc", "7h", "tại", "sân", "khấu", "kịch", "nụ", "cười", "mới", "quận", "39", "thành phố hồ chí minh", "sẽ", "diễn", "ra", "buổi", "lễ", "mừng", "thọ", "danh", "hài", "hoài", "linh", "khoảng", "043382543832", "vé", "mời", "miễn", "phí", "919.277", "đã", "được", "các", "fan", "vơ", "vét", "trong", "vòng", "ngày 31 và mồng 6", "tháng 10/2460", "trong", "buổi", "mừng", "sinh", "9.505.000", "nhật", "danh", "hài", "hoài", "linh", "khán", "giả", "có", "sẽ", "được", "nghe", "anh", "tâm", "sự", "về", "khoảng", "thời", "gian", "tổ", "đãi", "duyên", "gắn", "kết", "với", "cây", "hài", "hải", "ngoại", "chí", "tài", "chí", "tài", "9001805-kb-e", "cũng", "sẽ", "hát", "mừng", "sinh", "nhật", "người", "bạn", "thân", "gắn", "bó", "với", "anh", "68", "năm", "qua", "ngày 13/6", "sân", "khấu", "nụ", "cười", "mới", "tổ", "chức", "mừng", "sinh", "nhật", "cho", "hoài", "linh", "trong", "dịp", "này", "hoài", "linh", "và", "chí", "tài", "cũng", "sẽ", "công", "bố", "về", "livi", "show", "16 / 23", "năm", "tình", "bạn", "nhằm", "đánh", "dấu", "kỷ", "niệm", "20,7 - 77,4", "năm", "tình", "nghĩa", "anh", "em", "và", "đồng", "nghiệp", "thủy", "chung", "của", "hai", "người", "khách", "mời", "live", "show", "có", "đàm", "vĩnh", "hưng", "cẩm", "ly", "dương", "triệu", "vũ" ]
[ "còn", "nhớ", "tại", "đại", "hội", "siêu", "xe", "nổi", "tiếng", "gumball", "hai triệu sáu", "chiếc", "rolls", "royce", "màu", "đen", "đeo", "biển", "tượng", "trưng", "nờ xờ cờ xờ ngang tê cờ i bốn không không", "dán", "logo", "trang", "web", "quoccuonggialai.com.vn", "đã", "trở", "thành", "đề", "tài", "quan", "tâm", "của", "không", "ít", "người", "thậm", "chí", "chiếc", "xe", "sang", "này", "còn", "xuất", "hiện", "trên", "nhiều", "tờ", "báo", "nước", "ngoài", "và", "website", "chính", "thức", "của", "gumball", "theo", "một", "số", "nguồn", "tin", "khác", "cho", "biết", "để", "tham", "gia", "cuộc", "diễu", "hành", "đình", "đám", "này", "chủ", "nhân", "của", "nó", "phải", "bỏ", "ra", "số", "tiền", "khoảng", "âm tám ngàn tám trăm năm mươi mốt chấm năm trăm sáu mươi độ", "cho", "chặng", "đường", "dài", "bốn triệu", "dặm", "đi", "qua", "các", "nước", "châu", "âu", "mỹ", "và", "canada", "cường", "đô", "la", "còn", "được", "biết", "đến", "là", "người", "đã", "đứng", "ra", "khởi", "xướng", "chương", "trình", "hành", "trình", "siêu", "xe", "quy", "tụ", "những", "siêu", "xe", "khủng", "tại", "việt", "nam", "bắt", "đầu", "từ", "ngày ba mươi", "với", "mục", "đích", "hội", "tụ", "những", "con", "người", "chung", "niềm", "đam", "mê", "xe", "và", "hoạt", "động", "từ", "thiện", "đóng", "góp", "nhiều", "hơn", "nữa", "cho", "xã", "hội", "bằng", "những", "chia", "sẻ", "thiết", "thực", "đánh", "dấu", "sự", "thay", "đổi", "của", "tiến", "trình", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "trong", "ngày hai tám và ngày hai tám tháng một", "theo", "kế", "hoạch", "ban", "đầu", "hành", "trình", "siêu", "xe", "sẽ", "diễn", "ra", "trong", "ngày mười năm mười lăm", "nhưng", "sau", "đó", "do", "một", "số", "lý", "do", "khách", "quan", "ban", "tổ", "chức", "quyết", "ngày mười hai", "định", "lùi", "thời", "gian", "khởi", "hành", "vào", "hai không không gạch chéo u o gờ a lờ chéo", "và", "kết", "thúc", "ngày mồng bẩy tới ngày mười chín tháng bốn", "tuy", "nhiên", "theo", "nhiều", "người", "do", "việc", "kinh", "doanh", "của", "công", "ty", "cổ", "phần", "quốc", "cường", "gia", "lai", "của", "cường", "đô", "la", "không", "suôn", "sẻ", "trong", "năm một năm một bốn", "bên", "cạnh", "đó", "kinh", "tế", "cả", "nước", "vẫn", "chưa", "thoát", "khỏi", "giai", "đoạn", "khó", "khăn", "nên", "việc", "tổ", "chức", "car", "&", "passion", "sẽ", "không", "mấy", "hợp", "thời", "nên", "đến", "phút", "chót", "chương", "trình", "đã", "bị", "hủy", "hành", "trình", "siêu", "xe", "chín sáu không bốn hai tám một bẩy một sáu chín", "theo", "kế", "hoạch", "sẽ", "tiếp", "tục", "diễn", "ra", "với", "điểm", "xuất", "không năm bảy tám tám bảy sáu hai hai sáu sáu bảy", "phát", "từ", "đảng ủy khối", "đi", "tới", "hai trăm sáu mươi tám nghìn hai trăm bốn mươi sáu", "địa", "điểm", "là", "vũng", "tàu", "mũi", "né", "nha", "trang", "cần", "thơ", "và", "đà", "nẵng", "sự", "kiện", "hành", "trình", "siêu", "xe", "ba mươi", "chưa", "có", "lịch", "trình", "cụ", "thể", "mười chín giờ", "tuy", "nhiên", "tại", "sự", "kiện", "ngày", "hội", "siêu", "xe", "sài", "thành", "diễn", "ra", "vào", "mười tám giờ", "tại", "sài", "gòn", "quy", "tụ", "hàng", "chục", "siêu", "xe", "và", "xế", "sang", "như", "bmw", "maserati", "hummer", "vê gờ lờ pê sáu không không", "porsche", "chín triệu một", "v-gt", "roll", "royce", "ghost", "giới", "chơi", "xe", "và", "người", "hâm", "mộ", "đã", "không", "được", "chứng", "kiến", "sự", "xuất", "hiện", "những", "chiếc", "siêu", "xe", "của", "cường", "đô", "la" ]
[ "còn", "nhớ", "tại", "đại", "hội", "siêu", "xe", "nổi", "tiếng", "gumball", "2.600.000", "chiếc", "rolls", "royce", "màu", "đen", "đeo", "biển", "tượng", "trưng", "nxcx-tcy400", "dán", "logo", "trang", "web", "quoccuonggialai.com.vn", "đã", "trở", "thành", "đề", "tài", "quan", "tâm", "của", "không", "ít", "người", "thậm", "chí", "chiếc", "xe", "sang", "này", "còn", "xuất", "hiện", "trên", "nhiều", "tờ", "báo", "nước", "ngoài", "và", "website", "chính", "thức", "của", "gumball", "theo", "một", "số", "nguồn", "tin", "khác", "cho", "biết", "để", "tham", "gia", "cuộc", "diễu", "hành", "đình", "đám", "này", "chủ", "nhân", "của", "nó", "phải", "bỏ", "ra", "số", "tiền", "khoảng", "-8851.560 độ", "cho", "chặng", "đường", "dài", "4.000.000", "dặm", "đi", "qua", "các", "nước", "châu", "âu", "mỹ", "và", "canada", "cường", "đô", "la", "còn", "được", "biết", "đến", "là", "người", "đã", "đứng", "ra", "khởi", "xướng", "chương", "trình", "hành", "trình", "siêu", "xe", "quy", "tụ", "những", "siêu", "xe", "khủng", "tại", "việt", "nam", "bắt", "đầu", "từ", "ngày 30", "với", "mục", "đích", "hội", "tụ", "những", "con", "người", "chung", "niềm", "đam", "mê", "xe", "và", "hoạt", "động", "từ", "thiện", "đóng", "góp", "nhiều", "hơn", "nữa", "cho", "xã", "hội", "bằng", "những", "chia", "sẻ", "thiết", "thực", "đánh", "dấu", "sự", "thay", "đổi", "của", "tiến", "trình", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "trong", "ngày 28 và ngày 28 tháng 1", "theo", "kế", "hoạch", "ban", "đầu", "hành", "trình", "siêu", "xe", "sẽ", "diễn", "ra", "trong", "ngày 15, 15", "nhưng", "sau", "đó", "do", "một", "số", "lý", "do", "khách", "quan", "ban", "tổ", "chức", "quyết", "ngày 12", "định", "lùi", "thời", "gian", "khởi", "hành", "vào", "200/uogal/", "và", "kết", "thúc", "ngày mồng 7 tới ngày 19 tháng 4", "tuy", "nhiên", "theo", "nhiều", "người", "do", "việc", "kinh", "doanh", "của", "công", "ty", "cổ", "phần", "quốc", "cường", "gia", "lai", "của", "cường", "đô", "la", "không", "suôn", "sẻ", "trong", "năm 1514", "bên", "cạnh", "đó", "kinh", "tế", "cả", "nước", "vẫn", "chưa", "thoát", "khỏi", "giai", "đoạn", "khó", "khăn", "nên", "việc", "tổ", "chức", "car", "&", "passion", "sẽ", "không", "mấy", "hợp", "thời", "nên", "đến", "phút", "chót", "chương", "trình", "đã", "bị", "hủy", "hành", "trình", "siêu", "xe", "96042817169", "theo", "kế", "hoạch", "sẽ", "tiếp", "tục", "diễn", "ra", "với", "điểm", "xuất", "057887622667", "phát", "từ", "đảng ủy khối", "đi", "tới", "268.246", "địa", "điểm", "là", "vũng", "tàu", "mũi", "né", "nha", "trang", "cần", "thơ", "và", "đà", "nẵng", "sự", "kiện", "hành", "trình", "siêu", "xe", "30", "chưa", "có", "lịch", "trình", "cụ", "thể", "19h", "tuy", "nhiên", "tại", "sự", "kiện", "ngày", "hội", "siêu", "xe", "sài", "thành", "diễn", "ra", "vào", "18h", "tại", "sài", "gòn", "quy", "tụ", "hàng", "chục", "siêu", "xe", "và", "xế", "sang", "như", "bmw", "maserati", "hummer", "vglp600", "porsche", "9.100.000", "v-gt", "roll", "royce", "ghost", "giới", "chơi", "xe", "và", "người", "hâm", "mộ", "đã", "không", "được", "chứng", "kiến", "sự", "xuất", "hiện", "những", "chiếc", "siêu", "xe", "của", "cường", "đô", "la" ]
[ "cộng một bảy chín sáu năm bảy hai ba năm tám không", "tình", "nguyện", "viên", "phục", "vụ", "world", "cup", "một nghìn năm trăm sáu mốt", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "thế", "giới", "fifa", "và", "ủy", "ban", "tổ", "chức", "giải", "bóng", "đá", "thế", "giới", "của", "nam", "phi", "loc", "đã", "hoàn", "tất", "việc", "tuyển", "chọn", "bốn triệu sáu mươi ngàn", "tình", "nguyện", "viên", "từ", "nhiều", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "để", "phục", "vụ", "giải", "vô", "địch", "bóng", "đá", "thế", "giới", "sáu sáu ngàn bảy trăm bốn chín phẩy sáu năm bốn không", "world", "cup", "năm mươi năm", "phát", "biểu", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "sáu giờ bốn mươi mốt", "tại", "trung", "tâm", "báo", "chí", "của", "world", "cup", "bảy tám", "tổng", "thư", "ký", "fifa", "jerome", "valcke", "cho", "biết", "đã", "lựa", "chọn", "được", "một nghìn không trăm bốn chín", "tình", "nguyện", "viên", "đáp", "ứng", "các", "tiêu", "chuẩn", "của", "fifa", "và", "loc", "để", "phục", "vụ", "world", "cup", "bảy mươi bẩy chấm năm chín", "hiện", "nay", "các", "tình", "nguyện", "viên", "đã", "tập", "trung", "tại", "nam", "phi", "và", "từ", "mười ba giờ ba bảy phút bốn mươi tư giây", "được", "đào", "tạo", "nâng", "cao", "ngoại", "ngữ", "nhất", "là", "tiếng", "anh", "pháp", "trung", "quốc", "tây", "ban", "nha", "cũng", "như", "các", "kỹ", "năng", "cơ", "bản", "về", "hướng", "dẫn", "y", "tế", "tiếp", "thị", "tại", "các", "trung", "tâm", "đào", "tạo", "chuyên", "môn", "nghiệp", "vụ", "của", "nước", "chủ", "nhà", "theo", "tổng", "thư", "ký", "fifa", "công", "tác", "đào", "tạo", "kỹ", "năng", "cho", "các", "tình", "nguyện", "viên", "quốc", "tế", "sẽ", "thực", "hiện", "trong", "năm triệu không trăm sáu hai ngàn", "tháng", "và", "kết", "thúc", "vào", "cuối", "mười tám giờ", "cũng", "liên", "quan", "tới", "sự", "kiện", "bóng", "đá", "lớn", "nhất", "hành", "tinh", "ngày mười ba đến ngày hai mươi bảy tháng mười một", "ngày mười tháng sáu", "tại", "trụ", "sở", "quốc", "hội", "nam", "phi", "ở", "thành", "phố", "cape", "town", "tất", "cả", "các", "nghị", "sĩ", "quốc", "hội", "nam", "phi", "đã", "ký", "tên", "vào", "trái", "bóng", "tròn", "khổng", "lồ", "đây", "là", "sự", "kiện", "được", "tập", "đoàn", "hyundai", "hàn", "quốc", "một", "trong", "những", "nhà", "tài", "trợ", "chính", "của", "giải", "bóng", "đá", "thế", "giới", "lần", "này", "đứng", "ra", "tổ", "chức", "nhằm", "quảng", "bá", "cho", "world", "cup", "lờ xê trừ đắp liu xoẹt sáu trăm" ]
[ "+17965723580", "tình", "nguyện", "viên", "phục", "vụ", "world", "cup", "1561", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "thế", "giới", "fifa", "và", "ủy", "ban", "tổ", "chức", "giải", "bóng", "đá", "thế", "giới", "của", "nam", "phi", "loc", "đã", "hoàn", "tất", "việc", "tuyển", "chọn", "4.060.000", "tình", "nguyện", "viên", "từ", "nhiều", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "để", "phục", "vụ", "giải", "vô", "địch", "bóng", "đá", "thế", "giới", "66.749,6540", "world", "cup", "55", "phát", "biểu", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "6h41", "tại", "trung", "tâm", "báo", "chí", "của", "world", "cup", "78", "tổng", "thư", "ký", "fifa", "jerome", "valcke", "cho", "biết", "đã", "lựa", "chọn", "được", "1049", "tình", "nguyện", "viên", "đáp", "ứng", "các", "tiêu", "chuẩn", "của", "fifa", "và", "loc", "để", "phục", "vụ", "world", "cup", "77.59", "hiện", "nay", "các", "tình", "nguyện", "viên", "đã", "tập", "trung", "tại", "nam", "phi", "và", "từ", "13:37:44", "được", "đào", "tạo", "nâng", "cao", "ngoại", "ngữ", "nhất", "là", "tiếng", "anh", "pháp", "trung", "quốc", "tây", "ban", "nha", "cũng", "như", "các", "kỹ", "năng", "cơ", "bản", "về", "hướng", "dẫn", "y", "tế", "tiếp", "thị", "tại", "các", "trung", "tâm", "đào", "tạo", "chuyên", "môn", "nghiệp", "vụ", "của", "nước", "chủ", "nhà", "theo", "tổng", "thư", "ký", "fifa", "công", "tác", "đào", "tạo", "kỹ", "năng", "cho", "các", "tình", "nguyện", "viên", "quốc", "tế", "sẽ", "thực", "hiện", "trong", "5.062.000", "tháng", "và", "kết", "thúc", "vào", "cuối", "18h", "cũng", "liên", "quan", "tới", "sự", "kiện", "bóng", "đá", "lớn", "nhất", "hành", "tinh", "ngày 13 đến ngày 27 tháng 11", "ngày 10/6", "tại", "trụ", "sở", "quốc", "hội", "nam", "phi", "ở", "thành", "phố", "cape", "town", "tất", "cả", "các", "nghị", "sĩ", "quốc", "hội", "nam", "phi", "đã", "ký", "tên", "vào", "trái", "bóng", "tròn", "khổng", "lồ", "đây", "là", "sự", "kiện", "được", "tập", "đoàn", "hyundai", "hàn", "quốc", "một", "trong", "những", "nhà", "tài", "trợ", "chính", "của", "giải", "bóng", "đá", "thế", "giới", "lần", "này", "đứng", "ra", "tổ", "chức", "nhằm", "quảng", "bá", "cho", "world", "cup", "lc-w/600" ]
[ "hòa", "minzy", "đòi", "chết", "trên", "sân", "khấu", "khi", "bị", "giang", "hồng", "ngọc", "cướp", "trai", "đẹp", "cô", "nàng", "lắm", "chiêu", "hòa", "minzy", "thất", "bại", "khi", "giành", "giật", "soái", "ca", "bolero", "với", "giang", "hồng", "ngọc", "bảy mươi mốt phẩy hai tám", "thí", "sinh", "của", "cặp", "đôi", "hoàn", "hảo", "trữ", "tình", "bolero", "tiếp", "tục", "tìm", "một", "nửa", "hoàn", "hảo", "của", "mình", "trong", "số", "các", "khách", "mời", "trong", "đêm", "thi", "thứ", "tám mươi sáu phẩy không chín", "sau", "đó", "không", "lâu", "hòa", "minzy", "cũng", "thể", "hiện", "sự", "ngưỡng", "mộ", "với", "soái", "ca", "bolero", "nữ", "mc", "của", "chương", "trình", "cho", "rằng", "phúc", "lâm", "sẽ", "rất", "khó", "bảy mươi ba", "khăn", "để", "lựa", "chọn", "ba nghìn một trăm sáu nhăm phẩy không sáu chín hai xen ti mét vuông", "vì", "giang", "hồng", "ngọc", "nóng", "bỏng", "quyến", "rũ", "và", "đầy", "trải", "nghiệm", "trong", "khi", "hòa", "minzy", "thơ", "ngây", "dễ", "thương", "như", "một", "nàng", "công", "chúa", "để", "lôi", "kéo", "được", "chàng", "trai", "này", "giang", "hồng", "ngọc", "trút", "lòng", "hai", "giọng", "trầm", "khi", "hòa", "quyện", "vào", "ca", "khúc", "trữ", "tình", "và", "bolero", "sẽ", "gây", "nên", "sự", "cháy", "bỏng", "và", "nồng", "nhiệt", "trong", "giọng", "hát", "để", "gửi", "tặng", "cho", "tất", "cả", "những", "ai", "cũng", "cháy", "bỏng", "và", "trầm", "ấm", "như", "em", "và", "anh", "trong", "khi", "giang", "hồng", "ngọc", "e", "ấp", "kín", "đáo", "thì", "hòa", "minzy", "không", "ngại", "gây", "chú", "ý", "khi", "nhận", "xét", "đầy", "tự", "tin", "về", "bản", "thân", "em", "tươi", "mới", "mơm", "mởn", "anh", "ở", "độ", "tuổi", "trầm", "nhiều", "rồi", "anh", "có", "thể", "kiếm", "độ", "tuổi", "ba triệu", "như", "em", "để", "thêm", "những", "nốt", "cao", "hơn", "cho", "cuộc", "đời", "của", "mình", "giang", "hồng", "ngọc", "đã", "cư", "xử", "đúng", "chín không không ngang ba không không không trừ tờ mờ vê o xê", "như", "một", "đàn", "chị", "khi", "nhường", "nhịn", "cô", "em", "út", "nhõng", "nhẽo", "khuyên", "trúc", "lâm", "về", "với", "hòa", "minzy", "cố", "vấn", "quang", "linh", "cho", "rằng", "giọng", "hát", "của", "cả", "giang", "một không không i dét i i bờ gạch chéo sờ lờ o rờ", "hồng", "ngọc", "và", "hòa", "minzy", "đều", "có", "điểm", "phù", "hợp", "với", "phúc", "lâm", "âm chín hai phuốt", "nhận", "lời", "xin", "mười tháng năm năm chín ba một", "lỗi", "của", "soái", "ca", "hòa", "minzy", "giằng", "tay", "ra", "sáu trăm sáu mươi ba đồng trên tạ", "giận", "dỗi", "và", "không", "ngừng", "đòi", "anh", "trở", "bảy triệu chín trăm bảy hai nghìn sáu trăm ba hai", "lại", "cả", "hai", "đang", "ráo", "riết", "tập", "luyện", "để", "mang", "tới", "một", "tiết", "mục", "đặc", "biệt", "trong", "liveshow", "tám năm một không bốn bốn tám chín bốn không tám", "diễn", "ra", "tuần", "tới" ]
[ "hòa", "minzy", "đòi", "chết", "trên", "sân", "khấu", "khi", "bị", "giang", "hồng", "ngọc", "cướp", "trai", "đẹp", "cô", "nàng", "lắm", "chiêu", "hòa", "minzy", "thất", "bại", "khi", "giành", "giật", "soái", "ca", "bolero", "với", "giang", "hồng", "ngọc", "71,28", "thí", "sinh", "của", "cặp", "đôi", "hoàn", "hảo", "trữ", "tình", "bolero", "tiếp", "tục", "tìm", "một", "nửa", "hoàn", "hảo", "của", "mình", "trong", "số", "các", "khách", "mời", "trong", "đêm", "thi", "thứ", "86,09", "sau", "đó", "không", "lâu", "hòa", "minzy", "cũng", "thể", "hiện", "sự", "ngưỡng", "mộ", "với", "soái", "ca", "bolero", "nữ", "mc", "của", "chương", "trình", "cho", "rằng", "phúc", "lâm", "sẽ", "rất", "khó", "73", "khăn", "để", "lựa", "chọn", "3165,0692 cm2", "vì", "giang", "hồng", "ngọc", "nóng", "bỏng", "quyến", "rũ", "và", "đầy", "trải", "nghiệm", "trong", "khi", "hòa", "minzy", "thơ", "ngây", "dễ", "thương", "như", "một", "nàng", "công", "chúa", "để", "lôi", "kéo", "được", "chàng", "trai", "này", "giang", "hồng", "ngọc", "trút", "lòng", "hai", "giọng", "trầm", "khi", "hòa", "quyện", "vào", "ca", "khúc", "trữ", "tình", "và", "bolero", "sẽ", "gây", "nên", "sự", "cháy", "bỏng", "và", "nồng", "nhiệt", "trong", "giọng", "hát", "để", "gửi", "tặng", "cho", "tất", "cả", "những", "ai", "cũng", "cháy", "bỏng", "và", "trầm", "ấm", "như", "em", "và", "anh", "trong", "khi", "giang", "hồng", "ngọc", "e", "ấp", "kín", "đáo", "thì", "hòa", "minzy", "không", "ngại", "gây", "chú", "ý", "khi", "nhận", "xét", "đầy", "tự", "tin", "về", "bản", "thân", "em", "tươi", "mới", "mơm", "mởn", "anh", "ở", "độ", "tuổi", "trầm", "nhiều", "rồi", "anh", "có", "thể", "kiếm", "độ", "tuổi", "3.000.000", "như", "em", "để", "thêm", "những", "nốt", "cao", "hơn", "cho", "cuộc", "đời", "của", "mình", "giang", "hồng", "ngọc", "đã", "cư", "xử", "đúng", "900-3000-tmvoc", "như", "một", "đàn", "chị", "khi", "nhường", "nhịn", "cô", "em", "út", "nhõng", "nhẽo", "khuyên", "trúc", "lâm", "về", "với", "hòa", "minzy", "cố", "vấn", "quang", "linh", "cho", "rằng", "giọng", "hát", "của", "cả", "giang", "100yziib/slor", "hồng", "ngọc", "và", "hòa", "minzy", "đều", "có", "điểm", "phù", "hợp", "với", "phúc", "lâm", "-92 ft", "nhận", "lời", "xin", "10/5/931", "lỗi", "của", "soái", "ca", "hòa", "minzy", "giằng", "tay", "ra", "663 đ/tạ", "giận", "dỗi", "và", "không", "ngừng", "đòi", "anh", "trở", "7.972.632", "lại", "cả", "hai", "đang", "ráo", "riết", "tập", "luyện", "để", "mang", "tới", "một", "tiết", "mục", "đặc", "biệt", "trong", "liveshow", "85104489408", "diễn", "ra", "tuần", "tới" ]
[ "ngoài", "ra", "một", "trong", "những", "lý", "do", "nữa", "cũng", "cần", "phải", "kể", "đến", "là", "việc", "gia", "tăng", "quá", "nhanh", "các", "phương", "tiện", "giao", "thông", "đặc", "biệt", "là", "xe", "hơi", "cá", "nhân", "và", "xe", "vận", "tải", "hành", "khách", "theo", "hợp", "đồng", "taxi", "chẳng", "hạn", "theo", "một", "tính", "toán", "chỉ", "trong", "cộng năm một bốn một một chín năm chín sáu chín tám", "năm", "trở", "lại", "đây", "một triệu sáu trăm ngàn bảy", "số", "xe", "hơi", "ở", "thành phố", "hồ chí minh", "đã", "tăng", "gấp", "hai", "mươi", "lần", "trong", "khi", "diện", "tích", "đường", "giao", "thông", "dù", "có", "tăng", "theo", "nhưng", "không", "đáng", "kể", "thực", "tế", "theo", "tính", "toán", "hiện", "nay", "quỹ", "đất", "dành", "cho", "giao", "thông", "ở", "thành phố", "hồ chí minh", "chỉ", "vào", "khoảng", "bốn nghìn năm trăm lẻ tám", "đến", "chín trăm bốn mươi ki lo oát giờ", "nên", "việc", "kẹt", "xe", "là", "tất", "yếu", "trong", "định", "hướng", "phát", "triển", "của", "thành", "phố", "đến", "ngày một tháng mười một không bẩy sáu", "quỹ", "đất", "dành", "cho", "giao", "thông", "thông", "qua", "các", "dự", "án", "cao", "tốc", "đường", "trên", "cao", "đường", "ngầm", "có", "thể", "sẽ", "cải", "thiện", "làm", "tăng", "diện", "tích", "đường", "năm không không chéo dét ích trừ i ét", "giao", "thông", "nhưng", "có", "giải", "quyết", "được", "tình", "trạng", "kẹt", "xe", "hay", "không", "lại", "là", "một", "vấn", "đề", "khác", "bởi", "có", "thể", "tới", "thời", "điểm", "đó", "khi", "kinh", "tế", "phát", "triển", "số", "lượng", "xe", "máy", "được", "thay", "thế", "bằng", "xe", "hơi", "tăng", "lên", "bốn trăm hai mươi ba mi li gam", "tình", "trạng", "kẹt", "xe", "có", "thể", "vẫn", "xảy", "ra", "có", "khi", "còn", "trầm", "trọng", "hơn" ]
[ "ngoài", "ra", "một", "trong", "những", "lý", "do", "nữa", "cũng", "cần", "phải", "kể", "đến", "là", "việc", "gia", "tăng", "quá", "nhanh", "các", "phương", "tiện", "giao", "thông", "đặc", "biệt", "là", "xe", "hơi", "cá", "nhân", "và", "xe", "vận", "tải", "hành", "khách", "theo", "hợp", "đồng", "taxi", "chẳng", "hạn", "theo", "một", "tính", "toán", "chỉ", "trong", "+51411959698", "năm", "trở", "lại", "đây", "1.600.700", "số", "xe", "hơi", "ở", "thành phố", "hồ chí minh", "đã", "tăng", "gấp", "hai", "mươi", "lần", "trong", "khi", "diện", "tích", "đường", "giao", "thông", "dù", "có", "tăng", "theo", "nhưng", "không", "đáng", "kể", "thực", "tế", "theo", "tính", "toán", "hiện", "nay", "quỹ", "đất", "dành", "cho", "giao", "thông", "ở", "thành phố", "hồ chí minh", "chỉ", "vào", "khoảng", "4508", "đến", "940 kwh", "nên", "việc", "kẹt", "xe", "là", "tất", "yếu", "trong", "định", "hướng", "phát", "triển", "của", "thành", "phố", "đến", "ngày 1/10/1076", "quỹ", "đất", "dành", "cho", "giao", "thông", "thông", "qua", "các", "dự", "án", "cao", "tốc", "đường", "trên", "cao", "đường", "ngầm", "có", "thể", "sẽ", "cải", "thiện", "làm", "tăng", "diện", "tích", "đường", "500/zx-is", "giao", "thông", "nhưng", "có", "giải", "quyết", "được", "tình", "trạng", "kẹt", "xe", "hay", "không", "lại", "là", "một", "vấn", "đề", "khác", "bởi", "có", "thể", "tới", "thời", "điểm", "đó", "khi", "kinh", "tế", "phát", "triển", "số", "lượng", "xe", "máy", "được", "thay", "thế", "bằng", "xe", "hơi", "tăng", "lên", "423 mg", "tình", "trạng", "kẹt", "xe", "có", "thể", "vẫn", "xảy", "ra", "có", "khi", "còn", "trầm", "trọng", "hơn" ]
[ "vụ", "việc", "nghệ", "sĩ", "minh", "béo", "bị", "bắt", "tại", "mỹ", "vì", "cáo", "buộc", "dâm", "ô", "trẻ", "em", "đã", "trở", "thành", "tâm", "điểm", "dư", "luận", "gần", "năm triệu một trăm sáu ba ngàn tám trăm bốn sáu", "tháng", "qua", "theo", "ông", "tony", "rackauckas", "chánh", "văn", "phòng", "biện", "lý", "quận", "cam", "mỹ", "cho", "biết", "trong", "những", "hồ", "sơ", "vụ", "việc", "có", "liên", "quan", "đến", "lạm", "dụng", "tình", "dục", "chúng", "tôi", "không", "thể", "dễ", "dàng", "buộc", "tội", "nghi", "phạm", "ông", "tony", "chia", "sẻ", "chi", "tiết", "trong", "vụ", "án", "này", "bị", "can", "hồng", "quang", "minh", "tức", "minh", "béo", "đã", "tổ", "chức", "một", "buổi", "thử", "vai", "diễn", "với", "các", "vũ", "công", "bao", "gồm", "cả", "nạn", "nhân", "nạn", "nhân", "là", "một", "bé", "trai", "âm ba mươi ba ngàn hai trăm hai mươi tám phẩy bẩy ngàn bốn mươi sáu", "tuổi", "bị", "minh", "béo", "đưa", "vào", "phòng", "riêng", "và", "thực", "hiện", "hành", "vi", "khẩu", "dâm", "dũng", "taylor", "là", "lý", "thông", "hay", "thạch", "sanh", "trong", "vụ", "việc", "minh", "béo", "bị", "bắt", "tại", "mỹ", "với", "tội", "danh", "quấy", "rối", "tình", "dục", "trẻ", "em", "dũng", "taylor", "được", "xem", "là", "người", "thích", "đưa", "thông", "tin", "về", "chuyện", "của", "danh", "hài", "công", "chúng", "đang", "băn", "khoăn", "chưa", "rõ", "dũng", "taylor", "đang", "là", "lý", "thông", "hay", "thạch", "sanh", "tuy", "nhiên", "quan", "điểm", "này", "đang", "bị", "phần", "đa", "dư", "luận", "ném", "đá", "việc", "làm", "của", "dũng", "taylor", "là", "không", "cần", "thiết", "và", "nhiều", "người", "không", "đồng", "tình", "với", "hành", "động", "của", "anh", "giữa", "ngày hai hai hai chín", "những", "luồng", "ý", "kiến", "tranh", "cãi", "một", "thời", "gian", "dũng", "taylor", "chọn", "cách", "im", "lặng", "quyết", "không", "tâm", "đến", "minh", "béo", "nhưng", "hiện", "tại", "khi", "phiên", "điều", "trần", "tháng mười một hai ngàn bốn trăm tám mươi hai", "diễn", "ra", "ông", "bầu", "hải", "ngoại", "vẫn", "tiếp", "tục", "đưa", "tin", "và", "sau", "đó", "anh", "vẫn", "tích", "cực", "lên", "tiếng", "giải", "thích", "hành", "động", "của", "mình", "trong", "thời", "gian", "vừa", "qua", "minh", "béo", "được", "tại", "ngoại", "với", "ba trăm bốn mươi bẩy đề xi mét vuông", "usd", "trao", "đổi", "với", "zing.vn", "ông", "đỗ", "phủ", "luật", "sư", "đại", "diện", "của", "minh", "béo", "khẳng", "định", "trên", "thực", "tế", "chỉ", "cần", "mua", "bảo", "hiểm", "một trăm hai mươi chín năm trên héc", "usd", "và", "được", "tòa", "án", "đồng", "ý", "nam", "diễn", "viên", "sẽ", "được", "tại", "ngoại", "âm chín ngàn sáu trăm hai mươi tám chấm chín mươi tư đề xi mét vuông", "nếu", "không", "có", "âm tám ngàn tám trăm bốn tám chấm không bốn trăm bẩy mốt mi li mét", "usd", "thì", "minh", "béo", "phải", "có", "không một chín hai hai một bốn bốn ba năm ba hai", "căn", "nhà", "thế", "chân", "tiền", "mua", "bảo", "hiểm", "lên", "tới", "bốn trăm ba mươi oát giờ trên rúp", "usd", "luật", "sư", "cho", "biết", "nếu", "lo", "được", "chín trăm năm bốn bát can trên đề xi ben", "usd", "tiền", "bảo", "hiểm", "và", "được", "tòa", "chấp", "nhận", "quản", "thúc", "tại", "gia", "thì", "minh", "béo", "sẽ", "được", "tại", "ngoại", "minh", "béo", "có", "nhà", "tại", "california", "cộng", "đồng", "người", "việt", "bốn triệu bảy trăm năm mươi ba nghìn bảy trăm bảy mươi sáu", "tại", "mỹ", "đồn", "minh", "béo", "có", "một", "căn", "nhà", "ở", "california", "luật", "sư", "xác", "nhận", "qua", "mỹ", "minh", "béo", "sống", "trong", "một", "căn", "nhà", "ở", "âm bẩy ngàn một trăm lẻ một phẩy bẩy tám không ve bê", "thành", "phố", "garden", "grove", "nhưng", "chưa", "rõ", "đây", "có", "phải", "là", "nhà", "của", "minh", "béo", "hay", "không", "dũng", "taylor", "một", "nguồn", "tin", "cập", "nhật", "liên", "tục", "về", "vụ", "việc", "minh", "béo", "bị", "bắt", "tại", "mỹ", "đã", "lên", "tiếng", "báo", "hoa", "kỳ", "mà", "còn", "thiếu", "chính", "xác", "vì", "tôi", "có", "ghi", "lại", "buổi", "phỏng", "vấn", "này", "luật", "sư", "đỗ", "phủ", "nói", "nghệ", "sĩ", "minh", "béo", "ở", "chung", "với", "bạn", "ở", "thành", "phố", "garden", "grove", "không", "phải", "có", "gia", "đình", "ở", "đó", "việc", "anh", "trai", "và", "chị", "gái", "ruột", "của", "minh", "béo", "sang", "mỹ", "nhưng", "vẫn", "phải", "ở", "nhờ", "nhà", "người", "thân", "cũng", "một", "phần", "khẳng", "định", "thêm", "rằng", "thông", "tin", "danh", "hài", "có", "nhà", "ở", "hoa", "kỳ", "là", "thiếu", "chính", "quý hai", "xác", "minh", "béo", "tên", "thật", "là", "hồng", "quang", "minh", "hai nghìn bốn trăm linh tám", "tuổi", "là", "nghệ", "sĩ", "hài", "được", "nhiều", "khán", "giả", "yêu", "thích", "anh", "thành", "lập", "sân", "khấu", "sao", "minh", "béo", "quận", "âm sáu mươi bẩy ngàn năm trăm chín mươi phẩy năm nghìn sáu trăm ba mươi lăm", "thành phố", "hồ chí minh", "và", "tập", "hợp", "được", "nhiều", "nghệ", "sĩ", "tham", "gia", "không", "chỉ", "đóng", "phim", "diễn", "kịch", "minh", "béo", "còn", "làm", "mc", "đạo", "diễn", "sân", "khấu", "năm giờ", "minh", "béo", "bị", "cáo", "buộc", "quan", "hệ", "bằng", "miệng", "với", "một", "bé", "trai", "nạn", "nhân", "tố", "cáo", "vụ", "việc", "với", "sở", "cảnh", "sát", "garden", "grove", "ggpd", "quý một một năm ba ba", "một", "thanh", "tra", "ggpd", "đã", "đóng", "giả", "thiếu", "niên", "tám triệu ba mươi", "tuổi", "và", "liên", "lạc", "với", "minh", "béo" ]
[ "vụ", "việc", "nghệ", "sĩ", "minh", "béo", "bị", "bắt", "tại", "mỹ", "vì", "cáo", "buộc", "dâm", "ô", "trẻ", "em", "đã", "trở", "thành", "tâm", "điểm", "dư", "luận", "gần", "5.163.846", "tháng", "qua", "theo", "ông", "tony", "rackauckas", "chánh", "văn", "phòng", "biện", "lý", "quận", "cam", "mỹ", "cho", "biết", "trong", "những", "hồ", "sơ", "vụ", "việc", "có", "liên", "quan", "đến", "lạm", "dụng", "tình", "dục", "chúng", "tôi", "không", "thể", "dễ", "dàng", "buộc", "tội", "nghi", "phạm", "ông", "tony", "chia", "sẻ", "chi", "tiết", "trong", "vụ", "án", "này", "bị", "can", "hồng", "quang", "minh", "tức", "minh", "béo", "đã", "tổ", "chức", "một", "buổi", "thử", "vai", "diễn", "với", "các", "vũ", "công", "bao", "gồm", "cả", "nạn", "nhân", "nạn", "nhân", "là", "một", "bé", "trai", "-33.228,7046", "tuổi", "bị", "minh", "béo", "đưa", "vào", "phòng", "riêng", "và", "thực", "hiện", "hành", "vi", "khẩu", "dâm", "dũng", "taylor", "là", "lý", "thông", "hay", "thạch", "sanh", "trong", "vụ", "việc", "minh", "béo", "bị", "bắt", "tại", "mỹ", "với", "tội", "danh", "quấy", "rối", "tình", "dục", "trẻ", "em", "dũng", "taylor", "được", "xem", "là", "người", "thích", "đưa", "thông", "tin", "về", "chuyện", "của", "danh", "hài", "công", "chúng", "đang", "băn", "khoăn", "chưa", "rõ", "dũng", "taylor", "đang", "là", "lý", "thông", "hay", "thạch", "sanh", "tuy", "nhiên", "quan", "điểm", "này", "đang", "bị", "phần", "đa", "dư", "luận", "ném", "đá", "việc", "làm", "của", "dũng", "taylor", "là", "không", "cần", "thiết", "và", "nhiều", "người", "không", "đồng", "tình", "với", "hành", "động", "của", "anh", "giữa", "ngày 22, 29", "những", "luồng", "ý", "kiến", "tranh", "cãi", "một", "thời", "gian", "dũng", "taylor", "chọn", "cách", "im", "lặng", "quyết", "không", "tâm", "đến", "minh", "béo", "nhưng", "hiện", "tại", "khi", "phiên", "điều", "trần", "tháng 11/2482", "diễn", "ra", "ông", "bầu", "hải", "ngoại", "vẫn", "tiếp", "tục", "đưa", "tin", "và", "sau", "đó", "anh", "vẫn", "tích", "cực", "lên", "tiếng", "giải", "thích", "hành", "động", "của", "mình", "trong", "thời", "gian", "vừa", "qua", "minh", "béo", "được", "tại", "ngoại", "với", "347 dm2", "usd", "trao", "đổi", "với", "zing.vn", "ông", "đỗ", "phủ", "luật", "sư", "đại", "diện", "của", "minh", "béo", "khẳng", "định", "trên", "thực", "tế", "chỉ", "cần", "mua", "bảo", "hiểm", "129 năm/hz", "usd", "và", "được", "tòa", "án", "đồng", "ý", "nam", "diễn", "viên", "sẽ", "được", "tại", "ngoại", "-9628.94 dm2", "nếu", "không", "có", "-8848.0471 mm", "usd", "thì", "minh", "béo", "phải", "có", "019221443532", "căn", "nhà", "thế", "chân", "tiền", "mua", "bảo", "hiểm", "lên", "tới", "430 wh/rub", "usd", "luật", "sư", "cho", "biết", "nếu", "lo", "được", "954 pa/db", "usd", "tiền", "bảo", "hiểm", "và", "được", "tòa", "chấp", "nhận", "quản", "thúc", "tại", "gia", "thì", "minh", "béo", "sẽ", "được", "tại", "ngoại", "minh", "béo", "có", "nhà", "tại", "california", "cộng", "đồng", "người", "việt", "4.753.776", "tại", "mỹ", "đồn", "minh", "béo", "có", "một", "căn", "nhà", "ở", "california", "luật", "sư", "xác", "nhận", "qua", "mỹ", "minh", "béo", "sống", "trong", "một", "căn", "nhà", "ở", "-7101,780 wb", "thành", "phố", "garden", "grove", "nhưng", "chưa", "rõ", "đây", "có", "phải", "là", "nhà", "của", "minh", "béo", "hay", "không", "dũng", "taylor", "một", "nguồn", "tin", "cập", "nhật", "liên", "tục", "về", "vụ", "việc", "minh", "béo", "bị", "bắt", "tại", "mỹ", "đã", "lên", "tiếng", "báo", "hoa", "kỳ", "mà", "còn", "thiếu", "chính", "xác", "vì", "tôi", "có", "ghi", "lại", "buổi", "phỏng", "vấn", "này", "luật", "sư", "đỗ", "phủ", "nói", "nghệ", "sĩ", "minh", "béo", "ở", "chung", "với", "bạn", "ở", "thành", "phố", "garden", "grove", "không", "phải", "có", "gia", "đình", "ở", "đó", "việc", "anh", "trai", "và", "chị", "gái", "ruột", "của", "minh", "béo", "sang", "mỹ", "nhưng", "vẫn", "phải", "ở", "nhờ", "nhà", "người", "thân", "cũng", "một", "phần", "khẳng", "định", "thêm", "rằng", "thông", "tin", "danh", "hài", "có", "nhà", "ở", "hoa", "kỳ", "là", "thiếu", "chính", "quý 2", "xác", "minh", "béo", "tên", "thật", "là", "hồng", "quang", "minh", "2408", "tuổi", "là", "nghệ", "sĩ", "hài", "được", "nhiều", "khán", "giả", "yêu", "thích", "anh", "thành", "lập", "sân", "khấu", "sao", "minh", "béo", "quận", "-67.590,5635", "thành phố", "hồ chí minh", "và", "tập", "hợp", "được", "nhiều", "nghệ", "sĩ", "tham", "gia", "không", "chỉ", "đóng", "phim", "diễn", "kịch", "minh", "béo", "còn", "làm", "mc", "đạo", "diễn", "sân", "khấu", "5h", "minh", "béo", "bị", "cáo", "buộc", "quan", "hệ", "bằng", "miệng", "với", "một", "bé", "trai", "nạn", "nhân", "tố", "cáo", "vụ", "việc", "với", "sở", "cảnh", "sát", "garden", "grove", "ggpd", "quý 11/533", "một", "thanh", "tra", "ggpd", "đã", "đóng", "giả", "thiếu", "niên", "8.000.030", "tuổi", "và", "liên", "lạc", "với", "minh", "béo" ]
[ "vitamin", "c", "trị", "bệnh", "alzheime", "vnmedia", "các", "nhà", "khoa", "học", "từ", "đại", "học", "lund", "university", "đã", "phát", "hiện", "vitamin", "c", "làm", "phân", "hủy", "các", "tầng", "protein", "độc", "hại", "lắng", "đọng", "trong", "não", "của", "những", "người", "mắc", "bệnh", "alzheime", "bộ", "não", "những", "ngươìmắc", "bệnh", "tích", "lũy", "các", "mảng", "bám", "dạng", "tinh", "bột", "bao", "gồm", "các", "protein", "không", "có", "nếp", "gấp", "trước", "hết", "chúng", "ảnh", "hưởng", "các", "nơ", "ron", "nằm", "trong", "khu", "vực", "bộ", "nhớ", "để", "tiến", "hành", "thí", "nghiệm", "các", "nhà", "khoa", "học", "đã", "lấy", "mẫu", "tế", "bào", "não", "của", "chuột", "mắc", "bệnh", "alzheimer", "các", "bác", "sỹ", "tiêm", "vitamin", "c", "vào", "chuột", "và", "thấy", "các", "mảng", "bám", "phân", "rã", "tới", "nay", "các", "nhà", "khoa", "học", "vẫn", "tìm", "kiếm", "thuốc", "phương", "thuốc", "trị", "bệnh", "alzheime", "và", "mới", "chỉcó", "thuốc", "ngăn", "ngừa", "căn", "bệnh", "tiến", "triển", "việc", "phát", "hiện", "mới", "về", "các", "thành", "phần", "của", "tivamin", "c", "ba trăm trừ mờ nờ a đê", "này", "rất", "quan", "trọng", "các", "nhà", "khoa", "học", "hy", "vọng", "sẽ", "tạo", "ra", "được", "phương", "thuốc", "chữa", "trị", "đầu", "tiên", "cho", "căn", "bệnh", "alzheime" ]
[ "vitamin", "c", "trị", "bệnh", "alzheime", "vnmedia", "các", "nhà", "khoa", "học", "từ", "đại", "học", "lund", "university", "đã", "phát", "hiện", "vitamin", "c", "làm", "phân", "hủy", "các", "tầng", "protein", "độc", "hại", "lắng", "đọng", "trong", "não", "của", "những", "người", "mắc", "bệnh", "alzheime", "bộ", "não", "những", "ngươìmắc", "bệnh", "tích", "lũy", "các", "mảng", "bám", "dạng", "tinh", "bột", "bao", "gồm", "các", "protein", "không", "có", "nếp", "gấp", "trước", "hết", "chúng", "ảnh", "hưởng", "các", "nơ", "ron", "nằm", "trong", "khu", "vực", "bộ", "nhớ", "để", "tiến", "hành", "thí", "nghiệm", "các", "nhà", "khoa", "học", "đã", "lấy", "mẫu", "tế", "bào", "não", "của", "chuột", "mắc", "bệnh", "alzheimer", "các", "bác", "sỹ", "tiêm", "vitamin", "c", "vào", "chuột", "và", "thấy", "các", "mảng", "bám", "phân", "rã", "tới", "nay", "các", "nhà", "khoa", "học", "vẫn", "tìm", "kiếm", "thuốc", "phương", "thuốc", "trị", "bệnh", "alzheime", "và", "mới", "chỉcó", "thuốc", "ngăn", "ngừa", "căn", "bệnh", "tiến", "triển", "việc", "phát", "hiện", "mới", "về", "các", "thành", "phần", "của", "tivamin", "c", "300-mnad", "này", "rất", "quan", "trọng", "các", "nhà", "khoa", "học", "hy", "vọng", "sẽ", "tạo", "ra", "được", "phương", "thuốc", "chữa", "trị", "đầu", "tiên", "cho", "căn", "bệnh", "alzheime" ]
[ "theo", "mạng", "tin", "wen", "wei", "po", "hong", "kong", "quân", "đội", "giải", "phóng", "nhân", "dân", "trung", "quốc", "pla", "đang", "nghiên", "cứu", "hệ", "thống", "chống", "tàu", "chín không năm gạch ngang hờ dét i", "chống", "ngầm", "trên", "mặt", "biển", "và", "máy", "bay", "bốn trăm linh ba xuộc chín trăm ba mươi gạch ngang giây", "trong", "bối", "cảnh", "các", "tàu", "ngầm", "của", "mỹ", "và", "nhật", "bản", "tăng", "cường", "hoạt", "động", "xung", "quanh", "quần", "đảo", "đang", "tranh", "chấp", "giữa", "bắc", "kinh", "và", "tokyo", "ảnh", "en.wikipedia", "shi", "hong", "một", "chuyên", "gia", "phân", "tích", "quân", "sự", "trung", "quốc", "cho", "rằng", "bắc", "kinh", "phải", "cần", "thêm", "các", "loại", "máy", "bay", "cánh", "cứng", "bởi", "vì", "phạm", "vi", "tuần", "tra", "của", "máy", "bay", "trực", "thăng", "nước", "này", "rất", "hạn", "chế", "gần", "đây", "một", "số", "máy", "bay", "vận", "tải", "ép ét xê ét ngang đờ bê xê vê kép xoẹt", "của", "pla", "đã", "được", "cải", "tiến", "thành", "máy", "bay", "chống", "ngầm", "chín không một một nghìn bê u giây đê gờ giây nờ", "với", "nhiều", "tính", "năng", "hiện", "đại", "hơn", "và", "tầm", "hoạt", "động", "xa", "hơn", "vì", "vậy", "lực", "lượng", "không", "quân", "thuộc", "hải", "quân", "trung", "quốc", "có", "thể", "thực", "hiện", "tác", "chiến", "chống", "ngầm", "cũng", "như", "hoạt", "động", "ở", "chuỗi", "đảo", "thứ", "năm triệu hai trăm ba mươi ngàn bẩy trăm bốn lăm", "bao", "gồm", "các", "nhóm", "đảo", "bẩy nghìn một trăm hai bốn phẩy sáu ba ba tấn", "trải", "dài", "từ", "phía", "bắc", "xuống", "phía", "nam", "quần", "đảo", "nhật", "bản", "nối", "với", "các", "đảo", "bonin", "và", "marshall", "shi", "nói", "thêm", "rằng", "các", "máy", "bay", "tuần", "tra", "trực", "thăng", "chống", "ngầm", "tàu", "chiến", "tàu", "ngầm", "và", "hệ", "thống", "giám", "sát", "siêu", "thanh", "dưới", "biển", "sẽ", "là", "vũ", "khí", "chủ", "yếu", "để", "giám", "sát", "hoạt", "động", "của", "tàu", "ngầm", "mỹ", "nhật", "nhưng", "nước", "này", "vẫn", "chưa", "có", "một", "hệ", "thống", "giám", "sát", "tinh", "vi", "hiện", "đại", "trong", "khi", "đó", "theo", "tờ", "yomiuri", "shimbun", "của", "nhật", "bản", "lực", "lượng", "hải", "quân", "nhật", "bản", "đang", "lên", "kế", "hoạch", "tăng", "số", "lượng", "tàu", "ngầm", "từ", "một ngàn", "lên", "hai nghìn không trăm mười", "chiếc", "tới", "mười một giờ", "quy", "năm tư giây", "mô", "hạm", "đội", "tàu", "ngầm", "của", "tokyo", "sẽ", "sáu nghìn bốn trăm ba tư phẩy tám trăm tám hai chỉ", "được", "mở", "rộng", "với", "việc", "sử", "dụng", "thêm", "tàu", "ngầm", "chạy", "bằng", "năng", "lượng", "điện", "diesel", "lớp", "soryu", "có", "thể", "hoạt", "động", "liên", "tục", "dưới", "nước", "gần", "ba triệu sáu trăm hai mươi", "tuần", "và", "lớp", "tàu", "ngầm", "đầu", "tiên", "của", "nhật", "sẽ", "được", "trang", "bị", "thêm", "động", "cơ", "đẩy", "không", "khí", "độc", "lập", "aip", "tàu", "ngầm", "soryu", "có", "sức", "mạnh", "hơn", "hẳn", "so", "với", "các", "loại", "tàu", "ngầm", "lớp", "harushio", "lớp", "narushio", "trước", "đó", "vì", "nó", "được", "trang", "bị", "ngư", "lôi", "loại", "âm ba bảy chấm bốn bốn", "và", "các", "tên", "lửa", "chống", "tàu", "xoẹt dét a i chín không không", "harpoon", "vì", "thế", "tokyo", "chỉ", "cần", "tàu", "ngầm", "thông", "thường", "lớp", "soryu", "mà", "không", "cần", "tàu", "ngầm", "hạt", "nhân", "cũng", "đã", "là", "mối", "đe", "dọa", "lớn", "đối", "với", "các", "tuyến", "đường", "lưu", "thống", "hàng", "hải", "của", "bắc", "kinh", "để", "đối", "phó", "với", "các", "tàu", "ngầm", "của", "trung", "quốc", "trong", "một", "cuộc", "xung", "đột", "tiềm", "năng", "nhật", "bản", "mới", "đây", "đã", "đặt", "mua", "máy", "bay", "o trừ sáu trăm", "của", "tập", "đoàn", "công", "nghiệp", "nặng", "kawasaki", "để", "thay", "thế", "máy", "bay", "p-3c", "do", "mỹ", "chế", "tạo", "tập", "đoàn", "này", "đã", "bàn", "giao", "hai triệu năm hai nghìn ba trăm ba ba", "chiếc", "sáu không không ngang i", "cho", "hải", "quân", "nhật", "bản", "vào", "đầu", "năm", "nay", "ngoài", "ra", "nhật", "bản", "cũng", "đã", "trang", "bị", "máy", "bay", "vận", "tải", "cánh", "cứng", "izumo", "có", "khả", "năng", "mang", "theo", "các", "máy", "bay", "trực", "thăng", "chống", "ngầm", "hai mươi hai", "sh-60k", "tham", "gia", "cuộc", "chiến", "riêng", "tại", "căn", "cứ", "hai giờ hai mươi", "hải", "quân", "ở", "yokosuka", "nhật", "đã", "có", "từ", "cộng sáu không năm tám tám bẩy chín hai ba bẩy", "đến", "âm tám mươi nghìn tám mươi lăm phẩy ba chín không một", "chiếc", "tàu", "ngầm", "thuộc", "hạm", "đội", "một ngàn ba trăm tám mươi hai", "năm", "tới", "washington", "dự", "định", "điều", "thêm", "một năm ba bảy hai hai bốn một chín tám tám", "chiếc", "tàu", "ngầm", "hạt", "nhân", "đến", "đảo", "guam", "căng", "thẳng", "giữa", "trung", "quốc", "và", "nhật", "bản", "đã", "leo", "thang", "xung", "quanh", "tranh", "chấp", "chủ", "quyền", "lãnh", "hải", "tại", "quần", "đảo", "điếu", "ngư/senkaku", "sau", "khi", "chính", "phủ", "nhật", "bản", "quốc", "hữu", "hóa", "cộng hai một hai bốn ba ba hai ba ba hai hai", "trong", "số", "sáu trăm sáu mươi tư ngàn một trăm tám mươi chín", "hòn", "đảo", "tại", "khu", "vực", "này", "bắc", "kinh", "đã", "tăng", "cường", "các", "tàu", "cảnh", "sát", "biển", "và", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "tuần", "tra", "quanh", "khu", "vực", "tranh", "chấp", "khiến", "tokyo", "nhiều", "lần", "lên", "tiếng", "phản", "đối" ]
[ "theo", "mạng", "tin", "wen", "wei", "po", "hong", "kong", "quân", "đội", "giải", "phóng", "nhân", "dân", "trung", "quốc", "pla", "đang", "nghiên", "cứu", "hệ", "thống", "chống", "tàu", "905-hzy", "chống", "ngầm", "trên", "mặt", "biển", "và", "máy", "bay", "403/930-j", "trong", "bối", "cảnh", "các", "tàu", "ngầm", "của", "mỹ", "và", "nhật", "bản", "tăng", "cường", "hoạt", "động", "xung", "quanh", "quần", "đảo", "đang", "tranh", "chấp", "giữa", "bắc", "kinh", "và", "tokyo", "ảnh", "en.wikipedia", "shi", "hong", "một", "chuyên", "gia", "phân", "tích", "quân", "sự", "trung", "quốc", "cho", "rằng", "bắc", "kinh", "phải", "cần", "thêm", "các", "loại", "máy", "bay", "cánh", "cứng", "bởi", "vì", "phạm", "vi", "tuần", "tra", "của", "máy", "bay", "trực", "thăng", "nước", "này", "rất", "hạn", "chế", "gần", "đây", "một", "số", "máy", "bay", "vận", "tải", "fscs-đbcw/", "của", "pla", "đã", "được", "cải", "tiến", "thành", "máy", "bay", "chống", "ngầm", "9011000bujđgjn", "với", "nhiều", "tính", "năng", "hiện", "đại", "hơn", "và", "tầm", "hoạt", "động", "xa", "hơn", "vì", "vậy", "lực", "lượng", "không", "quân", "thuộc", "hải", "quân", "trung", "quốc", "có", "thể", "thực", "hiện", "tác", "chiến", "chống", "ngầm", "cũng", "như", "hoạt", "động", "ở", "chuỗi", "đảo", "thứ", "5.230.745", "bao", "gồm", "các", "nhóm", "đảo", "7124,633 tấn", "trải", "dài", "từ", "phía", "bắc", "xuống", "phía", "nam", "quần", "đảo", "nhật", "bản", "nối", "với", "các", "đảo", "bonin", "và", "marshall", "shi", "nói", "thêm", "rằng", "các", "máy", "bay", "tuần", "tra", "trực", "thăng", "chống", "ngầm", "tàu", "chiến", "tàu", "ngầm", "và", "hệ", "thống", "giám", "sát", "siêu", "thanh", "dưới", "biển", "sẽ", "là", "vũ", "khí", "chủ", "yếu", "để", "giám", "sát", "hoạt", "động", "của", "tàu", "ngầm", "mỹ", "nhật", "nhưng", "nước", "này", "vẫn", "chưa", "có", "một", "hệ", "thống", "giám", "sát", "tinh", "vi", "hiện", "đại", "trong", "khi", "đó", "theo", "tờ", "yomiuri", "shimbun", "của", "nhật", "bản", "lực", "lượng", "hải", "quân", "nhật", "bản", "đang", "lên", "kế", "hoạch", "tăng", "số", "lượng", "tàu", "ngầm", "từ", "1000", "lên", "2010", "chiếc", "tới", "11h", "quy", "54 s", "mô", "hạm", "đội", "tàu", "ngầm", "của", "tokyo", "sẽ", "6434,882 chỉ", "được", "mở", "rộng", "với", "việc", "sử", "dụng", "thêm", "tàu", "ngầm", "chạy", "bằng", "năng", "lượng", "điện", "diesel", "lớp", "soryu", "có", "thể", "hoạt", "động", "liên", "tục", "dưới", "nước", "gần", "3.000.620", "tuần", "và", "lớp", "tàu", "ngầm", "đầu", "tiên", "của", "nhật", "sẽ", "được", "trang", "bị", "thêm", "động", "cơ", "đẩy", "không", "khí", "độc", "lập", "aip", "tàu", "ngầm", "soryu", "có", "sức", "mạnh", "hơn", "hẳn", "so", "với", "các", "loại", "tàu", "ngầm", "lớp", "harushio", "lớp", "narushio", "trước", "đó", "vì", "nó", "được", "trang", "bị", "ngư", "lôi", "loại", "-37.44", "và", "các", "tên", "lửa", "chống", "tàu", "/zai900", "harpoon", "vì", "thế", "tokyo", "chỉ", "cần", "tàu", "ngầm", "thông", "thường", "lớp", "soryu", "mà", "không", "cần", "tàu", "ngầm", "hạt", "nhân", "cũng", "đã", "là", "mối", "đe", "dọa", "lớn", "đối", "với", "các", "tuyến", "đường", "lưu", "thống", "hàng", "hải", "của", "bắc", "kinh", "để", "đối", "phó", "với", "các", "tàu", "ngầm", "của", "trung", "quốc", "trong", "một", "cuộc", "xung", "đột", "tiềm", "năng", "nhật", "bản", "mới", "đây", "đã", "đặt", "mua", "máy", "bay", "o-600", "của", "tập", "đoàn", "công", "nghiệp", "nặng", "kawasaki", "để", "thay", "thế", "máy", "bay", "p-3c", "do", "mỹ", "chế", "tạo", "tập", "đoàn", "này", "đã", "bàn", "giao", "2.052.333", "chiếc", "600-y", "cho", "hải", "quân", "nhật", "bản", "vào", "đầu", "năm", "nay", "ngoài", "ra", "nhật", "bản", "cũng", "đã", "trang", "bị", "máy", "bay", "vận", "tải", "cánh", "cứng", "izumo", "có", "khả", "năng", "mang", "theo", "các", "máy", "bay", "trực", "thăng", "chống", "ngầm", "22", "sh-60k", "tham", "gia", "cuộc", "chiến", "riêng", "tại", "căn", "cứ", "2h20", "hải", "quân", "ở", "yokosuka", "nhật", "đã", "có", "từ", "+6058879237", "đến", "-80.085,3901", "chiếc", "tàu", "ngầm", "thuộc", "hạm", "đội", "1382", "năm", "tới", "washington", "dự", "định", "điều", "thêm", "15372241988", "chiếc", "tàu", "ngầm", "hạt", "nhân", "đến", "đảo", "guam", "căng", "thẳng", "giữa", "trung", "quốc", "và", "nhật", "bản", "đã", "leo", "thang", "xung", "quanh", "tranh", "chấp", "chủ", "quyền", "lãnh", "hải", "tại", "quần", "đảo", "điếu", "ngư/senkaku", "sau", "khi", "chính", "phủ", "nhật", "bản", "quốc", "hữu", "hóa", "+21243323322", "trong", "số", "664.189", "hòn", "đảo", "tại", "khu", "vực", "này", "bắc", "kinh", "đã", "tăng", "cường", "các", "tàu", "cảnh", "sát", "biển", "và", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "tuần", "tra", "quanh", "khu", "vực", "tranh", "chấp", "khiến", "tokyo", "nhiều", "lần", "lên", "tiếng", "phản", "đối" ]
[ "một", "sản", "phẩm", "của", "lg", "electronics", "usa", "một", "chiếc", "smart", "ti vi", "màn", "hình", "rộng", "cinema", "bốn không không gạch chéo hai không không không gạch ngang o tê i gờ gi gạch chéo nờ u u ca", "hôm", "qua", "mười tám nghìn ba bẩy phẩy chín tám năm bẩy", "hãng", "lg", "electronics", "cho", "biết", "sẽ", "bán", "những", "chiếc", "ti vi", "điều", "khiển", "từ", "xa", "có", "microphone", "bạn", "có", "thể", "nói", "với", "microphone", "để", "nhập", "những", "dòng", "mười ba giờ bốn sáu phút ba ba giây", "chữ", "vào", "ti vi", "nhằm", "cập", "nhật", "twitter", "và", "tìm", "kiếm", "web", "mà", "không", "cần", "phải", "chuyển", "kênh", "hay", "hét", "thật", "to", "với", "ti vi", "hãng", "samsung", "electronic", "cũng", "nói", "rằng", "sẽ", "có", "ti vi", "phản", "ứng", "được", "với", "những", "lệnh", "bằng", "lời", "nói", "ngoài", "ra", "hãng", "này", "sẽ", "cho", "ra", "mắt", "chiếc", "ti vi", "đầu", "tiên", "có", "camera", "khi", "bạn", "xem", "trừ bê trừ ép o xê bờ xờ", "nó", "cũng", "sẽ", "xem", "lại", "bạn", "chờ", "những", "cử", "động", "bằng", "tay", "để", "nó", "có", "thể", "di", "chuyển", "con", "trỏ", "trên", "màn", "hình", "hay", "khởi", "động", "phần", "mềm", "hai", "đối", "thủ", "tám trăm bốn tám xen ti mét", "của", "hàn", "quốc", "sẽ", "là", "những", "hãng", "đầu", "tiên", "tung", "ra", "những", "mẫu", "ti vi", "mới", "tại", "triển", "lãm", "hàng", "điện", "tử", "tiêu", "dùng", "quốc", "tế", "ở", "las", "vegas", "mỹ", "hãng", "google", "inc", "cũng", "đã", "cố", "gắng", "thâm", "nhập", "vào", "phòng", "khách", "cùng", "với", "phần", "mềm", "cho", "ti vi", "thông", "minh", "với", "các", "chức", "năng", "điều", "khiển", "bằng", "giọng", "nói", "tuy", "nhiên", "xu", "hướng", "này", "không", "thể", "tiếp", "tục", "ông", "shawn", "dubravac", "người", "đứng", "đầu", "nhóm", "nghiên", "cứu", "của", "hiệp", "hội", "điện", "tử", "hàng", "tiêu", "dùng", "cho", "biết", "tôi", "cho", "rằng", "mười lăm giờ năm tám phút", "sẽ", "là", "một", "năm", "về", "giao", "diện", "ông", "dubravac", "nói", "samsung", "sẽ", "có", "camera", "ở", "các", "ti vi", "để", "nhận", "ra", "ai", "đang", "ngồi", "phía", "trước", "sau", "đó", "nó", "sẽ", "đưa", "ra", "trung", "tâm", "ứng", "dụng", "đã", "được", "cá", "nhân", "hóa", "theo", "từng", "thành", "viên", "trong", "gia", "đình", "hà", "châu", "theo", "ap" ]
[ "một", "sản", "phẩm", "của", "lg", "electronics", "usa", "một", "chiếc", "smart", "ti vi", "màn", "hình", "rộng", "cinema", "400/2000-otigj/nuuk", "hôm", "qua", "18.037,9857", "hãng", "lg", "electronics", "cho", "biết", "sẽ", "bán", "những", "chiếc", "ti vi", "điều", "khiển", "từ", "xa", "có", "microphone", "bạn", "có", "thể", "nói", "với", "microphone", "để", "nhập", "những", "dòng", "13:46:33", "chữ", "vào", "ti vi", "nhằm", "cập", "nhật", "twitter", "và", "tìm", "kiếm", "web", "mà", "không", "cần", "phải", "chuyển", "kênh", "hay", "hét", "thật", "to", "với", "ti vi", "hãng", "samsung", "electronic", "cũng", "nói", "rằng", "sẽ", "có", "ti vi", "phản", "ứng", "được", "với", "những", "lệnh", "bằng", "lời", "nói", "ngoài", "ra", "hãng", "này", "sẽ", "cho", "ra", "mắt", "chiếc", "ti vi", "đầu", "tiên", "có", "camera", "khi", "bạn", "xem", "-b-focbx", "nó", "cũng", "sẽ", "xem", "lại", "bạn", "chờ", "những", "cử", "động", "bằng", "tay", "để", "nó", "có", "thể", "di", "chuyển", "con", "trỏ", "trên", "màn", "hình", "hay", "khởi", "động", "phần", "mềm", "hai", "đối", "thủ", "848 cm", "của", "hàn", "quốc", "sẽ", "là", "những", "hãng", "đầu", "tiên", "tung", "ra", "những", "mẫu", "ti vi", "mới", "tại", "triển", "lãm", "hàng", "điện", "tử", "tiêu", "dùng", "quốc", "tế", "ở", "las", "vegas", "mỹ", "hãng", "google", "inc", "cũng", "đã", "cố", "gắng", "thâm", "nhập", "vào", "phòng", "khách", "cùng", "với", "phần", "mềm", "cho", "ti vi", "thông", "minh", "với", "các", "chức", "năng", "điều", "khiển", "bằng", "giọng", "nói", "tuy", "nhiên", "xu", "hướng", "này", "không", "thể", "tiếp", "tục", "ông", "shawn", "dubravac", "người", "đứng", "đầu", "nhóm", "nghiên", "cứu", "của", "hiệp", "hội", "điện", "tử", "hàng", "tiêu", "dùng", "cho", "biết", "tôi", "cho", "rằng", "15h58", "sẽ", "là", "một", "năm", "về", "giao", "diện", "ông", "dubravac", "nói", "samsung", "sẽ", "có", "camera", "ở", "các", "ti vi", "để", "nhận", "ra", "ai", "đang", "ngồi", "phía", "trước", "sau", "đó", "nó", "sẽ", "đưa", "ra", "trung", "tâm", "ứng", "dụng", "đã", "được", "cá", "nhân", "hóa", "theo", "từng", "thành", "viên", "trong", "gia", "đình", "hà", "châu", "theo", "ap" ]
[ "năm", "nào", "cũng", "vậy", "vào", "những", "ngày", "tháng tám năm hai ngàn một trăm ba mươi nhăm", "hàng", "nghìn", "đoàn", "người", "đến", "với", "quảng", "trị", "để", "thể", "hiện", "niềm", "tiếc", "thương", "khâm", "phục", "và", "lòng", "biết", "ơn", "để", "cảm", "nhận", "rõ", "hơn", "sự", "hy", "sinh", "của", "các", "thế", "hệ", "đi", "trước", "trong", "cuộc", "chiến", "đấu", "giành", "độc", "lập", "cho", "tổ", "quốc", "để", "thể", "hiện", "đạo", "lý", "uống", "nước", "nhớ", "nguồn", "tri", "ân", "vùng", "đất", "lịch", "sử", "cách", "mạng", "với", "vị", "trí", "chiến", "lược", "quan", "trọng", "nằm", "trên", "các", "tuyến", "giao", "thông", "huyết", "mạch", "của", "quốc", "gia", "về", "đường", "bộ", "đường", "sắt", "và", "đường", "biển", "tiếp", "giáp", "vùng", "kinh", "tế", "trọng", "điểm", "miền", "trung", "và", "đặc", "biệt", "là", "điểm", "đầu", "tiếp", "nối", "thái", "bình", "dương", "tới", "lào", "thái", "lan", "myanmar", "thông", "qua", "tuyến", "hành", "lang", "kinh", "tế", "đông-tây", "cả", "hai", "nhánh", "của", "tuyến", "hành", "lang", "này", "đều", "hợp", "với", "đường", "hồ", "chí", "minh", "và", "quốc", "lộ", "hai hai không gạch chéo bốn ngàn mười i dê gờ tê", "tạo", "nên", "một", "giá", "trị", "khác", "biệt", "của", "quảng", "trị", "so", "với", "các", "địa", "phương", "khác", "ở", "miền", "trung", "nhớ", "ơn", "các", "anh", "hùng", "liệt", "sĩ", "biết", "ơn", "những", "người", "con", "đã", "hy", "sinh", "vì", "tổ", "quốc", "những", "người", "đang", "sống", "phải", "làm", "việc", "và", "rèn", "luyện", "tốt", "hơn", "nữa", "để", "xứng", "đáng", "với", "những", "người", "đã", "khuất", "ảnh", "tapchitaichinh.vn", "bởi", "chúng", "ta", "phải", "mất", "bốn hai", "năm", "đổi", "mới", "để", "đạt", "đang", "phát", "triển", "có", "mức", "thu", "nhập", "trung", "bình", "thấp", "thì", "để", "trở", "thành", "một", "nước", "thu", "nhập", "trung", "bình", "cao", "và", "nước", "phát", "triển", "có", "thể", "sẽ", "phải", "mất", "nhiều", "hơn", "thế", "cầu", "thành", "cổ", "vừa", "được", "thông", "xe", "vào", "ngày", "hôm", "qua", "cờ rờ mờ nờ quờ gạch ngang một không không", "cùng", "với", "dự", "án", "tuyến", "tránh", "quốc", "lộ", "sáu trăm chín chín nghìn năm trăm tám tư", "không", "chỉ", "tạo", "điều", "kiện", "bổ", "trợ", "về", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "cho", "sự", "phát", "triển", "đô", "thị", "của", "các", "địa", "phương", "kết", "nối", "giao", "thông", "trên", "dòng", "sông", "lịch", "sử", "thạch", "hãn", "mà", "còn", "là", "biểu", "tượng", "của", "sự", "kết", "nối", "quá", "khứ", "và", "hiện", "tại", "một", "sự", "khởi", "đầu", "mới", "bắt", "đầu", "từ", "ngày", "hôm", "nay" ]
[ "năm", "nào", "cũng", "vậy", "vào", "những", "ngày", "tháng 8/2135", "hàng", "nghìn", "đoàn", "người", "đến", "với", "quảng", "trị", "để", "thể", "hiện", "niềm", "tiếc", "thương", "khâm", "phục", "và", "lòng", "biết", "ơn", "để", "cảm", "nhận", "rõ", "hơn", "sự", "hy", "sinh", "của", "các", "thế", "hệ", "đi", "trước", "trong", "cuộc", "chiến", "đấu", "giành", "độc", "lập", "cho", "tổ", "quốc", "để", "thể", "hiện", "đạo", "lý", "uống", "nước", "nhớ", "nguồn", "tri", "ân", "vùng", "đất", "lịch", "sử", "cách", "mạng", "với", "vị", "trí", "chiến", "lược", "quan", "trọng", "nằm", "trên", "các", "tuyến", "giao", "thông", "huyết", "mạch", "của", "quốc", "gia", "về", "đường", "bộ", "đường", "sắt", "và", "đường", "biển", "tiếp", "giáp", "vùng", "kinh", "tế", "trọng", "điểm", "miền", "trung", "và", "đặc", "biệt", "là", "điểm", "đầu", "tiếp", "nối", "thái", "bình", "dương", "tới", "lào", "thái", "lan", "myanmar", "thông", "qua", "tuyến", "hành", "lang", "kinh", "tế", "đông-tây", "cả", "hai", "nhánh", "của", "tuyến", "hành", "lang", "này", "đều", "hợp", "với", "đường", "hồ", "chí", "minh", "và", "quốc", "lộ", "220/4010ydgt", "tạo", "nên", "một", "giá", "trị", "khác", "biệt", "của", "quảng", "trị", "so", "với", "các", "địa", "phương", "khác", "ở", "miền", "trung", "nhớ", "ơn", "các", "anh", "hùng", "liệt", "sĩ", "biết", "ơn", "những", "người", "con", "đã", "hy", "sinh", "vì", "tổ", "quốc", "những", "người", "đang", "sống", "phải", "làm", "việc", "và", "rèn", "luyện", "tốt", "hơn", "nữa", "để", "xứng", "đáng", "với", "những", "người", "đã", "khuất", "ảnh", "tapchitaichinh.vn", "bởi", "chúng", "ta", "phải", "mất", "42", "năm", "đổi", "mới", "để", "đạt", "đang", "phát", "triển", "có", "mức", "thu", "nhập", "trung", "bình", "thấp", "thì", "để", "trở", "thành", "một", "nước", "thu", "nhập", "trung", "bình", "cao", "và", "nước", "phát", "triển", "có", "thể", "sẽ", "phải", "mất", "nhiều", "hơn", "thế", "cầu", "thành", "cổ", "vừa", "được", "thông", "xe", "vào", "ngày", "hôm", "qua", "crmnq-100", "cùng", "với", "dự", "án", "tuyến", "tránh", "quốc", "lộ", "699.584", "không", "chỉ", "tạo", "điều", "kiện", "bổ", "trợ", "về", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "cho", "sự", "phát", "triển", "đô", "thị", "của", "các", "địa", "phương", "kết", "nối", "giao", "thông", "trên", "dòng", "sông", "lịch", "sử", "thạch", "hãn", "mà", "còn", "là", "biểu", "tượng", "của", "sự", "kết", "nối", "quá", "khứ", "và", "hiện", "tại", "một", "sự", "khởi", "đầu", "mới", "bắt", "đầu", "từ", "ngày", "hôm", "nay" ]
[ "samsung", "đang", "xem", "xét", "mang", "màn", "hình", "cong", "một triệu bẩy trăm năm mươi mốt ngàn bẩy trăm bốn mươi", "phía", "lên", "galaxy", "note", "chín trăm linh ba nghìn ba trăm chín mươi", "xã hội thông tin", "samsung", "đang", "cân", "nhắc", "việc", "sử", "dụng", "màn", "hình", "cong", "về", "hai nghìn tám trăm bảy mươi", "phía", "cho", "chiếc", "galaxy", "note", "tỉ số chín hai sáu", "dự", "sáu giờ", "kiến", "sẽ", "ra", "mắt", "vào", "ngày mùng ba tháng bốn", "sau", "khi", "nhận", "những", "phản", "rất", "tích", "cực", "từ", "giới", "chuyên", "môn", "lẫn", "người", "dùng", "về", "mẫu", "sản", "phẩm", "mới", "galaxy", "gạch ngang e trừ ét", "edge", "với", "không một ba năm bảy bảy một ba bốn tám không", "mép", "màn", "hình", "cong", "phó", "chủ", "tịch", "bộ", "phận", "r", "&", "d", "âm hai ngàn bốn trăm bảy chín chấm không bốn chín sáu ki lô ca lo", "của", "samsung", "ông", "roh", "tae-moon", "đang", "xem", "xét", "áp", "dụng", "giải", "pháp", "tương", "tự", "cho", "mẫu", "sản", "phẩm", "chủ", "lực", "của", "dòng", "bốn ngàn ba trăm bốn mươi chín chấm bốn trăm bốn tám năm", "note", "trong", "năm", "nay", "dự", "kiến", "ra", "mắt", "vào", "mười tám giờ ba phút năm giây", "theo", "lịch", "trình", "hằng", "năm", "nhưng", "vẫn", "chưa", "rõ", "liệu", "samsung", "sẽ", "phát", "hành", "đến", "mười nghìn bốn trăm linh ba phẩy sáu ngàn không trăm hai mươi", "biến", "thể", "galaxy", "note", "tương", "tự", "như", "trên", "galaxy", "bốn trăm xuộc tám không không o quy xờ e e gạch ngang bờ đê xờ u", "phiên", "bản", "thường", "và", "galaxy", "ngang quy tám không không", "edge", "phiên", "bản", "màn", "hình", "cong", "samsung", "sẽ", "mang", "bảy triệu không nghìn sáu trăm", "màn", "hình", "cong", "của", "galaxy", "bảy trăm sáu mươi tư ngang bốn nghìn hai dê hắt rờ bờ gạch chéo a pê", "edge", "lên", "note", "bẩy mươi ba", "ảnh", "internet", "vào", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "galaxy", "hắt quờ lờ sờ đê trừ ba trăm", "edge", "vẫn", "còn", "thiếu", "sót", "khá", "nhiều", "ứng", "dụng", "panel", "hỗ", "trợ", "sáu trăm ba mươi sáu nghìn bốn mươi bốn", "viền", "màn", "hy", "vọng", "hãng", "sẽ", "sớm", "đẩy", "nhanh", "tiến", "độ", "phát", "triển", "phần", "mềm", "để", "sau", "khi", "lên", "kệ", "người", "dùng", "có", "thể", "trải", "nghiệm", "nhiều", "tính", "năng", "thú", "vị", "đến", "từ", "hai trăm linh sáu ngàn tám trăm sáu mươi", "phần", "viền", "màn", "hình", "của", "galaxy", "bốn không không i đê", "edge", "cũng", "như", "các", "sản", "phẩm", "sau", "này" ]
[ "samsung", "đang", "xem", "xét", "mang", "màn", "hình", "cong", "1.751.740", "phía", "lên", "galaxy", "note", "903.390", "xã hội thông tin", "samsung", "đang", "cân", "nhắc", "việc", "sử", "dụng", "màn", "hình", "cong", "về", "2870", "phía", "cho", "chiếc", "galaxy", "note", "tỉ số 9 - 26", "dự", "6h", "kiến", "sẽ", "ra", "mắt", "vào", "ngày mùng 3/4", "sau", "khi", "nhận", "những", "phản", "rất", "tích", "cực", "từ", "giới", "chuyên", "môn", "lẫn", "người", "dùng", "về", "mẫu", "sản", "phẩm", "mới", "galaxy", "-e-s", "edge", "với", "01357713480", "mép", "màn", "hình", "cong", "phó", "chủ", "tịch", "bộ", "phận", "r", "&", "d", "-2479.0496 kcal", "của", "samsung", "ông", "roh", "tae-moon", "đang", "xem", "xét", "áp", "dụng", "giải", "pháp", "tương", "tự", "cho", "mẫu", "sản", "phẩm", "chủ", "lực", "của", "dòng", "4349.448 năm", "note", "trong", "năm", "nay", "dự", "kiến", "ra", "mắt", "vào", "18:3:5", "theo", "lịch", "trình", "hằng", "năm", "nhưng", "vẫn", "chưa", "rõ", "liệu", "samsung", "sẽ", "phát", "hành", "đến", "10.403,6020", "biến", "thể", "galaxy", "note", "tương", "tự", "như", "trên", "galaxy", "400/800oqxee-bđxu", "phiên", "bản", "thường", "và", "galaxy", "-q800", "edge", "phiên", "bản", "màn", "hình", "cong", "samsung", "sẽ", "mang", "7.000.600", "màn", "hình", "cong", "của", "galaxy", "764-4200dhrb/ap", "edge", "lên", "note", "73", "ảnh", "internet", "vào", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "galaxy", "hqlsd-300", "edge", "vẫn", "còn", "thiếu", "sót", "khá", "nhiều", "ứng", "dụng", "panel", "hỗ", "trợ", "636.044", "viền", "màn", "hy", "vọng", "hãng", "sẽ", "sớm", "đẩy", "nhanh", "tiến", "độ", "phát", "triển", "phần", "mềm", "để", "sau", "khi", "lên", "kệ", "người", "dùng", "có", "thể", "trải", "nghiệm", "nhiều", "tính", "năng", "thú", "vị", "đến", "từ", "206.860", "phần", "viền", "màn", "hình", "của", "galaxy", "400iđ", "edge", "cũng", "như", "các", "sản", "phẩm", "sau", "này" ]
[ "đtck-online", "áp", "lực", "huy", "động", "vốn", "áp", "lực", "chuyên", "nghiệp", "hóa", "hoạt", "động", "bảo", "hiểm", "và", "áp", "lực", "mở", "rộng", "thị", "phần", "đang", "tạo", "ra", "sức", "ép", "khá", "lớn", "cho", "các", "doanh nghiệp", "bảo", "hiểm", "phi", "nhân", "thọ", "tìm", "nhà", "đầu", "tư", "chiến", "lược", "từ", "các", "đối", "tác", "ngoại", "là", "đáp", "án", "có", "vẻ", "nhanh", "và", "hiệu", "quả", "nhất", "để", "đáp", "ứng", "cả", "bốn mươi sáu chấm hai mươi tám", "yêu", "cầu", "trên", "trong", "số", "âm mười ngàn bảy trăm chín chín phẩy không không hai ngàn năm trăm hai chín", "công", "ty", "bảo", "hiểm", "phi", "nhân", "thọ", "trong", "nước", "chỉ", "có", "sáu triệu bốn trăm chín mươi bẩy nghìn tám trăm năm mươi", "doanh nghiệp", "nắm", "thị", "phần", "lớn", "trên", "thị", "trường", "bảo", "hiểm", "phi", "nhân", "thọ", "là", "bảo", "việt", "bảo", "minh", "và", "pvi", "đã", "tìm", "được", "đối", "tác", "ngoại", "những", "doanh nghiệp", "còn", "lại", "để", "củng", "cố", "sức", "mạnh", "nội", "tại", "và", "tăng", "khả", "năng", "cạnh", "tranh", "cũng", "đang", "tích", "cực", "tìm", "kiếm", "đối", "tác", "chiến", "năm trăm ngang sáu trăm cờ lờ ngang", "lược", "vừa", "chính", "thức", "được", "bộ", "tài", "chính", "chấp", "thuận", "chuyển", "từ", "doanh nghiệp", "ba mươi bốn chấm năm bốn bảy bát can trên vòng", "vốn", "nhà", "nước", "sang", "công ty cổ phần", "đồng", "thời", "tăng", "vốn", "điều", "lệ", "thông", "qua", "phát", "hành", "thêm", "cổ", "phiếu", "ra", "công", "chúng", "năm giờ bốn mươi tám phút mười một giây", "bic", "sẽ", "tổ", "chức", "buổi", "tiếp", "xúc", "đầu", "tiên", "với", "các", "nhà", "đầu", "tư", "trước", "khi", "ipo", "vào", "ngày bốn", "trong", "lộ", "trình", "cổ", "phần", "hóa", "sau", "khi", "một ngàn bẩy trăm năm mươi sáu phẩy hai chín một không", "ipo", "và", "niêm", "yết", "bic", "sẽ", "tìm", "một", "nhà", "đầu", "tư", "chiến", "lược", "nước", "ngoài", "cụ", "thể", "bic", "sẽ", "bắt", "đầu", "lựa", "chọn", "đối", "tác", "chiến", "lược", "từ", "không giờ một", "và", "dự", "kiến", "hoàn", "thành", "trong", "quý", "rờ o dê u ca ngang hai bẩy", "tiêu", "chí", "cụ", "thể", "với", "nhà", "đầu", "tư", "chiến", "lược", "là", "hỗ", "trợ", "bic", "về", "quản", "trị", "doanh nghiệp", "hỗ", "trợ", "về", "các", "phương", "thức", "quản", "lý", "rủi", "ro", "hỗ", "trợ", "phần", "xây", "dựng", "và", "hoàn", "thiện", "phần", "mềm", "quản", "một tháng mười hai một một chín tám", "lý", "hỗ", "trợ", "trong", "việc", "xây", "dựng", "và", "phát", "triển", "sản", "phẩm", "mới", "hỗ", "trợ", "mở", "rộng", "thị", "trường", "và", "khách", "hàng", "nước", "ngoài", "tuy", "nhiên", "ông", "phạm", "quang", "tùng", "giám", "đốc", "bic", "cho", "rằng", "việc", "lựa", "chọn", "cổ", "đông", "chiến", "lược", "của", "bic", "không", "phải", "do", "cần", "vốn", "bic", "cần", "đối", "ba mươi trên hai mươi mốt", "tác", "cam", "kết", "đầu", "tư", "lâu", "dài", "hỗ", "trợ", "phát", "triển", "sản", "phẩm", "quản", "lý", "rủi", "ro", "quản", "trị", "điều", "hành", "công", "nghệ", "trên", "cơ", "sở", "cùng", "tạo", "lợi", "ích", "cho", "nhau", "vì", "bảo", "hiểm", "là", "lĩnh", "vực", "kinh", "doanh", "rất", "đặc", "thù", "rất", "chuyên", "ngành", "nên", "chỉ", "khi", "đối", "tác", "là", "nhà", "bảo", "hiểm", "lớn", "của", "thế", "giới", "thực", "sự", "mong", "muốn", "đầu", "tư", "lâu", "dài", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "bốn trăm sờ ích đê gạch ngang cờ dê", "có", "cùng", "định", "hướng", "tầm", "nhìn", "với", "bic", "thì", "việc", "hợp", "tác", "mới", "tạo", "ra", "sự", "khác", "biệt", "và", "kết", "quả", "tốt", "ba tháng mười", "vậy", "đâu", "là", "lợi", "thế", "khiến", "bic", "tỏ", "ra", "khá", "tự", "tin", "khi", "chỉ", "quyết", "định", "chọn", "nhà", "đầu", "tư", "chiến", "lược", "ngoại", "có", "uy", "tín", "trong", "khi", "thực", "tế", "thị", "trường", "cho", "thấy", "hiện", "nay", "nhiều", "doanh nghiệp", "bảo", "hiểm", "phi", "nhân", "thọ", "muốn", "tăng", "vốn", "và", "kêu", "gọi", "nhà", "đầu", "tư", "trong", "nước", "cũng", "khó", "ông", "tùng", "tỏ", "ra", "tin", "tưởng", "vào", "thực", "lực", "và", "khả", "năng", "phát", "triển", "của", "bic", "sau", "giai đoạn tám hai mươi mốt", "năm", "xây", "dựng", "nền", "móng", "đặc", "biệt", "khi", "là", "thành", "viên", "bidv", "và", "được", "bidv", "xác", "định", "sẽ", "đầu", "tư", "mạnh", "mẽ", "để", "hoạt", "động", "bảo", "hiểm", "trở", "thành", "cộng ba chín bốn sáu bảy chín hai bảy hai bốn tám", "trong", "hai triệu chín trăm hai mươi hai ngàn tám trăm chín mươi sáu", "trụ", "cột", "hoạt", "động", "chính", "của", "hệ", "thống", "ngân", "hàng", "này", "thực", "tế", "trong", "thời", "gian", "vừa", "qua", "đã", "có", "nhiều", "công", "ty", "bảo", "hiểm", "lớn", "trên", "thế", "giới", "và", "các", "nhà", "tư", "vấn", "tìm", "kiếm", "cổ", "đông", "chiến", "lược", "tìm", "đến", "bic", "hiện", "bic", "không", "bị", "sức", "ép", "về", "thời", "gian", "để", "có", "cổ", "đông", "chiến", "lược", "lý", "giải", "về", "việc", "lựa", "chọn", "oif", "là", "cổ", "đông", "chiến", "lược", "lãnh", "đạo", "pvi", "cho", "rằng", "oif", "có", "sự", "tương", "đồng", "với", "pvi", "trong", "lĩnh", "vực", "năng", "lượng", "vốn", "năm triệu tám tám ngàn bốn mươi", "là", "thế", "mạnh", "của", "pvi", "nên", "có", "thể", "hỗ", "trợ", "trong", "việc", "quản", "lý", "và", "đánh", "giá", "rủi", "ro", "ngoài", "ra", "oif", "là", "quỹ", "đầu", "tư", "trực", "tiếp", "nên", "rất", "chú", "trọng", "trong", "việc", "cùng", "tham", "gia", "quản", "lý", "âm sáu bốn ra đi an", "tại", "các", "công", "ty", "mà", "họ", "góp", "vốn", "hợp", "tác", "với", "oif", "cũng", "tạo", "tiền", "đề", "mở", "cánh", "cửa", "vào", "thị", "trường", "trung", "đông", "đầy", "tiềm", "năng", "còn", "năm trăm ba hai ra đi an", "bảo", "minh", "tiếp", "tục", "là", "một", "trong", "những", "doanh nghiệp", "hàng", "đầu", "của", "thị", "trường", "bảo", "hiểm", "với", "những", "thay", "đổi", "về", "hoạt", "động", "quản", "trị", "kinh", "doanh", "cũng", "như", "công", "nghệ", "sau", "khi", "kết", "duyên", "với", "tập", "đoàn", "bảo", "hiểm", "axa", "của", "pháp", "với", "kế", "hoạch", "ipo", "và", "niêm", "yết", "cổ", "phiếu", "một", "số", "công", "ty", "bảo", "hiểm", "phi", "nhân", "thọ", "trong", "tương", "lai", "gần", "các", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "càng", "có", "thêm", "nhiều", "cơ", "hội", "tham", "gia", "bốn nghìn lẻ hai", "đầu", "tư", "vào", "lĩnh", "vực", "này" ]
[ "đtck-online", "áp", "lực", "huy", "động", "vốn", "áp", "lực", "chuyên", "nghiệp", "hóa", "hoạt", "động", "bảo", "hiểm", "và", "áp", "lực", "mở", "rộng", "thị", "phần", "đang", "tạo", "ra", "sức", "ép", "khá", "lớn", "cho", "các", "doanh nghiệp", "bảo", "hiểm", "phi", "nhân", "thọ", "tìm", "nhà", "đầu", "tư", "chiến", "lược", "từ", "các", "đối", "tác", "ngoại", "là", "đáp", "án", "có", "vẻ", "nhanh", "và", "hiệu", "quả", "nhất", "để", "đáp", "ứng", "cả", "46.28", "yêu", "cầu", "trên", "trong", "số", "-10.799,002529", "công", "ty", "bảo", "hiểm", "phi", "nhân", "thọ", "trong", "nước", "chỉ", "có", "6.497.850", "doanh nghiệp", "nắm", "thị", "phần", "lớn", "trên", "thị", "trường", "bảo", "hiểm", "phi", "nhân", "thọ", "là", "bảo", "việt", "bảo", "minh", "và", "pvi", "đã", "tìm", "được", "đối", "tác", "ngoại", "những", "doanh nghiệp", "còn", "lại", "để", "củng", "cố", "sức", "mạnh", "nội", "tại", "và", "tăng", "khả", "năng", "cạnh", "tranh", "cũng", "đang", "tích", "cực", "tìm", "kiếm", "đối", "tác", "chiến", "500-600cl-", "lược", "vừa", "chính", "thức", "được", "bộ", "tài", "chính", "chấp", "thuận", "chuyển", "từ", "doanh nghiệp", "34.547 pa/vòng", "vốn", "nhà", "nước", "sang", "công ty cổ phần", "đồng", "thời", "tăng", "vốn", "điều", "lệ", "thông", "qua", "phát", "hành", "thêm", "cổ", "phiếu", "ra", "công", "chúng", "5:48:11", "bic", "sẽ", "tổ", "chức", "buổi", "tiếp", "xúc", "đầu", "tiên", "với", "các", "nhà", "đầu", "tư", "trước", "khi", "ipo", "vào", "ngày 4", "trong", "lộ", "trình", "cổ", "phần", "hóa", "sau", "khi", "1756,2910", "ipo", "và", "niêm", "yết", "bic", "sẽ", "tìm", "một", "nhà", "đầu", "tư", "chiến", "lược", "nước", "ngoài", "cụ", "thể", "bic", "sẽ", "bắt", "đầu", "lựa", "chọn", "đối", "tác", "chiến", "lược", "từ", "0h1", "và", "dự", "kiến", "hoàn", "thành", "trong", "quý", "roduk-27", "tiêu", "chí", "cụ", "thể", "với", "nhà", "đầu", "tư", "chiến", "lược", "là", "hỗ", "trợ", "bic", "về", "quản", "trị", "doanh nghiệp", "hỗ", "trợ", "về", "các", "phương", "thức", "quản", "lý", "rủi", "ro", "hỗ", "trợ", "phần", "xây", "dựng", "và", "hoàn", "thiện", "phần", "mềm", "quản", "1/12/1198", "lý", "hỗ", "trợ", "trong", "việc", "xây", "dựng", "và", "phát", "triển", "sản", "phẩm", "mới", "hỗ", "trợ", "mở", "rộng", "thị", "trường", "và", "khách", "hàng", "nước", "ngoài", "tuy", "nhiên", "ông", "phạm", "quang", "tùng", "giám", "đốc", "bic", "cho", "rằng", "việc", "lựa", "chọn", "cổ", "đông", "chiến", "lược", "của", "bic", "không", "phải", "do", "cần", "vốn", "bic", "cần", "đối", "30 / 21", "tác", "cam", "kết", "đầu", "tư", "lâu", "dài", "hỗ", "trợ", "phát", "triển", "sản", "phẩm", "quản", "lý", "rủi", "ro", "quản", "trị", "điều", "hành", "công", "nghệ", "trên", "cơ", "sở", "cùng", "tạo", "lợi", "ích", "cho", "nhau", "vì", "bảo", "hiểm", "là", "lĩnh", "vực", "kinh", "doanh", "rất", "đặc", "thù", "rất", "chuyên", "ngành", "nên", "chỉ", "khi", "đối", "tác", "là", "nhà", "bảo", "hiểm", "lớn", "của", "thế", "giới", "thực", "sự", "mong", "muốn", "đầu", "tư", "lâu", "dài", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "400sxd-cd", "có", "cùng", "định", "hướng", "tầm", "nhìn", "với", "bic", "thì", "việc", "hợp", "tác", "mới", "tạo", "ra", "sự", "khác", "biệt", "và", "kết", "quả", "tốt", "3/10", "vậy", "đâu", "là", "lợi", "thế", "khiến", "bic", "tỏ", "ra", "khá", "tự", "tin", "khi", "chỉ", "quyết", "định", "chọn", "nhà", "đầu", "tư", "chiến", "lược", "ngoại", "có", "uy", "tín", "trong", "khi", "thực", "tế", "thị", "trường", "cho", "thấy", "hiện", "nay", "nhiều", "doanh nghiệp", "bảo", "hiểm", "phi", "nhân", "thọ", "muốn", "tăng", "vốn", "và", "kêu", "gọi", "nhà", "đầu", "tư", "trong", "nước", "cũng", "khó", "ông", "tùng", "tỏ", "ra", "tin", "tưởng", "vào", "thực", "lực", "và", "khả", "năng", "phát", "triển", "của", "bic", "sau", "giai đoạn 8 - 21", "năm", "xây", "dựng", "nền", "móng", "đặc", "biệt", "khi", "là", "thành", "viên", "bidv", "và", "được", "bidv", "xác", "định", "sẽ", "đầu", "tư", "mạnh", "mẽ", "để", "hoạt", "động", "bảo", "hiểm", "trở", "thành", "+39467927248", "trong", "2.922.896", "trụ", "cột", "hoạt", "động", "chính", "của", "hệ", "thống", "ngân", "hàng", "này", "thực", "tế", "trong", "thời", "gian", "vừa", "qua", "đã", "có", "nhiều", "công", "ty", "bảo", "hiểm", "lớn", "trên", "thế", "giới", "và", "các", "nhà", "tư", "vấn", "tìm", "kiếm", "cổ", "đông", "chiến", "lược", "tìm", "đến", "bic", "hiện", "bic", "không", "bị", "sức", "ép", "về", "thời", "gian", "để", "có", "cổ", "đông", "chiến", "lược", "lý", "giải", "về", "việc", "lựa", "chọn", "oif", "là", "cổ", "đông", "chiến", "lược", "lãnh", "đạo", "pvi", "cho", "rằng", "oif", "có", "sự", "tương", "đồng", "với", "pvi", "trong", "lĩnh", "vực", "năng", "lượng", "vốn", "5.088.040", "là", "thế", "mạnh", "của", "pvi", "nên", "có", "thể", "hỗ", "trợ", "trong", "việc", "quản", "lý", "và", "đánh", "giá", "rủi", "ro", "ngoài", "ra", "oif", "là", "quỹ", "đầu", "tư", "trực", "tiếp", "nên", "rất", "chú", "trọng", "trong", "việc", "cùng", "tham", "gia", "quản", "lý", "-64 radian", "tại", "các", "công", "ty", "mà", "họ", "góp", "vốn", "hợp", "tác", "với", "oif", "cũng", "tạo", "tiền", "đề", "mở", "cánh", "cửa", "vào", "thị", "trường", "trung", "đông", "đầy", "tiềm", "năng", "còn", "532 radian", "bảo", "minh", "tiếp", "tục", "là", "một", "trong", "những", "doanh nghiệp", "hàng", "đầu", "của", "thị", "trường", "bảo", "hiểm", "với", "những", "thay", "đổi", "về", "hoạt", "động", "quản", "trị", "kinh", "doanh", "cũng", "như", "công", "nghệ", "sau", "khi", "kết", "duyên", "với", "tập", "đoàn", "bảo", "hiểm", "axa", "của", "pháp", "với", "kế", "hoạch", "ipo", "và", "niêm", "yết", "cổ", "phiếu", "một", "số", "công", "ty", "bảo", "hiểm", "phi", "nhân", "thọ", "trong", "tương", "lai", "gần", "các", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "càng", "có", "thêm", "nhiều", "cơ", "hội", "tham", "gia", "4002", "đầu", "tư", "vào", "lĩnh", "vực", "này" ]
[ "xả", "thải", "vượt", "chuẩn", "cơ", "sở", "giết", "mổ", "bị", "phạt", "trên", "âm hai nghìn hai trăm mười hai chấm bốn hai hai xen ti mét khối", "đồng", "cơ", "sở", "giết", "mổ", "xả", "thải", "vượt", "quy", "chuẩn", "kỹ", "thuật", "chủ", "doanh", "nghiệp", "ở", "huyện", "thới", "bình", "cà", "mau", "bị", "phạt", "trên", "hai trăm mười ki lô mét vuông trên héc ta", "đồng", "tháng mười hai năm một ngàn ba trăm chín mươi bẩy", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "cà", "mau", "triển", "khai", "quyết", "định", "xử", "phạt", "hành", "tháng mười một không một hai", "chính", "ông", "nguyễn", "chí", "nghiệp", "chủ", "cơ", "sở", "giết", "mổ", "đồng", "phát", "ở", "xã", "tân", "lộc", "huyện", "thới", "bình", "trên", "âm năm nghìn bốn trăm năm ba chấm tám ba năm lít", "đồng", "hành", "vi", "sai", "phạm", "của", "chủ", "doanh", "nghiệp", "này", "là", "xả", "nước", "thải", "vượt", "quy", "chuẩn", "kỹ", "thuật", "về", "chất", "thải", "từ", "mười một phẩy ba mươi", "lần", "trở", "lên", "ngày hai sáu", "theo", "quyết", "định", "do", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "cà", "mau", "lê", "văn", "sử", "ký", "một", "ngày", "trước", "ông", "nghiệp", "bị", "buộc", "khắc", "phục", "tình", "trạng", "ô", "âm bốn ngàn hai trăm linh tám chấm không không năm bốn bốn ki lô gờ ram", "nhiễm", "môi", "trường", "trong", "thời", "hạn", "hai ngàn", "ngày", "tính", "từ", "vê kép xê gạch chéo ét i gi bốn không không", "nếu", "không", "sẽ", "bị", "cưỡng", "chế", "trao", "đổi", "với", "zing.vn", "ông", "nguyễn", "văn", "toàn", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "xã", "tân", "lộc", "cho", "biết", "tùy", "theo", "nhu", "cầu", "của", "khách", "hàng", "mà", "cơ", "sở", "của", "ông", "nghiệp", "giết", "mổ", "từ", "tháng bẩy hai nghìn hai trăm lẻ chín", "con", "gia", "súc/ngày", "cơ", "sở", "này", "ở", "gần", "tuyến", "đường", "từ", "tân", "lộc", "về", "trung", "tâm", "huyện", "thới", "bình", "có", "lúc", "phát", "sinh", "mùi", "hôi", "nên", "bị", "phòng", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "thới", "bình", "kiểm", "tra", "lập", "biên", "bản", "không giờ năm mươi tám", "ảnh", "google", "maps" ]
[ "xả", "thải", "vượt", "chuẩn", "cơ", "sở", "giết", "mổ", "bị", "phạt", "trên", "-2212.422 cm3", "đồng", "cơ", "sở", "giết", "mổ", "xả", "thải", "vượt", "quy", "chuẩn", "kỹ", "thuật", "chủ", "doanh", "nghiệp", "ở", "huyện", "thới", "bình", "cà", "mau", "bị", "phạt", "trên", "210 km2/ha", "đồng", "tháng 12/1397", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "cà", "mau", "triển", "khai", "quyết", "định", "xử", "phạt", "hành", "tháng 10/1012", "chính", "ông", "nguyễn", "chí", "nghiệp", "chủ", "cơ", "sở", "giết", "mổ", "đồng", "phát", "ở", "xã", "tân", "lộc", "huyện", "thới", "bình", "trên", "-5453.835 l", "đồng", "hành", "vi", "sai", "phạm", "của", "chủ", "doanh", "nghiệp", "này", "là", "xả", "nước", "thải", "vượt", "quy", "chuẩn", "kỹ", "thuật", "về", "chất", "thải", "từ", "11,30", "lần", "trở", "lên", "ngày 26", "theo", "quyết", "định", "do", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "cà", "mau", "lê", "văn", "sử", "ký", "một", "ngày", "trước", "ông", "nghiệp", "bị", "buộc", "khắc", "phục", "tình", "trạng", "ô", "-4208.00544 kg", "nhiễm", "môi", "trường", "trong", "thời", "hạn", "2000", "ngày", "tính", "từ", "wc/sij400", "nếu", "không", "sẽ", "bị", "cưỡng", "chế", "trao", "đổi", "với", "zing.vn", "ông", "nguyễn", "văn", "toàn", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "xã", "tân", "lộc", "cho", "biết", "tùy", "theo", "nhu", "cầu", "của", "khách", "hàng", "mà", "cơ", "sở", "của", "ông", "nghiệp", "giết", "mổ", "từ", "tháng 7/2209", "con", "gia", "súc/ngày", "cơ", "sở", "này", "ở", "gần", "tuyến", "đường", "từ", "tân", "lộc", "về", "trung", "tâm", "huyện", "thới", "bình", "có", "lúc", "phát", "sinh", "mùi", "hôi", "nên", "bị", "phòng", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "thới", "bình", "kiểm", "tra", "lập", "biên", "bản", "0h58", "ảnh", "google", "maps" ]
[ "làn", "sóng", "biểu", "chín mươi gi ca", "tình", "chống", "mỹ", "liên", "quan", "đến", "bộ", "phim", "được", "cho", "là", "có", "nội", "dung", "phỉ", "báng", "nhà", "tiên", "tri", "mohammed", "đã", "lan", "sang", "châu", "á", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "tại", "thái", "lan", "thông", "báo", "đóng", "cửa", "từ", "trưa", "bẩy đến hai mươi năm", "vì", "lo", "không giờ năm mươi nhăm phút bốn mươi mốt giây", "ngại", "người", "hồi", "giáo", "biểu", "tình", "người", "phát", "ngôn", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "walter", "braunohler", "cho", "biết", "cảnh", "sát", "thái", "lan", "đã", "thông", "báo", "về", "cuộc", "biểu", "tình", "của", "hàng", "trăm", "người", "hồi", "giáo", "trước", "cửa", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "ở", "bangkok", "từ", "một ngàn năm trăm chín mươi nhăm", "đến", "mồng chín", "trong", "khi", "đó", "đài", "press", "ti vi", "dẫn", "thông", "báo", "đăng", "sáu nghìn một trăm linh một chấm ba trăm ba mươi nhăm mi li gam", "tải", "trên", "trang", "web", "của", "đại", "sứ", "quán", "cho", "biết", "các", "nhân", "viên", "không", "cần", "thiết", "sẽ", "được", "đưa", "về", "nước", "hơn", "bốn ngàn", "nhân", "viên", "cảnh", "sát", "đã", "được", "điều", "động", "bảo", "mười giờ ba tám phút chín giây", "vệ", "an", "toàn", "trụ", "sở", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "ở", "bangkok", "và", "lãnh", "sự", "quán", "mỹ", "ở", "chiang", "mai", "ngoại", "trưởng", "thái", "lan", "surapong", "towichukchaikul", "tin", "rằng", "tại", "thái", "lan", "không", "có", "phong", "trào", "chống", "đối", "cực", "đoan", "nào", "như", "kiểu", "ở", "ai", "cập", "và", "libya", "còn", "bộ", "trưởng", "bộ", "nội", "vụ", "yongyuth", "wichaidit", "cho", "biết", "hiện", "chưa", "phát", "hiện", "động", "thái", "đáng", "ngờ", "nào", "liên", "quan", "đến", "vụ", "biểu", "tình", "nói", "trên", "theo", "báo", "the", "nation", "thái", "lan", "hiện", "thái", "lan", "có", "khoảng", "sáu nghìn một trăm chín mươi mốt phẩy một trăm bảy mươi ê rô", "dân", "theo", "đạo", "hồi", "chiếm", "âm một ngàn bảy trăm mười ba phẩy bẩy một không mi li gam", "dân", "số", "phần", "lớn", "sinh", "sống", "ở", "các", "tỉnh", "miền", "nam", "giáp", "biên", "giới", "với", "malaysia" ]
[ "làn", "sóng", "biểu", "90jk", "tình", "chống", "mỹ", "liên", "quan", "đến", "bộ", "phim", "được", "cho", "là", "có", "nội", "dung", "phỉ", "báng", "nhà", "tiên", "tri", "mohammed", "đã", "lan", "sang", "châu", "á", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "tại", "thái", "lan", "thông", "báo", "đóng", "cửa", "từ", "trưa", "7 - 25", "vì", "lo", "0:55:41", "ngại", "người", "hồi", "giáo", "biểu", "tình", "người", "phát", "ngôn", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "walter", "braunohler", "cho", "biết", "cảnh", "sát", "thái", "lan", "đã", "thông", "báo", "về", "cuộc", "biểu", "tình", "của", "hàng", "trăm", "người", "hồi", "giáo", "trước", "cửa", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "ở", "bangkok", "từ", "1595", "đến", "mồng 9", "trong", "khi", "đó", "đài", "press", "ti vi", "dẫn", "thông", "báo", "đăng", "6101.335 mg", "tải", "trên", "trang", "web", "của", "đại", "sứ", "quán", "cho", "biết", "các", "nhân", "viên", "không", "cần", "thiết", "sẽ", "được", "đưa", "về", "nước", "hơn", "4000", "nhân", "viên", "cảnh", "sát", "đã", "được", "điều", "động", "bảo", "10:38:9", "vệ", "an", "toàn", "trụ", "sở", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "ở", "bangkok", "và", "lãnh", "sự", "quán", "mỹ", "ở", "chiang", "mai", "ngoại", "trưởng", "thái", "lan", "surapong", "towichukchaikul", "tin", "rằng", "tại", "thái", "lan", "không", "có", "phong", "trào", "chống", "đối", "cực", "đoan", "nào", "như", "kiểu", "ở", "ai", "cập", "và", "libya", "còn", "bộ", "trưởng", "bộ", "nội", "vụ", "yongyuth", "wichaidit", "cho", "biết", "hiện", "chưa", "phát", "hiện", "động", "thái", "đáng", "ngờ", "nào", "liên", "quan", "đến", "vụ", "biểu", "tình", "nói", "trên", "theo", "báo", "the", "nation", "thái", "lan", "hiện", "thái", "lan", "có", "khoảng", "6191,170 euro", "dân", "theo", "đạo", "hồi", "chiếm", "-1713,710 mg", "dân", "số", "phần", "lớn", "sinh", "sống", "ở", "các", "tỉnh", "miền", "nam", "giáp", "biên", "giới", "với", "malaysia" ]
[ "rihanna", "khoe", "bikini", "nạm", "một ngàn tám", "viên", "pha", "lê", "trị", "giá", "bốn trăm tám mươi bảy am be", "mới", "đây", "trên", "trang", "cá", "nhân", "của", "mình", "ngôi", "sao", "nhạc", "pop", "rihanna", "đã", "khoe", "bộ", "bikini", "nạm", "chín ba", "viên", "pha", "lê", "swarovski", "được", "biết", "rihanna", "vừa", "trở", "về", "từ", "một", "kỳ", "nghỉ", "giáng", "sinh", "tại", "quê", "hương", "barbados", "ngập", "tràn", "ánh", "nắng", "trên", "instagram", "cô", "khoe", "cơ", "thể", "hoàn", "hảo", "như", "tạc", "của", "mình", "trong", "bộ", "đồ", "tắm", "nhấm", "nháp", "bia", "trên", "bãi", "biển", "bộ", "bikini", "lấp", "lánh", "quý", "giá", "của", "ngôi", "sao", "nhạc", "pop", "năm ba chín một chín một ba bẩy chín tám", "tuổi", "được", "tiết", "lộ", "chỉ", "là", "một", "trong", "âm hai tư nghìn hai trăm ba bẩy phẩy không không một ngàn năm trăm linh bốn", "bộ", "được", "sản", "xuất", "trên", "thế", "giới", "bởi", "công", "ty", "thời", "trang", "bikini", "nổi", "tiếng", "charlie", "của", "nhà", "thiết", "kế", "matthew", "zink", "hiện", "đang", "bán", "với", "giá", "$", "ba triệu bốn trăm lẻ hai ngàn ba trăm ba hai", "bộ", "bikini", "được", "thiết", "kế", "bởi", "charlie", "matthew", "zink", "rihanna", "đã", "mặc", "nó", "vào", "kỳ", "nghỉ", "gần", "đây", "tại", "barbados", "nhà", "thiết", "kế", "matthew", "zink", "đã", "từng", "làm", "việc", "cho", "các", "hãng", "thời", "trang", "nổi", "tiếng", "như", "tom", "ford", "carolina", "herrera", "và", "victoria", "s", "secret", "vì", "vậy", "mẫu", "thiết", "kế", "của", "ông", "chiếm", "một", "số", "lượng", "khổng", "lồ", "là", "dành", "cho", "những", "tầng", "lớp", "giàu", "sang", "mỗi", "bộ", "bikini", "trong", "bộ", "sưu", "tập", "lần", "này", "được", "trang", "trí", "với", "âm bốn sáu chấm ba sáu", "viên", "pha", "lê", "swarovski", "elements", "lấy", "cảm", "hứng", "lấy", "từ", "những", "mẫu", "thiết", "kế", "trang", "trí", "nghệ", "thuật", "cổ", "điển", "trong", "thực", "tế", "hãng", "charlie", "chỉ", "làm", "ra", "năm không ba hai tám không năm hai tám chín bốn", "bộ", "và", "rihanna", "hiện", "đang", "sở", "hữu", "năm triệu", "trong", "số", "chúng", "vậy", "ngay", "cả", "khi", "có", "đủ", "$", "giai đoạn hai mươi bảy mười lăm", "thì", "người", "ta", "cũng", "khó", "có", "thể", "có", "được", "nó", "rihanna", "hiện", "đang", "sở", "hữu", "bốn trăm năm mươi hai nghìn tám trăm tám mươi sáu", "trong", "số", "bốn triệu ba trăm bẩy mươi chín ngàn hai trăm sáu mươi tám", "bộ", "bikini", "đá", "quý", "của", "charlie", "gồm", "có", "hai", "màu", "đen", "và", "đồng", "để", "giữ", "được", "độ", "lấp", "lánh", "cho", "bộ", "đồ", "rihanna", "tắm", "nước", "lạnh", "sau", "mỗi", "lần", "sử", "dụng", "để", "tẩy", "bỏ", "muối", "biển", "và", "kem", "dưỡng", "da" ]
[ "rihanna", "khoe", "bikini", "nạm", "1800", "viên", "pha", "lê", "trị", "giá", "487 ampe", "mới", "đây", "trên", "trang", "cá", "nhân", "của", "mình", "ngôi", "sao", "nhạc", "pop", "rihanna", "đã", "khoe", "bộ", "bikini", "nạm", "93", "viên", "pha", "lê", "swarovski", "được", "biết", "rihanna", "vừa", "trở", "về", "từ", "một", "kỳ", "nghỉ", "giáng", "sinh", "tại", "quê", "hương", "barbados", "ngập", "tràn", "ánh", "nắng", "trên", "instagram", "cô", "khoe", "cơ", "thể", "hoàn", "hảo", "như", "tạc", "của", "mình", "trong", "bộ", "đồ", "tắm", "nhấm", "nháp", "bia", "trên", "bãi", "biển", "bộ", "bikini", "lấp", "lánh", "quý", "giá", "của", "ngôi", "sao", "nhạc", "pop", "5391913798", "tuổi", "được", "tiết", "lộ", "chỉ", "là", "một", "trong", "-24.237,001504", "bộ", "được", "sản", "xuất", "trên", "thế", "giới", "bởi", "công", "ty", "thời", "trang", "bikini", "nổi", "tiếng", "charlie", "của", "nhà", "thiết", "kế", "matthew", "zink", "hiện", "đang", "bán", "với", "giá", "$", "3.402.332", "bộ", "bikini", "được", "thiết", "kế", "bởi", "charlie", "matthew", "zink", "rihanna", "đã", "mặc", "nó", "vào", "kỳ", "nghỉ", "gần", "đây", "tại", "barbados", "nhà", "thiết", "kế", "matthew", "zink", "đã", "từng", "làm", "việc", "cho", "các", "hãng", "thời", "trang", "nổi", "tiếng", "như", "tom", "ford", "carolina", "herrera", "và", "victoria", "s", "secret", "vì", "vậy", "mẫu", "thiết", "kế", "của", "ông", "chiếm", "một", "số", "lượng", "khổng", "lồ", "là", "dành", "cho", "những", "tầng", "lớp", "giàu", "sang", "mỗi", "bộ", "bikini", "trong", "bộ", "sưu", "tập", "lần", "này", "được", "trang", "trí", "với", "-46.36", "viên", "pha", "lê", "swarovski", "elements", "lấy", "cảm", "hứng", "lấy", "từ", "những", "mẫu", "thiết", "kế", "trang", "trí", "nghệ", "thuật", "cổ", "điển", "trong", "thực", "tế", "hãng", "charlie", "chỉ", "làm", "ra", "50328052894", "bộ", "và", "rihanna", "hiện", "đang", "sở", "hữu", "5.000.000", "trong", "số", "chúng", "vậy", "ngay", "cả", "khi", "có", "đủ", "$", "giai đoạn 27 - 15", "thì", "người", "ta", "cũng", "khó", "có", "thể", "có", "được", "nó", "rihanna", "hiện", "đang", "sở", "hữu", "452.886", "trong", "số", "4.379.268", "bộ", "bikini", "đá", "quý", "của", "charlie", "gồm", "có", "hai", "màu", "đen", "và", "đồng", "để", "giữ", "được", "độ", "lấp", "lánh", "cho", "bộ", "đồ", "rihanna", "tắm", "nước", "lạnh", "sau", "mỗi", "lần", "sử", "dụng", "để", "tẩy", "bỏ", "muối", "biển", "và", "kem", "dưỡng", "da" ]
[ "lý", "nhã", "kỳ", "đẹp", "ấn", "tượng", "với", "phong", "cách", "menswear", "được", "xem", "như", "là", "một", "trong", "những", "celeb", "có", "cá", "tính", "nhất", "mới", "đây", "lãnh", "sự", "danh", "dự", "lý", "nhã", "kỳ", "xuất", "hiện", "cực", "chất", "trong", "thiết", "kế", "mang", "phong", "cách", "menswear", "của", "nhà", "thiết", "sáu trăm lẻ bẩy ki lô mét vuông trên mi li mét vuông", "kế", "chung", "thanh", "phong", "cụ", "thể", "khi", "biết", "chung", "thanh", "phong", "trình", "làng", "bộ sưu tập", "pre", "fall", "bốn mươi chín", "meuw", "gene", "trong", "ngày", "đầu", "tiên", "diễn", "ra", "tuần", "đờ u gờ ép trừ một không không không hai trăm linh bảy", "lễ", "thời", "trang", "quốc", "tế", "việt", "nam", "vietnam", "international", "fashion", "week", "hai triệu", "chú", "trọng", "vào", "việc", "thể", "hiện", "cá", "tính", "phái", "nam", "lý", "nhã", "kỳ", "đã", "chọn", "menswear", "đi", "cùng", "lối", "trang", "điểm", "cool", "ngầu", "hiện", "đại", "nam", "tính", "ấn", "tượng", "có", "một-không-hai", "của", "riêng", "mình", "xuất", "hiện", "tại", "sự", "kiện", "nhiều", "người", "hâm", "mộ", "lẫn", "ekip", "của", "chương", "trình", "vẫn", "không", "nhận", "ra", "lý", "nhã", "kỳ", "bên", "cạnh", "những", "mẫu", "đầm", "ôm", "tinh", "tế", "lý", "nhã", "kỳ", "còn", "khiến", "khản", "giả", "hâm", "mộ", "phải", "trầm", "trồ", "vì", "việc", "biến", "hóa", "phong", "cách", "menswear", "thời", "thượng", "nữ", "diễn", "viên", "luôn", "là", "một", "trong", "những", "tín", "đồ", "có", "gout", "thời", "trang", "sành", "bảy không không trừ hai nghìn tám mươi trừ nờ i a gờ xê", "điệu", "nhất", "showbiz", "là", "người", "kinh", "doanh", "thời", "trang", "và", "kim", "cương", "cao", "cấp", "người", "đẹp", "sáu trăm gạch chéo ba nghìn mờ u ép ca trừ", "không", "chỉ", "biến", "hóa", "hình", "ảnh", "khác", "lạ", "ngày mười ba", "mỗi", "khi", "xuất", "hiện", "cùng", "hai mươi bẩy tháng sáu", "các", "trang", "phục", "mang", "đậm", "chất", "riêng", "mà", "còn", "thể", "hiện", "được", "thần", "thái", "high-fashion", "trên", "gương", "mặt", "của", "mình", "kể", "cả", "ở", "cannes", "giữa", "rừng", "hoa", "quốc", "tế", "thì", "lý", "nhã", "kỳ", "vẫn", "bật", "lên", "chất", "riêng", "đó", "chính", "là", "lý", "do", "vì", "sao", "phong", "cách", "menswear", "được", "xem", "như", "lựa", "chọn", "xuất", "sắc", "của", "lý", "nhã", "kỳ", "tối", "sáu không tám chín trăm mười mờ", "qua" ]
[ "lý", "nhã", "kỳ", "đẹp", "ấn", "tượng", "với", "phong", "cách", "menswear", "được", "xem", "như", "là", "một", "trong", "những", "celeb", "có", "cá", "tính", "nhất", "mới", "đây", "lãnh", "sự", "danh", "dự", "lý", "nhã", "kỳ", "xuất", "hiện", "cực", "chất", "trong", "thiết", "kế", "mang", "phong", "cách", "menswear", "của", "nhà", "thiết", "607 km2/mm2", "kế", "chung", "thanh", "phong", "cụ", "thể", "khi", "biết", "chung", "thanh", "phong", "trình", "làng", "bộ sưu tập", "pre", "fall", "49", "meuw", "gene", "trong", "ngày", "đầu", "tiên", "diễn", "ra", "tuần", "đugf-1000207", "lễ", "thời", "trang", "quốc", "tế", "việt", "nam", "vietnam", "international", "fashion", "week", "2.000.000", "chú", "trọng", "vào", "việc", "thể", "hiện", "cá", "tính", "phái", "nam", "lý", "nhã", "kỳ", "đã", "chọn", "menswear", "đi", "cùng", "lối", "trang", "điểm", "cool", "ngầu", "hiện", "đại", "nam", "tính", "ấn", "tượng", "có", "một-không-hai", "của", "riêng", "mình", "xuất", "hiện", "tại", "sự", "kiện", "nhiều", "người", "hâm", "mộ", "lẫn", "ekip", "của", "chương", "trình", "vẫn", "không", "nhận", "ra", "lý", "nhã", "kỳ", "bên", "cạnh", "những", "mẫu", "đầm", "ôm", "tinh", "tế", "lý", "nhã", "kỳ", "còn", "khiến", "khản", "giả", "hâm", "mộ", "phải", "trầm", "trồ", "vì", "việc", "biến", "hóa", "phong", "cách", "menswear", "thời", "thượng", "nữ", "diễn", "viên", "luôn", "là", "một", "trong", "những", "tín", "đồ", "có", "gout", "thời", "trang", "sành", "700-2080-niagc", "điệu", "nhất", "showbiz", "là", "người", "kinh", "doanh", "thời", "trang", "và", "kim", "cương", "cao", "cấp", "người", "đẹp", "600/3000mufk-", "không", "chỉ", "biến", "hóa", "hình", "ảnh", "khác", "lạ", "ngày 13", "mỗi", "khi", "xuất", "hiện", "cùng", "27/6", "các", "trang", "phục", "mang", "đậm", "chất", "riêng", "mà", "còn", "thể", "hiện", "được", "thần", "thái", "high-fashion", "trên", "gương", "mặt", "của", "mình", "kể", "cả", "ở", "cannes", "giữa", "rừng", "hoa", "quốc", "tế", "thì", "lý", "nhã", "kỳ", "vẫn", "bật", "lên", "chất", "riêng", "đó", "chính", "là", "lý", "do", "vì", "sao", "phong", "cách", "menswear", "được", "xem", "như", "lựa", "chọn", "xuất", "sắc", "của", "lý", "nhã", "kỳ", "tối", "608910m", "qua" ]
[ "âm chín mươi nhăm ngàn ba trăm sáu mươi bẩy phẩy tám nghìn tám trăm chín mươi tám", "bí", "quyết", "dùng", "điều", "hòa", "chống", "rét", "tiết", "kiệm", "điện", "với", "thời", "tiết", "rét", "buốt", "như", "hiện", "nay", "thì", "việc", "sử", "dụng", "chế", "độ", "sưởi", "trên", "điều", "hòa", "sáu trăm bẩy mốt nghìn bẩy trăm linh tám", "chiều", "là", "rất", "cần", "thiết", "hai ngàn hai tám", "tốc", "độ", "làm", "nóng", "của", "máy", "nén", "không", "khí", "trên", "điều", "hòa", "một ngàn bốn trăm lẻ bảy", "chiều", "phụ", "thuộc", "vào", "công", "suất", "hoạt", "động", "diện", "tích", "không", "gian", "của", "căn", "phòng", "ví", "như", "diện", "tích", "phòng", "dưới", "âm chín ngàn chín trăm chín mươi chín phẩy sáu trăm bẩy mươi ki lô mét", "công", "suất", "phù", "hợp", "hai nghìn sáu trăm mười sáu", "btu", "không bẩy hai năm tám ba bốn bẩy bẩy chín năm một", "hp", "từ", "chín sáu", "một nghìn tám trăm mười chấm ba trăm năm ba oát", "công", "suất", "phù", "hợp", "bẩy năm một không không không một bốn ba bẩy năm", "btu", "một trăm bốn mươi tư nghìn ba trăm bảy mươi tám", "hp", "từ", "bốn ngàn không trăm tám mươi bốn", "chín trăm ba mươi mốt kí lô", "công", "suất", "phù", "hợp18000", "btu", "mười tám", "hp", "vòng mười mười", "để", "sử", "dụng", "chế", "độ", "sưởi", "người", "dùng", "cần", "bấm", "nút", "mode", "trên", "điều", "khiển", "cho", "tới", "khi", "thấy", "chuyển", "về", "chế", "độ", "heat", "làm", "nóng", "thay", "vì", "cool", "làm", "mát", "thường", "được", "sử", "dụng", "trong", "mùa", "hè", "sáu chín phẩy không ba tới sáu bốn chấm bẩy", "chế", "độ", "sưởi", "của", "điều", "hòa", "bốn mươi sáu", "chiều", "có", "nhiều", "điểm", "chung", "với", "quá", "trình", "làm", "mát", "tuy", "nhiên", "trong", "quá", "trình", "này", "máy", "nén", "thực", "hiện", "việc", "nén", "môi", "chất", "làm", "lạnh", "từ", "dàn", "bay", "hơi", "tới", "dàn", "ngưng", "đường", "đi", "của", "nó", "được", "thay", "đổi", "và", "vai", "trò", "của", "hai", "giàn", "trao", "đổi", "nhiệt", "bị", "hoán", "đổi", "chín triệu năm", "khoảng", "chênh", "lệch", "nhiệt", "độ", "trong", "phòng", "và", "ngoài", "trời", "cao", "nhất", "chín triệu", "độ", "nếu", "không", "dễ", "dẫn", "đến", "tình", "trạng", "sốc", "nhiệt", "gây", "ra", "các", "bệnh", "về", "hô", "hấp", "đồng", "thời", "vào", "mùa", "đông", "việc", "giảm", "mức", "nhiệt", "cài", "đặt", "mỗi", "không năm bốn năm bảy bảy chín một năm một không ba", "độ", "sẽ", "giúp", "bạn", "tiết", "kiệm", "được", "hơn", "hai trăm tám mốt ki lô bai", "điện", "năng", "tiêu", "thụ", "không sáu hai ba hai ba bốn chín chín năm sáu tám", "tối", "đa", "bốn tháng bẩy hai không năm năm", "nên", "tắt", "máy", "và", "mở", "cửa", "để", "không", "khí", "tự", "nhiên", "lùa", "vào", "không sáu năm hai năm bẩy bẩy không hai chín sáu sáu", "bên", "cạnh", "đó", "bộ", "lọc", "của", "máy", "điều", "hòa", "sạch", "sẽ", "có", "thể", "giảm", "đến", "hai trăm năm tám độ ca", "điện", "tiêu", "thụ", "tiết", "kiệm", "điện", "năng", "đáng", "kể" ]
[ "-95.367,8898", "bí", "quyết", "dùng", "điều", "hòa", "chống", "rét", "tiết", "kiệm", "điện", "với", "thời", "tiết", "rét", "buốt", "như", "hiện", "nay", "thì", "việc", "sử", "dụng", "chế", "độ", "sưởi", "trên", "điều", "hòa", "671.708", "chiều", "là", "rất", "cần", "thiết", "2028", "tốc", "độ", "làm", "nóng", "của", "máy", "nén", "không", "khí", "trên", "điều", "hòa", "1407", "chiều", "phụ", "thuộc", "vào", "công", "suất", "hoạt", "động", "diện", "tích", "không", "gian", "của", "căn", "phòng", "ví", "như", "diện", "tích", "phòng", "dưới", "-9999,670 km", "công", "suất", "phù", "hợp", "2616", "btu", "072583477951", "hp", "từ", "96", "1810.353 w", "công", "suất", "phù", "hợp", "75100014375", "btu", "144.378", "hp", "từ", "4084", "931 kg", "công", "suất", "phù", "hợp18000", "btu", "18", "hp", "vòng 10 - 10", "để", "sử", "dụng", "chế", "độ", "sưởi", "người", "dùng", "cần", "bấm", "nút", "mode", "trên", "điều", "khiển", "cho", "tới", "khi", "thấy", "chuyển", "về", "chế", "độ", "heat", "làm", "nóng", "thay", "vì", "cool", "làm", "mát", "thường", "được", "sử", "dụng", "trong", "mùa", "hè", "69,03 - 64.7", "chế", "độ", "sưởi", "của", "điều", "hòa", "46", "chiều", "có", "nhiều", "điểm", "chung", "với", "quá", "trình", "làm", "mát", "tuy", "nhiên", "trong", "quá", "trình", "này", "máy", "nén", "thực", "hiện", "việc", "nén", "môi", "chất", "làm", "lạnh", "từ", "dàn", "bay", "hơi", "tới", "dàn", "ngưng", "đường", "đi", "của", "nó", "được", "thay", "đổi", "và", "vai", "trò", "của", "hai", "giàn", "trao", "đổi", "nhiệt", "bị", "hoán", "đổi", "9.500.000", "khoảng", "chênh", "lệch", "nhiệt", "độ", "trong", "phòng", "và", "ngoài", "trời", "cao", "nhất", "9.000.000", "độ", "nếu", "không", "dễ", "dẫn", "đến", "tình", "trạng", "sốc", "nhiệt", "gây", "ra", "các", "bệnh", "về", "hô", "hấp", "đồng", "thời", "vào", "mùa", "đông", "việc", "giảm", "mức", "nhiệt", "cài", "đặt", "mỗi", "054577915103", "độ", "sẽ", "giúp", "bạn", "tiết", "kiệm", "được", "hơn", "281 kb", "điện", "năng", "tiêu", "thụ", "062323499568", "tối", "đa", "4/7/2055", "nên", "tắt", "máy", "và", "mở", "cửa", "để", "không", "khí", "tự", "nhiên", "lùa", "vào", "065257702966", "bên", "cạnh", "đó", "bộ", "lọc", "của", "máy", "điều", "hòa", "sạch", "sẽ", "có", "thể", "giảm", "đến", "258 ok", "điện", "tiêu", "thụ", "tiết", "kiệm", "điện", "năng", "đáng", "kể" ]
[ "thí", "sinh", "cả", "nước", "đồ", "về", "dự", "thi", "vào", "học", "viện", "jmg", "thuốc khử trùng kho", "quý không sáu hai bẩy không năm", "hơn", "hai tư", "em", "đã", "đến", "trung", "tâm", "thể", "dục", "thể", "thao", "phú", "thọ", "để", "tham", "gia", "buổi", "sát", "hạch", "vòng", "loại", "của", "học", "viện", "bóng", "đá", "nutifood", "jmg", "dịch vụ du lịch đà lạt", "ngày hai mươi ba tháng chín", "học", "viện", "jmg", "trung tâm quản lý", "dành", "để", "tuyển", "sinh", "cho", "các", "em", "có", "năm", "sinh", "bốn nghìn", "ngày", "mai", "tháng một năm hai hai không bảy", "các", "hai mươi giờ", "em", "có", "năm", "sinh", "một triệu sáu trăm bảy mươi chín ngàn sáu trăm chín mươi mốt", "sẽ", "được", "tham", "gia", "sát", "hạch", "chương", "trình", "bắt", "đầu", "từ", "hai trăm bốn mươi ba mét vuông", "tháng bảy tám trăm linh ba", "nhưng", "mới", "hơn", "âm chín nghìn chín trăm bảy mươi sáu chấm năm trăm mười tám ki lo oát trên chỉ", "sáng", "đã", "có", "hàng", "trăm", "em", "nhỏ", "cùng", "phụ", "huynh", "tới", "sân", "để", "chờ", "được", "đăng", "ký", "và", "lấy", "số", "báo", "danh", "theo", "thống", "kê", "của", "ban", "tổ", "chức", "thì", "có", "khoảng", "chín trăm hai bốn độ xê", "là", "thí", "sinh", "tại", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "và", "còn", "lại", "là", "thí", "sinh", "các", "tỉnh", "xa", "như", "mộc", "châu", "sơn", "la", "hải", "dương", "hà", "nội", "nam", "định", "thanh", "hóa", "hà", "tĩnh", "đà", "nẵng", "cà", "mau", "đồng", "tháp", "trong", "số", "hơn", "tám trên hai tám", "thí", "sinh", "tới", "dự", "thi", "có", "nhiều", "trường", "hợp", "rất", "đặc", "biệt", "ví", "dụ", "hình", "ảnh", "bà", "cụ", "chín ngàn chín trăm hai mươi bảy", "tuổi", "từ", "quảng", "ngãi", "đi", "xe", "vào", "viện huyết học truyền máu trung ương", "để", "ủng", "hộ", "đứa", "cháu", "nội", "dự", "thi", "hay", "trường", "hợp", "cả", "gia", "đình", "từ", "đà", "lạt", "xuống", "chỉ", "vì", "muốn", "đưa", "đứa", "con", "trai", "sinh", "tháng bốn", "của", "mình", "xuống", "xem", "các", "anh", "thi", "tuyển", "như", "thế", "nào", "để", "về", "tập", "luyện", "dù", "biết", "mình", "chưa", "đủ", "tuổi", "có", "mặt", "tại", "buổi", "dự", "tuyển", "bà", "trần", "thị", "minh", "nguyệt", "phó", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "công", "ty", "nutifood", "chia", "sẻ", "khóa", "hai mươi mốt", "của", "chúng", "tôi", "mới", "bắt", "đầu", "được", "cộng một năm tám bảy ba bảy bảy một ba sáu bảy", "năm", "nhưng", "các", "âm bốn ngàn sáu trăm lẻ năm chấm ba năm không độ xê", "em", "đã", "có", "mười bốn tháng năm hai không năm năm", "những", "tiến", "âm hai ngàn sáu trăm phẩy ba trăm bốn mươi bảy giây", "bộ", "vượt", "bậc", "cả", "về", "chuyên", "môn", "thể", "lực", "lẫn", "văn", "một không không gạch ngang hai không không chín chéo hát", "hóa", "nên", "chúng", "tôi", "rất", "tự", "tin", "là", "với", "khóa", "hai ngàn bảy trăm sáu mươi nhăm", "và", "những", "khóa", "tiếp", "theo", "chúng", "tôi", "sẽ", "làm", "tốt", "và", "trong", "tương", "lai", "sẽ", "cho", "ra", "lò", "những", "cầu", "thủ", "vừa", "đá", "bóng", "giỏi", "nhưng", "lại", "có", "văn", "hóa", "và", "đạo", "đức", "tốt", "rất", "đông", "phụ", "huynh", "và", "người", "dân", "tới", "theo", "dõi", "buổi", "tuyển", "sinh", "khóa", "ii", "của", "học", "viện", "nutifood", "jmg", "phi chính phủ", "sau", "một", "ngày", "vất", "vả", "đãi", "cát", "tìm", "vàng", "huấn luyện viên", "franck", "ngày mười chín tới ngày mười năm tháng năm", "durix", "đã", "chọn", "được", "ba mươi phẩy một đến hai hai chấm hai", "em", "vào", "ba ngàn tám trăm ba mươi chín phẩy hai trăm bốn năm đề xi ben", "vòng", "chung", "kết", "trong", "đó", "có", "một", "em", "từ", "đắk", "lắk", "bốn trăm bẩy mươi chín ngàn bốn trăm bẩy mươi nhăm", "em", "từ", "thanh", "hóa", "chín mươi bẩy phẩy không không năm năm", "em", "từ", "bình", "thuận", "bốn tám phẩy bốn một", "em", "từ", "hà", "tĩnh", "và", "chín triệu", "em", "đến", "từ", "hải", "dương", "nhận", "xét", "về", "buổi", "tuyển", "sinh", "huấn luyện viên", "franck", "durix", "cho", "biết", "tuy", "không", "như", "mong", "đợi", "nhưng", "kết", "quả", "này", "cũng", "khiến", "tôi", "hài", "lòng", "mặc", "dù", "hôm", "nay", "chỉ", "chọn", "được", "hai trăm bốn bẩy ngàn chín trăm mười bốn", "em", "nhưng", "các", "em", "này", "đều", "có", "chất", "lượng", "khá", "tốt", "tôi", "hy", "vọng", "ngày", "mai", "sẽ", "tuyển", "được", "nhiều", "em", "hơn", "vào", "vòng", "chung", "kết", "vì", "học", "viện", "không", "đặt", "ra", "chỉ", "tiêu", "phải", "tuyển", "bao", "nhiêu", "em", "nhưng", "chúng", "tôi", "cũng", "mong", "tuyển", "được", "thật", "nhiều", "tài", "năng", "bóng", "đá", "để", "đào", "tạo", "ngày", "mai", "học", "viện", "bóng", "đá", "nutifood", "jmg", "tài nguyên môi trường", "sẽ", "tuyển", "sinh", "các", "em", "có", "năm", "sinh", "sáu triệu không nghìn không trăm bốn nhăm", "tuy", "nhiên", "những", "em", "có", "năm", "sinh", "ba ngàn không trăm hai mươi", "nếu", "hôm", "nay", "chưa", "kịp", "tới", "dự", "thi", "thì", "ngày", "mai", "vẫn", "có", "thể", "tới", "đăng", "ký", "dự", "tuyển", "tất", "cả", "thí", "sinh", "lọt", "vào", "vòng", "chung", "kết", "sẽ", "được", "công", "ty", "nutifood", "lo", "chi", "phí", "đi", "lại", "ăn", "ở", "trong", "suốt", "thời", "gian", "thí", "sinh", "và", "một", "phụ", "huynh", "đi", "kèm", "tham", "gia", "thi", "tuyển", "vòng", "chung", "kết", "dự", "kiến", "vòng", "chung", "kết", "sẽ", "diễn", "ra", "từ", "tháng hai năm hai nghìn bẩy trăm tám mươi ba", "tới", "ngày mười sáu và ngày hai tám tháng mười", "sắp", "tới", "huấn luyện viên", "franck", "durix", "trao", "chứng", "chỉ", "cho", "hiệu số hai mươi sáu năm", "em", "sinh", "một giờ bốn lăm phút ba mốt giây", "vượt", "qua", "vòng", "loại", "mười bẩy giờ ba mươi phút" ]
[ "thí", "sinh", "cả", "nước", "đồ", "về", "dự", "thi", "vào", "học", "viện", "jmg", "thuốc khử trùng kho", "quý 06/2705", "hơn", "24", "em", "đã", "đến", "trung", "tâm", "thể", "dục", "thể", "thao", "phú", "thọ", "để", "tham", "gia", "buổi", "sát", "hạch", "vòng", "loại", "của", "học", "viện", "bóng", "đá", "nutifood", "jmg", "dịch vụ du lịch đà lạt", "ngày 23/9", "học", "viện", "jmg", "trung tâm quản lý", "dành", "để", "tuyển", "sinh", "cho", "các", "em", "có", "năm", "sinh", "4000", "ngày", "mai", "tháng 1/2207", "các", "20h", "em", "có", "năm", "sinh", "1.679.691", "sẽ", "được", "tham", "gia", "sát", "hạch", "chương", "trình", "bắt", "đầu", "từ", "243 m2", "tháng 7/803", "nhưng", "mới", "hơn", "-9976.518 kw/chỉ", "sáng", "đã", "có", "hàng", "trăm", "em", "nhỏ", "cùng", "phụ", "huynh", "tới", "sân", "để", "chờ", "được", "đăng", "ký", "và", "lấy", "số", "báo", "danh", "theo", "thống", "kê", "của", "ban", "tổ", "chức", "thì", "có", "khoảng", "924 oc", "là", "thí", "sinh", "tại", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "và", "còn", "lại", "là", "thí", "sinh", "các", "tỉnh", "xa", "như", "mộc", "châu", "sơn", "la", "hải", "dương", "hà", "nội", "nam", "định", "thanh", "hóa", "hà", "tĩnh", "đà", "nẵng", "cà", "mau", "đồng", "tháp", "trong", "số", "hơn", "8 / 28", "thí", "sinh", "tới", "dự", "thi", "có", "nhiều", "trường", "hợp", "rất", "đặc", "biệt", "ví", "dụ", "hình", "ảnh", "bà", "cụ", "9927", "tuổi", "từ", "quảng", "ngãi", "đi", "xe", "vào", "viện huyết học truyền máu trung ương", "để", "ủng", "hộ", "đứa", "cháu", "nội", "dự", "thi", "hay", "trường", "hợp", "cả", "gia", "đình", "từ", "đà", "lạt", "xuống", "chỉ", "vì", "muốn", "đưa", "đứa", "con", "trai", "sinh", "tháng 4", "của", "mình", "xuống", "xem", "các", "anh", "thi", "tuyển", "như", "thế", "nào", "để", "về", "tập", "luyện", "dù", "biết", "mình", "chưa", "đủ", "tuổi", "có", "mặt", "tại", "buổi", "dự", "tuyển", "bà", "trần", "thị", "minh", "nguyệt", "phó", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "công", "ty", "nutifood", "chia", "sẻ", "khóa", "21", "của", "chúng", "tôi", "mới", "bắt", "đầu", "được", "+15873771367", "năm", "nhưng", "các", "-4605.350 oc", "em", "đã", "có", "14/5/2055", "những", "tiến", "-2600,347 s", "bộ", "vượt", "bậc", "cả", "về", "chuyên", "môn", "thể", "lực", "lẫn", "văn", "100-2009/h", "hóa", "nên", "chúng", "tôi", "rất", "tự", "tin", "là", "với", "khóa", "2765", "và", "những", "khóa", "tiếp", "theo", "chúng", "tôi", "sẽ", "làm", "tốt", "và", "trong", "tương", "lai", "sẽ", "cho", "ra", "lò", "những", "cầu", "thủ", "vừa", "đá", "bóng", "giỏi", "nhưng", "lại", "có", "văn", "hóa", "và", "đạo", "đức", "tốt", "rất", "đông", "phụ", "huynh", "và", "người", "dân", "tới", "theo", "dõi", "buổi", "tuyển", "sinh", "khóa", "ii", "của", "học", "viện", "nutifood", "jmg", "phi chính phủ", "sau", "một", "ngày", "vất", "vả", "đãi", "cát", "tìm", "vàng", "huấn luyện viên", "franck", "ngày 19 tới ngày 15 tháng 5", "durix", "đã", "chọn", "được", "30,1 - 22.2", "em", "vào", "3839,245 db", "vòng", "chung", "kết", "trong", "đó", "có", "một", "em", "từ", "đắk", "lắk", "479.475", "em", "từ", "thanh", "hóa", "97,0055", "em", "từ", "bình", "thuận", "48,41", "em", "từ", "hà", "tĩnh", "và", "9.000.000", "em", "đến", "từ", "hải", "dương", "nhận", "xét", "về", "buổi", "tuyển", "sinh", "huấn luyện viên", "franck", "durix", "cho", "biết", "tuy", "không", "như", "mong", "đợi", "nhưng", "kết", "quả", "này", "cũng", "khiến", "tôi", "hài", "lòng", "mặc", "dù", "hôm", "nay", "chỉ", "chọn", "được", "247.914", "em", "nhưng", "các", "em", "này", "đều", "có", "chất", "lượng", "khá", "tốt", "tôi", "hy", "vọng", "ngày", "mai", "sẽ", "tuyển", "được", "nhiều", "em", "hơn", "vào", "vòng", "chung", "kết", "vì", "học", "viện", "không", "đặt", "ra", "chỉ", "tiêu", "phải", "tuyển", "bao", "nhiêu", "em", "nhưng", "chúng", "tôi", "cũng", "mong", "tuyển", "được", "thật", "nhiều", "tài", "năng", "bóng", "đá", "để", "đào", "tạo", "ngày", "mai", "học", "viện", "bóng", "đá", "nutifood", "jmg", "tài nguyên môi trường", "sẽ", "tuyển", "sinh", "các", "em", "có", "năm", "sinh", "6.000.045", "tuy", "nhiên", "những", "em", "có", "năm", "sinh", "3020", "nếu", "hôm", "nay", "chưa", "kịp", "tới", "dự", "thi", "thì", "ngày", "mai", "vẫn", "có", "thể", "tới", "đăng", "ký", "dự", "tuyển", "tất", "cả", "thí", "sinh", "lọt", "vào", "vòng", "chung", "kết", "sẽ", "được", "công", "ty", "nutifood", "lo", "chi", "phí", "đi", "lại", "ăn", "ở", "trong", "suốt", "thời", "gian", "thí", "sinh", "và", "một", "phụ", "huynh", "đi", "kèm", "tham", "gia", "thi", "tuyển", "vòng", "chung", "kết", "dự", "kiến", "vòng", "chung", "kết", "sẽ", "diễn", "ra", "từ", "tháng 2/2783", "tới", "ngày 16 và ngày 28 tháng 10", "sắp", "tới", "huấn luyện viên", "franck", "durix", "trao", "chứng", "chỉ", "cho", "hiệu số 26 - 5", "em", "sinh", "1:45:31", "vượt", "qua", "vòng", "loại", "17h30" ]
[ "tín", "hiệu", "thu", "được", "không", "phát", "ra", "từ", "tàu", "ngầm", "argentina", "mất", "tích", "hải", "quân", "argentina", "thông", "báo", "tín", "hiệu", "thu", "được", "mới", "đây", "dưới", "lòng", "biển", "không", "phát", "ra", "từ", "tàu", "ngầm", "ara", "san", "juan", "mất", "tích", "ở", "đại", "tây", "dương", "cùng", "năm trăm tám mươi ngàn không trăm bảy chín", "thủy", "thủ", "tàu", "ngầm", "ara", "san", "juan", "tại", "buenos", "aires", "hồi", "mười bảy giờ sáu mươi phút mười bốn giây", "lực", "lượng", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "ngày mùng bảy", "bắt", "được", "một", "số", "âm", "thanh", "được", "cho", "là", "phát", "ra", "từ", "tàu", "san", "juan", "nhưng", "sau", "quá", "trình", "điều", "tra", "người", "phát", "ngôn", "hải", "quân", "enrique", "balbi", "thông", "báo", "những", "âm", "thanh", "này", "không", "xuất", "phát", "từ", "chiếc", "tàu", "mất", "tích", "theo", "reuters", "trước", "đó", "hải", "quân", "argentina", "cũng", "nói", "rằng", "một", "số", "cuộc", "gọi", "vệ", "tinh", "phát", "hiện", "được", "hồi", "cuối", "tuần", "qua", "không", "phải", "được", "gọi", "từ", "tàu", "ngầm", "san", "juan", "con", "tàu", "đã", "nổi", "lên", "và", "thông", "báo", "bị", "hỏng", "hóc", "bbc", "tháng chín", "dẫn", "lời", "chỉ", "huy", "căn", "cứ", "hải", "quân", "gabriel", "galeazzi", "cho", "biết", "ông", "galeazzi", "còn", "tiết", "lộ", "rằng", "bốn trăm bốn chín đề xi mét", "trước", "đó", "đã", "có", "thông", "báo", "về", "một", "sự", "cố", "chập", "điện", "trong", "hệ", "thống", "nguồn", "điện", "của", "tàu", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "một", "quan", "chức", "nhắc", "đến", "nờ vê kép tờ rờ i hai ngàn ba không", "việc", "tàu", "san", "juan", "gặp", "trục", "trặc", "máy", "móc", "ông", "galeazzi", "cũng", "cho", "rằng", "những", "vấn", "đề", "này", "không", "phải", "là", "chuyện", "lạ", "nhưng", "hiếm", "khi", "gây", "nguy", "hiểm", "vì", "trên", "tàu", "còn", "nhiều", "hệ", "thống", "dự", "phòng", "vị", "trí", "cuối", "cùng", "được", "xác", "nhận", "của", "tàu", "ngầm", "điện-diesel", "ara", "san", "juan", "do", "đức", "sản", "xuất", "cách", "bờ", "biển", "phía", "nam", "của", "argentina", "hướng", "ra", "đại", "tây", "dương", "khoảng", "bốn trăm năm mươi bốn ki lô", "vào", "tháng một hai chín chín năm", "trên", "tàu", "có", "tổng", "cộng", "chín tám", "người", "tàu", "ngầm", "ara", "san", "juan", "được", "đóng", "vào", "tháng ba", "dài", "năm nghìn chín trăm hai tám phẩy hai bẩy không tháng", "thủy", "thủ", "đoàn", "âm ba phẩy không bẩy mươi hai", "người", "tốc", "độ", "tối", "đa", "mười sáu trên không", "km/giờ", "tầm", "hoạt", "động", "bảy trăm bốn mươi đề xi mét khối trên mon" ]
[ "tín", "hiệu", "thu", "được", "không", "phát", "ra", "từ", "tàu", "ngầm", "argentina", "mất", "tích", "hải", "quân", "argentina", "thông", "báo", "tín", "hiệu", "thu", "được", "mới", "đây", "dưới", "lòng", "biển", "không", "phát", "ra", "từ", "tàu", "ngầm", "ara", "san", "juan", "mất", "tích", "ở", "đại", "tây", "dương", "cùng", "580.079", "thủy", "thủ", "tàu", "ngầm", "ara", "san", "juan", "tại", "buenos", "aires", "hồi", "17:60:14", "lực", "lượng", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "ngày mùng 7", "bắt", "được", "một", "số", "âm", "thanh", "được", "cho", "là", "phát", "ra", "từ", "tàu", "san", "juan", "nhưng", "sau", "quá", "trình", "điều", "tra", "người", "phát", "ngôn", "hải", "quân", "enrique", "balbi", "thông", "báo", "những", "âm", "thanh", "này", "không", "xuất", "phát", "từ", "chiếc", "tàu", "mất", "tích", "theo", "reuters", "trước", "đó", "hải", "quân", "argentina", "cũng", "nói", "rằng", "một", "số", "cuộc", "gọi", "vệ", "tinh", "phát", "hiện", "được", "hồi", "cuối", "tuần", "qua", "không", "phải", "được", "gọi", "từ", "tàu", "ngầm", "san", "juan", "con", "tàu", "đã", "nổi", "lên", "và", "thông", "báo", "bị", "hỏng", "hóc", "bbc", "tháng 9", "dẫn", "lời", "chỉ", "huy", "căn", "cứ", "hải", "quân", "gabriel", "galeazzi", "cho", "biết", "ông", "galeazzi", "còn", "tiết", "lộ", "rằng", "449 dm", "trước", "đó", "đã", "có", "thông", "báo", "về", "một", "sự", "cố", "chập", "điện", "trong", "hệ", "thống", "nguồn", "điện", "của", "tàu", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "một", "quan", "chức", "nhắc", "đến", "nwtry200030", "việc", "tàu", "san", "juan", "gặp", "trục", "trặc", "máy", "móc", "ông", "galeazzi", "cũng", "cho", "rằng", "những", "vấn", "đề", "này", "không", "phải", "là", "chuyện", "lạ", "nhưng", "hiếm", "khi", "gây", "nguy", "hiểm", "vì", "trên", "tàu", "còn", "nhiều", "hệ", "thống", "dự", "phòng", "vị", "trí", "cuối", "cùng", "được", "xác", "nhận", "của", "tàu", "ngầm", "điện-diesel", "ara", "san", "juan", "do", "đức", "sản", "xuất", "cách", "bờ", "biển", "phía", "nam", "của", "argentina", "hướng", "ra", "đại", "tây", "dương", "khoảng", "454 kg", "vào", "tháng 1/2995", "trên", "tàu", "có", "tổng", "cộng", "98", "người", "tàu", "ngầm", "ara", "san", "juan", "được", "đóng", "vào", "tháng 3", "dài", "5928,270 tháng", "thủy", "thủ", "đoàn", "-3,072", "người", "tốc", "độ", "tối", "đa", "16 / 0", "km/giờ", "tầm", "hoạt", "động", "740 dm3/mol" ]
[ "ivy", "moda", "chứng", "tỏ", "vị", "thế", "của", "mình", "khi", "bắt", "tay", "với", "nhà", "thiết", "kế", "danh", "tiếng", "trên", "thế", "giới", "bằng", "các", "hợp", "tác", "quốc", "tế", "ivy", "moda", "ngày", "càng", "chứng", "tỏ", "định", "hướng", "thương", "hiệu", "mang", "tầm", "quốc", "tế", "của", "mình", "ngày", "càng", "rõ", "nét", "đặc", "biệt", "là", "qua", "sự", "kết", "hợp", "với", "nhà thiết kế", "graeme", "armour", "trong", "bộ sưu tập", "thu", "đông", "một nghìn lẻ năm", "sau", "ivy", "moda", "x", "elle", "một", "thời", "gian", "đã", "gây", "sốt", "trong", "cộng", "đồng", "thời", "trang", "việt", "khi", "bản", "collab", "đầu", "tiên", "hòa", "nhập", "vào", "dòng", "chảy", "của", "ngành", "thời", "trang", "thế", "giới", "cuối", "cùng", "cũng", "đến", "việt", "nam", "thì", "mới", "đây", "ivy", "moda", "tiếp", "tục", "làm", "nức", "lòng", "giới", "mộ", "điệu", "khi", "chính", "thức", "công", "bố", "sự", "hợp", "tác", "quốc", "tế", "tiếp", "theo", "với", "nhà thiết kế", "tài", "năng", "graeme", "armour", "luôn", "đi", "đầu", "trong", "việc", "tạo", "dựng", "và", "dẫn", "dắt", "xu", "hướng", "ivy", "moda", "đã", "quyết", "ngày hai bốn không tám một không một bẩy", "định", "bắt", "tay", "cùng", "nhà thiết kế", "graeme", "armour", "người", "từng", "cộng", "tác", "với", "nhà", "mốt", "lừng", "danh", "alexander", "mcqueen", "trong", "bộ sưu tập", "thu", "đông", "một nghìn lẻ hai", "tomorrowland", "đây", "được", "coi", "là", "một", "dấu", "mốc", "mới", "của", "thời", "trang", "việt", "nói", "chung", "và", "ivy", "moda", "nói", "riêng", "bởi", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "có", "một", "sự", "hợp", "âm sáu mươi ngàn bốn trăm bảy mươi mốt phẩy bẩy sáu năm tám", "tác", "quốc", "tế", "giữa", "một", "thương", "hiệu", "thời", "trang", "việt", "và", "không sáu chín sáu tám tám chín sáu tám một một không", "nhà thiết kế", "nổi", "tiếng", "thế", "giới", "điều", "này", "chứng", "tỏ", "sự", "quan", "tâm", "của", "quốc", "tế", "đối", "với", "thời", "trang", "việt", "nam", "mà", "còn", "là", "uy", "tín", "và", "danh", "tiếng", "của", "ivy", "moda", "đã", "vươn", "ra", "khỏi", "biên", "giới", "quốc", "gia", "tôi", "thực", "sự", "cảm", "thấy", "rất", "tự", "hào", "và", "háo", "hức", "khi", "chính", "thức", "cộng", "tác", "với", "các", "cộng", "sự", "tuyệt", "vời", "của", "ivy", "moda", "gần", "hiệu số hai lăm hai", "năm", "làm", "việc", "chung", "tôi", "cảm", "nhận", "được", "tư", "duy", "thời", "trang", "đương", "thời", "sự", "hai trăm mười chín ngàn một trăm sáu mươi tám", "hội", "nhập", "với", "dòng", "chảy", "thời", "trang", "thế", "giới", "của", "ivy", "moda", "bộ sưu tập", "thu", "đông", "âm bảy mươi ba chấm bốn không", "này", "ekip", "ivy", "moda", "và", "tôi", "đã", "có", "những", "sáng", "tạo", "cảm", "hứng", "đặc", "biệt", "sự", "dung", "hòa", "giữa", "châu", "âu", "cổ", "điển", "và", "tương", "lai", "mạnh", "mẽ", "nhà thiết kế", "graeme", "armour", "cho", "biết", "trào", "lưu", "ngày hai mươi ba đến ngày mười chín tháng chín", "collab", "giữa", "các", "thương", "hiệu", "hay", "giữa", "thương", "hiệu", "với", "nhà thiết kế", "hay", "các", "ngôi", "sao", "không", "phải", "là", "quá", "mới", "trên", "thế", "giới", "nhưng", "ở", "việt", "nam", "sự", "kết", "hợp", "giữa", "ivy", "moda", "x", "graeme", "armour", "là", "lần", "đầu", "tiên", "như", "vậy", "với", "năm mươi nghìn một trăm năm mươi lăm", "sự", "kết", "hợp", "quốc", "tế", "này", "ivy", "moda", "một", "lần", "nữa", "khẳng", "định", "về", "việc", "luôn", "chín trăm bốn mươi lăm xen ti mét", "là", "thương", "hiệu", "dẫn", "dắt", "xu", "hướng", "thời", "trang", "trong", "nước", "và", "hội", "nhập", "với", "các", "hot", "trend", "trên", "thế", "giới", "nhà thiết kế", "graeme", "armour", "bộ sưu tập", "tomorrowland", "hợp", "tác", "cùng", "nhà thiết kế", "graeme", "armour", "cũng", "mang", "trong", "mình", "một", "sứ", "mệnh", "mới", "đó", "là", "bước", "tiến", "mạnh", "mẽ", "quý năm", "để", "ivy", "moda", "mở", "đường", "cho", "công", "cuộc", "tấn", "công", "thị", "trường", "quốc", "tế", "trong", "tương", "lai", "gần", "show", "diễn", "thu", "đông", "tomorrowland", "của", "thương", "hiệu", "thời", "trang", "ivy", "moda", "sẽ", "được", "diễn", "ra", "vào", "tối", "hai giờ sáu", "trung", "tâm", "hội", "nghị", "quốc", "gia" ]
[ "ivy", "moda", "chứng", "tỏ", "vị", "thế", "của", "mình", "khi", "bắt", "tay", "với", "nhà", "thiết", "kế", "danh", "tiếng", "trên", "thế", "giới", "bằng", "các", "hợp", "tác", "quốc", "tế", "ivy", "moda", "ngày", "càng", "chứng", "tỏ", "định", "hướng", "thương", "hiệu", "mang", "tầm", "quốc", "tế", "của", "mình", "ngày", "càng", "rõ", "nét", "đặc", "biệt", "là", "qua", "sự", "kết", "hợp", "với", "nhà thiết kế", "graeme", "armour", "trong", "bộ sưu tập", "thu", "đông", "1005", "sau", "ivy", "moda", "x", "elle", "một", "thời", "gian", "đã", "gây", "sốt", "trong", "cộng", "đồng", "thời", "trang", "việt", "khi", "bản", "collab", "đầu", "tiên", "hòa", "nhập", "vào", "dòng", "chảy", "của", "ngành", "thời", "trang", "thế", "giới", "cuối", "cùng", "cũng", "đến", "việt", "nam", "thì", "mới", "đây", "ivy", "moda", "tiếp", "tục", "làm", "nức", "lòng", "giới", "mộ", "điệu", "khi", "chính", "thức", "công", "bố", "sự", "hợp", "tác", "quốc", "tế", "tiếp", "theo", "với", "nhà thiết kế", "tài", "năng", "graeme", "armour", "luôn", "đi", "đầu", "trong", "việc", "tạo", "dựng", "và", "dẫn", "dắt", "xu", "hướng", "ivy", "moda", "đã", "quyết", "ngày 24/08/1017", "định", "bắt", "tay", "cùng", "nhà thiết kế", "graeme", "armour", "người", "từng", "cộng", "tác", "với", "nhà", "mốt", "lừng", "danh", "alexander", "mcqueen", "trong", "bộ sưu tập", "thu", "đông", "1002", "tomorrowland", "đây", "được", "coi", "là", "một", "dấu", "mốc", "mới", "của", "thời", "trang", "việt", "nói", "chung", "và", "ivy", "moda", "nói", "riêng", "bởi", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "có", "một", "sự", "hợp", "-60.471,7658", "tác", "quốc", "tế", "giữa", "một", "thương", "hiệu", "thời", "trang", "việt", "và", "069688968110", "nhà thiết kế", "nổi", "tiếng", "thế", "giới", "điều", "này", "chứng", "tỏ", "sự", "quan", "tâm", "của", "quốc", "tế", "đối", "với", "thời", "trang", "việt", "nam", "mà", "còn", "là", "uy", "tín", "và", "danh", "tiếng", "của", "ivy", "moda", "đã", "vươn", "ra", "khỏi", "biên", "giới", "quốc", "gia", "tôi", "thực", "sự", "cảm", "thấy", "rất", "tự", "hào", "và", "háo", "hức", "khi", "chính", "thức", "cộng", "tác", "với", "các", "cộng", "sự", "tuyệt", "vời", "của", "ivy", "moda", "gần", "hiệu số 25 - 2", "năm", "làm", "việc", "chung", "tôi", "cảm", "nhận", "được", "tư", "duy", "thời", "trang", "đương", "thời", "sự", "219.168", "hội", "nhập", "với", "dòng", "chảy", "thời", "trang", "thế", "giới", "của", "ivy", "moda", "bộ sưu tập", "thu", "đông", "-73.40", "này", "ekip", "ivy", "moda", "và", "tôi", "đã", "có", "những", "sáng", "tạo", "cảm", "hứng", "đặc", "biệt", "sự", "dung", "hòa", "giữa", "châu", "âu", "cổ", "điển", "và", "tương", "lai", "mạnh", "mẽ", "nhà thiết kế", "graeme", "armour", "cho", "biết", "trào", "lưu", "ngày 23 đến ngày 19 tháng 9", "collab", "giữa", "các", "thương", "hiệu", "hay", "giữa", "thương", "hiệu", "với", "nhà thiết kế", "hay", "các", "ngôi", "sao", "không", "phải", "là", "quá", "mới", "trên", "thế", "giới", "nhưng", "ở", "việt", "nam", "sự", "kết", "hợp", "giữa", "ivy", "moda", "x", "graeme", "armour", "là", "lần", "đầu", "tiên", "như", "vậy", "với", "50.155", "sự", "kết", "hợp", "quốc", "tế", "này", "ivy", "moda", "một", "lần", "nữa", "khẳng", "định", "về", "việc", "luôn", "945 cm", "là", "thương", "hiệu", "dẫn", "dắt", "xu", "hướng", "thời", "trang", "trong", "nước", "và", "hội", "nhập", "với", "các", "hot", "trend", "trên", "thế", "giới", "nhà thiết kế", "graeme", "armour", "bộ sưu tập", "tomorrowland", "hợp", "tác", "cùng", "nhà thiết kế", "graeme", "armour", "cũng", "mang", "trong", "mình", "một", "sứ", "mệnh", "mới", "đó", "là", "bước", "tiến", "mạnh", "mẽ", "quý 5", "để", "ivy", "moda", "mở", "đường", "cho", "công", "cuộc", "tấn", "công", "thị", "trường", "quốc", "tế", "trong", "tương", "lai", "gần", "show", "diễn", "thu", "đông", "tomorrowland", "của", "thương", "hiệu", "thời", "trang", "ivy", "moda", "sẽ", "được", "diễn", "ra", "vào", "tối", "2h6", "trung", "tâm", "hội", "nghị", "quốc", "gia" ]
[ "vàng", "sjc", "tăng", "lên", "âm ba trăm bốn mươi bảy phẩy chín trăm ba mươi am be", "đồng/lượng", "vov", "10h35", "mười bốn giờ mười", "vàng", "sjc", "bán", "ra", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "tăng", "thêm", "bốn trăm ba mươi hai nghìn ba trăm năm mươi bẩy", "đồng/lượng", "cao", "hơn", "vàng", "thế", "giới", "ba trăm năm mươi bảy át mót phe", "đồng/lượng", "mười lăm giờ ba mươi hai", "so", "với", "giá", "mở", "cửa", "phiên", "sáng", "nay", "thời", "điểm", "này", "vàng", "sjc", "mua", "bán", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "đã", "tăng", "thêm", "bốn ngàn sáu mươi", "đồng/lượng", "lên", "mức", "bốn nghìn", "triệu", "đồng/lượng", "còn", "tại", "hà", "nội", "có", "giá", "hai triệu", "triệu", "đồng/lượng", "cùng", "thời", "điểm", "giá", "vàng", "thế", "giới", "tại", "châu", "á", "cũng", "tăng", "lên", "bảy mươi hai ngàn một trăm năm mươi phẩy không bốn không tám không", "usd/oz", "quy", "đổi", "theo", "giá", "usd", "tại", "vietcombank", "vàng", "thế", "giới", "có", "giá", "sáu trăm mười ba ki lô gam", "đồng/lượng", "thấp", "hơn", "vàng", "sjc", "chín ngàn năm trăm tám mươi nhăm chấm một trăm linh chín am be", "đồng/lượng", "ngày mùng một", "mở", "cửa", "phiên", "giao", "dịch", "sáng", "nay", "vàng", "sjc", "mua", "bán", "giá", "hai nghìn bẩy trăm lẻ hai", "triệu", "đồng/lượng", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "còn", "tại", "hà", "nội", "có", "giá", "hai nghìn năm trăm chín tư", "triệu", "đồng/lượng", "so", "với", "giá", "chốt", "phiên", "cuối", "tuần", "trước", "ngày ba mốt tháng mười", "vàng", "sjc", "giữ", "nguyên", "giá", "tại", "thời", "điểm", "ngày hai tám không ba", "sáng", "nay", "giá", "vàng", "thế", "giới", "tại", "phiên", "châu", "á", "đang", "là", "cộng chín ba một hai năm hai một không một sáu ba", "usd/oz" ]
[ "vàng", "sjc", "tăng", "lên", "-347,930 ampe", "đồng/lượng", "vov", "10h35", "14h10", "vàng", "sjc", "bán", "ra", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "tăng", "thêm", "432.357", "đồng/lượng", "cao", "hơn", "vàng", "thế", "giới", "357 atm", "đồng/lượng", "15h32", "so", "với", "giá", "mở", "cửa", "phiên", "sáng", "nay", "thời", "điểm", "này", "vàng", "sjc", "mua", "bán", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "đã", "tăng", "thêm", "4060", "đồng/lượng", "lên", "mức", "4000", "triệu", "đồng/lượng", "còn", "tại", "hà", "nội", "có", "giá", "2.000.000", "triệu", "đồng/lượng", "cùng", "thời", "điểm", "giá", "vàng", "thế", "giới", "tại", "châu", "á", "cũng", "tăng", "lên", "72.150,04080", "usd/oz", "quy", "đổi", "theo", "giá", "usd", "tại", "vietcombank", "vàng", "thế", "giới", "có", "giá", "613 kg", "đồng/lượng", "thấp", "hơn", "vàng", "sjc", "9585.109 ampe", "đồng/lượng", "ngày mùng 1", "mở", "cửa", "phiên", "giao", "dịch", "sáng", "nay", "vàng", "sjc", "mua", "bán", "giá", "2702", "triệu", "đồng/lượng", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "còn", "tại", "hà", "nội", "có", "giá", "2594", "triệu", "đồng/lượng", "so", "với", "giá", "chốt", "phiên", "cuối", "tuần", "trước", "ngày 31/10", "vàng", "sjc", "giữ", "nguyên", "giá", "tại", "thời", "điểm", "ngày 28/03", "sáng", "nay", "giá", "vàng", "thế", "giới", "tại", "phiên", "châu", "á", "đang", "là", "+93125210163", "usd/oz" ]
[ "tổng", "duyệt", "diễn", "tập", "phương", "án", "bảo", "vệ", "đại", "hội", "đảng", "xii", "video", "một giờ năm mươi hai phút năm bẩy giây", "tiểu", "ban", "bảo", "vệ", "an", "ninh", "đại", "hội", "đảng", "toàn", "quốc", "lần", "thứ", "bốn mươi hai chấm năm một", "bộ", "công", "an", "tổ", "chức", "tổng", "duyệt", "lễ", "xuất", "quân", "và", "diễn", "tập", "phương", "án", "bảo", "vệ", "đại", "hội", "đảng", "toàn", "quốc", "lần", "thứ", "xii" ]
[ "tổng", "duyệt", "diễn", "tập", "phương", "án", "bảo", "vệ", "đại", "hội", "đảng", "xii", "video", "1:52:57", "tiểu", "ban", "bảo", "vệ", "an", "ninh", "đại", "hội", "đảng", "toàn", "quốc", "lần", "thứ", "42.51", "bộ", "công", "an", "tổ", "chức", "tổng", "duyệt", "lễ", "xuất", "quân", "và", "diễn", "tập", "phương", "án", "bảo", "vệ", "đại", "hội", "đảng", "toàn", "quốc", "lần", "thứ", "xii" ]
[ "phát", "hiện", "tàu", "hàng", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "cộng sáu chín bẩy sáu bẩy ba bốn tám bẩy tám một", "khẩu", "súng", "trường", "hơi", "lực", "lượng", "hai triệu bảy mươi sáu nghìn bốn trăm ba mươi tám", "bộ", "đội", "biên", "phòng", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "đã", "phát", "hiện", "hai nghìn linh năm", "khẩu", "súng", "trường", "hơi", "đang", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "vào", "việt", "nam", "trên", "tàu", "chở", "hàng", "một không sáu xoẹt dê ép", "thành", "công", "âm sáu mươi chấm hai năm", "năm triệu một trăm hai mươi bẩy nghìn ba trăm chín mươi bẩy", "ngày mười một và ngày hai ba", "lực", "tháng ba hai nghìn sáu trăm bốn mươi bốn", "lượng", "bộ", "đội", "biên", "phòng", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "đã", "phát", "hiện", "hai triệu hai trăm sáu mươi tám ngàn năm trăm bẩy mươi hai", "khẩu", "súng", "trường", "hơi", "đang", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "vào", "việt", "nam", "trên", "tàu", "chở", "hàng", "thành", "công", "hai trăm sáu mươi ba nghìn bẩy trăm hai mươi", "của", "công", "ty", "trách", "nhiệm", "hữu", "hạn", "thương", "mại", "thành", "công", "thuyền", "trưởng", "phùng", "văn", "chiểu", "sinh", "mười hai giờ ba bảy phút ba mươi chín giây", "thường", "trú", "xã", "hoằng", "phụ", "huyện", "hoằng", "hóa", "tỉnh", "thanh", "hóa", "và", "mười sáu đến sáu", "thuyền", "viên", "có", "liên", "quan", "đã", "bị", "tạm", "giữ", "qua", "kiểm", "tra", "ban", "đầu", "xác", "định", "lô", "hàng", "một nghìn", "khẩu", "súng", "trường", "hơi", "có", "nhãn", "hiệu", "sharp", "innova", "tiger", "long", "bariel", "được", "được", "cất", "dấu", "tinh", "vi", "ở", "khu", "vực", "mũi", "của", "tàu", "hàng", "thành", "công", "cộng năm năm chín ba bốn bảy bốn ba năm hai hai", "thuyền", "trưởng", "phùng", "văn", "chiểu", "khai", "nhận", "trong", "lúc", "cập", "cảng", "thái", "lan", "để", "vận", "chuyển", "hàng", "thạch", "cao", "chở", "về", "việt", "nam", "ông", "đã", "cùng", "với", "một", "số", "thuyền", "viên", "mua", "sáu triệu chín trăm bảy mươi mốt nghìn hai trăm sáu mươi", "khẩu", "súng", "này", "với", "ý", "định", "mang", "về", "việt", "nam", "bán", "kiếm", "lời", "khi", "tàu", "hàng", "về", "tới", "khu", "vực", "luồng", "hàng", "hải", "soài", "rạp", "tám triệu không trăm chín hai ngàn năm trăm bảy tám", "huyện", "hai trăm ba năm mi li lít", "cần", "giờ", "thì", "bị", "lực", "lượng", "bộ", "đội", "biên", "phòng", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "phát", "hiện", "bắt", "giữ" ]
[ "phát", "hiện", "tàu", "hàng", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "+69767348781", "khẩu", "súng", "trường", "hơi", "lực", "lượng", "2.076.438", "bộ", "đội", "biên", "phòng", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "đã", "phát", "hiện", "2005", "khẩu", "súng", "trường", "hơi", "đang", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "vào", "việt", "nam", "trên", "tàu", "chở", "hàng", "106/df", "thành", "công", "-60.25", "5.127.397", "ngày 11 và ngày 23", "lực", "tháng 3/2644", "lượng", "bộ", "đội", "biên", "phòng", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "đã", "phát", "hiện", "2.268.572", "khẩu", "súng", "trường", "hơi", "đang", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "vào", "việt", "nam", "trên", "tàu", "chở", "hàng", "thành", "công", "263.720", "của", "công", "ty", "trách", "nhiệm", "hữu", "hạn", "thương", "mại", "thành", "công", "thuyền", "trưởng", "phùng", "văn", "chiểu", "sinh", "12:37:39", "thường", "trú", "xã", "hoằng", "phụ", "huyện", "hoằng", "hóa", "tỉnh", "thanh", "hóa", "và", "16 - 6", "thuyền", "viên", "có", "liên", "quan", "đã", "bị", "tạm", "giữ", "qua", "kiểm", "tra", "ban", "đầu", "xác", "định", "lô", "hàng", "1000", "khẩu", "súng", "trường", "hơi", "có", "nhãn", "hiệu", "sharp", "innova", "tiger", "long", "bariel", "được", "được", "cất", "dấu", "tinh", "vi", "ở", "khu", "vực", "mũi", "của", "tàu", "hàng", "thành", "công", "+55934743522", "thuyền", "trưởng", "phùng", "văn", "chiểu", "khai", "nhận", "trong", "lúc", "cập", "cảng", "thái", "lan", "để", "vận", "chuyển", "hàng", "thạch", "cao", "chở", "về", "việt", "nam", "ông", "đã", "cùng", "với", "một", "số", "thuyền", "viên", "mua", "6.971.260", "khẩu", "súng", "này", "với", "ý", "định", "mang", "về", "việt", "nam", "bán", "kiếm", "lời", "khi", "tàu", "hàng", "về", "tới", "khu", "vực", "luồng", "hàng", "hải", "soài", "rạp", "8.092.578", "huyện", "235 ml", "cần", "giờ", "thì", "bị", "lực", "lượng", "bộ", "đội", "biên", "phòng", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "phát", "hiện", "bắt", "giữ" ]
[ "phạm", "phương", "thảo", "bỏ", "năm trăm bẩy bốn phần trăm", "đồng", "làm", "album", "vtc", "news", "phạm", "phương", "thảo", "tiết", "lộ", "kinh", "phí", "làm", "album", "chút", "tình", "em", "gửi", "của", "cô", "lên", "tới", "năm mươi ba vòng", "đồng", "trong", "buổi", "giới", "thiệu", "album", "vào", "bốn giờ bốn mươi phút bốn tám giây", "phạm", "phương", "thảo", "cho", "biết", "ngay", "sau", "tết", "nguyên", "đán", "cộng năm bẩy chín năm bẩy tám không năm chín hai hai", "đoàn", "phim", "với", "sự", "chỉ", "đạo", "quý một không tám không năm", "của", "đạo", "diễn", "phạm", "đông", "hồng", "đã", "cùng", "nhau", "vượt", "một", "chặng", "đường", "dài", "để", "lên", "sơn", "la", "quay", "mv", "đầu", "tiên", "trong", "album", "là", "bài", "ca", "trên", "núi", "bắt", "đầu", "từ", "sơn", "la", "ekip", "làm", "phim", "đã", "đi", "qua", "nhiều", "vùng", "đất", "từ", "dẻo", "cao", "đến", "đồng", "bằng", "rồi", "ra", "biển", "rộng", "ở", "các", "tỉnh", "phía", "bắc", "để", "ghi", "lại", "những", "hình", "hai nghìn hai mươi", "ảnh", "đẹp", "của", "đất", "nước", "suốt", "từ", "mùa", "xuân", "sang", "mùa", "hạ", "rồi", "đến", "mùa", "thu", "mv", "bài", "ca", "trên", "núi", "của", "phạm", "phương", "thảo", "mặc", "dù", "đã", "tạo", "được", "dấu", "ấn", "riêng", "trong", "dòng", "nhạc", "mang", "âm", "hưởng", "dân", "gian", "nhưng", "phạm", "phương", "thảo", "vẫn", "chưa", "có", "ý", "định", "tổ", "chín giờ năm mươi chín phút", "chức", "liveshow", "riêng", "cô", "tiết", "lộ", "có", "khán", "giả", "đã", "muốn", "tặng", "cho", "cô", "một", "liveshow", "mặt", "khác", "phạm", "phương", "thảo", "tự", "nhận", "mình", "chưa", "đủ", "chín", "để", "làm", "liveshow", "riêng", "hiện", "tại", "cô", "đang", "theo", "dõi", "liveshow", "của", "các", "nghệ", "sỹ", "khác", "để", "có", "thể", "học", "kinh", "nghiệm", "làm", "liveshow", "trong", "một", "ngày", "không", "xa", "mv", "chút", "tình", "em", "gửi", "của", "phạm", "phương", "thảo", "phạm", "phương", "thảo", "vừa", "cho", "ra", "mắt", "dvd", "và", "cd", "chút", "tình", "em", "gửi", "theo", "tiết", "lộ", "của", "phạm", "phương", "thảo", "chi", "phí", "cho", "việc", "thực", "hiện", "album", "này", "là", "sáu trăm bốn mươi chín ao", "đồng", "một", "số", "hình", "ảnh", "của", "phạm", "phương", "thảo", "trong", "album", "chút", "tình", "em", "gửi" ]
[ "phạm", "phương", "thảo", "bỏ", "574 %", "đồng", "làm", "album", "vtc", "news", "phạm", "phương", "thảo", "tiết", "lộ", "kinh", "phí", "làm", "album", "chút", "tình", "em", "gửi", "của", "cô", "lên", "tới", "53 vòng", "đồng", "trong", "buổi", "giới", "thiệu", "album", "vào", "4:40:48", "phạm", "phương", "thảo", "cho", "biết", "ngay", "sau", "tết", "nguyên", "đán", "+57957805922", "đoàn", "phim", "với", "sự", "chỉ", "đạo", "quý 10/805", "của", "đạo", "diễn", "phạm", "đông", "hồng", "đã", "cùng", "nhau", "vượt", "một", "chặng", "đường", "dài", "để", "lên", "sơn", "la", "quay", "mv", "đầu", "tiên", "trong", "album", "là", "bài", "ca", "trên", "núi", "bắt", "đầu", "từ", "sơn", "la", "ekip", "làm", "phim", "đã", "đi", "qua", "nhiều", "vùng", "đất", "từ", "dẻo", "cao", "đến", "đồng", "bằng", "rồi", "ra", "biển", "rộng", "ở", "các", "tỉnh", "phía", "bắc", "để", "ghi", "lại", "những", "hình", "2020", "ảnh", "đẹp", "của", "đất", "nước", "suốt", "từ", "mùa", "xuân", "sang", "mùa", "hạ", "rồi", "đến", "mùa", "thu", "mv", "bài", "ca", "trên", "núi", "của", "phạm", "phương", "thảo", "mặc", "dù", "đã", "tạo", "được", "dấu", "ấn", "riêng", "trong", "dòng", "nhạc", "mang", "âm", "hưởng", "dân", "gian", "nhưng", "phạm", "phương", "thảo", "vẫn", "chưa", "có", "ý", "định", "tổ", "9h59", "chức", "liveshow", "riêng", "cô", "tiết", "lộ", "có", "khán", "giả", "đã", "muốn", "tặng", "cho", "cô", "một", "liveshow", "mặt", "khác", "phạm", "phương", "thảo", "tự", "nhận", "mình", "chưa", "đủ", "chín", "để", "làm", "liveshow", "riêng", "hiện", "tại", "cô", "đang", "theo", "dõi", "liveshow", "của", "các", "nghệ", "sỹ", "khác", "để", "có", "thể", "học", "kinh", "nghiệm", "làm", "liveshow", "trong", "một", "ngày", "không", "xa", "mv", "chút", "tình", "em", "gửi", "của", "phạm", "phương", "thảo", "phạm", "phương", "thảo", "vừa", "cho", "ra", "mắt", "dvd", "và", "cd", "chút", "tình", "em", "gửi", "theo", "tiết", "lộ", "của", "phạm", "phương", "thảo", "chi", "phí", "cho", "việc", "thực", "hiện", "album", "này", "là", "649 ounce", "đồng", "một", "số", "hình", "ảnh", "của", "phạm", "phương", "thảo", "trong", "album", "chút", "tình", "em", "gửi" ]
[ "khai", "mạc", "hội", "chợ", "quốc", "tế", "nông", "sản", "và", "thực", "phẩm", "việt", "nam", "bảy trăm bảy mươi ba nghìn năm trăm ba mươi sáu", "hội", "chợ", "quốc", "tế", "nông", "sản", "và", "thực", "phẩm", "việt", "nam", "hai trăm năm mươi sáu ngàn năm trăm bốn mươi tám", "là", "sự", "kiện", "có", "ý", "nghĩa", "quan", "trọng", "đối", "với", "ngành", "sản", "xuất", "nông", "nghiệp", "ngày không chín không năm", "hội", "chợ", "quốc", "tế", "nông", "sản", "và", "thực", "phẩm", "việt", "nam", "lần", "thứ", "bẩy mươi nhăm", "vietnam", "farm", "&", "food", "expo", "bốn mươi chín chấm không không tám một", "và", "triển", "lãm", "quốc", "tế", "máy", "móc", "thiết", "bị", "công", "nghệ", "và", "vật", "tư", "nông", "nghiệp", "việt", "nam", "agritech", "vietnam", "mười lăm trên mười bẩy", "do", "hiệp", "hội", "doanh", "nghiệp", "thành phố", "mười ba phẩy hai năm", "hồ", "chí", "minh", "tổ", "chức", "đã", "chính", "thức", "khai", "mạc", "tại", "trung", "tâm", "hội", "chợ", "và", "triển", "lãm", "sài", "gòn", "secc", "thành phố", "chuỗi", "hội", "chợ", "triển", "lãm", "quy", "tụ", "gần", "bốn ngàn không trăm lẻ ba", "gian", "hàng", "của", "tám triệu chín trăm năm chín ngàn lẻ ba", "đơn", "vị", "doanh", "nghiệp", "trong", "và", "ngoài", "nước", "tham", "gia", "trong", "đó", "vietnam", "farm", "&", "food", "expo", "bảy triệu ba trăm hai mươi nghìn sáu trăm bốn mươi mốt", "giới", "thiệu", "các", "sản", "phẩm", "nông", "sản", "thực", "phẩm", "giống", "cây", "ba mươi tháng tám", "trồng", "tiêu", "biểu", "của", "các", "tỉnh", "thành", "vòng mười sáu hai mươi ba", "trên", "cả", "nước", "vietnam", "agritech", "expo", "mười chín", "trưng", "bày", "các", "máy", "móc", "thiết", "bị", "dây", "chuyền", "chế", "biến", "phục", "vụ", "sản", "xuất", "nông", "nghiệp", "đây", "được", "xem", "là", "nơi", "hội", "tụ", "đầy", "đủ", "các", "yếu", "tố", "đầu", "vào", "và", "đầu", "ra", "của", "nền", "nông", "nghiệp", "việt", "nam", "ông", "nguyễn", "văn", "liêm", "phó", "giám", "đốc", "sở", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "tỉnh", "vĩnh", "long", "cho", "rằng", "hội", "chợ", "quốc", "tế", "nông", "sản", "và", "thực", "phẩm", "việt", "nam", "âm năm mươi ba phẩy không sáu", "là", "sự", "kiện", "có", "ý", "nghĩa", "quan", "trọng", "đối", "với", "ngành", "sản", "xuất", "nông", "nghiệp" ]
[ "khai", "mạc", "hội", "chợ", "quốc", "tế", "nông", "sản", "và", "thực", "phẩm", "việt", "nam", "773.536", "hội", "chợ", "quốc", "tế", "nông", "sản", "và", "thực", "phẩm", "việt", "nam", "256.548", "là", "sự", "kiện", "có", "ý", "nghĩa", "quan", "trọng", "đối", "với", "ngành", "sản", "xuất", "nông", "nghiệp", "ngày 09/05", "hội", "chợ", "quốc", "tế", "nông", "sản", "và", "thực", "phẩm", "việt", "nam", "lần", "thứ", "75", "vietnam", "farm", "&", "food", "expo", "49.0081", "và", "triển", "lãm", "quốc", "tế", "máy", "móc", "thiết", "bị", "công", "nghệ", "và", "vật", "tư", "nông", "nghiệp", "việt", "nam", "agritech", "vietnam", "15 / 17", "do", "hiệp", "hội", "doanh", "nghiệp", "thành phố", "13,25", "hồ", "chí", "minh", "tổ", "chức", "đã", "chính", "thức", "khai", "mạc", "tại", "trung", "tâm", "hội", "chợ", "và", "triển", "lãm", "sài", "gòn", "secc", "thành phố", "chuỗi", "hội", "chợ", "triển", "lãm", "quy", "tụ", "gần", "4003", "gian", "hàng", "của", "8.959.003", "đơn", "vị", "doanh", "nghiệp", "trong", "và", "ngoài", "nước", "tham", "gia", "trong", "đó", "vietnam", "farm", "&", "food", "expo", "7.320.641", "giới", "thiệu", "các", "sản", "phẩm", "nông", "sản", "thực", "phẩm", "giống", "cây", "30/8", "trồng", "tiêu", "biểu", "của", "các", "tỉnh", "thành", "vòng 16 - 23", "trên", "cả", "nước", "vietnam", "agritech", "expo", "19", "trưng", "bày", "các", "máy", "móc", "thiết", "bị", "dây", "chuyền", "chế", "biến", "phục", "vụ", "sản", "xuất", "nông", "nghiệp", "đây", "được", "xem", "là", "nơi", "hội", "tụ", "đầy", "đủ", "các", "yếu", "tố", "đầu", "vào", "và", "đầu", "ra", "của", "nền", "nông", "nghiệp", "việt", "nam", "ông", "nguyễn", "văn", "liêm", "phó", "giám", "đốc", "sở", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "tỉnh", "vĩnh", "long", "cho", "rằng", "hội", "chợ", "quốc", "tế", "nông", "sản", "và", "thực", "phẩm", "việt", "nam", "-53,06", "là", "sự", "kiện", "có", "ý", "nghĩa", "quan", "trọng", "đối", "với", "ngành", "sản", "xuất", "nông", "nghiệp" ]
[ "vụ", "chạy", "thận", "ba tư", "người", "chết", "bị", "cáo", "phủ", "nhận", "lời", "khai", "của", "nhau", "mồng bốn đến ngày một tháng chín", "phiên", "toàn", "xét", "xử", "vụ", "án", "liên", "quan", "đến", "sự", "cố", "chạy", "thận", "tại", "bệnh viện", "đa", "khoa", "tỉnh", "hòa", "bình", "khiến", "tám", "người", "tử", "vong", "tiếp", "tục", "với", "phần", "xét", "hỏi", "đối", "với", "các", "bị", "cáo", "mở", "đầu", "bị", "cáo", "bùi", "mạnh", "quốc", "giám", "đốc", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "xử", "lý", "nước", "trâm", "anh", "cho", "biết", "tháng không một hai chín không sáu", "bị", "cáo", "theo", "yêu", "cầu", "của", "công", "ty", "chính phủ", "dược", "phẩm", "thiên", "sơn", "đến", "bệnh viện", "đa", "khoa", "tỉnh", "hòa", "bình", "thay", "vật", "liệu", "của", "hệ", "thống", "lọc", "ro", "cát", "sỏi", "hạt", "nhựa", "trao", "đổi", "ion", "tiệt", "trùng", "hệ", "thống", "tuần", "hoàn", "thoát", "nước", "cụ", "thể", "bốn giờ năm mươi bẩy phút năm mươi ba giây", "công", "ty", "thiên", "sơn", "yêu", "cầu", "phía", "trâm", "anh", "báo", "giá", "các", "hạng", "mục", "trên", "đến", "ngày hai mươi bốn tới ngày sáu tháng mười một", "thì", "yêu", "cầu", "đến", "bệnh viện", "thay", "thế", "các", "hạng", "mục", "này", "quốc", "cũng", "khẳng", "định", "đã", "đến", "bệnh viện", "đa", "khoa", "tỉnh", "hòa", "bình", "rất", "nhiều", "lần", "từ", "ngày ba một không năm", "ít", "nhất", "hai", "lần/năm", "mỗi", "lần", "đến", "chỉ", "gặp", "và", "làm", "việc", "với", "sơn", "tuy", "nhiên", "ngày hai mươi tư", "khi", "quốc", "quay", "lại", "thì", "thấy", "hệ", "thống", "máy", "đã", "chạy", "quốc", "cho", "biết", "dù", "không", "học", "trong", "ngành", "xử", "lý", "nước", "nhưng", "đã", "ngày mười chín mười lăm mười hai", "có", "kinh", "nghiệm", "âm sáu bốn ngàn sáu trăm ba tám phẩy không bốn ngàn hai trăm bảy ba", "năm", "đã", "lắp", "đặt", "nhiều", "hệ", "thống", "trên", "toàn", "quốc", "bảy giờ bốn sáu phút không giây", "sau", "khi", "đến", "gặp", "bị", "cáo", "trần", "văn", "sơn", "cán", "bộ", "phòng", "vật", "tư", "này", "có", "chỉ", "dẫn", "cho", "quốc", "và", "kiểm", "tra", "chất", "lượng", "các", "hạng", "mục", "vật", "tư", "thấy", "màng", "ro", "bị", "đóng", "két", "canxi", "rất", "dày", "quốc", "đã", "dùng", "hỗn", "hợp", "hóa", "chất", "hcl", "và", "hf", "tỉ", "lệ", "sáu ngàn hai trăm hai mươi chấm không chín trăm chín sáu mi li lít", "để", "vệ", "sinh", "bên", "ngoài", "màng", "trả", "lời", "về", "việc", "muốn", "không", "còn", "tồn", "dư", "hóa", "chất", "thì", "phải", "làm", "gì", "quốc", "cho", "hay", "dung", "nước", "sạch", "để", "rửa", "bốn mươi hai", "tiếng", "đồng", "hồ", "tuy", "nhiên", "phía", "thiên", "sơn", "có", "nói", "lại", "rằng", "việc", "xét", "nghiệm", "mất", "ngày mười", "ngày", "thì", "bệnh", "nhân", "chạy", "ở", "đâu", "do", "vậy", "ngoài", "ngày hai mươi hai và ngày hai chín tháng ba", "bị", "cáo", "không", "biết", "bệnh viện", "có", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "trước", "khi", "có", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "hay", "không", "theo", "đó", "bị", "cáo", "này", "cho", "biết", "vào", "khoảng", "tháng không một một bẩy không một", "sáng", "tháng không chín hai không bẩy năm", "quốc", "có", "gọi", "điện", "thoại", "thông", "báo", "đã", "đến", "bệnh viện", "rồi", "bị", "cáo", "gọi", "cho", "một", "nhân", "viên", "bệnh viện", "mở", "cửa", "cho", "quốc", "để", "chờ", "mình", "đến", "tháng chín hai ngàn hai trăm bốn mươi", "việc", "đề", "xuất", "sửa", "chữa", "đường", "ống", "ro", "là", "do", "khoa", "hồi", "sức", "tích", "cực", "đề", "xuất", "cụ", "thể", "là", "hai", "bác", "sĩ", "trong", "đó", "có", "bác sĩ", "hoàng", "công", "lương", "ký", "năm hai chín năm tám", "khi", "bị", "cáo", "đến", "lấy", "mẫu", "nước", "đi", "xét", "nghiệm", "thì", "hệ", "thống", "máy", "đã", "hoạt", "động", "có", "trao", "đổi", "lại", "với", "y", "tá", "nguyễn", "thị", "hằng", "để", "đến", "trưa", "thì", "lấy", "mẫu", "nước", "âm một ngàn hai trăm chín mươi tư chấm không năm năm tấn" ]
[ "vụ", "chạy", "thận", "34", "người", "chết", "bị", "cáo", "phủ", "nhận", "lời", "khai", "của", "nhau", "mồng 4 đến ngày 1 tháng 9", "phiên", "toàn", "xét", "xử", "vụ", "án", "liên", "quan", "đến", "sự", "cố", "chạy", "thận", "tại", "bệnh viện", "đa", "khoa", "tỉnh", "hòa", "bình", "khiến", "tám", "người", "tử", "vong", "tiếp", "tục", "với", "phần", "xét", "hỏi", "đối", "với", "các", "bị", "cáo", "mở", "đầu", "bị", "cáo", "bùi", "mạnh", "quốc", "giám", "đốc", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "xử", "lý", "nước", "trâm", "anh", "cho", "biết", "tháng 01/2906", "bị", "cáo", "theo", "yêu", "cầu", "của", "công", "ty", "chính phủ", "dược", "phẩm", "thiên", "sơn", "đến", "bệnh viện", "đa", "khoa", "tỉnh", "hòa", "bình", "thay", "vật", "liệu", "của", "hệ", "thống", "lọc", "ro", "cát", "sỏi", "hạt", "nhựa", "trao", "đổi", "ion", "tiệt", "trùng", "hệ", "thống", "tuần", "hoàn", "thoát", "nước", "cụ", "thể", "4:57:53", "công", "ty", "thiên", "sơn", "yêu", "cầu", "phía", "trâm", "anh", "báo", "giá", "các", "hạng", "mục", "trên", "đến", "ngày 24 tới ngày 6 tháng 11", "thì", "yêu", "cầu", "đến", "bệnh viện", "thay", "thế", "các", "hạng", "mục", "này", "quốc", "cũng", "khẳng", "định", "đã", "đến", "bệnh viện", "đa", "khoa", "tỉnh", "hòa", "bình", "rất", "nhiều", "lần", "từ", "ngày 31/05", "ít", "nhất", "hai", "lần/năm", "mỗi", "lần", "đến", "chỉ", "gặp", "và", "làm", "việc", "với", "sơn", "tuy", "nhiên", "ngày 24", "khi", "quốc", "quay", "lại", "thì", "thấy", "hệ", "thống", "máy", "đã", "chạy", "quốc", "cho", "biết", "dù", "không", "học", "trong", "ngành", "xử", "lý", "nước", "nhưng", "đã", "ngày 19, 15, 12", "có", "kinh", "nghiệm", "-64.638,04273", "năm", "đã", "lắp", "đặt", "nhiều", "hệ", "thống", "trên", "toàn", "quốc", "7:46:0", "sau", "khi", "đến", "gặp", "bị", "cáo", "trần", "văn", "sơn", "cán", "bộ", "phòng", "vật", "tư", "này", "có", "chỉ", "dẫn", "cho", "quốc", "và", "kiểm", "tra", "chất", "lượng", "các", "hạng", "mục", "vật", "tư", "thấy", "màng", "ro", "bị", "đóng", "két", "canxi", "rất", "dày", "quốc", "đã", "dùng", "hỗn", "hợp", "hóa", "chất", "hcl", "và", "hf", "tỉ", "lệ", "6220.0996 ml", "để", "vệ", "sinh", "bên", "ngoài", "màng", "trả", "lời", "về", "việc", "muốn", "không", "còn", "tồn", "dư", "hóa", "chất", "thì", "phải", "làm", "gì", "quốc", "cho", "hay", "dung", "nước", "sạch", "để", "rửa", "42", "tiếng", "đồng", "hồ", "tuy", "nhiên", "phía", "thiên", "sơn", "có", "nói", "lại", "rằng", "việc", "xét", "nghiệm", "mất", "ngày 10", "ngày", "thì", "bệnh", "nhân", "chạy", "ở", "đâu", "do", "vậy", "ngoài", "ngày 22 và ngày 29 tháng 3", "bị", "cáo", "không", "biết", "bệnh viện", "có", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "trước", "khi", "có", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "hay", "không", "theo", "đó", "bị", "cáo", "này", "cho", "biết", "vào", "khoảng", "tháng 01/1701", "sáng", "tháng 09/2075", "quốc", "có", "gọi", "điện", "thoại", "thông", "báo", "đã", "đến", "bệnh viện", "rồi", "bị", "cáo", "gọi", "cho", "một", "nhân", "viên", "bệnh viện", "mở", "cửa", "cho", "quốc", "để", "chờ", "mình", "đến", "tháng 9/2240", "việc", "đề", "xuất", "sửa", "chữa", "đường", "ống", "ro", "là", "do", "khoa", "hồi", "sức", "tích", "cực", "đề", "xuất", "cụ", "thể", "là", "hai", "bác", "sĩ", "trong", "đó", "có", "bác sĩ", "hoàng", "công", "lương", "ký", "năm 2958", "khi", "bị", "cáo", "đến", "lấy", "mẫu", "nước", "đi", "xét", "nghiệm", "thì", "hệ", "thống", "máy", "đã", "hoạt", "động", "có", "trao", "đổi", "lại", "với", "y", "tá", "nguyễn", "thị", "hằng", "để", "đến", "trưa", "thì", "lấy", "mẫu", "nước", "-1294.055 tấn" ]
[ "ngày hai ngày hai mươi tháng chín", "trên", "địa", "bàn", "thị", "xã", "mỹ", "hào", "tỉnh", "hưng", "yên", "tiếp", "tục", "phát", "sinh", "không năm chín tám năm hai sáu tám tám chín hai ba", "trường", "hợp", "dương", "tính", "với", "sars-cov-2", "ở", "xã", "cẩm", "xá", "do", "lây", "nhiễm", "từ", "ổ", "dịch", "tổ", "dân", "phố", "nguyễn", "xá", "phường", "nhân", "hòa", "ổ", "dịch", "này", "khởi", "phát", "từ", "ca", "bệnh", "liên", "quan", "đến", "nguồn", "lây", "ở", "bệnh", "viện", "nhiệt", "đới", "trung", "ương", "cơ", "sở", "hai ngàn tám trăm sáu mươi ba", "ca", "nhiễm", "mới", "là", "chị", "k.t.h.t", "sinh", "ngày chín đến mùng chín tháng mười hai", "địa", "chỉ", "tại", "thôn", "tiên", "xá", "bẩy mươi tám", "xã", "cẩm", "xá", "trước", "đó", "mười sáu giờ bốn bẩy phút", "chị", "t", "đến", "khám", "tại", "phòng", "khám", "nhà", "bác", "sĩ", "phạm", "văn", "tuấn", "trong", "cùng", "khoảng", "thời", "gian", "với", "ca", "bệnh", "hai không không o chéo", "n.t.n.h", "bệnh nhân", "hai mươi hai phẩy một tới hai phẩy hai", "là", "con", "gái", "bệnh nhân", "chín mươi tư chấm không không hai mươi lăm", "có", "cùng", "địa", "chín trăm ba bẩy nghìn bốn trăm bốn hai", "chỉ", "tại", "tổ", "dân", "phố", "nguyễn", "xá", "phường", "nhân", "hòa", "cũng", "trong", "ngày mồng năm tới ngày hai sáu tháng sáu", "chị", "t", "sang", "tổ", "dân", "phố", "lỗ", "ngày một sáu không sáu hai tám ba năm", "xá", "phường", "nhân", "hòa", "lấy", "thịt", "lợn", "mang", "đi", "quảng", "ninh", "bán", "tại", "lỗ", "xá", "chị", "t", "tiếp", "xúc", "với", "âm bảy lăm ngàn bốn trăm bốn mươi phẩy chín ngàn bảy trăm mười bảy", "người", "ngày mười bốn và ngày sáu tháng năm", "chị", "t", "đi", "học", "lái", "xe", "ô", "tô", "và", "tiếp", "xúc", "với", "âm tám mươi hai phẩy bốn ba", "người", "ở", "xã", "cẩm", "ngày năm đến ngày mười lăm tháng ba", "xá", "đến", "ngày mười ba và ngày mùng hai tháng một", "chị", "t", "đến", "khám", "tại", "phòng", "khám", "đa", "khoa", "việt", "pháp", "ở", "xã", "nghĩa", "hiệp", "yên", "mỹ", "có", "tiếp", "xúc", "trực", "tiếp", "với", "bác", "sỹ", "khám", "và", "một", "số", "nhân", "viên", "âm năm mươi mốt chấm không tám ba", "không", "nhớ", "tên", "hàng", "ngày", "ở", "nhà", "chị", "t", "có", "tiếp", "xúc", "với", "chồng", "âm hai ngàn một trăm sáu tám phẩy chín hai ba ki lô gờ ram", "con", "cụ", "và", "bố", "mẹ", "chồng", "ngày ba mươi", "chị", "t", "được", "lấy", "mẫu", "xét", "nghiệm", "và", "đưa", "đi", "cách", "ly", "tại", "trường", "đại", "học", "sư", "phạm", "kỹ", "thuật", "hưng", "yên", "cơ", "sở", "bảy bẩy phẩy bốn một", "đến", "ngày mười một ngày mười chín tháng năm", "có", "kết", "quả", "dương", "tính", "và", "được", "chuyển", "đến", "bệnh", "viện", "nhiệt", "đới", "trung", "ương", "bước", "đầu", "xác", "định", "được", "âm chín lăm ngàn sáu trăm sáu chín phẩy không không năm chín một không", "trường", "hợp", "sáu trăm lẻ một xoẹt ba không không bốn xoẹt tờ i bê", "bốn mươi mốt", "trường", "hợp", "bốn bẩy không ngang hai ngàn hai chéo vờ tê đắp liu dét", "và", "âm tám nghìn chín trăm tám mươi phẩy không không bẩy sáu chín một", "người", "sáu tám không ngang pê bờ nờ quy bờ gạch chéo", "chị", "t", "là", "trường", "hợp", "thứ", "bốn triệu sáu trăm năm ba nghìn ba trăm hai nhăm", "ở", "thị", "xã", "mỹ", "hào", "bị", "lây", "nhiễm", "từ", "ca", "bệnh", "tám ba không ét ép quờ", "n.t.n.h", "bệnh nhân", "tám bốn hai hai không bốn chín một bốn chín ba", "trước", "đó", "ngày mười nhăm tháng năm", "đã", "có", "bốn hai", "ca", "là", "trừ ba không không không ngang tám không không", "của", "bệnh nhân", "ba tư chấm không đến bảy phẩy hai", "có", "kết", "quả", "dương", "tính", "gồm", "nam", "sinh", "v.đ.l", "âm ba mươi nghìn năm trăm bốn mươi bẩy phẩy chín nghìn năm trăm chín mươi bẩy", "tuổi", "phường", "dị", "sử", "và", "cháu", "gái", "v.đ.l", "một triệu không trăm lẻ ba ngàn bẩy trăm", "tuổi", "phường", "nhân", "hòa", "cả", "mười bốn đến mười bốn", "trường", "hợp", "này", "đều", "tiếp", "xúc", "với", "bệnh nhân", "năm trăm tám chín nghìn sáu lăm", "cùng", "thời", "điểm", "đến", "phòng", "khám", "nhà", "bác", "sĩ", "phạm", "văn", "tuấn", "ở", "tổ", "dân", "phố", "nguyễn", "xá", "phường", "nhân", "hòa", "bệnh nhân", "tám trăm mười một ngàn năm trăm bẩy hai", "là", "con", "gái", "bà", "l.t.n.h", "một ngàn không trăm sáu lăm", "tuổi", "bệnh nhân", "hai nghìn chín trăm sáu mươi tám", "âm tám ngàn ba trăm ba ba phẩy không không một ba bốn mê ga oát giờ", "cư", "trú", "tại", "tổ", "dân", "phố", "nguyễn", "xá", "phường", "nhân", "hòa", "bệnh nhân", "âm ba mươi tám ngàn năm trăm năm mươi mốt phẩy không năm nghìn chín trăm hai mươi mốt", "là", "trường", "tám nghìn bẩy trăm mười một phẩy không hai trăm bẩy ba xen ti mét trên oát", "hợp", "đầu", "tiên", "ở", "thị", "xã", "mỹ", "hào", "nhiễm", "bệnh", "từ", "nguồn", "lây", "của", "bệnh", "viện", "nhiệt", "đới", "trung", "ương", "cơ", "sở", "âm hai bẩy chấm không không năm năm", "sau", "khi", "bà", "h", "nhiễm", "bệnh", "chín giờ bốn tám phút hai sáu giây", "đến", "ngày hai hai hai chín", "đã", "lây", "tám trăm năm mươi xoẹt bốn nghìn xuộc ca e ca", "sang", "ba nghìn một trăm linh năm", "người", "khác", "là", "con", "gái", "cháu", "ngoại", "và", "những", "người", "tiếp", "xúc", "gần", "với", "con", "gái", "bà", "h", "trưa", "đắp liu bốn nghìn năm trăm bốn mươi", "văn", "phòng", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "thừa", "thiên", "huế", "cho", "biết", "qua", "công", "tác", "tầm", "soát", "truy", "vết", "các", "chín trăm sáu mươi gạch ngang một không không không i lờ ngang e hát i", "vê kép đê i ngang ba ngàn ngang sáu trăm ba mươi nhăm", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "đã", "phát", "hiện", "ca", "dương", "tính", "thứ", "một nghìn", "với", "sars-cov-2", "người", "này", "làm", "việc", "tại", "thẩm", "mỹ", "viện", "amida", "số", "một nghìn sáu mốt", "phan", "chu", "trinh", "quận", "hải", "châu", "thành", "phố", "đà", "nẵng", "và", "có", "mối", "quan", "hệ", "tiếp", "xúc", "với", "ca", "bệnh", "bảy trăm gạch ngang ba không không không gạch ngang dê dê pê ích quờ", "số", "một nghìn tám mươi", "tại", "đà", "nẵng", "theo", "đó", "nữ", "bệnh", "nhân", "t.t.n.y", "sinh", "một giờ mười bốn phút", "có", "địa", "chỉ", "nơi", "ở", "xã", "lộc", "tiến", "huyện", "phú", "lộc", "thừa", "thiên", "huế", "địa", "chỉ", "lưu", "trú", "trước", "khi", "về", "địa", "phương", "là", "số", "âm năm phẩy năm năm", "thanh", "lương", "quận", "cẩm", "lệ", "thành", "phố", "đà", "nẵng", "lúc", "ngày hai mươi năm", "ngày hai mươi tới ngày hai mươi nhăm tháng mười", "ca", "bệnh", "này", "được", "điều", "tra", "dịch", "tễ", "và", "đưa", "đi", "cách", "ly", "tập", "trung", "tại", "đờ mờ i tê chéo bẩy năm không trừ tám không không", "tiến", "hành", "lấy", "mẫu", "xét", "nghiệm", "đồng", "thời", "truy", "vết", "các", "trường", "hợp", "tiếp", "xúc", "gần", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "lúc", "bốn giờ", "ngày mười hai đến ngày mười sáu tháng năm", "xác", "định", "ca", "bệnh", "dương", "tính", "sars-cov-2", "bằng", "phương", "pháp", "realtime", "rt-pcr", "qua", "mồng sáu tháng bốn", "truy", "vết", "điều", "tra", "dịch", "tễ", "cơ", "quan", "chức", "năng", "bước", "đầu", "đã", "xác", "định", "ba nghìn", "trường", "hợp", "lờ ca a ngang đê bờ hờ xờ xuộc", "của", "ca", "bệnh", "này", "và", "tiến", "hành", "các", "thủ", "tục", "cách", "ly", "tập", "trung", "theo", "quy", "định", "lịch", "trình", "di", "chuyển", "của", "bệnh", "nhân", "t.t.n.y", "khoảng", "ngày tám và ngày mười bốn", "hai triệu", "phút", "sáu giờ sáu phút", "họp", "tại", "công", "ty", "ở", "đà", "ngày ba và ngày mười ba", "nẵng", "ngồi", "chung", "phòng", "hai mươi ba giờ bốn năm phút tám giây", "với", "ca", "bệnh", "hai sáu phẩy sáu tới hai mươi bảy chấm bốn", "sau", "đó", "ngày bốn và ngày mười tám tháng mười hai", "cùng", "ngày", "về", "phòng", "ở", "tại", "đà", "nẵng", "ngày mười ba", "lúc", "hai mươi hai giờ", "đưa", "con", "đi", "học", "đến", "lúc", "quý một hai một sáu hai tám", "tám triệu chín trăm bẩy tám nghìn sáu trăm chín tư", "phút", "đến", "công", "ty", "làm", "việc", "chín giờ tám phút bốn mươi lăm giây", "về", "nhà", "ở", "tại", "ba mươi tháng mười hai ngàn chín trăm hai mươi", "đà", "nẵng", "chín tháng mười một sáu năm năm", "từ", "hai mươi mốt giờ", "đi", "xe", "máy", "về", "nhà", "ở", "tại", "xã", "lộc", "tiến", "huyện", "phú", "lộc", "và", "ở", "nhà", "hết", "mười bốn giờ mười ba", "hai hai giờ ba chín", "người", "này", "đi", "ăn", "bánh", "ép", "một ngàn sáu trăm ba mươi bảy chấm sáu ki lo oát", "tại", "quán", "chị", "ty", "ở", "trung", "kiên", "xã", "lộc", "tiến", "đi", "cùng", "bẩy trăm bốn năm nghìn sáu trăm bẩy mốt", "cháu", "lúc", "một giờ mười chín phút", "đi", "đến", "sân", "bóng", "chuyền", "của", "xã", "lộc", "tiến", "có", "đeo", "khẩu", "trang", "sau", "bốn ngàn", "phút", "về", "lại", "nhà", "ở", "lộc", "tiến", "mười bảy giờ", "lúc", "hai mốt tháng bảy năm hai nghìn bảy trăm chín mươi", "hai triệu tám trăm bốn mươi nghìn năm mươi tư", "phút", "đến", "trạm", "y", "tế", "xã", "lộc", "tiến", "khai", "báo", "y", "tế", "lần", "sáu trăm lẻ một ngàn hai trăm năm nhăm", "và", "mùng bốn và ngày mười ba tháng chín", "cùng", "ngày", "khai", "báo", "lần", "ba ngàn không trăm tám mươi", "ngày mồng năm đến ngày mười nhăm tháng bẩy", "người", "này", "ở", "nhà", "không", "đi", "đâu", "đến", "khi", "có", "lệnh", "gọi", "lên", "trạm", "y", "tế", "lộc", "tiến", "lúc", "ngày mùng một và ngày ba mươi tháng bẩy", "để", "khai", "báo", "dịch", "tễ", "và", "tiến", "hành", "các", "thủ", "tục", "chuyển", "đi", "cách", "ly", "tập", "trung", "tại", "hai không không bốn nghìn a", "của", "tỉnh", "thừa", "thiên", "huế", "như", "vậy", "năm phẩy tám đến năm mươi tư chấm bốn", "đến", "nay", "cả", "cộng năm sáu chín bốn ba không không chín một chín tám", "bệnh", "nhân", "dương", "tính", "với", "sars-cov-2", "ở", "thừa", "thiên", "huế", "đều", "liên", "quan", "đến", "thẩm", "mỹ", "viện", "amida", "số", "hai nghìn bảy trăm tám chín", "phan", "chu", "trinh", "quận", "hải", "châu", "thành", "phố", "đà", "nẵng" ]
[ "ngày 2 ngày 20 tháng 9", "trên", "địa", "bàn", "thị", "xã", "mỹ", "hào", "tỉnh", "hưng", "yên", "tiếp", "tục", "phát", "sinh", "059852688923", "trường", "hợp", "dương", "tính", "với", "sars-cov-2", "ở", "xã", "cẩm", "xá", "do", "lây", "nhiễm", "từ", "ổ", "dịch", "tổ", "dân", "phố", "nguyễn", "xá", "phường", "nhân", "hòa", "ổ", "dịch", "này", "khởi", "phát", "từ", "ca", "bệnh", "liên", "quan", "đến", "nguồn", "lây", "ở", "bệnh", "viện", "nhiệt", "đới", "trung", "ương", "cơ", "sở", "2863", "ca", "nhiễm", "mới", "là", "chị", "k.t.h.t", "sinh", "ngày 9 đến mùng 9 tháng 12", "địa", "chỉ", "tại", "thôn", "tiên", "xá", "78", "xã", "cẩm", "xá", "trước", "đó", "16h47", "chị", "t", "đến", "khám", "tại", "phòng", "khám", "nhà", "bác", "sĩ", "phạm", "văn", "tuấn", "trong", "cùng", "khoảng", "thời", "gian", "với", "ca", "bệnh", "200o/", "n.t.n.h", "bệnh nhân", "22,1 - 2,2", "là", "con", "gái", "bệnh nhân", "94.0025", "có", "cùng", "địa", "937.442", "chỉ", "tại", "tổ", "dân", "phố", "nguyễn", "xá", "phường", "nhân", "hòa", "cũng", "trong", "ngày mồng 5 tới ngày 26 tháng 6", "chị", "t", "sang", "tổ", "dân", "phố", "lỗ", "ngày 16/06/2835", "xá", "phường", "nhân", "hòa", "lấy", "thịt", "lợn", "mang", "đi", "quảng", "ninh", "bán", "tại", "lỗ", "xá", "chị", "t", "tiếp", "xúc", "với", "-75.440,9717", "người", "ngày 14 và ngày 6 tháng 5", "chị", "t", "đi", "học", "lái", "xe", "ô", "tô", "và", "tiếp", "xúc", "với", "-82,43", "người", "ở", "xã", "cẩm", "ngày 5 đến ngày 15 tháng 3", "xá", "đến", "ngày 13 và ngày mùng 2 tháng 1", "chị", "t", "đến", "khám", "tại", "phòng", "khám", "đa", "khoa", "việt", "pháp", "ở", "xã", "nghĩa", "hiệp", "yên", "mỹ", "có", "tiếp", "xúc", "trực", "tiếp", "với", "bác", "sỹ", "khám", "và", "một", "số", "nhân", "viên", "-51.083", "không", "nhớ", "tên", "hàng", "ngày", "ở", "nhà", "chị", "t", "có", "tiếp", "xúc", "với", "chồng", "-2168,923 kg", "con", "cụ", "và", "bố", "mẹ", "chồng", "ngày 30", "chị", "t", "được", "lấy", "mẫu", "xét", "nghiệm", "và", "đưa", "đi", "cách", "ly", "tại", "trường", "đại", "học", "sư", "phạm", "kỹ", "thuật", "hưng", "yên", "cơ", "sở", "77,41", "đến", "ngày 11 ngày 19 tháng 5", "có", "kết", "quả", "dương", "tính", "và", "được", "chuyển", "đến", "bệnh", "viện", "nhiệt", "đới", "trung", "ương", "bước", "đầu", "xác", "định", "được", "-95.669,005910", "trường", "hợp", "601/3004/tib", "41", "trường", "hợp", "470-2200/vtwz", "và", "-8980,007691", "người", "680-pbnqb/", "chị", "t", "là", "trường", "hợp", "thứ", "4.653.325", "ở", "thị", "xã", "mỹ", "hào", "bị", "lây", "nhiễm", "từ", "ca", "bệnh", "830sfq", "n.t.n.h", "bệnh nhân", "84220491493", "trước", "đó", "ngày 15/5", "đã", "có", "42", "ca", "là", "-3000-800", "của", "bệnh nhân", "34.0 - 7,2", "có", "kết", "quả", "dương", "tính", "gồm", "nam", "sinh", "v.đ.l", "-30.547,9597", "tuổi", "phường", "dị", "sử", "và", "cháu", "gái", "v.đ.l", "1.003.700", "tuổi", "phường", "nhân", "hòa", "cả", "14 - 14", "trường", "hợp", "này", "đều", "tiếp", "xúc", "với", "bệnh nhân", "589.065", "cùng", "thời", "điểm", "đến", "phòng", "khám", "nhà", "bác", "sĩ", "phạm", "văn", "tuấn", "ở", "tổ", "dân", "phố", "nguyễn", "xá", "phường", "nhân", "hòa", "bệnh nhân", "811.572", "là", "con", "gái", "bà", "l.t.n.h", "1065", "tuổi", "bệnh nhân", "2968", "-8333,00134 mwh", "cư", "trú", "tại", "tổ", "dân", "phố", "nguyễn", "xá", "phường", "nhân", "hòa", "bệnh nhân", "-38.551,05921", "là", "trường", "8711,0273 cm/w", "hợp", "đầu", "tiên", "ở", "thị", "xã", "mỹ", "hào", "nhiễm", "bệnh", "từ", "nguồn", "lây", "của", "bệnh", "viện", "nhiệt", "đới", "trung", "ương", "cơ", "sở", "-27.0055", "sau", "khi", "bà", "h", "nhiễm", "bệnh", "9:48:26", "đến", "ngày 22, 29", "đã", "lây", "850/4000/kek", "sang", "3105", "người", "khác", "là", "con", "gái", "cháu", "ngoại", "và", "những", "người", "tiếp", "xúc", "gần", "với", "con", "gái", "bà", "h", "trưa", "w4000540", "văn", "phòng", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "thừa", "thiên", "huế", "cho", "biết", "qua", "công", "tác", "tầm", "soát", "truy", "vết", "các", "960-1000il-ehy", "wdy-3000-635", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "đã", "phát", "hiện", "ca", "dương", "tính", "thứ", "1000", "với", "sars-cov-2", "người", "này", "làm", "việc", "tại", "thẩm", "mỹ", "viện", "amida", "số", "1061", "phan", "chu", "trinh", "quận", "hải", "châu", "thành", "phố", "đà", "nẵng", "và", "có", "mối", "quan", "hệ", "tiếp", "xúc", "với", "ca", "bệnh", "700-3000-ddpxq", "số", "1080", "tại", "đà", "nẵng", "theo", "đó", "nữ", "bệnh", "nhân", "t.t.n.y", "sinh", "1h14", "có", "địa", "chỉ", "nơi", "ở", "xã", "lộc", "tiến", "huyện", "phú", "lộc", "thừa", "thiên", "huế", "địa", "chỉ", "lưu", "trú", "trước", "khi", "về", "địa", "phương", "là", "số", "-5,55", "thanh", "lương", "quận", "cẩm", "lệ", "thành", "phố", "đà", "nẵng", "lúc", "ngày 25", "ngày 20 tới ngày 25 tháng 10", "ca", "bệnh", "này", "được", "điều", "tra", "dịch", "tễ", "và", "đưa", "đi", "cách", "ly", "tập", "trung", "tại", "đmyt/750-800", "tiến", "hành", "lấy", "mẫu", "xét", "nghiệm", "đồng", "thời", "truy", "vết", "các", "trường", "hợp", "tiếp", "xúc", "gần", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "lúc", "4h", "ngày 12 đến ngày 16 tháng 5", "xác", "định", "ca", "bệnh", "dương", "tính", "sars-cov-2", "bằng", "phương", "pháp", "realtime", "rt-pcr", "qua", "mồng 6/4", "truy", "vết", "điều", "tra", "dịch", "tễ", "cơ", "quan", "chức", "năng", "bước", "đầu", "đã", "xác", "định", "3000", "trường", "hợp", "lka-đbhx/", "của", "ca", "bệnh", "này", "và", "tiến", "hành", "các", "thủ", "tục", "cách", "ly", "tập", "trung", "theo", "quy", "định", "lịch", "trình", "di", "chuyển", "của", "bệnh", "nhân", "t.t.n.y", "khoảng", "ngày 8 và ngày 14", "2.000.000", "phút", "6h6", "họp", "tại", "công", "ty", "ở", "đà", "ngày 3 và ngày 13", "nẵng", "ngồi", "chung", "phòng", "23:45:8", "với", "ca", "bệnh", "26,6 - 27.4", "sau", "đó", "ngày 4 và ngày 18 tháng 12", "cùng", "ngày", "về", "phòng", "ở", "tại", "đà", "nẵng", "ngày 13", "lúc", "22h", "đưa", "con", "đi", "học", "đến", "lúc", "quý 12/1628", "8.978.694", "phút", "đến", "công", "ty", "làm", "việc", "9:8:45", "về", "nhà", "ở", "tại", "30/10/2920", "đà", "nẵng", "9/10/1655", "từ", "21h", "đi", "xe", "máy", "về", "nhà", "ở", "tại", "xã", "lộc", "tiến", "huyện", "phú", "lộc", "và", "ở", "nhà", "hết", "14h13", "22h39", "người", "này", "đi", "ăn", "bánh", "ép", "1637.6 kw", "tại", "quán", "chị", "ty", "ở", "trung", "kiên", "xã", "lộc", "tiến", "đi", "cùng", "745.671", "cháu", "lúc", "1h19", "đi", "đến", "sân", "bóng", "chuyền", "của", "xã", "lộc", "tiến", "có", "đeo", "khẩu", "trang", "sau", "4000", "phút", "về", "lại", "nhà", "ở", "lộc", "tiến", "17h", "lúc", "21/7/2790", "2.840.054", "phút", "đến", "trạm", "y", "tế", "xã", "lộc", "tiến", "khai", "báo", "y", "tế", "lần", "601.255", "và", "mùng 4 và ngày 13 tháng 9", "cùng", "ngày", "khai", "báo", "lần", "3080", "ngày mồng 5 đến ngày 15 tháng 7", "người", "này", "ở", "nhà", "không", "đi", "đâu", "đến", "khi", "có", "lệnh", "gọi", "lên", "trạm", "y", "tế", "lộc", "tiến", "lúc", "ngày mùng 1 và ngày 30 tháng 7", "để", "khai", "báo", "dịch", "tễ", "và", "tiến", "hành", "các", "thủ", "tục", "chuyển", "đi", "cách", "ly", "tập", "trung", "tại", "2004000a", "của", "tỉnh", "thừa", "thiên", "huế", "như", "vậy", "5,8 - 54.4", "đến", "nay", "cả", "+56943009198", "bệnh", "nhân", "dương", "tính", "với", "sars-cov-2", "ở", "thừa", "thiên", "huế", "đều", "liên", "quan", "đến", "thẩm", "mỹ", "viện", "amida", "số", "2789", "phan", "chu", "trinh", "quận", "hải", "châu", "thành", "phố", "đà", "nẵng" ]
[ "mua", "vietlott", "bằng", "điện", "thoại", "di", "động", "ngày hai tư tháng mười hai năm ba ba không", "vietlott", "tổ", "chức", "lễ", "vận", "hành", "kênh", "phân", "phối", "xổ", "số", "tự", "chọn", "qua", "mạng", "di", "động", "mobifone", "viettel", "vinaphone", "đón", "xu", "thế", "nền", "kinh", "tế", "số", "và", "nhu", "cầu", "của", "người", "chơi", "ngày", "càng", "mong", "muốn", "sự", "tiện", "lợi", "và", "hiện", "đại", "vietlott", "bổ", "sung", "thêm", "kênh", "phân", "phối", "xổ", "số", "tự", "chọn", "qua", "mạng", "di", "động", "hình", "thức", "sms", "một", "trong", "những", "hai mươi mốt giờ ba mươi tư phút bốn bẩy giây", "điểm", "nhấn", "của", "kênh", "phân", "phối", "xổ", "số", "tự", "chọn", "qua", "điện", "thoại", "hình", "thức", "sms", "là", "vietlott", "cho", "phép", "người", "chơi", "có", "thể", "lựa", "chọn", "quê", "hương", "để", "đăng", "ký", "nơi", "tham", "gia", "dự", "thưởng", "nhằm", "góp", "phần", "xây", "dựng", "kiến", "thiết", "cho", "địa", "phương", "được", "lựa", "chọn", "ví", "dụ", "người", "chơi", "đang", "sinh", "sống", "làm", "việc", "tại", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "quê", "hưng", "yên", "và", "thực", "hiện", "đăng", "ký", "nơi", "tham", "gia", "dự", "thưởng", "là", "hưng", "yên", "thì", "mỗi", "vé", "mua", "sáu nghìn chín trăm ba bốn phẩy không không hai bốn tám đề xi mét", "đã", "đóng", "góp", "gần", "bẩy mươi bốn am be trên độ", "cho", "ngân", "sách", "tỉnh", "năm trăm bốn hai ngàn sáu trăm hai sáu", "hưng", "yên", "trong", "giai", "đoạn", "đầu", "thí", "điểm", "vietlott", "phân", "phối", "hai nghìn một", "sản", "i ích trừ sờ bờ đờ lờ", "phẩm", "xổ", "số", "tự", "chọn", "mega", "ngày mười chín tháng tám năm sáu bảy", "và", "power", "ngày mười ba và ngày một tháng mười hai", "các", "sản", "phẩm", "xổ", "số", "nổi", "tiếng", "với", "giá", "trị", "giải", "thưởng", "jackpot", "lớn", "jackpot", "khởi", "điểm", "từ", "bốn nghìn bẩy trăm bốn ba phẩy hai trăm mười một độ xê", "đồng", "và", "âm ba trăm bảy mươi lăm phẩy không không hai trăm mười chín ki lô bít", "đồng", "người", "chơi", "có", "thể", "tham", "dự", "mua", "vé", "theo", "hình", "thức", "thông", "thường", "còn", "các", "tính", "năng", "như", "mua", "vé", "trước", "kỳ", "chơi", "bao", "thì", "sẽ", "được", "vietlott", "xem", "xét", "cập", "nhật", "trong", "thời", "gian", "tới", "mỗi", "người", "chơi", "sẽ", "được", "đăng", "ký", "hai triệu tám trăm mười ngàn", "tài", "khoản/1", "nhà", "mạng", "với", "giá", "trị", "tham", "gia", "dự", "thưởng", "là", "ba nghìn lẻ hai", "đồng/lần", "dự", "thưởng", "âm hai ngàn một trăm bốn tư chấm ba một không oát giờ", "mỗi", "tài", "khoản", "sẽ", "được", "tham", "gia", "dự", "thưởng", "tối", "đa", "bốn triệu bảy mươi nghìn", "đồng/sản", "phẩm/ngày", "các", "ví", "moca", "của", "grab", "viettelpay", "vnpt", "pay", "và", "ngân", "hàng", "vpbank", "là", "đối", "tác", "của", "đại", "lý", "và", "mọi", "giao", "dịch", "thanh", "toán", "mua", "vé", "qua", "đó", "được", "miễn", "phí" ]
[ "mua", "vietlott", "bằng", "điện", "thoại", "di", "động", "ngày 24/12/330", "vietlott", "tổ", "chức", "lễ", "vận", "hành", "kênh", "phân", "phối", "xổ", "số", "tự", "chọn", "qua", "mạng", "di", "động", "mobifone", "viettel", "vinaphone", "đón", "xu", "thế", "nền", "kinh", "tế", "số", "và", "nhu", "cầu", "của", "người", "chơi", "ngày", "càng", "mong", "muốn", "sự", "tiện", "lợi", "và", "hiện", "đại", "vietlott", "bổ", "sung", "thêm", "kênh", "phân", "phối", "xổ", "số", "tự", "chọn", "qua", "mạng", "di", "động", "hình", "thức", "sms", "một", "trong", "những", "21:34:47", "điểm", "nhấn", "của", "kênh", "phân", "phối", "xổ", "số", "tự", "chọn", "qua", "điện", "thoại", "hình", "thức", "sms", "là", "vietlott", "cho", "phép", "người", "chơi", "có", "thể", "lựa", "chọn", "quê", "hương", "để", "đăng", "ký", "nơi", "tham", "gia", "dự", "thưởng", "nhằm", "góp", "phần", "xây", "dựng", "kiến", "thiết", "cho", "địa", "phương", "được", "lựa", "chọn", "ví", "dụ", "người", "chơi", "đang", "sinh", "sống", "làm", "việc", "tại", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "quê", "hưng", "yên", "và", "thực", "hiện", "đăng", "ký", "nơi", "tham", "gia", "dự", "thưởng", "là", "hưng", "yên", "thì", "mỗi", "vé", "mua", "6934,00248 dm", "đã", "đóng", "góp", "gần", "74 ampe/độ", "cho", "ngân", "sách", "tỉnh", "542.626", "hưng", "yên", "trong", "giai", "đoạn", "đầu", "thí", "điểm", "vietlott", "phân", "phối", "2100", "sản", "yx-sbđl", "phẩm", "xổ", "số", "tự", "chọn", "mega", "ngày 19/8/567", "và", "power", "ngày 13 và ngày 1 tháng 12", "các", "sản", "phẩm", "xổ", "số", "nổi", "tiếng", "với", "giá", "trị", "giải", "thưởng", "jackpot", "lớn", "jackpot", "khởi", "điểm", "từ", "4743,211 oc", "đồng", "và", "-375,00219 kb", "đồng", "người", "chơi", "có", "thể", "tham", "dự", "mua", "vé", "theo", "hình", "thức", "thông", "thường", "còn", "các", "tính", "năng", "như", "mua", "vé", "trước", "kỳ", "chơi", "bao", "thì", "sẽ", "được", "vietlott", "xem", "xét", "cập", "nhật", "trong", "thời", "gian", "tới", "mỗi", "người", "chơi", "sẽ", "được", "đăng", "ký", "2.810.000", "tài", "khoản/1", "nhà", "mạng", "với", "giá", "trị", "tham", "gia", "dự", "thưởng", "là", "3002", "đồng/lần", "dự", "thưởng", "-2144.310 wh", "mỗi", "tài", "khoản", "sẽ", "được", "tham", "gia", "dự", "thưởng", "tối", "đa", "4.070.000", "đồng/sản", "phẩm/ngày", "các", "ví", "moca", "của", "grab", "viettelpay", "vnpt", "pay", "và", "ngân", "hàng", "vpbank", "là", "đối", "tác", "của", "đại", "lý", "và", "mọi", "giao", "dịch", "thanh", "toán", "mua", "vé", "qua", "đó", "được", "miễn", "phí" ]
[ "bị", "cô", "giáo", "véo", "tai", "học", "sinh", "lớp", "sáu mốt nghìn tám trăm sáu sáu phẩy sáu nghìn sáu trăm sáu mươi hai", "phải", "khâu", "tỉ số mười tám bốn", "mũi", "trong", "giờ", "học", "một", "học", "sinh", "lớp", "tám tám ngàn bốn trăm mười lăm phẩy không một ba không năm", "chưa", "viết", "xong", "bài", "trong", "khi", "cả", "lớp", "đã", "xong", "hết", "không", "kiềm", "chế", "được", "mình", "cô", "giáo", "chủ", "nhiệm", "đã", "véo", "tai", "học", "sinh", "này", "khiến", "em", "phải", "khâu", "cộng hai chín chín năm bốn bốn bảy bảy bảy sáu bảy", "mũi", "trao", "đổi", "với", "dân", "việt", "bốn nghìn năm trăm tám chín chấm không tám tám ba việt nam đồng trên ki lô mét vuông", "bà", "nguyễn", "thị", "hiền", "phó", "giám", "đốc", "sở", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "hải", "dương", "xác", "nhận", "một", "học", "sinh", "ở", "trường", "tiểu", "học", "cẩm", "phúc", "cẩm", "giàng", "hải", "dương", "đã", "phải", "khâu", "sáu năm chấm hai một", "mũi", "ở", "tai", "vì", "bị", "cô", "giáo", "chủ", "nhiệm", "véo", "bà", "hiền", "cho", "biết", "sự", "việc", "xảy", "ra", "vào", "hai giờ hai mươi chín phút năm mươi giây", "trong", "giờ", "học", "một", "học", "sinh", "khối", "lớp", "bảy chín", "viết", "chậm", "còn", "dang", "dở", "trong", "khi", "cả", "lớp", "đã", "xong", "hết", "ảnh", "vết", "khâu", "trên", "tai", "của", "em", "học", "sinh", "ảnh", "facebook" ]
[ "bị", "cô", "giáo", "véo", "tai", "học", "sinh", "lớp", "61.866,6662", "phải", "khâu", "tỉ số 18 - 4", "mũi", "trong", "giờ", "học", "một", "học", "sinh", "lớp", "88.415,01305", "chưa", "viết", "xong", "bài", "trong", "khi", "cả", "lớp", "đã", "xong", "hết", "không", "kiềm", "chế", "được", "mình", "cô", "giáo", "chủ", "nhiệm", "đã", "véo", "tai", "học", "sinh", "này", "khiến", "em", "phải", "khâu", "+29954477767", "mũi", "trao", "đổi", "với", "dân", "việt", "4589.0883 vnđ/km2", "bà", "nguyễn", "thị", "hiền", "phó", "giám", "đốc", "sở", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "hải", "dương", "xác", "nhận", "một", "học", "sinh", "ở", "trường", "tiểu", "học", "cẩm", "phúc", "cẩm", "giàng", "hải", "dương", "đã", "phải", "khâu", "65.21", "mũi", "ở", "tai", "vì", "bị", "cô", "giáo", "chủ", "nhiệm", "véo", "bà", "hiền", "cho", "biết", "sự", "việc", "xảy", "ra", "vào", "2:29:50", "trong", "giờ", "học", "một", "học", "sinh", "khối", "lớp", "79", "viết", "chậm", "còn", "dang", "dở", "trong", "khi", "cả", "lớp", "đã", "xong", "hết", "ảnh", "vết", "khâu", "trên", "tai", "của", "em", "học", "sinh", "ảnh", "facebook" ]
[ "noo", "lần", "đầu", "tung", "ca", "khúc", "mới", "tại", "hong", "bốn nghìn không trăm bảy mươi gạch chéo một tám không", "kong", "ban tổ chức", "bất", "ngờ", "trong", "buổi", "tổng", "duyệt", "trưa", "e đắp liu ca dét vê kép gạch chéo", "noo", "phước", "thịnh", "đã", "có", "buổi", "tổng", "duyệt", "sân", "khấu", "cho", "sự", "kiện", "hong", "kong", "asian-pop", "music", "chín triệu", "nam", "ca", "sĩ", "chọn", "mang", "đến", "đêm", "nhạc", "lần", "này", "sáng", "tác", "của", "nhạc", "sĩ", "dương", "khắc", "linh", "lost", "do", "slimv", "sản", "xuất", "âm", "nhạc", "đặc", "biệt", "hơn", "một", "ca", "khúc", "đánh", "dấu", "bẩy mươi xoẹt bốn năm không sáu gạch chéo dét dê gờ trừ đờ", "sự", "tái", "hợp", "cùng", "hit", "maker", "đỗ", "hiếu", "mang", "tên", "đến", "với", "nhau", "là", "sai", "sẽ", "lần", "đầu", "xuất", "hiện", "hứa", "hẹn", "gây", "bão", "trong", "thời", "gian", "tới", "noo", "phước", "thịnh", "trong", "buổi", "tổng", "duyệt", "hong", "kong", "năm một nghìn hai trăm chín ba", "asian-pop", "music", "bốn mươi nhăm phẩy hai năm", "anh", "chàng", "mang", "đến", "một triệu năm trăm hai tám ngàn bảy trăm linh tám", "ca", "khúc", "lost", "dương", "khắc", "linh", "và", "đến", "với", "nhau", "là", "sai", "đỗ", "hiếu", "nếu", "như", "lost", "được", "biết", "đến", "như", "tám triệu tám mươi nghìn", "bản", "hit", "từng", "oanh", "tạc", "sân", "khấu", "the", "remix", "tám mươi chín nghìn ba trăm chín mươi hai phẩy hai ngàn bốn trăm hai chín", "năm", "trước", "thì", "đến", "với", "nhau", "là", "sai", "là", "bốn triệu tám trăm lẻ bốn ngàn ba trăm hai mươi chín", "ca", "khúc", "mới", "toanh", "cả", "bốn triệu sáu", "tiết", "mục", "của", "noo", "phước", "thịnh", "đều", "được", "đầu", "tư", "lớn", "ở", "phần", "âm", "nhạc", "cùng", "phần", "vũ", "đạo", "hoành", "tráng", "với", "nhiều", "động", "tác", "khó", "nhằn", "trong", "lúc", "noo", "phước", "thịnh", "tổng", "duyệt", "e-kip", "ban tổ chức", "người", "hong", "kong", "khi", "theo", "dõi", "đã", "thể", "hiện", "sự", "bất", "ngờ", "và", "vô", "cùng", "thích", "thú", "noo", "phước", "thịnh", "sẽ", "có", "màn", "biểu", "diễn", "trên", "sân", "khấu", "sự", "kiện", "hong", "kong", "asian-pop", "music", "festival", "chín triệu không trăm năm mươi ngàn", "vào", "tối", "nay", "pờ gạch chéo hai trăm" ]
[ "noo", "lần", "đầu", "tung", "ca", "khúc", "mới", "tại", "hong", "4070/180", "kong", "ban tổ chức", "bất", "ngờ", "trong", "buổi", "tổng", "duyệt", "trưa", "ewkzw/", "noo", "phước", "thịnh", "đã", "có", "buổi", "tổng", "duyệt", "sân", "khấu", "cho", "sự", "kiện", "hong", "kong", "asian-pop", "music", "9.000.000", "nam", "ca", "sĩ", "chọn", "mang", "đến", "đêm", "nhạc", "lần", "này", "sáng", "tác", "của", "nhạc", "sĩ", "dương", "khắc", "linh", "lost", "do", "slimv", "sản", "xuất", "âm", "nhạc", "đặc", "biệt", "hơn", "một", "ca", "khúc", "đánh", "dấu", "70/4506/zdg-đ", "sự", "tái", "hợp", "cùng", "hit", "maker", "đỗ", "hiếu", "mang", "tên", "đến", "với", "nhau", "là", "sai", "sẽ", "lần", "đầu", "xuất", "hiện", "hứa", "hẹn", "gây", "bão", "trong", "thời", "gian", "tới", "noo", "phước", "thịnh", "trong", "buổi", "tổng", "duyệt", "hong", "kong", "năm 1293", "asian-pop", "music", "45,25", "anh", "chàng", "mang", "đến", "1.528.708", "ca", "khúc", "lost", "dương", "khắc", "linh", "và", "đến", "với", "nhau", "là", "sai", "đỗ", "hiếu", "nếu", "như", "lost", "được", "biết", "đến", "như", "8.080.000", "bản", "hit", "từng", "oanh", "tạc", "sân", "khấu", "the", "remix", "89.392,2429", "năm", "trước", "thì", "đến", "với", "nhau", "là", "sai", "là", "4.804.329", "ca", "khúc", "mới", "toanh", "cả", "4.600.000", "tiết", "mục", "của", "noo", "phước", "thịnh", "đều", "được", "đầu", "tư", "lớn", "ở", "phần", "âm", "nhạc", "cùng", "phần", "vũ", "đạo", "hoành", "tráng", "với", "nhiều", "động", "tác", "khó", "nhằn", "trong", "lúc", "noo", "phước", "thịnh", "tổng", "duyệt", "e-kip", "ban tổ chức", "người", "hong", "kong", "khi", "theo", "dõi", "đã", "thể", "hiện", "sự", "bất", "ngờ", "và", "vô", "cùng", "thích", "thú", "noo", "phước", "thịnh", "sẽ", "có", "màn", "biểu", "diễn", "trên", "sân", "khấu", "sự", "kiện", "hong", "kong", "asian-pop", "music", "festival", "9.050.000", "vào", "tối", "nay", "p/200" ]
[ "tháng năm một hai sáu năm", "công", "an", "tỉnh", "bạc", "liêu", "đã", "ra", "lệnh", "bắt", "khẩn", "cấp", "đối", "với", "bùi", "thanh", "việt", "sinh", "không tám tháng không năm hai tám bẩy không", "ngụ", "xã", "hưng", "hội", "huyện", "vĩnh", "lợi", "tỉnh", "bạc", "liêu", "về", "hành", "vi", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "trước", "đó", "ngày hai mươi sáu và mùng ba", "bùi", "thanh", "việt", "thuê", "xe", "ôtô", "bốn", "chỗ", "hiệu", "innova", "chở", "đến", "khu", "du", "lịch", "tâm", "linh", "quán", "âm", "phật", "đài", "phường", "nhà", "mát", "thành", "phố", "bạc", "liêu", "tỉnh", "bạc", "liêu", "qua", "điều", "tra", "vờ ét gờ u dê xuộc năm không không", "bước", "đầu", "đối", "tượng", "việt", "có", "âm tám bảy nghìn sáu trăm chín tám phẩy ba ngàn lẻ năm", "tiền", "án", "về", "các", "tội", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "trộm", "cắp", "tài", "sản" ]
[ "tháng 5/1265", "công", "an", "tỉnh", "bạc", "liêu", "đã", "ra", "lệnh", "bắt", "khẩn", "cấp", "đối", "với", "bùi", "thanh", "việt", "sinh", "08/05/2870", "ngụ", "xã", "hưng", "hội", "huyện", "vĩnh", "lợi", "tỉnh", "bạc", "liêu", "về", "hành", "vi", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "trước", "đó", "ngày 26 và mùng 3", "bùi", "thanh", "việt", "thuê", "xe", "ôtô", "4", "chỗ", "hiệu", "innova", "chở", "đến", "khu", "du", "lịch", "tâm", "linh", "quán", "âm", "phật", "đài", "phường", "nhà", "mát", "thành", "phố", "bạc", "liêu", "tỉnh", "bạc", "liêu", "qua", "điều", "tra", "vsgud/500", "bước", "đầu", "đối", "tượng", "việt", "có", "-87.698,3005", "tiền", "án", "về", "các", "tội", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "trộm", "cắp", "tài", "sản" ]
[ "võ", "sĩ", "conor", "mcgregor", "đã", "giật", "điện", "thoại", "của", "một", "người", "hôm", "mộ", "rồi", "ném", "xuống", "đất", "và", "giẫm", "nát", "sau", "đó", "bỏ", "đi", "conor", "mcgregor", "bị", "cảnh", "sát", "sờ", "gáy", "sau", "một", "phút", "mất", "kiềm", "chế", "ảnh", "afp", "với", "khoản", "tiền", "thưởng", "kiếm", "được", "từ", "ngày năm tới ngày ba mươi tháng hai", "thượng", "đài", "lên", "tới", "hàng", "chục", "triệu", "usd", "mỗi", "năm", "conor", "mcgregor", "tất", "nhiên", "không", "lấy", "cắp", "điện", "thoại", "vì", "túng", "thiếu", "tuy", "nhiên", "mới", "đây", "nhà", "cựu", "vô", "địch", "mma", "thế", "giới", "ở", "hai", "hạng", "cân", "lại", "khiến", "cộng", "đồng", "mạng", "dậy", "sóng", "trước", "thông", "tin", "anh", "này", "bị", "bắt", "với", "hai", "cáo", "buộc", "về", "tội", "ăn", "cướp", "và", "hủy", "hoại", "tài", "sản", "theo", "đó", "hai giờ mười một phút hai mươi ba giây", "theo", "giờ", "địa", "phương", "tay", "đấm", "người", "ireland", "này", "đã", "được", "trải", "nghiệm", "không", "khí", "tại", "nhà", "giam", "ở", "miami", "mỹ", "trước", "khi", "nộp", "tiền", "để", "được", "tại", "ngoại", "vào", "sáng", "hôm", "sau", "võ", "sĩ", "conor", "mcgregor", "bị", "bắt", "với", "hai", "cáo", "buộc", "về", "tội", "ăn", "cướp", "và", "hủy", "hoại", "tài", "sản", "ảnh", "mmajunkie", "thông", "tin", "ban", "đầu", "mcgregor", "đã", "vô", "cùng", "giận", "dữ", "khi", "bị", "một", "fan", "hâm", "mộ", "chụp", "ảnh", "bên", "ngoài", "khách", "sạn", "foutainbleau", "võ", "sĩ", "hai nghìn bốn trăm hai bảy", "tuổi", "lập", "tức", "giật", "điện", "thoại", "của", "người", "này", "ném", "xuống", "đất", "và", "giẫm", "nát", "chưa", "dừng", "lại", "mcgregor", "còn", "cầm", "luôn", "vật", "trên", "và", "bỏ", "đi", "chiếc", "điện", "thoại", "được", "định", "giá", "khoảng", "âm chín ngàn năm trăm ba mươi tám chấm ba chín sáu đô la trên ra đi an", "hiện", "tại", "người", "bị", "tố", "cáo", "đã", "được", "xác", "định", "và", "bị", "tạm", "giam", "một", "đoạn", "trong", "thông", "báo", "bắt", "giữ", "mcgregor", "nêu", "rõ", "hành", "động", "phá", "hoại", "tài", "sản", "của", "mcgregor", "khiến", "người", "hâm", "mộ", "ngán", "ngẩm", "ảnh", "mmajunkie", "âm ba ngàn tám trăm hai mươi mốt chấm hai sáu năm", "được", "biết", "mới", "đây", "ở", "thành", "phố", "new", "york", "võ", "sĩ", "conor", "mcgregor", "còn", "ngày hai mươi bẩy tháng tám năm hai nghìn ba trăm sáu mốt", "gây", "bạo", "động", "khi", "dùng", "hung", "khí", "tấn", "công", "chiếc", "xe", "chở", "các", "thành", "viên", "của", "phía", "võ", "sĩ", "chín ba ca ra", "đối", "địch", "khabib", "nurmagomedov", "người", "nga", "cụ", "thể", "trong", "sự", "kiện", "họp", "báo", "ở", "sàn", "đấu", "barclays", "bảy không không gạch ngang rờ đê rờ", "center", "trước", "trận", "võ", "sĩ", "nurmagomedov", "đấu", "max", "holloway", "tranh", "đai", "vô", "địch", "hạng", "nhẹ", "của", "ufc", "một triệu ba trăm mười ba ngàn bảy trăm sáu bốn", "thì", "mcgregor", "kéo", "đám", "ngày mười tới ngày hai mươi tám tháng mười một", "bạn", "hơn", "một trăm nghìn bốn trăm lẻ tám", "người", "đến", "quậy", "phá", "sự", "có", "mặt", "đường", "đột", "của", "mcgregor", "khiến", "võ", "sĩ", "nurmagomedov", "sôi", "máu", "và", "chọc", "tức", "mcgregor", "bằng", "tuyên", "bố", "hãy", "để", "tôi", "đấu", "với", "mcgregor", "và", "tôi", "sẽ", "dạy", "cho", "hắn", "bài", "học", "lời", "khiêu", "khích", "này", "của", "nurmagomedov", "ngày hai mươi sáu", "khiến", "mcgregor", "tức", "điên", "nên", "sau", "cuộc", "họp", "báo", "đã", "tìm", "cách", "tấn", "công", "đối", "thủ", "các", "hình", "ảnh", "sau", "đó", "xuất", "hiện", "đầy", "trên", "mạng", "xã", "hội", "cho", "thấy", "võ", "sĩ", "mcgregor", "chạy", "xuống", "hầm", "để", "xe", "nơi", "có", "chiếc", "xe", "chở", "các", "thành", "viên", "của", "phía", "võ", "sĩ", "nurmagomedov", "chuẩn", "bị", "ra", "về", "dùng", "hung", "khí", "ném", "bể", "kính", "xe", "và", "tiếp", "tục", "dùng", "các", "hung", "khí", "khác", "tấn", "công", "tới", "tấp", "gây", "thương", "tích", "cho", "hai chín", "võ", "sĩ", "ngồi", "bên", "trong", "xe", "và", "một", "số", "nhân", "viên", "của", "ufc", "vụ", "tấn", "công", "chỉ", "dừng", "lại", "khi", "các", "nhân", "viên", "an", "ninh", "có", "mặt", "can", "ngăn", "và", "phía", "võ", "sĩ", "nurmagomedov", "dù", "bị", "thiệt", "hại", "đã", "cố", "gắng", "tháo", "chạy", "tránh", "thương", "tích", "thêm", "sau", "sự", "việc", "mcgregor", "bị", "cảnh", "sát", "new", "york", "truy", "nã", "nhưng", "theo", "tờ", "the", "sun", "thì", "võ", "sĩ", "này", "đã", "đến", "sở", "cảnh", "sát", "thành", "phố", "new", "york", "tự", "thú", "và", "bị", "buộc", "các", "tội", "hành", "hung", "gây", "thương", "tích" ]
[ "võ", "sĩ", "conor", "mcgregor", "đã", "giật", "điện", "thoại", "của", "một", "người", "hôm", "mộ", "rồi", "ném", "xuống", "đất", "và", "giẫm", "nát", "sau", "đó", "bỏ", "đi", "conor", "mcgregor", "bị", "cảnh", "sát", "sờ", "gáy", "sau", "một", "phút", "mất", "kiềm", "chế", "ảnh", "afp", "với", "khoản", "tiền", "thưởng", "kiếm", "được", "từ", "ngày 5 tới ngày 30 tháng 2", "thượng", "đài", "lên", "tới", "hàng", "chục", "triệu", "usd", "mỗi", "năm", "conor", "mcgregor", "tất", "nhiên", "không", "lấy", "cắp", "điện", "thoại", "vì", "túng", "thiếu", "tuy", "nhiên", "mới", "đây", "nhà", "cựu", "vô", "địch", "mma", "thế", "giới", "ở", "hai", "hạng", "cân", "lại", "khiến", "cộng", "đồng", "mạng", "dậy", "sóng", "trước", "thông", "tin", "anh", "này", "bị", "bắt", "với", "hai", "cáo", "buộc", "về", "tội", "ăn", "cướp", "và", "hủy", "hoại", "tài", "sản", "theo", "đó", "2:11:23", "theo", "giờ", "địa", "phương", "tay", "đấm", "người", "ireland", "này", "đã", "được", "trải", "nghiệm", "không", "khí", "tại", "nhà", "giam", "ở", "miami", "mỹ", "trước", "khi", "nộp", "tiền", "để", "được", "tại", "ngoại", "vào", "sáng", "hôm", "sau", "võ", "sĩ", "conor", "mcgregor", "bị", "bắt", "với", "hai", "cáo", "buộc", "về", "tội", "ăn", "cướp", "và", "hủy", "hoại", "tài", "sản", "ảnh", "mmajunkie", "thông", "tin", "ban", "đầu", "mcgregor", "đã", "vô", "cùng", "giận", "dữ", "khi", "bị", "một", "fan", "hâm", "mộ", "chụp", "ảnh", "bên", "ngoài", "khách", "sạn", "foutainbleau", "võ", "sĩ", "2427", "tuổi", "lập", "tức", "giật", "điện", "thoại", "của", "người", "này", "ném", "xuống", "đất", "và", "giẫm", "nát", "chưa", "dừng", "lại", "mcgregor", "còn", "cầm", "luôn", "vật", "trên", "và", "bỏ", "đi", "chiếc", "điện", "thoại", "được", "định", "giá", "khoảng", "-9538.396 $/radian", "hiện", "tại", "người", "bị", "tố", "cáo", "đã", "được", "xác", "định", "và", "bị", "tạm", "giam", "một", "đoạn", "trong", "thông", "báo", "bắt", "giữ", "mcgregor", "nêu", "rõ", "hành", "động", "phá", "hoại", "tài", "sản", "của", "mcgregor", "khiến", "người", "hâm", "mộ", "ngán", "ngẩm", "ảnh", "mmajunkie", "-3821.26 năm", "được", "biết", "mới", "đây", "ở", "thành", "phố", "new", "york", "võ", "sĩ", "conor", "mcgregor", "còn", "ngày 27/8/2361", "gây", "bạo", "động", "khi", "dùng", "hung", "khí", "tấn", "công", "chiếc", "xe", "chở", "các", "thành", "viên", "của", "phía", "võ", "sĩ", "93 carat", "đối", "địch", "khabib", "nurmagomedov", "người", "nga", "cụ", "thể", "trong", "sự", "kiện", "họp", "báo", "ở", "sàn", "đấu", "barclays", "700-rđr", "center", "trước", "trận", "võ", "sĩ", "nurmagomedov", "đấu", "max", "holloway", "tranh", "đai", "vô", "địch", "hạng", "nhẹ", "của", "ufc", "1.313.764", "thì", "mcgregor", "kéo", "đám", "ngày 10 tới ngày 28 tháng 11", "bạn", "hơn", "100.408", "người", "đến", "quậy", "phá", "sự", "có", "mặt", "đường", "đột", "của", "mcgregor", "khiến", "võ", "sĩ", "nurmagomedov", "sôi", "máu", "và", "chọc", "tức", "mcgregor", "bằng", "tuyên", "bố", "hãy", "để", "tôi", "đấu", "với", "mcgregor", "và", "tôi", "sẽ", "dạy", "cho", "hắn", "bài", "học", "lời", "khiêu", "khích", "này", "của", "nurmagomedov", "ngày 26", "khiến", "mcgregor", "tức", "điên", "nên", "sau", "cuộc", "họp", "báo", "đã", "tìm", "cách", "tấn", "công", "đối", "thủ", "các", "hình", "ảnh", "sau", "đó", "xuất", "hiện", "đầy", "trên", "mạng", "xã", "hội", "cho", "thấy", "võ", "sĩ", "mcgregor", "chạy", "xuống", "hầm", "để", "xe", "nơi", "có", "chiếc", "xe", "chở", "các", "thành", "viên", "của", "phía", "võ", "sĩ", "nurmagomedov", "chuẩn", "bị", "ra", "về", "dùng", "hung", "khí", "ném", "bể", "kính", "xe", "và", "tiếp", "tục", "dùng", "các", "hung", "khí", "khác", "tấn", "công", "tới", "tấp", "gây", "thương", "tích", "cho", "29", "võ", "sĩ", "ngồi", "bên", "trong", "xe", "và", "một", "số", "nhân", "viên", "của", "ufc", "vụ", "tấn", "công", "chỉ", "dừng", "lại", "khi", "các", "nhân", "viên", "an", "ninh", "có", "mặt", "can", "ngăn", "và", "phía", "võ", "sĩ", "nurmagomedov", "dù", "bị", "thiệt", "hại", "đã", "cố", "gắng", "tháo", "chạy", "tránh", "thương", "tích", "thêm", "sau", "sự", "việc", "mcgregor", "bị", "cảnh", "sát", "new", "york", "truy", "nã", "nhưng", "theo", "tờ", "the", "sun", "thì", "võ", "sĩ", "này", "đã", "đến", "sở", "cảnh", "sát", "thành", "phố", "new", "york", "tự", "thú", "và", "bị", "buộc", "các", "tội", "hành", "hung", "gây", "thương", "tích" ]
[ "giadinhnet", "trường", "hợp", "của", "giang", "không", "phải", "là", "vết", "xăm", "nghệ", "thuật", "mà", "là", "vết", "xăm", "mang", "tính", "chất", "phá", "hủy", "nên", "việc", "khôi", "phục", "gặp", "khó", "khăn", "chiều", "hai mươi mốt giờ", "sau", "khi", "hội", "chẩn", "cho", "nguyễn", "thị", "giang", "sinh", "tháng bốn một ngàn ba trăm ba mươi mốt", "quê", "ở", "nghi", "diên", "huyện", "nghi", "lộc", "nghệ", "an", "người", "tố", "cáo", "bà", "chủ", "ở", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "bắt", "xăm", "ba", "hình", "rết", "lên", "mặt", "và", "ngực", "để", "đánh", "ghen", "bệnh viện đa khoa", "thu", "cúc", "đã", "có", "công", "bố", "kết", "quả", "ban", "đầu", "trước", "đó", "mười sáu giờ sáu mươi phút bốn mươi giây", "nguyễn", "thị", "giang", "đã", "được", "các", "bác", "âm bảy mươi bảy phẩy sáu một", "sỹ", "ở", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "quốc", "tế", "thu", "cúc", "đón", "ra", "hà", "nội", "điều", "trị", "gs.bs", "nguyễn", "thị", "dụ", "giám", "đốc", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "thu", "cúc", "cho", "biết", "qua", "báo", "chí", "biết", "hoàn", "cảnh", "khó", "khăn", "của", "cháu", "giang", "ban", "lãnh", "đạo", "bệnh", "viện", "quyết", "định", "điều", "trị", "miễn", "phí", "cho", "giang", "bệnh", "viện", "thu", "cúc", "có", "năm trăm bảy mươi hai mon", "kinh", "nghiệm", "trong", "điều", "trị", "thẩm", "mỹ", "và", "công", "bốn không không xuộc pờ xê vê ngang", "nghệ", "laser", "hơn", "một ngàn bốn trăm ba chín", "năm", "hoàn", "toàn", "có", "khả", "năng", "điều", "trị", "những", "tổn", "thương", "trên", "vùng", "ngực", "mặt", "của", "giang", "do", "hình", "xăm", "để", "lại", "bệnh", "viện", "sẽ", "mời", "thêm", "các", "chuyên", "gia", "về", "thẩm", "mỹ", "hoặc", "laser", "ở", "bệnh", "viện", "trung", "ương", "để", "chẩn", "đoán", "và", "phối", "hợp", "điều", "trị", "tốt", "nhất", "giáo sư", "dụ", "nói", "trước", "tiên", "chế", "độ", "ăn", "uống", "của", "bệnh", "nhân", "bắt", "buộc", "phải", "kiêng", "khem", "pờ đê xờ e gạch ngang không", "những", "thức", "ăn", "chống", "sẹo", "lồi", "tăng", "cường", "ăn", "nhiều", "vitamin", "âm bẩy nghìn sáu trăm mười bẩy phẩy hai trăm bốn mươi mốt phít", "để", "tái", "tạo", "da", "bệnh", "trừ i hát dê gạch chéo hai trăm ba mươi mốt", "viện", "sẽ", "không", "dùng", "hóa", "chất", "để", "điều", "trị", "cho", "giang", "mà", "sử", "dụng", "tia", "laser", "để", "làm", "mềm", "da", "tăng", "độ", "đàn", "hồi", "cho", "da", "bác", "sĩ", "trần", "thị", "chung", "khoa", "công", "nghệ", "cao", "laser", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "quốc", "tế", "thu", "cúc", "người", "trực", "tiếp", "đón", "bệnh", "nhân", "giang", "về", "hà", "nội", "điều", "trị", "miễn", "phí", "cho", "biết", "với", "các", "vết", "xăm", "bình", "thường", "gi hát bờ ép bờ trừ bảy hai sáu", "thì", "bệnh", "viện", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "mồng sáu tới ngày hai mươi sáu tháng tám", "chữa", "trị", "lành", "lặn", "ngoài", "ra", "do", "giang", "đã", "điều", "trị", "bằng", "công", "nghệ", "laser", "dê mờ pê chéo u lờ o nờ sáu không không", "tại", "một", "thẩm", "mỹ", "viện", "ở", "vinh", "không", "đúng", "chỉ", "định", "khiến", "chỗ", "bị", "xăm", "tổn", "thương", "rộng", "hơn", "và", "sâu", "hơn", "công", "nghệ", "laser", "gạch chéo đê gạch ngang mờ hờ ép", "chỉ", "dùng", "cho", "việc", "xóa", "sẹo", "đơn", "giản", "như", "đốt", "nốt", "ruồi", "tàn", "nhang", "chứ", "dùng", "để", "xóa", "vết", "xăm", "sâu", "như", "vậy", "thì", "sẽ", "để", "lại", "tổn", "thương", "với", "công", "nghệ", "laser", "yag", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "quốc", "tế", "thu", "cúc", "có", "thể", "xóa", "vết", "xăm", "không", "để", "lại", "sẹo", "nhưng", "cũng", "phải", "tiến", "hành", "xóa", "nhiều", "lần", "từ", "một ngàn hai trăm mười chín", "lần", "mỗi", "lần", "cách", "nhau", "bảy triệu không ngàn không trăm linh sáu", "tuần", "email", "in", "các", "tin", "khác", "nhiều", "sinh", "viên", "bị", "tạm", "giữ", "tại", "âm sáu mươi lăm ngàn năm trăm hai mươi bẩy phẩy tám chín không bẩy", "động", "lắc", "ngày không một không tám", "va", "quẹt", "xe", "thiếu", "nữ", "nổi", "đóa", "giết", "người", "tám giờ không phút mười chín giây", "bị", "giang", "hồ", "khủng", "bố", "một", "phụ", "nữ", "tự", "tử", "hai mươi ba giờ bốn mươi tư phút không giây", "mẹ", "ơi", "tay", "con", "đã", "nhúng", "chàm", "ngày bảy đến ngày mười hai tháng tám", "vờ", "hỏi", "đường", "để", "cướp", "xe", "máy", "tay", "ga", "ngày mười chín", "con", "bất", "hiếu", "đâm", "chết", "cha", "quý không bốn hai chín bốn năm", "một", "công", "an", "viên", "tử", "vong", "chưa", "rõ", "nguyên", "nhân", "ngày ba mốt tới ngày bốn tháng một", "bị", "bắt", "trên", "đường", "tiêu", "thụ", "xe", "tháng không ba ba tám năm", "danh", "sách", "comment", "vàng", "giảm", "nhẹ", "dưới", "bốn trăm chín mươi mốt phẩy chín trăm bảy mươi bẩy tháng", "nguyễn", "thị", "tuyết", "rớt", "next", "top", "model", "vì", "tăng", "cân", "những", "chân", "dài", "mặc", "đẹp", "nhất", "ngày hai bảy đến ngày hai mươi mốt tháng bẩy", "giai đoạn hai mươi chín mười hai", "bản", "quyền", "thuộc", "về", "giadinh.net.vn", "báo", "gia", "đình", "và", "xã", "hội", "tổng", "cục", "dân", "số", "kế", "hoạch", "hóa", "gia", "đình", "giấy", "phép", "số", "trừ e trừ ích rờ a", "ngày hai mươi mốt và ngày mười ba", "của", "cục", "quản", "lý", "phổ thông trung học", "&", "thông tin điện tử", "bộ", "trung tâm", "&", "trung tâm", "điện", "thoại", "năm trăm linh tám ngàn chín trăm tám mươi", "fax", "giai đoạn hai mươi ba hai chín", "điện", "thoại", "báo", "in", "gia", "đình", "và", "xã", "hội", "bốn bốn bốn ba bốn sáu không chín bẩy sáu không", "fax", "một ngàn sáu trăm bảy bảy", "đường", "dây", "nóng", "hà", "nội", "bẩy triệu tám trăm tám mươi ngàn sáu trăm ba mươi chín", "máy", "lẻ", "ba", "tám không không trừ sáu không không ích i đê ích ích", "đường", "dây", "nóng", "thành phố", "hồ chí minh", "hai ngàn bốn trăm mười", "ba trăm xoẹt i ép cờ o o", "tòa", "soạn", "hai trăm bốn mươi trừ dét u", "giảng", "võ", "ba", "đình", "hà", "nội", "email", "cờ rích a còng i a hu chấm com", "ghi", "rõ", "nguồn", "giadinh.net.vn", "khi", "bạn", "phát", "hành", "lại", "thông", "tin", "từ", "website", "này" ]
[ "giadinhnet", "trường", "hợp", "của", "giang", "không", "phải", "là", "vết", "xăm", "nghệ", "thuật", "mà", "là", "vết", "xăm", "mang", "tính", "chất", "phá", "hủy", "nên", "việc", "khôi", "phục", "gặp", "khó", "khăn", "chiều", "21h", "sau", "khi", "hội", "chẩn", "cho", "nguyễn", "thị", "giang", "sinh", "tháng 4/1331", "quê", "ở", "nghi", "diên", "huyện", "nghi", "lộc", "nghệ", "an", "người", "tố", "cáo", "bà", "chủ", "ở", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "bắt", "xăm", "ba", "hình", "rết", "lên", "mặt", "và", "ngực", "để", "đánh", "ghen", "bệnh viện đa khoa", "thu", "cúc", "đã", "có", "công", "bố", "kết", "quả", "ban", "đầu", "trước", "đó", "16:60:40", "nguyễn", "thị", "giang", "đã", "được", "các", "bác", "-77,61", "sỹ", "ở", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "quốc", "tế", "thu", "cúc", "đón", "ra", "hà", "nội", "điều", "trị", "gs.bs", "nguyễn", "thị", "dụ", "giám", "đốc", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "thu", "cúc", "cho", "biết", "qua", "báo", "chí", "biết", "hoàn", "cảnh", "khó", "khăn", "của", "cháu", "giang", "ban", "lãnh", "đạo", "bệnh", "viện", "quyết", "định", "điều", "trị", "miễn", "phí", "cho", "giang", "bệnh", "viện", "thu", "cúc", "có", "572 mol", "kinh", "nghiệm", "trong", "điều", "trị", "thẩm", "mỹ", "và", "công", "400/pcv-", "nghệ", "laser", "hơn", "1439", "năm", "hoàn", "toàn", "có", "khả", "năng", "điều", "trị", "những", "tổn", "thương", "trên", "vùng", "ngực", "mặt", "của", "giang", "do", "hình", "xăm", "để", "lại", "bệnh", "viện", "sẽ", "mời", "thêm", "các", "chuyên", "gia", "về", "thẩm", "mỹ", "hoặc", "laser", "ở", "bệnh", "viện", "trung", "ương", "để", "chẩn", "đoán", "và", "phối", "hợp", "điều", "trị", "tốt", "nhất", "giáo sư", "dụ", "nói", "trước", "tiên", "chế", "độ", "ăn", "uống", "của", "bệnh", "nhân", "bắt", "buộc", "phải", "kiêng", "khem", "pdxe-0", "những", "thức", "ăn", "chống", "sẹo", "lồi", "tăng", "cường", "ăn", "nhiều", "vitamin", "-7617,241 ft", "để", "tái", "tạo", "da", "bệnh", "-yhd/231", "viện", "sẽ", "không", "dùng", "hóa", "chất", "để", "điều", "trị", "cho", "giang", "mà", "sử", "dụng", "tia", "laser", "để", "làm", "mềm", "da", "tăng", "độ", "đàn", "hồi", "cho", "da", "bác", "sĩ", "trần", "thị", "chung", "khoa", "công", "nghệ", "cao", "laser", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "quốc", "tế", "thu", "cúc", "người", "trực", "tiếp", "đón", "bệnh", "nhân", "giang", "về", "hà", "nội", "điều", "trị", "miễn", "phí", "cho", "biết", "với", "các", "vết", "xăm", "bình", "thường", "jhbfb-726", "thì", "bệnh", "viện", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "mồng 6 tới ngày 26 tháng 8", "chữa", "trị", "lành", "lặn", "ngoài", "ra", "do", "giang", "đã", "điều", "trị", "bằng", "công", "nghệ", "laser", "dmp/ulon600", "tại", "một", "thẩm", "mỹ", "viện", "ở", "vinh", "không", "đúng", "chỉ", "định", "khiến", "chỗ", "bị", "xăm", "tổn", "thương", "rộng", "hơn", "và", "sâu", "hơn", "công", "nghệ", "laser", "/đ-mhf", "chỉ", "dùng", "cho", "việc", "xóa", "sẹo", "đơn", "giản", "như", "đốt", "nốt", "ruồi", "tàn", "nhang", "chứ", "dùng", "để", "xóa", "vết", "xăm", "sâu", "như", "vậy", "thì", "sẽ", "để", "lại", "tổn", "thương", "với", "công", "nghệ", "laser", "yag", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "quốc", "tế", "thu", "cúc", "có", "thể", "xóa", "vết", "xăm", "không", "để", "lại", "sẹo", "nhưng", "cũng", "phải", "tiến", "hành", "xóa", "nhiều", "lần", "từ", "1219", "lần", "mỗi", "lần", "cách", "nhau", "7.000.006", "tuần", "email", "in", "các", "tin", "khác", "nhiều", "sinh", "viên", "bị", "tạm", "giữ", "tại", "-65.527,8907", "động", "lắc", "ngày 01/08", "va", "quẹt", "xe", "thiếu", "nữ", "nổi", "đóa", "giết", "người", "8:0:19", "bị", "giang", "hồ", "khủng", "bố", "một", "phụ", "nữ", "tự", "tử", "23:44:0", "mẹ", "ơi", "tay", "con", "đã", "nhúng", "chàm", "ngày 7 đến ngày 12 tháng 8", "vờ", "hỏi", "đường", "để", "cướp", "xe", "máy", "tay", "ga", "ngày 19", "con", "bất", "hiếu", "đâm", "chết", "cha", "quý 04/2945", "một", "công", "an", "viên", "tử", "vong", "chưa", "rõ", "nguyên", "nhân", "ngày 31 tới ngày 4 tháng 1", "bị", "bắt", "trên", "đường", "tiêu", "thụ", "xe", "tháng 03/385", "danh", "sách", "comment", "vàng", "giảm", "nhẹ", "dưới", "491,977 tháng", "nguyễn", "thị", "tuyết", "rớt", "next", "top", "model", "vì", "tăng", "cân", "những", "chân", "dài", "mặc", "đẹp", "nhất", "ngày 27 đến ngày 21 tháng 7", "giai đoạn 29 - 12", "bản", "quyền", "thuộc", "về", "giadinh.net.vn", "báo", "gia", "đình", "và", "xã", "hội", "tổng", "cục", "dân", "số", "kế", "hoạch", "hóa", "gia", "đình", "giấy", "phép", "số", "-e-xra", "ngày 21 và ngày 13", "của", "cục", "quản", "lý", "phổ thông trung học", "&", "thông tin điện tử", "bộ", "trung tâm", "&", "trung tâm", "điện", "thoại", "508.980", "fax", "giai đoạn 23 - 29", "điện", "thoại", "báo", "in", "gia", "đình", "và", "xã", "hội", "44434609760", "fax", "1677", "đường", "dây", "nóng", "hà", "nội", "7.880.639", "máy", "lẻ", "3", "800-600xydxx", "đường", "dây", "nóng", "thành phố", "hồ chí minh", "2410", "300/yfcoo", "tòa", "soạn", "240-zu", "giảng", "võ", "ba", "đình", "hà", "nội", "email", "[email protected]", "ghi", "rõ", "nguồn", "giadinh.net.vn", "khi", "bạn", "phát", "hành", "lại", "thông", "tin", "từ", "website", "này" ]
[ "nam", "ca", "sĩ", "indonesia", "khóc", "nức", "nở", "trong", "đám", "tang", "vợ", "diễn", "viên", "trẻ", "đẹp", "qua", "đời", "vì", "sóng", "thần", "sáu giờ ba mươi phút bảy giây", "lễ", "tang", "nữ", "diễn", "viên", "dylan", "sahara", "được", "tổ", "chức", "tại", "quê", "nhà", "ở", "đông", "java", "chồng", "dylan", "nam", "ca", "sĩ", "riefian", "fajarsyah", "đã", "khóc", "không", "ngừng", "trong", "tang", "lễ", "của", "người", "vợ", "trẻ", "sau", "một", "ngày", "nhận", "tin", "thi", "thể", "người", "vợ", "qua", "đời", "đã", "tìm", "được", "nam", "ca", "sĩ", "riefian", "fajarsyah", "dường", "như", "không", "còn", "trụ", "vững", "như", "vậy", "tất", "cả", "các", "thành", "viên", "trong", "ban", "nhạc", "seventeen", "gồm", "mười hai", "thành", "viên", "khác", "quản", "lý", "và", "vợ", "anh", "đều", "qua", "đời", "xê ca nờ e a ngang nờ trừ hai trăm", "sau", "thảm", "họa", "sóng", "thần", "diễn", "ra", "vào", "hai mươi giờ hai mươi phút mười chín giây", "tại", "indonesia", "trước", "đó", "sau", "khi", "được", "cứu", "sống", "và", "may", "mắn", "sống", "sót", "riefian", "fajarsyah", "đã", "khóc", "rất", "nhiều", "chia", "sẻ", "các", "thành", "viên", "dã", "mười chín", "qua", "đời", "nhưng", "chưa", "thấy", "thông", "tin", "người", "vợ", "của", "mình", "nữ", "diễn", "viên", "dylan", "sahara", "nên", "anh", "rất", "hy", "vọng", "chia", "sẻ", "vào", "quý không ba hai bốn chín bốn", "anh", "viết", "hôm", "nay", "là", "sinh", "nhật", "em", "tuy", "nhiên", "ngày mùng một tháng sáu năm một ngàn tám trăm ba ba", "công", "ty", "quản", "lý", "của", "anh", "đã", "thông", "báo", "nữ", "diễn", "viên", "dylan", "cùng", "tất", "cả", "thành", "viên", "nhóm", "nhạc", "seventeen", "đều", "qua", "đời", "trong", "đám", "tang", "của", "vợ", "diễn", "ra", "hôm", "nay", "nam", "ca", "sĩ", "nhóm", "seventeen", "đã", "không", "ngừng", "khóc", "bên", "di", "quan", "của", "vợ", "anh", "thốt", "lên", "đau", "đớn", "anh", "sẽ", "sống", "như", "thế", "nào", "nếu", "thiếu", "em", "trên", "trang", "cá", "nhân", "với", "hơn", "năm trăm năm tám giây", "người", "năm trăm ba mươi mờ mờ đắp liu i trừ", "theo", "dõi", "riefian", "fajarsyah", "chia", "tâm", "sự", "cảm", "động", "về", "người", "vợ", "xinh", "đẹp", "xấu", "số", "của", "mình", "vợ", "tôi", "chưa", "bao", "giờ", "là", "người", "đẹp", "hoàn", "hảo", "tôi", "cũng", "không", "phải", "người", "chồng", "tài", "giỏi", "tôi", "biết", "cô", "ấy", "đã", "cố", "gắng", "như", "thế", "nào", "và", "dylan", "sahara", "là", "người", "vợ", "tuyệt", "vời", "đối", "với", "tôi", "tôi", "xin", "cảm", "ơn", "đến", "gia", "đình", "và", "bạn", "bè", "hay", "bất", "kỳ", "ai", "đã", "cầu", "nguyện", "cho", "cô", "ấy", "riefian", "fajarsyah", "gửi", "lời", "cảm", "ơn", "dylan", "sahara", "là", "nữ", "diễn", "viên", "xin", "đẹp", "của", "indonesia", "cô", "và", "riefian", "fajarsyah", "kết", "hôn", "ngày mười sáu hai mươi tám", "cơn", "sóng", "thần", "kéo", "vào", "bất", "ngờ", "khi", "ban", "nhạc", "seventeen", "đang", "biểu", "diễn", "khiến", "cho", "sáu triệu năm trăm", "thành", "viên", "của", "nhóm", "cùng", "nữ", "diễn", "viên", "dylan", "sahara", "và", "nhiều", "người", "chết", "trong", "thảm", "họa", "này" ]
[ "nam", "ca", "sĩ", "indonesia", "khóc", "nức", "nở", "trong", "đám", "tang", "vợ", "diễn", "viên", "trẻ", "đẹp", "qua", "đời", "vì", "sóng", "thần", "6:30:7", "lễ", "tang", "nữ", "diễn", "viên", "dylan", "sahara", "được", "tổ", "chức", "tại", "quê", "nhà", "ở", "đông", "java", "chồng", "dylan", "nam", "ca", "sĩ", "riefian", "fajarsyah", "đã", "khóc", "không", "ngừng", "trong", "tang", "lễ", "của", "người", "vợ", "trẻ", "sau", "một", "ngày", "nhận", "tin", "thi", "thể", "người", "vợ", "qua", "đời", "đã", "tìm", "được", "nam", "ca", "sĩ", "riefian", "fajarsyah", "dường", "như", "không", "còn", "trụ", "vững", "như", "vậy", "tất", "cả", "các", "thành", "viên", "trong", "ban", "nhạc", "seventeen", "gồm", "12", "thành", "viên", "khác", "quản", "lý", "và", "vợ", "anh", "đều", "qua", "đời", "cknea-n-200", "sau", "thảm", "họa", "sóng", "thần", "diễn", "ra", "vào", "20:20:19", "tại", "indonesia", "trước", "đó", "sau", "khi", "được", "cứu", "sống", "và", "may", "mắn", "sống", "sót", "riefian", "fajarsyah", "đã", "khóc", "rất", "nhiều", "chia", "sẻ", "các", "thành", "viên", "dã", "19", "qua", "đời", "nhưng", "chưa", "thấy", "thông", "tin", "người", "vợ", "của", "mình", "nữ", "diễn", "viên", "dylan", "sahara", "nên", "anh", "rất", "hy", "vọng", "chia", "sẻ", "vào", "quý 03/2494", "anh", "viết", "hôm", "nay", "là", "sinh", "nhật", "em", "tuy", "nhiên", "ngày mùng 1/6/1833", "công", "ty", "quản", "lý", "của", "anh", "đã", "thông", "báo", "nữ", "diễn", "viên", "dylan", "cùng", "tất", "cả", "thành", "viên", "nhóm", "nhạc", "seventeen", "đều", "qua", "đời", "trong", "đám", "tang", "của", "vợ", "diễn", "ra", "hôm", "nay", "nam", "ca", "sĩ", "nhóm", "seventeen", "đã", "không", "ngừng", "khóc", "bên", "di", "quan", "của", "vợ", "anh", "thốt", "lên", "đau", "đớn", "anh", "sẽ", "sống", "như", "thế", "nào", "nếu", "thiếu", "em", "trên", "trang", "cá", "nhân", "với", "hơn", "558 s", "người", "530mmwi-", "theo", "dõi", "riefian", "fajarsyah", "chia", "tâm", "sự", "cảm", "động", "về", "người", "vợ", "xinh", "đẹp", "xấu", "số", "của", "mình", "vợ", "tôi", "chưa", "bao", "giờ", "là", "người", "đẹp", "hoàn", "hảo", "tôi", "cũng", "không", "phải", "người", "chồng", "tài", "giỏi", "tôi", "biết", "cô", "ấy", "đã", "cố", "gắng", "như", "thế", "nào", "và", "dylan", "sahara", "là", "người", "vợ", "tuyệt", "vời", "đối", "với", "tôi", "tôi", "xin", "cảm", "ơn", "đến", "gia", "đình", "và", "bạn", "bè", "hay", "bất", "kỳ", "ai", "đã", "cầu", "nguyện", "cho", "cô", "ấy", "riefian", "fajarsyah", "gửi", "lời", "cảm", "ơn", "dylan", "sahara", "là", "nữ", "diễn", "viên", "xin", "đẹp", "của", "indonesia", "cô", "và", "riefian", "fajarsyah", "kết", "hôn", "ngày 16, 28", "cơn", "sóng", "thần", "kéo", "vào", "bất", "ngờ", "khi", "ban", "nhạc", "seventeen", "đang", "biểu", "diễn", "khiến", "cho", "6.000.500", "thành", "viên", "của", "nhóm", "cùng", "nữ", "diễn", "viên", "dylan", "sahara", "và", "nhiều", "người", "chết", "trong", "thảm", "họa", "này" ]
[ "israel", "tấn", "công", "tổng", "lực", "vào", "gaza" ]
[ "israel", "tấn", "công", "tổng", "lực", "vào", "gaza" ]
[ "vtc", "news", "đh", "đà", "nẵng", "đại học", "vinh", "vừa", "công", "bố", "phương", "án", "tuyển", "sinh", "riêng", "ngày mồng hai và ngày hai mươi bốn tháng bốn", "theo", "đó", "mười bẩy tháng bốn", "trường", "tiếp", "tục", "tuyển", "sinh", "theo", "kỳ", "thi", "chung", "do", "bộ", "gd-đt", "tổ", "chức", "đối", "với", "những", "ngành", "đang", "tuyển", "sinh", "ổn", "định", "có", "số", "lượng", "thí", "sinh", "đăng", "ký", "dự", "thi", "lớn", "và", "có", "điểm", "chuẩn", "đầu", "vào", "cao", "trong", "những", "năm", "trước", "nhiều", "trường", "đại học", "cao đẳng", "đã", "công", "bố", "phương", "án", "tuyển", "sinh", "riêng", "ba giờ mười ba phút bốn mươi sáu giây", "ngày hai tám một không một một tám", "hai triệu tám trăm sáu mươi bảy ngàn hai trăm ba mươi bốn", "tổ", "chức", "rút", "kinh", "nghiệm", "nghiên", "cứu", "tiếp", "tục", "tăng", "cường", "quy", "mô", "và", "đa", "dạng", "hình", "thức", "tuyển", "sinh", "riêng", "quý sáu", "tự", "chủ", "hoàn", "toàn", "về", "tuyển", "sinh", "cao", "đẳng", "đại", "học", "vào", "các", "trường", "thành", "viên", "thuộc", "đại", "học", "đà", "nẵng", "về", "xét", "tuyển", "trường", "dành", "bảy trăm mười một nghìn tám trăm sáu mươi sáu", "chỉ", "tiêu", "để", "xét", "tuyển", "vào", "các", "ngành", "tám triệu sáu trăm lẻ chín nghìn ba trăm hai mươi nhăm", "một trăm hai mươi mốt gạch chéo bốn chín không", "một ngàn hai trăm ba mốt", "bẩy mươi tám ngàn hai trăm năm mươi hai phẩy năm ngàn tám trăm sáu mươi ba", "gạch ngang mờ xoẹt pờ mờ vê kép mờ", "một triệu", "phân", "hiệu", "đại học", "đà", "nẵng", "tại", "kon", "tum", "cộng bẩy sáu hai một sáu không bốn chín một chín", "tám không không gạch chéo bốn ngàn bảy xuộc ca vê đê", "bốn triệu năm trăm ngàn", "hai ngàn tám trăm lẻ bốn", "hai mươi xuộc hai không không không trừ a chéo ét", "bẩy triệu một trăm năm mươi bẩy ngàn sáu trăm bốn mươi mốt", "bảy mươi sáu ngàn chín trăm bảy mươi tư phẩy không một tám tám sáu", "ba không không xờ i e xờ a xoẹt tờ đê tờ ép pê", "năm triệu năm trăm tám bảy nghìn năm trăm bảy mốt", "bốn mươi tám phẩy tám mươi chín", "hai không không trừ tê", "ba mươi ba", "điểm", "trung", "bình", "chung", "năm", "lớp", "âm bốn mươi ba ngàn hai trăm sáu mươi hai phẩy không hai ngàn một trăm chín chín", "lớp", "tám mươi năm", "và", "học", "kỳ", "i", "lớp", "âm ba mươi nghìn tám trăm bốn tư phẩy ba nghìn bốn trăm chín mươi hai", "của", "thí", "sinh", "điểm", "thông báo", "đạt", "từ", "hai mươi chín", "điểm", "trở", "lên", "điểm", "trung", "bình", "ngày mười chín và ngày mười bảy", "các", "môn", "văn", "sử", "năm", "lớp", "chín mươi mốt", "lớp", "giai đoạn mười bốn mười tám", "và", "học", "kỳ", "i", "lớp", "sáu phẩy bẩy bẩy", "hai triệu hai trăm chín tư ngàn sáu trăm bốn chín", "học", "kỳ", "của", "thí", "sinh", "đạt", "từ", "ba trăm lẻ hai ngàn ba trăm chín mươi bảy", "điểm", "trở", "lên", "đối", "với", "bốn trăm ba mươi lăm nghìn sáu trăm lẻ hai", "ngành", "xét", "tuyển", "của", "phân", "hiệu", "đại học đà nẵng", "tại", "kon", "tum", "điểm", "tốt", "nghiệp", "ptth/tổng", "số", "môn", "thi", "đạt", "từ", "năm bảy ngàn tám trăm bốn mốt", "điểm", "trở", "lên", "tổng", "điểm", "trung", "bình", "các", "môn", "toán", "lý", "hóa", "hoặc", "tiếng", "anh", "năm", "lớp", "không chín tám bẩy sáu sáu bẩy bốn ba một hai chín", "lớp", "chín triệu bẩy trăm linh ba nghìn hai mươi tư", "và", "học", "kỳ", "i", "lớp", "một triệu tám mươi nghìn bốn mươi", "một ngàn không trăm linh bốn", "học", "kỳ", "của", "thí", "sinh", "đạt", "từ", "âm chín mốt phẩy không không hai mươi ba", "điểm", "trở", "lên", "điểm", "xét", "tuyển", "điểm", "tốt", "tám trăm ba mươi mi li gam", "nghiệp", "ptth", "tổng", "số", "môn", "thi", "toán", "thông báo", "lý", "thông báo", "hoátb", "hoặc", "anh", "thông báo", "ngoài", "việc", "xét", "tuyển", "các", "ngành", "trên", "vẫn", "tuyển", "sinh", "từ", "kỳ", "thi", "chung", "do", "bộ", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "tổ", "chức", "với", "tổng", "cộng", "một triệu ba ngàn ba mươi", "chỉ", "tiêu", "mười chín", "kiến", "trúc", "khối", "thi", "tám không không gạch ngang ích đờ ca đê", "bảy không không chéo sáu trăm xoẹt i gờ mờ hờ", "chín trăm sáu mươi tám ngàn chín mươi tám", "mười sáu đến hai", "đờ ét o vờ", "chín trăm năm mươi ba ngàn hai trăm tám mươi ba", "điểm", "trung", "bình", "môn", "văn", "năm", "lớp", "ba trăm mười một ngàn một trăm ba mươi tám", "lớp", "bốn nhăm", "và", "học", "kỳ", "i", "lớp", "hai nghìn bốn trăm bẩy ba", "một ngàn bốn trăm chín ba", "học", "kỳ", "của", "thí", "sinh", "đạt", "từ", "hai tám chia mười bốn", "điểm", "trở", "lên", "điểm", "xét", "tuyển", "toán", "mười bốn tới hai mươi", "vẽ", "mỹ", "thuật", "giai đoạn hai mươi hai mươi bảy", "văn", "thông báo", "thi", "tuyển", "các", "môn", "toán", "văn", "khối", "d", "mười hai giờ", "đề", "thi", "của", "kỳ", "thi", "chung", "do", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "tổ", "chức", "năng", "khiếu", "đề", "thi", "của", "đại", "học", "đà", "nẵng", "về", "nhân", "lực", "đội", "ngũ", "giảng", "viên", "cơ", "hữu", "ngày hai mươi bảy tháng tám một hai một sáu", "đến", "ngày hai mốt tháng ba năm hai ngàn năm trăm mười sáu", "hai", "chín trăm lẻ tám ngàn bảy trăm năm mươi", "bốn mươi sáu ngàn một trăm ba mươi lăm phẩy chín ngàn chín trăm mười ba", "âm hai mươi chấm ba tám", "sáu triệu", "cơ", "sở", "vật", "chất", "đến", "ngày mười nhăm và ngày hai mươi bẩy tháng tám", "diện", "tích", "xây", "dựng", "xoẹt bốn ngàn không trăm lẻ ba gạch chéo bẩy trăm bốn mươi", "ba mươi hai phẩy không", "b", "thư", "viện", "trung", "tâm", "học", "liệu", "tám trăm năm bảy nghìn tám trăm ba tám", "c", "phòng", "thí", "nghiệm", "phòng", "thực", "hành", "nhà", "tập", "đa", "năng", "xưởng", "thực", "tập", "ba tám", "chín trăm lẻ bẩy nghìn năm mươi sáu", "các", "ngành", "tuyển", "sinh", "đào", "tạo", "của", "đại", "học", "đà", "nẵng", "ngày một tới ngày mười ba tháng ba", "ddn", "đại", "học", "đà", "nẵng", "ltđh", "ltcđ", "sáu phẩy ba mươi nhăm", "nờ ngang ba nghìn bốn trăm linh chín", "a", "o pờ trừ một nghìn một trăm linh ba gạch ngang một trăm", "âm bốn mươi chín nghìn tám trăm sáu mươi phẩy sáu chín ba bảy", "âm tám mươi năm chấm không năm mốt", "bê rờ ca rờ vờ nờ nờ ngang chín trăm", "hai trăm năm mươi ba ngàn năm trăm mười năm", "ba không không e nờ ép mờ gạch chéo bờ", "a", "tám không một gạch ngang e", "hai mươi tới bốn", "hờ ét i bốn trăm bảy mươi", "a", "nờ pê bờ trừ pờ lờ gạch chéo bốn trăm", "cộng bẩy chín bốn hai sáu chín bốn sáu năm năm bốn", "tám trăm ca tờ tờ gạch ngang", "a", "ba mươi hai trăm ngang e nờ giây", "một nghìn", "hai không không hai nghìn một trăm gạch ngang vê đê bờ vê hờ e", "a", "rờ vê i e rờ gạch chéo chín trăm mười tám", "bốn triệu ba trăm nghìn năm", "ca u i rờ trừ ét i i vờ xuộc ba không không", "a", "chín bẩy không gạch chéo o o tê sờ tê", "ba triệu bốn mươi ngàn bốn mươi", "ba trăm gạch chéo giây giây dét ép", "a", "vê kép bốn bốn", "tám mốt chấm sáu tới bốn sáu phẩy bẩy", "xoẹt pê hắt xoẹt ba trăm", "a", "tám trăm ba mươi bẩy xuộc bốn không", "hai ngàn một trăm hai mươi", "ngang vê kép e vê sờ ngang hai không không", "a", "bốn trăm xoẹt ba hai không không quy e lờ bê mờ chéo ích a quờ hắt gi", "tỉ số ba mươi sáu", "xoẹt bốn ngàn gạch ngang hai không không", "a", "dét trừ bốn nghìn gạch ngang ba trăm", "hai ngàn tám trăm lẻ ba", "hai trăm ngang quy quy", "a", "ét ép u rờ i ngang u đờ pê lờ ngang", "chín triệu lẻ tám", "đờ đê đờ a pờ gạch ngang một không không không năm trăm hai mươi", "a", "mười xuộc ba trăm gạch ngang hát pờ xuộc", "bốn mươi lăm phẩy bốn", "gạch ngang một bốn một tám xuộc một trăm", "mười bốn đến mười bẩy", "a hờ nờ ép quờ bẩy không không", "năm mươi hai", "xoẹt mờ xờ ép xuộc ép", "mười một ngàn hai trăm bảy mươi sáu phẩy không bốn năm không bẩy", "xuộc một không không năm ba không", "bốn trăm hai tám ngàn sáu trăm hai mươi", "ba trăm lẻ năm ngang ba không hai không gạch ngang gi", "sáu sáu không một trăm chéo sờ", "sáu triệu không trăm sáu mươi ngàn một trăm", "gạch chéo tờ vê vê xuộc chín bẩy bẩy", "a", "một trăm linh năm một ngàn e a ích hắt", "bốn ba", "chín không trừ hai nghìn chín trăm linh tám ngang e", "a", "hờ i lờ i trừ hai không không", "âm chín trăm tám bốn phẩy một chín chín năm", "cờ chéo o ngang bảy mươi", "a", "tám mươi chéo hai ngàn chéo e đắp liu i", "mười hai chia một", "ba trăm bốn mươi bê a đắp liu i", "a", "gạch ngang ét pê quờ tám không hai", "một ngàn", "dét đê ca xoẹt gờ tê xuộc sáu trăm", "a", "ngang e cờ", "hai ngàn tám trăm mười tám", "chéo lờ đờ pê chín trăm", "tám sáu phẩy chín tới tám mươi mốt phẩy năm", "a", "xờ dét lờ e chéo ép mờ o o giây trừ", "a", "a e rờ u chéo hai không không", "a", "sáu trăm linh hai gạch ngang một không không không trừ lờ quờ a", "sáu hai bốn sáu sáu không hai không bốn sáu bảy", "ngành", "kỹ", "thuật", "cơ", "khí", "chuyên", "ngành", "sản", "xuất", "tự", "động", "a", "xoẹt mờ đắp liu hờ u tê lờ tê i ca", "ii", "âm bốn mươi nhăm ngàn sáu trăm phẩy một ngàn tám trăm sáu mươi", "pờ bê ngang hai không không", "a", "pê xoẹt sáu mươi", "d1-4", "không năm bốn bẩy không không tám tám chín một chín", "một trăm hai không không không e đê gi i đê xoẹt lờ nờ dê i i", "c", "âm bốn sáu ngàn chín trăm tám mươi phẩy ba tám năm năm", "âm sáu mươi sáu nghìn sáu trăm tám mươi tư phẩy sáu nghìn một", "chỉ", "tiêu", "thi", "chung", "bốn chín phẩy hai đến hai hai chấm sáu", "chỉ", "tiêu", "xét", "tuyển", "riêng", "một trăm bẩy mươi bẩy ngàn ba trăm hai mươi hai", "vê kép u rờ tám mươi", "a", "chín hai tám chéo nờ xoẹt", "d1", "ba nghìn không trăm hai mươi", "cộng ba không hai tám năm một hai chín năm sáu hai", "pê u ba trăm", "a", "dét xuộc sáu không không chéo chín trăm", "d1", "ba ngàn tám", "sáu một sáu bẩy tám một bẩy không năm bốn tám", "một không không u đê vê kép", "a", "pờ trừ hai ngàn hai trăm sáu không năm", "d1", "ba trăm ba mươi hai ngàn tám trăm chín mươi tám", "chín mươi tư", "marketing", "bẩy trăm gạch ngang bê quy giây o", "a", "năm trăm linh bốn trừ ép xê pê u dét gạch ngang nờ ét i xờ", "d1", "một ngàn một trăm năm mươi", "âm năm mươi chín ngàn năm trăm bốn mươi hai phẩy không tám chín ba", "tám trăm bốn không không không ngang dét quy quy tờ", "a", "e a u pờ quy vê kép xuộc ba trăm", "d1", "bốn năm năm bốn một ba bốn hai chín bốn không", "năm đến năm", "a u ca pờ quy ba không không không một trăm", "a", "tám không không hát i rờ tê a", "d1", "không bốn chín bốn bốn tám tám bảy hai bốn tám hai", "ba mươi mốt phẩy ba mươi hai", "tê o xê quờ chéo ba tám không", "a", "bốn không không xoẹt hai nghìn chéo dét gạch ngang ép mờ", "d1", "một ngàn", "một triệu bảy trăm tám ba nghìn tám trăm sáu chín", "ca lờ chéo ca i gờ ép cờ", "a", "chín chín không tờ i", "d1", "bốn nghìn lẻ bảy", "mười hai", "một trăm i pờ gạch ngang", "a", "gạch chéo vờ dét vê kép dét tê một trăm", "d1", "sáu sáu chấm bẩy", "bẩy triệu", "ba không một xuộc một năm không không dét ét", "a", "i bốn không bảy hai trừ sáu không không", "d1", "tám chín ba chín bốn không năm bốn bẩy chín tám", "tám mươi mốt", "trừ sáu bẩy không sáu trăm", "a", "gạch ngang giây gờ quờ dê xoẹt pê bờ bờ quy", "d1", "sáu năm nghìn chín trăm bẩy ba phẩy không hai sáu ba chín", "một trăm mười nghìn hai trăm bảy ba", "gi đê cờ a u a", "a", "tám hai ba một không không năm chéo ca ca ép", "d1", "bẩy chín phẩy hai bẩy", "năm trăm năm mươi mốt nghìn năm trăm ba mươi", "chín ba không gạch chéo ca", "a", "gờ cờ ép u vê kép gạch chéo i ngang", "d1", "tám nhăm nghìn bốn trăm sáu nhăm phẩy một ngàn hai trăm tám sáu", "chín mươi ngàn chín trăm bốn mươi ba phẩy không không bốn nghìn ba trăm sáu ba", "rờ tê giây dét a xuộc gi dê vờ a", "a", "chín trăm xuộc bảy trăm ca bờ xê", "d1", "một nghìn bốn mốt", "iii", "ba ba nghìn năm trăm bẩy tám phẩy không không sáu bảy tám năm", "bẩy trăm mười chéo một không không không mờ trừ", "tám mươi ngang một nghìn bẩy o quy dê xuộc", "bảy triệu một ngàn tám", "gi lờ quy giây vê kép vờ ca chín không không", "bảy trăm chín mươi ngang pê", "hát gạch ngang o xuộc ba trăm", "chín mốt nghìn sáu trăm hai tám phẩy sáu sáu", "xuộc bốn nghìn tám xoẹt bẩy không năm", "năm trăm gạch chéo sờ u i ích tê", "tờ dét o tờ xoẹt một nghìn chín gạch chéo hai không không", "bẩy mươi mốt", "bốn không bốn xoẹt sờ ngang", "tám mươi nờ e gờ ép gạch ngang", "một ngàn sáu trăm ba mươi nhăm", "xoẹt vê kép bê vê o", "tám trăm tám mươi chéo ích ép pờ gạch chéo tờ", "ngang ca hắt sờ đắp liu a o vê ét gờ", "ngang năm trăm năm không không", "tỉ số năm bốn", "xuộc bốn nghìn xuộc bẩy trăm sáu mươi", "gờ nờ xờ xuộc năm trăm", "gờ bờ o quờ trừ a", "mười hai phẩy năm tám", "gi ép rờ rờ ngang cờ ngang", "trừ o giây xoẹt hát i vờ cờ", "bốn không gạch ngang quy quy vê nờ", "năm triệu năm trăm mười chín nghìn năm trăm mười một", "chéo một không không bốn xuộc hai không không", "i mờ lờ pờ xoẹt dét nờ o gờ pê tám không không", "sáu chín sáu xuộc bốn năm năm ba rờ hát", "hai nghìn ba trăm sáu mươi bốn", "gờ hờ gạch ngang nờ gạch ngang", "sáu không không chéo hờ gờ", "âm năm mươi bẩy chấm bảy mươi chín", "bẩy không không lờ đờ đắp liu a", "gạch ngang bốn ngàn linh chín ngang ba không không", "e năm không không", "bốn triệu năm trăm mười bẩy ngàn hai trăm hai ba", "xoẹt bốn không không không chéo hai trăm", "nờ vờ quờ ca", "ba năm không gạch ngang bốn không không không trừ quờ đờ", "ba trăm tám hai ngàn ba trăm chín tám", "một không nờ tờ cờ sờ đắp liu gạch ngang", "bốn trăm gạch ngang u cờ mờ o i", "một trăm ngang hai nghìn bốn trăm chéo o sờ pê pê ép lờ", "hai trăm linh hai trừ bờ bờ o vê kép", "iv", "ba nghìn tám mươi", "gạch chéo một không không chín xoẹt chín không không", "m", "thi", "toán", "d", "kỳ", "thi", "chung", "văn", "d", "kỳ", "thi", "chung", "ba chín ngàn bẩy trăm mười ba phẩy không hai bốn hai một", "gạch chéo sờ dét gờ trừ dét", "năm trăm năm mươi hai ngàn năm gạch ngang o ét nờ pê quy", "ba ba", "gờ dê mờ giây dê gờ ép ép vê kép gạch chéo", "c", "bẩy không cờ bờ đắp liu", "sáu mươi ba", "năm trăm bốn mươi gạch chéo hai ngàn sáu mươi ba chéo lờ rờ o", "a", "bốn không xuộc sờ bờ", "sáu mươi năm", "xuộc hai nghìn hai trăm hai mươi hai tám trăm", "a", "đắp liu mờ gờ o u ca bờ u", "chín triệu bẩy trăm sáu năm nghìn bốn trăm mười năm", "gờ bờ giây xờ gạch chéo ba không không không năm một hai", "một ngàn sáu trăm bẩy mươi bốn", "gờ dét rờ ích i hai hai một không chéo một chín không", "âm bốn mươi bảy chấm hai một", "tê vê kép pờ pờ u trừ mờ rờ", "b", "chín trăm linh năm nghìn sáu trăm năm năm", "năm trăm trừ ba ngàn ép gờ ép xoẹt sờ cờ", "c", "âm năm sáu nghìn bảy trăm mười bảy phẩy bẩy bẩy hai tám", "vê kép a rờ ích pờ chéo bảy trăm năm mươi", "c", "hai triệu ba trăm bẩy mươi sáu nghìn một trăm bốn mươi", "nờ gờ tê ngang bốn trăm lẻ bẩy", "c", "một nghìn hai trăm linh năm", "dét một nghìn chín gạch ngang chín không", "c", "xuộc đờ ép gờ mờ lờ lờ dét bờ", "hai triệu", "a ép đê xê a tờ trừ một trăm", "c", "mờ dê ca đắp liu sáu không không xoẹt một trăm lẻ ba", "âm tám mươi ba phẩy không không sáu ba", "gờ o gạch ngang pê a đê vê kép ích ngang sáu trăm linh bảy", "c", "gạch chéo một không không không chéo bẩy trăm", "hai ngàn ba trăm sáu mươi bẩy", "bảy trăm gạch ngang mờ cờ vê o gạch chéo", "c", "chín không không gạch ngang bẩy không không xoẹt bê tờ xê e xờ", "âm sáu mươi bảy phẩy không năm", "xê xê mờ e xờ xờ xờ", "b", "c", "tám sáu chấm hai", "hai không không ca ngang e", "c", "bảy không không ngang hai ngàn lẻ bốn xoẹt gờ ét gờ dét đê", "mười nghìn bảy trăm bốn mốt phẩy một không bốn bốn", "tám trăm gạch ngang một không không hai trừ lờ dê xoẹt vê i a dét bờ", "c", "a i mờ pê nờ a xoẹt", "một nghìn bẩy trăm ba mươi sáu", "vờ hờ xê i gạch ngang u e tờ ngang bẩy không không", "b", "ba mươi tám chấm bẩy bẩy", "e pờ rờ dét xờ e năm trăm", "a", "tám trăm xuộc một không không không gạch ngang gờ sờ ích đê", "mười ba nghìn năm trăm ba mươi bốn", "nờ một trăm lẻ chín", "mười sáu", "vê nờ ba trăm", "a", "b", "năm mươi tám nghìn sáu trăm tám mươi bẩy phẩy hai trăm hai ba", "ba một năm ba nghìn không trăm bảy mươi năm ngang rờ", "hai ngàn năm trăm bẩy mươi mốt", "u xuộc ba trăm", "a", "u dê xờ quờ u xuộc hai nghìn mười ba trăm", "sáu bảy sáu một năm chín sáu bốn một bảy sáu", "chín không không ngang o", "a", "năm không bốn ngang ba bốn không bẩy đê ca", "ba trăm chín mươi nghìn hai trăm chín mươi mốt", "năm không không i đờ ngang xờ", "c", "năm trăm quờ đê dét ét xờ", "sáu không không gạch chéo nờ đê đê cờ chéo", "b", "b", "một chín chín không chín ba bẩy bốn ba năm một", "năm không không bốn nghìn ngang a pê ca quờ", "n", "v", "phân", "hiệu", "đại học đà nẵng", "tại", "kon", "tum", "bốn triệu bốn ngàn chín trăm năm mươi bẩy", "ca o ích ca chín trăm năm mươi", "tám không không bốn không không không xuộc ích dê u pờ u trừ bê", "bốn ba bốn không bảy bốn một sáu không chín ba", "xuộc quy mờ ích xê xoẹt một không không", "a", "tê i dê gạch chéo dét lờ u lờ xuộc ba không không", "xuộc e lờ a đắp liu ngang hai không không", "bốn triệu hai trăm linh bốn", "chỉ", "tiêu", "thi", "chung", "ba mươi tám phẩy bốn đến mười hai phẩy không không bẩy", "chỉ", "tiêu", "xét", "tuyển", "riêng", "hai ngàn năm trăm sáu mươi sáu", "năm trăm hai không không không trừ i a o ngang dét đê đắp liu", "a", "đờ gi o gạch ngang một nghìn bẩy bốn không", "một ba không trừ bốn ngàn bốn mươi đê hắt giây o pờ vê dét", "bốn ngàn", "chỉ", "tiêu", "thi", "chung", "hai nghìn bẩy mươi sáu", "chỉ", "tiêu", "xét", "tuyển", "riêng", "âm chín mươi mốt phẩy năm bẩy", "bốn không không ngang i e i quờ", "a", "đờ rờ o ép sáu trăm ba sáu ngang tám trăm năm mươi", "ba không không hai không không không ngang ép i e i", "một ngàn bẩy trăm ba lăm", "chỉ", "tiêu", "thi", "chung", "ba sáu ba bẩy chín tám tám bốn không ba một", "chỉ", "tiêu", "xét", "tuyển", "riêng", "chín triệu chín trăm ba mươi chín ngàn không trăm bảy mươi sáu", "năm trăm xuộc một nghìn không trăm chín mươi chéo đờ đắp liu dét mờ ca xuộc", "a", "một không không không trừ sáu mươi", "gạch ngang ca đắp liu gi vờ tê chéo một trăm bốn mươi", "bốn triệu chín mươi", "chỉ", "tiêu", "thi", "chung", "hai ngàn sáu trăm bốn mươi ba", "chỉ", "tiêu", "xét", "tuyển", "riêng", "chín triệu bảy trăm", "xờ o dét xờ rờ pê hờ u", "a", "năm ba không xuộc hai trăm quờ i bờ hờ dét", "bảy không không ngang năm trăm linh sáu rờ e ép quờ mờ", "hai ba đến hai mươi tám", "chỉ", "tiêu", "thi", "chung", "mười nhăm trên bốn", "chỉ", "tiêu", "xét", "tuyển", "riêng", "năm mươi nhăm ngang đê dét hờ", "tám mươi lăm chấm hai tới bốn mươi phẩy không", "bẩy không không gạch ngang hai nghìn bảy ngang ép trừ", "chín mươi sáu", "a", "dét dê ca đắp liu ích chéo i quy ích", "chín trăm hai mươi bốn nghìn sáu trăm ba mươi sáu", "o ngang ca dê quờ bê hờ", "a", "quờ hờ quờ dê rờ mờ dét quy rờ gi gạch chéo sáu trăm", "bẩy tám", "bốn không sáu gạch ngang e ép vê i", "a", "gạch ngang i đắp liu dét quờ gạch chéo tê lờ", "âm bốn mươi mốt ngàn năm trăm bảy mươi chín phẩy không không ba nghìn một trăm năm mươi ba", "bốn không trừ ba không bốn không ngang bê dê ngang", "a", "bê ét rờ rờ dê ngang bốn chín không không xoẹt một không không", "b", "ba nghìn linh sáu", "sáu trăm gạch ngang hờ nờ trừ dét ép", "a", "pờ i chéo gờ đắp liu ép o đê", "xê ca mờ pờ mờ gạch chéo hai nghìn bẩy trăm", "bảy triệu bốn hai ngàn", "a giây bê bốn trăm ba chín", "a", "bốn trăm mười chín gạch chéo hai không không không xuộc o cờ u dê i i", "tám triệu bảy trăm lẻ sáu ngàn một trăm năm mươi hai", "năm không một i bờ ngang u ca giây xờ hắt", "a", "b", "hai mươi sáu tới năm", "năm trăm hai nghìn gạch ngang quy vê", "b", "vii", "bốn triệu không trăm chín mươi nghìn", "rờ cờ pê ép vê trừ vờ e hờ gờ trừ", "a", "tờ hờ ba không không một gạch chéo ba không không", "xoẹt e e quờ ba năm không", "bốn hai nghìn tám trăm sáu nhăm phẩy hai sáu năm bẩy", "trừ i xê vê kép gờ xuộc tám trăm hai mươi", "a", "b", "hiệu số không tám", "bốn không chín gạch chéo vờ e", "a", "xoẹt ba ngàn năm mươi chín", "sáu trăm bốn mươi hai bốn không không chéo gờ", "vòng chín hai mươi", "chín không một trừ lờ gờ lờ gờ vê", "a", "một không không xuộc bốn bẩy không không chéo e", "v", "sáu triệu một trăm ngàn một trăm hai mươi ba", "chéo a hai không không", "a", "sáu chín chín quờ vờ lờ đắp liu", "hai chấm không không chín bẩy", "ba không không chéo một không tám không gi hờ pê xuộc dét", "a", "gi pê trừ e đê gạch ngang chín sáu không", "chín triệu không trăm ba chín nghìn", "giây hát ét xoẹt hắt hắt a gạch chéo bốn một không", "a", "ngang hai không không không ngang tám không ba", "ba ngàn", "chéo lờ bờ trừ mờ đê ca cờ", "a", "gạch ngang rờ trừ u lờ a đắp liu sờ", "ba chín một tám một năm tám hai hai không một", "xuộc hai nghìn bốn chéo một không không", "a", "quy xờ hờ trừ lờ sờ ích mờ gạch chéo", "một nghìn sáu trăm lẻ sáu", "rờ i rờ xê i a u xờ rờ", "a", "bốn trăm linh năm một năm không không mờ tê", "hiệu số hai mươi tám tám", "gạch ngang hai không không không ngang tám không", "a", "lờ trừ quờ giây xoẹt", "bẩy trăm hai ba ngàn hai trăm bốn bảy", "hai không ba chéo đê", "a", "tám xuộc một trăm trừ dét rờ ép nờ vê kép", "sáu hai", "một trăm hai mươi i hát hát mờ đê", "a", "chín bảy không nờ chéo", "tám mốt", "một trăm hai ngàn linh bẩy lờ mờ ép", "a", "b", "một triệu bẩy trăm tám sáu ngàn một trăm hai tám", "xoẹt hai ngàn tám không không", "a", "b", "ba trăm mười bốn nghìn bảy trăm sáu mươi mốt", "trừ tờ xoẹt quy", "a", "b", "năm triệu bốn trăm ba tám nghìn sáu trăm hai tám", "hai trăm bẩy chín xuộc lờ dê giây a gạch chéo", "a", "gạch ngang hai nghìn trừ bẩy không không", "viii", "một triệu chín mươi ngàn linh bẩy", "sờ i ép vê mờ cờ đờ nờ hát xờ gạch ngang", "a", "gạch chéo vờ sờ pê u ích tờ e nờ bờ", "nờ bê nờ gi lờ gờ ca e nờ xoẹt tám trăm", "bốn nghìn tám mươi", "marketing", "chín trăm gạch chéo hai nghìn ba trăm gạch ngang mờ", "a", "chín trăm chéo bờ e ích i cờ", "tám trăm lẻ năm chéo hai nghìn trừ pê bê giây i u xuộc lờ pờ a gi", "năm sáu", "bẩy trăm lẻ bẩy ca", "a", "i bờ chéo hai trăm", "hờ cờ xuộc rờ", "hai ngàn một trăm sáu mươi tư", "dét dét vê hắt ét rờ giây hát ngang bẩy không không", "a", "u đê mờ i một nghìn không trăm lẻ bảy ngang bốn không không", "một không một gạch ngang ba bốn ba không xuộc vê vê ét", "năm mươi mốt phẩy chín ba", "chín trăm mười pờ ngang", "a", "u ét ét u o xoẹt năm không không", "bờ dét bốn trăm", "ba trăm xuộc ba không không không gạch ngang xê u hát xờ gạch ngang e sờ i", "âm mười ba phẩy tám mươi", "tám không không gạch ngang e i xờ nờ ngang ép", "a", "hai mươi bảy hai ngàn không trăm sáu mươi mốt ngang gi sờ", "nờ quy tờ i chéo dét đờ chéo", "bảy mươi tư nghìn bốn trăm mười hai", "ép sờ gờ bốn không chín không tám", "a", "quờ lờ vê kép", "hắt mờ cờ quờ ích chéo bốn không", "một triệu tám trăm linh một ngàn bẩy trăm bốn năm", "dê hắt a gạch ngang xờ tám chín không", "a", "chéo ca dét trừ i vê", "một không không trừ một trăm tê vê kép sờ", "bẩy triệu một trăm lẻ bốn", "chín trăm xuộc cờ cờ", "a", "dét ép xê trừ chín tám không", "bẩy trăm linh ba quờ vê kép mờ gờ bờ đê mờ a ép", "các", "ngành", "tuyển", "sinh", "riêng", "của", "đại", "học", "đà", "nẵng", "ngày mồng tám và ngày hai mươi tháng hai", "ba tư chấm một đến bốn hai chấm không bẩy", "chín triệu không trăm tám mươi hai nghìn không trăm chín mươi lăm", "vê vê đờ e gạch ngang năm trăm ba mươi trừ năm trăm lẻ năm", "một chín ba bốn hai không không bốn một bảy ba", "bảy ba sáu một sáu năm không năm bốn năm năm", "một không gạch ngang bốn nghìn không trăm mười ba hắt đắp liu pờ xoẹt", "không chín một sáu hai ba bốn không ba bốn một hai", "kon", "tum", "ba triệu chín trăm", "bốn không không chéo một không không không a i dét a giây ngang e quờ giây", "tám chia hai tám", "sáu mươi bảy chấm không hai", "xuộc u xuộc vê tờ mờ", "ba nghìn ba trăm", "cộng năm bẩy sáu tám một tám tám sáu ba năm một", "ba mươi xuộc đờ u", "âm bảy mươi chấm sáu hai", "âm bốn chín nghìn một trăm hai chín phẩy không không bốn năm một một", "gạch ngang một nghìn bảy chéo một không sáu", "bảy triệu một trăm hai mươi sáu nghìn sáu", "ba tám", "tám trăm vê đê ích tê ngang", "hai trăm ngàn năm mốt", "tám ba chấm hai ba", "ba ba không gạch ngang bốn không không rờ đờ pờ xê ét", "âm sáu nghìn bốn trăm bẩy mươi tám chấm tám nghìn năm trăm bốn hai", "kon", "tum", "một ngàn năm trăm bốn tư", "chéo ép bốn không không", "âm chín nghìn sáu trăm ba mươi tư phẩy ba một na nô mét", "sáu tới hai mươi chín", "hai trăm bảy bảy nghìn ba trăm linh bốn", "bờ o quy rờ tê i pờ ích giây gạch ngang tám không không", "hai ngàn", "âm năm mươi năm nghìn sáu trăm ba mươi bẩy phẩy không năm nghìn hai trăm lẻ ba", "gạch ngang ba không sáu không gạch ngang bốn trăm linh sáu", "mười một chấm tám mươi", "sáu trăm mười sáu ngàn bẩy trăm năm mươi sáu", "vê kép đê a bốn không không", "một ngàn", "ii", "sáu ba bốn tám tám tám chín không một tám tám", "âm năm chín chấm tám mươi mốt", "e ét mờ ba nghìn gạch ngang chín trăm", "bốn mươi tám chấm không không sáu mươi bốn", "âm năm chấm không sáu mươi", "hắt mờ sờ e gạch chéo xê nờ tám không không", "cộng sáu chín sáu không sáu năm ba không năm bốn ba", "tiêu", "chí", "xét", "tuyển", "tốt", "nghiệp", "trung học phổ thông", "tổng", "âm bốn bẩy nghìn không trăm mười ba phẩy năm một không chín", "điểm", "các", "môn", "toán", "học", "hóa", "học", "sinh", "học", "âm bảy ngàn ba trăm ba mươi nhăm phẩy không hai trăm bẩy mươi tư đề xi mét khối", "lớp", "hai ngàn tám trăm chín mươi sáu", "lớp", "hai nghìn lẻ tám", "và", "học", "kỳ", "hai mươi hai", "lớp", "mười hai trên mười một", "ba mươi chín nghìn tám trăm sáu mươi tám phẩy không không ba bảy bảy tám", "học", "kỳ", "đạt", "âm năm mươi bảy ngàn tám trăm bảy mươi bốn phẩy không không bảy năm chín bảy", "điểm", "trở", "lên", "tổng", "điểm", "các", "môn", "ngữ", "văn", "toán", "học", "lớp", "chín trăm hai mươi nghìn chín trăm bốn tám", "lớp", "không hai bốn hai bẩy ba sáu một hai hai hai năm", "và", "học", "kỳ", "bốn đến hai mươi", "lớp", "sáu triệu", "chín trăm mười ngàn tám trăm năm chín", "học", "kỳ", "đạt", "sáu mươi bốn", "điểm", "trở", "lên", "tổng", "điểm", "các", "môn", "toán", "học", "sinh", "học", "lớp", "chín chấm không không sáu năm", "lớp", "năm trăm bẩy ba ngàn năm trăm sáu bảy", "và", "học", "kỳ", "sáu mươi hai phẩy không không tám hai", "lớp", "chín trăm hai mươi bảy ngàn bốn trăm chín mươi tám", "sáu mươi ba", "học", "kỳ", "đạt", "hai nghìn tám trăm mười bốn", "điểm", "trở", "lên" ]
[ "vtc", "news", "đh", "đà", "nẵng", "đại học", "vinh", "vừa", "công", "bố", "phương", "án", "tuyển", "sinh", "riêng", "ngày mồng 2 và ngày 24 tháng 4", "theo", "đó", "17/4", "trường", "tiếp", "tục", "tuyển", "sinh", "theo", "kỳ", "thi", "chung", "do", "bộ", "gd-đt", "tổ", "chức", "đối", "với", "những", "ngành", "đang", "tuyển", "sinh", "ổn", "định", "có", "số", "lượng", "thí", "sinh", "đăng", "ký", "dự", "thi", "lớn", "và", "có", "điểm", "chuẩn", "đầu", "vào", "cao", "trong", "những", "năm", "trước", "nhiều", "trường", "đại học", "cao đẳng", "đã", "công", "bố", "phương", "án", "tuyển", "sinh", "riêng", "3:13:46", "ngày 28/10/118", "2.867.234", "tổ", "chức", "rút", "kinh", "nghiệm", "nghiên", "cứu", "tiếp", "tục", "tăng", "cường", "quy", "mô", "và", "đa", "dạng", "hình", "thức", "tuyển", "sinh", "riêng", "quý 6", "tự", "chủ", "hoàn", "toàn", "về", "tuyển", "sinh", "cao", "đẳng", "đại", "học", "vào", "các", "trường", "thành", "viên", "thuộc", "đại", "học", "đà", "nẵng", "về", "xét", "tuyển", "trường", "dành", "711.866", "chỉ", "tiêu", "để", "xét", "tuyển", "vào", "các", "ngành", "8.609.325", "121/490", "1231", "78.252,5863", "-m/pmwm", "1.000.000", "phân", "hiệu", "đại học", "đà", "nẵng", "tại", "kon", "tum", "+7621604919", "800/4700/kvd", "4.500.000", "2804", "20/2000-a/s", "7.157.641", "76.974,01886", "300xiexa/tđtfp", "5.587.571", "48,89", "200-t", "33", "điểm", "trung", "bình", "chung", "năm", "lớp", "-43.262,02199", "lớp", "85", "và", "học", "kỳ", "i", "lớp", "-30.844,3492", "của", "thí", "sinh", "điểm", "thông báo", "đạt", "từ", "29", "điểm", "trở", "lên", "điểm", "trung", "bình", "ngày 19 và ngày 17", "các", "môn", "văn", "sử", "năm", "lớp", "91", "lớp", "giai đoạn 14 - 18", "và", "học", "kỳ", "i", "lớp", "6,77", "2.294.649", "học", "kỳ", "của", "thí", "sinh", "đạt", "từ", "302.397", "điểm", "trở", "lên", "đối", "với", "435.602", "ngành", "xét", "tuyển", "của", "phân", "hiệu", "đại học đà nẵng", "tại", "kon", "tum", "điểm", "tốt", "nghiệp", "ptth/tổng", "số", "môn", "thi", "đạt", "từ", "57.841", "điểm", "trở", "lên", "tổng", "điểm", "trung", "bình", "các", "môn", "toán", "lý", "hóa", "hoặc", "tiếng", "anh", "năm", "lớp", "098766743129", "lớp", "9.703.024", "và", "học", "kỳ", "i", "lớp", "1.080.040", "1004", "học", "kỳ", "của", "thí", "sinh", "đạt", "từ", "-91,0023", "điểm", "trở", "lên", "điểm", "xét", "tuyển", "điểm", "tốt", "830 mg", "nghiệp", "ptth", "tổng", "số", "môn", "thi", "toán", "thông báo", "lý", "thông báo", "hoátb", "hoặc", "anh", "thông báo", "ngoài", "việc", "xét", "tuyển", "các", "ngành", "trên", "vẫn", "tuyển", "sinh", "từ", "kỳ", "thi", "chung", "do", "bộ", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "tổ", "chức", "với", "tổng", "cộng", "1.003.030", "chỉ", "tiêu", "19", "kiến", "trúc", "khối", "thi", "800-xđkd", "700/600/ygmh", "968.098", "16 - 2", "đsov", "953.283", "điểm", "trung", "bình", "môn", "văn", "năm", "lớp", "311.138", "lớp", "45", "và", "học", "kỳ", "i", "lớp", "2473", "1493", "học", "kỳ", "của", "thí", "sinh", "đạt", "từ", "28 / 14", "điểm", "trở", "lên", "điểm", "xét", "tuyển", "toán", "14 - 20", "vẽ", "mỹ", "thuật", "giai đoạn 20 - 27", "văn", "thông báo", "thi", "tuyển", "các", "môn", "toán", "văn", "khối", "d", "12h", "đề", "thi", "của", "kỳ", "thi", "chung", "do", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "tổ", "chức", "năng", "khiếu", "đề", "thi", "của", "đại", "học", "đà", "nẵng", "về", "nhân", "lực", "đội", "ngũ", "giảng", "viên", "cơ", "hữu", "ngày 27/8/1216", "đến", "ngày 21/3/2516", "2", "908.750", "46.135,9913", "-20.38", "6.000.000", "cơ", "sở", "vật", "chất", "đến", "ngày 15 và ngày 27 tháng 8", "diện", "tích", "xây", "dựng", "/4003/740", "32,0", "b", "thư", "viện", "trung", "tâm", "học", "liệu", "857.838", "c", "phòng", "thí", "nghiệm", "phòng", "thực", "hành", "nhà", "tập", "đa", "năng", "xưởng", "thực", "tập", "38", "907.056", "các", "ngành", "tuyển", "sinh", "đào", "tạo", "của", "đại", "học", "đà", "nẵng", "ngày 1 tới ngày 13 tháng 3", "ddn", "đại", "học", "đà", "nẵng", "ltđh", "ltcđ", "6,35", "n-3000409", "a", "op-1103-100", "-49.860,6937", "-85.051", "brkrvnn-900", "253.515", "300enfm/b", "a", "801-e", "20 - 4", "hsi470", "a", "npb-pl/400", "+79426946554", "800ktt-", "a", "30200-enj", "1000", "2002100-vdbvhe", "a", "rvyer/918", "4.300.500", "kuyr-siiv/300", "a", "970/ootst", "3.040.040", "300/jjzf", "a", "w44", "81.6 - 46,7", "/ph/300", "a", "837/40", "2120", "-wevs-200", "a", "400/3200qelbm/xaqhj", "tỉ số 30 - 6", "/4000-200", "a", "z-4000-300", "2803", "200-qq", "a", "sfuri-uđpl-", "9.000.008", "đdđap-1000520", "a", "10/300-hp/", "45,4", "-1418/100", "14 - 17", "ahnfq700", "52", "/mxf/f", "11.276,04507", "/100530", "428.620", "305-3020-j", "660100/s", "6.060.100", "/tvv/977", "a", "1051000eaxh", "43", "90-2908-e", "a", "hyly-200", "-984,1995", "c/o-70", "a", "80/2000/ewi", "12 / 1", "340bawi", "a", "-spq802", "1000", "zđk/gt/600", "a", "-ec", "2818", "/lđp900", "86,9 - 81,5", "a", "xzle/fmooj-", "a", "aeru/200", "a", "602-1000-lqa", "62466020467", "ngành", "kỹ", "thuật", "cơ", "khí", "chuyên", "ngành", "sản", "xuất", "tự", "động", "a", "/mwhutltyk", "ii", "-45.600,1860", "pb-200", "a", "p/60", "d1-4", "05470088919", "1002000edjyd/lndyy", "c", "-46.980,3855", "-66.684,6100", "chỉ", "tiêu", "thi", "chung", "49,2 - 22.6", "chỉ", "tiêu", "xét", "tuyển", "riêng", "177.322", "wur80", "a", "928/n/", "d1", "3020", "+30285129562", "pu300", "a", "z/600/900", "d1", "3800", "61678170548", "100uđw", "a", "p-2200605", "d1", "332.898", "94", "marketing", "700-bqjo", "a", "504-fcpuz-nsyx", "d1", "1150", "-59.542,0893", "8004000-zqqt", "a", "eaupqw/300", "d1", "45541342940", "5 - 5", "aukpq3000100", "a", "800hyrta", "d1", "049448872482", "31,32", "tocq/380", "a", "400/2000/z-fm", "d1", "1000", "1.783.869", "kl/kigfc", "a", "990ty", "d1", "4007", "12", "100ip-", "a", "/vzwzt100", "d1", "66.7", "7.000.000", "301/1500zs", "a", "y4072-600", "d1", "89394054798", "81", "-670600", "a", "-jgqd/pbbq", "d1", "65.973,02639", "110.273", "jđcaua", "a", "8231005/kkf", "d1", "79,27", "551.530", "930/k", "a", "gcfuw/i-", "d1", "85.465,1286", "90.943,004363", "rtjza/jdva", "a", "900/700kbc", "d1", "1041", "iii", "33.578,006785", "710/1000m-", "80-1700oqd/", "7.001.800", "jlqjwvk900", "790-p", "h-o/300", "91.628,66", "/4800/705", "500/suyxt", "tzot/1900/200", "71", "404/s-", "80negf-", "1635", "/wbvo", "880/xfp/t", "-khswaovsg", "-500500", "tỉ số 5 - 4", "/4000/760", "gnx/500", "gboq-a", "12,58", "jfrr-c-", "-oj/hyvc", "40-qqvn", "5.519.511", "/1004/200", "ymlp/znogp800", "696/4553rh", "2364", "gh-n-", "600/hg", "-57.79", "700lđwa", "-4009-300", "e500", "4.517.223", "/4000/200", "nvqk", "350-4000-qđ", "382.398", "10ntcsw-", "400-ucmoy", "100-2400/osppfl", "202-bbow", "iv", "3080", "/1009/900", "m", "thi", "toán", "d", "kỳ", "thi", "chung", "văn", "d", "kỳ", "thi", "chung", "39.713,02421", "/szg-z", "5502500-osnpq", "33", "gdmjdgffw/", "c", "70cbw", "63", "540/2063/lro", "a", "40/sb", "65", "/2222800", "a", "wmgoukbu", "9.765.415", "gbjx/3000512", "1674", "gzrxy2210/190", "-47.21", "twppu-mr", "b", "905.655", "500-3000fgf/sc", "c", "-56.717,7728", "warxp/750", "c", "2.376.140", "ngt-407", "c", "1205", "z1900-90", "c", "/đfgmllzb", "2.000.000", "afdcat-100", "c", "mdkw600/103", "-83,0063", "go-pađwx-607", "c", "/1000/700", "2367", "700-mcvo/", "c", "900-700/btcex", "-67,05", "ccmexxx", "b", "c", "86.2", "200k-e", "c", "700-2004/gsgzđ", "10.741,1044", "800-1002-ld/viazb", "c", "aympna/", "1736", "vhci-uet-700", "b", "38.77", "eprzxe500", "a", "800/1000-gsxđ", "13.534", "n109", "16", "vn300", "a", "b", "58.687,223", "3153075-r", "2571", "u/300", "a", "udxqu/2010300", "67615964176", "900-o", "a", "504-3407đk", "390.291", "500yđ-x", "c", "500qđzsx", "600/nđđc/", "b", "b", "19909374351", "5004000-apkq", "n", "v", "phân", "hiệu", "đại học đà nẵng", "tại", "kon", "tum", "4.004.957", "koxk950", "8004000/xdupu-b", "43407416093", "/qmxc/100", "a", "tid/zlul/300", "/elaw-200", "4.000.204", "chỉ", "tiêu", "thi", "chung", "38,4 - 12,007", "chỉ", "tiêu", "xét", "tuyển", "riêng", "2566", "5002000-iao-zđw", "a", "đjo-170040", "130-4040đhjopvz", "4000", "chỉ", "tiêu", "thi", "chung", "2076", "chỉ", "tiêu", "xét", "tuyển", "riêng", "-91,57", "400-yeiq", "a", "đrof636-850", "3002000-fyey", "1735", "chỉ", "tiêu", "thi", "chung", "36379884031", "chỉ", "tiêu", "xét", "tuyển", "riêng", "9.939.076", "500/1090/đwzmk/", "a", "1000-60", "-kwjvt/140", "4.000.090", "chỉ", "tiêu", "thi", "chung", "2643", "chỉ", "tiêu", "xét", "tuyển", "riêng", "9.000.700", "xozxrphu", "a", "530/200qybhz", "700-506refqm", "23 - 28", "chỉ", "tiêu", "thi", "chung", "15 / 4", "chỉ", "tiêu", "xét", "tuyển", "riêng", "55-dzh", "85.2 - 40,0", "700-2700-f-", "96", "a", "zdkwx/yqx", "924.636", "o-kdqbh", "a", "qhqdrmzqrj/600", "78", "406-efvi", "a", "-ywzq/tl", "-41.579,003153", "40-3040-bd-", "a", "bsrrd-4900/100", "b", "3006", "600-hn-zf", "a", "pi/gwfod", "ckmpm/2000700", "7.042.000", "ajb439", "a", "419/2000/ocudii", "8.706.152", "501ib-ukjxh", "a", "b", "26 - 5", "5002000-qv", "b", "vii", "4.090.000", "rcpfv-vehg-", "a", "th3001/300", "/eeq350", "42.865,2657", "-icwg/820", "a", "b", "hiệu số 0 - 8", "409/ve", "a", "/300059", "6402400/g", "vòng 9 - 20", "901-lglgv", "a", "100/4700/e", "v", "6.100.123", "/a200", "a", "699qvlw", "2.0097", "300/1080jhp/z", "a", "jp-ed-960", "9.039.000", "jhs/hha/410", "a", "-2000-803", "3000", "/lb-mdkc", "a", "-r-ulaws", "39181582201", "/2400/100", "a", "qxh-lsxm/", "1606", "ryrcyauxr", "a", "4051500mt", "hiệu số 28 - 8", "-2000-80", "a", "l-qj/", "723.247", "203/đ", "a", "8/100-zrfnw", "62", "120ihhmd", "a", "970n/", "81", "1002007lmf", "a", "b", "1.786.128", "/2000800", "a", "b", "314.761", "-t/q", "a", "b", "5.438.628", "279/ldja/", "a", "-2000-700", "viii", "1.090.007", "syfvmcđnhx-", "a", "/vspuxtenb", "nbnjlgken/800", "4080", "marketing", "900/2300-m", "a", "900/bexic", "805/2000-pbjiu/lpaj", "56", "707k", "a", "ib/200", "hc/r", "2164", "zzvhsrjh-700", "a", "udmy1007-400", "101-3430/vvs", "51,93", "910p-", "a", "ussuo/500", "bz400", "300/3000-cuhx-esy", "-13,80", "800-eixn-f", "a", "272061-js", "nqti/zđ/", "74.412", "fsg40908", "a", "qlw", "hmcqx/40", "1.801.745", "dha-x890", "a", "/kz-iv", "100-100tws", "7.000.104", "900/cc", "a", "zfc-980", "703qwmgbđmaf", "các", "ngành", "tuyển", "sinh", "riêng", "của", "đại", "học", "đà", "nẵng", "ngày mồng 8 và ngày 20 tháng 2", "34.1 - 42.07", "9.082.095", "vvđe-530-505", "19342004173", "73616505455", "10-4013hwp/", "091623403412", "kon", "tum", "3.000.900", "400/1000ayzaj-eqj", "8 / 28", "67.02", "/u/vtm", "3300", "+57681886351", "30/đu", "-70.62", "-49.129,004511", "-1700/106", "7.126.600", "38", "800vđxt-", "200.051", "83.23", "330-400rđpcs", "-6478.8542", "kon", "tum", "1544", "/f400", "-9634,31 nm", "6 - 29", "277.304", "boqrtypxj-800", "2000", "-55.637,05203", "-3060-406", "11.80", "616.756", "wda400", "1000", "ii", "63488890188", "-59.81", "esm3000-900", "48.0064", "-5.060", "hmse/cn800", "+69606530543", "tiêu", "chí", "xét", "tuyển", "tốt", "nghiệp", "trung học phổ thông", "tổng", "-47.013,5109", "điểm", "các", "môn", "toán", "học", "hóa", "học", "sinh", "học", "-7335,0274 dm3", "lớp", "2896", "lớp", "2008", "và", "học", "kỳ", "22", "lớp", "12 / 11", "39.868,003778", "học", "kỳ", "đạt", "-57.874,007597", "điểm", "trở", "lên", "tổng", "điểm", "các", "môn", "ngữ", "văn", "toán", "học", "lớp", "920.948", "lớp", "024273612225", "và", "học", "kỳ", "4 - 20", "lớp", "6.000.000", "910.859", "học", "kỳ", "đạt", "64", "điểm", "trở", "lên", "tổng", "điểm", "các", "môn", "toán", "học", "sinh", "học", "lớp", "9.0065", "lớp", "573.567", "và", "học", "kỳ", "62,0082", "lớp", "927.498", "63", "học", "kỳ", "đạt", "2814", "điểm", "trở", "lên" ]
[ "tăng", "thanh", "hà", "diện", "vest", "xuyên", "thấu", "khoe", "thần", "thái", "đỉnh", "cao", "xứng", "danh", "ngọc", "nữ", "showbiz", "việt", "tăng", "thanh", "hà", "rút", "lui", "khỏi", "các", "hoạt", "động", "showbiz", "nhưng", "nhan", "sắc", "và", "thần", "thái", "đỉnh", "cao", "của", "cô", "thì", "hai triệu một trăm tám nhăm ngàn năm trăm chín bẩy", "lúc", "nào", "cũng", "nhận", "được", "những", "lời", "ca", "ngợi", "bà", "mẹ", "hai", "con", "diện", "bộ", "vest", "trắng", "xuyên", "thấu", "tạo", "dáng", "bên", "hoa", "ly", "khoe", "thân", "hình", "mảnh", "mai", "và", "thần", "thái", "sang", "trọng", "quyến", "rũ", "trong", "bộ", "ảnh", "này", "hà", "tăng", "lựa", "chọn", "kiểu", "make-up", "nâu", "tây", "không", "quá", "bốn nghìn lẻ hai", "đậm", "nét", "tôn", "lên", "vẻ", "đẹp", "thanh", "thoát", "kiêu", "sa", "của", "gương", "mặt", "sau", "nhiều", "năm", "rút", "lui", "khỏi", "showbiz", "để", "tập", "trung", "chăm", "sóc", "gia", "đình", "và", "công", "việc", "kinh", "doanh", "tăng", "thanh", "hà", "vẫn", "nhận", "được", "sự", "quan", "tâm", "lớn", "từ", "khán", "giả" ]
[ "tăng", "thanh", "hà", "diện", "vest", "xuyên", "thấu", "khoe", "thần", "thái", "đỉnh", "cao", "xứng", "danh", "ngọc", "nữ", "showbiz", "việt", "tăng", "thanh", "hà", "rút", "lui", "khỏi", "các", "hoạt", "động", "showbiz", "nhưng", "nhan", "sắc", "và", "thần", "thái", "đỉnh", "cao", "của", "cô", "thì", "2.185.597", "lúc", "nào", "cũng", "nhận", "được", "những", "lời", "ca", "ngợi", "bà", "mẹ", "hai", "con", "diện", "bộ", "vest", "trắng", "xuyên", "thấu", "tạo", "dáng", "bên", "hoa", "ly", "khoe", "thân", "hình", "mảnh", "mai", "và", "thần", "thái", "sang", "trọng", "quyến", "rũ", "trong", "bộ", "ảnh", "này", "hà", "tăng", "lựa", "chọn", "kiểu", "make-up", "nâu", "tây", "không", "quá", "4002", "đậm", "nét", "tôn", "lên", "vẻ", "đẹp", "thanh", "thoát", "kiêu", "sa", "của", "gương", "mặt", "sau", "nhiều", "năm", "rút", "lui", "khỏi", "showbiz", "để", "tập", "trung", "chăm", "sóc", "gia", "đình", "và", "công", "việc", "kinh", "doanh", "tăng", "thanh", "hà", "vẫn", "nhận", "được", "sự", "quan", "tâm", "lớn", "từ", "khán", "giả" ]
[ "tin", "tặc", "lấy", "cắp", "danh", "sách", "tập", "tin", "chứ", "không", "phải", "nội", "dung", "âm chín mươi ngàn ba trăm chín mốt phẩy bảy bảy tám hai", "các", "tập", "tin", "từ", "các", "máy", "vi", "tính", "mà", "chúng", "cấy", "virus", "trong", "vụ", "tấn", "công", "mạng", "tại", "mỹ", "hàn", "quốc", "cảnh", "sát", "seoul", "ngày ba mươi mốt và ngày ba mốt tháng ba", "cho", "biết", "tin", "tặc", "đã", "lấy", "cắp", "các", "danh", "sách", "tập", "tin", "file", "từ", "các", "máy", "vi", "tính", "mà", "chúng", "đã", "cấy", "virus", "trong", "vụ", "tấn", "công", "mạng", "cuối", "tuần", "trước", "tại", "mỹ", "và", "hàn", "quốc", "điều", "tra", "cho", "thấy", "bọn", "tin", "tặc", "không", "chỉ", "dùng", "các", "máy", "tính", "nhiễm", "virus", "để", "tấn", "công", "làm", "tê", "liệt", "mạng", "mà", "còn", "âm", "mưu", "đánh", "cắp", "thông", "tin", "theo", "ông", "an", "chan-soo", "một", "âm bảy ngàn hai trăm sáu chín chấm không tám trăm ba mốt mi li gam", "quan", "chức", "cảnh", "sát", "cấp", "cao", "tham", "gia", "điều", "tra", "các", "vụ", "tin", "tặc", "kết", "luận", "trên", "được", "đưa", "ra", "sau", "khi", "cảnh", "sát", "giải", "mã", "một", "máy", "tính", "bị", "tấn", "công", "trong", "quá", "trình", "phân", "tích", "khoảng", "hai", "chục", "máy", "tính", "ngày mười", "ngẫu", "nhiên", "trong", "số", "hàng", "chục", "nghìn", "máy", "tính", "bị", "nhiễm", "virus", "trong", "vụ", "tấn", "công", "làm", "tê", "liệt", "hàng", "tám trăm chéo i xuộc", "loạt", "trang", "web", "tại", "hàn", "quốc", "ngày mùng tám đến ngày sáu tháng hai", "vừa", "qua", "trong", "đó", "có", "các", "trang", "web", "của", "phủ", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "các", "danh", "sách", "file", "bị", "đánh", "cắp", "đã", "được", "gửi", "tới", "âm mười tám phẩy không không bốn", "máy", "tính", "tại", "hai nghìn lẻ bốn", "quốc", "gia", "trong", "đó", "có", "cộng hai năm chín bẩy sáu chín sáu tám hai bẩy", "máy", "ở", "hàn", "quốc", "trung", "tâm", "an", "ninh", "mạng", "quốc", "gia", "thuộc", "cơ", "quan", "tình", "báo", "quốc", "gia", "hàn", "quốc", "nis", "tháng sáu", "cho", "biết", "các", "vụ", "tấn", "công", "trên", "được", "cho", "là", "một", "cuộc", "tập", "rượt", "hoặc", "có", "thể", "là", "cuộc", "tấn", "công", "tiền", "trạm", "các", "vụ", "tấn", "công", "đã", "bắt", "đầu", "từ", "ngày mồng năm tháng ba", "với", "khoảng", "không bốn sáu bốn bảy ba chín một bốn không tám chín", "máy", "tính", "đã", "bị", "nhiễm", "virus", "làm", "tê", "liệt", "nhiều", "trang", "web", "của", "một", "số", "cơ", "quan", "công", "quyền", "và", "gây", "thiệt", "bẩy trăm hai mốt ca ra", "hại", "không", "nhỏ", "cho", "nền", "kinh", "tế", "hàn", "quốc" ]
[ "tin", "tặc", "lấy", "cắp", "danh", "sách", "tập", "tin", "chứ", "không", "phải", "nội", "dung", "-90.391,7782", "các", "tập", "tin", "từ", "các", "máy", "vi", "tính", "mà", "chúng", "cấy", "virus", "trong", "vụ", "tấn", "công", "mạng", "tại", "mỹ", "hàn", "quốc", "cảnh", "sát", "seoul", "ngày 31 và ngày 31 tháng 3", "cho", "biết", "tin", "tặc", "đã", "lấy", "cắp", "các", "danh", "sách", "tập", "tin", "file", "từ", "các", "máy", "vi", "tính", "mà", "chúng", "đã", "cấy", "virus", "trong", "vụ", "tấn", "công", "mạng", "cuối", "tuần", "trước", "tại", "mỹ", "và", "hàn", "quốc", "điều", "tra", "cho", "thấy", "bọn", "tin", "tặc", "không", "chỉ", "dùng", "các", "máy", "tính", "nhiễm", "virus", "để", "tấn", "công", "làm", "tê", "liệt", "mạng", "mà", "còn", "âm", "mưu", "đánh", "cắp", "thông", "tin", "theo", "ông", "an", "chan-soo", "một", "-7269.0831 mg", "quan", "chức", "cảnh", "sát", "cấp", "cao", "tham", "gia", "điều", "tra", "các", "vụ", "tin", "tặc", "kết", "luận", "trên", "được", "đưa", "ra", "sau", "khi", "cảnh", "sát", "giải", "mã", "một", "máy", "tính", "bị", "tấn", "công", "trong", "quá", "trình", "phân", "tích", "khoảng", "hai", "chục", "máy", "tính", "ngày 10", "ngẫu", "nhiên", "trong", "số", "hàng", "chục", "nghìn", "máy", "tính", "bị", "nhiễm", "virus", "trong", "vụ", "tấn", "công", "làm", "tê", "liệt", "hàng", "800/i/", "loạt", "trang", "web", "tại", "hàn", "quốc", "ngày mùng 8 đến ngày 6 tháng 2", "vừa", "qua", "trong", "đó", "có", "các", "trang", "web", "của", "phủ", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "các", "danh", "sách", "file", "bị", "đánh", "cắp", "đã", "được", "gửi", "tới", "-18,004", "máy", "tính", "tại", "2004", "quốc", "gia", "trong", "đó", "có", "+2597696827", "máy", "ở", "hàn", "quốc", "trung", "tâm", "an", "ninh", "mạng", "quốc", "gia", "thuộc", "cơ", "quan", "tình", "báo", "quốc", "gia", "hàn", "quốc", "nis", "tháng 6", "cho", "biết", "các", "vụ", "tấn", "công", "trên", "được", "cho", "là", "một", "cuộc", "tập", "rượt", "hoặc", "có", "thể", "là", "cuộc", "tấn", "công", "tiền", "trạm", "các", "vụ", "tấn", "công", "đã", "bắt", "đầu", "từ", "ngày mồng 5/3", "với", "khoảng", "046473914089", "máy", "tính", "đã", "bị", "nhiễm", "virus", "làm", "tê", "liệt", "nhiều", "trang", "web", "của", "một", "số", "cơ", "quan", "công", "quyền", "và", "gây", "thiệt", "721 carat", "hại", "không", "nhỏ", "cho", "nền", "kinh", "tế", "hàn", "quốc" ]
[ "kết", "f-35b", "của", "mỹ", "anh", "mua", "lô", "đầu", "tiên", "tám mươi ngàn bẩy trăm sáu mươi tư phẩy năm ngàn tám trăm mười bốn", "chiếc", "an ninh thủ đô", "tờ", "china", "news", "ngày năm ngày hai mươi tháng hai", "cho", "hay", "bộ", "quốc", "phòng", "anh", "năm một nghìn năm trăm bảy mươi ba", "tuyên", "bố", "nước", "này", "đã", "đạt", "được", "một", "thỏa", "thuận", "với", "nhà", "sản", "xuất", "vũ", "khí", "lockheed", "martin", "của", "mỹ", "về", "thương", "vụ", "mua", "bán", "lô", "sáu mươi chín chấm chín đến chín phẩy tám", "chiếc", "chiến", "đấu", "cơ", "tàng", "hình", "f-35b", "an ninh thủ đô", "tờ", "china", "news", "bảy giờ ba mươi năm phút bốn chín giây", "cho", "hay", "bộ", "quốc", "phòng", "anh", "bốn giờ năm mươi hai phút tám giây", "tuyên", "bố", "nước", "này", "đã", "đạt", "được", "một", "thỏa", "thuận", "với", "nhà", "sản", "xuất", "vũ", "khí", "lockheed", "martin", "của", "mỹ", "về", "thương", "vụ", "mua", "bán", "lô", "một ngàn", "chiếc", "chiến", "đấu", "cơ", "tàng", "hình", "f-35b", "theo", "đó", "năm ba sáu hai chín năm một năm không chín năm", "chiếc", "năm trăm ngang ích ép pờ bờ vê kép trừ o a mờ", "đầu", "tiên", "sẽ", "được", "biên", "chế", "hoạt", "động", "trên", "chiếc", "tàu", "hàng", "ngày mười nhăm và ngày mười sáu", "không", "mẫu", "hạm", "mới", "của", "hải", "quân", "và", "tại", "căn", "cứ", "không", "quân", "của", "quân", "đội", "hoàng", "gia", "anh", "cộng tám năm một chín sáu một ba năm ba tám bốn", "chiếc", "còn", "lại", "sẽ", "được", "chuyển", "giao", "trong", "sáu mươi", "năm", "tiếp", "theo", "theo", "thỏa", "thuận", "những", "chiếc", "bẩy không không một ngàn bốn trăm linh bốn vờ a ét vê vê đê u", "đầu", "tiên", "sẽ", "được", "bàn", "giao", "vào", "ngày một không không năm", "dự", "kiến", "đến", "tháng mười một ngàn chín trăm ba chín", "quân", "đội", "hoàng", "gia", "anh", "sẽ", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "chiến", "đấu", "cơ", "tàng", "hình", "đắp liu tờ e đê cờ nờ", "của", "mỹ", "ông", "michael", "fallon", "quan", "chức", "bộ", "quốc", "phòng", "anh", "cho", "biết", "thương", "vụ", "ba trăm ngang đê", "lightning", "ii", "phiên", "bản", "blần", "này", "là", "một", "bước", "tiến", "lớn", "của", "quân", "đội", "hoàng", "gia", "bởi", "chiến", "đấu", "cơ", "đắp liu bốn không không không chín bẩy", "là", "dòng", "máy", "bay", "có", "khả", "năng", "cất", "hạ", "cánh", "thẳng", "đứng", "ở", "cự", "ly", "ngắn", "dòng", "máy", "bay", "này", "được", "trang", "bị", "công", "nghệ", "thu", "thập", "tính", "báo", "tìm", "kiếm", "mục", "tiêu", "và", "tàng", "hình", "siêu", "việt", "có", "khả", "năng", "tránh", "radar", "đạt", "tốc", "độ", "siêu", "âm", "từ", "lâu", "chính", "phủ", "anh", "đã", "có", "kế", "hoạch", "trang", "bị", "chiến", "đấu", "cơ", "f-35b", "cho", "lực", "lượng", "không", "quân", "và", "hải", "quân", "hoàng", "gia", "tuy", "nhiên", "số", "lượng", "bao", "nhiêu", "thì", "vẫn", "chưa", "từng", "được", "tiết", "năm giờ", "lộ", "f-35b", "dòng", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "thế", "hệ", "âm sáu hai ngàn bốn trăm hai tư phẩy ba nghìn ba trăm sáu mốt", "của", "mỹ", "có", "thể", "cất", "hạ", "cánh", "tại", "chỗ", "được", "biết", "f-35b", "là", "dòng", "máy", "bẩy ngàn bẩy trăm bốn mươi phẩy không một trăm chín mươi mốt giây", "bay", "chiến", "đấu", "thế", "hệ", "một đến bốn", "của", "mỹ", "cấu", "tạo", "đặc", "biệt", "của", "năm không không gạch ngang hai không không không quờ ích trừ a", "b", "là", "có", "một", "tuốc", "bin", "trên", "giữa", "lưng", "thổi", "thẳng", "vào", "buồng", "đốt", "tăng", "lực", "nâng", "giữa", "trọng", "tâm", "máy", "bay", "f-35b", "dài", "âm hai ngàn ba trăm năm mốt phẩy một chín một xen ti mét vuông", "cao", "sáu trăm tám sáu ki lô ca lo trên công", "sải", "cánh", "bốn trăm sáu tư giây", "và", "có", "thể", "bay", "với", "tốc", "độ", "lên", "tới", "tám trăm năm mươi chín ngàn bẩy trăm ba mươi tám", "ki lô mét trên giờ" ]
[ "kết", "f-35b", "của", "mỹ", "anh", "mua", "lô", "đầu", "tiên", "80.764,5814", "chiếc", "an ninh thủ đô", "tờ", "china", "news", "ngày 5 ngày 20 tháng 2", "cho", "hay", "bộ", "quốc", "phòng", "anh", "năm 1573", "tuyên", "bố", "nước", "này", "đã", "đạt", "được", "một", "thỏa", "thuận", "với", "nhà", "sản", "xuất", "vũ", "khí", "lockheed", "martin", "của", "mỹ", "về", "thương", "vụ", "mua", "bán", "lô", "69.9 - 9,8", "chiếc", "chiến", "đấu", "cơ", "tàng", "hình", "f-35b", "an ninh thủ đô", "tờ", "china", "news", "7:35:49", "cho", "hay", "bộ", "quốc", "phòng", "anh", "4:52:8", "tuyên", "bố", "nước", "này", "đã", "đạt", "được", "một", "thỏa", "thuận", "với", "nhà", "sản", "xuất", "vũ", "khí", "lockheed", "martin", "của", "mỹ", "về", "thương", "vụ", "mua", "bán", "lô", "1000", "chiếc", "chiến", "đấu", "cơ", "tàng", "hình", "f-35b", "theo", "đó", "53629515095", "chiếc", "500-xfpbw-oam", "đầu", "tiên", "sẽ", "được", "biên", "chế", "hoạt", "động", "trên", "chiếc", "tàu", "hàng", "ngày 15 và ngày 16", "không", "mẫu", "hạm", "mới", "của", "hải", "quân", "và", "tại", "căn", "cứ", "không", "quân", "của", "quân", "đội", "hoàng", "gia", "anh", "+85196135384", "chiếc", "còn", "lại", "sẽ", "được", "chuyển", "giao", "trong", "60", "năm", "tiếp", "theo", "theo", "thỏa", "thuận", "những", "chiếc", "7001404vasvvdu", "đầu", "tiên", "sẽ", "được", "bàn", "giao", "vào", "ngày 10/05", "dự", "kiến", "đến", "tháng 10/1939", "quân", "đội", "hoàng", "gia", "anh", "sẽ", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "chiến", "đấu", "cơ", "tàng", "hình", "wtedcn", "của", "mỹ", "ông", "michael", "fallon", "quan", "chức", "bộ", "quốc", "phòng", "anh", "cho", "biết", "thương", "vụ", "300-đ", "lightning", "ii", "phiên", "bản", "blần", "này", "là", "một", "bước", "tiến", "lớn", "của", "quân", "đội", "hoàng", "gia", "bởi", "chiến", "đấu", "cơ", "w400097", "là", "dòng", "máy", "bay", "có", "khả", "năng", "cất", "hạ", "cánh", "thẳng", "đứng", "ở", "cự", "ly", "ngắn", "dòng", "máy", "bay", "này", "được", "trang", "bị", "công", "nghệ", "thu", "thập", "tính", "báo", "tìm", "kiếm", "mục", "tiêu", "và", "tàng", "hình", "siêu", "việt", "có", "khả", "năng", "tránh", "radar", "đạt", "tốc", "độ", "siêu", "âm", "từ", "lâu", "chính", "phủ", "anh", "đã", "có", "kế", "hoạch", "trang", "bị", "chiến", "đấu", "cơ", "f-35b", "cho", "lực", "lượng", "không", "quân", "và", "hải", "quân", "hoàng", "gia", "tuy", "nhiên", "số", "lượng", "bao", "nhiêu", "thì", "vẫn", "chưa", "từng", "được", "tiết", "5h", "lộ", "f-35b", "dòng", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "thế", "hệ", "-62.424,3361", "của", "mỹ", "có", "thể", "cất", "hạ", "cánh", "tại", "chỗ", "được", "biết", "f-35b", "là", "dòng", "máy", "7740,0191 giây", "bay", "chiến", "đấu", "thế", "hệ", "1 - 4", "của", "mỹ", "cấu", "tạo", "đặc", "biệt", "của", "500-2000qx-a", "b", "là", "có", "một", "tuốc", "bin", "trên", "giữa", "lưng", "thổi", "thẳng", "vào", "buồng", "đốt", "tăng", "lực", "nâng", "giữa", "trọng", "tâm", "máy", "bay", "f-35b", "dài", "-2351,191 cm2", "cao", "686 kcal/công", "sải", "cánh", "464 giây", "và", "có", "thể", "bay", "với", "tốc", "độ", "lên", "tới", "859.738", "ki lô mét trên giờ" ]
[ "đêm", "nhạc", "tình", "xuân", "bolero", "quy", "tụ", "của", "những", "giọng", "ca", "nổi", "tiếng", "hàng", "đầu", "của", "dòng", "nhạc", "bẩy trăm hai mươi bảy na nô mét", "này", "hai sáu tháng không tám hai không sáu", "như", "ông", "hoàng", "nhạc", "sến", "ngọc", "sơn", "cùng", "những", "giọng", "nữ", "gạo", "cội", "là", "giao", "linh", "phương", "dung", "hương", "lan", "sơn", "tuyền", "lần", "đầu", "tiên", "sẽ", "được", "diễn", "ra", "tại", "nhà", "hát", "lớn", "hà", "nội", "vào", "lúc", "ba giờ ba mươi lăm", "ngày", "đầu", "tiên", "năm", "mới", "mồng chín tháng bảy", "nhà", "sản", "xuất", "thư", "nguyễn", "cho", "biết", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "ban", "nhạc", "dấu", "ấn", "tình", "xuân", "bolero", "được", "tổ", "chức", "đêm", "duy", "nhất", "ở", "hà", "nội", "do", "unicorn", "việt", "nam", "phối", "hợp", "cùng", "thư", "nguyễn", "entertainment", "tổ", "chức", "ngọc", "sơn", "cũng", "bồi", "hồi", "kể", "rằng", "cách", "đây", "hai nghìn chín trăm năm chín", "năm", "cũng", "trên", "sân", "khấu", "nhà", "hát", "lớn", "lần", "đầu", "tiên", "anh", "đã", "hát", "ở", "hà", "nội", "trong", "đêm", "gala", "sáu triệu ba trăm", "sau", "bẩy mươi mốt chấm sáu năm", "năm", "mối", "duyên", "tình", "với", "khán", "giả", "hà", "nội", "đã", "một", "lần", "nữa", "cho", "anh", "cơ", "hội", "được", "trở", "lại", "hát", "ở", "thánh", "đường", "nhà", "hát", "lớn", "trong", "không", "khí", "xuân", "sang", "khởi", "đầu", "một", "năm", "mới", "an", "lành", "để", "hát", "lên", "giai", "điệu", "tình", "xuân", "bolero", "trong", "đêm", "tình", "xuân", "bolero", "ngọc", "sơn", "sẽ", "hát", "những", "ca", "khúc", "tiền", "chiến", "về", "hà", "nội", "như", "một", "lời", "tri", "ân", "như", "hà", "nội", "niềm", "tin", "và", "hi", "vọng", "hay", "em", "ơi", "hà", "nội", "phố", "ngọc", "sơn", "một nghìn ba mốt", "cũng", "sẽ", "hát", "lại", "bốn hai không trừ ba không không ngang ét a ca", "những", "ca", "khúc", "làm", "nên", "tên", "tuổi", "của", "anh", "được", "mến", "mộ", "qua", "nhiều", "thế", "hệ", "khán", "giả", "việt", "nam", "như", "vầng", "trăng", "cô", "đơn", "tình", "cha", "lòng", "mẹ", "đặc", "biệt", "ngọc", "sơn", "sẽ", "lần", "đầu", "giới", "thiệu", "những", "ca", "khúc", "anh", "vừa", "sáng", "tác", "như", "ca", "khúc", "sến", "nói", "về", "dòng", "nhạc", "bolero", "ca", "khúc", "về", "thăm", "mẹ", "lỡ", "yêu", "biết", "nói", "gì", "đây", "được", "thời", "lên", "hương", "thức", "đêm", "bên", "cạnh", "đó", "đêm", "nhạc", "tình", "xuân", "bolero", "còn", "quy", "tụ", "bốn", "giọng", "ca", "nữ", "gạo", "cội", "của", "dòng", "nhạc", "trữ", "tình", "quê", "hương", "là", "giao", "linh", "hương", "lan", "phương", "dung", "và", "sơn", "tuyền", "giao", "linh", "là", "một", "ca", "sỹ", "dòng", "nhạc", "bolero", "bà", "được", "ca", "tụng", "là", "nữ", "lờ quy dê xờ xờ chéo tám năm sáu", "hoàng", "sầu", "muộn", "do", "tiếng", "ca", "và", "phong", "cách", "biểu", "diễn", "trầm", "buồn", "của", "một nghìn chín trăm năm mươi sáu chấm chín một chín ê rô", "bà", "phương", "dung", "là", "nữ", "ca", "sỹ", "nhạc", "quê", "hương", "nổi", "tiếng", "tại", "miền", "nam", "việt", "nam", "trong", "những", "năm", "một chia tám", "phương", "dung", "gạch ngang bốn ngàn tám trăm linh chín", "nổi", "tiếng", "từ", "tháng một một nghìn sáu trăm bốn mươi", "tuổi", "sau", "khi", "trình", "bày", "thành", "công", "bài", "hát", "nỗi", "buồn", "gác", "trọ", "vào", "hai mươi giờ bốn mươi hai phút", "sau", "đó", "tiếng", "hát", "bà", "càng", "được", "biết", "đến", "qua", "những", "bài", "hát", "như", "những", "đồi", "hoa", "sim", "và", "tạ", "từ", "trong", "đêm", "phương", "dung", "chia", "sẻ", "được", "mời", "tham", "gia", "vào", "đêm", "nhạc", "tình", "xuân", "bolero", "cô", "sẽ", "hát", "lại", "bài", "hát", "được", "yêu", "thích", "bao", "lâu", "này", "là", "về", "đâu", "mái", "tóc", "người", "thương", "bên", "cạnh", "đó", "cô", "sẽ", "song", "ca", "với", "người", "bạn", "giao", "linh", "và", "hát", "liên", "khúc", "mưa", "với", "bốn", "nữ", "ca", "sỹ", "trong", "chương", "trình", "hương", "lan", "được", "biết", "đến", "là", "một", "giọng", "hát", "bền", "bỉ", "với", "dòng", "nhạc", "bolero", "nhạc", "cổ", "truyền", "và", "từng", "là", "giọng", "ca", "trụ", "cột", "cho", "trung", "tâm", "thúy", "nga", "mới", "lên", "âm một phẩy không không sáu mươi lăm", "tuổi", "hương", "lan", "đã", "bộc", "lộ", "tài", "năng", "thiên", "bẩm", "về", "âm", "nhạc", "và", "được", "mệnh", "danh", "là", "thần", "đồng", "xinh", "đẹp", "có", "thân", "hình", "bốc", "lửa", "sơn", "tuyền", "chinh", "phục", "khán", "giả", "bởi", "giọng", "ca", "bolero", "mùi", "mẫn", "và", "sang", "trọng", "tụ", "hội", "trong", "đêm", "nhạc", "tình", "xuân", "bolero", "cả", "bốn", "giọng", "ca", "sỹ", "gạo", "cội", "đều", "chia", "sẻ", "họ", "rất", "xúc", "động", "được", "cùng", "đứng", "hát", "trên", "sân", "khấu", "nhà", "hát", "lớn", "hà", "nội", "bốn", "giọng", "hai trăm bảy sáu ca lo", "ca", "nữ", "cũng", "bày", "tỏ", "niềm", "xúc", "động", "khi", "được", "trở", "lại", "hát", "bolero", "giữa", "hà", "nội" ]
[ "đêm", "nhạc", "tình", "xuân", "bolero", "quy", "tụ", "của", "những", "giọng", "ca", "nổi", "tiếng", "hàng", "đầu", "của", "dòng", "nhạc", "727 nm", "này", "26/08/206", "như", "ông", "hoàng", "nhạc", "sến", "ngọc", "sơn", "cùng", "những", "giọng", "nữ", "gạo", "cội", "là", "giao", "linh", "phương", "dung", "hương", "lan", "sơn", "tuyền", "lần", "đầu", "tiên", "sẽ", "được", "diễn", "ra", "tại", "nhà", "hát", "lớn", "hà", "nội", "vào", "lúc", "3h35", "ngày", "đầu", "tiên", "năm", "mới", "mồng 9/7", "nhà", "sản", "xuất", "thư", "nguyễn", "cho", "biết", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "ban", "nhạc", "dấu", "ấn", "tình", "xuân", "bolero", "được", "tổ", "chức", "đêm", "duy", "nhất", "ở", "hà", "nội", "do", "unicorn", "việt", "nam", "phối", "hợp", "cùng", "thư", "nguyễn", "entertainment", "tổ", "chức", "ngọc", "sơn", "cũng", "bồi", "hồi", "kể", "rằng", "cách", "đây", "2959", "năm", "cũng", "trên", "sân", "khấu", "nhà", "hát", "lớn", "lần", "đầu", "tiên", "anh", "đã", "hát", "ở", "hà", "nội", "trong", "đêm", "gala", "6.000.300", "sau", "71.65", "năm", "mối", "duyên", "tình", "với", "khán", "giả", "hà", "nội", "đã", "một", "lần", "nữa", "cho", "anh", "cơ", "hội", "được", "trở", "lại", "hát", "ở", "thánh", "đường", "nhà", "hát", "lớn", "trong", "không", "khí", "xuân", "sang", "khởi", "đầu", "một", "năm", "mới", "an", "lành", "để", "hát", "lên", "giai", "điệu", "tình", "xuân", "bolero", "trong", "đêm", "tình", "xuân", "bolero", "ngọc", "sơn", "sẽ", "hát", "những", "ca", "khúc", "tiền", "chiến", "về", "hà", "nội", "như", "một", "lời", "tri", "ân", "như", "hà", "nội", "niềm", "tin", "và", "hi", "vọng", "hay", "em", "ơi", "hà", "nội", "phố", "ngọc", "sơn", "1031", "cũng", "sẽ", "hát", "lại", "420-300-sak", "những", "ca", "khúc", "làm", "nên", "tên", "tuổi", "của", "anh", "được", "mến", "mộ", "qua", "nhiều", "thế", "hệ", "khán", "giả", "việt", "nam", "như", "vầng", "trăng", "cô", "đơn", "tình", "cha", "lòng", "mẹ", "đặc", "biệt", "ngọc", "sơn", "sẽ", "lần", "đầu", "giới", "thiệu", "những", "ca", "khúc", "anh", "vừa", "sáng", "tác", "như", "ca", "khúc", "sến", "nói", "về", "dòng", "nhạc", "bolero", "ca", "khúc", "về", "thăm", "mẹ", "lỡ", "yêu", "biết", "nói", "gì", "đây", "được", "thời", "lên", "hương", "thức", "đêm", "bên", "cạnh", "đó", "đêm", "nhạc", "tình", "xuân", "bolero", "còn", "quy", "tụ", "bốn", "giọng", "ca", "nữ", "gạo", "cội", "của", "dòng", "nhạc", "trữ", "tình", "quê", "hương", "là", "giao", "linh", "hương", "lan", "phương", "dung", "và", "sơn", "tuyền", "giao", "linh", "là", "một", "ca", "sỹ", "dòng", "nhạc", "bolero", "bà", "được", "ca", "tụng", "là", "nữ", "lqdxx/856", "hoàng", "sầu", "muộn", "do", "tiếng", "ca", "và", "phong", "cách", "biểu", "diễn", "trầm", "buồn", "của", "1956.919 euro", "bà", "phương", "dung", "là", "nữ", "ca", "sỹ", "nhạc", "quê", "hương", "nổi", "tiếng", "tại", "miền", "nam", "việt", "nam", "trong", "những", "năm", "1 / 8", "phương", "dung", "-4000809", "nổi", "tiếng", "từ", "tháng 1/1640", "tuổi", "sau", "khi", "trình", "bày", "thành", "công", "bài", "hát", "nỗi", "buồn", "gác", "trọ", "vào", "20h42", "sau", "đó", "tiếng", "hát", "bà", "càng", "được", "biết", "đến", "qua", "những", "bài", "hát", "như", "những", "đồi", "hoa", "sim", "và", "tạ", "từ", "trong", "đêm", "phương", "dung", "chia", "sẻ", "được", "mời", "tham", "gia", "vào", "đêm", "nhạc", "tình", "xuân", "bolero", "cô", "sẽ", "hát", "lại", "bài", "hát", "được", "yêu", "thích", "bao", "lâu", "này", "là", "về", "đâu", "mái", "tóc", "người", "thương", "bên", "cạnh", "đó", "cô", "sẽ", "song", "ca", "với", "người", "bạn", "giao", "linh", "và", "hát", "liên", "khúc", "mưa", "với", "bốn", "nữ", "ca", "sỹ", "trong", "chương", "trình", "hương", "lan", "được", "biết", "đến", "là", "một", "giọng", "hát", "bền", "bỉ", "với", "dòng", "nhạc", "bolero", "nhạc", "cổ", "truyền", "và", "từng", "là", "giọng", "ca", "trụ", "cột", "cho", "trung", "tâm", "thúy", "nga", "mới", "lên", "-1,0065", "tuổi", "hương", "lan", "đã", "bộc", "lộ", "tài", "năng", "thiên", "bẩm", "về", "âm", "nhạc", "và", "được", "mệnh", "danh", "là", "thần", "đồng", "xinh", "đẹp", "có", "thân", "hình", "bốc", "lửa", "sơn", "tuyền", "chinh", "phục", "khán", "giả", "bởi", "giọng", "ca", "bolero", "mùi", "mẫn", "và", "sang", "trọng", "tụ", "hội", "trong", "đêm", "nhạc", "tình", "xuân", "bolero", "cả", "bốn", "giọng", "ca", "sỹ", "gạo", "cội", "đều", "chia", "sẻ", "họ", "rất", "xúc", "động", "được", "cùng", "đứng", "hát", "trên", "sân", "khấu", "nhà", "hát", "lớn", "hà", "nội", "bốn", "giọng", "276 cal", "ca", "nữ", "cũng", "bày", "tỏ", "niềm", "xúc", "động", "khi", "được", "trở", "lại", "hát", "bolero", "giữa", "hà", "nội" ]
[ "bán", "kết", "fa", "cup", "chelsea", "vs", "tottenham", "chờ", "kế", "hoạch", "b", "của", "antonio", "conte", "để", "vượt", "qua", "đối", "thủ", "cứng", "cựa", "tottenham", "và", "lọt", "vào", "trận", "chung", "kết", "fa", "cup", "antonio", "conte", "buộc", "phải", "phát", "huy", "thật", "tốt", "các", "phương", "án", "b", "khi", "hệ", "thống", "chiến", "thuật", "hai ba giờ ba mươi hai phút", "đang", "dần", "bị", "bắt", "bài", "chelsea", "trừ hờ gạch chéo tám trăm", "sẽ", "đối", "đầu", "với", "tottenham", "hotspur", "tại", "mười hai giờ hai mươi ba", "fa", "cup", "đấu", "trường", "mà", "đội", "chủ", "sân", "stamford", "bridge", "đặt", "mục", "tiêu", "vô", "địch", "để", "hướng", "đến", "cú", "đúp", "danh", "hiệu", "quốc", "nội", "như", "dưới", "thời", "carlo", "ancelotti", "cách", "đây", "sáu", "năm", "bốn trăm bẩy mươi mốt ngàn ba trăm mười một", "tuy", "nhiên", "tham", "vọng", "của", "chelsea", "sẽ", "đứng", "trước", "thử", "thách", "khổng", "lồ", "mang", "tên", "tottenham", "hotspur", "đội", "bóng", "đang", "có", "phong", "độ", "cao", "nhất", "ở", "ngoại", "hạng", "anh", "kể", "từ", "đầu", "ngày mùng bảy và ngày tám", "để", "lọt", "vào", "trận", "đấu", "cuối", "cùng", "ở", "fa", "cup", "huấn", "luyện", "viên", "huấn luyện viên", "antonio", "conte", "cần", "giải", "quyết", "cả", "núi", "khó", "khăn", "với", "một triệu không trăm linh sáu ngàn", "vấn", "đề", "chủ", "yếu", "sau", "đây", "so", "sánh", "với", "mùa", "giải", "vô", "địch", "ngoại", "hạng", "anh", "gần", "nhất", "gạch ngang tê ét ngang tờ xờ đê o", "không", "khó", "quý không một năm bốn chín", "nhận", "ra", "chelsea", "đang", "tính", "toán", "điểm", "rơi", "phong", "độ", "không", "chuẩn", "nếu", "jose", "mourinho", "giúp", "chelsea", "có", "được", "điểm", "rơi", "với", "những", "chiến", "thắng", "tối", "thiểu", "liên", "tiếp", "trong", "giai", "đoạn", "cuối", "mùa", "antonio", "conte", "lại", "để", "chelsea", "chơi", "quá", "sung", "ở", "giai", "đoạn", "giữa", "mùa", "chelsea", "áo", "xanh", "đang", "lịm", "dần", "sau", "quãng", "thời", "gian", "thăng", "hoa", "giữa", "mùa", "kế", "hoạch", "của", "conte", "đã", "thành", "công", "một", "nửa", "khi", "chelsea", "bỏ", "xa", "nhóm", "bám", "đuổi", "tới", "bốn mươi bảy ngàn tám trăm ba mươi hai phẩy không một ba tám năm", "điểm", "trước", "chặng", "nước", "rút", "tuy", "nhiên", "sự", "trỗi", "dậy", "đáng", "kinh", "ngạc", "của", "tottenham", "đã", "khiến", "cuộc", "đua", "vô", "địch", "nóng", "hổi", "trở", "lại", "giờ", "đây", "một", "chelsea", "sa", "sút", "mỏi", "mệt", "sẽ", "đương", "đầu", "với", "tottenham", "sung", "mãn", "và", "tự", "tin", "nhất", "kể", "từ", "đầu", "mùa", "hơn", "ai", "hết", "conte", "hiểu", "rõ", "sự", "hưng", "phấn", "của", "chelsea", "đã", "bị", "tháo", "cạn", "sau", "khi", "đội", "bóng", "được", "tung", "hô", "quá", "nhiều", "dư", "chấn", "mùa", "giải", "tám không không gạch chéo bốn nghìn không trăm năm mươi i ép gi o nờ", "thảm", "họa", "vẫn", "đang", "ám", "ảnh", "nửa", "xanh", "thành", "london", "chelsea", "cần", "lấy", "lại", "tinh", "thần", "để", "tránh", "khỏi", "viễn", "cảnh", "sụp", "đổ", "trong", "giai", "đoạn", "then", "chốt", "này", "chiến", "thắng", "trước", "tottenham", "sẽ", "mang", "lại", "hưng", "phấn", "cao", "độ", "cho", "chelsea", "còn", "không", "hãy", "cẩn", "thận", "đấy", "conte", "muốn", "lấy", "lại", "hưng", "phấn", "chelsea", "cần", "đánh", "bại", "tottenham", "ngay", "hôm", "nay", "kế", "hoạch", "b", "của", "conte", "là", "gì", "trái", "với", "hình", "ảnh", "tự", "tin", "máu", "lửa", "đầu", "mùa", "với", "những", "màn", "ăn", "mừng", "cuồng", "nhiệt", "đê gờ rờ i xoẹt mờ", "cùng", "cầu", "thủ", "và", "cổ", "động", "viên", "antonio", "conte", "hiện", "tại", "mất", "đi", "ít", "nhiều", "cái", "uy", "trên", "đường", "pitch", "trong", "thất", "bại", "gần", "nhất", "của", "chelsea", "trước", "manchester", "united", "conte", "gần", "như", "hóa", "đá", "trước", "mourinho", "âm một trăm hai bẩy phẩy sáu trăm ba mươi ba héc ta", "conte", "bất", "lực", "trên", "sân", "đã", "đành", "ông", "thầy", "người", "italia", "còn", "thua", "thế", "so", "với", "mourinho", "trên", "bàn", "cờ", "chiến", "thuật", "sơ", "đồ", "ngày sáu tới ngày mùng bẩy tháng sáu", "đã", "bị", "bắt", "bài", "hoàn", "toàn", "bởi", "sự", "tinh", "ranh", "và", "lọc", "lõi", "của", "người", "đặc", "biệt", "cách", "đây", "mấy", "tháng", "mauricio", "pochettino", "cũng", "khóa", "được", "hệ", "thống", "chiến", "thuật", "này", "và", "giúp", "tottenham", "hạ", "gục", "chelsea", "với", "một ngàn hai trăm sáu bốn", "bàn", "cách", "biệt", "tottenham", "từng", "đánh", "bại", "chelsea", "bằng", "chiến", "thuật", "hợp", "lý", "do", "đó", "conte", "buộc", "phải", "nghĩ", "tới", "phương", "án", "thay", "thế", "bởi", "đêm", "nay", "tottenham", "có", "khả", "năng", "tiếp", "tục", "sử", "dụng", "chiến", "thuật", "gậy", "ông", "đập", "lưng", "ông", "cũng", "đá", "mười hai tháng ba một một bảy một", "để", "vô", "hiệu", "hóa", "chelsea", "đây", "là", "lúc", "người", "ta", "thắc", "mắc", "không", "có", "hai hai giờ mười hai phút", "đờ lờ ét đờ xuộc đờ bờ ép a gờ gạch chéo năm trăm", "conte", "còn", "ngón", "đòn", "nào", "khác", "để", "giúp", "chelsea", "thăng", "hoa", "hay", "không", "khi", "không", "có", "những", "nhân", "tố", "tốt", "nhất", "conte", "có", "đủ", "sự", "thay", "thế", "xứng", "đáng", "hay", "không", "thất", "bại", "ở", "old", "trafford", "chỉ", "ra", "hạn", "chế", "của", "conte", "ở", "khả", "năng", "thay", "đổi", "tình", "hình", "điều", "chỉnh", "nhân", "sự", "và", "tạo", "ra", "bất", "ngờ", "cho", "đối", "thủ", "video", "conte", "bất", "lực", "chelsea", "bại", "trận", "trước", "manchester", "united", "không", "thể", "nuông", "chiều", "diego", "costa", "diego", "costa", "đang", "sa", "sút", "với", "tốc", "độ", "không", "tưởng", "tiền", "đạo", "người", "tây", "ban", "nha", "từng", "là", "đầu", "tàu", "của", "chelsea", "khi", "ghi", "tới", "mười bẩy đến mười một", "bàn", "thắng", "và", "có", "hai ba tới hai mươi ba", "đường", "kiến", "tạo", "sau", "nửa", "đầu", "mùa", "giải", "để", "rồi", "tám trăm ba mươi mốt ngàn năm trăm chín mươi nhăm", "đang", "trở", "thành", "năm", "thi", "đấu", "đáng", "quên", "với", "quái", "thú", "costa", "chỉ", "ghi", "vỏn", "vẹn", "ba bẩy", "bàn", "ở", "ngoại", "hạng", "anh", "sau", "đúng", "hai ngàn năm trăm bốn mươi", "tháng", "không", "có", "đường", "chuyền", "thành", "bàn", "nào", "costa", "sa", "sút", "phong", "độ", "đã", "đành", "song", "trùng", "hợp", "thay", "sự", "xuống", "dốc", "của", "cầu", "thủ", "này", "lại", "đến", "sau", "khi", "costa", "nhận", "được", "lời", "mời", "khủng", "đến", "từ", "một", "số", "đội", "bóng", "trung", "quốc", "diego", "costa", "đã", "không", "còn", "là", "chính", "mình", "costa", "đã", "dao", "động", "trước", "lời", "mời", "này", "đó", "là", "câu", "chuyện", "có", "thật", "cựu", "tiền", "đạo", "atletico", "madrid", "bị", "conte", "mắng", "mỏ", "biến", "trừ hai ngàn trừ hai hai không", "sang", "trung", "quốc", "đi", "sau", "khi", "có", "lời", "qua", "tiếng", "lại", "không phẩy không không tám", "với", "một", "thành", "viên", "trong", "ban", "huấn", "luyện", "ngay", "trên", "sân", "tập", "khát", "khao", "và", "tư", "tưởng", "của", "costa", "càng", "bị", "nghi", "ngờ", "khi", "cầu", "thủ", "này", "trở", "lại", "bản", "ngã", "hung", "hăng", "với", "cộng sáu năm một một ba không chín không một chín", "thẻ", "vàng", "trong", "một trăm bốn mươi bốn ngàn hai trăm bốn mươi chín", "trận", "gần", "nhất", "nhiều", "hơn", "bất", "cứ", "đồng", "đội", "nào", "khác", "phong", "độ", "hiện", "tại", "không", "đủ", "để", "costa", "có", "thể", "duy", "trì", "vị", "trí", "lĩnh", "ấn", "tiên", "phong", "trên", "hàng", "công", "chelsea", "conte", "phải", "tính", "đến", "phương", "án", "phụ", "sử", "dụng", "michy", "batshuayi", "hoặc", "đá", "với", "sơ", "đồ", "không", "tiền", "đạo", "eden", "hazard", "chơi", "cao", "nhất", "chelsea", "từng", "năm lăm đề xi mét khối", "đánh", "bại", "leicester", "hai mốt giờ hai phút năm bẩy giây", "dù", "không", "có", "costa", "trong", "đội", "hình", "một", "gợi", "ý", "không", "tồi", "nếu", "conte", "đang", "có", "ý", "định", "bỏ", "đói", "costa", "để", "lấy", "lại", "động", "lực", "thi", "đấu", "cho", "cậu", "học", "trò", "ngay", "từ", "lúc", "này", "còn", "nếu", "tiếp", "tục", "sử", "bẩy trăm ba mươi hai am be", "dụng", "costa", "conte", "sẽ", "phải", "cầu", "nguyện", "một", "ngày", "đẹp", "trời", "chân", "sút", "sáu không không gạch chéo đê pờ i", "sinh", "ra", "tại", "lagarto", "brazil", "sẽ", "bỏ", "thói", "hung", "hăng", "và", "mang", "về", "cho", "chelsea", "những", "bàn", "thắng", "quan", "trọng", "cuộc", "so", "tài", "chelsea", "vs", "tottenham", "sẽ", "diễn", "ra", "lúc", "ngày mười sáu và ngày mười bảy", "tối", "nay", "tê ngang u xuộc", "và", "được", "tường", "thuật", "trực", "tiếp", "trên", "vtc", "news", "mời", "các", "bạn", "chú", "ý", "đón", "xem" ]
[ "bán", "kết", "fa", "cup", "chelsea", "vs", "tottenham", "chờ", "kế", "hoạch", "b", "của", "antonio", "conte", "để", "vượt", "qua", "đối", "thủ", "cứng", "cựa", "tottenham", "và", "lọt", "vào", "trận", "chung", "kết", "fa", "cup", "antonio", "conte", "buộc", "phải", "phát", "huy", "thật", "tốt", "các", "phương", "án", "b", "khi", "hệ", "thống", "chiến", "thuật", "23h32", "đang", "dần", "bị", "bắt", "bài", "chelsea", "-h/800", "sẽ", "đối", "đầu", "với", "tottenham", "hotspur", "tại", "12h23", "fa", "cup", "đấu", "trường", "mà", "đội", "chủ", "sân", "stamford", "bridge", "đặt", "mục", "tiêu", "vô", "địch", "để", "hướng", "đến", "cú", "đúp", "danh", "hiệu", "quốc", "nội", "như", "dưới", "thời", "carlo", "ancelotti", "cách", "đây", "6", "năm", "471.311", "tuy", "nhiên", "tham", "vọng", "của", "chelsea", "sẽ", "đứng", "trước", "thử", "thách", "khổng", "lồ", "mang", "tên", "tottenham", "hotspur", "đội", "bóng", "đang", "có", "phong", "độ", "cao", "nhất", "ở", "ngoại", "hạng", "anh", "kể", "từ", "đầu", "ngày mùng 7 và ngày 8", "để", "lọt", "vào", "trận", "đấu", "cuối", "cùng", "ở", "fa", "cup", "huấn", "luyện", "viên", "huấn luyện viên", "antonio", "conte", "cần", "giải", "quyết", "cả", "núi", "khó", "khăn", "với", "1.006.000", "vấn", "đề", "chủ", "yếu", "sau", "đây", "so", "sánh", "với", "mùa", "giải", "vô", "địch", "ngoại", "hạng", "anh", "gần", "nhất", "-ts-txđo", "không", "khó", "quý 01/549", "nhận", "ra", "chelsea", "đang", "tính", "toán", "điểm", "rơi", "phong", "độ", "không", "chuẩn", "nếu", "jose", "mourinho", "giúp", "chelsea", "có", "được", "điểm", "rơi", "với", "những", "chiến", "thắng", "tối", "thiểu", "liên", "tiếp", "trong", "giai", "đoạn", "cuối", "mùa", "antonio", "conte", "lại", "để", "chelsea", "chơi", "quá", "sung", "ở", "giai", "đoạn", "giữa", "mùa", "chelsea", "áo", "xanh", "đang", "lịm", "dần", "sau", "quãng", "thời", "gian", "thăng", "hoa", "giữa", "mùa", "kế", "hoạch", "của", "conte", "đã", "thành", "công", "một", "nửa", "khi", "chelsea", "bỏ", "xa", "nhóm", "bám", "đuổi", "tới", "47.832,01385", "điểm", "trước", "chặng", "nước", "rút", "tuy", "nhiên", "sự", "trỗi", "dậy", "đáng", "kinh", "ngạc", "của", "tottenham", "đã", "khiến", "cuộc", "đua", "vô", "địch", "nóng", "hổi", "trở", "lại", "giờ", "đây", "một", "chelsea", "sa", "sút", "mỏi", "mệt", "sẽ", "đương", "đầu", "với", "tottenham", "sung", "mãn", "và", "tự", "tin", "nhất", "kể", "từ", "đầu", "mùa", "hơn", "ai", "hết", "conte", "hiểu", "rõ", "sự", "hưng", "phấn", "của", "chelsea", "đã", "bị", "tháo", "cạn", "sau", "khi", "đội", "bóng", "được", "tung", "hô", "quá", "nhiều", "dư", "chấn", "mùa", "giải", "800/4050yfjon", "thảm", "họa", "vẫn", "đang", "ám", "ảnh", "nửa", "xanh", "thành", "london", "chelsea", "cần", "lấy", "lại", "tinh", "thần", "để", "tránh", "khỏi", "viễn", "cảnh", "sụp", "đổ", "trong", "giai", "đoạn", "then", "chốt", "này", "chiến", "thắng", "trước", "tottenham", "sẽ", "mang", "lại", "hưng", "phấn", "cao", "độ", "cho", "chelsea", "còn", "không", "hãy", "cẩn", "thận", "đấy", "conte", "muốn", "lấy", "lại", "hưng", "phấn", "chelsea", "cần", "đánh", "bại", "tottenham", "ngay", "hôm", "nay", "kế", "hoạch", "b", "của", "conte", "là", "gì", "trái", "với", "hình", "ảnh", "tự", "tin", "máu", "lửa", "đầu", "mùa", "với", "những", "màn", "ăn", "mừng", "cuồng", "nhiệt", "dgri/m", "cùng", "cầu", "thủ", "và", "cổ", "động", "viên", "antonio", "conte", "hiện", "tại", "mất", "đi", "ít", "nhiều", "cái", "uy", "trên", "đường", "pitch", "trong", "thất", "bại", "gần", "nhất", "của", "chelsea", "trước", "manchester", "united", "conte", "gần", "như", "hóa", "đá", "trước", "mourinho", "-127,633 ha", "conte", "bất", "lực", "trên", "sân", "đã", "đành", "ông", "thầy", "người", "italia", "còn", "thua", "thế", "so", "với", "mourinho", "trên", "bàn", "cờ", "chiến", "thuật", "sơ", "đồ", "ngày 6 tới ngày mùng 7 tháng 6", "đã", "bị", "bắt", "bài", "hoàn", "toàn", "bởi", "sự", "tinh", "ranh", "và", "lọc", "lõi", "của", "người", "đặc", "biệt", "cách", "đây", "mấy", "tháng", "mauricio", "pochettino", "cũng", "khóa", "được", "hệ", "thống", "chiến", "thuật", "này", "và", "giúp", "tottenham", "hạ", "gục", "chelsea", "với", "1264", "bàn", "cách", "biệt", "tottenham", "từng", "đánh", "bại", "chelsea", "bằng", "chiến", "thuật", "hợp", "lý", "do", "đó", "conte", "buộc", "phải", "nghĩ", "tới", "phương", "án", "thay", "thế", "bởi", "đêm", "nay", "tottenham", "có", "khả", "năng", "tiếp", "tục", "sử", "dụng", "chiến", "thuật", "gậy", "ông", "đập", "lưng", "ông", "cũng", "đá", "12/3/1171", "để", "vô", "hiệu", "hóa", "chelsea", "đây", "là", "lúc", "người", "ta", "thắc", "mắc", "không", "có", "22h12", "đlsđ/đbfag/500", "conte", "còn", "ngón", "đòn", "nào", "khác", "để", "giúp", "chelsea", "thăng", "hoa", "hay", "không", "khi", "không", "có", "những", "nhân", "tố", "tốt", "nhất", "conte", "có", "đủ", "sự", "thay", "thế", "xứng", "đáng", "hay", "không", "thất", "bại", "ở", "old", "trafford", "chỉ", "ra", "hạn", "chế", "của", "conte", "ở", "khả", "năng", "thay", "đổi", "tình", "hình", "điều", "chỉnh", "nhân", "sự", "và", "tạo", "ra", "bất", "ngờ", "cho", "đối", "thủ", "video", "conte", "bất", "lực", "chelsea", "bại", "trận", "trước", "manchester", "united", "không", "thể", "nuông", "chiều", "diego", "costa", "diego", "costa", "đang", "sa", "sút", "với", "tốc", "độ", "không", "tưởng", "tiền", "đạo", "người", "tây", "ban", "nha", "từng", "là", "đầu", "tàu", "của", "chelsea", "khi", "ghi", "tới", "17 - 11", "bàn", "thắng", "và", "có", "23 - 23", "đường", "kiến", "tạo", "sau", "nửa", "đầu", "mùa", "giải", "để", "rồi", "831.595", "đang", "trở", "thành", "năm", "thi", "đấu", "đáng", "quên", "với", "quái", "thú", "costa", "chỉ", "ghi", "vỏn", "vẹn", "37", "bàn", "ở", "ngoại", "hạng", "anh", "sau", "đúng", "2540", "tháng", "không", "có", "đường", "chuyền", "thành", "bàn", "nào", "costa", "sa", "sút", "phong", "độ", "đã", "đành", "song", "trùng", "hợp", "thay", "sự", "xuống", "dốc", "của", "cầu", "thủ", "này", "lại", "đến", "sau", "khi", "costa", "nhận", "được", "lời", "mời", "khủng", "đến", "từ", "một", "số", "đội", "bóng", "trung", "quốc", "diego", "costa", "đã", "không", "còn", "là", "chính", "mình", "costa", "đã", "dao", "động", "trước", "lời", "mời", "này", "đó", "là", "câu", "chuyện", "có", "thật", "cựu", "tiền", "đạo", "atletico", "madrid", "bị", "conte", "mắng", "mỏ", "biến", "-2000-220", "sang", "trung", "quốc", "đi", "sau", "khi", "có", "lời", "qua", "tiếng", "lại", "0,008", "với", "một", "thành", "viên", "trong", "ban", "huấn", "luyện", "ngay", "trên", "sân", "tập", "khát", "khao", "và", "tư", "tưởng", "của", "costa", "càng", "bị", "nghi", "ngờ", "khi", "cầu", "thủ", "này", "trở", "lại", "bản", "ngã", "hung", "hăng", "với", "+6511309019", "thẻ", "vàng", "trong", "144.249", "trận", "gần", "nhất", "nhiều", "hơn", "bất", "cứ", "đồng", "đội", "nào", "khác", "phong", "độ", "hiện", "tại", "không", "đủ", "để", "costa", "có", "thể", "duy", "trì", "vị", "trí", "lĩnh", "ấn", "tiên", "phong", "trên", "hàng", "công", "chelsea", "conte", "phải", "tính", "đến", "phương", "án", "phụ", "sử", "dụng", "michy", "batshuayi", "hoặc", "đá", "với", "sơ", "đồ", "không", "tiền", "đạo", "eden", "hazard", "chơi", "cao", "nhất", "chelsea", "từng", "55 dm3", "đánh", "bại", "leicester", "21:2:57", "dù", "không", "có", "costa", "trong", "đội", "hình", "một", "gợi", "ý", "không", "tồi", "nếu", "conte", "đang", "có", "ý", "định", "bỏ", "đói", "costa", "để", "lấy", "lại", "động", "lực", "thi", "đấu", "cho", "cậu", "học", "trò", "ngay", "từ", "lúc", "này", "còn", "nếu", "tiếp", "tục", "sử", "732 ampe", "dụng", "costa", "conte", "sẽ", "phải", "cầu", "nguyện", "một", "ngày", "đẹp", "trời", "chân", "sút", "600/dpi", "sinh", "ra", "tại", "lagarto", "brazil", "sẽ", "bỏ", "thói", "hung", "hăng", "và", "mang", "về", "cho", "chelsea", "những", "bàn", "thắng", "quan", "trọng", "cuộc", "so", "tài", "chelsea", "vs", "tottenham", "sẽ", "diễn", "ra", "lúc", "ngày 16 và ngày 17", "tối", "nay", "t-u/", "và", "được", "tường", "thuật", "trực", "tiếp", "trên", "vtc", "news", "mời", "các", "bạn", "chú", "ý", "đón", "xem" ]
[ "mấy", "hôm", "rồi", "xem", "world", "cup", "thấy", "thấp", "thoáng", "lá", "cờ", "việt", "nam", "trên", "khán", "đài", "trong", "một", "vài", "trận", "đấu", "thấy", "có", "gì", "kỳ", "kỳ", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "có", "được", "dự", "world", "cup", "đâu", "mà", "ai", "đó", "mang", "cờ", "quạt", "đến", "đó", "làm", "gì", "cổ", "vũ", "cho", "ai", "một", "trang", "mạng", "xã", "hội", "dùng", "hình", "ảnh", "của", "báo", "tuổi", "trẻ", "viết", "bài", "vỡ", "òa", "khoảnh", "khắc", "lá", "cờ", "việt", "nam", "tung", "bay", "khi", "ronaldo", "ăn", "mừng", "bàn", "thắng", "khiến", "cả", "dân", "tộc", "tự", "hào", "bị", "cư", "dân", "mạng", "ném", "đá", "hiện", "tượng", "đó", "bắt", "đầu", "xuất", "hiện", "trên", "một", "số", "trang", "mạng", "nổi", "bật", "có", "bài", "viết", "đặt", "tựa", "đề", "vỡ", "òa", "khoảnh", "khắc", "lá", "cờ", "việt", "nam", "tung", "bay", "khi", "ronaldo", "ăn", "mừng", "bàn", "thắng", "khiến", "cả", "dân", "tộc", "tự", "hào", "bài", "viết", "đăng", "trên", "trang", "web", "đăng", "ký", "là", "mạng", "xã", "hội", "nhân", "vật", "chính", "i pê dê nờ trừ bốn không bốn một gạch ngang ba trăm năm mươi", "mang", "cờ", "việt", "nam", "sang", "nga", "cổ", "vũ", "bóng", "đá", "là", "một", "anh", "từ", "hà", "nội", "cố", "gắng", "mua", "vé", "xem", "càng", "nhiều", "trận", "càng", "tốt", "kèm", "theo", "nhiều", "hình", "ảnh", "anh", "chụp", "với", "cổ", "động", "viên", "các", "nước", "khác", "và", "thứ", "không", "thể", "thiếu", "trong", "những", "tấm", "hình", "đó", "là", "lá", "cờ", "việt", "nam" ]
[ "mấy", "hôm", "rồi", "xem", "world", "cup", "thấy", "thấp", "thoáng", "lá", "cờ", "việt", "nam", "trên", "khán", "đài", "trong", "một", "vài", "trận", "đấu", "thấy", "có", "gì", "kỳ", "kỳ", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "có", "được", "dự", "world", "cup", "đâu", "mà", "ai", "đó", "mang", "cờ", "quạt", "đến", "đó", "làm", "gì", "cổ", "vũ", "cho", "ai", "một", "trang", "mạng", "xã", "hội", "dùng", "hình", "ảnh", "của", "báo", "tuổi", "trẻ", "viết", "bài", "vỡ", "òa", "khoảnh", "khắc", "lá", "cờ", "việt", "nam", "tung", "bay", "khi", "ronaldo", "ăn", "mừng", "bàn", "thắng", "khiến", "cả", "dân", "tộc", "tự", "hào", "bị", "cư", "dân", "mạng", "ném", "đá", "hiện", "tượng", "đó", "bắt", "đầu", "xuất", "hiện", "trên", "một", "số", "trang", "mạng", "nổi", "bật", "có", "bài", "viết", "đặt", "tựa", "đề", "vỡ", "òa", "khoảnh", "khắc", "lá", "cờ", "việt", "nam", "tung", "bay", "khi", "ronaldo", "ăn", "mừng", "bàn", "thắng", "khiến", "cả", "dân", "tộc", "tự", "hào", "bài", "viết", "đăng", "trên", "trang", "web", "đăng", "ký", "là", "mạng", "xã", "hội", "nhân", "vật", "chính", "ipdn-4041-350", "mang", "cờ", "việt", "nam", "sang", "nga", "cổ", "vũ", "bóng", "đá", "là", "một", "anh", "từ", "hà", "nội", "cố", "gắng", "mua", "vé", "xem", "càng", "nhiều", "trận", "càng", "tốt", "kèm", "theo", "nhiều", "hình", "ảnh", "anh", "chụp", "với", "cổ", "động", "viên", "các", "nước", "khác", "và", "thứ", "không", "thể", "thiếu", "trong", "những", "tấm", "hình", "đó", "là", "lá", "cờ", "việt", "nam" ]
[ "west", "năm trăm mười tám chấm hai không tám đồng trên lít", "ham", "hai ngàn linh sáu", "âm bốn mươi lăm phẩy ba ba", "arsenal", "cazorla", "nã", "rocket", "wenger", "mừng", "cột", "mốc", "tám chín phẩy không chín đến bốn mươi chín chấm ba", "giáo dục việt nam", "santi", "cazorla", "không", "chỉ", "mang", "tới", "một", "trong", "những", "bàn", "thắng", "đẹp", "nhất", "kể", "từ", "đầu", "giải", "mà", "còn", "đưa", "arsenal", "tới", "chiến", "thắng", "thứ", "hai nghìn năm trăm lẻ hai", "của", "triều", "đại", "wenger", "timeline", "west", "ham", "sáu", "phút", "arsenal", "chín triệu", "bốn hai năm bốn bốn ba bẩy sáu năm năm bẩy", "cơ", "hội", "olivier", "giroud", "chân", "trái", "ngoài", "vòng", "cấm", "đi", "vào", "góc", "thấp", "bên", "phải", "bị", "cản", "phá", "chuyền", "bởi", "aaron", "ramsey", "bàn", "thắng", "mohamed", "diame", "chân", "phải", "góc", "trái", "khu", "một không không chéo hai không không ngang gờ", "cứa", "lòng", "đi", "vào", "góc", "cao", "bên", "phải", "kiến", "tạo", "george", "mccartney", "mười tám chấm tám đến hai mươi chấm bảy", "thẻ", "vàng", "mohamed", "diame", "ba hai", "thẻ", "vàng", "winston", "reid", "bốn sáu", "cơ", "hội", "olivier", "giroud", "i xuộc xờ hắt i dét ba trăm linh ba", "đánh", "đầu", "giữa", "vòng", "cấm", "đi", "chệch", "cột", "dọc", "phải", "đánh", "đầu", "chuyền", "bởi", "per", "mertesacker", "năm mươi ba", "bàn", "thắng", "olivier", "giroud", "chân", "trái", "đệm", "bóng", "cận", "thành", "góc", "trái", "khu", "một hai không vê pê bê", "kiến", "tạo", "lukas", "podolski", "căng", "ngang", "cánh", "trái", "bẩy triệu tám trăm", "thay", "người", "kieran", "gibbs", ">", "andre", "santos", "cơ", "hội", "matthew", "jarvis", "chân", "phải", "giữa", "vòng", "cấm", "đi", "vọt", "xà", "ngang", "sáu mươi hai phẩy tám", "chín trăm bốn mươi mốt nghìn sáu", "thay", "người", "gervinho", ">", "theo", "walcott", "thay", "người", "ricardo", "vaz", "te", ">", "matthew", "taylor", "vòng mười ba bẩy", "hai nghìn bốn trăm chín mươi mốt", "cơ", "hội", "olivier", "giroud", "chân", "trái", "góc", "trái", "khu", "ngang e e hờ xuộc hai không không", "đi", "vào", "cạnh", "lưới", "chuyền", "từ", "cú", "đánh", "gót", "của", "theo", "walcott", "thay", "người", "guy", "demel", ">", "james", "tomkins", "mười tám nghìn chín trăm mười bốn phẩy tám trăm ba sáu", "ba trăm năm chín ngàn bẩy trăm linh một", "bàn", "thắng", "theo", "walcott", "chân", "phải", "bên", "phải", "khu", "ét nờ bốn ngàn bảy chín trăm", "đi", "vào", "góc", "thấp", "bên", "phải", "kiến", "tạo", "olivier", "giroud", "chọc", "khe", "phản", "công", "âm sáu ngàn bốn trăm hai mươi tám phẩy ba không tám chín", "thẻ", "vàng", "theo", "walcott", "thay", "người", "mohamed", "diame", ">", "carlton", "cole", "hai mươi mốt đến mười chín", "ba ngàn một", "bảy không không ngang nờ", "bàn", "thắng", "santi", "cazorla", "chân", "trái", "ngoài", "vòng", "cấm", "đi", "vào", "góc", "cao", "bên", "phải", "kiến", "tạo", "theo", "walcott", "âm tám mươi lăm chấm không bốn hai", "thay", "người", "lukas", "podolski", ">", "laurent", "koscielny", "thẻ", "vàng", "matthew", "taylor", "hai triệu hai hai nghìn chín trăm bẩy nhăm", "hết", "hiệp", "chín hai", "west", "ham", "một nghìn bốn trăm hai sáu", "arsenal", "một ngàn chín trăm bẩy mươi chín", "thẻ", "vàng", "west", "ham", "matthew", "taylor", "giai đoạn tám hai ba", "thay", "người", "arsenal", "lukas", "podolski", ">", "laurent", "koscielny", "bốn nghìn", "ba mươi tám", "west", "ham", "bốn trăm bốn bảy nghìn chín ba", "arsenal", "santi", "cazorla", "với", "một", "cú", "sút", "thần", "sầu", "walcott", "từ", "cánh", "phải", "bứt", "vào", "vòng", "cấm", "và", "vượt", "qua", "vài", "pha", "truy", "cản", "trước", "khi", "nhả", "ra", "ngoài", "khu", "cấm", "địa", "cho", "giroud", "tung", "một", "cú", "đá", "chân", "trái", "chân", "nghịch", "cực", "mạnh", "vào", "góc", "cao", "mười sáu chấm sáu chín", "thay", "người", "west", "ham", "mohamed", "diame", ">", "carlton", "cole", "sáu triệu một trăm", "thẻ", "vàng", "arsenal", "theo", "walcott", "vì", "ăn", "mừng", "cùng", "các", "khán", "giả", "chín tám tám chín chín bẩy bốn tám hai năm bốn", "west", "ham", "vòng không hai", "arsenal", "cuối", "cùng", "thì", "arsenal", "cũng", "đã", "vượt", "lên", "dẫn", "trước", "theo", "walcott", "muốn", "chơi", "tiền", "đạo", "và", "anh", "đã", "thỏa", "ước", "muốn", "đó", "giroud", "giải", "phóng", "số", "hai chia bốn", "với", "một", "cú", "chọc", "khe", "và", "walcott", "tung", "cú", "dứt", "điểm", "vào", "góc", "gần", "để", "đưa", "the", "gunners", "vượt", "lên", "dẫn", "trước", "không hai sáu hai bốn sáu hai chín sáu không bốn", "thay", "người", "west", "ham", "guy", "demel", ">", "james", "tomkins", "ba", "cơ", "hội", "demel", "tấn", "công", "bên", "cánh", "phải", "nhưng", "diame", "làm", "mất", "bóng", "và", "arsenal", "lập", "tức", "đánh", "vào", "cánh", "trái", "bị", "bỏ", "trống", "podolski", "đưa", "bóng", "cho", "cazorla", "ở", "mép", "vòng", "cấm", "nhưng", "lại", "sút", "trúng", "người", "walcott", "walcott", "nỗ", "lực", "đoạt", "lại", "bóng", "và", "có", "cú", "sáu không không gi ét o đờ hờ", "giật", "gót", "đưa", "bóng", "đi", "cắt", "mặt", "cầu", "môn", "nhưng", "giroud", "lại", "sút", "vào", "cạnh", "lưới", "một triệu bốn trăm năm bảy nghìn hai trăm lẻ chín", "thay", "người", "west", "ham", "ricardo", "vaz", "te", ">", "matthew", "taylor", "năm mươi", "thay", "người", "arsenal", "gervinho", ">", "theo", "walcott", "năm trăm năm mươi hai mi li mét vuông", "sáu trăm ba năm ngàn hai trăm tám tám", "cơ", "hội", "một", "quả", "ném", "biên", "của", "west", "ham", "bị", "phá", "ra", "nhưng", "bóng", "tới", "chân", "của", "jarvis", "người", "sút", "bóng", "đi", "vọt", "xà", "ngang", "một triệu mười ngàn", "thay", "người", "arsenal", "kieran", "gibbs", ">", "andre", "santos", "hết", "hiệp", "sáu trên mười ba", "west", "ba triệu hai trăm", "ham", "âm mười chín phẩy không sáu nhăm", "bốn không ngang một ngàn chéo đê", "west", "ham", "bảy mươi mốt phẩy không tới năm mươi sáu phẩy sáu", "arsenal", "olivier", "giroud", "giải", "hạn", "từ", "một", "pha", "tấn", "công", "trung", "lộ", "bóng", "được", "mớm", "sang", "cánh", "trái", "cho", "lukas", "podolski", "người", "có", "một", "cú", "căng", "ngang", "vào", "khu", "xuộc bốn không sáu bốn gạch ngang hai trăm hai mươi", "rất", "chính", "xác", "để", "giroud", "dùng", "hết", "sức", "rướn", "đệm", "bóng", "cận", "thành", "san", "bằng", "tỷ", "số", "bốn ngàn", "thẻ", "vàng", "west", "ham", "winston", "reid", "âm ba mươi nghìn sáu trăm bốn mươi ba phẩy không không chín sáu ba bẩy", "cơ", "hội", "olivier", "giroud", "được", "per", "mertesacker", "đánh", "đầu", "chuyền", "bóng", "ra", "giữa", "và", "tiền", "đạo", "người", "pháp", "dùng", "bảy trăm ba mươi e u xuộc i vê hát ét gờ", "đầu", "dứt", "điểm", "đi", "chệch", "cột", "dọc", "hai bẩy phẩy năm bốn", "thẻ", "vàng", "west", "ham", "mohamed", "diame", "vì", "cởi", "áo", "ăn", "mừng", "cộng sáu bốn ba bẩy sáu một tám không năm không sáu", "west", "ham", "bốn trăm bẩy mươi chín nghìn sáu trăm tám mươi bốn", "bốn bốn bốn năm một tám một hai chín bẩy tám", "arsenal", "mohamed", "diame", "mở", "tài", "khoản", "bàn", "thắng", "ở", "west", "ham", "với", "một", "pha", "xử", "lý", "xuất", "thần", "anh", "đón", "bóng", "bên", "cánh", "trái", "trước", "khi", "cắt", "vào", "trong", "vượt", "qua", "ramsey", "và", "vừa", "lòng", "đánh", "bại", "mannone", "ở", "góc", "rất", "hẹp", "không năm hai năm ba một bốn không một một tám tám", "cơ", "hội", "olivier", "giroud", "khiến", "jaaskelainen", "phải", "vất", "vả", "cản", "phá", "một", "cú", "sút", "ngoài", "vòng", "cấm", "tin", "tức", "trước", "năm mươi mốt nghìn sáu trăm năm mươi phẩy bốn nghìn năm trăm linh bốn", "giờ", "west", "ham", "tận", "hưởng", "một", "khởi", "đầu", "hết", "sức", "hứa", "hẹn", "trong", "chuyến", "trở", "lại", "premier", "league", "lần", "này", "và", "họ", "vẫn", "chưa", "thất", "bại", "tại", "upton", "park", "với", "chỉ", "âm bảy chấm bốn", "lần", "duy", "nhất", "thủng", "lưới", "trên", "sân", "nhà", "tuy", "nhiên", "hai tám tháng một", "họ", "sẽ", "gặp", "phải", "bài", "kiểm", "tra", "đáng", "kể", "nhất", "trước", "arsenal", "đối", "thủ", "chỉ", "cách", "họ", "chưa", "đến", "âm bảy bảy mê ga oát trên việt nam đồng", "đường", "bộ", "the", "gunners", "đã", "bất", "bại", "trong", "hai nghìn hai trăm năm mốt", "trận", "làm", "khách", "của", "họ", "mùa", "này", "trước", "những", "đối", "thủ", "rất", "khó", "nhằn", "như", "stoke", "liverpool", "và", "man", "city", "chiến", "thắng", "thứ", "một ngàn tám trăm hai tám", "ở", "premier", "league", "đêm", "nay", "cho", "arsene", "một triệu năm trăm nghìn một trăm hai mươi", "wenger", "the", "hammers", "đã", "không", "thắng", "mùng một tháng một một nghìn sáu trăm lẻ bốn", "trước", "arsenal", "trên", "đất", "nhà", "kể", "từ", "ngày hai mươi mốt tới ngày năm tháng chín", "và", "với", "tình", "thế", "hiện", "tại", "họ", "sẽ", "hy", "mùng chín", "vọng", "vào", "không hai sáu hai chín tám hai bẩy không không sáu bẩy", "điểm", "cơ", "sở", "niềm", "tin", "của", "họ", "là", "andy", "carroll", "chân", "sút", "hàng", "đầu", "có", "chiều", "cao", "mờ ép nờ sờ e gạch ngang xê pờ xoẹt", "sẽ", "là", "hai tám tháng mười hai nghìn hai tư", "một", "mối", "đe", "dọa", "trên", "không", "với", "hàng", "thủ", "arsenal", "tình", "hình", "lực", "lượng", "west", "ham", "thứ", "một nghìn", "âm chín mươi nhăm nghìn tám trăm tám mươi mốt phẩy bẩy năm không", "điểm", "hiệu", "số", "7:5", "joey", "o", "brian", "và", "winston", "reid", "đều", "được", "cho", "ra", "nghỉ", "ở", "trận", "gặp", "queens", "park", "rangers", "sau", "khi", "bị", "đau", "nhẹ", "nhưng", "họ", "vẫn", "có", "thể", "ra", "sân", "để", "bảo", "vệ", "hành", "lang", "trái", "của", "west", "ham", "andy", "carroll", "đã", "lành", "lặn", "hoàn", "toàn", "và", "có", "thể", "ra", "sân", "để", "thay", "thế", "carlton", "cole", "trong", "vai", "trò", "trung", "phong", "cắm", "đã", "vòng ba mươi hai mươi bẩy", "năm", "kể", "từ", "lần", "cuối", "cùng", "west", "ham", "đánh", "bại", "được", "ông", "hàng", "xóm", "bắc", "london", "còn", "lại", "sam", "allardyce", "sẽ", "không", "có", "nhiều", "sự", "thay", "hai ngàn xuộc tám trăm", "đổi", "bởi", "với", "đội", "hình", "đó", "west", "ham", "đã", "có", "chiến", "thắng", "rất", "ấn", "tượng", "rạng", "sáng", "thứ", "ba", "arsenal", "thứ", "bốn triệu ba trăm chín mốt ngàn năm trăm bảy sáu", "bốn triệu chín trăm mười ngàn chín trăm linh chín", "điểm", "hiệu", "số", "10:4", "abou", "diaby", "lại", "gặp", "chấn", "thương", "trong", "trận", "thua", "chelsea", "và", "sẽ", "vắng", "mặt", "vài", "tuần", "tuy", "nhiên", "arsene", "wenger", "được", "tin", "mừng", "khi", "jack", "wilshere", "đã", "có", "thể", "trở", "lại", "ba giờ mười bốn phút hai bảy giây", "còn", "emmanuel", "frimpong", "cũng", "đang", "hồi", "phục", "nhanh", "aaron", "ramsey", "có", "thể", "thay", "thế", "oxlade-chamberlain", "để", "đá", "bên", "cánh", "phải", "hoặc", "chơi", "cùng", "arteta", "sờ u a chéo chín không tám", "ở", "hàng", "tiền", "vệ", "thay", "cho", "coquelin", "sau", "khi", "ghi", "bàn", "từ", "ghế", "dự", "bị", "vào", "lưới", "olympiakos", "gervinho", "đang", "chơi", "rất", "tốt", "bất", "chấp", "phải", "cạnh", "tranh", "với", "olivier", "giroud", "gervinho", "có", "thể", "sẽ", "tiếp", "hai trăm ba mươi lăm tạ", "tục", "cầm", "đầu", "hàng", "công", "the", "gunners", "sau", "khi", "lập", "công", "hồi", "giữa", "tuần", "tiếp", "tục", "để", "olivier", "giroud", "trên", "ghế", "dự", "bị", "bacary", "sagna", "đang", "bình", "phục", "nhưng", "vấn", "đề", "là", "giờ", "carl", "jenkinson", "đá", "quá", "tốt" ]
[ "west", "518.208 đồng/l", "ham", "2006", "-45,33", "arsenal", "cazorla", "nã", "rocket", "wenger", "mừng", "cột", "mốc", "89,09 - 49.3", "giáo dục việt nam", "santi", "cazorla", "không", "chỉ", "mang", "tới", "một", "trong", "những", "bàn", "thắng", "đẹp", "nhất", "kể", "từ", "đầu", "giải", "mà", "còn", "đưa", "arsenal", "tới", "chiến", "thắng", "thứ", "2502", "của", "triều", "đại", "wenger", "timeline", "west", "ham", "6", "phút", "arsenal", "9.000.000", "42544376557", "cơ", "hội", "olivier", "giroud", "chân", "trái", "ngoài", "vòng", "cấm", "đi", "vào", "góc", "thấp", "bên", "phải", "bị", "cản", "phá", "chuyền", "bởi", "aaron", "ramsey", "bàn", "thắng", "mohamed", "diame", "chân", "phải", "góc", "trái", "khu", "100/200-g", "cứa", "lòng", "đi", "vào", "góc", "cao", "bên", "phải", "kiến", "tạo", "george", "mccartney", "18.8 - 20.7", "thẻ", "vàng", "mohamed", "diame", "32", "thẻ", "vàng", "winston", "reid", "46", "cơ", "hội", "olivier", "giroud", "i/xhyz303", "đánh", "đầu", "giữa", "vòng", "cấm", "đi", "chệch", "cột", "dọc", "phải", "đánh", "đầu", "chuyền", "bởi", "per", "mertesacker", "53", "bàn", "thắng", "olivier", "giroud", "chân", "trái", "đệm", "bóng", "cận", "thành", "góc", "trái", "khu", "120vpb", "kiến", "tạo", "lukas", "podolski", "căng", "ngang", "cánh", "trái", "7.000.800", "thay", "người", "kieran", "gibbs", ">", "andre", "santos", "cơ", "hội", "matthew", "jarvis", "chân", "phải", "giữa", "vòng", "cấm", "đi", "vọt", "xà", "ngang", "62,8", "941.600", "thay", "người", "gervinho", ">", "theo", "walcott", "thay", "người", "ricardo", "vaz", "te", ">", "matthew", "taylor", "vòng 13 - 7", "2491", "cơ", "hội", "olivier", "giroud", "chân", "trái", "góc", "trái", "khu", "-eeh/200", "đi", "vào", "cạnh", "lưới", "chuyền", "từ", "cú", "đánh", "gót", "của", "theo", "walcott", "thay", "người", "guy", "demel", ">", "james", "tomkins", "18.914,836", "359.701", "bàn", "thắng", "theo", "walcott", "chân", "phải", "bên", "phải", "khu", "sn4700900", "đi", "vào", "góc", "thấp", "bên", "phải", "kiến", "tạo", "olivier", "giroud", "chọc", "khe", "phản", "công", "-6428,3089", "thẻ", "vàng", "theo", "walcott", "thay", "người", "mohamed", "diame", ">", "carlton", "cole", "21 - 19", "3100", "700-n", "bàn", "thắng", "santi", "cazorla", "chân", "trái", "ngoài", "vòng", "cấm", "đi", "vào", "góc", "cao", "bên", "phải", "kiến", "tạo", "theo", "walcott", "-85.042", "thay", "người", "lukas", "podolski", ">", "laurent", "koscielny", "thẻ", "vàng", "matthew", "taylor", "2.022.975", "hết", "hiệp", "92", "west", "ham", "1426", "arsenal", "1979", "thẻ", "vàng", "west", "ham", "matthew", "taylor", "giai đoạn 8 - 23", "thay", "người", "arsenal", "lukas", "podolski", ">", "laurent", "koscielny", "4000", "38", "west", "ham", "447.093", "arsenal", "santi", "cazorla", "với", "một", "cú", "sút", "thần", "sầu", "walcott", "từ", "cánh", "phải", "bứt", "vào", "vòng", "cấm", "và", "vượt", "qua", "vài", "pha", "truy", "cản", "trước", "khi", "nhả", "ra", "ngoài", "khu", "cấm", "địa", "cho", "giroud", "tung", "một", "cú", "đá", "chân", "trái", "chân", "nghịch", "cực", "mạnh", "vào", "góc", "cao", "16.69", "thay", "người", "west", "ham", "mohamed", "diame", ">", "carlton", "cole", "6.000.100", "thẻ", "vàng", "arsenal", "theo", "walcott", "vì", "ăn", "mừng", "cùng", "các", "khán", "giả", "98899748254", "west", "ham", "vòng 0 - 2", "arsenal", "cuối", "cùng", "thì", "arsenal", "cũng", "đã", "vượt", "lên", "dẫn", "trước", "theo", "walcott", "muốn", "chơi", "tiền", "đạo", "và", "anh", "đã", "thỏa", "ước", "muốn", "đó", "giroud", "giải", "phóng", "số", "2 / 4", "với", "một", "cú", "chọc", "khe", "và", "walcott", "tung", "cú", "dứt", "điểm", "vào", "góc", "gần", "để", "đưa", "the", "gunners", "vượt", "lên", "dẫn", "trước", "02624629604", "thay", "người", "west", "ham", "guy", "demel", ">", "james", "tomkins", "3", "cơ", "hội", "demel", "tấn", "công", "bên", "cánh", "phải", "nhưng", "diame", "làm", "mất", "bóng", "và", "arsenal", "lập", "tức", "đánh", "vào", "cánh", "trái", "bị", "bỏ", "trống", "podolski", "đưa", "bóng", "cho", "cazorla", "ở", "mép", "vòng", "cấm", "nhưng", "lại", "sút", "trúng", "người", "walcott", "walcott", "nỗ", "lực", "đoạt", "lại", "bóng", "và", "có", "cú", "600jsođh", "giật", "gót", "đưa", "bóng", "đi", "cắt", "mặt", "cầu", "môn", "nhưng", "giroud", "lại", "sút", "vào", "cạnh", "lưới", "1.457.209", "thay", "người", "west", "ham", "ricardo", "vaz", "te", ">", "matthew", "taylor", "50", "thay", "người", "arsenal", "gervinho", ">", "theo", "walcott", "552 mm2", "635.288", "cơ", "hội", "một", "quả", "ném", "biên", "của", "west", "ham", "bị", "phá", "ra", "nhưng", "bóng", "tới", "chân", "của", "jarvis", "người", "sút", "bóng", "đi", "vọt", "xà", "ngang", "1.010.000", "thay", "người", "arsenal", "kieran", "gibbs", ">", "andre", "santos", "hết", "hiệp", "6 / 13", "west", "3.000.200", "ham", "-19,065", "40-1000/d", "west", "ham", "71,0 - 56,6", "arsenal", "olivier", "giroud", "giải", "hạn", "từ", "một", "pha", "tấn", "công", "trung", "lộ", "bóng", "được", "mớm", "sang", "cánh", "trái", "cho", "lukas", "podolski", "người", "có", "một", "cú", "căng", "ngang", "vào", "khu", "/4064-220", "rất", "chính", "xác", "để", "giroud", "dùng", "hết", "sức", "rướn", "đệm", "bóng", "cận", "thành", "san", "bằng", "tỷ", "số", "4000", "thẻ", "vàng", "west", "ham", "winston", "reid", "-30.643,009637", "cơ", "hội", "olivier", "giroud", "được", "per", "mertesacker", "đánh", "đầu", "chuyền", "bóng", "ra", "giữa", "và", "tiền", "đạo", "người", "pháp", "dùng", "730eu/yvhsg", "đầu", "dứt", "điểm", "đi", "chệch", "cột", "dọc", "27,54", "thẻ", "vàng", "west", "ham", "mohamed", "diame", "vì", "cởi", "áo", "ăn", "mừng", "+64376180506", "west", "ham", "479.684", "44451812978", "arsenal", "mohamed", "diame", "mở", "tài", "khoản", "bàn", "thắng", "ở", "west", "ham", "với", "một", "pha", "xử", "lý", "xuất", "thần", "anh", "đón", "bóng", "bên", "cánh", "trái", "trước", "khi", "cắt", "vào", "trong", "vượt", "qua", "ramsey", "và", "vừa", "lòng", "đánh", "bại", "mannone", "ở", "góc", "rất", "hẹp", "052531401188", "cơ", "hội", "olivier", "giroud", "khiến", "jaaskelainen", "phải", "vất", "vả", "cản", "phá", "một", "cú", "sút", "ngoài", "vòng", "cấm", "tin", "tức", "trước", "51.650,4504", "giờ", "west", "ham", "tận", "hưởng", "một", "khởi", "đầu", "hết", "sức", "hứa", "hẹn", "trong", "chuyến", "trở", "lại", "premier", "league", "lần", "này", "và", "họ", "vẫn", "chưa", "thất", "bại", "tại", "upton", "park", "với", "chỉ", "-7.4", "lần", "duy", "nhất", "thủng", "lưới", "trên", "sân", "nhà", "tuy", "nhiên", "28/1", "họ", "sẽ", "gặp", "phải", "bài", "kiểm", "tra", "đáng", "kể", "nhất", "trước", "arsenal", "đối", "thủ", "chỉ", "cách", "họ", "chưa", "đến", "-77 mw/vnđ", "đường", "bộ", "the", "gunners", "đã", "bất", "bại", "trong", "2251", "trận", "làm", "khách", "của", "họ", "mùa", "này", "trước", "những", "đối", "thủ", "rất", "khó", "nhằn", "như", "stoke", "liverpool", "và", "man", "city", "chiến", "thắng", "thứ", "1828", "ở", "premier", "league", "đêm", "nay", "cho", "arsene", "1.500.120", "wenger", "the", "hammers", "đã", "không", "thắng", "mùng 1/1/1604", "trước", "arsenal", "trên", "đất", "nhà", "kể", "từ", "ngày 21 tới ngày 5 tháng 9", "và", "với", "tình", "thế", "hiện", "tại", "họ", "sẽ", "hy", "mùng 9", "vọng", "vào", "026298270067", "điểm", "cơ", "sở", "niềm", "tin", "của", "họ", "là", "andy", "carroll", "chân", "sút", "hàng", "đầu", "có", "chiều", "cao", "mfnse-cp/", "sẽ", "là", "28/10/2024", "một", "mối", "đe", "dọa", "trên", "không", "với", "hàng", "thủ", "arsenal", "tình", "hình", "lực", "lượng", "west", "ham", "thứ", "1000", "-95.881,750", "điểm", "hiệu", "số", "7:5", "joey", "o", "brian", "và", "winston", "reid", "đều", "được", "cho", "ra", "nghỉ", "ở", "trận", "gặp", "queens", "park", "rangers", "sau", "khi", "bị", "đau", "nhẹ", "nhưng", "họ", "vẫn", "có", "thể", "ra", "sân", "để", "bảo", "vệ", "hành", "lang", "trái", "của", "west", "ham", "andy", "carroll", "đã", "lành", "lặn", "hoàn", "toàn", "và", "có", "thể", "ra", "sân", "để", "thay", "thế", "carlton", "cole", "trong", "vai", "trò", "trung", "phong", "cắm", "đã", "vòng 30 - 27", "năm", "kể", "từ", "lần", "cuối", "cùng", "west", "ham", "đánh", "bại", "được", "ông", "hàng", "xóm", "bắc", "london", "còn", "lại", "sam", "allardyce", "sẽ", "không", "có", "nhiều", "sự", "thay", "2000/800", "đổi", "bởi", "với", "đội", "hình", "đó", "west", "ham", "đã", "có", "chiến", "thắng", "rất", "ấn", "tượng", "rạng", "sáng", "thứ", "ba", "arsenal", "thứ", "4.391.576", "4.910.909", "điểm", "hiệu", "số", "10:4", "abou", "diaby", "lại", "gặp", "chấn", "thương", "trong", "trận", "thua", "chelsea", "và", "sẽ", "vắng", "mặt", "vài", "tuần", "tuy", "nhiên", "arsene", "wenger", "được", "tin", "mừng", "khi", "jack", "wilshere", "đã", "có", "thể", "trở", "lại", "3:14:27", "còn", "emmanuel", "frimpong", "cũng", "đang", "hồi", "phục", "nhanh", "aaron", "ramsey", "có", "thể", "thay", "thế", "oxlade-chamberlain", "để", "đá", "bên", "cánh", "phải", "hoặc", "chơi", "cùng", "arteta", "sua/908", "ở", "hàng", "tiền", "vệ", "thay", "cho", "coquelin", "sau", "khi", "ghi", "bàn", "từ", "ghế", "dự", "bị", "vào", "lưới", "olympiakos", "gervinho", "đang", "chơi", "rất", "tốt", "bất", "chấp", "phải", "cạnh", "tranh", "với", "olivier", "giroud", "gervinho", "có", "thể", "sẽ", "tiếp", "235 tạ", "tục", "cầm", "đầu", "hàng", "công", "the", "gunners", "sau", "khi", "lập", "công", "hồi", "giữa", "tuần", "tiếp", "tục", "để", "olivier", "giroud", "trên", "ghế", "dự", "bị", "bacary", "sagna", "đang", "bình", "phục", "nhưng", "vấn", "đề", "là", "giờ", "carl", "jenkinson", "đá", "quá", "tốt" ]
[ "hai ba giờ năm lăm phút", "tòa án nhân dân", "thành phố hồ chí minh", "đã", "tuyên", "án", "vụ", "ly", "hôn", "giữa", "bà", "lê", "hoàng", "diệp", "thảo", "và", "bị", "đơn", "là", "ông", "đặng", "lê", "nguyên", "vũ", "sinh", "ngày bốn tháng mười hai", "chồng", "của", "bà", "thảo", "chủ", "tịch", "bốn mươi sáu chấm không không bảy năm", "hội đồng quản trị", "kiêm", "tổng", "giám", "đốc", "tập", "đoàn", "cà", "phê", "trung", "nguyên", "ông", "vũ", "và", "gia", "đình", "đã", "thành", "lập", "cà", "phê", "trung", "nguyên", "nay", "là", "tập", "đoàn", "trung", "nguyên", "vào", "hai bảy tháng một hai ngàn năm trăm năm lăm", "nhờ", "số", "tiền", "bán", "một nghìn bẩy trăm năm mươi", "căn", "nhà", "của", "bố", "mẹ", "và", "số", "tiền", "ông", "vũ", "vay", "mượn", "của", "bạn", "bè", "trong", "giấy", "phép", "kinh", "doanh", "do", "ông", "vũ", "xin", "và", "đứng", "tên", "như", "vậy", "sáu ki lô ca lo", "xét", "công", "sức", "đóng", "góp", "và", "quá", "trình", "hình", "thành", "công", "ty", "hiện", "nay", "hình", "thành", "từ", "xí", "nghiệp", "cà", "phê", "trung", "nguyên", "do", "chính", "gia", "đình", "ông", "vũ", "và", "ông", "trực", "tiếp", "tham", "gia", "thành", "lập", "từ", "số", "vốn", "tám nghìn năm trăm năm mươi chín phẩy năm trăm sáu mươi hai ki lô bít", "đồng", "tại", "phiên", "tòa", "bà", "thảo", "ba mươi sáu", "cho", "rằng", "suốt", "âm tám mươi tám phẩy một không", "năm", "qua", "ông", "vũ", "lên", "núi", "thiền", "bỏ", "bê", "trong", "việc", "điều", "hành", "trung", "nguyên", "còn", "ông", "vũ", "cho", "rằng", "ông", "điều", "hành", "ở", "tầm", "vĩ", "mô", "mọi", "hoạt", "động", "công", "ty", "ông", "nắm", "rất", "rõ", "tòa", "cho", "rằng", "theo", "kết", "quả", "kiểm", "toán", "trong", "vòng", "hai nghìn hai trăm mười bốn", "năm", "trở", "lại", "đây", "thì", "trung", "nguyên", "kinh", "doanh", "luôn", "có", "lãi", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "của", "trung", "nguyên", "từ", "không giờ ba chín phút", "đến", "ngày hai sáu không bảy một bốn hai tám", "đều", "đạt", "trừ cờ o a gạch chéo hai trăm", "mức", "một nghìn", "tỉ", "đồng", "trở", "vê kép cờ quy mờ hờ gạch chéo ca gờ i ép", "lên", "tuy", "nhiên", "bà", "thảo", "ngoài", "việc", "nuôi", "con", "còn", "có", "công", "sức", "trong", "việc", "ba hai ngàn ba trăm chín ba phẩy chín ngàn tám trăm ba mươi chín", "phát", "triển", "trung", "nguyên", "ra", "thị", "trường", "quốc", "tế", "đặc", "biệt", "là", "singapore", "do", "đó", "cần", "phải", "chia", "theo", "tỷ", "lệ", "âm bốn nghìn năm trăm bẩy mươi hai phẩy chín trăm hai chín mon", "trong", "âm hai mươi oát", "đó", "chia", "cho", "ông", "vũ", "ba trăm sáu năm ao", "và", "bà", "thảo", "bảy trăm tám ba ca lo", "theo", "hội đồng xét xử", "bà", "thảo", "có", "một giờ sáu mươi phút hai mươi sáu giây", "tham", "gia", "tuyên", "truyền", "cổ", "vũ", "cho", "king", "s", "coffe", "thương", "hiệu", "cà", "phê", "riêng", "của", "bà", "thảo", "sáng", "lập", "và", "điều", "hành", "điều", "này", "là", "cạnh", "tranh", "với", "đắp liu ép xờ gờ chéo một không không không một", "của", "trung", "nguyên", "việc", "ông", "vũ", "cho", "rằng", "bà", "thảo", "vi", "phạm", "luật", "cạnh", "tranh", "là", "có", "căn", "cứ", "theo", "hội", "đồng", "xét", "xử", "từ", "bốn giờ", "đến", "nay", "bị", "đơn", "và", "nguyên", "đơn", "đã", "xảy", "ra", "nhiều", "vụ", "kiện", "tranh", "chấp", "tại", "các", "tòa", "án", "ảnh", "hưởng", "đến", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "hình", "ba mốt tháng một", "ảnh", "doanh", "nghiệp", "nếu", "chia", "cổ", "phần", "cho", "cả", "hai nghìn", "đương", "sự", "trong", "tập", "đoàn", "trung", "nguyên", "sẽ", "ảnh", "hưởng", "nghiêm", "trọng", "đến", "hoạt", "động", "bình", "thường", "của", "doanh", "nghiệp", "việc", "mâu", "thuẫn", "giữa", "ông", "vũ", "bà", "thảo", "sẽ", "chưa", "được", "giải", "quyết", "mà", "ngày", "càng", "trở", "nên", "trầm", "trọng", "nên", "chia", "cho", "ông", "vũ", "toàn", "bộ", "cổ", "phần", "trong", "tập", "đoàn", "trung", "nguyên", "vì", "vậy", "ông", "vũ", "được", "sở", "hữu", "cổ", "phần", "tại", "các", "công", "ty", "trị", "giá", "giai đoạn không năm", "tỉ", "đồng", "ngay", "sau", "khi", "chủ", "tọa", "tuyên", "bố", "kết", "thúc", "phiên", "tòa", "bà", "thảo", "khóc", "và", "thốt", "lên", "công", "cộng bốn hai chín chín hai hai bốn một một chín bẩy", "lý", "ở", "đâu", "bản", "án", "quá", "bất", "công", "với", "mẹ", "con", "tôi" ]
[ "23h55", "tòa án nhân dân", "thành phố hồ chí minh", "đã", "tuyên", "án", "vụ", "ly", "hôn", "giữa", "bà", "lê", "hoàng", "diệp", "thảo", "và", "bị", "đơn", "là", "ông", "đặng", "lê", "nguyên", "vũ", "sinh", "ngày 4/12", "chồng", "của", "bà", "thảo", "chủ", "tịch", "46.0075", "hội đồng quản trị", "kiêm", "tổng", "giám", "đốc", "tập", "đoàn", "cà", "phê", "trung", "nguyên", "ông", "vũ", "và", "gia", "đình", "đã", "thành", "lập", "cà", "phê", "trung", "nguyên", "nay", "là", "tập", "đoàn", "trung", "nguyên", "vào", "27/1/2555", "nhờ", "số", "tiền", "bán", "1750", "căn", "nhà", "của", "bố", "mẹ", "và", "số", "tiền", "ông", "vũ", "vay", "mượn", "của", "bạn", "bè", "trong", "giấy", "phép", "kinh", "doanh", "do", "ông", "vũ", "xin", "và", "đứng", "tên", "như", "vậy", "6 kcal", "xét", "công", "sức", "đóng", "góp", "và", "quá", "trình", "hình", "thành", "công", "ty", "hiện", "nay", "hình", "thành", "từ", "xí", "nghiệp", "cà", "phê", "trung", "nguyên", "do", "chính", "gia", "đình", "ông", "vũ", "và", "ông", "trực", "tiếp", "tham", "gia", "thành", "lập", "từ", "số", "vốn", "8559,562 kb", "đồng", "tại", "phiên", "tòa", "bà", "thảo", "36", "cho", "rằng", "suốt", "-88,10", "năm", "qua", "ông", "vũ", "lên", "núi", "thiền", "bỏ", "bê", "trong", "việc", "điều", "hành", "trung", "nguyên", "còn", "ông", "vũ", "cho", "rằng", "ông", "điều", "hành", "ở", "tầm", "vĩ", "mô", "mọi", "hoạt", "động", "công", "ty", "ông", "nắm", "rất", "rõ", "tòa", "cho", "rằng", "theo", "kết", "quả", "kiểm", "toán", "trong", "vòng", "2214", "năm", "trở", "lại", "đây", "thì", "trung", "nguyên", "kinh", "doanh", "luôn", "có", "lãi", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "của", "trung", "nguyên", "từ", "0h39", "đến", "ngày 26/07/1428", "đều", "đạt", "-coa/200", "mức", "1000", "tỉ", "đồng", "trở", "wcqmh/kgyf", "lên", "tuy", "nhiên", "bà", "thảo", "ngoài", "việc", "nuôi", "con", "còn", "có", "công", "sức", "trong", "việc", "32.393,9839", "phát", "triển", "trung", "nguyên", "ra", "thị", "trường", "quốc", "tế", "đặc", "biệt", "là", "singapore", "do", "đó", "cần", "phải", "chia", "theo", "tỷ", "lệ", "-4572,929 mol", "trong", "-20 w", "đó", "chia", "cho", "ông", "vũ", "365 ounce", "và", "bà", "thảo", "783 cal", "theo", "hội đồng xét xử", "bà", "thảo", "có", "1:60:26", "tham", "gia", "tuyên", "truyền", "cổ", "vũ", "cho", "king", "s", "coffe", "thương", "hiệu", "cà", "phê", "riêng", "của", "bà", "thảo", "sáng", "lập", "và", "điều", "hành", "điều", "này", "là", "cạnh", "tranh", "với", "wfxg/10001", "của", "trung", "nguyên", "việc", "ông", "vũ", "cho", "rằng", "bà", "thảo", "vi", "phạm", "luật", "cạnh", "tranh", "là", "có", "căn", "cứ", "theo", "hội", "đồng", "xét", "xử", "từ", "4h", "đến", "nay", "bị", "đơn", "và", "nguyên", "đơn", "đã", "xảy", "ra", "nhiều", "vụ", "kiện", "tranh", "chấp", "tại", "các", "tòa", "án", "ảnh", "hưởng", "đến", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "hình", "31/1", "ảnh", "doanh", "nghiệp", "nếu", "chia", "cổ", "phần", "cho", "cả", "2000", "đương", "sự", "trong", "tập", "đoàn", "trung", "nguyên", "sẽ", "ảnh", "hưởng", "nghiêm", "trọng", "đến", "hoạt", "động", "bình", "thường", "của", "doanh", "nghiệp", "việc", "mâu", "thuẫn", "giữa", "ông", "vũ", "bà", "thảo", "sẽ", "chưa", "được", "giải", "quyết", "mà", "ngày", "càng", "trở", "nên", "trầm", "trọng", "nên", "chia", "cho", "ông", "vũ", "toàn", "bộ", "cổ", "phần", "trong", "tập", "đoàn", "trung", "nguyên", "vì", "vậy", "ông", "vũ", "được", "sở", "hữu", "cổ", "phần", "tại", "các", "công", "ty", "trị", "giá", "giai đoạn 0 - 5", "tỉ", "đồng", "ngay", "sau", "khi", "chủ", "tọa", "tuyên", "bố", "kết", "thúc", "phiên", "tòa", "bà", "thảo", "khóc", "và", "thốt", "lên", "công", "+42992241197", "lý", "ở", "đâu", "bản", "án", "quá", "bất", "công", "với", "mẹ", "con", "tôi" ]
[ "facebook", "tăng", "cường", "chống", "tin", "giả", "trong", "bầu", "cử", "tại", "ấn", "độ", "chín mươi hai", "facebook", "tuyên", "bố", "đã", "hợp", "tác", "với", "india", "today", "group", "vishvas.news", "factly", "newsmobile", "và", "fact", "crescendo", "chín triệu không trăm ba mươi nghìn ba trăm", "các", "đối", "tác", "sẽ", "xem", "xét", "các", "tin", "tức", "được", "đăng", "trên", "facebook", "để", "biết", "sự", "thật", "và", "đánh", "giá", "độ", "chính", "xác", "của", "chúng", "các", "bài", "viết", "được", "đánh", "giá", "là", "sai", "dự", "kiến", "sẽ", "giảm", "tỷ", "lệ", "phát", "tán", "xuống", "khoảng", "sáu nghìn một trăm lẻ chín chấm chín trăm tám sáu ao trên bát can", "facebook", "đã", "thiết", "lập", "năm", "quan", "hệ", "đối", "tác", "mới", "ở", "ấn", "độ", "để", "mở", "rộng", "chương", "trình", "kiểm", "tra", "thực", "tế", "fact-checking", "trước", "cuộc", "tổng", "tuyển", "cử", "của", "ấn", "độ", "vào", "ngày mười bẩy mồng năm tháng bốn", "năm", "nay", "sự", "hợp", "tác", "của", "facebook", "với", "india", "today", "group", "vishvas.news", "factly", "newsmobile", "và", "fact", "crescendo", "đều", "được", "chứng", "nhận", "thông", "qua", "mạng", "lưới", "kiểm", "tra", "thực", "tế", "quốc", "tế", "các", "đối", "tác", "sẽ", "xem", "xét", "các", "tin", "tức", "được", "đăng", "trên", "facebook", "để", "biết", "sự", "thật", "và", "đánh", "giá", "độ", "chính", "xác", "của", "chúng", "các", "bài", "viết", "được", "đánh", "giá", "là", "sai", "dự", "kiến", "sẽ", "giảm", "tỷ", "lệ", "phát", "tán", "xuống", "khoảng", "âm hai mốt êu rô", "những", "bài", "viết", "tin", "tức", "được", "gắn", "cờ", "là", "sai", "sẽ", "được", "chuyển", "xuống", "cuối", "nguồn", "cấp", "tin", "tức", "news", "feeds", "của", "người", "dùng", "điều", "mà", "facebook", "cho", "biết", "sẽ", "làm", "giảm", "đáng", "kể", "việc", "hai mươi hai giờ hai bảy phút", "phát", "tán", "các", "tin", "tức", "này", "các", "trang", "và", "trang", "web", "liên", "tục", "chia", "sẻ", "tin", "tức", "sai", "lệch", "sẽ", "có", "khả", "năng", "loại", "bỏ", "quảng", "cáo", "và", "kiếm", "tiền", "facebook", "cho", "biết", "họ", "sẽ", "bổ", "sung", "điều", "này", "bằng", "cách", "thông", "báo", "cho", "người", "dùng", "khi", "họ", "chia", "sẻ", "tin", "tức", "sai", "lệch", "facebook", "cũng", "tuyên", "bố", "rằng", "các", "quan", "hệ", "đối", "tác", "mới", "sẽ", "mở", "rộng", "khả", "năng", "kiểm", "tra", "thực", "tế", "cho", "phép", "âm bảy nghìn một trăm năm mươi chấm không không ba trăm hai lăm át mót phe", "họ", "theo", "dõi", "tin", "tức", "bằng", "tiếng", "anh", "tiếng", "hindi", "tiếng", "bengali", "tiếng", "telugu", "tiếng", "malayalam", "và", "tiếng", "marathi", "chúng", "tôi", "cam", "kết", "chống", "lại", "sự", "lan", "truyền", "của", "tin", "tức", "giả", "trên", "facebook", "đặc", "biệt", "là", "trước", "mùa", "chiến", "dịch", "tổng", "tuyển", "cử", "bốn mươi chín", "và", "một", "cách", "để", "làm", "điều", "đó", "là", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "với", "các", "công", "cụ", "kiểm", "tra", "thực", "tế", "của", "bên", "thứ", "ba", "manish", "hai triệu bẩy mươi tám", "khanduri", "người", "đứng", "đầu", "đối", "tác", "tin", "tức", "của", "facebook", "tại", "ấn", "độ", "cho", "biết", "từ", "mười sáu tháng ba", "facebook", "tuyên", "bố", "người", "dùng", "mạng", "xã", "hội", "ở", "ấn", "độ", "có", "thể", "từ", "chối", "quảng", "cáo", "có", "các", "chính", "trị", "gia", "đảng", "phái", "bầu", "cử", "hoặc", "các", "bộ", "luật", "bẩy triệu tám trăm mười ngàn bẩy trăm sáu mươi ba", "cụ", "thể", "theo", "cnn", "người", "dùng", "facebook", "cũng", "có", "thể", "tra", "cứu", "quảng", "cáo", "chính", "trị", "trong", "một", "thư", "viện", "trong", "đó", "cho", "biết", "có", "bao", "nhiêu", "lần", "một", "quảng", "cáo", "hiển", "thị", "nhóm", "nhân", "khẩu", "học", "nào", "nó", "hướng", "đến", "và", "chi", "phí", "chạy", "quảng", "cáo", "sản", "phẩm", "phổ", "biến", "nhất", "của", "facebook", "tại", "ấn", "độ", "là", "dịch", "vụ", "nhắn", "tin", "di", "động", "whatsapp", "ấn", "mười bốn giờ ba mươi bốn phút", "độ", "là", "thị", "trường", "lớn", "nhất", "của", "whatsapp", "với", "hơn", "tám trăm bẩy bẩy đô la", "người", "dùng", "trong", "tổng", "số", "sáu trăm năm mươi ba gam", "người", "trên", "toàn", "cầu", "whatsapp", "đang", "đẩy", "mạnh", "việc", "sử", "dụng", "trí", "thông", "minh", "nhân", "tạo", "để", "phát", "hiện", "và", "chặn", "các", "tài", "khoản", "gửi", "tin", "nhắn", "hàng", "loạt", "trước", "cuộc", "bầu", "cử", "đồng", "thời", "cảnh", "báo", "các", "đảng", "chính", "trị", "rằng", "công", "ty", "sẽ", "cấm", "bất", "kỳ", "tài", "khoản", "nào", "phát", "tán", "thư", "rác", "có", "động", "cơ", "chính", "trị", "một không không xoẹt vờ", "theo", "the", "guardian", "cuộc", "tổng", "tuyển", "cử", "ở", "ấn", "độ", "ngày một ba không năm", "được", "cho", "là", "cuộc", "bầu", "cử", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "ước", "tính", "âm hai trăm tám mươi phẩy hai bốn năm giây trên lít", "người", "sẽ", "tham", "gia", "bỏ", "phiếu" ]
[ "facebook", "tăng", "cường", "chống", "tin", "giả", "trong", "bầu", "cử", "tại", "ấn", "độ", "92", "facebook", "tuyên", "bố", "đã", "hợp", "tác", "với", "india", "today", "group", "vishvas.news", "factly", "newsmobile", "và", "fact", "crescendo", "9.030.300", "các", "đối", "tác", "sẽ", "xem", "xét", "các", "tin", "tức", "được", "đăng", "trên", "facebook", "để", "biết", "sự", "thật", "và", "đánh", "giá", "độ", "chính", "xác", "của", "chúng", "các", "bài", "viết", "được", "đánh", "giá", "là", "sai", "dự", "kiến", "sẽ", "giảm", "tỷ", "lệ", "phát", "tán", "xuống", "khoảng", "6109.986 ounce/pa", "facebook", "đã", "thiết", "lập", "năm", "quan", "hệ", "đối", "tác", "mới", "ở", "ấn", "độ", "để", "mở", "rộng", "chương", "trình", "kiểm", "tra", "thực", "tế", "fact-checking", "trước", "cuộc", "tổng", "tuyển", "cử", "của", "ấn", "độ", "vào", "ngày 17 mồng 5 tháng 4", "năm", "nay", "sự", "hợp", "tác", "của", "facebook", "với", "india", "today", "group", "vishvas.news", "factly", "newsmobile", "và", "fact", "crescendo", "đều", "được", "chứng", "nhận", "thông", "qua", "mạng", "lưới", "kiểm", "tra", "thực", "tế", "quốc", "tế", "các", "đối", "tác", "sẽ", "xem", "xét", "các", "tin", "tức", "được", "đăng", "trên", "facebook", "để", "biết", "sự", "thật", "và", "đánh", "giá", "độ", "chính", "xác", "của", "chúng", "các", "bài", "viết", "được", "đánh", "giá", "là", "sai", "dự", "kiến", "sẽ", "giảm", "tỷ", "lệ", "phát", "tán", "xuống", "khoảng", "-21 euro", "những", "bài", "viết", "tin", "tức", "được", "gắn", "cờ", "là", "sai", "sẽ", "được", "chuyển", "xuống", "cuối", "nguồn", "cấp", "tin", "tức", "news", "feeds", "của", "người", "dùng", "điều", "mà", "facebook", "cho", "biết", "sẽ", "làm", "giảm", "đáng", "kể", "việc", "22h27", "phát", "tán", "các", "tin", "tức", "này", "các", "trang", "và", "trang", "web", "liên", "tục", "chia", "sẻ", "tin", "tức", "sai", "lệch", "sẽ", "có", "khả", "năng", "loại", "bỏ", "quảng", "cáo", "và", "kiếm", "tiền", "facebook", "cho", "biết", "họ", "sẽ", "bổ", "sung", "điều", "này", "bằng", "cách", "thông", "báo", "cho", "người", "dùng", "khi", "họ", "chia", "sẻ", "tin", "tức", "sai", "lệch", "facebook", "cũng", "tuyên", "bố", "rằng", "các", "quan", "hệ", "đối", "tác", "mới", "sẽ", "mở", "rộng", "khả", "năng", "kiểm", "tra", "thực", "tế", "cho", "phép", "-7150.00325 atm", "họ", "theo", "dõi", "tin", "tức", "bằng", "tiếng", "anh", "tiếng", "hindi", "tiếng", "bengali", "tiếng", "telugu", "tiếng", "malayalam", "và", "tiếng", "marathi", "chúng", "tôi", "cam", "kết", "chống", "lại", "sự", "lan", "truyền", "của", "tin", "tức", "giả", "trên", "facebook", "đặc", "biệt", "là", "trước", "mùa", "chiến", "dịch", "tổng", "tuyển", "cử", "49", "và", "một", "cách", "để", "làm", "điều", "đó", "là", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "với", "các", "công", "cụ", "kiểm", "tra", "thực", "tế", "của", "bên", "thứ", "ba", "manish", "2.000.078", "khanduri", "người", "đứng", "đầu", "đối", "tác", "tin", "tức", "của", "facebook", "tại", "ấn", "độ", "cho", "biết", "từ", "16/3", "facebook", "tuyên", "bố", "người", "dùng", "mạng", "xã", "hội", "ở", "ấn", "độ", "có", "thể", "từ", "chối", "quảng", "cáo", "có", "các", "chính", "trị", "gia", "đảng", "phái", "bầu", "cử", "hoặc", "các", "bộ", "luật", "7.810.763", "cụ", "thể", "theo", "cnn", "người", "dùng", "facebook", "cũng", "có", "thể", "tra", "cứu", "quảng", "cáo", "chính", "trị", "trong", "một", "thư", "viện", "trong", "đó", "cho", "biết", "có", "bao", "nhiêu", "lần", "một", "quảng", "cáo", "hiển", "thị", "nhóm", "nhân", "khẩu", "học", "nào", "nó", "hướng", "đến", "và", "chi", "phí", "chạy", "quảng", "cáo", "sản", "phẩm", "phổ", "biến", "nhất", "của", "facebook", "tại", "ấn", "độ", "là", "dịch", "vụ", "nhắn", "tin", "di", "động", "whatsapp", "ấn", "14h34", "độ", "là", "thị", "trường", "lớn", "nhất", "của", "whatsapp", "với", "hơn", "877 $", "người", "dùng", "trong", "tổng", "số", "653 g", "người", "trên", "toàn", "cầu", "whatsapp", "đang", "đẩy", "mạnh", "việc", "sử", "dụng", "trí", "thông", "minh", "nhân", "tạo", "để", "phát", "hiện", "và", "chặn", "các", "tài", "khoản", "gửi", "tin", "nhắn", "hàng", "loạt", "trước", "cuộc", "bầu", "cử", "đồng", "thời", "cảnh", "báo", "các", "đảng", "chính", "trị", "rằng", "công", "ty", "sẽ", "cấm", "bất", "kỳ", "tài", "khoản", "nào", "phát", "tán", "thư", "rác", "có", "động", "cơ", "chính", "trị", "100/v", "theo", "the", "guardian", "cuộc", "tổng", "tuyển", "cử", "ở", "ấn", "độ", "ngày 13/05", "được", "cho", "là", "cuộc", "bầu", "cử", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "ước", "tính", "-280,245 giây/l", "người", "sẽ", "tham", "gia", "bỏ", "phiếu" ]
[ "syria", "xin", "tạm", "đình", "chỉ", "tư", "cách", "thành", "viên", "của", "al", "vov", "ngày hai mươi mốt tháng ba", "tổng", "thư", "ký", "liên", "đoàn", "arab", "nabil", "al-arabi", "đã", "gặp", "phái", "đoàn", "đối", "lập", "syria", "để", "thảo", "luận", "cách", "thức", "chấm", "dứt", "cuộc", "khủng", "hoảng", "ở", "nước", "này", "bạo", "lực", "tiếp", "tục", "leo", "thang", "tại", "syria", "theo", "hãng", "thông", "tấn", "mena", "của", "ai", "cập", "phái", "đoàn", "đối", "lập", "syria", "đã", "trình", "một", "văn", "kiện", "lên", "liên", "đoàn", "arab", "al", "trong", "đó", "có", "những", "giải", "thích", "về", "tình", "hình", "hiện", "nay", "ở", "syria", "người", "đứng", "đầu", "phái", "đoàn", "ông", "khalil", "saleh", "kêu", "gọi", "các", "nước", "arab", "cần", "thực", "thi", "những", "bước", "đi", "cần", "thiết", "để", "bảo", "vệ", "tính", "mạng", "của", "người", "dân", "syria", "phái", "đoàn", "cũng", "đề", "nghị", "tổng", "thư", "ký", "nabil", "al-arabi", "tạm", "đình", "chỉ", "tư", "cách", "thành", "viên", "của", "syria", "tại", "al", "cho", "đến", "khi", "cuộc", "khủng", "hoảng", "chấm", "dứt" ]
[ "syria", "xin", "tạm", "đình", "chỉ", "tư", "cách", "thành", "viên", "của", "al", "vov", "ngày 21/3", "tổng", "thư", "ký", "liên", "đoàn", "arab", "nabil", "al-arabi", "đã", "gặp", "phái", "đoàn", "đối", "lập", "syria", "để", "thảo", "luận", "cách", "thức", "chấm", "dứt", "cuộc", "khủng", "hoảng", "ở", "nước", "này", "bạo", "lực", "tiếp", "tục", "leo", "thang", "tại", "syria", "theo", "hãng", "thông", "tấn", "mena", "của", "ai", "cập", "phái", "đoàn", "đối", "lập", "syria", "đã", "trình", "một", "văn", "kiện", "lên", "liên", "đoàn", "arab", "al", "trong", "đó", "có", "những", "giải", "thích", "về", "tình", "hình", "hiện", "nay", "ở", "syria", "người", "đứng", "đầu", "phái", "đoàn", "ông", "khalil", "saleh", "kêu", "gọi", "các", "nước", "arab", "cần", "thực", "thi", "những", "bước", "đi", "cần", "thiết", "để", "bảo", "vệ", "tính", "mạng", "của", "người", "dân", "syria", "phái", "đoàn", "cũng", "đề", "nghị", "tổng", "thư", "ký", "nabil", "al-arabi", "tạm", "đình", "chỉ", "tư", "cách", "thành", "viên", "của", "syria", "tại", "al", "cho", "đến", "khi", "cuộc", "khủng", "hoảng", "chấm", "dứt" ]
[ "vtc", "news", "đang", "cãi", "nhau", "kịch", "liệt", "thiếu", "nữ", "bất", "ngờ", "bị", "người", "yêu", "tưới", "xăng", "lên", "người", "rồi", "châm", "lửa", "đốt", "mùng bảy tháng mười hai", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "công", "an", "quận", "bình", "tân", "trung tâm bồi dưỡng văn hóa ngoài giờ", "cho", "biết", "đơn", "vị", "này", "đang", "điều", "tra", "truy", "xét", "đối", "tượng", "đặng", "văn", "lẹ", "sinh năm", "một triệu tám ba nghìn hai", "quê", "đồng", "tháp", "vì", "hành", "vi", "tạt", "xăng", "đốt", "n.t.l", "sinh năm", "một nghìn hai trăm linh hai", "quê", "sóc", "trăng", "tạm", "trú", "tại", "phường", "tân", "tạo", "tệ nạn xã hội", "xảy", "ra", "vào", "ngày hai mốt tháng mười hai", "theo", "điều", "tra", "ban", "đầu", "do", "mâu", "thuẫn", "khoảng", "một ngàn một trăm phẩy bốn sáu không lít", "hai mươi giờ mười bẩy phút ba mươi giây", "tên", "lẹ", "chuẩn", "bị", "một", "can", "xăng", "tới", "phòng", "trọ", "người", "yêu", "là", "chị", "l", "để", "trả", "thù", "khi", "đến", "nơi", "giữ", "lẹ", "và", "chị", "l", "tiếp", "tục", "xảy", "ra", "cãi", "vã", "kịch", "liệt", "chị", "l", "quằn", "quại", "với", "ngọn", "lửa", "trên", "người", "rồi", "vừa", "chạy", "vào", "nhà", "tắm", "dùng", "nước", "dập", "lửa", "vừa", "la", "to", "để", "cầu", "cứu", "mọi", "người", "theo", "tìm", "hiểu", "được", "biết", "chị", "l", "và", "tên", "lẹ", "quen", "nhau", "đã", "được", "một", "thời", "gian", "nguyên", "nhân", "cãi", "vã", "được", "xác", "định", "do", "chị", "l", "có", "ý", "muốn", "chấm", "dứt", "mối", "quan", "hệ", "nên", "tên", "lẹ", "đã", "hành", "động", "như", "trên" ]
[ "vtc", "news", "đang", "cãi", "nhau", "kịch", "liệt", "thiếu", "nữ", "bất", "ngờ", "bị", "người", "yêu", "tưới", "xăng", "lên", "người", "rồi", "châm", "lửa", "đốt", "mùng 7/12", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "công", "an", "quận", "bình", "tân", "trung tâm bồi dưỡng văn hóa ngoài giờ", "cho", "biết", "đơn", "vị", "này", "đang", "điều", "tra", "truy", "xét", "đối", "tượng", "đặng", "văn", "lẹ", "sinh năm", "1.083.200", "quê", "đồng", "tháp", "vì", "hành", "vi", "tạt", "xăng", "đốt", "n.t.l", "sinh năm", "1202", "quê", "sóc", "trăng", "tạm", "trú", "tại", "phường", "tân", "tạo", "tệ nạn xã hội", "xảy", "ra", "vào", "ngày 21/12", "theo", "điều", "tra", "ban", "đầu", "do", "mâu", "thuẫn", "khoảng", "1100,460 l", "20:17:30", "tên", "lẹ", "chuẩn", "bị", "một", "can", "xăng", "tới", "phòng", "trọ", "người", "yêu", "là", "chị", "l", "để", "trả", "thù", "khi", "đến", "nơi", "giữ", "lẹ", "và", "chị", "l", "tiếp", "tục", "xảy", "ra", "cãi", "vã", "kịch", "liệt", "chị", "l", "quằn", "quại", "với", "ngọn", "lửa", "trên", "người", "rồi", "vừa", "chạy", "vào", "nhà", "tắm", "dùng", "nước", "dập", "lửa", "vừa", "la", "to", "để", "cầu", "cứu", "mọi", "người", "theo", "tìm", "hiểu", "được", "biết", "chị", "l", "và", "tên", "lẹ", "quen", "nhau", "đã", "được", "một", "thời", "gian", "nguyên", "nhân", "cãi", "vã", "được", "xác", "định", "do", "chị", "l", "có", "ý", "muốn", "chấm", "dứt", "mối", "quan", "hệ", "nên", "tên", "lẹ", "đã", "hành", "động", "như", "trên" ]
[ "ngày ba mươi và ngày bốn tháng mười một", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "cộng", "hòa", "áo", "đã", "tổ", "chức", "tiệc", "chiêu", "đãi", "nhân", "lễ", "kỷ", "niệm", "tám triệu không trăm ba sáu ngàn tám trăm tám ba", "năm", "ngày", "quốc", "khánh", "nước", "cộng", "mồng sáu và ngày mười ba tháng năm", "hòa", "xã", "hội", "chủ", "nghĩa", "việt", "nam", "ngày mười ba và ngày mười bốn", "ngày mười ba tới ngày một tháng chín", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "cộng", "hòa", "áo", "đã", "tổ", "chức", "tiệc", "chiêu", "đãi", "nhân", "lễ", "kỷ", "niệm", "mười một nghìn bốn trăm bẩy sáu phẩy sáu ngàn một trăm lẻ hai", "năm", "ngày", "quốc", "khánh", "nước", "cộng", "hòa", "xã", "hội", "chủ", "nghĩa", "việt", "nam", "tham", "dự", "tiệc", "chiêu", "đãi", "có", "hơn", "chín triệu", "quan", "khách", "ngoại", "giao", "của", "chính", "phủ", "quốc", "hội", "các", "đại", "sứ", "quán", "các", "cơ", "quan", "quốc", "tế", "đại", "diện", "tại", "áo", "cùng", "một", "số", "bà", "con", "kiều", "bào", "việt", "tại", "áo", "tiếp", "theo", "là", "hai", "bài", "phát", "biểu", "ngắn", "gọn", "xúc", "tích", "của", "đại", "sứ", "lê", "dũng", "và", "cố", "vấn", "của", "thủ", "tướng", "áo", "sebastian", "kurz", "đã", "thể", "hiện", "được", "những", "thành", "tựu", "và", "mối", "quan", "hệ", "truyền", "thống", "tốt", "đẹp", "hữu", "nghị", "lâu", "đời", "giữa", "hai", "nước", "đồng", "thời", "hai", "bên", "cũng", "thông", "báo", "về", "chuyến", "thăm", "cấp", "nhà", "nước", "của", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "đến", "áo", "vào", "sáu giờ", "sắp", "tới", "tôi", "cho", "rằng", "triển", "vọng", "về", "cán", "cân", "thương", "mại", "của", "hai", "nước", "năm", "nay", "sẽ", "đạt", "con", "bẩy nghìn bốn trăm hai mươi chấm không không tám trăm năm tám đô la", "số", "năm trăm bốn mươi ba ki lô mét khối trên mê ga oát giờ", "usd", "tăng", "hơn", "một trăm hai hai ki lô mét vuông", "so", "với", "năm", "ngoái", "hiện", "nay", "việt", "nam", "vẫn", "tiếp", "tục", "là", "một trăm ép pê cờ tê i o ét u", "đối", "tác", "thương", "mại", "lớn", "nhất", "của", "áo", "tại", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "trong", "đó", "có", "một", "số", "mặt", "hàng", "chủ", "yếu", "mà", "việt", "nam", "nhập", "khẩu", "của", "áo", "như", "máy", "cơ", "khí", "thiết", "bị", "công", "cụ", "điện", "tử", "các", "sản", "phẩm", "từ", "thép", "nguyên", "liệu", "dược", "phẩm", "và", "thuốc", "ngược", "lại", "áo", "cũng", "là", "nước", "nằm", "trong", "top", "mười nhăm trên mười", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "lớn", "nhất", "của", "việt", "nam", "tại", "eu", "đó", "là", "các", "mặt", "hàng", "giầy", "dép", "điện", "thoại", "thông", "minh", "dệt", "may", "nguyên", "đại", "sứ", "tiến", "sỹ", "joself", "mullner", "đại", "sứ", "hai trăm ca vê kép bờ ca trừ", "quán", "áo", "tại", "việt", "nam", "trao", "đổi", "tôi", "nghĩ", "rằng", "kể", "từ", "khi", "đại", "sứ", "quán", "áo", "được", "thiết", "lập", "tại", "việt", "nam", "từ", "mười nhăm giờ năm mươi tư phút năm giây", "đến", "nay", "thì", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "hai", "nước", "đã", "không", "ngừng", "phát", "triển", "và", "ngày", "càng", "tốt", "đẹp", "hơn", "về", "mọi", "mặt", "tiến", "sỹ", "harald", "troch", "nghị", "sỹ", "quốc", "hội", "cộng", "hòa", "áo", "cho", "biết", "ở", "áo", "có", "rất", "nhiều", "người", "tự", "hào", "về", "việt", "nam", "trong", "quá", "khứ", "thì", "họ", "cũng", "đã", "ủng", "hộ", "việt", "nam", "để", "giành", "độc", "lập", "tôi", "cũng", "đã", "thăm", "việt", "nam", "một nghìn hai trăm ba mốt", "lần", "tôi", "hy", "vọng", "năm", "tới", "tôi", "sẽ", "thăm", "hà", "nội", "và", "hạ", "long", "phó", "đại", "sứ", "một trăm mười nhăm ngàn bẩy trăm bẩy mươi bẩy", "nhật", "bản", "jun", "yanagi", "đại", "sứ", "quán", "nhật", "bản", "tại", "cộng", "hòa", "áo", "chia", "sẻ", "trước", "khi", "đến", "đây", "vienna", "áo", "thì", "tôi", "đã", "sống", "và", "làm", "việc", "ở", "việt", "nam", "ba", "năm", "rưỡi" ]
[ "ngày 30 và ngày 4 tháng 11", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "cộng", "hòa", "áo", "đã", "tổ", "chức", "tiệc", "chiêu", "đãi", "nhân", "lễ", "kỷ", "niệm", "8.036.883", "năm", "ngày", "quốc", "khánh", "nước", "cộng", "mồng 6 và ngày 13 tháng 5", "hòa", "xã", "hội", "chủ", "nghĩa", "việt", "nam", "ngày 13 và ngày 14", "ngày 13 tới ngày 1 tháng 9", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "cộng", "hòa", "áo", "đã", "tổ", "chức", "tiệc", "chiêu", "đãi", "nhân", "lễ", "kỷ", "niệm", "11.476,6102", "năm", "ngày", "quốc", "khánh", "nước", "cộng", "hòa", "xã", "hội", "chủ", "nghĩa", "việt", "nam", "tham", "dự", "tiệc", "chiêu", "đãi", "có", "hơn", "9.000.000", "quan", "khách", "ngoại", "giao", "của", "chính", "phủ", "quốc", "hội", "các", "đại", "sứ", "quán", "các", "cơ", "quan", "quốc", "tế", "đại", "diện", "tại", "áo", "cùng", "một", "số", "bà", "con", "kiều", "bào", "việt", "tại", "áo", "tiếp", "theo", "là", "hai", "bài", "phát", "biểu", "ngắn", "gọn", "xúc", "tích", "của", "đại", "sứ", "lê", "dũng", "và", "cố", "vấn", "của", "thủ", "tướng", "áo", "sebastian", "kurz", "đã", "thể", "hiện", "được", "những", "thành", "tựu", "và", "mối", "quan", "hệ", "truyền", "thống", "tốt", "đẹp", "hữu", "nghị", "lâu", "đời", "giữa", "hai", "nước", "đồng", "thời", "hai", "bên", "cũng", "thông", "báo", "về", "chuyến", "thăm", "cấp", "nhà", "nước", "của", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "đến", "áo", "vào", "6h", "sắp", "tới", "tôi", "cho", "rằng", "triển", "vọng", "về", "cán", "cân", "thương", "mại", "của", "hai", "nước", "năm", "nay", "sẽ", "đạt", "con", "7420.00858 $", "số", "543 km3/mwh", "usd", "tăng", "hơn", "122 km2", "so", "với", "năm", "ngoái", "hiện", "nay", "việt", "nam", "vẫn", "tiếp", "tục", "là", "100fpctiosu", "đối", "tác", "thương", "mại", "lớn", "nhất", "của", "áo", "tại", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "trong", "đó", "có", "một", "số", "mặt", "hàng", "chủ", "yếu", "mà", "việt", "nam", "nhập", "khẩu", "của", "áo", "như", "máy", "cơ", "khí", "thiết", "bị", "công", "cụ", "điện", "tử", "các", "sản", "phẩm", "từ", "thép", "nguyên", "liệu", "dược", "phẩm", "và", "thuốc", "ngược", "lại", "áo", "cũng", "là", "nước", "nằm", "trong", "top", "15 / 10", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "lớn", "nhất", "của", "việt", "nam", "tại", "eu", "đó", "là", "các", "mặt", "hàng", "giầy", "dép", "điện", "thoại", "thông", "minh", "dệt", "may", "nguyên", "đại", "sứ", "tiến", "sỹ", "joself", "mullner", "đại", "sứ", "200kwbk-", "quán", "áo", "tại", "việt", "nam", "trao", "đổi", "tôi", "nghĩ", "rằng", "kể", "từ", "khi", "đại", "sứ", "quán", "áo", "được", "thiết", "lập", "tại", "việt", "nam", "từ", "15:54:5", "đến", "nay", "thì", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "hai", "nước", "đã", "không", "ngừng", "phát", "triển", "và", "ngày", "càng", "tốt", "đẹp", "hơn", "về", "mọi", "mặt", "tiến", "sỹ", "harald", "troch", "nghị", "sỹ", "quốc", "hội", "cộng", "hòa", "áo", "cho", "biết", "ở", "áo", "có", "rất", "nhiều", "người", "tự", "hào", "về", "việt", "nam", "trong", "quá", "khứ", "thì", "họ", "cũng", "đã", "ủng", "hộ", "việt", "nam", "để", "giành", "độc", "lập", "tôi", "cũng", "đã", "thăm", "việt", "nam", "1231", "lần", "tôi", "hy", "vọng", "năm", "tới", "tôi", "sẽ", "thăm", "hà", "nội", "và", "hạ", "long", "phó", "đại", "sứ", "115.777", "nhật", "bản", "jun", "yanagi", "đại", "sứ", "quán", "nhật", "bản", "tại", "cộng", "hòa", "áo", "chia", "sẻ", "trước", "khi", "đến", "đây", "vienna", "áo", "thì", "tôi", "đã", "sống", "và", "làm", "việc", "ở", "việt", "nam", "ba", "năm", "rưỡi" ]
[ "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "của", "ngành", "du", "lịch", "cả", "nước", "nói", "chung", "đà", "nẵng", "nói", "riêng", "đang", "đối", "mặt", "với", "nhiều", "khó", "khăn", "thách", "thức", "kể", "từ", "khi", "trung", "quốc", "hạ", "đặt", "trái", "phép", "giàn", "khoan", "hải", "dương", "tám triệu ba trăm mười hai ngàn hai chín", "tại", "thềm", "lục", "địa", "và", "vùng", "đặc", "quyền", "kinh", "tế", "của", "việt", "nam", "du", "lịch", "biển", "là", "thế", "mạnh", "để", "du", "lịch", "đà", "nẵng", "thu", "hút", "khách.ảnh", "dulichbamien.vn", "thông", "tin", "từ", "sở", "văn", "hóa", "giai đoạn hai tám hai hai", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "đà", "nẵng", "trong", "hai nghìn hai trăm tám ba", "tháng", "đầu", "ngày mười", "tổng", "lượt", "khách", "tham", "quan", "du", "lịch", "đến", "đà", "nẵng", "đạt", "một ngàn bảy trăm tám mươi phẩy năm hai tám chỉ", "lượt", "tăng", "sáu trăm sáu mươi bảy phẩy không không năm chín bảy ê rô", "so", "với", "cùng", "kỳ", "ngày mười chín và ngày hai mươi tám", "và", "đạt", "năm trăm chín lăm giây", "kế", "hoạch", "tháng chín hai nghìn bẩy trăm linh năm", "trong", "đó", "khách", "quốc", "tế", "đạt", "vòng bẩy mười chín", "lượt", "tăng", "tám ngàn sáu trăm chín tám chấm bẩy chín bốn ki lô mét khối", "so", "với", "cùng", "kỳ", "chín triệu tám trăm", "khách", "nội", "địa", "đạt", "hai mươi nghìn tám trăm năm mươi chín", "lượt", "tăng", "bốn nghìn năm trăm bốn mươi tám phẩy không hai ba tám bát can trên mét khối", "so", "với", "cùng", "kỳ", "tháng không năm một không hai bẩy", "tổng", "thu", "nhập", "từ", "hoạt", "động", "du", "lịch", "đạt", "năm trăm linh tám tháng", "đồng", "tăng", "bảy trăm chín mươi năm độ", "so", "với", "cùng", "kỳ", "ngày mười bốn tháng ba năm một ngàn hai trăm lẻ bốn", "đạt", "âm năm mươi hai áp mót phe trên đề xi mét vuông", "so", "với", "kế", "hoạch", "bốn bảy phẩy ba tới chín mươi chấm không ba", "tuy", "nhiên", "sau", "khi", "tình", "hình", "biển", "đông", "căng", "thẳng", "qua", "khảo", "sát", "các", "khách", "sạn", "tám mươi sáu chấm không đến sáu mươi chín phẩy sáu", "năm triệu một trăm mười sáu nghìn một trăm tám mươi", "sao", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "trước", "ngày hai bốn không tám chín bốn một", "công", "suất", "phòng", "của", "khách", "sạn", "đều", "đạt", "từ", "tám năm", "bảy trăm bảy bẩy tấn", "nhưng", "từ", "giữa", "mười một giờ ba mươi ba phút", "đến", "nay", "công", "suất", "các", "khách", "sạn", "đều", "sụt", "giảm", "chỉ", "còn", "cộng một sáu sáu năm một tám bảy bảy sáu không", "một ngàn bốn trăm ba chín phẩy bảy trăm bốn bốn sào", "vitours", "có", "chín triệu ba trăm linh bốn ngàn", "khách", "hủy", "tour", "vietravel", "có", "tám mươi bẩy chấm không tới chín năm phẩy một", "khách", "hủy", "tour", "trong", "khoảng", "từ", "giữa", "không giờ", "đại", "diện", "sở", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "đà", "nẵng", "cho", "biết", "trước", "tình", "hình", "trên", "các", "hãng", "lữ", "hành", "đã", "lên", "kế", "hoạch", "chủ", "động", "chuyển", "hướng", "sang", "khai", "thác", "thị", "trường", "khách", "quốc", "tế", "tiềm", "năng", "khác", "như", "nhật", "bản", "hàn", "quốc", "malaysia", "đông", "nam", "á", "với", "việc", "tăng", "cường", "công", "tác", "xúc", "tiến", "quảng", "bá", "cũng", "như", "tổ", "chức", "các", "chương", "trình", "roadshow", "famtrip", "đồng", "thời", "phối", "hợp", "với", "các", "hãng", "hàng", "không", "mở", "các", "đường", "bay", "trực", "tiếp", "trong", "thời", "gian", "tới", "như", "nhật", "bản", "hai mươi hai giờ", "malaysia", "hai mươi giờ", "để", "tăng", "thêm", "thị", "phần", "khách", "quốc", "tế", "ngành", "du", "lịch", "tiếp", "tục", "đẩy", "mạnh", "khai", "thác", "thị", "trường", "xa", "truyền", "thống", "như", "châu", "âu", "australia", "mỹ", "với", "sản", "phẩm", "phù", "hợp", "chính", "sách", "giá", "khuyến", "mãi", "cũng", "như", "nâng", "cao", "nguồn", "nhân", "lực", "địa", "phương", "với", "việc", "đặt", "ra", "mục", "tiêu", "đón", "hơn", "chín ngàn mười một chấm không tám hai bảy héc ta", "lượt", "khách", "nội", "địa", "trong", "tổng", "số", "năm nghìn năm trăm năm chín chấm chín trăm sáu mươi bốn chỉ", "lượt", "khách", "đến", "đà", "nẵng", "thị", "trường", "nội", "địa", "đem", "lại", "nguồn", "doanh", "thu", "chủ", "yếu", "cho", "du", "lịch", "thành", "phố", "để", "bảy trăm hai bảy nghìn ba trăm bảy mươi", "khai", "thác", "tốt", "nguồn", "khách", "nội", "địa", "trong", "mùa", "cao", "điểm", "từ", "ngày hai hai đến ngày mồng năm tháng mười", "đến", "không giờ mười phút bốn mươi sáu giây", "giải", "pháp", "trước", "mắt", "là", "triển", "khai", "chương", "trình", "kích", "cầu", "và", "tổ", "chức", "chương", "trình", "roadshow", "nhằm", "kéo", "khách", "từ", "âm hai năm phẩy tám chín", "đầu", "đất", "nước", "về", "đà", "nẵng", "các", "công", "ty", "lữ", "hành", "cũng", "đề", "xuất", "ngành", "du", "lịch", "thành", "phố", "nên", "có", "chính", "sách", "giảm", "giá", "vé", "máy", "bay", "vé", "tham", "quan", "tại", "các", "khu", "điểm", "du", "lịch", "nhằm", "làm", "giảm", "giá", "tour", "để", "thu", "hút", "trừ ca gờ i vê kép", "khách", "nội", "địa", "đến", "với", "đà", "nẵng", "nhiều", "hơn", "riêng", "về", "khách", "du", "lịch", "nội", "địa", "các", "công", "ty", "lữ", "hành", "cho", "biết", "từ", "cuối", "ngày một bốn không bốn", "đến", "hai một tháng không năm bốn một năm", "hàng", "năm", "là", "thời", "gian", "khách", "nội", "địa", "đi", "du", "lịch", "nhiều", "nhất", "trong", "đó", "đắt", "khách", "nhất", "vẫn", "là", "loại", "hình", "du", "lịch", "biển", "cụ", "thể", "số", "lượng", "khách", "du", "lịch", "nội", "địa", "đến", "đà", "nẵng", "đã", "tăng", "đột", "biến", "trong", "dịp", "nghỉ", "lễ", "ba không không gạch chéo tám không không ngang quy nờ lờ u", "và", "lờ a xoẹt hai trăm", "vừa", "qua", "dự", "báo", "một", "mùa", "du", "lịch", "hè", "đầy", "sôi", "động", "để", "lữ", "hành", "và", "dịch", "vụ", "hái", "ra", "tiền", "khảo", "sát", "một", "vài", "hãng", "lữ", "hành", "lớn", "hiện", "các", "tour", "từ", "miền", "bắc", "đăng", "ký", "vào", "đà", "nẵng", "chiếm", "khoảng", "năm trăm tám mươi tám ngàn chín trăm bốn mươi sáu", "bẩy trăm bẩy năm chấm không không tám trăm chín tư xen ti mét", "trong", "tổng", "số", "lượt", "khách", "nội", "địa", "đến", "thành", "phố", "với", "tiềm", "năng", "sông", "núi", "và", "biển", "đà", "nẵng", "sẽ", "tập", "trung", "phát", "triển", "sản", "phẩm", "du", "lịch", "theo", "hai ngàn một trăm chín sáu", "hướng", "gồm", "du", "lịch", "biển", "du", "lịch", "nghỉ", "dưỡng", "và", "du", "lịch", "sinh", "thái", "trong", "đó", "lấy", "du", "lịch", "biển", "làm", "khâu", "đột", "phá", "để", "đưa", "ngành", "du", "lịch", "thành", "phố", "thành", "ngành", "kinh", "tế", "mũi", "nhọn" ]
[ "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "của", "ngành", "du", "lịch", "cả", "nước", "nói", "chung", "đà", "nẵng", "nói", "riêng", "đang", "đối", "mặt", "với", "nhiều", "khó", "khăn", "thách", "thức", "kể", "từ", "khi", "trung", "quốc", "hạ", "đặt", "trái", "phép", "giàn", "khoan", "hải", "dương", "8.312.029", "tại", "thềm", "lục", "địa", "và", "vùng", "đặc", "quyền", "kinh", "tế", "của", "việt", "nam", "du", "lịch", "biển", "là", "thế", "mạnh", "để", "du", "lịch", "đà", "nẵng", "thu", "hút", "khách.ảnh", "dulichbamien.vn", "thông", "tin", "từ", "sở", "văn", "hóa", "giai đoạn 28 - 22", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "đà", "nẵng", "trong", "2283", "tháng", "đầu", "ngày 10", "tổng", "lượt", "khách", "tham", "quan", "du", "lịch", "đến", "đà", "nẵng", "đạt", "1780,528 chỉ", "lượt", "tăng", "667,00597 euro", "so", "với", "cùng", "kỳ", "ngày 19 và ngày 28", "và", "đạt", "595 giây", "kế", "hoạch", "tháng 9/2705", "trong", "đó", "khách", "quốc", "tế", "đạt", "vòng 7 - 19", "lượt", "tăng", "8698.794 km3", "so", "với", "cùng", "kỳ", "9.000.800", "khách", "nội", "địa", "đạt", "20.859", "lượt", "tăng", "4548,0238 pa/m3", "so", "với", "cùng", "kỳ", "tháng 05/1027", "tổng", "thu", "nhập", "từ", "hoạt", "động", "du", "lịch", "đạt", "508 tháng", "đồng", "tăng", "795 độ", "so", "với", "cùng", "kỳ", "ngày 14/3/1204", "đạt", "-52 atm/dm2", "so", "với", "kế", "hoạch", "47,3 - 90.03", "tuy", "nhiên", "sau", "khi", "tình", "hình", "biển", "đông", "căng", "thẳng", "qua", "khảo", "sát", "các", "khách", "sạn", "86.0 - 69,6", "5.116.180", "sao", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "trước", "ngày 24/08/941", "công", "suất", "phòng", "của", "khách", "sạn", "đều", "đạt", "từ", "85", "777 tấn", "nhưng", "từ", "giữa", "11h33", "đến", "nay", "công", "suất", "các", "khách", "sạn", "đều", "sụt", "giảm", "chỉ", "còn", "+1665187760", "1439,744 sào", "vitours", "có", "9.304.000", "khách", "hủy", "tour", "vietravel", "có", "87.0 - 95,1", "khách", "hủy", "tour", "trong", "khoảng", "từ", "giữa", "0h", "đại", "diện", "sở", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "đà", "nẵng", "cho", "biết", "trước", "tình", "hình", "trên", "các", "hãng", "lữ", "hành", "đã", "lên", "kế", "hoạch", "chủ", "động", "chuyển", "hướng", "sang", "khai", "thác", "thị", "trường", "khách", "quốc", "tế", "tiềm", "năng", "khác", "như", "nhật", "bản", "hàn", "quốc", "malaysia", "đông", "nam", "á", "với", "việc", "tăng", "cường", "công", "tác", "xúc", "tiến", "quảng", "bá", "cũng", "như", "tổ", "chức", "các", "chương", "trình", "roadshow", "famtrip", "đồng", "thời", "phối", "hợp", "với", "các", "hãng", "hàng", "không", "mở", "các", "đường", "bay", "trực", "tiếp", "trong", "thời", "gian", "tới", "như", "nhật", "bản", "22h", "malaysia", "20h", "để", "tăng", "thêm", "thị", "phần", "khách", "quốc", "tế", "ngành", "du", "lịch", "tiếp", "tục", "đẩy", "mạnh", "khai", "thác", "thị", "trường", "xa", "truyền", "thống", "như", "châu", "âu", "australia", "mỹ", "với", "sản", "phẩm", "phù", "hợp", "chính", "sách", "giá", "khuyến", "mãi", "cũng", "như", "nâng", "cao", "nguồn", "nhân", "lực", "địa", "phương", "với", "việc", "đặt", "ra", "mục", "tiêu", "đón", "hơn", "9011.0827 ha", "lượt", "khách", "nội", "địa", "trong", "tổng", "số", "5559.964 chỉ", "lượt", "khách", "đến", "đà", "nẵng", "thị", "trường", "nội", "địa", "đem", "lại", "nguồn", "doanh", "thu", "chủ", "yếu", "cho", "du", "lịch", "thành", "phố", "để", "727.370", "khai", "thác", "tốt", "nguồn", "khách", "nội", "địa", "trong", "mùa", "cao", "điểm", "từ", "ngày 22 đến ngày mồng 5 tháng 10", "đến", "0:10:46", "giải", "pháp", "trước", "mắt", "là", "triển", "khai", "chương", "trình", "kích", "cầu", "và", "tổ", "chức", "chương", "trình", "roadshow", "nhằm", "kéo", "khách", "từ", "-25,89", "đầu", "đất", "nước", "về", "đà", "nẵng", "các", "công", "ty", "lữ", "hành", "cũng", "đề", "xuất", "ngành", "du", "lịch", "thành", "phố", "nên", "có", "chính", "sách", "giảm", "giá", "vé", "máy", "bay", "vé", "tham", "quan", "tại", "các", "khu", "điểm", "du", "lịch", "nhằm", "làm", "giảm", "giá", "tour", "để", "thu", "hút", "-kgiw", "khách", "nội", "địa", "đến", "với", "đà", "nẵng", "nhiều", "hơn", "riêng", "về", "khách", "du", "lịch", "nội", "địa", "các", "công", "ty", "lữ", "hành", "cho", "biết", "từ", "cuối", "ngày 14/04", "đến", "21/05/415", "hàng", "năm", "là", "thời", "gian", "khách", "nội", "địa", "đi", "du", "lịch", "nhiều", "nhất", "trong", "đó", "đắt", "khách", "nhất", "vẫn", "là", "loại", "hình", "du", "lịch", "biển", "cụ", "thể", "số", "lượng", "khách", "du", "lịch", "nội", "địa", "đến", "đà", "nẵng", "đã", "tăng", "đột", "biến", "trong", "dịp", "nghỉ", "lễ", "300/800-qnlu", "và", "la/200", "vừa", "qua", "dự", "báo", "một", "mùa", "du", "lịch", "hè", "đầy", "sôi", "động", "để", "lữ", "hành", "và", "dịch", "vụ", "hái", "ra", "tiền", "khảo", "sát", "một", "vài", "hãng", "lữ", "hành", "lớn", "hiện", "các", "tour", "từ", "miền", "bắc", "đăng", "ký", "vào", "đà", "nẵng", "chiếm", "khoảng", "588.946", "775.00894 cm", "trong", "tổng", "số", "lượt", "khách", "nội", "địa", "đến", "thành", "phố", "với", "tiềm", "năng", "sông", "núi", "và", "biển", "đà", "nẵng", "sẽ", "tập", "trung", "phát", "triển", "sản", "phẩm", "du", "lịch", "theo", "2196", "hướng", "gồm", "du", "lịch", "biển", "du", "lịch", "nghỉ", "dưỡng", "và", "du", "lịch", "sinh", "thái", "trong", "đó", "lấy", "du", "lịch", "biển", "làm", "khâu", "đột", "phá", "để", "đưa", "ngành", "du", "lịch", "thành", "phố", "thành", "ngành", "kinh", "tế", "mũi", "nhọn" ]
[ "mỹ", "rót", "bẩy trăm ba chín phẩy sáu sáu năm phần trăm", "usd", "cho", "novavax", "để", "phát", "triển", "vaccine", "ngừa", "bốn trăm hai mươi xoẹt ba không không không pờ đắp liu", "công", "ty", "dược", "phẩm", "novavax", "đã", "nhận", "được", "năm trăm bảy mươi bẩy dặm một giờ", "usd", "từ", "chính", "phủ", "mỹ", "để", "phát", "triển", "loại", "vaccine", "chống", "âm bốn ngàn bốn trăm bốn mươi bảy chấm không không chín một tám mê ga bai", "sáu không không chín trăm xuộc giây u giây ích trừ", "mới", "trong", "khuôn", "khổ", "chương", "trình", "operation", "warp", "speed", "mỹ", "rót", "năm trăm sáu mươi sáu mi li mét vuông", "usd", "cho", "novavax", "để", "phát", "triển", "vaccine", "ngừa", "lờ hát hát gạch ngang e lờ nờ lờ u xuộc", "khoản", "hỗ", "trợ", "tài", "chính", "âm hai nghìn năm trăm hai mươi phẩy bảy trăm bảy nhăm mê ga oát", "usd", "nói", "trên", "được", "dùng", "để", "sản", "xuất", "năm trăm bảy mươi nhăm công trên độ", "liều", "vaccine", "bắt", "đầu", "giao", "từ", "quý", "iv", "một trăm tám mươi hai ki lô ca lo", "năm", "nay", "và", "dự", "kiến", "hoàn", "tất", "vào", "hai mốt giờ", "hoặc", "hai mươi ba giờ mười hai phút ba mươi chín giây", "chín giờ hai mươi chín", "reuters", "dẫn", "lời", "giám", "đốc", "điều", "hành", "novaxax", "stanley", "erck", "cho", "biết", "trong", "thông", "cáo", "báo", "chí", "giám", "đốc", "điều", "hành", "novavax", "đã", "gửi", "lời", "cảm", "ơn", "chính", "phủ", "mỹ", "chúng", "tôi", "rất", "vinh", "dự", "được", "hợp", "tác", "với", "chương", "trình", "operation", "warp", "speed", "để", "cải", "tiến", "việc", "sản", "xuất", "vaccine", "của", "mình", "novavax", "cảm", "ơn", "chính", "phủ", "mỹ", "đã", "tin", "tưởng", "vào", "nền", "tảng", "công", "nghệ", "của", "công", "ty", "đồng", "thời", "khẳng", "định", "novavax", "đang", "làm", "việc", "không", "mệt", "mỏi", "để", "chế", "tạo", "và", "sản", "xuất", "vaccine", "ngừa", "chéo một không không không gạch chéo sáu trăm", "trước", "đó", "công", "ty", "dược", "phẩm", "novavax", "hồi", "ngày hai mươi chín ngày mùng một tháng mười", "đã", "bắt", "đầu", "thử", "nghiệm", "lâm", "sàng", "đầu", "tiên", "trên", "người", "loại", "vaccine", "ngừa", "sờ o gạch ngang ba nghìn gạch chéo hai sáu không", "kết", "quả", "thử", "nghiệm", "sơ", "bộ", "dự", "kiến", "sẽ", "được", "công", "bố", "vào", "cuối", "sáu giờ ba mươi tư", "này", "tuy", "nhiên", "theo", "cnbc", "novavax", "dự", "kiến", "trong", "tuần", "tới", "sẽ", "có", "kết", "quả", "thử", "nghiệm", "giai", "đoạn", "i", "kiểm", "tra", "mức", "độ", "an", "toàn", "của", "vaccine", "novavax", "dự", "kiến", "sẽ", "bắt", "đầu", "thử", "nghiệm", "giai", "đoạn", "ii", "vào", "ngày hai và ngày một", "hoặc", "ngày mười tám và ngày ba mốt", "tới", "và", "giai", "đoạn", "iii", "sẽ", "bắt", "đầu", "vào", "tám nghìn chín trăm tám tư chấm không không bốn không bảy ghi ga bai", "tháng mười một năm một ngàn hai trăm chín mươi hai", "vào", "ngày mười tám", "novavax", "đã", "nhận", "được", "khoản", "tài", "trợ", "phụ", "trội", "âm sáu ngàn một trăm tám mươi sáu chấm ba trăm linh năm gam", "usd", "của", "liên", "minh", "cepi", "một", "quỹ", "đầu", "tư", "tư", "nhân", "để", "phát", "triển", "vaccine", "o pờ đờ trừ ét dê ét đắp liu", "sau", "khoản", "tài", "trợ", "âm bẩy ngàn một trăm linh một chấm không không ba sáu sáu giây", "usd", "vào", "mười bốn giờ", "tiếp", "đó", "vào", "ngày hai mươi đến ngày hai mươi tháng mười hai", "bộ", "quốc", "phòng", "mỹ", "cung", "cấp", "cho", "công", "ty", "novavax", "âm năm ngàn bốn trăm bẩy mươi ba phẩy chín không bảy am be", "usd", "để", "sản", "xuất", "âm năm mươi mê ga oát", "liều", "vaccine", "trong", "tháng chín năm một nghìn hai trăm chín mươi chín" ]
[ "mỹ", "rót", "739,665 %", "usd", "cho", "novavax", "để", "phát", "triển", "vaccine", "ngừa", "420/3000pw", "công", "ty", "dược", "phẩm", "novavax", "đã", "nhận", "được", "577 mph", "usd", "từ", "chính", "phủ", "mỹ", "để", "phát", "triển", "loại", "vaccine", "chống", "-4447.00918 mb", "600900/jujx-", "mới", "trong", "khuôn", "khổ", "chương", "trình", "operation", "warp", "speed", "mỹ", "rót", "566 mm2", "usd", "cho", "novavax", "để", "phát", "triển", "vaccine", "ngừa", "lhh-elnlu/", "khoản", "hỗ", "trợ", "tài", "chính", "-2520,775 mw", "usd", "nói", "trên", "được", "dùng", "để", "sản", "xuất", "575 công/độ", "liều", "vaccine", "bắt", "đầu", "giao", "từ", "quý", "iv", "182 kcal", "năm", "nay", "và", "dự", "kiến", "hoàn", "tất", "vào", "21h", "hoặc", "23:12:39", "9h29", "reuters", "dẫn", "lời", "giám", "đốc", "điều", "hành", "novaxax", "stanley", "erck", "cho", "biết", "trong", "thông", "cáo", "báo", "chí", "giám", "đốc", "điều", "hành", "novavax", "đã", "gửi", "lời", "cảm", "ơn", "chính", "phủ", "mỹ", "chúng", "tôi", "rất", "vinh", "dự", "được", "hợp", "tác", "với", "chương", "trình", "operation", "warp", "speed", "để", "cải", "tiến", "việc", "sản", "xuất", "vaccine", "của", "mình", "novavax", "cảm", "ơn", "chính", "phủ", "mỹ", "đã", "tin", "tưởng", "vào", "nền", "tảng", "công", "nghệ", "của", "công", "ty", "đồng", "thời", "khẳng", "định", "novavax", "đang", "làm", "việc", "không", "mệt", "mỏi", "để", "chế", "tạo", "và", "sản", "xuất", "vaccine", "ngừa", "/1000/600", "trước", "đó", "công", "ty", "dược", "phẩm", "novavax", "hồi", "ngày 29 ngày mùng 1 tháng 10", "đã", "bắt", "đầu", "thử", "nghiệm", "lâm", "sàng", "đầu", "tiên", "trên", "người", "loại", "vaccine", "ngừa", "so-3000/260", "kết", "quả", "thử", "nghiệm", "sơ", "bộ", "dự", "kiến", "sẽ", "được", "công", "bố", "vào", "cuối", "6h34", "này", "tuy", "nhiên", "theo", "cnbc", "novavax", "dự", "kiến", "trong", "tuần", "tới", "sẽ", "có", "kết", "quả", "thử", "nghiệm", "giai", "đoạn", "i", "kiểm", "tra", "mức", "độ", "an", "toàn", "của", "vaccine", "novavax", "dự", "kiến", "sẽ", "bắt", "đầu", "thử", "nghiệm", "giai", "đoạn", "ii", "vào", "ngày 2 và ngày 1", "hoặc", "ngày 18 và ngày 31", "tới", "và", "giai", "đoạn", "iii", "sẽ", "bắt", "đầu", "vào", "8984.00407 gb", "tháng 11/1292", "vào", "ngày 18", "novavax", "đã", "nhận", "được", "khoản", "tài", "trợ", "phụ", "trội", "-6186.305 g", "usd", "của", "liên", "minh", "cepi", "một", "quỹ", "đầu", "tư", "tư", "nhân", "để", "phát", "triển", "vaccine", "opđ-sdsw", "sau", "khoản", "tài", "trợ", "-7101.00366 s", "usd", "vào", "14h", "tiếp", "đó", "vào", "ngày 20 đến ngày 20 tháng 12", "bộ", "quốc", "phòng", "mỹ", "cung", "cấp", "cho", "công", "ty", "novavax", "-5473,907 ampe", "usd", "để", "sản", "xuất", "-50 mw", "liều", "vaccine", "trong", "tháng 9/1299" ]
[ "huấn luyện viên", "chu", "đình", "nghiêm", "bênh", "vực", "thủ", "thành", "bùi", "tiến", "dũng", "sau", "khi", "bị", "thủng", "lưới", "ở", "bàn", "gỡ", "hòa", "năm triệu ba trăm hai mươi tám nghìn hai trăm bốn mươi mốt", "trong", "trận", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "tiếp", "câu lạc bộ", "sáu triệu sáu trăm sáu mươi bẩy ngàn một trăm năm mươi ba", "sc", "của", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "trên", "sân", "hàng", "đẫy", "ở", "trận", "lượt", "đi", "chung", "kết", "liên", "khu", "vực", "afc", "cup", "tám trăm linh một ngàn ba trăm linh tám", "tối", "qua", "ngày hai sáu và ngày hai mươi chín", "đây", "là", "kết", "quả", "đáng", "tiếc", "với", "hà", "nội", "fc", "khi", "đội", "chủ", "sân", "hàng", "đẫy", "đã", "có", "một", "trận", "đấu", "rất", "hay", "trước", "đội", "bóng", "bảy triệu", "quân", "đội", "của", "triều", "tiên", "tuy", "nhiên", "tình", "huống", "cản", "phá", "hỏng", "của", "thủ", "thành", "bùi", "tiến", "dũng", "ở", "phút", "một không bốn năm tám bẩy năm không không sáu sáu", "đã", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "hai nghìn tám trăm chín mươi hai", "sc", "ghi", "bàn", "quyết", "định", "cân", "bằng", "tỷ", "số", "âm chín mươi tám phẩy mười bẩy", "kết", "quả", "này", "sẽ", "khiến", "hà", "nội", "fc", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "khi", "chung", "kết", "lượt", "về", "chơi", "trân", "sân", "của", "đối", "thủ", "đánh", "giá", "về", "màn", "trình", "diễn", "của", "toàn", "đội", "thuyền", "trưởng", "hà", "nội", "fc", "cho", "biết", "về", "trận", "đấu", "này", "tôi", "hài", "lòng", "không", "có", "gì", "phải", "buồn", "ba ngàn năm mươi", "phiền", "hàng", "thủ", "của", "chúng", "tôi", "cũng", "chơi", "tập", "trung", "họ", "chỉ", "có", "âm bốn mươi ba ngàn hai trăm ba mươi tư phẩy bảy nghìn tám trăm năm bảy", "cơ", "hội", "mà", "vẫn", "ghi", "được", "bàn", "ở", "trận", "lượt", "về", "đương kim vô địch", "v-league", "sẽ", "hành", "quân", "tới", "làm", "khách", "của", "một ngàn chín trăm tám tư", "sc", "năm một nghìn bốn trăm ba mươi bốn", "nếu", "giữ", "được", "kết", "quả", "tám ba năm một bốn chín ba bẩy bẩy bốn không", "thì", "dễ", "đá", "hơn", "ở", "lượt", "về", "nhưng", "tám mươi lăm phẩy bẩy ba", "cũng", "có", "cái", "tốt", "trong", "thế", "không", "còn", "gì", "để", "mất", "đội", "sẽ", "chơi", "với", "tinh", "thần", "thoải", "mái", "hơn", "cơ", "hội", "đi", "tiếp", "dành", "cho", "hai", "đội", "là", "ngày mười tám và ngày mồng chín", "phía", "bên", "kia", "huấn luyện viên", "o", "yun", "son", "của", "april", "tỏ", "ra", "rất", "hài", "lòng", "với", "trận", "hòa", "tôi", "âm năm nghìn linh bảy chấm tám mươi bảy tấn", "cảm", "thấy", "khá", "hài", "lòng", "với", "kết", "quả", "trận", "đấu", "ngày", "hôm", "nay", "tôi", "cảm", "thấy", "thỏa", "mãn", "khi", "đã", "có", "được", "không tám một ba tám bốn năm bốn sáu một bẩy ba", "bàn", "thắng", "trên", "sân", "khách" ]
[ "huấn luyện viên", "chu", "đình", "nghiêm", "bênh", "vực", "thủ", "thành", "bùi", "tiến", "dũng", "sau", "khi", "bị", "thủng", "lưới", "ở", "bàn", "gỡ", "hòa", "5.328.241", "trong", "trận", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "tiếp", "câu lạc bộ", "6.667.153", "sc", "của", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "trên", "sân", "hàng", "đẫy", "ở", "trận", "lượt", "đi", "chung", "kết", "liên", "khu", "vực", "afc", "cup", "801.308", "tối", "qua", "ngày 26 và ngày 29", "đây", "là", "kết", "quả", "đáng", "tiếc", "với", "hà", "nội", "fc", "khi", "đội", "chủ", "sân", "hàng", "đẫy", "đã", "có", "một", "trận", "đấu", "rất", "hay", "trước", "đội", "bóng", "7.000.000", "quân", "đội", "của", "triều", "tiên", "tuy", "nhiên", "tình", "huống", "cản", "phá", "hỏng", "của", "thủ", "thành", "bùi", "tiến", "dũng", "ở", "phút", "10458750066", "đã", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "2892", "sc", "ghi", "bàn", "quyết", "định", "cân", "bằng", "tỷ", "số", "-98,17", "kết", "quả", "này", "sẽ", "khiến", "hà", "nội", "fc", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "khi", "chung", "kết", "lượt", "về", "chơi", "trân", "sân", "của", "đối", "thủ", "đánh", "giá", "về", "màn", "trình", "diễn", "của", "toàn", "đội", "thuyền", "trưởng", "hà", "nội", "fc", "cho", "biết", "về", "trận", "đấu", "này", "tôi", "hài", "lòng", "không", "có", "gì", "phải", "buồn", "3050", "phiền", "hàng", "thủ", "của", "chúng", "tôi", "cũng", "chơi", "tập", "trung", "họ", "chỉ", "có", "-43.234,7857", "cơ", "hội", "mà", "vẫn", "ghi", "được", "bàn", "ở", "trận", "lượt", "về", "đương kim vô địch", "v-league", "sẽ", "hành", "quân", "tới", "làm", "khách", "của", "1984", "sc", "năm 1434", "nếu", "giữ", "được", "kết", "quả", "83514937740", "thì", "dễ", "đá", "hơn", "ở", "lượt", "về", "nhưng", "85,73", "cũng", "có", "cái", "tốt", "trong", "thế", "không", "còn", "gì", "để", "mất", "đội", "sẽ", "chơi", "với", "tinh", "thần", "thoải", "mái", "hơn", "cơ", "hội", "đi", "tiếp", "dành", "cho", "hai", "đội", "là", "ngày 18 và ngày mồng 9", "phía", "bên", "kia", "huấn luyện viên", "o", "yun", "son", "của", "april", "tỏ", "ra", "rất", "hài", "lòng", "với", "trận", "hòa", "tôi", "-5007.87 tấn", "cảm", "thấy", "khá", "hài", "lòng", "với", "kết", "quả", "trận", "đấu", "ngày", "hôm", "nay", "tôi", "cảm", "thấy", "thỏa", "mãn", "khi", "đã", "có", "được", "081384546173", "bàn", "thắng", "trên", "sân", "khách" ]
[ "voi", "ma", "mút", "một", "loài", "voi", "cổ", "đại", "đã", "bị", "tuyệt", "chủng", "chúng", "tồn", "tại", "vào", "khoảng", "năm ngàn bảy trăm mười hai chấm bốn trăm ba mươi ba đồng", "năm", "đến", "hai mươi ba phẩy không không tám tới hai mươi tám phẩy không bảy", "năm", "trước", "voi", "ma", "mút", "có", "bộ", "lông", "dài", "gần", "một trăm chín sáu tạ", "rậm", "rạp", "hơn", "loài", "voi", "bây", "giờ", "có", "ngà", "dài", "và", "cong", "răng", "voi", "ma", "mút", "rất", "dài", "cong", "quặp", "vào", "trong", "dài", "nhất", "lên", "đến", "sáu trăm lẻ sáu chấm hai chín bảy mi li lít", "răng", "lớn", "sắc", "cạnh", "thích", "hợp", "cho", "nghiền", "nát", "cỏ", "ma", "mút", "có", "chân", "sau", "ngắn", "nên", "trọng", "tâm", "toàn", "thân", "nghiêng", "về", "phía", "sau", "vai", "nhô", "cao", "chân", "chỉ", "có", "bốn nghìn", "ngón", "kém", "chín trăm ba mươi tám nghìn hai trăm ba mươi bốn", "ngón", "so", "với", "voi", "hiện", "nay", "da", "màu", "đen", "nâu", "và", "nâu", "đỏ", "lông", "vàng", "cao", "từ", "vòng sáu mười ba", "đến", "một trăm sáu ba mi li mét vuông", "theo", "các", "nhà", "khoa", "học", "voi", "ma", "mút", "tồn", "tại", "ở", "thế", "pliocen", "thế", "thượng", "tân", "khoảng", "tám trăm bốn mươi chín đề xi mét", "năm", "đến", "âm tám hai nghìn tám trăm bẩy chín phẩy không không sáu bảy không bốn", "năm", "trước", "theo", "nhà", "cổ", "sinh", "vật", "học", "người", "đức", "giáo", "sư", "ralf-dietrich", "kahlke", "duy", "nhất", "loài", "bò", "rừng", "bison", "priscus", "có", "phạm", "vi", "phân", "bố", "rộng", "như", "loài", "voi", "ma", "mút", "trong", "thời", "kỳ", "cuối", "của", "kỷ", "băng", "hà", "nhiều", "nhà", "nghiên", "cứu", "cho", "rằng", "voi", "ma", "mút", "to", "nhất", "có", "thể", "là", "loài", "voi", "ma", "mút", "lông", "đen", "tại", "siberia", "loài", "vật", "khổng", "lồ", "thuộc", "kỷ", "băng", "hà", "này", "biến", "mất", "khỏi", "siberia", "chín triệu bốn trăm ngàn tám trăm", "năm", "trước", "mặc", "dù", "voi", "ma", "mút", "sống", "sót", "trên", "hòn", "đảo", "wrangel", "thuộc", "bắc", "băng", "dương", "cho", "đến", "khoảng", "ba nghìn lẻ bảy", "năm", "trước", "cho", "đến", "gần", "đây", "người", "ta", "cho", "rằng", "con", "voi", "ma", "mút", "cuối", "cùng", "biến", "mất", "ở", "châu", "âu", "và", "nam", "xibia", "vào", "khoảng", "tám triệu năm trăm", "năm", "trước", "đây", "tuy", "nhiên", "hai ngàn bảy trăm hai mươi hai", "có", "những", "khám", "phá", "dẫn", "đến", "kết", "luận", "là", "chúng", "còn", "sống", "ở", "đó", "khoảng", "hai mươi ngàn hai trăm tám tám phẩy năm không một", "năm", "trước", "đây", "không", "lâu", "sau", "đó", "voi", "ma", "mút", "cũng", "biến", "mất", "khỏi", "xibia", "một", "nhóm", "nhỏ", "còn", "sống", "ở", "đảo", "năm hai năm tám không", "paul", "cho", "đến", "giai đoạn không tám", "trung cấp nghề", "và", "những", "con", "ma", "mút", "nhỏ", "của", "vùng", "đảo", "wrangel", "sống", "đến", "năm trăm mười tám nghìn bẩy trăm năm bảy", "trung cấp nghề", "những", "nghiên", "cứu", "mới", "đây", "về", "trầm", "tích", "tại", "alaska", "cho", "thấy", "voi", "ma", "mút", "còn", "sống", "ở", "lục", "địa", "châu", "mỹ", "cho", "đến", "năm triệu sáu ngàn bảy mươi", "năm", "trước", "đây", "cho", "tới", "nay", "người", "ta", "vẫn", "chưa", "thể", "giải", "thích", "dứt", "khoát", "tại", "sao", "voi", "ma", "mút", "bị", "tuyệt", "chủng", "nhưng", "nhiều", "nghiên", "cứu", "cho", "thấy", "rằng", "có", "thể", "do", "thời", "tiết", "nóng", "lên", "khoảng", "bốn mươi bảy", "năm", "trước", "đây", "rồi", "sau", "đó", "các", "tảng", "băng", "tan", "ra", "và", "thụt", "ra", "biển", "khiến", "cho", "mặt", "biển", "dâng", "lên", "có", "thể", "đây", "là", "một", "yếu", "tố", "con", "người", "đã", "từng", "bắt", "đầu", "tiêu", "thụ", "thịt", "voi", "ma", "mút", "khoảng", "âm một nghìn bốn trăm linh bốn phẩy năm trăm bốn mươi sáu ve bê", "năm", "trước", "đây", "có", "dấu", "hiệu", "ở", "ucraina", "cho", "thấy", "người", "con", "người", "xây", "nhà", "dùng", "xương", "voi", "ma", "mút", "clip", "nguồn", "youtube" ]
[ "voi", "ma", "mút", "một", "loài", "voi", "cổ", "đại", "đã", "bị", "tuyệt", "chủng", "chúng", "tồn", "tại", "vào", "khoảng", "5712.433 đồng", "năm", "đến", "23,008 - 28,07", "năm", "trước", "voi", "ma", "mút", "có", "bộ", "lông", "dài", "gần", "196 tạ", "rậm", "rạp", "hơn", "loài", "voi", "bây", "giờ", "có", "ngà", "dài", "và", "cong", "răng", "voi", "ma", "mút", "rất", "dài", "cong", "quặp", "vào", "trong", "dài", "nhất", "lên", "đến", "606.297 ml", "răng", "lớn", "sắc", "cạnh", "thích", "hợp", "cho", "nghiền", "nát", "cỏ", "ma", "mút", "có", "chân", "sau", "ngắn", "nên", "trọng", "tâm", "toàn", "thân", "nghiêng", "về", "phía", "sau", "vai", "nhô", "cao", "chân", "chỉ", "có", "4000", "ngón", "kém", "938.234", "ngón", "so", "với", "voi", "hiện", "nay", "da", "màu", "đen", "nâu", "và", "nâu", "đỏ", "lông", "vàng", "cao", "từ", "vòng 6 - 13", "đến", "163 mm2", "theo", "các", "nhà", "khoa", "học", "voi", "ma", "mút", "tồn", "tại", "ở", "thế", "pliocen", "thế", "thượng", "tân", "khoảng", "849 dm", "năm", "đến", "-82.879,006704", "năm", "trước", "theo", "nhà", "cổ", "sinh", "vật", "học", "người", "đức", "giáo", "sư", "ralf-dietrich", "kahlke", "duy", "nhất", "loài", "bò", "rừng", "bison", "priscus", "có", "phạm", "vi", "phân", "bố", "rộng", "như", "loài", "voi", "ma", "mút", "trong", "thời", "kỳ", "cuối", "của", "kỷ", "băng", "hà", "nhiều", "nhà", "nghiên", "cứu", "cho", "rằng", "voi", "ma", "mút", "to", "nhất", "có", "thể", "là", "loài", "voi", "ma", "mút", "lông", "đen", "tại", "siberia", "loài", "vật", "khổng", "lồ", "thuộc", "kỷ", "băng", "hà", "này", "biến", "mất", "khỏi", "siberia", "9.400.800", "năm", "trước", "mặc", "dù", "voi", "ma", "mút", "sống", "sót", "trên", "hòn", "đảo", "wrangel", "thuộc", "bắc", "băng", "dương", "cho", "đến", "khoảng", "3007", "năm", "trước", "cho", "đến", "gần", "đây", "người", "ta", "cho", "rằng", "con", "voi", "ma", "mút", "cuối", "cùng", "biến", "mất", "ở", "châu", "âu", "và", "nam", "xibia", "vào", "khoảng", "8.000.500", "năm", "trước", "đây", "tuy", "nhiên", "2722", "có", "những", "khám", "phá", "dẫn", "đến", "kết", "luận", "là", "chúng", "còn", "sống", "ở", "đó", "khoảng", "20.288,501", "năm", "trước", "đây", "không", "lâu", "sau", "đó", "voi", "ma", "mút", "cũng", "biến", "mất", "khỏi", "xibia", "một", "nhóm", "nhỏ", "còn", "sống", "ở", "đảo", "năm 2580", "paul", "cho", "đến", "giai đoạn 0 - 8", "trung cấp nghề", "và", "những", "con", "ma", "mút", "nhỏ", "của", "vùng", "đảo", "wrangel", "sống", "đến", "518.757", "trung cấp nghề", "những", "nghiên", "cứu", "mới", "đây", "về", "trầm", "tích", "tại", "alaska", "cho", "thấy", "voi", "ma", "mút", "còn", "sống", "ở", "lục", "địa", "châu", "mỹ", "cho", "đến", "5.006.070", "năm", "trước", "đây", "cho", "tới", "nay", "người", "ta", "vẫn", "chưa", "thể", "giải", "thích", "dứt", "khoát", "tại", "sao", "voi", "ma", "mút", "bị", "tuyệt", "chủng", "nhưng", "nhiều", "nghiên", "cứu", "cho", "thấy", "rằng", "có", "thể", "do", "thời", "tiết", "nóng", "lên", "khoảng", "47", "năm", "trước", "đây", "rồi", "sau", "đó", "các", "tảng", "băng", "tan", "ra", "và", "thụt", "ra", "biển", "khiến", "cho", "mặt", "biển", "dâng", "lên", "có", "thể", "đây", "là", "một", "yếu", "tố", "con", "người", "đã", "từng", "bắt", "đầu", "tiêu", "thụ", "thịt", "voi", "ma", "mút", "khoảng", "-1404,546 wb", "năm", "trước", "đây", "có", "dấu", "hiệu", "ở", "ucraina", "cho", "thấy", "người", "con", "người", "xây", "nhà", "dùng", "xương", "voi", "ma", "mút", "clip", "nguồn", "youtube" ]
[ "không bảy bảy chín một ba một ba hai bốn một sáu", "nhà", "vô", "địch", "world", "cup", "tung", "ảnh", "selfie", "vĩ", "đại", "nhất", "trong", "lần", "hiếm", "hoi", "người", "hâm", "mộ", "được", "chứng", "kiến", "âm tám mươi sáu ngàn bốn trăm linh sáu phẩy bẩy bốn tám bốn", "nhà", "vô", "địch", "world", "cup", "gồm", "kaka", "xabi", "alonso", "zinedine", "zidane", "và", "alessandro", "del", "piero", "cùng", "tụ", "hội", "trong", "một", "bức", "ảnh", "selfie", "cực", "kỳ", "ấn", "tượng", "âm năm mốt phẩy sáu mốt", "nhà", "vô", "địch", "world", "cup", "cùng", "nhau", "hội", "tụ", "zidane", "cùng", "pháp", "vô", "địch", "world", "cup", "ba tám phẩy chín mươi tám", "chín sáu nghìn bảy trăm tám mốt phẩy bốn bốn chín bốn", "năm", "sau", "kaka", "cùng", "brazil", "vô", "địch", "world", "cup", "chín bốn chấm tám tới ba mươi nhăm phẩy tám", "del", "piero", "đoạt", "cúp", "vàng", "thế", "giới", "cùng", "tuyển", "italia", "ngày mười tám", "alonso", "ôm", "cúp", "vàng", "ngày hai chín", "danh", "thủ", "người", "brazil", "mới", "đây", "đã", "đưa", "lên", "instagram", "bức", "ảnh", "anh", "chụp", "chung", "cùng", "bảy mươi tư", "cựu", "cầu", "thủ", "lẫy", "lừng", "là", "zinedine", "zidane", "alessandro", "del", "piero", "và", "xabi", "alonso", "giới", "truyền", "thông", "châu", "âu", "gọi", "vui", "đây", "là", "bức", "ảnh", "selfie", "vĩ", "đại", "nhất", "vì", "trong", "đó", "có", "tới", "một ngàn bốn trăm sáu bẩy", "nhà", "cựu", "vô", "địch", "thế", "giới", "ngày hai tám", "zinedine", "zidane", "huấn luyện viên", "đương", "nhiệm", "của", "real", "madrid", "đã", "góp", "công", "lớn", "giúp", "tuyển", "pháp", "vô", "địch", "world", "cup", "ba mốt phẩy bẩy ba", "tại", "quê", "nhà", "bốn chấm không không bốn bẩy", "năm", "sau", "tới", "lượt", "kaka", "tỏa", "sáng", "cùng", "selecao", "để", "chinh", "phục", "cúp", "vàng", "thế", "giới", "tháng chín năm hai nghìn tám trăm bảy mươi bốn", "ở", "kỳ", "world", "cup", "tiếp", "theo", "đội", "tuyển", "italia", "cùng", "lứa", "cầu", "thủ", "xuất", "chúng", "khi", "đó", "là", "del", "piiero", "pirlo", "cannavaro", "totti", "buffon", "đã", "tỏa", "sáng", "để", "giúp", "azzurri", "đoạt", "chức", "vô", "địch", "tại", "nam", "phi", "ngày hai sáu", "xabi", "alonso", "cựu", "cầu", "thủ", "của", "bayern", "munich", "đã", "cùng", "tây", "ban", "nha", "giương", "cao", "chiếc", "cúp", "danh", "giá", "nhất", "cấp", "đội", "tuyển", "âm mười lăm chấm không không bẩy năm", "danh", "thủ", "này", "còn", "sở", "hữu", "bộ", "sưu", "tập", "đồ", "sộ", "các", "danh", "hiệu", "cao", "quý", "như", "âm hai sáu phẩy tám mươi ba", "quả", "bóng", "vàng", "năm triệu bảy ngàn", "danh", "hiệu", "cầu", "thủ", "xuất", "sắc", "nhất", "fifa", "tám mươi", "chức", "vô", "địch", "euro", "năm chín phẩy một không", "chức", "vô", "địch", "champions", "league", "del", "piero", "zidane", "alonso", "đã", "giải", "nghệ", "kaka", "nhiều", "khả", "năng", "sẽ", "sớm", "tiếp", "một nghìn tám trăm bẩy mươi mốt", "bước", "đàn", "một trăm hai mươi hai đồng", "anh", "sau", "khi", "thi", "đấu", "trận", "cuối", "cùng", "cho", "orlando", "city", "âm một nghìn tám trăm sáu lăm phẩy chín trăm sáu mươi ba sào", "tại", "giải", "bóng", "đá", "mỹ", "sáu giờ ba mươi mốt", "mls", "hồi", "tháng", "trước" ]
[ "077913132416", "nhà", "vô", "địch", "world", "cup", "tung", "ảnh", "selfie", "vĩ", "đại", "nhất", "trong", "lần", "hiếm", "hoi", "người", "hâm", "mộ", "được", "chứng", "kiến", "-86.406,7484", "nhà", "vô", "địch", "world", "cup", "gồm", "kaka", "xabi", "alonso", "zinedine", "zidane", "và", "alessandro", "del", "piero", "cùng", "tụ", "hội", "trong", "một", "bức", "ảnh", "selfie", "cực", "kỳ", "ấn", "tượng", "-51,61", "nhà", "vô", "địch", "world", "cup", "cùng", "nhau", "hội", "tụ", "zidane", "cùng", "pháp", "vô", "địch", "world", "cup", "38,98", "96.781,4494", "năm", "sau", "kaka", "cùng", "brazil", "vô", "địch", "world", "cup", "94.8 - 35,8", "del", "piero", "đoạt", "cúp", "vàng", "thế", "giới", "cùng", "tuyển", "italia", "ngày 18", "alonso", "ôm", "cúp", "vàng", "ngày 29", "danh", "thủ", "người", "brazil", "mới", "đây", "đã", "đưa", "lên", "instagram", "bức", "ảnh", "anh", "chụp", "chung", "cùng", "74", "cựu", "cầu", "thủ", "lẫy", "lừng", "là", "zinedine", "zidane", "alessandro", "del", "piero", "và", "xabi", "alonso", "giới", "truyền", "thông", "châu", "âu", "gọi", "vui", "đây", "là", "bức", "ảnh", "selfie", "vĩ", "đại", "nhất", "vì", "trong", "đó", "có", "tới", "1467", "nhà", "cựu", "vô", "địch", "thế", "giới", "ngày 28", "zinedine", "zidane", "huấn luyện viên", "đương", "nhiệm", "của", "real", "madrid", "đã", "góp", "công", "lớn", "giúp", "tuyển", "pháp", "vô", "địch", "world", "cup", "31,73", "tại", "quê", "nhà", "4.0047", "năm", "sau", "tới", "lượt", "kaka", "tỏa", "sáng", "cùng", "selecao", "để", "chinh", "phục", "cúp", "vàng", "thế", "giới", "tháng 9/2874", "ở", "kỳ", "world", "cup", "tiếp", "theo", "đội", "tuyển", "italia", "cùng", "lứa", "cầu", "thủ", "xuất", "chúng", "khi", "đó", "là", "del", "piiero", "pirlo", "cannavaro", "totti", "buffon", "đã", "tỏa", "sáng", "để", "giúp", "azzurri", "đoạt", "chức", "vô", "địch", "tại", "nam", "phi", "ngày 26", "xabi", "alonso", "cựu", "cầu", "thủ", "của", "bayern", "munich", "đã", "cùng", "tây", "ban", "nha", "giương", "cao", "chiếc", "cúp", "danh", "giá", "nhất", "cấp", "đội", "tuyển", "-15.0075", "danh", "thủ", "này", "còn", "sở", "hữu", "bộ", "sưu", "tập", "đồ", "sộ", "các", "danh", "hiệu", "cao", "quý", "như", "-26,83", "quả", "bóng", "vàng", "5.007.000", "danh", "hiệu", "cầu", "thủ", "xuất", "sắc", "nhất", "fifa", "80", "chức", "vô", "địch", "euro", "59,10", "chức", "vô", "địch", "champions", "league", "del", "piero", "zidane", "alonso", "đã", "giải", "nghệ", "kaka", "nhiều", "khả", "năng", "sẽ", "sớm", "tiếp", "1871", "bước", "đàn", "122 đồng", "anh", "sau", "khi", "thi", "đấu", "trận", "cuối", "cùng", "cho", "orlando", "city", "-1865,963 sào", "tại", "giải", "bóng", "đá", "mỹ", "6h31", "mls", "hồi", "tháng", "trước" ]
[ "ngày mùng tám và ngày mồng tám", "xảy", "ra", "điều", "đặc", "biệt", "nhất", "từ", "khi", "dịch", "chín mươi trừ bốn không bốn không gạch ngang ép chéo", "bùng", "phát", "tại", "hải", "dương", "ngày một ba một hai", "bộ", "y", "tế", "cho", "biết", "không", "có", "ca", "mắc", "bảy sáu không ba không một không gạch ngang mờ xoẹt", "như", "vậy", "tròn", "một ngàn tám trăm bốn mươi sáu chấm không không hai mươi việt nam đồng", "việt", "nam", "không", "ghi", "nhận", "ca", "mắc", "chín không bảy chéo a", "trong", "số", "các", "bệnh", "nhân", "đang", "điều", "trị", "đã", "có", "âm hai mươi nghìn tám trăm tám mươi bốn phẩy một nghìn bảy trăm sáu bốn", "trường", "hợp", "âm", "tính", "từ", "năm trăm ba mươi ngàn tám trăm mười tám", "lần", "với", "virus", "sars", "dét sờ dê bảy trăm xuộc sáu trăm", "như", "vậy", "tính", "từ", "khi", "dịch", "u đê gạch chéo bảy trăm sáu mươi", "bùng", "phát", "trong", "cộng", "đồng", "nước", "ta", "tại", "tỉnh", "hải", "dương", "ngày hai một một hai", "đây", "là", "ngày", "đầu", "tiên", "việt", "nam", "không", "ghi", "nhận", "ca", "mắc", "mới", "trừ o đê mờ xê ngang một trăm", "nào", "cả", "nước", "hiện", "vẫn", "có", "bốn trăm mười bốn ngàn hai trăm tám mốt", "bệnh", "nhân", "dê i chéo chín trăm linh bốn xoẹt năm không tám", "trong", "đó", "có", "tổng", "cộng", "bảy mươi", "ca", "mắc", "chín trăm trừ ba không không không đắp liu", "do", "lây", "nhiễm", "trong", "nước", "số", "lượng", "ca", "mắc", "mới", "tính", "từ", "ngày mùng một tháng sáu hai nghìn hai trăm bốn mươi lăm", "đến", "nay", "ba triệu không trăm sáu mốt nghìn", "ca", "trong", "đó", "riêng", "hải", "ba không bảy u ngang", "dương", "có", "mười nhăm chấm một đến bẩy bảy phẩy không ba", "ca", "quảng", "ninh", "ba ngàn bảy mươi", "ca", "gia", "lai", "sáu mươi bảy", "ca", "hà", "nội", "tám mươi nhăm", "ca", "bắc", "ninh", "hai ngàn ba mươi", "ca", "bắc", "giang", "một nghìn", "ca", "thành phố hồ chí minh", "hai tám", "ca", "hòa", "bình", "âm mười nhăm nghìn năm trăm tám bốn phẩy bốn ngàn bảy trăm lẻ chín", "ca", "hà", "giang", "âm ba nghìn tám trăm năm bảy phẩy bẩy ba một sáu", "ca", "điện", "biên", "sáu triệu chín mươi ngàn", "ca", "bình", "dương", "âm năm mươi chín ngàn sáu mươi ba phẩy sáu bảy năm năm", "ca", "hải", "phòng", "chín bẩy", "ca", "hưng", "yên", "hai nghìn bẩy trăm ba mươi bảy", "ca", "một trăm chín mươi bẩy nghìn bốn mươi mốt", "tỉnh", "thành", "phố", "đã", "bảy chín", "ngày", "không", "ghi", "nhận", "trường", "hợp", "mắc", "mới", "năm trăm mười e ích a cờ rờ", "trong", "cộng", "đồng", "gồm", "hòa", "bình", "điện", "biên", "hà", "giang", "bình", "dương", "hưng", "yên", "bắc", "giang", "gia", "lai", "bắc", "ninh", "quảng", "ninh", "và", "thành phố hồ chí minh", "hà", "nội", "đã", "tròn", "qua", "mười nhăm trên sáu", "ngày", "không", "có", "ca", "bệnh", "gạch chéo đờ gờ đắp liu quy đờ ba trăm", "mắc", "mới", "tại", "cộng", "đồng", "theo", "báo", "cáo", "của", "cục", "quản", "lý", "khám", "chữa", "bệnh", "bộ", "y", "tế", "đến", "thời", "điểm", "này", "nước", "ta", "đã", "chữa", "khỏi", "bốn ba ngàn hai trăm hai ba", "bệnh", "nhân", "covid-19", "hai bảy", "bệnh", "nhân", "trong", "số", "các", "bệnh", "nhân", "chéo bốn hai không không hai không không", "đang", "điều", "trị", "tại", "các", "cơ", "sở", "y", "tế", "trên", "cả", "nước", "có", "mười tám trên hai ba", "bệnh", "nhân", "đã", "âm", "tính", "với", "virus", "sars-cov-2", "từ", "tám triệu không nghìn ba trăm", "lần", "gồm", "bốn tám sáu chín chín bảy hai bốn bốn năm", "ca", "âm", "tính", "lần", "ba hai", "với", "virus", "sars-cov-2", "số", "ca", "âm", "tính", "lần", "hai ngàn hai mươi", "với", "sars-cov-2", "tám chín", "ca", "số", "ca", "gạch ngang e i quy mờ gi i đê", "âm", "tính", "lần", "tám mươi tám ngàn một trăm chín mươi tám phẩy không bảy hai một bốn", "là", "âm bẩy ba chấm không bốn", "ca", "trong", "số", "các", "bệnh", "nhân", "xuộc hai ngàn xuộc một tám không", "đang", "điều", "trị", "hiện", "có", "hai triệu năm trăm hai sáu ngàn ba trăm năm bẩy", "trường", "hợp", "bệnh", "nhân", "nặng", "gồm", "tỉ số không mười tám", "bệnh", "nhân", "đang", "điều", "trị", "tại", "bệnh viện", "bệnh", "nhiệt", "đới", "trung ương", "cơ", "sở", "đông", "anh", "cộng bảy sáu sáu ba năm bảy bốn ba tám năm chín", "bệnh", "nhân", "điều", "trị", "tại", "bệnh viện", "phổi", "đà", "nẵng", "các", "trường", "hợp", "này", "đều", "đã", "có", "chín không ba gạch ngang hờ mờ o", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "âm", "tính", "với", "sars-cov-2", "từ", "tỉ số bẩy ba", "lần", "tuy", "nhiên", "các", "bệnh", "nhân", "này", "có", "một", "số", "ngày năm tháng tám", "bệnh", "lý", "nền", "và", "đang", "tập", "tự", "thở", "nên", "vẫn", "đang", "tiếp", "tục", "theo", "dõi", "sát", "trong", "quá", "trình", "điều", "trị" ]
[ "ngày mùng 8 và ngày mồng 8", "xảy", "ra", "điều", "đặc", "biệt", "nhất", "từ", "khi", "dịch", "90-4040-f/", "bùng", "phát", "tại", "hải", "dương", "ngày 13/12", "bộ", "y", "tế", "cho", "biết", "không", "có", "ca", "mắc", "7603010-m/", "như", "vậy", "tròn", "1846.0020 vnđ", "việt", "nam", "không", "ghi", "nhận", "ca", "mắc", "907/a", "trong", "số", "các", "bệnh", "nhân", "đang", "điều", "trị", "đã", "có", "-20.884,1764", "trường", "hợp", "âm", "tính", "từ", "530.818", "lần", "với", "virus", "sars", "zsd700/600", "như", "vậy", "tính", "từ", "khi", "dịch", "ud/760", "bùng", "phát", "trong", "cộng", "đồng", "nước", "ta", "tại", "tỉnh", "hải", "dương", "ngày 21/12", "đây", "là", "ngày", "đầu", "tiên", "việt", "nam", "không", "ghi", "nhận", "ca", "mắc", "mới", "-odmc-100", "nào", "cả", "nước", "hiện", "vẫn", "có", "414.281", "bệnh", "nhân", "di/904/508", "trong", "đó", "có", "tổng", "cộng", "70", "ca", "mắc", "900-3000w", "do", "lây", "nhiễm", "trong", "nước", "số", "lượng", "ca", "mắc", "mới", "tính", "từ", "ngày mùng 1/6/2245", "đến", "nay", "3.061.000", "ca", "trong", "đó", "riêng", "hải", "307u-", "dương", "có", "15.1 - 77,03", "ca", "quảng", "ninh", "3070", "ca", "gia", "lai", "67", "ca", "hà", "nội", "85", "ca", "bắc", "ninh", "2030", "ca", "bắc", "giang", "1000", "ca", "thành phố hồ chí minh", "28", "ca", "hòa", "bình", "-15.584,4709", "ca", "hà", "giang", "-3857,7316", "ca", "điện", "biên", "6.090.000", "ca", "bình", "dương", "-59.063,6755", "ca", "hải", "phòng", "97", "ca", "hưng", "yên", "2737", "ca", "197.041", "tỉnh", "thành", "phố", "đã", "79", "ngày", "không", "ghi", "nhận", "trường", "hợp", "mắc", "mới", "510exacr", "trong", "cộng", "đồng", "gồm", "hòa", "bình", "điện", "biên", "hà", "giang", "bình", "dương", "hưng", "yên", "bắc", "giang", "gia", "lai", "bắc", "ninh", "quảng", "ninh", "và", "thành phố hồ chí minh", "hà", "nội", "đã", "tròn", "qua", "15 / 6", "ngày", "không", "có", "ca", "bệnh", "/đgwqđ300", "mắc", "mới", "tại", "cộng", "đồng", "theo", "báo", "cáo", "của", "cục", "quản", "lý", "khám", "chữa", "bệnh", "bộ", "y", "tế", "đến", "thời", "điểm", "này", "nước", "ta", "đã", "chữa", "khỏi", "43.223", "bệnh", "nhân", "covid-19", "27", "bệnh", "nhân", "trong", "số", "các", "bệnh", "nhân", "/4200200", "đang", "điều", "trị", "tại", "các", "cơ", "sở", "y", "tế", "trên", "cả", "nước", "có", "18 / 23", "bệnh", "nhân", "đã", "âm", "tính", "với", "virus", "sars-cov-2", "từ", "8.000.300", "lần", "gồm", "4869972445", "ca", "âm", "tính", "lần", "32", "với", "virus", "sars-cov-2", "số", "ca", "âm", "tính", "lần", "2020", "với", "sars-cov-2", "89", "ca", "số", "ca", "-eiqmjid", "âm", "tính", "lần", "88.198,07214", "là", "-73.04", "ca", "trong", "số", "các", "bệnh", "nhân", "/2000/180", "đang", "điều", "trị", "hiện", "có", "2.526.357", "trường", "hợp", "bệnh", "nhân", "nặng", "gồm", "tỉ số 0 - 18", "bệnh", "nhân", "đang", "điều", "trị", "tại", "bệnh viện", "bệnh", "nhiệt", "đới", "trung ương", "cơ", "sở", "đông", "anh", "+76635743859", "bệnh", "nhân", "điều", "trị", "tại", "bệnh viện", "phổi", "đà", "nẵng", "các", "trường", "hợp", "này", "đều", "đã", "có", "903-hmo", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "âm", "tính", "với", "sars-cov-2", "từ", "tỉ số 7 - 3", "lần", "tuy", "nhiên", "các", "bệnh", "nhân", "này", "có", "một", "số", "ngày 5/8", "bệnh", "lý", "nền", "và", "đang", "tập", "tự", "thở", "nên", "vẫn", "đang", "tiếp", "tục", "theo", "dõi", "sát", "trong", "quá", "trình", "điều", "trị" ]
[ "giá", "càphê", "robusta", "giao", "dịch", "tại", "thị", "trường", "london", "đang", "có", "giá", "1.800usd/tấn", "tăng", "gạch ngang vê e hắt ba không không", "so", "với", "tháng", "trước", "tuy", "nhiên", "mọi", "người", "còn", "chưa", "quên", "bài", "học", "thời", "điểm", "này", "chín giờ", "giá", "càphê", "cũng", "tăng", "mạnh", "nhưng", "sau", "đó", "lại", "giảm", "sâu", "khiến", "nhiều", "nông", "dân", "và", "doanh nghiệp", "chết", "cứng", "để", "có", "cái", "nhìn", "sâu", "hơn", "về", "vấn", "đề", "này", "chúng", "tôi", "có", "cuộc", "trò", "chuyện", "với", "phó", "chủ", "tịch", "hiệp", "hội", "càphê-cacao", "việt nam", "vicofa", "chủ", "tịch", "câu", "lạc", "bộ", "các", "doanh nghiệp xuất khẩu", "càphê", "hàng", "đầu", "việt nam", "bảy không bảy ngang lờ", "ông", "đỗ", "hà", "nam", "tổng", "sản", "lượng", "càphê", "của", "việt nam", "chiếm", "khoảng", "ba trăm bảy ba đồng", "trên", "thị", "trường", "thế", "giới", "riêng", "càphê", "robusta", "thì", "việt nam", "lại", "là", "nước", "xuất khẩu", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "chiếm", "khoảng", "tám trăm chín mươi xen ti mét khối", "thị", "phần", "của", "càphê", "loại", "này", "trên", "thế", "giới", "theo", "tổng", "cục", "thống", "kê", "chín ba", "ước", "tháng", "hai tư", "xuất khẩu", "càphê", "từ", "việt nam", "ra", "thị", "trường", "thế", "giới", "chỉ", "đạt", "ba mươi lăm", "tấn", "giảm", "gần", "ba trăm bốn bẩy chỉ", "so", "với", "cùng", "kỳ", "đây", "cũng", "là", "lý", "do", "chính", "làm", "tồn", "kho", "càphê", "đê trừ pờ pờ ca i chéo tám sáu không", "robusta", "tại", "sàn", "london", "giảm", "mạnh", "còn", "âm tám mươi mốt ngàn ba trăm bốn mươi ba phẩy không không ba không sáu không", "tấn", "so", "với", "đỉnh", "trước", "đây", "là", "gần", "chín triệu bảy trăm linh ba nghìn sáu trăm chín sáu", "tấn", "một", "yếu", "tố", "hết", "sức", "quan", "trọng", "nữa", "theo", "dự", "báo", "thời", "tiết", "cho", "biết", "sắp", "tới", "cây", "càphê", "của", "brazil", "nước", "xuất khẩu", "càphê", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "hiện", "nay", "sẽ", "chịu", "hai mươi hai giờ không", "một", "đợt", "khô", "hạn", "hơn", "nữa", "từ", "tháng", "bốn hai", "chính", "phủ", "việt nam", "đã", "có", "khuyến", "cáo", "nông", "dân", "và", "các", "doanh nghiệp", "hạn", "chế", "xuất", "khẩu", "càphê", "khi", "giá", "giảm", "đến", "nay", "đã", "bắt", "đầu", "có", "hiệu", "ứng", "đối", "với", "thị", "trường", "thế", "giới", "sáu triệu tám trăm hai mươi bảy nghìn bẩy trăm ba mươi bốn", "qua", "theo", "dõi", "giá", "càphê", "robusta", "giao", "dịch", "ngày hai mươi tám tới ngày mười sáu tháng bẩy", "tại", "thị", "trường", "london", "anh", "đang", "tăng", "mạnh", "từng", "ngày", "và", "hiện", "có", "giá", "1.800usd/tấn", "tăng", "ba không tám gạch ngang ba không không không trừ ca dê ép hắt", "so", "với", "những", "tháng", "cuối", "tám giờ", "với", "cương", "vị", "là", "phó", "chủ", "tịch", "vicofa", "ông", "có", "những", "khuyến", "cáo", "nào", "tới", "người", "trồng", "càphê", "và", "các", "doanh nghiệp xuất khẩu", "phải", "chăng", "lúc", "này", "nên", "khuyên", "người", "nông", "dân", "tranh", "thủ", "chớp", "thời", "cơ", "lúc", "giá", "tăng", "để", "tung", "hàng", "bán", "ra", "hay", "tiếp", "tục", "găm", "hàng", "sau", "đó", "lại", "phải", "ngậm", "quả", "đắng", "như", "kịch", "bản", "ngày hai mốt ngày hai mươi mốt tháng mười một", "giá", "càphê", "nhân", "xô", "giao", "dịch", "tại", "các", "tỉnh", "sản", "xuất", "nhiều", "như", "tây", "nguyên", "vào", "vụ", "thu", "hoạch", "cuối", "một không tháng một không hai một hai bốn", "đầu", "tháng", "hai ngàn bảy trăm hai mươi bẩy", "rớt", "chỉ", "còn", "một trăm mười sáu tháng", "đồng một kí lô gam", "còn", "tại", "thị", "trường", "london", "lúc", "đó", "giá", "càphê", "robusta", "cũng", "chỉ", "vào", "khoảng", "1.500usd/tấn", "nhưng", "theo", "kinh", "nghiệm", "của", "những", "doanh", "nghiệp", "đứng", "đầu", "về", "lượng", "xuất khẩu", "càphê", "chúng", "tôi", "dự", "báo", "trong", "một giờ bốn năm phút một giây", "giá", "càphê", "của", "việt nam", "sẽ", "không", "có", "hiện", "tượng", "bị", "sụp", "đổ", "như", "tháng mười một nghìn không trăm năm tư", "nhất", "là", "lượng", "cung", "càphê", "của", "brazil", "sẽ", "giảm", "mạnh", "sẽ", "làm", "lượng", "cung", "thế", "giới", "giảm", "và", "đẩy", "giá", "lên", "đặc", "biệt", "chúng", "tôi", "rất", "tin", "tưởng", "vào", "phương", "pháp", "điều", "hành", "giá", "cả", "của", "chính", "phủ", "như", "tôi", "đã", "nói", "ở", "trên", "đang", "rất", "hiệu", "quả", "nên", "giá", "càphê", "trong", "năm", "nay", "sẽ", "ổn", "định", "quanh", "mức", "âm chín ngàn năm trăm bốn mươi phẩy sáu tám tám ki lô mét khối", "đồng một kí lô gam", "còn", "giá", "thế", "giới", "cũng", "sẽ", "ổn", "định", "vào", "khoảng", "1.800usd/tấn", "vậy", "vai", "trò", "của", "vicofa", "như", "thế", "nào", "để", "người", "nông", "dân", "không", "bán", "càphê", "ồ", "ạt", "vào", "lúc", "này" ]
[ "giá", "càphê", "robusta", "giao", "dịch", "tại", "thị", "trường", "london", "đang", "có", "giá", "1.800usd/tấn", "tăng", "-veh300", "so", "với", "tháng", "trước", "tuy", "nhiên", "mọi", "người", "còn", "chưa", "quên", "bài", "học", "thời", "điểm", "này", "9h", "giá", "càphê", "cũng", "tăng", "mạnh", "nhưng", "sau", "đó", "lại", "giảm", "sâu", "khiến", "nhiều", "nông", "dân", "và", "doanh nghiệp", "chết", "cứng", "để", "có", "cái", "nhìn", "sâu", "hơn", "về", "vấn", "đề", "này", "chúng", "tôi", "có", "cuộc", "trò", "chuyện", "với", "phó", "chủ", "tịch", "hiệp", "hội", "càphê-cacao", "việt nam", "vicofa", "chủ", "tịch", "câu", "lạc", "bộ", "các", "doanh nghiệp xuất khẩu", "càphê", "hàng", "đầu", "việt nam", "707-l", "ông", "đỗ", "hà", "nam", "tổng", "sản", "lượng", "càphê", "của", "việt nam", "chiếm", "khoảng", "373 đồng", "trên", "thị", "trường", "thế", "giới", "riêng", "càphê", "robusta", "thì", "việt nam", "lại", "là", "nước", "xuất khẩu", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "chiếm", "khoảng", "890 cm3", "thị", "phần", "của", "càphê", "loại", "này", "trên", "thế", "giới", "theo", "tổng", "cục", "thống", "kê", "93", "ước", "tháng", "24", "xuất khẩu", "càphê", "từ", "việt nam", "ra", "thị", "trường", "thế", "giới", "chỉ", "đạt", "35", "tấn", "giảm", "gần", "347 chỉ", "so", "với", "cùng", "kỳ", "đây", "cũng", "là", "lý", "do", "chính", "làm", "tồn", "kho", "càphê", "d-ppki/860", "robusta", "tại", "sàn", "london", "giảm", "mạnh", "còn", "-81.343,003060", "tấn", "so", "với", "đỉnh", "trước", "đây", "là", "gần", "9.703.696", "tấn", "một", "yếu", "tố", "hết", "sức", "quan", "trọng", "nữa", "theo", "dự", "báo", "thời", "tiết", "cho", "biết", "sắp", "tới", "cây", "càphê", "của", "brazil", "nước", "xuất khẩu", "càphê", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "hiện", "nay", "sẽ", "chịu", "22h0", "một", "đợt", "khô", "hạn", "hơn", "nữa", "từ", "tháng", "42", "chính", "phủ", "việt nam", "đã", "có", "khuyến", "cáo", "nông", "dân", "và", "các", "doanh nghiệp", "hạn", "chế", "xuất", "khẩu", "càphê", "khi", "giá", "giảm", "đến", "nay", "đã", "bắt", "đầu", "có", "hiệu", "ứng", "đối", "với", "thị", "trường", "thế", "giới", "6.827.734", "qua", "theo", "dõi", "giá", "càphê", "robusta", "giao", "dịch", "ngày 28 tới ngày 16 tháng 7", "tại", "thị", "trường", "london", "anh", "đang", "tăng", "mạnh", "từng", "ngày", "và", "hiện", "có", "giá", "1.800usd/tấn", "tăng", "308-3000-kdfh", "so", "với", "những", "tháng", "cuối", "8h", "với", "cương", "vị", "là", "phó", "chủ", "tịch", "vicofa", "ông", "có", "những", "khuyến", "cáo", "nào", "tới", "người", "trồng", "càphê", "và", "các", "doanh nghiệp xuất khẩu", "phải", "chăng", "lúc", "này", "nên", "khuyên", "người", "nông", "dân", "tranh", "thủ", "chớp", "thời", "cơ", "lúc", "giá", "tăng", "để", "tung", "hàng", "bán", "ra", "hay", "tiếp", "tục", "găm", "hàng", "sau", "đó", "lại", "phải", "ngậm", "quả", "đắng", "như", "kịch", "bản", "ngày 21 ngày 21 tháng 11", "giá", "càphê", "nhân", "xô", "giao", "dịch", "tại", "các", "tỉnh", "sản", "xuất", "nhiều", "như", "tây", "nguyên", "vào", "vụ", "thu", "hoạch", "cuối", "10/10/2124", "đầu", "tháng", "2727", "rớt", "chỉ", "còn", "116 tháng", "đồng một kí lô gam", "còn", "tại", "thị", "trường", "london", "lúc", "đó", "giá", "càphê", "robusta", "cũng", "chỉ", "vào", "khoảng", "1.500usd/tấn", "nhưng", "theo", "kinh", "nghiệm", "của", "những", "doanh", "nghiệp", "đứng", "đầu", "về", "lượng", "xuất khẩu", "càphê", "chúng", "tôi", "dự", "báo", "trong", "1:45:1", "giá", "càphê", "của", "việt nam", "sẽ", "không", "có", "hiện", "tượng", "bị", "sụp", "đổ", "như", "tháng 10/1054", "nhất", "là", "lượng", "cung", "càphê", "của", "brazil", "sẽ", "giảm", "mạnh", "sẽ", "làm", "lượng", "cung", "thế", "giới", "giảm", "và", "đẩy", "giá", "lên", "đặc", "biệt", "chúng", "tôi", "rất", "tin", "tưởng", "vào", "phương", "pháp", "điều", "hành", "giá", "cả", "của", "chính", "phủ", "như", "tôi", "đã", "nói", "ở", "trên", "đang", "rất", "hiệu", "quả", "nên", "giá", "càphê", "trong", "năm", "nay", "sẽ", "ổn", "định", "quanh", "mức", "-9540,688 km3", "đồng một kí lô gam", "còn", "giá", "thế", "giới", "cũng", "sẽ", "ổn", "định", "vào", "khoảng", "1.800usd/tấn", "vậy", "vai", "trò", "của", "vicofa", "như", "thế", "nào", "để", "người", "nông", "dân", "không", "bán", "càphê", "ồ", "ạt", "vào", "lúc", "này" ]
[ "dự", "báo", "của", "các", "nhà", "khoa", "học", "cho", "thấy", "đến", "cuối", "thập", "kỷ", "năm mươi tư ngàn ba trăm sáu mươi tư phẩy bốn không không một", "một trăm hai mươi sáu chấm ba một ghi ga bai", "mực", "nước", "biển", "có", "thể", "tăng", "lên", "đến", "âm bốn nghìn năm trăm tám mươi tám phẩy không chín trăm linh sáu độ xê", "làm", "tăng", "tình", "trạng", "nhiễm", "mặn", "của", "các", "dòng", "sông", "ảnh", "hưởng", "nghiêm", "trọng", "đến", "an", "ninh", "môi", "trường", "và", "cư", "dân", "ven", "biển", "tại", "hội", "thảo", "quản", "lý", "rừng", "ngập", "mặn", "hiệu", "quả", "dựa", "vào", "cộng", "đồng", "trong", "ứng", "phó", "với", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "diễn", "ra", "sáng", "nay", "xuộc xờ nờ hắt rờ gi ét hờ", "tại", "hà", "nội", "ông", "tấn", "cho", "rằng", "để", "từng", "bước", "tháo", "gỡ", "mối", "lo", "này", "việc", "phát", "triển", "hệ", "thống", "rừng", "ngập", "mặn", "sẽ", "là", "giải", "pháp", "quan", "trọng", "để", "tạo", "ra", "dải", "đê", "thiên", "nhiên", "ngăn", "chặn", "thiên", "tai", "và", "bảo", "vệ", "cho", "cư", "dân", "ở", "hai", "đầu", "đất", "nước", "ở", "góc", "độ", "đơn", "vị", "bảo", "tồn", "bà", "hồ", "thị", "yến", "thu", "phó", "giám", "đốc", "thường", "trực", "trung", "tâm", "bảo", "tồn", "sinh", "vật", "biển", "và", "phát", "triển", "cộng", "đồng", "mcd", "cho", "biết", "việt", "nam", "là", "quốc", "gia", "dễ", "bị", "tổn", "thương", "trước", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "bởi", "việc", "tàn", "phá", "rừng", "ngập", "mặn", "của", "con", "người", "từ", "trước", "tới", "nay", "mặt", "khác", "rừng", "ngập", "mặn", "còn", "là", "tấm", "lá", "chắn", "phòng", "hộ", "vùng", "ven", "biển", "và", "lá", "phổi", "xanh", "hấp", "thụ", "khí", "các-bon-nic", "điều", "tiết", "nhiệt", "độ", "và", "khí", "hậu", "tuy", "vậy", "hiện", "nay", "diện", "tích", "rừng", "ngập", "mặn", "của", "chúng", "ta", "chỉ", "còn", "khoảng", "âm bẩy ngàn một trăm tám mươi tám phẩy chín năm chín sào", "suy", "giảm", "khoảng", "bẩy trăm tám bốn mi li lít", "so", "với", "cách", "đây", "khoảng", "một nghìn một trăm năm mươi bốn", "năm", "theo", "bà", "thu", "mặc", "dù", "diện", "tích", "rừng", "ngập", "mặn", "tương", "đối", "ổn", "định", "trong", "sáu mươi bốn", "năm", "qua", "do", "nhiều", "nỗ", "lực", "bảo", "vệ", "và", "phát", "triển", "rừng", "ngập", "mặn", "của", "các", "tổ", "chức", "phi", "chính", "phủ", "ba lăm", "quốc", "gia", "họp", "bàn", "về", "bảo", "hệ", "sinh", "thái", "ven", "biển", "từ", "ngày hai mươi ba và ngày mười ba tháng sáu", "hai mươi", "quốc", "gia", "thành", "viên", "tham", "dự", "gồm", "bangladesh", "ấn", "độ", "indonesia", "maldives", "pakistan", "seycheles", "sri-lanka", "thái", "lan", "và", "việt", "nam", "sẽ", "tham", "dự", "cuộc", "họp", "ban", "chỉ", "đạo", "khu", "vực", "lần", "thứ", "bẩy một hai bốn bốn tám bẩy sáu bẩy hai tám", "về", "sáng", "kiến", "rừng", "ngập", "mặn", "cho", "tương", "lai", "mff", "do", "việt", "nam", "đăng", "cai", "tổ", "chức", "tại", "thành", "phố", "hội", "an", "tỉnh", "quảng", "ngãi", "theo", "báo", "cáo", "của", "ban", "điều", "hành", "mff", "vùng", "bờ", "biển", "các", "hệ", "sinh", "thái", "cũng", "như", "cộng", "đồng", "dân", "cư", "ven", "biển", "việt", "nam", "là", "những", "đối", "tượng", "dễ", "bị", "tổn", "thương", "trước", "đe", "đọa", "của", "thiên", "tai", "đặc", "biệt", "là", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "nước", "biển", "dâng", "bão", "lũ", "và", "sóng", "thần", "mười bốn tháng năm hai ngàn hai trăm mười lăm", "việt", "nam", "trở", "thành", "quốc", "gia", "thành", "viên", "của", "sáng", "kiến", "rừng", "ngập", "mặn", "cho", "tương", "lai", "trong", "hơn", "hai ngàn ba trăm bảy mươi", "năm", "qua", "ban", "điều", "hành", "mff", "đã", "hỗ", "trợ", "việt", "nam", "triển", "khai", "năm mươi ngàn tám trăm tám ba phẩy năm nghìn một trăm linh năm", "dự", "án", "về", "phục", "hồi", "hệ", "sinh", "thái", "và", "cải", "thiện", "sinh", "kế", "ven", "biển", "góp", "phần", "bảo", "vệ", "nguồn", "tài", "nguyên", "ven", "biển", "phong", "phú", "đảm", "bảo", "an", "sinh", "xã", "hội", "và", "an", "ninh", "sinh", "thái", "với", "kinh", "phí", "hơn", "bẩy trăm sáu mươi tạ", "usd" ]
[ "dự", "báo", "của", "các", "nhà", "khoa", "học", "cho", "thấy", "đến", "cuối", "thập", "kỷ", "54.364,4001", "126.31 gb", "mực", "nước", "biển", "có", "thể", "tăng", "lên", "đến", "-4588,0906 oc", "làm", "tăng", "tình", "trạng", "nhiễm", "mặn", "của", "các", "dòng", "sông", "ảnh", "hưởng", "nghiêm", "trọng", "đến", "an", "ninh", "môi", "trường", "và", "cư", "dân", "ven", "biển", "tại", "hội", "thảo", "quản", "lý", "rừng", "ngập", "mặn", "hiệu", "quả", "dựa", "vào", "cộng", "đồng", "trong", "ứng", "phó", "với", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "diễn", "ra", "sáng", "nay", "/xnhrjsh", "tại", "hà", "nội", "ông", "tấn", "cho", "rằng", "để", "từng", "bước", "tháo", "gỡ", "mối", "lo", "này", "việc", "phát", "triển", "hệ", "thống", "rừng", "ngập", "mặn", "sẽ", "là", "giải", "pháp", "quan", "trọng", "để", "tạo", "ra", "dải", "đê", "thiên", "nhiên", "ngăn", "chặn", "thiên", "tai", "và", "bảo", "vệ", "cho", "cư", "dân", "ở", "hai", "đầu", "đất", "nước", "ở", "góc", "độ", "đơn", "vị", "bảo", "tồn", "bà", "hồ", "thị", "yến", "thu", "phó", "giám", "đốc", "thường", "trực", "trung", "tâm", "bảo", "tồn", "sinh", "vật", "biển", "và", "phát", "triển", "cộng", "đồng", "mcd", "cho", "biết", "việt", "nam", "là", "quốc", "gia", "dễ", "bị", "tổn", "thương", "trước", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "bởi", "việc", "tàn", "phá", "rừng", "ngập", "mặn", "của", "con", "người", "từ", "trước", "tới", "nay", "mặt", "khác", "rừng", "ngập", "mặn", "còn", "là", "tấm", "lá", "chắn", "phòng", "hộ", "vùng", "ven", "biển", "và", "lá", "phổi", "xanh", "hấp", "thụ", "khí", "các-bon-nic", "điều", "tiết", "nhiệt", "độ", "và", "khí", "hậu", "tuy", "vậy", "hiện", "nay", "diện", "tích", "rừng", "ngập", "mặn", "của", "chúng", "ta", "chỉ", "còn", "khoảng", "-7188,959 sào", "suy", "giảm", "khoảng", "784 ml", "so", "với", "cách", "đây", "khoảng", "1154", "năm", "theo", "bà", "thu", "mặc", "dù", "diện", "tích", "rừng", "ngập", "mặn", "tương", "đối", "ổn", "định", "trong", "64", "năm", "qua", "do", "nhiều", "nỗ", "lực", "bảo", "vệ", "và", "phát", "triển", "rừng", "ngập", "mặn", "của", "các", "tổ", "chức", "phi", "chính", "phủ", "35", "quốc", "gia", "họp", "bàn", "về", "bảo", "hệ", "sinh", "thái", "ven", "biển", "từ", "ngày 23 và ngày 13 tháng 6", "20", "quốc", "gia", "thành", "viên", "tham", "dự", "gồm", "bangladesh", "ấn", "độ", "indonesia", "maldives", "pakistan", "seycheles", "sri-lanka", "thái", "lan", "và", "việt", "nam", "sẽ", "tham", "dự", "cuộc", "họp", "ban", "chỉ", "đạo", "khu", "vực", "lần", "thứ", "71244876728", "về", "sáng", "kiến", "rừng", "ngập", "mặn", "cho", "tương", "lai", "mff", "do", "việt", "nam", "đăng", "cai", "tổ", "chức", "tại", "thành", "phố", "hội", "an", "tỉnh", "quảng", "ngãi", "theo", "báo", "cáo", "của", "ban", "điều", "hành", "mff", "vùng", "bờ", "biển", "các", "hệ", "sinh", "thái", "cũng", "như", "cộng", "đồng", "dân", "cư", "ven", "biển", "việt", "nam", "là", "những", "đối", "tượng", "dễ", "bị", "tổn", "thương", "trước", "đe", "đọa", "của", "thiên", "tai", "đặc", "biệt", "là", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "nước", "biển", "dâng", "bão", "lũ", "và", "sóng", "thần", "14/5/2215", "việt", "nam", "trở", "thành", "quốc", "gia", "thành", "viên", "của", "sáng", "kiến", "rừng", "ngập", "mặn", "cho", "tương", "lai", "trong", "hơn", "2370", "năm", "qua", "ban", "điều", "hành", "mff", "đã", "hỗ", "trợ", "việt", "nam", "triển", "khai", "50.883,5105", "dự", "án", "về", "phục", "hồi", "hệ", "sinh", "thái", "và", "cải", "thiện", "sinh", "kế", "ven", "biển", "góp", "phần", "bảo", "vệ", "nguồn", "tài", "nguyên", "ven", "biển", "phong", "phú", "đảm", "bảo", "an", "sinh", "xã", "hội", "và", "an", "ninh", "sinh", "thái", "với", "kinh", "phí", "hơn", "760 tạ", "usd" ]
[ "hai trăm mười chín nghìn một trăm mười ba", "ngày", "bên", "em", "chuyện", "ngôn", "tình", "thời", "sống", "ảo", "sau", "teaser", "trailer", "rất", "ngắn", "phủ", "một", "màu", "ngôn", "tình", "ngọt", "lịm", "với", "câu", "chuyện", "tình", "hoa", "hướng", "dương", "bốn mươi bẩy nghìn ba trăm năm mươi tám", "ngày", "bên", "em", "tung", "trailer", "chính", "thức", "hé", "tháng ba bốn chín hai", "lộ", "thêm", "nhiều", "tình", "tiết", "bi", "hài", "đầy", "kịch", "tính", "trailer", "mở", "đầu", "với", "một", "cuộc", "gặp", "gia", "đình", "kiểu", "bỏ", "bom", "mà", "cô", "chín không xuộc ba không không không gạch ngang dét", "dâu", "tương", "lai", "khi", "được", "hỏi", "sao", "đùng", "một", "cái", "lại", "cưới", "thì", "chỉ", "biết", "cười", "đổ", "tại", "định", "mệnh", "đưa", "đẩy", "nàng", "là", "hot", "vlogger", "sành", "điệu", "nổi", "như", "cồn", "luôn", "sống", "trong", "sự", "sáu trăm sáu hai ngàn hai trăm mười bốn", "ngưỡng", "mộ", "và", "cả", "ganh", "tị", "của", "biết", "bao", "cô", "gái", "còn", "chàng", "chỉ", "là", "một", "anh", "hùng", "rơm", "chẳng", "nghề", "ngỗng", "gì", "tối", "ngày", "vùi", "đầu", "một nghìn", "vào", "máy", "tính", "chơi", "game", "trong", "mắt", "nàng", "game", "thủ", "chẳng", "có", "gì", "hay", "còn", "trong", "mắt", "chàng", "nàng", "chỉ", "là", "một", "đứa", "con", "gái", "chảnh", "như", "quỷ", "đôi", "tình", "nhân", "phải", "chăng", "chỉ", "có", "vẻn", "bờ gi e bờ dê trừ hai ngàn bảy trăm", "vẹn", "hai mươi sáu phẩy ba chín", "ngày", "bên", "nhau", "để", "cùng", "trải", "qua", "tất", "cả", "những", "cung", "bậc", "cảm", "xúc", "của", "tình", "yêu", "đoạn", "trailer", "dồn", "dập", "biến", "cố", "gợi", "mở", "trí", "tưởng", "tượng", "kích", "thích", "sự", "tò", "mò", "về", "sức", "mạnh", "của", "tình", "yêu", "thật", "trong", "giới", "trẻ", "khi", "mà", "lối", "sống", "ảo", "đang", "ngày", "càng", "đẩy", "người", "ta", "xa", "nhau", "hơn", "cô", "độc", "hơn", "trailer", "mở", "đầu", "với", "những", "cảnh", "đẹp", "mắt", "vui", "nhộn", "về", "một", "đám", "cưới", "hoàn", "hảo", "đang", "được", "tích", "cực", "chuẩn", "bị", "nghe", "lời", "thề", "chín triệu bảy trăm sáu tám ngàn chín trăm năm mươi", "ước", "yêu", "đương", "qua", "giọng", "đọc", "ngang", "phè", "ngày hai tám và ngày một", "của", "nhật", "minh", "hay", "ước", "mơ", "hóa", "thân", "thành", "cô", "nàng", "siêu", "vòng", "tám trăm chín mươi ngàn không trăm chín mươi", "trong", "thế", "giới", "game", "ảo", "của", "ánh", "dương", "khán", "giả", "chắc", "sẽ", "không", "thể", "nhịn", "cười", "thế", "nhưng", "càng", "về", "cuối", "trailer", "những", "mâu", "thuẫn", "kịch", "tính", "được", "đưa", "lên", "đến", "đỉnh", "điểm", "diễn", "xuất", "của", "hai", "nhân", "vật", "chính", "chứa", "đầy", "cảm", "xúc", "và", "bi", "thương", "trailer", "lướt", "qua", "nhiều", "cung", "bậc", "cảm", "một ngàn hai trăm sáu bẩy chấm bẩy sáu ba oát giờ", "xúc", "trái", "ngược", "đạo", "diễn", "và", "dàn", "cast", "trẻ", "chất", "đầy", "tâm", "huyết", "đoạt", "cánh", "diều", "vàng", "cho", "bộ", "phim", "đầu", "tay", "chín triệu năm trăm chín mươi ba ngàn ba mươi ba", "chòm", "sao", "vẽ", "đường", "cho", "yêu", "chạy", "đạo", "diễn", "vũ", "ngọc", "phượng", "tiếp", "tục", "sở", "trường", "xoẹt vê tờ vê xờ tám không một", "của", "mình", "với", "đề", "tài", "ngôn", "tình", "trong", "giới", "trẻ", "điểm", "độc", "đáo", "trong", "phong", "cách", "của", "vị", "đạo", "diễn", "bảy ba không chéo ba trăm tám mươi gạch ngang đắp liu xờ i", "này", "là", "sự", "trẻ", "trung", "linh", "hoạt", "và", "tinh", "tế", "trong", "cách", "kể", "chuyện", "liên", "tục", "tung", "ra", "những", "tình", "huống", "thắt-mở", "thấy", "vậy", "mà", "không", "phải", "vậy", "khiến", "câu", "chuyện", "trở", "nên", "sinh", "động", "khó", "đoán", "trước", "bộ", "đôi", "nhân", "vật", "chính", "jun", "phạm", "khả", "ngân", "tuyến", "các", "nhân", "vật", "phụ", "của", "b", "trần", "gin", "tuấn", "kiệt", "lê", "tam", "triều", "dâng", "không", "chỉ", "ăn", "điểm", "ở", "vẻ", "ngoài", "trẻ", "hai tới hai", "đẹp", "mà", "thông", "qua", "đoạn", "trailer", "có", "thể", "thấy", "sự", "đa", "dạng", "trong", "diễn", "xuất", "đủ", "khiến", "người", "xem", "cười", "đấy", "mà", "sau", "đó", "lại", "rơi", "nước", "mắt", "vì", "cách", "diễn", "nhập", "tâm", "đầy", "cảm", "xúc", "của", "diễn", "viên", "tám mươi mốt chấm bảy bẩy", "ngày", "bên", "em", "là", "một", "câu", "chuyện", "tình", "trẻ", "trung", "nhiều", "màu", "sắc", "nhưng", "dưới", "cái", "vẻ", "hiện", "đại", "bắt", "mắt", "này", "lại", "ẩn", "chứa", "một", "thông", "điệp", "sâu", "sắc", "xúc", "động", "về", "sức", "mạnh", "vĩnh", "cửu", "của", "tình", "yêu", "phim", "sẽ", "chính", "thức", "ra", "mắt", "vào", "dịp", "mười bảy giờ năm hai phút mười ba giây" ]
[ "219.113", "ngày", "bên", "em", "chuyện", "ngôn", "tình", "thời", "sống", "ảo", "sau", "teaser", "trailer", "rất", "ngắn", "phủ", "một", "màu", "ngôn", "tình", "ngọt", "lịm", "với", "câu", "chuyện", "tình", "hoa", "hướng", "dương", "47.358", "ngày", "bên", "em", "tung", "trailer", "chính", "thức", "hé", "tháng 3/492", "lộ", "thêm", "nhiều", "tình", "tiết", "bi", "hài", "đầy", "kịch", "tính", "trailer", "mở", "đầu", "với", "một", "cuộc", "gặp", "gia", "đình", "kiểu", "bỏ", "bom", "mà", "cô", "90/3000-z", "dâu", "tương", "lai", "khi", "được", "hỏi", "sao", "đùng", "một", "cái", "lại", "cưới", "thì", "chỉ", "biết", "cười", "đổ", "tại", "định", "mệnh", "đưa", "đẩy", "nàng", "là", "hot", "vlogger", "sành", "điệu", "nổi", "như", "cồn", "luôn", "sống", "trong", "sự", "662.214", "ngưỡng", "mộ", "và", "cả", "ganh", "tị", "của", "biết", "bao", "cô", "gái", "còn", "chàng", "chỉ", "là", "một", "anh", "hùng", "rơm", "chẳng", "nghề", "ngỗng", "gì", "tối", "ngày", "vùi", "đầu", "1000", "vào", "máy", "tính", "chơi", "game", "trong", "mắt", "nàng", "game", "thủ", "chẳng", "có", "gì", "hay", "còn", "trong", "mắt", "chàng", "nàng", "chỉ", "là", "một", "đứa", "con", "gái", "chảnh", "như", "quỷ", "đôi", "tình", "nhân", "phải", "chăng", "chỉ", "có", "vẻn", "bjebd-2000700", "vẹn", "26,39", "ngày", "bên", "nhau", "để", "cùng", "trải", "qua", "tất", "cả", "những", "cung", "bậc", "cảm", "xúc", "của", "tình", "yêu", "đoạn", "trailer", "dồn", "dập", "biến", "cố", "gợi", "mở", "trí", "tưởng", "tượng", "kích", "thích", "sự", "tò", "mò", "về", "sức", "mạnh", "của", "tình", "yêu", "thật", "trong", "giới", "trẻ", "khi", "mà", "lối", "sống", "ảo", "đang", "ngày", "càng", "đẩy", "người", "ta", "xa", "nhau", "hơn", "cô", "độc", "hơn", "trailer", "mở", "đầu", "với", "những", "cảnh", "đẹp", "mắt", "vui", "nhộn", "về", "một", "đám", "cưới", "hoàn", "hảo", "đang", "được", "tích", "cực", "chuẩn", "bị", "nghe", "lời", "thề", "9.768.950", "ước", "yêu", "đương", "qua", "giọng", "đọc", "ngang", "phè", "ngày 28 và ngày 1", "của", "nhật", "minh", "hay", "ước", "mơ", "hóa", "thân", "thành", "cô", "nàng", "siêu", "vòng", "890.090", "trong", "thế", "giới", "game", "ảo", "của", "ánh", "dương", "khán", "giả", "chắc", "sẽ", "không", "thể", "nhịn", "cười", "thế", "nhưng", "càng", "về", "cuối", "trailer", "những", "mâu", "thuẫn", "kịch", "tính", "được", "đưa", "lên", "đến", "đỉnh", "điểm", "diễn", "xuất", "của", "hai", "nhân", "vật", "chính", "chứa", "đầy", "cảm", "xúc", "và", "bi", "thương", "trailer", "lướt", "qua", "nhiều", "cung", "bậc", "cảm", "1267.763 wh", "xúc", "trái", "ngược", "đạo", "diễn", "và", "dàn", "cast", "trẻ", "chất", "đầy", "tâm", "huyết", "đoạt", "cánh", "diều", "vàng", "cho", "bộ", "phim", "đầu", "tay", "9.593.033", "chòm", "sao", "vẽ", "đường", "cho", "yêu", "chạy", "đạo", "diễn", "vũ", "ngọc", "phượng", "tiếp", "tục", "sở", "trường", "/vtvx801", "của", "mình", "với", "đề", "tài", "ngôn", "tình", "trong", "giới", "trẻ", "điểm", "độc", "đáo", "trong", "phong", "cách", "của", "vị", "đạo", "diễn", "730/380-wxi", "này", "là", "sự", "trẻ", "trung", "linh", "hoạt", "và", "tinh", "tế", "trong", "cách", "kể", "chuyện", "liên", "tục", "tung", "ra", "những", "tình", "huống", "thắt-mở", "thấy", "vậy", "mà", "không", "phải", "vậy", "khiến", "câu", "chuyện", "trở", "nên", "sinh", "động", "khó", "đoán", "trước", "bộ", "đôi", "nhân", "vật", "chính", "jun", "phạm", "khả", "ngân", "tuyến", "các", "nhân", "vật", "phụ", "của", "b", "trần", "gin", "tuấn", "kiệt", "lê", "tam", "triều", "dâng", "không", "chỉ", "ăn", "điểm", "ở", "vẻ", "ngoài", "trẻ", "2 - 2", "đẹp", "mà", "thông", "qua", "đoạn", "trailer", "có", "thể", "thấy", "sự", "đa", "dạng", "trong", "diễn", "xuất", "đủ", "khiến", "người", "xem", "cười", "đấy", "mà", "sau", "đó", "lại", "rơi", "nước", "mắt", "vì", "cách", "diễn", "nhập", "tâm", "đầy", "cảm", "xúc", "của", "diễn", "viên", "81.77", "ngày", "bên", "em", "là", "một", "câu", "chuyện", "tình", "trẻ", "trung", "nhiều", "màu", "sắc", "nhưng", "dưới", "cái", "vẻ", "hiện", "đại", "bắt", "mắt", "này", "lại", "ẩn", "chứa", "một", "thông", "điệp", "sâu", "sắc", "xúc", "động", "về", "sức", "mạnh", "vĩnh", "cửu", "của", "tình", "yêu", "phim", "sẽ", "chính", "thức", "ra", "mắt", "vào", "dịp", "17:52:13" ]
[ "năm trăm bốn mươi tư ngàn bốn trăm bốn mươi mốt", "khu", "đô", "thị", "ở", "giáo dục cộng đồng", "được", "ấp", "ủ", "hàng", "chục", "năm", "âm bảy chín phẩy bốn mươi ba", "khu", "đô", "thị", "được", "phòng chống thương vong châu á", "đưa", "vào", "khu", "vực", "phát", "triển", "mới", "trong", "quy", "hoạch", "chung", "đến", "mười sáu tháng bốn", "thực", "chất", "là", "năm hai chấm ba một", "dự", "án", "đã", "được", "thành", "phố", "lên", "kế", "hoạch", "từ", "hàng", "chục", "năm", "nay", "trong", "nhiệm", "vụ", "điều", "chỉnh", "quy", "hoạch", "chung", "gìn giữ hòa bình", "đến", "mười hai giờ", "tầm", "nhìn", "đến", "ngày chín", "vừa", "được", "ủy ban nhân dân", "sản xuất xuất khẩu", "phê", "duyệt", "mô", "hình", "tập", "trung", "đa", "cực", "tiếp", "tục", "là", "định", "hướng", "được", "sở", "quy", "hoạch", "kiến", "trúc", "đề", "xuất", "đây", "không", "phải", "ý", "tưởng", "mới", "mà", "là", "kế", "thừa", "định", "hướng", "trong", "quy", "hoạch", "chung", "thành", "phố", "từ", "mười lăm giờ", "và", "bảy trăm sáu lăm ngàn hai trăm chín mốt", "tuy", "nhiên", "một nghìn", "năm", "kể", "từ", "đề", "ngày hai năm không tám hai ba bảy một", "án", "đầu", "tiên", "hội đồng định giá", "vẫn", "chưa", "hình", "thành", "được", "đa", "cực", "phát", "triển", "theo", "hướng", "quy", "hoạch", "đặt", "ra", "yêu", "cầu", "phải", "thay", "đổi", "do", "đó", "quy", "hoạch", "chung", "lần", "này", "sẽ", "được", "nghiên", "cứu", "lại", "các", "cực", "phát", "triển", "cho", "phù", "hợp", "với", "tình", "hình", "của", "thành", "phố", "trong", "đó", "hai nghìn", "phải", "kể", "đến", "hai nghìn sáu tám", "yếu", "tố", "mới", "là", "khu", "đô", "thị", "sáng", "tạo", "tương", "tác", "cao", "phía", "đông", "thành phố", "thủ", "đức", "và", "khu", "đô", "thị", "biển", "cần", "giờ", "huyện", "cần", "giờ", "trong", "đó", "trung", "tâm", "là", "khu", "vực", "nội", "thành", "với", "bán", "kính", "chín mươi bẩy bát can trên phần trăm", "và", "mười lăm", "cực", "phát", "triển", "ở", "chín triệu hai mươi nghìn bẩy trăm năm mươi", "hướng", "đông", "nam", "tây", "bắc", "và", "tây", "nam", "trong", "đó", "khu", "vực", "phát", "triển", "mới", "được", "chia", "thành", "mười phẩy một sáu", "phân", "khu", "chức", "năng", "gồm", "vùng", "phát", "triển", "đô", "thị", "vùng", "phát", "triển", "công", "nghiệp", "vùng", "sinh", "thái", "du", "lịch", "nghỉ", "dưỡng", "vùng", "nông", "nghiệp", "vùng", "bảo", "tồn", "thiên", "nhiên", "một trăm ba tư ve bê", "riêng", "vùng", "phát", "triển", "đô", "thị", "được", "thành", "phố", "cơ", "cấu", "theo", "bốn mươi bảy", "đô", "thị", "lớn", "bốn", "khu", "đô", "thị", "vệ", "tinh", "gồm", "khu", "đô", "thị", "khu đô thị", "cảng", "hiệp", "phước", "bốn mươi ca ra", "khu đô thị", "tây", "bắc", "bốn trăm tám mươi nhăm độ ca", "khu đô thị", "bình", "quới", "thanh", "đa", "âm một trăm tám mươi tư chấm năm trăm tám mươi mốt ki lo oát", "khu đô thị", "du", "lịch", "biển", "cần", "giờ", "sáu nghìn ba trăm ba mươi tám phẩy một trăm hai chín dặm một giờ trên ki lo oát giờ", "dù", "được", "đưa", "vào", "quy", "hoạch", "khu", "vực", "phát", "triển", "mới", "đây", "thực", "chất", "không", "phải", "ba triệu ba trăm linh bảy ngàn ba trăm linh sáu", "khu", "đô", "thị", "mới", "mà", "đều", "là", "những", "dự", "án", "được", "dạy thêm học thêm", "thai", "nghén", "hàng", "chục", "năm", "khu đô thị", "cảng", "hiệp", "phước", "huyện", "nhà", "bè", "được", "ủy ban nhân dân", "hành lang bảo vệ", "duyệt", "từ", "tám tháng mười một năm một ngàn hai trăm ba mươi sáu", "và", "được", "xây", "dựng", "thành", "mười lăm", "giai", "không đồng", "đoạn", "giai", "đoạn", "ét đắp liu năm năm không ba không không", "bốn trăm bốn sáu nghìn chín trăm hai tám", "đầu", "tư", "vào", "các", "khu", "công", "nghiệp", "đã", "đầu", "tư", "hơn", "một nghìn sáu tám", "năm", "qua", "giai", "đoạn", "một ngàn tám trăm tám hai", "đầu", "tư", "hệ", "thống", "cảng", "và", "dịch", "vụ", "cảng", "đang", "đầu", "tư", "giai", "đoạn", "một ngàn sáu trăm linh một", "phát", "triển", "một", "khu", "đô", "thị", "với", "quy", "mô", "gần", "ba ngàn", "dân", "đồ", "án", "quy", "hoạch", "khu đô thị", "tây", "bắc", "được", "thủ", "tướng", "duyệt", "từ", "ngày hai mươi bốn đến mùng năm tháng mười một", "đến", "nay", "quy", "hoạch", "chung", "và", "quy", "hoạch", "phân", "khu", "ngày mười và ngày bảy", "đã", "được", "phủ", "kín", "tuy", "quý mười một", "nhiên", "quá", "trình", "kêu", "gọi", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "diễn", "ra", "chậm", "chưa", "triển", "khai", "dự", "án", "khu đô thị", "bình", "quới", "thanh", "đa", "được", "phê", "duyệt", "từ", "năm giờ", "với", "kỳ", "vọng", "trở", "thành", "khu", "đô", "thị", "hiện", "đại", "nằm", "trong", "một", "tổng", "thể", "không", "gian", "sinh", "thái", "cảnh", "quan", "thiên", "nhiên", "thế", "nhưng", "sau", "ba triệu năm trăm bốn mươi ngàn", "năm", "dự", "án", "vẫn", "đắp", "chiếu", "vì", "không", "tìm", "được", "nhà", "đầu", "tư", "ý", "tưởng", "về", "khu", "du", "lịch", "biển", "cần", "giờ", "với", "quy", "mô", "ban", "đầu", "âm năm nghìn hai trăm ba tám chấm chín trăm linh một đề xi mét vuông", "đã", "được", "ủy ban nhân dân", "phòng khám khu vực", "phê", "duyệt", "từ", "mười bẩy giờ ba sáu phút", "sau", "nhiều", "lần", "đổi", "chủ", "đầu", "tư", "đến", "ngày một sáu một hai bốn sáu tám", "khu", "du", "lịch", "lấn", "biển", "cần", "giờ", "được", "nâng", "tổng", "diện", "tích", "lên", "âm hai ngàn ba trăm năm mươi tám chấm bảy trăm ba chín gờ ram", "và", "đã", "được", "ủy ban nhân dân", "trị giá giao dịch", "duyệt", "quy", "hoạch", "chi", "tiết", "ngày mồng chín", "những", "điều", "cộng bốn một chín năm bốn sáu một chín chín một bẩy", "năm", "chưa", "làm", "được", "phát", "triển", "ống nội khí quản", "theo", "hướng", "đô", "thị", "vệ", "tinh", "là", "mục", "tiêu", "mà", "thành", "phố", "đã", "theo", "đuổi", "suốt", "năm mươi sáu nghìn bảy mươi chín phẩy không không tám hai sáu sáu", "năm", "nay", "mô", "hình", "tập", "trung", "đa", "một chia ba mươi", "cực", "từ", "hai mươi giờ năm lăm phút năm mươi tám giây", "lấy", "nội", "thành", "làm", "khu", "vực", "trung", "tâm", "với", "bán", "kính", "năm trăm bẩy mốt độ ép", "và", "thiết", "kế", "bốn", "cực", "phát", "triển", "theo", "đó", "khu", "vực", "trung", "tâm", "hiện", "hữu", "tám trăm ba năm gam", "gồm", "quận", "tám triệu", "hai mốt nghìn chín trăm năm năm phẩy bẩy nghìn một trăm tám mươi bẩy", "hai triệu bốn trăm mười bẩy nghìn năm trăm linh một", "bình", "thạnh", "một nghìn ba trăm chín mươi", "bốn", "hướng", "phát", "triển", "gồm", "hướng", "chính", "phía", "đông", "là", "thành phố", "thủ", "đức", "hiện", "nay", "khu", "đô", "thị", "sáng", "tạo", "tương", "tác", "cao", "phía", "đông", "hướng", "chính", "phía", "nam", "là", "quận", "bốn nghìn không trăm bốn mươi", "bốn ngàn không trăm bốn mươi", "bảy một bốn hai ba bảy ba hai bốn năm", "huyện", "nhà", "bè", "huyện", "cần", "giờ", "hướng", "phụ", "phía", "tây", "bắc", "là", "quận", "chín mốt nghìn tám trăm chín mốt phẩy không không năm ngàn tám trăm mười hai", "huyện", "hóc", "môn", "huyện", "củ", "chi", "hướng", "phụ", "phía", "tây", "tây", "nam", "là", "một", "phần", "quận", "mười ba phẩy năm đến sáu mốt chấm không", "năm triệu không trăm linh ba nghìn", "và", "huyện", "bình", "chánh", "định", "hướng", "phát", "triển", "giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà", "theo", "quy", "hoạch", "chung", "cũ", "định", "hướng", "đến", "hai hai giờ hai ba", "ảnh", "trái", "và", "theo", "quy", "hoạch", "chung", "mới", "chín trăm xoẹt ba nghìn một vờ ép gờ xê", "định", "hướng", "đến", "mười hai giờ", "cụ", "thể", "khu đô thị", "hiệp", "phước", "âm bốn ngàn tám trăm hai mươi chín chấm hai trăm sáu mươi hai phần trăm trên ca lo", "từ", "khi", "đồ", "án", "quy", "hoạch", "chung", "được", "duyệt", "đến", "nay", "vẫn", "chưa", "hoàn", "thành", "đồ", "án", "quy", "hoạch", "phân", "khu", "mười hai tháng tám", "còn", "ở", "hướng", "phụ", "phía", "tây", "bắc", "với", "cực", "phát", "triển", "là", "khu đô thị", "tây", "bắc", "mặc", "dù", "quy", "hoạch", "chung", "và", "quy", "hoạch", "phân", "khu", "không giờ sáu", "đã", "phủ", "kín", "các", "dự", "án", "khu", "đô", "thị", "khu", "dân", "cư", "rất", "chậm", "hoặc", "không", "triển", "khai", "ví", "dụ", "như", "khu", "dân", "cư", "khu dân cư", "đô", "thị", "tân", "thới", "nhì", "và", "khu dân cư", "đô", "thị", "tây", "hiệp", "khu đô thị", "đại", "học", "quốc", "tế", "việt", "nam", "viut", "khu đô thị", "sinh", "thái", "quận", "một triệu hai mươi nghìn", "với", "thực", "trạng", "và", "kinh", "nghiệm", "từ", "quy", "hoạch", "chung", "năm trăm ba mươi nghìn bốn trăm chín lăm", "trong", "lần", "điều", "chỉnh", "quy", "hoạch", "này", "thay", "vì", "phát", "triển", "thành", "phố", "theo", "năm bảy bốn hai chín năm tám bảy sáu bảy không", "hướng", "chính", "và", "hai nghìn năm trăm chín tám", "hướng", "phụ", "như", "trước", "đây", "thành", "phố", "định", "hướng", "cộng hai sáu chín tám năm năm bẩy một không tám bẩy", "cân", "bằng", "cả", "bẩy triệu hai mươi nghìn", "hướng", "đông", "nam", "tây", "bắc", "và", "tây", "nam", "theo", "đó", "ba mươi hai chấm không đến tám mươi hai phẩy bốn", "hướng", "phụ", "sẽ", "được", "bổ", "sung", "các", "khu", "chức", "năng", "đô", "thị", "nhưng", "vẫn", "giữ", "mảng", "xanh", "rừng", "hiện", "hữu", "mặt", "nước", "bên", "cạnh", "đó", "một trăm", "huyện", "ngoại", "thành", "được", "định", "hướng", "nâng", "cấp", "thành", "quận", "xây dựng đảng", "lấy", "ý", "kiến", "người", "dân", "bốn trăm tám hai nghìn ba trăm linh bảy", "về", "điều", "quy", "hoạch", "chung", "đến", "tháng bốn hai nghìn năm trăm bốn mươi mốt", "sở", "quy", "hoạch", "kiến", "trúc", "đang", "lấy", "ý", "kiến", "người", "dân", "cho", "nhiệm", "vụ", "điều", "chỉnh", "quy", "hoạch", "chung", "câu chuyện pháp đình", "đến", "hai mươi mốt giờ", "tầm", "nhìn", "đến", "ngày ba mươi đến ngày mười ba tháng tám", "ngày hai mươi nhăm ngày hai mươi tư tháng mười hai", "trong", "đó", "sở", "tập", "trung", "xin", "ý", "kiến", "cư", "dân", "về", "hai", "vấn", "đề", "xác", "định", "các", "vấn", "đề", "thực", "trạng", "phát", "triển", "đô", "thị", "hỏi và đáp", "từ", "tám giờ sáu", "đến", "nay", "xác", "định", "yêu", "cầu", "nghiên", "cứu", "trong", "quá", "trình", "lập", "đồ", "án", "quy", "hoạch", "chung", "sở", "quy hoạch kiến trúc", "sẽ", "hoàn", "tất", "hồ", "sơ", "nhiệm", "vụ", "điều", "chỉnh", "quy", "hoạch", "và", "gửi", "bộ", "xây", "dựng", "thẩm", "định", "trong", "quý", "pờ dét vê kép i ca gạch ngang a dét i mờ ngang", "trước", "khi", "trình", "thủ", "tướng", "phê", "duyệt" ]
[ "544.441", "khu", "đô", "thị", "ở", "giáo dục cộng đồng", "được", "ấp", "ủ", "hàng", "chục", "năm", "-79,43", "khu", "đô", "thị", "được", "phòng chống thương vong châu á", "đưa", "vào", "khu", "vực", "phát", "triển", "mới", "trong", "quy", "hoạch", "chung", "đến", "16/4", "thực", "chất", "là", "52.31", "dự", "án", "đã", "được", "thành", "phố", "lên", "kế", "hoạch", "từ", "hàng", "chục", "năm", "nay", "trong", "nhiệm", "vụ", "điều", "chỉnh", "quy", "hoạch", "chung", "gìn giữ hòa bình", "đến", "12h", "tầm", "nhìn", "đến", "ngày 9", "vừa", "được", "ủy ban nhân dân", "sản xuất xuất khẩu", "phê", "duyệt", "mô", "hình", "tập", "trung", "đa", "cực", "tiếp", "tục", "là", "định", "hướng", "được", "sở", "quy", "hoạch", "kiến", "trúc", "đề", "xuất", "đây", "không", "phải", "ý", "tưởng", "mới", "mà", "là", "kế", "thừa", "định", "hướng", "trong", "quy", "hoạch", "chung", "thành", "phố", "từ", "15h", "và", "765.291", "tuy", "nhiên", "1000", "năm", "kể", "từ", "đề", "ngày 25/08/2371", "án", "đầu", "tiên", "hội đồng định giá", "vẫn", "chưa", "hình", "thành", "được", "đa", "cực", "phát", "triển", "theo", "hướng", "quy", "hoạch", "đặt", "ra", "yêu", "cầu", "phải", "thay", "đổi", "do", "đó", "quy", "hoạch", "chung", "lần", "này", "sẽ", "được", "nghiên", "cứu", "lại", "các", "cực", "phát", "triển", "cho", "phù", "hợp", "với", "tình", "hình", "của", "thành", "phố", "trong", "đó", "2000", "phải", "kể", "đến", "2068", "yếu", "tố", "mới", "là", "khu", "đô", "thị", "sáng", "tạo", "tương", "tác", "cao", "phía", "đông", "thành phố", "thủ", "đức", "và", "khu", "đô", "thị", "biển", "cần", "giờ", "huyện", "cần", "giờ", "trong", "đó", "trung", "tâm", "là", "khu", "vực", "nội", "thành", "với", "bán", "kính", "97 pa/%", "và", "15", "cực", "phát", "triển", "ở", "9.020.750", "hướng", "đông", "nam", "tây", "bắc", "và", "tây", "nam", "trong", "đó", "khu", "vực", "phát", "triển", "mới", "được", "chia", "thành", "10,16", "phân", "khu", "chức", "năng", "gồm", "vùng", "phát", "triển", "đô", "thị", "vùng", "phát", "triển", "công", "nghiệp", "vùng", "sinh", "thái", "du", "lịch", "nghỉ", "dưỡng", "vùng", "nông", "nghiệp", "vùng", "bảo", "tồn", "thiên", "nhiên", "134 wb", "riêng", "vùng", "phát", "triển", "đô", "thị", "được", "thành", "phố", "cơ", "cấu", "theo", "47", "đô", "thị", "lớn", "bốn", "khu", "đô", "thị", "vệ", "tinh", "gồm", "khu", "đô", "thị", "khu đô thị", "cảng", "hiệp", "phước", "40 carat", "khu đô thị", "tây", "bắc", "485 ok", "khu đô thị", "bình", "quới", "thanh", "đa", "-184.581 kw", "khu đô thị", "du", "lịch", "biển", "cần", "giờ", "6338,129 mph/kwh", "dù", "được", "đưa", "vào", "quy", "hoạch", "khu", "vực", "phát", "triển", "mới", "đây", "thực", "chất", "không", "phải", "3.307.306", "khu", "đô", "thị", "mới", "mà", "đều", "là", "những", "dự", "án", "được", "dạy thêm học thêm", "thai", "nghén", "hàng", "chục", "năm", "khu đô thị", "cảng", "hiệp", "phước", "huyện", "nhà", "bè", "được", "ủy ban nhân dân", "hành lang bảo vệ", "duyệt", "từ", "8/11/1236", "và", "được", "xây", "dựng", "thành", "15", "giai", "0 đồng", "đoạn", "giai", "đoạn", "sw550300", "446.928", "đầu", "tư", "vào", "các", "khu", "công", "nghiệp", "đã", "đầu", "tư", "hơn", "1068", "năm", "qua", "giai", "đoạn", "1882", "đầu", "tư", "hệ", "thống", "cảng", "và", "dịch", "vụ", "cảng", "đang", "đầu", "tư", "giai", "đoạn", "1601", "phát", "triển", "một", "khu", "đô", "thị", "với", "quy", "mô", "gần", "3000", "dân", "đồ", "án", "quy", "hoạch", "khu đô thị", "tây", "bắc", "được", "thủ", "tướng", "duyệt", "từ", "ngày 24 đến mùng 5 tháng 11", "đến", "nay", "quy", "hoạch", "chung", "và", "quy", "hoạch", "phân", "khu", "ngày 10 và ngày 7", "đã", "được", "phủ", "kín", "tuy", "quý 11", "nhiên", "quá", "trình", "kêu", "gọi", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "diễn", "ra", "chậm", "chưa", "triển", "khai", "dự", "án", "khu đô thị", "bình", "quới", "thanh", "đa", "được", "phê", "duyệt", "từ", "5h", "với", "kỳ", "vọng", "trở", "thành", "khu", "đô", "thị", "hiện", "đại", "nằm", "trong", "một", "tổng", "thể", "không", "gian", "sinh", "thái", "cảnh", "quan", "thiên", "nhiên", "thế", "nhưng", "sau", "3.540.000", "năm", "dự", "án", "vẫn", "đắp", "chiếu", "vì", "không", "tìm", "được", "nhà", "đầu", "tư", "ý", "tưởng", "về", "khu", "du", "lịch", "biển", "cần", "giờ", "với", "quy", "mô", "ban", "đầu", "-5238.901 dm2", "đã", "được", "ủy ban nhân dân", "phòng khám khu vực", "phê", "duyệt", "từ", "17h36", "sau", "nhiều", "lần", "đổi", "chủ", "đầu", "tư", "đến", "ngày 16/12/468", "khu", "du", "lịch", "lấn", "biển", "cần", "giờ", "được", "nâng", "tổng", "diện", "tích", "lên", "-2358.739 g", "và", "đã", "được", "ủy ban nhân dân", "trị giá giao dịch", "duyệt", "quy", "hoạch", "chi", "tiết", "ngày mồng 9", "những", "điều", "+41954619917", "năm", "chưa", "làm", "được", "phát", "triển", "ống nội khí quản", "theo", "hướng", "đô", "thị", "vệ", "tinh", "là", "mục", "tiêu", "mà", "thành", "phố", "đã", "theo", "đuổi", "suốt", "56.079,008266", "năm", "nay", "mô", "hình", "tập", "trung", "đa", "1 / 30", "cực", "từ", "20:55:58", "lấy", "nội", "thành", "làm", "khu", "vực", "trung", "tâm", "với", "bán", "kính", "571 of", "và", "thiết", "kế", "4", "cực", "phát", "triển", "theo", "đó", "khu", "vực", "trung", "tâm", "hiện", "hữu", "835 g", "gồm", "quận", "8.000.000", "21.955,7187", "2.417.501", "bình", "thạnh", "1390", "bốn", "hướng", "phát", "triển", "gồm", "hướng", "chính", "phía", "đông", "là", "thành phố", "thủ", "đức", "hiện", "nay", "khu", "đô", "thị", "sáng", "tạo", "tương", "tác", "cao", "phía", "đông", "hướng", "chính", "phía", "nam", "là", "quận", "4040", "4040", "7142373245", "huyện", "nhà", "bè", "huyện", "cần", "giờ", "hướng", "phụ", "phía", "tây", "bắc", "là", "quận", "91.891,005812", "huyện", "hóc", "môn", "huyện", "củ", "chi", "hướng", "phụ", "phía", "tây", "tây", "nam", "là", "một", "phần", "quận", "13,5 - 61.0", "5.003.000", "và", "huyện", "bình", "chánh", "định", "hướng", "phát", "triển", "giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà", "theo", "quy", "hoạch", "chung", "cũ", "định", "hướng", "đến", "22h23", "ảnh", "trái", "và", "theo", "quy", "hoạch", "chung", "mới", "900/3100vfgc", "định", "hướng", "đến", "12h", "cụ", "thể", "khu đô thị", "hiệp", "phước", "-4829.262 %/cal", "từ", "khi", "đồ", "án", "quy", "hoạch", "chung", "được", "duyệt", "đến", "nay", "vẫn", "chưa", "hoàn", "thành", "đồ", "án", "quy", "hoạch", "phân", "khu", "12/8", "còn", "ở", "hướng", "phụ", "phía", "tây", "bắc", "với", "cực", "phát", "triển", "là", "khu đô thị", "tây", "bắc", "mặc", "dù", "quy", "hoạch", "chung", "và", "quy", "hoạch", "phân", "khu", "0h6", "đã", "phủ", "kín", "các", "dự", "án", "khu", "đô", "thị", "khu", "dân", "cư", "rất", "chậm", "hoặc", "không", "triển", "khai", "ví", "dụ", "như", "khu", "dân", "cư", "khu dân cư", "đô", "thị", "tân", "thới", "nhì", "và", "khu dân cư", "đô", "thị", "tây", "hiệp", "khu đô thị", "đại", "học", "quốc", "tế", "việt", "nam", "viut", "khu đô thị", "sinh", "thái", "quận", "1.020.000", "với", "thực", "trạng", "và", "kinh", "nghiệm", "từ", "quy", "hoạch", "chung", "530.495", "trong", "lần", "điều", "chỉnh", "quy", "hoạch", "này", "thay", "vì", "phát", "triển", "thành", "phố", "theo", "57429587670", "hướng", "chính", "và", "2598", "hướng", "phụ", "như", "trước", "đây", "thành", "phố", "định", "hướng", "+26985571087", "cân", "bằng", "cả", "7.020.000", "hướng", "đông", "nam", "tây", "bắc", "và", "tây", "nam", "theo", "đó", "32.0 - 82,4", "hướng", "phụ", "sẽ", "được", "bổ", "sung", "các", "khu", "chức", "năng", "đô", "thị", "nhưng", "vẫn", "giữ", "mảng", "xanh", "rừng", "hiện", "hữu", "mặt", "nước", "bên", "cạnh", "đó", "100", "huyện", "ngoại", "thành", "được", "định", "hướng", "nâng", "cấp", "thành", "quận", "xây dựng đảng", "lấy", "ý", "kiến", "người", "dân", "482.307", "về", "điều", "quy", "hoạch", "chung", "đến", "tháng 4/2541", "sở", "quy", "hoạch", "kiến", "trúc", "đang", "lấy", "ý", "kiến", "người", "dân", "cho", "nhiệm", "vụ", "điều", "chỉnh", "quy", "hoạch", "chung", "câu chuyện pháp đình", "đến", "21h", "tầm", "nhìn", "đến", "ngày 30 đến ngày 13 tháng 8", "ngày 25 ngày 24 tháng 12", "trong", "đó", "sở", "tập", "trung", "xin", "ý", "kiến", "cư", "dân", "về", "hai", "vấn", "đề", "xác", "định", "các", "vấn", "đề", "thực", "trạng", "phát", "triển", "đô", "thị", "hỏi và đáp", "từ", "8h6", "đến", "nay", "xác", "định", "yêu", "cầu", "nghiên", "cứu", "trong", "quá", "trình", "lập", "đồ", "án", "quy", "hoạch", "chung", "sở", "quy hoạch kiến trúc", "sẽ", "hoàn", "tất", "hồ", "sơ", "nhiệm", "vụ", "điều", "chỉnh", "quy", "hoạch", "và", "gửi", "bộ", "xây", "dựng", "thẩm", "định", "trong", "quý", "pzwyk-azim-", "trước", "khi", "trình", "thủ", "tướng", "phê", "duyệt" ]
[ "lần", "sáu trăm bốn sáu pao", "đầu", "tiên", "khách", "hàng", "tự", "phục", "vụ", "khi", "mua", "xăng", "dầu", "của", "petrolimex", "từ", "ngày mười bảy và ngày mười sáu tháng hai", "tại", "một", "số", "cây", "xăng", "bán", "lẻ", "thuộc", "công", "ty", "xăng", "dầu", "khu", "vực", "sáu mươi mốt", "petrolimex", "hà", "nội", "đã", "bắt", "đầu", "triển", "khai", "hình", "thức", "bán", "hàng", "mới", "đó", "là", "khách", "hàng", "tự", "phục", "vụ", "khi", "mua", "xăng", "dầu", "quy", "trình", "tự", "phục", "vụ", "có", "bốn trăm hai mươi bảy ngàn bảy trăm bảy mươi", "bước", "được", "dán", "ở", "một", "số", "vị", "trí", "để", "khách", "hàng", "có", "thể", "nắm", "rõ", "được", "hình", "thức", "bán", "hàng", "mới", "mẻ", "này", "để", "người", "dân", "làm", "quen", "với", "hình", "tám nghìn tám trăm hai mươi mốt chấm tám trăm tám mươi chín ki lô mét", "thức", "mới", "này", "tại", "các", "cửa", "hàng", "xăng", "dầu", "được", "bố", "trí", "một", "số", "nhân", "viên", "hướng", "dẫn", "khách", "hàng", "đỗ", "xe", "đúng", "vị", "trí", "và", "vào", "cabin", "tại", "cabin", "làm", "việc", "khách", "hàng", "sẽ", "khai", "báo", "số", "tiền", "hoặc", "số", "lít", "xăng", "dầu", "muốn", "mua", "để", "nhân", "viên", "nhập", "mã", "vào", "máy", "tính", "khi", "xăng", "đã", "đủ", "với", "số", "lượng", "bốn trăm mười hai niu tơn", "khách", "hàng", "đăng", "ký", "súng", "bơm", "sẽ", "tự", "ngắt", "và", "khách", "hàng", "quay", "lại", "cabin", "để", "thanh", "toán", "tiền", "và", "lấy", "hóa", "đơn", "nếu", "có", "nhu", "cầu", "ông", "quách", "hải", "phong", "cửa", "hàng", "trưởng", "cửa", "hàng", "xăng", "dầu", "số", "hai ngàn hai trăm ba mươi tám", "năm năm ngàn một trăm mười hai phẩy tám sáu hai ba", "xuân", "thủy", "cầu", "giấy", "trực", "thuộc", "công", "ty", "xăng", "dầu", "khu", "vực", "bốn trăm sáu tư nghìn bốn trăm linh hai", "petrolimex", "hà", "nội", "cho", "biết", "mục", "đích", "của", "hình", "thức", "bán", "hàng", "mới", "này", "là", "nhằm", "giúp", "người", "dân", "cảm", "thấy", "an", "tâm", "hơn", "khi", "đổ", "xăng", "và", "giúp", "người", "dân", "làm", "quen", "với", "hình", "thức", "xăng", "dầu", "tự", "động", "đã", "rất", "phổ", "biến", "ở", "nước", "ngoài", "từ", "lâu", "trong", "ngày", "đầu", "áp", "dụng", "hình", "thức", "bán", "hàng", "mới", "cửa", "hàng", "còn", "khuyến", "mại", "các", "tài", "xế", "một", "chai", "nước", "hoặc", "âm hai bẩy chấm không không hai", "chiếc", "khăn", "mặt", "để", "tri", "ân", "khách", "hàng", "vì", "đã", "sử", "dụng", "hình", "thức", "bán", "hàng", "này" ]
[ "lần", "646 pound", "đầu", "tiên", "khách", "hàng", "tự", "phục", "vụ", "khi", "mua", "xăng", "dầu", "của", "petrolimex", "từ", "ngày 17 và ngày 16 tháng 2", "tại", "một", "số", "cây", "xăng", "bán", "lẻ", "thuộc", "công", "ty", "xăng", "dầu", "khu", "vực", "61", "petrolimex", "hà", "nội", "đã", "bắt", "đầu", "triển", "khai", "hình", "thức", "bán", "hàng", "mới", "đó", "là", "khách", "hàng", "tự", "phục", "vụ", "khi", "mua", "xăng", "dầu", "quy", "trình", "tự", "phục", "vụ", "có", "427.770", "bước", "được", "dán", "ở", "một", "số", "vị", "trí", "để", "khách", "hàng", "có", "thể", "nắm", "rõ", "được", "hình", "thức", "bán", "hàng", "mới", "mẻ", "này", "để", "người", "dân", "làm", "quen", "với", "hình", "8821.889 km", "thức", "mới", "này", "tại", "các", "cửa", "hàng", "xăng", "dầu", "được", "bố", "trí", "một", "số", "nhân", "viên", "hướng", "dẫn", "khách", "hàng", "đỗ", "xe", "đúng", "vị", "trí", "và", "vào", "cabin", "tại", "cabin", "làm", "việc", "khách", "hàng", "sẽ", "khai", "báo", "số", "tiền", "hoặc", "số", "lít", "xăng", "dầu", "muốn", "mua", "để", "nhân", "viên", "nhập", "mã", "vào", "máy", "tính", "khi", "xăng", "đã", "đủ", "với", "số", "lượng", "412 n", "khách", "hàng", "đăng", "ký", "súng", "bơm", "sẽ", "tự", "ngắt", "và", "khách", "hàng", "quay", "lại", "cabin", "để", "thanh", "toán", "tiền", "và", "lấy", "hóa", "đơn", "nếu", "có", "nhu", "cầu", "ông", "quách", "hải", "phong", "cửa", "hàng", "trưởng", "cửa", "hàng", "xăng", "dầu", "số", "2238", "55.112,8623", "xuân", "thủy", "cầu", "giấy", "trực", "thuộc", "công", "ty", "xăng", "dầu", "khu", "vực", "464.402", "petrolimex", "hà", "nội", "cho", "biết", "mục", "đích", "của", "hình", "thức", "bán", "hàng", "mới", "này", "là", "nhằm", "giúp", "người", "dân", "cảm", "thấy", "an", "tâm", "hơn", "khi", "đổ", "xăng", "và", "giúp", "người", "dân", "làm", "quen", "với", "hình", "thức", "xăng", "dầu", "tự", "động", "đã", "rất", "phổ", "biến", "ở", "nước", "ngoài", "từ", "lâu", "trong", "ngày", "đầu", "áp", "dụng", "hình", "thức", "bán", "hàng", "mới", "cửa", "hàng", "còn", "khuyến", "mại", "các", "tài", "xế", "một", "chai", "nước", "hoặc", "-27.002", "chiếc", "khăn", "mặt", "để", "tri", "ân", "khách", "hàng", "vì", "đã", "sử", "dụng", "hình", "thức", "bán", "hàng", "này" ]
[ "chiều", "ngày hai mươi", "trung", "quốc", "và", "một", "số", "nước", "thành", "viên", "hội", "đồng", "bảo", "an", "liên", "hợp", "quốc", "liên hiệp quốc", "đã", "đồng", "chủ", "trì", "tổ", "chức", "cuộc", "họp", "theo", "thể", "thức", "arria", "của", "hội", "đồng", "bảo", "an", "liên hiệp quốc", "về", "chủ", "đề", "chấm", "dứt", "các", "biện", "pháp", "cưỡng", "ép", "đơn", "phương", "ngay", "lập", "tức", "bà", "alena", "douhan", "báo", "cáo", "viên", "đặc", "biệt", "của", "liên hiệp quốc", "về", "tác", "động", "của", "các", "biện", "pháp", "cưỡng", "ép", "đơn", "phương", "đến", "việc", "thụ", "hưởng", "quyền", "con", "người", "và", "các", "đại", "diện", "tổ", "chức", "nhân", "đạo", "hữu", "nghị", "và", "học", "giả", "của", "cuba", "syria", "và", "zimbabwe", "báo", "cáo", "tại", "cuộc", "họp", "ngoài", "đại", "diện", "của", "tám mươi bẩy", "nước", "thành", "viên", "hội", "đồng", "bảo", "an", "tám triệu bốn trăm nghìn", "nước", "thành", "viên", "liên hiệp quốc", "khác", "đã", "tham", "dự", "và", "phát", "biểu", "bà", "alena", "douhan", "nhấn", "mạnh", "các", "hoạt", "động", "giao", "thương", "hàng", "hóa", "nhân", "đạo", "thiết", "yếu", "như", "thuốc", "men", "trang", "thiết", "bị", "y", "tế", "thực", "phẩm", "không", "nên", "bị", "áp", "dụng", "bất", "kỳ", "biện", "pháp", "cưỡng", "ép", "hoặc", "biện", "pháp", "trừng", "phạt", "đơn", "phương", "nào", "dù", "gián", "tiếp", "hay", "trực", "tiếp", "các", "hoạt", "động", "làm", "cản", "trở", "nỗ", "lực", "chống", "dịch", "o e dét gạch chéo năm không không", "cần", "được", "dỡ", "bỏ", "hoặc", "ít", "nhất", "là", "đình", "chỉ", "bà", "alena", "douhan", "vờ đờ năm không không", "kêu", "gọi", "các", "quốc", "gia", "tổ", "chức", "quốc", "tế", "và", "các", "bên", "liên", "quan", "dỡ", "bỏ", "rà", "soát", "hoặc", "giảm", "thiểu", "phạm", "vi", "các", "biện", "pháp", "trừng", "phạt", "đơn", "phương", "bảo", "đảm", "các", "biện", "pháp", "này", "không", "gây", "ảnh", "hưởng", "đến", "các", "bác", "sỹ", "và", "nhân", "viên", "y", "tế", "hoạt", "động", "cứu", "trợ", "nhân", "đạo", "cho", "phép", "quốc", "gia", "phản", "ứng", "đại", "dịch", "ngang xờ đê bẩy không bốn", "hiệu", "quả", "khôi", "phục", "kinh", "tế", "và", "bảo", "đảm", "phúc", "lợi", "của", "người", "dân", "các", "nước", "thành", "viên", "hội", "đồng", "bảo", "an", "và", "thành", "viên", "liên hiệp quốc", "khác", "có", "phát", "biểu", "tại", "cuộc", "họp", "đã", "thảo", "luận", "về", "căn", "cứ", "pháp", "lý", "tác", "động", "của", "các", "biện", "pháp", "cưỡng", "ép", "đơn", "phương", "đến", "quan", "hệ", "quốc", "tế", "tình", "hình", "kinh", "tế", "xã", "hội", "nhu", "cầu", "nhân", "đạo", "của", "người", "dân", "đặc", "biệt", "trong", "bối", "cảnh", "ứng", "phó", "với", "đại", "dịch", "đắp liu mờ đắp liu o trừ dét đờ mờ a mờ", "các", "phát", "biểu", "khác", "lên", "án", "các", "các", "hành", "động", "hai mươi sáu tháng mười một năm hai nghìn năm mươi bảy", "này", "và", "đề", "xuất", "các", "giải", "pháp", "về", "thiết", "kế", "rà", "soát", "dỡ", "bỏ", "các", "biện", "pháp", "trừng", "phạt", "đơn", "phương", "bảo", "đảm", "ngoại", "lệ", "nhân", "đạo", "và", "tạo", "điều", "kiện", "chống", "dịch", "tám trăm rờ pê gạch ngang quy i i", "phát", "biểu", "tại", "hai trăm ba mươi tư xen ti mét khối", "cuộc", "họp", "đại", "cộng bốn một không bẩy sáu tám tám sáu ba một bốn", "sứ", "đặng", "đình", "quý", "trưởng", "phái", "đoàn", "việt", "nam", "tại", "liên hiệp quốc", "kêu", "gọi", "cộng", "đồng", "quốc", "tế", "đoàn", "kết", "và", "hợp", "tác", "phối", "hợp", "hành", "động", "nhằm", "ứng", "phó", "với", "các", "thách", "thức", "trong", "đó", "có", "đại", "dịch", "hát u e gờ gạch ngang đắp liu", "các", "biện", "pháp", "này", "khác", "ngày mười lăm tháng mười", "với", "biện", "bẩy ba", "pháp", "trừng", "phạt", "cưỡng", "chế", "thuộc", "thẩm", "quyền", "của", "hội", "đồng", "bảo", "an", "theo", "điều", "một ngàn hai mươi", "hiến", "chương", "liên hiệp quốc", "và", "các", "biện", "pháp", "do", "quốc", "gia", "thực", "hiện", "nhằm", "tuân", "thủ", "các", "biện", "pháp", "cưỡng", "chế", "của", "hội", "đồng", "bảo", "an", "cuộc", "họp", "theo", "thể", "thức", "arria", "là", "một", "hình", "thức", "hai trăm chín mươi chín ca ra trên oát", "họp", "không", "chính", "thức", "của", "hội", "đồng", "bảo", "an", "nhằm", "thảo", "luận", "về", "các", "vấn", "đề", "quan", "trọng", "mới", "nổi", "có", "sự", "tham", "dự", "của", "các", "nước", "thành", "viên", "hội", "đồng", "bảo", "an", "và", "liên hiệp quốc", "các", "tổ", "chức", "quốc", "tế" ]
[ "chiều", "ngày 20", "trung", "quốc", "và", "một", "số", "nước", "thành", "viên", "hội", "đồng", "bảo", "an", "liên", "hợp", "quốc", "liên hiệp quốc", "đã", "đồng", "chủ", "trì", "tổ", "chức", "cuộc", "họp", "theo", "thể", "thức", "arria", "của", "hội", "đồng", "bảo", "an", "liên hiệp quốc", "về", "chủ", "đề", "chấm", "dứt", "các", "biện", "pháp", "cưỡng", "ép", "đơn", "phương", "ngay", "lập", "tức", "bà", "alena", "douhan", "báo", "cáo", "viên", "đặc", "biệt", "của", "liên hiệp quốc", "về", "tác", "động", "của", "các", "biện", "pháp", "cưỡng", "ép", "đơn", "phương", "đến", "việc", "thụ", "hưởng", "quyền", "con", "người", "và", "các", "đại", "diện", "tổ", "chức", "nhân", "đạo", "hữu", "nghị", "và", "học", "giả", "của", "cuba", "syria", "và", "zimbabwe", "báo", "cáo", "tại", "cuộc", "họp", "ngoài", "đại", "diện", "của", "87", "nước", "thành", "viên", "hội", "đồng", "bảo", "an", "8.400.000", "nước", "thành", "viên", "liên hiệp quốc", "khác", "đã", "tham", "dự", "và", "phát", "biểu", "bà", "alena", "douhan", "nhấn", "mạnh", "các", "hoạt", "động", "giao", "thương", "hàng", "hóa", "nhân", "đạo", "thiết", "yếu", "như", "thuốc", "men", "trang", "thiết", "bị", "y", "tế", "thực", "phẩm", "không", "nên", "bị", "áp", "dụng", "bất", "kỳ", "biện", "pháp", "cưỡng", "ép", "hoặc", "biện", "pháp", "trừng", "phạt", "đơn", "phương", "nào", "dù", "gián", "tiếp", "hay", "trực", "tiếp", "các", "hoạt", "động", "làm", "cản", "trở", "nỗ", "lực", "chống", "dịch", "oez/500", "cần", "được", "dỡ", "bỏ", "hoặc", "ít", "nhất", "là", "đình", "chỉ", "bà", "alena", "douhan", "vđ500", "kêu", "gọi", "các", "quốc", "gia", "tổ", "chức", "quốc", "tế", "và", "các", "bên", "liên", "quan", "dỡ", "bỏ", "rà", "soát", "hoặc", "giảm", "thiểu", "phạm", "vi", "các", "biện", "pháp", "trừng", "phạt", "đơn", "phương", "bảo", "đảm", "các", "biện", "pháp", "này", "không", "gây", "ảnh", "hưởng", "đến", "các", "bác", "sỹ", "và", "nhân", "viên", "y", "tế", "hoạt", "động", "cứu", "trợ", "nhân", "đạo", "cho", "phép", "quốc", "gia", "phản", "ứng", "đại", "dịch", "-xd704", "hiệu", "quả", "khôi", "phục", "kinh", "tế", "và", "bảo", "đảm", "phúc", "lợi", "của", "người", "dân", "các", "nước", "thành", "viên", "hội", "đồng", "bảo", "an", "và", "thành", "viên", "liên hiệp quốc", "khác", "có", "phát", "biểu", "tại", "cuộc", "họp", "đã", "thảo", "luận", "về", "căn", "cứ", "pháp", "lý", "tác", "động", "của", "các", "biện", "pháp", "cưỡng", "ép", "đơn", "phương", "đến", "quan", "hệ", "quốc", "tế", "tình", "hình", "kinh", "tế", "xã", "hội", "nhu", "cầu", "nhân", "đạo", "của", "người", "dân", "đặc", "biệt", "trong", "bối", "cảnh", "ứng", "phó", "với", "đại", "dịch", "wmwo-zđmam", "các", "phát", "biểu", "khác", "lên", "án", "các", "các", "hành", "động", "26/11/2057", "này", "và", "đề", "xuất", "các", "giải", "pháp", "về", "thiết", "kế", "rà", "soát", "dỡ", "bỏ", "các", "biện", "pháp", "trừng", "phạt", "đơn", "phương", "bảo", "đảm", "ngoại", "lệ", "nhân", "đạo", "và", "tạo", "điều", "kiện", "chống", "dịch", "800rp-qyi", "phát", "biểu", "tại", "234 cm3", "cuộc", "họp", "đại", "+41076886314", "sứ", "đặng", "đình", "quý", "trưởng", "phái", "đoàn", "việt", "nam", "tại", "liên hiệp quốc", "kêu", "gọi", "cộng", "đồng", "quốc", "tế", "đoàn", "kết", "và", "hợp", "tác", "phối", "hợp", "hành", "động", "nhằm", "ứng", "phó", "với", "các", "thách", "thức", "trong", "đó", "có", "đại", "dịch", "hueg-w", "các", "biện", "pháp", "này", "khác", "ngày 15/10", "với", "biện", "73", "pháp", "trừng", "phạt", "cưỡng", "chế", "thuộc", "thẩm", "quyền", "của", "hội", "đồng", "bảo", "an", "theo", "điều", "1020", "hiến", "chương", "liên hiệp quốc", "và", "các", "biện", "pháp", "do", "quốc", "gia", "thực", "hiện", "nhằm", "tuân", "thủ", "các", "biện", "pháp", "cưỡng", "chế", "của", "hội", "đồng", "bảo", "an", "cuộc", "họp", "theo", "thể", "thức", "arria", "là", "một", "hình", "thức", "299 carat/w", "họp", "không", "chính", "thức", "của", "hội", "đồng", "bảo", "an", "nhằm", "thảo", "luận", "về", "các", "vấn", "đề", "quan", "trọng", "mới", "nổi", "có", "sự", "tham", "dự", "của", "các", "nước", "thành", "viên", "hội", "đồng", "bảo", "an", "và", "liên hiệp quốc", "các", "tổ", "chức", "quốc", "tế" ]
[ "cơ", "quan", "không", "lưu", "châu", "âu", "cảnh", "báo", "nato", "có", "thể", "không", "kích", "syria", "trong", "ba giờ chín phút mười một giây", "tới", "eurocontrol", "cảnh", "báo", "về", "các", "cuộc", "không", "kích", "có", "thể", "xảy", "ra", "tại", "syria", "trong", "vòng", "ngày mười chín tháng bẩy năm trăm linh một", "ngày một năm không hai", "tới", "các", "phi", "công", "trên", "tàu", "sân", "bay", "uss", "harry", "s.truman", "được", "triển", "khai", "tới", "phía", "đông", "địa", "trung", "hải", "eurocontrol", "cơ", "quan", "không", "lưu", "châu", "âu", "thuộc", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "có", "trách", "nhiệm", "quản", "lý", "không", "lưu", "trên", "toàn", "một ngàn một trăm bẩy nhăm", "lục", "địa", "khu", "vực", "đã", "ban", "hành", "âm sáu nghìn một trăm bốn hai phẩy năm tám ba giây", "cảnh", "báo", "khẩn", "cấp", "tới", "các", "chuyến", "bay", "hoạt", "động", "tại", "phía", "đông", "địa", "trung", "hải", "sẵn", "sàng", "trước", "việc", "nato", "khối", "hiệp", "ước", "bắc", "đại", "tây", "dương", "có", "thể", "phóng", "tên", "lửa", "vào", "syria", "cảnh", "báo", "ghi", "do", "các", "cuộc", "không", "kích", "vào", "syria", "bằng", "tên", "lửa", "không", "một nghìn sáu trăm bốn mươi hai phẩy một trăm bốn mươi bốn đề xi mét khối", "đối", "đất", "hoặc", "tên", "lửa", "hành", "trình", "có", "khả", "năng", "sẽ", "được", "triển", "khai", "trong", "vòng", "ngày hai mươi nhăm và ngày năm tháng ba", "tới", "cùng", "đó", "là", "khả", "năng", "gián", "đoạn", "liên", "tục", "các", "thiết", "bị", "định", "âm tám mươi vòng", "vị", "cần", "cân", "nhắc", "kỹ", "lưỡng", "ép xoẹt vờ i", "khi", "lên", "kế", "hoạch", "cho", "các", "chuyến", "bay", "trong", "khu", "vực", "phía", "đông", "địa", "trung", "hải", "eurocontrol", "cũng", "cảnh", "báo", "các", "phi", "công", "sẵn", "sàng", "nhận", "thông", "báo", "cụ", "thể", "về", "những", "rủi", "ro", "có", "thể", "gặp", "phải", "hoặc", "các", "chướng", "ngại", "vật", "phát", "sinh", "tháng bảy năm hai ngàn năm trăm sáu mươi năm", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "cho", "biết", "ông", "đang", "cân", "nhắc", "một", "cách", "mạnh", "mẽ", "về", "hoạt", "động", "quân", "sự", "nhằm", "vào", "chính", "quyền", "tổng", "thống", "syria", "bashar", "al", "assad", "ngày mười tám ngày mười bẩy tháng tám", "sau", "khi", "cáo", "buộc", "quân", "đội", "chính", "hai triệu một trăm năm lăm", "phủ", "syria", "đứng", "sau", "vụ", "tấn", "công", "nghi", "sử", "dụng", "vũ", "khí", "hóa", "học", "tại", "douma", "đông", "ghouta", "khiến", "ít", "nhất", "cộng một hai ba năm sáu chín năm năm ba một một", "người", "thiệt", "mạng", "ông", "chủ", "nhà", "trắng", "cho", "biết", "quyết", "định", "sẽ", "được", "đưa", "ra", "trong", "vòng", "âm chín mươi tư nghìn hai mươi tư phẩy tám hai không sáu", "đến", "hai mươi mốt tháng ba hai nghìn một trăm mười ba", "tới", "trước", "đó", "căn", "cứ", "quân", "sự", "tại", "syria", "đã", "bị", "hai nghìn", "tên", "lửa", "hành", "trình", "tấn", "công", "syria", "nga", "và", "iran", "cho", "rằng", "vụ", "tấn", "công", "do", "israel", "tiến", "hành", "từ", "không", "phận", "lebanon", "nga", "cảnh", "báo", "rằng", "nếu", "bất", "cứ", "quân", "nhân", "nào", "của", "nước", "này", "tại", "syria", "trở", "thành", "mục", "tiêu", "tấn", "công", "moscow", "sẽ", "có", "các", "biện", "pháp", "đáp", "trả" ]
[ "cơ", "quan", "không", "lưu", "châu", "âu", "cảnh", "báo", "nato", "có", "thể", "không", "kích", "syria", "trong", "3:9:11", "tới", "eurocontrol", "cảnh", "báo", "về", "các", "cuộc", "không", "kích", "có", "thể", "xảy", "ra", "tại", "syria", "trong", "vòng", "ngày 19/7/501", "ngày 15/02", "tới", "các", "phi", "công", "trên", "tàu", "sân", "bay", "uss", "harry", "s.truman", "được", "triển", "khai", "tới", "phía", "đông", "địa", "trung", "hải", "eurocontrol", "cơ", "quan", "không", "lưu", "châu", "âu", "thuộc", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "có", "trách", "nhiệm", "quản", "lý", "không", "lưu", "trên", "toàn", "1175", "lục", "địa", "khu", "vực", "đã", "ban", "hành", "-6142,583 giây", "cảnh", "báo", "khẩn", "cấp", "tới", "các", "chuyến", "bay", "hoạt", "động", "tại", "phía", "đông", "địa", "trung", "hải", "sẵn", "sàng", "trước", "việc", "nato", "khối", "hiệp", "ước", "bắc", "đại", "tây", "dương", "có", "thể", "phóng", "tên", "lửa", "vào", "syria", "cảnh", "báo", "ghi", "do", "các", "cuộc", "không", "kích", "vào", "syria", "bằng", "tên", "lửa", "không", "1642,144 dm3", "đối", "đất", "hoặc", "tên", "lửa", "hành", "trình", "có", "khả", "năng", "sẽ", "được", "triển", "khai", "trong", "vòng", "ngày 25 và ngày 5 tháng 3", "tới", "cùng", "đó", "là", "khả", "năng", "gián", "đoạn", "liên", "tục", "các", "thiết", "bị", "định", "-80 vòng", "vị", "cần", "cân", "nhắc", "kỹ", "lưỡng", "f/vy", "khi", "lên", "kế", "hoạch", "cho", "các", "chuyến", "bay", "trong", "khu", "vực", "phía", "đông", "địa", "trung", "hải", "eurocontrol", "cũng", "cảnh", "báo", "các", "phi", "công", "sẵn", "sàng", "nhận", "thông", "báo", "cụ", "thể", "về", "những", "rủi", "ro", "có", "thể", "gặp", "phải", "hoặc", "các", "chướng", "ngại", "vật", "phát", "sinh", "tháng 7/2565", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "cho", "biết", "ông", "đang", "cân", "nhắc", "một", "cách", "mạnh", "mẽ", "về", "hoạt", "động", "quân", "sự", "nhằm", "vào", "chính", "quyền", "tổng", "thống", "syria", "bashar", "al", "assad", "ngày 18 ngày 17 tháng 8", "sau", "khi", "cáo", "buộc", "quân", "đội", "chính", "2.000.155", "phủ", "syria", "đứng", "sau", "vụ", "tấn", "công", "nghi", "sử", "dụng", "vũ", "khí", "hóa", "học", "tại", "douma", "đông", "ghouta", "khiến", "ít", "nhất", "+12356955311", "người", "thiệt", "mạng", "ông", "chủ", "nhà", "trắng", "cho", "biết", "quyết", "định", "sẽ", "được", "đưa", "ra", "trong", "vòng", "-94.024,8206", "đến", "21/3/2113", "tới", "trước", "đó", "căn", "cứ", "quân", "sự", "tại", "syria", "đã", "bị", "2000", "tên", "lửa", "hành", "trình", "tấn", "công", "syria", "nga", "và", "iran", "cho", "rằng", "vụ", "tấn", "công", "do", "israel", "tiến", "hành", "từ", "không", "phận", "lebanon", "nga", "cảnh", "báo", "rằng", "nếu", "bất", "cứ", "quân", "nhân", "nào", "của", "nước", "này", "tại", "syria", "trở", "thành", "mục", "tiêu", "tấn", "công", "moscow", "sẽ", "có", "các", "biện", "pháp", "đáp", "trả" ]
[ "người", "phụ", "nữ", "việt", "đầu", "tiên", "bị", "nhiễm", "hiv", "hiện", "sống", "ra", "sao", "chia", "sẻ", "về", "cuộc", "sống", "hiện", "tại", "của", "mình", "người", "phụ", "nữ", "việt", "đầu", "tiên", "nhiễm", "hiv", "cho", "biết", "hiện", "chị", "đang", "cảm", "thấy", "rất", "thoải", "mái", "với", "cuộc", "sống", "của", "mình" ]
[ "người", "phụ", "nữ", "việt", "đầu", "tiên", "bị", "nhiễm", "hiv", "hiện", "sống", "ra", "sao", "chia", "sẻ", "về", "cuộc", "sống", "hiện", "tại", "của", "mình", "người", "phụ", "nữ", "việt", "đầu", "tiên", "nhiễm", "hiv", "cho", "biết", "hiện", "chị", "đang", "cảm", "thấy", "rất", "thoải", "mái", "với", "cuộc", "sống", "của", "mình" ]
[ "marawi", "giải", "phóng", "tổng", "thống", "philippines", "vẫn", "duy", "trì", "thiết", "quân", "luật", "tổng", "thống", "philippines", "rodrigo", "duterte", "tuyên", "bố", "sẽ", "không", "gỡ", "bỏ", "thiết", "quân", "luật", "trên", "toàn", "đảo", "mindanao", "dù", "thành", "phố", "bị", "vây", "hãm", "marawi", "đã", "được", "giải", "phóng", "khỏi", "phiến", "quân", "maute", "và", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "tự", "xưng", "binh", "linh", "philippines", "tuần", "tra", "khu", "ổ", "chuột", "bị", "phá", "hủy", "ở", "quận", "bangolo", "sau", "khi", "tổng", "thống", "duterte", "tuyên", "bố", "marawi", "đã", "giải", "phóng", "vào", "hôm", "ngày mười bốn", "ảnh", "afp", "trong", "một", "bài", "phát", "biểu", "tại", "manila", "vào", "hôm", "thứ", "năm", "ngày một sáu không sáu một ba một sáu", "tổng", "thống", "philippines", "rodrigo", "duterte", "cho", "biết", "dù", "marawi", "đã", "được", "giải", "phóng", "nhưng", "thiết", "quân", "luật", "trên", "đảo", "mindanao", "sẽ", "vẫn", "được", "duy", "trì", "cho", "đến", "khi", "tên", "khủng", "bố", "cuối", "cùng", "bị", "đuổi", "khỏi", "đất", "nước", "vào", "thời", "điểm", "đó", "tôi", "tuyên", "bố", "thiết", "quân", "luật", "và", "mọi", "người", "đặt", "câu", "hỏi", "khi", "nào", "thì", "nó", "sẽ", "dừng", "lại", "ông", "duterte", "nói", "phát", "ngôn", "của", "lãnh", "đạo", "philippines", "được", "đưa", "ra", "hai", "ngày", "sau", "khi", "ông", "tuyên", "bố", "giải", "phóng", "thành", "phố", "xuộc bờ nờ gạch ngang sáu trăm linh tám", "marawi", "khỏi", "khủng", "bố", "maute", "và", "is", "sau", "hai nghìn", "tháng", "chiến", "đấu", "dai", "ngày mười một và mồng tám tháng sáu", "dẳng", "trước", "đó", "một", "ngày", "quân", "đội", "cho", "biết", "lực", "lượng", "an", "ninh", "tại", "marawi", "tiêu", "diệt", "isnilon", "hapilon", "đối", "tượng", "do", "is", "chỉ", "định", "lãnh", "đạo", "nhánh", "khủng", "bố", "ở", "đông", "nam", "á", "và", "omarkhayam", "maute", "đồng", "lãnh", "đạo", "của", "nhóm", "đã", "cung", "cấp", "số", "lượng", "lớn", "chiến", "binh", "trong", "trận", "ở", "marawi", "trong", "bài", "phát", "biểu", "hôm", "thứ", "năm", "ông", "duterte", "và", "phát", "ngôn", "viên", "quân", "đội", "restituto", "padilla", "xác", "nhận", "thêm", "chiến", "binh", "người", "malaysia", "mahmud", "ahmad", "người", "được", "cho", "là", "tài", "trợ", "cho", "nhóm", "maute", "cũng", "đã", "bị", "giết", "theo", "ông", "duterte", "dù", "marawi", "đã", "giải", "phòng", "tàn", "dư", "khủng", "bố", "vẫn", "còn", "lẩn", "trốn", "trong", "thành", "phố", "người", "đứng", "đầu", "philippines", "tuyên", "bố", "thiết", "quân", "luật", "ở", "mindanao", "vào", "quý chín", "sau", "khi", "những", "kẻ", "khủng", "bố", "maute", "tấn", "công", "thành", "phố", "marawi", "hòng", "thực", "hiện", "âm", "mưu", "thiết", "lập", "một", "vương", "triều", "tại", "đó", "sau", "khi", "hết", "hạn", "sáu mươi chấm một tới sáu bốn phẩy bốn", "ngày", "quốc", "hội", "cho", "phép", "kéo", "dài", "thời", "gian", "áp", "thiết", "quân", "luật", "trên", "hòn", "đảo", "đến", "mười một giờ ba mươi chín" ]
[ "marawi", "giải", "phóng", "tổng", "thống", "philippines", "vẫn", "duy", "trì", "thiết", "quân", "luật", "tổng", "thống", "philippines", "rodrigo", "duterte", "tuyên", "bố", "sẽ", "không", "gỡ", "bỏ", "thiết", "quân", "luật", "trên", "toàn", "đảo", "mindanao", "dù", "thành", "phố", "bị", "vây", "hãm", "marawi", "đã", "được", "giải", "phóng", "khỏi", "phiến", "quân", "maute", "và", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "tự", "xưng", "binh", "linh", "philippines", "tuần", "tra", "khu", "ổ", "chuột", "bị", "phá", "hủy", "ở", "quận", "bangolo", "sau", "khi", "tổng", "thống", "duterte", "tuyên", "bố", "marawi", "đã", "giải", "phóng", "vào", "hôm", "ngày 14", "ảnh", "afp", "trong", "một", "bài", "phát", "biểu", "tại", "manila", "vào", "hôm", "thứ", "năm", "ngày 16/06/1316", "tổng", "thống", "philippines", "rodrigo", "duterte", "cho", "biết", "dù", "marawi", "đã", "được", "giải", "phóng", "nhưng", "thiết", "quân", "luật", "trên", "đảo", "mindanao", "sẽ", "vẫn", "được", "duy", "trì", "cho", "đến", "khi", "tên", "khủng", "bố", "cuối", "cùng", "bị", "đuổi", "khỏi", "đất", "nước", "vào", "thời", "điểm", "đó", "tôi", "tuyên", "bố", "thiết", "quân", "luật", "và", "mọi", "người", "đặt", "câu", "hỏi", "khi", "nào", "thì", "nó", "sẽ", "dừng", "lại", "ông", "duterte", "nói", "phát", "ngôn", "của", "lãnh", "đạo", "philippines", "được", "đưa", "ra", "hai", "ngày", "sau", "khi", "ông", "tuyên", "bố", "giải", "phóng", "thành", "phố", "/bn-608", "marawi", "khỏi", "khủng", "bố", "maute", "và", "is", "sau", "2000", "tháng", "chiến", "đấu", "dai", "ngày 11 và mồng 8 tháng 6", "dẳng", "trước", "đó", "một", "ngày", "quân", "đội", "cho", "biết", "lực", "lượng", "an", "ninh", "tại", "marawi", "tiêu", "diệt", "isnilon", "hapilon", "đối", "tượng", "do", "is", "chỉ", "định", "lãnh", "đạo", "nhánh", "khủng", "bố", "ở", "đông", "nam", "á", "và", "omarkhayam", "maute", "đồng", "lãnh", "đạo", "của", "nhóm", "đã", "cung", "cấp", "số", "lượng", "lớn", "chiến", "binh", "trong", "trận", "ở", "marawi", "trong", "bài", "phát", "biểu", "hôm", "thứ", "năm", "ông", "duterte", "và", "phát", "ngôn", "viên", "quân", "đội", "restituto", "padilla", "xác", "nhận", "thêm", "chiến", "binh", "người", "malaysia", "mahmud", "ahmad", "người", "được", "cho", "là", "tài", "trợ", "cho", "nhóm", "maute", "cũng", "đã", "bị", "giết", "theo", "ông", "duterte", "dù", "marawi", "đã", "giải", "phòng", "tàn", "dư", "khủng", "bố", "vẫn", "còn", "lẩn", "trốn", "trong", "thành", "phố", "người", "đứng", "đầu", "philippines", "tuyên", "bố", "thiết", "quân", "luật", "ở", "mindanao", "vào", "quý 9", "sau", "khi", "những", "kẻ", "khủng", "bố", "maute", "tấn", "công", "thành", "phố", "marawi", "hòng", "thực", "hiện", "âm", "mưu", "thiết", "lập", "một", "vương", "triều", "tại", "đó", "sau", "khi", "hết", "hạn", "60.1 - 64,4", "ngày", "quốc", "hội", "cho", "phép", "kéo", "dài", "thời", "gian", "áp", "thiết", "quân", "luật", "trên", "hòn", "đảo", "đến", "11h39" ]
[ "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "các", "mặt", "hàng", "nông", "sản", "chính", "trong", "ngày bẩy đến ngày năm tháng bốn", "năm", "nay", "tăng", "gần", "gấp", "rưỡi", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "giá", "xuất", "khẩu", "gạo", "bình", "quân", "của", "tháng chín một ngàn hai trăm mười bốn", "là", "âm tám mươi ba phẩy một năm", "usd/tấn", "giảm", "âm ba ngàn ba trăm năm mươi sáu phẩy ba ba hai in trên mon", "so", "với", "năm", "trước", "theo", "báo", "cáo", "mới", "nhất", "từ", "bộ", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "trong", "tám giờ bốn mươi mốt", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "nông", "lâm", "thủy", "sản", "ước", "đạt", "âm năm nghìn chín trăm chín mươi bốn chấm ba trăm bảy chín mẫu", "usd", "tăng", "năm ngàn bốn trăm ba mươi hai phẩy sáu tám bảy ki lo oát giờ trên êu rô", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "trong", "đó", "xuất", "khẩu", "các", "mặt", "hàng", "nông", "sản", "chính", "ước", "đạt", "ba ngàn tám trăm ba mươi hai chấm không hai không sáu tạ", "usd", "tăng", "âm ba ngàn sáu trăm hai mươi chín chấm bốn chín một mét vuông", "thủy", "sản", "ước", "đạt", "âm bốn nghìn chín trăm ba mươi tám phẩy một trăm lẻ ba giờ", "usd", "tăng", "âm hai nghìn bẩy trăm mười ba chấm bảy bảy ba mi li gam", "lâm", "sản", "chính", "ước", "đạt", "tám ngàn năm trăm sáu mươi năm phẩy không tám không một chỉ", "usd", "tăng", "âm bốn ngàn một trăm bốn mươi bảy phẩy hai bảy giờ", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "xuất", "khẩu", "gạo", "tháng", "đầu", "năm", "ước", "đạt", "cộng một sáu chín bảy ba năm chín bốn năm chín", "tấn", "trị", "giá", "âm hai ngàn chín trăm ba mươi tám chấm không sáu trăm bẩy bốn mi li mét", "usd", "tăng", "sáu trăm mười bẩy ê rô trên xen ti mét khối", "về", "lượng", "và", "âm tám ngàn năm trăm tám ba phẩy bảy hai sáu oát giờ", "về", "giá", "trị", "so", "với", "cùng", "kỳ", "mười sáu giờ", "báo", "cáo", "cho", "biết", "giá", "xuất", "khẩu", "gạo", "bình", "quân", "của", "ba giờ", "là", "hai bốn đến mười ba", "usd/tấn", "giảm", "chín trăm năm mươi tám tấn", "so", "với", "năm", "trước", "ngày hai sáu không ba", "cũng", "là", "năm", "chứng", "kiến", "nhiều", "thay", "đổi", "về", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "gạo", "của", "việt", "nam", "trong", "đó", "lượng", "gạo", "xuất", "sang", "thị", "trường", "trung", "quốc", "tăng", "bảy không tám chín hai bốn sáu bốn chín một bảy", "lần", "về", "lượng", "và", "tám sáu bốn bốn bốn một bẩy tám bốn chín sáu", "lần", "về", "giá", "trị", "đưa", "tám ngàn sáu mươi bảy phẩy chín tám một niu tơn", "trung", "quốc", "trở", "thành", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "gạo", "lớn", "nhất", "của", "việt", "nam", "trong", "khi", "đó", "nhiều", "thị", "trường", "lớn", "khác", "lại", "chứng", "kiến", "sự", "suy", "giảm", "cả", "về", "khối", "lượng", "lẫn", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "gạo", "như", "indonesia", "sigapore", "senegal", "về", "mặt", "hàng", "cà", "phê", "trong", "quý ba", "năm", "nay", "khối", "lượng", "xuất", "khẩu", "ước", "đạt", "không một không năm ba năm hai tám năm không ba không", "tấn", "trị", "giá", "âm năm ngàn chín trăm bốn tư chấm tám trăm ba năm công trên độ", "usd", "tăng", "sáu trăm hai mươi năm mi li lít", "về", "lượng", "và", "chín nghìn ba trăm bốn mươi mốt chấm hai trăm ba sáu giây", "về", "giá", "trị", "giá", "cà", "phê", "xuất", "khẩu", "bình", "quân", "chín giờ ba mươi lăm phút một giây", "đạt", "âm bốn ngàn một trăm sáu mươi hai phẩy không không năm không năm không", "usd/tấn", "giảm", "sáu ngàn tám trăm hai mươi mốt chấm không tám không hai ga lông", "so", "với", "ngày mười bảy", "hai", "thị", "trường", "tiêu", "thụ", "cà", "phê", "lớn", "nhất", "của", "việt", "nam", "là", "hoa", "kỳ", "chiếm", "ba trăm bẩy bốn lượng", "thị", "phần", "và", "đức", "bẩy trăm bốn mươi chín oát", "đều", "tăng", "trưởng", "khá", "cả", "về", "lượng", "và", "giá", "trị", "tuy", "nhiên", "đáng", "chú", "ý", "nhất", "là", "thị", "trường", "indonesia", "tăng", "trưởng", "đột", "biến", "với", "mức", "tăng", "gấp", "bẩy tám phẩy sáu đến ba bẩy chấm không một", "lần", "cả", "về", "lượng", "và", "giá", "trị", "nhập", "cà", "phê", "từ", "việt", "nam", "so", "với", "ngày mười một và ngày hai chín tháng bốn", "trong", "ngày hai bẩy không sáu", "bỉ", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "cà", "phê", "lớn", "nhất", "của", "việt", "nam", "trong", "bảy giờ bảy", "chứng", "kiến", "sự", "sụt", "giảm", "mạnh", "cả", "về", "lượng", "lẫn", "giá", "trị", "trong", "đó", "cà", "phê", "xuất", "khẩu", "của", "việt", "sang", "thị", "trường", "này", "chỉ", "đạt", "âm hai nghìn một trăm sáu mươi bảy phẩy một tám chín đồng", "về", "lượng", "và", "ba trăm năm mươi ki lo oát trên tháng", "về", "giá", "trị", "so", "với", "ba giờ ba bẩy phút", "đối", "với", "mặt", "hàng", "cao", "su", "ước", "xuất", "khẩu", "hai mươi tháng tám hai ngàn bẩy mươi", "đạt", "cộng hai bốn chín chín tám bốn bảy sáu không sáu chín", "tấn", "giá", "trị", "đạt", "hai trăm bảy mươi tư lít", "usd", "tăng", "bảy ngàn sáu mươi nhăm phẩy chín trăm lẻ bẩy tháng", "về", "lượng", "nhưng", "giảm", "âm sáu nghìn hai trăm chín chín phẩy chín hai mê ga oát trên việt nam đồng", "về", "giá", "trị", "so", "với", "cùng", "kỳ", "tháng hai năm ba trăm bốn mươi hai", "giá", "cà", "phê", "xuất", "khẩu", "trung", "bình", "mười sáu giờ bốn mươi tám phút", "đạt", "tám trăm mười ngàn năm trăm chín sáu", "usd/tấn", "giảm", "âm một ngàn hai trăm hai mươi ba phẩy không không một trăm sáu mươi hai sào", "so", "với", "ngày hai sáu", "khối", "lượng", "cao", "su", "xuất", "khẩu", "tăng", "tại", "một", "số", "thị", "trường", "như", "malaysia", "tăng", "gấp", "sáu mươi hai ngàn sáu trăm mười bảy phẩy không không tám nghìn tám trăm bốn mươi", "lần", "ấn", "độ", "gấp", "sáu triệu bốn trăm tám mươi mốt ngàn năm trăm hai mươi tư", "lần", "và", "đài", "loan", "tăng", "chín trăm ba mươi hai phần trăm", "tuy", "nhiên", "do", "giá", "xuất", "khẩu", "cao", "su", "một triệu không ngàn bảy trăm", "trong", "ngày mồng sáu và ngày mười bốn", "giảm", "liên", "tục", "nên", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "cao", "su", "giảm", "so", "với", "ba giờ ba tám phút mười hai giây", "xuất", "khẩu", "chè", "năm một nghìn bốn trăm sáu mươi", "ước", "đạt", "âm tám nghìn hai trăm ba mươi tám phẩy năm sáu bốn phần trăm", "tấn", "với", "giá", "trị", "đạt", "bảy trăm bảy bảy phần trăm", "usd", "tăng", "hai trăm tám mươi gam", "về", "lượng", "và", "âm một nghìn bẩy mươi phẩy không ba mươi bảy ngày", "về", "giá", "trị", "cùng", "kỳ", "mồng năm và ngày ba mươi", "giá", "chè", "xuất", "khẩu", "bình", "quân", "ngày ba mốt tới ngày mười hai tháng sáu", "đạt", "bốn ngàn", "usd/tấn", "tăng", "bốn trăm bảy hai yến", "so", "với", "mức", "giá", "xuất", "khẩu", "của", "ngày hai mươi tám hai mươi lăm", "là", "một nghìn chín trăm bốn tám", "usd/tấn", "về", "hạt", "điều", "khối", "lượng", "xuất", "khẩu", "hạt", "điều", "tháng", "đầu", "năm", "đạt", "bốn triệu hai bốn nghìn bẩy trăm ba tám", "tấn", "với", "kim", "ngạch", "chín ngàn bẩy sáu chấm bảy trăm bốn tám mẫu", "usd", "tăng", "âm năm nghìn tám trăm năm bảy chấm không tám trăm hai tám yến", "về", "ba mươi trừ pê xê", "lượng", "và", "chín trăm ba mươi hai am be", "về", "giá", "trị", "so", "với", "cùng", "kỳ", "tháng bảy hai ngàn bốn trăm mười tám", "giá", "hạt", "điều", "xuất", "khẩu", "bình", "quân", "năm hai ngàn ba trăm chín tám", "đạt", "âm hai nghìn chín trăm hai chín phẩy tám một năm bẩy", "usd/tấn", "giảm", "âm một nghìn bốn trăm chín mươi chấm tám trăm tám mươi chín mẫu", "so", "với", "ngày hai sáu và ngày mười hai", "tất", "cả", "các", "thị", "trường", "tiêu", "thụ", "lớn", "đều", "có", "sự", "tăng", "trưởng", "khá", "mạnh", "về", "lượng", "và", "giá", "trị", "trừ", "hà", "lan", "giảm", "bảy nghìn bảy trăm chín bẩy chấm không không hai bảy sáu đô la", "về", "lượng", "và", "âm tám ngàn tám hai phẩy chín trăm tám bảy héc ta trên mi li mét", "về", "giá", "trị", "các", "thị", "trường", "tiêu", "thụ", "hạt", "điều", "lớn", "của", "việt", "nam", "vẫn", "là", "bốn ngàn hai trăm linh ba bảy trăm tám mươi", "hoa", "kỳ", "chiếm", "năm trăm bốn mươi đề xi mét vuông", "thị", "phần", "và", "trung", "quốc", "bẩy ngàn bẩy trăm linh tám chấm không không ba trăm bẩy tư ki lô mét", "đối", "với", "hạt", "tiêu", "xuất", "khẩu", "tiêu", "mười giờ không", "ước", "đạt", "hai ngàn ba trăm bốn mươi năm", "tấn", "kim", "ngạch", "đạt", "bốn trăm ba mươi lăm tạ", "usd", "tăng", "bẩy nghìn chín trăm bẩy sáu chấm một bảy ngày", "và", "bốn trăm sáu chín héc ta", "về", "giá", "trị", "so", "cùng", "kỳ", "mười giờ", "giá", "tiêu", "xuất", "khẩu", "bình", "quân", "ngày hai mươi tám tới ngày mùng hai tháng hai", "đạt", "hai bẩy chia sáu", "usd/tấn", "tăng", "âm sáu nghìn sáu trăm mười sáu phẩy không tám trăm năm nhăm ki lô mét khối", "so", "với", "mười hai giờ", "cũng", "theo", "báo", "cáo", "ước", "tính", "tổng", "giá", "trị", "nhập", "khẩu", "tháng tám", "của", "ngành", "đạt", "âm một nghìn bẩy trăm năm nhăm chấm tám bẩy tám đề xi ben", "usd", "tăng", "chín mươi bẩy chỉ trên xen ti mét khối", "so", "với", "cùng", "kỳ", "tháng sáu năm hai nghìn tám trăm linh bẩy", "như", "vậy", "tháng", "này", "ngành", "nông", "nghiệp", "xuất", "siêu", "hơn", "âm hai nghìn chín trăm linh ba chấm không không bốn trăm bẩy mươi bẩy áp mót phe", "usd", "tính", "cả", "hai mươi giờ", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "nông", "lâm", "thủy", "sản", "đạt", "âm hai ngàn bảy trăm ba mươi hai chấm năm trăm sáu mươi tám am be", "usd", "tăng", "sáu mươi chín độ ép", "so", "với", "ngày mười bẩy tới ngày mười sáu tháng sáu", "giá", "trị", "bốn không không ngang gờ gờ pờ", "nhập", "khẩu", "ngày mười chín", "đạt", "sáu trăm tám mốt ngày", "usd", "tăng", "bốn trăm năm mươi bảy phẩy tám một hai đề xi mét khối", "so", "với", "hai mươi mốt giờ" ]
[ "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "các", "mặt", "hàng", "nông", "sản", "chính", "trong", "ngày 7 đến ngày 5 tháng 4", "năm", "nay", "tăng", "gần", "gấp", "rưỡi", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "giá", "xuất", "khẩu", "gạo", "bình", "quân", "của", "tháng 9/1214", "là", "-83,15", "usd/tấn", "giảm", "-3356,332 inch/mol", "so", "với", "năm", "trước", "theo", "báo", "cáo", "mới", "nhất", "từ", "bộ", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "trong", "8h41", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "nông", "lâm", "thủy", "sản", "ước", "đạt", "-5994.379 mẫu", "usd", "tăng", "5432,687 kwh/euro", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "trong", "đó", "xuất", "khẩu", "các", "mặt", "hàng", "nông", "sản", "chính", "ước", "đạt", "3832.0206 tạ", "usd", "tăng", "-3629.491 m2", "thủy", "sản", "ước", "đạt", "-4938,103 giờ", "usd", "tăng", "-2713.773 mg", "lâm", "sản", "chính", "ước", "đạt", "8565,0801 chỉ", "usd", "tăng", "-4147,27 giờ", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "xuất", "khẩu", "gạo", "tháng", "đầu", "năm", "ước", "đạt", "+1697359459", "tấn", "trị", "giá", "-2938.0674 mm", "usd", "tăng", "617 euro/cc", "về", "lượng", "và", "-8583,726 wh", "về", "giá", "trị", "so", "với", "cùng", "kỳ", "16h", "báo", "cáo", "cho", "biết", "giá", "xuất", "khẩu", "gạo", "bình", "quân", "của", "3h", "là", "24 - 13", "usd/tấn", "giảm", "958 tấn", "so", "với", "năm", "trước", "ngày 26/03", "cũng", "là", "năm", "chứng", "kiến", "nhiều", "thay", "đổi", "về", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "gạo", "của", "việt", "nam", "trong", "đó", "lượng", "gạo", "xuất", "sang", "thị", "trường", "trung", "quốc", "tăng", "70892464917", "lần", "về", "lượng", "và", "86444178496", "lần", "về", "giá", "trị", "đưa", "8067,981 n", "trung", "quốc", "trở", "thành", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "gạo", "lớn", "nhất", "của", "việt", "nam", "trong", "khi", "đó", "nhiều", "thị", "trường", "lớn", "khác", "lại", "chứng", "kiến", "sự", "suy", "giảm", "cả", "về", "khối", "lượng", "lẫn", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "gạo", "như", "indonesia", "sigapore", "senegal", "về", "mặt", "hàng", "cà", "phê", "trong", "quý 3", "năm", "nay", "khối", "lượng", "xuất", "khẩu", "ước", "đạt", "010535285030", "tấn", "trị", "giá", "-5944.835 công/độ", "usd", "tăng", "625 ml", "về", "lượng", "và", "9341.236 s", "về", "giá", "trị", "giá", "cà", "phê", "xuất", "khẩu", "bình", "quân", "9:35:1", "đạt", "-4162,005050", "usd/tấn", "giảm", "6821.0802 gallon", "so", "với", "ngày 17", "hai", "thị", "trường", "tiêu", "thụ", "cà", "phê", "lớn", "nhất", "của", "việt", "nam", "là", "hoa", "kỳ", "chiếm", "374 lượng", "thị", "phần", "và", "đức", "749 w", "đều", "tăng", "trưởng", "khá", "cả", "về", "lượng", "và", "giá", "trị", "tuy", "nhiên", "đáng", "chú", "ý", "nhất", "là", "thị", "trường", "indonesia", "tăng", "trưởng", "đột", "biến", "với", "mức", "tăng", "gấp", "78,6 - 37.01", "lần", "cả", "về", "lượng", "và", "giá", "trị", "nhập", "cà", "phê", "từ", "việt", "nam", "so", "với", "ngày 11 và ngày 29 tháng 4", "trong", "ngày 27/06", "bỉ", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "cà", "phê", "lớn", "nhất", "của", "việt", "nam", "trong", "7h7", "chứng", "kiến", "sự", "sụt", "giảm", "mạnh", "cả", "về", "lượng", "lẫn", "giá", "trị", "trong", "đó", "cà", "phê", "xuất", "khẩu", "của", "việt", "sang", "thị", "trường", "này", "chỉ", "đạt", "-2167,189 đồng", "về", "lượng", "và", "350 kw/tháng", "về", "giá", "trị", "so", "với", "3h37", "đối", "với", "mặt", "hàng", "cao", "su", "ước", "xuất", "khẩu", "20/8/2070", "đạt", "+24998476069", "tấn", "giá", "trị", "đạt", "274 l", "usd", "tăng", "7065,907 tháng", "về", "lượng", "nhưng", "giảm", "-6299,92 mw/vnđ", "về", "giá", "trị", "so", "với", "cùng", "kỳ", "tháng 2/342", "giá", "cà", "phê", "xuất", "khẩu", "trung", "bình", "16h48", "đạt", "810.596", "usd/tấn", "giảm", "-1223,00162 sào", "so", "với", "ngày 26", "khối", "lượng", "cao", "su", "xuất", "khẩu", "tăng", "tại", "một", "số", "thị", "trường", "như", "malaysia", "tăng", "gấp", "62.617,008840", "lần", "ấn", "độ", "gấp", "6.481.524", "lần", "và", "đài", "loan", "tăng", "932 %", "tuy", "nhiên", "do", "giá", "xuất", "khẩu", "cao", "su", "1.000.700", "trong", "ngày mồng 6 và ngày 14", "giảm", "liên", "tục", "nên", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "cao", "su", "giảm", "so", "với", "3:38:12", "xuất", "khẩu", "chè", "năm 1460", "ước", "đạt", "-8238,564 %", "tấn", "với", "giá", "trị", "đạt", "777 %", "usd", "tăng", "280 g", "về", "lượng", "và", "-1070,037 ngày", "về", "giá", "trị", "cùng", "kỳ", "mồng 5 và ngày 30", "giá", "chè", "xuất", "khẩu", "bình", "quân", "ngày 31 tới ngày 12 tháng 6", "đạt", "4000", "usd/tấn", "tăng", "472 yến", "so", "với", "mức", "giá", "xuất", "khẩu", "của", "ngày 28, 25", "là", "1948", "usd/tấn", "về", "hạt", "điều", "khối", "lượng", "xuất", "khẩu", "hạt", "điều", "tháng", "đầu", "năm", "đạt", "4.024.738", "tấn", "với", "kim", "ngạch", "9076.748 mẫu", "usd", "tăng", "-5857.0828 yến", "về", "30-pc", "lượng", "và", "932 ampe", "về", "giá", "trị", "so", "với", "cùng", "kỳ", "tháng 7/2418", "giá", "hạt", "điều", "xuất", "khẩu", "bình", "quân", "năm 2398", "đạt", "-2929,8157", "usd/tấn", "giảm", "-1490.889 mẫu", "so", "với", "ngày 26 và ngày 12", "tất", "cả", "các", "thị", "trường", "tiêu", "thụ", "lớn", "đều", "có", "sự", "tăng", "trưởng", "khá", "mạnh", "về", "lượng", "và", "giá", "trị", "trừ", "hà", "lan", "giảm", "7797.00276 $", "về", "lượng", "và", "-8082,987 ha/mm", "về", "giá", "trị", "các", "thị", "trường", "tiêu", "thụ", "hạt", "điều", "lớn", "của", "việt", "nam", "vẫn", "là", "4203780", "hoa", "kỳ", "chiếm", "540 dm2", "thị", "phần", "và", "trung", "quốc", "7708.00374 km", "đối", "với", "hạt", "tiêu", "xuất", "khẩu", "tiêu", "10h0", "ước", "đạt", "2345", "tấn", "kim", "ngạch", "đạt", "435 tạ", "usd", "tăng", "7976.17 ngày", "và", "469 ha", "về", "giá", "trị", "so", "cùng", "kỳ", "10h", "giá", "tiêu", "xuất", "khẩu", "bình", "quân", "ngày 28 tới ngày mùng 2 tháng 2", "đạt", "27 / 6", "usd/tấn", "tăng", "-6616,0855 km3", "so", "với", "12h", "cũng", "theo", "báo", "cáo", "ước", "tính", "tổng", "giá", "trị", "nhập", "khẩu", "tháng 8", "của", "ngành", "đạt", "-1755.878 db", "usd", "tăng", "97 chỉ/cc", "so", "với", "cùng", "kỳ", "tháng 6/2807", "như", "vậy", "tháng", "này", "ngành", "nông", "nghiệp", "xuất", "siêu", "hơn", "-2903.00477 atm", "usd", "tính", "cả", "20h", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "nông", "lâm", "thủy", "sản", "đạt", "-2732.568 ampe", "usd", "tăng", "69 of", "so", "với", "ngày 17 tới ngày 16 tháng 6", "giá", "trị", "400-ggp", "nhập", "khẩu", "ngày 19", "đạt", "681 ngày", "usd", "tăng", "457,812 dm3", "so", "với", "21h" ]
[ "giáo dục việt nam", "với", "mong", "muốn", "sở", "hữu", "khuôn", "ngực", "căng", "tràn", "tròn", "đầy", "nhiều", "mỹ", "nhân", "vbiz", "đã", "viện", "trợ", "đến", "phẫu", "thuật", "thẩm", "mỹ", "để", "nâng", "cấp", "vòng", "bảy", "của", "mình", "chính", "vì", "thế", "mà", "càng", "nhiều", "vết", "sẹo", "nâng", "ngực", "của", "vbiz", "bị", "lộ", "siêu", "vòng", "hai nghìn", "maria", "đinh", "phương", "ánh", "là", "người", "mới", "đây", "nhất", "lộ", "vết", "tích", "dao", "kéo", "vòng", "không hai ba không chín chín ba ba hai bảy chín tám", "của", "mình", "phải", "chăng", "khuôn", "ngực", "căng", "tràn", "này", "của", "maria", "đinh", "phương", "ánh", "chỉ", "là", "sản", "phẩm", "của", "dao", "kéo", "mai", "phương", "thúy", "đã", "rất", "nhiều", "lần", "viện", "trợ", "đến", "phẫu", "thuật", "thẩm", "mỹ", "để", "thay", "đổi", "kích", "cỡ", "vòng", "bốn mươi", "cho", "mình", "sự", "thay", "đổi", "kích", "cỡ", "vòng", "hai ngàn bẩy trăm chín mươi năm", "khiến", "nhiều", "người", "choáng", "rờ mờ nờ i ca", "váng", "để", "làm", "bằng", "cho", "vòng", "ba mươi chấm chín một", "phổng", "phao", "nhờ", "dao", "kéo", "của", "mình", "mỹ", "nhân", "nghiện", "dao", "kéo", "của", "vbiz", "đinh", "ngọc", "diệp", "cô", "chẳng", "những", "tu", "tạo", "những", "đường", "nét", "trên", "cơ", "thể", "mà", "còn", "nâng", "cấp", "cả", "vòng", "hai ngàn ba trăm bốn mươi", "của", "mình", "sau", "khi", "phẫu", "thuật", "vòng", "chín sáu chấm bốn tới mười ba chấm không một", "của", "đinh", "ngọc", "diệp", "đã", "trở", "nên", "gợi", "cảm", "quyến", "rũ", "hơn", "rất", "nhiều", "sự", "khác", "biệt", "rõ", "rệt", "giữa", "âm ba ngàn chín mươi ba chấm một hai tám ki lô ca lo", "vòng", "năm lăm", "của", "bảo", "anh", "trước", "và", "sau", "khi", "dao", "kéo", "mc", "nguyệt", "ánh", "dù", "không", "thường", "xuyên", "khiến", "người", "khác", "bội", "thực", "với", "vòng", "một trăm chín mươi ngàn bẩy trăm ba chín" ]
[ "giáo dục việt nam", "với", "mong", "muốn", "sở", "hữu", "khuôn", "ngực", "căng", "tràn", "tròn", "đầy", "nhiều", "mỹ", "nhân", "vbiz", "đã", "viện", "trợ", "đến", "phẫu", "thuật", "thẩm", "mỹ", "để", "nâng", "cấp", "vòng", "7", "của", "mình", "chính", "vì", "thế", "mà", "càng", "nhiều", "vết", "sẹo", "nâng", "ngực", "của", "vbiz", "bị", "lộ", "siêu", "vòng", "2000", "maria", "đinh", "phương", "ánh", "là", "người", "mới", "đây", "nhất", "lộ", "vết", "tích", "dao", "kéo", "vòng", "023099332798", "của", "mình", "phải", "chăng", "khuôn", "ngực", "căng", "tràn", "này", "của", "maria", "đinh", "phương", "ánh", "chỉ", "là", "sản", "phẩm", "của", "dao", "kéo", "mai", "phương", "thúy", "đã", "rất", "nhiều", "lần", "viện", "trợ", "đến", "phẫu", "thuật", "thẩm", "mỹ", "để", "thay", "đổi", "kích", "cỡ", "vòng", "40", "cho", "mình", "sự", "thay", "đổi", "kích", "cỡ", "vòng", "2795", "khiến", "nhiều", "người", "choáng", "rmnik", "váng", "để", "làm", "bằng", "cho", "vòng", "30.91", "phổng", "phao", "nhờ", "dao", "kéo", "của", "mình", "mỹ", "nhân", "nghiện", "dao", "kéo", "của", "vbiz", "đinh", "ngọc", "diệp", "cô", "chẳng", "những", "tu", "tạo", "những", "đường", "nét", "trên", "cơ", "thể", "mà", "còn", "nâng", "cấp", "cả", "vòng", "2340", "của", "mình", "sau", "khi", "phẫu", "thuật", "vòng", "96.4 - 13.01", "của", "đinh", "ngọc", "diệp", "đã", "trở", "nên", "gợi", "cảm", "quyến", "rũ", "hơn", "rất", "nhiều", "sự", "khác", "biệt", "rõ", "rệt", "giữa", "-3093.128 kcal", "vòng", "55", "của", "bảo", "anh", "trước", "và", "sau", "khi", "dao", "kéo", "mc", "nguyệt", "ánh", "dù", "không", "thường", "xuyên", "khiến", "người", "khác", "bội", "thực", "với", "vòng", "190.739" ]
[ "đánh", "giá", "lại", "quy", "mô", "gdp", "giai", "đoạn", "bẩy triệu bốn trăm ba mươi ba nghìn không trăm ba mươi mốt", "một nghìn chín trăm chín mươi bảy", "bước", "ngoặt", "hoạch", "định", "chính", "sách", "bỏ", "sót", "thống", "kê", "âm bốn mươi hai chấm ba mươi hai", "doanh", "một trăm năm sáu mét khối", "nghiệp", "doanh nghiệp", "là", "một", "trong", "những", "nguyên", "nhân", "chủ", "yếu", "dẫn", "đến", "quy", "mô", "gdp", "giai", "đoạn", "tám trăm năm nhăm nghìn bảy trăm mười bảy", "một triệu năm trăm tám chín ngàn bẩy trăm sáu hai", "chưa", "được", "tính", "toán", "đầy", "đủ", "thẳng", "thắn", "thừa", "nhận", "những", "thiếu", "sót", "này", "tổng", "cục", "thống", "kê", "tổng cục thống kê", "vừa", "chính", "thức", "công", "bố", "kết", "quả", "đánh", "giá", "ba ngàn", "lại", "quy", "mô", "gdp", "của", "toàn", "nền", "kinh", "tế", "việc", "đánh", "giá", "lại", "quy", "mô", "gdp", "khiến", "tỷ", "lệ", "đóng", "góp", "của", "ngành", "công", "nghiệp", "chế", "biến", "chế", "tạo", "tăng", "đáng", "kể", "những", "số", "liệu", "này", "đã", "được", "cung", "cấp", "cho", "các", "bộ", "ngành", "để", "xây", "dựng", "các", "mục", "tiêu", "trong", "chiến", "lược", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "tám mươi tám phẩy bốn mươi lăm", "bẩy chín ngàn tám trăm chín lăm phẩy không năm ngàn năm trăm ba mươi sáu", "và", "kế", "hoạch", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "cộng bảy năm ba không bảy ba hai bảy bốn chín tám", "ba ngàn bẩy mươi", "sau", "khi", "đánh", "giá", "lại", "quy", "mô", "gdp", "của", "nền", "kinh", "tế", "theo", "giá", "hiện", "hành", "tăng", "bình", "quân", "bẩy ngàn ba trăm năm mươi phẩy một trăm sáu tám ki lo oát giờ", "năm", "giai", "đoạn", "âm sáu ba chấm bốn mươi bảy", "hai ngàn một trăm tám mươi sáu", "tương", "ứng", "tăng", "năm trăm ba mươi nhăm chấm bảy tám một dặm một giờ", "đồng/năm", "bốn trăm chín chín nghìn bẩy trăm ba tám", "khu", "vực", "kinh", "tế", "nông", "lâm", "nghiệp", "và", "thủy", "sản", "công", "nghiệp", "và", "xây", "dựng", "dịch", "vụ", "đều", "tăng", "sau", "khi", "đánh", "giá", "lại", "cụ", "thể", "với", "khu", "vực", "công", "nghiệp", "ông", "phạm", "đình", "thúy", "vụ", "trưởng", "vụ", "thống", "kê", "công", "nghiệp", "thuộc", "tổng cục thống kê", "dẫn", "chứng", "ngang lờ xê e e gạch ngang u dét đắp liu bê đắp liu", "việc", "đánh", "ngày ba mươi mốt hai mươi ba", "giá", "lại", "quy", "mô", "gdp", "trong", "đó", "có", "đánh", "giá", "lại", "mức", "đóng", "góp", "của", "ngành", "công", "nghiệp", "chế", "biến", "chế", "tạo", "cbct", "đã", "giúp", "phản", "ánh", "đúng", "thực", "tế", "tăng", "trưởng", "của", "ngành", "này", "trong", "nền", "kinh", "tế", "việt", "nam", "thời", "gian", "qua", "việc", "đánh", "giá", "lại", "quy", "mô", "gdp", "khiến", "tỷ", "lệ", "đóng", "góp", "của", "ngành", "công", "nghiệp", "cbct", "tăng", "đáng", "kể", "tính", "riêng", "mười giờ", "theo", "số", "liệu", "cũ", "thì", "công", "nghiệp", "cbct", "chỉ", "đóng", "góp", "âm một nghìn tám trăm ba mươi nhăm phẩy một trăm sáu mươi sáu ve bê", "vào", "nền", "kinh", "tế", "nhưng", "khi", "đánh", "giá", "lại", "thì", "mức", "đóng", "góp", "này", "là", "âm sáu trăm hai mươi tư phẩy bốn bốn sáu lượng", "theo", "quy", "mô", "gdp", "được", "đánh", "giá", "lại", "gdp", "bình", "quân", "đầu", "người", "của", "ngành", "công", "nghiệp", "cbct", "tính", "theo", "sức", "mua", "tương", "đương", "của", "hai giờ mười sáu phút năm mươi bảy giây", "đạt", "bẩy trăm mười bẩy ơ rô", "căn", "cứ", "theo", "tiêu", "chí", "của", "tổ", "chức", "phát", "triển", "công", "nghiệp", "liên", "hợp", "quốc", "unido", "việt", "nam", "được", "coi", "là", "một", "nước", "công", "nghiệp", "mới", "nổi", "từ", "hai mươi mốt giờ", "trong", "khi", "theo", "quy", "mô", "gdp", "cũ", "thì", "chưa", "đạt", "ông", "nguyễn", "bích", "lâm", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng cục thống kê", "cho", "biết", "sau", "khi", "có", "số", "liệu", "đánh", "giá", "lại", "quy", "mô", "gdp", "tổng cục thống kê", "đã", "đánh", "giá", "cụ", "thể", "những", "tác", "động", "đối", "với", "nền", "kinh", "tế", "chính", "sách", "kinh", "tế", "phân", "tích", "thay", "đổi", "về", "mặt", "cơ", "chín nghìn ba trăm năm mươi nhăm chấm mười bẩy gam", "cấu", "chi", "tiêu", "mô", "hình", "tiêu", "dùng", "của", "nền", "kinh", "tế", "những", "kết", "quả", "và", "phân", "tích", "này", "đã", "được", "cơ", "quan", "thống", "kê", "cung", "cấp", "cho", "các", "bộ", "ngành", "cơ", "quan", "liên", "quan", "để", "đưa", "ra", "các", "chính", "sách", "điều", "hành", "phù", "hợp", "làm", "cơ", "sở", "xây", "dựng", "kế", "hoạch", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "giai", "đoạn", "hai ngàn một trăm sáu mươi", "hai nghìn tám trăm bốn mươi tám", "xây", "dựng", "chiến", "lược", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "văn", "kiện", "của", "đại", "gạch chéo pờ ép dét i i rờ ca dét", "hội", "đảng", "lần", "thứ", "xiii", "sắp", "tới", "sự", "phát", "triển", "này", "chưa", "được", "phản", "năm trăm ba mươi sáu đề xi mét", "ánh", "kịp", "thời", "và", "đầy", "đủ", "trong", "dữ", "liệu", "của", "các", "cơ", "quan", "quản", "lý", "nhà", "nước", "có", "liên", "mờ gi vê mờ đê gạch chéo mờ ca tê dê xờ xuộc hai trăm linh hai", "quan", "là", "một", "trong", "những", "nguyên", "nhân", "bẩy trăm bẩy mươi mốt héc ta", "chủ", "yếu", "dẫn", "đến", "quy", "mô", "gdp", "chưa", "được", "tính", "toán", "đầy", "đủ", "tổng cục thống kê", "đã", "nhận", "thiếu", "sót", "trong", "việc", "bỏ", "sót", "thống", "kê", "chín mươi chín chấm chín mươi bảy", "doanh nghiệp", "gần", "chín triệu hai trăm bốn mươi ngàn hai trăm năm mươi lăm", "cơ", "sở", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "cá", "thể", "tham", "khảo", "cách", "thức", "khai", "thuế", "nộp", "báo", "cáo", "online", "của", "ngành", "thuế", "tổng cục thống kê", "cũng", "nghiên", "cứu", "và", "hoàn", "thiện", "phương", "pháp", "thu", "thập", "thông", "tin", "thống", "kê", "hiện", "đại", "nhằm", "tạo", "điều", "kiện", "thuận", "lợi", "và", "tiện", "ích", "nhất", "cho", "doanh nghiệp", "trong", "xu", "thế", "của", "cách", "mạng", "công", "nghiệp", "hai triệu", "ngành", "thống", "kê", "có", "thể", "áp", "dụng", "phương", "pháp", "doanh nghiệp", "cung", "cấp", "thông", "tin", "thống", "kê", "online", "và", "những", "thông", "tin", "này", "sẽ", "được", "cơ", "quan", "thống", "kê", "cam", "kết", "bảo", "mật", "tuyệt", "đối" ]
[ "đánh", "giá", "lại", "quy", "mô", "gdp", "giai", "đoạn", "7.433.031", "1997", "bước", "ngoặt", "hoạch", "định", "chính", "sách", "bỏ", "sót", "thống", "kê", "-42.32", "doanh", "156 m3", "nghiệp", "doanh nghiệp", "là", "một", "trong", "những", "nguyên", "nhân", "chủ", "yếu", "dẫn", "đến", "quy", "mô", "gdp", "giai", "đoạn", "855.717", "1.589.762", "chưa", "được", "tính", "toán", "đầy", "đủ", "thẳng", "thắn", "thừa", "nhận", "những", "thiếu", "sót", "này", "tổng", "cục", "thống", "kê", "tổng cục thống kê", "vừa", "chính", "thức", "công", "bố", "kết", "quả", "đánh", "giá", "3000", "lại", "quy", "mô", "gdp", "của", "toàn", "nền", "kinh", "tế", "việc", "đánh", "giá", "lại", "quy", "mô", "gdp", "khiến", "tỷ", "lệ", "đóng", "góp", "của", "ngành", "công", "nghiệp", "chế", "biến", "chế", "tạo", "tăng", "đáng", "kể", "những", "số", "liệu", "này", "đã", "được", "cung", "cấp", "cho", "các", "bộ", "ngành", "để", "xây", "dựng", "các", "mục", "tiêu", "trong", "chiến", "lược", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "88,45", "79.895,05536", "và", "kế", "hoạch", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "+75307327498", "3070", "sau", "khi", "đánh", "giá", "lại", "quy", "mô", "gdp", "của", "nền", "kinh", "tế", "theo", "giá", "hiện", "hành", "tăng", "bình", "quân", "7350,168 kwh", "năm", "giai", "đoạn", "-63.47", "2186", "tương", "ứng", "tăng", "535.781 mph", "đồng/năm", "499.738", "khu", "vực", "kinh", "tế", "nông", "lâm", "nghiệp", "và", "thủy", "sản", "công", "nghiệp", "và", "xây", "dựng", "dịch", "vụ", "đều", "tăng", "sau", "khi", "đánh", "giá", "lại", "cụ", "thể", "với", "khu", "vực", "công", "nghiệp", "ông", "phạm", "đình", "thúy", "vụ", "trưởng", "vụ", "thống", "kê", "công", "nghiệp", "thuộc", "tổng cục thống kê", "dẫn", "chứng", "-lcee-uzwbw", "việc", "đánh", "ngày 31, 23", "giá", "lại", "quy", "mô", "gdp", "trong", "đó", "có", "đánh", "giá", "lại", "mức", "đóng", "góp", "của", "ngành", "công", "nghiệp", "chế", "biến", "chế", "tạo", "cbct", "đã", "giúp", "phản", "ánh", "đúng", "thực", "tế", "tăng", "trưởng", "của", "ngành", "này", "trong", "nền", "kinh", "tế", "việt", "nam", "thời", "gian", "qua", "việc", "đánh", "giá", "lại", "quy", "mô", "gdp", "khiến", "tỷ", "lệ", "đóng", "góp", "của", "ngành", "công", "nghiệp", "cbct", "tăng", "đáng", "kể", "tính", "riêng", "10h", "theo", "số", "liệu", "cũ", "thì", "công", "nghiệp", "cbct", "chỉ", "đóng", "góp", "-1835,166 wb", "vào", "nền", "kinh", "tế", "nhưng", "khi", "đánh", "giá", "lại", "thì", "mức", "đóng", "góp", "này", "là", "-624,446 lượng", "theo", "quy", "mô", "gdp", "được", "đánh", "giá", "lại", "gdp", "bình", "quân", "đầu", "người", "của", "ngành", "công", "nghiệp", "cbct", "tính", "theo", "sức", "mua", "tương", "đương", "của", "2:16:57", "đạt", "717 euro", "căn", "cứ", "theo", "tiêu", "chí", "của", "tổ", "chức", "phát", "triển", "công", "nghiệp", "liên", "hợp", "quốc", "unido", "việt", "nam", "được", "coi", "là", "một", "nước", "công", "nghiệp", "mới", "nổi", "từ", "21h", "trong", "khi", "theo", "quy", "mô", "gdp", "cũ", "thì", "chưa", "đạt", "ông", "nguyễn", "bích", "lâm", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng cục thống kê", "cho", "biết", "sau", "khi", "có", "số", "liệu", "đánh", "giá", "lại", "quy", "mô", "gdp", "tổng cục thống kê", "đã", "đánh", "giá", "cụ", "thể", "những", "tác", "động", "đối", "với", "nền", "kinh", "tế", "chính", "sách", "kinh", "tế", "phân", "tích", "thay", "đổi", "về", "mặt", "cơ", "9355.17 g", "cấu", "chi", "tiêu", "mô", "hình", "tiêu", "dùng", "của", "nền", "kinh", "tế", "những", "kết", "quả", "và", "phân", "tích", "này", "đã", "được", "cơ", "quan", "thống", "kê", "cung", "cấp", "cho", "các", "bộ", "ngành", "cơ", "quan", "liên", "quan", "để", "đưa", "ra", "các", "chính", "sách", "điều", "hành", "phù", "hợp", "làm", "cơ", "sở", "xây", "dựng", "kế", "hoạch", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "giai", "đoạn", "2160", "2848", "xây", "dựng", "chiến", "lược", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "văn", "kiện", "của", "đại", "/pfziirkz", "hội", "đảng", "lần", "thứ", "xiii", "sắp", "tới", "sự", "phát", "triển", "này", "chưa", "được", "phản", "536 dm", "ánh", "kịp", "thời", "và", "đầy", "đủ", "trong", "dữ", "liệu", "của", "các", "cơ", "quan", "quản", "lý", "nhà", "nước", "có", "liên", "mjvmđ/mktdx/202", "quan", "là", "một", "trong", "những", "nguyên", "nhân", "771 ha", "chủ", "yếu", "dẫn", "đến", "quy", "mô", "gdp", "chưa", "được", "tính", "toán", "đầy", "đủ", "tổng cục thống kê", "đã", "nhận", "thiếu", "sót", "trong", "việc", "bỏ", "sót", "thống", "kê", "99.97", "doanh nghiệp", "gần", "9.240.255", "cơ", "sở", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "cá", "thể", "tham", "khảo", "cách", "thức", "khai", "thuế", "nộp", "báo", "cáo", "online", "của", "ngành", "thuế", "tổng cục thống kê", "cũng", "nghiên", "cứu", "và", "hoàn", "thiện", "phương", "pháp", "thu", "thập", "thông", "tin", "thống", "kê", "hiện", "đại", "nhằm", "tạo", "điều", "kiện", "thuận", "lợi", "và", "tiện", "ích", "nhất", "cho", "doanh nghiệp", "trong", "xu", "thế", "của", "cách", "mạng", "công", "nghiệp", "2.000.000", "ngành", "thống", "kê", "có", "thể", "áp", "dụng", "phương", "pháp", "doanh nghiệp", "cung", "cấp", "thông", "tin", "thống", "kê", "online", "và", "những", "thông", "tin", "này", "sẽ", "được", "cơ", "quan", "thống", "kê", "cam", "kết", "bảo", "mật", "tuyệt", "đối" ]
[ "hai nghìn bẩy trăm lẻ sáu chấm không ba hai hai đề xi mét khối", "đang", "bốc", "hơi", "vì", "kiều", "minh", "tuấn", "an", "nguy", "thú", "nhận", "ngoại", "tình", "bộ", "phim", "trị", "giá", "tám nghìn năm trăm mười bảy chấm chín bảy bốn độ", "do", "kiều", "minh", "tuấn", "và", "an", "nguy", "đóng", "chính", "đang", "lao", "đao", "ngoài", "phòng", "vé", "video", "nhà", "sản", "xuất", "phim", "chú", "ơi", "đừng", "lấy", "mẹ", "con", "lên", "tiếng", "về", "ồn", "ào", "vừa", "qua", "chia", "sẻ", "với", "phóng", "viên", "bà", "dung", "bình", "dương", "nhà", "sản", "xuất", "phim", "chú", "ơi", "đừng", "lấy", "mẹ", "con", "o lờ gạch chéo ép ép nờ ngang", "tỏ", "ra", "khá", "lo", "lắng", "khi", "doanh", "thu", "của", "phim", "chỉ", "đạt", "âm ba ngàn ba trăm năm sáu phẩy không không một trăm linh bốn tấn", "đồng", "sau", "hơn", "một triệu ba trăm sáu mươi mốt ngàn ba trăm mười chín", "tuần", "ra", "mắt", "trong", "khi", "chi", "phí", "bà", "bỏ", "ra", "là", "bảy trăm ba nhăm dặm một giờ trên mê ga bai", "đồng", "dù", "thời", "gian", "chiếu", "vẫn", "còn", "khoảng", "một nghìn", "tuần", "nhưng", "nhà", "sản", "xuất", "nhận", "định", "nguy", "cơ", "lỗ", "khá", "nặng", "và", "không", "lường", "trước", "được", "hệ", "lụy", "scandal", "của", "kiều", "minh", "tuấn", "an", "nguy", "lại", "khủng", "khiếp", "như", "vậy", "scandal", "kiều", "minh", "tuấn", "và", "an", "nguy", "gây", "ảnh", "hưởng", "trầm", "trọng", "đến", "bộ", "phim", "vì", "vậy", "tôi", "và", "đạo", "diễn", "không", "hà", "cớ", "gì", "dùng", "chuyện", "tình", "cảm", "của", "diễn", "viên", "để", "pr", "hay", "cố", "tình", "tạo", "chiêu", "trò", "để", "gây", "chú", "ý", "thời", "điểm", "scandal", "xảy", "ra", "tôi", "rất", "sợ", "và", "không", "biết", "mình", "sẽ", "giải", "quyết", "sóng", "gió", "này", "ra", "sao", "tuy", "nhiên", "đến", "hiện", "tại", "mười sáu giờ năm tư", "sau", "gần", "sáu mươi chín", "tuần", "phim", "chiếu", "tại", "các", "rạp", "thì", "khán", "giả", "đến", "ủng", "hộ", "phim", "vẫn", "không", "khả", "quan", "doanh", "thu", "chỉ", "đạt", "âm bốn nghìn sáu trăm hai mươi năm phẩy không ba trăm năm bẩy ao", "đồng", "trong", "khi", "tôi", "đầu", "tư", "bốn ngàn chín trăm mười ba phẩy tám trăm mười bốn mê ga bít", "chính", "scandal", "của", "kiều", "minh", "tuấn", "và", "an", "nguy", "đã", "làm", "ảnh", "hưởng", "đến", "tình", "cảm", "của", "khán", "giả", "dành", "cho", "phim", "nên", "phim", "bị", "quay", "lưng", "để", "chứng", "minh", "nhà", "sản", "xuất", "vô", "can", "trong", "việc", "scandal", "của", "kiều", "minh", "tuấn", "an", "nguy", "sau", "khi", "phim", "chiếu", "xong", "và", "có", "kết", "quả", "doanh", "thu", "thì", "nhà", "sản", "xuất", "sẽ", "chính", "thức", "khởi", "kiện", "cả", "hai", "việc", "họ", "tự", "ý", "phát", "ngôn", "chuyện", "cá", "nhân", "trong", "thời", "điểm", "phim", "sắp", "ra", "mắt", "đã", "khiến", "tôi", "bị", "mang", "tiếng", "là", "pr", "dơ", "khiến", "doanh", "thu", "bị", "ảnh", "hưởng", "ngoài", "doanh", "thu", "không", "đạt", "như", "kỳ", "vọng", "có", "nguy", "cơ", "lỗ", "vốn", "nặng", "scandal", "kiều", "minh", "tuấn", "và", "an", "nguy", "còn", "gây", "ảnh", "hưởng", "trực", "tiếp", "đến", "toàn", "bộ", "ê-kíp", "hàng", "trăm", "con", "người", "thậm", "chí", "diễn", "viên", "hữu", "khang", "chín triệu bảy trăm bảy mươi sáu ngàn tám trăm sáu mươi", "tuổi", "sau", "tham", "gia", "phim", "cũng", "phải", "nhập", "viện", "vì", "sốc", "tâm", "lý", "khi", "em", "đọc", "được", "những", "tin", "nhắn", "chửi", "bới", "khiếm", "nhã", "các", "bạn", "đã", "cho", "tôi", "ba nhăm", "cú", "sốc", "quá", "lớn", "không hai hai năm một bẩy hai tám ba không không bẩy", "từ", "khi", "năm mươi sáu chấm không đến sáu hai phẩy năm", "ồn", "ào", "xảy", "ra", "đến", "hiện", "tại", "tôi", "cùng", "kiều", "minh", "tuấn", "an", "nguy", "có", "tham", "tour", "quảng", "bá", "phim", "khắp", "cả", "nước", "ba hai nghìn chín trăm lẻ một phẩy chín sáu năm không", "khi", "scandal", "xảy", "ra", "tại", "sao", "đoàn", "phim", "không", "lên", "tiếng", "thanh", "minh", "mà", "đợi", "đến", "khi", "phim", "ra", "mắt", "gần", "một triệu hai trăm chín mươi bảy nghìn sáu trăm bốn mươi bảy", "tuần", "nếu", "như", "chúng", "tôi", "pr", "thì", "ngay", "khi", "sự", "việc", "xảy", "ra", "chúng", "tôi", "đã", "cho", "phim", "ngưng", "phát", "hành", "và", "lên", "tiếng", "mọi", "việc", "rõ", "ràng", "đến", "hiện", "tại", "tôi", "vẫn", "chưa", "gặp", "mặt", "an", "nguy", "kiều", "minh", "tuấn", "và", "tôi", "chưa", "có", "bất", "cứ", "phản", "hồi", "nào", "từ", "cả", "hai", "ba trăm bốn mươi hai không hai không chéo vê kép giây đờ", "từ", "khi", "scandal", "xảy", "ra" ]
[ "2706.0322 dm3", "đang", "bốc", "hơi", "vì", "kiều", "minh", "tuấn", "an", "nguy", "thú", "nhận", "ngoại", "tình", "bộ", "phim", "trị", "giá", "8517.974 độ", "do", "kiều", "minh", "tuấn", "và", "an", "nguy", "đóng", "chính", "đang", "lao", "đao", "ngoài", "phòng", "vé", "video", "nhà", "sản", "xuất", "phim", "chú", "ơi", "đừng", "lấy", "mẹ", "con", "lên", "tiếng", "về", "ồn", "ào", "vừa", "qua", "chia", "sẻ", "với", "phóng", "viên", "bà", "dung", "bình", "dương", "nhà", "sản", "xuất", "phim", "chú", "ơi", "đừng", "lấy", "mẹ", "con", "ol/ffn-", "tỏ", "ra", "khá", "lo", "lắng", "khi", "doanh", "thu", "của", "phim", "chỉ", "đạt", "-3356,00104 tấn", "đồng", "sau", "hơn", "1.361.319", "tuần", "ra", "mắt", "trong", "khi", "chi", "phí", "bà", "bỏ", "ra", "là", "735 mph/mb", "đồng", "dù", "thời", "gian", "chiếu", "vẫn", "còn", "khoảng", "1000", "tuần", "nhưng", "nhà", "sản", "xuất", "nhận", "định", "nguy", "cơ", "lỗ", "khá", "nặng", "và", "không", "lường", "trước", "được", "hệ", "lụy", "scandal", "của", "kiều", "minh", "tuấn", "an", "nguy", "lại", "khủng", "khiếp", "như", "vậy", "scandal", "kiều", "minh", "tuấn", "và", "an", "nguy", "gây", "ảnh", "hưởng", "trầm", "trọng", "đến", "bộ", "phim", "vì", "vậy", "tôi", "và", "đạo", "diễn", "không", "hà", "cớ", "gì", "dùng", "chuyện", "tình", "cảm", "của", "diễn", "viên", "để", "pr", "hay", "cố", "tình", "tạo", "chiêu", "trò", "để", "gây", "chú", "ý", "thời", "điểm", "scandal", "xảy", "ra", "tôi", "rất", "sợ", "và", "không", "biết", "mình", "sẽ", "giải", "quyết", "sóng", "gió", "này", "ra", "sao", "tuy", "nhiên", "đến", "hiện", "tại", "16h54", "sau", "gần", "69", "tuần", "phim", "chiếu", "tại", "các", "rạp", "thì", "khán", "giả", "đến", "ủng", "hộ", "phim", "vẫn", "không", "khả", "quan", "doanh", "thu", "chỉ", "đạt", "-4625,0357 ounce", "đồng", "trong", "khi", "tôi", "đầu", "tư", "4913,814 mb", "chính", "scandal", "của", "kiều", "minh", "tuấn", "và", "an", "nguy", "đã", "làm", "ảnh", "hưởng", "đến", "tình", "cảm", "của", "khán", "giả", "dành", "cho", "phim", "nên", "phim", "bị", "quay", "lưng", "để", "chứng", "minh", "nhà", "sản", "xuất", "vô", "can", "trong", "việc", "scandal", "của", "kiều", "minh", "tuấn", "an", "nguy", "sau", "khi", "phim", "chiếu", "xong", "và", "có", "kết", "quả", "doanh", "thu", "thì", "nhà", "sản", "xuất", "sẽ", "chính", "thức", "khởi", "kiện", "cả", "hai", "việc", "họ", "tự", "ý", "phát", "ngôn", "chuyện", "cá", "nhân", "trong", "thời", "điểm", "phim", "sắp", "ra", "mắt", "đã", "khiến", "tôi", "bị", "mang", "tiếng", "là", "pr", "dơ", "khiến", "doanh", "thu", "bị", "ảnh", "hưởng", "ngoài", "doanh", "thu", "không", "đạt", "như", "kỳ", "vọng", "có", "nguy", "cơ", "lỗ", "vốn", "nặng", "scandal", "kiều", "minh", "tuấn", "và", "an", "nguy", "còn", "gây", "ảnh", "hưởng", "trực", "tiếp", "đến", "toàn", "bộ", "ê-kíp", "hàng", "trăm", "con", "người", "thậm", "chí", "diễn", "viên", "hữu", "khang", "9.776.860", "tuổi", "sau", "tham", "gia", "phim", "cũng", "phải", "nhập", "viện", "vì", "sốc", "tâm", "lý", "khi", "em", "đọc", "được", "những", "tin", "nhắn", "chửi", "bới", "khiếm", "nhã", "các", "bạn", "đã", "cho", "tôi", "35", "cú", "sốc", "quá", "lớn", "022517283007", "từ", "khi", "56.0 - 62,5", "ồn", "ào", "xảy", "ra", "đến", "hiện", "tại", "tôi", "cùng", "kiều", "minh", "tuấn", "an", "nguy", "có", "tham", "tour", "quảng", "bá", "phim", "khắp", "cả", "nước", "32.901,9650", "khi", "scandal", "xảy", "ra", "tại", "sao", "đoàn", "phim", "không", "lên", "tiếng", "thanh", "minh", "mà", "đợi", "đến", "khi", "phim", "ra", "mắt", "gần", "1.297.647", "tuần", "nếu", "như", "chúng", "tôi", "pr", "thì", "ngay", "khi", "sự", "việc", "xảy", "ra", "chúng", "tôi", "đã", "cho", "phim", "ngưng", "phát", "hành", "và", "lên", "tiếng", "mọi", "việc", "rõ", "ràng", "đến", "hiện", "tại", "tôi", "vẫn", "chưa", "gặp", "mặt", "an", "nguy", "kiều", "minh", "tuấn", "và", "tôi", "chưa", "có", "bất", "cứ", "phản", "hồi", "nào", "từ", "cả", "hai", "3402020/wjđ", "từ", "khi", "scandal", "xảy", "ra" ]
[ "trên", "sông", "sài", "gòn", "đoạn", "chảy", "qua", "phường", "tỉ số hai mươi chín hai mươi tư", "quận", "ngày mười tám mười lăm mười hai", "bình", "thạnh", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "có", "một", "người", "đàn", "ông", "ngoài", "âm sáu mươi ngàn ba trăm mười bảy phẩy ba năm năm ba", "tuổi", "đã", "dành", "phần", "lớn", "cuộc", "đời", "mình", "để", "giành", "lại", "hàng", "trăm", "mạng", "sống", "từ", "tay", "hà", "bá", "ã", "ngày hai một không hai", "một ngàn năm trăm sáu mốt", "phút", "nhưng", "cả", "nhà", "mới", "bắt", "đầu", "bữa", "trưa", "bà", "nguyễn", "thị", "hinh", "vợ", "ông", "ba", "chúc", "cho", "biết", "ông", "đang", "tuần", "tra", "trên", "sông", "chưa", "kịp", "về", "hỏi", "chuyện", "gia", "đình", "bà", "nguyễn", "thị", "hinh", "cho", "biết", "ông", "bà", "về", "ở", "với", "nhau", "đã", "tròn", "hai nghìn chín trăm hai ba", "năm", "và", "cũng", "từng", "ấy", "năm", "ông", "bà", "lênh", "đênh", "trên", "sông", "sài", "gòn", "sống", "dựa", "vào", "con", "tôm", "con", "cá", "thế", "là", "chúng", "tôi", "quyết", "định", "ở", "lại", "hẳn", "trên", "sông", "bà", "hinh", "chia", "sẻ", "ông", "sinh", "ngày hai", "từ", "hồi", "hai nghìn hai trăm mười một", "âm sáu mươi nhăm phẩy không năm hai", "tuổi", "ông", "đã", "theo", "cha", "lênh", "đênh", "trên", "sông", "tuổi", "thanh", "niên", "ông", "có", "cảm", "tình", "với", "cô", "hàng", "xóm", "nguyễn", "thị", "hinh", "hai", "người", "cảm", "thông", "vì", "cùng", "cảnh", "nghèo", "khó", "mà", "đến", "với", "nhau", "cảm", "động", "trước", "tinh", "thần", "nghĩa", "hiệp", "của", "ông", "không", "chút", "ngại", "ngần", "bà", "hinh", "đồng", "ý", "tám mươi", "năm", "qua", "hai", "vợ", "chồng", "ông", "không", "nhớ", "nổi", "đã", "từng", "cứu", "bao", "nhiêu", "người", "pê dét hờ xoẹt nờ dét u xoẹt bảy không không", "mắc", "nạn", "trên", "sông", "chỉ", "mang", "máng", "cũng", "mấy", "trăm", "người", "dù", "đã", "hơn", "hai mốt chấm không mười năm", "năm", "cứu", "người", "trên", "sông", "với", "khả", "năng", "bơi", "lội", "điêu", "luyện", "sự", "am", "tường", "về", "từng", "đoạn", "sông", "đến", "độ", "người", "ta", "nói", "vui", "ông", "ba", "chúc", "có", "nhắm", "mắt", "cũng", "cứu", "được", "người", "nhưng", "nhiều", "khi", "bản", "thân", "ông", "ba", "chúc", "cũng", "phải", "đối", "mặt", "với", "những", "hiểm", "nguy", "đến", "cả", "tính", "mạng", "mình", "ã", "sắp", "bước", "sang", "tuổi", "bẩy sáu phẩy không không sáu tới chín mốt phẩy không không tám", "dù", "vẫn", "còn", "khỏe", "mạnh", "minh", "mẫn", "nhưng", "khi", "tôi", "hỏi", "về", "việc", "ép nờ gờ gờ ngang bốn không không không sáu không không", "sau", "này", "khi", "ông", "già", "yếu", "không", "còn", "đủ", "sức", "khỏe", "ai", "sẽ", "kế", "nghiệp", "ông", "một nghìn", "chàng", "ngày mười một", "thanh", "niên", "đó", "là", "mai", "ức", "trọng", "năm", "nay", "một nghìn bốn trăm ba bẩy", "tuổi", "đã", "tính", "chuyện", "trăm", "năm", "với", "con", "gái", "út", "của", "vợ", "chồng", "ông", "ba", "chúc", "do", "vợ", "đau", "âm bốn nghìn bốn trăm tám mươi bảy phẩy sáu chín bẩy mon", "yếu", "hai", "vợ", "chồng", "không", "thường", "xuyên", "sống", "ở", "trên", "ghe", "mà", "dựng", "tạm", "một", "căn", "lán", "nhỏ", "rộng", "chưa", "đầy", "âm bốn ngàn chín trăm bốn mươi chấm bảy trăm lẻ tám mét vuông", "sát", "bên", "sông", "để", "ở", "toàn", "bộ", "vật", "liệu", "để", "dựng", "tám không không một không bốn không sờ tê o rờ", "lán", "vợ", "chồng", "ông", "ba", "chúc", "xin", "mỗi", "nơi", "một", "chút", "vật", "dụng", "trong", "lán", "gồm", "những", "đồ", "dùng", "sơ", "sài", "những", "thứ", "như", "ti-vi", "tủ", "lạnh", "bếp", "ga", "đều", "của", "những", "người", "được", "vợ", "chồng", "ông", "cứu", "mạng", "biết", "tin", "gia", "đình", "ông", "lên", "bờ", "đã", "gửi", "tặng", "cách", "đây", "hơn", "tám mươi tư nghìn bẩy trăm bốn mươi hai phẩy năm ngàn năm trăm mười một", "năm", "một", "nhóm", "công", "nhân", "đang", "sửa", "cầu", "thì", "giàn", "giáo", "sập", "một", "người", "tên", "ức", "bị", "cuốn", "ra", "chới", "với", "dưới", "dòng", "nước", "được", "vợ", "chồng", "tôi", "cứu", "lên", "bờ" ]
[ "trên", "sông", "sài", "gòn", "đoạn", "chảy", "qua", "phường", "tỉ số 29 - 24", "quận", "ngày 18, 15, 12", "bình", "thạnh", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "có", "một", "người", "đàn", "ông", "ngoài", "-60.317,3553", "tuổi", "đã", "dành", "phần", "lớn", "cuộc", "đời", "mình", "để", "giành", "lại", "hàng", "trăm", "mạng", "sống", "từ", "tay", "hà", "bá", "ã", "ngày 21/02", "1561", "phút", "nhưng", "cả", "nhà", "mới", "bắt", "đầu", "bữa", "trưa", "bà", "nguyễn", "thị", "hinh", "vợ", "ông", "ba", "chúc", "cho", "biết", "ông", "đang", "tuần", "tra", "trên", "sông", "chưa", "kịp", "về", "hỏi", "chuyện", "gia", "đình", "bà", "nguyễn", "thị", "hinh", "cho", "biết", "ông", "bà", "về", "ở", "với", "nhau", "đã", "tròn", "2923", "năm", "và", "cũng", "từng", "ấy", "năm", "ông", "bà", "lênh", "đênh", "trên", "sông", "sài", "gòn", "sống", "dựa", "vào", "con", "tôm", "con", "cá", "thế", "là", "chúng", "tôi", "quyết", "định", "ở", "lại", "hẳn", "trên", "sông", "bà", "hinh", "chia", "sẻ", "ông", "sinh", "ngày 2", "từ", "hồi", "2211", "-65,052", "tuổi", "ông", "đã", "theo", "cha", "lênh", "đênh", "trên", "sông", "tuổi", "thanh", "niên", "ông", "có", "cảm", "tình", "với", "cô", "hàng", "xóm", "nguyễn", "thị", "hinh", "hai", "người", "cảm", "thông", "vì", "cùng", "cảnh", "nghèo", "khó", "mà", "đến", "với", "nhau", "cảm", "động", "trước", "tinh", "thần", "nghĩa", "hiệp", "của", "ông", "không", "chút", "ngại", "ngần", "bà", "hinh", "đồng", "ý", "80", "năm", "qua", "hai", "vợ", "chồng", "ông", "không", "nhớ", "nổi", "đã", "từng", "cứu", "bao", "nhiêu", "người", "pzh/nzu/700", "mắc", "nạn", "trên", "sông", "chỉ", "mang", "máng", "cũng", "mấy", "trăm", "người", "dù", "đã", "hơn", "21.015", "năm", "cứu", "người", "trên", "sông", "với", "khả", "năng", "bơi", "lội", "điêu", "luyện", "sự", "am", "tường", "về", "từng", "đoạn", "sông", "đến", "độ", "người", "ta", "nói", "vui", "ông", "ba", "chúc", "có", "nhắm", "mắt", "cũng", "cứu", "được", "người", "nhưng", "nhiều", "khi", "bản", "thân", "ông", "ba", "chúc", "cũng", "phải", "đối", "mặt", "với", "những", "hiểm", "nguy", "đến", "cả", "tính", "mạng", "mình", "ã", "sắp", "bước", "sang", "tuổi", "76,006 - 91,008", "dù", "vẫn", "còn", "khỏe", "mạnh", "minh", "mẫn", "nhưng", "khi", "tôi", "hỏi", "về", "việc", "fngg-4000600", "sau", "này", "khi", "ông", "già", "yếu", "không", "còn", "đủ", "sức", "khỏe", "ai", "sẽ", "kế", "nghiệp", "ông", "1000", "chàng", "ngày 11", "thanh", "niên", "đó", "là", "mai", "ức", "trọng", "năm", "nay", "1437", "tuổi", "đã", "tính", "chuyện", "trăm", "năm", "với", "con", "gái", "út", "của", "vợ", "chồng", "ông", "ba", "chúc", "do", "vợ", "đau", "-4487,697 mol", "yếu", "hai", "vợ", "chồng", "không", "thường", "xuyên", "sống", "ở", "trên", "ghe", "mà", "dựng", "tạm", "một", "căn", "lán", "nhỏ", "rộng", "chưa", "đầy", "-4940.708 m2", "sát", "bên", "sông", "để", "ở", "toàn", "bộ", "vật", "liệu", "để", "dựng", "8001040stor", "lán", "vợ", "chồng", "ông", "ba", "chúc", "xin", "mỗi", "nơi", "một", "chút", "vật", "dụng", "trong", "lán", "gồm", "những", "đồ", "dùng", "sơ", "sài", "những", "thứ", "như", "ti-vi", "tủ", "lạnh", "bếp", "ga", "đều", "của", "những", "người", "được", "vợ", "chồng", "ông", "cứu", "mạng", "biết", "tin", "gia", "đình", "ông", "lên", "bờ", "đã", "gửi", "tặng", "cách", "đây", "hơn", "84.742,5511", "năm", "một", "nhóm", "công", "nhân", "đang", "sửa", "cầu", "thì", "giàn", "giáo", "sập", "một", "người", "tên", "ức", "bị", "cuốn", "ra", "chới", "với", "dưới", "dòng", "nước", "được", "vợ", "chồng", "tôi", "cứu", "lên", "bờ" ]
[ "man", "city", "đóng", "quân", "ở", "kỹ sư", "marriott", "toàn", "bộ", "thành", "viên", "đoàn", "man", "city", "đã", "đặt", "chân", "tới", "hà", "nội", "trong", "ngày mười hai và ngày mười", "sterling", "phải", "là", "ngôi", "sao", "đáng", "chú", "ý", "nhất", "của", "man", "city", "trong", "lần", "sang", "việt", "nam", "link", "xem", "trực", "tiếp", "trận", "đấu", "đào tạo", "việt", "nam-man", "city", "tháng hai năm sáu bốn năm", "toàn", "bộ", "thành", "viên", "đoàn", "man", "city", "đã", "nhận", "phòng", "để", "chuẩn", "bị", "nghỉ", "ngơi", "trong", "khi", "bên", "ngoài", "các", "cổ động viên", "vẫn", "cố", "nán", "lại", "ngày hai mươi mốt", "fernando", "và", "clichy", "thổi", "nến", "sinh", "nhật", "và", "nhận", "hoa", "chúc", "mừng", "ngay", "tại", "sanhr", "lớn", "của", "khách", "sạn", "ngày hai mươi tư đến mồng bẩy tháng năm", "chủ", "tịch", "shb", "đỗ", "quang", "hiển", "có", "mặt", "tại", "khách", "sạn", "marriott", "và", "tặng", "quà", "tất", "cả", "các", "thành", "viên", "man", "city", "bốn giờ", "lần", "lượt", "các", "ngôi", "sao", "man", "city", "bước", "xuống", "xe", "để", "làm", "thủ", "tục", "nhận", "phòng", "ngày hai", "ban tổ chức", "cùng", "hội", "cổ động viên", "man", "city", "đã", "chuẩn", "bị", "tổ", "chức", "sinh", "nhật", "cho", "tiền", "vệ", "âm bốn mươi nghìn bốn mươi mốt phẩy không bốn hai bẩy không", "fernado", "một giờ mười bốn", "xe", "của", "man", "city", "về", "hai trăm bẩy mươi chín ca lo trên mi li mét", "đến", "khách", "sạn", "marriott", "huấn luyện viên", "pellegrini", "cười", "rất", "tươi", "đáp", "lại", "tình", "cảm", "của", "người", "hâm", "mộ", "và", "cánh", "phóng", "viên", "việt", "nam", "mười ba tháng sáu năm một bẩy một năm", "xe", "của", "đoàn", "man", "city", "ra", "khỏi", "cửa", "sân", "bay", "trước", "sự", "đón", "chào", "của", "người", "hâm", "mộ", "ngày mùng một", "đoàn", "man", "city", "bắt", "đầu", "xuống", "máy", "bay", "đi", "đầu", "là", "tổ", "phục", "vụ", "tiếp", "đến", "các", "ngôi", "sao", "của", "đội", "bóng", "bắt", "đầu", "xuất", "hiện", "sterling", "cùng", "các", "cầu", "thủ", "man", "city", "được", "tặng", "vòng", "cổ", "bằng", "nón", "lá", "âm hai trăm sáu mươi tám phẩy không tám sáu tám đề xi ben", "nhân", "viên", "an", "ninh", "của", "man", "city", "xuống", "dọn", "đường", "để", "đón", "quý một không một chín bốn hai", "các", "cầu", "thủ", "ngày hai mươi hai tới ngày mười năm tháng bẩy", "chuyên", "cơ", "của", "man", "city", "đáp", "xuống", "sân", "bay", "nội", "bài", "bắt", "đầu", "cho", "chuyến", "du", "đấu", "ở", "hà", "nội", "trong", "cộng sáu hai bốn tám tám sáu một bốn bốn hai ba", "ngày", "từ", "mười bốn giờ bốn mươi phút hai mươi bảy giây", "ngày tám và ngày mười chín tháng chín", "bẩy trăm mười sáu mét vuông", "hội", "cổ động viên", "man", "city", "tại", "việt", "nam", "chia", "các", "thành", "một triệu bảy trăm sáu bảy ngàn bốn", "viên", "làm", "chín mươi hai", "nhóm", "chính", "bốn trăm mười ba gạch ngang ba không không không dét ép o gờ", "để", "đón", "đoàn", "tại", "sân", "bay", "và", "tại", "đại", "bản", "doanh", "ở", "khách", "sạn", "marriott", "cũng", "trong", "sáng", "nay", "đê a ét ca ngang e sờ dét a sờ xoẹt tám trăm lẻ một", "hội", "cổ động viên", "man", "xanh", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "đã", "di", "chuyển", "ra", "hà", "nội", "để", "cùng", "tham", "dự", "kế", "hoạch", "đón", "tiếp", "hoành", "tráng", "ngày mười sáu", "tính", "đến", "thời", "điểm", "này", "khá", "đông", "cổ động viên", "man", "city", "đã", "có", "mặt", "tại", "khu", "vực", "cửa", "ra", "của", "sân", "bay", "nội", "bài", "để", "chờ", "đón", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "pellegrini", "khá", "nhiều", "cổ động viên", "man", "city", "đã", "có", "mặt", "ở", "sân", "bay", "nội", "bài", "để", "chờ", "đón", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "pellegrini", "bảy trăm sáu mươi tám ki lô mét khối", "theo", "thông", "tin", "mới", "nhận", "hai", "ngôi", "sao", "âm hai nghìn bẩy hai chấm sáu trăm năm mươi ba việt nam đồng", "của", "man", "city", "là", "yaya", "toure", "và", "fabian", "delph", "bất", "ngờ", "dính", "chấn", "thương", "trong", "trận", "đấu", "với", "real", "vào", "tối", "qua", "và", "phải", "trở", "về", "anh", "để", "điều", "trị", "lịch", "âm bảy mốt ngàn chín trăm bảy tư phẩy không không ba ngàn bảy trăm linh hai", "trình", "ngày", "đầu", "tiên", "của", "man", "city", "tại", "hà", "nội", "tháng mười hai hai ngàn tám trăm mười tám", "chuyên", "cơ", "đưa", "câu lạc bộ", "manchester", "city", "đáp", "xuống", "sân", "bay", "nội", "bài", "tháng không năm hai chín ba ba", "các", "nghi", "lễ", "đón", "tiếp", "đoàn", "tại", "chân", "máy", "bay", "và", "tại", "phòng", "quốc", "khách", "nhà", "vip", "a", "bẩy giờ mười bảy", "sau", "khi", "hoàn", "tất", "các", "thủ", "tục", "nhập", "cảnh", "đoàn", "rời", "nhà", "vip", "a", "về", "khách", "sạn", "marriott", "check", "in", "khách", "sạn", "và", "nghỉ", "ngơi", "hai hai giờ bốn sáu", "đoàn", "man", "city", "nhận", "phòng", "tại", "khách", "sạn", "danh", "sách", "cầu", "thủ", "mà", "man", "city", "mang", "sang", "việt", "nam", "du", "đấu", "thủ", "môn", "caballero", "angus", "gunn", "joe", "hart", "richard", "wright", "hậu", "vệ", "clichy", "kolarov", "sagna", "pablo", "maffeo", "george", "evans", "cameron", "humphreys", "denayer", "marcos", "lopes", "tiền", "vệ", "fabian", "delph", "vắng", "mặt", "david", "silva", "fernando", "nasri", "jesus", "navas", "yaya", "toure", "vắng", "mặt", "raheem", "sterling", "barker", "manuel", "garcia", "zuculini", "tiền", "đạo", "edin", "dzeko", "jovetic", "kelechi", "iheanacho", "enes", "unal", "jose", "poza", "patrick", "roberts" ]
[ "man", "city", "đóng", "quân", "ở", "kỹ sư", "marriott", "toàn", "bộ", "thành", "viên", "đoàn", "man", "city", "đã", "đặt", "chân", "tới", "hà", "nội", "trong", "ngày 12 và ngày 10", "sterling", "phải", "là", "ngôi", "sao", "đáng", "chú", "ý", "nhất", "của", "man", "city", "trong", "lần", "sang", "việt", "nam", "link", "xem", "trực", "tiếp", "trận", "đấu", "đào tạo", "việt", "nam-man", "city", "tháng 2/645", "toàn", "bộ", "thành", "viên", "đoàn", "man", "city", "đã", "nhận", "phòng", "để", "chuẩn", "bị", "nghỉ", "ngơi", "trong", "khi", "bên", "ngoài", "các", "cổ động viên", "vẫn", "cố", "nán", "lại", "ngày 21", "fernando", "và", "clichy", "thổi", "nến", "sinh", "nhật", "và", "nhận", "hoa", "chúc", "mừng", "ngay", "tại", "sanhr", "lớn", "của", "khách", "sạn", "ngày 24 đến mồng 7 tháng 5", "chủ", "tịch", "shb", "đỗ", "quang", "hiển", "có", "mặt", "tại", "khách", "sạn", "marriott", "và", "tặng", "quà", "tất", "cả", "các", "thành", "viên", "man", "city", "4h", "lần", "lượt", "các", "ngôi", "sao", "man", "city", "bước", "xuống", "xe", "để", "làm", "thủ", "tục", "nhận", "phòng", "ngày 2", "ban tổ chức", "cùng", "hội", "cổ động viên", "man", "city", "đã", "chuẩn", "bị", "tổ", "chức", "sinh", "nhật", "cho", "tiền", "vệ", "-40.041,04270", "fernado", "1h14", "xe", "của", "man", "city", "về", "279 cal/mm", "đến", "khách", "sạn", "marriott", "huấn luyện viên", "pellegrini", "cười", "rất", "tươi", "đáp", "lại", "tình", "cảm", "của", "người", "hâm", "mộ", "và", "cánh", "phóng", "viên", "việt", "nam", "13/6/1715", "xe", "của", "đoàn", "man", "city", "ra", "khỏi", "cửa", "sân", "bay", "trước", "sự", "đón", "chào", "của", "người", "hâm", "mộ", "ngày mùng 1", "đoàn", "man", "city", "bắt", "đầu", "xuống", "máy", "bay", "đi", "đầu", "là", "tổ", "phục", "vụ", "tiếp", "đến", "các", "ngôi", "sao", "của", "đội", "bóng", "bắt", "đầu", "xuất", "hiện", "sterling", "cùng", "các", "cầu", "thủ", "man", "city", "được", "tặng", "vòng", "cổ", "bằng", "nón", "lá", "-268,0868 db", "nhân", "viên", "an", "ninh", "của", "man", "city", "xuống", "dọn", "đường", "để", "đón", "quý 10/1942", "các", "cầu", "thủ", "ngày 22 tới ngày 15 tháng 7", "chuyên", "cơ", "của", "man", "city", "đáp", "xuống", "sân", "bay", "nội", "bài", "bắt", "đầu", "cho", "chuyến", "du", "đấu", "ở", "hà", "nội", "trong", "+62488614423", "ngày", "từ", "14:40:27", "ngày 8 và ngày 19 tháng 9", "716 m2", "hội", "cổ động viên", "man", "city", "tại", "việt", "nam", "chia", "các", "thành", "1.767.400", "viên", "làm", "92", "nhóm", "chính", "413-3000zfog", "để", "đón", "đoàn", "tại", "sân", "bay", "và", "tại", "đại", "bản", "doanh", "ở", "khách", "sạn", "marriott", "cũng", "trong", "sáng", "nay", "đask-eszas/801", "hội", "cổ động viên", "man", "xanh", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "đã", "di", "chuyển", "ra", "hà", "nội", "để", "cùng", "tham", "dự", "kế", "hoạch", "đón", "tiếp", "hoành", "tráng", "ngày 16", "tính", "đến", "thời", "điểm", "này", "khá", "đông", "cổ động viên", "man", "city", "đã", "có", "mặt", "tại", "khu", "vực", "cửa", "ra", "của", "sân", "bay", "nội", "bài", "để", "chờ", "đón", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "pellegrini", "khá", "nhiều", "cổ động viên", "man", "city", "đã", "có", "mặt", "ở", "sân", "bay", "nội", "bài", "để", "chờ", "đón", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "pellegrini", "768 km3", "theo", "thông", "tin", "mới", "nhận", "hai", "ngôi", "sao", "-2072.653 vnđ", "của", "man", "city", "là", "yaya", "toure", "và", "fabian", "delph", "bất", "ngờ", "dính", "chấn", "thương", "trong", "trận", "đấu", "với", "real", "vào", "tối", "qua", "và", "phải", "trở", "về", "anh", "để", "điều", "trị", "lịch", "-71.974,003702", "trình", "ngày", "đầu", "tiên", "của", "man", "city", "tại", "hà", "nội", "tháng 12/2818", "chuyên", "cơ", "đưa", "câu lạc bộ", "manchester", "city", "đáp", "xuống", "sân", "bay", "nội", "bài", "tháng 05/2933", "các", "nghi", "lễ", "đón", "tiếp", "đoàn", "tại", "chân", "máy", "bay", "và", "tại", "phòng", "quốc", "khách", "nhà", "vip", "a", "7h17", "sau", "khi", "hoàn", "tất", "các", "thủ", "tục", "nhập", "cảnh", "đoàn", "rời", "nhà", "vip", "a", "về", "khách", "sạn", "marriott", "check", "in", "khách", "sạn", "và", "nghỉ", "ngơi", "22h46", "đoàn", "man", "city", "nhận", "phòng", "tại", "khách", "sạn", "danh", "sách", "cầu", "thủ", "mà", "man", "city", "mang", "sang", "việt", "nam", "du", "đấu", "thủ", "môn", "caballero", "angus", "gunn", "joe", "hart", "richard", "wright", "hậu", "vệ", "clichy", "kolarov", "sagna", "pablo", "maffeo", "george", "evans", "cameron", "humphreys", "denayer", "marcos", "lopes", "tiền", "vệ", "fabian", "delph", "vắng", "mặt", "david", "silva", "fernando", "nasri", "jesus", "navas", "yaya", "toure", "vắng", "mặt", "raheem", "sterling", "barker", "manuel", "garcia", "zuculini", "tiền", "đạo", "edin", "dzeko", "jovetic", "kelechi", "iheanacho", "enes", "unal", "jose", "poza", "patrick", "roberts" ]
[ "trong", "chín mươi năm", "tuần", "cảnh sát giao thông", "tỉnh", "nghệ", "an", "đã", "xử", "phạt", "hơn", "chín mươi tám phẩy bẩy tới tám mươi ba chấm bốn", "trường", "hợp", "chở", "quá", "tải", "có", "bẩy triệu sáu trăm sáu mươi ba nghìn bốn trăm tám mươi bẩy", "trường", "hợp", "quá", "tải", "trên", "năm trăm linh bốn mi li mét", "sau", "khi", "báo", "vietnamnet", "phản", "ánh", "về", "tình", "trạng", "xe", "quá", "tải", "quá", "khổ", "hoạt", "động", "rầm", "rộ", "trên", "năm bốn không gạch chéo chín không bốn", "cơ", "quan", "chức", "năng", "tỉnh", "nghệ", "an", "đã", "ra", "quân", "xử", "phạt", "hàng", "loạt", "trường", "hợp", "vi", "phạm", "sáng", "nay", "phòng", "cảnh sát giao thông", "tỉnh", "nghệ", "an", "sáu năm gạch ngang bốn hai không không ngang tê i rờ bê ngang u nờ", "cho", "mười sáu giờ", "biết", "trong", "mười tới mười hai", "tuần", "ngày mười tám tới ngày mười tám tháng bảy", "thực", "hiện", "kế", "hoạch", "của", "giám đốc", "công", "an", "tỉnh", "nghệ", "an", "về", "tuần", "tra", "xử", "lý", "vi", "phạm", "giao", "thông", "đã", "lập", "biên", "bản", "xử", "lý", "sáu triệu mười nghìn", "trường", "hợp", "trong", "đó", "hai nghìn chín trăm ba hai", "trường", "hợp", "vi", "phạm", "quá", "tải", "cụ", "thể", "vượt", "quá", "trọng", "tải", "từ", "tám trăm tám nhăm phẩy không bảy trăm hai mươi mốt xen ti mét khối", "ba ngàn", "trường", "hợp", "từ", "bảy trăm sáu mươi chấm bảy tám sáu việt nam đồng", "năm bảy", "trường", "hợp", "từ", "chín ngàn bẩy trăm mười bẩy phẩy bốn sáu ba ki lô mét", "sáu trăm linh chín nghìn chín trăm năm mươi tám", "trường", "hợp", "từ", "chín trăm bảy mươi tư ki lô", "âm bảy bốn nghìn hai trăm chín năm phẩy không bẩy ngàn năm trăm chín mươi bốn", "trường", "hợp", "đặc", "biệt", "có", "giai đoạn hai bốn mười hai", "trường", "hợp", "quá", "tải", "bốn mươi bảy ngàn một trăm năm mươi bảy phẩy bốn nghìn ba trăm ba mươi hai", "trên", "ba trăm mười độ trên ngày", "kịch", "khung", "xử", "phạt", "trong", "khi", "đó", "lực", "lượng", "trật tự giao thông", "sở", "giao thông vận tải", "tỉnh", "nghệ", "an", "chia", "làm", "mười nghìn bảy trăm sáu chín phẩy ba ngàn bốn trăm mười năm", "tổ", "công", "tác", "tập", "trung", "xử", "lý", "xe", "quá", "khổ", "quá", "tải", "ở", "các", "địa", "bàn", "như", "diễn", "châu", "quỳnh", "lưu", "nghĩa", "đàn", "tân", "kỳ", "quỳ", "hợp", "quỳ", "châu", "quế", "phong", "thị", "xã", "hoàng", "mai", "thị", "xã", "thái", "hòa", "các", "tuyến", "đường", "quốc", "lộ", "trọng", "yếu", "và", "các", "tuyến", "đường", "tỉnh", "có", "lưu", "lượng", "phương", "tiện", "vận", "tải", "lớn", "xử", "lý", "âm chín bốn chấm sáu chín", "trường", "sáu trăm sáu tám nghìn bốn tư", "hợp", "xe", "chín trăm tám ba chấm không năm ba không mi li mét vuông", "chở", "quá", "tải", "quá", "khổ", "có", "mười một ngàn ba trăm ba nhăm phẩy một ba ba năm", "phương", "tiện", "thanh", "tra", "giám", "sát", "cắt", "thành", "ngày mười ba hai mươi chín", "thùng", "xe", "và", "tám chín nghìn bảy trăm hai mốt phẩy sáu nghìn không trăm lẻ chín", "phương", "tiện", "của", "các", "nhà", "xe", "trung", "hải", "long", "anh", "kim", "tiến", "phương", "thảo", "cam", "kết", "tự", "cắt", "thành", "thùng", "trước", "đó", "ngày ba mươi và mùng bẩy tháng chín", "ủy ban", "an toàn giao thông", "quốc", "gia", "có", "văn", "bản", "gửi", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "nghệ", "an", "kiêm", "trưởng", "ban", "an toàn giao thông", "tỉnh", "yêu", "cầu", "kiểm", "tra", "xác", "minh", "làm", "rõ", "thông", "tin", "như", "báo", "vietnamnet", "phản", "ánh", "xử", "lý", "nghiêm", "hành", "vi", "vi", "phạm", "về", "về", "tải", "trọng", "phương", "tiện", "theo", "qui", "định", "pháp", "luật", "tập", "trung", "kiểm", "soát", "xử", "lý", "tại", "các", "tuyến", "đường", "có", "nhiều", "xe", "vi", "phạm", "tải", "trọng", "phương", "tiện", "kiểm", "tra", "xử", "lý", "ngay", "tại", "đầu", "mối", "hàng", "hóa", "mỏ", "vật", "liệu", "công", "trình", "xây", "dựng", "kho", "bãi" ]
[ "trong", "95", "tuần", "cảnh sát giao thông", "tỉnh", "nghệ", "an", "đã", "xử", "phạt", "hơn", "98,7 - 83.4", "trường", "hợp", "chở", "quá", "tải", "có", "7.663.487", "trường", "hợp", "quá", "tải", "trên", "504 mm", "sau", "khi", "báo", "vietnamnet", "phản", "ánh", "về", "tình", "trạng", "xe", "quá", "tải", "quá", "khổ", "hoạt", "động", "rầm", "rộ", "trên", "540/904", "cơ", "quan", "chức", "năng", "tỉnh", "nghệ", "an", "đã", "ra", "quân", "xử", "phạt", "hàng", "loạt", "trường", "hợp", "vi", "phạm", "sáng", "nay", "phòng", "cảnh sát giao thông", "tỉnh", "nghệ", "an", "65-4200-tyrb-un", "cho", "16h", "biết", "trong", "10 - 12", "tuần", "ngày 18 tới ngày 18 tháng 7", "thực", "hiện", "kế", "hoạch", "của", "giám đốc", "công", "an", "tỉnh", "nghệ", "an", "về", "tuần", "tra", "xử", "lý", "vi", "phạm", "giao", "thông", "đã", "lập", "biên", "bản", "xử", "lý", "6.010.000", "trường", "hợp", "trong", "đó", "2932", "trường", "hợp", "vi", "phạm", "quá", "tải", "cụ", "thể", "vượt", "quá", "trọng", "tải", "từ", "885,0721 cc", "3000", "trường", "hợp", "từ", "760.786 vnđ", "57", "trường", "hợp", "từ", "9717,463 km", "609.958", "trường", "hợp", "từ", "974 kg", "-74.295,07594", "trường", "hợp", "đặc", "biệt", "có", "giai đoạn 24 - 12", "trường", "hợp", "quá", "tải", "47.157,4332", "trên", "310 độ/ngày", "kịch", "khung", "xử", "phạt", "trong", "khi", "đó", "lực", "lượng", "trật tự giao thông", "sở", "giao thông vận tải", "tỉnh", "nghệ", "an", "chia", "làm", "10.769,3415", "tổ", "công", "tác", "tập", "trung", "xử", "lý", "xe", "quá", "khổ", "quá", "tải", "ở", "các", "địa", "bàn", "như", "diễn", "châu", "quỳnh", "lưu", "nghĩa", "đàn", "tân", "kỳ", "quỳ", "hợp", "quỳ", "châu", "quế", "phong", "thị", "xã", "hoàng", "mai", "thị", "xã", "thái", "hòa", "các", "tuyến", "đường", "quốc", "lộ", "trọng", "yếu", "và", "các", "tuyến", "đường", "tỉnh", "có", "lưu", "lượng", "phương", "tiện", "vận", "tải", "lớn", "xử", "lý", "-94.69", "trường", "668.044", "hợp", "xe", "983.0530 mm2", "chở", "quá", "tải", "quá", "khổ", "có", "11.335,1335", "phương", "tiện", "thanh", "tra", "giám", "sát", "cắt", "thành", "ngày 13, 29", "thùng", "xe", "và", "89.721,6009", "phương", "tiện", "của", "các", "nhà", "xe", "trung", "hải", "long", "anh", "kim", "tiến", "phương", "thảo", "cam", "kết", "tự", "cắt", "thành", "thùng", "trước", "đó", "ngày 30 và mùng 7 tháng 9", "ủy ban", "an toàn giao thông", "quốc", "gia", "có", "văn", "bản", "gửi", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "nghệ", "an", "kiêm", "trưởng", "ban", "an toàn giao thông", "tỉnh", "yêu", "cầu", "kiểm", "tra", "xác", "minh", "làm", "rõ", "thông", "tin", "như", "báo", "vietnamnet", "phản", "ánh", "xử", "lý", "nghiêm", "hành", "vi", "vi", "phạm", "về", "về", "tải", "trọng", "phương", "tiện", "theo", "qui", "định", "pháp", "luật", "tập", "trung", "kiểm", "soát", "xử", "lý", "tại", "các", "tuyến", "đường", "có", "nhiều", "xe", "vi", "phạm", "tải", "trọng", "phương", "tiện", "kiểm", "tra", "xử", "lý", "ngay", "tại", "đầu", "mối", "hàng", "hóa", "mỏ", "vật", "liệu", "công", "trình", "xây", "dựng", "kho", "bãi" ]
[ "đại", "biểu", "quốc hội", "lưu", "bình", "nhưỡng", "mười một tháng mười một", "khi", "bình", "luận", "về", "việc", "xử", "lý", "ông", "võ", "kim", "cự", "thủ", "tướng", "cũng", "đã", "nói", "về", "văn", "hóa", "từ", "chức", "liên", "quan", "tới", "đề", "xuất", "kỷ", "luật", "cách", "chức", "đối", "với", "ông", "võ", "kim", "cự", "bí", "thư", "đảng", "đoàn", "chủ", "tịch", "liên", "minh", "hợp", "tác", "xã", "việt", "nam", "vca", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "đại biểu quốc hội", "lưu", "bình", "nhưỡng", "khi", "trao", "đổi", "với", "báo", "chí", "hai giờ ba mươi mốt phút", "đã", "nhận", "xét", "việc", "đề", "xuất", "cách", "chức", "là", "việc", "bình", "thường", "vì", "nếu", "đã", "phát", "hiện", "đầy", "đủ", "vi", "phạm", "không", "còn", "đủ", "tư", "cách", "giữ", "cương", "vị", "đó", "thì", "bốn triệu không trăm sáu nhăm ngàn", "chiếu", "theo", "các", "quy", "định", "để", "xử", "lý", "trao", "đổi", "sáng", "cùng", "mười năm giờ chín phút mười lăm giây", "ông", "nguyễn", "ngọc", "phương", "phó", "trưởng", "đoàn", "đại biểu quốc hội", "tỉnh", "quảng", "bình", "cho", "ngày hai mốt đến ngày hai mươi tám tháng mười", "rằng", "tinh", "thần", "xử", "lý", "truy", "trách", "nhiệm", "những", "tổ", "chức", "cá", "nhân", "liên", "quan", "tới", "sự", "cố", "formosa", "xuất", "phát", "từ", "chỉ", "đạo", "của", "thủ", "tướng", "và", "ba mươi lăm độ ép", "trong", "tất", "cả", "báo", "cáo", "của", "chính", "phủ", "về", "formosa", "cũng", "đề", "cập", "vấn", "đề", "này", "đề", "xuất", "hình", "thức", "kỷ", "luật", "đối", "với", "ông", "võ", "kim", "cự", "là", "việc", "làm", "trước", "hết", "để", "quy", "trách", "nhiệm", "xử", "lý", "trách", "nhiệm", "người", "đã", "trực", "tiếp", "để", "xảy", "ra", "sai", "phạm", "sự", "cố", "formosa", "trước", "đó", "ủy", "ban", "kiểm", "tra", "trung", "ương", "cho", "biết", "ban", "cán", "sự", "đảng", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "các", "nhiệm", "kỳ", "âm tám tám ngàn bốn trăm năm bẩy phẩy không không sáu trăm tám tư", "sáu triệu một trăm lẻ tám", "và", "cộng ba năm bảy hai chín không sáu tám năm sáu", "chín tư", "đã", "thiếu", "trách", "nhiệm", "trong", "lãnh", "đạo", "chỉ", "đạo", "buông", "lỏng", "quản", "lý", "điều", "hành", "thiếu", "kiểm", "tra", "giám", "sát", "trong", "quá", "trình", "thực", "hiện", "dự", "án", "để", "xảy", "ra", "các", "vi", "phạm", "trong", "thẩm", "định", "phê", "duyệt", "cấp", "phép", "và", "quản", "lý", "nhà", "nước", "đối", "với", "dự", "tám nghìn bẩy trăm ba bảy phẩy tám trăm ba chín tháng", "án", "formosa", "hà", "tĩnh", "để", "xảy", "ra", "các", "vi", "phạm", "nêu", "trên", "trách", "nhiệm", "chính", "thuộc", "về", "ông", "võ", "kim", "cự", "trong", "thời", "gian", "giữ", "cương", "vị", "phó", "bí", "bốn trăm linh bảy ngang mờ", "thư", "tỉnh", "ủy", "bí", "thư", "ban", "cán", "sự", "đảng", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "nhiệm", "kỳ", "âm tám tám ngàn bốn lăm phẩy một ngàn sáu trăm chín mươi nhăm", "ba trên hai mươi hai", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "kiêm", "trưởng", "ban", "quản", "lý", "khu", "kinh", "tế", "tỉnh", "hà", "tê bờ xuộc ba không tám không ngang tám không không", "tĩnh", "năm chín nghìn hai trăm hai tư phẩy không năm ba ba không", "ba tám chấm không bốn chín" ]
[ "đại", "biểu", "quốc hội", "lưu", "bình", "nhưỡng", "11/11", "khi", "bình", "luận", "về", "việc", "xử", "lý", "ông", "võ", "kim", "cự", "thủ", "tướng", "cũng", "đã", "nói", "về", "văn", "hóa", "từ", "chức", "liên", "quan", "tới", "đề", "xuất", "kỷ", "luật", "cách", "chức", "đối", "với", "ông", "võ", "kim", "cự", "bí", "thư", "đảng", "đoàn", "chủ", "tịch", "liên", "minh", "hợp", "tác", "xã", "việt", "nam", "vca", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "đại biểu quốc hội", "lưu", "bình", "nhưỡng", "khi", "trao", "đổi", "với", "báo", "chí", "2h31", "đã", "nhận", "xét", "việc", "đề", "xuất", "cách", "chức", "là", "việc", "bình", "thường", "vì", "nếu", "đã", "phát", "hiện", "đầy", "đủ", "vi", "phạm", "không", "còn", "đủ", "tư", "cách", "giữ", "cương", "vị", "đó", "thì", "4.065.000", "chiếu", "theo", "các", "quy", "định", "để", "xử", "lý", "trao", "đổi", "sáng", "cùng", "15:9:15", "ông", "nguyễn", "ngọc", "phương", "phó", "trưởng", "đoàn", "đại biểu quốc hội", "tỉnh", "quảng", "bình", "cho", "ngày 21 đến ngày 28 tháng 10", "rằng", "tinh", "thần", "xử", "lý", "truy", "trách", "nhiệm", "những", "tổ", "chức", "cá", "nhân", "liên", "quan", "tới", "sự", "cố", "formosa", "xuất", "phát", "từ", "chỉ", "đạo", "của", "thủ", "tướng", "và", "35 of", "trong", "tất", "cả", "báo", "cáo", "của", "chính", "phủ", "về", "formosa", "cũng", "đề", "cập", "vấn", "đề", "này", "đề", "xuất", "hình", "thức", "kỷ", "luật", "đối", "với", "ông", "võ", "kim", "cự", "là", "việc", "làm", "trước", "hết", "để", "quy", "trách", "nhiệm", "xử", "lý", "trách", "nhiệm", "người", "đã", "trực", "tiếp", "để", "xảy", "ra", "sai", "phạm", "sự", "cố", "formosa", "trước", "đó", "ủy", "ban", "kiểm", "tra", "trung", "ương", "cho", "biết", "ban", "cán", "sự", "đảng", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "các", "nhiệm", "kỳ", "-88.457,00684", "6.000.108", "và", "+3572906856", "94", "đã", "thiếu", "trách", "nhiệm", "trong", "lãnh", "đạo", "chỉ", "đạo", "buông", "lỏng", "quản", "lý", "điều", "hành", "thiếu", "kiểm", "tra", "giám", "sát", "trong", "quá", "trình", "thực", "hiện", "dự", "án", "để", "xảy", "ra", "các", "vi", "phạm", "trong", "thẩm", "định", "phê", "duyệt", "cấp", "phép", "và", "quản", "lý", "nhà", "nước", "đối", "với", "dự", "8737,839 tháng", "án", "formosa", "hà", "tĩnh", "để", "xảy", "ra", "các", "vi", "phạm", "nêu", "trên", "trách", "nhiệm", "chính", "thuộc", "về", "ông", "võ", "kim", "cự", "trong", "thời", "gian", "giữ", "cương", "vị", "phó", "bí", "407-m", "thư", "tỉnh", "ủy", "bí", "thư", "ban", "cán", "sự", "đảng", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "nhiệm", "kỳ", "-88.045,1695", "3 / 22", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "kiêm", "trưởng", "ban", "quản", "lý", "khu", "kinh", "tế", "tỉnh", "hà", "tb/3080-800", "tĩnh", "59.224,05330", "38.049" ]
[ "dù", "đang", "bị", "khởi", "tố", "về", "hành", "vi", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "nhưng", "phạm", "văn", "trường", "một nghìn một trăm", "trú", "xã", "tam", "nghĩa", "h", "núi", "thành", "quảng", "nam", "vẫn", "tiếp", "tục", "phạm", "pháp", "trừ rờ mờ gờ lờ giây một trăm", "dù", "đang", "bị", "khởi", "tố", "về", "hành", "vi", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "nhưng", "phạm", "văn", "trường", "mười", "trú", "xã", "tam", "nghĩa", "h", "núi", "thành", "quảng", "nam", "vẫn", "tiếp", "tục", "phạm", "pháp", "ngày mười sáu và mùng bẩy", "lợi", "dụng", "nhà", "bà", "nguyễn", "thị", "t", "cộng bốn không ba một bảy không một chín ba năm không", "trú", "xã", "tam", "nghĩa", "sơ", "hở", "trường", "đột", "nhập", "trộm", "cắp", "âm năm sáu ngàn một trăm ba mốt phẩy tám trăm chín bẩy", "tivi", "bốn triệu bảy trăm bốn ba nghìn chín mươi", "máy", "gặt", "lúa", "không tám sáu hai không năm hai một chín không ba bốn", "bộ", "lư", "đồng", "tổng", "trị", "giá", "khoảng", "ba ngàn bảy trăm tám bảy chấm bảy tám một đồng", "đồng", "nhận", "được", "tin", "báo", "cah", "núi", "thành", "phối", "hợp", "cax", "tam", "nghĩa", "điều", "tra", "làm", "rõ", "thủ", "phạm", "là", "phạm", "văn", "trường" ]
[ "dù", "đang", "bị", "khởi", "tố", "về", "hành", "vi", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "nhưng", "phạm", "văn", "trường", "1100", "trú", "xã", "tam", "nghĩa", "h", "núi", "thành", "quảng", "nam", "vẫn", "tiếp", "tục", "phạm", "pháp", "-rmglj100", "dù", "đang", "bị", "khởi", "tố", "về", "hành", "vi", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "nhưng", "phạm", "văn", "trường", "10", "trú", "xã", "tam", "nghĩa", "h", "núi", "thành", "quảng", "nam", "vẫn", "tiếp", "tục", "phạm", "pháp", "ngày 16 và mùng 7", "lợi", "dụng", "nhà", "bà", "nguyễn", "thị", "t", "+40317019350", "trú", "xã", "tam", "nghĩa", "sơ", "hở", "trường", "đột", "nhập", "trộm", "cắp", "-56.131,897", "tivi", "4.743.090", "máy", "gặt", "lúa", "086205219034", "bộ", "lư", "đồng", "tổng", "trị", "giá", "khoảng", "3787.781 đ", "đồng", "nhận", "được", "tin", "báo", "cah", "núi", "thành", "phối", "hợp", "cax", "tam", "nghĩa", "điều", "tra", "làm", "rõ", "thủ", "phạm", "là", "phạm", "văn", "trường" ]
[ "vụ", "xét", "xử", "cựu", "tổng", "giám", "đốc", "lvs", "chưa", "thể", "tuyên", "án", "đầu tư chứng khoán", "ngày không tám một một năm ba hai", "phiên", "tòa", "xét", "xử", "cựu", "tổng", "giám", "đốc", "công ty chứng khoán", "lvs", "đã", "quay", "lại", "phần", "xét", "hỏi", "thay", "vì", "tuyên", "án", "như", "dự", "kiến", "như", "đầu tư chứng khoán", "đã", "đưa", "tin", "mồng chín tới ngày mùng tám tháng bốn", "tòa", "án", "nhân", "dân", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "đưa", "ra", "xét", "xử", "hoàng", "xuân", "quyến", "sinh năm", "mười nhăm chia mười sáu", "trú", "tại", "số", "ba nghìn tám mươi", "ngách", "tháng chín", "nguyên", "hồng", "đống", "đa", "hà", "nội", "nguyên", "tổng", "giám", "đốc", "lvs", "bị", "truy", "tố", "hai ngàn năm trăm ba bảy chấm sáu không sáu bảy", "về", "tội", "lạm", "quyền", "trong", "xuộc hắt i o quy giây i", "khi", "thi", "hành", "công", "vụ", "bị", "can", "hoàng", "xuân", "quyến", "bị", "lvs", "tố", "cáo", "đã", "có", "hành", "vi", "lạm", "quyền", "ký", "các", "hợp", "đồng", "repo", "cổ", "phiếu", "otc", "với", "tổng", "giá", "trị", "cả", "gốc", "và", "lãi", "là", "hơn", "một trăm chín mươi giây", "đồng", "gây", "thiệt", "hại", "cho", "lvs", "kết", "quả", "điều", "tra", "xác", "định", "ngày ba mốt tháng bẩy", "hoàng", "xuân", "quyến", "được", "hội đồng quản trị", "lvs", "bổ", "nhiệm", "làm", "tổng", "giám", "đốc", "theo", "quy", "định", "tại", "điều", "lệ", "công", "ty", "và", "văn", "bản", "ủy", "quyền", "của", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "trịnh", "thanh", "hải", "thì", "ông", "quyến", "chỉ", "được", "ký", "hợp", "đồng", "repo", "cổ", "phiếu", "trái", "phiếu", "chuyển", "đổi", "của", "ngân", "hàng", "lv", "với", "hạn", "mức", "đến", "âm chín nghìn một trăm ba mươi phẩy một trăm linh sáu mê ga oát giờ", "đồng", "với", "các", "giao", "dịch", "trên", "bốn trăm linh tám giây", "đồng", "phải", "báo", "cáo", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "trước", "khi", "thực", "hiện", "vào", "đầu", "ngày mười tám", "hoàng", "xuân", "quyến", "ký", "các", "hợp", "đồng", "repo", "ba trăm hai mốt vòng trên độ ép", "cổ", "phiếu", "của", "công ty cổ phần", "kỹ", "thuật", "xây", "dựng", "và", "vật", "liệu", "xây", "dựng", "cotec", "group", "với", "giá", "bốn mươi nghìn bảy trăm năm sáu phẩy không không bốn một bảy không", "âm ba mươi tám ngàn bốn trăm bẩy mươi bẩy phẩy không ba ngàn ba trăm hai hai", "đồng/cp", "lãi", "suất", "hai ba", "tám nghìn năm trăm mười năm phẩy sáu một năm giây", "năm", "với", "tổng", "giá", "trị", "cả", "gốc", "âm mười sáu đồng trên mi li mét", "và", "lãi", "hơn", "một trăm tám mốt ngày", "đồng", "khi", "hợp", "đồng", "đáo", "hạn", "giá", "cổ", "phiếu", "giảm", "mạnh", "các", "khách", "hàng", "không", "có", "e gờ e đê lờ tám không", "khả", "năng", "trả", "tiền", "cho", "lvs", "nên", "đã", "bỏ", "lại", "toàn", "bộ", "tám trăm lẻ ba yến", "cổ", "phiếu", "cotec", "dẫn", "đến", "thiệt", "hại", "cho", "công", "ty", "được", "biết", "vào", "hai mươi hai giờ", "vừa", "qua", "lvs", "đã", "tổ", "chức", "bán", "đấu", "giá", "một trăm sáu chín mi li mét", "chính phủ", "này", "nhưng", "qua", "tám mươi bẩy", "phiên", "đấu", "giá", "đều", "không", "có", "ai", "mua", "đến", "ngày mười một tháng ba hai ngàn bốn trăm mười chín", "lvs", "đã", "có", "văn", "bản", "xác", "định", "giá", "ba tám chấm không không chín tới hai mươi mốt phẩy ba", "chính phủ", "cotec", "là", "bốn trăm sáu bẩy chấm không không bảy trăm mười sáu ki lo oát giờ", "căn", "cứ", "vào", "mức", "giá", "mà", "cotec", "đề", "nghị", "mua", "lại", "và", "cam", "kết", "chịu", "hoàn", "toàn", "trách", "nhiệm", "về", "đề", "xuất", "mức", "giá", "trên", "không", "thắc", "mắc", "khiếu", "kiện", "gì", "sau", "này", "do", "đó", "cơ", "quan", "công", "tố", "xác", "định", "năm trăm năm chín đề xi mét khối", "chính phủ", "cotec", "mà", "lvs", "đang", "nắm", "giữ", "trị", "giá", "ba trăm năm mươi mi li mét vuông", "đồng", "và", "xác", "định", "khoản", "thiệt", "hại", "mà", "hoàng", "xuân", "quyến", "gây", "ra", "bờ a đê tám không không", "cho", "lvs", "là", "âm hai trăm linh hai phẩy không chín sáu ba ao", "đồng", "tại", "thời", "điểm", "xảy", "ra", "vụ", "án", "ủy", "quyền", "của", "ông", "trịnh", "thanh", "hải", "có", "hạn", "mức", "repo", "cổ", "phiếu", "của", "lvs", "đã", "không", "còn", "hiệu", "lực", "mồng bẩy và ngày hai mươi năm", "bởi", "ông", "hải", "đã", "bị", "miễn", "nhiệm", "vị", "trí", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "chủ", "tịch", "mới", "là", "ông", "trịnh", "ngọc", "huy", "đã", "ký", "giấy", "ủy", "quyền", "cho", "quyến", "ký", "các", "hợp", "đồng", "trong", "hạn", "mức", "được", "phân", "cấp", "và", "các", "hợp", "đồng", "đã", "được", "hđcđ/hđqt", "phê", "duyệt", "về", "mười bốn chấm năm tư", "hợp", "đồng", "repo", "cổ", "phiếu", "cotec", "luật", "sư", "vũ", "đình", "luân", "đã", "viện", "dẫn", "các", "tài", "liệu", "cho", "thấy", "các", "hợp", "đồng", "này", "đều", "được", "thể", "hiện", "trong", "hệ", "thống", "sổ", "sách", "kế", "toán", "các", "báo", "cáo", "định", "kỳ", "báo", "cáo", "giao", "ban", "báo", "cáo", "tài", "chính", "việc", "ký", "hợp", "đồng", "là", "công", "khai", "không", "có", "tư", "lợi", "cá", "nhân", "tại", "thời", "điểm", "ký", "hợp", "đồng", "cổ", "phiếu", "cotec", "đang", "giao", "dịch", "sôi", "động", "trên", "thị", "trường", "otc", "thanh", "khoản", "cao", "thời", "gian", "repo", "ngắn", "lợi", "nhuận", "dự", "kiến", "đạt", "không hai ba chín sáu sáu năm không không hai bảy tám", "bẩy trăm lẻ một mi li lít", "khi", "đó", "lvs", "đang", "ứ", "động", "vốn", "vì", "tiền", "đã", "chuyển", "về", "để", "giải", "ngân", "cho", "cổ", "phiếu", "hqc", "nhưng", "không", "hết", "nên", "đọng", "vốn", "riêng", "về", "hậu", "quả", "luật", "sư", "luân", "cho", "rằng", "căn", "cứ", "vào", "công", "văn", "của", "lvs", "để", "xác", "định", "giá", "mười bẩy chia mười ba", "cổ", "phiếu", "cotec", "là", "năm ngàn năm trăm năm mươi ba chấm tám không ba công trên yến", "là", "không", "thỏa", "đáng", "việc", "xác", "định", "thiệt", "hại", "thực", "tế", "phải", "đánh", "giá", "tại", "thời", "điểm", "ký", "hợp", "đồng", "mà", "không", "thể", "lấy", "giá", "cổ", "phiếu", "tại", "thời", "điểm", "ngày hai sáu và ngày ba mốt", "khi", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "đang", "đi", "xuống", "giá", "cổ", "phiếu", "cotec", "cũng", "như", "nhiều", "cổ", "phiếu", "khác", "sụt", "giảm", "có", "nguyên", "nhân", "khách", "quan", "là", "do", "chính", "sách", "tài", "chính", "do", "biến", "động", "thị", "trường", "mà", "không", "phải", "chủ", "quan", "cá", "nhân", "ngày hai mươi năm đến mùng ba tháng tám", "thay", "vì", "tuyên", "án", "hội đồng xét xử", "đã", "quay", "lại", "phần", "xét", "hỏi", "để", "làm", "rõ", "thêm", "về", "vốn", "góp", "nhà", "nước", "tại", "lvs", "vấn", "đề", "định", "giá", "cổ", "phiếu", "vấn", "đề", "nguồn", "vốn", "để", "repo", "gốc", "và", "lãi", "vay", "ngân", "hàng", "sau", "khi", "nghị", "án", "hội đồng xét xử", "đã", "có", "quyết", "định", "trả", "hồ", "sơ", "điều", "tra", "bổ", "sung", "một", "số", "vấn", "đề", "như", "trưng", "cầu", "định", "giá", "cổ", "phiếu", "cotec", "theo", "quy", "định", "của", "luật", "giá", "thu", "thập", "sao", "kê", "ngân", "hàng", "thanh", "toán", "khoản", "gốc", "lãi", "chi", "trả", "tiền", "để", "làm", "rõ", "lời", "khai", "của", "nguyên", "đơn", "dân", "sự", "cho", "rằng", "mười chín trên mười sáu", "hợp", "đồng", "repo", "bằng", "nguồn", "vốn", "vay", "ngân", "hàng", "hội đồng xét xử", "cũng", "yêu", "cầu", "làm", "rõ", "vấn", "đề", "chuyển", "tiền", "thanh", "toán", "hợp", "đồng", "repo" ]
[ "vụ", "xét", "xử", "cựu", "tổng", "giám", "đốc", "lvs", "chưa", "thể", "tuyên", "án", "đầu tư chứng khoán", "ngày 08/11/532", "phiên", "tòa", "xét", "xử", "cựu", "tổng", "giám", "đốc", "công ty chứng khoán", "lvs", "đã", "quay", "lại", "phần", "xét", "hỏi", "thay", "vì", "tuyên", "án", "như", "dự", "kiến", "như", "đầu tư chứng khoán", "đã", "đưa", "tin", "mồng 9 tới ngày mùng 8 tháng 4", "tòa", "án", "nhân", "dân", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "đưa", "ra", "xét", "xử", "hoàng", "xuân", "quyến", "sinh năm", "15 / 16", "trú", "tại", "số", "3080", "ngách", "tháng 9", "nguyên", "hồng", "đống", "đa", "hà", "nội", "nguyên", "tổng", "giám", "đốc", "lvs", "bị", "truy", "tố", "2537.6067", "về", "tội", "lạm", "quyền", "trong", "/hyoqji", "khi", "thi", "hành", "công", "vụ", "bị", "can", "hoàng", "xuân", "quyến", "bị", "lvs", "tố", "cáo", "đã", "có", "hành", "vi", "lạm", "quyền", "ký", "các", "hợp", "đồng", "repo", "cổ", "phiếu", "otc", "với", "tổng", "giá", "trị", "cả", "gốc", "và", "lãi", "là", "hơn", "190 s", "đồng", "gây", "thiệt", "hại", "cho", "lvs", "kết", "quả", "điều", "tra", "xác", "định", "ngày 31/7", "hoàng", "xuân", "quyến", "được", "hội đồng quản trị", "lvs", "bổ", "nhiệm", "làm", "tổng", "giám", "đốc", "theo", "quy", "định", "tại", "điều", "lệ", "công", "ty", "và", "văn", "bản", "ủy", "quyền", "của", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "trịnh", "thanh", "hải", "thì", "ông", "quyến", "chỉ", "được", "ký", "hợp", "đồng", "repo", "cổ", "phiếu", "trái", "phiếu", "chuyển", "đổi", "của", "ngân", "hàng", "lv", "với", "hạn", "mức", "đến", "-9130,106 mwh", "đồng", "với", "các", "giao", "dịch", "trên", "408 giây", "đồng", "phải", "báo", "cáo", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "trước", "khi", "thực", "hiện", "vào", "đầu", "ngày 18", "hoàng", "xuân", "quyến", "ký", "các", "hợp", "đồng", "repo", "321 vòng/of", "cổ", "phiếu", "của", "công ty cổ phần", "kỹ", "thuật", "xây", "dựng", "và", "vật", "liệu", "xây", "dựng", "cotec", "group", "với", "giá", "40.756,004170", "-38.477,03322", "đồng/cp", "lãi", "suất", "23", "8515,615 giây", "năm", "với", "tổng", "giá", "trị", "cả", "gốc", "-16 đồng/mm", "và", "lãi", "hơn", "181 ngày", "đồng", "khi", "hợp", "đồng", "đáo", "hạn", "giá", "cổ", "phiếu", "giảm", "mạnh", "các", "khách", "hàng", "không", "có", "egedl80", "khả", "năng", "trả", "tiền", "cho", "lvs", "nên", "đã", "bỏ", "lại", "toàn", "bộ", "803 yến", "cổ", "phiếu", "cotec", "dẫn", "đến", "thiệt", "hại", "cho", "công", "ty", "được", "biết", "vào", "22h", "vừa", "qua", "lvs", "đã", "tổ", "chức", "bán", "đấu", "giá", "169 mm", "chính phủ", "này", "nhưng", "qua", "87", "phiên", "đấu", "giá", "đều", "không", "có", "ai", "mua", "đến", "ngày 11/3/2419", "lvs", "đã", "có", "văn", "bản", "xác", "định", "giá", "38.009 - 21,3", "chính phủ", "cotec", "là", "467.00716 kwh", "căn", "cứ", "vào", "mức", "giá", "mà", "cotec", "đề", "nghị", "mua", "lại", "và", "cam", "kết", "chịu", "hoàn", "toàn", "trách", "nhiệm", "về", "đề", "xuất", "mức", "giá", "trên", "không", "thắc", "mắc", "khiếu", "kiện", "gì", "sau", "này", "do", "đó", "cơ", "quan", "công", "tố", "xác", "định", "559 dm3", "chính phủ", "cotec", "mà", "lvs", "đang", "nắm", "giữ", "trị", "giá", "350 mm2", "đồng", "và", "xác", "định", "khoản", "thiệt", "hại", "mà", "hoàng", "xuân", "quyến", "gây", "ra", "bad800", "cho", "lvs", "là", "-202,0963 ounce", "đồng", "tại", "thời", "điểm", "xảy", "ra", "vụ", "án", "ủy", "quyền", "của", "ông", "trịnh", "thanh", "hải", "có", "hạn", "mức", "repo", "cổ", "phiếu", "của", "lvs", "đã", "không", "còn", "hiệu", "lực", "mồng 7 và ngày 25", "bởi", "ông", "hải", "đã", "bị", "miễn", "nhiệm", "vị", "trí", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "chủ", "tịch", "mới", "là", "ông", "trịnh", "ngọc", "huy", "đã", "ký", "giấy", "ủy", "quyền", "cho", "quyến", "ký", "các", "hợp", "đồng", "trong", "hạn", "mức", "được", "phân", "cấp", "và", "các", "hợp", "đồng", "đã", "được", "hđcđ/hđqt", "phê", "duyệt", "về", "14.54", "hợp", "đồng", "repo", "cổ", "phiếu", "cotec", "luật", "sư", "vũ", "đình", "luân", "đã", "viện", "dẫn", "các", "tài", "liệu", "cho", "thấy", "các", "hợp", "đồng", "này", "đều", "được", "thể", "hiện", "trong", "hệ", "thống", "sổ", "sách", "kế", "toán", "các", "báo", "cáo", "định", "kỳ", "báo", "cáo", "giao", "ban", "báo", "cáo", "tài", "chính", "việc", "ký", "hợp", "đồng", "là", "công", "khai", "không", "có", "tư", "lợi", "cá", "nhân", "tại", "thời", "điểm", "ký", "hợp", "đồng", "cổ", "phiếu", "cotec", "đang", "giao", "dịch", "sôi", "động", "trên", "thị", "trường", "otc", "thanh", "khoản", "cao", "thời", "gian", "repo", "ngắn", "lợi", "nhuận", "dự", "kiến", "đạt", "023966500278", "701 ml", "khi", "đó", "lvs", "đang", "ứ", "động", "vốn", "vì", "tiền", "đã", "chuyển", "về", "để", "giải", "ngân", "cho", "cổ", "phiếu", "hqc", "nhưng", "không", "hết", "nên", "đọng", "vốn", "riêng", "về", "hậu", "quả", "luật", "sư", "luân", "cho", "rằng", "căn", "cứ", "vào", "công", "văn", "của", "lvs", "để", "xác", "định", "giá", "17 / 13", "cổ", "phiếu", "cotec", "là", "5553.803 công/yến", "là", "không", "thỏa", "đáng", "việc", "xác", "định", "thiệt", "hại", "thực", "tế", "phải", "đánh", "giá", "tại", "thời", "điểm", "ký", "hợp", "đồng", "mà", "không", "thể", "lấy", "giá", "cổ", "phiếu", "tại", "thời", "điểm", "ngày 26 và ngày 31", "khi", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "đang", "đi", "xuống", "giá", "cổ", "phiếu", "cotec", "cũng", "như", "nhiều", "cổ", "phiếu", "khác", "sụt", "giảm", "có", "nguyên", "nhân", "khách", "quan", "là", "do", "chính", "sách", "tài", "chính", "do", "biến", "động", "thị", "trường", "mà", "không", "phải", "chủ", "quan", "cá", "nhân", "ngày 25 đến mùng 3 tháng 8", "thay", "vì", "tuyên", "án", "hội đồng xét xử", "đã", "quay", "lại", "phần", "xét", "hỏi", "để", "làm", "rõ", "thêm", "về", "vốn", "góp", "nhà", "nước", "tại", "lvs", "vấn", "đề", "định", "giá", "cổ", "phiếu", "vấn", "đề", "nguồn", "vốn", "để", "repo", "gốc", "và", "lãi", "vay", "ngân", "hàng", "sau", "khi", "nghị", "án", "hội đồng xét xử", "đã", "có", "quyết", "định", "trả", "hồ", "sơ", "điều", "tra", "bổ", "sung", "một", "số", "vấn", "đề", "như", "trưng", "cầu", "định", "giá", "cổ", "phiếu", "cotec", "theo", "quy", "định", "của", "luật", "giá", "thu", "thập", "sao", "kê", "ngân", "hàng", "thanh", "toán", "khoản", "gốc", "lãi", "chi", "trả", "tiền", "để", "làm", "rõ", "lời", "khai", "của", "nguyên", "đơn", "dân", "sự", "cho", "rằng", "19 / 16", "hợp", "đồng", "repo", "bằng", "nguồn", "vốn", "vay", "ngân", "hàng", "hội đồng xét xử", "cũng", "yêu", "cầu", "làm", "rõ", "vấn", "đề", "chuyển", "tiền", "thanh", "toán", "hợp", "đồng", "repo" ]
[ "một", "con", "trăn", "khổng", "lồ", "dài", "khoảng", "hơn", "âm năm ngàn hai trăm chín mươi chấm ba trăm tám mươi mét vuông", "xuất", "hiện", "trên", "một", "con", "đường", "tại", "một", "thành", "phố", "ở", "bang", "uttarakhand", "phía", "hai mươi hai giờ mười bảy phút hai tám giây", "bắc", "ấn", "độ", "khiến", "một", "đám", "đông", "hiếu", "kỳ", "tụ", "tập", "trên", "đường", "phố", "vụ", "việc", "xảy", "ra", "vào", "tháng tám", "tại", "thành", "phố", "roorkee", "một", "số", "người", "dân", "địa", "phương", "đã", "rất", "phấn", "khích", "khi", "nhìn", "thấy", "con", "trăn", "và", "tiến", "lại", "gần", "nó", "để", "tạo", "dáng", "chụp", "ảnh", "và", "quay", "video" ]
[ "một", "con", "trăn", "khổng", "lồ", "dài", "khoảng", "hơn", "-5290.380 m2", "xuất", "hiện", "trên", "một", "con", "đường", "tại", "một", "thành", "phố", "ở", "bang", "uttarakhand", "phía", "22:17:28", "bắc", "ấn", "độ", "khiến", "một", "đám", "đông", "hiếu", "kỳ", "tụ", "tập", "trên", "đường", "phố", "vụ", "việc", "xảy", "ra", "vào", "tháng 8", "tại", "thành", "phố", "roorkee", "một", "số", "người", "dân", "địa", "phương", "đã", "rất", "phấn", "khích", "khi", "nhìn", "thấy", "con", "trăn", "và", "tiến", "lại", "gần", "nó", "để", "tạo", "dáng", "chụp", "ảnh", "và", "quay", "video" ]
[ "hơn", "âm ba mươi chín phẩy sáu tám lít", "đồng", "xây", "dựng", "trung", "tâm", "bảo", "tồn", "tranh", "dân", "gian", "đông", "hồ", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "bắc", "ninh", "vừa", "ban", "hành", "quyết", "định", "số", "tờ quy gạch ngang năm trăm", "về", "việc", "phê", "duyệt", "điều", "chỉnh", "bổ", "sung", "dự", "án", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "công", "trình", "trung", "tâm", "bảo", "tồn", "tranh", "dân", "gian", "đông", "hồ", "lên", "tới", "hơn", "bốn ngàn ba bảy phẩy một một bảy ki lo oát giờ", "đồng", "theo", "đó", "địa", "điểm", "xây", "dựng", "trung", "tâm", "bảo", "tồn", "tranh", "dân", "gian", "đông", "hồ", "tại", "xã", "song", "hồ", "và", "xã", "đại", "đồng", "thành", "huyện", "thuận", "thành", "tỉnh", "bắc", "ninh", "diện", "tích", "sử", "dụng", "đất", "âm ba nghìn không trăm linh hai phẩy chín trăm hai mươi tư ao", "ảnh", "internet", "các", "hạng", "mục", "chính", "của", "công", "trình", "gồm", "nhà", "trưng", "bày", "bằng", "kiến", "trúc", "nhà", "gỗ", "truyền", "thống", "ba mươi hai chấm bảy bốn", "gian", "một", "tầng", "mái", "đao", "nhà", "âm bảy ngàn tám trăm năm mươi ba chấm tám không ba độ xê", "giới", "thiệu", "quy", "trình", "làm", "tranh", "và", "nhà", "dịch", "vụ", "bằng", "kiến", "trúc", "nhà", "gỗ", "truyền", "thống", "năm trăm hai hai nghìn tám trăm lẻ sáu", "gian", "hai", "một trên hai mươi bẩy", "mái", "bít", "đốc", "hành", "lang", "cầu", "nối", "giữa", "nhà", "trưng", "bày", "với", "nhà", "giới", "thiệu", "quy", "trình", "làm", "tranh", "bốn triệu sáu trăm bốn mươi bảy ngàn sáu trăm hai mươi mốt", "và", "nhà", "dịch", "vụ", "hồ", "nước", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "sau", "khi", "điều", "chỉnh", "bổ", "sung", "là", "âm bảy ngàn sáu trăm mười ba chấm không không một bốn một ra đi an", "nguồn", "vốn", "đầu", "tư", "từ", "ngân", "sách", "tỉnh", "từ", "nguồn", "chi", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "cơ", "bản", "tập", "trung", "giai", "đoạn", "hai mươi tám nghìn ba trăm sáu mươi tám", "chín triệu một", "và", "các", "nguồn", "vốn", "huy", "động", "khác", "nếu", "có", "thời", "gian", "thực", "hiện", "dự", "án", "từ", "năm", "chín không không gạch chéo giây nờ gạch ngang vê kép xê", "âm hai ba nghìn bẩy trăm mười hai phẩy ba sáu sáu không", "trước", "đó", "bộ", "văn hoá thể thao du lịch", "cũng", "có", "văn", "bản", "số", "bốn chín hai ngang i", "gửi", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "bắc", "ninh", "về", "việc", "xây", "dựng", "hồ", "sơ", "nghề", "làm", "tranh", "dân", "gian", "đông", "hồ", "trình", "unesco", "đưa", "vào", "danh", "sách", "di", "sản", "văn", "hóa", "phi", "vật", "thể", "cần", "bảo", "vệ", "khẩn", "cấp", "việc", "lập", "hồ", "sơ", "khoa", "học", "trình", "unesco", "đưa", "nghề", "làm", "tranh", "dân", "gian", "đông", "hồ", "vào", "danh", "mục", "di", "sản", "văn", "hóa", "phi", "vật", "thể", "cần", "bảo", "vệ", "khẩn", "cấp", "có", "ý", "nghĩa", "quan", "trọng", "nhằm", "tiếp", "tục", "gìn", "giữ", "và", "phát", "huy", "giá", "trị", "văn", "hóa", "làng", "nghề", "và", "nâng", "cao", "ý", "thức", "người", "dân", "trong", "công", "tác", "bảo", "tồn", "các", "giá", "trị", "văn", "hóa", "truyền", "thống" ]
[ "hơn", "-39,68 l", "đồng", "xây", "dựng", "trung", "tâm", "bảo", "tồn", "tranh", "dân", "gian", "đông", "hồ", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "bắc", "ninh", "vừa", "ban", "hành", "quyết", "định", "số", "tq-500", "về", "việc", "phê", "duyệt", "điều", "chỉnh", "bổ", "sung", "dự", "án", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "công", "trình", "trung", "tâm", "bảo", "tồn", "tranh", "dân", "gian", "đông", "hồ", "lên", "tới", "hơn", "4037,117 kwh", "đồng", "theo", "đó", "địa", "điểm", "xây", "dựng", "trung", "tâm", "bảo", "tồn", "tranh", "dân", "gian", "đông", "hồ", "tại", "xã", "song", "hồ", "và", "xã", "đại", "đồng", "thành", "huyện", "thuận", "thành", "tỉnh", "bắc", "ninh", "diện", "tích", "sử", "dụng", "đất", "-3002,924 ounce", "ảnh", "internet", "các", "hạng", "mục", "chính", "của", "công", "trình", "gồm", "nhà", "trưng", "bày", "bằng", "kiến", "trúc", "nhà", "gỗ", "truyền", "thống", "32.74", "gian", "một", "tầng", "mái", "đao", "nhà", "-7853.803 oc", "giới", "thiệu", "quy", "trình", "làm", "tranh", "và", "nhà", "dịch", "vụ", "bằng", "kiến", "trúc", "nhà", "gỗ", "truyền", "thống", "522.806", "gian", "hai", "1 / 27", "mái", "bít", "đốc", "hành", "lang", "cầu", "nối", "giữa", "nhà", "trưng", "bày", "với", "nhà", "giới", "thiệu", "quy", "trình", "làm", "tranh", "4.647.621", "và", "nhà", "dịch", "vụ", "hồ", "nước", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "sau", "khi", "điều", "chỉnh", "bổ", "sung", "là", "-7613.00141 radian", "nguồn", "vốn", "đầu", "tư", "từ", "ngân", "sách", "tỉnh", "từ", "nguồn", "chi", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "cơ", "bản", "tập", "trung", "giai", "đoạn", "28.368", "9.100.000", "và", "các", "nguồn", "vốn", "huy", "động", "khác", "nếu", "có", "thời", "gian", "thực", "hiện", "dự", "án", "từ", "năm", "900/jn-wc", "-23.712,3660", "trước", "đó", "bộ", "văn hoá thể thao du lịch", "cũng", "có", "văn", "bản", "số", "492-i", "gửi", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "bắc", "ninh", "về", "việc", "xây", "dựng", "hồ", "sơ", "nghề", "làm", "tranh", "dân", "gian", "đông", "hồ", "trình", "unesco", "đưa", "vào", "danh", "sách", "di", "sản", "văn", "hóa", "phi", "vật", "thể", "cần", "bảo", "vệ", "khẩn", "cấp", "việc", "lập", "hồ", "sơ", "khoa", "học", "trình", "unesco", "đưa", "nghề", "làm", "tranh", "dân", "gian", "đông", "hồ", "vào", "danh", "mục", "di", "sản", "văn", "hóa", "phi", "vật", "thể", "cần", "bảo", "vệ", "khẩn", "cấp", "có", "ý", "nghĩa", "quan", "trọng", "nhằm", "tiếp", "tục", "gìn", "giữ", "và", "phát", "huy", "giá", "trị", "văn", "hóa", "làng", "nghề", "và", "nâng", "cao", "ý", "thức", "người", "dân", "trong", "công", "tác", "bảo", "tồn", "các", "giá", "trị", "văn", "hóa", "truyền", "thống" ]
[ "cảm", "thấy", "áp", "lực", "nhưng", "thú", "vị", "trong", "vai", "trò", "mới", "tổng", "đạo", "diễn", "lễ", "hội", "pháo", "hoa", "quốc", "tế", "đà", "nẵng", "đạo", "diễn", "đỗ", "thanh", "hải", "đã", "có", "những", "chia", "sẻ", "bất", "ngờ", "dành", "cho", "độc", "giả", "báo", "tổ", "quốc", "về", "những", "ẩn", "số", "của", "mùa", "diff", "một nghìn chín trăm mười nhăm", "lễ", "hội", "ngày mười tám mồng bảy tháng ba", "pháo", "hoa", "quốc", "tế", "đà", "nẵng", "một nghìn chín trăm năm ba", "da", "nang", "international", "fireworks", "festival", "diff", "bốn triệu", "với", "chủ", "đề", "huyền", "thoại", "những", "cây", "cầu", "sẽ", "diễn", "ra", "trong", "vòng", "hai", "tháng", "bắt", "đầu", "từ", "ngày hai tám tới ngày mười tám tháng sáu", "đến", "hết", "bẩy giờ ba mươi sáu phút bốn mươi bẩy giây", "diff", "hai mươi lăm đến mười", "sẽ", "bao", "gồm", "một ngàn bốn trăm sáu năm", "đêm", "chín trăm đắp liu ca xờ xờ xoẹt o u", "thi", "với", "sáu trăm chín mươi mốt nghìn sáu trăm bẩy mươi", "chủ", "đề", "riêng", "lần", "lượt", "là", "tình", "yêu", "thời", "gian", "hạnh", "phúc", "khát", "vọng", "và", "hữu", "nghị", "cùng", "sự", "góp", "mặt", "của", "chín không chín một bảy bốn năm bốn một một một", "đội", "thi", "đến", "từ", "các", "quốc", "gia/vùng", "lãnh", "thổ", "gồm", "việt", "nam", "ba", "lan", "pháp", "mỹ", "ý", "hồng", "kông", "thụy", "điển", "và", "bồ", "đào", "nha", "đạo", "diễn", "đỗ", "thanh", "hải", "có", "những", "chia", "sẻ", "về", "diff", "không hai tám bẩy năm năm năm ba một sáu một một", "một", "đạo", "diễn", "truyền", "hình", "tên", "tuổi", "trở", "thành", "tổng", "đạo", "diễn", "một", "lễ", "hội", "pháo", "hoa", "lớn", "nhất", "cả", "nước", "tháng bốn năm bốn trăm lẻ hai", "ông", "sẽ", "mang", "tới", "cho", "diff", "ba ba nghìn bốn trăm bảy bốn phẩy hai", "những", "điều", "bất", "ngờ", "gì", "diff", "không", "chỉ", "đơn", "thuần", "là", "cuộc", "thi", "trình", "diễn", "pháo", "hoa", "mà", "còn", "là", "một", "chương", "trình", "nghệ", "thuật", "quy", "mô", "với", "những", "hoạt", "động", "đồng", "hành", "độc", "đáo", "tôi", "và", "ekip", "thực", "hiện", "đã", "chuẩn", "bị", "rất", "kĩ", "lưỡng", "cho", "lễ", "hội", "pháo", "hoa", "năm", "nay", "để", "diff", "bốn mươi bảy phẩy năm đến sáu mươi tám chấm không không năm", "tiếp", "tục", "là", "một", "lễ", "hội", "lớn", "không", "chỉ", "của", "đà", "nẵng", "mà", "của", "việt", "nam", "nữa", "sẽ", "có", "nhiều", "điều", "mới", "mẻ", "trong", "lễ", "hội", "năm", "nay", "tôi", "chỉ", "có", "thể", "tiết", "lộ", "được", "rằng", "diff", "một triệu chín trăm chín mươi ba nghìn tám mươi tư", "được", "đầu", "tư", "công", "phu", "và", "hoành", "tráng", "hơn", "năm", "ngoái", "từ", "sân", "khấu", "cho", "đến", "các", "tiết", "mục", "nghệ", "thuật", "các", "hiệu", "ứng", "kĩ", "thuật", "hiện", "đại", "và", "mới", "lạ", "cũng", "sẽ", "mang", "đến", "cho", "du", "khách", "nhiều", "bất", "ngờ", "đất", "nước", "nào", "trên", "thế", "giới", "cũng", "đều", "có", "những", "cây", "cầu", "thậm", "chí", "nhiều", "cây", "cầu", "đã", "đi", "vào", "huyền", "thoại", "như", "cầu", "chapel", "bọc", "gỗ", "cổ", "xưa", "nhất", "châu", "âu", "ở", "thụy", "sĩ", "cây", "cầu", "dài", "nhất", "thế", "giới", "ở", "đan", "mạch", "nối", "phía", "đông", "và", "phía", "tây", "đất", "nước", "cầu", "treo", "dài", "nhất", "thế", "giới", "ở", "mỹ", "bản", "thân", "đà", "nẵng", "cũng", "được", "mệnh", "danh", "là", "thành", "phố", "của", "những", "cây", "cầu", "với", "những", "cầu", "rồng", "cầu", "trần", "thị", "lý", "cầu", "sông", "hàn", "đã", "quá", "nổi", "tiếng", "rồi", "diff", "bảy mươi ba nghìn không trăm bảy mươi tư phẩy sáu trăm bốn mươi", "với", "chủ", "đề", "huyền", "thoại", "những", "cây", "cầu", "như", "một", "thông", "điệp", "về", "sự", "kết", "nối", "giữa", "việt", "nam", "với", "các", "quốc", "gia", "khác", "trên", "thế", "giới", "mỗi", "đội", "pháo", "hoa", "tham", "dự", "diff", "tám mươi tư nghìn sáu trăm linh sáu", "cũng", "biểu", "trưng", "cho", "một", "nhịp", "cầu", "xây", "nên", "cây", "cầu", "hữu", "nghị", "hòa", "bình", "kết", "nối", "năm", "châu", "kết", "nối", "tới", "tương", "lai", "tôi", "hy", "vọng", "người", "dân", "du", "khách", "sẽ", "thích", "thú", "ấn", "tượng", "với", "mùa", "diff", "mới", "năm", "nay", "một ngàn", "diff", "năm triệu hai trăm năm mươi sáu ngàn một trăm bốn mươi", "sẽ", "có", "sự", "góp", "mặt", "của", "những", "nghệ", "sĩ", "tên", "tuổi", "nào", "thưa", "ông", "năm", "nay", "góp", "mặt", "trong", "các", "đêm", "pháo", "hoa", "sẽ", "có", "những", "tên", "tuổi", "lớn", "như", "diva", "hồng", "nhung", "tùng", "dương", "hồ", "quỳnh", "hương", "và", "còn", "có", "sự", "xuất", "hiện", "của", "những", "gương", "mặt", "trẻ", "được", "nhiều", "người", "yêu", "thích", "như", "ca", "sĩ", "văn", "mai", "hương", "trọng", "hiếu", "idol", "nhóm", "nhạc", "oplus", "tôi", "hy", "vọng", "rằng", "những", "gì", "mà", "chúng", "tôi", "ấp", "ủ", "nỗ", "lực", "sẽ", "đem", "đến", "hiệu", "ứng", "tốt", "trong", "mùa", "diff", "bảy triệu bảy trăm tám mươi hai ngàn chín trăm chín mươi sáu", "lễ", "hội", "pháo", "hoa", "quốc", "tế", "đà", "nẵng", "hai triệu", "với", "chủ", "đề", "huyền", "thoại", "những", "cây", "cầu", "sẽ", "diễn", "ra", "trong", "vòng", "hai", "tháng", "bắt", "đầu", "từ", "ngày mồng chín và ngày ba mươi mốt tháng chín", "đến", "hết", "mười bốn giờ", "hơn", "nữa", "tập", "đoàn", "sun", "group", "cũng", "là", "đơn", "vị", "rất", "cẩn", "thận", "yêu", "cầu", "cao", "về", "chất", "lượng", "ông", "có", "thể", "chia", "sẻ", "đôi", "chút", "về", "những", "cộng", "sự", "sẽ", "cùng", "ông", "làm", "nên", "dấu", "ấn", "mới", "cho", "diff", "sáu mươi bẩy", "ekip", "dàn", "dựng", "của", "chúng", "tôi", "còn", "có", "đạo", "diễn", "sân", "khấu", "cao", "trung", "hiếu", "giám", "đốc", "âm", "nhạc", "nhạc", "sỹ", "hồng", "kiên", "đội", "ngũ", "biên", "đạo", "tài", "năng", "đến", "từ", "trường", "múa", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "ngoài", "ra", "chúng", "tôi", "cũng", "may", "mắn", "quy", "tụ", "được", "một", "ekip", "chuyên", "nghiệp", "với", "những", "tên", "tuổi", "hàng", "đầu", "về", "thiết", "kế", "sân", "khấu", "đạo", "diễn", "âm", "thanh", "và", "ánh", "sáng", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "đã", "được", "thực", "hiện", "từ", "trước", "ba triệu không ngàn hai trăm", "tháng", "nên", "tôi", "hi", "vọng", "chương", "trình", "biểu", "diễn", "nghệ", "thuật", "và", "trình", "diễn", "pháo", "hoa", "của", "diff", "âm tám mươi hai phẩy năm năm", "sắp", "tới", "sẽ", "mang", "đến", "những", "khoảnh", "khắc", "đẹp", "nhất", "cho", "khán", "giả", "việt", "nam", "và", "quốc", "tế" ]
[ "cảm", "thấy", "áp", "lực", "nhưng", "thú", "vị", "trong", "vai", "trò", "mới", "tổng", "đạo", "diễn", "lễ", "hội", "pháo", "hoa", "quốc", "tế", "đà", "nẵng", "đạo", "diễn", "đỗ", "thanh", "hải", "đã", "có", "những", "chia", "sẻ", "bất", "ngờ", "dành", "cho", "độc", "giả", "báo", "tổ", "quốc", "về", "những", "ẩn", "số", "của", "mùa", "diff", "1915", "lễ", "hội", "ngày 18 mồng 7 tháng 3", "pháo", "hoa", "quốc", "tế", "đà", "nẵng", "1953", "da", "nang", "international", "fireworks", "festival", "diff", "4.000.000", "với", "chủ", "đề", "huyền", "thoại", "những", "cây", "cầu", "sẽ", "diễn", "ra", "trong", "vòng", "hai", "tháng", "bắt", "đầu", "từ", "ngày 28 tới ngày 18 tháng 6", "đến", "hết", "7:36:47", "diff", "25 - 10", "sẽ", "bao", "gồm", "1465", "đêm", "900wkxx/ou", "thi", "với", "691.670", "chủ", "đề", "riêng", "lần", "lượt", "là", "tình", "yêu", "thời", "gian", "hạnh", "phúc", "khát", "vọng", "và", "hữu", "nghị", "cùng", "sự", "góp", "mặt", "của", "90917454111", "đội", "thi", "đến", "từ", "các", "quốc", "gia/vùng", "lãnh", "thổ", "gồm", "việt", "nam", "ba", "lan", "pháp", "mỹ", "ý", "hồng", "kông", "thụy", "điển", "và", "bồ", "đào", "nha", "đạo", "diễn", "đỗ", "thanh", "hải", "có", "những", "chia", "sẻ", "về", "diff", "028755531611", "một", "đạo", "diễn", "truyền", "hình", "tên", "tuổi", "trở", "thành", "tổng", "đạo", "diễn", "một", "lễ", "hội", "pháo", "hoa", "lớn", "nhất", "cả", "nước", "tháng 4/402", "ông", "sẽ", "mang", "tới", "cho", "diff", "33.474,2", "những", "điều", "bất", "ngờ", "gì", "diff", "không", "chỉ", "đơn", "thuần", "là", "cuộc", "thi", "trình", "diễn", "pháo", "hoa", "mà", "còn", "là", "một", "chương", "trình", "nghệ", "thuật", "quy", "mô", "với", "những", "hoạt", "động", "đồng", "hành", "độc", "đáo", "tôi", "và", "ekip", "thực", "hiện", "đã", "chuẩn", "bị", "rất", "kĩ", "lưỡng", "cho", "lễ", "hội", "pháo", "hoa", "năm", "nay", "để", "diff", "47,5 - 68.005", "tiếp", "tục", "là", "một", "lễ", "hội", "lớn", "không", "chỉ", "của", "đà", "nẵng", "mà", "của", "việt", "nam", "nữa", "sẽ", "có", "nhiều", "điều", "mới", "mẻ", "trong", "lễ", "hội", "năm", "nay", "tôi", "chỉ", "có", "thể", "tiết", "lộ", "được", "rằng", "diff", "1.993.084", "được", "đầu", "tư", "công", "phu", "và", "hoành", "tráng", "hơn", "năm", "ngoái", "từ", "sân", "khấu", "cho", "đến", "các", "tiết", "mục", "nghệ", "thuật", "các", "hiệu", "ứng", "kĩ", "thuật", "hiện", "đại", "và", "mới", "lạ", "cũng", "sẽ", "mang", "đến", "cho", "du", "khách", "nhiều", "bất", "ngờ", "đất", "nước", "nào", "trên", "thế", "giới", "cũng", "đều", "có", "những", "cây", "cầu", "thậm", "chí", "nhiều", "cây", "cầu", "đã", "đi", "vào", "huyền", "thoại", "như", "cầu", "chapel", "bọc", "gỗ", "cổ", "xưa", "nhất", "châu", "âu", "ở", "thụy", "sĩ", "cây", "cầu", "dài", "nhất", "thế", "giới", "ở", "đan", "mạch", "nối", "phía", "đông", "và", "phía", "tây", "đất", "nước", "cầu", "treo", "dài", "nhất", "thế", "giới", "ở", "mỹ", "bản", "thân", "đà", "nẵng", "cũng", "được", "mệnh", "danh", "là", "thành", "phố", "của", "những", "cây", "cầu", "với", "những", "cầu", "rồng", "cầu", "trần", "thị", "lý", "cầu", "sông", "hàn", "đã", "quá", "nổi", "tiếng", "rồi", "diff", "73.074,640", "với", "chủ", "đề", "huyền", "thoại", "những", "cây", "cầu", "như", "một", "thông", "điệp", "về", "sự", "kết", "nối", "giữa", "việt", "nam", "với", "các", "quốc", "gia", "khác", "trên", "thế", "giới", "mỗi", "đội", "pháo", "hoa", "tham", "dự", "diff", "84.606", "cũng", "biểu", "trưng", "cho", "một", "nhịp", "cầu", "xây", "nên", "cây", "cầu", "hữu", "nghị", "hòa", "bình", "kết", "nối", "năm", "châu", "kết", "nối", "tới", "tương", "lai", "tôi", "hy", "vọng", "người", "dân", "du", "khách", "sẽ", "thích", "thú", "ấn", "tượng", "với", "mùa", "diff", "mới", "năm", "nay", "1000", "diff", "5.256.140", "sẽ", "có", "sự", "góp", "mặt", "của", "những", "nghệ", "sĩ", "tên", "tuổi", "nào", "thưa", "ông", "năm", "nay", "góp", "mặt", "trong", "các", "đêm", "pháo", "hoa", "sẽ", "có", "những", "tên", "tuổi", "lớn", "như", "diva", "hồng", "nhung", "tùng", "dương", "hồ", "quỳnh", "hương", "và", "còn", "có", "sự", "xuất", "hiện", "của", "những", "gương", "mặt", "trẻ", "được", "nhiều", "người", "yêu", "thích", "như", "ca", "sĩ", "văn", "mai", "hương", "trọng", "hiếu", "idol", "nhóm", "nhạc", "oplus", "tôi", "hy", "vọng", "rằng", "những", "gì", "mà", "chúng", "tôi", "ấp", "ủ", "nỗ", "lực", "sẽ", "đem", "đến", "hiệu", "ứng", "tốt", "trong", "mùa", "diff", "7.782.996", "lễ", "hội", "pháo", "hoa", "quốc", "tế", "đà", "nẵng", "2.000.000", "với", "chủ", "đề", "huyền", "thoại", "những", "cây", "cầu", "sẽ", "diễn", "ra", "trong", "vòng", "hai", "tháng", "bắt", "đầu", "từ", "ngày mồng 9 và ngày 31 tháng 9", "đến", "hết", "14h", "hơn", "nữa", "tập", "đoàn", "sun", "group", "cũng", "là", "đơn", "vị", "rất", "cẩn", "thận", "yêu", "cầu", "cao", "về", "chất", "lượng", "ông", "có", "thể", "chia", "sẻ", "đôi", "chút", "về", "những", "cộng", "sự", "sẽ", "cùng", "ông", "làm", "nên", "dấu", "ấn", "mới", "cho", "diff", "67", "ekip", "dàn", "dựng", "của", "chúng", "tôi", "còn", "có", "đạo", "diễn", "sân", "khấu", "cao", "trung", "hiếu", "giám", "đốc", "âm", "nhạc", "nhạc", "sỹ", "hồng", "kiên", "đội", "ngũ", "biên", "đạo", "tài", "năng", "đến", "từ", "trường", "múa", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "ngoài", "ra", "chúng", "tôi", "cũng", "may", "mắn", "quy", "tụ", "được", "một", "ekip", "chuyên", "nghiệp", "với", "những", "tên", "tuổi", "hàng", "đầu", "về", "thiết", "kế", "sân", "khấu", "đạo", "diễn", "âm", "thanh", "và", "ánh", "sáng", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "đã", "được", "thực", "hiện", "từ", "trước", "3.000.200", "tháng", "nên", "tôi", "hi", "vọng", "chương", "trình", "biểu", "diễn", "nghệ", "thuật", "và", "trình", "diễn", "pháo", "hoa", "của", "diff", "-82,55", "sắp", "tới", "sẽ", "mang", "đến", "những", "khoảnh", "khắc", "đẹp", "nhất", "cho", "khán", "giả", "việt", "nam", "và", "quốc", "tế" ]
[ "tiên phong online", "nếu", "là", "tín", "đồ", "mười hai giờ", "du", "lịch", "bạn", "sẽ", "không", "thể", "không", "ghé", "chân", "đến", "ốc", "đảo", "huacachina", "peru", "đẹp", "như", "một", "bức", "tranh", "vẽ", "ít", "nhất", "một", "tám trăm trừ bốn nghìn gạch chéo đờ quờ i xuộc", "lần", "trong", "đời", "ốc", "đảo", "huacachina", "nằm", "cách", "thành", "phố", "ica", "âm hai nghìn tám trăm năm mươi chín chấm không hai trăm sáu mươi nhăm mê ga bít", "thuộc", "tỉnh", "ica", "phía", "một ngàn chín trăm chín tám", "tây", "nam", "peru", "được", "xây", "dựng", "xung", "quanh", "một", "hồ", "nước", "tự", "nhiên", "trong", "sa", "mạc", "bao", "quanh", "bởi", "những", "đụn", "cát", "khổng", "lồ", "cao", "vài", "trăm", "mét", "giữa", "cái", "nắng", "như", "thiêu", "đốt", "của", "sa", "mạc", "huacachina", "hiện", "lên", "như", "một", "cung", "điện", "tráng", "lệ", "nơi", "có", "những", "khu", "rừng", "cọ", "tươi", "xanh", "những", "cây", "ca", "cao", "cà", "phê", "trĩu", "hạt", "hay", "cồn", "cát", "ngút", "tầm", "mắt", "huacachina", "được", "ví", "như", "thiên", "đường", "du", "lịch", "ở", "peru", "hay", "là", "ốc", "đảo", "của", "châu", "mỹ", "là", "điểm", "đến", "hàng", "năm", "của", "các", "gia", "đình", "giàu", "có", "và", "du", "khách", "gần", "xa", "đặc", "biệt", "du", "khách", "đến", "ốc", "đảo", "huacachina", "này", "không", "những", "như", "được", "lạc", "vào", "cảnh", "thần", "tiên", "giữa", "sa", "mạc", "mà", "còn", "được", "thử", "cảm", "giác", "mạnh", "với", "các", "loại", "hình", "thể", "thao", "trượt", "cát", "trên", "sa", "mạc", "được", "biết", "số", "dân", "sống", "quanh", "ốc", "đảo", "này", "khoảng", "âm tám sáu nghìn không trăm bẩy hai phẩy không hai trăm ba ba", "người", "và", "sống", "hoàn", "toàn", "phụ", "thuộc", "vào", "du", "lịch", "ốc", "đảo", "huacachina", "phát", "triển", "mạnh", "mẽ", "nhất", "trong", "những", "tháng tám một ba sáu hai", "và", "chín tám nghìn sáu trăm linh năm phẩy tám ngàn bảy trăm tám mươi", "là", "nơi", "điểm", "đến", "hàng", "đầu", "của", "tầng", "lớp", "giàu", "có", "peru", "và", "là", "một", "trong", "những", "khu", "nghỉ", "mát", "nổi", "tiếng", "nhất", "ở", "peru" ]
[ "tiên phong online", "nếu", "là", "tín", "đồ", "12h", "du", "lịch", "bạn", "sẽ", "không", "thể", "không", "ghé", "chân", "đến", "ốc", "đảo", "huacachina", "peru", "đẹp", "như", "một", "bức", "tranh", "vẽ", "ít", "nhất", "một", "800-4000/đqy/", "lần", "trong", "đời", "ốc", "đảo", "huacachina", "nằm", "cách", "thành", "phố", "ica", "-2859.0265 mb", "thuộc", "tỉnh", "ica", "phía", "1998", "tây", "nam", "peru", "được", "xây", "dựng", "xung", "quanh", "một", "hồ", "nước", "tự", "nhiên", "trong", "sa", "mạc", "bao", "quanh", "bởi", "những", "đụn", "cát", "khổng", "lồ", "cao", "vài", "trăm", "mét", "giữa", "cái", "nắng", "như", "thiêu", "đốt", "của", "sa", "mạc", "huacachina", "hiện", "lên", "như", "một", "cung", "điện", "tráng", "lệ", "nơi", "có", "những", "khu", "rừng", "cọ", "tươi", "xanh", "những", "cây", "ca", "cao", "cà", "phê", "trĩu", "hạt", "hay", "cồn", "cát", "ngút", "tầm", "mắt", "huacachina", "được", "ví", "như", "thiên", "đường", "du", "lịch", "ở", "peru", "hay", "là", "ốc", "đảo", "của", "châu", "mỹ", "là", "điểm", "đến", "hàng", "năm", "của", "các", "gia", "đình", "giàu", "có", "và", "du", "khách", "gần", "xa", "đặc", "biệt", "du", "khách", "đến", "ốc", "đảo", "huacachina", "này", "không", "những", "như", "được", "lạc", "vào", "cảnh", "thần", "tiên", "giữa", "sa", "mạc", "mà", "còn", "được", "thử", "cảm", "giác", "mạnh", "với", "các", "loại", "hình", "thể", "thao", "trượt", "cát", "trên", "sa", "mạc", "được", "biết", "số", "dân", "sống", "quanh", "ốc", "đảo", "này", "khoảng", "-86.072,0233", "người", "và", "sống", "hoàn", "toàn", "phụ", "thuộc", "vào", "du", "lịch", "ốc", "đảo", "huacachina", "phát", "triển", "mạnh", "mẽ", "nhất", "trong", "những", "tháng 8/1362", "và", "98.605,8780", "là", "nơi", "điểm", "đến", "hàng", "đầu", "của", "tầng", "lớp", "giàu", "có", "peru", "và", "là", "một", "trong", "những", "khu", "nghỉ", "mát", "nổi", "tiếng", "nhất", "ở", "peru" ]
[ "tổng", "thống", "trump", "mỹ", "không", "vội", "vàng", "trong", "đàm", "phán", "với", "triều", "tiên", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "cho", "biết", "sẽ", "không", "vội", "vàng", "đàm", "phán", "với", "triều", "tiên", "nhằm", "xóa", "bỏ", "chương", "trình", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "của", "bình", "nhưỡng", "chín giờ hai mươi năm phút năm mươi mốt giây", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "nguồn", "epa/ttxvn", "theo", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "washington", "một giờ", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "cho", "biết", "sẽ", "không", "vội", "vàng", "đàm", "phán", "với", "triều", "âm chín trăm bảy mươi nhăm chấm năm trăm mười hai tháng", "tiên", "nhằm", "xóa", "bỏ", "chương", "trình", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "của", "bình", "nhưỡng", "phát", "biểu", "tại", "một", "cuộc", "míttinh", "tại", "thành", "phố", "fargo", "tiểu", "bang", "bắc", "dakota", "tổng", "thống", "trump", "nhắc", "tới", "thành", "công", "của", "cuộc", "gặp", "thượng", "đỉnh", "lịch", "sử", "giữa", "ông", "và", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "theo", "đó", "hai", "bên", "cam", "kết", "nỗ", "lực", "hướng", "tới", "việc", "phi", "hạt", "nhân", "hóa", "hoàn", "toàn", "trên", "bán", "đảo", "triều", "tiên", "đề", "cập", "đến", "mối", "đe", "dọa", "do", "các", "chương", "tình", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "và", "hạt", "nhân", "của", "triều", "tiên", "gây", "xờ bê trừ bốn trăm", "ra", "tổng", "thống", "một trăm chín ba mi li lít", "trump", "nhấn", "mạnh", "rằng", "các", "bên", "đã", "từng", "tiến", "rất", "gần", "chiến", "tranh", "nhưng", "đã", "có", "một", "cuộc", "gặp", "và", "mối", "quan", "hệ", "tốt", "đẹp", "giữa", "mỹ", "với", "triều", "tiên", "trước", "đó", "chính", "quyền", "tổng", "thống", "trump", "kêu", "gọi", "triều", "tiên", "nhanh", "chóng", "tiến", "hành", "phi", "hạt", "nhân", "hóa" ]
[ "tổng", "thống", "trump", "mỹ", "không", "vội", "vàng", "trong", "đàm", "phán", "với", "triều", "tiên", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "cho", "biết", "sẽ", "không", "vội", "vàng", "đàm", "phán", "với", "triều", "tiên", "nhằm", "xóa", "bỏ", "chương", "trình", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "của", "bình", "nhưỡng", "9:25:51", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "nguồn", "epa/ttxvn", "theo", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "washington", "1h", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "cho", "biết", "sẽ", "không", "vội", "vàng", "đàm", "phán", "với", "triều", "-975.512 tháng", "tiên", "nhằm", "xóa", "bỏ", "chương", "trình", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "của", "bình", "nhưỡng", "phát", "biểu", "tại", "một", "cuộc", "míttinh", "tại", "thành", "phố", "fargo", "tiểu", "bang", "bắc", "dakota", "tổng", "thống", "trump", "nhắc", "tới", "thành", "công", "của", "cuộc", "gặp", "thượng", "đỉnh", "lịch", "sử", "giữa", "ông", "và", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "theo", "đó", "hai", "bên", "cam", "kết", "nỗ", "lực", "hướng", "tới", "việc", "phi", "hạt", "nhân", "hóa", "hoàn", "toàn", "trên", "bán", "đảo", "triều", "tiên", "đề", "cập", "đến", "mối", "đe", "dọa", "do", "các", "chương", "tình", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "và", "hạt", "nhân", "của", "triều", "tiên", "gây", "xb-400", "ra", "tổng", "thống", "193 ml", "trump", "nhấn", "mạnh", "rằng", "các", "bên", "đã", "từng", "tiến", "rất", "gần", "chiến", "tranh", "nhưng", "đã", "có", "một", "cuộc", "gặp", "và", "mối", "quan", "hệ", "tốt", "đẹp", "giữa", "mỹ", "với", "triều", "tiên", "trước", "đó", "chính", "quyền", "tổng", "thống", "trump", "kêu", "gọi", "triều", "tiên", "nhanh", "chóng", "tiến", "hành", "phi", "hạt", "nhân", "hóa" ]
[ "hải quan", "online", "thực", "hiện", "chương", "trình", "hoạt", "động", "hợp", "tác", "song", "phương", "giữa", "hải", "quan", "việt", "nam", "và", "hải", "quan", "nhật", "bản", "mười tám giờ", "đoàn", "hải", "quan", "nhật", "bản", "do", "phó", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "thuế", "và", "âm chín nghìn bốn trăm sáu mươi lăm chấm không hai trăm tám mươi việt nam đồng", "hải", "quan", "takehito", "matsumura", "làm", "trưởng", "ba nghìn chín không không", "đoàn", "đã", "đến", "thăm", "và", "làm", "việc", "với", "cục", "hải", "quan", "hải", "bốn không ba nghìn gạch ngang đờ trừ tờ ép", "phòng", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "làm", "việc", "ông", "takehito", "matsumura", "nhấn", "mạnh", "chuyến", "thăm", "và", "làm", "việc", "lần", "này", "nhằm", "tìm", "hiểu", "thực", "tế", "nghiệp", "vụ", "tại", "các", "đơn", "vị", "và", "trao", "đổi", "các", "vấn", "đề", "liên", "quan", "đến", "tháng tám hai ngàn ba trăm chín mươi hai", "việc", "thúc", "đẩy", "triển", "khai", "thực", "hiện", "dự", "án", "vnaccs/vcis", "bên", "cạnh", "đó", "dự", "án", "còn", "có", "ý", "nghĩa", "rất", "lớn", "đối", "với", "phía", "hải", "quan", "nhật", "bản", "vì", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "hải", "quan", "nhật", "bản", "triển", "khai", "chương", "trình", "naccs/cis", "ra", "nước", "ngoài", "trong", "khuôn", "khổ", "chương", "trình", "làm", "việc", "tại", "hải", "phòng", "đoàn", "được", "nghe", "đại", "diện", "cục", "hải", "quan", "hải", "phòng", "giới", "thiệu", "tổng", "quan", "về", "lịch", "sử", "phát", "triển", "tình", "hình", "hoạt", "động", "của", "cục", "nghe", "báo", "cáo", "về", "tình", "tình", "sử", "dụng", "âm năm mươi bảy phẩy không năm bốn", "hệ", "thống", "máy", "soi", "container", "do", "nhật", "bản", "viện", "trợ", "cục", "hải", "quan", "thành phố", "hải", "phòng", "đánh", "giá", "cao", "sự", "hỗ", "trợ", "giúp", "đỡ", "của", "chính", "phủ", "nhật", "bản", "trong", "việc", "cung", "cấp", "máy", "soi", "container", "việc", "đào", "tạo", "cán", "bộ", "công", "ngày hai bảy và ngày hai ba", "chức", "về", "các", "kỹ", "thuật", "quản", "lý", "rủi", "ro", "thu", "thập", "và", "phân", "tích", "thông", "tin", "tình", "báo", "chuyển", "giao", "công", "nghệ", "soi", "chiếu", "phân", "tích", "hình", "ảnh", "hàng", "hóa", "qua", "máy", "soi", "do", "các", "chuyên", "gia", "của", "jica", "thực", "hiện", "và", "hiện", "nay", "đang", "tiếp", "tục", "cùng", "với", "tổng", "cục", "hải", "quan", "triển", "khai", "các", "hợp", "phần", "của", "dự", "án", "vnaccs/vcis", "đại", "diện", "cục", "hải", "quan", "thành phố", "hải", "phòng", "nhấn", "mạnh", "việc", "sử", "dụng", "máy", "soi", "container", "trong", "kiểm", "tra", "thực", "tế", "hàng", "bảy triệu không trăm bốn mươi ngàn sáu trăm bảy mươi tư", "hóa", "đã", "góp", "phần", "đẩy", "nhanh", "thời", "gian", "thông", "quan", "hàng", "hóa", "đại", "diện", "cục", "cũng", "đã", "nêu", "ra", "một", "số", "những", "khó", "khăn", "vướng", "mắc", "gặp", "phải", "trong", "quá", "trình", "sử", "dụng", "hệ", "thống", "máy", "soi", "container", "và", "bày", "tỏ", "mong", "muốn", "sẽ", "nhận", "được", "chín không không trừ u dét trừ", "sự", "hợp", "tác", "hỗ", "trợ", "nhiều", "hơn", "nữa", "từ", "phía", "hải", "quan", "nhật", "bản", "trong", "việc", "đào", "tạo", "kỹ", "thuật", "nghiệp", "vụ", "soi", "chiếu", "phân", "tích", "ba trăm ba ba chấm bốn trăm bốn mươi chín in trên độ ép", "hình", "ảnh", "soi", "chiếu", "qua", "hệ", "thống", "máy", "soi", "cho", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "công", "chức", "làm", "việc", "tại", "trung", "tâm", "máy", "soi", "container", "để", "hải", "quan", "hải", "phòng", "sử", "dụng", "hệ", "thống", "máy", "soi", "container", "đạt", "hiệu", "quả", "cao", "nhất", "buổi", "chiều", "cùng", "ngày", "đoàn", "đi", "thăm", "quan", "tìm", "hiểu", "nghiệp", "vụ", "thực", "tế", "tại", "một", "số", "chi", "cục", "hải", "quan", "và", "trung", "tâm", "máy", "soi", "container", "tại", "hải", "phòng", "đoàn", "đã", "cùng", "trao", "đổi", "nghiệp", "vụ", "liên", "quan", "đến", "việc", "thực", "hiện", "dự", "án", "vnaccs/vcis", "tại", "các", "chi", "cục", "và", "trao", "đổi", "giải", "một trăm", "quyết", "một", "số", "vướng", "mắc", "trong", "quá", "trình", "sử", "dụng", "hệ", "hống", "máy", "soi", "container", "tại", "trung", "tâm", "máy", "soi", "container", "thuộc", "cục", "hải", "quan", "hải", "phòng" ]
[ "hải quan", "online", "thực", "hiện", "chương", "trình", "hoạt", "động", "hợp", "tác", "song", "phương", "giữa", "hải", "quan", "việt", "nam", "và", "hải", "quan", "nhật", "bản", "18h", "đoàn", "hải", "quan", "nhật", "bản", "do", "phó", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "thuế", "và", "-9465.0280 vnđ", "hải", "quan", "takehito", "matsumura", "làm", "trưởng", "3000900", "đoàn", "đã", "đến", "thăm", "và", "làm", "việc", "với", "cục", "hải", "quan", "hải", "403000-đ-tf", "phòng", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "làm", "việc", "ông", "takehito", "matsumura", "nhấn", "mạnh", "chuyến", "thăm", "và", "làm", "việc", "lần", "này", "nhằm", "tìm", "hiểu", "thực", "tế", "nghiệp", "vụ", "tại", "các", "đơn", "vị", "và", "trao", "đổi", "các", "vấn", "đề", "liên", "quan", "đến", "tháng 8/2392", "việc", "thúc", "đẩy", "triển", "khai", "thực", "hiện", "dự", "án", "vnaccs/vcis", "bên", "cạnh", "đó", "dự", "án", "còn", "có", "ý", "nghĩa", "rất", "lớn", "đối", "với", "phía", "hải", "quan", "nhật", "bản", "vì", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "hải", "quan", "nhật", "bản", "triển", "khai", "chương", "trình", "naccs/cis", "ra", "nước", "ngoài", "trong", "khuôn", "khổ", "chương", "trình", "làm", "việc", "tại", "hải", "phòng", "đoàn", "được", "nghe", "đại", "diện", "cục", "hải", "quan", "hải", "phòng", "giới", "thiệu", "tổng", "quan", "về", "lịch", "sử", "phát", "triển", "tình", "hình", "hoạt", "động", "của", "cục", "nghe", "báo", "cáo", "về", "tình", "tình", "sử", "dụng", "-57,054", "hệ", "thống", "máy", "soi", "container", "do", "nhật", "bản", "viện", "trợ", "cục", "hải", "quan", "thành phố", "hải", "phòng", "đánh", "giá", "cao", "sự", "hỗ", "trợ", "giúp", "đỡ", "của", "chính", "phủ", "nhật", "bản", "trong", "việc", "cung", "cấp", "máy", "soi", "container", "việc", "đào", "tạo", "cán", "bộ", "công", "ngày 27 và ngày 23", "chức", "về", "các", "kỹ", "thuật", "quản", "lý", "rủi", "ro", "thu", "thập", "và", "phân", "tích", "thông", "tin", "tình", "báo", "chuyển", "giao", "công", "nghệ", "soi", "chiếu", "phân", "tích", "hình", "ảnh", "hàng", "hóa", "qua", "máy", "soi", "do", "các", "chuyên", "gia", "của", "jica", "thực", "hiện", "và", "hiện", "nay", "đang", "tiếp", "tục", "cùng", "với", "tổng", "cục", "hải", "quan", "triển", "khai", "các", "hợp", "phần", "của", "dự", "án", "vnaccs/vcis", "đại", "diện", "cục", "hải", "quan", "thành phố", "hải", "phòng", "nhấn", "mạnh", "việc", "sử", "dụng", "máy", "soi", "container", "trong", "kiểm", "tra", "thực", "tế", "hàng", "7.040.674", "hóa", "đã", "góp", "phần", "đẩy", "nhanh", "thời", "gian", "thông", "quan", "hàng", "hóa", "đại", "diện", "cục", "cũng", "đã", "nêu", "ra", "một", "số", "những", "khó", "khăn", "vướng", "mắc", "gặp", "phải", "trong", "quá", "trình", "sử", "dụng", "hệ", "thống", "máy", "soi", "container", "và", "bày", "tỏ", "mong", "muốn", "sẽ", "nhận", "được", "900-uz-", "sự", "hợp", "tác", "hỗ", "trợ", "nhiều", "hơn", "nữa", "từ", "phía", "hải", "quan", "nhật", "bản", "trong", "việc", "đào", "tạo", "kỹ", "thuật", "nghiệp", "vụ", "soi", "chiếu", "phân", "tích", "333.449 inch/of", "hình", "ảnh", "soi", "chiếu", "qua", "hệ", "thống", "máy", "soi", "cho", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "công", "chức", "làm", "việc", "tại", "trung", "tâm", "máy", "soi", "container", "để", "hải", "quan", "hải", "phòng", "sử", "dụng", "hệ", "thống", "máy", "soi", "container", "đạt", "hiệu", "quả", "cao", "nhất", "buổi", "chiều", "cùng", "ngày", "đoàn", "đi", "thăm", "quan", "tìm", "hiểu", "nghiệp", "vụ", "thực", "tế", "tại", "một", "số", "chi", "cục", "hải", "quan", "và", "trung", "tâm", "máy", "soi", "container", "tại", "hải", "phòng", "đoàn", "đã", "cùng", "trao", "đổi", "nghiệp", "vụ", "liên", "quan", "đến", "việc", "thực", "hiện", "dự", "án", "vnaccs/vcis", "tại", "các", "chi", "cục", "và", "trao", "đổi", "giải", "100", "quyết", "một", "số", "vướng", "mắc", "trong", "quá", "trình", "sử", "dụng", "hệ", "hống", "máy", "soi", "container", "tại", "trung", "tâm", "máy", "soi", "container", "thuộc", "cục", "hải", "quan", "hải", "phòng" ]
[ "tổng", "thống", "mỹ", "nêu", "điều", "kiện", "thực", "thi", "fta", "với", "hàn", "quốc", "ngày mười hai và ngày mười bốn", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "đe", "dọa", "trì", "hoãn", "việc", "thực", "thi", "thỏa", "thuận", "thương", "mại", "tự", "do", "fta", "sửa", "đổi", "vừa", "đạt", "được", "với", "hàn", "quốc", "cho", "đến", "khi", "ông", "có", "được", "ngày hai sáu và ngày mười một", "những", "kết", "quả", "mong", "muốn", "trong", "vấn", "đề", "triều", "tiên", "toàn", "cảnh", "vòng", "bốn triệu chín", "tái", "đàm", "phán", "fta", "hàn", "quốc", "mỹ", "tại", "thủ", "đô", "seoul", "ngày một tháng năm một nghìn bẩy trăm sáu mươi lăm", "ảnh", "yonhap/ttxvn", "trong", "một", "bài", "phát", "biểu", "tại", "bang", "ohio", "đề", "cập", "đến", "fta", "mỹ-hàn", "ông", "trump", "nhấn", "mạnh", "tôi", "có", "thể", "trì", "hoãn", "thỏa", "thuận", "này", "cho", "đến", "khi", "đạt", "được", "một", "thỏa", "thuận", "với", "triều", "tiên", "tổng", "thống", "trump", "khẳng", "định", "fta", "mỹ-hàn", "là", "một", "quân", "bài", "mạnh", "và", "tôi", "muốn", "đảm", "bảo", "tất", "cả", "các", "bên", "đều", "được", "đối", "xử", "công", "bằng", "tuần", "qua", "seoul", "và", "washington", "đã", "đàm", "phán", "lại", "thành", "công", "fta", "song", "phương", "qua", "đó", "giúp", "mở", "rộng", "cửa", "thị", "trường", "ôtô", "của", "hàn", "quốc", "đối", "với", "sản", "phẩm", "mỹ", "và", "trong", "khi", "thu", "hẹp", "tác", "động", "của", "khoản", "thuế", "nhập", "khẩu", "nhôm", "và", "thép", "mới", "của", "mỹ", "đối", "với", "hàn", "quốc", "thông", "báo", "về", "phiên", "bản", "sửa", "đổi", "fta", "mỹ-hàn", "được", "đưa", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "lãnh", "đạo", "mười bốn ngàn không trăm mười bẩy phẩy năm trăm năm ba", "nước", "chuẩn", "bị", "có", "các", "cuộc", "gặp", "thượng", "đỉnh", "riêng", "rẽ", "với", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "vào", "hai mươi giờ hai mươi mốt", "và", "hai tám đến sáu", "tới" ]
[ "tổng", "thống", "mỹ", "nêu", "điều", "kiện", "thực", "thi", "fta", "với", "hàn", "quốc", "ngày 12 và ngày 14", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "đe", "dọa", "trì", "hoãn", "việc", "thực", "thi", "thỏa", "thuận", "thương", "mại", "tự", "do", "fta", "sửa", "đổi", "vừa", "đạt", "được", "với", "hàn", "quốc", "cho", "đến", "khi", "ông", "có", "được", "ngày 26 và ngày 11", "những", "kết", "quả", "mong", "muốn", "trong", "vấn", "đề", "triều", "tiên", "toàn", "cảnh", "vòng", "4.900.000", "tái", "đàm", "phán", "fta", "hàn", "quốc", "mỹ", "tại", "thủ", "đô", "seoul", "ngày 1/5/1765", "ảnh", "yonhap/ttxvn", "trong", "một", "bài", "phát", "biểu", "tại", "bang", "ohio", "đề", "cập", "đến", "fta", "mỹ-hàn", "ông", "trump", "nhấn", "mạnh", "tôi", "có", "thể", "trì", "hoãn", "thỏa", "thuận", "này", "cho", "đến", "khi", "đạt", "được", "một", "thỏa", "thuận", "với", "triều", "tiên", "tổng", "thống", "trump", "khẳng", "định", "fta", "mỹ-hàn", "là", "một", "quân", "bài", "mạnh", "và", "tôi", "muốn", "đảm", "bảo", "tất", "cả", "các", "bên", "đều", "được", "đối", "xử", "công", "bằng", "tuần", "qua", "seoul", "và", "washington", "đã", "đàm", "phán", "lại", "thành", "công", "fta", "song", "phương", "qua", "đó", "giúp", "mở", "rộng", "cửa", "thị", "trường", "ôtô", "của", "hàn", "quốc", "đối", "với", "sản", "phẩm", "mỹ", "và", "trong", "khi", "thu", "hẹp", "tác", "động", "của", "khoản", "thuế", "nhập", "khẩu", "nhôm", "và", "thép", "mới", "của", "mỹ", "đối", "với", "hàn", "quốc", "thông", "báo", "về", "phiên", "bản", "sửa", "đổi", "fta", "mỹ-hàn", "được", "đưa", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "lãnh", "đạo", "14.017,553", "nước", "chuẩn", "bị", "có", "các", "cuộc", "gặp", "thượng", "đỉnh", "riêng", "rẽ", "với", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "vào", "20h21", "và", "28 - 6", "tới" ]
[ "ngày mười hai ngày hai mươi sáu tháng năm", "công", "an", "vĩnh", "long", "đã", "bắt", "khẩn", "cấp", "trần", "quốc", "gia", "kẻ", "tình", "nghi", "gây", "ra", "vụ", "cháy", "làm", "hai ngàn hai tám", "người", "chết", "mười tám giờ ba tám phút mười sáu giây", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "công", "an", "vĩnh", "long", "đã", "bắt", "khẩn", "cấp", "trần", "quốc", "gia", "hai nghìn bốn trăm linh chín", "tuổi", "ngụ", "thị", "xã", "bình", "minh", "tỉnh", "vĩnh", "long", "đối", "tượng", "tình", "nghi", "liên", "quan", "đến", "vụ", "cháy", "xảy", "ra", "vào", "khoảng", "năm trăm hai mốt sào", "ngày hai mươi bốn tháng mười hai", "tại", "ấp", "trung", "hậu", "xã", "trung", "thành", "tây", "huyện", "vũng", "liêm", "làm", "hai sáu", "người", "trong", "một", "gia", "đình", "tử", "vong", "từ", "đó", "cơ", "quan", "điều", "hai ngàn", "tra", "đã", "sàng", "lọc", "các", "đối", "tượng", "một ngàn", "nghi", "vấn", "đến", "ngày bẩy và ngày hai mươi bảy tháng mười hai", "công", "an", "đã", "tiến", "hành", "bắt", "khẩn", "cấp", "trần", "quốc", "gia", "liên", "quan", "đến", "các", "nạn", "nhân", "thông", "tin", "từ", "gia", "đình", "cho", "biết", "do", "bị", "bỏng", "quá", "nặng", "mười sáu giờ tám phút năm tám giây", "anh", "nguyễn", "đức", "thắng", "ba ngàn không trăm lẻ tám", "tuổi", "là", "người", "bị", "thương", "trong", "vụ", "cháy", "cũng", "đã", "tử", "vong", "như", "vậy", "cả", "ba", "người", "trong", "gia", "đình", "hai mươi tháng chín hai ngàn linh hai", "gồm", "anh", "thắng", "cùng", "vợ", "là", "chị", "đặng", "thị", "thúy", "một triệu bảy bốn ngàn sáu trăm lẻ hai", "tuổi", "và", "con", "gái", "nguyễn", "ngọc", "hân", "năm mươi bảy", "tuổi", "đều", "đã", "tử", "vong", "anh", "ngô", "văn", "béo", "bốn mươi nhăm", "tuổi", "anh", "họ", "của", "anh", "thắng", "hai nghìn một trăm chín mươi sáu", "cho", "biết", "sự", "việc", "xảy", "ra", "quá", "bất", "ngờ", "và", "hết", "sức", "đau", "lòng", "nhạc", "chế", "thái", "bình", "mồ", "hôi", "rơi", "sốt", "hơn", "bản", "gốc", "sơn", "tùng", "m-tp", "thú", "vị", "cảnh", "cả", "nghìn", "con", "cá", "koi", "tranh", "nhau", "ăn" ]
[ "ngày 12 ngày 26 tháng 5", "công", "an", "vĩnh", "long", "đã", "bắt", "khẩn", "cấp", "trần", "quốc", "gia", "kẻ", "tình", "nghi", "gây", "ra", "vụ", "cháy", "làm", "2028", "người", "chết", "18:38:16", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "công", "an", "vĩnh", "long", "đã", "bắt", "khẩn", "cấp", "trần", "quốc", "gia", "2409", "tuổi", "ngụ", "thị", "xã", "bình", "minh", "tỉnh", "vĩnh", "long", "đối", "tượng", "tình", "nghi", "liên", "quan", "đến", "vụ", "cháy", "xảy", "ra", "vào", "khoảng", "521 sào", "ngày 24/12", "tại", "ấp", "trung", "hậu", "xã", "trung", "thành", "tây", "huyện", "vũng", "liêm", "làm", "26", "người", "trong", "một", "gia", "đình", "tử", "vong", "từ", "đó", "cơ", "quan", "điều", "2000", "tra", "đã", "sàng", "lọc", "các", "đối", "tượng", "1000", "nghi", "vấn", "đến", "ngày 7 và ngày 27 tháng 12", "công", "an", "đã", "tiến", "hành", "bắt", "khẩn", "cấp", "trần", "quốc", "gia", "liên", "quan", "đến", "các", "nạn", "nhân", "thông", "tin", "từ", "gia", "đình", "cho", "biết", "do", "bị", "bỏng", "quá", "nặng", "16:8:58", "anh", "nguyễn", "đức", "thắng", "3008", "tuổi", "là", "người", "bị", "thương", "trong", "vụ", "cháy", "cũng", "đã", "tử", "vong", "như", "vậy", "cả", "ba", "người", "trong", "gia", "đình", "20/9/2002", "gồm", "anh", "thắng", "cùng", "vợ", "là", "chị", "đặng", "thị", "thúy", "1.074.602", "tuổi", "và", "con", "gái", "nguyễn", "ngọc", "hân", "57", "tuổi", "đều", "đã", "tử", "vong", "anh", "ngô", "văn", "béo", "45", "tuổi", "anh", "họ", "của", "anh", "thắng", "2196", "cho", "biết", "sự", "việc", "xảy", "ra", "quá", "bất", "ngờ", "và", "hết", "sức", "đau", "lòng", "nhạc", "chế", "thái", "bình", "mồ", "hôi", "rơi", "sốt", "hơn", "bản", "gốc", "sơn", "tùng", "m-tp", "thú", "vị", "cảnh", "cả", "nghìn", "con", "cá", "koi", "tranh", "nhau", "ăn" ]
[ "năm không xuộc xờ nờ a gạch ngang", "những", "chỉ", "số", "tài", "chính", "đáng", "lo", "ngại", "cổ", "phiếu", "đang", "lao", "dốc", "hệ", "số", "nợ", "phải", "trả", "trên", "vốn", "chủ", "sở", "hữu", "của", "bảy trăm hai trăm chéo i xê", "là", "chín bẩy phẩy không không một đến bẩy hai chấm sáu", "lần", "dư", "nợ", "phải", "trả", "sáu trăm sáu mươi chín oát giờ", "đồng", "trong", "lúc", "vốn", "chủ", "sở", "hữu", "chỉ", "năm trăm ba mươi ba xen ti mét khối", "đồng", "với", "lượng", "tiền", "hiện", "có", "hai bẩy không gạch chéo tờ i ích bê dê i", "hoàn", "toàn", "không", "đảm", "bảo", "được", "khả", "năng", "thanh", "toán", "các", "khoản", "nợ", "trong", "vòng", "bẩy đến hai tư", "tháng", "theo", "báo cáo tài chính", "tám bảy", "tháng", "đầu", "ngày hai tư và ngày hai chín", "dư", "nợ", "phải", "trả", "của", "chín không một gạch chéo a pờ rờ hắt đắp liu ép mờ nờ bê a", "là", "ba trăm sáu mươi ba ki lô mét trên dặm một giờ", "đồng", "nhưng", "vốn", "chủ", "sở", "hữu", "chỉ", "hai trăm hai tám đồng", "sáu ngàn bốn trăm lẻ bẩy phẩy bảy trăm sáu nhăm mê ga bít", "đồng", "báo", "cáo", "tài", "chính", "hợp", "nhất", "giữa", "niên", "độ", "ngày mười chín và ngày mười một", "của", "công", "ty", "cổ", "phần", "tập", "đoàn", "giây u pê u tám trăm", "cho", "thấy", "có", "nhiều", "điểm", "sáng", "trong", "tình", "hình", "tài", "chính", "của", "doanh", "nghiệp", "tuy", "hai mốt giờ", "nhiên", "bên", "cạnh", "đó", "vẫn", "còn", "có", "một", "số", "điểm", "đáng", "lo", "ngại", "cụ", "thể", "tại", "thời", "điểm", "ngày mười tám tới ngày mười ba tháng sáu", "hệ", "số", "nợ", "phải", "trả", "trên", "vốn", "chủ", "sở", "hữu", "của", "bẩy không không quờ quờ", "là", "sáu ba chấm không không không tới ba năm chấm sáu", "lần", "cụ", "thể", "số", "dư", "nợ", "phải", "trả", "là", "âm bảy ngàn hai trăm mười hai phẩy ba trăm sáu mươi bẩy tấn", "đồng", "so", "với", "vốn", "chủ", "sở", "hữu", "là", "chín nghìn tám trăm bốn mươi tám phẩy bốn hai hai độ xê trên ve bê", "đồng", "nghĩa", "là", "trong", "cơ", "cấu", "nguồn", "vốn", "tỷ", "lệ", "là", "ba trăm năm mươi tám độ ca", "vốn", "thì", "bảy ngàn một trăm hai mươi tư chấm không không năm trăm bốn bẩy độ ca", "nợ", "hệ", "âm hai nghìn linh chín chấm bốn trăm sáu mươi đồng", "số", "khả", "năng", "thanh", "toán", "tức", "thời", "là", "hai sáu bốn chín hai sáu bảy năm ba bốn năm", "lần", "cụ", "thể", "theo", "báo cáo tài chính", "số", "dư", "tiền", "và", "các", "khoản", "tương", "đương", "tiền", "là", "âm bẩy nghìn hai trăm bẩy lăm phẩy hai bốn một đề xi mét khối", "đồng", "so", "với", "nợ", "ngắn", "hạn", "phải", "trả", "là", "âm ba nhăm giây", "đồng", "như", "vậy", "với", "lượng", "tiền", "hiện", "có", "đờ quờ e u bờ gạch chéo nờ e", "hoàn", "toàn", "không", "đảm", "bảo", "được", "khả", "năng", "thanh", "toán", "tức", "thời", "các", "khoản", "nợ", "phải", "trả", "trong", "vòng", "năm mươi tám", "tháng", "khả", "năng", "thanh", "toán", "tức", "thời", "của", "bẩy trăm linh chín quy ca dét ca", "phụ", "thuộc", "lớn", "vào", "việc", "thu", "hồi", "các", "khoản", "phải", "thu", "ngắn", "hạn", "là", "chín trăm chín mươi bảy dặm một giờ", "đồng", "trong", "đó", "tập", "trung", "tại", "các", "khoản", "cho", "vay", "ngắn", "hạn", "năm trăm bốn mươi tư mẫu", "đồng", "trên", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "giá", "cổ", "phiếu", "của", "bảy không một ngang o a đắp liu ích", "mã", "chứng khoán", "xờ tê ét xuộc dét xê i trừ hai trăm", "đã", "giảm", "mạnh", "trong", "chín trăm tám nhăm ngàn hai trăm mười một", "tháng", "qua", "từ", "mức", "cộng bốn hai ba tám một bảy không sáu tám một tám", "đồng/cp", "ngày sáu", "xuống", "còn", "một trăm", "đồng/cp", "ngày mười hai tháng bẩy năm hai nghìn sáu trăm tám tám", "tương", "đương", "mức", "giảm", "bốn trăm mười ba rúp", "trong", "vòng", "một ngàn hai trăm lẻ sáu", "tháng", "đã", "phản", "ánh", "phần", "nào", "lo", "ngại", "của", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "về", "tình", "hình", "hai nghìn năm trăm sáu tám", "sức", "khỏe", "tài", "chính", "của", "i trừ pờ quy xuộc", "hai trăm bẩy mươi ngàn bốn chín", "tháng", "đầu", "mười bốn giờ", "dòng", "tiền", "từ", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "của", "sáu trăm ba nghìn rờ ca e ngang quờ quờ giây xê đê", "là", "tám ngàn năm chấm chín trăm chín bốn độ ca", "đồng", "trong", "khi", "cùng", "kỳ", "mười tám giờ", "là", "âm", "hai trăm tám mươi sáu mê ga oát giờ", "đồng", "nguyên", "nhân", "chính", "do", "công", "tác", "thu", "hồi", "công", "nợ", "của", "hai trăm ích xê ca sờ lờ", "đạt", "kết", "quả", "tốt", "dòng", "tiền", "từ", "các", "khoản", "phải", "thu", "đạt", "hai nghìn ba trăm tám bốn phẩy sáu tám sáu mê ga bai trên bao", "đồng", "trong", "khi", "khoản", "mục", "này", "ở", "cùng", "kỳ", "âm", "chín mươi bảy chấm không không một sáu chín ki lô mét vuông", "đồng", "lưu", "chuyền", "tiền", "từ", "hoạt", "động", "đầu", "tư", "chín trăm bảy mươi sáu chỉ", "đồng", "như", "vậy", "dòng", "tiền", "từ", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "và", "đầu", "tư", "trong", "kỳ", "của", "hai trăm chín mươi rờ cờ tờ pờ đờ", "đạt", "bốn trăm bẩy chín ki lô ca lo", "đồng", "bờ mờ ét tê xoẹt sáu không không", "đã", "chủ", "yếu", "sử", "dụng", "dòng", "tiền", "dương", "trong", "kỳ", "để", "trả", "bớt", "nợ", "gốc", "vay", "dẫn", "đến", "lưu", "chuyển", "từ", "hoạt", "động", "tài", "chính", "âm", "bảy nghìn hai trăm mười ba phẩy tám trăm sáu mươi mê ga bai trên ra đi an", "đồng", "tiền", "thu", "từ", "đi", "vay", "âm một ngàn bảy trăm bảy hai chấm hai trăm linh bốn độ ép", "đồng", "tiền", "trả", "nợ", "gốc", "vay", "âm", "ba nghìn bảy trăm tám mươi mốt chấm hai năm bốn mi li mét trên gờ ram", "đồng", "dư", "nợ", "vay", "và", "nợ", "thuê", "tài", "chính", "ngắn", "hạn", "của", "sáu trăm trừ gờ ép lờ", "giảm", "từ", "ba nghìn ba trăm năm bẩy chấm không năm trăm tám mươi bẩy độ ca", "đồng", "tại", "thời", "điểm", "tháng tám một nghìn tám trăm tám mốt", "xuống", "còn", "âm năm nghìn một trăm năm mươi tám phẩy năm trăm năm mươi hai đề xi mét vuông", "đồng", "tại", "thời", "điểm", "hai ba giờ", "số", "dư", "vay", "và", "nợ", "thuê", "tài", "chính", "dài", "hạn", "không", "có", "nhiều", "biến", "động", "trong", "kỳ", "tại", "tháng mười hai chín hai bẩy", "là", "hai trăm bảy mươi nhăm ơ rô trên tạ", "đồng", "tại", "thời", "điểm", "ngày hai tám ngày hai lăm tháng sáu", "các", "khoản", "phải", "thu", "ngắn", "hạn", "của", "tê gạch chéo lờ mờ nờ gạch ngang", "là", "chín trăm ki lo oát giờ", "đồng", "giảm", "tám nghìn hai chấm bốn sáu bốn ki lo oát", "đồng", "so", "với", "thời", "điểm", "tháng chín", "chủ", "yếu", "do", "giảm", "khoản", "mục", "phải", "thu", "ngắn", "hạn", "của", "khách", "hàng", "giảm", "bốn ngàn năm trăm mười một chấm tám bốn sáu mi li mét", "đồng", "từ", "bẩy trăm bốn hai ao trên giây", "đồng", "xuống", "năm bảy ki lô mét khối", "đồng", "số", "dư", "khoản", "bốn ngàn năm trăm tám mươi tám phẩy không không bốn bốn sáu không", "cho", "vay", "đối", "với", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "bê ô tê", "thái", "nguyên", "chợ", "mới", "còn", "tám trăm năm mươi ghi ga bít trên mê ga oát giờ", "đồng", "trong", "số", "các", "khách", "hàng", "có", "số", "dư", "lớn", "khoản", "phải", "thu", "của", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "xây", "dựng", "sumitomo", "mitsui", "giảm", "mạnh", "từ", "tám trăm tám mươi ba ghi ga bai", "đồng", "xuống", "ba trăm bảy mươi mốt đề xi mét khối trên độ", "đồng", "theo", "tìm", "hiểu", "của", "tài", "chính", "doanh", "nghiệp", "hai mươi ba giờ", "liên", "danh", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "xây", "dựng", "sumitomo", "mitsui", "sumitomo", "mitsui", "chín không chín xuộc tám trăm chéo lờ e pê ngang đê đê", "đã", "trúng", "thầu", "gói", "thầu", "bảy trăm hai không không gạch chéo đê", "xây", "dựng", "đoạn", "ngầm", "từ", "km", "tháng một năm trăm linh ba", "đến", "xoẹt pê xuộc sáu trăm sáu mươi nhăm", "âm hai sáu nghìn không trăm bốn ba phẩy tám sáu sáu hai", "trị", "giá", "gần", "một trăm chín bẩy đề xi mét", "đồng", "thuộc", "dự", "án", "xây", "dựng", "tuyến", "đường", "sắt", "đô", "thị", "số", "âm sáu mươi nghìn chín trăm mười một phẩy không năm ba chín chín", "hướng dẫn viên", "tuyến", "bến", "thành", "suối", "tiên", "sơn dương quán", "tuy", "đã", "có", "ngày mười bốn tới ngày hai bảy tháng mười hai", "chuyển", "biến", "tích", "cực", "nhưng", "các", "khoản", "phải", "thu", "ngắn", "hạn", "của", "bảy không không gạch chéo vê u quy đê đê", "vẫn", "ở", "mức", "rất", "cao", "bằng", "sáu trăm hai mươi sáu mét", "tài", "sản", "ngắn", "hạn", "và", "âm bẩy nghìn một trăm chín mươi tám chấm chín trăm bảy mốt giây", "tổng", "tài", "sản", "bẩy trăm linh năm bốn ngàn tám mươi sáu ngang ích đê u u gờ gạch ngang đờ đê vê i", "của", "doanh", "nghiệp", "nguyên", "nhân", "chính", "là", "mười giờ bốn bẩy phút", "sáu không không gạch ngang e", "có", "khoản", "phải", "thu", "về", "cho", "vay", "ngắn", "hạn", "lớn", "số", "dư", "tại", "thời", "điểm", "ngày mười hai đến ngày năm tháng bảy", "là", "năm mươi chấm sáu trăm mười tám giờ trên độ ca", "đồng", "trong", "đó", "cho", "các", "công", "ty", "có", "liên", "quan", "vay", "tín", "chấp", "bốn trăm tám mươi dặm một giờ", "đồng", "để", "bổ", "sung", "vốn", "lưu", "động", "phục", "vụ", "hoạt", "động", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "riêng", "số", "dư", "khoản", "cho", "vay", "đối", "với", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "bê ô tê", "thái", "nguyên", "chợ", "mới", "là", "ba trăm ba mươi ki lô bít", "đồng", "được", "biết", "đây", "là", "dự", "án", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "tuyến", "đường", "thái", "nguyên", "chợ", "mới", "bắc", "kạn", "và", "nâng", "cấp", "mở", "rộng", "quốc", "lộ", "không ba hai ba sáu một bốn không năm hai một năm", "đoạn", "hai chín không hai hai không không ngang bờ vờ", "gạch chéo dét u ép ét i rờ", "theo", "hình", "thức", "hợp", "đồng", "bê ô tê", "có", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "ban", "đầu", "hơn", "năm trăm hai mốt oát trên giây", "đồng", "do", "công", "ty", "liên", "doanh", "của", "rờ rờ pê sờ ngang giây e đê bê nờ năm không một", "thực", "hiện", "đầu", "tư", "từ", "không chín tháng không một hai tám ba hai", "và", "đã", "được", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "từ", "ngày bốn đến ngày hai mươi mốt tháng sáu", "tổng", "công", "ty", "xây", "dựng", "công", "trình", "giao", "thông", "bốn mươi mốt", "được", "cổ", "phần", "hóa", "theo", "quyết", "định", "số", "tê gạch ngang đê gờ gi tê lờ", "ngày hai sáu", "của", "bộ", "giao", "thông", "vận", "tải" ]
[ "50/xna-", "những", "chỉ", "số", "tài", "chính", "đáng", "lo", "ngại", "cổ", "phiếu", "đang", "lao", "dốc", "hệ", "số", "nợ", "phải", "trả", "trên", "vốn", "chủ", "sở", "hữu", "của", "700200/ic", "là", "97,001 - 72.6", "lần", "dư", "nợ", "phải", "trả", "669 wh", "đồng", "trong", "lúc", "vốn", "chủ", "sở", "hữu", "chỉ", "533 cc", "đồng", "với", "lượng", "tiền", "hiện", "có", "270/tyxbdi", "hoàn", "toàn", "không", "đảm", "bảo", "được", "khả", "năng", "thanh", "toán", "các", "khoản", "nợ", "trong", "vòng", "7 - 24", "tháng", "theo", "báo cáo tài chính", "87", "tháng", "đầu", "ngày 24 và ngày 29", "dư", "nợ", "phải", "trả", "của", "901/aprhwfmnba", "là", "363 km/mph", "đồng", "nhưng", "vốn", "chủ", "sở", "hữu", "chỉ", "228 đ", "6407,765 mb", "đồng", "báo", "cáo", "tài", "chính", "hợp", "nhất", "giữa", "niên", "độ", "ngày 19 và ngày 11", "của", "công", "ty", "cổ", "phần", "tập", "đoàn", "jupu800", "cho", "thấy", "có", "nhiều", "điểm", "sáng", "trong", "tình", "hình", "tài", "chính", "của", "doanh", "nghiệp", "tuy", "21h", "nhiên", "bên", "cạnh", "đó", "vẫn", "còn", "có", "một", "số", "điểm", "đáng", "lo", "ngại", "cụ", "thể", "tại", "thời", "điểm", "ngày 18 tới ngày 13 tháng 6", "hệ", "số", "nợ", "phải", "trả", "trên", "vốn", "chủ", "sở", "hữu", "của", "700qq", "là", "63.000 - 35.6", "lần", "cụ", "thể", "số", "dư", "nợ", "phải", "trả", "là", "-7212,367 tấn", "đồng", "so", "với", "vốn", "chủ", "sở", "hữu", "là", "9848,422 oc/wb", "đồng", "nghĩa", "là", "trong", "cơ", "cấu", "nguồn", "vốn", "tỷ", "lệ", "là", "358 ok", "vốn", "thì", "7124.00547 ok", "nợ", "hệ", "-2009.460 đ", "số", "khả", "năng", "thanh", "toán", "tức", "thời", "là", "26492675345", "lần", "cụ", "thể", "theo", "báo cáo tài chính", "số", "dư", "tiền", "và", "các", "khoản", "tương", "đương", "tiền", "là", "-7275,241 dm3", "đồng", "so", "với", "nợ", "ngắn", "hạn", "phải", "trả", "là", "-35 giây", "đồng", "như", "vậy", "với", "lượng", "tiền", "hiện", "có", "đqeub/ne", "hoàn", "toàn", "không", "đảm", "bảo", "được", "khả", "năng", "thanh", "toán", "tức", "thời", "các", "khoản", "nợ", "phải", "trả", "trong", "vòng", "58", "tháng", "khả", "năng", "thanh", "toán", "tức", "thời", "của", "709qkzk", "phụ", "thuộc", "lớn", "vào", "việc", "thu", "hồi", "các", "khoản", "phải", "thu", "ngắn", "hạn", "là", "997 mph", "đồng", "trong", "đó", "tập", "trung", "tại", "các", "khoản", "cho", "vay", "ngắn", "hạn", "544 mẫu", "đồng", "trên", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "giá", "cổ", "phiếu", "của", "701-oawx", "mã", "chứng khoán", "xts/zcy-200", "đã", "giảm", "mạnh", "trong", "985.211", "tháng", "qua", "từ", "mức", "+42381706818", "đồng/cp", "ngày 6", "xuống", "còn", "100", "đồng/cp", "ngày 12/7/2688", "tương", "đương", "mức", "giảm", "413 rub", "trong", "vòng", "1206", "tháng", "đã", "phản", "ánh", "phần", "nào", "lo", "ngại", "của", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "về", "tình", "hình", "2568", "sức", "khỏe", "tài", "chính", "của", "y-pq/", "270.049", "tháng", "đầu", "14h", "dòng", "tiền", "từ", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "của", "6003000rke-qqjcd", "là", "8500.994 ok", "đồng", "trong", "khi", "cùng", "kỳ", "18h", "là", "âm", "286 mwh", "đồng", "nguyên", "nhân", "chính", "do", "công", "tác", "thu", "hồi", "công", "nợ", "của", "200xcksl", "đạt", "kết", "quả", "tốt", "dòng", "tiền", "từ", "các", "khoản", "phải", "thu", "đạt", "2384,686 mb/pound", "đồng", "trong", "khi", "khoản", "mục", "này", "ở", "cùng", "kỳ", "âm", "97.00169 km2", "đồng", "lưu", "chuyền", "tiền", "từ", "hoạt", "động", "đầu", "tư", "976 chỉ", "đồng", "như", "vậy", "dòng", "tiền", "từ", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "và", "đầu", "tư", "trong", "kỳ", "của", "290rctpđ", "đạt", "479 kcal", "đồng", "bmst/600", "đã", "chủ", "yếu", "sử", "dụng", "dòng", "tiền", "dương", "trong", "kỳ", "để", "trả", "bớt", "nợ", "gốc", "vay", "dẫn", "đến", "lưu", "chuyển", "từ", "hoạt", "động", "tài", "chính", "âm", "7213,860 mb/radian", "đồng", "tiền", "thu", "từ", "đi", "vay", "-1772.204 of", "đồng", "tiền", "trả", "nợ", "gốc", "vay", "âm", "3781.254 mm/g", "đồng", "dư", "nợ", "vay", "và", "nợ", "thuê", "tài", "chính", "ngắn", "hạn", "của", "600-gfl", "giảm", "từ", "3357.0587 ok", "đồng", "tại", "thời", "điểm", "tháng 8/1881", "xuống", "còn", "-5158,552 dm2", "đồng", "tại", "thời", "điểm", "23h", "số", "dư", "vay", "và", "nợ", "thuê", "tài", "chính", "dài", "hạn", "không", "có", "nhiều", "biến", "động", "trong", "kỳ", "tại", "tháng 12/927", "là", "275 euro/tạ", "đồng", "tại", "thời", "điểm", "ngày 28 ngày 25 tháng 6", "các", "khoản", "phải", "thu", "ngắn", "hạn", "của", "t/lmn-", "là", "900 kwh", "đồng", "giảm", "8200.464 kw", "đồng", "so", "với", "thời", "điểm", "tháng 9", "chủ", "yếu", "do", "giảm", "khoản", "mục", "phải", "thu", "ngắn", "hạn", "của", "khách", "hàng", "giảm", "4511.846 mm", "đồng", "từ", "742 ounce/s", "đồng", "xuống", "57 km3", "đồng", "số", "dư", "khoản", "4588,004460", "cho", "vay", "đối", "với", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "bê ô tê", "thái", "nguyên", "chợ", "mới", "còn", "850 gb/mwh", "đồng", "trong", "số", "các", "khách", "hàng", "có", "số", "dư", "lớn", "khoản", "phải", "thu", "của", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "xây", "dựng", "sumitomo", "mitsui", "giảm", "mạnh", "từ", "883 gb", "đồng", "xuống", "371 dm3/độ", "đồng", "theo", "tìm", "hiểu", "của", "tài", "chính", "doanh", "nghiệp", "23h", "liên", "danh", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "xây", "dựng", "sumitomo", "mitsui", "sumitomo", "mitsui", "909/800/lep-đđ", "đã", "trúng", "thầu", "gói", "thầu", "700200/d", "xây", "dựng", "đoạn", "ngầm", "từ", "km", "tháng 1/503", "đến", "/p/665", "-26.043,8662", "trị", "giá", "gần", "197 dm", "đồng", "thuộc", "dự", "án", "xây", "dựng", "tuyến", "đường", "sắt", "đô", "thị", "số", "-60.911,05399", "hướng dẫn viên", "tuyến", "bến", "thành", "suối", "tiên", "sơn dương quán", "tuy", "đã", "có", "ngày 14 tới ngày 27 tháng 12", "chuyển", "biến", "tích", "cực", "nhưng", "các", "khoản", "phải", "thu", "ngắn", "hạn", "của", "700/vuqdđ", "vẫn", "ở", "mức", "rất", "cao", "bằng", "626 m", "tài", "sản", "ngắn", "hạn", "và", "-7198.971 s", "tổng", "tài", "sản", "7054086-xduug-đdvy", "của", "doanh", "nghiệp", "nguyên", "nhân", "chính", "là", "10h47", "600-e", "có", "khoản", "phải", "thu", "về", "cho", "vay", "ngắn", "hạn", "lớn", "số", "dư", "tại", "thời", "điểm", "ngày 12 đến ngày 5 tháng 7", "là", "50.618 giờ/ok", "đồng", "trong", "đó", "cho", "các", "công", "ty", "có", "liên", "quan", "vay", "tín", "chấp", "480 mph", "đồng", "để", "bổ", "sung", "vốn", "lưu", "động", "phục", "vụ", "hoạt", "động", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "riêng", "số", "dư", "khoản", "cho", "vay", "đối", "với", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "bê ô tê", "thái", "nguyên", "chợ", "mới", "là", "330 kb", "đồng", "được", "biết", "đây", "là", "dự", "án", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "tuyến", "đường", "thái", "nguyên", "chợ", "mới", "bắc", "kạn", "và", "nâng", "cấp", "mở", "rộng", "quốc", "lộ", "032361405215", "đoạn", "2902200-bv", "/zufsir", "theo", "hình", "thức", "hợp", "đồng", "bê ô tê", "có", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "ban", "đầu", "hơn", "521 w/s", "đồng", "do", "công", "ty", "liên", "doanh", "của", "rrps-jedbn501", "thực", "hiện", "đầu", "tư", "từ", "09/01/2832", "và", "đã", "được", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "từ", "ngày 4 đến ngày 21 tháng 6", "tổng", "công", "ty", "xây", "dựng", "công", "trình", "giao", "thông", "41", "được", "cổ", "phần", "hóa", "theo", "quyết", "định", "số", "t-dgjtl", "ngày 26", "của", "bộ", "giao", "thông", "vận", "tải" ]
[ "trên", "quốc", "lộ", "hiệu số bảy hai tám", "đoạn", "qua", "phường", "đại", "yên", "thành phố", "hạ", "long", "quảng", "ninh", "hơn", "năm mươi ba ngàn ba trăm chín mươi bẩy phẩy hai nghìn tám trăm ba mươi tám", "mét", "vỉa", "hè", "và", "lòng", "đường", "bị", "hàng", "nghìn", "mét", "khối", "đất", "đồi", "sạt", "lở", "tràn", "xuống", "cơn", "mưa", "kéo", "dài", "khiến", "số", "đất", "này", "nhão", "nhoét", "tạo", "thành", "một", "lớp", "bùn", "đặc", "quánh", "hai hai giờ", "dày", "hơn", "hai trăm tám chín lít", "trên", "đường", "nguy", "hiểm", "hơn", "một", "tảng", "đá", "nặng", "khoảng", "sáu triệu bốn trăm mười bốn nghìn tám trăm ba mươi", "tấn", "đang", "có", "xu", "hướng", "trượt", "xuống", "lòng", "đường", "gây", "ách", "tắc", "giao", "thông", "ngoài", "ra", "hơn", "hai tư chia bẩy", "hộ", "dân", "sống", "cạnh", "đoạn", "quốc", "lộ", "này", "cũng", "chịu", "chung", "số", "phận", "vì", "bùn", "đất", "bủa", "vây", "cứ", "mưa", "xuống", "là", "bùn", "đất", "tràn", "đầy", "trước", "nhà", "ngày", "nào", "chúng", "tôi", "cũng", "phải", "dùng", "xẻng", "gạt", "bùn", "để", "lấy", "chỗ", "đi", "lại", "tránh", "trường", "hợp", "trẻ", "nhỏ", "đi", "qua", "đây", "bị", "ngã", "chị", "l.t.h", "tám triệu một trăm sáu mươi mốt ngàn năm trăm năm mươi tư", "tuổi", "trú", "phường", "đại", "âm hai ngàn hai trăm chín mươi hai phẩy bẩy trăm sáu mươi tám đề xi ben", "yên", "bức", "xúc", "tảng", "đá", "ba ngàn linh năm", "tấn", "có", "nguy", "cơ", "trượt", "xuống", "lòng", "đường", "quốc", "lộ", "ba bảy phẩy ba hai", "trao", "đổi", "với", "vietnamnet", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "hạ", "long", "hoàng", "quang", "hải", "thông", "tin", "hiện", "tượng", "sạt", "lở", "đất", "đá", "trên", "quốc", "lộ", "âm mười sáu chấm sáu một", "xảy", "ra", "tám triệu tám trăm mười chín nghìn bảy trăm mười bảy", "ngày", "nay", "từ", "khi", "trên", "có", "mưa", "lớn", "kéo", "dài", "trên", "địa", "bàn" ]
[ "trên", "quốc", "lộ", "hiệu số 7 - 28", "đoạn", "qua", "phường", "đại", "yên", "thành phố", "hạ", "long", "quảng", "ninh", "hơn", "53.397,2838", "mét", "vỉa", "hè", "và", "lòng", "đường", "bị", "hàng", "nghìn", "mét", "khối", "đất", "đồi", "sạt", "lở", "tràn", "xuống", "cơn", "mưa", "kéo", "dài", "khiến", "số", "đất", "này", "nhão", "nhoét", "tạo", "thành", "một", "lớp", "bùn", "đặc", "quánh", "22h", "dày", "hơn", "289 l", "trên", "đường", "nguy", "hiểm", "hơn", "một", "tảng", "đá", "nặng", "khoảng", "6.414.830", "tấn", "đang", "có", "xu", "hướng", "trượt", "xuống", "lòng", "đường", "gây", "ách", "tắc", "giao", "thông", "ngoài", "ra", "hơn", "24 / 7", "hộ", "dân", "sống", "cạnh", "đoạn", "quốc", "lộ", "này", "cũng", "chịu", "chung", "số", "phận", "vì", "bùn", "đất", "bủa", "vây", "cứ", "mưa", "xuống", "là", "bùn", "đất", "tràn", "đầy", "trước", "nhà", "ngày", "nào", "chúng", "tôi", "cũng", "phải", "dùng", "xẻng", "gạt", "bùn", "để", "lấy", "chỗ", "đi", "lại", "tránh", "trường", "hợp", "trẻ", "nhỏ", "đi", "qua", "đây", "bị", "ngã", "chị", "l.t.h", "8.161.554", "tuổi", "trú", "phường", "đại", "-2292,768 db", "yên", "bức", "xúc", "tảng", "đá", "3005", "tấn", "có", "nguy", "cơ", "trượt", "xuống", "lòng", "đường", "quốc", "lộ", "37,32", "trao", "đổi", "với", "vietnamnet", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "hạ", "long", "hoàng", "quang", "hải", "thông", "tin", "hiện", "tượng", "sạt", "lở", "đất", "đá", "trên", "quốc", "lộ", "-16.61", "xảy", "ra", "8.819.717", "ngày", "nay", "từ", "khi", "trên", "có", "mưa", "lớn", "kéo", "dài", "trên", "địa", "bàn" ]
[ "hai ngàn", "mẹo", "nhỏ", "giúp", "xương", "chắc", "khỏe", "bạn", "nên", "chú", "ý", "giữ", "xương", "chắc", "khỏe", "nhất", "là", "khi", "vào", "tuổi", "trung", "niên", "khi", "hiện", "tượng", "thiếu", "canxi", "bắt", "đầu", "xuất", "hiện", "rõ", "nét", "hơn", "bạn", "có", "thể", "sử", "dụng", "mọi", "loại", "sản", "phẩm", "làm", "từ", "sữa", "như", "sữa", "tươi", "phomai", "hoặc", "sữa", "chua", "nếu", "không", "thích", "sữa", "bò", "sữa", "đậu", "nành", "cũng", "rất", "giàu", "canxi", "một", "số", "loại", "hạt", "cũng", "có", "hàm", "lượng", "canxi", "cao", "năm trăm lẻ sáu ga lông trên oát", "hạnh", "nhân", "chứa", "sáu trăm chín mươi mốt ki lô bít", "canxi", "hai trăm lẻ ba đồng", "vừng", "chứa", "ba mươi nhăm xen ti mét khối", "canxi", "còn", "âm tám ngàn hai trăm chín mươi bảy phẩy không không sáu trăm tám mươi nhăm độ", "hạt", "hướng", "dương", "chứa", "hai trăm lẻ chín na nô mét", "canxi", "súp", "lơ", "xanh", "bắp", "cải", "mười ba giờ mười bốn phút hai chín giây", "cần", "tây", "rau", "diếp", "là", "nguồn", "cung", "cấp", "canxi", "dồi", "dào", "và", "chứa", "rất", "nhiều", "lợi", "ích", "sức", "khỏe", "khác", "đây", "là", "cách", "giúp", "bạn", "đa", "dạng", "nguồn", "cung", "canxi", "để", "duy", "trì", "sức", "khỏe", "cho", "xương", "uống", "tám trăm năm mươi mốt ngày", "đúng", "loại", "vitamin", "a", "vitamin", "a", "có", "hai", "dạng", "dạng", "bốn nghìn", "là", "retinol", "có", "trong", "các", "sản", "phẩm", "động", "vật", "như", "gan", "loại", "thứ", "ba trăm tám mươi bảy nghìn chín trăm ba mươi sáu", "là", "beta", "carotene", "có", "trong", "thực", "vật", "nhất", "là", "các", "loại", "rau", "củ", "màu", "cam", "bảy trăm sáu mươi tám mi li lít", "như", "cà", "rốt", "khoai", "lang", "và", "bí", "ngô", "các", "nghiên", "cứu", "chỉ", "ra", "rằng", "tiêu", "thụ", "quá", "nhiều", "retinol", "vitamin", "a", "có", "ảnh", "hưởng", "không", "sáu trăm mười một công", "tốt", "đến", "xương", "trong", "khi", "beta", "carotene", "lại", "an", "toàn", "hơn", "cho", "xương", "tăng", "cường", "hệ", "xương", "với", "vitamin", "k", "vitamin", "k", "giúp", "tăng", "cường", "hoạt", "động", "của", "năm triệu tám trăm bảy mươi nghìn hai tám", "loại", "protein", "quan", "trọng", "cần", "thiết", "cho", "hệ", "xương", "chắc", "khỏe", "giống", "như", "canxi", "vitamin", "k", "cũng", "có", "thể", "hấp", "thụ", "được", "từ", "rau", "xanh", "thường", "xuyên", "ăn", "rau", "xanh", "mỗi", "ngày", "sẽ", "cung", "cấp", "thêm", "lượng", "canxi", "cần", "thiết", "cho", "bạn", "sáu trăm năm tám gờ ram", "cá", "mòi", "chứa", "đến", "âm chín nghìn ba trăm năm mươi hai chấm ba bốn năm tấn trên ê rô", "canxi", "cá", "tươi", "chứa", "nhiều", "lợi", "ích", "hơn", "cá", "đóng", "hộp", "xương", "chúng", "cũng", "nhỏ", "dễ", "nhai", "và", "chứa", "nhiều", "canxi", "axit", "có", "trong", "các", "loại", "đồ", "uống", "có", "ga", "làm", "tăng", "lượng", "axit", "trong", "máu", "khiến", "cơ", "thể", "phải", "sử", "dụng", "khoáng", "chất", "có", "sẵn", "bao", "gồm", "cả", "canxi", "để", "bù", "đắp", "lại", "nếu", "canxi", "không", "có", "sẵn", "đủ", "trong", "máu", "cơ", "thể", "sẽ", "lại", "lấy", "từ", "xương", "việc", "tiêu", "thụ", "quá", "nhiều", "thuốc", "lá", "cũng", "như", "đồ", "uống", "có", "cồn", "và", "caffeine", "cũng", "gây", "tác", "hại", "ngày mười sáu và mồng sáu", "xấu", "đến", "mật", "độ", "xương", "phân", "bổ", "nguồn", "canxi", "hợp", "lý", "nên", "học", "cách", "hấp", "thụ", "canxi", "một", "cách", "thông", "minh", "cơ", "thể", "hấp", "thụ", "canxi", "tốt", "nhất", "không", "quá", "bốn ngàn bốn trăm chín nhăm chấm không không bảy trăm tám mươi nhăm mi li gam", "mỗi", "lần", "vì", "thế", "nếu", "bạn", "đang", "dự", "định", "bổ", "sung", "một", "lượng", "lớn", "thực", "phẩm", "và", "đồ", "uống", "giàu", "canxi", "hãy", "chia", "nhỏ", "các", "bữa", "ăn", "để", "cơ", "thể", "hấp", "thụ", "một", "cách", "hiệu", "quả", "nhất", "lượng", "canxi", "trung", "bình", "cần", "hàng", "ngày", "là", "âm bẩy nghìn sáu trăm tám mươi sáu phẩy bẩy ba hai độ xê", "đối", "với", "người", "trưởng", "thành", "con", "số", "này", "là", "từ", "một triệu bẩy trăm ngàn bốn trăm", "đến", "sáu ngàn ba trăm mười tám phẩy hai trăm mười nhăm ga lông", "mỗi", "ngày", "vitamin", "d", "rất", "quan", "trọng", "trong", "việc", "hấp", "thụ", "canxi" ]
[ "2000", "mẹo", "nhỏ", "giúp", "xương", "chắc", "khỏe", "bạn", "nên", "chú", "ý", "giữ", "xương", "chắc", "khỏe", "nhất", "là", "khi", "vào", "tuổi", "trung", "niên", "khi", "hiện", "tượng", "thiếu", "canxi", "bắt", "đầu", "xuất", "hiện", "rõ", "nét", "hơn", "bạn", "có", "thể", "sử", "dụng", "mọi", "loại", "sản", "phẩm", "làm", "từ", "sữa", "như", "sữa", "tươi", "phomai", "hoặc", "sữa", "chua", "nếu", "không", "thích", "sữa", "bò", "sữa", "đậu", "nành", "cũng", "rất", "giàu", "canxi", "một", "số", "loại", "hạt", "cũng", "có", "hàm", "lượng", "canxi", "cao", "506 gallon/w", "hạnh", "nhân", "chứa", "691 kb", "canxi", "203 đ", "vừng", "chứa", "35 cm3", "canxi", "còn", "-8297,00685 độ", "hạt", "hướng", "dương", "chứa", "209 nm", "canxi", "súp", "lơ", "xanh", "bắp", "cải", "13:14:29", "cần", "tây", "rau", "diếp", "là", "nguồn", "cung", "cấp", "canxi", "dồi", "dào", "và", "chứa", "rất", "nhiều", "lợi", "ích", "sức", "khỏe", "khác", "đây", "là", "cách", "giúp", "bạn", "đa", "dạng", "nguồn", "cung", "canxi", "để", "duy", "trì", "sức", "khỏe", "cho", "xương", "uống", "851 ngày", "đúng", "loại", "vitamin", "a", "vitamin", "a", "có", "hai", "dạng", "dạng", "4000", "là", "retinol", "có", "trong", "các", "sản", "phẩm", "động", "vật", "như", "gan", "loại", "thứ", "387.936", "là", "beta", "carotene", "có", "trong", "thực", "vật", "nhất", "là", "các", "loại", "rau", "củ", "màu", "cam", "768 ml", "như", "cà", "rốt", "khoai", "lang", "và", "bí", "ngô", "các", "nghiên", "cứu", "chỉ", "ra", "rằng", "tiêu", "thụ", "quá", "nhiều", "retinol", "vitamin", "a", "có", "ảnh", "hưởng", "không", "611 công", "tốt", "đến", "xương", "trong", "khi", "beta", "carotene", "lại", "an", "toàn", "hơn", "cho", "xương", "tăng", "cường", "hệ", "xương", "với", "vitamin", "k", "vitamin", "k", "giúp", "tăng", "cường", "hoạt", "động", "của", "5.870.028", "loại", "protein", "quan", "trọng", "cần", "thiết", "cho", "hệ", "xương", "chắc", "khỏe", "giống", "như", "canxi", "vitamin", "k", "cũng", "có", "thể", "hấp", "thụ", "được", "từ", "rau", "xanh", "thường", "xuyên", "ăn", "rau", "xanh", "mỗi", "ngày", "sẽ", "cung", "cấp", "thêm", "lượng", "canxi", "cần", "thiết", "cho", "bạn", "658 g", "cá", "mòi", "chứa", "đến", "-9352.345 tấn/euro", "canxi", "cá", "tươi", "chứa", "nhiều", "lợi", "ích", "hơn", "cá", "đóng", "hộp", "xương", "chúng", "cũng", "nhỏ", "dễ", "nhai", "và", "chứa", "nhiều", "canxi", "axit", "có", "trong", "các", "loại", "đồ", "uống", "có", "ga", "làm", "tăng", "lượng", "axit", "trong", "máu", "khiến", "cơ", "thể", "phải", "sử", "dụng", "khoáng", "chất", "có", "sẵn", "bao", "gồm", "cả", "canxi", "để", "bù", "đắp", "lại", "nếu", "canxi", "không", "có", "sẵn", "đủ", "trong", "máu", "cơ", "thể", "sẽ", "lại", "lấy", "từ", "xương", "việc", "tiêu", "thụ", "quá", "nhiều", "thuốc", "lá", "cũng", "như", "đồ", "uống", "có", "cồn", "và", "caffeine", "cũng", "gây", "tác", "hại", "ngày 16 và mồng 6", "xấu", "đến", "mật", "độ", "xương", "phân", "bổ", "nguồn", "canxi", "hợp", "lý", "nên", "học", "cách", "hấp", "thụ", "canxi", "một", "cách", "thông", "minh", "cơ", "thể", "hấp", "thụ", "canxi", "tốt", "nhất", "không", "quá", "4495.00785 mg", "mỗi", "lần", "vì", "thế", "nếu", "bạn", "đang", "dự", "định", "bổ", "sung", "một", "lượng", "lớn", "thực", "phẩm", "và", "đồ", "uống", "giàu", "canxi", "hãy", "chia", "nhỏ", "các", "bữa", "ăn", "để", "cơ", "thể", "hấp", "thụ", "một", "cách", "hiệu", "quả", "nhất", "lượng", "canxi", "trung", "bình", "cần", "hàng", "ngày", "là", "-7686,732 oc", "đối", "với", "người", "trưởng", "thành", "con", "số", "này", "là", "từ", "1.700.400", "đến", "6318,215 gallon", "mỗi", "ngày", "vitamin", "d", "rất", "quan", "trọng", "trong", "việc", "hấp", "thụ", "canxi" ]
[ "sốt", "với", "nụ", "hôn", "của", "thư", "kỳ", "triệu", "vy", "nhí", "nhảnh", "và", "hài", "hước", "hai", "kiều", "nữ", "của", "showbiz", "hoa", "ngữ", "đã", "tạo", "nên", "những", "khoảnh", "khắc", "vui", "vẻ", "trong", "buổi", "ra", "mắt", "phim", "mới", ">", ">", ">", ">", "triệu", "vy", "lộ", "nội", "y", "trong", "ngày", "ra", "mắt", "phim", "mùa", "valentine", "năm", "nay", "người", "hâm", "mộ", "điện", "ảnh", "hoa", "ngữ", "có", "một", "món", "quà", "đặc", "biệt", "đó", "là", "love", "bộ", "phim", "tình", "cảm", "nhẹ", "nhàng", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "hàng", "loạt", "ngôi", "sao", "như", "triệu", "vy", "thư", "kỳ", "nguyễn", "kinh", "thiên", "triệu", "hựu", "đờ gạch ngang ba nghìn xuộc bảy mươi sáu", "đình", "bành", "vu", "yến", "hôm", "qua", "trừ hai không không không xoẹt bảy không không", "love", "đã", "có", "buổi", "ra", "mắt", "rộn", "ràng", "ba trăm sáu mươi tám giây", "với", "đầy", "đủ", "các", "ngôi", "sao", "ngoại", "trừ", "nguyễn", "kinh", "thiên", "vừa", "nhập", "ngũ", "ngày", "cuối", "mùng ba tháng năm", "thư", "kỳ", "và", "triệu", "vy", "đã", "khiến", "người", "hâm", "mộ", "bất", "ngờ", "khi", "thể", "hiện", "tình", "cảm", "bằng", "một", "nụ", "hôn", "nóng", "bỏng", "và", "những", "cử", "chỉ", "thân", "thiết", "trong", "khi", "thư", "kỳ", "quyến", "rũ", "với", "chiếc", "đầm", "màu", "đỏ", "áo", "khoác", "da", "thì", "triệu", "vy", "đáng", "yêu", "và", "trẻ", "trung", "với", "chiếc", "váy", "ngắn", "trắng", "tinh", "khôi", "love", "là", "cuộc", "âm bảy ngàn tám trăm mười phẩy ba một bẩy ao", "tái", "ngộ", "của", "hai ngàn hai trăm bốn mươi mốt", "người", "đẹp", "sau", "bộ", "phim", "hành", "động", "tịch", "dương", "thiên", "sứ", "so", "close", "từng", "rất", "thành", "công", "ngày ba mươi tới ngày mười một tháng hai", "phim", "sẽ", "chính", "thức", "ra", "rạp", "vào", "ngày", "valentine", "ép lờ trừ", "trailer", "love", "hình", "ảnh", "đáng", "yêu", "của", "thư", "kỳ", "và", "triệu", "vy", "trong", "buổi", "ra", "mắt", "love" ]
[ "sốt", "với", "nụ", "hôn", "của", "thư", "kỳ", "triệu", "vy", "nhí", "nhảnh", "và", "hài", "hước", "hai", "kiều", "nữ", "của", "showbiz", "hoa", "ngữ", "đã", "tạo", "nên", "những", "khoảnh", "khắc", "vui", "vẻ", "trong", "buổi", "ra", "mắt", "phim", "mới", ">", ">", ">", ">", "triệu", "vy", "lộ", "nội", "y", "trong", "ngày", "ra", "mắt", "phim", "mùa", "valentine", "năm", "nay", "người", "hâm", "mộ", "điện", "ảnh", "hoa", "ngữ", "có", "một", "món", "quà", "đặc", "biệt", "đó", "là", "love", "bộ", "phim", "tình", "cảm", "nhẹ", "nhàng", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "hàng", "loạt", "ngôi", "sao", "như", "triệu", "vy", "thư", "kỳ", "nguyễn", "kinh", "thiên", "triệu", "hựu", "đ-3000/76", "đình", "bành", "vu", "yến", "hôm", "qua", "-2000/700", "love", "đã", "có", "buổi", "ra", "mắt", "rộn", "ràng", "368 giây", "với", "đầy", "đủ", "các", "ngôi", "sao", "ngoại", "trừ", "nguyễn", "kinh", "thiên", "vừa", "nhập", "ngũ", "ngày", "cuối", "mùng 3/5", "thư", "kỳ", "và", "triệu", "vy", "đã", "khiến", "người", "hâm", "mộ", "bất", "ngờ", "khi", "thể", "hiện", "tình", "cảm", "bằng", "một", "nụ", "hôn", "nóng", "bỏng", "và", "những", "cử", "chỉ", "thân", "thiết", "trong", "khi", "thư", "kỳ", "quyến", "rũ", "với", "chiếc", "đầm", "màu", "đỏ", "áo", "khoác", "da", "thì", "triệu", "vy", "đáng", "yêu", "và", "trẻ", "trung", "với", "chiếc", "váy", "ngắn", "trắng", "tinh", "khôi", "love", "là", "cuộc", "-7810,317 ounce", "tái", "ngộ", "của", "2241", "người", "đẹp", "sau", "bộ", "phim", "hành", "động", "tịch", "dương", "thiên", "sứ", "so", "close", "từng", "rất", "thành", "công", "ngày 30 tới ngày 11 tháng 2", "phim", "sẽ", "chính", "thức", "ra", "rạp", "vào", "ngày", "valentine", "fl-", "trailer", "love", "hình", "ảnh", "đáng", "yêu", "của", "thư", "kỳ", "và", "triệu", "vy", "trong", "buổi", "ra", "mắt", "love" ]
[ "cô", "gái", "vàng", "của", "điền", "kinh", "đinh", "thị", "bích", "từ", "ý", "nghĩ", "bỏ", "cuộc", "đến", "tấm", "huy chương vàng", "sea", "games", "một ngàn ba trăm năm mươi bảy", "là", "một", "trong", "những", "nhân", "tố", "mới", "của", "đội", "tuyển", "điền", "kinh", "việt", "nam", "tham", "dự", "sea", "games", "hai ngàn sáu trăm tám sáu", "vừa", "qua", "đinh", "thị", "bích", "tám triệu sáu trăm nghìn chín trăm lẻ một", "đã", "góp", "phần", "giúp", "đội", "tuyển", "điền", "kinh", "việt", "nam", "hoàn", "thành", "vượt", "mức", "mục", "tiêu", "được", "giao", "được", "phát", "hiện", "tài", "năng", "từ", "mười một giờ hai mươi bốn phút bốn chín giây", "tuổi", "đinh", "thị", "bích", "thời", "bấy", "giờ", "bắt", "đầu", "con", "đường", "sự", "nghiệp", "từ", "các", "giải", "học", "sinh", "việt", "dã", "tài", "năng", "của", "cô", "gái", "sinh", "ngày hai mươi sáu", "đã", "nhanh", "chóng", "lọt", "vào", "mắt", "xanh", "của", "các", "thầy", "cô", "trường", "thể dục thể thao", "tỉnh", "nam", "định", "chỉ", "sau", "ba mốt", "tháng", "thử", "sức", "đinh", "thị", "bích", "chính", "thức", "bước", "vào", "con", "đường", "chuyên", "nghiệp", "trong", "suốt", "mười chia mười tám", "năm", "theo", "đuổi", "nghiệp", "tôi", "nhận", "ra", "rằng", "sẽ", "không", "thể", "theo", "đuổi", "và", "gắn", "bó", "nếu", "không", "thích", "không", "đam", "mê", "đinh", "thị", "bích", "nói", "trước", "thềm", "đại", "hội", "thể", "thao", "ba bốn một bốn chín hai hai bốn ba bốn chín", "tôi", "đã", "dính", "phải", "chấn", "thương", "nặng", "và", "phải", "nghỉ", "mất", "cộng một năm bốn ba hai chín ba chín sáu bẩy ba", "tháng", "đó", "là", "khoảng", "thời", "gian", "rất", "khó", "khăn", "với", "bản", "thân", "tôi", "vận động viên", "sinh", "bảy giờ bốn mươi mốt phút bốn sáu giây", "chia", "sẻ", "thế", "nhưng", "sự", "hai trăm mười chín ki lo oát", "vội", "vàng", "quay", "lại", "khi", "chưa", "bình", "phục", "chấn", "thương", "đã", "khiến", "cô", "để", "tuột", "mất", "tấm", "huy chương vàng", "âm ba mươi tám xen ti mét vuông", "trong", "trận", "chung", "kết", "tại", "đại", "hội", "thể", "thao", "bảy triệu hai trăm mười nghìn bốn trăm bảy mươi ba", "mọi", "cố", "gắng", "đã", "được", "đền", "đáp", "khi", "cô", "giành", "được", "hai ngàn năm tám", "thành", "tích", "với", "bốn ngàn chín trăm", "huy chương vàng", "bốn nghìn hai mươi", "huy chương đồng", "sau", "đó", "vào", "giải", "tôi", "cũng", "đoạt", "huy chương vàng", "ở", "nội", "dung", "tiếp", "sức", "hai nghìn", "x", "âm sáu ngàn sáu trăm mười chín phẩy năm trăm tám sáu phuốt", "nữ", "trong", "giải", "thi", "đấu", "mở", "rộng", "trước", "thềm", "giải", "vô", "địch", "quốc", "gia", "những", "thành", "tích", "này", "đã", "giúp", "bích", "có", "mặt", "ở", "sea", "games", "thế", "nhưng", "ít", "ai", "biết", "được", "rằng", "mục", "âm chín ba ngàn một trăm năm hai phẩy sáu sáu bốn không", "tiêu", "nho", "nhỏ", "của", "bích", "trong", "mười chín giờ", "chỉ", "dừng", "lại", "ở", "việc", "lên", "nhổn", "tập", "trung", "thôi", "chứ", "chưa", "nói", "đến", "việc", "được", "điền", "tên", "vào", "danh", "sách", "đi", "sea", "games", "thậm", "chí", "là", "giành", "huy chương vàng", "tại", "một giờ ba mươi sáu phút", "sea", "games", "ban", "đầu", "mục", "tiêu", "của", "tôi", "chỉ", "là", "có", "được", "suất", "tham", "dự", "sea", "games", "năm không bẩy chín tám ba bẩy sáu sáu ba chín", "tại", "việt", "nam", "bẩy trăm năm mươi ngàn không trăm sáu sáu", "và", "không", "nghĩ", "mình", "sẽ", "lại", "có", "tên", "trong", "danh", "sách", "tham", "dự", "sea", "games", "bảy trăm lẻ một chấm bảy ba chín", "quãng", "thời", "gian", "tập", "luyện", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "giải", "đấu", "lớn", "nhất", "khu", "vực", "luôn", "được", "đinh", "thị", "bích", "chuẩn", "bị", "sẵn", "sàng", "lần", "đầu", "tiên", "được", "tham", "dự", "sea", "games", "không năm ba hai bốn sáu bốn tám một chín một năm", "chính", "là", "niềm", "tự", "hào", "của", "cả", "gia", "đình", "cũng", "như", "cá", "nhân", "tôi", "đây", "là", "động", "lực", "để", "tôi", "cố", "gắng", "không", "chỉ", "ở", "sea", "games", "mà", "còn", "ở", "các", "giải", "đấu", "khác", "nữa", "để", "phấn", "đấu", "thêm", "nữa", "buổi", "mười hai giờ năm", "tại", "philippines", "có", "lẽ", "bốn trăm ngang hai ngàn nờ nờ", "là", "ngày", "đáng", "nhớ", "nhất", "trong", "sự", "nghiệp", "của", "vận động viên", "đinh", "thị", "bích", "khi", "mang", "về", "tấm", "huy chương vàng", "thứ", "hai nghìn", "cho", "đoàn", "thể", "thao", "việt", "nam", "cô", "gái", "thành", "nam", "xuất", "sắc", "cán", "đích", "nội", "dung", "bảy tư héc ta", "nữ", "với", "thành", "tích", "tám trăm ngàn sáu trăm linh một", "phút", "âm tám mươi mốt ngàn tám trăm tám mươi mốt phẩy tám nghìn một trăm bốn mươi", "giây", "chín trăm bảy mươi bốn nghìn tám trăm sáu mươi sáu", "đánh", "bại", "tất", "cả", "đối", "thủ", "cạnh", "tranh", "thật", "sự", "mà", "nói", "tôi", "rất", "hồi", "hộp", "bởi", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "tôi", "tham", "dự", "giải", "đấu", "lớn", "như", "sea", "games" ]
[ "cô", "gái", "vàng", "của", "điền", "kinh", "đinh", "thị", "bích", "từ", "ý", "nghĩ", "bỏ", "cuộc", "đến", "tấm", "huy chương vàng", "sea", "games", "1357", "là", "một", "trong", "những", "nhân", "tố", "mới", "của", "đội", "tuyển", "điền", "kinh", "việt", "nam", "tham", "dự", "sea", "games", "2686", "vừa", "qua", "đinh", "thị", "bích", "8.600.901", "đã", "góp", "phần", "giúp", "đội", "tuyển", "điền", "kinh", "việt", "nam", "hoàn", "thành", "vượt", "mức", "mục", "tiêu", "được", "giao", "được", "phát", "hiện", "tài", "năng", "từ", "11:24:49", "tuổi", "đinh", "thị", "bích", "thời", "bấy", "giờ", "bắt", "đầu", "con", "đường", "sự", "nghiệp", "từ", "các", "giải", "học", "sinh", "việt", "dã", "tài", "năng", "của", "cô", "gái", "sinh", "ngày 26", "đã", "nhanh", "chóng", "lọt", "vào", "mắt", "xanh", "của", "các", "thầy", "cô", "trường", "thể dục thể thao", "tỉnh", "nam", "định", "chỉ", "sau", "31", "tháng", "thử", "sức", "đinh", "thị", "bích", "chính", "thức", "bước", "vào", "con", "đường", "chuyên", "nghiệp", "trong", "suốt", "10 / 18", "năm", "theo", "đuổi", "nghiệp", "tôi", "nhận", "ra", "rằng", "sẽ", "không", "thể", "theo", "đuổi", "và", "gắn", "bó", "nếu", "không", "thích", "không", "đam", "mê", "đinh", "thị", "bích", "nói", "trước", "thềm", "đại", "hội", "thể", "thao", "34149224349", "tôi", "đã", "dính", "phải", "chấn", "thương", "nặng", "và", "phải", "nghỉ", "mất", "+15432939673", "tháng", "đó", "là", "khoảng", "thời", "gian", "rất", "khó", "khăn", "với", "bản", "thân", "tôi", "vận động viên", "sinh", "7:41:46", "chia", "sẻ", "thế", "nhưng", "sự", "219 kw", "vội", "vàng", "quay", "lại", "khi", "chưa", "bình", "phục", "chấn", "thương", "đã", "khiến", "cô", "để", "tuột", "mất", "tấm", "huy chương vàng", "-38 cm2", "trong", "trận", "chung", "kết", "tại", "đại", "hội", "thể", "thao", "7.210.473", "mọi", "cố", "gắng", "đã", "được", "đền", "đáp", "khi", "cô", "giành", "được", "2058", "thành", "tích", "với", "4900", "huy chương vàng", "4020", "huy chương đồng", "sau", "đó", "vào", "giải", "tôi", "cũng", "đoạt", "huy chương vàng", "ở", "nội", "dung", "tiếp", "sức", "2000", "x", "-6619,586 ft", "nữ", "trong", "giải", "thi", "đấu", "mở", "rộng", "trước", "thềm", "giải", "vô", "địch", "quốc", "gia", "những", "thành", "tích", "này", "đã", "giúp", "bích", "có", "mặt", "ở", "sea", "games", "thế", "nhưng", "ít", "ai", "biết", "được", "rằng", "mục", "-93.152,6640", "tiêu", "nho", "nhỏ", "của", "bích", "trong", "19h", "chỉ", "dừng", "lại", "ở", "việc", "lên", "nhổn", "tập", "trung", "thôi", "chứ", "chưa", "nói", "đến", "việc", "được", "điền", "tên", "vào", "danh", "sách", "đi", "sea", "games", "thậm", "chí", "là", "giành", "huy chương vàng", "tại", "1h36", "sea", "games", "ban", "đầu", "mục", "tiêu", "của", "tôi", "chỉ", "là", "có", "được", "suất", "tham", "dự", "sea", "games", "50798376639", "tại", "việt", "nam", "750.066", "và", "không", "nghĩ", "mình", "sẽ", "lại", "có", "tên", "trong", "danh", "sách", "tham", "dự", "sea", "games", "701.739", "quãng", "thời", "gian", "tập", "luyện", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "giải", "đấu", "lớn", "nhất", "khu", "vực", "luôn", "được", "đinh", "thị", "bích", "chuẩn", "bị", "sẵn", "sàng", "lần", "đầu", "tiên", "được", "tham", "dự", "sea", "games", "053246481915", "chính", "là", "niềm", "tự", "hào", "của", "cả", "gia", "đình", "cũng", "như", "cá", "nhân", "tôi", "đây", "là", "động", "lực", "để", "tôi", "cố", "gắng", "không", "chỉ", "ở", "sea", "games", "mà", "còn", "ở", "các", "giải", "đấu", "khác", "nữa", "để", "phấn", "đấu", "thêm", "nữa", "buổi", "12h5", "tại", "philippines", "có", "lẽ", "400-2000nn", "là", "ngày", "đáng", "nhớ", "nhất", "trong", "sự", "nghiệp", "của", "vận động viên", "đinh", "thị", "bích", "khi", "mang", "về", "tấm", "huy chương vàng", "thứ", "2000", "cho", "đoàn", "thể", "thao", "việt", "nam", "cô", "gái", "thành", "nam", "xuất", "sắc", "cán", "đích", "nội", "dung", "74 ha", "nữ", "với", "thành", "tích", "800.601", "phút", "-81.881,8140", "giây", "974.866", "đánh", "bại", "tất", "cả", "đối", "thủ", "cạnh", "tranh", "thật", "sự", "mà", "nói", "tôi", "rất", "hồi", "hộp", "bởi", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "tôi", "tham", "dự", "giải", "đấu", "lớn", "như", "sea", "games" ]
[ "ảnh", "c.t.v", "càng", "nhỏ", "càng", "dễ", "giao", "dịch", "theo", "các", "công", "ty", "bất", "động", "sản", "bất động sản", "gần", "đây", "rộ", "lên", "nhu", "cầu", "tìm", "mua", "các", "khu", "đất", "có", "diện", "tích", "cỡ", "tám ngàn bẩy trăm hai mươi chín phẩy không không một trăm hai mốt mi li gam", "tính", "pháp", "lý", "rõ", "ràng", "chủ", "một", "lô", "đất", "chín sáu tạ trên mê ga bai", "ở", "quận", "pờ a dê lờ rờ một ngàn sáu trăm lẻ sáu", "cho", "biết", "chỉ", "sau", "hai hai", "ngày", "đăng", "tin", "ông", "đã", "phải", "dẫn", "ít", "nhất", "chín mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi nhăm phẩy không chín tám không không", "người", "đi", "xem", "đất", "một", "số", "nhà", "đầu", "tư", "cho", "hay", "những", "khu", "đất", "năm triệu bảy trăm sáu mươi nghìn chín trăm tám chín", "trừ i o cờ quy bờ xờ vờ", "thậm", "chí", "tám chấm sáu mươi bốn", "bốn không không xuộc cờ a đắp liu xuộc", "rất", "thích", "hợp", "để", "xây", "các", "khu", "chung", "cư", "đơn", "lẻ", "âm chín ba ngàn bốn trăm chín mốt phẩy sáu ngàn bốn trăm bẩy ba", "căn", "hộ", "với", "diện", "tích", "khoảng", "bốn mươi năm chấm hai", "hai triệu một trăm mười tám nghìn sáu trăm năm hai", "m2/căn", "các", "khu", "đất", "được", "tìm", "mua", "thường", "nằm", "ở", "các", "quận", "xa", "trung", "tâm", "thành phố hồ chí minh", "nhưng", "kết", "nối", "giao", "thông", "thuận", "tiện", "nên", "sẽ", "có", "mức", "giá", "khoảng", "bẩy trăm hai chín giờ trên áp mót phe", "bảy trăm sáu mươi dặm một giờ", "đồng/m2", "phổ", "biến", "nhất", "là", "âm chín nghìn sáu trăm ba lăm chấm không năm trăm hai mươi hai ki lô mét vuông", "bốn nghìn ba trăm linh ba chấm năm sáu ba ngày", "đồng/m2", "đặc", "biệt", "yếu", "tố", "quyết", "định", "là", "có", "diện", "tích", "vừa", "phải", "nhà", "càng", "nhỏ", "giao", "dịch", "càng", "dễ", "dàng", "nhanh", "chóng", "vì", "tổng", "giá", "trị", "căn", "hộ", "không", "vượt", "quá", "ngưỡng", "chín trăm sáu nhăm phẩy không không bảy năm ba vòng", "đồng/căn", "dễ", "làm", "dễ", "bán", "không", "chỉ", "hút", "khách", "hàng", "loại", "chung", "cư", "mini", "còn", "hấp", "dẫn", "nhà", "đầu", "tư", "vì", "dễ", "làm", "dễ", "bán", "ông", "nguyễn", "xuân", "lộc", "phó", "giám", "đốc", "công", "ty", "vinaland", "nhận", "định", "sở", "dĩ", "phân", "khúc", "nhà", "diện", "tích", "nhỏ", "ấm", "dần", "lên", "vì", "quy", "ra", "giá", "thành", "căn", "hộ", "vừa", "túi", "tiền", "với", "đại", "đa", "số", "người", "dân", "nhập", "cư", "và", "trí", "thức", "trẻ", "đang", "sống", "làm", "việc", "trên", "địa", "bàn", "thành phố", "tâm", "điểm", "của", "thị", "trường", "căn", "hộ", "là", "dòng", "sản", "phẩm", "có", "diện", "tích", "hai trăm bốn bảy tạ", "với", "hơn", "tám nghìn bảy trăm năm mươi nhăm chấm tám một hai năm trên độ xê", "khách", "hàng", "là", "những", "người", "có", "nhu", "cầu", "thật", "trong", "trường", "hợp", "này", "khách", "chỉ", "cần", "có", "trong", "tay", "âm hai nghìn chín trăm lẻ năm chấm sáu sáu không ki lô mét", "âm ba ngàn ba trăm chín mươi sáu chấm không không một bốn hai mon", "đồng", "kèm", "chứng", "minh", "thu", "nhập", "ổn", "định", "để", "được", "vay", "vốn", "là", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "sở", "hữu", "căn", "nhà", "nho", "nhỏ", "để", "xây", "tổ", "ấm", "cần", "giải", "pháp", "đồng", "bộ", "dù", "luật", "nhà", "ở", "và", "tiêu", "chuẩn", "xây", "dựng", "hiện", "hành", "không", "thừa", "nhận", "căn", "hộ", "dưới", "bốn trăm chín mốt phần trăm", "nhưng", "trên", "thực", "tế", "loại", "căn", "hộ", "chung", "cư", "diện", "tích", "nhỏ", "đã", "tồn", "tại", "một", "cách", "tự", "phát", "từ", "nhiều", "năm", "qua", "một", "số", "chuyên", "gia", "lo", "ngại", "căn", "hộ", "loại", "chín trăm tám tám tấn", "có", "thể", "làm", "bùng", "phát", "nguy", "cơ", "xuất", "hiện", "khu", "ổ", "chuột", "trên", "không", "một trăm bốn mốt ngàn bốn trăm bẩy ba", "thế", "nhưng", "giới", "kinh", "doanh", "địa", "ốc", "cho", "rằng", "nếu", "được", "thí", "điểm", "xây", "dựng", "những", "căn", "hộ", "với", "diện", "tích", "từ", "mùng hai và ngày ba mươi", "m2/căn", "thì", "dòng", "sản", "phẩm", "này", "sẽ", "hút", "hàng", "đặc", "biệt", "là", "người", "ngày hai ba mười ba", "có", "thu", "nhập", "trung", "bình" ]
[ "ảnh", "c.t.v", "càng", "nhỏ", "càng", "dễ", "giao", "dịch", "theo", "các", "công", "ty", "bất", "động", "sản", "bất động sản", "gần", "đây", "rộ", "lên", "nhu", "cầu", "tìm", "mua", "các", "khu", "đất", "có", "diện", "tích", "cỡ", "8729,00121 mg", "tính", "pháp", "lý", "rõ", "ràng", "chủ", "một", "lô", "đất", "96 tạ/mb", "ở", "quận", "padlr1000606", "cho", "biết", "chỉ", "sau", "22", "ngày", "đăng", "tin", "ông", "đã", "phải", "dẫn", "ít", "nhất", "92.565,09800", "người", "đi", "xem", "đất", "một", "số", "nhà", "đầu", "tư", "cho", "hay", "những", "khu", "đất", "5.760.989", "-iocqbxv", "thậm", "chí", "8.64", "400/caw/", "rất", "thích", "hợp", "để", "xây", "các", "khu", "chung", "cư", "đơn", "lẻ", "-93.491,6473", "căn", "hộ", "với", "diện", "tích", "khoảng", "45.2", "2.118.652", "m2/căn", "các", "khu", "đất", "được", "tìm", "mua", "thường", "nằm", "ở", "các", "quận", "xa", "trung", "tâm", "thành phố hồ chí minh", "nhưng", "kết", "nối", "giao", "thông", "thuận", "tiện", "nên", "sẽ", "có", "mức", "giá", "khoảng", "729 giờ/atm", "760 mph", "đồng/m2", "phổ", "biến", "nhất", "là", "-9635.0522 km2", "4303.563 ngày", "đồng/m2", "đặc", "biệt", "yếu", "tố", "quyết", "định", "là", "có", "diện", "tích", "vừa", "phải", "nhà", "càng", "nhỏ", "giao", "dịch", "càng", "dễ", "dàng", "nhanh", "chóng", "vì", "tổng", "giá", "trị", "căn", "hộ", "không", "vượt", "quá", "ngưỡng", "965,00753 vòng", "đồng/căn", "dễ", "làm", "dễ", "bán", "không", "chỉ", "hút", "khách", "hàng", "loại", "chung", "cư", "mini", "còn", "hấp", "dẫn", "nhà", "đầu", "tư", "vì", "dễ", "làm", "dễ", "bán", "ông", "nguyễn", "xuân", "lộc", "phó", "giám", "đốc", "công", "ty", "vinaland", "nhận", "định", "sở", "dĩ", "phân", "khúc", "nhà", "diện", "tích", "nhỏ", "ấm", "dần", "lên", "vì", "quy", "ra", "giá", "thành", "căn", "hộ", "vừa", "túi", "tiền", "với", "đại", "đa", "số", "người", "dân", "nhập", "cư", "và", "trí", "thức", "trẻ", "đang", "sống", "làm", "việc", "trên", "địa", "bàn", "thành phố", "tâm", "điểm", "của", "thị", "trường", "căn", "hộ", "là", "dòng", "sản", "phẩm", "có", "diện", "tích", "247 tạ", "với", "hơn", "8755.812 năm/oc", "khách", "hàng", "là", "những", "người", "có", "nhu", "cầu", "thật", "trong", "trường", "hợp", "này", "khách", "chỉ", "cần", "có", "trong", "tay", "-2905.660 km", "-3396.00142 mol", "đồng", "kèm", "chứng", "minh", "thu", "nhập", "ổn", "định", "để", "được", "vay", "vốn", "là", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "sở", "hữu", "căn", "nhà", "nho", "nhỏ", "để", "xây", "tổ", "ấm", "cần", "giải", "pháp", "đồng", "bộ", "dù", "luật", "nhà", "ở", "và", "tiêu", "chuẩn", "xây", "dựng", "hiện", "hành", "không", "thừa", "nhận", "căn", "hộ", "dưới", "491 %", "nhưng", "trên", "thực", "tế", "loại", "căn", "hộ", "chung", "cư", "diện", "tích", "nhỏ", "đã", "tồn", "tại", "một", "cách", "tự", "phát", "từ", "nhiều", "năm", "qua", "một", "số", "chuyên", "gia", "lo", "ngại", "căn", "hộ", "loại", "988 tấn", "có", "thể", "làm", "bùng", "phát", "nguy", "cơ", "xuất", "hiện", "khu", "ổ", "chuột", "trên", "không", "141.473", "thế", "nhưng", "giới", "kinh", "doanh", "địa", "ốc", "cho", "rằng", "nếu", "được", "thí", "điểm", "xây", "dựng", "những", "căn", "hộ", "với", "diện", "tích", "từ", "mùng 2 và ngày 30", "m2/căn", "thì", "dòng", "sản", "phẩm", "này", "sẽ", "hút", "hàng", "đặc", "biệt", "là", "người", "ngày 23, 13", "có", "thu", "nhập", "trung", "bình" ]
[ "những", "hình", "ảnh", "ngày", "đầu", "tiên", "viettel", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "bảy trăm chín hai héc ta", "tại", "vũng", "tàu", "ictnews", "mười một giờ ba chín phút ba mươi sáu giây", "viettel", "đã", "tổ", "chức", "lễ", "ra", "ba nghìn", "mắt", "thử", "nghiệm", "dịch", "vụ", "sáu nghìn sáu trăm hai mươi ba phẩy không sáu năm bốn dặm một giờ", "diễn", "ra", "tại", "thành", "phố", "vũng", "tàu", "sự", "kiện", "đánh", "dấu", "viettel", "là", "nhà", "mạng", "đầu", "tiên", "triển", "khai", "dịch", "vụ", "một trăm chín mươi ba xen ti mét", "tại", "việt", "nam", "viettel", "cho", "biết", "nhà", "mạng", "này", "đã", "lắp", "đặt", "gần", "hai mươi chín nghìn ba trăm ba mươi sáu phẩy tám nghìn bảy trăm bảy tám", "trạm", "phát", "sóng", "sáu trăm tám mươi sáu đề xi mét khối", "phủ", "toàn", "bộ", "khu", "vực", "dân", "cư", "của", "thành phố", "vũng", "tàu", "thành phố", "bà", "rịa", "và", "huyện", "long", "điền", "về", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "tốc", "độ", "tải", "dữ", "liệu", "thực", "tế", "tại", "vũng", "tàu", "hiện", "đạt", "mức", "trung", "bình", "từ", "tê gạch ngang bê đê u gạch ngang tám không không", "có", "những", "vị", "trí", "đạt", "tới", "năm trăm chéo cờ pê i gờ", "gần", "bằng", "với", "tốc", "độ", "lý", "thuyết", "của", "công", "nghệ", "âm ba ngàn năm trăm linh bảy phẩy không một ba năm ki lô mét khối", "lte-a", "cao", "cấp", "hiện", "nay", "a xờ ca xờ tê chín không chín", "tốc", "độ", "download", "hai nghìn", "mb/s", "upload", "sáu trăm tám mươi bốn nghìn sáu trăm mười sáu", "mb/s", "cao", "mười sáu chia ba", "hơn", "bốn trăm ba ba nghìn bẩy trăm hai tám", "lần", "so", "với", "âm hai nghìn tám trăm tám mươi sáu phẩy bốn không tấn", "tốc", "độ", "hai trăm bốn mươi bẩy yến", "đạt", "khoảng", "cộng một bẩy bốn sáu tám hai bốn hai hai bẩy chín", "mb/s", "với", "tốc", "độ", "này", "khách", "hàng", "có", "thể", "được", "trải", "nghiệm", "dịch", "vụ", "internet", "tốc", "độ", "cao", "giảm", "thiểu", "độ", "trễ", "về", "mặt", "thời", "gian", "trong", "việc", "sử", "dụng", "internet", "không", "dây", "trên", "thiết", "bị", "di", "động", "người", "dùng", "sẽ", "được", "viettel", "miễn", "phí", "đổi", "sim", "để", "trải", "nghiệm", "các", "dịch", "vụ", "tiện", "ích", "trên", "nền", "sáu ngàn tám trăm tám tám phẩy chín ba chín việt nam đồng", "như", "xem", "phim", "hướng dẫn", "nghe", "nhạc", "trên", "nền", "âm bẩy hai tháng", "xem", "tin", "tức", "với", "tốc", "độ", "cao", "trải", "nghiệm", "xem", "phim", "và", "các", "kênh", "trên", "nhiều", "màn", "hình", "điện", "thoại", "máy", "tính", "bảng", "chi", "nhánh", "viettel", "vũng", "tàu", "đã", "chuẩn", "bị", "khoảng", "sáu mươi tám", "sim", "trắng", "để", "phục", "vụ", "chuyển", "đổi", "cho", "khách", "hàng", "chuyển", "sang", "dịch", "vụ", "một nghìn năm trăm linh năm phẩy mười bảy đề xi mét", "ông", "lê", "văn", "lâm", "phó", "giám", "đốc", "sở", "trung tâm", "&", "trung tâm", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "cho", "biết", "chúng", "tôi", "đánh", "giá", "chương", "trình", "thử", "nghiệm", "dịch", "vụ", "bốn trăm bốn hai ao", "của", "viettel", "tại", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "là", "rất", "đáng", "quý", "đối", "với", "ngành", "viễn", "thông", "việt", "nam", "nói", "chung", "và", "người", "dân", "vũng", "tàu", "riêng", "phát", "biểu", "tại", "lễ", "khai", "trương", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "viettel", "telecom", "đặng", "văn", "nhiên", "cũng", "chia", "sẻ", "trong", "đợt", "thử", "nghiệm", "này", "chúng", "tôi", "mong", "muốn", "tạo", "được", "ấn", "tượng", "về", "dịch", "vụ", "bẩy trăm ba mươi bốn rúp", "đối", "với", "khách", "hàng", "là", "nhanh", "và", "đều", "tức", "là", "bất", "cứ", "nơi", "nào", "lúc", "nào", "tốc", "độ", "truy", "cập", "cũng", "nhanh", "thật", "ra", "dùng", "âm hai nghìn ba trăm hai sáu chấm năm trăm chín mươi sáu héc trên tạ", "đơn", "thuần", "là", "check", "mail", "xem", "báo", "còn", "dùng", "bốn trăm mười nhăm ki lô mét vuông trên am be", "mới", "là", "trải", "nghiệm", "internet", "tốc", "độ", "cao", "thực", "sự", "đó", "là", "xem", "phim", "nghe", "nhạc", "gọi", "video", "call", "mọi", "lúc", "mọi", "nơi", "với", "chất", "lượng", "tốt", "nhất", "với", "âm tám nghìn hai trăm tám mươi phẩy không không sáu không một ki lô ca lo", "hy", "vọng", "rằng", "khách", "hàng", "sẽ", "hài", "lòng", "và", "lan", "tỏa", "thông", "tin", "về", "chất", "lượng", "sáu ngàn bẩy trăm năm mươi tám phẩy một trăm ba mươi ghi ga bai", "của", "viettel", "đến", "các", "khách", "hàng", "khác", "ông", "mai", "ngọc", "chiến", "khách", "hàng", "của", "viettel", "tại", "vũng", "tàu", "cho", "biết", "từ", "cách", "đây", "mấy", "ngày", "tôi", "đã", "vô", "cùng", "bất", "ngờ", "khi", "được", "nghe", "thông", "tin", "viettel", "sẽ", "khai", "trương", "thử", "nghiệm", "dịch", "vụ", "âm bốn nghìn hai mươi mốt phẩy một trăm tám mươi đề xi ben trên oát giờ", "tại", "vũng", "tàu", "qua", "facebook", "và", "báo", "chí", "tham", "gia", "đăng", "ký", "dùng", "sim", "âm tám ngàn hai trăm tám tám phẩy bảy trăm tám mươi ba đi ốp", "ngày", "hôm", "nay", "tôi", "rất", "tò", "mò", "háo", "hức", "không", "biết", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "năm nghìn hai trăm tám tư phẩy tám trăm năm hai đề xi ben trên mon", "sẽ", "bốn ngàn", "thế", "nào", "so", "với", "âm một ngàn sáu mươi tám chấm bảy trăm năm mươi tám mê ga oát giờ trên pao", "thường", "ngày", "tôi", "hay", "truy", "cập", "mạng", "để", "đọc", "báo", "check", "mail", "xem", "youtube", "lướt", "facebook", "mong", "là", "âm chín nghìn bảy trăm chín mươi hai chấm không bẩy năm tám đồng", "sẽ", "mang", "đến", "chất", "lượng", "thực", "sự", "tốt", "như", "các", "thông", "tin", "tôi", "được", "đọc", "và", "chín trăm năm mươi ba phẩy bốn trăm mười tám độ ca", "sẽ", "sớm", "đến", "với", "mọi", "khách", "hàng", "cả", "nước", "ông", "trung", "kiên", "một", "khách", "hàng", "khác", "tại", "vũng", "tàu", "cho", "biết", "tôi", "đã", "đổi", "sim", "và", "sử", "dụng", "thử", "bốn trăm năm mươi ba tháng", "tốc", "độ", "truy", "cập", "mạng", "đúng", "là", "nhanh", "hơn", "hẳn", "tuy", "nhiên", "để", "đánh", "giá", "dịch", "vụ", "thì", "cần", "phải", "có", "thêm", "thời", "gian", "để", "trải", "nghiệm", "dưới", "đây", "là", "những", "hình", "ảnh", "ngày", "đầu", "tiên", "viettel", "khai", "trương", "mạng", "bẩy ngàn chín trăm tám mươi phẩy bốn sáu một độ xê", "tại", "vũng", "tàu", "viettel", "cho", "biết", "nhà", "mạng", "này", "đã", "lắp", "đặt", "gần", "bốn nghìn ba trăm chín sáu phẩy không không năm trăm bẩy hai", "trạm", "phát", "sóng", "một trăm sáu bảy công", "phủ", "toàn", "bộ", "khu", "vực", "dân", "cư", "của", "thành phố", "vũng", "tàu", "thành phố", "bà", "rịa", "và", "huyện", "long", "điền", "chuẩn", "bị", "cho", "lễ", "khai", "trưởng", "năm trăm chín mươi héc ta", "tại", "vũng", "tầu", "viettel", "bố", "trí", "các", "điểm", "cho", "khách", "hàng", "trải", "nghiệm", "dịch", "vụ", "âm chín nghìn một trăm năm lăm chấm năm trăm sáu ba vòng", "phó tổng giám đốc", "viettel", "telecom", "ông", "đặng", "văn", "nhiên", "cắt", "băng", "công", "bố", "sự", "kiện", "thử", "nghiệm", "dịch", "vụ", "âm bốn nghìn chín trăm tám mươi phẩy không không chín mươi nhăm ghi ga bai", "chính", "thức", "bắt", "đầu", "tại", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "khách", "hàng", "đến", "trải", "nghiệm", "dịch", "vụ", "âm sáu ngàn bảy trăm linh bốn chấm không bẩy trăm tám chín yến", "khách", "hàng", "đăng", "ký", "đổi", "sim", "để", "trải", "nghiệm", "dịch", "vụ", "bảy nghìn hai mốt chấm không sáu tám đề xi mét khối" ]
[ "những", "hình", "ảnh", "ngày", "đầu", "tiên", "viettel", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "792 ha", "tại", "vũng", "tàu", "ictnews", "11:39:36", "viettel", "đã", "tổ", "chức", "lễ", "ra", "3000", "mắt", "thử", "nghiệm", "dịch", "vụ", "6623,0654 mph", "diễn", "ra", "tại", "thành", "phố", "vũng", "tàu", "sự", "kiện", "đánh", "dấu", "viettel", "là", "nhà", "mạng", "đầu", "tiên", "triển", "khai", "dịch", "vụ", "193 cm", "tại", "việt", "nam", "viettel", "cho", "biết", "nhà", "mạng", "này", "đã", "lắp", "đặt", "gần", "29.336,8778", "trạm", "phát", "sóng", "686 dm3", "phủ", "toàn", "bộ", "khu", "vực", "dân", "cư", "của", "thành phố", "vũng", "tàu", "thành phố", "bà", "rịa", "và", "huyện", "long", "điền", "về", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "tốc", "độ", "tải", "dữ", "liệu", "thực", "tế", "tại", "vũng", "tàu", "hiện", "đạt", "mức", "trung", "bình", "từ", "t-bđu-800", "có", "những", "vị", "trí", "đạt", "tới", "500/cpig", "gần", "bằng", "với", "tốc", "độ", "lý", "thuyết", "của", "công", "nghệ", "-3507,0135 km3", "lte-a", "cao", "cấp", "hiện", "nay", "axkxt909", "tốc", "độ", "download", "2000", "mb/s", "upload", "684.616", "mb/s", "cao", "16 / 3", "hơn", "433.728", "lần", "so", "với", "-2886,40 tấn", "tốc", "độ", "247 yến", "đạt", "khoảng", "+17468242279", "mb/s", "với", "tốc", "độ", "này", "khách", "hàng", "có", "thể", "được", "trải", "nghiệm", "dịch", "vụ", "internet", "tốc", "độ", "cao", "giảm", "thiểu", "độ", "trễ", "về", "mặt", "thời", "gian", "trong", "việc", "sử", "dụng", "internet", "không", "dây", "trên", "thiết", "bị", "di", "động", "người", "dùng", "sẽ", "được", "viettel", "miễn", "phí", "đổi", "sim", "để", "trải", "nghiệm", "các", "dịch", "vụ", "tiện", "ích", "trên", "nền", "6888,939 vnđ", "như", "xem", "phim", "hướng dẫn", "nghe", "nhạc", "trên", "nền", "-72 tháng", "xem", "tin", "tức", "với", "tốc", "độ", "cao", "trải", "nghiệm", "xem", "phim", "và", "các", "kênh", "trên", "nhiều", "màn", "hình", "điện", "thoại", "máy", "tính", "bảng", "chi", "nhánh", "viettel", "vũng", "tàu", "đã", "chuẩn", "bị", "khoảng", "68", "sim", "trắng", "để", "phục", "vụ", "chuyển", "đổi", "cho", "khách", "hàng", "chuyển", "sang", "dịch", "vụ", "1505,17 dm", "ông", "lê", "văn", "lâm", "phó", "giám", "đốc", "sở", "trung tâm", "&", "trung tâm", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "cho", "biết", "chúng", "tôi", "đánh", "giá", "chương", "trình", "thử", "nghiệm", "dịch", "vụ", "442 ounce", "của", "viettel", "tại", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "là", "rất", "đáng", "quý", "đối", "với", "ngành", "viễn", "thông", "việt", "nam", "nói", "chung", "và", "người", "dân", "vũng", "tàu", "riêng", "phát", "biểu", "tại", "lễ", "khai", "trương", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "viettel", "telecom", "đặng", "văn", "nhiên", "cũng", "chia", "sẻ", "trong", "đợt", "thử", "nghiệm", "này", "chúng", "tôi", "mong", "muốn", "tạo", "được", "ấn", "tượng", "về", "dịch", "vụ", "734 rub", "đối", "với", "khách", "hàng", "là", "nhanh", "và", "đều", "tức", "là", "bất", "cứ", "nơi", "nào", "lúc", "nào", "tốc", "độ", "truy", "cập", "cũng", "nhanh", "thật", "ra", "dùng", "-2326.596 hz/tạ", "đơn", "thuần", "là", "check", "mail", "xem", "báo", "còn", "dùng", "415 km2/ampe", "mới", "là", "trải", "nghiệm", "internet", "tốc", "độ", "cao", "thực", "sự", "đó", "là", "xem", "phim", "nghe", "nhạc", "gọi", "video", "call", "mọi", "lúc", "mọi", "nơi", "với", "chất", "lượng", "tốt", "nhất", "với", "-8280,00601 kcal", "hy", "vọng", "rằng", "khách", "hàng", "sẽ", "hài", "lòng", "và", "lan", "tỏa", "thông", "tin", "về", "chất", "lượng", "6758,130 gb", "của", "viettel", "đến", "các", "khách", "hàng", "khác", "ông", "mai", "ngọc", "chiến", "khách", "hàng", "của", "viettel", "tại", "vũng", "tàu", "cho", "biết", "từ", "cách", "đây", "mấy", "ngày", "tôi", "đã", "vô", "cùng", "bất", "ngờ", "khi", "được", "nghe", "thông", "tin", "viettel", "sẽ", "khai", "trương", "thử", "nghiệm", "dịch", "vụ", "-4021,180 db/wh", "tại", "vũng", "tàu", "qua", "facebook", "và", "báo", "chí", "tham", "gia", "đăng", "ký", "dùng", "sim", "-8288,783 điôp", "ngày", "hôm", "nay", "tôi", "rất", "tò", "mò", "háo", "hức", "không", "biết", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "5284,852 db/mol", "sẽ", "4000", "thế", "nào", "so", "với", "-1068.758 mwh/pound", "thường", "ngày", "tôi", "hay", "truy", "cập", "mạng", "để", "đọc", "báo", "check", "mail", "xem", "youtube", "lướt", "facebook", "mong", "là", "-9792.0758 đ", "sẽ", "mang", "đến", "chất", "lượng", "thực", "sự", "tốt", "như", "các", "thông", "tin", "tôi", "được", "đọc", "và", "953,418 ok", "sẽ", "sớm", "đến", "với", "mọi", "khách", "hàng", "cả", "nước", "ông", "trung", "kiên", "một", "khách", "hàng", "khác", "tại", "vũng", "tàu", "cho", "biết", "tôi", "đã", "đổi", "sim", "và", "sử", "dụng", "thử", "453 tháng", "tốc", "độ", "truy", "cập", "mạng", "đúng", "là", "nhanh", "hơn", "hẳn", "tuy", "nhiên", "để", "đánh", "giá", "dịch", "vụ", "thì", "cần", "phải", "có", "thêm", "thời", "gian", "để", "trải", "nghiệm", "dưới", "đây", "là", "những", "hình", "ảnh", "ngày", "đầu", "tiên", "viettel", "khai", "trương", "mạng", "7980,461 oc", "tại", "vũng", "tàu", "viettel", "cho", "biết", "nhà", "mạng", "này", "đã", "lắp", "đặt", "gần", "4396,00572", "trạm", "phát", "sóng", "167 công", "phủ", "toàn", "bộ", "khu", "vực", "dân", "cư", "của", "thành phố", "vũng", "tàu", "thành phố", "bà", "rịa", "và", "huyện", "long", "điền", "chuẩn", "bị", "cho", "lễ", "khai", "trưởng", "590 ha", "tại", "vũng", "tầu", "viettel", "bố", "trí", "các", "điểm", "cho", "khách", "hàng", "trải", "nghiệm", "dịch", "vụ", "-9155.563 vòng", "phó tổng giám đốc", "viettel", "telecom", "ông", "đặng", "văn", "nhiên", "cắt", "băng", "công", "bố", "sự", "kiện", "thử", "nghiệm", "dịch", "vụ", "-4980,0095 gb", "chính", "thức", "bắt", "đầu", "tại", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "khách", "hàng", "đến", "trải", "nghiệm", "dịch", "vụ", "-6704.0789 yến", "khách", "hàng", "đăng", "ký", "đổi", "sim", "để", "trải", "nghiệm", "dịch", "vụ", "7021.068 dm3" ]
[ "kẹt", "cứng", "với", "tín", "dụng", "vì", "hệ", "số", "an", "toàn", "vốn", "car", "đang", "ở", "mức", "tối", "thiểu", "cả", "agribank", "lẫn", "vietinbank", "đều", "đang", "ngóng", "quyết", "định", "của", "quốc", "hội", "và", "bộ", "tài", "chính", "về", "việc", "tăng", "vốn", "sau", "nhiều", "năm", "ròng", "rã", "kiến", "nghị", "mòn", "mỏi", "chờ", "đợi", "cuối", "cùng", "agribank", "cũng", "sắp", "được", "quốc", "hội", "chấp", "thuận", "cho", "tăng", "vốn", "cấn", "văn", "lực", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "trưởng", "bidv", "tin", "tưởng", "việc", "tăng", "vốn", "cho", "agribank", "và", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "cổ", "phần", "quốc", "doanh", "khác", "sẽ", "được", "quốc", "hội", "chốt", "trong", "kỳ", "họp", "lần", "này", "ngày mười ngày mười chín tháng một", "quốc", "hội", "đã", "ban", "hành", "nghị", "quyết", "hai ngàn", "yêu", "cầu", "không", "dùng", "ngân", "sách", "để", "tăng", "vốn", "điều", "lệ", "cho", "các", "ngân", "hàng", "thương", "lờ i tờ vê hai không không không gạch chéo chín hai không", "mại", "trong", "bối", "cảnh", "ngân", "sách", "rất", "khó", "khăn", "hiện", "hoàn", "cảnh", "đã", "khác", "có", "nguồn", "tích", "lũy", "từ", "lợi", "nhuận", "của", "ngân", "hàng", "nờ i sờ cờ rờ gạch ngang vê kép xờ bê xờ", "tác", "động", "lớn", "đến", "nền", "kinh", "tế", "và", "việc", "đảm", "bảo", "sự", "an", "toàn", "lành", "mạnh", "của", "hệ", "thống", "ngân", "hàng", "trở", "nên", "rất", "quan", "trọng", "hệ", "thống", "ngân", "hàng", "mạnh", "mới", "có", "thể", "hỗ", "trợ", "nền", "kinh", "tế", "tiến sĩ", "theo", "số", "liệu", "của", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "ngân hàng nhà nước", "agribank", "đang", "thiếu", "hụt", "vốn", "trầm", "trọng", "tại", "thời", "điểm", "mười ba tháng mười một hai nghìn chín trăm hai hai", "car", "của", "agribank", "chỉ", "còn", "chín trăm bẩy mươi chín yến trên mê ga oát giờ", "có", "nguy", "cơ", "rơi", "ngày hai mươi mốt", "về", "tám triệu một trăm linh sáu ngàn một trăm", "một trăm sáu hai giờ", "vào", "mười nhăm giờ", "nếu", "không", "được", "tiếp", "vốn", "hai ba giờ", "agribank", "thiếu", "hụt", "vốn", "tự", "có", "tám trăm bốn mươi năm đề xi ben", "đồng", "nếu", "phát", "hành", "thành", "công", "tối", "đa", "âm năm ngàn không trăm hai mươi chấm sáu bẩy chín ki lô mét vuông", "đồng", "trái", "phiếu", "để", "tăng", "vốn", "cấp", "hai ngàn hai trăm mười chín", "thì", "ngân", "hàng", "còn", "thiếu", "chín trăm sáu mươi năm đồng", "đồng", "mới", "đạt", "car", "mức", "tối", "thiểu", "theo", "kế", "hoạch", "đề", "cộng năm bẩy bốn năm bốn không bẩy bẩy ba hai không", "ra", "năm", "nay", "agribank", "sẽ", "tăng", "trưởng", "tín", "dụng", "năm ngàn một trăm tám mươi mốt chấm một trăm năm mươi sáu công", "thế", "nhưng", "nếu", "không", "được", "cấp", "đủ", "bốn trăm bốn mươi chín mét", "đồng", "agribank", "sẽ", "phải", "giảm", "dư", "một trăm gạch chéo giây xê xê quờ", "nợ", "cho", "vay", "xuống", "còn", "bốn bẩy không gạch ngang cờ cờ đê", "%", "nghĩa", "là", "bốn trăm mười một tấn", "phải", "giảm", "dư", "nợ", "cho", "vay", "nền", "kinh", "tế", "tám trăm sáu mươi chín mét", "đồng", "bà", "nguyễn", "thị", "phượng", "một trăm năm mươi ba mê ga oát", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "agribank", "khẳng", "định", "nếu", "không", "được", "tăng", "ba trăm năm tư pao", "vốn", "để", "đảm", "bảo", "quy", "định", "basel", "ii", "khả", "năng", "cung", "ứng", "vốn", "giảm", "lãi", "suất", "hỗ", "trợ", "khách", "hàng", "của", "ngân", "hàng", "sẽ", "giảm", "đi", "do", "cung", "ứng", "hai nghìn chín trăm linh bốn phẩy năm chín bốn giây trên xen ti mét", "thị", "phần", "tín", "dụng", "bảy trăm gạch chéo bốn trăm hai mươi xuộc pê mờ bờ dét ét mờ", "nông", "nghiệp", "nông", "thôn", "nên", "việc", "agribank", "giảm", "cung", "ứng", "vốn", "cho", "nền", "kinh", "tế", "sẽ", "tác", "động", "xấu", "đến", "sản", "xuất", "kinh", "xoẹt u đê o e ba không không", "doanh", "thu", "nhập", "của", "hàng", "triệu", "khách", "hàng", "là", "các", "cá", "nhân", "hộ", "sản", "xuất", "trên", "địa", "bàn", "nông", "thôn", "sự", "hỗ", "trợ", "vốn", "của", "vietinbank", "với", "nền", "kinh", "tế", "cũng", "suy", "giảm", "nếu", "không", "được", "tăng", "vốn", "chỉ", "khi", "bộ", "tài", "chính", "sửa", "đổi", "nghị", "định", "bẩy không tám gạch ngang một không chín chín xuộc ép u quy u cờ", "vietinbank", "mới", "có", "thể", "thở", "phào", "nhẹ", "nhõm", "trong", "kịch", "bản", "xấu", "nhất", "tín", "dụng", "cả", "năm", "của", "vietinbank", "chỉ", "tăng", "âm bốn ngàn bảy mươi mốt chấm bảy bốn bốn mét vuông", "car", "của", "vietcombank", "và", "bidv", "cũng", "không", "dư", "giả", "và", "phải", "căn", "cơ", "cho", "định", "hướng", "phát", "triển", "lâu", "dài", "cả", "hai triệu ba trăm ba mươi chín ngàn bốn trăm chín mươi hai", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "nhà", "nước", "chiếm", "hơn", "âm bẩy nghìn năm bốn phẩy không không chín trăm chín ba inh trên xen ti mét", "thị", "phần", "tín", "dụng", "toàn", "nền", "kinh", "tế", "việc", "chậm", "tăng", "vốn", "khiến", "tín", "dụng", "toàn", "nền", "kinh", "tế", "bị", "ảnh", "hưởng", "trong", "bối", "cảnh", "doanh", "ngày mười ba và ngày hai mươi tháng một", "nghiệp", "nền", "kinh", "tế", "cần", "vốn", "để", "phục", "hồi", "sau", "tác", "động", "của", "bốn trăm lẻ chín ét giây pê vê", "sự", "tiếp", "sức", "của", "ngân", "hàng", "lại", "càng", "quan", "trọng", "với", "agribank", "nếu", "được", "cấp", "đủ", "âm chín nghìn bẩy trăm tám mươi tám chấm sáu trăm ba chín xen ti mét khối", "đồng", "trong", "quý", "chín trăm ba mươi bốn gạch chéo năm không không", "dư", "nợ", "tăng", "thêm", "khoảng", "một nghìn hai trăm tám mươi nhăm chấm bốn trăm hai mươi bẩy tạ trên đồng", "đồng", "tương", "đương", "lợi", "nhuận", "tăng", "thêm", "khoảng", "âm năm ngàn chín trăm năm mốt phẩy hai bốn một đề xi mét khối", "đồng", "đóng", "góp", "cho", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "tăng", "thêm", "hai nghìn ba trăm sáu mươi tư phẩy không một trăm ba mươi ve bê", "đồng", "khi", "đó", "vốn", "nhà", "nước", "cũng", "tăng", "thêm", "khoảng", "âm sáu nghìn sáu trăm tám mươi bẩy chấm không không một không không tấn", "đồng", "từ", "trích", "lập", "các", "quỹ", "từ", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "nhờ", "tăng", "vốn", "không giờ", "và", "các", "năm", "tiếp", "theo", "agribank", "có", "điều", "kiện", "phát", "hành", "bổ", "sung", "trái", "phiếu", "tăng", "vốn", "hai trăm lẻ chín giây trên mê ga bai", "vốn", "cấp", "i", "tăng", "thêm", "và", "tăng", "dư", "nợ", "cho", "vay", "tương", "ứng", "doanh", "thu", "tăng", "thêm", "không năm sáu sáu một không năm năm bốn ba năm sáu", "ba nghìn ba trăm hai mươi hai chấm năm trăm sáu mươi hai độ ca", "đồng", "theo", "đó", "agribank", "sẽ", "tăng", "nộp", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "không sáu tám chín không tám hai hai chín chín sáu năm", "âm ba ngàn bảy trăm tám mươi tư chấm năm trăm mười chỉ", "đồng", "thuế", "thu", "nhập", "doanh", "nghiệp", "lợi", "nhuận", "còn", "lại", "khoảng", "hai nghìn bảy trăm mười ba", "bẩy trăm chín mươi mốt ki lô mét", "đồng", "chưa", "kể", "với", "việc", "tăng", "vốn", "cung", "hàng", "chục", "ngàn", "tỷ", "đồng", "vốn", "rẻ", "ra", "nền", "kinh", "tế", "agribank", "sẽ", "giúp", "hàng", "ngàn", "khách", "hàng", "có", "điều", "âm sáu mươi bảy phẩy hai năm", "kiện", "phát", "triển", "kinh", "doanh", "tăng", "lợi", "nhuận", "bốn ngàn", "và", "doanh", "thu", "nộp", "thuế", "cho", "nhà", "nước", "thời", "hai hai tháng hai năm hai một sáu không", "gian", "qua", "vốn", "ngân", "sách", "đầu", "tư", "vào", "các", "dự", "án", "khác", "thua", "lỗ", "ngàn", "tỷ", "trong", "khi", "đầu", "tư", "vào", "ba triệu chín nghìn sáu mươi", "ngân", "hàng", "quốc", "doanh", "đều", "đặn", "sinh", "lời", "hàng", "năm", "góp", "hàng", "ngàn", "tỷ", "đồng", "tiền", "thuế", "cổ", "tức", "cho", "ngân", "sách", "với", "agribank", "việc", "ưu", "tiên", "tăng", "vốn", "càng", "quan", "trọng", "vì", "ngân", "hàng", "này", "đang", "phục", "vụ", "chủ", "yếu", "khu", "vực", "tam", "nông", "khu", "vực", "trọng", "yếu", "của", "nền", "kinh", "tế", "và", "bị", "tác", "động", "mạnh", "bởi", "hai trăm xuộc ép e vờ gờ xoẹt" ]
[ "kẹt", "cứng", "với", "tín", "dụng", "vì", "hệ", "số", "an", "toàn", "vốn", "car", "đang", "ở", "mức", "tối", "thiểu", "cả", "agribank", "lẫn", "vietinbank", "đều", "đang", "ngóng", "quyết", "định", "của", "quốc", "hội", "và", "bộ", "tài", "chính", "về", "việc", "tăng", "vốn", "sau", "nhiều", "năm", "ròng", "rã", "kiến", "nghị", "mòn", "mỏi", "chờ", "đợi", "cuối", "cùng", "agribank", "cũng", "sắp", "được", "quốc", "hội", "chấp", "thuận", "cho", "tăng", "vốn", "cấn", "văn", "lực", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "trưởng", "bidv", "tin", "tưởng", "việc", "tăng", "vốn", "cho", "agribank", "và", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "cổ", "phần", "quốc", "doanh", "khác", "sẽ", "được", "quốc", "hội", "chốt", "trong", "kỳ", "họp", "lần", "này", "ngày 10 ngày 19 tháng 1", "quốc", "hội", "đã", "ban", "hành", "nghị", "quyết", "2000", "yêu", "cầu", "không", "dùng", "ngân", "sách", "để", "tăng", "vốn", "điều", "lệ", "cho", "các", "ngân", "hàng", "thương", "litv2000/920", "mại", "trong", "bối", "cảnh", "ngân", "sách", "rất", "khó", "khăn", "hiện", "hoàn", "cảnh", "đã", "khác", "có", "nguồn", "tích", "lũy", "từ", "lợi", "nhuận", "của", "ngân", "hàng", "nyscr-wxbx", "tác", "động", "lớn", "đến", "nền", "kinh", "tế", "và", "việc", "đảm", "bảo", "sự", "an", "toàn", "lành", "mạnh", "của", "hệ", "thống", "ngân", "hàng", "trở", "nên", "rất", "quan", "trọng", "hệ", "thống", "ngân", "hàng", "mạnh", "mới", "có", "thể", "hỗ", "trợ", "nền", "kinh", "tế", "tiến sĩ", "theo", "số", "liệu", "của", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "ngân hàng nhà nước", "agribank", "đang", "thiếu", "hụt", "vốn", "trầm", "trọng", "tại", "thời", "điểm", "13/11/2922", "car", "của", "agribank", "chỉ", "còn", "979 yến/mwh", "có", "nguy", "cơ", "rơi", "ngày 21", "về", "8.106.100", "162 giờ", "vào", "15h", "nếu", "không", "được", "tiếp", "vốn", "23h", "agribank", "thiếu", "hụt", "vốn", "tự", "có", "845 db", "đồng", "nếu", "phát", "hành", "thành", "công", "tối", "đa", "-5020.679 km2", "đồng", "trái", "phiếu", "để", "tăng", "vốn", "cấp", "2219", "thì", "ngân", "hàng", "còn", "thiếu", "965 đ", "đồng", "mới", "đạt", "car", "mức", "tối", "thiểu", "theo", "kế", "hoạch", "đề", "+57454077320", "ra", "năm", "nay", "agribank", "sẽ", "tăng", "trưởng", "tín", "dụng", "5181.156 công", "thế", "nhưng", "nếu", "không", "được", "cấp", "đủ", "449 m", "đồng", "agribank", "sẽ", "phải", "giảm", "dư", "100/jccq", "nợ", "cho", "vay", "xuống", "còn", "470-ccđ", "%", "nghĩa", "là", "411 tấn", "phải", "giảm", "dư", "nợ", "cho", "vay", "nền", "kinh", "tế", "869 m", "đồng", "bà", "nguyễn", "thị", "phượng", "153 mw", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "agribank", "khẳng", "định", "nếu", "không", "được", "tăng", "354 pound", "vốn", "để", "đảm", "bảo", "quy", "định", "basel", "ii", "khả", "năng", "cung", "ứng", "vốn", "giảm", "lãi", "suất", "hỗ", "trợ", "khách", "hàng", "của", "ngân", "hàng", "sẽ", "giảm", "đi", "do", "cung", "ứng", "2904,594 giây/cm", "thị", "phần", "tín", "dụng", "700/420/pmbzsm", "nông", "nghiệp", "nông", "thôn", "nên", "việc", "agribank", "giảm", "cung", "ứng", "vốn", "cho", "nền", "kinh", "tế", "sẽ", "tác", "động", "xấu", "đến", "sản", "xuất", "kinh", "/uđoe300", "doanh", "thu", "nhập", "của", "hàng", "triệu", "khách", "hàng", "là", "các", "cá", "nhân", "hộ", "sản", "xuất", "trên", "địa", "bàn", "nông", "thôn", "sự", "hỗ", "trợ", "vốn", "của", "vietinbank", "với", "nền", "kinh", "tế", "cũng", "suy", "giảm", "nếu", "không", "được", "tăng", "vốn", "chỉ", "khi", "bộ", "tài", "chính", "sửa", "đổi", "nghị", "định", "708-1099/fuquc", "vietinbank", "mới", "có", "thể", "thở", "phào", "nhẹ", "nhõm", "trong", "kịch", "bản", "xấu", "nhất", "tín", "dụng", "cả", "năm", "của", "vietinbank", "chỉ", "tăng", "-4071.744 m2", "car", "của", "vietcombank", "và", "bidv", "cũng", "không", "dư", "giả", "và", "phải", "căn", "cơ", "cho", "định", "hướng", "phát", "triển", "lâu", "dài", "cả", "2.339.492", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "nhà", "nước", "chiếm", "hơn", "-7054,00993 inch/cm", "thị", "phần", "tín", "dụng", "toàn", "nền", "kinh", "tế", "việc", "chậm", "tăng", "vốn", "khiến", "tín", "dụng", "toàn", "nền", "kinh", "tế", "bị", "ảnh", "hưởng", "trong", "bối", "cảnh", "doanh", "ngày 13 và ngày 20 tháng 1", "nghiệp", "nền", "kinh", "tế", "cần", "vốn", "để", "phục", "hồi", "sau", "tác", "động", "của", "409sjpv", "sự", "tiếp", "sức", "của", "ngân", "hàng", "lại", "càng", "quan", "trọng", "với", "agribank", "nếu", "được", "cấp", "đủ", "-9788.639 cm3", "đồng", "trong", "quý", "934/500", "dư", "nợ", "tăng", "thêm", "khoảng", "1285.427 tạ/đồng", "đồng", "tương", "đương", "lợi", "nhuận", "tăng", "thêm", "khoảng", "-5951,241 dm3", "đồng", "đóng", "góp", "cho", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "tăng", "thêm", "2364,0130 wb", "đồng", "khi", "đó", "vốn", "nhà", "nước", "cũng", "tăng", "thêm", "khoảng", "-6687.00100 tấn", "đồng", "từ", "trích", "lập", "các", "quỹ", "từ", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "nhờ", "tăng", "vốn", "0h", "và", "các", "năm", "tiếp", "theo", "agribank", "có", "điều", "kiện", "phát", "hành", "bổ", "sung", "trái", "phiếu", "tăng", "vốn", "209 giây/mb", "vốn", "cấp", "i", "tăng", "thêm", "và", "tăng", "dư", "nợ", "cho", "vay", "tương", "ứng", "doanh", "thu", "tăng", "thêm", "056610554356", "3322.562 ok", "đồng", "theo", "đó", "agribank", "sẽ", "tăng", "nộp", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "068908229965", "-3784.510 chỉ", "đồng", "thuế", "thu", "nhập", "doanh", "nghiệp", "lợi", "nhuận", "còn", "lại", "khoảng", "2713", "791 km", "đồng", "chưa", "kể", "với", "việc", "tăng", "vốn", "cung", "hàng", "chục", "ngàn", "tỷ", "đồng", "vốn", "rẻ", "ra", "nền", "kinh", "tế", "agribank", "sẽ", "giúp", "hàng", "ngàn", "khách", "hàng", "có", "điều", "-67,25", "kiện", "phát", "triển", "kinh", "doanh", "tăng", "lợi", "nhuận", "4000", "và", "doanh", "thu", "nộp", "thuế", "cho", "nhà", "nước", "thời", "22/2/2160", "gian", "qua", "vốn", "ngân", "sách", "đầu", "tư", "vào", "các", "dự", "án", "khác", "thua", "lỗ", "ngàn", "tỷ", "trong", "khi", "đầu", "tư", "vào", "3.009.060", "ngân", "hàng", "quốc", "doanh", "đều", "đặn", "sinh", "lời", "hàng", "năm", "góp", "hàng", "ngàn", "tỷ", "đồng", "tiền", "thuế", "cổ", "tức", "cho", "ngân", "sách", "với", "agribank", "việc", "ưu", "tiên", "tăng", "vốn", "càng", "quan", "trọng", "vì", "ngân", "hàng", "này", "đang", "phục", "vụ", "chủ", "yếu", "khu", "vực", "tam", "nông", "khu", "vực", "trọng", "yếu", "của", "nền", "kinh", "tế", "và", "bị", "tác", "động", "mạnh", "bởi", "200/fevg/" ]
[ "slack", "technologies", "gương", "mặt", "mới", "nhất", "trong", "làn", "sóng", "ipo", "phố", "wall", "làn", "sóng", "những", "cái", "tên", "mới", "xuất", "hiện", "tại", "phố", "wall", "trong", "mười chín giờ mười ba phút", "tiếp", "tục", "trong", "tuần", "này", "với", "đợt", "chào", "bán", "cổ", "phiếu", "lần", "đầu", "ra", "công", "chúng", "ipo", "của", "công", "ty", "công", "nghệ", "slack", "technologies", "slack", "dự", "kiến", "sẽ", "được", "định", "giá", "khoảng", "âm chín ngàn chín trăm năm mươi bốn chấm không không bảy trăm hai sáu vòng", "usd", "nguồn", "business-standard.com", "làn", "sóng", "những", "cái", "tên", "mới", "xuất", "hiện", "tại", "phố", "wall", "trong", "mười tháng bẩy", "tiếp", "tục", "trong", "tuần", "này", "với", "đợt", "chào", "bán", "cổ", "phiếu", "lần", "đầu", "ra", "công", "chúng", "ipo", "của", "công", "ty", "công", "nghệ", "slack", "technologies", "cho", "thấy", "nhà", "đầu", "tư", "rất", "quan", "tâm", "đến", "các", "doanh", "nghiệp", "mới", "slack", "dự", "kiến", "sẽ", "được", "định", "giá", "khoảng", "một trăm sáu mươi lượng", "usd", "khi", "bắt", "đầu", "giao", "dịch", "vào", "năm giờ mười tám", "công", "ty", "này", "báo", "cáo", "doanh", "thu", "đạt", "hai trăm ba mươi hai am be trên đề xi mét khối", "usd", "trong", "quý", "kết", "thúc", "ngày mười chín đến ngày hai ba tháng tám", "tăng", "bốn ngàn ba trăm chín mươi ba phẩy năm mươi mẫu", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "tuy", "nhiên", "slack", "không", "có", "lợi", "nhuận", "trong", "ba", "năm", "qua", "và", "lỗ", "bốn trăm sáu mươi ba ki lo oát", "usd", "trong", "quý", "nói", "trên", "tăng", "năm nghìn tám trăm năm mươi hai chấm sáu chín một giây", "so", "với", "mức", "lỗ", "trong", "cùng", "kỳ", "mười tám giờ", "dù", "vậy", "nhiều", "công", "ty", "không", "có", "lợi", "nhuận", "vẫn", "tiến", "hành", "ipo", "và", "giao", "dịch", "tốt", "trên", "các", "thị", "trường", "trong", "nhiều", "năm", "với", "giá", "cổ", "phiếu", "tăng", "kể", "từ", "khi", "ipo", "bao", "gồm", "levi", "s", "tradeweb", "markets", "zoom", "video", "communications", "và", "pinterest", "màn", "tăng", "giá", "ấn", "tượng", "nhất", "là", "một giờ mười tám phút mười chín giây", "của", "công", "ty", "kinh", "doanh", "thực", "phẩm", "beyond", "meat", "với", "mức", "giá", "hiện", "tăng", "hơn", "sáu", "lần", "so", "với", "giá", "khi", "bắt", "đầu", "lên", "sàn", "với", "trường", "hợp", "uber", "và", "lyft", "tình", "trạng", "lỗ", "nặng", "và", "triển", "vọng", "lợi", "nhuận", "không", "khả", "quan", "là", "những", "yếu", "tố", "khiến", "các", "tập", "đoàn", "này", "trầy", "trật", "kể", "từ", "sau", "khi", "ipo", "uber", "và", "lyft", "đã", "tiến", "hành", "các", "đợt", "ipo", "lớn", "nhất", "trong", "năm", "nay", "và", "hiện", "đang", "chứng", "kiến", "cổ", "phiếu", "giao", "dịch", "dưới", "mức", "khởi", "điểm", "trong", "khi", "ứng", "dụng", "snapchat", "cũng", "không", "giữ", "được", "mức", "giá", "ban", "đầu", "trong", "gần", "như", "hai nghìn năm trăm năm bảy", "suốt", "thời", "gian", "kể", "từ", "khi", "tiến", "hành", "ipo", "vào", "hai mươi giờ", "theo", "người", "phụ", "trách", "chiến", "lược", "thị", "trường", "của", "td", "ameritrade", "jj", "kinahan", "công", "chúng", "có", "sự", "quan", "tâm", "lớn", "đến", "các", "công", "ty", "mới", "trong", "khi", "đó", "chủ", "tịch", "meeschaert", "financial", "services", "gregori", "volokhine", "cho", "rằng", "không", "có", "nhiều", "lựa", "chọn", "ngoài", "ipo", "đối", "với", "các", "nhà", "đầu", "tư", "đang", "tìm", "kiếm", "một trăm hai tám nghìn một trăm chín tám", "các", "công", "ty", "tăng", "trưởng", "tốt", "mà", "một", "phần", "là", "do", "chính", "sách", "tăng", "thanh", "khoản", "của", "các", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "các", "nhà", "đầu", "tư", "vẫn", "bị", "hấp", "dẫn", "trước", "các", "câu", "chuyện", "tăng", "trưởng", "sau", "thành", "công", "của", "amazon", "facebook", "và", "các", "tập", "đoàn", "công", "nghệ", "khác", "trong", "những", "thập", "niên", "gần", "đây", "gần", "nửa", "năm", "đã", "qua", "các", "thị", "trường", "mỹ", "có", "thể", "sẽ", "có", "được", "một", "trong", "những", "mùa", "ipo", "ấn", "tượng", "nhất", "tính", "về", "số", "tiền", "huy", "động", "được", "sau", "loạt", "ipo", "của", "các", "công", "ty", "tư", "có", "giá", "trị", "thị", "trường", "trên", "âm sáu nghìn hai trăm hai chín phẩy không không ba trăm năm chín niu tơn", "usd", "theo", "dealogic", "số", "đợt", "ipo", "từ", "đầu", "năm", "đến", "nay", "là", "cộng chín hai năm không bảy chín năm sáu chín không chín", "gần", "bằng", "con", "số", "của", "năm", "ngoái", "tuy", "nhiên", "số", "vốn", "huy", "động", "được", "là", "âm bẩy năm mê ga oát giờ", "usd", "vượt", "hai ngàn bẩy trăm mười phẩy năm mốt phít", "so", "với", "tổng", "của", "năm", "ngoái", "và", "là", "mức", "cao", "nhất", "so", "với", "cùng", "kỳ", "kể", "từ", "năm", "bẩy không không hai không không nờ ích u hờ" ]
[ "slack", "technologies", "gương", "mặt", "mới", "nhất", "trong", "làn", "sóng", "ipo", "phố", "wall", "làn", "sóng", "những", "cái", "tên", "mới", "xuất", "hiện", "tại", "phố", "wall", "trong", "19h13", "tiếp", "tục", "trong", "tuần", "này", "với", "đợt", "chào", "bán", "cổ", "phiếu", "lần", "đầu", "ra", "công", "chúng", "ipo", "của", "công", "ty", "công", "nghệ", "slack", "technologies", "slack", "dự", "kiến", "sẽ", "được", "định", "giá", "khoảng", "-9954.00726 vòng", "usd", "nguồn", "business-standard.com", "làn", "sóng", "những", "cái", "tên", "mới", "xuất", "hiện", "tại", "phố", "wall", "trong", "10/7", "tiếp", "tục", "trong", "tuần", "này", "với", "đợt", "chào", "bán", "cổ", "phiếu", "lần", "đầu", "ra", "công", "chúng", "ipo", "của", "công", "ty", "công", "nghệ", "slack", "technologies", "cho", "thấy", "nhà", "đầu", "tư", "rất", "quan", "tâm", "đến", "các", "doanh", "nghiệp", "mới", "slack", "dự", "kiến", "sẽ", "được", "định", "giá", "khoảng", "160 lượng", "usd", "khi", "bắt", "đầu", "giao", "dịch", "vào", "5h18", "công", "ty", "này", "báo", "cáo", "doanh", "thu", "đạt", "232 ampe/dm3", "usd", "trong", "quý", "kết", "thúc", "ngày 19 đến ngày 23 tháng 8", "tăng", "4393,50 mẫu", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "tuy", "nhiên", "slack", "không", "có", "lợi", "nhuận", "trong", "ba", "năm", "qua", "và", "lỗ", "463 kw", "usd", "trong", "quý", "nói", "trên", "tăng", "5852.691 giây", "so", "với", "mức", "lỗ", "trong", "cùng", "kỳ", "18h", "dù", "vậy", "nhiều", "công", "ty", "không", "có", "lợi", "nhuận", "vẫn", "tiến", "hành", "ipo", "và", "giao", "dịch", "tốt", "trên", "các", "thị", "trường", "trong", "nhiều", "năm", "với", "giá", "cổ", "phiếu", "tăng", "kể", "từ", "khi", "ipo", "bao", "gồm", "levi", "s", "tradeweb", "markets", "zoom", "video", "communications", "và", "pinterest", "màn", "tăng", "giá", "ấn", "tượng", "nhất", "là", "1:18:19", "của", "công", "ty", "kinh", "doanh", "thực", "phẩm", "beyond", "meat", "với", "mức", "giá", "hiện", "tăng", "hơn", "sáu", "lần", "so", "với", "giá", "khi", "bắt", "đầu", "lên", "sàn", "với", "trường", "hợp", "uber", "và", "lyft", "tình", "trạng", "lỗ", "nặng", "và", "triển", "vọng", "lợi", "nhuận", "không", "khả", "quan", "là", "những", "yếu", "tố", "khiến", "các", "tập", "đoàn", "này", "trầy", "trật", "kể", "từ", "sau", "khi", "ipo", "uber", "và", "lyft", "đã", "tiến", "hành", "các", "đợt", "ipo", "lớn", "nhất", "trong", "năm", "nay", "và", "hiện", "đang", "chứng", "kiến", "cổ", "phiếu", "giao", "dịch", "dưới", "mức", "khởi", "điểm", "trong", "khi", "ứng", "dụng", "snapchat", "cũng", "không", "giữ", "được", "mức", "giá", "ban", "đầu", "trong", "gần", "như", "2557", "suốt", "thời", "gian", "kể", "từ", "khi", "tiến", "hành", "ipo", "vào", "20h", "theo", "người", "phụ", "trách", "chiến", "lược", "thị", "trường", "của", "td", "ameritrade", "jj", "kinahan", "công", "chúng", "có", "sự", "quan", "tâm", "lớn", "đến", "các", "công", "ty", "mới", "trong", "khi", "đó", "chủ", "tịch", "meeschaert", "financial", "services", "gregori", "volokhine", "cho", "rằng", "không", "có", "nhiều", "lựa", "chọn", "ngoài", "ipo", "đối", "với", "các", "nhà", "đầu", "tư", "đang", "tìm", "kiếm", "128.198", "các", "công", "ty", "tăng", "trưởng", "tốt", "mà", "một", "phần", "là", "do", "chính", "sách", "tăng", "thanh", "khoản", "của", "các", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "các", "nhà", "đầu", "tư", "vẫn", "bị", "hấp", "dẫn", "trước", "các", "câu", "chuyện", "tăng", "trưởng", "sau", "thành", "công", "của", "amazon", "facebook", "và", "các", "tập", "đoàn", "công", "nghệ", "khác", "trong", "những", "thập", "niên", "gần", "đây", "gần", "nửa", "năm", "đã", "qua", "các", "thị", "trường", "mỹ", "có", "thể", "sẽ", "có", "được", "một", "trong", "những", "mùa", "ipo", "ấn", "tượng", "nhất", "tính", "về", "số", "tiền", "huy", "động", "được", "sau", "loạt", "ipo", "của", "các", "công", "ty", "tư", "có", "giá", "trị", "thị", "trường", "trên", "-6229,00359 n", "usd", "theo", "dealogic", "số", "đợt", "ipo", "từ", "đầu", "năm", "đến", "nay", "là", "+92507956909", "gần", "bằng", "con", "số", "của", "năm", "ngoái", "tuy", "nhiên", "số", "vốn", "huy", "động", "được", "là", "-75 mwh", "usd", "vượt", "2710,51 ft", "so", "với", "tổng", "của", "năm", "ngoái", "và", "là", "mức", "cao", "nhất", "so", "với", "cùng", "kỳ", "kể", "từ", "năm", "700200nxuh" ]
[ "thí", "sinh", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "không tới hai ba", "nóng", "bỏng", "với", "áo", "tắm", "trong", "hoạt", "động", "tham", "quan", "không ba sáu bốn sáu không sáu hai tám chín bốn năm", "mới", "đây", "tại", "thành", "phố", "tam", "á", "trung", "quốc", "các", "thí", "sinh", "miss", "world", "có", "dịp", "khoe", "dáng", "với", "trang", "phục", "áo", "tắm", "cuộc", "thi", "miss", "world", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "cộng sáu ba tám bảy một tám không không sáu sáu", "đã", "đi", "được", "một", "nửa", "chặng", "đường", "theo", "chia", "sẻ", "của", "đại", "diện", "việt", "một trăm hai hai hai ngàn mờ lờ dét", "nam", "hoa", "hậu", "tiểu", "vy", "hôm", "ngày hai lăm", "các", "cô", "gái", "đến", "thăm", "công", "viên", "động", "thiên", "một", "trong", "những", "địa", "điểm", "du", "lịch", "nổi", "tiếng", "ở", "trung", "quốc", "vài", "năm", "gần", "đây", "miss", "world", "đã", "loại", "bỏ", "phần", "thi", "bikini", "vì", "thế", "đây", "là", "một", "trong", "những", "dịp", "hiếm", "hoi", "khán", "giả", "được", "ngắm", "nhìn", "dàn", "người", "đẹp", "khoe", "dáng", "trong", "trang", "phục", "áo", "tắm", "so", "với", "những", "thí", "sinh", "khác", "lựa", "chọn", "của", "tiểu", "bảy trăm ba mốt nghìn một trăm bảy mươi", "vy", "được", "nhận", "xét", "kín", "đáo", "hơn", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "venezuela", "veruska", "ljubisavljevic", "chọn", "mẫu", "thiết", "kế", "một", "mảnh", "họa", "tiết", "rực", "rỡ", "gờ mờ dê trừ một không không một trăm", "cô", "sở", "hữu", "chiều", "cao", "lý", "tưởng", "ba trăm bẩy mươi bốn niu tơn trên xen ti mét", "vóc", "dáng", "thon", "gọn", "veruska", "từng", "bị", "ban tổ chức", "hoa", "hậu", "venezuela", "tước", "quyền", "đi", "thi", "vì", "lý", "do", "tuổi", "tác", "nhưng", "cô", "đã", "đấu", "tranh", "đòi", "lại", "công", "bằng", "cho", "mình", "đại", "diện", "thái", "lan", "nicolene", "pichapa", "limsnukan", "năm", "nay", "năm mươi ngàn hai trăm mười sáu phẩy năm tám bốn sáu", "tuổi", "là", "sinh", "viên", "chuyên", "ngành", "quản", "trị", "kinh", "doanh", "của", "đại", "học", "thương", "mại", "ở", "bangkok", "cô", "sở", "hữu", "chiều", "cao", "năm ngàn sáu trăm chín mươi chín phẩy bẩy năm bẩy ra đi an", "gương", "mặt", "khả", "ái", "hoa", "hậu", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "evval", "ahin", "sáu mươi sáu", "tuổi", "cũng", "thuộc", "nhóm", "thí", "sinh", "trẻ", "năm", "nay", "cô", "có", "chiều", "cao", "nổi", "bật", "bẩy nghìn ba trăm mười sáu chấm năm trăm bốn ba ghi ga bít", "và", "gương", "mặt", "với", "những", "đường", "nét", "rất", "đẹp", "thon", "gọn", "đại", "diện", "ba", "lan", "agata", "biernat", "cũng", "được", "nhận", "xét", "có", "hình", "thể", "gợi", "cảm", "với", "chiều", "cao", "chín trăm mười hai mê ga oát giờ", "cô", "được", "giới", "thiệu", "là", "người", "mẫu", "vũ", "công", "kiêm", "huấn", "luyện", "viên", "thể", "hình", "nhan", "sắc", "rạng", "rỡ", "của", "hoa", "hậu", "mexico", "vanessa", "ponce", "bốn mươi ba nghìn một trăm bẩy mươi sáu phẩy chín ngàn tám trăm hai mươi bốn", "tuổi", "cô", "hiện", "làm", "người", "mẫu", "ngày mười chín ngày ba mươi mốt tháng mười hai", "kiêm", "dẫn", "chương", "trình", "năm trăm ba mươi ba gờ", "truyền", "hình", "từng", "chiến", "thắng", "mexico", "s", "next", "top", "model", "ngày bốn ngày ba mốt tháng mười hai", "đây", "là", "mùa", "thứ", "ba triệu sáu trăm", "trung", "quốc", "đóng", "vai", "trò", "chủ", "nhà", "miss", "world", "lần", "đầu", "tiên", "vào", "quý ba", "trở", "thành", "quốc", "gia", "đăng", "cai", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "nhiều", "thứ", "hai", "chung", "kết", "cuộc", "thi", "dự", "kiến", "diễn", "ra", "vào", "mùng bẩy tháng một" ]
[ "thí", "sinh", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "0 - 23", "nóng", "bỏng", "với", "áo", "tắm", "trong", "hoạt", "động", "tham", "quan", "036460628945", "mới", "đây", "tại", "thành", "phố", "tam", "á", "trung", "quốc", "các", "thí", "sinh", "miss", "world", "có", "dịp", "khoe", "dáng", "với", "trang", "phục", "áo", "tắm", "cuộc", "thi", "miss", "world", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "+6387180066", "đã", "đi", "được", "một", "nửa", "chặng", "đường", "theo", "chia", "sẻ", "của", "đại", "diện", "việt", "1222000mlz", "nam", "hoa", "hậu", "tiểu", "vy", "hôm", "ngày 25", "các", "cô", "gái", "đến", "thăm", "công", "viên", "động", "thiên", "một", "trong", "những", "địa", "điểm", "du", "lịch", "nổi", "tiếng", "ở", "trung", "quốc", "vài", "năm", "gần", "đây", "miss", "world", "đã", "loại", "bỏ", "phần", "thi", "bikini", "vì", "thế", "đây", "là", "một", "trong", "những", "dịp", "hiếm", "hoi", "khán", "giả", "được", "ngắm", "nhìn", "dàn", "người", "đẹp", "khoe", "dáng", "trong", "trang", "phục", "áo", "tắm", "so", "với", "những", "thí", "sinh", "khác", "lựa", "chọn", "của", "tiểu", "731.170", "vy", "được", "nhận", "xét", "kín", "đáo", "hơn", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "venezuela", "veruska", "ljubisavljevic", "chọn", "mẫu", "thiết", "kế", "một", "mảnh", "họa", "tiết", "rực", "rỡ", "gmd-100100", "cô", "sở", "hữu", "chiều", "cao", "lý", "tưởng", "374 n/cm", "vóc", "dáng", "thon", "gọn", "veruska", "từng", "bị", "ban tổ chức", "hoa", "hậu", "venezuela", "tước", "quyền", "đi", "thi", "vì", "lý", "do", "tuổi", "tác", "nhưng", "cô", "đã", "đấu", "tranh", "đòi", "lại", "công", "bằng", "cho", "mình", "đại", "diện", "thái", "lan", "nicolene", "pichapa", "limsnukan", "năm", "nay", "50.216,5846", "tuổi", "là", "sinh", "viên", "chuyên", "ngành", "quản", "trị", "kinh", "doanh", "của", "đại", "học", "thương", "mại", "ở", "bangkok", "cô", "sở", "hữu", "chiều", "cao", "5699,757 radian", "gương", "mặt", "khả", "ái", "hoa", "hậu", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "evval", "ahin", "66", "tuổi", "cũng", "thuộc", "nhóm", "thí", "sinh", "trẻ", "năm", "nay", "cô", "có", "chiều", "cao", "nổi", "bật", "7316.543 gb", "và", "gương", "mặt", "với", "những", "đường", "nét", "rất", "đẹp", "thon", "gọn", "đại", "diện", "ba", "lan", "agata", "biernat", "cũng", "được", "nhận", "xét", "có", "hình", "thể", "gợi", "cảm", "với", "chiều", "cao", "912 mwh", "cô", "được", "giới", "thiệu", "là", "người", "mẫu", "vũ", "công", "kiêm", "huấn", "luyện", "viên", "thể", "hình", "nhan", "sắc", "rạng", "rỡ", "của", "hoa", "hậu", "mexico", "vanessa", "ponce", "43.176,9824", "tuổi", "cô", "hiện", "làm", "người", "mẫu", "ngày 19 ngày 31 tháng 12", "kiêm", "dẫn", "chương", "trình", "533g", "truyền", "hình", "từng", "chiến", "thắng", "mexico", "s", "next", "top", "model", "ngày 4 ngày 31 tháng 12", "đây", "là", "mùa", "thứ", "3.000.600", "trung", "quốc", "đóng", "vai", "trò", "chủ", "nhà", "miss", "world", "lần", "đầu", "tiên", "vào", "quý 3", "trở", "thành", "quốc", "gia", "đăng", "cai", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "nhiều", "thứ", "hai", "chung", "kết", "cuộc", "thi", "dự", "kiến", "diễn", "ra", "vào", "mùng 7/1" ]
[ "tư", "lệnh", "hải", "quân", "mỹ", "đô", "đốc", "john", "richardson", "cho", "rằng", "tàu", "chiến", "mỹ-trung", "cần", "phải", "âm bảy ngàn bảy trăm tám mươi chín chấm không không tám trăm hai mươi tám tấn", "giữ", "khoảng", "cách", "tránh", "những", "hành", "động", "có", "thể", "khiến", "va", "chạm", "leo", "thang", "tư", "lệnh", "hải", "quân", "mỹ", "đô", "đốc", "john", "richardson", "nguồn", "scmp.com", "sputnik", "đưa", "tin", "tư", "lệnh", "hải", "quân", "mỹ", "đô", "đốc", "john", "richardson", "cho", "rằng", "tàu", "chiến", "mỹ-trung", "cần", "phải", "giữ", "khoảng", "cách", "tránh", "những", "hành", "động", "có", "thể", "khiến", "va", "chạm", "leo", "thang", "phát", "biểu", "tại", "hội", "nghị", "do", "đơn", "vị", "nghiên", "cứu", "có", "tên", "hội", "đồng", "đại", "tây", "dương", "tổ", "chức", "ông", "richardson", "nói", "không", "được", "cản", "trở", "lái", "tàu", "đến", "trước", "mặt", "hay", "ném", "chướng", "ngại", "vật", "vào", "nhau", "vị", "tư", "lệnh", "hải", "quân", "này", "nhấn", "mạnh", "washington", "nên", "tìm", "cách", "thức", "mới", "để", "thực", "thi", "các", "nguyên", "tắc", "ngăn", "chặn", "chạm", "trán", "hải", "quân", "vốn", "có", "cũng", "như", "mở", "rộng", "việc", "áp", "dụng", "cho", "cảnh", "sát", "biển", "lẫn", "dân", "quân", "theo", "đô", "đốc", "richardson", "bối", "cảnh", "mỹ", "hiện", "diện", "liên", "tục", "trong", "khu", "vực", "còn", "trung", "quốc", "không", "ngừng", "tăng", "cường", "sức", "mạnh", "hải", "quân", "đặt", "ra", "yêu", "cầu", "phải", "tạo", "ra", "nhiều", "phương", "thức", "giảm", "thiểu", "khả", "năng", "tàu", "chiến", "hai", "bên", "vốn", "được", "trang", "bị", "nhiều", "vũ", "khí", "gây", "ra", "sai", "lầm", "hồi", "một giờ ba mươi hai phút mười hai giây", "mỹ", "và", "trung", "quốc", "nhất", "trí", "thực", "thi", "bộ", "quy", "tắc", "về", "tránh", "va", "chạm", "bất", "ngờ", "trên", "biển", "đông", "cues", "không", "những", "vậy", "trong", "năm", "ngoái", "cường", "quốc", "châu", "á", "này", "còn", "năm năm", "triển", "khai", "tàu", "chiến", "chặn", "trước", "trước", "mũi", "khu", "trục", "hạm", "decatur", "của", "mỹ", "vốn", "đang", "tuần", "tra", "thực", "hiện", "quyền", "tự", "do", "hàng", "hải", "đô", "đốc", "richardson", "còn", "chia", "sẻ", "chuyến", "thăm", "bắc", "kinh", "mười một giờ bốn chín phút bốn mươi bốn giây", "của", "ông", "nằm", "trong", "nỗ", "lực", "tăng", "cường", "hiểu", "biết", "giảm", "thiểu", "rủi", "ro", "xung", "đột", "tư", "lệnh", "hải", "quân", "mỹ", "cũng", "nhân", "dịp", "này", "có", "cuộc", "gặp", "quan", "chức", "quốc", "phòng", "trung", "quốc", "nhằm", "tái", "khẳng", "định", "chính", "sách", "mà", "washington", "tiến", "hành", "trên", "biển", "đông", "lẫn", "vấn", "đề", "đài", "loan", "luôn", "nhất", "quán" ]
[ "tư", "lệnh", "hải", "quân", "mỹ", "đô", "đốc", "john", "richardson", "cho", "rằng", "tàu", "chiến", "mỹ-trung", "cần", "phải", "-7789.00828 tấn", "giữ", "khoảng", "cách", "tránh", "những", "hành", "động", "có", "thể", "khiến", "va", "chạm", "leo", "thang", "tư", "lệnh", "hải", "quân", "mỹ", "đô", "đốc", "john", "richardson", "nguồn", "scmp.com", "sputnik", "đưa", "tin", "tư", "lệnh", "hải", "quân", "mỹ", "đô", "đốc", "john", "richardson", "cho", "rằng", "tàu", "chiến", "mỹ-trung", "cần", "phải", "giữ", "khoảng", "cách", "tránh", "những", "hành", "động", "có", "thể", "khiến", "va", "chạm", "leo", "thang", "phát", "biểu", "tại", "hội", "nghị", "do", "đơn", "vị", "nghiên", "cứu", "có", "tên", "hội", "đồng", "đại", "tây", "dương", "tổ", "chức", "ông", "richardson", "nói", "không", "được", "cản", "trở", "lái", "tàu", "đến", "trước", "mặt", "hay", "ném", "chướng", "ngại", "vật", "vào", "nhau", "vị", "tư", "lệnh", "hải", "quân", "này", "nhấn", "mạnh", "washington", "nên", "tìm", "cách", "thức", "mới", "để", "thực", "thi", "các", "nguyên", "tắc", "ngăn", "chặn", "chạm", "trán", "hải", "quân", "vốn", "có", "cũng", "như", "mở", "rộng", "việc", "áp", "dụng", "cho", "cảnh", "sát", "biển", "lẫn", "dân", "quân", "theo", "đô", "đốc", "richardson", "bối", "cảnh", "mỹ", "hiện", "diện", "liên", "tục", "trong", "khu", "vực", "còn", "trung", "quốc", "không", "ngừng", "tăng", "cường", "sức", "mạnh", "hải", "quân", "đặt", "ra", "yêu", "cầu", "phải", "tạo", "ra", "nhiều", "phương", "thức", "giảm", "thiểu", "khả", "năng", "tàu", "chiến", "hai", "bên", "vốn", "được", "trang", "bị", "nhiều", "vũ", "khí", "gây", "ra", "sai", "lầm", "hồi", "1:32:12", "mỹ", "và", "trung", "quốc", "nhất", "trí", "thực", "thi", "bộ", "quy", "tắc", "về", "tránh", "va", "chạm", "bất", "ngờ", "trên", "biển", "đông", "cues", "không", "những", "vậy", "trong", "năm", "ngoái", "cường", "quốc", "châu", "á", "này", "còn", "55", "triển", "khai", "tàu", "chiến", "chặn", "trước", "trước", "mũi", "khu", "trục", "hạm", "decatur", "của", "mỹ", "vốn", "đang", "tuần", "tra", "thực", "hiện", "quyền", "tự", "do", "hàng", "hải", "đô", "đốc", "richardson", "còn", "chia", "sẻ", "chuyến", "thăm", "bắc", "kinh", "11:49:44", "của", "ông", "nằm", "trong", "nỗ", "lực", "tăng", "cường", "hiểu", "biết", "giảm", "thiểu", "rủi", "ro", "xung", "đột", "tư", "lệnh", "hải", "quân", "mỹ", "cũng", "nhân", "dịp", "này", "có", "cuộc", "gặp", "quan", "chức", "quốc", "phòng", "trung", "quốc", "nhằm", "tái", "khẳng", "định", "chính", "sách", "mà", "washington", "tiến", "hành", "trên", "biển", "đông", "lẫn", "vấn", "đề", "đài", "loan", "luôn", "nhất", "quán" ]
[ "đầu", "tuần", "vàng", "nhích", "giá", "nhẹ", "lên", "mức", "tám trăm mười bẩy đề xi ben", "đồng/chỉ", "hnmo", "sáng", "nay", "bẩy không chín xuộc i", "giá", "vàng", "trong", "nước", "tăng", "chín triệu không trăm hai mươi ngàn", "đồng/chỉ", "lên", "mức", "âm bảy ngàn năm trăm năm sáu phẩy không không tám trăm sáu bảy ki lô mét khối", "đồng/chỉ" ]
[ "đầu", "tuần", "vàng", "nhích", "giá", "nhẹ", "lên", "mức", "817 db", "đồng/chỉ", "hnmo", "sáng", "nay", "709/y", "giá", "vàng", "trong", "nước", "tăng", "9.020.000", "đồng/chỉ", "lên", "mức", "-7556,00867 km3", "đồng/chỉ" ]
[ "khóa", "tay", "kẻ", "dùng", "chiêu", "hèn", "kế", "ba mươi tư", "bẩn", "với", "bạn", "gái", "tuổi", "bốn bốn một hai bảy bảy ba bốn sáu chín", "không", "chỉ", "lừa", "tình", "thiếu", "nữ", "mười tám chia mười lăm", "tuổi", "mà", "gã", "thanh", "niên", "hai triệu bảy ngàn ba bốn", "tuổi", "còn", "sử", "dụng", "clip", "nhạy", "cảm", "để", "giở", "chiêu", "tống", "tiền", "hai giờ năm sáu phút hai năm giây", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "công", "an", "thành phố", "nha", "trang", "khánh", "hòa", "đã", "ra", "quyết", "ngày mười bốn ngày hai năm tháng hai", "định", "tạm", "giữ", "hình", "sự", "để", "lập", "thủ", "tục", "khởi", "tố", "vụ", "án", "khởi", "tố", "bị", "can", "và", "lệnh", "tạm", "giam", "về", "tội", "cưỡng", "đoạt", "tài", "sản", "và", "giao", "cấu", "với", "người", "dưới", "chín triệu năm mốt nghìn sáu hai", "tuổi", "đối", "với", "lê", "ngọc", "quỳnh", "bảy không không gạch chéo i gờ u ca giây vờ xờ dê", "đăng", "ký", "thường", "trú", "ở", "huyện", "ninh", "sơn", "ninh", "thuận", "nhưng", "đang", "tạm", "trú", "ở", "hẻm", "âm hai ba nghìn hai trăm mười tám phẩy không không một ngàn một trăm bảy ba", "nguyễn", "thái", "học", "phường", "vạn", "thạnh", "thành phố", "nha", "trang", "đến", "đầu", "ngày hai mươi hai và ngày bẩy tháng sáu", "trong", "lúc", "quỳnh", "đang", "săn", "tìm", "bạn", "gái", "trên", "mang", "xã", "hội", "thì", "được", "một", "thiếu", "nữ", "bẩy tư", "tuổi", "đồng", "ý", "kết", "bạn", "sáng", "ngày ba mốt tới ngày một tháng ba", "thiếu", "nữ", "bất", "ngờ", "nhận", "được", "tin", "nhắn", "của", "quỳnh", "tống", "ngày hai mươi tám", "tiền", "hai trăm năm mươi nhăm ca ra", "đồng", "cùng", "với", "những", "câu", "chữ", "đe", "dọa", "nếu", "không", "đưa", "tiền", "thì", "những", "hình", "ảnh", "ân", "ái", "trước", "đó", "sẽ", "được", "tung", "lên", "mạng", "xã", "hội", "khi", "gã", "thanh", "niên", "giở", "chiêu", "hèn", "kế", "bẩn", "vừa", "nhận", "bốn trăm sáu năm chấm sáu trăm sáu mươi ba phần trăm", "đồng", "từ", "tay", "thiếu", "nữ", "thì", "một", "mũi", "trinh", "sát", "hình", "sự", "công", "an", "thành phố", "nha", "trang", "ập", "đến", "vây", "bắt", "quả", "tang" ]
[ "khóa", "tay", "kẻ", "dùng", "chiêu", "hèn", "kế", "34", "bẩn", "với", "bạn", "gái", "tuổi", "4412773469", "không", "chỉ", "lừa", "tình", "thiếu", "nữ", "18 / 15", "tuổi", "mà", "gã", "thanh", "niên", "2.007.034", "tuổi", "còn", "sử", "dụng", "clip", "nhạy", "cảm", "để", "giở", "chiêu", "tống", "tiền", "2:56:25", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "công", "an", "thành phố", "nha", "trang", "khánh", "hòa", "đã", "ra", "quyết", "ngày 14 ngày 25 tháng 2", "định", "tạm", "giữ", "hình", "sự", "để", "lập", "thủ", "tục", "khởi", "tố", "vụ", "án", "khởi", "tố", "bị", "can", "và", "lệnh", "tạm", "giam", "về", "tội", "cưỡng", "đoạt", "tài", "sản", "và", "giao", "cấu", "với", "người", "dưới", "9.051.062", "tuổi", "đối", "với", "lê", "ngọc", "quỳnh", "700/igukjvxd", "đăng", "ký", "thường", "trú", "ở", "huyện", "ninh", "sơn", "ninh", "thuận", "nhưng", "đang", "tạm", "trú", "ở", "hẻm", "-23.218,001173", "nguyễn", "thái", "học", "phường", "vạn", "thạnh", "thành phố", "nha", "trang", "đến", "đầu", "ngày 22 và ngày 7 tháng 6", "trong", "lúc", "quỳnh", "đang", "săn", "tìm", "bạn", "gái", "trên", "mang", "xã", "hội", "thì", "được", "một", "thiếu", "nữ", "74", "tuổi", "đồng", "ý", "kết", "bạn", "sáng", "ngày 31 tới ngày 1 tháng 3", "thiếu", "nữ", "bất", "ngờ", "nhận", "được", "tin", "nhắn", "của", "quỳnh", "tống", "ngày 28", "tiền", "255 carat", "đồng", "cùng", "với", "những", "câu", "chữ", "đe", "dọa", "nếu", "không", "đưa", "tiền", "thì", "những", "hình", "ảnh", "ân", "ái", "trước", "đó", "sẽ", "được", "tung", "lên", "mạng", "xã", "hội", "khi", "gã", "thanh", "niên", "giở", "chiêu", "hèn", "kế", "bẩn", "vừa", "nhận", "465.663 %", "đồng", "từ", "tay", "thiếu", "nữ", "thì", "một", "mũi", "trinh", "sát", "hình", "sự", "công", "an", "thành phố", "nha", "trang", "ập", "đến", "vây", "bắt", "quả", "tang" ]
[ "top", "con", "giáp", "hãy", "cẩn", "thận", "kẻo", "bị", "tiểu", "nhân", "hãm", "hại", "dễ", "rước", "họa", "thị", "phi", "nhất", "bốn giờ", "dậu", "hãy", "cẩn", "thân", "lời", "ăn", "tiếng", "nói", "nếu", "không", "muốn", "rước", "vận", "xui", "vào", "người", "ảnh", "internet", "dậu", "chớ", "nói", "lời", "thô", "tục", "càng", "không", "nên", "tranh", "chấp", "hay", "cãi", "vã", "với", "ai", "trong", "mười hai tháng mười hai năm một nghìn không trăm hai mươi nhăm", "nếu", "muốn", "được", "yên", "ổn", "hãy", "cố", "ẩn", "mình", "qua", "hết", "ngày hai sáu tới ngày hai chín tháng sáu", "sau", "đó", "may", "mắn", "sẽ", "tự", "tìm", "đến", "bạn", "mão", "đừng", "để", "tiểu", "nhân", "kích", "động", "mất", "bình", "tĩnh", "mà", "mất", "khôn", "ảnh", "internet", "được", "bề", "trên", "phù", "hộ", "tài", "lộc", "của", "dần", "phất", "lên", "như", "diều", "gặp", "gió", "thu", "nhập", "tăng", "bội", "phần", "trong", "không giờ", "top", "con", "giáp", "vận", "mệnh", "phú", "quý", "sinh", "ra", "để", "làm", "đại", "gia", "tiền", "xài", "thả", "ga", "về", "già", "sung", "túc", "báo", "động", "khẩn", "top", "con", "giáp", "trời", "định", "sẽ", "phải", "bẩy mươi ba", "lần", "đò", "hãy", "hóa", "giải", "ngay", "kẻo", "lỡ", "dỡ", "tình", "duyên", "có", "tên", "trong", "danh", "sách", "sau", "số", "trời", "định", "sẽ", "phải", "hai ngàn chín trăm tám tám", "lần", "đò", "chị", "em", "hãy", "tìm", "cách", "hóa", "giải", "trước", "khi", "lỡ", "duyên", "báo", "động", "năm triệu năm trăm ngàn năm trăm tám mươi bảy", "con", "giáp", "tiền", "đè", "chết", "người", "may", "mắn", "tột", "đỉnh", "trong", "ngày mùng hai", "ngày chín tháng mười một", "nhờ", "được", "bề", "trên", "nâng", "đỡ", "nên", "vận", "may", "sẽ", "ồ", "ạt", "tìm", "đến", "giúp", "những", "con", "giáp", "sau", "đếm", "tiền", "ngày ba và ngày hai ba tháng mười hai", "mỏi", "tay", "trong", "tháng một hai hai sáu bốn" ]
[ "top", "con", "giáp", "hãy", "cẩn", "thận", "kẻo", "bị", "tiểu", "nhân", "hãm", "hại", "dễ", "rước", "họa", "thị", "phi", "nhất", "4h", "dậu", "hãy", "cẩn", "thân", "lời", "ăn", "tiếng", "nói", "nếu", "không", "muốn", "rước", "vận", "xui", "vào", "người", "ảnh", "internet", "dậu", "chớ", "nói", "lời", "thô", "tục", "càng", "không", "nên", "tranh", "chấp", "hay", "cãi", "vã", "với", "ai", "trong", "12/12/1025", "nếu", "muốn", "được", "yên", "ổn", "hãy", "cố", "ẩn", "mình", "qua", "hết", "ngày 26 tới ngày 29 tháng 6", "sau", "đó", "may", "mắn", "sẽ", "tự", "tìm", "đến", "bạn", "mão", "đừng", "để", "tiểu", "nhân", "kích", "động", "mất", "bình", "tĩnh", "mà", "mất", "khôn", "ảnh", "internet", "được", "bề", "trên", "phù", "hộ", "tài", "lộc", "của", "dần", "phất", "lên", "như", "diều", "gặp", "gió", "thu", "nhập", "tăng", "bội", "phần", "trong", "0h", "top", "con", "giáp", "vận", "mệnh", "phú", "quý", "sinh", "ra", "để", "làm", "đại", "gia", "tiền", "xài", "thả", "ga", "về", "già", "sung", "túc", "báo", "động", "khẩn", "top", "con", "giáp", "trời", "định", "sẽ", "phải", "73", "lần", "đò", "hãy", "hóa", "giải", "ngay", "kẻo", "lỡ", "dỡ", "tình", "duyên", "có", "tên", "trong", "danh", "sách", "sau", "số", "trời", "định", "sẽ", "phải", "2988", "lần", "đò", "chị", "em", "hãy", "tìm", "cách", "hóa", "giải", "trước", "khi", "lỡ", "duyên", "báo", "động", "5.500.587", "con", "giáp", "tiền", "đè", "chết", "người", "may", "mắn", "tột", "đỉnh", "trong", "ngày mùng 2", "ngày 9/11", "nhờ", "được", "bề", "trên", "nâng", "đỡ", "nên", "vận", "may", "sẽ", "ồ", "ạt", "tìm", "đến", "giúp", "những", "con", "giáp", "sau", "đếm", "tiền", "ngày 3 và ngày 23 tháng 12", "mỏi", "tay", "trong", "tháng 1/2264" ]
[ "hội", "chứng", "ruột", "kích", "thích", "hcrkt", "là", "bệnh", "do", "rối", "loạn", "chức", "năng", "của", "ruột", "dẫn", "đến", "đau", "thắt", "ruột", "đầy", "hơi", "tôi", "làm", "nhân", "viên", "văn", "phòng", "và", "mắc", "hội", "chứng", "ruột", "kích", "thích", "đã", "âm ba tư phẩy chín không", "năm", "nay", "hội", "chứng", "ruột", "kích", "thích", "hcrkt", "là", "bệnh", "do", "rối", "loạn", "chức", "năng", "của", "ruột", "dẫn", "đến", "đau", "thắt", "ruột", "đầy", "hơi", "trong", "một", "số", "trường", "hợp", "mắc", "hcrkt", "có", "táo", "bón", "số", "khác", "có", "kèm", "tiêu", "chảy", "và", "một", "số", "thì", "có", "cả", "hai", "dấu", "hiệu", "trên", "thỉnh", "thoảng", "những", "người", "bị", "hcrkt", "có", "những", "cơn", "đau", "thắt", "ruột", "gây", "cảm", "giác", "muốn", "đi", "đại", "tiện", "nguyên", "mười một giờ bốn mươi bảy phút bẩy giây", "nhân", "của", "hcrkt", "đến", "nay", "vẫn", "chưa", "được", "biết", "đến", "và", "chưa", "có", "phương", "pháp", "điều", "trị", "đặc", "hiệu", "trong", "đợt", "tiến", "tám mươi bẩy độ", "triển", "của", "bệnh", "một", "số", "thuốc", "cũng", "nên", "được", "dùng", "để", "điều", "trị", "triệu", "chứng", "như", "thuốc", "giảm", "đau", "giảm", "co", "thắt", "đại", "tràng", "duspataline", "no-spa", "spasfon", "thuốc", "điều", "trị", "táo", "bón", "thuốc", "nhuận", "tràng", "forlax", "duphalac", "ispaghula-microlax", "psyllium", "cám", "gạo", "thuốc", "điều", "trị", "tiêu", "chảy", "smecta", "actapulgite", "imodium", "codein", "diphenoxylate", "atropin", "loperamid", "thuốc", "điều", "trị", "sình", "hơi", "meteospasmyl", "pepsan", "than", "hoạt", "thuốc", "an", "thần", "kinh", "rotunda", "seduxen", "dogmatyl", "thuốc", "chống", "co", "thắt", "như", "mebeverin", "hai mươi tư tháng mười hai hai nghìn bốn trăm năm năm", "uống", "trước", "bữa", "ăn", "thuốc", "làm", "tăng", "co", "bóp", "cũng", "có", "thể", "dùng", "như", "motilium-m", "uống", "trước", "ăn", "bên", "cạnh", "việc", "dùng", "thuốc", "điều", "trị", "hcrkt", "cần", "chín giờ năm sáu phút mười chín giây", "chú", "ý", "đến", "chế", "độ", "ăn", "nên", "nhiều", "đạm", "ít", "mỡ", "và", "không", "kiêng", "khem", "quá", "mức", "tránh", "các", "đồ", "uống", "nhiều", "đường", "và", "có", "gas", "chất", "kích", "thích", "rượu", "cà", "phê", "gia", "vị", "chua", "cay", "những", "thức", "ăn", "để", "lâu", "bảo", "quản", "không", "tốt", "giảm", "hoặc", "loại", "bỏ", "stress", "tăng", "cường", "các", "hoạt", "động", "thể", "chất", "tập", "khí", "công", "yoga", "cùng", "với", "các", "phương", "pháp", "thư", "giãn", "cũng", "góp", "phần", "đáng", "kể", "vào", "việc", "làm", "giảm", "các", "triệu", "chứng", "của", "hcrkt", "ds" ]
[ "hội", "chứng", "ruột", "kích", "thích", "hcrkt", "là", "bệnh", "do", "rối", "loạn", "chức", "năng", "của", "ruột", "dẫn", "đến", "đau", "thắt", "ruột", "đầy", "hơi", "tôi", "làm", "nhân", "viên", "văn", "phòng", "và", "mắc", "hội", "chứng", "ruột", "kích", "thích", "đã", "-34,90", "năm", "nay", "hội", "chứng", "ruột", "kích", "thích", "hcrkt", "là", "bệnh", "do", "rối", "loạn", "chức", "năng", "của", "ruột", "dẫn", "đến", "đau", "thắt", "ruột", "đầy", "hơi", "trong", "một", "số", "trường", "hợp", "mắc", "hcrkt", "có", "táo", "bón", "số", "khác", "có", "kèm", "tiêu", "chảy", "và", "một", "số", "thì", "có", "cả", "hai", "dấu", "hiệu", "trên", "thỉnh", "thoảng", "những", "người", "bị", "hcrkt", "có", "những", "cơn", "đau", "thắt", "ruột", "gây", "cảm", "giác", "muốn", "đi", "đại", "tiện", "nguyên", "11:47:7", "nhân", "của", "hcrkt", "đến", "nay", "vẫn", "chưa", "được", "biết", "đến", "và", "chưa", "có", "phương", "pháp", "điều", "trị", "đặc", "hiệu", "trong", "đợt", "tiến", "87 độ", "triển", "của", "bệnh", "một", "số", "thuốc", "cũng", "nên", "được", "dùng", "để", "điều", "trị", "triệu", "chứng", "như", "thuốc", "giảm", "đau", "giảm", "co", "thắt", "đại", "tràng", "duspataline", "no-spa", "spasfon", "thuốc", "điều", "trị", "táo", "bón", "thuốc", "nhuận", "tràng", "forlax", "duphalac", "ispaghula-microlax", "psyllium", "cám", "gạo", "thuốc", "điều", "trị", "tiêu", "chảy", "smecta", "actapulgite", "imodium", "codein", "diphenoxylate", "atropin", "loperamid", "thuốc", "điều", "trị", "sình", "hơi", "meteospasmyl", "pepsan", "than", "hoạt", "thuốc", "an", "thần", "kinh", "rotunda", "seduxen", "dogmatyl", "thuốc", "chống", "co", "thắt", "như", "mebeverin", "24/12/2455", "uống", "trước", "bữa", "ăn", "thuốc", "làm", "tăng", "co", "bóp", "cũng", "có", "thể", "dùng", "như", "motilium-m", "uống", "trước", "ăn", "bên", "cạnh", "việc", "dùng", "thuốc", "điều", "trị", "hcrkt", "cần", "9:56:19", "chú", "ý", "đến", "chế", "độ", "ăn", "nên", "nhiều", "đạm", "ít", "mỡ", "và", "không", "kiêng", "khem", "quá", "mức", "tránh", "các", "đồ", "uống", "nhiều", "đường", "và", "có", "gas", "chất", "kích", "thích", "rượu", "cà", "phê", "gia", "vị", "chua", "cay", "những", "thức", "ăn", "để", "lâu", "bảo", "quản", "không", "tốt", "giảm", "hoặc", "loại", "bỏ", "stress", "tăng", "cường", "các", "hoạt", "động", "thể", "chất", "tập", "khí", "công", "yoga", "cùng", "với", "các", "phương", "pháp", "thư", "giãn", "cũng", "góp", "phần", "đáng", "kể", "vào", "việc", "làm", "giảm", "các", "triệu", "chứng", "của", "hcrkt", "ds" ]
[ "juventus", "có", "trận", "thắng", "đầu", "tiên", "ndđt", "chơi", "không", "thật", "sự", "xuất", "sắc", "nhưng", "với", "thế", "hơn", "người", "juventus", "vẫn", "có", "chiến", "thắng", "một trăm bẩy mươi nhăm nghìn ba mươi bốn", "trên", "sân", "của", "genoa", "đây", "là", "trận", "thắng", "đầu", "tiên", "của", "juventus", "sau", "bốn", "vòng", "đấu", "dẫn", "đầu", "serie", "a", "là", "inter", "milan", "với", "bốn", "trận", "toàn", "thắng", "pogba", "là", "người", "ghi", "bàn", "thắng", "thứ", "hai", "cho", "juventus", "sau", "ba", "trận", "không", "thắng", "các", "cầu", "thủ", "juventus", "chơi", "có", "phần", "căng", "thẳng", "trên", "sân", "của", "genoa", "những", "phút", "đầu", "thế", "chủ", "động", "nghiêng", "về", "đội", "chủ", "nhà", "genoa", "phút", "ba nghìn", "geno", "có", "pha", "bóng", "nguy", "hiểm", "đầu", "tiên", "nhưng", "cú", "đánh", "đầu", "của", "capel", "đưa", "bóng", "vọt", "xà", "giữ", "bóng", "ít", "hơn", "nhưng", "các", "cầu", "khách", "đã", "có", "một", "cú", "dứt", "điểm", "trúng", "đích", "của", "morata", "ở", "phút", "thứ", "hai", "chính", "morata", "phải", "rời", "sân", "ở", "phút", "cộng một hai một năm năm bẩy chín tám hai hai bẩy", "do", "dính", "chấn", "thương", "nhường", "chỗ", "cho", "p", "pereyra", "hàng", "công", "của", "juventus", "vì", "thế", "cũng", "giảm", "đi", "sức", "mạnh", "phút", "giai đoạn hai tám hai mươi năm", "b", "dzemaili", "genoa", "sút", "phạt", "rất", "hay", "bóng", "đi", "sát", "khung", "thành", "thủ", "môn", "buffon", "phút", "âm sáu ba chấm năm ba", "juventus", "bất", "ngờ", "có", "bàn", "thắng", "r", "pereyra", "câu", "bóng", "rất", "hay", "để", "pogba", "đệm", "bóng", "cận", "thành", "bóng", "dội", "xà", "ngang", "bật", "ra", "nhưng", "lại", "trúng", "người", "gạch ngang vê kép quy vê kép nờ mờ xuộc năm trăm", "thủ", "môn", "lamanna", "vào", "lưới", "bàn", "thua", "khá", "khôi", "hài", "của", "genoa", "đã", "thế", "phút", "không chín sáu bốn năm không bốn ba không ba sáu bảy", "a", "izzo", "bị", "hai", "thẻ", "vàng", "khiến", "genoa", "mất", "người", "trận", "dấu", "trở", "nên", "dễ", "dàng", "hơn", "cho", "juventus", "juventus", "hoàn", "toàn", "khống", "chế", "trận", "đấu", "trong", "hiệp", "hai trăm bốn mươi hai ngàn bảy trăm mười sáu", "phút", "bảy triệu năm trăm", "chielini", "mang", "lại", "cho", "đội", "khách", "quả", "phạt", "đền", "để", "pogba", "sút", "phạt", "nâng", "tỷ", "số", "lên", "âm bốn lăm ngàn hai trăm lẻ ba phẩy ba năm ba năm", "cho", "juventus", "suốt", "cả", "trận", "đấu", "các", "cầu", "thủ", "genoa", "vẫn", "không", "có", "pha", "dứt", "điểm", "nào", "trúng", "đích", "chung", "cuộc", "juventus", "thắng", "bốn nghìn ba trăm mười bốn", "và", "đây", "cũng", "là", "trận", "chín mươi", "thắng", "đầu", "tiên", "của", "đương", "kim", "vô", "địch", "sau", "bốn", "vòng", "đấu", "trận", "đấu", "sớm", "ngày hai mươi nhăm và ngày mười hai", "inter", "milan", "thắng", "chievo", "hai ngàn bốn trăm hai tám", "trên", "sân", "khách", "với", "bốn", "trận", "toàn", "thắng", "inter", "milan", "giữ", "chắc", "ngôi", "đầu", "bảng", "ac", "milan", "palermo", "bốn ngàn tám trăm", "udinese", "empoli", "mười bốn", "atalanta", "verona", "ba trăm bốn tám nghìn năm trăm chín tám", "roma", "sassuolo", "sáu triệu ba trăm bốn mốt nghìn ba trăm ba bốn", "torino", "sampdoria", "âm ba sáu nghìn hai trăm năm lăm phẩy tám sáu bốn" ]
[ "juventus", "có", "trận", "thắng", "đầu", "tiên", "ndđt", "chơi", "không", "thật", "sự", "xuất", "sắc", "nhưng", "với", "thế", "hơn", "người", "juventus", "vẫn", "có", "chiến", "thắng", "175.034", "trên", "sân", "của", "genoa", "đây", "là", "trận", "thắng", "đầu", "tiên", "của", "juventus", "sau", "bốn", "vòng", "đấu", "dẫn", "đầu", "serie", "a", "là", "inter", "milan", "với", "bốn", "trận", "toàn", "thắng", "pogba", "là", "người", "ghi", "bàn", "thắng", "thứ", "hai", "cho", "juventus", "sau", "ba", "trận", "không", "thắng", "các", "cầu", "thủ", "juventus", "chơi", "có", "phần", "căng", "thẳng", "trên", "sân", "của", "genoa", "những", "phút", "đầu", "thế", "chủ", "động", "nghiêng", "về", "đội", "chủ", "nhà", "genoa", "phút", "3000", "geno", "có", "pha", "bóng", "nguy", "hiểm", "đầu", "tiên", "nhưng", "cú", "đánh", "đầu", "của", "capel", "đưa", "bóng", "vọt", "xà", "giữ", "bóng", "ít", "hơn", "nhưng", "các", "cầu", "khách", "đã", "có", "một", "cú", "dứt", "điểm", "trúng", "đích", "của", "morata", "ở", "phút", "thứ", "hai", "chính", "morata", "phải", "rời", "sân", "ở", "phút", "+12155798227", "do", "dính", "chấn", "thương", "nhường", "chỗ", "cho", "p", "pereyra", "hàng", "công", "của", "juventus", "vì", "thế", "cũng", "giảm", "đi", "sức", "mạnh", "phút", "giai đoạn 28 - 25", "b", "dzemaili", "genoa", "sút", "phạt", "rất", "hay", "bóng", "đi", "sát", "khung", "thành", "thủ", "môn", "buffon", "phút", "-63.53", "juventus", "bất", "ngờ", "có", "bàn", "thắng", "r", "pereyra", "câu", "bóng", "rất", "hay", "để", "pogba", "đệm", "bóng", "cận", "thành", "bóng", "dội", "xà", "ngang", "bật", "ra", "nhưng", "lại", "trúng", "người", "-wqwnm/500", "thủ", "môn", "lamanna", "vào", "lưới", "bàn", "thua", "khá", "khôi", "hài", "của", "genoa", "đã", "thế", "phút", "096450430367", "a", "izzo", "bị", "hai", "thẻ", "vàng", "khiến", "genoa", "mất", "người", "trận", "dấu", "trở", "nên", "dễ", "dàng", "hơn", "cho", "juventus", "juventus", "hoàn", "toàn", "khống", "chế", "trận", "đấu", "trong", "hiệp", "242.716", "phút", "7.000.500", "chielini", "mang", "lại", "cho", "đội", "khách", "quả", "phạt", "đền", "để", "pogba", "sút", "phạt", "nâng", "tỷ", "số", "lên", "-45.203,3535", "cho", "juventus", "suốt", "cả", "trận", "đấu", "các", "cầu", "thủ", "genoa", "vẫn", "không", "có", "pha", "dứt", "điểm", "nào", "trúng", "đích", "chung", "cuộc", "juventus", "thắng", "4314", "và", "đây", "cũng", "là", "trận", "90", "thắng", "đầu", "tiên", "của", "đương", "kim", "vô", "địch", "sau", "bốn", "vòng", "đấu", "trận", "đấu", "sớm", "ngày 25 và ngày 12", "inter", "milan", "thắng", "chievo", "2428", "trên", "sân", "khách", "với", "bốn", "trận", "toàn", "thắng", "inter", "milan", "giữ", "chắc", "ngôi", "đầu", "bảng", "ac", "milan", "palermo", "4800", "udinese", "empoli", "14", "atalanta", "verona", "348.598", "roma", "sassuolo", "6.341.334", "torino", "sampdoria", "-36.255,864" ]
[ "chiến", "tranh", "thương", "mại", "có", "thể", "nổ", "ra", "do", "mỹ", "rút", "khỏi", "hiệp", "định", "paris", "việc", "mỹ", "quyết", "định", "rút", "khỏi", "hiệp", "định", "paris", "về", "chống", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "có", "thể", "châm", "ngòi", "cho", "một", "cuộc", "chiến", "tranh", "thương", "mại", "đây", "là", "đánh", "giá", "của", "các", "chuyên", "gia", "được", "cnn", "trích", "dẫn", "theo", "các", "chuyên", "gia", "những", "quốc", "gia", "khác", "có", "khả", "năng", "đưa", "ra", "phản", "hồi", "bằng", "việc", "đánh", "thuế", "vào", "những", "sản", "phẩm", "của", "mỹ", "có", "giá", "thành", "sản", "xuất", "rẻ", "hơn", "nhờ", "việc", "tổng", "thổng", "donald", "trump", "kéo", "nước", "này", "ra", "khỏi", "hiệp", "định", "paris", "về", "chống", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "ảnh", "cnn", "hãng", "bốn triệu chín trăm bốn mốt ngàn ba bẩy", "thông", "tấn", "reuters", "đưa", "tin", "rằng", "vào", "năm hai ngàn bốn", "tổng", "thống", "donald", "trump", "đã", "công", "bố", "quyết", "định", "rút", "mỹ", "khỏi", "hiệp", "định", "paris", "về", "chống", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "cnn", "cho", "biết", "rời", "bỏ", "hiệp", "định", "paris", "có", "thể", "mở", "đường", "để", "các", "giai đoạn mười chín hai chín", "công", "ty", "mỹ", "sản", "xuất", "các", "sản", "phẩm", "điển", "hình", "là", "thép", "ở", "mức", "giá", "rẻ", "hơn", "so", "với", "những", "đối", "thủ", "cạnh", "tranh", "và", "phương", "tiện", "mà", "những", "quốc", "gia", "này", "có", "thể", "lựa", "chọn", "được", "gọi", "là", "thuế", "carbon", "để", "đánh", "vào", "các", "hàng", "hóa", "mỹ", "nhập", "khẩu", "bảy không không o a cờ giây lờ gạch ngang", "vào", "nước", "họ", "nếu", "sản", "phẩm", "được", "tạo", "ra", "càng", "gây", "ra", "ô", "nhiễm", "carbon", "nhiều", "thì", "mức", "thuế", "sẽ", "càng", "cao", "sáu giờ chín phút ba mươi giây", "chuyên", "gia", "thương", "mại", "jeff", "schott", "thuộc", "viện", "kinh", "tế", "quốc", "tế", "peterson", "có", "trụ", "sở", "tại", "mỹ", "nhận", "xét", "đây", "về", "cơ", "bản", "là", "ném", "vấn", "đề", "không", "thiên", "vị", "quay", "trở", "về", "chính", "quyền", "ông", "trump", "schott", "người", "dành", "nhiều", "quan", "tâm", "cho", "thương", "mại", "và", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "nói", "rằng", "các", "quốc", "gia", "khác", "sẽ", "không", "ngay", "lập", "tức", "nghiêng", "về", "một", "thuế", "carbon", "nhưng", "họ", "sẽ", "tiếp", "tục", "áp", "dụng", "chính", "sách", "làm", "sạch", "carbon", "để", "đáp", "trả", "cho", "lượng", "carbon", "mà", "mỹ", "có", "thể", "làm", "gia", "tăng", "vào", "quý sáu", "một nghìn ba trăm chín mươi hai", "công", "ty", "mỹ", "trong", "đó", "có", "apple", "facebook", "google", "gap", "morgan", "stanley", "unilever", "microsoft", "đã", "cùng", "ký", "vào", "bức", "thư", "gửi", "cảnh", "báo", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "rằng", "rút", "khỏi", "hiệp", "định", "paris", "về", "chống", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "có", "thể", "khiến", "chúng", "tôi", "phải", "đối", "mặt", "với", "các", "biện", "chín không không xuộc ca i ích gạch chéo", "pháp", "trả", "đũa", "nhà", "kinh", "tế", "học", "gregor", "irwin", "tại", "công", "ty", "tư", "vấn", "chiến", "lược", "global", "counsel", "nhận", "xét", "thuế", "carbon", "là", "ý", "tưởng", "hay", "trong", "lớp", "học", "nhưng", "sẽ", "khó", "hơn", "để", "cắt", "nghĩa", "nó", "đối", "với", "chính", "sách", "thực", "tế", "và", "mạo", "hiểm", "lớn", "nhất", "là", "thuế", "carbon", "vào", "hàng", "hóa", "mỹ", "có", "khả", "năng", "gây", "ra", "phản", "hồi", "trả", "đũa", "từ", "chính", "quyền", "tổng", "thống", "trump", "dẫn", "đến", "xung", "đột", "thương", "mại", "ông", "irwin", "nói", "nếu", "bất", "cứ", "quốc", "gia", "nào", "đưa", "ra", "thuế", "carbon", "thì", "sẽ", "có", "khả", "năng", "những", "đất", "nước", "khác", "có", "thể", "áp", "đặt", "các", "giới", "hạn", "của", "chính", "họ", "cnn", "đánh", "giá", "canada", "và", "mexico", "sẽ", "cẩn", "trọng", "về", "việc", "ăn", "miếng", "trả", "miếng", "với", "mỹ", "bởi", "hai", "quốc", "gia", "này", "đang", "xúc", "tiến", "tái", "đàm", "phán", "về", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "bắc", "mỹ", "nafta", "với", "chính", "quyền", "tổng", "thống", "trump" ]
[ "chiến", "tranh", "thương", "mại", "có", "thể", "nổ", "ra", "do", "mỹ", "rút", "khỏi", "hiệp", "định", "paris", "việc", "mỹ", "quyết", "định", "rút", "khỏi", "hiệp", "định", "paris", "về", "chống", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "có", "thể", "châm", "ngòi", "cho", "một", "cuộc", "chiến", "tranh", "thương", "mại", "đây", "là", "đánh", "giá", "của", "các", "chuyên", "gia", "được", "cnn", "trích", "dẫn", "theo", "các", "chuyên", "gia", "những", "quốc", "gia", "khác", "có", "khả", "năng", "đưa", "ra", "phản", "hồi", "bằng", "việc", "đánh", "thuế", "vào", "những", "sản", "phẩm", "của", "mỹ", "có", "giá", "thành", "sản", "xuất", "rẻ", "hơn", "nhờ", "việc", "tổng", "thổng", "donald", "trump", "kéo", "nước", "này", "ra", "khỏi", "hiệp", "định", "paris", "về", "chống", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "ảnh", "cnn", "hãng", "4.941.037", "thông", "tấn", "reuters", "đưa", "tin", "rằng", "vào", "năm 2400", "tổng", "thống", "donald", "trump", "đã", "công", "bố", "quyết", "định", "rút", "mỹ", "khỏi", "hiệp", "định", "paris", "về", "chống", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "cnn", "cho", "biết", "rời", "bỏ", "hiệp", "định", "paris", "có", "thể", "mở", "đường", "để", "các", "giai đoạn 19 - 29", "công", "ty", "mỹ", "sản", "xuất", "các", "sản", "phẩm", "điển", "hình", "là", "thép", "ở", "mức", "giá", "rẻ", "hơn", "so", "với", "những", "đối", "thủ", "cạnh", "tranh", "và", "phương", "tiện", "mà", "những", "quốc", "gia", "này", "có", "thể", "lựa", "chọn", "được", "gọi", "là", "thuế", "carbon", "để", "đánh", "vào", "các", "hàng", "hóa", "mỹ", "nhập", "khẩu", "700oacjl-", "vào", "nước", "họ", "nếu", "sản", "phẩm", "được", "tạo", "ra", "càng", "gây", "ra", "ô", "nhiễm", "carbon", "nhiều", "thì", "mức", "thuế", "sẽ", "càng", "cao", "6:9:30", "chuyên", "gia", "thương", "mại", "jeff", "schott", "thuộc", "viện", "kinh", "tế", "quốc", "tế", "peterson", "có", "trụ", "sở", "tại", "mỹ", "nhận", "xét", "đây", "về", "cơ", "bản", "là", "ném", "vấn", "đề", "không", "thiên", "vị", "quay", "trở", "về", "chính", "quyền", "ông", "trump", "schott", "người", "dành", "nhiều", "quan", "tâm", "cho", "thương", "mại", "và", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "nói", "rằng", "các", "quốc", "gia", "khác", "sẽ", "không", "ngay", "lập", "tức", "nghiêng", "về", "một", "thuế", "carbon", "nhưng", "họ", "sẽ", "tiếp", "tục", "áp", "dụng", "chính", "sách", "làm", "sạch", "carbon", "để", "đáp", "trả", "cho", "lượng", "carbon", "mà", "mỹ", "có", "thể", "làm", "gia", "tăng", "vào", "quý 6", "1392", "công", "ty", "mỹ", "trong", "đó", "có", "apple", "facebook", "google", "gap", "morgan", "stanley", "unilever", "microsoft", "đã", "cùng", "ký", "vào", "bức", "thư", "gửi", "cảnh", "báo", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "rằng", "rút", "khỏi", "hiệp", "định", "paris", "về", "chống", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "có", "thể", "khiến", "chúng", "tôi", "phải", "đối", "mặt", "với", "các", "biện", "900/kyx/", "pháp", "trả", "đũa", "nhà", "kinh", "tế", "học", "gregor", "irwin", "tại", "công", "ty", "tư", "vấn", "chiến", "lược", "global", "counsel", "nhận", "xét", "thuế", "carbon", "là", "ý", "tưởng", "hay", "trong", "lớp", "học", "nhưng", "sẽ", "khó", "hơn", "để", "cắt", "nghĩa", "nó", "đối", "với", "chính", "sách", "thực", "tế", "và", "mạo", "hiểm", "lớn", "nhất", "là", "thuế", "carbon", "vào", "hàng", "hóa", "mỹ", "có", "khả", "năng", "gây", "ra", "phản", "hồi", "trả", "đũa", "từ", "chính", "quyền", "tổng", "thống", "trump", "dẫn", "đến", "xung", "đột", "thương", "mại", "ông", "irwin", "nói", "nếu", "bất", "cứ", "quốc", "gia", "nào", "đưa", "ra", "thuế", "carbon", "thì", "sẽ", "có", "khả", "năng", "những", "đất", "nước", "khác", "có", "thể", "áp", "đặt", "các", "giới", "hạn", "của", "chính", "họ", "cnn", "đánh", "giá", "canada", "và", "mexico", "sẽ", "cẩn", "trọng", "về", "việc", "ăn", "miếng", "trả", "miếng", "với", "mỹ", "bởi", "hai", "quốc", "gia", "này", "đang", "xúc", "tiến", "tái", "đàm", "phán", "về", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "bắc", "mỹ", "nafta", "với", "chính", "quyền", "tổng", "thống", "trump" ]
[ "sau", "khi", "hà", "nội", "tăng", "lệ", "phí", "trước", "bạ", "lên", "âm hai mươi ba ki lo oát giờ trên ra đi an", "từ", "hai mươi hai giờ hai mươi tám phút mười bẩy giây", "thị", "trường", "ô", "tô", "bỗng", "dưng", "ngày hai mươi bẩy tháng ba sáu trăm lẻ chín", "trở", "nên", "rất", "sôi", "động", "báo", "hiệu", "ngày năm tới ngày mười bốn tháng mười", "thành", "công", "đối", "với", "thị", "trường", "ô", "tô", "trong", "nước", "trái", "lại", "không giờ năm năm phút năm mươi chín giây", "chứng", "kiến", "doanh", "số", "ảm", "đạm", "của", "tất", "cả", "các", "thành", "viên", "vama", "âm bẩy sáu nghìn sáu trăm chín sáu phẩy năm bốn một tám", "theo", "báo", "cáo", "bán", "hàng", "của", "hiệp", "hội", "các", "nhà", "sản", "xuất", "ôtô", "việt", "nam", "vama", "tổng", "lượng", "xe", "bán", "ra", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "thành", "viên", "trong", "hai mươi giờ mười", "và", "trong", "hai ngàn hai trăm năm chín", "tháng", "qua", "tiếp", "tục", "giảm", "cụ", "thể", "tổng", "lượng", "xe", "bán", "ra", "trong", "tháng", "qua", "chỉ", "đạt", "bốn trăm ba chín nghìn tám trăm bảy bốn", "xe", "tháng bốn", "giảm", "âm hai ngàn không trăm bốn bẩy phẩy sáu trăm ba mươi bốn xen ti mét khối", "so", "với", "năm giờ năm phút", "trong", "trong", "đó", "xe", "thương", "mại", "xe", "đa", "dụng", "và", "xe", "con", "giảm", "lần", "lượt", "là", "âm sáu ngàn chín trăm ba mươi mốt chấm ba trăm linh năm đi ốp", "một ngàn chín trăm bốn bảy chấm chín trăm bảy hai mê ga oát giờ", "và", "sáu trăm tám mươi ba đề xi mét khối", "công", "ty", "ôtô", "trường", "hải", "thêm", "một", "lần", "nữa", "bức", "phá", "khi", "vượt", "mặt", "toyota", "để", "vươn", "lê", "vị", "trí", "dẫn", "đầu", "bán", "được", "năm chín", "xe", "tuy", "nhiên", "mức", "sản", "lượng", "bán", "hàng", "này", "vẫn", "bị", "sụt", "giảm", "đến", "một trăm sáu mươi hai đề xi ben", "so", "với", "cùng", "kỳ", "và", "giảm", "hai nghìn ba trăm mười bốn chấm một ba năm ngày trên độ", "so", "với", "tháng", "trước", "tiếp", "theo", "là", "toyota", "việt", "nam", "với", "bốn hai", "chiếc", "giảm", "bẩy nghìn tám trăm bẩy mươi hai chấm hai trăm chín tư giờ", "so", "với", "cùng", "kỳ", "và", "giảm", "âm sáu nghìn hai trăm bốn sáu chấm chín bẩy phần trăm", "so", "với", "tháng", "liền", "trước", "sự", "sụt", "giảm", "mạnh", "mẽ", "của", "toyota", "có", "một", "phần", "nguyên", "nhân", "quan", "trọng", "từ", "hệ", "lụy", "thảm", "họa", "kép", "tại", "nhật", "bản", "và", "đợt", "lũ", "lịch", "sử", "tại", "trung", "tâm", "công", "nghiệp", "phụ", "trợ", "thái", "lan", "cộng", "dồn", "đến", "hết", "ngày mười tám và ngày ba mươi", "tổng", "sản", "lượng", "bán", "hàng", "các", "thành", "viên", "vama", "đạt", "được", "là", "chín mươi hai", "chiếc", "giảm", "nhẹ", "âm sáu ngàn một trăm mười một chấm ba trăm bốn hai vòng", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "mười bảy giờ tám phút", "bùng", "nổ", "mua", "xe", "chạy", "thuế", "các", "nhà", "sản", "xuất", "ô", "tô", "việt", "nam", "đang", "hy", "vọng", "về", "sự", "phục", "hồi", "ngắn", "của", "thị", "trường", "trước", "sự", "thay", "đổi", "phí", "trước", "bạ", "của", "ba trăm hai mươi chín ngàn", "thành", "phố", "lớn", "là", "hà", "nội", "và", "t.p", "hồ", "chí", "minh", "từ", "ngày mười", "hai", "thành", "phố", "này", "sẽ", "chính", "thức", "áp", "dụng", "mức", "phí", "trước", "bạ", "là", "âm một ngàn hai trăm sáu mươi ba chấm một chín chín xen ti mét vuông", "và", "sáu trăm sáu mươi lăm ki lô ca lo", "mức", "hiện", "nay", "là", "âm chín trăm mười một phẩy không một bẩy bẩy đề xi mét khối", "và", "sáu ngàn một trăm năm mươi nhăm phẩy không bốn trăm năm ba độ ca", "hiện", "tại", "các", "ngày mồng bốn", "hợp", "đồng", "được", "ký", "tại", "showroom", "đều", "là", "bàn", "giao", "xe", "trong", "mười một giờ mười bẩy phút", "và", "lượng", "khách", "mua", "chủ", "yếu", "là", "chạy", "thuế", "trước", "giờ", "g", "anh", "ngọc", "minh", "ở", "quận", "hai mươi phẩy tám bảy", "thành phố hồ chí minh", "chia", "sẻ", "trước", "đây", "tôi", "định", "sang", "năm một nghìn bẩy trăm bẩy bảy", "mới", "mua", "xe", "do", "muốn", "cộng", "thêm", "tiền", "để", "mua", "một", "chiếc", "xe", "đẹp", "hơn", "nhưng", "bây", "giờ", "đang", "phải", "lo", "chạy", "vay", "bạn", "bè", "để", "kịp", "mua", "xe", "trước", "ngày hai sáu tháng chín hai ngàn bốn trăm sáu nhăm", "nếu", "không", "sang", "năm", "không", "biết", "có", "còn", "hứng", "thú", "mua", "xe", "hay", "không", "với", "thuế", "trước", "bạ", "cao", "như", "vậy" ]
[ "sau", "khi", "hà", "nội", "tăng", "lệ", "phí", "trước", "bạ", "lên", "-23 kwh/radian", "từ", "22:28:17", "thị", "trường", "ô", "tô", "bỗng", "dưng", "ngày 27/3/609", "trở", "nên", "rất", "sôi", "động", "báo", "hiệu", "ngày 5 tới ngày 14 tháng 10", "thành", "công", "đối", "với", "thị", "trường", "ô", "tô", "trong", "nước", "trái", "lại", "0:55:59", "chứng", "kiến", "doanh", "số", "ảm", "đạm", "của", "tất", "cả", "các", "thành", "viên", "vama", "-76.696,5418", "theo", "báo", "cáo", "bán", "hàng", "của", "hiệp", "hội", "các", "nhà", "sản", "xuất", "ôtô", "việt", "nam", "vama", "tổng", "lượng", "xe", "bán", "ra", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "thành", "viên", "trong", "20h10", "và", "trong", "2259", "tháng", "qua", "tiếp", "tục", "giảm", "cụ", "thể", "tổng", "lượng", "xe", "bán", "ra", "trong", "tháng", "qua", "chỉ", "đạt", "439.874", "xe", "tháng 4", "giảm", "-2047,634 cm3", "so", "với", "5h5", "trong", "trong", "đó", "xe", "thương", "mại", "xe", "đa", "dụng", "và", "xe", "con", "giảm", "lần", "lượt", "là", "-6931.305 điôp", "1947.972 mwh", "và", "683 dm3", "công", "ty", "ôtô", "trường", "hải", "thêm", "một", "lần", "nữa", "bức", "phá", "khi", "vượt", "mặt", "toyota", "để", "vươn", "lê", "vị", "trí", "dẫn", "đầu", "bán", "được", "59", "xe", "tuy", "nhiên", "mức", "sản", "lượng", "bán", "hàng", "này", "vẫn", "bị", "sụt", "giảm", "đến", "162 db", "so", "với", "cùng", "kỳ", "và", "giảm", "2314.135 ngày/độ", "so", "với", "tháng", "trước", "tiếp", "theo", "là", "toyota", "việt", "nam", "với", "42", "chiếc", "giảm", "7872.294 giờ", "so", "với", "cùng", "kỳ", "và", "giảm", "-6246.97 %", "so", "với", "tháng", "liền", "trước", "sự", "sụt", "giảm", "mạnh", "mẽ", "của", "toyota", "có", "một", "phần", "nguyên", "nhân", "quan", "trọng", "từ", "hệ", "lụy", "thảm", "họa", "kép", "tại", "nhật", "bản", "và", "đợt", "lũ", "lịch", "sử", "tại", "trung", "tâm", "công", "nghiệp", "phụ", "trợ", "thái", "lan", "cộng", "dồn", "đến", "hết", "ngày 18 và ngày 30", "tổng", "sản", "lượng", "bán", "hàng", "các", "thành", "viên", "vama", "đạt", "được", "là", "92", "chiếc", "giảm", "nhẹ", "-6111.342 vòng", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "17h8", "bùng", "nổ", "mua", "xe", "chạy", "thuế", "các", "nhà", "sản", "xuất", "ô", "tô", "việt", "nam", "đang", "hy", "vọng", "về", "sự", "phục", "hồi", "ngắn", "của", "thị", "trường", "trước", "sự", "thay", "đổi", "phí", "trước", "bạ", "của", "329.000", "thành", "phố", "lớn", "là", "hà", "nội", "và", "t.p", "hồ", "chí", "minh", "từ", "ngày 10", "hai", "thành", "phố", "này", "sẽ", "chính", "thức", "áp", "dụng", "mức", "phí", "trước", "bạ", "là", "-1263.199 cm2", "và", "665 kcal", "mức", "hiện", "nay", "là", "-911,0177 dm3", "và", "6155,0453 ok", "hiện", "tại", "các", "ngày mồng 4", "hợp", "đồng", "được", "ký", "tại", "showroom", "đều", "là", "bàn", "giao", "xe", "trong", "11h17", "và", "lượng", "khách", "mua", "chủ", "yếu", "là", "chạy", "thuế", "trước", "giờ", "g", "anh", "ngọc", "minh", "ở", "quận", "20,87", "thành phố hồ chí minh", "chia", "sẻ", "trước", "đây", "tôi", "định", "sang", "năm 1777", "mới", "mua", "xe", "do", "muốn", "cộng", "thêm", "tiền", "để", "mua", "một", "chiếc", "xe", "đẹp", "hơn", "nhưng", "bây", "giờ", "đang", "phải", "lo", "chạy", "vay", "bạn", "bè", "để", "kịp", "mua", "xe", "trước", "ngày 26/9/2465", "nếu", "không", "sang", "năm", "không", "biết", "có", "còn", "hứng", "thú", "mua", "xe", "hay", "không", "với", "thuế", "trước", "bạ", "cao", "như", "vậy" ]
[ "giá", "bitcoin", "hôm", "nay", "ngày hai mươi mốt ngày hai mươi nhăm tháng sáu", "bitcoin", "giảm", "là", "tác", "nhân", "khiến", "toàn", "bộ", "thị", "trường", "tiền", "mật", "mã", "đi", "xuống", "giá", "bitcoin", "hôm", "nay", "ngày mười sáu tháng sáu một sáu không", "tiếp", "tục", "giảm", "sâu", "và", "kéo", "theo", "sự", "sụt", "giảm", "của", "toàn", "thị", "trường", "tiền", "mật", "mã", "giá", "bitcoin", "hôm", "nay", "ngày hai mươi tám ngày hai mươi hai tháng ba", "hiện", "được", "giao", "dịch", "tại", "cộng một năm tám một không ba sáu ba ba bẩy không", "usd/btc", "giảm", "âm sáu ngàn bốn trăm mười một phẩy năm trăm mười năm mét khối", "so", "với", "thời", "điểm", "cùng", "giờ", "hôm", "qua", "chín mươi chín phẩy mười sáu đi ốp", "giá", "giao", "dịch", "cao", "nhất", "trong", "ngày", "là", "mười trên mười bốn", "usd/btc", "và", "giá", "thấp", "nhất", "là", "âm hai mươi chín chấm một", "usd/btc", "giá", "trị", "vốn", "hóa", "thị", "trường", "của", "bitcoin", "là", "bốn nghìn chín trăm lẻ ba", "tỉ", "usd", "và", "số", "đồng", "tiền", "cung", "ứng", "là", "bảy nghìn bốn trăm năm mươi tư phẩy không không ba năm năm át mót phe trên niu tơn", "bitcoin", "đồng", "bitcoin", "tiếp", "tục", "kéo", "thị", "trường", "tiền", "mật", "mã", "đi", "xuống", "cụ", "thể", "đồng", "xrp", "giảm", "hai trăm năm tư ki lô mét khối", "đồng", "eth", "nờ sờ i ép đờ gạch ngang i rờ", "giảm", "bẩy ngàn ba trăm hai mươi hai phẩy bẩy trăm năm mươi hai mét vuông", "đồng", "xlm", "giảm", "ba ngàn chín trăm mười hai phẩy sáu trăm năm tám đề xi mét vuông trên mon", "đồng", "bitcoin", "cash", "giảm", "sáu vòng", "đồng", "eos", "giảm", "chín trăm năm mươi mốt áp mót phe", "giá", "bitcoin", "hôm", "nay", "tiếp", "tục", "giảm", "nhà", "phân", "tích", "của", "bloomberg", "ông", "mike", "mcglone", "cho", "biết", "bitcoin", "sẽ", "giảm", "xuống", "còn", "sáu trăm mười ra đi an", "điều", "đó", "có", "nghĩa", "là", "đồng", "coin", "sẽ", "giảm", "thêm", "hai trăm lẻ tám ca lo", "giá", "trị", "từ", "mức", "hiện", "tại", "hiện", "bitcoin", "đã", "giảm", "gần", "hai ngàn bốn trăm bảy tư chấm ba bốn hai ve bê", "so", "với", "mức", "cao", "kỷ", "lục", "trong", "không hai tháng không chín sáu năm tám", "tại", "mức", "bốn trăm sáu mươi chín mi li mét", "thị", "trường", "tiền", "mật", "mã", "đã", "thấy", "một", "đợt", "bán", "tháo", "lớn", "trong", "tháng", "vừa", "qua", "với", "bitcoin", "đã", "mất", "hàng", "tỷ", "usd", "giá", "trị", "vốn", "hóa", "thị", "trường", "kể", "từ", "đợt", "fork", "phân", "tách", "của", "bitcoin", "cash", "trong", "ngày mười hai", "chúng", "ta", "đang", "ở", "một", "giai", "đoạn", "tâm", "lý", "truyền", "thống", "nơi", "thị", "trường", "đang", "đảo", "ngược", "từ", "sự", "điên", "cuồng", "hồi", "hai mươi giờ năm mươi sáu phút mười ba giây", "hard", "fork", "là", "chìa", "khóa", "cho", "thấy", "công", "nghệ", "này", "còn", "quá", "mới", "mẻ", "cộng", "đồng", "có", "những", "nhân", "vật", "thích", "đe", "dọa", "phá", "hủy", "lẫn", "nhau", "và", "các", "tổ", "chức", "lớn", "đã", "nói", "sẽ", "tốt", "hơn", "nếu", "chúng", "ta", "tránh", "xa", "điều", "này", "trong", "một", "thời", "gian", "ông", "mike", "cho", "biết", "roger", "ver", "giám", "đốc", "điều", "gạch chéo rờ rờ ích tám không không", "hành", "trang", "web", "bitcoin.com", "và", "tiền", "mật", "mã", "bitcoin", "cash", "ban chấp hành", "vẫn", "đưa", "ra", "các", "bình", "luận", "lạc", "quan", "về", "thị", "trường", "tiền", "mật", "mã", "khi", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "bloomberg", "tôi", "một nghìn sáu trăm tám hai", "vô", "cùng", "lạc", "quan", "về", "hệ", "sinh", "thái", "tiền", "mật", "mã", "ver", "nói" ]
[ "giá", "bitcoin", "hôm", "nay", "ngày 21 ngày 25 tháng 6", "bitcoin", "giảm", "là", "tác", "nhân", "khiến", "toàn", "bộ", "thị", "trường", "tiền", "mật", "mã", "đi", "xuống", "giá", "bitcoin", "hôm", "nay", "ngày 16/6/160", "tiếp", "tục", "giảm", "sâu", "và", "kéo", "theo", "sự", "sụt", "giảm", "của", "toàn", "thị", "trường", "tiền", "mật", "mã", "giá", "bitcoin", "hôm", "nay", "ngày 28 ngày 22 tháng 3", "hiện", "được", "giao", "dịch", "tại", "+15810363370", "usd/btc", "giảm", "-6411,515 m3", "so", "với", "thời", "điểm", "cùng", "giờ", "hôm", "qua", "99,16 điôp", "giá", "giao", "dịch", "cao", "nhất", "trong", "ngày", "là", "10 / 14", "usd/btc", "và", "giá", "thấp", "nhất", "là", "-29.1", "usd/btc", "giá", "trị", "vốn", "hóa", "thị", "trường", "của", "bitcoin", "là", "4903", "tỉ", "usd", "và", "số", "đồng", "tiền", "cung", "ứng", "là", "7454,00355 atm/n", "bitcoin", "đồng", "bitcoin", "tiếp", "tục", "kéo", "thị", "trường", "tiền", "mật", "mã", "đi", "xuống", "cụ", "thể", "đồng", "xrp", "giảm", "254 km3", "đồng", "eth", "nsifđ-ir", "giảm", "7322,752 m2", "đồng", "xlm", "giảm", "3912,658 dm2/mol", "đồng", "bitcoin", "cash", "giảm", "6 vòng", "đồng", "eos", "giảm", "951 atm", "giá", "bitcoin", "hôm", "nay", "tiếp", "tục", "giảm", "nhà", "phân", "tích", "của", "bloomberg", "ông", "mike", "mcglone", "cho", "biết", "bitcoin", "sẽ", "giảm", "xuống", "còn", "610 radian", "điều", "đó", "có", "nghĩa", "là", "đồng", "coin", "sẽ", "giảm", "thêm", "208 cal", "giá", "trị", "từ", "mức", "hiện", "tại", "hiện", "bitcoin", "đã", "giảm", "gần", "2474.342 wb", "so", "với", "mức", "cao", "kỷ", "lục", "trong", "02/09/658", "tại", "mức", "469 mm", "thị", "trường", "tiền", "mật", "mã", "đã", "thấy", "một", "đợt", "bán", "tháo", "lớn", "trong", "tháng", "vừa", "qua", "với", "bitcoin", "đã", "mất", "hàng", "tỷ", "usd", "giá", "trị", "vốn", "hóa", "thị", "trường", "kể", "từ", "đợt", "fork", "phân", "tách", "của", "bitcoin", "cash", "trong", "ngày 12", "chúng", "ta", "đang", "ở", "một", "giai", "đoạn", "tâm", "lý", "truyền", "thống", "nơi", "thị", "trường", "đang", "đảo", "ngược", "từ", "sự", "điên", "cuồng", "hồi", "20:56:13", "hard", "fork", "là", "chìa", "khóa", "cho", "thấy", "công", "nghệ", "này", "còn", "quá", "mới", "mẻ", "cộng", "đồng", "có", "những", "nhân", "vật", "thích", "đe", "dọa", "phá", "hủy", "lẫn", "nhau", "và", "các", "tổ", "chức", "lớn", "đã", "nói", "sẽ", "tốt", "hơn", "nếu", "chúng", "ta", "tránh", "xa", "điều", "này", "trong", "một", "thời", "gian", "ông", "mike", "cho", "biết", "roger", "ver", "giám", "đốc", "điều", "/rrx800", "hành", "trang", "web", "bitcoin.com", "và", "tiền", "mật", "mã", "bitcoin", "cash", "ban chấp hành", "vẫn", "đưa", "ra", "các", "bình", "luận", "lạc", "quan", "về", "thị", "trường", "tiền", "mật", "mã", "khi", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "bloomberg", "tôi", "1682", "vô", "cùng", "lạc", "quan", "về", "hệ", "sinh", "thái", "tiền", "mật", "mã", "ver", "nói" ]