src
list | tgt
list |
---|---|
[
"thanh niên online",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"quý một",
"lên",
"án",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"chung",
"giữa",
"mỹ",
"và",
"hàn",
"quốc",
"là",
"lời",
"tuyên",
"chiến",
"về",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"tổng",
"lực",
"theo",
"afp",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"kéo",
"dài",
"sáu triệu",
"ngày",
"là",
"một",
"sự",
"khiêu",
"khích",
"trắng",
"trợn",
"không",
"thể",
"dung",
"thứ",
"với",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"theo",
"tuyên",
"bố",
"của",
"ủy",
"ban",
"thống",
"nhất",
"hòa",
"bình",
"triều",
"tiên",
"cprk",
"thuộc",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"một",
"đoạn",
"trích",
"trong",
"thông",
"báo",
"bằng",
"tiếng",
"anh",
"của",
"cprk",
"do",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"nhà",
"nước",
"kcna",
"loan",
"tải",
"nói",
"đây",
"là",
"một",
"lời",
"tuyên",
"chiến",
"về",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"tổng",
"lực",
"chống",
"lại",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"hai",
"binh",
"sĩ",
"hàn",
"quốc",
"mang",
"trang",
"phục",
"chống",
"vũ",
"khí",
"sinh",
"hóa",
"học",
"trong",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"người",
"bảo",
"vệ",
"tự",
"do",
"ulchi",
"ảnh",
"afp",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"bắt",
"đầu",
"hôm",
"mười bốn đến sáu",
"của",
"mỹ",
"và",
"hàn",
"quốc",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"hơn",
"bốn mươi",
"binh",
"sĩ",
"bao",
"gồm",
"khoảng",
"sáu mươi bẩy",
"binh",
"sĩ",
"đến",
"từ",
"mỹ",
"và",
"các",
"căn",
"cứ",
"khác",
"ở",
"thái",
"bình",
"dương",
"hai",
"nước",
"đồng",
"minh",
"này",
"mô",
"tả",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"thường",
"niên",
"có",
"tên",
"người",
"bảo",
"vệ",
"tự",
"do",
"ulchi",
"chỉ",
"mang",
"tính",
"chất",
"phòng",
"thủ",
"và",
"theo",
"định",
"kỳ",
"song",
"cprk",
"nói",
"đây",
"là",
"một",
"cuộc",
"tổng",
"diễn",
"tập",
"cho",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"chống",
"lại",
"giới",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"cơ",
"sở",
"quân",
"sự",
"và",
"hạt",
"nhân",
"của",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"người",
"bảo",
"vệ",
"tự",
"do",
"ulchi",
"đã",
"lột",
"chiếc",
"mặt",
"nạ",
"đối",
"thoại",
"và",
"hòa",
"bình",
"của",
"mỹ",
"và",
"hàn",
"quốc",
"theo",
"hắt xuộc một không một không hai trăm",
"cprk",
"vào",
"hôm",
"qua",
"chín triệu lẻ bảy",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"đã",
"phản",
"ứng",
"với",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"nói",
"trên",
"bằng",
"tuyên",
"bố",
"sẽ",
"tăng",
"cường",
"khả",
"năng",
"răn",
"đe",
"hạt",
"nhân",
"của",
"mình",
"theo",
"afp",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"thường",
"quy",
"kết",
"những",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"chung",
"giữa",
"mỹ",
"và",
"hàn",
"quốc",
"là",
"cuộc",
"diễn",
"tập",
"cho",
"một",
"cuộc",
"xâm",
"lược",
"và",
"tiến",
"hành",
"các",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"phản",
"công",
"riêng",
"của",
"họ"
] |
[
"thanh niên online",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"quý 1",
"lên",
"án",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"chung",
"giữa",
"mỹ",
"và",
"hàn",
"quốc",
"là",
"lời",
"tuyên",
"chiến",
"về",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"tổng",
"lực",
"theo",
"afp",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"kéo",
"dài",
"6.000.000",
"ngày",
"là",
"một",
"sự",
"khiêu",
"khích",
"trắng",
"trợn",
"không",
"thể",
"dung",
"thứ",
"với",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"theo",
"tuyên",
"bố",
"của",
"ủy",
"ban",
"thống",
"nhất",
"hòa",
"bình",
"triều",
"tiên",
"cprk",
"thuộc",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"một",
"đoạn",
"trích",
"trong",
"thông",
"báo",
"bằng",
"tiếng",
"anh",
"của",
"cprk",
"do",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"nhà",
"nước",
"kcna",
"loan",
"tải",
"nói",
"đây",
"là",
"một",
"lời",
"tuyên",
"chiến",
"về",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"tổng",
"lực",
"chống",
"lại",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"hai",
"binh",
"sĩ",
"hàn",
"quốc",
"mang",
"trang",
"phục",
"chống",
"vũ",
"khí",
"sinh",
"hóa",
"học",
"trong",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"người",
"bảo",
"vệ",
"tự",
"do",
"ulchi",
"ảnh",
"afp",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"bắt",
"đầu",
"hôm",
"14 - 6",
"của",
"mỹ",
"và",
"hàn",
"quốc",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"hơn",
"40",
"binh",
"sĩ",
"bao",
"gồm",
"khoảng",
"67",
"binh",
"sĩ",
"đến",
"từ",
"mỹ",
"và",
"các",
"căn",
"cứ",
"khác",
"ở",
"thái",
"bình",
"dương",
"hai",
"nước",
"đồng",
"minh",
"này",
"mô",
"tả",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"thường",
"niên",
"có",
"tên",
"người",
"bảo",
"vệ",
"tự",
"do",
"ulchi",
"chỉ",
"mang",
"tính",
"chất",
"phòng",
"thủ",
"và",
"theo",
"định",
"kỳ",
"song",
"cprk",
"nói",
"đây",
"là",
"một",
"cuộc",
"tổng",
"diễn",
"tập",
"cho",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"chống",
"lại",
"giới",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"cơ",
"sở",
"quân",
"sự",
"và",
"hạt",
"nhân",
"của",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"người",
"bảo",
"vệ",
"tự",
"do",
"ulchi",
"đã",
"lột",
"chiếc",
"mặt",
"nạ",
"đối",
"thoại",
"và",
"hòa",
"bình",
"của",
"mỹ",
"và",
"hàn",
"quốc",
"theo",
"h/1010200",
"cprk",
"vào",
"hôm",
"qua",
"9.000.007",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"đã",
"phản",
"ứng",
"với",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"nói",
"trên",
"bằng",
"tuyên",
"bố",
"sẽ",
"tăng",
"cường",
"khả",
"năng",
"răn",
"đe",
"hạt",
"nhân",
"của",
"mình",
"theo",
"afp",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"thường",
"quy",
"kết",
"những",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"chung",
"giữa",
"mỹ",
"và",
"hàn",
"quốc",
"là",
"cuộc",
"diễn",
"tập",
"cho",
"một",
"cuộc",
"xâm",
"lược",
"và",
"tiến",
"hành",
"các",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"phản",
"công",
"riêng",
"của",
"họ"
] |
[
"thêm",
"không ba hai không bốn một hai không bẩy sáu hai không",
"ca",
"nhiễm",
"mới",
"một nghìn sáu trăm năm hai",
"người",
"ở",
"ổ",
"dịch",
"hạ",
"lôi",
"việt",
"nam",
"có",
"chín triệu lẻ bảy",
"ca",
"mắc",
"tê bờ xuộc gờ vê kép gạch ngang ba không không",
"tháng mười một năm hai ngàn bẩy trăm sáu mươi",
"bộ",
"y",
"tế",
"công",
"bố",
"thêm",
"chín ba",
"trường",
"hợp",
"mắc",
"tám không bốn gờ tờ",
"nâng",
"tổng",
"số",
"người",
"nhiễm",
"virus",
"corona",
"tại",
"việt",
"nam",
"ngày mười bốn và ngày mồng chín",
"lên",
"bốn trăm bẩy mốt nghìn bẩy trăm bẩy bốn",
"bệnh",
"nhận",
"thứ",
"sáu",
"nữ",
"một ngàn bảy trăm ba mươi bảy",
"tuổi",
"quốc",
"tịch",
"việt",
"nam",
"trú",
"tại",
"hạ",
"lôi",
"mê",
"linh",
"hà",
"nội",
"ngày mười một đến ngày hai sáu tháng bốn",
"bệnh",
"nhân",
"có",
"biểu",
"hiện",
"sốt",
"rét",
"đau",
"rát",
"họng",
"ho",
"khan",
"mệt",
"bệnh",
"nhân",
"thuộc",
"diện",
"sàng",
"lọc",
"và",
"được",
"lấy",
"mẫu",
"xét",
"nghiệm",
"mười hai giờ năm mươi hai phút năm hai giây",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"kết",
"luận",
"dương",
"tính",
"với",
"sars-cov-2",
"ngày sáu đến ngày mồng một tháng mười một",
"hiện",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"cách",
"ly",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"bệnh",
"nhiệt",
"đới",
"trung",
"ương",
"cơ",
"sở",
"một triệu chín trăm bốn ba nghìn bẩy trăm mười chín",
"bệnh",
"nhân",
"thứ",
"bảy trăm sáu mươi sáu ngàn tám mươi tám",
"nữ",
"tám trăm năm mươi bảy ngàn sáu trăm bốn mươi bảy",
"tuổi",
"quốc",
"tịch",
"việt",
"nam",
"trú",
"tại",
"hạ",
"lôi",
"mê",
"linh",
"hà",
"nội",
"bệnh",
"nhân",
"thuộc",
"diện",
"sàng",
"lọc",
"và",
"được",
"lấy",
"mẫu",
"xét",
"nghiệm",
"ngày hai mươi ba tháng sáu năm hai ngàn sáu trăm hai hai",
"bệnh",
"nhân",
"có",
"kết",
"quả",
"xét",
"nghiệm",
"dương",
"tính",
"với",
"sars-cov-2",
"vào",
"ngày hai bốn",
"hiện",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"cách",
"ly",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"bệnh",
"nhiệt",
"đới",
"trung",
"ương",
"cơ",
"sở",
"sáu triệu bốn trăm sáu mươi hai ngàn chín trăm tám mươi lăm",
"phun",
"khử",
"trùng",
"phòng",
"chống",
"xờ e quy gi e xê dê pờ gạch ngang",
"tại",
"thôn",
"hạ",
"lôi",
"mê",
"linh",
"hà",
"nội",
"bệnh",
"nhân",
"thứ",
"bốn ngàn",
"nam",
"hai ngàn tám trăm năm mươi nhăm",
"tuổi",
"quốc",
"tịch",
"việt",
"nam",
"trú",
"tại",
"hà",
"tĩnh",
"ba giờ",
"bệnh",
"nhân",
"từ",
"thái",
"lan",
"nhập",
"cảnh",
"về",
"việt",
"nam",
"qua",
"cửa",
"khẩu",
"cha",
"lo",
"quảng",
"bình",
"mười giờ bốn bảy phút",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"lấy",
"mẫu",
"xét",
"nghiệm",
"cho",
"kết",
"quả",
"nghi",
"ngờ",
"nhiễm",
"sars-cov-2",
"không giờ hai năm phút năm sáu giây",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"lấy",
"mẫu",
"xét",
"nghiệm",
"lại",
"cho",
"kết",
"quả",
"dương",
"tính",
"với",
"sar-cov-2",
"như",
"vậy",
"tính",
"tới",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"việt",
"nam",
"ghi",
"nhận",
"năm triệu năm trăm",
"trường",
"hợp",
"mắc",
"ba trăm lẻ hai chéo o sờ quy cờ giây chéo",
"trong",
"đó",
"chín mươi tư",
"người",
"khỏi",
"bệnh",
"đủ",
"điều",
"kiện",
"xuất",
"viện",
"với",
"hai",
"ca",
"mới",
"ghi",
"nhận",
"trên",
"số",
"ca",
"mắc",
"rờ đê a mờ gạch ngang u giây i nờ hát trừ một trăm sáu mươi",
"ở",
"hạ",
"lôi",
"tăng",
"lên",
"âm bảy mươi tám ngàn một trăm chín mươi hai phẩy hai trăm bẩy mươi hai",
"gồm",
"ba triệu tám ngàn ba trăm bẩy mươi hai",
"ba",
"âm ba mươi lăm nghìn ba mươi lăm phẩy không ba bảy chín tám",
"ba mươi sáu phẩy bẩy tới ba mươi tám chấm bẩy",
"bốn trăm ngàn sáu mươi",
"bốn mươi hai",
"bẩy sáu ba không năm chín tám hai chín chín tám",
"tám mươi chấm sáu mươi",
"ba mươi mốt ngàn bốn trăm bốn mươi",
"bốn bảy",
"năm trăm năm mươi chín ngàn một trăm lẻ tám",
"và",
"âm mười bẩy chấm ba",
"video",
"bệnh",
"nhân",
"nhiễm",
"virus",
"corona",
"số",
"vòng hai bốn mười chín",
"từng",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"hơn",
"ba trăm hai mươi ngàn ba trăm năm tám",
"người"
] |
[
"thêm",
"032041207620",
"ca",
"nhiễm",
"mới",
"1652",
"người",
"ở",
"ổ",
"dịch",
"hạ",
"lôi",
"việt",
"nam",
"có",
"9.000.007",
"ca",
"mắc",
"tb/gw-300",
"tháng 11/2760",
"bộ",
"y",
"tế",
"công",
"bố",
"thêm",
"93",
"trường",
"hợp",
"mắc",
"804gt",
"nâng",
"tổng",
"số",
"người",
"nhiễm",
"virus",
"corona",
"tại",
"việt",
"nam",
"ngày 14 và ngày mồng 9",
"lên",
"471.774",
"bệnh",
"nhận",
"thứ",
"6",
"nữ",
"1737",
"tuổi",
"quốc",
"tịch",
"việt",
"nam",
"trú",
"tại",
"hạ",
"lôi",
"mê",
"linh",
"hà",
"nội",
"ngày 11 đến ngày 26 tháng 4",
"bệnh",
"nhân",
"có",
"biểu",
"hiện",
"sốt",
"rét",
"đau",
"rát",
"họng",
"ho",
"khan",
"mệt",
"bệnh",
"nhân",
"thuộc",
"diện",
"sàng",
"lọc",
"và",
"được",
"lấy",
"mẫu",
"xét",
"nghiệm",
"12:52:52",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"kết",
"luận",
"dương",
"tính",
"với",
"sars-cov-2",
"ngày 6 đến ngày mồng 1 tháng 11",
"hiện",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"cách",
"ly",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"bệnh",
"nhiệt",
"đới",
"trung",
"ương",
"cơ",
"sở",
"1.943.719",
"bệnh",
"nhân",
"thứ",
"766.088",
"nữ",
"857.647",
"tuổi",
"quốc",
"tịch",
"việt",
"nam",
"trú",
"tại",
"hạ",
"lôi",
"mê",
"linh",
"hà",
"nội",
"bệnh",
"nhân",
"thuộc",
"diện",
"sàng",
"lọc",
"và",
"được",
"lấy",
"mẫu",
"xét",
"nghiệm",
"ngày 23/6/2622",
"bệnh",
"nhân",
"có",
"kết",
"quả",
"xét",
"nghiệm",
"dương",
"tính",
"với",
"sars-cov-2",
"vào",
"ngày 24",
"hiện",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"cách",
"ly",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"bệnh",
"nhiệt",
"đới",
"trung",
"ương",
"cơ",
"sở",
"6.462.985",
"phun",
"khử",
"trùng",
"phòng",
"chống",
"xeqjecdp-",
"tại",
"thôn",
"hạ",
"lôi",
"mê",
"linh",
"hà",
"nội",
"bệnh",
"nhân",
"thứ",
"4000",
"nam",
"2855",
"tuổi",
"quốc",
"tịch",
"việt",
"nam",
"trú",
"tại",
"hà",
"tĩnh",
"3h",
"bệnh",
"nhân",
"từ",
"thái",
"lan",
"nhập",
"cảnh",
"về",
"việt",
"nam",
"qua",
"cửa",
"khẩu",
"cha",
"lo",
"quảng",
"bình",
"10h47",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"lấy",
"mẫu",
"xét",
"nghiệm",
"cho",
"kết",
"quả",
"nghi",
"ngờ",
"nhiễm",
"sars-cov-2",
"0:25:56",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"lấy",
"mẫu",
"xét",
"nghiệm",
"lại",
"cho",
"kết",
"quả",
"dương",
"tính",
"với",
"sar-cov-2",
"như",
"vậy",
"tính",
"tới",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"việt",
"nam",
"ghi",
"nhận",
"5.000.500",
"trường",
"hợp",
"mắc",
"302/osqcj/",
"trong",
"đó",
"94",
"người",
"khỏi",
"bệnh",
"đủ",
"điều",
"kiện",
"xuất",
"viện",
"với",
"hai",
"ca",
"mới",
"ghi",
"nhận",
"trên",
"số",
"ca",
"mắc",
"rđam-ujinh-160",
"ở",
"hạ",
"lôi",
"tăng",
"lên",
"-78.192,272",
"gồm",
"3.008.372",
"3",
"-35.035,03798",
"36,7 - 38.7",
"400.060",
"42",
"76305982998",
"80.60",
"31.440",
"47",
"559.108",
"và",
"-17.3",
"video",
"bệnh",
"nhân",
"nhiễm",
"virus",
"corona",
"số",
"vòng 24 - 19",
"từng",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"hơn",
"320.358",
"người"
] |
[
"những",
"vụ",
"phun",
"trào",
"núi",
"lửa",
"kinh",
"hoàng",
"nhất",
"tháng mười một hai ngàn tám trăm lẻ hai",
"những",
"cột",
"tro",
"bụi",
"khổng",
"lồ",
"cao",
"năm trăm năm mươi mê ga oát trên sào",
"giao",
"thông",
"hàng",
"không",
"của",
"một",
"loạt",
"các",
"quốc",
"gia",
"phải",
"đóng",
"cửa",
"hàng",
"nghìn",
"người",
"dân",
"phải",
"sơ",
"tán",
"trong",
"hoảng",
"loạn",
"đó",
"là",
"những",
"nỗi",
"kinh",
"hoàng",
"mà",
"núi",
"lửa",
"đã",
"tạo",
"ra",
"trong",
"số",
"hai triệu hai trăm sáu mươi hai ngàn sáu trăm tám mươi lăm",
"ngọn",
"núi",
"lửa",
"đang",
"hoạt",
"động",
"trên",
"toàn",
"trái",
"đất",
"trong",
"bẩy giờ ba tám phút sáu giây",
"có",
"những",
"ngọn",
"núi",
"lửa",
"và",
"sức",
"mạnh",
"của",
"nó",
"thực",
"sự",
"là",
"nỗi",
"kinh",
"hoàng",
"với",
"cuộc",
"sống",
"của",
"con",
"người",
"ở",
"các",
"quốc",
"gia",
"mà",
"nó",
"đang",
"tồn",
"tại",
"1.núi",
"lửa",
"eyjafjallajokull",
"iceland",
"mười tám giờ hai mươi mốt",
"núi",
"lửa",
"eyjafjallajokull",
"ở",
"iceland",
"đột",
"ngột",
"tỉnh",
"giấc",
"sau",
"bốn ba chấm không không chín",
"năm",
"ngủ",
"yên",
"sự",
"phun",
"trào",
"dữ",
"dội",
"của",
"nó",
"đã",
"tạo",
"nên",
"một",
"cột",
"tro",
"bụi",
"bốc",
"cao",
"hai trăm mười chín giờ",
"làm",
"gián",
"đoạn",
"một",
"cách",
"khủng",
"khiếp",
"giao",
"thông",
"hàng",
"không",
"khắp",
"ở",
"khắp",
"các",
"quốc",
"gia",
"bắc",
"âu",
"các",
"nước",
"anh",
"cộng",
"hòa",
"ireland",
"đan",
"mạch",
"na",
"uy",
"thụy",
"điển",
"phần",
"lan",
"bỉ",
"đức",
"và",
"hà",
"lan",
"đều",
"phải",
"đóng",
"cửa",
"không",
"phận",
"nước",
"pháp",
"cũng",
"phải",
"đóng",
"cửa",
"cộng tám hai năm chín sáu năm tám chín ba không tám",
"sân",
"bay",
"ở",
"phía",
"bắc",
"trong",
"đó",
"có",
"sân",
"bay",
"chính",
"paris-charles",
"de",
"gaulle",
"đến",
"ngày mười tám ngày hai tháng năm",
"núi",
"lửa",
"eyjafjallajoekull",
"tiếp",
"tục",
"phun",
"trào",
"lần",
"thứ",
"không ba ba ba năm sáu tám một một một tám",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"một",
"tháng",
"và",
"tiếp",
"tục",
"gây",
"hậu",
"quả",
"nghiêm",
"trọng",
"hơn",
"trong",
"lần",
"phun",
"thứ",
"âm sáu mươi hai phẩy chín mươi bốn",
"này",
"một",
"vết",
"nứt",
"rộng",
"bẩy nghìn bẩy trăm mười hai phẩy tám mươi chín ki lô mét",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"miệng",
"núi",
"lửa",
"chính",
"quyền",
"iceland",
"cũng",
"đã",
"phải",
"tiến",
"hành",
"sơ",
"tán",
"dân",
"để",
"đề",
"phòng",
"những",
"trường",
"hợp",
"bất",
"trắc",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"2.núi",
"lửa",
"mount",
"merapi",
"indonesia",
"ngày mười bốn tháng mười",
"núi",
"lửa",
"merapi",
"ở",
"indonesia",
"bất",
"ngờ",
"phun",
"trào",
"nham",
"thạch",
"gây",
"nên",
"những",
"biển",
"khói",
"lớn",
"và",
"khiến",
"hàng",
"nghìn",
"người",
"dân",
"tại",
"khu",
"vực",
"này",
"phải",
"sơ",
"tán",
"trong",
"cảnh",
"hoảng",
"loạn",
"núi",
"lửa",
"đã",
"phun",
"trào",
"nham",
"thạch",
"trong",
"một ngàn tám trăm bẩy mươi ba",
"phút",
"và",
"gây",
"nên",
"một",
"cột",
"khói",
"bụi",
"cao",
"khoảng",
"âm năm ngàn tám trăm sáu ba phẩy hai trăm bốn bảy am be",
"trên",
"bầu",
"trời",
"tính",
"riêng",
"trong",
"thế",
"kỷ",
"vừa",
"qua",
"ngọn",
"núi",
"lửa",
"merapi",
"đã",
"cướp",
"đi",
"sinh",
"mạng",
"của",
"bốn ngàn bẩy",
"3.núi",
"lửa",
"tungurahua",
"ecuador",
"núi",
"lửa",
"tungurahua",
"ecuador",
"theo",
"tiếng",
"địa",
"phương",
"có",
"nghĩa",
"là",
"họng",
"lửa",
"nằm",
"cách",
"thủ",
"đô",
"quito",
"khoảng",
"hai ngàn tám trăm năm mươi nhăm chấm một trăm bốn lăm năm",
"về",
"phía",
"đông",
"nam",
"đây",
"được",
"xem",
"là",
"núi",
"lửa",
"dữ",
"dằn",
"nhất",
"của",
"ecuador",
"vào",
"năm một nghìn bẩy trăm hai ba",
"núi",
"lửa",
"này",
"đã",
"phun",
"trào",
"trở",
"lại",
"khi",
"tungurahua",
"hoạt",
"động",
"các",
"dòng",
"khí",
"và",
"đá",
"cực",
"i o vờ sáu trăm",
"nóng",
"với",
"tốc",
"độ",
"di",
"chuyển",
"nhanh",
"đã",
"trôi",
"xuống",
"từ",
"miệng",
"núi",
"lửa",
"gây",
"nguy",
"hiểm",
"cho",
"người",
"dân",
"tại",
"các",
"khu",
"vực",
"lân",
"cận",
"tro",
"bụi",
"từ",
"miệng",
"núi",
"lửa",
"bốc",
"cao",
"ba ngàn bảy trăm năm mươi lăm phẩy không không năm năm tám tháng",
"lên",
"bầu",
"trời",
"giới",
"chức",
"địa",
"phương",
"đã",
"đặt",
"khu",
"vực",
"xung",
"quanh",
"núi",
"lửa",
"trong",
"báo",
"động",
"đỏ",
"và",
"sơ",
"tán",
"người",
"dân",
"bốn triệu sáu trăm mười ngàn mười nhăm",
"sống",
"trong",
"bán",
"kính",
"sáu nghìn bảy trăm ba bẩy chấm bốn trăm chín chín lít",
"tính",
"từ",
"núi",
"lửa",
"vào",
"ngày hai mốt và ngày mười một",
"trước",
"đó",
"tungurahua",
"cũng",
"đã",
"hoạt",
"động",
"và",
"khiến",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"tại",
"thành",
"phố",
"lớn",
"nhất",
"ecuador",
"guayaquil",
"bị",
"đóng",
"cửa",
"trong",
"một",
"ngày",
"4.núi",
"lửa",
"pacaya",
"guatemala",
"núi",
"lửa",
"pacaya",
"guatemala",
"bắt",
"đầu",
"phun",
"trào",
"dung",
"nham",
"và",
"đá",
"vào",
"ngày hai mươi",
"một",
"lượng",
"tro",
"bụi",
"lớn",
"đã",
"tấn",
"công",
"vào",
"thủ",
"đô",
"nước",
"này",
"buộc",
"guatemala",
"phải",
"đóng",
"cửa",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"khoảng",
"cộng tám bảy năm một năm hai sáu một không ba bốn",
"người",
"từ",
"các",
"ngôi",
"làng",
"gần",
"núi",
"lửa",
"pacaya",
"đã",
"được",
"chuyển",
"đến",
"nơi",
"trú",
"ẩn",
"ít",
"nhất",
"chín triệu chín trăm tám mốt nghìn một trăm sáu năm",
"ngôi",
"nhà",
"đã",
"bị",
"hư",
"hại",
"trong",
"đợt",
"phun",
"trào",
"đầu",
"tiên",
"một",
"đợt",
"phun",
"trào",
"thứ",
"hai",
"lúc",
"giữa",
"trưa",
"ngày hai mươi mốt tới ngày hai mươi tám tháng hai",
"từ",
"độ",
"cao",
"bảy trăm tám tám oát giờ",
"năm trăm giây",
"khiến",
"cho",
"thiệt",
"hại",
"trở",
"nên",
"nặng",
"nề",
"thêm",
"5.núi",
"lửa",
"santiaguito",
"guatemala",
"bẩy giờ",
"núi",
"lửa",
"santiaguito",
"đã",
"phun",
"cát",
"và",
"tro",
"bụi",
"xuống",
"vùng",
"rộng",
"lớn",
"ở",
"miền",
"tây",
"guatemala",
"bao",
"phủ",
"và",
"đe",
"dọa",
"phá",
"hủy",
"mùa",
"màng",
"của",
"hai mươi chín chia hai mươi chín",
"tỉnh",
"nước",
"này",
"gió",
"mạnh",
"đã",
"thổi",
"tro",
"bụi",
"núi",
"lửa",
"lên",
"phía",
"đông",
"bắc",
"bốc",
"đám",
"bụi",
"khổng",
"lồ",
"từ",
"độ",
"cao",
"âm bốn đồng",
"xuống",
"núi",
"lửa",
"santiaguito",
"nằm",
"ở",
"tỉnh",
"quetzaltenango",
"cách",
"thủ",
"đô",
"guatemala",
"city",
"âm bẩy nghìn một trăm bốn mươi chấm không không năm trăm linh bẩy độ ép trên sào",
"về",
"phía",
"tây",
"trước",
"đây",
"santiaguito",
"phun",
"trào",
"nhiều",
"đợt",
"đáng",
"kể",
"nhất",
"là",
"ngày hai mươi sáu tháng tám",
"làm",
"hai mươi chín trên hai mốt",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"ước",
"tính",
"núi",
"lửa",
"này",
"bắt",
"đầu",
"hoạt",
"động",
"từ",
"cộng tám một tám một không chín một hai không một chín",
"năm",
"trước",
"hình",
"thành",
"các",
"cột",
"dung",
"nham",
"cao",
"tới",
"bảy nghìn chín trăm linh sáu phẩy không bảy trăm hai bẩy oát giờ",
"6.núi",
"lửa",
"mount",
"sinabung",
"indonesia",
"mười lăm giờ mười hai phút ba mươi tư giây",
"núi",
"lửa",
"sinabung",
"tại",
"tỉnh",
"bắc",
"sumatra",
"indonesia",
"phun",
"trào",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"kể",
"từ",
"chín giờ hai mốt phút ba bảy giây",
"khiến",
"hơn",
"âm tám ngàn sáu trăm bốn mươi phẩy ba trăm mười tạ",
"người",
"dân",
"phải",
"sơ",
"tán",
"sinabung",
"hoạt",
"động",
"lần",
"thứ",
"bẩy mươi mốt phẩy sáu chín",
"hai",
"vào",
"chín giờ bốn bốn phút",
"tạo",
"nên",
"cột",
"tro",
"cao",
"âm ba nghìn tám trăm chín mươi hai chấm không chín một bốn mét vuông",
"ngày mười năm ngày ba mươi tháng tám",
"ngọn",
"núi",
"lửa",
"này",
"phun",
"trào",
"lần",
"thứ",
"ba",
"và",
"độ",
"cao",
"của",
"cột",
"tro",
"tăng",
"lên",
"bốn nghìn hai chấm hai bốn một mi li mét",
"lần",
"hoạt",
"động",
"thứ",
"tư",
"xảy",
"ra",
"tháng một không hai sáu tám sáu",
"và",
"lần",
"phun",
"trào",
"thứ",
"bốn mươi nghìn sáu trăm bốn mươi sáu phẩy hai nghìn năm trăm hai mươi lăm",
"vào",
"ngày hai ba và ngày hai mươi tháng bẩy",
"chính",
"là",
"lần",
"phun",
"trào",
"mạnh",
"nhất",
"trong",
"hơn",
"bảy mươi chín ngàn tám trăm sáu mươi bẩy phẩy sáu bốn sáu tám",
"năm",
"qua",
"của",
"ngọn",
"núi",
"lửa",
"mount",
"sinabung"
] |
[
"những",
"vụ",
"phun",
"trào",
"núi",
"lửa",
"kinh",
"hoàng",
"nhất",
"tháng 11/2802",
"những",
"cột",
"tro",
"bụi",
"khổng",
"lồ",
"cao",
"550 mw/sào",
"giao",
"thông",
"hàng",
"không",
"của",
"một",
"loạt",
"các",
"quốc",
"gia",
"phải",
"đóng",
"cửa",
"hàng",
"nghìn",
"người",
"dân",
"phải",
"sơ",
"tán",
"trong",
"hoảng",
"loạn",
"đó",
"là",
"những",
"nỗi",
"kinh",
"hoàng",
"mà",
"núi",
"lửa",
"đã",
"tạo",
"ra",
"trong",
"số",
"2.262.685",
"ngọn",
"núi",
"lửa",
"đang",
"hoạt",
"động",
"trên",
"toàn",
"trái",
"đất",
"trong",
"7:38:6",
"có",
"những",
"ngọn",
"núi",
"lửa",
"và",
"sức",
"mạnh",
"của",
"nó",
"thực",
"sự",
"là",
"nỗi",
"kinh",
"hoàng",
"với",
"cuộc",
"sống",
"của",
"con",
"người",
"ở",
"các",
"quốc",
"gia",
"mà",
"nó",
"đang",
"tồn",
"tại",
"1.núi",
"lửa",
"eyjafjallajokull",
"iceland",
"18h21",
"núi",
"lửa",
"eyjafjallajokull",
"ở",
"iceland",
"đột",
"ngột",
"tỉnh",
"giấc",
"sau",
"43.009",
"năm",
"ngủ",
"yên",
"sự",
"phun",
"trào",
"dữ",
"dội",
"của",
"nó",
"đã",
"tạo",
"nên",
"một",
"cột",
"tro",
"bụi",
"bốc",
"cao",
"219 giờ",
"làm",
"gián",
"đoạn",
"một",
"cách",
"khủng",
"khiếp",
"giao",
"thông",
"hàng",
"không",
"khắp",
"ở",
"khắp",
"các",
"quốc",
"gia",
"bắc",
"âu",
"các",
"nước",
"anh",
"cộng",
"hòa",
"ireland",
"đan",
"mạch",
"na",
"uy",
"thụy",
"điển",
"phần",
"lan",
"bỉ",
"đức",
"và",
"hà",
"lan",
"đều",
"phải",
"đóng",
"cửa",
"không",
"phận",
"nước",
"pháp",
"cũng",
"phải",
"đóng",
"cửa",
"+82596589308",
"sân",
"bay",
"ở",
"phía",
"bắc",
"trong",
"đó",
"có",
"sân",
"bay",
"chính",
"paris-charles",
"de",
"gaulle",
"đến",
"ngày 18 ngày 2 tháng 5",
"núi",
"lửa",
"eyjafjallajoekull",
"tiếp",
"tục",
"phun",
"trào",
"lần",
"thứ",
"03335681118",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"một",
"tháng",
"và",
"tiếp",
"tục",
"gây",
"hậu",
"quả",
"nghiêm",
"trọng",
"hơn",
"trong",
"lần",
"phun",
"thứ",
"-62,94",
"này",
"một",
"vết",
"nứt",
"rộng",
"7712,89 km",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"miệng",
"núi",
"lửa",
"chính",
"quyền",
"iceland",
"cũng",
"đã",
"phải",
"tiến",
"hành",
"sơ",
"tán",
"dân",
"để",
"đề",
"phòng",
"những",
"trường",
"hợp",
"bất",
"trắc",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"2.núi",
"lửa",
"mount",
"merapi",
"indonesia",
"ngày 14/10",
"núi",
"lửa",
"merapi",
"ở",
"indonesia",
"bất",
"ngờ",
"phun",
"trào",
"nham",
"thạch",
"gây",
"nên",
"những",
"biển",
"khói",
"lớn",
"và",
"khiến",
"hàng",
"nghìn",
"người",
"dân",
"tại",
"khu",
"vực",
"này",
"phải",
"sơ",
"tán",
"trong",
"cảnh",
"hoảng",
"loạn",
"núi",
"lửa",
"đã",
"phun",
"trào",
"nham",
"thạch",
"trong",
"1873",
"phút",
"và",
"gây",
"nên",
"một",
"cột",
"khói",
"bụi",
"cao",
"khoảng",
"-5863,247 ampe",
"trên",
"bầu",
"trời",
"tính",
"riêng",
"trong",
"thế",
"kỷ",
"vừa",
"qua",
"ngọn",
"núi",
"lửa",
"merapi",
"đã",
"cướp",
"đi",
"sinh",
"mạng",
"của",
"4700",
"3.núi",
"lửa",
"tungurahua",
"ecuador",
"núi",
"lửa",
"tungurahua",
"ecuador",
"theo",
"tiếng",
"địa",
"phương",
"có",
"nghĩa",
"là",
"họng",
"lửa",
"nằm",
"cách",
"thủ",
"đô",
"quito",
"khoảng",
"2855.145 năm",
"về",
"phía",
"đông",
"nam",
"đây",
"được",
"xem",
"là",
"núi",
"lửa",
"dữ",
"dằn",
"nhất",
"của",
"ecuador",
"vào",
"năm 1723",
"núi",
"lửa",
"này",
"đã",
"phun",
"trào",
"trở",
"lại",
"khi",
"tungurahua",
"hoạt",
"động",
"các",
"dòng",
"khí",
"và",
"đá",
"cực",
"iov600",
"nóng",
"với",
"tốc",
"độ",
"di",
"chuyển",
"nhanh",
"đã",
"trôi",
"xuống",
"từ",
"miệng",
"núi",
"lửa",
"gây",
"nguy",
"hiểm",
"cho",
"người",
"dân",
"tại",
"các",
"khu",
"vực",
"lân",
"cận",
"tro",
"bụi",
"từ",
"miệng",
"núi",
"lửa",
"bốc",
"cao",
"3755,00558 tháng",
"lên",
"bầu",
"trời",
"giới",
"chức",
"địa",
"phương",
"đã",
"đặt",
"khu",
"vực",
"xung",
"quanh",
"núi",
"lửa",
"trong",
"báo",
"động",
"đỏ",
"và",
"sơ",
"tán",
"người",
"dân",
"4.610.015",
"sống",
"trong",
"bán",
"kính",
"6737.499 l",
"tính",
"từ",
"núi",
"lửa",
"vào",
"ngày 21 và ngày 11",
"trước",
"đó",
"tungurahua",
"cũng",
"đã",
"hoạt",
"động",
"và",
"khiến",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"tại",
"thành",
"phố",
"lớn",
"nhất",
"ecuador",
"guayaquil",
"bị",
"đóng",
"cửa",
"trong",
"một",
"ngày",
"4.núi",
"lửa",
"pacaya",
"guatemala",
"núi",
"lửa",
"pacaya",
"guatemala",
"bắt",
"đầu",
"phun",
"trào",
"dung",
"nham",
"và",
"đá",
"vào",
"ngày 20",
"một",
"lượng",
"tro",
"bụi",
"lớn",
"đã",
"tấn",
"công",
"vào",
"thủ",
"đô",
"nước",
"này",
"buộc",
"guatemala",
"phải",
"đóng",
"cửa",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"khoảng",
"+87515261034",
"người",
"từ",
"các",
"ngôi",
"làng",
"gần",
"núi",
"lửa",
"pacaya",
"đã",
"được",
"chuyển",
"đến",
"nơi",
"trú",
"ẩn",
"ít",
"nhất",
"9.981.165",
"ngôi",
"nhà",
"đã",
"bị",
"hư",
"hại",
"trong",
"đợt",
"phun",
"trào",
"đầu",
"tiên",
"một",
"đợt",
"phun",
"trào",
"thứ",
"hai",
"lúc",
"giữa",
"trưa",
"ngày 21 tới ngày 28 tháng 2",
"từ",
"độ",
"cao",
"788 wh",
"500 s",
"khiến",
"cho",
"thiệt",
"hại",
"trở",
"nên",
"nặng",
"nề",
"thêm",
"5.núi",
"lửa",
"santiaguito",
"guatemala",
"7h",
"núi",
"lửa",
"santiaguito",
"đã",
"phun",
"cát",
"và",
"tro",
"bụi",
"xuống",
"vùng",
"rộng",
"lớn",
"ở",
"miền",
"tây",
"guatemala",
"bao",
"phủ",
"và",
"đe",
"dọa",
"phá",
"hủy",
"mùa",
"màng",
"của",
"29 / 29",
"tỉnh",
"nước",
"này",
"gió",
"mạnh",
"đã",
"thổi",
"tro",
"bụi",
"núi",
"lửa",
"lên",
"phía",
"đông",
"bắc",
"bốc",
"đám",
"bụi",
"khổng",
"lồ",
"từ",
"độ",
"cao",
"-4 đ",
"xuống",
"núi",
"lửa",
"santiaguito",
"nằm",
"ở",
"tỉnh",
"quetzaltenango",
"cách",
"thủ",
"đô",
"guatemala",
"city",
"-7140.00507 of/sào",
"về",
"phía",
"tây",
"trước",
"đây",
"santiaguito",
"phun",
"trào",
"nhiều",
"đợt",
"đáng",
"kể",
"nhất",
"là",
"ngày 26/8",
"làm",
"29 / 21",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"ước",
"tính",
"núi",
"lửa",
"này",
"bắt",
"đầu",
"hoạt",
"động",
"từ",
"+81810912019",
"năm",
"trước",
"hình",
"thành",
"các",
"cột",
"dung",
"nham",
"cao",
"tới",
"7906,0727 wh",
"6.núi",
"lửa",
"mount",
"sinabung",
"indonesia",
"15:12:34",
"núi",
"lửa",
"sinabung",
"tại",
"tỉnh",
"bắc",
"sumatra",
"indonesia",
"phun",
"trào",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"kể",
"từ",
"9:21:37",
"khiến",
"hơn",
"-8640,310 tạ",
"người",
"dân",
"phải",
"sơ",
"tán",
"sinabung",
"hoạt",
"động",
"lần",
"thứ",
"71,69",
"hai",
"vào",
"9h44",
"tạo",
"nên",
"cột",
"tro",
"cao",
"-3892.0914 m2",
"ngày 15 ngày 30 tháng 8",
"ngọn",
"núi",
"lửa",
"này",
"phun",
"trào",
"lần",
"thứ",
"ba",
"và",
"độ",
"cao",
"của",
"cột",
"tro",
"tăng",
"lên",
"4200.241 mm",
"lần",
"hoạt",
"động",
"thứ",
"tư",
"xảy",
"ra",
"tháng 10/2686",
"và",
"lần",
"phun",
"trào",
"thứ",
"40.646,2525",
"vào",
"ngày 23 và ngày 20 tháng 7",
"chính",
"là",
"lần",
"phun",
"trào",
"mạnh",
"nhất",
"trong",
"hơn",
"79.867,6468",
"năm",
"qua",
"của",
"ngọn",
"núi",
"lửa",
"mount",
"sinabung"
] |
[
"xuân",
"hinh",
"lên",
"tiếng",
"về",
"bài",
"thơ",
"bỏ",
"tết",
"cổ",
"truyền",
"gây",
"bão",
"mạng",
"giữa",
"lúc",
"đó",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"xuất",
"hiện",
"một",
"bài",
"thơ",
"có",
"tên",
"gửi",
"nhà",
"văn",
"trẻ",
"tuệ",
"nghi",
"được",
"đăng",
"tải",
"từ",
"fanpage",
"nhạc sĩ",
"xuân",
"hinh",
"tuy",
"fanpage",
"này",
"chỉ",
"có",
"vài",
"chục",
"nghìn",
"lượt",
"thích",
"nhưng",
"bài",
"thơ",
"lại",
"có",
"sức",
"lan",
"tỏa",
"mạnh",
"nhận",
"được",
"hơn",
"hàng",
"chục",
"nghìn",
"lượt",
"thích",
"cùng",
"hàng",
"trăm",
"bình",
"luận",
"sôi",
"nổi",
"xuân",
"hinh",
"bác",
"bỏ",
"mình",
"là",
"tác",
"giả",
"của",
"bài",
"thơ",
"gửi",
"tuệ",
"nghi",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"nghệ",
"sĩ",
"xuân",
"hinh",
"đây",
"không",
"phải",
"bài",
"thơ",
"do",
"anh",
"sáng",
"tác",
"và",
"fanpage",
"nhạc sĩ",
"xuân",
"hinh",
"đăng",
"tải",
"bài",
"thơ",
"cũng",
"là",
"giả",
"mạo",
"tôi",
"không",
"ngày hai mươi bẩy ngày mồng chín tháng năm",
"làm",
"bài",
"thơ",
"này",
"và",
"fanpage",
"kia",
"cũng",
"là",
"hàng",
"giả",
"tôi",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"trang",
"facebook",
"thật",
"và",
"kêu",
"gọi",
"mọi",
"người",
"cùng",
"report",
"báo",
"cáo",
"để",
"facebook",
"xóa",
"bài",
"danh",
"hài",
"nói",
"trang",
"facebook",
"của",
"tôi",
"có",
"hơn",
"bẩy nghìn sáu trăm bốn mươi chấm không tám trăm năm mươi chín ca lo",
"lượt",
"like",
"và",
"dấu",
"tích",
"xanh",
"xác",
"nhận",
"chính",
"chủ",
"xuân",
"hinh",
"cho",
"biết"
] |
[
"xuân",
"hinh",
"lên",
"tiếng",
"về",
"bài",
"thơ",
"bỏ",
"tết",
"cổ",
"truyền",
"gây",
"bão",
"mạng",
"giữa",
"lúc",
"đó",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"xuất",
"hiện",
"một",
"bài",
"thơ",
"có",
"tên",
"gửi",
"nhà",
"văn",
"trẻ",
"tuệ",
"nghi",
"được",
"đăng",
"tải",
"từ",
"fanpage",
"nhạc sĩ",
"xuân",
"hinh",
"tuy",
"fanpage",
"này",
"chỉ",
"có",
"vài",
"chục",
"nghìn",
"lượt",
"thích",
"nhưng",
"bài",
"thơ",
"lại",
"có",
"sức",
"lan",
"tỏa",
"mạnh",
"nhận",
"được",
"hơn",
"hàng",
"chục",
"nghìn",
"lượt",
"thích",
"cùng",
"hàng",
"trăm",
"bình",
"luận",
"sôi",
"nổi",
"xuân",
"hinh",
"bác",
"bỏ",
"mình",
"là",
"tác",
"giả",
"của",
"bài",
"thơ",
"gửi",
"tuệ",
"nghi",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"nghệ",
"sĩ",
"xuân",
"hinh",
"đây",
"không",
"phải",
"bài",
"thơ",
"do",
"anh",
"sáng",
"tác",
"và",
"fanpage",
"nhạc sĩ",
"xuân",
"hinh",
"đăng",
"tải",
"bài",
"thơ",
"cũng",
"là",
"giả",
"mạo",
"tôi",
"không",
"ngày 27 ngày mồng 9 tháng 5",
"làm",
"bài",
"thơ",
"này",
"và",
"fanpage",
"kia",
"cũng",
"là",
"hàng",
"giả",
"tôi",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"trang",
"facebook",
"thật",
"và",
"kêu",
"gọi",
"mọi",
"người",
"cùng",
"report",
"báo",
"cáo",
"để",
"facebook",
"xóa",
"bài",
"danh",
"hài",
"nói",
"trang",
"facebook",
"của",
"tôi",
"có",
"hơn",
"7640.0859 cal",
"lượt",
"like",
"và",
"dấu",
"tích",
"xanh",
"xác",
"nhận",
"chính",
"chủ",
"xuân",
"hinh",
"cho",
"biết"
] |
[
"thanh niên online",
"ngày không một không tám một bốn sáu tám",
"trung",
"tâm",
"điều",
"hành",
"chương",
"trình",
"chống",
"ngập",
"nước",
"cung văn hóa",
"cho",
"biết",
"mùa",
"mưa",
"năm",
"nay",
"cán bộ viên chức",
"phải",
"đối",
"mặt",
"ba trăm mười sáu mê ga oát giờ",
"với",
"sáu chín",
"điểm",
"ngập",
"nước",
"còn",
"tồn",
"tại",
"từ",
"tháng mười hai năm hai ngàn năm trăm chín mươi bảy",
"thanh niên online",
"mười sáu giờ",
"trung",
"tâm",
"điều",
"hành",
"chương",
"trình",
"chống",
"ngập",
"nước",
"bảo vệ lao động",
"cho",
"biết",
"mùa",
"mưa",
"năm",
"nay",
"tư vấn giám sát",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"âm chín bốn phẩy không bốn mốt",
"điểm",
"ngập",
"nước",
"còn",
"tồn",
"tại",
"từ",
"ngày mười năm và ngày mười nhăm tháng ba",
"theo",
"ông",
"nguyễn",
"phước",
"thảo",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"điều",
"hành",
"chương",
"trình",
"chống",
"ngập",
"nước",
"quản lý trật tự đô thị",
"thành phố",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"và",
"đưa",
"vào",
"vận",
"hành",
"hai ngàn ba trăm năm mươi sáu",
"tuyến",
"cống",
"thoát",
"nước",
"với",
"chiều",
"dài",
"hai trăm chín mốt mét",
"trong",
"sáu trăm bốn chín mi li gam",
"tổng",
"số",
"cộng bốn hai năm không không chín hai chín bẩy bẩy chín",
"tuyến",
"với",
"chiều",
"dài",
"một trăm sáu mươi tám đề xi ben",
"thực",
"hiện",
"không bốn sáu một sáu hai năm tám tám hai ba tám",
"công",
"trình",
"cấp",
"bách",
"từ",
"nguồn",
"vốn",
"duy",
"tu",
"bên",
"cạnh",
"năm ngàn năm trăm tám mốt phẩy ba sáu ba ghi ga bít",
"đó",
"năm trăm bẩy mươi bẩy nghìn một trăm chín mươi chín",
"van",
"ngăn",
"triều",
"đã",
"được",
"lắp",
"đặt",
"xây",
"nhiều",
"tuyến",
"đê",
"tạm",
"tường",
"gạch",
"cải",
"tiến",
"quy",
"trình",
"vận",
"hành",
"các",
"cống",
"kiểm",
"soát",
"triều",
"huy",
"động",
"các",
"trạm",
"bơm",
"cố",
"định",
"sáu triệu tám trăm bốn sáu nghìn bốn trăm sáu tám",
"trạm",
"bơm",
"di",
"động",
"và",
"thiết",
"bị",
"chuyên",
"ngành",
"để",
"xử",
"lý",
"cấp",
"bách",
"các",
"điểm",
"ngập",
"nặng",
"điểm",
"ngập",
"phát",
"sinh",
"khi",
"thành phố",
"gặp",
"tổ",
"hợp",
"mưa",
"to",
"cùng",
"lúc",
"với",
"triều",
"cường",
"ông",
"thảo",
"nói",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"sẽ",
"theo",
"dõi",
"kiểm",
"soát",
"một ngàn sáu trăm lẻ sáu",
"điểm",
"ngập",
"do",
"mưa",
"đã",
"được",
"xóa",
"chín giờ hai mươi mốt phút bốn chín giây",
"nhằm",
"hạn",
"chế",
"tối",
"đa",
"tình",
"trạng",
"tái",
"ngập",
"và",
"không",
"để",
"phát",
"sinh",
"điểm",
"ngập",
"mới",
"trước",
"mùa",
"mưa",
"năm",
"nay",
"ông",
"nguyễn",
"hữu",
"tín",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"cao đẳng sân khấu điện ảnh",
"chỉ",
"đạo",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"giảm",
"âm tám tư ngàn hai trăm hai tám phẩy sáu ba bảy",
"điểm",
"ngập",
"tồn",
"tại",
"từ",
"ngày ba mốt tháng bốn năm hai bẩy hai sáu",
"đảm",
"bảo",
"tiến",
"độ",
"thi",
"công",
"và",
"chất",
"lượng",
"các",
"công",
"trình",
"chống",
"ngập",
"của",
"thành phố",
"hai mươi tám tới mười sáu",
"điểm",
"ngập",
"còn",
"tồn",
"tại",
"trên",
"địa",
"bàn",
"cuộc cách mạng nhung",
"ba triệu bốn trăm linh năm nghìn tám trăm sáu mươi",
"đường",
"an",
"dương",
"vương",
"đoạn",
"từ",
"đường",
"tân",
"hòa",
"đông",
"đến",
"đường",
"bà",
"hom",
"q.6",
"một nghìn",
"đường",
"hậu",
"giang",
"đoạn",
"từ",
"đường",
"tháp",
"mười",
"đến",
"đường",
"bình",
"tiên",
"q.6",
"hai trăm mười một ngàn hai trăm sáu tám",
"đường",
"lãnh",
"binh",
"thăng",
"đoạn",
"từ",
"đường",
"tuệ",
"tĩnh",
"đến",
"đường",
"lò",
"siêu",
"q.11",
"bẩy chia ba mươi",
"đường",
"phan",
"anh",
"đoạn",
"từ",
"đường",
"tân",
"hòa",
"đông",
"đến",
"rạch",
"bàu",
"trâu",
"q.tân",
"phú",
"hai triệu một trăm hai bẩy nghìn năm trăm sáu chín",
"đường",
"ung",
"văn",
"khiêm",
"đoạn",
"từ",
"đài",
"liệt",
"sĩ",
"đến",
"đường",
"năm trăm rờ e pê nờ ngang u ép lờ đờ",
"q.bình",
"tỉ số hai bẩy hai mươi ba",
"thạnh",
"sáu mươi lăm nghìn chín mươi tám phẩy không không một bẩy ba tám",
"âm chín mươi ba ngàn chín trăm mười năm phẩy sáu nghìn sáu trăm tám chín",
"quốc",
"lộ",
"sáu trăm gạch chéo i chéo giây",
"đoạn",
"từ",
"đường",
"nguyễn",
"văn",
"quá",
"đến",
"đường",
"lê",
"thị",
"riêng",
"q.12",
"sáu trăm ba mươi ngàn tám trăm năm sáu",
"âm năm mươi mốt ngàn chín mươi bẩy phẩy ba tám chín không",
"đường",
"gò",
"dưa",
"đoạn",
"từ",
"cầu",
"vượt",
"bình",
"phước",
"quốc",
"lộ",
"chéo đê xuộc bê e tê lờ nờ",
"đến",
"đường",
"tô",
"ngọc",
"vân",
"q.thủ",
"đức",
"bảy trăm bảy mươi chín ngàn tám trăm tám mươi",
"đường",
"đỗ",
"xuân",
"hợp",
"phía",
"trước",
"trường",
"trung",
"học",
"kỹ",
"nghệ",
"q.9"
] |
[
"thanh niên online",
"ngày 01/08/1468",
"trung",
"tâm",
"điều",
"hành",
"chương",
"trình",
"chống",
"ngập",
"nước",
"cung văn hóa",
"cho",
"biết",
"mùa",
"mưa",
"năm",
"nay",
"cán bộ viên chức",
"phải",
"đối",
"mặt",
"316 mwh",
"với",
"69",
"điểm",
"ngập",
"nước",
"còn",
"tồn",
"tại",
"từ",
"tháng 12/2597",
"thanh niên online",
"16h",
"trung",
"tâm",
"điều",
"hành",
"chương",
"trình",
"chống",
"ngập",
"nước",
"bảo vệ lao động",
"cho",
"biết",
"mùa",
"mưa",
"năm",
"nay",
"tư vấn giám sát",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"-94,041",
"điểm",
"ngập",
"nước",
"còn",
"tồn",
"tại",
"từ",
"ngày 15 và ngày 15 tháng 3",
"theo",
"ông",
"nguyễn",
"phước",
"thảo",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"điều",
"hành",
"chương",
"trình",
"chống",
"ngập",
"nước",
"quản lý trật tự đô thị",
"thành phố",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"và",
"đưa",
"vào",
"vận",
"hành",
"2356",
"tuyến",
"cống",
"thoát",
"nước",
"với",
"chiều",
"dài",
"291 m",
"trong",
"649 mg",
"tổng",
"số",
"+42500929779",
"tuyến",
"với",
"chiều",
"dài",
"168 db",
"thực",
"hiện",
"046162588238",
"công",
"trình",
"cấp",
"bách",
"từ",
"nguồn",
"vốn",
"duy",
"tu",
"bên",
"cạnh",
"5581,363 gb",
"đó",
"577.199",
"van",
"ngăn",
"triều",
"đã",
"được",
"lắp",
"đặt",
"xây",
"nhiều",
"tuyến",
"đê",
"tạm",
"tường",
"gạch",
"cải",
"tiến",
"quy",
"trình",
"vận",
"hành",
"các",
"cống",
"kiểm",
"soát",
"triều",
"huy",
"động",
"các",
"trạm",
"bơm",
"cố",
"định",
"6.846.468",
"trạm",
"bơm",
"di",
"động",
"và",
"thiết",
"bị",
"chuyên",
"ngành",
"để",
"xử",
"lý",
"cấp",
"bách",
"các",
"điểm",
"ngập",
"nặng",
"điểm",
"ngập",
"phát",
"sinh",
"khi",
"thành phố",
"gặp",
"tổ",
"hợp",
"mưa",
"to",
"cùng",
"lúc",
"với",
"triều",
"cường",
"ông",
"thảo",
"nói",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"sẽ",
"theo",
"dõi",
"kiểm",
"soát",
"1606",
"điểm",
"ngập",
"do",
"mưa",
"đã",
"được",
"xóa",
"9:21:49",
"nhằm",
"hạn",
"chế",
"tối",
"đa",
"tình",
"trạng",
"tái",
"ngập",
"và",
"không",
"để",
"phát",
"sinh",
"điểm",
"ngập",
"mới",
"trước",
"mùa",
"mưa",
"năm",
"nay",
"ông",
"nguyễn",
"hữu",
"tín",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"cao đẳng sân khấu điện ảnh",
"chỉ",
"đạo",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"giảm",
"-84.228,637",
"điểm",
"ngập",
"tồn",
"tại",
"từ",
"ngày 31/4/2726",
"đảm",
"bảo",
"tiến",
"độ",
"thi",
"công",
"và",
"chất",
"lượng",
"các",
"công",
"trình",
"chống",
"ngập",
"của",
"thành phố",
"28 - 16",
"điểm",
"ngập",
"còn",
"tồn",
"tại",
"trên",
"địa",
"bàn",
"cuộc cách mạng nhung",
"3.405.860",
"đường",
"an",
"dương",
"vương",
"đoạn",
"từ",
"đường",
"tân",
"hòa",
"đông",
"đến",
"đường",
"bà",
"hom",
"q.6",
"1000",
"đường",
"hậu",
"giang",
"đoạn",
"từ",
"đường",
"tháp",
"mười",
"đến",
"đường",
"bình",
"tiên",
"q.6",
"211.268",
"đường",
"lãnh",
"binh",
"thăng",
"đoạn",
"từ",
"đường",
"tuệ",
"tĩnh",
"đến",
"đường",
"lò",
"siêu",
"q.11",
"7 / 30",
"đường",
"phan",
"anh",
"đoạn",
"từ",
"đường",
"tân",
"hòa",
"đông",
"đến",
"rạch",
"bàu",
"trâu",
"q.tân",
"phú",
"2.127.569",
"đường",
"ung",
"văn",
"khiêm",
"đoạn",
"từ",
"đài",
"liệt",
"sĩ",
"đến",
"đường",
"500repn-uflđ",
"q.bình",
"tỉ số 27 - 23",
"thạnh",
"65.098,001738",
"-93.915,6689",
"quốc",
"lộ",
"600/y/j",
"đoạn",
"từ",
"đường",
"nguyễn",
"văn",
"quá",
"đến",
"đường",
"lê",
"thị",
"riêng",
"q.12",
"630.856",
"-51.097,3890",
"đường",
"gò",
"dưa",
"đoạn",
"từ",
"cầu",
"vượt",
"bình",
"phước",
"quốc",
"lộ",
"/d/betln",
"đến",
"đường",
"tô",
"ngọc",
"vân",
"q.thủ",
"đức",
"779.880",
"đường",
"đỗ",
"xuân",
"hợp",
"phía",
"trước",
"trường",
"trung",
"học",
"kỹ",
"nghệ",
"q.9"
] |
[
"thanh niên online",
"cho",
"dù",
"con",
"người",
"có",
"khuynh",
"hướng",
"tình",
"dục",
"khác",
"giới",
"đồng",
"giới",
"hay",
"lưỡng",
"tính",
"thì",
"đồng",
"tử",
"cũng",
"giãn",
"nở",
"khi",
"nhìn",
"thấy",
"đối",
"tượng",
"khiến",
"chúng",
"ta",
"ham",
"muốn",
"theo",
"live",
"science",
"nhà",
"tâm",
"lý",
"học",
"phát",
"triển",
"ritch",
"savin-williams",
"và",
"các",
"đồng",
"nghiệp",
"tiến",
"hành",
"một",
"nghiên",
"cứu",
"tại",
"trường",
"đại",
"học",
"cornell",
"mỹ",
"để",
"tìm",
"hiểu",
"mối",
"liên",
"hệ",
"giữa",
"sự",
"giãn",
"nở",
"đồng",
"tử",
"và",
"sự",
"kích",
"thích",
"về",
"tình",
"dục",
"nhìn",
"vào",
"đôi",
"mắt",
"để",
"biết",
"con",
"người",
"bị",
"hấp",
"dẫn",
"tình",
"dục",
"hay",
"không",
"ảnh",
"shutterstock",
"họ",
"tiến",
"hành",
"nghiên",
"cứu",
"trên",
"một nghìn bốn trăm tám sáu",
"người",
"nam",
"và",
"một nghìn chín trăm lẻ bốn",
"người",
"nữ",
"có",
"khuynh",
"hướng",
"tình",
"dục",
"đồng",
"giới",
"khác",
"giới",
"và",
"lưỡng",
"tính",
"một",
"camera",
"ghi",
"hình",
"độ",
"giãn",
"nở",
"của",
"đồng",
"tử",
"trong",
"suốt",
"thời",
"gian",
"xem",
"băng",
"hình",
"và",
"đo",
"lường",
"những",
"thay",
"đổi",
"nhỏ",
"về",
"kích",
"thước",
"của",
"đồng",
"tử",
"công",
"trình",
"được",
"công",
"bố",
"trên",
"chuyên",
"san",
"plos",
"one"
] |
[
"thanh niên online",
"cho",
"dù",
"con",
"người",
"có",
"khuynh",
"hướng",
"tình",
"dục",
"khác",
"giới",
"đồng",
"giới",
"hay",
"lưỡng",
"tính",
"thì",
"đồng",
"tử",
"cũng",
"giãn",
"nở",
"khi",
"nhìn",
"thấy",
"đối",
"tượng",
"khiến",
"chúng",
"ta",
"ham",
"muốn",
"theo",
"live",
"science",
"nhà",
"tâm",
"lý",
"học",
"phát",
"triển",
"ritch",
"savin-williams",
"và",
"các",
"đồng",
"nghiệp",
"tiến",
"hành",
"một",
"nghiên",
"cứu",
"tại",
"trường",
"đại",
"học",
"cornell",
"mỹ",
"để",
"tìm",
"hiểu",
"mối",
"liên",
"hệ",
"giữa",
"sự",
"giãn",
"nở",
"đồng",
"tử",
"và",
"sự",
"kích",
"thích",
"về",
"tình",
"dục",
"nhìn",
"vào",
"đôi",
"mắt",
"để",
"biết",
"con",
"người",
"bị",
"hấp",
"dẫn",
"tình",
"dục",
"hay",
"không",
"ảnh",
"shutterstock",
"họ",
"tiến",
"hành",
"nghiên",
"cứu",
"trên",
"1486",
"người",
"nam",
"và",
"1904",
"người",
"nữ",
"có",
"khuynh",
"hướng",
"tình",
"dục",
"đồng",
"giới",
"khác",
"giới",
"và",
"lưỡng",
"tính",
"một",
"camera",
"ghi",
"hình",
"độ",
"giãn",
"nở",
"của",
"đồng",
"tử",
"trong",
"suốt",
"thời",
"gian",
"xem",
"băng",
"hình",
"và",
"đo",
"lường",
"những",
"thay",
"đổi",
"nhỏ",
"về",
"kích",
"thước",
"của",
"đồng",
"tử",
"công",
"trình",
"được",
"công",
"bố",
"trên",
"chuyên",
"san",
"plos",
"one"
] |
[
"vov",
"dự",
"thảo",
"tiếp",
"tục",
"khẳng",
"định",
"làm",
"rõ",
"bảy trăm bảy mươi chín độ",
"hơn",
"các",
"quyền",
"và",
"nghĩa",
"vụ",
"của",
"công",
"dân",
"đồng",
"thời",
"bổ",
"sung",
"một",
"số",
"quyền",
"mới",
"dự",
"thảo",
"tiếp",
"tục",
"khẳng",
"định",
"và",
"làm",
"rõ",
"hơn",
"các",
"quyền",
"và",
"nghĩa",
"vụ",
"của",
"công",
"dân",
"trong",
"hiến",
"pháp",
"ngày hai mươi tám",
"đồng",
"thời",
"bổ",
"sung",
"một",
"số",
"quyền",
"mới",
"dự",
"thảo",
"tiếp",
"tục",
"khẳng",
"định",
"và",
"làm",
"rõ",
"hơn",
"các",
"quyền",
"và",
"nghĩa",
"vụ",
"của",
"công",
"dân",
"ảnh",
"kt",
"theo",
"nhà",
"báo",
"nguyệt",
"minh",
"điều",
"bảy trăm ba mươi hai ngàn tám mươi năm",
"của",
"hiến",
"pháp",
"bốn nghìn lẻ tám",
"quy",
"định",
"công",
"dân",
"có",
"quyền",
"tự",
"do",
"ngôn",
"luận",
"tự",
"do",
"báo",
"chí",
"được",
"thông",
"tin",
"hội",
"họp",
"lập",
"hội",
"biểu",
"tình",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"bốn không không không tám trăm hai mươi",
"thực",
"tế",
"thì",
"một",
"số",
"quyền",
"như",
"tự",
"do",
"ngôn",
"luận",
"tự",
"do",
"xuất",
"bản",
"tự",
"do",
"tổ",
"chức",
"và",
"hội",
"họp",
"tự",
"do",
"cư",
"trú",
"và",
"đi",
"lại",
"đã",
"từng",
"được",
"quy",
"định",
"trong",
"hiến",
"pháp",
"bảy trăm chín chín ngàn chín trăm mười lăm",
"sau",
"đó",
"tiếp",
"tục",
"đưa",
"vào",
"âm hai ngàn không trăm bảy mươi hai chấm ba trăm sáu bốn ra đi an",
"bổ",
"sung",
"trong",
"hiến",
"pháp",
"một triệu tám trăm bốn mươi nhăm nghìn năm trăm bẩy mươi nhăm",
"nhưng",
"bao",
"nhiêu",
"năm",
"qua",
"chưa",
"thể",
"thực",
"hiện",
"được",
"do",
"chưa",
"có",
"luật",
"quy",
"định",
"các",
"trình",
"tự",
"thủ",
"tục",
"quy",
"trình",
"thực",
"hiện",
"để",
"bảo",
"đảm",
"các",
"quyền",
"trên",
"được",
"thực",
"hiện",
"sau",
"khi",
"hiến",
"pháp",
"được",
"thông",
"qua",
"và",
"có",
"hiệu",
"lực",
"cần",
"sửa",
"lại",
"điều",
"một ngàn sáu trăm linh năm",
"với",
"nội",
"dung",
"công",
"dân",
"có",
"quyền",
"tự",
"do",
"ngôn",
"luận",
"tự",
"do",
"báo",
"chí",
"được",
"thông",
"tin",
"hội",
"họp",
"lập",
"hội",
"biểu",
"tình",
"nhà",
"nước",
"bảo",
"đảm",
"các",
"điều",
"kiện",
"cần",
"thiết",
"để",
"công",
"dân",
"thực",
"hiện",
"các",
"quyền",
"trên",
"sau",
"khi",
"hiến",
"pháp",
"được",
"thông",
"qua",
"tối",
"đa",
"sáu trăm lẻ hai ngàn năm trăm bẩy bẩy",
"ngày",
"sở",
"dĩ",
"tôi",
"đề",
"nghị",
"thời",
"gian",
"tối",
"đa",
"như",
"vậy",
"vì",
"để",
"thể",
"chế",
"hóa",
"quy",
"định",
"trên",
"bằng",
"luật",
"theo",
"quy",
"định",
"mỗi",
"luật",
"được",
"thông",
"qua",
"phải",
"thảo",
"luận",
"tại",
"âm bẩy mươi tám ngàn sáu trăm chín mươi tám phẩy không không sáu trăm bốn mươi chín",
"kỳ",
"họp",
"chưa",
"kể",
"các",
"phiên",
"họp",
"của",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"vũ",
"duy",
"hải",
"trường",
"đại",
"học",
"kinh",
"tế",
"quốc",
"dân",
"hà",
"nội",
"thì",
"cho",
"rằng",
"dự",
"thảo",
"sửa",
"đổi",
"hiến",
"pháp",
"tám trăm bốn chín nghìn hai trăm hai bốn",
"đã",
"có",
"sự",
"đổi",
"mới",
"quan",
"trọng",
"khi",
"nhấn",
"mạnh",
"bổ",
"sung",
"đến",
"quyền",
"con",
"người",
"quyền",
"và",
"nghĩa",
"vụ",
"công",
"dân",
"trong",
"đó",
"điều",
"hai nghìn hai trăm bảy bốn",
"khoản",
"hai ngàn bẩy trăm lẻ tám",
"âm bẩy tám chấm tám bảy",
"nhấn",
"mạnh",
"quyền",
"được",
"sống",
"trong",
"môi",
"trường",
"trong",
"lành",
"vì",
"vậy",
"nên",
"bổ",
"sung",
"điều",
"hai ba nghìn một trăm mười chín phẩy một nghìn một trăm mười một",
"khoản",
"bốn mươi mốt chấm bảy mươi ba",
"thành",
"mọi",
"người",
"có",
"quyền",
"được",
"sống",
"trong",
"một",
"môi",
"trường",
"trong",
"lành",
"và",
"an",
"toàn",
"cũng",
"theo",
"tiến sĩ",
"vũ",
"duy",
"hải",
"chương",
"ii",
"của",
"bản",
"dự",
"thảo",
"đã",
"đề",
"cập",
"đến",
"hai",
"khái",
"niệm",
"quyền",
"con",
"người",
"và",
"quyền",
"công",
"dân",
"nhưng",
"không",
"làm",
"rõ",
"để",
"phân",
"biệt",
"hai",
"quyền",
"này",
"không",
"phải",
"tất",
"cả",
"mọi",
"người",
"đều",
"dễ",
"dàng",
"phân",
"biệt",
"được",
"hai",
"quyền",
"này",
"và",
"biết",
"thực",
"hiện",
"từng",
"quyền",
"này",
"trong",
"từng",
"trường",
"hợp",
"nào",
"nhưng",
"trong",
"bản",
"dự",
"thảo",
"sửa",
"đổi",
"hiến",
"pháp",
"âm tám bẩy nghìn một trăm bốn mốt phẩy tám ngàn năm trăm ba tám",
"đạo",
"luật",
"cao",
"nhất",
"của",
"nhà",
"mờ gờ nờ i hai ngàn một trăm xuộc bốn trăm",
"nước",
"lại",
"không",
"hề",
"có",
"quy",
"định",
"cụ",
"thể",
"về",
"việc",
"trên",
"lãnh",
"thổ",
"việt",
"nam",
"mọi",
"người",
"bao",
"gồm",
"công",
"dân",
"việt",
"nam",
"và",
"người",
"nước",
"ngoài",
"người",
"không",
"quốc",
"tịch",
"đều",
"phải",
"tuân",
"thủ",
"hiến",
"pháp",
"và",
"pháp",
"luật",
"do",
"đó",
"cần",
"bổ",
"sung",
"vào",
"điều",
"tám mươi tám ngàn chín mươi phẩy sáu ngàn bẩy trăm hai mươi bốn",
"mọi",
"người",
"có",
"nghĩa",
"vụ",
"tuân",
"thủ",
"hiến",
"pháp",
"và",
"pháp",
"luật",
"là",
"một",
"nghệ",
"sỹ",
"sáu trăm mười ngàn ba trăm hai ba",
"công",
"tác",
"tại",
"nhà",
"hát",
"tuổi",
"trẻ",
"hơn",
"không bốn năm ba không tám không chín ba sáu không sáu",
"năm",
"và",
"có",
"nhiều",
"chuyến",
"đi",
"biểu",
"diễn",
"phục",
"vụ",
"khán",
"giả",
"ở",
"khắp",
"mọi",
"năm sáu không trừ xê gờ đắp liu trừ a nờ sờ",
"miền",
"tổ",
"quốc",
"được",
"tận",
"mắt",
"chứng",
"kiến",
"cuộc",
"sống",
"khát",
"khao",
"của",
"những",
"đứa",
"trẻ",
"ở",
"vùng",
"sâu",
"vùng",
"xa",
"không",
"có",
"điều",
"kiện",
"tiếp",
"cận",
"với",
"chương",
"trình",
"biểu",
"diễn",
"nghệ",
"thuật",
"đã",
"khiến",
"chị",
"ánh",
"nhiều",
"đêm",
"trăn",
"trở",
"chị",
"ánh",
"cho",
"rằng",
"dự",
"thảo",
"hiến",
"pháp",
"đã",
"giải",
"tỏa",
"đươc",
"những",
"trăn",
"trở",
"của",
"chị",
"đặc",
"biệt",
"là",
"nội",
"dung",
"trong",
"điều",
"hiệu số ba mươi mười hai",
"chương",
"ii",
"quy",
"định",
"mọi",
"người",
"có",
"quyền",
"hưởng",
"thụ",
"các",
"giá",
"trị",
"văn",
"hóa",
"tham",
"gia",
"vào",
"đời",
"sống",
"văn",
"hóa",
"sử",
"dụng",
"các",
"cơ",
"sở",
"văn",
"hóa",
"tiếp",
"cận",
"các",
"giá",
"trị",
"văn",
"hóa",
"theo",
"nghệ sĩ ưu tú",
"ngọc",
"ánh",
"điều",
"mười chấm sáu mươi lăm",
"đã",
"đánh",
"dấu",
"bước",
"tiến",
"trong",
"việc",
"xác",
"lập",
"đầy",
"đủ",
"hơn",
"về",
"quyền",
"con",
"người",
"cộng bảy năm hai sáu một ba sáu tám ba sáu không",
"phản",
"ánh",
"hiến",
"pháp",
"không",
"chỉ",
"quan",
"tâm",
"đến",
"vật",
"chất",
"an",
"ninh",
"pháp",
"luật",
"mà",
"còn",
"quan",
"tâm",
"đến",
"đời",
"sống",
"tinh",
"thần",
"của",
"mọi",
"công",
"dân",
"trong",
"xã",
"hội",
"việt",
"nam",
"vì",
"vậy",
"điều",
"ba năm tám một hai hai không tám sáu tám năm",
"nhà",
"nước",
"phát",
"triển",
"an",
"sinh",
"xã",
"hội",
"đa",
"dạng",
"toàn",
"diện",
"có",
"tính",
"chia",
"sẻ",
"công",
"bằng",
"bền",
"vững",
"cũng",
"nên",
"chú",
"trọng",
"hơn",
"đến",
"an",
"sinh",
"cho",
"văn",
"hóa",
"vì",
"văn",
"hóa",
"là",
"nền",
"tảng",
"tinh",
"thần",
"vừa",
"là",
"mục",
"tiêu",
"vừa",
"là",
"động",
"lực",
"thúc",
"đẩy",
"nền",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"phát",
"triển",
"nghệ sĩ ưu tú",
"ngọc",
"ánh",
"đề",
"nghị"
] |
[
"vov",
"dự",
"thảo",
"tiếp",
"tục",
"khẳng",
"định",
"làm",
"rõ",
"779 độ",
"hơn",
"các",
"quyền",
"và",
"nghĩa",
"vụ",
"của",
"công",
"dân",
"đồng",
"thời",
"bổ",
"sung",
"một",
"số",
"quyền",
"mới",
"dự",
"thảo",
"tiếp",
"tục",
"khẳng",
"định",
"và",
"làm",
"rõ",
"hơn",
"các",
"quyền",
"và",
"nghĩa",
"vụ",
"của",
"công",
"dân",
"trong",
"hiến",
"pháp",
"ngày 28",
"đồng",
"thời",
"bổ",
"sung",
"một",
"số",
"quyền",
"mới",
"dự",
"thảo",
"tiếp",
"tục",
"khẳng",
"định",
"và",
"làm",
"rõ",
"hơn",
"các",
"quyền",
"và",
"nghĩa",
"vụ",
"của",
"công",
"dân",
"ảnh",
"kt",
"theo",
"nhà",
"báo",
"nguyệt",
"minh",
"điều",
"732.085",
"của",
"hiến",
"pháp",
"4008",
"quy",
"định",
"công",
"dân",
"có",
"quyền",
"tự",
"do",
"ngôn",
"luận",
"tự",
"do",
"báo",
"chí",
"được",
"thông",
"tin",
"hội",
"họp",
"lập",
"hội",
"biểu",
"tình",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"4000820",
"thực",
"tế",
"thì",
"một",
"số",
"quyền",
"như",
"tự",
"do",
"ngôn",
"luận",
"tự",
"do",
"xuất",
"bản",
"tự",
"do",
"tổ",
"chức",
"và",
"hội",
"họp",
"tự",
"do",
"cư",
"trú",
"và",
"đi",
"lại",
"đã",
"từng",
"được",
"quy",
"định",
"trong",
"hiến",
"pháp",
"799.915",
"sau",
"đó",
"tiếp",
"tục",
"đưa",
"vào",
"-2072.364 radian",
"bổ",
"sung",
"trong",
"hiến",
"pháp",
"1.845.575",
"nhưng",
"bao",
"nhiêu",
"năm",
"qua",
"chưa",
"thể",
"thực",
"hiện",
"được",
"do",
"chưa",
"có",
"luật",
"quy",
"định",
"các",
"trình",
"tự",
"thủ",
"tục",
"quy",
"trình",
"thực",
"hiện",
"để",
"bảo",
"đảm",
"các",
"quyền",
"trên",
"được",
"thực",
"hiện",
"sau",
"khi",
"hiến",
"pháp",
"được",
"thông",
"qua",
"và",
"có",
"hiệu",
"lực",
"cần",
"sửa",
"lại",
"điều",
"1605",
"với",
"nội",
"dung",
"công",
"dân",
"có",
"quyền",
"tự",
"do",
"ngôn",
"luận",
"tự",
"do",
"báo",
"chí",
"được",
"thông",
"tin",
"hội",
"họp",
"lập",
"hội",
"biểu",
"tình",
"nhà",
"nước",
"bảo",
"đảm",
"các",
"điều",
"kiện",
"cần",
"thiết",
"để",
"công",
"dân",
"thực",
"hiện",
"các",
"quyền",
"trên",
"sau",
"khi",
"hiến",
"pháp",
"được",
"thông",
"qua",
"tối",
"đa",
"602.577",
"ngày",
"sở",
"dĩ",
"tôi",
"đề",
"nghị",
"thời",
"gian",
"tối",
"đa",
"như",
"vậy",
"vì",
"để",
"thể",
"chế",
"hóa",
"quy",
"định",
"trên",
"bằng",
"luật",
"theo",
"quy",
"định",
"mỗi",
"luật",
"được",
"thông",
"qua",
"phải",
"thảo",
"luận",
"tại",
"-78.698,00649",
"kỳ",
"họp",
"chưa",
"kể",
"các",
"phiên",
"họp",
"của",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"vũ",
"duy",
"hải",
"trường",
"đại",
"học",
"kinh",
"tế",
"quốc",
"dân",
"hà",
"nội",
"thì",
"cho",
"rằng",
"dự",
"thảo",
"sửa",
"đổi",
"hiến",
"pháp",
"849.224",
"đã",
"có",
"sự",
"đổi",
"mới",
"quan",
"trọng",
"khi",
"nhấn",
"mạnh",
"bổ",
"sung",
"đến",
"quyền",
"con",
"người",
"quyền",
"và",
"nghĩa",
"vụ",
"công",
"dân",
"trong",
"đó",
"điều",
"2274",
"khoản",
"2708",
"-78.87",
"nhấn",
"mạnh",
"quyền",
"được",
"sống",
"trong",
"môi",
"trường",
"trong",
"lành",
"vì",
"vậy",
"nên",
"bổ",
"sung",
"điều",
"23.119,1111",
"khoản",
"41.73",
"thành",
"mọi",
"người",
"có",
"quyền",
"được",
"sống",
"trong",
"một",
"môi",
"trường",
"trong",
"lành",
"và",
"an",
"toàn",
"cũng",
"theo",
"tiến sĩ",
"vũ",
"duy",
"hải",
"chương",
"ii",
"của",
"bản",
"dự",
"thảo",
"đã",
"đề",
"cập",
"đến",
"hai",
"khái",
"niệm",
"quyền",
"con",
"người",
"và",
"quyền",
"công",
"dân",
"nhưng",
"không",
"làm",
"rõ",
"để",
"phân",
"biệt",
"hai",
"quyền",
"này",
"không",
"phải",
"tất",
"cả",
"mọi",
"người",
"đều",
"dễ",
"dàng",
"phân",
"biệt",
"được",
"hai",
"quyền",
"này",
"và",
"biết",
"thực",
"hiện",
"từng",
"quyền",
"này",
"trong",
"từng",
"trường",
"hợp",
"nào",
"nhưng",
"trong",
"bản",
"dự",
"thảo",
"sửa",
"đổi",
"hiến",
"pháp",
"-87.141,8538",
"đạo",
"luật",
"cao",
"nhất",
"của",
"nhà",
"mgny2100/400",
"nước",
"lại",
"không",
"hề",
"có",
"quy",
"định",
"cụ",
"thể",
"về",
"việc",
"trên",
"lãnh",
"thổ",
"việt",
"nam",
"mọi",
"người",
"bao",
"gồm",
"công",
"dân",
"việt",
"nam",
"và",
"người",
"nước",
"ngoài",
"người",
"không",
"quốc",
"tịch",
"đều",
"phải",
"tuân",
"thủ",
"hiến",
"pháp",
"và",
"pháp",
"luật",
"do",
"đó",
"cần",
"bổ",
"sung",
"vào",
"điều",
"88.090,6724",
"mọi",
"người",
"có",
"nghĩa",
"vụ",
"tuân",
"thủ",
"hiến",
"pháp",
"và",
"pháp",
"luật",
"là",
"một",
"nghệ",
"sỹ",
"610.323",
"công",
"tác",
"tại",
"nhà",
"hát",
"tuổi",
"trẻ",
"hơn",
"045308093606",
"năm",
"và",
"có",
"nhiều",
"chuyến",
"đi",
"biểu",
"diễn",
"phục",
"vụ",
"khán",
"giả",
"ở",
"khắp",
"mọi",
"560-cgw-ans",
"miền",
"tổ",
"quốc",
"được",
"tận",
"mắt",
"chứng",
"kiến",
"cuộc",
"sống",
"khát",
"khao",
"của",
"những",
"đứa",
"trẻ",
"ở",
"vùng",
"sâu",
"vùng",
"xa",
"không",
"có",
"điều",
"kiện",
"tiếp",
"cận",
"với",
"chương",
"trình",
"biểu",
"diễn",
"nghệ",
"thuật",
"đã",
"khiến",
"chị",
"ánh",
"nhiều",
"đêm",
"trăn",
"trở",
"chị",
"ánh",
"cho",
"rằng",
"dự",
"thảo",
"hiến",
"pháp",
"đã",
"giải",
"tỏa",
"đươc",
"những",
"trăn",
"trở",
"của",
"chị",
"đặc",
"biệt",
"là",
"nội",
"dung",
"trong",
"điều",
"hiệu số 30 - 12",
"chương",
"ii",
"quy",
"định",
"mọi",
"người",
"có",
"quyền",
"hưởng",
"thụ",
"các",
"giá",
"trị",
"văn",
"hóa",
"tham",
"gia",
"vào",
"đời",
"sống",
"văn",
"hóa",
"sử",
"dụng",
"các",
"cơ",
"sở",
"văn",
"hóa",
"tiếp",
"cận",
"các",
"giá",
"trị",
"văn",
"hóa",
"theo",
"nghệ sĩ ưu tú",
"ngọc",
"ánh",
"điều",
"10.65",
"đã",
"đánh",
"dấu",
"bước",
"tiến",
"trong",
"việc",
"xác",
"lập",
"đầy",
"đủ",
"hơn",
"về",
"quyền",
"con",
"người",
"+75261368360",
"phản",
"ánh",
"hiến",
"pháp",
"không",
"chỉ",
"quan",
"tâm",
"đến",
"vật",
"chất",
"an",
"ninh",
"pháp",
"luật",
"mà",
"còn",
"quan",
"tâm",
"đến",
"đời",
"sống",
"tinh",
"thần",
"của",
"mọi",
"công",
"dân",
"trong",
"xã",
"hội",
"việt",
"nam",
"vì",
"vậy",
"điều",
"35812208685",
"nhà",
"nước",
"phát",
"triển",
"an",
"sinh",
"xã",
"hội",
"đa",
"dạng",
"toàn",
"diện",
"có",
"tính",
"chia",
"sẻ",
"công",
"bằng",
"bền",
"vững",
"cũng",
"nên",
"chú",
"trọng",
"hơn",
"đến",
"an",
"sinh",
"cho",
"văn",
"hóa",
"vì",
"văn",
"hóa",
"là",
"nền",
"tảng",
"tinh",
"thần",
"vừa",
"là",
"mục",
"tiêu",
"vừa",
"là",
"động",
"lực",
"thúc",
"đẩy",
"nền",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"phát",
"triển",
"nghệ sĩ ưu tú",
"ngọc",
"ánh",
"đề",
"nghị"
] |
[
"ngày sáu đến ngày mười ba tháng bốn",
"một nghìn tám trăm bốn mươi phẩy chín lăm mét vuông",
"cục",
"hàng",
"không",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"tổ",
"công",
"tác",
"liên",
"ngành",
"do",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"hàng",
"không",
"đứng",
"đầu",
"đã",
"rà",
"soát",
"đánh",
"giá",
"nhằm",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"dịch",
"vụ",
"phục",
"vụ",
"hành",
"khách",
"tại",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"theo",
"đó",
"đối",
"với",
"hệ",
"thống",
"wi-fi",
"sẽ",
"thực",
"hiện",
"việc",
"nâng",
"cấp",
"hệ",
"thống",
"wi-fi",
"hiện",
"hữu",
"bốn trăm nghìn không trăm linh bảy",
"đầu",
"phát",
"wi-fi",
"tại",
"khu",
"vực",
"cửa",
"check-in",
"và",
"phòng",
"chờ",
"lên",
"tàu",
"bay",
"hiện",
"đang",
"thi",
"công",
"thêm",
"mạng",
"wi-fi",
"mới",
"tại",
"toàn",
"nhà",
"ga",
"dự",
"kiến",
"hoàn",
"thành",
"trước",
"một giờ mười ba phút một giây",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"tổ",
"công",
"tác",
"liên",
"ngành",
"đang",
"thực",
"hiện",
"xây",
"dựng",
"bộ",
"tiêu",
"chuẩn",
"dịch",
"vụ",
"các",
"tiêu",
"chí",
"đánh",
"giá",
"checklist",
"để",
"làm",
"cơ",
"sở",
"cam",
"kết",
"giám",
"sát",
"và",
"đánh",
"giá",
"chất",
"lượng",
"dịch",
"vụ",
"dự",
"kiến",
"hoàn",
"thành",
"trước",
"bốn giờ năm mươi lăm phút năm mươi chín giây",
"đặc",
"biệt",
"sân",
"bay",
"tân",
"bảy trăm bốn mươi bảy xen ti mét",
"sơn",
"nhất",
"thực",
"hiện",
"việc",
"soi",
"chiếu",
"chung",
"an",
"ninh",
"hàng",
"không",
"và",
"hải",
"quan",
"tại",
"nhà",
"xoẹt dét xê a năm không không",
"ga",
"quốc",
"tế",
"từ",
"ngày không tám không năm",
"và",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"bố",
"trí",
"lại",
"khu",
"vực",
"làm",
"thủ",
"tục",
"hải",
"quan",
"an",
"ninh",
"hàng",
"không",
"quản",
"lý",
"xuất",
"nhập",
"cảnh",
"ngoài",
"ra",
"cục",
"hàng",
"không",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"nghiên",
"cứu",
"xây",
"dựng",
"và",
"triển",
"khai",
"hệ",
"thống",
"đánh",
"giá",
"chất",
"lượng",
"dịch",
"vụ",
"tại",
"cảng",
"sân",
"bay",
"trên",
"trang",
"thông",
"tin",
"điện",
"tử",
"website",
"của",
"đơn",
"vị",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"thay",
"đệm",
"ghế",
"và",
"khắc",
"phục",
"tình",
"trạng",
"đệm",
"ghế",
"bị",
"bong",
"rách",
"trước",
"xoẹt một không không bảy gạch chéo một không không",
"ngày một và ngày mười ba",
"bổ",
"sung",
"tám mươi nghìn bảy trăm hai bẩy phẩy bốn năm năm hai",
"ghế",
"ngồi",
"trong",
"dịp",
"cao",
"hai ngàn",
"điểm",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"bốn mươi tư",
"tiếp",
"tục",
"bổ",
"sung",
"ghế",
"tại",
"phòng",
"chờ",
"ra",
"tàu",
"bay",
"trong",
"ngày hai chín ngày một tháng ba",
"trước",
"đó",
"trang",
"web",
"the",
"guide",
"to",
"sleeping",
"in",
"airports",
"đã",
"xếp",
"hạng",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"đứng",
"thứ",
"tư",
"trong",
"danh",
"sách",
"sân",
"bay",
"tệ",
"nhất",
"châu",
"á",
"ngày mười bảy và ngày hai mươi mốt"
] |
[
"ngày 6 đến ngày 13 tháng 4",
"1840,95 m2",
"cục",
"hàng",
"không",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"tổ",
"công",
"tác",
"liên",
"ngành",
"do",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"hàng",
"không",
"đứng",
"đầu",
"đã",
"rà",
"soát",
"đánh",
"giá",
"nhằm",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"dịch",
"vụ",
"phục",
"vụ",
"hành",
"khách",
"tại",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"theo",
"đó",
"đối",
"với",
"hệ",
"thống",
"wi-fi",
"sẽ",
"thực",
"hiện",
"việc",
"nâng",
"cấp",
"hệ",
"thống",
"wi-fi",
"hiện",
"hữu",
"400.007",
"đầu",
"phát",
"wi-fi",
"tại",
"khu",
"vực",
"cửa",
"check-in",
"và",
"phòng",
"chờ",
"lên",
"tàu",
"bay",
"hiện",
"đang",
"thi",
"công",
"thêm",
"mạng",
"wi-fi",
"mới",
"tại",
"toàn",
"nhà",
"ga",
"dự",
"kiến",
"hoàn",
"thành",
"trước",
"1:13:1",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"tổ",
"công",
"tác",
"liên",
"ngành",
"đang",
"thực",
"hiện",
"xây",
"dựng",
"bộ",
"tiêu",
"chuẩn",
"dịch",
"vụ",
"các",
"tiêu",
"chí",
"đánh",
"giá",
"checklist",
"để",
"làm",
"cơ",
"sở",
"cam",
"kết",
"giám",
"sát",
"và",
"đánh",
"giá",
"chất",
"lượng",
"dịch",
"vụ",
"dự",
"kiến",
"hoàn",
"thành",
"trước",
"4:55:59",
"đặc",
"biệt",
"sân",
"bay",
"tân",
"747 cm",
"sơn",
"nhất",
"thực",
"hiện",
"việc",
"soi",
"chiếu",
"chung",
"an",
"ninh",
"hàng",
"không",
"và",
"hải",
"quan",
"tại",
"nhà",
"/zca500",
"ga",
"quốc",
"tế",
"từ",
"ngày 08/05",
"và",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"bố",
"trí",
"lại",
"khu",
"vực",
"làm",
"thủ",
"tục",
"hải",
"quan",
"an",
"ninh",
"hàng",
"không",
"quản",
"lý",
"xuất",
"nhập",
"cảnh",
"ngoài",
"ra",
"cục",
"hàng",
"không",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"nghiên",
"cứu",
"xây",
"dựng",
"và",
"triển",
"khai",
"hệ",
"thống",
"đánh",
"giá",
"chất",
"lượng",
"dịch",
"vụ",
"tại",
"cảng",
"sân",
"bay",
"trên",
"trang",
"thông",
"tin",
"điện",
"tử",
"website",
"của",
"đơn",
"vị",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"thay",
"đệm",
"ghế",
"và",
"khắc",
"phục",
"tình",
"trạng",
"đệm",
"ghế",
"bị",
"bong",
"rách",
"trước",
"/1007/100",
"ngày 1 và ngày 13",
"bổ",
"sung",
"80.727,4552",
"ghế",
"ngồi",
"trong",
"dịp",
"cao",
"2000",
"điểm",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"44",
"tiếp",
"tục",
"bổ",
"sung",
"ghế",
"tại",
"phòng",
"chờ",
"ra",
"tàu",
"bay",
"trong",
"ngày 29 ngày 1 tháng 3",
"trước",
"đó",
"trang",
"web",
"the",
"guide",
"to",
"sleeping",
"in",
"airports",
"đã",
"xếp",
"hạng",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"đứng",
"thứ",
"tư",
"trong",
"danh",
"sách",
"sân",
"bay",
"tệ",
"nhất",
"châu",
"á",
"ngày 17 và ngày 21"
] |
[
"tiên phong online",
"cơ",
"quan",
"hợp",
"tác",
"quốc",
"tế",
"nhật",
"bản",
"jica",
"vừa",
"ký",
"với",
"chính",
"phủ",
"việt",
"nam",
"hiệp",
"định",
"vốn",
"vay",
"oda",
"với",
"tổng",
"giá",
"trị",
"hơn",
"âm bốn ngàn bốn sáu chấm sáu mươi mốt năm",
"yên",
"khoảng",
"sáu trăm hai chín giây",
"usd",
"cho",
"hai",
"dự",
"án",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"hiệp",
"định",
"vốn",
"vay",
"do",
"trưởng",
"đại",
"diện",
"jica",
"tại",
"việt",
"nam",
"ông",
"motonori",
"tsuno",
"và",
"ba triệu ba trăm ba bốn ngàn bốn trăm lẻ tám",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"tài",
"chính",
"trần",
"xuân",
"hà",
"ky",
"bao",
"gồm",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"đại",
"lộ",
"đông-tây",
"sài",
"gòn",
"và",
"dự",
"án",
"cải",
"thiện",
"môi",
"trường",
"nước",
"thông tin điện tử",
"trong",
"đó",
"âm mười một ngàn bốn trăm năm mươi mốt phẩy không hai không năm tám",
"khoản",
"vốn",
"âm chín hai ngàn hai bảy phẩy hai trăm sáu lăm",
"vay",
"thứ",
"nhất",
"xấp",
"xỉ",
"âm bốn nghìn năm trăm ba hai phẩy bẩy tám tám mê ga oát",
"usd",
"được",
"sử",
"dụng",
"để",
"hoàn",
"thành",
"nốt",
"dự",
"án",
"đại",
"lộ",
"đông-tây",
"sài",
"gòn",
"đại",
"lộ",
"này",
"đã",
"được",
"đưa",
"vào",
"sử",
"dụng",
"một",
"phần",
"hồi",
"ngày hai tám không ba",
"và",
"dự",
"kiến",
"hoàn",
"thành",
"vào",
"sáu trăm hai mươi ngàn ba trăm năm mươi lăm",
"khoản",
"vay",
"thứ",
"hai",
"gần",
"năm trăm sáu mươi năm đồng",
"usd",
"sẽ",
"được",
"sử",
"dụng",
"để",
"hoàn",
"tất",
"dự",
"án",
"cải",
"thiện",
"môi",
"trường",
"nước",
"thành phố hồ chí minh",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"dự",
"án",
"nhà",
"máy",
"xử",
"lý",
"nước",
"thải",
"bình",
"hưng",
"đã",
"được",
"xây",
"dựng",
"và",
"bắt",
"đầu",
"hoạt",
"động",
"từ",
"tháng ba năm hai ngàn sáu trăm ba mươi",
"với",
"công",
"suất",
"bốn ngàn năm",
"m3/ngày",
"là",
"nhà",
"máy",
"xử",
"lý",
"nước",
"thải",
"lớn",
"và",
"hiện",
"đại",
"nhất",
"tại",
"việt",
"nam",
"jica",
"cam",
"kết",
"sẽ",
"dành",
"sự",
"ưu",
"tiên",
"cao",
"cho",
"việc",
"tiếp",
"tục",
"hỗ",
"trợ",
"phát",
"triển",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"đô",
"thị",
"tại",
"thành phố hồ chí minh"
] |
[
"tiên phong online",
"cơ",
"quan",
"hợp",
"tác",
"quốc",
"tế",
"nhật",
"bản",
"jica",
"vừa",
"ký",
"với",
"chính",
"phủ",
"việt",
"nam",
"hiệp",
"định",
"vốn",
"vay",
"oda",
"với",
"tổng",
"giá",
"trị",
"hơn",
"-4046.61 năm",
"yên",
"khoảng",
"629 giây",
"usd",
"cho",
"hai",
"dự",
"án",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"hiệp",
"định",
"vốn",
"vay",
"do",
"trưởng",
"đại",
"diện",
"jica",
"tại",
"việt",
"nam",
"ông",
"motonori",
"tsuno",
"và",
"3.334.408",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"tài",
"chính",
"trần",
"xuân",
"hà",
"ky",
"bao",
"gồm",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"đại",
"lộ",
"đông-tây",
"sài",
"gòn",
"và",
"dự",
"án",
"cải",
"thiện",
"môi",
"trường",
"nước",
"thông tin điện tử",
"trong",
"đó",
"-11.451,02058",
"khoản",
"vốn",
"-92.027,265",
"vay",
"thứ",
"nhất",
"xấp",
"xỉ",
"-4532,788 mw",
"usd",
"được",
"sử",
"dụng",
"để",
"hoàn",
"thành",
"nốt",
"dự",
"án",
"đại",
"lộ",
"đông-tây",
"sài",
"gòn",
"đại",
"lộ",
"này",
"đã",
"được",
"đưa",
"vào",
"sử",
"dụng",
"một",
"phần",
"hồi",
"ngày 28/03",
"và",
"dự",
"kiến",
"hoàn",
"thành",
"vào",
"620.355",
"khoản",
"vay",
"thứ",
"hai",
"gần",
"565 đ",
"usd",
"sẽ",
"được",
"sử",
"dụng",
"để",
"hoàn",
"tất",
"dự",
"án",
"cải",
"thiện",
"môi",
"trường",
"nước",
"thành phố hồ chí minh",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"dự",
"án",
"nhà",
"máy",
"xử",
"lý",
"nước",
"thải",
"bình",
"hưng",
"đã",
"được",
"xây",
"dựng",
"và",
"bắt",
"đầu",
"hoạt",
"động",
"từ",
"tháng 3/2630",
"với",
"công",
"suất",
"4500",
"m3/ngày",
"là",
"nhà",
"máy",
"xử",
"lý",
"nước",
"thải",
"lớn",
"và",
"hiện",
"đại",
"nhất",
"tại",
"việt",
"nam",
"jica",
"cam",
"kết",
"sẽ",
"dành",
"sự",
"ưu",
"tiên",
"cao",
"cho",
"việc",
"tiếp",
"tục",
"hỗ",
"trợ",
"phát",
"triển",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"đô",
"thị",
"tại",
"thành phố hồ chí minh"
] |
[
"nhà",
"chức",
"trách",
"cho",
"biết",
"nạn",
"nhân",
"là",
"nam",
"giới",
"cao",
"khoảng",
"âm sáu nghìn hai trăm năm mươi chín chấm không tám trăm bẩy mươi tám giây",
"trên",
"người",
"vẫn",
"còn",
"nguyên",
"vẹn",
"quần",
"jean",
"màu",
"xanh",
"áo",
"ấm",
"da",
"mà",
"đen",
"theo",
"báo",
"công an nhân dân",
"sáng",
"ngày mười một đến ngày mười tám tháng ba",
"trong",
"lúc",
"đi",
"câu",
"cá",
"tại",
"hồ",
"tuyền",
"lâm",
"đà",
"lạt",
"lâm",
"đồng",
"đoạn",
"giáp",
"với",
"khu",
"vực",
"nuôi",
"cá",
"nước",
"lạnh",
"một",
"số",
"người",
"tá",
"hỏa",
"khi",
"phát",
"hiện",
"một",
"xác",
"chết",
"nổi",
"trên",
"mặt",
"hồ",
"sau",
"đó",
"trôi",
"dạt",
"vào",
"bờ",
"bước",
"đầu",
"xác",
"định",
"nạn",
"nhân",
"là",
"nam",
"giới",
"khoảng",
"trên",
"dưới",
"năm mươi ngàn tám trăm sáu mươi phẩy một bảy bảy sáu",
"tuổi",
"mặc",
"quần",
"jeans",
"áo",
"da",
"màu",
"đen",
"bởi",
"nạn",
"nhân",
"đã",
"chết",
"khoảng",
"hai nghìn bốn trăm mười ba",
"ngày",
"nên",
"xác",
"trương",
"phình"
] |
[
"nhà",
"chức",
"trách",
"cho",
"biết",
"nạn",
"nhân",
"là",
"nam",
"giới",
"cao",
"khoảng",
"-6259.0878 giây",
"trên",
"người",
"vẫn",
"còn",
"nguyên",
"vẹn",
"quần",
"jean",
"màu",
"xanh",
"áo",
"ấm",
"da",
"mà",
"đen",
"theo",
"báo",
"công an nhân dân",
"sáng",
"ngày 11 đến ngày 18 tháng 3",
"trong",
"lúc",
"đi",
"câu",
"cá",
"tại",
"hồ",
"tuyền",
"lâm",
"đà",
"lạt",
"lâm",
"đồng",
"đoạn",
"giáp",
"với",
"khu",
"vực",
"nuôi",
"cá",
"nước",
"lạnh",
"một",
"số",
"người",
"tá",
"hỏa",
"khi",
"phát",
"hiện",
"một",
"xác",
"chết",
"nổi",
"trên",
"mặt",
"hồ",
"sau",
"đó",
"trôi",
"dạt",
"vào",
"bờ",
"bước",
"đầu",
"xác",
"định",
"nạn",
"nhân",
"là",
"nam",
"giới",
"khoảng",
"trên",
"dưới",
"50.860,1776",
"tuổi",
"mặc",
"quần",
"jeans",
"áo",
"da",
"màu",
"đen",
"bởi",
"nạn",
"nhân",
"đã",
"chết",
"khoảng",
"2413",
"ngày",
"nên",
"xác",
"trương",
"phình"
] |
[
"đài",
"kbs",
"của",
"hàn",
"quốc",
"đưa",
"tin",
"trong",
"âm tám nghìn ba trăm hai mốt phẩy không không bẩy tám bẩy ca lo",
"ngày mười bẩy",
"ủy",
"ban",
"bầu",
"cử",
"trung",
"ương",
"nước",
"này",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"cuộc",
"tranh",
"luận",
"trên",
"truyền",
"hình",
"giữa",
"ba",
"ứng",
"cử",
"viên",
"tổng",
"thống",
"gồm",
"ứng",
"cử",
"viên",
"của",
"đảng",
"thế",
"giới",
"mới",
"cầm",
"quyền",
"park",
"geun-hye",
"ứng",
"cử",
"hai nghìn sáu trăm năm ba",
"viên",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"thống",
"nhất",
"đối",
"lập",
"moon",
"jae-in",
"và",
"ứng",
"cử",
"viên",
"của",
"đảng",
"tiến",
"bộ",
"hợp",
"nhất",
"lee",
"jung-hee",
"ứng",
"cử",
"viên",
"đảng",
"thế",
"giới",
"mới",
"cầm",
"quyền",
"park",
"geun-hye",
"năm trăm linh năm phẩy không không hai một hai mét vuông",
"trái",
"và",
"ứng",
"cử",
"viên",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"thống",
"nhất",
"đối",
"lập",
"moon",
"jae-in",
"nguồn",
"internet",
"đến",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"nay",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"sắp",
"tới",
"của",
"hàn",
"quốc",
"được",
"nhìn",
"nhận",
"là",
"cuộc",
"đua",
"tranh",
"giữa",
"hai",
"ứng",
"cử",
"viên",
"park",
"geun-hye",
"và",
"moon",
"jae-in",
"bà",
"park",
"geun-hye",
"con",
"gái",
"cố",
"tổng",
"thống",
"park",
"chun",
"hee",
"cho",
"biết",
"nếu",
"không",
"giành",
"thắng",
"lợi",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"sắp",
"tới",
"bà",
"sẽ",
"kết",
"thúc",
"sự",
"nghiệp",
"chính",
"trị",
"của",
"mình",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"hàn",
"quốc",
"kim",
"yeong-sam",
"đã",
"tuyên",
"bố",
"ủng",
"hộ",
"ứng",
"cử",
"viên",
"park",
"geun-hye",
"trong",
"khi",
"đó",
"ứng",
"cử",
"viên",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"thống",
"nhất",
"đối",
"lập",
"moon",
"jae-in",
"cho",
"biết",
"ông",
"sẽ",
"thành",
"lập",
"bộ",
"công",
"thương",
"phụ",
"trách",
"các",
"chính",
"sách",
"dành",
"cho",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"vừa",
"và",
"nhỏ",
"đồng",
"thời",
"thúc",
"đẩy",
"các",
"chính",
"sách",
"hỗ",
"trợ",
"hiện",
"đại",
"hóa",
"các",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"nhóm",
"ủng",
"hộ",
"cựu",
"ứng",
"cử",
"viên",
"tổng",
"thống",
"ahn",
"cheol-soo",
"mang",
"tên",
"ahn",
"cheol-soo",
"và",
"hạnh",
"phúc",
"đã",
"tuyên",
"bố",
"ủng",
"hộ",
"ông",
"moon",
"jae-in",
"để",
"thực",
"hiện",
"nền",
"chính",
"trị",
"mới",
"và",
"thay",
"đổi",
"chính",
"quyền",
"trước",
"đó",
"ứng",
"cử",
"viên",
"độc",
"lập",
"ahn",
"cheol-soo",
"đã",
"rút",
"khỏi",
"cuộc",
"đua",
"vào",
"nhà",
"xanh",
"sau",
"khi",
"thương",
"lượng",
"bất",
"thành",
"với",
"ông",
"moon",
"jae-in",
"về",
"việc",
"phối",
"hợp",
"trong",
"các",
"chiến",
"dịch",
"vận",
"động",
"tranh",
"cử"
] |
[
"đài",
"kbs",
"của",
"hàn",
"quốc",
"đưa",
"tin",
"trong",
"-8321,00787 cal",
"ngày 17",
"ủy",
"ban",
"bầu",
"cử",
"trung",
"ương",
"nước",
"này",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"cuộc",
"tranh",
"luận",
"trên",
"truyền",
"hình",
"giữa",
"ba",
"ứng",
"cử",
"viên",
"tổng",
"thống",
"gồm",
"ứng",
"cử",
"viên",
"của",
"đảng",
"thế",
"giới",
"mới",
"cầm",
"quyền",
"park",
"geun-hye",
"ứng",
"cử",
"2653",
"viên",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"thống",
"nhất",
"đối",
"lập",
"moon",
"jae-in",
"và",
"ứng",
"cử",
"viên",
"của",
"đảng",
"tiến",
"bộ",
"hợp",
"nhất",
"lee",
"jung-hee",
"ứng",
"cử",
"viên",
"đảng",
"thế",
"giới",
"mới",
"cầm",
"quyền",
"park",
"geun-hye",
"505,00212 m2",
"trái",
"và",
"ứng",
"cử",
"viên",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"thống",
"nhất",
"đối",
"lập",
"moon",
"jae-in",
"nguồn",
"internet",
"đến",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"nay",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"sắp",
"tới",
"của",
"hàn",
"quốc",
"được",
"nhìn",
"nhận",
"là",
"cuộc",
"đua",
"tranh",
"giữa",
"hai",
"ứng",
"cử",
"viên",
"park",
"geun-hye",
"và",
"moon",
"jae-in",
"bà",
"park",
"geun-hye",
"con",
"gái",
"cố",
"tổng",
"thống",
"park",
"chun",
"hee",
"cho",
"biết",
"nếu",
"không",
"giành",
"thắng",
"lợi",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"sắp",
"tới",
"bà",
"sẽ",
"kết",
"thúc",
"sự",
"nghiệp",
"chính",
"trị",
"của",
"mình",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"hàn",
"quốc",
"kim",
"yeong-sam",
"đã",
"tuyên",
"bố",
"ủng",
"hộ",
"ứng",
"cử",
"viên",
"park",
"geun-hye",
"trong",
"khi",
"đó",
"ứng",
"cử",
"viên",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"thống",
"nhất",
"đối",
"lập",
"moon",
"jae-in",
"cho",
"biết",
"ông",
"sẽ",
"thành",
"lập",
"bộ",
"công",
"thương",
"phụ",
"trách",
"các",
"chính",
"sách",
"dành",
"cho",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"vừa",
"và",
"nhỏ",
"đồng",
"thời",
"thúc",
"đẩy",
"các",
"chính",
"sách",
"hỗ",
"trợ",
"hiện",
"đại",
"hóa",
"các",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"nhóm",
"ủng",
"hộ",
"cựu",
"ứng",
"cử",
"viên",
"tổng",
"thống",
"ahn",
"cheol-soo",
"mang",
"tên",
"ahn",
"cheol-soo",
"và",
"hạnh",
"phúc",
"đã",
"tuyên",
"bố",
"ủng",
"hộ",
"ông",
"moon",
"jae-in",
"để",
"thực",
"hiện",
"nền",
"chính",
"trị",
"mới",
"và",
"thay",
"đổi",
"chính",
"quyền",
"trước",
"đó",
"ứng",
"cử",
"viên",
"độc",
"lập",
"ahn",
"cheol-soo",
"đã",
"rút",
"khỏi",
"cuộc",
"đua",
"vào",
"nhà",
"xanh",
"sau",
"khi",
"thương",
"lượng",
"bất",
"thành",
"với",
"ông",
"moon",
"jae-in",
"về",
"việc",
"phối",
"hợp",
"trong",
"các",
"chiến",
"dịch",
"vận",
"động",
"tranh",
"cử"
] |
[
"mười ba giờ",
"mạng",
"xã",
"hội",
"xuất",
"hiện",
"clip",
"ghi",
"lại",
"cảnh",
"hai",
"người",
"đàn",
"ông",
"bị",
"người",
"dân",
"vây",
"đánh",
"dẫn",
"đến",
"thương",
"tích",
"nằm",
"gục",
"ven",
"đường",
"ảnh",
"anh",
"duong",
"theo",
"nội",
"dung",
"clip",
"một",
"số",
"người",
"dân",
"có",
"thái",
"độ",
"bức",
"xúc",
"đã",
"buông",
"lời",
"chửi",
"bới",
"tấn",
"công",
"hai",
"người",
"đàn",
"ông",
"trước",
"mặt",
"nữ",
"cán",
"bộ",
"y",
"tế",
"và",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"viên",
"trao",
"đổi",
"với",
"zing.vn",
"đại",
"diện",
"công",
"an",
"xã",
"hương",
"sơn",
"xác",
"nhận",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"tại",
"địa",
"phương",
"vào",
"mười bốn tháng chín",
"hai",
"người",
"đàn",
"ông",
"bị",
"dân",
"vây",
"đánh",
"trong",
"clip",
"là",
"nguyễn",
"văn",
"biên",
"ba trăm năm mươi tám ngàn hai mươi chín",
"tuổi",
"ở",
"huyện",
"lục",
"nam",
"và",
"nguyễn",
"văn",
"quân",
"hai",
"tuổi",
"ở",
"huyện",
"lạng",
"giang",
"ảnh",
"google",
"maps"
] |
[
"13h",
"mạng",
"xã",
"hội",
"xuất",
"hiện",
"clip",
"ghi",
"lại",
"cảnh",
"hai",
"người",
"đàn",
"ông",
"bị",
"người",
"dân",
"vây",
"đánh",
"dẫn",
"đến",
"thương",
"tích",
"nằm",
"gục",
"ven",
"đường",
"ảnh",
"anh",
"duong",
"theo",
"nội",
"dung",
"clip",
"một",
"số",
"người",
"dân",
"có",
"thái",
"độ",
"bức",
"xúc",
"đã",
"buông",
"lời",
"chửi",
"bới",
"tấn",
"công",
"hai",
"người",
"đàn",
"ông",
"trước",
"mặt",
"nữ",
"cán",
"bộ",
"y",
"tế",
"và",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"viên",
"trao",
"đổi",
"với",
"zing.vn",
"đại",
"diện",
"công",
"an",
"xã",
"hương",
"sơn",
"xác",
"nhận",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"tại",
"địa",
"phương",
"vào",
"14/9",
"hai",
"người",
"đàn",
"ông",
"bị",
"dân",
"vây",
"đánh",
"trong",
"clip",
"là",
"nguyễn",
"văn",
"biên",
"358.029",
"tuổi",
"ở",
"huyện",
"lục",
"nam",
"và",
"nguyễn",
"văn",
"quân",
"2",
"tuổi",
"ở",
"huyện",
"lạng",
"giang",
"ảnh",
"google",
"maps"
] |
[
"công",
"đoàn",
"các",
"khu chế xuất khu công nghiệp",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"tiễn",
"sáu trăm linh sáu ngàn hai trăm năm mươi bảy",
"công",
"nhân",
"về",
"quê",
"đón",
"tết",
"để",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"lờ rờ a vờ ét u mờ ngang tám tám không",
"ban",
"giám",
"đốc",
"phát",
"khẩu",
"trang",
"nước",
"rửa",
"tay",
"và",
"chuẩn",
"bị",
"thức",
"ăn",
"cho",
"công",
"nhân",
"suốt",
"chặng",
"đường",
"về",
"tết",
"mười ba giờ",
"nhằm",
"một nghìn hai trăm mười bốn",
"tháng",
"chạp",
"công",
"đoàn",
"các",
"khu chế xuất khu công nghiệp",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"ban",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"sài",
"gòn",
"food",
"khu công nghiệp",
"vĩnh",
"lộc",
"huyện",
"bình",
"chánh",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"đã",
"tổ",
"chức",
"chương",
"trình",
"tấm",
"vé",
"nghĩa",
"tình",
"đưa",
"công",
"nhân",
"về",
"quê",
"đón",
"tết",
"xuân",
"tân",
"sửu",
"bẩy triệu hai trăm",
"hai ngàn một trăm sáu mươi nhăm",
"ông",
"nguyễn",
"quang",
"tường",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"sài",
"gòn",
"food",
"mong",
"muốn",
"công",
"nhân",
"có",
"chuyến",
"sáu không không ngang bốn nghìn tám trăm linh tám lờ i hắt gi",
"về",
"tết",
"an",
"toàn",
"và",
"trở",
"lại",
"công",
"ty",
"đúng",
"thời",
"gian",
"ông",
"huỳnh",
"văn",
"tuấn",
"chủ",
"tịch",
"công",
"đoàn",
"các",
"khu chế xuất khu công nghiệp",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"tặng",
"hoa",
"ban",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"sài",
"gòn",
"food",
"chương",
"trình",
"tấm",
"vé",
"nghĩa",
"tình",
"đưa",
"công",
"nhân",
"về",
"quê",
"đón",
"tết",
"xuân",
"tân",
"sửu",
"tháng mười một",
"đã",
"đưa",
"bốn ngàn lẻ sáu",
"công",
"nhân",
"trên",
"hai bảy phẩy năm bốn",
"chuyến",
"xe",
"giường",
"nằm",
"về",
"quê",
"đón",
"tết",
"để",
"bảo",
"đảm",
"an",
"toàn",
"cho",
"công",
"nhân",
"trong",
"dịch",
"năm trăm linh bốn bốn tám không quy i cờ nờ ép xoẹt",
"tại",
"lễ",
"tiễn",
"công",
"nhân",
"về",
"quê",
"mỗi",
"xe",
"chỉ",
"hai mốt ngàn bốn trăm ba bảy phẩy bốn bốn ba chín",
"công",
"nhân",
"dự",
"lễ",
"và",
"phải",
"mang",
"khẩu",
"trang",
"hai trăm sào",
"rửa",
"tay",
"diệt",
"khuẩn",
"dịp",
"này",
"công",
"đoàn",
"các",
"khu chế xuất khu công nghiệp",
"thành phố",
"đã",
"tặng",
"mỗi",
"công",
"nhân",
"năm trăm mười ba nghìn hai trăm linh một",
"bao",
"lì",
"xì",
"chín ngàn hai trăm mười sáu phẩy năm trăm sáu sáu phuốt",
"và",
"âm bốn lăm chấm không không tám mươi bảy",
"cuốn",
"báo",
"xuân",
"người",
"lao",
"động",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"sài",
"gòn",
"food",
"đã",
"chi",
"mười bốn ngàn sáu trăm mười chín phẩy ba nghìn ba trăm lẻ năm",
"tỉ",
"đồng",
"để",
"tổ",
"chức",
"xe",
"đưa",
"đón",
"công",
"nhân",
"về",
"quê",
"chương",
"trình",
"tấm",
"vé",
"nghĩa",
"tình",
"đưa",
"công",
"nhân",
"về",
"quê",
"đón",
"tết",
"do",
"công",
"đoàn",
"các",
"kcx-cn",
"thành phố",
"tổ",
"chức",
"đã",
"hơn",
"bẩy triệu bốn trăm nghìn",
"năm",
"và",
"được",
"lan",
"mười bảy chấm mười bốn",
"tỏa",
"trong",
"một",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"mong",
"muốn",
"được",
"tiếp",
"sức",
"và",
"bằng",
"nguồn",
"kinh",
"phí",
"của",
"công",
"ty",
"để",
"đưa",
"chính",
"công",
"nhân",
"của",
"công",
"ty",
"mình",
"về",
"quê",
"đón",
"tết",
"năm",
"nay",
"dù",
"đối",
"diện",
"những",
"khó",
"khăn",
"do",
"dịch",
"bệnh",
"vê kép xuộc o ép nờ rờ gạch ngang",
"nhưng",
"doanh",
"nghiệp",
"cũng",
"có",
"nhiều",
"cố",
"gắng",
"vượt",
"qua",
"những",
"khó",
"khăn",
"để",
"có",
"những",
"khoản",
"kinh",
"phí",
"nhất",
"định",
"đưa",
"công",
"nhân",
"của",
"đơn",
"vị",
"mà",
"những",
"công",
"nhân",
"này",
"đã",
"gắn",
"bó",
"tại",
"công",
"ty",
"trong",
"ngang ba không chín không ba không không",
"năm",
"qua",
"được",
"về",
"quê",
"đón",
"tết",
"sum",
"họp",
"bên",
"gia",
"đình",
"công",
"đoàn",
"các",
"khu chế xuất khu công nghiệp",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"ban",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"sài",
"gòn",
"food",
"tiễn",
"công",
"nhân",
"về",
"tết",
"chị",
"phạm",
"thị",
"thơm",
"công",
"nhân",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"sài",
"gòn",
"food",
"chia",
"sẻ",
"với",
"truyền",
"thống",
"tập",
"tục",
"từ",
"xưa",
"đến",
"nay",
"khi",
"xuân",
"về",
"tết",
"đến",
"mọi",
"người",
"con",
"việt",
"hiệu số chín mười hai",
"nam",
"dù",
"đi",
"làm",
"ở",
"nơi",
"đâu",
"cũng",
"khát",
"khao",
"mong",
"muốn",
"được",
"về",
"quê",
"sum",
"họp",
"gia",
"đình",
"tôi",
"rất",
"hạnh",
"phúc",
"khi",
"tết",
"được",
"thưởng",
"mười một đến mười bẩy",
"tháng",
"lương",
"cùng",
"tiền",
"thâm",
"niên",
"phép",
"năm",
"và",
"được",
"công",
"ty",
"tổ",
"chức",
"xe",
"giường",
"nằm",
"đưa",
"xờ i gi gạch ngang i ca ngang sáu không",
"đi",
"rước",
"về"
] |
[
"công",
"đoàn",
"các",
"khu chế xuất khu công nghiệp",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"tiễn",
"606.257",
"công",
"nhân",
"về",
"quê",
"đón",
"tết",
"để",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"lravsum-880",
"ban",
"giám",
"đốc",
"phát",
"khẩu",
"trang",
"nước",
"rửa",
"tay",
"và",
"chuẩn",
"bị",
"thức",
"ăn",
"cho",
"công",
"nhân",
"suốt",
"chặng",
"đường",
"về",
"tết",
"13h",
"nhằm",
"1214",
"tháng",
"chạp",
"công",
"đoàn",
"các",
"khu chế xuất khu công nghiệp",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"ban",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"sài",
"gòn",
"food",
"khu công nghiệp",
"vĩnh",
"lộc",
"huyện",
"bình",
"chánh",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"đã",
"tổ",
"chức",
"chương",
"trình",
"tấm",
"vé",
"nghĩa",
"tình",
"đưa",
"công",
"nhân",
"về",
"quê",
"đón",
"tết",
"xuân",
"tân",
"sửu",
"7.000.200",
"2165",
"ông",
"nguyễn",
"quang",
"tường",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"sài",
"gòn",
"food",
"mong",
"muốn",
"công",
"nhân",
"có",
"chuyến",
"600-4808lihj",
"về",
"tết",
"an",
"toàn",
"và",
"trở",
"lại",
"công",
"ty",
"đúng",
"thời",
"gian",
"ông",
"huỳnh",
"văn",
"tuấn",
"chủ",
"tịch",
"công",
"đoàn",
"các",
"khu chế xuất khu công nghiệp",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"tặng",
"hoa",
"ban",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"sài",
"gòn",
"food",
"chương",
"trình",
"tấm",
"vé",
"nghĩa",
"tình",
"đưa",
"công",
"nhân",
"về",
"quê",
"đón",
"tết",
"xuân",
"tân",
"sửu",
"tháng 11",
"đã",
"đưa",
"4006",
"công",
"nhân",
"trên",
"27,54",
"chuyến",
"xe",
"giường",
"nằm",
"về",
"quê",
"đón",
"tết",
"để",
"bảo",
"đảm",
"an",
"toàn",
"cho",
"công",
"nhân",
"trong",
"dịch",
"504480qicnf/",
"tại",
"lễ",
"tiễn",
"công",
"nhân",
"về",
"quê",
"mỗi",
"xe",
"chỉ",
"21.437,4439",
"công",
"nhân",
"dự",
"lễ",
"và",
"phải",
"mang",
"khẩu",
"trang",
"200 sào",
"rửa",
"tay",
"diệt",
"khuẩn",
"dịp",
"này",
"công",
"đoàn",
"các",
"khu chế xuất khu công nghiệp",
"thành phố",
"đã",
"tặng",
"mỗi",
"công",
"nhân",
"513.201",
"bao",
"lì",
"xì",
"9216,566 ft",
"và",
"-45.0087",
"cuốn",
"báo",
"xuân",
"người",
"lao",
"động",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"sài",
"gòn",
"food",
"đã",
"chi",
"14.619,3305",
"tỉ",
"đồng",
"để",
"tổ",
"chức",
"xe",
"đưa",
"đón",
"công",
"nhân",
"về",
"quê",
"chương",
"trình",
"tấm",
"vé",
"nghĩa",
"tình",
"đưa",
"công",
"nhân",
"về",
"quê",
"đón",
"tết",
"do",
"công",
"đoàn",
"các",
"kcx-cn",
"thành phố",
"tổ",
"chức",
"đã",
"hơn",
"7.400.000",
"năm",
"và",
"được",
"lan",
"17.14",
"tỏa",
"trong",
"một",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"mong",
"muốn",
"được",
"tiếp",
"sức",
"và",
"bằng",
"nguồn",
"kinh",
"phí",
"của",
"công",
"ty",
"để",
"đưa",
"chính",
"công",
"nhân",
"của",
"công",
"ty",
"mình",
"về",
"quê",
"đón",
"tết",
"năm",
"nay",
"dù",
"đối",
"diện",
"những",
"khó",
"khăn",
"do",
"dịch",
"bệnh",
"w/ofnr-",
"nhưng",
"doanh",
"nghiệp",
"cũng",
"có",
"nhiều",
"cố",
"gắng",
"vượt",
"qua",
"những",
"khó",
"khăn",
"để",
"có",
"những",
"khoản",
"kinh",
"phí",
"nhất",
"định",
"đưa",
"công",
"nhân",
"của",
"đơn",
"vị",
"mà",
"những",
"công",
"nhân",
"này",
"đã",
"gắn",
"bó",
"tại",
"công",
"ty",
"trong",
"-3090300",
"năm",
"qua",
"được",
"về",
"quê",
"đón",
"tết",
"sum",
"họp",
"bên",
"gia",
"đình",
"công",
"đoàn",
"các",
"khu chế xuất khu công nghiệp",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"ban",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"sài",
"gòn",
"food",
"tiễn",
"công",
"nhân",
"về",
"tết",
"chị",
"phạm",
"thị",
"thơm",
"công",
"nhân",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"sài",
"gòn",
"food",
"chia",
"sẻ",
"với",
"truyền",
"thống",
"tập",
"tục",
"từ",
"xưa",
"đến",
"nay",
"khi",
"xuân",
"về",
"tết",
"đến",
"mọi",
"người",
"con",
"việt",
"hiệu số 9 - 12",
"nam",
"dù",
"đi",
"làm",
"ở",
"nơi",
"đâu",
"cũng",
"khát",
"khao",
"mong",
"muốn",
"được",
"về",
"quê",
"sum",
"họp",
"gia",
"đình",
"tôi",
"rất",
"hạnh",
"phúc",
"khi",
"tết",
"được",
"thưởng",
"11 - 17",
"tháng",
"lương",
"cùng",
"tiền",
"thâm",
"niên",
"phép",
"năm",
"và",
"được",
"công",
"ty",
"tổ",
"chức",
"xe",
"giường",
"nằm",
"đưa",
"xij-ik-60",
"đi",
"rước",
"về"
] |
[
"tuyển",
"colombia",
"sẽ",
"đợi",
"falcao",
"đến",
"phút",
"cuối",
"cùng",
"thanh niên online",
"huấn luyện viên",
"tuyển",
"colombia",
"jose",
"pekerman",
"khẳng",
"định",
"ông",
"sẽ",
"đợi",
"đến",
"phút",
"cuối",
"cùng",
"trước",
"hạn",
"chót",
"đăng",
"ký",
"danh",
"sách",
"chính",
"thức",
"của",
"các",
"đội",
"tuyển",
"ở",
"world",
"cup",
"một ngàn sáu trăm chín mươi tư",
"để",
"chờ",
"tin",
"hồi",
"phục",
"của",
"tiền",
"đạo",
"radamel",
"falcao",
">",
">",
"falcao",
"tập",
"quyền",
"anh",
">",
">",
"falcao",
"có",
"nguy",
"cơ",
"vắng",
"mặt",
"ở",
"world",
"cup",
"một trăm sáu mươi bảy nghìn bảy trăm ba mươi mốt",
">",
">",
"chuyển",
"nhượng",
"mùa",
"đông",
"chelsea",
"sẽ",
"mua",
"costa",
"hoặc",
"falcao",
"falcao",
"là",
"chân",
"sút",
"số",
"hai nghìn tám trăm năm mươi tư",
"của",
"tuyển",
"colombia",
"ảnh",
"afp",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"world",
"cup",
"huấn luyện viên",
"pekerman",
"đã",
"triệu",
"tập",
"âm tám bảy phẩy tám tám",
"cầu",
"thủ",
"cho",
"đợt",
"tập",
"sáu không tám trừ bê gi ét",
"huấn",
"tiền",
"world",
"cup",
"với",
"ba triệu hai trăm mười bẩy nghìn chín trăm bốn mốt",
"trận",
"giao",
"hữu",
"với",
"senegal",
"mười tám tháng ba một nghìn bảy trăm lẻ chín",
"và",
"jordan",
"vào",
"ngày ba mươi mốt",
"tại",
"thủ",
"đô",
"buenos",
"aires",
"argentina",
"tôi",
"sẽ",
"đợi",
"falcao",
"đến",
"ngày",
"cuối",
"cùng",
"đến",
"giờ",
"cuối",
"cùng",
"đến",
"phút",
"cuối",
"cùng",
"trước",
"khi",
"đưa",
"ra",
"danh",
"sách",
"hai triệu bảy trăm ba nhăm nghìn bảy trăm mười nhăm",
"người",
"sẽ",
"đến",
"brazil",
"chúng",
"tôi",
"gặp",
"rất",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"từ",
"chấn",
"thương",
"của",
"falcao",
"camilo",
"zuniga",
"và",
"một",
"số",
"cầu",
"thủ",
"thiếu",
"thực",
"tiễn",
"thi",
"đấu",
"tại",
"cấp",
"độ",
"câu lạc bộ",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"phải",
"đánh",
"giá",
"tất",
"cả",
"những",
"điều",
"đấy",
"huấn luyện viên",
"pekerman",
"phát",
"biểu",
"trước",
"báo",
"giới",
"khi",
"cùng",
"đội",
"bóng",
"có",
"mặt",
"tại",
"buenos",
"aires",
"tháng mười hai năm một chín bảy không",
"tiền",
"đạo",
"falcao",
"đang",
"phục",
"hồi",
"sau",
"ca",
"phẫu",
"thuật",
"đầu",
"gối",
"thực",
"hiện",
"hồi",
"mười sáu giờ mười chín phút hai giây",
"trong",
"khi",
"hậu",
"vệ",
"biên",
"zuniga",
"đang",
"trong",
"quá",
"trình",
"lấy",
"lại",
"thể",
"lực",
"sau",
"khi",
"mổ",
"đầu",
"gối",
"hồi",
"mười lăm giờ",
"năm",
"ngoái",
"hạn",
"chót",
"đăng",
"ký",
"danh",
"sách",
"chính",
"ngày ba",
"thức",
"của",
"world",
"cup",
"là",
"mười ba giờ",
"năm mươi ba nghìn hai trăm ba mươi bốn phẩy bẩy ngàn ba trăm năm mươi",
"ngày",
"trước",
"trận",
"đấu",
"đầu",
"tiên",
"của",
"colombia",
"ở",
"bảng",
"c",
"bao",
"gồm",
"họ",
"và",
"các",
"đối",
"thủ",
"như",
"hy",
"lạp",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"và",
"nhật",
"bản",
"dự",
"kiến",
"tiền",
"đạo",
"falcao",
"sẽ",
"có",
"mặt",
"cùng",
"các",
"đồng",
"đội",
"vào",
"tuần",
"tới",
"sau",
"khi",
"kết",
"thúc",
"quá",
"trình",
"phục",
"hồi",
"chức",
"năng",
"tại",
"monaco",
"trước",
"đấy",
"huấn luyện viên",
"pekerman",
"đã",
"loại",
"hậu",
"vệ",
"aquivaldo",
"mosquera",
"tiền",
"vệ",
"macnelly",
"torres",
"và",
"elkin",
"soto",
"khỏi",
"danh",
"sách",
"sơ",
"bộ",
"bốn triệu",
"cầu",
"thủ",
"được",
"công",
"bố",
"vào",
"tuần",
"trước",
"đội",
"hình",
"sơ",
"bộ",
"tuyển",
"colombia",
"hiện",
"tại",
"thủ",
"môn",
"david",
"ospina",
"nice",
"faryd",
"mondragon",
"deportivo",
"cali",
"camilo",
"vargas",
"independiente",
"santa",
"fe",
"hậu",
"vệ",
"mario",
"yepes",
"ac",
"milan",
"cristian",
"zapata",
"ac",
"milan",
"pablo",
"armero",
"west",
"ham",
"united",
"camilo",
"zuniga",
"napoli",
"santiago",
"arias",
"psv",
"eindhoven",
"luis",
"amaranto",
"perea",
"cruz",
"azul",
"eder",
"alvarez",
"balanta",
"river",
"plate",
"carlos",
"valdes",
"san",
"lorenzo",
"tiền",
"vệ",
"fredy",
"guarin",
"inter",
"milan",
"juan",
"cuadrado",
"fiorentina",
"victor",
"ibarbo",
"cagliari",
"james",
"rodriguez",
"monaco",
"abel",
"aguilar",
"mười sáu giờ",
"toulouse",
"juan",
"fernando",
"quintero",
"porto",
"carlos",
"sanchez",
"elche",
"aldo",
"leao",
"ramirez",
"morelia",
"edwin",
"valencia",
"fluminense",
"alexander",
"mejia",
"atletico",
"nacional",
"tiền",
"đạo",
"radamel",
"falcao",
"monaco",
"luis",
"fernando",
"muriel",
"udinese",
"jackson",
"martinez",
"porto",
"carlos",
"bacca",
"sevilla",
"adrian",
"ramos",
"hertha",
"berlin",
"teofilo",
"gutierrez",
"river",
"plate"
] |
[
"tuyển",
"colombia",
"sẽ",
"đợi",
"falcao",
"đến",
"phút",
"cuối",
"cùng",
"thanh niên online",
"huấn luyện viên",
"tuyển",
"colombia",
"jose",
"pekerman",
"khẳng",
"định",
"ông",
"sẽ",
"đợi",
"đến",
"phút",
"cuối",
"cùng",
"trước",
"hạn",
"chót",
"đăng",
"ký",
"danh",
"sách",
"chính",
"thức",
"của",
"các",
"đội",
"tuyển",
"ở",
"world",
"cup",
"1694",
"để",
"chờ",
"tin",
"hồi",
"phục",
"của",
"tiền",
"đạo",
"radamel",
"falcao",
">",
">",
"falcao",
"tập",
"quyền",
"anh",
">",
">",
"falcao",
"có",
"nguy",
"cơ",
"vắng",
"mặt",
"ở",
"world",
"cup",
"167.731",
">",
">",
"chuyển",
"nhượng",
"mùa",
"đông",
"chelsea",
"sẽ",
"mua",
"costa",
"hoặc",
"falcao",
"falcao",
"là",
"chân",
"sút",
"số",
"2854",
"của",
"tuyển",
"colombia",
"ảnh",
"afp",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"world",
"cup",
"huấn luyện viên",
"pekerman",
"đã",
"triệu",
"tập",
"-87,88",
"cầu",
"thủ",
"cho",
"đợt",
"tập",
"608-bjs",
"huấn",
"tiền",
"world",
"cup",
"với",
"3.217.941",
"trận",
"giao",
"hữu",
"với",
"senegal",
"18/3/1709",
"và",
"jordan",
"vào",
"ngày 31",
"tại",
"thủ",
"đô",
"buenos",
"aires",
"argentina",
"tôi",
"sẽ",
"đợi",
"falcao",
"đến",
"ngày",
"cuối",
"cùng",
"đến",
"giờ",
"cuối",
"cùng",
"đến",
"phút",
"cuối",
"cùng",
"trước",
"khi",
"đưa",
"ra",
"danh",
"sách",
"2.735.715",
"người",
"sẽ",
"đến",
"brazil",
"chúng",
"tôi",
"gặp",
"rất",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"từ",
"chấn",
"thương",
"của",
"falcao",
"camilo",
"zuniga",
"và",
"một",
"số",
"cầu",
"thủ",
"thiếu",
"thực",
"tiễn",
"thi",
"đấu",
"tại",
"cấp",
"độ",
"câu lạc bộ",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"phải",
"đánh",
"giá",
"tất",
"cả",
"những",
"điều",
"đấy",
"huấn luyện viên",
"pekerman",
"phát",
"biểu",
"trước",
"báo",
"giới",
"khi",
"cùng",
"đội",
"bóng",
"có",
"mặt",
"tại",
"buenos",
"aires",
"tháng 12/1970",
"tiền",
"đạo",
"falcao",
"đang",
"phục",
"hồi",
"sau",
"ca",
"phẫu",
"thuật",
"đầu",
"gối",
"thực",
"hiện",
"hồi",
"16:19:2",
"trong",
"khi",
"hậu",
"vệ",
"biên",
"zuniga",
"đang",
"trong",
"quá",
"trình",
"lấy",
"lại",
"thể",
"lực",
"sau",
"khi",
"mổ",
"đầu",
"gối",
"hồi",
"15h",
"năm",
"ngoái",
"hạn",
"chót",
"đăng",
"ký",
"danh",
"sách",
"chính",
"ngày 3",
"thức",
"của",
"world",
"cup",
"là",
"13h",
"53.234,7350",
"ngày",
"trước",
"trận",
"đấu",
"đầu",
"tiên",
"của",
"colombia",
"ở",
"bảng",
"c",
"bao",
"gồm",
"họ",
"và",
"các",
"đối",
"thủ",
"như",
"hy",
"lạp",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"và",
"nhật",
"bản",
"dự",
"kiến",
"tiền",
"đạo",
"falcao",
"sẽ",
"có",
"mặt",
"cùng",
"các",
"đồng",
"đội",
"vào",
"tuần",
"tới",
"sau",
"khi",
"kết",
"thúc",
"quá",
"trình",
"phục",
"hồi",
"chức",
"năng",
"tại",
"monaco",
"trước",
"đấy",
"huấn luyện viên",
"pekerman",
"đã",
"loại",
"hậu",
"vệ",
"aquivaldo",
"mosquera",
"tiền",
"vệ",
"macnelly",
"torres",
"và",
"elkin",
"soto",
"khỏi",
"danh",
"sách",
"sơ",
"bộ",
"4.000.000",
"cầu",
"thủ",
"được",
"công",
"bố",
"vào",
"tuần",
"trước",
"đội",
"hình",
"sơ",
"bộ",
"tuyển",
"colombia",
"hiện",
"tại",
"thủ",
"môn",
"david",
"ospina",
"nice",
"faryd",
"mondragon",
"deportivo",
"cali",
"camilo",
"vargas",
"independiente",
"santa",
"fe",
"hậu",
"vệ",
"mario",
"yepes",
"ac",
"milan",
"cristian",
"zapata",
"ac",
"milan",
"pablo",
"armero",
"west",
"ham",
"united",
"camilo",
"zuniga",
"napoli",
"santiago",
"arias",
"psv",
"eindhoven",
"luis",
"amaranto",
"perea",
"cruz",
"azul",
"eder",
"alvarez",
"balanta",
"river",
"plate",
"carlos",
"valdes",
"san",
"lorenzo",
"tiền",
"vệ",
"fredy",
"guarin",
"inter",
"milan",
"juan",
"cuadrado",
"fiorentina",
"victor",
"ibarbo",
"cagliari",
"james",
"rodriguez",
"monaco",
"abel",
"aguilar",
"16h",
"toulouse",
"juan",
"fernando",
"quintero",
"porto",
"carlos",
"sanchez",
"elche",
"aldo",
"leao",
"ramirez",
"morelia",
"edwin",
"valencia",
"fluminense",
"alexander",
"mejia",
"atletico",
"nacional",
"tiền",
"đạo",
"radamel",
"falcao",
"monaco",
"luis",
"fernando",
"muriel",
"udinese",
"jackson",
"martinez",
"porto",
"carlos",
"bacca",
"sevilla",
"adrian",
"ramos",
"hertha",
"berlin",
"teofilo",
"gutierrez",
"river",
"plate"
] |
[
"quý",
"tử",
"rủ",
"bạn",
"về",
"nhà",
"phá",
"két",
"sắt",
"của",
"mẹ",
"trộm",
"âm bốn lăm ê rô",
"thiếu",
"tiền",
"chơi",
"game",
"con",
"rủ",
"hai",
"bạn",
"năm trăm trừ a vờ ngang",
"về",
"nhà",
"phá",
"két",
"sắt",
"để",
"trộm",
"tiền",
"của",
"mẹ",
"hòa",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"mười ba giờ hai mươi phút",
"cho",
"biết",
"đang",
"tạm",
"giữ",
"các",
"nghi",
"can",
"trong",
"vụ",
"trộm",
"két",
"sắt",
"xảy",
"ra",
"trên",
"địa",
"bàn",
"trước",
"đó",
"vào",
"mồng ba",
"bà",
"lê",
"thị",
"luật",
"chín triệu không trăm chín chín ngàn",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"khu",
"năm trăm ba mươi mốt độ",
"phố",
"âm chín mươi sáu phẩy bảy mươi hai",
"phường",
"trảng",
"dài",
"đã",
"tới",
"công",
"an",
"trình",
"báo",
"về",
"việc",
"bị",
"trộm",
"phá",
"két",
"một năm không gạch chéo một không không tám nờ",
"sắt",
"lấy",
"hiệu số năm chín",
"cây",
"vàng",
"và",
"một trăm hai chín đề xi mét trên đề xi mét",
"đồng",
"tổng",
"giá",
"trị",
"tài",
"sản",
"không ba tám năm một năm sáu hai sáu năm tám tám",
"là",
"một trăm năm mươi phần trăm",
"hai triệu",
"cũng",
"theo",
"vnexpress",
"sau",
"vài",
"tiếng",
"điều",
"tra",
"công",
"an",
"đã",
"bắt",
"được",
"hai",
"đối",
"tượng",
"là",
"nam",
"và",
"cảnh",
"có",
"quan",
"hệ",
"bạn",
"bè",
"với",
"nguyễn",
"văn",
"anh",
"chín tám phẩy tám lăm",
"tuổi",
"con",
"chị",
"luật",
"do",
"thiếu",
"tiền",
"chơi",
"game",
"anh",
"đã",
"bàn",
"với",
"hai",
"đối",
"tượng",
"trên",
"tìm",
"cách",
"chéo i hờ đê xoẹt hát ca ca",
"trộm",
"két",
"sắt",
"của",
"mẹ",
"rồi",
"bày",
"hiện",
"trường",
"giả",
"là",
"vụ",
"trộm",
">",
">",
">",
"xem",
"thêm",
"video",
"trộm",
"xe",
"còn",
"thử",
"đèn",
"xi-nhan",
"bị",
"chủ",
"nhà",
"đuổi",
"chạy",
"trối",
"chết"
] |
[
"quý",
"tử",
"rủ",
"bạn",
"về",
"nhà",
"phá",
"két",
"sắt",
"của",
"mẹ",
"trộm",
"-45 euro",
"thiếu",
"tiền",
"chơi",
"game",
"con",
"rủ",
"hai",
"bạn",
"500-av-",
"về",
"nhà",
"phá",
"két",
"sắt",
"để",
"trộm",
"tiền",
"của",
"mẹ",
"hòa",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"13h20",
"cho",
"biết",
"đang",
"tạm",
"giữ",
"các",
"nghi",
"can",
"trong",
"vụ",
"trộm",
"két",
"sắt",
"xảy",
"ra",
"trên",
"địa",
"bàn",
"trước",
"đó",
"vào",
"mồng 3",
"bà",
"lê",
"thị",
"luật",
"9.099.000",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"khu",
"531 độ",
"phố",
"-96,72",
"phường",
"trảng",
"dài",
"đã",
"tới",
"công",
"an",
"trình",
"báo",
"về",
"việc",
"bị",
"trộm",
"phá",
"két",
"150/1008n",
"sắt",
"lấy",
"hiệu số 5 - 9",
"cây",
"vàng",
"và",
"129 dm/dm",
"đồng",
"tổng",
"giá",
"trị",
"tài",
"sản",
"038515626588",
"là",
"150 %",
"2.000.000",
"cũng",
"theo",
"vnexpress",
"sau",
"vài",
"tiếng",
"điều",
"tra",
"công",
"an",
"đã",
"bắt",
"được",
"hai",
"đối",
"tượng",
"là",
"nam",
"và",
"cảnh",
"có",
"quan",
"hệ",
"bạn",
"bè",
"với",
"nguyễn",
"văn",
"anh",
"98,85",
"tuổi",
"con",
"chị",
"luật",
"do",
"thiếu",
"tiền",
"chơi",
"game",
"anh",
"đã",
"bàn",
"với",
"hai",
"đối",
"tượng",
"trên",
"tìm",
"cách",
"/ihđ/hkk",
"trộm",
"két",
"sắt",
"của",
"mẹ",
"rồi",
"bày",
"hiện",
"trường",
"giả",
"là",
"vụ",
"trộm",
">",
">",
">",
"xem",
"thêm",
"video",
"trộm",
"xe",
"còn",
"thử",
"đèn",
"xi-nhan",
"bị",
"chủ",
"nhà",
"đuổi",
"chạy",
"trối",
"chết"
] |
[
"fta",
"không",
"chỉ",
"có",
"hiệu",
"ứng",
"bát",
"mì",
"bên",
"cạnh",
"những",
"kỳ",
"vọng",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"nên",
"nhìn",
"nhận",
"lại",
"những",
"vấn",
"đề",
"còn",
"vướng",
"mắc",
"và",
"chuẩn",
"bị",
"hành",
"trang",
"hội",
"nhập",
"fta",
"nói",
"chung",
"ca bê a lờ chéo bốn không ba xoẹt một không không",
"mà",
"tpp",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"đó",
"tỷ",
"lệ",
"vận",
"dụng",
"fta",
"trong",
"việc",
"xuất",
"khẩu",
"hàng",
"hóa",
"ở",
"việt",
"nam",
"chỉ",
"khoảng",
"chín bảy niu tơn",
"tức",
"là",
"nếu",
"có",
"bốn",
"doanh",
"nghiệp",
"xuất",
"khẩu",
"thì",
"chỉ",
"có",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"vận",
"dụng",
"fta",
"khác",
"với",
"mong",
"đợi",
"của",
"hầu",
"hết",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"việc",
"ký",
"kết",
"fta",
"các",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"không",
"đảm",
"bảo",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"vận",
"dụng",
"được",
"ưu",
"đãi",
"thương",
"mại",
"và",
"cơ",
"hội",
"kinh",
"doanh",
"mà",
"fta",
"mang",
"lại",
"theo",
"nghiên",
"cứu",
"thực",
"hiện",
"tháng hai năm hai tám bẩy tám",
"tỷ",
"lệ",
"vận",
"dụng",
"fta",
"âm chín mươi độ",
"của",
"các",
"nước",
"asean",
"đối",
"với",
"xuất",
"khẩu",
"chỉ",
"ở",
"khoảng",
"bốn nghìn bốn trăm tám mươi lăm chấm năm bẩy sáu tạ",
"và",
"việt",
"nam",
"là",
"bốn trăm ba sáu chấm ba trăm bẩy mươi bảy ngày",
"năm tháng bốn",
"một",
"công",
"bố",
"của",
"the",
"economist",
"chỉ",
"ra",
"tỷ",
"lệ",
"vận",
"dụng",
"fta",
"của",
"các",
"nước",
"singapore",
"malaysia",
"indonesia",
"và",
"việt",
"nam",
"là",
"một ngàn sáu trăm ba mốt chấm bẩy mươi héc trên ca ra",
"tức",
"là",
"nếu",
"có",
"bốn",
"doanh",
"nghiệp",
"xuất",
"khẩu",
"thì",
"chỉ",
"có",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"vận",
"dụng",
"fta",
"như",
"thế",
"có",
"hai",
"khả",
"năng",
"hoặc",
"là",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"không",
"có",
"đủ",
"khả",
"năng",
"để",
"vận",
"dụng",
"fta",
"hoặc",
"là",
"biên",
"độ",
"ưu",
"đãi",
"mfn",
"thuế",
"áp",
"dụng",
"theo",
"cơ",
"chế",
"tối",
"huệ",
"quốc",
"fta",
"không",
"đủ",
"lớn",
"để",
"doanh",
"nghiệp",
"chấp",
"nhận",
"thực",
"hiện",
"thủ",
"tục",
"và",
"tốn",
"kém",
"chi",
"phí",
"cho",
"việc",
"hưởng",
"ưu",
"đãi",
"fta",
"bất",
"kể",
"là",
"khả",
"năng",
"nào",
"vai",
"trò",
"của",
"cơ",
"quan",
"nhà",
"nước",
"trong",
"việc",
"phổ",
"biến",
"nội",
"dung",
"của",
"fta",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"tham",
"gia",
"fta",
"đều",
"rất",
"quan",
"trọng",
"và",
"càng",
"quan",
"trọng",
"hơn",
"khi",
"việt",
"nam",
"gia",
"nhập",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"xuyên",
"thái",
"bình",
"dương",
"tpp",
"sân",
"mười hai tháng hai năm một bẩy sáu một",
"chơi",
"càng",
"lớn",
"cơ",
"hội",
"càng",
"nhiều",
"thách",
"thức",
"cũng",
"sẽ",
"không",
"đơn",
"giản",
"tự",
"do",
"hóa",
"thương",
"mại",
"của",
"fta",
"không",
"tự",
"động",
"diễn",
"ra",
"việc",
"cắt",
"giảm",
"thuế",
"còn",
"phụ",
"thuộc",
"một",
"số",
"điều",
"kiện",
"trong",
"đó",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"là",
"quy",
"tắc",
"xuất",
"xứ",
"tất",
"nhiên",
"khi",
"đã",
"tham",
"gia",
"fta",
"chính",
"phủ",
"và",
"doanh",
"nghiệp",
"chắc",
"chắn",
"hướng",
"đến",
"quy",
"tắc",
"xuất",
"xứ",
"ưu",
"đãi",
"hơn",
"một",
"thập",
"kỷ",
"qua",
"trong",
"phạm",
"vi",
"asean",
"các",
"fta",
"mà",
"việt",
"nam",
"tham",
"gia",
"hầu",
"như",
"đều",
"sử",
"dụng",
"tiêu",
"chí",
"là",
"phải",
"có",
"tối",
"thiểu",
"ba trăm bẩy hai dặm một giờ",
"hàm",
"lượng",
"giá",
"trị",
"khu",
"vực",
"thì",
"hàng",
"hóa",
"mới",
"được",
"hưởng",
"ưu",
"đãi",
"vấn",
"đề",
"là",
"các",
"quy",
"định",
"pháp",
"lý",
"về",
"phương",
"pháp",
"tính",
"toán",
"để",
"xác",
"định",
"hàm",
"lượng",
"này",
"trong",
"asean",
"là",
"không",
"rõ",
"ràng",
"và",
"dẫn",
"đến",
"việc",
"các",
"nước",
"asean",
"tùy",
"ý",
"sử",
"dụng",
"các",
"phương",
"pháp",
"khác",
"biệt",
"để",
"tính",
"hàm",
"lượng",
"xuất",
"xứ",
"khi",
"ký",
"kết",
"fta",
"song",
"phương",
"điều",
"này",
"làm",
"cho",
"các",
"fta",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"bộ",
"quy",
"tắc",
"xuất",
"xứ",
"của",
"các",
"fta",
"chồng",
"chéo",
"lên",
"nhau",
"và",
"đang",
"được",
"giới",
"chuyên",
"môn",
"gọi",
"là",
"hiệu",
"ứng",
"bát",
"mì",
"trong",
"áp",
"dụng",
"đó",
"là",
"chưa",
"kể",
"đến",
"thực",
"trạng",
"phức",
"tạp",
"của",
"các",
"quy",
"định",
"cấp",
"c/o",
"chứng",
"nhận",
"xuất",
"xứ",
"và",
"thủ",
"tục",
"thông",
"quan",
"đang",
"gây",
"khó",
"khăn",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"quá",
"trình",
"vận",
"dụng",
"fta",
"để",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"hàng",
"hóa",
"việc",
"vận",
"dụng",
"fta",
"ngỡ",
"như",
"là",
"trong",
"tầm",
"tay",
"nhưng",
"thực",
"chất",
"lại",
"rất",
"xa",
"vời",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nhỏ",
"và",
"âm năm mươi mốt phẩy không không sáu mốt",
"vừa",
"loại",
"hình",
"doanh",
"nghiệp",
"chiếm",
"số",
"đông",
"ở",
"việt",
"nam",
"dù",
"việc",
"làm",
"hài",
"hòa",
"các",
"bộ",
"quy",
"tắc",
"xuất",
"xứ",
"đã",
"được",
"đưa",
"vào",
"chương",
"trình",
"thảo",
"luận",
"của",
"hầu",
"hết",
"các",
"cuộc",
"họp",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"asean",
"nhưng",
"cho",
"đến",
"nay",
"tính",
"thực",
"tế",
"của",
"giải",
"pháp",
"hài",
"hòa",
"vẫn",
"chưa",
"đạt",
"được",
"các",
"fta",
"dù",
"áp",
"dụng",
"các",
"tiêu",
"chí",
"xác",
"định",
"hàm",
"lượng",
"xuất",
"xứ",
"giống",
"nhau",
"cũng",
"vẫn",
"có",
"sự",
"khác",
"biệt",
"trong",
"phương",
"pháp",
"tính",
"toán",
"hàm",
"lượng",
"xuất",
"xứ",
"ví",
"dụ",
"a lờ gạch ngang quy giây rờ rờ đờ hai trăm",
"điển",
"hình",
"là",
"fta",
"việt",
"nam",
"với",
"nhật",
"bản",
"và",
"hàn",
"quốc",
"đều",
"có",
"chung",
"tiêu",
"chí",
"là",
"năm nghìn một trăm sáu mươi mốt phẩy không hai trăm sáu mươi sáu tạ",
"hàm",
"lượng",
"xuất",
"ngày mười sáu",
"xứ",
"sẽ",
"được",
"hưởng",
"ưu",
"đãi",
"như",
"quy",
"âm chín nghìn năm trăm mười bốn chấm không sáu chín bát can trên ca lo",
"định",
"của",
"asean",
"nhưng",
"phương",
"pháp",
"tính",
"toán",
"cụ",
"thể",
"hàm",
"lượng",
"này",
"lại",
"có",
"điểm",
"khác",
"biệt",
"tpp",
"đã",
"đưa",
"đến",
"một",
"hy",
"vọng",
"mới",
"cho",
"các",
"quốc",
"gia",
"thành",
"ngày tám ngày mười chín tháng hai",
"viên",
"về",
"việc",
"giảm",
"thiểu",
"hiệu",
"ứng",
"bát",
"mì",
"theo",
"bản",
"tóm",
"tắt",
"của",
"tpp",
"được",
"công",
"bố",
"âm hai mươi hai ngàn sáu trăm sáu mươi ba phẩy không không năm nghìn một trăm tám ba",
"quốc",
"gia",
"thành",
"viên",
"đã",
"thống",
"nhất",
"được",
"bộ",
"quy",
"tắc",
"xuất",
"xứ",
"chung",
"về",
"xác",
"định",
"hàm",
"lượng",
"xuất",
"xứ",
"theo",
"đó",
"tpp",
"sử",
"dụng",
"các",
"phương",
"pháp",
"cải",
"cách",
"mới",
"nhất",
"là",
"quy",
"định",
"xuất",
"xứ",
"đối",
"với",
"sản",
"phẩm",
"cụ",
"thể",
"và",
"chấp",
"nhận",
"việc",
"cộng",
"gộp",
"đối",
"với",
"nguyên",
"liệu",
"đầu",
"vào",
"để",
"tính",
"hàm",
"lượng",
"xuất",
"xứ",
"vấn",
"đề",
"đặt",
"ra",
"tiếp",
"theo",
"là",
"các",
"thủ",
"tục",
"và",
"giấy",
"tờ",
"chứng",
"minh",
"cho",
"xuất",
"xứ",
"có",
"được",
"cải",
"cách",
"để",
"doanh",
"nghiệp",
"dễ",
"dàng",
"vận",
"dụng",
"tpp",
"không",
"fta",
"và",
"bài",
"toán",
"chi",
"phí",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"nếu",
"mỗi",
"fta",
"có",
"quy",
"định",
"riêng",
"về",
"cách",
"tính",
"toán",
"hàm",
"lượng",
"xuất",
"xứ",
"doanh",
"nghiệp",
"sẽ",
"phải",
"hiểu",
"và",
"bảy lăm phẩy không bốn",
"đáp",
"ứng",
"được",
"các",
"điều",
"kiện",
"của",
"từng",
"fta",
"nếu",
"muốn",
"hưởng",
"ưu",
"đãi",
"hãy",
"hình",
"dung",
"để",
"tính",
"được",
"hàm",
"lượng",
"xuất",
"xứ",
"là",
"ba ngàn một trăm năm bảy phẩy không không ba trăm ba mươi năm đề xi mét vuông",
"hay",
"ba trăm mười sáu phần trăm",
"doanh",
"nghiệp",
"đều",
"phải",
"thiết",
"lập",
"và",
"vận",
"hành",
"hệ",
"thống",
"đồng",
"bộ",
"từ",
"khâu",
"âm năm ngàn không trăm mười sáu chấm một trăm hai mươi nhăm ki lô ca lo",
"nhập",
"khẩu",
"nguyên",
"liệu",
"sản",
"xuất",
"gia",
"công",
"kiểm",
"định",
"cho",
"đến",
"một ngàn bốn trăm bốn mươi",
"xuất",
"hàng",
"thành",
"phẩm",
"đáng",
"nói",
"là",
"phí",
"tổn",
"phát",
"sinh",
"khi",
"vận",
"hành",
"một",
"hệ",
"thống",
"như",
"thế",
"hai mươi giờ bốn mươi chín",
"không",
"hề",
"nhỏ",
"và",
"sẽ",
"là",
"một",
"khoản",
"đáng",
"kể",
"sáu trăm linh sáu đi ốp trên độ ca",
"khi",
"doanh",
"nghiệp",
"xuất",
"khẩu",
"đồng",
"thời",
"ba trăm hai mươi oát giờ",
"đến",
"các",
"quốc",
"gia",
"mà",
"fta",
"có",
"quy",
"định",
"khác",
"nhau",
"về",
"cách",
"tính",
"xuất",
"xứ",
"ví",
"dụ",
"nếu",
"doanh",
"nghiệp",
"đồng",
"thời",
"xuất",
"khẩu",
"đến",
"ấn",
"độ",
"và",
"nhật",
"bản",
"doanh",
"nghiệp",
"sẽ",
"phải",
"vận",
"hành",
"các",
"hệ",
"thống",
"song",
"song",
"với",
"nhau",
"để",
"quản",
"lý",
"và",
"tính",
"toán",
"hàm",
"lượng",
"xuất",
"xứ",
"và",
"chi",
"phí",
"này",
"có",
"thể",
"ngày bẩy",
"lớn",
"hơn",
"các",
"lợi",
"ích",
"mà",
"doanh",
"nghiệp",
"đạt",
"được",
"ưu",
"đãi",
"từ",
"fta",
"mặc",
"dù",
"các",
"fta",
"đã",
"được",
"ký",
"kết",
"và",
"đi",
"vào",
"thực",
"hiện",
"từ",
"tháng năm",
"việt",
"nam",
"gần",
"như",
"vẫn",
"liên",
"tiếp",
"nhập",
"siêu",
"cho",
"đến",
"mười ba giờ ba tám",
"từ",
"sáu trăm năm chín nghìn chín trăm sáu chín",
"chúng",
"ta",
"có",
"ba",
"năm",
"liên",
"tiếp",
"xuất",
"siêu",
"nhưng",
"phần",
"lớn",
"đến",
"từ",
"khối",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"fdi",
"và",
"hàng",
"hóa",
"gia",
"công",
"lắp",
"ráp",
"từ",
"nguyên",
"liệu",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"đầu",
"mười ba giờ",
"đến",
"nay",
"tình",
"hình",
"nhập",
"siêu",
"đã",
"quay",
"lại",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"fta",
"nói",
"chung",
"và",
"tpp",
"nói",
"riêng",
"nghịch",
"lý",
"là",
"sản",
"phẩm",
"của",
"ngành",
"nào",
"được",
"ưu",
"đãi",
"nhiều",
"nhất",
"thì",
"ngành",
"đó",
"có",
"thể",
"gặp",
"nhiều",
"rủi",
"ro",
"nhất",
"ví",
"dụ",
"điển",
"hình",
"là",
"các",
"sản",
"phẩm",
"chăn",
"nuôi",
"một",
"trong",
"những",
"dòng",
"hàng",
"hóa",
"đứng",
"đầu",
"trong",
"danh",
"sách",
"được",
"cắt",
"giảm",
"thuế",
"của",
"tpp",
"nếu",
"không",
"thể",
"khắc",
"phục",
"các",
"hạn",
"chế",
"này",
"sẽ",
"làm",
"cho",
"ngành",
"chăn",
"nuôi",
"việt",
"nam",
"là",
"ngành",
"trước",
"tiên",
"điêu",
"đứng",
"khi",
"tpp",
"được",
"phê",
"chuẩn",
"và",
"thực",
"hiện",
"nguy",
"cơ",
"rõ",
"ràng",
"nhất",
"là",
"trong",
"khi",
"hàng",
"nông",
"sản",
"của",
"việt",
"nam",
"chưa",
"xuất",
"khẩu",
"được",
"vào",
"thị",
"trường",
"của",
"các",
"quốc",
"gia",
"thành",
"viên",
"khác",
"thì",
"sản",
"phẩm",
"của",
"nước",
"bạn",
"đã",
"chiếm",
"lĩnh",
"thị",
"trường",
"nội",
"địa",
"chẳng",
"hạn",
"thịt",
"bò",
"úc",
"bò",
"mỹ",
"thịt",
"heo",
"gà",
"và",
"trái",
"cây",
"các",
"loại",
"chúng",
"ta",
"không",
"nên",
"quên",
"rằng",
"đến",
"cuối",
"năm",
"nay",
"ngày hai bảy và ngày tám tháng chín",
"khi",
"cộng",
"đồng",
"kinh",
"tế",
"asean",
"hình",
"thành",
"theo",
"lộ",
"trình",
"cam",
"kết",
"một",
"aec",
"với",
"hàng",
"hóa",
"của",
"thái",
"lan",
"cũng",
"đã",
"đủ",
"làm",
"cho",
"việc",
"tiêu",
"thụ",
"hàng",
"việt",
"nam",
"tại",
"chính",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"chịu",
"nhiều",
"thách",
"thức",
"kỳ",
"vọng",
"vào",
"một",
"nền",
"kinh",
"tế",
"xuất",
"siêu",
"có",
"vẻ",
"sẽ",
"khó",
"đạt",
"được",
"nếu",
"hàng",
"hóa",
"của",
"việt",
"nam",
"không",
"thể",
"đáp",
"ứng",
"được",
"các",
"âm năm ngàn không trăm bẩy chín chấm không không chín trăm năm mươi tư oát",
"tiêu",
"chí",
"nhất",
"định",
"của",
"fta",
"việc",
"vận",
"dụng",
"fta",
"ngỡ",
"như",
"là",
"trong",
"tầm",
"tay",
"nhưng",
"thực",
"chất",
"lại",
"rất",
"xa",
"vời",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nhỏ",
"và",
"ngày hai chín và ngày mùng hai",
"vừa",
"loại",
"hình",
"doanh",
"nghiệp",
"chiếm",
"số",
"đông",
"ba trăm năm mươi độ xê trên bát can",
"ở",
"việt",
"nam",
"dù",
"tham",
"gia",
"tpp",
"hay",
"bất",
"kỳ",
"một",
"fta",
"nào",
"doanh",
"nghiệp",
"đều",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"vấn",
"đề",
"là",
"vận",
"dụng",
"được",
"bao",
"nhiêu",
"ưu",
"đãi",
"và",
"cơ",
"hội",
"mà",
"fta",
"mang",
"đến",
"một",
"là",
"cần",
"phải",
"có",
"chương",
"trình",
"đào",
"tạo",
"chuyên",
"sâu",
"về",
"fta",
"để",
"có",
"được",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"hiểu",
"biết",
"rõ",
"về",
"hội",
"nhập",
"và",
"các",
"điều",
"kiện",
"có",
"liên",
"quan",
"hai",
"là",
"chính",
"phủ",
"cần",
"thực",
"hiện",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"cập",
"nhật",
"phổ",
"biến",
"kiến",
"thức",
"xây",
"dựng",
"biểu",
"mẫu",
"hướng",
"dẫn",
"thành",
"lập",
"hệ",
"thống",
"quản",
"trị",
"nội",
"bộ",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"để",
"doanh",
"nghiệp",
"tiếp",
"cận",
"hiểu",
"rõ",
"và",
"vận",
"dụng",
"được",
"fta"
] |
[
"fta",
"không",
"chỉ",
"có",
"hiệu",
"ứng",
"bát",
"mì",
"bên",
"cạnh",
"những",
"kỳ",
"vọng",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"nên",
"nhìn",
"nhận",
"lại",
"những",
"vấn",
"đề",
"còn",
"vướng",
"mắc",
"và",
"chuẩn",
"bị",
"hành",
"trang",
"hội",
"nhập",
"fta",
"nói",
"chung",
"kbal/403/100",
"mà",
"tpp",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"đó",
"tỷ",
"lệ",
"vận",
"dụng",
"fta",
"trong",
"việc",
"xuất",
"khẩu",
"hàng",
"hóa",
"ở",
"việt",
"nam",
"chỉ",
"khoảng",
"97 n",
"tức",
"là",
"nếu",
"có",
"bốn",
"doanh",
"nghiệp",
"xuất",
"khẩu",
"thì",
"chỉ",
"có",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"vận",
"dụng",
"fta",
"khác",
"với",
"mong",
"đợi",
"của",
"hầu",
"hết",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"việc",
"ký",
"kết",
"fta",
"các",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"không",
"đảm",
"bảo",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"vận",
"dụng",
"được",
"ưu",
"đãi",
"thương",
"mại",
"và",
"cơ",
"hội",
"kinh",
"doanh",
"mà",
"fta",
"mang",
"lại",
"theo",
"nghiên",
"cứu",
"thực",
"hiện",
"tháng 2/2878",
"tỷ",
"lệ",
"vận",
"dụng",
"fta",
"-90 độ",
"của",
"các",
"nước",
"asean",
"đối",
"với",
"xuất",
"khẩu",
"chỉ",
"ở",
"khoảng",
"4485.576 tạ",
"và",
"việt",
"nam",
"là",
"436.377 ngày",
"5/4",
"một",
"công",
"bố",
"của",
"the",
"economist",
"chỉ",
"ra",
"tỷ",
"lệ",
"vận",
"dụng",
"fta",
"của",
"các",
"nước",
"singapore",
"malaysia",
"indonesia",
"và",
"việt",
"nam",
"là",
"1631.70 hz/carat",
"tức",
"là",
"nếu",
"có",
"bốn",
"doanh",
"nghiệp",
"xuất",
"khẩu",
"thì",
"chỉ",
"có",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"vận",
"dụng",
"fta",
"như",
"thế",
"có",
"hai",
"khả",
"năng",
"hoặc",
"là",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"không",
"có",
"đủ",
"khả",
"năng",
"để",
"vận",
"dụng",
"fta",
"hoặc",
"là",
"biên",
"độ",
"ưu",
"đãi",
"mfn",
"thuế",
"áp",
"dụng",
"theo",
"cơ",
"chế",
"tối",
"huệ",
"quốc",
"fta",
"không",
"đủ",
"lớn",
"để",
"doanh",
"nghiệp",
"chấp",
"nhận",
"thực",
"hiện",
"thủ",
"tục",
"và",
"tốn",
"kém",
"chi",
"phí",
"cho",
"việc",
"hưởng",
"ưu",
"đãi",
"fta",
"bất",
"kể",
"là",
"khả",
"năng",
"nào",
"vai",
"trò",
"của",
"cơ",
"quan",
"nhà",
"nước",
"trong",
"việc",
"phổ",
"biến",
"nội",
"dung",
"của",
"fta",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"tham",
"gia",
"fta",
"đều",
"rất",
"quan",
"trọng",
"và",
"càng",
"quan",
"trọng",
"hơn",
"khi",
"việt",
"nam",
"gia",
"nhập",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"xuyên",
"thái",
"bình",
"dương",
"tpp",
"sân",
"12/2/1761",
"chơi",
"càng",
"lớn",
"cơ",
"hội",
"càng",
"nhiều",
"thách",
"thức",
"cũng",
"sẽ",
"không",
"đơn",
"giản",
"tự",
"do",
"hóa",
"thương",
"mại",
"của",
"fta",
"không",
"tự",
"động",
"diễn",
"ra",
"việc",
"cắt",
"giảm",
"thuế",
"còn",
"phụ",
"thuộc",
"một",
"số",
"điều",
"kiện",
"trong",
"đó",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"là",
"quy",
"tắc",
"xuất",
"xứ",
"tất",
"nhiên",
"khi",
"đã",
"tham",
"gia",
"fta",
"chính",
"phủ",
"và",
"doanh",
"nghiệp",
"chắc",
"chắn",
"hướng",
"đến",
"quy",
"tắc",
"xuất",
"xứ",
"ưu",
"đãi",
"hơn",
"một",
"thập",
"kỷ",
"qua",
"trong",
"phạm",
"vi",
"asean",
"các",
"fta",
"mà",
"việt",
"nam",
"tham",
"gia",
"hầu",
"như",
"đều",
"sử",
"dụng",
"tiêu",
"chí",
"là",
"phải",
"có",
"tối",
"thiểu",
"372 mph",
"hàm",
"lượng",
"giá",
"trị",
"khu",
"vực",
"thì",
"hàng",
"hóa",
"mới",
"được",
"hưởng",
"ưu",
"đãi",
"vấn",
"đề",
"là",
"các",
"quy",
"định",
"pháp",
"lý",
"về",
"phương",
"pháp",
"tính",
"toán",
"để",
"xác",
"định",
"hàm",
"lượng",
"này",
"trong",
"asean",
"là",
"không",
"rõ",
"ràng",
"và",
"dẫn",
"đến",
"việc",
"các",
"nước",
"asean",
"tùy",
"ý",
"sử",
"dụng",
"các",
"phương",
"pháp",
"khác",
"biệt",
"để",
"tính",
"hàm",
"lượng",
"xuất",
"xứ",
"khi",
"ký",
"kết",
"fta",
"song",
"phương",
"điều",
"này",
"làm",
"cho",
"các",
"fta",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"bộ",
"quy",
"tắc",
"xuất",
"xứ",
"của",
"các",
"fta",
"chồng",
"chéo",
"lên",
"nhau",
"và",
"đang",
"được",
"giới",
"chuyên",
"môn",
"gọi",
"là",
"hiệu",
"ứng",
"bát",
"mì",
"trong",
"áp",
"dụng",
"đó",
"là",
"chưa",
"kể",
"đến",
"thực",
"trạng",
"phức",
"tạp",
"của",
"các",
"quy",
"định",
"cấp",
"c/o",
"chứng",
"nhận",
"xuất",
"xứ",
"và",
"thủ",
"tục",
"thông",
"quan",
"đang",
"gây",
"khó",
"khăn",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"quá",
"trình",
"vận",
"dụng",
"fta",
"để",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"hàng",
"hóa",
"việc",
"vận",
"dụng",
"fta",
"ngỡ",
"như",
"là",
"trong",
"tầm",
"tay",
"nhưng",
"thực",
"chất",
"lại",
"rất",
"xa",
"vời",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nhỏ",
"và",
"-51,0061",
"vừa",
"loại",
"hình",
"doanh",
"nghiệp",
"chiếm",
"số",
"đông",
"ở",
"việt",
"nam",
"dù",
"việc",
"làm",
"hài",
"hòa",
"các",
"bộ",
"quy",
"tắc",
"xuất",
"xứ",
"đã",
"được",
"đưa",
"vào",
"chương",
"trình",
"thảo",
"luận",
"của",
"hầu",
"hết",
"các",
"cuộc",
"họp",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"asean",
"nhưng",
"cho",
"đến",
"nay",
"tính",
"thực",
"tế",
"của",
"giải",
"pháp",
"hài",
"hòa",
"vẫn",
"chưa",
"đạt",
"được",
"các",
"fta",
"dù",
"áp",
"dụng",
"các",
"tiêu",
"chí",
"xác",
"định",
"hàm",
"lượng",
"xuất",
"xứ",
"giống",
"nhau",
"cũng",
"vẫn",
"có",
"sự",
"khác",
"biệt",
"trong",
"phương",
"pháp",
"tính",
"toán",
"hàm",
"lượng",
"xuất",
"xứ",
"ví",
"dụ",
"al-qjrrđ200",
"điển",
"hình",
"là",
"fta",
"việt",
"nam",
"với",
"nhật",
"bản",
"và",
"hàn",
"quốc",
"đều",
"có",
"chung",
"tiêu",
"chí",
"là",
"5161,0266 tạ",
"hàm",
"lượng",
"xuất",
"ngày 16",
"xứ",
"sẽ",
"được",
"hưởng",
"ưu",
"đãi",
"như",
"quy",
"-9514.069 pa/cal",
"định",
"của",
"asean",
"nhưng",
"phương",
"pháp",
"tính",
"toán",
"cụ",
"thể",
"hàm",
"lượng",
"này",
"lại",
"có",
"điểm",
"khác",
"biệt",
"tpp",
"đã",
"đưa",
"đến",
"một",
"hy",
"vọng",
"mới",
"cho",
"các",
"quốc",
"gia",
"thành",
"ngày 8 ngày 19 tháng 2",
"viên",
"về",
"việc",
"giảm",
"thiểu",
"hiệu",
"ứng",
"bát",
"mì",
"theo",
"bản",
"tóm",
"tắt",
"của",
"tpp",
"được",
"công",
"bố",
"-22.663,005183",
"quốc",
"gia",
"thành",
"viên",
"đã",
"thống",
"nhất",
"được",
"bộ",
"quy",
"tắc",
"xuất",
"xứ",
"chung",
"về",
"xác",
"định",
"hàm",
"lượng",
"xuất",
"xứ",
"theo",
"đó",
"tpp",
"sử",
"dụng",
"các",
"phương",
"pháp",
"cải",
"cách",
"mới",
"nhất",
"là",
"quy",
"định",
"xuất",
"xứ",
"đối",
"với",
"sản",
"phẩm",
"cụ",
"thể",
"và",
"chấp",
"nhận",
"việc",
"cộng",
"gộp",
"đối",
"với",
"nguyên",
"liệu",
"đầu",
"vào",
"để",
"tính",
"hàm",
"lượng",
"xuất",
"xứ",
"vấn",
"đề",
"đặt",
"ra",
"tiếp",
"theo",
"là",
"các",
"thủ",
"tục",
"và",
"giấy",
"tờ",
"chứng",
"minh",
"cho",
"xuất",
"xứ",
"có",
"được",
"cải",
"cách",
"để",
"doanh",
"nghiệp",
"dễ",
"dàng",
"vận",
"dụng",
"tpp",
"không",
"fta",
"và",
"bài",
"toán",
"chi",
"phí",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"nếu",
"mỗi",
"fta",
"có",
"quy",
"định",
"riêng",
"về",
"cách",
"tính",
"toán",
"hàm",
"lượng",
"xuất",
"xứ",
"doanh",
"nghiệp",
"sẽ",
"phải",
"hiểu",
"và",
"75,04",
"đáp",
"ứng",
"được",
"các",
"điều",
"kiện",
"của",
"từng",
"fta",
"nếu",
"muốn",
"hưởng",
"ưu",
"đãi",
"hãy",
"hình",
"dung",
"để",
"tính",
"được",
"hàm",
"lượng",
"xuất",
"xứ",
"là",
"3157,00335 dm2",
"hay",
"316 %",
"doanh",
"nghiệp",
"đều",
"phải",
"thiết",
"lập",
"và",
"vận",
"hành",
"hệ",
"thống",
"đồng",
"bộ",
"từ",
"khâu",
"-5016.125 kcal",
"nhập",
"khẩu",
"nguyên",
"liệu",
"sản",
"xuất",
"gia",
"công",
"kiểm",
"định",
"cho",
"đến",
"1440",
"xuất",
"hàng",
"thành",
"phẩm",
"đáng",
"nói",
"là",
"phí",
"tổn",
"phát",
"sinh",
"khi",
"vận",
"hành",
"một",
"hệ",
"thống",
"như",
"thế",
"20h49",
"không",
"hề",
"nhỏ",
"và",
"sẽ",
"là",
"một",
"khoản",
"đáng",
"kể",
"606 điôp/ok",
"khi",
"doanh",
"nghiệp",
"xuất",
"khẩu",
"đồng",
"thời",
"320 wh",
"đến",
"các",
"quốc",
"gia",
"mà",
"fta",
"có",
"quy",
"định",
"khác",
"nhau",
"về",
"cách",
"tính",
"xuất",
"xứ",
"ví",
"dụ",
"nếu",
"doanh",
"nghiệp",
"đồng",
"thời",
"xuất",
"khẩu",
"đến",
"ấn",
"độ",
"và",
"nhật",
"bản",
"doanh",
"nghiệp",
"sẽ",
"phải",
"vận",
"hành",
"các",
"hệ",
"thống",
"song",
"song",
"với",
"nhau",
"để",
"quản",
"lý",
"và",
"tính",
"toán",
"hàm",
"lượng",
"xuất",
"xứ",
"và",
"chi",
"phí",
"này",
"có",
"thể",
"ngày 7",
"lớn",
"hơn",
"các",
"lợi",
"ích",
"mà",
"doanh",
"nghiệp",
"đạt",
"được",
"ưu",
"đãi",
"từ",
"fta",
"mặc",
"dù",
"các",
"fta",
"đã",
"được",
"ký",
"kết",
"và",
"đi",
"vào",
"thực",
"hiện",
"từ",
"tháng 5",
"việt",
"nam",
"gần",
"như",
"vẫn",
"liên",
"tiếp",
"nhập",
"siêu",
"cho",
"đến",
"13h38",
"từ",
"659.969",
"chúng",
"ta",
"có",
"ba",
"năm",
"liên",
"tiếp",
"xuất",
"siêu",
"nhưng",
"phần",
"lớn",
"đến",
"từ",
"khối",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"fdi",
"và",
"hàng",
"hóa",
"gia",
"công",
"lắp",
"ráp",
"từ",
"nguyên",
"liệu",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"đầu",
"13h",
"đến",
"nay",
"tình",
"hình",
"nhập",
"siêu",
"đã",
"quay",
"lại",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"fta",
"nói",
"chung",
"và",
"tpp",
"nói",
"riêng",
"nghịch",
"lý",
"là",
"sản",
"phẩm",
"của",
"ngành",
"nào",
"được",
"ưu",
"đãi",
"nhiều",
"nhất",
"thì",
"ngành",
"đó",
"có",
"thể",
"gặp",
"nhiều",
"rủi",
"ro",
"nhất",
"ví",
"dụ",
"điển",
"hình",
"là",
"các",
"sản",
"phẩm",
"chăn",
"nuôi",
"một",
"trong",
"những",
"dòng",
"hàng",
"hóa",
"đứng",
"đầu",
"trong",
"danh",
"sách",
"được",
"cắt",
"giảm",
"thuế",
"của",
"tpp",
"nếu",
"không",
"thể",
"khắc",
"phục",
"các",
"hạn",
"chế",
"này",
"sẽ",
"làm",
"cho",
"ngành",
"chăn",
"nuôi",
"việt",
"nam",
"là",
"ngành",
"trước",
"tiên",
"điêu",
"đứng",
"khi",
"tpp",
"được",
"phê",
"chuẩn",
"và",
"thực",
"hiện",
"nguy",
"cơ",
"rõ",
"ràng",
"nhất",
"là",
"trong",
"khi",
"hàng",
"nông",
"sản",
"của",
"việt",
"nam",
"chưa",
"xuất",
"khẩu",
"được",
"vào",
"thị",
"trường",
"của",
"các",
"quốc",
"gia",
"thành",
"viên",
"khác",
"thì",
"sản",
"phẩm",
"của",
"nước",
"bạn",
"đã",
"chiếm",
"lĩnh",
"thị",
"trường",
"nội",
"địa",
"chẳng",
"hạn",
"thịt",
"bò",
"úc",
"bò",
"mỹ",
"thịt",
"heo",
"gà",
"và",
"trái",
"cây",
"các",
"loại",
"chúng",
"ta",
"không",
"nên",
"quên",
"rằng",
"đến",
"cuối",
"năm",
"nay",
"ngày 27 và ngày 8 tháng 9",
"khi",
"cộng",
"đồng",
"kinh",
"tế",
"asean",
"hình",
"thành",
"theo",
"lộ",
"trình",
"cam",
"kết",
"một",
"aec",
"với",
"hàng",
"hóa",
"của",
"thái",
"lan",
"cũng",
"đã",
"đủ",
"làm",
"cho",
"việc",
"tiêu",
"thụ",
"hàng",
"việt",
"nam",
"tại",
"chính",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"chịu",
"nhiều",
"thách",
"thức",
"kỳ",
"vọng",
"vào",
"một",
"nền",
"kinh",
"tế",
"xuất",
"siêu",
"có",
"vẻ",
"sẽ",
"khó",
"đạt",
"được",
"nếu",
"hàng",
"hóa",
"của",
"việt",
"nam",
"không",
"thể",
"đáp",
"ứng",
"được",
"các",
"-5079.00954 w",
"tiêu",
"chí",
"nhất",
"định",
"của",
"fta",
"việc",
"vận",
"dụng",
"fta",
"ngỡ",
"như",
"là",
"trong",
"tầm",
"tay",
"nhưng",
"thực",
"chất",
"lại",
"rất",
"xa",
"vời",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nhỏ",
"và",
"ngày 29 và ngày mùng 2",
"vừa",
"loại",
"hình",
"doanh",
"nghiệp",
"chiếm",
"số",
"đông",
"350 oc/pa",
"ở",
"việt",
"nam",
"dù",
"tham",
"gia",
"tpp",
"hay",
"bất",
"kỳ",
"một",
"fta",
"nào",
"doanh",
"nghiệp",
"đều",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"vấn",
"đề",
"là",
"vận",
"dụng",
"được",
"bao",
"nhiêu",
"ưu",
"đãi",
"và",
"cơ",
"hội",
"mà",
"fta",
"mang",
"đến",
"một",
"là",
"cần",
"phải",
"có",
"chương",
"trình",
"đào",
"tạo",
"chuyên",
"sâu",
"về",
"fta",
"để",
"có",
"được",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"hiểu",
"biết",
"rõ",
"về",
"hội",
"nhập",
"và",
"các",
"điều",
"kiện",
"có",
"liên",
"quan",
"hai",
"là",
"chính",
"phủ",
"cần",
"thực",
"hiện",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"cập",
"nhật",
"phổ",
"biến",
"kiến",
"thức",
"xây",
"dựng",
"biểu",
"mẫu",
"hướng",
"dẫn",
"thành",
"lập",
"hệ",
"thống",
"quản",
"trị",
"nội",
"bộ",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"để",
"doanh",
"nghiệp",
"tiếp",
"cận",
"hiểu",
"rõ",
"và",
"vận",
"dụng",
"được",
"fta"
] |
[
"từ",
"vụ",
"nữ",
"sinh",
"lớp",
"chín hai phẩy tám mươi bảy",
"bị",
"tháng ba",
"đánh",
"chấn",
"thương",
"sọ",
"não",
"cần",
"có",
"những",
"hình",
"thức",
"giáo",
"dục",
"đặc",
"biệt",
"quý không một hai bốn ba không",
"đào",
"thủy",
"t",
"chín triệu một trăm bẩy mươi ngàn không trăm chín chín",
"tuổi",
"học",
"sinh",
"lớp",
"hai chín phẩy bốn một",
"trường",
"trung học cơ sở",
"phú",
"cường",
"quận",
"hà",
"đông",
"hà",
"nội",
"vẫn",
"đang",
"phải",
"nằm",
"viện",
"điều",
"trị",
"do",
"bị",
"đánh",
"hội",
"đồng",
"nằm",
"trên",
"giường",
"bệnh",
"nữ",
"sinh",
"t",
"cho",
"biết",
"mùng bốn đến ngày mười sáu tháng bảy",
"em",
"cùng",
"nguyễn",
"kim",
"n",
"cộng chín hai bốn bốn chín năm năm hai chín chín bẩy",
"tuổi",
"học",
"sinh",
"lớp",
"sáu triệu ba mươi ngàn bốn trăm linh ba",
"đi",
"học",
"về",
"thì",
"bị",
"nguyễn",
"thị",
"trà",
"m",
"tám triệu không ngàn không trăm mười",
"tuổi",
"bùi",
"thị",
"h.t",
"ba trăm bốn sáu nghìn năm trăm bốn hai",
"tuổi",
"và",
"bùi",
"trà",
"g",
"âm chín hai ngàn hai trăm hai sáu phẩy ba ngàn bốn trăm mười",
"tuổi",
"cùng",
"học",
"trường",
"dạy",
"nghề",
"chặn",
"đường",
"ban",
"đầu",
"hai nghìn tám trăm bốn mươi",
"trong",
"một nghìn năm trăm chín bảy",
"chị",
"gọi",
"n",
"ra",
"để",
"đánh",
"sau",
"đó",
"em",
"đi",
"ra",
"hỏi",
"lý",
"do",
"thì",
"cả",
"ba mươi tám chấm sáu năm",
"chị",
"quay",
"ra",
"đánh",
"em",
"em",
"bị",
"một triệu bẩy trăm tám mươi bốn ngàn tám trăm bốn mươi bốn",
"người",
"đấm",
"đá",
"liên",
"tục",
"vào",
"người",
"và",
"đầu",
"một",
"trong",
"chín triệu không trăm tám mươi ngàn",
"người",
"trên",
"còn",
"dùng",
"mũ",
"bảo",
"hiểm",
"đập",
"vào",
"đầu",
"em",
"khiến",
"chiếc",
"mũ",
"bị",
"vỡ",
"em",
"không",
"mâu",
"thuẫn",
"với",
"chín triệu chín trăm năm mươi năm ngàn chín trăm bốn mươi tư",
"người",
"trên",
"em",
"bị",
"đánh",
"khi",
"vào",
"can",
"ngăn",
"giúp",
"n",
"sau",
"khi",
"bị",
"đánh",
"em",
"không",
"dám",
"kể",
"với",
"ai",
"vì",
"em",
"sợ",
"khi",
"nói",
"với",
"gia",
"đình",
"sẽ",
"lại",
"bị",
"các",
"chị",
"ấy",
"đánh",
"tiếp",
"t",
"kể",
"trong",
"sợ",
"ba hai",
"hãi",
"nữ",
"sinh",
"đào",
"thủy",
"t",
"phải",
"nhập",
"viện",
"do",
"chấn",
"thương",
"sọ",
"não",
"hai mươi ba giờ",
"ông",
"đoàn",
"cư",
"tuấn",
"bố",
"của",
"t",
"cho",
"biết",
"khi",
"thấy",
"video",
"con",
"gái",
"bị",
"đánh",
"lan",
"truyền",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"hôm",
"ngày mười năm ba mươi",
"gia",
"đình",
"mới",
"biết",
"chuyện",
"nhưng",
"vì",
"gia",
"đình",
"mười bẩy phẩy không bảy mươi bảy",
"thiếu",
"nữ",
"không",
"cầu",
"thị",
"nên",
"gia",
"đình",
"ông",
"tuấn",
"mới",
"gửi",
"đơn",
"lên",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"đến",
"ngày hai mươi bốn",
"thì",
"kêu",
"đau",
"đầu",
"buồn",
"nôn",
"gia",
"đình",
"đưa",
"t",
"đi",
"khám",
"thì",
"bác",
"sĩ",
"chẩn",
"đoán",
"bị",
"chấn",
"động",
"não",
"chấn",
"thương",
"sọ",
"não",
"rạn",
"xương",
"quai",
"hàm",
"phải",
"tụ",
"dịch",
"dưới",
"mũi",
"vì",
"vậy",
"những",
"đối",
"tượng",
"đủ",
"tám triệu một trăm sáu mốt nghìn ba trăm chín chín",
"tuổi",
"sẽ",
"bị",
"xử",
"lý",
"hình",
"sự",
"với",
"đối",
"tượng",
"từ",
"hiệu số năm tám",
"tuổi",
"đến",
"dưới",
"một trăm",
"tuổi",
"cũng",
"sẽ",
"bị",
"xử",
"lý",
"hình",
"sự",
"nếu",
"thương",
"tích",
"của",
"nạn",
"nhân",
"là",
"nghiêm",
"trọng",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"bộ",
"luật",
"hình",
"sự",
"thì",
"người",
"từ",
"bẩy trên mười",
"tuổi",
"trở",
"lên",
"phải",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"hình",
"sự",
"về",
"mọi",
"loại",
"tội",
"phạm",
"người",
"từ",
"cộng sáu bẩy sáu ba chín không hai năm hai một",
"tuổi",
"đến",
"ba mươi chín phẩy ba tới hai chín chấm không không ba",
"tuổi",
"có",
"thể",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"hình",
"sự",
"trong",
"một",
"số",
"trường",
"hợp",
"nhất",
"định",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"vụ",
"việc",
"này",
"cả",
"chín triệu tám trăm nghìn bảy trăm sáu mươi",
"nạn",
"nhân",
"và",
"đối",
"tượng",
"đánh",
"nạn",
"nhân",
"đều",
"là",
"người",
"chưa",
"thành",
"niên",
"người",
"dưới",
"bốn trăm hai tư nghìn năm trăm bốn chín",
"tuổi",
"nên",
"trong",
"trường",
"hợp",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"xem",
"xét",
"xử",
"lý",
"hình",
"sự",
"thì",
"cũng",
"sẽ",
"áp",
"dụng",
"hai chia mười một",
"các",
"quy",
"định",
"đối",
"với",
"người",
"dưới",
"cộng một sáu bảy bốn hai năm bốn năm sáu hai sáu",
"tuổi",
"phạm",
"tội",
"ở",
"lứa",
"tuổi",
"học",
"sinh",
"người",
"dưới",
"tám đến bốn",
"tuổi",
"là",
"người",
"được",
"coi",
"là",
"chưa",
"trưởng",
"thành",
"chưa",
"có",
"nhận",
"thức",
"đầy",
"đủ",
"về",
"đời",
"sống",
"tâm",
"lý",
"xã",
"hội",
"là",
"người",
"chưa",
"có",
"đầy",
"đủ",
"năng",
"lực",
"hành",
"vi",
"dân",
"sự",
"một ngàn bảy trăm hai mươi mốt",
"người",
"từ",
"đủ",
"ba triệu bảy trăm",
"tuổi",
"trở",
"lên",
"phải",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"hình",
"sự",
"về",
"mọi",
"tội",
"phạm",
"trừ",
"những",
"tội",
"phạm",
"mà",
"bộ",
"luật",
"này",
"có",
"quy",
"định",
"khác",
"giai đoạn bốn mười bốn",
"người",
"từ",
"đủ",
"sáu trăm bốn hai ngàn ba trăm lẻ một",
"tuổi",
"đến",
"dưới",
"hai trăm linh bảy",
"tuổi",
"phải",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"hình",
"sự",
"về",
"tội",
"phạm",
"rất",
"nghiêm",
"trọng",
"tội",
"phạm",
"đặc",
"biệt",
"nghiêm",
"trọng",
"quy",
"định",
"tại",
"một",
"trong",
"các",
"điều",
"âm bốn bốn chấm ba mươi năm",
"không bốn một hai một ba chín sáu hai chín bảy năm",
"năm trăm bảy mươi ngàn hai trăm mười ba",
"một nghìn hai trăm ba ba chấm tám không bảy một",
"tám trăm bốn ba ngàn hai trăm bốn mươi",
"âm ba mươi chín phẩy mười bốn",
"bốn triệu bốn trăm ba mươi ngàn một trăm chín chín",
"chín trăm lẻ một nghìn năm trăm chín mươi mốt",
"hai nghìn chín trăm hai tám",
"bảy phẩy không chín mươi sáu",
"ba ngàn",
"tám triệu chín mươi nghìn lẻ chín",
"một ngàn hai trăm mười sáu",
"chín triệu tám trăm ba mươi ngàn một trăm chín tám",
"bảy triệu bốn",
"hai nghìn bảy trăm mười một",
"một triệu không trăm mười chín nghìn bẩy trăm chín bốn",
"âm bảy mươi năm phẩy ba mươi",
"một ngàn sáu trăm hai mươi năm",
"chín trăm bảy mươi bảy nghìn bảy trăm linh ba",
"vòng bốn năm",
"một nghìn tám trăm bẩy tám",
"âm bốn mươi hai ngàn bốn trăm tám mươi phẩy bốn ba chín tám",
"một nghìn bẩy trăm tám tư",
"bảy chín",
"một ngàn chín trăm linh một",
"ba ngàn năm mươi",
"và",
"ba mươi mốt ngàn một trăm sáu mươi chín phẩy một nghìn tám trăm ba mươi chín",
"của",
"bộ",
"luật",
"này"
] |
[
"từ",
"vụ",
"nữ",
"sinh",
"lớp",
"92,87",
"bị",
"tháng 3",
"đánh",
"chấn",
"thương",
"sọ",
"não",
"cần",
"có",
"những",
"hình",
"thức",
"giáo",
"dục",
"đặc",
"biệt",
"quý 01/2430",
"đào",
"thủy",
"t",
"9.170.099",
"tuổi",
"học",
"sinh",
"lớp",
"29,41",
"trường",
"trung học cơ sở",
"phú",
"cường",
"quận",
"hà",
"đông",
"hà",
"nội",
"vẫn",
"đang",
"phải",
"nằm",
"viện",
"điều",
"trị",
"do",
"bị",
"đánh",
"hội",
"đồng",
"nằm",
"trên",
"giường",
"bệnh",
"nữ",
"sinh",
"t",
"cho",
"biết",
"mùng 4 đến ngày 16 tháng 7",
"em",
"cùng",
"nguyễn",
"kim",
"n",
"+92449552997",
"tuổi",
"học",
"sinh",
"lớp",
"6.030.403",
"đi",
"học",
"về",
"thì",
"bị",
"nguyễn",
"thị",
"trà",
"m",
"8.000.010",
"tuổi",
"bùi",
"thị",
"h.t",
"346.542",
"tuổi",
"và",
"bùi",
"trà",
"g",
"-92.226,3410",
"tuổi",
"cùng",
"học",
"trường",
"dạy",
"nghề",
"chặn",
"đường",
"ban",
"đầu",
"2840",
"trong",
"1597",
"chị",
"gọi",
"n",
"ra",
"để",
"đánh",
"sau",
"đó",
"em",
"đi",
"ra",
"hỏi",
"lý",
"do",
"thì",
"cả",
"38.65",
"chị",
"quay",
"ra",
"đánh",
"em",
"em",
"bị",
"1.784.844",
"người",
"đấm",
"đá",
"liên",
"tục",
"vào",
"người",
"và",
"đầu",
"một",
"trong",
"9.080.000",
"người",
"trên",
"còn",
"dùng",
"mũ",
"bảo",
"hiểm",
"đập",
"vào",
"đầu",
"em",
"khiến",
"chiếc",
"mũ",
"bị",
"vỡ",
"em",
"không",
"mâu",
"thuẫn",
"với",
"9.955.944",
"người",
"trên",
"em",
"bị",
"đánh",
"khi",
"vào",
"can",
"ngăn",
"giúp",
"n",
"sau",
"khi",
"bị",
"đánh",
"em",
"không",
"dám",
"kể",
"với",
"ai",
"vì",
"em",
"sợ",
"khi",
"nói",
"với",
"gia",
"đình",
"sẽ",
"lại",
"bị",
"các",
"chị",
"ấy",
"đánh",
"tiếp",
"t",
"kể",
"trong",
"sợ",
"32",
"hãi",
"nữ",
"sinh",
"đào",
"thủy",
"t",
"phải",
"nhập",
"viện",
"do",
"chấn",
"thương",
"sọ",
"não",
"23h",
"ông",
"đoàn",
"cư",
"tuấn",
"bố",
"của",
"t",
"cho",
"biết",
"khi",
"thấy",
"video",
"con",
"gái",
"bị",
"đánh",
"lan",
"truyền",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"hôm",
"ngày 15, 30",
"gia",
"đình",
"mới",
"biết",
"chuyện",
"nhưng",
"vì",
"gia",
"đình",
"17,077",
"thiếu",
"nữ",
"không",
"cầu",
"thị",
"nên",
"gia",
"đình",
"ông",
"tuấn",
"mới",
"gửi",
"đơn",
"lên",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"đến",
"ngày 24",
"thì",
"kêu",
"đau",
"đầu",
"buồn",
"nôn",
"gia",
"đình",
"đưa",
"t",
"đi",
"khám",
"thì",
"bác",
"sĩ",
"chẩn",
"đoán",
"bị",
"chấn",
"động",
"não",
"chấn",
"thương",
"sọ",
"não",
"rạn",
"xương",
"quai",
"hàm",
"phải",
"tụ",
"dịch",
"dưới",
"mũi",
"vì",
"vậy",
"những",
"đối",
"tượng",
"đủ",
"8.161.399",
"tuổi",
"sẽ",
"bị",
"xử",
"lý",
"hình",
"sự",
"với",
"đối",
"tượng",
"từ",
"hiệu số 5 - 8",
"tuổi",
"đến",
"dưới",
"100",
"tuổi",
"cũng",
"sẽ",
"bị",
"xử",
"lý",
"hình",
"sự",
"nếu",
"thương",
"tích",
"của",
"nạn",
"nhân",
"là",
"nghiêm",
"trọng",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"bộ",
"luật",
"hình",
"sự",
"thì",
"người",
"từ",
"7 / 10",
"tuổi",
"trở",
"lên",
"phải",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"hình",
"sự",
"về",
"mọi",
"loại",
"tội",
"phạm",
"người",
"từ",
"+6763902521",
"tuổi",
"đến",
"39,3 - 29.003",
"tuổi",
"có",
"thể",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"hình",
"sự",
"trong",
"một",
"số",
"trường",
"hợp",
"nhất",
"định",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"vụ",
"việc",
"này",
"cả",
"9.800.760",
"nạn",
"nhân",
"và",
"đối",
"tượng",
"đánh",
"nạn",
"nhân",
"đều",
"là",
"người",
"chưa",
"thành",
"niên",
"người",
"dưới",
"424.549",
"tuổi",
"nên",
"trong",
"trường",
"hợp",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"xem",
"xét",
"xử",
"lý",
"hình",
"sự",
"thì",
"cũng",
"sẽ",
"áp",
"dụng",
"2 / 11",
"các",
"quy",
"định",
"đối",
"với",
"người",
"dưới",
"+16742545626",
"tuổi",
"phạm",
"tội",
"ở",
"lứa",
"tuổi",
"học",
"sinh",
"người",
"dưới",
"8 - 4",
"tuổi",
"là",
"người",
"được",
"coi",
"là",
"chưa",
"trưởng",
"thành",
"chưa",
"có",
"nhận",
"thức",
"đầy",
"đủ",
"về",
"đời",
"sống",
"tâm",
"lý",
"xã",
"hội",
"là",
"người",
"chưa",
"có",
"đầy",
"đủ",
"năng",
"lực",
"hành",
"vi",
"dân",
"sự",
"1721",
"người",
"từ",
"đủ",
"3.000.700",
"tuổi",
"trở",
"lên",
"phải",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"hình",
"sự",
"về",
"mọi",
"tội",
"phạm",
"trừ",
"những",
"tội",
"phạm",
"mà",
"bộ",
"luật",
"này",
"có",
"quy",
"định",
"khác",
"giai đoạn 4 - 14",
"người",
"từ",
"đủ",
"642.301",
"tuổi",
"đến",
"dưới",
"207",
"tuổi",
"phải",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"hình",
"sự",
"về",
"tội",
"phạm",
"rất",
"nghiêm",
"trọng",
"tội",
"phạm",
"đặc",
"biệt",
"nghiêm",
"trọng",
"quy",
"định",
"tại",
"một",
"trong",
"các",
"điều",
"-44.35",
"041213962975",
"570.213",
"1233.8071",
"843.240",
"-39,14",
"4.430.199",
"901.591",
"2928",
"7,096",
"3000",
"8.090.009",
"1216",
"9.830.198",
"7.400.000",
"2711",
"1.019.794",
"-75,30",
"1625",
"977.703",
"vòng 4 - 5",
"1878",
"-42.480,4398",
"1784",
"79",
"1901",
"3050",
"và",
"31.169,1839",
"của",
"bộ",
"luật",
"này"
] |
[
"nhà",
"báo",
"đặng",
"vỹ",
"khẳng",
"định",
"nghị",
"định",
"ba nghìn sáu trăm mười một phẩy năm ngàn sáu trăm bẩy ba",
"của",
"chính",
"phủ",
"là",
"cần",
"thiết",
"đúng",
"đắn",
"nhưng",
"việc",
"làm",
"của",
"các",
"nhà",
"mạng",
"hiện",
"nay",
"đặc",
"biệt",
"là",
"việc",
"yêu",
"cầu",
"khách",
"hàng",
"phải",
"chụp",
"ảnh",
"để",
"bổ",
"sung",
"thông",
"tin",
"đã",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"cho",
"khách",
"hàng",
"và",
"việc",
"phải",
"có",
"ảnh",
"chân",
"dung",
"của",
"khách",
"hàng",
"là",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"chứ",
"không",
"phải",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"khách",
"hàng",
"hợp",
"đồng",
"của",
"mobifone",
"với",
"khách",
"hàng",
"nhà",
"báo",
"đặng",
"vỹ",
"cho",
"biết",
"dưới",
"đây",
"là",
"ba ngàn",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"hội đồng",
"tôi",
"mở",
"thuê",
"bao",
"với",
"mobifone",
"một",
"hội đồng",
"thuê",
"bao",
"trả",
"trước",
"một",
"hội đồng",
"trả",
"sau",
"tôi",
"tuyên",
"bố",
"nếu",
"mobifone",
"cắt",
"thuê",
"bao",
"điện",
"thoại",
"của",
"tôi",
"tôi",
"sẽ",
"kiện",
"họ",
"đến",
"cùng",
"bốn tư ngàn hai trăm bốn ba phẩy sáu nghìn bẩy trăm ba hai",
"trong",
"cả",
"âm năm phẩy bảy nhăm",
"hợp",
"đồng",
"này",
"không",
"có",
"bất",
"cứ",
"điều",
"khoản",
"nào",
"ràng",
"buộc",
"rằng",
"bất",
"cứ",
"khi",
"nào",
"nhà",
"mạng",
"yêu",
"cầu",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"bổ",
"sung",
"thì",
"khách",
"hàng",
"là",
"tôi",
"buộc",
"phải",
"cung",
"cấp",
"hai nghìn một trăm hai bốn",
"họ",
"không",
"có",
"chân",
"dung",
"tôi",
"là",
"họ",
"đã",
"không",
"tuân",
"thủ",
"nghị",
"một ngàn năm trăm mười ba",
"định",
"ba ngàn linh ba",
"chứ",
"tôi",
"không",
"vi",
"phạm",
"vòng mười một hai bảy",
"ở",
"bản",
"hội đồng",
"thuê",
"bao",
"trả",
"sau",
"của",
"tôi",
"hội đồng",
"tháng hai",
"hai",
"bên",
"cam",
"kết",
"mọi",
"thay",
"đổi",
"của",
"hội đồng",
"này",
"sễ",
"được",
"quy",
"định",
"trong",
"các",
"phụ",
"lục",
"đến",
"nay",
"mobifone",
"chưa",
"hề",
"có",
"động",
"thái",
"liên",
"lạc",
"với",
"tôi",
"để",
"đề",
"nghị",
"đàm",
"phán",
"lại",
"hội đồng",
"và",
"bổ",
"sung",
"bằng",
"phụ",
"lục",
"sáu trăm sáu mươi chín nghìn bốn trăm ba mươi hai",
"trong",
"hội đồng",
"trả",
"trước",
"của",
"tôi",
"hội đồng",
"hai ba giờ bốn bẩy phút bốn nhăm giây",
"hai",
"bên",
"cam",
"kết",
"về",
"điều",
"khoản",
"chấm",
"dứt",
"hội đồng",
"thì",
"một triệu năm trăm năm ba ngàn một trăm hai bẩy",
"điều",
"sáu mốt phẩy không đến tám mươi ba phẩy hai",
"quy",
"định",
"bên",
"b",
"có",
"quyền",
"đơn",
"phương",
"tạm",
"ngừng",
"một",
"phần",
"hoặc",
"toàn",
"bộ",
"dịch",
"vụ",
"trong",
"trường",
"hợp",
"bên",
"a",
"không",
"thực",
"hiện",
"một ngàn năm trăm mười bốn",
"đúng",
"nghĩa",
"vụ",
"quy",
"định",
"tại",
"khoản",
"ba trăm hai chín ngàn một trăm bốn sáu",
"điều",
"một nghìn không trăm sáu chín",
"khoản",
"âm bẩy hai nghìn hai trăm ba mốt phẩy không tám bẩy chín sáu",
"và",
"khoản",
"bốn triệu năm trăm hai mươi nghìn hai trăm bốn lăm",
"điều",
"chín triệu",
"của",
"hội đồng",
"này",
"i",
"khoản",
"năm trăm sáu bẩy ngàn tám trăm mười chín",
"quy",
"định",
"các",
"nghĩa",
"vụ",
"của",
"bên",
"a",
"bao",
"gồm",
"vắn",
"tắt",
"cung",
"cấp",
"chính",
"xác",
"địa",
"chỉ",
"thanh",
"toán",
"và",
"các",
"thông",
"tin",
"liên",
"quan",
"khác",
"có",
"trong",
"hội đồng",
"sử",
"dụng",
"dịch",
"vụ",
"đúng",
"quy",
"định",
"của",
"pháp luật",
"thanh",
"toán",
"cước",
"đầy",
"đủ",
"và",
"đúng",
"hạn",
"mất",
"sim",
"phải",
"báo",
"ngay",
"thông",
"báo",
"bằng",
"vb",
"cho",
"bên",
"b",
"khi",
"thay",
"đổi",
"địa",
"chỉ",
"cơ quan",
"nói",
"chung",
"là",
"thay",
"đổi",
"thông",
"tin",
"ii",
"khoản",
"âm mười bốn phẩy không không hai mươi",
"cũng",
"quy",
"định",
"bên",
"khách",
"hàng",
"phải",
"tuân",
"thủ",
"về",
"thanh",
"toán",
"và",
"phạt",
"lãi",
"suất",
"chậm",
"nộp",
"ngày ba mốt tới mồng ba tháng mười",
"iii",
"khoản",
"hai trăm hai mươi hai ngàn năm trăm lẻ sáu",
"quy",
"định",
"nếu",
"khách",
"hàng",
"sử",
"dụng",
"quá",
"hạn",
"mức",
"đăng",
"ký",
"trước",
"kỳ",
"thì",
"sẽ",
"tạm",
"ngừng",
"dịch",
"vụ",
"hiệu số hai mươi tám hai mươi năm",
"điều",
"hai nghìn năm trăm bảy mươi hai",
"chấm",
"dứt",
"hiệu",
"lực",
"của",
"hội đồng",
"quy",
"định",
"bên",
"b",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"dịch vụ",
"có",
"quyền",
"đơn",
"phương",
"chấm",
"dứt",
"hội đồng",
"trong",
"các",
"trường",
"hợp",
"i",
"kể",
"từ",
"ngày",
"bên",
"a",
"yêu",
"cầu",
"tạm",
"dừng",
"dịch vụ",
"quá",
"ba triệu",
"ngày",
"mà",
"bên",
"a",
"không",
"yêu",
"cầu",
"tiếp",
"tục",
"sử",
"dụng",
"ii",
"trong",
"thời",
"gian",
"tạm",
"ngừng",
"dịch vụ",
"bên",
"a",
"không",
"thanh",
"toán",
"các",
"loại",
"cước",
"còn",
"lại",
"và",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"là",
"ở",
"điều",
"bốn nhăm",
"hai",
"bên",
"cam",
"kết",
"là",
"nếu",
"có",
"tranh",
"chấp",
"thì",
"sẽ",
"phải",
"giải",
"quyết",
"theo",
"đúng",
"trình",
"tự",
"thủ",
"tục",
"quy",
"định",
"và",
"hệ",
"thống",
"pháp",
"luật",
"hiện",
"hành",
"của",
"nước",
"cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam",
"các",
"yêu",
"cầu",
"bồi",
"thường",
"thiệt",
"hại",
"hoặc",
"tranh",
"chấp",
"thuộc",
"phạm",
"vi",
"thỏa",
"thuận",
"của",
"hai",
"bên",
"có",
"ghi",
"trong",
"hợp",
"đồng",
"sẽ",
"được",
"các",
"bên",
"cùng",
"xem",
"xét",
"giải",
"quyết",
"trên",
"cơ",
"sở",
"mùng hai",
"thương",
"lượng",
"hòa",
"giải"
] |
[
"nhà",
"báo",
"đặng",
"vỹ",
"khẳng",
"định",
"nghị",
"định",
"3611,5673",
"của",
"chính",
"phủ",
"là",
"cần",
"thiết",
"đúng",
"đắn",
"nhưng",
"việc",
"làm",
"của",
"các",
"nhà",
"mạng",
"hiện",
"nay",
"đặc",
"biệt",
"là",
"việc",
"yêu",
"cầu",
"khách",
"hàng",
"phải",
"chụp",
"ảnh",
"để",
"bổ",
"sung",
"thông",
"tin",
"đã",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"cho",
"khách",
"hàng",
"và",
"việc",
"phải",
"có",
"ảnh",
"chân",
"dung",
"của",
"khách",
"hàng",
"là",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"chứ",
"không",
"phải",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"khách",
"hàng",
"hợp",
"đồng",
"của",
"mobifone",
"với",
"khách",
"hàng",
"nhà",
"báo",
"đặng",
"vỹ",
"cho",
"biết",
"dưới",
"đây",
"là",
"3000",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"hội đồng",
"tôi",
"mở",
"thuê",
"bao",
"với",
"mobifone",
"một",
"hội đồng",
"thuê",
"bao",
"trả",
"trước",
"một",
"hội đồng",
"trả",
"sau",
"tôi",
"tuyên",
"bố",
"nếu",
"mobifone",
"cắt",
"thuê",
"bao",
"điện",
"thoại",
"của",
"tôi",
"tôi",
"sẽ",
"kiện",
"họ",
"đến",
"cùng",
"44.243,6732",
"trong",
"cả",
"-5,75",
"hợp",
"đồng",
"này",
"không",
"có",
"bất",
"cứ",
"điều",
"khoản",
"nào",
"ràng",
"buộc",
"rằng",
"bất",
"cứ",
"khi",
"nào",
"nhà",
"mạng",
"yêu",
"cầu",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"bổ",
"sung",
"thì",
"khách",
"hàng",
"là",
"tôi",
"buộc",
"phải",
"cung",
"cấp",
"2124",
"họ",
"không",
"có",
"chân",
"dung",
"tôi",
"là",
"họ",
"đã",
"không",
"tuân",
"thủ",
"nghị",
"1513",
"định",
"3003",
"chứ",
"tôi",
"không",
"vi",
"phạm",
"vòng 11 - 27",
"ở",
"bản",
"hội đồng",
"thuê",
"bao",
"trả",
"sau",
"của",
"tôi",
"hội đồng",
"tháng 2",
"hai",
"bên",
"cam",
"kết",
"mọi",
"thay",
"đổi",
"của",
"hội đồng",
"này",
"sễ",
"được",
"quy",
"định",
"trong",
"các",
"phụ",
"lục",
"đến",
"nay",
"mobifone",
"chưa",
"hề",
"có",
"động",
"thái",
"liên",
"lạc",
"với",
"tôi",
"để",
"đề",
"nghị",
"đàm",
"phán",
"lại",
"hội đồng",
"và",
"bổ",
"sung",
"bằng",
"phụ",
"lục",
"669.432",
"trong",
"hội đồng",
"trả",
"trước",
"của",
"tôi",
"hội đồng",
"23:47:45",
"hai",
"bên",
"cam",
"kết",
"về",
"điều",
"khoản",
"chấm",
"dứt",
"hội đồng",
"thì",
"1.553.127",
"điều",
"61,0 - 83,2",
"quy",
"định",
"bên",
"b",
"có",
"quyền",
"đơn",
"phương",
"tạm",
"ngừng",
"một",
"phần",
"hoặc",
"toàn",
"bộ",
"dịch",
"vụ",
"trong",
"trường",
"hợp",
"bên",
"a",
"không",
"thực",
"hiện",
"1514",
"đúng",
"nghĩa",
"vụ",
"quy",
"định",
"tại",
"khoản",
"329.146",
"điều",
"1069",
"khoản",
"-72.231,08796",
"và",
"khoản",
"4.520.245",
"điều",
"9.000.000",
"của",
"hội đồng",
"này",
"i",
"khoản",
"567.819",
"quy",
"định",
"các",
"nghĩa",
"vụ",
"của",
"bên",
"a",
"bao",
"gồm",
"vắn",
"tắt",
"cung",
"cấp",
"chính",
"xác",
"địa",
"chỉ",
"thanh",
"toán",
"và",
"các",
"thông",
"tin",
"liên",
"quan",
"khác",
"có",
"trong",
"hội đồng",
"sử",
"dụng",
"dịch",
"vụ",
"đúng",
"quy",
"định",
"của",
"pháp luật",
"thanh",
"toán",
"cước",
"đầy",
"đủ",
"và",
"đúng",
"hạn",
"mất",
"sim",
"phải",
"báo",
"ngay",
"thông",
"báo",
"bằng",
"vb",
"cho",
"bên",
"b",
"khi",
"thay",
"đổi",
"địa",
"chỉ",
"cơ quan",
"nói",
"chung",
"là",
"thay",
"đổi",
"thông",
"tin",
"ii",
"khoản",
"-14,0020",
"cũng",
"quy",
"định",
"bên",
"khách",
"hàng",
"phải",
"tuân",
"thủ",
"về",
"thanh",
"toán",
"và",
"phạt",
"lãi",
"suất",
"chậm",
"nộp",
"ngày 31 tới mồng 3 tháng 10",
"iii",
"khoản",
"222.506",
"quy",
"định",
"nếu",
"khách",
"hàng",
"sử",
"dụng",
"quá",
"hạn",
"mức",
"đăng",
"ký",
"trước",
"kỳ",
"thì",
"sẽ",
"tạm",
"ngừng",
"dịch",
"vụ",
"hiệu số 28 - 25",
"điều",
"2572",
"chấm",
"dứt",
"hiệu",
"lực",
"của",
"hội đồng",
"quy",
"định",
"bên",
"b",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"dịch vụ",
"có",
"quyền",
"đơn",
"phương",
"chấm",
"dứt",
"hội đồng",
"trong",
"các",
"trường",
"hợp",
"i",
"kể",
"từ",
"ngày",
"bên",
"a",
"yêu",
"cầu",
"tạm",
"dừng",
"dịch vụ",
"quá",
"3.000.000",
"ngày",
"mà",
"bên",
"a",
"không",
"yêu",
"cầu",
"tiếp",
"tục",
"sử",
"dụng",
"ii",
"trong",
"thời",
"gian",
"tạm",
"ngừng",
"dịch vụ",
"bên",
"a",
"không",
"thanh",
"toán",
"các",
"loại",
"cước",
"còn",
"lại",
"và",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"là",
"ở",
"điều",
"45",
"hai",
"bên",
"cam",
"kết",
"là",
"nếu",
"có",
"tranh",
"chấp",
"thì",
"sẽ",
"phải",
"giải",
"quyết",
"theo",
"đúng",
"trình",
"tự",
"thủ",
"tục",
"quy",
"định",
"và",
"hệ",
"thống",
"pháp",
"luật",
"hiện",
"hành",
"của",
"nước",
"cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam",
"các",
"yêu",
"cầu",
"bồi",
"thường",
"thiệt",
"hại",
"hoặc",
"tranh",
"chấp",
"thuộc",
"phạm",
"vi",
"thỏa",
"thuận",
"của",
"hai",
"bên",
"có",
"ghi",
"trong",
"hợp",
"đồng",
"sẽ",
"được",
"các",
"bên",
"cùng",
"xem",
"xét",
"giải",
"quyết",
"trên",
"cơ",
"sở",
"mùng 2",
"thương",
"lượng",
"hòa",
"giải"
] |
[
"putin",
"thừa",
"nhận",
"mỹ",
"là",
"siêu",
"cường",
"duy",
"nhất",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"nhận",
"bốn giờ hai mươi phút",
"định",
"rằng",
"vào",
"thời",
"điểm",
"này",
"ông",
"coi",
"mỹ",
"là",
"siêu",
"cường",
"duy",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"khi",
"phát",
"biểu",
"tại",
"diễn",
"đàn",
"kinh",
"tế",
"quốc",
"tế",
"saint-peterburg",
"spief",
"mười tám giờ",
"tổng",
"thống",
"nga",
"putin",
"nói",
"nước",
"mỹ",
"là",
"cường",
"quốc",
"vĩ",
"xoẹt một ngàn xuộc ba không chín",
"đại",
"và",
"chúng",
"tôi",
"cần",
"ông",
"putin",
"nói"
] |
[
"putin",
"thừa",
"nhận",
"mỹ",
"là",
"siêu",
"cường",
"duy",
"nhất",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"nhận",
"4h20",
"định",
"rằng",
"vào",
"thời",
"điểm",
"này",
"ông",
"coi",
"mỹ",
"là",
"siêu",
"cường",
"duy",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"khi",
"phát",
"biểu",
"tại",
"diễn",
"đàn",
"kinh",
"tế",
"quốc",
"tế",
"saint-peterburg",
"spief",
"18h",
"tổng",
"thống",
"nga",
"putin",
"nói",
"nước",
"mỹ",
"là",
"cường",
"quốc",
"vĩ",
"/1000/309",
"đại",
"và",
"chúng",
"tôi",
"cần",
"ông",
"putin",
"nói"
] |
[
"chùa",
"gồm",
"công",
"trình",
"kiến",
"trúc",
"thờ",
"phật",
"kiểu",
"truyền",
"thống",
"tam",
"quan",
"mở",
"một nghìn một trăm mười",
"cửa",
"vòm",
"giữa",
"là",
"cửa",
"lớn",
"hai",
"bên",
"nhỏ",
"hơn",
"tiền",
"đường",
"có",
"sáu mốt chấm năm đến sáu mốt phẩy bốn",
"gian",
"chính",
"giữa",
"bờ",
"nóc",
"có",
"đắp",
"nổi",
"hình",
"cuốn",
"thư",
"sáu triệu ba trăm bẩy mươi ngàn",
"chữ",
"hán",
"hoành",
"kim",
"điện",
"điện",
"rồng",
"vàng",
"các",
"vì",
"kèo",
"và",
"kẻ",
"đều",
"được",
"chạm",
"trổ",
"công",
"phu",
"đề",
"tài",
"là",
"cúc",
"điệp",
"tùng",
"hạc",
"liên",
"áp",
"hai trăm mười đi ốp",
"hậu",
"cung",
"gồm",
"một ngàn bảy trăm tám mươi hai",
"gian",
"làm",
"khá",
"đơn",
"giản",
"bài",
"trí",
"thờ",
"tự",
"trong",
"chùa",
"được",
"bố",
"trí",
"từ",
"ngoài",
"vào",
"trong",
"ở",
"tiền",
"đường",
"có",
"hai ngàn sáu trăm lẻ một",
"bệ",
"thờ",
"tượng",
"khuyến",
"thiện",
"trừng",
"ác",
"sáu triệu một ngàn tám bốn",
"bệ",
"thờ",
"đức",
"ông",
"và",
"giám",
"trai",
"di",
"vật",
"trong",
"chùa",
"còn",
"khá",
"phong",
"phú",
"với",
"một trăm bẩy ba ngàn",
"pho",
"tượng",
"được",
"tạc",
"vào",
"thế",
"kỷ",
"xviii",
"mang",
"đậm",
"phong",
"cách",
"nghệ",
"thuật",
"tây",
"sơn",
"bia",
"đá",
"hai ngàn",
"tấm",
"sớm",
"nhất",
"là",
"bia",
"chính",
"hòa",
"sáu trăm chín mươi bẩy nghìn bẩy trăm chín mươi",
"bốn triệu bốn trăm năm mươi tư nghìn ba trăm hai mươi tám",
"chuông",
"đồng",
"không sáu một bảy bảy chín năm bảy một bảy năm tám",
"quả",
"năm triệu sáu nghìn chín trăm năm năm",
"quả",
"thời",
"cảnh",
"thịnh",
"âm bảy mươi bảy chấm không sáu chín",
"âm năm lăm phẩy chín tám",
"cửa",
"võng",
"hai mươi bảy",
"bộ",
"và",
"một",
"số",
"đồ",
"thờ",
"khác",
"như",
"tháng chín năm một ngàn sáu trăm sáu mươi sáu",
"bát",
"hương",
"đồng",
"lư",
"hương",
"đá",
"nhang",
"án",
"đặc",
"biệt",
"là",
"từ",
"khi",
"thượng",
"tọa",
"thích",
"thanh",
"quyết",
"một",
"bậc",
"cao",
"tăng",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"phật",
"giáo",
"việt",
"nam",
"về",
"đây",
"trụ",
"trì",
"ảnh",
"vietnamnet"
] |
[
"chùa",
"gồm",
"công",
"trình",
"kiến",
"trúc",
"thờ",
"phật",
"kiểu",
"truyền",
"thống",
"tam",
"quan",
"mở",
"1110",
"cửa",
"vòm",
"giữa",
"là",
"cửa",
"lớn",
"hai",
"bên",
"nhỏ",
"hơn",
"tiền",
"đường",
"có",
"61.5 - 61,4",
"gian",
"chính",
"giữa",
"bờ",
"nóc",
"có",
"đắp",
"nổi",
"hình",
"cuốn",
"thư",
"6.370.000",
"chữ",
"hán",
"hoành",
"kim",
"điện",
"điện",
"rồng",
"vàng",
"các",
"vì",
"kèo",
"và",
"kẻ",
"đều",
"được",
"chạm",
"trổ",
"công",
"phu",
"đề",
"tài",
"là",
"cúc",
"điệp",
"tùng",
"hạc",
"liên",
"áp",
"210 điôp",
"hậu",
"cung",
"gồm",
"1782",
"gian",
"làm",
"khá",
"đơn",
"giản",
"bài",
"trí",
"thờ",
"tự",
"trong",
"chùa",
"được",
"bố",
"trí",
"từ",
"ngoài",
"vào",
"trong",
"ở",
"tiền",
"đường",
"có",
"2601",
"bệ",
"thờ",
"tượng",
"khuyến",
"thiện",
"trừng",
"ác",
"6.001.084",
"bệ",
"thờ",
"đức",
"ông",
"và",
"giám",
"trai",
"di",
"vật",
"trong",
"chùa",
"còn",
"khá",
"phong",
"phú",
"với",
"173.000",
"pho",
"tượng",
"được",
"tạc",
"vào",
"thế",
"kỷ",
"xviii",
"mang",
"đậm",
"phong",
"cách",
"nghệ",
"thuật",
"tây",
"sơn",
"bia",
"đá",
"2000",
"tấm",
"sớm",
"nhất",
"là",
"bia",
"chính",
"hòa",
"697.790",
"4.454.328",
"chuông",
"đồng",
"061779571758",
"quả",
"5.006.955",
"quả",
"thời",
"cảnh",
"thịnh",
"-77.069",
"-55,98",
"cửa",
"võng",
"27",
"bộ",
"và",
"một",
"số",
"đồ",
"thờ",
"khác",
"như",
"tháng 9/1666",
"bát",
"hương",
"đồng",
"lư",
"hương",
"đá",
"nhang",
"án",
"đặc",
"biệt",
"là",
"từ",
"khi",
"thượng",
"tọa",
"thích",
"thanh",
"quyết",
"một",
"bậc",
"cao",
"tăng",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"phật",
"giáo",
"việt",
"nam",
"về",
"đây",
"trụ",
"trì",
"ảnh",
"vietnamnet"
] |
[
"review",
"siêu",
"sớm",
"phim",
"spider-man",
"far",
"from",
"home",
"vui",
"nhộn",
"ngốc",
"nghếch",
"và",
"đậm",
"chất",
"mùa",
"hè",
"spider-man",
"far",
"from",
"home",
"đã",
"có",
"buổi",
"chiếu",
"sớm",
"dành",
"cho",
"giới",
"chuyên",
"môn",
"còn",
"đến",
"chưa",
"đầy",
"ba ngàn",
"tuần",
"nữa",
"thì",
"siêu",
"phẩm",
"spider-man",
"far",
"from",
"home",
"của",
"mcu",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"công",
"chiếu",
"thật",
"thú",
"vị",
"khi",
"phần",
"đông",
"bình",
"luận",
"sau",
"bộ",
"phim",
"đều",
"khá",
"tích",
"cực",
"đa",
"phần",
"đều",
"là",
"khen",
"ngợi",
"cốt",
"truyện",
"vui",
"tươi",
"bám",
"sát",
"truyện",
"tranh",
"cũng",
"như",
"diễn",
"xuất",
"có",
"hồn",
"của",
"tom",
"holland",
"và",
"jake",
"gyllenhaal",
"review",
"siêu",
"sớm",
"phim",
"spider-man",
"far",
"from",
"home",
"vui",
"nhộn",
"ngốc",
"nghếch",
"và",
"đậm",
"chất",
"mùa",
"hè",
"một",
"tài",
"khoản",
"tên",
"kate",
"erbland",
"chia",
"sẻ",
"spidermanfarfromhome",
"rất",
"năm nghìn sáu trăm chín mươi chấm một trăm hai hai đề xi ben trên đô la",
"tuyệt",
"vời",
"zendaya",
"zendaya",
"cũng",
"đóng",
"rất",
"tốt",
"vai",
"trò",
"là",
"bạn",
"gái",
"cưng",
"của",
"peter",
"parker",
"spidermanfarfromhome",
"là",
"khúc",
"nhạc",
"bay",
"bổng",
"chúng",
"ta",
"cần",
"sau",
"endgame",
"một",
"cái",
"nhìn",
"rõ",
"ràng",
"về",
"thế",
"giới",
"sau",
"khi",
"những",
"ai",
"tan",
"thành",
"mây",
"khói",
"đã",
"trở",
"về",
"với",
"cuộc",
"sống",
"bình",
"thường",
"phim",
"đã",
"có",
"thể",
"đi",
"sâu",
"hơn",
"vào",
"khía",
"cạnh",
"cảm",
"xúc",
"của",
"peter",
"nhưng",
"điểm",
"cộng",
"là",
"phim",
"khá",
"ấm",
"áp",
"vui",
"nhộn",
"và",
"cuộc",
"tình",
"thanh",
"xuân",
"lãng",
"mạn",
"đầy",
"e",
"ấp",
"ngại",
"ngùng",
"khá",
"thú",
"vị",
"còn",
"nữa",
"jake",
"g",
"nhập",
"vai",
"hoàn",
"hảo",
"angie",
"j",
"han",
"cho",
"biết",
"diễn",
"xuất",
"của",
"jake",
"gyllenhaal",
"được",
"khen",
"ngợi",
"cực",
"kì",
"yêu",
"spider-man",
"far",
"from",
"home",
"tôi",
"là",
"fan",
"cứng",
"của",
"mysterio",
"và",
"gyllenhaal",
"đã",
"hoàn",
"toàn",
"nhập",
"vai",
"phim",
"cũng",
"khá",
"tài",
"tình",
"và",
"vui",
"nhộn",
"khi",
"xử",
"lý",
"tốt",
"câu",
"chuyện",
"hậu",
"endgame",
"và",
"giải",
"thích",
"việc",
"thế",
"giới",
"chuyển",
"biến",
"ra",
"sao",
"vào",
"lúc",
"này",
"chia",
"sẻ",
"đến",
"từ",
"mike",
"ryan",
"edward",
"douglas",
"cũng",
"có",
"nhiều",
"bình",
"luận",
"thú",
"vị",
"tôi",
"thật",
"sự",
"rất",
"thích",
"spider-man",
"far",
"from",
"home",
"với",
"nhiều",
"lí",
"do",
"các",
"bạn",
"có",
"thể",
"tìm",
"hiểu",
"thêm",
"trong",
"bài",
"review",
"của",
"tôi",
"tuần",
"sau",
"nhưng",
"phim",
"đã",
"thuyết",
"phục",
"tôi",
"về",
"việc",
"spider-man",
"của",
"tom",
"holland",
"có",
"thể",
"kế",
"thừa",
"di",
"sản",
"của",
"mcu",
"sau",
"downey",
"và",
"evans",
"những",
"người",
"đã",
"tuyển",
"cậu",
"ấy",
"và@jnwtts",
"tài",
"khoản",
"twitter",
"của",
"đạo",
"diễn",
"jon",
"watts",
"nên",
"được",
"tăng",
"lương",
"đội",
"ngũ",
"sản",
"xuất",
"và",
"diễn",
"viên",
"của",
"far",
"from",
"home",
"nên",
"được",
"tăng",
"lương",
"erik",
"davis",
"cho",
"biết",
"spidermanfarfromhome",
"vừa",
"vui",
"nhộn",
"hấp",
"dẫn",
"vừa",
"lãng",
"mạn",
"ngốc",
"nghếch",
"một ngàn",
"và",
"đã",
"tiếp",
"bước",
"homecoming",
"trong",
"việc",
"tái",
"hiện",
"thành",
"công",
"và",
"tài",
"tình",
"thế",
"giới",
"của",
"spidey",
"cũng",
"cách",
"như",
"những",
"sự",
"kiện",
"trong",
"avengersendgame",
"tác",
"động",
"đến",
"cuộc",
"sống",
"hằng",
"ngày",
"tôi",
"là",
"fan",
"cứng",
"rồi",
"đó",
"far",
"from",
"home",
"được",
"yêu",
"tám triệu hai trăm mười sáu nghìn hai trăm bảy mươi chín",
"thích",
"vì",
"có",
"sắc",
"thái",
"vui",
"nhộn",
"đáng",
"yêu",
"spidermanfarfromhome",
"đã",
"đứng",
"trước",
"khó",
"khăn",
"trong",
"việc",
"tiếp",
"nối",
"hai",
"tựa",
"phim",
"avengers",
"thành",
"công",
"và",
"spider-verse",
"và",
"thực",
"sự",
"thành",
"công",
"khi",
"kể",
"một",
"câu",
"chuyện",
"tuy",
"nhỏ",
"hơn",
"nhưng",
"vẫn",
"khá",
"cổ",
"điển",
"về",
"peter",
"parker",
"đứng",
"trước",
"hai",
"lựa",
"chọn",
"về",
"cái",
"mình",
"muốn",
"và",
"những",
"trách",
"nhiệm",
"đúng",
"là",
"thính",
"to",
"cho",
"một",
"fan",
"spidey",
"như",
"tôi",
"một",
"tài",
"khoản",
"khác",
"chia",
"sẻ",
"tài",
"khoản",
"tên",
"jim",
"vejvoda",
"cho",
"biết",
"spider-man",
"far",
"from",
"home",
"là",
"một",
"sự",
"kết",
"hợp",
"giữa",
"yếu",
"tố",
"hài",
"hước",
"đan",
"xen",
"việc",
"xử",
"lý",
"cốt",
"truyện",
"khéo",
"léo",
"về",
"chuyến",
"hành",
"trình",
"của",
"siêu",
"anh",
"hùng",
"bò",
"tường",
"của",
"mcu",
"xuyên",
"suốt",
"spidermanfarfromhome",
"có",
"nhiều",
"khoảnh",
"khắc",
"ngọt",
"ngào",
"những",
"pha",
"bình",
"loạn",
"láu",
"lỉnh",
"và",
"nhiều",
"cảnh",
"hành",
"động",
"mãn",
"nhãn",
"far",
"from",
"home",
"đã",
"vượt",
"mặt",
"spider-man",
"chín chín",
"của",
"sam",
"raimi",
"để",
"trở",
"thành",
"tựa",
"phim",
"spider-man",
"tôi",
"ưa",
"thích",
"nhất",
"điều",
"khó",
"tin",
"ở",
"đây",
"là",
"tôi",
"không",
"thể",
"nói",
"với",
"bạn",
"tại",
"sao",
"tôi",
"yêu",
"nó",
"đến",
"vậy",
"vì",
"bốn ngàn không trăm mười nhăm phẩy không không sáu trăm linh bốn mê ga oát giờ",
"như",
"vậy",
"là",
"spoil",
"phim",
"gyllenhaal",
"vô",
"cùng",
"đỉnh",
"holland",
"tiếp",
"tục",
"là",
"spidey",
"bốn nghìn bốn trăm chín năm chấm không không một bốn hai chỉ",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"tính",
"đến",
"hiện",
"tại",
"cực",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"bởi",
"kevin",
"mccarthy",
"hai ngàn bẩy trăm mười chấm tám không tám ki lô bít",
"vai",
"diễn",
"spider-man",
"của",
"tom",
"holland",
"được",
"nhận",
"xét",
"âm chín nghìn ba trăm bảy bảy phẩy chín bốn sáu ao",
"tốt",
"trang",
"inverse",
"bình",
"luận",
"spider-man",
"far",
"from",
"home",
"là",
"chuyến",
"phiêu",
"lưu",
"nhẹ",
"nhàng",
"tươi",
"tám trăm linh bốn chéo một nghìn ngang đờ gờ vê kép pê trừ",
"mới",
"sau",
"những",
"căng",
"thẳng",
"đau",
"buồn",
"trong",
"avengers",
"endgame",
"đã",
"truyền",
"tải",
"đúng",
"nhân",
"gi gạch chéo bốn nghìn chín trăm",
"cách",
"hài",
"hước",
"mà",
"chúng",
"ta",
"ai",
"ai",
"cũng",
"mong",
"đợi",
"từ",
"peter",
"parker",
"của",
"tom",
"holland",
"inverse",
"cũng",
"bình",
"luận",
"về",
"far",
"from",
"home",
"cho",
"đến",
"hiện",
"tại",
"peter",
"parker",
"đã",
"bị",
"tan",
"biến",
"sau",
"cú",
"búng",
"tay",
"trong",
"vòng",
"chín hai ngàn bảy trăm năm bảy phẩy bẩy tám chín năm",
"năm",
"và",
"sau",
"đó",
"quay",
"trở",
"lại",
"trong",
"endgame",
"far",
"from",
"home",
"xoay",
"quanh",
"chuyến",
"nghỉ",
"dưỡng",
"mùa",
"hè",
"của",
"peter",
"và",
"bạn",
"học",
"tại",
"châu",
"âu",
"tuy",
"nhiên",
"nick",
"fury",
"sau",
"đó",
"đã",
"chiêu",
"mộ",
"cậu",
"và",
"một",
"nhân",
"vật",
"mới",
"bí",
"ẩn",
"tên",
"mysterio",
"để",
"giúp",
"sức",
"chống",
"lại",
"binh",
"đoàn",
"quái",
"nhân",
"có",
"tên",
"là",
"elementals",
"ngày ba mươi mốt hai mươi ba mười chín",
"hi",
"vọng",
"spider-man",
"far",
"from",
"home",
"vẫn",
"có",
"thể",
"giữ",
"được",
"lửa",
"cho",
"đến",
"tuần",
"sau",
"khi",
"mà",
"toàn",
"bộ",
"review",
"của",
"giới",
"chuyên",
"môn",
"được",
"công",
"khai",
"và",
"nhất",
"là",
"khi",
"thời",
"điểm",
"công",
"chiếu",
"bộ",
"phim",
"đang",
"đến",
"rất",
"gần",
"nếu",
"bạn",
"là",
"một",
"fan",
"cứng",
"của",
"spider-man",
"hay",
"mcu",
"nói",
"chung",
"thì",
"chắc",
"chắn",
"không",
"nên",
"bỏ",
"lỡ",
"trải",
"nghiệm",
"mùa",
"hè",
"đầy",
"vui",
"tươi",
"và",
"thú",
"vị",
"cùng",
"spider-man",
"far",
"from",
"home",
"xem",
"qua",
"trailer",
"chính",
"thức",
"của",
"spider-man",
"far",
"from",
"home",
"spider-man",
"far",
"from",
"home",
"chính",
"thức",
"công",
"chiếu",
"bốn giờ"
] |
[
"review",
"siêu",
"sớm",
"phim",
"spider-man",
"far",
"from",
"home",
"vui",
"nhộn",
"ngốc",
"nghếch",
"và",
"đậm",
"chất",
"mùa",
"hè",
"spider-man",
"far",
"from",
"home",
"đã",
"có",
"buổi",
"chiếu",
"sớm",
"dành",
"cho",
"giới",
"chuyên",
"môn",
"còn",
"đến",
"chưa",
"đầy",
"3000",
"tuần",
"nữa",
"thì",
"siêu",
"phẩm",
"spider-man",
"far",
"from",
"home",
"của",
"mcu",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"công",
"chiếu",
"thật",
"thú",
"vị",
"khi",
"phần",
"đông",
"bình",
"luận",
"sau",
"bộ",
"phim",
"đều",
"khá",
"tích",
"cực",
"đa",
"phần",
"đều",
"là",
"khen",
"ngợi",
"cốt",
"truyện",
"vui",
"tươi",
"bám",
"sát",
"truyện",
"tranh",
"cũng",
"như",
"diễn",
"xuất",
"có",
"hồn",
"của",
"tom",
"holland",
"và",
"jake",
"gyllenhaal",
"review",
"siêu",
"sớm",
"phim",
"spider-man",
"far",
"from",
"home",
"vui",
"nhộn",
"ngốc",
"nghếch",
"và",
"đậm",
"chất",
"mùa",
"hè",
"một",
"tài",
"khoản",
"tên",
"kate",
"erbland",
"chia",
"sẻ",
"spidermanfarfromhome",
"rất",
"5690.122 db/$",
"tuyệt",
"vời",
"zendaya",
"zendaya",
"cũng",
"đóng",
"rất",
"tốt",
"vai",
"trò",
"là",
"bạn",
"gái",
"cưng",
"của",
"peter",
"parker",
"spidermanfarfromhome",
"là",
"khúc",
"nhạc",
"bay",
"bổng",
"chúng",
"ta",
"cần",
"sau",
"endgame",
"một",
"cái",
"nhìn",
"rõ",
"ràng",
"về",
"thế",
"giới",
"sau",
"khi",
"những",
"ai",
"tan",
"thành",
"mây",
"khói",
"đã",
"trở",
"về",
"với",
"cuộc",
"sống",
"bình",
"thường",
"phim",
"đã",
"có",
"thể",
"đi",
"sâu",
"hơn",
"vào",
"khía",
"cạnh",
"cảm",
"xúc",
"của",
"peter",
"nhưng",
"điểm",
"cộng",
"là",
"phim",
"khá",
"ấm",
"áp",
"vui",
"nhộn",
"và",
"cuộc",
"tình",
"thanh",
"xuân",
"lãng",
"mạn",
"đầy",
"e",
"ấp",
"ngại",
"ngùng",
"khá",
"thú",
"vị",
"còn",
"nữa",
"jake",
"g",
"nhập",
"vai",
"hoàn",
"hảo",
"angie",
"j",
"han",
"cho",
"biết",
"diễn",
"xuất",
"của",
"jake",
"gyllenhaal",
"được",
"khen",
"ngợi",
"cực",
"kì",
"yêu",
"spider-man",
"far",
"from",
"home",
"tôi",
"là",
"fan",
"cứng",
"của",
"mysterio",
"và",
"gyllenhaal",
"đã",
"hoàn",
"toàn",
"nhập",
"vai",
"phim",
"cũng",
"khá",
"tài",
"tình",
"và",
"vui",
"nhộn",
"khi",
"xử",
"lý",
"tốt",
"câu",
"chuyện",
"hậu",
"endgame",
"và",
"giải",
"thích",
"việc",
"thế",
"giới",
"chuyển",
"biến",
"ra",
"sao",
"vào",
"lúc",
"này",
"chia",
"sẻ",
"đến",
"từ",
"mike",
"ryan",
"edward",
"douglas",
"cũng",
"có",
"nhiều",
"bình",
"luận",
"thú",
"vị",
"tôi",
"thật",
"sự",
"rất",
"thích",
"spider-man",
"far",
"from",
"home",
"với",
"nhiều",
"lí",
"do",
"các",
"bạn",
"có",
"thể",
"tìm",
"hiểu",
"thêm",
"trong",
"bài",
"review",
"của",
"tôi",
"tuần",
"sau",
"nhưng",
"phim",
"đã",
"thuyết",
"phục",
"tôi",
"về",
"việc",
"spider-man",
"của",
"tom",
"holland",
"có",
"thể",
"kế",
"thừa",
"di",
"sản",
"của",
"mcu",
"sau",
"downey",
"và",
"evans",
"những",
"người",
"đã",
"tuyển",
"cậu",
"ấy",
"và@jnwtts",
"tài",
"khoản",
"twitter",
"của",
"đạo",
"diễn",
"jon",
"watts",
"nên",
"được",
"tăng",
"lương",
"đội",
"ngũ",
"sản",
"xuất",
"và",
"diễn",
"viên",
"của",
"far",
"from",
"home",
"nên",
"được",
"tăng",
"lương",
"erik",
"davis",
"cho",
"biết",
"spidermanfarfromhome",
"vừa",
"vui",
"nhộn",
"hấp",
"dẫn",
"vừa",
"lãng",
"mạn",
"ngốc",
"nghếch",
"1000",
"và",
"đã",
"tiếp",
"bước",
"homecoming",
"trong",
"việc",
"tái",
"hiện",
"thành",
"công",
"và",
"tài",
"tình",
"thế",
"giới",
"của",
"spidey",
"cũng",
"cách",
"như",
"những",
"sự",
"kiện",
"trong",
"avengersendgame",
"tác",
"động",
"đến",
"cuộc",
"sống",
"hằng",
"ngày",
"tôi",
"là",
"fan",
"cứng",
"rồi",
"đó",
"far",
"from",
"home",
"được",
"yêu",
"8.216.279",
"thích",
"vì",
"có",
"sắc",
"thái",
"vui",
"nhộn",
"đáng",
"yêu",
"spidermanfarfromhome",
"đã",
"đứng",
"trước",
"khó",
"khăn",
"trong",
"việc",
"tiếp",
"nối",
"hai",
"tựa",
"phim",
"avengers",
"thành",
"công",
"và",
"spider-verse",
"và",
"thực",
"sự",
"thành",
"công",
"khi",
"kể",
"một",
"câu",
"chuyện",
"tuy",
"nhỏ",
"hơn",
"nhưng",
"vẫn",
"khá",
"cổ",
"điển",
"về",
"peter",
"parker",
"đứng",
"trước",
"hai",
"lựa",
"chọn",
"về",
"cái",
"mình",
"muốn",
"và",
"những",
"trách",
"nhiệm",
"đúng",
"là",
"thính",
"to",
"cho",
"một",
"fan",
"spidey",
"như",
"tôi",
"một",
"tài",
"khoản",
"khác",
"chia",
"sẻ",
"tài",
"khoản",
"tên",
"jim",
"vejvoda",
"cho",
"biết",
"spider-man",
"far",
"from",
"home",
"là",
"một",
"sự",
"kết",
"hợp",
"giữa",
"yếu",
"tố",
"hài",
"hước",
"đan",
"xen",
"việc",
"xử",
"lý",
"cốt",
"truyện",
"khéo",
"léo",
"về",
"chuyến",
"hành",
"trình",
"của",
"siêu",
"anh",
"hùng",
"bò",
"tường",
"của",
"mcu",
"xuyên",
"suốt",
"spidermanfarfromhome",
"có",
"nhiều",
"khoảnh",
"khắc",
"ngọt",
"ngào",
"những",
"pha",
"bình",
"loạn",
"láu",
"lỉnh",
"và",
"nhiều",
"cảnh",
"hành",
"động",
"mãn",
"nhãn",
"far",
"from",
"home",
"đã",
"vượt",
"mặt",
"spider-man",
"99",
"của",
"sam",
"raimi",
"để",
"trở",
"thành",
"tựa",
"phim",
"spider-man",
"tôi",
"ưa",
"thích",
"nhất",
"điều",
"khó",
"tin",
"ở",
"đây",
"là",
"tôi",
"không",
"thể",
"nói",
"với",
"bạn",
"tại",
"sao",
"tôi",
"yêu",
"nó",
"đến",
"vậy",
"vì",
"4015,00604 mwh",
"như",
"vậy",
"là",
"spoil",
"phim",
"gyllenhaal",
"vô",
"cùng",
"đỉnh",
"holland",
"tiếp",
"tục",
"là",
"spidey",
"4495.00142 chỉ",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"tính",
"đến",
"hiện",
"tại",
"cực",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"bởi",
"kevin",
"mccarthy",
"2710.808 kb",
"vai",
"diễn",
"spider-man",
"của",
"tom",
"holland",
"được",
"nhận",
"xét",
"-9377,946 ounce",
"tốt",
"trang",
"inverse",
"bình",
"luận",
"spider-man",
"far",
"from",
"home",
"là",
"chuyến",
"phiêu",
"lưu",
"nhẹ",
"nhàng",
"tươi",
"804/1000-đgwp-",
"mới",
"sau",
"những",
"căng",
"thẳng",
"đau",
"buồn",
"trong",
"avengers",
"endgame",
"đã",
"truyền",
"tải",
"đúng",
"nhân",
"j/4000900",
"cách",
"hài",
"hước",
"mà",
"chúng",
"ta",
"ai",
"ai",
"cũng",
"mong",
"đợi",
"từ",
"peter",
"parker",
"của",
"tom",
"holland",
"inverse",
"cũng",
"bình",
"luận",
"về",
"far",
"from",
"home",
"cho",
"đến",
"hiện",
"tại",
"peter",
"parker",
"đã",
"bị",
"tan",
"biến",
"sau",
"cú",
"búng",
"tay",
"trong",
"vòng",
"92.757,7895",
"năm",
"và",
"sau",
"đó",
"quay",
"trở",
"lại",
"trong",
"endgame",
"far",
"from",
"home",
"xoay",
"quanh",
"chuyến",
"nghỉ",
"dưỡng",
"mùa",
"hè",
"của",
"peter",
"và",
"bạn",
"học",
"tại",
"châu",
"âu",
"tuy",
"nhiên",
"nick",
"fury",
"sau",
"đó",
"đã",
"chiêu",
"mộ",
"cậu",
"và",
"một",
"nhân",
"vật",
"mới",
"bí",
"ẩn",
"tên",
"mysterio",
"để",
"giúp",
"sức",
"chống",
"lại",
"binh",
"đoàn",
"quái",
"nhân",
"có",
"tên",
"là",
"elementals",
"ngày 31, 23, 19",
"hi",
"vọng",
"spider-man",
"far",
"from",
"home",
"vẫn",
"có",
"thể",
"giữ",
"được",
"lửa",
"cho",
"đến",
"tuần",
"sau",
"khi",
"mà",
"toàn",
"bộ",
"review",
"của",
"giới",
"chuyên",
"môn",
"được",
"công",
"khai",
"và",
"nhất",
"là",
"khi",
"thời",
"điểm",
"công",
"chiếu",
"bộ",
"phim",
"đang",
"đến",
"rất",
"gần",
"nếu",
"bạn",
"là",
"một",
"fan",
"cứng",
"của",
"spider-man",
"hay",
"mcu",
"nói",
"chung",
"thì",
"chắc",
"chắn",
"không",
"nên",
"bỏ",
"lỡ",
"trải",
"nghiệm",
"mùa",
"hè",
"đầy",
"vui",
"tươi",
"và",
"thú",
"vị",
"cùng",
"spider-man",
"far",
"from",
"home",
"xem",
"qua",
"trailer",
"chính",
"thức",
"của",
"spider-man",
"far",
"from",
"home",
"spider-man",
"far",
"from",
"home",
"chính",
"thức",
"công",
"chiếu",
"4h"
] |
[
"từ",
"sydney",
"texas",
"đến",
"las",
"vegas",
"paris",
"ở",
"đâu",
"có",
"cộng",
"đồng",
"người",
"việt",
"sinh",
"sống",
"ở",
"đó",
"vẫn",
"lưu",
"giữ",
"hương",
"vị",
"của",
"tô",
"phở",
"thơm",
"ngon",
"dù",
"rằng",
"các",
"loại",
"gia",
"vị",
"để",
"nêm",
"nếm",
"phở",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"chỉ",
"có",
"thể",
"đạt",
"được",
"độ",
"hoàn",
"hảo",
"khoảng",
"âm tám nghìn sáu trăm hai mươi hai phẩy không chín trăm bốn chín át mót phe trên ga lông",
"so",
"với",
"phở",
"việt",
"nam",
"nhưng",
"những",
"khi",
"nhớ",
"nhà",
"mà",
"được",
"xì",
"xụp",
"một",
"tô",
"phở",
"đối",
"với",
"người",
"xa",
"quê",
"cũng",
"đã",
"đủ",
"australia",
"phở",
"an",
"bankstown",
"sydney",
"nếu",
"có",
"dịp",
"ghé",
"qua",
"sydney",
"và",
"bất",
"chợt",
"thèm",
"ngày tám mồng bốn tháng sáu",
"một",
"tô",
"phở",
"nóng",
"có",
"vị",
"giống",
"với",
"quê",
"nhà",
"bạn",
"có",
"thể",
"đến",
"phở",
"an",
"phở",
"an",
"được",
"xem",
"là",
"nhà",
"hàng",
"cao",
"cấp",
"nên",
"mức",
"giá",
"khoảng",
"tám ngàn tám trăm sáu mốt phẩy chín trăm chín mươi bát can",
"một",
"tô",
"bốn triệu sáu trăm linh ba nghìn bốn trăm sáu ba",
"phở",
"về",
"đêm",
"xê rờ ích đê ca xuộc o i pê o sáu không không",
"bellaire",
"blvd",
"houston",
"texas",
"tại",
"quán",
"phở",
"này",
"thực",
"khách",
"có",
"mười lăm",
"chọn",
"lựa",
"tô",
"loại",
"nhỏ",
"loại",
"lớn",
"và",
"loại",
"xe",
"lửa",
"cực",
"lớn",
"được",
"biết",
"bellaire",
"blvd",
"là",
"khu",
"tập",
"trung",
"nhiều",
"quán",
"phở",
"nhất",
"vì",
"người",
"việt",
"sinh",
"sống",
"rất",
"đông",
"giá",
"một",
"tô",
"phở",
"dao",
"động",
"khoảng",
"âm chín nghìn bốn trăm linh ba chấm bốn năm mê ga bai trên ngày",
"một",
"tô",
"phở",
"kim",
"long",
"las",
"vegas",
"nevada",
"đến",
"với",
"thành",
"phố",
"không",
"ngủ",
"las",
"vegas",
"nơi",
"nổi",
"tiếng",
"với",
"những",
"casino",
"náo",
"nhiệt",
"và",
"hoạt",
"động",
"vui",
"chơi",
"thâu",
"đêm",
"bạn",
"vẫn",
"có",
"thể",
"thưởng",
"thức",
"một",
"tô",
"phở",
"đúng",
"điệu",
"tại",
"phở",
"kim",
"long",
"đây",
"được",
"xem",
"là",
"một",
"nhà",
"hàng",
"việt",
"nam",
"bán",
"thức",
"ăn",
"ngon",
"nhất",
"ở",
"las",
"vegas",
"và",
"một",
"tô",
"phở",
"có",
"giá",
"khoảng",
"chín nghìn bảy trăm năm mốt chấm bốn chín bẩy mét vuông",
"phở",
"hai ngàn sáu trăm ba sáu",
"quận",
"một nghìn ba trăm bảy hai",
"paris",
"đây",
"là",
"quán",
"bán",
"phở",
"mang",
"đậm",
"hương",
"vị",
"của",
"miền",
"nam",
"những",
"ai",
"từng",
"một",
"lần",
"ăn",
"ở",
"đây",
"thường",
"nhắn",
"nhủ",
"với",
"bạn",
"bè",
"gần",
"xa",
"rằng",
"có",
"đến",
"paris",
"thì",
"nhớ",
"ghé",
"quận",
"không ba bẩy hai sáu tám năm bẩy tám năm sáu bẩy",
"ăn",
"phở",
"giá",
"một",
"tô",
"phở",
"ở",
"đây",
"là",
"âm chín ngàn bốn trăm bốn mươi bẩy chấm năm ki lô bai",
"một",
"tô",
"hơn",
"tám ngàn bẩy trăm ba mươi bẩy chấm chín trăm tám tư năm",
"tô",
"phở",
"nóng",
"trong",
"phở",
"năm năm phẩy không không một tới hai mươi mốt phẩy sáu",
"quận",
"âm hai năm chấm ba bẩy",
"paris",
"ireland",
"phở",
"ta",
"dublin",
"ở",
"thủ",
"đô",
"của",
"ngày một hai không ba",
"ireland",
"phở",
"ta",
"được",
"xem",
"là",
"quán",
"bán",
"ngon",
"nhất",
"tuy",
"nhiên",
"không",
"thể",
"so",
"sánh",
"hương",
"vị",
"phở",
"với",
"quê",
"nhà",
"vì",
"thịt",
"bò",
"ở",
"đây",
"có",
"vị",
"hơi",
"khác",
"so",
"với",
"tô",
"phở",
"việt",
"nam",
"giá",
"một",
"tô",
"phở",
"khoảng",
"bẩy trăm ba mươi bảy niu tơn",
"một",
"tô",
"hơn",
"chín trăm năm mươi sáu át mót phe",
"phở",
"mein",
"yongin",
"gygongido",
"nếu",
"được",
"chấm",
"điểm",
"thì",
"phở",
"ở",
"quán",
"này",
"sẽ",
"đạt",
"được",
"số",
"điểm",
"tương",
"đối",
"do",
"nước",
"lèo",
"khá",
"hợp",
"khẩu",
"vị",
"mức",
"giá",
"cũng",
"hợp",
"túi",
"tiền",
"khoảng",
"ba triệu bảy trăm linh chín nghìn chín trăm sáu ba",
"won",
"một",
"tô",
"khoảng",
"âm một nghìn chín trăm sáu sáu chấm ba trăm bốn mươi ba phuốt",
"khi",
"ăn",
"ở",
"phở",
"mein",
"rau",
"ăn",
"kèm",
"không",
"có",
"kim",
"chi",
"tháng mười một một nghìn một trăm linh sáu",
"củ",
"cải",
"vốn",
"lai",
"cách",
"ăn",
"của",
"người",
"hàn",
"quốc",
"thay",
"vào",
"đó",
"chỉ",
"có",
"giá",
"và",
"miếng",
"chanh",
"để",
"sẵn",
"phở",
"không một tám hai ba chín bảy không không ba bốn hai",
"zuid",
"amsterdam",
"cũng",
"giống",
"những",
"quán",
"phở",
"khác",
"mở",
"ra",
"ở",
"hà",
"lan",
"quán",
"phở",
"không sáu một tám sáu một không hai hai không hai bốn",
"có",
"mùi",
"vị",
"ở",
"mức",
"tạm",
"chấp",
"nhận",
"được",
"so",
"với",
"phở",
"việt",
"nam",
"giá",
"một",
"tô",
"ở",
"đây",
"vào",
"khoảng",
"âm mười một in",
"một",
"tô",
"khoảng",
"bốn trăm hai mươi năm ca lo",
"macau",
"trung",
"quốc",
"phở",
"kim",
"việt",
"macau",
"với",
"mức",
"giá",
"sáu chín ngàn bẩy trăm chín tám phẩy hai nghìn bảy trăm sáu mươi tư",
"mop",
"một",
"tô",
"khoảng",
"âm tám ngàn ba trăm bảy năm phẩy ba chín tám mê ga oát giờ",
"phở",
"kim",
"việt",
"ở",
"macau",
"là",
"điểm",
"dừng",
"chân",
"của",
"người",
"việt",
"xa",
"xứ",
"ẩm",
"thực",
"macau",
"và",
"việt",
"nam",
"vốn",
"cũng",
"có",
"nét",
"tương",
"đồng",
"nên",
"hương",
"vị",
"phở",
"kim",
"việt",
"phần",
"nào",
"mang",
"đến",
"sự",
"thỏa",
"mãn",
"cho",
"thực",
"khách",
"le",
"jasmin",
"route",
"des",
"plaines-du-loup",
"âm sáu mươi năm nghìn sáu trăm mười hai phẩy ba ngàn ba trăm ba mươi hai",
"lausanne",
"âm tám mốt chấm mười chín",
"suisse",
"đây",
"là",
"nhà",
"hàng",
"việt",
"nam",
"nổi",
"tiếng",
"bán",
"đồ",
"ăn",
"rất",
"ngon",
"giá",
"một",
"tô",
"phở",
"có",
"giá",
"âm năm mươi ba ngàn bảy trăm bảy mươi mốt phẩy không tám nghìn hai trăm chín hai",
"chf",
"khoảng",
"hai trăm mười nhăm giây trên êu rô",
"một",
"tô",
"phở",
"việt",
"trong",
"nhà",
"hàng",
"le",
"jasmin"
] |
[
"từ",
"sydney",
"texas",
"đến",
"las",
"vegas",
"paris",
"ở",
"đâu",
"có",
"cộng",
"đồng",
"người",
"việt",
"sinh",
"sống",
"ở",
"đó",
"vẫn",
"lưu",
"giữ",
"hương",
"vị",
"của",
"tô",
"phở",
"thơm",
"ngon",
"dù",
"rằng",
"các",
"loại",
"gia",
"vị",
"để",
"nêm",
"nếm",
"phở",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"chỉ",
"có",
"thể",
"đạt",
"được",
"độ",
"hoàn",
"hảo",
"khoảng",
"-8622,0949 atm/gallon",
"so",
"với",
"phở",
"việt",
"nam",
"nhưng",
"những",
"khi",
"nhớ",
"nhà",
"mà",
"được",
"xì",
"xụp",
"một",
"tô",
"phở",
"đối",
"với",
"người",
"xa",
"quê",
"cũng",
"đã",
"đủ",
"australia",
"phở",
"an",
"bankstown",
"sydney",
"nếu",
"có",
"dịp",
"ghé",
"qua",
"sydney",
"và",
"bất",
"chợt",
"thèm",
"ngày 8 mồng 4 tháng 6",
"một",
"tô",
"phở",
"nóng",
"có",
"vị",
"giống",
"với",
"quê",
"nhà",
"bạn",
"có",
"thể",
"đến",
"phở",
"an",
"phở",
"an",
"được",
"xem",
"là",
"nhà",
"hàng",
"cao",
"cấp",
"nên",
"mức",
"giá",
"khoảng",
"8861,990 pa",
"một",
"tô",
"4.603.463",
"phở",
"về",
"đêm",
"crxdk/oypo600",
"bellaire",
"blvd",
"houston",
"texas",
"tại",
"quán",
"phở",
"này",
"thực",
"khách",
"có",
"15",
"chọn",
"lựa",
"tô",
"loại",
"nhỏ",
"loại",
"lớn",
"và",
"loại",
"xe",
"lửa",
"cực",
"lớn",
"được",
"biết",
"bellaire",
"blvd",
"là",
"khu",
"tập",
"trung",
"nhiều",
"quán",
"phở",
"nhất",
"vì",
"người",
"việt",
"sinh",
"sống",
"rất",
"đông",
"giá",
"một",
"tô",
"phở",
"dao",
"động",
"khoảng",
"-9403.45 mb/ngày",
"một",
"tô",
"phở",
"kim",
"long",
"las",
"vegas",
"nevada",
"đến",
"với",
"thành",
"phố",
"không",
"ngủ",
"las",
"vegas",
"nơi",
"nổi",
"tiếng",
"với",
"những",
"casino",
"náo",
"nhiệt",
"và",
"hoạt",
"động",
"vui",
"chơi",
"thâu",
"đêm",
"bạn",
"vẫn",
"có",
"thể",
"thưởng",
"thức",
"một",
"tô",
"phở",
"đúng",
"điệu",
"tại",
"phở",
"kim",
"long",
"đây",
"được",
"xem",
"là",
"một",
"nhà",
"hàng",
"việt",
"nam",
"bán",
"thức",
"ăn",
"ngon",
"nhất",
"ở",
"las",
"vegas",
"và",
"một",
"tô",
"phở",
"có",
"giá",
"khoảng",
"9751.497 m2",
"phở",
"2636",
"quận",
"1372",
"paris",
"đây",
"là",
"quán",
"bán",
"phở",
"mang",
"đậm",
"hương",
"vị",
"của",
"miền",
"nam",
"những",
"ai",
"từng",
"một",
"lần",
"ăn",
"ở",
"đây",
"thường",
"nhắn",
"nhủ",
"với",
"bạn",
"bè",
"gần",
"xa",
"rằng",
"có",
"đến",
"paris",
"thì",
"nhớ",
"ghé",
"quận",
"037268578567",
"ăn",
"phở",
"giá",
"một",
"tô",
"phở",
"ở",
"đây",
"là",
"-9447.5 kb",
"một",
"tô",
"hơn",
"8737.984 năm",
"tô",
"phở",
"nóng",
"trong",
"phở",
"55,001 - 21,6",
"quận",
"-25.37",
"paris",
"ireland",
"phở",
"ta",
"dublin",
"ở",
"thủ",
"đô",
"của",
"ngày 12/03",
"ireland",
"phở",
"ta",
"được",
"xem",
"là",
"quán",
"bán",
"ngon",
"nhất",
"tuy",
"nhiên",
"không",
"thể",
"so",
"sánh",
"hương",
"vị",
"phở",
"với",
"quê",
"nhà",
"vì",
"thịt",
"bò",
"ở",
"đây",
"có",
"vị",
"hơi",
"khác",
"so",
"với",
"tô",
"phở",
"việt",
"nam",
"giá",
"một",
"tô",
"phở",
"khoảng",
"737 n",
"một",
"tô",
"hơn",
"956 atm",
"phở",
"mein",
"yongin",
"gygongido",
"nếu",
"được",
"chấm",
"điểm",
"thì",
"phở",
"ở",
"quán",
"này",
"sẽ",
"đạt",
"được",
"số",
"điểm",
"tương",
"đối",
"do",
"nước",
"lèo",
"khá",
"hợp",
"khẩu",
"vị",
"mức",
"giá",
"cũng",
"hợp",
"túi",
"tiền",
"khoảng",
"3.709.963",
"won",
"một",
"tô",
"khoảng",
"-1966.343 ft",
"khi",
"ăn",
"ở",
"phở",
"mein",
"rau",
"ăn",
"kèm",
"không",
"có",
"kim",
"chi",
"tháng 11/1106",
"củ",
"cải",
"vốn",
"lai",
"cách",
"ăn",
"của",
"người",
"hàn",
"quốc",
"thay",
"vào",
"đó",
"chỉ",
"có",
"giá",
"và",
"miếng",
"chanh",
"để",
"sẵn",
"phở",
"018239700342",
"zuid",
"amsterdam",
"cũng",
"giống",
"những",
"quán",
"phở",
"khác",
"mở",
"ra",
"ở",
"hà",
"lan",
"quán",
"phở",
"061861022024",
"có",
"mùi",
"vị",
"ở",
"mức",
"tạm",
"chấp",
"nhận",
"được",
"so",
"với",
"phở",
"việt",
"nam",
"giá",
"một",
"tô",
"ở",
"đây",
"vào",
"khoảng",
"-11 inch",
"một",
"tô",
"khoảng",
"425 cal",
"macau",
"trung",
"quốc",
"phở",
"kim",
"việt",
"macau",
"với",
"mức",
"giá",
"69.798,2764",
"mop",
"một",
"tô",
"khoảng",
"-8375,398 mwh",
"phở",
"kim",
"việt",
"ở",
"macau",
"là",
"điểm",
"dừng",
"chân",
"của",
"người",
"việt",
"xa",
"xứ",
"ẩm",
"thực",
"macau",
"và",
"việt",
"nam",
"vốn",
"cũng",
"có",
"nét",
"tương",
"đồng",
"nên",
"hương",
"vị",
"phở",
"kim",
"việt",
"phần",
"nào",
"mang",
"đến",
"sự",
"thỏa",
"mãn",
"cho",
"thực",
"khách",
"le",
"jasmin",
"route",
"des",
"plaines-du-loup",
"-65.612,3332",
"lausanne",
"-81.19",
"suisse",
"đây",
"là",
"nhà",
"hàng",
"việt",
"nam",
"nổi",
"tiếng",
"bán",
"đồ",
"ăn",
"rất",
"ngon",
"giá",
"một",
"tô",
"phở",
"có",
"giá",
"-53.771,08292",
"chf",
"khoảng",
"215 s/euro",
"một",
"tô",
"phở",
"việt",
"trong",
"nhà",
"hàng",
"le",
"jasmin"
] |
[
"trực",
"tiếp",
"stoke",
"âm mười một phẩy bảy mốt",
"arsenal",
"hai không xuộc ba nghìn không trăm linh chín trừ vờ cờ trừ hờ quờ quờ",
"khó",
"cho",
"pháo",
"thủ",
"trước",
"lối",
"chơi",
"áp",
"sát",
"và",
"không",
"ngần",
"ngại",
"va",
"chạm",
"của",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"stoke",
"một trăm ba bẩy giây",
"arsenal",
"đang",
"gặp",
"rất",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"trong",
"việc",
"triển",
"khai",
"các",
"pha",
"bật",
"tường",
"ở",
"cự",
"ly",
"ngắn",
"của",
"mình",
"ấn",
"một trăm linh tám gạch ngang bốn không không sáu ngang tờ e gờ trừ",
"để",
"liên",
"tục",
"cập",
"nhật",
"pha",
"hai mươi gạch chéo xê",
"tranh",
"chấp",
"giữa",
"rosicky",
"và",
"whelan",
"stoke",
"asmir",
"begovic",
"geoff",
"cameron",
"ryan",
"shawcross",
"marc",
"wilson",
"erik",
"pieters",
"glenn",
"whelan",
"charlie",
"adam",
"steven",
"nzonzi",
"marko",
"arnautovic",
"jonathan",
"walters",
"peter",
"crouch",
"arsenal",
"ngày hai",
"wojciech",
"szczesny",
"bacary",
"sagna",
"laurent",
"koscielny",
"per",
"mertesacker",
"kieran",
"gibbs",
"mikel",
"arteta",
"jack",
"wilshere",
"santi",
"cazorla",
"tomas",
"rosicky",
"lukas",
"podolski",
"tháng không tám một sáu hai chín",
"olivier",
"giroud",
"phút",
"năm bẩy chín năm một hai sáu chín ba hai hai",
"rosicky",
"xê lờ quy u trừ quờ đờ nờ",
"nhận",
"thẻ",
"vàng",
"sau",
"pha",
"phạm",
"lỗi",
"với",
"arnautovic",
"a đờ xuộc dét u mờ gạch ngang sáu trăm",
"phút",
"âm sáu năm ngàn năm trăm năm mươi phẩy bốn ngàn ba trăm sáu mươi ba",
"từ",
"bên",
"cánh",
"phải",
"cameron",
"bốn trăm xoẹt hai không không không dét gi i lờ",
"thực",
"hiện",
"pha",
"căng",
"ngang",
"vào",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"để",
"crouch",
"hai nghìn một",
"ngã",
"người",
"móc",
"bóng",
"đi",
"chệch",
"cột",
"dọc",
"khung",
"thành",
"arsenal",
"phút",
"cộng chín hai bẩy năm năm ba năm ba chín năm chín",
"crouch",
"một trăm sáu mươi gạch chéo ba nghìn ngang o pê a quờ",
"đánh",
"đầu",
"chuyền",
"bóng",
"cho",
"nzonzi",
"hai nghìn hai trăm ba mốt",
"dứt",
"điểm",
"bằng",
"đầu",
"đi",
"trúng",
"vị",
"trí",
"của",
"thủ",
"thành",
"szczesny",
"bảy không bốn một bảy hai gạch chéo e đờ ét chéo giây ép mờ ép",
"hiệp",
"một ngàn",
"bắt",
"đầu",
"trong",
"hiệp",
"giai đoạn sáu hai ba",
"thế",
"trận",
"diễn",
"ra",
"khá",
"cân",
"bằng",
"và",
"tẻ",
"nhạt",
"arsenal",
"nắm",
"giữ",
"âm chín trăm lẻ một phẩy ba hai tám xen ti mét khối",
"thời",
"lượng",
"kiểm",
"soát",
"bóng",
"và",
"tung",
"ra",
"bẩy trăm hai mươi mốt ngàn bốn trăm chín mươi tám",
"pha",
"dứt",
"điểm",
"trong",
"đó",
"có",
"một một chín tám sáu chín bẩy không hai một năm",
"pha",
"trúng",
"đích",
"bên",
"phía",
"stoke",
"thực",
"hiện",
"tám triệu không nghìn ba trăm lẻ bốn",
"lần",
"sút",
"cầu",
"môn",
"bốn trăm mười hai ki lô gam trên ghi ga bít",
"và",
"có",
"một hai bốn ba chín ba bốn tám một năm bẩy",
"lần",
"trúng",
"mục",
"tiêu",
"hiệp",
"mười hai nghìn hai trăm năm bảy phẩy bốn ngàn ba mươi bốn",
"khép",
"lại",
"với",
"tỷ",
"số",
"ba trăm sáu mươi lăm nghìn hai trăm bốn mươi chín",
"phút",
"âm năm mốt chấm không tám tám",
"pieters",
"gạch chéo ích i bê đê gạch ngang cờ cờ",
"nhận",
"thẻ",
"vàng",
"sau",
"pha",
"phạm",
"lỗi",
"với",
"giroud",
"i gạch ngang một nghìn gạch chéo bốn hai",
"phút",
"một ngàn sáu",
"cazorla",
"ba trăm năm không không chéo cờ lờ",
"thực",
"hiện",
"pha",
"dẫn",
"bóng",
"bên",
"ngoài",
"vòng",
"cấm",
"trước",
"khi",
"tung",
"ra",
"cú",
"sút",
"xa",
"đi",
"trúng",
"vị",
"trí",
"của",
"thủ",
"môn",
"begovic",
"một trăm bẩy mươi trừ bốn không sáu không pờ sờ",
"phút",
"ba nghìn hai mươi",
"arneutovic",
"giây u dê tê một không không",
"chuyền",
"bóng",
"cho",
"whelan",
"một trên mười một",
"tung",
"ra",
"cú",
"đại",
"bác",
"tầm",
"xa",
"khiến",
"thủ",
"thành",
"szczesny",
"gờ ca đê cờ gạch chéo năm trăm",
"phải",
"trổ",
"tài",
"cản",
"phá",
"sự",
"tiếc",
"nuổi",
"của",
"crouch",
"sau",
"pha",
"dứt",
"điểm",
"hỏng",
"ăn",
"phút",
"cộng năm bẩy bốn bốn một bốn không hai ba năm bẩy",
"giroud",
"bẩy trăm gạch ngang nờ quờ u đê pờ trừ đê a i nờ vê",
"thực",
"hiện",
"đường",
"chuyền",
"bóng",
"kỹ",
"thuật",
"vào",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"nhưng",
"wilshere",
"năm triệu tám trăm ngàn một trăm năm mươi",
"lại",
"không",
"thể",
"theo",
"kịp",
"phút",
"không bốn bảy tám không bốn chín tám một chín bảy ba",
"arteta",
"ba không không bốn ngàn hai xuộc ca nờ pê ép bê",
"chọc",
"khe",
"thông",
"minh",
"cho",
"podolski",
"âm mười ba nghìn chín trăm hai ba phẩy một ngàn năm trăm bốn năm",
"xâm",
"nhập",
"vòng",
"cấm",
"phút",
"một ngàn năm trăm bốn sáu",
"từ",
"bên",
"cánh",
"phải",
"walters",
"bảy trăm tám mươi i ích gờ cờ",
"thực",
"hiện",
"pha",
"căng",
"ngang",
"vào",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"để",
"crouch",
"mười tám đến mười",
"tung",
"ra",
"cú",
"đá",
"nối",
"nhưng",
"không",
"thành",
"công",
"phút",
"bốn ba nghìn hai trăm chín mươi",
"cazorla",
"một trăm năm mươi gạch chéo ba không không không gạch ngang sờ dét hát",
"bấm",
"bóng",
"vào",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"cho",
"giroud",
"ba nghìn không trăm bẩy mươi",
"bật",
"cao",
"đánh",
"đầu",
"đi",
"trúng",
"vị",
"trí",
"của",
"thủ",
"thành",
"begovic",
"sáu trăm mười gạch chéo dét",
"walters",
"trái",
"đi",
"bóng",
"trước",
"sự",
"đeo",
"bám",
"của",
"koscielny",
"phút",
"ba đến mười một",
"từ",
"bên",
"cánh",
"trái",
"gibbs",
"xuộc bốn không không không gạch chéo một không không",
"thực",
"hiện",
"pha",
"tạt",
"bóng",
"vào",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"cho",
"giroud",
"năm trên hai mốt",
"bật",
"cao",
"đánh",
"đầu",
"nhưng",
"bóng",
"lại",
"đi",
"không",
"trúng",
"đích",
"phút",
"hai nghìn bốn trăm lẻ chín",
"từ",
"bên",
"cánh",
"trái",
"cazorla",
"xuộc một nghìn bảy mươi chín chín không không",
"thực",
"hiện",
"pha",
"đột",
"phá",
"vào",
"trung",
"lộ",
"rồi",
"tung",
"ra",
"cú",
"dứt",
"điểm",
"kỹ",
"thuật",
"từ",
"bên",
"ngoài",
"vòng",
"cấm",
"nhưng",
"bóng",
"lại",
"đi",
"chệch",
"cột",
"dọc",
"phút",
"sáu triệu năm trăm lẻ bốn ngàn chín trăm mười",
"từ",
"quả",
"đá",
"phạt",
"góc",
"bên",
"cánh",
"phải",
"cazorla",
"sáu trăm linh chín ca",
"thực",
"hiện",
"pha",
"treo",
"bóng",
"khó",
"chịu",
"vào",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"khiến",
"shawcross",
"tám trăm tám mươi gạch chéo dét xê",
"phải",
"đánh",
"đầu",
"phá",
"bóng",
"giải",
"nguy",
"phút",
"thứ",
"hai mươi bẩy",
"sagna",
"xoẹt cờ đờ a vê pờ xờ",
"thực",
"hiện",
"pha",
"bứt",
"tốc",
"bên",
"cánh",
"phải",
"nhưng",
"pha",
"xử",
"lý",
"cuối",
"cùng",
"của",
"anh",
"lại",
"không",
"thành",
"công",
"wilshere",
"đi",
"bóng",
"giữa",
"vòng",
"vây",
"của",
"các",
"cầu",
"thủ",
"stoke",
"phút",
"thứ",
"bảy hai",
"từ",
"quả",
"đá",
"phạt",
"khá",
"âm ba ngàn năm trăm năm tám phẩy không không hai năm năm công",
"xa",
"bên",
"cánh",
"trái",
"adam",
"bảy trăm xoẹt hai một không không xoẹt bờ vê ngang e vờ dét a",
"tung",
"ra",
"cú",
"đá",
"thẳng",
"đưa",
"bóng",
"đến",
"trúng",
"vị",
"trí",
"của",
"szczesny",
"hai không không xoẹt một ngàn sáu trăm gạch ngang e gờ",
"arsenal",
"giao",
"bóng",
"mặc",
"dù",
"chỉ",
"là",
"đối",
"thủ",
"thuộc",
"nhóm",
"nửa",
"cuối",
"ở",
"premier",
"league",
"song",
"stoke",
"luôn",
"gây",
"ra",
"khó",
"khăn",
"cho",
"các",
"ông",
"lớn",
"nhờ",
"lối",
"chơi",
"áp",
"sát",
"và",
"không",
"ngần",
"ngại",
"và",
"chạm",
"đặc",
"biệt",
"là",
"khi",
"họ",
"được",
"thi",
"đấu",
"tại",
"thánh",
"địa",
"britannia",
"mùa",
"giải",
"này",
"the",
"potters",
"đã",
"đánh",
"bại",
"chelsea",
"m.u",
"và",
"cầm",
"hòa",
"liverpool",
"trên",
"sân",
"nhà",
"trong",
"năm chín",
"lần",
"gần",
"nhất",
"tiếp",
"đón",
"arsenal",
"trên",
"mọi",
"đấu",
"trường",
"đội",
"bóng",
"của",
"huấn luyện viên",
"mark",
"hughes",
"đang",
"duy",
"trì",
"được",
"thành",
"tích",
"tốt",
"khi",
"mới",
"để",
"thua",
"cộng sáu sáu một bốn bảy năm năm chín ba chín năm",
"trận",
"hòa",
"một ngàn một trăm tám sáu",
"và",
"thắng",
"tới",
"âm năm mươi hai phẩy ba bảy",
"trận",
"ozil",
"phải",
"không",
"có",
"tên",
"trong",
"đội",
"hình",
"xuất",
"phát",
"của",
"pháo",
"thủ",
"thành",
"london",
"ở",
"thời",
"điểm",
"này",
"stoke",
"đang",
"đứng",
"ở",
"vị",
"trí",
"thứ",
"hai chấm không hai mươi tư",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"premier",
"league",
"với",
"hai nghìn ba trăm chín tám",
"điểm",
"kém",
"arsenal",
"một trăm lẻ chín nghìn chín trăm chín mươi",
"bậc",
"và",
"thua",
"tới",
"hai ngàn ba trăm linh sáu",
"điểm",
"tuy",
"nhiên",
"điều",
"đó",
"không",
"có",
"nghĩa",
"là",
"the",
"gunners",
"có",
"thể",
"xem",
"thường",
"đối",
"thủ",
"trong",
"cuộc",
"đọ",
"sức",
"vào",
"tối",
"nay",
"với",
"việc",
"chỉ",
"hơn",
"nhóm",
"cầm",
"đèn",
"đỏ",
"stoke",
"đang",
"khát",
"khao",
"có",
"điểm",
"để",
"nhanh",
"chóng",
"thoát",
"ra",
"khỏi",
"khu",
"vực",
"nguy",
"hiểm",
"do",
"đó",
"họ",
"sẽ",
"buộc",
"phải",
"chiến",
"đấu",
"hết",
"mình",
"với",
"hy",
"vọng",
"giữ",
"lại",
"ít",
"nhất",
"hiệu số mười hai mười hai",
"điểm",
"trên",
"sân",
"nhà",
"khó",
"khăn",
"càng",
"trở",
"nên",
"chồng",
"chất",
"với",
"tám hai không hai không không không ép ép mờ ca nờ trừ ca",
"arsenal",
"khi",
"họ",
"đang",
"phải",
"hứng",
"chịu",
"sức",
"ép",
"từ",
"các",
"đối",
"thủ",
"cạnh",
"tranh",
"như",
"chelsea",
"hay",
"liverpool",
"man",
"city",
"không",
"thi",
"đấu",
"vòng",
"này",
"nếu",
"sẩy",
"chân",
"trước",
"stoke",
"vào",
"tối",
"nay",
"pháo",
"thủ",
"có",
"thể",
"bị",
"đội",
"đầu",
"bảng",
"chelsea",
"bỏ",
"xa",
"vòng chín hai bảy",
"điểm",
"cũng",
"như",
"đánh",
"mất",
"vị",
"trí",
"thứ",
"ba ngàn chín mươi",
"vào",
"tay",
"liverpool",
"sân",
"britannia",
"luôn",
"được",
"xem",
"là",
"nơi",
"đi",
"dễ",
"khó",
"về",
"với",
"arsenal",
"rất",
"may",
"là",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"arsene",
"wenger",
"đang",
"duy",
"trì",
"được",
"phong",
"độ",
"tốt",
"ở",
"giải",
"ngoại",
"hạng",
"khi",
"mới",
"chỉ",
"để",
"thua",
"vỏn",
"vẹn",
"ba trăm linh tám nghìn bốn mươi sáu",
"trận",
"trước",
"liverpool",
"ngoài",
"ra",
"họ",
"đang",
"là",
"đội",
"có",
"thành",
"tích",
"thi",
"đấu",
"sân",
"khách",
"tốt",
"tám trăm ba sáu na nô mét trên ngày",
"thứ",
"bẩy mốt",
"ở",
"premier",
"league",
"hiện",
"nay",
"giành",
"được",
"bốn giờ",
"điểm",
"tối",
"đa",
"ở",
"trận",
"đấu",
"tới",
"stoke",
"sẽ",
"không",
"có",
"được",
"sự",
"phục",
"vụ",
"của",
"oussama",
"assaidi",
"chấn",
"thương",
"khả",
"năng",
"ra",
"sân",
"của",
"robert",
"huth",
"còn",
"bỏ",
"ngỏ",
"bên",
"phía",
"arsenal",
"abou",
"diaby",
"kim",
"kallstrom",
"kieran",
"gibbs",
"theo",
"walcott",
"aaron",
"ramsey",
"chấn",
"thương",
"chắn",
"chắn",
"vắng",
"mặt",
"khả",
"năng",
"ra",
"bảy trăm bảy nhăm in",
"sân",
"của",
"laurent",
"koscielny",
"và",
"nacho",
"monreal",
"vẫn",
"đang",
"bị",
"đặt",
"câu",
"hỏi",
"ấn",
"một trăm hai nghìn trừ nờ xê tê đê gạch ngang",
"để",
"liên",
"tục",
"cập",
"nhật"
] |
[
"trực",
"tiếp",
"stoke",
"-11,71",
"arsenal",
"20/3009-vc-hqq",
"khó",
"cho",
"pháo",
"thủ",
"trước",
"lối",
"chơi",
"áp",
"sát",
"và",
"không",
"ngần",
"ngại",
"va",
"chạm",
"của",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"stoke",
"137 s",
"arsenal",
"đang",
"gặp",
"rất",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"trong",
"việc",
"triển",
"khai",
"các",
"pha",
"bật",
"tường",
"ở",
"cự",
"ly",
"ngắn",
"của",
"mình",
"ấn",
"108-4006-teg-",
"để",
"liên",
"tục",
"cập",
"nhật",
"pha",
"20/c",
"tranh",
"chấp",
"giữa",
"rosicky",
"và",
"whelan",
"stoke",
"asmir",
"begovic",
"geoff",
"cameron",
"ryan",
"shawcross",
"marc",
"wilson",
"erik",
"pieters",
"glenn",
"whelan",
"charlie",
"adam",
"steven",
"nzonzi",
"marko",
"arnautovic",
"jonathan",
"walters",
"peter",
"crouch",
"arsenal",
"ngày 2",
"wojciech",
"szczesny",
"bacary",
"sagna",
"laurent",
"koscielny",
"per",
"mertesacker",
"kieran",
"gibbs",
"mikel",
"arteta",
"jack",
"wilshere",
"santi",
"cazorla",
"tomas",
"rosicky",
"lukas",
"podolski",
"tháng 08/1629",
"olivier",
"giroud",
"phút",
"57951269322",
"rosicky",
"clqu-qđn",
"nhận",
"thẻ",
"vàng",
"sau",
"pha",
"phạm",
"lỗi",
"với",
"arnautovic",
"ađ/zum-600",
"phút",
"-65.550,4363",
"từ",
"bên",
"cánh",
"phải",
"cameron",
"400/2000zjyl",
"thực",
"hiện",
"pha",
"căng",
"ngang",
"vào",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"để",
"crouch",
"2100",
"ngã",
"người",
"móc",
"bóng",
"đi",
"chệch",
"cột",
"dọc",
"khung",
"thành",
"arsenal",
"phút",
"+92755353959",
"crouch",
"160/3000-opaq",
"đánh",
"đầu",
"chuyền",
"bóng",
"cho",
"nzonzi",
"2231",
"dứt",
"điểm",
"bằng",
"đầu",
"đi",
"trúng",
"vị",
"trí",
"của",
"thủ",
"thành",
"szczesny",
"704172/eđs/jfmf",
"hiệp",
"1000",
"bắt",
"đầu",
"trong",
"hiệp",
"giai đoạn 6 - 23",
"thế",
"trận",
"diễn",
"ra",
"khá",
"cân",
"bằng",
"và",
"tẻ",
"nhạt",
"arsenal",
"nắm",
"giữ",
"-901,328 cm3",
"thời",
"lượng",
"kiểm",
"soát",
"bóng",
"và",
"tung",
"ra",
"721.498",
"pha",
"dứt",
"điểm",
"trong",
"đó",
"có",
"11986970215",
"pha",
"trúng",
"đích",
"bên",
"phía",
"stoke",
"thực",
"hiện",
"8.000.304",
"lần",
"sút",
"cầu",
"môn",
"412 kg/gb",
"và",
"có",
"12439348157",
"lần",
"trúng",
"mục",
"tiêu",
"hiệp",
"12.257,4034",
"khép",
"lại",
"với",
"tỷ",
"số",
"365.249",
"phút",
"-51.088",
"pieters",
"/xibđ-cc",
"nhận",
"thẻ",
"vàng",
"sau",
"pha",
"phạm",
"lỗi",
"với",
"giroud",
"y-1000/42",
"phút",
"1600",
"cazorla",
"300500/cl",
"thực",
"hiện",
"pha",
"dẫn",
"bóng",
"bên",
"ngoài",
"vòng",
"cấm",
"trước",
"khi",
"tung",
"ra",
"cú",
"sút",
"xa",
"đi",
"trúng",
"vị",
"trí",
"của",
"thủ",
"môn",
"begovic",
"170-4060ps",
"phút",
"3020",
"arneutovic",
"judt100",
"chuyền",
"bóng",
"cho",
"whelan",
"1 / 11",
"tung",
"ra",
"cú",
"đại",
"bác",
"tầm",
"xa",
"khiến",
"thủ",
"thành",
"szczesny",
"gkdc/500",
"phải",
"trổ",
"tài",
"cản",
"phá",
"sự",
"tiếc",
"nuổi",
"của",
"crouch",
"sau",
"pha",
"dứt",
"điểm",
"hỏng",
"ăn",
"phút",
"+57441402357",
"giroud",
"700-nquđp-dainv",
"thực",
"hiện",
"đường",
"chuyền",
"bóng",
"kỹ",
"thuật",
"vào",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"nhưng",
"wilshere",
"5.800.150",
"lại",
"không",
"thể",
"theo",
"kịp",
"phút",
"047804981973",
"arteta",
"3004200/knpfb",
"chọc",
"khe",
"thông",
"minh",
"cho",
"podolski",
"-13.923,1545",
"xâm",
"nhập",
"vòng",
"cấm",
"phút",
"1546",
"từ",
"bên",
"cánh",
"phải",
"walters",
"780yxgc",
"thực",
"hiện",
"pha",
"căng",
"ngang",
"vào",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"để",
"crouch",
"18 - 10",
"tung",
"ra",
"cú",
"đá",
"nối",
"nhưng",
"không",
"thành",
"công",
"phút",
"43.290",
"cazorla",
"150/3000-szh",
"bấm",
"bóng",
"vào",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"cho",
"giroud",
"3070",
"bật",
"cao",
"đánh",
"đầu",
"đi",
"trúng",
"vị",
"trí",
"của",
"thủ",
"thành",
"begovic",
"610/z",
"walters",
"trái",
"đi",
"bóng",
"trước",
"sự",
"đeo",
"bám",
"của",
"koscielny",
"phút",
"3 - 11",
"từ",
"bên",
"cánh",
"trái",
"gibbs",
"/4000/100",
"thực",
"hiện",
"pha",
"tạt",
"bóng",
"vào",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"cho",
"giroud",
"5 / 21",
"bật",
"cao",
"đánh",
"đầu",
"nhưng",
"bóng",
"lại",
"đi",
"không",
"trúng",
"đích",
"phút",
"2409",
"từ",
"bên",
"cánh",
"trái",
"cazorla",
"/1079900",
"thực",
"hiện",
"pha",
"đột",
"phá",
"vào",
"trung",
"lộ",
"rồi",
"tung",
"ra",
"cú",
"dứt",
"điểm",
"kỹ",
"thuật",
"từ",
"bên",
"ngoài",
"vòng",
"cấm",
"nhưng",
"bóng",
"lại",
"đi",
"chệch",
"cột",
"dọc",
"phút",
"6.504.910",
"từ",
"quả",
"đá",
"phạt",
"góc",
"bên",
"cánh",
"phải",
"cazorla",
"609k",
"thực",
"hiện",
"pha",
"treo",
"bóng",
"khó",
"chịu",
"vào",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"khiến",
"shawcross",
"880/zc",
"phải",
"đánh",
"đầu",
"phá",
"bóng",
"giải",
"nguy",
"phút",
"thứ",
"27",
"sagna",
"/cđavpx",
"thực",
"hiện",
"pha",
"bứt",
"tốc",
"bên",
"cánh",
"phải",
"nhưng",
"pha",
"xử",
"lý",
"cuối",
"cùng",
"của",
"anh",
"lại",
"không",
"thành",
"công",
"wilshere",
"đi",
"bóng",
"giữa",
"vòng",
"vây",
"của",
"các",
"cầu",
"thủ",
"stoke",
"phút",
"thứ",
"72",
"từ",
"quả",
"đá",
"phạt",
"khá",
"-3558,00255 công",
"xa",
"bên",
"cánh",
"trái",
"adam",
"700/2100/bv-evza",
"tung",
"ra",
"cú",
"đá",
"thẳng",
"đưa",
"bóng",
"đến",
"trúng",
"vị",
"trí",
"của",
"szczesny",
"200/1600-eg",
"arsenal",
"giao",
"bóng",
"mặc",
"dù",
"chỉ",
"là",
"đối",
"thủ",
"thuộc",
"nhóm",
"nửa",
"cuối",
"ở",
"premier",
"league",
"song",
"stoke",
"luôn",
"gây",
"ra",
"khó",
"khăn",
"cho",
"các",
"ông",
"lớn",
"nhờ",
"lối",
"chơi",
"áp",
"sát",
"và",
"không",
"ngần",
"ngại",
"và",
"chạm",
"đặc",
"biệt",
"là",
"khi",
"họ",
"được",
"thi",
"đấu",
"tại",
"thánh",
"địa",
"britannia",
"mùa",
"giải",
"này",
"the",
"potters",
"đã",
"đánh",
"bại",
"chelsea",
"m.u",
"và",
"cầm",
"hòa",
"liverpool",
"trên",
"sân",
"nhà",
"trong",
"59",
"lần",
"gần",
"nhất",
"tiếp",
"đón",
"arsenal",
"trên",
"mọi",
"đấu",
"trường",
"đội",
"bóng",
"của",
"huấn luyện viên",
"mark",
"hughes",
"đang",
"duy",
"trì",
"được",
"thành",
"tích",
"tốt",
"khi",
"mới",
"để",
"thua",
"+66147559395",
"trận",
"hòa",
"1186",
"và",
"thắng",
"tới",
"-52,37",
"trận",
"ozil",
"phải",
"không",
"có",
"tên",
"trong",
"đội",
"hình",
"xuất",
"phát",
"của",
"pháo",
"thủ",
"thành",
"london",
"ở",
"thời",
"điểm",
"này",
"stoke",
"đang",
"đứng",
"ở",
"vị",
"trí",
"thứ",
"2.024",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"premier",
"league",
"với",
"2398",
"điểm",
"kém",
"arsenal",
"109.990",
"bậc",
"và",
"thua",
"tới",
"2306",
"điểm",
"tuy",
"nhiên",
"điều",
"đó",
"không",
"có",
"nghĩa",
"là",
"the",
"gunners",
"có",
"thể",
"xem",
"thường",
"đối",
"thủ",
"trong",
"cuộc",
"đọ",
"sức",
"vào",
"tối",
"nay",
"với",
"việc",
"chỉ",
"hơn",
"nhóm",
"cầm",
"đèn",
"đỏ",
"stoke",
"đang",
"khát",
"khao",
"có",
"điểm",
"để",
"nhanh",
"chóng",
"thoát",
"ra",
"khỏi",
"khu",
"vực",
"nguy",
"hiểm",
"do",
"đó",
"họ",
"sẽ",
"buộc",
"phải",
"chiến",
"đấu",
"hết",
"mình",
"với",
"hy",
"vọng",
"giữ",
"lại",
"ít",
"nhất",
"hiệu số 12 - 12",
"điểm",
"trên",
"sân",
"nhà",
"khó",
"khăn",
"càng",
"trở",
"nên",
"chồng",
"chất",
"với",
"8202000ffmkn-k",
"arsenal",
"khi",
"họ",
"đang",
"phải",
"hứng",
"chịu",
"sức",
"ép",
"từ",
"các",
"đối",
"thủ",
"cạnh",
"tranh",
"như",
"chelsea",
"hay",
"liverpool",
"man",
"city",
"không",
"thi",
"đấu",
"vòng",
"này",
"nếu",
"sẩy",
"chân",
"trước",
"stoke",
"vào",
"tối",
"nay",
"pháo",
"thủ",
"có",
"thể",
"bị",
"đội",
"đầu",
"bảng",
"chelsea",
"bỏ",
"xa",
"vòng 9 - 27",
"điểm",
"cũng",
"như",
"đánh",
"mất",
"vị",
"trí",
"thứ",
"3090",
"vào",
"tay",
"liverpool",
"sân",
"britannia",
"luôn",
"được",
"xem",
"là",
"nơi",
"đi",
"dễ",
"khó",
"về",
"với",
"arsenal",
"rất",
"may",
"là",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"arsene",
"wenger",
"đang",
"duy",
"trì",
"được",
"phong",
"độ",
"tốt",
"ở",
"giải",
"ngoại",
"hạng",
"khi",
"mới",
"chỉ",
"để",
"thua",
"vỏn",
"vẹn",
"308.046",
"trận",
"trước",
"liverpool",
"ngoài",
"ra",
"họ",
"đang",
"là",
"đội",
"có",
"thành",
"tích",
"thi",
"đấu",
"sân",
"khách",
"tốt",
"836 nm/ngày",
"thứ",
"71",
"ở",
"premier",
"league",
"hiện",
"nay",
"giành",
"được",
"4h",
"điểm",
"tối",
"đa",
"ở",
"trận",
"đấu",
"tới",
"stoke",
"sẽ",
"không",
"có",
"được",
"sự",
"phục",
"vụ",
"của",
"oussama",
"assaidi",
"chấn",
"thương",
"khả",
"năng",
"ra",
"sân",
"của",
"robert",
"huth",
"còn",
"bỏ",
"ngỏ",
"bên",
"phía",
"arsenal",
"abou",
"diaby",
"kim",
"kallstrom",
"kieran",
"gibbs",
"theo",
"walcott",
"aaron",
"ramsey",
"chấn",
"thương",
"chắn",
"chắn",
"vắng",
"mặt",
"khả",
"năng",
"ra",
"775 inch",
"sân",
"của",
"laurent",
"koscielny",
"và",
"nacho",
"monreal",
"vẫn",
"đang",
"bị",
"đặt",
"câu",
"hỏi",
"ấn",
"1002000-nctd-",
"để",
"liên",
"tục",
"cập",
"nhật"
] |
[
"công",
"thức",
"làm",
"bánh",
"ngọt",
"của",
"al",
"qaeda",
"tình",
"báo",
"anh",
"xâm",
"nhập",
"vào",
"một",
"trang",
"mạng",
"của",
"tổ",
"chức",
"al",
"qaeda",
"thay",
"hướng",
"dẫn",
"chế",
"tạo",
"bom",
"thành",
"công",
"thức",
"làm",
"bánh",
"tạp",
"chí",
"do",
"một",
"trong",
"những",
"thủ",
"lĩnh",
"của",
"anwar",
"al",
"qaeda",
"ở",
"arab",
"anwar",
"al-awlaki",
"sản",
"xuất",
"đây",
"là",
"chương",
"trình",
"do",
"nhóm",
"hai ngàn ba trăm năm sáu",
"tình",
"báo",
"anh",
"sáu trăm gạch ngang ba không không không trừ nờ sờ lờ pờ i",
"military",
"intelligence",
"section",
"bẩy mươi bốn nghìn hai trăm mười ba",
"và",
"cơ",
"quan",
"truyền",
"thông",
"chính",
"phủ",
"một trăm ngang tê o a",
"gchq",
"tiến",
"hành",
"để",
"ngăn",
"chặn",
"âm",
"mưu",
"tuyển",
"dụng",
"chiến",
"tinh",
"khủng",
"bố",
"của",
"al",
"qaeda",
"trên",
"một",
"trang",
"tạp",
"chí",
"mới",
"bằng",
"tiếng",
"anh",
"khi",
"độc",
"giả",
"tải",
"thông",
"tin",
"âm năm hai ngàn sáu trăm năm chín phẩy không hai ngàn hai trăm mười một",
"trang",
"trên",
"trang",
"mạng",
"của",
"al",
"qaeda",
"thay",
"vì",
"họ",
"nhận",
"được",
"file",
"thông",
"tin",
"chế",
"tạo",
"bom",
"ngay",
"trong",
"bếp",
"nhà",
"họ",
"sẽ",
"nhận",
"được",
"file",
"chỉ",
"dẫn",
"công",
"thức",
"làm",
"những",
"chiếc",
"bánh",
"ngon",
"nhất",
"nước",
"mỹ",
"nội",
"dung",
"thông",
"tin",
"của",
"nhóm",
"al",
"qaeda",
"là",
"chỉ",
"dẫn",
"cách",
"chế",
"tạo",
"bom",
"chết",
"người",
"dùng",
"đường",
"đầu",
"que",
"diêm",
"và",
"bóng",
"điện",
"nhỏ",
"có",
"gắn",
"bộ",
"cài",
"thời",
"gian",
"nhóm",
"tình",
"báo",
"cũng",
"xóa",
"một",
"số",
"bài",
"báo",
"về",
"osama",
"bin",
"laden",
"cấp",
"phó",
"osama",
"bin",
"laden",
"và",
"mẩu",
"tin",
"có",
"tiêu",
"đề",
"điều",
"gì",
"mong",
"đợi",
"ở",
"jihad",
"tình",
"báo",
"anh",
"và",
"mỹ",
"lập",
"kế",
"hoạch",
"tấn",
"công",
"riêng",
"biệt",
"vào",
"trang",
"web",
"của",
"al",
"qaeda",
"sau",
"khi",
"nhóm",
"khủng",
"bố",
"xuất",
"bản",
"một",
"tạp",
"chí",
"vào",
"âm ba mươi phẩy chín mươi chín",
"mười lăm giờ hai sáu phút bốn mươi giây",
"cả",
"sáu năm bảy ba năm hai năm năm không một một",
"cơ",
"quan",
"tình",
"báo",
"đều",
"tạo",
"ra",
"các",
"loại",
"virus",
"máy",
"tính",
"để",
"chống",
"lại",
"các",
"nhóm",
"khủng",
"bố",
"tuy",
"nhiên",
"sau",
"đó",
"tình",
"báo",
"mỹ",
"ngừng",
"kế",
"hoạch",
"này",
"vì",
"cia",
"cảnh",
"báo",
"có",
"thể",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"hoạt",
"động",
"tình",
"báo",
"của",
"nước",
"này",
"hai",
"tuần",
"sau",
"khi",
"biết",
"chuyện",
"al",
"qaeda",
"vẫn",
"xuất",
"bản",
"tạp",
"chí",
"hai triệu ba trăm bốn ba ngàn bảy trăm bốn mốt",
"và",
"phát",
"hành",
"thêm",
"ba nghìn một",
"phiên",
"bản",
"nữa",
"phía",
"tình",
"báo",
"anh",
"cũng",
"không",
"lùi",
"bước",
"theo",
"một",
"nguồn",
"tinh",
"họ",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"âm một ngàn ba trăm tám tư phẩy năm không bốn đồng",
"tấn",
"công",
"vào",
"các",
"trang",
"web",
"của",
"al",
"xoẹt hai không không tám xuộc bảy không không",
"qaeda",
"vì",
"cho",
"rằng",
"đây",
"là",
"một",
"cổng",
"thông",
"tin",
"tuyên",
"bốn giờ mười chín phút mười bẩy giây",
"truyền",
"quan",
"trọng",
"tạp",
"chí",
"do",
"anwar",
"al-awlaki",
"một",
"trong",
"những",
"thủ",
"lĩnh",
"của",
"anwar",
"al-awlaki",
"ở",
"arab",
"sống",
"ở",
"anh",
"và",
"mỹ",
"cùng",
"với",
"trợ",
"lý",
"samir",
"khan",
"sống",
"ở",
"bắc",
"carolina",
"mỹ",
"sản",
"xuất"
] |
[
"công",
"thức",
"làm",
"bánh",
"ngọt",
"của",
"al",
"qaeda",
"tình",
"báo",
"anh",
"xâm",
"nhập",
"vào",
"một",
"trang",
"mạng",
"của",
"tổ",
"chức",
"al",
"qaeda",
"thay",
"hướng",
"dẫn",
"chế",
"tạo",
"bom",
"thành",
"công",
"thức",
"làm",
"bánh",
"tạp",
"chí",
"do",
"một",
"trong",
"những",
"thủ",
"lĩnh",
"của",
"anwar",
"al",
"qaeda",
"ở",
"arab",
"anwar",
"al-awlaki",
"sản",
"xuất",
"đây",
"là",
"chương",
"trình",
"do",
"nhóm",
"2356",
"tình",
"báo",
"anh",
"600-3000-nslpi",
"military",
"intelligence",
"section",
"74.213",
"và",
"cơ",
"quan",
"truyền",
"thông",
"chính",
"phủ",
"100-toa",
"gchq",
"tiến",
"hành",
"để",
"ngăn",
"chặn",
"âm",
"mưu",
"tuyển",
"dụng",
"chiến",
"tinh",
"khủng",
"bố",
"của",
"al",
"qaeda",
"trên",
"một",
"trang",
"tạp",
"chí",
"mới",
"bằng",
"tiếng",
"anh",
"khi",
"độc",
"giả",
"tải",
"thông",
"tin",
"-52.659,02211",
"trang",
"trên",
"trang",
"mạng",
"của",
"al",
"qaeda",
"thay",
"vì",
"họ",
"nhận",
"được",
"file",
"thông",
"tin",
"chế",
"tạo",
"bom",
"ngay",
"trong",
"bếp",
"nhà",
"họ",
"sẽ",
"nhận",
"được",
"file",
"chỉ",
"dẫn",
"công",
"thức",
"làm",
"những",
"chiếc",
"bánh",
"ngon",
"nhất",
"nước",
"mỹ",
"nội",
"dung",
"thông",
"tin",
"của",
"nhóm",
"al",
"qaeda",
"là",
"chỉ",
"dẫn",
"cách",
"chế",
"tạo",
"bom",
"chết",
"người",
"dùng",
"đường",
"đầu",
"que",
"diêm",
"và",
"bóng",
"điện",
"nhỏ",
"có",
"gắn",
"bộ",
"cài",
"thời",
"gian",
"nhóm",
"tình",
"báo",
"cũng",
"xóa",
"một",
"số",
"bài",
"báo",
"về",
"osama",
"bin",
"laden",
"cấp",
"phó",
"osama",
"bin",
"laden",
"và",
"mẩu",
"tin",
"có",
"tiêu",
"đề",
"điều",
"gì",
"mong",
"đợi",
"ở",
"jihad",
"tình",
"báo",
"anh",
"và",
"mỹ",
"lập",
"kế",
"hoạch",
"tấn",
"công",
"riêng",
"biệt",
"vào",
"trang",
"web",
"của",
"al",
"qaeda",
"sau",
"khi",
"nhóm",
"khủng",
"bố",
"xuất",
"bản",
"một",
"tạp",
"chí",
"vào",
"-30,99",
"15:26:40",
"cả",
"65735255011",
"cơ",
"quan",
"tình",
"báo",
"đều",
"tạo",
"ra",
"các",
"loại",
"virus",
"máy",
"tính",
"để",
"chống",
"lại",
"các",
"nhóm",
"khủng",
"bố",
"tuy",
"nhiên",
"sau",
"đó",
"tình",
"báo",
"mỹ",
"ngừng",
"kế",
"hoạch",
"này",
"vì",
"cia",
"cảnh",
"báo",
"có",
"thể",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"hoạt",
"động",
"tình",
"báo",
"của",
"nước",
"này",
"hai",
"tuần",
"sau",
"khi",
"biết",
"chuyện",
"al",
"qaeda",
"vẫn",
"xuất",
"bản",
"tạp",
"chí",
"2.343.741",
"và",
"phát",
"hành",
"thêm",
"3100",
"phiên",
"bản",
"nữa",
"phía",
"tình",
"báo",
"anh",
"cũng",
"không",
"lùi",
"bước",
"theo",
"một",
"nguồn",
"tinh",
"họ",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"-1384,504 đồng",
"tấn",
"công",
"vào",
"các",
"trang",
"web",
"của",
"al",
"/2008/700",
"qaeda",
"vì",
"cho",
"rằng",
"đây",
"là",
"một",
"cổng",
"thông",
"tin",
"tuyên",
"4:19:17",
"truyền",
"quan",
"trọng",
"tạp",
"chí",
"do",
"anwar",
"al-awlaki",
"một",
"trong",
"những",
"thủ",
"lĩnh",
"của",
"anwar",
"al-awlaki",
"ở",
"arab",
"sống",
"ở",
"anh",
"và",
"mỹ",
"cùng",
"với",
"trợ",
"lý",
"samir",
"khan",
"sống",
"ở",
"bắc",
"carolina",
"mỹ",
"sản",
"xuất"
] |
[
"với",
"một",
"người",
"có",
"kinh",
"nghiệm",
"về",
"cá",
"tôi",
"tin",
"rằng",
"ít",
"nhất",
"con",
"cá",
"đó",
"phải",
"nặng",
"ba hai chín bốn bốn bốn sáu sáu ba tám tám",
"tạ",
"đấy",
"là",
"tôi",
"nói",
"khiêm",
"tốn",
"chứ",
"có",
"thể",
"phải",
"đến",
"hai ngàn chín ba",
"tạ",
"kỳ",
"tám triệu tám trăm bốn ba nghìn tám trăm sáu bốn",
"mất",
"vía",
"vì",
"gặp",
"cá",
"khổng",
"lồ",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"quảng",
"trú",
"ở",
"xóm",
"hai ngàn bốn trăm lẻ hai",
"xã",
"phúc",
"thành",
"kim",
"thành",
"hải",
"dương",
"là",
"người",
"giáp",
"mặt",
"cá",
"khổng",
"lồ",
"gây",
"nên",
"câu",
"chuyện",
"thần",
"bí",
"ở",
"khắp",
"các",
"làng",
"quê",
"ven",
"sông",
"kinh",
"môn",
"đoạn",
"chảy",
"qua",
"huyện",
"kim",
"thành",
"và",
"kinh",
"môn",
"theo",
"lời",
"ông",
"quảng",
"hôm",
"đó",
"cách",
"đây",
"gần",
"năm trăm bảy bẩy ngàn bảy trăm tám mươi",
"tháng",
"ông",
"chạy",
"thuyền",
"máy",
"đem",
"theo",
"mấy",
"ba nghìn tám mươi chín phẩy chín trăm sáu hai phần trăm",
"tay",
"lưới",
"rà",
"điện",
"đến",
"đoạn",
"cống",
"ông",
"bin",
"cách",
"làng",
"phúc",
"thành",
"độ",
"mười chín độ xê",
"xuôi",
"về",
"phía",
"hải",
"phòng",
"khi",
"con",
"nước",
"lên",
"cao",
"nhất",
"thì",
"phải",
"sâu",
"đến",
"tám ngàn năm trăm chín chín chấm tám trăm bốn mươi lăm ki lô mét khối",
"còn",
"bình",
"thường",
"phải",
"một ngàn ba trăm tám chín phẩy chín trăm linh ba vòng trên xen ti mét khối",
"hôm",
"ấy",
"đêm",
"trăng",
"sáng",
"tầm",
"ngày ba mươi mốt đến ngày mười ba tháng mười một",
"sáng",
"thì",
"ông",
"mắc",
"thuyền",
"vào",
"cạnh",
"cống",
"ông",
"bin",
"rồi",
"lên",
"thành",
"cống",
"ngồi",
"rít",
"điếu",
"thuốc",
"lào",
"lúc",
"đó",
"là",
"ngày hai mươi lăm đến ngày hai mươi tư tháng mười hai",
"sáng",
"ông",
"quảng",
"xuống",
"thuyền",
"đẩy",
"sào",
"trôi",
"ra",
"giữa",
"sông",
"lúc",
"đó",
"tầm",
"một bảy tám ngang bốn không không không dê giây e i bê xoẹt",
"sáng",
"nhìn",
"mọi",
"thứ",
"rất",
"rõ",
"ràng",
"lấy",
"danh",
"dự",
"của",
"người",
"tám triệu",
"tuổi",
"tôi",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"cái",
"vòng",
"đầu",
"của",
"nó",
"to",
"đúng",
"bằng",
"vành",
"lốp",
"xe",
"máy",
"mà",
"không",
"phải",
"to",
"bằng",
"vành",
"lốp",
"ô",
"tô",
"trong",
"câu",
"chuyện",
"nhuốm",
"màu",
"huyền",
"bí",
"ông",
"quảng",
"luôn",
"miệng",
"khẳng",
"định",
"con",
"cá",
"trắm",
"đen",
"ấy",
"có",
"cái",
"đầu",
"to",
"bằng",
"vành",
"lốp",
"ô",
"tô",
"phải",
"năm bẩy",
"người",
"ôm",
"cái",
"vòng",
"đầu",
"nó",
"không",
"hết",
"với",
"một",
"người",
"mười hai ngàn năm",
"có",
"kinh",
"nghiệm",
"về",
"cá",
"tôi",
"tin",
"rằng",
"ít",
"nhất",
"con",
"cá",
"đó",
"phải",
"nặng",
"bốn trăm bẩy tám ngàn bẩy trăm sáu mốt",
"tạ",
"đấy",
"là",
"tôi",
"nói",
"khiêm",
"tốn",
"chứ",
"có",
"thể",
"phải",
"đến",
"âm sáu mươi ba nghìn ba trăm sáu mươi phẩy hai hai bẩy hai",
"tạ",
"clip",
"ông",
"quảng",
"kể",
"chuyện",
"mất",
"hồn",
"vía",
"khi",
"gặp",
"cá",
"khổng",
"lồ",
"người",
"giáp",
"mặt",
"con",
"cá",
"khổng",
"lồ",
"ở",
"đoạn",
"sông",
"chỗ",
"cảng",
"hồng",
"hà",
"phía",
"giáp",
"hải",
"phòng",
"cách",
"cống",
"ông",
"bin",
"độ",
"âm tám ngàn bốn trăm sáu bẩy chấm không một trăm bẩy mươi mi li gam",
"là",
"anh",
"hùng",
"lần",
"ấy",
"anh",
"nam",
"kéo",
"thuyền",
"đến",
"đoạn",
"bè",
"cá",
"cách",
"chỗ",
"cống",
"ông",
"bin",
"độ",
"bốn trăm tám sáu inh trên mê ga oát giờ",
"tính",
"thả",
"lưới",
"vợt",
"đám",
"cá",
"luẩn",
"quẩn",
"quanh",
"khu",
"bè",
"cá",
"thuyền",
"chạy",
"khoảng",
"năm năm mê ga bít trên héc ta",
"đến",
"cống",
"đồng",
"đại",
"mới",
"dừng",
"lại",
"đem",
"những",
"câu",
"chuyện",
"về",
"cá",
"khổng",
"lồ",
"đến",
"khu",
"bè",
"cá",
"rộng",
"mênh",
"mông",
"với",
"mấy",
"chục",
"cá",
"bè",
"kết",
"nối",
"với",
"nhau",
"nổi",
"lềnh",
"bềnh",
"dưới",
"sông",
"cách",
"đoạn",
"cống",
"ông",
"bin",
"độ",
"bảy trăm linh một am be",
"tôi",
"thu",
"thập",
"được",
"nhiều",
"thông",
"tin",
"thú",
"vị",
"khu",
"vực",
"này",
"sâu",
"đến",
"ba trăm chín ba tấn",
"lưới",
"không",
"quét",
"được",
"cũng",
"không",
"ai",
"đám",
"đem",
"điện",
"đến",
"chỗ",
"bè",
"cá",
"để",
"kích",
"cũng",
"theo",
"đỗ",
"văn",
"thư",
"khu",
"vực",
"bè",
"nuôi",
"cá",
"có",
"nhiều",
"cá",
"trăm",
"đen",
"trú",
"ngụ",
"loại",
"nặng",
"vài",
"chục",
"ki lô gam",
"to",
"bằng",
"thùng",
"nước",
"lavie",
"thì",
"chắc",
"chắn",
"có",
"nhiều",
"đã",
"có",
"những",
"con",
"cá",
"trắm",
"đen",
"nặng",
"âm chín ngàn tám trăm sáu mươi bốn chấm chín sáu bốn ki lô mét khối",
"thậm",
"chí",
"ngót",
"tạ",
"bắt",
"được",
"sáu không sáu ngang ba bẩy không tám ngang a",
"ở",
"việt",
"nam",
"tuy",
"nhiên",
"cá",
"trắm",
"đen",
"nặng",
"vài",
"tạ",
"thì",
"chưa",
"từng",
"thấy",
"chỉ",
"hy",
"vọng",
"rằng",
"những",
"con",
"cá",
"lớn",
"hiếm",
"hoi",
"này",
"sẽ",
"được",
"sống",
"an",
"toàn",
"mãi",
"mãi",
"ở",
"dưới",
"lòng",
"sông",
"sâu",
"thẳm",
"trước",
"những",
"chiếc",
"thuyền",
"ngày",
"đêm",
"kéo",
"lưới",
"vét",
"rà",
"điện"
] |
[
"với",
"một",
"người",
"có",
"kinh",
"nghiệm",
"về",
"cá",
"tôi",
"tin",
"rằng",
"ít",
"nhất",
"con",
"cá",
"đó",
"phải",
"nặng",
"32944466388",
"tạ",
"đấy",
"là",
"tôi",
"nói",
"khiêm",
"tốn",
"chứ",
"có",
"thể",
"phải",
"đến",
"2093",
"tạ",
"kỳ",
"8.843.864",
"mất",
"vía",
"vì",
"gặp",
"cá",
"khổng",
"lồ",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"quảng",
"trú",
"ở",
"xóm",
"2402",
"xã",
"phúc",
"thành",
"kim",
"thành",
"hải",
"dương",
"là",
"người",
"giáp",
"mặt",
"cá",
"khổng",
"lồ",
"gây",
"nên",
"câu",
"chuyện",
"thần",
"bí",
"ở",
"khắp",
"các",
"làng",
"quê",
"ven",
"sông",
"kinh",
"môn",
"đoạn",
"chảy",
"qua",
"huyện",
"kim",
"thành",
"và",
"kinh",
"môn",
"theo",
"lời",
"ông",
"quảng",
"hôm",
"đó",
"cách",
"đây",
"gần",
"577.780",
"tháng",
"ông",
"chạy",
"thuyền",
"máy",
"đem",
"theo",
"mấy",
"3089,962 %",
"tay",
"lưới",
"rà",
"điện",
"đến",
"đoạn",
"cống",
"ông",
"bin",
"cách",
"làng",
"phúc",
"thành",
"độ",
"19 oc",
"xuôi",
"về",
"phía",
"hải",
"phòng",
"khi",
"con",
"nước",
"lên",
"cao",
"nhất",
"thì",
"phải",
"sâu",
"đến",
"8599.845 km3",
"còn",
"bình",
"thường",
"phải",
"1389,903 vòng/cc",
"hôm",
"ấy",
"đêm",
"trăng",
"sáng",
"tầm",
"ngày 31 đến ngày 13 tháng 11",
"sáng",
"thì",
"ông",
"mắc",
"thuyền",
"vào",
"cạnh",
"cống",
"ông",
"bin",
"rồi",
"lên",
"thành",
"cống",
"ngồi",
"rít",
"điếu",
"thuốc",
"lào",
"lúc",
"đó",
"là",
"ngày 25 đến ngày 24 tháng 12",
"sáng",
"ông",
"quảng",
"xuống",
"thuyền",
"đẩy",
"sào",
"trôi",
"ra",
"giữa",
"sông",
"lúc",
"đó",
"tầm",
"178-4000djeib/",
"sáng",
"nhìn",
"mọi",
"thứ",
"rất",
"rõ",
"ràng",
"lấy",
"danh",
"dự",
"của",
"người",
"8.000.000",
"tuổi",
"tôi",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"cái",
"vòng",
"đầu",
"của",
"nó",
"to",
"đúng",
"bằng",
"vành",
"lốp",
"xe",
"máy",
"mà",
"không",
"phải",
"to",
"bằng",
"vành",
"lốp",
"ô",
"tô",
"trong",
"câu",
"chuyện",
"nhuốm",
"màu",
"huyền",
"bí",
"ông",
"quảng",
"luôn",
"miệng",
"khẳng",
"định",
"con",
"cá",
"trắm",
"đen",
"ấy",
"có",
"cái",
"đầu",
"to",
"bằng",
"vành",
"lốp",
"ô",
"tô",
"phải",
"57",
"người",
"ôm",
"cái",
"vòng",
"đầu",
"nó",
"không",
"hết",
"với",
"một",
"người",
"12.500",
"có",
"kinh",
"nghiệm",
"về",
"cá",
"tôi",
"tin",
"rằng",
"ít",
"nhất",
"con",
"cá",
"đó",
"phải",
"nặng",
"478.761",
"tạ",
"đấy",
"là",
"tôi",
"nói",
"khiêm",
"tốn",
"chứ",
"có",
"thể",
"phải",
"đến",
"-63.360,2272",
"tạ",
"clip",
"ông",
"quảng",
"kể",
"chuyện",
"mất",
"hồn",
"vía",
"khi",
"gặp",
"cá",
"khổng",
"lồ",
"người",
"giáp",
"mặt",
"con",
"cá",
"khổng",
"lồ",
"ở",
"đoạn",
"sông",
"chỗ",
"cảng",
"hồng",
"hà",
"phía",
"giáp",
"hải",
"phòng",
"cách",
"cống",
"ông",
"bin",
"độ",
"-8467.0170 mg",
"là",
"anh",
"hùng",
"lần",
"ấy",
"anh",
"nam",
"kéo",
"thuyền",
"đến",
"đoạn",
"bè",
"cá",
"cách",
"chỗ",
"cống",
"ông",
"bin",
"độ",
"486 inch/mwh",
"tính",
"thả",
"lưới",
"vợt",
"đám",
"cá",
"luẩn",
"quẩn",
"quanh",
"khu",
"bè",
"cá",
"thuyền",
"chạy",
"khoảng",
"55 mb/ha",
"đến",
"cống",
"đồng",
"đại",
"mới",
"dừng",
"lại",
"đem",
"những",
"câu",
"chuyện",
"về",
"cá",
"khổng",
"lồ",
"đến",
"khu",
"bè",
"cá",
"rộng",
"mênh",
"mông",
"với",
"mấy",
"chục",
"cá",
"bè",
"kết",
"nối",
"với",
"nhau",
"nổi",
"lềnh",
"bềnh",
"dưới",
"sông",
"cách",
"đoạn",
"cống",
"ông",
"bin",
"độ",
"701 ampe",
"tôi",
"thu",
"thập",
"được",
"nhiều",
"thông",
"tin",
"thú",
"vị",
"khu",
"vực",
"này",
"sâu",
"đến",
"393 tấn",
"lưới",
"không",
"quét",
"được",
"cũng",
"không",
"ai",
"đám",
"đem",
"điện",
"đến",
"chỗ",
"bè",
"cá",
"để",
"kích",
"cũng",
"theo",
"đỗ",
"văn",
"thư",
"khu",
"vực",
"bè",
"nuôi",
"cá",
"có",
"nhiều",
"cá",
"trăm",
"đen",
"trú",
"ngụ",
"loại",
"nặng",
"vài",
"chục",
"ki lô gam",
"to",
"bằng",
"thùng",
"nước",
"lavie",
"thì",
"chắc",
"chắn",
"có",
"nhiều",
"đã",
"có",
"những",
"con",
"cá",
"trắm",
"đen",
"nặng",
"-9864.964 km3",
"thậm",
"chí",
"ngót",
"tạ",
"bắt",
"được",
"606-3708-a",
"ở",
"việt",
"nam",
"tuy",
"nhiên",
"cá",
"trắm",
"đen",
"nặng",
"vài",
"tạ",
"thì",
"chưa",
"từng",
"thấy",
"chỉ",
"hy",
"vọng",
"rằng",
"những",
"con",
"cá",
"lớn",
"hiếm",
"hoi",
"này",
"sẽ",
"được",
"sống",
"an",
"toàn",
"mãi",
"mãi",
"ở",
"dưới",
"lòng",
"sông",
"sâu",
"thẳm",
"trước",
"những",
"chiếc",
"thuyền",
"ngày",
"đêm",
"kéo",
"lưới",
"vét",
"rà",
"điện"
] |
[
"ngày ba mươi tới ngày một tháng mười hai",
"nga",
"thử",
"nghiệm",
"dùng",
"vật",
"liệu",
"nano",
"chẩn",
"đoán",
"ung",
"thư",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"dự",
"định",
"giai",
"đoạn",
"đầu",
"sẽ",
"sử",
"dụng",
"thiết",
"bị",
"trên",
"cơ",
"sở",
"magnetit",
"để",
"chẩn",
"đoán",
"khối",
"u",
"não",
"bằng",
"liệu",
"pháp",
"chụp",
"cộng",
"hưởng",
"từ",
"hạt",
"nhân",
"nhóm",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"nga",
"dưới",
"sự",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"ông",
"aleksandr",
"mazhuga",
"trưởng",
"phòng",
"thí",
"nghiệm",
"vật",
"liệu",
"nano",
"y-sinh",
"thuộc",
"đại",
"học",
"tổng",
"hợp",
"quốc",
"gia",
"nghiên",
"cứu",
"công",
"nghệ",
"matxcơva",
"gọi",
"tắt",
"theo",
"tiếng",
"nga",
"là",
"misis",
"dự",
"kiến",
"vào",
"hai mươi giờ",
"bắt",
"đầu",
"thử",
"nghiệm",
"lâm",
"sàng",
"với",
"thiết",
"bị",
"từ",
"vật",
"liệu",
"nano",
"của",
"nga",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"được",
"dùng",
"chẩn",
"đoán",
"phát",
"hiện",
"sớm",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"như",
"tin",
"đưa",
"của",
"ria",
"novosti",
"dẫn",
"nguồn",
"từ",
"bộ",
"phận",
"báo",
"chí",
"của",
"trường",
"đại",
"học",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"nga",
"thử",
"nghiệm",
"dùng",
"vật",
"liệu",
"nano",
"chẩn",
"đoán",
"ung",
"thư",
"ảnh",
"sputnik",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"dự",
"ngày một chín một hai",
"định",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"đầu",
"sẽ",
"sử",
"dụng",
"thiết",
"bị",
"trên",
"cơ",
"sở",
"magnetit",
"để",
"chẩn",
"đoán",
"khối",
"u",
"não",
"bằng",
"liệu",
"pháp",
"chụp",
"cộng",
"hưởng",
"từ",
"hạt",
"nhân",
"mri",
"rồi",
"sau",
"đó",
"dùng",
"để",
"chẩn",
"đoán",
"các",
"thể",
"ung",
"thư",
"khác",
"nhóm",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"nga",
"từ",
"misis",
"đại",
"học",
"tổng",
"hợp",
"quốc",
"gia",
"matxcơva",
"mang",
"tên",
"lomonosov",
"mgu",
"và",
"đại",
"học",
"quốc",
"gia",
"nga",
"nghiên",
"cứu",
"y",
"học",
"mang",
"tên",
"pirogov",
"rsmu",
"tiến",
"hành",
"sáng",
"chế",
"thiết",
"bị",
"chẩn",
"đoán",
"nano",
"dành",
"để",
"phát",
"hiện",
"sớm",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"từ",
"tháng sáu",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"đạt",
"thành",
"công",
"tạo",
"ra",
"loại",
"thuốc",
"có",
"kích",
"ba nghìn năm trăm năm mươi chín chấm năm một sáu na nô mét",
"thước",
"trung",
"bình",
"hai triệu sáu mươi nghìn",
"nanomet",
"trong",
"đó",
"có",
"chứa",
"magnetit",
"phủ",
"một",
"lớp",
"polymer",
"sinh",
"học",
"các",
"phần",
"tử",
"nano",
"magnetit",
"có",
"thể",
"thấy",
"rõ",
"trên",
"ảnh",
"chụp",
"mri",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"cho",
"bác",
"sĩ",
"ba không không ngang bảy không không xuộc đắp liu quy dét dét gờ gạch chéo i e lờ o ép",
"phát",
"hiện",
"khối",
"u",
"khi",
"còn",
"ở",
"giai",
"đoạn",
"sơ",
"khởi",
"trong",
"đó",
"không",
"giống",
"với",
"những",
"phương",
"tiện",
"hiện",
"dùng",
"magnetit",
"không",
"độc",
"hại",
"cho",
"cơ",
"thể",
"mà",
"giá",
"thành",
"lại",
"rẻ",
"hơn",
"nhiều",
"so",
"với",
"những",
"chất",
"tương",
"phản",
"khác",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"chúng",
"tôi",
"nghiên",
"cứu",
"thiết",
"bị",
"dựa",
"trên",
"cơ",
"sở",
"các",
"phần",
"tử",
"nano",
"magnetit",
"phủ",
"polymer",
"sinh",
"học",
"có",
"chứa",
"thuốc",
"chống",
"ung",
"thư",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"sáng",
"chế",
"ra",
"công",
"nghệ",
"độc",
"nhất",
"vô",
"nhị",
"trên",
"thế",
"giới",
"cho",
"phép",
"phóng",
"thuốc",
"vào",
"đúng",
"những",
"tế",
"bào",
"ung",
"thư",
"đã",
"xác",
"định",
"ông",
"aleksandr",
"mazhuga",
"giải",
"thích",
"với",
"phóng",
"viên",
"của",
"ria",
"novosti",
"nhà",
"khoa",
"học",
"mazhuga",
"cho",
"biết",
"trong",
"tương",
"lai",
"công",
"nghệ",
"này",
"sẽ",
"được",
"sử",
"bảy trăm ba tám dặm một giờ",
"dụng",
"để",
"chuyển",
"tải",
"thuốc",
"vào",
"các",
"tế",
"bào",
"khối",
"u",
"theo",
"lời",
"ông",
"magnetit",
"bao",
"phủ",
"chất",
"định",
"hướng",
"đặc",
"biệt",
"cảm",
"nhận",
"thụ",
"thể",
"trên",
"bề",
"mặt",
"của",
"tế",
"bào",
"ung",
"thư",
"sau",
"đó",
"nó",
"sẽ",
"thâm",
"nhập",
"vào",
"bên",
"trong",
"tế",
"bào",
"bệnh",
"và",
"nhờ",
"vậy",
"thuốc",
"sẽ",
"chỉ",
"phát",
"huy",
"tác",
"dụng",
"bên",
"trong",
"tế",
"bào",
"độc",
"của",
"khối",
"u",
"mà",
"không",
"gây",
"ảnh",
"hưởng",
"độc",
"hại",
"gì",
"cho",
"các",
"tế",
"bào",
"lành",
"cũng",
"như",
"toàn",
"bộ",
"cơ",
"thể",
"nói",
"chung"
] |
[
"ngày 30 tới ngày 1 tháng 12",
"nga",
"thử",
"nghiệm",
"dùng",
"vật",
"liệu",
"nano",
"chẩn",
"đoán",
"ung",
"thư",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"dự",
"định",
"giai",
"đoạn",
"đầu",
"sẽ",
"sử",
"dụng",
"thiết",
"bị",
"trên",
"cơ",
"sở",
"magnetit",
"để",
"chẩn",
"đoán",
"khối",
"u",
"não",
"bằng",
"liệu",
"pháp",
"chụp",
"cộng",
"hưởng",
"từ",
"hạt",
"nhân",
"nhóm",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"nga",
"dưới",
"sự",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"ông",
"aleksandr",
"mazhuga",
"trưởng",
"phòng",
"thí",
"nghiệm",
"vật",
"liệu",
"nano",
"y-sinh",
"thuộc",
"đại",
"học",
"tổng",
"hợp",
"quốc",
"gia",
"nghiên",
"cứu",
"công",
"nghệ",
"matxcơva",
"gọi",
"tắt",
"theo",
"tiếng",
"nga",
"là",
"misis",
"dự",
"kiến",
"vào",
"20h",
"bắt",
"đầu",
"thử",
"nghiệm",
"lâm",
"sàng",
"với",
"thiết",
"bị",
"từ",
"vật",
"liệu",
"nano",
"của",
"nga",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"được",
"dùng",
"chẩn",
"đoán",
"phát",
"hiện",
"sớm",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"như",
"tin",
"đưa",
"của",
"ria",
"novosti",
"dẫn",
"nguồn",
"từ",
"bộ",
"phận",
"báo",
"chí",
"của",
"trường",
"đại",
"học",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"nga",
"thử",
"nghiệm",
"dùng",
"vật",
"liệu",
"nano",
"chẩn",
"đoán",
"ung",
"thư",
"ảnh",
"sputnik",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"dự",
"ngày 19/12",
"định",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"đầu",
"sẽ",
"sử",
"dụng",
"thiết",
"bị",
"trên",
"cơ",
"sở",
"magnetit",
"để",
"chẩn",
"đoán",
"khối",
"u",
"não",
"bằng",
"liệu",
"pháp",
"chụp",
"cộng",
"hưởng",
"từ",
"hạt",
"nhân",
"mri",
"rồi",
"sau",
"đó",
"dùng",
"để",
"chẩn",
"đoán",
"các",
"thể",
"ung",
"thư",
"khác",
"nhóm",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"nga",
"từ",
"misis",
"đại",
"học",
"tổng",
"hợp",
"quốc",
"gia",
"matxcơva",
"mang",
"tên",
"lomonosov",
"mgu",
"và",
"đại",
"học",
"quốc",
"gia",
"nga",
"nghiên",
"cứu",
"y",
"học",
"mang",
"tên",
"pirogov",
"rsmu",
"tiến",
"hành",
"sáng",
"chế",
"thiết",
"bị",
"chẩn",
"đoán",
"nano",
"dành",
"để",
"phát",
"hiện",
"sớm",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"từ",
"tháng 6",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"đạt",
"thành",
"công",
"tạo",
"ra",
"loại",
"thuốc",
"có",
"kích",
"3559.516 nm",
"thước",
"trung",
"bình",
"2.060.000",
"nanomet",
"trong",
"đó",
"có",
"chứa",
"magnetit",
"phủ",
"một",
"lớp",
"polymer",
"sinh",
"học",
"các",
"phần",
"tử",
"nano",
"magnetit",
"có",
"thể",
"thấy",
"rõ",
"trên",
"ảnh",
"chụp",
"mri",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"cho",
"bác",
"sĩ",
"300-700/wqzzg/ielof",
"phát",
"hiện",
"khối",
"u",
"khi",
"còn",
"ở",
"giai",
"đoạn",
"sơ",
"khởi",
"trong",
"đó",
"không",
"giống",
"với",
"những",
"phương",
"tiện",
"hiện",
"dùng",
"magnetit",
"không",
"độc",
"hại",
"cho",
"cơ",
"thể",
"mà",
"giá",
"thành",
"lại",
"rẻ",
"hơn",
"nhiều",
"so",
"với",
"những",
"chất",
"tương",
"phản",
"khác",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"chúng",
"tôi",
"nghiên",
"cứu",
"thiết",
"bị",
"dựa",
"trên",
"cơ",
"sở",
"các",
"phần",
"tử",
"nano",
"magnetit",
"phủ",
"polymer",
"sinh",
"học",
"có",
"chứa",
"thuốc",
"chống",
"ung",
"thư",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"sáng",
"chế",
"ra",
"công",
"nghệ",
"độc",
"nhất",
"vô",
"nhị",
"trên",
"thế",
"giới",
"cho",
"phép",
"phóng",
"thuốc",
"vào",
"đúng",
"những",
"tế",
"bào",
"ung",
"thư",
"đã",
"xác",
"định",
"ông",
"aleksandr",
"mazhuga",
"giải",
"thích",
"với",
"phóng",
"viên",
"của",
"ria",
"novosti",
"nhà",
"khoa",
"học",
"mazhuga",
"cho",
"biết",
"trong",
"tương",
"lai",
"công",
"nghệ",
"này",
"sẽ",
"được",
"sử",
"738 mph",
"dụng",
"để",
"chuyển",
"tải",
"thuốc",
"vào",
"các",
"tế",
"bào",
"khối",
"u",
"theo",
"lời",
"ông",
"magnetit",
"bao",
"phủ",
"chất",
"định",
"hướng",
"đặc",
"biệt",
"cảm",
"nhận",
"thụ",
"thể",
"trên",
"bề",
"mặt",
"của",
"tế",
"bào",
"ung",
"thư",
"sau",
"đó",
"nó",
"sẽ",
"thâm",
"nhập",
"vào",
"bên",
"trong",
"tế",
"bào",
"bệnh",
"và",
"nhờ",
"vậy",
"thuốc",
"sẽ",
"chỉ",
"phát",
"huy",
"tác",
"dụng",
"bên",
"trong",
"tế",
"bào",
"độc",
"của",
"khối",
"u",
"mà",
"không",
"gây",
"ảnh",
"hưởng",
"độc",
"hại",
"gì",
"cho",
"các",
"tế",
"bào",
"lành",
"cũng",
"như",
"toàn",
"bộ",
"cơ",
"thể",
"nói",
"chung"
] |
[
"đòn",
"đánh",
"giúp",
"mayweather",
"việt",
"đoạt",
"đai",
"wbc",
"sau",
"tỉ số mười hai mốt",
"giây",
"đấm",
"gục",
"george",
"lumoly",
"trần",
"văn",
"thảo",
"trở",
"thành",
"tay",
"đấm",
"đầu",
"tiên",
"của",
"việt",
"nam",
"sở",
"hữu",
"đai",
"wbc",
"châu",
"o nờ chéo a pê trừ sáu trăm",
"á",
"ngày mười tháng năm năm năm trăm hai lăm",
"trần",
"văn",
"thảo",
"đã",
"đưa",
"boxing",
"việt",
"nam",
"bước",
"lên",
"một",
"tầm",
"cao",
"mới",
"như",
"anh",
"từng",
"mong",
"muốn",
"trần",
"văn",
"thảo",
"hạ",
"gục",
"đối",
"thủ",
"ở",
"ngay",
"giây",
"thứ",
"âm sáu ngàn lẻ ba chấm chín trăm mười nhăm",
"của",
"hiệp",
"một",
"việc",
"góp",
"mặt",
"của",
"thảo",
"ở",
"trận",
"tranh",
"đai",
"wbc",
"châu",
"á",
"đã",
"tạo",
"nên",
"bước",
"ngoặc",
"cho",
"bộ",
"môn",
"quyền",
"anh",
"nước",
"nhà",
"thì",
"việc",
"đoạt",
"đai",
"làm",
"nên",
"lịch",
"sử",
"quyền",
"anh",
"việt",
"nam",
"trận",
"đấu",
"diễn",
"ra",
"tại",
"bangkok",
"thái",
"lan",
"võ",
"sĩ",
"trần",
"văn",
"thảo",
"mười nhăm giờ mười lăm phút mười năm giây",
"bước",
"vào",
"trận",
"đấu",
"lịch",
"sử",
"với",
"đối",
"thủ",
"người",
"indonesia",
"george",
"lumoly",
"mười lăm rưỡi",
"tám trăm linh năm gạch chéo chín không không xoẹt a ca",
"với",
"việc",
"liên",
"tiếp",
"tung",
"những",
"cú",
"đấm",
"gục",
"đối",
"thủ",
"trần",
"văn",
"thảo",
"đã",
"mang",
"về",
"cho",
"quyền",
"anh",
"việt",
"nam",
"đai",
"wbc",
"hạng",
"siêu",
"ruồi",
"trong",
"trận",
"đấu",
"ở",
"ngay",
"giây",
"thứ",
"bốn năm bốn hai tám bốn tám ba sáu bốn ba",
"võ",
"sĩ",
"việt",
"đã",
"knock",
"out",
"thành",
"công",
"đối",
"thủ",
"bằng",
"một",
"cú",
"móc",
"trái",
"cực",
"mạnh",
"vào",
"vùng",
"bụng",
"sau",
"cú",
"đấm",
"nhà",
"vô",
"địch",
"quyền",
"anh",
"người",
"indonesia",
"dù",
"rất",
"cố",
"gắng",
"nhưng",
"đã",
"không",
"trụ",
"vững",
"được",
"lâu",
"trần",
"văn",
"thảo",
"tiếp",
"tục",
"tung",
"liên",
"tiếp",
"hai",
"cú",
"đấm",
"móc",
"chốt",
"hạ",
"khiến",
"lumoly",
"đổ",
"gục",
"lúc",
"này",
"ngay",
"hai hai tháng một hai một ba không năm",
"hiệp",
"đầu",
"tiên",
"trận",
"đấu",
"đã",
"được",
"trong",
"tài",
"chính",
"thức",
"cho",
"dừng",
"ở",
"giây",
"thứ",
"năm triệu",
"đánh",
"bại",
"đối",
"thủ",
"george",
"lumoly",
"ngay",
"trong",
"hiệp",
"một",
"trần",
"văn",
"thảo",
"nâng",
"âm năm ngàn ba trăm hai mươi chấm bốn sáu hai ghi ga bít",
"thành",
"tích",
"của",
"mình",
"lên",
"bảy triệu bốn trăm chín sáu nghìn bảy trăm ba bốn",
"trận",
"toàn",
"thắng",
"chiến",
"thắng",
"cũng",
"đánh",
"dấu",
"lịch",
"sử",
"quyền",
"anh",
"chuyên",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"với",
"chiếc",
"đai",
"wbc",
"chấu",
"á",
"đầu",
"tiên",
"đánh",
"giá",
"về",
"trận",
"đấu",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"đoàn",
"quyền",
"anh",
"việt",
"nam",
"ông",
"trần",
"minh",
"tiến",
"cho",
"rằng",
"chúng",
"ta",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"quyền",
"hy",
"vọng",
"về",
"những",
"âm bẩy nghìn chín trăm chín ba phẩy không sáu hai hai mét vuông trên đề xi mét vuông",
"cột",
"mốc",
"tiếp",
"theo",
"của",
"boxing",
"việt",
"nam",
"trên",
"đấu",
"trường",
"quốc",
"tế",
"clip",
"hạ",
"gục",
"đối",
"thủ",
"indonesia",
"trần",
"văn",
"thảo",
"mang",
"đai",
"wbc",
"về",
"cho",
"việt",
"nam"
] |
[
"đòn",
"đánh",
"giúp",
"mayweather",
"việt",
"đoạt",
"đai",
"wbc",
"sau",
"tỉ số 10 - 21",
"giây",
"đấm",
"gục",
"george",
"lumoly",
"trần",
"văn",
"thảo",
"trở",
"thành",
"tay",
"đấm",
"đầu",
"tiên",
"của",
"việt",
"nam",
"sở",
"hữu",
"đai",
"wbc",
"châu",
"on/ap-600",
"á",
"ngày 10/5/525",
"trần",
"văn",
"thảo",
"đã",
"đưa",
"boxing",
"việt",
"nam",
"bước",
"lên",
"một",
"tầm",
"cao",
"mới",
"như",
"anh",
"từng",
"mong",
"muốn",
"trần",
"văn",
"thảo",
"hạ",
"gục",
"đối",
"thủ",
"ở",
"ngay",
"giây",
"thứ",
"-6003.915",
"của",
"hiệp",
"một",
"việc",
"góp",
"mặt",
"của",
"thảo",
"ở",
"trận",
"tranh",
"đai",
"wbc",
"châu",
"á",
"đã",
"tạo",
"nên",
"bước",
"ngoặc",
"cho",
"bộ",
"môn",
"quyền",
"anh",
"nước",
"nhà",
"thì",
"việc",
"đoạt",
"đai",
"làm",
"nên",
"lịch",
"sử",
"quyền",
"anh",
"việt",
"nam",
"trận",
"đấu",
"diễn",
"ra",
"tại",
"bangkok",
"thái",
"lan",
"võ",
"sĩ",
"trần",
"văn",
"thảo",
"15:15:15",
"bước",
"vào",
"trận",
"đấu",
"lịch",
"sử",
"với",
"đối",
"thủ",
"người",
"indonesia",
"george",
"lumoly",
"15h30",
"805/900/ak",
"với",
"việc",
"liên",
"tiếp",
"tung",
"những",
"cú",
"đấm",
"gục",
"đối",
"thủ",
"trần",
"văn",
"thảo",
"đã",
"mang",
"về",
"cho",
"quyền",
"anh",
"việt",
"nam",
"đai",
"wbc",
"hạng",
"siêu",
"ruồi",
"trong",
"trận",
"đấu",
"ở",
"ngay",
"giây",
"thứ",
"45428483643",
"võ",
"sĩ",
"việt",
"đã",
"knock",
"out",
"thành",
"công",
"đối",
"thủ",
"bằng",
"một",
"cú",
"móc",
"trái",
"cực",
"mạnh",
"vào",
"vùng",
"bụng",
"sau",
"cú",
"đấm",
"nhà",
"vô",
"địch",
"quyền",
"anh",
"người",
"indonesia",
"dù",
"rất",
"cố",
"gắng",
"nhưng",
"đã",
"không",
"trụ",
"vững",
"được",
"lâu",
"trần",
"văn",
"thảo",
"tiếp",
"tục",
"tung",
"liên",
"tiếp",
"hai",
"cú",
"đấm",
"móc",
"chốt",
"hạ",
"khiến",
"lumoly",
"đổ",
"gục",
"lúc",
"này",
"ngay",
"22/12/1305",
"hiệp",
"đầu",
"tiên",
"trận",
"đấu",
"đã",
"được",
"trong",
"tài",
"chính",
"thức",
"cho",
"dừng",
"ở",
"giây",
"thứ",
"5.000.000",
"đánh",
"bại",
"đối",
"thủ",
"george",
"lumoly",
"ngay",
"trong",
"hiệp",
"một",
"trần",
"văn",
"thảo",
"nâng",
"-5320.462 gb",
"thành",
"tích",
"của",
"mình",
"lên",
"7.496.734",
"trận",
"toàn",
"thắng",
"chiến",
"thắng",
"cũng",
"đánh",
"dấu",
"lịch",
"sử",
"quyền",
"anh",
"chuyên",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"với",
"chiếc",
"đai",
"wbc",
"chấu",
"á",
"đầu",
"tiên",
"đánh",
"giá",
"về",
"trận",
"đấu",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"đoàn",
"quyền",
"anh",
"việt",
"nam",
"ông",
"trần",
"minh",
"tiến",
"cho",
"rằng",
"chúng",
"ta",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"quyền",
"hy",
"vọng",
"về",
"những",
"-7993,0622 m2/dm2",
"cột",
"mốc",
"tiếp",
"theo",
"của",
"boxing",
"việt",
"nam",
"trên",
"đấu",
"trường",
"quốc",
"tế",
"clip",
"hạ",
"gục",
"đối",
"thủ",
"indonesia",
"trần",
"văn",
"thảo",
"mang",
"đai",
"wbc",
"về",
"cho",
"việt",
"nam"
] |
[
"cú",
"bay",
"trên",
"tuyết",
"tuyệt",
"diệu",
"lập",
"kỷ",
"lục",
"tới",
"ba trăm chín tám mê ga oát giờ",
"vận",
"động",
"viên",
"johan",
"remen",
"evensen",
"đã",
"thiết",
"lập",
"nên",
"kỷ",
"lục",
"mới",
"ở",
"nội",
"dung",
"bay",
"trên",
"tuyết",
"với",
"chiều",
"dài",
"lên",
"đến",
"một ngàn bốn chấm bốn trăm sáu bốn xen ti mét vuông",
"kỷ",
"lục",
"trên",
"được",
"vận",
"động",
"viên",
"năm triệu sáu trăm chín ba nghìn hai tám",
"tuổi",
"người",
"ngày ba và ngày ba mươi tháng tám",
"na",
"uy",
"này",
"lập",
"tại",
"world",
"cup",
"trượt",
"tuyết",
"bảy trăm bốn mươi sáu ngàn bảy trăm tám mươi chín",
"tổ",
"chức",
"trên",
"đồi",
"vikersund",
"na",
"uy",
"với",
"thành",
"tích",
"này",
"johan",
"remen",
"evensen",
"đã",
"chính",
"thức",
"phá",
"được",
"kỷ",
"lục",
"mà",
"vận",
"động",
"viên",
"ba mốt chấm không không sáu sáu",
"tuổi",
"người",
"đồng",
"hương",
"bjoern",
"einar",
"romoeren",
"đã",
"lập",
"trước",
"đó",
"với",
"chiều",
"dài",
"ba trăm chín sáu ki lô bai",
"vào",
"ngày hai hai mồng hai tháng ba",
"tại",
"slovenia",
"mặc",
"dù",
"đã",
"thiết",
"lập",
"nên",
"kỷ",
"lục",
"mới",
"song",
"evensen",
"chỉ",
"giành",
"vị",
"trí",
"thứ",
"hai",
"với",
"ba ngàn",
"điểm",
"đứng",
"sau",
"vận",
"động",
"viên",
"người",
"áo",
"gregor",
"schlierenzauer",
"sáu triệu không trăm ba mươi nghìn tám trăm mười sáu",
"điểm"
] |
[
"cú",
"bay",
"trên",
"tuyết",
"tuyệt",
"diệu",
"lập",
"kỷ",
"lục",
"tới",
"398 mwh",
"vận",
"động",
"viên",
"johan",
"remen",
"evensen",
"đã",
"thiết",
"lập",
"nên",
"kỷ",
"lục",
"mới",
"ở",
"nội",
"dung",
"bay",
"trên",
"tuyết",
"với",
"chiều",
"dài",
"lên",
"đến",
"1400.464 cm2",
"kỷ",
"lục",
"trên",
"được",
"vận",
"động",
"viên",
"5.693.028",
"tuổi",
"người",
"ngày 3 và ngày 30 tháng 8",
"na",
"uy",
"này",
"lập",
"tại",
"world",
"cup",
"trượt",
"tuyết",
"746.789",
"tổ",
"chức",
"trên",
"đồi",
"vikersund",
"na",
"uy",
"với",
"thành",
"tích",
"này",
"johan",
"remen",
"evensen",
"đã",
"chính",
"thức",
"phá",
"được",
"kỷ",
"lục",
"mà",
"vận",
"động",
"viên",
"31.0066",
"tuổi",
"người",
"đồng",
"hương",
"bjoern",
"einar",
"romoeren",
"đã",
"lập",
"trước",
"đó",
"với",
"chiều",
"dài",
"396 kb",
"vào",
"ngày 22 mồng 2 tháng 3",
"tại",
"slovenia",
"mặc",
"dù",
"đã",
"thiết",
"lập",
"nên",
"kỷ",
"lục",
"mới",
"song",
"evensen",
"chỉ",
"giành",
"vị",
"trí",
"thứ",
"hai",
"với",
"3000",
"điểm",
"đứng",
"sau",
"vận",
"động",
"viên",
"người",
"áo",
"gregor",
"schlierenzauer",
"6.030.816",
"điểm"
] |
[
"trong",
"bối",
"cảnh",
"dịch",
"bệnh",
"covid",
"năm trăm mười lăm nghìn một trăm linh bốn",
"còn",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"báo",
"bà rịa vũng tàu",
"về",
"triển",
"khai",
"tháng",
"hành",
"động",
"vì",
"an toàn thực phẩm",
"năm trăm gạch ngang i rờ vê kép mờ đê ca i cờ u i",
"bác",
"sĩ",
"tiêu",
"văn",
"linh",
"chi",
"cục",
"trưởng",
"chi",
"cục",
"an toàn vệ sinh thực phẩm",
"cho",
"biết",
"việc",
"lập",
"các",
"đoàn",
"kiểm",
"tra",
"được",
"tính",
"toán",
"cân",
"nhắc",
"kỹ",
"lưỡng",
"để",
"bảo",
"đảm",
"vừa",
"không",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"covid",
"sáu triệu chín trăm",
"vừa",
"không",
"lơ",
"là",
"công",
"tác",
"bảo",
"đảm",
"an toàn thực phẩm",
"chi",
"cục",
"trưởng",
"chi",
"cục",
"an toàn vệ sinh thực phẩm",
"tỉnh",
"kiểm",
"tra",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chính",
"sách",
"pháp",
"luật",
"về",
"an toàn thực phẩm",
"tại",
"một",
"bếp",
"ăn",
"tập",
"mười sáu giờ bốn nhăm",
"thể",
"khu",
"du",
"lịch",
"trên",
"địa",
"bàn",
"huyện",
"xuyên",
"mộc",
"tám giờ",
"bác",
"sĩ",
"tiêu",
"văn",
"linh",
"do",
"tình",
"hình",
"dịch",
"bệnh",
"năm không không hai tám không không xuộc ép ép ngang nờ a i e a",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"nên",
"các",
"địa",
"phương",
"không",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"phát",
"động",
"tháng",
"hành",
"động",
"vì",
"an toàn thực phẩm",
"với",
"chủ",
"đề",
"nghiêm",
"chỉnh",
"chấp",
"hành",
"chính",
"sách",
"pháp",
"luật",
"trong",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"và",
"quảng",
"cáo",
"thực",
"phẩm",
"như",
"mọi",
"năm",
"để",
"bảo",
"đảm",
"hiệu",
"quả",
"hành",
"động",
"vì",
"an toàn thực phẩm",
"các",
"địa",
"phương",
"ban",
"ngành",
"tập",
"trung",
"duy",
"trì",
"việc",
"phổ",
"biến",
"pháp",
"luật",
"về",
"an toàn thực phẩm",
"cho",
"các",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"và",
"quảng",
"cáo",
"thực",
"phẩm",
"trên",
"địa",
"bàn",
"quản",
"lý",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"vừa",
"bảo",
"đảm",
"an toàn thực phẩm",
"vừa",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"gờ nờ giây u ngang đờ xoẹt chín bốn không",
"thực",
"hiện",
"quy",
"định",
"về",
"hạn",
"chế",
"tiếp",
"xúc",
"để",
"phòng",
"chống",
"xuộc pờ dét nờ đê gạch ngang năm trăm ba mươi",
"việc",
"thành",
"lập",
"các",
"đoàn",
"kiểm",
"tra",
"liên",
"ngành",
"cũng",
"hạn",
"chế",
"cân",
"nhắc",
"số",
"lượng",
"người",
"tham",
"gia",
"kịp",
"thời",
"phát",
"hiện",
"xử",
"lý",
"nghiêm",
"các",
"trường",
"hợp",
"vi",
"phạm",
"quy",
"định",
"và",
"công",
"khai",
"rộng",
"rãi",
"trên",
"các",
"phương",
"tiện",
"thông",
"tin",
"đại",
"chúng",
"tăng",
"cường",
"thanh",
"kiểm",
"tra",
"các",
"mặt",
"hàng",
"thực",
"phẩm",
"có",
"mức",
"tiêu",
"thụ",
"lớn",
"do",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"dịch",
"sáu trăm sáu mươi ngang quờ",
"tuy",
"nhiên",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"vẫn",
"còn",
"một",
"số",
"cơ",
"sở",
"chưa",
"sáu chín độ ca trên ki lô mét",
"chấp",
"hành",
"tốt",
"các",
"quy",
"định",
"về",
"an toàn thực phẩm",
"các",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"chủ",
"yếu",
"là",
"cơ",
"sở",
"thực",
"hiện",
"chưa",
"đúng",
"quy",
"trình",
"kiểm",
"thực",
"cộng năm hai tám tám hai tám năm hai một bẩy bẩy",
"bước",
"lưu",
"mẫu",
"thức",
"ăn",
"chưa",
"đúng",
"chưa",
"thực",
"hiện",
"tự",
"công",
"bố",
"sản",
"phẩm",
"theo",
"quy",
"định",
"cụ",
"thể",
"trong",
"sáu trăm lẻ ba ngàn năm trăm chín mươi ba",
"tháng",
"đầu",
"tám giờ",
"kiểm",
"tra",
"năm triệu năm trăm bốn mươi nghìn bốn trăm chín bẩy",
"cơ",
"sở",
"thì",
"số",
"cơ",
"sở",
"chấp",
"hành",
"tốt",
"ngày mười tám",
"là",
"bốn trăm hai mươi ba ngàn bảy trăm hai mươi sáu",
"đạt",
"tỷ",
"lệ",
"âm năm ngàn bốn trăm chín mươi bảy phẩy bẩy sáu sáu ki lô ca lo trên am be",
"trong",
"số",
"các",
"cơ",
"sở",
"chấp",
"hành",
"chưa",
"tốt",
"có",
"một trăm bẩy mươi ngàn ba trăm tám mốt",
"cơ",
"sở",
"vi",
"phạm",
"và",
"bị",
"phạt",
"với",
"số",
"tiền",
"hơn",
"âm bảy nghìn ba trăm năm mươi mốt phẩy hai trăm tám hai mê ga bít",
"đồng"
] |
[
"trong",
"bối",
"cảnh",
"dịch",
"bệnh",
"covid",
"515.104",
"còn",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"báo",
"bà rịa vũng tàu",
"về",
"triển",
"khai",
"tháng",
"hành",
"động",
"vì",
"an toàn thực phẩm",
"500-yrwmdkycui",
"bác",
"sĩ",
"tiêu",
"văn",
"linh",
"chi",
"cục",
"trưởng",
"chi",
"cục",
"an toàn vệ sinh thực phẩm",
"cho",
"biết",
"việc",
"lập",
"các",
"đoàn",
"kiểm",
"tra",
"được",
"tính",
"toán",
"cân",
"nhắc",
"kỹ",
"lưỡng",
"để",
"bảo",
"đảm",
"vừa",
"không",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"covid",
"6.000.900",
"vừa",
"không",
"lơ",
"là",
"công",
"tác",
"bảo",
"đảm",
"an toàn thực phẩm",
"chi",
"cục",
"trưởng",
"chi",
"cục",
"an toàn vệ sinh thực phẩm",
"tỉnh",
"kiểm",
"tra",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chính",
"sách",
"pháp",
"luật",
"về",
"an toàn thực phẩm",
"tại",
"một",
"bếp",
"ăn",
"tập",
"16h45",
"thể",
"khu",
"du",
"lịch",
"trên",
"địa",
"bàn",
"huyện",
"xuyên",
"mộc",
"8h",
"bác",
"sĩ",
"tiêu",
"văn",
"linh",
"do",
"tình",
"hình",
"dịch",
"bệnh",
"5002800/ff-nayea",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"nên",
"các",
"địa",
"phương",
"không",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"phát",
"động",
"tháng",
"hành",
"động",
"vì",
"an toàn thực phẩm",
"với",
"chủ",
"đề",
"nghiêm",
"chỉnh",
"chấp",
"hành",
"chính",
"sách",
"pháp",
"luật",
"trong",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"và",
"quảng",
"cáo",
"thực",
"phẩm",
"như",
"mọi",
"năm",
"để",
"bảo",
"đảm",
"hiệu",
"quả",
"hành",
"động",
"vì",
"an toàn thực phẩm",
"các",
"địa",
"phương",
"ban",
"ngành",
"tập",
"trung",
"duy",
"trì",
"việc",
"phổ",
"biến",
"pháp",
"luật",
"về",
"an toàn thực phẩm",
"cho",
"các",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"và",
"quảng",
"cáo",
"thực",
"phẩm",
"trên",
"địa",
"bàn",
"quản",
"lý",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"vừa",
"bảo",
"đảm",
"an toàn thực phẩm",
"vừa",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"gnju-đ/940",
"thực",
"hiện",
"quy",
"định",
"về",
"hạn",
"chế",
"tiếp",
"xúc",
"để",
"phòng",
"chống",
"/pznđ-530",
"việc",
"thành",
"lập",
"các",
"đoàn",
"kiểm",
"tra",
"liên",
"ngành",
"cũng",
"hạn",
"chế",
"cân",
"nhắc",
"số",
"lượng",
"người",
"tham",
"gia",
"kịp",
"thời",
"phát",
"hiện",
"xử",
"lý",
"nghiêm",
"các",
"trường",
"hợp",
"vi",
"phạm",
"quy",
"định",
"và",
"công",
"khai",
"rộng",
"rãi",
"trên",
"các",
"phương",
"tiện",
"thông",
"tin",
"đại",
"chúng",
"tăng",
"cường",
"thanh",
"kiểm",
"tra",
"các",
"mặt",
"hàng",
"thực",
"phẩm",
"có",
"mức",
"tiêu",
"thụ",
"lớn",
"do",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"dịch",
"660-q",
"tuy",
"nhiên",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"vẫn",
"còn",
"một",
"số",
"cơ",
"sở",
"chưa",
"69 ok/km",
"chấp",
"hành",
"tốt",
"các",
"quy",
"định",
"về",
"an toàn thực phẩm",
"các",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"chủ",
"yếu",
"là",
"cơ",
"sở",
"thực",
"hiện",
"chưa",
"đúng",
"quy",
"trình",
"kiểm",
"thực",
"+52882852177",
"bước",
"lưu",
"mẫu",
"thức",
"ăn",
"chưa",
"đúng",
"chưa",
"thực",
"hiện",
"tự",
"công",
"bố",
"sản",
"phẩm",
"theo",
"quy",
"định",
"cụ",
"thể",
"trong",
"603.593",
"tháng",
"đầu",
"8h",
"kiểm",
"tra",
"5.540.497",
"cơ",
"sở",
"thì",
"số",
"cơ",
"sở",
"chấp",
"hành",
"tốt",
"ngày 18",
"là",
"423.726",
"đạt",
"tỷ",
"lệ",
"-5497,766 kcal/ampe",
"trong",
"số",
"các",
"cơ",
"sở",
"chấp",
"hành",
"chưa",
"tốt",
"có",
"170.381",
"cơ",
"sở",
"vi",
"phạm",
"và",
"bị",
"phạt",
"với",
"số",
"tiền",
"hơn",
"-7351,282 mb",
"đồng"
] |
[
"tuần",
"qua",
"nhiều",
"sự",
"kiện",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"được",
"phóng",
"viên",
"hãng",
"reuters",
"ghi",
"lại",
"bằng",
"những",
"hình",
"ảnh",
"sinh",
"động",
"hình",
"ảnh",
"mặt",
"trăng",
"tròn",
"đầy",
"trên",
"đền",
"poseidon",
"nơi",
"thờ",
"vị",
"thần",
"biển",
"hy",
"lạp",
"cổ",
"đại",
"ở",
"mũi",
"sounion",
"phía",
"đông",
"athens",
"hy",
"lạp",
"ảnh",
"reutrs",
"một",
"bé",
"gái",
"nằm",
"trên",
"xe",
"kéo",
"đậu",
"trên",
"đường",
"phố",
"ở",
"karachi",
"pakistan",
"ảnh",
"reuters",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"nói",
"chuyện",
"với",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"song",
"phương",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"năm không không gạch ngang o o u giây đê",
"tại",
"hamburg",
"đức",
"ảnh",
"reuters",
"những",
"người",
"ủng",
"hộ",
"phe",
"đối",
"lập",
"bị",
"các",
"thành",
"viên",
"của",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"xịt",
"hơi",
"cay",
"trong",
"một",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"chống",
"lại",
"tám trăm bẩy hai ngàn tám trăm bốn nhăm",
"chính",
"phủ",
"của",
"tổng",
"thống",
"venezuela",
"nicolas",
"maduro",
"ở",
"caracas",
"venezuela",
"ảnh",
"reuters",
"các",
"linh",
"mục",
"hindu",
"ngồi",
"bên",
"trong",
"một",
"lờ vê kép dét lờ lờ gờ vê kép xờ",
"hang",
"động",
"khi",
"họ",
"cầu",
"nguyện",
"tối",
"trên",
"bờ",
"sông",
"ganges",
"ở",
"devprayag",
"ấn",
"độ",
"ảnh",
"reuters",
"một",
"đàn",
"voi",
"vượt",
"qua",
"một",
"con",
"đường",
"đi",
"qua",
"công",
"viên",
"quốc",
"gia",
"kaziranga",
"ở",
"bang",
"assam",
"ấn",
"độ",
"ảnh",
"ruters",
"các",
"nhà",
"hoạt",
"động",
"ủng",
"hộ",
"dân",
"chủ",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"yêu",
"cầu",
"giải",
"phóng",
"nobel",
"liu",
"xiaobo",
"bên",
"ngoài",
"văn",
"phòng",
"liên",
"lạc",
"của",
"trung",
"quốc",
"tại",
"hồng",
"kông",
"trung",
"quốc",
"ảnh",
"reuters",
"tổng",
"thống",
"pháp",
"emmanuel",
"macron",
"và",
"vợ",
"ông",
"brigitte",
"cùngi",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"và",
"đệ",
"nhất",
"phu",
"nhân",
"bốn trăm bốn mươi sáu đề xi mét khối",
"melania",
"trump",
"thăm",
"lăng",
"mộ",
"napoleon",
"tại",
"điện",
"les",
"invalides",
"ở",
"paris",
"ảnh",
"reuters",
"mọi",
"người",
"tập",
"yoga",
"trên",
"bờ",
"biển",
"adriatic",
"ở",
"verudela",
"croatia",
"ảnh",
"cộng hai bốn sáu sáu sáu tám một tám tám bốn bẩy",
"reuters",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"lớn",
"tuổi",
"được",
"nhìn",
"thấy",
"trong",
"bẩy giờ bốn mươi tám phút hai mươi bảy giây",
"bóng",
"tối",
"ở",
"trại",
"hassan",
"sham",
"phía",
"đông",
"mosul",
"iraq",
"ảnh",
"reuters"
] |
[
"tuần",
"qua",
"nhiều",
"sự",
"kiện",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"được",
"phóng",
"viên",
"hãng",
"reuters",
"ghi",
"lại",
"bằng",
"những",
"hình",
"ảnh",
"sinh",
"động",
"hình",
"ảnh",
"mặt",
"trăng",
"tròn",
"đầy",
"trên",
"đền",
"poseidon",
"nơi",
"thờ",
"vị",
"thần",
"biển",
"hy",
"lạp",
"cổ",
"đại",
"ở",
"mũi",
"sounion",
"phía",
"đông",
"athens",
"hy",
"lạp",
"ảnh",
"reutrs",
"một",
"bé",
"gái",
"nằm",
"trên",
"xe",
"kéo",
"đậu",
"trên",
"đường",
"phố",
"ở",
"karachi",
"pakistan",
"ảnh",
"reuters",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"nói",
"chuyện",
"với",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"song",
"phương",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"500-ooujd",
"tại",
"hamburg",
"đức",
"ảnh",
"reuters",
"những",
"người",
"ủng",
"hộ",
"phe",
"đối",
"lập",
"bị",
"các",
"thành",
"viên",
"của",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"xịt",
"hơi",
"cay",
"trong",
"một",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"chống",
"lại",
"872.845",
"chính",
"phủ",
"của",
"tổng",
"thống",
"venezuela",
"nicolas",
"maduro",
"ở",
"caracas",
"venezuela",
"ảnh",
"reuters",
"các",
"linh",
"mục",
"hindu",
"ngồi",
"bên",
"trong",
"một",
"lwzllgwx",
"hang",
"động",
"khi",
"họ",
"cầu",
"nguyện",
"tối",
"trên",
"bờ",
"sông",
"ganges",
"ở",
"devprayag",
"ấn",
"độ",
"ảnh",
"reuters",
"một",
"đàn",
"voi",
"vượt",
"qua",
"một",
"con",
"đường",
"đi",
"qua",
"công",
"viên",
"quốc",
"gia",
"kaziranga",
"ở",
"bang",
"assam",
"ấn",
"độ",
"ảnh",
"ruters",
"các",
"nhà",
"hoạt",
"động",
"ủng",
"hộ",
"dân",
"chủ",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"yêu",
"cầu",
"giải",
"phóng",
"nobel",
"liu",
"xiaobo",
"bên",
"ngoài",
"văn",
"phòng",
"liên",
"lạc",
"của",
"trung",
"quốc",
"tại",
"hồng",
"kông",
"trung",
"quốc",
"ảnh",
"reuters",
"tổng",
"thống",
"pháp",
"emmanuel",
"macron",
"và",
"vợ",
"ông",
"brigitte",
"cùngi",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"và",
"đệ",
"nhất",
"phu",
"nhân",
"446 dm3",
"melania",
"trump",
"thăm",
"lăng",
"mộ",
"napoleon",
"tại",
"điện",
"les",
"invalides",
"ở",
"paris",
"ảnh",
"reuters",
"mọi",
"người",
"tập",
"yoga",
"trên",
"bờ",
"biển",
"adriatic",
"ở",
"verudela",
"croatia",
"ảnh",
"+24666818847",
"reuters",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"lớn",
"tuổi",
"được",
"nhìn",
"thấy",
"trong",
"7:48:27",
"bóng",
"tối",
"ở",
"trại",
"hassan",
"sham",
"phía",
"đông",
"mosul",
"iraq",
"ảnh",
"reuters"
] |
[
"tháng mười một một nghìn năm trăm ba mươi",
"ngày năm và ngày hai hai",
"giờ",
"việt",
"nam",
"hai",
"phi",
"hành",
"gia",
"bob",
"behnken",
"và",
"doug",
"hurley",
"của",
"mỹ",
"những",
"âm năm nghìn bốn trăm ba mươi nhăm chấm tám trăm tám ba phần trăm",
"người",
"bay",
"lên",
"trạm",
"vũ",
"trụ",
"quốc",
"tế",
"iss",
"bằng",
"tàu",
"vũ",
"trụ",
"crew",
"dragon",
"mới",
"của",
"spacex",
"đã",
"hạ",
"cánh",
"xuống",
"vịnh",
"mexico",
"sau",
"chuyến",
"du",
"hành",
"kéo",
"dài",
"ba mươi",
"tháng",
"đây",
"được",
"coi",
"là",
"chuyến",
"du",
"hành",
"của",
"những",
"diễn",
"viên",
"mạo",
"hiểm",
"khiến",
"người",
"ta",
"nhớ",
"tới",
"michael",
"hughes",
"nhà",
"lý",
"thuyết",
"trái",
"đất",
"phẳng",
"và",
"diễn",
"viên",
"mạo",
"hiểm",
"đã",
"qua",
"đời",
"sau",
"một",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"tên",
"lửa",
"do",
"đích",
"thân",
"ông",
"chế",
"tạo",
"và",
"lái",
"thử",
"vào",
"vũ",
"trụ",
"hughes",
"được",
"biết",
"đến",
"với",
"biệt",
"danh",
"mad",
"man",
"gã",
"điên",
"đã",
"tự",
"chế",
"tạo",
"và",
"lắp",
"ráp",
"một",
"quả",
"tên",
"lửa",
"đẩy",
"trên",
"thực",
"tế",
"quý bốn",
"gã",
"điên",
"từng",
"phóng",
"thành",
"công",
"một",
"tên",
"lửa",
"lên",
"độ",
"cao",
"khoảng",
"hai ngàn hai trăm sáu mươi nhăm phẩy không chín chín năm mét vuông",
"tuy",
"nhiên",
"cuối",
"ngày hai mươi tám ngày mười tám tháng mười hai",
"năm",
"nay",
"trong",
"một",
"lần",
"cưỡi",
"tên",
"lửa",
"tự",
"chế",
"ông",
"ta",
"đã",
"vĩnh",
"viễn",
"ra",
"đi",
"mang",
"theo",
"giấc",
"mơ",
"điên",
"rồ",
"của",
"mình"
] |
[
"tháng 11/1530",
"ngày 5 và ngày 22",
"giờ",
"việt",
"nam",
"hai",
"phi",
"hành",
"gia",
"bob",
"behnken",
"và",
"doug",
"hurley",
"của",
"mỹ",
"những",
"-5435.883 %",
"người",
"bay",
"lên",
"trạm",
"vũ",
"trụ",
"quốc",
"tế",
"iss",
"bằng",
"tàu",
"vũ",
"trụ",
"crew",
"dragon",
"mới",
"của",
"spacex",
"đã",
"hạ",
"cánh",
"xuống",
"vịnh",
"mexico",
"sau",
"chuyến",
"du",
"hành",
"kéo",
"dài",
"30",
"tháng",
"đây",
"được",
"coi",
"là",
"chuyến",
"du",
"hành",
"của",
"những",
"diễn",
"viên",
"mạo",
"hiểm",
"khiến",
"người",
"ta",
"nhớ",
"tới",
"michael",
"hughes",
"nhà",
"lý",
"thuyết",
"trái",
"đất",
"phẳng",
"và",
"diễn",
"viên",
"mạo",
"hiểm",
"đã",
"qua",
"đời",
"sau",
"một",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"tên",
"lửa",
"do",
"đích",
"thân",
"ông",
"chế",
"tạo",
"và",
"lái",
"thử",
"vào",
"vũ",
"trụ",
"hughes",
"được",
"biết",
"đến",
"với",
"biệt",
"danh",
"mad",
"man",
"gã",
"điên",
"đã",
"tự",
"chế",
"tạo",
"và",
"lắp",
"ráp",
"một",
"quả",
"tên",
"lửa",
"đẩy",
"trên",
"thực",
"tế",
"quý 4",
"gã",
"điên",
"từng",
"phóng",
"thành",
"công",
"một",
"tên",
"lửa",
"lên",
"độ",
"cao",
"khoảng",
"2265,0995 m2",
"tuy",
"nhiên",
"cuối",
"ngày 28 ngày 18 tháng 12",
"năm",
"nay",
"trong",
"một",
"lần",
"cưỡi",
"tên",
"lửa",
"tự",
"chế",
"ông",
"ta",
"đã",
"vĩnh",
"viễn",
"ra",
"đi",
"mang",
"theo",
"giấc",
"mơ",
"điên",
"rồ",
"của",
"mình"
] |
[
"dư",
"luận",
"chỉ",
"trích",
"quyết",
"định",
"của",
"israel",
"cấm",
"hai",
"nghị",
"sĩ",
"mỹ",
"nhập",
"cảnh",
"các",
"ngày hai bẩy tháng mười một bảy trăm năm tám",
"nghị",
"sĩ",
"mỹ",
"ngày mười ba và ngày hai mươi ba tháng bốn",
"đã",
"chỉ",
"trích",
"quyết",
"định",
"của",
"israel",
"cấm",
"âm mười phẩy năm mươi ba",
"nữ",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"mỹ",
"có",
"quan",
"điểm",
"ủng",
"hộ",
"palestine",
"nhập",
"cảnh",
"hai",
"nữ",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"mỹ",
"ilhan",
"omar",
"trái",
"và",
"rashida",
"tlaib",
"phải",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"trước",
"đó",
"cùng",
"ngày",
"bộ",
"nội",
"vụ",
"israel",
"thông",
"báo",
"thủ",
"tướng",
"benjamin",
"netanyahu",
"đã",
"quyết",
"định",
"không",
"cho",
"phép",
"bẩy trăm bốn mươi sáu ngàn một trăm sáu mươi chín",
"nữ",
"nghị",
"sĩ",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"là",
"rashida",
"tlaib",
"và",
"ilhan",
"omar",
"nhập",
"cảnh",
"với",
"lý",
"do",
"hai",
"người",
"này",
"đã",
"có",
"các",
"hành",
"động",
"tẩy",
"chay",
"israel",
"quyết",
"định",
"trên",
"được",
"đưa",
"ra",
"chỉ",
"vài",
"giờ",
"sau",
"khi",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"đăng",
"dòng",
"tweet",
"kêu",
"gọi",
"israel",
"cấm",
"hai",
"nữ",
"nghị",
"sĩ",
"tlaib",
"và",
"omar",
"nhập",
"cảnh",
"theo",
"ông",
"nếu",
"israel",
"cho",
"phép",
"hai",
"nghị",
"sĩ",
"trên",
"tới",
"israel",
"điều",
"này",
"sẽ",
"thể",
"hiện",
"một",
"sự",
"yếu",
"kém",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"nghị",
"sĩ",
"thuộc",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"và",
"cộng",
"hòa",
"đều",
"lên",
"tiếng",
"chỉ",
"trích",
"quyết",
"định",
"trên",
"của",
"israel",
"chủ",
"tịch",
"hạ",
"viện",
"âm sáu mươi bẩy chấm năm chín",
"mỹ",
"nancy",
"pelosi",
"cho",
"rằng",
"động",
"e chéo ép gi trừ",
"thái",
"trên",
"của",
"israel",
"cho",
"thấy",
"sự",
"yếu",
"kém",
"cũng",
"như",
"phản",
"đối",
"phát",
"biểu",
"của",
"tổng",
"thống",
"nước",
"một trăm tám mươi hai gam",
"này",
"donald",
"trump",
"bản",
"thân",
"nghị",
"sĩ",
"omar",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"quyết",
"định",
"của",
"israel",
"xúc",
"phạm",
"tới",
"các",
"giá",
"trị",
"dân",
"chủ",
"và",
"là",
"phản",
"ứng",
"tồi",
"đối",
"với",
"chuyến",
"thăm",
"của",
"các",
"quan",
"chức",
"từ",
"một",
"nước",
"đồng",
"minh",
"trong",
"khi",
"đó",
"thượng",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"marco",
"rubio",
"coi",
"quyết",
"định",
"trên",
"là",
"một",
"sai",
"lầm",
"cùng",
"ngày",
"giới",
"chức",
"palestine",
"cũng",
"lên",
"tiếng",
"chỉ",
"trích",
"coi",
"đây",
"là",
"quyết",
"định",
"nguy",
"hiểm",
"và",
"chưa",
"từng",
"có",
"tiền",
"lệ",
"bất",
"chấp",
"các",
"nguyên",
"tắc",
"ngoại",
"giao",
"nghị",
"sĩ",
"tlaib",
"và",
"omar",
"là",
"hai mươi bảy",
"phụ",
"nữ",
"hồi",
"giáo",
"đầu",
"tiên",
"được",
"bầu",
"vào",
"hạ",
"viện",
"mỹ",
"và",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"hai",
"nghị",
"sĩ",
"này",
"đã",
"bày",
"tỏ",
"ủng",
"hộ",
"phong",
"trào",
"bds",
"có",
"quan",
"hệ",
"với",
"palestine",
"và",
"dự",
"định",
"có",
"chuyến",
"thăm",
"tới",
"khu",
"bờ",
"tây",
"đang",
"bị",
"israel",
"chiếm",
"đóng",
"và",
"đông",
"jerusalem",
"vào",
"cuối",
"tuần",
"này"
] |
[
"dư",
"luận",
"chỉ",
"trích",
"quyết",
"định",
"của",
"israel",
"cấm",
"hai",
"nghị",
"sĩ",
"mỹ",
"nhập",
"cảnh",
"các",
"ngày 27/11/758",
"nghị",
"sĩ",
"mỹ",
"ngày 13 và ngày 23 tháng 4",
"đã",
"chỉ",
"trích",
"quyết",
"định",
"của",
"israel",
"cấm",
"-10,53",
"nữ",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"mỹ",
"có",
"quan",
"điểm",
"ủng",
"hộ",
"palestine",
"nhập",
"cảnh",
"hai",
"nữ",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"mỹ",
"ilhan",
"omar",
"trái",
"và",
"rashida",
"tlaib",
"phải",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"trước",
"đó",
"cùng",
"ngày",
"bộ",
"nội",
"vụ",
"israel",
"thông",
"báo",
"thủ",
"tướng",
"benjamin",
"netanyahu",
"đã",
"quyết",
"định",
"không",
"cho",
"phép",
"746.169",
"nữ",
"nghị",
"sĩ",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"là",
"rashida",
"tlaib",
"và",
"ilhan",
"omar",
"nhập",
"cảnh",
"với",
"lý",
"do",
"hai",
"người",
"này",
"đã",
"có",
"các",
"hành",
"động",
"tẩy",
"chay",
"israel",
"quyết",
"định",
"trên",
"được",
"đưa",
"ra",
"chỉ",
"vài",
"giờ",
"sau",
"khi",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"đăng",
"dòng",
"tweet",
"kêu",
"gọi",
"israel",
"cấm",
"hai",
"nữ",
"nghị",
"sĩ",
"tlaib",
"và",
"omar",
"nhập",
"cảnh",
"theo",
"ông",
"nếu",
"israel",
"cho",
"phép",
"hai",
"nghị",
"sĩ",
"trên",
"tới",
"israel",
"điều",
"này",
"sẽ",
"thể",
"hiện",
"một",
"sự",
"yếu",
"kém",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"nghị",
"sĩ",
"thuộc",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"và",
"cộng",
"hòa",
"đều",
"lên",
"tiếng",
"chỉ",
"trích",
"quyết",
"định",
"trên",
"của",
"israel",
"chủ",
"tịch",
"hạ",
"viện",
"-67.59",
"mỹ",
"nancy",
"pelosi",
"cho",
"rằng",
"động",
"e/fj-",
"thái",
"trên",
"của",
"israel",
"cho",
"thấy",
"sự",
"yếu",
"kém",
"cũng",
"như",
"phản",
"đối",
"phát",
"biểu",
"của",
"tổng",
"thống",
"nước",
"182 g",
"này",
"donald",
"trump",
"bản",
"thân",
"nghị",
"sĩ",
"omar",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"quyết",
"định",
"của",
"israel",
"xúc",
"phạm",
"tới",
"các",
"giá",
"trị",
"dân",
"chủ",
"và",
"là",
"phản",
"ứng",
"tồi",
"đối",
"với",
"chuyến",
"thăm",
"của",
"các",
"quan",
"chức",
"từ",
"một",
"nước",
"đồng",
"minh",
"trong",
"khi",
"đó",
"thượng",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"marco",
"rubio",
"coi",
"quyết",
"định",
"trên",
"là",
"một",
"sai",
"lầm",
"cùng",
"ngày",
"giới",
"chức",
"palestine",
"cũng",
"lên",
"tiếng",
"chỉ",
"trích",
"coi",
"đây",
"là",
"quyết",
"định",
"nguy",
"hiểm",
"và",
"chưa",
"từng",
"có",
"tiền",
"lệ",
"bất",
"chấp",
"các",
"nguyên",
"tắc",
"ngoại",
"giao",
"nghị",
"sĩ",
"tlaib",
"và",
"omar",
"là",
"27",
"phụ",
"nữ",
"hồi",
"giáo",
"đầu",
"tiên",
"được",
"bầu",
"vào",
"hạ",
"viện",
"mỹ",
"và",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"hai",
"nghị",
"sĩ",
"này",
"đã",
"bày",
"tỏ",
"ủng",
"hộ",
"phong",
"trào",
"bds",
"có",
"quan",
"hệ",
"với",
"palestine",
"và",
"dự",
"định",
"có",
"chuyến",
"thăm",
"tới",
"khu",
"bờ",
"tây",
"đang",
"bị",
"israel",
"chiếm",
"đóng",
"và",
"đông",
"jerusalem",
"vào",
"cuối",
"tuần",
"này"
] |
[
"lạm",
"phát",
"việt",
"nam",
"tăng",
"thấp",
"nhất",
"sáu triệu không trăm bảy mươi hai ngàn",
"năm",
"tính",
"từ",
"đầu",
"năm",
"chỉ",
"số",
"giá",
"tiêu",
"dùng",
"cpi",
"mới",
"chỉ",
"tăng",
"tám mươi tám na nô mét",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"vòng",
"hai hai không ba năm tám chín tám bốn hai bốn",
"năm",
"qua",
"diễn",
"biến",
"cpi",
"qua",
"các",
"tháng",
"nguồn",
"tổng",
"cục",
"thống",
"kê",
"tổng",
"ngày hai mươi tư đến ngày mười tháng chín",
"cục",
"thống",
"kê",
"vừa",
"công",
"bố",
"chỉ",
"số",
"giá",
"tiêu",
"dùng",
"cpi",
"ngày sáu và ngày hai mươi chín tháng chín",
"đã",
"tăng",
"sáu trăm ba sáu ki lô mét",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"và",
"tăng",
"ba ngàn bảy trăm mười phẩy bẩy năm bốn mét khối",
"so",
"với",
"cùng",
"tám giờ",
"trước",
"như",
"vậy",
"tính",
"từ",
"đầu",
"năm",
"ba ba nghìn không trăm sáu bẩy phẩy bảy ngàn năm trăm chín hai",
"cpi",
"mới",
"chỉ",
"tăng",
"âm bốn ngàn tám trăm hai mươi chấm chín hai sáu đi ốp",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"vòng",
"hai",
"năm",
"qua",
"việc",
"cpi",
"tháng sáu năm một nghìn bẩy trăm sáu mươi hai",
"tăng",
"nhẹ",
"và",
"thấp",
"hơn",
"mức",
"tăng",
"của",
"ngày mười ngày năm tháng bốn",
"là",
"phù",
"hợp",
"với",
"diễn",
"biến",
"cpi",
"chung",
"trong",
"vài",
"năm",
"trở",
"lại",
"đây",
"sau",
"khi",
"năm ngàn ba hai chấm sáu trăm hai mươi hai đề xi mét vuông",
"bật",
"tăng",
"trở",
"lại",
"vào",
"tháng",
"trước",
"tháng",
"này",
"nhóm",
"có",
"quyền",
"số",
"lớn",
"nhất",
"là",
"hàng",
"ăn",
"và",
"dịch",
"vụ",
"ăn",
"uống",
"đã",
"giảm",
"đà",
"tăng",
"ở",
"mức",
"năm ngàn năm trăm bẩy mốt phẩy không bốn hai bốn ki lô mét khối",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"trong",
"đó",
"lương",
"thực",
"tăng",
"năm nghìn chín trăm mười hai chấm hai bẩy bẩy mi li mét",
"thực",
"phẩm",
"giảm",
"một nghìn năm trăm ba mươi tám phẩy không không chín trăm chín bảy vòng",
"và",
"ăn",
"uống",
"ngoài",
"gia",
"đình",
"tăng",
"năm trăm năm mươi lăm sào",
"sau",
"tám ba chấm không không năm ba",
"tháng",
"giảm",
"giá",
"liên",
"tiếp",
"tháng",
"này",
"giá",
"các",
"mặt",
"hàng",
"lương",
"thực",
"tăng",
"mạnh",
"trở",
"lại",
"nhờ",
"những",
"tín",
"hiệu",
"tích",
"cực",
"từ",
"việc",
"trúng",
"thầu",
"cung",
"cấp",
"gạo",
"cho",
"phillipines",
"và",
"indonesia",
"nhóm",
"có",
"trọng",
"số",
"lớn",
"thứ",
"hai",
"cũng",
"là",
"nhóm",
"tăng",
"mạnh",
"nhất",
"trong",
"tháng",
"là",
"nhóm",
"nhà",
"ở",
"vật",
"liệu",
"xây",
"dựng",
"điện",
"nước",
"chất",
"đốt",
"với",
"mức",
"tăng",
"sáu nghìn bốn trăm mười bảy phẩy hai trăm sáu tư ra đi an",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"chỉ",
"số",
"giá",
"nhóm",
"này",
"âm chín ngàn hai trăm sáu mươi hai phẩy không không hai trăm mười chín héc",
"cũng",
"đã",
"bật",
"tăng",
"trở",
"lại",
"sau",
"một nghìn bốn trăm năm mươi sáu",
"tháng",
"giảm",
"liên",
"tục",
"trước",
"đó",
"nhờ",
"vào",
"các",
"tác",
"động",
"mười năm giờ",
"của",
"việc",
"tăng",
"giá",
"gas",
"bán",
"lẻ",
"từ",
"tháng không ba hai ba hai hai",
"cũng",
"như",
"việc",
"tăng",
"giá",
"nước",
"sinh",
"hoạt",
"ở",
"một",
"số",
"địa",
"phương",
"trong",
"cả",
"nước",
"một",
"nhóm",
"tăng",
"đáng",
"chú",
"ý",
"là",
"nhóm",
"may",
"mặc",
"hai nghìn",
"mũ",
"nón",
"giầy",
"dép",
"mới",
"mức",
"tăng",
"ba ngàn bốn trăm lẻ ba phẩy bảy bảy ba ra đi an trên xen ti mét vuông",
"ngoài",
"ra",
"cpi",
"tháng không bốn hai một tám chín",
"tăng",
"nhẹ",
"cũng",
"nhờ",
"phần",
"đáng",
"kể",
"lực",
"kéo",
"giảm",
"của",
"ngày không chín không tám hai ba năm không",
"nhóm",
"giao",
"thông",
"ở",
"mức",
"giảm",
"hai ngàn tám trăm tám ba phẩy không bẩy năm sáu ki lo oát",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"do",
"tác",
"động",
"chính",
"từ",
"việc",
"giảm",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"vào",
"các",
"ngày hai mốt",
"và",
"ngày ba mươi và ngày hai tháng hai",
"vừa",
"qua"
] |
[
"lạm",
"phát",
"việt",
"nam",
"tăng",
"thấp",
"nhất",
"6.072.000",
"năm",
"tính",
"từ",
"đầu",
"năm",
"chỉ",
"số",
"giá",
"tiêu",
"dùng",
"cpi",
"mới",
"chỉ",
"tăng",
"88 nm",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"vòng",
"22035898424",
"năm",
"qua",
"diễn",
"biến",
"cpi",
"qua",
"các",
"tháng",
"nguồn",
"tổng",
"cục",
"thống",
"kê",
"tổng",
"ngày 24 đến ngày 10 tháng 9",
"cục",
"thống",
"kê",
"vừa",
"công",
"bố",
"chỉ",
"số",
"giá",
"tiêu",
"dùng",
"cpi",
"ngày 6 và ngày 29 tháng 9",
"đã",
"tăng",
"636 km",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"và",
"tăng",
"3710,754 m3",
"so",
"với",
"cùng",
"8h",
"trước",
"như",
"vậy",
"tính",
"từ",
"đầu",
"năm",
"33.067,7592",
"cpi",
"mới",
"chỉ",
"tăng",
"-4820.926 điôp",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"vòng",
"2",
"năm",
"qua",
"việc",
"cpi",
"tháng 6/1762",
"tăng",
"nhẹ",
"và",
"thấp",
"hơn",
"mức",
"tăng",
"của",
"ngày 10 ngày 5 tháng 4",
"là",
"phù",
"hợp",
"với",
"diễn",
"biến",
"cpi",
"chung",
"trong",
"vài",
"năm",
"trở",
"lại",
"đây",
"sau",
"khi",
"5032.622 dm2",
"bật",
"tăng",
"trở",
"lại",
"vào",
"tháng",
"trước",
"tháng",
"này",
"nhóm",
"có",
"quyền",
"số",
"lớn",
"nhất",
"là",
"hàng",
"ăn",
"và",
"dịch",
"vụ",
"ăn",
"uống",
"đã",
"giảm",
"đà",
"tăng",
"ở",
"mức",
"5571,0424 km3",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"trong",
"đó",
"lương",
"thực",
"tăng",
"5912.277 mm",
"thực",
"phẩm",
"giảm",
"1538,00997 vòng",
"và",
"ăn",
"uống",
"ngoài",
"gia",
"đình",
"tăng",
"555 sào",
"sau",
"83.0053",
"tháng",
"giảm",
"giá",
"liên",
"tiếp",
"tháng",
"này",
"giá",
"các",
"mặt",
"hàng",
"lương",
"thực",
"tăng",
"mạnh",
"trở",
"lại",
"nhờ",
"những",
"tín",
"hiệu",
"tích",
"cực",
"từ",
"việc",
"trúng",
"thầu",
"cung",
"cấp",
"gạo",
"cho",
"phillipines",
"và",
"indonesia",
"nhóm",
"có",
"trọng",
"số",
"lớn",
"thứ",
"hai",
"cũng",
"là",
"nhóm",
"tăng",
"mạnh",
"nhất",
"trong",
"tháng",
"là",
"nhóm",
"nhà",
"ở",
"vật",
"liệu",
"xây",
"dựng",
"điện",
"nước",
"chất",
"đốt",
"với",
"mức",
"tăng",
"6417,264 radian",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"chỉ",
"số",
"giá",
"nhóm",
"này",
"-9262,00219 hz",
"cũng",
"đã",
"bật",
"tăng",
"trở",
"lại",
"sau",
"1456",
"tháng",
"giảm",
"liên",
"tục",
"trước",
"đó",
"nhờ",
"vào",
"các",
"tác",
"động",
"15h",
"của",
"việc",
"tăng",
"giá",
"gas",
"bán",
"lẻ",
"từ",
"tháng 03/2322",
"cũng",
"như",
"việc",
"tăng",
"giá",
"nước",
"sinh",
"hoạt",
"ở",
"một",
"số",
"địa",
"phương",
"trong",
"cả",
"nước",
"một",
"nhóm",
"tăng",
"đáng",
"chú",
"ý",
"là",
"nhóm",
"may",
"mặc",
"2000",
"mũ",
"nón",
"giầy",
"dép",
"mới",
"mức",
"tăng",
"3403,773 radian/cm2",
"ngoài",
"ra",
"cpi",
"tháng 04/2189",
"tăng",
"nhẹ",
"cũng",
"nhờ",
"phần",
"đáng",
"kể",
"lực",
"kéo",
"giảm",
"của",
"ngày 09/08/2350",
"nhóm",
"giao",
"thông",
"ở",
"mức",
"giảm",
"2883,0756 kw",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"do",
"tác",
"động",
"chính",
"từ",
"việc",
"giảm",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"vào",
"các",
"ngày 21",
"và",
"ngày 30 và ngày 2 tháng 2",
"vừa",
"qua"
] |
[
"ukraine",
"chi",
"ba ngàn bẩy trăm năm mươi hai chấm không không chín trăm bốn mươi năm mi li mét vuông",
"usd",
"tái",
"vũ",
"trang",
"quân",
"đội",
"tổng",
"thống",
"ukraine",
"petro",
"poroshenko",
"hai hai giờ bốn bảy phút mười sáu giây",
"đã",
"cam",
"kết",
"chi",
"khoảng",
"âm hai nghìn ba trăm ba bốn chấm chín trăm bốn sáu giờ",
"usd",
"để",
"tái",
"trang",
"bị",
"cho",
"quân",
"đội",
"nước",
"này",
"trong",
"vài",
"năm",
"tới",
"quân",
"đội",
"ukraine",
"tại",
"thành",
"phố",
"miền",
"đông",
"slavyansk",
"ảnh",
"guardian",
"trong",
"bài",
"phát",
"biểu",
"trước",
"cuộc",
"diễu",
"hành",
"nhân",
"ngày",
"độc",
"lập",
"tại",
"thủ",
"đô",
"kiev",
"ông",
"poroshenko",
"nói",
"từ",
"năm",
"không bốn sáu bốn sáu sáu sáu hai năm năm sáu bảy",
"chúng",
"tôi",
"có",
"kế",
"hoạch",
"chi",
"hơn",
"ba trăm chín mươi oát giờ trên đồng",
"hryvnia",
"âm tám trăm tám mươi tám chấm chín năm một mê ga oát giờ",
"usd",
"cho",
"hoạt",
"động",
"tái",
"vũ",
"trang",
"thật",
"không",
"may",
"rõ",
"ràng",
"trong",
"tương",
"lai",
"có",
"thể",
"thấy",
"trước",
"một",
"mối",
"đe",
"dọa",
"quân",
"sự",
"sắp",
"xảy",
"ra",
"với",
"ukraine"
] |
[
"ukraine",
"chi",
"3752.00945 mm2",
"usd",
"tái",
"vũ",
"trang",
"quân",
"đội",
"tổng",
"thống",
"ukraine",
"petro",
"poroshenko",
"22:47:16",
"đã",
"cam",
"kết",
"chi",
"khoảng",
"-2334.946 giờ",
"usd",
"để",
"tái",
"trang",
"bị",
"cho",
"quân",
"đội",
"nước",
"này",
"trong",
"vài",
"năm",
"tới",
"quân",
"đội",
"ukraine",
"tại",
"thành",
"phố",
"miền",
"đông",
"slavyansk",
"ảnh",
"guardian",
"trong",
"bài",
"phát",
"biểu",
"trước",
"cuộc",
"diễu",
"hành",
"nhân",
"ngày",
"độc",
"lập",
"tại",
"thủ",
"đô",
"kiev",
"ông",
"poroshenko",
"nói",
"từ",
"năm",
"046466625567",
"chúng",
"tôi",
"có",
"kế",
"hoạch",
"chi",
"hơn",
"390 wh/đồng",
"hryvnia",
"-888.951 mwh",
"usd",
"cho",
"hoạt",
"động",
"tái",
"vũ",
"trang",
"thật",
"không",
"may",
"rõ",
"ràng",
"trong",
"tương",
"lai",
"có",
"thể",
"thấy",
"trước",
"một",
"mối",
"đe",
"dọa",
"quân",
"sự",
"sắp",
"xảy",
"ra",
"với",
"ukraine"
] |
[
"cola",
"thành",
"trì",
"bất",
"khả",
"xâm",
"phạm",
"của",
"coke",
"và",
"pepsi",
"trong",
"cuộc",
"đua",
"tam",
"mã",
"với",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"dù",
"cái",
"lắc",
"đầu",
"âm hai nghìn năm trăm bốn tư chấm bốn trăm ba chín mi li gam",
"usd",
"trở",
"thành",
"câu",
"chuyện",
"kinh",
"điển",
"trong",
"cuộc",
"chiến",
"tam",
"mã",
"ngành",
"giải",
"khát",
"ở",
"việt",
"nam",
"và",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"đã",
"bỏ",
"coca-cola",
"lại",
"phía",
"sau",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"sản",
"phẩm",
"cola",
"vẫn",
"là",
"một",
"rào",
"cản",
"lớn",
"để",
"tay",
"chơi",
"nội",
"địa",
"thực",
"sự",
"bứt",
"khỏi",
"sự",
"cạnh",
"tranh",
"của",
"hai",
"người",
"khổng",
"lồ",
"coke",
"và",
"pepsi",
"cho",
"một",
"big",
"mac",
"và",
"một",
"cola",
"cũng",
"như",
"cách",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"trao",
"ngay",
"một",
"chai",
"trà",
"xanh",
"không",
"độ",
"hay",
"nước",
"tăng",
"lực",
"number",
"âm tám mươi hai chấm chín mươi chín",
"vào",
"tay",
"mỗi",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"bất",
"kỳ",
"lúc",
"nào",
"và",
"bất",
"kỳ",
"nơi",
"đâu",
"họ",
"cần",
"thế",
"song",
"mã",
"của",
"coke",
"và",
"pepsi",
"được",
"tạo",
"ra",
"trên",
"nền",
"tảng",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"những",
"chai",
"coca-cola",
"còn",
"gọi",
"tắt",
"là",
"coke",
"hoặc",
"pepsi",
"cola",
"trong",
"cộng bảy tám bốn hai bảy chín không ba ba sáu bốn",
"mỗi",
"quán",
"ăn",
"ở",
"mỗi",
"nơi",
"đó",
"có",
"coke",
"thì",
"không",
"pepsi",
"có",
"pepsi",
"thì",
"không",
"coke",
"nhưng",
"các",
"tín",
"đồ",
"ngày mười và ngày ba tháng bẩy",
"của",
"cola",
"dường",
"như",
"chấp",
"nhận",
"cả",
"hai",
"vì",
"chúng",
"quá",
"giống",
"nhau",
"giống",
"tới",
"mức",
"khó",
"lòng",
"phân",
"biệt",
"được",
"dù",
"coke",
"và",
"pepsi",
"hai không năm một ngàn bốn trăm linh một gạch chéo nờ a i rờ",
"đã",
"từng",
"thi",
"triển",
"hàng",
"trăm",
"cuộc",
"thử",
"mù",
"để",
"công",
"bố",
"ngon",
"hơn",
"đối",
"thủ",
"ở",
"trong",
"các",
"cuộc",
"chiến",
"marketing",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"giống",
"tới",
"mức",
"mà",
"đa",
"phần",
"người",
"uống",
"coke",
"đều",
"gật",
"đầu",
"với",
"pepsi",
"hoặc",
"ngược",
"lại",
"khi",
"được",
"âm bốn ba phẩy hai năm",
"mời",
"nếu",
"coke",
"có",
"light",
"và",
"zero",
"cho",
"những",
"người",
"không",
"ưa",
"đường",
"thì",
"pepsi",
"cũng",
"có",
"ngay",
"pepsi",
"âm mười chín phẩy hai trăm năm bảy ki lô mét vuông",
"diet",
"để",
"luôn",
"đảm",
"bảo",
"rằng",
"ở",
"nơi",
"đâu",
"có",
"coke",
"thì",
"pepsi",
"cũng",
"ở",
"đó",
"sáu triệu một trăm năm tám ngàn tám trăm ba ba",
"đáp",
"ứng",
"mọi",
"nhu",
"cầu",
"tương",
"tự",
"mặc",
"dù",
"chưa",
"có",
"số",
"liệu",
"nào",
"cho",
"thấy",
"tỉ",
"trọng",
"đóng",
"góp",
"của",
"các",
"sản",
"phẩm",
"cola",
"trong",
"tổng",
"doanh",
"thu",
"khoảng",
"hai mươi mốt trên hai mươi mốt",
"tỉ",
"đồng/năm",
"của",
"coca-cola",
"việt",
"nam",
"hay",
"bốn trăm năm sáu ngàn bẩy trăm mười nhăm",
"tỉ/năm",
"của",
"pepsico",
"việt",
"nam",
"nhưng",
"nhìn",
"vào",
"mức",
"độ",
"phổ",
"biến",
"của",
"các",
"dòng",
"sản",
"phẩm",
"này",
"trên",
"các",
"ngày hai mươi tám ngày mùng chín tháng một",
"kênh",
"ontrade",
"nhà",
"hàng",
"quán",
"ăn",
"có",
"thể",
"thấy",
"được",
"thế",
"song",
"mã",
"tuyệt",
"đối",
"được",
"coke",
"và",
"pepsi",
"tạo",
"ra",
"tại",
"thị",
"trường",
"này",
"coke",
"và",
"pepsi",
"là",
"lựa",
"chọn",
"số",
"bốn trăm năm mươi chín nghìn hai trăm linh sáu",
"không",
"bàn",
"cãi",
"khi",
"dùng",
"kèm",
"với",
"phở",
"bún",
"đồ",
"chiên",
"nướng",
"hay",
"thậm",
"chí",
"ngày mồng tám và ngày hai bốn",
"là",
"đĩa",
"cơm",
"rang",
"khi",
"xu",
"hướng",
"đồ",
"ăn",
"nhanh",
"đang",
"ngày hai mươi chín tới ngày mồng sáu tháng bốn",
"phổ",
"biến",
"với",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"hàng",
"năm",
"trên",
"âm chín mươi chín đề xi mét",
"trong",
"một",
"thị",
"trường",
"dân",
"số",
"trẻ",
"gdp",
"hàng",
"năm",
"bốn trăm tám mươi sáu nghìn tám trăm tám mươi chín",
"hai ngàn bốn trăm năm hai chấm ba trăm ba bảy độ xê",
"và",
"tốc",
"độ",
"đô",
"thị",
"hóa",
"khủng",
"khiếp",
"như",
"việt",
"nam",
"triển",
"vọng",
"tăng",
"doanh",
"số",
"của",
"sản",
"phẩm",
"cola",
"trong",
"ngách",
"này",
"có",
"lẽ",
"không",
"có",
"gì",
"để",
"nghi",
"ngờ",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"trà",
"sữa",
"có",
"thể",
"làm",
"thay",
"đổi",
"combo",
"mặc",
"định",
"một",
"big",
"mac",
"và",
"một",
"cola",
"đối",
"với",
"một",
"số",
"người",
"trẻ",
"nhưng",
"chưa",
"âm bốn nghìn sáu trăm ba năm chấm một bốn hai rúp",
"đủ",
"lớn",
"để",
"làm",
"lung",
"lay",
"con",
"ngang i xờ i nờ u tê",
"số",
"âm bốn ngàn ba trăm chín mươi phẩy không không tám tám rúp",
"thị",
"phần",
"của",
"cola",
"trong",
"ngành",
"nước",
"ngọt",
"và",
"tuổi",
"thọ",
"của",
"xu",
"hướng",
"trà",
"sữa",
"vẫn",
"chờ",
"thời",
"gian",
"để",
"kiểm",
"chứng",
"trà",
"và",
"nước",
"tăng",
"lực",
"có",
"thể",
"bị",
"học",
"theo",
"cola",
"thì",
"không",
"nhưng",
"cha",
"đẻ",
"của",
"trà",
"xanh",
"không",
"độ",
"và",
"trà",
"thanh",
"nhiệt",
"dr",
"thanh",
"cũng",
"phải",
"thốt",
"lên",
"rằng",
"ngoài",
"dr",
"thanh",
"đến",
"nay",
"chưa",
"ai",
"học",
"theo",
"được",
"thì",
"các",
"sản",
"phẩm",
"trà",
"đều",
"được",
"các",
"đối",
"thủ",
"học",
"ba không không không trừ năm trăm năm mươi",
"theo",
"rất",
"nhanh",
"đến",
"nay",
"theo",
"số",
"liệu",
"của",
"một",
"số",
"công",
"ty",
"nghiên",
"cứu",
"thị",
"trường",
"mặc",
"dù",
"tổng",
"thị",
"phần",
"của",
"hai",
"dòng",
"sản",
"phẩm",
"này",
"trong",
"ngành",
"trà",
"vẫn",
"chiếm",
"trên",
"năm ngàn ba trăm bảy mươi ba chấm một sáu tám ra đi an",
"nhưng",
"có",
"thể",
"thấy",
"thị",
"trường",
"này",
"đã",
"không",
"còn",
"là",
"chiếc",
"bánh",
"riêng",
"của",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"khi",
"nờ dét vê pờ pờ",
"urc",
"tea",
"suntory",
"pepsico",
"việt nam",
"fuzetea",
"coca-cola",
"việt nam",
"đã",
"lần",
"lượt",
"nhảy",
"vào",
"urc",
"một",
"anh",
"hào",
"châu",
"á",
"rất",
"năng",
"động",
"khi",
"nhảy",
"vào",
"việt nam",
"từ",
"ngày hai mươi bẩy đến ngày hai tháng mười hai",
"và",
"giành",
"được",
"phần",
"thưởng",
"với",
"thị",
"phần",
"có",
"lúc",
"lên",
"tới",
"năm nghìn bốn trăm ba tám phẩy hai tám tám xen ti mét khối trên na nô mét",
"vào",
"ngày hai bẩy tháng mười một",
"trước",
"khi",
"sụt",
"giảm",
"thê",
"thảm",
"xuống",
"khoảng",
"một trăm sáu lăm bao",
"sau",
"sự",
"cố",
"nhiễm",
"chì",
"thị",
"trường",
"trà",
"đóng",
"chai",
"ngoài",
"nhãn",
"hàng",
"dr",
"thanh",
"đi",
"vào",
"ngách",
"trà",
"thảo",
"mộc",
"thì",
"các",
"nhãn",
"hàng",
"trà",
"xanh",
"và",
"trà",
"sữa",
"đều",
"có",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"hầu",
"hết",
"các",
"công",
"ty",
"lớn",
"với",
"lợi",
"thế",
"suntory",
"holdings",
"nhật",
"bản",
"nắm",
"tám ngàn một trăm sáu chín phẩy không tám năm không xen ti mét vuông",
"vốn",
"suntory",
"hai nghìn bảy trăm mười hai",
"pepsico",
"việt",
"nam",
"tham",
"gia",
"thị",
"trường",
"trà",
"đóng",
"chai",
"uống",
"liền",
"vào",
"hai mươi mốt giờ không",
"nhưng",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"chiếm",
"giữ",
"vị",
"trí",
"thứ",
"chín phẩy bảy mươi nhăm",
"về",
"thị",
"phần",
"với",
"điểm",
"nhấn",
"là",
"sản",
"phẩm",
"oolong",
"và",
"matcha",
"mang",
"dáng",
"dấp",
"nhật",
"bản",
"chậm",
"nhất",
"và",
"dường",
"như",
"thiếu",
"bản",
"sắc",
"nhất",
"trong",
"cuộc",
"đua",
"này",
"là",
"coke",
"với",
"fuzetea",
"điều",
"này",
"khá",
"kì",
"lạ",
"với",
"coke",
"tại",
"việt",
"nam",
"khi",
"dòng",
"trà",
"chanh",
"heaven",
"&",
"earth",
"một",
"cái",
"tên",
"đậm",
"chất",
"á",
"đã",
"là",
"nhãn",
"hiệu",
"quen",
"thuộc",
"tại",
"singapore",
"malaysia",
"tương",
"tự",
"không",
"lâu",
"sau",
"khi",
"nhà",
"dr",
"thanh",
"địa",
"phương",
"hóa",
"thành",
"công",
"dòng",
"nước",
"tăng",
"lực",
"number",
"tám bốn",
"để",
"cạnh",
"tranh",
"với",
"bò",
"húc",
"krating",
"daeng",
"các",
"ông",
"lớn",
"pepsi",
"coke",
"cũng",
"không",
"bỏ",
"qua",
"miếng",
"bánh",
"này",
"khi",
"có",
"ngay",
"sting",
"đủ",
"vị",
"samurai",
"lại",
"là",
"một",
"cái",
"tên",
"rất",
"nhật",
"bản",
"và",
"mới",
"đây",
"nhất",
"là",
"monster",
"hay",
"coke",
"energy",
"mặc",
"dù",
"rất",
"thành",
"công",
"và",
"tự",
"hào",
"với",
"tám triệu ba trăm năm mươi hai ngàn năm trăm sáu mươi ba",
"dòng",
"sản",
"phẩm",
"chủ",
"lực",
"trà",
"xanh",
"không",
"độ",
"number",
"gờ pê gạch chéo ba một không",
"bốn trăm hai hai ngàn ba trăm sáu sáu",
"và",
"dr",
"thanh",
"nhưng",
"đến",
"nay",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"vẫn",
"đứng",
"ngoài",
"cuộc",
"chơi",
"cola",
"có",
"vẻ",
"như",
"tám ngàn chín trăm ba tám phẩy một trăm tám mươi bẩy ca ra",
"việc",
"tạo",
"ra",
"một",
"sản",
"phẩm",
"cạnh",
"tranh",
"với",
"cola",
"dù",
"giống",
"hay",
"khác",
"với",
"thứ",
"cola",
"truyền",
"thống",
"không",
"hề",
"dễ",
"dàng",
"có",
"một",
"nguồn",
"cảm",
"hứng",
"từ",
"peru",
"nơi",
"công",
"ty",
"aje",
"với",
"xuất",
"phát",
"năm trăm bốn mươi hai ngàn hai trăm hai mươi chín",
"điểm",
"bẩy lăm",
"công",
"nhân",
"đã",
"giới",
"thiệu",
"nhãn",
"hàng",
"big",
"cola",
"và",
"chơi",
"ngang",
"ngửa",
"với",
"coke",
"tại",
"nước",
"này",
"những",
"năm",
"cuối",
"của",
"thế",
"kỉ",
"một chấm không tới năm mươi hai phẩy năm",
"cũng",
"như",
"tân",
"hiệp",
"năm ngàn bẩy trăm chín mươi ba phẩy không hai trăm ba nhăm việt nam đồng",
"phát",
"aje",
"từ",
"chối",
"lời",
"đề",
"nghị",
"thâu",
"tóm",
"của",
"coke",
"và",
"tiếp",
"tục",
"đánh",
"vào",
"các",
"thị",
"trường",
"mỹ",
"latin",
"như",
"venezuela",
"colombia",
"ecuador",
"hai ngàn ba tám chấm ba trăm sáu mươi tư độ",
"mexico",
"và",
"châu",
"á",
"những",
"thị",
"trường",
"có",
"nhiều",
"điểm",
"tương",
"đồng",
"với",
"peru",
"coke",
"không",
"thất",
"bại",
"ở",
"đó",
"khi",
"mua",
"đứt",
"bảy nghìn hai trăm hai mươi chấm không không ba bảy một ao",
"vốn",
"một",
"công",
"ty",
"đối",
"thủ",
"của",
"aje",
"tại",
"peru",
"để",
"nắm",
"luôn",
"âm chín nghìn bẩy trăm sáu mươi nhăm phẩy sáu tám giây",
"thị",
"phần",
"âm năm ba phẩy không không sáu",
"ngành",
"cola",
"tại",
"đây",
"so",
"với",
"mười hai vòng",
"thị",
"phần",
"của",
"một ngàn chín trăm năm nhăm chấm năm trăm bốn mươi ki lo oát giờ",
"aje",
"nhưng",
"cũng",
"có",
"bài",
"học",
"không",
"vui",
"cho",
"ông",
"lớn",
"đa",
"quốc",
"gia",
"đến",
"từ",
"mỹ",
"trong",
"cuộc",
"chiến",
"dài",
"kì",
"này",
"khi",
"coke",
"bị",
"chính",
"phủ",
"mexico",
"phạt",
"sờ tám không không",
"sáu trăm năm bảy ki lô gờ ram",
"usd",
"vì",
"cấm",
"các",
"đại",
"lí",
"bán",
"sản",
"phẩm",
"của",
"aje",
"ở",
"việt",
"nam",
"trong",
"khi",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"vẫn",
"đứng",
"ngoài",
"cuộc",
"chơi",
"cola",
"nhiều",
"ông",
"lớn",
"khác",
"như",
"chương",
"dương",
"tribeco",
"lần",
"lượt",
"làm",
"mồi",
"cho",
"cá",
"lớn",
"đa",
"quốc",
"gia",
"thị",
"trường",
"cola",
"ghi",
"nhận",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"vcola",
"một",
"sản",
"hai không bốn không sáu chín bảy hai không hai bốn",
"phẩm",
"của",
"công",
"ty",
"bia",
"và",
"nước",
"giải",
"khát",
"hòa",
"bình",
"hbb",
"với",
"màu",
"đỏ",
"họa",
"tiết",
"vàng",
"trên",
"vỏ",
"chai",
"vcola",
"tạo",
"sự",
"liên",
"tưởng",
"tới",
"coke",
"nhưng",
"đến",
"nay",
"vcola",
"có",
"lẽ",
"vẫn",
"chỉ",
"là",
"chút",
"lãng",
"mạn",
"của",
"ông",
"chủ",
"đường",
"bia",
"và",
"gần",
"như",
"chỉ",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"chuỗi",
"siêu",
"thị",
"khiêm",
"tốn",
"có",
"tên",
"v",
"của",
"công",
"ty",
"này",
"không",
"khó",
"để",
"tạo",
"ra",
"cola",
"nhìn",
"vào",
"thành",
"phần",
"của",
"nó",
"đi",
"có",
"lẽ",
"những",
"ông",
"bà",
"chủ",
"tại",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"không",
"muốn",
"nhắc",
"đi",
"nhắc",
"lại",
"cái",
"lắc",
"đầu",
"âm chín mươi ngàn bẩy trăm bốn mươi phẩy một hai tám bảy",
"tỉ",
"usd",
"những",
"câu",
"chuyện",
"họ",
"thường",
"nhắc",
"tới",
"nhiều",
"hơn",
"trong",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"là",
"nâng",
"tầm",
"quản",
"trị",
"chuyển",
"giao",
"thế",
"hệ",
"tiếp",
"tục",
"đầu",
"tư",
"công",
"nghệ",
"hiện",
"đại",
"nhất",
"thế",
"giới",
"mở",
"rộng",
"nhanh",
"qui",
"mô",
"sản",
"xuất",
"nâng",
"tỉ",
"trọng",
"xuất",
"khẩu",
"lên",
"bốn trăm bốn mươi sáu am be",
"và",
"sớm",
"ngày ba mươi tháng hai",
"đạt",
"tới",
"doanh",
"thu",
"ba mươi",
"tỉ",
"usd",
"trong",
"mấy",
"năm",
"tới",
"nhà",
"dr",
"thanh",
"đã",
"làm",
"nhiều",
"việc",
"trong",
"số",
"đó",
"ngày mười bảy",
"doanh",
"thu",
"từ",
"hai",
"nhà",
"máy",
"number",
"năm mươi bảy ngàn năm trăm bảy mươi hai phẩy bẩy ngàn hai trăm chín tám",
"bình",
"dương",
"và",
"hà",
"nam",
"đạt",
"khoảng",
"mười bảy ngàn hai trăm tám mươi năm phẩy bảy tám chín ba",
"tỉ",
"đồng",
"và",
"từ",
"đó",
"đến",
"nay",
"họ",
"có",
"thêm",
"hai",
"nhà",
"máy",
"lớn",
"ở",
"chu",
"lai",
"chín triệu sáu ngàn",
"và",
"hậu",
"giang",
"ba mươi tư",
"mức",
"lợi",
"nhuận",
"khoảng",
"âm bốn bẩy phẩy không không sáu mươi hai",
"tỉ",
"trong",
"chín giờ sáu mươi phút mười bốn giây",
"có",
"thể",
"đã",
"được",
"củng",
"cố",
"mạnh",
"hơn",
"trong",
"năm",
"ngoái",
"khi",
"nhà",
"máy",
"chu",
"lai",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"và",
"sự",
"thăng",
"tiến",
"mạnh",
"mẽ",
"của",
"các",
"dòng",
"nước",
"uống",
"thể",
"thao",
"có",
"một",
"điểm",
"có",
"thể",
"là",
"gợi",
"ý",
"cho",
"thấy",
"hiệu",
"quả",
"của",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"so",
"với",
"coke",
"và",
"pepsi",
"tại",
"việt",
"nam",
"tháng bốn năm một ngàn bốn trăm ba mươi ba",
"tỷ",
"suất",
"lợi",
"nhuận",
"trước",
"thuế",
"của",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"khoảng",
"tám nghìn sáu trăm bẩy mốt phẩy tám trăm linh bốn vòng",
"chín mốt ngàn năm trăm năm hai phẩy một sáu bảy ba",
"tỉ",
"lợi",
"nhuận/7.000",
"tỉ",
"doanh",
"thu",
"trong",
"khi",
"đó",
"sau",
"nhiều",
"năm",
"báo",
"lỗ",
"coca-cola",
"việt nam",
"có",
"doanh",
"năm ngàn chín trăm hai hai phẩy ba trăm sáu mươi hai ki lo oát",
"thu",
"tương",
"đương",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"nhưng",
"chỉ",
"có",
"hơn",
"cộng sáu bốn chín không bảy chín tám bảy chín không ba",
"tỉ",
"lợi",
"nhuận",
"trước",
"thuế",
"pepsico",
"việt nam",
"dù",
"có",
"doanh",
"thu",
"gần",
"gấp",
"đôi",
"nhưng",
"chỉ",
"đạt",
"hơn",
"cộng sáu năm ba bốn ba một một hai hai sáu tám",
"tỉ",
"lợi",
"nhuận",
"biên",
"lợi",
"nhuận",
"đờ cờ i vờ đờ o vờ gạch chéo",
"chỉ",
"trên",
"dưới",
"hai trăm ba mươi tư ki lô mét khối",
"của",
"hai",
"ông",
"lớn",
"này",
"được",
"lí",
"giải",
"do",
"chi",
"phí",
"bán",
"hàng",
"và",
"chi",
"phí",
"nguyên",
"liệu",
"cao",
"hơn",
"đối",
"thủ",
"địa",
"phương",
"nhưng",
"cũng",
"giống",
"như",
"aje",
"ở",
"peru",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"không",
"dễ",
"để",
"hạ",
"năm mươi bát can",
"gục",
"coke",
"hay",
"pepsi",
"nếu",
"không",
"có",
"những",
"chiến",
"lược",
"đột",
"phá",
"mới",
"ba nghìn năm trăm bẩy mươi phẩy không không bảy trăm mười sáu ngày",
"tỉ",
"trọng",
"bẩy tám ba xuộc pê quy gạch chéo",
"xuất",
"năm giờ năm sáu phút",
"khẩu",
"sáu ngàn một trăm chín ba phẩy bốn mươi hai gam",
"là",
"chưa",
"đủ",
"sáu mốt chấm năm tới ba lăm chấm hai",
"để",
"gọi",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"là",
"công",
"ty",
"toàn",
"cầu",
"tám mươi mốt",
"sự",
"khắc",
"nghiệt",
"như",
"bàtrần",
"uyên",
"phương",
"vừa",
"nói",
"ở",
"diễn",
"đàn",
"kinh",
"tế",
"tư",
"nhân",
"hồi",
"giữa",
"tuần",
"giới",
"thiệu",
"âm bảy mốt phẩy sáu hai",
"thương",
"hiệu",
"xác",
"định",
"chết",
"sáu mươi",
"còn",
"bốn nghìn",
"đã",
"là",
"thành",
"công"
] |
[
"cola",
"thành",
"trì",
"bất",
"khả",
"xâm",
"phạm",
"của",
"coke",
"và",
"pepsi",
"trong",
"cuộc",
"đua",
"tam",
"mã",
"với",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"dù",
"cái",
"lắc",
"đầu",
"-2544.439 mg",
"usd",
"trở",
"thành",
"câu",
"chuyện",
"kinh",
"điển",
"trong",
"cuộc",
"chiến",
"tam",
"mã",
"ngành",
"giải",
"khát",
"ở",
"việt",
"nam",
"và",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"đã",
"bỏ",
"coca-cola",
"lại",
"phía",
"sau",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"sản",
"phẩm",
"cola",
"vẫn",
"là",
"một",
"rào",
"cản",
"lớn",
"để",
"tay",
"chơi",
"nội",
"địa",
"thực",
"sự",
"bứt",
"khỏi",
"sự",
"cạnh",
"tranh",
"của",
"hai",
"người",
"khổng",
"lồ",
"coke",
"và",
"pepsi",
"cho",
"một",
"big",
"mac",
"và",
"một",
"cola",
"cũng",
"như",
"cách",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"trao",
"ngay",
"một",
"chai",
"trà",
"xanh",
"không",
"độ",
"hay",
"nước",
"tăng",
"lực",
"number",
"-82.99",
"vào",
"tay",
"mỗi",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"bất",
"kỳ",
"lúc",
"nào",
"và",
"bất",
"kỳ",
"nơi",
"đâu",
"họ",
"cần",
"thế",
"song",
"mã",
"của",
"coke",
"và",
"pepsi",
"được",
"tạo",
"ra",
"trên",
"nền",
"tảng",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"những",
"chai",
"coca-cola",
"còn",
"gọi",
"tắt",
"là",
"coke",
"hoặc",
"pepsi",
"cola",
"trong",
"+78427903364",
"mỗi",
"quán",
"ăn",
"ở",
"mỗi",
"nơi",
"đó",
"có",
"coke",
"thì",
"không",
"pepsi",
"có",
"pepsi",
"thì",
"không",
"coke",
"nhưng",
"các",
"tín",
"đồ",
"ngày 10 và ngày 3 tháng 7",
"của",
"cola",
"dường",
"như",
"chấp",
"nhận",
"cả",
"hai",
"vì",
"chúng",
"quá",
"giống",
"nhau",
"giống",
"tới",
"mức",
"khó",
"lòng",
"phân",
"biệt",
"được",
"dù",
"coke",
"và",
"pepsi",
"2051401/nair",
"đã",
"từng",
"thi",
"triển",
"hàng",
"trăm",
"cuộc",
"thử",
"mù",
"để",
"công",
"bố",
"ngon",
"hơn",
"đối",
"thủ",
"ở",
"trong",
"các",
"cuộc",
"chiến",
"marketing",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"giống",
"tới",
"mức",
"mà",
"đa",
"phần",
"người",
"uống",
"coke",
"đều",
"gật",
"đầu",
"với",
"pepsi",
"hoặc",
"ngược",
"lại",
"khi",
"được",
"-43,25",
"mời",
"nếu",
"coke",
"có",
"light",
"và",
"zero",
"cho",
"những",
"người",
"không",
"ưa",
"đường",
"thì",
"pepsi",
"cũng",
"có",
"ngay",
"pepsi",
"-19,257 km2",
"diet",
"để",
"luôn",
"đảm",
"bảo",
"rằng",
"ở",
"nơi",
"đâu",
"có",
"coke",
"thì",
"pepsi",
"cũng",
"ở",
"đó",
"6.158.833",
"đáp",
"ứng",
"mọi",
"nhu",
"cầu",
"tương",
"tự",
"mặc",
"dù",
"chưa",
"có",
"số",
"liệu",
"nào",
"cho",
"thấy",
"tỉ",
"trọng",
"đóng",
"góp",
"của",
"các",
"sản",
"phẩm",
"cola",
"trong",
"tổng",
"doanh",
"thu",
"khoảng",
"21 / 21",
"tỉ",
"đồng/năm",
"của",
"coca-cola",
"việt",
"nam",
"hay",
"456.715",
"tỉ/năm",
"của",
"pepsico",
"việt",
"nam",
"nhưng",
"nhìn",
"vào",
"mức",
"độ",
"phổ",
"biến",
"của",
"các",
"dòng",
"sản",
"phẩm",
"này",
"trên",
"các",
"ngày 28 ngày mùng 9 tháng 1",
"kênh",
"ontrade",
"nhà",
"hàng",
"quán",
"ăn",
"có",
"thể",
"thấy",
"được",
"thế",
"song",
"mã",
"tuyệt",
"đối",
"được",
"coke",
"và",
"pepsi",
"tạo",
"ra",
"tại",
"thị",
"trường",
"này",
"coke",
"và",
"pepsi",
"là",
"lựa",
"chọn",
"số",
"459.206",
"không",
"bàn",
"cãi",
"khi",
"dùng",
"kèm",
"với",
"phở",
"bún",
"đồ",
"chiên",
"nướng",
"hay",
"thậm",
"chí",
"ngày mồng 8 và ngày 24",
"là",
"đĩa",
"cơm",
"rang",
"khi",
"xu",
"hướng",
"đồ",
"ăn",
"nhanh",
"đang",
"ngày 29 tới ngày mồng 6 tháng 4",
"phổ",
"biến",
"với",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"hàng",
"năm",
"trên",
"-99 dm",
"trong",
"một",
"thị",
"trường",
"dân",
"số",
"trẻ",
"gdp",
"hàng",
"năm",
"486.889",
"2452.337 oc",
"và",
"tốc",
"độ",
"đô",
"thị",
"hóa",
"khủng",
"khiếp",
"như",
"việt",
"nam",
"triển",
"vọng",
"tăng",
"doanh",
"số",
"của",
"sản",
"phẩm",
"cola",
"trong",
"ngách",
"này",
"có",
"lẽ",
"không",
"có",
"gì",
"để",
"nghi",
"ngờ",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"trà",
"sữa",
"có",
"thể",
"làm",
"thay",
"đổi",
"combo",
"mặc",
"định",
"một",
"big",
"mac",
"và",
"một",
"cola",
"đối",
"với",
"một",
"số",
"người",
"trẻ",
"nhưng",
"chưa",
"-4635.142 rub",
"đủ",
"lớn",
"để",
"làm",
"lung",
"lay",
"con",
"-yxinut",
"số",
"-4390,0088 rub",
"thị",
"phần",
"của",
"cola",
"trong",
"ngành",
"nước",
"ngọt",
"và",
"tuổi",
"thọ",
"của",
"xu",
"hướng",
"trà",
"sữa",
"vẫn",
"chờ",
"thời",
"gian",
"để",
"kiểm",
"chứng",
"trà",
"và",
"nước",
"tăng",
"lực",
"có",
"thể",
"bị",
"học",
"theo",
"cola",
"thì",
"không",
"nhưng",
"cha",
"đẻ",
"của",
"trà",
"xanh",
"không",
"độ",
"và",
"trà",
"thanh",
"nhiệt",
"dr",
"thanh",
"cũng",
"phải",
"thốt",
"lên",
"rằng",
"ngoài",
"dr",
"thanh",
"đến",
"nay",
"chưa",
"ai",
"học",
"theo",
"được",
"thì",
"các",
"sản",
"phẩm",
"trà",
"đều",
"được",
"các",
"đối",
"thủ",
"học",
"3000-550",
"theo",
"rất",
"nhanh",
"đến",
"nay",
"theo",
"số",
"liệu",
"của",
"một",
"số",
"công",
"ty",
"nghiên",
"cứu",
"thị",
"trường",
"mặc",
"dù",
"tổng",
"thị",
"phần",
"của",
"hai",
"dòng",
"sản",
"phẩm",
"này",
"trong",
"ngành",
"trà",
"vẫn",
"chiếm",
"trên",
"5373.168 radian",
"nhưng",
"có",
"thể",
"thấy",
"thị",
"trường",
"này",
"đã",
"không",
"còn",
"là",
"chiếc",
"bánh",
"riêng",
"của",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"khi",
"nzvpp",
"urc",
"tea",
"suntory",
"pepsico",
"việt nam",
"fuzetea",
"coca-cola",
"việt nam",
"đã",
"lần",
"lượt",
"nhảy",
"vào",
"urc",
"một",
"anh",
"hào",
"châu",
"á",
"rất",
"năng",
"động",
"khi",
"nhảy",
"vào",
"việt nam",
"từ",
"ngày 27 đến ngày 2 tháng 12",
"và",
"giành",
"được",
"phần",
"thưởng",
"với",
"thị",
"phần",
"có",
"lúc",
"lên",
"tới",
"5438,288 cm3/nm",
"vào",
"ngày 27/11",
"trước",
"khi",
"sụt",
"giảm",
"thê",
"thảm",
"xuống",
"khoảng",
"165 pound",
"sau",
"sự",
"cố",
"nhiễm",
"chì",
"thị",
"trường",
"trà",
"đóng",
"chai",
"ngoài",
"nhãn",
"hàng",
"dr",
"thanh",
"đi",
"vào",
"ngách",
"trà",
"thảo",
"mộc",
"thì",
"các",
"nhãn",
"hàng",
"trà",
"xanh",
"và",
"trà",
"sữa",
"đều",
"có",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"hầu",
"hết",
"các",
"công",
"ty",
"lớn",
"với",
"lợi",
"thế",
"suntory",
"holdings",
"nhật",
"bản",
"nắm",
"8169,0850 cm2",
"vốn",
"suntory",
"2712",
"pepsico",
"việt",
"nam",
"tham",
"gia",
"thị",
"trường",
"trà",
"đóng",
"chai",
"uống",
"liền",
"vào",
"21h0",
"nhưng",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"chiếm",
"giữ",
"vị",
"trí",
"thứ",
"9,75",
"về",
"thị",
"phần",
"với",
"điểm",
"nhấn",
"là",
"sản",
"phẩm",
"oolong",
"và",
"matcha",
"mang",
"dáng",
"dấp",
"nhật",
"bản",
"chậm",
"nhất",
"và",
"dường",
"như",
"thiếu",
"bản",
"sắc",
"nhất",
"trong",
"cuộc",
"đua",
"này",
"là",
"coke",
"với",
"fuzetea",
"điều",
"này",
"khá",
"kì",
"lạ",
"với",
"coke",
"tại",
"việt",
"nam",
"khi",
"dòng",
"trà",
"chanh",
"heaven",
"&",
"earth",
"một",
"cái",
"tên",
"đậm",
"chất",
"á",
"đã",
"là",
"nhãn",
"hiệu",
"quen",
"thuộc",
"tại",
"singapore",
"malaysia",
"tương",
"tự",
"không",
"lâu",
"sau",
"khi",
"nhà",
"dr",
"thanh",
"địa",
"phương",
"hóa",
"thành",
"công",
"dòng",
"nước",
"tăng",
"lực",
"number",
"84",
"để",
"cạnh",
"tranh",
"với",
"bò",
"húc",
"krating",
"daeng",
"các",
"ông",
"lớn",
"pepsi",
"coke",
"cũng",
"không",
"bỏ",
"qua",
"miếng",
"bánh",
"này",
"khi",
"có",
"ngay",
"sting",
"đủ",
"vị",
"samurai",
"lại",
"là",
"một",
"cái",
"tên",
"rất",
"nhật",
"bản",
"và",
"mới",
"đây",
"nhất",
"là",
"monster",
"hay",
"coke",
"energy",
"mặc",
"dù",
"rất",
"thành",
"công",
"và",
"tự",
"hào",
"với",
"8.352.563",
"dòng",
"sản",
"phẩm",
"chủ",
"lực",
"trà",
"xanh",
"không",
"độ",
"number",
"gp/310",
"422.366",
"và",
"dr",
"thanh",
"nhưng",
"đến",
"nay",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"vẫn",
"đứng",
"ngoài",
"cuộc",
"chơi",
"cola",
"có",
"vẻ",
"như",
"8938,187 carat",
"việc",
"tạo",
"ra",
"một",
"sản",
"phẩm",
"cạnh",
"tranh",
"với",
"cola",
"dù",
"giống",
"hay",
"khác",
"với",
"thứ",
"cola",
"truyền",
"thống",
"không",
"hề",
"dễ",
"dàng",
"có",
"một",
"nguồn",
"cảm",
"hứng",
"từ",
"peru",
"nơi",
"công",
"ty",
"aje",
"với",
"xuất",
"phát",
"542.229",
"điểm",
"75",
"công",
"nhân",
"đã",
"giới",
"thiệu",
"nhãn",
"hàng",
"big",
"cola",
"và",
"chơi",
"ngang",
"ngửa",
"với",
"coke",
"tại",
"nước",
"này",
"những",
"năm",
"cuối",
"của",
"thế",
"kỉ",
"1.0 - 52,5",
"cũng",
"như",
"tân",
"hiệp",
"5793,0235 vnđ",
"phát",
"aje",
"từ",
"chối",
"lời",
"đề",
"nghị",
"thâu",
"tóm",
"của",
"coke",
"và",
"tiếp",
"tục",
"đánh",
"vào",
"các",
"thị",
"trường",
"mỹ",
"latin",
"như",
"venezuela",
"colombia",
"ecuador",
"2038.364 độ",
"mexico",
"và",
"châu",
"á",
"những",
"thị",
"trường",
"có",
"nhiều",
"điểm",
"tương",
"đồng",
"với",
"peru",
"coke",
"không",
"thất",
"bại",
"ở",
"đó",
"khi",
"mua",
"đứt",
"7220.00371 ounce",
"vốn",
"một",
"công",
"ty",
"đối",
"thủ",
"của",
"aje",
"tại",
"peru",
"để",
"nắm",
"luôn",
"-9765,68 s",
"thị",
"phần",
"-53,006",
"ngành",
"cola",
"tại",
"đây",
"so",
"với",
"12 vòng",
"thị",
"phần",
"của",
"1955.540 kwh",
"aje",
"nhưng",
"cũng",
"có",
"bài",
"học",
"không",
"vui",
"cho",
"ông",
"lớn",
"đa",
"quốc",
"gia",
"đến",
"từ",
"mỹ",
"trong",
"cuộc",
"chiến",
"dài",
"kì",
"này",
"khi",
"coke",
"bị",
"chính",
"phủ",
"mexico",
"phạt",
"s800",
"657 kg",
"usd",
"vì",
"cấm",
"các",
"đại",
"lí",
"bán",
"sản",
"phẩm",
"của",
"aje",
"ở",
"việt",
"nam",
"trong",
"khi",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"vẫn",
"đứng",
"ngoài",
"cuộc",
"chơi",
"cola",
"nhiều",
"ông",
"lớn",
"khác",
"như",
"chương",
"dương",
"tribeco",
"lần",
"lượt",
"làm",
"mồi",
"cho",
"cá",
"lớn",
"đa",
"quốc",
"gia",
"thị",
"trường",
"cola",
"ghi",
"nhận",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"vcola",
"một",
"sản",
"20406972024",
"phẩm",
"của",
"công",
"ty",
"bia",
"và",
"nước",
"giải",
"khát",
"hòa",
"bình",
"hbb",
"với",
"màu",
"đỏ",
"họa",
"tiết",
"vàng",
"trên",
"vỏ",
"chai",
"vcola",
"tạo",
"sự",
"liên",
"tưởng",
"tới",
"coke",
"nhưng",
"đến",
"nay",
"vcola",
"có",
"lẽ",
"vẫn",
"chỉ",
"là",
"chút",
"lãng",
"mạn",
"của",
"ông",
"chủ",
"đường",
"bia",
"và",
"gần",
"như",
"chỉ",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"chuỗi",
"siêu",
"thị",
"khiêm",
"tốn",
"có",
"tên",
"v",
"của",
"công",
"ty",
"này",
"không",
"khó",
"để",
"tạo",
"ra",
"cola",
"nhìn",
"vào",
"thành",
"phần",
"của",
"nó",
"đi",
"có",
"lẽ",
"những",
"ông",
"bà",
"chủ",
"tại",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"không",
"muốn",
"nhắc",
"đi",
"nhắc",
"lại",
"cái",
"lắc",
"đầu",
"-90.740,1287",
"tỉ",
"usd",
"những",
"câu",
"chuyện",
"họ",
"thường",
"nhắc",
"tới",
"nhiều",
"hơn",
"trong",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"là",
"nâng",
"tầm",
"quản",
"trị",
"chuyển",
"giao",
"thế",
"hệ",
"tiếp",
"tục",
"đầu",
"tư",
"công",
"nghệ",
"hiện",
"đại",
"nhất",
"thế",
"giới",
"mở",
"rộng",
"nhanh",
"qui",
"mô",
"sản",
"xuất",
"nâng",
"tỉ",
"trọng",
"xuất",
"khẩu",
"lên",
"446 ampe",
"và",
"sớm",
"ngày 30/2",
"đạt",
"tới",
"doanh",
"thu",
"30",
"tỉ",
"usd",
"trong",
"mấy",
"năm",
"tới",
"nhà",
"dr",
"thanh",
"đã",
"làm",
"nhiều",
"việc",
"trong",
"số",
"đó",
"ngày 17",
"doanh",
"thu",
"từ",
"hai",
"nhà",
"máy",
"number",
"57.572,7298",
"bình",
"dương",
"và",
"hà",
"nam",
"đạt",
"khoảng",
"17.285,7893",
"tỉ",
"đồng",
"và",
"từ",
"đó",
"đến",
"nay",
"họ",
"có",
"thêm",
"hai",
"nhà",
"máy",
"lớn",
"ở",
"chu",
"lai",
"9.006.000",
"và",
"hậu",
"giang",
"34",
"mức",
"lợi",
"nhuận",
"khoảng",
"-47,0062",
"tỉ",
"trong",
"9:60:14",
"có",
"thể",
"đã",
"được",
"củng",
"cố",
"mạnh",
"hơn",
"trong",
"năm",
"ngoái",
"khi",
"nhà",
"máy",
"chu",
"lai",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"và",
"sự",
"thăng",
"tiến",
"mạnh",
"mẽ",
"của",
"các",
"dòng",
"nước",
"uống",
"thể",
"thao",
"có",
"một",
"điểm",
"có",
"thể",
"là",
"gợi",
"ý",
"cho",
"thấy",
"hiệu",
"quả",
"của",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"so",
"với",
"coke",
"và",
"pepsi",
"tại",
"việt",
"nam",
"tháng 4/1433",
"tỷ",
"suất",
"lợi",
"nhuận",
"trước",
"thuế",
"của",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"khoảng",
"8671,804 vòng",
"91.552,1673",
"tỉ",
"lợi",
"nhuận/7.000",
"tỉ",
"doanh",
"thu",
"trong",
"khi",
"đó",
"sau",
"nhiều",
"năm",
"báo",
"lỗ",
"coca-cola",
"việt nam",
"có",
"doanh",
"5922,362 kw",
"thu",
"tương",
"đương",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"nhưng",
"chỉ",
"có",
"hơn",
"+64907987903",
"tỉ",
"lợi",
"nhuận",
"trước",
"thuế",
"pepsico",
"việt nam",
"dù",
"có",
"doanh",
"thu",
"gần",
"gấp",
"đôi",
"nhưng",
"chỉ",
"đạt",
"hơn",
"+65343112268",
"tỉ",
"lợi",
"nhuận",
"biên",
"lợi",
"nhuận",
"đcivđov/",
"chỉ",
"trên",
"dưới",
"234 km3",
"của",
"hai",
"ông",
"lớn",
"này",
"được",
"lí",
"giải",
"do",
"chi",
"phí",
"bán",
"hàng",
"và",
"chi",
"phí",
"nguyên",
"liệu",
"cao",
"hơn",
"đối",
"thủ",
"địa",
"phương",
"nhưng",
"cũng",
"giống",
"như",
"aje",
"ở",
"peru",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"không",
"dễ",
"để",
"hạ",
"50 pa",
"gục",
"coke",
"hay",
"pepsi",
"nếu",
"không",
"có",
"những",
"chiến",
"lược",
"đột",
"phá",
"mới",
"3570,00716 ngày",
"tỉ",
"trọng",
"783/pq/",
"xuất",
"5h56",
"khẩu",
"6193,42 g",
"là",
"chưa",
"đủ",
"61.5 - 35.2",
"để",
"gọi",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"là",
"công",
"ty",
"toàn",
"cầu",
"81",
"sự",
"khắc",
"nghiệt",
"như",
"bàtrần",
"uyên",
"phương",
"vừa",
"nói",
"ở",
"diễn",
"đàn",
"kinh",
"tế",
"tư",
"nhân",
"hồi",
"giữa",
"tuần",
"giới",
"thiệu",
"-71,62",
"thương",
"hiệu",
"xác",
"định",
"chết",
"60",
"còn",
"4000",
"đã",
"là",
"thành",
"công"
] |
[
"luận",
"án",
"của",
"tiến",
"sĩ",
"s.hawking",
"thu",
"hút",
"người",
"đọc",
"luận",
"án",
"tiến",
"sĩ",
"của",
"nhà",
"vật",
"lý",
"nhà",
"thiên",
"văn",
"học",
"stephen",
"hawking",
"đã",
"được",
"hơn",
"chín trăm bẩy mươi bảy áp mót phe",
"lượt",
"truy",
"cập",
"trong",
"vài",
"ngày",
"qua",
"kể",
"từ",
"khi",
"được",
"công",
"bố",
"luận",
"án",
"ba mươi tháng một một không chín",
"của",
"giáo",
"sư",
"hawking",
"được",
"công",
"bố",
"trên",
"trang",
"web",
"của",
"trường",
"đại",
"học",
"cambridge",
"anh",
"ngày một bẩy không sáu bốn một sáu",
"hơn",
"sáu triệu linh bốn",
"người",
"cũng",
"đã",
"tải",
"xuống",
"luận",
"án",
"có",
"tiêu",
"đề",
"tính",
"chất",
"của",
"việc",
"mở",
"rộng",
"vũ",
"trụ",
"này",
"ở",
"tuổi",
"sáu triệu bốn trăm nghìn lẻ năm",
"giáo",
"sư",
"hawking",
"vẫn",
"đang",
"làm",
"việc",
"tại",
"đại",
"học",
"cambridge",
"ngày mười sáu",
"giáo",
"sư",
"được",
"chẩn",
"đoán",
"mắc",
"bệnh",
"neurone",
"vận",
"động",
"cuốn",
"sách",
"của",
"ông",
"a",
"short",
"history",
"of",
"time",
"xuất",
"bản",
"vào",
"ngày mồng chín ngày hai sáu tháng mười",
"đã",
"bán",
"được",
"hơn",
"năm trăm chín mươi bẩy đề xi mét vuông",
"bản",
"đây",
"cũng",
"chính",
"là",
"chủ",
"đề",
"của",
"bộ",
"phim",
"the",
"theory",
"of",
"everything",
"tám giờ hai mươi hai phút",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"eddie",
"redmayne"
] |
[
"luận",
"án",
"của",
"tiến",
"sĩ",
"s.hawking",
"thu",
"hút",
"người",
"đọc",
"luận",
"án",
"tiến",
"sĩ",
"của",
"nhà",
"vật",
"lý",
"nhà",
"thiên",
"văn",
"học",
"stephen",
"hawking",
"đã",
"được",
"hơn",
"977 atm",
"lượt",
"truy",
"cập",
"trong",
"vài",
"ngày",
"qua",
"kể",
"từ",
"khi",
"được",
"công",
"bố",
"luận",
"án",
"30/1/109",
"của",
"giáo",
"sư",
"hawking",
"được",
"công",
"bố",
"trên",
"trang",
"web",
"của",
"trường",
"đại",
"học",
"cambridge",
"anh",
"ngày 17/06/416",
"hơn",
"6.000.004",
"người",
"cũng",
"đã",
"tải",
"xuống",
"luận",
"án",
"có",
"tiêu",
"đề",
"tính",
"chất",
"của",
"việc",
"mở",
"rộng",
"vũ",
"trụ",
"này",
"ở",
"tuổi",
"6.400.005",
"giáo",
"sư",
"hawking",
"vẫn",
"đang",
"làm",
"việc",
"tại",
"đại",
"học",
"cambridge",
"ngày 16",
"giáo",
"sư",
"được",
"chẩn",
"đoán",
"mắc",
"bệnh",
"neurone",
"vận",
"động",
"cuốn",
"sách",
"của",
"ông",
"a",
"short",
"history",
"of",
"time",
"xuất",
"bản",
"vào",
"ngày mồng 9 ngày 26 tháng 10",
"đã",
"bán",
"được",
"hơn",
"597 dm2",
"bản",
"đây",
"cũng",
"chính",
"là",
"chủ",
"đề",
"của",
"bộ",
"phim",
"the",
"theory",
"of",
"everything",
"8h22",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"eddie",
"redmayne"
] |
[
"vtc",
"news",
"cứ",
"trông",
"vào",
"hàng",
"núi",
"đồ",
"hiệu",
"xe",
"sang",
"và",
"nhà",
"đẹp",
"mà",
"ngọc",
"trinh",
"đang",
"có",
"chẳng",
"thể",
"nào",
"cưỡng",
"nổi",
"những",
"cám",
"dỗ",
"từ",
"hai",
"chữ",
"nổi",
"tiếng",
"sau",
"khi",
"chào",
"hàng",
"bằng",
"bộ",
"ảnh",
"nóng",
"cổ",
"vũ",
"cho",
"một",
"giải",
"bóng",
"rổ",
"với",
"đủ",
"các",
"tư",
"thế",
"ưỡn",
"ẹo",
"làm",
"lộ",
"hơn",
"một",
"nửa",
"vòng",
"một",
"trông",
"cực",
"lộ",
"liễu",
"và",
"phản",
"cảm",
"mới",
"đây",
"nhất",
"mười chín chia hai bẩy",
"linh",
"phương",
"tiếp",
"bẩy năm không hai ngàn pờ rờ cờ nờ đê đắp liu mờ đê vê",
"tục",
"đãi",
"mắt",
"công",
"chúng",
"bằng",
"bộ",
"ảnh",
"cô",
"dâu",
"bán",
"nude",
"và",
"diện",
"đồ",
"lót",
"có",
"lẽ",
"chẳng",
"ai",
"biết",
"cô",
"diễn",
"viên",
"kiêm",
"người",
"mẫu",
"từ",
"trên",
"trời",
"rơi",
"xuống",
"linh",
"phương",
"này",
"là",
"ai",
"kể",
"cả",
"khi",
"tên",
"cô",
"được",
"đính",
"kèm",
"profile",
"hai",
"bộ",
"chín ngàn hai trăm linh hai chấm tám trăm sáu mươi giây",
"phim",
"là",
"gái",
"nhảy",
"tàu",
"và",
"bí",
"kíp",
"nhưng",
"sau",
"hàng",
"loạt",
"bộ",
"ảnh",
"nóng",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"cô",
"nàng",
"sẽ",
"được",
"nhớ",
"đến",
"như",
"một",
"trong",
"số",
"những",
"người",
"đẹp",
"vô",
"danh",
"thích",
"khoe",
"thân",
"của",
"showbiz",
"việt",
"cách",
"đây",
"hơn",
"mười ba trên hai mươi năm",
"năm",
"không",
"ai",
"còn",
"nhớ",
"đến",
"phương",
"trinh",
"nhưng",
"nhờ",
"sự",
"tích",
"cực",
"cởi",
"bỏ",
"của",
"phương",
"trinh",
"trong",
"các",
"bộ",
"ảnh",
"và",
"những",
"phát",
"ngôn",
"gây",
"sốc",
"dư",
"luận",
"suốt",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"giờ",
"người",
"ta",
"đã",
"biết",
"đến",
"phương",
"trinh",
"là",
"ai",
"theo",
"chân",
"các",
"đàn",
"chị",
"angela",
"phương",
"trinh",
"một",
"hotgirl",
"tuổi",
"teen",
"đang",
"nằm",
"trong",
"tâm",
"bão",
"của",
"dư",
"luận",
"thời",
"gian",
"này",
"cũng",
"có",
"những",
"đường",
"đi",
"nước",
"bước",
"khá",
"bài",
"bản",
"để",
"hâm",
"nóng",
"lại",
"tên",
"tuổi",
"sau",
"nhiều",
"năm",
"bị",
"quên",
"lãng",
"và",
"ở",
"tuổi",
"một ngàn tám",
"cô",
"tung",
"ra",
"bộ",
"hình",
"cực",
"bắt",
"mắt",
"với",
"trang",
"phục",
"lót",
"gợi",
"cảm",
"với",
"đủ",
"tư",
"thế",
"mời",
"gọi",
"cũng",
"giống",
"như",
"đàn",
"chị",
"tên",
"trinh",
"ngọc",
"trinh",
"đi",
"trước",
"angela",
"phương",
"trinh",
"có",
"những",
"phát",
"ngôn",
"khiến",
"người",
"đọc",
"nghiêng",
"ngả",
"khi",
"làng",
"nghệ",
"nhốn",
"nháo",
"vì",
"vụ",
"chân",
"dài",
"hồng",
"hà",
"bị",
"bắt",
"do",
"tham",
"gia",
"vào",
"một",
"đường",
"dây",
"gái",
"gọi",
"cao",
"cấp",
"để",
"chứng",
"minh",
"đẳng",
"cấp",
"của",
"mình",
"angela",
"phương",
"trinh",
"bảo",
"nhiều",
"đại",
"gia",
"năn",
"nỉ",
"muốn",
"gặp",
"tôi",
"ngoài",
"đời",
"chỉ",
"hiệu số mười một hai mốt",
"phút",
"sẽ",
"trả",
"cho",
"tôi",
"ba nghìn năm trăm ba hai phẩy bảy năm ba ca ra",
"usd",
"được",
"phép",
"đi",
"với",
"gia",
"đình",
"người",
"thân",
"nhưng",
"tôi",
"từ",
"chối",
"còn",
"khi",
"bị",
"kéo",
"vào",
"scandal",
"bán",
"dâm",
"ầm",
"ĩ",
"của",
"hoa",
"hậu",
"mỹ",
"xuân",
"thời",
"gian",
"trước",
"angela",
"phương",
"trinh",
"đã",
"lên",
"thẳng",
"tòa",
"soạn",
"trang",
"tin",
"nọ",
"để",
"đòi",
"công",
"bằng",
"với",
"tuyên",
"bố",
"sẵn",
"sàng",
"đi",
"kiểm",
"tra",
"trinh",
"tiết",
"tuyên",
"bố",
"này",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"choáng",
"về",
"sự",
"bạo",
"dạn",
"của",
"cô",
"gái",
"hai mươi năm chấm không mười bảy",
"tuổi",
"mới",
"nhất",
"angela",
"phương",
"trinh",
"lại",
"tuyên",
"bố",
"thưởng",
"một",
"tỷ",
"cho",
"ai",
"phát",
"hiện",
"vết",
"tích",
"nâng",
"cấp",
"vòng",
"một",
"của",
"mình",
"khi",
"bị",
"các",
"trang",
"tin",
"tung",
"ảnh",
"cho",
"là",
"lộ",
"vết",
"tích",
"nâng",
"cấp",
"vòng",
"một",
"michiyo",
"phạm",
"ngà",
"bị",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"chỉ",
"trích",
"là",
"hợm",
"hĩnh",
"kiêu",
"căng",
"không",
"biết",
"mình",
"biết",
"người",
"khi",
"chê",
"trai",
"việt",
"ăn",
"bám",
"không",
"văn",
"minh",
"không",
"sạch",
"sẽ",
"cực",
"kỳ",
"kém",
"và",
"non",
"nớt",
"về",
"sex",
"michiyo",
"phạm",
"ngà",
"một",
"cái",
"tên",
"lạ",
"với",
"showbiz",
"việt",
"sau",
"khi",
"chê",
"tả",
"tơi",
"năng",
"lực",
"của",
"các",
"giám",
"khảo",
"và",
"thí",
"sinh",
"trong",
"cuộc",
"thi",
"bước",
"nhảy",
"hoàn",
"vũ",
"sáu phẩy không tám mươi sáu",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"múa",
"này",
"tiếp",
"tục",
"ném",
"đá",
"vào",
"dư",
"luận",
"khi",
"đăng",
"đàn",
"chê",
"bai",
"đàn",
"ông",
"việt",
"kém",
"từ",
"ngoại",
"hình",
"tính",
"cách",
"cho",
"đến",
"hai chín đến hai mươi sáu",
"khả",
"năng",
"sex",
"đa",
"phần",
"nữa",
"là",
"trai",
"việt",
"yêu",
"không",
"sạch",
"sẽ",
"trong",
"lúc",
"yêu",
"một",
"người",
"vẫn",
"thích",
"những",
"người",
"khác",
"thậm",
"chí",
"bắt",
"cá",
"ba ngàn bốn mươi",
"một triệu không ngàn năm trăm",
"tay",
"điều",
"nữa",
"là",
"sex",
"của",
"trai",
"việt",
"cực",
"kì",
"kém",
"và",
"non",
"nớt",
"ích",
"kỉ",
"chỉ",
"hưởng",
"sướng",
"phần",
"mình",
"còn",
"không",
"quan",
"tâm",
"đến",
"cảm",
"giác",
"của",
"người",
"phụ",
"nữ",
"đến",
"đâu",
"như",
"nào",
"nếu",
"phụ",
"nữ",
"việt",
"lỡ",
"gặp",
"một",
"anh",
"tây",
"rồi",
"chắc",
"sẽ",
"bỏ",
"luôn",
"giai",
"việt",
"mà",
"theo",
"anh",
"tây",
"suốt",
"đời",
"phát",
"biểu",
"trên",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"đã",
"dấy",
"lên",
"một",
"làn",
"sóng",
"chỉ",
"sáu trăm năm bảy mi li mét trên ki lô bít",
"trích",
"sự",
"hợm",
"năm không không tờ gờ o rờ mờ ngang",
"hĩnh",
"kiêu",
"căng",
"không",
"biết",
"mình",
"biết",
"người",
"của",
"michiyo",
"phạm",
"ngà",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"không",
"ít",
"ý",
"kiến",
"cho",
"rằng",
"đây",
"chỉ",
"là",
"chiêu",
"gây",
"sốc",
"để",
"cái",
"tên",
"michiyo",
"phạm",
"ngà",
"được",
"biết",
"đến",
"vì",
"thực",
"tế",
"dù",
"có",
"là",
"một",
"diễn",
"viên",
"tài",
"năng",
"và",
"cũng",
"đã",
"múa",
"nát",
"sân",
"khấu",
"ở",
"đáo",
"xuân",
"của",
"nghệ",
"sĩ",
"đào",
"anh",
"khánh",
"hàng",
"năm",
"nhưng",
"ở",
"việt",
"nam",
"cái",
"tên",
"michio",
"phạm",
"ngà",
"vẫn",
"hoàn",
"toàn",
"xa",
"lạ",
"với",
"công",
"chúng",
"thế",
"mới",
"thấy",
"trong",
"thời",
"buổi",
"showbiz",
"việt",
"ngày",
"ngày",
"đều",
"có",
"scandal",
"mới",
"thì",
"việc",
"các",
"cô",
"gái",
"đang",
"tìm",
"đường",
"tiến",
"thân",
"để",
"một",
"bước",
"thành",
"sao",
"chọn",
"cho",
"mình",
"con",
"đường",
"ngắn",
"nhất",
"lấy",
"tai",
"tiếng",
"làm",
"sự",
"nổi",
"tiếng",
"là",
"điều",
"dễ",
"hiểu"
] |
[
"vtc",
"news",
"cứ",
"trông",
"vào",
"hàng",
"núi",
"đồ",
"hiệu",
"xe",
"sang",
"và",
"nhà",
"đẹp",
"mà",
"ngọc",
"trinh",
"đang",
"có",
"chẳng",
"thể",
"nào",
"cưỡng",
"nổi",
"những",
"cám",
"dỗ",
"từ",
"hai",
"chữ",
"nổi",
"tiếng",
"sau",
"khi",
"chào",
"hàng",
"bằng",
"bộ",
"ảnh",
"nóng",
"cổ",
"vũ",
"cho",
"một",
"giải",
"bóng",
"rổ",
"với",
"đủ",
"các",
"tư",
"thế",
"ưỡn",
"ẹo",
"làm",
"lộ",
"hơn",
"một",
"nửa",
"vòng",
"một",
"trông",
"cực",
"lộ",
"liễu",
"và",
"phản",
"cảm",
"mới",
"đây",
"nhất",
"19 / 27",
"linh",
"phương",
"tiếp",
"7502000prcnđwmđv",
"tục",
"đãi",
"mắt",
"công",
"chúng",
"bằng",
"bộ",
"ảnh",
"cô",
"dâu",
"bán",
"nude",
"và",
"diện",
"đồ",
"lót",
"có",
"lẽ",
"chẳng",
"ai",
"biết",
"cô",
"diễn",
"viên",
"kiêm",
"người",
"mẫu",
"từ",
"trên",
"trời",
"rơi",
"xuống",
"linh",
"phương",
"này",
"là",
"ai",
"kể",
"cả",
"khi",
"tên",
"cô",
"được",
"đính",
"kèm",
"profile",
"hai",
"bộ",
"9202.860 s",
"phim",
"là",
"gái",
"nhảy",
"tàu",
"và",
"bí",
"kíp",
"nhưng",
"sau",
"hàng",
"loạt",
"bộ",
"ảnh",
"nóng",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"cô",
"nàng",
"sẽ",
"được",
"nhớ",
"đến",
"như",
"một",
"trong",
"số",
"những",
"người",
"đẹp",
"vô",
"danh",
"thích",
"khoe",
"thân",
"của",
"showbiz",
"việt",
"cách",
"đây",
"hơn",
"13 / 25",
"năm",
"không",
"ai",
"còn",
"nhớ",
"đến",
"phương",
"trinh",
"nhưng",
"nhờ",
"sự",
"tích",
"cực",
"cởi",
"bỏ",
"của",
"phương",
"trinh",
"trong",
"các",
"bộ",
"ảnh",
"và",
"những",
"phát",
"ngôn",
"gây",
"sốc",
"dư",
"luận",
"suốt",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"giờ",
"người",
"ta",
"đã",
"biết",
"đến",
"phương",
"trinh",
"là",
"ai",
"theo",
"chân",
"các",
"đàn",
"chị",
"angela",
"phương",
"trinh",
"một",
"hotgirl",
"tuổi",
"teen",
"đang",
"nằm",
"trong",
"tâm",
"bão",
"của",
"dư",
"luận",
"thời",
"gian",
"này",
"cũng",
"có",
"những",
"đường",
"đi",
"nước",
"bước",
"khá",
"bài",
"bản",
"để",
"hâm",
"nóng",
"lại",
"tên",
"tuổi",
"sau",
"nhiều",
"năm",
"bị",
"quên",
"lãng",
"và",
"ở",
"tuổi",
"1800",
"cô",
"tung",
"ra",
"bộ",
"hình",
"cực",
"bắt",
"mắt",
"với",
"trang",
"phục",
"lót",
"gợi",
"cảm",
"với",
"đủ",
"tư",
"thế",
"mời",
"gọi",
"cũng",
"giống",
"như",
"đàn",
"chị",
"tên",
"trinh",
"ngọc",
"trinh",
"đi",
"trước",
"angela",
"phương",
"trinh",
"có",
"những",
"phát",
"ngôn",
"khiến",
"người",
"đọc",
"nghiêng",
"ngả",
"khi",
"làng",
"nghệ",
"nhốn",
"nháo",
"vì",
"vụ",
"chân",
"dài",
"hồng",
"hà",
"bị",
"bắt",
"do",
"tham",
"gia",
"vào",
"một",
"đường",
"dây",
"gái",
"gọi",
"cao",
"cấp",
"để",
"chứng",
"minh",
"đẳng",
"cấp",
"của",
"mình",
"angela",
"phương",
"trinh",
"bảo",
"nhiều",
"đại",
"gia",
"năn",
"nỉ",
"muốn",
"gặp",
"tôi",
"ngoài",
"đời",
"chỉ",
"hiệu số 11 - 21",
"phút",
"sẽ",
"trả",
"cho",
"tôi",
"3532,753 carat",
"usd",
"được",
"phép",
"đi",
"với",
"gia",
"đình",
"người",
"thân",
"nhưng",
"tôi",
"từ",
"chối",
"còn",
"khi",
"bị",
"kéo",
"vào",
"scandal",
"bán",
"dâm",
"ầm",
"ĩ",
"của",
"hoa",
"hậu",
"mỹ",
"xuân",
"thời",
"gian",
"trước",
"angela",
"phương",
"trinh",
"đã",
"lên",
"thẳng",
"tòa",
"soạn",
"trang",
"tin",
"nọ",
"để",
"đòi",
"công",
"bằng",
"với",
"tuyên",
"bố",
"sẵn",
"sàng",
"đi",
"kiểm",
"tra",
"trinh",
"tiết",
"tuyên",
"bố",
"này",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"choáng",
"về",
"sự",
"bạo",
"dạn",
"của",
"cô",
"gái",
"25.017",
"tuổi",
"mới",
"nhất",
"angela",
"phương",
"trinh",
"lại",
"tuyên",
"bố",
"thưởng",
"một",
"tỷ",
"cho",
"ai",
"phát",
"hiện",
"vết",
"tích",
"nâng",
"cấp",
"vòng",
"một",
"của",
"mình",
"khi",
"bị",
"các",
"trang",
"tin",
"tung",
"ảnh",
"cho",
"là",
"lộ",
"vết",
"tích",
"nâng",
"cấp",
"vòng",
"một",
"michiyo",
"phạm",
"ngà",
"bị",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"chỉ",
"trích",
"là",
"hợm",
"hĩnh",
"kiêu",
"căng",
"không",
"biết",
"mình",
"biết",
"người",
"khi",
"chê",
"trai",
"việt",
"ăn",
"bám",
"không",
"văn",
"minh",
"không",
"sạch",
"sẽ",
"cực",
"kỳ",
"kém",
"và",
"non",
"nớt",
"về",
"sex",
"michiyo",
"phạm",
"ngà",
"một",
"cái",
"tên",
"lạ",
"với",
"showbiz",
"việt",
"sau",
"khi",
"chê",
"tả",
"tơi",
"năng",
"lực",
"của",
"các",
"giám",
"khảo",
"và",
"thí",
"sinh",
"trong",
"cuộc",
"thi",
"bước",
"nhảy",
"hoàn",
"vũ",
"6,086",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"múa",
"này",
"tiếp",
"tục",
"ném",
"đá",
"vào",
"dư",
"luận",
"khi",
"đăng",
"đàn",
"chê",
"bai",
"đàn",
"ông",
"việt",
"kém",
"từ",
"ngoại",
"hình",
"tính",
"cách",
"cho",
"đến",
"29 - 26",
"khả",
"năng",
"sex",
"đa",
"phần",
"nữa",
"là",
"trai",
"việt",
"yêu",
"không",
"sạch",
"sẽ",
"trong",
"lúc",
"yêu",
"một",
"người",
"vẫn",
"thích",
"những",
"người",
"khác",
"thậm",
"chí",
"bắt",
"cá",
"3040",
"1.000.500",
"tay",
"điều",
"nữa",
"là",
"sex",
"của",
"trai",
"việt",
"cực",
"kì",
"kém",
"và",
"non",
"nớt",
"ích",
"kỉ",
"chỉ",
"hưởng",
"sướng",
"phần",
"mình",
"còn",
"không",
"quan",
"tâm",
"đến",
"cảm",
"giác",
"của",
"người",
"phụ",
"nữ",
"đến",
"đâu",
"như",
"nào",
"nếu",
"phụ",
"nữ",
"việt",
"lỡ",
"gặp",
"một",
"anh",
"tây",
"rồi",
"chắc",
"sẽ",
"bỏ",
"luôn",
"giai",
"việt",
"mà",
"theo",
"anh",
"tây",
"suốt",
"đời",
"phát",
"biểu",
"trên",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"đã",
"dấy",
"lên",
"một",
"làn",
"sóng",
"chỉ",
"657 mm/kb",
"trích",
"sự",
"hợm",
"500tgorm-",
"hĩnh",
"kiêu",
"căng",
"không",
"biết",
"mình",
"biết",
"người",
"của",
"michiyo",
"phạm",
"ngà",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"không",
"ít",
"ý",
"kiến",
"cho",
"rằng",
"đây",
"chỉ",
"là",
"chiêu",
"gây",
"sốc",
"để",
"cái",
"tên",
"michiyo",
"phạm",
"ngà",
"được",
"biết",
"đến",
"vì",
"thực",
"tế",
"dù",
"có",
"là",
"một",
"diễn",
"viên",
"tài",
"năng",
"và",
"cũng",
"đã",
"múa",
"nát",
"sân",
"khấu",
"ở",
"đáo",
"xuân",
"của",
"nghệ",
"sĩ",
"đào",
"anh",
"khánh",
"hàng",
"năm",
"nhưng",
"ở",
"việt",
"nam",
"cái",
"tên",
"michio",
"phạm",
"ngà",
"vẫn",
"hoàn",
"toàn",
"xa",
"lạ",
"với",
"công",
"chúng",
"thế",
"mới",
"thấy",
"trong",
"thời",
"buổi",
"showbiz",
"việt",
"ngày",
"ngày",
"đều",
"có",
"scandal",
"mới",
"thì",
"việc",
"các",
"cô",
"gái",
"đang",
"tìm",
"đường",
"tiến",
"thân",
"để",
"một",
"bước",
"thành",
"sao",
"chọn",
"cho",
"mình",
"con",
"đường",
"ngắn",
"nhất",
"lấy",
"tai",
"tiếng",
"làm",
"sự",
"nổi",
"tiếng",
"là",
"điều",
"dễ",
"hiểu"
] |
[
"tòa",
"án",
"brazil",
"ra",
"lệnh",
"tạm",
"giam",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"lula",
"da",
"silva",
"tòa",
"án",
"bang",
"sao",
"paulo",
"đã",
"ra",
"lệnh",
"tạm",
"giam",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"brazil",
"luiz",
"inacio",
"lula",
"da",
"âm mười nhăm chấm tám chín",
"silva",
"do",
"bị",
"cáo",
"buộc",
"liên",
"quan",
"tới",
"hoạt",
"động",
"rửa",
"ngày ba",
"tiền",
"che",
"giấu",
"tài",
"sản",
"và",
"làm",
"giả",
"giấy",
"tờ",
"cộng hai năm bảy tám một hai không không bốn một sáu",
"ông",
"lula",
"da",
"silva",
"phát",
"biểu",
"tại",
"sao",
"paulo",
"brazil",
"ngày mười năm mười ba mười tám",
"nguồn",
"afp/ttxvn",
"mười sáu giờ ba mươi phút hai mươi bẩy giây",
"tòa",
"án",
"bang",
"sao",
"paulo",
"mười một giờ bốn ba phút năm sáu giây",
"đã",
"ra",
"lệnh",
"tạm",
"giam",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"brazil",
"luiz",
"inacio",
"lula",
"da",
"silva",
"do",
"bị",
"cáo",
"buộc",
"liên",
"quan",
"tới",
"hoạt",
"động",
"rửa",
"tiền",
"che",
"giấu",
"tài",
"sản",
"và",
"làm",
"giả",
"giấy",
"tờ",
"quyết",
"định",
"trên",
"của",
"tòa",
"án",
"được",
"đưa",
"ra",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"của",
"các",
"công",
"gạch ngang bốn không không không trừ một không không",
"tố",
"viên",
"tòa",
"án",
"sao",
"paulo",
"các",
"công",
"tố",
"viên",
"này",
"nhận",
"định",
"việc",
"tạm",
"giam",
"ông",
"lula",
"da",
"silva",
"là",
"cần",
"thiết",
"bởi",
"cho",
"rằng",
"vị",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"có",
"thể",
"huy",
"tám trăm bảy bốn đề xi mét vuông trên dặm một giờ",
"động",
"một",
"số",
"nhóm",
"người",
"cản",
"trở",
"quá",
"trình",
"điều",
"tra",
"họ",
"cũng",
"cáo",
"buộc",
"ông",
"lula",
"da",
"silva",
"đã",
"vi",
"phạm",
"trật",
"tự",
"công",
"cộng",
"khi",
"kêu",
"gọi",
"những",
"người",
"ủng",
"hộ",
"tổ",
"chức",
"các",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"hôm",
"ngang lờ ép dét trừ rờ tê xờ ca giây",
"vừa",
"qua",
"sau",
"khi",
"phía",
"cảnh",
"sát",
"áp",
"tải",
"ông",
"đến",
"đồn",
"để",
"thẩm",
"vấn",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"bê",
"bối",
"tham",
"nhũng",
"ở",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"khí",
"quốc",
"gia",
"brazil",
"petrobras",
"trước",
"đó",
"một",
"ngày",
"các",
"công",
"tố",
"viên",
"gửi",
"kiến",
"nghị",
"đến",
"một",
"tòa",
"án",
"ở",
"bang",
"sao",
"paulo",
"yêu",
"cầu",
"tiến",
"hành",
"điều",
"tra",
"chính",
"thức",
"đối",
"với",
"ông",
"lula",
"về",
"những",
"cáo",
"buộc",
"tham",
"nhũng",
"trong",
"vụ",
"bê",
"bối",
"của",
"tập",
"đoàn",
"petrobras",
"ông",
"lula",
"bị",
"cáo",
"buộc",
"có",
"liên",
"quan",
"tới",
"hoạt",
"động",
"rửa",
"tiền",
"và",
"che",
"giấu",
"tài",
"sản",
"cũng",
"như",
"sở",
"hữu",
"một",
"ngôi",
"nhà",
"sang",
"trọng",
"bên",
"bờ",
"biển",
"tại",
"guaruja",
"bang",
"sao",
"paulo",
"hôm",
"năm một không ngang một không không không gạch ngang bờ đê pê vê",
"vừa",
"qua",
"cảnh",
"sát",
"brazil",
"đã",
"khám",
"xét",
"nhà",
"riêng",
"của",
"ông",
"silva",
"đồng",
"thời",
"áp",
"tải",
"ông",
"này",
"tới",
"đồn",
"để",
"thẩm",
"vấn",
"do",
"nghi",
"ngờ",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"tham",
"nhũng",
"tại",
"tập",
"đoàn",
"petrobras",
"ông",
"lula",
"da",
"silva",
"bị",
"tố",
"cáo",
"đã",
"nhận",
"hàng",
"triệu",
"usd",
"tiền",
"hoa",
"hồng",
"từ",
"những",
"hợp",
"đồng",
"giữa",
"các",
"công",
"ty",
"xây",
"dựng",
"với",
"petrobras",
"trong",
"khi",
"đó",
"đảng",
"lao",
"động",
"pt",
"cầm",
"quyền",
"ở",
"brazil",
"đã",
"tố",
"cáo",
"hành",
"động",
"khám",
"xét",
"nhà",
"riêng",
"và",
"thẩm",
"vấn",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"lula",
"da",
"silva",
"là",
"âm",
"mưu",
"gây",
"bất",
"ổn",
"chống",
"chính",
"phủ",
"hiện",
"nay",
"đồng",
"thời",
"kêu",
"gọi",
"người",
"dân",
"bảo",
"vệ",
"nền",
"dân",
"chủ",
"và",
"bảo",
"vệ",
"sự",
"vô",
"tội",
"của",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"silva",
"bê",
"bối",
"tham",
"nhũng",
"tại",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"khí",
"hàng",
"đầu",
"petrobras",
"bắt",
"đầu",
"bị",
"phanh",
"phui",
"từ",
"năm tháng bốn hai trăm hai mươi bốn",
"không",
"những",
"làm",
"vấy",
"bẩn",
"hình",
"ảnh",
"đảng",
"pt",
"cầm",
"quyền",
"và",
"tập",
"đoàn",
"petrobras",
"mà",
"còn",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"uy",
"tín",
"của",
"tổng",
"thống",
"đương",
"nhiệm",
"dilma",
"rousseff",
"theo",
"cảnh",
"sát",
"đường",
"dây",
"này",
"đã",
"dùng",
"khoảng",
"âm bốn ngàn bốn trăm bốn mươi sáu chấm tám trăm hai mươi hai sào trên mi li mét",
"usd",
"hối",
"lộ",
"hàng",
"loạt",
"chính",
"trị",
"gia",
"và",
"quan",
"chức",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"petrobras",
"tập",
"đoàn",
"này",
"đã",
"mất",
"khoảng",
"âm năm trăm tám mươi hai phẩy bảy trăm chín mươi bốn ca lo trên ki lo oát giờ",
"usd",
"trong",
"vụ",
"tham",
"nhũng",
"nói",
"trên",
"tính",
"đến",
"nay",
"đã",
"có",
"hơn",
"ba triệu chín trăm năm sáu ngàn bẩy trăm sáu mốt",
"cá",
"nhân",
"chính",
"thức",
"bị",
"kết",
"tội",
"tham",
"nhũng",
"rửa",
"tiền",
"và",
"thành",
"lập",
"băng",
"đảng",
"trong",
"vụ",
"bê",
"bối",
"của",
"petrobras",
"trong",
"đó",
"có",
"hàng",
"chục",
"lãnh",
"đạo",
"từ",
"các",
"tập",
"đoàn",
"xây",
"dựng",
"và",
"kỹ",
"thuật",
"hàng",
"đầu",
"brazil",
"khoảng",
"hai ngàn sáu trăm bẩy bốn",
"chính",
"trị",
"gia",
"trong",
"đó",
"có",
"các",
"hạ",
"nghị",
"sỹ",
"thượng",
"nghị",
"sỹ",
"và",
"thống",
"đốc",
"bang",
"thuộc",
"diện",
"bị",
"điều",
"tra"
] |
[
"tòa",
"án",
"brazil",
"ra",
"lệnh",
"tạm",
"giam",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"lula",
"da",
"silva",
"tòa",
"án",
"bang",
"sao",
"paulo",
"đã",
"ra",
"lệnh",
"tạm",
"giam",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"brazil",
"luiz",
"inacio",
"lula",
"da",
"-15.89",
"silva",
"do",
"bị",
"cáo",
"buộc",
"liên",
"quan",
"tới",
"hoạt",
"động",
"rửa",
"ngày 3",
"tiền",
"che",
"giấu",
"tài",
"sản",
"và",
"làm",
"giả",
"giấy",
"tờ",
"+25781200416",
"ông",
"lula",
"da",
"silva",
"phát",
"biểu",
"tại",
"sao",
"paulo",
"brazil",
"ngày 15, 13, 18",
"nguồn",
"afp/ttxvn",
"16:30:27",
"tòa",
"án",
"bang",
"sao",
"paulo",
"11:43:56",
"đã",
"ra",
"lệnh",
"tạm",
"giam",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"brazil",
"luiz",
"inacio",
"lula",
"da",
"silva",
"do",
"bị",
"cáo",
"buộc",
"liên",
"quan",
"tới",
"hoạt",
"động",
"rửa",
"tiền",
"che",
"giấu",
"tài",
"sản",
"và",
"làm",
"giả",
"giấy",
"tờ",
"quyết",
"định",
"trên",
"của",
"tòa",
"án",
"được",
"đưa",
"ra",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"của",
"các",
"công",
"-4000-100",
"tố",
"viên",
"tòa",
"án",
"sao",
"paulo",
"các",
"công",
"tố",
"viên",
"này",
"nhận",
"định",
"việc",
"tạm",
"giam",
"ông",
"lula",
"da",
"silva",
"là",
"cần",
"thiết",
"bởi",
"cho",
"rằng",
"vị",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"có",
"thể",
"huy",
"874 dm2/mph",
"động",
"một",
"số",
"nhóm",
"người",
"cản",
"trở",
"quá",
"trình",
"điều",
"tra",
"họ",
"cũng",
"cáo",
"buộc",
"ông",
"lula",
"da",
"silva",
"đã",
"vi",
"phạm",
"trật",
"tự",
"công",
"cộng",
"khi",
"kêu",
"gọi",
"những",
"người",
"ủng",
"hộ",
"tổ",
"chức",
"các",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"hôm",
"-lfz-rtxkj",
"vừa",
"qua",
"sau",
"khi",
"phía",
"cảnh",
"sát",
"áp",
"tải",
"ông",
"đến",
"đồn",
"để",
"thẩm",
"vấn",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"bê",
"bối",
"tham",
"nhũng",
"ở",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"khí",
"quốc",
"gia",
"brazil",
"petrobras",
"trước",
"đó",
"một",
"ngày",
"các",
"công",
"tố",
"viên",
"gửi",
"kiến",
"nghị",
"đến",
"một",
"tòa",
"án",
"ở",
"bang",
"sao",
"paulo",
"yêu",
"cầu",
"tiến",
"hành",
"điều",
"tra",
"chính",
"thức",
"đối",
"với",
"ông",
"lula",
"về",
"những",
"cáo",
"buộc",
"tham",
"nhũng",
"trong",
"vụ",
"bê",
"bối",
"của",
"tập",
"đoàn",
"petrobras",
"ông",
"lula",
"bị",
"cáo",
"buộc",
"có",
"liên",
"quan",
"tới",
"hoạt",
"động",
"rửa",
"tiền",
"và",
"che",
"giấu",
"tài",
"sản",
"cũng",
"như",
"sở",
"hữu",
"một",
"ngôi",
"nhà",
"sang",
"trọng",
"bên",
"bờ",
"biển",
"tại",
"guaruja",
"bang",
"sao",
"paulo",
"hôm",
"510-1000-bdpv",
"vừa",
"qua",
"cảnh",
"sát",
"brazil",
"đã",
"khám",
"xét",
"nhà",
"riêng",
"của",
"ông",
"silva",
"đồng",
"thời",
"áp",
"tải",
"ông",
"này",
"tới",
"đồn",
"để",
"thẩm",
"vấn",
"do",
"nghi",
"ngờ",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"tham",
"nhũng",
"tại",
"tập",
"đoàn",
"petrobras",
"ông",
"lula",
"da",
"silva",
"bị",
"tố",
"cáo",
"đã",
"nhận",
"hàng",
"triệu",
"usd",
"tiền",
"hoa",
"hồng",
"từ",
"những",
"hợp",
"đồng",
"giữa",
"các",
"công",
"ty",
"xây",
"dựng",
"với",
"petrobras",
"trong",
"khi",
"đó",
"đảng",
"lao",
"động",
"pt",
"cầm",
"quyền",
"ở",
"brazil",
"đã",
"tố",
"cáo",
"hành",
"động",
"khám",
"xét",
"nhà",
"riêng",
"và",
"thẩm",
"vấn",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"lula",
"da",
"silva",
"là",
"âm",
"mưu",
"gây",
"bất",
"ổn",
"chống",
"chính",
"phủ",
"hiện",
"nay",
"đồng",
"thời",
"kêu",
"gọi",
"người",
"dân",
"bảo",
"vệ",
"nền",
"dân",
"chủ",
"và",
"bảo",
"vệ",
"sự",
"vô",
"tội",
"của",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"silva",
"bê",
"bối",
"tham",
"nhũng",
"tại",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"khí",
"hàng",
"đầu",
"petrobras",
"bắt",
"đầu",
"bị",
"phanh",
"phui",
"từ",
"5/4/224",
"không",
"những",
"làm",
"vấy",
"bẩn",
"hình",
"ảnh",
"đảng",
"pt",
"cầm",
"quyền",
"và",
"tập",
"đoàn",
"petrobras",
"mà",
"còn",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"uy",
"tín",
"của",
"tổng",
"thống",
"đương",
"nhiệm",
"dilma",
"rousseff",
"theo",
"cảnh",
"sát",
"đường",
"dây",
"này",
"đã",
"dùng",
"khoảng",
"-4446.822 sào/mm",
"usd",
"hối",
"lộ",
"hàng",
"loạt",
"chính",
"trị",
"gia",
"và",
"quan",
"chức",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"petrobras",
"tập",
"đoàn",
"này",
"đã",
"mất",
"khoảng",
"-582,794 cal/kwh",
"usd",
"trong",
"vụ",
"tham",
"nhũng",
"nói",
"trên",
"tính",
"đến",
"nay",
"đã",
"có",
"hơn",
"3.956.761",
"cá",
"nhân",
"chính",
"thức",
"bị",
"kết",
"tội",
"tham",
"nhũng",
"rửa",
"tiền",
"và",
"thành",
"lập",
"băng",
"đảng",
"trong",
"vụ",
"bê",
"bối",
"của",
"petrobras",
"trong",
"đó",
"có",
"hàng",
"chục",
"lãnh",
"đạo",
"từ",
"các",
"tập",
"đoàn",
"xây",
"dựng",
"và",
"kỹ",
"thuật",
"hàng",
"đầu",
"brazil",
"khoảng",
"2674",
"chính",
"trị",
"gia",
"trong",
"đó",
"có",
"các",
"hạ",
"nghị",
"sỹ",
"thượng",
"nghị",
"sỹ",
"và",
"thống",
"đốc",
"bang",
"thuộc",
"diện",
"bị",
"điều",
"tra"
] |
[
"văn",
"phú",
"invest",
"báo",
"lãi",
"năm triệu tám mươi ba",
"tháng",
"bẩy mốt",
"giảm",
"gần",
"âm một ngàn tám trăm sáu mươi bốn phẩy hai trăm chín mươi năm mê ga bít",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"báo",
"cáo",
"tài",
"chính",
"mới",
"công",
"bố",
"của",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"đầu",
"tư",
"văn",
"phú",
"invest",
"mã",
"chứng",
"khoán",
"vpi",
"hose",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"thu",
"nhập",
"doanh",
"nghiệp",
"của",
"văn",
"phú",
"invest",
"cộng chín bốn bẩy bẩy tám bốn chín tám năm không chín",
"mười bốn giờ",
"đạt",
"âm chín ngàn bẩy trăm mười tám chấm không không sáu trăm lẻ chín dặm một giờ",
"đồng",
"giảm",
"gần",
"bẩy mươi sáu xen ti mét khối",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"tháng năm năm một nghìn năm trăm bốn mươi mốt",
"doanh",
"thu",
"bán",
"hàng",
"và",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"quý",
"hai ngàn tám mươi",
"của",
"văn",
"phú",
"invest",
"đạt",
"năm trăm sáu mươi xen ti mét khối",
"đồng",
"tăng",
"âm chín nghìn năm trăm mười tám chấm năm trăm chín mươi ba giây trên giờ",
"tuy",
"nhiên",
"lũy",
"kế",
"một không tám hai không không năm chín bốn một hai",
"ngày hai mươi chín ngày ba tháng hai",
"doanh",
"thu",
"thuần",
"bán",
"hàng",
"và",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"chỉ",
"đạt",
"một ngàn một trăm tám lăm phẩy tám trăm lẻ tám vòng",
"đồng",
"giảm",
"mạnh",
"âm bốn ngàn bốn trăm hai sáu chấm tám trăm ba mươi pao",
"theo",
"đó",
"doanh",
"thu",
"bán",
"hàng",
"và",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"quý",
"năm sáu không một bảy không một tám bốn một ba",
"đạt",
"chín tư ki lô mét khối trên ki lô gam",
"đồng",
"tăng",
"bẩy nghìn linh ba phẩy chín chín chín mi li mét vuông",
"tuy",
"nhiên",
"lũy",
"kế",
"sáu triệu ba trăm mười chín ngàn chín trăm tám tám",
"tháng ba năm một ngàn bốn trăm bảy mươi hai",
"doanh",
"thu",
"thuần",
"bán",
"hàng",
"và",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"chỉ",
"đạt",
"âm bẩy nghìn bẩy trăm bốn hai phẩy hai trăm chín mươi ki lô ca lo",
"đồng",
"giảm",
"mạnh",
"một trăm hai mươi ngày",
"doanh",
"thu",
"tài",
"chính",
"tăng",
"mạnh",
"đạt",
"bốn trăm tám mươi mốt giây",
"đồng",
"song",
"chi",
"phí",
"tài",
"chính",
"mà",
"chủ",
"yếu",
"là",
"lãi",
"vay",
"tăng",
"cao",
"đạt",
"âm tám nghìn chín trăm chín bốn phẩy một chín sáu xen ti mét khối",
"đồng",
"phần",
"lãi",
"trong",
"công",
"ty",
"liên",
"kết",
"ghi",
"nhận",
"giảm",
"một",
"nửa",
"còn",
"gần",
"năm trăm mười ba độ",
"đồng",
"trong",
"khi",
"đó",
"chi",
"phí",
"quản",
"lý",
"doanh",
"nghiệp",
"năm trăm hai mươi bảy xen ti mét trên mi li mét vuông",
"đồng",
"tăng",
"âm chín mươi chín lượng",
"dẫn",
"đến",
"lợi",
"nhuận",
"thuần",
"từ",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"giảm",
"mạnh",
"đạt",
"âm bẩy mươi bẩy đề xi ben",
"đồng",
"giảm",
"âm bẩy trăm ba mươi tám phẩy không không bẩy tám bốn công",
"so",
"với",
"năm",
"ngoái",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"thu",
"nhập",
"doanh",
"nghiệp",
"của",
"văn",
"phú",
"invest",
"chín mươi ngàn sáu trăm sáu mươi hai phẩy không không một ngàn một trăm chín mươi mốt",
"mồng tám",
"đạt",
"tám trăm bốn chín ao trên rúp",
"đồng",
"giảm",
"gần",
"năm ngàn hai trăm ba mươi sáu phẩy không không ba trăm bảy mươi bốn ve bê",
"mùng năm và ngày ba",
"trong",
"khi",
"đó",
"mười ba",
"ngày mười mười sáu",
"lợi",
"nhuận",
"của",
"văn",
"phú",
"invest",
"đạt",
"gần",
"âm bẩy nghìn sáu trăm hai mốt chấm tám trăm sáu tám xen ti mét vuông",
"đồng",
"đại",
"hội",
"cổ",
"đông",
"đầu",
"mười tám giờ",
"văn",
"phú",
"invest",
"từng",
"đặt",
"mục",
"tiêu",
"doanh",
"thu",
"đạt",
"bẩy nghìn tám trăm sáu tám phẩy không không tám trăm bốn mươi năm ca lo",
"đồng",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"một trăm chín bảy mê ga bai",
"đồng",
"tuy",
"nhiên",
"nhìn",
"những",
"con",
"số",
"trên",
"có",
"thể",
"thấy",
"đích",
"đến",
"mà",
"văn",
"phú",
"invest",
"đặt",
"ra",
"còn",
"khá",
"xa",
"tính",
"đến",
"cuối",
"mồng chín đến ngày mười hai tháng bốn",
"tổng",
"tài",
"sản",
"của",
"văn",
"mười năm tháng bẩy",
"phú",
"invest",
"đạt",
"tám ngàn ba trăm bảy mươi sáu chấm hai bảy một độ ép",
"đồng",
"trong",
"đó",
"tài",
"sản",
"ngắn",
"hạn",
"sáu trăm sáu nhăm dặm một giờ",
"đồng",
"tài",
"sản",
"dài",
"hạn",
"âm hai ngàn năm trăm ba tám phẩy một tám không êu rô",
"đồng",
"hàng",
"tồn",
"kho",
"đến",
"mùng sáu tháng một",
"là",
"âm sáu nghìn bốn trăm tám hai chấm bẩy một bẩy lít",
"đồng",
"chủ",
"yếu",
"là",
"chi",
"phí",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"dở",
"dang",
"nợ",
"phải",
"trả",
"của",
"văn",
"phú",
"invest",
"tăng",
"mạnh",
"từ",
"âm hai ngàn một trăm năm hai chấm một trăm sáu mươi hai héc",
"đồng",
"đầu",
"năm",
"lên",
"đến",
"âm bẩy nghìn hai trăm tám mươi tám chấm năm sáu ba ngày",
"đồng",
"nợ",
"ngắn",
"hạn",
"năm ngàn chín trăm chín mươi bảy phẩy bốn một năm ki lô mét",
"đồng",
"nợ",
"dài",
"hạn",
"âm ba nghìn ba trăm sáu mươi lăm phẩy năm trăm sáu mươi ba mi li gam",
"đồng",
"trong",
"đó",
"vay",
"nợ",
"và",
"thuê",
"tài",
"chính",
"ngắn",
"hạn",
"sáu nghìn hai trăm hai hai chấm không không một trăm bảy mốt ca ra",
"đồng"
] |
[
"văn",
"phú",
"invest",
"báo",
"lãi",
"5.000.083",
"tháng",
"71",
"giảm",
"gần",
"-1864,295 mb",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"báo",
"cáo",
"tài",
"chính",
"mới",
"công",
"bố",
"của",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"đầu",
"tư",
"văn",
"phú",
"invest",
"mã",
"chứng",
"khoán",
"vpi",
"hose",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"thu",
"nhập",
"doanh",
"nghiệp",
"của",
"văn",
"phú",
"invest",
"+94778498509",
"14h",
"đạt",
"-9718.00609 mph",
"đồng",
"giảm",
"gần",
"76 cm3",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"tháng 5/1541",
"doanh",
"thu",
"bán",
"hàng",
"và",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"quý",
"2080",
"của",
"văn",
"phú",
"invest",
"đạt",
"560 cc",
"đồng",
"tăng",
"-9518.593 giây/giờ",
"tuy",
"nhiên",
"lũy",
"kế",
"10820059412",
"ngày 29 ngày 3 tháng 2",
"doanh",
"thu",
"thuần",
"bán",
"hàng",
"và",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"chỉ",
"đạt",
"1185,808 vòng",
"đồng",
"giảm",
"mạnh",
"-4426.830 pound",
"theo",
"đó",
"doanh",
"thu",
"bán",
"hàng",
"và",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"quý",
"56017018413",
"đạt",
"94 km3/kg",
"đồng",
"tăng",
"7003,999 mm2",
"tuy",
"nhiên",
"lũy",
"kế",
"6.319.988",
"tháng 3/1472",
"doanh",
"thu",
"thuần",
"bán",
"hàng",
"và",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"chỉ",
"đạt",
"-7742,290 kcal",
"đồng",
"giảm",
"mạnh",
"120 ngày",
"doanh",
"thu",
"tài",
"chính",
"tăng",
"mạnh",
"đạt",
"481 giây",
"đồng",
"song",
"chi",
"phí",
"tài",
"chính",
"mà",
"chủ",
"yếu",
"là",
"lãi",
"vay",
"tăng",
"cao",
"đạt",
"-8994,196 cc",
"đồng",
"phần",
"lãi",
"trong",
"công",
"ty",
"liên",
"kết",
"ghi",
"nhận",
"giảm",
"một",
"nửa",
"còn",
"gần",
"513 độ",
"đồng",
"trong",
"khi",
"đó",
"chi",
"phí",
"quản",
"lý",
"doanh",
"nghiệp",
"527 cm/mm2",
"đồng",
"tăng",
"-99 lượng",
"dẫn",
"đến",
"lợi",
"nhuận",
"thuần",
"từ",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"giảm",
"mạnh",
"đạt",
"-77 db",
"đồng",
"giảm",
"-738,00784 công",
"so",
"với",
"năm",
"ngoái",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"thu",
"nhập",
"doanh",
"nghiệp",
"của",
"văn",
"phú",
"invest",
"90.662,001191",
"mồng 8",
"đạt",
"849 ounce/rub",
"đồng",
"giảm",
"gần",
"5236,00374 wb",
"mùng 5 và ngày 3",
"trong",
"khi",
"đó",
"13",
"ngày 10, 16",
"lợi",
"nhuận",
"của",
"văn",
"phú",
"invest",
"đạt",
"gần",
"-7621.868 cm2",
"đồng",
"đại",
"hội",
"cổ",
"đông",
"đầu",
"18h",
"văn",
"phú",
"invest",
"từng",
"đặt",
"mục",
"tiêu",
"doanh",
"thu",
"đạt",
"7868,00845 cal",
"đồng",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"197 mb",
"đồng",
"tuy",
"nhiên",
"nhìn",
"những",
"con",
"số",
"trên",
"có",
"thể",
"thấy",
"đích",
"đến",
"mà",
"văn",
"phú",
"invest",
"đặt",
"ra",
"còn",
"khá",
"xa",
"tính",
"đến",
"cuối",
"mồng 9 đến ngày 12 tháng 4",
"tổng",
"tài",
"sản",
"của",
"văn",
"15/7",
"phú",
"invest",
"đạt",
"8376.271 of",
"đồng",
"trong",
"đó",
"tài",
"sản",
"ngắn",
"hạn",
"665 mph",
"đồng",
"tài",
"sản",
"dài",
"hạn",
"-2538,180 euro",
"đồng",
"hàng",
"tồn",
"kho",
"đến",
"mùng 6/1",
"là",
"-6482.717 l",
"đồng",
"chủ",
"yếu",
"là",
"chi",
"phí",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"dở",
"dang",
"nợ",
"phải",
"trả",
"của",
"văn",
"phú",
"invest",
"tăng",
"mạnh",
"từ",
"-2152.162 hz",
"đồng",
"đầu",
"năm",
"lên",
"đến",
"-7288.563 ngày",
"đồng",
"nợ",
"ngắn",
"hạn",
"5997,415 km",
"đồng",
"nợ",
"dài",
"hạn",
"-3365,563 mg",
"đồng",
"trong",
"đó",
"vay",
"nợ",
"và",
"thuê",
"tài",
"chính",
"ngắn",
"hạn",
"6222.00171 carat",
"đồng"
] |
[
"ca",
"sĩ",
"maya",
"đàn",
"bà",
"rất",
"phức",
"tạp",
"sau",
"thời",
"gian",
"dài",
"im",
"ắng",
"cái",
"tên",
"maya",
"bỗng",
"trở",
"nên",
"ồn",
"ào",
"nhờ",
"hai mươi giờ rưỡi",
"vào",
"vai",
"diễn",
"đầu",
"tay",
"trà",
"my",
"trong",
"bộ",
"phim",
"điện",
"ảnh",
"scandal",
"của",
"đạo",
"diễn",
"victor",
"vũ",
"một",
"vai",
"diễn",
"ác",
"độc",
"mưu",
"mô",
"và",
"thủ",
"đoạn",
"được",
"maya",
"hóa",
"vai",
"thành",
"công",
"tuy",
"nhiên",
"maya",
"khẳng",
"định",
"đó",
"chỉ",
"là",
"nhân",
"vật",
"trên",
"phim",
"còn",
"ngoài",
"đời",
"cô",
"luôn",
"nhường",
"nhịn",
"sống",
"luôn",
"nghĩ",
"cho",
"mọi",
"người",
"và",
"hạnh",
"phúc",
"với",
"điều",
"đó",
"giai",
"nhân",
"một",
"thời",
"của",
"nhạc",
"sĩ",
"đai",
"gia",
"hà",
"dũng",
"cũng",
"khẳng",
"định",
"cô",
"không",
"phải",
"đánh",
"đổi",
"điều",
"gì",
"để",
"có",
"được",
"một",
"vị",
"trí",
"khiêm",
"tốn",
"trong",
"showbiz",
"mọi",
"việc",
"đến",
"là",
"nhờ",
"duyên",
"và",
"sự",
"cố",
"gắng",
"nỗ",
"lực",
"vươn",
"lên",
"của",
"bản",
"thân",
"với",
"maya",
"chỉ",
"có",
"tự",
"túc",
"mới",
"mang",
"lại",
"hạnh",
"phúc",
"cô",
"nhất",
"định",
"không",
"phó",
"mặc",
"cuộc",
"đời",
"cho",
"ai",
"đó",
"với",
"cô",
"đó",
"là",
"một",
"sự",
"mạo",
"hiểm",
"chứ",
"không",
"phải",
"là",
"hạnh",
"phúc",
"như",
"người",
"ta",
"nghĩ",
"chào",
"maya",
"chúc",
"mừng",
"vai",
"diễn",
"đang",
"nhận",
"được",
"rất",
"nhiều",
"lời",
"khen",
"cho",
"bộ",
"phim",
"điện",
"ảnh",
"đầu",
"tiên",
"đạo",
"diễn",
"victor",
"vũ",
"khá",
"đào",
"hoa",
"đã",
"có",
"nhiều",
"câu",
"chuyện",
"về",
"các",
"kiều",
"nữ",
"muốn",
"đóng",
"phim",
"anh",
"ấy",
"phải",
"thế",
"nọ",
"thế",
"kia",
"thậm",
"chí",
"còn",
"ganh",
"ghét",
"cãi",
"nhau",
"để",
"có",
"vai",
"diễn",
"trong",
"phim",
"của",
"anh",
"ấy",
"đó",
"là",
"những",
"scandal",
"mà",
"người",
"ta",
"cố",
"tình",
"dựng",
"lên",
"và",
"tạo",
"ra",
"cho",
"anh",
"ấy",
"đối",
"với",
"riêng",
"tôi",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"có",
"chuyện",
"đó",
"tôi",
"thấy",
"victor",
"là",
"người",
"có",
"tài",
"làm",
"việc",
"nghiêm",
"túc",
"công",
"tư",
"phân",
"minh",
"nhưng",
"dù",
"sao",
"tôi",
"vẫn",
"cảm",
"ơn",
"victor",
"vì",
"anh",
"ấy",
"đã",
"cho",
"tôi",
"một",
"cơ",
"hội",
"tuyệt",
"vời",
"để",
"thử",
"nghiệm",
"mình",
"chị",
"đã",
"phá",
"vỡ",
"hình",
"ảnh",
"dịu",
"dàng",
"thùy",
"mị",
"của",
"mình",
"khi",
"diễn",
"quá",
"thành",
"công",
"vai",
"ác",
"trong",
"scandal",
"chị",
"có",
"sợ",
"khán",
"giả",
"sẽ",
"tẩy",
"chay",
"và",
"nghĩ",
"có",
"lẽ",
"vai",
"diễn",
"và",
"con",
"người",
"thật",
"của",
"chị",
"tương",
"đồng",
"với",
"nhau",
"thành",
"công",
"của",
"maya",
"trong",
"bộ",
"phim",
"này",
"là",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"vai",
"diễn",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"của",
"đạo",
"diễn",
"của",
"nhân",
"vật",
"vai",
"đòi",
"hỏi",
"người",
"diễn",
"viên",
"phải",
"lột",
"tả",
"đúng",
"như",
"thế",
"thì",
"người",
"diễn",
"viên",
"phải",
"làm",
"tròn",
"vai",
"của",
"mình",
"maya",
"diễn",
"tả",
"được",
"thì",
"khán",
"giả",
"phải",
"thương",
"mình",
"hơn",
"chứ",
"còn",
"ngoài",
"đời",
"maya",
"dễ",
"thương",
"lắm",
"nhiều",
"người",
"tiếp",
"xúc",
"xong",
"nói",
"vậy",
"rồi",
"nên",
"maya",
"cũng",
"yên",
"tâm",
"cười",
"trải",
"nghiệm",
"showbiz",
"một",
"thời",
"gian",
"chị",
"thấy",
"tất",
"cả",
"những",
"gì",
"diễn",
"ra",
"trong",
"scandal",
"là",
"câu",
"chuyện",
"thật",
"hay",
"hư",
"cấu",
"thật",
"bảy nghìn tám trăm lẻ hai phẩy không không tám không chín mê ga oát giờ",
"là",
"thật",
"bộ",
"phim",
"scandal",
"này",
"phản",
"ánh",
"đúng",
"bao",
"nhiêu",
"phần",
"trăm",
"con",
"người",
"và",
"cuộc",
"sống",
"của",
"chị",
"với",
"cá",
"nhân",
"tôi",
"thôi",
"hả",
"ngày một một một hai",
"chắc",
"khoảng",
"hai trăm bốn mươi chín ki lô mét",
"trà",
"my",
"và",
"maya",
"khác",
"nhau",
"hoàn",
"toàn",
"chỉ",
"có",
"chung",
"là",
"điểm",
"xuất",
"phát",
"giống",
"nhau",
"thôi",
"maya",
"trong",
"phim",
"scandal",
"như",
"vậy",
"có",
"thể",
"nói",
"những",
"ồn",
"ào",
"xung",
"quanh",
"mối",
"quan",
"hệ",
"maya",
"hà",
"dũng",
"là",
"một",
"sự",
"đánh",
"đổi",
"ngọt",
"ngào",
"trước",
"giờ",
"người",
"ta",
"nói",
"bảy trăm năm mươi chín đồng",
"nhiều",
"về",
"mối",
"quan",
"hệ",
"của",
"chúng",
"tôi",
"và",
"đó",
"là",
"những",
"điều",
"hiển",
"nhiên",
"tồn",
"tại",
"trong",
"showbiz",
"ai",
"cũng",
"vậy",
"nên",
"có",
"lên",
"tiếng",
"hay",
"thanh",
"minh",
"thì",
"người",
"ta",
"vẫn",
"nghĩ",
"thế",
"tôi",
"chẳng",
"có",
"gì",
"để",
"đánh",
"đổi",
"ngoài",
"công",
"sức",
"và",
"mồ",
"hôi",
"thậm",
"chí",
"cả",
"ba nghìn chín",
"nước",
"mắt",
"để",
"có",
"thể",
"có",
"một",
"vị",
"trí",
"khiêm",
"tốn",
"trong",
"showbiz",
"có",
"nhiều",
"cô",
"làm",
"nghệ",
"sĩ",
"một",
"thời",
"gian",
"có",
"thể",
"nói",
"thay",
"đổi",
"cuộc",
"đời",
"tới",
"tám trăm ba bốn nghìn bảy trăm chín lăm",
"độ",
"còn",
"chị",
"chị",
"có",
"dính",
"dáng",
"tới",
"ba triệu",
"chữ",
"đại",
"gia",
"không",
"chị",
"đã",
"bao",
"giờ",
"phải",
"nghe",
"những",
"lời",
"ong",
"tiếng",
"ve",
"về",
"việc",
"sao",
"nhỏ",
"đó",
"ít",
"show",
"nhưng",
"lại",
"sống",
"dư",
"dả",
"có",
"tiền",
"về",
"xây",
"nhà",
"cho",
"ngày mười bảy tháng năm tám trăm tám bốn",
"ba",
"mẹ",
"và",
"chị",
"ứng",
"phó",
"với",
"những",
"điều",
"không",
"hay",
"đó",
"thể",
"nào",
"à",
"mà",
"cũng",
"nhờ",
"những",
"điều",
"đó",
"mà",
"chúng",
"ta",
"có",
"bộ",
"phim",
"scandal",
"đúng",
"không",
"cười",
"chị",
"có",
"nghĩ",
"cũng",
"nên",
"có",
"chút",
"thủ",
"đoạn",
"gì",
"đó",
"để",
"có",
"thể",
"tồn",
"tại",
"được",
"ở",
"showbiz",
"không",
"nghề",
"nào",
"cũng",
"có",
"đố",
"kỵ",
"showbiz",
"cũng",
"vậy",
"cảm",
"ơn",
"maya",
"scandal",
"và",
"sự",
"trưởng",
"thành",
"của",
"maya",
"từng",
"làm",
"người",
"mẫu",
"tại",
"hà",
"nội",
"với",
"cái",
"tên",
"khai",
"sinh",
"thu",
"hường",
"được",
"biết",
"đến",
"nhiều",
"qua",
"chương",
"trình",
"hãy",
"chọn",
"giá",
"đúng",
"maya",
"đã",
"lập",
"nhóm",
"bẩy mốt phẩy không bốn tới ba mốt chấm không năm",
"người",
"mẫu",
"đi",
"hát",
"tại",
"các",
"quán",
"bar",
"hà",
"nội",
"với",
"tên",
"gọi",
"diamond",
"noir",
"sau",
"đó",
"để",
"tiến",
"thân",
"trong",
"con",
"đường",
"ca",
"hát",
"maya",
"đã",
"gặp",
"và",
"được",
"nhạc",
"sỹ",
"hà",
"dũng",
"giúp",
"sức",
"khi",
"rời",
"khỏi",
"sự",
"giúp",
"đỡ",
"của",
"hà",
"dũng",
"maya",
"hợp",
"tác",
"với",
"nhạc",
"sỹ",
"minh",
"nhiên",
"cô",
"đi",
"hát",
"và",
"đóng",
"phim",
"truyền",
"hình",
"nhiều",
"đạo",
"diễn",
"và",
"nghệ",
"sỹ",
"đánh",
"giá",
"maya",
"là",
"nghệ",
"sỹ",
"nghiêm",
"túc",
"và",
"kỷ",
"luật",
"lao",
"động",
"cao",
"scandal",
"là",
"vai",
"diễn",
"đầu",
"tiên",
"của",
"cô",
"trong",
"điện",
"ảnh",
"cô",
"vào",
"vai",
"trà",
"my",
"một",
"người",
"mẫu",
"vedette",
"bị",
"người",
"khác",
"hất",
"cẳng",
"vì",
"có",
"đại",
"gia",
"bao",
"bọc",
"đạo",
"diễn",
"victor",
"vũ",
"cho",
"biết",
"khi",
"casting",
"cách",
"diễn",
"xuất",
"của",
"maya",
"đã",
"khiến",
"anh",
"nổi",
"da",
"gà",
"vì",
"quá",
"xuất",
"sắc"
] |
[
"ca",
"sĩ",
"maya",
"đàn",
"bà",
"rất",
"phức",
"tạp",
"sau",
"thời",
"gian",
"dài",
"im",
"ắng",
"cái",
"tên",
"maya",
"bỗng",
"trở",
"nên",
"ồn",
"ào",
"nhờ",
"20h30",
"vào",
"vai",
"diễn",
"đầu",
"tay",
"trà",
"my",
"trong",
"bộ",
"phim",
"điện",
"ảnh",
"scandal",
"của",
"đạo",
"diễn",
"victor",
"vũ",
"một",
"vai",
"diễn",
"ác",
"độc",
"mưu",
"mô",
"và",
"thủ",
"đoạn",
"được",
"maya",
"hóa",
"vai",
"thành",
"công",
"tuy",
"nhiên",
"maya",
"khẳng",
"định",
"đó",
"chỉ",
"là",
"nhân",
"vật",
"trên",
"phim",
"còn",
"ngoài",
"đời",
"cô",
"luôn",
"nhường",
"nhịn",
"sống",
"luôn",
"nghĩ",
"cho",
"mọi",
"người",
"và",
"hạnh",
"phúc",
"với",
"điều",
"đó",
"giai",
"nhân",
"một",
"thời",
"của",
"nhạc",
"sĩ",
"đai",
"gia",
"hà",
"dũng",
"cũng",
"khẳng",
"định",
"cô",
"không",
"phải",
"đánh",
"đổi",
"điều",
"gì",
"để",
"có",
"được",
"một",
"vị",
"trí",
"khiêm",
"tốn",
"trong",
"showbiz",
"mọi",
"việc",
"đến",
"là",
"nhờ",
"duyên",
"và",
"sự",
"cố",
"gắng",
"nỗ",
"lực",
"vươn",
"lên",
"của",
"bản",
"thân",
"với",
"maya",
"chỉ",
"có",
"tự",
"túc",
"mới",
"mang",
"lại",
"hạnh",
"phúc",
"cô",
"nhất",
"định",
"không",
"phó",
"mặc",
"cuộc",
"đời",
"cho",
"ai",
"đó",
"với",
"cô",
"đó",
"là",
"một",
"sự",
"mạo",
"hiểm",
"chứ",
"không",
"phải",
"là",
"hạnh",
"phúc",
"như",
"người",
"ta",
"nghĩ",
"chào",
"maya",
"chúc",
"mừng",
"vai",
"diễn",
"đang",
"nhận",
"được",
"rất",
"nhiều",
"lời",
"khen",
"cho",
"bộ",
"phim",
"điện",
"ảnh",
"đầu",
"tiên",
"đạo",
"diễn",
"victor",
"vũ",
"khá",
"đào",
"hoa",
"đã",
"có",
"nhiều",
"câu",
"chuyện",
"về",
"các",
"kiều",
"nữ",
"muốn",
"đóng",
"phim",
"anh",
"ấy",
"phải",
"thế",
"nọ",
"thế",
"kia",
"thậm",
"chí",
"còn",
"ganh",
"ghét",
"cãi",
"nhau",
"để",
"có",
"vai",
"diễn",
"trong",
"phim",
"của",
"anh",
"ấy",
"đó",
"là",
"những",
"scandal",
"mà",
"người",
"ta",
"cố",
"tình",
"dựng",
"lên",
"và",
"tạo",
"ra",
"cho",
"anh",
"ấy",
"đối",
"với",
"riêng",
"tôi",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"có",
"chuyện",
"đó",
"tôi",
"thấy",
"victor",
"là",
"người",
"có",
"tài",
"làm",
"việc",
"nghiêm",
"túc",
"công",
"tư",
"phân",
"minh",
"nhưng",
"dù",
"sao",
"tôi",
"vẫn",
"cảm",
"ơn",
"victor",
"vì",
"anh",
"ấy",
"đã",
"cho",
"tôi",
"một",
"cơ",
"hội",
"tuyệt",
"vời",
"để",
"thử",
"nghiệm",
"mình",
"chị",
"đã",
"phá",
"vỡ",
"hình",
"ảnh",
"dịu",
"dàng",
"thùy",
"mị",
"của",
"mình",
"khi",
"diễn",
"quá",
"thành",
"công",
"vai",
"ác",
"trong",
"scandal",
"chị",
"có",
"sợ",
"khán",
"giả",
"sẽ",
"tẩy",
"chay",
"và",
"nghĩ",
"có",
"lẽ",
"vai",
"diễn",
"và",
"con",
"người",
"thật",
"của",
"chị",
"tương",
"đồng",
"với",
"nhau",
"thành",
"công",
"của",
"maya",
"trong",
"bộ",
"phim",
"này",
"là",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"vai",
"diễn",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"của",
"đạo",
"diễn",
"của",
"nhân",
"vật",
"vai",
"đòi",
"hỏi",
"người",
"diễn",
"viên",
"phải",
"lột",
"tả",
"đúng",
"như",
"thế",
"thì",
"người",
"diễn",
"viên",
"phải",
"làm",
"tròn",
"vai",
"của",
"mình",
"maya",
"diễn",
"tả",
"được",
"thì",
"khán",
"giả",
"phải",
"thương",
"mình",
"hơn",
"chứ",
"còn",
"ngoài",
"đời",
"maya",
"dễ",
"thương",
"lắm",
"nhiều",
"người",
"tiếp",
"xúc",
"xong",
"nói",
"vậy",
"rồi",
"nên",
"maya",
"cũng",
"yên",
"tâm",
"cười",
"trải",
"nghiệm",
"showbiz",
"một",
"thời",
"gian",
"chị",
"thấy",
"tất",
"cả",
"những",
"gì",
"diễn",
"ra",
"trong",
"scandal",
"là",
"câu",
"chuyện",
"thật",
"hay",
"hư",
"cấu",
"thật",
"7802,00809 mwh",
"là",
"thật",
"bộ",
"phim",
"scandal",
"này",
"phản",
"ánh",
"đúng",
"bao",
"nhiêu",
"phần",
"trăm",
"con",
"người",
"và",
"cuộc",
"sống",
"của",
"chị",
"với",
"cá",
"nhân",
"tôi",
"thôi",
"hả",
"ngày 11/12",
"chắc",
"khoảng",
"249 km",
"trà",
"my",
"và",
"maya",
"khác",
"nhau",
"hoàn",
"toàn",
"chỉ",
"có",
"chung",
"là",
"điểm",
"xuất",
"phát",
"giống",
"nhau",
"thôi",
"maya",
"trong",
"phim",
"scandal",
"như",
"vậy",
"có",
"thể",
"nói",
"những",
"ồn",
"ào",
"xung",
"quanh",
"mối",
"quan",
"hệ",
"maya",
"hà",
"dũng",
"là",
"một",
"sự",
"đánh",
"đổi",
"ngọt",
"ngào",
"trước",
"giờ",
"người",
"ta",
"nói",
"759 đ",
"nhiều",
"về",
"mối",
"quan",
"hệ",
"của",
"chúng",
"tôi",
"và",
"đó",
"là",
"những",
"điều",
"hiển",
"nhiên",
"tồn",
"tại",
"trong",
"showbiz",
"ai",
"cũng",
"vậy",
"nên",
"có",
"lên",
"tiếng",
"hay",
"thanh",
"minh",
"thì",
"người",
"ta",
"vẫn",
"nghĩ",
"thế",
"tôi",
"chẳng",
"có",
"gì",
"để",
"đánh",
"đổi",
"ngoài",
"công",
"sức",
"và",
"mồ",
"hôi",
"thậm",
"chí",
"cả",
"3900",
"nước",
"mắt",
"để",
"có",
"thể",
"có",
"một",
"vị",
"trí",
"khiêm",
"tốn",
"trong",
"showbiz",
"có",
"nhiều",
"cô",
"làm",
"nghệ",
"sĩ",
"một",
"thời",
"gian",
"có",
"thể",
"nói",
"thay",
"đổi",
"cuộc",
"đời",
"tới",
"834.795",
"độ",
"còn",
"chị",
"chị",
"có",
"dính",
"dáng",
"tới",
"3.000.000",
"chữ",
"đại",
"gia",
"không",
"chị",
"đã",
"bao",
"giờ",
"phải",
"nghe",
"những",
"lời",
"ong",
"tiếng",
"ve",
"về",
"việc",
"sao",
"nhỏ",
"đó",
"ít",
"show",
"nhưng",
"lại",
"sống",
"dư",
"dả",
"có",
"tiền",
"về",
"xây",
"nhà",
"cho",
"ngày 17/5/884",
"ba",
"mẹ",
"và",
"chị",
"ứng",
"phó",
"với",
"những",
"điều",
"không",
"hay",
"đó",
"thể",
"nào",
"à",
"mà",
"cũng",
"nhờ",
"những",
"điều",
"đó",
"mà",
"chúng",
"ta",
"có",
"bộ",
"phim",
"scandal",
"đúng",
"không",
"cười",
"chị",
"có",
"nghĩ",
"cũng",
"nên",
"có",
"chút",
"thủ",
"đoạn",
"gì",
"đó",
"để",
"có",
"thể",
"tồn",
"tại",
"được",
"ở",
"showbiz",
"không",
"nghề",
"nào",
"cũng",
"có",
"đố",
"kỵ",
"showbiz",
"cũng",
"vậy",
"cảm",
"ơn",
"maya",
"scandal",
"và",
"sự",
"trưởng",
"thành",
"của",
"maya",
"từng",
"làm",
"người",
"mẫu",
"tại",
"hà",
"nội",
"với",
"cái",
"tên",
"khai",
"sinh",
"thu",
"hường",
"được",
"biết",
"đến",
"nhiều",
"qua",
"chương",
"trình",
"hãy",
"chọn",
"giá",
"đúng",
"maya",
"đã",
"lập",
"nhóm",
"71,04 - 31.05",
"người",
"mẫu",
"đi",
"hát",
"tại",
"các",
"quán",
"bar",
"hà",
"nội",
"với",
"tên",
"gọi",
"diamond",
"noir",
"sau",
"đó",
"để",
"tiến",
"thân",
"trong",
"con",
"đường",
"ca",
"hát",
"maya",
"đã",
"gặp",
"và",
"được",
"nhạc",
"sỹ",
"hà",
"dũng",
"giúp",
"sức",
"khi",
"rời",
"khỏi",
"sự",
"giúp",
"đỡ",
"của",
"hà",
"dũng",
"maya",
"hợp",
"tác",
"với",
"nhạc",
"sỹ",
"minh",
"nhiên",
"cô",
"đi",
"hát",
"và",
"đóng",
"phim",
"truyền",
"hình",
"nhiều",
"đạo",
"diễn",
"và",
"nghệ",
"sỹ",
"đánh",
"giá",
"maya",
"là",
"nghệ",
"sỹ",
"nghiêm",
"túc",
"và",
"kỷ",
"luật",
"lao",
"động",
"cao",
"scandal",
"là",
"vai",
"diễn",
"đầu",
"tiên",
"của",
"cô",
"trong",
"điện",
"ảnh",
"cô",
"vào",
"vai",
"trà",
"my",
"một",
"người",
"mẫu",
"vedette",
"bị",
"người",
"khác",
"hất",
"cẳng",
"vì",
"có",
"đại",
"gia",
"bao",
"bọc",
"đạo",
"diễn",
"victor",
"vũ",
"cho",
"biết",
"khi",
"casting",
"cách",
"diễn",
"xuất",
"của",
"maya",
"đã",
"khiến",
"anh",
"nổi",
"da",
"gà",
"vì",
"quá",
"xuất",
"sắc"
] |
[
"thảm",
"họa",
"thẩm",
"mỹ",
"nước",
"anh",
"diện",
"bikini",
"để",
"lộ",
"vết",
"sẹo",
"dài",
"hậu",
"giảm",
"size",
"ngực",
"katie",
"price",
"không",
"hề",
"ngại",
"ngùng",
"khi",
"diện",
"bikini",
"hai",
"mảnh",
"bé",
"xíu",
"để",
"lộ",
"vết",
"sẹo",
"dài",
"hậu",
"phẫu",
"thuật",
"thu",
"nhỏ",
"vòng",
"một",
"katie",
"price",
"đã",
"có",
"một",
"ngày",
"thư",
"thái",
"trên",
"bãi",
"biển",
"ở",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"vào",
"bốn triệu một trăm ngàn bốn",
"hôm",
"thứ",
"bảy",
"không giờ ba ba phút",
"giờ",
"địa",
"phương",
"người",
"mẫu",
"nước",
"anh",
"mặc",
"bikini",
"hồng-da",
"báo",
"bé",
"xíu",
"âm năm chín chấm chín tám",
"tự",
"tin",
"khoe",
"thân",
"hình",
"sau",
"cuộc",
"đại",
"tu",
"toàn",
"thân",
"hơn",
"hai",
"tháng",
"trước",
"chiếc",
"áo",
"bơi",
"bé",
"xíu",
"không",
"đủ",
"để",
"che",
"đi",
"vết",
"sẹo",
"dài",
"dưới",
"chân",
"vòng",
"một",
"dấu",
"vết",
"của",
"ca",
"phẫu",
"thuật",
"giảm",
"size",
"ngực",
"mới",
"đây",
"dù",
"đã",
"thu",
"nhỏ",
"vòng",
"một",
"của",
"katie",
"vẫn",
"khiến",
"dân",
"mạng",
"ngộp",
"thở",
"được",
"biết",
"cuộc",
"trùng",
"tu",
"hai",
"tháng",
"trước",
"ở",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"là",
"lần",
"thứ",
"ba triệu bảy trăm",
"ngôi",
"sao",
"âm tám mươi chín ngàn một trăm lẻ sáu phẩy sáu trăm năm mươi",
"tuổi",
"động",
"chạm",
"dao",
"kéo",
"việc",
"lạm",
"dụng",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mỹ",
"không",
"giúp",
"katie",
"đẹp",
"lên",
"ngược",
"lại",
"biến",
"cô",
"thành",
"thảm",
"họa",
"với",
"gương",
"mặt",
"đơ",
"cứng",
"tám trăm ba nhăm ki lô mét khối",
"gượng",
"gạo",
"còn",
"phần",
"ngực",
"lại",
"đô",
"bất",
"thường",
"làm",
"cả",
"cơ",
"thể",
"mất",
"cân",
"đối",
"tuy",
"vậy",
"katie",
"price",
"dường",
"như",
"không",
"có",
"ý",
"định",
"ngưng",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mỹ"
] |
[
"thảm",
"họa",
"thẩm",
"mỹ",
"nước",
"anh",
"diện",
"bikini",
"để",
"lộ",
"vết",
"sẹo",
"dài",
"hậu",
"giảm",
"size",
"ngực",
"katie",
"price",
"không",
"hề",
"ngại",
"ngùng",
"khi",
"diện",
"bikini",
"hai",
"mảnh",
"bé",
"xíu",
"để",
"lộ",
"vết",
"sẹo",
"dài",
"hậu",
"phẫu",
"thuật",
"thu",
"nhỏ",
"vòng",
"một",
"katie",
"price",
"đã",
"có",
"một",
"ngày",
"thư",
"thái",
"trên",
"bãi",
"biển",
"ở",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"vào",
"4.100.400",
"hôm",
"thứ",
"bảy",
"0h33",
"giờ",
"địa",
"phương",
"người",
"mẫu",
"nước",
"anh",
"mặc",
"bikini",
"hồng-da",
"báo",
"bé",
"xíu",
"-59.98",
"tự",
"tin",
"khoe",
"thân",
"hình",
"sau",
"cuộc",
"đại",
"tu",
"toàn",
"thân",
"hơn",
"hai",
"tháng",
"trước",
"chiếc",
"áo",
"bơi",
"bé",
"xíu",
"không",
"đủ",
"để",
"che",
"đi",
"vết",
"sẹo",
"dài",
"dưới",
"chân",
"vòng",
"một",
"dấu",
"vết",
"của",
"ca",
"phẫu",
"thuật",
"giảm",
"size",
"ngực",
"mới",
"đây",
"dù",
"đã",
"thu",
"nhỏ",
"vòng",
"một",
"của",
"katie",
"vẫn",
"khiến",
"dân",
"mạng",
"ngộp",
"thở",
"được",
"biết",
"cuộc",
"trùng",
"tu",
"hai",
"tháng",
"trước",
"ở",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"là",
"lần",
"thứ",
"3.000.700",
"ngôi",
"sao",
"-89.106,650",
"tuổi",
"động",
"chạm",
"dao",
"kéo",
"việc",
"lạm",
"dụng",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mỹ",
"không",
"giúp",
"katie",
"đẹp",
"lên",
"ngược",
"lại",
"biến",
"cô",
"thành",
"thảm",
"họa",
"với",
"gương",
"mặt",
"đơ",
"cứng",
"835 km3",
"gượng",
"gạo",
"còn",
"phần",
"ngực",
"lại",
"đô",
"bất",
"thường",
"làm",
"cả",
"cơ",
"thể",
"mất",
"cân",
"đối",
"tuy",
"vậy",
"katie",
"price",
"dường",
"như",
"không",
"có",
"ý",
"định",
"ngưng",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mỹ"
] |
[
"dưới",
"đây",
"là",
"một",
"số",
"nét",
"nổi",
"bật",
"của",
"thị",
"trường",
"điện",
"thoại",
"thời",
"điểm",
"sau",
"kỳ",
"nghỉ",
"tết",
"bảy mốt chấm tám",
"không",
"có",
"quá",
"nhiều",
"biến",
"động",
"trong",
"giai",
"ngang i sờ bờ ngang sáu trăm năm mươi",
"đoạn",
"cận",
"trước",
"và",
"sau",
"tết",
"đã",
"khiến",
"giá",
"thành",
"của",
"nhiều",
"mẫu",
"điện",
"thoại",
"đang",
"được",
"giữ",
"ở",
"mức",
"ổn",
"định",
"thậm",
"chí",
"một",
"số",
"model",
"cao",
"cấp",
"như",
"iphone",
"âm sáu chín phẩy năm bẩy",
"iphone",
"một trăm năm mốt rúp",
"hay",
"samsung",
"galaxy",
"tám mươi xuộc ba không không không trừ xê i pờ gạch ngang",
"đã",
"chạm",
"đáy",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"do",
"các",
"đầu",
"mối",
"nguồn",
"hàng",
"vẫn",
"chưa",
"hoạt",
"động",
"nên",
"hầu",
"như",
"giá",
"bán",
"niêm",
"yết",
"sẽ",
"không",
"thay",
"đổi",
"nhiều",
"cho",
"đến",
"hết",
"ba mốt tháng chín một trăm mười nhăm",
"và",
"thời",
"điểm",
"đầu",
"ngày ba và ngày hai hai",
"ảnh",
"internet",
"bạn",
"có",
"thể",
"dễ",
"dàng",
"nhận",
"thấy",
"các",
"chương",
"trình",
"như",
"mua",
"điện",
"thoại",
"lì",
"xì",
"đầu",
"năm",
"tặng",
"ốp",
"lưng",
"gói",
"bảo",
"hành",
"pin",
"dự",
"phòng",
"giảm",
"giá",
"trực",
"tiếp",
"cho",
"mỗi",
"sản",
"phẩm",
"trên",
"khắp",
"các",
"con",
"phố",
"công",
"nghệ",
"tại",
"hà",
"nội",
"bốn trăm gạch chéo ba nghìn gạch chéo vê bê pờ tê vê giây",
"như",
"thái",
"hà",
"xã",
"đàn",
"cầu",
"giấy",
"cũng",
"năm trăm chín ba xen ti mét khối",
"như",
"các",
"trang",
"web",
"bán",
"hàng",
"trực",
"tuyến",
"tiêu",
"biểu",
"là",
"các",
"mẫu",
"điện",
"thoại",
"có",
"sức",
"mua",
"lớn",
"trước",
"đó",
"như",
"iphone",
"năm nghìn năm trăm linh hai chấm tám trăm mười bảy ga lông",
"silver",
"gold",
"iphone",
"bốn mươi ba nghìn một trăm sáu mươi lăm phẩy một năm chín không",
"plus",
"hầu",
"như",
"không",
"có",
"trong",
"khi",
"nhu",
"cầu",
"mua",
"lại",
"đang",
"có",
"xu",
"hướng",
"nóng",
"trở",
"lại",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"các",
"mẫu",
"smartphone",
"xách",
"tay",
"có",
"giá",
"phải",
"chăng",
"mười chín giờ năm phút mười một giây",
"như",
"galaxy",
"j",
"galaxy",
"note",
"một ngàn hai trăm sáu nhăm",
"docomo",
"nguyên",
"seal",
"cũng",
"gặp",
"tình",
"trạng",
"tương",
"tự",
"ngay",
"đến",
"iphone",
"cũng",
"không",
"còn",
"lượng",
"hàng",
"dồi",
"dào",
"như",
"trước",
"ảnh",
"internet",
"anh",
"việt",
"một",
"nhân",
"viên",
"văn",
"phòng",
"tại",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"sau",
"tết",
"dư",
"dả",
"tiền",
"nong",
"mình",
"muốn",
"sắm",
"một",
"chiếc",
"iphone",
"tám ba mê ga bai",
"silver",
"một nghìn bảy trăm ba mốt chấm một trăm sáu mươi hai ki lô bít",
"đã",
"qua",
"sử",
"dụng",
"theo",
"một",
"số",
"ngày mười bốn và ngày ba mươi mốt",
"nguồn",
"tin",
"tin",
"cậy",
"đợt",
"hàng",
"đầu",
"tiên",
"chào",
"đón",
"năm",
"mới",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"ngày hai bốn đến ngày hai mươi sáu tháng bảy",
"ngày một tháng hai",
"âm",
"lịch",
"tám trăm gạch chéo tê o i dét hắt",
"dương",
"lịch",
"hiện",
"tại",
"các",
"thương",
"buôn",
"cũng",
"không",
"còn",
"hàng",
"do",
"đã",
"đẩy",
"nhanh",
"trong",
"những",
"ngày",
"giáp",
"tết",
"và",
"phải",
"đến",
"mười hai tháng tám năm hai nghìn năm trăm tám mươi",
"âm",
"tới",
"đây",
"đợt",
"iphone",
"đầu",
"tiên",
"sẽ",
"được",
"cung",
"ứng",
"trên",
"thị",
"trường",
"lúc",
"đó",
"giá",
"thành",
"sẽ",
"cao",
"hơn",
"một",
"chút",
"do",
"sự",
"cạnh",
"tranh",
"giữa",
"các",
"thương",
"gia",
"anh",
"tr",
"một",
"dân",
"buôn",
"iphone",
"lâu",
"năm",
"trên",
"địa",
"bàn",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"song",
"theo",
"truyền",
"thống",
"từ",
"ngày mười chín tháng mười chín trăm bảy mươi ba",
"cho",
"đến",
"nay",
"các",
"mẫu",
"điện",
"thoại",
"ở",
"đợt",
"hàng",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"năm",
"mới",
"sẽ",
"có",
"giá",
"tăng",
"từ",
"bốn ngàn năm trăm bốn mươi phẩy hai trăm hai bẩy ki lô mét khối trên đề xi mét vuông",
"đồng",
"so",
"với",
"thời",
"gian",
"trước",
"đó"
] |
[
"dưới",
"đây",
"là",
"một",
"số",
"nét",
"nổi",
"bật",
"của",
"thị",
"trường",
"điện",
"thoại",
"thời",
"điểm",
"sau",
"kỳ",
"nghỉ",
"tết",
"71.8",
"không",
"có",
"quá",
"nhiều",
"biến",
"động",
"trong",
"giai",
"-isb-650",
"đoạn",
"cận",
"trước",
"và",
"sau",
"tết",
"đã",
"khiến",
"giá",
"thành",
"của",
"nhiều",
"mẫu",
"điện",
"thoại",
"đang",
"được",
"giữ",
"ở",
"mức",
"ổn",
"định",
"thậm",
"chí",
"một",
"số",
"model",
"cao",
"cấp",
"như",
"iphone",
"-69,57",
"iphone",
"151 rub",
"hay",
"samsung",
"galaxy",
"80/3000-cyp-",
"đã",
"chạm",
"đáy",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"do",
"các",
"đầu",
"mối",
"nguồn",
"hàng",
"vẫn",
"chưa",
"hoạt",
"động",
"nên",
"hầu",
"như",
"giá",
"bán",
"niêm",
"yết",
"sẽ",
"không",
"thay",
"đổi",
"nhiều",
"cho",
"đến",
"hết",
"31/9/115",
"và",
"thời",
"điểm",
"đầu",
"ngày 3 và ngày 22",
"ảnh",
"internet",
"bạn",
"có",
"thể",
"dễ",
"dàng",
"nhận",
"thấy",
"các",
"chương",
"trình",
"như",
"mua",
"điện",
"thoại",
"lì",
"xì",
"đầu",
"năm",
"tặng",
"ốp",
"lưng",
"gói",
"bảo",
"hành",
"pin",
"dự",
"phòng",
"giảm",
"giá",
"trực",
"tiếp",
"cho",
"mỗi",
"sản",
"phẩm",
"trên",
"khắp",
"các",
"con",
"phố",
"công",
"nghệ",
"tại",
"hà",
"nội",
"400/3000/vbptvj",
"như",
"thái",
"hà",
"xã",
"đàn",
"cầu",
"giấy",
"cũng",
"593 cc",
"như",
"các",
"trang",
"web",
"bán",
"hàng",
"trực",
"tuyến",
"tiêu",
"biểu",
"là",
"các",
"mẫu",
"điện",
"thoại",
"có",
"sức",
"mua",
"lớn",
"trước",
"đó",
"như",
"iphone",
"5502.817 gallon",
"silver",
"gold",
"iphone",
"43.165,1590",
"plus",
"hầu",
"như",
"không",
"có",
"trong",
"khi",
"nhu",
"cầu",
"mua",
"lại",
"đang",
"có",
"xu",
"hướng",
"nóng",
"trở",
"lại",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"các",
"mẫu",
"smartphone",
"xách",
"tay",
"có",
"giá",
"phải",
"chăng",
"19:5:11",
"như",
"galaxy",
"j",
"galaxy",
"note",
"1265",
"docomo",
"nguyên",
"seal",
"cũng",
"gặp",
"tình",
"trạng",
"tương",
"tự",
"ngay",
"đến",
"iphone",
"cũng",
"không",
"còn",
"lượng",
"hàng",
"dồi",
"dào",
"như",
"trước",
"ảnh",
"internet",
"anh",
"việt",
"một",
"nhân",
"viên",
"văn",
"phòng",
"tại",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"sau",
"tết",
"dư",
"dả",
"tiền",
"nong",
"mình",
"muốn",
"sắm",
"một",
"chiếc",
"iphone",
"83 mb",
"silver",
"1731.162 kb",
"đã",
"qua",
"sử",
"dụng",
"theo",
"một",
"số",
"ngày 14 và ngày 31",
"nguồn",
"tin",
"tin",
"cậy",
"đợt",
"hàng",
"đầu",
"tiên",
"chào",
"đón",
"năm",
"mới",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"ngày 24 đến ngày 26 tháng 7",
"ngày 1/2",
"âm",
"lịch",
"800/toizh",
"dương",
"lịch",
"hiện",
"tại",
"các",
"thương",
"buôn",
"cũng",
"không",
"còn",
"hàng",
"do",
"đã",
"đẩy",
"nhanh",
"trong",
"những",
"ngày",
"giáp",
"tết",
"và",
"phải",
"đến",
"12/8/2580",
"âm",
"tới",
"đây",
"đợt",
"iphone",
"đầu",
"tiên",
"sẽ",
"được",
"cung",
"ứng",
"trên",
"thị",
"trường",
"lúc",
"đó",
"giá",
"thành",
"sẽ",
"cao",
"hơn",
"một",
"chút",
"do",
"sự",
"cạnh",
"tranh",
"giữa",
"các",
"thương",
"gia",
"anh",
"tr",
"một",
"dân",
"buôn",
"iphone",
"lâu",
"năm",
"trên",
"địa",
"bàn",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"song",
"theo",
"truyền",
"thống",
"từ",
"ngày 19/10/973",
"cho",
"đến",
"nay",
"các",
"mẫu",
"điện",
"thoại",
"ở",
"đợt",
"hàng",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"năm",
"mới",
"sẽ",
"có",
"giá",
"tăng",
"từ",
"4540,227 km3/dm2",
"đồng",
"so",
"với",
"thời",
"gian",
"trước",
"đó"
] |
[
"sang",
"tay",
"tám trăm sáu ba ra đi an",
"cổ",
"phiếu",
"sabeco",
"heineken",
"asia",
"pacific",
"thu",
"về",
"hơn",
"một trăm ba bốn ca ra",
"đồng",
"giao",
"dịch",
"được",
"thực",
"hiện",
"theo",
"phương",
"thức",
"thỏa",
"thuận",
"tại",
"mức",
"giá",
"sàn",
"âm sáu mươi nghìn chín trăm tám mươi hai phẩy bảy sáu bốn một",
"đồng/cổ",
"phiếu",
"trong",
"mười chín giờ hai chín phút",
"heineken",
"asia",
"pacific",
"pte",
"ltd",
"vừa",
"thông",
"báo",
"đã",
"bán",
"ra",
"gần",
"âm tám mươi ba ghi ga bai",
"cổ",
"phiếu",
"sab",
"của",
"tổng",
"công ty cổ phần",
"bia",
"rượu",
"nước",
"giải",
"khát",
"sài",
"gòn",
"sabeco",
"qua",
"xờ chéo tám không không",
"đó",
"giảm",
"tỷ",
"lệ",
"sở",
"hữu",
"từ",
"âm ba nghìn sáu trăm linh một chấm bẩy trăm chín mốt đồng trên đề xi ben",
"xuống",
"bốn nghìn chín trăm chín mươi bốn phẩy không bẩy sáu sáu mi li mét",
"tương",
"ứng",
"hai trăm bẩy mươi ghi ga bai",
"cổ",
"phiếu",
"trong",
"khi",
"đó",
"người",
"có",
"liên",
"quan",
"able",
"win",
"gain",
"limit",
"hiện",
"đang",
"nắm",
"giữ",
"hơn",
"tám nghìn ba trăm linh hai phẩy không không một trăm tám chín ao trên tạ",
"cổ",
"phiếu",
"sab",
"tương",
"ứng",
"tỷ",
"lệ",
"âm tám ngàn một trăm ba hai phẩy bốn trăm năm mươi na nô mét",
"như",
"vậy",
"sau",
"giao",
"dịch",
"trên",
"tỷ",
"lệ",
"sở",
"hữu",
"của",
"nhóm",
"này",
"đã",
"giảm",
"xuống",
"bốn ngàn tám trăm hai mươi phẩy bẩy sáu bốn áp mót phe",
"và",
"không",
"còn",
"là",
"cổ",
"đông",
"lớn",
"của",
"sabeco",
"từ",
"hai mươi giờ năm mươi ba phút hai bẩy giây",
"trong",
"cơ",
"cấu",
"cổ",
"đông",
"hiện",
"tại",
"của",
"sabeco",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"vietnam",
"beverage",
"do",
"thaibev",
"sở",
"hữu",
"gián",
"tiếp",
"bảy trăm năm mươi tám héc",
"là",
"cổ",
"đông",
"lớn",
"nhất",
"nắm",
"giữ",
"âm năm trăm tám mươi tám chấm không bẩy trăm sáu mươi ba yến",
"vốn",
"bộ",
"công",
"thương",
"cũng",
"duy",
"trì",
"tỷ",
"lệ",
"sở",
"hữu",
"âm bốn mươi tám ki lo oát",
"tại",
"ông",
"lớn",
"ngành",
"bia",
"này",
"đáng",
"chú",
"ý",
"trên",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"cùng",
"ngày",
"xuất",
"hiện",
"nhiều",
"giao",
"dịch",
"thỏa",
"thuận",
"cổ",
"phiếu",
"sab",
"giữa",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"tại",
"mức",
"giá",
"sàn",
"ba triệu không trăm năm mươi nghìn không trăm lẻ sáu",
"đồng/cổ",
"phiếu",
"tổng",
"khối",
"lượng",
"thỏa",
"thuận",
"lên",
"đến",
"một ngàn hai trăm bốn sáu phẩy không một bẩy hai mê ga bít trên êu rô",
"cổ",
"phiếu",
"tương",
"ứng",
"giá",
"trị",
"gần",
"năm trăm mười chín độ ca",
"đồng",
"o bê hắt o hắt chéo ét gạch chéo một trăm",
"như",
"vậy",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"heineken",
"asia",
"pacific",
"có",
"thể",
"đã",
"bỏ",
"túi",
"hơn",
"năm đi ốp",
"đồng",
"từ",
"thương",
"vụ",
"thoái",
"bớt",
"vốn",
"tại",
"sabeco",
"lần",
"này",
"hiện",
"tại",
"cổ",
"phiếu",
"sab",
"đang",
"đứng",
"ngày ba mươi mốt",
"tại",
"mức",
"giá",
"năm triệu hai trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm ba mươi chín",
"đồng/cổ",
"phiếu",
"thấp",
"hơn",
"tám mươi ba độ ca",
"so",
"với",
"mức",
"giá",
"cao",
"nhất",
"ghi",
"nhận",
"được",
"từ",
"đầu",
"mười hai giờ mười một phút ba mươi sáu giây",
"tạm",
"tính",
"tại",
"mức",
"thị",
"giá",
"hiện",
"tại",
"vốn",
"hóa",
"của",
"sabeco",
"vào",
"khoảng",
"âm bốn ngàn tám trăm mười bốn phẩy một chín không đồng",
"đồng"
] |
[
"sang",
"tay",
"863 radian",
"cổ",
"phiếu",
"sabeco",
"heineken",
"asia",
"pacific",
"thu",
"về",
"hơn",
"134 carat",
"đồng",
"giao",
"dịch",
"được",
"thực",
"hiện",
"theo",
"phương",
"thức",
"thỏa",
"thuận",
"tại",
"mức",
"giá",
"sàn",
"-60.982,7641",
"đồng/cổ",
"phiếu",
"trong",
"19h29",
"heineken",
"asia",
"pacific",
"pte",
"ltd",
"vừa",
"thông",
"báo",
"đã",
"bán",
"ra",
"gần",
"-83 gb",
"cổ",
"phiếu",
"sab",
"của",
"tổng",
"công ty cổ phần",
"bia",
"rượu",
"nước",
"giải",
"khát",
"sài",
"gòn",
"sabeco",
"qua",
"x/800",
"đó",
"giảm",
"tỷ",
"lệ",
"sở",
"hữu",
"từ",
"-3601.791 đồng/db",
"xuống",
"4994,0766 mm",
"tương",
"ứng",
"270 gb",
"cổ",
"phiếu",
"trong",
"khi",
"đó",
"người",
"có",
"liên",
"quan",
"able",
"win",
"gain",
"limit",
"hiện",
"đang",
"nắm",
"giữ",
"hơn",
"8302,00189 ounce/tạ",
"cổ",
"phiếu",
"sab",
"tương",
"ứng",
"tỷ",
"lệ",
"-8132,450 nm",
"như",
"vậy",
"sau",
"giao",
"dịch",
"trên",
"tỷ",
"lệ",
"sở",
"hữu",
"của",
"nhóm",
"này",
"đã",
"giảm",
"xuống",
"4820,764 atm",
"và",
"không",
"còn",
"là",
"cổ",
"đông",
"lớn",
"của",
"sabeco",
"từ",
"20:53:27",
"trong",
"cơ",
"cấu",
"cổ",
"đông",
"hiện",
"tại",
"của",
"sabeco",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"vietnam",
"beverage",
"do",
"thaibev",
"sở",
"hữu",
"gián",
"tiếp",
"758 hz",
"là",
"cổ",
"đông",
"lớn",
"nhất",
"nắm",
"giữ",
"-588.0763 yến",
"vốn",
"bộ",
"công",
"thương",
"cũng",
"duy",
"trì",
"tỷ",
"lệ",
"sở",
"hữu",
"-48 kw",
"tại",
"ông",
"lớn",
"ngành",
"bia",
"này",
"đáng",
"chú",
"ý",
"trên",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"cùng",
"ngày",
"xuất",
"hiện",
"nhiều",
"giao",
"dịch",
"thỏa",
"thuận",
"cổ",
"phiếu",
"sab",
"giữa",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"tại",
"mức",
"giá",
"sàn",
"3.050.006",
"đồng/cổ",
"phiếu",
"tổng",
"khối",
"lượng",
"thỏa",
"thuận",
"lên",
"đến",
"1246,0172 mb/euro",
"cổ",
"phiếu",
"tương",
"ứng",
"giá",
"trị",
"gần",
"519 ok",
"đồng",
"obhoh/s/100",
"như",
"vậy",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"heineken",
"asia",
"pacific",
"có",
"thể",
"đã",
"bỏ",
"túi",
"hơn",
"5 điôp",
"đồng",
"từ",
"thương",
"vụ",
"thoái",
"bớt",
"vốn",
"tại",
"sabeco",
"lần",
"này",
"hiện",
"tại",
"cổ",
"phiếu",
"sab",
"đang",
"đứng",
"ngày 31",
"tại",
"mức",
"giá",
"5.223.439",
"đồng/cổ",
"phiếu",
"thấp",
"hơn",
"83 ok",
"so",
"với",
"mức",
"giá",
"cao",
"nhất",
"ghi",
"nhận",
"được",
"từ",
"đầu",
"12:11:36",
"tạm",
"tính",
"tại",
"mức",
"thị",
"giá",
"hiện",
"tại",
"vốn",
"hóa",
"của",
"sabeco",
"vào",
"khoảng",
"-4814,190 đồng",
"đồng"
] |
[
"brazil",
"bắt",
"giữ",
"cựu",
"bộ",
"trưởng",
"thông",
"tin",
"điều",
"tra",
"bê",
"bối",
"tham",
"nhũng",
"cảnh",
"sát",
"brazil",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"cựu",
"bộ",
"trưởng",
"thông",
"tin",
"paulo",
"bernardo",
"và",
"khám",
"xét",
"trụ",
"sở",
"đảng",
"lao",
"động",
"pt",
"tại",
"thành",
"phố",
"sao",
"paulo",
"cựu",
"bộ",
"cộng chín ba một bẩy ba ba tám bẩy chín hai bốn",
"trưởng",
"thông",
"tin",
"brazil",
"paulo",
"bernardo",
"nguồn",
"gettyimages.com",
"chín trăm a cờ vê kép mờ xoẹt",
"truyền",
"thông",
"brazil",
"mười hai giờ bốn mươi mốt phút mười bảy giây",
"cho",
"biết",
"cảnh",
"sát",
"nước",
"này",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"cựu",
"bộ",
"trưởng",
"thông",
"tin",
"paulo",
"bernardo",
"và",
"khám",
"xét",
"trụ",
"sở",
"đảng",
"lao",
"động",
"pt",
"tại",
"thành",
"phố",
"sao",
"paulo",
"bernardo",
"từng",
"giữ",
"chức",
"bộ",
"trưởng",
"kế",
"hoạch",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"thông",
"tin",
"trong",
"thời",
"gian",
"đảng",
"lao",
"động",
"cầm",
"quyền",
"trong",
"bốn trăm lẻ một nghìn sáu trăm mười tám",
"năm",
"cảnh",
"sát",
"cũng",
"thực",
"hiện",
"khám",
"xét",
"nhà",
"vợ",
"của",
"ông",
"bernardo",
"là",
"thượng",
"nghị",
"sỹ",
"gleisi",
"hoffmann",
"hai",
"vợ",
"chồng",
"ông",
"bernardo",
"đã",
"bị",
"truy",
"tố",
"hồi",
"ngày hai tám và ngày hai lăm tháng mười hai",
"với",
"cáo",
"buộc",
"tham",
"nhũng",
"do",
"những",
"nghi",
"ngờ",
"liên",
"quan",
"đến",
"chiến",
"dịch",
"gây",
"quỹ",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"ngày hai tới ngày ba mốt tháng sáu",
"song",
"cả",
"hai",
"quan",
"chức",
"này",
"đều",
"phủ",
"nhận",
"sai",
"phạm",
"theo",
"bản",
"khai",
"dài",
"tới",
"mười chín",
"trang",
"với",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"ông",
"sergio",
"machado",
"nguyên",
"chủ",
"tịch",
"hãng",
"vận",
"tải",
"transpetro",
"một",
"công",
"ty",
"con",
"của",
"tập",
"đoàn",
"petrobras",
"cho",
"biết",
"có",
"tới",
"hai ngàn sáu trăm ba mươi tám",
"chính",
"trị",
"gia",
"đã",
"nhận",
"hối",
"lộ",
"từ",
"số",
"tiền",
"tham",
"ô",
"trong",
"vụ",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"khí",
"quốc",
"gia",
"petrobras",
"núp",
"danh",
"dưới",
"các",
"khoản",
"tiền",
"tài",
"trợ",
"cho",
"các",
"chiến",
"dịch",
"tranh",
"cử",
"vụ",
"bê",
"bối",
"petrobras",
"bị",
"phanh",
"phui",
"từ",
"tháng không năm hai một ba sáu",
"đã",
"gây",
"chấn",
"động",
"chính",
"trường",
"brazil",
"hơn",
"bảy triệu ba trăm linh chín nghìn bảy mươi tám",
"cá",
"nhân",
"đã",
"bị",
"truy",
"tố",
"hoặc",
"bị",
"kết",
"tội",
"tham",
"nhũng",
"rửa",
"tiền",
"và",
"thành",
"lập",
"băng",
"đảng",
"trong",
"đó",
"có",
"hàng",
"chục",
"lãnh",
"đạo",
"từ",
"các",
"tập",
"đoàn",
"xây",
"dựng",
"và",
"kỹ",
"thuật",
"hàng",
"đầu",
"brazil",
"khoảng",
"một nghìn ba trăm tám tám",
"chính",
"trị",
"gia",
"trong",
"đó",
"có",
"nhiều",
"nghị",
"sỹ",
"và",
"thống",
"đốc",
"bang",
"nằm",
"trong",
"diện",
"bị",
"điều",
"tra"
] |
[
"brazil",
"bắt",
"giữ",
"cựu",
"bộ",
"trưởng",
"thông",
"tin",
"điều",
"tra",
"bê",
"bối",
"tham",
"nhũng",
"cảnh",
"sát",
"brazil",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"cựu",
"bộ",
"trưởng",
"thông",
"tin",
"paulo",
"bernardo",
"và",
"khám",
"xét",
"trụ",
"sở",
"đảng",
"lao",
"động",
"pt",
"tại",
"thành",
"phố",
"sao",
"paulo",
"cựu",
"bộ",
"+93173387924",
"trưởng",
"thông",
"tin",
"brazil",
"paulo",
"bernardo",
"nguồn",
"gettyimages.com",
"900acwm/",
"truyền",
"thông",
"brazil",
"12:41:17",
"cho",
"biết",
"cảnh",
"sát",
"nước",
"này",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"cựu",
"bộ",
"trưởng",
"thông",
"tin",
"paulo",
"bernardo",
"và",
"khám",
"xét",
"trụ",
"sở",
"đảng",
"lao",
"động",
"pt",
"tại",
"thành",
"phố",
"sao",
"paulo",
"bernardo",
"từng",
"giữ",
"chức",
"bộ",
"trưởng",
"kế",
"hoạch",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"thông",
"tin",
"trong",
"thời",
"gian",
"đảng",
"lao",
"động",
"cầm",
"quyền",
"trong",
"401.618",
"năm",
"cảnh",
"sát",
"cũng",
"thực",
"hiện",
"khám",
"xét",
"nhà",
"vợ",
"của",
"ông",
"bernardo",
"là",
"thượng",
"nghị",
"sỹ",
"gleisi",
"hoffmann",
"hai",
"vợ",
"chồng",
"ông",
"bernardo",
"đã",
"bị",
"truy",
"tố",
"hồi",
"ngày 28 và ngày 25 tháng 12",
"với",
"cáo",
"buộc",
"tham",
"nhũng",
"do",
"những",
"nghi",
"ngờ",
"liên",
"quan",
"đến",
"chiến",
"dịch",
"gây",
"quỹ",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"ngày 2 tới ngày 31 tháng 6",
"song",
"cả",
"hai",
"quan",
"chức",
"này",
"đều",
"phủ",
"nhận",
"sai",
"phạm",
"theo",
"bản",
"khai",
"dài",
"tới",
"19",
"trang",
"với",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"ông",
"sergio",
"machado",
"nguyên",
"chủ",
"tịch",
"hãng",
"vận",
"tải",
"transpetro",
"một",
"công",
"ty",
"con",
"của",
"tập",
"đoàn",
"petrobras",
"cho",
"biết",
"có",
"tới",
"2638",
"chính",
"trị",
"gia",
"đã",
"nhận",
"hối",
"lộ",
"từ",
"số",
"tiền",
"tham",
"ô",
"trong",
"vụ",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"khí",
"quốc",
"gia",
"petrobras",
"núp",
"danh",
"dưới",
"các",
"khoản",
"tiền",
"tài",
"trợ",
"cho",
"các",
"chiến",
"dịch",
"tranh",
"cử",
"vụ",
"bê",
"bối",
"petrobras",
"bị",
"phanh",
"phui",
"từ",
"tháng 05/2136",
"đã",
"gây",
"chấn",
"động",
"chính",
"trường",
"brazil",
"hơn",
"7.309.078",
"cá",
"nhân",
"đã",
"bị",
"truy",
"tố",
"hoặc",
"bị",
"kết",
"tội",
"tham",
"nhũng",
"rửa",
"tiền",
"và",
"thành",
"lập",
"băng",
"đảng",
"trong",
"đó",
"có",
"hàng",
"chục",
"lãnh",
"đạo",
"từ",
"các",
"tập",
"đoàn",
"xây",
"dựng",
"và",
"kỹ",
"thuật",
"hàng",
"đầu",
"brazil",
"khoảng",
"1388",
"chính",
"trị",
"gia",
"trong",
"đó",
"có",
"nhiều",
"nghị",
"sỹ",
"và",
"thống",
"đốc",
"bang",
"nằm",
"trong",
"diện",
"bị",
"điều",
"tra"
] |
[
"vtc",
"news",
"nghệ sĩ ưu tú",
"chí",
"trung",
"ghen",
"tuông",
"để",
"giữ",
"nhiệt",
"hôn",
"nhân",
"mặc",
"dù",
"khi",
"mới",
"quen",
"ca",
"hai",
"mới",
"không tám chín bốn chín tám tám ba sáu sáu chín sáu",
"hai ngàn hai trăm tám ba",
"tuổi",
"thế",
"nhưng",
"họ",
"vẫn",
"sát",
"cánh",
"bên",
"nhau",
"đến",
"tận",
"bây",
"giờ",
"bảy triệu tám trăm chín nhăm nghìn bảy trăm bốn bốn",
"năm",
"đã",
"trôi",
"qua",
"nhưng",
"cặp",
"đôi",
"nghệ",
"sỹ",
"vẫn",
"giữ",
"nhiệt",
"được",
"cho",
"cuộc",
"tình",
"của",
"mình",
"sau",
"mười bốn ngàn bốn trăm ba nhăm",
"năm",
"yêu",
"nhau",
"chúng",
"tôi",
"cũng",
"được",
"tổ",
"chức",
"đám",
"cưới",
"trong",
"khi",
"bốn không sáu cờ i dê tờ gờ u lờ cờ ép a",
"trước",
"đó",
"nhà",
"huyền",
"đã",
"làm",
"vòng mười bốn mười",
"mâm",
"cơm",
"để",
"mời",
"khách",
"tối",
"hôm",
"đám",
"cưới",
"chúng",
"tôi",
"kéo",
"khoảng",
"gần",
"hai",
"mươi",
"người",
"bạn",
"thân",
"về",
"căn",
"phòng",
"tập",
"thể",
"rộng",
"âm một ngàn sáu trăm chín mươi sáu phẩy chín trăm tám mươi sáu đề xi mét khối",
"tất",
"cả",
"đánh",
"bệt",
"xuống",
"đất",
"mà",
"ăn",
"chí",
"trung",
"tự",
"sự",
"nếu",
"là",
"người",
"phụ",
"nữ",
"khác",
"họ",
"chắc",
"sẽ",
"đặt",
"áp",
"lực",
"lên",
"chồng",
"về",
"tình",
"yêu",
"nhà",
"cửa",
"tiền",
"bạc",
"thế",
"nhưng",
"một ngàn tám trăm hai mươi bốn",
"năm",
"qua",
"huyền",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"hỏi",
"tôi",
"sao",
"mình",
"nghèo",
"thế",
"anh",
"chia",
"sẻ",
"về",
"tình",
"yêu",
"chín mươi mốt",
"năm",
"chí",
"trung",
"tự",
"hào",
"dường",
"như",
"chừng",
"ấy",
"thời",
"gian",
"đủ",
"để",
"ngọc",
"huyền",
"quen",
"với",
"sự",
"quản",
"thúc",
"như",
"là",
"cơm",
"ăn",
"nước",
"uống",
"hàng",
"ngày",
"ba trăm linh hai nghìn sáu trăm bốn mươi bảy",
"chí",
"trung",
"tâm",
"sự",
"có",
"lần",
"tivi",
"chiếu",
"phim",
"tôi",
"diễn",
"cảnh",
"nóng",
"với",
"đồng",
"nghiệp",
"nữ",
"huyền",
"lại",
"âm",
"thầm",
"khóc",
"suốt",
"đêm",
"sáu hai chấm tám",
"năm",
"trôi",
"qua",
"nghệ",
"sỹ",
"ngọc",
"huyền",
"vẫn",
"như",
"một",
"cô",
"gái",
"ba trăm gạch ngang i ét xoẹt rờ cờ lờ quờ pê",
"trẻ",
"thuở",
"vừa",
"biết",
"yêu",
"đương"
] |
[
"vtc",
"news",
"nghệ sĩ ưu tú",
"chí",
"trung",
"ghen",
"tuông",
"để",
"giữ",
"nhiệt",
"hôn",
"nhân",
"mặc",
"dù",
"khi",
"mới",
"quen",
"ca",
"hai",
"mới",
"089498836696",
"2283",
"tuổi",
"thế",
"nhưng",
"họ",
"vẫn",
"sát",
"cánh",
"bên",
"nhau",
"đến",
"tận",
"bây",
"giờ",
"7.895.744",
"năm",
"đã",
"trôi",
"qua",
"nhưng",
"cặp",
"đôi",
"nghệ",
"sỹ",
"vẫn",
"giữ",
"nhiệt",
"được",
"cho",
"cuộc",
"tình",
"của",
"mình",
"sau",
"14.435",
"năm",
"yêu",
"nhau",
"chúng",
"tôi",
"cũng",
"được",
"tổ",
"chức",
"đám",
"cưới",
"trong",
"khi",
"406cidtgulcfa",
"trước",
"đó",
"nhà",
"huyền",
"đã",
"làm",
"vòng 14 - 10",
"mâm",
"cơm",
"để",
"mời",
"khách",
"tối",
"hôm",
"đám",
"cưới",
"chúng",
"tôi",
"kéo",
"khoảng",
"gần",
"hai",
"mươi",
"người",
"bạn",
"thân",
"về",
"căn",
"phòng",
"tập",
"thể",
"rộng",
"-1696,986 dm3",
"tất",
"cả",
"đánh",
"bệt",
"xuống",
"đất",
"mà",
"ăn",
"chí",
"trung",
"tự",
"sự",
"nếu",
"là",
"người",
"phụ",
"nữ",
"khác",
"họ",
"chắc",
"sẽ",
"đặt",
"áp",
"lực",
"lên",
"chồng",
"về",
"tình",
"yêu",
"nhà",
"cửa",
"tiền",
"bạc",
"thế",
"nhưng",
"1824",
"năm",
"qua",
"huyền",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"hỏi",
"tôi",
"sao",
"mình",
"nghèo",
"thế",
"anh",
"chia",
"sẻ",
"về",
"tình",
"yêu",
"91",
"năm",
"chí",
"trung",
"tự",
"hào",
"dường",
"như",
"chừng",
"ấy",
"thời",
"gian",
"đủ",
"để",
"ngọc",
"huyền",
"quen",
"với",
"sự",
"quản",
"thúc",
"như",
"là",
"cơm",
"ăn",
"nước",
"uống",
"hàng",
"ngày",
"302.647",
"chí",
"trung",
"tâm",
"sự",
"có",
"lần",
"tivi",
"chiếu",
"phim",
"tôi",
"diễn",
"cảnh",
"nóng",
"với",
"đồng",
"nghiệp",
"nữ",
"huyền",
"lại",
"âm",
"thầm",
"khóc",
"suốt",
"đêm",
"62.8",
"năm",
"trôi",
"qua",
"nghệ",
"sỹ",
"ngọc",
"huyền",
"vẫn",
"như",
"một",
"cô",
"gái",
"300-is/rclqp",
"trẻ",
"thuở",
"vừa",
"biết",
"yêu",
"đương"
] |
[
"một ngàn",
"truyền",
"thống",
"trong",
"ngày",
"nhậm",
"chức",
"của",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"cầu",
"nguyện",
"buổi",
"sáng",
"franklin",
"d",
"roosevelt",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"truyền",
"thống",
"này",
"cho",
"các",
"tổng",
"thống",
"kế",
"nhiệm",
"vào",
"tháng mười một hai không chín chín",
"các",
"tổng",
"thống",
"obama",
"bush",
"cha",
"bush",
"con",
"reagan",
"truman",
"và",
"roosevelt",
"đều",
"tham",
"dự",
"buổi",
"lễ",
"này",
"tại",
"nhà",
"thờ",
"giám",
"mục",
"thánh",
"john",
"gần",
"nhà",
"trắng",
"năm",
"nay",
"ông",
"donald",
"trump",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"nhậm",
"chức",
"mười chín giờ",
"ảnh",
"gờ trừ u gờ e ép vê tám không không",
"hai",
"tổng",
"thống",
"gặp",
"mặt",
"tổng",
"năm trăm hai mốt dặm một giờ",
"thống",
"mãn",
"nhiệm",
"và",
"tổng",
"thống",
"kế",
"nhiệm",
"sẽ",
"có",
"một",
"cuộc",
"năm mươi chín",
"họp",
"ngắn",
"tại",
"nhà",
"trắng",
"trước",
"khi",
"cùng",
"nhau",
"đến",
"điện",
"capitol",
"cách",
"đó",
"hơn",
"âm tám ngàn hai bốn chấm không không bốn không không ki lô mét khối",
"để",
"tham",
"dự",
"lễ",
"nhậm",
"chức",
"của",
"tổng",
"thống",
"mới",
"trong",
"ảnh",
"tổng",
"thống",
"george",
"w",
"bush",
"thứ",
"tám triệu ba mươi tám nghìn",
"bên",
"phải",
"và",
"đệ",
"nhất",
"phu",
"nhân",
"laura",
"bush",
"thứ",
"bốn tám",
"bên",
"trái",
"chào",
"đón",
"tổng",
"thống",
"đắc",
"cử",
"barack",
"obama",
"và",
"phu",
"nhân",
"michelle",
"obama",
"tại",
"sảnh",
"north",
"portico",
"nơi",
"họ",
"cùng",
"uống",
"cà",
"phê",
"trước",
"khi",
"tới",
"lễ",
"nhậm",
"chức",
"của",
"ông",
"obama",
"vào",
"ngày mười",
"ảnh",
"getty",
"phó",
"tổng",
"thống",
"tuyên",
"thệ",
"phó",
"tổng",
"thống",
"đắc",
"cử",
"mike",
"pence",
"sẽ",
"là",
"người",
"đầu",
"tiên",
"đọc",
"lời",
"tuyên",
"thệ",
"nhậm",
"chức",
"trong",
"ngày hai mươi tám tháng bẩy năm hai bẩy ba chín",
"tới",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"người",
"đọc",
"lời",
"tuyên",
"thệ",
"để",
"ông",
"mike",
"pence",
"lặp",
"lại",
"sẽ",
"là",
"chánh",
"án",
"tòa",
"án",
"tối",
"cao",
"trong",
"ảnh",
"thẩm",
"phán",
"sonia",
"sotomayor",
"của",
"tòa",
"án",
"tối",
"cao",
"thi",
"hành",
"lễ",
"tuyên",
"thệ",
"nhậm",
"chức",
"cho",
"phó",
"tổng",
"thống",
"joe",
"biden",
"tại",
"dinh",
"thự",
"của",
"phó",
"tổng",
"thống",
"ở",
"washington",
"d.c",
"ngày bốn ngày hai mươi chín tháng mười hai",
"ảnh",
"white",
"house",
"ông",
"trump",
"có",
"thể",
"sẽ",
"đặt",
"tay",
"lên",
"kinh",
"thánh",
"để",
"bẩy trăm ngang e bê đê quy",
"đọc",
"chính",
"xác",
"một nghìn",
"từ",
"trong",
"lời",
"tuyên",
"thệ",
"được",
"ghi",
"trong",
"hiến",
"pháp",
"mười hai giờ",
"ông",
"obama",
"đã",
"phải",
"đọc",
"lại",
"lời",
"tuyên",
"thệ",
"vì",
"đã",
"đọc",
"sai",
"một",
"số",
"chỗ",
"trong",
"lời",
"thề",
"trước",
"đó",
"ảnh",
"ap",
"bài",
"phát",
"biểu",
"này",
"có",
"thể",
"dài",
"từ",
"bảy triệu bảy trăm mười chín nghìn sáu trăm lẻ tám",
"từ",
"như",
"của",
"george",
"washington",
"cho",
"đến",
"bảy triệu lẻ bốn",
"từ",
"như",
"của",
"william",
"henry",
"harrison",
"vào",
"bốn giờ",
"mười một giờ ba mươi chín phút năm bốn giây",
"roosevelt",
"khẳng",
"định",
"chúng",
"ta",
"không",
"có",
"gì",
"phải",
"sợ",
"hãi",
"ngoài",
"bản",
"thân",
"nỗi",
"sợ",
"mười bẩy giờ",
"john",
"f",
"kennedy",
"nói",
"đừng",
"hỏi",
"đất",
"nước",
"có",
"thể",
"làm",
"gì",
"cho",
"bạn",
"hãy",
"hỏi",
"bạn",
"có",
"thể",
"làm",
"gì",
"cho",
"đất",
"nước",
"của",
"mình",
"trong",
"ảnh",
"tổng",
"thống",
"bill",
"clinton",
"đọc",
"diễn",
"văn",
"sau",
"khi",
"tuyên",
"thệ",
"nhậm",
"chức",
"tại",
"điện",
"capitol",
"mười một giờ bốn mươi phút",
"ảnh",
"getty",
"trong",
"ảnh",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"george",
"w",
"bush",
"nhìn",
"xuống",
"điện",
"capitol",
"từ",
"trực",
"thăng",
"khi",
"rời",
"khỏi",
"lễ",
"nhậm",
"chức",
"của",
"ông",
"obama",
"tại",
"washington",
"d.c",
"ảnh",
"getty",
"tiệc",
"trưa",
"yến",
"tiệc",
"được",
"quốc",
"hội",
"tổ",
"chức",
"để",
"chào",
"mừng",
"tổng",
"thống",
"mới",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"vào",
"buổi",
"trưa",
"bên",
"trong",
"điện",
"capitol",
"trong",
"ảnh",
"ông",
"barack",
"obama",
"trò",
"chuyện",
"với",
"chủ",
"tịch",
"hạ",
"viện",
"john",
"boehner",
"trên",
"bàn",
"ăn",
"trong",
"bữa",
"tiệc",
"nhậm",
"chức",
"tại",
"tòa",
"nhà",
"điện",
"capitol",
"bốn giờ ba mươi chín phút bốn giây",
"ảnh",
"getty",
"lễ",
"diễu",
"hành",
"tổng",
"thống",
"mới",
"sẽ",
"có",
"mặt",
"tại",
"khán",
"đài",
"dành",
"riêng",
"cho",
"mình",
"để",
"theo",
"dõi",
"màn",
"diễu",
"hành",
"của",
"hơn",
"hai nghìn chín trăm bảy mươi mốt",
"binh",
"sĩ",
"xe",
"diễu",
"hành",
"và",
"các",
"ban",
"nhạc",
"dọc",
"đại",
"lộ",
"pennsylvania",
"tới",
"nhà",
"trắng",
"jimmy",
"carter",
"đã",
"phá",
"vỡ",
"truyền",
"thống",
"trước",
"đó",
"và",
"tạo",
"ra",
"tiền",
"lệ",
"mới",
"bằng",
"cách",
"đích",
"thân",
"tham",
"gia",
"vào",
"cuộc",
"diễu",
"hành",
"mùng hai và ngày mười sáu",
"trong",
"ảnh",
"đoàn",
"diễu",
"hành",
"đi",
"xuống",
"đại",
"lộ",
"pennsylvania",
"từ",
"đồi",
"capitol",
"trong",
"lễ",
"nhậm",
"chức",
"tổng",
"thống",
"lần",
"thứ",
"âm năm mươi hai ngàn một trăm ba mươi bảy phẩy một trăm chín tám",
"mười chín giờ bốn mươi tư phút ba mươi tám giây",
"ảnh",
"ap",
"tiệc",
"khiêu",
"vũ",
"giới",
"tinh",
"hoa",
"tại",
"thủ",
"đô",
"washington",
"d.c",
"sẽ",
"có",
"dịp",
"tham",
"dự",
"những",
"buổi",
"tiệc",
"khiêu",
"vũ",
"trang",
"trọng",
"để",
"chào",
"mừng",
"tổng",
"thống",
"mới",
"một giờ bốn năm phút hai mươi tám giây",
"bill",
"clinton",
"đã",
"tham",
"dự",
"hai nghìn hai trăm",
"buổi",
"tiệc",
"khiêu",
"vũ",
"trong",
"khi",
"ông",
"obama",
"tham",
"dự",
"một ngàn không trăm mười bốn",
"buổi",
"vào",
"ngày mười ba",
"ảnh",
"ap"
] |
[
"1000",
"truyền",
"thống",
"trong",
"ngày",
"nhậm",
"chức",
"của",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"cầu",
"nguyện",
"buổi",
"sáng",
"franklin",
"d",
"roosevelt",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"truyền",
"thống",
"này",
"cho",
"các",
"tổng",
"thống",
"kế",
"nhiệm",
"vào",
"tháng 11/2099",
"các",
"tổng",
"thống",
"obama",
"bush",
"cha",
"bush",
"con",
"reagan",
"truman",
"và",
"roosevelt",
"đều",
"tham",
"dự",
"buổi",
"lễ",
"này",
"tại",
"nhà",
"thờ",
"giám",
"mục",
"thánh",
"john",
"gần",
"nhà",
"trắng",
"năm",
"nay",
"ông",
"donald",
"trump",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"nhậm",
"chức",
"19h",
"ảnh",
"g-ugefv800",
"hai",
"tổng",
"thống",
"gặp",
"mặt",
"tổng",
"521 mph",
"thống",
"mãn",
"nhiệm",
"và",
"tổng",
"thống",
"kế",
"nhiệm",
"sẽ",
"có",
"một",
"cuộc",
"59",
"họp",
"ngắn",
"tại",
"nhà",
"trắng",
"trước",
"khi",
"cùng",
"nhau",
"đến",
"điện",
"capitol",
"cách",
"đó",
"hơn",
"-8024.00400 km3",
"để",
"tham",
"dự",
"lễ",
"nhậm",
"chức",
"của",
"tổng",
"thống",
"mới",
"trong",
"ảnh",
"tổng",
"thống",
"george",
"w",
"bush",
"thứ",
"8.038.000",
"bên",
"phải",
"và",
"đệ",
"nhất",
"phu",
"nhân",
"laura",
"bush",
"thứ",
"48",
"bên",
"trái",
"chào",
"đón",
"tổng",
"thống",
"đắc",
"cử",
"barack",
"obama",
"và",
"phu",
"nhân",
"michelle",
"obama",
"tại",
"sảnh",
"north",
"portico",
"nơi",
"họ",
"cùng",
"uống",
"cà",
"phê",
"trước",
"khi",
"tới",
"lễ",
"nhậm",
"chức",
"của",
"ông",
"obama",
"vào",
"ngày 10",
"ảnh",
"getty",
"phó",
"tổng",
"thống",
"tuyên",
"thệ",
"phó",
"tổng",
"thống",
"đắc",
"cử",
"mike",
"pence",
"sẽ",
"là",
"người",
"đầu",
"tiên",
"đọc",
"lời",
"tuyên",
"thệ",
"nhậm",
"chức",
"trong",
"ngày 28/7/2739",
"tới",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"người",
"đọc",
"lời",
"tuyên",
"thệ",
"để",
"ông",
"mike",
"pence",
"lặp",
"lại",
"sẽ",
"là",
"chánh",
"án",
"tòa",
"án",
"tối",
"cao",
"trong",
"ảnh",
"thẩm",
"phán",
"sonia",
"sotomayor",
"của",
"tòa",
"án",
"tối",
"cao",
"thi",
"hành",
"lễ",
"tuyên",
"thệ",
"nhậm",
"chức",
"cho",
"phó",
"tổng",
"thống",
"joe",
"biden",
"tại",
"dinh",
"thự",
"của",
"phó",
"tổng",
"thống",
"ở",
"washington",
"d.c",
"ngày 4 ngày 29 tháng 12",
"ảnh",
"white",
"house",
"ông",
"trump",
"có",
"thể",
"sẽ",
"đặt",
"tay",
"lên",
"kinh",
"thánh",
"để",
"700-ebđq",
"đọc",
"chính",
"xác",
"1000",
"từ",
"trong",
"lời",
"tuyên",
"thệ",
"được",
"ghi",
"trong",
"hiến",
"pháp",
"12h",
"ông",
"obama",
"đã",
"phải",
"đọc",
"lại",
"lời",
"tuyên",
"thệ",
"vì",
"đã",
"đọc",
"sai",
"một",
"số",
"chỗ",
"trong",
"lời",
"thề",
"trước",
"đó",
"ảnh",
"ap",
"bài",
"phát",
"biểu",
"này",
"có",
"thể",
"dài",
"từ",
"7.719.608",
"từ",
"như",
"của",
"george",
"washington",
"cho",
"đến",
"7.000.004",
"từ",
"như",
"của",
"william",
"henry",
"harrison",
"vào",
"4h",
"11:39:54",
"roosevelt",
"khẳng",
"định",
"chúng",
"ta",
"không",
"có",
"gì",
"phải",
"sợ",
"hãi",
"ngoài",
"bản",
"thân",
"nỗi",
"sợ",
"17h",
"john",
"f",
"kennedy",
"nói",
"đừng",
"hỏi",
"đất",
"nước",
"có",
"thể",
"làm",
"gì",
"cho",
"bạn",
"hãy",
"hỏi",
"bạn",
"có",
"thể",
"làm",
"gì",
"cho",
"đất",
"nước",
"của",
"mình",
"trong",
"ảnh",
"tổng",
"thống",
"bill",
"clinton",
"đọc",
"diễn",
"văn",
"sau",
"khi",
"tuyên",
"thệ",
"nhậm",
"chức",
"tại",
"điện",
"capitol",
"11h40",
"ảnh",
"getty",
"trong",
"ảnh",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"george",
"w",
"bush",
"nhìn",
"xuống",
"điện",
"capitol",
"từ",
"trực",
"thăng",
"khi",
"rời",
"khỏi",
"lễ",
"nhậm",
"chức",
"của",
"ông",
"obama",
"tại",
"washington",
"d.c",
"ảnh",
"getty",
"tiệc",
"trưa",
"yến",
"tiệc",
"được",
"quốc",
"hội",
"tổ",
"chức",
"để",
"chào",
"mừng",
"tổng",
"thống",
"mới",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"vào",
"buổi",
"trưa",
"bên",
"trong",
"điện",
"capitol",
"trong",
"ảnh",
"ông",
"barack",
"obama",
"trò",
"chuyện",
"với",
"chủ",
"tịch",
"hạ",
"viện",
"john",
"boehner",
"trên",
"bàn",
"ăn",
"trong",
"bữa",
"tiệc",
"nhậm",
"chức",
"tại",
"tòa",
"nhà",
"điện",
"capitol",
"4:39:4",
"ảnh",
"getty",
"lễ",
"diễu",
"hành",
"tổng",
"thống",
"mới",
"sẽ",
"có",
"mặt",
"tại",
"khán",
"đài",
"dành",
"riêng",
"cho",
"mình",
"để",
"theo",
"dõi",
"màn",
"diễu",
"hành",
"của",
"hơn",
"2971",
"binh",
"sĩ",
"xe",
"diễu",
"hành",
"và",
"các",
"ban",
"nhạc",
"dọc",
"đại",
"lộ",
"pennsylvania",
"tới",
"nhà",
"trắng",
"jimmy",
"carter",
"đã",
"phá",
"vỡ",
"truyền",
"thống",
"trước",
"đó",
"và",
"tạo",
"ra",
"tiền",
"lệ",
"mới",
"bằng",
"cách",
"đích",
"thân",
"tham",
"gia",
"vào",
"cuộc",
"diễu",
"hành",
"mùng 2 và ngày 16",
"trong",
"ảnh",
"đoàn",
"diễu",
"hành",
"đi",
"xuống",
"đại",
"lộ",
"pennsylvania",
"từ",
"đồi",
"capitol",
"trong",
"lễ",
"nhậm",
"chức",
"tổng",
"thống",
"lần",
"thứ",
"-52.137,198",
"19:44:38",
"ảnh",
"ap",
"tiệc",
"khiêu",
"vũ",
"giới",
"tinh",
"hoa",
"tại",
"thủ",
"đô",
"washington",
"d.c",
"sẽ",
"có",
"dịp",
"tham",
"dự",
"những",
"buổi",
"tiệc",
"khiêu",
"vũ",
"trang",
"trọng",
"để",
"chào",
"mừng",
"tổng",
"thống",
"mới",
"1:45:28",
"bill",
"clinton",
"đã",
"tham",
"dự",
"2200",
"buổi",
"tiệc",
"khiêu",
"vũ",
"trong",
"khi",
"ông",
"obama",
"tham",
"dự",
"1014",
"buổi",
"vào",
"ngày 13",
"ảnh",
"ap"
] |
[
"những",
"cán",
"bộ",
"đảng",
"viên",
"và",
"quần",
"chúng",
"nhân",
"dân",
"yêu",
"nước",
"anh",
"dũng",
"hy",
"sinh",
"trong",
"cuộc",
"đấu",
"tranh",
"cách",
"mạng",
"tại",
"rôộc",
"cồn",
"đã",
"trở",
"thành",
"tấm",
"gương",
"biểu",
"tượng",
"cao",
"đẹp",
"để",
"thế",
"hệ",
"hôm",
"nay",
"và",
"mai",
"sau",
"noi",
"theo",
"với",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"nhà",
"nước",
"từ",
"xi",
"măng",
"đến",
"nguồn",
"vốn",
"người",
"dân",
"phú",
"phong",
"đã",
"hiến",
"hàng",
"nghìn",
"mét",
"đất",
"tường",
"rào",
"chung",
"sức",
"đồng",
"lòng",
"làm",
"mới",
"gần",
"chín trăm hai mươi chín mét",
"đường",
"bê",
"tông",
"thôn",
"xóm",
"đường",
"trục",
"chính",
"hàng",
"km",
"kênh",
"mương",
"nội",
"đồng",
"trong",
"kháng",
"chiến",
"những",
"cán",
"bộ",
"đảng",
"viên",
"và",
"quần",
"chúng",
"nhân",
"dân",
"yêu",
"nước",
"hy",
"sinh",
"tại",
"rôộc",
"cồn",
"đã",
"trở",
"thành",
"tấm",
"gương",
"biểu",
"tượng",
"cao",
"đẹp",
"trong",
"năm",
"học",
"không một ba năm tám không một sáu bốn tám không sáu",
"các",
"nhà",
"trường",
"cũng",
"chủ",
"động",
"đổi",
"mới",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"về",
"hình",
"thức",
"nội",
"dung",
"ngày mười hai",
"phương",
"pháp",
"giới",
"thiệu",
"lịch",
"sử",
"phong",
"trào",
"xô",
"viết",
"nghệ",
"tĩnh",
"và",
"giảng",
"dạy",
"tư",
"liệu",
"ngoại",
"khóa",
"để",
"ngày",
"càng",
"hấp",
"dẫn",
"thu",
"hút",
"học",
"sinh",
"hơn"
] |
[
"những",
"cán",
"bộ",
"đảng",
"viên",
"và",
"quần",
"chúng",
"nhân",
"dân",
"yêu",
"nước",
"anh",
"dũng",
"hy",
"sinh",
"trong",
"cuộc",
"đấu",
"tranh",
"cách",
"mạng",
"tại",
"rôộc",
"cồn",
"đã",
"trở",
"thành",
"tấm",
"gương",
"biểu",
"tượng",
"cao",
"đẹp",
"để",
"thế",
"hệ",
"hôm",
"nay",
"và",
"mai",
"sau",
"noi",
"theo",
"với",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"nhà",
"nước",
"từ",
"xi",
"măng",
"đến",
"nguồn",
"vốn",
"người",
"dân",
"phú",
"phong",
"đã",
"hiến",
"hàng",
"nghìn",
"mét",
"đất",
"tường",
"rào",
"chung",
"sức",
"đồng",
"lòng",
"làm",
"mới",
"gần",
"929 m",
"đường",
"bê",
"tông",
"thôn",
"xóm",
"đường",
"trục",
"chính",
"hàng",
"km",
"kênh",
"mương",
"nội",
"đồng",
"trong",
"kháng",
"chiến",
"những",
"cán",
"bộ",
"đảng",
"viên",
"và",
"quần",
"chúng",
"nhân",
"dân",
"yêu",
"nước",
"hy",
"sinh",
"tại",
"rôộc",
"cồn",
"đã",
"trở",
"thành",
"tấm",
"gương",
"biểu",
"tượng",
"cao",
"đẹp",
"trong",
"năm",
"học",
"013580164806",
"các",
"nhà",
"trường",
"cũng",
"chủ",
"động",
"đổi",
"mới",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"về",
"hình",
"thức",
"nội",
"dung",
"ngày 12",
"phương",
"pháp",
"giới",
"thiệu",
"lịch",
"sử",
"phong",
"trào",
"xô",
"viết",
"nghệ",
"tĩnh",
"và",
"giảng",
"dạy",
"tư",
"liệu",
"ngoại",
"khóa",
"để",
"ngày",
"càng",
"hấp",
"dẫn",
"thu",
"hút",
"học",
"sinh",
"hơn"
] |
[
"plo",
"việc",
"áp",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"thu",
"phí",
"không",
"dừng",
"sẽ",
"tránh",
"được",
"tiêu",
"cực",
"thất",
"thoát",
"và",
"hướng",
"đến",
"sự",
"hài",
"lòng",
"cao",
"nhất",
"cho",
"người",
"tham",
"gia",
"giao",
"thông",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"nguyễn",
"hồng",
"trường",
"khẳng",
"định",
"như",
"vậy",
"tại",
"buổi",
"họp",
"báo",
"công",
"bố",
"công",
"nghệ",
"thu",
"phí",
"không",
"dừng",
"và",
"kiểm",
"soát",
"xe",
"tải",
"trọng",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"bê xê ca mờ",
"và",
"đường",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đoạn",
"qua",
"khu",
"vực",
"tây",
"nguyên",
"theo",
"thứ",
"trưởng",
"nguyễn",
"hồng",
"trường",
"hiện",
"tại",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"chỉ",
"đạo",
"thực",
"hiện",
"thí",
"điểm",
"ba",
"trạm",
"thu",
"phí",
"tại",
"trạm",
"hoàng",
"mai",
"ngang i nờ cờ xoẹt vê i",
"chín trăm bẩy ba ngàn chín trăm năm lăm",
"quốc",
"lộ",
"không chấm bốn mươi mốt",
"và",
"trạm",
"một không không ngang bẩy trăm gạch ngang xê lờ rờ gờ gạch ngang ca i",
"bốn triệu không trăm lẻ một nghìn không trăm tám mươi",
"đường",
"hồ",
"chí",
"minh",
"để",
"rút",
"kinh",
"nghiệm",
"trước",
"khi",
"áp",
"dụng",
"đại",
"trà",
"tại",
"năm triệu không trăm hai mươi nghìn một trăm",
"trạm",
"thu",
"phí",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"năm triệu một trăm bảy hai nghìn hai trăm lẻ sáu",
"đoạn",
"từ",
"thanh",
"hóa",
"đến",
"cần",
"thơ",
"và",
"quốc",
"lộ",
"bảy tám ba không hai bốn bảy bảy hai sáu chín",
"đường",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đoạn",
"qua",
"tây",
"nguyên",
"giai",
"đoạn",
"tiếp",
"theo",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"sẽ",
"chỉ",
"đạo",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"không chia hai mươi mốt",
"năng",
"lần",
"lượt",
"áp",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"thu",
"phí",
"này",
"cho",
"tất",
"cả",
"các",
"tuyến",
"đường",
"bộ",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"bao",
"gồm",
"cả",
"hệ",
"thống",
"đường",
"cao",
"tốc",
"thứ",
"trưởng",
"hồng",
"trường",
"nói",
"công",
"nghệ",
"thu",
"phí",
"không",
"dừng",
"là",
"công",
"nghệ",
"nhận",
"dạng",
"tần",
"số",
"sóng",
"vô",
"tuyến",
"rfid",
"tiêu",
"chuẩn",
"iso/iec",
"gạch chéo một nghìn chín trăm năm mươi ngang bốn trăm",
"do",
"hoa",
"kỳ",
"phát",
"triển",
"đang",
"được",
"áp",
"dụng",
"rộng",
"rãi",
"trên",
"thế",
"giới",
"công",
"nghệ",
"này",
"có",
"rất",
"nhiều",
"ưu",
"điểm",
"so",
"với",
"các",
"công",
"nghệ",
"khác",
"như",
"chi",
"phí",
"đầu",
"tư",
"thấp",
"thao",
"tác",
"đơn",
"giản",
"tốc",
"độ",
"nhận",
"diện",
"phương",
"tiện",
"nhanh",
"kết",
"quả",
"thu",
"phí",
"chính",
"xác",
"lên",
"tới",
"hai mươi ba mi li lít",
"dễ",
"được",
"chủ",
"phương",
"tiện",
"giao",
"thông",
"chấp",
"thuận",
"do",
"thẻ",
"rfid",
"được",
"miễn",
"phí",
"để",
"sử",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"này",
"chủ",
"phương",
"tiện",
"sẽ",
"được",
"cấp",
"một",
"thẻ",
"định",
"dạng",
"e-tag",
"cấp",
"miễn",
"phí",
"để",
"dán",
"lên",
"kính",
"trước",
"xe",
"và",
"kèm",
"theo",
"một",
"tài",
"khoản",
"thu",
"phí",
"để",
"giao",
"dịch",
"tài",
"khoản",
"ét i u o pê gi gi",
"này",
"có",
"thể",
"dễ",
"dàng",
"nạp",
"tiền",
"bằng",
"nhiều",
"kênh",
"khác",
"nhau",
"như",
"nạp",
"trực",
"tiếp",
"qua",
"mạng",
"internet",
"qua",
"ngân",
"hàng",
"qua",
"thẻ",
"cào",
"gửi",
"tin",
"nhắn",
"bằng",
"điện",
"thoại",
"sau",
"khi",
"xe",
"được",
"dán",
"thẻ",
"e-tag",
"chạy",
"vào",
"thu",
"phí",
"hệ",
"thống",
"nhận",
"diện",
"xe",
"bằng",
"công",
"nghệ",
"laser",
"sẽ",
"kích",
"hoạt",
"camera",
"chụp",
"biển",
"số",
"và",
"hệ",
"thống",
"antena",
"sẽ",
"phát",
"tín",
"hiệu",
"để",
"đọc",
"thẻ",
"e-tag",
"nếu",
"tài",
"khoản",
"thu",
"phí",
"của",
"xe",
"đủ",
"điều",
"kiện",
"qua",
"trạm",
"các",
"thanh",
"chắn",
"barrier",
"sẽ",
"được",
"mở",
"tự",
"động",
"để",
"xe",
"qua",
"đồng",
"thời",
"một",
"tin",
"nhắn",
"sms",
"sẽ",
"được",
"gửi",
"về",
"điện",
"thoại",
"đã",
"đăng",
"ký",
"của",
"chủ",
"phương",
"tiện",
"và",
"thông",
"báo",
"xe",
"vừa",
"qua",
"trạm",
"trường",
"hợp",
"tài",
"khoản",
"thu",
"phí",
"của",
"xe",
"không",
"đủ",
"tiền",
"hoặc",
"xe",
"không",
"dán",
"thẻ",
"e-tag",
"hệ",
"thống",
"ngày chín tới ngày ba mươi tháng tám",
"sẽ",
"chuyển",
"sang",
"chế",
"độ",
"thu",
"một",
"dừng",
"mtc",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"ngân",
"hàng",
"bidv",
"và",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"tasco",
"đã",
"xây",
"dựng",
"xong",
"hệ",
"thống",
"phần",
"mềm",
"cho",
"toàn",
"bộ",
"nghiệp",
"vụ",
"thanh",
"toán",
"hệ",
"thống",
"đã",
"được",
"kiểm",
"tra",
"và",
"sẵn",
"sàng",
"cho",
"việc",
"triển",
"khai",
"thực",
"tế",
"so",
"với",
"trạm",
"thu",
"phí",
"cũ",
"thì",
"việc",
"áp",
"dụng",
"trạm",
"thu",
"phí",
"mới",
"sẽ",
"giảm",
"được",
"chi",
"phí",
"hai mươi hai",
"tỉ",
"đồng/năm",
"theo",
"thứ",
"trưởng",
"nguyễn",
"hồng",
"trường",
"việc",
"áp",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"thu",
"phí",
"không",
"dừng",
"và",
"kiểm",
"soát",
"tải",
"trọng",
"xe",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"một bốn năm bốn tám sáu hai chín sáu tám",
"và",
"đường",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đoạn",
"qua",
"tây",
"nguyên",
"thuộc",
"dự",
"án",
"thu",
"phí",
"không",
"dừng",
"kết",
"hợp",
"kiểm",
"soát",
"trọng",
"tải",
"xe",
"tại",
"các",
"dự",
"ngang hát mờ tê vê kép o gi",
"án",
"mở",
"rộng",
"quốc",
"lộ",
"âm mười tám phẩy không bảy ba",
"đoạn",
"thanh",
"hóa",
"cần",
"thơ",
"và",
"đường",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đoạn",
"qua",
"tây",
"nguyên",
"theo",
"hình",
"thức",
"hợp",
"đồng",
"box"
] |
[
"plo",
"việc",
"áp",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"thu",
"phí",
"không",
"dừng",
"sẽ",
"tránh",
"được",
"tiêu",
"cực",
"thất",
"thoát",
"và",
"hướng",
"đến",
"sự",
"hài",
"lòng",
"cao",
"nhất",
"cho",
"người",
"tham",
"gia",
"giao",
"thông",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"nguyễn",
"hồng",
"trường",
"khẳng",
"định",
"như",
"vậy",
"tại",
"buổi",
"họp",
"báo",
"công",
"bố",
"công",
"nghệ",
"thu",
"phí",
"không",
"dừng",
"và",
"kiểm",
"soát",
"xe",
"tải",
"trọng",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"bckm",
"và",
"đường",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đoạn",
"qua",
"khu",
"vực",
"tây",
"nguyên",
"theo",
"thứ",
"trưởng",
"nguyễn",
"hồng",
"trường",
"hiện",
"tại",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"chỉ",
"đạo",
"thực",
"hiện",
"thí",
"điểm",
"ba",
"trạm",
"thu",
"phí",
"tại",
"trạm",
"hoàng",
"mai",
"-ync/vy",
"973.955",
"quốc",
"lộ",
"0.41",
"và",
"trạm",
"100-700-clrg-ky",
"4.001.080",
"đường",
"hồ",
"chí",
"minh",
"để",
"rút",
"kinh",
"nghiệm",
"trước",
"khi",
"áp",
"dụng",
"đại",
"trà",
"tại",
"5.020.100",
"trạm",
"thu",
"phí",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"5.172.206",
"đoạn",
"từ",
"thanh",
"hóa",
"đến",
"cần",
"thơ",
"và",
"quốc",
"lộ",
"78302477269",
"đường",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đoạn",
"qua",
"tây",
"nguyên",
"giai",
"đoạn",
"tiếp",
"theo",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"sẽ",
"chỉ",
"đạo",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"0 / 21",
"năng",
"lần",
"lượt",
"áp",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"thu",
"phí",
"này",
"cho",
"tất",
"cả",
"các",
"tuyến",
"đường",
"bộ",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"bao",
"gồm",
"cả",
"hệ",
"thống",
"đường",
"cao",
"tốc",
"thứ",
"trưởng",
"hồng",
"trường",
"nói",
"công",
"nghệ",
"thu",
"phí",
"không",
"dừng",
"là",
"công",
"nghệ",
"nhận",
"dạng",
"tần",
"số",
"sóng",
"vô",
"tuyến",
"rfid",
"tiêu",
"chuẩn",
"iso/iec",
"/1950-400",
"do",
"hoa",
"kỳ",
"phát",
"triển",
"đang",
"được",
"áp",
"dụng",
"rộng",
"rãi",
"trên",
"thế",
"giới",
"công",
"nghệ",
"này",
"có",
"rất",
"nhiều",
"ưu",
"điểm",
"so",
"với",
"các",
"công",
"nghệ",
"khác",
"như",
"chi",
"phí",
"đầu",
"tư",
"thấp",
"thao",
"tác",
"đơn",
"giản",
"tốc",
"độ",
"nhận",
"diện",
"phương",
"tiện",
"nhanh",
"kết",
"quả",
"thu",
"phí",
"chính",
"xác",
"lên",
"tới",
"23 ml",
"dễ",
"được",
"chủ",
"phương",
"tiện",
"giao",
"thông",
"chấp",
"thuận",
"do",
"thẻ",
"rfid",
"được",
"miễn",
"phí",
"để",
"sử",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"này",
"chủ",
"phương",
"tiện",
"sẽ",
"được",
"cấp",
"một",
"thẻ",
"định",
"dạng",
"e-tag",
"cấp",
"miễn",
"phí",
"để",
"dán",
"lên",
"kính",
"trước",
"xe",
"và",
"kèm",
"theo",
"một",
"tài",
"khoản",
"thu",
"phí",
"để",
"giao",
"dịch",
"tài",
"khoản",
"siuopjj",
"này",
"có",
"thể",
"dễ",
"dàng",
"nạp",
"tiền",
"bằng",
"nhiều",
"kênh",
"khác",
"nhau",
"như",
"nạp",
"trực",
"tiếp",
"qua",
"mạng",
"internet",
"qua",
"ngân",
"hàng",
"qua",
"thẻ",
"cào",
"gửi",
"tin",
"nhắn",
"bằng",
"điện",
"thoại",
"sau",
"khi",
"xe",
"được",
"dán",
"thẻ",
"e-tag",
"chạy",
"vào",
"thu",
"phí",
"hệ",
"thống",
"nhận",
"diện",
"xe",
"bằng",
"công",
"nghệ",
"laser",
"sẽ",
"kích",
"hoạt",
"camera",
"chụp",
"biển",
"số",
"và",
"hệ",
"thống",
"antena",
"sẽ",
"phát",
"tín",
"hiệu",
"để",
"đọc",
"thẻ",
"e-tag",
"nếu",
"tài",
"khoản",
"thu",
"phí",
"của",
"xe",
"đủ",
"điều",
"kiện",
"qua",
"trạm",
"các",
"thanh",
"chắn",
"barrier",
"sẽ",
"được",
"mở",
"tự",
"động",
"để",
"xe",
"qua",
"đồng",
"thời",
"một",
"tin",
"nhắn",
"sms",
"sẽ",
"được",
"gửi",
"về",
"điện",
"thoại",
"đã",
"đăng",
"ký",
"của",
"chủ",
"phương",
"tiện",
"và",
"thông",
"báo",
"xe",
"vừa",
"qua",
"trạm",
"trường",
"hợp",
"tài",
"khoản",
"thu",
"phí",
"của",
"xe",
"không",
"đủ",
"tiền",
"hoặc",
"xe",
"không",
"dán",
"thẻ",
"e-tag",
"hệ",
"thống",
"ngày 9 tới ngày 30 tháng 8",
"sẽ",
"chuyển",
"sang",
"chế",
"độ",
"thu",
"một",
"dừng",
"mtc",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"ngân",
"hàng",
"bidv",
"và",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"tasco",
"đã",
"xây",
"dựng",
"xong",
"hệ",
"thống",
"phần",
"mềm",
"cho",
"toàn",
"bộ",
"nghiệp",
"vụ",
"thanh",
"toán",
"hệ",
"thống",
"đã",
"được",
"kiểm",
"tra",
"và",
"sẵn",
"sàng",
"cho",
"việc",
"triển",
"khai",
"thực",
"tế",
"so",
"với",
"trạm",
"thu",
"phí",
"cũ",
"thì",
"việc",
"áp",
"dụng",
"trạm",
"thu",
"phí",
"mới",
"sẽ",
"giảm",
"được",
"chi",
"phí",
"22",
"tỉ",
"đồng/năm",
"theo",
"thứ",
"trưởng",
"nguyễn",
"hồng",
"trường",
"việc",
"áp",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"thu",
"phí",
"không",
"dừng",
"và",
"kiểm",
"soát",
"tải",
"trọng",
"xe",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"1454862968",
"và",
"đường",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đoạn",
"qua",
"tây",
"nguyên",
"thuộc",
"dự",
"án",
"thu",
"phí",
"không",
"dừng",
"kết",
"hợp",
"kiểm",
"soát",
"trọng",
"tải",
"xe",
"tại",
"các",
"dự",
"-hmtwoj",
"án",
"mở",
"rộng",
"quốc",
"lộ",
"-18,073",
"đoạn",
"thanh",
"hóa",
"cần",
"thơ",
"và",
"đường",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đoạn",
"qua",
"tây",
"nguyên",
"theo",
"hình",
"thức",
"hợp",
"đồng",
"box"
] |
[
"khoảng",
"năm bảy",
"năm",
"gần",
"đây",
"sân",
"hàng",
"đẫy",
"luôn",
"căng",
"thẳng",
"mỗi",
"khi",
"tiếp",
"đón",
"khán",
"giả",
"hải",
"phòng",
"ở",
"v-league",
"sáu triệu chín trăm chín tư ngàn tám trăm ba sáu",
"người",
"hâm",
"mộ",
"đất",
"cảng",
"dù",
"chẳng",
"còn",
"nhiệt",
"như",
"mùa",
"giải",
"trước",
"nhưng",
"hòa",
"phát",
"hà nội",
"và",
"ban tổ chức",
"sân",
"hàng",
"đẫy",
"vẫn",
"phải",
"luôn",
"cảnh",
"giác",
"để",
"phòng",
"tránh",
"những",
"rủi",
"ro",
"khi",
"v",
"hải",
"phòng",
"lên",
"thi",
"đấu",
"quý không chín hai hai sáu chín",
"cụ",
"thể",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"sẽ",
"theo",
"sát",
"đoàn",
"xe",
"chở",
"khán",
"giả",
"hải",
"phòng",
"từ",
"bên",
"phía",
"huyện",
"gia",
"lâm",
"và",
"tất",
"cả",
"đều",
"phải",
"tuân",
"thủ",
"về",
"tập",
"kết",
"tại",
"đường",
"hùng",
"vương",
"gần",
"đường",
"dẫn",
"vào",
"khán",
"đài",
"b",
"tại",
"đây",
"ban tổ chức",
"sân",
"bố",
"trí",
"lực",
"lượng",
"hướng",
"dẫn",
"khán",
"giả",
"đội",
"khách",
"đi",
"qua",
"e ép tờ bê vê kép xoẹt chín trăm",
"cộng chín tám hai không hai hai tám năm năm không bốn",
"trạm",
"kiểm",
"soát",
"đặt",
"ở",
"đường",
"dẫn",
"vào",
"khán",
"đài",
"b",
"để",
"bộ",
"phận",
"an",
"ninh",
"làm",
"thủ",
"tục",
"kiểm",
"tra",
"ngăn",
"chặn",
"tình",
"trạng",
"mang",
"pháo",
"sáng",
"vật",
"cứng",
"lên",
"khán",
"đài",
"theo",
"câu lạc bộ",
"hòa",
"phát",
"hà nội",
"do",
"vff",
"chưa",
"dỡ",
"bỏ",
"lệnh",
"cấm",
"cổ động viên",
"hải",
"phòng",
"đến",
"sân",
"khách",
"vô",
"thời",
"hạn",
"đưa",
"ra",
"từ",
"ngày mười sáu",
"nên",
"tất",
"cả",
"cổ động viên",
"chỉ",
"được",
"coi",
"như",
"khán",
"giả",
"đội",
"khách",
"tất",
"cả",
"các",
"dụng",
"cụ",
"dùng",
"để",
"cổ",
"vũ",
"như",
"hội",
"cổ động viên",
"trống",
"cờ",
"đều",
"phải",
"để",
"ngoài",
"sân",
"theo",
"đúng",
"quy",
"định",
"ban tổ chức",
"sân",
"hàng",
"đẫy",
"sẽ",
"dành",
"trọn",
"khán",
"đài",
"b",
"và",
"mở",
"rộng",
"tất",
"cả",
"các",
"cửa",
"ra",
"vào",
"để",
"khán",
"giả",
"hải",
"phòng",
"vào",
"sân",
"cổ",
"vũ",
"ngay",
"từ",
"lúc",
"mười bốn giờ",
"hai mươi mốt giờ ba chín phút",
"trước",
"lúc",
"thi",
"đấu",
"phía",
"ngoài",
"khán",
"đài",
"b",
"khoảng",
"sáu triệu",
"bàn",
"bán",
"vé",
"đều",
"được",
"đặt",
"dưới",
"sự",
"bảo",
"vệ",
"của",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"tránh",
"để",
"xảy",
"ra",
"hiện",
"tượng",
"một",
"số",
"phần",
"tử",
"quá",
"khích",
"lao",
"vào",
"cướp",
"vé",
"gây",
"lộn",
"xộn",
"dây",
"chuyền",
"trước",
"cửa",
"kiểm",
"soát",
"trung",
"bình",
"mỗi",
"trận",
"đấu",
"trên",
"sân",
"hàng",
"đẫy",
"có",
"khoảng",
"không bẩy ba hai năm ba ba hai tám bẩy không bẩy",
"mười lăm tới không",
"chiến",
"sĩ",
"cảnh sát cơ động",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"nhưng",
"khi",
"tiếp",
"đón",
"khán",
"giả",
"hải",
"phòng",
"con",
"số",
"các",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"điều",
"chỉnh",
"lên",
"hai trăm bẩy mốt ngàn hai trăm bẩy tám",
"người",
"để",
"sẵn",
"sàng",
"ứng",
"phó",
"với",
"những",
"tình",
"huống",
"xấu",
"nhất"
] |
[
"khoảng",
"57",
"năm",
"gần",
"đây",
"sân",
"hàng",
"đẫy",
"luôn",
"căng",
"thẳng",
"mỗi",
"khi",
"tiếp",
"đón",
"khán",
"giả",
"hải",
"phòng",
"ở",
"v-league",
"6.994.836",
"người",
"hâm",
"mộ",
"đất",
"cảng",
"dù",
"chẳng",
"còn",
"nhiệt",
"như",
"mùa",
"giải",
"trước",
"nhưng",
"hòa",
"phát",
"hà nội",
"và",
"ban tổ chức",
"sân",
"hàng",
"đẫy",
"vẫn",
"phải",
"luôn",
"cảnh",
"giác",
"để",
"phòng",
"tránh",
"những",
"rủi",
"ro",
"khi",
"v",
"hải",
"phòng",
"lên",
"thi",
"đấu",
"quý 09/2269",
"cụ",
"thể",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"sẽ",
"theo",
"sát",
"đoàn",
"xe",
"chở",
"khán",
"giả",
"hải",
"phòng",
"từ",
"bên",
"phía",
"huyện",
"gia",
"lâm",
"và",
"tất",
"cả",
"đều",
"phải",
"tuân",
"thủ",
"về",
"tập",
"kết",
"tại",
"đường",
"hùng",
"vương",
"gần",
"đường",
"dẫn",
"vào",
"khán",
"đài",
"b",
"tại",
"đây",
"ban tổ chức",
"sân",
"bố",
"trí",
"lực",
"lượng",
"hướng",
"dẫn",
"khán",
"giả",
"đội",
"khách",
"đi",
"qua",
"eftbw/900",
"+98202285504",
"trạm",
"kiểm",
"soát",
"đặt",
"ở",
"đường",
"dẫn",
"vào",
"khán",
"đài",
"b",
"để",
"bộ",
"phận",
"an",
"ninh",
"làm",
"thủ",
"tục",
"kiểm",
"tra",
"ngăn",
"chặn",
"tình",
"trạng",
"mang",
"pháo",
"sáng",
"vật",
"cứng",
"lên",
"khán",
"đài",
"theo",
"câu lạc bộ",
"hòa",
"phát",
"hà nội",
"do",
"vff",
"chưa",
"dỡ",
"bỏ",
"lệnh",
"cấm",
"cổ động viên",
"hải",
"phòng",
"đến",
"sân",
"khách",
"vô",
"thời",
"hạn",
"đưa",
"ra",
"từ",
"ngày 16",
"nên",
"tất",
"cả",
"cổ động viên",
"chỉ",
"được",
"coi",
"như",
"khán",
"giả",
"đội",
"khách",
"tất",
"cả",
"các",
"dụng",
"cụ",
"dùng",
"để",
"cổ",
"vũ",
"như",
"hội",
"cổ động viên",
"trống",
"cờ",
"đều",
"phải",
"để",
"ngoài",
"sân",
"theo",
"đúng",
"quy",
"định",
"ban tổ chức",
"sân",
"hàng",
"đẫy",
"sẽ",
"dành",
"trọn",
"khán",
"đài",
"b",
"và",
"mở",
"rộng",
"tất",
"cả",
"các",
"cửa",
"ra",
"vào",
"để",
"khán",
"giả",
"hải",
"phòng",
"vào",
"sân",
"cổ",
"vũ",
"ngay",
"từ",
"lúc",
"14h",
"21h39",
"trước",
"lúc",
"thi",
"đấu",
"phía",
"ngoài",
"khán",
"đài",
"b",
"khoảng",
"6.000.000",
"bàn",
"bán",
"vé",
"đều",
"được",
"đặt",
"dưới",
"sự",
"bảo",
"vệ",
"của",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"tránh",
"để",
"xảy",
"ra",
"hiện",
"tượng",
"một",
"số",
"phần",
"tử",
"quá",
"khích",
"lao",
"vào",
"cướp",
"vé",
"gây",
"lộn",
"xộn",
"dây",
"chuyền",
"trước",
"cửa",
"kiểm",
"soát",
"trung",
"bình",
"mỗi",
"trận",
"đấu",
"trên",
"sân",
"hàng",
"đẫy",
"có",
"khoảng",
"073253328707",
"15 - 0",
"chiến",
"sĩ",
"cảnh sát cơ động",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"nhưng",
"khi",
"tiếp",
"đón",
"khán",
"giả",
"hải",
"phòng",
"con",
"số",
"các",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"điều",
"chỉnh",
"lên",
"271.278",
"người",
"để",
"sẵn",
"sàng",
"ứng",
"phó",
"với",
"những",
"tình",
"huống",
"xấu",
"nhất"
] |
[
"gần",
"sáu mươi tư ngàn một trăm ba mươi hai phẩy năm bẩy tám không",
"doanh",
"nghiệp",
"công nghệ thông tin",
"việt",
"lần",
"đầu",
"cùng",
"chuyên",
"gia",
"quốc",
"tế",
"không hai tám hai năm hai năm hai hai hai chín",
"thảo",
"luận",
"về",
"cmmi",
"hai ngàn không trăm mười ba",
"năm giờ hai ba phút bốn mươi mốt giây",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"việt",
"nam",
"gần",
"mười bốn nghìn bốn trăm chín mươi bốn phẩy không một ngàn bảy chín",
"doanh",
"nghiệp",
"công nghệ thông tin",
"đã",
"cùng",
"chín trăm linh sáu nghìn tám trăm năm chín",
"chuyên",
"gia",
"hàng",
"đầu",
"của",
"tổ",
"chức",
"đảm",
"bảo",
"chất",
"lượng",
"quốc",
"tế",
"qai",
"global",
"tham",
"gia",
"hội",
"thảo",
"cmmi",
"năm trăm bốn mươi ngàn sáu trăm chín mươi hai",
"và",
"tự",
"động",
"hóa",
"quy",
"trình",
"quản",
"lý",
"chất",
"lượng",
"chuyên",
"gia",
"của",
"qai",
"global",
"chia",
"sẻ",
"về",
"cmmi",
"âm mười một phẩy năm tư",
"tại",
"hội",
"thảo",
"cmmi",
"vòng mười hai chín",
"và",
"tự",
"động",
"hóa",
"quy",
"trình",
"quản",
"lý",
"chất",
"lượng",
"được",
"tổ",
"chức",
"ngày ba mươi mốt tháng ba",
"chương",
"trình",
"hội",
"thảo",
"cmmi",
"bẩy trăm mười bẩy ngàn chín trăm chín lăm",
"và",
"tự",
"động",
"hóa",
"quy",
"trình",
"quản",
"lý",
"chất",
"lượng",
"do",
"fpt",
"software",
"phối",
"hợp",
"với",
"qai",
"global",
"tổ",
"chức",
"nhằm",
"giúp",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"công nghệ thông tin",
"việt",
"nam",
"cập",
"nhật",
"những",
"thông",
"tin",
"mới",
"nhất",
"và",
"kinh",
"nghiệm",
"áp",
"dụng",
"cmmi",
"một ngàn không trăm hai mươi",
"trong",
"hoạt",
"động",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"phần",
"mềm",
"cmmi",
"capability",
"maturity",
"model",
"integration",
"được",
"xem",
"như",
"vé",
"thông",
"hành",
"cho",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"công nghệ thông tin",
"tham",
"gia",
"vào",
"chuỗi",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"phần",
"mềm",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"giúp",
"doanh",
"nghiệp",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"sản",
"phẩm",
"thông",
"qua",
"việc",
"chuyên",
"nghiệp",
"hóa",
"quy",
"trình",
"sản",
"xuất",
"để",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"thay",
"đổi",
"của",
"toàn",
"cầu",
"hóa",
"việc",
"nâng",
"cấp",
"các",
"version",
"của",
"cmmi",
"là",
"điều",
"bắt",
"buộc",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"phần",
"mềm",
"cmmi",
"hai triệu bốn nghìn bẩy",
"là",
"phiên",
"bản",
"cmmi",
"hoàn",
"toàn",
"mới",
"được",
"viện",
"công",
"nghệ",
"phần",
"mềm",
"hoa",
"kỳ",
"sei",
"công",
"bố",
"vào",
"mười tám giờ một phút",
"việt",
"nam",
"cũng",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"quốc",
"gia",
"đầu",
"tiên",
"tiếp",
"cận",
"với",
"cmmi",
"một nghìn",
"thông",
"qua",
"chương",
"trình",
"hội",
"thảo",
"mười sáu tháng bốn",
"cấu",
"trúc",
"cmmi",
"bốn triệu chín mươi ngàn chín mươi",
"thay",
"đổi",
"toàn",
"diện",
"hơn",
"so",
"với",
"các",
"phiên",
"bản",
"trước",
"giúp",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"dù",
"chưa",
"có",
"kinh",
"nghiệm",
"nhiều",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"cmmi",
"vẫn",
"có",
"thể",
"tìm",
"hiểu",
"và",
"áp",
"dụng",
"điều",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"là",
"cmmi",
"ba trăm tám mươi lăm nghìn bốn trăm bẩy mươi chín",
"giúp",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"được",
"một",
"quy",
"trình",
"cao",
"cấp",
"hơn",
"để",
"phân",
"tích",
"đánh",
"giá",
"và",
"thích",
"ứng",
"nhanh",
"hơn",
"trong",
"các",
"điều",
"kiện",
"thay",
"đổi",
"mới",
"giải",
"quyết",
"được",
"vấn",
"đề",
"cần",
"theo",
"dõi",
"và",
"điều",
"chỉnh",
"kịp",
"thời",
"các",
"kế",
"hoạch",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"khi",
"cần",
"thiết",
"hội",
"thảo",
"cũng",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"hoạt",
"động",
"của",
"fpt",
"software",
"nhằm",
"chia",
"sẻ",
"kinh",
"nghiệm",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"công nghệ thông tin",
"việt",
"nam",
"xây",
"dựng",
"áp",
"dụng",
"quy",
"trình",
"sản",
"xuất",
"theo",
"chuẩn",
"cmmi",
"để",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"năng",
"lực",
"sản",
"xuất",
"phần",
"mềm",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"cao",
"nhất",
"của",
"thế",
"giới",
"trước",
"đó",
"ngày ba mươi mốt tới ngày ba tháng bảy",
"fpt",
"software",
"đã",
"chuyển",
"giao",
"bộ",
"tài",
"liệu",
"hỗ",
"trợ",
"triển",
"khai",
"xây",
"dựng",
"áp",
"dụng",
"và",
"thi",
"lấy",
"chứng",
"chỉ",
"cmmi",
"mức",
"ba nghìn",
"cho",
"cộng",
"đồng",
"doanh",
"nghiệp",
"công nghệ thông tin",
"việt",
"nam",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"công nghệ thông tin",
"việt",
"nam",
"cùng",
"chuyên",
"gia",
"quốc",
"tế",
"thảo",
"luận",
"về",
"cmmi",
"âm bảy mươi hai chấm không không ba tám",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"tiên",
"phong",
"trong",
"ứng",
"dụng",
"quy",
"trình",
"cmmi",
"cũng",
"như",
"các",
"tiêu",
"chuẩn",
"chất",
"lượng",
"quốc",
"tế",
"khác",
"ngày hai mươi ba",
"fpt",
"software",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"đầu",
"tiên",
"của",
"khu",
"vực",
"đông",
"nam",
"á",
"đạt",
"chứng",
"chỉ",
"cmmi",
"level",
"bốn ngàn không trăm bẩy mươi",
"hiện",
"fpt",
"software",
"đã",
"đạt",
"được",
"âm bẩy hai xen ti mét khối",
"chứng",
"chỉ",
"cmmi",
"tỉ số mười hai ba mươi",
"version",
"hai nghìn tám trăm ba tám",
"mức",
"cao",
"nhất",
"tại",
"thời",
"điểm",
"này",
"sự",
"kiện",
"này",
"đã",
"đưa",
"fpt",
"software",
"vào",
"danh",
"sách",
"khoảng",
"bốn ngàn",
"công",
"ty",
"và",
"tổ",
"chức",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"được",
"viện",
"công",
"nghệ",
"phần",
"mềm",
"hoa",
"kỳ",
"viện",
"cmmi",
"công",
"nhận",
"hệ",
"thống",
"quy",
"trình",
"sản",
"xuất",
"phần",
"mềm",
"đạt",
"mức",
"cao",
"nhất",
"trong",
"mô",
"hình",
"trưởng",
"thành",
"về",
"năng",
"lực",
"sản",
"xuất",
"phần",
"mềm",
"theo",
"ông",
"kamlesh",
"kothari",
"chuyên",
"gia",
"tư",
"vấn",
"cmmi",
"của",
"qai",
"global",
"việc",
"xây",
"dựng",
"quy",
"trình",
"quản",
"lý",
"chất",
"lượng",
"vô",
"cùng",
"quan",
"trọng",
"đối",
"với",
"các",
"công",
"ty",
"xuất",
"khẩu",
"phần",
"mềm",
"đặc",
"biệt",
"khi",
"thị",
"trường",
"xuất",
"khẩu",
"phần",
"mềm",
"toàn",
"cầu",
"đang",
"thay",
"đổi",
"chứng",
"chỉ",
"cmmi",
"giúp",
"doanh",
"nghiệp",
"tạo",
"được",
"uy",
"tín",
"nâng",
"cao",
"được",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"trên",
"thế",
"giới",
"thống",
"kê",
"của",
"viện",
"cmmi",
"cho",
"thấy",
"bốn trăm chín mươi chín oát",
"khoảng",
"một",
"nửa",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"được",
"khảo",
"sát",
"không",
"có",
"quy",
"trình",
"chuẩn",
"cụ",
"thể",
"có",
"âm hai ngàn một trăm hai mươi chấm chín trăm hai ba độ ép",
"doanh",
"nghiệp",
"không",
"có",
"tài",
"liệu",
"hướng",
"dẫn",
"quy",
"trình",
"âm bẩy nghìn năm mươi sáu phẩy không không ba năm sáu oát giờ",
"tổ",
"chức",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"vận",
"hành",
"và",
"vướng",
"mắc",
"trong",
"việc",
"điều",
"chỉnh",
"lúc",
"cần",
"thiết",
"một trăm hai bốn phần trăm",
"tổ",
"chức",
"không",
"đo",
"lường",
"những",
"vấn",
"đề",
"phát",
"sinh",
"chia",
"sẻ",
"về",
"sự",
"kiện",
"ông",
"thái",
"quang",
"hy",
"phó",
"giám",
"đốc",
"quản",
"lý",
"chất",
"lượng",
"của",
"fpt",
"software",
"cho",
"biết",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"luôn",
"tiên",
"phong",
"trong",
"việc",
"áp",
"dụng",
"các",
"tiêu",
"chuẩn",
"quốc",
"tế",
"vào",
"hoạt",
"động",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"fpt",
"software",
"mong",
"muốn",
"chia",
"sẻ",
"các",
"kinh",
"nghiệm",
"kiến",
"thức",
"mới",
"nhất",
"và",
"hữu",
"ích",
"nhất",
"về",
"cmmi",
"cho",
"cộng",
"đồng",
"công nghệ thông tin",
"việt",
"nam",
"góp",
"phần",
"vê bê o xuộc ba không không không tám trăm bẩy mươi",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"của",
"ngành",
"công nghệ thông tin",
"còn",
"theo",
"ông",
"nguyễn",
"hoàng",
"quý",
"thiện",
"trưởng",
"nhóm",
"công",
"nghệ",
"thuộc",
"phòng",
"quy",
"trình",
"kỹ",
"thuật",
"phần",
"mềm",
"của",
"fpt",
"software",
"khi",
"áp",
"dụng",
"cmmi",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"là",
"phải",
"có",
"kế",
"hoạch",
"cụ",
"thể",
"âm sáu nghìn sáu trăm linh hai chấm một bốn sáu dặm một giờ",
"doanh",
"nghiệp",
"cần",
"phải",
"tìm",
"hiểu",
"kĩ",
"về",
"cmmi",
"lựa",
"chọn",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"chất",
"lượng",
"để",
"triển",
"khai",
"dự",
"án",
"đi",
"theo",
"các",
"bước",
"cụ",
"thể",
"theo",
"chuẩn",
"cmmi",
"và",
"giám",
"sát",
"chặt",
"chẽ",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"cần",
"kết",
"hợp",
"đồng",
"đều",
"giữa",
"yêu",
"cầu",
"của",
"khách",
"hàng",
"và",
"chuẩn",
"của",
"cmmi",
"để",
"có",
"thể",
"đạt",
"chuẩn",
"quá",
"trình",
"áp",
"dụng",
"cmmi",
"mà",
"không",
"bị",
"gián",
"đoạn",
"hay",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"trong",
"quá",
"trình",
"triển",
"khai",
"tại",
"doanh",
"nghiệp"
] |
[
"gần",
"64.132,5780",
"doanh",
"nghiệp",
"công nghệ thông tin",
"việt",
"lần",
"đầu",
"cùng",
"chuyên",
"gia",
"quốc",
"tế",
"02825252229",
"thảo",
"luận",
"về",
"cmmi",
"2013",
"5:23:41",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"việt",
"nam",
"gần",
"14.494,01079",
"doanh",
"nghiệp",
"công nghệ thông tin",
"đã",
"cùng",
"906.859",
"chuyên",
"gia",
"hàng",
"đầu",
"của",
"tổ",
"chức",
"đảm",
"bảo",
"chất",
"lượng",
"quốc",
"tế",
"qai",
"global",
"tham",
"gia",
"hội",
"thảo",
"cmmi",
"540.692",
"và",
"tự",
"động",
"hóa",
"quy",
"trình",
"quản",
"lý",
"chất",
"lượng",
"chuyên",
"gia",
"của",
"qai",
"global",
"chia",
"sẻ",
"về",
"cmmi",
"-11,54",
"tại",
"hội",
"thảo",
"cmmi",
"vòng 12 - 9",
"và",
"tự",
"động",
"hóa",
"quy",
"trình",
"quản",
"lý",
"chất",
"lượng",
"được",
"tổ",
"chức",
"ngày 31/3",
"chương",
"trình",
"hội",
"thảo",
"cmmi",
"717.995",
"và",
"tự",
"động",
"hóa",
"quy",
"trình",
"quản",
"lý",
"chất",
"lượng",
"do",
"fpt",
"software",
"phối",
"hợp",
"với",
"qai",
"global",
"tổ",
"chức",
"nhằm",
"giúp",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"công nghệ thông tin",
"việt",
"nam",
"cập",
"nhật",
"những",
"thông",
"tin",
"mới",
"nhất",
"và",
"kinh",
"nghiệm",
"áp",
"dụng",
"cmmi",
"1020",
"trong",
"hoạt",
"động",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"phần",
"mềm",
"cmmi",
"capability",
"maturity",
"model",
"integration",
"được",
"xem",
"như",
"vé",
"thông",
"hành",
"cho",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"công nghệ thông tin",
"tham",
"gia",
"vào",
"chuỗi",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"phần",
"mềm",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"giúp",
"doanh",
"nghiệp",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"sản",
"phẩm",
"thông",
"qua",
"việc",
"chuyên",
"nghiệp",
"hóa",
"quy",
"trình",
"sản",
"xuất",
"để",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"thay",
"đổi",
"của",
"toàn",
"cầu",
"hóa",
"việc",
"nâng",
"cấp",
"các",
"version",
"của",
"cmmi",
"là",
"điều",
"bắt",
"buộc",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"phần",
"mềm",
"cmmi",
"2.004.700",
"là",
"phiên",
"bản",
"cmmi",
"hoàn",
"toàn",
"mới",
"được",
"viện",
"công",
"nghệ",
"phần",
"mềm",
"hoa",
"kỳ",
"sei",
"công",
"bố",
"vào",
"18h1",
"việt",
"nam",
"cũng",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"quốc",
"gia",
"đầu",
"tiên",
"tiếp",
"cận",
"với",
"cmmi",
"1000",
"thông",
"qua",
"chương",
"trình",
"hội",
"thảo",
"16/4",
"cấu",
"trúc",
"cmmi",
"4.090.090",
"thay",
"đổi",
"toàn",
"diện",
"hơn",
"so",
"với",
"các",
"phiên",
"bản",
"trước",
"giúp",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"dù",
"chưa",
"có",
"kinh",
"nghiệm",
"nhiều",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"cmmi",
"vẫn",
"có",
"thể",
"tìm",
"hiểu",
"và",
"áp",
"dụng",
"điều",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"là",
"cmmi",
"385.479",
"giúp",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"được",
"một",
"quy",
"trình",
"cao",
"cấp",
"hơn",
"để",
"phân",
"tích",
"đánh",
"giá",
"và",
"thích",
"ứng",
"nhanh",
"hơn",
"trong",
"các",
"điều",
"kiện",
"thay",
"đổi",
"mới",
"giải",
"quyết",
"được",
"vấn",
"đề",
"cần",
"theo",
"dõi",
"và",
"điều",
"chỉnh",
"kịp",
"thời",
"các",
"kế",
"hoạch",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"khi",
"cần",
"thiết",
"hội",
"thảo",
"cũng",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"hoạt",
"động",
"của",
"fpt",
"software",
"nhằm",
"chia",
"sẻ",
"kinh",
"nghiệm",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"công nghệ thông tin",
"việt",
"nam",
"xây",
"dựng",
"áp",
"dụng",
"quy",
"trình",
"sản",
"xuất",
"theo",
"chuẩn",
"cmmi",
"để",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"năng",
"lực",
"sản",
"xuất",
"phần",
"mềm",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"cao",
"nhất",
"của",
"thế",
"giới",
"trước",
"đó",
"ngày 31 tới ngày 3 tháng 7",
"fpt",
"software",
"đã",
"chuyển",
"giao",
"bộ",
"tài",
"liệu",
"hỗ",
"trợ",
"triển",
"khai",
"xây",
"dựng",
"áp",
"dụng",
"và",
"thi",
"lấy",
"chứng",
"chỉ",
"cmmi",
"mức",
"3000",
"cho",
"cộng",
"đồng",
"doanh",
"nghiệp",
"công nghệ thông tin",
"việt",
"nam",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"công nghệ thông tin",
"việt",
"nam",
"cùng",
"chuyên",
"gia",
"quốc",
"tế",
"thảo",
"luận",
"về",
"cmmi",
"-72.0038",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"tiên",
"phong",
"trong",
"ứng",
"dụng",
"quy",
"trình",
"cmmi",
"cũng",
"như",
"các",
"tiêu",
"chuẩn",
"chất",
"lượng",
"quốc",
"tế",
"khác",
"ngày 23",
"fpt",
"software",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"đầu",
"tiên",
"của",
"khu",
"vực",
"đông",
"nam",
"á",
"đạt",
"chứng",
"chỉ",
"cmmi",
"level",
"4070",
"hiện",
"fpt",
"software",
"đã",
"đạt",
"được",
"-72 cc",
"chứng",
"chỉ",
"cmmi",
"tỉ số 12 - 30",
"version",
"2838",
"mức",
"cao",
"nhất",
"tại",
"thời",
"điểm",
"này",
"sự",
"kiện",
"này",
"đã",
"đưa",
"fpt",
"software",
"vào",
"danh",
"sách",
"khoảng",
"4000",
"công",
"ty",
"và",
"tổ",
"chức",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"được",
"viện",
"công",
"nghệ",
"phần",
"mềm",
"hoa",
"kỳ",
"viện",
"cmmi",
"công",
"nhận",
"hệ",
"thống",
"quy",
"trình",
"sản",
"xuất",
"phần",
"mềm",
"đạt",
"mức",
"cao",
"nhất",
"trong",
"mô",
"hình",
"trưởng",
"thành",
"về",
"năng",
"lực",
"sản",
"xuất",
"phần",
"mềm",
"theo",
"ông",
"kamlesh",
"kothari",
"chuyên",
"gia",
"tư",
"vấn",
"cmmi",
"của",
"qai",
"global",
"việc",
"xây",
"dựng",
"quy",
"trình",
"quản",
"lý",
"chất",
"lượng",
"vô",
"cùng",
"quan",
"trọng",
"đối",
"với",
"các",
"công",
"ty",
"xuất",
"khẩu",
"phần",
"mềm",
"đặc",
"biệt",
"khi",
"thị",
"trường",
"xuất",
"khẩu",
"phần",
"mềm",
"toàn",
"cầu",
"đang",
"thay",
"đổi",
"chứng",
"chỉ",
"cmmi",
"giúp",
"doanh",
"nghiệp",
"tạo",
"được",
"uy",
"tín",
"nâng",
"cao",
"được",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"trên",
"thế",
"giới",
"thống",
"kê",
"của",
"viện",
"cmmi",
"cho",
"thấy",
"499 w",
"khoảng",
"một",
"nửa",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"được",
"khảo",
"sát",
"không",
"có",
"quy",
"trình",
"chuẩn",
"cụ",
"thể",
"có",
"-2120.923 of",
"doanh",
"nghiệp",
"không",
"có",
"tài",
"liệu",
"hướng",
"dẫn",
"quy",
"trình",
"-7056,00356 wh",
"tổ",
"chức",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"vận",
"hành",
"và",
"vướng",
"mắc",
"trong",
"việc",
"điều",
"chỉnh",
"lúc",
"cần",
"thiết",
"124 %",
"tổ",
"chức",
"không",
"đo",
"lường",
"những",
"vấn",
"đề",
"phát",
"sinh",
"chia",
"sẻ",
"về",
"sự",
"kiện",
"ông",
"thái",
"quang",
"hy",
"phó",
"giám",
"đốc",
"quản",
"lý",
"chất",
"lượng",
"của",
"fpt",
"software",
"cho",
"biết",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"luôn",
"tiên",
"phong",
"trong",
"việc",
"áp",
"dụng",
"các",
"tiêu",
"chuẩn",
"quốc",
"tế",
"vào",
"hoạt",
"động",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"fpt",
"software",
"mong",
"muốn",
"chia",
"sẻ",
"các",
"kinh",
"nghiệm",
"kiến",
"thức",
"mới",
"nhất",
"và",
"hữu",
"ích",
"nhất",
"về",
"cmmi",
"cho",
"cộng",
"đồng",
"công nghệ thông tin",
"việt",
"nam",
"góp",
"phần",
"vbo/3000870",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"của",
"ngành",
"công nghệ thông tin",
"còn",
"theo",
"ông",
"nguyễn",
"hoàng",
"quý",
"thiện",
"trưởng",
"nhóm",
"công",
"nghệ",
"thuộc",
"phòng",
"quy",
"trình",
"kỹ",
"thuật",
"phần",
"mềm",
"của",
"fpt",
"software",
"khi",
"áp",
"dụng",
"cmmi",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"là",
"phải",
"có",
"kế",
"hoạch",
"cụ",
"thể",
"-6602.146 mph",
"doanh",
"nghiệp",
"cần",
"phải",
"tìm",
"hiểu",
"kĩ",
"về",
"cmmi",
"lựa",
"chọn",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"chất",
"lượng",
"để",
"triển",
"khai",
"dự",
"án",
"đi",
"theo",
"các",
"bước",
"cụ",
"thể",
"theo",
"chuẩn",
"cmmi",
"và",
"giám",
"sát",
"chặt",
"chẽ",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"cần",
"kết",
"hợp",
"đồng",
"đều",
"giữa",
"yêu",
"cầu",
"của",
"khách",
"hàng",
"và",
"chuẩn",
"của",
"cmmi",
"để",
"có",
"thể",
"đạt",
"chuẩn",
"quá",
"trình",
"áp",
"dụng",
"cmmi",
"mà",
"không",
"bị",
"gián",
"đoạn",
"hay",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"trong",
"quá",
"trình",
"triển",
"khai",
"tại",
"doanh",
"nghiệp"
] |
[
"thủ",
"tướng",
"âm ba nghìn chín mươi bẩy phẩy chín bảy một phần trăm trên mi li mét vuông",
"lên",
"đường",
"dự",
"sáu không không chéo bốn nghìn ca đê đê bê trừ gờ vê",
"tại",
"philippines",
"trưa",
"mười sáu giờ",
"nhận",
"lời",
"mời",
"của",
"tổng",
"thống",
"philippines",
"rodrigo",
"duterte",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"và",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"việt",
"nam",
"rời",
"hà",
"nội",
"lên",
"đường",
"sang",
"philippines",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"bốn mươi bốn ngàn sáu trăm hai mươi tám phẩy không bốn ngàn một trăm tám tám",
"xê hờ mờ rờ vờ tờ pê ca ngang năm không ba",
"và",
"các",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"liên",
"quan",
"ảnh",
"vgp",
"tham",
"gia",
"đoàn",
"có",
"bộ",
"trưởng",
"chủ",
"nhiệm",
"văn",
"phòng",
"chính",
"phủ",
"mai",
"tiến",
"dũng",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"nguyễn",
"quốc",
"dũng",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"an",
"thượng",
"tướng",
"bùi",
"văn",
"nam",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"thương",
"trần",
"quốc",
"khánh",
"đại",
"sứ",
"trưởng",
"phái",
"đoàn",
"việt",
"nam",
"tại",
"asean",
"nguyễn",
"hoành",
"năm",
"đại",
"sứ",
"việt",
"nam",
"tại",
"philippines",
"lý",
"quốc",
"tuấn",
"đại",
"sứ",
"việt",
"nam",
"tại",
"indonesia",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"trợ",
"lý",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"bùi",
"huy",
"hùng",
"chéo hai ngàn ngang một trăm",
"và",
"các",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"liên",
"quan",
"là",
"sự",
"kiện",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"trong",
"năm",
"của",
"asean",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"lãnh",
"đạo",
"một ngàn chín trăm ba mươi ba",
"nước",
"asean",
"và",
"các",
"đối",
"tác",
"đều",
"là",
"các",
"nước",
"lớn",
"như",
"hoa",
"kỳ",
"trung",
"quốc",
"nhật",
"bản",
"ấn",
"độ",
"nga",
"tổ",
"chức",
"khu",
"vực",
"và",
"quốc",
"tế",
"quan",
"trọng",
"là",
"eu",
"và",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"bên",
"cạnh",
"chương",
"trình",
"gala",
"đặc",
"biệt",
"kỷ",
"niệm",
"không tám sáu sáu chín ba hai bốn chín sáu sáu ba",
"năm",
"thành",
"lập",
"asean",
"lễ",
"chuyển",
"giao",
"cương",
"vị",
"chủ",
"tịch",
"asean",
"cho",
"singapore",
"còn",
"diễn",
"ra",
"các",
"sự",
"kiện",
"quan",
"trọng",
"khác",
"gồm",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"mekong",
"nhật",
"bản",
"lần",
"thứ",
"chín",
"ngày hai mốt ngày mười nhăm tháng ba",
"hội",
"nghị",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"kinh",
"tế",
"toàn",
"diện",
"khu",
"vực",
"rcep",
"phiên",
"ăn",
"trưa",
"làm",
"việc",
"với",
"hội",
"đồng",
"tư",
"vấn",
"kinh",
"doanh",
"asean",
"và",
"phiên",
"đối",
"thoại",
"giữa",
"lãnh",
"đạo",
"asean",
"cộng bốn năm hai năm một sáu một ba hai chín",
"với",
"hội",
"đồng",
"kinh",
"doanh",
"đông",
"á",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"tình",
"hình",
"thế",
"giới",
"và",
"khu",
"vực",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"xu",
"hướng",
"bảo",
"hộ",
"gia",
"tăng",
"và",
"các",
"thách",
"thức",
"xuất",
"hiện",
"sáu giờ",
"nhiều",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"giai đoạn mười lăm hai mươi hai",
"và",
"các",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"giữa",
"asean",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"lần",
"này",
"sẽ",
"nhấn",
"mạnh",
"việc",
"củng",
"cố",
"tăng",
"cường",
"đoàn",
"kết",
"và",
"vai",
"trò",
"trung",
"tâm",
"của",
"asean",
"thúc",
"đẩy",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"thu",
"hẹp",
"khoảng",
"cách",
"phát",
"triển",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"của",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"để",
"có",
"một",
"asean",
"tự",
"cường",
"phục",
"vụ",
"lợi",
"ích",
"người",
"dân",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"và",
"bảo",
"đảm",
"môi",
"trường",
"hòa",
"bình",
"an",
"ninh",
"ổn",
"định",
"ở",
"khu",
"vực",
"đoàn",
"việt",
"nam",
"tham",
"dự",
"các",
"hội",
"nghị",
"nhằm",
"góp",
"phần",
"thắt",
"chặt",
"và",
"củng",
"cố",
"tinh",
"thần",
"đoàn",
"kết",
"asean",
"phát",
"huy",
"vai",
"trò",
"trung",
"tâm",
"của",
"hiệp",
"hội",
"mở",
"rộng",
"và",
"làm",
"sâu",
"sắc",
"quan",
"hệ",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"của",
"asean",
"kiến",
"tạo",
"môi",
"trường",
"thuận",
"lợi",
"cho",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"của",
"từng",
"nước",
"và",
"của",
"cả",
"khu",
"vực",
"đồng",
"thời",
"nâng",
"cao",
"hình",
"ảnh",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"tục",
"đổi",
"mới",
"tham",
"gia",
"chủ",
"động",
"tích",
"cực",
"và",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"vào",
"các",
"nội",
"dung",
"hợp",
"tác",
"khu",
"vực"
] |
[
"thủ",
"tướng",
"-3097,971 %/mm2",
"lên",
"đường",
"dự",
"600/4000kddb-gv",
"tại",
"philippines",
"trưa",
"16h",
"nhận",
"lời",
"mời",
"của",
"tổng",
"thống",
"philippines",
"rodrigo",
"duterte",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"và",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"việt",
"nam",
"rời",
"hà",
"nội",
"lên",
"đường",
"sang",
"philippines",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"44.628,04188",
"chmrvtpk-503",
"và",
"các",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"liên",
"quan",
"ảnh",
"vgp",
"tham",
"gia",
"đoàn",
"có",
"bộ",
"trưởng",
"chủ",
"nhiệm",
"văn",
"phòng",
"chính",
"phủ",
"mai",
"tiến",
"dũng",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"nguyễn",
"quốc",
"dũng",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"an",
"thượng",
"tướng",
"bùi",
"văn",
"nam",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"thương",
"trần",
"quốc",
"khánh",
"đại",
"sứ",
"trưởng",
"phái",
"đoàn",
"việt",
"nam",
"tại",
"asean",
"nguyễn",
"hoành",
"năm",
"đại",
"sứ",
"việt",
"nam",
"tại",
"philippines",
"lý",
"quốc",
"tuấn",
"đại",
"sứ",
"việt",
"nam",
"tại",
"indonesia",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"trợ",
"lý",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"bùi",
"huy",
"hùng",
"/2000-100",
"và",
"các",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"liên",
"quan",
"là",
"sự",
"kiện",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"trong",
"năm",
"của",
"asean",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"lãnh",
"đạo",
"1933",
"nước",
"asean",
"và",
"các",
"đối",
"tác",
"đều",
"là",
"các",
"nước",
"lớn",
"như",
"hoa",
"kỳ",
"trung",
"quốc",
"nhật",
"bản",
"ấn",
"độ",
"nga",
"tổ",
"chức",
"khu",
"vực",
"và",
"quốc",
"tế",
"quan",
"trọng",
"là",
"eu",
"và",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"bên",
"cạnh",
"chương",
"trình",
"gala",
"đặc",
"biệt",
"kỷ",
"niệm",
"086693249663",
"năm",
"thành",
"lập",
"asean",
"lễ",
"chuyển",
"giao",
"cương",
"vị",
"chủ",
"tịch",
"asean",
"cho",
"singapore",
"còn",
"diễn",
"ra",
"các",
"sự",
"kiện",
"quan",
"trọng",
"khác",
"gồm",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"mekong",
"nhật",
"bản",
"lần",
"thứ",
"chín",
"ngày 21 ngày 15 tháng 3",
"hội",
"nghị",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"kinh",
"tế",
"toàn",
"diện",
"khu",
"vực",
"rcep",
"phiên",
"ăn",
"trưa",
"làm",
"việc",
"với",
"hội",
"đồng",
"tư",
"vấn",
"kinh",
"doanh",
"asean",
"và",
"phiên",
"đối",
"thoại",
"giữa",
"lãnh",
"đạo",
"asean",
"+4525161329",
"với",
"hội",
"đồng",
"kinh",
"doanh",
"đông",
"á",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"tình",
"hình",
"thế",
"giới",
"và",
"khu",
"vực",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"xu",
"hướng",
"bảo",
"hộ",
"gia",
"tăng",
"và",
"các",
"thách",
"thức",
"xuất",
"hiện",
"6h",
"nhiều",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"giai đoạn 15 - 22",
"và",
"các",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"giữa",
"asean",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"lần",
"này",
"sẽ",
"nhấn",
"mạnh",
"việc",
"củng",
"cố",
"tăng",
"cường",
"đoàn",
"kết",
"và",
"vai",
"trò",
"trung",
"tâm",
"của",
"asean",
"thúc",
"đẩy",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"thu",
"hẹp",
"khoảng",
"cách",
"phát",
"triển",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"của",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"để",
"có",
"một",
"asean",
"tự",
"cường",
"phục",
"vụ",
"lợi",
"ích",
"người",
"dân",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"và",
"bảo",
"đảm",
"môi",
"trường",
"hòa",
"bình",
"an",
"ninh",
"ổn",
"định",
"ở",
"khu",
"vực",
"đoàn",
"việt",
"nam",
"tham",
"dự",
"các",
"hội",
"nghị",
"nhằm",
"góp",
"phần",
"thắt",
"chặt",
"và",
"củng",
"cố",
"tinh",
"thần",
"đoàn",
"kết",
"asean",
"phát",
"huy",
"vai",
"trò",
"trung",
"tâm",
"của",
"hiệp",
"hội",
"mở",
"rộng",
"và",
"làm",
"sâu",
"sắc",
"quan",
"hệ",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"của",
"asean",
"kiến",
"tạo",
"môi",
"trường",
"thuận",
"lợi",
"cho",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"của",
"từng",
"nước",
"và",
"của",
"cả",
"khu",
"vực",
"đồng",
"thời",
"nâng",
"cao",
"hình",
"ảnh",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"tục",
"đổi",
"mới",
"tham",
"gia",
"chủ",
"động",
"tích",
"cực",
"và",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"vào",
"các",
"nội",
"dung",
"hợp",
"tác",
"khu",
"vực"
] |
[
"giới",
"phân",
"tích",
"cho",
"rằng",
"việt",
"nam",
"cần",
"gấp",
"rút",
"cải",
"âm hai mươi lăm ngàn hai trăm hai mươi phẩy chín không không bốn",
"cách",
"kinh",
"tế",
"để",
"đối",
"phó",
"với",
"cuộc",
"chiến",
"thương",
"mại",
"toàn",
"cầu",
"do",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"khởi",
"xướng",
"theo",
"một",
"bài",
"viết",
"mới",
"đây",
"trên",
"nikkei",
"asia",
"việt",
"nam",
"tự",
"hào",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nước",
"có",
"nền",
"kinh",
"tế",
"phát",
"triển",
"nhanh",
"nhất",
"khu",
"vực",
"đông",
"nam",
"á",
"dân",
"chúng",
"lạc",
"quan",
"và",
"ổn",
"định",
"chính",
"trị",
"các",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"lớn",
"từ",
"các",
"công",
"ty",
"đa",
"quốc",
"gia",
"như",
"samsung",
"electronics",
"hay",
"nestle",
"đang",
"biến",
"việt",
"nam",
"thành",
"công",
"xưởng",
"sản",
"xuất",
"khổng",
"lồ",
"và",
"giúp",
"nâng",
"cao",
"mức",
"sống",
"theo",
"tác",
"giả",
"bài",
"báo",
"trên",
"nikkei",
"asian",
"review",
"ngày hai mốt",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"đó",
"ngày bốn và ngày mười hai tháng hai",
"việt",
"nam",
"cần",
"gấp",
"rút",
"thực",
"hiện",
"các",
"cải",
"cách",
"về",
"kinh",
"tế",
"để",
"tránh",
"bị",
"đè",
"bẹp",
"bởi",
"chiến",
"tranh",
"thương",
"mại",
"toàn",
"cầu",
"tuy",
"nhiên",
"chính",
"sách",
"thuế",
"quan",
"của",
"tổng",
"thống",
"trump",
"chỉ",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"các",
"mối",
"đe",
"dọa",
"hiện",
"hữu",
"nhất",
"đối",
"với",
"sự",
"ổn",
"định",
"kinh",
"tế",
"và",
"xã",
"hội",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"thứ",
"bốn giờ",
"sáu",
"của",
"đông",
"nam",
"á",
"hàn",
"quốc",
"thị",
"trường",
"xuất",
"khẩu",
"lớn",
"thứ",
"hai",
"của",
"việt",
"nam",
"cũng",
"có",
"nguy",
"cơ",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"ngày mười nhăm hai mươi",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"việt",
"nam",
"sang",
"hàn",
"quốc",
"đã",
"giảm",
"bảy ngàn chín trăm mười chín chấm hai bẩy đề xi ben",
"sau",
"khi",
"tăng",
"bảy mươi nhăm giờ",
"vào",
"ngày mười bẩy và ngày mười hai tháng bốn",
"nhưng",
"cũng",
"có",
"lập",
"luận",
"rằng",
"ngay",
"cả",
"trước",
"khi",
"washington",
"công",
"bố",
"chính",
"sách",
"thuế",
"quan",
"các",
"kinh",
"tế",
"gia",
"từ",
"châu",
"âu",
"nhật",
"bản",
"và",
"hàn",
"quốc",
"đã",
"tìm",
"kiếm",
"một",
"kế",
"hoạch",
"b",
"khi",
"chi",
"phí",
"ở",
"thị",
"trường",
"trung",
"quốc",
"tăng",
"cao",
"chiến",
"tranh",
"thương",
"mại",
"mỹ",
"trung",
"bắt",
"đầu",
"với",
"việc",
"mỹ",
"áp",
"mức",
"thuế",
"quan",
"trị",
"giá",
"hai trăm ba mốt áp mót phe",
"usd",
"lên",
"hàng",
"hóa",
"trung",
"quốc",
"nguồn",
"tibet",
"express",
"kể",
"từ",
"tám giờ ba mươi phút",
"sáu không không xoẹt ba ngàn một trăm quy quy xờ trừ",
"đạo",
"luật",
"của",
"mỹ",
"về",
"việc",
"áp",
"thuế",
"tăng",
"tám mươi bẩy công",
"đối",
"với",
"hơn",
"cộng bốn năm một hai bẩy bẩy hai bốn chín một ba",
"loại",
"hàng",
"hóa",
"trung",
"quốc",
"với",
"tổng",
"trị",
"giá",
"một nghìn một trăm tám lăm chấm chín bốn hai ao trên xen ti mét khối",
"usd",
"bắt",
"đầu",
"có",
"hiệu",
"lực",
"trong",
"tương",
"lai",
"con",
"số",
"này",
"sẽ",
"đạt",
"ngưỡng",
"sáu trăm bốn mươi chín giờ",
"usd",
"tám trên hai chín",
"mặt",
"hàng",
"khác",
"cũng",
"đang",
"được",
"xem",
"xét",
"để",
"đưa",
"vào",
"danh",
"sách",
"cùng",
"ngày mười bốn và mồng ba",
"trung",
"quốc",
"bắt",
"đầu",
"áp",
"dụng",
"mức",
"thuế",
"ba nghìn tám trăm ba mươi hai phẩy không sáu trăm chín hai tháng",
"đối",
"với",
"ba mươi bảy",
"mặt",
"hàng",
"của",
"mỹ",
"với",
"tổng",
"trị",
"giá",
"một trăm tám bảy dặm một giờ",
"usd",
"và",
"con",
"số",
"này",
"sẽ",
"không",
"dừng",
"ở",
"đây",
"washington",
"còn",
"đưa",
"ra",
"những",
"quy",
"định",
"mới",
"cấm",
"các",
"công",
"ty",
"có",
"hơn",
"i gạch chéo đắp liu",
"vốn",
"của",
"trung",
"quốc",
"được",
"tiếp",
"cận",
"với",
"các",
"ngành",
"công",
"nghệ",
"then",
"chốt",
"trong",
"mười sáu giờ mười bốn phút hai giây",
"các",
"nước",
"thuộc",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"canada",
"và",
"mexico",
"cũng",
"sẽ",
"áp",
"dụng",
"các",
"biện",
"pháp",
"đáp",
"trả",
"việc",
"chính",
"quyền",
"của",
"ông",
"trump",
"tăng",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"đối",
"với",
"thép",
"và",
"nhôm",
"mà",
"mỹ",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"các",
"nước",
"trên",
"chính",
"sách",
"bảo",
"hộ",
"của",
"ông",
"trump",
"đã",
"tạo",
"đà",
"cho",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"thương",
"mại",
"và",
"đương",
"nhiên",
"làm",
"dấy",
"lên",
"nhiều",
"ý",
"kiến",
"bình",
"luận",
"đánh",
"giá",
"và",
"dự",
"đoán",
"khác",
"nhau",
"người",
"ta",
"đưa",
"ra",
"những",
"giả",
"định",
"khác",
"nhau",
"về",
"thiệt",
"hại",
"của",
"các",
"biện",
"pháp",
"nêu",
"trên",
"đối",
"với",
"bốn nghìn",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"các",
"chuyên",
"gia",
"đều",
"có",
"chung",
"quan",
"điểm",
"cho",
"rằng",
"năm năm xuộc o đê u sờ",
"cuộc",
"chiến",
"thương",
"mại",
"giữa",
"washington",
"và",
"bắc",
"kinh",
"có",
"thể",
"ảnh",
"hưởng",
"tiêu",
"cực",
"tới",
"các",
"nước",
"châu",
"á",
"vốn",
"là",
"các",
"nước",
"có",
"nền",
"kinh",
"tế",
"gắn",
"bó",
"chặt",
"chẽ",
"với",
"kinh",
"tế",
"bốn không không hai không không không xuộc nờ ép e",
"trung",
"quốc",
"nguồn",
"atimes.com",
"chuyên",
"gia",
"về",
"nền",
"kinh",
"tế",
"việt",
"nam",
"tiến",
"sĩ",
"evgenia",
"aksenova",
"nhận",
"định",
"rằng",
"cuộc",
"chiến",
"thương",
"mại",
"giữa",
"mỹ",
"và",
"trung",
"quốc",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"một",
"thế",
"giới",
"hiện",
"đại",
"với",
"sự",
"gắn",
"kết",
"tương",
"tác",
"cao",
"giữa",
"các",
"quốc",
"gia",
"không",
"thể",
"không",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"của",
"các",
"nước",
"khác",
"thiệt",
"hại",
"gián",
"tiếp",
"từ",
"việc",
"áp",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"của",
"mỹ",
"đối",
"với",
"các",
"mặt",
"hàng",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"rơi",
"vào",
"hàn",
"quốc",
"singapore",
"malaysia",
"và",
"một",
"số",
"nước",
"châu",
"á",
"khác",
"trung",
"quốc",
"là",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"lớn",
"nhất",
"vào",
"nền",
"kinh",
"tế",
"việt",
"nam",
"với",
"tổng",
"số",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"tích",
"lũy",
"trong",
"ngày mười chín tháng chín",
"là",
"năm ngàn tám trăm mười một chấm sáu trăm bốn tám bát can",
"usd",
"việc",
"tăng",
"thuế",
"đối",
"với",
"hàng",
"hóa",
"trung",
"quốc",
"nhập",
"khẩu",
"vào",
"mỹ",
"gây",
"khó",
"khăn",
"cho",
"các",
"công",
"ty",
"của",
"trung",
"quốc",
"hàn",
"quốc",
"và",
"malaysia",
"đang",
"hoạt",
"động",
"tại",
"việt",
"nam",
"chuyên",
"gia",
"murray",
"hiebert",
"của",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"chiến",
"lược",
"quốc",
"tế",
"csis",
"ở",
"washington",
"mỹ",
"nhận",
"định",
"rằng",
"còn",
"quá",
"sớm",
"để",
"đưa",
"ra",
"kết",
"luận",
"cụ",
"thể",
"về",
"tác",
"động",
"của",
"cuộc",
"chiến",
"thương",
"mại",
"giữa",
"trung",
"quốc",
"và",
"mỹ",
"lên",
"nền",
"kinh",
"tế",
"việt",
"nam",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"chuyên",
"gia",
"này",
"dù",
"thế",
"nào",
"việt",
"nam",
"chắc",
"chắn",
"cũng",
"sẽ",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"trong",
"cuộc",
"chiến",
"của",
"hai",
"cường",
"quốc",
"nhưng",
"ở",
"một",
"mức",
"độ",
"không",
"lớn",
"vì",
"việt",
"nam",
"không",
"phải",
"là",
"một",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"toàn",
"cầu",
"như",
"singapore",
"malaysia",
"về",
"các",
"sản",
"phẩm",
"như",
"linh",
"kiện",
"điện",
"tử",
"vốn",
"là",
"mặt",
"hàng",
"chịu",
"tác",
"động",
"nặng",
"từ",
"chính",
"sách",
"thuế",
"quan",
"mới",
"của",
"mỹ",
"chuyên",
"gia",
"của",
"csis",
"nói",
"thêm",
"rằng",
"không",
"những",
"vậy",
"việt",
"nam",
"có",
"thể",
"sẽ",
"còn",
"hưởng",
"lợi",
"nếu",
"biết",
"cách",
"xoay",
"sở",
"thúc",
"đẩy",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"với",
"châu",
"âu",
"nhật",
"bản",
"và",
"các",
"nước",
"asean",
"bên",
"cạnh",
"những",
"lợi",
"ích",
"ngắn",
"hạn",
"từ",
"việc",
"hàng",
"hóa",
"sản",
"xuất",
"tại",
"trung",
"quốc",
"gặp",
"trở",
"ngại",
"trong",
"việc",
"âm chín nghìn ba trăm lẻ hai phẩy ba mươi mốt giây",
"xuất",
"khẩu",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"đe",
"dọa",
"sẽ",
"áp",
"dụng",
"thuế",
"mới",
"đối",
"với",
"các",
"mặt",
"hàng",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"trung",
"quốc",
"với",
"tổng",
"mười một ngàn bốn trăm năm mươi ba phẩy không không ba nghìn sáu trăm sáu mốt",
"trị",
"giá",
"bẩy trăm tám ba héc",
"usd",
"thậm",
"chí",
"có",
"cả",
"con",
"số",
"một trăm bảy mươi hai mẫu trên mi li lít",
"usd"
] |
[
"giới",
"phân",
"tích",
"cho",
"rằng",
"việt",
"nam",
"cần",
"gấp",
"rút",
"cải",
"-25.220,9004",
"cách",
"kinh",
"tế",
"để",
"đối",
"phó",
"với",
"cuộc",
"chiến",
"thương",
"mại",
"toàn",
"cầu",
"do",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"khởi",
"xướng",
"theo",
"một",
"bài",
"viết",
"mới",
"đây",
"trên",
"nikkei",
"asia",
"việt",
"nam",
"tự",
"hào",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nước",
"có",
"nền",
"kinh",
"tế",
"phát",
"triển",
"nhanh",
"nhất",
"khu",
"vực",
"đông",
"nam",
"á",
"dân",
"chúng",
"lạc",
"quan",
"và",
"ổn",
"định",
"chính",
"trị",
"các",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"lớn",
"từ",
"các",
"công",
"ty",
"đa",
"quốc",
"gia",
"như",
"samsung",
"electronics",
"hay",
"nestle",
"đang",
"biến",
"việt",
"nam",
"thành",
"công",
"xưởng",
"sản",
"xuất",
"khổng",
"lồ",
"và",
"giúp",
"nâng",
"cao",
"mức",
"sống",
"theo",
"tác",
"giả",
"bài",
"báo",
"trên",
"nikkei",
"asian",
"review",
"ngày 21",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"đó",
"ngày 4 và ngày 12 tháng 2",
"việt",
"nam",
"cần",
"gấp",
"rút",
"thực",
"hiện",
"các",
"cải",
"cách",
"về",
"kinh",
"tế",
"để",
"tránh",
"bị",
"đè",
"bẹp",
"bởi",
"chiến",
"tranh",
"thương",
"mại",
"toàn",
"cầu",
"tuy",
"nhiên",
"chính",
"sách",
"thuế",
"quan",
"của",
"tổng",
"thống",
"trump",
"chỉ",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"các",
"mối",
"đe",
"dọa",
"hiện",
"hữu",
"nhất",
"đối",
"với",
"sự",
"ổn",
"định",
"kinh",
"tế",
"và",
"xã",
"hội",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"thứ",
"4h",
"sáu",
"của",
"đông",
"nam",
"á",
"hàn",
"quốc",
"thị",
"trường",
"xuất",
"khẩu",
"lớn",
"thứ",
"hai",
"của",
"việt",
"nam",
"cũng",
"có",
"nguy",
"cơ",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"ngày 15, 20",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"việt",
"nam",
"sang",
"hàn",
"quốc",
"đã",
"giảm",
"7919.27 db",
"sau",
"khi",
"tăng",
"75 giờ",
"vào",
"ngày 17 và ngày 12 tháng 4",
"nhưng",
"cũng",
"có",
"lập",
"luận",
"rằng",
"ngay",
"cả",
"trước",
"khi",
"washington",
"công",
"bố",
"chính",
"sách",
"thuế",
"quan",
"các",
"kinh",
"tế",
"gia",
"từ",
"châu",
"âu",
"nhật",
"bản",
"và",
"hàn",
"quốc",
"đã",
"tìm",
"kiếm",
"một",
"kế",
"hoạch",
"b",
"khi",
"chi",
"phí",
"ở",
"thị",
"trường",
"trung",
"quốc",
"tăng",
"cao",
"chiến",
"tranh",
"thương",
"mại",
"mỹ",
"trung",
"bắt",
"đầu",
"với",
"việc",
"mỹ",
"áp",
"mức",
"thuế",
"quan",
"trị",
"giá",
"231 atm",
"usd",
"lên",
"hàng",
"hóa",
"trung",
"quốc",
"nguồn",
"tibet",
"express",
"kể",
"từ",
"8h30",
"600/3100qqx-",
"đạo",
"luật",
"của",
"mỹ",
"về",
"việc",
"áp",
"thuế",
"tăng",
"87 công",
"đối",
"với",
"hơn",
"+45127724913",
"loại",
"hàng",
"hóa",
"trung",
"quốc",
"với",
"tổng",
"trị",
"giá",
"1185.942 ounce/cm3",
"usd",
"bắt",
"đầu",
"có",
"hiệu",
"lực",
"trong",
"tương",
"lai",
"con",
"số",
"này",
"sẽ",
"đạt",
"ngưỡng",
"649 giờ",
"usd",
"8 / 29",
"mặt",
"hàng",
"khác",
"cũng",
"đang",
"được",
"xem",
"xét",
"để",
"đưa",
"vào",
"danh",
"sách",
"cùng",
"ngày 14 và mồng 3",
"trung",
"quốc",
"bắt",
"đầu",
"áp",
"dụng",
"mức",
"thuế",
"3832,0692 tháng",
"đối",
"với",
"37",
"mặt",
"hàng",
"của",
"mỹ",
"với",
"tổng",
"trị",
"giá",
"187 mph",
"usd",
"và",
"con",
"số",
"này",
"sẽ",
"không",
"dừng",
"ở",
"đây",
"washington",
"còn",
"đưa",
"ra",
"những",
"quy",
"định",
"mới",
"cấm",
"các",
"công",
"ty",
"có",
"hơn",
"i/w",
"vốn",
"của",
"trung",
"quốc",
"được",
"tiếp",
"cận",
"với",
"các",
"ngành",
"công",
"nghệ",
"then",
"chốt",
"trong",
"16:14:2",
"các",
"nước",
"thuộc",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"canada",
"và",
"mexico",
"cũng",
"sẽ",
"áp",
"dụng",
"các",
"biện",
"pháp",
"đáp",
"trả",
"việc",
"chính",
"quyền",
"của",
"ông",
"trump",
"tăng",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"đối",
"với",
"thép",
"và",
"nhôm",
"mà",
"mỹ",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"các",
"nước",
"trên",
"chính",
"sách",
"bảo",
"hộ",
"của",
"ông",
"trump",
"đã",
"tạo",
"đà",
"cho",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"thương",
"mại",
"và",
"đương",
"nhiên",
"làm",
"dấy",
"lên",
"nhiều",
"ý",
"kiến",
"bình",
"luận",
"đánh",
"giá",
"và",
"dự",
"đoán",
"khác",
"nhau",
"người",
"ta",
"đưa",
"ra",
"những",
"giả",
"định",
"khác",
"nhau",
"về",
"thiệt",
"hại",
"của",
"các",
"biện",
"pháp",
"nêu",
"trên",
"đối",
"với",
"4000",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"các",
"chuyên",
"gia",
"đều",
"có",
"chung",
"quan",
"điểm",
"cho",
"rằng",
"55/odus",
"cuộc",
"chiến",
"thương",
"mại",
"giữa",
"washington",
"và",
"bắc",
"kinh",
"có",
"thể",
"ảnh",
"hưởng",
"tiêu",
"cực",
"tới",
"các",
"nước",
"châu",
"á",
"vốn",
"là",
"các",
"nước",
"có",
"nền",
"kinh",
"tế",
"gắn",
"bó",
"chặt",
"chẽ",
"với",
"kinh",
"tế",
"4002000/nfe",
"trung",
"quốc",
"nguồn",
"atimes.com",
"chuyên",
"gia",
"về",
"nền",
"kinh",
"tế",
"việt",
"nam",
"tiến",
"sĩ",
"evgenia",
"aksenova",
"nhận",
"định",
"rằng",
"cuộc",
"chiến",
"thương",
"mại",
"giữa",
"mỹ",
"và",
"trung",
"quốc",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"một",
"thế",
"giới",
"hiện",
"đại",
"với",
"sự",
"gắn",
"kết",
"tương",
"tác",
"cao",
"giữa",
"các",
"quốc",
"gia",
"không",
"thể",
"không",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"của",
"các",
"nước",
"khác",
"thiệt",
"hại",
"gián",
"tiếp",
"từ",
"việc",
"áp",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"của",
"mỹ",
"đối",
"với",
"các",
"mặt",
"hàng",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"rơi",
"vào",
"hàn",
"quốc",
"singapore",
"malaysia",
"và",
"một",
"số",
"nước",
"châu",
"á",
"khác",
"trung",
"quốc",
"là",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"lớn",
"nhất",
"vào",
"nền",
"kinh",
"tế",
"việt",
"nam",
"với",
"tổng",
"số",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"tích",
"lũy",
"trong",
"ngày 19/9",
"là",
"5811.648 pa",
"usd",
"việc",
"tăng",
"thuế",
"đối",
"với",
"hàng",
"hóa",
"trung",
"quốc",
"nhập",
"khẩu",
"vào",
"mỹ",
"gây",
"khó",
"khăn",
"cho",
"các",
"công",
"ty",
"của",
"trung",
"quốc",
"hàn",
"quốc",
"và",
"malaysia",
"đang",
"hoạt",
"động",
"tại",
"việt",
"nam",
"chuyên",
"gia",
"murray",
"hiebert",
"của",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"chiến",
"lược",
"quốc",
"tế",
"csis",
"ở",
"washington",
"mỹ",
"nhận",
"định",
"rằng",
"còn",
"quá",
"sớm",
"để",
"đưa",
"ra",
"kết",
"luận",
"cụ",
"thể",
"về",
"tác",
"động",
"của",
"cuộc",
"chiến",
"thương",
"mại",
"giữa",
"trung",
"quốc",
"và",
"mỹ",
"lên",
"nền",
"kinh",
"tế",
"việt",
"nam",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"chuyên",
"gia",
"này",
"dù",
"thế",
"nào",
"việt",
"nam",
"chắc",
"chắn",
"cũng",
"sẽ",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"trong",
"cuộc",
"chiến",
"của",
"hai",
"cường",
"quốc",
"nhưng",
"ở",
"một",
"mức",
"độ",
"không",
"lớn",
"vì",
"việt",
"nam",
"không",
"phải",
"là",
"một",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"toàn",
"cầu",
"như",
"singapore",
"malaysia",
"về",
"các",
"sản",
"phẩm",
"như",
"linh",
"kiện",
"điện",
"tử",
"vốn",
"là",
"mặt",
"hàng",
"chịu",
"tác",
"động",
"nặng",
"từ",
"chính",
"sách",
"thuế",
"quan",
"mới",
"của",
"mỹ",
"chuyên",
"gia",
"của",
"csis",
"nói",
"thêm",
"rằng",
"không",
"những",
"vậy",
"việt",
"nam",
"có",
"thể",
"sẽ",
"còn",
"hưởng",
"lợi",
"nếu",
"biết",
"cách",
"xoay",
"sở",
"thúc",
"đẩy",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"với",
"châu",
"âu",
"nhật",
"bản",
"và",
"các",
"nước",
"asean",
"bên",
"cạnh",
"những",
"lợi",
"ích",
"ngắn",
"hạn",
"từ",
"việc",
"hàng",
"hóa",
"sản",
"xuất",
"tại",
"trung",
"quốc",
"gặp",
"trở",
"ngại",
"trong",
"việc",
"-9302,31 s",
"xuất",
"khẩu",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"đe",
"dọa",
"sẽ",
"áp",
"dụng",
"thuế",
"mới",
"đối",
"với",
"các",
"mặt",
"hàng",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"trung",
"quốc",
"với",
"tổng",
"11.453,003661",
"trị",
"giá",
"783 hz",
"usd",
"thậm",
"chí",
"có",
"cả",
"con",
"số",
"172 mẫu/ml",
"usd"
] |
[
"từ",
"yêu",
"mến",
"đến",
"khâm",
"phục",
"khi",
"ông",
"obama",
"đọc",
"thơ",
"lẩy",
"kiều",
"sau",
"hai triệu ba trăm bốn mươi bốn nghìn bốn trăm chín mươi hai",
"phút",
"phát",
"biểu",
"của",
"tổng",
"thống",
"obama",
"một",
"việt",
"nam",
"độc",
"lập",
"kiên",
"cường",
"hiện",
"rõ",
"tài",
"khoản",
"facebook",
"nguyễn",
"lương",
"viết",
"trưa",
"xuộc i bốn không không",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"có",
"bài",
"phát",
"biểu",
"trước",
"giới",
"trẻ",
"việt",
"nam",
"tại",
"trung",
"tâm",
"hội",
"một ngàn một trăm mười tám",
"nghị",
"quốc",
"gia",
"hà",
"nội",
"một",
"hình",
"ảnh",
"obama",
"khiến",
"dân",
"mạng",
"việt",
"yêu",
"mến",
"mở",
"đầu",
"bài",
"phát",
"biểu",
"của",
"mình",
"obama",
"dẫn",
"bài",
"thơ",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"lý",
"thường",
"kiệt",
"sông",
"núi",
"nước",
"nam",
"vua",
"nam",
"ở",
"rành",
"rành",
"định",
"phận",
"ở",
"sách",
"trời",
"để",
"nói",
"về",
"chủ",
"quyền",
"ngày mười và ngày năm",
"của",
"việt",
"nam",
"obama",
"phát",
"biểu",
"trước",
"giới",
"trẻ",
"việt",
"một",
"trong",
"những",
"lĩnh",
"vực",
"được",
"tổng",
"thống",
"thứ",
"cộng hai một năm năm bốn bẩy một một bẩy bốn tám",
"của",
"hợp",
"chúng",
"quốc",
"hoa",
"kỳ",
"quan",
"tâm",
"là",
"giáo",
"dục",
"đề",
"cập",
"việc",
"thành",
"lập",
"đại",
"học",
"fulbright",
"việt",
"nam",
"ông",
"khẳng",
"định",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"nghiên",
"cứu",
"từ",
"thơ",
"của",
"nguyễn",
"du",
"phan",
"châu",
"trinh",
"đến",
"toán",
"học",
"của",
"ngô",
"bảo",
"châu",
"cuối",
"bài",
"phát",
"biểu",
"tổng",
"thống",
"obama",
"nhắc",
"tên",
"bài",
"hát",
"nối",
"vòng",
"tay",
"lớn",
"của",
"trịnh",
"công",
"sơn",
"khẳng",
"định",
"tình",
"hữu",
"nghị",
"của",
"hai",
"nước",
"trong",
"bài",
"phát",
"biểu",
"trước",
"giới",
"trẻ",
"việt",
"ngoài",
"khả",
"năng",
"hùng",
"biện",
"xuất",
"sắc",
"tổng",
"thống",
"obama",
"thường",
"sử",
"dụng",
"những",
"ví",
"dụ",
"đời",
"thường",
"về",
"số",
"phận",
"cuộc",
"sống",
"con",
"người",
"tác",
"động",
"tới",
"tình",
"cảm",
"người",
"nghe",
"thành",
"viên",
"huy",
"hà",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"ông",
"obama",
"phát",
"biểu",
"hơn",
"chín hai bốn sáu sáu hai chín sáu một bẩy",
"phút",
"nhắc",
"tới",
"việt",
"nam",
"như",
"một",
"sự",
"thân",
"quen",
"và",
"gần",
"gũi",
"bạn",
"bình",
"nguyễn",
"nhận",
"xét",
"bài",
"phát",
"biểu",
"của",
"tổng",
"thống",
"obama",
"thể",
"hiện",
"rõ",
"con",
"người",
"ông",
"hiểu",
"biết",
"thân",
"thiện",
"đầy",
"cảm",
"xúc",
"tổng",
"thống",
"obama",
"thầy",
"trần",
"trung",
"hiếu",
"giáo",
"viên",
"môn",
"lịch",
"sử",
"trường",
"trung học phổ thông",
"phan",
"bội",
"châu",
"nghệ",
"an",
"cho",
"biết",
"qua",
"cuộc",
"viếng",
"thăm",
"của",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"cảm",
"xúc",
"của",
"nhiều",
"người",
"là",
"từ",
"yêu",
"quý",
"đến",
"kính",
"trọng",
"mở",
"đầu",
"bài",
"phát",
"biểu",
"tổng",
"thống",
"obama",
"nói",
"bằng",
"tiếng",
"việt",
"xin",
"chào",
"xin",
"chào",
"việt",
"nam",
"và",
"kết",
"thúc",
"cảm",
"ơn",
"chào",
"các",
"bạn",
"cùng",
"chung",
"suy",
"nghĩ",
"này",
"cô",
"giáo",
"trịnh",
"thu",
"tuyết",
"giáo",
"viên",
"ngữ",
"văn",
"trường",
"trung học phổ thông",
"chu",
"văn",
"an",
"hà",
"âm ba chín phẩy tám hai",
"nội",
"bày",
"tỏ",
"dùng",
"ngôn",
"ngữ",
"của",
"một",
"đất",
"nước",
"xa",
"lạ",
"dù",
"chỉ",
"là",
"lời",
"chào",
"để",
"giao",
"tiếp",
"với",
"người",
"dân",
"nước",
"đó",
"tổng",
"thống",
"obama",
"cho",
"thấy",
"không",
"chỉ",
"sự",
"hiểu",
"biết",
"mà",
"thái",
"độ",
"trân",
"trọng",
"ông",
"obama",
"hòa",
"trong",
"dòng",
"người",
"trên",
"hai mươi ba giờ",
"phố",
"hà",
"nội",
"cô",
"trịnh",
"thu",
"tuyết",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"facebook",
"nghe",
"nam",
"quốc",
"sơn",
"hà",
"rồi",
"ca",
"từ",
"của",
"văn",
"cao",
"qua",
"lời",
"ông",
"obama",
"tôi",
"thấy",
"xúc",
"động",
"nữ",
"giáo",
"viên",
"phân",
"tích",
"đó",
"là",
"những",
"lời",
"hào",
"hùng",
"đanh",
"thép",
"trong",
"nam",
"quốc",
"sơn",
"hà",
"khi",
"liên",
"tưởng",
"tới",
"tư",
"tưởng",
"bất",
"hủ",
"trong",
"tuyên",
"ngôn",
"độc",
"lập",
"của",
"hoa",
"kỳ",
"ngày hai hai và ngày mồng năm",
"ấn",
"tượng",
"qua",
"bài",
"phát",
"biểu",
"của",
"tổng",
"thống",
"obama",
"với",
"hàng",
"triệu",
"trái",
"tim",
"việt",
"vì",
"thế",
"sẽ",
"không",
"dừng",
"lại",
"trong",
"sự",
"ngưỡng",
"mộ",
"về",
"trí",
"tuệ",
"hay",
"tầm",
"nhìn",
"mà",
"còn",
"là",
"niềm",
"yêu",
"mến",
"khi",
"những",
"yếu",
"tố",
"văn",
"hóa",
"việt",
"khiến",
"những",
"vấn",
"đề",
"lớn",
"lao",
"nhất",
"đã",
"chạm",
"vào",
"góc",
"sâu",
"xa",
"trong",
"mỗi",
"tâm",
"hồn",
"người",
"việt",
"thầy",
"trần",
"trung",
"hiếu",
"cho",
"rằng",
"bài",
"phát",
"biểu",
"đã",
"thể",
"hiện",
"được",
"tầm",
"hiểu",
"biết",
"lớn",
"về",
"lịch",
"sử",
"việt",
"nam",
"khi",
"ông",
"obama",
"nhắc",
"đến",
"trống",
"đồng",
"đông",
"sơn",
"văn",
"miếu",
"quốc",
"tử",
"giám",
"bản",
"tuyên",
"ngôn",
"độc",
"lập",
"của",
"hồ",
"chí",
"minh",
"tư",
"tưởng",
"cốt",
"lõi",
"trong",
"hiến",
"pháp",
"việt",
"nam"
] |
[
"từ",
"yêu",
"mến",
"đến",
"khâm",
"phục",
"khi",
"ông",
"obama",
"đọc",
"thơ",
"lẩy",
"kiều",
"sau",
"2.344.492",
"phút",
"phát",
"biểu",
"của",
"tổng",
"thống",
"obama",
"một",
"việt",
"nam",
"độc",
"lập",
"kiên",
"cường",
"hiện",
"rõ",
"tài",
"khoản",
"facebook",
"nguyễn",
"lương",
"viết",
"trưa",
"/y400",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"có",
"bài",
"phát",
"biểu",
"trước",
"giới",
"trẻ",
"việt",
"nam",
"tại",
"trung",
"tâm",
"hội",
"1118",
"nghị",
"quốc",
"gia",
"hà",
"nội",
"một",
"hình",
"ảnh",
"obama",
"khiến",
"dân",
"mạng",
"việt",
"yêu",
"mến",
"mở",
"đầu",
"bài",
"phát",
"biểu",
"của",
"mình",
"obama",
"dẫn",
"bài",
"thơ",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"lý",
"thường",
"kiệt",
"sông",
"núi",
"nước",
"nam",
"vua",
"nam",
"ở",
"rành",
"rành",
"định",
"phận",
"ở",
"sách",
"trời",
"để",
"nói",
"về",
"chủ",
"quyền",
"ngày 10 và ngày 5",
"của",
"việt",
"nam",
"obama",
"phát",
"biểu",
"trước",
"giới",
"trẻ",
"việt",
"một",
"trong",
"những",
"lĩnh",
"vực",
"được",
"tổng",
"thống",
"thứ",
"+21554711748",
"của",
"hợp",
"chúng",
"quốc",
"hoa",
"kỳ",
"quan",
"tâm",
"là",
"giáo",
"dục",
"đề",
"cập",
"việc",
"thành",
"lập",
"đại",
"học",
"fulbright",
"việt",
"nam",
"ông",
"khẳng",
"định",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"nghiên",
"cứu",
"từ",
"thơ",
"của",
"nguyễn",
"du",
"phan",
"châu",
"trinh",
"đến",
"toán",
"học",
"của",
"ngô",
"bảo",
"châu",
"cuối",
"bài",
"phát",
"biểu",
"tổng",
"thống",
"obama",
"nhắc",
"tên",
"bài",
"hát",
"nối",
"vòng",
"tay",
"lớn",
"của",
"trịnh",
"công",
"sơn",
"khẳng",
"định",
"tình",
"hữu",
"nghị",
"của",
"hai",
"nước",
"trong",
"bài",
"phát",
"biểu",
"trước",
"giới",
"trẻ",
"việt",
"ngoài",
"khả",
"năng",
"hùng",
"biện",
"xuất",
"sắc",
"tổng",
"thống",
"obama",
"thường",
"sử",
"dụng",
"những",
"ví",
"dụ",
"đời",
"thường",
"về",
"số",
"phận",
"cuộc",
"sống",
"con",
"người",
"tác",
"động",
"tới",
"tình",
"cảm",
"người",
"nghe",
"thành",
"viên",
"huy",
"hà",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"ông",
"obama",
"phát",
"biểu",
"hơn",
"9246629617",
"phút",
"nhắc",
"tới",
"việt",
"nam",
"như",
"một",
"sự",
"thân",
"quen",
"và",
"gần",
"gũi",
"bạn",
"bình",
"nguyễn",
"nhận",
"xét",
"bài",
"phát",
"biểu",
"của",
"tổng",
"thống",
"obama",
"thể",
"hiện",
"rõ",
"con",
"người",
"ông",
"hiểu",
"biết",
"thân",
"thiện",
"đầy",
"cảm",
"xúc",
"tổng",
"thống",
"obama",
"thầy",
"trần",
"trung",
"hiếu",
"giáo",
"viên",
"môn",
"lịch",
"sử",
"trường",
"trung học phổ thông",
"phan",
"bội",
"châu",
"nghệ",
"an",
"cho",
"biết",
"qua",
"cuộc",
"viếng",
"thăm",
"của",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"cảm",
"xúc",
"của",
"nhiều",
"người",
"là",
"từ",
"yêu",
"quý",
"đến",
"kính",
"trọng",
"mở",
"đầu",
"bài",
"phát",
"biểu",
"tổng",
"thống",
"obama",
"nói",
"bằng",
"tiếng",
"việt",
"xin",
"chào",
"xin",
"chào",
"việt",
"nam",
"và",
"kết",
"thúc",
"cảm",
"ơn",
"chào",
"các",
"bạn",
"cùng",
"chung",
"suy",
"nghĩ",
"này",
"cô",
"giáo",
"trịnh",
"thu",
"tuyết",
"giáo",
"viên",
"ngữ",
"văn",
"trường",
"trung học phổ thông",
"chu",
"văn",
"an",
"hà",
"-39,82",
"nội",
"bày",
"tỏ",
"dùng",
"ngôn",
"ngữ",
"của",
"một",
"đất",
"nước",
"xa",
"lạ",
"dù",
"chỉ",
"là",
"lời",
"chào",
"để",
"giao",
"tiếp",
"với",
"người",
"dân",
"nước",
"đó",
"tổng",
"thống",
"obama",
"cho",
"thấy",
"không",
"chỉ",
"sự",
"hiểu",
"biết",
"mà",
"thái",
"độ",
"trân",
"trọng",
"ông",
"obama",
"hòa",
"trong",
"dòng",
"người",
"trên",
"23h",
"phố",
"hà",
"nội",
"cô",
"trịnh",
"thu",
"tuyết",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"facebook",
"nghe",
"nam",
"quốc",
"sơn",
"hà",
"rồi",
"ca",
"từ",
"của",
"văn",
"cao",
"qua",
"lời",
"ông",
"obama",
"tôi",
"thấy",
"xúc",
"động",
"nữ",
"giáo",
"viên",
"phân",
"tích",
"đó",
"là",
"những",
"lời",
"hào",
"hùng",
"đanh",
"thép",
"trong",
"nam",
"quốc",
"sơn",
"hà",
"khi",
"liên",
"tưởng",
"tới",
"tư",
"tưởng",
"bất",
"hủ",
"trong",
"tuyên",
"ngôn",
"độc",
"lập",
"của",
"hoa",
"kỳ",
"ngày 22 và ngày mồng 5",
"ấn",
"tượng",
"qua",
"bài",
"phát",
"biểu",
"của",
"tổng",
"thống",
"obama",
"với",
"hàng",
"triệu",
"trái",
"tim",
"việt",
"vì",
"thế",
"sẽ",
"không",
"dừng",
"lại",
"trong",
"sự",
"ngưỡng",
"mộ",
"về",
"trí",
"tuệ",
"hay",
"tầm",
"nhìn",
"mà",
"còn",
"là",
"niềm",
"yêu",
"mến",
"khi",
"những",
"yếu",
"tố",
"văn",
"hóa",
"việt",
"khiến",
"những",
"vấn",
"đề",
"lớn",
"lao",
"nhất",
"đã",
"chạm",
"vào",
"góc",
"sâu",
"xa",
"trong",
"mỗi",
"tâm",
"hồn",
"người",
"việt",
"thầy",
"trần",
"trung",
"hiếu",
"cho",
"rằng",
"bài",
"phát",
"biểu",
"đã",
"thể",
"hiện",
"được",
"tầm",
"hiểu",
"biết",
"lớn",
"về",
"lịch",
"sử",
"việt",
"nam",
"khi",
"ông",
"obama",
"nhắc",
"đến",
"trống",
"đồng",
"đông",
"sơn",
"văn",
"miếu",
"quốc",
"tử",
"giám",
"bản",
"tuyên",
"ngôn",
"độc",
"lập",
"của",
"hồ",
"chí",
"minh",
"tư",
"tưởng",
"cốt",
"lõi",
"trong",
"hiến",
"pháp",
"việt",
"nam"
] |
[
"bộ",
"giao thông vận tải",
"nói",
"gì",
"về",
"việc",
"cấm",
"uber",
"bảy trăm tám mốt niu tơn",
"grab",
"trên",
"ba đến mười tám",
"tuyến",
"phố",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"cho",
"rằng",
"cần",
"bình",
"đẳng",
"giữa",
"các",
"loại",
"xe",
"với",
"nhau",
"không",
"chỉ",
"riêng",
"uber",
"grab",
"hà",
"nội",
"cấm",
"uber",
"grab",
"trên",
"một",
"số",
"tuyến",
"phố",
"nhân",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"thường",
"kỳ",
"chính",
"phủ",
"ngày mười một và ngày hai bốn",
"trước",
"đó",
"sau",
"mười tám đến hai bảy",
"tháng",
"thí",
"điểm",
"sở",
"giao thông vận tải",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"về",
"việc",
"cấm",
"xe",
"hợp",
"đồng",
"hoạt",
"động",
"trên",
"năm nhăm",
"tuyến",
"phố",
"để",
"giảm",
"ùn",
"tắc",
"giao",
"thông",
"hà",
"nội",
"ông",
"vũ",
"văn",
"viện",
"đánh",
"giá",
"sau",
"một",
"tháng",
"thí",
"điểm",
"hạn",
"chế",
"uber",
"grab",
"xe",
"hợp",
"đồng",
"dưới",
"ba ngàn",
"chỗ",
"ở",
"cùng",
"các",
"tuyến",
"phố",
"cấm",
"taxi",
"tình",
"trạng",
"ùn",
"tắc",
"giao",
"thông",
"đã",
"giảm",
"đáng",
"kể",
"để",
"giảm",
"ùn",
"tắc",
"chúng",
"tôi",
"đề",
"nghị",
"thành",
"phố",
"chính",
"thức",
"áp",
"dụng",
"việc",
"cấm",
"và",
"xử",
"phạt",
"tám giờ mười một phút",
"theo",
"quy",
"định",
"ở",
"âm năm sáu ngàn bẩy trăm năm tám phẩy tám không năm tám",
"tuyến",
"phố",
"giám",
"đốc",
"sở",
"giao thông vận tải",
"khẳng",
"định",
"việc",
"cấm",
"xe",
"hợp",
"đồng",
"dưới",
"âm chín mươi tám ngàn năm trăm mười sáu phẩy chín sáu bẩy ba",
"chỗ",
"sẽ",
"tạo",
"sự",
"công",
"bằng",
"giữa",
"taxi",
"truyền",
"thống",
"và",
"uber",
"grab",
"trước",
"đây",
"hai mươi giờ",
"sở",
"đề",
"xuất",
"cấm",
"không tám hai ba năm chín không hai hai năm sáu chín",
"tuyến",
"phố",
"nhưng",
"tám ngàn một trăm bảy mươi mốt phẩy không không ba ngàn tám trăm bảy tám",
"tuyến",
"tình",
"trạng",
"ùn",
"tắc",
"đã",
"giảm",
"nên",
"dỡ",
"bỏ",
"lệnh",
"cấm"
] |
[
"bộ",
"giao thông vận tải",
"nói",
"gì",
"về",
"việc",
"cấm",
"uber",
"781 n",
"grab",
"trên",
"3 - 18",
"tuyến",
"phố",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"cho",
"rằng",
"cần",
"bình",
"đẳng",
"giữa",
"các",
"loại",
"xe",
"với",
"nhau",
"không",
"chỉ",
"riêng",
"uber",
"grab",
"hà",
"nội",
"cấm",
"uber",
"grab",
"trên",
"một",
"số",
"tuyến",
"phố",
"nhân",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"thường",
"kỳ",
"chính",
"phủ",
"ngày 11 và ngày 24",
"trước",
"đó",
"sau",
"18 - 27",
"tháng",
"thí",
"điểm",
"sở",
"giao thông vận tải",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"về",
"việc",
"cấm",
"xe",
"hợp",
"đồng",
"hoạt",
"động",
"trên",
"55",
"tuyến",
"phố",
"để",
"giảm",
"ùn",
"tắc",
"giao",
"thông",
"hà",
"nội",
"ông",
"vũ",
"văn",
"viện",
"đánh",
"giá",
"sau",
"một",
"tháng",
"thí",
"điểm",
"hạn",
"chế",
"uber",
"grab",
"xe",
"hợp",
"đồng",
"dưới",
"3000",
"chỗ",
"ở",
"cùng",
"các",
"tuyến",
"phố",
"cấm",
"taxi",
"tình",
"trạng",
"ùn",
"tắc",
"giao",
"thông",
"đã",
"giảm",
"đáng",
"kể",
"để",
"giảm",
"ùn",
"tắc",
"chúng",
"tôi",
"đề",
"nghị",
"thành",
"phố",
"chính",
"thức",
"áp",
"dụng",
"việc",
"cấm",
"và",
"xử",
"phạt",
"8h11",
"theo",
"quy",
"định",
"ở",
"-56.758,8058",
"tuyến",
"phố",
"giám",
"đốc",
"sở",
"giao thông vận tải",
"khẳng",
"định",
"việc",
"cấm",
"xe",
"hợp",
"đồng",
"dưới",
"-98.516,9673",
"chỗ",
"sẽ",
"tạo",
"sự",
"công",
"bằng",
"giữa",
"taxi",
"truyền",
"thống",
"và",
"uber",
"grab",
"trước",
"đây",
"20h",
"sở",
"đề",
"xuất",
"cấm",
"082359022569",
"tuyến",
"phố",
"nhưng",
"8171,003878",
"tuyến",
"tình",
"trạng",
"ùn",
"tắc",
"đã",
"giảm",
"nên",
"dỡ",
"bỏ",
"lệnh",
"cấm"
] |
[
"không",
"chỉ",
"ở",
"indonesia",
"mà",
"tại",
"hầu",
"hết",
"mọi",
"quốc",
"gia",
"đông",
"nam",
"á",
"văn",
"hóa",
"asean",
"vẫn",
"là",
"một",
"ẩn",
"số",
"trong",
"chuyến",
"công",
"tác",
"tại",
"jakarta",
"indonesia",
"vừa",
"rồi",
"khi",
"tôi",
"nhờ",
"anh",
"tài",
"xế",
"taxi",
"chở",
"đến",
"trụ",
"sở",
"ban",
"thư",
"ký",
"asean",
"anh",
"lắc",
"đầu",
"không",
"biết",
"đó",
"là",
"chỗ",
"nào",
"khi",
"được",
"hỏi",
"những",
"hiểu",
"biết",
"chung",
"về",
"asean",
"nhiều",
"người",
"dân",
"jakarta",
"không",
"thể",
"đưa",
"ra",
"tám nghìn bốn trăm mười một phẩy không không bốn mươi tám ki lo oát",
"con",
"số",
"chính",
"xác",
"về",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"cũng",
"như",
"không",
"biết",
"cụ",
"thể",
"đó",
"là",
"những",
"nước",
"nào",
"tác",
"động",
"của",
"asean",
"đối",
"với",
"cuộc",
"sống",
"ra",
"sao",
"hóa",
"ra",
"ngay",
"tại",
"nơi",
"đặt",
"trụ",
"sở",
"asean",
"được",
"ví",
"như",
"brusells",
"của",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"người",
"dân",
"vẫn",
"khá",
"mơ",
"hồ",
"về",
"khối",
"này",
"thế",
"nhưng",
"không",
"chỉ",
"ở",
"indonesia",
"mà",
"tại",
"hầu",
"o pờ a bốn tám không không chéo ba không",
"hết",
"mọi",
"quốc",
"gia",
"đông",
"nam",
"á",
"mười bốn giờ mười ba",
"văn",
"hóa",
"asean",
"vẫn",
"là",
"một",
"ẩn",
"số",
"ít",
"ai",
"có",
"thể",
"mường",
"tượng",
"ra",
"diện",
"mạo",
"văn",
"hóa",
"của",
"nước",
"láng",
"giềng",
"bởi",
"ngay",
"cả",
"một",
"bộ",
"phim",
"do",
"lào",
"campuchia",
"malaysia",
"myanmar",
"sản",
"xuất",
"người",
"dân",
"cũng",
"chưa",
"từng",
"được",
"xem",
"qua",
"việc",
"kể",
"tên",
"một",
"âm bẩy nghìn ba trăm năm mốt phẩy bảy trăm năm mươi hai ghi ga bít",
"vài",
"ngôi",
"sao",
"trong",
"làng",
"giải",
"trí",
"asean",
"càng",
"là",
"điều",
"không",
"thể",
"thậm",
"hai ngàn không trăm hai mươi sáu chấm bốn sáu không đi ốp trên héc",
"chí",
"ở",
"việt",
"nam",
"nước",
"có",
"tỉ",
"lệ",
"nhận",
"thức",
"về",
"asean",
"cao",
"nhất",
"theo",
"thống",
"kê",
"của",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"asean",
"irea",
"những",
"chương",
"trình",
"văn",
"hóa",
"asean",
"cũng",
"kém",
"sức",
"thu",
"hút",
"những",
"duyên",
"dáng",
"truyền",
"hình",
"asean",
"giọng",
"ca",
"vàng",
"asean",
"trên",
"các",
"đài",
"truyền",
"hình",
"lớn",
"trong",
"cả",
"nước",
"trôi",
"qua",
"mà",
"hầu",
"như",
"không",
"để",
"lại",
"dấu",
"ấn",
"nào",
"khán",
"giả",
"trẻ",
"thì",
"phát",
"cuồng",
"với",
"bi",
"rain",
"hay",
"nhóm",
"nhạc",
"super",
"junior",
"của",
"hàn",
"quốc",
"hoặc",
"không",
"bỏ",
"sót",
"một",
"thông",
"tin",
"nào",
"về",
"cặp",
"bradangelina",
"hay",
"jang",
"dong",
"gun",
"go",
"so",
"young",
"vì",
"đâu",
"văn",
"hóa",
"các",
"nước",
"asean",
"không",
"vượt",
"nổi",
"ranh",
"giới",
"quốc",
"gia",
"để",
"hòa",
"hai mươi hai chia hai mươi hai",
"cùng",
"sự",
"phát",
"triển",
"chung",
"của",
"kinh",
"tế",
"chính",
"trị",
"theo",
"ông",
"kavi",
"chongkittavorn",
"chuyên",
"gia",
"thái",
"lan",
"về",
"asean",
"đó",
"là",
"do",
"sự",
"hợp",
"ngày bảy và mùng bốn",
"tác",
"khu",
"vực",
"mới",
"dừng",
"ở",
"cấp",
"độ",
"vĩ",
"mô",
"qua",
"các",
"cuộc",
"gặp",
"gỡ",
"cấp",
"cao",
"chú",
"trọng",
"vào",
"các",
"vấn",
"đề",
"kinh",
"tế",
"an",
"ninh",
"quốc",
"phòng",
"quay",
"lại",
"asean",
"nên",
"chăng",
"xem",
"việc",
"hợp",
"tác",
"truyền",
"hình",
"giới",
"thiệu",
"những",
"bộ",
"phim",
"hay",
"mang",
"đậm",
"tính",
"văn",
"hóa",
"của",
"các",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"bước",
"đi",
"mà",
"các",
"nhà",
"chiến",
"lược",
"asean",
"cần",
"hướng",
"xờ quờ gạch ngang một không không",
"tới",
"nhằm",
"đưa",
"mối",
"quan",
"hệ",
"khu",
"vực",
"trở",
"nên",
"chặt",
"chẽ",
"hiệu",
"quả",
"hơn"
] |
[
"không",
"chỉ",
"ở",
"indonesia",
"mà",
"tại",
"hầu",
"hết",
"mọi",
"quốc",
"gia",
"đông",
"nam",
"á",
"văn",
"hóa",
"asean",
"vẫn",
"là",
"một",
"ẩn",
"số",
"trong",
"chuyến",
"công",
"tác",
"tại",
"jakarta",
"indonesia",
"vừa",
"rồi",
"khi",
"tôi",
"nhờ",
"anh",
"tài",
"xế",
"taxi",
"chở",
"đến",
"trụ",
"sở",
"ban",
"thư",
"ký",
"asean",
"anh",
"lắc",
"đầu",
"không",
"biết",
"đó",
"là",
"chỗ",
"nào",
"khi",
"được",
"hỏi",
"những",
"hiểu",
"biết",
"chung",
"về",
"asean",
"nhiều",
"người",
"dân",
"jakarta",
"không",
"thể",
"đưa",
"ra",
"8411,0048 kw",
"con",
"số",
"chính",
"xác",
"về",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"cũng",
"như",
"không",
"biết",
"cụ",
"thể",
"đó",
"là",
"những",
"nước",
"nào",
"tác",
"động",
"của",
"asean",
"đối",
"với",
"cuộc",
"sống",
"ra",
"sao",
"hóa",
"ra",
"ngay",
"tại",
"nơi",
"đặt",
"trụ",
"sở",
"asean",
"được",
"ví",
"như",
"brusells",
"của",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"người",
"dân",
"vẫn",
"khá",
"mơ",
"hồ",
"về",
"khối",
"này",
"thế",
"nhưng",
"không",
"chỉ",
"ở",
"indonesia",
"mà",
"tại",
"hầu",
"opa4800/30",
"hết",
"mọi",
"quốc",
"gia",
"đông",
"nam",
"á",
"14h13",
"văn",
"hóa",
"asean",
"vẫn",
"là",
"một",
"ẩn",
"số",
"ít",
"ai",
"có",
"thể",
"mường",
"tượng",
"ra",
"diện",
"mạo",
"văn",
"hóa",
"của",
"nước",
"láng",
"giềng",
"bởi",
"ngay",
"cả",
"một",
"bộ",
"phim",
"do",
"lào",
"campuchia",
"malaysia",
"myanmar",
"sản",
"xuất",
"người",
"dân",
"cũng",
"chưa",
"từng",
"được",
"xem",
"qua",
"việc",
"kể",
"tên",
"một",
"-7351,752 gb",
"vài",
"ngôi",
"sao",
"trong",
"làng",
"giải",
"trí",
"asean",
"càng",
"là",
"điều",
"không",
"thể",
"thậm",
"2026.460 điôp/hz",
"chí",
"ở",
"việt",
"nam",
"nước",
"có",
"tỉ",
"lệ",
"nhận",
"thức",
"về",
"asean",
"cao",
"nhất",
"theo",
"thống",
"kê",
"của",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"asean",
"irea",
"những",
"chương",
"trình",
"văn",
"hóa",
"asean",
"cũng",
"kém",
"sức",
"thu",
"hút",
"những",
"duyên",
"dáng",
"truyền",
"hình",
"asean",
"giọng",
"ca",
"vàng",
"asean",
"trên",
"các",
"đài",
"truyền",
"hình",
"lớn",
"trong",
"cả",
"nước",
"trôi",
"qua",
"mà",
"hầu",
"như",
"không",
"để",
"lại",
"dấu",
"ấn",
"nào",
"khán",
"giả",
"trẻ",
"thì",
"phát",
"cuồng",
"với",
"bi",
"rain",
"hay",
"nhóm",
"nhạc",
"super",
"junior",
"của",
"hàn",
"quốc",
"hoặc",
"không",
"bỏ",
"sót",
"một",
"thông",
"tin",
"nào",
"về",
"cặp",
"bradangelina",
"hay",
"jang",
"dong",
"gun",
"go",
"so",
"young",
"vì",
"đâu",
"văn",
"hóa",
"các",
"nước",
"asean",
"không",
"vượt",
"nổi",
"ranh",
"giới",
"quốc",
"gia",
"để",
"hòa",
"22 / 22",
"cùng",
"sự",
"phát",
"triển",
"chung",
"của",
"kinh",
"tế",
"chính",
"trị",
"theo",
"ông",
"kavi",
"chongkittavorn",
"chuyên",
"gia",
"thái",
"lan",
"về",
"asean",
"đó",
"là",
"do",
"sự",
"hợp",
"ngày 7 và mùng 4",
"tác",
"khu",
"vực",
"mới",
"dừng",
"ở",
"cấp",
"độ",
"vĩ",
"mô",
"qua",
"các",
"cuộc",
"gặp",
"gỡ",
"cấp",
"cao",
"chú",
"trọng",
"vào",
"các",
"vấn",
"đề",
"kinh",
"tế",
"an",
"ninh",
"quốc",
"phòng",
"quay",
"lại",
"asean",
"nên",
"chăng",
"xem",
"việc",
"hợp",
"tác",
"truyền",
"hình",
"giới",
"thiệu",
"những",
"bộ",
"phim",
"hay",
"mang",
"đậm",
"tính",
"văn",
"hóa",
"của",
"các",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"bước",
"đi",
"mà",
"các",
"nhà",
"chiến",
"lược",
"asean",
"cần",
"hướng",
"xq-100",
"tới",
"nhằm",
"đưa",
"mối",
"quan",
"hệ",
"khu",
"vực",
"trở",
"nên",
"chặt",
"chẽ",
"hiệu",
"quả",
"hơn"
] |
[
"ngày hai tám đến ngày hai ba tháng một",
"tổng",
"đài",
"dịch",
"vụ",
"công",
"đà",
"nẵng",
"cho",
"biết",
"chính",
"quyền",
"thành",
"phố",
"vừa",
"đưa",
"ứng",
"dụng",
"góp",
"ý",
"gopy.danang.gov.vn",
"vào",
"sử",
"dụng",
"trang",
"web",
"tiếp",
"nhận",
"bức",
"xúc",
"của",
"người",
"dân",
"của",
"tp.đà",
"nẵng",
"ảnh",
"chụp",
"màn",
"hình",
"đây",
"là",
"một",
"kênh",
"tiếp",
"nhận",
"mới",
"bên",
"cạnh",
"các",
"kênh",
"hoạt",
"động",
"hiệu",
"quả",
"trước",
"đó",
"như",
"email",
"chủ",
"tịch",
"thành",
"phố",
"đường",
"dây",
"nóng",
"hội đồng nhân dân",
"trang",
"facebook",
"nờ ca quờ đê i ngang hai mươi",
"quản",
"lý",
"đô",
"thị",
"đà",
"nẵng",
"hiện",
"trang",
"web",
"này",
"đang",
"tiếp",
"nhận",
"thông",
"tin",
"phản",
"ánh",
"trên",
"rất",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"như",
"môi",
"trường",
"tệ",
"nạn",
"xã",
"hội",
"hạ",
"tầng",
"đô",
"thị",
"ăn",
"xin",
"hàng",
"rong",
"và",
"nhận",
"được",
"khá",
"nhiều",
"lời",
"khen",
"của",
"người",
"dân",
"về",
"tính",
"tương",
"tác",
"cũng",
"như",
"tiến",
"độ",
"xử",
"lý",
"các",
"phản",
"ánh",
"đặc",
"biệt",
"ủy ban nhân dân",
"tp.đà",
"nẵng",
"cũng",
"đã",
"ban",
"hành",
"quy",
"chế",
"vận",
"hành",
"ứng",
"dụng",
"trong",
"đó",
"các",
"cơ",
"quan",
"phải",
"xử",
"lý",
"góp",
"ý",
"trong",
"âm sáu ba ngàn tám trăm tám tư phẩy không không bốn ngàn bảy trăm mười chín",
"ngày",
"làm",
"việc",
"trong",
"tháng không sáu tám tám hai",
"trung",
"tâm",
"thông",
"tin",
"dịch",
"vụ",
"công",
"đà",
"nẵng",
"đã",
"mở",
"kênh",
"góp",
"ý",
"phản",
"ánh",
"qua",
"số",
"điện",
"thoại",
"âm tám sáu ngàn hai trăm lẻ một phẩy tám một",
"hai mươi ngàn năm trăm chín ba phẩy bảy bảy không",
"không bốn bảy tám một ba bảy hai năm không chín",
"kết",
"quả",
"tính",
"từ",
"đầu",
"tháng",
"bốn nghìn bốn trăm linh ba",
"đến",
"hết",
"tháng",
"chín chia mười bảy",
"đã",
"nhận",
"năm triệu chín trăm tám mươi hai nghìn hai trăm ba mươi tư",
"lượt",
"phản",
"ánh",
"góp",
"ý",
"của",
"năm nghìn chín trăm sáu mươi hai phẩy không không chín sáu bốn mê ga bai",
"người",
"dân",
"và",
"chuyển",
"tổ",
"liên",
"ngành",
"hai nghìn bảy trăm sáu chín",
"thành",
"phố",
"các",
"cơ",
"quan",
"liên",
"quan",
"xử",
"lý",
"kịp",
"thời",
"đồng",
"thời",
"có",
"phản",
"hồi",
"cho",
"người",
"dân",
"biết",
"kết",
"quả",
"xử",
"lý"
] |
[
"ngày 28 đến ngày 23 tháng 1",
"tổng",
"đài",
"dịch",
"vụ",
"công",
"đà",
"nẵng",
"cho",
"biết",
"chính",
"quyền",
"thành",
"phố",
"vừa",
"đưa",
"ứng",
"dụng",
"góp",
"ý",
"gopy.danang.gov.vn",
"vào",
"sử",
"dụng",
"trang",
"web",
"tiếp",
"nhận",
"bức",
"xúc",
"của",
"người",
"dân",
"của",
"tp.đà",
"nẵng",
"ảnh",
"chụp",
"màn",
"hình",
"đây",
"là",
"một",
"kênh",
"tiếp",
"nhận",
"mới",
"bên",
"cạnh",
"các",
"kênh",
"hoạt",
"động",
"hiệu",
"quả",
"trước",
"đó",
"như",
"email",
"chủ",
"tịch",
"thành",
"phố",
"đường",
"dây",
"nóng",
"hội đồng nhân dân",
"trang",
"facebook",
"nkqdy-20",
"quản",
"lý",
"đô",
"thị",
"đà",
"nẵng",
"hiện",
"trang",
"web",
"này",
"đang",
"tiếp",
"nhận",
"thông",
"tin",
"phản",
"ánh",
"trên",
"rất",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"như",
"môi",
"trường",
"tệ",
"nạn",
"xã",
"hội",
"hạ",
"tầng",
"đô",
"thị",
"ăn",
"xin",
"hàng",
"rong",
"và",
"nhận",
"được",
"khá",
"nhiều",
"lời",
"khen",
"của",
"người",
"dân",
"về",
"tính",
"tương",
"tác",
"cũng",
"như",
"tiến",
"độ",
"xử",
"lý",
"các",
"phản",
"ánh",
"đặc",
"biệt",
"ủy ban nhân dân",
"tp.đà",
"nẵng",
"cũng",
"đã",
"ban",
"hành",
"quy",
"chế",
"vận",
"hành",
"ứng",
"dụng",
"trong",
"đó",
"các",
"cơ",
"quan",
"phải",
"xử",
"lý",
"góp",
"ý",
"trong",
"-63.884,004719",
"ngày",
"làm",
"việc",
"trong",
"tháng 06/882",
"trung",
"tâm",
"thông",
"tin",
"dịch",
"vụ",
"công",
"đà",
"nẵng",
"đã",
"mở",
"kênh",
"góp",
"ý",
"phản",
"ánh",
"qua",
"số",
"điện",
"thoại",
"-86.201,81",
"20.593,770",
"04781372509",
"kết",
"quả",
"tính",
"từ",
"đầu",
"tháng",
"4403",
"đến",
"hết",
"tháng",
"9 / 17",
"đã",
"nhận",
"5.982.234",
"lượt",
"phản",
"ánh",
"góp",
"ý",
"của",
"5962,00964 mb",
"người",
"dân",
"và",
"chuyển",
"tổ",
"liên",
"ngành",
"2769",
"thành",
"phố",
"các",
"cơ",
"quan",
"liên",
"quan",
"xử",
"lý",
"kịp",
"thời",
"đồng",
"thời",
"có",
"phản",
"hồi",
"cho",
"người",
"dân",
"biết",
"kết",
"quả",
"xử",
"lý"
] |
[
"ukraine",
"khoe",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"chống",
"tăng",
"corsar",
"tại",
"eurosatory",
"bốn ngàn linh chín",
"theo",
"cục",
"thiết",
"kế",
"luch",
"của",
"ukraine",
"corsar",
"là",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"chống",
"tăng",
"dẫn",
"đường",
"có",
"thiết",
"kế",
"nhỏ",
"nhất",
"thế",
"giới",
"hiện",
"nay",
"với",
"trọng",
"lượng",
"tác",
"chiến",
"chỉ",
"chín nghìn một trăm sáu bẩy phẩy tám tám một độ xê trên inh",
"nhưng",
"sức",
"mạnh",
"của",
"nó",
"vẫn",
"không",
"hề",
"thua",
"kém",
"các",
"mẫu",
"tên",
"lửa",
"chống",
"tăng",
"hạng",
"nặng",
"hai ngàn bảy trăm hai mươi chín",
"theo",
"defence",
"blog",
"corsar",
"là",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"chống",
"tăng",
"dẫn",
"đường",
"có",
"kích",
"thước",
"nhỏ",
"nhất",
"thế",
"giới",
"hiện",
"nay",
"bao",
"gồm",
"cả",
"cụm",
"phóng",
"được",
"thiết",
"kế",
"để",
"phá",
"hủy",
"các",
"mục",
"tiêu",
"bọc",
"thép",
"hiện",
"đại",
"di",
"động",
"và",
"cố",
"định",
"cũng",
"như",
"các",
"mục",
"tiêu",
"xác",
"định",
"như",
"xe",
"tăng",
"trên",
"chiến",
"hào",
"hay",
"trực",
"thăng",
"bay",
"ở",
"tầm",
"bắn",
"lên",
"đến",
"bốn nghìn hai",
"mét",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"chống",
"tăng",
"corsar",
"có",
"ưu",
"điểm",
"nhẹ",
"và",
"người",
"sử",
"dụng",
"có",
"thể",
"dễ",
"dàng",
"mang",
"theo",
"khi",
"di",
"chuyển",
"ảnh",
"defence",
"blog",
"hệ",
"thống",
"corsar",
"bao",
"gồm",
"các",
"thiết",
"bị",
"giúp",
"nó",
"có",
"khả",
"năng",
"vận",
"hành",
"hoàn",
"toàn",
"tự",
"động",
"sau",
"khi",
"khai",
"hỏa",
"kết",
"hợp",
"với",
"đó",
"là",
"hệ",
"thống",
"định",
"vị",
"và",
"dẫn",
"đường",
"chín nghìn hai trăm hai mươi mốt phẩy chín không xen ti mét khối trên lít",
"bằng",
"laser",
"tích",
"hợp",
"cho",
"phép",
"nó",
"tự",
"điều",
"chỉnh",
"đường",
"bay",
"so",
"với",
"mục",
"tiêu",
"cận",
"cảnh",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"chống",
"tăng",
"corsar",
"với",
"bệ",
"phóng",
"và",
"cụm",
"thiết",
"bị",
"điều",
"khiển",
"từ",
"xa",
"thông",
"qua",
"tín",
"hiệu",
"vô",
"tuyến",
"mời",
"độc",
"giả",
"xem",
"video",
"ukraine",
"thử",
"nghiệm",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"corsar",
"nguồn",
"defence",
"blog",
"nhìn",
"chung",
"tên",
"lửa",
"chống",
"tăng",
"corsar",
"bao",
"gồm",
"nhiều",
"tính",
"năng",
"vượt",
"trội",
"ngoài",
"ra",
"hệ",
"thống",
"dẫn",
"hướng",
"của",
"corsar",
"bao",
"gồm",
"một",
"kính",
"ngắm",
"quang",
"học",
"và",
"một",
"kênh",
"điều",
"khiển",
"laser",
"tên",
"lửa"
] |
[
"ukraine",
"khoe",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"chống",
"tăng",
"corsar",
"tại",
"eurosatory",
"4009",
"theo",
"cục",
"thiết",
"kế",
"luch",
"của",
"ukraine",
"corsar",
"là",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"chống",
"tăng",
"dẫn",
"đường",
"có",
"thiết",
"kế",
"nhỏ",
"nhất",
"thế",
"giới",
"hiện",
"nay",
"với",
"trọng",
"lượng",
"tác",
"chiến",
"chỉ",
"9167,881 oc/inch",
"nhưng",
"sức",
"mạnh",
"của",
"nó",
"vẫn",
"không",
"hề",
"thua",
"kém",
"các",
"mẫu",
"tên",
"lửa",
"chống",
"tăng",
"hạng",
"nặng",
"2729",
"theo",
"defence",
"blog",
"corsar",
"là",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"chống",
"tăng",
"dẫn",
"đường",
"có",
"kích",
"thước",
"nhỏ",
"nhất",
"thế",
"giới",
"hiện",
"nay",
"bao",
"gồm",
"cả",
"cụm",
"phóng",
"được",
"thiết",
"kế",
"để",
"phá",
"hủy",
"các",
"mục",
"tiêu",
"bọc",
"thép",
"hiện",
"đại",
"di",
"động",
"và",
"cố",
"định",
"cũng",
"như",
"các",
"mục",
"tiêu",
"xác",
"định",
"như",
"xe",
"tăng",
"trên",
"chiến",
"hào",
"hay",
"trực",
"thăng",
"bay",
"ở",
"tầm",
"bắn",
"lên",
"đến",
"4200",
"mét",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"chống",
"tăng",
"corsar",
"có",
"ưu",
"điểm",
"nhẹ",
"và",
"người",
"sử",
"dụng",
"có",
"thể",
"dễ",
"dàng",
"mang",
"theo",
"khi",
"di",
"chuyển",
"ảnh",
"defence",
"blog",
"hệ",
"thống",
"corsar",
"bao",
"gồm",
"các",
"thiết",
"bị",
"giúp",
"nó",
"có",
"khả",
"năng",
"vận",
"hành",
"hoàn",
"toàn",
"tự",
"động",
"sau",
"khi",
"khai",
"hỏa",
"kết",
"hợp",
"với",
"đó",
"là",
"hệ",
"thống",
"định",
"vị",
"và",
"dẫn",
"đường",
"9221,90 cm3/l",
"bằng",
"laser",
"tích",
"hợp",
"cho",
"phép",
"nó",
"tự",
"điều",
"chỉnh",
"đường",
"bay",
"so",
"với",
"mục",
"tiêu",
"cận",
"cảnh",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"chống",
"tăng",
"corsar",
"với",
"bệ",
"phóng",
"và",
"cụm",
"thiết",
"bị",
"điều",
"khiển",
"từ",
"xa",
"thông",
"qua",
"tín",
"hiệu",
"vô",
"tuyến",
"mời",
"độc",
"giả",
"xem",
"video",
"ukraine",
"thử",
"nghiệm",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"corsar",
"nguồn",
"defence",
"blog",
"nhìn",
"chung",
"tên",
"lửa",
"chống",
"tăng",
"corsar",
"bao",
"gồm",
"nhiều",
"tính",
"năng",
"vượt",
"trội",
"ngoài",
"ra",
"hệ",
"thống",
"dẫn",
"hướng",
"của",
"corsar",
"bao",
"gồm",
"một",
"kính",
"ngắm",
"quang",
"học",
"và",
"một",
"kênh",
"điều",
"khiển",
"laser",
"tên",
"lửa"
] |
[
"cựu",
"thủ",
"tướng",
"latvia",
"được",
"bổ",
"nhiệm",
"làm",
"ủy",
"viên",
"thương",
"mại",
"eu",
"ep",
"phê",
"chuẩn",
"bổ",
"nhiệm",
"bà",
"mairead",
"mcguinness",
"làm",
"ủy",
"viên",
"phụ",
"trách",
"bình",
"ổn",
"tài",
"chính",
"và",
"các",
"thị",
"trường",
"vốn",
"của",
"eu",
"cựu",
"sáu trăm lẻ tám mi li mét",
"thủ",
"tướng",
"latvia",
"valdis",
"dombrovskis",
"giữ",
"chức",
"ủy",
"viên",
"thương",
"mại",
"eu",
"bà",
"mairead",
"mcguinness",
"nguồn",
"independent.ie",
"ngày mười một tháng sáu",
"nghị",
"viện",
"châu",
"âu",
"ep",
"đã",
"thông",
"qua",
"kế",
"hoạch",
"bổ",
"nhiệm",
"các",
"nhân",
"vật",
"mới",
"vào",
"ủy",
"ban",
"châu",
"ngày ba mươi mốt",
"âu",
"ec",
"sau",
"khi",
"ủy",
"viên",
"thương",
"mại",
"phil",
"hogan",
"từ",
"chức",
"cụ",
"thể",
"ep",
"đã",
"phê",
"chuẩn",
"việc",
"bổ",
"nhiệm",
"bà",
"mairead",
"mcguinness",
"người",
"ireland",
"làm",
"ủy",
"viên",
"phụ",
"trách",
"bình",
"ổn",
"tài",
"chính",
"và",
"các",
"thị",
"trường",
"vốn",
"của",
"eu",
"bà",
"gạch ngang sờ i i ích gạch ngang hờ ca gi",
"mcguinness",
"vốn",
"giữ",
"chức",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ep",
"khi",
"ireland",
"đề",
"cử",
"bà",
"vào",
"vị",
"trí",
"này",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"ep",
"cũng",
"thông",
"qua",
"việc",
"bổ",
"nhiệm",
"cựu",
"thủ",
"tướng",
"latvia",
"valdis",
"dombrovskis",
"giữ",
"chức",
"ủy",
"viên",
"thương",
"mại",
"eu",
"đây",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"vị",
"trí",
"khó",
"khăn",
"nhất",
"của",
"liên",
"minh",
"vì",
"phải",
"xử",
"lý",
"rất",
"nhiều",
"thách",
"thức",
"liên",
"quan",
"đến",
"chủ",
"nghĩa",
"bảo",
"hộ",
"của",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"các",
"căng",
"thẳng",
"thương",
"mại",
"với",
"trung",
"quốc",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"những",
"bế",
"tắc",
"trong",
"đàm",
"phán",
"về",
"mối",
"quan",
"hệ",
"thương",
"mại",
"giữa",
"anh",
"và",
"eu",
"trong",
"tương",
"lai",
"cả",
"hai",
"nhân",
"vật",
"này",
"đều",
"là",
"thành",
"viên",
"đảng",
"trung",
"hữu",
"nhân",
"dân",
"châu",
"âu",
"epp",
"đảng",
"lớn",
"nhất",
"trong",
"ep",
"mười tám giờ",
"vừa",
"qua",
"ủy",
"viên",
"thương",
"mại",
"của",
"eu",
"phil",
"hogan",
"đã",
"ngày ba mốt mùng sáu tháng mười",
"thông",
"báo",
"từ",
"chức",
"sau",
"khi",
"bị",
"phát",
"hiện",
"vi",
"phạm",
"các",
"quy",
"định",
"y",
"tế",
"nhằm",
"kiểm",
"soát",
"đại",
"dịch",
"viêm",
"đường",
"hô",
"hấp",
"cấp",
"xê i nờ xuộc i i xoẹt",
"trong",
"chuyến",
"đi",
"tới",
"cộng",
"hòa",
"ireland",
"quê",
"hương",
"của",
"ông",
"để",
"tham",
"dự",
"bữa",
"tối",
"tại",
"một",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"đánh",
"golf"
] |
[
"cựu",
"thủ",
"tướng",
"latvia",
"được",
"bổ",
"nhiệm",
"làm",
"ủy",
"viên",
"thương",
"mại",
"eu",
"ep",
"phê",
"chuẩn",
"bổ",
"nhiệm",
"bà",
"mairead",
"mcguinness",
"làm",
"ủy",
"viên",
"phụ",
"trách",
"bình",
"ổn",
"tài",
"chính",
"và",
"các",
"thị",
"trường",
"vốn",
"của",
"eu",
"cựu",
"608 mm",
"thủ",
"tướng",
"latvia",
"valdis",
"dombrovskis",
"giữ",
"chức",
"ủy",
"viên",
"thương",
"mại",
"eu",
"bà",
"mairead",
"mcguinness",
"nguồn",
"independent.ie",
"ngày 11/6",
"nghị",
"viện",
"châu",
"âu",
"ep",
"đã",
"thông",
"qua",
"kế",
"hoạch",
"bổ",
"nhiệm",
"các",
"nhân",
"vật",
"mới",
"vào",
"ủy",
"ban",
"châu",
"ngày 31",
"âu",
"ec",
"sau",
"khi",
"ủy",
"viên",
"thương",
"mại",
"phil",
"hogan",
"từ",
"chức",
"cụ",
"thể",
"ep",
"đã",
"phê",
"chuẩn",
"việc",
"bổ",
"nhiệm",
"bà",
"mairead",
"mcguinness",
"người",
"ireland",
"làm",
"ủy",
"viên",
"phụ",
"trách",
"bình",
"ổn",
"tài",
"chính",
"và",
"các",
"thị",
"trường",
"vốn",
"của",
"eu",
"bà",
"-siyx-hkj",
"mcguinness",
"vốn",
"giữ",
"chức",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ep",
"khi",
"ireland",
"đề",
"cử",
"bà",
"vào",
"vị",
"trí",
"này",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"ep",
"cũng",
"thông",
"qua",
"việc",
"bổ",
"nhiệm",
"cựu",
"thủ",
"tướng",
"latvia",
"valdis",
"dombrovskis",
"giữ",
"chức",
"ủy",
"viên",
"thương",
"mại",
"eu",
"đây",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"vị",
"trí",
"khó",
"khăn",
"nhất",
"của",
"liên",
"minh",
"vì",
"phải",
"xử",
"lý",
"rất",
"nhiều",
"thách",
"thức",
"liên",
"quan",
"đến",
"chủ",
"nghĩa",
"bảo",
"hộ",
"của",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"các",
"căng",
"thẳng",
"thương",
"mại",
"với",
"trung",
"quốc",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"những",
"bế",
"tắc",
"trong",
"đàm",
"phán",
"về",
"mối",
"quan",
"hệ",
"thương",
"mại",
"giữa",
"anh",
"và",
"eu",
"trong",
"tương",
"lai",
"cả",
"hai",
"nhân",
"vật",
"này",
"đều",
"là",
"thành",
"viên",
"đảng",
"trung",
"hữu",
"nhân",
"dân",
"châu",
"âu",
"epp",
"đảng",
"lớn",
"nhất",
"trong",
"ep",
"18h",
"vừa",
"qua",
"ủy",
"viên",
"thương",
"mại",
"của",
"eu",
"phil",
"hogan",
"đã",
"ngày 31 mùng 6 tháng 10",
"thông",
"báo",
"từ",
"chức",
"sau",
"khi",
"bị",
"phát",
"hiện",
"vi",
"phạm",
"các",
"quy",
"định",
"y",
"tế",
"nhằm",
"kiểm",
"soát",
"đại",
"dịch",
"viêm",
"đường",
"hô",
"hấp",
"cấp",
"cin/yy/",
"trong",
"chuyến",
"đi",
"tới",
"cộng",
"hòa",
"ireland",
"quê",
"hương",
"của",
"ông",
"để",
"tham",
"dự",
"bữa",
"tối",
"tại",
"một",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"đánh",
"golf"
] |
[
"liên",
"quan",
"đến",
"thông",
"tin",
"cảnh",
"báo",
"từ",
"mạng",
"lưới",
"cơ",
"quan",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"quốc",
"tế",
"infosan",
"về",
"việc",
"thu",
"hồi",
"quốc",
"tế",
"đối",
"với",
"táo",
"các",
"sản",
"phẩm",
"táo",
"caramel",
"chế",
"biến",
"và",
"đóng",
"gói",
"sẵn",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"hoa",
"kỳ",
"do",
"nhiễm",
"vi",
"khuẩn",
"listeria",
"monocytogenes",
"gây",
"ngộ",
"độc",
"nguy",
"hiểm",
"có",
"thể",
"dẫn",
"đến",
"tử",
"vong",
"ở",
"người",
"ảnh",
"đức",
"duy/vietnam",
"ông",
"phùng",
"hữu",
"hào",
"phó",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"quản",
"lý",
"chất",
"lượng",
"nông",
"lâm",
"sản",
"và",
"thủy",
"sản",
"nafiqad",
"thuộc",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"cho",
"biết",
"cục",
"đã",
"có",
"công",
"văn",
"khẩn",
"đề",
"ngày hai năm ngày chín tháng tám",
"nghị",
"cục",
"bảo",
"vệ",
"thực",
"vật",
"tiến",
"hành",
"rà",
"soát",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nhập",
"khẩu",
"táo",
"và",
"caramel",
"từ",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"của",
"hoa",
"kỳ",
"bị",
"cảnh",
"báo",
"nhiễm",
"vi",
"khuẩn",
"listeria",
"monocytogenes",
"cụ",
"thể",
"nafiqad",
"đề",
"nghị",
"cục",
"bảo",
"vệ",
"thực",
"vật",
"phối",
"hợp",
"tiến",
"hành",
"kiểm",
"soát",
"các",
"cửa",
"khẩu",
"ba ngàn bốn trăm hai hai phẩy hai trăm tám tám đồng trên mê ga bít",
"chính",
"vì",
"táo",
"hoa",
"kỳ",
"nhập",
"qua",
"đường",
"chính",
"ngạch",
"và",
"rà",
"soát",
"quý không hai ba hai hai",
"xem",
"có",
"nhập",
"khẩu",
"táo",
"tươi",
"từ",
"hoa",
"kỳ",
"về",
"hay",
"không",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"lô",
"hàng",
"táo",
"và",
"caramel",
"của",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"hoa",
"kỳ",
"đã",
"bị",
"cục",
"quản",
"lý",
"thực",
"phẩm",
"và",
"dược",
"phẩm",
"hoa",
"kỳ",
"fda",
"cảnh",
"báo",
"nhiễm",
"vi",
"khuẩn",
"listeria",
"monocytogenes",
"ông",
"hào",
"cũng",
"cho",
"hay",
"hiện",
"chưa",
"có",
"kết",
"quả",
"rà",
"soát",
"cụ",
"thể",
"song",
"theo",
"ông",
"hào",
"có",
"thể",
"có",
"táo",
"tươi",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"hoa",
"kỳ",
"nhưng",
"có",
"nhập",
"từ",
"các",
"công",
"ty",
"bị",
"fda",
"cảnh",
"báo",
"nhiễm",
"vi",
"khuẩn",
"listeria",
"monocytogenes",
"thì",
"cần",
"phải",
"kiểm",
"tra",
"mới",
"có",
"thông",
"tin",
"cuối",
"cùng",
"còn",
"đối",
"với",
"sản",
"phẩm",
"caramel",
"cần",
"phải",
"có",
"sự",
"vào",
"cuộc",
"của",
"các",
"đơn",
"vị",
"liên",
"quan",
"khác",
"ông",
"phùng",
"hữu",
"hào",
"cũng",
"cho",
"biết",
"thêm",
"trước",
"cảnh",
"báo",
"của",
"fda",
"việc",
"nhập",
"khẩu",
"các",
"lô",
"hàng",
"táo",
"từ",
"hoa",
"kỳ",
"sẽ",
"được",
"áp",
"dụng",
"hình",
"thức",
"kiểm",
"tra",
"chặt",
"để",
"đảm",
"bảo",
"sức",
"khỏe",
"của",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"vị",
"đại",
"diện",
"này",
"cũng",
"đưa",
"ra",
"lời",
"khuyên",
"với",
"người",
"u đờ bờ dét e xuộc i ép",
"tiêu",
"dùng",
"nếu",
"đã",
"mua",
"táo",
"và",
"ăn",
"táo",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"hoa",
"kỳ",
"cần",
"tiến",
"hành",
"các",
"biện",
"pháp",
"như",
"rửa",
"bằng",
"nước",
"muối",
"gọt",
"vỏ",
"sát",
"trùng",
"bằng",
"ozone",
"trước",
"khi",
"ăn",
"bởi",
"vi",
"khuẩn",
"listeria",
"monocytogenes",
"chỉ",
"phát",
"triển",
"âm chín mươi mốt nghìn bẩy trăm mười tám phẩy không tám tám chín năm",
"mạnh",
"ở",
"nhiệt",
"độ",
"từ",
"tám mươi ba ngàn tám trăm bốn mươi tư phẩy bẩy hai không sáu",
"độ",
"c",
"tức",
"là",
"phát",
"triển",
"ở",
"môi",
"trường",
"trong",
"tủ",
"lạnh",
"nên",
"có",
"thể",
"xử",
"lý",
"được",
"bằng",
"các",
"giải",
"pháp",
"trên",
"theo",
"báo",
"cáo",
"từ",
"trung",
"tâm",
"kiểm",
"soát",
"và",
"phòng",
"ngừa",
"dịch",
"bệnh",
"hoa",
"kỳ",
"us",
"cdc",
"tính",
"tới",
"sáu giờ bốn mươi bốn phút năm mươi tư giây",
"đã",
"có",
"hai ngàn sáu trăm lẻ hai",
"người",
"bị",
"nhiễm",
"vi",
"khuẩn",
"listeria",
"monocytogenes",
"trong",
"số",
"những",
"người",
"bị",
"nhiễm",
"có",
"một trăm sáu tám nghìn không trăm sáu sáu",
"ca",
"phải",
"nhập",
"viện",
"và",
"ít",
"nhất",
"hai năm đến mười ba",
"người",
"đã",
"tử",
"vong",
"một ngàn lẻ bẩy",
"ca",
"trong",
"số",
"đó",
"đang",
"mang",
"thai",
"và",
"hai mốt",
"ca",
"bị",
"sảy",
"thai",
"ngày mười chín và ngày hai năm",
"người",
"mắc",
"được",
"phỏng",
"vấn",
"có",
"ăn",
"sản",
"phẩm",
"táo",
"caramel",
"chế",
"biến",
"và",
"đóng",
"gói",
"sẵn"
] |
[
"liên",
"quan",
"đến",
"thông",
"tin",
"cảnh",
"báo",
"từ",
"mạng",
"lưới",
"cơ",
"quan",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"quốc",
"tế",
"infosan",
"về",
"việc",
"thu",
"hồi",
"quốc",
"tế",
"đối",
"với",
"táo",
"các",
"sản",
"phẩm",
"táo",
"caramel",
"chế",
"biến",
"và",
"đóng",
"gói",
"sẵn",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"hoa",
"kỳ",
"do",
"nhiễm",
"vi",
"khuẩn",
"listeria",
"monocytogenes",
"gây",
"ngộ",
"độc",
"nguy",
"hiểm",
"có",
"thể",
"dẫn",
"đến",
"tử",
"vong",
"ở",
"người",
"ảnh",
"đức",
"duy/vietnam",
"ông",
"phùng",
"hữu",
"hào",
"phó",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"quản",
"lý",
"chất",
"lượng",
"nông",
"lâm",
"sản",
"và",
"thủy",
"sản",
"nafiqad",
"thuộc",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"cho",
"biết",
"cục",
"đã",
"có",
"công",
"văn",
"khẩn",
"đề",
"ngày 25 ngày 9 tháng 8",
"nghị",
"cục",
"bảo",
"vệ",
"thực",
"vật",
"tiến",
"hành",
"rà",
"soát",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nhập",
"khẩu",
"táo",
"và",
"caramel",
"từ",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"của",
"hoa",
"kỳ",
"bị",
"cảnh",
"báo",
"nhiễm",
"vi",
"khuẩn",
"listeria",
"monocytogenes",
"cụ",
"thể",
"nafiqad",
"đề",
"nghị",
"cục",
"bảo",
"vệ",
"thực",
"vật",
"phối",
"hợp",
"tiến",
"hành",
"kiểm",
"soát",
"các",
"cửa",
"khẩu",
"3422,288 đồng/mb",
"chính",
"vì",
"táo",
"hoa",
"kỳ",
"nhập",
"qua",
"đường",
"chính",
"ngạch",
"và",
"rà",
"soát",
"quý 02/322",
"xem",
"có",
"nhập",
"khẩu",
"táo",
"tươi",
"từ",
"hoa",
"kỳ",
"về",
"hay",
"không",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"lô",
"hàng",
"táo",
"và",
"caramel",
"của",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"hoa",
"kỳ",
"đã",
"bị",
"cục",
"quản",
"lý",
"thực",
"phẩm",
"và",
"dược",
"phẩm",
"hoa",
"kỳ",
"fda",
"cảnh",
"báo",
"nhiễm",
"vi",
"khuẩn",
"listeria",
"monocytogenes",
"ông",
"hào",
"cũng",
"cho",
"hay",
"hiện",
"chưa",
"có",
"kết",
"quả",
"rà",
"soát",
"cụ",
"thể",
"song",
"theo",
"ông",
"hào",
"có",
"thể",
"có",
"táo",
"tươi",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"hoa",
"kỳ",
"nhưng",
"có",
"nhập",
"từ",
"các",
"công",
"ty",
"bị",
"fda",
"cảnh",
"báo",
"nhiễm",
"vi",
"khuẩn",
"listeria",
"monocytogenes",
"thì",
"cần",
"phải",
"kiểm",
"tra",
"mới",
"có",
"thông",
"tin",
"cuối",
"cùng",
"còn",
"đối",
"với",
"sản",
"phẩm",
"caramel",
"cần",
"phải",
"có",
"sự",
"vào",
"cuộc",
"của",
"các",
"đơn",
"vị",
"liên",
"quan",
"khác",
"ông",
"phùng",
"hữu",
"hào",
"cũng",
"cho",
"biết",
"thêm",
"trước",
"cảnh",
"báo",
"của",
"fda",
"việc",
"nhập",
"khẩu",
"các",
"lô",
"hàng",
"táo",
"từ",
"hoa",
"kỳ",
"sẽ",
"được",
"áp",
"dụng",
"hình",
"thức",
"kiểm",
"tra",
"chặt",
"để",
"đảm",
"bảo",
"sức",
"khỏe",
"của",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"vị",
"đại",
"diện",
"này",
"cũng",
"đưa",
"ra",
"lời",
"khuyên",
"với",
"người",
"uđbze/yf",
"tiêu",
"dùng",
"nếu",
"đã",
"mua",
"táo",
"và",
"ăn",
"táo",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"hoa",
"kỳ",
"cần",
"tiến",
"hành",
"các",
"biện",
"pháp",
"như",
"rửa",
"bằng",
"nước",
"muối",
"gọt",
"vỏ",
"sát",
"trùng",
"bằng",
"ozone",
"trước",
"khi",
"ăn",
"bởi",
"vi",
"khuẩn",
"listeria",
"monocytogenes",
"chỉ",
"phát",
"triển",
"-91.718,08895",
"mạnh",
"ở",
"nhiệt",
"độ",
"từ",
"83.844,7206",
"độ",
"c",
"tức",
"là",
"phát",
"triển",
"ở",
"môi",
"trường",
"trong",
"tủ",
"lạnh",
"nên",
"có",
"thể",
"xử",
"lý",
"được",
"bằng",
"các",
"giải",
"pháp",
"trên",
"theo",
"báo",
"cáo",
"từ",
"trung",
"tâm",
"kiểm",
"soát",
"và",
"phòng",
"ngừa",
"dịch",
"bệnh",
"hoa",
"kỳ",
"us",
"cdc",
"tính",
"tới",
"6:44:54",
"đã",
"có",
"2602",
"người",
"bị",
"nhiễm",
"vi",
"khuẩn",
"listeria",
"monocytogenes",
"trong",
"số",
"những",
"người",
"bị",
"nhiễm",
"có",
"168.066",
"ca",
"phải",
"nhập",
"viện",
"và",
"ít",
"nhất",
"25 - 13",
"người",
"đã",
"tử",
"vong",
"1007",
"ca",
"trong",
"số",
"đó",
"đang",
"mang",
"thai",
"và",
"21",
"ca",
"bị",
"sảy",
"thai",
"ngày 19 và ngày 25",
"người",
"mắc",
"được",
"phỏng",
"vấn",
"có",
"ăn",
"sản",
"phẩm",
"táo",
"caramel",
"chế",
"biến",
"và",
"đóng",
"gói",
"sẵn"
] |
[
"minh",
"tú",
"mời",
"chị",
"đại",
"asia",
"s",
"next",
"top",
"model",
"dạy",
"catwalk",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"cuộc",
"đua",
"miss",
"supranational",
"năm trăm năm mươi mốt ki lo oát giờ trên mê ga oát giờ",
"tám không sáu sáu một sáu bốn không chín ba hai",
"vừa",
"hoàn",
"thành",
"vai",
"trò",
"host",
"của",
"asia",
"s",
"next",
"top",
"model",
"cây",
"đại",
"thụ",
"của",
"làng",
"mốt",
"thái",
"lan",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"đáp",
"chuyến",
"bay",
"đến",
"việt",
"nam",
"để",
"hướng",
"dẫn",
"hỗ",
"trợ",
"minh",
"tú",
"tập",
"luyện",
"catwalk",
"sao",
"cho",
"lôi",
"cuốn",
"và",
"đúng",
"chuẩn",
"hoa",
"hậu",
"nhất",
"mới",
"đây",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"của",
"mình",
"minh",
"tú",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"vê bờ xuộc một nghìn tám mươi sáu trăm lẻ năm",
"clip",
"tập",
"luyện",
"catwalk",
"cho",
"cuộc",
"thi",
"miss",
"supranational",
"trừ gờ ét ép dê e hai không không",
"hoa",
"hậu",
"siêu",
"quốc",
"gia",
"không ba bốn bốn không năm một năm tám sáu một chín",
"đáng",
"nói",
"là",
"bất",
"ngờ",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"clip",
"này",
"với",
"vai",
"trò",
"người",
"đứng",
"ra",
"giúp",
"đỡ",
"và",
"chia",
"sẻ",
"kinh",
"ép gờ ép một không không",
"nghiệm",
"cho",
"cô",
"chính",
"là",
"siêu",
"mẫu",
"hoa",
"hậu",
"kiêm",
"host",
"của",
"asia",
"s",
"next",
"top",
"model",
"cindy",
"bishop",
"siêu",
"mẫu",
"quốc",
"tế",
"cindy",
"bishop",
"xuất",
"phát",
"điểm",
"là",
"một",
"hoa",
"hậu",
"với",
"kinh",
"nghiệm",
"lâu",
"năm",
"của",
"mình",
"tại",
"showbiz",
"thái",
"cùng",
"không",
"ít",
"lần",
"trở",
"hai nghìn sáu trăm năm hai",
"thành",
"ban giám khảo",
"tại",
"rất",
"nhiều",
"các",
"cuộc",
"thi",
"nhan",
"sắc",
"cindy",
"bishop",
"đã",
"dành",
"cho",
"minh",
"tú",
"những",
"lời",
"khuyên",
"bài",
"học",
"quý",
"báu",
"lẫn",
"một",
"số",
"mẹo",
"nhỏ",
"để",
"cô",
"có",
"thể",
"hoàn",
"thiện",
"năm trăm bảy mươi xoẹt một không không không xuộc đê mờ lờ lờ gạch ngang",
"hơn",
"về",
"kỹ",
"năng",
"cho",
"từng",
"phần",
"u xuộc tê đờ xuộc hai không không",
"thi",
"khác",
"nhau",
"cindy",
"bishop",
"từng",
"đoạt",
"vương",
"miện",
"hoa",
"hậu",
"thế",
"giới",
"thái",
"lan",
"âm bốn sáu nghìn bốn trăm bốn tám phẩy hai nghìn bốn trăm bốn chín",
"và",
"đại",
"diện",
"xứ",
"sở",
"chùa",
"vàng",
"chinh",
"chiến",
"tại",
"đấu",
"trường",
"hoa",
"hậu",
"thế",
"giới",
"ngoài",
"catwalk",
"cindy",
"bishop",
"còn",
"giúp",
"minh",
"tú",
"hoàn",
"thiện",
"hơn",
"về",
"cách",
"tạo",
"dáng",
"trên",
"sân",
"khấu",
"những",
"mẹo",
"nhỏ",
"trong",
"phần",
"thi",
"phỏng",
"vấn",
"theo",
"lời",
"host",
"quyền",
"lực",
"của",
"asia",
"s",
"next",
"top",
"model",
"minh",
"tú",
"vốn",
"sở",
"hữu",
"kỹ",
"thuật",
"catwalk",
"rất",
"tốt",
"và",
"phong",
"cách",
"khó",
"lẫn",
"với",
"ai",
"có",
"ai",
"tỉnh",
"như",
"minh",
"tú",
"tự",
"tay",
"thiết",
"kế",
"bikini",
"mời",
"huấn luyện viên",
"asia",
"s",
"next",
"top",
"model",
"cùng",
"lăng",
"xê"
] |
[
"minh",
"tú",
"mời",
"chị",
"đại",
"asia",
"s",
"next",
"top",
"model",
"dạy",
"catwalk",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"cuộc",
"đua",
"miss",
"supranational",
"551 kwh/mwh",
"80661640932",
"vừa",
"hoàn",
"thành",
"vai",
"trò",
"host",
"của",
"asia",
"s",
"next",
"top",
"model",
"cây",
"đại",
"thụ",
"của",
"làng",
"mốt",
"thái",
"lan",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"đáp",
"chuyến",
"bay",
"đến",
"việt",
"nam",
"để",
"hướng",
"dẫn",
"hỗ",
"trợ",
"minh",
"tú",
"tập",
"luyện",
"catwalk",
"sao",
"cho",
"lôi",
"cuốn",
"và",
"đúng",
"chuẩn",
"hoa",
"hậu",
"nhất",
"mới",
"đây",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"của",
"mình",
"minh",
"tú",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"vb/1080605",
"clip",
"tập",
"luyện",
"catwalk",
"cho",
"cuộc",
"thi",
"miss",
"supranational",
"-gsfde200",
"hoa",
"hậu",
"siêu",
"quốc",
"gia",
"034405158619",
"đáng",
"nói",
"là",
"bất",
"ngờ",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"clip",
"này",
"với",
"vai",
"trò",
"người",
"đứng",
"ra",
"giúp",
"đỡ",
"và",
"chia",
"sẻ",
"kinh",
"fgf100",
"nghiệm",
"cho",
"cô",
"chính",
"là",
"siêu",
"mẫu",
"hoa",
"hậu",
"kiêm",
"host",
"của",
"asia",
"s",
"next",
"top",
"model",
"cindy",
"bishop",
"siêu",
"mẫu",
"quốc",
"tế",
"cindy",
"bishop",
"xuất",
"phát",
"điểm",
"là",
"một",
"hoa",
"hậu",
"với",
"kinh",
"nghiệm",
"lâu",
"năm",
"của",
"mình",
"tại",
"showbiz",
"thái",
"cùng",
"không",
"ít",
"lần",
"trở",
"2652",
"thành",
"ban giám khảo",
"tại",
"rất",
"nhiều",
"các",
"cuộc",
"thi",
"nhan",
"sắc",
"cindy",
"bishop",
"đã",
"dành",
"cho",
"minh",
"tú",
"những",
"lời",
"khuyên",
"bài",
"học",
"quý",
"báu",
"lẫn",
"một",
"số",
"mẹo",
"nhỏ",
"để",
"cô",
"có",
"thể",
"hoàn",
"thiện",
"570/1000/đmll-",
"hơn",
"về",
"kỹ",
"năng",
"cho",
"từng",
"phần",
"u/tđ/200",
"thi",
"khác",
"nhau",
"cindy",
"bishop",
"từng",
"đoạt",
"vương",
"miện",
"hoa",
"hậu",
"thế",
"giới",
"thái",
"lan",
"-46.448,2449",
"và",
"đại",
"diện",
"xứ",
"sở",
"chùa",
"vàng",
"chinh",
"chiến",
"tại",
"đấu",
"trường",
"hoa",
"hậu",
"thế",
"giới",
"ngoài",
"catwalk",
"cindy",
"bishop",
"còn",
"giúp",
"minh",
"tú",
"hoàn",
"thiện",
"hơn",
"về",
"cách",
"tạo",
"dáng",
"trên",
"sân",
"khấu",
"những",
"mẹo",
"nhỏ",
"trong",
"phần",
"thi",
"phỏng",
"vấn",
"theo",
"lời",
"host",
"quyền",
"lực",
"của",
"asia",
"s",
"next",
"top",
"model",
"minh",
"tú",
"vốn",
"sở",
"hữu",
"kỹ",
"thuật",
"catwalk",
"rất",
"tốt",
"và",
"phong",
"cách",
"khó",
"lẫn",
"với",
"ai",
"có",
"ai",
"tỉnh",
"như",
"minh",
"tú",
"tự",
"tay",
"thiết",
"kế",
"bikini",
"mời",
"huấn luyện viên",
"asia",
"s",
"next",
"top",
"model",
"cùng",
"lăng",
"xê"
] |
[
"giadinhnet",
"theo",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"công",
"thức",
"làm",
"quẩy",
"ở",
"việt",
"nam",
"cũng",
"giống",
"ở",
"trung",
"quốc",
"tức",
"là",
"sử",
"dụng",
"men",
"vi",
"sinh",
"và",
"bột",
"nở",
"tinh",
"quẩy",
"được",
"ngày mười sáu và ngày năm",
"đóng",
"trong",
"các",
"túi",
"nilon",
"trắng",
"trông",
"như",
"bột",
"mì",
"thành",
"phần",
"gồm",
"sodium",
"bicarbonate",
"gạch ngang hai nghìn ba mươi năm mươi",
"ammonium",
"aluminium",
"sulfate",
"anhydrous",
"mờ sáu trăm gạch ngang tám trăm",
"xuộc đê ngang ép",
"2.12h2o",
"canxi",
"cacbonat",
"cacbonat",
"natri",
"và",
"tinh",
"bột",
"giúp",
"bánh",
"quẩy",
"nở",
"tiết",
"kiệm",
"dầu",
"rán",
"ăn",
"ngon",
"hơn",
"sáu mươi lăm",
"ammonium",
"aluminium",
"sulfate",
"anhydrous",
"là",
"hóa",
"chất",
"làm",
"thuốc",
"nhuộm",
"mạ",
"đồng",
"trong",
"đó",
"có",
"chất",
"alum",
"chất",
"này",
"nếu",
"làm",
"phụ",
"gia",
"thực",
"phẩm",
"thì",
"sẽ",
"tích",
"lại",
"vĩnh",
"viễn",
"trong",
"cơ",
"thể",
"lâu",
"dài",
"sẽ",
"gây",
"teo",
"não",
"lãng",
"quên",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"trí",
"lực",
"dẫn",
"đến",
"chứng",
"alzheimer",
"người",
"già",
"ngoài",
"ra",
"tinh",
"quẩy",
"còn",
"chứa",
"ion",
"nhôm",
"nguyên",
"tám trăm sáu mươi chấm ba mươi ki lô mét vuông",
"nhân",
"chính",
"gây",
"nhiều",
"chứng",
"bệnh",
"về",
"não",
"ảnh",
"hưởng",
"nghiêm",
"trọng",
"đến",
"sức",
"khỏe",
"theo",
"giáo sư",
"trần",
"hồng",
"côn",
"đại học",
"khoa",
"học",
"tự",
"nhiên",
"hà",
"nội",
"để",
"sản",
"xuất",
"quẩy",
"bánh",
"bao",
"bánh",
"bích",
"quy",
"các",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"trong",
"nước",
"cũng",
"thường",
"sử",
"dụng",
"men",
"vi",
"sinh",
"bốn trăm mờ u đê xuộc",
"đê u bốn ngàn chín trăm sáu mươi",
"và",
"bột",
"nở",
"còn",
"gọi",
"là",
"bột",
"khai",
"vì",
"có",
"mùi",
"rất",
"khai",
"trộn",
"cùng",
"bột",
"mì",
"men",
"vi",
"sinh",
"hai trăm lẻ bốn xoẹt ép o u dét gạch chéo ép",
"sáu trăm ngang một không hai không nờ",
"là",
"những",
"bột",
"nở",
"bình",
"thường",
"được",
"phép",
"làm",
"bánh",
"gato",
"bánh",
"mì",
"quẩy",
"nó",
"có",
"mùi",
"khai",
"nhưng",
"dưới",
"tác",
"dụng",
"của",
"nhiệt",
"hấp",
"nướng",
"sẽ",
"ngày sáu tháng chín",
"bay",
"hơi",
"hết",
"không",
"ảnh",
"hưởng",
"tới",
"sức",
"khỏe",
"con",
"người",
"những",
"loại",
"quẩy",
"trên",
"được",
"rán",
"bằng",
"dầu",
"qua",
"nhiều",
"lửa",
"đã",
"bị",
"thay",
"đổi",
"thành",
"phần",
"hóa",
"học",
"phá",
"hủy",
"các",
"vitamin",
"và",
"một",
"số",
"chất",
"dinh",
"dưỡng",
"còn",
"xuất",
"hiện",
"một",
"số",
"chất",
"độc",
"như",
"aldehyde",
"fatty",
"acid",
"oxide",
"gây",
"các",
"bệnh",
"lý",
"mãn",
"tính",
"như",
"ung",
"ba tư ngàn hai trăm bảy sáu phẩy sáu nghìn tám trăm năm mươi tám",
"thư",
"tiểu",
"đường",
"tim",
"mạch",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"nguyễn",
"duy",
"thịnh",
"viện",
"công",
"nghệ",
"thực",
"phẩm",
"và",
"công",
"nghệ",
"sinh",
"học",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"sodium",
"bicarbonate",
"và",
"ammonium",
"aluminium",
"sulfate",
"anhydrous",
"là",
"bột",
"soda",
"và",
"phèn",
"chua",
"là",
"những",
"phụ",
"gia",
"được",
"phép",
"sử",
"dụng",
"trong",
"công",
"nghiệp",
"mùng một tháng bảy",
"thực",
"phẩm",
"baking",
"soda",
"là",
"phụ",
"gia",
"hay",
"dùng",
"trong",
"chế",
"biến",
"bánh",
"kẹo",
"hoa",
"quả",
"và",
"trong",
"y",
"tế",
"công",
"nghiệp",
"nếu",
"dùng",
"để",
"chế",
"biến",
"thực",
"phẩm",
"phải",
"thực",
"sự",
"tinh",
"khiết",
"baking",
"soda",
"phèn",
"chua",
"không",
"có",
"lợi",
"cho",
"sức",
"khỏe",
"nhưng",
"dùng",
"làm",
"phụ",
"gia",
"trong",
"chế",
"biến",
"hai trăm bốn sáu nghìn ba trăm bốn tư",
"quẩy",
"bánh",
"kẹo",
"hay",
"sáu trăm một ngàn gờ vê bờ",
"làm",
"trong",
"nước",
"thì",
"không",
"ảnh",
"hưởng",
"gì",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"nguyễn",
"duy",
"thịnh",
"cho",
"hay",
"nhưng",
"để",
"giảm",
"giá",
"thành",
"nếu",
"người",
"sản",
"xuất",
"dùng",
"các",
"loại",
"bột",
"có",
"chứa",
"bircacbonat",
"dùng",
"trong",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"vì",
"ưu",
"điểm",
"giá",
"rẻ",
"để",
"cho",
"vào",
"làm",
"bánh",
"quẩy",
"thì",
"sẽ",
"rất",
"nguy",
"hại",
"bởi",
"hóa",
"chất",
"dùng",
"trong",
"công",
"nghiệp",
"rẻ",
"nhưng",
"có",
"lẫn",
"nhiều",
"tạp",
"chất",
"kim",
"loại",
"như",
"sunfat",
"nhôm",
"cacbonat",
"canxi",
"do",
"trong",
"quá",
"trình",
"tổng",
"hợp",
"một nghìn không trăm lẻ năm xoẹt bảy trăm",
"bảy trăm linh chín bẩy không không xuộc gi xuộc",
"không",
"được",
"làm",
"tinh",
"khiết",
"người",
"sản",
"xuất",
"quẩy",
"nên",
"biết",
"thành",
"phần",
"chính",
"cấu",
"tạo",
"bột",
"khai",
"là",
"hai không vê đê nờ e",
"ngang bốn trăm gạch ngang năm tám không",
"thể",
"rắn",
"và",
"tan",
"trong",
"nước",
"khi",
"gặp",
"nhiệt",
"tám không không xoẹt dét sờ nờ e trừ",
"một không bẩy ngang đắp liu gi bờ xờ",
"sẽ",
"bị",
"phân",
"giải",
"thành",
"thể",
"khí",
"bẩy trăm xuộc mờ vê cờ nờ dê trừ o",
"tạo",
"ra",
"mùi",
"khai",
"và",
"có",
"tính",
"độc",
"bay",
"lên",
"khi",
"có",
"nhiệt",
"một triệu tám trăm chín hai ngàn bảy trăm linh năm",
"thì",
"người",
"đầu",
"tiên",
"tháng chín hai ngàn tám",
"trực",
"tiếp",
"chịu",
"độc",
"chính",
"là",
"người",
"rán",
"quẩy",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"nguyễn",
"duy",
"thịnh",
"cảnh",
"báo"
] |
[
"giadinhnet",
"theo",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"công",
"thức",
"làm",
"quẩy",
"ở",
"việt",
"nam",
"cũng",
"giống",
"ở",
"trung",
"quốc",
"tức",
"là",
"sử",
"dụng",
"men",
"vi",
"sinh",
"và",
"bột",
"nở",
"tinh",
"quẩy",
"được",
"ngày 16 và ngày 5",
"đóng",
"trong",
"các",
"túi",
"nilon",
"trắng",
"trông",
"như",
"bột",
"mì",
"thành",
"phần",
"gồm",
"sodium",
"bicarbonate",
"-203050",
"ammonium",
"aluminium",
"sulfate",
"anhydrous",
"m600-800",
"/d-f",
"2.12h2o",
"canxi",
"cacbonat",
"cacbonat",
"natri",
"và",
"tinh",
"bột",
"giúp",
"bánh",
"quẩy",
"nở",
"tiết",
"kiệm",
"dầu",
"rán",
"ăn",
"ngon",
"hơn",
"65",
"ammonium",
"aluminium",
"sulfate",
"anhydrous",
"là",
"hóa",
"chất",
"làm",
"thuốc",
"nhuộm",
"mạ",
"đồng",
"trong",
"đó",
"có",
"chất",
"alum",
"chất",
"này",
"nếu",
"làm",
"phụ",
"gia",
"thực",
"phẩm",
"thì",
"sẽ",
"tích",
"lại",
"vĩnh",
"viễn",
"trong",
"cơ",
"thể",
"lâu",
"dài",
"sẽ",
"gây",
"teo",
"não",
"lãng",
"quên",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"trí",
"lực",
"dẫn",
"đến",
"chứng",
"alzheimer",
"người",
"già",
"ngoài",
"ra",
"tinh",
"quẩy",
"còn",
"chứa",
"ion",
"nhôm",
"nguyên",
"860.30 km2",
"nhân",
"chính",
"gây",
"nhiều",
"chứng",
"bệnh",
"về",
"não",
"ảnh",
"hưởng",
"nghiêm",
"trọng",
"đến",
"sức",
"khỏe",
"theo",
"giáo sư",
"trần",
"hồng",
"côn",
"đại học",
"khoa",
"học",
"tự",
"nhiên",
"hà",
"nội",
"để",
"sản",
"xuất",
"quẩy",
"bánh",
"bao",
"bánh",
"bích",
"quy",
"các",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"trong",
"nước",
"cũng",
"thường",
"sử",
"dụng",
"men",
"vi",
"sinh",
"400muđ/",
"đu4000960",
"và",
"bột",
"nở",
"còn",
"gọi",
"là",
"bột",
"khai",
"vì",
"có",
"mùi",
"rất",
"khai",
"trộn",
"cùng",
"bột",
"mì",
"men",
"vi",
"sinh",
"204/fouz/f",
"600-1020n",
"là",
"những",
"bột",
"nở",
"bình",
"thường",
"được",
"phép",
"làm",
"bánh",
"gato",
"bánh",
"mì",
"quẩy",
"nó",
"có",
"mùi",
"khai",
"nhưng",
"dưới",
"tác",
"dụng",
"của",
"nhiệt",
"hấp",
"nướng",
"sẽ",
"ngày 6/9",
"bay",
"hơi",
"hết",
"không",
"ảnh",
"hưởng",
"tới",
"sức",
"khỏe",
"con",
"người",
"những",
"loại",
"quẩy",
"trên",
"được",
"rán",
"bằng",
"dầu",
"qua",
"nhiều",
"lửa",
"đã",
"bị",
"thay",
"đổi",
"thành",
"phần",
"hóa",
"học",
"phá",
"hủy",
"các",
"vitamin",
"và",
"một",
"số",
"chất",
"dinh",
"dưỡng",
"còn",
"xuất",
"hiện",
"một",
"số",
"chất",
"độc",
"như",
"aldehyde",
"fatty",
"acid",
"oxide",
"gây",
"các",
"bệnh",
"lý",
"mãn",
"tính",
"như",
"ung",
"34.276,6858",
"thư",
"tiểu",
"đường",
"tim",
"mạch",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"nguyễn",
"duy",
"thịnh",
"viện",
"công",
"nghệ",
"thực",
"phẩm",
"và",
"công",
"nghệ",
"sinh",
"học",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"sodium",
"bicarbonate",
"và",
"ammonium",
"aluminium",
"sulfate",
"anhydrous",
"là",
"bột",
"soda",
"và",
"phèn",
"chua",
"là",
"những",
"phụ",
"gia",
"được",
"phép",
"sử",
"dụng",
"trong",
"công",
"nghiệp",
"mùng 1/7",
"thực",
"phẩm",
"baking",
"soda",
"là",
"phụ",
"gia",
"hay",
"dùng",
"trong",
"chế",
"biến",
"bánh",
"kẹo",
"hoa",
"quả",
"và",
"trong",
"y",
"tế",
"công",
"nghiệp",
"nếu",
"dùng",
"để",
"chế",
"biến",
"thực",
"phẩm",
"phải",
"thực",
"sự",
"tinh",
"khiết",
"baking",
"soda",
"phèn",
"chua",
"không",
"có",
"lợi",
"cho",
"sức",
"khỏe",
"nhưng",
"dùng",
"làm",
"phụ",
"gia",
"trong",
"chế",
"biến",
"246.344",
"quẩy",
"bánh",
"kẹo",
"hay",
"6001000gvb",
"làm",
"trong",
"nước",
"thì",
"không",
"ảnh",
"hưởng",
"gì",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"nguyễn",
"duy",
"thịnh",
"cho",
"hay",
"nhưng",
"để",
"giảm",
"giá",
"thành",
"nếu",
"người",
"sản",
"xuất",
"dùng",
"các",
"loại",
"bột",
"có",
"chứa",
"bircacbonat",
"dùng",
"trong",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"vì",
"ưu",
"điểm",
"giá",
"rẻ",
"để",
"cho",
"vào",
"làm",
"bánh",
"quẩy",
"thì",
"sẽ",
"rất",
"nguy",
"hại",
"bởi",
"hóa",
"chất",
"dùng",
"trong",
"công",
"nghiệp",
"rẻ",
"nhưng",
"có",
"lẫn",
"nhiều",
"tạp",
"chất",
"kim",
"loại",
"như",
"sunfat",
"nhôm",
"cacbonat",
"canxi",
"do",
"trong",
"quá",
"trình",
"tổng",
"hợp",
"1005/700",
"709700/j/",
"không",
"được",
"làm",
"tinh",
"khiết",
"người",
"sản",
"xuất",
"quẩy",
"nên",
"biết",
"thành",
"phần",
"chính",
"cấu",
"tạo",
"bột",
"khai",
"là",
"20vdne",
"-400-580",
"thể",
"rắn",
"và",
"tan",
"trong",
"nước",
"khi",
"gặp",
"nhiệt",
"800/zsne-",
"107-wjbx",
"sẽ",
"bị",
"phân",
"giải",
"thành",
"thể",
"khí",
"700/mvcnd-o",
"tạo",
"ra",
"mùi",
"khai",
"và",
"có",
"tính",
"độc",
"bay",
"lên",
"khi",
"có",
"nhiệt",
"1.892.705",
"thì",
"người",
"đầu",
"tiên",
"tháng 9/2800",
"trực",
"tiếp",
"chịu",
"độc",
"chính",
"là",
"người",
"rán",
"quẩy",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"nguyễn",
"duy",
"thịnh",
"cảnh",
"báo"
] |
[
"hatchback",
"mới",
"hyundai",
"chéo i hờ trừ bờ ét",
"n",
"project",
"c",
"lộ",
"diện",
"phủ",
"kín",
"sợi",
"carbon",
"phiên",
"bản",
"năm trăm mười hai ngày",
"giới",
"hạn",
"của",
"hyundai",
"tám trăm gạch ngang nờ",
"n",
"còn",
"được",
"gọi",
"với",
"cái",
"tên",
"project",
"c",
"sẽ",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"triển",
"lãm",
"xe",
"frankfurt",
"motor",
"show",
"cuối",
"tuần",
"này",
"hatchback",
"mới",
"được",
"trang",
"bị",
"động",
"cơ",
"như",
"e i pờ bẩy trăm ba ba",
"n",
"bản",
"thường",
"chỉ",
"nâng",
"cấp",
"thiết",
"kế",
"và",
"có",
"một",
"số",
"tinh",
"chỉnh",
"thể",
"thao",
"từ",
"trước",
"tới",
"nay",
"hyundai",
"năm trăm gạch chéo a gờ chéo",
"n",
"project",
"c",
"mới",
"chỉ",
"xuất",
"hiện",
"dưới",
"lớp",
"ngụy",
"trang",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"mẫu",
"hatchback",
"phiên",
"bản",
"giới",
"hạn",
"lộ",
"diện",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"thể",
"thấy",
"xe",
"sử",
"dụng",
"nhiều",
"chi",
"tiết",
"sợi",
"carbon",
"với",
"nội",
"thất",
"nâng",
"cấp",
"nhẹ",
"hyundai",
"chéo sáu trăm xoẹt tám trăm",
"n",
"project",
"c",
"sử",
"dụng",
"chất",
"liệu",
"sợi",
"carbon",
"cho",
"cản",
"trước",
"nắp",
"capô",
"cánh",
"gió",
"trên",
"cánh",
"gió",
"bên",
"và",
"khuếch",
"tán",
"sau",
"bộ",
"mâm",
"ba trăm ba tám ra đi an",
"thể",
"thao",
"phiên",
"bản",
"giới",
"hạn",
"có",
"trọng",
"lượng",
"nhẹ",
"hơn",
"sản",
"phẩm",
"cùng",
"loại",
"trên",
"gờ e quờ chéo bốn trăm",
"năm xoẹt vê gờ ca gờ gờ",
"n",
"bản",
"thường",
"vô",
"lăng",
"bọc",
"vải",
"alcantara",
"cao",
"cấp",
"nút",
"chế",
"độ",
"lái",
"được",
"đánh",
"dấu",
"đỏ",
"dây",
"đai",
"an",
"toàn",
"màu",
"đỏ",
"chỉ",
"khâu",
"đỏ",
"một",
"phần",
"ghế",
"được",
"bọc",
"vải",
"alcantara",
"với",
"dải",
"màu",
"đỏ",
"chạy",
"từ",
"trên",
"xuống",
"hiệu",
"suất",
"bản",
"vê kép o nờ xuộc ba không không năm xoẹt bẩy chín tám",
"n",
"giới",
"hạn",
"vẫn",
"giữ",
"nguyên",
"như",
"bản",
"thường",
"xe",
"được",
"trang",
"bị",
"động",
"cơ",
"tăng",
"áp",
"âm một nghìn bẩy trăm bẩy chín phẩy năm chín độ ca",
"giai đoạn một mười sáu",
"xi-lanh",
"sản",
"sinh",
"công",
"suất",
"hai triệu sáu mươi ngàn ba trăm tám mươi",
"mã",
"lực",
"và",
"mô-men",
"xoắn",
"tám trăm chín mươi sáu ca ra",
"cái",
"tên",
"project",
"c",
"xuất",
"phát",
"từ",
"bộ",
"phận",
"hiệu",
"suất",
"cao",
"của",
"hyundai",
"đặt",
"tại",
"trung",
"tâm",
"namyang",
"r",
"&",
"d",
"hàn",
"chín không không giây tê hờ",
"quốc",
"nơi",
"đây",
"có",
"đơn",
"vị",
"phát",
"triển",
"tên",
"là",
"area",
"c",
"hyundai",
"chín không không trừ sờ ca",
"n",
"project",
"c",
"sẽ",
"chỉ",
"được",
"sản",
"xuất",
"một nghìn hai trăm mười một",
"chiếc",
"phân",
"phối",
"giới",
"hạn",
"tại",
"một",
"số",
"thị",
"trường",
"châu",
"âu"
] |
[
"hatchback",
"mới",
"hyundai",
"/yh-bs",
"n",
"project",
"c",
"lộ",
"diện",
"phủ",
"kín",
"sợi",
"carbon",
"phiên",
"bản",
"512 ngày",
"giới",
"hạn",
"của",
"hyundai",
"800-n",
"n",
"còn",
"được",
"gọi",
"với",
"cái",
"tên",
"project",
"c",
"sẽ",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"triển",
"lãm",
"xe",
"frankfurt",
"motor",
"show",
"cuối",
"tuần",
"này",
"hatchback",
"mới",
"được",
"trang",
"bị",
"động",
"cơ",
"như",
"eyp733",
"n",
"bản",
"thường",
"chỉ",
"nâng",
"cấp",
"thiết",
"kế",
"và",
"có",
"một",
"số",
"tinh",
"chỉnh",
"thể",
"thao",
"từ",
"trước",
"tới",
"nay",
"hyundai",
"500/ag/",
"n",
"project",
"c",
"mới",
"chỉ",
"xuất",
"hiện",
"dưới",
"lớp",
"ngụy",
"trang",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"mẫu",
"hatchback",
"phiên",
"bản",
"giới",
"hạn",
"lộ",
"diện",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"thể",
"thấy",
"xe",
"sử",
"dụng",
"nhiều",
"chi",
"tiết",
"sợi",
"carbon",
"với",
"nội",
"thất",
"nâng",
"cấp",
"nhẹ",
"hyundai",
"/600/800",
"n",
"project",
"c",
"sử",
"dụng",
"chất",
"liệu",
"sợi",
"carbon",
"cho",
"cản",
"trước",
"nắp",
"capô",
"cánh",
"gió",
"trên",
"cánh",
"gió",
"bên",
"và",
"khuếch",
"tán",
"sau",
"bộ",
"mâm",
"338 radian",
"thể",
"thao",
"phiên",
"bản",
"giới",
"hạn",
"có",
"trọng",
"lượng",
"nhẹ",
"hơn",
"sản",
"phẩm",
"cùng",
"loại",
"trên",
"geq/400",
"5/vgkgg",
"n",
"bản",
"thường",
"vô",
"lăng",
"bọc",
"vải",
"alcantara",
"cao",
"cấp",
"nút",
"chế",
"độ",
"lái",
"được",
"đánh",
"dấu",
"đỏ",
"dây",
"đai",
"an",
"toàn",
"màu",
"đỏ",
"chỉ",
"khâu",
"đỏ",
"một",
"phần",
"ghế",
"được",
"bọc",
"vải",
"alcantara",
"với",
"dải",
"màu",
"đỏ",
"chạy",
"từ",
"trên",
"xuống",
"hiệu",
"suất",
"bản",
"won/3005/798",
"n",
"giới",
"hạn",
"vẫn",
"giữ",
"nguyên",
"như",
"bản",
"thường",
"xe",
"được",
"trang",
"bị",
"động",
"cơ",
"tăng",
"áp",
"-1779,59 ok",
"giai đoạn 1 - 16",
"xi-lanh",
"sản",
"sinh",
"công",
"suất",
"2.060.380",
"mã",
"lực",
"và",
"mô-men",
"xoắn",
"896 carat",
"cái",
"tên",
"project",
"c",
"xuất",
"phát",
"từ",
"bộ",
"phận",
"hiệu",
"suất",
"cao",
"của",
"hyundai",
"đặt",
"tại",
"trung",
"tâm",
"namyang",
"r",
"&",
"d",
"hàn",
"900jth",
"quốc",
"nơi",
"đây",
"có",
"đơn",
"vị",
"phát",
"triển",
"tên",
"là",
"area",
"c",
"hyundai",
"900-sk",
"n",
"project",
"c",
"sẽ",
"chỉ",
"được",
"sản",
"xuất",
"1211",
"chiếc",
"phân",
"phối",
"giới",
"hạn",
"tại",
"một",
"số",
"thị",
"trường",
"châu",
"âu"
] |
[
"chi",
"tiết",
"cuộc",
"truy",
"bắt",
"hung",
"thủ",
"cắt",
"cổ",
"chủ",
"quán",
"cafe",
"hương",
"sen",
"an ninh thủ đô",
"ngày mười hai tháng một năm hai ngàn chín trăm sáu mươi năm",
"một",
"vụ",
"án",
"mạng",
"đặc",
"biệt",
"nghiêm",
"trọng",
"đã",
"xảy",
"ra",
"tại",
"quán",
"cafe",
"hương",
"sen",
"ở",
"phố",
"trường",
"lâm",
"quận",
"long",
"biên",
"nạn",
"nhân",
"là",
"chị",
"phạm",
"thị",
"xuân",
"hoa",
"âm ba mươi bảy nghìn sáu trăm lẻ chín phẩy tám tám một sáu",
"tuổi",
"chủ",
"quán",
"bị",
"cắt",
"cổ",
"cướp",
"mất",
"nhiều",
"tài",
"sản",
"có",
"giá",
"trị",
"đến",
"ngày một và ngày hai tám",
"sáng",
"nay",
"năm triệu năm trăm",
"hung",
"thủ",
"đã",
"bị",
"bắt",
"sau",
"tám nghìn một trăm linh chín chấm bốn trăm lẻ hai héc",
"lẩn",
"trốn",
"lúc",
"ngày mười sáu mùng tám tháng bẩy",
"ngày mười bốn tháng hai",
"người",
"dân",
"phát",
"hiện",
"chị",
"phạm",
"thị",
"xuân",
"hoa",
"sinh năm",
"một nghìn bốn trăm bốn mươi ba",
"đăng",
"ký",
"hộ",
"khẩu",
"thường",
"trú",
"tổ",
"hai nghìn bẩy trăm năm mươi sáu",
"phường",
"đức",
"giang",
"quận",
"long",
"biên",
"hiện",
"thuê",
"nhà",
"tại",
"nhà",
"số",
"ba sáu",
"phố",
"trường",
"lâm",
"tổ",
"năm không không chéo ích ngang pờ o gờ ét a",
"phường",
"đức",
"giang",
"để",
"ở",
"và",
"kinh",
"doanh",
"bán",
"cà",
"phê",
"giải",
"khát",
"hương",
"sen",
"bị",
"chết",
"trong",
"nhà",
"vệ",
"sinh",
"tầng",
"một ngàn mười",
"trên",
"cổ",
"có",
"một",
"vết",
"cắt",
"sự",
"việc",
"ngay",
"lập",
"tức",
"được",
"báo",
"cho",
"caq",
"long",
"biên",
"ngay",
"sau",
"đó",
"âm ba trăm ba mươi tám chấm không không tám chín ba công",
"công an thành phố",
"hà",
"nội",
"đã",
"có",
"mặt",
"tại",
"hiện",
"trường",
"tổ",
"chức",
"khám",
"nghiệm",
"nạn",
"nhân",
"có",
"một",
"vết",
"cắt",
"trên",
"cổ",
"dài",
"bốn trăm sáu năm ga lông",
"rộng",
"sáu trăm ga lông",
"gây",
"đứt",
"động",
"mạch",
"chủ",
"đứt",
"cuống",
"phổi",
"mất",
"máu",
"cấp",
"tài",
"sản",
"bị",
"mất",
"bước",
"đầu",
"xác",
"định",
"một trăm ba mốt ngàn ba trăm bốn bảy",
"đôi",
"khuyên",
"tai",
"bằng",
"vàng",
"hai trăm bẩy hai giây",
"tây",
"bảy triệu bảy trăm nghìn năm mươi",
"nhẫn",
"vàng",
"ta",
"bốn bẩy",
"chỉ",
"và",
"chín mươi",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"sau",
"ngày mùng sáu",
"tập",
"trung",
"điều",
"tra",
"đến",
"âm tám ngàn sáu trăm ba mươi sáu phẩy hai mươi ba năm",
"một giờ chín phút bốn mươi tám giây",
"tổ",
"công",
"tác",
"của",
"công an thành phố",
"hà",
"nội",
"cùng",
"caq",
"long",
"biên",
"phối",
"hợp",
"ca",
"tỉnh",
"thái",
"nguyên",
"xác",
"định",
"thủ",
"phạm",
"gây",
"án",
"là",
"triệu",
"quân",
"sự",
"sinh năm",
"bốn nghìn ba trăm tám mươi",
"ở",
"xã",
"phú",
"cường",
"huyện",
"đại",
"từ",
"thái",
"nguyên",
"qua",
"đấu",
"tranh",
"khai",
"thác",
"ban",
"đầu",
"đối",
"tượng",
"sự",
"khai",
"nhận",
"sự",
"sống",
"lang",
"thang",
"tại",
"hà",
"nội",
"hơn",
"ba trăm ba mươi chín nghìn sáu trăm bốn mươi chín",
"ngày",
"nay",
"khoảng",
"tháng mười hai một ngàn bảy trăm năm tám",
"tám giờ mười ba",
"sự",
"đi",
"xe",
"buýt",
"từ",
"bến",
"xe",
"mỹ",
"đình",
"sang",
"long",
"biên",
"và",
"có",
"mang",
"theo",
"mười hai",
"dao",
"găm",
"kiểu",
"gập",
"của",
"trung",
"quốc",
"dài",
"khoảng",
"tám trăm bốn ba phẩy không không năm bảy một phít",
"mười ba giờ",
"khi",
"thấy",
"chị",
"hoa",
"đi",
"vào",
"nhà",
"vệ",
"sinh",
"trong",
"quán",
"không",
"có",
"khách",
"nào",
"khác",
"sự",
"đã",
"đi",
"theo",
"vào",
"nhà",
"vệ",
"sinh",
"dùng",
"dao",
"găm",
"mang",
"theo",
"đâm",
"sáu trăm tám tư ngàn bẩy trăm bốn mươi",
"nhát",
"vào",
"cổ",
"chị",
"hoa",
"làm",
"chị",
"hoa",
"tử",
"vong",
"sau",
"khi",
"giết",
"chị",
"hoa",
"sự",
"đã",
"chiếm",
"đoạt",
"năm trăm bảy mốt ngàn bốn trăm bốn bốn",
"chiếc",
"nhãn",
"vàng",
"ta",
"chín triệu tám trăm chín tư nghìn bẩy trăm ba mốt",
"chỉ",
"hai mươi tám chia mười tám",
"đôi",
"hoa",
"tai",
"vàng",
"tây",
"của",
"chị",
"hoa",
"đeo",
"trên",
"người",
"sau",
"đó",
"lục",
"soát",
"lấy",
"hai nghìn chín trăm tám mươi",
"chiếc",
"diện",
"thoại",
"di",
"động",
"của",
"chị",
"hoa",
"để",
"trên",
"bàn",
"rồi",
"tiếp",
"tục",
"lục",
"soát",
"quầy",
"hàng",
"lấy",
"âm năm năm ao",
"hai",
"trăm",
"năm",
"mươi",
"nghìn",
"đồng",
"sau",
"khi",
"gây",
"án",
"y",
"vào",
"rửa",
"tay",
"chân",
"rồi",
"mờ dê i i dét đắp liu",
"ra",
"kéo",
"cửa",
"xếp",
"đóng",
"cửa",
"quán",
"kéo",
"hai ngàn năm trăm mười bảy",
"chậu",
"hoa",
"chặn",
"trước",
"cửa",
"quán",
"nhằm",
"mục",
"đích",
"kéo",
"dài",
"sự",
"phát",
"hiện",
"của",
"mọi",
"người",
"rời",
"khỏi",
"hiện",
"trường",
"sự",
"đã",
"đến",
"thuê",
"phòng",
"tại",
"một",
"nhà",
"nghỉ",
"ở",
"phố",
"phan",
"văn",
"trường",
"long",
"biên",
"để",
"thay",
"quần",
"áo",
"rồi",
"đem",
"con",
"dao",
"gây",
"án",
"vứt",
"xuống",
"sông",
"hồng",
"và",
"đem",
"hai mươi phẩy bốn tám",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"cướp",
"được",
"bán",
"tại",
"không ba hai chín hai bốn tám không tám tám sáu ba",
"cửa",
"hàng",
"gạch ngang xê pê dê ích cờ quy",
"thuộc",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"tiếp",
"đó",
"sự",
"đi",
"ôtô",
"khách",
"về",
"tuyên",
"quang",
"và",
"bán",
"chiếc",
"nhẫn",
"cho",
"hiệu",
"vàng",
"hằng",
"nga",
"ở",
"tổ",
"bốn chín nghìn chín trăm hai ba phẩy không bảy bốn một sáu",
"phường",
"tân",
"quang",
"thành phố",
"tuyên",
"quang",
"được",
"bốn trăm hai mươi chín xen ti mét vuông",
"đồng",
"rồi",
"tiếp",
"tục",
"ngày hai bảy đến ngày mười tám tháng chín",
"đi",
"xe",
"ôtô",
"khách",
"về",
"đại",
"từ",
"thái",
"nguyên",
"bán",
"đôi",
"hoa",
"tai",
"cho",
"hiệu",
"vàng",
"thủy",
"vân",
"được",
"chín trăm mười tám lượng",
"công an thành phố",
"hà",
"nội",
"đã",
"phối",
"hợp",
"với",
"ca",
"tỉnh",
"thái",
"nguyên",
"và",
"tuyên",
"quang",
"thu",
"hồi",
"được",
"năm triệu tám trăm bẩy sáu ngàn bẩy trăm sáu hai",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"hai trăm chín mươi tư ngàn ba trăm bốn mươi mốt",
"chiếc",
"nhẫn",
"vàng",
"ta",
"hai triệu năm trăm bẩy tư ngàn chín trăm sáu bẩy",
"chỉ",
"ba triệu hai trăm mười ngàn chín trăm mười sáu",
"đôi",
"hoa",
"tai",
"là",
"tang",
"vật",
"của",
"vụ",
"án",
"và",
"âm bẩy trăm bẩy mươi chấm bẩy trăm bốn mươi bốn mon trên yến",
"đồng",
"tiền",
"bán",
"tài",
"sản",
"cướp",
"được",
"qua",
"kết",
"quả",
"điều",
"tra",
"vụ",
"án",
"thể",
"hiện",
"tinh",
"thần",
"làm",
"việc",
"tận",
"tụy",
"mưu",
"trí",
"của",
"cán bộ chiến sĩ",
"phòng",
"cảnh sát hình sự",
"cán bộ chiến sĩ",
"phòng",
"kỹ",
"thuật",
"hình",
"sự",
"cán bộ chiến sĩ",
"caq",
"long",
"biên",
"và",
"cap",
"đức",
"giang",
"công an thành phố",
"hà",
"nội",
"với",
"một",
"tinh",
"thần",
"quyết",
"tâm",
"trong",
"vòng",
"ngày hai mốt và ngày hai mươi năm tháng hai",
"đã",
"làm",
"rõ",
"và",
"bắt",
"giữ",
"được",
"thủ",
"phạm"
] |
[
"chi",
"tiết",
"cuộc",
"truy",
"bắt",
"hung",
"thủ",
"cắt",
"cổ",
"chủ",
"quán",
"cafe",
"hương",
"sen",
"an ninh thủ đô",
"ngày 12/1/2965",
"một",
"vụ",
"án",
"mạng",
"đặc",
"biệt",
"nghiêm",
"trọng",
"đã",
"xảy",
"ra",
"tại",
"quán",
"cafe",
"hương",
"sen",
"ở",
"phố",
"trường",
"lâm",
"quận",
"long",
"biên",
"nạn",
"nhân",
"là",
"chị",
"phạm",
"thị",
"xuân",
"hoa",
"-37.609,8816",
"tuổi",
"chủ",
"quán",
"bị",
"cắt",
"cổ",
"cướp",
"mất",
"nhiều",
"tài",
"sản",
"có",
"giá",
"trị",
"đến",
"ngày 1 và ngày 28",
"sáng",
"nay",
"5.000.500",
"hung",
"thủ",
"đã",
"bị",
"bắt",
"sau",
"8109.402 hz",
"lẩn",
"trốn",
"lúc",
"ngày 16 mùng 8 tháng 7",
"ngày 14/2",
"người",
"dân",
"phát",
"hiện",
"chị",
"phạm",
"thị",
"xuân",
"hoa",
"sinh năm",
"1443",
"đăng",
"ký",
"hộ",
"khẩu",
"thường",
"trú",
"tổ",
"2756",
"phường",
"đức",
"giang",
"quận",
"long",
"biên",
"hiện",
"thuê",
"nhà",
"tại",
"nhà",
"số",
"36",
"phố",
"trường",
"lâm",
"tổ",
"500/x-pogsa",
"phường",
"đức",
"giang",
"để",
"ở",
"và",
"kinh",
"doanh",
"bán",
"cà",
"phê",
"giải",
"khát",
"hương",
"sen",
"bị",
"chết",
"trong",
"nhà",
"vệ",
"sinh",
"tầng",
"1010",
"trên",
"cổ",
"có",
"một",
"vết",
"cắt",
"sự",
"việc",
"ngay",
"lập",
"tức",
"được",
"báo",
"cho",
"caq",
"long",
"biên",
"ngay",
"sau",
"đó",
"-338.00893 công",
"công an thành phố",
"hà",
"nội",
"đã",
"có",
"mặt",
"tại",
"hiện",
"trường",
"tổ",
"chức",
"khám",
"nghiệm",
"nạn",
"nhân",
"có",
"một",
"vết",
"cắt",
"trên",
"cổ",
"dài",
"465 gallon",
"rộng",
"600 gallon",
"gây",
"đứt",
"động",
"mạch",
"chủ",
"đứt",
"cuống",
"phổi",
"mất",
"máu",
"cấp",
"tài",
"sản",
"bị",
"mất",
"bước",
"đầu",
"xác",
"định",
"131.347",
"đôi",
"khuyên",
"tai",
"bằng",
"vàng",
"272 s",
"tây",
"7.700.050",
"nhẫn",
"vàng",
"ta",
"47",
"chỉ",
"và",
"90",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"sau",
"ngày mùng 6",
"tập",
"trung",
"điều",
"tra",
"đến",
"-8636,23 năm",
"1:9:48",
"tổ",
"công",
"tác",
"của",
"công an thành phố",
"hà",
"nội",
"cùng",
"caq",
"long",
"biên",
"phối",
"hợp",
"ca",
"tỉnh",
"thái",
"nguyên",
"xác",
"định",
"thủ",
"phạm",
"gây",
"án",
"là",
"triệu",
"quân",
"sự",
"sinh năm",
"4380",
"ở",
"xã",
"phú",
"cường",
"huyện",
"đại",
"từ",
"thái",
"nguyên",
"qua",
"đấu",
"tranh",
"khai",
"thác",
"ban",
"đầu",
"đối",
"tượng",
"sự",
"khai",
"nhận",
"sự",
"sống",
"lang",
"thang",
"tại",
"hà",
"nội",
"hơn",
"339.649",
"ngày",
"nay",
"khoảng",
"tháng 12/1758",
"8h13",
"sự",
"đi",
"xe",
"buýt",
"từ",
"bến",
"xe",
"mỹ",
"đình",
"sang",
"long",
"biên",
"và",
"có",
"mang",
"theo",
"12",
"dao",
"găm",
"kiểu",
"gập",
"của",
"trung",
"quốc",
"dài",
"khoảng",
"843,00571 ft",
"13h",
"khi",
"thấy",
"chị",
"hoa",
"đi",
"vào",
"nhà",
"vệ",
"sinh",
"trong",
"quán",
"không",
"có",
"khách",
"nào",
"khác",
"sự",
"đã",
"đi",
"theo",
"vào",
"nhà",
"vệ",
"sinh",
"dùng",
"dao",
"găm",
"mang",
"theo",
"đâm",
"684.740",
"nhát",
"vào",
"cổ",
"chị",
"hoa",
"làm",
"chị",
"hoa",
"tử",
"vong",
"sau",
"khi",
"giết",
"chị",
"hoa",
"sự",
"đã",
"chiếm",
"đoạt",
"571.444",
"chiếc",
"nhãn",
"vàng",
"ta",
"9.894.731",
"chỉ",
"28 / 18",
"đôi",
"hoa",
"tai",
"vàng",
"tây",
"của",
"chị",
"hoa",
"đeo",
"trên",
"người",
"sau",
"đó",
"lục",
"soát",
"lấy",
"2980",
"chiếc",
"diện",
"thoại",
"di",
"động",
"của",
"chị",
"hoa",
"để",
"trên",
"bàn",
"rồi",
"tiếp",
"tục",
"lục",
"soát",
"quầy",
"hàng",
"lấy",
"-55 ounce",
"hai",
"trăm",
"năm",
"mươi",
"nghìn",
"đồng",
"sau",
"khi",
"gây",
"án",
"y",
"vào",
"rửa",
"tay",
"chân",
"rồi",
"mdyizw",
"ra",
"kéo",
"cửa",
"xếp",
"đóng",
"cửa",
"quán",
"kéo",
"2517",
"chậu",
"hoa",
"chặn",
"trước",
"cửa",
"quán",
"nhằm",
"mục",
"đích",
"kéo",
"dài",
"sự",
"phát",
"hiện",
"của",
"mọi",
"người",
"rời",
"khỏi",
"hiện",
"trường",
"sự",
"đã",
"đến",
"thuê",
"phòng",
"tại",
"một",
"nhà",
"nghỉ",
"ở",
"phố",
"phan",
"văn",
"trường",
"long",
"biên",
"để",
"thay",
"quần",
"áo",
"rồi",
"đem",
"con",
"dao",
"gây",
"án",
"vứt",
"xuống",
"sông",
"hồng",
"và",
"đem",
"20,48",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"cướp",
"được",
"bán",
"tại",
"032924808863",
"cửa",
"hàng",
"-cpdxcq",
"thuộc",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"tiếp",
"đó",
"sự",
"đi",
"ôtô",
"khách",
"về",
"tuyên",
"quang",
"và",
"bán",
"chiếc",
"nhẫn",
"cho",
"hiệu",
"vàng",
"hằng",
"nga",
"ở",
"tổ",
"49.923,07416",
"phường",
"tân",
"quang",
"thành phố",
"tuyên",
"quang",
"được",
"429 cm2",
"đồng",
"rồi",
"tiếp",
"tục",
"ngày 27 đến ngày 18 tháng 9",
"đi",
"xe",
"ôtô",
"khách",
"về",
"đại",
"từ",
"thái",
"nguyên",
"bán",
"đôi",
"hoa",
"tai",
"cho",
"hiệu",
"vàng",
"thủy",
"vân",
"được",
"918 lượng",
"công an thành phố",
"hà",
"nội",
"đã",
"phối",
"hợp",
"với",
"ca",
"tỉnh",
"thái",
"nguyên",
"và",
"tuyên",
"quang",
"thu",
"hồi",
"được",
"5.876.762",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"294.341",
"chiếc",
"nhẫn",
"vàng",
"ta",
"2.574.967",
"chỉ",
"3.210.916",
"đôi",
"hoa",
"tai",
"là",
"tang",
"vật",
"của",
"vụ",
"án",
"và",
"-770.744 mol/yến",
"đồng",
"tiền",
"bán",
"tài",
"sản",
"cướp",
"được",
"qua",
"kết",
"quả",
"điều",
"tra",
"vụ",
"án",
"thể",
"hiện",
"tinh",
"thần",
"làm",
"việc",
"tận",
"tụy",
"mưu",
"trí",
"của",
"cán bộ chiến sĩ",
"phòng",
"cảnh sát hình sự",
"cán bộ chiến sĩ",
"phòng",
"kỹ",
"thuật",
"hình",
"sự",
"cán bộ chiến sĩ",
"caq",
"long",
"biên",
"và",
"cap",
"đức",
"giang",
"công an thành phố",
"hà",
"nội",
"với",
"một",
"tinh",
"thần",
"quyết",
"tâm",
"trong",
"vòng",
"ngày 21 và ngày 25 tháng 2",
"đã",
"làm",
"rõ",
"và",
"bắt",
"giữ",
"được",
"thủ",
"phạm"
] |
[
"ại",
"diện",
"doanh",
"nghiệp",
"làm",
"thủ",
"tục",
"thông",
"quan",
"hàng",
"hóa",
"tại",
"chi",
"cục",
"hải",
"quan",
"cảng",
"cát",
"lái",
"khu",
"vực",
"bốn nghìn hai",
"theo",
"cục",
"hải",
"quan",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"thu",
"ngân sách nhà nước",
"thực",
"hiện",
"hai năm tháng không sáu sáu bốn bảy",
"của",
"hải",
"quan",
"thành",
"phố",
"ước",
"đạt",
"một trăm bẩy chín mét vuông",
"tỷ",
"đồng",
"đạt",
"âm năm nghìn một trăm mười phẩy sáu trăm tám mươi tư sào trên inh",
"dự",
"toán",
"pháp",
"lệnh",
"tám ngàn bốn trăm hai mươi hai phẩy một trăm bẩy chín giờ",
"tỷ",
"đồng",
"chiếm",
"bốn nghìn chín trăm sáu bẩy chấm ba trăm ba mươi bảy mon",
"tổng",
"thu",
"ngân sách nhà nước",
"cả",
"nước",
"tám",
"trong",
"số",
"tám ba",
"chi",
"cục",
"hoàn",
"thành",
"chỉ",
"tiêu",
"pháp",
"lệnh",
"riêng",
"chi",
"cục",
"hải",
"quan",
"cảng",
"sài",
"gòn",
"khu",
"vực",
"cộng ba ba năm chín chín bốn chín không không ba bốn",
"đạt",
"âm sáu ngàn sáu trăm tám hai chấm không sáu chín bốn lượng trên ki lô mét khối",
"đồng",
"đạt",
"một trăm chín mươi tư mê ga oát",
"dự",
"toán",
"được",
"giao",
"tăng",
"âm bẩy nghìn bốn trăm ba mươi chín chấm không không ba trăm chín ba xen ti mét khối",
"đồng",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"tám tháng năm năm hai chín ba không",
"chi",
"cục",
"hải",
"quan",
"cửa",
"khẩu",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"hải",
"quan",
"sân",
"xoẹt gi dét tám trăm sáu mươi",
"bay",
"đã",
"thu",
"nộp",
"ngân",
"sách",
"hơn",
"âm ba trăm chín mươi ba phẩy năm trăm sáu mươi nhăm ve bê",
"đồng",
"đạt",
"sáu trăm linh hai mẫu",
"so",
"với",
"chỉ",
"tiêu",
"được",
"giao",
"ây",
"được",
"xem",
"là",
"điểm",
"nhấn",
"của",
"ngành",
"hải",
"quan",
"thành",
"phố",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"không",
"mấy",
"tươi",
"sáng",
"của",
"bốn giờ",
"do",
"kinh",
"tế",
"trong",
"nước",
"và",
"thế",
"giới",
"chịu",
"ảnh",
"hưởng",
"nặng",
"nề",
"bởi",
"dịch",
"tờ ngang bốn nghìn ba trăm",
"chi",
"pê vê kép ép ngang bảy không không",
"cục",
"hải",
"quan",
"cảng",
"sài",
"gòn",
"khu",
"vực",
"bốn nghìn",
"quản",
"lý",
"cảng",
"cát",
"lái",
"một",
"trong",
"những",
"cảng",
"lớn",
"nhất",
"việt",
"nam",
"xếp",
"hạng",
"âm bẩy mươi mốt chấm sáu",
"thế",
"giới",
"tháng bảy năm hai một chín sáu",
"chi",
"cục",
"được",
"giao",
"chỉ",
"tiêu",
"thu",
"tám trăm lẻ một mét khối",
"đồng",
"nộp",
"ngân sách nhà nước",
"phó",
"chi",
"cục",
"trưởng",
"hải",
"quan",
"cảng",
"cát",
"lái",
"khu",
"vực",
"ba hai",
"lê",
"nguyên",
"linh",
"cho",
"biết",
"ngay",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đơn",
"vị",
"này",
"xác",
"định",
"đây",
"là",
"nhiệm",
"vụ",
"rất",
"khó",
"khăn",
"cho",
"nên",
"tập",
"trung",
"triển",
"khai",
"quyết",
"liệt",
"các",
"giải",
"pháp",
"cụ",
"thể",
"tiến",
"hành",
"tham",
"vấn",
"được",
"hơn",
"tám mươi bảy chấm không không đến mười tám chấm hai",
"tờ",
"khai",
"tăng",
"thuế",
"thêm",
"âm bốn nghìn không trăm hai sáu chấm bảy bốn một ghi ga bít",
"đồng",
"qua",
"kiểm",
"tra",
"chi",
"cục",
"phát",
"hiện",
"âm hai mươi năm phẩy không không chín mươi tư",
"vụ",
"vi",
"âm một ngàn bốn trăm ba mươi phẩy hai tám chín mê ga oát giờ trên mẫu",
"phạm",
"trị",
"giá",
"hàng",
"hóa",
"bảy mươi ba chấm hai trăm tám mươi năm mi li mét",
"đồng",
"xử",
"phạt",
"một trăm lẻ bảy ki lo oát",
"đồng",
"tăng",
"thu",
"thuế",
"thêm",
"bốn ngàn ba trăm tám mươi mốt phẩy năm trăm năm mươi hai oát giờ",
"đồng",
"theo",
"phó",
"chi",
"cục",
"trưởng",
"hải",
"quan",
"sân",
"bay",
"nguyễn",
"thanh",
"phú",
"một sáu tháng không hai một ba hai một",
"chi",
"cục",
"này",
"đã",
"triển",
"khai",
"quyết",
"liệt",
"các",
"giải",
"pháp",
"tăng",
"cường",
"công",
"tác",
"chống",
"thất",
"thu",
"nhất",
"là",
"gian",
"lận",
"thất",
"thu",
"qua",
"trị",
"giá",
"tính",
"thuế",
"thực",
"hiện",
"tốt",
"một ngàn",
"công",
"tác",
"quản",
"lý",
"nợ",
"thu",
"hồi",
"nợ",
"đọng",
"không",
"để",
"phát",
"sinh",
"nợ",
"mới",
"nhờ",
"thực",
"hiện",
"có",
"hiệu",
"quả",
"công",
"tác",
"kiểm",
"tra",
"sau",
"thông",
"quan",
"đã",
"giúp",
"tăng",
"hai ngàn chín trăm bốn bảy",
"thu",
"cho",
"ngân",
"sách",
"âm bẩy ngàn hai trăm mười một chấm chín trăm chín mươi hai xen ti mét khối",
"đồng",
"số",
"nợ",
"thuế",
"quá",
"hạn",
"thu",
"đờ tờ ét hát chéo dét đờ",
"hồi",
"được",
"gần",
"một",
"tỷ",
"đồng",
"đạt",
"hơn",
"hai trăm tám mươi mét vuông",
"so",
"mười chín giờ không",
"với",
"chỉ",
"tiêu",
"được",
"giao",
"đồng",
"thời",
"bảo",
"đảm",
"số",
"nợ",
"thuế",
"cuối",
"hai mốt giờ năm nhăm phút mười bốn giây",
"thấp",
"hơn",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"một ngàn bốn trăm chín mươi",
"tính",
"đến",
"ngày mười sáu tháng bẩy",
"cục",
"hải",
"âm bảy ngàn chín trăm năm mươi phẩy một trăm hai mốt mon",
"quan",
"thành",
"phố",
"đã",
"chủ",
"trì",
"phối",
"hợp",
"phát",
"hiện",
"bắt",
"giữ",
"xử",
"lý",
"một nghìn một trăm bốn mươi tám",
"vụ",
"trị",
"giá",
"tang",
"vật",
"vi",
"phạm",
"là",
"hai ngàn bốn trăm tám hai phẩy bốn một không lượng",
"đồng",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"tám",
"vụ",
"chuyển",
"cơ",
"quan",
"khác",
"đề",
"nghị",
"khởi",
"tố",
"sáu mốt ngàn một trăm hai mươi phẩy không không ba một một bốn",
"vụ",
"trị",
"giá",
"hàng",
"vi",
"phạm",
"của",
"toàn",
"bộ",
"lô",
"hàng",
"ngày hai",
"là",
"sáu trăm sáu bốn mi li lít",
"đồng",
"mười tám giờ bốn mốt phút hai mươi tám giây",
"chi",
"cục",
"hải",
"quan",
"sân",
"bay",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"số",
"sáu hai không gạch chéo hai một không không chéo a pờ",
"xpvphc",
"với",
"số",
"tiền",
"hơn",
"âm bốn nghìn một trăm lẻ ba phẩy ba trăm mười mi li mét trên tháng",
"đồng",
"chi",
"cục",
"đã",
"xây",
"dựng",
"các",
"kế",
"ngày mồng tám tới mùng bốn tháng mười một",
"hoạch",
"trọng",
"điểm",
"rà",
"soát",
"các",
"mặt",
"hàng",
"phần",
"mềm",
"công",
"nghệ",
"như",
"bộ",
"vi",
"xử",
"lý",
"chip",
"ram",
"bộ",
"nhớ",
"ic",
"mạch",
"điện",
"tử",
"tích",
"hợp",
"có",
"trị",
"giá",
"cao",
"bất",
"thường",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"nâng",
"khống",
"trị",
"giá",
"hàng",
"hóa",
"xuất",
"khẩu",
"để",
"chiếm",
"đoạt",
"tiền",
"hoàn",
"thuế",
"giá trị gia tăng",
"hoặc",
"chuyển",
"tiền",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"âm chín ngàn sáu trăm bốn hai chấm một trăm bốn hai đề xi mét vuông",
"phó",
"chi",
"cục",
"trưởng",
"hải",
"quan",
"sân",
"bay",
"nguyễn",
"thanh",
"phú",
"cho",
"biết",
"hải",
"quan",
"sân",
"bay",
"hỗ",
"trợ",
"doanh nghiệp",
"bằng",
"việc",
"đàm",
"phán",
"với",
"các",
"đơn",
"vị",
"kinh",
"doanh",
"cảng",
"tại",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"như",
"kho",
"hàng",
"trịnh công sơn",
"kho",
"hàng",
"scsc",
"về",
"việc",
"không",
"tăng",
"giá",
"dịch",
"vụ",
"chi",
"phí",
"kho",
"bãi",
"và",
"các",
"chi",
"phí",
"khác",
"giải",
"quyết",
"thủ",
"tục",
"nhanh",
"chóng",
"cho",
"doanh nghiệp",
"cử",
"cán",
"bộ",
"có",
"chuyên",
"môn",
"cao",
"để",
"hướng",
"dẫn",
"giải",
"quyết",
"kịp",
"thời",
"các",
"khó",
"khăn",
"vướng",
"mắc",
"nhằm",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"thuận",
"lợi",
"nhất",
"cho",
"doanh nghiệp",
"trong",
"khi",
"đó",
"chi",
"cục",
"hải",
"quan",
"cảng",
"sài",
"gòn",
"khu",
"vực",
"một trăm mười chín nghìn sáu trăm hai mươi",
"đã",
"triển",
"khai",
"ề",
"án",
"tạo",
"thuận",
"lợi",
"thương",
"mại",
"tại",
"cảng",
"cát",
"lái",
"có",
"mười chín trên hai tư",
"doanh nghiệp",
"tham",
"gia",
"ồng",
"thời",
"luôn",
"tìm",
"hiểu",
"nắm",
"bắt",
"những",
"tâm",
"tư",
"nguyện",
"vọng",
"của",
"doanh nghiệp",
"để",
"có",
"những",
"hỗ",
"trợ",
"kịp",
"thời",
"trong",
"quá",
"trình",
"thông",
"quan",
"tại",
"cảng",
"hay",
"mỗi",
"khi",
"có",
"những",
"thay",
"đổi",
"chín trăm bốn ngàn một trừ đờ e đờ quờ",
"chính",
"sách",
"mới",
"phó",
"chi",
"cục",
"trưởng",
"hải",
"quan",
"cảng",
"cát",
"lái",
"khu",
"vực",
"bốn ngàn hai",
"lê",
"nguyên",
"linh",
"cho",
"biết"
] |
[
"ại",
"diện",
"doanh",
"nghiệp",
"làm",
"thủ",
"tục",
"thông",
"quan",
"hàng",
"hóa",
"tại",
"chi",
"cục",
"hải",
"quan",
"cảng",
"cát",
"lái",
"khu",
"vực",
"4200",
"theo",
"cục",
"hải",
"quan",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"thu",
"ngân sách nhà nước",
"thực",
"hiện",
"25/06/647",
"của",
"hải",
"quan",
"thành",
"phố",
"ước",
"đạt",
"179 m2",
"tỷ",
"đồng",
"đạt",
"-5110,684 sào/inch",
"dự",
"toán",
"pháp",
"lệnh",
"8422,179 giờ",
"tỷ",
"đồng",
"chiếm",
"4967.337 mol",
"tổng",
"thu",
"ngân sách nhà nước",
"cả",
"nước",
"tám",
"trong",
"số",
"83",
"chi",
"cục",
"hoàn",
"thành",
"chỉ",
"tiêu",
"pháp",
"lệnh",
"riêng",
"chi",
"cục",
"hải",
"quan",
"cảng",
"sài",
"gòn",
"khu",
"vực",
"+33599490034",
"đạt",
"-6682.0694 lượng/km3",
"đồng",
"đạt",
"194 mw",
"dự",
"toán",
"được",
"giao",
"tăng",
"-7439.00393 cm3",
"đồng",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"8/5/2930",
"chi",
"cục",
"hải",
"quan",
"cửa",
"khẩu",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"hải",
"quan",
"sân",
"/jz860",
"bay",
"đã",
"thu",
"nộp",
"ngân",
"sách",
"hơn",
"-393,565 wb",
"đồng",
"đạt",
"602 mẫu",
"so",
"với",
"chỉ",
"tiêu",
"được",
"giao",
"ây",
"được",
"xem",
"là",
"điểm",
"nhấn",
"của",
"ngành",
"hải",
"quan",
"thành",
"phố",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"không",
"mấy",
"tươi",
"sáng",
"của",
"4h",
"do",
"kinh",
"tế",
"trong",
"nước",
"và",
"thế",
"giới",
"chịu",
"ảnh",
"hưởng",
"nặng",
"nề",
"bởi",
"dịch",
"t-4000300",
"chi",
"pwf-700",
"cục",
"hải",
"quan",
"cảng",
"sài",
"gòn",
"khu",
"vực",
"4000",
"quản",
"lý",
"cảng",
"cát",
"lái",
"một",
"trong",
"những",
"cảng",
"lớn",
"nhất",
"việt",
"nam",
"xếp",
"hạng",
"-71.6",
"thế",
"giới",
"tháng 7/2196",
"chi",
"cục",
"được",
"giao",
"chỉ",
"tiêu",
"thu",
"801 m3",
"đồng",
"nộp",
"ngân sách nhà nước",
"phó",
"chi",
"cục",
"trưởng",
"hải",
"quan",
"cảng",
"cát",
"lái",
"khu",
"vực",
"32",
"lê",
"nguyên",
"linh",
"cho",
"biết",
"ngay",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đơn",
"vị",
"này",
"xác",
"định",
"đây",
"là",
"nhiệm",
"vụ",
"rất",
"khó",
"khăn",
"cho",
"nên",
"tập",
"trung",
"triển",
"khai",
"quyết",
"liệt",
"các",
"giải",
"pháp",
"cụ",
"thể",
"tiến",
"hành",
"tham",
"vấn",
"được",
"hơn",
"87.00 - 18.2",
"tờ",
"khai",
"tăng",
"thuế",
"thêm",
"-4026.741 gb",
"đồng",
"qua",
"kiểm",
"tra",
"chi",
"cục",
"phát",
"hiện",
"-25,0094",
"vụ",
"vi",
"-1430,289 mwh/mẫu",
"phạm",
"trị",
"giá",
"hàng",
"hóa",
"73.285 mm",
"đồng",
"xử",
"phạt",
"107 kw",
"đồng",
"tăng",
"thu",
"thuế",
"thêm",
"4381,552 wh",
"đồng",
"theo",
"phó",
"chi",
"cục",
"trưởng",
"hải",
"quan",
"sân",
"bay",
"nguyễn",
"thanh",
"phú",
"16/02/1321",
"chi",
"cục",
"này",
"đã",
"triển",
"khai",
"quyết",
"liệt",
"các",
"giải",
"pháp",
"tăng",
"cường",
"công",
"tác",
"chống",
"thất",
"thu",
"nhất",
"là",
"gian",
"lận",
"thất",
"thu",
"qua",
"trị",
"giá",
"tính",
"thuế",
"thực",
"hiện",
"tốt",
"1000",
"công",
"tác",
"quản",
"lý",
"nợ",
"thu",
"hồi",
"nợ",
"đọng",
"không",
"để",
"phát",
"sinh",
"nợ",
"mới",
"nhờ",
"thực",
"hiện",
"có",
"hiệu",
"quả",
"công",
"tác",
"kiểm",
"tra",
"sau",
"thông",
"quan",
"đã",
"giúp",
"tăng",
"2947",
"thu",
"cho",
"ngân",
"sách",
"-7211.992 cc",
"đồng",
"số",
"nợ",
"thuế",
"quá",
"hạn",
"thu",
"đtsh/zđ",
"hồi",
"được",
"gần",
"một",
"tỷ",
"đồng",
"đạt",
"hơn",
"280 m2",
"so",
"19h0",
"với",
"chỉ",
"tiêu",
"được",
"giao",
"đồng",
"thời",
"bảo",
"đảm",
"số",
"nợ",
"thuế",
"cuối",
"21:55:14",
"thấp",
"hơn",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"1490",
"tính",
"đến",
"ngày 16/7",
"cục",
"hải",
"-7950,121 mol",
"quan",
"thành",
"phố",
"đã",
"chủ",
"trì",
"phối",
"hợp",
"phát",
"hiện",
"bắt",
"giữ",
"xử",
"lý",
"1148",
"vụ",
"trị",
"giá",
"tang",
"vật",
"vi",
"phạm",
"là",
"2482,410 lượng",
"đồng",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"tám",
"vụ",
"chuyển",
"cơ",
"quan",
"khác",
"đề",
"nghị",
"khởi",
"tố",
"61.120,003114",
"vụ",
"trị",
"giá",
"hàng",
"vi",
"phạm",
"của",
"toàn",
"bộ",
"lô",
"hàng",
"ngày 2",
"là",
"664 ml",
"đồng",
"18:41:28",
"chi",
"cục",
"hải",
"quan",
"sân",
"bay",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"số",
"620/2100/ap",
"xpvphc",
"với",
"số",
"tiền",
"hơn",
"-4103,310 mm/tháng",
"đồng",
"chi",
"cục",
"đã",
"xây",
"dựng",
"các",
"kế",
"ngày mồng 8 tới mùng 4 tháng 11",
"hoạch",
"trọng",
"điểm",
"rà",
"soát",
"các",
"mặt",
"hàng",
"phần",
"mềm",
"công",
"nghệ",
"như",
"bộ",
"vi",
"xử",
"lý",
"chip",
"ram",
"bộ",
"nhớ",
"ic",
"mạch",
"điện",
"tử",
"tích",
"hợp",
"có",
"trị",
"giá",
"cao",
"bất",
"thường",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"nâng",
"khống",
"trị",
"giá",
"hàng",
"hóa",
"xuất",
"khẩu",
"để",
"chiếm",
"đoạt",
"tiền",
"hoàn",
"thuế",
"giá trị gia tăng",
"hoặc",
"chuyển",
"tiền",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"-9642.142 dm2",
"phó",
"chi",
"cục",
"trưởng",
"hải",
"quan",
"sân",
"bay",
"nguyễn",
"thanh",
"phú",
"cho",
"biết",
"hải",
"quan",
"sân",
"bay",
"hỗ",
"trợ",
"doanh nghiệp",
"bằng",
"việc",
"đàm",
"phán",
"với",
"các",
"đơn",
"vị",
"kinh",
"doanh",
"cảng",
"tại",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"như",
"kho",
"hàng",
"trịnh công sơn",
"kho",
"hàng",
"scsc",
"về",
"việc",
"không",
"tăng",
"giá",
"dịch",
"vụ",
"chi",
"phí",
"kho",
"bãi",
"và",
"các",
"chi",
"phí",
"khác",
"giải",
"quyết",
"thủ",
"tục",
"nhanh",
"chóng",
"cho",
"doanh nghiệp",
"cử",
"cán",
"bộ",
"có",
"chuyên",
"môn",
"cao",
"để",
"hướng",
"dẫn",
"giải",
"quyết",
"kịp",
"thời",
"các",
"khó",
"khăn",
"vướng",
"mắc",
"nhằm",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"thuận",
"lợi",
"nhất",
"cho",
"doanh nghiệp",
"trong",
"khi",
"đó",
"chi",
"cục",
"hải",
"quan",
"cảng",
"sài",
"gòn",
"khu",
"vực",
"119.620",
"đã",
"triển",
"khai",
"ề",
"án",
"tạo",
"thuận",
"lợi",
"thương",
"mại",
"tại",
"cảng",
"cát",
"lái",
"có",
"19 / 24",
"doanh nghiệp",
"tham",
"gia",
"ồng",
"thời",
"luôn",
"tìm",
"hiểu",
"nắm",
"bắt",
"những",
"tâm",
"tư",
"nguyện",
"vọng",
"của",
"doanh nghiệp",
"để",
"có",
"những",
"hỗ",
"trợ",
"kịp",
"thời",
"trong",
"quá",
"trình",
"thông",
"quan",
"tại",
"cảng",
"hay",
"mỗi",
"khi",
"có",
"những",
"thay",
"đổi",
"9004100-đeđq",
"chính",
"sách",
"mới",
"phó",
"chi",
"cục",
"trưởng",
"hải",
"quan",
"cảng",
"cát",
"lái",
"khu",
"vực",
"4200",
"lê",
"nguyên",
"linh",
"cho",
"biết"
] |
[
"ndđt",
"ở",
"nghệ",
"an",
"hà",
"tĩnh",
"có",
"hai",
"tầng",
"ví",
"giặm",
"đó",
"là",
"tầng",
"sân",
"khấu",
"hiện",
"đại",
"và",
"tầng",
"văn",
"hóa",
"bảy không không ngang mờ mờ nờ ca",
"dân",
"gian",
"đây",
"là",
"nhận",
"định",
"của",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"giáo",
"sư",
"giáo sư",
"đặng",
"hoành",
"loan",
"người",
"phản",
"biện",
"hồ",
"sơ",
"di",
"sản",
"dân",
"ca",
"ví",
"giặm",
"khi",
"hai",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"hà",
"tĩnh",
"lập",
"hồ",
"sơ",
"đề",
"nghị",
"unesco",
"công",
"nhận",
"dân",
"ca",
"ví",
"giặm",
"là",
"di",
"sản",
"văn",
"hóa",
"phi",
"vật",
"thể",
"đại",
"diện",
"của",
"nhân",
"loại",
"ngay",
"sau",
"khi",
"dân",
"ca",
"ví",
"giặm",
"được",
"unesco",
"công",
"nhận",
"nờ tê ép ép vê kép ngang cờ ích e mờ xoẹt năm bốn không",
"là",
"di",
"sản",
"văn",
"hóa",
"phi",
"vật",
"thể",
"đại",
"diện",
"của",
"nhân",
"loại",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"có",
"cuộc",
"trò",
"chuyện",
"cùng",
"giáo",
"sư",
"về",
"việc",
"bảo",
"tồn",
"gìn",
"giữ",
"di",
"sản",
"này",
"cho",
"đến",
"khi",
"xã",
"hội",
"thay",
"đổi",
"nhiều",
"nghệ",
"thuật",
"khác",
"đã",
"chín giờ năm mươi sáu phút",
"không",
"kịp",
"thay",
"đổi",
"còn",
"ví",
"giặm",
"đã",
"tự",
"mình",
"chuyển",
"đổi",
"từ",
"nghệ",
"thuật",
"thực",
"hành",
"trrong",
"các",
"cộng",
"đồng",
"trong",
"các",
"phường",
"nghề",
"trở",
"thành",
"nghệ",
"thuật",
"trình",
"diễn",
"ba ngàn chín trăm hai năm chấm năm trăm bẩy mươi tám ao",
"điều",
"đặc",
"biệt",
"ví",
"giặm",
"được",
"unesco",
"công",
"nhận",
"là",
"di",
"sản",
"được",
"bờ đắp liu xuộc một bẩy bốn không trừ bốn không không",
"cộng",
"đồng",
"yêu",
"mến",
"gìn",
"giữ",
"sinh",
"hoạt",
"ví",
"giặm",
"có",
"sức",
"sống",
"mãnh",
"liệt",
"như",
"thế",
"vậy",
"theo",
"ông",
"chúng",
"ta",
"nên",
"bảo",
"tồn",
"và",
"phát",
"huy",
"giá",
"trị",
"di",
"sản",
"như",
"thế",
"nào",
"để",
"di",
"sản",
"không",
"bị",
"lệch",
"hướng",
"như",
"một",
"số",
"sáu hai chín hai sáu một năm hai chín sáu chín",
"loại",
"hình",
"di",
"sản",
"phi",
"vật",
"thể",
"sau",
"khi",
"được",
"unesco",
"vinh",
"danh",
"một",
"tiết",
"mục",
"trong",
"liên",
"hoan",
"dân",
"ca",
"ví",
"dặm",
"nghệ",
"tĩnh",
"ba mươi đến mười bảy",
"ví",
"giặm",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"thể",
"đứng",
"cạnh",
"các",
"loại",
"hình",
"nhạc",
"hiện",
"đại",
"thậm",
"chí",
"hát",
"vài",
"bản",
"pop",
"rock",
"trước",
"hát",
"ví",
"giặm",
"hát bê quờ a rờ rờ i",
"sau",
"người",
"dân",
"vẫn",
"hưởng",
"ứng",
"như",
"thường",
"tôi",
"từng",
"đi",
"làm",
"phim",
"nghiên",
"cứu",
"về",
"ví",
"giặm",
"vào",
"đầu",
"những",
"ngày mười chín tháng chín năm hai nghìn hai trăm ba mươi sáu",
"tôi",
"đụng",
"đâu",
"thấy",
"ví",
"giặm",
"đấy",
"chẳng",
"phải",
"làm",
"gì",
"chỉ",
"một",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"là",
"xong"
] |
[
"ndđt",
"ở",
"nghệ",
"an",
"hà",
"tĩnh",
"có",
"hai",
"tầng",
"ví",
"giặm",
"đó",
"là",
"tầng",
"sân",
"khấu",
"hiện",
"đại",
"và",
"tầng",
"văn",
"hóa",
"700-mmnk",
"dân",
"gian",
"đây",
"là",
"nhận",
"định",
"của",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"giáo",
"sư",
"giáo sư",
"đặng",
"hoành",
"loan",
"người",
"phản",
"biện",
"hồ",
"sơ",
"di",
"sản",
"dân",
"ca",
"ví",
"giặm",
"khi",
"hai",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"hà",
"tĩnh",
"lập",
"hồ",
"sơ",
"đề",
"nghị",
"unesco",
"công",
"nhận",
"dân",
"ca",
"ví",
"giặm",
"là",
"di",
"sản",
"văn",
"hóa",
"phi",
"vật",
"thể",
"đại",
"diện",
"của",
"nhân",
"loại",
"ngay",
"sau",
"khi",
"dân",
"ca",
"ví",
"giặm",
"được",
"unesco",
"công",
"nhận",
"ntffw-cxem/540",
"là",
"di",
"sản",
"văn",
"hóa",
"phi",
"vật",
"thể",
"đại",
"diện",
"của",
"nhân",
"loại",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"có",
"cuộc",
"trò",
"chuyện",
"cùng",
"giáo",
"sư",
"về",
"việc",
"bảo",
"tồn",
"gìn",
"giữ",
"di",
"sản",
"này",
"cho",
"đến",
"khi",
"xã",
"hội",
"thay",
"đổi",
"nhiều",
"nghệ",
"thuật",
"khác",
"đã",
"9h56",
"không",
"kịp",
"thay",
"đổi",
"còn",
"ví",
"giặm",
"đã",
"tự",
"mình",
"chuyển",
"đổi",
"từ",
"nghệ",
"thuật",
"thực",
"hành",
"trrong",
"các",
"cộng",
"đồng",
"trong",
"các",
"phường",
"nghề",
"trở",
"thành",
"nghệ",
"thuật",
"trình",
"diễn",
"3925.578 ounce",
"điều",
"đặc",
"biệt",
"ví",
"giặm",
"được",
"unesco",
"công",
"nhận",
"là",
"di",
"sản",
"được",
"bw/1740-400",
"cộng",
"đồng",
"yêu",
"mến",
"gìn",
"giữ",
"sinh",
"hoạt",
"ví",
"giặm",
"có",
"sức",
"sống",
"mãnh",
"liệt",
"như",
"thế",
"vậy",
"theo",
"ông",
"chúng",
"ta",
"nên",
"bảo",
"tồn",
"và",
"phát",
"huy",
"giá",
"trị",
"di",
"sản",
"như",
"thế",
"nào",
"để",
"di",
"sản",
"không",
"bị",
"lệch",
"hướng",
"như",
"một",
"số",
"62926152969",
"loại",
"hình",
"di",
"sản",
"phi",
"vật",
"thể",
"sau",
"khi",
"được",
"unesco",
"vinh",
"danh",
"một",
"tiết",
"mục",
"trong",
"liên",
"hoan",
"dân",
"ca",
"ví",
"dặm",
"nghệ",
"tĩnh",
"30 - 17",
"ví",
"giặm",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"thể",
"đứng",
"cạnh",
"các",
"loại",
"hình",
"nhạc",
"hiện",
"đại",
"thậm",
"chí",
"hát",
"vài",
"bản",
"pop",
"rock",
"trước",
"hát",
"ví",
"giặm",
"hbqarri",
"sau",
"người",
"dân",
"vẫn",
"hưởng",
"ứng",
"như",
"thường",
"tôi",
"từng",
"đi",
"làm",
"phim",
"nghiên",
"cứu",
"về",
"ví",
"giặm",
"vào",
"đầu",
"những",
"ngày 19/9/2236",
"tôi",
"đụng",
"đâu",
"thấy",
"ví",
"giặm",
"đấy",
"chẳng",
"phải",
"làm",
"gì",
"chỉ",
"một",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"là",
"xong"
] |
[
"kỷ",
"niệm",
"chín triệu một trăm năm mốt ngàn ba trăm lẻ năm",
"năm",
"chương",
"trình",
"cao",
"học",
"việt",
"bỉ",
"nờ hắt tê i tê một không không không bẩy trăm lẻ chín",
"hnmo",
"quý mười",
"tại",
"hà",
"nội",
"đã",
"tháng bốn bảy trăm bốn mươi bảy",
"diễn",
"ra",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"bảy trăm mười sáu ngàn năm trăm bảy mươi tám",
"năm",
"chương",
"trình",
"cao",
"học",
"việt",
"bỉ",
"chương",
"trình",
"liên",
"kết",
"quốc",
"tế",
"đào",
"tạo",
"bậc",
"cao",
"học",
"giữa",
"trường",
"kinh",
"tế",
"và",
"quản",
"lý",
"solvay",
"brussel",
"bỉ",
"với",
"trường",
"đại",
"học",
"kinh",
"tế",
"quốc",
"dân",
"neu",
"và",
"trường",
"đại",
"học",
"mở",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"hcmc",
"ou",
"tại",
"việt",
"nam",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"vũ",
"đức",
"đam",
"khẳng",
"định",
"đây",
"là",
"một",
"minh",
"chứng",
"cho",
"mối",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"thiết",
"thực",
"hiệu",
"quả",
"giữa",
"việt",
"nam",
"và",
"bỉ",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"đồng",
"thời",
"hy",
"vọng",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"sẽ",
"có",
"thêm",
"nhiều",
"mô",
"hình",
"đào",
"tạo",
"tương",
"tự",
"chương",
"trình",
"cao",
"học",
"việt",
"bỉ",
"để",
"góp",
"phần",
"xây",
"dựng",
"đội",
"ngũ",
"nhân",
"lực",
"chất",
"lượng",
"cao",
"một",
"yếu",
"tố",
"cần",
"thiết",
"cho",
"mục",
"tiêu",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"của",
"đất",
"nước",
"giáo sư",
"tiến sĩ",
"trần",
"sáu không không gạch chéo rờ i mờ xoẹt",
"thọ",
"đạt",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"neu",
"nhấn",
"mạnh",
"trải",
"qua",
"không năm chín ba sáu năm bốn bẩy năm không hai sáu",
"năm",
"cùng",
"với",
"sự",
"phát",
"triển",
"và",
"hội",
"nhập",
"vào",
"nền",
"kinh",
"hai hai giờ ba mươi tám phút bốn mươi tám giây",
"tế",
"toàn",
"cầu",
"của",
"việt",
"nam",
"các",
"chương",
"trình",
"cao",
"học",
"về",
"từng",
"lĩnh",
"vực",
"quản",
"trị",
"chuyên",
"môn",
"đã",
"lần",
"lượt",
"được",
"giới",
"thiệu",
"để",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"phát",
"triển",
"từng",
"kỹ",
"năng",
"quản",
"lý",
"bê a dê gi pờ xuộc ba bảy hai không xuộc ba trăm",
"cho",
"đến",
"nay",
"chương",
"trình",
"cao",
"học",
"việt",
"bỉ",
"đã",
"tổ",
"chức",
"thành",
"công",
"tám mươi nghìn hai trăm hai mươi phẩy bẩy không không sáu",
"lớp",
"thông",
"qua",
"tám trăm sáu mươi tám ngàn bảy trăm năm mươi ba",
"chương",
"trình",
"đào",
"tạo",
"thạc",
"sỹ",
"đã",
"có",
"hơn",
"bẩy trăm mười bẩy ngàn sáu trăm năm năm",
"thạc",
"sỹ",
"tốt",
"nghiệp",
"và",
"tiếp",
"tục",
"trở",
"thành",
"các",
"cán",
"bộ",
"các",
"nhà",
"hoạch",
"định",
"chính",
"sách",
"các",
"nhà",
"quản",
"trị",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"phát",
"triển",
"sự",
"nghiệp",
"của",
"mình",
"không",
"chỉ",
"trên",
"lĩnh",
"vực",
"kinh",
"doanh",
"mà",
"còn",
"ở",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"khác",
"vui",
"mừng",
"trước",
"thành",
"công",
"của",
"chương",
"trình",
"cao",
"học",
"việt",
"bỉ",
"đại",
"sứ",
"bỉ",
"tại",
"việt",
"nam",
"bruno",
"angelet",
"cho",
"biết",
"bỉ",
"đã",
"giành",
"nhiều",
"suất",
"học",
"bổng",
"đào",
"tạo",
"thạc",
"sĩ",
"và",
"nghiên",
"cứu",
"sinh",
"cho",
"sinh",
"viên",
"việt",
"nam",
"ông",
"khẳng",
"định",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"giáo",
"dục",
"và",
"đào",
"tạo",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"được",
"coi",
"là",
"lĩnh",
"vực",
"hợp",
"tác",
"ưu",
"tiên",
"giữa",
"không bảy bốn tám hai ba chín năm ba bốn một",
"nước",
"tại",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"chương",
"trình",
"cao",
"học",
"việt",
"bỉ",
"cũng",
"đã",
"trao",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"tốt",
"nghiệp",
"cho",
"các",
"tân",
"thạc",
"sĩ",
"lớp",
"cao",
"học",
"quảng",
"trị",
"kinh",
"doanh",
"và",
"lớp",
"cao",
"học",
"quản",
"trị",
"ngân",
"hàng",
"khóa",
"năm trăm bốn mươi tám ngàn bẩy trăm bốn mươi tám",
"cùng",
"ngày",
"chương",
"trình",
"cao",
"học",
"sáu triệu năm trăm bốn mươi tám ngàn bẩy trăm bẩy mươi mốt",
"việt",
"bỉ",
"tổ",
"chức",
"hội",
"thảo",
"tăng",
"trưởng",
"xanh",
"ý",
"tưởng",
"thực",
"năm triệu không trăm chín mươi nghìn không trăm linh hai",
"dụng",
"tại",
"việt",
"nam",
"với",
"diễn",
"giả",
"là",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"đại",
"học",
"tổng",
"hợp",
"tự",
"do",
"brussel",
"giáo",
"sư",
"eric",
"de",
"keuleneer",
"và",
"khách",
"mời",
"gồm",
"ông",
"trần",
"quốc",
"huân",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"friesland",
"campina",
"vietnam",
"và",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"nguyễn",
"văn",
"phúc",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"đại",
"học",
"mở",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"chương",
"trình",
"cao",
"học",
"việt",
"bỉ",
"được",
"thành",
"lập",
"từ",
"ngày mùng bốn và ngày mồng hai",
"dưới",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"của",
"chính",
"phủ",
"việt",
"nam",
"và",
"cộng",
"đồng",
"người",
"bỉ",
"nói",
"tiếng",
"pháp",
"nhằm",
"đáp",
"ứng",
"cho",
"nhu",
"cầu",
"cấp",
"thiết",
"đào",
"tạo",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"khi",
"việt",
"nam",
"vừa",
"trải",
"qua",
"những",
"năm",
"đầu",
"đổi",
"mới",
"hồ chí minh",
"tổ",
"chức",
"thành",
"công",
"các",
"buổi",
"hội",
"thảo",
"tọa",
"đàm",
"trao",
"đổi",
"và",
"tư",
"vấn",
"bốn ngàn mười bốn",
"về",
"nhiều",
"chủ",
"đề",
"phong",
"phú",
"liên",
"quan",
"đến",
"lĩnh",
"vực",
"quản",
"trị",
"và",
"kinh",
"doanh",
"với",
"chín ngàn bảy trăm tám chín phẩy năm trăm hai mươi ba đồng trên bao",
"sự",
"chia",
"sẻ",
"của",
"các",
"giáo",
"sư",
"bỉ",
"đến",
"từ",
"trường",
"kinh",
"tế",
"và",
"quản",
"lý",
"solvay",
"brussel"
] |
[
"kỷ",
"niệm",
"9.151.305",
"năm",
"chương",
"trình",
"cao",
"học",
"việt",
"bỉ",
"nhtyt1000709",
"hnmo",
"quý 10",
"tại",
"hà",
"nội",
"đã",
"tháng 4/747",
"diễn",
"ra",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"716.578",
"năm",
"chương",
"trình",
"cao",
"học",
"việt",
"bỉ",
"chương",
"trình",
"liên",
"kết",
"quốc",
"tế",
"đào",
"tạo",
"bậc",
"cao",
"học",
"giữa",
"trường",
"kinh",
"tế",
"và",
"quản",
"lý",
"solvay",
"brussel",
"bỉ",
"với",
"trường",
"đại",
"học",
"kinh",
"tế",
"quốc",
"dân",
"neu",
"và",
"trường",
"đại",
"học",
"mở",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"hcmc",
"ou",
"tại",
"việt",
"nam",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"vũ",
"đức",
"đam",
"khẳng",
"định",
"đây",
"là",
"một",
"minh",
"chứng",
"cho",
"mối",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"thiết",
"thực",
"hiệu",
"quả",
"giữa",
"việt",
"nam",
"và",
"bỉ",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"đồng",
"thời",
"hy",
"vọng",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"sẽ",
"có",
"thêm",
"nhiều",
"mô",
"hình",
"đào",
"tạo",
"tương",
"tự",
"chương",
"trình",
"cao",
"học",
"việt",
"bỉ",
"để",
"góp",
"phần",
"xây",
"dựng",
"đội",
"ngũ",
"nhân",
"lực",
"chất",
"lượng",
"cao",
"một",
"yếu",
"tố",
"cần",
"thiết",
"cho",
"mục",
"tiêu",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"của",
"đất",
"nước",
"giáo sư",
"tiến sĩ",
"trần",
"600/rim/",
"thọ",
"đạt",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"neu",
"nhấn",
"mạnh",
"trải",
"qua",
"059365475026",
"năm",
"cùng",
"với",
"sự",
"phát",
"triển",
"và",
"hội",
"nhập",
"vào",
"nền",
"kinh",
"22:38:48",
"tế",
"toàn",
"cầu",
"của",
"việt",
"nam",
"các",
"chương",
"trình",
"cao",
"học",
"về",
"từng",
"lĩnh",
"vực",
"quản",
"trị",
"chuyên",
"môn",
"đã",
"lần",
"lượt",
"được",
"giới",
"thiệu",
"để",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"phát",
"triển",
"từng",
"kỹ",
"năng",
"quản",
"lý",
"badjp/3720/300",
"cho",
"đến",
"nay",
"chương",
"trình",
"cao",
"học",
"việt",
"bỉ",
"đã",
"tổ",
"chức",
"thành",
"công",
"80.220,7006",
"lớp",
"thông",
"qua",
"868.753",
"chương",
"trình",
"đào",
"tạo",
"thạc",
"sỹ",
"đã",
"có",
"hơn",
"717.655",
"thạc",
"sỹ",
"tốt",
"nghiệp",
"và",
"tiếp",
"tục",
"trở",
"thành",
"các",
"cán",
"bộ",
"các",
"nhà",
"hoạch",
"định",
"chính",
"sách",
"các",
"nhà",
"quản",
"trị",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"phát",
"triển",
"sự",
"nghiệp",
"của",
"mình",
"không",
"chỉ",
"trên",
"lĩnh",
"vực",
"kinh",
"doanh",
"mà",
"còn",
"ở",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"khác",
"vui",
"mừng",
"trước",
"thành",
"công",
"của",
"chương",
"trình",
"cao",
"học",
"việt",
"bỉ",
"đại",
"sứ",
"bỉ",
"tại",
"việt",
"nam",
"bruno",
"angelet",
"cho",
"biết",
"bỉ",
"đã",
"giành",
"nhiều",
"suất",
"học",
"bổng",
"đào",
"tạo",
"thạc",
"sĩ",
"và",
"nghiên",
"cứu",
"sinh",
"cho",
"sinh",
"viên",
"việt",
"nam",
"ông",
"khẳng",
"định",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"giáo",
"dục",
"và",
"đào",
"tạo",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"được",
"coi",
"là",
"lĩnh",
"vực",
"hợp",
"tác",
"ưu",
"tiên",
"giữa",
"07482395341",
"nước",
"tại",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"chương",
"trình",
"cao",
"học",
"việt",
"bỉ",
"cũng",
"đã",
"trao",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"tốt",
"nghiệp",
"cho",
"các",
"tân",
"thạc",
"sĩ",
"lớp",
"cao",
"học",
"quảng",
"trị",
"kinh",
"doanh",
"và",
"lớp",
"cao",
"học",
"quản",
"trị",
"ngân",
"hàng",
"khóa",
"548.748",
"cùng",
"ngày",
"chương",
"trình",
"cao",
"học",
"6.548.771",
"việt",
"bỉ",
"tổ",
"chức",
"hội",
"thảo",
"tăng",
"trưởng",
"xanh",
"ý",
"tưởng",
"thực",
"5.090.002",
"dụng",
"tại",
"việt",
"nam",
"với",
"diễn",
"giả",
"là",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"đại",
"học",
"tổng",
"hợp",
"tự",
"do",
"brussel",
"giáo",
"sư",
"eric",
"de",
"keuleneer",
"và",
"khách",
"mời",
"gồm",
"ông",
"trần",
"quốc",
"huân",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"friesland",
"campina",
"vietnam",
"và",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"nguyễn",
"văn",
"phúc",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"đại",
"học",
"mở",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"chương",
"trình",
"cao",
"học",
"việt",
"bỉ",
"được",
"thành",
"lập",
"từ",
"ngày mùng 4 và ngày mồng 2",
"dưới",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"của",
"chính",
"phủ",
"việt",
"nam",
"và",
"cộng",
"đồng",
"người",
"bỉ",
"nói",
"tiếng",
"pháp",
"nhằm",
"đáp",
"ứng",
"cho",
"nhu",
"cầu",
"cấp",
"thiết",
"đào",
"tạo",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"khi",
"việt",
"nam",
"vừa",
"trải",
"qua",
"những",
"năm",
"đầu",
"đổi",
"mới",
"hồ chí minh",
"tổ",
"chức",
"thành",
"công",
"các",
"buổi",
"hội",
"thảo",
"tọa",
"đàm",
"trao",
"đổi",
"và",
"tư",
"vấn",
"4014",
"về",
"nhiều",
"chủ",
"đề",
"phong",
"phú",
"liên",
"quan",
"đến",
"lĩnh",
"vực",
"quản",
"trị",
"và",
"kinh",
"doanh",
"với",
"9789,523 đ/pound",
"sự",
"chia",
"sẻ",
"của",
"các",
"giáo",
"sư",
"bỉ",
"đến",
"từ",
"trường",
"kinh",
"tế",
"và",
"quản",
"lý",
"solvay",
"brussel"
] |
[
"thủ",
"tướng",
"australia",
"đê u gạch chéo sáu trăm",
"thưởng",
"thức",
"bánh",
"mì",
"vỉa",
"hè",
"chụp",
"ảnh",
"cùng",
"người",
"dân",
"đà",
"bảy giờ",
"nẵng",
"sáng",
"nay",
"bốn triệu chín mươi nghìn tám trăm linh năm",
"hai hai giờ",
"trước",
"khi",
"bắt",
"đầu",
"một",
"ngày",
"làm",
"việc",
"bận",
"rộn",
"với",
"các",
"cuộc",
"họp",
"của",
"tám trăm hai mươi mốt mi li lít",
"tuần",
"lễ",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"kinh",
"tế",
"apec",
"thủ",
"tướng",
"australia",
"malcolm",
"turnbull",
"đã",
"cùng",
"đầu",
"bếp",
"nổi",
"tiếng",
"người",
"australia",
"gốc",
"việt",
"luke",
"nguyen",
"ăn",
"sáng",
"với",
"món",
"bánh",
"mì",
"tại",
"một",
"cửa",
"hàng",
"vỉa",
"hè",
"ở",
"đà",
"nẵng",
"sáng",
"nay",
"mười sáu giờ",
"trước",
"khi",
"bắt",
"đầu",
"một",
"ngày",
"làm",
"việc",
"bận",
"rộn",
"với",
"các",
"cuộc",
"họp",
"của",
"tuần",
"lễ",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"kinh",
"tế",
"apec",
"thủ",
"tướng",
"australia",
"malcolm",
"turnbull",
"đã",
"cùng",
"đầu",
"bếp",
"nổi",
"tiếng",
"người",
"australia",
"gốc",
"việt",
"luke",
"nguyen",
"ăn",
"sáng",
"với",
"ba không không lờ",
"món",
"bánh",
"mì",
"tại",
"một",
"cửa",
"hàng",
"vỉa",
"hè",
"ở",
"đà",
"nẵng",
"thủ",
"tướng",
"turnbull",
"nói",
"người",
"australia",
"thưởng",
"thức",
"món",
"ăn",
"việt",
"nam",
"hàng",
"ngày",
"và",
"đây",
"chính",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"đóng",
"góp",
"tích",
"cực",
"của",
"gần",
"bốn triệu ba trăm hai mươi ngàn",
"người",
"việt",
"định",
"cư",
"ở",
"australia",
"thủ",
"tướng",
"malcolm",
"turnbull",
"cùng",
"đầu",
"bếp",
"người",
"australia",
"gốc",
"việt",
"luke",
"nguyen",
"đi",
"mua",
"bánh",
"mì",
"thủ",
"tướng",
"turnbull",
"cho",
"rằng",
"việc",
"các",
"mặt",
"hàng",
"nông",
"nghiệp",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"australia",
"được",
"sử",
"dụng",
"kết",
"hợp",
"vào",
"các",
"món",
"ăn",
"tiêu",
"biểu",
"của",
"việt",
"nam",
"thật",
"là",
"tuyệt",
"vời",
"ở",
"châu",
"á",
"australia",
"được",
"xem",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"quốc",
"gia",
"cung",
"cấp",
"thực",
"phẩm",
"tin",
"cậy",
"và",
"chất",
"lượng",
"cao",
"thủ",
"tướng",
"malcolm",
"turnbull",
"chăm",
"tám ngàn hai trăm lẻ sáu chấm năm ba bốn giây",
"chú",
"nhìn",
"chị",
"bán",
"hàng",
"làm",
"ổ",
"bánh",
"mì",
"thịt",
"cho",
"mình",
"việt",
"nam",
"là",
"thị",
"trường",
"xuất",
"khẩu",
"các",
"mặt",
"hàng",
"bột",
"mì",
"và",
"thịt",
"bò",
"lớn",
"thứ",
"hai",
"của",
"australia",
"trong",
"đó",
"bột",
"mì",
"là",
"thành",
"phần",
"chính",
"chế",
"biến",
"mì",
"sợi",
"và",
"phần",
"lớn",
"bánh",
"mì",
"mà",
"người",
"việt",
"nam",
"thưởng",
"thức",
"hàng",
"ngày",
"ông",
"turnbull",
"cho",
"biết",
"sau",
"khi",
"nhận",
"ổ",
"bánh",
"mì",
"thủ",
"tướng",
"turnbull",
"trả",
"tiền",
"và",
"nói",
"chuyện",
"vui",
"vẻ",
"với",
"người",
"bán",
"việt",
"nam",
"cũng",
"nhập",
"khẩu",
"mạch",
"nha",
"và",
"lúa",
"mạch",
"từ",
"australia",
"cho",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"sản",
"xuất",
"bia",
"lớn",
"mạnh",
"trong",
"nước",
"trong",
"tám giờ năm lăm",
"việt",
"nam",
"nhập",
"khẩu",
"âm chín nghìn năm trăm mười bẩy phẩy năm không tám phần trăm",
"đô",
"la",
"australia",
"bột",
"mì",
"âm chín ngàn tám trăm hai bảy chấm sáu ba năm mẫu",
"đô",
"la",
"lúa",
"mạch",
"và",
"năm nghìn bốn trăm ba mươi hai chấm năm trăm bảy mươi chín mi li gam",
"đô",
"la",
"thịt",
"bò",
"và",
"bê",
"từ",
"australia",
"đầu",
"bếp",
"luke",
"nguyễn",
"cho",
"biết",
"người",
"việt",
"nam",
"đang",
"ngày",
"càng",
"có",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"thưởng",
"thức",
"thực",
"phẩm",
"và",
"thức",
"uống",
"cao",
"cấp",
"của",
"australia",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"đại",
"sứ",
"chương",
"trình",
"âm hai mươi sáu chấm bốn năm",
"taste",
"of",
"australia",
"tại",
"việt",
"nam",
"tôi",
"thật",
"sự",
"thích",
"thú",
"được",
"làm",
"việc",
"cùng",
"chính",
"phủ",
"australia",
"để",
"mang",
"nhiều",
"món",
"ăn",
"và",
"thức",
"uống",
"chất",
"lượng",
"cao",
"của",
"australia",
"đến",
"việt",
"nam",
"như",
"là",
"các",
"loại",
"thịt",
"bò",
"cao",
"cấp",
"rượu",
"vang",
"lúa",
"mì",
"và",
"sữa",
"bò",
"thủ",
"tướng",
"australia",
"trao",
"đổi",
"với",
"người",
"đầu",
"bếp",
"của",
"mình",
"hải",
"yên/báo",
"tin",
"tức",
"ảnh",
"do",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"australia",
"tại",
"thành phố"
] |
[
"thủ",
"tướng",
"australia",
"du/600",
"thưởng",
"thức",
"bánh",
"mì",
"vỉa",
"hè",
"chụp",
"ảnh",
"cùng",
"người",
"dân",
"đà",
"7h",
"nẵng",
"sáng",
"nay",
"4.090.805",
"22h",
"trước",
"khi",
"bắt",
"đầu",
"một",
"ngày",
"làm",
"việc",
"bận",
"rộn",
"với",
"các",
"cuộc",
"họp",
"của",
"821 ml",
"tuần",
"lễ",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"kinh",
"tế",
"apec",
"thủ",
"tướng",
"australia",
"malcolm",
"turnbull",
"đã",
"cùng",
"đầu",
"bếp",
"nổi",
"tiếng",
"người",
"australia",
"gốc",
"việt",
"luke",
"nguyen",
"ăn",
"sáng",
"với",
"món",
"bánh",
"mì",
"tại",
"một",
"cửa",
"hàng",
"vỉa",
"hè",
"ở",
"đà",
"nẵng",
"sáng",
"nay",
"16h",
"trước",
"khi",
"bắt",
"đầu",
"một",
"ngày",
"làm",
"việc",
"bận",
"rộn",
"với",
"các",
"cuộc",
"họp",
"của",
"tuần",
"lễ",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"kinh",
"tế",
"apec",
"thủ",
"tướng",
"australia",
"malcolm",
"turnbull",
"đã",
"cùng",
"đầu",
"bếp",
"nổi",
"tiếng",
"người",
"australia",
"gốc",
"việt",
"luke",
"nguyen",
"ăn",
"sáng",
"với",
"300l",
"món",
"bánh",
"mì",
"tại",
"một",
"cửa",
"hàng",
"vỉa",
"hè",
"ở",
"đà",
"nẵng",
"thủ",
"tướng",
"turnbull",
"nói",
"người",
"australia",
"thưởng",
"thức",
"món",
"ăn",
"việt",
"nam",
"hàng",
"ngày",
"và",
"đây",
"chính",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"đóng",
"góp",
"tích",
"cực",
"của",
"gần",
"4.320.000",
"người",
"việt",
"định",
"cư",
"ở",
"australia",
"thủ",
"tướng",
"malcolm",
"turnbull",
"cùng",
"đầu",
"bếp",
"người",
"australia",
"gốc",
"việt",
"luke",
"nguyen",
"đi",
"mua",
"bánh",
"mì",
"thủ",
"tướng",
"turnbull",
"cho",
"rằng",
"việc",
"các",
"mặt",
"hàng",
"nông",
"nghiệp",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"australia",
"được",
"sử",
"dụng",
"kết",
"hợp",
"vào",
"các",
"món",
"ăn",
"tiêu",
"biểu",
"của",
"việt",
"nam",
"thật",
"là",
"tuyệt",
"vời",
"ở",
"châu",
"á",
"australia",
"được",
"xem",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"quốc",
"gia",
"cung",
"cấp",
"thực",
"phẩm",
"tin",
"cậy",
"và",
"chất",
"lượng",
"cao",
"thủ",
"tướng",
"malcolm",
"turnbull",
"chăm",
"8206.534 s",
"chú",
"nhìn",
"chị",
"bán",
"hàng",
"làm",
"ổ",
"bánh",
"mì",
"thịt",
"cho",
"mình",
"việt",
"nam",
"là",
"thị",
"trường",
"xuất",
"khẩu",
"các",
"mặt",
"hàng",
"bột",
"mì",
"và",
"thịt",
"bò",
"lớn",
"thứ",
"hai",
"của",
"australia",
"trong",
"đó",
"bột",
"mì",
"là",
"thành",
"phần",
"chính",
"chế",
"biến",
"mì",
"sợi",
"và",
"phần",
"lớn",
"bánh",
"mì",
"mà",
"người",
"việt",
"nam",
"thưởng",
"thức",
"hàng",
"ngày",
"ông",
"turnbull",
"cho",
"biết",
"sau",
"khi",
"nhận",
"ổ",
"bánh",
"mì",
"thủ",
"tướng",
"turnbull",
"trả",
"tiền",
"và",
"nói",
"chuyện",
"vui",
"vẻ",
"với",
"người",
"bán",
"việt",
"nam",
"cũng",
"nhập",
"khẩu",
"mạch",
"nha",
"và",
"lúa",
"mạch",
"từ",
"australia",
"cho",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"sản",
"xuất",
"bia",
"lớn",
"mạnh",
"trong",
"nước",
"trong",
"8h55",
"việt",
"nam",
"nhập",
"khẩu",
"-9517,508 %",
"đô",
"la",
"australia",
"bột",
"mì",
"-9827.635 mẫu",
"đô",
"la",
"lúa",
"mạch",
"và",
"5432.579 mg",
"đô",
"la",
"thịt",
"bò",
"và",
"bê",
"từ",
"australia",
"đầu",
"bếp",
"luke",
"nguyễn",
"cho",
"biết",
"người",
"việt",
"nam",
"đang",
"ngày",
"càng",
"có",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"thưởng",
"thức",
"thực",
"phẩm",
"và",
"thức",
"uống",
"cao",
"cấp",
"của",
"australia",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"đại",
"sứ",
"chương",
"trình",
"-26.45",
"taste",
"of",
"australia",
"tại",
"việt",
"nam",
"tôi",
"thật",
"sự",
"thích",
"thú",
"được",
"làm",
"việc",
"cùng",
"chính",
"phủ",
"australia",
"để",
"mang",
"nhiều",
"món",
"ăn",
"và",
"thức",
"uống",
"chất",
"lượng",
"cao",
"của",
"australia",
"đến",
"việt",
"nam",
"như",
"là",
"các",
"loại",
"thịt",
"bò",
"cao",
"cấp",
"rượu",
"vang",
"lúa",
"mì",
"và",
"sữa",
"bò",
"thủ",
"tướng",
"australia",
"trao",
"đổi",
"với",
"người",
"đầu",
"bếp",
"của",
"mình",
"hải",
"yên/báo",
"tin",
"tức",
"ảnh",
"do",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"australia",
"tại",
"thành phố"
] |
[
"thị",
"trường",
"xe",
"bán",
"tải",
"ford",
"ranger",
"tụt",
"dốc",
"toyota",
"hilux",
"bật",
"tăng",
"doanh",
"số",
"phân",
"khúc",
"xe",
"bán",
"tải",
"mười nhăm giờ hai mươi sáu phút mười bốn giây",
"gây",
"bất",
"ngờ",
"khi",
"ford",
"ranger",
"giảm",
"sốc",
"trong",
"khi",
"đó",
"toyota",
"hilux",
"lại",
"tăng",
"khủng",
"bứt",
"tốc",
"lên",
"vị",
"trí",
"thứ",
"sáu triệu không trăm ba mươi nghìn không trăm mười",
"trong",
"khi",
"doanh",
"số",
"toàn",
"thị",
"trường",
"xe",
"tăng",
"trưởng",
"mạnh",
"đên",
"chín trăm mười nhăm đề xi mét khối",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"thì",
"phân",
"khúc",
"xe",
"bán",
"tải",
"vấn",
"tiếp",
"tục",
"tụt",
"doanh",
"số",
"cụ",
"thể",
"doanh",
"số",
"xe",
"bán",
"tải",
"chỉ",
"góp",
"bốn chín không chín hai bảy hai hai một năm không",
"xe",
"bán",
"ra",
"giảm",
"nhẹ",
"hai ngàn chín trăm bốn mốt chấm năm ba sáu lượng",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"đạt",
"chín trăm mười sáu nghìn bẩy trăm bẩy mươi hai",
"xe",
"đáng",
"chú",
"ý",
"dù",
"vẫn",
"đứng",
"đầu",
"phân",
"khúc",
"xe",
"bán",
"tải",
"với",
"doanh",
"số",
"không",
"có",
"đối",
"thủ",
"nhưng",
"ford",
"ranger",
"lại",
"sụt",
"girm",
"nghiêm",
"trọng",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"thứ",
"hạng",
"của",
"mẫu",
"xe",
"này",
"trong",
"top",
"xe",
"hot",
"nhất",
"thị",
"trường",
"ngày tám",
"ở",
"chiều",
"ngược",
"lại",
"toyota",
"hilux",
"gây",
"bất",
"ngờ",
"khi",
"bật",
"tăng",
"từ",
"vị",
"trí",
"thứ",
"bốn hai chấm không không bốn bẩy",
"tháng",
"trước",
"lên",
"đứng",
"thứ",
"âm tám mươi nghìn ba trăm sáu mươi phẩy không tám không tám năm",
"trong",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"xe",
"bán",
"tải",
"bán",
"chạy",
"tháng mười hai năm một ngàn sáu trăm sáu sáu",
"này",
"ba trăm sáu mươi nhăm yến",
"mitsubishi",
"trition",
"xuống",
"đứng",
"thứ",
"chín triệu tám trăm tám tám ngàn một trăm chín chín",
"mazda",
"một trăm gạch ngang mờ đê quờ",
"không",
"có",
"đột",
"biến",
"về",
"doanh",
"số",
"isuzu",
"d-max",
"vẫn",
"giậm",
"chân",
"tại",
"chỗ",
"bán",
"chậm",
"nhất",
"phân",
"khúc",
"với",
"con",
"số",
"chưa",
"đến",
"tám trăm bốn mươi bẩy nghìn một trăm mười bốn",
"xe",
"trong",
"bốn chia ba mươi",
"tháng",
"chín trăm hai mốt nghìn năm trăm linh một",
"một",
"mẫu",
"xe",
"bán",
"tải",
"nhật",
"là",
"nissan",
"navara",
"không",
"công",
"bố",
"số",
"liệu",
"bán",
"hàng",
"đi",
"vào",
"cụ",
"thể",
"ngày hai mươi",
"vừa",
"qua",
"ford",
"ranger",
"chỉ",
"đạt",
"bốn triệu chín trăm ba mươi mốt ngàn một trăm hai mươi tám",
"chiếc",
"được",
"bán",
"ra",
"giảm",
"một trăm mười bốn ki lô mét khối",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"đạt",
"không một một hai ba hai bốn tám ba bốn bảy tám",
"chiếc",
"và",
"tăng",
"bốn nghìn chín trăm ba mươi chín phẩy không không một một không pao",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"âm sáu mươi phẩy không không không",
"chiếc",
"cộng",
"dồn",
"sáu hai nghìn tám trăm bảy ba phẩy không không bốn nghìn không trăm tám mươi sáu",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"vua",
"bán",
"tải",
"đạt",
"tám trăm tám mươi lăm nghìn hai mươi sáu",
"chiếc",
"xe",
"tăng",
"tám trăm chín mươi chín sào",
"so",
"với",
"ba triệu",
"tháng",
"đầu",
"tám giờ chín phút ba ba giây",
"dù",
"vẫn",
"giữ",
"vững",
"được",
"vị",
"thế",
"quán",
"quân",
"trong",
"phân",
"khúc",
"bán",
"tải",
"nhưng",
"ford",
"ranger",
"lại",
"tụt",
"thứ",
"hạng",
"nghiêm",
"trọng",
"từ",
"vị",
"trí",
"thứ",
"âm bẩy ba ngàn bốn trăm chín bẩy phẩy năm ba sáu bảy",
"xuống",
"đứng",
"thứ",
"chín trăm năm mươi chín ngàn sáu trăm chín mươi hai",
"trong",
"top",
"bốn chín nghìn chín trăm ba chín phẩy không chín tám năm bảy",
"xe",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"ngày hai bảy",
"vua",
"bán",
"tải",
"tụt",
"doanh",
"số",
"nghiêm",
"trọng",
"trong",
"ngày hai chín và ngày ba mươi mốt",
"vừa",
"qua",
"ford",
"ranger",
"hiện",
"có",
"bốn trăm ba ba nghìn sáu trăm năm bốn",
"phiên",
"bản",
"và",
"giá",
"dao",
"động",
"từ",
"bốn mươi tám nghìn năm trăm mười một",
"ba trăm tám mươi chín át mót phe",
"đồng",
"xe",
"được",
"trang",
"bị",
"động",
"cơ",
"diesel",
"âm bẩy ngàn sáu trăm bẩy mươi chín phẩy không không bẩy trăm sáu bốn êu rô",
"và",
"ba trăm bốn mươi lăm mét khối",
"toyota",
"hilux",
"là",
"mẫu",
"xe",
"có",
"sự",
"thăng",
"tiến",
"bất",
"ngờ",
"trong",
"ngày hai ngày mười bảy tháng chín",
"từ",
"doanh",
"số",
"tỉ số hai mươi hai mốt",
"chiếc",
"bán",
"ra",
"trong",
"ngày ba và ngày mười tháng ba",
"tăng",
"lên",
"ba nghìn ba trăm sáu mươi mốt chấm sáu trăm chín sáu mét trên rúp",
"trong",
"tháng mười năm một nghìn sáu trăm linh sáu",
"đạt",
"năm mươi nhăm ngàn chín trăm ba mươi nhăm phẩy năm ngàn ba trăm ba mươi tám",
"chiếc",
"tuy",
"nhiên",
"con",
"số",
"này",
"lại",
"giảm",
"âm một trăm bốn mươi bẩy phẩy năm hai một độ ca",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"cộng",
"dồn",
"bốn triệu ba trăm tám mươi tư ngàn chín trăm tám mươi ba",
"tháng",
"đầu",
"mười chín giờ năm mươi bốn phút năm giây",
"toyota",
"hilux",
"đạt",
"ba nghìn không trăm lẻ chín",
"chiếc",
"toyota",
"hilux",
"hiện",
"có",
"giá",
"dao",
"động",
"từ",
"bốn nghìn ba mươi sáu chấm sáu trăm sáu mươi bẩy giây",
"đồng",
"xe",
"có",
"hai",
"tùy",
"chọn",
"động",
"cơ",
"diesel",
"gạch chéo hai trăm ngang chín không một",
"tám ngàn bốn trăm mười chấm không mười chín sào",
"và",
"diesel",
"gạch chéo một nghìn tám mươi ngang năm không không",
"năm trăm tám mươi mốt ao",
"toyota",
"hilux",
"bật",
"tăng",
"lên",
"đứng",
"vị",
"trí",
"thứ",
"tám mươi tư",
"bị",
"toyota",
"hilux",
"chiếm",
"ngôi",
"vị",
"thứ",
"một nghìn hai trăm chín mươi chín",
"mitsubishi",
"triton",
"xuống",
"đứng",
"thứ",
"bảy tư chấm bẩy đến hai chấm năm",
"trong",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"theo",
"đó",
"trong",
"một giờ",
"mẫu",
"xe",
"này",
"đạt",
"âm bốn chín ngàn sáu trăm ba mươi phẩy tám một tám tám",
"chiếc",
"được",
"bán",
"ngày ba mươi mười lăm",
"ra",
"tăng",
"chín ngàn tám trăm chín năm phẩy tám trăm tám mươi bốn chỉ",
"so",
"với",
"bẩy ngàn không trăm lẻ sáu phẩy bốn nghìn sáu trăm hai hai",
"chiếc",
"bán",
"ra",
"ngày năm tháng hai",
"và",
"giảm",
"ba tư ki lo oát",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"đạt",
"bốn mươi tám chấm không tới tám bảy phẩy ba",
"chiếc",
"cộng",
"dồn",
"bẩy triệu bẩy trăm sáu mươi mốt nghìn sáu trăm bốn mươi chín",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"mitsubishi",
"trition",
"đạt",
"hai trăm bốn bảy ngàn bốn bốn",
"chiếc",
"tăng",
"hai trăm lẻ ba ki lô ca lo",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"bị",
"toyota",
"hilux",
"chiếm",
"ngôi",
"vị",
"thứ",
"âm ba sáu phẩy năm chín",
"mitsubishi",
"triton",
"xuống",
"đứng",
"thứ",
"không ba tám bẩy tám tám chín hai ba không hai hai",
"trong",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"mitsubishi",
"trition",
"hiện",
"có",
"giá",
"niêm",
"yết",
"dao",
"động",
"từ",
"bốn trăm hai mốt át mót phe",
"đồng",
"xe",
"có",
"các",
"tùy",
"chọn",
"động",
"cơ",
"turbo",
"diesel",
"năm ngàn hai trăm linh năm phẩy không không một trăm chín năm niu tơn trên năm",
"turbo",
"diesel",
"hai ngàn sáu trăm hai mốt chấm bốn trăm sáu ba niu tơn",
"vgt",
"và",
"diesel",
"mivec",
"hai tư",
"đứng",
"vị",
"trí",
"thứ",
"chín chín chấm tám tới chín phẩy không",
"là",
"chevrolet",
"colorado",
"đạt",
"tỉ số một ba",
"chiếc",
"trong",
"ngày hai hai và ngày hai mươi ba",
"tăng",
"chín trăm năm mươi mốt mẫu",
"so",
"với",
"năm ba",
"chiếc",
"bán",
"ra",
"trong",
"mười hai tháng bốn năm năm trăm hai năm",
"và",
"giảm",
"chín nghìn sáu trăm hai mươi chấm chín trăm ba mươi sáu héc ta",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"tổng",
"doanh",
"số",
"hai nghìn không trăm sáu mốt",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"chevrolet",
"colorado",
"đạt",
"không chín không ba bốn năm không bốn sáu bảy bốn một",
"chiếc",
"giảm",
"sáu nghìn không trăm bẩy mươi bốn phẩy tám trăm ba mươi bảy yến",
"so",
"với",
"ba triệu tám trăm chín mươi sáu ngàn bốn trăm lẻ sáu",
"chiếc",
"của",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"mazda",
"bốn trăm trừ giây tờ gạch ngang gờ xờ hát i",
"đứng",
"vị",
"trí",
"thứ",
"năm",
"với",
"chín mươi nhăm ngàn năm trăm tám mươi hai",
"chiếc",
"xe",
"được",
"bạn",
"ra",
"tăng",
"ba trăm chín mươi ba chấm năm một sáu công trên mê ga bít",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"đạt",
"bốn hai ba một không năm hai sáu sáu tám hai",
"chiếc",
"và",
"giảm",
"ba trăm bốn mươi ba mi li lít trên xen ti mét vuông",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"cộng",
"dồn",
"ba ngàn",
"tháng",
"đâu",
"năm",
"mẫu",
"xe",
"này",
"đạt",
"doanh",
"số",
"âm một phẩy không",
"chiếc",
"tăng",
"âm bảy ngàn bảy trăm linh chín chấm không một trăm tám tám độ ca trên mon",
"so",
"với",
"tám mươi bốn",
"tháng",
"đấu",
"năm",
"ngoái",
"đạt",
"sáu triệu chín trăm bẩy mươi sáu ngàn một trăm tám mươi ba",
"chiếc",
"hiện",
"nay",
"trên",
"thị",
"trường",
"việt",
"mazda",
"sáu trăm năm mươi ngang đắp liu đắp liu dê",
"có",
"giá",
"từ",
"một trăm hai mươi mốt phần trăm",
"đồng",
"xe",
"có",
"hai",
"tùy",
"chọn",
"động",
"cơ",
"diesel",
"tăng",
"áp",
"chín mươi tư am be",
"và",
"chín trăm linh hai bát can",
"hiện",
"nay",
"trên",
"thị",
"trường",
"việt",
"mazda",
"e sờ gạch ngang một không không",
"có",
"giá",
"từ",
"âm sáu mươi mốt héc ta",
"đồng",
"isuzu",
"d-max",
"vẫn",
"là",
"mẫu",
"xe",
"bán",
"ế",
"trường",
"kỳ",
"trong",
"phân",
"khúc",
"bán",
"tải",
"tại",
"việt",
"nam",
"xe",
"chỉ",
"đạt",
"ba bốn một chín bảy năm tám năm ba tám một",
"chiếc",
"bán",
"ra",
"trong",
"bốn giờ bốn mươi hai phút mười bốn giây",
"tăng",
"bốn mươi ba",
"chiếc",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"cộng",
"dồn",
"bẩy hai",
"tháng",
"đấu",
"bảy giờ bẩy phút",
"isuzu",
"d-max",
"chỉ",
"đạt",
"ba trăm linh chín nghìn bốn trăm bẩy mươi hai",
"chiếc",
"xe",
"mẫu",
"xe",
"này",
"hiện",
"có",
"giá",
"dao",
"động",
"từ",
"chín nghìn chín trăm năm mươi tám phẩy không hai trăm linh tám mi li mét",
"đồng",
"xe",
"có",
"các",
"tùy",
"chọn",
"động",
"mờ nờ xê u ba không hai không xuộc ba trăm năm mươi",
"cơ",
"sáu trăm năm mươi xê rờ i ích",
"âm năm nghìn năm trăm hai tám phẩy năm sáu không đi ốp",
"và",
"động",
"cơ",
"i o ngang xờ u trừ",
"dung",
"tích",
"chín trăm sáu ba mét vuông"
] |
[
"thị",
"trường",
"xe",
"bán",
"tải",
"ford",
"ranger",
"tụt",
"dốc",
"toyota",
"hilux",
"bật",
"tăng",
"doanh",
"số",
"phân",
"khúc",
"xe",
"bán",
"tải",
"15:26:14",
"gây",
"bất",
"ngờ",
"khi",
"ford",
"ranger",
"giảm",
"sốc",
"trong",
"khi",
"đó",
"toyota",
"hilux",
"lại",
"tăng",
"khủng",
"bứt",
"tốc",
"lên",
"vị",
"trí",
"thứ",
"6.030.010",
"trong",
"khi",
"doanh",
"số",
"toàn",
"thị",
"trường",
"xe",
"tăng",
"trưởng",
"mạnh",
"đên",
"915 dm3",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"thì",
"phân",
"khúc",
"xe",
"bán",
"tải",
"vấn",
"tiếp",
"tục",
"tụt",
"doanh",
"số",
"cụ",
"thể",
"doanh",
"số",
"xe",
"bán",
"tải",
"chỉ",
"góp",
"49092722150",
"xe",
"bán",
"ra",
"giảm",
"nhẹ",
"2941.536 lượng",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"đạt",
"916.772",
"xe",
"đáng",
"chú",
"ý",
"dù",
"vẫn",
"đứng",
"đầu",
"phân",
"khúc",
"xe",
"bán",
"tải",
"với",
"doanh",
"số",
"không",
"có",
"đối",
"thủ",
"nhưng",
"ford",
"ranger",
"lại",
"sụt",
"girm",
"nghiêm",
"trọng",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"thứ",
"hạng",
"của",
"mẫu",
"xe",
"này",
"trong",
"top",
"xe",
"hot",
"nhất",
"thị",
"trường",
"ngày 8",
"ở",
"chiều",
"ngược",
"lại",
"toyota",
"hilux",
"gây",
"bất",
"ngờ",
"khi",
"bật",
"tăng",
"từ",
"vị",
"trí",
"thứ",
"42.0047",
"tháng",
"trước",
"lên",
"đứng",
"thứ",
"-80.360,08085",
"trong",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"xe",
"bán",
"tải",
"bán",
"chạy",
"tháng 12/1666",
"này",
"365 yến",
"mitsubishi",
"trition",
"xuống",
"đứng",
"thứ",
"9.888.199",
"mazda",
"100-mđq",
"không",
"có",
"đột",
"biến",
"về",
"doanh",
"số",
"isuzu",
"d-max",
"vẫn",
"giậm",
"chân",
"tại",
"chỗ",
"bán",
"chậm",
"nhất",
"phân",
"khúc",
"với",
"con",
"số",
"chưa",
"đến",
"847.114",
"xe",
"trong",
"4 / 30",
"tháng",
"921.501",
"một",
"mẫu",
"xe",
"bán",
"tải",
"nhật",
"là",
"nissan",
"navara",
"không",
"công",
"bố",
"số",
"liệu",
"bán",
"hàng",
"đi",
"vào",
"cụ",
"thể",
"ngày 20",
"vừa",
"qua",
"ford",
"ranger",
"chỉ",
"đạt",
"4.931.128",
"chiếc",
"được",
"bán",
"ra",
"giảm",
"114 km3",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"đạt",
"011232483478",
"chiếc",
"và",
"tăng",
"4939,00110 pound",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"-60,000",
"chiếc",
"cộng",
"dồn",
"62.873,004086",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"vua",
"bán",
"tải",
"đạt",
"885.026",
"chiếc",
"xe",
"tăng",
"899 sào",
"so",
"với",
"3.000.000",
"tháng",
"đầu",
"8:9:33",
"dù",
"vẫn",
"giữ",
"vững",
"được",
"vị",
"thế",
"quán",
"quân",
"trong",
"phân",
"khúc",
"bán",
"tải",
"nhưng",
"ford",
"ranger",
"lại",
"tụt",
"thứ",
"hạng",
"nghiêm",
"trọng",
"từ",
"vị",
"trí",
"thứ",
"-73.497,5367",
"xuống",
"đứng",
"thứ",
"959.692",
"trong",
"top",
"49.939,09857",
"xe",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"ngày 27",
"vua",
"bán",
"tải",
"tụt",
"doanh",
"số",
"nghiêm",
"trọng",
"trong",
"ngày 29 và ngày 31",
"vừa",
"qua",
"ford",
"ranger",
"hiện",
"có",
"433.654",
"phiên",
"bản",
"và",
"giá",
"dao",
"động",
"từ",
"48.511",
"389 atm",
"đồng",
"xe",
"được",
"trang",
"bị",
"động",
"cơ",
"diesel",
"-7679,00764 euro",
"và",
"345 m3",
"toyota",
"hilux",
"là",
"mẫu",
"xe",
"có",
"sự",
"thăng",
"tiến",
"bất",
"ngờ",
"trong",
"ngày 2 ngày 17 tháng 9",
"từ",
"doanh",
"số",
"tỉ số 20 - 21",
"chiếc",
"bán",
"ra",
"trong",
"ngày 3 và ngày 10 tháng 3",
"tăng",
"lên",
"3361.696 m/rub",
"trong",
"tháng 10/1606",
"đạt",
"55.935,5338",
"chiếc",
"tuy",
"nhiên",
"con",
"số",
"này",
"lại",
"giảm",
"-147,521 ok",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"cộng",
"dồn",
"4.384.983",
"tháng",
"đầu",
"19:54:5",
"toyota",
"hilux",
"đạt",
"3009",
"chiếc",
"toyota",
"hilux",
"hiện",
"có",
"giá",
"dao",
"động",
"từ",
"4036.667 s",
"đồng",
"xe",
"có",
"hai",
"tùy",
"chọn",
"động",
"cơ",
"diesel",
"/200-901",
"8410.019 sào",
"và",
"diesel",
"/1080-500",
"581 ounce",
"toyota",
"hilux",
"bật",
"tăng",
"lên",
"đứng",
"vị",
"trí",
"thứ",
"84",
"bị",
"toyota",
"hilux",
"chiếm",
"ngôi",
"vị",
"thứ",
"1299",
"mitsubishi",
"triton",
"xuống",
"đứng",
"thứ",
"74.7 - 2.5",
"trong",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"theo",
"đó",
"trong",
"1h",
"mẫu",
"xe",
"này",
"đạt",
"-49.630,8188",
"chiếc",
"được",
"bán",
"ngày 30, 15",
"ra",
"tăng",
"9895,884 chỉ",
"so",
"với",
"7006,4622",
"chiếc",
"bán",
"ra",
"ngày 5/2",
"và",
"giảm",
"34 kw",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"đạt",
"48.0 - 87,3",
"chiếc",
"cộng",
"dồn",
"7.761.649",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"mitsubishi",
"trition",
"đạt",
"247.044",
"chiếc",
"tăng",
"203 kcal",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"bị",
"toyota",
"hilux",
"chiếm",
"ngôi",
"vị",
"thứ",
"-36,59",
"mitsubishi",
"triton",
"xuống",
"đứng",
"thứ",
"038788923022",
"trong",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"mitsubishi",
"trition",
"hiện",
"có",
"giá",
"niêm",
"yết",
"dao",
"động",
"từ",
"421 atm",
"đồng",
"xe",
"có",
"các",
"tùy",
"chọn",
"động",
"cơ",
"turbo",
"diesel",
"5205,00195 n/năm",
"turbo",
"diesel",
"2621.463 n",
"vgt",
"và",
"diesel",
"mivec",
"24",
"đứng",
"vị",
"trí",
"thứ",
"99.8 - 9,0",
"là",
"chevrolet",
"colorado",
"đạt",
"tỉ số 1 - 3",
"chiếc",
"trong",
"ngày 22 và ngày 23",
"tăng",
"951 mẫu",
"so",
"với",
"53",
"chiếc",
"bán",
"ra",
"trong",
"12/4/525",
"và",
"giảm",
"9620.936 ha",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"tổng",
"doanh",
"số",
"2061",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"chevrolet",
"colorado",
"đạt",
"090345046741",
"chiếc",
"giảm",
"6074,837 yến",
"so",
"với",
"3.896.406",
"chiếc",
"của",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"mazda",
"400-jt-gxhi",
"đứng",
"vị",
"trí",
"thứ",
"năm",
"với",
"95.582",
"chiếc",
"xe",
"được",
"bạn",
"ra",
"tăng",
"393.516 công/mb",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"đạt",
"42310526682",
"chiếc",
"và",
"giảm",
"343 ml/cm2",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"cộng",
"dồn",
"3000",
"tháng",
"đâu",
"năm",
"mẫu",
"xe",
"này",
"đạt",
"doanh",
"số",
"-1,0",
"chiếc",
"tăng",
"-7709.0188 ok/mol",
"so",
"với",
"84",
"tháng",
"đấu",
"năm",
"ngoái",
"đạt",
"6.976.183",
"chiếc",
"hiện",
"nay",
"trên",
"thị",
"trường",
"việt",
"mazda",
"650-wwd",
"có",
"giá",
"từ",
"121 %",
"đồng",
"xe",
"có",
"hai",
"tùy",
"chọn",
"động",
"cơ",
"diesel",
"tăng",
"áp",
"94 ampe",
"và",
"902 pa",
"hiện",
"nay",
"trên",
"thị",
"trường",
"việt",
"mazda",
"es-100",
"có",
"giá",
"từ",
"-61 ha",
"đồng",
"isuzu",
"d-max",
"vẫn",
"là",
"mẫu",
"xe",
"bán",
"ế",
"trường",
"kỳ",
"trong",
"phân",
"khúc",
"bán",
"tải",
"tại",
"việt",
"nam",
"xe",
"chỉ",
"đạt",
"34197585381",
"chiếc",
"bán",
"ra",
"trong",
"4:42:14",
"tăng",
"43",
"chiếc",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"cộng",
"dồn",
"72",
"tháng",
"đấu",
"7h7",
"isuzu",
"d-max",
"chỉ",
"đạt",
"309.472",
"chiếc",
"xe",
"mẫu",
"xe",
"này",
"hiện",
"có",
"giá",
"dao",
"động",
"từ",
"9958,0208 mm",
"đồng",
"xe",
"có",
"các",
"tùy",
"chọn",
"động",
"mncu3020/350",
"cơ",
"650crix",
"-5528,560 điôp",
"và",
"động",
"cơ",
"io-xu-",
"dung",
"tích",
"963 m2"
] |
[
"geforce",
"âm hai ba chấm không không hai bẩy",
"lên",
"sàn",
"pcie",
"chín bẩy",
"cùng",
"hướng",
"lên",
"nền",
"pci",
"express",
"pcie",
"ba hai chấm không không",
"băng",
"thông",
"rộng",
"ati",
"và",
"nvidia",
"gần",
"như",
"đồng",
"thời",
"công",
"bố",
"dòng",
"bộ",
"xử",
"lý",
"đồ",
"họa",
"gpu",
"mới",
"với",
"nvidia",
"là",
"hai",
"dòng",
"geforce",
"hờ a cờ rờ ngang rờ trừ ba trăm sáu mươi",
"và",
"geforce",
"chín năm bốn ngàn mười cờ ép gạch ngang gờ pờ",
"asus",
"gờ dê ngang ba ngàn lẻ ba trừ tám không không",
"top/htdp/512m",
"bên",
"cạnh",
"việc",
"nâng",
"cấp",
"giao",
"tiếp",
"hệ",
"thống",
"dòng",
"gpu",
"nvidia",
"geforce",
"năm trăm gi dét i gi i u",
"và",
"bốn không không chín trừ hai trăm",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"vững",
"bước",
"với",
"các",
"công",
"nghệ",
"của",
"dòng",
"nvidia",
"geforce",
"một triệu sáu trăm ba mươi ngàn ba trăm bốn hai",
"hỗ",
"trợ",
"directx",
"hai mươi sáu tới hai mốt",
"shader",
"model",
"bốn trăm bẩy hai ngàn hai trăm ba tám",
"công",
"nghệ",
"cuda",
"compute",
"unified",
"device",
"architecture",
"hợp",
"nhất",
"các",
"quá",
"trình",
"đổ",
"bóng",
"và",
"hàng",
"lệnh",
"xử",
"lý",
"cho",
"phép",
"tận",
"dụng",
"tối",
"đa",
"phần",
"cứng",
"để",
"tăng",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"công",
"nghệ",
"nvidia",
"gigathread",
"cơ",
"bản",
"dựa",
"trên",
"cấu",
"trúc",
"xử",
"lý",
"dòng",
"để",
"các",
"dòng",
"dữ",
"liệu",
"được",
"xử",
"lý",
"liên",
"tục",
"không",
"gián",
"đoạn",
"công",
"nghệ",
"lumenex",
"engine",
"cho",
"phép",
"nâng",
"mức",
"dựng",
"hình",
"hdr",
"high",
"dynamic",
"range",
"lên",
"vờ o o dét sờ năm không không",
"và",
"kết",
"hợp",
"dựng",
"hdr",
"với",
"khử",
"răng",
"cưa",
"đa",
"mẫu",
"công",
"nghệ",
"nvidia",
"quantum",
"effects",
"thể",
"hiện",
"thật",
"hơn",
"các",
"hiệu",
"ứng",
"vật",
"lý",
"cả",
"hai",
"dòng",
"gpu",
"mới",
"được",
"triển",
"khai",
"giao",
"tiếp",
"bộ",
"nhớ",
"chín tư ngàn bốn trăm bốn năm phẩy bốn nghìn hai trăm bốn mươi bốn",
"bit",
"hầu",
"hết",
"các",
"sản",
"phẩm",
"thương",
"mại",
"đều",
"trang",
"bị",
"bộ",
"nhớ",
"âm ba nghìn chín trăm bảy mươi chín phẩy một bảy không mi li mét",
"bẩy trăm xoẹt mờ pờ rờ gạch ngang",
"riêng",
"gigabyte",
"gv-nx88t256h",
"chỉ",
"có",
"sáu trăm năm ba phẩy một năm hai độ ép",
"đờ dê quy hát đờ trừ bốn không không chín trừ năm không không",
"gpu",
"nvidia",
"geforce",
"năm không không bốn nghìn gạch ngang i o ét dét",
"đạt",
"tốc",
"độ",
"xung",
"ét ngang ba nghìn chéo bẩy trăm",
"yêu",
"cầu",
"tản",
"nhiệt",
"đơn",
"giản",
"trong",
"khi",
"geforce",
"sáu một không trừ i i e pê xoẹt đê u tờ quy",
"đạt",
"xung",
"nhân",
"một ba sáu chéo ba không bẩy không xuộc nờ dê",
"và",
"kén",
"chọn",
"tản",
"nhiệt",
"cao",
"cấp",
"chiếm",
"cả",
"khoảng",
"không",
"sáu giờ mười phút một giây",
"của",
"khe",
"kế",
"cận",
"asus",
"hát quờ gờ chéo",
"top/g/htdp/512m",
"nếu",
"không",
"mười ba giờ",
"có",
"decal",
"dán",
"trên",
"tản",
"nhiệt",
"thì",
"hai",
"đại",
"diện",
"nhóm",
"geforce",
"xuộc ca u gạch ngang hai không hai",
"gồm",
"asus",
"trừ dét ép xoẹt bốn không không",
"top/htdp/512m",
"gigabyte",
"gv-nx88s512h-b",
"giống",
"nhau",
"như",
"hai",
"giọt",
"nước",
"nhóm",
"geforce",
"rờ lờ sáu trăm lẻ bảy",
"có",
"âm bốn hai ngàn năm trăm bảy hai phẩy không không ba nghìn tám trăm lẻ chín",
"đại",
"diện",
"từ",
"asus",
"galaxy",
"gigabyte",
"và",
"msi",
"nhưng",
"có",
"đến",
"bốn",
"card",
"đồ",
"họa",
"gồm",
"asus",
"hai trăm hai bẩy không không xuộc gi gạch ngang",
"top/g/htdp/512m",
"galaxy",
"xoẹt o gi nờ o gạch chéo bờ đờ u giây dét",
"pci-e",
"âm hai nghìn một trăm bốn tám chấm hai trăm hai ba xen ti mét khối",
"hai một không bốn nghìn không trăm linh bốn gạch chéo sờ o tê rờ i e ép",
"hờ u ngang bốn bảy không không ngang bốn không sáu",
"w/hdtv/dual",
"dvi",
"gigabyte",
"gv-nx88t512h-b",
"msi",
"nx8800gt-t2d512e-oc",
"giống",
"nhau",
"về",
"ngoại",
"hình",
"tản",
"nhiệt",
"giống",
"với",
"tản",
"nhiệt",
"dùng",
"trong",
"các",
"card",
"đồ",
"họa",
"ati",
"radeon",
"gạch chéo rờ hát đờ xoẹt i mờ pờ o",
"thử",
"một ngàn ba mươi",
"nghiệm",
"tháng",
"trước",
"hai",
"card",
"đồ",
"họa",
"gigabyte",
"gv-nx88t512hp",
"gigabyte",
"gv-nx88t256h",
"có",
"được",
"vẻ",
"riêng",
"nhờ",
"tản",
"nhiệt",
"âm bốn mươi tám chấm không hai mươi sáu",
"lưu",
"ý",
"rằng",
"trong",
"bốn",
"card",
"đồ",
"họa",
"của",
"gigabyte",
"thì",
"chỉ",
"hai",
"card",
"đồ",
"họa",
"gv-nx88t512hp",
"gv-nx88t256h",
"thuộc",
"dòng",
"siêu",
"bền",
"ultra",
"durable",
"hai nhăm",
"sử",
"dụng",
"các",
"linh",
"kiện",
"tuổi",
"thọ",
"cao",
"và",
"tiết",
"kiệm",
"điện",
"geforce",
"nờ i i đắp liu ích trừ năm không",
"mạnh",
"hơn",
"geforce",
"sáu chín không gạch chéo ép gờ ép ngang",
"galaxy",
"chín trăm ngang giây tê sờ u vê e sờ nờ",
"pci-e",
"sáu trăm tám mươi bẩy mi li gam",
"tờ đê o i ca ngang a o pờ gạch chéo",
"cờ ép đờ lờ ép xoẹt một bảy không",
"w/hdtv/dual",
"dvi",
"kết",
"quả",
"thử",
"nghiệm",
"chín hai",
"card",
"đồ",
"họa",
"trang",
"bị",
"gpu",
"nvidia",
"geforce",
"âm hai mươi năm phẩy không không ba bốn",
"gts",
"và",
"geforce",
"nờ nờ quờ đờ gạch ngang hai không",
"đủ",
"giúp",
"game",
"thủ",
"tự",
"tin",
"xông",
"pha",
"tất",
"cả",
"các",
"game",
"ở",
"độ",
"phân",
"giải",
"gạch ngang sờ ca quờ pờ hắt đắp liu rờ",
"nhờ",
"nội",
"lực",
"thâm",
"hậu",
"nên",
"nhóm",
"card",
"đồ",
"họa",
"nvidia",
"geforce",
"ba trăm gạch chéo ép o rờ a gờ",
"xử",
"lý",
"nhanh",
"hơn",
"nhóm",
"geforce",
"sáu trăm chéo dê xoẹt lờ",
"do",
"chỉ",
"khiêm",
"tốn",
"gắn",
"bộ",
"nhớ",
"âm bốn ngàn bảy trăm bảy sáu phẩy tám hai tám êu rô",
"nên",
"gigabyte",
"gv-nx88t256h",
"đôi",
"lúc",
"phải",
"nhường",
"nhịn",
"đàn",
"anh",
"những",
"hiện",
"thân",
"cao",
"cấp",
"này",
"của",
"nvidia",
"hoàn",
"toàn",
"tự",
"tin",
"trong",
"thế",
"giới",
"game",
"directx",
"hai ba tới hai",
"ở",
"game",
"halo",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"ngày hai mươi tháng bốn năm hai bốn chín không",
"thấp",
"nhất",
"cũng",
"vượt",
"mức",
"âm hai mươi hai chấm tám tám",
"khung",
"hình/giây",
"fps",
"điểm",
"game",
"unreal",
"tournament",
"bẩy lăm",
"không",
"có",
"sự",
"cách",
"biệt",
"trong",
"khoảng",
"bốn một không trừ năm trăm ca i",
"đến",
"ngang bờ bê",
"trên",
"ba mươi bẩy độ xê",
"game",
"tomb",
"raider",
"angel",
"of",
"darkness",
"aod",
"farcry",
"half",
"life",
"tám sáu chấm bốn mươi bảy",
"quake",
"bốn triệu bốn trăm năm mươi sáu ngàn tám trăm ba mươi chín",
"doom",
"một triệu ba trăm linh chín",
"điểm",
"số",
"luôn",
"vượt",
"mốc",
"a đắp liu lờ trừ",
"cao",
"gấp",
"sáu ba nghìn hai trăm năm tám phẩy không không năm bẩy hai",
"lần",
"mức",
"sàn",
"tối",
"thiểu",
"năm mươi ép quờ u ích chéo gi dê xờ",
"và",
"chênh",
"lệch",
"nhau",
"không",
"quá",
"bẩy trăm bốn không không chín xuộc xê e gờ dê rờ gạch ngang quy dê",
"khi",
"kích",
"hoạt",
"chế",
"độ",
"hóc",
"búa",
"bẩy không không trừ ba không không hai chéo i e cờ ngang",
"chín không tám gạch chéo một không không không ngang u gạch chéo o vê",
"sáu mươi ngang một không không hờ gạch chéo",
"trong",
"game",
"farcry",
"half",
"life",
"tám nhăm",
"quake",
"hai triệu bốn trăm bảy chín nghìn sáu trăm sáu sáu",
"doom",
"mười một chia bẩy",
"tất",
"cả",
"đều",
"vượt",
"mức",
"sào",
"một trăm e",
"tiến",
"đến",
"f.e.a.r",
"gigabyte",
"gv-nx88s512h-b",
"sự",
"cách",
"biệt",
"giữa",
"các",
"card",
"đồ",
"họa",
"khá",
"rõ",
"nét",
"khi",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"thấp",
"nhất",
"đạt",
"trừ đờ ngang a ca",
"ở",
"độ",
"phân",
"giải",
"một ngàn gạch chéo bẩy không không",
"một không không gạch ngang nờ rờ ép gờ gạch chéo",
"tám không không ngang mờ dê dê dê",
"thấp",
"hơn",
"sáu trăm mười gạch chéo ba không không không gạch ngang rờ o tê gạch ngang hát đắp liu mờ bờ rờ",
"so",
"với",
"card",
"đồ",
"họa",
"đạt",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"cao",
"nhất",
"trong",
"game",
"s.t.a.l.k.e.r",
"shadow",
"of",
"chernobyl",
"ssoc",
"sự",
"cách",
"biệt",
"giữa",
"các",
"card",
"đồ",
"họa",
"càng",
"được",
"thể",
"hiện",
"rõ",
"nét",
"khi",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"thấp",
"nhất",
"đạt",
"gạch chéo lờ dê ca trừ đắp liu đắp liu sờ xê nờ",
"chỉ",
"bằng",
"khoảng",
"so",
"với",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"cao",
"nhất",
"tuy",
"nhiên",
"với",
"game",
"nóng",
"crysis",
"thì",
"khoảng",
"cách",
"ba trăm gạch ngang ba tám không không ngang u đờ",
"biệt",
"giữa",
"các",
"card",
"đồ",
"họa",
"không",
"còn",
"nữa",
"khi",
"cả",
"bảy mươi hai ngàn chín trăm mười tám phẩy không không hai ngàn năm trăm bốn ba",
"card",
"đồ",
"họa",
"đều",
"đạt",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"xấp",
"xỉ",
"tám không trừ hai không không chéo ét dê i a i xê",
"điểm",
"số",
"một không không gạch ngang ép",
"thể",
"hiện",
"rõ",
"nét",
"nhất",
"sức",
"mạnh",
"của",
"các",
"card",
"đồ",
"họa",
"và",
"sự",
"cách",
"biệt",
"giữa",
"hai",
"nhóm",
"card",
"đồ",
"họa",
"trang",
"bị",
"gpu",
"geforce",
"trừ một không không không trừ một chín không",
"và",
"geforce",
"chín không không chéo một không không không ngang o sờ i đờ",
"cụ",
"thể",
"điểm",
"thấp",
"nhất",
"của",
"nhóm",
"sờ bờ gạch chéo hai ngàn hai trăm",
"là",
"vòng mười một mười hai",
"vẫn",
"cao",
"hơn",
"tám triệu một trăm lẻ một nghìn không trăm sáu bảy",
"điểm",
"so",
"với",
"điểm",
"cao",
"nhất",
"của",
"nhóm",
"đắp liu quy lờ bẩy trăm ba mươi",
"độ",
"phân",
"giải",
"bốn không không chéo hai không không không ét i gạch ngang dét mờ o a tê",
"tạm",
"biệt",
"game",
"đến",
"với",
"đồ",
"họa",
"dựng",
"hình",
"bẩy trăm ba không không không gạch ngang e trừ",
"kết",
"quả",
"thu",
"được",
"cũng",
"có",
"thể",
"làm",
"hài",
"lòng",
"sáu trăm bẩy hai việt nam đồng",
"bất",
"cứ",
"chuyên",
"viên",
"đồ",
"họa",
"nào",
"thật",
"vậy",
"cả",
"một ngàn tám tám",
"card",
"đồ",
"họa",
"đều",
"đạt",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"như",
"mơ",
"và",
"không",
"quá",
"cách",
"biệt",
"khi",
"đạt",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"trong",
"khoảng",
"từ",
"giây ngang lờ hát vê rờ gạch chéo",
"đến",
"ba không bẩy gạch ngang ba không không không gạch ngang gờ hát vê vê dê dét rờ cờ",
"so",
"sánh",
"tương",
"quan",
"gigabyte",
"gv-nx88t512hp",
"để",
"có",
"cái",
"nhìn",
"rõ",
"nét",
"hơn",
"về",
"sự",
"khác",
"nhau",
"trong",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"giữa",
"hai",
"chuẩn",
"giao",
"tiếp",
"pcie",
"hai nghìn",
"và",
"mười một trên không",
"do",
"toàn",
"bộ",
"kết",
"quả",
"thử",
"nghiệm",
"nêu",
"trên",
"đều",
"hai trăm bẩy mươi ngàn tám trăm sáu mươi chín",
"lấy",
"trên",
"nền",
"pcie",
"không tám không tám tám ba năm một không năm ba hai",
"nên",
"test",
"lab",
"tiến",
"hành",
"thử",
"nghiệm",
"bổ",
"sung",
"trên",
"nền",
"pcie",
"bảy mươi hai nghìn sáu trăm bảy mươi bốn phẩy tám ngàn ba trăm sáu mươi bẩy",
"với",
"bmc",
"gigabyte",
"ga-x38-dq6",
"id",
"hai trăm lẻ ba ngang pê gờ ca i pê ngang",
"hai nghìn",
"các",
"thiết",
"bị",
"khác",
"vẫn",
"giữ",
"nguyên",
"ngoài",
"ra",
"cũng",
"do",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"của",
"các",
"card",
"trong",
"từng",
"nhóm",
"không",
"có",
"sự",
"chênh",
"lệch",
"lớn",
"nên",
"test",
"lab",
"lấy",
"mẫu",
"ngẫu",
"nhiên",
"một trăm lẻ sáu nghìn chín trăm chín mươi mốt",
"sản",
"phẩm",
"galaxy",
"cờ mờ đắp liu ét hát lờ chéo một không không",
"pci-e",
"chín ngàn một trăm năm nhăm phẩy chín sáu ba xen ti mét khối trên giây",
"một trăm gạch chéo giây ép đê mờ a ngang o đắp liu a ét",
"lờ đờ xoẹt tám không chín gạch ngang bẩy trăm",
"w/hdtv/dual",
"dvi",
"và",
"gigabyte",
"gv-nx88s512h-b",
"gigabyte",
"gv-nx88t512h-b",
"kết",
"quả",
"thu",
"được",
"hấp",
"dẫn",
"khi",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"trên",
"nền",
"pcie",
"chín triệu ba mươi ngàn",
"đều",
"cao",
"hơn",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"trên",
"nền",
"pcie",
"ba trăm mười bốn ngàn sáu trăm hai mươi bảy",
"trong",
"tất",
"cả",
"các",
"game",
"thử",
"nghiệm",
"khoảng",
"cách",
"biệt",
"tùy",
"vào",
"từng",
"game",
"chẳng",
"hạn",
"trong",
"game",
"doom",
"ba mươi đến chín",
"quake",
"âm sáu mươi tám chấm không tám không",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"trên",
"nền",
"pcie",
"bốn trăm bốn ba ngàn ba trăm ba bốn",
"chỉ",
"cao",
"hơn",
"khoảng",
"năm trăm linh một trừ ba không không không gạch ngang xê bờ",
"so",
"với",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"trên",
"nền",
"pcie",
"năm triệu bốn trăm mười một ngàn sáu trăm tám mươi bẩy",
"nhưng",
"trong",
"game",
"tomb",
"raider",
"aod",
"thì",
"khoảng",
"cách",
"biệt",
"tăng",
"lên",
"đến",
"cỡ",
"ép pê xuộc ba không tám ngang sáu không không",
"xem",
"chi",
"tiết",
"tại",
"biểu",
"đồ",
"gigabyte",
"gv-nx88t256h",
"ngoài",
"ra",
"để",
"có",
"cái",
"nhìn",
"rõ",
"nét",
"hơn",
"sức",
"mạnh",
"của",
"dòng",
"card",
"đồ",
"họa",
"mới",
"test",
"lab",
"đã",
"so",
"sánh",
"tốc",
"độ",
"của",
"hai bốn tới bốn",
"card",
"đồ",
"họa",
"với",
"một",
"đại",
"diện",
"cao",
"cấp",
"nhất",
"của",
"dòng",
"card",
"đồ",
"họa",
"trang",
"bị",
"gpu",
"nvidia",
"hỗ",
"trợ",
"pcie",
"ba mươi bẩy chấm một tới sáu bẩy chấm không hai",
"là",
"gigabyte",
"gv-nx88u768h-b",
"tuy",
"geforce",
"vê quy xoẹt tê đắp liu",
"là",
"phiên",
"bản",
"được",
"nvidia",
"triển",
"khai",
"có",
"tốc",
"độ",
"mạnh",
"mẽ",
"hơn",
"nhiều",
"so",
"với",
"hai",
"phiên",
"bản",
"năm không một trừ u nờ xờ",
"geforce",
"năm trăm chín mươi ngang một bốn không không trừ bê đê hắt mờ hát tờ pờ",
"và",
"geforce",
"ba trăm linh bốn gạch ngang vê dê dê chéo",
"nhưng",
"kết",
"quả",
"thử",
"nghiệm",
"cho",
"thấy",
"cách",
"biệt",
"không",
"nhiều",
"tất",
"cả",
"các",
"game",
"đã",
"thử",
"nghiệm",
"gigabyte",
"gv-nx88u768h-b",
"đều",
"cho",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"cao",
"hơn",
"so",
"với",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"cao",
"nhất",
"của",
"nhóm",
"không ba một một bốn không ba sáu năm không năm ba",
"card",
"đồ",
"họa",
"với",
"khoảng",
"cách",
"từ",
"ép dét sờ gờ a xuộc ích ép u chéo ba trăm",
"đến",
"xuộc giây dê gờ a e gạch chéo quờ ép ép dét",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"trong",
"các",
"phép",
"thử",
"dựng",
"hình",
"ba trăm rờ gạch ngang pê",
"với",
"phần",
"mềm",
"gờ nờ đê o xoẹt đê u xoẹt chín mươi",
"mười chín",
"cũng",
"vậy",
"gigabyte",
"gv-nx88u768h-b",
"cho",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"cao",
"hơn",
"gạch chéo tám không bẩy xuộc một không không",
"so",
"với",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"cao",
"nhất",
"tuy",
"nhiên",
"chín trăm ét gờ đê quy tờ gạch chéo tê ép u",
"đã",
"thể",
"hiện",
"một",
"bẩy trăm ba hai đề xi mét vuông",
"sự",
"âm tám hai phẩy sáu ba",
"đảo",
"chiều",
"điểm",
"gigabyte",
"gv-nx88u768h-b",
"thấp",
"hơn",
"bẩy lăm",
"điểm",
"so",
"với",
"điểm",
"đờ giây chéo dét a o bờ pờ chéo",
"cao",
"nhất",
"và",
"đồng",
"thời",
"cao",
"hơn",
"âm hai hai nghìn sáu hai phẩy năm nghìn bốn trăm bốn tám",
"điểm",
"so",
"với",
"điểm",
"thấp",
"nhất",
"của",
"nhóm",
"mười ba",
"card",
"cao",
"cấp",
"msi",
"nx8800gt-t2d512e-oc",
"trước",
"sự",
"giới",
"thiệu",
"bộ",
"xử",
"lý",
"đồ",
"họa",
"hỗ",
"trợ",
"pcie",
"hai nghìn ba trăm linh hai",
"gần",
"như",
"cùng",
"lúc",
"của",
"ati",
"và",
"nvidia",
"test",
"lab",
"thu",
"được",
"một",
"tập",
"hợp",
"nhỏ",
"kết",
"quả",
"của",
"hai",
"dòng",
"này",
"id",
"gờ ép xê i tờ gạch ngang nờ quờ i quờ năm không bảy",
"sáu mươi mốt nghìn bốn mươi sáu phẩy không không chín nghìn bốn trăm mười sáu",
"nhìn",
"chung",
"card",
"đồ",
"họa",
"dòng",
"nvidia",
"geforce",
"hai mươi năm",
"ưu",
"thế",
"trong",
"hầu",
"hết",
"các",
"game",
"thử",
"nghiệm",
"trong",
"khi",
"card",
"đồ",
"họa",
"trang",
"bị",
"gpu",
"ati",
"radeon",
"hai trăm mười một trừ tờ gờ đờ gạch chéo",
"mạnh",
"mẽ",
"trên",
"phần",
"mềm",
"ngang a bờ tờ bốn mươi",
"max",
"hai chín",
"xem",
"chi",
"tiết",
"tại",
"bảng",
"kết",
"quả",
"trong",
"khi",
"kết",
"quả",
"trên",
"nền",
"pcie",
"hai mươi ba",
"của",
"các",
"card",
"trang",
"bị",
"gpu",
"nvidia",
"mười ba chấm bốn tới bẩy chín phẩy tám",
"geforce",
"ép e đê ngang u dét hai trăm",
"geforce",
"tám bảy tám tê",
"có",
"cải",
"thiện",
"so",
"với",
"khi",
"chạy",
"trên",
"nền",
"pcie",
"hai nghìn bốn trăm sáu mươi",
"thì",
"kết",
"quả",
"các",
"card",
"trang",
"bị",
"gpu",
"ati",
"radeon",
"chéo xờ xoẹt ba trăm lẻ sáu",
"bốn trăm lẻ năm gạch ngang tờ nờ vê",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"nhiều",
"khởi",
"sắc",
"bù",
"lại",
"gpu",
"ati",
"radeon",
"trừ i quy xê ép lờ năm ba không",
"sáu sáu không xoẹt bảy không không ngang ích",
"là",
"những",
"gpu",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"thế",
"giới",
"hỗ",
"trợ",
"directx",
"hai bốn ba không một sáu sáu ba bảy bảy ba",
"giờ",
"đây",
"các",
"game",
"thủ",
"đã",
"có",
"thêm",
"âm bốn mươi nhăm nghìn tám trăm bảy mươi ba phẩy bẩy chín tám tám",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"hấp",
"dẫn",
"trong",
"danh",
"sách",
"card",
"đồ",
"họa",
"cao",
"cấp",
"nền",
"pcie",
"năm triệu bẩy trăm ba bốn nghìn hai trăm mười",
"thông",
"tin",
"liên",
"quan",
"bảng",
"tính",
"năng",
"biểu",
"đồ",
"kết",
"quả",
"thử",
"nghiệm",
"ở",
"độ",
"phân",
"giải",
"bẩy trăm linh năm gạch ngang a ích đờ lờ xoẹt hờ"
] |
[
"geforce",
"-23.0027",
"lên",
"sàn",
"pcie",
"97",
"cùng",
"hướng",
"lên",
"nền",
"pci",
"express",
"pcie",
"32.00",
"băng",
"thông",
"rộng",
"ati",
"và",
"nvidia",
"gần",
"như",
"đồng",
"thời",
"công",
"bố",
"dòng",
"bộ",
"xử",
"lý",
"đồ",
"họa",
"gpu",
"mới",
"với",
"nvidia",
"là",
"hai",
"dòng",
"geforce",
"hacr-r-360",
"và",
"geforce",
"954010cf-gp",
"asus",
"gd-3003-800",
"top/htdp/512m",
"bên",
"cạnh",
"việc",
"nâng",
"cấp",
"giao",
"tiếp",
"hệ",
"thống",
"dòng",
"gpu",
"nvidia",
"geforce",
"500jzijiu",
"và",
"4009-200",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"vững",
"bước",
"với",
"các",
"công",
"nghệ",
"của",
"dòng",
"nvidia",
"geforce",
"1.630.342",
"hỗ",
"trợ",
"directx",
"26 - 21",
"shader",
"model",
"472.238",
"công",
"nghệ",
"cuda",
"compute",
"unified",
"device",
"architecture",
"hợp",
"nhất",
"các",
"quá",
"trình",
"đổ",
"bóng",
"và",
"hàng",
"lệnh",
"xử",
"lý",
"cho",
"phép",
"tận",
"dụng",
"tối",
"đa",
"phần",
"cứng",
"để",
"tăng",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"công",
"nghệ",
"nvidia",
"gigathread",
"cơ",
"bản",
"dựa",
"trên",
"cấu",
"trúc",
"xử",
"lý",
"dòng",
"để",
"các",
"dòng",
"dữ",
"liệu",
"được",
"xử",
"lý",
"liên",
"tục",
"không",
"gián",
"đoạn",
"công",
"nghệ",
"lumenex",
"engine",
"cho",
"phép",
"nâng",
"mức",
"dựng",
"hình",
"hdr",
"high",
"dynamic",
"range",
"lên",
"voozs500",
"và",
"kết",
"hợp",
"dựng",
"hdr",
"với",
"khử",
"răng",
"cưa",
"đa",
"mẫu",
"công",
"nghệ",
"nvidia",
"quantum",
"effects",
"thể",
"hiện",
"thật",
"hơn",
"các",
"hiệu",
"ứng",
"vật",
"lý",
"cả",
"hai",
"dòng",
"gpu",
"mới",
"được",
"triển",
"khai",
"giao",
"tiếp",
"bộ",
"nhớ",
"94.445,4244",
"bit",
"hầu",
"hết",
"các",
"sản",
"phẩm",
"thương",
"mại",
"đều",
"trang",
"bị",
"bộ",
"nhớ",
"-3979,170 mm",
"700/mpr-",
"riêng",
"gigabyte",
"gv-nx88t256h",
"chỉ",
"có",
"653,152 of",
"đdqhđ-4009-500",
"gpu",
"nvidia",
"geforce",
"5004000-yosz",
"đạt",
"tốc",
"độ",
"xung",
"s-3000/700",
"yêu",
"cầu",
"tản",
"nhiệt",
"đơn",
"giản",
"trong",
"khi",
"geforce",
"610-yiep/dutq",
"đạt",
"xung",
"nhân",
"136/3070/nd",
"và",
"kén",
"chọn",
"tản",
"nhiệt",
"cao",
"cấp",
"chiếm",
"cả",
"khoảng",
"không",
"6:10:1",
"của",
"khe",
"kế",
"cận",
"asus",
"hqg/",
"top/g/htdp/512m",
"nếu",
"không",
"13h",
"có",
"decal",
"dán",
"trên",
"tản",
"nhiệt",
"thì",
"hai",
"đại",
"diện",
"nhóm",
"geforce",
"/ku-202",
"gồm",
"asus",
"-zf/400",
"top/htdp/512m",
"gigabyte",
"gv-nx88s512h-b",
"giống",
"nhau",
"như",
"hai",
"giọt",
"nước",
"nhóm",
"geforce",
"rl607",
"có",
"-42.572,003809",
"đại",
"diện",
"từ",
"asus",
"galaxy",
"gigabyte",
"và",
"msi",
"nhưng",
"có",
"đến",
"bốn",
"card",
"đồ",
"họa",
"gồm",
"asus",
"2002700/j-",
"top/g/htdp/512m",
"galaxy",
"/ojno/bđujz",
"pci-e",
"-2148.223 cc",
"2104004/sotrief",
"hu-4700-406",
"w/hdtv/dual",
"dvi",
"gigabyte",
"gv-nx88t512h-b",
"msi",
"nx8800gt-t2d512e-oc",
"giống",
"nhau",
"về",
"ngoại",
"hình",
"tản",
"nhiệt",
"giống",
"với",
"tản",
"nhiệt",
"dùng",
"trong",
"các",
"card",
"đồ",
"họa",
"ati",
"radeon",
"/rhđ/ympo",
"thử",
"1030",
"nghiệm",
"tháng",
"trước",
"hai",
"card",
"đồ",
"họa",
"gigabyte",
"gv-nx88t512hp",
"gigabyte",
"gv-nx88t256h",
"có",
"được",
"vẻ",
"riêng",
"nhờ",
"tản",
"nhiệt",
"-48.026",
"lưu",
"ý",
"rằng",
"trong",
"bốn",
"card",
"đồ",
"họa",
"của",
"gigabyte",
"thì",
"chỉ",
"hai",
"card",
"đồ",
"họa",
"gv-nx88t512hp",
"gv-nx88t256h",
"thuộc",
"dòng",
"siêu",
"bền",
"ultra",
"durable",
"25",
"sử",
"dụng",
"các",
"linh",
"kiện",
"tuổi",
"thọ",
"cao",
"và",
"tiết",
"kiệm",
"điện",
"geforce",
"niywx-50",
"mạnh",
"hơn",
"geforce",
"690/fgf-",
"galaxy",
"900-jtsuvesn",
"pci-e",
"687 mg",
"tdoik-aop/",
"cfđlf/170",
"w/hdtv/dual",
"dvi",
"kết",
"quả",
"thử",
"nghiệm",
"92",
"card",
"đồ",
"họa",
"trang",
"bị",
"gpu",
"nvidia",
"geforce",
"-25,0034",
"gts",
"và",
"geforce",
"nnqđ-20",
"đủ",
"giúp",
"game",
"thủ",
"tự",
"tin",
"xông",
"pha",
"tất",
"cả",
"các",
"game",
"ở",
"độ",
"phân",
"giải",
"-skqphwr",
"nhờ",
"nội",
"lực",
"thâm",
"hậu",
"nên",
"nhóm",
"card",
"đồ",
"họa",
"nvidia",
"geforce",
"300/forag",
"xử",
"lý",
"nhanh",
"hơn",
"nhóm",
"geforce",
"600/d/l",
"do",
"chỉ",
"khiêm",
"tốn",
"gắn",
"bộ",
"nhớ",
"-4776,828 euro",
"nên",
"gigabyte",
"gv-nx88t256h",
"đôi",
"lúc",
"phải",
"nhường",
"nhịn",
"đàn",
"anh",
"những",
"hiện",
"thân",
"cao",
"cấp",
"này",
"của",
"nvidia",
"hoàn",
"toàn",
"tự",
"tin",
"trong",
"thế",
"giới",
"game",
"directx",
"23 - 2",
"ở",
"game",
"halo",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"ngày 20/4/2490",
"thấp",
"nhất",
"cũng",
"vượt",
"mức",
"-22.88",
"khung",
"hình/giây",
"fps",
"điểm",
"game",
"unreal",
"tournament",
"75",
"không",
"có",
"sự",
"cách",
"biệt",
"trong",
"khoảng",
"410-500ky",
"đến",
"-bb",
"trên",
"37 oc",
"game",
"tomb",
"raider",
"angel",
"of",
"darkness",
"aod",
"farcry",
"half",
"life",
"86.47",
"quake",
"4.456.839",
"doom",
"1.000.309",
"điểm",
"số",
"luôn",
"vượt",
"mốc",
"awl-",
"cao",
"gấp",
"63.258,00572",
"lần",
"mức",
"sàn",
"tối",
"thiểu",
"50fqux/jdx",
"và",
"chênh",
"lệch",
"nhau",
"không",
"quá",
"7004009/cegdr-qd",
"khi",
"kích",
"hoạt",
"chế",
"độ",
"hóc",
"búa",
"700-3002/iec-",
"908/1000-u/ov",
"60-100h/",
"trong",
"game",
"farcry",
"half",
"life",
"85",
"quake",
"2.479.666",
"doom",
"11 / 7",
"tất",
"cả",
"đều",
"vượt",
"mức",
"sào",
"100e",
"tiến",
"đến",
"f.e.a.r",
"gigabyte",
"gv-nx88s512h-b",
"sự",
"cách",
"biệt",
"giữa",
"các",
"card",
"đồ",
"họa",
"khá",
"rõ",
"nét",
"khi",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"thấp",
"nhất",
"đạt",
"-đ-ak",
"ở",
"độ",
"phân",
"giải",
"1000/700",
"100-nrfg/",
"800-mddd",
"thấp",
"hơn",
"610/3000-rot-hwmbr",
"so",
"với",
"card",
"đồ",
"họa",
"đạt",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"cao",
"nhất",
"trong",
"game",
"s.t.a.l.k.e.r",
"shadow",
"of",
"chernobyl",
"ssoc",
"sự",
"cách",
"biệt",
"giữa",
"các",
"card",
"đồ",
"họa",
"càng",
"được",
"thể",
"hiện",
"rõ",
"nét",
"khi",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"thấp",
"nhất",
"đạt",
"/ldk-wwscn",
"chỉ",
"bằng",
"khoảng",
"so",
"với",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"cao",
"nhất",
"tuy",
"nhiên",
"với",
"game",
"nóng",
"crysis",
"thì",
"khoảng",
"cách",
"300-3800-uđ",
"biệt",
"giữa",
"các",
"card",
"đồ",
"họa",
"không",
"còn",
"nữa",
"khi",
"cả",
"72.918,002543",
"card",
"đồ",
"họa",
"đều",
"đạt",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"xấp",
"xỉ",
"80-200/sdyaic",
"điểm",
"số",
"100-f",
"thể",
"hiện",
"rõ",
"nét",
"nhất",
"sức",
"mạnh",
"của",
"các",
"card",
"đồ",
"họa",
"và",
"sự",
"cách",
"biệt",
"giữa",
"hai",
"nhóm",
"card",
"đồ",
"họa",
"trang",
"bị",
"gpu",
"geforce",
"-1000-190",
"và",
"geforce",
"900/1000-osiđ",
"cụ",
"thể",
"điểm",
"thấp",
"nhất",
"của",
"nhóm",
"sb/2000200",
"là",
"vòng 11 - 12",
"vẫn",
"cao",
"hơn",
"8.101.067",
"điểm",
"so",
"với",
"điểm",
"cao",
"nhất",
"của",
"nhóm",
"wql730",
"độ",
"phân",
"giải",
"400/2000sy-zmoat",
"tạm",
"biệt",
"game",
"đến",
"với",
"đồ",
"họa",
"dựng",
"hình",
"7003000-e-",
"kết",
"quả",
"thu",
"được",
"cũng",
"có",
"thể",
"làm",
"hài",
"lòng",
"672 vnđ",
"bất",
"cứ",
"chuyên",
"viên",
"đồ",
"họa",
"nào",
"thật",
"vậy",
"cả",
"1088",
"card",
"đồ",
"họa",
"đều",
"đạt",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"như",
"mơ",
"và",
"không",
"quá",
"cách",
"biệt",
"khi",
"đạt",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"trong",
"khoảng",
"từ",
"j-lhvr/",
"đến",
"307-3000-ghvvdzrc",
"so",
"sánh",
"tương",
"quan",
"gigabyte",
"gv-nx88t512hp",
"để",
"có",
"cái",
"nhìn",
"rõ",
"nét",
"hơn",
"về",
"sự",
"khác",
"nhau",
"trong",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"giữa",
"hai",
"chuẩn",
"giao",
"tiếp",
"pcie",
"2000",
"và",
"11 / 0",
"do",
"toàn",
"bộ",
"kết",
"quả",
"thử",
"nghiệm",
"nêu",
"trên",
"đều",
"270.869",
"lấy",
"trên",
"nền",
"pcie",
"080883510532",
"nên",
"test",
"lab",
"tiến",
"hành",
"thử",
"nghiệm",
"bổ",
"sung",
"trên",
"nền",
"pcie",
"72.674,8367",
"với",
"bmc",
"gigabyte",
"ga-x38-dq6",
"id",
"203-pgkip-",
"2000",
"các",
"thiết",
"bị",
"khác",
"vẫn",
"giữ",
"nguyên",
"ngoài",
"ra",
"cũng",
"do",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"của",
"các",
"card",
"trong",
"từng",
"nhóm",
"không",
"có",
"sự",
"chênh",
"lệch",
"lớn",
"nên",
"test",
"lab",
"lấy",
"mẫu",
"ngẫu",
"nhiên",
"106.991",
"sản",
"phẩm",
"galaxy",
"cmwshl/100",
"pci-e",
"9155,963 cc/giây",
"100/jfđma-owas",
"lđ/809-700",
"w/hdtv/dual",
"dvi",
"và",
"gigabyte",
"gv-nx88s512h-b",
"gigabyte",
"gv-nx88t512h-b",
"kết",
"quả",
"thu",
"được",
"hấp",
"dẫn",
"khi",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"trên",
"nền",
"pcie",
"9.030.000",
"đều",
"cao",
"hơn",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"trên",
"nền",
"pcie",
"314.627",
"trong",
"tất",
"cả",
"các",
"game",
"thử",
"nghiệm",
"khoảng",
"cách",
"biệt",
"tùy",
"vào",
"từng",
"game",
"chẳng",
"hạn",
"trong",
"game",
"doom",
"30 - 9",
"quake",
"-68.080",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"trên",
"nền",
"pcie",
"443.334",
"chỉ",
"cao",
"hơn",
"khoảng",
"501-3000-cb",
"so",
"với",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"trên",
"nền",
"pcie",
"5.411.687",
"nhưng",
"trong",
"game",
"tomb",
"raider",
"aod",
"thì",
"khoảng",
"cách",
"biệt",
"tăng",
"lên",
"đến",
"cỡ",
"fp/308-600",
"xem",
"chi",
"tiết",
"tại",
"biểu",
"đồ",
"gigabyte",
"gv-nx88t256h",
"ngoài",
"ra",
"để",
"có",
"cái",
"nhìn",
"rõ",
"nét",
"hơn",
"sức",
"mạnh",
"của",
"dòng",
"card",
"đồ",
"họa",
"mới",
"test",
"lab",
"đã",
"so",
"sánh",
"tốc",
"độ",
"của",
"24 - 4",
"card",
"đồ",
"họa",
"với",
"một",
"đại",
"diện",
"cao",
"cấp",
"nhất",
"của",
"dòng",
"card",
"đồ",
"họa",
"trang",
"bị",
"gpu",
"nvidia",
"hỗ",
"trợ",
"pcie",
"37.1 - 67.02",
"là",
"gigabyte",
"gv-nx88u768h-b",
"tuy",
"geforce",
"vq/tw",
"là",
"phiên",
"bản",
"được",
"nvidia",
"triển",
"khai",
"có",
"tốc",
"độ",
"mạnh",
"mẽ",
"hơn",
"nhiều",
"so",
"với",
"hai",
"phiên",
"bản",
"501-unx",
"geforce",
"590-1400-bdhmhtp",
"và",
"geforce",
"304-vdd/",
"nhưng",
"kết",
"quả",
"thử",
"nghiệm",
"cho",
"thấy",
"cách",
"biệt",
"không",
"nhiều",
"tất",
"cả",
"các",
"game",
"đã",
"thử",
"nghiệm",
"gigabyte",
"gv-nx88u768h-b",
"đều",
"cho",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"cao",
"hơn",
"so",
"với",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"cao",
"nhất",
"của",
"nhóm",
"031140365053",
"card",
"đồ",
"họa",
"với",
"khoảng",
"cách",
"từ",
"fzsga/xfu/300",
"đến",
"/jdgae/qffz",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"trong",
"các",
"phép",
"thử",
"dựng",
"hình",
"300r-p",
"với",
"phần",
"mềm",
"gnđo/du/90",
"19",
"cũng",
"vậy",
"gigabyte",
"gv-nx88u768h-b",
"cho",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"cao",
"hơn",
"/807/100",
"so",
"với",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"cao",
"nhất",
"tuy",
"nhiên",
"900sgđqt/tfu",
"đã",
"thể",
"hiện",
"một",
"732 dm2",
"sự",
"-82,63",
"đảo",
"chiều",
"điểm",
"gigabyte",
"gv-nx88u768h-b",
"thấp",
"hơn",
"75",
"điểm",
"so",
"với",
"điểm",
"đj/zaobp/",
"cao",
"nhất",
"và",
"đồng",
"thời",
"cao",
"hơn",
"-22.062,5448",
"điểm",
"so",
"với",
"điểm",
"thấp",
"nhất",
"của",
"nhóm",
"13",
"card",
"cao",
"cấp",
"msi",
"nx8800gt-t2d512e-oc",
"trước",
"sự",
"giới",
"thiệu",
"bộ",
"xử",
"lý",
"đồ",
"họa",
"hỗ",
"trợ",
"pcie",
"2302",
"gần",
"như",
"cùng",
"lúc",
"của",
"ati",
"và",
"nvidia",
"test",
"lab",
"thu",
"được",
"một",
"tập",
"hợp",
"nhỏ",
"kết",
"quả",
"của",
"hai",
"dòng",
"này",
"id",
"gfcyt-nqyq507",
"61.046,009416",
"nhìn",
"chung",
"card",
"đồ",
"họa",
"dòng",
"nvidia",
"geforce",
"25",
"ưu",
"thế",
"trong",
"hầu",
"hết",
"các",
"game",
"thử",
"nghiệm",
"trong",
"khi",
"card",
"đồ",
"họa",
"trang",
"bị",
"gpu",
"ati",
"radeon",
"211-tgđ/",
"mạnh",
"mẽ",
"trên",
"phần",
"mềm",
"-abt40",
"max",
"29",
"xem",
"chi",
"tiết",
"tại",
"bảng",
"kết",
"quả",
"trong",
"khi",
"kết",
"quả",
"trên",
"nền",
"pcie",
"23",
"của",
"các",
"card",
"trang",
"bị",
"gpu",
"nvidia",
"13.4 - 79,8",
"geforce",
"feđ-uz200",
"geforce",
"878t",
"có",
"cải",
"thiện",
"so",
"với",
"khi",
"chạy",
"trên",
"nền",
"pcie",
"2460",
"thì",
"kết",
"quả",
"các",
"card",
"trang",
"bị",
"gpu",
"ati",
"radeon",
"/x/306",
"405-tnv",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"nhiều",
"khởi",
"sắc",
"bù",
"lại",
"gpu",
"ati",
"radeon",
"-yqcfl530",
"660/700-x",
"là",
"những",
"gpu",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"thế",
"giới",
"hỗ",
"trợ",
"directx",
"24301663773",
"giờ",
"đây",
"các",
"game",
"thủ",
"đã",
"có",
"thêm",
"-45.873,7988",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"hấp",
"dẫn",
"trong",
"danh",
"sách",
"card",
"đồ",
"họa",
"cao",
"cấp",
"nền",
"pcie",
"5.734.210",
"thông",
"tin",
"liên",
"quan",
"bảng",
"tính",
"năng",
"biểu",
"đồ",
"kết",
"quả",
"thử",
"nghiệm",
"ở",
"độ",
"phân",
"giải",
"705-axđl/h"
] |
[
"nhìn",
"lại",
"nhan",
"sắc",
"sau",
"ba ngàn không trăm bốn mươi",
"năm",
"trang",
"lou",
"thay",
"đổi",
"tất",
"cả",
"chỉ",
"duy",
"cặp",
"má",
"bánh",
"bao",
"vẫn",
"trường",
"tồn",
"trang",
"lou",
"mạnh",
"dạn",
"đặt",
"nhan",
"sắc",
"lên",
"bàn",
"cân",
"so",
"sánh",
"nhìn",
"cô",
"nàng",
"bảy tám chấm không không năm tới hai mươi tám phẩy sáu",
"năm",
"trước",
"và",
"hiện",
"tại",
"ai",
"cũng",
"phải",
"thừa",
"nhận",
"trang",
"lou",
"chưa",
"có",
"một",
"ngày",
"nào",
"xấu",
"nếu",
"có",
"sự",
"thay",
"đổi",
"ở",
"trang",
"lou",
"phải",
"chăng",
"là",
"cô",
"đã",
"không",
"còn",
"độc",
"thân",
"gương",
"mặt",
"dù",
"ngày",
"càng",
"sắc",
"nét",
"song",
"cặp",
"má",
"bánh",
"bao",
"của",
"hot",
"girl",
"có",
"vẻ",
"không",
"hao",
"hụt",
"đi",
"là",
"mấy",
"nhìn",
"cô",
"nàng",
"năm mươi chín chấm chín ba",
"năm",
"trước",
"và",
"hiện",
"tại",
"ai",
"cũng",
"phải",
"thừa",
"nhận",
"trang",
"lou",
"chưa",
"có",
"một",
"ngày",
"nào",
"xấu",
"châu",
"bùi",
"khoe",
"khoảnh",
"khắc",
"trổ",
"tài",
"vào",
"bếp",
"góp",
"phần",
"mở",
"đầu",
"vào",
"tin",
"hot",
"girl",
"hot",
"boy",
"việt",
"hôm",
"nay",
"chi",
"pu",
"cảm",
"thấy",
"hận",
"khi",
"được",
"facebook",
"dự",
"đoán",
"về",
"cuộc",
"sống",
"trong",
"tương",
"lai",
"decao",
"khiến",
"người",
"hâm",
"mộ",
"cười",
"không",
"ngậm",
"được",
"miệng",
"bốn trăm linh năm xuộc xê xê",
"với",
"chín ngàn ba trăm chín mươi năm chấm chín sáu tám năm trên héc ta",
"khoảnh",
"khắc",
"tạo",
"dáng",
"bất",
"chấp",
"tại",
"california",
"hạnh",
"sino",
"hào",
"hứng",
"ngồi",
"chụp",
"ảnh",
"tự",
"sướng",
"một",
"mình",
"hot",
"girl",
"thúy",
"vi",
"chăm",
"chỉ",
"tập",
"luyện",
"giữ",
"sắc",
"vóc",
"sunht",
"được",
"mẹ",
"tâm",
"lý",
"tự",
"tay",
"làm",
"nước",
"ép",
"cần",
"tây",
"giúp",
"cô",
"nàng",
"ngày",
"càng",
"đẹp",
"và",
"giảm",
"cân",
"cực",
"hiệu",
"quả",
"quỳnh",
"anh",
"shyn",
"khiến",
"ai",
"nhìn",
"cũng",
"chói",
"mắt",
"năm không không vê kép chéo",
"với",
"kiểu",
"thời",
"trang",
"màu",
"sắc",
"sặc",
"sỡ",
"cùng",
"mái",
"tóc",
"vàng",
"hoe",
"khép",
"lại",
"tin",
"hot",
"girl",
"hot",
"boy",
"việt"
] |
[
"nhìn",
"lại",
"nhan",
"sắc",
"sau",
"3040",
"năm",
"trang",
"lou",
"thay",
"đổi",
"tất",
"cả",
"chỉ",
"duy",
"cặp",
"má",
"bánh",
"bao",
"vẫn",
"trường",
"tồn",
"trang",
"lou",
"mạnh",
"dạn",
"đặt",
"nhan",
"sắc",
"lên",
"bàn",
"cân",
"so",
"sánh",
"nhìn",
"cô",
"nàng",
"78.005 - 28,6",
"năm",
"trước",
"và",
"hiện",
"tại",
"ai",
"cũng",
"phải",
"thừa",
"nhận",
"trang",
"lou",
"chưa",
"có",
"một",
"ngày",
"nào",
"xấu",
"nếu",
"có",
"sự",
"thay",
"đổi",
"ở",
"trang",
"lou",
"phải",
"chăng",
"là",
"cô",
"đã",
"không",
"còn",
"độc",
"thân",
"gương",
"mặt",
"dù",
"ngày",
"càng",
"sắc",
"nét",
"song",
"cặp",
"má",
"bánh",
"bao",
"của",
"hot",
"girl",
"có",
"vẻ",
"không",
"hao",
"hụt",
"đi",
"là",
"mấy",
"nhìn",
"cô",
"nàng",
"59.93",
"năm",
"trước",
"và",
"hiện",
"tại",
"ai",
"cũng",
"phải",
"thừa",
"nhận",
"trang",
"lou",
"chưa",
"có",
"một",
"ngày",
"nào",
"xấu",
"châu",
"bùi",
"khoe",
"khoảnh",
"khắc",
"trổ",
"tài",
"vào",
"bếp",
"góp",
"phần",
"mở",
"đầu",
"vào",
"tin",
"hot",
"girl",
"hot",
"boy",
"việt",
"hôm",
"nay",
"chi",
"pu",
"cảm",
"thấy",
"hận",
"khi",
"được",
"facebook",
"dự",
"đoán",
"về",
"cuộc",
"sống",
"trong",
"tương",
"lai",
"decao",
"khiến",
"người",
"hâm",
"mộ",
"cười",
"không",
"ngậm",
"được",
"miệng",
"405/cc",
"với",
"9395.968 năm/ha",
"khoảnh",
"khắc",
"tạo",
"dáng",
"bất",
"chấp",
"tại",
"california",
"hạnh",
"sino",
"hào",
"hứng",
"ngồi",
"chụp",
"ảnh",
"tự",
"sướng",
"một",
"mình",
"hot",
"girl",
"thúy",
"vi",
"chăm",
"chỉ",
"tập",
"luyện",
"giữ",
"sắc",
"vóc",
"sunht",
"được",
"mẹ",
"tâm",
"lý",
"tự",
"tay",
"làm",
"nước",
"ép",
"cần",
"tây",
"giúp",
"cô",
"nàng",
"ngày",
"càng",
"đẹp",
"và",
"giảm",
"cân",
"cực",
"hiệu",
"quả",
"quỳnh",
"anh",
"shyn",
"khiến",
"ai",
"nhìn",
"cũng",
"chói",
"mắt",
"500w/",
"với",
"kiểu",
"thời",
"trang",
"màu",
"sắc",
"sặc",
"sỡ",
"cùng",
"mái",
"tóc",
"vàng",
"hoe",
"khép",
"lại",
"tin",
"hot",
"girl",
"hot",
"boy",
"việt"
] |
[
"xe",
"của",
"ông",
"tạ",
"văn",
"bình",
"chở",
"tới",
"hai ngàn năm trăm tám mươi mốt",
"học",
"sinh",
"trong",
"một",
"chuyến",
"đi",
"ảnh",
"nhỏ",
"xe",
"của",
"ông",
"tạ",
"văn",
"bình",
"chở",
"tới",
"năm hai phẩy bảy mốt",
"học",
"sinh",
"trong",
"một",
"chuyến",
"đi",
"ảnh",
"nhỏ",
"theo",
"khảo",
"sát",
"của",
"phóng viên",
"tiền",
"phong",
"chỉ",
"trên",
"địa",
"bàn",
"xã",
"hiền",
"ninh",
"huyện",
"sóc",
"sơn",
"hà",
"nội",
"đang",
"có",
"khoảng",
"tám triệu năm trăm chín bẩy nghìn tám trăm sáu bẩy",
"chiếc",
"xe",
"mười ba tháng bốn năm một nghìn năm trăm chín mươi sáu",
"tự",
"chế",
"thường",
"xuyên",
"đưa",
"đón",
"học",
"sinh",
"mỗi",
"xe",
"chở",
"gần",
"bảy mươi sáu ngàn sáu trăm tám mươi hai",
"học",
"sinh",
"chen",
"chúc",
"ngồi",
"trong",
"chiếc",
"thùng",
"lợp",
"kín",
"duy",
"nhất",
"một",
"cửa",
"ra",
"vào",
"thùng",
"xe",
"loại",
"này",
"được",
"hàn",
"ghép",
"lại",
"từ",
"các",
"thanh",
"sắt",
"đơn",
"giản",
"rộng",
"khoảng",
"âm tám nghìn năm trăm ba mươi năm phẩy năm chín ba ghi ga bai",
"dưới",
"gầm",
"có",
"hàn",
"bảy trăm chín mốt ngàn bảy trăm mười chín",
"trục",
"đỡ",
"và",
"lắp",
"hai",
"bánh",
"xe",
"nhỏ",
"một",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"hiệu",
"dream",
"bốn không một bảy không không rờ",
"hoặc",
"wave",
"được",
"nối",
"với",
"thùng",
"xe",
"bằng",
"thanh",
"sắt",
"để",
"làm",
"sức",
"kéo",
"chính",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"tiền",
"phong",
"ông",
"tạ",
"văn",
"bình",
"một nghìn ba mươi",
"tuổi",
"thôn",
"nam",
"cương",
"xã",
"hiền",
"ninh",
"tự",
"nhận",
"mình",
"là",
"người",
"đầu",
"tiên",
"tạo",
"ra",
"loại",
"xe",
"này",
"khoảng",
"tháng không chín ba không bốn",
"tôi",
"nghĩ",
"ra",
"ý",
"tưởng",
"và",
"đóng",
"một",
"thùng",
"xe",
"kéo",
"rồi",
"cho",
"các",
"cháu",
"ngồi",
"vào",
"từ",
"khởi",
"xướng",
"của",
"ông",
"bình",
"đến",
"nay",
"trên",
"địa",
"bàn",
"xã",
"hiền",
"ninh",
"đã",
"có",
"thêm",
"năm hai phẩy một tám",
"hộ",
"khác",
"đóng",
"thùng",
"xe",
"tương",
"tự",
"để",
"thực",
"hiện",
"việc",
"đưa",
"đón",
"học",
"sinh",
"bậc",
"tiểu",
"học",
"và",
"mầm",
"non",
"mỗi",
"ngày",
"mỗi",
"thùng",
"xe",
"được",
"chủ",
"nhân",
"đặt",
"đóng",
"ở",
"xưởng",
"cơ",
"khí",
"với",
"giá",
"khoảng",
"âm hai ngàn bốn trăm tám mươi chín phẩy chín ba chín đề xi ben",
"đồng",
"riêng",
"xe",
"của",
"ông",
"bình",
"rộng",
"nhất",
"chở",
"tới",
"chín triệu một trăm bảy ba ngàn năm trăm năm chín",
"học",
"sinh",
"các",
"xe",
"còn",
"lại",
"chở",
"hai triệu hai trăm hai mốt nghìn sáu trăm linh một",
"học",
"sinh",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"tiền",
"phong",
"một",
"phụ",
"huynh",
"nói",
"biết",
"xe",
"tự",
"chế",
"không",
"an",
"toàn",
"các",
"cháu",
"lại",
"ngồi",
"trên",
"ba",
"hàng",
"ghế",
"được",
"xếp",
"song",
"song",
"với",
"nhau",
"trong",
"thùng",
"chật",
"chội",
"khoảng",
"âm bẩy ngàn ba trăm năm mươi bốn phẩy hai một tám héc",
"không",
"khác",
"gì",
"ngồi",
"trong",
"chiếc",
"cũi",
"nhỏ",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"vị",
"phụ",
"huynh",
"này",
"do",
"hai",
"vợ",
"chồng",
"làm",
"công",
"nhân",
"phải",
"dậy",
"sớm",
"nên",
"đành",
"phó",
"mặc",
"công",
"việc",
"đưa",
"đón",
"con",
"mình",
"cho",
"các",
"lái",
"xe",
"với",
"chi",
"phí",
"hai nghìn sáu trăm bẩy bẩy",
"chín trăm bốn mươi mốt tạ trên ki lô mét",
"đồng/tháng/học",
"sinh",
"tùy",
"khoảng",
"cách",
"xa",
"gần",
"phóng viên",
"anh",
"trần",
"văn",
"liêu",
"cha",
"của",
"em",
"trần",
"lan",
"phương",
"học",
"lớp",
"bốn mươi tư phẩy năm đến sáu tư phẩy không hai",
"trường",
"tiểu",
"học",
"hiền",
"ninh",
"băn",
"khoăn",
"về",
"thông",
"số",
"kỹ",
"thuật",
"và",
"hệ",
"thống",
"phanh",
"chắc",
"chắn",
"không",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"bởi",
"vì",
"mỗi",
"xe",
"chở",
"từ",
"tám triệu không trăm ba mươi nghìn không trăm hai mươi",
"đến",
"âm chín mươi ba nghìn sáu trăm ba mươi ba phẩy tám nghìn bẩy trăm lẻ sáu",
"học",
"sinh",
"lại",
"bịt",
"kín",
"không",
"có",
"lối",
"thoát",
"ra",
"ngoài"
] |
[
"xe",
"của",
"ông",
"tạ",
"văn",
"bình",
"chở",
"tới",
"2581",
"học",
"sinh",
"trong",
"một",
"chuyến",
"đi",
"ảnh",
"nhỏ",
"xe",
"của",
"ông",
"tạ",
"văn",
"bình",
"chở",
"tới",
"52,71",
"học",
"sinh",
"trong",
"một",
"chuyến",
"đi",
"ảnh",
"nhỏ",
"theo",
"khảo",
"sát",
"của",
"phóng viên",
"tiền",
"phong",
"chỉ",
"trên",
"địa",
"bàn",
"xã",
"hiền",
"ninh",
"huyện",
"sóc",
"sơn",
"hà",
"nội",
"đang",
"có",
"khoảng",
"8.597.867",
"chiếc",
"xe",
"13/4/1596",
"tự",
"chế",
"thường",
"xuyên",
"đưa",
"đón",
"học",
"sinh",
"mỗi",
"xe",
"chở",
"gần",
"76.682",
"học",
"sinh",
"chen",
"chúc",
"ngồi",
"trong",
"chiếc",
"thùng",
"lợp",
"kín",
"duy",
"nhất",
"một",
"cửa",
"ra",
"vào",
"thùng",
"xe",
"loại",
"này",
"được",
"hàn",
"ghép",
"lại",
"từ",
"các",
"thanh",
"sắt",
"đơn",
"giản",
"rộng",
"khoảng",
"-8535,593 gb",
"dưới",
"gầm",
"có",
"hàn",
"791.719",
"trục",
"đỡ",
"và",
"lắp",
"hai",
"bánh",
"xe",
"nhỏ",
"một",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"hiệu",
"dream",
"401700r",
"hoặc",
"wave",
"được",
"nối",
"với",
"thùng",
"xe",
"bằng",
"thanh",
"sắt",
"để",
"làm",
"sức",
"kéo",
"chính",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"tiền",
"phong",
"ông",
"tạ",
"văn",
"bình",
"1030",
"tuổi",
"thôn",
"nam",
"cương",
"xã",
"hiền",
"ninh",
"tự",
"nhận",
"mình",
"là",
"người",
"đầu",
"tiên",
"tạo",
"ra",
"loại",
"xe",
"này",
"khoảng",
"tháng 09/304",
"tôi",
"nghĩ",
"ra",
"ý",
"tưởng",
"và",
"đóng",
"một",
"thùng",
"xe",
"kéo",
"rồi",
"cho",
"các",
"cháu",
"ngồi",
"vào",
"từ",
"khởi",
"xướng",
"của",
"ông",
"bình",
"đến",
"nay",
"trên",
"địa",
"bàn",
"xã",
"hiền",
"ninh",
"đã",
"có",
"thêm",
"52,18",
"hộ",
"khác",
"đóng",
"thùng",
"xe",
"tương",
"tự",
"để",
"thực",
"hiện",
"việc",
"đưa",
"đón",
"học",
"sinh",
"bậc",
"tiểu",
"học",
"và",
"mầm",
"non",
"mỗi",
"ngày",
"mỗi",
"thùng",
"xe",
"được",
"chủ",
"nhân",
"đặt",
"đóng",
"ở",
"xưởng",
"cơ",
"khí",
"với",
"giá",
"khoảng",
"-2489,939 db",
"đồng",
"riêng",
"xe",
"của",
"ông",
"bình",
"rộng",
"nhất",
"chở",
"tới",
"9.173.559",
"học",
"sinh",
"các",
"xe",
"còn",
"lại",
"chở",
"2.221.601",
"học",
"sinh",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"tiền",
"phong",
"một",
"phụ",
"huynh",
"nói",
"biết",
"xe",
"tự",
"chế",
"không",
"an",
"toàn",
"các",
"cháu",
"lại",
"ngồi",
"trên",
"ba",
"hàng",
"ghế",
"được",
"xếp",
"song",
"song",
"với",
"nhau",
"trong",
"thùng",
"chật",
"chội",
"khoảng",
"-7354,218 hz",
"không",
"khác",
"gì",
"ngồi",
"trong",
"chiếc",
"cũi",
"nhỏ",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"vị",
"phụ",
"huynh",
"này",
"do",
"hai",
"vợ",
"chồng",
"làm",
"công",
"nhân",
"phải",
"dậy",
"sớm",
"nên",
"đành",
"phó",
"mặc",
"công",
"việc",
"đưa",
"đón",
"con",
"mình",
"cho",
"các",
"lái",
"xe",
"với",
"chi",
"phí",
"2677",
"941 tạ/km",
"đồng/tháng/học",
"sinh",
"tùy",
"khoảng",
"cách",
"xa",
"gần",
"phóng viên",
"anh",
"trần",
"văn",
"liêu",
"cha",
"của",
"em",
"trần",
"lan",
"phương",
"học",
"lớp",
"44,5 - 64,02",
"trường",
"tiểu",
"học",
"hiền",
"ninh",
"băn",
"khoăn",
"về",
"thông",
"số",
"kỹ",
"thuật",
"và",
"hệ",
"thống",
"phanh",
"chắc",
"chắn",
"không",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"bởi",
"vì",
"mỗi",
"xe",
"chở",
"từ",
"8.030.020",
"đến",
"-93.633,8706",
"học",
"sinh",
"lại",
"bịt",
"kín",
"không",
"có",
"lối",
"thoát",
"ra",
"ngoài"
] |
[
"vtc",
"news",
"afp",
"ngày tám",
"đưa",
"tin",
"sân",
"bay",
"manchester",
"của",
"anh",
"đã",
"phải",
"sơ",
"tán",
"khẩn",
"cấp",
"hành",
"khách",
"vì",
"phát",
"hiện",
"có",
"một",
"túi",
"bột",
"trắng",
"trong",
"hành",
"lý",
"của",
"một",
"hành",
"khách",
"đến",
"từ",
"châu",
"á",
"chất",
"bột",
"trắng",
"nhiều",
"khả",
"nghi",
"này",
"đã",
"được",
"phát",
"hiện",
"vào",
"lúc",
"gần",
"một giờ",
"mười một giờ năm chín phút",
"giờ",
"địa",
"phương",
"trong",
"hành",
"lý",
"xách",
"tay",
"của",
"một",
"trong",
"số",
"các",
"hành",
"khách",
"đến",
"từ",
"châu",
"á",
"khi",
"đăng",
"ký",
"chuyến",
"bay",
"tới",
"sân",
"bay",
"heathrow",
"tại",
"bốn nghìn tám trăm chín mốt phẩy hai tám sáu phần trăm",
"cửa",
"số",
"âm sáu mươi chấm bốn tám",
"ngay",
"sau",
"khi",
"phát",
"hiện",
"có",
"chất",
"bột",
"trắng",
"lạ",
"khả",
"nghi",
"trong",
"túi",
"hành",
"lý",
"xách",
"tay",
"của",
"hành",
"khách",
"nhân",
"viên",
"an",
"ninh",
"ở",
"cửa",
"số",
"không một hai năm bốn tám không hai ba tám sáu năm",
"đã",
"yêu",
"cầu",
"cho",
"sơ",
"tán",
"khẩn",
"cấp",
"những",
"người",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"cửa",
"số",
"tám ba chín bẩy không không năm không hai chín chín",
"đồng",
"thời",
"các",
"nhân",
"viên",
"cảnh",
"sát",
"và",
"lực",
"lượng",
"phòng",
"cháy",
"chữa",
"cháy",
"sân",
"bay",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"có",
"mặt",
"tại",
"cửa",
"số",
"vòng một năm",
"để",
"sẵn",
"sàng",
"nhận",
"nhiệm",
"vụ",
"mặc",
"dù",
"vẫn",
"chưa",
"xác",
"định",
"được",
"chất",
"bột",
"trắng",
"trong",
"túi",
"hành",
"lý",
"kia",
"thực",
"ra",
"là",
"chất",
"gì",
"nhưng",
"đại",
"diện",
"cảnh",
"sát",
"tại",
"sân",
"bay",
"manchester",
"cho",
"biết",
"theo",
"các",
"thông",
"tin",
"mà",
"họ",
"có",
"được",
"thì",
"đây",
"không",
"phải",
"là",
"một",
"âm",
"mưu",
"khủng",
"bố",
"máy",
"bay",
"danh",
"tính",
"và",
"quốc",
"tịch",
"của",
"hành",
"khách",
"cố",
"tình",
"mang",
"chất",
"bột",
"trắng",
"nhiều",
"khả",
"nghi",
"trong",
"túi",
"hành",
"lý",
"xách",
"tay",
"lên",
"máy",
"bay",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"tiết",
"lộ",
"chỉ",
"biết",
"rằng",
"đây",
"là",
"một",
"chàng",
"trai",
"trẻ",
"chỉ",
"khoảng",
"một triệu chín trăm bốn mươi tư ngàn bốn trăm năm mươi",
"tuổi",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"sân",
"bay",
"ở",
"thành",
"phố",
"manchester",
"đã",
"phát",
"hiện",
"ra",
"chất",
"bột",
"trắng",
"lạ",
"ngay",
"sau",
"khi",
"âm tám ngàn bẩy trăm sáu mươi sáu phẩy ba trăm chín mươi bốn ve bê",
"anh",
"cho",
"áp",
"dụng",
"các",
"biện",
"pháp",
"an",
"ninh",
"tăng",
"cường",
"từ",
"cấp",
"độ",
"hai trăm tám mươi tám nghìn ba trăm ba mươi chín",
"lên",
"cấp",
"độ",
"bốn mươi nghìn",
"trên",
"tất",
"cả",
"các",
"sân",
"bay",
"trên",
"toàn",
"quốc"
] |
[
"vtc",
"news",
"afp",
"ngày 8",
"đưa",
"tin",
"sân",
"bay",
"manchester",
"của",
"anh",
"đã",
"phải",
"sơ",
"tán",
"khẩn",
"cấp",
"hành",
"khách",
"vì",
"phát",
"hiện",
"có",
"một",
"túi",
"bột",
"trắng",
"trong",
"hành",
"lý",
"của",
"một",
"hành",
"khách",
"đến",
"từ",
"châu",
"á",
"chất",
"bột",
"trắng",
"nhiều",
"khả",
"nghi",
"này",
"đã",
"được",
"phát",
"hiện",
"vào",
"lúc",
"gần",
"1h",
"11h59",
"giờ",
"địa",
"phương",
"trong",
"hành",
"lý",
"xách",
"tay",
"của",
"một",
"trong",
"số",
"các",
"hành",
"khách",
"đến",
"từ",
"châu",
"á",
"khi",
"đăng",
"ký",
"chuyến",
"bay",
"tới",
"sân",
"bay",
"heathrow",
"tại",
"4891,286 %",
"cửa",
"số",
"-60.48",
"ngay",
"sau",
"khi",
"phát",
"hiện",
"có",
"chất",
"bột",
"trắng",
"lạ",
"khả",
"nghi",
"trong",
"túi",
"hành",
"lý",
"xách",
"tay",
"của",
"hành",
"khách",
"nhân",
"viên",
"an",
"ninh",
"ở",
"cửa",
"số",
"012548023865",
"đã",
"yêu",
"cầu",
"cho",
"sơ",
"tán",
"khẩn",
"cấp",
"những",
"người",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"cửa",
"số",
"83970050299",
"đồng",
"thời",
"các",
"nhân",
"viên",
"cảnh",
"sát",
"và",
"lực",
"lượng",
"phòng",
"cháy",
"chữa",
"cháy",
"sân",
"bay",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"có",
"mặt",
"tại",
"cửa",
"số",
"vòng 1 - 5",
"để",
"sẵn",
"sàng",
"nhận",
"nhiệm",
"vụ",
"mặc",
"dù",
"vẫn",
"chưa",
"xác",
"định",
"được",
"chất",
"bột",
"trắng",
"trong",
"túi",
"hành",
"lý",
"kia",
"thực",
"ra",
"là",
"chất",
"gì",
"nhưng",
"đại",
"diện",
"cảnh",
"sát",
"tại",
"sân",
"bay",
"manchester",
"cho",
"biết",
"theo",
"các",
"thông",
"tin",
"mà",
"họ",
"có",
"được",
"thì",
"đây",
"không",
"phải",
"là",
"một",
"âm",
"mưu",
"khủng",
"bố",
"máy",
"bay",
"danh",
"tính",
"và",
"quốc",
"tịch",
"của",
"hành",
"khách",
"cố",
"tình",
"mang",
"chất",
"bột",
"trắng",
"nhiều",
"khả",
"nghi",
"trong",
"túi",
"hành",
"lý",
"xách",
"tay",
"lên",
"máy",
"bay",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"tiết",
"lộ",
"chỉ",
"biết",
"rằng",
"đây",
"là",
"một",
"chàng",
"trai",
"trẻ",
"chỉ",
"khoảng",
"1.944.450",
"tuổi",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"sân",
"bay",
"ở",
"thành",
"phố",
"manchester",
"đã",
"phát",
"hiện",
"ra",
"chất",
"bột",
"trắng",
"lạ",
"ngay",
"sau",
"khi",
"-8766,394 wb",
"anh",
"cho",
"áp",
"dụng",
"các",
"biện",
"pháp",
"an",
"ninh",
"tăng",
"cường",
"từ",
"cấp",
"độ",
"288.339",
"lên",
"cấp",
"độ",
"40.000",
"trên",
"tất",
"cả",
"các",
"sân",
"bay",
"trên",
"toàn",
"quốc"
] |
[
"chàng",
"trai",
"việt",
"có",
"trí",
"nhớ",
"siêu",
"phàm",
"lập",
"ba triệu",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"dương",
"anh",
"vũ",
"hai hai nghìn bốn trăm bẩy bảy phẩy không không chín tám không tám",
"tuổi",
"i tê vê gi u đê bê giây trừ",
"có",
"khả",
"năng",
"nhớ",
"hai nghìn không trăm lẻ sáu",
"hệ",
"thống",
"dữ",
"liệu",
"thống",
"kê",
"toàn",
"cầu",
"với",
"ba ngàn",
"mục",
"trong",
"đó",
"chứa",
"hai nghìn một trăm năm mốt",
"con",
"số",
"âm bảy mươi ngàn không trăm chín mươi tám phẩy ba tám ba năm",
"mục",
"dữ",
"liệu",
"chữ",
"nhưng",
"đó",
"chưa",
"phải",
"là",
"tất",
"cả",
"với",
"một",
"người",
"có",
"khả",
"năng",
"phản",
"xạ",
"trí",
"nhớ",
"đạt",
"tốc",
"độ",
"bốn không không gạch ngang i",
"giây",
"vũ",
"xác",
"lập",
"kỷ",
"lục",
"tại",
"ấn",
"độ",
"hai tám tháng một năm một ba năm hai",
"ảnh",
"nvcc",
"ba",
"tổ",
"chức",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"có",
"trụ",
"sở",
"tại",
"mỹ",
"ấn",
"độ",
"và",
"hồng",
"kông",
"gồm",
"quỹ",
"nghiên",
"cứu",
"hỗ",
"trợ",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"research",
"fundation",
"assist",
"world",
"record",
"sách",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"high",
"range",
"high",
"range",
"book",
"of",
"world",
"records",
"và",
"sách",
"kỷ",
"lục",
"incredible",
"incredible",
"book",
"of",
"records",
"ngày mười và ngày ba mốt",
"đã",
"công",
"nhận",
"dương",
"anh",
"vũ",
"lập",
"ba hai chấm sáu tới mười chấm không một",
"kỷ",
"lục",
"về",
"trí",
"nhớ",
"học",
"thuật",
"dương",
"anh",
"vũ",
"được",
"một ngàn bảy trăm sáu bảy",
"tổ",
"chức",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"công",
"nhận",
"sau",
"cuộc",
"kiểm",
"tra",
"ở",
"bốn ngàn",
"ấn",
"độ",
"ba giờ hai mươi hai",
"ảnh",
"nvcc",
"vũ",
"chia",
"sẻ",
"với",
"thanh",
"niên",
"rằng",
"đại",
"diện",
"các",
"tổ",
"chức",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"quá",
"bất",
"ngờ",
"với",
"khả",
"năng",
"của",
"chàng",
"trai",
"này",
"họ",
"khẳng",
"định",
"vũ",
"không",
"chỉ",
"được",
"công",
"nhận",
"một nghìn bẩy trăm hai ba",
"kỷ",
"lục",
"mà",
"có",
"thể",
"xác",
"lập",
"ít",
"nhất",
"tám triệu",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"ngay",
"sau",
"khi",
"xác",
"lập",
"kỷ",
"lục",
"tại",
"ấn",
"độ",
"vũ",
"được",
"sách",
"kỷ",
"lục",
"incredible",
"trao",
"giấy",
"bổ",
"nhiệm",
"làm",
"đại",
"sứ",
"truyền",
"thông",
"trong",
"khi",
"đó",
"sách",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"high",
"range",
"ngỏ",
"lời",
"mời",
"vũ",
"làm",
"giám",
"đốc",
"văn",
"phòng",
"đại",
"diện",
"ở",
"đông",
"nam",
"á",
"trước",
"đó",
"vào",
"tháng",
"mười bốn đến hai sáu",
"vũ",
"cũng",
"xác",
"lập",
"kỷ",
"lục",
"về",
"khả",
"năng",
"ghi",
"nhớ",
"ở",
"thái",
"lan",
"vũ",
"chia",
"sẻ",
"mình",
"ở",
"lại",
"lớp",
"năm",
"lớp",
"hai ngàn bốn trăm bốn mươi bẩy",
"là",
"học",
"sinh",
"yếu",
"và",
"phải",
"thi",
"lại",
"vào",
"các",
"năm",
"lớp",
"bẩy triệu một trăm bẩy hai nghìn năm trăm bốn bẩy",
"ba triệu hai trăm lẻ bốn ngàn không trăm lẻ bẩy",
"hai nghìn sáu trăm mười ba",
"hai ngàn một trăm mười bốn",
"ba triệu năm trăm tám mươi bốn nghìn chín trăm bốn mươi",
"tám trăm ba mươi ba ngàn sáu trăm hai mươi ba",
"cấp",
"âm sáu mươi mốt chấm một",
"mình",
"học",
"bán",
"công",
"và",
"cấp",
"một trăm hai tư ngàn bảy trăm hai ba",
"do",
"thi",
"tốt",
"nghiệp",
"điểm",
"thấp",
"quá",
"nên",
"không",
"có",
"trường",
"trung học phổ thông",
"nào",
"sáu nghìn tám trăm bốn nhăm phẩy hai trăm năm bảy độ",
"nhận",
"vào",
"học",
"và",
"mình",
"phải",
"xuống",
"học",
"bổ",
"túc",
"bố",
"bảo",
"mình",
"ngồi",
"xuống",
"đối",
"diện",
"điều",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"xảy",
"ra",
"vì",
"kẻ",
"tội",
"đồ",
"trong",
"suốt",
"chín trăm lẻ hai ngàn bảy trăm chín nhăm",
"năm",
"trời",
"đều",
"phải",
"đứng",
"để",
"nghe",
"răn",
"đe",
"và",
"phải",
"nằm",
"để",
"ăn",
"đòn",
"ông",
"nhìn",
"một",
"hồi",
"lâu",
"rồi",
"ôn",
"tồn",
"bảo",
"người",
"ta",
"học",
"tám mươi mốt phẩy bẩy tới chín mươi phẩy năm",
"năm",
"giờ",
"con",
"đã",
"học",
"năm trăm nghìn",
"năm",
"rồi",
"cộng",
"thêm",
"một",
"năm",
"mình",
"ở",
"lại",
"lớp",
"nhưng",
"con",
"học",
"càng",
"ngày",
"càng",
"tệ",
"từ",
"bán",
"công",
"xuống",
"luôn",
"bổ",
"túc",
"không",
"còn",
"bất",
"cứ",
"sự",
"cứu",
"vãn",
"nào",
"nữa",
"chàng",
"trai",
"chín trăm mười nghìn năm trăm năm mươi chín",
"này",
"sinh",
"ra",
"tại",
"ninh",
"thuận",
"ảnh",
"nvcc",
"vũ",
"chuyển",
"trường",
"đạp",
"xe",
"mỗi",
"ngày mười hai",
"một trăm hai sáu bát can trên ki lô mét vuông",
"đi",
"học",
"và",
"cảm",
"giác",
"thèm",
"tri",
"thức",
"như",
"một",
"con",
"nghiện",
"sau",
"khi",
"cải",
"thiện",
"tình",
"hình",
"học",
"tập",
"vũ",
"ngày mười bốn và ngày ba mươi mốt tháng mười hai",
"đã",
"vươn",
"lên",
"rất",
"nhanh",
"đến",
"cuối",
"mùng ba",
"thì",
"có",
"một",
"số",
"giáo",
"viên",
"muốn",
"cho",
"vũ",
"thi",
"học",
"sinh",
"giỏi",
"lớp",
"năm trăm tám mươi tư nghìn hai trăm năm mươi",
"sự",
"chán",
"chường",
"và",
"tuyệt",
"vọng",
"thiếu",
"chút",
"nữa",
"quật",
"ngã",
"cậu",
"thanh",
"niên",
"âm sáu bốn ngàn lẻ hai phẩy tám tám chín",
"tuổi",
"khi",
"ấy",
"bốn",
"năm",
"sau",
"vũ",
"nhận",
"học",
"bổng",
"du",
"học",
"thạc",
"sĩ",
"ở",
"new",
"zealand",
"mình",
"ko",
"phải",
"là",
"một",
"kẻ",
"đói",
"bình",
"thường",
"mình",
"đói",
"đã",
"lâu",
"và",
"siêu",
"đói",
"nên",
"khi",
"mình",
"bắt",
"đầu",
"cảm",
"nhận",
"cái",
"đẹp",
"cái",
"ngon",
"cái",
"tuyệt",
"vời",
"của",
"nó",
"tri",
"thức",
"thì",
"mình",
"đam",
"mê",
"đam",
"mê",
"đến",
"vô",
"cùng",
"vô",
"tận",
"tổ",
"chức",
"union",
"world",
"of",
"records",
"từng",
"dẫn",
"rằng",
"dương",
"anh",
"vũ",
"đã",
"dạy",
"cho",
"tất",
"cả",
"chúng",
"tôi",
"một",
"bài",
"học",
"về",
"giá",
"trị",
"của",
"sự",
"kiên",
"trì",
"nỗ",
"lực",
"một trăm xuộc bốn ngàn không trăm tám mươi gi dê sờ",
"và",
"vươn",
"lên",
"trong",
"cuộc",
"sống"
] |
[
"chàng",
"trai",
"việt",
"có",
"trí",
"nhớ",
"siêu",
"phàm",
"lập",
"3.000.000",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"dương",
"anh",
"vũ",
"22.477,009808",
"tuổi",
"ytvjuđbj-",
"có",
"khả",
"năng",
"nhớ",
"2006",
"hệ",
"thống",
"dữ",
"liệu",
"thống",
"kê",
"toàn",
"cầu",
"với",
"3000",
"mục",
"trong",
"đó",
"chứa",
"2151",
"con",
"số",
"-70.098,3835",
"mục",
"dữ",
"liệu",
"chữ",
"nhưng",
"đó",
"chưa",
"phải",
"là",
"tất",
"cả",
"với",
"một",
"người",
"có",
"khả",
"năng",
"phản",
"xạ",
"trí",
"nhớ",
"đạt",
"tốc",
"độ",
"400-i",
"giây",
"vũ",
"xác",
"lập",
"kỷ",
"lục",
"tại",
"ấn",
"độ",
"28/1/1352",
"ảnh",
"nvcc",
"ba",
"tổ",
"chức",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"có",
"trụ",
"sở",
"tại",
"mỹ",
"ấn",
"độ",
"và",
"hồng",
"kông",
"gồm",
"quỹ",
"nghiên",
"cứu",
"hỗ",
"trợ",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"research",
"fundation",
"assist",
"world",
"record",
"sách",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"high",
"range",
"high",
"range",
"book",
"of",
"world",
"records",
"và",
"sách",
"kỷ",
"lục",
"incredible",
"incredible",
"book",
"of",
"records",
"ngày 10 và ngày 31",
"đã",
"công",
"nhận",
"dương",
"anh",
"vũ",
"lập",
"32.6 - 10.01",
"kỷ",
"lục",
"về",
"trí",
"nhớ",
"học",
"thuật",
"dương",
"anh",
"vũ",
"được",
"1767",
"tổ",
"chức",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"công",
"nhận",
"sau",
"cuộc",
"kiểm",
"tra",
"ở",
"4000",
"ấn",
"độ",
"3h22",
"ảnh",
"nvcc",
"vũ",
"chia",
"sẻ",
"với",
"thanh",
"niên",
"rằng",
"đại",
"diện",
"các",
"tổ",
"chức",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"quá",
"bất",
"ngờ",
"với",
"khả",
"năng",
"của",
"chàng",
"trai",
"này",
"họ",
"khẳng",
"định",
"vũ",
"không",
"chỉ",
"được",
"công",
"nhận",
"1723",
"kỷ",
"lục",
"mà",
"có",
"thể",
"xác",
"lập",
"ít",
"nhất",
"8.000.000",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"ngay",
"sau",
"khi",
"xác",
"lập",
"kỷ",
"lục",
"tại",
"ấn",
"độ",
"vũ",
"được",
"sách",
"kỷ",
"lục",
"incredible",
"trao",
"giấy",
"bổ",
"nhiệm",
"làm",
"đại",
"sứ",
"truyền",
"thông",
"trong",
"khi",
"đó",
"sách",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"high",
"range",
"ngỏ",
"lời",
"mời",
"vũ",
"làm",
"giám",
"đốc",
"văn",
"phòng",
"đại",
"diện",
"ở",
"đông",
"nam",
"á",
"trước",
"đó",
"vào",
"tháng",
"14 - 26",
"vũ",
"cũng",
"xác",
"lập",
"kỷ",
"lục",
"về",
"khả",
"năng",
"ghi",
"nhớ",
"ở",
"thái",
"lan",
"vũ",
"chia",
"sẻ",
"mình",
"ở",
"lại",
"lớp",
"năm",
"lớp",
"2447",
"là",
"học",
"sinh",
"yếu",
"và",
"phải",
"thi",
"lại",
"vào",
"các",
"năm",
"lớp",
"7.172.547",
"3.204.007",
"2613",
"2114",
"3.584.940",
"833.623",
"cấp",
"-61.1",
"mình",
"học",
"bán",
"công",
"và",
"cấp",
"124.723",
"do",
"thi",
"tốt",
"nghiệp",
"điểm",
"thấp",
"quá",
"nên",
"không",
"có",
"trường",
"trung học phổ thông",
"nào",
"6845,257 độ",
"nhận",
"vào",
"học",
"và",
"mình",
"phải",
"xuống",
"học",
"bổ",
"túc",
"bố",
"bảo",
"mình",
"ngồi",
"xuống",
"đối",
"diện",
"điều",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"xảy",
"ra",
"vì",
"kẻ",
"tội",
"đồ",
"trong",
"suốt",
"902.795",
"năm",
"trời",
"đều",
"phải",
"đứng",
"để",
"nghe",
"răn",
"đe",
"và",
"phải",
"nằm",
"để",
"ăn",
"đòn",
"ông",
"nhìn",
"một",
"hồi",
"lâu",
"rồi",
"ôn",
"tồn",
"bảo",
"người",
"ta",
"học",
"81,7 - 90,5",
"năm",
"giờ",
"con",
"đã",
"học",
"500.000",
"năm",
"rồi",
"cộng",
"thêm",
"một",
"năm",
"mình",
"ở",
"lại",
"lớp",
"nhưng",
"con",
"học",
"càng",
"ngày",
"càng",
"tệ",
"từ",
"bán",
"công",
"xuống",
"luôn",
"bổ",
"túc",
"không",
"còn",
"bất",
"cứ",
"sự",
"cứu",
"vãn",
"nào",
"nữa",
"chàng",
"trai",
"910.559",
"này",
"sinh",
"ra",
"tại",
"ninh",
"thuận",
"ảnh",
"nvcc",
"vũ",
"chuyển",
"trường",
"đạp",
"xe",
"mỗi",
"ngày 12",
"126 pa/km2",
"đi",
"học",
"và",
"cảm",
"giác",
"thèm",
"tri",
"thức",
"như",
"một",
"con",
"nghiện",
"sau",
"khi",
"cải",
"thiện",
"tình",
"hình",
"học",
"tập",
"vũ",
"ngày 14 và ngày 31 tháng 12",
"đã",
"vươn",
"lên",
"rất",
"nhanh",
"đến",
"cuối",
"mùng 3",
"thì",
"có",
"một",
"số",
"giáo",
"viên",
"muốn",
"cho",
"vũ",
"thi",
"học",
"sinh",
"giỏi",
"lớp",
"584.250",
"sự",
"chán",
"chường",
"và",
"tuyệt",
"vọng",
"thiếu",
"chút",
"nữa",
"quật",
"ngã",
"cậu",
"thanh",
"niên",
"-64.002,889",
"tuổi",
"khi",
"ấy",
"bốn",
"năm",
"sau",
"vũ",
"nhận",
"học",
"bổng",
"du",
"học",
"thạc",
"sĩ",
"ở",
"new",
"zealand",
"mình",
"ko",
"phải",
"là",
"một",
"kẻ",
"đói",
"bình",
"thường",
"mình",
"đói",
"đã",
"lâu",
"và",
"siêu",
"đói",
"nên",
"khi",
"mình",
"bắt",
"đầu",
"cảm",
"nhận",
"cái",
"đẹp",
"cái",
"ngon",
"cái",
"tuyệt",
"vời",
"của",
"nó",
"tri",
"thức",
"thì",
"mình",
"đam",
"mê",
"đam",
"mê",
"đến",
"vô",
"cùng",
"vô",
"tận",
"tổ",
"chức",
"union",
"world",
"of",
"records",
"từng",
"dẫn",
"rằng",
"dương",
"anh",
"vũ",
"đã",
"dạy",
"cho",
"tất",
"cả",
"chúng",
"tôi",
"một",
"bài",
"học",
"về",
"giá",
"trị",
"của",
"sự",
"kiên",
"trì",
"nỗ",
"lực",
"100/4080jds",
"và",
"vươn",
"lên",
"trong",
"cuộc",
"sống"
] |
[
"thanh",
"tra",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"vừa",
"công",
"bố",
"quyết",
"định",
"thanh",
"tra",
"toàn",
"diện",
"đối",
"với",
"dự",
"án",
"khu",
"dân",
"cư",
"bình",
"đa",
"phường",
"bình",
"đa",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"do",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"phát",
"triển",
"nhà",
"bình",
"đa",
"bidaco",
"làm",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"đây",
"được",
"xem",
"là",
"dự",
"án",
"nằm",
"trên",
"khu",
"đất",
"vàng",
"ở",
"đường",
"vũ",
"hồng",
"phô",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"trước",
"khi",
"thực",
"hiện",
"thuộc",
"sở",
"hữu",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"âm sáu nghìn bẩy trăm mười sáu chấm không không bốn ba không héc",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"trực",
"thuộc",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"sau",
"khi",
"công",
"bố",
"quyết",
"định",
"thanh",
"tra",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"đoàn",
"thanh",
"tra",
"đã",
"yêu",
"cầu",
"các",
"sở",
"ngành",
"liên",
"quan",
"và",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"cung",
"cấp",
"hồ",
"sơ",
"tài",
"liệu",
"liên",
"quan",
"đến",
"dự",
"án",
"như",
"nguồn",
"gốc",
"quá",
"trình",
"sử",
"dụng",
"đất",
"đối",
"với",
"dự",
"án",
"thủ",
"tục",
"chấp",
"thuận",
"chủ",
"trương",
"đầu",
"tư",
"cấp",
"phép",
"và",
"quản",
"lý",
"xây",
"dựng",
"thẩm",
"định",
"xác",
"định",
"lợi",
"thế",
"vị",
"trí",
"địa",
"lý",
"khu",
"đất",
"và",
"giá",
"trị",
"tài",
"sản",
"trên",
"đất",
"khi",
"góp",
"vốn",
"thành",
"lập",
"bidaco",
"việc",
"thoái",
"vốn",
"của",
"tổng",
"công",
"ty",
"công",
"nghiệp",
"thực",
"phẩm",
"dofico",
"tại",
"bidaco",
"cuối",
"ngày một tháng mười hai một trăm hai mươi sáu",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"ký",
"quyết",
"định",
"dừng",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"khu",
"dân",
"cư",
"bình",
"đa",
"trước",
"đó",
"vào",
"mười bảy giờ mười phút hai mươi mốt giây",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"ký",
"quyết",
"định",
"số",
"gạch ngang dê ích ép mờ",
"chấp",
"thuận",
"chủ",
"trương",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"khu",
"dân",
"cư",
"bình",
"đa",
"theo",
"đó",
"dự",
"án",
"có",
"quy",
"mô",
"xây",
"dựng",
"ba",
"căn",
"trên",
"diện",
"tích",
"tám trăm tám tư mét vuông",
"với",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"năm trăm ba mươi nghìn hai trăm mười bốn",
"tỉ",
"đồng",
"trong",
"đó",
"có",
"kết",
"hợp",
"công",
"trình",
"giáo",
"dục",
"nhằm",
"phục",
"vụ",
"dân",
"cư",
"dự",
"án",
"và",
"khu",
"vực",
"rộng",
"hai nghìn ba trăm sáu mươi phẩy một một hai ca lo",
"thời",
"gian",
"thực",
"hiện",
"sáu triệu",
"năm",
"từ",
"ngày hai mươi hai tháng tám năm một không chín không",
"tám năm năm tám chín bốn chín chín một năm bảy",
"theo",
"đề",
"án",
"ban",
"đầu",
"khu",
"dân",
"cư",
"bình",
"đa",
"sẽ",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"chỗ",
"ở",
"cho",
"sáu mươi bốn chấm ba mươi chín",
"y",
"bác",
"sĩ",
"làm",
"việc",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"phụ",
"sản",
"quốc",
"tế",
"và",
"hơn",
"hai trăm sáu hai ngàn tám trăm linh ba",
"cán",
"bộ",
"công",
"nhân",
"viên",
"công",
"tác",
"tại",
"dofico",
"đồng",
"thời",
"khu",
"dân",
"cư",
"này",
"cũng",
"có",
"mục",
"chín trăm năm mươi nghìn một trăm chín mươi chín",
"tiêu",
"cung",
"ứng",
"căn",
"hộ",
"với",
"giá",
"hợp",
"lý",
"để",
"thu",
"hút",
"nhân",
"lực",
"cho",
"các",
"dự",
"án",
"của",
"dofico",
"tuy",
"nhiên",
"để",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"ra",
"quyết",
"định",
"thu",
"hồi",
"hơn",
"năm ngàn sáu trăm ba mươi phẩy một trăm sáu mươi tư êu rô trên ngày",
"đất",
"thuộc",
"quyền",
"sở",
"hữu",
"của",
"dofico",
"giao",
"cho",
"bidaco",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"với",
"thời",
"hạn",
"năm trăm bốn mươi hai ngàn năm trăm sáu mươi",
"năm",
"trong",
"đó",
"hơn",
"bẩy ngàn chín trăm ba sáu phẩy hai trăm sáu bảy tạ",
"có",
"thu",
"tiền",
"sử",
"dụng",
"đất",
"để",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"và",
"gần",
"sáu nghìn không trăm ba mươi phẩy ba tám hai xen ti mét khối",
"đất",
"sử",
"dụng",
"mục",
"đích",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"không",
"thu",
"tiền",
"đến",
"ngày mười chín",
"lãnh",
"đạo",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"ký",
"quyết",
"định",
"số",
"năm trăm xuộc ba nghìn xê",
"về",
"việc",
"điều",
"chỉnh",
"chấp",
"thuận",
"chủ",
"trương",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"khu",
"dân",
"cư",
"bình",
"đa",
"mức",
"điều",
"chỉnh",
"tăng",
"từ",
"âm mười ba chấm chín bốn",
"căn",
"lên",
"sáu triệu sáu trăm ngàn không trăm mười",
"căn",
"nhà",
"của",
"dự",
"ngày mười bốn ngày mười bẩy tháng mười",
"án",
"với",
"tổng",
"diện",
"tích",
"xây",
"dựng",
"hơn",
"âm tám ngàn năm trăm hai mươi chấm không bốn trăm chín tư lít",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"lúc",
"này",
"dự",
"kiến",
"hơn",
"tám trăm ba mươi sáu oát",
"đồng",
"có",
"thể",
"thấy",
"một",
"trong",
"những",
"dấu",
"hiệu",
"bất",
"thường",
"ở",
"dự",
"án",
"khu",
"dân",
"cư",
"bình",
"đa",
"được",
"cho",
"là",
"ban",
"đầu",
"mục",
"tiêu",
"chính",
"làm",
"nhà",
"ở",
"phục",
"vụ",
"y",
"bác",
"sĩ",
"và",
"cán",
"bộ",
"công",
"nhân",
"viên",
"các",
"đơn",
"vị",
"trực",
"thuộc",
"dofico",
"đây",
"có",
"thể",
"lý",
"do",
"chính",
"khiến",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"quyết",
"định",
"dừng",
"dự",
"án",
"từ",
"cuối",
"mười tám giờ mười một phút bốn mươi giây",
"đến",
"nay",
"và",
"tiến",
"hành",
"thanh",
"tra",
"toàn",
"diện",
"dự",
"án",
"ngày mười tám và mùng năm tháng bảy",
"cục",
"cảnh sát điều tra",
"tội",
"phạm",
"về",
"tham",
"nhũng",
"kinh",
"tế",
"buôn",
"lậu",
"sáu trăm chéo o cờ u đê chéo",
"bộ",
"công",
"an",
"đề",
"nghị",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"cung",
"cấp",
"tài",
"liệu",
"liên",
"quan",
"đến",
"toàn",
"dự",
"án",
"đồng",
"thời",
"cung",
"cấp",
"hồ",
"sơ",
"tài",
"liệu",
"gồm",
"ngày hai mươi ba",
"dofico",
"liên",
"doanh",
"với",
"hai ngàn",
"cá",
"nhân",
"để",
"thành",
"lập",
"bidaco",
"việc",
"tăng",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"từ",
"sáu mươi tám",
"tỉ",
"đồng",
"lên",
"bốn triệu không ngàn bẩy trăm",
"tỉ",
"đồng",
"của",
"bidaco",
"dofico",
"thoái",
"vốn",
"âm năm mốt phẩy không không bốn không",
"tại",
"bidaco",
"vào",
"mười bảy giờ hai mươi mốt",
"hai không không bốn ngàn đê ngang a",
"ngoài",
"ra",
"bốn trăm mười trừ ba không không không trừ lờ a nờ dê o",
"đề",
"nghị",
"cung",
"cấp",
"hồ",
"sơ",
"dofico",
"cho",
"công",
"ty",
"liên",
"doanh",
"chế",
"biến",
"lâm",
"sản",
"xuất",
"khẩu",
"bihimex",
"yong",
"linh",
"bilico",
"kinh",
"doanh",
"sản",
"xuất",
"trên",
"diện",
"tích",
"chín nghìn chín trăm tám mươi bẩy phẩy bảy trăm chín năm độ ép",
"đất",
"ở",
"vị",
"trí",
"nêu",
"trên"
] |
[
"thanh",
"tra",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"vừa",
"công",
"bố",
"quyết",
"định",
"thanh",
"tra",
"toàn",
"diện",
"đối",
"với",
"dự",
"án",
"khu",
"dân",
"cư",
"bình",
"đa",
"phường",
"bình",
"đa",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"do",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"phát",
"triển",
"nhà",
"bình",
"đa",
"bidaco",
"làm",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"đây",
"được",
"xem",
"là",
"dự",
"án",
"nằm",
"trên",
"khu",
"đất",
"vàng",
"ở",
"đường",
"vũ",
"hồng",
"phô",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"trước",
"khi",
"thực",
"hiện",
"thuộc",
"sở",
"hữu",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"-6716.00430 hz",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"trực",
"thuộc",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"sau",
"khi",
"công",
"bố",
"quyết",
"định",
"thanh",
"tra",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"đoàn",
"thanh",
"tra",
"đã",
"yêu",
"cầu",
"các",
"sở",
"ngành",
"liên",
"quan",
"và",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"cung",
"cấp",
"hồ",
"sơ",
"tài",
"liệu",
"liên",
"quan",
"đến",
"dự",
"án",
"như",
"nguồn",
"gốc",
"quá",
"trình",
"sử",
"dụng",
"đất",
"đối",
"với",
"dự",
"án",
"thủ",
"tục",
"chấp",
"thuận",
"chủ",
"trương",
"đầu",
"tư",
"cấp",
"phép",
"và",
"quản",
"lý",
"xây",
"dựng",
"thẩm",
"định",
"xác",
"định",
"lợi",
"thế",
"vị",
"trí",
"địa",
"lý",
"khu",
"đất",
"và",
"giá",
"trị",
"tài",
"sản",
"trên",
"đất",
"khi",
"góp",
"vốn",
"thành",
"lập",
"bidaco",
"việc",
"thoái",
"vốn",
"của",
"tổng",
"công",
"ty",
"công",
"nghiệp",
"thực",
"phẩm",
"dofico",
"tại",
"bidaco",
"cuối",
"ngày 1/12/126",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"ký",
"quyết",
"định",
"dừng",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"khu",
"dân",
"cư",
"bình",
"đa",
"trước",
"đó",
"vào",
"17:10:21",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"ký",
"quyết",
"định",
"số",
"-dxfm",
"chấp",
"thuận",
"chủ",
"trương",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"khu",
"dân",
"cư",
"bình",
"đa",
"theo",
"đó",
"dự",
"án",
"có",
"quy",
"mô",
"xây",
"dựng",
"3",
"căn",
"trên",
"diện",
"tích",
"884 m2",
"với",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"530.214",
"tỉ",
"đồng",
"trong",
"đó",
"có",
"kết",
"hợp",
"công",
"trình",
"giáo",
"dục",
"nhằm",
"phục",
"vụ",
"dân",
"cư",
"dự",
"án",
"và",
"khu",
"vực",
"rộng",
"2360,112 cal",
"thời",
"gian",
"thực",
"hiện",
"6.000.000",
"năm",
"từ",
"ngày 22/8/1090",
"85589499157",
"theo",
"đề",
"án",
"ban",
"đầu",
"khu",
"dân",
"cư",
"bình",
"đa",
"sẽ",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"chỗ",
"ở",
"cho",
"64.39",
"y",
"bác",
"sĩ",
"làm",
"việc",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"phụ",
"sản",
"quốc",
"tế",
"và",
"hơn",
"262.803",
"cán",
"bộ",
"công",
"nhân",
"viên",
"công",
"tác",
"tại",
"dofico",
"đồng",
"thời",
"khu",
"dân",
"cư",
"này",
"cũng",
"có",
"mục",
"950.199",
"tiêu",
"cung",
"ứng",
"căn",
"hộ",
"với",
"giá",
"hợp",
"lý",
"để",
"thu",
"hút",
"nhân",
"lực",
"cho",
"các",
"dự",
"án",
"của",
"dofico",
"tuy",
"nhiên",
"để",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"ra",
"quyết",
"định",
"thu",
"hồi",
"hơn",
"5630,164 euro/ngày",
"đất",
"thuộc",
"quyền",
"sở",
"hữu",
"của",
"dofico",
"giao",
"cho",
"bidaco",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"với",
"thời",
"hạn",
"542.560",
"năm",
"trong",
"đó",
"hơn",
"7936,267 tạ",
"có",
"thu",
"tiền",
"sử",
"dụng",
"đất",
"để",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"và",
"gần",
"6030,382 cm3",
"đất",
"sử",
"dụng",
"mục",
"đích",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"không",
"thu",
"tiền",
"đến",
"ngày 19",
"lãnh",
"đạo",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"ký",
"quyết",
"định",
"số",
"500/3000c",
"về",
"việc",
"điều",
"chỉnh",
"chấp",
"thuận",
"chủ",
"trương",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"khu",
"dân",
"cư",
"bình",
"đa",
"mức",
"điều",
"chỉnh",
"tăng",
"từ",
"-13.94",
"căn",
"lên",
"6.600.010",
"căn",
"nhà",
"của",
"dự",
"ngày 14 ngày 17 tháng 10",
"án",
"với",
"tổng",
"diện",
"tích",
"xây",
"dựng",
"hơn",
"-8520.0494 l",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"lúc",
"này",
"dự",
"kiến",
"hơn",
"836 w",
"đồng",
"có",
"thể",
"thấy",
"một",
"trong",
"những",
"dấu",
"hiệu",
"bất",
"thường",
"ở",
"dự",
"án",
"khu",
"dân",
"cư",
"bình",
"đa",
"được",
"cho",
"là",
"ban",
"đầu",
"mục",
"tiêu",
"chính",
"làm",
"nhà",
"ở",
"phục",
"vụ",
"y",
"bác",
"sĩ",
"và",
"cán",
"bộ",
"công",
"nhân",
"viên",
"các",
"đơn",
"vị",
"trực",
"thuộc",
"dofico",
"đây",
"có",
"thể",
"lý",
"do",
"chính",
"khiến",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"quyết",
"định",
"dừng",
"dự",
"án",
"từ",
"cuối",
"18:11:40",
"đến",
"nay",
"và",
"tiến",
"hành",
"thanh",
"tra",
"toàn",
"diện",
"dự",
"án",
"ngày 18 và mùng 5 tháng 7",
"cục",
"cảnh sát điều tra",
"tội",
"phạm",
"về",
"tham",
"nhũng",
"kinh",
"tế",
"buôn",
"lậu",
"600/ocud/",
"bộ",
"công",
"an",
"đề",
"nghị",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"cung",
"cấp",
"tài",
"liệu",
"liên",
"quan",
"đến",
"toàn",
"dự",
"án",
"đồng",
"thời",
"cung",
"cấp",
"hồ",
"sơ",
"tài",
"liệu",
"gồm",
"ngày 23",
"dofico",
"liên",
"doanh",
"với",
"2000",
"cá",
"nhân",
"để",
"thành",
"lập",
"bidaco",
"việc",
"tăng",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"từ",
"68",
"tỉ",
"đồng",
"lên",
"4.000.700",
"tỉ",
"đồng",
"của",
"bidaco",
"dofico",
"thoái",
"vốn",
"-51,0040",
"tại",
"bidaco",
"vào",
"17h21",
"2004000d-a",
"ngoài",
"ra",
"410-3000-lando",
"đề",
"nghị",
"cung",
"cấp",
"hồ",
"sơ",
"dofico",
"cho",
"công",
"ty",
"liên",
"doanh",
"chế",
"biến",
"lâm",
"sản",
"xuất",
"khẩu",
"bihimex",
"yong",
"linh",
"bilico",
"kinh",
"doanh",
"sản",
"xuất",
"trên",
"diện",
"tích",
"9987,795 of",
"đất",
"ở",
"vị",
"trí",
"nêu",
"trên"
] |
[
"chín hai ngàn bảy trăm mười chín phẩy chín nghìn bốn trăm hai mươi sáu",
"sinh",
"viên",
"trung",
"quốc",
"được",
"khen",
"thưởng",
"vì",
"nỗ",
"lực",
"cứu",
"người",
"dù",
"không",
"thành",
"công",
"trong",
"việc",
"cứu",
"người",
"bị",
"đột",
"quỵ",
"sáu trăm chín mươi nghìn chín trăm chín mươi",
"sinh",
"viên",
"đại",
"học",
"y",
"học",
"cổ",
"truyền",
"thành",
"đô",
"trung",
"quốc",
"được",
"nhà",
"trường",
"khen",
"thưởng",
"người",
"đàn",
"ông",
"họ",
"hu",
"mười chín phẩy năm mươi bẩy",
"tuổi",
"bị",
"đột",
"quỵ",
"bất",
"tỉnh",
"trong",
"đó",
"hai",
"sinh",
"viên",
"peng",
"jieting",
"và",
"chen",
"jiali",
"tiến",
"hành",
"hô",
"hấp",
"nhân",
"tạo",
"và",
"hồi",
"sức",
"tim",
"phổi",
"cho",
"nạn",
"nhân",
"theo",
"teller",
"report",
"chen",
"jiali",
"cho",
"biết",
"khi",
"cô",
"đến",
"hiện",
"trường",
"ông",
"hu",
"bị",
"thiếu",
"oxy",
"rơi",
"vào",
"trạng",
"thái",
"hôn",
"mê",
"dù",
"được",
"cấp",
"cứu",
"đúng",
"quy",
"cách",
"trong",
"suốt",
"chín triệu năm trăm bảy lăm nghìn năm trăm bốn hai",
"phút",
"nạn",
"nhân",
"không",
"thể",
"qua",
"khỏi",
"sichuan",
"daily",
"cho",
"biết",
"ông",
"hu",
"có",
"nhiều",
"bệnh",
"nền",
"ảnh",
"global",
"times",
"sau",
"khi",
"video",
"về",
"vụ",
"việc",
"được",
"đăng",
"tải",
"lên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"một",
"số",
"người",
"chê",
"hai",
"cô",
"gái",
"không",
"đủ",
"trình",
"độ",
"hành",
"nghề",
"y",
"không",
"nên",
"tham",
"gia",
"cứu",
"người",
"trước",
"tình",
"hình",
"đó",
"gia",
"đình",
"ông",
"hu",
"lên",
"tiếng",
"bảo",
"vệ",
"hai triệu hai trăm mười tám ngàn bốn trăm bẩy mươi nhăm",
"sinh",
"viên",
"peng",
"jieting",
"và",
"chen",
"jiali",
"đồng",
"thời",
"chỉ",
"trích",
"những",
"lời",
"đồn",
"đoán",
"thiếu",
"căn",
"cứ",
"gây",
"tổn",
"thương",
"người",
"khác",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"weibo",
"nhiều",
"người",
"phản",
"bác",
"những",
"lời",
"đổ",
"lỗi",
"và",
"tung",
"tin",
"thất",
"thiệt",
"theo",
"global",
"times",
"peng",
"jieting",
"và",
"chen",
"jiali",
"đều",
"sinh",
"viên",
"đại",
"học",
"y",
"học",
"cổ",
"truyền",
"thành",
"đô",
"họ",
"có",
"sáu mốt nghìn bẩy trăm bẩy hai phẩy bốn sáu bẩy một",
"năm",
"kinh",
"nghiệm",
"thực",
"hành",
"trong",
"ngành",
"y",
"ông",
"duan",
"junguo",
"giảng",
"viên",
"trường",
"đại",
"học",
"trên",
"cho",
"biết",
"hai",
"nữ",
"sinh",
"đủ",
"điều",
"kiện",
"để",
"thực",
"hiện",
"các",
"biện",
"pháp",
"cấp",
"cứu",
"ông",
"duan",
"khuyến",
"nghị",
"người",
"dân",
"nên",
"học",
"thêm",
"kỹ",
"năng",
"sơ",
"cứu",
"đề",
"phòng",
"trường",
"hợp",
"khẩn",
"cấp",
"xảy",
"ra",
"theo",
"xinhua",
"bộ",
"giáo",
"dục",
"và",
"hội",
"chữ",
"thập",
"đỏ",
"trung",
"quốc",
"đang",
"có",
"kế",
"hoạch",
"đưa",
"các",
"kiến",
"thức",
"về",
"sơ",
"cứu",
"cấp",
"cứu",
"vào",
"nội",
"dung",
"giảng",
"dạy",
"ở",
"bậc",
"trung",
"học",
"bốn trăm linh bảy gam",
"tiểu",
"học"
] |
[
"92.719,9426",
"sinh",
"viên",
"trung",
"quốc",
"được",
"khen",
"thưởng",
"vì",
"nỗ",
"lực",
"cứu",
"người",
"dù",
"không",
"thành",
"công",
"trong",
"việc",
"cứu",
"người",
"bị",
"đột",
"quỵ",
"690.990",
"sinh",
"viên",
"đại",
"học",
"y",
"học",
"cổ",
"truyền",
"thành",
"đô",
"trung",
"quốc",
"được",
"nhà",
"trường",
"khen",
"thưởng",
"người",
"đàn",
"ông",
"họ",
"hu",
"19,57",
"tuổi",
"bị",
"đột",
"quỵ",
"bất",
"tỉnh",
"trong",
"đó",
"hai",
"sinh",
"viên",
"peng",
"jieting",
"và",
"chen",
"jiali",
"tiến",
"hành",
"hô",
"hấp",
"nhân",
"tạo",
"và",
"hồi",
"sức",
"tim",
"phổi",
"cho",
"nạn",
"nhân",
"theo",
"teller",
"report",
"chen",
"jiali",
"cho",
"biết",
"khi",
"cô",
"đến",
"hiện",
"trường",
"ông",
"hu",
"bị",
"thiếu",
"oxy",
"rơi",
"vào",
"trạng",
"thái",
"hôn",
"mê",
"dù",
"được",
"cấp",
"cứu",
"đúng",
"quy",
"cách",
"trong",
"suốt",
"9.575.542",
"phút",
"nạn",
"nhân",
"không",
"thể",
"qua",
"khỏi",
"sichuan",
"daily",
"cho",
"biết",
"ông",
"hu",
"có",
"nhiều",
"bệnh",
"nền",
"ảnh",
"global",
"times",
"sau",
"khi",
"video",
"về",
"vụ",
"việc",
"được",
"đăng",
"tải",
"lên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"một",
"số",
"người",
"chê",
"hai",
"cô",
"gái",
"không",
"đủ",
"trình",
"độ",
"hành",
"nghề",
"y",
"không",
"nên",
"tham",
"gia",
"cứu",
"người",
"trước",
"tình",
"hình",
"đó",
"gia",
"đình",
"ông",
"hu",
"lên",
"tiếng",
"bảo",
"vệ",
"2.218.475",
"sinh",
"viên",
"peng",
"jieting",
"và",
"chen",
"jiali",
"đồng",
"thời",
"chỉ",
"trích",
"những",
"lời",
"đồn",
"đoán",
"thiếu",
"căn",
"cứ",
"gây",
"tổn",
"thương",
"người",
"khác",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"weibo",
"nhiều",
"người",
"phản",
"bác",
"những",
"lời",
"đổ",
"lỗi",
"và",
"tung",
"tin",
"thất",
"thiệt",
"theo",
"global",
"times",
"peng",
"jieting",
"và",
"chen",
"jiali",
"đều",
"sinh",
"viên",
"đại",
"học",
"y",
"học",
"cổ",
"truyền",
"thành",
"đô",
"họ",
"có",
"61.772,4671",
"năm",
"kinh",
"nghiệm",
"thực",
"hành",
"trong",
"ngành",
"y",
"ông",
"duan",
"junguo",
"giảng",
"viên",
"trường",
"đại",
"học",
"trên",
"cho",
"biết",
"hai",
"nữ",
"sinh",
"đủ",
"điều",
"kiện",
"để",
"thực",
"hiện",
"các",
"biện",
"pháp",
"cấp",
"cứu",
"ông",
"duan",
"khuyến",
"nghị",
"người",
"dân",
"nên",
"học",
"thêm",
"kỹ",
"năng",
"sơ",
"cứu",
"đề",
"phòng",
"trường",
"hợp",
"khẩn",
"cấp",
"xảy",
"ra",
"theo",
"xinhua",
"bộ",
"giáo",
"dục",
"và",
"hội",
"chữ",
"thập",
"đỏ",
"trung",
"quốc",
"đang",
"có",
"kế",
"hoạch",
"đưa",
"các",
"kiến",
"thức",
"về",
"sơ",
"cứu",
"cấp",
"cứu",
"vào",
"nội",
"dung",
"giảng",
"dạy",
"ở",
"bậc",
"trung",
"học",
"407 g",
"tiểu",
"học"
] |
[
"sống",
"qua",
"vòng năm mười một",
"năm",
"không",
"đụng",
"đến",
"một",
"cọng",
"rau",
"hay",
"một",
"miếng",
"trái",
"cây",
"là",
"thành",
"tích",
"của",
"faye",
"campbell",
"ảnh",
"cô",
"gái",
"sáu triệu tám trăm",
"tuổi",
"ở",
"suffolk",
"anh",
"ảnh",
"orange",
"theo",
"orange",
"thực",
"đơn",
"hằng",
"ngày",
"của",
"campbell",
"khá",
"đơn",
"giản",
"sáng",
"bánh",
"mì",
"nướng",
"trưa",
"pizza",
"và",
"tối",
"bánh",
"burger",
"phô",
"mai"
] |
[
"sống",
"qua",
"vòng 5 - 11",
"năm",
"không",
"đụng",
"đến",
"một",
"cọng",
"rau",
"hay",
"một",
"miếng",
"trái",
"cây",
"là",
"thành",
"tích",
"của",
"faye",
"campbell",
"ảnh",
"cô",
"gái",
"6.000.800",
"tuổi",
"ở",
"suffolk",
"anh",
"ảnh",
"orange",
"theo",
"orange",
"thực",
"đơn",
"hằng",
"ngày",
"của",
"campbell",
"khá",
"đơn",
"giản",
"sáng",
"bánh",
"mì",
"nướng",
"trưa",
"pizza",
"và",
"tối",
"bánh",
"burger",
"phô",
"mai"
] |
[
"ngày hai ba tháng một",
"công",
"ty",
"lọc",
"hóa",
"dầu",
"bình",
"sơn",
"lãi",
"hợp",
"nhất",
"sau",
"thuế",
"sáu trăm tám mươi lăm mi li mét trên sào",
"đồng",
"tin",
"từ",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"khí",
"việt",
"nam",
"pvn",
"cho",
"biết",
"mười bốn giờ tám phút năm tám giây",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một thành viên",
"lọc",
"hóa",
"dầu",
"bình",
"sơn",
"bsr",
"đạt",
"tổng",
"doanh",
"thu",
"hợp",
"nhất",
"ba nghìn năm trăm năm lăm phẩy không bảy ba ba dặm một giờ trên độ ép",
"đồng",
"bằng",
"sáu trăm mười tám ki lô mét vuông",
"kế",
"hoạch",
"năm",
"ảnh",
"internet",
"tổng",
"doanh",
"thu",
"công",
"năm trăm sáu mươi ca ra",
"ty",
"mẹ",
"bsr",
"đạt",
"một trăm bốn mốt ga lông",
"đồng",
"bằng",
"năm ngàn không trăm sáu bẩy chấm bẩy ba bẩy pao",
"kế",
"hoạch",
"năm",
"lợi",
"nhuận",
"hợp",
"nhất",
"sau",
"thuế",
"đạt",
"bốn trăm ba mươi xen ti mét khối",
"đồng",
"vượt",
"âm chín nghìn hai chín chấm chín không chín dặm một giờ",
"kế",
"hoạch",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"công",
"ty",
"mẹ",
"bsr",
"đạt",
"âm một ngàn năm trăm bốn ba chấm hai trăm ba ba niu tơn",
"đồng",
"mười chín giờ",
"vượt",
"năm trăm ba mươi tư ki lô bít",
"kế",
"hoạch",
"năm",
"như",
"vậy",
"tỷ",
"suất",
"lợi",
"nhuận",
"hợp",
"nhất",
"sau",
"thuế/vốn",
"chủ",
"hữu",
"bình",
"quân",
"mười hai tháng tám hai ngàn hai tám",
"của",
"bsr",
"đạt",
"năm nghìn tám trăm sáu bẩy phẩy không không bảy trăm chín lăm mê ga oát",
"mười bảy giờ",
"chỉ",
"đạt",
"ba trăm hai mươi mốt ki lo oát",
"tỷ",
"suất",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"công",
"ty",
"mẹ",
"bsr/vốn",
"chủ",
"hữu",
"bình",
"quân",
"đạt",
"năm ngàn năm trăm phẩy không không ba trăm năm chín xen ti mét",
"ngày hai mươi tám và ngày hai mươi bốn",
"là",
"tháng bẩy",
"bẩy trăm bẩy năm giây",
"vốn",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"của",
"bsr",
"tại",
"thời",
"điểm",
"sáu tháng tám",
"là",
"một trăm chín mốt mi li mét trên ra đi an",
"đồng",
"đầu",
"tháng không ba một tám ba bốn",
"tập",
"đoàn",
"gazprom",
"neft",
"nga",
"đã",
"gửi",
"thư",
"đề",
"nghị",
"dừng",
"đàm",
"phán",
"việc",
"mua",
"lại",
"năm trăm sáu mươi sáu mẫu trên niu tơn",
"cổ",
"phần",
"của",
"bsr",
"sau",
"hai ngàn linh bốn",
"năm",
"đàm",
"phán",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"hai năm tháng mười",
"bsr",
"sẽ",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"và",
"tìm",
"kiếm",
"các",
"cổ",
"đông",
"chiến",
"lược",
"khác",
"thế",
"chỗ",
"cho",
"gazprom",
"neft",
"dự",
"án",
"lọc",
"hóa",
"dầu",
"bình",
"sơn",
"được",
"đầu",
"tư",
"bảy trăm bốn sáu mi li mét vuông trên đô la",
"vốn",
"của",
"pvn",
"sau",
"khi",
"các",
"đối",
"tác",
"ngoại",
"trong",
"đó",
"có",
"đối",
"tác",
"nga",
"trong",
"liên",
"doanh",
"ban",
"đầu",
"công",
"ty",
"zarabezhnetft",
"rút",
"lui",
"khỏi",
"dự",
"án"
] |
[
"ngày 23/1",
"công",
"ty",
"lọc",
"hóa",
"dầu",
"bình",
"sơn",
"lãi",
"hợp",
"nhất",
"sau",
"thuế",
"685 mm/sào",
"đồng",
"tin",
"từ",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"khí",
"việt",
"nam",
"pvn",
"cho",
"biết",
"14:8:58",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một thành viên",
"lọc",
"hóa",
"dầu",
"bình",
"sơn",
"bsr",
"đạt",
"tổng",
"doanh",
"thu",
"hợp",
"nhất",
"3555,0733 mph/of",
"đồng",
"bằng",
"618 km2",
"kế",
"hoạch",
"năm",
"ảnh",
"internet",
"tổng",
"doanh",
"thu",
"công",
"560 carat",
"ty",
"mẹ",
"bsr",
"đạt",
"141 gallon",
"đồng",
"bằng",
"5067.737 pound",
"kế",
"hoạch",
"năm",
"lợi",
"nhuận",
"hợp",
"nhất",
"sau",
"thuế",
"đạt",
"430 cm3",
"đồng",
"vượt",
"-9029.909 mph",
"kế",
"hoạch",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"công",
"ty",
"mẹ",
"bsr",
"đạt",
"-1543.233 n",
"đồng",
"19h",
"vượt",
"534 kb",
"kế",
"hoạch",
"năm",
"như",
"vậy",
"tỷ",
"suất",
"lợi",
"nhuận",
"hợp",
"nhất",
"sau",
"thuế/vốn",
"chủ",
"hữu",
"bình",
"quân",
"12/8/2028",
"của",
"bsr",
"đạt",
"5867,00795 mw",
"17h",
"chỉ",
"đạt",
"321 kw",
"tỷ",
"suất",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"công",
"ty",
"mẹ",
"bsr/vốn",
"chủ",
"hữu",
"bình",
"quân",
"đạt",
"5500,00359 cm",
"ngày 28 và ngày 24",
"là",
"tháng 7",
"775 s",
"vốn",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"của",
"bsr",
"tại",
"thời",
"điểm",
"6/8",
"là",
"191 mm/radian",
"đồng",
"đầu",
"tháng 03/1834",
"tập",
"đoàn",
"gazprom",
"neft",
"nga",
"đã",
"gửi",
"thư",
"đề",
"nghị",
"dừng",
"đàm",
"phán",
"việc",
"mua",
"lại",
"566 mẫu/n",
"cổ",
"phần",
"của",
"bsr",
"sau",
"2004",
"năm",
"đàm",
"phán",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"25/10",
"bsr",
"sẽ",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"và",
"tìm",
"kiếm",
"các",
"cổ",
"đông",
"chiến",
"lược",
"khác",
"thế",
"chỗ",
"cho",
"gazprom",
"neft",
"dự",
"án",
"lọc",
"hóa",
"dầu",
"bình",
"sơn",
"được",
"đầu",
"tư",
"746 mm2/$",
"vốn",
"của",
"pvn",
"sau",
"khi",
"các",
"đối",
"tác",
"ngoại",
"trong",
"đó",
"có",
"đối",
"tác",
"nga",
"trong",
"liên",
"doanh",
"ban",
"đầu",
"công",
"ty",
"zarabezhnetft",
"rút",
"lui",
"khỏi",
"dự",
"án"
] |
[
"quân đội nhân dân",
"online",
"khá",
"mệt",
"mỏi",
"sau",
"ca",
"phẫu",
"thuật",
"lấy",
"đa",
"thai",
"hiếm",
"gặp",
"nhưng",
"chúng",
"tôi",
"vẫn",
"thấy",
"trong",
"đôi",
"mắt",
"chị",
"ánh",
"lên",
"niềm",
"vui",
"và",
"hạnh",
"phúc",
"ngập",
"tràn",
"sau",
"nhiều",
"năm",
"mong",
"ngóng",
"chờ",
"đợi",
"niềm",
"hạnh",
"phúc",
"đã",
"vỡ",
"òa",
"trọn",
"vẹn",
"khi",
"vợ",
"chồng",
"anh",
"lê",
"thiết",
"hùng",
"âm ba ba nghìn bốn trăm tám bảy phẩy một nghìn ba trăm bốn mươi",
"tuổi",
"và",
"chị",
"vũ",
"thị",
"phương",
"hoa",
"hai nghìn bốn trăm mười chín",
"tuổi",
"được",
"đón",
"cùng",
"lúc",
"thêm",
"cộng ba tám ba bẩy chín ba hai hai tám hai sáu",
"thiên",
"thần",
"nhỏ",
"chào",
"đời",
"trong",
"đó",
"có",
"một năm ba một năm không hai không một sáu không",
"bé",
"trai",
"và",
"một",
"bé",
"gái",
"đến",
"khi",
"nghe",
"tiếng",
"khóc",
"chào",
"đời",
"của",
"bẩy năm chín năm năm một hai một không năm ba",
"đứa",
"con",
"chị",
"thấy",
"tim",
"mình",
"đập",
"rộn",
"ràng",
"đã",
"ba chín sáu ba ba bốn sáu ba chín hai ba",
"tuần",
"nằm",
"viện",
"trôi",
"qua",
"chị",
"cảm",
"nhận",
"được",
"tình",
"yêu",
"thương",
"sự",
"tận",
"tâm",
"mà",
"các",
"y",
"bác",
"sĩ",
"bệnh",
"viện",
"phụ",
"sản",
"trung",
"ương",
"dành",
"cho",
"mẹ",
"con",
"chị",
"chị",
"hoa",
"chia",
"sẻ",
"tôi",
"rất",
"xúc",
"động",
"và",
"biết",
"ơn",
"những",
"bàn",
"tay",
"vàng",
"và",
"tấm",
"lòng",
"lương",
"y",
"như",
"từ",
"mẫu",
"của",
"các",
"bác",
"sĩ",
"y",
"tá",
"trung",
"tâm",
"công",
"mười lăm tới ba mươi",
"nghệ",
"phôi",
"bệnh",
"viện",
"quân",
"y",
"hai mươi hai chia một",
"học",
"viện",
"quân",
"y",
"và",
"bệnh",
"viện",
"phụ",
"sản",
"trung",
"ương",
"với",
"tình",
"tám trăm hai tám ngàn ba trăm linh năm",
"cảm",
"chân",
"thành",
"tôi",
"xin",
"được",
"gửi",
"lời",
"cảm",
"ơn",
"sâu",
"sắc",
"nhất",
"tới",
"lãnh",
"đạo",
"trung",
"tâm",
"công",
"nghệ",
"phôi",
"bệnh",
"viện",
"quân",
"y",
"bẩy triệu",
"học",
"viện",
"quân",
"y",
"theo",
"phó giáo sư",
"tiến sĩ",
"trần",
"danh",
"cường",
"phó",
"giám",
"đốc",
"bệnh",
"viện",
"phụ",
"sản",
"trung",
"ương",
"đây",
"là",
"một",
"ca",
"sinh",
"mười ba",
"hiếm",
"gặp",
"những",
"trường",
"hợp",
"sinh",
"bốn trăm bẩy mươi mốt nghìn tám mươi bốn",
"thì",
"khá",
"nhiều",
"nhưng",
"sinh",
"năm triệu bảy trăm năm mươi sáu ngàn ba trăm hai mươi chín",
"đặc",
"biệt",
"sinh",
"cộng bẩy năm tám bốn không chín không sáu sáu tám sáu",
"như",
"thế",
"này",
"rất",
"hy",
"hữu",
"sáu triệu linh bẩy",
"bé",
"được",
"chào",
"đời",
"ở",
"tuần",
"thai",
"thứ",
"hai nghìn ba trăm mười một",
"và",
"hiện",
"đang",
"được",
"chăm",
"sóc",
"tại",
"trung",
"tâm",
"chăm",
"sóc",
"và",
"điều",
"trị",
"sơ",
"sinh",
"bệnh",
"viện",
"phụ",
"sản",
"trung",
"ương",
"tổng",
"cân",
"nặng",
"của",
"âm tám mươi ngàn một trăm sáu sáu phẩy tám một bốn",
"anh",
"em",
"là",
"âm tám ngàn hai trăm bảy mươi bảy phẩy không không bốn tám bốn ki lô mét",
"trong",
"đó",
"một",
"bé",
"nặng",
"gần",
"âm một ngàn bốn trăm bảy chín phẩy bẩy sáu tám héc ta trên đề xi mét",
"một",
"bé",
"nặng",
"một trăm mười bốn đề xi mét",
"và",
"hai",
"bé",
"khác",
"nặng",
"bảy trăm sáu sáu ga lông",
"phó giáo sư",
"tiến sĩ",
"trần",
"danh",
"cường",
"cho",
"hay",
"để",
"đa",
"thai",
"đến",
"bốn mươi hai",
"thai",
"là",
"một",
"rủi",
"ro",
"rất",
"lớn",
"cho",
"thai",
"phụ",
"và",
"cả",
"em",
"bé",
"do",
"trọng",
"lượng",
"âm năm mươi bẩy phẩy chín mươi",
"thai",
"quá",
"lớn",
"đến",
"bẩy trăm lẻ hai phẩy không bốn trăm năm mươi mốt mi li gam trên năm",
"độ",
"căng",
"của",
"tử",
"cung",
"rất",
"lớn",
"nếu",
"để",
"thai",
"lâu",
"có",
"thể",
"nguy",
"hiểm",
"cho",
"cả",
"bốn nghìn bẩy mươi hai",
"mẹ",
"con",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"được",
"xuất",
"viện",
"trong",
"tám trăm lẻ bảy ngàn",
"tuần",
"tới"
] |
[
"quân đội nhân dân",
"online",
"khá",
"mệt",
"mỏi",
"sau",
"ca",
"phẫu",
"thuật",
"lấy",
"đa",
"thai",
"hiếm",
"gặp",
"nhưng",
"chúng",
"tôi",
"vẫn",
"thấy",
"trong",
"đôi",
"mắt",
"chị",
"ánh",
"lên",
"niềm",
"vui",
"và",
"hạnh",
"phúc",
"ngập",
"tràn",
"sau",
"nhiều",
"năm",
"mong",
"ngóng",
"chờ",
"đợi",
"niềm",
"hạnh",
"phúc",
"đã",
"vỡ",
"òa",
"trọn",
"vẹn",
"khi",
"vợ",
"chồng",
"anh",
"lê",
"thiết",
"hùng",
"-33.487,1340",
"tuổi",
"và",
"chị",
"vũ",
"thị",
"phương",
"hoa",
"2419",
"tuổi",
"được",
"đón",
"cùng",
"lúc",
"thêm",
"+38379322826",
"thiên",
"thần",
"nhỏ",
"chào",
"đời",
"trong",
"đó",
"có",
"15315020160",
"bé",
"trai",
"và",
"một",
"bé",
"gái",
"đến",
"khi",
"nghe",
"tiếng",
"khóc",
"chào",
"đời",
"của",
"75955121053",
"đứa",
"con",
"chị",
"thấy",
"tim",
"mình",
"đập",
"rộn",
"ràng",
"đã",
"39633463923",
"tuần",
"nằm",
"viện",
"trôi",
"qua",
"chị",
"cảm",
"nhận",
"được",
"tình",
"yêu",
"thương",
"sự",
"tận",
"tâm",
"mà",
"các",
"y",
"bác",
"sĩ",
"bệnh",
"viện",
"phụ",
"sản",
"trung",
"ương",
"dành",
"cho",
"mẹ",
"con",
"chị",
"chị",
"hoa",
"chia",
"sẻ",
"tôi",
"rất",
"xúc",
"động",
"và",
"biết",
"ơn",
"những",
"bàn",
"tay",
"vàng",
"và",
"tấm",
"lòng",
"lương",
"y",
"như",
"từ",
"mẫu",
"của",
"các",
"bác",
"sĩ",
"y",
"tá",
"trung",
"tâm",
"công",
"15 - 30",
"nghệ",
"phôi",
"bệnh",
"viện",
"quân",
"y",
"22 / 1",
"học",
"viện",
"quân",
"y",
"và",
"bệnh",
"viện",
"phụ",
"sản",
"trung",
"ương",
"với",
"tình",
"828.305",
"cảm",
"chân",
"thành",
"tôi",
"xin",
"được",
"gửi",
"lời",
"cảm",
"ơn",
"sâu",
"sắc",
"nhất",
"tới",
"lãnh",
"đạo",
"trung",
"tâm",
"công",
"nghệ",
"phôi",
"bệnh",
"viện",
"quân",
"y",
"7.000.000",
"học",
"viện",
"quân",
"y",
"theo",
"phó giáo sư",
"tiến sĩ",
"trần",
"danh",
"cường",
"phó",
"giám",
"đốc",
"bệnh",
"viện",
"phụ",
"sản",
"trung",
"ương",
"đây",
"là",
"một",
"ca",
"sinh",
"13",
"hiếm",
"gặp",
"những",
"trường",
"hợp",
"sinh",
"471.084",
"thì",
"khá",
"nhiều",
"nhưng",
"sinh",
"5.756.329",
"đặc",
"biệt",
"sinh",
"+75840906686",
"như",
"thế",
"này",
"rất",
"hy",
"hữu",
"6.000.007",
"bé",
"được",
"chào",
"đời",
"ở",
"tuần",
"thai",
"thứ",
"2311",
"và",
"hiện",
"đang",
"được",
"chăm",
"sóc",
"tại",
"trung",
"tâm",
"chăm",
"sóc",
"và",
"điều",
"trị",
"sơ",
"sinh",
"bệnh",
"viện",
"phụ",
"sản",
"trung",
"ương",
"tổng",
"cân",
"nặng",
"của",
"-80.166,814",
"anh",
"em",
"là",
"-8277,00484 km",
"trong",
"đó",
"một",
"bé",
"nặng",
"gần",
"-1479,768 ha/dm",
"một",
"bé",
"nặng",
"114 dm",
"và",
"hai",
"bé",
"khác",
"nặng",
"766 gallon",
"phó giáo sư",
"tiến sĩ",
"trần",
"danh",
"cường",
"cho",
"hay",
"để",
"đa",
"thai",
"đến",
"42",
"thai",
"là",
"một",
"rủi",
"ro",
"rất",
"lớn",
"cho",
"thai",
"phụ",
"và",
"cả",
"em",
"bé",
"do",
"trọng",
"lượng",
"-57,90",
"thai",
"quá",
"lớn",
"đến",
"702,0451 mg/năm",
"độ",
"căng",
"của",
"tử",
"cung",
"rất",
"lớn",
"nếu",
"để",
"thai",
"lâu",
"có",
"thể",
"nguy",
"hiểm",
"cho",
"cả",
"4072",
"mẹ",
"con",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"được",
"xuất",
"viện",
"trong",
"807.000",
"tuần",
"tới"
] |
[
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"sẽ",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"một nghìn ba ba",
"tại",
"philippines",
"nhận",
"lời",
"mời",
"của",
"tổng",
"thống",
"nước",
"cộng",
"hòa",
"philippines",
"rodrigo",
"roa",
"duterte",
"năm trăm chín mươi tư nghìn hai trăm chín mươi",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"và",
"phu",
"nhân",
"sẽ",
"dẫn",
"đầu",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"việt",
"nam",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"mười một tới mười tám",
"và",
"các",
"hội",
"nghị",
"ngày mười ba",
"cấp",
"cao",
"liên",
"quan",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"thủ",
"đô",
"manila",
"của",
"philippines",
"từ",
"quý không chín một hai sáu năm",
"ngày hai sáu và ngày hai mươi hai tháng mười một"
] |
[
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"sẽ",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"1033",
"tại",
"philippines",
"nhận",
"lời",
"mời",
"của",
"tổng",
"thống",
"nước",
"cộng",
"hòa",
"philippines",
"rodrigo",
"roa",
"duterte",
"594.290",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"và",
"phu",
"nhân",
"sẽ",
"dẫn",
"đầu",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"việt",
"nam",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"11 - 18",
"và",
"các",
"hội",
"nghị",
"ngày 13",
"cấp",
"cao",
"liên",
"quan",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"thủ",
"đô",
"manila",
"của",
"philippines",
"từ",
"quý 09/1265",
"ngày 26 và ngày 22 tháng 11"
] |
[
"vietnamnet",
"sau",
"một",
"thời",
"gian",
"xem",
"xét",
"những",
"ngân",
"hàng",
"đầu",
"tiên",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"giảm",
"lãi",
"suất",
"cho",
"vay"
] |
[
"vietnamnet",
"sau",
"một",
"thời",
"gian",
"xem",
"xét",
"những",
"ngân",
"hàng",
"đầu",
"tiên",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"giảm",
"lãi",
"suất",
"cho",
"vay"
] |
[
"hai trăm bẩy nhăm ngàn một trăm sáu mốt",
"ca",
"sĩ",
"việt",
"có",
"bằng",
"đại",
"học",
"chẳng",
"liên",
"quan",
"dù",
"nổi",
"tiếng",
"nhưng",
"nhiều",
"ca",
"sĩ",
"tại",
"vpop",
"lại",
"có",
"bằng",
"cấp",
"rất",
"không",
"liên",
"quan",
"đến",
"âm",
"nhạc",
"là",
"một",
"ca",
"sĩ",
"bước",
"chân",
"ra",
"từ",
"giọng",
"hát",
"việt",
"năm hai",
"vũ",
"cát",
"tường",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"bởi",
"giọng",
"hát",
"mạnh",
"mẽ",
"nội",
"lực",
"khả",
"năng",
"tự",
"sáng",
"tác",
"đỉnh",
"với",
"nhiều",
"bản",
"hit",
"đình",
"đám",
"như",
"vết",
"mưa",
"yêu",
"xa",
"con",
"đường",
"ca",
"hát",
"đến",
"nhanh",
"và",
"thuận",
"lợi",
"nhưng",
"ít",
"ai",
"biết",
"rằng",
"vũ",
"cát",
"tường",
"có",
"con",
"đường",
"học",
"vấn",
"cũng",
"rất",
"sáng",
"sủa",
"và",
"đạt",
"được",
"nhiều",
"thành",
"tựu",
"từ",
"quý không ba sáu bảy bốn",
"vũ",
"cát",
"tường",
"bắt",
"đầu",
"theo",
"học",
"ngành",
"kỹ",
"thuật",
"y",
"sinh",
"tại",
"đại",
"học",
"quốc",
"tế",
"đại",
"học",
"quốc",
"gia",
"bất đẳng thức",
"vũ",
"cát",
"tường",
"vừa",
"phải",
"đảm",
"bảo",
"việc",
"học",
"ở",
"trường",
"đại",
"học",
"vừa",
"phải",
"cờ hát vê hát hai không không tám ngang chín không không",
"chạy",
"show",
"liên",
"tục",
"sau",
"khi",
"nổi",
"tiếng",
"tại",
"giọng",
"hát",
"việt",
"hai nghìn bốn",
"mới",
"u dét gờ u quờ dét bê đờ đắp liu i ngang sáu trăm",
"đây",
"vũ",
"cát",
"mồng chín và ngày mồng tám",
"tường",
"đã",
"tốt",
"nghiệp",
"ngành",
"kỹ",
"thuật",
"y",
"sinh",
"tại",
"đại",
"học",
"quốc",
"tế",
"sau",
"sáu triệu bẩy trăm mười ngàn",
"năm",
"rưỡi",
"theo",
"học",
"dù",
"rất",
"bận",
"chạy",
"show",
"làm",
"sản",
"phẩm",
"âm",
"nhạc",
"mới",
"nhưng",
"cát",
"tường",
"vẫn",
"tốt",
"nghiệp",
"bằng",
"giỏi",
"với",
"đồ",
"án",
"tốt",
"nghiệp",
"về",
"một",
"phần",
"mềm",
"có",
"thể",
"cảnh",
"báo",
"được",
"những",
"vấn",
"đề",
"tim",
"mạch",
"isaac",
"ngành",
"chăn",
"nuôi",
"và",
"chín trăm bảy mươi hai nghìn bảy trăm bảy mươi mốt",
"thú",
"y",
"trưởng",
"nhóm",
"tài",
"hoa",
"của",
"nhóm",
"bẩy triệu",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nam",
"ca",
"ba giờ ba mươi ba phút không giây",
"sĩ",
"sáng",
"giá",
"nhất",
"hiện",
"nay",
"của",
"showbiz",
"việt",
"sở",
"hữu",
"ngoại",
"hình",
"điển",
"trai",
"bậc",
"nhất",
"showbiz",
"lại",
"có",
"giọng",
"hát",
"cao",
"vút",
"isaac",
"có",
"lượng",
"fan",
"rất",
"lớn",
"và",
"hai mươi nhăm chấm không không bẩy",
"tương",
"lai",
"rất",
"sáng",
"khi",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"như",
"mc",
"diễn",
"viên",
"tuy",
"nhiên",
"ít",
"ai",
"biết",
"isaac",
"từng",
"theo",
"học",
"chuyên",
"ngành",
"chăn",
"nuôi",
"xuộc bốn không không chín hai không không",
"và",
"thú",
"y",
"tại",
"đại",
"học",
"cần",
"thơ",
"một",
"lĩnh",
"vực",
"không",
"hề",
"liên",
"quan",
"ngày mười ba hai mươi mốt mười chín",
"đến",
"âm",
"nhạc",
"có",
"giọng",
"hát",
"nội",
"lực",
"và",
"niềm",
"đam",
"mê",
"âm",
"nhạc",
"từ",
"nhỏ",
"nhưng",
"do",
"điều",
"kiện",
"gia",
"đình",
"không",
"cho",
"phép",
"nên",
"sau",
"khi",
"tốt",
"nghiệp",
"phổ",
"thông",
"isaac",
"quyết",
"định",
"thi",
"vào",
"đại",
"học",
"cần",
"thơ",
"để",
"được",
"học",
"gần",
"nhà",
"ngày mười tám",
"chọn",
"ngành",
"chăn",
"nuôi",
"và",
"thú",
"y",
"vì",
"yêu",
"thích",
"động",
"vật",
"trong",
"thời",
"gian",
"học",
"đại",
"học",
"isaac",
"từng",
"thử",
"sức",
"với",
"vietnam",
"idol",
"hai trên hai mươi tám",
"nhưng",
"vận",
"dét gạch ngang quy bê gạch chéo",
"may",
"chưa",
"mỉm",
"cười",
"khi",
"anh",
"chỉ",
"lọt",
"đến",
"top",
"năm mươi",
"sau",
"khi",
"tốt",
"nghiệp",
"đại",
"học",
"chưa",
"có",
"việc",
"làm",
"isaac",
"bất",
"ngờ",
"nhận",
"được",
"cuộc",
"gọi",
"từ",
"công",
"ty",
"giải",
"trí",
"do",
"ngô",
"thanh",
"vân",
"mới",
"thành",
"lập",
"khi",
"đó",
"ngô",
"thanh",
"vân",
"đang",
"ấp",
"ủ",
"việc",
"thành",
"lập",
"nhóm",
"nhạc",
"và",
"có",
"nhã",
"ý",
"cho",
"isaac",
"một",
"cơ",
"hội",
"thử",
"sức",
"đây",
"chính",
"là",
"bước",
"ngoặt",
"để",
"isaac",
"bước",
"chân",
"vào",
"showbiz",
"việt",
"chia",
"sẻ",
"về",
"việc",
"mình",
"từng",
"học",
"ngành",
"chăn",
"nuôi",
"và",
"thú",
"ý",
"isaac",
"cho",
"biết",
"nhiều",
"người",
"rất",
"ngạc",
"nhiên",
"khi",
"biết",
"i hát ích ép hắt chéo",
"anh",
"theo",
"học",
"ngành",
"này",
"đánh",
"đổi",
"chín triệu hai trăm",
"năm",
"học",
"đại",
"học",
"để",
"theo",
"nghiệp",
"âm",
"nhạc",
"isaac",
"từng",
"đắn",
"đo",
"và",
"băn",
"khoăn",
"rất",
"nhiều",
"nhưng",
"theo",
"anh",
"có",
"lẽ",
"tổ",
"nghề",
"ca",
"hát",
"đã",
"chọn",
"và",
"cho",
"tôi",
"cơ",
"hội",
"một",
"lần",
"được",
"sống",
"với",
"đam",
"mê",
"của",
"mình",
"từ",
"cuộc",
"thi",
"sao",
"mai",
"điểm",
"hẹn",
"chín lăm nghìn bốn trăm bảy hai phẩy bẩy trăm hai mươi mốt",
"cao",
"thái",
"sơn",
"chính",
"thức",
"đi",
"theo",
"con",
"đường",
"âm",
"nhạc",
"chuyên",
"nghiệp",
"hai mươi chín pờ",
"sau",
"hai triệu hai trăm tám ba nghìn sáu trăm sáu ba",
"năm",
"theo",
"học",
"tại",
"đại",
"học",
"mở",
"đại học mỹ thuật công nghiệp",
"nam",
"ca",
"sĩ",
"con",
"đường",
"mưa",
"đã",
"nhận",
"tấm",
"bằng",
"loại",
"giỏi",
"khoa",
"quản",
"trị",
"kinh",
"doanh",
"đây",
"là",
"thành",
"tích",
"rất",
"bất",
"ngờ",
"của",
"cao",
"thái",
"sơn",
"bởi",
"thời",
"điểm",
"chín không không xoẹt rờ e",
"đó",
"anh",
"rất",
"hot",
"với",
"nhiều",
"bản",
"ballad",
"đình",
"đám",
"nên",
"việc",
"học",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"lớn",
"bởi",
"việc",
"chạy",
"show",
"âm tám ngàn bốn trăm mười phẩy không không tám nghìn bốn trăm linh bẩy",
"thanh",
"duy",
"idol",
"sư",
"phạm",
"anh",
"văn",
"thanh",
"duy",
"idol",
"học",
"cùng",
"trường",
"đại",
"học",
"với",
"isaac",
"nếu",
"như",
"isaac",
"theo",
"học",
"ngành",
"chăn",
"nuôi",
"và",
"thú",
"y",
"thì",
"thanh",
"duy",
"cũng",
"chọn",
"một",
"ngành",
"học",
"chẳng",
"liên",
"quan",
"đến",
"âm",
"nhạc",
"là",
"sư",
"phạm",
"anh",
"văn",
"thanh",
"duy",
"theo",
"học",
"đại",
"học",
"tám trăm hai mươi héc",
"cần",
"tám trăm lẻ bốn chỉ",
"thơ",
"từ",
"hai mươi giờ năm tám",
"đến",
"ngày ba không không một",
"thì",
"tốt",
"nghiệp",
"loại",
"giỏi",
"ngành",
"sư",
"phạm",
"anh",
"văn",
"đam",
"mê",
"âm",
"nhạc",
"từ",
"hồi",
"còn",
"sinh",
"viên",
"thanh",
"duy",
"thử",
"sức",
"với",
"vietnam",
"idol",
"và",
"tạo",
"được",
"dấu",
"ấn",
"dù",
"không",
"đăng",
"quang",
"phải",
"đến",
"mùng một tháng năm năm bảy trăm chín mươi sáu",
"đầu",
"ngày mười chín",
"sự",
"nghiệp",
"của",
"thanh",
"duy",
"mới",
"có",
"những",
"bước",
"tiến",
"mới",
"với",
"những",
"dấu",
"ấn",
"trong",
"âm",
"nhạc",
"và",
"các",
"gameshow",
"đặc",
"biệt",
"là",
"gương",
"mặt",
"thân",
"quen"
] |
[
"275.161",
"ca",
"sĩ",
"việt",
"có",
"bằng",
"đại",
"học",
"chẳng",
"liên",
"quan",
"dù",
"nổi",
"tiếng",
"nhưng",
"nhiều",
"ca",
"sĩ",
"tại",
"vpop",
"lại",
"có",
"bằng",
"cấp",
"rất",
"không",
"liên",
"quan",
"đến",
"âm",
"nhạc",
"là",
"một",
"ca",
"sĩ",
"bước",
"chân",
"ra",
"từ",
"giọng",
"hát",
"việt",
"52",
"vũ",
"cát",
"tường",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"bởi",
"giọng",
"hát",
"mạnh",
"mẽ",
"nội",
"lực",
"khả",
"năng",
"tự",
"sáng",
"tác",
"đỉnh",
"với",
"nhiều",
"bản",
"hit",
"đình",
"đám",
"như",
"vết",
"mưa",
"yêu",
"xa",
"con",
"đường",
"ca",
"hát",
"đến",
"nhanh",
"và",
"thuận",
"lợi",
"nhưng",
"ít",
"ai",
"biết",
"rằng",
"vũ",
"cát",
"tường",
"có",
"con",
"đường",
"học",
"vấn",
"cũng",
"rất",
"sáng",
"sủa",
"và",
"đạt",
"được",
"nhiều",
"thành",
"tựu",
"từ",
"quý 03/674",
"vũ",
"cát",
"tường",
"bắt",
"đầu",
"theo",
"học",
"ngành",
"kỹ",
"thuật",
"y",
"sinh",
"tại",
"đại",
"học",
"quốc",
"tế",
"đại",
"học",
"quốc",
"gia",
"bất đẳng thức",
"vũ",
"cát",
"tường",
"vừa",
"phải",
"đảm",
"bảo",
"việc",
"học",
"ở",
"trường",
"đại",
"học",
"vừa",
"phải",
"chvh2008-900",
"chạy",
"show",
"liên",
"tục",
"sau",
"khi",
"nổi",
"tiếng",
"tại",
"giọng",
"hát",
"việt",
"2400",
"mới",
"uzguqzbđwy-600",
"đây",
"vũ",
"cát",
"mồng 9 và ngày mồng 8",
"tường",
"đã",
"tốt",
"nghiệp",
"ngành",
"kỹ",
"thuật",
"y",
"sinh",
"tại",
"đại",
"học",
"quốc",
"tế",
"sau",
"6.710.000",
"năm",
"rưỡi",
"theo",
"học",
"dù",
"rất",
"bận",
"chạy",
"show",
"làm",
"sản",
"phẩm",
"âm",
"nhạc",
"mới",
"nhưng",
"cát",
"tường",
"vẫn",
"tốt",
"nghiệp",
"bằng",
"giỏi",
"với",
"đồ",
"án",
"tốt",
"nghiệp",
"về",
"một",
"phần",
"mềm",
"có",
"thể",
"cảnh",
"báo",
"được",
"những",
"vấn",
"đề",
"tim",
"mạch",
"isaac",
"ngành",
"chăn",
"nuôi",
"và",
"972.771",
"thú",
"y",
"trưởng",
"nhóm",
"tài",
"hoa",
"của",
"nhóm",
"7.000.000",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nam",
"ca",
"3:33:0",
"sĩ",
"sáng",
"giá",
"nhất",
"hiện",
"nay",
"của",
"showbiz",
"việt",
"sở",
"hữu",
"ngoại",
"hình",
"điển",
"trai",
"bậc",
"nhất",
"showbiz",
"lại",
"có",
"giọng",
"hát",
"cao",
"vút",
"isaac",
"có",
"lượng",
"fan",
"rất",
"lớn",
"và",
"25.007",
"tương",
"lai",
"rất",
"sáng",
"khi",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"như",
"mc",
"diễn",
"viên",
"tuy",
"nhiên",
"ít",
"ai",
"biết",
"isaac",
"từng",
"theo",
"học",
"chuyên",
"ngành",
"chăn",
"nuôi",
"/4009200",
"và",
"thú",
"y",
"tại",
"đại",
"học",
"cần",
"thơ",
"một",
"lĩnh",
"vực",
"không",
"hề",
"liên",
"quan",
"ngày 13, 21, 19",
"đến",
"âm",
"nhạc",
"có",
"giọng",
"hát",
"nội",
"lực",
"và",
"niềm",
"đam",
"mê",
"âm",
"nhạc",
"từ",
"nhỏ",
"nhưng",
"do",
"điều",
"kiện",
"gia",
"đình",
"không",
"cho",
"phép",
"nên",
"sau",
"khi",
"tốt",
"nghiệp",
"phổ",
"thông",
"isaac",
"quyết",
"định",
"thi",
"vào",
"đại",
"học",
"cần",
"thơ",
"để",
"được",
"học",
"gần",
"nhà",
"ngày 18",
"chọn",
"ngành",
"chăn",
"nuôi",
"và",
"thú",
"y",
"vì",
"yêu",
"thích",
"động",
"vật",
"trong",
"thời",
"gian",
"học",
"đại",
"học",
"isaac",
"từng",
"thử",
"sức",
"với",
"vietnam",
"idol",
"2 / 28",
"nhưng",
"vận",
"z-qb/",
"may",
"chưa",
"mỉm",
"cười",
"khi",
"anh",
"chỉ",
"lọt",
"đến",
"top",
"50",
"sau",
"khi",
"tốt",
"nghiệp",
"đại",
"học",
"chưa",
"có",
"việc",
"làm",
"isaac",
"bất",
"ngờ",
"nhận",
"được",
"cuộc",
"gọi",
"từ",
"công",
"ty",
"giải",
"trí",
"do",
"ngô",
"thanh",
"vân",
"mới",
"thành",
"lập",
"khi",
"đó",
"ngô",
"thanh",
"vân",
"đang",
"ấp",
"ủ",
"việc",
"thành",
"lập",
"nhóm",
"nhạc",
"và",
"có",
"nhã",
"ý",
"cho",
"isaac",
"một",
"cơ",
"hội",
"thử",
"sức",
"đây",
"chính",
"là",
"bước",
"ngoặt",
"để",
"isaac",
"bước",
"chân",
"vào",
"showbiz",
"việt",
"chia",
"sẻ",
"về",
"việc",
"mình",
"từng",
"học",
"ngành",
"chăn",
"nuôi",
"và",
"thú",
"ý",
"isaac",
"cho",
"biết",
"nhiều",
"người",
"rất",
"ngạc",
"nhiên",
"khi",
"biết",
"yhxfh/",
"anh",
"theo",
"học",
"ngành",
"này",
"đánh",
"đổi",
"9.000.200",
"năm",
"học",
"đại",
"học",
"để",
"theo",
"nghiệp",
"âm",
"nhạc",
"isaac",
"từng",
"đắn",
"đo",
"và",
"băn",
"khoăn",
"rất",
"nhiều",
"nhưng",
"theo",
"anh",
"có",
"lẽ",
"tổ",
"nghề",
"ca",
"hát",
"đã",
"chọn",
"và",
"cho",
"tôi",
"cơ",
"hội",
"một",
"lần",
"được",
"sống",
"với",
"đam",
"mê",
"của",
"mình",
"từ",
"cuộc",
"thi",
"sao",
"mai",
"điểm",
"hẹn",
"95.472,721",
"cao",
"thái",
"sơn",
"chính",
"thức",
"đi",
"theo",
"con",
"đường",
"âm",
"nhạc",
"chuyên",
"nghiệp",
"29p",
"sau",
"2.283.663",
"năm",
"theo",
"học",
"tại",
"đại",
"học",
"mở",
"đại học mỹ thuật công nghiệp",
"nam",
"ca",
"sĩ",
"con",
"đường",
"mưa",
"đã",
"nhận",
"tấm",
"bằng",
"loại",
"giỏi",
"khoa",
"quản",
"trị",
"kinh",
"doanh",
"đây",
"là",
"thành",
"tích",
"rất",
"bất",
"ngờ",
"của",
"cao",
"thái",
"sơn",
"bởi",
"thời",
"điểm",
"900/re",
"đó",
"anh",
"rất",
"hot",
"với",
"nhiều",
"bản",
"ballad",
"đình",
"đám",
"nên",
"việc",
"học",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"lớn",
"bởi",
"việc",
"chạy",
"show",
"-8410,008407",
"thanh",
"duy",
"idol",
"sư",
"phạm",
"anh",
"văn",
"thanh",
"duy",
"idol",
"học",
"cùng",
"trường",
"đại",
"học",
"với",
"isaac",
"nếu",
"như",
"isaac",
"theo",
"học",
"ngành",
"chăn",
"nuôi",
"và",
"thú",
"y",
"thì",
"thanh",
"duy",
"cũng",
"chọn",
"một",
"ngành",
"học",
"chẳng",
"liên",
"quan",
"đến",
"âm",
"nhạc",
"là",
"sư",
"phạm",
"anh",
"văn",
"thanh",
"duy",
"theo",
"học",
"đại",
"học",
"820 hz",
"cần",
"804 chỉ",
"thơ",
"từ",
"20h58",
"đến",
"ngày 30/01",
"thì",
"tốt",
"nghiệp",
"loại",
"giỏi",
"ngành",
"sư",
"phạm",
"anh",
"văn",
"đam",
"mê",
"âm",
"nhạc",
"từ",
"hồi",
"còn",
"sinh",
"viên",
"thanh",
"duy",
"thử",
"sức",
"với",
"vietnam",
"idol",
"và",
"tạo",
"được",
"dấu",
"ấn",
"dù",
"không",
"đăng",
"quang",
"phải",
"đến",
"mùng 1/5/796",
"đầu",
"ngày 19",
"sự",
"nghiệp",
"của",
"thanh",
"duy",
"mới",
"có",
"những",
"bước",
"tiến",
"mới",
"với",
"những",
"dấu",
"ấn",
"trong",
"âm",
"nhạc",
"và",
"các",
"gameshow",
"đặc",
"biệt",
"là",
"gương",
"mặt",
"thân",
"quen"
] |
[
"nhìn",
"quyển",
"lịch",
"đánh",
"dấu",
"kì",
"kinh",
"nguyệt",
"trên",
"bàn",
"lan",
"lẩm",
"bẩm",
"sao",
"đợt",
"này",
"lại",
"trễ",
"mất",
"chín sáu nghìn bốn trăm chín bảy phẩy sáu bẩy hai tám",
"tháng",
"nhỉ",
"rõ",
"ràng",
"tháng",
"trước",
"mọi",
"thứ",
"vẫn",
"bình",
"thường",
"cơ",
"mà",
"sau",
"hơn",
"tám triệu bảy trăm lẻ năm nghìn bảy trăm hai mươi sáu",
"năm",
"tìm",
"hiểu",
"nhau",
"thì",
"lan",
"nhận",
"lời",
"quen",
"tài",
"anh",
"là",
"mẫu",
"người",
"đàn",
"ông",
"phù",
"hợp",
"với",
"những",
"điều",
"mà",
"cô",
"mong",
"muốn",
"ở",
"một",
"người",
"bạn",
"trai",
"chính",
"vì",
"thế",
"quen",
"với",
"anh",
"lan",
"đã",
"xác",
"định",
"sẽ",
"tìm",
"hiểu",
"người",
"con",
"trai",
"này",
"để",
"có",
"thể",
"cùng",
"anh",
"tiến",
"đến",
"hôn",
"nhân",
"vì",
"dù",
"sao",
"cô",
"cũng",
"đã",
"chín triệu hai trăm bẩy mươi bảy ngàn sáu trăm hai mươi hai",
"tuổi",
"rồi",
"yêu",
"nhau",
"hơn",
"không hai chín không không chín bảy hai chín năm năm sáu",
"năm",
"thì",
"cả",
"hai",
"ngày một tháng bẩy",
"người",
"đều",
"xác",
"định",
"sẽ",
"cưới",
"nhau",
"lan",
"dẫn",
"tài",
"về",
"nhà",
"ra",
"mắt",
"bố",
"mẹ",
"và",
"tài",
"cũng",
"như",
"vậy",
"lễ",
"cưới",
"đã",
"được",
"gia",
"đình",
"định",
"sẵn",
"vào",
"ngày hai tám",
"dương",
"thấy",
"mọi",
"sự",
"đã",
"thành",
"nên",
"lan",
"trao",
"cho",
"anh",
"cái",
"quý",
"giá",
"nhất",
"của",
"đời",
"người",
"con",
"gái",
"vì",
"thấy",
"đằng",
"nào",
"mình",
"cũng",
"sẽ",
"là",
"vợ",
"của",
"anh",
"quả",
"nhiên",
"năm triệu ba trăm chín mươi ngàn năm trăm bẩy mươi ba",
"tháng",
"sau",
"cầm",
"trên",
"tay",
"que",
"thử",
"thai",
"báo",
"mười lăm trên ba mươi",
"vạch",
"mà",
"lan",
"mừng",
"rỡ",
"thế",
"này",
"thì",
"chẳng",
"phải",
"song",
"hỉ",
"lâm",
"môn",
"rồi",
"sao",
"bắt",
"taxi",
"đến",
"nhà",
"tài",
"cô",
"cứ",
"bồn",
"chồn",
"mãi",
"không",
"hiểu",
"lúc",
"nghe",
"thấy",
"mình",
"nói",
"tin",
"này",
"thì",
"anh",
"sẽ",
"biểu",
"hiện",
"như",
"thế",
"nào",
"đứa",
"bé",
"được",
"hơn",
"một triệu bảy trăm nghìn bảy trăm",
"tháng",
"rồi",
"em",
"không",
"thể",
"nào",
"bỏ",
"nó",
"đi",
"được",
"hóa",
"ra",
"anh",
"lại",
"âm chín nghìn bốn trăm năm mươi bảy chấm sáu trăm lẻ bốn đồng",
"có",
"thể",
"ngang",
"nhiên",
"qua",
"lại",
"với",
"người",
"con",
"gái",
"khác",
"trong",
"lúc",
"năm đến hai ba",
"người",
"sắp",
"cưới",
"nhau",
"như",
"thế",
"niềm",
"tin",
"vào",
"tình",
"yêu",
"suốt",
"bốn trăm chín bẩy ngàn ba trăm sáu ba",
"năm",
"qua",
"bỗng",
"chốc",
"đổ",
"sập",
"như",
"bức",
"tường",
"rỗng",
"ruột",
"lan",
"cảm",
"giác",
"như",
"trái",
"tim",
"mình",
"đang",
"có",
"hàng",
"ngàn",
"con",
"dao",
"đâm",
"liên",
"tiếp",
"khiến",
"cô",
"nghẹn",
"thở",
"không",
"chịu",
"được"
] |
[
"nhìn",
"quyển",
"lịch",
"đánh",
"dấu",
"kì",
"kinh",
"nguyệt",
"trên",
"bàn",
"lan",
"lẩm",
"bẩm",
"sao",
"đợt",
"này",
"lại",
"trễ",
"mất",
"96.497,6728",
"tháng",
"nhỉ",
"rõ",
"ràng",
"tháng",
"trước",
"mọi",
"thứ",
"vẫn",
"bình",
"thường",
"cơ",
"mà",
"sau",
"hơn",
"8.705.726",
"năm",
"tìm",
"hiểu",
"nhau",
"thì",
"lan",
"nhận",
"lời",
"quen",
"tài",
"anh",
"là",
"mẫu",
"người",
"đàn",
"ông",
"phù",
"hợp",
"với",
"những",
"điều",
"mà",
"cô",
"mong",
"muốn",
"ở",
"một",
"người",
"bạn",
"trai",
"chính",
"vì",
"thế",
"quen",
"với",
"anh",
"lan",
"đã",
"xác",
"định",
"sẽ",
"tìm",
"hiểu",
"người",
"con",
"trai",
"này",
"để",
"có",
"thể",
"cùng",
"anh",
"tiến",
"đến",
"hôn",
"nhân",
"vì",
"dù",
"sao",
"cô",
"cũng",
"đã",
"9.277.622",
"tuổi",
"rồi",
"yêu",
"nhau",
"hơn",
"029009729556",
"năm",
"thì",
"cả",
"hai",
"ngày 1/7",
"người",
"đều",
"xác",
"định",
"sẽ",
"cưới",
"nhau",
"lan",
"dẫn",
"tài",
"về",
"nhà",
"ra",
"mắt",
"bố",
"mẹ",
"và",
"tài",
"cũng",
"như",
"vậy",
"lễ",
"cưới",
"đã",
"được",
"gia",
"đình",
"định",
"sẵn",
"vào",
"ngày 28",
"dương",
"thấy",
"mọi",
"sự",
"đã",
"thành",
"nên",
"lan",
"trao",
"cho",
"anh",
"cái",
"quý",
"giá",
"nhất",
"của",
"đời",
"người",
"con",
"gái",
"vì",
"thấy",
"đằng",
"nào",
"mình",
"cũng",
"sẽ",
"là",
"vợ",
"của",
"anh",
"quả",
"nhiên",
"5.390.573",
"tháng",
"sau",
"cầm",
"trên",
"tay",
"que",
"thử",
"thai",
"báo",
"15 / 30",
"vạch",
"mà",
"lan",
"mừng",
"rỡ",
"thế",
"này",
"thì",
"chẳng",
"phải",
"song",
"hỉ",
"lâm",
"môn",
"rồi",
"sao",
"bắt",
"taxi",
"đến",
"nhà",
"tài",
"cô",
"cứ",
"bồn",
"chồn",
"mãi",
"không",
"hiểu",
"lúc",
"nghe",
"thấy",
"mình",
"nói",
"tin",
"này",
"thì",
"anh",
"sẽ",
"biểu",
"hiện",
"như",
"thế",
"nào",
"đứa",
"bé",
"được",
"hơn",
"1.700.700",
"tháng",
"rồi",
"em",
"không",
"thể",
"nào",
"bỏ",
"nó",
"đi",
"được",
"hóa",
"ra",
"anh",
"lại",
"-9457.604 đ",
"có",
"thể",
"ngang",
"nhiên",
"qua",
"lại",
"với",
"người",
"con",
"gái",
"khác",
"trong",
"lúc",
"5 - 23",
"người",
"sắp",
"cưới",
"nhau",
"như",
"thế",
"niềm",
"tin",
"vào",
"tình",
"yêu",
"suốt",
"497.363",
"năm",
"qua",
"bỗng",
"chốc",
"đổ",
"sập",
"như",
"bức",
"tường",
"rỗng",
"ruột",
"lan",
"cảm",
"giác",
"như",
"trái",
"tim",
"mình",
"đang",
"có",
"hàng",
"ngàn",
"con",
"dao",
"đâm",
"liên",
"tiếp",
"khiến",
"cô",
"nghẹn",
"thở",
"không",
"chịu",
"được"
] |
[
"trong",
"hai ngàn chín trăm",
"đợt",
"chống",
"giặc",
"covid",
"nhiều",
"tác",
"giả",
"đã",
"tham",
"gia",
"viết",
"thơ",
"nhạc",
"động",
"viên",
"đồng",
"bào",
"cả",
"nước",
"chống",
"dịch",
"cô",
"giáo",
"thùy",
"dương",
"thạc",
"sỹ",
"giáo",
"viên",
"dạy",
"nhạc",
"từng",
"giành",
"giải",
"nhất",
"tài",
"năng",
"duyên",
"dáng",
"ngày mười bảy và ngày hai mươi hai",
"tại",
"trường",
"tiểu",
"học",
"nguyễn",
"trãi",
"quận",
"thanh",
"xuân",
"đã",
"cùng",
"tham",
"gia",
"chống",
"dịch",
"bằng",
"cách",
"hành",
"động",
"mang",
"ý",
"nghĩa",
"thiết",
"thực",
"như",
"đi",
"trao",
"quà",
"trao",
"khẩu",
"trang",
"cho",
"các",
"đơn",
"vị",
"địa",
"phương",
"đất",
"nước",
"mình",
"trải",
"những",
"ngày",
"gian",
"khóchống",
"corona",
"như",
"chống",
"giặc",
"xâm",
"lăngcả",
"dân",
"tộc",
"đồng",
"tâm",
"đoàn",
"kết",
"cùng",
"chung",
"tay",
"trên",
"dưới",
"một",
"lòng",
"các",
"bác",
"sĩ",
"vượt",
"muôn",
"vàn",
"qua",
"gian",
"khổvì",
"cuộc",
"sống",
"bình",
"yên",
"trên",
"đất",
"nước",
"nàydẫu",
"hy",
"sinh",
"một",
"lòng",
"vì",
"người",
"bệnhcả",
"nước",
"đồng",
"tâm",
"tay",
"nắm",
"chặt",
"tay",
"các",
"chiến",
"sỹ",
"đêm",
"ngày",
"gian",
"nan",
"vất",
"vảcho",
"biên",
"cương",
"mãi",
"mãi",
"yên",
"bình",
"và",
"đón",
"đưa",
"những",
"người",
"con",
"trở",
"về",
"tổ",
"quốctrong",
"niềm",
"tin",
"yêu",
"không",
"quản",
"hy",
"sinh",
"âm bốn mươi bảy chấm chín một",
"ngày",
"thời",
"gian",
"vàng",
"rất",
"quýcả",
"nhà",
"mình",
"cũng",
"sẽ",
"chung",
"tayít",
"ra",
"đường",
"ở",
"nhà",
"là",
"yêu",
"nướcrồi",
"các",
"con",
"lại",
"tới",
"lớp",
"hàng",
"ngày",
"hà",
"nội",
"ngày hai mươi tám tới ngày hai mươi tháng bốn"
] |
[
"trong",
"2900",
"đợt",
"chống",
"giặc",
"covid",
"nhiều",
"tác",
"giả",
"đã",
"tham",
"gia",
"viết",
"thơ",
"nhạc",
"động",
"viên",
"đồng",
"bào",
"cả",
"nước",
"chống",
"dịch",
"cô",
"giáo",
"thùy",
"dương",
"thạc",
"sỹ",
"giáo",
"viên",
"dạy",
"nhạc",
"từng",
"giành",
"giải",
"nhất",
"tài",
"năng",
"duyên",
"dáng",
"ngày 17 và ngày 22",
"tại",
"trường",
"tiểu",
"học",
"nguyễn",
"trãi",
"quận",
"thanh",
"xuân",
"đã",
"cùng",
"tham",
"gia",
"chống",
"dịch",
"bằng",
"cách",
"hành",
"động",
"mang",
"ý",
"nghĩa",
"thiết",
"thực",
"như",
"đi",
"trao",
"quà",
"trao",
"khẩu",
"trang",
"cho",
"các",
"đơn",
"vị",
"địa",
"phương",
"đất",
"nước",
"mình",
"trải",
"những",
"ngày",
"gian",
"khóchống",
"corona",
"như",
"chống",
"giặc",
"xâm",
"lăngcả",
"dân",
"tộc",
"đồng",
"tâm",
"đoàn",
"kết",
"cùng",
"chung",
"tay",
"trên",
"dưới",
"một",
"lòng",
"các",
"bác",
"sĩ",
"vượt",
"muôn",
"vàn",
"qua",
"gian",
"khổvì",
"cuộc",
"sống",
"bình",
"yên",
"trên",
"đất",
"nước",
"nàydẫu",
"hy",
"sinh",
"một",
"lòng",
"vì",
"người",
"bệnhcả",
"nước",
"đồng",
"tâm",
"tay",
"nắm",
"chặt",
"tay",
"các",
"chiến",
"sỹ",
"đêm",
"ngày",
"gian",
"nan",
"vất",
"vảcho",
"biên",
"cương",
"mãi",
"mãi",
"yên",
"bình",
"và",
"đón",
"đưa",
"những",
"người",
"con",
"trở",
"về",
"tổ",
"quốctrong",
"niềm",
"tin",
"yêu",
"không",
"quản",
"hy",
"sinh",
"-47.91",
"ngày",
"thời",
"gian",
"vàng",
"rất",
"quýcả",
"nhà",
"mình",
"cũng",
"sẽ",
"chung",
"tayít",
"ra",
"đường",
"ở",
"nhà",
"là",
"yêu",
"nướcrồi",
"các",
"con",
"lại",
"tới",
"lớp",
"hàng",
"ngày",
"hà",
"nội",
"ngày 28 tới ngày 20 tháng 4"
] |
[
"thủ",
"tướng",
"nga",
"medvedev",
"cảnh",
"báo",
"nguy",
"cơ",
"sụp",
"đổ",
"của",
"ukraine",
"xã",
"hội",
"hôm",
"năm không năm ngang sáu không không gờ vê pê gạch chéo o mờ vê kép",
"thủ",
"tướng",
"nga",
"dmitry",
"medvedev",
"cảnh",
"báo",
"cách",
"điều",
"hành",
"đất",
"nước",
"của",
"chính",
"phủ",
"ukraine",
"mới",
"sẽ",
"dẫn",
"tới",
"sự",
"sụp",
"đổ",
"của",
"quốc",
"gia",
"ukraine",
"có",
"nguy",
"cơ",
"sụp",
"đổ",
"ria",
"novosti",
"đưa",
"tin",
"sáu giờ mười chín phút mười sáu giây",
"thủ",
"tướng",
"nga",
"dmitry",
"medvedev",
"đã",
"viết",
"trên",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"của",
"mình",
"rằng",
"chính",
"quyền",
"mới",
"ở",
"kiev",
"thiếu",
"tính",
"hợp",
"pháp",
"và",
"tệ",
"hơn",
"nữa",
"là",
"thực",
"sự",
"không",
"thể",
"kiểm",
"soát",
"được",
"tình",
"hình",
"trong",
"nước",
"thủ",
"tướng",
"nga",
"dmitry",
"medvedev",
"mặc",
"dù",
"ông",
"medvedev",
"chỉ",
"trích",
"sự",
"bất",
"lực",
"chính",
"trị",
"có",
"tính",
"cách",
"yếu",
"đuối",
"và",
"bị",
"động",
"của",
"yanukovych",
"là",
"lý",
"do",
"khiến",
"ông",
"ta",
"bị",
"lật",
"đổ",
"song",
"ông",
"này",
"vẫn",
"là",
"người",
"đứng",
"đầu",
"hợp",
"pháp",
"duy",
"nhất",
"của",
"ukraine",
"hiện",
"nay",
"ông",
"viết",
"các",
"dân",
"tộc",
"tại",
"crimea",
"nga",
"ukraine",
"tatar",
"đã",
"bày",
"tỏ",
"quan",
"điểm",
"của",
"họ",
"trong",
"một",
"cuộc",
"bỏ",
"phiếu",
"công",
"khai",
"bình",
"luận",
"về",
"những",
"bế",
"tắc",
"hiện",
"nay",
"giữa",
"nga",
"và",
"phương",
"tây",
"thủ",
"tướng",
"nga",
"đã",
"so",
"sánh",
"nó",
"với",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"ngày mười chín",
"giữa",
"abkhazia",
"và",
"nam",
"ossetia",
"thủ",
"tướng",
"medvedev",
"cho",
"rằng",
"phương",
"tây",
"cần",
"phải",
"nỗ",
"lực",
"xây",
"dựng",
"các",
"mối",
"quan",
"hệ",
"công",
"bằng",
"và",
"cân",
"bằng",
"với",
"nga",
"thay",
"vì",
"những",
"nỗ",
"lực",
"vô",
"ích",
"để",
"trừng",
"phạt",
"nước",
"này",
"ngày hai mốt và ngày bẩy tháng một",
"tháng năm năm một trăm bảy mươi bẩy",
"cố",
"vấn",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"mỹ",
"susan",
"rice",
"cho",
"biết",
"tổng",
"thống",
"nước",
"này",
"barack",
"obama",
"sẽ",
"tăng",
"cường",
"việc",
"cô",
"lập",
"nga",
"liên",
"quan",
"tới",
"việc",
"moskva",
"sáp",
"tê mờ tê ngang quờ gờ e u xuộc",
"nhập",
"crimea",
"khi",
"ông",
"công",
"du",
"châu",
"âu",
"vào",
"tuần",
"tới",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"obama",
"bà",
"rice",
"nói",
"điều",
"mà",
"cả",
"thế",
"giới",
"sẽ",
"nhìn",
"thấy",
"rõ",
"đó",
"là",
"nga",
"sẽ",
"ngày",
"càng",
"bị",
"cô",
"lập",
"và",
"mỹ",
"sẽ",
"dẫn",
"đầu",
"cộng",
"đồng",
"quốc",
"tế",
"hỗ",
"trợ",
"chính",
"phủ",
"ukraine",
"và",
"người",
"dân",
"nước",
"này",
"đồng",
"thời",
"khiến",
"nga",
"phải",
"trả",
"giá",
"cùng",
"ngày",
"để",
"đáp",
"lại",
"căng",
"thẳng",
"gia",
"tăng",
"với",
"moskva",
"lầu",
"năm",
"góc",
"đang",
"xem",
"xét",
"lại",
"liệu",
"việc",
"sử",
"dụng",
"các",
"động",
"cơ",
"tên",
"lửa",
"của",
"nga",
"để",
"phóng",
"vệ",
"tinh",
"quân",
"sự",
"của",
"mỹ",
"có",
"đặt",
"ra",
"nguy",
"cơ",
"tiềm",
"tàng",
"đối",
"với",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"hay",
"không",
"người",
"phát",
"ngôn",
"maureen",
"schumann",
"nói",
"theo",
"tình",
"hình",
"hiện",
"nay",
"lầu",
"năm",
"góc",
"đã",
"chỉ",
"đạo",
"cho",
"lực",
"lượng",
"không",
"quân",
"tiến",
"hành",
"xem",
"xét",
"bổ",
"sung",
"để",
"đảm",
"bảo",
"rằng",
"chúng",
"ta",
"hoàn",
"toàn",
"hiểu",
"được",
"các",
"hệ",
"lụy",
"của",
"việc",
"sử",
"dụng",
"động",
"cơ",
"tên",
"lửa",
"xoẹt hai chín không bẩy xuộc tám trăm",
"do",
"nga",
"sản",
"xuất",
"cho",
"tên",
"lửa",
"atlas",
"v",
"trong",
"đó",
"có",
"việc",
"ngừng",
"cung",
"cấp",
"động",
"cơ",
"này",
"theo",
"quan",
"chức",
"trên",
"mặc",
"dù",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"mỹ",
"đã",
"định",
"kỳ",
"xem",
"xét",
"các",
"nguy",
"cơ",
"tiềm",
"tàng",
"đối",
"với",
"chuỗi",
"cung",
"ứng",
"các",
"bộ",
"phận",
"do",
"nước",
"ngoài",
"sản",
"xuất",
"cho",
"quân",
"đội",
"mỹ",
"bộ",
"trưởng",
"chuck",
"hagel",
"đã",
"ra",
"lệnh",
"xem",
"xét",
"lại",
"đối",
"với",
"các",
"động",
"cơ",
"của",
"nga",
"do",
"liên",
"quan",
"tới",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"tại",
"ukraine"
] |
[
"thủ",
"tướng",
"nga",
"medvedev",
"cảnh",
"báo",
"nguy",
"cơ",
"sụp",
"đổ",
"của",
"ukraine",
"xã",
"hội",
"hôm",
"505-600gvp/omw",
"thủ",
"tướng",
"nga",
"dmitry",
"medvedev",
"cảnh",
"báo",
"cách",
"điều",
"hành",
"đất",
"nước",
"của",
"chính",
"phủ",
"ukraine",
"mới",
"sẽ",
"dẫn",
"tới",
"sự",
"sụp",
"đổ",
"của",
"quốc",
"gia",
"ukraine",
"có",
"nguy",
"cơ",
"sụp",
"đổ",
"ria",
"novosti",
"đưa",
"tin",
"6:19:16",
"thủ",
"tướng",
"nga",
"dmitry",
"medvedev",
"đã",
"viết",
"trên",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"của",
"mình",
"rằng",
"chính",
"quyền",
"mới",
"ở",
"kiev",
"thiếu",
"tính",
"hợp",
"pháp",
"và",
"tệ",
"hơn",
"nữa",
"là",
"thực",
"sự",
"không",
"thể",
"kiểm",
"soát",
"được",
"tình",
"hình",
"trong",
"nước",
"thủ",
"tướng",
"nga",
"dmitry",
"medvedev",
"mặc",
"dù",
"ông",
"medvedev",
"chỉ",
"trích",
"sự",
"bất",
"lực",
"chính",
"trị",
"có",
"tính",
"cách",
"yếu",
"đuối",
"và",
"bị",
"động",
"của",
"yanukovych",
"là",
"lý",
"do",
"khiến",
"ông",
"ta",
"bị",
"lật",
"đổ",
"song",
"ông",
"này",
"vẫn",
"là",
"người",
"đứng",
"đầu",
"hợp",
"pháp",
"duy",
"nhất",
"của",
"ukraine",
"hiện",
"nay",
"ông",
"viết",
"các",
"dân",
"tộc",
"tại",
"crimea",
"nga",
"ukraine",
"tatar",
"đã",
"bày",
"tỏ",
"quan",
"điểm",
"của",
"họ",
"trong",
"một",
"cuộc",
"bỏ",
"phiếu",
"công",
"khai",
"bình",
"luận",
"về",
"những",
"bế",
"tắc",
"hiện",
"nay",
"giữa",
"nga",
"và",
"phương",
"tây",
"thủ",
"tướng",
"nga",
"đã",
"so",
"sánh",
"nó",
"với",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"ngày 19",
"giữa",
"abkhazia",
"và",
"nam",
"ossetia",
"thủ",
"tướng",
"medvedev",
"cho",
"rằng",
"phương",
"tây",
"cần",
"phải",
"nỗ",
"lực",
"xây",
"dựng",
"các",
"mối",
"quan",
"hệ",
"công",
"bằng",
"và",
"cân",
"bằng",
"với",
"nga",
"thay",
"vì",
"những",
"nỗ",
"lực",
"vô",
"ích",
"để",
"trừng",
"phạt",
"nước",
"này",
"ngày 21 và ngày 7 tháng 1",
"tháng 5/177",
"cố",
"vấn",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"mỹ",
"susan",
"rice",
"cho",
"biết",
"tổng",
"thống",
"nước",
"này",
"barack",
"obama",
"sẽ",
"tăng",
"cường",
"việc",
"cô",
"lập",
"nga",
"liên",
"quan",
"tới",
"việc",
"moskva",
"sáp",
"tmt-qgeu/",
"nhập",
"crimea",
"khi",
"ông",
"công",
"du",
"châu",
"âu",
"vào",
"tuần",
"tới",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"obama",
"bà",
"rice",
"nói",
"điều",
"mà",
"cả",
"thế",
"giới",
"sẽ",
"nhìn",
"thấy",
"rõ",
"đó",
"là",
"nga",
"sẽ",
"ngày",
"càng",
"bị",
"cô",
"lập",
"và",
"mỹ",
"sẽ",
"dẫn",
"đầu",
"cộng",
"đồng",
"quốc",
"tế",
"hỗ",
"trợ",
"chính",
"phủ",
"ukraine",
"và",
"người",
"dân",
"nước",
"này",
"đồng",
"thời",
"khiến",
"nga",
"phải",
"trả",
"giá",
"cùng",
"ngày",
"để",
"đáp",
"lại",
"căng",
"thẳng",
"gia",
"tăng",
"với",
"moskva",
"lầu",
"năm",
"góc",
"đang",
"xem",
"xét",
"lại",
"liệu",
"việc",
"sử",
"dụng",
"các",
"động",
"cơ",
"tên",
"lửa",
"của",
"nga",
"để",
"phóng",
"vệ",
"tinh",
"quân",
"sự",
"của",
"mỹ",
"có",
"đặt",
"ra",
"nguy",
"cơ",
"tiềm",
"tàng",
"đối",
"với",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"hay",
"không",
"người",
"phát",
"ngôn",
"maureen",
"schumann",
"nói",
"theo",
"tình",
"hình",
"hiện",
"nay",
"lầu",
"năm",
"góc",
"đã",
"chỉ",
"đạo",
"cho",
"lực",
"lượng",
"không",
"quân",
"tiến",
"hành",
"xem",
"xét",
"bổ",
"sung",
"để",
"đảm",
"bảo",
"rằng",
"chúng",
"ta",
"hoàn",
"toàn",
"hiểu",
"được",
"các",
"hệ",
"lụy",
"của",
"việc",
"sử",
"dụng",
"động",
"cơ",
"tên",
"lửa",
"/2907/800",
"do",
"nga",
"sản",
"xuất",
"cho",
"tên",
"lửa",
"atlas",
"v",
"trong",
"đó",
"có",
"việc",
"ngừng",
"cung",
"cấp",
"động",
"cơ",
"này",
"theo",
"quan",
"chức",
"trên",
"mặc",
"dù",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"mỹ",
"đã",
"định",
"kỳ",
"xem",
"xét",
"các",
"nguy",
"cơ",
"tiềm",
"tàng",
"đối",
"với",
"chuỗi",
"cung",
"ứng",
"các",
"bộ",
"phận",
"do",
"nước",
"ngoài",
"sản",
"xuất",
"cho",
"quân",
"đội",
"mỹ",
"bộ",
"trưởng",
"chuck",
"hagel",
"đã",
"ra",
"lệnh",
"xem",
"xét",
"lại",
"đối",
"với",
"các",
"động",
"cơ",
"của",
"nga",
"do",
"liên",
"quan",
"tới",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"tại",
"ukraine"
] |
[
"quý mười hai",
"tòa án nhân dân",
"thị",
"xã",
"từ",
"sơn",
"bắc",
"ninh",
"mở",
"phiên",
"tòa",
"hình",
"sự",
"sơ",
"thẩm",
"xét",
"xử",
"công",
"khai",
"đối",
"với",
"bị",
"cáo",
"ngô",
"bá",
"khá",
"tức",
"khá",
"bảnh",
"sinh năm",
"sáu triệu bẩy trăm lẻ tám ngàn tám trăm bốn mươi hai",
"trú",
"tại",
"xã",
"tam",
"sơn",
"thị",
"xã",
"từ",
"sơn",
"bắc",
"ninh",
"bị",
"truy",
"tố",
"về",
"tội",
"đánh",
"bạc",
"và",
"tội",
"tổ",
"chức",
"đánh",
"bạc",
"tám triệu không trăm mười hai nghìn",
"bị",
"cáo",
"khác",
"hầu",
"tòa",
"cùng",
"khá",
"bảnh",
"gồm",
"nguyễn",
"văn",
"quang",
"sinh năm",
"âm ba mươi bốn chấm không bảy năm",
"trú",
"tại",
"xã",
"tân",
"hồng",
"thị",
"xã",
"từ",
"sơn",
"bắc",
"ninh",
"nguyễn",
"hữu",
"hội",
"sinh năm",
"chín triệu chín trăm bẩy mươi bảy nghìn năm trăm mười nhăm",
"trú",
"tại",
"xã",
"tam",
"sơn",
"thị",
"xã",
"từ",
"sơn",
"bắc",
"ninh",
"ngô",
"lương",
"an",
"sinh năm",
"năm triệu hai trăm mười bẩy ngàn không trăm ba mươi",
"trú",
"tại",
"xã",
"phú",
"lâm",
"huyện",
"tiên",
"du",
"bắc",
"ninh",
"và",
"trịnh",
"hữu",
"quý",
"sinh năm",
"chín mươi hai",
"trú",
"tại",
"xã",
"lạc",
"vệ",
"huyện",
"tiên",
"du",
"bắc",
"ninh",
"bị",
"truy",
"tố",
"về",
"tội",
"đánh",
"bạc",
"thẩm",
"phán",
"nguyễn",
"mười đến hai mươi ba",
"trọng",
"trường",
"được",
"phân",
"công",
"làm",
"chủ",
"tọa",
"phiên",
"tòa",
"này",
"cả",
"chín tám",
"bị",
"cáo",
"đều",
"không",
"mời",
"luật",
"sư",
"bào",
"chữa",
"tối",
"u đê i gạch ngang chín mươi",
"chín",
"công",
"an",
"tỉnh",
"bắc",
"ninh",
"đã",
"bắt",
"quả",
"tang",
"khá",
"bảnh",
"và",
"hai ngàn năm mươi",
"đối",
"tượng",
"khác",
"đang",
"có",
"hành",
"vi",
"đánh",
"bạc",
"dưới",
"hình",
"thức",
"lô",
"đề",
"tại",
"hiện",
"trường",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"thu",
"giữ",
"một",
"số",
"vật",
"chứng",
"liên",
"quan",
"đến",
"hành",
"vi",
"đánh",
"bạc",
"tổ",
"chức",
"đánh",
"bạc",
"của",
"khá",
"bảnh",
"và",
"đồng",
"bọn",
"gần",
"ngày mùng một tháng ba",
"âm hai trăm linh bảy chấm chín không một ra đi an",
"đồng",
"tiền",
"mặt",
"hai ngàn",
"máy",
"tính",
"xách",
"tay",
"năm không không xuộc hai chín bảy không trừ tê sờ lờ sờ quờ gạch ngang gi mờ mờ i ca",
"ô",
"tô",
"kia",
"senrato",
"biển",
"số",
"99a196.53",
"bẩy mươi bốn",
"dao",
"nhọn",
"và",
"một",
"số",
"giấy",
"tờ",
"tài",
"liệu",
"liên",
"quan",
"đến",
"hành",
"vi",
"đánh",
"bạc",
"tổ",
"chức",
"đánh",
"bạc",
"ngày ba mốt tháng hai",
"và",
"mười hai chia năm",
"khá",
"bảnh",
"bị",
"đưa",
"vào",
"trường",
"giáo",
"dưỡng",
"vì",
"gây",
"rối",
"trật",
"tự",
"công",
"cộng",
"dét đắp liu ét chéo u hát tờ vê kép trừ",
"hai ba giờ",
"khá",
"bảnh",
"bị",
"công",
"an",
"thị",
"xã",
"từ",
"sơn",
"bắt",
"về",
"tội",
"cố",
"ý",
"gây",
"thương",
"tích",
"và",
"gây",
"rối",
"trật",
"tự",
"công",
"cộng",
"sau",
"một",
"thời",
"gian",
"ra",
"tù",
"khá",
"bảnh",
"bỗng",
"trở",
"nên",
"giàu",
"có",
"vào",
"ngày hai bảy tháng hai bẩy trăm tám mươi bảy",
"đây",
"là",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"khá",
"bảnh",
"sử",
"dụng",
"youtube",
"bằng",
"tài",
"khoản",
"khá",
"bảnh",
"với",
"gần",
"năm trăm năm mươi tháng trên gam",
"người",
"theo",
"dõi",
"khá",
"được",
"trả",
"tiền",
"cho",
"mỗi",
"video",
"đăng",
"lên",
"có",
"tháng",
"khá",
"bảnh",
"thu",
"được",
"gần",
"năm trăm lẻ hai mi li mét vuông",
"tương",
"đương",
"chín ngàn hai trăm mười tám phẩy bẩy trăm chín mươi chín yến",
"đồng",
"bị",
"truy",
"tố",
"về",
"tội",
"đánh",
"bạc",
"điều",
"sáu mươi bảy",
"bộ luật hình sự",
"hai ba tháng mười một",
"khá",
"bảnh",
"cùng",
"âm sáu ngàn tám trăm bẩy bẩy phẩy hai tám ba lít",
"phạm",
"đối",
"diện",
"án",
"phạt",
"cải",
"tạo",
"không",
"giam",
"giữ",
"đến",
"bốn chín",
"năm",
"hoặc",
"phạt",
"tù",
"từ",
"bốn trăm năm bốn nghìn hai trăm sáu bẩy",
"tháng",
"đến",
"ba trăm bốn mươi tư nghìn bốn trăm sáu mươi năm",
"năm",
"một ngàn",
"riêng",
"khá",
"bảnh",
"bị",
"truy",
"tố",
"thêm",
"tội",
"tổ",
"chức",
"đánh",
"bạc",
"điều",
"bốn nghìn hai mươi",
"bộ luật hình sự",
"ngày hai năm và ngày mười chín",
"nên",
"có",
"thể",
"phải",
"nhận",
"thêm",
"hình",
"ngày mười hai tháng tám",
"phạt",
"đến",
"bảy triệu bốn",
"năm",
"tù",
"nếu",
"tòa",
"án",
"xác",
"định",
"hành",
"vi",
"của",
"khá",
"bảnh",
"hoạt",
"động",
"có",
"tính",
"chất",
"chuyên",
"nghiệp",
"hoặc",
"thu",
"lợi",
"bất",
"chính",
"sáu trăm tám ba độ ép",
"đồng",
"trở",
"lên",
"trong",
"thời",
"gian",
"hơn",
"âm tám mươi tám nghìn bẩy trăm chín mươi bốn phẩy bảy ngàn tám trăm bảy hai",
"ngày",
"khá",
"bảnh",
"hai ngàn sáu",
"và",
"đồng",
"phạm",
"đã",
"giao",
"dịch",
"gần",
"bốn ngàn năm trăm mười hai phẩy bốn một năm giây",
"đồng",
"từ",
"việc",
"ghi",
"lô",
"đề",
"và",
"khá",
"bảnh",
"hưởng",
"lợi",
"gần",
"ba trăm mười bốn chỉ"
] |
[
"quý 12",
"tòa án nhân dân",
"thị",
"xã",
"từ",
"sơn",
"bắc",
"ninh",
"mở",
"phiên",
"tòa",
"hình",
"sự",
"sơ",
"thẩm",
"xét",
"xử",
"công",
"khai",
"đối",
"với",
"bị",
"cáo",
"ngô",
"bá",
"khá",
"tức",
"khá",
"bảnh",
"sinh năm",
"6.708.842",
"trú",
"tại",
"xã",
"tam",
"sơn",
"thị",
"xã",
"từ",
"sơn",
"bắc",
"ninh",
"bị",
"truy",
"tố",
"về",
"tội",
"đánh",
"bạc",
"và",
"tội",
"tổ",
"chức",
"đánh",
"bạc",
"8.012.000",
"bị",
"cáo",
"khác",
"hầu",
"tòa",
"cùng",
"khá",
"bảnh",
"gồm",
"nguyễn",
"văn",
"quang",
"sinh năm",
"-34.075",
"trú",
"tại",
"xã",
"tân",
"hồng",
"thị",
"xã",
"từ",
"sơn",
"bắc",
"ninh",
"nguyễn",
"hữu",
"hội",
"sinh năm",
"9.977.515",
"trú",
"tại",
"xã",
"tam",
"sơn",
"thị",
"xã",
"từ",
"sơn",
"bắc",
"ninh",
"ngô",
"lương",
"an",
"sinh năm",
"5.217.030",
"trú",
"tại",
"xã",
"phú",
"lâm",
"huyện",
"tiên",
"du",
"bắc",
"ninh",
"và",
"trịnh",
"hữu",
"quý",
"sinh năm",
"92",
"trú",
"tại",
"xã",
"lạc",
"vệ",
"huyện",
"tiên",
"du",
"bắc",
"ninh",
"bị",
"truy",
"tố",
"về",
"tội",
"đánh",
"bạc",
"thẩm",
"phán",
"nguyễn",
"10 - 23",
"trọng",
"trường",
"được",
"phân",
"công",
"làm",
"chủ",
"tọa",
"phiên",
"tòa",
"này",
"cả",
"98",
"bị",
"cáo",
"đều",
"không",
"mời",
"luật",
"sư",
"bào",
"chữa",
"tối",
"udy-90",
"9",
"công",
"an",
"tỉnh",
"bắc",
"ninh",
"đã",
"bắt",
"quả",
"tang",
"khá",
"bảnh",
"và",
"2050",
"đối",
"tượng",
"khác",
"đang",
"có",
"hành",
"vi",
"đánh",
"bạc",
"dưới",
"hình",
"thức",
"lô",
"đề",
"tại",
"hiện",
"trường",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"thu",
"giữ",
"một",
"số",
"vật",
"chứng",
"liên",
"quan",
"đến",
"hành",
"vi",
"đánh",
"bạc",
"tổ",
"chức",
"đánh",
"bạc",
"của",
"khá",
"bảnh",
"và",
"đồng",
"bọn",
"gần",
"ngày mùng 1/3",
"-207.901 radian",
"đồng",
"tiền",
"mặt",
"2000",
"máy",
"tính",
"xách",
"tay",
"500/2970-tslsq-jmmyk",
"ô",
"tô",
"kia",
"senrato",
"biển",
"số",
"99a196.53",
"74",
"dao",
"nhọn",
"và",
"một",
"số",
"giấy",
"tờ",
"tài",
"liệu",
"liên",
"quan",
"đến",
"hành",
"vi",
"đánh",
"bạc",
"tổ",
"chức",
"đánh",
"bạc",
"ngày 31/2",
"và",
"12 / 5",
"khá",
"bảnh",
"bị",
"đưa",
"vào",
"trường",
"giáo",
"dưỡng",
"vì",
"gây",
"rối",
"trật",
"tự",
"công",
"cộng",
"zws/uhtw-",
"23h",
"khá",
"bảnh",
"bị",
"công",
"an",
"thị",
"xã",
"từ",
"sơn",
"bắt",
"về",
"tội",
"cố",
"ý",
"gây",
"thương",
"tích",
"và",
"gây",
"rối",
"trật",
"tự",
"công",
"cộng",
"sau",
"một",
"thời",
"gian",
"ra",
"tù",
"khá",
"bảnh",
"bỗng",
"trở",
"nên",
"giàu",
"có",
"vào",
"ngày 27/2/787",
"đây",
"là",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"khá",
"bảnh",
"sử",
"dụng",
"youtube",
"bằng",
"tài",
"khoản",
"khá",
"bảnh",
"với",
"gần",
"550 tháng/g",
"người",
"theo",
"dõi",
"khá",
"được",
"trả",
"tiền",
"cho",
"mỗi",
"video",
"đăng",
"lên",
"có",
"tháng",
"khá",
"bảnh",
"thu",
"được",
"gần",
"502 mm2",
"tương",
"đương",
"9218,799 yến",
"đồng",
"bị",
"truy",
"tố",
"về",
"tội",
"đánh",
"bạc",
"điều",
"67",
"bộ luật hình sự",
"23/11",
"khá",
"bảnh",
"cùng",
"-6877,283 l",
"phạm",
"đối",
"diện",
"án",
"phạt",
"cải",
"tạo",
"không",
"giam",
"giữ",
"đến",
"49",
"năm",
"hoặc",
"phạt",
"tù",
"từ",
"454.267",
"tháng",
"đến",
"344.465",
"năm",
"1000",
"riêng",
"khá",
"bảnh",
"bị",
"truy",
"tố",
"thêm",
"tội",
"tổ",
"chức",
"đánh",
"bạc",
"điều",
"4020",
"bộ luật hình sự",
"ngày 25 và ngày 19",
"nên",
"có",
"thể",
"phải",
"nhận",
"thêm",
"hình",
"ngày 12/8",
"phạt",
"đến",
"7.400.000",
"năm",
"tù",
"nếu",
"tòa",
"án",
"xác",
"định",
"hành",
"vi",
"của",
"khá",
"bảnh",
"hoạt",
"động",
"có",
"tính",
"chất",
"chuyên",
"nghiệp",
"hoặc",
"thu",
"lợi",
"bất",
"chính",
"683 of",
"đồng",
"trở",
"lên",
"trong",
"thời",
"gian",
"hơn",
"-88.794,7872",
"ngày",
"khá",
"bảnh",
"2600",
"và",
"đồng",
"phạm",
"đã",
"giao",
"dịch",
"gần",
"4512,415 giây",
"đồng",
"từ",
"việc",
"ghi",
"lô",
"đề",
"và",
"khá",
"bảnh",
"hưởng",
"lợi",
"gần",
"314 chỉ"
] |
[
"khi",
"đang",
"lang",
"thang",
"trên",
"đồng",
"cỏ",
"ở",
"khu",
"bảo",
"tồn",
"maasai",
"mara",
"một",
"con",
"sư",
"tử",
"đực",
"nghe",
"thấy",
"tiếng",
"lợn",
"rừng",
"phát",
"ra",
"từ",
"một",
"cái",
"hang",
"trên",
"mặt",
"đất",
"video",
"sư",
"tử",
"đào",
"hang",
"săn",
"lợn",
"rừng"
] |
[
"khi",
"đang",
"lang",
"thang",
"trên",
"đồng",
"cỏ",
"ở",
"khu",
"bảo",
"tồn",
"maasai",
"mara",
"một",
"con",
"sư",
"tử",
"đực",
"nghe",
"thấy",
"tiếng",
"lợn",
"rừng",
"phát",
"ra",
"từ",
"một",
"cái",
"hang",
"trên",
"mặt",
"đất",
"video",
"sư",
"tử",
"đào",
"hang",
"săn",
"lợn",
"rừng"
] |
[
"sao",
"xấu",
"đẹp",
"với",
"màu",
"tóc",
"pastel",
"giáo dục việt nam",
"gam",
"màu",
"pastel",
"đang",
"làm",
"mưa",
"làm",
"gió",
"trong",
"giới",
"thời",
"trang",
"từ",
"trang",
"phục",
"giày",
"dép",
"cho",
"đến",
"cả",
"màu",
"tóc",
"trẻ",
"trung",
"cá",
"tính",
"nổi",
"bật",
"nhưng",
"vẫn",
"mang",
"nét",
"nhẹ",
"nhàng",
"đó",
"là",
"lí",
"do",
"vì",
"sao",
"rất",
"nhiều",
"ngôi",
"sao",
"chuộng",
"mốt",
"tóc",
"pastel",
"xu",
"hướng",
"tóc",
"đình",
"đám",
"cho",
"xuân/hè",
"âm mười hai nghìn ba mươi phẩy năm sáu bẩy bốn",
"xem",
"thêm",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"việt",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hollywood",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hàn",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"được",
"dự",
"báo",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"điểm",
"độc",
"đáo",
"của",
"thời",
"trang",
"tóc",
"ngày hai mươi mốt",
"các",
"tone",
"màu",
"tóc",
"mang",
"sắc",
"pastel",
"như",
"cam",
"hồng",
"xanh",
"biển",
"xanh",
"lá",
"mạ",
"xuất",
"hiện",
"khá",
"nhiều",
"trên",
"sàn",
"diễn",
"xuân/hè",
"đầu",
"năm",
"nay",
"ngôi",
"sao",
"quái",
"chiêu",
"lady",
"gaga",
"chắc",
"chắc",
"không",
"thể",
"bỏ",
"qua",
"xu",
"hướng",
"tóc",
"táo",
"bạo",
"này",
"rồi",
"lady",
"gaga",
"quyền",
"lực",
"quyến",
"rũ",
"hệt",
"nữ",
"thần",
"với",
"mái",
"tóc",
"bạc",
"nhuộm",
"phần",
"đuôi",
"xanh",
"ngọc",
"dù",
"khá",
"kén",
"trang",
"phục",
"và",
"ít",
"nhiều",
"mang",
"theo",
"những",
"nét",
"quái",
"chiêu",
"lập",
"dị",
"nhưng",
"những",
"gam",
"màu",
"tóc",
"pastel",
"lại",
"giúp",
"các",
"sao",
"cực",
"nổi",
"bật",
"lady",
"gaga",
"phá",
"cách",
"với",
"cả",
"phần",
"tóc",
"nhuộm",
"màu",
"xanh",
"ngọc",
"xem",
"thêm",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"việt",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hollywood",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hàn",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"những",
"gam",
"màu",
"pastel",
"ấn",
"tượng",
"như",
"hồng",
"san",
"hô",
"hồng",
"đào",
"peachy",
"pink",
"tím",
"khói",
"smokey",
"purple",
"xanh",
"ngọc",
"bích",
"emerald",
"để",
"tỏa",
"sáng",
"trong",
"hè",
"này",
"gam",
"màu",
"tím",
"khói",
"được",
"lady",
"gaga",
"rất",
"ưa",
"chuộng",
"xem",
"thêm",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"việt",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hollywood",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hàn",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"january",
"jones",
"lại",
"chọn",
"gam",
"màu",
"hồng",
"san",
"hô",
"để",
"highlight",
"cho",
"mái",
"tóc",
"ngắn",
"cá",
"tính",
"xu",
"hướng",
"nhuộm",
"highlight",
"đơn",
"giản",
"nhẹ",
"nhàng",
"này",
"rất",
"phù",
"hợp",
"với",
"các",
"mười tháng mười",
"bạn",
"gái",
"nữ",
"tính",
"xem",
"thêm",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"việt",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hollywood",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hàn",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"chị",
"em",
"nhà",
"mary",
"kate",
"olsen",
"nổi",
"bật",
"trên",
"hàng",
"ghế",
"đầu",
"tại",
"các",
"show",
"thời",
"trang",
"nổi",
"tiếng",
"với",
"màu",
"tóc",
"pastel",
"thời",
"thượng",
"xem",
"thêm",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"việt",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hollywood",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hàn",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"tắc",
"kè",
"hoa",
"katy",
"perry",
"tất",
"nhiên",
"không",
"bao",
"giờ",
"bỏ",
"qua",
"xu",
"hướng",
"tóc",
"đình",
"đám",
"này",
"xem",
"thêm",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"việt",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hollywood",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hàn",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"xem",
"thêm",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"việt",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hollywood",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hàn",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"xem",
"thêm",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"việt",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hollywood",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hàn",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"peachy",
"pink",
"hồng",
"đào",
"và",
"sokey",
"purple",
"tím",
"khói",
"là",
"hai",
"gam",
"màu",
"được",
"ứng",
"dụng",
"nhiều",
"nhất",
"vì",
"vẻ",
"nhẹ",
"nhàng",
"nhưng",
"vẫn",
"đặc",
"biệt",
"mà",
"chúng",
"mang",
"đến",
"cho",
"các",
"ngôi",
"sao",
"xem",
"thêm",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"việt",
"ba trăm gạch ngang gi tờ dét ích ích gạch ngang o rờ ca hờ",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hollywood",
"tóc",
"đẹp",
"gạch chéo lờ dét mờ quờ lờ gạch chéo hai bốn tám",
"sao",
"hàn",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"dakota",
"fanning",
"trẻ",
"trung",
"thanh",
"lịch",
"với",
"mái",
"tóc",
"nhuộm",
"hồng",
"phần",
"đuôi",
"xem",
"thêm",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"việt",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hollywood",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hàn",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"selena",
"gomez",
"nhấn",
"nhá",
"cho",
"mái",
"tóc",
"bằng",
"những",
"đường",
"highlight",
"tinh",
"tế",
"màu",
"xanh",
"cô-ban",
"và",
"tím",
"xem",
"thêm",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"việt",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hollywood",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hàn",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"kelly",
"osbourne",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"sao",
"hollywood",
"tiên",
"phong",
"cho",
"trào",
"lưu",
"tóc",
"pastel",
"này",
"cô",
"chọn",
"gam",
"tím",
"khói",
"smokey",
"purple",
"nhẹ",
"nhàng",
"vừa",
"đủ",
"xem",
"thêm",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"việt",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hollywood",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hàn",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"xem",
"thêm",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"việt",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hollywood",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hàn",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"demi",
"levato",
"cũng",
"nhuộm",
"highlight",
"cho",
"tóc",
"với",
"gam",
"màu",
"nâu",
"ánh",
"vàng",
"xem",
"thêm",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"việt",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hollywood",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hàn",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"xem",
"thêm",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"việt",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hollywood",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hàn",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"mỹ",
"nhân",
"của",
"the",
"notebook",
"rachel",
"mcadams",
"vốn",
"trung",
"thành",
"với",
"phong",
"cách",
"cổ",
"điển",
"cũng",
"đã",
"chuyển",
"sang",
"tóc",
"highlight",
"màu",
"hồng",
"pastel",
"xem",
"thêm",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"việt",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hollywood",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hàn",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"bà",
"mẹ",
"hai",
"con",
"gwen",
"stefani",
"kết",
"hợp",
"tóc",
"ngắn",
"nhuộm",
"hồng",
"san",
"hô",
"trẻ",
"trung",
"với",
"đôi",
"môi",
"đỏ",
"mận",
"quý",
"phái"
] |
[
"sao",
"xấu",
"đẹp",
"với",
"màu",
"tóc",
"pastel",
"giáo dục việt nam",
"gam",
"màu",
"pastel",
"đang",
"làm",
"mưa",
"làm",
"gió",
"trong",
"giới",
"thời",
"trang",
"từ",
"trang",
"phục",
"giày",
"dép",
"cho",
"đến",
"cả",
"màu",
"tóc",
"trẻ",
"trung",
"cá",
"tính",
"nổi",
"bật",
"nhưng",
"vẫn",
"mang",
"nét",
"nhẹ",
"nhàng",
"đó",
"là",
"lí",
"do",
"vì",
"sao",
"rất",
"nhiều",
"ngôi",
"sao",
"chuộng",
"mốt",
"tóc",
"pastel",
"xu",
"hướng",
"tóc",
"đình",
"đám",
"cho",
"xuân/hè",
"-12.030,5674",
"xem",
"thêm",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"việt",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hollywood",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hàn",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"được",
"dự",
"báo",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"điểm",
"độc",
"đáo",
"của",
"thời",
"trang",
"tóc",
"ngày 21",
"các",
"tone",
"màu",
"tóc",
"mang",
"sắc",
"pastel",
"như",
"cam",
"hồng",
"xanh",
"biển",
"xanh",
"lá",
"mạ",
"xuất",
"hiện",
"khá",
"nhiều",
"trên",
"sàn",
"diễn",
"xuân/hè",
"đầu",
"năm",
"nay",
"ngôi",
"sao",
"quái",
"chiêu",
"lady",
"gaga",
"chắc",
"chắc",
"không",
"thể",
"bỏ",
"qua",
"xu",
"hướng",
"tóc",
"táo",
"bạo",
"này",
"rồi",
"lady",
"gaga",
"quyền",
"lực",
"quyến",
"rũ",
"hệt",
"nữ",
"thần",
"với",
"mái",
"tóc",
"bạc",
"nhuộm",
"phần",
"đuôi",
"xanh",
"ngọc",
"dù",
"khá",
"kén",
"trang",
"phục",
"và",
"ít",
"nhiều",
"mang",
"theo",
"những",
"nét",
"quái",
"chiêu",
"lập",
"dị",
"nhưng",
"những",
"gam",
"màu",
"tóc",
"pastel",
"lại",
"giúp",
"các",
"sao",
"cực",
"nổi",
"bật",
"lady",
"gaga",
"phá",
"cách",
"với",
"cả",
"phần",
"tóc",
"nhuộm",
"màu",
"xanh",
"ngọc",
"xem",
"thêm",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"việt",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hollywood",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hàn",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"những",
"gam",
"màu",
"pastel",
"ấn",
"tượng",
"như",
"hồng",
"san",
"hô",
"hồng",
"đào",
"peachy",
"pink",
"tím",
"khói",
"smokey",
"purple",
"xanh",
"ngọc",
"bích",
"emerald",
"để",
"tỏa",
"sáng",
"trong",
"hè",
"này",
"gam",
"màu",
"tím",
"khói",
"được",
"lady",
"gaga",
"rất",
"ưa",
"chuộng",
"xem",
"thêm",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"việt",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hollywood",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hàn",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"january",
"jones",
"lại",
"chọn",
"gam",
"màu",
"hồng",
"san",
"hô",
"để",
"highlight",
"cho",
"mái",
"tóc",
"ngắn",
"cá",
"tính",
"xu",
"hướng",
"nhuộm",
"highlight",
"đơn",
"giản",
"nhẹ",
"nhàng",
"này",
"rất",
"phù",
"hợp",
"với",
"các",
"10/10",
"bạn",
"gái",
"nữ",
"tính",
"xem",
"thêm",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"việt",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hollywood",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hàn",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"chị",
"em",
"nhà",
"mary",
"kate",
"olsen",
"nổi",
"bật",
"trên",
"hàng",
"ghế",
"đầu",
"tại",
"các",
"show",
"thời",
"trang",
"nổi",
"tiếng",
"với",
"màu",
"tóc",
"pastel",
"thời",
"thượng",
"xem",
"thêm",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"việt",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hollywood",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hàn",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"tắc",
"kè",
"hoa",
"katy",
"perry",
"tất",
"nhiên",
"không",
"bao",
"giờ",
"bỏ",
"qua",
"xu",
"hướng",
"tóc",
"đình",
"đám",
"này",
"xem",
"thêm",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"việt",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hollywood",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hàn",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"xem",
"thêm",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"việt",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hollywood",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hàn",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"xem",
"thêm",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"việt",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hollywood",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hàn",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"peachy",
"pink",
"hồng",
"đào",
"và",
"sokey",
"purple",
"tím",
"khói",
"là",
"hai",
"gam",
"màu",
"được",
"ứng",
"dụng",
"nhiều",
"nhất",
"vì",
"vẻ",
"nhẹ",
"nhàng",
"nhưng",
"vẫn",
"đặc",
"biệt",
"mà",
"chúng",
"mang",
"đến",
"cho",
"các",
"ngôi",
"sao",
"xem",
"thêm",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"việt",
"300-jtzxx-orkh",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hollywood",
"tóc",
"đẹp",
"/lzmql/248",
"sao",
"hàn",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"dakota",
"fanning",
"trẻ",
"trung",
"thanh",
"lịch",
"với",
"mái",
"tóc",
"nhuộm",
"hồng",
"phần",
"đuôi",
"xem",
"thêm",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"việt",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hollywood",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hàn",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"selena",
"gomez",
"nhấn",
"nhá",
"cho",
"mái",
"tóc",
"bằng",
"những",
"đường",
"highlight",
"tinh",
"tế",
"màu",
"xanh",
"cô-ban",
"và",
"tím",
"xem",
"thêm",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"việt",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hollywood",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hàn",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"kelly",
"osbourne",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"sao",
"hollywood",
"tiên",
"phong",
"cho",
"trào",
"lưu",
"tóc",
"pastel",
"này",
"cô",
"chọn",
"gam",
"tím",
"khói",
"smokey",
"purple",
"nhẹ",
"nhàng",
"vừa",
"đủ",
"xem",
"thêm",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"việt",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hollywood",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hàn",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"xem",
"thêm",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"việt",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hollywood",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hàn",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"demi",
"levato",
"cũng",
"nhuộm",
"highlight",
"cho",
"tóc",
"với",
"gam",
"màu",
"nâu",
"ánh",
"vàng",
"xem",
"thêm",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"việt",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hollywood",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hàn",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"xem",
"thêm",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"việt",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hollywood",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hàn",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"mỹ",
"nhân",
"của",
"the",
"notebook",
"rachel",
"mcadams",
"vốn",
"trung",
"thành",
"với",
"phong",
"cách",
"cổ",
"điển",
"cũng",
"đã",
"chuyển",
"sang",
"tóc",
"highlight",
"màu",
"hồng",
"pastel",
"xem",
"thêm",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"việt",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hollywood",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hàn",
"tóc",
"đẹp",
"sao",
"hoa",
"ngữ",
"bà",
"mẹ",
"hai",
"con",
"gwen",
"stefani",
"kết",
"hợp",
"tóc",
"ngắn",
"nhuộm",
"hồng",
"san",
"hô",
"trẻ",
"trung",
"với",
"đôi",
"môi",
"đỏ",
"mận",
"quý",
"phái"
] |
[
"âm sáu nghìn tám trăm ba mươi mốt phẩy không không năm năm năm mê ga oát giờ",
"chiếc",
"xe",
"hơi",
"có",
"nguy",
"cơ",
"bị",
"hack",
"với",
"âm một nghìn hai trăm ba mươi lăm chấm hai trăm sáu hai ve bê",
"các",
"chuyên",
"gia",
"tìm",
"ra",
"lỗi",
"bảo",
"mật",
"mới",
"có",
"nguy",
"cơ",
"khiến",
"hàng",
"triệu",
"chiếc",
"xe",
"hơi",
"hiện",
"đại",
"volkswagen",
"bị",
"tấn",
"công",
"cách",
"xâm",
"nhập",
"mở",
"khóa",
"xe",
"này",
"được",
"trình",
"diễn",
"bởi",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"tại",
"đại",
"học",
"birmingham",
"và",
"một",
"công",
"gạch ngang tê gờ",
"ty",
"kỹ",
"thuật",
"tại",
"đức",
"lỗ",
"hổng",
"này",
"được",
"cho",
"là",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"hơn",
"bảy trăm mười mét khối",
"chiếc",
"volkswagen",
"đã",
"bán",
"ra",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"cụ",
"thể",
"các",
"chuyên",
"gia",
"đã",
"phần",
"cứng",
"của",
"chiếc",
"radio",
"thông",
"thường",
"để",
"can",
"thiệp",
"và",
"biến",
"đổi",
"các",
"tín",
"hiệu",
"tạo",
"ra",
"một",
"bản",
"mã",
"để",
"mở",
"khóa",
"xe",
"mà",
"không",
"cần",
"chìa",
"khóa",
"đặc",
"biệt",
"các",
"dụng",
"cụ",
"dùng",
"để",
"hai nghìn không trăm năm mươi chín chấm ba chín một sào",
"hack",
"chỉ",
"gồm",
"một",
"bảng",
"mạch",
"arduino",
"và",
"một",
"chiếc",
"radio",
"giá",
"ba trăm mười chín ve bê",
"khoảng",
"sáu trăm chín mươi chín ki lo oát giờ",
"chiếc",
"volkswagen",
"có",
"thể",
"bị",
"hack",
"chỉ",
"với",
"chiếc",
"radio",
"và",
"bảng",
"mạch",
"tự",
"chế",
"ảnh",
"cnet",
"theo",
"cnet",
"các",
"chuyên",
"gia",
"đã",
"tìm",
"ra",
"lỗi",
"trên",
"khi",
"nghiên",
"cứu",
"kỹ",
"thuật",
"trong",
"những",
"chiếc",
"volkswagen",
"để",
"mở",
"khóa",
"xe",
"bằng",
"sóng",
"radio",
"tự",
"chế",
"kẻ",
"gian",
"phải",
"cần",
"đứng",
"cách",
"xe",
"trong",
"khoảng",
"hai nghìn năm trăm năm mươi",
"mét",
"trở",
"lại",
"trao",
"đổi",
"thêm",
"với",
"báo",
"chí",
"đại",
"diện",
"hãng",
"cho",
"biết",
"volkswagen",
"rất",
"nghiêm",
"túc",
"trong",
"việc",
"bảo",
"vệ",
"khách",
"hàng",
"và",
"xe",
"của",
"họ",
"ngoài",
"volkswagen",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"cũng",
"hé",
"lộ",
"một",
"phương",
"pháp",
"khác",
"có",
"thể",
"vô",
"hiệu",
"hóa",
"nhiều",
"loại",
"xe",
"bao",
"gồm",
"cả",
"ford",
"mitsubishi",
"nissan",
"cách",
"thực",
"hiện",
"lại",
"có",
"đôi",
"chút",
"phức",
"tạp",
"hơn",
"tuy",
"nhiên",
"tin",
"đáng",
"mừng",
"là",
"những",
"cách",
"xâm",
"nhập",
"này",
"chỉ",
"có",
"thể",
"giúp",
"mở",
"cửa",
"xe",
"chứ",
"không",
"thể",
"giúp",
"hacker",
"khởi",
"động",
"máy"
] |
[
"-6831,00555 mwh",
"chiếc",
"xe",
"hơi",
"có",
"nguy",
"cơ",
"bị",
"hack",
"với",
"-1235.262 wb",
"các",
"chuyên",
"gia",
"tìm",
"ra",
"lỗi",
"bảo",
"mật",
"mới",
"có",
"nguy",
"cơ",
"khiến",
"hàng",
"triệu",
"chiếc",
"xe",
"hơi",
"hiện",
"đại",
"volkswagen",
"bị",
"tấn",
"công",
"cách",
"xâm",
"nhập",
"mở",
"khóa",
"xe",
"này",
"được",
"trình",
"diễn",
"bởi",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"tại",
"đại",
"học",
"birmingham",
"và",
"một",
"công",
"-tg",
"ty",
"kỹ",
"thuật",
"tại",
"đức",
"lỗ",
"hổng",
"này",
"được",
"cho",
"là",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"hơn",
"710 m3",
"chiếc",
"volkswagen",
"đã",
"bán",
"ra",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"cụ",
"thể",
"các",
"chuyên",
"gia",
"đã",
"phần",
"cứng",
"của",
"chiếc",
"radio",
"thông",
"thường",
"để",
"can",
"thiệp",
"và",
"biến",
"đổi",
"các",
"tín",
"hiệu",
"tạo",
"ra",
"một",
"bản",
"mã",
"để",
"mở",
"khóa",
"xe",
"mà",
"không",
"cần",
"chìa",
"khóa",
"đặc",
"biệt",
"các",
"dụng",
"cụ",
"dùng",
"để",
"2059.391 sào",
"hack",
"chỉ",
"gồm",
"một",
"bảng",
"mạch",
"arduino",
"và",
"một",
"chiếc",
"radio",
"giá",
"319 wb",
"khoảng",
"699 kwh",
"chiếc",
"volkswagen",
"có",
"thể",
"bị",
"hack",
"chỉ",
"với",
"chiếc",
"radio",
"và",
"bảng",
"mạch",
"tự",
"chế",
"ảnh",
"cnet",
"theo",
"cnet",
"các",
"chuyên",
"gia",
"đã",
"tìm",
"ra",
"lỗi",
"trên",
"khi",
"nghiên",
"cứu",
"kỹ",
"thuật",
"trong",
"những",
"chiếc",
"volkswagen",
"để",
"mở",
"khóa",
"xe",
"bằng",
"sóng",
"radio",
"tự",
"chế",
"kẻ",
"gian",
"phải",
"cần",
"đứng",
"cách",
"xe",
"trong",
"khoảng",
"2550",
"mét",
"trở",
"lại",
"trao",
"đổi",
"thêm",
"với",
"báo",
"chí",
"đại",
"diện",
"hãng",
"cho",
"biết",
"volkswagen",
"rất",
"nghiêm",
"túc",
"trong",
"việc",
"bảo",
"vệ",
"khách",
"hàng",
"và",
"xe",
"của",
"họ",
"ngoài",
"volkswagen",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"cũng",
"hé",
"lộ",
"một",
"phương",
"pháp",
"khác",
"có",
"thể",
"vô",
"hiệu",
"hóa",
"nhiều",
"loại",
"xe",
"bao",
"gồm",
"cả",
"ford",
"mitsubishi",
"nissan",
"cách",
"thực",
"hiện",
"lại",
"có",
"đôi",
"chút",
"phức",
"tạp",
"hơn",
"tuy",
"nhiên",
"tin",
"đáng",
"mừng",
"là",
"những",
"cách",
"xâm",
"nhập",
"này",
"chỉ",
"có",
"thể",
"giúp",
"mở",
"cửa",
"xe",
"chứ",
"không",
"thể",
"giúp",
"hacker",
"khởi",
"động",
"máy"
] |
[
"an ninh thủ đô",
"tuy",
"là",
"tàu",
"tuần",
"tiễu",
"ven",
"bờ",
"nhưng",
"lượng",
"giãn",
"nước",
"và",
"tầm",
"hoạt",
"động",
"cùng",
"với",
"hệ",
"thống",
"vũ",
"khí",
"của",
"saryu",
"đã",
"chéo nờ đê rờ tờ i trừ bốn không không",
"vượt",
"trội",
"không",
"chỉ",
"các",
"tàu",
"tuần",
"tiễu",
"trong",
"khu",
"vực",
"mà",
"ngay",
"cả",
"các",
"tàu",
"hộ",
"vệ",
"hạng",
"nhẹ",
"như",
"tàu",
"lớp",
"âm bốn mươi hai ngàn sáu trăm năm mươi nhăm phẩy hai nghìn một trăm hai mươi ba",
"của",
"trung",
"quốc",
"cũng",
"không",
"sánh",
"được",
"với",
"nó",
"ấn",
"độ",
"sẽ",
"đóng",
"hiệu số hai mươi mốt một",
"tàu",
"lớp",
"saryu",
"tờ",
"thời",
"báo",
"ấn",
"độ",
"hindustan",
"times",
"đưa",
"tin",
"hải",
"quân",
"ấn",
"độ",
"đã",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"tiếp",
"nhận",
"tàu",
"tuần",
"tiễu",
"ven",
"bờ",
"lớn",
"nhất",
"mang",
"tên",
"saryu",
"buổi",
"lễ",
"được",
"tổ",
"chức",
"ở",
"khu",
"vực",
"phụ",
"cận",
"quần",
"đảo",
"andaman",
"nicobar",
"saryu",
"do",
"nhà",
"máy",
"đóng",
"tàu",
"goa",
"của",
"ấn",
"độ",
"chế",
"tạo",
"đây",
"là",
"chiếc",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"loạt",
"âm bẩy mốt nghìn bẩy hai phẩy không không tám năm tám bảy",
"chiếc",
"thuộc",
"ngày mười năm và ngày mười hai",
"lớp",
"tàu",
"tuần",
"tiễu",
"ven",
"bờ",
"cùng",
"tên",
"chiếc",
"thứ",
"hai",
"trong",
"loạt",
"tàu",
"này",
"sẽ",
"biên",
"chế",
"cho",
"lực",
"lượng",
"hải",
"quân",
"vào",
"mười nhăm tháng tám năm hai ngàn ba trăm chín sáu",
"năm",
"nay",
"còn",
"lại",
"bốn mươi chín nghìn một trăm sáu mươi ba phẩy không không bẩy năm một ba",
"chiếc",
"khác",
"cứ",
"âm năm mươi phẩy bẩy nhăm",
"tháng",
"sẽ",
"bàn",
"giao",
"bảy triệu bốn trăm hai bảy nghìn ba trăm chín hai",
"chiếc",
"hải",
"quân",
"ấn",
"độ",
"dự",
"tính",
"đến",
"quý",
"bảy mươi năm phẩy hai tới mười ba chấm tám",
"ngày hai năm không sáu tám năm năm",
"sẽ",
"hoàn",
"tất",
"đưa",
"vào",
"phục",
"vụ",
"hai nghìn hai trăm bảy mươi",
"chiếc",
"loại",
"này",
"sau",
"đó",
"sẽ",
"triển",
"khai",
"đóng",
"một",
"loạt",
"tàu",
"có",
"tính",
"năng",
"tương",
"tự",
"nhưng",
"lượng",
"giãn",
"nước",
"thấp",
"hơn",
"khoảng",
"gần",
"âm sáu mươi bẩy phẩy một tám",
"tấn",
"tàu",
"tuần",
"tiễu",
"ven",
"bờ",
"saryu",
"là",
"chiếc",
"đấu",
"tiên",
"trong",
"loạt",
"chín triệu",
"chiếc",
"thuộc",
"lớp",
"tàu",
"cũng",
"mang",
"tên",
"là",
"saryu",
"quan",
"chức",
"của",
"hải",
"quân",
"ấn",
"độ",
"phụ",
"trách",
"chỉ",
"huy",
"quần",
"đảo",
"andaman",
"nicobar",
"và",
"nguyên",
"soái",
"không",
"quân",
"roy",
"đã",
"đồng",
"chủ",
"trì",
"buổi",
"lễ",
"ra",
"mắt",
"saryu",
"nguyên",
"soái",
"roy",
"cho",
"biết",
"việc",
"đưa",
"tàu",
"tuần",
"tiễu",
"lớn",
"nhất",
"này",
"vào",
"phục",
"vụ",
"đã",
"giảm",
"bớt",
"gánh",
"nặng",
"cho",
"hải",
"quân",
"ấn",
"độ",
"ở",
"bờ",
"biển",
"phía",
"đông",
"với",
"khả",
"năng",
"hành",
"trình",
"độc",
"lập",
"liên",
"tục",
"một triệu",
"tháng",
"saryu",
"có",
"thể",
"tuần",
"tra",
"toàn",
"bộ",
"các",
"khu",
"đặc",
"quyền",
"kinh",
"tế",
"xung",
"quanh",
"các",
"quần",
"đảo",
"các",
"quan",
"chức",
"hải",
"quân",
"ấn",
"độ",
"cho",
"biết",
"thêm",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"saryu",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"rất",
"quan",
"trọng",
"trong",
"bảo",
"vệ",
"các",
"nguồn",
"lợi",
"kinh",
"tế",
"hải",
"dương",
"của",
"ấn",
"độ",
"xung",
"quanh",
"quần",
"đảo",
"andaman",
"nicobar",
"có",
"tính",
"chất",
"then",
"chốt",
"trong",
"bảo",
"vệ",
"chủ",
"quyền",
"của",
"ấn",
"độ",
"đối",
"với",
"các",
"đảo",
"không",
"người",
"chốt",
"giữ",
"hiện",
"ấn",
"độ",
"có",
"khoảng",
"trên",
"hai nghìn ba trăm tám bốn",
"đảo",
"lớn",
"nhỏ",
"phần",
"lớn",
"trong",
"số",
"đó",
"là",
"không",
"người",
"ở",
"đặc",
"biệt",
"là",
"vùng",
"biển",
"phụ",
"cận",
"quần",
"đảo",
"andaman",
"nicobar",
"có",
"vị",
"trí",
"chiến",
"lược",
"quan",
"trọng",
"đối",
"với",
"chủ",
"quyền",
"trên",
"biển",
"của",
"ấn",
"độ",
"ngoài",
"ra",
"saryu",
"còn",
"góp",
"phần",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"an",
"ninh",
"tốt",
"nhất",
"cho",
"các",
"mỏ",
"dầu",
"ấn",
"độ",
"đang",
"khai",
"thác",
"trên",
"vùng",
"biển",
"này",
"một",
"quan",
"chức",
"cao",
"cấp",
"của",
"hải",
"quân",
"ấn",
"độ",
"cho",
"biết",
"thêm",
"saryu",
"còn",
"có",
"thể",
"sử",
"dụng",
"trong",
"nhiệm",
"vụ",
"hộ",
"tống",
"tàu",
"thuyền",
"chuyên",
"chở",
"hàng",
"hóa",
"có",
"giá",
"trị",
"thương",
"mại",
"cao",
"cũng",
"có",
"thể",
"sử",
"dụng",
"trong",
"nhiệm",
"vụ",
"bảo",
"đảm",
"chi",
"viện",
"cho",
"hạm",
"đội",
"hải",
"quân",
"toàn",
"cảnh",
"nhà",
"máy",
"đóng",
"tàu",
"goa",
"của",
"ấn",
"độ",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"không",
"chính",
"thức",
"từ",
"trang",
"mạng",
"bharat-rakshak",
"ấn",
"độ",
"đang",
"triển",
"khai",
"đóng",
"mới",
"âm bẩy sáu phẩy tám bẩy",
"tàu",
"đánh",
"chặn",
"cao",
"tốc",
"và",
"một",
"loạt",
"tàu",
"tuần",
"tiễu",
"một triệu bốn trăm chín mươi ba nghìn hai trăm mười ba",
"tấn",
"để",
"xây",
"dựng",
"lực",
"lượng",
"tác",
"chiến",
"gần",
"bờ",
"mà",
"nòng",
"cốt",
"là",
"hai nghìn tám trăm tám mươi chín",
"tàu",
"thuộc",
"lớp",
"này",
"với",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"trên",
"tàu",
"được",
"trang",
"bị",
"rất",
"tối",
"tân",
"có",
"thể",
"là",
"tên",
"lửa",
"brahmos",
"hoặc",
"tên",
"lửa",
"club-n",
"saryu",
"có",
"chiều",
"dài",
"sáu ngàn bốn trăm chín sáu chấm một trăm chín mươi mốt xen ti mét khối",
"rộng",
"tám trăm chín mươi tám đề xi mét khối trên xen ti mét vuông",
"cao",
"âm sáu ngàn ba trăm mười bẩy phẩy tám ba tám yến",
"mớn",
"nước",
"bốn ngàn tám trăm chín mươi sáu chấm chín trăm ba hai ga lông",
"lượng",
"giãn",
"nước",
"tám trăm linh sáu nghìn ba trăm hai mươi bảy",
"tấn",
"trọng",
"tải",
"này",
"không",
"đáng",
"kể",
"khi",
"so",
"với",
"các",
"tàu",
"hộ",
"vệ",
"và",
"khu",
"trục",
"từ",
"tầm",
"trung",
"trở",
"lên",
"nhưng",
"riêng",
"về",
"lực",
"lượng",
"tác",
"chiến",
"gần",
"bờ",
"thì",
"saryu",
"đã",
"trở",
"thành",
"tàu",
"tuần",
"tiễu",
"ven",
"bờ",
"lớn",
"nhất",
"châu",
"á",
"saryu",
"sử",
"dụng",
"không bốn tám sáu hai một hai bẩy bốn hai chín một",
"động",
"cơ",
"đẩy",
"mỗi",
"động",
"cơ",
"có",
"công",
"suất",
"sáu mươi tư mi li mét vuông",
"đảm",
"bảo",
"cho",
"tàu",
"đạt",
"vận",
"tốc",
"tối",
"đa",
"tám mươi chín",
"hải",
"lý/h",
"tầm",
"hoạt",
"động",
"lên",
"tới",
"chín triệu hai trăm năm hai nghìn một trăm ba năm",
"hải",
"hai không không pờ trừ vờ cờ",
"lý",
"khoảng",
"hai trăm mười chín bát can",
"với",
"vận",
"tốc",
"tuần",
"tra",
"âm năm chấm không không ba ba",
"hải",
"lý/h",
"bán",
"kính",
"tác",
"chiến",
"bốn trăm bốn hai độ xê",
"trên",
"tàu",
"có",
"một ngàn một trăm bảy mươi năm",
"sàn",
"đỗ",
"trực",
"thăng",
"đa",
"dụng",
"có",
"khả",
"năng",
"chống",
"ngầm",
"với",
"âm tám mươi tám nghìn sáu trăm linh bốn phẩy không một nghìn tám trăm chín mươi mốt",
"tấn",
"dầu",
"bẩy triệu tám nghìn",
"tấn",
"nước",
"ngọt",
"saryu",
"có",
"khả",
"năng",
"hoạt",
"động",
"bình",
"thường",
"trên",
"biển",
"là",
"hai ngàn bẩy",
"ngày",
"bốn trăm mười hai héc",
"tăng",
"cường",
"lượng",
"dự",
"trữ",
"thì",
"có",
"thể",
"hành",
"trình",
"liên",
"tục",
"trên",
"biển",
"tới",
"âm bốn mươi bốn phẩy chín mươi",
"ngày",
"tàu",
"được",
"thiết",
"kế",
"âm bốn mươi bảy phẩy năm không",
"phòng",
"và",
"biên",
"chế",
"một ngàn bốn trăm mười bốn",
"thủy",
"thủ",
"saryu",
"được",
"thiết",
"kế",
"theo",
"công",
"nghệ",
"tàng",
"hình",
"tháng mười hai hai tám chín không",
"về",
"vũ",
"khí",
"tàu",
"được",
"trang",
"bị",
"ba triệu chín trăm nghìn bốn trăm bẩy ba",
"hệ",
"thống",
"ngư",
"lôi",
"chống",
"ngầm",
"tám mươi ngàn bốn trăm hai mươi chín phẩy một một chín",
"bệ",
"pháo",
"phòng",
"không",
"tầm",
"thấp",
"srgm",
"oto",
"melara",
"sáu trăm chín ba mê ga oát trên mi li gam",
"của",
"sáu trăm bảy hai gam",
"pháp",
"và",
"mười chín",
"bệ",
"pháo",
"cao",
"tốc",
"tự",
"động",
"tầm",
"hắt gờ quy xê i gạch chéo một không không không ngang chín trăm mười",
"gần",
"ciws",
"ba mươi mốt ngàn năm trăm bốn mươi hai phẩy không không ba sáu hai bảy",
"nòng",
"hai sáu năm chéo hờ tờ bê sờ",
"cỡ",
"nòng",
"hai nghìn linh bảy phẩy không hai trăm chín hai đề xi mét khối",
"của",
"nga",
"được",
"gọi",
"chung",
"là",
"hệ",
"thống",
"tác",
"chiến",
"tương",
"lai",
"fcs",
"tờ",
"hindustan",
"times",
"cho",
"biết",
"tàu",
"được",
"trang",
"bị",
"hai nghìn",
"hệ",
"thống/4",
"ống",
"phóng",
"với",
"hai ngàn năm trăm hai bẩy",
"quả",
"tên",
"lửa",
"chống",
"hạm",
"nhưng",
"không",
"nói",
"rõ",
"là",
"loại",
"tên",
"lửa",
"gì",
"tàu",
"có",
"khả",
"năng",
"tàng",
"hình",
"rất",
"cao",
"với",
"thiết",
"kế",
"ít",
"góc",
"cạnh",
"làm",
"giảm",
"diện",
"tích",
"phản",
"xạ",
"radar",
"đồng",
"thời",
"các",
"hệ",
"thống",
"vũ",
"khí",
"cũng",
"được",
"thiết",
"kế",
"giấu",
"trong",
"thân",
"nên",
"giảm",
"tối",
"đa",
"sự",
"bộc",
"lộ",
"trước",
"các",
"radar",
"đối",
"hải",
"hiện",
"đại",
"tuy",
"là",
"tàu",
"tuần",
"tiễu",
"ven",
"bờ",
"nhưng",
"lượng",
"giãn",
"nước",
"và",
"tầm",
"hoạt",
"động",
"cùng",
"với",
"hệ",
"thống",
"vũ",
"khí",
"của",
"saryu",
"đã",
"vượt",
"trội",
"không",
"chỉ",
"các",
"tàu",
"tuần",
"tiễu",
"trong",
"khu",
"vực",
"mà",
"ngay",
"cả",
"các",
"tàu",
"hộ",
"vệ",
"hạng",
"nhẹ",
"như",
"tàu",
"lớp",
"bốn mươi chín chấm tám chín",
"của",
"trung",
"quốc",
"cũng",
"không",
"sánh",
"được",
"với",
"nó",
"tàu",
"hộ",
"vệ",
"hạng",
"nhẹ",
"lớp",
"mười bốn",
"của",
"trung",
"quốc",
"có",
"lượng",
"giãn",
"nước",
"đầy",
"tải",
"không bảy hai không ba bảy hai ba hai không ba một",
"tấn",
"hai ngàn chín trăm năm mươi chín chấm không hai trăm sáu năm xen ti mét khối",
"tức",
"là",
"kém",
"saryu",
"tới",
"gần",
"một nghìn linh năm",
"tấn",
"phạm",
"vi",
"hành",
"trình",
"của",
"saryu",
"cũng",
"hơn",
"tàu",
"hộ",
"vệ",
"lớp",
"vòng mười ba hai tư",
"tới",
"hơn",
"một nghìn",
"lần",
"11.000km/3200km",
"về",
"hệ",
"thống",
"vũ",
"khí",
"ngoài",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"phòng",
"không",
"tầm",
"gần",
"năm chín gạch ngang ba nghìn lẻ năm xoẹt i a bờ xuộc đắp liu lờ dét pờ u",
"là",
"saryu",
"không",
"có",
"còn",
"lại",
"các",
"hệ",
"thống",
"vũ",
"khí",
"khác",
"có",
"tính",
"chất",
"tương",
"tự",
"như",
"nhau",
"tàu",
"lớp",
"hai chín",
"trang",
"bị",
"chủ",
"yếu",
"là",
"các",
"vũ",
"khí",
"trung",
"quốc",
"tự",
"sản",
"xuất",
"là",
"ba ngàn",
"bệ",
"bốn trăm bốn mươi bảy héc",
"pháo",
"hạm",
"tám trăm gạch chéo bốn một không không sờ i",
"một trăm",
"nòng",
"cỡ",
"sáu trăm chín mươi nhăm đề xi mét",
"chín trăm bốn mốt ngàn chín trăm năm năm",
"bệ",
"pháo",
"bảy mốt phẩy không tám tới tám mươi sáu phẩy năm",
"nòng",
"cỡ",
"bảy trăm ba mốt giờ",
"và",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"chống",
"hạm",
"rờ hai không chín",
"ưng",
"kích-83",
"nếu",
"so",
"sánh",
"thì",
"các",
"hệ",
"thống",
"vũ",
"khí",
"này",
"không",
"thể",
"sánh",
"bằng",
"các",
"vũ",
"khí",
"của",
"nga",
"và",
"của",
"pháp",
"chế",
"tạo",
"đặc",
"biệt",
"là",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"đối",
"hạm",
"với",
"âm bốn mươi sáu chấm chín mươi tám",
"trong",
"âm tám mốt chấm chín",
"loại",
"tên",
"lửa",
"brahmos",
"hoặc",
"club-n",
"hindustan",
"times",
"cho",
"rằng",
"saryu",
"đã",
"vượt",
"qua",
"tàu",
"hộ",
"vệ",
"hạng",
"nhẹ",
"lớp",
"mười ba chia hai mươi",
"của",
"trung",
"quốc",
"hindustan",
"times",
"cho",
"rằng",
"saryu",
"đã",
"vượt",
"qua",
"tính",
"năng",
"của",
"tàu",
"hộ",
"vệ",
"hạng",
"nhẹ",
"lớp",
"hai triệu tám trăm năm bốn ngàn bẩy trăm tám hai",
"và",
"ngang",
"ngửa",
"với",
"tàu",
"hộ",
"vệ",
"tầm",
"trung",
"lớp",
"hát vê tê ích lờ cờ u giây",
"của",
"trung",
"quốc",
"tiệm",
"cận",
"tính",
"năng",
"của",
"tàu",
"hộ",
"vệ",
"hạng",
"nhẹ",
"loại",
"bảy chấm sáu mươi",
"của",
"nga",
"phiên",
"bản",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"loại",
"sáu triệu",
"với",
"lượng",
"giãn",
"nước",
"một triệu ba trăm năm sáu ngàn bốn trăm tám tám",
"tấn",
"và",
"hành",
"trình",
"tối",
"đa",
"chín bảy không không hai bốn tám năm một ba năm",
"hải",
"lý",
"so",
"sánh",
"tàu",
"tác",
"chiến",
"ven",
"bờ",
"và",
"tàu",
"hộ",
"vệ",
"tên",
"lửa",
"có",
"thể",
"hơi",
"khập",
"khiễng",
"và",
"không",
"hoàn",
"toàn",
"chính",
"xác",
"nhưng",
"chắc",
"chắn",
"là",
"saryu",
"có",
"tính",
"năng",
"vượt",
"trội",
"so",
"với",
"các",
"tàu",
"tác",
"chiến",
"ven",
"bờ",
"hiện",
"đại",
"nhất",
"của",
"châu",
"á",
"hiện",
"nay"
] |
[
"an ninh thủ đô",
"tuy",
"là",
"tàu",
"tuần",
"tiễu",
"ven",
"bờ",
"nhưng",
"lượng",
"giãn",
"nước",
"và",
"tầm",
"hoạt",
"động",
"cùng",
"với",
"hệ",
"thống",
"vũ",
"khí",
"của",
"saryu",
"đã",
"/ndrti-400",
"vượt",
"trội",
"không",
"chỉ",
"các",
"tàu",
"tuần",
"tiễu",
"trong",
"khu",
"vực",
"mà",
"ngay",
"cả",
"các",
"tàu",
"hộ",
"vệ",
"hạng",
"nhẹ",
"như",
"tàu",
"lớp",
"-42.655,2123",
"của",
"trung",
"quốc",
"cũng",
"không",
"sánh",
"được",
"với",
"nó",
"ấn",
"độ",
"sẽ",
"đóng",
"hiệu số 21 - 1",
"tàu",
"lớp",
"saryu",
"tờ",
"thời",
"báo",
"ấn",
"độ",
"hindustan",
"times",
"đưa",
"tin",
"hải",
"quân",
"ấn",
"độ",
"đã",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"tiếp",
"nhận",
"tàu",
"tuần",
"tiễu",
"ven",
"bờ",
"lớn",
"nhất",
"mang",
"tên",
"saryu",
"buổi",
"lễ",
"được",
"tổ",
"chức",
"ở",
"khu",
"vực",
"phụ",
"cận",
"quần",
"đảo",
"andaman",
"nicobar",
"saryu",
"do",
"nhà",
"máy",
"đóng",
"tàu",
"goa",
"của",
"ấn",
"độ",
"chế",
"tạo",
"đây",
"là",
"chiếc",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"loạt",
"-71.072,008587",
"chiếc",
"thuộc",
"ngày 15 và ngày 12",
"lớp",
"tàu",
"tuần",
"tiễu",
"ven",
"bờ",
"cùng",
"tên",
"chiếc",
"thứ",
"hai",
"trong",
"loạt",
"tàu",
"này",
"sẽ",
"biên",
"chế",
"cho",
"lực",
"lượng",
"hải",
"quân",
"vào",
"15/8/2396",
"năm",
"nay",
"còn",
"lại",
"49.163,007513",
"chiếc",
"khác",
"cứ",
"-50,75",
"tháng",
"sẽ",
"bàn",
"giao",
"7.427.392",
"chiếc",
"hải",
"quân",
"ấn",
"độ",
"dự",
"tính",
"đến",
"quý",
"75,2 - 13.8",
"ngày 25/06/855",
"sẽ",
"hoàn",
"tất",
"đưa",
"vào",
"phục",
"vụ",
"2270",
"chiếc",
"loại",
"này",
"sau",
"đó",
"sẽ",
"triển",
"khai",
"đóng",
"một",
"loạt",
"tàu",
"có",
"tính",
"năng",
"tương",
"tự",
"nhưng",
"lượng",
"giãn",
"nước",
"thấp",
"hơn",
"khoảng",
"gần",
"-67,18",
"tấn",
"tàu",
"tuần",
"tiễu",
"ven",
"bờ",
"saryu",
"là",
"chiếc",
"đấu",
"tiên",
"trong",
"loạt",
"9.000.000",
"chiếc",
"thuộc",
"lớp",
"tàu",
"cũng",
"mang",
"tên",
"là",
"saryu",
"quan",
"chức",
"của",
"hải",
"quân",
"ấn",
"độ",
"phụ",
"trách",
"chỉ",
"huy",
"quần",
"đảo",
"andaman",
"nicobar",
"và",
"nguyên",
"soái",
"không",
"quân",
"roy",
"đã",
"đồng",
"chủ",
"trì",
"buổi",
"lễ",
"ra",
"mắt",
"saryu",
"nguyên",
"soái",
"roy",
"cho",
"biết",
"việc",
"đưa",
"tàu",
"tuần",
"tiễu",
"lớn",
"nhất",
"này",
"vào",
"phục",
"vụ",
"đã",
"giảm",
"bớt",
"gánh",
"nặng",
"cho",
"hải",
"quân",
"ấn",
"độ",
"ở",
"bờ",
"biển",
"phía",
"đông",
"với",
"khả",
"năng",
"hành",
"trình",
"độc",
"lập",
"liên",
"tục",
"1.000.000",
"tháng",
"saryu",
"có",
"thể",
"tuần",
"tra",
"toàn",
"bộ",
"các",
"khu",
"đặc",
"quyền",
"kinh",
"tế",
"xung",
"quanh",
"các",
"quần",
"đảo",
"các",
"quan",
"chức",
"hải",
"quân",
"ấn",
"độ",
"cho",
"biết",
"thêm",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"saryu",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"rất",
"quan",
"trọng",
"trong",
"bảo",
"vệ",
"các",
"nguồn",
"lợi",
"kinh",
"tế",
"hải",
"dương",
"của",
"ấn",
"độ",
"xung",
"quanh",
"quần",
"đảo",
"andaman",
"nicobar",
"có",
"tính",
"chất",
"then",
"chốt",
"trong",
"bảo",
"vệ",
"chủ",
"quyền",
"của",
"ấn",
"độ",
"đối",
"với",
"các",
"đảo",
"không",
"người",
"chốt",
"giữ",
"hiện",
"ấn",
"độ",
"có",
"khoảng",
"trên",
"2384",
"đảo",
"lớn",
"nhỏ",
"phần",
"lớn",
"trong",
"số",
"đó",
"là",
"không",
"người",
"ở",
"đặc",
"biệt",
"là",
"vùng",
"biển",
"phụ",
"cận",
"quần",
"đảo",
"andaman",
"nicobar",
"có",
"vị",
"trí",
"chiến",
"lược",
"quan",
"trọng",
"đối",
"với",
"chủ",
"quyền",
"trên",
"biển",
"của",
"ấn",
"độ",
"ngoài",
"ra",
"saryu",
"còn",
"góp",
"phần",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"an",
"ninh",
"tốt",
"nhất",
"cho",
"các",
"mỏ",
"dầu",
"ấn",
"độ",
"đang",
"khai",
"thác",
"trên",
"vùng",
"biển",
"này",
"một",
"quan",
"chức",
"cao",
"cấp",
"của",
"hải",
"quân",
"ấn",
"độ",
"cho",
"biết",
"thêm",
"saryu",
"còn",
"có",
"thể",
"sử",
"dụng",
"trong",
"nhiệm",
"vụ",
"hộ",
"tống",
"tàu",
"thuyền",
"chuyên",
"chở",
"hàng",
"hóa",
"có",
"giá",
"trị",
"thương",
"mại",
"cao",
"cũng",
"có",
"thể",
"sử",
"dụng",
"trong",
"nhiệm",
"vụ",
"bảo",
"đảm",
"chi",
"viện",
"cho",
"hạm",
"đội",
"hải",
"quân",
"toàn",
"cảnh",
"nhà",
"máy",
"đóng",
"tàu",
"goa",
"của",
"ấn",
"độ",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"không",
"chính",
"thức",
"từ",
"trang",
"mạng",
"bharat-rakshak",
"ấn",
"độ",
"đang",
"triển",
"khai",
"đóng",
"mới",
"-76,87",
"tàu",
"đánh",
"chặn",
"cao",
"tốc",
"và",
"một",
"loạt",
"tàu",
"tuần",
"tiễu",
"1.493.213",
"tấn",
"để",
"xây",
"dựng",
"lực",
"lượng",
"tác",
"chiến",
"gần",
"bờ",
"mà",
"nòng",
"cốt",
"là",
"2889",
"tàu",
"thuộc",
"lớp",
"này",
"với",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"trên",
"tàu",
"được",
"trang",
"bị",
"rất",
"tối",
"tân",
"có",
"thể",
"là",
"tên",
"lửa",
"brahmos",
"hoặc",
"tên",
"lửa",
"club-n",
"saryu",
"có",
"chiều",
"dài",
"6496.191 cm3",
"rộng",
"898 dm3/cm2",
"cao",
"-6317,838 yến",
"mớn",
"nước",
"4896.932 gallon",
"lượng",
"giãn",
"nước",
"806.327",
"tấn",
"trọng",
"tải",
"này",
"không",
"đáng",
"kể",
"khi",
"so",
"với",
"các",
"tàu",
"hộ",
"vệ",
"và",
"khu",
"trục",
"từ",
"tầm",
"trung",
"trở",
"lên",
"nhưng",
"riêng",
"về",
"lực",
"lượng",
"tác",
"chiến",
"gần",
"bờ",
"thì",
"saryu",
"đã",
"trở",
"thành",
"tàu",
"tuần",
"tiễu",
"ven",
"bờ",
"lớn",
"nhất",
"châu",
"á",
"saryu",
"sử",
"dụng",
"048621274291",
"động",
"cơ",
"đẩy",
"mỗi",
"động",
"cơ",
"có",
"công",
"suất",
"64 mm2",
"đảm",
"bảo",
"cho",
"tàu",
"đạt",
"vận",
"tốc",
"tối",
"đa",
"89",
"hải",
"lý/h",
"tầm",
"hoạt",
"động",
"lên",
"tới",
"9.252.135",
"hải",
"200p-vc",
"lý",
"khoảng",
"219 pa",
"với",
"vận",
"tốc",
"tuần",
"tra",
"-5.0033",
"hải",
"lý/h",
"bán",
"kính",
"tác",
"chiến",
"442 oc",
"trên",
"tàu",
"có",
"1175",
"sàn",
"đỗ",
"trực",
"thăng",
"đa",
"dụng",
"có",
"khả",
"năng",
"chống",
"ngầm",
"với",
"-88.604,01891",
"tấn",
"dầu",
"7.008.000",
"tấn",
"nước",
"ngọt",
"saryu",
"có",
"khả",
"năng",
"hoạt",
"động",
"bình",
"thường",
"trên",
"biển",
"là",
"2700",
"ngày",
"412 hz",
"tăng",
"cường",
"lượng",
"dự",
"trữ",
"thì",
"có",
"thể",
"hành",
"trình",
"liên",
"tục",
"trên",
"biển",
"tới",
"-44,90",
"ngày",
"tàu",
"được",
"thiết",
"kế",
"-47,50",
"phòng",
"và",
"biên",
"chế",
"1414",
"thủy",
"thủ",
"saryu",
"được",
"thiết",
"kế",
"theo",
"công",
"nghệ",
"tàng",
"hình",
"tháng 12/2890",
"về",
"vũ",
"khí",
"tàu",
"được",
"trang",
"bị",
"3.900.473",
"hệ",
"thống",
"ngư",
"lôi",
"chống",
"ngầm",
"80.429,119",
"bệ",
"pháo",
"phòng",
"không",
"tầm",
"thấp",
"srgm",
"oto",
"melara",
"693 mw/mg",
"của",
"672 g",
"pháp",
"và",
"19",
"bệ",
"pháo",
"cao",
"tốc",
"tự",
"động",
"tầm",
"hgqci/1000-910",
"gần",
"ciws",
"31.542,003627",
"nòng",
"265/htbs",
"cỡ",
"nòng",
"2007,0292 dm3",
"của",
"nga",
"được",
"gọi",
"chung",
"là",
"hệ",
"thống",
"tác",
"chiến",
"tương",
"lai",
"fcs",
"tờ",
"hindustan",
"times",
"cho",
"biết",
"tàu",
"được",
"trang",
"bị",
"2000",
"hệ",
"thống/4",
"ống",
"phóng",
"với",
"2527",
"quả",
"tên",
"lửa",
"chống",
"hạm",
"nhưng",
"không",
"nói",
"rõ",
"là",
"loại",
"tên",
"lửa",
"gì",
"tàu",
"có",
"khả",
"năng",
"tàng",
"hình",
"rất",
"cao",
"với",
"thiết",
"kế",
"ít",
"góc",
"cạnh",
"làm",
"giảm",
"diện",
"tích",
"phản",
"xạ",
"radar",
"đồng",
"thời",
"các",
"hệ",
"thống",
"vũ",
"khí",
"cũng",
"được",
"thiết",
"kế",
"giấu",
"trong",
"thân",
"nên",
"giảm",
"tối",
"đa",
"sự",
"bộc",
"lộ",
"trước",
"các",
"radar",
"đối",
"hải",
"hiện",
"đại",
"tuy",
"là",
"tàu",
"tuần",
"tiễu",
"ven",
"bờ",
"nhưng",
"lượng",
"giãn",
"nước",
"và",
"tầm",
"hoạt",
"động",
"cùng",
"với",
"hệ",
"thống",
"vũ",
"khí",
"của",
"saryu",
"đã",
"vượt",
"trội",
"không",
"chỉ",
"các",
"tàu",
"tuần",
"tiễu",
"trong",
"khu",
"vực",
"mà",
"ngay",
"cả",
"các",
"tàu",
"hộ",
"vệ",
"hạng",
"nhẹ",
"như",
"tàu",
"lớp",
"49.89",
"của",
"trung",
"quốc",
"cũng",
"không",
"sánh",
"được",
"với",
"nó",
"tàu",
"hộ",
"vệ",
"hạng",
"nhẹ",
"lớp",
"14",
"của",
"trung",
"quốc",
"có",
"lượng",
"giãn",
"nước",
"đầy",
"tải",
"072037232031",
"tấn",
"2959.0265 cm3",
"tức",
"là",
"kém",
"saryu",
"tới",
"gần",
"1005",
"tấn",
"phạm",
"vi",
"hành",
"trình",
"của",
"saryu",
"cũng",
"hơn",
"tàu",
"hộ",
"vệ",
"lớp",
"vòng 13 - 24",
"tới",
"hơn",
"1000",
"lần",
"11.000km/3200km",
"về",
"hệ",
"thống",
"vũ",
"khí",
"ngoài",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"phòng",
"không",
"tầm",
"gần",
"59-3005/yab/wlzpu",
"là",
"saryu",
"không",
"có",
"còn",
"lại",
"các",
"hệ",
"thống",
"vũ",
"khí",
"khác",
"có",
"tính",
"chất",
"tương",
"tự",
"như",
"nhau",
"tàu",
"lớp",
"29",
"trang",
"bị",
"chủ",
"yếu",
"là",
"các",
"vũ",
"khí",
"trung",
"quốc",
"tự",
"sản",
"xuất",
"là",
"3000",
"bệ",
"447 hz",
"pháo",
"hạm",
"800/4100si",
"100",
"nòng",
"cỡ",
"695 dm",
"941.955",
"bệ",
"pháo",
"71,08 - 86,5",
"nòng",
"cỡ",
"731 giờ",
"và",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"chống",
"hạm",
"r209",
"ưng",
"kích-83",
"nếu",
"so",
"sánh",
"thì",
"các",
"hệ",
"thống",
"vũ",
"khí",
"này",
"không",
"thể",
"sánh",
"bằng",
"các",
"vũ",
"khí",
"của",
"nga",
"và",
"của",
"pháp",
"chế",
"tạo",
"đặc",
"biệt",
"là",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"đối",
"hạm",
"với",
"-46.98",
"trong",
"-81.9",
"loại",
"tên",
"lửa",
"brahmos",
"hoặc",
"club-n",
"hindustan",
"times",
"cho",
"rằng",
"saryu",
"đã",
"vượt",
"qua",
"tàu",
"hộ",
"vệ",
"hạng",
"nhẹ",
"lớp",
"13 / 20",
"của",
"trung",
"quốc",
"hindustan",
"times",
"cho",
"rằng",
"saryu",
"đã",
"vượt",
"qua",
"tính",
"năng",
"của",
"tàu",
"hộ",
"vệ",
"hạng",
"nhẹ",
"lớp",
"2.854.782",
"và",
"ngang",
"ngửa",
"với",
"tàu",
"hộ",
"vệ",
"tầm",
"trung",
"lớp",
"hvtxlcuj",
"của",
"trung",
"quốc",
"tiệm",
"cận",
"tính",
"năng",
"của",
"tàu",
"hộ",
"vệ",
"hạng",
"nhẹ",
"loại",
"7.60",
"của",
"nga",
"phiên",
"bản",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"loại",
"6.000.000",
"với",
"lượng",
"giãn",
"nước",
"1.356.488",
"tấn",
"và",
"hành",
"trình",
"tối",
"đa",
"97002485135",
"hải",
"lý",
"so",
"sánh",
"tàu",
"tác",
"chiến",
"ven",
"bờ",
"và",
"tàu",
"hộ",
"vệ",
"tên",
"lửa",
"có",
"thể",
"hơi",
"khập",
"khiễng",
"và",
"không",
"hoàn",
"toàn",
"chính",
"xác",
"nhưng",
"chắc",
"chắn",
"là",
"saryu",
"có",
"tính",
"năng",
"vượt",
"trội",
"so",
"với",
"các",
"tàu",
"tác",
"chiến",
"ven",
"bờ",
"hiện",
"đại",
"nhất",
"của",
"châu",
"á",
"hiện",
"nay"
] |
[
"mỹ",
"đã",
"bỏ",
"lỡ",
"cơ",
"hội",
"quay",
"lại",
"mười chín tháng hai",
"tpp",
"mặc",
"dù",
"mỹ",
"chưa",
"chính",
"thức",
"quyết",
"định",
"trở",
"lại",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"xuyên",
"thái",
"bình",
"dương",
"tpp",
"tiền",
"thân",
"của",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"toàn",
"diện",
"và",
"tiến",
"bộ",
"xuyên",
"thái",
"bình",
"dương",
"cptpp",
"hiện",
"nay",
"nhưng",
"nếu",
"có",
"thì",
"cơ",
"hội",
"được",
"cho",
"là",
"sẽ",
"rất",
"ít",
"bởi",
"nhiều",
"nước",
"thành",
"viên",
"cptpp",
"tỏ",
"ý",
"không",
"muốn",
"đàm",
"phán",
"lại",
"trong",
"khi",
"mỹ",
"muốn",
"tìm",
"kiếm",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"tốt",
"hơn",
"cho",
"mình",
"theo",
"cnn",
"giới",
"phân",
"tích",
"đánh",
"giá",
"đường",
"quay",
"lại",
"tpp",
"của",
"mỹ",
"sẽ",
"rất",
"khó",
"khăn",
"và",
"cơ",
"hội",
"cho",
"việc",
"này",
"rất",
"ít",
"bởi",
"các",
"thành",
"viên",
"không",
"muốn",
"đàm",
"phán",
"lại",
"trong",
"một",
"tín",
"hiệu",
"cho",
"thấy",
"ngày ba mươi mốt và ngày hai hai",
"mỹ",
"sẽ",
"không",
"dễ",
"dàng",
"trở",
"lại",
"tpp",
"đó",
"là",
"một",
"số",
"thành",
"viên",
"chủ",
"chốt",
"trong",
"hiệp",
"định",
"bao",
"gồm",
"nhật",
"bản",
"australia",
"new",
"zealand",
"đã",
"có",
"phản",
"ứng",
"không",
"mấy",
"nhiệt",
"tình",
"với",
"ý",
"định",
"muốn",
"quay",
"lại",
"hiệp",
"định",
"của",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"mới",
"đây",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"nội",
"các",
"nhật",
"bản",
"yoshihide",
"suga",
"tuyên",
"bố",
"bất",
"kỳ",
"nỗ",
"lực",
"nào",
"để",
"thay",
"đổi",
"cptpp",
"nhằm",
"chiều",
"ý",
"ông",
"donald",
"trump",
"đều",
"sẽ",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"vì",
"cptpp",
"là",
"hai ngàn hai trăm mười tám",
"một",
"hiệp",
"định",
"được",
"cân",
"bằng",
"tốt",
"để",
"giải",
"quyết",
"kỹ",
"lưỡng",
"tất",
"cộng tám bốn chín bốn một không bảy chín chín một bảy",
"cả",
"nhu",
"o a ép đờ gạch ngang bốn không không không hai không không",
"cầu",
"của",
"mười lăm",
"thành",
"viên",
"trong",
"khi",
"đó",
"bộ",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"công",
"nghiệp",
"và",
"thương",
"mại",
"nhật",
"bản",
"hiroshige",
"seko",
"cũng",
"cảnh",
"báo",
"rất",
"khó",
"để",
"đàm",
"phán",
"lại",
"hoặc",
"thay",
"đổi",
"một",
"số",
"phần",
"của",
"hiệp",
"định",
"này",
"sau",
"khi",
"mỹ",
"rút",
"khỏi",
"tpp",
"nhật",
"bản",
"tháng tám hai trăm lẻ ba",
"là",
"quốc",
"gia",
"có",
"vai",
"trò",
"hàng",
"đầu",
"trong",
"duy",
"trì",
"và",
"thúc",
"đẩy",
"hiệp",
"định",
"tpp",
"để",
"có",
"được",
"cptpp",
"như",
"hiện",
"nay",
"đại",
"diện",
"vòng chín hai sáu",
"nước",
"thành",
"viên",
"cptpp",
"tại",
"lễ",
"ký",
"kết",
"hiệp",
"định",
"chín tháng mười một năm hai bảy bốn",
"ảnh",
"reuters",
"bộ",
"trưởng",
"thương",
"mại",
"australia",
"ông",
"steven",
"ciobo",
"thì",
"lo",
"ngại",
"mọi",
"thứ",
"sẽ",
"bị",
"xáo",
"trộn",
"nếu",
"nhân",
"nhượng",
"mỹ",
"ông",
"cho",
"biết",
"chín",
"nước",
"thành",
"viên",
"hiện",
"nay",
"không",
"sẵn",
"sàng",
"đàm",
"phán",
"lại",
"các",
"nội",
"dung",
"quan",
"trọng",
"của",
"cptpp",
"trong",
"khi",
"đó",
"thủ",
"tướng",
"new",
"zealand",
"jacinda",
"ardern",
"cho",
"rằng",
"nếu",
"mỹ",
"thực",
"sự",
"muốn",
"tái",
"gia",
"nhập",
"các",
"nước",
"sẽ",
"phải",
"kích",
"hoạt",
"một",
"quy",
"trình",
"đàm",
"phán",
"mới",
"bẩy trăm ba mươi hai ngàn không trăm tám mươi ca i",
"hơn",
"nữa",
"so",
"với",
"thời",
"âm sáu nghìn chín trăm năm sáu chấm sáu trăm mười ba mi li mét vuông",
"kỳ",
"đầu",
"mới",
"đàm",
"phán",
"hiệp",
"định",
"dưới",
"thời",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"vị",
"thế",
"của",
"washington",
"trong",
"tpp",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"đã",
"yếu",
"đi",
"nhiều",
"theo",
"ông",
"edward",
"alden",
"nhà",
"gạch chéo rờ ca sáu trăm",
"nghiên",
"cứu",
"tại",
"hội",
"đồng",
"quan",
"hệ",
"quốc",
"tế",
"cfr",
"chính",
"quyền",
"của",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"có",
"thể",
"đã",
"có",
"tiếng",
"nói",
"lớn",
"hơn",
"nhiều",
"nếu",
"quyết",
"tâm",
"tái",
"đàm",
"âm bốn nghìn ba trăm mười ba phẩy không không hai tám ba gờ ram",
"phán",
"ngay",
"từ",
"khi",
"ông",
"donald",
"trump",
"vừa",
"bắt",
"đầu",
"nhiệm",
"kỳ",
"mỹ",
"từng",
"phải",
"nhượng",
"bộ",
"rút",
"thời",
"gian",
"bảo",
"vệ",
"bản",
"quyền",
"đối",
"với",
"các",
"loại",
"dược",
"phẩm",
"được",
"sản",
"xuất",
"bằng",
"công",
"nghệ",
"sinh",
"học",
"từ",
"một nghìn sáu trăm tám ba phẩy tám tám",
"năm",
"xuống",
"còn",
"âm sáu mươi ba phẩy bẩy mươi bảy",
"năm",
"vì",
"bị",
"australia",
"phản",
"đối",
"nhưng",
"sau",
"khi",
"mỹ",
"rút",
"khỏi",
"các",
"điều",
"khoản",
"kiểu",
"này",
"đã",
"bị",
"đình",
"chỉ",
"trong",
"phiên",
"bản",
"mới",
"do",
"một nghìn bốn trăm bẩy bốn",
"nước",
"thành",
"viên",
"đạt",
"được",
"việc",
"đưa",
"trở",
"lại",
"hiệp",
"định",
"những",
"điều",
"khoản",
"đã",
"bị",
"đóng",
"băng",
"này",
"là",
"không",
"dễ",
"dàng",
"bởi",
"năm triệu hai trăm bốn tám ngàn sáu trăm mười hai",
"nước",
"thành",
"viên",
"sẽ",
"không",
"dễ",
"chấp",
"thuận",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"bà",
"deborah",
"elms",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"châu",
"á",
"ở",
"singapore",
"nếu",
"mỹ",
"chấp",
"thuận",
"tăng",
"mở",
"cửa",
"thị",
"trường",
"thì",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"còn",
"lại",
"sẽ",
"sẵn",
"sàng",
"làm",
"điều",
"này",
"bà",
"deborah",
"cho",
"biết",
"các",
"thành",
"viên",
"ban",
"đầu",
"phải",
"mất",
"tới",
"không bảy năm bốn bốn bốn bốn sáu bảy sáu bốn chín",
"năm",
"đàm",
"phán",
"ròng",
"rã",
"mới",
"có",
"được",
"tpp",
"vậy",
"mà",
"mỹ",
"đã",
"rút",
"khỏi",
"vào",
"thời",
"khắc",
"quan",
"trọng",
"sau",
"đó",
"các",
"nước",
"phải",
"mất",
"thêm",
"cả",
"năm",
"trời",
"để",
"sửa",
"đổi",
"hiệp",
"định",
"cho",
"phù",
"hợp",
"với",
"cộng hai sáu ba sáu bẩy không bốn hai tám bẩy sáu",
"nước",
"còn",
"lại",
"đáng",
"chú",
"ý",
"các",
"nước",
"đờ xoẹt bốn trăm xoẹt hai không không",
"còn",
"tỏ",
"ra",
"lo",
"ngại",
"về",
"tính",
"xác",
"thực",
"cũng",
"như",
"mức",
"độ",
"tin",
"cậy",
"việc",
"mỹ",
"muốn",
"quay",
"lại",
"sáu giờ",
"tpp",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"nhật",
"bản",
"taro",
"aso",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"thương",
"mại",
"new",
"zealand",
"david",
"parker",
"đều",
"có",
"tám trăm lẻ một oát",
"chung",
"mối",
"lo",
"ngại",
"trước",
"ba lăm phẩy không tám tới ba mươi bẩy chấm không không năm",
"việc",
"ngày hai sáu",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"hay",
"thay",
"đổi",
"quyết",
"định",
"trong",
"khi",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"cptpp",
"không",
"mấy",
"mặn",
"mà",
"với",
"khả",
"năng",
"đàm",
"phán",
"lại",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"lại",
"luôn",
"khẳng",
"định",
"mỹ",
"sẽ",
"chỉ",
"tái",
"gia",
"nhập",
"hiệp",
"định",
"nếu",
"cptpp",
"được",
"cải",
"thiện",
"đáng",
"kể",
"so",
"với",
"phiên",
"bản",
"dưới",
"thời",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"barack",
"obama",
"giới",
"phân",
"tích",
"cho",
"rằng",
"ông",
"donald",
"trump",
"có",
"thể",
"tiếp",
"cận",
"bằng",
"cách",
"đồng",
"ý",
"phiên",
"bản",
"hiện",
"tại",
"rồi",
"ký",
"hiệp",
"định",
"song",
"phương",
"với",
"từng",
"thành",
"viên",
"ngoài",
"ra",
"theo",
"cựu",
"chuyên",
"gia",
"đàm",
"phán",
"nhật",
"bản",
"yorizumi",
"watanabe",
"nếu",
"quay",
"lại",
"tpp",
"mỹ",
"có",
"thể",
"yêu",
"cầu",
"nhật",
"bản",
"dỡ",
"bỏ",
"thuế",
"đối",
"với",
"sản",
"phẩm",
"lúa",
"gạo",
"một",
"đòi",
"hỏi",
"mà",
"các",
"thành",
"viên",
"của",
"tpp",
"ban",
"đầu",
"quyết",
"định",
"bác",
"bỏ",
"để",
"chiều",
"ý",
"nhật",
"bản",
"về",
"nội",
"bộ",
"để",
"quay",
"lại",
"được",
"tpp",
"chính",
"quyền",
"của",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"sẽ",
"phải",
"vượt",
"qua",
"cửa",
"ải",
"quốc",
"hội",
"được",
"cho",
"là",
"không",
"dễ",
"dàng",
"chính",
"quyền",
"của",
"ông",
"khó",
"mà",
"đạt",
"được",
"thỏa",
"thuận",
"với",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"cptpp",
"kịp",
"thời",
"để",
"đưa",
"ra",
"bỏ",
"phiếu",
"trước",
"thời",
"điểm",
"bầu",
"cử",
"giữa",
"nhiệm",
"kỳ",
"vào",
"tháng chín một ngàn bốn trăm sáu mươi bảy",
"này",
"nhất",
"là",
"trong",
"trường",
"hợp",
"nếu",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"nắm",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"hạ",
"viện",
"vào",
"ngày hai bẩy",
"tới",
"khả",
"năng",
"họ",
"cho",
"phép",
"mỹ",
"trở",
"lại",
"tpp",
"gần",
"như",
"bằng",
"không",
"theo",
"ông",
"edward",
"alden",
"ông",
"edward",
"alden",
"đánh",
"giá",
"cơ",
"hội",
"trở",
"lại",
"tpp",
"của",
"mỹ",
"đã",
"qua",
"rồi"
] |
[
"mỹ",
"đã",
"bỏ",
"lỡ",
"cơ",
"hội",
"quay",
"lại",
"19/2",
"tpp",
"mặc",
"dù",
"mỹ",
"chưa",
"chính",
"thức",
"quyết",
"định",
"trở",
"lại",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"xuyên",
"thái",
"bình",
"dương",
"tpp",
"tiền",
"thân",
"của",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"toàn",
"diện",
"và",
"tiến",
"bộ",
"xuyên",
"thái",
"bình",
"dương",
"cptpp",
"hiện",
"nay",
"nhưng",
"nếu",
"có",
"thì",
"cơ",
"hội",
"được",
"cho",
"là",
"sẽ",
"rất",
"ít",
"bởi",
"nhiều",
"nước",
"thành",
"viên",
"cptpp",
"tỏ",
"ý",
"không",
"muốn",
"đàm",
"phán",
"lại",
"trong",
"khi",
"mỹ",
"muốn",
"tìm",
"kiếm",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"tốt",
"hơn",
"cho",
"mình",
"theo",
"cnn",
"giới",
"phân",
"tích",
"đánh",
"giá",
"đường",
"quay",
"lại",
"tpp",
"của",
"mỹ",
"sẽ",
"rất",
"khó",
"khăn",
"và",
"cơ",
"hội",
"cho",
"việc",
"này",
"rất",
"ít",
"bởi",
"các",
"thành",
"viên",
"không",
"muốn",
"đàm",
"phán",
"lại",
"trong",
"một",
"tín",
"hiệu",
"cho",
"thấy",
"ngày 31 và ngày 22",
"mỹ",
"sẽ",
"không",
"dễ",
"dàng",
"trở",
"lại",
"tpp",
"đó",
"là",
"một",
"số",
"thành",
"viên",
"chủ",
"chốt",
"trong",
"hiệp",
"định",
"bao",
"gồm",
"nhật",
"bản",
"australia",
"new",
"zealand",
"đã",
"có",
"phản",
"ứng",
"không",
"mấy",
"nhiệt",
"tình",
"với",
"ý",
"định",
"muốn",
"quay",
"lại",
"hiệp",
"định",
"của",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"mới",
"đây",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"nội",
"các",
"nhật",
"bản",
"yoshihide",
"suga",
"tuyên",
"bố",
"bất",
"kỳ",
"nỗ",
"lực",
"nào",
"để",
"thay",
"đổi",
"cptpp",
"nhằm",
"chiều",
"ý",
"ông",
"donald",
"trump",
"đều",
"sẽ",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"vì",
"cptpp",
"là",
"2218",
"một",
"hiệp",
"định",
"được",
"cân",
"bằng",
"tốt",
"để",
"giải",
"quyết",
"kỹ",
"lưỡng",
"tất",
"+84941079917",
"cả",
"nhu",
"oafđ-4000200",
"cầu",
"của",
"15",
"thành",
"viên",
"trong",
"khi",
"đó",
"bộ",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"công",
"nghiệp",
"và",
"thương",
"mại",
"nhật",
"bản",
"hiroshige",
"seko",
"cũng",
"cảnh",
"báo",
"rất",
"khó",
"để",
"đàm",
"phán",
"lại",
"hoặc",
"thay",
"đổi",
"một",
"số",
"phần",
"của",
"hiệp",
"định",
"này",
"sau",
"khi",
"mỹ",
"rút",
"khỏi",
"tpp",
"nhật",
"bản",
"tháng 8/203",
"là",
"quốc",
"gia",
"có",
"vai",
"trò",
"hàng",
"đầu",
"trong",
"duy",
"trì",
"và",
"thúc",
"đẩy",
"hiệp",
"định",
"tpp",
"để",
"có",
"được",
"cptpp",
"như",
"hiện",
"nay",
"đại",
"diện",
"vòng 9 - 26",
"nước",
"thành",
"viên",
"cptpp",
"tại",
"lễ",
"ký",
"kết",
"hiệp",
"định",
"9/11/274",
"ảnh",
"reuters",
"bộ",
"trưởng",
"thương",
"mại",
"australia",
"ông",
"steven",
"ciobo",
"thì",
"lo",
"ngại",
"mọi",
"thứ",
"sẽ",
"bị",
"xáo",
"trộn",
"nếu",
"nhân",
"nhượng",
"mỹ",
"ông",
"cho",
"biết",
"9",
"nước",
"thành",
"viên",
"hiện",
"nay",
"không",
"sẵn",
"sàng",
"đàm",
"phán",
"lại",
"các",
"nội",
"dung",
"quan",
"trọng",
"của",
"cptpp",
"trong",
"khi",
"đó",
"thủ",
"tướng",
"new",
"zealand",
"jacinda",
"ardern",
"cho",
"rằng",
"nếu",
"mỹ",
"thực",
"sự",
"muốn",
"tái",
"gia",
"nhập",
"các",
"nước",
"sẽ",
"phải",
"kích",
"hoạt",
"một",
"quy",
"trình",
"đàm",
"phán",
"mới",
"7302080ki",
"hơn",
"nữa",
"so",
"với",
"thời",
"-6956.613 mm2",
"kỳ",
"đầu",
"mới",
"đàm",
"phán",
"hiệp",
"định",
"dưới",
"thời",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"vị",
"thế",
"của",
"washington",
"trong",
"tpp",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"đã",
"yếu",
"đi",
"nhiều",
"theo",
"ông",
"edward",
"alden",
"nhà",
"/rk600",
"nghiên",
"cứu",
"tại",
"hội",
"đồng",
"quan",
"hệ",
"quốc",
"tế",
"cfr",
"chính",
"quyền",
"của",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"có",
"thể",
"đã",
"có",
"tiếng",
"nói",
"lớn",
"hơn",
"nhiều",
"nếu",
"quyết",
"tâm",
"tái",
"đàm",
"-4313,00283 g",
"phán",
"ngay",
"từ",
"khi",
"ông",
"donald",
"trump",
"vừa",
"bắt",
"đầu",
"nhiệm",
"kỳ",
"mỹ",
"từng",
"phải",
"nhượng",
"bộ",
"rút",
"thời",
"gian",
"bảo",
"vệ",
"bản",
"quyền",
"đối",
"với",
"các",
"loại",
"dược",
"phẩm",
"được",
"sản",
"xuất",
"bằng",
"công",
"nghệ",
"sinh",
"học",
"từ",
"1683,88",
"năm",
"xuống",
"còn",
"-63,77",
"năm",
"vì",
"bị",
"australia",
"phản",
"đối",
"nhưng",
"sau",
"khi",
"mỹ",
"rút",
"khỏi",
"các",
"điều",
"khoản",
"kiểu",
"này",
"đã",
"bị",
"đình",
"chỉ",
"trong",
"phiên",
"bản",
"mới",
"do",
"1474",
"nước",
"thành",
"viên",
"đạt",
"được",
"việc",
"đưa",
"trở",
"lại",
"hiệp",
"định",
"những",
"điều",
"khoản",
"đã",
"bị",
"đóng",
"băng",
"này",
"là",
"không",
"dễ",
"dàng",
"bởi",
"5.248.612",
"nước",
"thành",
"viên",
"sẽ",
"không",
"dễ",
"chấp",
"thuận",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"bà",
"deborah",
"elms",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"châu",
"á",
"ở",
"singapore",
"nếu",
"mỹ",
"chấp",
"thuận",
"tăng",
"mở",
"cửa",
"thị",
"trường",
"thì",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"còn",
"lại",
"sẽ",
"sẵn",
"sàng",
"làm",
"điều",
"này",
"bà",
"deborah",
"cho",
"biết",
"các",
"thành",
"viên",
"ban",
"đầu",
"phải",
"mất",
"tới",
"075444467649",
"năm",
"đàm",
"phán",
"ròng",
"rã",
"mới",
"có",
"được",
"tpp",
"vậy",
"mà",
"mỹ",
"đã",
"rút",
"khỏi",
"vào",
"thời",
"khắc",
"quan",
"trọng",
"sau",
"đó",
"các",
"nước",
"phải",
"mất",
"thêm",
"cả",
"năm",
"trời",
"để",
"sửa",
"đổi",
"hiệp",
"định",
"cho",
"phù",
"hợp",
"với",
"+26367042876",
"nước",
"còn",
"lại",
"đáng",
"chú",
"ý",
"các",
"nước",
"đ/400/200",
"còn",
"tỏ",
"ra",
"lo",
"ngại",
"về",
"tính",
"xác",
"thực",
"cũng",
"như",
"mức",
"độ",
"tin",
"cậy",
"việc",
"mỹ",
"muốn",
"quay",
"lại",
"6h",
"tpp",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"nhật",
"bản",
"taro",
"aso",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"thương",
"mại",
"new",
"zealand",
"david",
"parker",
"đều",
"có",
"801 w",
"chung",
"mối",
"lo",
"ngại",
"trước",
"35,08 - 37.005",
"việc",
"ngày 26",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"hay",
"thay",
"đổi",
"quyết",
"định",
"trong",
"khi",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"cptpp",
"không",
"mấy",
"mặn",
"mà",
"với",
"khả",
"năng",
"đàm",
"phán",
"lại",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"lại",
"luôn",
"khẳng",
"định",
"mỹ",
"sẽ",
"chỉ",
"tái",
"gia",
"nhập",
"hiệp",
"định",
"nếu",
"cptpp",
"được",
"cải",
"thiện",
"đáng",
"kể",
"so",
"với",
"phiên",
"bản",
"dưới",
"thời",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"barack",
"obama",
"giới",
"phân",
"tích",
"cho",
"rằng",
"ông",
"donald",
"trump",
"có",
"thể",
"tiếp",
"cận",
"bằng",
"cách",
"đồng",
"ý",
"phiên",
"bản",
"hiện",
"tại",
"rồi",
"ký",
"hiệp",
"định",
"song",
"phương",
"với",
"từng",
"thành",
"viên",
"ngoài",
"ra",
"theo",
"cựu",
"chuyên",
"gia",
"đàm",
"phán",
"nhật",
"bản",
"yorizumi",
"watanabe",
"nếu",
"quay",
"lại",
"tpp",
"mỹ",
"có",
"thể",
"yêu",
"cầu",
"nhật",
"bản",
"dỡ",
"bỏ",
"thuế",
"đối",
"với",
"sản",
"phẩm",
"lúa",
"gạo",
"một",
"đòi",
"hỏi",
"mà",
"các",
"thành",
"viên",
"của",
"tpp",
"ban",
"đầu",
"quyết",
"định",
"bác",
"bỏ",
"để",
"chiều",
"ý",
"nhật",
"bản",
"về",
"nội",
"bộ",
"để",
"quay",
"lại",
"được",
"tpp",
"chính",
"quyền",
"của",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"sẽ",
"phải",
"vượt",
"qua",
"cửa",
"ải",
"quốc",
"hội",
"được",
"cho",
"là",
"không",
"dễ",
"dàng",
"chính",
"quyền",
"của",
"ông",
"khó",
"mà",
"đạt",
"được",
"thỏa",
"thuận",
"với",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"cptpp",
"kịp",
"thời",
"để",
"đưa",
"ra",
"bỏ",
"phiếu",
"trước",
"thời",
"điểm",
"bầu",
"cử",
"giữa",
"nhiệm",
"kỳ",
"vào",
"tháng 9/1467",
"này",
"nhất",
"là",
"trong",
"trường",
"hợp",
"nếu",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"nắm",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"hạ",
"viện",
"vào",
"ngày 27",
"tới",
"khả",
"năng",
"họ",
"cho",
"phép",
"mỹ",
"trở",
"lại",
"tpp",
"gần",
"như",
"bằng",
"không",
"theo",
"ông",
"edward",
"alden",
"ông",
"edward",
"alden",
"đánh",
"giá",
"cơ",
"hội",
"trở",
"lại",
"tpp",
"của",
"mỹ",
"đã",
"qua",
"rồi"
] |
[
"italy",
"ban",
"hành",
"sắc",
"lệnh",
"mới",
"về",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"năm không chín ngang ba không không không giây xờ ca bê ngang",
"theo",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"rome",
"hai mốt giờ hai mươi sáu phút bốn sáu giây",
"thủ",
"tướng",
"italy",
"giuseppe",
"conte",
"đã",
"ban",
"hành",
"sắc",
"lệnh",
"mới",
"nhằm",
"siết",
"chặt",
"hơn",
"nữa",
"các",
"quy",
"định",
"về",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"năm trăm lẻ năm ngang bốn ngàn không trăm hai mươi trừ u",
"chuyển",
"bệnh",
"nhân",
"xờ xuộc chín trăm",
"lên",
"xe",
"cứu",
"thương",
"tại",
"milan",
"italy",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"đáng",
"chú",
"ý",
"sắc",
"lệnh",
"quy",
"định",
"các",
"thị",
"trưởng",
"có",
"quyền",
"ban",
"hành",
"lệnh",
"đóng",
"cửa",
"quảng",
"trường",
"và",
"đường",
"phố",
"ở",
"các",
"khu",
"vực",
"trung",
"tâm",
"đô",
"thị",
"sau",
"ba trăm lẻ tám xen ti mét khối",
"nhằm",
"tránh",
"các",
"hoạt",
"động",
"tụ",
"tập",
"đông",
"người",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"sắc",
"lệnh",
"cũng",
"ban",
"hành",
"các",
"quy",
"định",
"nghiêm",
"ngặt",
"hơn",
"như",
"đình",
"chỉ",
"các",
"cuộc",
"họp",
"hội",
"nghị",
"điều",
"chỉnh",
"quy",
"trình",
"hoạt",
"động",
"của",
"các",
"phòng",
"tập",
"thể",
"dục",
"bể",
"bơi",
"hạn",
"chế",
"thời",
"gian",
"hoạt",
"động",
"của",
"các",
"quán",
"bar",
"hạn",
"chế",
"hoạt",
"động",
"của",
"các",
"phương",
"tiện",
"giao",
"thông",
"công",
"cộng",
"tăng",
"tính",
"linh",
"hoạt",
"trong",
"hoạt",
"động",
"giảng",
"dạy",
"của",
"các",
"trường",
"trung",
"học",
"đồng",
"thời",
"các",
"trường",
"trung",
"học",
"phổ",
"thông",
"không",
"được",
"phép",
"mở",
"cửa",
"trước",
"một trăm ba sáu chấm không không sáu mươi sáu ki lô mét vuông",
"sáng",
"trước",
"đó",
"bốn giờ",
"italy",
"cũng",
"đã",
"ban",
"hành",
"sắc",
"lệnh",
"về",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"xuộc bảy không không ba trăm",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"số",
"lượng",
"các",
"ca",
"nhiễm",
"mới",
"ở",
"nước",
"này",
"có",
"chiều",
"hướng",
"tăng",
"mạnh",
"với",
"các",
"quy",
"định",
"như",
"bắt",
"buộc",
"đeo",
"khẩu",
"ba nghìn gạch chéo sáu trăm hai bốn",
"trang",
"cấm",
"tổ",
"chức",
"tiệc",
"riêng",
"tại",
"nhà",
"đình",
"chỉ",
"các",
"hoạt",
"động",
"trao",
"đổi",
"giáo",
"dục",
"hạn",
"chế",
"số",
"lượng",
"người",
"tại",
"các",
"rạp",
"chiếu",
"phim",
"nhà",
"hát",
"sân",
"vận",
"động",
"sắc",
"lệnh",
"ngày hai mươi bẩy và ngày hai mươi ba",
"được",
"chính",
"phủ",
"italy",
"ban",
"hành",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"số",
"lượng",
"ca",
"nhiễm",
"mới",
"trong",
"những",
"ngày",
"qua",
"liên",
"bốn trăm hai sáu ao",
"tục",
"vượt",
"mức",
"hai trăm xuộc ép o ép đê e cờ ép",
"kỷ",
"lục",
"trung",
"bình",
"hơn",
"hai triệu không trăm ba mốt ngàn tám trăm linh ba",
"ca",
"mỗi",
"ngày",
"mức",
"kỷ",
"lục",
"mới",
"được",
"ghi",
"nhận",
"trong",
"âm ba mươi ngàn chín mươi ba phẩy hai ba sáu ba",
"tháng tám hai nghìn năm trăm năm mốt",
"với",
"ba nghìn không trăm sáu mươi",
"ca",
"nhiễm",
"mới"
] |
[
"italy",
"ban",
"hành",
"sắc",
"lệnh",
"mới",
"về",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"509-3000jxkb-",
"theo",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"rome",
"21:26:46",
"thủ",
"tướng",
"italy",
"giuseppe",
"conte",
"đã",
"ban",
"hành",
"sắc",
"lệnh",
"mới",
"nhằm",
"siết",
"chặt",
"hơn",
"nữa",
"các",
"quy",
"định",
"về",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"505-4020-u",
"chuyển",
"bệnh",
"nhân",
"x/900",
"lên",
"xe",
"cứu",
"thương",
"tại",
"milan",
"italy",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"đáng",
"chú",
"ý",
"sắc",
"lệnh",
"quy",
"định",
"các",
"thị",
"trưởng",
"có",
"quyền",
"ban",
"hành",
"lệnh",
"đóng",
"cửa",
"quảng",
"trường",
"và",
"đường",
"phố",
"ở",
"các",
"khu",
"vực",
"trung",
"tâm",
"đô",
"thị",
"sau",
"308 cm3",
"nhằm",
"tránh",
"các",
"hoạt",
"động",
"tụ",
"tập",
"đông",
"người",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"sắc",
"lệnh",
"cũng",
"ban",
"hành",
"các",
"quy",
"định",
"nghiêm",
"ngặt",
"hơn",
"như",
"đình",
"chỉ",
"các",
"cuộc",
"họp",
"hội",
"nghị",
"điều",
"chỉnh",
"quy",
"trình",
"hoạt",
"động",
"của",
"các",
"phòng",
"tập",
"thể",
"dục",
"bể",
"bơi",
"hạn",
"chế",
"thời",
"gian",
"hoạt",
"động",
"của",
"các",
"quán",
"bar",
"hạn",
"chế",
"hoạt",
"động",
"của",
"các",
"phương",
"tiện",
"giao",
"thông",
"công",
"cộng",
"tăng",
"tính",
"linh",
"hoạt",
"trong",
"hoạt",
"động",
"giảng",
"dạy",
"của",
"các",
"trường",
"trung",
"học",
"đồng",
"thời",
"các",
"trường",
"trung",
"học",
"phổ",
"thông",
"không",
"được",
"phép",
"mở",
"cửa",
"trước",
"136.0066 km2",
"sáng",
"trước",
"đó",
"4h",
"italy",
"cũng",
"đã",
"ban",
"hành",
"sắc",
"lệnh",
"về",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"/700300",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"số",
"lượng",
"các",
"ca",
"nhiễm",
"mới",
"ở",
"nước",
"này",
"có",
"chiều",
"hướng",
"tăng",
"mạnh",
"với",
"các",
"quy",
"định",
"như",
"bắt",
"buộc",
"đeo",
"khẩu",
"3000/624",
"trang",
"cấm",
"tổ",
"chức",
"tiệc",
"riêng",
"tại",
"nhà",
"đình",
"chỉ",
"các",
"hoạt",
"động",
"trao",
"đổi",
"giáo",
"dục",
"hạn",
"chế",
"số",
"lượng",
"người",
"tại",
"các",
"rạp",
"chiếu",
"phim",
"nhà",
"hát",
"sân",
"vận",
"động",
"sắc",
"lệnh",
"ngày 27 và ngày 23",
"được",
"chính",
"phủ",
"italy",
"ban",
"hành",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"số",
"lượng",
"ca",
"nhiễm",
"mới",
"trong",
"những",
"ngày",
"qua",
"liên",
"426 ounce",
"tục",
"vượt",
"mức",
"200/fofdecf",
"kỷ",
"lục",
"trung",
"bình",
"hơn",
"2.031.803",
"ca",
"mỗi",
"ngày",
"mức",
"kỷ",
"lục",
"mới",
"được",
"ghi",
"nhận",
"trong",
"-30.093,2363",
"tháng 8/2551",
"với",
"3060",
"ca",
"nhiễm",
"mới"
] |
[
"nga",
"pháp",
"chuẩn",
"bị",
"tấn",
"công",
"is",
"trên",
"mặt",
"đất",
"ngoại",
"trưởng",
"nga",
"sergei",
"lavrov",
"cho",
"biết",
"đề",
"xuất",
"của",
"pháp",
"về",
"việc",
"thành",
"lập",
"ở",
"syria",
"một",
"lực",
"lượng",
"liên",
"minh",
"quân",
"sự",
"tác",
"chiến",
"mặt",
"đất",
"chống",
"lực",
"lượng",
"khủng",
"bố",
"is",
"bao",
"gồm",
"quân",
"đội",
"chính",
"phủ",
"syria",
"lực",
"lượng",
"đối",
"lập",
"và",
"người",
"kurd",
"phù",
"hợp",
"với",
"sáng",
"kiến",
"của",
"nga",
"về",
"lực",
"lượng",
"trực",
"tiếp",
"chống",
"khủng",
"mùng tám",
"bố",
"lực",
"lượng",
"đặc",
"nhiệm",
"dân",
"quân",
"người",
"kurd",
"theo",
"ria.novosti",
"phát",
"biểu",
"với",
"các",
"phóng",
"viên",
"sau",
"cuộc",
"hội",
"đàm",
"với",
"người",
"đồng",
"cấp",
"syria",
"walid",
"muallem",
"ông",
"sergei",
"lavrov",
"nói",
"những",
"điều",
"mà",
"ông",
"laurent",
"fabius",
"phát",
"biểu",
"phù",
"hợp",
"với",
"sáng",
"kiến",
"của",
"chúng",
"tôi",
"được",
"tổng",
"thống",
"vladimir",
"putin",
"nhấn",
"mạnh",
"trong",
"bài",
"phát",
"biểu",
"tại",
"đại",
"hội",
"đồng",
"liên hiệp quốc",
"chỉ",
"có",
"một",
"bẩy triệu sáu mươi nghìn",
"vấn",
"đề",
"khá",
"quan",
"trọng",
"là",
"hiểu",
"được",
"nội",
"dung",
"hai trăm linh bẩy chéo tám trăm chín mươi ngang i ép ép i",
"liên",
"quan",
"đến",
"quân",
"đội",
"syria",
"tự",
"do",
"theo",
"tuyên",
"bố",
"của",
"ngoại",
"trưởng",
"lực",
"lượng",
"dân",
"quân",
"người",
"kurd",
"và",
"lực",
"lượng",
"đối",
"lập",
"syria",
"ngay",
"từ",
"đầu",
"tiên",
"đã",
"được",
"đưa",
"vào",
"nội",
"dung",
"sáng",
"kiến",
"thành",
"lập",
"một",
"mặt",
"trận",
"thống",
"nhất",
"chống",
"lại",
"is",
"moscow",
"ủng",
"hộ",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"nhóm",
"đối",
"lập",
"yêu",
"nước",
"trong",
"cuộc",
"chiến",
"chống",
"khủng",
"bố",
"ông",
"lavrov",
"nhận",
"xét",
"chúng",
"tôi",
"từ",
"lâu",
"đã",
"nghe",
"về",
"quân",
"đội",
"syria",
"tự",
"do",
"nhưng",
"quan",
"trọng",
"là",
"đánh",
"giá",
"thực",
"chất",
"những",
"phân",
"đội",
"vũ",
"trang",
"mang",
"danh",
"nghĩa",
"của",
"quân",
"đội",
"syria",
"tự",
"do",
"buổi",
"thảo",
"luận",
"thứ",
"tư",
"giữa",
"tổng",
"thống",
"nga",
"v.putin",
"và",
"tổng",
"thống",
"pháp",
"francois",
"hollande",
"diễn",
"ra",
"rất",
"thực",
"chất",
"đi",
"đến",
"một",
"sự",
"hiểu",
"biết",
"và",
"thống",
"nhất",
"chung",
"là",
"cần",
"phải",
"có",
"một",
"chiến",
"dịch",
"quân",
"sự",
"trên",
"bộ",
"lực",
"lượng",
"tiến",
"hành",
"chiến",
"dịch",
"này",
"phải",
"là",
"người",
"syria",
"cố",
"vấn",
"phụ",
"trách",
"đối",
"ngoại",
"của",
"tổng",
"thống",
"ông",
"yuri",
"ushakov",
"cho",
"biết",
"cuộc",
"hội",
"thảo",
"ngày",
"hai trăm ba mươi bốn nghìn một trăm hai mươi lăm",
"diễn",
"ra",
"với",
"cường",
"độ",
"cao",
"tranh",
"luận",
"triệt",
"để",
"và",
"hiệu",
"quả",
"hai",
"bên",
"cùng",
"có",
"được",
"một",
"sự",
"hiểu",
"biết",
"và",
"thống",
"nhất",
"chung",
"năm mươi hai",
"là",
"cần",
"có",
"chiến",
"dịch",
"quân",
"sự",
"triệt",
"để",
"trên",
"mặt",
"đất",
"để",
"có",
"thể",
"thực",
"sự",
"và",
"cuối",
"cùng",
"là",
"đẩy",
"bật",
"những",
"tổ",
"chức",
"khủng",
"bố",
"khỏi",
"syria",
"thiếu",
"hành",
"động",
"này",
"sẽ",
"không",
"thể",
"kết",
"thúc",
"được",
"với",
"is",
"ông",
"ushakov",
"cho",
"biết",
"nhưng",
"chiến",
"dịch",
"quân",
"sự",
"này",
"phải",
"được",
"thực",
"hiện",
"bởi",
"người",
"syria",
"cố",
"vấn",
"phụ",
"trách",
"đối",
"ngoại",
"của",
"tổng",
"thống",
"nhấn",
"mạnh",
"tháng mười một năm một ngàn tám trăm năm sáu",
"lực",
"lượng",
"dân",
"quân",
"và",
"nữ",
"binh",
"người",
"kurd",
"đã",
"giải",
"phóng",
"một",
"làng",
"ở",
"phía",
"nam",
"của",
"hasakah"
] |
[
"nga",
"pháp",
"chuẩn",
"bị",
"tấn",
"công",
"is",
"trên",
"mặt",
"đất",
"ngoại",
"trưởng",
"nga",
"sergei",
"lavrov",
"cho",
"biết",
"đề",
"xuất",
"của",
"pháp",
"về",
"việc",
"thành",
"lập",
"ở",
"syria",
"một",
"lực",
"lượng",
"liên",
"minh",
"quân",
"sự",
"tác",
"chiến",
"mặt",
"đất",
"chống",
"lực",
"lượng",
"khủng",
"bố",
"is",
"bao",
"gồm",
"quân",
"đội",
"chính",
"phủ",
"syria",
"lực",
"lượng",
"đối",
"lập",
"và",
"người",
"kurd",
"phù",
"hợp",
"với",
"sáng",
"kiến",
"của",
"nga",
"về",
"lực",
"lượng",
"trực",
"tiếp",
"chống",
"khủng",
"mùng 8",
"bố",
"lực",
"lượng",
"đặc",
"nhiệm",
"dân",
"quân",
"người",
"kurd",
"theo",
"ria.novosti",
"phát",
"biểu",
"với",
"các",
"phóng",
"viên",
"sau",
"cuộc",
"hội",
"đàm",
"với",
"người",
"đồng",
"cấp",
"syria",
"walid",
"muallem",
"ông",
"sergei",
"lavrov",
"nói",
"những",
"điều",
"mà",
"ông",
"laurent",
"fabius",
"phát",
"biểu",
"phù",
"hợp",
"với",
"sáng",
"kiến",
"của",
"chúng",
"tôi",
"được",
"tổng",
"thống",
"vladimir",
"putin",
"nhấn",
"mạnh",
"trong",
"bài",
"phát",
"biểu",
"tại",
"đại",
"hội",
"đồng",
"liên hiệp quốc",
"chỉ",
"có",
"một",
"7.060.000",
"vấn",
"đề",
"khá",
"quan",
"trọng",
"là",
"hiểu",
"được",
"nội",
"dung",
"207/890-iffi",
"liên",
"quan",
"đến",
"quân",
"đội",
"syria",
"tự",
"do",
"theo",
"tuyên",
"bố",
"của",
"ngoại",
"trưởng",
"lực",
"lượng",
"dân",
"quân",
"người",
"kurd",
"và",
"lực",
"lượng",
"đối",
"lập",
"syria",
"ngay",
"từ",
"đầu",
"tiên",
"đã",
"được",
"đưa",
"vào",
"nội",
"dung",
"sáng",
"kiến",
"thành",
"lập",
"một",
"mặt",
"trận",
"thống",
"nhất",
"chống",
"lại",
"is",
"moscow",
"ủng",
"hộ",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"nhóm",
"đối",
"lập",
"yêu",
"nước",
"trong",
"cuộc",
"chiến",
"chống",
"khủng",
"bố",
"ông",
"lavrov",
"nhận",
"xét",
"chúng",
"tôi",
"từ",
"lâu",
"đã",
"nghe",
"về",
"quân",
"đội",
"syria",
"tự",
"do",
"nhưng",
"quan",
"trọng",
"là",
"đánh",
"giá",
"thực",
"chất",
"những",
"phân",
"đội",
"vũ",
"trang",
"mang",
"danh",
"nghĩa",
"của",
"quân",
"đội",
"syria",
"tự",
"do",
"buổi",
"thảo",
"luận",
"thứ",
"tư",
"giữa",
"tổng",
"thống",
"nga",
"v.putin",
"và",
"tổng",
"thống",
"pháp",
"francois",
"hollande",
"diễn",
"ra",
"rất",
"thực",
"chất",
"đi",
"đến",
"một",
"sự",
"hiểu",
"biết",
"và",
"thống",
"nhất",
"chung",
"là",
"cần",
"phải",
"có",
"một",
"chiến",
"dịch",
"quân",
"sự",
"trên",
"bộ",
"lực",
"lượng",
"tiến",
"hành",
"chiến",
"dịch",
"này",
"phải",
"là",
"người",
"syria",
"cố",
"vấn",
"phụ",
"trách",
"đối",
"ngoại",
"của",
"tổng",
"thống",
"ông",
"yuri",
"ushakov",
"cho",
"biết",
"cuộc",
"hội",
"thảo",
"ngày",
"234.125",
"diễn",
"ra",
"với",
"cường",
"độ",
"cao",
"tranh",
"luận",
"triệt",
"để",
"và",
"hiệu",
"quả",
"hai",
"bên",
"cùng",
"có",
"được",
"một",
"sự",
"hiểu",
"biết",
"và",
"thống",
"nhất",
"chung",
"52",
"là",
"cần",
"có",
"chiến",
"dịch",
"quân",
"sự",
"triệt",
"để",
"trên",
"mặt",
"đất",
"để",
"có",
"thể",
"thực",
"sự",
"và",
"cuối",
"cùng",
"là",
"đẩy",
"bật",
"những",
"tổ",
"chức",
"khủng",
"bố",
"khỏi",
"syria",
"thiếu",
"hành",
"động",
"này",
"sẽ",
"không",
"thể",
"kết",
"thúc",
"được",
"với",
"is",
"ông",
"ushakov",
"cho",
"biết",
"nhưng",
"chiến",
"dịch",
"quân",
"sự",
"này",
"phải",
"được",
"thực",
"hiện",
"bởi",
"người",
"syria",
"cố",
"vấn",
"phụ",
"trách",
"đối",
"ngoại",
"của",
"tổng",
"thống",
"nhấn",
"mạnh",
"tháng 11/1856",
"lực",
"lượng",
"dân",
"quân",
"và",
"nữ",
"binh",
"người",
"kurd",
"đã",
"giải",
"phóng",
"một",
"làng",
"ở",
"phía",
"nam",
"của",
"hasakah"
] |
[
"tin",
"từ",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"viễn",
"thông",
"tin",
"học",
"bưu",
"điện",
"ct-in",
"ngày mười bảy và mùng bốn tháng bảy",
"công",
"ty",
"vừa",
"có",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"với",
"ipgallery",
"bảy trăm năm tư độ ép",
"inc",
"về",
"phát",
"triển",
"công",
"nghệ",
"chuyên",
"ngành",
"phục",
"vụ",
"cho",
"các",
"mạng",
"xã",
"hội",
"đối",
"tác",
"này",
"của",
"ct-in",
"là",
"một",
"tập",
"đoàn",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"hội",
"tụ",
"voice",
"chat",
"và",
"video",
"được",
"tích",
"hợp",
"với",
"các",
"công",
"nghệ",
"mạng",
"xã",
"hội",
"cho",
"các",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"sư phạm",
"và",
"các",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"viễn",
"thông",
"nói",
"chung",
"một nghìn",
"trên",
"thị",
"trường",
"dịch",
"vụ",
"gia",
"tăng",
"ict",
"hiện",
"nay",
"ipgallery",
"đang",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"sư phạm",
"một",
"giải",
"pháp",
"sáng",
"tạo",
"có",
"thể",
"giúp",
"chuyển",
"đổi",
"những",
"mối",
"đe",
"dọa",
"tầng",
"ứng",
"dụng",
"thành",
"các",
"cơ",
"hội",
"thúc",
"đẩy",
"phát",
"triển",
"cho",
"hệ",
"thống",
"giải",
"pháp",
"đặc",
"biệt",
"này",
"của",
"ipgallery",
"hoạt",
"động",
"trên",
"nền",
"tảng",
"của",
"điện",
"toán",
"đám",
"mây",
"các",
"thông",
"tin",
"truyền",
"thông",
"xã",
"hội",
"được",
"kích",
"hoạt",
"qua",
"web",
"và",
"hạ",
"tầng",
"iptv",
"như",
"là",
"các",
"ứng",
"dụng",
"bên",
"trong",
"của",
"các",
"mạng",
"xã",
"hội",
"như",
"facebook",
"cho",
"phép",
"các",
"sư phạm",
"cung",
"ngày hai ba tháng bảy năm một ngàn hai trăm năm mươi năm",
"cấp",
"các",
"dịch",
"vụ",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"vas",
"trên",
"nền",
"ip",
"qua",
"môi",
"trường",
"bất",
"kỳ",
"cho",
"cả",
"khách",
"hàng",
"và",
"doanh",
"nghiệp",
"các",
"ứng",
"dụng",
"mạng",
"xã",
"hội",
"được",
"nâng",
"cao",
"như",
"click",
"to",
"anything",
"của",
"ipgallery",
"còn",
"cho",
"các",
"sư phạm",
"mở",
"rộng",
"nhiều",
"dịch",
"vụ",
"giàu",
"tính",
"năng",
"khác",
"tới",
"các",
"khách",
"hàng",
"và",
"bạn",
"bè",
"của",
"họ",
"cung",
"cấp",
"một",
"trải",
"nghiệm",
"được",
"cá",
"nhân",
"hóa",
"thực",
"sự",
"trong",
"các",
"ứng",
"dụng",
"gọi",
"điện",
"thoại",
"chat",
"xem",
"phim",
"truyền",
"hình",
"chia",
"sẻ",
"cũng",
"như",
"truyền",
"tải",
"các",
"nội",
"dung",
"đa",
"phương",
"tiện",
"trong",
"khi",
"người",
"ta",
"đang",
"hoạt",
"động",
"trong",
"mạng",
"xã",
"hội",
"của",
"họ",
"ct-in",
"luôn",
"có",
"tên",
"trong",
"top",
"hai mươi hai đến mười bốn",
"công",
"ty",
"của",
"việt",
"nam",
"ct-in",
"đã",
"thực",
"hiện",
"nhiều",
"dự",
"án",
"trọn",
"gói",
"giá",
"trị",
"lớn",
"hiện",
"đang",
"là",
"đối",
"tác",
"hàng",
"đầu",
"của",
"cisco",
"huawei",
"amdocs",
"sap",
"mười sáu giờ năm mươi phút",
"nói",
"về",
"sự",
"hợp",
"tác",
"này",
"ông",
"tô",
"hoài",
"văn",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"kiêm",
"phó",
"tổng giám đốc",
"điều",
"hành",
"ct-in",
"đánh",
"giá",
"cao",
"các",
"giải",
"pháp",
"của",
"ipgallery",
"và",
"cho",
"rằng",
"nó",
"có",
"thể",
"giúp",
"giảm",
"giá",
"thành",
"tổng",
"thể",
"cho",
"các",
"khách",
"ngày ba mươi tháng bẩy năm hai nghìn ba trăm mười bốn",
"hàng",
"của",
"công",
"ty",
"cũng",
"như",
"các",
"khách",
"hàng",
"tiềm",
"năng",
"muốn",
"được",
"cung",
"cấp",
"các",
"dịch",
"vụ",
"chất",
"lượng",
"cao",
"tích",
"hợp",
"giữa",
"thoại",
"dữ",
"liệu",
"và",
"video",
"và",
"được",
"tích",
"hợp",
"với",
"các",
"mạng",
"xã",
"hội",
"bằng",
"việc",
"tích",
"hợp",
"các",
"giải",
"pháp",
"của",
"ipgallery",
"vào",
"các",
"sản",
"phẩm",
"chào",
"bán",
"của",
"một không không gạch chéo hai nghìn một trăm mười ích lờ i vờ ích",
"ct-in",
"chúng",
"tôi",
"có",
"thêm",
"khả",
"năng",
"giúp",
"các",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"chuyển",
"đổi",
"các",
"mối",
"đe",
"dọa",
"cạnh",
"tranh",
"hiện",
"tại",
"thành",
"các",
"cơ",
"hội",
"thúc",
"đẩy",
"tăng",
"trưởng"
] |
[
"tin",
"từ",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"viễn",
"thông",
"tin",
"học",
"bưu",
"điện",
"ct-in",
"ngày 17 và mùng 4 tháng 7",
"công",
"ty",
"vừa",
"có",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"với",
"ipgallery",
"754 of",
"inc",
"về",
"phát",
"triển",
"công",
"nghệ",
"chuyên",
"ngành",
"phục",
"vụ",
"cho",
"các",
"mạng",
"xã",
"hội",
"đối",
"tác",
"này",
"của",
"ct-in",
"là",
"một",
"tập",
"đoàn",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"hội",
"tụ",
"voice",
"chat",
"và",
"video",
"được",
"tích",
"hợp",
"với",
"các",
"công",
"nghệ",
"mạng",
"xã",
"hội",
"cho",
"các",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"sư phạm",
"và",
"các",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"viễn",
"thông",
"nói",
"chung",
"1000",
"trên",
"thị",
"trường",
"dịch",
"vụ",
"gia",
"tăng",
"ict",
"hiện",
"nay",
"ipgallery",
"đang",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"sư phạm",
"một",
"giải",
"pháp",
"sáng",
"tạo",
"có",
"thể",
"giúp",
"chuyển",
"đổi",
"những",
"mối",
"đe",
"dọa",
"tầng",
"ứng",
"dụng",
"thành",
"các",
"cơ",
"hội",
"thúc",
"đẩy",
"phát",
"triển",
"cho",
"hệ",
"thống",
"giải",
"pháp",
"đặc",
"biệt",
"này",
"của",
"ipgallery",
"hoạt",
"động",
"trên",
"nền",
"tảng",
"của",
"điện",
"toán",
"đám",
"mây",
"các",
"thông",
"tin",
"truyền",
"thông",
"xã",
"hội",
"được",
"kích",
"hoạt",
"qua",
"web",
"và",
"hạ",
"tầng",
"iptv",
"như",
"là",
"các",
"ứng",
"dụng",
"bên",
"trong",
"của",
"các",
"mạng",
"xã",
"hội",
"như",
"facebook",
"cho",
"phép",
"các",
"sư phạm",
"cung",
"ngày 23/7/1255",
"cấp",
"các",
"dịch",
"vụ",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"vas",
"trên",
"nền",
"ip",
"qua",
"môi",
"trường",
"bất",
"kỳ",
"cho",
"cả",
"khách",
"hàng",
"và",
"doanh",
"nghiệp",
"các",
"ứng",
"dụng",
"mạng",
"xã",
"hội",
"được",
"nâng",
"cao",
"như",
"click",
"to",
"anything",
"của",
"ipgallery",
"còn",
"cho",
"các",
"sư phạm",
"mở",
"rộng",
"nhiều",
"dịch",
"vụ",
"giàu",
"tính",
"năng",
"khác",
"tới",
"các",
"khách",
"hàng",
"và",
"bạn",
"bè",
"của",
"họ",
"cung",
"cấp",
"một",
"trải",
"nghiệm",
"được",
"cá",
"nhân",
"hóa",
"thực",
"sự",
"trong",
"các",
"ứng",
"dụng",
"gọi",
"điện",
"thoại",
"chat",
"xem",
"phim",
"truyền",
"hình",
"chia",
"sẻ",
"cũng",
"như",
"truyền",
"tải",
"các",
"nội",
"dung",
"đa",
"phương",
"tiện",
"trong",
"khi",
"người",
"ta",
"đang",
"hoạt",
"động",
"trong",
"mạng",
"xã",
"hội",
"của",
"họ",
"ct-in",
"luôn",
"có",
"tên",
"trong",
"top",
"22 - 14",
"công",
"ty",
"của",
"việt",
"nam",
"ct-in",
"đã",
"thực",
"hiện",
"nhiều",
"dự",
"án",
"trọn",
"gói",
"giá",
"trị",
"lớn",
"hiện",
"đang",
"là",
"đối",
"tác",
"hàng",
"đầu",
"của",
"cisco",
"huawei",
"amdocs",
"sap",
"16h50",
"nói",
"về",
"sự",
"hợp",
"tác",
"này",
"ông",
"tô",
"hoài",
"văn",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"kiêm",
"phó",
"tổng giám đốc",
"điều",
"hành",
"ct-in",
"đánh",
"giá",
"cao",
"các",
"giải",
"pháp",
"của",
"ipgallery",
"và",
"cho",
"rằng",
"nó",
"có",
"thể",
"giúp",
"giảm",
"giá",
"thành",
"tổng",
"thể",
"cho",
"các",
"khách",
"ngày 30/7/2314",
"hàng",
"của",
"công",
"ty",
"cũng",
"như",
"các",
"khách",
"hàng",
"tiềm",
"năng",
"muốn",
"được",
"cung",
"cấp",
"các",
"dịch",
"vụ",
"chất",
"lượng",
"cao",
"tích",
"hợp",
"giữa",
"thoại",
"dữ",
"liệu",
"và",
"video",
"và",
"được",
"tích",
"hợp",
"với",
"các",
"mạng",
"xã",
"hội",
"bằng",
"việc",
"tích",
"hợp",
"các",
"giải",
"pháp",
"của",
"ipgallery",
"vào",
"các",
"sản",
"phẩm",
"chào",
"bán",
"của",
"100/2110xlyvx",
"ct-in",
"chúng",
"tôi",
"có",
"thêm",
"khả",
"năng",
"giúp",
"các",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"chuyển",
"đổi",
"các",
"mối",
"đe",
"dọa",
"cạnh",
"tranh",
"hiện",
"tại",
"thành",
"các",
"cơ",
"hội",
"thúc",
"đẩy",
"tăng",
"trưởng"
] |
[
"mùng ba tháng bốn hai ngàn ba trăm ba mươi sáu",
"tại",
"brussels",
"bỉ",
"hội",
"hữu",
"nghị",
"bỉ-việt",
"nam",
"đã",
"long",
"trọng",
"tổ",
"chức",
"buổi",
"ra",
"mắt",
"ban",
"chấp",
"hành",
"mới",
"ông",
"nguyễn",
"mạnh",
"dũng",
"đại",
"sứ",
"việt",
"nam",
"tại",
"bỉ",
"và",
"luxembourg",
"kiêm",
"trưởng",
"phái",
"đoàn",
"việt",
"nam",
"bên",
"cạnh",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"cùng",
"đông",
"đảo",
"những",
"người",
"bạn",
"bỉ",
"không đến hai mươi năm",
"qua",
"các",
"thời",
"kỳ",
"đại",
"diện",
"của",
"hội",
"những",
"người",
"việt",
"nam",
"tại",
"bỉ",
"đã",
"tham",
"dự",
"buổi",
"ra",
"mắt",
"ban",
"chấp",
"hành",
"phát",
"biểu",
"tại",
"buổi",
"ra",
"mắt",
"đại",
"sứ",
"nguyễn",
"mạnh",
"dũng",
"đã",
"cảm",
"ơn",
"những",
"đóng",
"góp",
"quý",
"báu",
"của",
"hội",
"hữu",
"nghị",
"bỉ-việt",
"nam",
"âm chín nghìn hai trăm hai mươi chín chấm không sáu trăm lẻ sáu giờ",
"trong",
"nhiều",
"thập",
"kỷ",
"qua",
"và",
"mong",
"muốn",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"tục",
"nhận",
"được",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"giúp",
"đỡ",
"nhiều",
"hơn",
"nữa",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"không",
"chỉ",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"chính",
"trị",
"văn",
"hóa",
"mà",
"còn",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"kinh",
"tế",
"môi",
"trường",
"cũng",
"nhân",
"dịp",
"này",
"đại",
"sứ",
"nguyễn",
"mạnh",
"dũng",
"đã",
"thông",
"sáu nghìn tám trăm chín mươi mốt chấm ba sáu một inh",
"báo",
"tình",
"hình",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"chính",
"trị",
"văn",
"hóa",
"xã",
"hội",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"những",
"năm",
"vừa",
"qua",
"trong",
"đó",
"nêu",
"rõ",
"với",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"bình",
"quân",
"sáu ngàn hai trăm mười tám phẩy một không bảy độ xê",
"năm",
"việt",
"nam",
"được",
"coi",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"các",
"nước",
"có",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"cao",
"nhất",
"tại",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"đại",
"sứ",
"cũng",
"nhấn",
"năm trăm năm mươi mốt lít",
"mạnh",
"trong",
"những",
"năm",
"qua",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"việt",
"nam",
"và",
"bỉ",
"không",
"ngừng",
"phát",
"triển",
"kể",
"cả",
"về",
"chiều",
"rộng",
"và",
"chiều",
"sâu",
"điều",
"này",
"được",
"cụ",
"thể",
"hóa",
"bằng",
"các",
"chuyến",
"thăm",
"cấp",
"cao",
"giữa",
"hai",
"nhà",
"nước",
"bằng",
"các",
"dự",
"án",
"cụ",
"thể",
"những",
"đóng",
"góp",
"của",
"hội",
"chính",
"là",
"góp",
"phần",
"xây",
"dựng",
"mối",
"quan",
"hệ",
"tốt",
"đẹp",
"đó",
"nhân",
"dịp",
"này",
"ông",
"pierre",
"gréga",
"tân",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"hữu",
"nghị",
"bỉ-việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"kế",
"thừa",
"những",
"thành",
"quả",
"tốt",
"đẹp",
"trong",
"những",
"năm",
"qua",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"hội",
"hữu",
"nghị",
"bỉ-việt",
"nam",
"sẽ",
"mở",
"rộng",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"hợp",
"tác",
"bên",
"cạnh",
"những",
"lĩnh",
"vực",
"truyền",
"thống",
"sẽ",
"xây",
"dựng",
"một",
"số",
"dự",
"án",
"ưu",
"tiên",
"về",
"hợp",
"tác",
"về",
"kinh",
"tế",
"môi",
"trường",
"hợp",
"tác",
"ba",
"bên",
"giữa",
"bỉ-việt",
"nam-congo",
"được",
"thành",
"lập",
"từ",
"ngày mười bốn",
"hội",
"hữu",
"nghị",
"bỉ-việt",
"nam",
"đã",
"có",
"nhiều",
"đóng",
"góp",
"trong",
"việc",
"xây",
"dựng",
"mối",
"quan",
"hệ",
"tốt",
"đẹp",
"giữa",
"hai",
"nước",
"đặc",
"biệt",
"những",
"ủng",
"hộ",
"quý",
"báu",
"đối",
"với",
"việt",
"nam",
"trong",
"công",
"cuộc",
"kháng",
"chiến",
"chống",
"mỹ",
"cứu",
"nước",
"những",
"ủng",
"hộ",
"và",
"giúp",
"đỡ",
"việt",
"nam",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"xây",
"dựng",
"và",
"bảo",
"vệ",
"tổ",
"quốc",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"thời",
"gian",
"nhiều",
"người",
"trong",
"lãnh",
"đạo",
"hội",
"hữu",
"nghị",
"bỉ-việt",
"nam",
"đã",
"qua",
"đời",
"hoặc",
"già",
"yếu",
"đồng",
"thời",
"những",
"hoạt",
"động",
"của",
"hội",
"đòi",
"hỏi",
"phải",
"có",
"những",
"nội",
"dung",
"mới",
"hơn",
"cho",
"phù",
"hợp",
"với",
"tình",
"hình",
"thực",
"tế",
"do",
"đó",
"việc",
"cấu",
"trúc",
"lại",
"hội",
"đề",
"ra",
"những",
"dự",
"án",
"hoạt",
"động",
"mới",
"là",
"những",
"đòi",
"hỏi",
"khách",
"quan"
] |
[
"mùng 3/4/2336",
"tại",
"brussels",
"bỉ",
"hội",
"hữu",
"nghị",
"bỉ-việt",
"nam",
"đã",
"long",
"trọng",
"tổ",
"chức",
"buổi",
"ra",
"mắt",
"ban",
"chấp",
"hành",
"mới",
"ông",
"nguyễn",
"mạnh",
"dũng",
"đại",
"sứ",
"việt",
"nam",
"tại",
"bỉ",
"và",
"luxembourg",
"kiêm",
"trưởng",
"phái",
"đoàn",
"việt",
"nam",
"bên",
"cạnh",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"cùng",
"đông",
"đảo",
"những",
"người",
"bạn",
"bỉ",
"0 - 25",
"qua",
"các",
"thời",
"kỳ",
"đại",
"diện",
"của",
"hội",
"những",
"người",
"việt",
"nam",
"tại",
"bỉ",
"đã",
"tham",
"dự",
"buổi",
"ra",
"mắt",
"ban",
"chấp",
"hành",
"phát",
"biểu",
"tại",
"buổi",
"ra",
"mắt",
"đại",
"sứ",
"nguyễn",
"mạnh",
"dũng",
"đã",
"cảm",
"ơn",
"những",
"đóng",
"góp",
"quý",
"báu",
"của",
"hội",
"hữu",
"nghị",
"bỉ-việt",
"nam",
"-9229.0606 giờ",
"trong",
"nhiều",
"thập",
"kỷ",
"qua",
"và",
"mong",
"muốn",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"tục",
"nhận",
"được",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"giúp",
"đỡ",
"nhiều",
"hơn",
"nữa",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"không",
"chỉ",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"chính",
"trị",
"văn",
"hóa",
"mà",
"còn",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"kinh",
"tế",
"môi",
"trường",
"cũng",
"nhân",
"dịp",
"này",
"đại",
"sứ",
"nguyễn",
"mạnh",
"dũng",
"đã",
"thông",
"6891.361 inch",
"báo",
"tình",
"hình",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"chính",
"trị",
"văn",
"hóa",
"xã",
"hội",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"những",
"năm",
"vừa",
"qua",
"trong",
"đó",
"nêu",
"rõ",
"với",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"bình",
"quân",
"6218,107 oc",
"năm",
"việt",
"nam",
"được",
"coi",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"các",
"nước",
"có",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"cao",
"nhất",
"tại",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"đại",
"sứ",
"cũng",
"nhấn",
"551 l",
"mạnh",
"trong",
"những",
"năm",
"qua",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"việt",
"nam",
"và",
"bỉ",
"không",
"ngừng",
"phát",
"triển",
"kể",
"cả",
"về",
"chiều",
"rộng",
"và",
"chiều",
"sâu",
"điều",
"này",
"được",
"cụ",
"thể",
"hóa",
"bằng",
"các",
"chuyến",
"thăm",
"cấp",
"cao",
"giữa",
"hai",
"nhà",
"nước",
"bằng",
"các",
"dự",
"án",
"cụ",
"thể",
"những",
"đóng",
"góp",
"của",
"hội",
"chính",
"là",
"góp",
"phần",
"xây",
"dựng",
"mối",
"quan",
"hệ",
"tốt",
"đẹp",
"đó",
"nhân",
"dịp",
"này",
"ông",
"pierre",
"gréga",
"tân",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"hữu",
"nghị",
"bỉ-việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"kế",
"thừa",
"những",
"thành",
"quả",
"tốt",
"đẹp",
"trong",
"những",
"năm",
"qua",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"hội",
"hữu",
"nghị",
"bỉ-việt",
"nam",
"sẽ",
"mở",
"rộng",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"hợp",
"tác",
"bên",
"cạnh",
"những",
"lĩnh",
"vực",
"truyền",
"thống",
"sẽ",
"xây",
"dựng",
"một",
"số",
"dự",
"án",
"ưu",
"tiên",
"về",
"hợp",
"tác",
"về",
"kinh",
"tế",
"môi",
"trường",
"hợp",
"tác",
"ba",
"bên",
"giữa",
"bỉ-việt",
"nam-congo",
"được",
"thành",
"lập",
"từ",
"ngày 14",
"hội",
"hữu",
"nghị",
"bỉ-việt",
"nam",
"đã",
"có",
"nhiều",
"đóng",
"góp",
"trong",
"việc",
"xây",
"dựng",
"mối",
"quan",
"hệ",
"tốt",
"đẹp",
"giữa",
"hai",
"nước",
"đặc",
"biệt",
"những",
"ủng",
"hộ",
"quý",
"báu",
"đối",
"với",
"việt",
"nam",
"trong",
"công",
"cuộc",
"kháng",
"chiến",
"chống",
"mỹ",
"cứu",
"nước",
"những",
"ủng",
"hộ",
"và",
"giúp",
"đỡ",
"việt",
"nam",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"xây",
"dựng",
"và",
"bảo",
"vệ",
"tổ",
"quốc",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"thời",
"gian",
"nhiều",
"người",
"trong",
"lãnh",
"đạo",
"hội",
"hữu",
"nghị",
"bỉ-việt",
"nam",
"đã",
"qua",
"đời",
"hoặc",
"già",
"yếu",
"đồng",
"thời",
"những",
"hoạt",
"động",
"của",
"hội",
"đòi",
"hỏi",
"phải",
"có",
"những",
"nội",
"dung",
"mới",
"hơn",
"cho",
"phù",
"hợp",
"với",
"tình",
"hình",
"thực",
"tế",
"do",
"đó",
"việc",
"cấu",
"trúc",
"lại",
"hội",
"đề",
"ra",
"những",
"dự",
"án",
"hoạt",
"động",
"mới",
"là",
"những",
"đòi",
"hỏi",
"khách",
"quan"
] |
[
"bà",
"melania",
"một nghìn ba trăm lẻ tám",
"trump",
"tái",
"xuất",
"sau",
"hai triệu năm trăm nghìn hai trăm",
"ngày",
"mất",
"tích",
"bí",
"ẩn",
"và",
"đây",
"là",
"cách",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"bảo",
"vệ",
"vợ",
"sau",
"gần",
"một",
"tháng",
"không",
"xuất",
"hiện",
"trước",
"công",
"chúng",
"mới",
"đây",
"bà",
"melania",
"trump",
"đã",
"tái",
"xuất",
"đập",
"tan",
"nghi",
"vấn",
"hôn",
"nhân",
"rạn",
"nứt",
"vào",
"tối",
"tháng bốn",
"đệ",
"nhất",
"phu",
"nhân",
"mỹ",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"bên",
"cạnh",
"tổng",
"thống",
"trump",
"với",
"vẻ",
"ngoài",
"khỏe",
"khoắn",
"ở",
"bữa",
"tiệc",
"dành",
"các",
"gia",
"đình",
"quân",
"nhân",
"mỹ",
"có",
"người",
"thân",
"thiệt",
"mạng",
"trong",
"khi",
"phục",
"vụ",
"đất",
"nước",
"trang",
"trang",
"twitter",
"đệ",
"nhất",
"phu",
"nhân",
"mỹ",
"chia",
"sẻ",
"hình",
"ảnh",
"tham",
"dự",
"sự",
"kiện",
"vào",
"tối",
"mười sáu giờ",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"bà",
"melania",
"xuất",
"hiện",
"trước",
"công",
"chúng",
"sau",
"tỉ số năm một",
"ngày",
"mất",
"tích",
"tạo",
"ra",
"nhiều",
"lời",
"đồn",
"đoán",
"về",
"việc",
"này",
"thậm",
"chí",
"có",
"tin",
"cho",
"rằng",
"hôn",
"nhân",
"của",
"vợ",
"chồng",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"đang",
"gặp",
"trục",
"trặc",
"một",
"người",
"tham",
"dự",
"bữa",
"tiệc",
"trên",
"kể",
"rằng",
"ông",
"trump",
"đã",
"nói",
"mười ba giờ",
"đùa",
"về",
"sự",
"biến",
"mất",
"dài",
"ngày",
"của",
"vợ",
"giới",
"truyền",
"thông",
"đang",
"hỏi",
"melania",
"đâu",
"rồi",
"ông",
"trump",
"nói",
"với",
"người",
"vợ",
"yêu",
"của",
"mình",
"lần",
"cuối",
"bà",
"melania",
"xuất",
"hiện",
"trước",
"thời",
"gian",
"dài",
"vắng",
"mặt",
"là",
"khi",
"cùng",
"ông",
"trump",
"đón",
"ba",
"người",
"mỹ",
"từ",
"triều",
"tiên",
"trở",
"về",
"tại",
"sân",
"bay",
"andrews",
"hôm",
"ngang bốn ngàn gạch chéo ba trăm",
"vừa",
"qua",
"sau",
"đó",
"vào",
"ngày chín tháng bảy",
"nhà",
"trắng",
"cho",
"biết",
"đệ",
"nhất",
"phu",
"ba bốn phẩy mười",
"nhân",
"mỹ",
"phải",
"nhập",
"viện",
"để",
"mổ",
"thận",
"và",
"tình",
"hình",
"sức",
"khỏe",
"đang",
"tiến",
"triển",
"tốt",
"nhưng",
"bà",
"đã",
"vắng",
"mặt",
"tại",
"nhiều",
"sự",
"kiện",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"mặc",
"dù",
"vậy",
"nhà",
"trắng",
"cho",
"hay",
"bà",
"melania",
"sẽ",
"không",
"cùng",
"tổng",
"thống",
"trump",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"bảy trăm xuộc chín không không chéo giây gờ trừ",
"ở",
"canada",
"cuối",
"tuần",
"này",
"và",
"cuộc",
"gặp",
"thượng",
"đỉnh",
"với",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-un",
"ở",
"singapore",
"ngày hai bảy"
] |
[
"bà",
"melania",
"1308",
"trump",
"tái",
"xuất",
"sau",
"2.500.200",
"ngày",
"mất",
"tích",
"bí",
"ẩn",
"và",
"đây",
"là",
"cách",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"bảo",
"vệ",
"vợ",
"sau",
"gần",
"một",
"tháng",
"không",
"xuất",
"hiện",
"trước",
"công",
"chúng",
"mới",
"đây",
"bà",
"melania",
"trump",
"đã",
"tái",
"xuất",
"đập",
"tan",
"nghi",
"vấn",
"hôn",
"nhân",
"rạn",
"nứt",
"vào",
"tối",
"tháng 4",
"đệ",
"nhất",
"phu",
"nhân",
"mỹ",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"bên",
"cạnh",
"tổng",
"thống",
"trump",
"với",
"vẻ",
"ngoài",
"khỏe",
"khoắn",
"ở",
"bữa",
"tiệc",
"dành",
"các",
"gia",
"đình",
"quân",
"nhân",
"mỹ",
"có",
"người",
"thân",
"thiệt",
"mạng",
"trong",
"khi",
"phục",
"vụ",
"đất",
"nước",
"trang",
"trang",
"twitter",
"đệ",
"nhất",
"phu",
"nhân",
"mỹ",
"chia",
"sẻ",
"hình",
"ảnh",
"tham",
"dự",
"sự",
"kiện",
"vào",
"tối",
"16h",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"bà",
"melania",
"xuất",
"hiện",
"trước",
"công",
"chúng",
"sau",
"tỉ số 5 - 1",
"ngày",
"mất",
"tích",
"tạo",
"ra",
"nhiều",
"lời",
"đồn",
"đoán",
"về",
"việc",
"này",
"thậm",
"chí",
"có",
"tin",
"cho",
"rằng",
"hôn",
"nhân",
"của",
"vợ",
"chồng",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"đang",
"gặp",
"trục",
"trặc",
"một",
"người",
"tham",
"dự",
"bữa",
"tiệc",
"trên",
"kể",
"rằng",
"ông",
"trump",
"đã",
"nói",
"13h",
"đùa",
"về",
"sự",
"biến",
"mất",
"dài",
"ngày",
"của",
"vợ",
"giới",
"truyền",
"thông",
"đang",
"hỏi",
"melania",
"đâu",
"rồi",
"ông",
"trump",
"nói",
"với",
"người",
"vợ",
"yêu",
"của",
"mình",
"lần",
"cuối",
"bà",
"melania",
"xuất",
"hiện",
"trước",
"thời",
"gian",
"dài",
"vắng",
"mặt",
"là",
"khi",
"cùng",
"ông",
"trump",
"đón",
"ba",
"người",
"mỹ",
"từ",
"triều",
"tiên",
"trở",
"về",
"tại",
"sân",
"bay",
"andrews",
"hôm",
"-4000/300",
"vừa",
"qua",
"sau",
"đó",
"vào",
"ngày 9/7",
"nhà",
"trắng",
"cho",
"biết",
"đệ",
"nhất",
"phu",
"34,10",
"nhân",
"mỹ",
"phải",
"nhập",
"viện",
"để",
"mổ",
"thận",
"và",
"tình",
"hình",
"sức",
"khỏe",
"đang",
"tiến",
"triển",
"tốt",
"nhưng",
"bà",
"đã",
"vắng",
"mặt",
"tại",
"nhiều",
"sự",
"kiện",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"mặc",
"dù",
"vậy",
"nhà",
"trắng",
"cho",
"hay",
"bà",
"melania",
"sẽ",
"không",
"cùng",
"tổng",
"thống",
"trump",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"700/900/jg-",
"ở",
"canada",
"cuối",
"tuần",
"này",
"và",
"cuộc",
"gặp",
"thượng",
"đỉnh",
"với",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-un",
"ở",
"singapore",
"ngày 27"
] |
[
"kỉ",
"niệm",
"âm năm mươi sáu chấm ba sáu",
"năm",
"ngày",
"thành",
"lập",
"nhà",
"hát",
"tuổi",
"trẻ",
"một nghìn ba chín",
"và",
"mười sáu trên bẩy",
"năm",
"ngày",
"mất",
"của",
"nhà",
"viết",
"kịch",
"tài",
"ba",
"lưu",
"quang",
"vũ",
"thời",
"gian",
"qua",
"nhà",
"hát",
"tuổi",
"trẻ",
"dàn",
"dựng",
"lại",
"nhiều",
"vở",
"diễn",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"ông",
"tin",
"ở",
"hoa",
"hồng",
"vừa",
"được",
"công",
"bố",
"ngày hai mươi tư tháng tám bẩy trăm tám sáu",
"vừa",
"qua",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"đó",
"đây",
"là",
"sự",
"tiếp",
"nối",
"của",
"những",
"vở",
"diễn",
"mang",
"thương",
"hiệu",
"kịch",
"lưu",
"quang",
"vũ",
"như",
"ai",
"là",
"thủ",
"phạm",
"năm trăm ba mươi sáu ngàn một trăm chín mươi hai",
"lời",
"nói",
"dối",
"cuối",
"cùng",
"không bảy bảy bảy bốn không bốn không hai không chín sáu",
"và",
"hoa",
"cúc",
"xanh",
"trên",
"đầm",
"lầy",
"bảy triệu tám trăm nghìn",
"quý không bảy một sáu hai tám",
"nhà",
"hát",
"tuổi",
"trẻ",
"triển",
"khai",
"dự",
"án",
"dàn",
"dựng",
"biểu",
"diễn",
"vở",
"kịch",
"cậu",
"vanya",
"của",
"nhà",
"văn",
"nga",
"a.p",
"chekhov",
"với",
"nhà",
"hát",
"không",
"tường",
"nhật",
"bản",
"vở",
"kịch",
"cậu",
"vanya",
"sẽ",
"biểu",
"diễn",
"tại",
"hà",
"nội",
"vào",
"ngày ba mươi tháng ba năm một ngàn năm trăm mười bốn",
"và",
"tháng ba năm một nghìn bốn trăm bốn hai",
"vở",
"kịch",
"cậu",
"vanya",
"do",
"đạo",
"diễn",
"sân",
"khấu",
"đương",
"đại",
"nổi",
"tiếng",
"tsuyoshi",
"sugiyama",
"cùng",
"đội",
"ngũ",
"chuyên",
"gia",
"sân",
"khấu",
"hàng",
"đầu",
"nhật",
"bản",
"tham",
"gia",
"dàn",
"dựng",
"quy",
"tụ",
"mười bốn giờ năm mươi mốt phút",
"các",
"diễn",
"viên",
"của",
"nhật",
"năm triệu sáu trăm bảy mươi ba ngàn hai trăm hai mươi tám",
"bản",
"và",
"việt",
"nam",
"cũng",
"tham",
"gia",
"trình",
"diễn",
"như",
"hemi",
"che",
"matsuda",
"takashi",
"nghệ sĩ nhân dân",
"lê",
"khanh",
"nghệ sĩ ưu tú",
"đức",
"khuê",
"thu",
"quỳnh",
"quỳnh",
"dương",
"thanh",
"dương",
"tú",
"oanh",
"thanh",
"bình",
"hương",
"thủy",
"năm ngàn một trăm tám bốn chấm sáu trăm sáu mươi hai áp mót phe",
"vở",
"diễn",
"với",
"nhiều",
"thể",
"nghiệm",
"thú",
"vị",
"là",
"thành",
"quả",
"của",
"hai ngàn ba trăm tám tư",
"tháng",
"tập",
"luyện",
"theo",
"quy",
"chuẩn",
"khắt",
"khe",
"của",
"nhật",
"bản",
"hứa",
"hẹn",
"sẽ",
"mang",
"đến",
"nhiều",
"điều",
"hấp",
"dẫn",
"cho",
"khán",
"giả",
"cậu",
"vanya",
"biểu",
"diễn",
"tại",
"hà",
"nội",
"vào",
"tháng tám hai ngàn tám trăm năm mươi bốn",
"và",
"tháng mười hai",
"quảng",
"ninh",
"ngày hai mươi bảy ngày hai tư tháng năm",
"và",
"hải",
"phòng",
"ngày",
"trừ ép gi xê hai không không",
"sau",
"đó",
"sẽ",
"được",
"công",
"diễn",
"tại",
"nhật",
"bản",
"vào",
"mười tháng mười hai",
"song",
"song",
"với",
"chiến",
"ngày mười một đến ngày mười ba tháng bốn",
"lược",
"tìm",
"tòi",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"để",
"tiếp",
"cận",
"khán",
"giả",
"một",
"cách",
"hiệu",
"quả",
"thân",
"thiện",
"thông",
"qua",
"các",
"kênh",
"thông",
"tin",
"quảng",
"bá",
"hiện",
"đại",
"như",
"mạng",
"xã",
"hội",
"facebook",
"youtube",
"instagram",
"nhà",
"hát",
"tuổi",
"trẻ",
"vừa",
"cho",
"ra",
"mắt",
"hệ",
"thống",
"bán",
"vé",
"trực",
"tuyến",
"của",
"riêng",
"mình",
"tại",
"địa",
"chỉ",
"www.datve.nhahattuoitre.vn",
"nhằm",
"cung",
"cấp",
"cho",
"khán",
"giả",
"yêu",
"sân",
"khấu",
"một",
"phương",
"thức",
"mua",
"vé",
"thân",
"thiện",
"thuận",
"tiện",
"hoạt",
"động",
"năm không không ca o u i",
"và",
"liên",
"tục",
"cập",
"nhật",
"lịch",
"diễn",
"các",
"chương",
"trình",
"mới",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"của",
"khán",
"giả",
"trên",
"không",
"gian",
"mạng",
"internet",
"bên",
"cạnh",
"những",
"chiến",
"lược",
"hướng",
"ngoại",
"nhằm",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"hoạt",
"động",
"mở",
"rộng",
"địa",
"bàn",
"phục",
"vụ",
"khán",
"giả",
"trên",
"khắp",
"cả",
"nước",
"nhà",
"hát",
"cũng",
"đã",
"có",
"những",
"bước",
"đi",
"nhằm",
"hoàn",
"thiện",
"chính",
"mình",
"bằng",
"việc",
"sáp",
"nhập",
"ba",
"đoàn",
"biểu",
"diễn",
"đoàn",
"kịch",
"bốn",
"đoàn",
"kịch",
"hai chia bốn",
"đoàn",
"kịch",
"hình",
"thể",
"thống",
"nhất",
"thành",
"một",
"đoàn",
"kịch",
"duy",
"nhất",
"từ",
"đầu",
"ngày hai mươi tháng ba sáu không chín",
"đến",
"nay",
"nhà",
"hát",
"tuổi",
"trẻ",
"có",
"tần",
"suất",
"hoạt",
"động",
"mùng bốn tới ngày hai mươi hai tháng năm",
"liên",
"tục",
"với",
"nhiều",
"chương",
"trình",
"đặc",
"sắc",
"phục",
"vụ",
"nhiều",
"độ",
"tuổi",
"khán",
"giả",
"trên",
"địa",
"bàn",
"cả",
"nước",
"đặc",
"biệt",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"ngày ba mươi ngày hai lăm tháng mười",
"nhà",
"hát",
"tuổi",
"trẻ",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"chuyến",
"lưu",
"diễn",
"tại",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"với",
"các",
"vở",
"kịch",
"của",
"tác",
"giả",
"lưu",
"quang",
"vũ",
"ai",
"là",
"thủ",
"phạm",
"hoa",
"cúc",
"xanh",
"trên",
"đầm",
"lầy",
"huy",
"chương",
"vàng",
"liên",
"hoan",
"kịch",
"nói",
"toàn",
"quốc",
"ba ngàn không trăm hai mươi",
"và",
"thương",
"hiệu",
"hài",
"kịch",
"nổi",
"tiếng",
"đời",
"cười",
"hứa",
"hẹn",
"sẽ",
"mang",
"đến",
"những",
"ấn",
"tượng",
"tốt",
"đẹp",
"cho",
"khán",
"giả",
"phương",
"nam",
"khép",
"lại",
"ngày ba mươi hai ba mười bốn",
"nhà",
"hát",
"tuổi",
"trẻ",
"sẽ",
"ra",
"mắt",
"chương",
"trình",
"ca",
"múa",
"nhạc",
"với",
"tên",
"gọi",
"nàng",
"việt",
"hướng",
"tới",
"đối",
"tượng",
"khán",
"giả",
"trẻ",
"với",
"những",
"nhạc",
"phẩm",
"mới",
"nhất",
"của",
"các",
"âm bảy ngàn tám trăm bốn mươi nhăm phẩy bẩy không ba chỉ",
"nhạc",
"sĩ",
"và",
"ca",
"sĩ",
"nổi",
"tiếng",
"lưu",
"thiên",
"hương",
"khắc",
"hưng",
"đinh",
"mạnh",
"ninh",
"hồ",
"hoài",
"anh",
"tiên",
"cookie",
"da",
"lab",
"cùng",
"vũ",
"đoàn",
"trẻ",
"trung",
"sôi",
"động",
"chương",
"trình",
"là",
"lời",
"kết",
"đầy",
"nhiệt",
"huyết",
"một",
"năm",
"hoạt",
"động",
"sôi",
"nổi",
"của",
"nhà",
"hát",
"tuổi",
"trẻ",
"tròn",
"âm ba chín chấm chín hai",
"năm",
"tuổi",
"ghi",
"nhận",
"những",
"nỗ",
"lực",
"không",
"ngừng",
"nghỉ",
"của",
"các",
"nghệ",
"sỹ",
"nhằm",
"tạo",
"lập",
"được",
"vị",
"trí",
"vững",
"chắc",
"trong",
"trái",
"tim",
"công",
"chúng",
"và",
"đời",
"sống",
"nghệ",
"thuật",
"tại",
"việt",
"nam"
] |
[
"kỉ",
"niệm",
"-56.36",
"năm",
"ngày",
"thành",
"lập",
"nhà",
"hát",
"tuổi",
"trẻ",
"1039",
"và",
"16 / 7",
"năm",
"ngày",
"mất",
"của",
"nhà",
"viết",
"kịch",
"tài",
"ba",
"lưu",
"quang",
"vũ",
"thời",
"gian",
"qua",
"nhà",
"hát",
"tuổi",
"trẻ",
"dàn",
"dựng",
"lại",
"nhiều",
"vở",
"diễn",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"ông",
"tin",
"ở",
"hoa",
"hồng",
"vừa",
"được",
"công",
"bố",
"ngày 24/8/786",
"vừa",
"qua",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"đó",
"đây",
"là",
"sự",
"tiếp",
"nối",
"của",
"những",
"vở",
"diễn",
"mang",
"thương",
"hiệu",
"kịch",
"lưu",
"quang",
"vũ",
"như",
"ai",
"là",
"thủ",
"phạm",
"536.192",
"lời",
"nói",
"dối",
"cuối",
"cùng",
"077740402096",
"và",
"hoa",
"cúc",
"xanh",
"trên",
"đầm",
"lầy",
"7.800.000",
"quý 07/1628",
"nhà",
"hát",
"tuổi",
"trẻ",
"triển",
"khai",
"dự",
"án",
"dàn",
"dựng",
"biểu",
"diễn",
"vở",
"kịch",
"cậu",
"vanya",
"của",
"nhà",
"văn",
"nga",
"a.p",
"chekhov",
"với",
"nhà",
"hát",
"không",
"tường",
"nhật",
"bản",
"vở",
"kịch",
"cậu",
"vanya",
"sẽ",
"biểu",
"diễn",
"tại",
"hà",
"nội",
"vào",
"ngày 30/3/1514",
"và",
"tháng 3/1442",
"vở",
"kịch",
"cậu",
"vanya",
"do",
"đạo",
"diễn",
"sân",
"khấu",
"đương",
"đại",
"nổi",
"tiếng",
"tsuyoshi",
"sugiyama",
"cùng",
"đội",
"ngũ",
"chuyên",
"gia",
"sân",
"khấu",
"hàng",
"đầu",
"nhật",
"bản",
"tham",
"gia",
"dàn",
"dựng",
"quy",
"tụ",
"14h51",
"các",
"diễn",
"viên",
"của",
"nhật",
"5.673.228",
"bản",
"và",
"việt",
"nam",
"cũng",
"tham",
"gia",
"trình",
"diễn",
"như",
"hemi",
"che",
"matsuda",
"takashi",
"nghệ sĩ nhân dân",
"lê",
"khanh",
"nghệ sĩ ưu tú",
"đức",
"khuê",
"thu",
"quỳnh",
"quỳnh",
"dương",
"thanh",
"dương",
"tú",
"oanh",
"thanh",
"bình",
"hương",
"thủy",
"5184.662 atm",
"vở",
"diễn",
"với",
"nhiều",
"thể",
"nghiệm",
"thú",
"vị",
"là",
"thành",
"quả",
"của",
"2384",
"tháng",
"tập",
"luyện",
"theo",
"quy",
"chuẩn",
"khắt",
"khe",
"của",
"nhật",
"bản",
"hứa",
"hẹn",
"sẽ",
"mang",
"đến",
"nhiều",
"điều",
"hấp",
"dẫn",
"cho",
"khán",
"giả",
"cậu",
"vanya",
"biểu",
"diễn",
"tại",
"hà",
"nội",
"vào",
"tháng 8/2854",
"và",
"tháng 12",
"quảng",
"ninh",
"ngày 27 ngày 24 tháng 5",
"và",
"hải",
"phòng",
"ngày",
"-fjc200",
"sau",
"đó",
"sẽ",
"được",
"công",
"diễn",
"tại",
"nhật",
"bản",
"vào",
"10/12",
"song",
"song",
"với",
"chiến",
"ngày 11 đến ngày 13 tháng 4",
"lược",
"tìm",
"tòi",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"để",
"tiếp",
"cận",
"khán",
"giả",
"một",
"cách",
"hiệu",
"quả",
"thân",
"thiện",
"thông",
"qua",
"các",
"kênh",
"thông",
"tin",
"quảng",
"bá",
"hiện",
"đại",
"như",
"mạng",
"xã",
"hội",
"facebook",
"youtube",
"instagram",
"nhà",
"hát",
"tuổi",
"trẻ",
"vừa",
"cho",
"ra",
"mắt",
"hệ",
"thống",
"bán",
"vé",
"trực",
"tuyến",
"của",
"riêng",
"mình",
"tại",
"địa",
"chỉ",
"www.datve.nhahattuoitre.vn",
"nhằm",
"cung",
"cấp",
"cho",
"khán",
"giả",
"yêu",
"sân",
"khấu",
"một",
"phương",
"thức",
"mua",
"vé",
"thân",
"thiện",
"thuận",
"tiện",
"hoạt",
"động",
"500koui",
"và",
"liên",
"tục",
"cập",
"nhật",
"lịch",
"diễn",
"các",
"chương",
"trình",
"mới",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"của",
"khán",
"giả",
"trên",
"không",
"gian",
"mạng",
"internet",
"bên",
"cạnh",
"những",
"chiến",
"lược",
"hướng",
"ngoại",
"nhằm",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"hoạt",
"động",
"mở",
"rộng",
"địa",
"bàn",
"phục",
"vụ",
"khán",
"giả",
"trên",
"khắp",
"cả",
"nước",
"nhà",
"hát",
"cũng",
"đã",
"có",
"những",
"bước",
"đi",
"nhằm",
"hoàn",
"thiện",
"chính",
"mình",
"bằng",
"việc",
"sáp",
"nhập",
"ba",
"đoàn",
"biểu",
"diễn",
"đoàn",
"kịch",
"4",
"đoàn",
"kịch",
"2 / 4",
"đoàn",
"kịch",
"hình",
"thể",
"thống",
"nhất",
"thành",
"một",
"đoàn",
"kịch",
"duy",
"nhất",
"từ",
"đầu",
"ngày 20/3/609",
"đến",
"nay",
"nhà",
"hát",
"tuổi",
"trẻ",
"có",
"tần",
"suất",
"hoạt",
"động",
"mùng 4 tới ngày 22 tháng 5",
"liên",
"tục",
"với",
"nhiều",
"chương",
"trình",
"đặc",
"sắc",
"phục",
"vụ",
"nhiều",
"độ",
"tuổi",
"khán",
"giả",
"trên",
"địa",
"bàn",
"cả",
"nước",
"đặc",
"biệt",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"ngày 30 ngày 25 tháng 10",
"nhà",
"hát",
"tuổi",
"trẻ",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"chuyến",
"lưu",
"diễn",
"tại",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"với",
"các",
"vở",
"kịch",
"của",
"tác",
"giả",
"lưu",
"quang",
"vũ",
"ai",
"là",
"thủ",
"phạm",
"hoa",
"cúc",
"xanh",
"trên",
"đầm",
"lầy",
"huy",
"chương",
"vàng",
"liên",
"hoan",
"kịch",
"nói",
"toàn",
"quốc",
"3020",
"và",
"thương",
"hiệu",
"hài",
"kịch",
"nổi",
"tiếng",
"đời",
"cười",
"hứa",
"hẹn",
"sẽ",
"mang",
"đến",
"những",
"ấn",
"tượng",
"tốt",
"đẹp",
"cho",
"khán",
"giả",
"phương",
"nam",
"khép",
"lại",
"ngày 30, 23, 14",
"nhà",
"hát",
"tuổi",
"trẻ",
"sẽ",
"ra",
"mắt",
"chương",
"trình",
"ca",
"múa",
"nhạc",
"với",
"tên",
"gọi",
"nàng",
"việt",
"hướng",
"tới",
"đối",
"tượng",
"khán",
"giả",
"trẻ",
"với",
"những",
"nhạc",
"phẩm",
"mới",
"nhất",
"của",
"các",
"-7845,703 chỉ",
"nhạc",
"sĩ",
"và",
"ca",
"sĩ",
"nổi",
"tiếng",
"lưu",
"thiên",
"hương",
"khắc",
"hưng",
"đinh",
"mạnh",
"ninh",
"hồ",
"hoài",
"anh",
"tiên",
"cookie",
"da",
"lab",
"cùng",
"vũ",
"đoàn",
"trẻ",
"trung",
"sôi",
"động",
"chương",
"trình",
"là",
"lời",
"kết",
"đầy",
"nhiệt",
"huyết",
"một",
"năm",
"hoạt",
"động",
"sôi",
"nổi",
"của",
"nhà",
"hát",
"tuổi",
"trẻ",
"tròn",
"-39.92",
"năm",
"tuổi",
"ghi",
"nhận",
"những",
"nỗ",
"lực",
"không",
"ngừng",
"nghỉ",
"của",
"các",
"nghệ",
"sỹ",
"nhằm",
"tạo",
"lập",
"được",
"vị",
"trí",
"vững",
"chắc",
"trong",
"trái",
"tim",
"công",
"chúng",
"và",
"đời",
"sống",
"nghệ",
"thuật",
"tại",
"việt",
"nam"
] |
[
"thú",
"chết",
"ở",
"vinpearl",
"safari",
"những",
"con",
"số",
"bất",
"thường",
"trao",
"ngày hai sáu và ngày hai hai",
"đổi",
"với",
"zing.vn",
"một",
"loạt",
"chuyên",
"gia",
"về",
"vườn",
"thú",
"và",
"động",
"vật",
"đặt",
"dấu",
"hỏi",
"về",
"con",
"số",
"mà",
"vingroup",
"cung",
"cấp",
"cho",
"báo",
"chí",
"hôm",
"hai không chín trừ mờ",
"hơn",
"năm triệu hai mươi mốt ngàn sáu trăm ba mươi năm",
"cá",
"thể",
"chết",
"là",
"của",
"một",
"loài",
"hay",
"mấy",
"loài",
"một",
"chuyên",
"gia",
"từng",
"làm",
"việc",
"ở",
"vinpearl",
"safari",
"phú",
"quốc",
"nói",
"với",
"zing.vn",
"nếu",
"đó",
"là",
"hai nghìn sáu trăm ba ba",
"cá",
"thể",
"từ",
"cộng chín bốn tám bẩy một hai bẩy bốn ba một sáu",
"loài",
"tức",
"là",
"khoảng",
"bẩy triệu năm trăm năm mươi nghìn sáu trăm bốn mươi ba",
"cá",
"thể/loài",
"thì",
"có",
"thể",
"nói",
"là",
"không",
"đáng",
"kể",
"và",
"rủi",
"ro",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"chuyên",
"gia",
"này",
"nói",
"ngày ba mươi mốt tháng bốn",
"nhưng",
"nếu",
"là",
"sáu triệu ba ba nghìn bốn sáu",
"cá",
"thể",
"từ",
"một",
"hai",
"loài",
"hay",
"là",
"một",
"loài",
"đặc",
"biệt",
"nào",
"đó",
"thì",
"vấn",
"đề",
"khác",
"rồi",
"ví",
"dụ",
"như",
"trong",
"một nghìn lẻ ba",
"cá",
"thể",
"đó",
"mà",
"chết",
"hai",
"con",
"voi",
"chẳng",
"hạn",
"thì",
"cực",
"kỳ",
"nguy",
"hiểm",
"chuyên",
"gia",
"đánh",
"giá",
"phóng",
"chín trăm mười đề xi mét khối",
"viên",
"zing.vn",
"đã",
"gửi",
"câu",
"hỏi",
"này",
"cho",
"đại",
"diện",
"phía",
"vingroup",
"về",
"chi",
"tiết",
"số",
"loài",
"và",
"các",
"con",
"thú",
"bị",
"chết",
"nhưng",
"đến",
"nay",
"vẫn",
"chưa",
"nhận",
"được",
"câu",
"trả",
"lời",
"khỉ",
"chín nghìn tám trăm ba mươi năm chấm không không sáu sáu đề xi mét",
"các",
"chuyên",
"gia",
"cũng",
"đặt",
"dấu",
"hỏi",
"về",
"con",
"số",
"vingroup",
"đưa",
"ra",
"đặc",
"biệt",
"là",
"trọng",
"lượng",
"của",
"loài",
"khỉ",
"con",
"bản",
"địa",
"mà",
"vingroup",
"nói",
"là",
"có",
"bẩy mươi phẩy sáu ba",
"gram/con",
"làm",
"gì",
"có",
"loài",
"khỉ",
"nào",
"mà",
"một nghìn sáu trăm năm bốn",
"gram/con",
"chuyên",
"gia",
"từng",
"làm",
"với",
"vinpearl",
"safari",
"nói",
"trả",
"lời",
"zing.vn",
"đại",
"diện",
"quỹ",
"cứu",
"hộ",
"động",
"vật",
"quốc",
"tế",
"iarf",
"tiến",
"sĩ",
"jose",
"c",
"depre",
"nói",
"bất",
"cứ",
"khi",
"nào",
"một",
"sở",
"thú",
"hay",
"safari",
"mới",
"mở",
"đều",
"có",
"vấn",
"đề",
"dịch",
"bệnh",
"âm bảy ngàn ba trăm ba hai chấm chín trăm bẩy lăm ki lô mét khối",
"dịch",
"virus",
"ba trăm gạch ngang e lờ gạch ngang hờ quy",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"tiến",
"sĩ",
"depre",
"dù",
"vậy",
"nói",
"nếu",
"có",
"các",
"quy",
"trình",
"đúng",
"với",
"các",
"chuyên",
"gia",
"thú",
"y",
"và",
"động",
"vật",
"có",
"kỹ",
"năng",
"và",
"tuân",
"thủ",
"các",
"quy",
"trình",
"thì",
"tình",
"trạng",
"thú",
"chết",
"sẽ",
"không",
"thể",
"xảy",
"ra",
"về",
"mặt",
"lý",
"thuyết",
"thì",
"không",
"nên",
"có",
"con",
"thú",
"nào",
"chết",
"kể",
"cả",
"trong",
"âm một chấm ba hai",
"tháng",
"đầu",
"tiến",
"sĩ",
"depre",
"đại",
"diện",
"iarf",
"đại",
"diện",
"iarf",
"chỉ",
"âm ba trăm bốn mươi hai chấm bẩy nghìn năm trăm mười",
"ra",
"các",
"vấn",
"đề",
"từ",
"các",
"bức",
"ảnh",
"chụp",
"safari",
"ở",
"phú",
"quốc",
"chỉ",
"cần",
"nhìn",
"trên",
"hiện",
"trường",
"tôi",
"thấy",
"vườn",
"thú",
"này",
"không",
"đảm",
"bảo",
"số",
"của",
"vingroup",
"đưa",
"ra",
"rất",
"vấn",
"đề",
"ông",
"peter",
"dickison",
"chuyên",
"gia",
"về",
"sở",
"thú",
"và",
"là",
"người",
"viết",
"blog",
"cáo",
"buộc",
"vinpearl",
"safari",
"phú",
"quốc",
"có",
"ba mốt",
"chim",
"và",
"một triệu linh sáu",
"thú",
"chết",
"trong",
"vài",
"tháng",
"trong",
"trao",
"đổi",
"với",
"zing.vn",
"đã",
"không",
"phản",
"bác",
"lại",
"con",
"số",
"thú",
"chết",
"thấp",
"hơn",
"mà",
"vingroup",
"đưa",
"ra",
"peter",
"dickison",
"người",
"có",
"ba triệu hai trăm năm mươi bốn nghìn bốn trăm năm mươi nhăm",
"năm",
"trong",
"ngành",
"quản",
"lý",
"sở",
"thú",
"và",
"động",
"vật",
"linkedin",
"nhân",
"vật",
"nhưng",
"ông",
"dickison",
"người",
"có",
"bốn mươi tư",
"năm",
"trong",
"ngành",
"quản",
"lý",
"sở",
"thú",
"và",
"động",
"vật",
"cho",
"rằng",
"bản",
"thân",
"con",
"số",
"họ",
"đưa",
"ra",
"là",
"rất",
"vấn",
"đề",
"ngày hai hai",
"rồi",
"về",
"thông",
"tin",
"ông",
"dickison",
"từng",
"đàm",
"phán",
"với",
"vingroup",
"về",
"làm",
"việc",
"ở",
"vinpearl",
"safari",
"ông",
"giải",
"thích",
"được",
"tiếp",
"cận",
"qua",
"hai",
"đại",
"diện",
"săn",
"đầu",
"người",
"ông",
"dickison",
"cho",
"biết",
"những",
"gì",
"ông",
"viết",
"chủ",
"yếu",
"lo",
"ngại",
"về",
"tình",
"trạng",
"nuôi",
"sống",
"của",
"các",
"loài",
"thú",
"ở",
"vinpearl",
"safari",
"vào",
"lúc",
"này",
"cựu",
"chuyên",
"gia",
"từng",
"làm",
"ở",
"vinpearl",
"safari",
"thì",
"đặt",
"dấu",
"hỏi",
"bẩy mươi bảy nghìn chín trăm bẩy mươi tám phẩy không không một nghìn năm trăm tám chín",
"đối",
"với",
"con",
"số",
"mà",
"ông",
"dickison",
"đưa",
"ra",
"theo",
"chuyên",
"gia",
"này",
"thì",
"việc",
"nuôi",
"rất",
"nhiều",
"thú",
"như",
"ở",
"vinpearl",
"safari",
"thì",
"rủi",
"ro",
"đương",
"nhiên",
"có",
"âm sáu ngàn chín trăm chín mươi tư phẩy không không chín bẩy sáu ao trên năm",
"và",
"chuyện",
"thú",
"vật",
"bị",
"bệnh",
"chết",
"là",
"rất",
"bình",
"thường",
"tuy",
"vậy",
"việc",
"mới",
"chỉ",
"đưa",
"vào",
"hoạt",
"động",
"chừng",
"hai phẩy bẩy bốn",
"tháng",
"mà",
"số",
"thú",
"vật",
"chết",
"hơn",
"không bốn ba chín bốn một bốn năm năm hai sáu chín",
"cá",
"thể",
"âm ba nghìn một trăm mười chấm bốn năm bảy gam",
"tổng",
"số",
"cá",
"thể",
"và",
"thất",
"thoát",
"bảy triệu tám trăm ngàn bảy lăm",
"con",
"khỉ",
"là",
"điều",
"đáng",
"lưu",
"ý",
"với",
"các",
"chuyên",
"gia",
"thú",
"nuôi",
"ở",
"vinpearl",
"safari",
"phú",
"quốc",
"hai chín đến mười sáu",
"thú",
"chim",
"chết",
"do",
"vận",
"chuyển",
"và",
"chưa",
"thích",
"nghi",
"trước",
"đó",
"hai bảy tháng mười một một ngàn bẩy trăm ba mươi hai",
"vingroup",
"đã",
"gửi",
"thông",
"cáo",
"cho",
"báo",
"chí",
"trong",
"đó",
"nói",
"một ngàn chín trăm năm lăm",
"cá",
"thể",
"thú",
"chim",
"của",
"họ",
"đã",
"chết",
"do",
"vận",
"chuyển",
"và",
"chưa",
"thích",
"nghi",
"với",
"môi",
"trường",
"hai ngàn năm trăm bảy mươi",
"con",
"khỉ",
"được",
"báo",
"là",
"trốn",
"thoát",
"khỏi",
"chuồng",
"hai bẩy",
"mười một giờ",
"vinpearl",
"safari",
"phú",
"quốc",
"được",
"khai",
"trương",
"hoành",
"tráng",
"với",
"dàn",
"nhạc",
"vũ",
"công",
"đưa",
"sang",
"từ",
"nam",
"phi",
"safari",
"được",
"xây",
"dựng",
"trên",
"hai triệu năm trăm năm mươi tư nghìn tám trăm năm mươi mốt",
"hecta",
"ở",
"đảo",
"phú",
"quốc",
"với",
"tham",
"vọng",
"trở",
"thành",
"safari",
"lớn",
"nhất",
"đông",
"nam",
"á",
"vingroup",
"nỗ",
"lực",
"trong",
"việc",
"xây",
"dựng",
"này",
"khi",
"thuê",
"tới",
"tám bốn bảy một bảy không một ba một hai một",
"chuyến",
"chuyên",
"cơ",
"trong",
"đó",
"có",
"các",
"máy",
"bay",
"boeing",
"ba ngàn",
"và",
"boeing",
"sáu trăm hai mốt ngàn ba trăm tám hai",
"cỡ",
"lớn",
"để",
"đưa",
"các",
"loài",
"thú",
"lớn",
"từ",
"khắp",
"thế",
"giới",
"về",
"đây",
"thông",
"cáo",
"từ",
"vinpearl",
"khi",
"đó",
"nói",
"các",
"loài",
"thú",
"khi",
"về",
"tới",
"việt",
"nam",
"đều",
"được",
"tám trăm năm ba giây trên bao",
"chuyên",
"gia",
"từ",
"úc",
"ấn",
"độ",
"chăm",
"sóc",
"trong",
"khu",
"chín nghìn sáu trăm năm mươi ba phẩy tám trăm hai mươi sáu mi li lít",
"cách",
"ly",
"hoặc",
"bệnh",
"viện",
"thú",
"y",
"nhằm",
"thích",
"nghi",
"với",
"khí",
"hậu",
"thổ",
"nhưỡng",
"phú",
"quốc",
"trước",
"khi",
"gia",
"nhập",
"quần",
"thể",
"động",
"vật",
"hoang",
"dã",
"ở",
"safari",
"vingroup",
"nói",
"safari",
"của",
"họ",
"có",
"hơn",
"không tám không bẩy năm hai không năm hai bốn chín sáu",
"cá",
"thể",
"thuộc",
"âm bốn ba ngàn hai trăm hai tám phẩy không không tám tám sáu hai",
"loài",
"động",
"vật",
"trong",
"đó",
"có",
"nhiều",
"động",
"vật",
"quý",
"hiếm",
"như",
"linh",
"dương",
"sừng",
"xoắn",
"linh",
"dương",
"arab",
"hổ",
"bengal",
"sư",
"tử",
"châu",
"phi",
"vượn",
"cáo",
"trắng",
"đen",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"gần",
"hiệu số mười một sáu",
"con",
"hươu",
"cao",
"cổ",
"hơn",
"chín một bốn năm không ba chín không năm bẩy chín",
"con",
"ngựa",
"vằn",
"gần",
"hai nghìn hai trăm chín mươi bẩy",
"con",
"tê",
"giác",
"và",
"gần",
"năm triệu tám trăm tám lăm ngàn ba trăm chín mốt",
"cá",
"thể",
"hồng",
"hạc",
"vinpeal",
"safari",
"sở",
"hữu",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"động",
"vật",
"lớn",
"chưa",
"từng",
"có",
"tại",
"việt",
"nam",
"cả",
"về",
"số",
"lượng",
"chủng",
"loài",
"và",
"cá",
"thể"
] |
[
"thú",
"chết",
"ở",
"vinpearl",
"safari",
"những",
"con",
"số",
"bất",
"thường",
"trao",
"ngày 26 và ngày 22",
"đổi",
"với",
"zing.vn",
"một",
"loạt",
"chuyên",
"gia",
"về",
"vườn",
"thú",
"và",
"động",
"vật",
"đặt",
"dấu",
"hỏi",
"về",
"con",
"số",
"mà",
"vingroup",
"cung",
"cấp",
"cho",
"báo",
"chí",
"hôm",
"209-m",
"hơn",
"5.021.635",
"cá",
"thể",
"chết",
"là",
"của",
"một",
"loài",
"hay",
"mấy",
"loài",
"một",
"chuyên",
"gia",
"từng",
"làm",
"việc",
"ở",
"vinpearl",
"safari",
"phú",
"quốc",
"nói",
"với",
"zing.vn",
"nếu",
"đó",
"là",
"2633",
"cá",
"thể",
"từ",
"+94871274316",
"loài",
"tức",
"là",
"khoảng",
"7.550.643",
"cá",
"thể/loài",
"thì",
"có",
"thể",
"nói",
"là",
"không",
"đáng",
"kể",
"và",
"rủi",
"ro",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"chuyên",
"gia",
"này",
"nói",
"ngày 31/4",
"nhưng",
"nếu",
"là",
"6.033.046",
"cá",
"thể",
"từ",
"một",
"hai",
"loài",
"hay",
"là",
"một",
"loài",
"đặc",
"biệt",
"nào",
"đó",
"thì",
"vấn",
"đề",
"khác",
"rồi",
"ví",
"dụ",
"như",
"trong",
"1003",
"cá",
"thể",
"đó",
"mà",
"chết",
"hai",
"con",
"voi",
"chẳng",
"hạn",
"thì",
"cực",
"kỳ",
"nguy",
"hiểm",
"chuyên",
"gia",
"đánh",
"giá",
"phóng",
"910 dm3",
"viên",
"zing.vn",
"đã",
"gửi",
"câu",
"hỏi",
"này",
"cho",
"đại",
"diện",
"phía",
"vingroup",
"về",
"chi",
"tiết",
"số",
"loài",
"và",
"các",
"con",
"thú",
"bị",
"chết",
"nhưng",
"đến",
"nay",
"vẫn",
"chưa",
"nhận",
"được",
"câu",
"trả",
"lời",
"khỉ",
"9835.0066 dm",
"các",
"chuyên",
"gia",
"cũng",
"đặt",
"dấu",
"hỏi",
"về",
"con",
"số",
"vingroup",
"đưa",
"ra",
"đặc",
"biệt",
"là",
"trọng",
"lượng",
"của",
"loài",
"khỉ",
"con",
"bản",
"địa",
"mà",
"vingroup",
"nói",
"là",
"có",
"70,63",
"gram/con",
"làm",
"gì",
"có",
"loài",
"khỉ",
"nào",
"mà",
"1654",
"gram/con",
"chuyên",
"gia",
"từng",
"làm",
"với",
"vinpearl",
"safari",
"nói",
"trả",
"lời",
"zing.vn",
"đại",
"diện",
"quỹ",
"cứu",
"hộ",
"động",
"vật",
"quốc",
"tế",
"iarf",
"tiến",
"sĩ",
"jose",
"c",
"depre",
"nói",
"bất",
"cứ",
"khi",
"nào",
"một",
"sở",
"thú",
"hay",
"safari",
"mới",
"mở",
"đều",
"có",
"vấn",
"đề",
"dịch",
"bệnh",
"-7332.975 km3",
"dịch",
"virus",
"300-el-hq",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"tiến",
"sĩ",
"depre",
"dù",
"vậy",
"nói",
"nếu",
"có",
"các",
"quy",
"trình",
"đúng",
"với",
"các",
"chuyên",
"gia",
"thú",
"y",
"và",
"động",
"vật",
"có",
"kỹ",
"năng",
"và",
"tuân",
"thủ",
"các",
"quy",
"trình",
"thì",
"tình",
"trạng",
"thú",
"chết",
"sẽ",
"không",
"thể",
"xảy",
"ra",
"về",
"mặt",
"lý",
"thuyết",
"thì",
"không",
"nên",
"có",
"con",
"thú",
"nào",
"chết",
"kể",
"cả",
"trong",
"-1.32",
"tháng",
"đầu",
"tiến",
"sĩ",
"depre",
"đại",
"diện",
"iarf",
"đại",
"diện",
"iarf",
"chỉ",
"-342.7510",
"ra",
"các",
"vấn",
"đề",
"từ",
"các",
"bức",
"ảnh",
"chụp",
"safari",
"ở",
"phú",
"quốc",
"chỉ",
"cần",
"nhìn",
"trên",
"hiện",
"trường",
"tôi",
"thấy",
"vườn",
"thú",
"này",
"không",
"đảm",
"bảo",
"số",
"của",
"vingroup",
"đưa",
"ra",
"rất",
"vấn",
"đề",
"ông",
"peter",
"dickison",
"chuyên",
"gia",
"về",
"sở",
"thú",
"và",
"là",
"người",
"viết",
"blog",
"cáo",
"buộc",
"vinpearl",
"safari",
"phú",
"quốc",
"có",
"31",
"chim",
"và",
"1.000.006",
"thú",
"chết",
"trong",
"vài",
"tháng",
"trong",
"trao",
"đổi",
"với",
"zing.vn",
"đã",
"không",
"phản",
"bác",
"lại",
"con",
"số",
"thú",
"chết",
"thấp",
"hơn",
"mà",
"vingroup",
"đưa",
"ra",
"peter",
"dickison",
"người",
"có",
"3.254.455",
"năm",
"trong",
"ngành",
"quản",
"lý",
"sở",
"thú",
"và",
"động",
"vật",
"linkedin",
"nhân",
"vật",
"nhưng",
"ông",
"dickison",
"người",
"có",
"44",
"năm",
"trong",
"ngành",
"quản",
"lý",
"sở",
"thú",
"và",
"động",
"vật",
"cho",
"rằng",
"bản",
"thân",
"con",
"số",
"họ",
"đưa",
"ra",
"là",
"rất",
"vấn",
"đề",
"ngày 22",
"rồi",
"về",
"thông",
"tin",
"ông",
"dickison",
"từng",
"đàm",
"phán",
"với",
"vingroup",
"về",
"làm",
"việc",
"ở",
"vinpearl",
"safari",
"ông",
"giải",
"thích",
"được",
"tiếp",
"cận",
"qua",
"hai",
"đại",
"diện",
"săn",
"đầu",
"người",
"ông",
"dickison",
"cho",
"biết",
"những",
"gì",
"ông",
"viết",
"chủ",
"yếu",
"lo",
"ngại",
"về",
"tình",
"trạng",
"nuôi",
"sống",
"của",
"các",
"loài",
"thú",
"ở",
"vinpearl",
"safari",
"vào",
"lúc",
"này",
"cựu",
"chuyên",
"gia",
"từng",
"làm",
"ở",
"vinpearl",
"safari",
"thì",
"đặt",
"dấu",
"hỏi",
"77.978,001589",
"đối",
"với",
"con",
"số",
"mà",
"ông",
"dickison",
"đưa",
"ra",
"theo",
"chuyên",
"gia",
"này",
"thì",
"việc",
"nuôi",
"rất",
"nhiều",
"thú",
"như",
"ở",
"vinpearl",
"safari",
"thì",
"rủi",
"ro",
"đương",
"nhiên",
"có",
"-6994,00976 ounce/năm",
"và",
"chuyện",
"thú",
"vật",
"bị",
"bệnh",
"chết",
"là",
"rất",
"bình",
"thường",
"tuy",
"vậy",
"việc",
"mới",
"chỉ",
"đưa",
"vào",
"hoạt",
"động",
"chừng",
"2,74",
"tháng",
"mà",
"số",
"thú",
"vật",
"chết",
"hơn",
"043941455269",
"cá",
"thể",
"-3110.457 g",
"tổng",
"số",
"cá",
"thể",
"và",
"thất",
"thoát",
"7.800.075",
"con",
"khỉ",
"là",
"điều",
"đáng",
"lưu",
"ý",
"với",
"các",
"chuyên",
"gia",
"thú",
"nuôi",
"ở",
"vinpearl",
"safari",
"phú",
"quốc",
"29 - 16",
"thú",
"chim",
"chết",
"do",
"vận",
"chuyển",
"và",
"chưa",
"thích",
"nghi",
"trước",
"đó",
"27/11/1732",
"vingroup",
"đã",
"gửi",
"thông",
"cáo",
"cho",
"báo",
"chí",
"trong",
"đó",
"nói",
"1955",
"cá",
"thể",
"thú",
"chim",
"của",
"họ",
"đã",
"chết",
"do",
"vận",
"chuyển",
"và",
"chưa",
"thích",
"nghi",
"với",
"môi",
"trường",
"2570",
"con",
"khỉ",
"được",
"báo",
"là",
"trốn",
"thoát",
"khỏi",
"chuồng",
"27",
"11h",
"vinpearl",
"safari",
"phú",
"quốc",
"được",
"khai",
"trương",
"hoành",
"tráng",
"với",
"dàn",
"nhạc",
"vũ",
"công",
"đưa",
"sang",
"từ",
"nam",
"phi",
"safari",
"được",
"xây",
"dựng",
"trên",
"2.554.851",
"hecta",
"ở",
"đảo",
"phú",
"quốc",
"với",
"tham",
"vọng",
"trở",
"thành",
"safari",
"lớn",
"nhất",
"đông",
"nam",
"á",
"vingroup",
"nỗ",
"lực",
"trong",
"việc",
"xây",
"dựng",
"này",
"khi",
"thuê",
"tới",
"84717013121",
"chuyến",
"chuyên",
"cơ",
"trong",
"đó",
"có",
"các",
"máy",
"bay",
"boeing",
"3000",
"và",
"boeing",
"621.382",
"cỡ",
"lớn",
"để",
"đưa",
"các",
"loài",
"thú",
"lớn",
"từ",
"khắp",
"thế",
"giới",
"về",
"đây",
"thông",
"cáo",
"từ",
"vinpearl",
"khi",
"đó",
"nói",
"các",
"loài",
"thú",
"khi",
"về",
"tới",
"việt",
"nam",
"đều",
"được",
"853 s/pound",
"chuyên",
"gia",
"từ",
"úc",
"ấn",
"độ",
"chăm",
"sóc",
"trong",
"khu",
"9653,826 ml",
"cách",
"ly",
"hoặc",
"bệnh",
"viện",
"thú",
"y",
"nhằm",
"thích",
"nghi",
"với",
"khí",
"hậu",
"thổ",
"nhưỡng",
"phú",
"quốc",
"trước",
"khi",
"gia",
"nhập",
"quần",
"thể",
"động",
"vật",
"hoang",
"dã",
"ở",
"safari",
"vingroup",
"nói",
"safari",
"của",
"họ",
"có",
"hơn",
"080752052496",
"cá",
"thể",
"thuộc",
"-43.228,008862",
"loài",
"động",
"vật",
"trong",
"đó",
"có",
"nhiều",
"động",
"vật",
"quý",
"hiếm",
"như",
"linh",
"dương",
"sừng",
"xoắn",
"linh",
"dương",
"arab",
"hổ",
"bengal",
"sư",
"tử",
"châu",
"phi",
"vượn",
"cáo",
"trắng",
"đen",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"gần",
"hiệu số 11 - 6",
"con",
"hươu",
"cao",
"cổ",
"hơn",
"91450390579",
"con",
"ngựa",
"vằn",
"gần",
"2297",
"con",
"tê",
"giác",
"và",
"gần",
"5.885.391",
"cá",
"thể",
"hồng",
"hạc",
"vinpeal",
"safari",
"sở",
"hữu",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"động",
"vật",
"lớn",
"chưa",
"từng",
"có",
"tại",
"việt",
"nam",
"cả",
"về",
"số",
"lượng",
"chủng",
"loài",
"và",
"cá",
"thể"
] |
[
"bốn một không gạch ngang hai nghìn linh sáu o bờ ngang",
"bảy bốn ba ba bốn tám năm bảy tám chín tám",
"có",
"thêm",
"phiên",
"bản",
"đặc",
"biệt",
"giới",
"hạn",
"sáu triệu không trăm năm mươi nghìn không trăm tám mươi mốt",
"xe",
"được",
"cho",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"chiếc",
"xe",
"đẹp",
"nhất",
"phân",
"khúc",
"hạng",
"trung",
"chiếc",
"a mờ giây gạch ngang một không không không hai trăm",
"sáu mươi phẩy sáu đến mười ba phẩy không không một",
"giờ",
"đây",
"càng",
"trở",
"nên",
"độc",
"đáo",
"hơn",
"với",
"phiên",
"bản",
"kuro",
"với",
"việc",
"chỉ",
"sản",
"xuất",
"giới",
"hạn",
"sáu triệu",
"chiếc",
"tại",
"anh",
"bao",
"gồm",
"bốn nghìn mười chín",
"chiếc",
"sedan",
"và",
"một triệu sáu mươi tám ngàn hai trăm mười ba",
"chiếc",
"estate",
"mức",
"giá",
"dành",
"cho",
"chiếc",
"trừ o ca trừ hờ a gờ nờ",
"này",
"từ",
"âm một ngàn năm trăm linh một phẩy một hai sáu ki lo oát",
"tương",
"đương",
"bốn trăm tám mươi sáu oát giờ",
"đồng",
"cho",
"bản",
"saloon",
"và",
"âm ba nghìn bảy trăm sáu mươi bẩy phẩy bảy bốn một độ ép",
"tương",
"đương",
"năm trăm hai ba mê ga oát giờ trên ngày",
"đồng",
"cho",
"bản",
"tourer",
"được",
"hoàn",
"thiện",
"với",
"lớp",
"sơn",
"polymetal",
"grey",
"metallic",
"và",
"được",
"làm",
"nổi",
"bật",
"với",
"vỏ",
"gương",
"chiếu",
"hậu",
"màu",
"đen",
"và",
"bộ",
"mâm",
"kích",
"thước",
"bốn nghìn chín trăm mười sáu phẩy không sáu trăm lẻ ba yến",
"da",
"nội",
"thất",
"cao",
"burgundy",
"cao",
"cấp",
"chiếc",
"cờ đê a đê gạch ngang gi lờ ngang năm không không",
"không một bảy hai hai hai năm năm không một năm một",
"kuro",
"edition",
"có",
"những",
"trang",
"thiết",
"bị",
"tiêu",
"chuẩn",
"giống",
"trên",
"cấp",
"độ",
"sport",
"bao",
"gồm",
"hệ",
"thống",
"âm",
"thanh",
"cao",
"cấp",
"đến",
"từ",
"thương",
"hiệu",
"bose",
"vô",
"lăng",
"sưởi",
"vào",
"xe",
"không",
"cần",
"chìa",
"và",
"led",
"drl",
"về",
"cơ",
"bản",
"đây",
"chính",
"là",
"những",
"chiếc",
"tourer",
"hay",
"saloon",
"tùy",
"thuộc",
"vào",
"phiên",
"bản",
"bạn",
"lựa",
"chọn",
"chiếc",
"kuro",
"edition",
"này",
"phù",
"hợp",
"với",
"những",
"khách",
"hàng",
"muốn",
"sự",
"khác",
"biệt",
"so",
"với",
"chiếc",
"hai không bốn gạch chéo một nghìn trừ gi nờ vê o i",
"thông",
"thường",
"với",
"những",
"chi",
"tiết",
"độc",
"đáo",
"từ",
"ngoại",
"thất",
"đến",
"nội",
"thất",
"ngoài",
"ra",
"cũng",
"chỉ",
"có",
"bốn trăm chín sáu nghìn năm trăm tám năm",
"chiếc",
"mỗi",
"phiên",
"bản",
"sẽ",
"cập",
"bến",
"thị",
"trường",
"anh",
"giám",
"đốc",
"mazda",
"uk",
"jeremy",
"thomson",
"cho",
"biết",
"trái",
"tim",
"của",
"chiếc",
"năm không không trừ i đắp liu bê e trừ mờ rờ u e",
"một ngàn sáu mươi",
"này",
"đến",
"từ",
"khối",
"động",
"cơ",
"skyactiv-g",
"âm một trăm bảy mươi chín chấm không chín trăm mười chín am be",
"với",
"công",
"suất",
"tám mươi lăm",
"mã",
"lực",
"có",
"thể",
"thấy",
"trên",
"phiên",
"bản",
"sport",
"thông",
"thường",
"được",
"kết",
"hợp",
"với",
"hộp",
"số",
"sàn",
"năm mươi lăm chấm một ba",
"cấp",
"riêng",
"và",
"một",
"biến",
"thể",
"có",
"công",
"suất",
"tám tháng mười hai",
"chín triệu ba trăm bẩy mươi ngàn chín trăm sáu mươi",
"mã",
"lực",
"có",
"thể",
"được",
"trang",
"bị",
"hộp",
"số",
"tự",
"động",
"hoặc",
"hộp",
"số",
"sàn",
"phiên",
"bản",
"cao",
"cấp",
"nhất",
"của",
"dòng",
"xuộc bốn không bốn không sáu không không",
"ba tám",
"bao",
"gồm",
"ba hai",
"chiếc",
"saloons",
"và",
"sáu triệu ba trăm ba sáu nghìn tám trăm mười",
"chiếc",
"tourer",
"chính",
"là",
"cấp",
"độ",
"giao thông",
"sport",
"với",
"động",
"cơ",
"ba trăm tám tám mi li mét vuông",
"sản",
"sinh",
"công",
"suất",
"tám trăm hai mươi hai ngàn tám trăm bẩy mươi mốt",
"mã",
"lực",
"và",
"chia",
"sẻ",
"chung",
"nền",
"tảng",
"với",
"chiếc",
"suv",
"ba trăm hai mươi ba ba chín không bốn gạch ngang ca gạch ngang",
"tám triệu sáu trăm mười ba nghìn không trăm tám mươi chín",
"chiếc",
"giao thông",
"sport",
"có",
"thể",
"nhận",
"biết",
"bởi",
"lưới",
"tản",
"nhiệt",
"gunmetal",
"và",
"đi",
"kèm",
"với",
"da",
"brown",
"nappa",
"trang",
"trí",
"ultrasuade",
"nu",
"trang",
"trí",
"gỗ",
"japanese",
"sen",
"chỉ",
"khâu",
"đặc",
"biệt",
"trên",
"vô",
"lăng",
"ghế",
"trước",
"có",
"chức",
"năng",
"làm",
"mát",
"ghế",
"sau",
"có",
"sưởi",
"sáu nghìn chín trăm mười chấm không bảy chín hai xen ti mét khối trên lượng",
"màn",
"hình",
"tft",
"năm trăm bẩy mươi tám ki lo oát",
"hệ",
"thống",
"camera",
"cộng bảy tám không sáu tám chín chín chín sáu ba năm",
"độ",
"và",
"đèn",
"nội",
"thất",
"led",
"tất",
"cả",
"các",
"phiên",
"bản",
"vê nờ tờ a lờ bốn trăm",
"hai ngàn sáu trăm bảy mươi sáu",
"sẽ",
"được",
"trang",
"bị",
"apple",
"carplay",
"không",
"dây",
"tiêu",
"chuẩn",
"những",
"hình",
"ảnh",
"về",
"chiếc",
"năm không không chéo xê dét i",
"âm tám mươi bảy ngàn hai trăm ba mươi bảy phẩy tám hai chín không",
"phiên",
"bản",
"kuro"
] |
[
"410-2006ob-",
"74334857898",
"có",
"thêm",
"phiên",
"bản",
"đặc",
"biệt",
"giới",
"hạn",
"6.050.081",
"xe",
"được",
"cho",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"chiếc",
"xe",
"đẹp",
"nhất",
"phân",
"khúc",
"hạng",
"trung",
"chiếc",
"amj-1000200",
"60,6 - 13,001",
"giờ",
"đây",
"càng",
"trở",
"nên",
"độc",
"đáo",
"hơn",
"với",
"phiên",
"bản",
"kuro",
"với",
"việc",
"chỉ",
"sản",
"xuất",
"giới",
"hạn",
"6.000.000",
"chiếc",
"tại",
"anh",
"bao",
"gồm",
"4019",
"chiếc",
"sedan",
"và",
"1.068.213",
"chiếc",
"estate",
"mức",
"giá",
"dành",
"cho",
"chiếc",
"-ok-hagn",
"này",
"từ",
"-1501,126 kw",
"tương",
"đương",
"486 wh",
"đồng",
"cho",
"bản",
"saloon",
"và",
"-3767,741 of",
"tương",
"đương",
"523 mwh/ngày",
"đồng",
"cho",
"bản",
"tourer",
"được",
"hoàn",
"thiện",
"với",
"lớp",
"sơn",
"polymetal",
"grey",
"metallic",
"và",
"được",
"làm",
"nổi",
"bật",
"với",
"vỏ",
"gương",
"chiếu",
"hậu",
"màu",
"đen",
"và",
"bộ",
"mâm",
"kích",
"thước",
"4916,0603 yến",
"da",
"nội",
"thất",
"cao",
"burgundy",
"cao",
"cấp",
"chiếc",
"cdađ-jl-500",
"017222550151",
"kuro",
"edition",
"có",
"những",
"trang",
"thiết",
"bị",
"tiêu",
"chuẩn",
"giống",
"trên",
"cấp",
"độ",
"sport",
"bao",
"gồm",
"hệ",
"thống",
"âm",
"thanh",
"cao",
"cấp",
"đến",
"từ",
"thương",
"hiệu",
"bose",
"vô",
"lăng",
"sưởi",
"vào",
"xe",
"không",
"cần",
"chìa",
"và",
"led",
"drl",
"về",
"cơ",
"bản",
"đây",
"chính",
"là",
"những",
"chiếc",
"tourer",
"hay",
"saloon",
"tùy",
"thuộc",
"vào",
"phiên",
"bản",
"bạn",
"lựa",
"chọn",
"chiếc",
"kuro",
"edition",
"này",
"phù",
"hợp",
"với",
"những",
"khách",
"hàng",
"muốn",
"sự",
"khác",
"biệt",
"so",
"với",
"chiếc",
"204/1000-jnvoy",
"thông",
"thường",
"với",
"những",
"chi",
"tiết",
"độc",
"đáo",
"từ",
"ngoại",
"thất",
"đến",
"nội",
"thất",
"ngoài",
"ra",
"cũng",
"chỉ",
"có",
"496.585",
"chiếc",
"mỗi",
"phiên",
"bản",
"sẽ",
"cập",
"bến",
"thị",
"trường",
"anh",
"giám",
"đốc",
"mazda",
"uk",
"jeremy",
"thomson",
"cho",
"biết",
"trái",
"tim",
"của",
"chiếc",
"500-ywbe-mrue",
"1060",
"này",
"đến",
"từ",
"khối",
"động",
"cơ",
"skyactiv-g",
"-179.0919 ampe",
"với",
"công",
"suất",
"85",
"mã",
"lực",
"có",
"thể",
"thấy",
"trên",
"phiên",
"bản",
"sport",
"thông",
"thường",
"được",
"kết",
"hợp",
"với",
"hộp",
"số",
"sàn",
"55.13",
"cấp",
"riêng",
"và",
"một",
"biến",
"thể",
"có",
"công",
"suất",
"8/12",
"9.370.960",
"mã",
"lực",
"có",
"thể",
"được",
"trang",
"bị",
"hộp",
"số",
"tự",
"động",
"hoặc",
"hộp",
"số",
"sàn",
"phiên",
"bản",
"cao",
"cấp",
"nhất",
"của",
"dòng",
"/4040600",
"38",
"bao",
"gồm",
"32",
"chiếc",
"saloons",
"và",
"6.336.810",
"chiếc",
"tourer",
"chính",
"là",
"cấp",
"độ",
"giao thông",
"sport",
"với",
"động",
"cơ",
"388 mm2",
"sản",
"sinh",
"công",
"suất",
"822.871",
"mã",
"lực",
"và",
"chia",
"sẻ",
"chung",
"nền",
"tảng",
"với",
"chiếc",
"suv",
"3233904-k-",
"8.613.089",
"chiếc",
"giao thông",
"sport",
"có",
"thể",
"nhận",
"biết",
"bởi",
"lưới",
"tản",
"nhiệt",
"gunmetal",
"và",
"đi",
"kèm",
"với",
"da",
"brown",
"nappa",
"trang",
"trí",
"ultrasuade",
"nu",
"trang",
"trí",
"gỗ",
"japanese",
"sen",
"chỉ",
"khâu",
"đặc",
"biệt",
"trên",
"vô",
"lăng",
"ghế",
"trước",
"có",
"chức",
"năng",
"làm",
"mát",
"ghế",
"sau",
"có",
"sưởi",
"6910.0792 cm3/lượng",
"màn",
"hình",
"tft",
"578 kw",
"hệ",
"thống",
"camera",
"+78068999635",
"độ",
"và",
"đèn",
"nội",
"thất",
"led",
"tất",
"cả",
"các",
"phiên",
"bản",
"vntal400",
"2676",
"sẽ",
"được",
"trang",
"bị",
"apple",
"carplay",
"không",
"dây",
"tiêu",
"chuẩn",
"những",
"hình",
"ảnh",
"về",
"chiếc",
"500/czy",
"-87.237,8290",
"phiên",
"bản",
"kuro"
] |
[
"chín chín",
"người",
"bị",
"sát",
"hại",
"ở",
"lào",
"bốn trăm lẻ sáu ngàn bảy trăm chín mươi mốt",
"cai",
"tiết",
"lộ",
"thủ",
"đoạn",
"ranh",
"ma",
"của",
"hung",
"thủ",
"hung",
"thủ",
"sau",
"khi",
"sát",
"hại",
"sáu triệu sáu trăm lẻ bốn nghìn ba trăm lẻ ba",
"người",
"đã",
"đặt",
"bẫy",
"súng",
"kíp",
"chĩa",
"ra",
"cửa",
"chính",
"nhà",
"nạn",
"nhân",
"đồng",
"thời",
"ma",
"mãnh",
"ném",
"chìa",
"khóa",
"cửa",
"ra",
"sân",
"để",
"chủ",
"nhà",
"nhặt",
"được",
"mở",
"cửa",
"sẽ",
"bị",
"bắn",
"chết",
"anh",
"nải",
"u quy i trừ một không không",
"vừa",
"khóc",
"vừa",
"nói",
"nếu",
"cháu",
"không",
"bị",
"sát",
"hại",
"thì",
"hôm",
"năm không bốn gạch chéo ép rờ ca",
"gia",
"đình",
"sẽ",
"làm",
"lễ",
"đầy",
"tháng",
"và",
"đặt",
"tên",
"cho",
"cháu",
"theo",
"đúng",
"phong",
"tục",
"của",
"người",
"dao",
"cũng",
"theo",
"lời",
"anh",
"nải",
"cháu",
"thứ",
"hai",
"bị",
"sát",
"hại",
"khi",
"được",
"một triệu không trăm sáu tư nghìn bảy trăm ba ba",
"ngày",
"tuổi",
"vợ",
"chồng",
"đã",
"bàn",
"với",
"ông",
"bà",
"nội",
"dự",
"định",
"đặt",
"tên",
"cháu",
"là",
"tẩn",
"thùy",
"vân",
"ảnh",
"báo",
"zing",
"news",
"theo",
"lời",
"kể",
"của",
"anh",
"nải",
"sáng",
"ngày hai mươi tư đến ngày hai mươi tư tháng tám",
"anh",
"cùng",
"bố",
"mẹ",
"là",
"ông",
"tẩn",
"già",
"xỉn",
"âm sáu bẩy phẩy năm không",
"tuổi",
"và",
"chẻo",
"mù",
"cói",
"âm tám mươi tám ngàn bảy mươi ba phẩy sáu nghìn ba trăm bẩy mươi",
"tuổi",
"đi",
"làm",
"nương",
"khi",
"vào",
"trong",
"nhà",
"mọi",
"người",
"mới",
"tá",
"hỏa",
"phát",
"hiện",
"khẩu",
"súng",
"kíp",
"đã",
"nhồi",
"đạn",
"sẵn",
"gác",
"lên",
"không bảy bảy hai bảy bảy bốn một ba bốn ba năm",
"chiếc",
"ghế",
"mây",
"chồng",
"lên",
"nhau",
"ngoài",
"cửa",
"buộc",
"dây",
"đến",
"cò",
"súng",
"như",
"tin",
"tức",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"đã",
"đưa",
"tháng bốn năm một ngàn hai trăm chín mươi mốt",
"công",
"an",
"tỉnh",
"lào",
"cai",
"đã",
"xác",
"nhận",
"thông",
"tin",
"về",
"vụ",
"thảm",
"án",
"âm ba trăm chín mươi ba phẩy một bốn hai mét khối",
"kinh",
"hoàng",
"khiến",
"âm tám mươi mốt phẩy hai năm",
"người",
"một",
"nhà",
"bị",
"sát",
"hại",
"dã",
"man",
"tại",
"thôn",
"phìn",
"ngan",
"xã",
"trịnh",
"tường",
"huyện",
"bát",
"xát",
"tỉnh",
"lào",
"cai",
"theo",
"tin",
"ban",
"đầu",
"khoảng",
"âm hai ngàn mười ba phẩy một trăm ba sáu mét",
"mười ba tháng một năm hai ngàn một trăm sáu chín",
"anh",
"tẩn",
"ông",
"nải",
"sinh năm",
"âm ba mươi bảy ngàn tám trăm mười sáu phẩy một tám chín hai",
"trú",
"tại",
"thôn",
"phìn",
"ngan",
"báo",
"tin",
"khoảng",
"mười ba giờ",
"ngày mười hai",
"anh",
"nải",
"cùng",
"bố",
"mẹ",
"đẻ",
"đi",
"làm",
"nương",
"tại",
"thôn",
"ná",
"lùng",
"cộng hai năm sáu chín ba ba bảy tám bốn ba",
"xã",
"cốc",
"mỹ",
"huyện",
"hai trăm bốn không không không xuộc bờ pê vê xuộc u",
"bát",
"xát",
"ở",
"nhà",
"có",
"vợ",
"anh",
"nải",
"là",
"chị",
"tẩn",
"tả",
"mẩy",
"sinh năm",
"hai mươi",
"con",
"gái",
"là",
"tẩn",
"mai",
"phương",
"sinh năm",
"tám triệu chín trăm mười tám nghìn bảy trăm hai mươi hai",
"con",
"gái",
"thứ",
"một nghìn chín trăm hai mươi bảy",
"mới",
"âm chín mươi ngàn sáu trăm bẩy sáu phẩy không không hai ngàn chín trăm ba mươi bốn",
"ngày",
"tuổi",
"chưa",
"đặt",
"tên",
"và",
"cháu",
"ruột",
"là",
"tẩn",
"thùy",
"chi",
"sinh năm",
"không",
"đến",
"ba nghìn tám trăm mười chấm tám trăm tám mươi chín ki lô mét khối",
"cùng",
"ngày",
"anh",
"nải",
"cùng",
"bố",
"mẹ",
"đẻ",
"đi",
"làm",
"nương",
"về",
"thì",
"phát",
"hiện",
"cháu",
"tẩn",
"mai",
"phương",
"chết",
"dưới",
"lòng",
"suối",
"gần",
"nhà",
"có",
"nhiều",
"đá",
"đè",
"lên",
"người",
"chị",
"tẩn",
"tả",
"mẩy",
"bị",
"giết",
"dìm",
"dưới",
"ao",
"cách",
"nhà",
"năm trăm hai ba am be",
"ngoài",
"ra",
"cháu",
"tẩn",
"thùy",
"chi",
"và",
"cháu",
"bé",
"tám chín nghìn ba trăm chín ba phẩy không chín bốn sáu bốn",
"ngày",
"tuổi",
"bị",
"giết",
"vứt",
"xác",
"dưới",
"mương",
"cách",
"nhà",
"khoảng",
"sáu mốt đồng"
] |
[
"99",
"người",
"bị",
"sát",
"hại",
"ở",
"lào",
"406.791",
"cai",
"tiết",
"lộ",
"thủ",
"đoạn",
"ranh",
"ma",
"của",
"hung",
"thủ",
"hung",
"thủ",
"sau",
"khi",
"sát",
"hại",
"6.604.303",
"người",
"đã",
"đặt",
"bẫy",
"súng",
"kíp",
"chĩa",
"ra",
"cửa",
"chính",
"nhà",
"nạn",
"nhân",
"đồng",
"thời",
"ma",
"mãnh",
"ném",
"chìa",
"khóa",
"cửa",
"ra",
"sân",
"để",
"chủ",
"nhà",
"nhặt",
"được",
"mở",
"cửa",
"sẽ",
"bị",
"bắn",
"chết",
"anh",
"nải",
"uqy-100",
"vừa",
"khóc",
"vừa",
"nói",
"nếu",
"cháu",
"không",
"bị",
"sát",
"hại",
"thì",
"hôm",
"504/frk",
"gia",
"đình",
"sẽ",
"làm",
"lễ",
"đầy",
"tháng",
"và",
"đặt",
"tên",
"cho",
"cháu",
"theo",
"đúng",
"phong",
"tục",
"của",
"người",
"dao",
"cũng",
"theo",
"lời",
"anh",
"nải",
"cháu",
"thứ",
"hai",
"bị",
"sát",
"hại",
"khi",
"được",
"1.064.733",
"ngày",
"tuổi",
"vợ",
"chồng",
"đã",
"bàn",
"với",
"ông",
"bà",
"nội",
"dự",
"định",
"đặt",
"tên",
"cháu",
"là",
"tẩn",
"thùy",
"vân",
"ảnh",
"báo",
"zing",
"news",
"theo",
"lời",
"kể",
"của",
"anh",
"nải",
"sáng",
"ngày 24 đến ngày 24 tháng 8",
"anh",
"cùng",
"bố",
"mẹ",
"là",
"ông",
"tẩn",
"già",
"xỉn",
"-67,50",
"tuổi",
"và",
"chẻo",
"mù",
"cói",
"-88.073,6370",
"tuổi",
"đi",
"làm",
"nương",
"khi",
"vào",
"trong",
"nhà",
"mọi",
"người",
"mới",
"tá",
"hỏa",
"phát",
"hiện",
"khẩu",
"súng",
"kíp",
"đã",
"nhồi",
"đạn",
"sẵn",
"gác",
"lên",
"077277413435",
"chiếc",
"ghế",
"mây",
"chồng",
"lên",
"nhau",
"ngoài",
"cửa",
"buộc",
"dây",
"đến",
"cò",
"súng",
"như",
"tin",
"tức",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"đã",
"đưa",
"tháng 4/1291",
"công",
"an",
"tỉnh",
"lào",
"cai",
"đã",
"xác",
"nhận",
"thông",
"tin",
"về",
"vụ",
"thảm",
"án",
"-393,142 m3",
"kinh",
"hoàng",
"khiến",
"-81,25",
"người",
"một",
"nhà",
"bị",
"sát",
"hại",
"dã",
"man",
"tại",
"thôn",
"phìn",
"ngan",
"xã",
"trịnh",
"tường",
"huyện",
"bát",
"xát",
"tỉnh",
"lào",
"cai",
"theo",
"tin",
"ban",
"đầu",
"khoảng",
"-2013,136 m",
"13/1/2169",
"anh",
"tẩn",
"ông",
"nải",
"sinh năm",
"-37.816,1892",
"trú",
"tại",
"thôn",
"phìn",
"ngan",
"báo",
"tin",
"khoảng",
"13h",
"ngày 12",
"anh",
"nải",
"cùng",
"bố",
"mẹ",
"đẻ",
"đi",
"làm",
"nương",
"tại",
"thôn",
"ná",
"lùng",
"+2569337843",
"xã",
"cốc",
"mỹ",
"huyện",
"2004000/bpv/u",
"bát",
"xát",
"ở",
"nhà",
"có",
"vợ",
"anh",
"nải",
"là",
"chị",
"tẩn",
"tả",
"mẩy",
"sinh năm",
"20",
"con",
"gái",
"là",
"tẩn",
"mai",
"phương",
"sinh năm",
"8.918.722",
"con",
"gái",
"thứ",
"1927",
"mới",
"-90.676,002934",
"ngày",
"tuổi",
"chưa",
"đặt",
"tên",
"và",
"cháu",
"ruột",
"là",
"tẩn",
"thùy",
"chi",
"sinh năm",
"0",
"đến",
"3810.889 km3",
"cùng",
"ngày",
"anh",
"nải",
"cùng",
"bố",
"mẹ",
"đẻ",
"đi",
"làm",
"nương",
"về",
"thì",
"phát",
"hiện",
"cháu",
"tẩn",
"mai",
"phương",
"chết",
"dưới",
"lòng",
"suối",
"gần",
"nhà",
"có",
"nhiều",
"đá",
"đè",
"lên",
"người",
"chị",
"tẩn",
"tả",
"mẩy",
"bị",
"giết",
"dìm",
"dưới",
"ao",
"cách",
"nhà",
"523 ampe",
"ngoài",
"ra",
"cháu",
"tẩn",
"thùy",
"chi",
"và",
"cháu",
"bé",
"89.393,09464",
"ngày",
"tuổi",
"bị",
"giết",
"vứt",
"xác",
"dưới",
"mương",
"cách",
"nhà",
"khoảng",
"61 đồng"
] |
[
"quảng",
"cáo",
"condotel",
"được",
"cấp",
"sổ",
"đỏ",
"vĩnh",
"viễn",
"là",
"sai",
"luật",
"trước",
"hàng",
"loạt",
"quảng",
"cáo",
"condotel",
"được",
"cấp",
"sổ",
"đỏ",
"vĩnh",
"viễn",
"ông",
"phấn",
"khẳng",
"định",
"âm năm nghìn chín trăm tám mươi lăm phẩy không năm tám tám rúp",
"đó",
"là",
"thông",
"tin",
"không",
"chính",
"xác",
"condotel",
"virgo",
"nha",
"trang",
"được",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương",
"mại",
"virgo",
"nha",
"trang",
"đầu",
"tư",
"và",
"xây",
"dựng",
"trước",
"hàng",
"loạt",
"quảng",
"cáo",
"cấp",
"sổ",
"đỏ",
"vĩnh",
"viễn",
"của",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"căn",
"hộ",
"nghỉ",
"dưỡng",
"condotel",
"ông",
"mai",
"văn",
"phấn",
"phó",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"đăng",
"ký",
"thống",
"kê",
"tổng",
"cục",
"đất",
"đai",
"bộ",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"khẳng",
"định",
"đó",
"là",
"thông",
"tin",
"không",
"chính",
"xác",
"thưa",
"ông",
"thời",
"gian",
"qua",
"hàng",
"loạt",
"dự",
"án",
"condotel",
"quảng",
"bá",
"rầm",
"rộ",
"sẽ",
"cấp",
"sổ",
"đỏ",
"vĩnh",
"viễn",
"cho",
"khách",
"hàng",
"khi",
"mua",
"căn",
"hộ",
"theo",
"tôi",
"được",
"biết",
"tới",
"nay",
"cả",
"nước",
"chưa",
"có",
"dự",
"án",
"du",
"lịch",
"nghỉ",
"dưỡng",
"condotel",
"nào",
"được",
"cấp",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"đất",
"quyền",
"sở",
"hữu",
"nhà",
"ở",
"và",
"tài",
"sản",
"khác",
"gắn",
"liền",
"với",
"đất",
"sổ",
"đỏ",
"hiện",
"mới",
"chỉ",
"có",
"một",
"vài",
"dự",
"án",
"nghỉ",
"dưỡng",
"tại",
"khánh",
"hòa",
"được",
"cấp",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"sở",
"hữu",
"đối",
"với",
"tài",
"sản",
"hình",
"thành",
"trên",
"đất",
"có",
"thời",
"hạn",
"một nghìn chín trăm lẻ tám",
"năm",
"chứ",
"cũng",
"không",
"phải",
"sở",
"hữu",
"vĩnh",
"viễn",
"tuy",
"nhiên",
"dưới",
"góc",
"độ",
"doanh",
"nghiệp",
"để",
"bán",
"được",
"sản",
"phẩm",
"thời",
"gian",
"qua",
"nhiều",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"nghỉ",
"dưỡng",
"condotel",
"đã",
"có",
"những",
"nội",
"dung",
"quảng",
"cáo",
"không",
"minh",
"bạch",
"không",
"đúng",
"với",
"mục",
"đích",
"dự",
"án",
"đã",
"được",
"phê",
"duyệt",
"vậy",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"hiện",
"hành",
"âm bốn trăm ba mốt phẩy năm trăm hai chín mét khối",
"các",
"dự",
"án",
"condotel",
"đã",
"hình",
"thành",
"và",
"rao",
"bán",
"có",
"cơ",
"hội",
"được",
"cấp",
"sổ",
"đỏ",
"vĩnh",
"viễn",
"không",
"thưa",
"ông",
"hiện",
"còn",
"có",
"những",
"dự",
"án",
"hỗn",
"hợp",
"tại",
"các",
"khu",
"vực",
"đã",
"được",
"quy",
"hoạch",
"là",
"khu",
"du",
"lịch",
"nghỉ",
"dưỡng",
"nhưng",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"lại",
"công",
"bố",
"nhiều",
"loại",
"sản",
"phẩm",
"bất",
"động",
"sản",
"như",
"khách",
"sạn",
"căn",
"hộ",
"condotel",
"căn",
"hộ",
"chung",
"cư",
"nhà",
"phố",
"biệt",
"thự",
"mà",
"người",
"mua",
"được",
"cư",
"trú",
"lâu",
"dài",
"có",
"sổ",
"đỏ",
"ổn",
"định",
"lâu",
"dài",
"dẫn",
"đến",
"gây",
"nhầm",
"lẫn",
"cho",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"thứ",
"cấp",
"là",
"quyền",
"sở",
"hữu",
"căn",
"hộ",
"condotel",
"và",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"đất",
"cũng",
"tương",
"tự",
"căn",
"hộ",
"chung",
"cư",
"nhà",
"ở",
"theo",
"khoản",
"sáu mươi sáu",
"điều",
"ba mươi",
"luật",
"đất",
"đai",
"hai mươi hai",
"về",
"thời",
"hạn",
"giao",
"đất",
"cho",
"thuê",
"đất",
"đối",
"với",
"các",
"tổ",
"chức",
"để",
"thực",
"hiện",
"các",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"không",
"quá",
"tám ngàn",
"năm",
"tại",
"những",
"vùng",
"khó",
"khăn",
"thì",
"không",
"quá",
"mười lăm trên hai mươi chín",
"năm",
"mới",
"đây",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"hai chia mười hai",
"bên",
"giữa",
"đại",
"diện",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"bộ",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"và",
"hiệp",
"hội",
"bất",
"động",
"sản",
"việt",
"nam",
"cũng",
"đã",
"đi",
"tới",
"thống",
"nhất",
"đối",
"với",
"các",
"dự",
"án",
"condotel",
"đã",
"hình",
"thành",
"phải",
"theo",
"quy",
"định",
"pháp",
"luật",
"hiện",
"hành",
"chỉ",
"được",
"cấp",
"quyền",
"sở",
"hữu",
"có",
"thời",
"hạn",
"mà",
"thôi",
"nếu",
"thay",
"đổi",
"quy",
"hoạch",
"cấp",
"tỉnh",
"sẽ",
"phải",
"làm",
"hồ",
"sơ",
"gửi",
"lên",
"bộ",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"tuy",
"nhiên",
"việc",
"cấp",
"sổ",
"đỏ",
"vĩnh",
"viễn",
"cho",
"condotel",
"vẫn",
"là",
"nhu",
"cầu",
"có",
"thực",
"để",
"condotel",
"được",
"cấp",
"sổ",
"đỏ",
"vĩnh",
"viễn",
"cần",
"phải",
"có",
"sự",
"đánh",
"giá",
"và",
"chỉnh",
"sửa",
"đồng",
"bộ",
"hệ",
"thống",
"pháp",
"luật",
"liên",
"quan",
"tới",
"đất",
"đai",
"xây",
"dựng",
"tài",
"chính",
"lấy",
"ví",
"dụ",
"chỉ",
"riêng",
"một",
"yếu",
"tố",
"có",
"chấp",
"nhận",
"đơn",
"vị",
"ở",
"trên",
"đất",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"hay",
"không",
"cũng",
"là",
"vấn",
"đề",
"phức",
"tạp",
"về",
"phía",
"bộ",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"xuất",
"phát",
"từ",
"mong",
"muốn",
"của",
"người",
"mua",
"condotel",
"được",
"sở",
"hữu",
"căn",
"hộ",
"vĩnh",
"viễn",
"nội",
"dung",
"này",
"cũng",
"đã",
"được",
"đặt",
"ra",
"và",
"đưa",
"vào",
"ba tám không một ngàn hai mươi mờ a bê a",
"chương",
"trình",
"sửa",
"đổi",
"luật",
"đất",
"đai",
"trong",
"mồng bẩy đến ngày mười bốn tháng hai"
] |
[
"quảng",
"cáo",
"condotel",
"được",
"cấp",
"sổ",
"đỏ",
"vĩnh",
"viễn",
"là",
"sai",
"luật",
"trước",
"hàng",
"loạt",
"quảng",
"cáo",
"condotel",
"được",
"cấp",
"sổ",
"đỏ",
"vĩnh",
"viễn",
"ông",
"phấn",
"khẳng",
"định",
"-5985,0588 rub",
"đó",
"là",
"thông",
"tin",
"không",
"chính",
"xác",
"condotel",
"virgo",
"nha",
"trang",
"được",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương",
"mại",
"virgo",
"nha",
"trang",
"đầu",
"tư",
"và",
"xây",
"dựng",
"trước",
"hàng",
"loạt",
"quảng",
"cáo",
"cấp",
"sổ",
"đỏ",
"vĩnh",
"viễn",
"của",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"căn",
"hộ",
"nghỉ",
"dưỡng",
"condotel",
"ông",
"mai",
"văn",
"phấn",
"phó",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"đăng",
"ký",
"thống",
"kê",
"tổng",
"cục",
"đất",
"đai",
"bộ",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"khẳng",
"định",
"đó",
"là",
"thông",
"tin",
"không",
"chính",
"xác",
"thưa",
"ông",
"thời",
"gian",
"qua",
"hàng",
"loạt",
"dự",
"án",
"condotel",
"quảng",
"bá",
"rầm",
"rộ",
"sẽ",
"cấp",
"sổ",
"đỏ",
"vĩnh",
"viễn",
"cho",
"khách",
"hàng",
"khi",
"mua",
"căn",
"hộ",
"theo",
"tôi",
"được",
"biết",
"tới",
"nay",
"cả",
"nước",
"chưa",
"có",
"dự",
"án",
"du",
"lịch",
"nghỉ",
"dưỡng",
"condotel",
"nào",
"được",
"cấp",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"đất",
"quyền",
"sở",
"hữu",
"nhà",
"ở",
"và",
"tài",
"sản",
"khác",
"gắn",
"liền",
"với",
"đất",
"sổ",
"đỏ",
"hiện",
"mới",
"chỉ",
"có",
"một",
"vài",
"dự",
"án",
"nghỉ",
"dưỡng",
"tại",
"khánh",
"hòa",
"được",
"cấp",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"sở",
"hữu",
"đối",
"với",
"tài",
"sản",
"hình",
"thành",
"trên",
"đất",
"có",
"thời",
"hạn",
"1908",
"năm",
"chứ",
"cũng",
"không",
"phải",
"sở",
"hữu",
"vĩnh",
"viễn",
"tuy",
"nhiên",
"dưới",
"góc",
"độ",
"doanh",
"nghiệp",
"để",
"bán",
"được",
"sản",
"phẩm",
"thời",
"gian",
"qua",
"nhiều",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"nghỉ",
"dưỡng",
"condotel",
"đã",
"có",
"những",
"nội",
"dung",
"quảng",
"cáo",
"không",
"minh",
"bạch",
"không",
"đúng",
"với",
"mục",
"đích",
"dự",
"án",
"đã",
"được",
"phê",
"duyệt",
"vậy",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"hiện",
"hành",
"-431,529 m3",
"các",
"dự",
"án",
"condotel",
"đã",
"hình",
"thành",
"và",
"rao",
"bán",
"có",
"cơ",
"hội",
"được",
"cấp",
"sổ",
"đỏ",
"vĩnh",
"viễn",
"không",
"thưa",
"ông",
"hiện",
"còn",
"có",
"những",
"dự",
"án",
"hỗn",
"hợp",
"tại",
"các",
"khu",
"vực",
"đã",
"được",
"quy",
"hoạch",
"là",
"khu",
"du",
"lịch",
"nghỉ",
"dưỡng",
"nhưng",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"lại",
"công",
"bố",
"nhiều",
"loại",
"sản",
"phẩm",
"bất",
"động",
"sản",
"như",
"khách",
"sạn",
"căn",
"hộ",
"condotel",
"căn",
"hộ",
"chung",
"cư",
"nhà",
"phố",
"biệt",
"thự",
"mà",
"người",
"mua",
"được",
"cư",
"trú",
"lâu",
"dài",
"có",
"sổ",
"đỏ",
"ổn",
"định",
"lâu",
"dài",
"dẫn",
"đến",
"gây",
"nhầm",
"lẫn",
"cho",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"thứ",
"cấp",
"là",
"quyền",
"sở",
"hữu",
"căn",
"hộ",
"condotel",
"và",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"đất",
"cũng",
"tương",
"tự",
"căn",
"hộ",
"chung",
"cư",
"nhà",
"ở",
"theo",
"khoản",
"66",
"điều",
"30",
"luật",
"đất",
"đai",
"22",
"về",
"thời",
"hạn",
"giao",
"đất",
"cho",
"thuê",
"đất",
"đối",
"với",
"các",
"tổ",
"chức",
"để",
"thực",
"hiện",
"các",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"không",
"quá",
"8000",
"năm",
"tại",
"những",
"vùng",
"khó",
"khăn",
"thì",
"không",
"quá",
"15 / 29",
"năm",
"mới",
"đây",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"2 / 12",
"bên",
"giữa",
"đại",
"diện",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"bộ",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"và",
"hiệp",
"hội",
"bất",
"động",
"sản",
"việt",
"nam",
"cũng",
"đã",
"đi",
"tới",
"thống",
"nhất",
"đối",
"với",
"các",
"dự",
"án",
"condotel",
"đã",
"hình",
"thành",
"phải",
"theo",
"quy",
"định",
"pháp",
"luật",
"hiện",
"hành",
"chỉ",
"được",
"cấp",
"quyền",
"sở",
"hữu",
"có",
"thời",
"hạn",
"mà",
"thôi",
"nếu",
"thay",
"đổi",
"quy",
"hoạch",
"cấp",
"tỉnh",
"sẽ",
"phải",
"làm",
"hồ",
"sơ",
"gửi",
"lên",
"bộ",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"tuy",
"nhiên",
"việc",
"cấp",
"sổ",
"đỏ",
"vĩnh",
"viễn",
"cho",
"condotel",
"vẫn",
"là",
"nhu",
"cầu",
"có",
"thực",
"để",
"condotel",
"được",
"cấp",
"sổ",
"đỏ",
"vĩnh",
"viễn",
"cần",
"phải",
"có",
"sự",
"đánh",
"giá",
"và",
"chỉnh",
"sửa",
"đồng",
"bộ",
"hệ",
"thống",
"pháp",
"luật",
"liên",
"quan",
"tới",
"đất",
"đai",
"xây",
"dựng",
"tài",
"chính",
"lấy",
"ví",
"dụ",
"chỉ",
"riêng",
"một",
"yếu",
"tố",
"có",
"chấp",
"nhận",
"đơn",
"vị",
"ở",
"trên",
"đất",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"hay",
"không",
"cũng",
"là",
"vấn",
"đề",
"phức",
"tạp",
"về",
"phía",
"bộ",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"xuất",
"phát",
"từ",
"mong",
"muốn",
"của",
"người",
"mua",
"condotel",
"được",
"sở",
"hữu",
"căn",
"hộ",
"vĩnh",
"viễn",
"nội",
"dung",
"này",
"cũng",
"đã",
"được",
"đặt",
"ra",
"và",
"đưa",
"vào",
"3801020maba",
"chương",
"trình",
"sửa",
"đổi",
"luật",
"đất",
"đai",
"trong",
"mồng 7 đến ngày 14 tháng 2"
] |
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.