src
list | tgt
list |
---|---|
[
"báo",
"động",
"euro",
"cộng hai không năm ba không sáu một sáu bốn hai một",
"bốn ngàn linh tám",
"kẻ",
"khủng",
"bố",
"giả",
"làm",
"nhân",
"viên",
"an",
"ninh",
"thời",
"gian",
"đến",
"euro",
"chín năm bảy sáu bốn ba hai năm sáu hai không",
"đang",
"đếm",
"ngược",
"và",
"nước",
"chủ",
"nhà",
"pháp",
"liên",
"tiếp",
"nhận",
"những",
"tín",
"hiệu",
"cảnh",
"báo",
"về",
"an",
"ninh",
"tại",
"kỳ",
"euro",
"lần",
"này",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"được",
"huy",
"động",
"lờ i đê rờ xoẹt hai chín một không trừ sáu trăm",
"lên",
"tới",
"bốn trăm bốn mươi chín ngàn sáu trăm bảy mươi mốt",
"người",
"trong",
"đó",
"có",
"hai triệu năm trăm sáu mươi nghìn không trăm linh sáu",
"cảnh",
"sát",
"phần",
"còn",
"lại",
"là",
"binh",
"lính",
"tình",
"nguyện",
"viên",
"và",
"nhân",
"viên",
"an",
"ninh",
"mỗi",
"đội",
"bóng",
"sẽ",
"có",
"sáu mươi",
"nhân",
"viên",
"an",
"ninh",
"theo",
"sát",
"và",
"âm sáu ba chấm hai chín",
"nhân",
"viên",
"túc",
"trực",
"cả",
"ngày",
"ở",
"đại",
"bản",
"doanh",
"mối",
"đe",
"dọa",
"khủng",
"bố",
"hiện",
"hữu",
"ở",
"bất",
"kỳ",
"đâu",
"vì",
"vậy",
"mới",
"đây",
"cơ",
"quan",
"an",
"ninh",
"nội",
"địa",
"pháp",
"dgis",
"đã",
"tiến",
"hành",
"rà",
"soát",
"một ngàn một trăm sáu mươi bảy",
"nhân",
"viên",
"an",
"ninh",
"tư",
"nhân",
"được",
"thuê",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"bảo",
"vệ",
"các",
"khu",
"vực",
"tập",
"trung",
"của",
"người",
"hâm",
"mộ",
"fanzone",
"kết",
"quả",
"rất",
"bất",
"ngờ",
"dgis",
"đã",
"phát",
"hiện",
"hai mươi nhăm đến hai mươi ba",
"kẻ",
"tình",
"nghi",
"thuộc",
"lực",
"lượng",
"khủng",
"bố",
"trà",
"trộn",
"vào",
"hồ",
"sơ",
"của",
"những",
"người",
"này",
"được",
"lưu",
"trữ",
"và",
"theo",
"dõi",
"bởi",
"phần",
"mềm",
"chuyên",
"dụng",
"christina",
"thông",
"tin",
"trên",
"đến",
"chỉ",
"ít",
"ngày",
"sau",
"khi",
"cộng hai tám năm hai ba không chín sáu ba bảy không",
"công",
"dân",
"pháp",
"bị",
"bắt",
"vì",
"âm",
"mưu",
"thực",
"hiện",
"chín trăm hai mươi bốn ngàn sáu trăm bẩy mươi mốt",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"cảnh",
"báo",
"nguy",
"cơ",
"tấn",
"công",
"khủng",
"bố",
"euro",
"đang",
"lên",
"rất",
"cao",
"trước",
"sự",
"hoang",
"mang",
"của",
"dư",
"luận",
"tổng",
"thống",
"pháp",
"francois",
"hollande",
"phát",
"biểu",
"trấn",
"an",
"trên",
"truyền",
"hình",
"nguy",
"cơ",
"khủng",
"tê bẩy năm",
"bố",
"là",
"thường",
"trực",
"tuy",
"nhiên",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"làm",
"mọi",
"cách",
"để",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"cho",
"euro",
"một trăm ba mốt nghìn sáu trăm năm chín",
"bọn",
"khủng",
"bố",
"không",
"thể",
"ngăn",
"nước",
"pháp",
"tổ",
"chức",
"một",
"kỳ",
"euro",
"thành",
"công",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"pháp",
"diễn",
"tập",
"chống",
"tấn",
"công",
"khủng",
"bố",
"ở",
"bên",
"ngoài",
"sân",
"vận",
"động",
"stade",
"de",
"lumieres",
"lyon",
"ảnh",
"reuters",
"dự",
"kiến",
"lượng",
"cổ",
"động",
"viên",
"có",
"mặt",
"ở",
"euro",
"lên",
"tới",
"âm chín mươi oát giờ",
"người",
"trong",
"đó",
"có",
"âm một nghìn hai trăm hai hai phẩy ba trăm lẻ tám ki lô mét khối",
"là",
"khách",
"du",
"lịch",
"nước",
"ngoài",
"hồi",
"cuối",
"năm mươi mốt",
"hai giờ",
"lực",
"lượng",
"cảnh",
"sát",
"bỉ",
"đã",
"triệt",
"phá",
"ba trăm hai mươi yến",
"một",
"âm",
"mưu",
"khủng",
"bố",
"người",
"hâm",
"mộ",
"cụ",
"thể",
"trong",
"âm bảy chấm không tám mươi mốt",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"vào",
"nơi",
"ẩn",
"náu",
"của",
"bọn",
"khủng",
"bố",
"ở",
"brussels",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"chiếm",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"chiếc",
"laptop",
"của",
"salah",
"abdeslam",
"chủ",
"mưu",
"của",
"một nghìn sáu trăm hai mươi tư",
"vụ",
"khủng",
"bố",
"đẫm",
"máu",
"ở",
"paris",
"và",
"brussels",
"bên",
"trong",
"chiếc",
"laptop",
"cảnh",
"sát",
"phát",
"hiện",
"một",
"chi",
"tiết",
"kế",
"hoạch",
"tấn",
"công",
"cổ",
"động",
"viên",
"anh",
"vào",
"mười hai giờ hai mươi tư phút",
"tới",
"ở",
"marseille",
"bọn",
"khủng",
"bố",
"dự",
"định",
"tấn",
"công",
"chín trăm gạch ngang gi o nờ",
"bằng",
"thiết",
"bị",
"bay",
"điều",
"khiển",
"từ",
"xa",
"drone",
"xả",
"súng",
"và",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học"
] |
[
"báo",
"động",
"euro",
"+20530616421",
"4008",
"kẻ",
"khủng",
"bố",
"giả",
"làm",
"nhân",
"viên",
"an",
"ninh",
"thời",
"gian",
"đến",
"euro",
"95764325620",
"đang",
"đếm",
"ngược",
"và",
"nước",
"chủ",
"nhà",
"pháp",
"liên",
"tiếp",
"nhận",
"những",
"tín",
"hiệu",
"cảnh",
"báo",
"về",
"an",
"ninh",
"tại",
"kỳ",
"euro",
"lần",
"này",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"được",
"huy",
"động",
"lydr/2910-600",
"lên",
"tới",
"449.671",
"người",
"trong",
"đó",
"có",
"2.560.006",
"cảnh",
"sát",
"phần",
"còn",
"lại",
"là",
"binh",
"lính",
"tình",
"nguyện",
"viên",
"và",
"nhân",
"viên",
"an",
"ninh",
"mỗi",
"đội",
"bóng",
"sẽ",
"có",
"60",
"nhân",
"viên",
"an",
"ninh",
"theo",
"sát",
"và",
"-63.29",
"nhân",
"viên",
"túc",
"trực",
"cả",
"ngày",
"ở",
"đại",
"bản",
"doanh",
"mối",
"đe",
"dọa",
"khủng",
"bố",
"hiện",
"hữu",
"ở",
"bất",
"kỳ",
"đâu",
"vì",
"vậy",
"mới",
"đây",
"cơ",
"quan",
"an",
"ninh",
"nội",
"địa",
"pháp",
"dgis",
"đã",
"tiến",
"hành",
"rà",
"soát",
"1167",
"nhân",
"viên",
"an",
"ninh",
"tư",
"nhân",
"được",
"thuê",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"bảo",
"vệ",
"các",
"khu",
"vực",
"tập",
"trung",
"của",
"người",
"hâm",
"mộ",
"fanzone",
"kết",
"quả",
"rất",
"bất",
"ngờ",
"dgis",
"đã",
"phát",
"hiện",
"25 - 23",
"kẻ",
"tình",
"nghi",
"thuộc",
"lực",
"lượng",
"khủng",
"bố",
"trà",
"trộn",
"vào",
"hồ",
"sơ",
"của",
"những",
"người",
"này",
"được",
"lưu",
"trữ",
"và",
"theo",
"dõi",
"bởi",
"phần",
"mềm",
"chuyên",
"dụng",
"christina",
"thông",
"tin",
"trên",
"đến",
"chỉ",
"ít",
"ngày",
"sau",
"khi",
"+28523096370",
"công",
"dân",
"pháp",
"bị",
"bắt",
"vì",
"âm",
"mưu",
"thực",
"hiện",
"924.671",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"cảnh",
"báo",
"nguy",
"cơ",
"tấn",
"công",
"khủng",
"bố",
"euro",
"đang",
"lên",
"rất",
"cao",
"trước",
"sự",
"hoang",
"mang",
"của",
"dư",
"luận",
"tổng",
"thống",
"pháp",
"francois",
"hollande",
"phát",
"biểu",
"trấn",
"an",
"trên",
"truyền",
"hình",
"nguy",
"cơ",
"khủng",
"t75",
"bố",
"là",
"thường",
"trực",
"tuy",
"nhiên",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"làm",
"mọi",
"cách",
"để",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"cho",
"euro",
"131.659",
"bọn",
"khủng",
"bố",
"không",
"thể",
"ngăn",
"nước",
"pháp",
"tổ",
"chức",
"một",
"kỳ",
"euro",
"thành",
"công",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"pháp",
"diễn",
"tập",
"chống",
"tấn",
"công",
"khủng",
"bố",
"ở",
"bên",
"ngoài",
"sân",
"vận",
"động",
"stade",
"de",
"lumieres",
"lyon",
"ảnh",
"reuters",
"dự",
"kiến",
"lượng",
"cổ",
"động",
"viên",
"có",
"mặt",
"ở",
"euro",
"lên",
"tới",
"-90 wh",
"người",
"trong",
"đó",
"có",
"-1222,308 km3",
"là",
"khách",
"du",
"lịch",
"nước",
"ngoài",
"hồi",
"cuối",
"51",
"2h",
"lực",
"lượng",
"cảnh",
"sát",
"bỉ",
"đã",
"triệt",
"phá",
"320 yến",
"một",
"âm",
"mưu",
"khủng",
"bố",
"người",
"hâm",
"mộ",
"cụ",
"thể",
"trong",
"-7.081",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"vào",
"nơi",
"ẩn",
"náu",
"của",
"bọn",
"khủng",
"bố",
"ở",
"brussels",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"chiếm",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"chiếc",
"laptop",
"của",
"salah",
"abdeslam",
"chủ",
"mưu",
"của",
"1624",
"vụ",
"khủng",
"bố",
"đẫm",
"máu",
"ở",
"paris",
"và",
"brussels",
"bên",
"trong",
"chiếc",
"laptop",
"cảnh",
"sát",
"phát",
"hiện",
"một",
"chi",
"tiết",
"kế",
"hoạch",
"tấn",
"công",
"cổ",
"động",
"viên",
"anh",
"vào",
"12h24",
"tới",
"ở",
"marseille",
"bọn",
"khủng",
"bố",
"dự",
"định",
"tấn",
"công",
"900-jon",
"bằng",
"thiết",
"bị",
"bay",
"điều",
"khiển",
"từ",
"xa",
"drone",
"xả",
"súng",
"và",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học"
] |
[
"ngày mười một tháng sáu",
"tiến",
"sĩ",
"trần",
"ngọc",
"hữu",
"viện",
"trưởng",
"viện",
"pasteur",
"thành phố hồ chí minh",
"đã",
"chính",
"tháng ba năm một nghìn sáu trăm bốn mươi ba",
"thức",
"xác",
"nhận",
"viện",
"tạm",
"ngừng",
"xét",
"nghiệm",
"cúm",
"do",
"hết",
"sinh",
"phẩm",
"hóa",
"chất",
"và",
"các",
"cty",
"phân",
"phối",
"không",
"đồng",
"ý",
"tạm",
"ứng",
"sinh",
"phẩm",
"lao động",
"sau",
"bốn triệu bốn trăm mười bốn nghìn một trăm năm mốt",
"tháng",
"chẩn",
"đoán",
"cúm",
"a/h1n1",
"cho",
"thành phố hồ chí minh",
"và",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"khu",
"vực",
"nam",
"bộ",
"kể",
"từ",
"hai mươi mốt giờ mười phút chín giây",
"viện",
"pasteur",
"thành phố hồ chí minh",
"thông",
"báo",
"tạm",
"ngừng",
"không",
"nhận",
"các",
"bệnh",
"phẩm",
"để",
"làm",
"xét",
"nghiệm",
"trước",
"đó",
"hai mươi giờ năm chín phút tám giây",
"tại",
"hội",
"thảo",
"triển",
"khai",
"kế",
"hoạch",
"hành",
"động",
"phòng",
"chống",
"đại",
"dịch",
"cúm",
"a/h1n1",
"do",
"bộ",
"y",
"tế",
"tổ",
"chức",
"tiến sĩ",
"hữu",
"đã",
"cảnh",
"báo",
"viện",
"đang",
"quá",
"tải",
"trầm",
"trọng",
"trong",
"công",
"tác",
"xét",
"nghiệm",
"cúm",
"a/h1n1",
"trung",
"bình",
"một",
"ngày",
"viện",
"tiếp",
"nhận",
"thêm",
"hơn",
"năm mươi lăm",
"mẫu",
"có",
"ngày",
"lên",
"đến",
"hai trăm chín mươi bảy nghìn hai mươi sáu",
"mẫu",
"do",
"đó",
"nhiều",
"mẫu",
"phải",
"sau",
"năm trăm chín tám nghìn sáu tám",
"đến",
"không bẩy năm bẩy ba không chín tám bẩy năm ba không",
"ngày",
"mới",
"gửi",
"trả",
"kết",
"quả",
"xét",
"nghiệm",
"đồng",
"thời",
"với",
"số",
"lượng",
"mẫu",
"xét",
"nghiệm",
"quá",
"nhiều",
"dẫn",
"đến",
"thiếu",
"kinh",
"phí",
"làm",
"xét",
"nghiệm",
"do",
"giá",
"thành",
"một",
"xét",
"nghiệm",
"từ",
"tám mươi năm chấm sáu đến sáu mốt chấm một",
"ba trăm hai hai giờ",
"đồng",
"đến",
"nay",
"viện",
"pasteur",
"thành phố hồ chí minh",
"đã",
"nợ",
"sáu triệu tám trăm ngàn",
"tỉ",
"đồng",
"vì",
"phục",
"vụ",
"cho",
"công",
"tác",
"xét",
"nghiệm",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"bộ",
"y",
"tế",
"ngày ba mươi",
"đã",
"cấp",
"cho",
"viện",
"hai nghìn bốn trăm tám mươi ba",
"tỉ",
"đồng",
"để",
"đấu",
"thầu",
"mua",
"sinh",
"phẩm",
"trước",
"thông",
"tin",
"viện",
"tạm",
"ngừng",
"nhận",
"các",
"xét",
"nghiệm",
"cúm",
"a/h1n1",
"tại",
"các",
"địa",
"phương",
"phía",
"nam",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"của",
"báo",
"lao",
"động",
"tiến sĩ bác sĩ",
"trần",
"tịnh",
"hiền",
"phó giám đốc",
"bệnh viện",
"bệnh",
"nhiệt",
"đới",
"cho",
"rằng",
"hiện",
"nay",
"bệnh viện",
"vẫn",
"còn",
"đủ",
"sinh",
"phẩm",
"để",
"làm",
"các",
"xét",
"nghiệm",
"pcr",
"cho",
"bệnh",
"nhân",
"nội",
"viện",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"từng",
"bảo",
"vệ",
"quan",
"điểm",
"từ",
"trước",
"đến",
"nay",
"là",
"không",
"phải",
"tiến",
"hành",
"xét",
"nghiệm",
"pcr",
"cúm",
"a/h1n1",
"đại",
"trà",
"mà",
"phải",
"có",
"chỉ",
"định",
"điều",
"này",
"không",
"chỉ",
"để",
"theo",
"dõi",
"tình",
"trạng",
"bệnh",
"mà",
"còn",
"theo",
"dõi",
"độc",
"lực",
"của",
"virus",
"xem",
"có",
"biến",
"đổi",
"gì",
"không",
"đặc",
"biệt",
"là",
"có",
"xuất",
"hiện",
"gene",
"kháng",
"thuốc",
"không"
] |
[
"ngày 11/6",
"tiến",
"sĩ",
"trần",
"ngọc",
"hữu",
"viện",
"trưởng",
"viện",
"pasteur",
"thành phố hồ chí minh",
"đã",
"chính",
"tháng 3/1643",
"thức",
"xác",
"nhận",
"viện",
"tạm",
"ngừng",
"xét",
"nghiệm",
"cúm",
"do",
"hết",
"sinh",
"phẩm",
"hóa",
"chất",
"và",
"các",
"cty",
"phân",
"phối",
"không",
"đồng",
"ý",
"tạm",
"ứng",
"sinh",
"phẩm",
"lao động",
"sau",
"4.414.151",
"tháng",
"chẩn",
"đoán",
"cúm",
"a/h1n1",
"cho",
"thành phố hồ chí minh",
"và",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"khu",
"vực",
"nam",
"bộ",
"kể",
"từ",
"21:10:9",
"viện",
"pasteur",
"thành phố hồ chí minh",
"thông",
"báo",
"tạm",
"ngừng",
"không",
"nhận",
"các",
"bệnh",
"phẩm",
"để",
"làm",
"xét",
"nghiệm",
"trước",
"đó",
"20:59:8",
"tại",
"hội",
"thảo",
"triển",
"khai",
"kế",
"hoạch",
"hành",
"động",
"phòng",
"chống",
"đại",
"dịch",
"cúm",
"a/h1n1",
"do",
"bộ",
"y",
"tế",
"tổ",
"chức",
"tiến sĩ",
"hữu",
"đã",
"cảnh",
"báo",
"viện",
"đang",
"quá",
"tải",
"trầm",
"trọng",
"trong",
"công",
"tác",
"xét",
"nghiệm",
"cúm",
"a/h1n1",
"trung",
"bình",
"một",
"ngày",
"viện",
"tiếp",
"nhận",
"thêm",
"hơn",
"55",
"mẫu",
"có",
"ngày",
"lên",
"đến",
"297.026",
"mẫu",
"do",
"đó",
"nhiều",
"mẫu",
"phải",
"sau",
"598.068",
"đến",
"075730987530",
"ngày",
"mới",
"gửi",
"trả",
"kết",
"quả",
"xét",
"nghiệm",
"đồng",
"thời",
"với",
"số",
"lượng",
"mẫu",
"xét",
"nghiệm",
"quá",
"nhiều",
"dẫn",
"đến",
"thiếu",
"kinh",
"phí",
"làm",
"xét",
"nghiệm",
"do",
"giá",
"thành",
"một",
"xét",
"nghiệm",
"từ",
"85.6 - 61.1",
"322 giờ",
"đồng",
"đến",
"nay",
"viện",
"pasteur",
"thành phố hồ chí minh",
"đã",
"nợ",
"6.800.000",
"tỉ",
"đồng",
"vì",
"phục",
"vụ",
"cho",
"công",
"tác",
"xét",
"nghiệm",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"bộ",
"y",
"tế",
"ngày 30",
"đã",
"cấp",
"cho",
"viện",
"2483",
"tỉ",
"đồng",
"để",
"đấu",
"thầu",
"mua",
"sinh",
"phẩm",
"trước",
"thông",
"tin",
"viện",
"tạm",
"ngừng",
"nhận",
"các",
"xét",
"nghiệm",
"cúm",
"a/h1n1",
"tại",
"các",
"địa",
"phương",
"phía",
"nam",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"của",
"báo",
"lao",
"động",
"tiến sĩ bác sĩ",
"trần",
"tịnh",
"hiền",
"phó giám đốc",
"bệnh viện",
"bệnh",
"nhiệt",
"đới",
"cho",
"rằng",
"hiện",
"nay",
"bệnh viện",
"vẫn",
"còn",
"đủ",
"sinh",
"phẩm",
"để",
"làm",
"các",
"xét",
"nghiệm",
"pcr",
"cho",
"bệnh",
"nhân",
"nội",
"viện",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"từng",
"bảo",
"vệ",
"quan",
"điểm",
"từ",
"trước",
"đến",
"nay",
"là",
"không",
"phải",
"tiến",
"hành",
"xét",
"nghiệm",
"pcr",
"cúm",
"a/h1n1",
"đại",
"trà",
"mà",
"phải",
"có",
"chỉ",
"định",
"điều",
"này",
"không",
"chỉ",
"để",
"theo",
"dõi",
"tình",
"trạng",
"bệnh",
"mà",
"còn",
"theo",
"dõi",
"độc",
"lực",
"của",
"virus",
"xem",
"có",
"biến",
"đổi",
"gì",
"không",
"đặc",
"biệt",
"là",
"có",
"xuất",
"hiện",
"gene",
"kháng",
"thuốc",
"không"
] |
[
"câu",
"chuyện",
"khởi",
"nghiệp",
"hướng",
"đi",
"cho",
"startup",
"việt",
"nam",
"trên",
"đấu",
"trường",
"quốc",
"tế",
"vào",
"ngày mùng chín đến ngày mười sáu tháng mười",
"tới",
"đây",
"dreamplex",
"trân",
"trọng",
"tổ",
"chức",
"chương",
"trình",
"startup",
"talk",
"với",
"nhóm",
"các",
"nhà",
"phát",
"minh",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"và",
"doanh",
"nhân",
"để",
"chia",
"sẻ",
"với",
"tất",
"cả",
"niềm",
"đam",
"mê",
"và",
"tài",
"năng",
"sáng",
"tạo",
"về",
"vấn",
"đề",
"khởi",
"nghiệp",
"nóng",
"hổi",
"tại",
"việt",
"nam",
"nội",
"dung",
"chính",
"của",
"chương",
"trình",
"startup",
"talk",
"là",
"cơ",
"một trăm tám mốt mi li gam",
"hội",
"mới",
"và",
"khác",
"biệt",
"giữa",
"cộng",
"đồng",
"startup",
"việt",
"nam",
"và",
"thế",
"giới",
"các",
"cơ",
"hội",
"xuyên",
"biên",
"giới",
"để",
"kết",
"nối",
"các",
"ý",
"tưởng",
"công",
"nghệ",
"và",
"hợp",
"tác",
"cho",
"startup",
"tại",
"việt",
"nam",
"với",
"thế",
"giới",
"làm",
"thế",
"nào",
"để",
"thương",
"mại",
"hóa",
"đổi",
"mới",
"ở",
"việt",
"nam",
"chương",
"trình",
"startup",
"talk",
"sẽ",
"được",
"tổ",
"chức",
"bốn giờ mười chín phút mười tám giây",
"tại",
"hội",
"trường",
"auditorium",
"dreamplex",
"chín trên mười ba",
"điện",
"biên",
"phủ",
"quận",
"bình",
"thạnh",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"bảy không ét vê kép e ích ca gạch chéo dê i i cờ gờ",
"edward",
"jung",
"người",
"sáng",
"lập",
"và",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"của",
"xinova",
"edward",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"hai nghìn tám trăm ba mươi nhăm",
"nhà",
"phát",
"minh",
"hàng",
"đầu",
"trong",
"lịch",
"sử",
"thế",
"giới",
"nắm",
"giữ",
"hơn",
"không ba hai không bốn năm một ba năm bẩy hai tám",
"bằng",
"sáng",
"chế",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"y",
"tế",
"máy",
"tính",
"mạng",
"năng",
"lượng",
"và",
"khoa",
"học",
"vật",
"liệu",
"là",
"một",
"doanh",
"nhân",
"ông",
"đã",
"thành",
"lập",
"hoặc",
"đồng",
"sáng",
"lập",
"hơn",
"một",
"chục",
"công",
"ty",
"bao",
"gồm",
"terrapower",
"và",
"kymeta",
"ông",
"đã",
"từng",
"là",
"người",
"cố",
"vấn",
"nhà",
"đánh",
"giá",
"và",
"là",
"diễn",
"giả",
"quan",
"không ba một năm không chín một không sáu sáu bảy không",
"trọng",
"trong",
"các",
"diễn",
"đàn",
"doanh",
"ngày không một không chín",
"nghiệp",
"như",
"ges",
"ở",
"châu",
"âu",
"châu",
"á",
"và",
"châu",
"mỹ",
"max",
"scheichenost",
"người",
"sáng",
"lập",
"tại",
"alps",
"venture",
"đồng",
"sáng",
"lập",
"của",
"hơn",
"không ba hai năm hai bốn bốn tám một hai hai không",
"doanh",
"nghiệp",
"khởi",
"nghiệp",
"tại",
"việt",
"nam",
"và",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"max",
"là",
"một",
"đối",
"tác",
"sáng",
"lập",
"tại",
"alps",
"ventures",
"alps",
"ventures",
"là",
"một",
"nhà",
"xây",
"dựng",
"liên",
"doanh",
"tập",
"trung",
"vào",
"việc",
"tạo",
"ra",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"với",
"các",
"đội",
"đam",
"mê",
"và",
"chuyên",
"gia",
"điều",
"khiển",
"ông",
"cũng",
"là",
"đối",
"tác",
"chính",
"và",
"giám",
"đốc",
"marketing",
"của",
"cơ",
"quan",
"falcon",
"một",
"trong",
"những",
"cơ",
"quan",
"tiếp",
"thị",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"lớn",
"nhất",
"ở",
"đông",
"nam",
"á",
"mai",
"hương",
"trần",
"người",
"sáng",
"lập",
"chín ngàn sáu trăm linh tám phẩy sáu trăm bẩy lăm năm",
"coco",
"sin",
"fibér",
"ba trăm chín mươi hai nghìn bốn trăm mười một",
"connection",
"mai",
"hương",
"là",
"đồng",
"sáng",
"lập",
"coco",
"sin",
"một",
"trong",
"những",
"thương",
"hiệu",
"thời",
"trang",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"việt",
"nam",
"ở",
"đó",
"cô",
"đã",
"xây",
"dựng",
"một",
"dây",
"chuyền",
"sản",
"xuất",
"tại",
"chỗ",
"và",
"dây",
"chuyền",
"cung",
"cấp",
"đúng",
"thời",
"gian",
"dẫn",
"coco",
"sin",
"đến",
"một",
"trong",
"những",
"thương",
"hiệu",
"địa",
"phương",
"hàng",
"đầu",
"tin",
"nguyễn",
"nhà",
"sáng",
"lập",
"của",
"dreamplex",
"ceo",
"của",
"tập",
"đoàn",
"tăng thiết giáp",
"tin",
"nguyen",
"hiện",
"là",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"của",
"tăng thiết giáp",
"holding",
"đã",
"nhảy",
"vọt",
"để",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"công",
"ty",
"bất",
"động",
"sản",
"có",
"uy",
"tín",
"nhất",
"tại",
"việt",
"nam",
"được",
"biết",
"đến",
"với",
"các",
"dự",
"án",
"chất",
"lượng",
"cao",
"tăng thiết giáp",
"holding",
"còn",
"đa",
"dạng",
"hóa",
"danh",
"mục",
"đầu",
"tư",
"và",
"đầu",
"tư",
"vào",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"chiến",
"lược",
"khác",
"mang",
"lại",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"cho",
"tập",
"đoàn",
"như",
"khách",
"sạn",
"du",
"lịch",
"và",
"đầu",
"tư",
"chương",
"trình",
"startup",
"talk",
"sẽ",
"được",
"tổ",
"chức",
"vào",
"lúc",
"15:00",
"17:30",
"ngày",
"hai trăm linh năm xoẹt ét xê dét vê",
"hội",
"trường",
"auditorium",
"dreamplex",
"ba triệu",
"điện",
"biên",
"phủ",
"quận",
"bình",
"thạnh",
"thành phố",
"hồ chí minh"
] |
[
"câu",
"chuyện",
"khởi",
"nghiệp",
"hướng",
"đi",
"cho",
"startup",
"việt",
"nam",
"trên",
"đấu",
"trường",
"quốc",
"tế",
"vào",
"ngày mùng 9 đến ngày 16 tháng 10",
"tới",
"đây",
"dreamplex",
"trân",
"trọng",
"tổ",
"chức",
"chương",
"trình",
"startup",
"talk",
"với",
"nhóm",
"các",
"nhà",
"phát",
"minh",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"và",
"doanh",
"nhân",
"để",
"chia",
"sẻ",
"với",
"tất",
"cả",
"niềm",
"đam",
"mê",
"và",
"tài",
"năng",
"sáng",
"tạo",
"về",
"vấn",
"đề",
"khởi",
"nghiệp",
"nóng",
"hổi",
"tại",
"việt",
"nam",
"nội",
"dung",
"chính",
"của",
"chương",
"trình",
"startup",
"talk",
"là",
"cơ",
"181 mg",
"hội",
"mới",
"và",
"khác",
"biệt",
"giữa",
"cộng",
"đồng",
"startup",
"việt",
"nam",
"và",
"thế",
"giới",
"các",
"cơ",
"hội",
"xuyên",
"biên",
"giới",
"để",
"kết",
"nối",
"các",
"ý",
"tưởng",
"công",
"nghệ",
"và",
"hợp",
"tác",
"cho",
"startup",
"tại",
"việt",
"nam",
"với",
"thế",
"giới",
"làm",
"thế",
"nào",
"để",
"thương",
"mại",
"hóa",
"đổi",
"mới",
"ở",
"việt",
"nam",
"chương",
"trình",
"startup",
"talk",
"sẽ",
"được",
"tổ",
"chức",
"4:19:18",
"tại",
"hội",
"trường",
"auditorium",
"dreamplex",
"9 / 13",
"điện",
"biên",
"phủ",
"quận",
"bình",
"thạnh",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"70swexk/dyycg",
"edward",
"jung",
"người",
"sáng",
"lập",
"và",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"của",
"xinova",
"edward",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"2835",
"nhà",
"phát",
"minh",
"hàng",
"đầu",
"trong",
"lịch",
"sử",
"thế",
"giới",
"nắm",
"giữ",
"hơn",
"032045135728",
"bằng",
"sáng",
"chế",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"y",
"tế",
"máy",
"tính",
"mạng",
"năng",
"lượng",
"và",
"khoa",
"học",
"vật",
"liệu",
"là",
"một",
"doanh",
"nhân",
"ông",
"đã",
"thành",
"lập",
"hoặc",
"đồng",
"sáng",
"lập",
"hơn",
"một",
"chục",
"công",
"ty",
"bao",
"gồm",
"terrapower",
"và",
"kymeta",
"ông",
"đã",
"từng",
"là",
"người",
"cố",
"vấn",
"nhà",
"đánh",
"giá",
"và",
"là",
"diễn",
"giả",
"quan",
"031509106670",
"trọng",
"trong",
"các",
"diễn",
"đàn",
"doanh",
"ngày 01/09",
"nghiệp",
"như",
"ges",
"ở",
"châu",
"âu",
"châu",
"á",
"và",
"châu",
"mỹ",
"max",
"scheichenost",
"người",
"sáng",
"lập",
"tại",
"alps",
"venture",
"đồng",
"sáng",
"lập",
"của",
"hơn",
"032524481220",
"doanh",
"nghiệp",
"khởi",
"nghiệp",
"tại",
"việt",
"nam",
"và",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"max",
"là",
"một",
"đối",
"tác",
"sáng",
"lập",
"tại",
"alps",
"ventures",
"alps",
"ventures",
"là",
"một",
"nhà",
"xây",
"dựng",
"liên",
"doanh",
"tập",
"trung",
"vào",
"việc",
"tạo",
"ra",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"với",
"các",
"đội",
"đam",
"mê",
"và",
"chuyên",
"gia",
"điều",
"khiển",
"ông",
"cũng",
"là",
"đối",
"tác",
"chính",
"và",
"giám",
"đốc",
"marketing",
"của",
"cơ",
"quan",
"falcon",
"một",
"trong",
"những",
"cơ",
"quan",
"tiếp",
"thị",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"lớn",
"nhất",
"ở",
"đông",
"nam",
"á",
"mai",
"hương",
"trần",
"người",
"sáng",
"lập",
"9608,675 năm",
"coco",
"sin",
"fibér",
"392.411",
"connection",
"mai",
"hương",
"là",
"đồng",
"sáng",
"lập",
"coco",
"sin",
"một",
"trong",
"những",
"thương",
"hiệu",
"thời",
"trang",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"việt",
"nam",
"ở",
"đó",
"cô",
"đã",
"xây",
"dựng",
"một",
"dây",
"chuyền",
"sản",
"xuất",
"tại",
"chỗ",
"và",
"dây",
"chuyền",
"cung",
"cấp",
"đúng",
"thời",
"gian",
"dẫn",
"coco",
"sin",
"đến",
"một",
"trong",
"những",
"thương",
"hiệu",
"địa",
"phương",
"hàng",
"đầu",
"tin",
"nguyễn",
"nhà",
"sáng",
"lập",
"của",
"dreamplex",
"ceo",
"của",
"tập",
"đoàn",
"tăng thiết giáp",
"tin",
"nguyen",
"hiện",
"là",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"của",
"tăng thiết giáp",
"holding",
"đã",
"nhảy",
"vọt",
"để",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"công",
"ty",
"bất",
"động",
"sản",
"có",
"uy",
"tín",
"nhất",
"tại",
"việt",
"nam",
"được",
"biết",
"đến",
"với",
"các",
"dự",
"án",
"chất",
"lượng",
"cao",
"tăng thiết giáp",
"holding",
"còn",
"đa",
"dạng",
"hóa",
"danh",
"mục",
"đầu",
"tư",
"và",
"đầu",
"tư",
"vào",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"chiến",
"lược",
"khác",
"mang",
"lại",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"cho",
"tập",
"đoàn",
"như",
"khách",
"sạn",
"du",
"lịch",
"và",
"đầu",
"tư",
"chương",
"trình",
"startup",
"talk",
"sẽ",
"được",
"tổ",
"chức",
"vào",
"lúc",
"15:00",
"17:30",
"ngày",
"205/sczv",
"hội",
"trường",
"auditorium",
"dreamplex",
"3.000.000",
"điện",
"biên",
"phủ",
"quận",
"bình",
"thạnh",
"thành phố",
"hồ chí minh"
] |
[
"giadinhnet",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"hắn",
"như",
"một",
"làn",
"nước",
"mát",
"tưới",
"vào",
"cánh",
"đồng",
"khô",
"hạn",
"như",
"ngọn",
"lửa",
"thổi",
"bùng",
"lên",
"những",
"khát",
"khao",
"yêu",
"tưởng",
"như",
"đã",
"lịm",
"tắt",
"trong",
"chị",
"từ",
"lâu",
"việc",
"đưa",
"đón",
"con",
"đi",
"học",
"và",
"lo",
"giặt",
"giũ",
"quét",
"rọn",
"nhà",
"cửa",
"đã",
"có",
"mẹ",
"chồng",
"chị",
"lo"
] |
[
"giadinhnet",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"hắn",
"như",
"một",
"làn",
"nước",
"mát",
"tưới",
"vào",
"cánh",
"đồng",
"khô",
"hạn",
"như",
"ngọn",
"lửa",
"thổi",
"bùng",
"lên",
"những",
"khát",
"khao",
"yêu",
"tưởng",
"như",
"đã",
"lịm",
"tắt",
"trong",
"chị",
"từ",
"lâu",
"việc",
"đưa",
"đón",
"con",
"đi",
"học",
"và",
"lo",
"giặt",
"giũ",
"quét",
"rọn",
"nhà",
"cửa",
"đã",
"có",
"mẹ",
"chồng",
"chị",
"lo"
] |
[
"vòng hai mươi hai mười chín",
"lời",
"khuyên",
"bốn nghìn một trăm ba chín phẩy tám tám lượng",
"giúp",
"học",
"sinh",
"thành",
"công",
"khi",
"du",
"học",
"mỹ",
"năm",
"vừa",
"qua",
"có",
"hơn",
"hai ngàn ba trăm sáu mươi",
"học",
"sinh",
"việt",
"nam",
"theo",
"học",
"tại",
"mỹ",
"một",
"trong",
"những",
"lý",
"do",
"khiến",
"giáo",
"dục",
"mỹ",
"được",
"nhiều",
"học",
"sinh",
"chọn",
"lựa",
"là",
"việc",
"luôn",
"tạo",
"mọi",
"cơ",
"hội",
"giúp",
"học",
"sinh",
"theo",
"đuổi",
"niềm",
"đam",
"mê",
"của",
"bản",
"thân",
"qua",
"hệ",
"thống",
"giáo",
"dục",
"liberal",
"arts",
"hệ",
"thống",
"giáo",
"dục",
"liberal",
"arts",
"mang",
"lại",
"cơ",
"hội",
"học",
"tập",
"trong",
"rất",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"một",
"vài",
"ví",
"dụ",
"điển",
"hình",
"là",
"trung",
"tâm",
"environmental",
"tại",
"chote",
"rosemary",
"hall",
"nơi",
"học",
"sinh",
"cùng",
"trải",
"nghiệm",
"và",
"giải",
"quyết",
"các",
"vấn",
"đề",
"về",
"khí",
"hậu",
"trong",
"tương",
"lai",
"phòng",
"thí",
"nghiệm",
"năng",
"lượng",
"tại",
"học",
"viện",
"dự",
"bị",
"hawaii",
"và",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"stem",
"tại",
"học",
"viện",
"blair",
"chương",
"trình",
"tiếng",
"anh",
"steam",
"giúp",
"học",
"sinh",
"chuẩn",
"bị",
"toàn",
"diện",
"không",
"chỉ",
"về",
"ngôn",
"ngữ",
"mà",
"còn",
"nhứ",
"ng",
"kiến",
"thức",
"học",
"thuật",
"hãy",
"thử",
"tìm",
"kiếm",
"stem",
"steam",
"education",
"vietnam",
"trên",
"google",
"bạn",
"sẽ",
"tìm",
"được",
"các",
"tổ",
"chức",
"với",
"công",
"cụ",
"cần",
"thiết",
"giúp",
"các",
"em",
"thành",
"công",
"stem/steam",
"là",
"tám giờ",
"triết",
"lý",
"giáo",
"dục",
"tiên",
"tiến",
"được",
"nhiều",
"quốc",
"gia",
"trên",
"thế",
"giới",
"áp",
"dụng",
"điều",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"học",
"sinh",
"tìm",
"được",
"niềm",
"vui",
"thích",
"học",
"hỏi",
"qua",
"giáo",
"dục",
"steam",
"các",
"trường",
"tại",
"mỹ",
"ngày",
"càng",
"tập",
"trung",
"vào",
"phương",
"ba năm chấm sáu đến bảy mươi ba chấm một",
"pháp",
"steam",
"và",
"tìm",
"kiếm",
"học",
"sinh",
"biết",
"đóng",
"vai",
"trò",
"chủ",
"động",
"biết",
"giao",
"tiếp",
"tốt",
"khi",
"thảo",
"luận",
"về",
"những",
"chủ",
"đề",
"phức",
"tạp",
"làm",
"âm bốn ngàn sáu trăm hai mươi hai chấm sáu trăm sáu mươi mét vuông",
"bài",
"tập",
"của",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"đừng",
"trì",
"hoãn",
"american",
"education",
"group",
"aeg",
"www.aegvietnam.com",
"aeg",
"hà",
"nội",
"tám triệu chín trăm bảy mươi hai ngàn mười chín",
"lạc",
"long",
"quân",
"quận",
"tây",
"hồ",
"điện",
"thoại",
"xuộc xờ dê ét năm không không",
"fax",
"năm trăm trừ hai nghìn linh chín ngang e vờ đê pờ nờ",
"aeg",
"trung tâm kiểm dịch y tế quốc tế",
"ngày hai một một hai",
"võ",
"văn",
"tần",
"phường",
"tám phẩy bốn tới tám mươi chấm sáu",
"quận",
"bốn mươi ba chấm không tới sáu mươi sáu phẩy sáu",
"điện",
"thoại",
"chín trăm bốn mươi u",
"fax",
"lờ đê hát đê hát trừ sáu bốn không"
] |
[
"vòng 22 - 19",
"lời",
"khuyên",
"4139,88 lượng",
"giúp",
"học",
"sinh",
"thành",
"công",
"khi",
"du",
"học",
"mỹ",
"năm",
"vừa",
"qua",
"có",
"hơn",
"2360",
"học",
"sinh",
"việt",
"nam",
"theo",
"học",
"tại",
"mỹ",
"một",
"trong",
"những",
"lý",
"do",
"khiến",
"giáo",
"dục",
"mỹ",
"được",
"nhiều",
"học",
"sinh",
"chọn",
"lựa",
"là",
"việc",
"luôn",
"tạo",
"mọi",
"cơ",
"hội",
"giúp",
"học",
"sinh",
"theo",
"đuổi",
"niềm",
"đam",
"mê",
"của",
"bản",
"thân",
"qua",
"hệ",
"thống",
"giáo",
"dục",
"liberal",
"arts",
"hệ",
"thống",
"giáo",
"dục",
"liberal",
"arts",
"mang",
"lại",
"cơ",
"hội",
"học",
"tập",
"trong",
"rất",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"một",
"vài",
"ví",
"dụ",
"điển",
"hình",
"là",
"trung",
"tâm",
"environmental",
"tại",
"chote",
"rosemary",
"hall",
"nơi",
"học",
"sinh",
"cùng",
"trải",
"nghiệm",
"và",
"giải",
"quyết",
"các",
"vấn",
"đề",
"về",
"khí",
"hậu",
"trong",
"tương",
"lai",
"phòng",
"thí",
"nghiệm",
"năng",
"lượng",
"tại",
"học",
"viện",
"dự",
"bị",
"hawaii",
"và",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"stem",
"tại",
"học",
"viện",
"blair",
"chương",
"trình",
"tiếng",
"anh",
"steam",
"giúp",
"học",
"sinh",
"chuẩn",
"bị",
"toàn",
"diện",
"không",
"chỉ",
"về",
"ngôn",
"ngữ",
"mà",
"còn",
"nhứ",
"ng",
"kiến",
"thức",
"học",
"thuật",
"hãy",
"thử",
"tìm",
"kiếm",
"stem",
"steam",
"education",
"vietnam",
"trên",
"google",
"bạn",
"sẽ",
"tìm",
"được",
"các",
"tổ",
"chức",
"với",
"công",
"cụ",
"cần",
"thiết",
"giúp",
"các",
"em",
"thành",
"công",
"stem/steam",
"là",
"8h",
"triết",
"lý",
"giáo",
"dục",
"tiên",
"tiến",
"được",
"nhiều",
"quốc",
"gia",
"trên",
"thế",
"giới",
"áp",
"dụng",
"điều",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"học",
"sinh",
"tìm",
"được",
"niềm",
"vui",
"thích",
"học",
"hỏi",
"qua",
"giáo",
"dục",
"steam",
"các",
"trường",
"tại",
"mỹ",
"ngày",
"càng",
"tập",
"trung",
"vào",
"phương",
"35.6 - 73.1",
"pháp",
"steam",
"và",
"tìm",
"kiếm",
"học",
"sinh",
"biết",
"đóng",
"vai",
"trò",
"chủ",
"động",
"biết",
"giao",
"tiếp",
"tốt",
"khi",
"thảo",
"luận",
"về",
"những",
"chủ",
"đề",
"phức",
"tạp",
"làm",
"-4622.660 m2",
"bài",
"tập",
"của",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"đừng",
"trì",
"hoãn",
"american",
"education",
"group",
"aeg",
"www.aegvietnam.com",
"aeg",
"hà",
"nội",
"8.972.019",
"lạc",
"long",
"quân",
"quận",
"tây",
"hồ",
"điện",
"thoại",
"/xds500",
"fax",
"500-2009-evđpn",
"aeg",
"trung tâm kiểm dịch y tế quốc tế",
"ngày 21/12",
"võ",
"văn",
"tần",
"phường",
"8,4 - 80.6",
"quận",
"43.0 - 66,6",
"điện",
"thoại",
"940u",
"fax",
"lđhdh-640"
] |
[
"bản",
"tin",
"ba trăm bẩy mươi chín phẩy không tám trăm ba tư ki lô ca lo",
"ukraine",
"tổng",
"động",
"viên",
"một ngàn ba trăm bốn mươi mốt",
"quân",
"tiên phong online",
"ba giờ năm mươi mốt phút năm nhăm giây",
"tổng",
"thống",
"xuộc o u nờ vờ đờ chéo e đê ép đê",
"ukraine",
"petro",
"poroshenko",
"đã",
"ký",
"một",
"sắc",
"lệnh",
"mười sáu giờ bốn ba phút",
"gọi",
"nhập",
"ngũ",
"ít",
"nhất",
"bốn lăm",
"người",
"trong",
"lực",
"lượng",
"dự",
"bị",
"của",
"nước",
"này",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"tại",
"các",
"khu",
"vực",
"ở",
"miền",
"đông",
"đang",
"gia",
"tăng",
"quân",
"đội",
"ukraine",
"tại",
"khu",
"vực",
"miền",
"đông",
"nguồn",
"afp",
"ngày hai bốn ngày hai mươi tháng bẩy",
"ông",
"nguyễn",
"quốc",
"hùng",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"đã",
"yêu",
"cầu",
"sở",
"giao thông vận tải",
"chủ",
"trì",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"đơn",
"vị",
"liên",
"quan",
"nghiên",
"cứu",
"phương",
"án",
"bảo",
"đảm",
"khai",
"thác",
"tối",
"đa",
"hiệu",
"quả",
"công",
"trình",
"về",
"giao",
"thông",
"tại",
"cầu",
"nhật",
"tân",
"hãng",
"hàng",
"không",
"vietnam",
"airlines",
"thông",
"báo",
"chuyến",
"bay",
"ca sờ lờ chéo bẩy không không",
"tháng không một một bốn năm một",
"của",
"hãng",
"từ",
"hà",
"nội",
"đi",
"cần",
"thơ",
"phải",
"hạ",
"cánh",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"để",
"cấp",
"cứu",
"cho",
"hành",
"khách",
"theo",
"đó",
"sau",
"khi",
"máy",
"bay",
"bay",
"qua",
"đà",
"nẵng",
"khoảng",
"ba triệu",
"dặm",
"một",
"trẻ",
"nhỏ",
"dưới",
"hai trăm mười một nghìn hai trăm chín hai",
"tuổi",
"bị",
"sốt",
"cao",
"và",
"co",
"giật",
"đang",
"lưu",
"thông",
"trên",
"cao",
"tốc",
"nội",
"bài",
"lào",
"cai",
"đến",
"sáu trăm năm mươi chéo ba ngàn lẻ ba gạch ngang tờ vê a gờ pờ",
"thuộc",
"địa",
"phận",
"tỉnh",
"phú",
"thọ",
"xế",
"hộp",
"màu",
"đen",
"bất",
"ngờ",
"nổ",
"chín trăm bốn bẩy phẩy ba trăm tám sáu giây",
"lốp",
"xoay",
"chín triệu sáu trăm bảy mươi chín nghìn tám trăm sáu mươi chín",
"bốn nghìn",
"vòng",
"văng",
"vào",
"rào",
"chắn",
"đường",
"vụ",
"việc",
"xảy",
"ra",
"khoảng",
"ngày một hai không sáu bốn sáu không",
"mười một giờ",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"ukraine",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"rút",
"khỏi",
"mười hai trên hai bẩy",
"một",
"số",
"vị",
"trí",
"chiến",
"đấu",
"tại",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"donetsk",
"hai mươi mốt giờ mười lăm phút năm sáu giây",
"một",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"cộng",
"hòa",
"nhân",
"dân",
"donetsk",
"tự",
"xưng",
"ông",
"denis",
"pushilin",
"cho",
"biết",
"đã",
"thiết",
"lập",
"một",
"hành",
"lang",
"an",
"toàn",
"cho",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"ukraine",
"rời",
"sân",
"bay",
"donetsk",
"nếu",
"điều",
"đó",
"xảy",
"ra",
"có",
"thể",
"nói",
"rằng",
"toàn",
"bộ",
"sân",
"bay",
"hoàn",
"toàn",
"nằm",
"dưới",
"sự",
"kiểm",
"soát",
"của",
"lực",
"lượng",
"ly",
"khai",
"miền",
"đông",
"ukraine",
"mồng tám",
"tổng",
"thống",
"ukraine",
"petro",
"poroshenko",
"đã",
"ký",
"một",
"sắc",
"lệnh",
"gọi",
"nhập",
"ngũ",
"ít",
"nhất",
"bẩy tám",
"người",
"trong",
"lực",
"lượng",
"dự",
"bị",
"của",
"nước",
"này",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"tại",
"các",
"khu",
"vực",
"ở",
"miền",
"đông",
"đang",
"gia",
"tăng",
"tổng",
"thống",
"ukraine",
"nhấn",
"mạnh",
"quyết",
"định",
"của",
"ông",
"là",
"để",
"tăng",
"cường",
"lực",
"lượng",
"phòng",
"thủ",
"cho",
"đất",
"nước",
"vì",
"tình",
"hình",
"căng",
"thẳng",
"tại",
"khu",
"vực",
"donetsk",
"và",
"lugansk",
"trong",
"những",
"ngày",
"gần",
"đây",
"đã",
"leo",
"thang",
"gây",
"nhiều",
"thương",
"vong",
"hai mốt giờ bốn mươi nhăm phút năm giây",
"ngoại",
"trưởng",
"nga",
"sergei",
"lavrov",
"cảnh",
"báo",
"ukraine",
"không",
"được",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"lực",
"trong",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"tại",
"miền",
"đông",
"nơi",
"tình",
"trạng",
"bạo",
"lực",
"đã",
"leo",
"thang",
"trở",
"lại",
"trong",
"tuần",
"này",
"ông",
"cho",
"hay",
"thỏa",
"thuận",
"ngừng",
"bắn",
"mong",
"manh",
"tại",
"miền",
"đông",
"ukraine",
"đã",
"bị",
"vi",
"phạm",
"và",
"nhấn",
"mạnh",
"tới",
"vụ",
"bắn",
"rocket",
"vào",
"một",
"xe",
"buýt",
"chở",
"thường",
"dân",
"hôm",
"tám không chín xuộc bốn ngàn lẻ chín hờ a",
"khiến",
"ba ngàn bốn trăm bảy mươi",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"đồng",
"thời",
"kêu",
"gọi",
"tiến",
"hành",
"một",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"mười chín",
"kỹ",
"lưỡng",
"và",
"khách",
"quan",
"về",
"vụ",
"việc",
"này",
"đại",
"diện",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"nga",
"ba giờ ba mươi tư phút mười bẩy giây",
"cho",
"biết",
"moscow",
"sẽ",
"đưa",
"ra",
"quyết",
"định",
"cuối",
"cùng",
"đối",
"với",
"hợp",
"đồng",
"hai",
"tàu",
"hỗ",
"trợ",
"đổ",
"bộ",
"trực",
"thăng",
"mistral",
"với",
"pháp",
"sau",
"ngày mười bẩy và ngày mười một",
"hợp",
"đồng",
"trị",
"giá",
"bốn trăm năm mươi ca ra",
"euro",
"cho",
"việc",
"xây",
"dựng",
"hai ngàn một trăm mười tám",
"tàu",
"hỗ",
"trợ",
"đổ",
"bộ",
"trực",
"thăng",
"cho",
"hải",
"quân",
"nga",
"được",
"moscow",
"và",
"paris",
"ký",
"kết",
"hồi",
"năm sáu không hai",
"tuy",
"nhiên",
"tổng",
"thống",
"pháp",
"francois",
"hollande",
"năm triệu",
"nhiều",
"lần",
"khẳng",
"định",
"paris",
"tạm",
"đình",
"chỉ",
"việc",
"chuyển",
"giao",
"vladivostok",
"cho",
"nga",
"liên",
"quan",
"tới",
"tình",
"hình",
"ukraine",
"tháng năm năm bảy trăm chín hai",
"viện",
"kiểm",
"sát",
"brussels",
"bỉ",
"đã",
"tiến",
"hành",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"liên",
"quan",
"đến",
"tám trăm ba tám ngàn ba mốt",
"hiệu",
"sách",
"nhận",
"được",
"thư",
"đe",
"dọa",
"tấn",
"công",
"nếu",
"bán",
"số",
"báo",
"mới",
"của",
"tuần",
"báo",
"châm",
"biếm",
"charlie",
"hebdo",
"pháp",
"với",
"bìa",
"là",
"bức",
"biếm",
"họa",
"mới",
"về",
"nhà",
"tiên",
"tri",
"mohammed",
"trong",
"phiên",
"điều",
"trần",
"trước",
"hạ",
"viện",
"indonesia",
"đại",
"diện",
"hãng",
"airasia",
"đã",
"thừa",
"nhận",
"hãng",
"này",
"đã",
"không",
"được",
"phép",
"bay",
"vào",
"ngày",
"chuyến",
"bay",
"số",
"hiệu",
"i lờ tám không không",
"gặp",
"nạn",
"theo",
"đó",
"hãng",
"hàng",
"không",
"airasia",
"chỉ",
"được",
"cấp",
"phép",
"khai",
"thác",
"chuyến",
"surabaya-singapore",
"vào",
"các",
"ngày",
"thứ",
"sáu trăm hai không không không xoẹt gờ lờ gờ đê dét",
"và",
"âm năm mươi bẩy nghìn bốn trăm mười bốn phẩy không không sáu hai hai sáu",
"tuy",
"nhiên",
"máy",
"bay",
"hãng",
"này",
"mang",
"số",
"hiệu",
"i mờ mờ u gờ i ca e dét trừ",
"lại",
"rơi",
"xuống",
"biển",
"vào",
"ngày",
"chủ",
"nhật",
"hai mươi giờ",
"hôm",
"qua",
"một",
"tàu",
"hải",
"quân",
"singapore",
"xác",
"định",
"được",
"vị",
"trí",
"phần",
"thân",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"airbus",
"năm trăm bảy sáu nghìn hai trăm linh chín",
"mười bảy chia mười bốn",
"của",
"hãng",
"hàng",
"không",
"airasia",
"indonesia",
"dưới",
"đáy",
"biển",
"java",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"singapore",
"ng",
"eng",
"hen",
"cho",
"biết",
"một",
"tàu",
"singapore",
"tham",
"gia",
"tìm",
"kiếm",
"xác",
"máy",
"bay",
"và",
"thi",
"thể",
"trừ hát vờ gạch chéo dê ca pờ",
"nạn",
"nhân",
"đã",
"tìm",
"thấy",
"phần",
"thân",
"máy",
"bay",
"có",
"chữ",
"now",
"và",
"everyone",
"có",
"thể",
"nằm",
"trong",
"khẩu",
"hiệu",
"now",
"everyone",
"can",
"fly",
"của",
"hãng",
"hải",
"quân",
"quý một một hai ba không bẩy",
"singapore",
"đã",
"thông",
"báo",
"cho",
"cơ",
"quan",
"tìm",
"kiếm",
"cứu",
"nạn",
"quốc",
"gia",
"indonesia",
"để",
"trục",
"vớt"
] |
[
"bản",
"tin",
"379,0834 kcal",
"ukraine",
"tổng",
"động",
"viên",
"1341",
"quân",
"tiên phong online",
"3:51:55",
"tổng",
"thống",
"/ounvđ/eđfđ",
"ukraine",
"petro",
"poroshenko",
"đã",
"ký",
"một",
"sắc",
"lệnh",
"16h43",
"gọi",
"nhập",
"ngũ",
"ít",
"nhất",
"45",
"người",
"trong",
"lực",
"lượng",
"dự",
"bị",
"của",
"nước",
"này",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"tại",
"các",
"khu",
"vực",
"ở",
"miền",
"đông",
"đang",
"gia",
"tăng",
"quân",
"đội",
"ukraine",
"tại",
"khu",
"vực",
"miền",
"đông",
"nguồn",
"afp",
"ngày 24 ngày 20 tháng 7",
"ông",
"nguyễn",
"quốc",
"hùng",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"đã",
"yêu",
"cầu",
"sở",
"giao thông vận tải",
"chủ",
"trì",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"đơn",
"vị",
"liên",
"quan",
"nghiên",
"cứu",
"phương",
"án",
"bảo",
"đảm",
"khai",
"thác",
"tối",
"đa",
"hiệu",
"quả",
"công",
"trình",
"về",
"giao",
"thông",
"tại",
"cầu",
"nhật",
"tân",
"hãng",
"hàng",
"không",
"vietnam",
"airlines",
"thông",
"báo",
"chuyến",
"bay",
"ksl/700",
"tháng 01/1451",
"của",
"hãng",
"từ",
"hà",
"nội",
"đi",
"cần",
"thơ",
"phải",
"hạ",
"cánh",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"để",
"cấp",
"cứu",
"cho",
"hành",
"khách",
"theo",
"đó",
"sau",
"khi",
"máy",
"bay",
"bay",
"qua",
"đà",
"nẵng",
"khoảng",
"3.000.000",
"dặm",
"một",
"trẻ",
"nhỏ",
"dưới",
"211.292",
"tuổi",
"bị",
"sốt",
"cao",
"và",
"co",
"giật",
"đang",
"lưu",
"thông",
"trên",
"cao",
"tốc",
"nội",
"bài",
"lào",
"cai",
"đến",
"650/3003-tvagp",
"thuộc",
"địa",
"phận",
"tỉnh",
"phú",
"thọ",
"xế",
"hộp",
"màu",
"đen",
"bất",
"ngờ",
"nổ",
"947,386 s",
"lốp",
"xoay",
"9.679.869",
"4000",
"vòng",
"văng",
"vào",
"rào",
"chắn",
"đường",
"vụ",
"việc",
"xảy",
"ra",
"khoảng",
"ngày 12/06/460",
"11h",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"ukraine",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"rút",
"khỏi",
"12 / 27",
"một",
"số",
"vị",
"trí",
"chiến",
"đấu",
"tại",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"donetsk",
"21:15:56",
"một",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"cộng",
"hòa",
"nhân",
"dân",
"donetsk",
"tự",
"xưng",
"ông",
"denis",
"pushilin",
"cho",
"biết",
"đã",
"thiết",
"lập",
"một",
"hành",
"lang",
"an",
"toàn",
"cho",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"ukraine",
"rời",
"sân",
"bay",
"donetsk",
"nếu",
"điều",
"đó",
"xảy",
"ra",
"có",
"thể",
"nói",
"rằng",
"toàn",
"bộ",
"sân",
"bay",
"hoàn",
"toàn",
"nằm",
"dưới",
"sự",
"kiểm",
"soát",
"của",
"lực",
"lượng",
"ly",
"khai",
"miền",
"đông",
"ukraine",
"mồng 8",
"tổng",
"thống",
"ukraine",
"petro",
"poroshenko",
"đã",
"ký",
"một",
"sắc",
"lệnh",
"gọi",
"nhập",
"ngũ",
"ít",
"nhất",
"78",
"người",
"trong",
"lực",
"lượng",
"dự",
"bị",
"của",
"nước",
"này",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"tại",
"các",
"khu",
"vực",
"ở",
"miền",
"đông",
"đang",
"gia",
"tăng",
"tổng",
"thống",
"ukraine",
"nhấn",
"mạnh",
"quyết",
"định",
"của",
"ông",
"là",
"để",
"tăng",
"cường",
"lực",
"lượng",
"phòng",
"thủ",
"cho",
"đất",
"nước",
"vì",
"tình",
"hình",
"căng",
"thẳng",
"tại",
"khu",
"vực",
"donetsk",
"và",
"lugansk",
"trong",
"những",
"ngày",
"gần",
"đây",
"đã",
"leo",
"thang",
"gây",
"nhiều",
"thương",
"vong",
"21:45:5",
"ngoại",
"trưởng",
"nga",
"sergei",
"lavrov",
"cảnh",
"báo",
"ukraine",
"không",
"được",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"lực",
"trong",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"tại",
"miền",
"đông",
"nơi",
"tình",
"trạng",
"bạo",
"lực",
"đã",
"leo",
"thang",
"trở",
"lại",
"trong",
"tuần",
"này",
"ông",
"cho",
"hay",
"thỏa",
"thuận",
"ngừng",
"bắn",
"mong",
"manh",
"tại",
"miền",
"đông",
"ukraine",
"đã",
"bị",
"vi",
"phạm",
"và",
"nhấn",
"mạnh",
"tới",
"vụ",
"bắn",
"rocket",
"vào",
"một",
"xe",
"buýt",
"chở",
"thường",
"dân",
"hôm",
"809/4009ha",
"khiến",
"3470",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"đồng",
"thời",
"kêu",
"gọi",
"tiến",
"hành",
"một",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"19",
"kỹ",
"lưỡng",
"và",
"khách",
"quan",
"về",
"vụ",
"việc",
"này",
"đại",
"diện",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"nga",
"3:34:17",
"cho",
"biết",
"moscow",
"sẽ",
"đưa",
"ra",
"quyết",
"định",
"cuối",
"cùng",
"đối",
"với",
"hợp",
"đồng",
"hai",
"tàu",
"hỗ",
"trợ",
"đổ",
"bộ",
"trực",
"thăng",
"mistral",
"với",
"pháp",
"sau",
"ngày 17 và ngày 11",
"hợp",
"đồng",
"trị",
"giá",
"450 carat",
"euro",
"cho",
"việc",
"xây",
"dựng",
"2118",
"tàu",
"hỗ",
"trợ",
"đổ",
"bộ",
"trực",
"thăng",
"cho",
"hải",
"quân",
"nga",
"được",
"moscow",
"và",
"paris",
"ký",
"kết",
"hồi",
"năm 602",
"tuy",
"nhiên",
"tổng",
"thống",
"pháp",
"francois",
"hollande",
"5.000.000",
"nhiều",
"lần",
"khẳng",
"định",
"paris",
"tạm",
"đình",
"chỉ",
"việc",
"chuyển",
"giao",
"vladivostok",
"cho",
"nga",
"liên",
"quan",
"tới",
"tình",
"hình",
"ukraine",
"tháng 5/792",
"viện",
"kiểm",
"sát",
"brussels",
"bỉ",
"đã",
"tiến",
"hành",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"liên",
"quan",
"đến",
"838.031",
"hiệu",
"sách",
"nhận",
"được",
"thư",
"đe",
"dọa",
"tấn",
"công",
"nếu",
"bán",
"số",
"báo",
"mới",
"của",
"tuần",
"báo",
"châm",
"biếm",
"charlie",
"hebdo",
"pháp",
"với",
"bìa",
"là",
"bức",
"biếm",
"họa",
"mới",
"về",
"nhà",
"tiên",
"tri",
"mohammed",
"trong",
"phiên",
"điều",
"trần",
"trước",
"hạ",
"viện",
"indonesia",
"đại",
"diện",
"hãng",
"airasia",
"đã",
"thừa",
"nhận",
"hãng",
"này",
"đã",
"không",
"được",
"phép",
"bay",
"vào",
"ngày",
"chuyến",
"bay",
"số",
"hiệu",
"il800",
"gặp",
"nạn",
"theo",
"đó",
"hãng",
"hàng",
"không",
"airasia",
"chỉ",
"được",
"cấp",
"phép",
"khai",
"thác",
"chuyến",
"surabaya-singapore",
"vào",
"các",
"ngày",
"thứ",
"6002000/glgđz",
"và",
"-57.414,006226",
"tuy",
"nhiên",
"máy",
"bay",
"hãng",
"này",
"mang",
"số",
"hiệu",
"ymmugykez-",
"lại",
"rơi",
"xuống",
"biển",
"vào",
"ngày",
"chủ",
"nhật",
"20h",
"hôm",
"qua",
"một",
"tàu",
"hải",
"quân",
"singapore",
"xác",
"định",
"được",
"vị",
"trí",
"phần",
"thân",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"airbus",
"576.209",
"17 / 14",
"của",
"hãng",
"hàng",
"không",
"airasia",
"indonesia",
"dưới",
"đáy",
"biển",
"java",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"singapore",
"ng",
"eng",
"hen",
"cho",
"biết",
"một",
"tàu",
"singapore",
"tham",
"gia",
"tìm",
"kiếm",
"xác",
"máy",
"bay",
"và",
"thi",
"thể",
"-hv/dkp",
"nạn",
"nhân",
"đã",
"tìm",
"thấy",
"phần",
"thân",
"máy",
"bay",
"có",
"chữ",
"now",
"và",
"everyone",
"có",
"thể",
"nằm",
"trong",
"khẩu",
"hiệu",
"now",
"everyone",
"can",
"fly",
"của",
"hãng",
"hải",
"quân",
"quý 11/2307",
"singapore",
"đã",
"thông",
"báo",
"cho",
"cơ",
"quan",
"tìm",
"kiếm",
"cứu",
"nạn",
"quốc",
"gia",
"indonesia",
"để",
"trục",
"vớt"
] |
[
"đại",
"gia",
"hải",
"phòng",
"chi",
"hơn",
"một nghìn sáu trăm tám mươi",
"tỉ",
"đồng",
"mua",
"đấu",
"giá",
"không một sáu năm một bốn bốn bảy sáu hai sáu ba",
"xe",
"sang",
"nhập",
"lậu",
"một",
"đại",
"gia",
"đất",
"cảng",
"đã",
"sở",
"hữu",
"lô",
"cộng tám sáu tám hai sáu hai hai bẩy bẩy tám hai",
"xe",
"lexus",
"là",
"tang",
"vật",
"vụ",
"án",
"buôn",
"lậu",
"được",
"đà",
"nẵng",
"bán",
"ba tám bẩy không bẩy một chín không năm ba",
"đấu",
"giá",
"với",
"mức",
"đấu",
"giá",
"cuối",
"cùng",
"hơn",
"chín triệu không trăm mười ngàn năm trăm bốn tám",
"tỉ",
"đồng",
"tháng chín hai nghìn bốn mươi",
"ông",
"trần",
"văn",
"ân",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"dịch",
"vụ",
"bán",
"đấu",
"giá",
"tài",
"sản",
"sở",
"tư",
"pháp",
"đà",
"nẵng",
"cho",
"biết",
"đã",
"nhận",
"đủ",
"hơn",
"giai đoạn hai ba ba",
"tỉ",
"đồng",
"từ",
"người",
"trúng",
"đấu",
"giá",
"lô",
"xe",
"trên",
"toàn",
"bộ",
"giấy",
"tờ",
"đã",
"được",
"trung",
"tâm",
"bàn",
"giao",
"để",
"chủ",
"nhân",
"mới",
"sang",
"tên",
"đổi",
"chủ",
"vào",
"cuối",
"tháng",
"một nghìn",
"trung",
"tâm",
"này",
"thông",
"báo",
"công",
"khai",
"bán",
"đấu",
"giá",
"lô",
"tám trăm chín mươi bẩy ngàn hai trăm ba mươi ba",
"xe",
"lexus",
"với",
"các",
"dòng",
"một trăm chín mươi xuộc một ngàn lẻ năm xuộc ca a",
"bốn nghìn bốn trừ một không",
"và",
"bốn trăm gạch ngang i ích u rờ ca rờ",
"một ngàn ba trăm sáu bốn",
"khách",
"hàng",
"từ",
"hà",
"nội",
"sinh năm",
"hải",
"phòng",
"đà",
"nẵng",
"tây",
"nguyên",
"đã",
"tham",
"gia",
"đấu",
"giá",
"bằng",
"hình",
"thức",
"bỏ",
"phiếu",
"kín",
"liên",
"năm trăm mười tám công",
"tục",
"trong",
"nhiều",
"ngày",
"giá",
"khởi",
"điểm",
"là",
"cộng sáu sáu năm sáu bốn không chín tám ba năm sáu",
"tỉ",
"đồng",
"theo",
"ông",
"ân",
"lô",
"xe",
"này",
"đời",
"ba đến mười sáu",
"một",
"đại",
"gia",
"âm ba nghìn bốn trăm bốn mươi nhăm chấm không không năm năm năm ki lo oát trên đồng",
"ở",
"hải",
"phòng",
"bảy triệu",
"đã",
"đấu",
"thắng",
"với",
"giá",
"cuối",
"cùng",
"là",
"hơn",
"hai bảy chia mười bốn",
"tỉ",
"và",
"ủy",
"quyền",
"cho",
"một",
"phụ",
"nữ",
"nhận",
"lô",
"xe"
] |
[
"đại",
"gia",
"hải",
"phòng",
"chi",
"hơn",
"1680",
"tỉ",
"đồng",
"mua",
"đấu",
"giá",
"016514476263",
"xe",
"sang",
"nhập",
"lậu",
"một",
"đại",
"gia",
"đất",
"cảng",
"đã",
"sở",
"hữu",
"lô",
"+86826227782",
"xe",
"lexus",
"là",
"tang",
"vật",
"vụ",
"án",
"buôn",
"lậu",
"được",
"đà",
"nẵng",
"bán",
"3870719053",
"đấu",
"giá",
"với",
"mức",
"đấu",
"giá",
"cuối",
"cùng",
"hơn",
"9.010.548",
"tỉ",
"đồng",
"tháng 9/2040",
"ông",
"trần",
"văn",
"ân",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"dịch",
"vụ",
"bán",
"đấu",
"giá",
"tài",
"sản",
"sở",
"tư",
"pháp",
"đà",
"nẵng",
"cho",
"biết",
"đã",
"nhận",
"đủ",
"hơn",
"giai đoạn 23 - 3",
"tỉ",
"đồng",
"từ",
"người",
"trúng",
"đấu",
"giá",
"lô",
"xe",
"trên",
"toàn",
"bộ",
"giấy",
"tờ",
"đã",
"được",
"trung",
"tâm",
"bàn",
"giao",
"để",
"chủ",
"nhân",
"mới",
"sang",
"tên",
"đổi",
"chủ",
"vào",
"cuối",
"tháng",
"1000",
"trung",
"tâm",
"này",
"thông",
"báo",
"công",
"khai",
"bán",
"đấu",
"giá",
"lô",
"897.233",
"xe",
"lexus",
"với",
"các",
"dòng",
"190/1005/ka",
"4400-10",
"và",
"400-ixurkr",
"1364",
"khách",
"hàng",
"từ",
"hà",
"nội",
"sinh năm",
"hải",
"phòng",
"đà",
"nẵng",
"tây",
"nguyên",
"đã",
"tham",
"gia",
"đấu",
"giá",
"bằng",
"hình",
"thức",
"bỏ",
"phiếu",
"kín",
"liên",
"518 công",
"tục",
"trong",
"nhiều",
"ngày",
"giá",
"khởi",
"điểm",
"là",
"+66564098356",
"tỉ",
"đồng",
"theo",
"ông",
"ân",
"lô",
"xe",
"này",
"đời",
"3 - 16",
"một",
"đại",
"gia",
"-3445.00555 kw/đ",
"ở",
"hải",
"phòng",
"7.000.000",
"đã",
"đấu",
"thắng",
"với",
"giá",
"cuối",
"cùng",
"là",
"hơn",
"27 / 14",
"tỉ",
"và",
"ủy",
"quyền",
"cho",
"một",
"phụ",
"nữ",
"nhận",
"lô",
"xe"
] |
[
"hệ",
"thống",
"đánh",
"chặn",
"david",
"s",
"sling",
"của",
"israel",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"không",
"mồng ba và ngày hai mươi tháng chín",
"david",
"s",
"sling",
"do",
"liên",
"doanh",
"giữa",
"israel",
"và",
"mỹ",
"thiết",
"kế",
"để",
"đánh",
"chặn",
"các",
"tên",
"lửa",
"máy",
"bay",
"ở",
"tầm",
"trung",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"không",
"david",
"s",
"sling",
"còn",
"được",
"gọi",
"là",
"magic",
"wand",
"đũa",
"thần",
"là",
"kết",
"quả",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"grafael",
"israel",
"và",
"raytheon",
"mỹ",
"hệ",
"thống",
"có",
"khả",
"năng",
"đánh",
"chặn",
"tên",
"lửa",
"ở",
"cự",
"ly",
"từ",
"một trăm chín mươi bẩy niu tơn",
"hệ",
"giây vê đờ đắp liu e xoẹt dét ba trăm",
"thống",
"sử",
"dụng",
"stunner",
"tên",
"lửa",
"nhiên",
"liệu",
"rắn",
"năm triệu",
"giai",
"đoạn",
"có",
"khả",
"năng",
"điều",
"chỉnh",
"quỹ",
"đạo",
"ở",
"pha",
"tê xờ nờ i đê gạch chéo một trăm linh chín",
"giữa",
"có",
"âm tám tám giây",
"thể",
"hoạt",
"động",
"trong",
"mọi",
"điều",
"kiện",
"thời",
"tiết",
"tên",
"lửa",
"stunner",
"được",
"trang",
"bị",
"hai ngàn ba trăm chín mươi mốt",
"loại",
"đầu",
"tự",
"dẫn",
"kết",
"hợp",
"giữa",
"radar",
"và",
"cảm",
"biến",
"quang",
"điện",
"theo",
"đó",
"ba mươi tám",
"đầu",
"tự",
"dẫn",
"sẽ",
"bổ",
"sung",
"cho",
"nhau",
"nếu",
"một",
"trong",
"hai",
"gặp",
"sự",
"cố",
"hoặc",
"bị",
"gây",
"nhiễu",
"nặng",
"được",
"thiết",
"kế",
"với",
"công",
"nghệ",
"hit-to-kill",
"hệ",
"thống",
"có",
"khả",
"năng",
"đối",
"phó",
"hiệu",
"quả",
"với",
"các",
"mối",
"đe",
"dọa",
"đến",
"từ",
"tên",
"lửa",
"và",
"máy",
"bay",
"của",
"đối",
"phương",
"theo",
"truyền",
"thông",
"israel",
"hệ",
"thống",
"david",
"s",
"sling",
"có",
"thể",
"đánh",
"chặn",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"shahab",
"nếu",
"tên",
"lửa",
"hoạt",
"động",
"ở",
"quỹ",
"đạo",
"thấp",
"mỗi",
"bệ",
"phóng",
"david",
"s",
"sling",
"có",
"bốn triệu sáu trăm bẩy mươi bốn nghìn năm trăm chín mươi bốn",
"tên",
"lửa",
"cùng",
"với",
"một",
"trạm",
"radar",
"tìm",
"kiếm",
"mục",
"tiêu",
"và",
"kiểm",
"soát",
"hỏa",
"lực",
"hiện",
"đại",
"hệ",
"thống",
"sử",
"dụng",
"radar",
"quét",
"mạng",
"pha",
"điện",
"tử",
"radar",
"aesa",
"radar",
"có",
"khả",
"năng",
"phát",
"hiện",
"nhận",
"biết",
"các",
"mục",
"tiêu",
"và",
"dẫn",
"đường",
"cho",
"tên",
"lửa",
"đánh",
"chặn",
"một",
"cách",
"chính",
"xác",
"hai mươi trừ u gạch ngang gờ rờ hát e lờ",
"hệ",
"thống",
"có",
"khả",
"năng",
"tham",
"chiến",
"với",
"nhiều",
"mục",
"tiêu",
"cùng",
"lúc",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"không",
"david",
"s",
"sling",
"là",
"một",
"phần",
"trong",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"không",
"nhiều",
"tầng",
"nhiều",
"lớp",
"mà",
"israel",
"đang",
"phát",
"triển",
"dự",
"kiến",
"hệ",
"thống",
"david",
"s",
"sling",
"sẽ",
"được",
"triển",
"khai",
"hoạt",
"động",
"xen",
"kẽ",
"với",
"năm mươi chín",
"hệ",
"thống",
"iron",
"dome",
"nhằm",
"bổ",
"sung",
"bốn triệu tám trăm chín mươi ba ngàn tám trăm tám mươi hai",
"cho",
"nhau",
"trong",
"ảnh",
"đồ",
"họa",
"hệ",
"thống",
"david",
"s",
"sling",
"tấn",
"công",
"mục",
"tiêu",
"israel",
"giây e tê gạch chéo tám không không",
"là",
"quốc",
"gia",
"phải",
"hứng",
"chịu",
"hàng",
"ngàn",
"vụ",
"pháo",
"kích",
"và",
"bắn",
"rocket",
"mỗi",
"năm",
"theo",
"thống",
"kê",
"hàng",
"năm",
"du",
"kích",
"hezbollah",
"bắn",
"hơn",
"một ngàn một trăm bốn mươi tám",
"quả",
"tên",
"lửa",
"vào",
"israel"
] |
[
"hệ",
"thống",
"đánh",
"chặn",
"david",
"s",
"sling",
"của",
"israel",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"không",
"mồng 3 và ngày 20 tháng 9",
"david",
"s",
"sling",
"do",
"liên",
"doanh",
"giữa",
"israel",
"và",
"mỹ",
"thiết",
"kế",
"để",
"đánh",
"chặn",
"các",
"tên",
"lửa",
"máy",
"bay",
"ở",
"tầm",
"trung",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"không",
"david",
"s",
"sling",
"còn",
"được",
"gọi",
"là",
"magic",
"wand",
"đũa",
"thần",
"là",
"kết",
"quả",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"grafael",
"israel",
"và",
"raytheon",
"mỹ",
"hệ",
"thống",
"có",
"khả",
"năng",
"đánh",
"chặn",
"tên",
"lửa",
"ở",
"cự",
"ly",
"từ",
"197 n",
"hệ",
"jvđwe/z300",
"thống",
"sử",
"dụng",
"stunner",
"tên",
"lửa",
"nhiên",
"liệu",
"rắn",
"5.000.000",
"giai",
"đoạn",
"có",
"khả",
"năng",
"điều",
"chỉnh",
"quỹ",
"đạo",
"ở",
"pha",
"txniđ/109",
"giữa",
"có",
"-88 giây",
"thể",
"hoạt",
"động",
"trong",
"mọi",
"điều",
"kiện",
"thời",
"tiết",
"tên",
"lửa",
"stunner",
"được",
"trang",
"bị",
"2391",
"loại",
"đầu",
"tự",
"dẫn",
"kết",
"hợp",
"giữa",
"radar",
"và",
"cảm",
"biến",
"quang",
"điện",
"theo",
"đó",
"38",
"đầu",
"tự",
"dẫn",
"sẽ",
"bổ",
"sung",
"cho",
"nhau",
"nếu",
"một",
"trong",
"hai",
"gặp",
"sự",
"cố",
"hoặc",
"bị",
"gây",
"nhiễu",
"nặng",
"được",
"thiết",
"kế",
"với",
"công",
"nghệ",
"hit-to-kill",
"hệ",
"thống",
"có",
"khả",
"năng",
"đối",
"phó",
"hiệu",
"quả",
"với",
"các",
"mối",
"đe",
"dọa",
"đến",
"từ",
"tên",
"lửa",
"và",
"máy",
"bay",
"của",
"đối",
"phương",
"theo",
"truyền",
"thông",
"israel",
"hệ",
"thống",
"david",
"s",
"sling",
"có",
"thể",
"đánh",
"chặn",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"shahab",
"nếu",
"tên",
"lửa",
"hoạt",
"động",
"ở",
"quỹ",
"đạo",
"thấp",
"mỗi",
"bệ",
"phóng",
"david",
"s",
"sling",
"có",
"4.674.594",
"tên",
"lửa",
"cùng",
"với",
"một",
"trạm",
"radar",
"tìm",
"kiếm",
"mục",
"tiêu",
"và",
"kiểm",
"soát",
"hỏa",
"lực",
"hiện",
"đại",
"hệ",
"thống",
"sử",
"dụng",
"radar",
"quét",
"mạng",
"pha",
"điện",
"tử",
"radar",
"aesa",
"radar",
"có",
"khả",
"năng",
"phát",
"hiện",
"nhận",
"biết",
"các",
"mục",
"tiêu",
"và",
"dẫn",
"đường",
"cho",
"tên",
"lửa",
"đánh",
"chặn",
"một",
"cách",
"chính",
"xác",
"20-u-grhel",
"hệ",
"thống",
"có",
"khả",
"năng",
"tham",
"chiến",
"với",
"nhiều",
"mục",
"tiêu",
"cùng",
"lúc",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"không",
"david",
"s",
"sling",
"là",
"một",
"phần",
"trong",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"không",
"nhiều",
"tầng",
"nhiều",
"lớp",
"mà",
"israel",
"đang",
"phát",
"triển",
"dự",
"kiến",
"hệ",
"thống",
"david",
"s",
"sling",
"sẽ",
"được",
"triển",
"khai",
"hoạt",
"động",
"xen",
"kẽ",
"với",
"59",
"hệ",
"thống",
"iron",
"dome",
"nhằm",
"bổ",
"sung",
"4.893.882",
"cho",
"nhau",
"trong",
"ảnh",
"đồ",
"họa",
"hệ",
"thống",
"david",
"s",
"sling",
"tấn",
"công",
"mục",
"tiêu",
"israel",
"jet/800",
"là",
"quốc",
"gia",
"phải",
"hứng",
"chịu",
"hàng",
"ngàn",
"vụ",
"pháo",
"kích",
"và",
"bắn",
"rocket",
"mỗi",
"năm",
"theo",
"thống",
"kê",
"hàng",
"năm",
"du",
"kích",
"hezbollah",
"bắn",
"hơn",
"1148",
"quả",
"tên",
"lửa",
"vào",
"israel"
] |
[
"thái",
"sơn",
"nam",
"vô",
"địch",
"trước",
"hai nghìn tám trăm tám mươi nhăm",
"vòng",
"đấu",
"giành",
"chiến",
"hai trăm chéo xờ xờ hờ o nờ gạch ngang bờ",
"thắng",
"đậm",
"với",
"tỷ",
"số",
"âm mười hai ngàn bảy trăm mười sáu phẩy không không năm nghìn chín trăm bẩy tư",
"bốn triệu không ngàn không trăm linh ba",
"trước",
"sanvinest",
"sanna",
"khánh",
"hòa",
"sv.s-kh",
"trong",
"trận",
"đấu",
"cuối",
"cùng",
"vòng",
"một nghìn tám trăm mười tám",
"giải",
"futsal",
"hdbank",
"vô",
"địch",
"quốc",
"gia",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ngày hai chín và ngày hai tháng mười một",
"thái",
"sơn",
"nam",
"đã",
"chính",
"thức",
"bảo",
"vệ",
"thành",
"công",
"chức",
"vô",
"địch",
"của",
"mình",
"trước",
"hai mươi hai",
"vòng",
"đấu",
"việc",
"thái",
"sơn",
"nam",
"vô",
"địch",
"mùa",
"giải",
"năm",
"nay",
"đã",
"được",
"giới",
"chuyên",
"môn",
"dự",
"đoán",
"trước",
"bởi",
"cái",
"cách",
"mà",
"đoàn",
"quân",
"của",
"huấn luyện viên",
"phạm",
"minh",
"giang",
"bất",
"bại",
"từ",
"đầu",
"mùa",
"giải",
"đến",
"giờ",
"bất",
"chấp",
"đối",
"thủ",
"của",
"họ",
"là",
"ai",
"đã",
"cho",
"thấy",
"sức",
"mạnh",
"vượt",
"trội",
"của",
"đội",
"bóng",
"tuyển",
"futsal",
"quốc",
"gia",
"thu",
"nhỏ",
"này",
"như",
"vậy",
"sau",
"bảy triệu hai trăm tám mươi ba ngàn hai trăm tám mươi mốt",
"vòng",
"đấu",
"thái",
"sơn",
"nam",
"đang",
"sở",
"hữu",
"số",
"điểm",
"một nghìn hai trăm mười ba",
"đứng",
"đầu",
"danh",
"sách",
"các",
"đội",
"bóng",
"đồng",
"thời",
"bỏ",
"xa",
"các",
"đối",
"thủ",
"phía",
"sau",
"như",
"sahako",
"đứng",
"nhì",
"bốn triệu bốn mươi nghìn năm trăm linh một",
"điểm",
"sanvinest",
"sanatech",
"khánh",
"hòa",
"thứ",
"ba",
"cộng ba bẩy không sáu chín hai tám sáu sáu sáu bốn",
"điểm",
"một",
"khoảng",
"cách",
"điểm",
"vừa",
"đủ",
"từ",
"ngày hai mươi ba mười hai mười hai",
"điểm",
"để",
"đăng",
"bảy trăm chéo ba ngàn i e cờ xoẹt ét vờ lờ quy u",
"quang",
"chức",
"vô",
"địch",
"sớm",
"chín mốt",
"vòng",
"đấu",
"không",
"chỉ",
"vượt",
"trội",
"về",
"mặt",
"điểm",
"số",
"các",
"cầu",
"thủ",
"thái",
"sơn",
"nam",
"còn",
"thể",
"hiện",
"khả",
"năng",
"săn",
"bàn",
"thuộc",
"dạng",
"sát",
"thủ",
"và",
"làm",
"chủ",
"cuộc",
"chơi",
"của",
"mình",
"bởi",
"tính",
"cho",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"sau",
"vòng mười bảy ba",
"vòng",
"đấu",
"họ",
"đã",
"ghi",
"được",
"hai nghìn sáu trăm lẻ chín",
"bàn",
"thắng",
"ghi",
"bàn",
"nhiều",
"nhất",
"chỉ",
"để",
"thủng",
"lưới",
"hai hai ngàn tám trăm bẩy mốt phẩy ba ngàn sáu trăm ba mươi chín",
"bàn",
"thua",
"ít",
"nhất",
"hiệu",
"suất",
"trung",
"bình",
"ba triệu năm",
"bàn/trận",
"điểm",
"số",
"và",
"số",
"bàn",
"thắng",
"của",
"thái",
"sơn",
"nam",
"ở",
"mùa",
"giải",
"năm",
"nay",
"vẫn",
"chưa",
"dừng",
"lại",
"bởi",
"họ",
"vẫn",
"còn",
"một trăm ba mươi hai ngàn năm trăm bẩy mươi chín",
"vòng",
"đấu",
"nữa",
"song",
"có",
"một",
"điều",
"chắc",
"chắn",
"rằng",
"đội",
"quân",
"của",
"huấn luyện viên",
"phạm",
"minh",
"giang",
"sẽ",
"không",
"còn",
"quá",
"một trăm ba chín oát",
"bận",
"tâm",
"cho",
"những",
"trận",
"đấu",
"cuối",
"vì",
"mục",
"tiêu",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"và",
"họ",
"sẽ",
"giành",
"sức",
"để",
"hướng",
"đến",
"mục",
"tiêu",
"cao",
"hơn",
"ở",
"cấp",
"đội",
"các",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"châu",
"á",
"hay",
"thậm",
"chí",
"là",
"đội",
"tuyển",
"quốc",
"gia",
"vào",
"năm",
"sau",
"thái",
"sơn",
"nam",
"ăn",
"mừng",
"chức",
"vô",
"địch",
"sớm",
"chín triệu ba trăm mười tám ngàn năm trăm ba ba",
"vòng",
"đấu",
"giải",
"năm",
"nay",
"còn",
"riêng",
"với",
"đội",
"bóng",
"sv.s-kh",
"việc",
"gặp",
"thất",
"bại",
"trước",
"đối",
"thủ",
"mạnh",
"như",
"thái",
"sơn",
"nam",
"ở",
"vòng",
"hai ngàn",
"này",
"cũng",
"không",
"hẳn",
"bất",
"bẩy trăm chín mươi chín bát can",
"ngờ",
"điều",
"bất",
"ngờ",
"đó",
"là",
"kết",
"quả",
"thua",
"với",
"tỷ",
"số",
"đậm",
"một trăm năm mươi ngàn chín trăm hai mốt",
"từ",
"sau",
"chức",
"vô",
"địch",
"một trăm linh ba nghìn linh một",
"đội",
"bóng",
"sv.s-kh",
"tức",
"sanna",
"khánh",
"hòa",
"trước",
"đây",
"bắt",
"đầu",
"bước",
"vào",
"hành",
"trình",
"trẻ",
"hóa",
"lực",
"lượng",
"và",
"cũng",
"từ",
"đó",
"họ",
"cũng",
"gặp",
"rất",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"trong",
"việc",
"tìm",
"kiếm",
"nguồn",
"cầu",
"thủ",
"hay",
"sự",
"kết",
"nối",
"giữa",
"âm bảy tám nghìn chín sáu phẩy chín một sáu chín",
"tuyến",
"cầu",
"thủ",
"cũ",
"mới",
"đó",
"cũng",
"là",
"lý",
"do",
"vì",
"sao",
"trong",
"mấy",
"năm",
"gần",
"đây",
"sv.s-kh",
"luôn",
"rớt",
"khỏi",
"tốp",
"ba triệu ba mươi nghìn năm trăm hai chín",
"đội",
"mạnh",
"và",
"phải",
"tranh",
"suất",
"ở",
"vòng",
"loại",
"song",
"cũng",
"phải",
"thừa",
"nhận",
"một",
"điều",
"so",
"với",
"chính",
"họ",
"ở",
"các",
"mùa",
"giải",
"trước",
"đó",
"sv.s-kh",
"năm",
"nay",
"đã",
"cho",
"thấy",
"một",
"sự",
"tiến",
"bộ",
"rõ",
"rệt",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"của",
"đội",
"như",
"minh",
"tuấn",
"hoàng",
"hào",
"pi",
"năng",
"thái",
"an",
"văn",
"lương",
"có",
"thể",
"gánh",
"vách",
"trọng",
"trách",
"của",
"các",
"anh",
"lớn",
"khi",
"những",
"cầu",
"thủ",
"này",
"gặp",
"chấn",
"thương",
"tuy",
"vậy",
"điều",
"mà",
"các",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"sv.s-kh",
"thiếu",
"vẫn",
"là",
"thời",
"gian",
"để",
"họ",
"rèn",
"giũa",
"kỹ",
"năng",
"kinh",
"nghiệm",
"do",
"vậy",
"cũng",
"không",
"thể",
"đòi",
"hỏi",
"một",
"sv.s-kh",
"cộng bốn bảy tám sáu bảy sáu chín ba không bốn hai",
"đang",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"về",
"chấn",
"thương",
"các",
"trụ",
"cột",
"và",
"sự",
"non",
"nớt",
"kinh",
"nghiệm",
"của",
"các",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"có",
"thể",
"chơi",
"ngang",
"cơ",
"với",
"một",
"thái",
"sơn",
"nam",
"quá",
"mạnh",
"thất",
"bại",
"vòng",
"hai bẩy trên hai tư",
"sv.s-kh",
"hiện",
"có",
"được",
"tám triệu sáu trăm bốn chín nghìn năm mươi",
"điểm",
"và",
"còn",
"đó",
"cơ",
"hội",
"tranh",
"tốp",
"bảy triệu",
"khi",
"mà",
"giải",
"vẫn",
"còn",
"bốn mươi ngàn năm trăm bẩy mươi mốt phẩy không chín bốn chín bốn",
"vòng",
"đấu",
"nữa",
"ông",
"đặng",
"đình",
"khang",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"đội",
"bóng",
"thừa",
"nhận",
"vấn",
"đề",
"hiện",
"nay",
"của",
"sv.s-kh",
"chính",
"là",
"thiếu",
"nguồn",
"lực",
"con",
"người",
"trận",
"thua",
"sẽ",
"là",
"bài",
"học",
"quý",
"cho",
"các",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"của",
"đội",
"tuy",
"vậy",
"mục",
"tiêu",
"của",
"đội",
"bóng",
"ở",
"mùa",
"giải",
"năm",
"nay",
"vẫn",
"còn",
"với",
"âm năm mươi nhăm phẩy tám ba",
"trận",
"đấu",
"dự",
"đoán",
"khó",
"khăn",
"phía",
"trước",
"khi",
"gặp",
"các",
"đối",
"thủ",
"mạnh",
"khách",
"như",
"kardiachain",
"sài",
"gòn",
"lượt",
"hai ngàn bốn trăm sáu năm",
"bẩy giờ mười một phút",
"thái",
"sơn",
"bắc",
"lượt",
"hai mốt chia mười hai",
"hai mươi hai giờ ba hai phút",
"và",
"sahako",
"lượt",
"cuối",
"cùng",
"mười một giờ",
"ở",
"vòng",
"ba ngàn",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ngày ba mươi và ngày mười lăm",
"giải",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"với",
"các",
"cuộc",
"đối",
"đầu",
"giữa",
"sáu mươi mốt",
"cặp",
"quảng",
"nam",
"gặp",
"sahako",
"hai tháng mười hai",
"và",
"cao",
"bằng",
"gặp",
"vietfootball",
"ngày hai tư tới ngày mùng hai tháng năm"
] |
[
"thái",
"sơn",
"nam",
"vô",
"địch",
"trước",
"2885",
"vòng",
"đấu",
"giành",
"chiến",
"200/xxhon-b",
"thắng",
"đậm",
"với",
"tỷ",
"số",
"-12.716,005974",
"4.000.003",
"trước",
"sanvinest",
"sanna",
"khánh",
"hòa",
"sv.s-kh",
"trong",
"trận",
"đấu",
"cuối",
"cùng",
"vòng",
"1818",
"giải",
"futsal",
"hdbank",
"vô",
"địch",
"quốc",
"gia",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ngày 29 và ngày 2 tháng 11",
"thái",
"sơn",
"nam",
"đã",
"chính",
"thức",
"bảo",
"vệ",
"thành",
"công",
"chức",
"vô",
"địch",
"của",
"mình",
"trước",
"22",
"vòng",
"đấu",
"việc",
"thái",
"sơn",
"nam",
"vô",
"địch",
"mùa",
"giải",
"năm",
"nay",
"đã",
"được",
"giới",
"chuyên",
"môn",
"dự",
"đoán",
"trước",
"bởi",
"cái",
"cách",
"mà",
"đoàn",
"quân",
"của",
"huấn luyện viên",
"phạm",
"minh",
"giang",
"bất",
"bại",
"từ",
"đầu",
"mùa",
"giải",
"đến",
"giờ",
"bất",
"chấp",
"đối",
"thủ",
"của",
"họ",
"là",
"ai",
"đã",
"cho",
"thấy",
"sức",
"mạnh",
"vượt",
"trội",
"của",
"đội",
"bóng",
"tuyển",
"futsal",
"quốc",
"gia",
"thu",
"nhỏ",
"này",
"như",
"vậy",
"sau",
"7.283.281",
"vòng",
"đấu",
"thái",
"sơn",
"nam",
"đang",
"sở",
"hữu",
"số",
"điểm",
"1213",
"đứng",
"đầu",
"danh",
"sách",
"các",
"đội",
"bóng",
"đồng",
"thời",
"bỏ",
"xa",
"các",
"đối",
"thủ",
"phía",
"sau",
"như",
"sahako",
"đứng",
"nhì",
"4.040.501",
"điểm",
"sanvinest",
"sanatech",
"khánh",
"hòa",
"thứ",
"ba",
"+37069286664",
"điểm",
"một",
"khoảng",
"cách",
"điểm",
"vừa",
"đủ",
"từ",
"ngày 23, 12, 12",
"điểm",
"để",
"đăng",
"700/3000iec/svlqu",
"quang",
"chức",
"vô",
"địch",
"sớm",
"91",
"vòng",
"đấu",
"không",
"chỉ",
"vượt",
"trội",
"về",
"mặt",
"điểm",
"số",
"các",
"cầu",
"thủ",
"thái",
"sơn",
"nam",
"còn",
"thể",
"hiện",
"khả",
"năng",
"săn",
"bàn",
"thuộc",
"dạng",
"sát",
"thủ",
"và",
"làm",
"chủ",
"cuộc",
"chơi",
"của",
"mình",
"bởi",
"tính",
"cho",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"sau",
"vòng 17 - 3",
"vòng",
"đấu",
"họ",
"đã",
"ghi",
"được",
"2609",
"bàn",
"thắng",
"ghi",
"bàn",
"nhiều",
"nhất",
"chỉ",
"để",
"thủng",
"lưới",
"22.871,3639",
"bàn",
"thua",
"ít",
"nhất",
"hiệu",
"suất",
"trung",
"bình",
"3.500.000",
"bàn/trận",
"điểm",
"số",
"và",
"số",
"bàn",
"thắng",
"của",
"thái",
"sơn",
"nam",
"ở",
"mùa",
"giải",
"năm",
"nay",
"vẫn",
"chưa",
"dừng",
"lại",
"bởi",
"họ",
"vẫn",
"còn",
"132.579",
"vòng",
"đấu",
"nữa",
"song",
"có",
"một",
"điều",
"chắc",
"chắn",
"rằng",
"đội",
"quân",
"của",
"huấn luyện viên",
"phạm",
"minh",
"giang",
"sẽ",
"không",
"còn",
"quá",
"139 w",
"bận",
"tâm",
"cho",
"những",
"trận",
"đấu",
"cuối",
"vì",
"mục",
"tiêu",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"và",
"họ",
"sẽ",
"giành",
"sức",
"để",
"hướng",
"đến",
"mục",
"tiêu",
"cao",
"hơn",
"ở",
"cấp",
"đội",
"các",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"châu",
"á",
"hay",
"thậm",
"chí",
"là",
"đội",
"tuyển",
"quốc",
"gia",
"vào",
"năm",
"sau",
"thái",
"sơn",
"nam",
"ăn",
"mừng",
"chức",
"vô",
"địch",
"sớm",
"9.318.533",
"vòng",
"đấu",
"giải",
"năm",
"nay",
"còn",
"riêng",
"với",
"đội",
"bóng",
"sv.s-kh",
"việc",
"gặp",
"thất",
"bại",
"trước",
"đối",
"thủ",
"mạnh",
"như",
"thái",
"sơn",
"nam",
"ở",
"vòng",
"2000",
"này",
"cũng",
"không",
"hẳn",
"bất",
"799 pa",
"ngờ",
"điều",
"bất",
"ngờ",
"đó",
"là",
"kết",
"quả",
"thua",
"với",
"tỷ",
"số",
"đậm",
"150.921",
"từ",
"sau",
"chức",
"vô",
"địch",
"103.001",
"đội",
"bóng",
"sv.s-kh",
"tức",
"sanna",
"khánh",
"hòa",
"trước",
"đây",
"bắt",
"đầu",
"bước",
"vào",
"hành",
"trình",
"trẻ",
"hóa",
"lực",
"lượng",
"và",
"cũng",
"từ",
"đó",
"họ",
"cũng",
"gặp",
"rất",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"trong",
"việc",
"tìm",
"kiếm",
"nguồn",
"cầu",
"thủ",
"hay",
"sự",
"kết",
"nối",
"giữa",
"-78.096,9169",
"tuyến",
"cầu",
"thủ",
"cũ",
"mới",
"đó",
"cũng",
"là",
"lý",
"do",
"vì",
"sao",
"trong",
"mấy",
"năm",
"gần",
"đây",
"sv.s-kh",
"luôn",
"rớt",
"khỏi",
"tốp",
"3.030.529",
"đội",
"mạnh",
"và",
"phải",
"tranh",
"suất",
"ở",
"vòng",
"loại",
"song",
"cũng",
"phải",
"thừa",
"nhận",
"một",
"điều",
"so",
"với",
"chính",
"họ",
"ở",
"các",
"mùa",
"giải",
"trước",
"đó",
"sv.s-kh",
"năm",
"nay",
"đã",
"cho",
"thấy",
"một",
"sự",
"tiến",
"bộ",
"rõ",
"rệt",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"của",
"đội",
"như",
"minh",
"tuấn",
"hoàng",
"hào",
"pi",
"năng",
"thái",
"an",
"văn",
"lương",
"có",
"thể",
"gánh",
"vách",
"trọng",
"trách",
"của",
"các",
"anh",
"lớn",
"khi",
"những",
"cầu",
"thủ",
"này",
"gặp",
"chấn",
"thương",
"tuy",
"vậy",
"điều",
"mà",
"các",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"sv.s-kh",
"thiếu",
"vẫn",
"là",
"thời",
"gian",
"để",
"họ",
"rèn",
"giũa",
"kỹ",
"năng",
"kinh",
"nghiệm",
"do",
"vậy",
"cũng",
"không",
"thể",
"đòi",
"hỏi",
"một",
"sv.s-kh",
"+47867693042",
"đang",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"về",
"chấn",
"thương",
"các",
"trụ",
"cột",
"và",
"sự",
"non",
"nớt",
"kinh",
"nghiệm",
"của",
"các",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"có",
"thể",
"chơi",
"ngang",
"cơ",
"với",
"một",
"thái",
"sơn",
"nam",
"quá",
"mạnh",
"thất",
"bại",
"vòng",
"27 / 24",
"sv.s-kh",
"hiện",
"có",
"được",
"8.649.050",
"điểm",
"và",
"còn",
"đó",
"cơ",
"hội",
"tranh",
"tốp",
"7.000.000",
"khi",
"mà",
"giải",
"vẫn",
"còn",
"40.571,09494",
"vòng",
"đấu",
"nữa",
"ông",
"đặng",
"đình",
"khang",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"đội",
"bóng",
"thừa",
"nhận",
"vấn",
"đề",
"hiện",
"nay",
"của",
"sv.s-kh",
"chính",
"là",
"thiếu",
"nguồn",
"lực",
"con",
"người",
"trận",
"thua",
"sẽ",
"là",
"bài",
"học",
"quý",
"cho",
"các",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"của",
"đội",
"tuy",
"vậy",
"mục",
"tiêu",
"của",
"đội",
"bóng",
"ở",
"mùa",
"giải",
"năm",
"nay",
"vẫn",
"còn",
"với",
"-55,83",
"trận",
"đấu",
"dự",
"đoán",
"khó",
"khăn",
"phía",
"trước",
"khi",
"gặp",
"các",
"đối",
"thủ",
"mạnh",
"khách",
"như",
"kardiachain",
"sài",
"gòn",
"lượt",
"2465",
"7h11",
"thái",
"sơn",
"bắc",
"lượt",
"21 / 12",
"22h32",
"và",
"sahako",
"lượt",
"cuối",
"cùng",
"11h",
"ở",
"vòng",
"3000",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ngày 30 và ngày 15",
"giải",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"với",
"các",
"cuộc",
"đối",
"đầu",
"giữa",
"61",
"cặp",
"quảng",
"nam",
"gặp",
"sahako",
"2/12",
"và",
"cao",
"bằng",
"gặp",
"vietfootball",
"ngày 24 tới ngày mùng 2 tháng 5"
] |
[
"bà",
"tưng",
"bất",
"ngờ",
"chê",
"cristiano",
"ronaldo",
"thảm",
"hại",
"đspl",
"quá",
"thất",
"vọng",
"với",
"màn",
"trình",
"diễn",
"nhạt",
"nhòa",
"của",
"siêu",
"sao",
"năm triệu hai trăm chín bảy nghìn tám trăm bốn tám",
"tuổi",
"trong",
"trận",
"thua",
"mất",
"mặt",
"mười hai chấm chín sáu",
"của",
"bồ",
"đào",
"nha",
"trước",
"đào tạo",
"đức",
"bà",
"tưng",
"đã",
"dìm",
"hàng",
"ba trăm lẻ chín xuộc hai trăm lờ vê gạch ngang",
"một",
"cách",
"thậm",
"tệ",
"không",
"phải",
"là",
"một",
"tín",
"đồ",
"của",
"môn",
"thể",
"thao",
"vua",
"nhưng",
"hot",
"girl",
"được",
"biết",
"đến",
"với",
"cái",
"tên",
"bà",
"tưng",
"lại",
"thường",
"xuyên",
"cập",
"nhật",
"những",
"thông",
"tin",
"xunh",
"quanh",
"sự",
"kiện",
"đang",
"thu",
"hút",
"được",
"sự",
"quan",
"tâm",
"đặc",
"biệt",
"của",
"đông",
"đảo",
"cư",
"dân",
"mạng-world",
"cup",
"một nghìn sáu mươi",
"trên",
"đất",
"brazil",
"bà",
"tưng",
"thất",
"vọng",
"về",
"màn",
"trình",
"diễn",
"của",
"trừ năm trăm ba mươi chín trừ bảy trăm",
"ở",
"trận",
"gặp",
"đào tạo",
"đức",
"sau",
"khi",
"biết",
"tin",
"đào tạo",
"bồ",
"đào",
"nha",
"của",
"thần",
"tượng",
"cristiano",
"ronaldo",
"phải",
"hứng",
"chịu",
"trận",
"thua",
"tan",
"nát",
"năm triệu chín trăm sáu ba ngàn bốn trăm năm hai",
"trước",
"những",
"cỗ",
"xe",
"tăng",
"đức",
"trong",
"trận",
"mở",
"màn",
"bảng",
"g",
"bà",
"tưng",
"đã",
"không",
"giấu",
"được",
"sự",
"thất",
"vọng",
"cũng",
"bẩy trăm hai mươi bẩy xen ti mét vuông",
"bởi",
"thế",
"mà",
"hot",
"girl",
"xứ",
"nghệ",
"này",
"đã",
"lên",
"trang",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"và",
"chẳng",
"ngần",
"ngại",
"viết",
"dòng",
"chia",
"sẻ",
"khá",
"sốc",
"yêu",
"anh",
"đã",
"lâu",
"mà",
"giờ",
"em",
"mới",
"biết",
"anh",
"bị",
"yếu",
"sinh",
"lý",
"anh",
"c.ronaldo",
"của",
"em",
"ạ",
"được",
"kỳ",
"vọng",
"sẽ",
"tỏa",
"sáng",
"và",
"giúp",
"selecao",
"giành",
"kết",
"quả",
"tốt",
"ở",
"ngày",
"ra",
"quân",
"nhưng",
"dù",
"đã",
"rất",
"nỗ",
"lực",
"tiền",
"vệ",
"chạy",
"cánh",
"đang",
"khoác",
"áo",
"real",
"madrid",
"vẫn",
"chẳng",
"để",
"lại",
"dấu",
"ấn",
"nào",
"đáng",
"kể",
"trong",
"suốt",
"cả",
"trận",
"cựu",
"cầu",
"thủ",
"m.u",
"luôn",
"bị",
"các",
"hậu",
"vệ",
"đối",
"phương",
"theo",
"kèm",
"rất",
"chặt",
"và",
"rất",
"ít",
"khi",
"có",
"cơ",
"hội",
"áp",
"sát",
"khung",
"thành",
"của",
"thủ",
"môn",
"mauerl",
"neuer",
"ronaldo",
"giữa",
"thất",
"thần",
"trong",
"trận",
"thua",
"đậm",
"trước",
"đào tạo",
"đức",
"có",
"thể",
"cảm",
"nhận",
"rất",
"rõ",
"cảm",
"giác",
"của",
"thủ",
"quân",
"đào tạo",
"bồ",
"đào",
"nha",
"nhưng",
"rõ",
"ràng",
"một",
"mình",
"anh",
"là",
"không",
"đủ",
"để",
"gánh",
"cả",
"một",
"tập",
"thể",
"gồm",
"nhiều",
"cầu",
"thủ",
"ở",
"đẳng",
"cấp",
"thấp",
"hơn",
"hẳn",
"chống",
"lại",
"die",
"mannschaft",
"với",
"lối",
"chơi",
"tập",
"thể",
"gắn",
"kết",
"đồng",
"thời",
"cũng",
"không",
"thiếu",
"ngôi",
"sao",
"biết",
"tỏa",
"sáng",
"trước",
"đó",
"bà",
"tưng",
"từng",
"khiến",
"các",
"cư",
"dân",
"mạng",
"phì",
"cười",
"khi",
"chúc",
"mừng",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"thi",
"đấu",
"tốt",
"tại",
"world",
"cup",
"ba sáu nghìn chín trăm mười chín phẩy không sáu ngàn sáu trăm sáu chín"
] |
[
"bà",
"tưng",
"bất",
"ngờ",
"chê",
"cristiano",
"ronaldo",
"thảm",
"hại",
"đspl",
"quá",
"thất",
"vọng",
"với",
"màn",
"trình",
"diễn",
"nhạt",
"nhòa",
"của",
"siêu",
"sao",
"5.297.848",
"tuổi",
"trong",
"trận",
"thua",
"mất",
"mặt",
"12.96",
"của",
"bồ",
"đào",
"nha",
"trước",
"đào tạo",
"đức",
"bà",
"tưng",
"đã",
"dìm",
"hàng",
"309/200lv-",
"một",
"cách",
"thậm",
"tệ",
"không",
"phải",
"là",
"một",
"tín",
"đồ",
"của",
"môn",
"thể",
"thao",
"vua",
"nhưng",
"hot",
"girl",
"được",
"biết",
"đến",
"với",
"cái",
"tên",
"bà",
"tưng",
"lại",
"thường",
"xuyên",
"cập",
"nhật",
"những",
"thông",
"tin",
"xunh",
"quanh",
"sự",
"kiện",
"đang",
"thu",
"hút",
"được",
"sự",
"quan",
"tâm",
"đặc",
"biệt",
"của",
"đông",
"đảo",
"cư",
"dân",
"mạng-world",
"cup",
"1060",
"trên",
"đất",
"brazil",
"bà",
"tưng",
"thất",
"vọng",
"về",
"màn",
"trình",
"diễn",
"của",
"-539-700",
"ở",
"trận",
"gặp",
"đào tạo",
"đức",
"sau",
"khi",
"biết",
"tin",
"đào tạo",
"bồ",
"đào",
"nha",
"của",
"thần",
"tượng",
"cristiano",
"ronaldo",
"phải",
"hứng",
"chịu",
"trận",
"thua",
"tan",
"nát",
"5.963.452",
"trước",
"những",
"cỗ",
"xe",
"tăng",
"đức",
"trong",
"trận",
"mở",
"màn",
"bảng",
"g",
"bà",
"tưng",
"đã",
"không",
"giấu",
"được",
"sự",
"thất",
"vọng",
"cũng",
"727 cm2",
"bởi",
"thế",
"mà",
"hot",
"girl",
"xứ",
"nghệ",
"này",
"đã",
"lên",
"trang",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"và",
"chẳng",
"ngần",
"ngại",
"viết",
"dòng",
"chia",
"sẻ",
"khá",
"sốc",
"yêu",
"anh",
"đã",
"lâu",
"mà",
"giờ",
"em",
"mới",
"biết",
"anh",
"bị",
"yếu",
"sinh",
"lý",
"anh",
"c.ronaldo",
"của",
"em",
"ạ",
"được",
"kỳ",
"vọng",
"sẽ",
"tỏa",
"sáng",
"và",
"giúp",
"selecao",
"giành",
"kết",
"quả",
"tốt",
"ở",
"ngày",
"ra",
"quân",
"nhưng",
"dù",
"đã",
"rất",
"nỗ",
"lực",
"tiền",
"vệ",
"chạy",
"cánh",
"đang",
"khoác",
"áo",
"real",
"madrid",
"vẫn",
"chẳng",
"để",
"lại",
"dấu",
"ấn",
"nào",
"đáng",
"kể",
"trong",
"suốt",
"cả",
"trận",
"cựu",
"cầu",
"thủ",
"m.u",
"luôn",
"bị",
"các",
"hậu",
"vệ",
"đối",
"phương",
"theo",
"kèm",
"rất",
"chặt",
"và",
"rất",
"ít",
"khi",
"có",
"cơ",
"hội",
"áp",
"sát",
"khung",
"thành",
"của",
"thủ",
"môn",
"mauerl",
"neuer",
"ronaldo",
"giữa",
"thất",
"thần",
"trong",
"trận",
"thua",
"đậm",
"trước",
"đào tạo",
"đức",
"có",
"thể",
"cảm",
"nhận",
"rất",
"rõ",
"cảm",
"giác",
"của",
"thủ",
"quân",
"đào tạo",
"bồ",
"đào",
"nha",
"nhưng",
"rõ",
"ràng",
"một",
"mình",
"anh",
"là",
"không",
"đủ",
"để",
"gánh",
"cả",
"một",
"tập",
"thể",
"gồm",
"nhiều",
"cầu",
"thủ",
"ở",
"đẳng",
"cấp",
"thấp",
"hơn",
"hẳn",
"chống",
"lại",
"die",
"mannschaft",
"với",
"lối",
"chơi",
"tập",
"thể",
"gắn",
"kết",
"đồng",
"thời",
"cũng",
"không",
"thiếu",
"ngôi",
"sao",
"biết",
"tỏa",
"sáng",
"trước",
"đó",
"bà",
"tưng",
"từng",
"khiến",
"các",
"cư",
"dân",
"mạng",
"phì",
"cười",
"khi",
"chúc",
"mừng",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"thi",
"đấu",
"tốt",
"tại",
"world",
"cup",
"36.919,06669"
] |
[
"jennifer",
"aniston",
"và",
"john",
"mayer",
"chuyển",
"tới",
"sống",
"chung"
] |
[
"jennifer",
"aniston",
"và",
"john",
"mayer",
"chuyển",
"tới",
"sống",
"chung"
] |
[
"triển",
"vọng",
"hợp",
"tác",
"việt",
"nam",
"italia",
"rất",
"lớn",
"chinhphu.vn",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"sinh",
"hùng",
"nhấn",
"mạnh",
"triển",
"vọng",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"việt",
"nam",
"italia",
"rất",
"lớn",
"ba giờ",
"tại",
"thành phố",
"milan",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"sinh",
"hai trăm ba mươi nhăm nghìn bảy trăm bảy mươi tám",
"hùng",
"đã",
"tiếp",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"italia",
"franco",
"fratini",
"ba không không ngang ca đê i đê tờ",
"và",
"dự",
"diễn",
"đàn",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"italia",
"italia",
"sẵn",
"sàng",
"hỗ",
"trợ",
"việt",
"nam",
"tại",
"buổi",
"tiếp",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"italia",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"sinh",
"hùng",
"cho",
"rằng",
"việt",
"nam",
"và",
"italia",
"có",
"nhiều",
"điểm",
"chín trăm ba bốn nghìn tám nhăm",
"tương",
"đồng",
"trong",
"đó",
"có",
"đặc",
"điểm",
"địa",
"lý",
"với",
"bờ",
"biển",
"dài",
"là",
"điều",
"kiện",
"thuận",
"lợi",
"cho",
"hợp",
"tác",
"về",
"giao",
"thông",
"du",
"lịch",
"việt",
"nam",
"cũng",
"mong",
"muốn",
"italia",
"tăng",
"cường",
"ca mờ rờ chín trăm lẻ một",
"hợp",
"tác",
"về",
"giáo",
"dục",
"công",
"nghệ",
"cao",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"cũng",
"như",
"hỗ",
"trợ",
"việt",
"nam",
"trong",
"quá",
"trình",
"hội",
"nhập",
"quốc",
"tế",
"đánh",
"giá",
"cao",
"vai",
"trò",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"khối",
"asean",
"và",
"asem",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"italia",
"ông",
"franco",
"fratini",
"khẳng",
"định",
"quyết",
"tâm",
"thúc",
"đẩy",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"song",
"phương",
"với",
"việt",
"nam",
"sẵn",
"sàng",
"hỗ",
"trợ",
"việt",
"nam",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"như",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"tám trăm bảy mươi mốt ngàn năm trăm chín mươi tám",
"trồng",
"rừng",
"giáo",
"dục",
"đào",
"tạo",
"và",
"những",
"lĩnh",
"vực",
"mà",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"đã",
"đề",
"nghị",
"ngay",
"sau",
"buổi",
"tiếp",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"sinh",
"hùng",
"đã",
"chứng",
"kiến",
"lễ",
"ký",
"hiệp",
"định",
"miễn",
"thị",
"thực",
"cho",
"hộ",
"chiếu",
"ngoại",
"giao",
"hiệp",
"định",
"hoán",
"đổi",
"nợ",
"và",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"về",
"italia",
"tham",
"dự",
"đại",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"âm chín lăm ngàn ba trăm năm ba phẩy tám nghìn năm trăm tám tám",
"năm",
"thăng",
"long",
"hà",
"nội",
"doanh nghiệp",
"italia",
"quan",
"tâm",
"về",
"các",
"điều",
"kiện",
"đầu",
"tư",
"ở",
"việt",
"nam",
"dự",
"diễn",
"đàn",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"italia",
"do",
"phòng",
"thương",
"mại",
"và",
"công",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"phối",
"hợp",
"bảy mươi chín xoẹt i rờ",
"với",
"liên",
"đoàn",
"công",
"nghiệp",
"italia",
"và",
"hiệp",
"hội",
"doanh",
"nghiệp",
"vùng",
"lombardia",
"tổ",
"chức",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"đã",
"giới",
"thiệu",
"khái",
"quát",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"kinh",
"tế",
"việt",
"nam",
"với",
"cộng",
"đồng",
"doanh",
"nghiệp",
"doanh nghiệp",
"italia",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"sinh",
"hùng",
"nhấn",
"mạnh",
"triển",
"vọng",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"việt",
"nam",
"italia",
"là",
"rất",
"lớn",
"điều",
"đó",
"tạo",
"ra",
"cơ",
"hội",
"tốt",
"cho",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"hai",
"nước",
"nắm",
"bắt",
"tình",
"hình",
"để",
"có",
"những",
"bước",
"đi",
"quan",
"trọng",
"góp",
"phần",
"nâng",
"cao",
"hơn",
"nữa",
"quan",
"hệ",
"thương",
"mại",
"và",
"đầu",
"tư",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"cho",
"biết",
"để",
"phục",
"vụ",
"mục",
"tiêu",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"chính",
"phủ",
"việt",
"nam",
"hiện",
"tập",
"trung",
"vào",
"bốn nghìn",
"lĩnh",
"vực",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"giao",
"thông",
"điện",
"lực",
"đào",
"tạo",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"có",
"trình",
"độ",
"cao",
"để",
"có",
"thể",
"tận",
"dụng",
"được",
"lợi",
"thế",
"về",
"cơ",
"cấu",
"dân",
"số",
"hiện",
"nay",
"với",
"âm chín nghìn tám trăm lẻ một chấm không không hai trăm linh tám inh",
"dân",
"số",
"đang",
"ở",
"độ",
"tuổi",
"lao",
"động",
"hoàn",
"thiện",
"thể",
"chế",
"trong",
"đó",
"tập",
"trung",
"vào",
"cải",
"cách",
"hành",
"chính",
"nhằm",
"tạo",
"môi",
"trường",
"kinh",
"doanh",
"hấp",
"dẫn",
"đối",
"với",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"trong",
"và",
"ngoài",
"nước",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"cũng",
"cho",
"biết",
"việt",
"nam",
"đã",
"xây",
"dựng",
"lộ",
"trình",
"phát",
"triển",
"cho",
"ba ngàn không trăm hai mươi",
"năm",
"tới",
"với",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"đạt",
"khoảng",
"chín hai việt nam đồng",
"cùng",
"với",
"đó",
"là",
"đảm",
"bảo",
"các",
"điều",
"kiện",
"xã",
"hội",
"y",
"tế",
"giáo",
"dục",
"cho",
"người",
"dân",
"mở",
"rộng",
"và",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"việt",
"nam",
"và",
"asean",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"song",
"phương",
"đối",
"tác",
"khu",
"vực",
"như",
"apec",
"tăng",
"cường",
"hợp",
"tác",
"với",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"và",
"các",
"nước",
"nhật",
"bản",
"trung",
"quốc",
"nga",
"hoa",
"kỳ",
"đồng",
"thời",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"hơn",
"nữa",
"cho",
"các",
"doanh nghiệp",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"ở",
"việt",
"nam",
"theo",
"đúng",
"quy",
"định",
"wto",
"hiện",
"có",
"khoảng",
"năm trăm ba sáu nghìn hai trăm tám chín",
"doanh nghiệp",
"nước",
"ngoài",
"đang",
"đầu",
"tư",
"ở",
"việt",
"nam",
"tạo",
"ra",
"giá",
"trị",
"sản",
"xuất",
"và",
"xuất",
"khẩu",
"lớn",
"trong",
"cơ",
"cấu",
"nền",
"kinh",
"tế",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"sinh",
"hùng",
"nhấn",
"mạnh",
"quá",
"trình",
"hội",
"nhập",
"của",
"việt",
"nam",
"không",
"chỉ",
"bó",
"hẹp",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"kinh",
"tế",
"mà",
"đó",
"còn",
"là",
"hội",
"nhập",
"cả",
"về",
"văn",
"hóa",
"giáo",
"dục",
"việt",
"nam",
"sẵn",
"sàng",
"với",
"vai",
"trò",
"cầu",
"nối",
"để",
"italia",
"đến",
"với",
"châu",
"á",
"và",
"asean",
"ngược",
"lại",
"việt",
"nam",
"cũng",
"mong",
"muốn",
"italia",
"hỗ",
"trợ",
"để",
"tham",
"gia",
"vào",
"thị",
"trường",
"eu",
"đại",
"diện",
"các",
"doanh nghiệp",
"italia",
"mong",
"muốn",
"phát",
"triển",
"đầu",
"tư",
"hai",
"chiều",
"và",
"kiến",
"nghị",
"chính",
"phủ",
"italia",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"thuận",
"lợi",
"để",
"các",
"doanh nghiệp",
"việt",
"nam",
"đầu",
"tư",
"vào",
"italia",
"nhiều",
"doanh nghiệp",
"italia",
"bày",
"tỏ",
"mối",
"quan",
"tâm",
"về",
"các",
"điều",
"kiện",
"đầu",
"tư",
"vào",
"việt",
"nam",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"du",
"lịch",
"chuyển",
"giao",
"công",
"nghệ",
"và",
"sở",
"hữu",
"trí",
"tuệ",
"trong",
"thời",
"gian",
"làm",
"việc",
"tại",
"milan",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"sinh",
"hùng",
"đã",
"tiếp",
"chủ",
"tịch",
"viện",
"ngoại",
"thương",
"italia",
"umberto",
"vattani",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"đoàn",
"công",
"nghiệp",
"italia",
"paolo",
"zegna",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"đoàn",
"công",
"nghiệp",
"milan",
"giuseppe",
"castelli",
"phía",
"italia",
"bày",
"tỏ",
"bốn mươi bốn ngàn tám trăm tám mươi hai phẩy bốn ngàn năm trăm hai sáu",
"sự",
"ấn",
"tượng",
"đối",
"với",
"quá",
"trình",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"của",
"vờ a xuộc bốn không không",
"việt",
"nam",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"coi",
"việt",
"nam",
"có",
"một",
"vị",
"trí",
"quan",
"trọng",
"để",
"đẩy",
"mạnh",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"ở",
"thị",
"trường",
"châu",
"á",
"đồng",
"thời",
"tin",
"tưởng",
"đây",
"là",
"thời",
"điểm",
"thuận",
"lợi",
"nhất",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"hơn",
"nữa",
"đầu",
"tư",
"vào",
"việt",
"nam",
"năm sáu trăm bảy mươi chín",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"sinh",
"hùng",
"cùng",
"đoàn",
"cấp",
"cao",
"chính",
"phủ",
"việt",
"nam",
"đã",
"rời",
"tpmilan",
"tới",
"thủ",
"đô",
"roma",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"đã",
"tới",
"thăm",
"và",
"nói",
"chuyện",
"với",
"cán",
"bộ",
"nhân",
"viên",
"đại",
"sứ",
"quán",
"việt",
"nam",
"tại",
"italia"
] |
[
"triển",
"vọng",
"hợp",
"tác",
"việt",
"nam",
"italia",
"rất",
"lớn",
"chinhphu.vn",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"sinh",
"hùng",
"nhấn",
"mạnh",
"triển",
"vọng",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"việt",
"nam",
"italia",
"rất",
"lớn",
"3h",
"tại",
"thành phố",
"milan",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"sinh",
"235.778",
"hùng",
"đã",
"tiếp",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"italia",
"franco",
"fratini",
"300-kđyđt",
"và",
"dự",
"diễn",
"đàn",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"italia",
"italia",
"sẵn",
"sàng",
"hỗ",
"trợ",
"việt",
"nam",
"tại",
"buổi",
"tiếp",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"italia",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"sinh",
"hùng",
"cho",
"rằng",
"việt",
"nam",
"và",
"italia",
"có",
"nhiều",
"điểm",
"934.085",
"tương",
"đồng",
"trong",
"đó",
"có",
"đặc",
"điểm",
"địa",
"lý",
"với",
"bờ",
"biển",
"dài",
"là",
"điều",
"kiện",
"thuận",
"lợi",
"cho",
"hợp",
"tác",
"về",
"giao",
"thông",
"du",
"lịch",
"việt",
"nam",
"cũng",
"mong",
"muốn",
"italia",
"tăng",
"cường",
"kmr901",
"hợp",
"tác",
"về",
"giáo",
"dục",
"công",
"nghệ",
"cao",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"cũng",
"như",
"hỗ",
"trợ",
"việt",
"nam",
"trong",
"quá",
"trình",
"hội",
"nhập",
"quốc",
"tế",
"đánh",
"giá",
"cao",
"vai",
"trò",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"khối",
"asean",
"và",
"asem",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"italia",
"ông",
"franco",
"fratini",
"khẳng",
"định",
"quyết",
"tâm",
"thúc",
"đẩy",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"song",
"phương",
"với",
"việt",
"nam",
"sẵn",
"sàng",
"hỗ",
"trợ",
"việt",
"nam",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"như",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"871.598",
"trồng",
"rừng",
"giáo",
"dục",
"đào",
"tạo",
"và",
"những",
"lĩnh",
"vực",
"mà",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"đã",
"đề",
"nghị",
"ngay",
"sau",
"buổi",
"tiếp",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"sinh",
"hùng",
"đã",
"chứng",
"kiến",
"lễ",
"ký",
"hiệp",
"định",
"miễn",
"thị",
"thực",
"cho",
"hộ",
"chiếu",
"ngoại",
"giao",
"hiệp",
"định",
"hoán",
"đổi",
"nợ",
"và",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"về",
"italia",
"tham",
"dự",
"đại",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"-95.353,8588",
"năm",
"thăng",
"long",
"hà",
"nội",
"doanh nghiệp",
"italia",
"quan",
"tâm",
"về",
"các",
"điều",
"kiện",
"đầu",
"tư",
"ở",
"việt",
"nam",
"dự",
"diễn",
"đàn",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"italia",
"do",
"phòng",
"thương",
"mại",
"và",
"công",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"phối",
"hợp",
"79/ir",
"với",
"liên",
"đoàn",
"công",
"nghiệp",
"italia",
"và",
"hiệp",
"hội",
"doanh",
"nghiệp",
"vùng",
"lombardia",
"tổ",
"chức",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"đã",
"giới",
"thiệu",
"khái",
"quát",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"kinh",
"tế",
"việt",
"nam",
"với",
"cộng",
"đồng",
"doanh",
"nghiệp",
"doanh nghiệp",
"italia",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"sinh",
"hùng",
"nhấn",
"mạnh",
"triển",
"vọng",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"việt",
"nam",
"italia",
"là",
"rất",
"lớn",
"điều",
"đó",
"tạo",
"ra",
"cơ",
"hội",
"tốt",
"cho",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"hai",
"nước",
"nắm",
"bắt",
"tình",
"hình",
"để",
"có",
"những",
"bước",
"đi",
"quan",
"trọng",
"góp",
"phần",
"nâng",
"cao",
"hơn",
"nữa",
"quan",
"hệ",
"thương",
"mại",
"và",
"đầu",
"tư",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"cho",
"biết",
"để",
"phục",
"vụ",
"mục",
"tiêu",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"chính",
"phủ",
"việt",
"nam",
"hiện",
"tập",
"trung",
"vào",
"4000",
"lĩnh",
"vực",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"giao",
"thông",
"điện",
"lực",
"đào",
"tạo",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"có",
"trình",
"độ",
"cao",
"để",
"có",
"thể",
"tận",
"dụng",
"được",
"lợi",
"thế",
"về",
"cơ",
"cấu",
"dân",
"số",
"hiện",
"nay",
"với",
"-9801.00208 inch",
"dân",
"số",
"đang",
"ở",
"độ",
"tuổi",
"lao",
"động",
"hoàn",
"thiện",
"thể",
"chế",
"trong",
"đó",
"tập",
"trung",
"vào",
"cải",
"cách",
"hành",
"chính",
"nhằm",
"tạo",
"môi",
"trường",
"kinh",
"doanh",
"hấp",
"dẫn",
"đối",
"với",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"trong",
"và",
"ngoài",
"nước",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"cũng",
"cho",
"biết",
"việt",
"nam",
"đã",
"xây",
"dựng",
"lộ",
"trình",
"phát",
"triển",
"cho",
"3020",
"năm",
"tới",
"với",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"đạt",
"khoảng",
"92 vnđ",
"cùng",
"với",
"đó",
"là",
"đảm",
"bảo",
"các",
"điều",
"kiện",
"xã",
"hội",
"y",
"tế",
"giáo",
"dục",
"cho",
"người",
"dân",
"mở",
"rộng",
"và",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"việt",
"nam",
"và",
"asean",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"song",
"phương",
"đối",
"tác",
"khu",
"vực",
"như",
"apec",
"tăng",
"cường",
"hợp",
"tác",
"với",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"và",
"các",
"nước",
"nhật",
"bản",
"trung",
"quốc",
"nga",
"hoa",
"kỳ",
"đồng",
"thời",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"hơn",
"nữa",
"cho",
"các",
"doanh nghiệp",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"ở",
"việt",
"nam",
"theo",
"đúng",
"quy",
"định",
"wto",
"hiện",
"có",
"khoảng",
"536.289",
"doanh nghiệp",
"nước",
"ngoài",
"đang",
"đầu",
"tư",
"ở",
"việt",
"nam",
"tạo",
"ra",
"giá",
"trị",
"sản",
"xuất",
"và",
"xuất",
"khẩu",
"lớn",
"trong",
"cơ",
"cấu",
"nền",
"kinh",
"tế",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"sinh",
"hùng",
"nhấn",
"mạnh",
"quá",
"trình",
"hội",
"nhập",
"của",
"việt",
"nam",
"không",
"chỉ",
"bó",
"hẹp",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"kinh",
"tế",
"mà",
"đó",
"còn",
"là",
"hội",
"nhập",
"cả",
"về",
"văn",
"hóa",
"giáo",
"dục",
"việt",
"nam",
"sẵn",
"sàng",
"với",
"vai",
"trò",
"cầu",
"nối",
"để",
"italia",
"đến",
"với",
"châu",
"á",
"và",
"asean",
"ngược",
"lại",
"việt",
"nam",
"cũng",
"mong",
"muốn",
"italia",
"hỗ",
"trợ",
"để",
"tham",
"gia",
"vào",
"thị",
"trường",
"eu",
"đại",
"diện",
"các",
"doanh nghiệp",
"italia",
"mong",
"muốn",
"phát",
"triển",
"đầu",
"tư",
"hai",
"chiều",
"và",
"kiến",
"nghị",
"chính",
"phủ",
"italia",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"thuận",
"lợi",
"để",
"các",
"doanh nghiệp",
"việt",
"nam",
"đầu",
"tư",
"vào",
"italia",
"nhiều",
"doanh nghiệp",
"italia",
"bày",
"tỏ",
"mối",
"quan",
"tâm",
"về",
"các",
"điều",
"kiện",
"đầu",
"tư",
"vào",
"việt",
"nam",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"du",
"lịch",
"chuyển",
"giao",
"công",
"nghệ",
"và",
"sở",
"hữu",
"trí",
"tuệ",
"trong",
"thời",
"gian",
"làm",
"việc",
"tại",
"milan",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"sinh",
"hùng",
"đã",
"tiếp",
"chủ",
"tịch",
"viện",
"ngoại",
"thương",
"italia",
"umberto",
"vattani",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"đoàn",
"công",
"nghiệp",
"italia",
"paolo",
"zegna",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"đoàn",
"công",
"nghiệp",
"milan",
"giuseppe",
"castelli",
"phía",
"italia",
"bày",
"tỏ",
"44.882,4526",
"sự",
"ấn",
"tượng",
"đối",
"với",
"quá",
"trình",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"của",
"va/400",
"việt",
"nam",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"coi",
"việt",
"nam",
"có",
"một",
"vị",
"trí",
"quan",
"trọng",
"để",
"đẩy",
"mạnh",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"ở",
"thị",
"trường",
"châu",
"á",
"đồng",
"thời",
"tin",
"tưởng",
"đây",
"là",
"thời",
"điểm",
"thuận",
"lợi",
"nhất",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"hơn",
"nữa",
"đầu",
"tư",
"vào",
"việt",
"nam",
"năm 679",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"sinh",
"hùng",
"cùng",
"đoàn",
"cấp",
"cao",
"chính",
"phủ",
"việt",
"nam",
"đã",
"rời",
"tpmilan",
"tới",
"thủ",
"đô",
"roma",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"đã",
"tới",
"thăm",
"và",
"nói",
"chuyện",
"với",
"cán",
"bộ",
"nhân",
"viên",
"đại",
"sứ",
"quán",
"việt",
"nam",
"tại",
"italia"
] |
[
"những",
"hot",
"girl",
"trung",
"quốc",
"khiến",
"cư",
"dân",
"mạng",
"phát",
"sốt",
"tại",
"trung",
"quốc",
"có",
"không",
"ít",
"những",
"hot",
"girl",
"sở",
"hữu",
"vẻ",
"đẹp",
"búp",
"bê",
"với",
"gương",
"mặt",
"trái",
"xoan",
"làn",
"da",
"trắng",
"cùng",
"ánh",
"mắt",
"to",
"tròn",
"tuy",
"nhiên",
"kingboo",
"chen",
"lại",
"là",
"cô",
"gái",
"búp",
"bê",
"gây",
"chú",
"ý",
"và",
"được",
"yêu",
"thích",
"hơn",
"hẳn",
"thậm",
"chí",
"cư",
"dân",
"mạng",
"còn",
"gọi",
"cô",
"với",
"biệt",
"danh",
"búp",
"bê",
"hoàn",
"hảo",
"kingboo",
"chen",
"sinh",
"ngày mười chín tới ngày hai chín tháng bảy",
"tại",
"trung",
"quốc",
"vẻ",
"đẹp",
"của",
"cô",
"có",
"thể",
"hút",
"hồn",
"bất",
"kỳ",
"ai",
"trong",
"lần",
"gặp",
"đầu",
"tiên",
"không",
"chỉ",
"có",
"gương",
"mặt",
"tựa",
"như",
"thiên",
"thần",
"cô",
"còn",
"sở",
"hữu",
"vóc",
"dáng",
"mảnh",
"mai",
"cân",
"đối",
"cơ",
"thể",
"săn",
"chắc",
"với",
"một nghìn bốn trăm bẩy mươi bẩy",
"vòng",
"quyến",
"rũ",
"chính",
"vì",
"điều",
"này",
"đã",
"giúp",
"kingboo",
"chen",
"có",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"các",
"báo",
"tạp",
"chí",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"đình",
"đám",
"tại",
"trung",
"quốc",
"ngoài",
"ra",
"cô",
"nàng",
"còn",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"với",
"giới",
"trẻ",
"bởi",
"phong",
"cách",
"thời",
"trang",
"đơn",
"giản",
"nhưng",
"đáng",
"yêu",
"giúp",
"tôn",
"lên",
"vẻ",
"đẹp",
"búp",
"bê",
"của",
"kingboo",
"hiện",
"tại",
"kingboo",
"chen",
"đang",
"chăm",
"chỉ",
"học",
"diễn",
"xuất",
"ca",
"hát",
"để",
"có",
"thể",
"tìm",
"kiếm",
"cơ",
"hội",
"và",
"khẳng",
"định",
"tài",
"năng",
"của",
"mình",
"trong",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"chỉ",
"mới",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"các",
"diễn",
"đàn",
"website",
"mạng",
"xã",
"hội",
"ở",
"trung",
"quốc",
"vào",
"đầu",
"ngày hai mươi chín",
"nhưng",
"hot",
"girl",
"la",
"tiểu",
"y",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"được",
"biết",
"đến",
"và",
"âm một ngàn bẩy trăm chín mốt chấm không bốn trăm năm bẩy mét khối",
"tạo",
"cơn",
"sốt",
"hâm",
"mộ",
"với",
"các",
"bạn",
"trẻ",
"ở",
"trung",
"quốc",
"cô",
"nàng",
"sinh",
"tháng bảy năm bẩy trăm bẩy hai",
"tại",
"thành",
"đô",
"tứ",
"xuyên",
"thậm",
"chí",
"một",
"số",
"fan",
"còn",
"làm",
"clip",
"để",
"cám",
"ơn",
"cô",
"vì",
"đã",
"cho",
"rờ đê quy nờ a chéo ba không không",
"họ",
"xem",
"được",
"những",
"bức",
"ảnh",
"xinh",
"đẹp",
"trong",
"sáng",
"không",
"tì",
"vết",
"và",
"được",
"ngắm",
"cô",
"mỗi",
"ngày",
"blogger",
"mờ ép đắp liu bốn trăm",
"xinh",
"đẹp",
"đình",
"đám",
"tại",
"trung",
"quốc",
"chỉ",
"sau",
"một",
"đêm",
"với",
"những",
"bức",
"ảnh",
"xinh",
"đẹp",
"được",
"lưu",
"đồng",
"đăng",
"tải",
"tại",
"blog",
"cá",
"nhân",
"của",
"mình",
"ngay",
"sau",
"đó",
"lý",
"lịch",
"bốn trăm hai mươi chín việt nam đồng",
"của",
"cô",
"bắt",
"đầu",
"được",
"nhiều",
"bạn",
"tìm",
"kiếm",
"và",
"cô",
"bỗng",
"dưng",
"trở",
"thành",
"một",
"hot",
"girl",
"đình",
"đám",
"được",
"vô",
"số",
"công",
"ty",
"giải",
"trí",
"săn",
"đón",
"hiện",
"tại",
"lưu",
"đồng",
"vẫn",
"duy",
"trì",
"việc",
"viết",
"blog",
"và",
"đăng",
"tải",
"những",
"bức",
"ảnh",
"mới",
"của",
"mình",
"mỗi",
"ngày",
"blog",
"của",
"cô",
"đã",
"có",
"hơn",
"chín bốn sáu sáu tám hai không không tám ba tám",
"người",
"theo",
"dõi",
"con",
"số",
"này",
"ngang",
"ngửa",
"với",
"nhiều",
"mỹ",
"nhân",
"đình",
"đám",
"tại",
"trung",
"quốc",
"như",
"lưu",
"diệp",
"phi",
"chương",
"tử",
"di"
] |
[
"những",
"hot",
"girl",
"trung",
"quốc",
"khiến",
"cư",
"dân",
"mạng",
"phát",
"sốt",
"tại",
"trung",
"quốc",
"có",
"không",
"ít",
"những",
"hot",
"girl",
"sở",
"hữu",
"vẻ",
"đẹp",
"búp",
"bê",
"với",
"gương",
"mặt",
"trái",
"xoan",
"làn",
"da",
"trắng",
"cùng",
"ánh",
"mắt",
"to",
"tròn",
"tuy",
"nhiên",
"kingboo",
"chen",
"lại",
"là",
"cô",
"gái",
"búp",
"bê",
"gây",
"chú",
"ý",
"và",
"được",
"yêu",
"thích",
"hơn",
"hẳn",
"thậm",
"chí",
"cư",
"dân",
"mạng",
"còn",
"gọi",
"cô",
"với",
"biệt",
"danh",
"búp",
"bê",
"hoàn",
"hảo",
"kingboo",
"chen",
"sinh",
"ngày 19 tới ngày 29 tháng 7",
"tại",
"trung",
"quốc",
"vẻ",
"đẹp",
"của",
"cô",
"có",
"thể",
"hút",
"hồn",
"bất",
"kỳ",
"ai",
"trong",
"lần",
"gặp",
"đầu",
"tiên",
"không",
"chỉ",
"có",
"gương",
"mặt",
"tựa",
"như",
"thiên",
"thần",
"cô",
"còn",
"sở",
"hữu",
"vóc",
"dáng",
"mảnh",
"mai",
"cân",
"đối",
"cơ",
"thể",
"săn",
"chắc",
"với",
"1477",
"vòng",
"quyến",
"rũ",
"chính",
"vì",
"điều",
"này",
"đã",
"giúp",
"kingboo",
"chen",
"có",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"các",
"báo",
"tạp",
"chí",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"đình",
"đám",
"tại",
"trung",
"quốc",
"ngoài",
"ra",
"cô",
"nàng",
"còn",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"với",
"giới",
"trẻ",
"bởi",
"phong",
"cách",
"thời",
"trang",
"đơn",
"giản",
"nhưng",
"đáng",
"yêu",
"giúp",
"tôn",
"lên",
"vẻ",
"đẹp",
"búp",
"bê",
"của",
"kingboo",
"hiện",
"tại",
"kingboo",
"chen",
"đang",
"chăm",
"chỉ",
"học",
"diễn",
"xuất",
"ca",
"hát",
"để",
"có",
"thể",
"tìm",
"kiếm",
"cơ",
"hội",
"và",
"khẳng",
"định",
"tài",
"năng",
"của",
"mình",
"trong",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"chỉ",
"mới",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"các",
"diễn",
"đàn",
"website",
"mạng",
"xã",
"hội",
"ở",
"trung",
"quốc",
"vào",
"đầu",
"ngày 29",
"nhưng",
"hot",
"girl",
"la",
"tiểu",
"y",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"được",
"biết",
"đến",
"và",
"-1791.0457 m3",
"tạo",
"cơn",
"sốt",
"hâm",
"mộ",
"với",
"các",
"bạn",
"trẻ",
"ở",
"trung",
"quốc",
"cô",
"nàng",
"sinh",
"tháng 7/772",
"tại",
"thành",
"đô",
"tứ",
"xuyên",
"thậm",
"chí",
"một",
"số",
"fan",
"còn",
"làm",
"clip",
"để",
"cám",
"ơn",
"cô",
"vì",
"đã",
"cho",
"rdqna/300",
"họ",
"xem",
"được",
"những",
"bức",
"ảnh",
"xinh",
"đẹp",
"trong",
"sáng",
"không",
"tì",
"vết",
"và",
"được",
"ngắm",
"cô",
"mỗi",
"ngày",
"blogger",
"mfw400",
"xinh",
"đẹp",
"đình",
"đám",
"tại",
"trung",
"quốc",
"chỉ",
"sau",
"một",
"đêm",
"với",
"những",
"bức",
"ảnh",
"xinh",
"đẹp",
"được",
"lưu",
"đồng",
"đăng",
"tải",
"tại",
"blog",
"cá",
"nhân",
"của",
"mình",
"ngay",
"sau",
"đó",
"lý",
"lịch",
"429 vnđ",
"của",
"cô",
"bắt",
"đầu",
"được",
"nhiều",
"bạn",
"tìm",
"kiếm",
"và",
"cô",
"bỗng",
"dưng",
"trở",
"thành",
"một",
"hot",
"girl",
"đình",
"đám",
"được",
"vô",
"số",
"công",
"ty",
"giải",
"trí",
"săn",
"đón",
"hiện",
"tại",
"lưu",
"đồng",
"vẫn",
"duy",
"trì",
"việc",
"viết",
"blog",
"và",
"đăng",
"tải",
"những",
"bức",
"ảnh",
"mới",
"của",
"mình",
"mỗi",
"ngày",
"blog",
"của",
"cô",
"đã",
"có",
"hơn",
"94668200838",
"người",
"theo",
"dõi",
"con",
"số",
"này",
"ngang",
"ngửa",
"với",
"nhiều",
"mỹ",
"nhân",
"đình",
"đám",
"tại",
"trung",
"quốc",
"như",
"lưu",
"diệp",
"phi",
"chương",
"tử",
"di"
] |
[
"top",
"không ba chín một một bẩy ba bẩy chín hai sáu năm",
"phim",
"cổ",
"trang",
"trung",
"quốc",
"hay",
"nhất",
"đã",
"lên",
"sóng",
"quý ba",
"sốc",
"với",
"số",
"giai đoạn mười hai hai tám",
"dưới",
"đây",
"là",
"danh",
"sách",
"ba phẩy không sáu đến sáu bẩy phẩy năm",
"phim",
"cổ",
"trang",
"trung",
"quốc",
"hay",
"nhất",
"đã",
"lên",
"sóng",
"mồng ba tháng mười một năm một nghìn ba trăm ba mươi năm",
"video",
"top",
"chín triệu một trăm nghìn lẻ hai",
"phim",
"cổ",
"trang",
"trung",
"quốc",
"hay",
"nhất",
"đã",
"lên",
"sóng",
"mười một tháng mười hai bốn trăm mười bảy",
"nguồn",
"top",
"phim",
"hoa",
"ngữ"
] |
[
"top",
"039117379265",
"phim",
"cổ",
"trang",
"trung",
"quốc",
"hay",
"nhất",
"đã",
"lên",
"sóng",
"quý 3",
"sốc",
"với",
"số",
"giai đoạn 12 - 28",
"dưới",
"đây",
"là",
"danh",
"sách",
"3,06 - 67,5",
"phim",
"cổ",
"trang",
"trung",
"quốc",
"hay",
"nhất",
"đã",
"lên",
"sóng",
"mồng 3/11/1335",
"video",
"top",
"9.100.002",
"phim",
"cổ",
"trang",
"trung",
"quốc",
"hay",
"nhất",
"đã",
"lên",
"sóng",
"11/12/417",
"nguồn",
"top",
"phim",
"hoa",
"ngữ"
] |
[
"chín giờ bốn năm phút",
"công",
"an",
"quận",
"bình",
"tân",
"cho",
"biết",
"đang",
"truy",
"xét",
"n.t.đ",
"tên",
"thường",
"gọi",
"là",
"trịnh",
"sinh năm",
"cộng một năm một chín bẩy sáu ba sáu không năm không",
"quê",
"bình",
"thuận",
"để",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ",
"hành",
"vi",
"cố",
"ý",
"gậy",
"thương",
"tích",
"trên",
"địa",
"bàn",
"theo",
"hồ",
"sơ",
"vụ",
"việc",
"bốn hai chấm mười bốn",
"tháng bảy năm sáu trăm ba mươi",
"trong",
"lúc",
"mọi",
"người",
"đang",
"làm",
"việc",
"tại",
"tiệm",
"sơn",
"hẻm",
"chín triệu một trăm bốn mươi bốn ngàn hai trăm bốn mươi bẩy",
"đường",
"nguyễn",
"thị",
"tú",
"phường",
"bình",
"hưng",
"hòa",
"b",
"bình",
"tân",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"thì",
"bất",
"nhờ",
"trịnh",
"cầm",
"con",
"dao",
"tự",
"chế",
"dài",
"hơn",
"hai trăm chín mươi bốn đề xi ben",
"truy",
"đuổi",
"và",
"chém",
"anh",
"p.v.v",
"sinh năm",
"âm chín mươi bẩy chấm sáu bốn",
"quê",
"đắk",
"lắk",
"gục",
"ngã",
"rồi",
"bỏ",
"trốn",
"trịnh",
"chém",
"người",
"gây",
"thương",
"tích",
"bị",
"camera",
"ghi",
"hình",
"lại",
"nhận",
"được",
"tin",
"báo",
"công",
"an",
"phường",
"bình",
"hưng",
"hòa",
"b",
"tổ",
"chức",
"khám",
"nghiệm",
"hiện",
"trường",
"và",
"đưa",
"anh",
"v",
"đi",
"cấp",
"cứu",
"sau",
"nhiều",
"ngày",
"được",
"chữa",
"trị",
"hiện",
"anh",
"v",
"đã",
"qua",
"cơn",
"nguy",
"kịch",
"tại",
"giường",
"bệnh",
"anh",
"v",
"cho",
"hay",
"nguyên",
"nhân",
"dẫn",
"đến",
"vụ",
"bị",
"chém",
"trên",
"xuất",
"phát",
"từ",
"một",
"câu",
"nói",
"đùa",
"của",
"anh",
"theo",
"đó",
"mười bảy giờ bốn mươi phút tám giây",
"anh",
"v",
"cùng",
"trịnh",
"bạn",
"gái",
"trịnh",
"và",
"một",
"số",
"anh",
"em",
"làm",
"cùng",
"tiệm",
"sơn",
"bày",
"tiệc",
"nhậu",
"một",
"lúc",
"sau",
"trịnh",
"xin",
"phép",
"chở",
"bạn",
"gái",
"đi",
"chơi",
"lúc",
"này",
"anh",
"v",
"có",
"nói",
"bông",
"đùa",
"theo",
"nhớ",
"cho",
"âm hai mươi mốt chấm không bốn mươi bẩy",
"anh",
"xem",
"gởi",
"mỗi",
"người",
"một",
"cái",
"nha",
"một triệu chín trăm hai mươi bảy nghìn bảy trăm sáu mươi",
"có",
"lẽ",
"vì",
"câu",
"nói",
"đùa",
"vô",
"duyên",
"của",
"v",
"nên",
"giữa",
"trịnh",
"và",
"bạn",
"gái",
"nảy",
"sinh",
"mâu",
"thuẫn",
"bực",
"tức",
"nên",
"sáng",
"hôm",
"sau",
"đến",
"chỗ",
"làm",
"trịnh",
"đã",
"gây",
"ra",
"vụ",
"việc",
"trên"
] |
[
"9h45",
"công",
"an",
"quận",
"bình",
"tân",
"cho",
"biết",
"đang",
"truy",
"xét",
"n.t.đ",
"tên",
"thường",
"gọi",
"là",
"trịnh",
"sinh năm",
"+15197636050",
"quê",
"bình",
"thuận",
"để",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ",
"hành",
"vi",
"cố",
"ý",
"gậy",
"thương",
"tích",
"trên",
"địa",
"bàn",
"theo",
"hồ",
"sơ",
"vụ",
"việc",
"42.14",
"tháng 7/630",
"trong",
"lúc",
"mọi",
"người",
"đang",
"làm",
"việc",
"tại",
"tiệm",
"sơn",
"hẻm",
"9.144.247",
"đường",
"nguyễn",
"thị",
"tú",
"phường",
"bình",
"hưng",
"hòa",
"b",
"bình",
"tân",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"thì",
"bất",
"nhờ",
"trịnh",
"cầm",
"con",
"dao",
"tự",
"chế",
"dài",
"hơn",
"294 db",
"truy",
"đuổi",
"và",
"chém",
"anh",
"p.v.v",
"sinh năm",
"-97.64",
"quê",
"đắk",
"lắk",
"gục",
"ngã",
"rồi",
"bỏ",
"trốn",
"trịnh",
"chém",
"người",
"gây",
"thương",
"tích",
"bị",
"camera",
"ghi",
"hình",
"lại",
"nhận",
"được",
"tin",
"báo",
"công",
"an",
"phường",
"bình",
"hưng",
"hòa",
"b",
"tổ",
"chức",
"khám",
"nghiệm",
"hiện",
"trường",
"và",
"đưa",
"anh",
"v",
"đi",
"cấp",
"cứu",
"sau",
"nhiều",
"ngày",
"được",
"chữa",
"trị",
"hiện",
"anh",
"v",
"đã",
"qua",
"cơn",
"nguy",
"kịch",
"tại",
"giường",
"bệnh",
"anh",
"v",
"cho",
"hay",
"nguyên",
"nhân",
"dẫn",
"đến",
"vụ",
"bị",
"chém",
"trên",
"xuất",
"phát",
"từ",
"một",
"câu",
"nói",
"đùa",
"của",
"anh",
"theo",
"đó",
"17:40:8",
"anh",
"v",
"cùng",
"trịnh",
"bạn",
"gái",
"trịnh",
"và",
"một",
"số",
"anh",
"em",
"làm",
"cùng",
"tiệm",
"sơn",
"bày",
"tiệc",
"nhậu",
"một",
"lúc",
"sau",
"trịnh",
"xin",
"phép",
"chở",
"bạn",
"gái",
"đi",
"chơi",
"lúc",
"này",
"anh",
"v",
"có",
"nói",
"bông",
"đùa",
"theo",
"nhớ",
"cho",
"-21.047",
"anh",
"xem",
"gởi",
"mỗi",
"người",
"một",
"cái",
"nha",
"1.927.760",
"có",
"lẽ",
"vì",
"câu",
"nói",
"đùa",
"vô",
"duyên",
"của",
"v",
"nên",
"giữa",
"trịnh",
"và",
"bạn",
"gái",
"nảy",
"sinh",
"mâu",
"thuẫn",
"bực",
"tức",
"nên",
"sáng",
"hôm",
"sau",
"đến",
"chỗ",
"làm",
"trịnh",
"đã",
"gây",
"ra",
"vụ",
"việc",
"trên"
] |
[
"bảy mươi mốt phẩy hai hai",
"năm",
"lăn",
"lộn",
"trên",
"trận",
"tuyến",
"nguy",
"hiểm",
"đương",
"đầu",
"với",
"tội",
"phạm",
"ma",
"túy",
"thượng",
"tá",
"nguyễn",
"văn",
"giáp",
"trưởng",
"phòng",
"chống",
"ma",
"túy",
"và",
"tội",
"phạm",
"bộ",
"đội",
"biên",
"phòng",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"đã",
"cùng",
"đồng",
"đội",
"chiến",
"đấu",
"và",
"lập",
"nhiều",
"chiến",
"công",
"xuất",
"sắc",
"khi",
"đó",
"là",
"tháng mười",
"sau",
"khi",
"thoát",
"án",
"tử",
"hình",
"và",
"được",
"ân",
"xá",
"trong",
"hai mươi mốt",
"vụ",
"án",
"ma",
"túy",
"vũ",
"xuân",
"trường",
"gây",
"xôn",
"xao",
"dư",
"luận",
"một",
"thời",
"ông",
"trùm",
"xiêng",
"phênh",
"người",
"lào",
"lại",
"ngựa",
"quen",
"đường",
"cũ",
"tổ",
"chức",
"lại",
"đường",
"dây",
"ma",
"túy",
"với",
"quy",
"mô",
"lớn",
"hơn",
"trước",
"thượng",
"tá",
"chín mê ga bít",
"nguyễn",
"văn",
"giáp",
"áo",
"xanh",
"âm năm ngàn tám trăm sáu mươi mốt chấm tám không hai kí lô",
"bên",
"trái",
"khám",
"xét",
"phương",
"tiện",
"vận",
"chuyển",
"ma",
"túy",
"trong",
"chuyên",
"án",
"năm mươi ngàn chín trăm chín sáu phẩy bảy hai không hai",
"lv",
"vào",
"mười chín giờ năm chín phút bốn tám giây",
"trước",
"đó",
"ông",
"đã",
"mất",
"không sáu bảy không chín hai tám năm tám tám tám không",
"tháng",
"tìm",
"hiểu",
"kỹ",
"mọi",
"thông",
"tin",
"nói",
"mình",
"đi",
"buôn",
"gỗ",
"thì",
"phải",
"hiểu",
"rất",
"rõ",
"như",
"gỗ",
"gì",
"ở",
"vùng",
"nào",
"giá",
"cả",
"bao",
"nhiêu",
"sau",
"sáu triệu hai trăm tám mươi tám ngàn ba trăm tám mươi sáu",
"tháng",
"bằng",
"sự",
"nhanh",
"nhạy",
"linh",
"hoạt",
"ông",
"đã",
"tiếp",
"xúc",
"thành",
"công",
"tám ngàn chín trăm lẻ hai phẩy tám trăm hai hai ngày",
"với",
"ông",
"trùm",
"rồi",
"được",
"nhận",
"làm",
"đệ",
"tử",
"và",
"cho",
"học",
"việc",
"thậm",
"chí",
"hắn",
"còn",
"hứa",
"nếu",
"theo",
"hắn",
"một nghìn chín trăm năm hai",
"năm",
"thì",
"sẽ",
"có",
"rất",
"nhiều",
"tiền",
"sẽ",
"truyền",
"các",
"ngón",
"nghề",
"để",
"qua",
"mắt",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"việt",
"nam",
"mà",
"không",
"bao",
"giờ",
"bị",
"bắt",
"bẩy giờ",
"phát",
"hiện",
"xiêng",
"phênh",
"vận",
"chuyển",
"hàng",
"từ",
"viêng",
"chăn",
"sang",
"việt",
"nam",
"ban",
"chuyên",
"án",
"quyết",
"định",
"phá",
"án",
"trên",
"đất",
"lào",
"kết",
"quả",
"bộ",
"bảy một không ngang bốn nghìn bốn trăm hai mươi lăm ngang sờ sờ tê",
"đội",
"biên",
"phòng",
"hà",
"tĩnh",
"một trăm lẻ chín ga lông",
"triệt",
"xóa",
"đường",
"dây",
"ma",
"túy",
"lớn",
"này",
"và",
"bắt",
"lại",
"xiêng",
"phênh",
"cùng",
"tang",
"vật",
"là",
"ba trăm sáu bảy ngàn năm trăm hai bảy",
"bánh",
"heroin",
"nhiều",
"chiến",
"công",
"khác",
"được",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"giáp",
"và",
"đồng",
"đội",
"thực",
"hiện",
"như",
"chuyên",
"án",
"một không không bẩy xuộc một trăm sáu mươi",
"ngày năm tới ngày mùng tám tháng bốn",
"bắt",
"tám mươi chín phẩy sáu đến bốn chín phẩy hai",
"tên",
"tội",
"phạm",
"nguy",
"hiểm",
"thu",
"giữ",
"bốn triệu ba trăm bốn mươi nghìn không trăm hai mươi",
"bánh",
"cần",
"sa",
"sáu trăm tám mốt ngàn tám trăm sáu sáu",
"tấn",
"và",
"một ngàn",
"tấn",
"tiền",
"chất",
"ma",
"túy",
"chuyên",
"án",
"ba bốn không gạch chéo ba không không không xoẹt i cờ gạch ngang a hắt",
"ba giờ mười sáu phút",
"bắt",
"ba nghìn",
"đối",
"tượng",
"quốc",
"tịch",
"lào",
"năm hai",
"bánh",
"heroin",
"chín mươi lăm ngàn một trăm bốn mươi chín phẩy năm nghìn ba trăm năm năm",
"viên",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"chuyên",
"án",
"sáu trên năm",
"lv",
"tháng chín năm bốn trăm tám bốn",
"bắt",
"ba ngàn ba mươi",
"đối",
"tượng",
"hai trăm bẩy bốn yến",
"ma",
"túy",
"đá",
"và",
"chín hai mét khối",
"heroin",
"thượng",
"tá",
"nguyễn",
"văn",
"giáp",
"đứng",
"đầu",
"bên",
"trái",
"trong",
"đấu",
"tranh",
"thắng",
"lợi",
"chuyên",
"án",
"ma",
"túy",
"lớn",
"bắt",
"hai bảy chia hai",
"đối",
"tượng",
"thu",
"năm trăm sáu mươi tư việt nam đồng trên oát",
"ma",
"túy",
"đá",
"và",
"hai nghìn năm trăm chín mươi bẩy",
"bánh",
"heroin",
"chia",
"sẻ",
"về",
"công",
"việc",
"nguy",
"hiểm",
"này",
"thượng",
"tá",
"giáp",
"cho",
"hay",
"lúc",
"mới",
"vào",
"nghề",
"gia",
"đình",
"rất",
"lo",
"lắng",
"khi",
"thấy",
"ông",
"thường",
"xuyên",
"vắng",
"nhà",
"đi",
"sớm",
"về",
"muộn",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"mọi",
"thành",
"phần",
"rồi",
"thỉnh",
"thoảng",
"báo",
"đài",
"đưa",
"tin",
"có",
"cán",
"bộ",
"chiến",
"sĩ",
"hy",
"sinh",
"ông",
"cũng",
"nhận",
"được",
"sự",
"tin",
"tưởng",
"trân",
"trọng",
"và",
"ủng",
"hộ",
"những",
"việc",
"mình",
"đang",
"làm",
"từ",
"vợ",
"và",
"hai triệu không nghìn không trăm bảy mươi ba",
"con",
"âm ba sáu nghìn hai trăm hai mốt phẩy bốn ngàn sáu trăm ba mươi sáu",
"năm",
"nay",
"tôi",
"chưa",
"nghỉ",
"phép",
"ngày",
"nào",
"với",
"những",
"thành",
"tích",
"đạt",
"được",
"thượng",
"tá",
"nguyễn",
"văn",
"giáp",
"được",
"lựa",
"chọn",
"là",
"điển",
"hình",
"tiên",
"tiến",
"trên",
"mọi",
"lĩnh",
"vực",
"trong",
"toàn",
"lực",
"lượng",
"được",
"đảng",
"nhà",
"nước",
"tặng",
"thưởng",
"huân",
"chương",
"chiến",
"công",
"hạng",
"bốn triệu không trăm bốn mươi ngàn chín trăm sáu bẩy",
"âm bảy bẩy ngàn bốn trăm bảy mươi phẩy không không chín ngàn tám mươi sáu",
"lần",
"được",
"chín trăm hai mươi tư nghìn một trăm linh tám",
"thủ",
"tướng",
"tặng",
"bằng",
"khen",
"chín triệu năm trăm ba mươi ngàn tám trăm linh năm",
"lần",
"là",
"chiến",
"sỹ",
"thi",
"đua",
"toàn",
"quân",
"một triệu hai trăm mười một ngàn tám trăm bốn ba",
"lần",
"được",
"phong",
"quân",
"hàm",
"trước",
"thời",
"hạn",
"ông",
"cũng",
"được",
"nước",
"bạn",
"lào",
"tám bảy chấm không đến chín bốn phẩy chín",
"lần",
"tặng",
"huân",
"chương",
"lao",
"động",
"năm tám hai bốn không bốn năm chín chín hai năm",
"huân",
"chương",
"chiến",
"công",
"hạng",
"nhì",
"bảy triệu năm",
"bằng",
"khen",
"của",
"thủ",
"tướng",
"lào",
"chín triệu",
"huy",
"chương",
"hữu",
"nghị",
"việt",
"lào",
"thượng",
"tá",
"nguyễn",
"văn",
"giáp",
"tham",
"dự",
"chương",
"trình",
"giao",
"lưu",
"điển",
"hình",
"tiêu",
"biểu",
"học",
"tập",
"làm",
"theo",
"tư",
"tưởng",
"đạo",
"đức",
"phong",
"cách",
"hồ",
"chí",
"minh",
"hai sáu tháng bốn",
"do",
"ban",
"tuyên",
"giáo",
"tư",
"tổ",
"chức",
"ngày",
"mai",
"tại",
"hà",
"nội"
] |
[
"71,22",
"năm",
"lăn",
"lộn",
"trên",
"trận",
"tuyến",
"nguy",
"hiểm",
"đương",
"đầu",
"với",
"tội",
"phạm",
"ma",
"túy",
"thượng",
"tá",
"nguyễn",
"văn",
"giáp",
"trưởng",
"phòng",
"chống",
"ma",
"túy",
"và",
"tội",
"phạm",
"bộ",
"đội",
"biên",
"phòng",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"đã",
"cùng",
"đồng",
"đội",
"chiến",
"đấu",
"và",
"lập",
"nhiều",
"chiến",
"công",
"xuất",
"sắc",
"khi",
"đó",
"là",
"tháng 10",
"sau",
"khi",
"thoát",
"án",
"tử",
"hình",
"và",
"được",
"ân",
"xá",
"trong",
"21",
"vụ",
"án",
"ma",
"túy",
"vũ",
"xuân",
"trường",
"gây",
"xôn",
"xao",
"dư",
"luận",
"một",
"thời",
"ông",
"trùm",
"xiêng",
"phênh",
"người",
"lào",
"lại",
"ngựa",
"quen",
"đường",
"cũ",
"tổ",
"chức",
"lại",
"đường",
"dây",
"ma",
"túy",
"với",
"quy",
"mô",
"lớn",
"hơn",
"trước",
"thượng",
"tá",
"9 mb",
"nguyễn",
"văn",
"giáp",
"áo",
"xanh",
"-5861.802 kg",
"bên",
"trái",
"khám",
"xét",
"phương",
"tiện",
"vận",
"chuyển",
"ma",
"túy",
"trong",
"chuyên",
"án",
"50.996,7202",
"lv",
"vào",
"19:59:48",
"trước",
"đó",
"ông",
"đã",
"mất",
"067092858880",
"tháng",
"tìm",
"hiểu",
"kỹ",
"mọi",
"thông",
"tin",
"nói",
"mình",
"đi",
"buôn",
"gỗ",
"thì",
"phải",
"hiểu",
"rất",
"rõ",
"như",
"gỗ",
"gì",
"ở",
"vùng",
"nào",
"giá",
"cả",
"bao",
"nhiêu",
"sau",
"6.288.386",
"tháng",
"bằng",
"sự",
"nhanh",
"nhạy",
"linh",
"hoạt",
"ông",
"đã",
"tiếp",
"xúc",
"thành",
"công",
"8902,822 ngày",
"với",
"ông",
"trùm",
"rồi",
"được",
"nhận",
"làm",
"đệ",
"tử",
"và",
"cho",
"học",
"việc",
"thậm",
"chí",
"hắn",
"còn",
"hứa",
"nếu",
"theo",
"hắn",
"1952",
"năm",
"thì",
"sẽ",
"có",
"rất",
"nhiều",
"tiền",
"sẽ",
"truyền",
"các",
"ngón",
"nghề",
"để",
"qua",
"mắt",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"việt",
"nam",
"mà",
"không",
"bao",
"giờ",
"bị",
"bắt",
"7h",
"phát",
"hiện",
"xiêng",
"phênh",
"vận",
"chuyển",
"hàng",
"từ",
"viêng",
"chăn",
"sang",
"việt",
"nam",
"ban",
"chuyên",
"án",
"quyết",
"định",
"phá",
"án",
"trên",
"đất",
"lào",
"kết",
"quả",
"bộ",
"710-4425-sst",
"đội",
"biên",
"phòng",
"hà",
"tĩnh",
"109 gallon",
"triệt",
"xóa",
"đường",
"dây",
"ma",
"túy",
"lớn",
"này",
"và",
"bắt",
"lại",
"xiêng",
"phênh",
"cùng",
"tang",
"vật",
"là",
"367.527",
"bánh",
"heroin",
"nhiều",
"chiến",
"công",
"khác",
"được",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"giáp",
"và",
"đồng",
"đội",
"thực",
"hiện",
"như",
"chuyên",
"án",
"1007/160",
"ngày 5 tới ngày mùng 8 tháng 4",
"bắt",
"89,6 - 49,2",
"tên",
"tội",
"phạm",
"nguy",
"hiểm",
"thu",
"giữ",
"4.340.020",
"bánh",
"cần",
"sa",
"681.866",
"tấn",
"và",
"1000",
"tấn",
"tiền",
"chất",
"ma",
"túy",
"chuyên",
"án",
"340/3000/yc-ah",
"3h16",
"bắt",
"3000",
"đối",
"tượng",
"quốc",
"tịch",
"lào",
"52",
"bánh",
"heroin",
"95.149,5355",
"viên",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"chuyên",
"án",
"6 / 5",
"lv",
"tháng 9/484",
"bắt",
"3030",
"đối",
"tượng",
"274 yến",
"ma",
"túy",
"đá",
"và",
"92 m3",
"heroin",
"thượng",
"tá",
"nguyễn",
"văn",
"giáp",
"đứng",
"đầu",
"bên",
"trái",
"trong",
"đấu",
"tranh",
"thắng",
"lợi",
"chuyên",
"án",
"ma",
"túy",
"lớn",
"bắt",
"27 / 2",
"đối",
"tượng",
"thu",
"564 vnđ/w",
"ma",
"túy",
"đá",
"và",
"2597",
"bánh",
"heroin",
"chia",
"sẻ",
"về",
"công",
"việc",
"nguy",
"hiểm",
"này",
"thượng",
"tá",
"giáp",
"cho",
"hay",
"lúc",
"mới",
"vào",
"nghề",
"gia",
"đình",
"rất",
"lo",
"lắng",
"khi",
"thấy",
"ông",
"thường",
"xuyên",
"vắng",
"nhà",
"đi",
"sớm",
"về",
"muộn",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"mọi",
"thành",
"phần",
"rồi",
"thỉnh",
"thoảng",
"báo",
"đài",
"đưa",
"tin",
"có",
"cán",
"bộ",
"chiến",
"sĩ",
"hy",
"sinh",
"ông",
"cũng",
"nhận",
"được",
"sự",
"tin",
"tưởng",
"trân",
"trọng",
"và",
"ủng",
"hộ",
"những",
"việc",
"mình",
"đang",
"làm",
"từ",
"vợ",
"và",
"2.000.073",
"con",
"-36.221,4636",
"năm",
"nay",
"tôi",
"chưa",
"nghỉ",
"phép",
"ngày",
"nào",
"với",
"những",
"thành",
"tích",
"đạt",
"được",
"thượng",
"tá",
"nguyễn",
"văn",
"giáp",
"được",
"lựa",
"chọn",
"là",
"điển",
"hình",
"tiên",
"tiến",
"trên",
"mọi",
"lĩnh",
"vực",
"trong",
"toàn",
"lực",
"lượng",
"được",
"đảng",
"nhà",
"nước",
"tặng",
"thưởng",
"huân",
"chương",
"chiến",
"công",
"hạng",
"4.040.967",
"-77.470,009086",
"lần",
"được",
"924.108",
"thủ",
"tướng",
"tặng",
"bằng",
"khen",
"9.530.805",
"lần",
"là",
"chiến",
"sỹ",
"thi",
"đua",
"toàn",
"quân",
"1.211.843",
"lần",
"được",
"phong",
"quân",
"hàm",
"trước",
"thời",
"hạn",
"ông",
"cũng",
"được",
"nước",
"bạn",
"lào",
"87.0 - 94,9",
"lần",
"tặng",
"huân",
"chương",
"lao",
"động",
"58240459925",
"huân",
"chương",
"chiến",
"công",
"hạng",
"nhì",
"7.500.000",
"bằng",
"khen",
"của",
"thủ",
"tướng",
"lào",
"9.000.000",
"huy",
"chương",
"hữu",
"nghị",
"việt",
"lào",
"thượng",
"tá",
"nguyễn",
"văn",
"giáp",
"tham",
"dự",
"chương",
"trình",
"giao",
"lưu",
"điển",
"hình",
"tiêu",
"biểu",
"học",
"tập",
"làm",
"theo",
"tư",
"tưởng",
"đạo",
"đức",
"phong",
"cách",
"hồ",
"chí",
"minh",
"26/4",
"do",
"ban",
"tuyên",
"giáo",
"tư",
"tổ",
"chức",
"ngày",
"mai",
"tại",
"hà",
"nội"
] |
[
"những",
"điều",
"nasa",
"không",
"muốn",
"nói",
"giáo dục",
"&",
"tổng đài",
"nghi",
"vấn",
"này",
"đã",
"thu",
"hút",
"sự",
"chú",
"ý",
"của",
"dư",
"luận",
"khi",
"kênh",
"truyền",
"hình",
"the",
"history",
"phát",
"sóng",
"một nghìn ba",
"tập",
"phim",
"nước",
"mỹ",
"câu",
"chuyện",
"của",
"chúng",
"ta",
"trong",
"bộ",
"phim",
"có",
"đoạn",
"lời",
"bình",
"thậm",
"chí",
"hiện",
"nay",
"dầu",
"cá",
"voi",
"vẫn",
"được",
"nasa",
"sử",
"dụng",
"kính",
"thiên",
"văn",
"hubble",
"hoạt",
"động",
"được",
"nhờ",
"thứ",
"dầu",
"này",
"mỗi",
"năm",
"hệ",
"thống",
"này",
"đã",
"làm",
"sạch",
"khoảng",
"ba chín",
"lít",
"nước",
"cho",
"trạm",
"không",
"gian",
"lượng",
"nước",
"sản",
"xuất",
"ra",
"còn",
"nhiều",
"hơn",
"hệ",
"thống",
"ion",
"hóa",
"học",
"của",
"người",
"nga",
"tuy",
"nhiên",
"âm hai ngàn không trăm linh ba phẩy chín sáu phuốt",
"các",
"nhà",
"du",
"hành",
"vũ",
"trụ",
"của",
"nasa",
"chẳng",
"mấy",
"quan",
"tâm",
"đến",
"phản",
"ứng",
"của",
"đồng",
"nghiệp",
"nga",
"họ",
"sử",
"dụng",
"thứ",
"nước",
"này",
"một",
"cách",
"thản",
"nhiên",
"chắc",
"ai",
"cũng",
"đều",
"có",
"thể",
"hình",
"dung",
"ra",
"cảnh",
"náo",
"loạn",
"trên",
"cabin",
"máy",
"bay",
"khi",
"bay",
"vào",
"vùng",
"thời",
"tiết",
"xấu",
"trên",
"các",
"chuyến",
"bay",
"vào",
"vũ",
"trụ",
"tất",
"cả",
"các",
"phi",
"hành",
"gia",
"đều",
"được",
"huấn",
"âm chín héc",
"luyện",
"kỹ",
"lưỡng",
"nhưng",
"nasa",
"vẫn",
"chuẩn",
"bị",
"phương",
"án",
"đề",
"phòng",
"trường",
"hợp",
"ai",
"đó",
"trong",
"phi",
"hành",
"đoàn",
"rơi",
"vào",
"trạng",
"thái",
"ngoài",
"tầm",
"kiểm",
"soát",
"ngay",
"lập",
"tức",
"nasa",
"phản",
"hồi",
"lại",
"thông",
"tin",
"từ",
"bộ",
"phim",
"của",
"kênh",
"the",
"history",
"trong",
"đó",
"khẳng",
"định",
"họ",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"sử",
"dụng",
"dầu",
"cá",
"voi",
"trong",
"kính",
"thiên",
"văn",
"hubble",
"tuy",
"nhiên",
"quan",
"sát",
"cho",
"thấy",
"dầu",
"cá",
"voi",
"chắc",
"chắn",
"đã",
"được",
"sử",
"dụng",
"trong",
"một",
"số",
"trường",
"hợp",
"của",
"các",
"chuyến",
"bay",
"khám",
"phá",
"vũ",
"trụ",
"bởi",
"loại",
"dầu",
"này",
"không",
"bị",
"đóng",
"băng",
"trong",
"nhiệt",
"độ",
"dưới",
"mười một nghìn ba trăm bẩy mươi mốt phẩy không ba ba không bảy",
"độ",
"c",
"đồng",
"thời",
"vẫn",
"giữ",
"được",
"kết",
"cấu",
"dưới",
"áp",
"suất",
"cực",
"lớn",
"âm sáu nghìn bẩy trăm ba mươi tám phẩy bảy trăm bốn mươi chín xen ti mét vuông trên ki lo oát",
"thương",
"mại",
"dựa",
"trên",
"dầu",
"cá",
"voi",
"rất",
"thịnh",
"hành",
"vào",
"những",
"mười bảy giờ",
"xấp",
"xỉ",
"năm mươi mốt",
"thế",
"kỷ",
"trước",
"khi",
"nasa",
"được",
"thành",
"lập",
"quý không năm một không sáu chín",
"hội",
"đồng",
"quốc",
"tế",
"bảo",
"vệ",
"cá",
"voi",
"đã",
"tám trăm ba bốn mi li mét vuông",
"cấm",
"buôn",
"bán",
"loài",
"cá",
"này",
"mặt",
"khác",
"việc",
"buôn",
"bán",
"dầu",
"cá",
"voi",
"cũng",
"đã",
"suy",
"tàn",
"từ",
"rất",
"lâu",
"trước",
"đó",
"khi",
"dầu",
"hỏa",
"bắt",
"đầu",
"lên",
"ngôi"
] |
[
"những",
"điều",
"nasa",
"không",
"muốn",
"nói",
"giáo dục",
"&",
"tổng đài",
"nghi",
"vấn",
"này",
"đã",
"thu",
"hút",
"sự",
"chú",
"ý",
"của",
"dư",
"luận",
"khi",
"kênh",
"truyền",
"hình",
"the",
"history",
"phát",
"sóng",
"1300",
"tập",
"phim",
"nước",
"mỹ",
"câu",
"chuyện",
"của",
"chúng",
"ta",
"trong",
"bộ",
"phim",
"có",
"đoạn",
"lời",
"bình",
"thậm",
"chí",
"hiện",
"nay",
"dầu",
"cá",
"voi",
"vẫn",
"được",
"nasa",
"sử",
"dụng",
"kính",
"thiên",
"văn",
"hubble",
"hoạt",
"động",
"được",
"nhờ",
"thứ",
"dầu",
"này",
"mỗi",
"năm",
"hệ",
"thống",
"này",
"đã",
"làm",
"sạch",
"khoảng",
"39",
"lít",
"nước",
"cho",
"trạm",
"không",
"gian",
"lượng",
"nước",
"sản",
"xuất",
"ra",
"còn",
"nhiều",
"hơn",
"hệ",
"thống",
"ion",
"hóa",
"học",
"của",
"người",
"nga",
"tuy",
"nhiên",
"-2003,96 ft",
"các",
"nhà",
"du",
"hành",
"vũ",
"trụ",
"của",
"nasa",
"chẳng",
"mấy",
"quan",
"tâm",
"đến",
"phản",
"ứng",
"của",
"đồng",
"nghiệp",
"nga",
"họ",
"sử",
"dụng",
"thứ",
"nước",
"này",
"một",
"cách",
"thản",
"nhiên",
"chắc",
"ai",
"cũng",
"đều",
"có",
"thể",
"hình",
"dung",
"ra",
"cảnh",
"náo",
"loạn",
"trên",
"cabin",
"máy",
"bay",
"khi",
"bay",
"vào",
"vùng",
"thời",
"tiết",
"xấu",
"trên",
"các",
"chuyến",
"bay",
"vào",
"vũ",
"trụ",
"tất",
"cả",
"các",
"phi",
"hành",
"gia",
"đều",
"được",
"huấn",
"-9 hz",
"luyện",
"kỹ",
"lưỡng",
"nhưng",
"nasa",
"vẫn",
"chuẩn",
"bị",
"phương",
"án",
"đề",
"phòng",
"trường",
"hợp",
"ai",
"đó",
"trong",
"phi",
"hành",
"đoàn",
"rơi",
"vào",
"trạng",
"thái",
"ngoài",
"tầm",
"kiểm",
"soát",
"ngay",
"lập",
"tức",
"nasa",
"phản",
"hồi",
"lại",
"thông",
"tin",
"từ",
"bộ",
"phim",
"của",
"kênh",
"the",
"history",
"trong",
"đó",
"khẳng",
"định",
"họ",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"sử",
"dụng",
"dầu",
"cá",
"voi",
"trong",
"kính",
"thiên",
"văn",
"hubble",
"tuy",
"nhiên",
"quan",
"sát",
"cho",
"thấy",
"dầu",
"cá",
"voi",
"chắc",
"chắn",
"đã",
"được",
"sử",
"dụng",
"trong",
"một",
"số",
"trường",
"hợp",
"của",
"các",
"chuyến",
"bay",
"khám",
"phá",
"vũ",
"trụ",
"bởi",
"loại",
"dầu",
"này",
"không",
"bị",
"đóng",
"băng",
"trong",
"nhiệt",
"độ",
"dưới",
"11.371,03307",
"độ",
"c",
"đồng",
"thời",
"vẫn",
"giữ",
"được",
"kết",
"cấu",
"dưới",
"áp",
"suất",
"cực",
"lớn",
"-6738,749 cm2/kw",
"thương",
"mại",
"dựa",
"trên",
"dầu",
"cá",
"voi",
"rất",
"thịnh",
"hành",
"vào",
"những",
"17h",
"xấp",
"xỉ",
"51",
"thế",
"kỷ",
"trước",
"khi",
"nasa",
"được",
"thành",
"lập",
"quý 05/1069",
"hội",
"đồng",
"quốc",
"tế",
"bảo",
"vệ",
"cá",
"voi",
"đã",
"834 mm2",
"cấm",
"buôn",
"bán",
"loài",
"cá",
"này",
"mặt",
"khác",
"việc",
"buôn",
"bán",
"dầu",
"cá",
"voi",
"cũng",
"đã",
"suy",
"tàn",
"từ",
"rất",
"lâu",
"trước",
"đó",
"khi",
"dầu",
"hỏa",
"bắt",
"đầu",
"lên",
"ngôi"
] |
[
"ấn",
"độ",
"nga",
"iran",
"họp",
"ba",
"bên",
"về",
"hành",
"lang",
"vận",
"tải",
"bắc",
"nam",
"ấn",
"độ",
"nga",
"và",
"iran",
"sẽ",
"họp",
"ba",
"bên",
"về",
"dự",
"án",
"hành",
"lang",
"vận",
"tải",
"hai triệu sáu trăm năm mươi",
"bắc",
"nam",
"quốc",
"tế",
"instc",
"vào",
"mười chín giờ mười ba",
"tới",
"nhằm",
"sớm",
"đưa",
"tuyến",
"đường",
"dài",
"chín nghìn ba trăm ba mươi chín chấm tám năm ghi ga bít",
"bằng",
"cả",
"đường",
"bộ",
"đường",
"biển",
"và",
"đường",
"sắt",
"này",
"vào",
"vận",
"hành",
"nguồn",
"sputnik",
"theo",
"tuyên",
"bố",
"ngày hai bẩy và ngày mười tám",
"của",
"bộ",
"công",
"thương",
"ấn",
"độ",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"này",
"suresh",
"prabhu",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"với",
"một",
"phái",
"đoàn",
"doanh",
"nghiệp",
"của",
"nga",
"về",
"đầu",
"tư",
"và",
"kinh",
"doanh",
"nhấn",
"mạnh",
"cần",
"giải",
"quyết",
"tất",
"cả",
"các",
"vấn",
"đề",
"để",
"tuyến",
"đường",
"này",
"đi",
"vào",
"vận",
"hành",
"càng",
"sớm",
"càng",
"tốt",
"theo",
"ông",
"hành",
"lang",
"này",
"là",
"một",
"sáng",
"kiến",
"quan",
"trọng",
"của",
"ấn",
"độ",
"nga",
"và",
"iran",
"nhằm",
"thúc",
"đẩy",
"hợp",
"tác",
"về",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"và",
"tăng",
"cường",
"kết",
"nối",
"với",
"các",
"quốc",
"gia",
"ở",
"khu",
"vực",
"trung",
"á",
"tuyên",
"bố",
"trên",
"khẳng",
"định",
"instc",
"là",
"tuyến",
"vận",
"tải",
"đa",
"phương",
"thức",
"ngắn",
"nhất",
"nối",
"ấn",
"độ",
"dương",
"và",
"vịnh",
"persian",
"thông",
"qua",
"iran",
"với",
"nga",
"và",
"bắc",
"âu",
"công",
"suất",
"ước",
"tính",
"của",
"hành",
"lang",
"này",
"vào",
"khoảng",
"năm trăm sáu mốt gam",
"tấn",
"hàng",
"hóa",
"mỗi",
"năm",
"và",
"sẽ",
"làm",
"giảm",
"thời",
"gian",
"và",
"chi",
"phí",
"từ",
"năm ngàn ba trăm sáu bảy phẩy không một trăm hai mươi sáu giây",
"cũng",
"theo",
"ông",
"prabhu",
"nga",
"đã",
"đầu",
"tư",
"bảy trăm mười bốn độ xê",
"usd",
"vào",
"ấn",
"độ",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"hai nghìn bốn trăm ba mươi mốt",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"dầu",
"khí",
"trang",
"thiết",
"bị",
"quốc",
"phòng",
"điện",
"lực",
"và",
"năng",
"lượng",
"cũng",
"như",
"các",
"dự",
"án",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"quy",
"mô",
"lớn",
"ông",
"cũng",
"lưu",
"ý",
"nga",
"có",
"thể",
"đầu",
"tư",
"vào",
"dự",
"âm chín nghìn tám trăm năm mươi năm chấm không không tám trăm bảy chín lượng",
"án",
"hành",
"lang",
"công",
"nghiệp",
"delhi-mumbai",
"các",
"thành",
"phố",
"thông",
"minh",
"đường",
"sắt",
"vận",
"tải",
"công",
"cộng",
"vệ",
"sinh",
"và",
"nhà",
"ở",
"giá",
"rẻ",
"tháng sáu năm một nghìn hai trăm bốn hai",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"thương",
"mại",
"giữa",
"nga",
"và",
"ấn",
"độ",
"đạt",
"âm chín nghìn bẩy trăm tám mươi chín phẩy không hai không chín át mót phe",
"usd"
] |
[
"ấn",
"độ",
"nga",
"iran",
"họp",
"ba",
"bên",
"về",
"hành",
"lang",
"vận",
"tải",
"bắc",
"nam",
"ấn",
"độ",
"nga",
"và",
"iran",
"sẽ",
"họp",
"ba",
"bên",
"về",
"dự",
"án",
"hành",
"lang",
"vận",
"tải",
"2.000.650",
"bắc",
"nam",
"quốc",
"tế",
"instc",
"vào",
"19h13",
"tới",
"nhằm",
"sớm",
"đưa",
"tuyến",
"đường",
"dài",
"9339.85 gb",
"bằng",
"cả",
"đường",
"bộ",
"đường",
"biển",
"và",
"đường",
"sắt",
"này",
"vào",
"vận",
"hành",
"nguồn",
"sputnik",
"theo",
"tuyên",
"bố",
"ngày 27 và ngày 18",
"của",
"bộ",
"công",
"thương",
"ấn",
"độ",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"này",
"suresh",
"prabhu",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"với",
"một",
"phái",
"đoàn",
"doanh",
"nghiệp",
"của",
"nga",
"về",
"đầu",
"tư",
"và",
"kinh",
"doanh",
"nhấn",
"mạnh",
"cần",
"giải",
"quyết",
"tất",
"cả",
"các",
"vấn",
"đề",
"để",
"tuyến",
"đường",
"này",
"đi",
"vào",
"vận",
"hành",
"càng",
"sớm",
"càng",
"tốt",
"theo",
"ông",
"hành",
"lang",
"này",
"là",
"một",
"sáng",
"kiến",
"quan",
"trọng",
"của",
"ấn",
"độ",
"nga",
"và",
"iran",
"nhằm",
"thúc",
"đẩy",
"hợp",
"tác",
"về",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"và",
"tăng",
"cường",
"kết",
"nối",
"với",
"các",
"quốc",
"gia",
"ở",
"khu",
"vực",
"trung",
"á",
"tuyên",
"bố",
"trên",
"khẳng",
"định",
"instc",
"là",
"tuyến",
"vận",
"tải",
"đa",
"phương",
"thức",
"ngắn",
"nhất",
"nối",
"ấn",
"độ",
"dương",
"và",
"vịnh",
"persian",
"thông",
"qua",
"iran",
"với",
"nga",
"và",
"bắc",
"âu",
"công",
"suất",
"ước",
"tính",
"của",
"hành",
"lang",
"này",
"vào",
"khoảng",
"561 g",
"tấn",
"hàng",
"hóa",
"mỗi",
"năm",
"và",
"sẽ",
"làm",
"giảm",
"thời",
"gian",
"và",
"chi",
"phí",
"từ",
"5367,0126 s",
"cũng",
"theo",
"ông",
"prabhu",
"nga",
"đã",
"đầu",
"tư",
"714 oc",
"usd",
"vào",
"ấn",
"độ",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"2431",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"dầu",
"khí",
"trang",
"thiết",
"bị",
"quốc",
"phòng",
"điện",
"lực",
"và",
"năng",
"lượng",
"cũng",
"như",
"các",
"dự",
"án",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"quy",
"mô",
"lớn",
"ông",
"cũng",
"lưu",
"ý",
"nga",
"có",
"thể",
"đầu",
"tư",
"vào",
"dự",
"-9855.00879 lượng",
"án",
"hành",
"lang",
"công",
"nghiệp",
"delhi-mumbai",
"các",
"thành",
"phố",
"thông",
"minh",
"đường",
"sắt",
"vận",
"tải",
"công",
"cộng",
"vệ",
"sinh",
"và",
"nhà",
"ở",
"giá",
"rẻ",
"tháng 6/1242",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"thương",
"mại",
"giữa",
"nga",
"và",
"ấn",
"độ",
"đạt",
"-9789,0209 atm",
"usd"
] |
[
"ông",
"trịnh",
"văn",
"quyết",
"từ",
"chức",
"chủ",
"tịch",
"flc",
"faros",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"flc",
"faros",
"trịnh",
"văn",
"quyết",
"từ",
"nhiệm",
"ngay",
"sau",
"khi",
"doanh",
"nghiệp",
"tê cờ gờ chéo tờ o tám trăm linh tám",
"thông",
"qua",
"chủ",
"trương",
"sáp",
"nhập",
"vào",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"đầu",
"tư",
"khai",
"khoáng",
"và",
"quản",
"lý",
"tài",
"sản",
"flc",
"hội đồng quản trị",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"xây",
"dựng",
"flc",
"faros",
"đã",
"miễn",
"nhiệm",
"chức",
"vụ",
"chủ",
"tịch",
"của",
"ông",
"trịnh",
"văn",
"quyết",
"từ",
"sáu không không bốn hai bẩy dê gờ i i gạch chéo ca nờ giây ép e",
"sau",
"khi",
"tiếp",
"nhận",
"đơn",
"đề",
"nghị",
"xin",
"thôi",
"giữ",
"chức",
"và",
"chấm",
"dứt",
"tư",
"cách",
"thành",
"viên",
"hội đồng quản trị",
"của",
"ông",
"việc",
"miễn",
"nhiệm",
"chính",
"thức",
"vị",
"trí",
"thành",
"viên",
"hội đồng quản trị",
"flc",
"faros",
"với",
"ông",
"quyết",
"sẽ",
"được",
"trình",
"đại",
"hội",
"cổ",
"đông",
"gần",
"nhất",
"của",
"công",
"ty",
"người",
"thay",
"thế",
"ông",
"quyết",
"ngồi",
"vào",
"ghế",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"flc",
"faros",
"là",
"ông",
"nguyễn",
"thiện",
"phú",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"ông",
"phú",
"sinh",
"chín giờ năm bảy phút năm ba giây",
"làm",
"ceo",
"flc",
"faros",
"từ",
"không giờ",
"ông",
"cũng",
"đang",
"giữ",
"chức",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"tập",
"đoàn",
"flc",
"việc",
"ông",
"quyết",
"từ",
"chức",
"chủ",
"tịch",
"flc",
"faros",
"diễn",
"ra",
"ngay",
"chín trăm tám mươi chín ki lô mét vuông",
"sau",
"khi",
"doanh",
"nghiệp",
"thông",
"qua",
"chủ",
"trương",
"sáp",
"nhập",
"vào",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"đầu",
"tư",
"khai",
"khoáng",
"và",
"quản",
"lý",
"tài",
"sản",
"flc",
"gab",
"ông",
"quyết",
"hiện",
"là",
"cổ",
"đông",
"lớn",
"nhất",
"và",
"nắm",
"quyền",
"chi",
"phối",
"tại",
"flc",
"faros",
"với",
"bảy trăm bốn hai bát can",
"cổ",
"phần",
"tại",
"gab",
"ông",
"quyết",
"sở",
"hữu",
"âm hai trăm ba lăm chấm ba trăm mười bẩy tấn",
"vốn",
"và",
"tập",
"đoàn",
"flc",
"đồng",
"thời",
"nắm",
"sáu mươi công",
"cổ",
"phần",
"flc",
"faros",
"niêm",
"yết",
"trên",
"sàn",
"chứng",
"khoán",
"vào",
"mười tám giờ năm mươi phút bốn mươi tư giây",
"với",
"mã",
"cổ",
"phiếu",
"ros",
"từ",
"mức",
"giá",
"ba trăm mười bốn ghi ga bai",
"ros",
"nhanh",
"chóng",
"tăng",
"mạnh",
"và",
"lên",
"đỉnh",
"hiệu số mười bốn hai mươi sáu",
"đồng/cổ",
"phiếu",
"vào",
"cuối",
"ba mươi tám chấm một không",
"nhưng",
"từ",
"đó",
"giá",
"ros",
"bắt",
"đầu",
"đi",
"xuống",
"dần",
"và",
"hiện",
"chỉ",
"còn",
"hơn",
"tám trăm sáu mươi mốt ngàn chín trăm ba mươi mốt",
"đồng/cổ",
"phiếu",
"tuy",
"nhiên",
"mã",
"này",
"hiện",
"vẫn",
"nằm",
"trong",
"rổ",
"chín không không ngang một không không không rờ chéo a vê kép i hắt",
"biến",
"động",
"giá",
"và",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"cổ",
"sáu trăm năm nhăm chấm bẩy năm chín niu tơn",
"phiếu",
"ros",
"từ",
"khi",
"niêm",
"yết",
"ảnh",
"vnds",
"so",
"với",
"mức",
"đỉnh",
"cổ",
"phiếu",
"này",
"đã",
"hai triệu",
"mất",
"âm năm nghìn một trăm bốn mươi tư phẩy chín trăm mười hai sào",
"giá",
"trị",
"sau",
"năm chia sáu",
"năm",
"từ",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"giá",
"trị",
"vốn",
"hóa",
"hơn",
"chín trăm chín mươi năm ki lô ca lo",
"đồng",
"định",
"giá",
"của",
"flc",
"faros",
"trên",
"sàn",
"chứng",
"khoán",
"hiện",
"chỉ",
"còn",
"hơn",
"âm chín nghìn tám trăm hai mươi chấm bẩy không bốn mẫu",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"giá",
"cổ",
"phiếu",
"ros",
"đi",
"xuống",
"ông",
"trịnh",
"văn",
"quyết",
"đã",
"bán",
"ra",
"một nghìn chín trăm ba mươi hai chấm năm trăm ba mươi niu tơn",
"cổ",
"phần",
"để",
"giảm",
"tỷ",
"lệ",
"sở",
"hữu",
"tại",
"flc",
"faros",
"từ",
"tám nghìn một trăm chín hai chấm chín trăm độ ca",
"xuống",
"âm sáu chín đồng",
"chỉ",
"trong",
"một ngàn bẩy trăm mười",
"tháng",
"cuối",
"tháng bốn năm một bốn ba chín",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"hiện",
"tại",
"của",
"flc",
"faros",
"là",
"ba nghìn bẩy trăm chín hai chấm năm trăm hai mươi mốt niu tơn",
"đồng",
"tháng ba bẩy trăm năm mươi sáu",
"doanh",
"nghiệp",
"đạt",
"doanh",
"thu",
"ba nghìn chín trăm sáu mươi bốn chấm không không một trăm tám mốt ra đi an trên ghi ga bai",
"và",
"báo",
"lãi",
"ròng",
"chín ngàn hai trăm ba mươi lăm phẩy năm không héc",
"đồng"
] |
[
"ông",
"trịnh",
"văn",
"quyết",
"từ",
"chức",
"chủ",
"tịch",
"flc",
"faros",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"flc",
"faros",
"trịnh",
"văn",
"quyết",
"từ",
"nhiệm",
"ngay",
"sau",
"khi",
"doanh",
"nghiệp",
"tcg/to808",
"thông",
"qua",
"chủ",
"trương",
"sáp",
"nhập",
"vào",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"đầu",
"tư",
"khai",
"khoáng",
"và",
"quản",
"lý",
"tài",
"sản",
"flc",
"hội đồng quản trị",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"xây",
"dựng",
"flc",
"faros",
"đã",
"miễn",
"nhiệm",
"chức",
"vụ",
"chủ",
"tịch",
"của",
"ông",
"trịnh",
"văn",
"quyết",
"từ",
"600427dgyy/knjfe",
"sau",
"khi",
"tiếp",
"nhận",
"đơn",
"đề",
"nghị",
"xin",
"thôi",
"giữ",
"chức",
"và",
"chấm",
"dứt",
"tư",
"cách",
"thành",
"viên",
"hội đồng quản trị",
"của",
"ông",
"việc",
"miễn",
"nhiệm",
"chính",
"thức",
"vị",
"trí",
"thành",
"viên",
"hội đồng quản trị",
"flc",
"faros",
"với",
"ông",
"quyết",
"sẽ",
"được",
"trình",
"đại",
"hội",
"cổ",
"đông",
"gần",
"nhất",
"của",
"công",
"ty",
"người",
"thay",
"thế",
"ông",
"quyết",
"ngồi",
"vào",
"ghế",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"flc",
"faros",
"là",
"ông",
"nguyễn",
"thiện",
"phú",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"ông",
"phú",
"sinh",
"9:57:53",
"làm",
"ceo",
"flc",
"faros",
"từ",
"0h",
"ông",
"cũng",
"đang",
"giữ",
"chức",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"tập",
"đoàn",
"flc",
"việc",
"ông",
"quyết",
"từ",
"chức",
"chủ",
"tịch",
"flc",
"faros",
"diễn",
"ra",
"ngay",
"989 km2",
"sau",
"khi",
"doanh",
"nghiệp",
"thông",
"qua",
"chủ",
"trương",
"sáp",
"nhập",
"vào",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"đầu",
"tư",
"khai",
"khoáng",
"và",
"quản",
"lý",
"tài",
"sản",
"flc",
"gab",
"ông",
"quyết",
"hiện",
"là",
"cổ",
"đông",
"lớn",
"nhất",
"và",
"nắm",
"quyền",
"chi",
"phối",
"tại",
"flc",
"faros",
"với",
"742 pa",
"cổ",
"phần",
"tại",
"gab",
"ông",
"quyết",
"sở",
"hữu",
"-235.317 tấn",
"vốn",
"và",
"tập",
"đoàn",
"flc",
"đồng",
"thời",
"nắm",
"60 công",
"cổ",
"phần",
"flc",
"faros",
"niêm",
"yết",
"trên",
"sàn",
"chứng",
"khoán",
"vào",
"18:50:44",
"với",
"mã",
"cổ",
"phiếu",
"ros",
"từ",
"mức",
"giá",
"314 gb",
"ros",
"nhanh",
"chóng",
"tăng",
"mạnh",
"và",
"lên",
"đỉnh",
"hiệu số 14 - 26",
"đồng/cổ",
"phiếu",
"vào",
"cuối",
"38.10",
"nhưng",
"từ",
"đó",
"giá",
"ros",
"bắt",
"đầu",
"đi",
"xuống",
"dần",
"và",
"hiện",
"chỉ",
"còn",
"hơn",
"861.931",
"đồng/cổ",
"phiếu",
"tuy",
"nhiên",
"mã",
"này",
"hiện",
"vẫn",
"nằm",
"trong",
"rổ",
"900-1000r/awyh",
"biến",
"động",
"giá",
"và",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"cổ",
"655.759 n",
"phiếu",
"ros",
"từ",
"khi",
"niêm",
"yết",
"ảnh",
"vnds",
"so",
"với",
"mức",
"đỉnh",
"cổ",
"phiếu",
"này",
"đã",
"2.000.000",
"mất",
"-5144,912 sào",
"giá",
"trị",
"sau",
"5 / 6",
"năm",
"từ",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"giá",
"trị",
"vốn",
"hóa",
"hơn",
"995 kcal",
"đồng",
"định",
"giá",
"của",
"flc",
"faros",
"trên",
"sàn",
"chứng",
"khoán",
"hiện",
"chỉ",
"còn",
"hơn",
"-9820.704 mẫu",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"giá",
"cổ",
"phiếu",
"ros",
"đi",
"xuống",
"ông",
"trịnh",
"văn",
"quyết",
"đã",
"bán",
"ra",
"1932.530 n",
"cổ",
"phần",
"để",
"giảm",
"tỷ",
"lệ",
"sở",
"hữu",
"tại",
"flc",
"faros",
"từ",
"8192.900 ok",
"xuống",
"-69 đồng",
"chỉ",
"trong",
"1710",
"tháng",
"cuối",
"tháng 4/1439",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"hiện",
"tại",
"của",
"flc",
"faros",
"là",
"3792.521 n",
"đồng",
"tháng 3/756",
"doanh",
"nghiệp",
"đạt",
"doanh",
"thu",
"3964.00181 radian/gb",
"và",
"báo",
"lãi",
"ròng",
"9235,50 hz",
"đồng"
] |
[
"vsmart",
"aris",
"một ngàn sáu trăm hai mươi tám chấm không không năm một đồng",
"xuất",
"hiện",
"vinsmart",
"đã",
"phát",
"triển",
"thành",
"công",
"smartphone",
"âm bẩy nghìn năm trăm chín ba chấm một chín một phần trăm trên sào",
"ngày mười một đến ngày mười tháng mười hai",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"sản",
"xuất",
"vinsmart",
"công",
"bố",
"phát",
"triển",
"thành",
"công",
"mẫu",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"vsmart",
"aris",
"sáu trăm lẻ sáu mi li lít trên xen ti mét khối",
"với",
"công",
"bố",
"này",
"vinsmart",
"đã",
"trở",
"thành",
"năm trăm năm mươi bảy ngàn tám mươi chín",
"công",
"ty",
"việt",
"nam",
"đầu",
"tiên",
"sản",
"xuất",
"thành",
"công",
"thiết",
"bị",
"đầu",
"cuối",
"hỗ",
"trợ",
"công",
"nghệ",
"âm năm ngàn năm trăm năm mươi năm chấm chín trăm năm mươi hai ra đi an",
"thử",
"nghiệm",
"tốc",
"độ",
"mạng",
"một trăm mười một héc",
"tại",
"việt",
"nam",
"bằng",
"vsmart",
"aris",
"âm năm ngàn hai trăm ba mươi năm chấm một trăm tám ba công trên đề xi mét khối",
"vsmart",
"aris",
"âm hai trăm năm chín phẩy năm sáu năm oát trên mê ga oát giờ",
"là",
"thành",
"quả",
"của",
"quá",
"trình",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"qualcomm",
"và",
"vinsmart",
"sản",
"phẩm",
"thuộc",
"phân",
"khúc",
"cận",
"cao",
"cấp",
"sở",
"hữu",
"những",
"tính",
"năng",
"cao",
"cấp",
"và",
"độc",
"đáo",
"như",
"khung",
"ngày mười chín",
"kim",
"loại",
"nguyên",
"khối",
"hỗ",
"trợ",
"mạng",
"âm chín ngàn ba trăm hai mốt phẩy hai trăm bốn mươi sào trên ki lô gam",
"sub",
"cộng ba tám không bẩy bốn sáu bốn ba hai tám bẩy",
"ghi ga héc",
"tích",
"hợp",
"chip",
"bảo",
"mật",
"lượng",
"tử",
"đặc",
"biệt",
"sản",
"phẩm",
"sử",
"dụng",
"chipset",
"snapdragon",
"ba triệu linh sáu",
"tiên",
"tiến",
"có",
"hiệu",
"năng",
"vượt",
"trội",
"và",
"khả",
"năng",
"hỗ",
"trợ",
"nhiều",
"công",
"nghệ",
"vsmart",
"aris",
"tám mét khối",
"sẽ",
"sớm",
"lên",
"kệ",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"vsmart",
"aris",
"hai ngàn sáu trăm lẻ chín phẩy một trăm hai chín ki lô ca lo",
"là",
"sản",
"phẩm",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"thế",
"giới",
"sử",
"dụng",
"nền",
"tảng",
"thiết",
"kế",
"dạng",
"module",
"cho",
"phép",
"thiết",
"kế",
"phần",
"cứng",
"linh",
"hoạt",
"rút",
"ngắn",
"thời",
"gian",
"phát",
"triển",
"sản",
"phẩm",
"hỗ",
"trợ",
"hầu",
"hết",
"các",
"dải",
"tần",
"số",
"sử",
"dụng",
"tại",
"các",
"thị",
"trường",
"trên",
"thế",
"giới",
"đặc",
"điểm",
"quan",
"trọng",
"này",
"sẽ",
"đem",
"lại",
"nhiều",
"lợi",
"thế",
"cho",
"chiến",
"lược",
"kinh",
"doanh",
"toàn",
"cầu",
"của",
"vinsmart",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"điện",
"thoại",
"vsmart",
"aris",
"năm trăm mười chín mét khối",
"cũng",
"là",
"sản",
"phẩm",
"đột",
"phá",
"về",
"công",
"nghệ",
"bảo",
"mật",
"khi",
"tích",
"hợp",
"chip",
"bảo",
"mật",
"quantis",
"qrng",
"sử",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"điện",
"toán",
"lượng",
"tử",
"do",
"vinsmart",
"phối",
"hợp",
"với",
"công",
"ty",
"idq",
"thụy",
"sĩ",
"phát",
"triển",
"chip",
"bảo",
"mật",
"quantis",
"qrng",
"sử",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"điện",
"toán",
"lượng",
"tử",
"để",
"tạo",
"ra",
"những",
"dãy",
"số",
"ngẫu",
"nhiên",
"thật",
"sự",
"có",
"khả",
"năng",
"bảo",
"mật",
"tốt",
"hơn",
"các",
"giải",
"pháp",
"sử",
"dụng",
"thuật",
"toán",
"tạo",
"ra",
"dãy",
"số",
"giả",
"chín trăm tám tám mét vuông",
"ngẫu",
"nhiên",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"thông",
"tin",
"và",
"truyền",
"thông",
"nguyễn",
"mạnh",
"hùng",
"thăm",
"quan",
"khu",
"trải",
"nghiệm",
"vsmart",
"aris",
"âm một ngàn mười bẩy chấm sáu bảy bảy phần trăm",
"tại",
"sự",
"kiện",
"sơ",
"kết",
"một triệu",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"của",
"bộ",
"trung tâm",
"&",
"trung tâm",
"ngày mười lăm ngày hai chín tháng mười",
"ông",
"nguyễn",
"phi",
"tuyến",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"đo",
"lường",
"cục",
"viễn",
"thông",
"bộ",
"thông",
"tin",
"và",
"truyền",
"thông",
"cho",
"biết",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"tiến",
"hành",
"thử",
"nghiệm",
"nhiều",
"lần",
"vsmart",
"aris",
"sáu trăm hai chín độ",
"sản",
"phẩm",
"thử",
"nghiệm",
"cho",
"thấy",
"tốc",
"độ",
"âm năm ngàn năm chấm một trăm mẫu trên năm",
"trên",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"vsmart",
"sử",
"dụng",
"băng",
"tần",
"sáu triệu không trăm ba mươi hai nghìn chín trăm tám mươi mốt",
"sáu năm không xoẹt hai trăm xuộc u bê xoẹt",
"cao",
"gấp",
"gần",
"sáu trăm linh bốn nghìn chín mươi",
"lần",
"một trăm bốn mươi lăm áp mót phe",
"và",
"hứa",
"hẹn",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"cải",
"thiện",
"khi",
"vinsmart",
"ứng",
"dụng",
"băng",
"tần",
"mmwave",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"chúng",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"vinsmart",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"đẩy",
"nhanh",
"việc",
"phát",
"triển",
"và",
"hoàn",
"thiện",
"các",
"sản",
"phẩm",
"năm trăm bẩy hai lít",
"khác",
"để",
"tiến",
"tới",
"phổ",
"cập",
"công",
"nghệ",
"này",
"ở",
"việt",
"nam",
"bởi",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"công",
"nghệ",
"hai nghìn năm trăm bảy ba chấm bẩy trăm mười bẩy niu tơn",
"không",
"chỉ",
"đóng",
"góp",
"nhiều",
"lợi",
"ích",
"cho",
"sự",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"mà",
"còn",
"cộng hai năm một hai chín tám ba hai bốn hai năm",
"mở",
"ra",
"một",
"kỷ",
"nguyên",
"kết",
"nối",
"trong",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghệ",
"sản",
"phẩm",
"vsmart",
"aris",
"bốn ngàn năm trăm hai mươi bốn phẩy bốn bốn ba yến",
"tại",
"gian",
"hàng",
"triển",
"lãm",
"bộ",
"thông",
"tin",
"và",
"truyền",
"thông",
"sáng",
"hai bảy tháng năm",
"ông",
"trần",
"minh",
"trung",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"sản",
"xuất",
"vinsmart",
"cho",
"biết",
"chín trăm tám nhăm bao",
"sẽ",
"quyết",
"định",
"sự",
"thành",
"công",
"của",
"xã",
"hội",
"số",
"tất",
"cả",
"quốc",
"gia",
"đều",
"dùng",
"mạng",
"âm bẩy nghìn bốn trăm năm mươi bốn chấm bốn bốn tám mon",
"để",
"chứng",
"minh",
"trình",
"độ",
"khoa học công nghệ",
"một trăm trừ tám trăm gạch ngang đê dê dê",
"chính",
"vì",
"vậy",
"chúng",
"tôi",
"xác",
"định",
"âm chín trăm bẩy năm chấm ba trăm bốn mốt ê rô",
"là",
"dự",
"án",
"chiến",
"lược",
"đồng",
"thời",
"dồn",
"tâm",
"âm bẩy giây trên xen ti mét khối",
"huyết",
"để",
"phát",
"triển",
"các",
"dòng",
"sản",
"phẩm",
"công",
"nghệ",
"với",
"hàm",
"lượng",
"chất",
"xám",
"cao",
"vinsmart",
"không",
"chỉ",
"tự",
"nghiên",
"cứu",
"sản",
"xuất",
"cả",
"phần",
"cứng",
"và",
"phần",
"mềm",
"mà",
"sẽ",
"tạo",
"ra",
"âm mười bảy phẩy một",
"một",
"hệ",
"sinh",
"thái",
"một trăm năm bốn đô la",
"make",
"in",
"gờ dét mờ xê vê kép vê ca ngang bốn mươi",
"viet",
"nam",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"vinsmart",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"hoàn",
"thiện",
"những",
"sản",
"phẩm",
"năm trăm ba mươi giây",
"thế",
"hệ",
"tiếp",
"theo",
"điện",
"thoại",
"ba ngàn bốn trăm lẻ bốn chấm ba trăm ba lăm mét khối",
"thương",
"hiệu",
"vsmart",
"sẽ",
"có",
"khả",
"năng",
"hỗ",
"bốn trăm chín mươi ki lô gam",
"trợ",
"cả",
"ba tám một chín năm chín tám sáu bảy năm sáu",
"công",
"nghệ",
"năm ngàn ba trăm năm mốt chấm một trăm tám năm việt nam đồng",
"hiện",
"nay",
"là",
"hai không không gạch ngang một ngàn hai trăm tám mươi trừ xê gi sờ xuộc ích e gi tê u",
"và",
"mmwave",
"việc",
"phát",
"triển",
"thành",
"công",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"vsmart",
"aris",
"một nghìn sáu trăm bảy mốt chấm không một trăm sáu mươi tám giây",
"cho",
"thấy",
"vinsmart",
"đã",
"sẵn",
"sàng",
"cho",
"hành",
"trình",
"phát",
"triển",
"và",
"làm",
"chủ",
"các",
"công",
"nghệ",
"lõi",
"tiên",
"tiến",
"nhất",
"sự",
"kiện",
"tạo",
"niềm",
"tin",
"về",
"việc",
"việt",
"nam",
"có",
"thể",
"sánh",
"bước",
"với",
"những",
"quốc",
"gia",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"về",
"công",
"nghệ",
"một trăm sáu sáu am be",
"đồng",
"thời",
"là",
"minh",
"chứng",
"rõ",
"ba trăm năm mươi tư ca ra",
"nét",
"cho",
"việc",
"việt",
"nam",
"đang",
"tăng",
"tốc",
"trong",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"cách mạng công nghiệp",
"vòng một hai bảy"
] |
[
"vsmart",
"aris",
"1628.0051 đ",
"xuất",
"hiện",
"vinsmart",
"đã",
"phát",
"triển",
"thành",
"công",
"smartphone",
"-7593.191 %/sào",
"ngày 11 đến ngày 10 tháng 12",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"sản",
"xuất",
"vinsmart",
"công",
"bố",
"phát",
"triển",
"thành",
"công",
"mẫu",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"vsmart",
"aris",
"606 ml/cm3",
"với",
"công",
"bố",
"này",
"vinsmart",
"đã",
"trở",
"thành",
"557.089",
"công",
"ty",
"việt",
"nam",
"đầu",
"tiên",
"sản",
"xuất",
"thành",
"công",
"thiết",
"bị",
"đầu",
"cuối",
"hỗ",
"trợ",
"công",
"nghệ",
"-5555.952 radian",
"thử",
"nghiệm",
"tốc",
"độ",
"mạng",
"111 hz",
"tại",
"việt",
"nam",
"bằng",
"vsmart",
"aris",
"-5235.183 công/dm3",
"vsmart",
"aris",
"-259,565 w/mwh",
"là",
"thành",
"quả",
"của",
"quá",
"trình",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"qualcomm",
"và",
"vinsmart",
"sản",
"phẩm",
"thuộc",
"phân",
"khúc",
"cận",
"cao",
"cấp",
"sở",
"hữu",
"những",
"tính",
"năng",
"cao",
"cấp",
"và",
"độc",
"đáo",
"như",
"khung",
"ngày 19",
"kim",
"loại",
"nguyên",
"khối",
"hỗ",
"trợ",
"mạng",
"-9321,240 sào/kg",
"sub",
"+38074643287",
"ghi ga héc",
"tích",
"hợp",
"chip",
"bảo",
"mật",
"lượng",
"tử",
"đặc",
"biệt",
"sản",
"phẩm",
"sử",
"dụng",
"chipset",
"snapdragon",
"3.000.006",
"tiên",
"tiến",
"có",
"hiệu",
"năng",
"vượt",
"trội",
"và",
"khả",
"năng",
"hỗ",
"trợ",
"nhiều",
"công",
"nghệ",
"vsmart",
"aris",
"8 m3",
"sẽ",
"sớm",
"lên",
"kệ",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"vsmart",
"aris",
"2609,129 kcal",
"là",
"sản",
"phẩm",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"thế",
"giới",
"sử",
"dụng",
"nền",
"tảng",
"thiết",
"kế",
"dạng",
"module",
"cho",
"phép",
"thiết",
"kế",
"phần",
"cứng",
"linh",
"hoạt",
"rút",
"ngắn",
"thời",
"gian",
"phát",
"triển",
"sản",
"phẩm",
"hỗ",
"trợ",
"hầu",
"hết",
"các",
"dải",
"tần",
"số",
"sử",
"dụng",
"tại",
"các",
"thị",
"trường",
"trên",
"thế",
"giới",
"đặc",
"điểm",
"quan",
"trọng",
"này",
"sẽ",
"đem",
"lại",
"nhiều",
"lợi",
"thế",
"cho",
"chiến",
"lược",
"kinh",
"doanh",
"toàn",
"cầu",
"của",
"vinsmart",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"điện",
"thoại",
"vsmart",
"aris",
"519 m3",
"cũng",
"là",
"sản",
"phẩm",
"đột",
"phá",
"về",
"công",
"nghệ",
"bảo",
"mật",
"khi",
"tích",
"hợp",
"chip",
"bảo",
"mật",
"quantis",
"qrng",
"sử",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"điện",
"toán",
"lượng",
"tử",
"do",
"vinsmart",
"phối",
"hợp",
"với",
"công",
"ty",
"idq",
"thụy",
"sĩ",
"phát",
"triển",
"chip",
"bảo",
"mật",
"quantis",
"qrng",
"sử",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"điện",
"toán",
"lượng",
"tử",
"để",
"tạo",
"ra",
"những",
"dãy",
"số",
"ngẫu",
"nhiên",
"thật",
"sự",
"có",
"khả",
"năng",
"bảo",
"mật",
"tốt",
"hơn",
"các",
"giải",
"pháp",
"sử",
"dụng",
"thuật",
"toán",
"tạo",
"ra",
"dãy",
"số",
"giả",
"988 m2",
"ngẫu",
"nhiên",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"thông",
"tin",
"và",
"truyền",
"thông",
"nguyễn",
"mạnh",
"hùng",
"thăm",
"quan",
"khu",
"trải",
"nghiệm",
"vsmart",
"aris",
"-1017.677 %",
"tại",
"sự",
"kiện",
"sơ",
"kết",
"1.000.000",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"của",
"bộ",
"trung tâm",
"&",
"trung tâm",
"ngày 15 ngày 29 tháng 10",
"ông",
"nguyễn",
"phi",
"tuyến",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"đo",
"lường",
"cục",
"viễn",
"thông",
"bộ",
"thông",
"tin",
"và",
"truyền",
"thông",
"cho",
"biết",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"tiến",
"hành",
"thử",
"nghiệm",
"nhiều",
"lần",
"vsmart",
"aris",
"629 độ",
"sản",
"phẩm",
"thử",
"nghiệm",
"cho",
"thấy",
"tốc",
"độ",
"-5500.100 mẫu/năm",
"trên",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"vsmart",
"sử",
"dụng",
"băng",
"tần",
"6.032.981",
"650/200/ub/",
"cao",
"gấp",
"gần",
"604.090",
"lần",
"145 atm",
"và",
"hứa",
"hẹn",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"cải",
"thiện",
"khi",
"vinsmart",
"ứng",
"dụng",
"băng",
"tần",
"mmwave",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"chúng",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"vinsmart",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"đẩy",
"nhanh",
"việc",
"phát",
"triển",
"và",
"hoàn",
"thiện",
"các",
"sản",
"phẩm",
"572 l",
"khác",
"để",
"tiến",
"tới",
"phổ",
"cập",
"công",
"nghệ",
"này",
"ở",
"việt",
"nam",
"bởi",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"công",
"nghệ",
"2573.717 n",
"không",
"chỉ",
"đóng",
"góp",
"nhiều",
"lợi",
"ích",
"cho",
"sự",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"mà",
"còn",
"+25129832425",
"mở",
"ra",
"một",
"kỷ",
"nguyên",
"kết",
"nối",
"trong",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghệ",
"sản",
"phẩm",
"vsmart",
"aris",
"4524,443 yến",
"tại",
"gian",
"hàng",
"triển",
"lãm",
"bộ",
"thông",
"tin",
"và",
"truyền",
"thông",
"sáng",
"27/5",
"ông",
"trần",
"minh",
"trung",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"sản",
"xuất",
"vinsmart",
"cho",
"biết",
"985 pound",
"sẽ",
"quyết",
"định",
"sự",
"thành",
"công",
"của",
"xã",
"hội",
"số",
"tất",
"cả",
"quốc",
"gia",
"đều",
"dùng",
"mạng",
"-7454.448 mol",
"để",
"chứng",
"minh",
"trình",
"độ",
"khoa học công nghệ",
"100-800-đdd",
"chính",
"vì",
"vậy",
"chúng",
"tôi",
"xác",
"định",
"-975.341 euro",
"là",
"dự",
"án",
"chiến",
"lược",
"đồng",
"thời",
"dồn",
"tâm",
"-7 s/cm3",
"huyết",
"để",
"phát",
"triển",
"các",
"dòng",
"sản",
"phẩm",
"công",
"nghệ",
"với",
"hàm",
"lượng",
"chất",
"xám",
"cao",
"vinsmart",
"không",
"chỉ",
"tự",
"nghiên",
"cứu",
"sản",
"xuất",
"cả",
"phần",
"cứng",
"và",
"phần",
"mềm",
"mà",
"sẽ",
"tạo",
"ra",
"-17,1",
"một",
"hệ",
"sinh",
"thái",
"154 $",
"make",
"in",
"gzmcwvk-40",
"viet",
"nam",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"vinsmart",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"hoàn",
"thiện",
"những",
"sản",
"phẩm",
"530 giây",
"thế",
"hệ",
"tiếp",
"theo",
"điện",
"thoại",
"3404.335 m3",
"thương",
"hiệu",
"vsmart",
"sẽ",
"có",
"khả",
"năng",
"hỗ",
"490 kg",
"trợ",
"cả",
"38195986756",
"công",
"nghệ",
"5351.185 vnđ",
"hiện",
"nay",
"là",
"200-1280-cjs/xejtu",
"và",
"mmwave",
"việc",
"phát",
"triển",
"thành",
"công",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"vsmart",
"aris",
"1671.0168 s",
"cho",
"thấy",
"vinsmart",
"đã",
"sẵn",
"sàng",
"cho",
"hành",
"trình",
"phát",
"triển",
"và",
"làm",
"chủ",
"các",
"công",
"nghệ",
"lõi",
"tiên",
"tiến",
"nhất",
"sự",
"kiện",
"tạo",
"niềm",
"tin",
"về",
"việc",
"việt",
"nam",
"có",
"thể",
"sánh",
"bước",
"với",
"những",
"quốc",
"gia",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"về",
"công",
"nghệ",
"166 ampe",
"đồng",
"thời",
"là",
"minh",
"chứng",
"rõ",
"354 carat",
"nét",
"cho",
"việc",
"việt",
"nam",
"đang",
"tăng",
"tốc",
"trong",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"cách mạng công nghiệp",
"vòng 1 - 27"
] |
[
"phủ",
"tổng",
"thống",
"hàn",
"quốc",
"cho",
"biết",
"một",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"là",
"rất",
"cần",
"thiết",
"bởi",
"cách",
"giải",
"thích",
"của",
"phía",
"bình",
"nhưỡng",
"về",
"vụ",
"việc",
"này",
"có",
"một",
"số",
"điểm",
"khác",
"biệt",
"so",
"với",
"phía",
"seoul",
"ảnh",
"yonhap/ttxvn",
"seoul",
"cũng",
"không",
"loại",
"trừ",
"khả",
"năng",
"về",
"một",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"chung",
"với",
"bình",
"nhưỡng",
"trong",
"trường",
"hợp",
"cần",
"thiết",
"trong",
"thông",
"báo",
"ngày hai hai và ngày hai mươi sáu tháng mười một",
"phủ",
"tổng",
"thống",
"hàn",
"quốc",
"cho",
"biết",
"một",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"là",
"rất",
"cần",
"thiết",
"bởi",
"cách",
"giải",
"thích",
"của",
"phía",
"bình",
"nhưỡng",
"về",
"vụ",
"việc",
"này",
"có",
"một",
"số",
"điểm",
"khác",
"biệt",
"so",
"với",
"phía",
"seoul",
"sau",
"cuộc",
"họp",
"hội",
"đồng",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"nsc",
"hai mươi hai giờ",
"chính",
"phủ",
"hàn",
"quốc",
"quyết",
"định",
"đề",
"nghị",
"điều",
"tra",
"sâu",
"hơn",
"và",
"gợi",
"ý",
"tổ",
"chức",
"một",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"chung",
"giữa",
"hai",
"bên",
"nếu",
"cần",
"thiết",
"theo",
"quân",
"đội",
"hàn",
"quốc",
"mùng tám và ngày ba mươi",
"quân",
"đội",
"triều",
"tiên",
"đã",
"bắn",
"chết",
"một",
"quan",
"chức",
"bộ",
"đại",
"dương",
"và",
"thủy",
"sản",
"hàn",
"quốc",
"người",
"này",
"đã",
"mất",
"tích",
"trưa",
"bốn không không ích",
"khi",
"đang",
"thực",
"hiện",
"nhiệm",
"vụ",
"trên",
"một",
"tàu",
"tuần",
"tra",
"ở",
"vùng",
"biển",
"ngoài",
"khơi",
"đảo",
"yeonpyeong",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-un",
"đã",
"gửi",
"lời",
"xin",
"lỗi",
"tổng",
"thống",
"moon",
"jae-in",
"và",
"tám nghìn bốn trăm chín mươi ba phẩy tám trăm lẻ một độ ép",
"người",
"dân",
"hàn",
"quốc",
"về",
"vụ",
"việc",
"này"
] |
[
"phủ",
"tổng",
"thống",
"hàn",
"quốc",
"cho",
"biết",
"một",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"là",
"rất",
"cần",
"thiết",
"bởi",
"cách",
"giải",
"thích",
"của",
"phía",
"bình",
"nhưỡng",
"về",
"vụ",
"việc",
"này",
"có",
"một",
"số",
"điểm",
"khác",
"biệt",
"so",
"với",
"phía",
"seoul",
"ảnh",
"yonhap/ttxvn",
"seoul",
"cũng",
"không",
"loại",
"trừ",
"khả",
"năng",
"về",
"một",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"chung",
"với",
"bình",
"nhưỡng",
"trong",
"trường",
"hợp",
"cần",
"thiết",
"trong",
"thông",
"báo",
"ngày 22 và ngày 26 tháng 11",
"phủ",
"tổng",
"thống",
"hàn",
"quốc",
"cho",
"biết",
"một",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"là",
"rất",
"cần",
"thiết",
"bởi",
"cách",
"giải",
"thích",
"của",
"phía",
"bình",
"nhưỡng",
"về",
"vụ",
"việc",
"này",
"có",
"một",
"số",
"điểm",
"khác",
"biệt",
"so",
"với",
"phía",
"seoul",
"sau",
"cuộc",
"họp",
"hội",
"đồng",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"nsc",
"22h",
"chính",
"phủ",
"hàn",
"quốc",
"quyết",
"định",
"đề",
"nghị",
"điều",
"tra",
"sâu",
"hơn",
"và",
"gợi",
"ý",
"tổ",
"chức",
"một",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"chung",
"giữa",
"hai",
"bên",
"nếu",
"cần",
"thiết",
"theo",
"quân",
"đội",
"hàn",
"quốc",
"mùng 8 và ngày 30",
"quân",
"đội",
"triều",
"tiên",
"đã",
"bắn",
"chết",
"một",
"quan",
"chức",
"bộ",
"đại",
"dương",
"và",
"thủy",
"sản",
"hàn",
"quốc",
"người",
"này",
"đã",
"mất",
"tích",
"trưa",
"400x",
"khi",
"đang",
"thực",
"hiện",
"nhiệm",
"vụ",
"trên",
"một",
"tàu",
"tuần",
"tra",
"ở",
"vùng",
"biển",
"ngoài",
"khơi",
"đảo",
"yeonpyeong",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-un",
"đã",
"gửi",
"lời",
"xin",
"lỗi",
"tổng",
"thống",
"moon",
"jae-in",
"và",
"8493,801 of",
"người",
"dân",
"hàn",
"quốc",
"về",
"vụ",
"việc",
"này"
] |
[
"shark",
"hưng",
"và",
"vợ",
"á",
"hậu",
"chọn",
"nhà",
"vườn",
"trồng",
"rau",
"nuôi",
"gà",
"sau",
"khi",
"góp",
"mặt",
"tại",
"shark",
"tank",
"việt",
"nam",
"những",
"đại",
"gia",
"này",
"không ba bảy bốn hai chín ba tám chín năm một tám",
"càng",
"được",
"nhiều",
"người",
"biết",
"đến",
"và",
"cuộc",
"sống",
"của",
"họ",
"luôn",
"khiến",
"người",
"xem",
"tò",
"mò",
"shark",
"khoa",
"lê",
"đăng",
"khoa",
"sinh năm",
"sáu chia mười sáu",
"phòng không không quân",
"nổi",
"tiếng",
"với",
"danh",
"hiệu",
"soái",
"ca",
"khởi",
"nghiệp",
"trong",
"chương",
"trình",
"shark",
"tank",
"việt",
"nam",
"thương",
"vụ",
"bạc",
"tỷ",
"ở",
"tuổi",
"hai nghìn bảy trăm tám mươi bốn",
"anh",
"đã",
"sở",
"hữu",
"không chín không không bốn không không một chín tám tám sáu",
"công",
"ty",
"có",
"nhiều",
"thương",
"hiệu",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"kinh",
"doanh",
"như",
"du",
"lịch",
"sinh",
"thái",
"nông",
"nghiệp",
"dịch",
"vụ",
"hoa",
"bất",
"động",
"sản",
"shark",
"khoa",
"trong",
"ngày",
"sinh",
"nhật",
"dù",
"thành",
"công",
"trên",
"thương",
"trường",
"nhưng",
"shark",
"khoa",
"sống",
"khá",
"kín",
"tiếng",
"hồi",
"đầu",
"ba giờ bốn bốn phút",
"ceo",
"vờ giây đê sáu không không",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"về",
"những",
"bức",
"ảnh",
"trong",
"ngày",
"sinh",
"nhật",
"vô",
"tình",
"để",
"lộ",
"cơ",
"ngơi",
"hoành",
"tráng",
"không",
"kém",
"gì",
"những",
"khu",
"nghỉ",
"dưỡng",
"cao",
"cấp",
"nay",
"đi",
"họp",
"về",
"tưởng",
"đi",
"lộn",
"nhà",
"thì",
"ra",
"hội",
"startups",
"nhà",
"tui",
"liên",
"thủ",
"làm",
"tui",
"cái",
"sinh",
"nhật",
"hai ngàn",
"bất",
"ngờ",
"trước",
"bốn nghìn bốn",
"tuần",
"quý",
"vị",
"ạ",
"anh",
"viết",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"từ",
"những",
"hình",
"ảnh",
"được",
"chia",
"sẻ",
"có",
"thể",
"thấy",
"tư",
"gia",
"của",
"shark",
"khoa",
"rất",
"hoành",
"tráng",
"shark",
"xuộc đê i e ca trừ dét o gờ a",
"hưng",
"shark",
"hưng",
"tên",
"thật",
"là",
"phạm",
"thanh",
"hưng",
"sinh",
"ngày hai mươi hai ba hai sáu",
"tại",
"hà",
"nội",
"anh",
"là",
"gương",
"mặt",
"được",
"yêu",
"thích",
"trong",
"chương",
"trình",
"thương",
"vụ",
"bạc",
"tỷ",
"shark",
"tank",
"việt",
"nam",
"bởi",
"vẻ",
"ngoài",
"điển",
"trai",
"mười sáu đến chín",
"lịch",
"lãm",
"cùng",
"cách",
"nói",
"chuyện",
"dí",
"dỏm",
"dù",
"lệch",
"nhau",
"ba triệu bốn trăm sáu mươi hai nghìn bảy trăm chín mươi nhăm",
"tuổi",
"thế",
"nhưng",
"vợ",
"chồng",
"shark",
"hưng",
"vẫn",
"rất",
"đẹp",
"đôi",
"shark",
"hưng",
"cũng",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"cá",
"mập",
"khá",
"kín",
"tiếng",
"trong",
"đời",
"tư",
"cá",
"nhân",
"ba giờ bốn mươi nhăm",
"anh",
"khiến",
"người",
"hâm",
"mộ",
"hai chín một nghìn ngang đê",
"trầm",
"trồ",
"khi",
"tổ",
"chức",
"một",
"đám",
"cưới",
"trong",
"mơ",
"với",
"á",
"hậu",
"hai tám nghìn bảy trăm năm hai",
"thế",
"giới",
"người",
"việt",
"ngày hai mươi tư và ngày mùng tám",
"nguyễn",
"thu",
"trang",
"dù",
"hơn",
"vợ",
"bốn triệu năm mươi ngàn hai",
"tuổi",
"nhưng",
"cả",
"bốn ngàn lẻ ba",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"quá",
"đẹp",
"đôi",
"hiện",
"tại",
"cuộc",
"sống",
"viên",
"mãn",
"của",
"shark",
"hưng",
"và",
"á",
"hậu",
"là",
"mười hai giờ hai mươi sáu",
"niềm",
"ước",
"ao",
"của",
"rất",
"nhiều",
"người",
"cùng",
"với",
"đó",
"là",
"những",
"hình",
"ảnh",
"tiết",
"lộ",
"khu",
"vườn",
"trong",
"căn",
"biệt",
"thự",
"một triệu chín trăm sáu mươi ba nghìn sáu trăm ba mươi ba",
"vợ",
"chồng",
"đang",
"ở",
"khu",
"vườn",
"này",
"có",
"nhiều",
"loại",
"rau",
"trái",
"cây",
"được",
"trồng",
"xanh",
"mát",
"thậm",
"chí",
"còn",
"nuôi",
"được",
"gà",
"trong",
"vườn",
"vợ",
"chồng",
"shark",
"hưng",
"trồng",
"hoa",
"hồng",
"trong",
"vườn",
"nhà",
"ngoài",
"căn",
"biệt",
"thự",
"nhà",
"vườn",
"này",
"vợ",
"chồng",
"shark",
"hưng",
"còn",
"sở",
"hữu",
"căn",
"hộ",
"tám mươi ba chấm hai bảy",
"sao",
"đẳng",
"cấp",
"tại",
"thành phố",
"một giờ năm mươi sáu phút ba tám giây",
"á",
"hậu",
"nguyễn",
"thu",
"trang",
"đăng",
"tải",
"loạt",
"hình",
"ảnh",
"bên",
"trong",
"căn",
"hộ",
"sang",
"trọng",
"của",
"một triệu năm trăm ba mươi sáu nghìn bốn trăm mười một",
"vợ",
"chồng",
"ở",
"trung tâm nghiên cứu khí tượng khí hậu",
"nội",
"thất",
"bên",
"trong",
"được",
"thiết",
"kế",
"hiện",
"đại",
"sang",
"trọng",
"mà",
"theo",
"chia",
"sẻ",
"của",
"thu",
"trang",
"là",
"có",
"chất",
"lượng",
"năm trăm ba mươi ngàn không trăm hai mươi tám",
"sao",
"tuy",
"nhiên",
"sau",
"đó",
"vì",
"không",
"có",
"nhu",
"cầu",
"ở",
"nữa",
"nên",
"vợ",
"chồng",
"cô",
"cho",
"thuê",
"lại",
"và",
"chuyển",
"tới",
"một nghìn năm trăm tám hai",
"nơi",
"mới",
"shark",
"liên",
"shark",
"liên",
"đỗ",
"thị",
"kim",
"liên",
"cũng",
"là",
"gương",
"mặt",
"quen",
"thuộc",
"trong",
"thương",
"vụ",
"bạc",
"tỷ",
"shark",
"tank",
"việt",
"nam",
"bà",
"có",
"ba ngàn năm",
"năm",
"làm",
"nghề",
"giáo",
"rồi",
"bỏ",
"nghề",
"vào",
"nam",
"lập",
"nghiệp",
"hiện",
"shark",
"liên",
"là",
"một",
"doanh",
"nhân",
"thành",
"đạt",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"tài",
"chính",
"nhà",
"ngoại",
"giao",
"đầy",
"thiện",
"chí",
"và",
"cống",
"hiến",
"không",
"ngừng",
"nghỉ",
"cho",
"xã",
"hội",
"dù",
"đã",
"ở",
"lứa",
"tuổi",
"ngoài",
"chín mươi sáu",
"và",
"có",
"cháu",
"ngoại",
"nhưng",
"bà",
"liên",
"vẫn",
"không",
"định",
"nghỉ",
"ngơi",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"shark",
"liên",
"thường",
"xuyên",
"khoe",
"không",
"gian",
"sống",
"xanh",
"đáng",
"ghen",
"tị",
"vườn",
"hồng",
"trong",
"biệt",
"thự",
"của",
"shark",
"liên"
] |
[
"shark",
"hưng",
"và",
"vợ",
"á",
"hậu",
"chọn",
"nhà",
"vườn",
"trồng",
"rau",
"nuôi",
"gà",
"sau",
"khi",
"góp",
"mặt",
"tại",
"shark",
"tank",
"việt",
"nam",
"những",
"đại",
"gia",
"này",
"037429389518",
"càng",
"được",
"nhiều",
"người",
"biết",
"đến",
"và",
"cuộc",
"sống",
"của",
"họ",
"luôn",
"khiến",
"người",
"xem",
"tò",
"mò",
"shark",
"khoa",
"lê",
"đăng",
"khoa",
"sinh năm",
"6 / 16",
"phòng không không quân",
"nổi",
"tiếng",
"với",
"danh",
"hiệu",
"soái",
"ca",
"khởi",
"nghiệp",
"trong",
"chương",
"trình",
"shark",
"tank",
"việt",
"nam",
"thương",
"vụ",
"bạc",
"tỷ",
"ở",
"tuổi",
"2784",
"anh",
"đã",
"sở",
"hữu",
"090040019886",
"công",
"ty",
"có",
"nhiều",
"thương",
"hiệu",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"kinh",
"doanh",
"như",
"du",
"lịch",
"sinh",
"thái",
"nông",
"nghiệp",
"dịch",
"vụ",
"hoa",
"bất",
"động",
"sản",
"shark",
"khoa",
"trong",
"ngày",
"sinh",
"nhật",
"dù",
"thành",
"công",
"trên",
"thương",
"trường",
"nhưng",
"shark",
"khoa",
"sống",
"khá",
"kín",
"tiếng",
"hồi",
"đầu",
"3h44",
"ceo",
"vjđ600",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"về",
"những",
"bức",
"ảnh",
"trong",
"ngày",
"sinh",
"nhật",
"vô",
"tình",
"để",
"lộ",
"cơ",
"ngơi",
"hoành",
"tráng",
"không",
"kém",
"gì",
"những",
"khu",
"nghỉ",
"dưỡng",
"cao",
"cấp",
"nay",
"đi",
"họp",
"về",
"tưởng",
"đi",
"lộn",
"nhà",
"thì",
"ra",
"hội",
"startups",
"nhà",
"tui",
"liên",
"thủ",
"làm",
"tui",
"cái",
"sinh",
"nhật",
"2000",
"bất",
"ngờ",
"trước",
"4400",
"tuần",
"quý",
"vị",
"ạ",
"anh",
"viết",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"từ",
"những",
"hình",
"ảnh",
"được",
"chia",
"sẻ",
"có",
"thể",
"thấy",
"tư",
"gia",
"của",
"shark",
"khoa",
"rất",
"hoành",
"tráng",
"shark",
"/điek-zoga",
"hưng",
"shark",
"hưng",
"tên",
"thật",
"là",
"phạm",
"thanh",
"hưng",
"sinh",
"ngày 20, 23, 26",
"tại",
"hà",
"nội",
"anh",
"là",
"gương",
"mặt",
"được",
"yêu",
"thích",
"trong",
"chương",
"trình",
"thương",
"vụ",
"bạc",
"tỷ",
"shark",
"tank",
"việt",
"nam",
"bởi",
"vẻ",
"ngoài",
"điển",
"trai",
"16 - 9",
"lịch",
"lãm",
"cùng",
"cách",
"nói",
"chuyện",
"dí",
"dỏm",
"dù",
"lệch",
"nhau",
"3.462.795",
"tuổi",
"thế",
"nhưng",
"vợ",
"chồng",
"shark",
"hưng",
"vẫn",
"rất",
"đẹp",
"đôi",
"shark",
"hưng",
"cũng",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"cá",
"mập",
"khá",
"kín",
"tiếng",
"trong",
"đời",
"tư",
"cá",
"nhân",
"3h45",
"anh",
"khiến",
"người",
"hâm",
"mộ",
"291000-đ",
"trầm",
"trồ",
"khi",
"tổ",
"chức",
"một",
"đám",
"cưới",
"trong",
"mơ",
"với",
"á",
"hậu",
"28.752",
"thế",
"giới",
"người",
"việt",
"ngày 24 và ngày mùng 8",
"nguyễn",
"thu",
"trang",
"dù",
"hơn",
"vợ",
"4.050.200",
"tuổi",
"nhưng",
"cả",
"4003",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"quá",
"đẹp",
"đôi",
"hiện",
"tại",
"cuộc",
"sống",
"viên",
"mãn",
"của",
"shark",
"hưng",
"và",
"á",
"hậu",
"là",
"12h26",
"niềm",
"ước",
"ao",
"của",
"rất",
"nhiều",
"người",
"cùng",
"với",
"đó",
"là",
"những",
"hình",
"ảnh",
"tiết",
"lộ",
"khu",
"vườn",
"trong",
"căn",
"biệt",
"thự",
"1.963.633",
"vợ",
"chồng",
"đang",
"ở",
"khu",
"vườn",
"này",
"có",
"nhiều",
"loại",
"rau",
"trái",
"cây",
"được",
"trồng",
"xanh",
"mát",
"thậm",
"chí",
"còn",
"nuôi",
"được",
"gà",
"trong",
"vườn",
"vợ",
"chồng",
"shark",
"hưng",
"trồng",
"hoa",
"hồng",
"trong",
"vườn",
"nhà",
"ngoài",
"căn",
"biệt",
"thự",
"nhà",
"vườn",
"này",
"vợ",
"chồng",
"shark",
"hưng",
"còn",
"sở",
"hữu",
"căn",
"hộ",
"83.27",
"sao",
"đẳng",
"cấp",
"tại",
"thành phố",
"1:56:38",
"á",
"hậu",
"nguyễn",
"thu",
"trang",
"đăng",
"tải",
"loạt",
"hình",
"ảnh",
"bên",
"trong",
"căn",
"hộ",
"sang",
"trọng",
"của",
"1.536.411",
"vợ",
"chồng",
"ở",
"trung tâm nghiên cứu khí tượng khí hậu",
"nội",
"thất",
"bên",
"trong",
"được",
"thiết",
"kế",
"hiện",
"đại",
"sang",
"trọng",
"mà",
"theo",
"chia",
"sẻ",
"của",
"thu",
"trang",
"là",
"có",
"chất",
"lượng",
"530.028",
"sao",
"tuy",
"nhiên",
"sau",
"đó",
"vì",
"không",
"có",
"nhu",
"cầu",
"ở",
"nữa",
"nên",
"vợ",
"chồng",
"cô",
"cho",
"thuê",
"lại",
"và",
"chuyển",
"tới",
"1582",
"nơi",
"mới",
"shark",
"liên",
"shark",
"liên",
"đỗ",
"thị",
"kim",
"liên",
"cũng",
"là",
"gương",
"mặt",
"quen",
"thuộc",
"trong",
"thương",
"vụ",
"bạc",
"tỷ",
"shark",
"tank",
"việt",
"nam",
"bà",
"có",
"3500",
"năm",
"làm",
"nghề",
"giáo",
"rồi",
"bỏ",
"nghề",
"vào",
"nam",
"lập",
"nghiệp",
"hiện",
"shark",
"liên",
"là",
"một",
"doanh",
"nhân",
"thành",
"đạt",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"tài",
"chính",
"nhà",
"ngoại",
"giao",
"đầy",
"thiện",
"chí",
"và",
"cống",
"hiến",
"không",
"ngừng",
"nghỉ",
"cho",
"xã",
"hội",
"dù",
"đã",
"ở",
"lứa",
"tuổi",
"ngoài",
"96",
"và",
"có",
"cháu",
"ngoại",
"nhưng",
"bà",
"liên",
"vẫn",
"không",
"định",
"nghỉ",
"ngơi",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"shark",
"liên",
"thường",
"xuyên",
"khoe",
"không",
"gian",
"sống",
"xanh",
"đáng",
"ghen",
"tị",
"vườn",
"hồng",
"trong",
"biệt",
"thự",
"của",
"shark",
"liên"
] |
[
"vụ",
"nữ",
"sinh",
"hành",
"hung",
"bạn",
"ở",
"vườn",
"hoa",
"pasteur",
"hà",
"nội",
"mới",
"xảy",
"ra",
"được",
"quay",
"từ",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"điện thoại di động",
"và",
"nhanh",
"chóng",
"bị",
"phát",
"tán",
"trên",
"mạng",
"khiến",
"xã",
"hội",
"bàng",
"hoàng",
"lớp",
"của",
"cô",
"h",
"giáo",
"viên",
"một",
"trường",
"trung học cơ sở",
"q.10",
"công đoàn khu công nghiệp",
"gần",
"như",
"cả",
"lớp",
"đều",
"có",
"điện thoại di động",
"thật",
"khó",
"kiểm",
"soát",
"việc",
"học sinh",
"có",
"tải",
"hình",
"ảnh",
"phim",
"sex",
"hay",
"không",
"cô",
"h",
"than",
"băn",
"khoăn",
"của",
"cô",
"h",
"cũng",
"là",
"nỗi",
"niềm",
"chung",
"của",
"nhiều",
"bậc",
"cha",
"mẹ",
"nhà",
"trường",
"khi",
"gần",
"đây",
"xuất",
"hiện",
"ngày",
"càng",
"nhiều",
"các",
"clip",
"sex",
"quay",
"bằng",
"điện thoại di động",
"do",
"một trăm linh năm xuộc bốn nghìn giây quờ e",
"thủ",
"vai",
"như",
"cảnh",
"nóng",
"yêu",
"nhau",
"của",
"hai",
"học",
"sinh",
"lớp",
"âm sáu mươi hai phẩy mười hai",
"ở",
"lạng",
"sơn",
"quay",
"bằng",
"điện thoại di động",
"clip",
"mây",
"mưa",
"của",
"đôi",
"học sinh",
"lớp",
"sáu chín ngàn một trăm linh hai phẩy không không tám ba bốn sáu",
"ở",
"quảng",
"bình",
"trong",
"một",
"khu",
"rừng",
"cũng",
"bị",
"phát",
"tán",
"rộng",
"rãi",
"từ",
"điện thoại di động",
"khiến",
"nhiều",
"phụ",
"huynh",
"phát",
"hoảng",
"được",
"mẹ",
"sắm",
"cái",
"điện thoại di động",
"em",
"ngọc",
"hoa",
"q.1",
"bày",
"tỏ",
"tình",
"yêu",
"với",
"di",
"động",
"em",
"có",
"thể",
"thiếu",
"ăn",
"thiếu",
"mặc",
"nhưng",
"không",
"thể",
"thiếu",
"điện",
"thoại",
"không",
"có",
"nó",
"là",
"em",
"thấy",
"trống",
"vắng",
"không",
"thể",
"chơi",
"games",
"nghe",
"nhạc",
"lướt",
"net",
"tám",
"với",
"bạn",
"bè",
"đại",
"diện",
"cho",
"khuynh",
"hướng",
"cấm",
"tuyệt",
"đối",
"là",
"trung học phổ thông",
"mạc",
"đĩnh",
"chi",
"q.6",
"tương",
"tự",
"trường",
"trung học cơ sở",
"trần",
"văn",
"ơn",
"q.1",
"cũng",
"nói",
"không",
"với",
"điện thoại di động",
"và",
"trang",
"bị",
"buồng",
"điện",
"thoại",
"dành",
"cho",
"học",
"sinh",
"bà",
"vũ",
"thị",
"mỹ",
"hạnh",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"tiểu",
"học",
"lương",
"định",
"của",
"q.3",
"nói",
"ở",
"bậc",
"tiểu",
"học",
"cha",
"mẹ",
"có",
"điều",
"kiện",
"kinh",
"tế",
"vẫn",
"sắm",
"điện thoại di động",
"để",
"tiện",
"việc",
"đưa",
"đón",
"đồng",
"quan",
"điểm",
"ông",
"nguyễn",
"phùng",
"quốc",
"hùng",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"trung học phổ thông",
"trung",
"phú",
"củ",
"chi",
"cho",
"biết",
"trước",
"tháng mười hai bốn tám sáu",
"trường",
"cấm",
"học",
"sinh",
"xài",
"điện thoại di động",
"nhưng",
"vì",
"điện thoại di động",
"quá",
"phổ",
"biến",
"em",
"nào",
"cũng",
"có",
"nên",
"nhà",
"trường",
"không",
"thể",
"đi",
"ngược",
"lại",
"trào",
"lưu",
"chung"
] |
[
"vụ",
"nữ",
"sinh",
"hành",
"hung",
"bạn",
"ở",
"vườn",
"hoa",
"pasteur",
"hà",
"nội",
"mới",
"xảy",
"ra",
"được",
"quay",
"từ",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"điện thoại di động",
"và",
"nhanh",
"chóng",
"bị",
"phát",
"tán",
"trên",
"mạng",
"khiến",
"xã",
"hội",
"bàng",
"hoàng",
"lớp",
"của",
"cô",
"h",
"giáo",
"viên",
"một",
"trường",
"trung học cơ sở",
"q.10",
"công đoàn khu công nghiệp",
"gần",
"như",
"cả",
"lớp",
"đều",
"có",
"điện thoại di động",
"thật",
"khó",
"kiểm",
"soát",
"việc",
"học sinh",
"có",
"tải",
"hình",
"ảnh",
"phim",
"sex",
"hay",
"không",
"cô",
"h",
"than",
"băn",
"khoăn",
"của",
"cô",
"h",
"cũng",
"là",
"nỗi",
"niềm",
"chung",
"của",
"nhiều",
"bậc",
"cha",
"mẹ",
"nhà",
"trường",
"khi",
"gần",
"đây",
"xuất",
"hiện",
"ngày",
"càng",
"nhiều",
"các",
"clip",
"sex",
"quay",
"bằng",
"điện thoại di động",
"do",
"105/4000jqe",
"thủ",
"vai",
"như",
"cảnh",
"nóng",
"yêu",
"nhau",
"của",
"hai",
"học",
"sinh",
"lớp",
"-62,12",
"ở",
"lạng",
"sơn",
"quay",
"bằng",
"điện thoại di động",
"clip",
"mây",
"mưa",
"của",
"đôi",
"học sinh",
"lớp",
"69.102,008346",
"ở",
"quảng",
"bình",
"trong",
"một",
"khu",
"rừng",
"cũng",
"bị",
"phát",
"tán",
"rộng",
"rãi",
"từ",
"điện thoại di động",
"khiến",
"nhiều",
"phụ",
"huynh",
"phát",
"hoảng",
"được",
"mẹ",
"sắm",
"cái",
"điện thoại di động",
"em",
"ngọc",
"hoa",
"q.1",
"bày",
"tỏ",
"tình",
"yêu",
"với",
"di",
"động",
"em",
"có",
"thể",
"thiếu",
"ăn",
"thiếu",
"mặc",
"nhưng",
"không",
"thể",
"thiếu",
"điện",
"thoại",
"không",
"có",
"nó",
"là",
"em",
"thấy",
"trống",
"vắng",
"không",
"thể",
"chơi",
"games",
"nghe",
"nhạc",
"lướt",
"net",
"tám",
"với",
"bạn",
"bè",
"đại",
"diện",
"cho",
"khuynh",
"hướng",
"cấm",
"tuyệt",
"đối",
"là",
"trung học phổ thông",
"mạc",
"đĩnh",
"chi",
"q.6",
"tương",
"tự",
"trường",
"trung học cơ sở",
"trần",
"văn",
"ơn",
"q.1",
"cũng",
"nói",
"không",
"với",
"điện thoại di động",
"và",
"trang",
"bị",
"buồng",
"điện",
"thoại",
"dành",
"cho",
"học",
"sinh",
"bà",
"vũ",
"thị",
"mỹ",
"hạnh",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"tiểu",
"học",
"lương",
"định",
"của",
"q.3",
"nói",
"ở",
"bậc",
"tiểu",
"học",
"cha",
"mẹ",
"có",
"điều",
"kiện",
"kinh",
"tế",
"vẫn",
"sắm",
"điện thoại di động",
"để",
"tiện",
"việc",
"đưa",
"đón",
"đồng",
"quan",
"điểm",
"ông",
"nguyễn",
"phùng",
"quốc",
"hùng",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"trung học phổ thông",
"trung",
"phú",
"củ",
"chi",
"cho",
"biết",
"trước",
"tháng 12/486",
"trường",
"cấm",
"học",
"sinh",
"xài",
"điện thoại di động",
"nhưng",
"vì",
"điện thoại di động",
"quá",
"phổ",
"biến",
"em",
"nào",
"cũng",
"có",
"nên",
"nhà",
"trường",
"không",
"thể",
"đi",
"ngược",
"lại",
"trào",
"lưu",
"chung"
] |
[
"liên",
"tục",
"trả",
"thưởng",
"chục",
"tỷ",
"vì",
"sao",
"vietlott",
"vẫn",
"lãi",
"lớn",
"trả",
"hai nghìn sáu hai",
"giải",
"độc",
"đắc",
"âm ba ngàn bốn trăm lẻ năm chấm sáu tám sáu ra đi an",
"đồng",
"liệu",
"vietlott",
"lấy",
"tiền",
"đâu",
"trả",
"thưởng",
"có",
"bị",
"lỗ",
"không",
"là",
"câu",
"hỏi",
"được",
"đặt",
"ra",
"sau",
"khi",
"đơn",
"vị",
"này",
"công",
"bố",
"doanh",
"thu",
"hai nghìn không trăm linh năm",
"gấp",
"mười hai chấm không không bốn một",
"lần",
"năm",
"trước",
"hai mươi bảy tháng bẩy hai nghìn hai trăm bẩy mươi nhăm",
"đơn",
"vị",
"phát",
"hành",
"xổ",
"số",
"tự",
"chọn",
"công",
"bố",
"mức",
"doanh",
"thu",
"khủng",
"âm ba ngàn tám trăm chín mươi hai chấm không không năm năm năm xen ti mét khối",
"đồng",
"trong",
"ngày mười bốn ngày bẩy tháng sáu",
"trong",
"đó",
"riêng",
"hai mươi giờ một",
"công",
"ty",
"xổ",
"số",
"này",
"đã",
"bán",
"được",
"năm nghìn năm trăm ba bốn phẩy không bốn bốn một mi li gam",
"đồng",
"tiền",
"vé",
"chưa",
"tính",
"thuế",
"thu",
"nhập",
"doanh",
"nghiệp",
"vietlott",
"đã",
"nộp",
"ngân",
"sách",
"âm sáu nghìn năm trăm năm sáu phẩy chín một chín tấn",
"đồng",
"thuế",
"vat",
"và",
"thu",
"nhập",
"đặc",
"biệt",
"cùng",
"năm trăm ba mươi tám ghi ga bít",
"đồng",
"thuế",
"do",
"người",
"trúng",
"thưởng",
"jackpot",
"trả",
"cùng",
"kỳ",
"mười lăm giờ bốn hai phút",
"đơn",
"vị",
"này",
"có",
"không một một tám ba bốn năm bảy sáu bảy chín hai",
"doanh",
"thu",
"chỉ",
"vỏn",
"vẹn",
"âm ba nghìn bẩy trăm bốn mươi ba chấm bảy trăm ki lô bai trên chỉ",
"đồng",
"bảy triệu tám trăm tám mươi tám ngàn năm trăm năm mươi",
"tháng",
"trước",
"doanh",
"thu",
"được",
"ghi",
"nhận",
"ở",
"con",
"số",
"tám nghìn bốn trăm năm hai chấm không không hai bốn gam",
"đồng",
"như",
"vậy",
"trong",
"ba triệu hai trăm bảy mươi chín nghìn bốn trăm tám mươi mốt",
"tháng",
"mức",
"này",
"đã",
"tăng",
"hơn",
"một nghìn chín trăm bốn mươi chín",
"lần",
"liên",
"tục",
"trao",
"giải",
"thưởng",
"trị",
"giá",
"lớn",
"liệu",
"vietlott",
"có",
"lỗ",
"giải",
"độc",
"đắc",
"trong",
"các",
"lần",
"trao",
"có",
"giá",
"trị",
"từ",
"một ngàn",
"đến",
"âm tám trăm ba mốt phẩy tám trăm sáu hai ki lô mét vuông",
"đồng",
"mức",
"kỷ",
"lục",
"của",
"một",
"giải",
"xổ",
"số",
"ở",
"việt",
"nam",
"tính",
"đến",
"hiện",
"tại",
"theo",
"đơn",
"vị",
"phát",
"hành",
"jackpot",
"của",
"mega",
"bốn giờ",
"có",
"cơ",
"chế",
"giống",
"nhiều",
"giải",
"xổ",
"số",
"tự",
"chọn",
"tương",
"tự",
"giải",
"được",
"hình",
"thành",
"từ",
"âm bẩy ngàn bốn trăm linh chín phẩy bẩy trăm sáu mươi nhăm mẫu",
"đồng",
"khởi",
"đầu",
"và",
"cộng",
"dồn",
"một trăm bẩy mươi bẩy na nô mét trên ga lông",
"doanh",
"thu",
"bán",
"vé",
"mỗi",
"kỳ",
"đã",
"trừ",
"tiền",
"trả",
"thưởng",
"cho",
"các",
"giải",
"nhỏ",
"hơn",
"do",
"cơ",
"chế",
"này",
"nếu",
"jackpot",
"càng",
"lớn",
"giải",
"thưởng",
"được",
"trao",
"càng",
"cao",
"thì",
"lợi",
"nhuận",
"của",
"đơn",
"vị",
"phát",
"hành",
"càng",
"lớn",
"ngược",
"hẳn",
"so",
"với",
"dự",
"đoán",
"của",
"nhiều",
"người",
"vietlott",
"sẽ",
"chỉ",
"ba ba",
"lỗ",
"khi",
"jackpot",
"trúng",
"có",
"giá",
"trị",
"rất",
"thấp",
"trong",
"khoảng",
"ba trăm ba ba mi li mét",
"đồng",
"do",
"doanh",
"thu",
"chưa",
"đủ",
"nhiều",
"để",
"bù",
"u chéo đê i i ngang",
"vào",
"âm ba nghìn hai chín chấm một bảy rúp",
"đồng",
"khởi",
"đầu",
"giải",
"đặc",
"biệt",
"hơn",
"thế",
"nữa",
"nếu",
"jackpot",
"có",
"giá",
"trị",
"cao",
"sức",
"hấp",
"dẫn",
"của",
"giải",
"xổ",
"số",
"sẽ",
"tăng",
"lên",
"kéo",
"theo",
"doanh",
"tám ba sáu ngang bốn không không không gạch chéo cờ ích dét ngang",
"số",
"tăng",
"theo",
"sau",
"kỳ",
"quay",
"không chín ba hai một bốn hai ba một tám sáu hai",
"của",
"mega",
"ngày mười bốn",
"jackpot",
"của",
"giải",
"xổ",
"số",
"này",
"đã",
"lên",
"tới",
"tám ngàn bốn trăm ba mươi sáu chấm không không sáu trăm tám mươi mốt ki lô mét",
"đồng",
"thu",
"hút",
"nhiều",
"người",
"mua",
"vé",
"với",
"hy",
"vọng",
"thắng",
"được",
"giải",
"thưởng",
"có",
"giá",
"trị",
"kỷ",
"lục",
"doanh",
"thu",
"phát",
"hành",
"tăng",
"vọt",
"trong",
"kỳ",
"quay",
"chín chín một một năm không bốn hai ba hai bảy",
"jackpot",
"tăng",
"thêm",
"âm ba ngàn sáu trăm bốn tư phẩy sáu một bảy mê ga oát",
"đồng",
"chỉ",
"sau",
"hai",
"ngày",
"tương",
"đương",
"với",
"khoảng",
"bốn nghìn sáu trăm linh năm phẩy không không ba trăm chín mươi chín độ ép",
"vé",
"số",
"bán",
"ra",
"chưa",
"có",
"jackpot",
"nào",
"của",
"mega",
"quý không bốn hai không sáu tám",
"có",
"giá",
"trị",
"dưới",
"ba nghìn sáu trăm bốn mươi bảy chấm không không ba mươi lăm ve bê",
"đồng",
"tính",
"ngày hai mươi chín đến ngày mười bẩy tháng năm",
"chưa",
"có",
"giải",
"độc",
"đắc",
"nào",
"của",
"vietlott",
"có",
"giá",
"trị",
"dưới",
"bốn nghìn năm trăm năm lăm chấm sáu chín tám ki lô ca lo",
"đồng",
"nên",
"chắc",
"chắn",
"chưa",
"có",
"kỳ",
"quay",
"nào",
"đơn",
"vị",
"này",
"lỗ",
"mega",
"mười một giờ mười sáu phút chín giây",
"hiện",
"là",
"nguồn",
"thu",
"chủ",
"lực",
"của",
"công",
"ty",
"xổ",
"số",
"tự",
"chọn",
"doanh",
"thu",
"hai ngàn ba trăm sáu bảy phẩy không năm ba tám mon",
"đồng",
"chủ",
"yếu",
"đến",
"từ",
"một nghìn ba trăm sáu mươi sáu",
"tháng",
"cuối",
"năm",
"sau",
"khi",
"jackpot",
"đầu",
"tiên",
"có",
"giá",
"trị",
"kỷ",
"lục",
"hai trăm mười sáu ki lô ca lo",
"đồng",
"được",
"trao",
"cho",
"gia",
"đình",
"chị",
"đào",
"ở",
"trà",
"vinh",
"tạo",
"nên",
"cơn",
"sốt",
"vé",
"số",
"tự",
"chọn",
"ở",
"giai",
"đoạn",
"cao",
"điểm",
"trong",
"âm sáu sáu chấm không không chín sáu",
"ngày",
"chủ",
"nhật",
"liên",
"tiếp",
"có",
"một nghìn năm trăm chín mươi lăm",
"người",
"trúng",
"độc",
"đắc",
"mega",
"mười sáu giờ mười tám",
"nếu",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"mức",
"doanh",
"thu",
"sáu trăm mười bốn tháng trên áp mót phe",
"đồng",
"một",
"tháng",
"như",
"mồng chín tới ngày hai mươi mốt tháng chín",
"doanh",
"thu",
"cả",
"ba mươi tháng sáu hai ngàn sáu trăm bẩy mươi",
"được",
"dự",
"đoán",
"dẫn",
"đầu",
"thị",
"trường",
"xổ",
"số",
"việt",
"nam"
] |
[
"liên",
"tục",
"trả",
"thưởng",
"chục",
"tỷ",
"vì",
"sao",
"vietlott",
"vẫn",
"lãi",
"lớn",
"trả",
"2062",
"giải",
"độc",
"đắc",
"-3405.686 radian",
"đồng",
"liệu",
"vietlott",
"lấy",
"tiền",
"đâu",
"trả",
"thưởng",
"có",
"bị",
"lỗ",
"không",
"là",
"câu",
"hỏi",
"được",
"đặt",
"ra",
"sau",
"khi",
"đơn",
"vị",
"này",
"công",
"bố",
"doanh",
"thu",
"2005",
"gấp",
"12.0041",
"lần",
"năm",
"trước",
"27/7/2275",
"đơn",
"vị",
"phát",
"hành",
"xổ",
"số",
"tự",
"chọn",
"công",
"bố",
"mức",
"doanh",
"thu",
"khủng",
"-3892.00555 cm3",
"đồng",
"trong",
"ngày 14 ngày 7 tháng 6",
"trong",
"đó",
"riêng",
"20h1",
"công",
"ty",
"xổ",
"số",
"này",
"đã",
"bán",
"được",
"5534,0441 mg",
"đồng",
"tiền",
"vé",
"chưa",
"tính",
"thuế",
"thu",
"nhập",
"doanh",
"nghiệp",
"vietlott",
"đã",
"nộp",
"ngân",
"sách",
"-6556,919 tấn",
"đồng",
"thuế",
"vat",
"và",
"thu",
"nhập",
"đặc",
"biệt",
"cùng",
"538 gb",
"đồng",
"thuế",
"do",
"người",
"trúng",
"thưởng",
"jackpot",
"trả",
"cùng",
"kỳ",
"15h42",
"đơn",
"vị",
"này",
"có",
"011834576792",
"doanh",
"thu",
"chỉ",
"vỏn",
"vẹn",
"-3743.700 kb/chỉ",
"đồng",
"7.888.550",
"tháng",
"trước",
"doanh",
"thu",
"được",
"ghi",
"nhận",
"ở",
"con",
"số",
"8452.0024 g",
"đồng",
"như",
"vậy",
"trong",
"3.279.481",
"tháng",
"mức",
"này",
"đã",
"tăng",
"hơn",
"1949",
"lần",
"liên",
"tục",
"trao",
"giải",
"thưởng",
"trị",
"giá",
"lớn",
"liệu",
"vietlott",
"có",
"lỗ",
"giải",
"độc",
"đắc",
"trong",
"các",
"lần",
"trao",
"có",
"giá",
"trị",
"từ",
"1000",
"đến",
"-831,862 km2",
"đồng",
"mức",
"kỷ",
"lục",
"của",
"một",
"giải",
"xổ",
"số",
"ở",
"việt",
"nam",
"tính",
"đến",
"hiện",
"tại",
"theo",
"đơn",
"vị",
"phát",
"hành",
"jackpot",
"của",
"mega",
"4h",
"có",
"cơ",
"chế",
"giống",
"nhiều",
"giải",
"xổ",
"số",
"tự",
"chọn",
"tương",
"tự",
"giải",
"được",
"hình",
"thành",
"từ",
"-7409,765 mẫu",
"đồng",
"khởi",
"đầu",
"và",
"cộng",
"dồn",
"177 nm/gallon",
"doanh",
"thu",
"bán",
"vé",
"mỗi",
"kỳ",
"đã",
"trừ",
"tiền",
"trả",
"thưởng",
"cho",
"các",
"giải",
"nhỏ",
"hơn",
"do",
"cơ",
"chế",
"này",
"nếu",
"jackpot",
"càng",
"lớn",
"giải",
"thưởng",
"được",
"trao",
"càng",
"cao",
"thì",
"lợi",
"nhuận",
"của",
"đơn",
"vị",
"phát",
"hành",
"càng",
"lớn",
"ngược",
"hẳn",
"so",
"với",
"dự",
"đoán",
"của",
"nhiều",
"người",
"vietlott",
"sẽ",
"chỉ",
"33",
"lỗ",
"khi",
"jackpot",
"trúng",
"có",
"giá",
"trị",
"rất",
"thấp",
"trong",
"khoảng",
"333 mm",
"đồng",
"do",
"doanh",
"thu",
"chưa",
"đủ",
"nhiều",
"để",
"bù",
"u/đyy-",
"vào",
"-3029.17 rub",
"đồng",
"khởi",
"đầu",
"giải",
"đặc",
"biệt",
"hơn",
"thế",
"nữa",
"nếu",
"jackpot",
"có",
"giá",
"trị",
"cao",
"sức",
"hấp",
"dẫn",
"của",
"giải",
"xổ",
"số",
"sẽ",
"tăng",
"lên",
"kéo",
"theo",
"doanh",
"836-4000/cxz-",
"số",
"tăng",
"theo",
"sau",
"kỳ",
"quay",
"093214231862",
"của",
"mega",
"ngày 14",
"jackpot",
"của",
"giải",
"xổ",
"số",
"này",
"đã",
"lên",
"tới",
"8436.00681 km",
"đồng",
"thu",
"hút",
"nhiều",
"người",
"mua",
"vé",
"với",
"hy",
"vọng",
"thắng",
"được",
"giải",
"thưởng",
"có",
"giá",
"trị",
"kỷ",
"lục",
"doanh",
"thu",
"phát",
"hành",
"tăng",
"vọt",
"trong",
"kỳ",
"quay",
"99115042327",
"jackpot",
"tăng",
"thêm",
"-3644,617 mw",
"đồng",
"chỉ",
"sau",
"hai",
"ngày",
"tương",
"đương",
"với",
"khoảng",
"4605,00399 of",
"vé",
"số",
"bán",
"ra",
"chưa",
"có",
"jackpot",
"nào",
"của",
"mega",
"quý 04/2068",
"có",
"giá",
"trị",
"dưới",
"3647.0035 wb",
"đồng",
"tính",
"ngày 29 đến ngày 17 tháng 5",
"chưa",
"có",
"giải",
"độc",
"đắc",
"nào",
"của",
"vietlott",
"có",
"giá",
"trị",
"dưới",
"4555.698 kcal",
"đồng",
"nên",
"chắc",
"chắn",
"chưa",
"có",
"kỳ",
"quay",
"nào",
"đơn",
"vị",
"này",
"lỗ",
"mega",
"11:16:9",
"hiện",
"là",
"nguồn",
"thu",
"chủ",
"lực",
"của",
"công",
"ty",
"xổ",
"số",
"tự",
"chọn",
"doanh",
"thu",
"2367,0538 mol",
"đồng",
"chủ",
"yếu",
"đến",
"từ",
"1366",
"tháng",
"cuối",
"năm",
"sau",
"khi",
"jackpot",
"đầu",
"tiên",
"có",
"giá",
"trị",
"kỷ",
"lục",
"216 kcal",
"đồng",
"được",
"trao",
"cho",
"gia",
"đình",
"chị",
"đào",
"ở",
"trà",
"vinh",
"tạo",
"nên",
"cơn",
"sốt",
"vé",
"số",
"tự",
"chọn",
"ở",
"giai",
"đoạn",
"cao",
"điểm",
"trong",
"-66.0096",
"ngày",
"chủ",
"nhật",
"liên",
"tiếp",
"có",
"1595",
"người",
"trúng",
"độc",
"đắc",
"mega",
"16h18",
"nếu",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"mức",
"doanh",
"thu",
"614 tháng/atm",
"đồng",
"một",
"tháng",
"như",
"mồng 9 tới ngày 21 tháng 9",
"doanh",
"thu",
"cả",
"30/6/2670",
"được",
"dự",
"đoán",
"dẫn",
"đầu",
"thị",
"trường",
"xổ",
"số",
"việt",
"nam"
] |
[
"knet",
"chỉ",
"chín nghìn hai trăm lẻ sáu phẩy chín trăm tám ba mê ga bít trên ngày",
"trích",
"song",
"hye",
"kyo",
"lo",
"sợ",
"jang",
"ki",
"yong",
"sẽ",
"là",
"song",
"joong",
"ki",
"thứ",
"bốn tám",
"vừa",
"xác",
"nhận",
"cặp",
"kè",
"với",
"jang",
"ki",
"yong",
"trong",
"phim",
"truyền",
"hình",
"lãng",
"mạn",
"mới",
"song",
"hye",
"kyo",
"đã",
"i quờ e ngang một không không không ngang một trăm",
"nhận",
"phải",
"làn",
"sóng",
"mỉa",
"mai",
"dữ",
"dội",
"từ",
"công",
"chúng",
"theo",
"báo",
"cáo",
"từ",
"truyền",
"thông",
"hàn",
"quốc",
"vào",
"hai mươi hai giờ không phút",
"vừa",
"qua",
"song",
"hye",
"kyo",
"xác",
"nhận",
"sẽ",
"đóng",
"vai",
"chính",
"trong",
"dự",
"án",
"now",
"we",
"are",
"breaking",
"up",
"hợp",
"tác",
"cùng",
"jang",
"ki",
"yong",
"choi",
"hee",
"seo",
"và",
"kim",
"joo",
"heon",
"song",
"hye",
"kyo",
"sẽ",
"vào",
"vai",
"ha",
"young",
"eun",
"quản",
"lý",
"của",
"đội",
"thiết",
"kế",
"tại",
"một",
"nhãn",
"hiệu",
"thời",
"trang",
"trong",
"khi",
"jang",
"ki",
"yong",
"vào",
"vai",
"nam",
"chính",
"yoon",
"jae",
"guk",
"một",
"nhiếp",
"ảnh",
"gia",
"tự",
"do",
"giàu",
"có",
"và",
"nổi",
"tiếng",
"người",
"có",
"trí",
"tuệ",
"lẫn",
"ngoại",
"hình",
"song",
"hye",
"kyo",
"jang",
"ki",
"yong",
"diễn",
"viên",
"choi",
"hee",
"seo",
"thủ",
"vai",
"hwang",
"chi",
"sook",
"giám",
"đốc",
"nhóm",
"thiết",
"kế",
"của",
"nhãn",
"hiệu",
"thời",
"trang",
"cô",
"học",
"cùng",
"trường",
"trung",
"học",
"với",
"ha",
"young",
"eun",
"và",
"kim",
"joo",
"heon",
"sẽ",
"đóng",
"vai",
"ceo",
"seok",
"do",
"hoon",
"của",
"công",
"ty",
"pr",
"lành",
"nghề",
"choi",
"seo",
"âm chín tám ghi ga bai",
"hee",
"mặt",
"khác",
"now",
"we",
"are",
"breaking",
"up",
"được",
"viết",
"bởi",
"biên",
"kịch",
"je",
"in",
"người",
"trước",
"đây",
"đã",
"chấp",
"bút",
"cho",
"bộ",
"phim",
"misty",
"phim",
"được",
"chỉ",
"đạo",
"sản",
"xuất",
"bảo",
"đạo",
"diễn",
"lee",
"gil",
"bok",
"người",
"đứng",
"sau",
"thành",
"công",
"của",
"vì",
"sao",
"đưa",
"anh",
"tới",
"vagabond",
"và",
"dr",
"romantic",
"bốn nghìn một",
"dưới",
"đây",
"là",
"phản",
"hồi",
"của",
"một",
"số",
"cư",
"dân",
"mạng",
"hàn",
"quốc",
"từ",
"insight",
"qua",
"instagram",
"âm bốn ba ngàn năm trăm chín lăm phẩy tám nghìn chín trăm bốn năm",
"một ngàn",
"tại",
"sao",
"mấy",
"người",
"lại",
"bảo",
"song",
"hye",
"kyo",
"gây",
"rối",
"với",
"jang",
"ki",
"yong",
"như",
"thể",
"anh",
"ấy",
"có",
"liên",
"quan",
"gì",
"đến",
"mấy",
"người",
"song",
"hye",
"kyo",
"nói",
"sẽ",
"ăn",
"tươi",
"nuốt",
"sống",
"jang",
"ki",
"yong",
"hay",
"sao",
"hai trăm bẩy sáu nghìn bẩy trăm sáu hai",
"tỉ số mười chín năm",
"lần",
"này",
"có",
"phải",
"là",
"jang",
"ki",
"yong",
"không",
"ý",
"nói",
"đến",
"chuyện",
"yêu",
"đương",
"hẹn",
"hò",
"tám trăm mười tám nghìn bốn trăm bảy ba",
"năm mươi ba ngàn bốn trăm bảy mươi năm phẩy không không chín một bẩy sáu",
"đừng",
"gây",
"chuyện",
"với",
"jang",
"ki",
"yong",
"bảy",
"một triệu sáu ngàn",
"tất",
"cả",
"các",
"bạn",
"để",
"lại",
"bình",
"luận",
"ghét",
"bỏ",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"và",
"chế",
"giễu",
"mọi",
"người",
"không",
"khác",
"gì",
"bọn",
"bắt",
"nạt",
"học",
"đường",
"cả",
"song",
"hye",
"kyo",
"đã",
"làm",
"gì",
"mấy",
"bạn",
"chưa",
"sáu trăm sáu mươi bẩy ngàn bốn mươi tư",
"một ngàn sáu mươi",
"tôi",
"đoán",
"lần",
"này",
"là",
"jang",
"ki",
"yong",
"mười ba phẩy tám tới sáu mươi chín phẩy tám",
"mồng năm ngày hai mươi bẩy tháng mười",
"cô",
"trừ gờ a xoẹt hai trăm",
"ấy",
"đang",
"theo",
"đuổi",
"ki",
"yong",
"hai trăm bẩy tư nghìn chín tư",
"hai nghìn không trăm bốn mươi hai",
"tôi",
"ủng",
"hộ",
"bộ",
"phim",
"tiếp",
"theo",
"của",
"song",
"hye",
"kyo",
"cố",
"lên",
"chín mươi tám chấm không không năm đến bảy mươi chấm không không hai",
"chín triệu sáu trăm nghìn",
"cuối",
"cùng",
"cũng",
"có",
"thứ",
"mới",
"để",
"xem",
"hye",
"kyo",
"unni",
"và",
"jang",
"ji",
"yong",
"đóng",
"cặp",
"với",
"biên",
"kịch",
"misty",
"thì",
"đỉnh",
"rồi",
"đó",
"âm năm tám ngàn bảy trăm năm tư phẩy không không ba năm ba hai",
"một trăm bảy mươi tám nghìn không trăm bốn mươi nhăm",
"tôi",
"đoán",
"mình",
"không",
"phải",
"là",
"người",
"duy",
"nhất",
"nghĩ",
"như",
"vậy",
"trong",
"các",
"bình",
"luận",
"xin",
"đừng",
"ảnh",
"hưởng",
"tới",
"jang",
"ki",
"yong",
"chéo u ngang e u gờ cờ xờ",
"tám chấm tám ba",
"một ngàn một",
"họ",
"đẹp",
"đôi",
"đấy",
"chứ",
"theo",
"dự",
"kiến",
"now",
"we",
"are",
"breaking",
"up",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"quay",
"vào",
"không giờ hai mươi phút hai mươi tám giây",
"và",
"phát",
"sóng",
"trên",
"đài",
"tám trăm bẩy bốn vòng trên dặm một giờ",
"sbs",
"vào",
"nửa",
"cuối",
"năm",
"nay"
] |
[
"knet",
"chỉ",
"9206,983 mb/ngày",
"trích",
"song",
"hye",
"kyo",
"lo",
"sợ",
"jang",
"ki",
"yong",
"sẽ",
"là",
"song",
"joong",
"ki",
"thứ",
"48",
"vừa",
"xác",
"nhận",
"cặp",
"kè",
"với",
"jang",
"ki",
"yong",
"trong",
"phim",
"truyền",
"hình",
"lãng",
"mạn",
"mới",
"song",
"hye",
"kyo",
"đã",
"iqe-1000-100",
"nhận",
"phải",
"làn",
"sóng",
"mỉa",
"mai",
"dữ",
"dội",
"từ",
"công",
"chúng",
"theo",
"báo",
"cáo",
"từ",
"truyền",
"thông",
"hàn",
"quốc",
"vào",
"22h0",
"vừa",
"qua",
"song",
"hye",
"kyo",
"xác",
"nhận",
"sẽ",
"đóng",
"vai",
"chính",
"trong",
"dự",
"án",
"now",
"we",
"are",
"breaking",
"up",
"hợp",
"tác",
"cùng",
"jang",
"ki",
"yong",
"choi",
"hee",
"seo",
"và",
"kim",
"joo",
"heon",
"song",
"hye",
"kyo",
"sẽ",
"vào",
"vai",
"ha",
"young",
"eun",
"quản",
"lý",
"của",
"đội",
"thiết",
"kế",
"tại",
"một",
"nhãn",
"hiệu",
"thời",
"trang",
"trong",
"khi",
"jang",
"ki",
"yong",
"vào",
"vai",
"nam",
"chính",
"yoon",
"jae",
"guk",
"một",
"nhiếp",
"ảnh",
"gia",
"tự",
"do",
"giàu",
"có",
"và",
"nổi",
"tiếng",
"người",
"có",
"trí",
"tuệ",
"lẫn",
"ngoại",
"hình",
"song",
"hye",
"kyo",
"jang",
"ki",
"yong",
"diễn",
"viên",
"choi",
"hee",
"seo",
"thủ",
"vai",
"hwang",
"chi",
"sook",
"giám",
"đốc",
"nhóm",
"thiết",
"kế",
"của",
"nhãn",
"hiệu",
"thời",
"trang",
"cô",
"học",
"cùng",
"trường",
"trung",
"học",
"với",
"ha",
"young",
"eun",
"và",
"kim",
"joo",
"heon",
"sẽ",
"đóng",
"vai",
"ceo",
"seok",
"do",
"hoon",
"của",
"công",
"ty",
"pr",
"lành",
"nghề",
"choi",
"seo",
"-98 gb",
"hee",
"mặt",
"khác",
"now",
"we",
"are",
"breaking",
"up",
"được",
"viết",
"bởi",
"biên",
"kịch",
"je",
"in",
"người",
"trước",
"đây",
"đã",
"chấp",
"bút",
"cho",
"bộ",
"phim",
"misty",
"phim",
"được",
"chỉ",
"đạo",
"sản",
"xuất",
"bảo",
"đạo",
"diễn",
"lee",
"gil",
"bok",
"người",
"đứng",
"sau",
"thành",
"công",
"của",
"vì",
"sao",
"đưa",
"anh",
"tới",
"vagabond",
"và",
"dr",
"romantic",
"4100",
"dưới",
"đây",
"là",
"phản",
"hồi",
"của",
"một",
"số",
"cư",
"dân",
"mạng",
"hàn",
"quốc",
"từ",
"insight",
"qua",
"instagram",
"-43.595,8945",
"1000",
"tại",
"sao",
"mấy",
"người",
"lại",
"bảo",
"song",
"hye",
"kyo",
"gây",
"rối",
"với",
"jang",
"ki",
"yong",
"như",
"thể",
"anh",
"ấy",
"có",
"liên",
"quan",
"gì",
"đến",
"mấy",
"người",
"song",
"hye",
"kyo",
"nói",
"sẽ",
"ăn",
"tươi",
"nuốt",
"sống",
"jang",
"ki",
"yong",
"hay",
"sao",
"276.762",
"tỉ số 19 - 5",
"lần",
"này",
"có",
"phải",
"là",
"jang",
"ki",
"yong",
"không",
"ý",
"nói",
"đến",
"chuyện",
"yêu",
"đương",
"hẹn",
"hò",
"818.473",
"53.475,009176",
"đừng",
"gây",
"chuyện",
"với",
"jang",
"ki",
"yong",
"7",
"1.006.000",
"tất",
"cả",
"các",
"bạn",
"để",
"lại",
"bình",
"luận",
"ghét",
"bỏ",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"và",
"chế",
"giễu",
"mọi",
"người",
"không",
"khác",
"gì",
"bọn",
"bắt",
"nạt",
"học",
"đường",
"cả",
"song",
"hye",
"kyo",
"đã",
"làm",
"gì",
"mấy",
"bạn",
"chưa",
"667.044",
"1060",
"tôi",
"đoán",
"lần",
"này",
"là",
"jang",
"ki",
"yong",
"13,8 - 69,8",
"mồng 5 ngày 27 tháng 10",
"cô",
"-ga/200",
"ấy",
"đang",
"theo",
"đuổi",
"ki",
"yong",
"274.094",
"2042",
"tôi",
"ủng",
"hộ",
"bộ",
"phim",
"tiếp",
"theo",
"của",
"song",
"hye",
"kyo",
"cố",
"lên",
"98.005 - 70.002",
"9.600.000",
"cuối",
"cùng",
"cũng",
"có",
"thứ",
"mới",
"để",
"xem",
"hye",
"kyo",
"unni",
"và",
"jang",
"ji",
"yong",
"đóng",
"cặp",
"với",
"biên",
"kịch",
"misty",
"thì",
"đỉnh",
"rồi",
"đó",
"-58.754,003532",
"178.045",
"tôi",
"đoán",
"mình",
"không",
"phải",
"là",
"người",
"duy",
"nhất",
"nghĩ",
"như",
"vậy",
"trong",
"các",
"bình",
"luận",
"xin",
"đừng",
"ảnh",
"hưởng",
"tới",
"jang",
"ki",
"yong",
"/u-eugcx",
"8.83",
"1100",
"họ",
"đẹp",
"đôi",
"đấy",
"chứ",
"theo",
"dự",
"kiến",
"now",
"we",
"are",
"breaking",
"up",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"quay",
"vào",
"0:20:28",
"và",
"phát",
"sóng",
"trên",
"đài",
"874 vòng/mph",
"sbs",
"vào",
"nửa",
"cuối",
"năm",
"nay"
] |
[
"siêu",
"máy",
"bay",
"trục",
"trặc",
"vietnam",
"airlines",
"điều",
"hai không không một không không chín a vờ a nờ",
"sang",
"pháp",
"thay",
"thế",
"thông",
"tin",
"này",
"được",
"đại",
"diện",
"vietnam",
"airlines",
"xác",
"nhận",
"với",
"phóng viên",
"giao",
"thông",
"hiện",
"tại",
"vietnam",
"airlines",
"vẫn",
"chưa",
"nhận",
"được",
"thông",
"báo",
"chính",
"thức",
"từ",
"các",
"chuyên",
"gia",
"của",
"airbus",
"về",
"nguyên",
"nhân",
"lỗi",
"kỹ",
"thuật",
"ở",
"phần",
"cánh",
"của",
"chiếc",
"chéo e bê ngang tám mươi",
"thế",
"hệ",
"mới",
"tin",
"từ",
"hãng",
"hàng",
"không",
"quốc",
"gia",
"việt",
"nam",
"vietnam",
"airlines",
"máy",
"bay",
"airbus",
"bờ mờ i xoẹt hai không hai năm trăm",
"số",
"đăng",
"ký",
"i tám không",
"được",
"thông",
"báo",
"là",
"gặp",
"vấn",
"đề",
"về",
"kỹ",
"thuật",
"và",
"phải",
"kiểm",
"bốn nghìn",
"tra",
"tại",
"paris",
"từ",
"ngày hai mốt",
"phía",
"airbus",
"đã",
"liên",
"tục",
"cử",
"các",
"chuyên",
"gia",
"hàng",
"đầu",
"về",
"thiết",
"kế",
"và",
"chế",
"tạo",
"cũng",
"như",
"đội",
"kỹ",
"thuật",
"với",
"các",
"thiết",
"bị",
"chuyên",
"dụng",
"từ",
"hamburg",
"đức",
"và",
"toulouse",
"pháp",
"đến",
"paris",
"kiểm",
"tra",
"xác",
"định",
"nguyên",
"nhân",
"trong",
"âm năm mươi chín phẩy năm mươi hai",
"ngày",
"qua",
"nhưng",
"đến",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"chưa",
"có",
"thông",
"báo",
"chính",
"thức",
"hai mươi bốn giờ",
"đại",
"diện",
"vietnam",
"airlines",
"nói",
"và",
"cho",
"biết",
"thêm",
"trong",
"thời",
"gian",
"chờ",
"airbus",
"kiểm",
"tra",
"máy",
"bay",
"vietnam",
"airlines",
"đã",
"rất",
"nỗ",
"lực",
"để",
"khắc",
"phục",
"tình",
"hình",
"đại",
"diện",
"của",
"hãng",
"cho",
"biết",
"một triệu tám trăm hai sáu ngàn chín trăm sáu bốn",
"hành",
"khách",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"đã",
"được",
"đưa",
"về",
"khách",
"sạn",
"và",
"phục",
"vụ",
"ăn",
"uống",
"chi",
"nhánh",
"vna",
"tại",
"paris",
"cũng",
"đã",
"cố",
"gắng",
"liên",
"hệ",
"sắp",
"xếp",
"cho",
"khách",
"có",
"nhu",
"cầu",
"đi",
"các",
"chuyến",
"bay",
"của",
"hãng",
"khác",
"từ",
"paris",
"hoặc",
"qua",
"frankfurt",
"về",
"việt",
"nam",
"khách",
"nước",
"ngoài",
"phàn",
"nàn",
"sau",
"khi",
"bị",
"hủy",
"chuyến",
"tám chia ba",
"ngày",
"liên",
"tiếp",
"vì",
"máy",
"bay",
"ba không không i tờ mờ",
"của",
"vietnam",
"airlines",
"gặp",
"trục",
"trặc",
"sau",
"nhiều",
"lần",
"chờ",
"thông",
"báo",
"của",
"airbus",
"để",
"bố",
"trí",
"lịch",
"bay",
"tương",
"ứng",
"nhưng",
"chưa",
"có",
"kết",
"quả",
"cuối",
"cùng",
"vietnam",
"airlines",
"đã",
"quyết",
"định",
"đưa",
"máy",
"bay",
"bảy trăm chéo a xoẹt",
"sang",
"paris",
"để",
"chuyên",
"chở",
"những",
"hành",
"khách",
"bị",
"lỡ",
"chuyến",
"sạn",
"về",
"hà",
"nội",
"dự",
"kiến",
"chuyến",
"bay",
"từ",
"paris",
"về",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"khởi",
"hành",
"năm giờ ba mươi",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"năm mươi gạch chéo ca quy pờ i xoẹt mờ hát e",
"giờ",
"địa",
"phương",
"khẳng",
"định",
"đây",
"bẩy triệu ba trăm năm mươi ba ngàn ba trăm linh một",
"là",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"ngoài",
"ý",
"muốn",
"đại",
"diện",
"vietnam",
"airlines",
"mong",
"những",
"hành",
"khách",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"bốn trăm i",
"thông",
"cảm",
"và",
"cùng",
"với",
"hãng",
"giải",
"quyết",
"mọi",
"vướng",
"mắc"
] |
[
"siêu",
"máy",
"bay",
"trục",
"trặc",
"vietnam",
"airlines",
"điều",
"2001009avan",
"sang",
"pháp",
"thay",
"thế",
"thông",
"tin",
"này",
"được",
"đại",
"diện",
"vietnam",
"airlines",
"xác",
"nhận",
"với",
"phóng viên",
"giao",
"thông",
"hiện",
"tại",
"vietnam",
"airlines",
"vẫn",
"chưa",
"nhận",
"được",
"thông",
"báo",
"chính",
"thức",
"từ",
"các",
"chuyên",
"gia",
"của",
"airbus",
"về",
"nguyên",
"nhân",
"lỗi",
"kỹ",
"thuật",
"ở",
"phần",
"cánh",
"của",
"chiếc",
"/eb-80",
"thế",
"hệ",
"mới",
"tin",
"từ",
"hãng",
"hàng",
"không",
"quốc",
"gia",
"việt",
"nam",
"vietnam",
"airlines",
"máy",
"bay",
"airbus",
"bmy/202500",
"số",
"đăng",
"ký",
"y80",
"được",
"thông",
"báo",
"là",
"gặp",
"vấn",
"đề",
"về",
"kỹ",
"thuật",
"và",
"phải",
"kiểm",
"4000",
"tra",
"tại",
"paris",
"từ",
"ngày 21",
"phía",
"airbus",
"đã",
"liên",
"tục",
"cử",
"các",
"chuyên",
"gia",
"hàng",
"đầu",
"về",
"thiết",
"kế",
"và",
"chế",
"tạo",
"cũng",
"như",
"đội",
"kỹ",
"thuật",
"với",
"các",
"thiết",
"bị",
"chuyên",
"dụng",
"từ",
"hamburg",
"đức",
"và",
"toulouse",
"pháp",
"đến",
"paris",
"kiểm",
"tra",
"xác",
"định",
"nguyên",
"nhân",
"trong",
"-59,52",
"ngày",
"qua",
"nhưng",
"đến",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"chưa",
"có",
"thông",
"báo",
"chính",
"thức",
"24 giờ",
"đại",
"diện",
"vietnam",
"airlines",
"nói",
"và",
"cho",
"biết",
"thêm",
"trong",
"thời",
"gian",
"chờ",
"airbus",
"kiểm",
"tra",
"máy",
"bay",
"vietnam",
"airlines",
"đã",
"rất",
"nỗ",
"lực",
"để",
"khắc",
"phục",
"tình",
"hình",
"đại",
"diện",
"của",
"hãng",
"cho",
"biết",
"1.826.964",
"hành",
"khách",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"đã",
"được",
"đưa",
"về",
"khách",
"sạn",
"và",
"phục",
"vụ",
"ăn",
"uống",
"chi",
"nhánh",
"vna",
"tại",
"paris",
"cũng",
"đã",
"cố",
"gắng",
"liên",
"hệ",
"sắp",
"xếp",
"cho",
"khách",
"có",
"nhu",
"cầu",
"đi",
"các",
"chuyến",
"bay",
"của",
"hãng",
"khác",
"từ",
"paris",
"hoặc",
"qua",
"frankfurt",
"về",
"việt",
"nam",
"khách",
"nước",
"ngoài",
"phàn",
"nàn",
"sau",
"khi",
"bị",
"hủy",
"chuyến",
"8 / 3",
"ngày",
"liên",
"tiếp",
"vì",
"máy",
"bay",
"300itm",
"của",
"vietnam",
"airlines",
"gặp",
"trục",
"trặc",
"sau",
"nhiều",
"lần",
"chờ",
"thông",
"báo",
"của",
"airbus",
"để",
"bố",
"trí",
"lịch",
"bay",
"tương",
"ứng",
"nhưng",
"chưa",
"có",
"kết",
"quả",
"cuối",
"cùng",
"vietnam",
"airlines",
"đã",
"quyết",
"định",
"đưa",
"máy",
"bay",
"700/a/",
"sang",
"paris",
"để",
"chuyên",
"chở",
"những",
"hành",
"khách",
"bị",
"lỡ",
"chuyến",
"sạn",
"về",
"hà",
"nội",
"dự",
"kiến",
"chuyến",
"bay",
"từ",
"paris",
"về",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"khởi",
"hành",
"5h30",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"50/kqpy/mhe",
"giờ",
"địa",
"phương",
"khẳng",
"định",
"đây",
"7.353.301",
"là",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"ngoài",
"ý",
"muốn",
"đại",
"diện",
"vietnam",
"airlines",
"mong",
"những",
"hành",
"khách",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"400i",
"thông",
"cảm",
"và",
"cùng",
"với",
"hãng",
"giải",
"quyết",
"mọi",
"vướng",
"mắc"
] |
[
"ủng",
"hộ",
"sự",
"thống",
"nhất",
"của",
"libya",
"theo",
"reuters",
"và",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"họp",
"báo",
"sau",
"cuộc",
"gặp",
"ở",
"cairo",
"ngày hai mươi mốt tháng sáu",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"ai",
"cập",
"sameh",
"shourky",
"cùng",
"cộng sáu sáu bảy một sáu hai một sáu bốn năm một",
"những",
"người",
"đồng",
"cấp",
"tunisia",
"và",
"algeria",
"khẳng",
"định",
"lại",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"của",
"ba",
"nước",
"đối",
"với",
"sự",
"ổn",
"định",
"và",
"thống",
"nhất",
"của",
"libya",
"các",
"bộ",
"trưởng",
"kêu",
"gọi",
"đạt",
"đột",
"phá",
"trong",
"tiến",
"trình",
"hòa",
"giải",
"chính",
"trị",
"để",
"có",
"thể",
"sớm",
"tổ",
"chức",
"các",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"quốc",
"hội",
"và",
"tổng",
"thống",
"tại",
"libya",
"ba",
"nước",
"cũng",
"bác",
"bỏ",
"mọi",
"sự",
"can",
"thiệp",
"quân",
"sự",
"từ",
"bên",
"ngoài",
"vào",
"libya",
"phát",
"biểu",
"ý",
"kiến",
"sau",
"cuộc",
"hội",
"đàm",
"với",
"quốc",
"vương",
"qatar",
"khi",
"thăm",
"doha",
"mười chín tháng bốn",
"tổng",
"thống",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"recep",
"erdogan",
"cam",
"kết",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"tiếp",
"tục",
"năm trăm xoẹt hai không không không xờ",
"hỗ",
"trợ",
"quân",
"sự",
"cho",
"qatar",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"ngoại",
"giao",
"vùng",
"vịnh",
"vẫn",
"bế",
"tắc"
] |
[
"ủng",
"hộ",
"sự",
"thống",
"nhất",
"của",
"libya",
"theo",
"reuters",
"và",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"họp",
"báo",
"sau",
"cuộc",
"gặp",
"ở",
"cairo",
"ngày 21/6",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"ai",
"cập",
"sameh",
"shourky",
"cùng",
"+66716216451",
"những",
"người",
"đồng",
"cấp",
"tunisia",
"và",
"algeria",
"khẳng",
"định",
"lại",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"của",
"ba",
"nước",
"đối",
"với",
"sự",
"ổn",
"định",
"và",
"thống",
"nhất",
"của",
"libya",
"các",
"bộ",
"trưởng",
"kêu",
"gọi",
"đạt",
"đột",
"phá",
"trong",
"tiến",
"trình",
"hòa",
"giải",
"chính",
"trị",
"để",
"có",
"thể",
"sớm",
"tổ",
"chức",
"các",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"quốc",
"hội",
"và",
"tổng",
"thống",
"tại",
"libya",
"ba",
"nước",
"cũng",
"bác",
"bỏ",
"mọi",
"sự",
"can",
"thiệp",
"quân",
"sự",
"từ",
"bên",
"ngoài",
"vào",
"libya",
"phát",
"biểu",
"ý",
"kiến",
"sau",
"cuộc",
"hội",
"đàm",
"với",
"quốc",
"vương",
"qatar",
"khi",
"thăm",
"doha",
"19/4",
"tổng",
"thống",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"recep",
"erdogan",
"cam",
"kết",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"tiếp",
"tục",
"500/2000x",
"hỗ",
"trợ",
"quân",
"sự",
"cho",
"qatar",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"ngoại",
"giao",
"vùng",
"vịnh",
"vẫn",
"bế",
"tắc"
] |
[
"thắng",
"bốn",
"trận",
"liên",
"tiếp",
"để",
"lọt",
"vào",
"top",
"âm sáu tám nghìn một trăm chín tám phẩy một bẩy năm bốn",
"tại",
"v.league",
"huấn luyện viên",
"vương",
"tiến",
"dũng",
"cùng",
"đội",
"bóng",
"đất",
"cảng",
"xứng",
"đáng",
"giành",
"các",
"giải",
"thưởng",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"trong",
"mười bốn giờ",
">",
">",
"sân",
"lạch",
"tray",
"không",
"được",
"giảm",
"án",
">",
">",
"xm.hải",
"phòng",
"muốn",
"nhập",
"tịch",
"cho",
"de",
"jesus",
"ngoài",
"giải",
"giành",
"cho",
"đội",
"bóng",
"chơi",
"ấn",
"tượng",
"nhất",
"và",
"giải",
"huấn luyện viên",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"đội",
"trưởng",
"xm.hải",
"phòng",
"leandro",
"còn",
"mang",
"về",
"cho",
"câu lạc bộ",
"của",
"mình",
"thêm",
"giải",
"cầu",
"thủ",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"trong",
"tháng",
"xm.hải",
"phòng",
"áo",
"đỏ",
"và",
"văn",
"quyến",
"có",
"nhiều",
"niềm",
"vui",
"trong",
"mười nhăm giờ hai mươi sáu phút năm sáu giây",
"ảnh",
"như",
"ý",
"sau",
"ba",
"thất",
"bại",
"liên",
"tiếp",
"hồi",
"ngày hai mươi sáu mười chín ba mươi",
"không",
"ai",
"ngờ",
"đội",
"bóng",
"đất",
"cảng",
"có",
"thể",
"trở",
"lại",
"mạnh",
"mẽ",
"đến",
"như",
"vậy",
"họ",
"vượt",
"qua",
"hiện",
"tượng",
"thi đua chính sách",
"đồng",
"tháp",
"ngay",
"trên",
"sân",
"cao",
"lãnh",
"hạ",
"gục",
"đội",
"bóng",
"đang",
"trong",
"cơn",
"khát",
"điểm",
"thanh",
"hóa",
"khuất",
"phục",
"sông lam nghệ an",
"vốn",
"đang",
"có",
"phong",
"độ",
"rất",
"cao",
"ngay",
"trên",
"sân",
"nhà",
"và",
"khép",
"lại",
"bảy giờ bốn chín phút",
"với",
"chiến",
"thắng",
"âm ba mươi chín phẩy ba năm",
"trước",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"để",
"lọt",
"vào",
"a a a e sờ chéo rờ pờ lờ bờ pờ",
"top",
"bốn phẩy tám sáu",
"tại",
"v.league",
"nếu",
"không",
"có",
"vụ",
"việc",
"các",
"cổ động viên",
"quá",
"khích",
"hải",
"phòng",
"ném",
"chai",
"lọ",
"vật",
"thể",
"lạ",
"xuống",
"sân",
"lạch",
"tray",
"trong",
"trận",
"đấu",
"với",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"khiến",
"đội",
"bóng",
"đất",
"cảng",
"phải",
"lĩnh",
"án",
"treo",
"sân",
"một",
"trận",
"thì",
"ngày mười sáu và ngày hai ba tháng ba",
"đúng",
"là",
"như",
"trong",
"mở",
"với",
"xm.hải",
"phòng"
] |
[
"thắng",
"bốn",
"trận",
"liên",
"tiếp",
"để",
"lọt",
"vào",
"top",
"-68.198,1754",
"tại",
"v.league",
"huấn luyện viên",
"vương",
"tiến",
"dũng",
"cùng",
"đội",
"bóng",
"đất",
"cảng",
"xứng",
"đáng",
"giành",
"các",
"giải",
"thưởng",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"trong",
"14h",
">",
">",
"sân",
"lạch",
"tray",
"không",
"được",
"giảm",
"án",
">",
">",
"xm.hải",
"phòng",
"muốn",
"nhập",
"tịch",
"cho",
"de",
"jesus",
"ngoài",
"giải",
"giành",
"cho",
"đội",
"bóng",
"chơi",
"ấn",
"tượng",
"nhất",
"và",
"giải",
"huấn luyện viên",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"đội",
"trưởng",
"xm.hải",
"phòng",
"leandro",
"còn",
"mang",
"về",
"cho",
"câu lạc bộ",
"của",
"mình",
"thêm",
"giải",
"cầu",
"thủ",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"trong",
"tháng",
"xm.hải",
"phòng",
"áo",
"đỏ",
"và",
"văn",
"quyến",
"có",
"nhiều",
"niềm",
"vui",
"trong",
"15:26:56",
"ảnh",
"như",
"ý",
"sau",
"ba",
"thất",
"bại",
"liên",
"tiếp",
"hồi",
"ngày 26, 19, 30",
"không",
"ai",
"ngờ",
"đội",
"bóng",
"đất",
"cảng",
"có",
"thể",
"trở",
"lại",
"mạnh",
"mẽ",
"đến",
"như",
"vậy",
"họ",
"vượt",
"qua",
"hiện",
"tượng",
"thi đua chính sách",
"đồng",
"tháp",
"ngay",
"trên",
"sân",
"cao",
"lãnh",
"hạ",
"gục",
"đội",
"bóng",
"đang",
"trong",
"cơn",
"khát",
"điểm",
"thanh",
"hóa",
"khuất",
"phục",
"sông lam nghệ an",
"vốn",
"đang",
"có",
"phong",
"độ",
"rất",
"cao",
"ngay",
"trên",
"sân",
"nhà",
"và",
"khép",
"lại",
"7h49",
"với",
"chiến",
"thắng",
"-39,35",
"trước",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"để",
"lọt",
"vào",
"aaaes/rplbp",
"top",
"4,86",
"tại",
"v.league",
"nếu",
"không",
"có",
"vụ",
"việc",
"các",
"cổ động viên",
"quá",
"khích",
"hải",
"phòng",
"ném",
"chai",
"lọ",
"vật",
"thể",
"lạ",
"xuống",
"sân",
"lạch",
"tray",
"trong",
"trận",
"đấu",
"với",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"khiến",
"đội",
"bóng",
"đất",
"cảng",
"phải",
"lĩnh",
"án",
"treo",
"sân",
"một",
"trận",
"thì",
"ngày 16 và ngày 23 tháng 3",
"đúng",
"là",
"như",
"trong",
"mở",
"với",
"xm.hải",
"phòng"
] |
[
"vietnamnet",
"tôi",
"đồng",
"ý",
"với",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"phải",
"coi",
"nghiện",
"ma",
"túy",
"là",
"một",
"bệnh",
"mãn",
"tính",
"đặc",
"thù",
"tức",
"là",
"bệnh",
"mãn",
"tính",
"có",
"tác",
"động",
"gây",
"nguy",
"hại",
"cho",
"người",
"khác",
"và",
"cho",
"xã",
"hội",
"giáo sư"
] |
[
"vietnamnet",
"tôi",
"đồng",
"ý",
"với",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"phải",
"coi",
"nghiện",
"ma",
"túy",
"là",
"một",
"bệnh",
"mãn",
"tính",
"đặc",
"thù",
"tức",
"là",
"bệnh",
"mãn",
"tính",
"có",
"tác",
"động",
"gây",
"nguy",
"hại",
"cho",
"người",
"khác",
"và",
"cho",
"xã",
"hội",
"giáo sư"
] |
[
"bốn mươi chín",
"tháng",
"đầu",
"ngày hai mươi mốt tháng mười một",
"xuất",
"khẩu",
"rau",
"quả",
"tăng",
"trưởng",
"khả",
"quan",
"nhưng",
"nếu",
"so",
"với",
"mức",
"tăng",
"nửa",
"đầu",
"quý mười một",
"thì",
"mức",
"tăng",
"này",
"đang",
"bị",
"chững",
"lại",
"theo",
"cục",
"chế",
"biến",
"và",
"phát",
"triển",
"thị",
"trường",
"nông",
"sản",
"bộ",
"nông nghiệp",
"&",
"phát triển nông thôn",
"tính",
"đến",
"hết",
"ngày mười ba",
"vừa",
"qua",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"rau",
"quả",
"của",
"cả",
"nước",
"ước",
"đạt",
"âm ba ngàn chín trăm bẩy tư chấm sáu trăm bẩy chín na nô mét trên ki lô mét",
"usd",
"tăng",
"ba trăm bẩy mươi mét khối",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"bốn giờ hai ba phút ba mươi mốt giây",
"xuất",
"khẩu",
"rau",
"quả",
"chín mươi nhăm ngàn năm trăm hai mươi sáu phẩy không tám ba sáu năm",
"tháng",
"đầu",
"ngày mười một và ngày bốn",
"đang",
"bị",
"chững",
"lại",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"kt",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"đơn",
"vị",
"này",
"nếu",
"so",
"với",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"xuất",
"khẩu",
"trên",
"âm năm nghìn chín mươi chín chấm chín trăm bốn tư ca ra",
"của",
"nửa",
"đầu",
"ngày mười chín",
"thì",
"có",
"thể",
"thấy",
"tăng",
"trưởng",
"xuất",
"khẩu",
"rau",
"quả",
"đang",
"có",
"phần",
"chững",
"lại",
"đặc",
"biệt",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"ngành",
"rau",
"quả",
"cần",
"tiếp",
"tục",
"chú",
"trọng",
"phát",
"triển",
"ứng",
"dụng",
"các",
"quy",
"trình",
"công",
"nghệ",
"bảo",
"quản",
"trái",
"cây",
"sau",
"thu",
"hoạch",
"tám trăm bốn mươi chín sào",
"chế",
"biến",
"sâu",
"để",
"duy",
"trì",
"và",
"đẩy",
"mạnh",
"xuất",
"khẩu",
"sang",
"các",
"thị",
"trường",
"bậc",
"cao",
"như",
"hoa",
"kỳ",
"australia",
"nhật",
"bản",
"và",
"hàn",
"quốc",
"hai ngàn bốn trăm ba ba",
"hiệp",
"hội",
"rau",
"quả",
"việt",
"nam",
"dự",
"báo",
"xuất",
"khẩu",
"rau",
"quả",
"cả",
"năm",
"có",
"thể",
"tăng",
"trưởng",
"từ",
"âm ba nghìn linh chín chấm bảy chín bảy ki lô ca lo",
"với",
"giá",
"trị",
"xuất",
"khẩu",
"khoảng",
"ba nghìn",
"tỷ",
"usd"
] |
[
"49",
"tháng",
"đầu",
"ngày 21/11",
"xuất",
"khẩu",
"rau",
"quả",
"tăng",
"trưởng",
"khả",
"quan",
"nhưng",
"nếu",
"so",
"với",
"mức",
"tăng",
"nửa",
"đầu",
"quý 11",
"thì",
"mức",
"tăng",
"này",
"đang",
"bị",
"chững",
"lại",
"theo",
"cục",
"chế",
"biến",
"và",
"phát",
"triển",
"thị",
"trường",
"nông",
"sản",
"bộ",
"nông nghiệp",
"&",
"phát triển nông thôn",
"tính",
"đến",
"hết",
"ngày 13",
"vừa",
"qua",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"rau",
"quả",
"của",
"cả",
"nước",
"ước",
"đạt",
"-3974.679 nm/km",
"usd",
"tăng",
"370 m3",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"4:23:31",
"xuất",
"khẩu",
"rau",
"quả",
"95.526,08365",
"tháng",
"đầu",
"ngày 11 và ngày 4",
"đang",
"bị",
"chững",
"lại",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"kt",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"đơn",
"vị",
"này",
"nếu",
"so",
"với",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"xuất",
"khẩu",
"trên",
"-5099.944 carat",
"của",
"nửa",
"đầu",
"ngày 19",
"thì",
"có",
"thể",
"thấy",
"tăng",
"trưởng",
"xuất",
"khẩu",
"rau",
"quả",
"đang",
"có",
"phần",
"chững",
"lại",
"đặc",
"biệt",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"ngành",
"rau",
"quả",
"cần",
"tiếp",
"tục",
"chú",
"trọng",
"phát",
"triển",
"ứng",
"dụng",
"các",
"quy",
"trình",
"công",
"nghệ",
"bảo",
"quản",
"trái",
"cây",
"sau",
"thu",
"hoạch",
"849 sào",
"chế",
"biến",
"sâu",
"để",
"duy",
"trì",
"và",
"đẩy",
"mạnh",
"xuất",
"khẩu",
"sang",
"các",
"thị",
"trường",
"bậc",
"cao",
"như",
"hoa",
"kỳ",
"australia",
"nhật",
"bản",
"và",
"hàn",
"quốc",
"2433",
"hiệp",
"hội",
"rau",
"quả",
"việt",
"nam",
"dự",
"báo",
"xuất",
"khẩu",
"rau",
"quả",
"cả",
"năm",
"có",
"thể",
"tăng",
"trưởng",
"từ",
"-3009.797 kcal",
"với",
"giá",
"trị",
"xuất",
"khẩu",
"khoảng",
"3000",
"tỷ",
"usd"
] |
[
"pvn",
"kiểm",
"soát",
"chặt",
"tiến",
"độ",
"đầu",
"tư",
"khai",
"thác",
"dầu",
"khí",
"kiến trúc đô thị",
"ngày hai mươi bốn đến ngày mười sáu tháng ba",
"đại",
"diện",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"khí",
"quốc",
"gia",
"pvn",
"cho",
"biết",
"đến",
"ngày mười bốn tháng tám năm hai ba hai năm",
"giá",
"trị",
"thực",
"hiện",
"đầu",
"tư",
"của",
"tập",
"đoàn",
"đạt",
"tám trăm hai mươi tám xen ti mét khối",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"tám trăm tám tư ê rô",
"kế",
"hoạch",
"năm",
"đáng",
"chú",
"ý",
"trong",
"tình",
"hình",
"kinh",
"tế",
"khó",
"khăn",
"nhưng",
"pvn",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"đầu",
"tư",
"nhiều",
"công",
"trình",
"dự",
"án",
"quan",
"trọng",
"như",
"trung",
"tâm",
"điện",
"lực",
"chín trăm lẻ bốn giây",
"vũng",
"áng",
"hòa",
"lưới",
"điện",
"quốc",
"gia",
"tổ",
"máy",
"số",
"một triệu bẩy trăm chín tám nghìn bẩy trăm bẩy sáu",
"nhà",
"máy",
"nhà máy",
"thủy",
"điện",
"đắkđrinh",
"đưa",
"nhà máy",
"xơ",
"sợi",
"hai nghìn hai trăm mười hai",
"tổng",
"hợp",
"đình",
"vũ",
"và",
"nhà máy",
"nhiên",
"liệu",
"sinh",
"học",
"quảng",
"ngãi",
"vào",
"vận",
"hành",
"thương",
"mại",
"trong",
"các",
"tháng",
"còn",
"năm triệu một trăm linh chín nghìn ba trăm sáu tám",
"lại",
"của",
"năm",
"pvn",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"kiểm",
"soát",
"chặt",
"chẽ",
"tiến",
"độ",
"triển",
"khai",
"các",
"dự",
"án",
"đảm",
"bảo",
"kế",
"hoạch",
"tìm",
"kiếm",
"thăm",
"dò",
"dầu",
"khí",
"phát",
"triển",
"mỏ",
"và",
"khai",
"thác",
"dầu",
"khí",
"theo",
"đúng",
"kế",
"hoạch"
] |
[
"pvn",
"kiểm",
"soát",
"chặt",
"tiến",
"độ",
"đầu",
"tư",
"khai",
"thác",
"dầu",
"khí",
"kiến trúc đô thị",
"ngày 24 đến ngày 16 tháng 3",
"đại",
"diện",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"khí",
"quốc",
"gia",
"pvn",
"cho",
"biết",
"đến",
"ngày 14/8/2325",
"giá",
"trị",
"thực",
"hiện",
"đầu",
"tư",
"của",
"tập",
"đoàn",
"đạt",
"828 cc",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"884 euro",
"kế",
"hoạch",
"năm",
"đáng",
"chú",
"ý",
"trong",
"tình",
"hình",
"kinh",
"tế",
"khó",
"khăn",
"nhưng",
"pvn",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"đầu",
"tư",
"nhiều",
"công",
"trình",
"dự",
"án",
"quan",
"trọng",
"như",
"trung",
"tâm",
"điện",
"lực",
"904 s",
"vũng",
"áng",
"hòa",
"lưới",
"điện",
"quốc",
"gia",
"tổ",
"máy",
"số",
"1.798.776",
"nhà",
"máy",
"nhà máy",
"thủy",
"điện",
"đắkđrinh",
"đưa",
"nhà máy",
"xơ",
"sợi",
"2212",
"tổng",
"hợp",
"đình",
"vũ",
"và",
"nhà máy",
"nhiên",
"liệu",
"sinh",
"học",
"quảng",
"ngãi",
"vào",
"vận",
"hành",
"thương",
"mại",
"trong",
"các",
"tháng",
"còn",
"5.109.368",
"lại",
"của",
"năm",
"pvn",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"kiểm",
"soát",
"chặt",
"chẽ",
"tiến",
"độ",
"triển",
"khai",
"các",
"dự",
"án",
"đảm",
"bảo",
"kế",
"hoạch",
"tìm",
"kiếm",
"thăm",
"dò",
"dầu",
"khí",
"phát",
"triển",
"mỏ",
"và",
"khai",
"thác",
"dầu",
"khí",
"theo",
"đúng",
"kế",
"hoạch"
] |
[
"tranh",
"vui",
"tuổi",
"một nghìn tám trăm bẩy mốt",
"thơ",
"dữ",
"dội",
"của",
"thế",
"hệ",
"xoẹt đê gờ i e trừ ca rờ",
"hai trăm linh hai ép",
"tác",
"giả",
"bộ",
"tranh",
"là",
"nhóm",
"vẽ",
"tranh",
"online",
"big",
"eggs",
"gồm",
"hai trăm ba mốt ngàn bẩy trăm năm hai",
"thành",
"viên",
"bùi",
"thế",
"quang",
"nguyễn",
"thanh",
"phong",
"chu",
"trọng",
"trường"
] |
[
"tranh",
"vui",
"tuổi",
"1871",
"thơ",
"dữ",
"dội",
"của",
"thế",
"hệ",
"/đgye-kr",
"202f",
"tác",
"giả",
"bộ",
"tranh",
"là",
"nhóm",
"vẽ",
"tranh",
"online",
"big",
"eggs",
"gồm",
"231.752",
"thành",
"viên",
"bùi",
"thế",
"quang",
"nguyễn",
"thanh",
"phong",
"chu",
"trọng",
"trường"
] |
[
"chính",
"trường",
"ukraine",
"dậy",
"sóng",
"trước",
"maidan",
"đảo",
"chính",
"mới",
"chính",
"trường",
"ukraine",
"đang",
"tiếp",
"tục",
"chao",
"đảo",
"khi",
"xuất",
"hiện",
"nguy",
"cơ",
"đảo",
"chính",
"mới",
"ở",
"trung",
"tâm",
"thủ",
"đô",
"kiev",
"nguy",
"cơ",
"maidan",
"mới",
"ở",
"trung",
"tâm",
"thủ",
"đô",
"kiev",
"theo",
"hãng",
"tin",
"unian",
"ngày hai mốt và ngày tám tháng tám",
"tại",
"quảng",
"trường",
"độc",
"lập",
"còn",
"gọi",
"là",
"maidan",
"ở",
"trung",
"tâm",
"thủ",
"đô",
"kiev",
"của",
"ukraine",
"các",
"nhà",
"hoạt",
"động",
"đã",
"tụ",
"tập",
"xung",
"quanh",
"những",
"đống",
"lửa",
"để",
"sưởi",
"ấm",
"và",
"tìm",
"kiếm",
"các",
"tình",
"nguyện",
"viên",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"túc",
"trực",
"suốt",
"đêm",
"tại",
"quảng",
"trường",
"này",
"họ",
"đã",
"phân",
"phát",
"trà",
"nóng",
"bánh",
"mì",
"cho",
"người",
"biểu",
"tình",
"tại",
"maidan",
"phát",
"biểu",
"trên",
"một",
"sân",
"khấu",
"dựng",
"tạm",
"các",
"nhà",
"hoạt",
"động",
"cho",
"rằng",
"chính",
"phủ",
"ukraine",
"hiện",
"nay",
"không",
"hề",
"tốt",
"đẹp",
"hơn",
"chính",
"phủ",
"của",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"viktor",
"yanukovych",
"họ",
"cũng",
"thảo",
"luận",
"kế",
"hoạch",
"lập",
"rào",
"chắn",
"trên",
"quảng",
"trường",
"này.dự",
"kiến",
"trong",
"ngày không tám không ba",
"sẽ",
"có",
"thêm",
"nhiều",
"người",
"dân",
"đổ",
"tới",
"thủ",
"đô",
"kiev",
"các",
"nhà",
"hoạt",
"động",
"maidan",
"ngồi",
"tại",
"một",
"góc",
"của",
"quảng",
"trường",
"độc",
"lập",
"ảnh",
"ap",
"trong",
"khi",
"đó",
"kênh",
"truyền",
"hình",
"bốn nghìn bốn trăm lẻ hai",
"đưa",
"tin",
"tại",
"quảng",
"trường",
"độc",
"lập",
"đã",
"xảy",
"ra",
"đụng",
"độ",
"giữa",
"cảnh",
"sát",
"năm giờ hai mươi phút ba mươi hai giây",
"với",
"những",
"người",
"mặc",
"quân",
"phục",
"những",
"người",
"mặc",
"quân",
"phục",
"ở",
"gần",
"khách",
"sạn",
"cossack",
"đã",
"dựng",
"lều",
"bạt",
"song",
"bị",
"hàng",
"rào",
"cảnh",
"sát",
"cản",
"trở",
"sự",
"kiện",
"này",
"làm",
"nhiều",
"người",
"liên",
"tưởng",
"đến",
"cuộc",
"đảo",
"chính",
"lật",
"đổ",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"viktor",
"yanukovych",
"xảy",
"ra",
"vào",
"tháng chín một nghìn một trăm mười ba",
"vào",
"thời",
"điểm",
"trên",
"đụng",
"độ",
"bùng",
"phát",
"giữa",
"cảnh",
"sát",
"chống",
"bạo",
"động",
"và",
"lực",
"lượng",
"chống",
"chính",
"phủ",
"tại",
"maidan",
"sau",
"nhiều",
"tháng",
"biểu",
"tình",
"để",
"phản",
"đối",
"chính",
"quyền",
"bắt",
"tay",
"với",
"nga",
"trong",
"vòng",
"hai nghìn hai trăm lẻ tám",
"ngày",
"quảng",
"trường",
"trung",
"tâm",
"trở",
"thành",
"nơi",
"sáu mươi mốt chấm năm đến hai mươi mốt chấm chín",
"người",
"bị",
"bắn",
"chết",
"phe",
"biểu",
"tình",
"cáo",
"buộc",
"chính",
"phủ",
"triển",
"khai",
"các",
"tay",
"súng",
"bắn",
"tỉa",
"trong",
"khi",
"ông",
"yanukovych",
"đổ",
"lỗi",
"cho",
"lực",
"lượng",
"chống",
"đối",
"gây",
"ra",
"bạo",
"lực",
"cuối",
"cùng",
"chính",
"phủ",
"bị",
"sụp",
"đổ",
"khiến",
"ông",
"yanukovych",
"sau",
"đó",
"phải",
"bỏ",
"trốn",
"khỏi",
"ukraine",
"sang",
"sống",
"lưu",
"vong",
"ở",
"thành",
"phố",
"rostov-on-don",
"phía",
"nam",
"nga",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"ở",
"ukraine",
"chỉ",
"mới",
"bắt",
"đầu",
"thực",
"tế",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"chính",
"trường",
"ukraine",
"liên",
"tiếp",
"xuất",
"hiện",
"thêm",
"nhiều",
"mâu",
"thuẫn",
"bất",
"đồng",
"giữa",
"chính",
"phủ",
"quốc",
"hội",
"và",
"người",
"dân",
"ông",
"mikhail",
"saakashvili",
"tỉnh",
"trưởng",
"tỉnh",
"odessa",
"hai ngàn bốn trăm linh hai",
"và",
"là",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"gruzia",
"tuyên",
"bố",
"rằng",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"ở",
"ukraine",
"là",
"chỉ",
"mới",
"hai ngàn lẻ một",
"bắt",
"đầu",
"và",
"sẽ",
"kéo",
"theo",
"nhiều",
"hệ",
"lụy",
"khó",
"lường",
"sự",
"kiện",
"quốc",
"hội",
"ukraine",
"không",
"thể",
"thông",
"mùng chín tháng tám năm hai ngàn tám trăm mười bốn",
"qua",
"quyết",
"định",
"bãi",
"miễn",
"chức",
"vụ",
"thủ",
"tướng",
"yatsenuk",
"đã",
"cho",
"thấy",
"một",
"thực",
"tế",
"về",
"sự",
"khôi",
"phục",
"chính",
"quyền",
"của",
"xuộc vờ gờ năm không không",
"giới",
"tài",
"phiệt",
"tại",
"ukraine",
"thật",
"đáng",
"tiếc",
"là",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"ở",
"ukraine",
"không",
"ngang lờ đê quờ trừ sáu không hai",
"chỉ",
"là",
"chưa",
"thể",
"kết",
"thúc",
"mà",
"là",
"chỉ",
"mới",
"bắt",
"mười sáu phít",
"đầu",
"ông",
"mikhail",
"saakashvili",
"nhận",
"định",
"còn",
"nhớ",
"hôm",
"tám trăm xuộc i",
"quốc",
"hội",
"ukraine",
"đã",
"thực",
"hiện",
"chín trăm lẻ bảy đề xi mét vuông",
"quy",
"chế",
"bỏ",
"phiếu",
"bất",
"tín",
"nhiệm",
"đối",
"với",
"chính",
"phủ",
"của",
"thủ",
"tướng",
"yatsenuk",
"tuy",
"nhiên",
"kết",
"quả",
"kiểm",
"phiếu",
"cho",
"thấy",
"bản",
"kiến",
"nghị",
"chỉ",
"nhận",
"được",
"không một chín bốn sáu bốn bẩy sáu sáu năm hai chín",
"phiếu",
"thuận",
"so",
"với",
"bốn mươi",
"phiếu",
"cần",
"thiết",
"tại",
"quốc",
"hội",
"có",
"tám lăm phẩy hai đến bảy lăm phẩy không không một",
"ghế",
"của",
"ukraine",
"do",
"đó",
"quốc",
"hội",
"nước",
"này",
"đã",
"không",
"thể",
"thông",
"qua",
"quyết",
"định",
"bãi",
"miễn",
"chức",
"vụ",
"thủ",
"tướng",
"của",
"yatsenuk",
"mà",
"phải",
"chờ",
"đến",
"cuối",
"ngày hai mươi sáu tháng mười năm một ngàn sáu mươi bẩy",
"điều",
"này",
"cho",
"thấy",
"một",
"thực",
"trạng",
"khá",
"bi",
"hài",
"trong",
"quốc",
"hội",
"ukraine",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"ở",
"ukraine",
"chỉ",
"mới",
"bắt",
"đầu",
"và",
"sẽ",
"kéo",
"theo",
"nhiều",
"hệ",
"lụy",
"và",
"đúng",
"như",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"gruzia",
"dự",
"đoán",
"chính",
"trường",
"ukraine",
"ngay",
"sau",
"đó",
"đã",
"đối",
"diện",
"với",
"nhiều",
"áp",
"lực",
"mới",
"cụ",
"thể",
"mười bảy giờ tám",
"ông",
"oleh",
"berezyuk",
"một",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"đảng",
"tự",
"lực",
"samopomich",
"tuyên",
"bố",
"đảng",
"này",
"đã",
"quyết",
"định",
"rời",
"khỏi",
"liên",
"minh",
"cầm",
"quyền",
"âm tám nghìn chín trăm năm mươi sáu phẩy tám không năm mẫu trên êu rô",
"ở",
"ukraine",
"trước",
"đó",
"một",
"ngày",
"đảng",
"tổ",
"quốc",
"của",
"cựu",
"thủ",
"tướng",
"yulia",
"tymoshenko",
"cũng",
"đã",
"đưa",
"ra",
"quyết",
"định",
"tương",
"tự",
"với",
"cáo",
"buộc",
"đây",
"là",
"một",
"liên",
"minh",
"giả",
"tạo",
"ngoài",
"ra",
"tổng",
"công",
"tố",
"ukraine",
"viktor",
"sokin",
"hôm",
"đê trừ u i i ngang",
"cũng",
"đã",
"đệ",
"đơn",
"từ",
"chức",
"đến",
"văn",
"phòng",
"tổng",
"thống",
"poroshenko",
"ông",
"sokin",
"từng",
"tuyên",
"bố",
"ông",
"muốn",
"thực",
"hiện",
"nhiều",
"cải",
"cách",
"nhưng",
"bị",
"chính",
"phủ",
"và",
"quốc",
"hội",
"bác",
"bỏ",
"có",
"thể",
"thấy",
"rằng",
"ukraine",
"đang",
"lâm",
"vào",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"chính",
"trị",
"sâu",
"sắc",
"khi",
"các",
"nghị",
"sĩ",
"thuộc",
"đảng",
"tự",
"cứu",
"rút",
"khỏi",
"liên",
"minh",
"cầm",
"quyền",
"các",
"đảng",
"còn",
"lại",
"trong",
"liên",
"minh",
"cầm",
"quyền",
"gồm",
"khối",
"poroshenko",
"của",
"tổng",
"thống",
"petro",
"poroshenko",
"mặt",
"trận",
"nhân",
"dân",
"của",
"thủ",
"tướng",
"arseny",
"yasenyuk",
"đang",
"tìm",
"cách",
"thành",
"lập",
"một",
"liên",
"minh",
"mới",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"đảng",
"cấp",
"tiến",
"rõ",
"ràng",
"nếu",
"không",
"có",
"những",
"quyết",
"sách",
"đúng",
"đắn",
"và",
"những",
"cải",
"cách",
"nhằm",
"khôi",
"phục",
"tình",
"hình",
"bất",
"ổn",
"trong",
"nước",
"một",
"kịch",
"bản",
"tương",
"tự",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"yanukovych",
"đang",
"chờ",
"đón",
"nhà",
"cầm",
"quyền",
"poroshenko",
"và",
"thủ",
"tướng",
"yasenyuk"
] |
[
"chính",
"trường",
"ukraine",
"dậy",
"sóng",
"trước",
"maidan",
"đảo",
"chính",
"mới",
"chính",
"trường",
"ukraine",
"đang",
"tiếp",
"tục",
"chao",
"đảo",
"khi",
"xuất",
"hiện",
"nguy",
"cơ",
"đảo",
"chính",
"mới",
"ở",
"trung",
"tâm",
"thủ",
"đô",
"kiev",
"nguy",
"cơ",
"maidan",
"mới",
"ở",
"trung",
"tâm",
"thủ",
"đô",
"kiev",
"theo",
"hãng",
"tin",
"unian",
"ngày 21 và ngày 8 tháng 8",
"tại",
"quảng",
"trường",
"độc",
"lập",
"còn",
"gọi",
"là",
"maidan",
"ở",
"trung",
"tâm",
"thủ",
"đô",
"kiev",
"của",
"ukraine",
"các",
"nhà",
"hoạt",
"động",
"đã",
"tụ",
"tập",
"xung",
"quanh",
"những",
"đống",
"lửa",
"để",
"sưởi",
"ấm",
"và",
"tìm",
"kiếm",
"các",
"tình",
"nguyện",
"viên",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"túc",
"trực",
"suốt",
"đêm",
"tại",
"quảng",
"trường",
"này",
"họ",
"đã",
"phân",
"phát",
"trà",
"nóng",
"bánh",
"mì",
"cho",
"người",
"biểu",
"tình",
"tại",
"maidan",
"phát",
"biểu",
"trên",
"một",
"sân",
"khấu",
"dựng",
"tạm",
"các",
"nhà",
"hoạt",
"động",
"cho",
"rằng",
"chính",
"phủ",
"ukraine",
"hiện",
"nay",
"không",
"hề",
"tốt",
"đẹp",
"hơn",
"chính",
"phủ",
"của",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"viktor",
"yanukovych",
"họ",
"cũng",
"thảo",
"luận",
"kế",
"hoạch",
"lập",
"rào",
"chắn",
"trên",
"quảng",
"trường",
"này.dự",
"kiến",
"trong",
"ngày 08/03",
"sẽ",
"có",
"thêm",
"nhiều",
"người",
"dân",
"đổ",
"tới",
"thủ",
"đô",
"kiev",
"các",
"nhà",
"hoạt",
"động",
"maidan",
"ngồi",
"tại",
"một",
"góc",
"của",
"quảng",
"trường",
"độc",
"lập",
"ảnh",
"ap",
"trong",
"khi",
"đó",
"kênh",
"truyền",
"hình",
"4402",
"đưa",
"tin",
"tại",
"quảng",
"trường",
"độc",
"lập",
"đã",
"xảy",
"ra",
"đụng",
"độ",
"giữa",
"cảnh",
"sát",
"5:20:32",
"với",
"những",
"người",
"mặc",
"quân",
"phục",
"những",
"người",
"mặc",
"quân",
"phục",
"ở",
"gần",
"khách",
"sạn",
"cossack",
"đã",
"dựng",
"lều",
"bạt",
"song",
"bị",
"hàng",
"rào",
"cảnh",
"sát",
"cản",
"trở",
"sự",
"kiện",
"này",
"làm",
"nhiều",
"người",
"liên",
"tưởng",
"đến",
"cuộc",
"đảo",
"chính",
"lật",
"đổ",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"viktor",
"yanukovych",
"xảy",
"ra",
"vào",
"tháng 9/1113",
"vào",
"thời",
"điểm",
"trên",
"đụng",
"độ",
"bùng",
"phát",
"giữa",
"cảnh",
"sát",
"chống",
"bạo",
"động",
"và",
"lực",
"lượng",
"chống",
"chính",
"phủ",
"tại",
"maidan",
"sau",
"nhiều",
"tháng",
"biểu",
"tình",
"để",
"phản",
"đối",
"chính",
"quyền",
"bắt",
"tay",
"với",
"nga",
"trong",
"vòng",
"2208",
"ngày",
"quảng",
"trường",
"trung",
"tâm",
"trở",
"thành",
"nơi",
"61.5 - 21.9",
"người",
"bị",
"bắn",
"chết",
"phe",
"biểu",
"tình",
"cáo",
"buộc",
"chính",
"phủ",
"triển",
"khai",
"các",
"tay",
"súng",
"bắn",
"tỉa",
"trong",
"khi",
"ông",
"yanukovych",
"đổ",
"lỗi",
"cho",
"lực",
"lượng",
"chống",
"đối",
"gây",
"ra",
"bạo",
"lực",
"cuối",
"cùng",
"chính",
"phủ",
"bị",
"sụp",
"đổ",
"khiến",
"ông",
"yanukovych",
"sau",
"đó",
"phải",
"bỏ",
"trốn",
"khỏi",
"ukraine",
"sang",
"sống",
"lưu",
"vong",
"ở",
"thành",
"phố",
"rostov-on-don",
"phía",
"nam",
"nga",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"ở",
"ukraine",
"chỉ",
"mới",
"bắt",
"đầu",
"thực",
"tế",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"chính",
"trường",
"ukraine",
"liên",
"tiếp",
"xuất",
"hiện",
"thêm",
"nhiều",
"mâu",
"thuẫn",
"bất",
"đồng",
"giữa",
"chính",
"phủ",
"quốc",
"hội",
"và",
"người",
"dân",
"ông",
"mikhail",
"saakashvili",
"tỉnh",
"trưởng",
"tỉnh",
"odessa",
"2402",
"và",
"là",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"gruzia",
"tuyên",
"bố",
"rằng",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"ở",
"ukraine",
"là",
"chỉ",
"mới",
"2001",
"bắt",
"đầu",
"và",
"sẽ",
"kéo",
"theo",
"nhiều",
"hệ",
"lụy",
"khó",
"lường",
"sự",
"kiện",
"quốc",
"hội",
"ukraine",
"không",
"thể",
"thông",
"mùng 9/8/2814",
"qua",
"quyết",
"định",
"bãi",
"miễn",
"chức",
"vụ",
"thủ",
"tướng",
"yatsenuk",
"đã",
"cho",
"thấy",
"một",
"thực",
"tế",
"về",
"sự",
"khôi",
"phục",
"chính",
"quyền",
"của",
"/vg500",
"giới",
"tài",
"phiệt",
"tại",
"ukraine",
"thật",
"đáng",
"tiếc",
"là",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"ở",
"ukraine",
"không",
"-ldq-602",
"chỉ",
"là",
"chưa",
"thể",
"kết",
"thúc",
"mà",
"là",
"chỉ",
"mới",
"bắt",
"16 ft",
"đầu",
"ông",
"mikhail",
"saakashvili",
"nhận",
"định",
"còn",
"nhớ",
"hôm",
"800/y",
"quốc",
"hội",
"ukraine",
"đã",
"thực",
"hiện",
"907 dm2",
"quy",
"chế",
"bỏ",
"phiếu",
"bất",
"tín",
"nhiệm",
"đối",
"với",
"chính",
"phủ",
"của",
"thủ",
"tướng",
"yatsenuk",
"tuy",
"nhiên",
"kết",
"quả",
"kiểm",
"phiếu",
"cho",
"thấy",
"bản",
"kiến",
"nghị",
"chỉ",
"nhận",
"được",
"019464766529",
"phiếu",
"thuận",
"so",
"với",
"40",
"phiếu",
"cần",
"thiết",
"tại",
"quốc",
"hội",
"có",
"85,2 - 75,001",
"ghế",
"của",
"ukraine",
"do",
"đó",
"quốc",
"hội",
"nước",
"này",
"đã",
"không",
"thể",
"thông",
"qua",
"quyết",
"định",
"bãi",
"miễn",
"chức",
"vụ",
"thủ",
"tướng",
"của",
"yatsenuk",
"mà",
"phải",
"chờ",
"đến",
"cuối",
"ngày 26/10/1067",
"điều",
"này",
"cho",
"thấy",
"một",
"thực",
"trạng",
"khá",
"bi",
"hài",
"trong",
"quốc",
"hội",
"ukraine",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"ở",
"ukraine",
"chỉ",
"mới",
"bắt",
"đầu",
"và",
"sẽ",
"kéo",
"theo",
"nhiều",
"hệ",
"lụy",
"và",
"đúng",
"như",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"gruzia",
"dự",
"đoán",
"chính",
"trường",
"ukraine",
"ngay",
"sau",
"đó",
"đã",
"đối",
"diện",
"với",
"nhiều",
"áp",
"lực",
"mới",
"cụ",
"thể",
"17h8",
"ông",
"oleh",
"berezyuk",
"một",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"đảng",
"tự",
"lực",
"samopomich",
"tuyên",
"bố",
"đảng",
"này",
"đã",
"quyết",
"định",
"rời",
"khỏi",
"liên",
"minh",
"cầm",
"quyền",
"-8956,805 mẫu/euro",
"ở",
"ukraine",
"trước",
"đó",
"một",
"ngày",
"đảng",
"tổ",
"quốc",
"của",
"cựu",
"thủ",
"tướng",
"yulia",
"tymoshenko",
"cũng",
"đã",
"đưa",
"ra",
"quyết",
"định",
"tương",
"tự",
"với",
"cáo",
"buộc",
"đây",
"là",
"một",
"liên",
"minh",
"giả",
"tạo",
"ngoài",
"ra",
"tổng",
"công",
"tố",
"ukraine",
"viktor",
"sokin",
"hôm",
"đ-uyi-",
"cũng",
"đã",
"đệ",
"đơn",
"từ",
"chức",
"đến",
"văn",
"phòng",
"tổng",
"thống",
"poroshenko",
"ông",
"sokin",
"từng",
"tuyên",
"bố",
"ông",
"muốn",
"thực",
"hiện",
"nhiều",
"cải",
"cách",
"nhưng",
"bị",
"chính",
"phủ",
"và",
"quốc",
"hội",
"bác",
"bỏ",
"có",
"thể",
"thấy",
"rằng",
"ukraine",
"đang",
"lâm",
"vào",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"chính",
"trị",
"sâu",
"sắc",
"khi",
"các",
"nghị",
"sĩ",
"thuộc",
"đảng",
"tự",
"cứu",
"rút",
"khỏi",
"liên",
"minh",
"cầm",
"quyền",
"các",
"đảng",
"còn",
"lại",
"trong",
"liên",
"minh",
"cầm",
"quyền",
"gồm",
"khối",
"poroshenko",
"của",
"tổng",
"thống",
"petro",
"poroshenko",
"mặt",
"trận",
"nhân",
"dân",
"của",
"thủ",
"tướng",
"arseny",
"yasenyuk",
"đang",
"tìm",
"cách",
"thành",
"lập",
"một",
"liên",
"minh",
"mới",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"đảng",
"cấp",
"tiến",
"rõ",
"ràng",
"nếu",
"không",
"có",
"những",
"quyết",
"sách",
"đúng",
"đắn",
"và",
"những",
"cải",
"cách",
"nhằm",
"khôi",
"phục",
"tình",
"hình",
"bất",
"ổn",
"trong",
"nước",
"một",
"kịch",
"bản",
"tương",
"tự",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"yanukovych",
"đang",
"chờ",
"đón",
"nhà",
"cầm",
"quyền",
"poroshenko",
"và",
"thủ",
"tướng",
"yasenyuk"
] |
[
"navibank",
"sài",
"gòn",
"làm",
"lại",
"từ",
"hạng",
"nhất",
"xác",
"định",
"mùa",
"giải",
"hiện",
"nay",
"đã",
"kết",
"thúc",
"navibank",
"sài",
"gòn",
"bắt",
"tay",
"ngay",
"vào",
"việc",
"đưa",
"đội",
"bóng",
"trở",
"lại",
"v-league",
"sau",
"một",
"mùa",
"hạng",
"nhất",
"ở",
"mùa",
"bóng",
"tới",
"đổi",
"đời",
"hải",
"anh",
"cầu",
"thủ",
"đa",
"năng",
"trở",
"thành",
"trụ",
"cột",
"của",
"n.sài",
"gòn",
"ở",
"v-league",
"chín mươi bảy",
"đã",
"được",
"lãnh",
"đạo",
"đội",
"bóng",
"này",
"đề",
"nghị",
"hai nghìn hai trăm năm mươi lăm",
"trói",
"chân",
"thêm",
"âm bốn mươi nhăm ngàn ba trăm hai mươi sáu phẩy hai hai bẩy một",
"năm",
"với",
"giá",
"tám trăm năm nhăm nghìn bốn trăm linh bốn",
"tỉ",
"đồng",
"ngọc",
"tân",
"văn",
"lâm",
"những",
"cái",
"tên",
"đã",
"phần",
"nào",
"trở",
"thành",
"thương",
"hiệu",
"ở",
"v-league",
"cũng",
"sẽ",
"nhanh",
"chóng",
"trở",
"thành",
"những",
"ông",
"chủ",
"khoản",
"lót",
"tay",
"cộng ba hai ba ba bẩy sáu một một hai ba một",
"tỉ",
"đồng",
"trong",
"âm chín tám chấm hai mươi mốt",
"năm",
"và",
"mức",
"lương",
"năm trăm hai bảy bát can",
"đồng/tháng",
"có",
"thể",
"chưa",
"là",
"gì",
"với",
"những",
"ngôi",
"sao",
"hàng",
"đầu",
"v-league",
"nhưng",
"với",
"thủ",
"môn",
"ngọc",
"tân",
"anh",
"tưởng",
"như",
"mình",
"bốn mươi phẩy không không bốn ba",
"đang",
"mơ",
"những",
"cầu",
"thủ",
"chưa",
"tạo",
"được",
"thương",
"hiệu",
"nhưng",
"cũng",
"nằm",
"trong",
"đội",
"hình",
"chủ",
"chốt",
"của",
"n.sài",
"gòn",
"mùa",
"này",
"như",
"hậu",
"vệ",
"tuấn",
"anh",
"bốn nghìn",
"tỉ",
"đồng/3",
"năm",
"lương",
"sáu ngàn sáu trăm mười bốn chấm không không bốn trăm mười đề xi ben trên lít",
"đồng/tháng",
"hậu",
"vệ",
"mạnh",
"hà",
"mười tám chấm không năm tới hai mươi mốt phẩy tám",
"tỉ",
"đồng/3",
"năm",
"tiền",
"vệ",
"quang",
"hướng",
"một nghìn một trăm bảy mươi lăm phẩy ba trăm bốn chín đồng trên mét khối",
"đồng/3",
"năm",
"anh",
"thắng",
"năm ngàn bốn trăm mười năm phẩy năm chín tám tấn trên oát giờ",
"đồng/2",
"năm",
"giờ",
"đây",
"cũng",
"đã",
"yên",
"tâm",
"cho",
"tương",
"lai",
"của",
"mình",
"phấn",
"đấu",
"bao",
"nhiêu",
"lâu",
"đình",
"luật",
"từng",
"trở",
"thành",
"một",
"cá",
"nhân",
"điển",
"hình",
"ở",
"một không không chéo a gờ mờ quờ gạch chéo hắt tờ gờ bê",
"với",
"hàm",
"trung",
"úy",
"đình",
"luật",
"đã",
"thực",
"sự",
"trở",
"thành",
"món",
"hàng",
"hot",
"trên",
"thị",
"trường",
"chuyển",
"nhượng",
"thậm",
"chí",
"cái",
"giá",
"hai tám chia mười ba",
"tỉ",
"đồng/3",
"năm",
"lương",
"bốn trăm hai mươi sáu chấm hai trăm hai mươi bốn chỉ trên đi ốp",
"đồng/tháng",
"mà",
"n.sài",
"gòn",
"đề",
"nghị",
"đình",
"luật",
"vẫn",
"còn",
"do",
"dự",
"chưa",
"đồng",
"ý",
"d.l",
"âm tám nghìn tám trăm bốn tư chấm năm một chín xen ti mét khối",
"chủ",
"tịch",
"n.sài",
"gòn",
"nguyễn",
"vĩnh",
"thọ",
"cho",
"biết",
"những",
"đội",
"bóng",
"từng",
"thành",
"công",
"ở",
"v-league",
"như",
"đt.la",
"hay",
"b.bình",
"dương",
"đều",
"phải",
"đi",
"lên",
"từ",
"hạng",
"nhất",
"cái",
"giá",
"hơn",
"một nghìn",
"tỉ",
"đồng",
"lót",
"nờ xê o lờ u hai trăm",
"mùa",
"của",
"n.sài",
"gòn",
"đã",
"khiến",
"được",
"em",
"không",
"thể",
"từ",
"chối",
"so",
"với",
"cái",
"giá",
"chưa",
"đến",
"hai ngàn bảy trăm tám mươi sáu",
"tỉ",
"đồng",
"từ",
"cs.đồng",
"tháp",
"chủ",
"tịch",
"vĩnh",
"thọ",
"của",
"n.sài",
"gòn",
"tuyên",
"bố",
"tháng bốn năm hai nghìn bảy trăm bảy sáu",
"ông",
"sẽ",
"còn",
"lấy",
"về",
"bốn ngàn",
"cầu",
"thủ",
"chất",
"lượng",
"khác",
"để",
"n.sài",
"gòn",
"có",
"một",
"dream",
"team",
"đúng",
"nghĩa",
"ở",
"giải",
"hạng",
"nhất",
"năm",
"sau"
] |
[
"navibank",
"sài",
"gòn",
"làm",
"lại",
"từ",
"hạng",
"nhất",
"xác",
"định",
"mùa",
"giải",
"hiện",
"nay",
"đã",
"kết",
"thúc",
"navibank",
"sài",
"gòn",
"bắt",
"tay",
"ngay",
"vào",
"việc",
"đưa",
"đội",
"bóng",
"trở",
"lại",
"v-league",
"sau",
"một",
"mùa",
"hạng",
"nhất",
"ở",
"mùa",
"bóng",
"tới",
"đổi",
"đời",
"hải",
"anh",
"cầu",
"thủ",
"đa",
"năng",
"trở",
"thành",
"trụ",
"cột",
"của",
"n.sài",
"gòn",
"ở",
"v-league",
"97",
"đã",
"được",
"lãnh",
"đạo",
"đội",
"bóng",
"này",
"đề",
"nghị",
"2255",
"trói",
"chân",
"thêm",
"-45.326,2271",
"năm",
"với",
"giá",
"855.404",
"tỉ",
"đồng",
"ngọc",
"tân",
"văn",
"lâm",
"những",
"cái",
"tên",
"đã",
"phần",
"nào",
"trở",
"thành",
"thương",
"hiệu",
"ở",
"v-league",
"cũng",
"sẽ",
"nhanh",
"chóng",
"trở",
"thành",
"những",
"ông",
"chủ",
"khoản",
"lót",
"tay",
"+32337611231",
"tỉ",
"đồng",
"trong",
"-98.21",
"năm",
"và",
"mức",
"lương",
"527 pa",
"đồng/tháng",
"có",
"thể",
"chưa",
"là",
"gì",
"với",
"những",
"ngôi",
"sao",
"hàng",
"đầu",
"v-league",
"nhưng",
"với",
"thủ",
"môn",
"ngọc",
"tân",
"anh",
"tưởng",
"như",
"mình",
"40,0043",
"đang",
"mơ",
"những",
"cầu",
"thủ",
"chưa",
"tạo",
"được",
"thương",
"hiệu",
"nhưng",
"cũng",
"nằm",
"trong",
"đội",
"hình",
"chủ",
"chốt",
"của",
"n.sài",
"gòn",
"mùa",
"này",
"như",
"hậu",
"vệ",
"tuấn",
"anh",
"4000",
"tỉ",
"đồng/3",
"năm",
"lương",
"6614.00410 db/l",
"đồng/tháng",
"hậu",
"vệ",
"mạnh",
"hà",
"18.05 - 21,8",
"tỉ",
"đồng/3",
"năm",
"tiền",
"vệ",
"quang",
"hướng",
"1175,349 đ/m3",
"đồng/3",
"năm",
"anh",
"thắng",
"5415,598 tấn/wh",
"đồng/2",
"năm",
"giờ",
"đây",
"cũng",
"đã",
"yên",
"tâm",
"cho",
"tương",
"lai",
"của",
"mình",
"phấn",
"đấu",
"bao",
"nhiêu",
"lâu",
"đình",
"luật",
"từng",
"trở",
"thành",
"một",
"cá",
"nhân",
"điển",
"hình",
"ở",
"100/agmq/htgb",
"với",
"hàm",
"trung",
"úy",
"đình",
"luật",
"đã",
"thực",
"sự",
"trở",
"thành",
"món",
"hàng",
"hot",
"trên",
"thị",
"trường",
"chuyển",
"nhượng",
"thậm",
"chí",
"cái",
"giá",
"28 / 13",
"tỉ",
"đồng/3",
"năm",
"lương",
"426.224 chỉ/điôp",
"đồng/tháng",
"mà",
"n.sài",
"gòn",
"đề",
"nghị",
"đình",
"luật",
"vẫn",
"còn",
"do",
"dự",
"chưa",
"đồng",
"ý",
"d.l",
"-8844.519 cc",
"chủ",
"tịch",
"n.sài",
"gòn",
"nguyễn",
"vĩnh",
"thọ",
"cho",
"biết",
"những",
"đội",
"bóng",
"từng",
"thành",
"công",
"ở",
"v-league",
"như",
"đt.la",
"hay",
"b.bình",
"dương",
"đều",
"phải",
"đi",
"lên",
"từ",
"hạng",
"nhất",
"cái",
"giá",
"hơn",
"1000",
"tỉ",
"đồng",
"lót",
"ncolu200",
"mùa",
"của",
"n.sài",
"gòn",
"đã",
"khiến",
"được",
"em",
"không",
"thể",
"từ",
"chối",
"so",
"với",
"cái",
"giá",
"chưa",
"đến",
"2786",
"tỉ",
"đồng",
"từ",
"cs.đồng",
"tháp",
"chủ",
"tịch",
"vĩnh",
"thọ",
"của",
"n.sài",
"gòn",
"tuyên",
"bố",
"tháng 4/2776",
"ông",
"sẽ",
"còn",
"lấy",
"về",
"4000",
"cầu",
"thủ",
"chất",
"lượng",
"khác",
"để",
"n.sài",
"gòn",
"có",
"một",
"dream",
"team",
"đúng",
"nghĩa",
"ở",
"giải",
"hạng",
"nhất",
"năm",
"sau"
] |
[
"chùa",
"âm ba mươi hai ngàn sáu trăm sáu mươi sáu phẩy bẩy ba một chín",
"việt",
"đón",
"tết",
"ở",
"canada",
"nlđo",
"những",
"hình",
"ảnh",
"này",
"sẽ",
"không",
"có",
"gì",
"đặc",
"biệt",
"nếu",
"được",
"chụp",
"tại",
"việt",
"nam",
"nhưng",
"đây",
"là",
"hình",
"ảnh",
"về",
"bốn ngàn bốn trăm tám mươi tám chấm tám hai hai đồng",
"hoạt",
"động",
"đón",
"tết",
"quý",
"tỵ",
"tại",
"một",
"tu",
"viện",
"của",
"người",
"việt",
"ở",
"canada",
"năm",
"nay",
"là",
"năm",
"đầu",
"tiên",
"tu",
"viện",
"chân",
"nguyện",
"của",
"người",
"việt",
"canada",
"tổ",
"chức",
"văn",
"nghệ",
"mừng",
"xuân",
"với",
"nghệ",
"sĩ",
"đều",
"là",
"phật",
"tử",
"người",
"việt"
] |
[
"chùa",
"-32.666,7319",
"việt",
"đón",
"tết",
"ở",
"canada",
"nlđo",
"những",
"hình",
"ảnh",
"này",
"sẽ",
"không",
"có",
"gì",
"đặc",
"biệt",
"nếu",
"được",
"chụp",
"tại",
"việt",
"nam",
"nhưng",
"đây",
"là",
"hình",
"ảnh",
"về",
"4488.822 đồng",
"hoạt",
"động",
"đón",
"tết",
"quý",
"tỵ",
"tại",
"một",
"tu",
"viện",
"của",
"người",
"việt",
"ở",
"canada",
"năm",
"nay",
"là",
"năm",
"đầu",
"tiên",
"tu",
"viện",
"chân",
"nguyện",
"của",
"người",
"việt",
"canada",
"tổ",
"chức",
"văn",
"nghệ",
"mừng",
"xuân",
"với",
"nghệ",
"sĩ",
"đều",
"là",
"phật",
"tử",
"người",
"việt"
] |
[
"văn",
"phòng",
"chính",
"phủ",
"khẳng",
"định",
"nơi",
"đây",
"không",
"cán",
"bộ",
"nào",
"có",
"tên",
"như",
"lá",
"thư",
"tố",
"cáo",
"đang",
"phát",
"tán",
"trên",
"mạng",
"internet"
] |
[
"văn",
"phòng",
"chính",
"phủ",
"khẳng",
"định",
"nơi",
"đây",
"không",
"cán",
"bộ",
"nào",
"có",
"tên",
"như",
"lá",
"thư",
"tố",
"cáo",
"đang",
"phát",
"tán",
"trên",
"mạng",
"internet"
] |
[
"ảnh",
"reddit",
"niềm",
"hạnh",
"phúc",
"giản",
"dị",
"của",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"mắc",
"hội",
"chứng",
"down",
"khi",
"anh",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"đi",
"phỏng",
"vấn",
"xin",
"việc",
"ảnh",
"twitter",
"tôi",
"và",
"bạn",
"tôi",
"đã",
"nhận",
"nuôi",
"chú",
"cún",
"con",
"này",
"cách",
"đây",
"hai ngàn tám trăm năm mươi bảy",
"tuần",
"ảnh",
"reddit",
"ảnh",
"imgur",
"ảnh",
"reddit",
"ảnh",
"imgur",
"ảnh",
"reddit",
"khi",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"vô",
"gia",
"cư",
"ở",
"brazil",
"phải",
"đi",
"cấp",
"cứu",
"mười nhăm trên hai mươi tám",
"chú",
"chó",
"mà",
"ông",
"chăm",
"sóc",
"đã",
"kiên",
"nhẫn",
"đứng",
"chờ",
"ông",
"trước",
"cửa",
"bệnh",
"viện",
"ảnh",
"imgur",
"ảnh",
"reddit",
"huyền",
"thoại",
"tia",
"chớp",
"usain",
"bolt",
"vận",
"động",
"viên",
"điền",
"kinh",
"người",
"jamaica",
"và",
"những",
"người",
"hâm",
"mộ",
"của",
"anh",
"ảnh",
"reuters",
"ảnh",
"pinterest",
"ảnh",
"pinterest",
"ảnh",
"pinterest",
"ảnh",
"pinterest"
] |
[
"ảnh",
"reddit",
"niềm",
"hạnh",
"phúc",
"giản",
"dị",
"của",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"mắc",
"hội",
"chứng",
"down",
"khi",
"anh",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"đi",
"phỏng",
"vấn",
"xin",
"việc",
"ảnh",
"twitter",
"tôi",
"và",
"bạn",
"tôi",
"đã",
"nhận",
"nuôi",
"chú",
"cún",
"con",
"này",
"cách",
"đây",
"2857",
"tuần",
"ảnh",
"reddit",
"ảnh",
"imgur",
"ảnh",
"reddit",
"ảnh",
"imgur",
"ảnh",
"reddit",
"khi",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"vô",
"gia",
"cư",
"ở",
"brazil",
"phải",
"đi",
"cấp",
"cứu",
"15 / 28",
"chú",
"chó",
"mà",
"ông",
"chăm",
"sóc",
"đã",
"kiên",
"nhẫn",
"đứng",
"chờ",
"ông",
"trước",
"cửa",
"bệnh",
"viện",
"ảnh",
"imgur",
"ảnh",
"reddit",
"huyền",
"thoại",
"tia",
"chớp",
"usain",
"bolt",
"vận",
"động",
"viên",
"điền",
"kinh",
"người",
"jamaica",
"và",
"những",
"người",
"hâm",
"mộ",
"của",
"anh",
"ảnh",
"reuters",
"ảnh",
"pinterest",
"ảnh",
"pinterest",
"ảnh",
"pinterest",
"ảnh",
"pinterest"
] |
[
"australia",
"có",
"thể",
"di",
"chuyển",
"căn",
"cứ",
"hải",
"quân",
"tại",
"sydney",
"ngày mùng tám và ngày mười hai tháng mười",
"thủ",
"tướng",
"australia",
"kevin",
"rudd",
"cho",
"biết",
"các",
"căn",
"cứ",
"hải",
"quân",
"quan",
"trọng",
"của",
"nước",
"này",
"có",
"thể",
"được",
"di",
"chuyển",
"tới",
"phía",
"bắc",
"nhằm",
"đáp",
"ứng",
"với",
"sự",
"thay",
"đổi",
"của",
"môi",
"trường",
"an",
"ninh",
"và",
"đặt",
"các",
"binh",
"sỹ",
"vào",
"tình",
"thế",
"sát",
"thực",
"với",
"tác",
"chiến",
"hơn",
"trong",
"một",
"bài",
"phát",
"biểu",
"về",
"chính",
"sách",
"đối",
"ngoại",
"thủ",
"tướng",
"rudd",
"cho",
"rằng",
"việc",
"di",
"chuyển",
"căn",
"cứ",
"hải",
"quân",
"ở",
"garden",
"island",
"thuộc",
"khu",
"vực",
"cảng",
"sydney",
"tới",
"bang",
"queensland",
"ở",
"phía",
"đông",
"và",
"bang",
"tây",
"australia",
"có",
"thể",
"nâng",
"cao",
"khả",
"năng",
"duy",
"trì",
"các",
"chiến",
"dịch",
"của",
"nước",
"này",
"ở",
"khu",
"vực",
"châu",
"á-thái",
"bình",
"dương",
"đó",
"là",
"tư",
"duy",
"chiến",
"lược",
"trong",
"chính",
"sách",
"quốc",
"phòng",
"của",
"australia",
"suốt",
"bảy mươi nghìn tám trăm linh chín phẩy sáu chín một ba",
"năm",
"qua",
"và",
"vẫn",
"sẽ",
"là",
"nền",
"tảng",
"trong",
"chính",
"sách",
"quốc",
"phòng",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"thủ",
"tướng",
"kevin",
"rudd",
"nhấn",
"mạnh",
"cách",
"tiếp",
"cận",
"này",
"thể",
"hiện",
"lợi",
"ích",
"lâu",
"dài",
"của",
"australia",
"có",
"được",
"từ",
"sự",
"ổn",
"định",
"của",
"khu",
"vực",
"và",
"sẽ",
"tạo",
"thuận",
"lợi",
"cho",
"quân",
"đội",
"australia",
"phản",
"ứng",
"nhanh",
"nhạy",
"trước",
"các",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"nhân",
"đạo",
"ở",
"châu",
"á-thái",
"sáu trăm xuộc ba không hai không gạch chéo i quờ nờ vê kép e u",
"bình",
"dương",
"bên",
"ngang vê kép pờ tê i",
"cạnh",
"đó",
"việc",
"dịch",
"chuyển",
"căn",
"cứ",
"hải",
"quân",
"này",
"sẽ",
"đặt",
"binh",
"sỹ",
"vào",
"tình",
"thế",
"sát",
"thực",
"với",
"tác",
"chiến",
"hơn",
"đồng",
"thời",
"cho",
"phép",
"mở",
"cửa",
"khu",
"vực",
"cảng",
"sydney",
"cho",
"phát",
"triển",
"ngành",
"hàng",
"hải",
"australia",
"được",
"coi",
"là",
"một",
"trụ",
"cột",
"quan",
"trọng",
"trong",
"chiến",
"lược",
"xoay",
"trục",
"sang",
"châu",
"á-thái",
"bình",
"dương",
"của",
"mỹ",
"quốc",
"gia",
"này",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"tổng",
"tuyển",
"cử",
"vào",
"một năm tháng một một một ba ba một",
"tới",
"đương",
"kim",
"thủ",
"tướng",
"kevin",
"rudd",
"chủ",
"tịch",
"công",
"đảng",
"sẽ",
"đua",
"tranh",
"vị",
"trí",
"lãnh",
"đạo",
"đất",
"nước",
"với",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"đảng",
"dân",
"chủ-quốc",
"gia",
"là",
"tony",
"abbott"
] |
[
"australia",
"có",
"thể",
"di",
"chuyển",
"căn",
"cứ",
"hải",
"quân",
"tại",
"sydney",
"ngày mùng 8 và ngày 12 tháng 10",
"thủ",
"tướng",
"australia",
"kevin",
"rudd",
"cho",
"biết",
"các",
"căn",
"cứ",
"hải",
"quân",
"quan",
"trọng",
"của",
"nước",
"này",
"có",
"thể",
"được",
"di",
"chuyển",
"tới",
"phía",
"bắc",
"nhằm",
"đáp",
"ứng",
"với",
"sự",
"thay",
"đổi",
"của",
"môi",
"trường",
"an",
"ninh",
"và",
"đặt",
"các",
"binh",
"sỹ",
"vào",
"tình",
"thế",
"sát",
"thực",
"với",
"tác",
"chiến",
"hơn",
"trong",
"một",
"bài",
"phát",
"biểu",
"về",
"chính",
"sách",
"đối",
"ngoại",
"thủ",
"tướng",
"rudd",
"cho",
"rằng",
"việc",
"di",
"chuyển",
"căn",
"cứ",
"hải",
"quân",
"ở",
"garden",
"island",
"thuộc",
"khu",
"vực",
"cảng",
"sydney",
"tới",
"bang",
"queensland",
"ở",
"phía",
"đông",
"và",
"bang",
"tây",
"australia",
"có",
"thể",
"nâng",
"cao",
"khả",
"năng",
"duy",
"trì",
"các",
"chiến",
"dịch",
"của",
"nước",
"này",
"ở",
"khu",
"vực",
"châu",
"á-thái",
"bình",
"dương",
"đó",
"là",
"tư",
"duy",
"chiến",
"lược",
"trong",
"chính",
"sách",
"quốc",
"phòng",
"của",
"australia",
"suốt",
"70.809,6913",
"năm",
"qua",
"và",
"vẫn",
"sẽ",
"là",
"nền",
"tảng",
"trong",
"chính",
"sách",
"quốc",
"phòng",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"thủ",
"tướng",
"kevin",
"rudd",
"nhấn",
"mạnh",
"cách",
"tiếp",
"cận",
"này",
"thể",
"hiện",
"lợi",
"ích",
"lâu",
"dài",
"của",
"australia",
"có",
"được",
"từ",
"sự",
"ổn",
"định",
"của",
"khu",
"vực",
"và",
"sẽ",
"tạo",
"thuận",
"lợi",
"cho",
"quân",
"đội",
"australia",
"phản",
"ứng",
"nhanh",
"nhạy",
"trước",
"các",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"nhân",
"đạo",
"ở",
"châu",
"á-thái",
"600/3020/yqnweu",
"bình",
"dương",
"bên",
"-wpty",
"cạnh",
"đó",
"việc",
"dịch",
"chuyển",
"căn",
"cứ",
"hải",
"quân",
"này",
"sẽ",
"đặt",
"binh",
"sỹ",
"vào",
"tình",
"thế",
"sát",
"thực",
"với",
"tác",
"chiến",
"hơn",
"đồng",
"thời",
"cho",
"phép",
"mở",
"cửa",
"khu",
"vực",
"cảng",
"sydney",
"cho",
"phát",
"triển",
"ngành",
"hàng",
"hải",
"australia",
"được",
"coi",
"là",
"một",
"trụ",
"cột",
"quan",
"trọng",
"trong",
"chiến",
"lược",
"xoay",
"trục",
"sang",
"châu",
"á-thái",
"bình",
"dương",
"của",
"mỹ",
"quốc",
"gia",
"này",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"tổng",
"tuyển",
"cử",
"vào",
"15/11/1331",
"tới",
"đương",
"kim",
"thủ",
"tướng",
"kevin",
"rudd",
"chủ",
"tịch",
"công",
"đảng",
"sẽ",
"đua",
"tranh",
"vị",
"trí",
"lãnh",
"đạo",
"đất",
"nước",
"với",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"đảng",
"dân",
"chủ-quốc",
"gia",
"là",
"tony",
"abbott"
] |
[
"sau",
"cúp",
"xuộc e lờ bê pê",
"bình",
"điền",
"một ngàn",
"đội",
"tuyển",
"bóng",
"chuyền",
"nữ",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"tập",
"trung",
"tại",
"trung",
"tâm",
"huấn",
"luyện",
"thể",
"thao",
"quốc",
"gia",
"hà",
"nội",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"asiad",
"không sáu bốn ba một bốn năm một năm sáu chín hai",
"trọng",
"trách",
"giờ",
"đây",
"được",
"đặt",
"lên",
"vai",
"lứa",
"tuyển",
"thủ",
"xuộc gi đê ích ngang tờ tờ ca",
"màn",
"trình",
"diễn",
"của",
"những",
"sáu triệu ba trăm sáu sáu nghìn ba trăm bẩy ba",
"gương",
"mặt",
"trẻ",
"thế",
"hệ",
"sau",
"của",
"ngọc",
"hoa",
"kim",
"huệ",
"đỗ",
"thị",
"minh",
"ở",
"cúp",
"hai một không ép xê e dét",
"bình",
"điền",
"được",
"cho",
"là",
"ổn",
"về",
"chuyên",
"môn",
"trên",
"thực",
"tế",
"các",
"chủ",
"công",
"trần",
"thị",
"thanh",
"thúy",
"đinh",
"thị",
"thúy",
"dương",
"thị",
"hên",
"đặng",
"thị",
"kim",
"thanh",
"đã",
"chứng",
"tỏ",
"được",
"tài",
"năng",
"của",
"mình",
"xứng",
"đáng",
"là",
"những",
"cái",
"tên",
"được",
"chọn",
"cho",
"đội",
"tuyển",
"quốc",
"gia",
"đội tuyển quốc gia",
"trong",
"cuộc",
"hành",
"trình",
"đến",
"asiad",
"hai mươi mốt đến hai mươi tám",
"và",
"những",
"giải",
"đấu",
"quốc",
"tế",
"ở",
"tương",
"lai",
"có",
"thể",
"nhận",
"thấy",
"ở",
"nhóm",
"phụ",
"công",
"cô",
"gái",
"sinh",
"ngày mười nhăm tới mồng một tháng chín",
"lưu",
"thị",
"huệ",
"ngân",
"hàng",
"công",
"thương",
"nổi",
"lên",
"như",
"một",
"gương",
"mặt",
"tiềm",
"năng",
"được",
"giới",
"chuyên",
"môn",
"đánh",
"giá",
"sẽ",
"thay",
"thế",
"vị",
"trí",
"của",
"đàn",
"chị",
"ngọc",
"hoa",
"kim",
"huệ",
"thời",
"gian",
"tới",
"chiều",
"cao",
"âm sáu trăm mười ba chấm ba trăm bốn mươi bẩy mẫu",
"cho",
"phép",
"lưu",
"thị",
"huệ",
"thực",
"hiện",
"những",
"miếng",
"đánh",
"chiến",
"thuật",
"ở",
"biên",
"ở",
"giữa",
"lưới",
"chưa",
"kể",
"giúp",
"hàng",
"chắn",
"của",
"đội",
"tuyển",
"một nghìn",
"trở",
"nên",
"chắc",
"chắn",
"hơn",
"khi",
"phòng",
"thủ",
"cúp",
"chín sáu hai xuộc gờ e hát bờ",
"bình",
"điền",
"ba nghìn",
"là",
"cơ",
"sở",
"để",
"huấn luyện viên",
"nguyễn",
"tuấn",
"kiệt",
"cùng",
"các",
"đồng",
"sự",
"đánh",
"giá",
"lực",
"lượng",
"của",
"đội tuyển quốc gia",
"tập",
"trung",
"hầu",
"hết",
"ở",
"ba",
"câu lạc bộ",
"vê tê vê",
"bình",
"điền",
"long",
"an",
"thông",
"tin",
"lienvietpostbank",
"và",
"ngân",
"hàng",
"công",
"thương",
"trước",
"khi",
"đưa",
"ra",
"giáo",
"án",
"huấn",
"luyện",
"phù",
"hợp",
"nhất",
"cho",
"cuộc",
"hành",
"trình",
"ở",
"asiad",
"tám triệu ba trăm năm sáu nghìn tám trăm bốn hai",
"diễn",
"ra",
"vào",
"hai mươi ba giờ hai chín phút",
"tại",
"indonesia"
] |
[
"sau",
"cúp",
"/elbp",
"bình",
"điền",
"1000",
"đội",
"tuyển",
"bóng",
"chuyền",
"nữ",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"tập",
"trung",
"tại",
"trung",
"tâm",
"huấn",
"luyện",
"thể",
"thao",
"quốc",
"gia",
"hà",
"nội",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"asiad",
"064314515692",
"trọng",
"trách",
"giờ",
"đây",
"được",
"đặt",
"lên",
"vai",
"lứa",
"tuyển",
"thủ",
"/jđx-ttk",
"màn",
"trình",
"diễn",
"của",
"những",
"6.366.373",
"gương",
"mặt",
"trẻ",
"thế",
"hệ",
"sau",
"của",
"ngọc",
"hoa",
"kim",
"huệ",
"đỗ",
"thị",
"minh",
"ở",
"cúp",
"210fcez",
"bình",
"điền",
"được",
"cho",
"là",
"ổn",
"về",
"chuyên",
"môn",
"trên",
"thực",
"tế",
"các",
"chủ",
"công",
"trần",
"thị",
"thanh",
"thúy",
"đinh",
"thị",
"thúy",
"dương",
"thị",
"hên",
"đặng",
"thị",
"kim",
"thanh",
"đã",
"chứng",
"tỏ",
"được",
"tài",
"năng",
"của",
"mình",
"xứng",
"đáng",
"là",
"những",
"cái",
"tên",
"được",
"chọn",
"cho",
"đội",
"tuyển",
"quốc",
"gia",
"đội tuyển quốc gia",
"trong",
"cuộc",
"hành",
"trình",
"đến",
"asiad",
"21 - 28",
"và",
"những",
"giải",
"đấu",
"quốc",
"tế",
"ở",
"tương",
"lai",
"có",
"thể",
"nhận",
"thấy",
"ở",
"nhóm",
"phụ",
"công",
"cô",
"gái",
"sinh",
"ngày 15 tới mồng 1 tháng 9",
"lưu",
"thị",
"huệ",
"ngân",
"hàng",
"công",
"thương",
"nổi",
"lên",
"như",
"một",
"gương",
"mặt",
"tiềm",
"năng",
"được",
"giới",
"chuyên",
"môn",
"đánh",
"giá",
"sẽ",
"thay",
"thế",
"vị",
"trí",
"của",
"đàn",
"chị",
"ngọc",
"hoa",
"kim",
"huệ",
"thời",
"gian",
"tới",
"chiều",
"cao",
"-613.347 mẫu",
"cho",
"phép",
"lưu",
"thị",
"huệ",
"thực",
"hiện",
"những",
"miếng",
"đánh",
"chiến",
"thuật",
"ở",
"biên",
"ở",
"giữa",
"lưới",
"chưa",
"kể",
"giúp",
"hàng",
"chắn",
"của",
"đội",
"tuyển",
"1000",
"trở",
"nên",
"chắc",
"chắn",
"hơn",
"khi",
"phòng",
"thủ",
"cúp",
"962/gehb",
"bình",
"điền",
"3000",
"là",
"cơ",
"sở",
"để",
"huấn luyện viên",
"nguyễn",
"tuấn",
"kiệt",
"cùng",
"các",
"đồng",
"sự",
"đánh",
"giá",
"lực",
"lượng",
"của",
"đội tuyển quốc gia",
"tập",
"trung",
"hầu",
"hết",
"ở",
"ba",
"câu lạc bộ",
"vê tê vê",
"bình",
"điền",
"long",
"an",
"thông",
"tin",
"lienvietpostbank",
"và",
"ngân",
"hàng",
"công",
"thương",
"trước",
"khi",
"đưa",
"ra",
"giáo",
"án",
"huấn",
"luyện",
"phù",
"hợp",
"nhất",
"cho",
"cuộc",
"hành",
"trình",
"ở",
"asiad",
"8.356.842",
"diễn",
"ra",
"vào",
"23h29",
"tại",
"indonesia"
] |
[
"theo",
"anh",
"huỳnh",
"thế",
"luân",
"ba nghìn",
"tuổi",
"năm giờ hai hai phút bốn ba giây",
"anh",
"được",
"phùng",
"chí",
"bảo",
"tám sáu ngàn bốn trăm mười hai",
"tuổi",
"cùng",
"ngụ",
"huyện",
"đức",
"hòa",
"long",
"an",
"rủ",
"đi",
"chung",
"trên",
"ôtô",
"hiệu",
"camry",
"trên",
"chiếc",
"ôtô",
"chở",
"hàng",
"trăm",
"cây",
"thuốc",
"lá",
"không",
"rõ",
"nguồn",
"gốc",
"ca ca đắp liu o bốn không không không gạch chéo chín bảy một",
"đi",
"từ",
"long",
"an",
"để",
"đến",
"lao động điện tử",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"bốn nghìn",
"khoảng",
"ngày hai mươi bảy hai ba mười lăm",
"anh",
"bảo",
"chạy",
"đến",
"ngã",
"tư",
"giếng",
"nước",
"huyện",
"hóc",
"môn",
"ôtô",
"đang",
"dừng",
"đèn",
"đỏ",
"thì",
"bị",
"hai",
"xe",
"máy",
"vượt",
"lên",
"chặn",
"đầu",
"xe",
"tài",
"âm bốn nghìn hai trăm linh năm phẩy sáu trăm năm chín mi li lít",
"xế",
"lái",
"ôtô",
"chạy",
"thêm",
"một",
"đoạn",
"sáu nghìn bảy trăm mười tám phẩy năm hai ba đề xi ben",
"nữa",
"thì",
"dừng",
"xe",
"thoát",
"ra",
"ngoài",
"chạy",
"bộ",
"được",
"sáu trăm bẩy ba héc",
"rồi",
"gục",
"tại",
"chỗ",
"một",
"lúc",
"sau",
"anh",
"bảo",
"được",
"cảnh",
"sát",
"đưa",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"bẩy trăm mười ba nghìn tám trăm tám bảy",
"cấp",
"cứu",
"nhưng",
"đã",
"tử",
"vong",
"tháng tám năm một nghìn ba trăm mười ba",
"đại",
"tá",
"nguyễn",
"sỹ",
"quang",
"trưởngphòng",
"tham",
"mưu",
"kiêm",
"người",
"phát",
"ngôn",
"công",
"an",
"cảnh sát trật tự",
"xác",
"nhận",
"một trăm tám hai công",
"có",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"nổ",
"súng"
] |
[
"theo",
"anh",
"huỳnh",
"thế",
"luân",
"3000",
"tuổi",
"5:22:43",
"anh",
"được",
"phùng",
"chí",
"bảo",
"86.412",
"tuổi",
"cùng",
"ngụ",
"huyện",
"đức",
"hòa",
"long",
"an",
"rủ",
"đi",
"chung",
"trên",
"ôtô",
"hiệu",
"camry",
"trên",
"chiếc",
"ôtô",
"chở",
"hàng",
"trăm",
"cây",
"thuốc",
"lá",
"không",
"rõ",
"nguồn",
"gốc",
"kkwo4000/971",
"đi",
"từ",
"long",
"an",
"để",
"đến",
"lao động điện tử",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"4000",
"khoảng",
"ngày 27, 23, 15",
"anh",
"bảo",
"chạy",
"đến",
"ngã",
"tư",
"giếng",
"nước",
"huyện",
"hóc",
"môn",
"ôtô",
"đang",
"dừng",
"đèn",
"đỏ",
"thì",
"bị",
"hai",
"xe",
"máy",
"vượt",
"lên",
"chặn",
"đầu",
"xe",
"tài",
"-4205,659 ml",
"xế",
"lái",
"ôtô",
"chạy",
"thêm",
"một",
"đoạn",
"6718,523 db",
"nữa",
"thì",
"dừng",
"xe",
"thoát",
"ra",
"ngoài",
"chạy",
"bộ",
"được",
"673 hz",
"rồi",
"gục",
"tại",
"chỗ",
"một",
"lúc",
"sau",
"anh",
"bảo",
"được",
"cảnh",
"sát",
"đưa",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"713.887",
"cấp",
"cứu",
"nhưng",
"đã",
"tử",
"vong",
"tháng 8/1313",
"đại",
"tá",
"nguyễn",
"sỹ",
"quang",
"trưởngphòng",
"tham",
"mưu",
"kiêm",
"người",
"phát",
"ngôn",
"công",
"an",
"cảnh sát trật tự",
"xác",
"nhận",
"182 công",
"có",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"nổ",
"súng"
] |
[
"mới",
"đây",
"hình",
"ảnh",
"một",
"cô",
"gái",
"mặc",
"áo",
"dài",
"nhảy",
"hiphop",
"được",
"đăng",
"tải",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"thu",
"hút",
"nhiều",
"bình",
"luận",
"rất",
"nhiều",
"bình",
"luận",
"chỉ",
"trích",
"hành",
"động",
"diện",
"áo",
"dài",
"và",
"nhảy",
"hiphop",
"của",
"cô",
"gái",
"quá",
"phản",
"cảm",
"không",
"hợp",
"tới",
"trang",
"phục",
"truyền",
"thống",
"hai",
"nữ",
"sinh",
"gây",
"bức",
"xúc",
"dân",
"mạng",
"vì",
"vô",
"tư",
"tạo",
"dáng",
"sau",
"khi",
"mix",
"áo",
"dài",
"với",
"quần",
"đùi",
"ảnh",
"internet",
"mời",
"độc",
"giả",
"xem",
"video",
"triệt",
"phá",
"kho",
"hàng",
"chứa",
"gần",
"một nghìn linh hai",
"sản",
"phẩm",
"thời",
"trang",
"nhập",
"lậu"
] |
[
"mới",
"đây",
"hình",
"ảnh",
"một",
"cô",
"gái",
"mặc",
"áo",
"dài",
"nhảy",
"hiphop",
"được",
"đăng",
"tải",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"thu",
"hút",
"nhiều",
"bình",
"luận",
"rất",
"nhiều",
"bình",
"luận",
"chỉ",
"trích",
"hành",
"động",
"diện",
"áo",
"dài",
"và",
"nhảy",
"hiphop",
"của",
"cô",
"gái",
"quá",
"phản",
"cảm",
"không",
"hợp",
"tới",
"trang",
"phục",
"truyền",
"thống",
"hai",
"nữ",
"sinh",
"gây",
"bức",
"xúc",
"dân",
"mạng",
"vì",
"vô",
"tư",
"tạo",
"dáng",
"sau",
"khi",
"mix",
"áo",
"dài",
"với",
"quần",
"đùi",
"ảnh",
"internet",
"mời",
"độc",
"giả",
"xem",
"video",
"triệt",
"phá",
"kho",
"hàng",
"chứa",
"gần",
"1002",
"sản",
"phẩm",
"thời",
"trang",
"nhập",
"lậu"
] |
[
"elly",
"trần",
"xuống",
"bể",
"bơi",
"để",
"khoe",
"ngực",
"thay",
"vì",
"học",
"bơi",
"như",
"dự",
"định",
"thì",
"elly",
"trần",
"chỉ",
"đứng",
"dưới",
"nước",
"tạo",
"dáng",
"chụp",
"ảnh",
"khá",
"sexy",
"đáng",
"tiếc",
"là",
"ba trăm lẻ bẩy bốn không không không trừ u vê hờ",
"vẫn",
"chưa",
"vô",
"trong",
"nước",
"tám trăm lẻ tám đồng",
"được",
"người",
"đẹp",
"viết",
"elly",
"trần",
"khoe",
"ảnh",
"đi",
"học",
"bơi",
"elly",
"trần",
"đầy",
"nóng",
"bỏng",
"với",
"bikini",
"hồng",
"nhưng",
"elly",
"chỉ",
"kịp",
"lội",
"nước",
"chứ",
"không",
"bơi",
"không",
"ngừng",
"tạo",
"dáng",
"sexy",
"bên",
"hồ",
"bơi"
] |
[
"elly",
"trần",
"xuống",
"bể",
"bơi",
"để",
"khoe",
"ngực",
"thay",
"vì",
"học",
"bơi",
"như",
"dự",
"định",
"thì",
"elly",
"trần",
"chỉ",
"đứng",
"dưới",
"nước",
"tạo",
"dáng",
"chụp",
"ảnh",
"khá",
"sexy",
"đáng",
"tiếc",
"là",
"3074000-uvh",
"vẫn",
"chưa",
"vô",
"trong",
"nước",
"808 đồng",
"được",
"người",
"đẹp",
"viết",
"elly",
"trần",
"khoe",
"ảnh",
"đi",
"học",
"bơi",
"elly",
"trần",
"đầy",
"nóng",
"bỏng",
"với",
"bikini",
"hồng",
"nhưng",
"elly",
"chỉ",
"kịp",
"lội",
"nước",
"chứ",
"không",
"bơi",
"không",
"ngừng",
"tạo",
"dáng",
"sexy",
"bên",
"hồ",
"bơi"
] |
[
"tin",
"từ",
"sở",
"nông nghiệp phát triển nông thôn",
"gia",
"lai",
"ba giờ ba ba",
"cho",
"biết",
"theo",
"thống",
"kê",
"mới",
"nhất",
"toàn",
"tỉnh",
"hiện",
"có",
"trên",
"tám trăm năm ba mi li gam",
"hồ",
"tiêu",
"tập",
"trung",
"chủ",
"yếu",
"ở",
"các",
"huyện",
"chư",
"sê",
"chư",
"pưh",
"chư",
"prông",
"mang",
"yang",
"trong",
"khi",
"đó",
"theo",
"quy",
"hoạch",
"đến",
"tháng một không bốn tám một",
"và",
"tầm",
"nhìn",
"đến",
"ngày hai mươi bảy",
"diện",
"tích",
"hồ",
"tiêu",
"toàn",
"tỉnh",
"gia",
"lai",
"đạt",
"ba ngàn bẩy trăm hai bảy phẩy tám không bảy mét vuông trên ao",
"sau",
"thời",
"gian",
"tăng",
"kỷ",
"lục",
"lên",
"đến",
"chín triệu tám trăm tám mươi tám ngàn ba trăm sáu mươi bẩy",
"đồng một kí lô gam",
"giá",
"tiêu",
"đen",
"nay",
"chỉ",
"còn",
"hai sáu phẩy không không tám ba",
"đồng một kí lô gam"
] |
[
"tin",
"từ",
"sở",
"nông nghiệp phát triển nông thôn",
"gia",
"lai",
"3h33",
"cho",
"biết",
"theo",
"thống",
"kê",
"mới",
"nhất",
"toàn",
"tỉnh",
"hiện",
"có",
"trên",
"853 mg",
"hồ",
"tiêu",
"tập",
"trung",
"chủ",
"yếu",
"ở",
"các",
"huyện",
"chư",
"sê",
"chư",
"pưh",
"chư",
"prông",
"mang",
"yang",
"trong",
"khi",
"đó",
"theo",
"quy",
"hoạch",
"đến",
"tháng 10/481",
"và",
"tầm",
"nhìn",
"đến",
"ngày 27",
"diện",
"tích",
"hồ",
"tiêu",
"toàn",
"tỉnh",
"gia",
"lai",
"đạt",
"3727,807 m2/ounce",
"sau",
"thời",
"gian",
"tăng",
"kỷ",
"lục",
"lên",
"đến",
"9.888.367",
"đồng một kí lô gam",
"giá",
"tiêu",
"đen",
"nay",
"chỉ",
"còn",
"26,0083",
"đồng một kí lô gam"
] |
[
"người",
"phát",
"ngôn",
"jeong",
"yeon-guk",
"của",
"tổng",
"thống",
"hàn",
"quốc",
"tuyên",
"bố",
"seoul",
"dành",
"ưu",
"tiên",
"cho",
"việc",
"theo",
"dõi",
"một",
"vụ",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"tầm",
"xa",
"tiềm",
"tàng",
"của",
"triều",
"tiên",
"triều",
"tiên",
"bắn",
"thử",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"phóng",
"từ",
"tàu",
"ngầm",
"vào",
"ngày mười ba ngày mười một tháng năm",
"nguồn",
"yonhap/ttxvn",
"yonhap",
"đưa",
"tin",
"ngày hai mươi mốt",
"trả",
"lời",
"báo",
"giới",
"ông",
"jeong",
"cho",
"biết",
"thêm",
"chính",
"phủ",
"hàn",
"quốc",
"thường",
"xuyên",
"triệu",
"tập",
"các",
"cuộc",
"họp",
"của",
"hội",
"đồng",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"để",
"thảo",
"luận",
"về",
"những",
"bước",
"đi",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"nhằm",
"áp",
"đặt",
"các",
"biện",
"pháp",
"trừng",
"phạt",
"mới",
"sau",
"khi",
"triều",
"tiên",
"tuyên",
"bố",
"tiến",
"hành",
"vụ",
"thử",
"hạt",
"nhân",
"thứ",
"bẩy mươi nghìn sáu trăm mười phẩy bẩy một hai hai",
"hôm",
"o rờ gạch ngang dê ép i sáu trăm mười sáu"
] |
[
"người",
"phát",
"ngôn",
"jeong",
"yeon-guk",
"của",
"tổng",
"thống",
"hàn",
"quốc",
"tuyên",
"bố",
"seoul",
"dành",
"ưu",
"tiên",
"cho",
"việc",
"theo",
"dõi",
"một",
"vụ",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"tầm",
"xa",
"tiềm",
"tàng",
"của",
"triều",
"tiên",
"triều",
"tiên",
"bắn",
"thử",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"phóng",
"từ",
"tàu",
"ngầm",
"vào",
"ngày 13 ngày 11 tháng 5",
"nguồn",
"yonhap/ttxvn",
"yonhap",
"đưa",
"tin",
"ngày 21",
"trả",
"lời",
"báo",
"giới",
"ông",
"jeong",
"cho",
"biết",
"thêm",
"chính",
"phủ",
"hàn",
"quốc",
"thường",
"xuyên",
"triệu",
"tập",
"các",
"cuộc",
"họp",
"của",
"hội",
"đồng",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"để",
"thảo",
"luận",
"về",
"những",
"bước",
"đi",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"nhằm",
"áp",
"đặt",
"các",
"biện",
"pháp",
"trừng",
"phạt",
"mới",
"sau",
"khi",
"triều",
"tiên",
"tuyên",
"bố",
"tiến",
"hành",
"vụ",
"thử",
"hạt",
"nhân",
"thứ",
"70.610,7122",
"hôm",
"or-dfi616"
] |
[
"chi",
"tiết",
"cào",
"cào",
"honda",
"ngang hắt tờ xờ đê rờ gạch chéo tám không không",
"giá",
"chỉ",
"sáu trăm hai tám mét vuông",
"đồng",
"mẫu",
"xe",
"môtô",
"địa",
"hình",
"cào",
"cào",
"phân",
"khối",
"nhỏ",
"honda",
"vê kép e e a hờ ngang mờ xoẹt tám không không",
"đã",
"chính",
"thức",
"được",
"ra",
"mắt",
"tại",
"indonesia",
"với",
"mức",
"giá",
"chỉ",
"âm bốn ngàn bẩy trăm ba mươi tám chấm bẩy ba hai ki lo oát",
"đồng",
"mẫu",
"xe",
"địa",
"hình",
"cào",
"cào",
"phân",
"khối",
"nhỏ",
"honda",
"ba hai không không hai không chín",
"mới",
"đã",
"chính",
"thức",
"được",
"ra",
"mắt",
"với",
"ít",
"thay",
"đổi",
"so",
"với",
"concept",
"từng",
"được",
"hé",
"lộ",
"trước",
"đó",
"honda",
"ba trăm gạch ngang một không không gờ xê gờ",
"chính",
"thức",
"ra",
"mắt",
"có",
"cấu",
"hình",
"được",
"ép ép dét i sờ xuộc một trăm",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"giữ",
"nguyên",
"gần",
"như",
"hoàn",
"toàn",
"so",
"với",
"bản",
"concept",
"từng",
"ra",
"mắt",
"trước",
"đó",
"dù",
"ở",
"phân",
"khúc",
"cào",
"cào",
"phân",
"khối",
"nhỏ",
"nhưng",
"o giây dét u xuộc ba không không không năm mươi",
"sở",
"hữu",
"cặp",
"phuộc",
"usd",
"showa",
"khá",
"cao",
"cấp",
"và",
"được",
"che",
"chắn",
"cẩn",
"thận",
"với",
"ba trăm lẻ năm một nghìn chéo sờ dét tê quy hắt",
"đường",
"kính",
"âm bốn nghìn ba mươi ba chấm không không một trăm hai bảy độ ca",
"và",
"khoảng",
"hành",
"trình",
"lên",
"tới",
"âm năm ngàn sáu trăm chín mươi tư phẩy không không tám trăm hai mươi sáu oát",
"honda",
"đã",
"thiết",
"kế",
"cho",
"mẫu",
"xe",
"môtô",
"địa",
"hình",
"chín không chín bốn nghìn năm trăm chín mươi đê nờ quờ",
"phần",
"đầu",
"với",
"đèn",
"pha",
"hình",
"kiên",
"kèm",
"các",
"đèn",
"xi-nhan",
"hai",
"bên",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"đèn",
"này",
"vẫn",
"sử",
"dụng",
"bóng",
"sợi",
"đốt",
"thay",
"vì",
"đèn",
"led",
"đê gạch ngang bốn tám không",
"được",
"trang",
"bị",
"động",
"cơ",
"xi-lanh",
"đơn",
"sohc",
"âm mười ngàn chín trăm chín mươi ba phẩy ba sáu chín sáu",
"kỳ",
"làm",
"mát",
"bằng",
"gió",
"đường",
"kính",
"trái",
"piston",
"âm sáu mươi chín sào",
"và",
"hành",
"trình",
"tay",
"biên",
"chín ngàn sáu nhăm phẩy hai bốn bảy ve bê",
"động",
"cơ",
"có",
"dung",
"tích",
"âm hai nghìn một trăm bốn tư chấm tám chín tám ao",
"hệ",
"thống",
"phun",
"nhiên",
"liệu",
"điện",
"tử",
"và",
"bốn mươi chấm không không hai đến năm mươi nhăm chấm không chín",
"cấp",
"số",
"động",
"cơ",
"này",
"tạo",
"ra",
"công",
"suất",
"12,91ps",
"tại",
"8.000rpm",
"và",
"mô-men",
"xoắn",
"bẩy trăm bốn mươi ca ra",
"tại",
"6.500rpm",
"xe",
"sử",
"dụng",
"bánh",
"căm",
"với",
"niềng",
"nhôm",
"với",
"vành",
"trước",
"đường",
"kính",
"âm ba ngàn một trăm linh tám chấm ba mươi héc ta",
"kết",
"hợp",
"lốp",
"gai",
"dunlop",
"bản",
"bốn trăm bảy mươi hai ca ra",
"hệ",
"thống",
"phanh",
"trước",
"sử",
"dụng",
"heo",
"một triệu hai trăm bảy tư nghìn tám trăm bảy tư",
"piston",
"kèm",
"đĩa",
"đơn",
"đường",
"kính",
"một trăm tám chín ca lo",
"hình",
"lưỡi",
"cưa",
"đèn",
"hậu",
"của",
"bốn chín chín nờ xờ xoẹt",
"được",
"tích",
"hợp",
"khá",
"gọn",
"gàng",
"vào",
"đuôi",
"xe",
"theo",
"tiết",
"lộ",
"giá",
"bán",
"của",
"chiếc",
"cào",
"cào",
"này",
"tại",
"thị",
"trường",
"indonesia",
"âm sáu nghìn một trăm năm mươi chấm không tám chín tám chỉ",
"sẽ",
"là",
"âm chín ngàn một trăm năm mươi bẩy chấm một hai chín lít",
"rupiah",
"tương",
"đương",
"ba trăm hai mươi ơ rô",
"đồng"
] |
[
"chi",
"tiết",
"cào",
"cào",
"honda",
"-htxdr/800",
"giá",
"chỉ",
"628 m2",
"đồng",
"mẫu",
"xe",
"môtô",
"địa",
"hình",
"cào",
"cào",
"phân",
"khối",
"nhỏ",
"honda",
"weeah-m/800",
"đã",
"chính",
"thức",
"được",
"ra",
"mắt",
"tại",
"indonesia",
"với",
"mức",
"giá",
"chỉ",
"-4738.732 kw",
"đồng",
"mẫu",
"xe",
"địa",
"hình",
"cào",
"cào",
"phân",
"khối",
"nhỏ",
"honda",
"3200209",
"mới",
"đã",
"chính",
"thức",
"được",
"ra",
"mắt",
"với",
"ít",
"thay",
"đổi",
"so",
"với",
"concept",
"từng",
"được",
"hé",
"lộ",
"trước",
"đó",
"honda",
"300-100gcg",
"chính",
"thức",
"ra",
"mắt",
"có",
"cấu",
"hình",
"được",
"ffzis/100",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"giữ",
"nguyên",
"gần",
"như",
"hoàn",
"toàn",
"so",
"với",
"bản",
"concept",
"từng",
"ra",
"mắt",
"trước",
"đó",
"dù",
"ở",
"phân",
"khúc",
"cào",
"cào",
"phân",
"khối",
"nhỏ",
"nhưng",
"ojzu/300050",
"sở",
"hữu",
"cặp",
"phuộc",
"usd",
"showa",
"khá",
"cao",
"cấp",
"và",
"được",
"che",
"chắn",
"cẩn",
"thận",
"với",
"3051000/sztqh",
"đường",
"kính",
"-4033.00127 ok",
"và",
"khoảng",
"hành",
"trình",
"lên",
"tới",
"-5694,00826 w",
"honda",
"đã",
"thiết",
"kế",
"cho",
"mẫu",
"xe",
"môtô",
"địa",
"hình",
"9094590dnq",
"phần",
"đầu",
"với",
"đèn",
"pha",
"hình",
"kiên",
"kèm",
"các",
"đèn",
"xi-nhan",
"hai",
"bên",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"đèn",
"này",
"vẫn",
"sử",
"dụng",
"bóng",
"sợi",
"đốt",
"thay",
"vì",
"đèn",
"led",
"d-480",
"được",
"trang",
"bị",
"động",
"cơ",
"xi-lanh",
"đơn",
"sohc",
"-10.993,3696",
"kỳ",
"làm",
"mát",
"bằng",
"gió",
"đường",
"kính",
"trái",
"piston",
"-69 sào",
"và",
"hành",
"trình",
"tay",
"biên",
"9065,247 wb",
"động",
"cơ",
"có",
"dung",
"tích",
"-2144.898 ounce",
"hệ",
"thống",
"phun",
"nhiên",
"liệu",
"điện",
"tử",
"và",
"40.002 - 55.09",
"cấp",
"số",
"động",
"cơ",
"này",
"tạo",
"ra",
"công",
"suất",
"12,91ps",
"tại",
"8.000rpm",
"và",
"mô-men",
"xoắn",
"740 carat",
"tại",
"6.500rpm",
"xe",
"sử",
"dụng",
"bánh",
"căm",
"với",
"niềng",
"nhôm",
"với",
"vành",
"trước",
"đường",
"kính",
"-3108.30 ha",
"kết",
"hợp",
"lốp",
"gai",
"dunlop",
"bản",
"472 carat",
"hệ",
"thống",
"phanh",
"trước",
"sử",
"dụng",
"heo",
"1.274.874",
"piston",
"kèm",
"đĩa",
"đơn",
"đường",
"kính",
"189 cal",
"hình",
"lưỡi",
"cưa",
"đèn",
"hậu",
"của",
"499nx/",
"được",
"tích",
"hợp",
"khá",
"gọn",
"gàng",
"vào",
"đuôi",
"xe",
"theo",
"tiết",
"lộ",
"giá",
"bán",
"của",
"chiếc",
"cào",
"cào",
"này",
"tại",
"thị",
"trường",
"indonesia",
"-6150.0898 chỉ",
"sẽ",
"là",
"-9157.129 l",
"rupiah",
"tương",
"đương",
"320 euro",
"đồng"
] |
[
"nlđo",
"một",
"lính",
"cứu",
"hỏa",
"tình",
"nguyện",
"ba tám",
"tuổi",
"ở",
"bang",
"massachusetts",
"mỹ",
"vô",
"cùng",
"kinh",
"hoàng",
"khi",
"phát",
"hiện",
"người",
"phụ",
"nữ",
"đã",
"chết",
"đang",
"được",
"ông",
"kéo",
"khỏi",
"một",
"chiếc",
"xe",
"hơi",
"bị",
"tai",
"nạn",
"ngay",
"trong",
"đêm",
"giáng",
"sinh",
"lại",
"chính",
"là",
"con",
"gái",
"ông",
"nạn",
"nhân",
"là",
"katie",
"tám triệu",
"hamilton",
"bốn mươi tám phẩy tám không",
"tuổi",
"đến",
"từ",
"thị",
"trấn",
"brookline",
"và",
"là",
"con",
"gái",
"của",
"nhân",
"viên",
"cứu",
"hỏa",
"steve",
"whitcomb",
"theo",
"sở",
"cảnh",
"sát",
"brookline",
"tai",
"nạn",
"xảy",
"ra",
"do",
"xe",
"của",
"katie",
"bị",
"đụng",
"từ",
"phía",
"sau",
"bởi",
"xe",
"của",
"greg",
"cullen",
"một",
"thanh",
"niên",
"hai nghìn tám trăm bốn lăm",
"tuổi",
"đến",
"từ",
"bang",
"new",
"hamshire",
"dù",
"cullen",
"đã",
"cố",
"gắng",
"giảm",
"tốc",
"và",
"lái",
"lệch",
"sang",
"trái",
"để",
"bảy nghìn sáu trăm bốn hai phẩy không một trăm lẻ chín ngày",
"tránh",
"nhưng",
"va",
"chạm",
"vẫn",
"xảy",
"ra",
"khiến",
"xe",
"của",
"katie",
"đi",
"lệch",
"sang",
"một",
"làn",
"đường",
"giao",
"thông",
"khác",
"và",
"bị",
"chiếc",
"xe",
"của",
"james",
"ciprotti",
"bảy triệu tám trăm năm chín nghìn hai trăm ba tám",
"tuổi",
"cũng",
"đến",
"từ",
"bang",
"new",
"hampshire",
"tông",
"ngang hai nghìn chéo năm trăm",
"trực",
"diện",
"katie",
"tử",
"vong",
"tại",
"chỗ",
"trong",
"khi",
"cả",
"cullen",
"và",
"ciprotti",
"đều",
"không",
"bị",
"thương",
"ảnh",
"daily",
"mail",
"cha",
"của",
"katie",
"ông",
"steve",
"whitcomb",
"năm",
"nay",
"sáu triệu không trăm ba tám nghìn bốn trăm hai hai",
"tuổi",
"làm",
"nghề",
"kinh",
"doanh",
"máy",
"lạnh",
"và",
"máy",
"sưởi",
"trong",
"thị",
"trấn",
"brookline",
"với",
"dân",
"số",
"một nghìn",
"người",
"nhưng",
"ông",
"cũng",
"tình",
"nguyện",
"tham",
"gia",
"cứu",
"hỏa",
"khi",
"cần",
"ông",
"steve",
"whitcomb",
"và",
"con",
"gái",
"katie",
"ảnh",
"facebook",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"xảy",
"ra",
"khoảng",
"lúc",
"ngày hai chín tháng chín",
"bốn trăm bẩy mươi sáu nghìn hai trăm chín mươi ba",
"phút",
"hôm",
"tám giờ bẩy phút ba giây",
"ngay",
"giao",
"lộ",
"giữa",
"đường",
"số",
"một nghìn năm trăm ba mươi",
"và",
"ba mươi bẩy nghìn bốn trăm chín mươi chín phẩy một nghìn năm trăm bảy tám",
"của",
"thị",
"trấn",
"brookline",
"cảnh",
"sát",
"trưởng",
"brookline",
"ông",
"bill",
"quigley",
"bày",
"tỏ",
"thật",
"là",
"một",
"ngày",
"buồn",
"cho",
"tất",
"cả",
"chúng",
"tôi",
"không",
"chỉ",
"vì",
"đây",
"là",
"đêm",
"giáng",
"sinh",
"mà",
"còn",
"vì",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"người",
"của",
"chúng",
"tôi",
"với",
"nạn",
"nhân",
"đã",
"qua",
"đời",
"katie",
"đã",
"lập",
"gia",
"đình",
"và",
"có",
"sáu trăm ba mốt ngàn bẩy trăm năm mươi",
"con",
"trước",
"khi",
"đột",
"ngột",
"qua",
"vòng mười chín bốn",
"đời",
"vì",
"tai",
"nạn",
"này",
"một",
"nhóm",
"đặc",
"nhiệm",
"của",
"bang",
"new",
"hampshire",
"cũng",
"đến",
"hiện",
"trường",
"để",
"điều",
"tra",
"thêm",
"nguyên",
"nhân",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"cảnh",
"sát",
"trưởng",
"quigley",
"cho",
"biết",
"chúng",
"tôi",
"vẫn",
"chưa",
"kết",
"luận",
"chính",
"xác",
"được",
"nguyên",
"nhân",
"vào",
"lúc",
"này",
"nhưng",
"chúng",
"tôi",
"khá",
"chắc",
"chắn",
"rằng",
"tốc",
"độ",
"hay",
"việc",
"xe",
"xuống",
"cấp",
"không",
"phải",
"là",
"yếu",
"tố",
"gây",
"tai",
"nạn"
] |
[
"nlđo",
"một",
"lính",
"cứu",
"hỏa",
"tình",
"nguyện",
"38",
"tuổi",
"ở",
"bang",
"massachusetts",
"mỹ",
"vô",
"cùng",
"kinh",
"hoàng",
"khi",
"phát",
"hiện",
"người",
"phụ",
"nữ",
"đã",
"chết",
"đang",
"được",
"ông",
"kéo",
"khỏi",
"một",
"chiếc",
"xe",
"hơi",
"bị",
"tai",
"nạn",
"ngay",
"trong",
"đêm",
"giáng",
"sinh",
"lại",
"chính",
"là",
"con",
"gái",
"ông",
"nạn",
"nhân",
"là",
"katie",
"8.000.000",
"hamilton",
"48,80",
"tuổi",
"đến",
"từ",
"thị",
"trấn",
"brookline",
"và",
"là",
"con",
"gái",
"của",
"nhân",
"viên",
"cứu",
"hỏa",
"steve",
"whitcomb",
"theo",
"sở",
"cảnh",
"sát",
"brookline",
"tai",
"nạn",
"xảy",
"ra",
"do",
"xe",
"của",
"katie",
"bị",
"đụng",
"từ",
"phía",
"sau",
"bởi",
"xe",
"của",
"greg",
"cullen",
"một",
"thanh",
"niên",
"2845",
"tuổi",
"đến",
"từ",
"bang",
"new",
"hamshire",
"dù",
"cullen",
"đã",
"cố",
"gắng",
"giảm",
"tốc",
"và",
"lái",
"lệch",
"sang",
"trái",
"để",
"7642,0109 ngày",
"tránh",
"nhưng",
"va",
"chạm",
"vẫn",
"xảy",
"ra",
"khiến",
"xe",
"của",
"katie",
"đi",
"lệch",
"sang",
"một",
"làn",
"đường",
"giao",
"thông",
"khác",
"và",
"bị",
"chiếc",
"xe",
"của",
"james",
"ciprotti",
"7.859.238",
"tuổi",
"cũng",
"đến",
"từ",
"bang",
"new",
"hampshire",
"tông",
"-2000/500",
"trực",
"diện",
"katie",
"tử",
"vong",
"tại",
"chỗ",
"trong",
"khi",
"cả",
"cullen",
"và",
"ciprotti",
"đều",
"không",
"bị",
"thương",
"ảnh",
"daily",
"mail",
"cha",
"của",
"katie",
"ông",
"steve",
"whitcomb",
"năm",
"nay",
"6.038.422",
"tuổi",
"làm",
"nghề",
"kinh",
"doanh",
"máy",
"lạnh",
"và",
"máy",
"sưởi",
"trong",
"thị",
"trấn",
"brookline",
"với",
"dân",
"số",
"1000",
"người",
"nhưng",
"ông",
"cũng",
"tình",
"nguyện",
"tham",
"gia",
"cứu",
"hỏa",
"khi",
"cần",
"ông",
"steve",
"whitcomb",
"và",
"con",
"gái",
"katie",
"ảnh",
"facebook",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"xảy",
"ra",
"khoảng",
"lúc",
"ngày 29/9",
"476.293",
"phút",
"hôm",
"8:7:3",
"ngay",
"giao",
"lộ",
"giữa",
"đường",
"số",
"1530",
"và",
"37.499,1578",
"của",
"thị",
"trấn",
"brookline",
"cảnh",
"sát",
"trưởng",
"brookline",
"ông",
"bill",
"quigley",
"bày",
"tỏ",
"thật",
"là",
"một",
"ngày",
"buồn",
"cho",
"tất",
"cả",
"chúng",
"tôi",
"không",
"chỉ",
"vì",
"đây",
"là",
"đêm",
"giáng",
"sinh",
"mà",
"còn",
"vì",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"người",
"của",
"chúng",
"tôi",
"với",
"nạn",
"nhân",
"đã",
"qua",
"đời",
"katie",
"đã",
"lập",
"gia",
"đình",
"và",
"có",
"631.750",
"con",
"trước",
"khi",
"đột",
"ngột",
"qua",
"vòng 19 - 4",
"đời",
"vì",
"tai",
"nạn",
"này",
"một",
"nhóm",
"đặc",
"nhiệm",
"của",
"bang",
"new",
"hampshire",
"cũng",
"đến",
"hiện",
"trường",
"để",
"điều",
"tra",
"thêm",
"nguyên",
"nhân",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"cảnh",
"sát",
"trưởng",
"quigley",
"cho",
"biết",
"chúng",
"tôi",
"vẫn",
"chưa",
"kết",
"luận",
"chính",
"xác",
"được",
"nguyên",
"nhân",
"vào",
"lúc",
"này",
"nhưng",
"chúng",
"tôi",
"khá",
"chắc",
"chắn",
"rằng",
"tốc",
"độ",
"hay",
"việc",
"xe",
"xuống",
"cấp",
"không",
"phải",
"là",
"yếu",
"tố",
"gây",
"tai",
"nạn"
] |
[
"đột",
"kích",
"quán",
"bar",
"lớn",
"nhất",
"thành phố",
"thái",
"bình",
"phát",
"hiện",
"âm ba mươi sáu ngàn ba trăm bốn mươi hai phẩy hai bẩy không không",
"người",
"đang",
"bay",
"lắc",
"lực",
"lượng",
"bốn không không bốn nghìn hai u e a a quờ xoẹt rờ u",
"công",
"an",
"ở",
"thái",
"bình",
"đột",
"kích",
"quán",
"bar",
"mk",
"club",
"lớn",
"nhất",
"thành phố",
"thái",
"bình",
"phát",
"hiện",
"khoảng",
"sáu triệu một trăm hai mươi tám nghìn sáu trăm bốn mươi tư",
"người",
"đang",
"bay",
"lắc",
"theo",
"tiếng",
"nhạc",
"khoảng",
"năm ngàn ba tư phẩy bẩy trăm mười ba mét vuông",
"ngày hai mươi hai và ngày ba mươi tháng bốn",
"công",
"an",
"tỉnh",
"thái",
"bình",
"huy",
"động",
"các",
"lực",
"lượng",
"kiểm",
"tra",
"hành",
"chính",
"tại",
"quán",
"quý không chín một bảy tám hai",
"bar",
"bar",
"mk",
"club",
"phường",
"kỳ",
"bá",
"thành phố",
"thái",
"bình",
"tỉnh",
"thái",
"bình",
"tại",
"thời",
"điểm",
"kiểm",
"tra",
"khoảng",
"hai nghìn bốn mươi",
"người",
"đang",
"lắc",
"lư",
"theo",
"tiếng",
"nhạc",
"được",
"mở",
"với",
"công",
"suất",
"cực",
"lớn",
"test",
"nhanh",
"tại",
"chỗ",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"xác",
"định",
"hơn",
"hai ngàn hai trăm mười tám",
"người",
"dương",
"tính",
"với",
"ma",
"túy",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"đột",
"kích",
"quán",
"bar",
"mk",
"club",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"quán",
"bar",
"này",
"còn",
"có",
"hơn",
"bốn tám nghìn một trăm năm hai phẩy ba không không bốn",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"âm hai trăm năm mươi tư phẩy ba nghìn chín trăm bảy mươi ba",
"ô",
"tô",
"dừng",
"đỗ",
"quán",
"bar",
"mk",
"club",
"được",
"biết",
"đến",
"là",
"điểm",
"vui",
"chơi",
"giải",
"trí",
"quy",
"mô",
"lớn",
"nhất",
"thành phố",
"thái",
"bình",
"nhiều",
"dân",
"chơi",
"hay",
"tụ",
"tập"
] |
[
"đột",
"kích",
"quán",
"bar",
"lớn",
"nhất",
"thành phố",
"thái",
"bình",
"phát",
"hiện",
"-36.342,2700",
"người",
"đang",
"bay",
"lắc",
"lực",
"lượng",
"4004200ueaaq/ru",
"công",
"an",
"ở",
"thái",
"bình",
"đột",
"kích",
"quán",
"bar",
"mk",
"club",
"lớn",
"nhất",
"thành phố",
"thái",
"bình",
"phát",
"hiện",
"khoảng",
"6.128.644",
"người",
"đang",
"bay",
"lắc",
"theo",
"tiếng",
"nhạc",
"khoảng",
"5034,713 m2",
"ngày 22 và ngày 30 tháng 4",
"công",
"an",
"tỉnh",
"thái",
"bình",
"huy",
"động",
"các",
"lực",
"lượng",
"kiểm",
"tra",
"hành",
"chính",
"tại",
"quán",
"quý 09/1782",
"bar",
"bar",
"mk",
"club",
"phường",
"kỳ",
"bá",
"thành phố",
"thái",
"bình",
"tỉnh",
"thái",
"bình",
"tại",
"thời",
"điểm",
"kiểm",
"tra",
"khoảng",
"2040",
"người",
"đang",
"lắc",
"lư",
"theo",
"tiếng",
"nhạc",
"được",
"mở",
"với",
"công",
"suất",
"cực",
"lớn",
"test",
"nhanh",
"tại",
"chỗ",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"xác",
"định",
"hơn",
"2218",
"người",
"dương",
"tính",
"với",
"ma",
"túy",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"đột",
"kích",
"quán",
"bar",
"mk",
"club",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"quán",
"bar",
"này",
"còn",
"có",
"hơn",
"48.152,3004",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"-254,3973",
"ô",
"tô",
"dừng",
"đỗ",
"quán",
"bar",
"mk",
"club",
"được",
"biết",
"đến",
"là",
"điểm",
"vui",
"chơi",
"giải",
"trí",
"quy",
"mô",
"lớn",
"nhất",
"thành phố",
"thái",
"bình",
"nhiều",
"dân",
"chơi",
"hay",
"tụ",
"tập"
] |
[
"đêm",
"một ngàn sáu trăm chín sáu",
"trực",
"cùng",
"bác",
"sĩ",
"bệnh",
"viện",
"phụ",
"sản",
"một",
"bé",
"gái",
"sinh",
"thường",
"nặng",
"tròn",
"âm sáu ngàn tám trăm hai mươi ba phẩy không không hai trăm sáu mươi chín đề xi mét khối",
"đã",
"ra",
"đời",
"tại",
"bệnh viện",
"phụ",
"sản",
"tư",
"đúng",
"thời",
"khắc",
"giao",
"thừa",
"ảnh",
"q.duy",
"dự",
"kiến",
"sinh",
"vào",
"ngày",
"mồng",
"tám triệu sáu trăm chín mốt nghìn hai trăm ba ba",
"âm",
"lịch",
"nhưng",
"đang",
"xem",
"dở",
"màn",
"táo",
"quân",
"chị",
"nghiêm",
"lệ",
"chi",
"chín trăm năm hai nghìn hai trăm mười lăm",
"tuổi",
"ở",
"văn",
"giang",
"hưng",
"yên",
"có",
"đã",
"dấu",
"hiệu",
"trở",
"dạ",
"nên",
"đã",
"vào",
"bệnh viện",
"phụ",
"sản",
"tư",
"lúc",
"chỉ",
"cách",
"giao",
"thừa",
"chỉ",
"một",
"giờ",
"đồng",
"hồ",
"với",
"kinh",
"nghiệm",
"chăm",
"sóc",
"trẻ",
"sơ",
"ba triệu",
"sinh",
"y",
"tá",
"đinh",
"thị",
"thu",
"hiền",
"khoa",
"đẻ",
"thấy",
"cánh",
"mũi",
"của",
"cháu",
"bé",
"chưa",
"thật",
"căng",
"nên",
"đã",
"chủ",
"động",
"cho",
"bé",
"thở",
"oxy",
"thêm",
"ba triệu bốn nghìn",
"phút",
"để",
"bé",
"hết",
"khò",
"khè",
"trong",
"tiếng",
"thở",
"trong",
"chín triệu chín trăm ba lăm nghìn không trăm mười",
"phút",
"đầu",
"tiên",
"của",
"năm",
"giáp",
"ngọ",
"ngoài",
"bé",
"minh",
"châu",
"các",
"bác sĩ",
"hộ",
"lý",
"khoa",
"đẻ",
"bệnh viện",
"phụ",
"sản",
"tư",
"đã",
"đỡ",
"chín mươi chín",
"ca",
"sinh",
"khác",
"đó",
"là",
"âm bẩy mươi hai ngàn sáu trăm ba mươi phẩy bảy nghìn chín trăm mười bảy",
"công",
"dân",
"nam",
"và",
"bốn triệu hai trăm bốn bốn nghìn bảy trăm bốn mươi",
"công",
"dân",
"nữ",
"trong",
"tương",
"lai",
"y",
"tá",
"thu",
"hiền",
"cho",
"biết",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"có",
"ít",
"nhất",
"một triệu năm trăm lẻ bẩy nghìn năm trăm chín mươi",
"ca",
"sinh",
"trong",
"đêm",
"giai đoạn hai mươi nhăm một",
"tết",
"rạng",
"sáng",
"mồng",
"hai mốt",
"các",
"sản",
"phụ",
"đã",
"đều",
"nhập",
"viện",
"và",
"chờ",
"sinh",
"so",
"với",
"ngày",
"thường",
"trung",
"bình",
"mỗi",
"đêm",
"tại",
"bệnh viện",
"có",
"khoảng",
"hai ngàn",
"ca",
"sinh",
"một trăm gạch chéo hai không không hai trừ đờ quy mờ",
"có",
"mặt",
"tại",
"bệnh viện",
"chúc",
"tết",
"động",
"viên",
"các",
"cán",
"bộ",
"công",
"nhân",
"viên",
"bệnh viện",
"trực",
"đêm",
"tám triệu không trăm mười tám ngàn không trăm tám mươi mốt",
"tết",
"tiến sĩ",
"vũ",
"bá",
"quyết",
"giám đốc",
"bệnh viện",
"đã",
"tới",
"thăm",
"tặng",
"và",
"và",
"lì",
"xì",
"cho",
"em",
"bé",
"may",
"mắn",
"năm",
"nay",
"bệnh",
"nhân",
"phải",
"ở",
"lại",
"tết",
"tại",
"khoa",
"ngoại",
"tổng",
"hợp",
"bệnh viện",
"ung",
"bướu",
"tư",
"ít",
"hơn",
"mọi",
"năm",
"chỉ",
"có",
"tám triệu bốn trăm",
"người",
"anh",
"đỗ",
"xuân",
"quyền",
"sáu trăm bốn mươi hai ngàn năm trăm bốn mươi tám",
"tuổi",
"quê",
"ở",
"cà",
"mau",
"bị",
"ung",
"thư",
"đại",
"tràng",
"hôm",
"nay",
"anh",
"mổ",
"đã",
"được",
"âm bảy mươi bẩy nghìn bảy trăm ba mươi hai phẩy bảy ngàn sáu trăm hai tám",
"ngày",
"dự",
"kiến",
"được",
"về",
"nhà",
"từ",
"tháng chín một bảy sáu bảy",
"tết",
"nhưng",
"có",
"biểu",
"hiện",
"sốt",
"nên",
"phải",
"ở",
"lại",
"bệnh viện",
"theo",
"dõi",
"cơn",
"sốt",
"làm",
"anh",
"mệt",
"và",
"không",
"tập",
"đi",
"lại",
"được",
"mỗi",
"tháng chín năm ba sáu sáu",
"lần",
"như",
"bác sĩ",
"khuyên",
"tương",
"tự",
"như",
"anh",
"quyền",
"bác",
"nguyễn",
"trung",
"kiên",
"bốn triệu hai trăm ba mươi bốn nghìn năm trăm bảy mươi năm",
"tuổi",
"ở",
"nam",
"trực",
"nam",
"định",
"phát",
"hiện",
"bị",
"ung",
"thư",
"đại",
"tràng",
"cách",
"đây",
"ba sáu nghìn sáu trăm tám bẩy phẩy không bảy bảy sáu hai",
"tháng",
"hôm",
"nay",
"bác",
"mổ",
"đã",
"được",
"một ngàn bảy trăm bảy sáu",
"ngày",
"nhưng",
"do",
"tắc",
"ruột",
"nên",
"cũng",
"chưa",
"thể",
"về",
"nhà",
"ăn",
"tết",
"vừa",
"đi",
"thăm",
"con",
"gái",
"ở",
"xa",
"về",
"việt",
"nam",
"bác",
"kiên",
"chưa",
"được",
"ở",
"nhà",
"lâu",
"thì",
"suốt",
"sáu hai phẩy chín một",
"tháng",
"qua",
"đã",
"phải",
"liên",
"tục",
"ở",
"bệnh viện",
"với",
"một trăm lẻ ba tấn",
"điều",
"dưỡng",
"dương",
"thị",
"ngát",
"khoa",
"ngoại",
"tổng",
"hợp",
"bệnh viện",
"ung",
"bướu",
"tư",
"năm",
"nay",
"đã",
"là",
"năm",
"thứ",
"ba mươi phẩy không năm tám",
"liên",
"tục",
"trực",
"âm tám mươi tám chấm bẩy mươi tám",
"tết",
"tại",
"bệnh viện",
"đêm",
"hai ngàn hai",
"tết",
"hầu",
"như",
"mọi",
"khoa/phòng",
"trong",
"các",
"bệnh viện",
"đều",
"vắng",
"lặng",
"hơn",
"mọi",
"khi",
"chỉ",
"có",
"những",
"trường",
"hợp",
"bệnh",
"nhân",
"nặng",
"mới",
"phải",
"ở",
"lại",
"ăn",
"tết",
"trong",
"bệnh viện",
"khoa",
"cấp",
"cứu",
"bệnh viện",
"việt",
"đức",
"trong",
"vòng",
"ngày hai mươi và ngày mùng sáu",
"sau",
"giao",
"thừa",
"đã",
"tiếp",
"nhận",
"bốn ba nghìn mười phẩy bốn nghìn bốn trăm bẩy mươi bảy",
"trường",
"hợp",
"tai",
"nạn",
"chấn",
"thương",
"được",
"chuyển",
"đến",
"từ",
"nhiều",
"nơi",
"bởi",
"đã",
"thành",
"quy",
"luật",
"từ",
"nhiều",
"năm",
"nay",
"các",
"ca",
"cấp",
"cứu",
"vì",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"tai",
"nạn",
"sinh",
"hoạt",
"trong",
"dịp",
"tết",
"thường",
"tăng",
"nhiều",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"đêm",
"mồng",
"âm bảy hai ngàn bốn trăm chín bảy phẩy không không sáu hai tám chín",
"tết",
"và",
"cứ",
"như",
"vậy",
"duy",
"trì",
"đến",
"hết",
"nghỉ",
"lễ",
"tết"
] |
[
"đêm",
"1696",
"trực",
"cùng",
"bác",
"sĩ",
"bệnh",
"viện",
"phụ",
"sản",
"một",
"bé",
"gái",
"sinh",
"thường",
"nặng",
"tròn",
"-6823,00269 dm3",
"đã",
"ra",
"đời",
"tại",
"bệnh viện",
"phụ",
"sản",
"tư",
"đúng",
"thời",
"khắc",
"giao",
"thừa",
"ảnh",
"q.duy",
"dự",
"kiến",
"sinh",
"vào",
"ngày",
"mồng",
"8.691.233",
"âm",
"lịch",
"nhưng",
"đang",
"xem",
"dở",
"màn",
"táo",
"quân",
"chị",
"nghiêm",
"lệ",
"chi",
"952.215",
"tuổi",
"ở",
"văn",
"giang",
"hưng",
"yên",
"có",
"đã",
"dấu",
"hiệu",
"trở",
"dạ",
"nên",
"đã",
"vào",
"bệnh viện",
"phụ",
"sản",
"tư",
"lúc",
"chỉ",
"cách",
"giao",
"thừa",
"chỉ",
"một",
"giờ",
"đồng",
"hồ",
"với",
"kinh",
"nghiệm",
"chăm",
"sóc",
"trẻ",
"sơ",
"3.000.000",
"sinh",
"y",
"tá",
"đinh",
"thị",
"thu",
"hiền",
"khoa",
"đẻ",
"thấy",
"cánh",
"mũi",
"của",
"cháu",
"bé",
"chưa",
"thật",
"căng",
"nên",
"đã",
"chủ",
"động",
"cho",
"bé",
"thở",
"oxy",
"thêm",
"3.004.000",
"phút",
"để",
"bé",
"hết",
"khò",
"khè",
"trong",
"tiếng",
"thở",
"trong",
"9.935.010",
"phút",
"đầu",
"tiên",
"của",
"năm",
"giáp",
"ngọ",
"ngoài",
"bé",
"minh",
"châu",
"các",
"bác sĩ",
"hộ",
"lý",
"khoa",
"đẻ",
"bệnh viện",
"phụ",
"sản",
"tư",
"đã",
"đỡ",
"99",
"ca",
"sinh",
"khác",
"đó",
"là",
"-72.630,7917",
"công",
"dân",
"nam",
"và",
"4.244.740",
"công",
"dân",
"nữ",
"trong",
"tương",
"lai",
"y",
"tá",
"thu",
"hiền",
"cho",
"biết",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"có",
"ít",
"nhất",
"1.507.590",
"ca",
"sinh",
"trong",
"đêm",
"giai đoạn 25 - 1",
"tết",
"rạng",
"sáng",
"mồng",
"21",
"các",
"sản",
"phụ",
"đã",
"đều",
"nhập",
"viện",
"và",
"chờ",
"sinh",
"so",
"với",
"ngày",
"thường",
"trung",
"bình",
"mỗi",
"đêm",
"tại",
"bệnh viện",
"có",
"khoảng",
"2000",
"ca",
"sinh",
"100/2002-đqm",
"có",
"mặt",
"tại",
"bệnh viện",
"chúc",
"tết",
"động",
"viên",
"các",
"cán",
"bộ",
"công",
"nhân",
"viên",
"bệnh viện",
"trực",
"đêm",
"8.018.081",
"tết",
"tiến sĩ",
"vũ",
"bá",
"quyết",
"giám đốc",
"bệnh viện",
"đã",
"tới",
"thăm",
"tặng",
"và",
"và",
"lì",
"xì",
"cho",
"em",
"bé",
"may",
"mắn",
"năm",
"nay",
"bệnh",
"nhân",
"phải",
"ở",
"lại",
"tết",
"tại",
"khoa",
"ngoại",
"tổng",
"hợp",
"bệnh viện",
"ung",
"bướu",
"tư",
"ít",
"hơn",
"mọi",
"năm",
"chỉ",
"có",
"8.000.400",
"người",
"anh",
"đỗ",
"xuân",
"quyền",
"642.548",
"tuổi",
"quê",
"ở",
"cà",
"mau",
"bị",
"ung",
"thư",
"đại",
"tràng",
"hôm",
"nay",
"anh",
"mổ",
"đã",
"được",
"-77.732,7628",
"ngày",
"dự",
"kiến",
"được",
"về",
"nhà",
"từ",
"tháng 9/1767",
"tết",
"nhưng",
"có",
"biểu",
"hiện",
"sốt",
"nên",
"phải",
"ở",
"lại",
"bệnh viện",
"theo",
"dõi",
"cơn",
"sốt",
"làm",
"anh",
"mệt",
"và",
"không",
"tập",
"đi",
"lại",
"được",
"mỗi",
"tháng 9/366",
"lần",
"như",
"bác sĩ",
"khuyên",
"tương",
"tự",
"như",
"anh",
"quyền",
"bác",
"nguyễn",
"trung",
"kiên",
"4.234.575",
"tuổi",
"ở",
"nam",
"trực",
"nam",
"định",
"phát",
"hiện",
"bị",
"ung",
"thư",
"đại",
"tràng",
"cách",
"đây",
"36.687,07762",
"tháng",
"hôm",
"nay",
"bác",
"mổ",
"đã",
"được",
"1776",
"ngày",
"nhưng",
"do",
"tắc",
"ruột",
"nên",
"cũng",
"chưa",
"thể",
"về",
"nhà",
"ăn",
"tết",
"vừa",
"đi",
"thăm",
"con",
"gái",
"ở",
"xa",
"về",
"việt",
"nam",
"bác",
"kiên",
"chưa",
"được",
"ở",
"nhà",
"lâu",
"thì",
"suốt",
"62,91",
"tháng",
"qua",
"đã",
"phải",
"liên",
"tục",
"ở",
"bệnh viện",
"với",
"103 tấn",
"điều",
"dưỡng",
"dương",
"thị",
"ngát",
"khoa",
"ngoại",
"tổng",
"hợp",
"bệnh viện",
"ung",
"bướu",
"tư",
"năm",
"nay",
"đã",
"là",
"năm",
"thứ",
"30,058",
"liên",
"tục",
"trực",
"-88.78",
"tết",
"tại",
"bệnh viện",
"đêm",
"2200",
"tết",
"hầu",
"như",
"mọi",
"khoa/phòng",
"trong",
"các",
"bệnh viện",
"đều",
"vắng",
"lặng",
"hơn",
"mọi",
"khi",
"chỉ",
"có",
"những",
"trường",
"hợp",
"bệnh",
"nhân",
"nặng",
"mới",
"phải",
"ở",
"lại",
"ăn",
"tết",
"trong",
"bệnh viện",
"khoa",
"cấp",
"cứu",
"bệnh viện",
"việt",
"đức",
"trong",
"vòng",
"ngày 20 và ngày mùng 6",
"sau",
"giao",
"thừa",
"đã",
"tiếp",
"nhận",
"43.010,4477",
"trường",
"hợp",
"tai",
"nạn",
"chấn",
"thương",
"được",
"chuyển",
"đến",
"từ",
"nhiều",
"nơi",
"bởi",
"đã",
"thành",
"quy",
"luật",
"từ",
"nhiều",
"năm",
"nay",
"các",
"ca",
"cấp",
"cứu",
"vì",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"tai",
"nạn",
"sinh",
"hoạt",
"trong",
"dịp",
"tết",
"thường",
"tăng",
"nhiều",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"đêm",
"mồng",
"-72.497,006289",
"tết",
"và",
"cứ",
"như",
"vậy",
"duy",
"trì",
"đến",
"hết",
"nghỉ",
"lễ",
"tết"
] |
[
"một triệu",
"yếu",
"tố",
"đáng",
"tiền",
"trên",
"mẫu",
"sedan",
"thể",
"thao",
"bmw",
"series",
"hai triệu ba mươi ngàn",
"quờ đê pờ đê quờ xoẹt lờ ép giây nờ xờ xoẹt",
"ra",
"mắt",
"toàn",
"cầu",
"cuối",
"ngày hai sáu và ngày mười một",
"tại",
"triển",
"lãm",
"paris",
"motor",
"show",
"bmw",
"series",
"năm triệu bốn trăm",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"bốn nghìn",
"gạch chéo bờ xờ",
"được",
"lột",
"xác",
"từ",
"trong",
"ra",
"ngoài",
"từ",
"khung",
"gầm",
"cho",
"đến",
"tính",
"năng",
"nội",
"ngoại",
"thất",
"bên",
"cạnh",
"sự",
"sang",
"trọng",
"bmw",
"series",
"không bẩy một bẩy năm ba ba chín một ba một ba",
"còn",
"nổi",
"trội",
"về",
"khả",
"năng",
"vận",
"hành",
"thể",
"thao",
"mang",
"đến",
"sự",
"phấn",
"khích",
"cho",
"người",
"lái",
"đây",
"là",
"những",
"yếu",
"tố",
"tạo",
"nên",
"mẫu",
"xe",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"của",
"bmw",
"ở",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"mười sáu",
"series",
"năm triệu hai trăm hai mốt ngàn sáu trăm linh ba",
"tiếp",
"tục",
"sứ",
"mệnh",
"này",
"với",
"nhiều",
"nâng",
"cấp",
"đáng",
"giá",
"tại",
"việt",
"nam",
"series",
"ba mốt nghìn chín ba phẩy không không bốn chín năm năm",
"thế",
"hệ",
"mới",
"được",
"ra",
"mắt",
"chính",
"thức",
"hồi",
"ngày mười hai",
"với",
"cộng một ba sáu một hai ba sáu tám không chín sáu",
"phiên",
"bản",
"dét bờ đê đê nờ năm không không",
"sport",
"line",
"bốn không không trừ một ngàn sáu trăm dét i bê rờ",
"sport",
"line",
"plus",
"và",
"ép ép cờ i chéo dét u ba không không",
"m",
"sport",
"trong",
"đó",
"phiên",
"bản",
"gờ ép o trừ vê rờ xoẹt sáu trăm",
"m",
"sport",
"đã",
"được",
"bán",
"ra",
"từ",
"mười tám tháng mười",
"tất",
"cả",
"phiên",
"bản",
"của",
"series",
"một triệu chín trăm nghìn ba trăm linh sáu",
"đều",
"được",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"đức",
"tổng",
"thể",
"bmw",
"series",
"ba triệu không trăm năm mươi ba ngàn hai trăm",
"tám không không xuộc ba nghìn i quờ",
"thừa",
"hưởng",
"kiểu",
"dáng",
"trẻ",
"trung",
"thể",
"thao",
"của",
"series",
"ba",
"thế",
"hệ",
"trước",
"một trăm một không sáu xoẹt lờ i gạch chéo",
"những",
"đặc",
"điểm",
"quen",
"thuộc",
"của",
"bmw",
"trên",
"series",
"chín mươi nhăm chấm không không hai",
"thế",
"hệ",
"mới",
"như",
"khoảng",
"cách",
"từ",
"đầu",
"xe",
"tới",
"bánh",
"trước",
"ngắn",
"nắp",
"mười bẩy nghìn năm trăm tám bảy phẩy không năm chín bảy ba",
"ca-pô",
"dài",
"khoang",
"nội",
"thất",
"đẩy",
"về",
"phía",
"sau",
"những",
"đặc",
"điểm",
"này",
"tạo",
"nên",
"kiểu",
"dáng",
"thể",
"thao",
"đặc",
"trưng",
"của",
"thương",
"hiệu",
"xứ",
"bavaria",
"bmw",
"series",
"sáu triệu lẻ tám",
"có",
"kiểu",
"dáng",
"sang",
"trọng",
"thể",
"thao",
"với",
"nhiều",
"nâng",
"cấp",
"đáng",
"giá",
"bmw",
"trang",
"bị",
"cho",
"series",
"một ngàn chín trăm lẻ bốn",
"năm không ba chéo dê giây đê tờ sờ u xê rờ",
"nền",
"tảng",
"khung",
"gầm",
"mới",
"với",
"hàng",
"loạt",
"cải",
"tiến",
"kích",
"thước",
"của",
"chiếc",
"sedan",
"tăng",
"so",
"với",
"thế",
"hệ",
"trước",
"các",
"số",
"đo",
"dài",
"x",
"rộng",
"x",
"cao",
"lần",
"lượt",
"là",
"âm hai ngàn bốn trăm bẩy sáu phẩy không không một không tám ki lo oát giờ",
"x",
"âm ba ngàn chín trăm ba mốt chấm không không bẩy trăm chín nhăm mê ga oát trên mê ga oát",
"x",
"âm sáu ngàn ba trăm bốn ba phẩy ba sáu ba ki lô mét vuông trên đề xi mét",
"so",
"với",
"đời",
"trước",
"series",
"vòng mười hai mười bốn",
"mới",
"dài",
"hơn",
"âm năm ngàn chín trăm sáu chín phẩy chín trăm linh năm ki lô bai",
"rộng",
"hơn",
"năm ngàn bốn trăm sáu bẩy phẩy không không chín tám đồng trên đề xi mét",
"và",
"cao",
"hơn",
"chín nghìn ba trăm chín mươi chín phẩy năm trăm hai mươi bát can trên xen ti mét",
"khi",
"đi",
"vào",
"chi",
"tiết",
"các",
"đường",
"nét",
"thiết",
"kế",
"trên",
"series",
"mười nhăm chấm không không hai nhăm",
"bảy không không xuộc xờ ca",
"đều",
"mang",
"nét",
"góc",
"cạnh",
"thể",
"thao",
"hơn",
"thế",
"hệ",
"tiền",
"nhiệm",
"một trăm gạch ngang ép hát gạch ngang đắp liu nờ quờ",
"với",
"ngôn",
"ngữ",
"thiết",
"kế",
"precision",
"and",
"poetry",
"hệ",
"thống",
"đèn",
"pha",
"led",
"thích",
"ứng",
"đi",
"kèm",
"đèn",
"daylight",
"ôm",
"gọn",
"phía",
"dưới",
"năm triệu tám trăm chín mươi hai nghìn năm trăm bẩy mươi bảy",
"cản",
"trước",
"được",
"làm",
"hầm",
"hố",
"hơn",
"đèn",
"sương",
"mù",
"led",
"nằm",
"gọn",
"gàng",
"trong",
"sáu mươi tám",
"hốc",
"hút",
"gió",
"bên",
"trên",
"bản",
"bảy trăm bốn mươi mốt gờ a",
"m",
"sport",
"ngoài",
"việc",
"được",
"làm",
"lớn",
"hơn",
"lưới",
"tản",
"nhiệt",
"trên",
"series",
"một ngàn sáu trăm bốn mươi",
"xoẹt i xờ tê trừ bẩy trăm",
"còn",
"là",
"dạng",
"chủ",
"động",
"có",
"thể",
"tự",
"đóng/mở",
"nhìn",
"ngang",
"series",
"năm trăm hai mươi nhăm nghìn một trăm ba mươi hai",
"mới",
"trông",
"cơ",
"bắp",
"nhưng",
"vẫn",
"hài",
"hòa",
"với",
"sáu trăm linh ba ngàn chín trăm năm mươi chín",
"đường",
"gân",
"chạy",
"dọc",
"thân",
"xe",
"và",
"kéo",
"lên",
"ở",
"hốc",
"bánh",
"sau",
"mâm",
"xe",
"sở",
"hữu",
"thiết",
"kế",
"mới",
"năng",
"động",
"với",
"kích",
"thước",
"bảy trăm ba ba phít",
"xoẹt hai không không bảy ngang hai hai không",
"sport",
"line",
"và",
"một ngàn ba trăm sáu năm phẩy sáu trăm tám mươi niu tơn",
"ba trăm bốn mươi gờ bờ",
"sport",
"line",
"plus",
"và",
"ba bảy sáu xuộc mờ ngang vê kép gờ vê kép hát dét",
"m",
"sport",
"khi",
"mở",
"cửa",
"đèn",
"chào",
"mừng",
"tạo",
"hiệu",
"ứng",
"trải",
"thảm",
"ánh",
"sáng",
"năm triệu",
"bên",
"mang",
"đến",
"cảm",
"giác",
"sang",
"trọng",
"tinh",
"tế",
"cho",
"người",
"lái",
"và",
"cả",
"hành",
"khách",
"phần",
"đuôi",
"xe",
"cơ",
"bắp",
"tăng",
"thêm",
"sự",
"mạnh",
"mẽ",
"uy",
"lực",
"cho",
"mẫu",
"sedan",
"thể",
"thao",
"này",
"phần",
"đuôi",
"của",
"bmw",
"series",
"bốn trăm bẩy mươi tám nghìn bốn trăm sáu mươi",
"được",
"tạo",
"hình",
"cơ",
"bắp",
"hơn",
"với",
"các",
"đường",
"gân",
"nổi",
"xuất",
"hiện",
"dày",
"đặc",
"bảy không năm gạch chéo ca ép o",
"hệ",
"thống",
"đèn",
"hậu",
"thiết",
"kế",
"đắp liu tờ gờ ngang nờ a lờ gạch chéo tám chín bốn",
"tạo",
"hình",
"chữ",
"l",
"thanh",
"mảnh",
"là",
"điểm",
"nhấn",
"đặc",
"biệt",
"so",
"với",
"thế",
"hệ",
"trước",
"chiếc",
"sedan",
"còn",
"trông",
"thể",
"thao",
"hơn",
"chéo bê ca nờ chéo dét vờ",
"với",
"hệ",
"thống",
"ống",
"xả",
"đôi",
"đối",
"xứng",
"mạ",
"chrome",
"kích",
"thước",
"lớn",
"ở",
"bên",
"trong",
"xe",
"nội",
"thất",
"của",
"series",
"một ngàn ba trăm linh bảy",
"bảy không trừ hai không không bảy xoẹt quy e o",
"được",
"xây",
"dựng",
"hướng",
"về",
"phía",
"người",
"lái",
"nhờ",
"kích",
"thước",
"tổng",
"thể",
"lớn",
"hơn",
"bản",
"tiền",
"nhiệm",
"khoang",
"ca-bin",
"của",
"series",
"không năm ba ba ba năm chín bốn sáu sáu bốn hai",
"tám tám không đờ tờ pê u",
"cũng",
"được",
"hưởng",
"lợi",
"không",
"gian",
"rộng",
"rãi",
"hơn",
"kính",
"cách",
"âm",
"sáu chín chấm hai tới chín mươi mốt chấm chín",
"lớp",
"giúp",
"khoang",
"lái",
"yên",
"tĩnh",
"khỏi",
"tiếng",
"ồn",
"ngày hai tám không bẩy hai năm ba sáu",
"gió",
"và",
"ồn",
"môi",
"trường",
"hơn",
"bmw",
"trang",
"ba mươi hai phẩy không không ba mươi chín",
"bị",
"cho",
"phiên",
"bản",
"sáu trăm xoẹt ba nghìn sáu mươi chéo mờ a tờ dét",
"sport",
"line",
"hệ",
"thống",
"thông",
"tin",
"giải",
"trí",
"bmw",
"live",
"cockpit",
"plus",
"sử",
"dụng",
"hệ",
"điều",
"hành",
"bmw",
"âm ba chấm một không",
"bảng",
"đồng",
"hồ",
"tích",
"hợp",
"màn",
"hình",
"đa",
"thông",
"tin",
"âm chín nghìn năm trăm ba mươi nhăm phẩy không bảy trăm mười nhăm vòng",
"và",
"màn",
"hình",
"trung",
"hai trăm ba mươi chín ngàn ba trăm hai mươi chín",
"tâm",
"bẩy mươi giây",
"hỗ",
"trợ",
"cảm",
"ứng",
"mẫu",
"xe",
"sedan",
"thể",
"thao",
"của",
"bmw",
"trang",
"bị",
"nội",
"thất",
"sang",
"trọng",
"phiên",
"bản",
"tám trăm xoẹt i xờ o xê đê chéo o dê",
"sport",
"line",
"plus",
"và",
"bẩy không không gạch ngang bốn không không không xuộc rờ đê giây cờ i mờ nờ tê i",
"m",
"sport",
"sáu tới sáu",
"được",
"trang",
"bị",
"hệ",
"thống",
"thông",
"tám triệu chín trăm ba mươi mốt ngàn tám trăm mười một",
"tin",
"giải",
"trí",
"bmw",
"live",
"cockpit",
"professional",
"sử",
"dụng",
"hệ",
"điều",
"hành",
"bmw",
"bốn ngàn linh chín",
"bảng",
"đồng",
"hồ",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"tám trăm chín chín đi ốp",
"và",
"màn",
"hình",
"trung",
"tâm",
"cảm",
"ứng",
"tám trăm linh ba xen ti mét trên ngày",
"một",
"số",
"trang",
"bị",
"nổi",
"bật",
"trong",
"xe",
"như",
"điều",
"hòa",
"tự",
"động",
"bốn triệu chín trăm chín chín ngàn tám trăm mười tám",
"vùng",
"vô-lăng",
"không sáu sáu ba ba một bốn hai ba sáu một bảy",
"chấu",
"tích",
"hợp",
"lẫy",
"chuyển",
"số",
"đèn",
"nền",
"nội",
"thất",
"ambient",
"light",
"hệ",
"thống",
"âm",
"thanh",
"bmw",
"hifi",
"hai triệu chín trăm ba mươi hai ngàn bốn trăm tám mươi bẩy",
"loa",
"tám trăm trừ hai không năm không gạch chéo ca gờ gạch chéo",
"sport",
"line",
"hoặc",
"harman",
"kardon",
"chín triệu hai trăm sáu mươi hai nghìn bốn trăm tám mươi sáu",
"loa",
"mờ gi a chéo một không không ba không bốn",
"sport",
"line",
"plus",
"và",
"bốn chín không rờ xờ nờ trừ",
"m",
"sport",
"cả",
"bẩy triệu năm trăm bốn mươi bốn nghìn năm trăm ba mươi lăm",
"phiên",
"bản",
"đều",
"sử",
"dụng",
"động",
"cơ",
"tăng",
"áp",
"cuộn",
"kép",
"chín trăm hai năm nghìn sáu trăm hai mốt",
"xy-lanh",
"thẳng",
"hàng",
"một trăm hai mươi mốt ghi ga bai trên lượng",
"sản",
"sinh",
"công",
"suất",
"năm trăm mười một ngàn năm trăm tám tư",
"mã",
"lực",
"mô-men",
"xoắn",
"bốn chín xen ti mét khối",
"trên",
"mờ i rờ ngang hai không không",
"sport",
"line",
"a dét ép vờ gi o cờ lờ gạch ngang",
"sport",
"line",
"plus",
"và",
"sản",
"sinh",
"âm tám mươi tám chấm ba ba",
"mã",
"lực",
"mô-men",
"xoắn",
"chín ngàn tám trăm chín nhăm chấm không chín trăm ki lô mét khối trên ki lo oát",
"trên",
"ca rờ dê ép đê gạch chéo một nghìn ba gạch ngang bốn không",
"m",
"sport",
"tất",
"chín không ba trừ e bờ i đê",
"cả",
"phiên",
"bản",
"đều",
"đi",
"kèm",
"hộp",
"số",
"tự",
"động",
"hai nghìn một trăm năm bảy",
"cấp",
"steptronic",
"và",
"hệ",
"dẫn",
"động",
"cầu",
"sau",
"cảm",
"giác",
"lái",
"của",
"bmw",
"series",
"một ngàn không trăm năm mươi",
"mới",
"cũng",
"được",
"cải",
"thiện",
"do",
"sử",
"dụng",
"vật",
"liệu",
"nhôm",
"và",
"thép",
"gia",
"cường",
"series",
"giai đoạn mười bảy sáu",
"chéo một không chín không xoẹt bốn mươi tám",
"nhẹ",
"hơn",
"bốn trăm bảy mươi chín đồng",
"và",
"độ",
"cứng",
"thân",
"xe",
"một nghìn một trăm mười tám",
"tăng",
"năm nghìn không trăm tám mươi lăm chấm bẩy bẩy không lượng trên dặm một giờ",
"so",
"với",
"thế",
"hệ",
"trước",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"phân",
"bổ",
"khối",
"lượng",
"trước/sau",
"của",
"xe",
"đạt",
"tỷ",
"lệ",
"50:50",
"phiên",
"bản",
"bờ e ngang giây mờ nờ gạch ngang",
"m",
"sport",
"được",
"trang",
"bị",
"hệ",
"thống",
"gạch ngang một nghìn xuộc một không không",
"treo",
"thích",
"ứng",
"phanh",
"hiệu",
"suất",
"cao",
"và",
"hệ",
"thống",
"lái",
"thể",
"thao",
"hệ",
"thống",
"treo",
"thích",
"ứng",
"trên",
"giây quờ vê ét đờ ngang hai nghìn một gạch ngang bẩy hai không",
"m",
"sport",
"thấp",
"hơn",
"bốn trăm bốn mươi mốt phẩy một trăm bốn mươi năm ki lo oát trên lượng",
"so",
"với",
"hệ",
"thống",
"treo",
"tiêu",
"chuẩn",
"giúp",
"xe",
"trông",
"thể",
"thao",
"hơn",
"và",
"tăng",
"tính",
"khí",
"động",
"học",
"bmw",
"series",
"một triệu",
"thế",
"hệ",
"mới",
"được",
"trang",
"bị",
"ngập",
"tràn",
"công",
"nghệ",
"ngoài",
"hệ",
"thống",
"bmw",
"live",
"cockpit",
"xe",
"còn",
"được",
"trang",
"bị",
"hệ",
"thống",
"điều",
"khiển",
"bằng",
"giọng",
"nói",
"thông",
"minh",
"kích",
"hoạt",
"bằng",
"câu",
"lệnh",
"hey",
"bmw",
"hệ",
"thống",
"hỗ",
"trợ",
"lùi",
"xe",
"duy",
"nhất",
"trong",
"phân",
"khúc",
"camera",
"hai nghìn hai trăm sáu mươi hai",
"độ",
"mô",
"phỏng",
"môi",
"trường",
"a e rờ xuộc ép a gờ trừ tám mươi",
"bmw",
"nói",
"chung",
"và",
"series",
"chín triệu tám trăm chín mốt ngàn bốn trăm sáu tám",
"luôn",
"hấp",
"dẫn",
"với",
"những",
"người",
"yêu",
"thích",
"phong",
"cách",
"thể",
"thao",
"các",
"tính",
"năng",
"tiện",
"dụng",
"trên",
"chiếc",
"sedan",
"này",
"còn",
"có",
"điều",
"chỉnh",
"pha/cốt",
"tự",
"động",
"chìa",
"khóa",
"thông",
"minh",
"tích",
"hợp",
"chức",
"năng",
"đóng/mở",
"cốp",
"bằng",
"nút",
"bấm",
"hoặc",
"khi",
"không",
"thể",
"dùng",
"tay",
"người",
"lái",
"có",
"thể",
"đưa",
"chân",
"về",
"phía",
"cản",
"sau",
"với",
"mức",
"giá",
"sáu bẩy phẩy không chín đến hai bẩy phẩy hai",
"tỷ",
"đồng",
"bmw",
"series",
"sáu sáu ba bẩy sáu ba hai chín tám bẩy",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"hai ngàn năm trăm năm bốn",
"đắt",
"hơn",
"đối",
"thủ",
"mercedes-benz",
"c-class",
"một nghìn bốn trăm sáu bẩy",
"có",
"giá",
"ba trăm bảy mươi nghìn một trăm bảy mươi ba",
"tỷ",
"đồng",
"bù",
"lại",
"dòng",
"xe",
"của",
"bmw",
"được",
"nhập",
"khẩu",
"nguyên",
"chiếc",
"từ",
"đức",
"và",
"sở",
"hữu",
"động",
"cơ",
"mạnh",
"mẽ",
"nhiều",
"trang",
"bị",
"hơn",
"đối",
"với",
"những",
"người",
"yêu",
"thích",
"phong",
"cách",
"thể",
"thao",
"trẻ",
"trung",
"thì",
"bmw",
"nói",
"chung",
"và",
"series",
"hai triệu một trăm",
"nói",
"riêng",
"vẫn",
"là",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"thích",
"hợp",
"nhất"
] |
[
"1.000.000",
"yếu",
"tố",
"đáng",
"tiền",
"trên",
"mẫu",
"sedan",
"thể",
"thao",
"bmw",
"series",
"2.030.000",
"qđpđq/lfjnx/",
"ra",
"mắt",
"toàn",
"cầu",
"cuối",
"ngày 26 và ngày 11",
"tại",
"triển",
"lãm",
"paris",
"motor",
"show",
"bmw",
"series",
"5.000.400",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"4000",
"/bx",
"được",
"lột",
"xác",
"từ",
"trong",
"ra",
"ngoài",
"từ",
"khung",
"gầm",
"cho",
"đến",
"tính",
"năng",
"nội",
"ngoại",
"thất",
"bên",
"cạnh",
"sự",
"sang",
"trọng",
"bmw",
"series",
"071753391313",
"còn",
"nổi",
"trội",
"về",
"khả",
"năng",
"vận",
"hành",
"thể",
"thao",
"mang",
"đến",
"sự",
"phấn",
"khích",
"cho",
"người",
"lái",
"đây",
"là",
"những",
"yếu",
"tố",
"tạo",
"nên",
"mẫu",
"xe",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"của",
"bmw",
"ở",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"16",
"series",
"5.221.603",
"tiếp",
"tục",
"sứ",
"mệnh",
"này",
"với",
"nhiều",
"nâng",
"cấp",
"đáng",
"giá",
"tại",
"việt",
"nam",
"series",
"31.093,004955",
"thế",
"hệ",
"mới",
"được",
"ra",
"mắt",
"chính",
"thức",
"hồi",
"ngày 12",
"với",
"+13612368096",
"phiên",
"bản",
"zbđđn500",
"sport",
"line",
"400-1600zybr",
"sport",
"line",
"plus",
"và",
"ffcy/zu300",
"m",
"sport",
"trong",
"đó",
"phiên",
"bản",
"gfo-vr/600",
"m",
"sport",
"đã",
"được",
"bán",
"ra",
"từ",
"18/10",
"tất",
"cả",
"phiên",
"bản",
"của",
"series",
"1.900.306",
"đều",
"được",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"đức",
"tổng",
"thể",
"bmw",
"series",
"3.053.200",
"800/3000yq",
"thừa",
"hưởng",
"kiểu",
"dáng",
"trẻ",
"trung",
"thể",
"thao",
"của",
"series",
"3",
"thế",
"hệ",
"trước",
"100106/li/",
"những",
"đặc",
"điểm",
"quen",
"thuộc",
"của",
"bmw",
"trên",
"series",
"95.002",
"thế",
"hệ",
"mới",
"như",
"khoảng",
"cách",
"từ",
"đầu",
"xe",
"tới",
"bánh",
"trước",
"ngắn",
"nắp",
"17.587,05973",
"ca-pô",
"dài",
"khoang",
"nội",
"thất",
"đẩy",
"về",
"phía",
"sau",
"những",
"đặc",
"điểm",
"này",
"tạo",
"nên",
"kiểu",
"dáng",
"thể",
"thao",
"đặc",
"trưng",
"của",
"thương",
"hiệu",
"xứ",
"bavaria",
"bmw",
"series",
"6.000.008",
"có",
"kiểu",
"dáng",
"sang",
"trọng",
"thể",
"thao",
"với",
"nhiều",
"nâng",
"cấp",
"đáng",
"giá",
"bmw",
"trang",
"bị",
"cho",
"series",
"1904",
"503/djđtsucr",
"nền",
"tảng",
"khung",
"gầm",
"mới",
"với",
"hàng",
"loạt",
"cải",
"tiến",
"kích",
"thước",
"của",
"chiếc",
"sedan",
"tăng",
"so",
"với",
"thế",
"hệ",
"trước",
"các",
"số",
"đo",
"dài",
"x",
"rộng",
"x",
"cao",
"lần",
"lượt",
"là",
"-2476,00108 kwh",
"x",
"-3931.00795 mw/mw",
"x",
"-6343,363 km2/dm",
"so",
"với",
"đời",
"trước",
"series",
"vòng 12 - 14",
"mới",
"dài",
"hơn",
"-5969,905 kb",
"rộng",
"hơn",
"5467,0098 đ/dm",
"và",
"cao",
"hơn",
"9399,520 pa/cm",
"khi",
"đi",
"vào",
"chi",
"tiết",
"các",
"đường",
"nét",
"thiết",
"kế",
"trên",
"series",
"15.0025",
"700/xk",
"đều",
"mang",
"nét",
"góc",
"cạnh",
"thể",
"thao",
"hơn",
"thế",
"hệ",
"tiền",
"nhiệm",
"100-fh-wnq",
"với",
"ngôn",
"ngữ",
"thiết",
"kế",
"precision",
"and",
"poetry",
"hệ",
"thống",
"đèn",
"pha",
"led",
"thích",
"ứng",
"đi",
"kèm",
"đèn",
"daylight",
"ôm",
"gọn",
"phía",
"dưới",
"5.892.577",
"cản",
"trước",
"được",
"làm",
"hầm",
"hố",
"hơn",
"đèn",
"sương",
"mù",
"led",
"nằm",
"gọn",
"gàng",
"trong",
"68",
"hốc",
"hút",
"gió",
"bên",
"trên",
"bản",
"741ga",
"m",
"sport",
"ngoài",
"việc",
"được",
"làm",
"lớn",
"hơn",
"lưới",
"tản",
"nhiệt",
"trên",
"series",
"1640",
"/yxt-700",
"còn",
"là",
"dạng",
"chủ",
"động",
"có",
"thể",
"tự",
"đóng/mở",
"nhìn",
"ngang",
"series",
"525.132",
"mới",
"trông",
"cơ",
"bắp",
"nhưng",
"vẫn",
"hài",
"hòa",
"với",
"603.959",
"đường",
"gân",
"chạy",
"dọc",
"thân",
"xe",
"và",
"kéo",
"lên",
"ở",
"hốc",
"bánh",
"sau",
"mâm",
"xe",
"sở",
"hữu",
"thiết",
"kế",
"mới",
"năng",
"động",
"với",
"kích",
"thước",
"733 ft",
"/2007-220",
"sport",
"line",
"và",
"1365,680 n",
"340gb",
"sport",
"line",
"plus",
"và",
"376/m-wgwhz",
"m",
"sport",
"khi",
"mở",
"cửa",
"đèn",
"chào",
"mừng",
"tạo",
"hiệu",
"ứng",
"trải",
"thảm",
"ánh",
"sáng",
"5.000.000",
"bên",
"mang",
"đến",
"cảm",
"giác",
"sang",
"trọng",
"tinh",
"tế",
"cho",
"người",
"lái",
"và",
"cả",
"hành",
"khách",
"phần",
"đuôi",
"xe",
"cơ",
"bắp",
"tăng",
"thêm",
"sự",
"mạnh",
"mẽ",
"uy",
"lực",
"cho",
"mẫu",
"sedan",
"thể",
"thao",
"này",
"phần",
"đuôi",
"của",
"bmw",
"series",
"478.460",
"được",
"tạo",
"hình",
"cơ",
"bắp",
"hơn",
"với",
"các",
"đường",
"gân",
"nổi",
"xuất",
"hiện",
"dày",
"đặc",
"705/kfo",
"hệ",
"thống",
"đèn",
"hậu",
"thiết",
"kế",
"wtg-nal/894",
"tạo",
"hình",
"chữ",
"l",
"thanh",
"mảnh",
"là",
"điểm",
"nhấn",
"đặc",
"biệt",
"so",
"với",
"thế",
"hệ",
"trước",
"chiếc",
"sedan",
"còn",
"trông",
"thể",
"thao",
"hơn",
"/bkn/zv",
"với",
"hệ",
"thống",
"ống",
"xả",
"đôi",
"đối",
"xứng",
"mạ",
"chrome",
"kích",
"thước",
"lớn",
"ở",
"bên",
"trong",
"xe",
"nội",
"thất",
"của",
"series",
"1307",
"70-2007/qeo",
"được",
"xây",
"dựng",
"hướng",
"về",
"phía",
"người",
"lái",
"nhờ",
"kích",
"thước",
"tổng",
"thể",
"lớn",
"hơn",
"bản",
"tiền",
"nhiệm",
"khoang",
"ca-bin",
"của",
"series",
"053335946642",
"880đtpu",
"cũng",
"được",
"hưởng",
"lợi",
"không",
"gian",
"rộng",
"rãi",
"hơn",
"kính",
"cách",
"âm",
"69.2 - 91.9",
"lớp",
"giúp",
"khoang",
"lái",
"yên",
"tĩnh",
"khỏi",
"tiếng",
"ồn",
"ngày 28/07/2536",
"gió",
"và",
"ồn",
"môi",
"trường",
"hơn",
"bmw",
"trang",
"32,0039",
"bị",
"cho",
"phiên",
"bản",
"600/3060/matz",
"sport",
"line",
"hệ",
"thống",
"thông",
"tin",
"giải",
"trí",
"bmw",
"live",
"cockpit",
"plus",
"sử",
"dụng",
"hệ",
"điều",
"hành",
"bmw",
"-3.10",
"bảng",
"đồng",
"hồ",
"tích",
"hợp",
"màn",
"hình",
"đa",
"thông",
"tin",
"-9535,0715 vòng",
"và",
"màn",
"hình",
"trung",
"239.329",
"tâm",
"70 s",
"hỗ",
"trợ",
"cảm",
"ứng",
"mẫu",
"xe",
"sedan",
"thể",
"thao",
"của",
"bmw",
"trang",
"bị",
"nội",
"thất",
"sang",
"trọng",
"phiên",
"bản",
"800/yxocđ/od",
"sport",
"line",
"plus",
"và",
"700-4000/rđjcimnty",
"m",
"sport",
"6 - 6",
"được",
"trang",
"bị",
"hệ",
"thống",
"thông",
"8.931.811",
"tin",
"giải",
"trí",
"bmw",
"live",
"cockpit",
"professional",
"sử",
"dụng",
"hệ",
"điều",
"hành",
"bmw",
"4009",
"bảng",
"đồng",
"hồ",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"899 điôp",
"và",
"màn",
"hình",
"trung",
"tâm",
"cảm",
"ứng",
"803 cm/ngày",
"một",
"số",
"trang",
"bị",
"nổi",
"bật",
"trong",
"xe",
"như",
"điều",
"hòa",
"tự",
"động",
"4.999.818",
"vùng",
"vô-lăng",
"066331423617",
"chấu",
"tích",
"hợp",
"lẫy",
"chuyển",
"số",
"đèn",
"nền",
"nội",
"thất",
"ambient",
"light",
"hệ",
"thống",
"âm",
"thanh",
"bmw",
"hifi",
"2.932.487",
"loa",
"800-2050/kg/",
"sport",
"line",
"hoặc",
"harman",
"kardon",
"9.262.486",
"loa",
"mja/100304",
"sport",
"line",
"plus",
"và",
"490rxn-",
"m",
"sport",
"cả",
"7.544.535",
"phiên",
"bản",
"đều",
"sử",
"dụng",
"động",
"cơ",
"tăng",
"áp",
"cuộn",
"kép",
"925.621",
"xy-lanh",
"thẳng",
"hàng",
"121 gb/lượng",
"sản",
"sinh",
"công",
"suất",
"511.584",
"mã",
"lực",
"mô-men",
"xoắn",
"49 cm3",
"trên",
"myr-200",
"sport",
"line",
"azfvjocl-",
"sport",
"line",
"plus",
"và",
"sản",
"sinh",
"-88.33",
"mã",
"lực",
"mô-men",
"xoắn",
"9895.0900 km3/kw",
"trên",
"krdfđ/1300-40",
"m",
"sport",
"tất",
"903-ebiđ",
"cả",
"phiên",
"bản",
"đều",
"đi",
"kèm",
"hộp",
"số",
"tự",
"động",
"2157",
"cấp",
"steptronic",
"và",
"hệ",
"dẫn",
"động",
"cầu",
"sau",
"cảm",
"giác",
"lái",
"của",
"bmw",
"series",
"1050",
"mới",
"cũng",
"được",
"cải",
"thiện",
"do",
"sử",
"dụng",
"vật",
"liệu",
"nhôm",
"và",
"thép",
"gia",
"cường",
"series",
"giai đoạn 17 - 6",
"/1090/48",
"nhẹ",
"hơn",
"479 đ",
"và",
"độ",
"cứng",
"thân",
"xe",
"1118",
"tăng",
"5085.770 lượng/mph",
"so",
"với",
"thế",
"hệ",
"trước",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"phân",
"bổ",
"khối",
"lượng",
"trước/sau",
"của",
"xe",
"đạt",
"tỷ",
"lệ",
"50:50",
"phiên",
"bản",
"be-jmn-",
"m",
"sport",
"được",
"trang",
"bị",
"hệ",
"thống",
"-1000/100",
"treo",
"thích",
"ứng",
"phanh",
"hiệu",
"suất",
"cao",
"và",
"hệ",
"thống",
"lái",
"thể",
"thao",
"hệ",
"thống",
"treo",
"thích",
"ứng",
"trên",
"jqvsđ-2100-720",
"m",
"sport",
"thấp",
"hơn",
"441,145 kw/lượng",
"so",
"với",
"hệ",
"thống",
"treo",
"tiêu",
"chuẩn",
"giúp",
"xe",
"trông",
"thể",
"thao",
"hơn",
"và",
"tăng",
"tính",
"khí",
"động",
"học",
"bmw",
"series",
"1.000.000",
"thế",
"hệ",
"mới",
"được",
"trang",
"bị",
"ngập",
"tràn",
"công",
"nghệ",
"ngoài",
"hệ",
"thống",
"bmw",
"live",
"cockpit",
"xe",
"còn",
"được",
"trang",
"bị",
"hệ",
"thống",
"điều",
"khiển",
"bằng",
"giọng",
"nói",
"thông",
"minh",
"kích",
"hoạt",
"bằng",
"câu",
"lệnh",
"hey",
"bmw",
"hệ",
"thống",
"hỗ",
"trợ",
"lùi",
"xe",
"duy",
"nhất",
"trong",
"phân",
"khúc",
"camera",
"2262",
"độ",
"mô",
"phỏng",
"môi",
"trường",
"aer/fag-80",
"bmw",
"nói",
"chung",
"và",
"series",
"9.891.468",
"luôn",
"hấp",
"dẫn",
"với",
"những",
"người",
"yêu",
"thích",
"phong",
"cách",
"thể",
"thao",
"các",
"tính",
"năng",
"tiện",
"dụng",
"trên",
"chiếc",
"sedan",
"này",
"còn",
"có",
"điều",
"chỉnh",
"pha/cốt",
"tự",
"động",
"chìa",
"khóa",
"thông",
"minh",
"tích",
"hợp",
"chức",
"năng",
"đóng/mở",
"cốp",
"bằng",
"nút",
"bấm",
"hoặc",
"khi",
"không",
"thể",
"dùng",
"tay",
"người",
"lái",
"có",
"thể",
"đưa",
"chân",
"về",
"phía",
"cản",
"sau",
"với",
"mức",
"giá",
"67,09 - 27,2",
"tỷ",
"đồng",
"bmw",
"series",
"6637632987",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"2554",
"đắt",
"hơn",
"đối",
"thủ",
"mercedes-benz",
"c-class",
"1467",
"có",
"giá",
"370.173",
"tỷ",
"đồng",
"bù",
"lại",
"dòng",
"xe",
"của",
"bmw",
"được",
"nhập",
"khẩu",
"nguyên",
"chiếc",
"từ",
"đức",
"và",
"sở",
"hữu",
"động",
"cơ",
"mạnh",
"mẽ",
"nhiều",
"trang",
"bị",
"hơn",
"đối",
"với",
"những",
"người",
"yêu",
"thích",
"phong",
"cách",
"thể",
"thao",
"trẻ",
"trung",
"thì",
"bmw",
"nói",
"chung",
"và",
"series",
"2.000.100",
"nói",
"riêng",
"vẫn",
"là",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"thích",
"hợp",
"nhất"
] |
[
"đang",
"là",
"công",
"nhân",
"gò",
"hàn",
"ở",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"dung",
"quất",
"quảng",
"ngãi",
"sau",
"tết",
"toàn",
"quê",
"ở",
"bình",
"sơn",
"quảng",
"ngãi",
"bỏ",
"vào",
"trung tâm tích hợp dữ liệu",
"tìm",
"việc",
"khác",
"với",
"hy",
"vọng",
"kiếm",
"được",
"nhiều",
"tiền",
"hơn",
"thế",
"nhưng",
"suốt",
"gần",
"một",
"tháng",
"tìm",
"kiếm",
"ở",
"nhiều",
"ngày một năm không bốn",
"công",
"ty",
"xí",
"nghiệp",
"khắp",
"các",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"ở",
"q.tân",
"bình",
"q.7",
"toàn",
"vẫn",
"thất",
"nghiệp",
"không",
"riêng",
"toàn",
"đây",
"là",
"tình",
"trạng",
"phổ",
"biến",
"của",
"khá",
"nhiều",
"thanh",
"niên",
"từ",
"bốn bẩy phẩy năm đến ba lăm chấm sáu",
"đến",
"vòng hai mươi bẩy sáu",
"tám",
"tuổi",
"ở",
"khắp",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"trong",
"đó",
"nhiều",
"âm hai trăm sáu mươi tám phẩy bốn năm không độ",
"nhất",
"ngày hai ngày hai sáu tháng sáu",
"là",
"các",
"tỉnh",
"miền",
"trung",
"như",
"quảng",
"nam",
"quảng",
"ngãi",
"bình",
"định",
"vào",
"tên miền miễn phí",
"tìm",
"việc",
"mà",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"được",
"tiếp",
"xúc",
"bẩy trăm linh tám gạch ngang một nghìn sáu mươi ba gạch ngang quờ chéo",
"tại",
"các",
"xí",
"nghiệp",
"may",
"làm",
"giày",
"dép",
"gỗ",
"thường",
"nuôi",
"cơm",
"bao",
"ăn",
"ở",
"cho",
"hàng",
"chục",
"công",
"nhân",
"âm sáu mươi bốn na nô mét trên ghi ga bai",
"thậm",
"chí",
"có",
"nơi",
"lên",
"đến",
"không ba không hai năm tám bẩy không bẩy không năm tám",
"mười một",
"người",
"bọc",
"theo",
"chín trăm hai mươi mốt ki lô bai",
"đồng",
"hai không không xuộc bốn không không không gạch chéo vê kép xê xờ o",
"đi",
"xe",
"hết",
"âm hai ngàn không trăm lẻ ba chấm không sáu hai ba ki lo oát giờ",
"thế",
"mà",
"chỉ",
"chưa",
"đầy",
"nửa",
"tháng",
"tìm",
"việc",
"thì",
"tiền",
"đã",
"sạch",
"bách",
"mà",
"việc",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"anh",
"trường",
"chín năm chín sáu không một bảy chín bốn sáu tám",
"tuổi",
"quê",
"ở",
"phù",
"cát",
"bình",
"định",
"vừa",
"rít",
"thuốc",
"vừa",
"than",
"thiên",
"một phẩy không ba",
"tuổi",
"quê",
"ở",
"mộ",
"đức",
"quảng",
"ngãi",
"dù",
"đã",
"xin",
"việc",
"làm",
"gần",
"cả",
"chục",
"quán",
"cà",
"phê",
"tại",
"khu",
"vực",
"ngã",
"ba",
"gò",
"mây",
"q.bình",
"tân",
"nhưng",
"đều",
"hai ngàn sáu tám chấm hai trăm bốn mươi dặm một giờ",
"bị",
"từ",
"chối",
"với",
"câu",
"hỏi",
"lỡ",
"người",
"ta",
"chạy",
"xe",
"dylan",
"hay",
"mô",
"tô",
"vào",
"thì",
"làm",
"sao",
"dắt",
"nổi",
"khi",
"thấy",
"ngoại",
"hình",
"thấp",
"bé",
"của",
"thiên",
"tương",
"tự",
"hoàng",
"ba ngàn",
"tuổi",
"quê",
"đại",
"lộc",
"quảng",
"nam",
"cũng",
"không",
"thể",
"xin",
"việc",
"vì",
"không",
"đạt",
"yêu",
"cầu",
"nặng",
"tối",
"thiểu",
"tám trăm hai tám lượng",
"mà",
"nhiều",
"xí",
"nghiệp",
"chuyên",
"sản",
"xuất",
"giày",
"dép",
"đưa",
"ra",
"cùng",
"một",
"nhóm",
"thanh",
"niên",
"quê",
"quảng",
"ngãi",
"chúng",
"tôi",
"đi",
"nộp",
"hồ",
"sơ",
"xin",
"việc",
"tại",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"đại",
"cồ",
"một",
"công",
"ty",
"hai sáu tới ba",
"xuất",
"khẩu",
"hàng",
"nội",
"thất",
"trên",
"đường",
"tân",
"thới",
"nhất",
"q.12",
"dược lâm sàng",
"để",
"được",
"tuyển",
"dụng",
"ứng",
"viên",
"xin",
"việc",
"phải",
"trải",
"qua",
"những",
"bài",
"kiểm",
"sáu trăm chéo dét nờ gạch ngang dê ích đê",
"tra",
"phức",
"tạp",
"không",
"chỉ",
"thử",
"sức",
"trong",
"hàng",
"trăm",
"câu",
"trắc",
"nghiệm",
"về",
"an",
"toàn",
"lao",
"động",
"mà",
"còn",
"phải",
"giải",
"những",
"bài",
"toán",
"đố",
"iq",
"toán",
"logic",
"tôi",
"bỏ",
"học",
"từ",
"lớp",
"hai tám bảy bốn hai không một năm tám ba chín",
"nay",
"đã",
"hơn",
"bảy mươi lăm nghìn năm trăm chín mươi bảy phẩy bốn năm chín",
"tuổi",
"rồi",
"có",
"biết",
"gì",
"đâu",
"mà",
"giải",
"nhuận",
"chín mươi tám",
"tuổi",
"quê",
"quảng",
"ngãi",
"tuy",
"không",
"có",
"giấy",
"tờ",
"tùy",
"thân",
"nhưng",
"vẫn",
"được",
"nhận",
"vào",
"làm",
"phụ",
"may",
"mười nhăm giờ không",
"cắt",
"chỉ",
"ở",
"xưởng",
"may",
"tư",
"nhân",
"gần",
"chợ",
"phạm",
"đăng",
"giảng",
"q.bình",
"tân",
"với",
"mức",
"lương",
"hai trăm bốn sáu đề xi mét",
"đồng/năm",
"chủ",
"bao",
"cơm",
"nước",
"chỗ",
"ngủ",
"vé",
"xe",
"khi",
"vào",
"nhà máy xi măng",
"thế",
"nhưng",
"làm",
"chưa",
"đầy",
"một",
"tuần",
"nhuận",
"tự",
"ý",
"bỏ",
"việc",
"đóng",
"tiền",
"thế",
"chân",
"trang",
"phục",
"gần",
"âm một nghìn tám trăm chín mươi bảy phẩy tám tám năm trên mi li lít",
"lương",
"làm",
"một",
"tháng",
"ba trăm chín mươi mét khối",
"đồng",
"được",
"ngủ",
"lại",
"chỗ",
"trực",
"nhưng",
"đêm",
"hôm",
"thức",
"canh",
"thấy",
"nguy",
"hiểm",
"quá",
"nên",
"bỏ",
"cuộc",
"trung",
"hai triệu năm mươi nghìn ba",
"tuổi",
"đồng",
"hương",
"với",
"nhuận",
"chấp",
"nhận",
"mất",
"trắng",
"số",
"tiền",
"thế",
"chân",
"và",
"tiền",
"công",
"gần",
"một",
"tuần",
"làm",
"việc",
"từ",
"ngày sáu",
"tối",
"đến",
"năm tháng hai năm hai ngàn chín trăm bốn năm",
"sáng",
"kể",
"lại",
"ông",
"lộc",
"lắc",
"đầu",
"ngán",
"ngẩm",
"cho",
"biết",
"thêm",
"như",
"mấy",
"đứa",
"trọ",
"ở",
"ngoài",
"tôi",
"vào",
"đây",
"từ",
"hai mươi bẩy tháng chín",
"tết",
"cứ",
"nghe",
"cái",
"bẩy nghìn tám trăm sáu bảy phẩy tám tám chín mét vuông",
"điệp",
"khúc",
"đi",
"xin",
"việc",
"hoài",
"mà",
"đến",
"nay",
"vẫn",
"còn",
"rảnh",
"rỗi",
"có",
"đứa",
"làm",
"dăm",
"ba",
"ngày",
"lại",
"ngồi",
"nhà",
"tỉnh",
"đoàn",
"đồng",
"tháp",
"cho",
"biết",
"đến",
"nay",
"đã",
"thành",
"lập",
"được",
"chín sáu ngàn ba trăm sáu sáu phẩy chín năm bảy tám",
"tổ",
"hợp",
"tác",
"và",
"hai mươi hai",
"hợp tác xã",
"thanh",
"niên",
"ở",
"hai hai giờ sáu mươi phút",
"xã",
"phường",
"thị",
"trấn",
"với",
"mười chín giờ không",
"hai ngàn bẩy trăm tám hai",
"thành",
"viên",
"tham",
"gia",
"số",
"vốn",
"quản",
"âm một nghìn bốn trăm ba mươi ba chấm hai ba năm lít trên mê ga oát giờ",
"lý",
"hơn",
"tám mươi mốt ngàn không trăm năm mươi chín phẩy tám nghìn không trăm hai bốn",
"tỉ",
"đồng",
"các",
"tổ",
"hợp",
"tác",
"hợp",
"tác",
"xã",
"đã",
"giải",
"quyết",
"việc",
"làm",
"ổn",
"định",
"cho",
"lực",
"lượng",
"đoàn",
"viên",
"thanh",
"niên",
"nông",
"thôn",
"trong",
"đó",
"mỗi",
"tổ",
"viên",
"thu",
"nhập",
"trên",
"chín trăm mười bốn vòng trên phần trăm",
"đồng/tháng",
"đang",
"là",
"công",
"nhân",
"gò",
"hàn",
"ở",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"dung",
"quất",
"quảng",
"ngãi",
"sau",
"tết",
"toàn",
"quê",
"ở",
"bình",
"sơn",
"quảng",
"ngãi",
"bỏ",
"vào",
"mặt bằng quy hoạch",
"tìm",
"việc",
"khác",
"với",
"hy",
"vọng",
"kiếm",
"được",
"nhiều",
"chín giờ",
"tiền",
"hơn",
"thế",
"nhưng",
"suốt",
"gần",
"một",
"tháng",
"tìm",
"kiếm",
"ở",
"nhiều",
"công",
"ty",
"xí",
"nghiệp",
"khắp",
"các",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"ở",
"q.tân",
"bình",
"q.7",
"toàn",
"vẫn",
"thất",
"nghiệp",
"không",
"riêng",
"toàn",
"đây",
"là",
"tình",
"trạng",
"phổ",
"biến",
"của",
"khá",
"nhiều",
"thanh",
"niên",
"từ",
"một ngàn",
"đến",
"bảy mươi nghìn chín trăm sáu tư",
"tuổi",
"ở",
"khắp",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"trong",
"đó",
"nhiều",
"nhất",
"là",
"các",
"tỉnh",
"miền",
"trung",
"như",
"quảng",
"nam",
"quảng",
"ngãi",
"bình",
"định",
"vào",
"học viên",
"tìm",
"việc",
"mà",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"được",
"tiếp",
"xúc",
"tại",
"các",
"xí",
"nghiệp",
"may",
"làm",
"giày",
"dép",
"gỗ",
"thường",
"nuôi",
"cơm",
"bao",
"ăn",
"ở",
"cho",
"hàng",
"chục",
"công",
"nhân",
"thậm",
"chí",
"có",
"nơi",
"lên",
"đến",
"âm bảy mươi phẩy ba bẩy",
"năm triệu hai trăm bảy mươi bẩy ngàn bảy trăm bốn mươi hai",
"người",
"bọc",
"theo",
"âm bốn ngàn sáu trăm lẻ năm chấm sáu trăm mười chín ki lo oát",
"đồng",
"đi",
"xe",
"hết",
"hai ba độ ca",
"thế",
"mà",
"chỉ",
"chưa",
"đầy",
"nửa",
"tháng",
"tìm",
"việc",
"thì",
"tiền",
"đã",
"sạch",
"bách",
"mà",
"việc",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"anh",
"trường",
"chín triệu không trăm linh năm ngàn chín trăm mười",
"tuổi",
"bẩy không không chéo một ngàn pê ét pê nờ",
"quê",
"ở",
"phù",
"cát",
"bình",
"định",
"bẩy năm chín bẩy sáu một năm hai năm năm hai",
"vừa",
"rít",
"thuốc",
"vừa",
"than",
"thiên",
"âm bốn phẩy không hai một",
"tuổi",
"quê",
"ở",
"mộ",
"đức",
"quảng",
"ngãi",
"một ngàn",
"dù",
"đã",
"xin",
"việc",
"làm",
"gần",
"quý một hai một không không không",
"cả",
"chục",
"quán",
"cà",
"phê",
"tại",
"khu",
"vực",
"ngã",
"ba",
"gò",
"mây",
"q.bình",
"tân",
"nhưng",
"đều",
"bị",
"từ",
"chối",
"với",
"câu",
"hỏi",
"lỡ",
"người",
"ta",
"chạy",
"xe",
"dylan",
"hay",
"mô",
"tô",
"vào",
"thì",
"làm",
"sao",
"dắt",
"nổi",
"khi",
"thấy",
"ngoại",
"hình",
"thấp",
"bé",
"của",
"ngang pờ gi gạch ngang chín trăm",
"thiên",
"tương",
"tự",
"hoàng",
"không bẩy hai chín sáu chín sáu một không một năm bẩy",
"tuổi",
"quê",
"đại",
"lộc",
"quảng",
"nam",
"cũng",
"không",
"thể",
"xin",
"việc",
"vì",
"không",
"đạt",
"yêu",
"cầu",
"nặng",
"tối",
"thiểu",
"âm bẩy nghìn sáu trăm lẻ một chấm không hai trăm ba năm công",
"mà",
"nhiều",
"xí",
"nghiệp",
"chuyên",
"sản",
"xuất",
"giày",
"dép",
"đưa",
"ra",
"cùng",
"một",
"nhóm",
"thanh",
"niên",
"quê",
"quảng",
"ngãi",
"chúng",
"tôi",
"đi",
"nộp",
"hồ",
"sơ",
"xin",
"việc",
"tại",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"đại",
"cồ",
"một",
"công",
"ty",
"xuất",
"khẩu",
"hàng",
"nội",
"thất",
"trên",
"đường",
"tân",
"thới",
"nhất",
"q.12",
"hình sự sơ thẩm",
"để",
"được",
"tuyển",
"dụng",
"ứng",
"viên",
"xin",
"việc",
"phải",
"trải",
"qua",
"những",
"bài",
"kiểm",
"tra",
"phức",
"tạp",
"không",
"chỉ",
"thử",
"sức",
"trong",
"hàng",
"chín trăm chín mươi tám ngàn một trăm tám mươi mốt",
"trăm",
"câu",
"trắc",
"nghiệm",
"về",
"an",
"toàn",
"lao",
"động",
"mà",
"còn",
"phải",
"giải",
"những",
"bài",
"toán",
"trừ vờ gạch ngang tám trăm",
"đố",
"iq",
"toán",
"logic",
"tôi",
"bỏ",
"học",
"từ",
"lớp",
"tám mươi ngàn bẩy trăm hai mươi phẩy không năm nghìn bốn trăm bốn mươi chín",
"nay",
"đã",
"hơn",
"năm trăm chín mươi tám ngàn sáu trăm bảy mươi mốt",
"tuổi",
"rồi",
"có",
"biết",
"gì",
"đâu",
"mà",
"giải",
"nhuận",
"hai nghìn sáu trăm chín sáu",
"tuổi",
"quê",
"quảng",
"ngãi",
"tuy",
"không",
"có",
"giấy",
"tờ",
"tùy",
"thân",
"nhưng",
"vẫn",
"được",
"nhận",
"vào",
"làm",
"phụ",
"may",
"cắt",
"chỉ",
"ở",
"xưởng",
"may",
"tư",
"nhân",
"gần",
"chợ",
"phạm",
"đăng",
"giảng",
"q.bình",
"tân",
"với",
"mức",
"lương",
"âm bốn mươi hai bát can",
"đồng/năm",
"chủ",
"bao",
"cơm",
"nước",
"chỗ",
"ngủ",
"vé",
"hai mươi ba giờ",
"xe",
"khi",
"vào",
"thành phố hà nội",
"thế",
"nhưng",
"làm",
"chưa",
"đầy",
"một",
"tuần",
"nhuận",
"tự",
"ý",
"bỏ",
"việc",
"đóng",
"tiền",
"thế",
"chân",
"trang",
"phục",
"gần",
"ba ngàn năm trăm bảy mươi lăm chấm ba hai tám niu tơn",
"lương",
"làm",
"một",
"tháng",
"âm tám nghìn ba trăm chín tám phẩy không không hai năm bốn ki lo oát giờ",
"đồng",
"được",
"ngủ",
"lại",
"chỗ",
"trực",
"nhưng",
"đêm",
"hôm",
"thức",
"canh",
"thấy",
"nguy",
"hiểm",
"quá",
"nên",
"bỏ",
"cuộc",
"trung",
"âm chín mươi mốt chấm không ba bảy",
"tuổi",
"đồng",
"hương",
"với",
"nhuận",
"chấp",
"nhận",
"mất",
"trắng",
"số",
"tiền",
"thế",
"chân",
"và",
"tiền",
"công",
"gần",
"một",
"tuần",
"làm",
"việc",
"từ",
"mười bẩy giờ năm mươi mốt phút",
"tối",
"đến",
"không giờ ba phút chín giây",
"sáng",
"kể",
"lại",
"ông",
"lộc",
"lắc",
"đầu",
"ngán",
"ngẩm",
"cho",
"biết",
"thêm",
"như",
"mấy",
"đứa",
"trọ",
"ở",
"ngoài",
"tôi",
"vào",
"đây",
"từ",
"quý không ba hai không không bảy",
"tết",
"cứ",
"nghe",
"cái",
"điệp",
"khúc",
"đi",
"xin",
"việc",
"hoài",
"mà",
"đến",
"nay",
"vẫn",
"còn",
"rảnh",
"rỗi",
"có",
"đứa",
"làm",
"dăm",
"ba",
"ngày",
"lại",
"ngồi",
"nhà",
"tỉnh",
"đoàn",
"đồng",
"tháp",
"cho",
"biết",
"đến",
"nay",
"đã",
"thành",
"lập",
"được",
"ba mươi bốn",
"ba triệu",
"tổ",
"hợp",
"tác",
"và",
"không bẩy hai sáu chín bẩy ba bẩy không bốn năm bẩy",
"hợp tác xã",
"thanh",
"niên",
"ở",
"ngày sáu tháng ba",
"xã",
"phường",
"thị",
"trấn",
"với",
"âm hai chín chấm mười bốn",
"thành",
"viên",
"tham",
"gia",
"số",
"vốn",
"quản",
"lý",
"hơn",
"chín mươi ba",
"tỉ",
"đồng",
"các",
"tổ",
"hợp",
"tác",
"hợp",
"tác",
"xã",
"đã",
"giải",
"quyết",
"việc",
"làm",
"ổn",
"định",
"cho",
"lực",
"lượng",
"đoàn",
"viên",
"thanh",
"niên",
"nông",
"thôn",
"trong",
"đó",
"mỗi",
"tổ",
"viên",
"thu",
"nhập",
"trên",
"sáu trăm năm hai ga lông trên lượng",
"đồng/tháng"
] |
[
"đang",
"là",
"công",
"nhân",
"gò",
"hàn",
"ở",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"dung",
"quất",
"quảng",
"ngãi",
"sau",
"tết",
"toàn",
"quê",
"ở",
"bình",
"sơn",
"quảng",
"ngãi",
"bỏ",
"vào",
"trung tâm tích hợp dữ liệu",
"tìm",
"việc",
"khác",
"với",
"hy",
"vọng",
"kiếm",
"được",
"nhiều",
"tiền",
"hơn",
"thế",
"nhưng",
"suốt",
"gần",
"một",
"tháng",
"tìm",
"kiếm",
"ở",
"nhiều",
"ngày 15/04",
"công",
"ty",
"xí",
"nghiệp",
"khắp",
"các",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"ở",
"q.tân",
"bình",
"q.7",
"toàn",
"vẫn",
"thất",
"nghiệp",
"không",
"riêng",
"toàn",
"đây",
"là",
"tình",
"trạng",
"phổ",
"biến",
"của",
"khá",
"nhiều",
"thanh",
"niên",
"từ",
"47,5 - 35.6",
"đến",
"vòng 27 - 6",
"8",
"tuổi",
"ở",
"khắp",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"trong",
"đó",
"nhiều",
"-268,450 độ",
"nhất",
"ngày 2 ngày 26 tháng 6",
"là",
"các",
"tỉnh",
"miền",
"trung",
"như",
"quảng",
"nam",
"quảng",
"ngãi",
"bình",
"định",
"vào",
"tên miền miễn phí",
"tìm",
"việc",
"mà",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"được",
"tiếp",
"xúc",
"708-1063-q/",
"tại",
"các",
"xí",
"nghiệp",
"may",
"làm",
"giày",
"dép",
"gỗ",
"thường",
"nuôi",
"cơm",
"bao",
"ăn",
"ở",
"cho",
"hàng",
"chục",
"công",
"nhân",
"-64 nm/gb",
"thậm",
"chí",
"có",
"nơi",
"lên",
"đến",
"030258707058",
"11",
"người",
"bọc",
"theo",
"921 kb",
"đồng",
"200/4000/wcxo",
"đi",
"xe",
"hết",
"-2003.0623 kwh",
"thế",
"mà",
"chỉ",
"chưa",
"đầy",
"nửa",
"tháng",
"tìm",
"việc",
"thì",
"tiền",
"đã",
"sạch",
"bách",
"mà",
"việc",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"anh",
"trường",
"95960179468",
"tuổi",
"quê",
"ở",
"phù",
"cát",
"bình",
"định",
"vừa",
"rít",
"thuốc",
"vừa",
"than",
"thiên",
"1,03",
"tuổi",
"quê",
"ở",
"mộ",
"đức",
"quảng",
"ngãi",
"dù",
"đã",
"xin",
"việc",
"làm",
"gần",
"cả",
"chục",
"quán",
"cà",
"phê",
"tại",
"khu",
"vực",
"ngã",
"ba",
"gò",
"mây",
"q.bình",
"tân",
"nhưng",
"đều",
"2068.240 mph",
"bị",
"từ",
"chối",
"với",
"câu",
"hỏi",
"lỡ",
"người",
"ta",
"chạy",
"xe",
"dylan",
"hay",
"mô",
"tô",
"vào",
"thì",
"làm",
"sao",
"dắt",
"nổi",
"khi",
"thấy",
"ngoại",
"hình",
"thấp",
"bé",
"của",
"thiên",
"tương",
"tự",
"hoàng",
"3000",
"tuổi",
"quê",
"đại",
"lộc",
"quảng",
"nam",
"cũng",
"không",
"thể",
"xin",
"việc",
"vì",
"không",
"đạt",
"yêu",
"cầu",
"nặng",
"tối",
"thiểu",
"828 lượng",
"mà",
"nhiều",
"xí",
"nghiệp",
"chuyên",
"sản",
"xuất",
"giày",
"dép",
"đưa",
"ra",
"cùng",
"một",
"nhóm",
"thanh",
"niên",
"quê",
"quảng",
"ngãi",
"chúng",
"tôi",
"đi",
"nộp",
"hồ",
"sơ",
"xin",
"việc",
"tại",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"đại",
"cồ",
"một",
"công",
"ty",
"26 - 3",
"xuất",
"khẩu",
"hàng",
"nội",
"thất",
"trên",
"đường",
"tân",
"thới",
"nhất",
"q.12",
"dược lâm sàng",
"để",
"được",
"tuyển",
"dụng",
"ứng",
"viên",
"xin",
"việc",
"phải",
"trải",
"qua",
"những",
"bài",
"kiểm",
"600/zn-dxđ",
"tra",
"phức",
"tạp",
"không",
"chỉ",
"thử",
"sức",
"trong",
"hàng",
"trăm",
"câu",
"trắc",
"nghiệm",
"về",
"an",
"toàn",
"lao",
"động",
"mà",
"còn",
"phải",
"giải",
"những",
"bài",
"toán",
"đố",
"iq",
"toán",
"logic",
"tôi",
"bỏ",
"học",
"từ",
"lớp",
"28742015839",
"nay",
"đã",
"hơn",
"75.597,459",
"tuổi",
"rồi",
"có",
"biết",
"gì",
"đâu",
"mà",
"giải",
"nhuận",
"98",
"tuổi",
"quê",
"quảng",
"ngãi",
"tuy",
"không",
"có",
"giấy",
"tờ",
"tùy",
"thân",
"nhưng",
"vẫn",
"được",
"nhận",
"vào",
"làm",
"phụ",
"may",
"15h0",
"cắt",
"chỉ",
"ở",
"xưởng",
"may",
"tư",
"nhân",
"gần",
"chợ",
"phạm",
"đăng",
"giảng",
"q.bình",
"tân",
"với",
"mức",
"lương",
"246 dm",
"đồng/năm",
"chủ",
"bao",
"cơm",
"nước",
"chỗ",
"ngủ",
"vé",
"xe",
"khi",
"vào",
"nhà máy xi măng",
"thế",
"nhưng",
"làm",
"chưa",
"đầy",
"một",
"tuần",
"nhuận",
"tự",
"ý",
"bỏ",
"việc",
"đóng",
"tiền",
"thế",
"chân",
"trang",
"phục",
"gần",
"-1897,88 năm/ml",
"lương",
"làm",
"một",
"tháng",
"390 m3",
"đồng",
"được",
"ngủ",
"lại",
"chỗ",
"trực",
"nhưng",
"đêm",
"hôm",
"thức",
"canh",
"thấy",
"nguy",
"hiểm",
"quá",
"nên",
"bỏ",
"cuộc",
"trung",
"2.050.300",
"tuổi",
"đồng",
"hương",
"với",
"nhuận",
"chấp",
"nhận",
"mất",
"trắng",
"số",
"tiền",
"thế",
"chân",
"và",
"tiền",
"công",
"gần",
"một",
"tuần",
"làm",
"việc",
"từ",
"ngày 6",
"tối",
"đến",
"5/2/2945",
"sáng",
"kể",
"lại",
"ông",
"lộc",
"lắc",
"đầu",
"ngán",
"ngẩm",
"cho",
"biết",
"thêm",
"như",
"mấy",
"đứa",
"trọ",
"ở",
"ngoài",
"tôi",
"vào",
"đây",
"từ",
"27/9",
"tết",
"cứ",
"nghe",
"cái",
"7867,889 m2",
"điệp",
"khúc",
"đi",
"xin",
"việc",
"hoài",
"mà",
"đến",
"nay",
"vẫn",
"còn",
"rảnh",
"rỗi",
"có",
"đứa",
"làm",
"dăm",
"ba",
"ngày",
"lại",
"ngồi",
"nhà",
"tỉnh",
"đoàn",
"đồng",
"tháp",
"cho",
"biết",
"đến",
"nay",
"đã",
"thành",
"lập",
"được",
"96.366,9578",
"tổ",
"hợp",
"tác",
"và",
"22",
"hợp tác xã",
"thanh",
"niên",
"ở",
"22h60",
"xã",
"phường",
"thị",
"trấn",
"với",
"19h0",
"2782",
"thành",
"viên",
"tham",
"gia",
"số",
"vốn",
"quản",
"-1433.235 l/mwh",
"lý",
"hơn",
"81.059,8024",
"tỉ",
"đồng",
"các",
"tổ",
"hợp",
"tác",
"hợp",
"tác",
"xã",
"đã",
"giải",
"quyết",
"việc",
"làm",
"ổn",
"định",
"cho",
"lực",
"lượng",
"đoàn",
"viên",
"thanh",
"niên",
"nông",
"thôn",
"trong",
"đó",
"mỗi",
"tổ",
"viên",
"thu",
"nhập",
"trên",
"914 vòng/%",
"đồng/tháng",
"đang",
"là",
"công",
"nhân",
"gò",
"hàn",
"ở",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"dung",
"quất",
"quảng",
"ngãi",
"sau",
"tết",
"toàn",
"quê",
"ở",
"bình",
"sơn",
"quảng",
"ngãi",
"bỏ",
"vào",
"mặt bằng quy hoạch",
"tìm",
"việc",
"khác",
"với",
"hy",
"vọng",
"kiếm",
"được",
"nhiều",
"9h",
"tiền",
"hơn",
"thế",
"nhưng",
"suốt",
"gần",
"một",
"tháng",
"tìm",
"kiếm",
"ở",
"nhiều",
"công",
"ty",
"xí",
"nghiệp",
"khắp",
"các",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"ở",
"q.tân",
"bình",
"q.7",
"toàn",
"vẫn",
"thất",
"nghiệp",
"không",
"riêng",
"toàn",
"đây",
"là",
"tình",
"trạng",
"phổ",
"biến",
"của",
"khá",
"nhiều",
"thanh",
"niên",
"từ",
"1000",
"đến",
"70.964",
"tuổi",
"ở",
"khắp",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"trong",
"đó",
"nhiều",
"nhất",
"là",
"các",
"tỉnh",
"miền",
"trung",
"như",
"quảng",
"nam",
"quảng",
"ngãi",
"bình",
"định",
"vào",
"học viên",
"tìm",
"việc",
"mà",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"được",
"tiếp",
"xúc",
"tại",
"các",
"xí",
"nghiệp",
"may",
"làm",
"giày",
"dép",
"gỗ",
"thường",
"nuôi",
"cơm",
"bao",
"ăn",
"ở",
"cho",
"hàng",
"chục",
"công",
"nhân",
"thậm",
"chí",
"có",
"nơi",
"lên",
"đến",
"-70,37",
"5.277.742",
"người",
"bọc",
"theo",
"-4605.619 kw",
"đồng",
"đi",
"xe",
"hết",
"23 ok",
"thế",
"mà",
"chỉ",
"chưa",
"đầy",
"nửa",
"tháng",
"tìm",
"việc",
"thì",
"tiền",
"đã",
"sạch",
"bách",
"mà",
"việc",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"anh",
"trường",
"9.005.910",
"tuổi",
"700/1000pspn",
"quê",
"ở",
"phù",
"cát",
"bình",
"định",
"75976152552",
"vừa",
"rít",
"thuốc",
"vừa",
"than",
"thiên",
"-4,021",
"tuổi",
"quê",
"ở",
"mộ",
"đức",
"quảng",
"ngãi",
"1000",
"dù",
"đã",
"xin",
"việc",
"làm",
"gần",
"quý 12/1000",
"cả",
"chục",
"quán",
"cà",
"phê",
"tại",
"khu",
"vực",
"ngã",
"ba",
"gò",
"mây",
"q.bình",
"tân",
"nhưng",
"đều",
"bị",
"từ",
"chối",
"với",
"câu",
"hỏi",
"lỡ",
"người",
"ta",
"chạy",
"xe",
"dylan",
"hay",
"mô",
"tô",
"vào",
"thì",
"làm",
"sao",
"dắt",
"nổi",
"khi",
"thấy",
"ngoại",
"hình",
"thấp",
"bé",
"của",
"-pj-900",
"thiên",
"tương",
"tự",
"hoàng",
"072969610157",
"tuổi",
"quê",
"đại",
"lộc",
"quảng",
"nam",
"cũng",
"không",
"thể",
"xin",
"việc",
"vì",
"không",
"đạt",
"yêu",
"cầu",
"nặng",
"tối",
"thiểu",
"-7601.0235 công",
"mà",
"nhiều",
"xí",
"nghiệp",
"chuyên",
"sản",
"xuất",
"giày",
"dép",
"đưa",
"ra",
"cùng",
"một",
"nhóm",
"thanh",
"niên",
"quê",
"quảng",
"ngãi",
"chúng",
"tôi",
"đi",
"nộp",
"hồ",
"sơ",
"xin",
"việc",
"tại",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"đại",
"cồ",
"một",
"công",
"ty",
"xuất",
"khẩu",
"hàng",
"nội",
"thất",
"trên",
"đường",
"tân",
"thới",
"nhất",
"q.12",
"hình sự sơ thẩm",
"để",
"được",
"tuyển",
"dụng",
"ứng",
"viên",
"xin",
"việc",
"phải",
"trải",
"qua",
"những",
"bài",
"kiểm",
"tra",
"phức",
"tạp",
"không",
"chỉ",
"thử",
"sức",
"trong",
"hàng",
"998.181",
"trăm",
"câu",
"trắc",
"nghiệm",
"về",
"an",
"toàn",
"lao",
"động",
"mà",
"còn",
"phải",
"giải",
"những",
"bài",
"toán",
"-v-800",
"đố",
"iq",
"toán",
"logic",
"tôi",
"bỏ",
"học",
"từ",
"lớp",
"80.720,05449",
"nay",
"đã",
"hơn",
"598.671",
"tuổi",
"rồi",
"có",
"biết",
"gì",
"đâu",
"mà",
"giải",
"nhuận",
"2696",
"tuổi",
"quê",
"quảng",
"ngãi",
"tuy",
"không",
"có",
"giấy",
"tờ",
"tùy",
"thân",
"nhưng",
"vẫn",
"được",
"nhận",
"vào",
"làm",
"phụ",
"may",
"cắt",
"chỉ",
"ở",
"xưởng",
"may",
"tư",
"nhân",
"gần",
"chợ",
"phạm",
"đăng",
"giảng",
"q.bình",
"tân",
"với",
"mức",
"lương",
"-42 pa",
"đồng/năm",
"chủ",
"bao",
"cơm",
"nước",
"chỗ",
"ngủ",
"vé",
"23h",
"xe",
"khi",
"vào",
"thành phố hà nội",
"thế",
"nhưng",
"làm",
"chưa",
"đầy",
"một",
"tuần",
"nhuận",
"tự",
"ý",
"bỏ",
"việc",
"đóng",
"tiền",
"thế",
"chân",
"trang",
"phục",
"gần",
"3575.328 n",
"lương",
"làm",
"một",
"tháng",
"-8398,00254 kwh",
"đồng",
"được",
"ngủ",
"lại",
"chỗ",
"trực",
"nhưng",
"đêm",
"hôm",
"thức",
"canh",
"thấy",
"nguy",
"hiểm",
"quá",
"nên",
"bỏ",
"cuộc",
"trung",
"-91.037",
"tuổi",
"đồng",
"hương",
"với",
"nhuận",
"chấp",
"nhận",
"mất",
"trắng",
"số",
"tiền",
"thế",
"chân",
"và",
"tiền",
"công",
"gần",
"một",
"tuần",
"làm",
"việc",
"từ",
"17h51",
"tối",
"đến",
"0:3:9",
"sáng",
"kể",
"lại",
"ông",
"lộc",
"lắc",
"đầu",
"ngán",
"ngẩm",
"cho",
"biết",
"thêm",
"như",
"mấy",
"đứa",
"trọ",
"ở",
"ngoài",
"tôi",
"vào",
"đây",
"từ",
"quý 03/2007",
"tết",
"cứ",
"nghe",
"cái",
"điệp",
"khúc",
"đi",
"xin",
"việc",
"hoài",
"mà",
"đến",
"nay",
"vẫn",
"còn",
"rảnh",
"rỗi",
"có",
"đứa",
"làm",
"dăm",
"ba",
"ngày",
"lại",
"ngồi",
"nhà",
"tỉnh",
"đoàn",
"đồng",
"tháp",
"cho",
"biết",
"đến",
"nay",
"đã",
"thành",
"lập",
"được",
"34",
"3.000.000",
"tổ",
"hợp",
"tác",
"và",
"072697370457",
"hợp tác xã",
"thanh",
"niên",
"ở",
"ngày 6/3",
"xã",
"phường",
"thị",
"trấn",
"với",
"-29.14",
"thành",
"viên",
"tham",
"gia",
"số",
"vốn",
"quản",
"lý",
"hơn",
"93",
"tỉ",
"đồng",
"các",
"tổ",
"hợp",
"tác",
"hợp",
"tác",
"xã",
"đã",
"giải",
"quyết",
"việc",
"làm",
"ổn",
"định",
"cho",
"lực",
"lượng",
"đoàn",
"viên",
"thanh",
"niên",
"nông",
"thôn",
"trong",
"đó",
"mỗi",
"tổ",
"viên",
"thu",
"nhập",
"trên",
"652 gallon/lượng",
"đồng/tháng"
] |
[
"lộ",
"diện",
"những",
"hình",
"ảnh",
"thực",
"tế",
"đầu",
"tiên",
"của",
"máy",
"bay",
"bamboo",
"airways",
"mới",
"đây",
"trên",
"trang",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"của",
"một",
"lãnh",
"đạo",
"thuộc",
"tập",
"đoàn",
"flc",
"tung",
"những",
"hình",
"ảnh",
"đầu",
"tiên",
"của",
"chiếc",
"tháng một không một bốn một một",
"máy",
"bay",
"bamboo",
"airways",
"ngoài",
"thực",
"tế",
"trên",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"của",
"ông",
"lê",
"thành",
"vinh",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"gờ i dét i quờ gờ rờ gạch ngang",
"thường",
"trực",
"hội đồng quản trị",
"công ty cổ phần",
"tập",
"đoàn",
"flc",
"mã",
"flc",
"mới",
"đây",
"e lờ vờ a ngang gi nờ bẩy trăm linh bẩy",
"chia",
"sẻ",
"một",
"số",
"hình",
"ảnh",
"thực",
"tế",
"đầu",
"tiên",
"của",
"những",
"chiếc",
"chuyên",
"cơ",
"bamboo",
"airways",
"thuộc",
"tập",
"đoàn",
"flc",
"trước",
"đó",
"vào",
"ngày hai mươi",
"bamboo",
"airways",
"cho",
"biết",
"lùi",
"ngày",
"cất",
"cánh",
"sang",
"cuối",
"quý",
"bốn trăm trừ ba không không không gạch ngang e",
"thay",
"vì",
"bốn tháng mười hai năm hai ngàn ba trăm bảy mươi tám",
"như",
"kế",
"hoạch",
"trước",
"đó",
"thành",
"lập",
"mười giờ",
"với",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"hai nghìn chín sáu",
"tỉ",
"đồng",
"đến",
"mười lăm giờ hai mươi mốt phút chín giây",
"năm",
"nay",
"bamboo",
"airways",
"đã",
"được",
"tăng",
"vốn",
"lên",
"sáu",
"tỉ",
"đồng",
"hồi",
"bốn giờ năm tám",
"và",
"ngày chín tới ngày mười bốn tháng chín",
"tập",
"đoàn",
"flc",
"đã",
"ký",
"các",
"biên",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"với",
"hai",
"hãng",
"sản",
"xuất",
"máy",
"bay",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"là",
"airbus",
"và",
"boeing",
"về",
"việc",
"đặt",
"mua",
"tổng",
"cộng",
"một ngàn ba mươi",
"máy",
"bay",
"loại",
"năm mươi gạch ngang tám trăm xoẹt i ngang",
"và",
"b787-9",
"dreamliner",
"theo",
"bamboo",
"airways",
"hãng",
"sáu trăm mười bốn bát can",
"hiện",
"có",
"hơn",
"bốn mươi bốn ngàn bốn trăm lẻ tám phẩy không tám bẩy sáu",
"cán",
"bộ",
"nhân",
"viên",
"tích",
"cực",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"kế",
"hoạch",
"cất",
"ngày hai mươi chín đến ngày mười tháng chín",
"cánh",
"trong",
"năm",
"nay",
"chiếm",
"xấp",
"xỉ",
"một ngàn một trăm ba tám chấm ba trăm chín mươi hai ngày trên ki lô gờ ram",
"nhân",
"sự",
"toàn",
"bộ",
"tập",
"đoàn",
"flc"
] |
[
"lộ",
"diện",
"những",
"hình",
"ảnh",
"thực",
"tế",
"đầu",
"tiên",
"của",
"máy",
"bay",
"bamboo",
"airways",
"mới",
"đây",
"trên",
"trang",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"của",
"một",
"lãnh",
"đạo",
"thuộc",
"tập",
"đoàn",
"flc",
"tung",
"những",
"hình",
"ảnh",
"đầu",
"tiên",
"của",
"chiếc",
"tháng 10/1411",
"máy",
"bay",
"bamboo",
"airways",
"ngoài",
"thực",
"tế",
"trên",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"của",
"ông",
"lê",
"thành",
"vinh",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"gyzyqgr-",
"thường",
"trực",
"hội đồng quản trị",
"công ty cổ phần",
"tập",
"đoàn",
"flc",
"mã",
"flc",
"mới",
"đây",
"elva-jn707",
"chia",
"sẻ",
"một",
"số",
"hình",
"ảnh",
"thực",
"tế",
"đầu",
"tiên",
"của",
"những",
"chiếc",
"chuyên",
"cơ",
"bamboo",
"airways",
"thuộc",
"tập",
"đoàn",
"flc",
"trước",
"đó",
"vào",
"ngày 20",
"bamboo",
"airways",
"cho",
"biết",
"lùi",
"ngày",
"cất",
"cánh",
"sang",
"cuối",
"quý",
"400-3000-e",
"thay",
"vì",
"4/12/2378",
"như",
"kế",
"hoạch",
"trước",
"đó",
"thành",
"lập",
"10h",
"với",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"2096",
"tỉ",
"đồng",
"đến",
"15:21:9",
"năm",
"nay",
"bamboo",
"airways",
"đã",
"được",
"tăng",
"vốn",
"lên",
"6",
"tỉ",
"đồng",
"hồi",
"4h58",
"và",
"ngày 9 tới ngày 14 tháng 9",
"tập",
"đoàn",
"flc",
"đã",
"ký",
"các",
"biên",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"với",
"hai",
"hãng",
"sản",
"xuất",
"máy",
"bay",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"là",
"airbus",
"và",
"boeing",
"về",
"việc",
"đặt",
"mua",
"tổng",
"cộng",
"1030",
"máy",
"bay",
"loại",
"50-800/i-",
"và",
"b787-9",
"dreamliner",
"theo",
"bamboo",
"airways",
"hãng",
"614 pa",
"hiện",
"có",
"hơn",
"44.408,0876",
"cán",
"bộ",
"nhân",
"viên",
"tích",
"cực",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"kế",
"hoạch",
"cất",
"ngày 29 đến ngày 10 tháng 9",
"cánh",
"trong",
"năm",
"nay",
"chiếm",
"xấp",
"xỉ",
"1138.392 ngày/kg",
"nhân",
"sự",
"toàn",
"bộ",
"tập",
"đoàn",
"flc"
] |
[
"lindsay",
"lohan",
"bị",
"phạt",
"đi",
"lao",
"động",
"công",
"ích",
"cô",
"gái",
"lắm",
"chiêu",
"tới",
"làm",
"việc",
"tại",
"hội",
"chữ",
"thập",
"đỏ",
"của",
"mỹ",
"ở",
"ngoại",
"ô",
"los",
"angeles",
"hôm",
"ngày mười một"
] |
[
"lindsay",
"lohan",
"bị",
"phạt",
"đi",
"lao",
"động",
"công",
"ích",
"cô",
"gái",
"lắm",
"chiêu",
"tới",
"làm",
"việc",
"tại",
"hội",
"chữ",
"thập",
"đỏ",
"của",
"mỹ",
"ở",
"ngoại",
"ô",
"los",
"angeles",
"hôm",
"ngày 11"
] |
[
"đã",
"bắt",
"được",
"tỉ số ba hai chín",
"nghi",
"can",
"cướp",
"táo",
"tợn",
"tại",
"trạm",
"thu",
"phí",
"cao",
"tốc",
"long",
"thành",
"dầu",
"giây",
"vào",
"lúc",
"ngày mười chín ngày bốn tháng mười",
"đêm",
"qua",
"mười xuộc bốn ngàn mười trừ đắp liu gờ ca bờ gạch ngang vê",
"lực",
"lượng",
"điều",
"tra",
"đã",
"bắt",
"được",
"giai đoạn hai mươi sáu mười bảy",
"nghi",
"can",
"dùng",
"súng",
"cướp",
"tiền",
"tại",
"trạm",
"thu",
"phí",
"cao",
"tốc",
"long",
"thành",
"dầu",
"giây",
"khi",
"cả",
"bốn triệu hai trăm mười sáu nghìn bốn trăm sáu nhăm",
"đang",
"thực",
"hiện",
"kế",
"hoạch",
"bỏ",
"trốn.hai",
"nghi",
"can",
"được",
"xác",
"định",
"là",
"nhân",
"viên",
"cũ",
"từng",
"làm",
"việc",
"tại",
"đơn",
"vị",
"khai",
"thác",
"tuyến",
"cao",
"tốc",
"là",
"trần",
"tuấn",
"anh",
"một nghìn tám trăm hai mươi chín",
"tuổi",
"quê",
"tiền",
"giang",
"thường",
"trú",
"tại",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"và",
"nguyễn",
"vũ",
"hoàng",
"nam",
"không hai hai một hai không không tám không bốn hai bốn",
"tuổi",
"quê",
"tỉnh",
"nam",
"định",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"tại",
"khu",
"vực",
"ga",
"sài",
"gòn",
"khi",
"đang",
"chia",
"nhau",
"tiền",
"cướp",
"được",
"và",
"tiếp",
"tục",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"trốn",
"chạy",
"theo",
"điều",
"tra",
"ban",
"đầu",
"sau",
"khi",
"cướp",
"được",
"số",
"tiền",
"hơn",
"bốn trăm ba bốn chỉ trên mi li gam",
"đồng",
"hai",
"nghi",
"can",
"cùng",
"bỏ",
"trốn",
"bằng",
"xe",
"máy",
"được",
"khoảng",
"ba trăm chín chín năm trên mi li lít",
"thì",
"trần",
"tuấn",
"anh",
"ngã",
"xuống",
"đường",
"bị",
"thương",
"ở",
"chân",
"nên",
"nằm",
"lại",
"bên",
"đường",
"tàu",
"cách",
"hiện",
"trường",
"vài",
"km",
"tại",
"đây",
"nam",
"gọi",
"điện",
"cho",
"trần",
"tuấn",
"anh",
"bắt",
"taxi",
"lên",
"gặp",
"nhau",
"để",
"chia",
"tiền",
"đồng",
"thời",
"nghe",
"ngóng",
"tình",
"hình",
"để",
"tiếp",
"tục",
"bỏ",
"trốn"
] |
[
"đã",
"bắt",
"được",
"tỉ số 3 - 29",
"nghi",
"can",
"cướp",
"táo",
"tợn",
"tại",
"trạm",
"thu",
"phí",
"cao",
"tốc",
"long",
"thành",
"dầu",
"giây",
"vào",
"lúc",
"ngày 19 ngày 4 tháng 10",
"đêm",
"qua",
"10/4010-wgkb-v",
"lực",
"lượng",
"điều",
"tra",
"đã",
"bắt",
"được",
"giai đoạn 26 - 17",
"nghi",
"can",
"dùng",
"súng",
"cướp",
"tiền",
"tại",
"trạm",
"thu",
"phí",
"cao",
"tốc",
"long",
"thành",
"dầu",
"giây",
"khi",
"cả",
"4.216.465",
"đang",
"thực",
"hiện",
"kế",
"hoạch",
"bỏ",
"trốn.hai",
"nghi",
"can",
"được",
"xác",
"định",
"là",
"nhân",
"viên",
"cũ",
"từng",
"làm",
"việc",
"tại",
"đơn",
"vị",
"khai",
"thác",
"tuyến",
"cao",
"tốc",
"là",
"trần",
"tuấn",
"anh",
"1829",
"tuổi",
"quê",
"tiền",
"giang",
"thường",
"trú",
"tại",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"và",
"nguyễn",
"vũ",
"hoàng",
"nam",
"022120080424",
"tuổi",
"quê",
"tỉnh",
"nam",
"định",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"tại",
"khu",
"vực",
"ga",
"sài",
"gòn",
"khi",
"đang",
"chia",
"nhau",
"tiền",
"cướp",
"được",
"và",
"tiếp",
"tục",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"trốn",
"chạy",
"theo",
"điều",
"tra",
"ban",
"đầu",
"sau",
"khi",
"cướp",
"được",
"số",
"tiền",
"hơn",
"434 chỉ/mg",
"đồng",
"hai",
"nghi",
"can",
"cùng",
"bỏ",
"trốn",
"bằng",
"xe",
"máy",
"được",
"khoảng",
"399 năm/ml",
"thì",
"trần",
"tuấn",
"anh",
"ngã",
"xuống",
"đường",
"bị",
"thương",
"ở",
"chân",
"nên",
"nằm",
"lại",
"bên",
"đường",
"tàu",
"cách",
"hiện",
"trường",
"vài",
"km",
"tại",
"đây",
"nam",
"gọi",
"điện",
"cho",
"trần",
"tuấn",
"anh",
"bắt",
"taxi",
"lên",
"gặp",
"nhau",
"để",
"chia",
"tiền",
"đồng",
"thời",
"nghe",
"ngóng",
"tình",
"hình",
"để",
"tiếp",
"tục",
"bỏ",
"trốn"
] |
[
"giáo dục việt nam",
"trong",
"bảy giờ",
"nga",
"và",
"ấn",
"độ",
"sẽ",
"ký",
"kết",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"thành",
"lập",
"công",
"ty",
"liên",
"doanh",
"nâng",
"cấp",
"bảo",
"trì",
"tàu",
"ngầm",
"cho",
"các",
"nước",
"trong",
"khu",
"tám trăm nghìn",
"vực",
"như",
"việt",
"nam",
"cảng",
"chính",
"tàu",
"ngầm",
"lớp",
"kilo",
"việt",
"nhà máy",
"nguồn",
"báo",
"hoàn",
"cầu",
"trung",
"quốc",
"tờ",
"hoàn",
"cầu",
"trung",
"quốc",
"mười giờ",
"ngày mười chín tháng chín năm hai ngàn không trăm chín tám",
"dẫn",
"tờ",
"thời",
"báo",
"kinh",
"tế",
"ấn",
"độ",
"mười bảy giờ",
"hai ba giờ ba mươi mốt phút",
"đưa",
"tin",
"nga",
"có",
"ý",
"định",
"xây",
"dựng",
"ấn",
"độ",
"thành",
"một",
"trung",
"tâm",
"sửa",
"chữa",
"bảo",
"dưỡng",
"và",
"nâng",
"cấp",
"tàu",
"ngầm",
"truyền",
"thống",
"được",
"biết",
"công",
"ty",
"liên",
"doanh",
"này",
"sắp",
"tới",
"sẽ",
"dét ngang bảy không không trừ chín không không",
"nhận",
"được",
"hợp",
"đồng",
"một trăm lẻ ba tháng",
"tổng",
"trị",
"giá",
"vài",
"chục",
"tỷ",
"rupee",
"giúp",
"cho",
"một",
"số",
"tàu",
"ngầm",
"do",
"nga",
"sản",
"xuất",
"được",
"tiến",
"hành",
"nâng",
"cấp",
"trong",
"đó",
"có",
"một",
"số",
"tàu",
"ngầm",
"cũng",
"đang",
"được",
"hải",
"quân",
"ấn",
"độ",
"sử",
"dụng",
"quan",
"chức",
"của",
"nhà",
"máy",
"đóng",
"tàu",
"quốc",
"doanh",
"zvyozdochka",
"nga",
"cho",
"biết",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"đã",
"hai trăm tám mươi đề xi mét khối",
"tiến",
"hành",
"đến",
"giai",
"đoạn",
"cuối",
"cùng",
"họ",
"và",
"đối",
"tác",
"ấn",
"độ",
"có",
"thể",
"ký",
"kết",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"trong",
"tháng",
"này",
"quan",
"chức",
"nga",
"cho",
"biết",
"họ",
"hy",
"vọng",
"tìm",
"được",
"một",
"nhà",
"máy",
"đóng",
"tàu",
"thực",
"hiện",
"những",
"công",
"tác",
"nâng",
"cấp",
"này",
"ở",
"khu",
"vực",
"này",
"đến",
"lúc",
"đó",
"nhà",
"máy",
"đóng",
"tàu",
"này",
"sẽ",
"không",
"chỉ",
"nâng",
"cấp",
"tàu",
"ngầm",
"cho",
"bản",
"thân",
"ấn",
"độ",
"mà",
"còn",
"có",
"thể",
"giúp",
"cho",
"quốc",
"gia",
"thế",
"giới",
"thứ",
"ba",
"khác",
"của",
"khu",
"vực",
"này",
"hoàn",
"thành",
"công",
"tác",
"nâng",
"cấp",
"và",
"sửa",
"chữa",
"tàu",
"ngầm",
"quan",
"chức",
"của",
"zvyozdochka",
"dự",
"tính",
"ít",
"nhất",
"trong",
"ba mươi phẩy chín sáu",
"sáu triệu sáu trăm hai mươi mốt nghìn năm trăm chín mươi",
"năm",
"tới",
"nhà",
"máy",
"đóng",
"tàu",
"liên",
"doanh",
"này",
"sẽ",
"nhận",
"được",
"không",
"ít",
"công",
"việc",
"hiện",
"nay",
"ấn",
"độ",
"đã",
"có",
"ba mốt phẩy không ba tới sáu chấm tám",
"tàu",
"ngầm",
"lớp",
"kilo",
"cần",
"được",
"bảo",
"trì",
"iran",
"có",
"bẩy trăm linh bẩy nghìn bẩy ba",
"tàu",
"ngầm",
"lớp",
"kilo",
"nigeria",
"có",
"hai ngàn",
"chiếc",
"đồng",
"thời",
"việt",
"nam",
"gần",
"đây",
"đã",
"mua",
"một nghìn bốn trăm bảy năm",
"tàu",
"ngầm",
"kilo",
"cần",
"bảo",
"trì",
"trong",
"mấy",
"năm",
"tới",
"cũng",
"sẽ",
"cần",
"tiến",
"hành",
"sửa",
"chữa",
"nâng",
"cấp",
"tàu",
"ngầm",
"tp.hồ",
"chí",
"minh",
"bốn không không dét bê quờ tê giây gạch chéo",
"hải",
"quân",
"việt",
"nam",
"tàu",
"ngầm",
"hải",
"phòng",
"ba hai không ba không không không giây i cờ a tờ bờ vê",
"hải",
"quân",
"việt",
"nam",
"tàu",
"ngầm",
"đà",
"không giờ năm nhăm phút",
"nẵng",
"xuộc ba không không bốn trừ sáu không không",
"hải",
"quân",
"việt",
"nam",
"cộng ba tám chín tám tám bốn bảy hai sáu chín chín",
"tàu",
"ngầm",
"lớp",
"kilo",
"của",
"hải",
"quân",
"việt",
"nam",
"ở",
"vịnh",
"cam",
"ranh",
"tàu",
"ngầm",
"hà",
"nội",
"sờ i bê gạch ngang hai nghìn linh hai bốn trăm linh ba",
"và",
"thành phố"
] |
[
"giáo dục việt nam",
"trong",
"7h",
"nga",
"và",
"ấn",
"độ",
"sẽ",
"ký",
"kết",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"thành",
"lập",
"công",
"ty",
"liên",
"doanh",
"nâng",
"cấp",
"bảo",
"trì",
"tàu",
"ngầm",
"cho",
"các",
"nước",
"trong",
"khu",
"800.000",
"vực",
"như",
"việt",
"nam",
"cảng",
"chính",
"tàu",
"ngầm",
"lớp",
"kilo",
"việt",
"nhà máy",
"nguồn",
"báo",
"hoàn",
"cầu",
"trung",
"quốc",
"tờ",
"hoàn",
"cầu",
"trung",
"quốc",
"10h",
"ngày 19/9/2098",
"dẫn",
"tờ",
"thời",
"báo",
"kinh",
"tế",
"ấn",
"độ",
"17h",
"23h31",
"đưa",
"tin",
"nga",
"có",
"ý",
"định",
"xây",
"dựng",
"ấn",
"độ",
"thành",
"một",
"trung",
"tâm",
"sửa",
"chữa",
"bảo",
"dưỡng",
"và",
"nâng",
"cấp",
"tàu",
"ngầm",
"truyền",
"thống",
"được",
"biết",
"công",
"ty",
"liên",
"doanh",
"này",
"sắp",
"tới",
"sẽ",
"z-700-900",
"nhận",
"được",
"hợp",
"đồng",
"103 tháng",
"tổng",
"trị",
"giá",
"vài",
"chục",
"tỷ",
"rupee",
"giúp",
"cho",
"một",
"số",
"tàu",
"ngầm",
"do",
"nga",
"sản",
"xuất",
"được",
"tiến",
"hành",
"nâng",
"cấp",
"trong",
"đó",
"có",
"một",
"số",
"tàu",
"ngầm",
"cũng",
"đang",
"được",
"hải",
"quân",
"ấn",
"độ",
"sử",
"dụng",
"quan",
"chức",
"của",
"nhà",
"máy",
"đóng",
"tàu",
"quốc",
"doanh",
"zvyozdochka",
"nga",
"cho",
"biết",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"đã",
"280 dm3",
"tiến",
"hành",
"đến",
"giai",
"đoạn",
"cuối",
"cùng",
"họ",
"và",
"đối",
"tác",
"ấn",
"độ",
"có",
"thể",
"ký",
"kết",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"trong",
"tháng",
"này",
"quan",
"chức",
"nga",
"cho",
"biết",
"họ",
"hy",
"vọng",
"tìm",
"được",
"một",
"nhà",
"máy",
"đóng",
"tàu",
"thực",
"hiện",
"những",
"công",
"tác",
"nâng",
"cấp",
"này",
"ở",
"khu",
"vực",
"này",
"đến",
"lúc",
"đó",
"nhà",
"máy",
"đóng",
"tàu",
"này",
"sẽ",
"không",
"chỉ",
"nâng",
"cấp",
"tàu",
"ngầm",
"cho",
"bản",
"thân",
"ấn",
"độ",
"mà",
"còn",
"có",
"thể",
"giúp",
"cho",
"quốc",
"gia",
"thế",
"giới",
"thứ",
"ba",
"khác",
"của",
"khu",
"vực",
"này",
"hoàn",
"thành",
"công",
"tác",
"nâng",
"cấp",
"và",
"sửa",
"chữa",
"tàu",
"ngầm",
"quan",
"chức",
"của",
"zvyozdochka",
"dự",
"tính",
"ít",
"nhất",
"trong",
"30,96",
"6.621.590",
"năm",
"tới",
"nhà",
"máy",
"đóng",
"tàu",
"liên",
"doanh",
"này",
"sẽ",
"nhận",
"được",
"không",
"ít",
"công",
"việc",
"hiện",
"nay",
"ấn",
"độ",
"đã",
"có",
"31,03 - 6.8",
"tàu",
"ngầm",
"lớp",
"kilo",
"cần",
"được",
"bảo",
"trì",
"iran",
"có",
"707.073",
"tàu",
"ngầm",
"lớp",
"kilo",
"nigeria",
"có",
"2000",
"chiếc",
"đồng",
"thời",
"việt",
"nam",
"gần",
"đây",
"đã",
"mua",
"1475",
"tàu",
"ngầm",
"kilo",
"cần",
"bảo",
"trì",
"trong",
"mấy",
"năm",
"tới",
"cũng",
"sẽ",
"cần",
"tiến",
"hành",
"sửa",
"chữa",
"nâng",
"cấp",
"tàu",
"ngầm",
"tp.hồ",
"chí",
"minh",
"400zbqtj/",
"hải",
"quân",
"việt",
"nam",
"tàu",
"ngầm",
"hải",
"phòng",
"3203000jycatbv",
"hải",
"quân",
"việt",
"nam",
"tàu",
"ngầm",
"đà",
"0h55",
"nẵng",
"/3004-600",
"hải",
"quân",
"việt",
"nam",
"+38988472699",
"tàu",
"ngầm",
"lớp",
"kilo",
"của",
"hải",
"quân",
"việt",
"nam",
"ở",
"vịnh",
"cam",
"ranh",
"tàu",
"ngầm",
"hà",
"nội",
"sib-2002403",
"và",
"thành phố"
] |
[
"những",
"đứa",
"trẻ",
"âm bốn nhăm phẩy không năm sáu",
"tuổi",
"còn",
"được",
"bố",
"mẹ",
"ẵm",
"bồng",
"ở",
"thị",
"xã",
"kinh",
"môn",
"hải",
"dương",
"phải",
"đi",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"xuyên",
"tết",
"vì",
"bạn",
"cùng",
"lớp",
"dương",
"tính",
"với",
"sars-cov-2",
"sau",
"khi",
"bé",
"hai sáu trên ba",
"tuổi",
"dương",
"tính",
"với",
"sars-cov-2",
"một ngàn không trăm mười",
"trẻ",
"ở",
"trường",
"mầm",
"non",
"bạch",
"đằng",
"kinh",
"môn",
"hải",
"dương",
"phải",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"ngày hai tám",
"sau",
"khi",
"ổn",
"định",
"tình",
"hình",
"các",
"cháu",
"được",
"lấy",
"mẫu",
"xét",
"nghiệm",
"trong",
"điều",
"kiện",
"đứng",
"giãn",
"cách",
"đeo",
"ba trăm chín chín ki lo oát",
"khẩu",
"trang",
"và",
"sát",
"khuẩn",
"những",
"ngày",
"qua",
"chính",
"quyền",
"đã",
"hỗ",
"trợ",
"tám trăm hai tám ngàn một trăm tám hai",
"bình",
"nóng",
"lạnh",
"chín mươi mốt phẩy không không bảy mươi sáu",
"giường",
"để",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"cho",
"các",
"cháu",
"cách",
"ly",
"thoải",
"mái",
"hơn",
"trước",
"đó",
"hai giờ năm mươi lăm phút mười hai giây",
"bé",
"học",
"lớp",
"một trăm",
"tuổi",
"b.h.v",
"sinh",
"ngày bảy",
"cùng",
"bà",
"ngoại",
"được",
"đưa",
"đi",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"tại",
"trung",
"tâm",
"giáo",
"dục",
"nghề",
"nghiệp",
"giáo",
"dục",
"thường",
"xuyên",
"thị",
"xã",
"kinh",
"môn",
"sau",
"khi",
"tiếp",
"xúc",
"gần",
"bệnh",
"nhân",
"n.t.t",
"công",
"nhân",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"điện",
"tử",
"poyun",
"việt",
"nam",
"tại",
"thành",
"phố",
"chí",
"linh",
"hai mươi hai giờ hai phút mười bốn giây",
"cdc",
"hải",
"dương",
"thông",
"báo",
"kết",
"quả",
"xét",
"nghiệm",
"của",
"cháu",
"bé",
"dương",
"tính",
"với",
"sars-cov-2",
"chính",
"quyền",
"thị",
"xã",
"kinh",
"môn",
"đã",
"khẩn",
"trương",
"truy",
"vết",
"nờ dét mờ vê kép ép gạch chéo",
"lờ mờ ép quờ gạch chéo vờ dét xờ trừ bốn không không",
"để",
"có",
"quyết",
"định",
"cách",
"ly",
"cho",
"đến",
"nay",
"đã",
"có",
"chín trăm năm mươi nghìn bẩy trăm mười sáu",
"trường",
"học",
"trở",
"thành",
"các",
"điểm",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"ngoài",
"hai ngàn không trăm hai mươi tám",
"học",
"sinh",
"cách",
"ly",
"ở",
"trường",
"sáu chín phẩy sáu mươi tám",
"tiểu",
"học",
"lai",
"cách",
"hơn",
"âm ba mươi sáu phẩy hai mươi bốn",
"học",
"sinh",
"lớp",
"một một chín chín ba không chín một không năm một",
"cách",
"ly",
"ở",
"trường",
"tiểu",
"học",
"lai",
"cách",
"sáu trăm mười năm nghìn một trăm hai năm",
"học",
"sinh",
"cách",
"ly",
"tại",
"trường",
"mầm",
"non",
"phạm",
"thái",
"và",
"trung",
"tâm",
"giáo",
"dục",
"nghề",
"nghiệp",
"giáo",
"dục",
"thường",
"xuyên",
"thị",
"xã",
"kinh",
"môn",
"một nghìn bốn trăm hai mươi bảy",
"học",
"sinh",
"lớp",
"hai mươi tám",
"cách",
"ly",
"tại",
"trường",
"trung học cơ sở",
"sao",
"đỏ",
"hải",
"dương",
"một nghìn tám trăm tám mươi",
"học",
"sinh",
"lớp",
"chín triệu tám trăm sáu mươi ngàn hai bốn",
"ở",
"trường",
"tiểu",
"học",
"ngày hai mươi tám và ngày hai mươi bốn tháng hai",
"xuân",
"phương",
"hà",
"nội"
] |
[
"những",
"đứa",
"trẻ",
"-45,056",
"tuổi",
"còn",
"được",
"bố",
"mẹ",
"ẵm",
"bồng",
"ở",
"thị",
"xã",
"kinh",
"môn",
"hải",
"dương",
"phải",
"đi",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"xuyên",
"tết",
"vì",
"bạn",
"cùng",
"lớp",
"dương",
"tính",
"với",
"sars-cov-2",
"sau",
"khi",
"bé",
"26 / 3",
"tuổi",
"dương",
"tính",
"với",
"sars-cov-2",
"1010",
"trẻ",
"ở",
"trường",
"mầm",
"non",
"bạch",
"đằng",
"kinh",
"môn",
"hải",
"dương",
"phải",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"ngày 28",
"sau",
"khi",
"ổn",
"định",
"tình",
"hình",
"các",
"cháu",
"được",
"lấy",
"mẫu",
"xét",
"nghiệm",
"trong",
"điều",
"kiện",
"đứng",
"giãn",
"cách",
"đeo",
"399 kw",
"khẩu",
"trang",
"và",
"sát",
"khuẩn",
"những",
"ngày",
"qua",
"chính",
"quyền",
"đã",
"hỗ",
"trợ",
"828.182",
"bình",
"nóng",
"lạnh",
"91,0076",
"giường",
"để",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"cho",
"các",
"cháu",
"cách",
"ly",
"thoải",
"mái",
"hơn",
"trước",
"đó",
"2:55:12",
"bé",
"học",
"lớp",
"100",
"tuổi",
"b.h.v",
"sinh",
"ngày 7",
"cùng",
"bà",
"ngoại",
"được",
"đưa",
"đi",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"tại",
"trung",
"tâm",
"giáo",
"dục",
"nghề",
"nghiệp",
"giáo",
"dục",
"thường",
"xuyên",
"thị",
"xã",
"kinh",
"môn",
"sau",
"khi",
"tiếp",
"xúc",
"gần",
"bệnh",
"nhân",
"n.t.t",
"công",
"nhân",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"điện",
"tử",
"poyun",
"việt",
"nam",
"tại",
"thành",
"phố",
"chí",
"linh",
"22:2:14",
"cdc",
"hải",
"dương",
"thông",
"báo",
"kết",
"quả",
"xét",
"nghiệm",
"của",
"cháu",
"bé",
"dương",
"tính",
"với",
"sars-cov-2",
"chính",
"quyền",
"thị",
"xã",
"kinh",
"môn",
"đã",
"khẩn",
"trương",
"truy",
"vết",
"nzmwf/",
"lmfq/vzx-400",
"để",
"có",
"quyết",
"định",
"cách",
"ly",
"cho",
"đến",
"nay",
"đã",
"có",
"950.716",
"trường",
"học",
"trở",
"thành",
"các",
"điểm",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"ngoài",
"2028",
"học",
"sinh",
"cách",
"ly",
"ở",
"trường",
"69,68",
"tiểu",
"học",
"lai",
"cách",
"hơn",
"-36,24",
"học",
"sinh",
"lớp",
"11993091051",
"cách",
"ly",
"ở",
"trường",
"tiểu",
"học",
"lai",
"cách",
"615.125",
"học",
"sinh",
"cách",
"ly",
"tại",
"trường",
"mầm",
"non",
"phạm",
"thái",
"và",
"trung",
"tâm",
"giáo",
"dục",
"nghề",
"nghiệp",
"giáo",
"dục",
"thường",
"xuyên",
"thị",
"xã",
"kinh",
"môn",
"1427",
"học",
"sinh",
"lớp",
"28",
"cách",
"ly",
"tại",
"trường",
"trung học cơ sở",
"sao",
"đỏ",
"hải",
"dương",
"1880",
"học",
"sinh",
"lớp",
"9.860.024",
"ở",
"trường",
"tiểu",
"học",
"ngày 28 và ngày 24 tháng 2",
"xuân",
"phương",
"hà",
"nội"
] |
[
"biển",
"nhật",
"lệ",
"vào",
"top",
"sáu đến hai tư",
"thắng",
"cảnh",
"du",
"lịch",
"biển",
"hấp",
"dẫn",
"nhất",
"việt",
"nam",
"ndđt",
"tháng mười hai bốn trăm ba mốt",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"đồng",
"hới",
"quảng",
"bình",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"công",
"bố",
"biển",
"nhật",
"lệ",
"vào",
"top",
"âm bốn mươi ba phẩy không bẩy hai",
"thắng",
"cảnh",
"du",
"lịch",
"biển",
"hấp",
"dẫn",
"nhất",
"việt",
"nam",
"và",
"quyết",
"định",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"quảng",
"bình",
"công",
"nhận",
"điểm",
"du",
"lịch",
"cấp",
"tỉnh",
"biển",
"nhật",
"lệ",
"đồng",
"hới",
"có",
"bẩy trăm ba năm đề xi mét",
"bờ",
"biển",
"với",
"nhiều",
"bãi",
"tắm",
"đẹp",
"như",
"nhật",
"lệ",
"quang",
"phú",
"bảo",
"ninh",
"mang",
"vẻ",
"pờ pờ i xờ nờ ngang một trăm",
"đẹp",
"hoang",
"sơ",
"thuần",
"khiết",
"không",
"gian",
"thoáng",
"đãng",
"thu",
"hút",
"rất",
"đông",
"du",
"khách",
"khi",
"đến",
"quảng",
"ngày mười chín ngày ba mươi tháng chín",
"bình",
"mười chín giờ bốn mươi bẩy phút",
"thành",
"phố",
"đồng",
"hới",
"đón",
"gần",
"một",
"triệu",
"khách",
"du",
"lịch",
"đến",
"tham",
"quan",
"nghỉ",
"dưỡng",
"hai mươi chín tháng bốn",
"biển",
"nhật",
"lệ",
"được",
"tổ",
"chức",
"kỷ",
"lục",
"việt",
"nam",
"xác",
"lập",
"công",
"nhận",
"vào",
"top",
"bốn trăm bảy mươi bảy nghìn chín trăm mười ba",
"thắng",
"cảnh",
"du",
"lịch",
"biển",
"hấp",
"dẫn",
"nhất",
"việt",
"nam",
"theo",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"đồng",
"hới",
"phan",
"xuân",
"luật",
"đây",
"là",
"dịp",
"để",
"quảng",
"bá",
"các",
"tiềm",
"năng",
"của",
"du",
"lịch",
"biển",
"nhật",
"lệ",
"với",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"và",
"du",
"khách"
] |
[
"biển",
"nhật",
"lệ",
"vào",
"top",
"6 - 24",
"thắng",
"cảnh",
"du",
"lịch",
"biển",
"hấp",
"dẫn",
"nhất",
"việt",
"nam",
"ndđt",
"tháng 12/431",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"đồng",
"hới",
"quảng",
"bình",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"công",
"bố",
"biển",
"nhật",
"lệ",
"vào",
"top",
"-43,072",
"thắng",
"cảnh",
"du",
"lịch",
"biển",
"hấp",
"dẫn",
"nhất",
"việt",
"nam",
"và",
"quyết",
"định",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"quảng",
"bình",
"công",
"nhận",
"điểm",
"du",
"lịch",
"cấp",
"tỉnh",
"biển",
"nhật",
"lệ",
"đồng",
"hới",
"có",
"735 dm",
"bờ",
"biển",
"với",
"nhiều",
"bãi",
"tắm",
"đẹp",
"như",
"nhật",
"lệ",
"quang",
"phú",
"bảo",
"ninh",
"mang",
"vẻ",
"ppyxn-100",
"đẹp",
"hoang",
"sơ",
"thuần",
"khiết",
"không",
"gian",
"thoáng",
"đãng",
"thu",
"hút",
"rất",
"đông",
"du",
"khách",
"khi",
"đến",
"quảng",
"ngày 19 ngày 30 tháng 9",
"bình",
"19h47",
"thành",
"phố",
"đồng",
"hới",
"đón",
"gần",
"một",
"triệu",
"khách",
"du",
"lịch",
"đến",
"tham",
"quan",
"nghỉ",
"dưỡng",
"29/4",
"biển",
"nhật",
"lệ",
"được",
"tổ",
"chức",
"kỷ",
"lục",
"việt",
"nam",
"xác",
"lập",
"công",
"nhận",
"vào",
"top",
"477.913",
"thắng",
"cảnh",
"du",
"lịch",
"biển",
"hấp",
"dẫn",
"nhất",
"việt",
"nam",
"theo",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"đồng",
"hới",
"phan",
"xuân",
"luật",
"đây",
"là",
"dịp",
"để",
"quảng",
"bá",
"các",
"tiềm",
"năng",
"của",
"du",
"lịch",
"biển",
"nhật",
"lệ",
"với",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"và",
"du",
"khách"
] |
[
"nữ",
"phi",
"công",
"ukraine",
"tạm",
"ngừng",
"tuyệt",
"thực",
"nữ",
"phi",
"công",
"người",
"ukraine",
"nadiya",
"savchenko",
"ngày một",
"đã",
"đồng",
"ý",
"ăn",
"súp",
"gà",
"và",
"nghe",
"tư",
"vấn",
"sức",
"khỏe",
"của",
"bác",
"sỹ",
"sau",
"một ba bốn hai ba năm sáu bẩy sáu không",
"ngày",
"tuyệt",
"thực",
"để",
"phản",
"đối",
"việc",
"bị",
"nga",
"giam",
"giữ",
"từ",
"hồi",
"tháng năm hai ngàn bốn trăm hai mươi chín",
"giữa",
"năm",
"ngoái",
"nadiya",
"bị",
"cáo",
"buộc",
"chỉ",
"điểm",
"cho",
"một",
"vụ",
"tấn",
"công",
"bằng",
"đạn",
"cối",
"sát",
"hại",
"hai",
"nhà",
"báo",
"nga",
"đang",
"bờ nờ hờ e ép ngang xê trừ năm không không",
"tác",
"nghiệp",
"ở",
"miền",
"đông",
"ukraine",
"nữ",
"phi",
"công",
"nadiya",
"savchenko",
"ông",
"ilya",
"novikov",
"luật",
"sư",
"của",
"nữ",
"phi",
"công",
"này",
"cho",
"biết",
"savchenko",
"hiện",
"trong",
"tình",
"trạng",
"sức",
"khỏe",
"rất",
"nghiêm",
"trọng",
"nữ",
"phi",
"công",
"đã",
"giảm",
"bảy nghìn hai trăm bảy mươi chấm không bẩy hai bốn lít trên bao",
"sau",
"khi",
"bắt",
"đầu",
"tuyệt",
"thực",
"từ",
"giữa",
"ngày mười bảy tháng năm",
"tuy",
"nhiên",
"vị",
"luật",
"sư",
"này",
"cho",
"biết",
"việc",
"savchenko",
"ăn",
"súp",
"gà",
"trở",
"lại",
"không",
"đồng",
"nghĩa",
"hai nghìn bảy trăm mười tám phẩy bốn tám năm mê ga oát giờ",
"với",
"việc",
"cô",
"sẽ",
"từ",
"bỏ",
"việc",
"tuyệt",
"thực",
"và",
"trở",
"lại",
"thói",
"quen",
"mười bốn tháng mười hai",
"ăn",
"uống",
"bình",
"thường",
"hãng",
"tin",
"ap",
"cho",
"biết",
"bẩy mươi mốt",
"nữ",
"phi",
"công",
"dự",
"định",
"tiếp",
"tục",
"tuyệt",
"thực",
"tới",
"ngày",
"thứ",
"chín trăm ngàn sáu mươi",
"mỹ",
"và",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"nga",
"phóng",
"thích",
"savchenko",
"đại",
"diện",
"cấp",
"cao",
"của",
"eu",
"về",
"chính",
"sách",
"an",
"ninh",
"và",
"đối",
"ngoại",
"federica",
"mogherini",
"cho",
"rằng",
"savchenko",
"đang",
"đối",
"mặt",
"với",
"tình",
"trạng",
"tổn",
"thương",
"lâu",
"dài",
"về",
"sức",
"khỏe",
"thậm",
"chí",
"có",
"nguy",
"cơ",
"tử",
"vong",
"bà",
"mogherini",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"chính",
"phủ",
"nga",
"nhanh",
"chóng",
"phóng",
"thích",
"nữ",
"phi",
"công",
"này",
"hôm",
"ngang bờ vê vê kép ngang dét",
"vừa",
"qua",
"tổng",
"thống",
"ukraine",
"petro",
"poroshenko",
"đã",
"gửi",
"thư",
"tới",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"đề",
"nghị",
"nhà",
"chức",
"trách",
"nga",
"trả",
"tự",
"do",
"cho",
"savchenko",
"tuy",
"nhiên",
"cùng",
"ngày",
"một",
"tòa",
"án",
"ở",
"nga",
"đã",
"bác",
"đơn",
"phóng",
"thích",
"nữ",
"phi",
"công",
"ba bảy một năm một bốn không năm bảy bảy hai",
"tuổi",
"này",
"tại",
"phiên",
"tòa",
"này",
"savchenko",
"trông",
"có",
"vẻ",
"nhợt",
"nhạt",
"nhưng",
"không",
"đến",
"mức",
"yếu",
"ớt",
"như",
"ukraine",
"tuyên",
"bố",
"trong",
"một",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"hồi",
"đầu",
"tháng",
"savchenko",
"cho",
"biết",
"cô",
"đang",
"sử",
"dụng",
"một",
"hỗn",
"hợp",
"gồm",
"protein",
"và",
"đường",
"lactose",
"để",
"giữ",
"cho",
"đầu",
"óc",
"không",
"sụp",
"đổ"
] |
[
"nữ",
"phi",
"công",
"ukraine",
"tạm",
"ngừng",
"tuyệt",
"thực",
"nữ",
"phi",
"công",
"người",
"ukraine",
"nadiya",
"savchenko",
"ngày 1",
"đã",
"đồng",
"ý",
"ăn",
"súp",
"gà",
"và",
"nghe",
"tư",
"vấn",
"sức",
"khỏe",
"của",
"bác",
"sỹ",
"sau",
"1342356760",
"ngày",
"tuyệt",
"thực",
"để",
"phản",
"đối",
"việc",
"bị",
"nga",
"giam",
"giữ",
"từ",
"hồi",
"tháng 5/2429",
"giữa",
"năm",
"ngoái",
"nadiya",
"bị",
"cáo",
"buộc",
"chỉ",
"điểm",
"cho",
"một",
"vụ",
"tấn",
"công",
"bằng",
"đạn",
"cối",
"sát",
"hại",
"hai",
"nhà",
"báo",
"nga",
"đang",
"bnhef-c-500",
"tác",
"nghiệp",
"ở",
"miền",
"đông",
"ukraine",
"nữ",
"phi",
"công",
"nadiya",
"savchenko",
"ông",
"ilya",
"novikov",
"luật",
"sư",
"của",
"nữ",
"phi",
"công",
"này",
"cho",
"biết",
"savchenko",
"hiện",
"trong",
"tình",
"trạng",
"sức",
"khỏe",
"rất",
"nghiêm",
"trọng",
"nữ",
"phi",
"công",
"đã",
"giảm",
"7270.0724 l/pound",
"sau",
"khi",
"bắt",
"đầu",
"tuyệt",
"thực",
"từ",
"giữa",
"ngày 17/5",
"tuy",
"nhiên",
"vị",
"luật",
"sư",
"này",
"cho",
"biết",
"việc",
"savchenko",
"ăn",
"súp",
"gà",
"trở",
"lại",
"không",
"đồng",
"nghĩa",
"2718,485 mwh",
"với",
"việc",
"cô",
"sẽ",
"từ",
"bỏ",
"việc",
"tuyệt",
"thực",
"và",
"trở",
"lại",
"thói",
"quen",
"14/12",
"ăn",
"uống",
"bình",
"thường",
"hãng",
"tin",
"ap",
"cho",
"biết",
"71",
"nữ",
"phi",
"công",
"dự",
"định",
"tiếp",
"tục",
"tuyệt",
"thực",
"tới",
"ngày",
"thứ",
"900.060",
"mỹ",
"và",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"nga",
"phóng",
"thích",
"savchenko",
"đại",
"diện",
"cấp",
"cao",
"của",
"eu",
"về",
"chính",
"sách",
"an",
"ninh",
"và",
"đối",
"ngoại",
"federica",
"mogherini",
"cho",
"rằng",
"savchenko",
"đang",
"đối",
"mặt",
"với",
"tình",
"trạng",
"tổn",
"thương",
"lâu",
"dài",
"về",
"sức",
"khỏe",
"thậm",
"chí",
"có",
"nguy",
"cơ",
"tử",
"vong",
"bà",
"mogherini",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"chính",
"phủ",
"nga",
"nhanh",
"chóng",
"phóng",
"thích",
"nữ",
"phi",
"công",
"này",
"hôm",
"-bvw-z",
"vừa",
"qua",
"tổng",
"thống",
"ukraine",
"petro",
"poroshenko",
"đã",
"gửi",
"thư",
"tới",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"đề",
"nghị",
"nhà",
"chức",
"trách",
"nga",
"trả",
"tự",
"do",
"cho",
"savchenko",
"tuy",
"nhiên",
"cùng",
"ngày",
"một",
"tòa",
"án",
"ở",
"nga",
"đã",
"bác",
"đơn",
"phóng",
"thích",
"nữ",
"phi",
"công",
"37151405772",
"tuổi",
"này",
"tại",
"phiên",
"tòa",
"này",
"savchenko",
"trông",
"có",
"vẻ",
"nhợt",
"nhạt",
"nhưng",
"không",
"đến",
"mức",
"yếu",
"ớt",
"như",
"ukraine",
"tuyên",
"bố",
"trong",
"một",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"hồi",
"đầu",
"tháng",
"savchenko",
"cho",
"biết",
"cô",
"đang",
"sử",
"dụng",
"một",
"hỗn",
"hợp",
"gồm",
"protein",
"và",
"đường",
"lactose",
"để",
"giữ",
"cho",
"đầu",
"óc",
"không",
"sụp",
"đổ"
] |
[
"vietnamnet",
"tiến sĩ",
"nguyễn",
"trung",
"thành",
"giảng",
"viên",
"trường",
"đại học",
"công",
"nghệ",
"đại học quốc gia",
"hà",
"nội",
"đang",
"theo",
"chương",
"trình",
"post",
"doctor",
"sau",
"tiến",
"sĩ",
"chuyên",
"ngành",
"khoa",
"học",
"vật",
"liệu",
"tại",
"trường",
"đại học quốc gia",
"chung",
"nam",
"hàn",
"quốc",
"đột",
"ngột",
"bị",
"mất",
"tích",
"khó",
"hiểu",
"đêm",
"ngày mười bốn tháng mười hai",
"tiến sĩ",
"nguyễn",
"trung",
"thành",
"sinh",
"tháng sáu một nghìn bảy mốt",
"quê",
"ở",
"xã",
"tiến",
"nông",
"huyện",
"triệu",
"sơn",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"ngày mười bốn và ngày hai mươi tư",
"anh",
"tốt",
"nghiệp",
"đại học",
"khoa",
"học",
"tự",
"nhiên",
"đại học quốc gia",
"hà",
"nội",
"ngày sáu ngày hai mươi ba tháng mười một",
"anh",
"hoàn",
"thành",
"xong",
"bằng",
"cao",
"học",
"tại",
"đại học",
"công",
"nghệ",
"đại học quốc gia",
"hà",
"nội",
"và",
"ngày chín tháng sáu năm sáu trăm sáu tư",
"tốt",
"nghiệp",
"bằng",
"tiến",
"sỹ",
"khoa",
"học",
"vật",
"liệu",
"tại",
"trường",
"đại học",
"quốc",
"gia",
"chung",
"nam",
"hàn",
"quốc",
"ngoài",
"việc",
"theo",
"chương",
"trình",
"post",
"doctor",
"tại",
"trường",
"đại học",
"quốc",
"gia",
"chung",
"nam",
"tiến sĩ",
"thành",
"còn",
"là",
"giảng",
"viên",
"đại học",
"công",
"nghệ",
"đại học quốc gia",
"hà",
"nội",
"kiêm",
"trợ",
"giảng",
"cho",
"giáo",
"sư",
"tại",
"đại học quốc gia",
"chung",
"nam",
"ngoài",
"ra",
"thành",
"còn",
"là",
"mod",
"rất",
"có",
"uy",
"tín",
"của",
"diễn",
"đàn",
"www.vnkrol.com",
"diễn",
"đàn",
"của",
"học",
"sinh",
"sinh viên",
"và",
"người",
"lao",
"động",
"việt",
"nam",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"với",
"nick",
"hiepkhachthusinh",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"tiến sĩ",
"thành",
"sẽ",
"trở",
"về",
"việt",
"nam",
"ba giờ bốn chín",
"để",
"tham",
"gia",
"hội",
"nghị",
"vật",
"lý",
"chất",
"rắn",
"toàn",
"quốc",
"diễn",
"ra",
"vào",
"mười bẩy giờ hai mươi hai phút",
"tại",
"vũng",
"tàu",
"anh",
"nguyễn",
"văn",
"quy",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"sinh viên",
"việt",
"nam",
"tại",
"đại học quốc gia",
"chung",
"nam",
"người",
"ở",
"cùng",
"nhà",
"trọ",
"với",
"nguyễn",
"trung",
"thành",
"cho",
"biết",
"có",
"khoảng",
"sáu triệu bảy trăm năm mốt nghìn ba trăm chín bẩy",
"sinh viên",
"việt",
"nam",
"đang",
"nghiên",
"cứu",
"học",
"tập",
"tại",
"đại học quốc gia",
"chung",
"nam",
"sau",
"khi",
"ăn",
"xong",
"cơm",
"ngày mùng tám tới ngày hai mươi ba tháng chín",
"thành",
"cùng",
"với",
"một",
"người",
"bạn",
"nữa",
"lên",
"lab",
"là",
"phòng",
"làm",
"việc",
"dành",
"cho",
"post",
"doctor",
"và",
"hai",
"người",
"ngồi",
"ở",
"hai",
"phòng",
"cạnh",
"nhau",
"khoảng",
"sáu trăm chín sáu xen ti mét",
"mọi",
"người",
"vẫn",
"gặp",
"thành",
"ở",
"đó",
"ba ngàn",
"lúc",
"tháng không bốn hai ba tám một",
"anh",
"post",
"bài",
"cuối",
"cùng",
"trên",
"diễn",
"đàn",
"năm trăm bảy mươi mốt xen ti mét khối",
"www.vnkrol.com",
"nhưng",
"đến",
"năm nghìn bốn trăm lẻ hai phẩy hai trăm chín chín pao trên xen ti mét",
"bốn giờ",
"bạn",
"cùng",
"phòng",
"trọ",
"sang",
"tìm",
"thì",
"không",
"thấy",
"đâu",
"khi",
"rời",
"khỏi",
"phòng",
"làm",
"việc",
"trong",
"người",
"thành",
"chỉ",
"có",
"điện",
"thoại",
"ví",
"với",
"ít",
"tiền",
"thẻ",
"id",
"chứng",
"minh",
"thư",
"dành",
"cho",
"người",
"nước",
"ngoài",
"theo",
"suy",
"đoán",
"của",
"một",
"nghiên",
"cứu",
"sinh",
"việt",
"nam",
"học",
"cùng",
"trường",
"với",
"thành",
"tại",
"đại học quốc gia",
"chung",
"nam",
"chín nghìn năm năm phẩy năm bẩy ba phít",
"khả",
"năng",
"thành",
"bị",
"tai",
"nạn",
"khó",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"vì",
"từ",
"nhà",
"anh",
"ở",
"trọ",
"tới",
"lab",
"chỉ",
"âm bẩy nghìn hai trăm ba mươi tư phẩy không bốn sáu năm giây",
"đi",
"bằng",
"đường",
"bộ",
"khả",
"năng",
"thành",
"bị",
"trấn",
"lột",
"cướp",
"cũng",
"không",
"thể",
"vì",
"laptop",
"và",
"các",
"vật",
"dụng",
"có",
"giá",
"trị",
"i gờ rờ mờ tê một nghìn sáu bốn ngang chín bẩy không",
"khác",
"vẫn",
"để",
"ở",
"nhà",
"và",
"ở",
"lab",
"với",
"lại",
"trong",
"trường",
"có",
"lắp",
"đặt",
"hệ",
"thống",
"camera",
"và",
"an",
"ninh",
"ở",
"hàn",
"rất",
"tốt",
"giả",
"thiết",
"thành",
"bỏ",
"đi",
"chơi",
"cũng",
"khó",
"xảy",
"ra",
"vì",
"thành",
"không",
"mang",
"theo",
"những",
"vật",
"dụng",
"cần",
"thiết",
"như",
"laptop",
"máy",
"ảnh",
"áo",
"rét",
"balô",
"xuộc dét xuộc chín trăm tám mươi",
"thêm",
"nữa",
"một",
"ngày",
"sau",
"đó",
"là",
"tháng không hai một hai bẩy hai",
"thành",
"phải",
"đờ mờ rờ hai sáu không không gạch ngang sáu không không",
"gặp",
"giáo",
"sư",
"nộp",
"báo",
"cáo",
"thì",
"không",
"có",
"lý",
"do",
"gì",
"để",
"bỏ",
"đi",
"chơi",
"và",
"thêm",
"một",
"điều",
"khó",
"hiểu",
"toàn",
"bộ",
"tòa",
"nhà",
"đều",
"lắp",
"đặt",
"hệ",
"thống",
"camera",
"theo",
"dõi",
"ở",
"khắp",
"các",
"phòng",
"lab",
"ở",
"hành",
"lang",
"và",
"cổng",
"ra",
"vào",
"nhưng",
"hôm",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"mất",
"tích",
"thì",
"camera",
"lại",
"không",
"hoạt",
"động"
] |
[
"vietnamnet",
"tiến sĩ",
"nguyễn",
"trung",
"thành",
"giảng",
"viên",
"trường",
"đại học",
"công",
"nghệ",
"đại học quốc gia",
"hà",
"nội",
"đang",
"theo",
"chương",
"trình",
"post",
"doctor",
"sau",
"tiến",
"sĩ",
"chuyên",
"ngành",
"khoa",
"học",
"vật",
"liệu",
"tại",
"trường",
"đại học quốc gia",
"chung",
"nam",
"hàn",
"quốc",
"đột",
"ngột",
"bị",
"mất",
"tích",
"khó",
"hiểu",
"đêm",
"ngày 14/12",
"tiến sĩ",
"nguyễn",
"trung",
"thành",
"sinh",
"tháng 6/1071",
"quê",
"ở",
"xã",
"tiến",
"nông",
"huyện",
"triệu",
"sơn",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"ngày 14 và ngày 24",
"anh",
"tốt",
"nghiệp",
"đại học",
"khoa",
"học",
"tự",
"nhiên",
"đại học quốc gia",
"hà",
"nội",
"ngày 6 ngày 23 tháng 11",
"anh",
"hoàn",
"thành",
"xong",
"bằng",
"cao",
"học",
"tại",
"đại học",
"công",
"nghệ",
"đại học quốc gia",
"hà",
"nội",
"và",
"ngày 9/6/664",
"tốt",
"nghiệp",
"bằng",
"tiến",
"sỹ",
"khoa",
"học",
"vật",
"liệu",
"tại",
"trường",
"đại học",
"quốc",
"gia",
"chung",
"nam",
"hàn",
"quốc",
"ngoài",
"việc",
"theo",
"chương",
"trình",
"post",
"doctor",
"tại",
"trường",
"đại học",
"quốc",
"gia",
"chung",
"nam",
"tiến sĩ",
"thành",
"còn",
"là",
"giảng",
"viên",
"đại học",
"công",
"nghệ",
"đại học quốc gia",
"hà",
"nội",
"kiêm",
"trợ",
"giảng",
"cho",
"giáo",
"sư",
"tại",
"đại học quốc gia",
"chung",
"nam",
"ngoài",
"ra",
"thành",
"còn",
"là",
"mod",
"rất",
"có",
"uy",
"tín",
"của",
"diễn",
"đàn",
"www.vnkrol.com",
"diễn",
"đàn",
"của",
"học",
"sinh",
"sinh viên",
"và",
"người",
"lao",
"động",
"việt",
"nam",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"với",
"nick",
"hiepkhachthusinh",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"tiến sĩ",
"thành",
"sẽ",
"trở",
"về",
"việt",
"nam",
"3h49",
"để",
"tham",
"gia",
"hội",
"nghị",
"vật",
"lý",
"chất",
"rắn",
"toàn",
"quốc",
"diễn",
"ra",
"vào",
"17h22",
"tại",
"vũng",
"tàu",
"anh",
"nguyễn",
"văn",
"quy",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"sinh viên",
"việt",
"nam",
"tại",
"đại học quốc gia",
"chung",
"nam",
"người",
"ở",
"cùng",
"nhà",
"trọ",
"với",
"nguyễn",
"trung",
"thành",
"cho",
"biết",
"có",
"khoảng",
"6.751.397",
"sinh viên",
"việt",
"nam",
"đang",
"nghiên",
"cứu",
"học",
"tập",
"tại",
"đại học quốc gia",
"chung",
"nam",
"sau",
"khi",
"ăn",
"xong",
"cơm",
"ngày mùng 8 tới ngày 23 tháng 9",
"thành",
"cùng",
"với",
"một",
"người",
"bạn",
"nữa",
"lên",
"lab",
"là",
"phòng",
"làm",
"việc",
"dành",
"cho",
"post",
"doctor",
"và",
"hai",
"người",
"ngồi",
"ở",
"hai",
"phòng",
"cạnh",
"nhau",
"khoảng",
"696 cm",
"mọi",
"người",
"vẫn",
"gặp",
"thành",
"ở",
"đó",
"3000",
"lúc",
"tháng 04/2381",
"anh",
"post",
"bài",
"cuối",
"cùng",
"trên",
"diễn",
"đàn",
"571 cc",
"www.vnkrol.com",
"nhưng",
"đến",
"5402,299 pound/cm",
"4h",
"bạn",
"cùng",
"phòng",
"trọ",
"sang",
"tìm",
"thì",
"không",
"thấy",
"đâu",
"khi",
"rời",
"khỏi",
"phòng",
"làm",
"việc",
"trong",
"người",
"thành",
"chỉ",
"có",
"điện",
"thoại",
"ví",
"với",
"ít",
"tiền",
"thẻ",
"id",
"chứng",
"minh",
"thư",
"dành",
"cho",
"người",
"nước",
"ngoài",
"theo",
"suy",
"đoán",
"của",
"một",
"nghiên",
"cứu",
"sinh",
"việt",
"nam",
"học",
"cùng",
"trường",
"với",
"thành",
"tại",
"đại học quốc gia",
"chung",
"nam",
"9055,573 ft",
"khả",
"năng",
"thành",
"bị",
"tai",
"nạn",
"khó",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"vì",
"từ",
"nhà",
"anh",
"ở",
"trọ",
"tới",
"lab",
"chỉ",
"-7234,0465 giây",
"đi",
"bằng",
"đường",
"bộ",
"khả",
"năng",
"thành",
"bị",
"trấn",
"lột",
"cướp",
"cũng",
"không",
"thể",
"vì",
"laptop",
"và",
"các",
"vật",
"dụng",
"có",
"giá",
"trị",
"ygrmt1064-970",
"khác",
"vẫn",
"để",
"ở",
"nhà",
"và",
"ở",
"lab",
"với",
"lại",
"trong",
"trường",
"có",
"lắp",
"đặt",
"hệ",
"thống",
"camera",
"và",
"an",
"ninh",
"ở",
"hàn",
"rất",
"tốt",
"giả",
"thiết",
"thành",
"bỏ",
"đi",
"chơi",
"cũng",
"khó",
"xảy",
"ra",
"vì",
"thành",
"không",
"mang",
"theo",
"những",
"vật",
"dụng",
"cần",
"thiết",
"như",
"laptop",
"máy",
"ảnh",
"áo",
"rét",
"balô",
"/z/980",
"thêm",
"nữa",
"một",
"ngày",
"sau",
"đó",
"là",
"tháng 02/1272",
"thành",
"phải",
"đmr2600-600",
"gặp",
"giáo",
"sư",
"nộp",
"báo",
"cáo",
"thì",
"không",
"có",
"lý",
"do",
"gì",
"để",
"bỏ",
"đi",
"chơi",
"và",
"thêm",
"một",
"điều",
"khó",
"hiểu",
"toàn",
"bộ",
"tòa",
"nhà",
"đều",
"lắp",
"đặt",
"hệ",
"thống",
"camera",
"theo",
"dõi",
"ở",
"khắp",
"các",
"phòng",
"lab",
"ở",
"hành",
"lang",
"và",
"cổng",
"ra",
"vào",
"nhưng",
"hôm",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"mất",
"tích",
"thì",
"camera",
"lại",
"không",
"hoạt",
"động"
] |
[
"phát",
"hiện",
"họ",
"hàng",
"của",
"quái",
"vật",
"hồ",
"loch",
"ness",
"kiến",
"thức",
"một",
"loài",
"mới",
"cùng",
"họ",
"với",
"quái",
"vật",
"loch",
"ness",
"đã",
"được",
"phát",
"hiện",
"tại",
"khu",
"vực",
"đảo",
"skye",
"scotland",
"các",
"chuyên",
"gia",
"năm trăm chín mươi sáu mê ga bít",
"đã",
"nghiên",
"cứu",
"hai trăm bảy trăm bốn mươi vê rờ dét xê nờ dét",
"các",
"mảnh",
"hóa",
"thạch",
"hộp",
"sọ",
"răng",
"xương",
"sống",
"và",
"xương",
"chân",
"trước",
"được",
"khai",
"quật",
"tại",
"vịnh",
"bearreraig",
"trên",
"đảo",
"skye",
"scotland",
"vào",
"ngày mùng một và ngày hai mươi ba",
"sau",
"hơn",
"hiệu số hai bẩy sáu",
"năm",
"nghiên",
"cứu",
"họ",
"đã",
"xác",
"định",
"đây",
"là",
"hóa",
"thạch",
"của",
"một",
"loài",
"động",
"vật",
"mới",
"sống",
"cách",
"đây",
"bốn trăm mười ba xen ti mét",
"năm",
"tại",
"vùng",
"biển",
"ấm",
"quanh",
"đảo",
"skye",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"đã",
"đặt",
"tên",
"cho",
"loài",
"động",
"vật",
"mới",
"phát",
"hiện",
"là",
"dearcmhara",
"shawcrossi",
"dựa",
"theo",
"tên",
"người",
"phát",
"hiện",
"hóa",
"thạch",
"đầu",
"tiên",
"là",
"brian",
"shawcross",
"loài",
"động",
"vật",
"mới",
"được",
"xác",
"định",
"thuộc",
"loài",
"bò",
"sát",
"biển",
"giống",
"như",
"cá",
"heo",
"và",
"có",
"phát",
"triển",
"dài",
"bốn ngàn tám trăm lẻ hai",
"tới",
"sáu ngàn năm ba phẩy hai một ba tấn",
"ảnh",
"của",
"quái",
"vật",
"loch",
"ness",
"được",
"chụp",
"vào",
"hai hai giờ bốn mươi tám phút mười sáu giây",
"tiến",
"sĩ",
"steve",
"brusatte",
"người",
"đứng",
"đầu",
"nghiên",
"cứu",
"thuộc",
"trường",
"đại",
"học",
"edinburgh",
"giải",
"thích",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"khủng",
"long",
"các",
"vùng",
"biển",
"của",
"scotland",
"có",
"những",
"loài",
"bò",
"sát",
"khổng",
"lồ",
"những",
"hóa",
"thạch",
"này",
"rất",
"hiếm",
"và",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"chúng",
"tôi",
"phát",
"hiện",
"một",
"loài",
"mới",
"chỉ",
"có",
"scotland",
"đảo",
"skye",
"là",
"một",
"trong",
"bốn triệu tám trăm hai hai nghìn bảy trăm sáu ba",
"số",
"ít",
"địa",
"điểm",
"trên",
"thế",
"giới",
"có",
"thể",
"phát",
"hiện",
"hóa",
"thạch",
"từ",
"kỷ",
"jura",
"tiến",
"sĩ",
"nick",
"fraser",
"thuộc",
"bảo",
"tàng",
"quốc",
"gia",
"scotland",
"cho",
"biết",
"đây",
"không",
"chỉ",
"là",
"một",
"phát",
"hiện",
"rất",
"ba mươi lăm phẩy không không tám năm",
"đặc",
"biệt",
"mà",
"còn",
"đánh",
"dấu",
"bước",
"khởi",
"đầu",
"của",
"một",
"sự",
"hợp",
"tác",
"quy",
"mô",
"lớn",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"những",
"nhà",
"cổ",
"sinh",
"vật",
"học",
"nổi",
"tiếng",
"ở",
"scotland",
"hóa",
"thạch",
"của",
"loài",
"dearcmhara",
"shawcrossi",
"sẽ",
"được",
"trưng",
"bày",
"trong",
"vòng",
"năm tám phẩy chín bảy",
"ngày",
"tại",
"bảo",
"tàng",
"our",
"dynamic",
"earth",
"ở",
"edinburgh",
"vào",
"ngày mười bốn và ngày ba mốt"
] |
[
"phát",
"hiện",
"họ",
"hàng",
"của",
"quái",
"vật",
"hồ",
"loch",
"ness",
"kiến",
"thức",
"một",
"loài",
"mới",
"cùng",
"họ",
"với",
"quái",
"vật",
"loch",
"ness",
"đã",
"được",
"phát",
"hiện",
"tại",
"khu",
"vực",
"đảo",
"skye",
"scotland",
"các",
"chuyên",
"gia",
"596 mb",
"đã",
"nghiên",
"cứu",
"200740vrzcnz",
"các",
"mảnh",
"hóa",
"thạch",
"hộp",
"sọ",
"răng",
"xương",
"sống",
"và",
"xương",
"chân",
"trước",
"được",
"khai",
"quật",
"tại",
"vịnh",
"bearreraig",
"trên",
"đảo",
"skye",
"scotland",
"vào",
"ngày mùng 1 và ngày 23",
"sau",
"hơn",
"hiệu số 27 - 6",
"năm",
"nghiên",
"cứu",
"họ",
"đã",
"xác",
"định",
"đây",
"là",
"hóa",
"thạch",
"của",
"một",
"loài",
"động",
"vật",
"mới",
"sống",
"cách",
"đây",
"413 cm",
"năm",
"tại",
"vùng",
"biển",
"ấm",
"quanh",
"đảo",
"skye",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"đã",
"đặt",
"tên",
"cho",
"loài",
"động",
"vật",
"mới",
"phát",
"hiện",
"là",
"dearcmhara",
"shawcrossi",
"dựa",
"theo",
"tên",
"người",
"phát",
"hiện",
"hóa",
"thạch",
"đầu",
"tiên",
"là",
"brian",
"shawcross",
"loài",
"động",
"vật",
"mới",
"được",
"xác",
"định",
"thuộc",
"loài",
"bò",
"sát",
"biển",
"giống",
"như",
"cá",
"heo",
"và",
"có",
"phát",
"triển",
"dài",
"4802",
"tới",
"6053,213 tấn",
"ảnh",
"của",
"quái",
"vật",
"loch",
"ness",
"được",
"chụp",
"vào",
"22:48:16",
"tiến",
"sĩ",
"steve",
"brusatte",
"người",
"đứng",
"đầu",
"nghiên",
"cứu",
"thuộc",
"trường",
"đại",
"học",
"edinburgh",
"giải",
"thích",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"khủng",
"long",
"các",
"vùng",
"biển",
"của",
"scotland",
"có",
"những",
"loài",
"bò",
"sát",
"khổng",
"lồ",
"những",
"hóa",
"thạch",
"này",
"rất",
"hiếm",
"và",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"chúng",
"tôi",
"phát",
"hiện",
"một",
"loài",
"mới",
"chỉ",
"có",
"scotland",
"đảo",
"skye",
"là",
"một",
"trong",
"4.822.763",
"số",
"ít",
"địa",
"điểm",
"trên",
"thế",
"giới",
"có",
"thể",
"phát",
"hiện",
"hóa",
"thạch",
"từ",
"kỷ",
"jura",
"tiến",
"sĩ",
"nick",
"fraser",
"thuộc",
"bảo",
"tàng",
"quốc",
"gia",
"scotland",
"cho",
"biết",
"đây",
"không",
"chỉ",
"là",
"một",
"phát",
"hiện",
"rất",
"35,0085",
"đặc",
"biệt",
"mà",
"còn",
"đánh",
"dấu",
"bước",
"khởi",
"đầu",
"của",
"một",
"sự",
"hợp",
"tác",
"quy",
"mô",
"lớn",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"những",
"nhà",
"cổ",
"sinh",
"vật",
"học",
"nổi",
"tiếng",
"ở",
"scotland",
"hóa",
"thạch",
"của",
"loài",
"dearcmhara",
"shawcrossi",
"sẽ",
"được",
"trưng",
"bày",
"trong",
"vòng",
"58,97",
"ngày",
"tại",
"bảo",
"tàng",
"our",
"dynamic",
"earth",
"ở",
"edinburgh",
"vào",
"ngày 14 và ngày 31"
] |
[
"amy",
"hương",
"tay",
"trong",
"tay",
"cùng",
"hùng",
"cửu",
"long",
"hai",
"nhân",
"vật",
"quen",
"mặt",
"trong",
"showbiz",
"đã",
"có",
"chuyến",
"du",
"xuân",
"sang",
"thái",
"lan",
"và",
"không",
"ngại",
"dành",
"cho",
"nhau",
"những",
"cử",
"chỉ",
"một",
"thân",
"thiết",
"ân",
"cần",
"như",
"đôi",
"tình",
"nhân",
"hình",
"ảnh",
"amy",
"hương",
"và",
"hùng",
"cửu",
"long",
"khá",
"thân",
"mật",
"tại",
"sân",
"bay",
"tân",
"sân",
"nhất",
"doanh",
"nhân",
"hùng",
"cửu",
"long",
"dù",
"không",
"hoạt",
"động",
"trong",
"giới",
"showbiz",
"nhưng",
"anh",
"khá",
"quen",
"mặt",
"khi",
"xuất",
"hiện",
"ở",
"vai",
"trò",
"khách",
"mời",
"trong",
"các",
"sự",
"kiện",
"giải",
"trí",
"mới",
"đây",
"anh",
"đã",
"ra",
"mắt",
"cuốn",
"sách",
"mr",
"thất",
"bại",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"sự",
"quan",
"tâm",
"của",
"truyền",
"thông",
"độc",
"giả",
"amy",
"hương",
"là",
"cô",
"gái",
"lai",
"với",
"ba",
"dòng",
"máu",
"pháp",
"hoa",
"việt",
"từng",
"một",
"thời",
"được",
"xem",
"là",
"nàng",
"thơ",
"của",
"nam",
"vương",
"ngô",
"tiến",
"đoàn",
"amy",
"hương",
"đã",
"từng",
"tham",
"gia",
"các",
"bộ",
"phim",
"chiếc",
"giường",
"chia",
"đôi",
"và",
"cơn",
"mưa",
"tình",
"yêu",
"của",
"đạo",
"diễn",
"phương",
"điền",
"hiện",
"đang",
"lấn",
"sân",
"qua",
"lĩnh",
"vực",
"ca",
"hát",
"với",
"sự",
"trợ",
"giúp",
"của",
"nhạc",
"sĩ",
"hoài",
"an",
"mr",
"thất",
"bại",
"còn",
"tận",
"tình",
"chăm",
"sóc",
"cô",
"nàng"
] |
[
"amy",
"hương",
"tay",
"trong",
"tay",
"cùng",
"hùng",
"cửu",
"long",
"hai",
"nhân",
"vật",
"quen",
"mặt",
"trong",
"showbiz",
"đã",
"có",
"chuyến",
"du",
"xuân",
"sang",
"thái",
"lan",
"và",
"không",
"ngại",
"dành",
"cho",
"nhau",
"những",
"cử",
"chỉ",
"1",
"thân",
"thiết",
"ân",
"cần",
"như",
"đôi",
"tình",
"nhân",
"hình",
"ảnh",
"amy",
"hương",
"và",
"hùng",
"cửu",
"long",
"khá",
"thân",
"mật",
"tại",
"sân",
"bay",
"tân",
"sân",
"nhất",
"doanh",
"nhân",
"hùng",
"cửu",
"long",
"dù",
"không",
"hoạt",
"động",
"trong",
"giới",
"showbiz",
"nhưng",
"anh",
"khá",
"quen",
"mặt",
"khi",
"xuất",
"hiện",
"ở",
"vai",
"trò",
"khách",
"mời",
"trong",
"các",
"sự",
"kiện",
"giải",
"trí",
"mới",
"đây",
"anh",
"đã",
"ra",
"mắt",
"cuốn",
"sách",
"mr",
"thất",
"bại",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"sự",
"quan",
"tâm",
"của",
"truyền",
"thông",
"độc",
"giả",
"amy",
"hương",
"là",
"cô",
"gái",
"lai",
"với",
"ba",
"dòng",
"máu",
"pháp",
"hoa",
"việt",
"từng",
"một",
"thời",
"được",
"xem",
"là",
"nàng",
"thơ",
"của",
"nam",
"vương",
"ngô",
"tiến",
"đoàn",
"amy",
"hương",
"đã",
"từng",
"tham",
"gia",
"các",
"bộ",
"phim",
"chiếc",
"giường",
"chia",
"đôi",
"và",
"cơn",
"mưa",
"tình",
"yêu",
"của",
"đạo",
"diễn",
"phương",
"điền",
"hiện",
"đang",
"lấn",
"sân",
"qua",
"lĩnh",
"vực",
"ca",
"hát",
"với",
"sự",
"trợ",
"giúp",
"của",
"nhạc",
"sĩ",
"hoài",
"an",
"mr",
"thất",
"bại",
"còn",
"tận",
"tình",
"chăm",
"sóc",
"cô",
"nàng"
] |
[
"trước",
"bán",
"kết",
"ngôi",
"sao",
"bỉ",
"tỏ",
"tình",
"với",
"real",
"trước",
"thềm",
"bán",
"kết",
"world",
"cup",
"một triệu không trăm tám mươi ngàn không trăm ba mươi",
"với",
"tuyển",
"pháp",
"tiền",
"vệ",
"eden",
"hazard",
"của",
"đội",
"tuyển",
"bỉ",
"thừa",
"nhận",
"sức",
"hấp",
"dẫn",
"của",
"real",
"madrid",
"tại",
"world",
"cup",
"một triệu bẩy mươi ngàn",
"hazard",
"thi",
"đấu",
"khá",
"ấn",
"tượng",
"với",
"một nghìn",
"pha",
"lập",
"công",
"và",
"âm bốn sáu chấm mười chín",
"đường",
"kiến",
"tạo",
"thành",
"bàn",
"rạng",
"sáng",
"mai",
"quỷ",
"đỏ",
"sẽ",
"chạm",
"trán",
"pháp",
"ở",
"vòng",
"đấu",
"dành",
"cho",
"một triệu chín trăm bảy sáu ngàn hai trăm mười ba",
"đội",
"tuyển",
"mạnh",
"nhất",
"mấy",
"năm",
"gần",
"đây",
"chủ",
"tịch",
"florentino",
"perez",
"của",
"real",
"đã",
"không",
"ít",
"lần",
"ngỏ",
"ý",
"muốn",
"chiêu",
"mộ",
"hazard",
"nhằm",
"tăng",
"cường",
"sức",
"mạnh",
"cho",
"hàng",
"công",
"kền",
"kền",
"trắng",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"siêu",
"sao",
"cristiano",
"ronaldo",
"chuẩn",
"bị",
"rời",
"sân",
"bernabeu",
"để",
"chuyển",
"sang",
"đầu",
"quân",
"cho",
"juventus",
"người",
"đứng",
"đầu",
"real",
"lại",
"càng",
"quyết",
"tâm",
"hơn",
"trong",
"việc",
"tậu",
"cầu",
"thủ",
"chạy",
"cánh",
"người",
"bỉ",
"để",
"thay",
"thế",
"hazard",
"chưa",
"từ",
"bỏ",
"mơ",
"ước",
"được",
"khoác",
"áo",
"real",
"ảnh",
"getty",
"khi",
"huấn luyện viên",
"zinedine",
"zidane",
"còn",
"dẫn",
"dắt",
"real",
"hazard",
"từng",
"ngỏ",
"ý",
"muốn",
"gia",
"nhập",
"để",
"được",
"làm",
"việc",
"với",
"thần",
"tượng",
"của",
"mình",
"còn",
"hiện",
"tại",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"trên",
"bein",
"sports",
"hazard",
"nói",
"liệu",
"real",
"có",
"khiến",
"tôi",
"ít",
"mơ",
"ước",
"về",
"họ",
"khi",
"zidane",
"không",
"còn",
"tại",
"vị",
"zidane",
"là",
"người",
"đặc",
"biệt",
"nhưng",
"tôi",
"nghĩ",
"real",
"là",
"giấc",
"mơ",
"của",
"mọi",
"người",
"trước",
"mùa",
"giải",
"dù",
"có",
"zidane",
"hay",
"không",
"chiếc",
"áo",
"trắng",
"của",
"real",
"vẫn",
"rất",
"đặc",
"biệt",
"tuy",
"nhiên",
"hazard",
"cũng",
"thừa",
"nhận",
"hiện",
"tại",
"mục",
"tiêu",
"số",
"một",
"của",
"tôi",
"là",
"tập",
"trung",
"thi",
"đấu",
"tốt",
"tại",
"world",
"cup",
"một nghìn sáu trăm mười tám",
"như",
"tôi",
"đã",
"nói",
"ít",
"nhất",
"hai triệu ba trăm hai mươi hai ngàn hai trăm tám mươi tư",
"lần",
"rằng",
"tôi",
"đang",
"là",
"người",
"của",
"chelsea"
] |
[
"trước",
"bán",
"kết",
"ngôi",
"sao",
"bỉ",
"tỏ",
"tình",
"với",
"real",
"trước",
"thềm",
"bán",
"kết",
"world",
"cup",
"1.080.030",
"với",
"tuyển",
"pháp",
"tiền",
"vệ",
"eden",
"hazard",
"của",
"đội",
"tuyển",
"bỉ",
"thừa",
"nhận",
"sức",
"hấp",
"dẫn",
"của",
"real",
"madrid",
"tại",
"world",
"cup",
"1.070.000",
"hazard",
"thi",
"đấu",
"khá",
"ấn",
"tượng",
"với",
"1000",
"pha",
"lập",
"công",
"và",
"-46.19",
"đường",
"kiến",
"tạo",
"thành",
"bàn",
"rạng",
"sáng",
"mai",
"quỷ",
"đỏ",
"sẽ",
"chạm",
"trán",
"pháp",
"ở",
"vòng",
"đấu",
"dành",
"cho",
"1.976.213",
"đội",
"tuyển",
"mạnh",
"nhất",
"mấy",
"năm",
"gần",
"đây",
"chủ",
"tịch",
"florentino",
"perez",
"của",
"real",
"đã",
"không",
"ít",
"lần",
"ngỏ",
"ý",
"muốn",
"chiêu",
"mộ",
"hazard",
"nhằm",
"tăng",
"cường",
"sức",
"mạnh",
"cho",
"hàng",
"công",
"kền",
"kền",
"trắng",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"siêu",
"sao",
"cristiano",
"ronaldo",
"chuẩn",
"bị",
"rời",
"sân",
"bernabeu",
"để",
"chuyển",
"sang",
"đầu",
"quân",
"cho",
"juventus",
"người",
"đứng",
"đầu",
"real",
"lại",
"càng",
"quyết",
"tâm",
"hơn",
"trong",
"việc",
"tậu",
"cầu",
"thủ",
"chạy",
"cánh",
"người",
"bỉ",
"để",
"thay",
"thế",
"hazard",
"chưa",
"từ",
"bỏ",
"mơ",
"ước",
"được",
"khoác",
"áo",
"real",
"ảnh",
"getty",
"khi",
"huấn luyện viên",
"zinedine",
"zidane",
"còn",
"dẫn",
"dắt",
"real",
"hazard",
"từng",
"ngỏ",
"ý",
"muốn",
"gia",
"nhập",
"để",
"được",
"làm",
"việc",
"với",
"thần",
"tượng",
"của",
"mình",
"còn",
"hiện",
"tại",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"trên",
"bein",
"sports",
"hazard",
"nói",
"liệu",
"real",
"có",
"khiến",
"tôi",
"ít",
"mơ",
"ước",
"về",
"họ",
"khi",
"zidane",
"không",
"còn",
"tại",
"vị",
"zidane",
"là",
"người",
"đặc",
"biệt",
"nhưng",
"tôi",
"nghĩ",
"real",
"là",
"giấc",
"mơ",
"của",
"mọi",
"người",
"trước",
"mùa",
"giải",
"dù",
"có",
"zidane",
"hay",
"không",
"chiếc",
"áo",
"trắng",
"của",
"real",
"vẫn",
"rất",
"đặc",
"biệt",
"tuy",
"nhiên",
"hazard",
"cũng",
"thừa",
"nhận",
"hiện",
"tại",
"mục",
"tiêu",
"số",
"một",
"của",
"tôi",
"là",
"tập",
"trung",
"thi",
"đấu",
"tốt",
"tại",
"world",
"cup",
"1618",
"như",
"tôi",
"đã",
"nói",
"ít",
"nhất",
"2.322.284",
"lần",
"rằng",
"tôi",
"đang",
"là",
"người",
"của",
"chelsea"
] |
[
"trong",
"thành",
"phần",
"của",
"sữa",
"tươi",
"chứa",
"nhiều",
"khoáng",
"chất",
"thiên",
"nhiên",
"và",
"hàm",
"lượng",
"vitamin",
"cao",
"vitamin",
"a",
"d",
"e",
"trong",
"sữa",
"tươi",
"có",
"nhiều",
"thành",
"phần",
"dưỡng",
"chín ngàn bảy trăm ba mươi hai chấm tám trăm tám ba ơ rô trên xen ti mét vuông",
"chất",
"dưỡng",
"ẩm",
"acid",
"lactic",
"ngày không năm không hai một bảy năm hai",
"giúp",
"thanh",
"tẩy",
"tế",
"bào",
"khô",
"chéo gi bê vê kép mờ gạch chéo năm ba không",
"cằn",
"tỉ số mười một mười tám",
"cho",
"thêm",
"vitamin",
"e",
"và",
"cám",
"bốn trăm năm mươi xuộc gờ đờ xờ",
"gạo",
"vào",
"sữa",
"tươi",
"quờ xuộc gờ mờ xoẹt hai trăm lẻ tám",
"gói",
"sữa",
"tươi",
"không",
"đường",
"hai mươi chia mười sáu",
"viên",
"vitamin",
"e",
"vòng mười bảy không",
"muỗng",
"canh",
"bột",
"cám",
"gạo",
"dung",
"sua",
"tuoi",
"thoi",
"chua",
"du",
"cho",
"them",
"thu",
"nay",
"vao",
"ban",
"se",
"co",
"lan",
"da",
"trang",
"khong",
"ti",
"vet",
"năm triệu bốn trăm năm mươi ngàn chín trăm năm mươi chín",
"dung",
"sua",
"tuoi",
"thoi",
"chua",
"du",
"cho",
"them",
"u xờ vờ dê đờ ba không không",
"thu",
"nay",
"vao",
"ban",
"se",
"co",
"lan",
"da",
"trang",
"khong",
"ti",
"vet",
"sáu mươi tư nghìn sáu trăm chín mươi chín phẩy không không tám nghìn năm trăm lẻ sáu",
"cho",
"các",
"nguyên",
"liệu",
"đã",
"chuẩn",
"bị",
"trên",
"vào",
"tám mươi phẩy sáu một",
"chiếc",
"bát",
"rồi",
"dùng",
"thìa",
"khuấy",
"đều",
"đến",
"khi",
"thu",
"được",
"hỗn",
"hợp",
"đồng",
"nhất",
"hai triệu chín mươi ngàn bẩy",
"o vê kép a vê nờ rờ ngang",
"gói",
"sữa",
"tươi",
"không",
"đường",
"cộng một chín chín sáu không một không một hai bảy một",
"muỗng",
"canh",
"âm chín nghìn chín trăm linh một chấm không bốn trăm lẻ sáu dặm một giờ",
"mật",
"ong",
"lờ dê ca xuộc pê dét mờ sáu trăm",
"canh",
"bột",
"đậu",
"đỏ",
"cho",
"các",
"nguyên",
"liệu",
"đã",
"chuẩn",
"bị",
"trên",
"vào",
"năm mươi tám nghìn linh chín",
"chiếc",
"bát",
"rồi",
"dùng",
"thìa",
"khuấy",
"đều",
"đến",
"khi",
"thu",
"được",
"hỗn",
"hợp",
"đồng",
"nhất",
"ba mươi chia hai mươi ba",
"ba trăm chín mươi đờ rờ đê trừ o o",
"gói",
"sữa",
"tươi",
"không",
"đường",
"sáu triệu chín trăm ba tư ngàn sáu trăm mười nhăm",
"muỗng",
"canh",
"bột",
"mì",
"cho",
"các",
"nguyên",
"liệu",
"đã",
"chuẩn",
"bị",
"trên",
"vào",
"bốn ngàn hai trăm bốn mươi",
"chiếc",
"bát",
"rồi",
"dùng",
"thìa",
"khuấy",
"đều",
"đến",
"khi",
"thu",
"được",
"hỗn",
"hợp",
"đồng",
"nhất",
"cách",
"sử",
"dụng",
"tám trăm sáu sáu ngàn hai trăm bốn ba",
"loại",
"hỗn",
"hợp",
"trên",
"để",
"dưỡng",
"trắng",
"da",
"thoa",
"hỗn",
"hợp",
"lên",
"mặt",
"rồi",
"dùng",
"tay",
"massage",
"nhẹ",
"nhàng",
"theo",
"vòng",
"tròn",
"để",
"các",
"dưỡng",
"chất",
"thấm",
"sâu",
"vào",
"các",
"tế",
"bào",
"chừng",
"ba mươi bảy ngàn sáu trăm bẩy mươi tám phẩy không không ba ngàn hai trăm bảy sáu",
"phút",
"lưu",
"lại",
"hỗn",
"hợp",
"trên",
"da",
"chừng",
"mười giờ bốn mươi tám phút năm mươi tám giây",
"phút",
"rồi",
"rửa",
"sạch",
"lại",
"bằng",
"nước",
"áp",
"dụng",
"công",
"thức",
"này",
"mười một chấm bảy bốn",
"lần",
"âm mười năm nghìn năm trăm tám chín phẩy không hai sáu năm năm",
"tuần",
"bạn",
"sẽ",
"ngạc",
"nhiên",
"với",
"kết",
"quả"
] |
[
"trong",
"thành",
"phần",
"của",
"sữa",
"tươi",
"chứa",
"nhiều",
"khoáng",
"chất",
"thiên",
"nhiên",
"và",
"hàm",
"lượng",
"vitamin",
"cao",
"vitamin",
"a",
"d",
"e",
"trong",
"sữa",
"tươi",
"có",
"nhiều",
"thành",
"phần",
"dưỡng",
"9732.883 euro/cm2",
"chất",
"dưỡng",
"ẩm",
"acid",
"lactic",
"ngày 05/02/1752",
"giúp",
"thanh",
"tẩy",
"tế",
"bào",
"khô",
"/jbwm/530",
"cằn",
"tỉ số 11 - 18",
"cho",
"thêm",
"vitamin",
"e",
"và",
"cám",
"450/gđx",
"gạo",
"vào",
"sữa",
"tươi",
"q/gm/208",
"gói",
"sữa",
"tươi",
"không",
"đường",
"20 / 16",
"viên",
"vitamin",
"e",
"vòng 17 - 0",
"muỗng",
"canh",
"bột",
"cám",
"gạo",
"dung",
"sua",
"tuoi",
"thoi",
"chua",
"du",
"cho",
"them",
"thu",
"nay",
"vao",
"ban",
"se",
"co",
"lan",
"da",
"trang",
"khong",
"ti",
"vet",
"5.450.959",
"dung",
"sua",
"tuoi",
"thoi",
"chua",
"du",
"cho",
"them",
"uxvdđ300",
"thu",
"nay",
"vao",
"ban",
"se",
"co",
"lan",
"da",
"trang",
"khong",
"ti",
"vet",
"64.699,008506",
"cho",
"các",
"nguyên",
"liệu",
"đã",
"chuẩn",
"bị",
"trên",
"vào",
"80,61",
"chiếc",
"bát",
"rồi",
"dùng",
"thìa",
"khuấy",
"đều",
"đến",
"khi",
"thu",
"được",
"hỗn",
"hợp",
"đồng",
"nhất",
"2.090.700",
"owavnr-",
"gói",
"sữa",
"tươi",
"không",
"đường",
"+19960101271",
"muỗng",
"canh",
"-9901.0406 mph",
"mật",
"ong",
"ldk/pzm600",
"canh",
"bột",
"đậu",
"đỏ",
"cho",
"các",
"nguyên",
"liệu",
"đã",
"chuẩn",
"bị",
"trên",
"vào",
"58.009",
"chiếc",
"bát",
"rồi",
"dùng",
"thìa",
"khuấy",
"đều",
"đến",
"khi",
"thu",
"được",
"hỗn",
"hợp",
"đồng",
"nhất",
"30 / 23",
"390đrd-oo",
"gói",
"sữa",
"tươi",
"không",
"đường",
"6.934.615",
"muỗng",
"canh",
"bột",
"mì",
"cho",
"các",
"nguyên",
"liệu",
"đã",
"chuẩn",
"bị",
"trên",
"vào",
"4240",
"chiếc",
"bát",
"rồi",
"dùng",
"thìa",
"khuấy",
"đều",
"đến",
"khi",
"thu",
"được",
"hỗn",
"hợp",
"đồng",
"nhất",
"cách",
"sử",
"dụng",
"866.243",
"loại",
"hỗn",
"hợp",
"trên",
"để",
"dưỡng",
"trắng",
"da",
"thoa",
"hỗn",
"hợp",
"lên",
"mặt",
"rồi",
"dùng",
"tay",
"massage",
"nhẹ",
"nhàng",
"theo",
"vòng",
"tròn",
"để",
"các",
"dưỡng",
"chất",
"thấm",
"sâu",
"vào",
"các",
"tế",
"bào",
"chừng",
"37.678,003276",
"phút",
"lưu",
"lại",
"hỗn",
"hợp",
"trên",
"da",
"chừng",
"10:48:58",
"phút",
"rồi",
"rửa",
"sạch",
"lại",
"bằng",
"nước",
"áp",
"dụng",
"công",
"thức",
"này",
"11.74",
"lần",
"-15.589,02655",
"tuần",
"bạn",
"sẽ",
"ngạc",
"nhiên",
"với",
"kết",
"quả"
] |
[
"man",
"city",
"và",
"liverpool",
"cùng",
"giành",
"lợi",
"thế",
"hai",
"đội",
"bóng",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"anh",
"đều",
"giành",
"những",
"kết",
"quả",
"thuận",
"lợi",
"tại",
"lượt",
"đi",
"vòng",
"play-off",
"europa",
"league",
"khi",
"cùng",
"vượt",
"qua",
"timisoara",
"và",
"trabzonspor",
"với",
"tỷ",
"số",
"tối",
"thiểu",
"rạng",
"sáng",
"nay",
"những",
"tưởng",
"liverpool",
"sẽ",
"tận",
"dụng",
"lợi",
"thế",
"sân",
"nhà",
"để",
"tạo",
"ra",
"một",
"tỷ",
"số",
"cách",
"biệt",
"lớn",
"trước",
"đối",
"thủ",
"bị",
"đánh",
"giá",
"thấp",
"hơn",
"nhiều",
"là",
"trabzonspor",
"tuy",
"vậy",
"trên",
"thực",
"tế",
"đội",
"bóng",
"thành",
"phố",
"cảng",
"lại",
"gặp",
"khá",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"trước",
"đại",
"diện",
"tới",
"từ",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"xuất",
"quân",
"với",
"đội",
"hình",
"có",
"những",
"tâm",
"binh",
"như",
"jovanovic",
"poulsen",
"joe",
"cole",
"liverpool",
"nhanh",
"chóng",
"chứng",
"tỏ",
"được",
"ưu",
"thế",
"của",
"đội",
"bóng",
"lớn",
"cũng",
"như",
"sự",
"cổ",
"vũ",
"của",
"các",
"cổ",
"động",
"viên",
"nhà",
"trong",
"phần",
"lớn",
"thời",
"gian",
"của",
"hiệp",
"bốn ngàn",
"liverpool",
"đã",
"tạo",
"ra",
"một",
"sức",
"ép",
"khá",
"lớn",
"lên",
"khung",
"thành",
"đội",
"khách",
"những",
"cơ",
"hội",
"ghi",
"bàn",
"liên",
"tục",
"được",
"tạo",
"ra",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"một",
"ngày",
"thi",
"đấu",
"kém",
"hiệu",
"quả",
"hàng",
"tấn",
"công",
"của",
"liverpool",
"đã",
"khiến",
"không",
"ít",
"cổ",
"động",
"viên",
"trên",
"sân",
"anfield",
"phải",
"thất",
"vọng",
"phải",
"đến",
"phút",
"mười lăm tới hai tám",
"liverpool",
"mới",
"cụ",
"thể",
"hóa",
"ưu",
"thế",
"áp",
"đảo",
"bằng",
"bàn",
"thắng",
"lạnh",
"lùng",
"của",
"babel",
"sang",
"hiệp",
"ba mươi hai",
"được",
"bảy mươi sáu chấm năm mươi sáu",
"phút",
"liverpool",
"được",
"hưởng",
"một",
"quả",
"phạt",
"đền",
"tuy",
"nhiên",
"joe",
"cole",
"tiếp",
"tục",
"thể",
"hiện",
"màn",
"khởi",
"đầu",
"mùa",
"giải",
"với",
"câu lạc bộ",
"mới",
"khá",
"thất",
"vọng",
"khi",
"không",
"thể",
"đánh",
"bại",
"onur",
"kivrak",
"trên",
"chấm",
"sáu trăm lẻ bốn việt nam đồng",
"bỏ",
"lỡ",
"cơ",
"hội",
"gia",
"tăng",
"khoảng",
"cách",
"cho",
"đội",
"bóng",
"nước",
"anh",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"còn",
"lại",
"của",
"trận",
"đấu",
"là",
"lúc",
"mà",
"các",
"cầu",
"thủ",
"thành",
"phố",
"cảng",
"loay",
"hoay",
"tìm",
"đường",
"vào",
"khung",
"thành",
"của",
"trabzonspor",
"nhưng",
"đều",
"bất",
"lực",
"sự",
"vô",
"duyên",
"trên",
"hàng",
"công",
"đã",
"khiến",
"liverpool",
"chỉ",
"có",
"được",
"trận",
"thắng",
"tối",
"thiểu",
"âm sáu mươi phẩy không năm bốn",
"kết",
"quả",
"này",
"chưa",
"phải",
"là",
"một",
"sự",
"đảm",
"bảo",
"cho",
"quý hai",
"đoàn",
"quân",
"của",
"huấn luyện viên",
"roy",
"houghton",
"trước",
"khi",
"đến",
"làm",
"khách",
"tại",
"thổ",
"nhĩ",
"chín trăm một không năm không vê trừ đê rờ rờ",
"kỳ",
"không",
"được",
"chơi",
"trên",
"sân",
"nhà",
"như",
"liverpool",
"tuy",
"nhiên",
"man",
"city",
"được",
"xem",
"là",
"sẽ",
"dễ",
"dàng",
"có",
"được",
"chiến",
"thắng",
"mặc",
"dù",
"phải",
"tới",
"làm",
"khách",
"trên",
"sân",
"dan",
"paltinisanu",
"của",
"đội",
"bóng",
"timisoara",
"tân",
"binh",
"balotelli",
"chỉ",
"ngồi",
"dự",
"bị",
"đoàn",
"quân",
"của",
"huấn luyện viên",
"mancini",
"đã",
"chơi",
"có",
"phần",
"bế",
"tắc",
"trong",
"sáu triệu hai trăm năm lăm ngàn",
"phút",
"đầu",
"tiên",
"của",
"trận",
"đấu",
"phút",
"hai mươi mốt",
"balotelli",
"được",
"tung",
"vào",
"sân",
"với",
"hy",
"vọng",
"tạo",
"ra",
"sự",
"đột",
"biến",
"và",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"tài",
"năng",
"của",
"italy",
"đã",
"không",
"phụ",
"lòng",
"ông",
"thầy",
"của",
"mình",
"và",
"các",
"cổ",
"động",
"viên",
"nhà",
"khi",
"có",
"trận",
"đấu",
"ra",
"mắt",
"câu lạc bộ",
"mới",
"hoàn",
"hảo",
"phút",
"năm triệu không trăm lẻ ba nghìn",
"adebayor",
"có",
"đường",
"chuyền",
"như",
"đặt",
"để",
"balotelli",
"đệm",
"bóng",
"cận",
"thành",
"làm",
"tung",
"lưới",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"đây",
"cũng",
"là",
"bàn",
"thắng",
"duy",
"nhất",
"của",
"trận",
"đấu",
"giúp",
"man",
"city",
"giành",
"lợi",
"thế",
"lớn",
"ngày hai tám và ngày hai hai tháng mười",
"để",
"lọt",
"vào",
"vòng",
"bảng",
"europa",
"league",
"ở",
"các",
"trận",
"đấu",
"đáng",
"chú",
"ý",
"khác",
"của",
"loạt",
"trận",
"lượt",
"đi",
"vòng",
"play-off",
"europa",
"league",
"một",
"đại",
"diện",
"khác",
"của",
"nước",
"anh",
"là",
"aston",
"villa",
"chỉ",
"có",
"được",
"âm mười sáu nghìn bảy trăm bảy mươi hai phẩy một năm không tám",
"trận",
"hòa",
"ba mươi sáu chấm không không bốn bẩy",
"trên",
"sân",
"của",
"rapid",
"vienna",
"juventus",
"tạo",
"ra",
"ưu",
"thế",
"lớn",
"khi",
"đánh",
"bại",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"stum",
"graz",
"khá",
"nghẹt",
"thở",
"với",
"tỷ",
"số",
"chín triệu ba trăm mười bốn nghìn bốn trăm hai mươi lăm",
"chiến",
"thắng",
"này",
"đã",
"giúp",
"juve",
"đặt",
"một triệu năm",
"chân",
"vào",
"vòng",
"đấu",
"bảng",
"europa",
"league",
"hầu",
"hết",
"các",
"đội",
"bóng",
"mạnh",
"khác",
"như",
"bayer",
"leverkusen",
"hai mốt giờ sáu mươi phút ba mươi tám giây",
"borussia",
"dortmund",
"villarreal",
"porto",
"psg",
"đều",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"lớn",
"dù",
"vậy",
"bất",
"ngờ",
"cũng",
"đã",
"xảy",
"ra",
"khi",
"psv",
"einhoven",
"thất",
"bại",
"bẩy mươi hai",
"trước",
"đội",
"bóng",
"nga",
"sibir",
"novosibirsk",
"sốc",
"hơn",
"là",
"việc",
"sporting",
"lisbon",
"phơi",
"áo",
"sáu mươi mốt nghìn ba trăm",
"ngay",
"trên",
"sân",
"nhà",
"trước",
"brondby",
"của",
"đan",
"mạch"
] |
[
"man",
"city",
"và",
"liverpool",
"cùng",
"giành",
"lợi",
"thế",
"hai",
"đội",
"bóng",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"anh",
"đều",
"giành",
"những",
"kết",
"quả",
"thuận",
"lợi",
"tại",
"lượt",
"đi",
"vòng",
"play-off",
"europa",
"league",
"khi",
"cùng",
"vượt",
"qua",
"timisoara",
"và",
"trabzonspor",
"với",
"tỷ",
"số",
"tối",
"thiểu",
"rạng",
"sáng",
"nay",
"những",
"tưởng",
"liverpool",
"sẽ",
"tận",
"dụng",
"lợi",
"thế",
"sân",
"nhà",
"để",
"tạo",
"ra",
"một",
"tỷ",
"số",
"cách",
"biệt",
"lớn",
"trước",
"đối",
"thủ",
"bị",
"đánh",
"giá",
"thấp",
"hơn",
"nhiều",
"là",
"trabzonspor",
"tuy",
"vậy",
"trên",
"thực",
"tế",
"đội",
"bóng",
"thành",
"phố",
"cảng",
"lại",
"gặp",
"khá",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"trước",
"đại",
"diện",
"tới",
"từ",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"xuất",
"quân",
"với",
"đội",
"hình",
"có",
"những",
"tâm",
"binh",
"như",
"jovanovic",
"poulsen",
"joe",
"cole",
"liverpool",
"nhanh",
"chóng",
"chứng",
"tỏ",
"được",
"ưu",
"thế",
"của",
"đội",
"bóng",
"lớn",
"cũng",
"như",
"sự",
"cổ",
"vũ",
"của",
"các",
"cổ",
"động",
"viên",
"nhà",
"trong",
"phần",
"lớn",
"thời",
"gian",
"của",
"hiệp",
"4000",
"liverpool",
"đã",
"tạo",
"ra",
"một",
"sức",
"ép",
"khá",
"lớn",
"lên",
"khung",
"thành",
"đội",
"khách",
"những",
"cơ",
"hội",
"ghi",
"bàn",
"liên",
"tục",
"được",
"tạo",
"ra",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"một",
"ngày",
"thi",
"đấu",
"kém",
"hiệu",
"quả",
"hàng",
"tấn",
"công",
"của",
"liverpool",
"đã",
"khiến",
"không",
"ít",
"cổ",
"động",
"viên",
"trên",
"sân",
"anfield",
"phải",
"thất",
"vọng",
"phải",
"đến",
"phút",
"15 - 28",
"liverpool",
"mới",
"cụ",
"thể",
"hóa",
"ưu",
"thế",
"áp",
"đảo",
"bằng",
"bàn",
"thắng",
"lạnh",
"lùng",
"của",
"babel",
"sang",
"hiệp",
"32",
"được",
"76.56",
"phút",
"liverpool",
"được",
"hưởng",
"một",
"quả",
"phạt",
"đền",
"tuy",
"nhiên",
"joe",
"cole",
"tiếp",
"tục",
"thể",
"hiện",
"màn",
"khởi",
"đầu",
"mùa",
"giải",
"với",
"câu lạc bộ",
"mới",
"khá",
"thất",
"vọng",
"khi",
"không",
"thể",
"đánh",
"bại",
"onur",
"kivrak",
"trên",
"chấm",
"604 vnđ",
"bỏ",
"lỡ",
"cơ",
"hội",
"gia",
"tăng",
"khoảng",
"cách",
"cho",
"đội",
"bóng",
"nước",
"anh",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"còn",
"lại",
"của",
"trận",
"đấu",
"là",
"lúc",
"mà",
"các",
"cầu",
"thủ",
"thành",
"phố",
"cảng",
"loay",
"hoay",
"tìm",
"đường",
"vào",
"khung",
"thành",
"của",
"trabzonspor",
"nhưng",
"đều",
"bất",
"lực",
"sự",
"vô",
"duyên",
"trên",
"hàng",
"công",
"đã",
"khiến",
"liverpool",
"chỉ",
"có",
"được",
"trận",
"thắng",
"tối",
"thiểu",
"-60,054",
"kết",
"quả",
"này",
"chưa",
"phải",
"là",
"một",
"sự",
"đảm",
"bảo",
"cho",
"quý 2",
"đoàn",
"quân",
"của",
"huấn luyện viên",
"roy",
"houghton",
"trước",
"khi",
"đến",
"làm",
"khách",
"tại",
"thổ",
"nhĩ",
"9001050v-đrr",
"kỳ",
"không",
"được",
"chơi",
"trên",
"sân",
"nhà",
"như",
"liverpool",
"tuy",
"nhiên",
"man",
"city",
"được",
"xem",
"là",
"sẽ",
"dễ",
"dàng",
"có",
"được",
"chiến",
"thắng",
"mặc",
"dù",
"phải",
"tới",
"làm",
"khách",
"trên",
"sân",
"dan",
"paltinisanu",
"của",
"đội",
"bóng",
"timisoara",
"tân",
"binh",
"balotelli",
"chỉ",
"ngồi",
"dự",
"bị",
"đoàn",
"quân",
"của",
"huấn luyện viên",
"mancini",
"đã",
"chơi",
"có",
"phần",
"bế",
"tắc",
"trong",
"6.255.000",
"phút",
"đầu",
"tiên",
"của",
"trận",
"đấu",
"phút",
"21",
"balotelli",
"được",
"tung",
"vào",
"sân",
"với",
"hy",
"vọng",
"tạo",
"ra",
"sự",
"đột",
"biến",
"và",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"tài",
"năng",
"của",
"italy",
"đã",
"không",
"phụ",
"lòng",
"ông",
"thầy",
"của",
"mình",
"và",
"các",
"cổ",
"động",
"viên",
"nhà",
"khi",
"có",
"trận",
"đấu",
"ra",
"mắt",
"câu lạc bộ",
"mới",
"hoàn",
"hảo",
"phút",
"5.003.000",
"adebayor",
"có",
"đường",
"chuyền",
"như",
"đặt",
"để",
"balotelli",
"đệm",
"bóng",
"cận",
"thành",
"làm",
"tung",
"lưới",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"đây",
"cũng",
"là",
"bàn",
"thắng",
"duy",
"nhất",
"của",
"trận",
"đấu",
"giúp",
"man",
"city",
"giành",
"lợi",
"thế",
"lớn",
"ngày 28 và ngày 22 tháng 10",
"để",
"lọt",
"vào",
"vòng",
"bảng",
"europa",
"league",
"ở",
"các",
"trận",
"đấu",
"đáng",
"chú",
"ý",
"khác",
"của",
"loạt",
"trận",
"lượt",
"đi",
"vòng",
"play-off",
"europa",
"league",
"một",
"đại",
"diện",
"khác",
"của",
"nước",
"anh",
"là",
"aston",
"villa",
"chỉ",
"có",
"được",
"-16.772,1508",
"trận",
"hòa",
"36.0047",
"trên",
"sân",
"của",
"rapid",
"vienna",
"juventus",
"tạo",
"ra",
"ưu",
"thế",
"lớn",
"khi",
"đánh",
"bại",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"stum",
"graz",
"khá",
"nghẹt",
"thở",
"với",
"tỷ",
"số",
"9.314.425",
"chiến",
"thắng",
"này",
"đã",
"giúp",
"juve",
"đặt",
"1.500.000",
"chân",
"vào",
"vòng",
"đấu",
"bảng",
"europa",
"league",
"hầu",
"hết",
"các",
"đội",
"bóng",
"mạnh",
"khác",
"như",
"bayer",
"leverkusen",
"21:60:38",
"borussia",
"dortmund",
"villarreal",
"porto",
"psg",
"đều",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"lớn",
"dù",
"vậy",
"bất",
"ngờ",
"cũng",
"đã",
"xảy",
"ra",
"khi",
"psv",
"einhoven",
"thất",
"bại",
"72",
"trước",
"đội",
"bóng",
"nga",
"sibir",
"novosibirsk",
"sốc",
"hơn",
"là",
"việc",
"sporting",
"lisbon",
"phơi",
"áo",
"61.300",
"ngay",
"trên",
"sân",
"nhà",
"trước",
"brondby",
"của",
"đan",
"mạch"
] |
[
"giá",
"cổ",
"phiếu",
"của",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"trên",
"thế",
"giới",
"đã",
"tăng",
"hơn",
"một nghìn hai trăm bẩy mươi bốn chấm bảy trăm ba mươi bốn ca lo trên xen ti mét khối",
"so",
"với",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"vào",
"đầu",
"ngày mười tháng tám",
"vượt",
"xa",
"mức",
"tăng",
"của",
"thị",
"trường",
"vốn",
"bởi",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"kỳ",
"vọng",
"vào",
"sự",
"phục",
"hồi",
"mạnh",
"mẽ",
"theo",
"chu",
"kỳ",
"phát",
"triển",
"nhanh",
"chóng",
"một không không chéo quy giây xờ e rờ cờ vờ",
"của",
"loại",
"hình",
"kinh",
"doanh",
"này",
"theo",
"báo",
"cáo",
"giám",
"sát",
"tài",
"chính",
"mới",
"nhất",
"của",
"hiệp",
"hội",
"vận",
"chuyển",
"hàng",
"không",
"quốc",
"tế",
"iata",
"giá",
"cổ",
"phiếu",
"đã",
"tăng",
"âm ba tháng",
"so",
"với",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"quý",
"ngày mười",
"ngay",
"sau",
"khi",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"lớn",
"thông",
"báo",
"đạt",
"kết",
"quả",
"kinh",
"doanh",
"tốt",
"hơn",
"hai trăm năm chín ga lông",
"do",
"số",
"lượng",
"hành",
"khách",
"đi",
"bằng",
"phương",
"tiện",
"này",
"tăng",
"cao",
"tháng tám chín trăm tám mươi lăm",
"báo",
"cáo",
"của",
"iata",
"cho",
"biết",
"các",
"thị",
"trường",
"tài",
"chính",
"rõ",
"ràng",
"đang",
"hy",
"vọng",
"nhiều",
"vào",
"việc",
"hoạt",
"động",
"tài",
"chính",
"sẽ",
"được",
"cải",
"thiện",
"nhờ",
"kết",
"quả",
"kinh",
"doanh",
"khả",
"quan",
"của",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"sắp",
"tới",
"ngành",
"hàng",
"không",
"đã",
"từng",
"bước",
"phục",
"hồi",
"vững",
"chắc",
"sau",
"khi",
"chịu",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"toàn",
"cầu",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"mười lăm tới ba",
"theo",
"đó",
"iata",
"đã",
"điều",
"chỉnh",
"mức",
"dự",
"báo",
"của",
"họ",
"vào",
"mười bẩy tháng sáu",
"vừa",
"qua",
"theo",
"dự",
"báo",
"của",
"tổ",
"chức",
"này",
"ngành",
"hàng",
"không",
"thế",
"giới",
"sẽ",
"đạt",
"lợi",
"nhuận",
"ròng",
"năm",
"nay",
"là",
"chín trăm lẻ một ê rô",
"usd",
"vượt",
"xa",
"con",
"số",
"âm chín ngàn tám trăm mười ba chấm bảy trăm mười ba độ xê",
"usd",
"thua",
"lỗ",
"mà",
"họ",
"dự",
"báo",
"trong",
"mười năm giờ",
"vừa",
"qua",
"iata",
"cũng",
"dự",
"báo",
"âm bốn mốt phẩy tám bẩy",
"hãng",
"hàng",
"không",
"lớn",
"sẽ",
"đạt",
"lợi",
"nhuận",
"ròng",
"trong",
"quý",
"hai mốt giờ",
"là",
"năm nghìn hai trăm ba chín chấm một năm ra đi an",
"usd",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"iata",
"không",
"phải",
"hãng",
"hàng",
"không",
"nào",
"cũng",
"có",
"lãi",
"iata",
"nhận",
"định",
"rằng",
"nhìn",
"chung",
"ngành",
"hàng",
"không",
"thế",
"giới",
"có",
"môi",
"trường",
"tài",
"chính",
"lành",
"mạnh",
"trong",
"những",
"tháng",
"tới",
"bởi",
"hầu",
"như",
"không",
"hai mươi lăm tháng ba",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"tăng",
"giá",
"bảy tư nghìn ba trăm mười chín phẩy không không một năm ba năm",
"xăng",
"máy",
"bay",
"trong",
"khi",
"nhu",
"cầu",
"vận",
"chuyển",
"bằng",
"đường",
"hàng",
"không",
"đang",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"cao"
] |
[
"giá",
"cổ",
"phiếu",
"của",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"trên",
"thế",
"giới",
"đã",
"tăng",
"hơn",
"1274.734 cal/cm3",
"so",
"với",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"vào",
"đầu",
"ngày 10/8",
"vượt",
"xa",
"mức",
"tăng",
"của",
"thị",
"trường",
"vốn",
"bởi",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"kỳ",
"vọng",
"vào",
"sự",
"phục",
"hồi",
"mạnh",
"mẽ",
"theo",
"chu",
"kỳ",
"phát",
"triển",
"nhanh",
"chóng",
"100/qjxercv",
"của",
"loại",
"hình",
"kinh",
"doanh",
"này",
"theo",
"báo",
"cáo",
"giám",
"sát",
"tài",
"chính",
"mới",
"nhất",
"của",
"hiệp",
"hội",
"vận",
"chuyển",
"hàng",
"không",
"quốc",
"tế",
"iata",
"giá",
"cổ",
"phiếu",
"đã",
"tăng",
"-3 tháng",
"so",
"với",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"quý",
"ngày 10",
"ngay",
"sau",
"khi",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"lớn",
"thông",
"báo",
"đạt",
"kết",
"quả",
"kinh",
"doanh",
"tốt",
"hơn",
"259 gallon",
"do",
"số",
"lượng",
"hành",
"khách",
"đi",
"bằng",
"phương",
"tiện",
"này",
"tăng",
"cao",
"tháng 8/985",
"báo",
"cáo",
"của",
"iata",
"cho",
"biết",
"các",
"thị",
"trường",
"tài",
"chính",
"rõ",
"ràng",
"đang",
"hy",
"vọng",
"nhiều",
"vào",
"việc",
"hoạt",
"động",
"tài",
"chính",
"sẽ",
"được",
"cải",
"thiện",
"nhờ",
"kết",
"quả",
"kinh",
"doanh",
"khả",
"quan",
"của",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"sắp",
"tới",
"ngành",
"hàng",
"không",
"đã",
"từng",
"bước",
"phục",
"hồi",
"vững",
"chắc",
"sau",
"khi",
"chịu",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"toàn",
"cầu",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"15 - 3",
"theo",
"đó",
"iata",
"đã",
"điều",
"chỉnh",
"mức",
"dự",
"báo",
"của",
"họ",
"vào",
"17/6",
"vừa",
"qua",
"theo",
"dự",
"báo",
"của",
"tổ",
"chức",
"này",
"ngành",
"hàng",
"không",
"thế",
"giới",
"sẽ",
"đạt",
"lợi",
"nhuận",
"ròng",
"năm",
"nay",
"là",
"901 euro",
"usd",
"vượt",
"xa",
"con",
"số",
"-9813.713 oc",
"usd",
"thua",
"lỗ",
"mà",
"họ",
"dự",
"báo",
"trong",
"15h",
"vừa",
"qua",
"iata",
"cũng",
"dự",
"báo",
"-41,87",
"hãng",
"hàng",
"không",
"lớn",
"sẽ",
"đạt",
"lợi",
"nhuận",
"ròng",
"trong",
"quý",
"21h",
"là",
"5239.15 radian",
"usd",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"iata",
"không",
"phải",
"hãng",
"hàng",
"không",
"nào",
"cũng",
"có",
"lãi",
"iata",
"nhận",
"định",
"rằng",
"nhìn",
"chung",
"ngành",
"hàng",
"không",
"thế",
"giới",
"có",
"môi",
"trường",
"tài",
"chính",
"lành",
"mạnh",
"trong",
"những",
"tháng",
"tới",
"bởi",
"hầu",
"như",
"không",
"25/3",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"tăng",
"giá",
"74.319,001535",
"xăng",
"máy",
"bay",
"trong",
"khi",
"nhu",
"cầu",
"vận",
"chuyển",
"bằng",
"đường",
"hàng",
"không",
"đang",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"cao"
] |
[
"sử",
"dụng",
"thuê",
"bao",
"đầu",
"số",
"hai nghìn",
"trả",
"trước",
"trọn",
"gói",
"sáu tám hai sáu chín bảy chín bốn tám chín hai",
"đồng/tháng",
"với",
"những",
"ưu",
"đãi",
"vượt",
"trội",
"bộ",
"sim",
"sáu mươi chín phẩy không bốn ba",
"trả",
"trước",
"của",
"vinaphone",
"sẽ",
"mang",
"đến",
"cho",
"khách",
"hàng",
"những",
"trải",
"nghiệm",
"thú",
"vị",
"khi",
"dùng",
"trọn",
"gói",
"một ngàn",
"trong",
"năm chín hai tám năm tám một không sáu bảy một",
"gồm",
"gọi",
"tin",
"nhắn",
"data",
"chỉ",
"với",
"50.000đồng/tháng",
"với",
"hai trăm sáu ba độ ép",
"khách",
"hàng",
"sẽ",
"được",
"sở",
"hữu",
"ngay",
"bộ",
"sim",
"song",
"phát",
"và",
"được",
"sử",
"dụng",
"sáu chín",
"dịch",
"vụ",
"của",
"vinaphone",
"trong",
"ba tám sáu chín chín bẩy bốn bốn năm không tám",
"tháng",
"liên",
"tục",
"mỗi",
"tháng",
"một sáu năm bẩy một tám ba chín không năm hai",
"phút",
"gọi",
"nội",
"mạng",
"hai nghìn",
"tin",
"nhắn",
"sms",
"nội",
"mạng",
"và",
"gói",
"max",
"âm hai nhăm xen ti mét khối",
"dùng",
"internet",
"không",
"giới",
"hạn",
"miễn",
"phí",
"dịch",
"vụ",
"nhạc",
"chờ",
"ringtune",
"và",
"thông",
"báo",
"cuộc",
"gọi",
"nhỡ",
"mca",
"trong",
"bốn chín năm bốn năm hai bảy bảy bốn ba bốn",
"tháng",
"đầu",
"tiên",
"thêm",
"vào",
"đó",
"khách",
"hàng",
"còn",
"được",
"tặng",
"năm trăm bẩy mươi hai ca lo",
"giá",
"trị",
"thẻ",
"nạp",
"đầu",
"tiên",
"và",
"ba ngàn bốn trăm ba ba chấm tám tám sáu ki lô ca lo",
"giá",
"trị",
"thẻ",
"nạp",
"cho",
"một triệu chín trăm tám bảy ngàn hai trăm bẩy bảy",
"thẻ",
"tiếp",
"theo",
"như",
"vậy",
"bên",
"cạnh",
"các",
"gói",
"cước",
"trả",
"sau",
"sành",
"chất",
"sang",
"bộ",
"sim",
"trả",
"trước",
"hai mươi ba chia năm",
"của",
"vinaphone",
"se",
"mang",
"đến",
"cho",
"khách",
"hàng",
"những",
"trải",
"nghiệm",
"thú",
"vị",
"và",
"khác",
"biệt",
"cho",
"người",
"dùng",
"di",
"động",
"thời",
"thượng",
"đặc",
"biệt",
"với",
"các",
"kênh",
"bán",
"hàng",
"rộng",
"khắp",
"vnpt",
"vinaphone",
"sẵn",
"sàng",
"phục",
"vụ",
"khách",
"hàng",
"mọi",
"lúc",
"mọi",
"nơi",
"tại",
"các",
"điểm",
"giao",
"dịch",
"các",
"đại",
"lý",
"sim",
"thẻ",
"việt nam",
"post",
"đội",
"ngũ",
"bán",
"hàng",
"trực",
"tiếp",
"hoặc",
"trên",
"trang",
"banhangvnptonline",
"hoặc",
"tổng",
"đài",
"sáu trăm sáu mươi ngang u tê i xê",
"như",
"vậy",
"chỉ",
"một nghìn",
"đồng/tháng",
"vinaphone",
"trả",
"trước",
"sáu trăm nghìn sáu trăm sáu hai",
"sẽ",
"giúp",
"bạn",
"rước",
"tài",
"lộc",
"cùng",
"song",
"phát"
] |
[
"sử",
"dụng",
"thuê",
"bao",
"đầu",
"số",
"2000",
"trả",
"trước",
"trọn",
"gói",
"68269794892",
"đồng/tháng",
"với",
"những",
"ưu",
"đãi",
"vượt",
"trội",
"bộ",
"sim",
"69,043",
"trả",
"trước",
"của",
"vinaphone",
"sẽ",
"mang",
"đến",
"cho",
"khách",
"hàng",
"những",
"trải",
"nghiệm",
"thú",
"vị",
"khi",
"dùng",
"trọn",
"gói",
"1000",
"trong",
"59285810671",
"gồm",
"gọi",
"tin",
"nhắn",
"data",
"chỉ",
"với",
"50.000đồng/tháng",
"với",
"263 of",
"khách",
"hàng",
"sẽ",
"được",
"sở",
"hữu",
"ngay",
"bộ",
"sim",
"song",
"phát",
"và",
"được",
"sử",
"dụng",
"69",
"dịch",
"vụ",
"của",
"vinaphone",
"trong",
"38699744508",
"tháng",
"liên",
"tục",
"mỗi",
"tháng",
"16571839052",
"phút",
"gọi",
"nội",
"mạng",
"2000",
"tin",
"nhắn",
"sms",
"nội",
"mạng",
"và",
"gói",
"max",
"-25 cc",
"dùng",
"internet",
"không",
"giới",
"hạn",
"miễn",
"phí",
"dịch",
"vụ",
"nhạc",
"chờ",
"ringtune",
"và",
"thông",
"báo",
"cuộc",
"gọi",
"nhỡ",
"mca",
"trong",
"49545277434",
"tháng",
"đầu",
"tiên",
"thêm",
"vào",
"đó",
"khách",
"hàng",
"còn",
"được",
"tặng",
"572 cal",
"giá",
"trị",
"thẻ",
"nạp",
"đầu",
"tiên",
"và",
"3433.886 kcal",
"giá",
"trị",
"thẻ",
"nạp",
"cho",
"1.987.277",
"thẻ",
"tiếp",
"theo",
"như",
"vậy",
"bên",
"cạnh",
"các",
"gói",
"cước",
"trả",
"sau",
"sành",
"chất",
"sang",
"bộ",
"sim",
"trả",
"trước",
"23 / 5",
"của",
"vinaphone",
"se",
"mang",
"đến",
"cho",
"khách",
"hàng",
"những",
"trải",
"nghiệm",
"thú",
"vị",
"và",
"khác",
"biệt",
"cho",
"người",
"dùng",
"di",
"động",
"thời",
"thượng",
"đặc",
"biệt",
"với",
"các",
"kênh",
"bán",
"hàng",
"rộng",
"khắp",
"vnpt",
"vinaphone",
"sẵn",
"sàng",
"phục",
"vụ",
"khách",
"hàng",
"mọi",
"lúc",
"mọi",
"nơi",
"tại",
"các",
"điểm",
"giao",
"dịch",
"các",
"đại",
"lý",
"sim",
"thẻ",
"việt nam",
"post",
"đội",
"ngũ",
"bán",
"hàng",
"trực",
"tiếp",
"hoặc",
"trên",
"trang",
"banhangvnptonline",
"hoặc",
"tổng",
"đài",
"660-utyc",
"như",
"vậy",
"chỉ",
"1000",
"đồng/tháng",
"vinaphone",
"trả",
"trước",
"600.662",
"sẽ",
"giúp",
"bạn",
"rước",
"tài",
"lộc",
"cùng",
"song",
"phát"
] |
[
"sáu",
"tháng",
"đầu",
"hai giờ bốn mươi bảy phút",
"dù",
"lượng",
"khách",
"du",
"lịch",
"quốc",
"tế",
"đến",
"việt",
"nam",
"vẫn",
"duy",
"trì",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"tuy",
"nhiên",
"đang",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"chậm",
"dần",
"cảm",
"nhận",
"này",
"được",
"xác",
"định",
"bởi",
"sáu triệu chín mươi nghìn linh năm",
"yếu",
"tố",
"chiều",
"sâu",
"văn",
"hóa",
"địa",
"điểm",
"du",
"lịch",
"sự",
"thân",
"thiện",
"của",
"người",
"dân",
"và",
"đa",
"hai nghìn",
"dạng",
"các",
"dịch",
"vụ",
"phục",
"vụ",
"du",
"khách",
"theo",
"tổng",
"cục",
"thống",
"kê",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"nay",
"việt",
"nam",
"đón",
"gần",
"sáu ngàn một trăm linh một phẩy không năm trăm hai tám êu rô",
"lượt",
"khách",
"du",
"lịch",
"quốc",
"tế",
"tăng",
"chín trăm sáu lăm mi li lít",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"tuy",
"nhiên",
"lượng",
"khách",
"quốc",
"tế",
"có",
"xu",
"hướng",
"giảm",
"dần",
"điển",
"hình",
"mười một giờ bốn phút sáu mươi giây",
"có",
"chéo ích pờ ép i gạch ngang bốn trăm linh hai",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"nửa",
"đầu",
"năm",
"chỉ",
"đạt",
"tám tư gam",
"lượt",
"khách",
"giảm",
"chín ngàn tám trăm tám tư chấm tám tám chín tháng",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"trong",
"đó",
"khách",
"đến",
"từ",
"châu",
"á",
"chiếm",
"thị",
"phần",
"lớn",
"nhất",
"trong",
"cơ",
"cấu",
"khách",
"quốc",
"tế",
"đến",
"nước",
"ta",
"giảm",
"một trăm bốn bốn na nô mét",
"từ",
"châu",
"úc",
"giảm",
"âm năm trăm bảy mốt chấm bẩy trăm ba mốt mi li gam",
"so",
"với",
"mười chín giờ",
"tháng năm",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"khách",
"sáu",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"nhìn",
"chung",
"thấp",
"hơn",
"nhiều",
"so",
"với",
"mức",
"tăng",
"từ",
"âm bốn mươi ba chỉ",
"giai",
"đoạn",
"một ngàn sáu trăm bảy sáu",
"bốn trăm bẩy mươi tư nghìn tám trăm tám mươi hai",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"thành",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"thường",
"trực",
"hiệp",
"hội",
"du",
"lịch",
"nha",
"trang",
"khánh",
"hòa",
"cho",
"biết",
"nếu",
"nhìn",
"chung",
"chúng",
"ta",
"dễ",
"dàng",
"nhìn",
"thấy",
"lượng",
"khách",
"du",
"lịch",
"quốc",
"tế",
"đến",
"việt",
"nam",
"trong",
"hai nghìn bẩy trăm hai ba",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"vẫn",
"tăng",
"tuy",
"nhiên",
"tốc",
"vê ích trừ gờ bê cờ hát bốn trăm",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"có",
"dấu",
"hiện",
"chậm",
"lại",
"so",
"với",
"các",
"năm",
"trước",
"nguyên",
"nhân",
"là",
"do",
"trước",
"đây",
"lượng",
"khách",
"trung",
"quốc",
"đến",
"việt",
"nam",
"rất",
"lớn",
"nhưng",
"thiếu",
"bền",
"vững",
"nếu",
"thị",
"trường",
"khách",
"trung",
"quốc",
"đến",
"việt",
"nam",
"giảm",
"âm hai ngàn tám trăm sáu mươi năm phẩy bốn trăm tám mươi năm mon",
"thì",
"đã",
"kéo",
"theo",
"một",
"lượng",
"khách",
"rất",
"lớn",
"giảm",
"xuống",
"điều",
"này",
"khiến",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"cũng",
"giảm",
"theo",
"trong",
"khi",
"đó",
"nhóm",
"khách",
"có",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"cao",
"chủ",
"yếu",
"là",
"các",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"bao",
"gồm",
"thái",
"lan",
"ghi",
"nhận",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"cao",
"nhất",
"với",
"năm nghìn không trăm bẩy mươi sáu phẩy tám trăm mười sáu đồng trên đề xi mét khối",
"đài",
"loan",
"trung",
"quốc",
"bẩy ngàn chấm bảy sáu tám gờ ram",
"indonesia",
"âm bẩy nghìn ba trăm linh năm chấm ba tám bốn phuốt",
"hàn",
"quốc",
"hai nghìn không trăm chín tám phẩy không không tám sáu chỉ",
"phillipines",
"một trăm năm tư ki lo oát",
"nhưng",
"số",
"lượng",
"khách",
"tăng",
"này",
"không",
"thể",
"bù",
"được",
"số",
"lượng",
"khách",
"giảm",
"từ",
"thị",
"trường",
"trung",
"quốc",
"nên",
"dẫn",
"đến",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"của",
"chúng",
"ta",
"thấp",
"hơn",
"các",
"năm",
"trước",
"và",
"chúng",
"ta",
"thấy",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"chậm",
"lại",
"gs.tskh",
"nguyễn",
"quốc",
"hưng",
"ủy",
"viên",
"thường",
"trực",
"ủy",
"ban",
"văn",
"hóa",
"thanh",
"niên",
"thiếu",
"niên",
"và",
"nhi",
"đồng",
"của",
"quốc",
"hội",
"phụ",
"trách",
"du",
"lịch",
"cho",
"rằng",
"chất",
"lượng",
"trải",
"nghiệm",
"du",
"mười tám giờ năm mươi năm phút bốn sáu giây",
"lịch",
"chưa",
"làm",
"hài",
"âm ba nghìn một trăm tám mươi năm phẩy không bốn chín không ngày",
"lòng",
"du",
"khách",
"hiệu",
"quả",
"kinh",
"doanh",
"còn",
"thấp",
"và",
"tồn",
"tại",
"nhiều",
"yếu",
"kém",
"bất",
"cập",
"ảnh",
"hưởng",
"tới",
"sự",
"bền",
"vững",
"và",
"sức",
"cạnh",
"tranh",
"của",
"du",
"lịch",
"việt",
"nam",
"rờ dét a ép i u",
"rõ",
"ràng",
"lợi",
"thế",
"bốn trăm mười năm am be",
"bờ",
"biển",
"chúng",
"ta",
"cũng",
"chưa",
"khai",
"thác",
"hết",
"và",
"hiệu",
"quả"
] |
[
"sáu",
"tháng",
"đầu",
"2h47",
"dù",
"lượng",
"khách",
"du",
"lịch",
"quốc",
"tế",
"đến",
"việt",
"nam",
"vẫn",
"duy",
"trì",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"tuy",
"nhiên",
"đang",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"chậm",
"dần",
"cảm",
"nhận",
"này",
"được",
"xác",
"định",
"bởi",
"6.090.005",
"yếu",
"tố",
"chiều",
"sâu",
"văn",
"hóa",
"địa",
"điểm",
"du",
"lịch",
"sự",
"thân",
"thiện",
"của",
"người",
"dân",
"và",
"đa",
"2000",
"dạng",
"các",
"dịch",
"vụ",
"phục",
"vụ",
"du",
"khách",
"theo",
"tổng",
"cục",
"thống",
"kê",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"nay",
"việt",
"nam",
"đón",
"gần",
"6101,0528 euro",
"lượt",
"khách",
"du",
"lịch",
"quốc",
"tế",
"tăng",
"965 ml",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"tuy",
"nhiên",
"lượng",
"khách",
"quốc",
"tế",
"có",
"xu",
"hướng",
"giảm",
"dần",
"điển",
"hình",
"11:4:60",
"có",
"/xpfi-402",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"nửa",
"đầu",
"năm",
"chỉ",
"đạt",
"84 g",
"lượt",
"khách",
"giảm",
"9884.889 tháng",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"trong",
"đó",
"khách",
"đến",
"từ",
"châu",
"á",
"chiếm",
"thị",
"phần",
"lớn",
"nhất",
"trong",
"cơ",
"cấu",
"khách",
"quốc",
"tế",
"đến",
"nước",
"ta",
"giảm",
"144 nm",
"từ",
"châu",
"úc",
"giảm",
"-571.731 mg",
"so",
"với",
"19h",
"tháng 5",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"khách",
"sáu",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"nhìn",
"chung",
"thấp",
"hơn",
"nhiều",
"so",
"với",
"mức",
"tăng",
"từ",
"-43 chỉ",
"giai",
"đoạn",
"1676",
"474.882",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"thành",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"thường",
"trực",
"hiệp",
"hội",
"du",
"lịch",
"nha",
"trang",
"khánh",
"hòa",
"cho",
"biết",
"nếu",
"nhìn",
"chung",
"chúng",
"ta",
"dễ",
"dàng",
"nhìn",
"thấy",
"lượng",
"khách",
"du",
"lịch",
"quốc",
"tế",
"đến",
"việt",
"nam",
"trong",
"2723",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"vẫn",
"tăng",
"tuy",
"nhiên",
"tốc",
"vx-gbch400",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"có",
"dấu",
"hiện",
"chậm",
"lại",
"so",
"với",
"các",
"năm",
"trước",
"nguyên",
"nhân",
"là",
"do",
"trước",
"đây",
"lượng",
"khách",
"trung",
"quốc",
"đến",
"việt",
"nam",
"rất",
"lớn",
"nhưng",
"thiếu",
"bền",
"vững",
"nếu",
"thị",
"trường",
"khách",
"trung",
"quốc",
"đến",
"việt",
"nam",
"giảm",
"-2865,485 mol",
"thì",
"đã",
"kéo",
"theo",
"một",
"lượng",
"khách",
"rất",
"lớn",
"giảm",
"xuống",
"điều",
"này",
"khiến",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"cũng",
"giảm",
"theo",
"trong",
"khi",
"đó",
"nhóm",
"khách",
"có",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"cao",
"chủ",
"yếu",
"là",
"các",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"bao",
"gồm",
"thái",
"lan",
"ghi",
"nhận",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"cao",
"nhất",
"với",
"5076,816 đ/dm3",
"đài",
"loan",
"trung",
"quốc",
"7000.768 g",
"indonesia",
"-7305.384 ft",
"hàn",
"quốc",
"2098,0086 chỉ",
"phillipines",
"154 kw",
"nhưng",
"số",
"lượng",
"khách",
"tăng",
"này",
"không",
"thể",
"bù",
"được",
"số",
"lượng",
"khách",
"giảm",
"từ",
"thị",
"trường",
"trung",
"quốc",
"nên",
"dẫn",
"đến",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"của",
"chúng",
"ta",
"thấp",
"hơn",
"các",
"năm",
"trước",
"và",
"chúng",
"ta",
"thấy",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"chậm",
"lại",
"gs.tskh",
"nguyễn",
"quốc",
"hưng",
"ủy",
"viên",
"thường",
"trực",
"ủy",
"ban",
"văn",
"hóa",
"thanh",
"niên",
"thiếu",
"niên",
"và",
"nhi",
"đồng",
"của",
"quốc",
"hội",
"phụ",
"trách",
"du",
"lịch",
"cho",
"rằng",
"chất",
"lượng",
"trải",
"nghiệm",
"du",
"18:55:46",
"lịch",
"chưa",
"làm",
"hài",
"-3185,0490 ngày",
"lòng",
"du",
"khách",
"hiệu",
"quả",
"kinh",
"doanh",
"còn",
"thấp",
"và",
"tồn",
"tại",
"nhiều",
"yếu",
"kém",
"bất",
"cập",
"ảnh",
"hưởng",
"tới",
"sự",
"bền",
"vững",
"và",
"sức",
"cạnh",
"tranh",
"của",
"du",
"lịch",
"việt",
"nam",
"rzafiu",
"rõ",
"ràng",
"lợi",
"thế",
"415 ampe",
"bờ",
"biển",
"chúng",
"ta",
"cũng",
"chưa",
"khai",
"thác",
"hết",
"và",
"hiệu",
"quả"
] |
[
"utat",
"là",
"một",
"con",
"đười",
"ươi",
"cô",
"đơn",
"mồ",
"côi",
"mẹ",
"từ",
"khi",
"mới",
"lọt",
"lòng",
"và",
"được",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"tìm",
"thấy",
"khi",
"đang",
"khóc",
"một",
"mình",
"trong",
"một",
"khu",
"rừng",
"bị",
"san",
"bằng",
"để",
"làm",
"đồn",
"điền",
"dầu",
"cọ",
"ở",
"indonesia",
"nguồn",
"dodo",
"sau",
"khi",
"tìm",
"thấy",
"conmồ",
"côi",
"người",
"đàn",
"ông",
"quyết",
"định",
"mở",
"lòng",
"cứu",
"utat",
"và",
"ngày mười một ngày mười sáu tháng mười hai",
"đưa",
"đười",
"ươi",
"con",
"về",
"nhà",
"nuôi",
"nấng",
"chăm",
"bẵm",
"người",
"đàn",
"ông",
"có",
"nuôi",
"một",
"chú",
"chó",
"và",
"utat",
"làm",
"bạn",
"với",
"chú",
"chó",
"ngay",
"từ",
"khi",
"về",
"sống",
"với",
"ân",
"nhân",
"của",
"mình",
"nguồn",
"dodo",
"ngày",
"qua",
"ngày",
"utat",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"ý",
"thức",
"được",
"nòi",
"giống",
"của",
"mình",
"con",
"đười",
"ươi",
"tội",
"nghiệp",
"tự",
"coi",
"mình",
"là",
"một",
"con",
"chó",
"giống",
"như",
"người",
"bạn",
"động",
"vật",
"thân",
"thiết",
"của",
"mình",
"nguồn",
"dodo",
"tuy",
"vậy",
"khi",
"utat",
"dần",
"trưởng",
"thành",
"và",
"trở",
"nên",
"to",
"lớn",
"chủ",
"nhân",
"của",
"utat",
"bắt",
"đầu",
"sợ",
"hãi",
"nó",
"ông",
"trở",
"nên",
"thận",
"trọng",
"và",
"luôn",
"lo",
"lắng",
"rằng",
"khi",
"utat",
"giận",
"dữ",
"nó",
"sẽ",
"tấn",
"công",
"và",
"cắn",
"ông",
"nguồn",
"dodo",
"trong",
"suốt",
"quá",
"trình",
"được",
"con",
"người",
"nuôi",
"dưỡng",
"utat",
"được",
"đối",
"xử",
"giống",
"như",
"một",
"con",
"chó",
"cưng",
"trong",
"gia",
"đình",
"utat",
"cũng",
"được",
"cho",
"ăn",
"những",
"thức",
"ăn",
"giống",
"như",
"con",
"người",
"âm chín mươi tám xen ti mét",
"về",
"cơ",
"bản",
"utat",
"không",
"hề",
"biết",
"rằng",
"nó",
"là",
"một",
"động",
"âm bảy mươi mốt chấm không không năm một",
"vật",
"hoang",
"dã",
"có",
"nguy",
"cơ",
"tuyệt",
"chủng",
"nguồn",
"dodo",
"utat",
"cực",
"kỳ",
"thân",
"thiết",
"với",
"con",
"chó",
"cưng",
"của",
"gia",
"đình",
"ân",
"nhân",
"đối",
"với",
"utat",
"con",
"chó",
"không",
"chỉ",
"là",
"bạn",
"bè",
"mà",
"còn",
"là",
"anh",
"em",
"chúng",
"quấn",
"quýt",
"nhau",
"không",
"rời",
"và",
"con",
"chó",
"tỏ",
"ra",
"vô",
"cùng",
"mất",
"mát",
"khi",
"utat",
"bị",
"các",
"chuyên",
"gia",
"y",
"tế",
"của",
"tổ",
"chức",
"cứu",
"hộ",
"động",
"vật",
"quốc",
"tế",
"đưa",
"đi",
"cách",
"ly",
"nguồn",
"dodo",
"sau",
"một",
"thời",
"gian",
"cách",
"ly",
"ngắn",
"khoảng",
"sáu",
"hoặc",
"bảy",
"tuần",
"utat",
"sẽ",
"được",
"cho",
"gặp",
"gỡ",
"với",
"những",
"con",
"đười",
"ươi",
"khác",
"những",
"con",
"đười",
"tám không không đờ xuộc u dê vờ xờ",
"ươi",
"sẽ",
"giúp",
"utal",
"nhận",
"ra",
"sự",
"thật",
"và",
"bản",
"chất",
"hoang",
"dã",
"của",
"mình",
"nguồn",
"dodo",
"utat",
"hiện",
"đang",
"mắc",
"bệnh",
"hói",
"hai trăm hai mươi sáu năm",
"da",
"khô",
"bong",
"tróc",
"và",
"có",
"mùi",
"cực",
"hôi",
"utat",
"được",
"nuôi",
"chủ",
"yếu",
"bằng",
"cơm",
"cá",
"muối",
"và",
"các",
"loại",
"thức",
"ăn",
"khác",
"nguồn",
"dodo",
"tuy",
"vậy",
"các",
"nhân",
"viên",
"cứu",
"hộ",
"tin",
"rằng",
"utat",
"có",
"sáu ngàn chấm năm trăm bẩy chín đồng",
"thể",
"phục",
"hồi",
"cả",
"thể",
"chất",
"và",
"tinh",
"thần",
"sau",
"hành",
"trình",
"dài",
"đằng",
"đẵng",
"sống",
"như",
"một",
"con",
"vật",
"cưng",
"của",
"con",
"người",
"nguồn",
"dodo",
"theo",
"một",
"nhân",
"viên",
"cứu",
"hộ",
"do",
"không",
"còn",
"mẹ",
"từ",
"khi",
"còn",
"bé",
"utat",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"được",
"dạy",
"những",
"kỹ",
"năng",
"mà",
"nó",
"cần",
"để",
"tồn",
"tại",
"trong",
"tự",
"nhiên",
"nguồn",
"dodo",
"utat",
"được",
"các",
"nhân",
"viên",
"cứu",
"hộ",
"cõng",
"lên",
"xe",
"đến",
"khu",
"vực",
"cách",
"ly",
"để",
"bắt",
"đầu",
"một",
"cuộc",
"sống",
"mới",
"tự",
"do",
"tự",
"tại",
"và",
"đúng",
"bản",
"chất",
"hoang",
"dã",
"nguồn",
"dodo"
] |
[
"utat",
"là",
"một",
"con",
"đười",
"ươi",
"cô",
"đơn",
"mồ",
"côi",
"mẹ",
"từ",
"khi",
"mới",
"lọt",
"lòng",
"và",
"được",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"tìm",
"thấy",
"khi",
"đang",
"khóc",
"một",
"mình",
"trong",
"một",
"khu",
"rừng",
"bị",
"san",
"bằng",
"để",
"làm",
"đồn",
"điền",
"dầu",
"cọ",
"ở",
"indonesia",
"nguồn",
"dodo",
"sau",
"khi",
"tìm",
"thấy",
"conmồ",
"côi",
"người",
"đàn",
"ông",
"quyết",
"định",
"mở",
"lòng",
"cứu",
"utat",
"và",
"ngày 11 ngày 16 tháng 12",
"đưa",
"đười",
"ươi",
"con",
"về",
"nhà",
"nuôi",
"nấng",
"chăm",
"bẵm",
"người",
"đàn",
"ông",
"có",
"nuôi",
"một",
"chú",
"chó",
"và",
"utat",
"làm",
"bạn",
"với",
"chú",
"chó",
"ngay",
"từ",
"khi",
"về",
"sống",
"với",
"ân",
"nhân",
"của",
"mình",
"nguồn",
"dodo",
"ngày",
"qua",
"ngày",
"utat",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"ý",
"thức",
"được",
"nòi",
"giống",
"của",
"mình",
"con",
"đười",
"ươi",
"tội",
"nghiệp",
"tự",
"coi",
"mình",
"là",
"một",
"con",
"chó",
"giống",
"như",
"người",
"bạn",
"động",
"vật",
"thân",
"thiết",
"của",
"mình",
"nguồn",
"dodo",
"tuy",
"vậy",
"khi",
"utat",
"dần",
"trưởng",
"thành",
"và",
"trở",
"nên",
"to",
"lớn",
"chủ",
"nhân",
"của",
"utat",
"bắt",
"đầu",
"sợ",
"hãi",
"nó",
"ông",
"trở",
"nên",
"thận",
"trọng",
"và",
"luôn",
"lo",
"lắng",
"rằng",
"khi",
"utat",
"giận",
"dữ",
"nó",
"sẽ",
"tấn",
"công",
"và",
"cắn",
"ông",
"nguồn",
"dodo",
"trong",
"suốt",
"quá",
"trình",
"được",
"con",
"người",
"nuôi",
"dưỡng",
"utat",
"được",
"đối",
"xử",
"giống",
"như",
"một",
"con",
"chó",
"cưng",
"trong",
"gia",
"đình",
"utat",
"cũng",
"được",
"cho",
"ăn",
"những",
"thức",
"ăn",
"giống",
"như",
"con",
"người",
"-98 cm",
"về",
"cơ",
"bản",
"utat",
"không",
"hề",
"biết",
"rằng",
"nó",
"là",
"một",
"động",
"-71.0051",
"vật",
"hoang",
"dã",
"có",
"nguy",
"cơ",
"tuyệt",
"chủng",
"nguồn",
"dodo",
"utat",
"cực",
"kỳ",
"thân",
"thiết",
"với",
"con",
"chó",
"cưng",
"của",
"gia",
"đình",
"ân",
"nhân",
"đối",
"với",
"utat",
"con",
"chó",
"không",
"chỉ",
"là",
"bạn",
"bè",
"mà",
"còn",
"là",
"anh",
"em",
"chúng",
"quấn",
"quýt",
"nhau",
"không",
"rời",
"và",
"con",
"chó",
"tỏ",
"ra",
"vô",
"cùng",
"mất",
"mát",
"khi",
"utat",
"bị",
"các",
"chuyên",
"gia",
"y",
"tế",
"của",
"tổ",
"chức",
"cứu",
"hộ",
"động",
"vật",
"quốc",
"tế",
"đưa",
"đi",
"cách",
"ly",
"nguồn",
"dodo",
"sau",
"một",
"thời",
"gian",
"cách",
"ly",
"ngắn",
"khoảng",
"sáu",
"hoặc",
"bảy",
"tuần",
"utat",
"sẽ",
"được",
"cho",
"gặp",
"gỡ",
"với",
"những",
"con",
"đười",
"ươi",
"khác",
"những",
"con",
"đười",
"800đ/udvx",
"ươi",
"sẽ",
"giúp",
"utal",
"nhận",
"ra",
"sự",
"thật",
"và",
"bản",
"chất",
"hoang",
"dã",
"của",
"mình",
"nguồn",
"dodo",
"utat",
"hiện",
"đang",
"mắc",
"bệnh",
"hói",
"226 năm",
"da",
"khô",
"bong",
"tróc",
"và",
"có",
"mùi",
"cực",
"hôi",
"utat",
"được",
"nuôi",
"chủ",
"yếu",
"bằng",
"cơm",
"cá",
"muối",
"và",
"các",
"loại",
"thức",
"ăn",
"khác",
"nguồn",
"dodo",
"tuy",
"vậy",
"các",
"nhân",
"viên",
"cứu",
"hộ",
"tin",
"rằng",
"utat",
"có",
"6000.579 đồng",
"thể",
"phục",
"hồi",
"cả",
"thể",
"chất",
"và",
"tinh",
"thần",
"sau",
"hành",
"trình",
"dài",
"đằng",
"đẵng",
"sống",
"như",
"một",
"con",
"vật",
"cưng",
"của",
"con",
"người",
"nguồn",
"dodo",
"theo",
"một",
"nhân",
"viên",
"cứu",
"hộ",
"do",
"không",
"còn",
"mẹ",
"từ",
"khi",
"còn",
"bé",
"utat",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"được",
"dạy",
"những",
"kỹ",
"năng",
"mà",
"nó",
"cần",
"để",
"tồn",
"tại",
"trong",
"tự",
"nhiên",
"nguồn",
"dodo",
"utat",
"được",
"các",
"nhân",
"viên",
"cứu",
"hộ",
"cõng",
"lên",
"xe",
"đến",
"khu",
"vực",
"cách",
"ly",
"để",
"bắt",
"đầu",
"một",
"cuộc",
"sống",
"mới",
"tự",
"do",
"tự",
"tại",
"và",
"đúng",
"bản",
"chất",
"hoang",
"dã",
"nguồn",
"dodo"
] |
[
"tình",
"xuộc sờ dê ép",
"phải",
"sòng",
"phẳng",
"mới",
"dài",
"lâu",
"trong",
"cuộc",
"sống",
"năng",
"động",
"của",
"giới",
"trẻ",
"ngày",
"nay",
"không",
"thể",
"thiếu",
"đi",
"những",
"cuộc",
"hội",
"họp",
"đi",
"chơi",
"đi",
"dã",
"ngoại",
"ăn",
"uống",
"đi",
"hát",
"và",
"những",
"lần",
"đi",
"chơi",
"ăn",
"uống",
"như",
"vậy",
"thường",
"ngốn",
"không",
"ít",
"tiền",
"của",
"teen",
"vậy",
"làm",
"thế",
"nào",
"tám trăm sáu sáu ngàn ba trăm sáu chín",
"để",
"teen",
"vừa",
"đảm",
"bảo",
"tài",
"chính",
"vừa",
"thỏa",
"mái",
"chơi",
"ăn",
"uống",
"khắp",
"mọi",
"nơi",
"mà",
"không",
"cần",
"suy",
"nghĩ",
"nhiều",
"ba triệu bốn mươi",
"đó",
"chính",
"là",
"lí",
"do",
"cho",
"sự",
"lên",
"ngôi",
"mạnh",
"mẽ",
"của",
"trào",
"lưu",
"văn",
"hóa",
"go",
"shares",
"trong",
"giới",
"trẻ",
"ngày",
"nay",
"go",
"shares",
"ở",
"khắp",
"mọi",
"nơi",
"kết",
"thúc",
"bữa",
"ăn",
"một",
"nhóm",
"sinh",
"viên",
"của",
"trường",
"đại học",
"giao thông vận tải",
"hỏi",
"chủ",
"quán",
"về",
"số",
"tiền",
"chín triệu năm trăm bảy mươi nhăm nghìn năm trăm hai mươi bảy",
"phải",
"trả",
"rồi",
"tuấn",
"lấy",
"ngay",
"điện",
"thoại",
"chia",
"số",
"tiền",
"theo",
"đầu",
"người",
"tất",
"cả",
"mọi",
"người",
"đều",
"nhanh",
"tay",
"rút",
"tiền",
"trong",
"ví",
"trước",
"sự",
"ngỡ",
"ngàng",
"của",
"người",
"chủ",
"quán",
"tên",
"ninh",
"người",
"đã",
"thuộc",
"vào",
"thế",
"hệ",
"gi xờ ép quy quy chéo chín không không",
"vốn",
"khác",
"xa",
"với",
"giới",
"trẻ",
"ngày",
"nay",
"về",
"cách",
"nghĩ",
"cũng",
"như",
"cách",
"ứng",
"xử",
"chắc",
"hẳn",
"các",
"bốn mươi chéo i hát e hát hát",
"ngày",
"nay",
"không",
"còn",
"xa",
"lạ",
"gì",
"với",
"từ",
"go",
"shares",
"nữa",
"bởi",
"đó",
"chính",
"là",
"quy",
"tắc",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"của",
"teen",
"mỗi",
"khi",
"hội",
"hè",
"đi",
"chơi",
"đi",
"ăn",
"uống",
"cùng",
"nhau",
"theo",
"giới",
"trẻ",
"thì",
"go",
"shares",
"được",
"hiểu",
"nôm",
"na",
"là",
"ai",
"ăn",
"người",
"đó",
"tự",
"trả",
"tiền",
"hay",
"phân",
"minh",
"trong",
"tiền",
"bạc",
"chắc",
"hẳn",
"sẽ",
"chẳng",
"có",
"teen",
"nào",
"muốn",
"mình",
"là",
"người",
"trả",
"tiền",
"mãi",
"cũng",
"như",
"chẳng",
"teen",
"nào",
"muốn",
"mình",
"là",
"người",
"được",
"khao",
"mãi",
"đâu",
"nhỉ",
"đó",
"là",
"còn",
"chưa",
"kể",
"đến",
"điều",
"kiện",
"tài",
"chính",
"của",
"teen",
"không",
"cho",
"phép",
"mình",
"là",
"chủ",
"chi",
"cho",
"những",
"cuộc",
"vui",
"như",
"vậy",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"tình",
"hình",
"bão",
"giá",
"như",
"hiện",
"nay",
"khi",
"mà",
"teen",
"chưa",
"thể",
"tự",
"kiếm",
"ra",
"tiền",
"vì",
"thế",
"rất",
"dễ",
"hiểu",
"khi",
"trào",
"lưu",
"go",
"shares",
"đang",
"lên",
"ngôi",
"trong",
"giới",
"trẻ",
"và",
"có",
"thể",
"bắt",
"gặp",
"ở",
"khắp",
"mọi",
"nơi",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"nguồn",
"kênh",
"bốn triệu bốn trăm bảy mươi bảy nghìn tám trăm bốn mươi chín",
"một",
"trường",
"hợp",
"khác",
"là",
"minh",
"một",
"du",
"học",
"sinh",
"úc",
"bốn giờ ba mươi bốn phút ba mươi hai giây",
"vốn",
"đã",
"quá",
"quen",
"với",
"trào",
"lưu",
"go",
"shares",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"có",
"chia",
"sẻ",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"dù",
"thân",
"đến",
"mấy",
"nhưng",
"khi",
"cùng",
"xuộc nờ ba sáu chín",
"nhau",
"đi",
"ăn",
"thì",
"ai",
"cũng",
"phải",
"trả",
"tiền",
"thực",
"tế",
"các",
"teen",
"thử",
"nghĩ",
"xem",
"không",
"ai",
"có",
"thể",
"bao",
"mình",
"suốt",
"cuộc",
"đời",
"cũng",
"như",
"không",
"ai",
"có",
"thể",
"chơi",
"mãi",
"bằng",
"tiền",
"của",
"bạn",
"mình",
"được",
"có",
"rất",
"nhiều",
"bạn",
"bảy ngàn hai trăm năm mốt phẩy ba trăm bảy ba đề xi mét vuông",
"trẻ",
"bây",
"giờ",
"còn",
"go",
"shares",
"cả",
"trong",
"tình",
"yêu",
"châu",
"tám trăm bốn sáu ngày",
"và",
"phương",
"sinh",
"viên",
"năm",
"nhất",
"đại",
"học",
"thương",
"mại",
"đã",
"có",
"tình",
"cảm",
"tình",
"đến",
"nay",
"là",
"hơn",
"ba nghìn",
"tháng",
"có",
"nhiều",
"chín không bốn ngang một không không bốn trừ tê quờ ca dê ngang nờ i",
"luôn",
"cho",
"rằng",
"sòng",
"phẳng",
"trong",
"vấn",
"đề",
"tiền",
"bạc",
"là",
"gắn",
"với",
"cái",
"mác",
"thực",
"dụng",
"tính",
"toán",
"keo",
"kiệt",
"ích",
"kỉ",
"nhưng",
"ít",
"ai",
"nghĩ",
"rằng",
"có",
"như",
"vậy",
"thì",
"tình",
"bạn",
"mới",
"gắn",
"bó",
"được",
"dài",
"lâu",
"sòng",
"âm bốn ngàn tám trăm tám mươi mốt phẩy bẩy sáu giờ",
"phẳng",
"trong",
"tiền",
"bạc",
"sẽ",
"giúp",
"teen",
"chơi",
"với",
"nhau",
"thỏa",
"mái",
"tự",
"nhiên",
"hơn",
"rất",
"nhiều",
"hay",
"đơn",
"giản",
"hơn",
"các",
"teen",
"hãy",
"cùng",
"bạn",
"mình",
"trả",
"tiền",
"cho",
"những",
"cuộc",
"vui",
"những",
"chuyến",
"đi",
"dã",
"ngoại",
"hội",
"hè",
"cùng",
"sáu không tám gạch ngang ét cờ bê xoẹt",
"go",
"shares",
"để",
"cho",
"tình",
"cảm",
"thêm",
"ấm",
"áp",
"bền",
"chặt",
"xin",
"dẫn",
"ý",
"kiến",
"của",
"bác",
"nguyễn",
"văn",
"nam",
"chủ",
"một",
"quán",
"trà",
"sữa",
"trên",
"đường",
"xuân",
"thủy",
"thay",
"cho",
"lời",
"kết",
"trào",
"lưu",
"go",
"shares",
"là",
"trào",
"lưu",
"mới",
"của",
"giới",
"trẻ"
] |
[
"tình",
"/sdf",
"phải",
"sòng",
"phẳng",
"mới",
"dài",
"lâu",
"trong",
"cuộc",
"sống",
"năng",
"động",
"của",
"giới",
"trẻ",
"ngày",
"nay",
"không",
"thể",
"thiếu",
"đi",
"những",
"cuộc",
"hội",
"họp",
"đi",
"chơi",
"đi",
"dã",
"ngoại",
"ăn",
"uống",
"đi",
"hát",
"và",
"những",
"lần",
"đi",
"chơi",
"ăn",
"uống",
"như",
"vậy",
"thường",
"ngốn",
"không",
"ít",
"tiền",
"của",
"teen",
"vậy",
"làm",
"thế",
"nào",
"866.369",
"để",
"teen",
"vừa",
"đảm",
"bảo",
"tài",
"chính",
"vừa",
"thỏa",
"mái",
"chơi",
"ăn",
"uống",
"khắp",
"mọi",
"nơi",
"mà",
"không",
"cần",
"suy",
"nghĩ",
"nhiều",
"3.000.040",
"đó",
"chính",
"là",
"lí",
"do",
"cho",
"sự",
"lên",
"ngôi",
"mạnh",
"mẽ",
"của",
"trào",
"lưu",
"văn",
"hóa",
"go",
"shares",
"trong",
"giới",
"trẻ",
"ngày",
"nay",
"go",
"shares",
"ở",
"khắp",
"mọi",
"nơi",
"kết",
"thúc",
"bữa",
"ăn",
"một",
"nhóm",
"sinh",
"viên",
"của",
"trường",
"đại học",
"giao thông vận tải",
"hỏi",
"chủ",
"quán",
"về",
"số",
"tiền",
"9.575.527",
"phải",
"trả",
"rồi",
"tuấn",
"lấy",
"ngay",
"điện",
"thoại",
"chia",
"số",
"tiền",
"theo",
"đầu",
"người",
"tất",
"cả",
"mọi",
"người",
"đều",
"nhanh",
"tay",
"rút",
"tiền",
"trong",
"ví",
"trước",
"sự",
"ngỡ",
"ngàng",
"của",
"người",
"chủ",
"quán",
"tên",
"ninh",
"người",
"đã",
"thuộc",
"vào",
"thế",
"hệ",
"jxfqq/900",
"vốn",
"khác",
"xa",
"với",
"giới",
"trẻ",
"ngày",
"nay",
"về",
"cách",
"nghĩ",
"cũng",
"như",
"cách",
"ứng",
"xử",
"chắc",
"hẳn",
"các",
"40/yhehh",
"ngày",
"nay",
"không",
"còn",
"xa",
"lạ",
"gì",
"với",
"từ",
"go",
"shares",
"nữa",
"bởi",
"đó",
"chính",
"là",
"quy",
"tắc",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"của",
"teen",
"mỗi",
"khi",
"hội",
"hè",
"đi",
"chơi",
"đi",
"ăn",
"uống",
"cùng",
"nhau",
"theo",
"giới",
"trẻ",
"thì",
"go",
"shares",
"được",
"hiểu",
"nôm",
"na",
"là",
"ai",
"ăn",
"người",
"đó",
"tự",
"trả",
"tiền",
"hay",
"phân",
"minh",
"trong",
"tiền",
"bạc",
"chắc",
"hẳn",
"sẽ",
"chẳng",
"có",
"teen",
"nào",
"muốn",
"mình",
"là",
"người",
"trả",
"tiền",
"mãi",
"cũng",
"như",
"chẳng",
"teen",
"nào",
"muốn",
"mình",
"là",
"người",
"được",
"khao",
"mãi",
"đâu",
"nhỉ",
"đó",
"là",
"còn",
"chưa",
"kể",
"đến",
"điều",
"kiện",
"tài",
"chính",
"của",
"teen",
"không",
"cho",
"phép",
"mình",
"là",
"chủ",
"chi",
"cho",
"những",
"cuộc",
"vui",
"như",
"vậy",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"tình",
"hình",
"bão",
"giá",
"như",
"hiện",
"nay",
"khi",
"mà",
"teen",
"chưa",
"thể",
"tự",
"kiếm",
"ra",
"tiền",
"vì",
"thế",
"rất",
"dễ",
"hiểu",
"khi",
"trào",
"lưu",
"go",
"shares",
"đang",
"lên",
"ngôi",
"trong",
"giới",
"trẻ",
"và",
"có",
"thể",
"bắt",
"gặp",
"ở",
"khắp",
"mọi",
"nơi",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"nguồn",
"kênh",
"4.477.849",
"một",
"trường",
"hợp",
"khác",
"là",
"minh",
"một",
"du",
"học",
"sinh",
"úc",
"4:34:32",
"vốn",
"đã",
"quá",
"quen",
"với",
"trào",
"lưu",
"go",
"shares",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"có",
"chia",
"sẻ",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"dù",
"thân",
"đến",
"mấy",
"nhưng",
"khi",
"cùng",
"/n369",
"nhau",
"đi",
"ăn",
"thì",
"ai",
"cũng",
"phải",
"trả",
"tiền",
"thực",
"tế",
"các",
"teen",
"thử",
"nghĩ",
"xem",
"không",
"ai",
"có",
"thể",
"bao",
"mình",
"suốt",
"cuộc",
"đời",
"cũng",
"như",
"không",
"ai",
"có",
"thể",
"chơi",
"mãi",
"bằng",
"tiền",
"của",
"bạn",
"mình",
"được",
"có",
"rất",
"nhiều",
"bạn",
"7251,373 dm2",
"trẻ",
"bây",
"giờ",
"còn",
"go",
"shares",
"cả",
"trong",
"tình",
"yêu",
"châu",
"846 ngày",
"và",
"phương",
"sinh",
"viên",
"năm",
"nhất",
"đại",
"học",
"thương",
"mại",
"đã",
"có",
"tình",
"cảm",
"tình",
"đến",
"nay",
"là",
"hơn",
"3000",
"tháng",
"có",
"nhiều",
"904-1004-tqkd-ni",
"luôn",
"cho",
"rằng",
"sòng",
"phẳng",
"trong",
"vấn",
"đề",
"tiền",
"bạc",
"là",
"gắn",
"với",
"cái",
"mác",
"thực",
"dụng",
"tính",
"toán",
"keo",
"kiệt",
"ích",
"kỉ",
"nhưng",
"ít",
"ai",
"nghĩ",
"rằng",
"có",
"như",
"vậy",
"thì",
"tình",
"bạn",
"mới",
"gắn",
"bó",
"được",
"dài",
"lâu",
"sòng",
"-4881,76 giờ",
"phẳng",
"trong",
"tiền",
"bạc",
"sẽ",
"giúp",
"teen",
"chơi",
"với",
"nhau",
"thỏa",
"mái",
"tự",
"nhiên",
"hơn",
"rất",
"nhiều",
"hay",
"đơn",
"giản",
"hơn",
"các",
"teen",
"hãy",
"cùng",
"bạn",
"mình",
"trả",
"tiền",
"cho",
"những",
"cuộc",
"vui",
"những",
"chuyến",
"đi",
"dã",
"ngoại",
"hội",
"hè",
"cùng",
"608-scb/",
"go",
"shares",
"để",
"cho",
"tình",
"cảm",
"thêm",
"ấm",
"áp",
"bền",
"chặt",
"xin",
"dẫn",
"ý",
"kiến",
"của",
"bác",
"nguyễn",
"văn",
"nam",
"chủ",
"một",
"quán",
"trà",
"sữa",
"trên",
"đường",
"xuân",
"thủy",
"thay",
"cho",
"lời",
"kết",
"trào",
"lưu",
"go",
"shares",
"là",
"trào",
"lưu",
"mới",
"của",
"giới",
"trẻ"
] |
[
"vàng",
"giảm",
"sâu",
"dầu",
"thô",
"tăng",
"sau",
"thỏa",
"thuận",
"iran",
"tiên phong online",
"mở",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"sáng",
"nay",
"pê vê u tám không không",
"giá",
"ba triệu không trăm hai mươi tám nghìn năm trăm ba mươi",
"vàng",
"trong",
"nước",
"tiếp",
"tục",
"giảm",
"mạnh",
"trong",
"khi",
"đó",
"giá",
"dầu",
"thô",
"thế",
"giới",
"tăng",
"nhẹ",
"trở",
"lại",
"sau",
"khi",
"các",
"bên",
"đạt",
"được",
"thỏa",
"thuận",
"về",
"chương",
"trình",
"hạt",
"nhân",
"của",
"iran",
"nguồn",
"internet",
"thời",
"điểm",
"quý không sáu một bốn chín không",
"tại",
"hà",
"nội",
"tập",
"đoàn",
"doji",
"niêm",
"yết",
"giá",
"vàng",
"miếng",
"sjc",
"ở",
"mức",
"giai đoạn mười ba",
"âm bốn ngàn sáu trăm linh chín phẩy một hai hai ra đi an",
"đồng/lượng",
"mua",
"bán",
"giảm",
"hai trăm tám mươi mốt ca ra",
"mỗi",
"lượng",
"so",
"với",
"giá",
"cuối",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"cùng",
"thời",
"điểm",
"tại",
"thị",
"trường",
"sao mai điểm hẹn",
"công",
"ty",
"sjc",
"niêm",
"yết",
"giá",
"vàng",
"miếng",
"cùng",
"thương",
"hiệu",
"ở",
"mức",
"ba trăm sáu mươi sáu ngàn chín trăm bảy mươi bẩy",
"âm năm ngàn bảy trăm hai tám phẩy không sáu tám không đồng",
"đồng/lượng",
"mua",
"bán",
"giảm",
"hai trăm bẩy mươi ba giây trên mê ga bai",
"mỗi",
"lượng",
"so",
"với",
"giá",
"cuối",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"trên",
"thế",
"giới",
"giá",
"vàng",
"bán",
"ra",
"sáng",
"nay",
"có",
"phiên",
"đi",
"ngang",
"thứ",
"một nghìn",
"liên",
"tiếp",
"cụ",
"thể",
"hiện",
"vàng",
"thế",
"giới",
"bán",
"ra",
"ở",
"mức",
"âm ba mươi bảy chấm chín mươi bốn",
"usd/oz",
"bằng",
"giá",
"hôm",
"qua",
"như",
"vậy",
"vàng",
"trong",
"nước",
"vẫn",
"cao",
"hơn",
"vàng",
"thế",
"giới",
"khoảng",
"âm bốn ngàn bốn trăm tám mươi bẩy phẩy không không bẩy bốn một đô la",
"đồng",
"mỗi",
"lượng",
"quy",
"đổi",
"theo",
"tỷ",
"giá",
"liên",
"ngân",
"hàng",
"vàng",
"duy",
"trì",
"ở",
"mức",
"thấp",
"do",
"usd",
"mạnh",
"lên",
"và",
"thị",
"trường",
"chờ",
"đợi",
"phiên",
"điều",
"trần",
"của",
"chủ",
"tịch",
"cục",
"dự",
"trữ",
"liên",
"bang",
"mỹ",
"fed",
"janet",
"yellen",
"trước",
"quốc",
"hội",
"mỹ",
"trong",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"trên",
"thị",
"trường",
"tỷ",
"giá",
"tỷ",
"giá",
"usd",
"sau",
"phiên",
"giảm",
"nhẹ",
"hôm",
"qua",
"đã",
"lấy",
"lại",
"sự",
"ổn",
"định",
"cụ",
"thể",
"ngân",
"hàng",
"vietcombank",
"niêm",
"chéo e e đờ gạch ngang xê gi đờ gờ",
"yết",
"ở",
"mức",
"một nghìn chín trăm năm hai",
"giai đoạn mười tám mười tám",
"đồng/usd",
"mua",
"bán",
"bằng",
"tỷ",
"giá",
"hôm",
"qua",
"tương",
"tự",
"ngân",
"hàng",
"acb",
"hiện",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"mười bảy trên tám",
"hai ngàn năm",
"đồng/usd",
"mua",
"bán",
"bằng",
"tỷ",
"giá",
"hôm",
"qua",
"trên",
"thị",
"trường",
"dầu",
"thô",
"giá",
"dầu",
"thô",
"thế",
"giới",
"đã",
"quay",
"đầu",
"tăng",
"sau",
"thỏa",
"thuận",
"của",
"iran",
"và",
"nhóm",
"a tờ pờ gạch ngang chín trăm",
"âm mười bốn ngàn không trăm sáu mươi chín phẩy không ba nghìn năm trăm sáu mươi nhăm"
] |
[
"vàng",
"giảm",
"sâu",
"dầu",
"thô",
"tăng",
"sau",
"thỏa",
"thuận",
"iran",
"tiên phong online",
"mở",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"sáng",
"nay",
"pvu800",
"giá",
"3.028.530",
"vàng",
"trong",
"nước",
"tiếp",
"tục",
"giảm",
"mạnh",
"trong",
"khi",
"đó",
"giá",
"dầu",
"thô",
"thế",
"giới",
"tăng",
"nhẹ",
"trở",
"lại",
"sau",
"khi",
"các",
"bên",
"đạt",
"được",
"thỏa",
"thuận",
"về",
"chương",
"trình",
"hạt",
"nhân",
"của",
"iran",
"nguồn",
"internet",
"thời",
"điểm",
"quý 06/1490",
"tại",
"hà",
"nội",
"tập",
"đoàn",
"doji",
"niêm",
"yết",
"giá",
"vàng",
"miếng",
"sjc",
"ở",
"mức",
"giai đoạn 10 - 3",
"-4609,122 radian",
"đồng/lượng",
"mua",
"bán",
"giảm",
"281 carat",
"mỗi",
"lượng",
"so",
"với",
"giá",
"cuối",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"cùng",
"thời",
"điểm",
"tại",
"thị",
"trường",
"sao mai điểm hẹn",
"công",
"ty",
"sjc",
"niêm",
"yết",
"giá",
"vàng",
"miếng",
"cùng",
"thương",
"hiệu",
"ở",
"mức",
"366.977",
"-5728,0680 đồng",
"đồng/lượng",
"mua",
"bán",
"giảm",
"273 giây/mb",
"mỗi",
"lượng",
"so",
"với",
"giá",
"cuối",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"trên",
"thế",
"giới",
"giá",
"vàng",
"bán",
"ra",
"sáng",
"nay",
"có",
"phiên",
"đi",
"ngang",
"thứ",
"1000",
"liên",
"tiếp",
"cụ",
"thể",
"hiện",
"vàng",
"thế",
"giới",
"bán",
"ra",
"ở",
"mức",
"-37.94",
"usd/oz",
"bằng",
"giá",
"hôm",
"qua",
"như",
"vậy",
"vàng",
"trong",
"nước",
"vẫn",
"cao",
"hơn",
"vàng",
"thế",
"giới",
"khoảng",
"-4487,00741 $",
"đồng",
"mỗi",
"lượng",
"quy",
"đổi",
"theo",
"tỷ",
"giá",
"liên",
"ngân",
"hàng",
"vàng",
"duy",
"trì",
"ở",
"mức",
"thấp",
"do",
"usd",
"mạnh",
"lên",
"và",
"thị",
"trường",
"chờ",
"đợi",
"phiên",
"điều",
"trần",
"của",
"chủ",
"tịch",
"cục",
"dự",
"trữ",
"liên",
"bang",
"mỹ",
"fed",
"janet",
"yellen",
"trước",
"quốc",
"hội",
"mỹ",
"trong",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"trên",
"thị",
"trường",
"tỷ",
"giá",
"tỷ",
"giá",
"usd",
"sau",
"phiên",
"giảm",
"nhẹ",
"hôm",
"qua",
"đã",
"lấy",
"lại",
"sự",
"ổn",
"định",
"cụ",
"thể",
"ngân",
"hàng",
"vietcombank",
"niêm",
"/eeđ-cjđg",
"yết",
"ở",
"mức",
"1952",
"giai đoạn 18 - 18",
"đồng/usd",
"mua",
"bán",
"bằng",
"tỷ",
"giá",
"hôm",
"qua",
"tương",
"tự",
"ngân",
"hàng",
"acb",
"hiện",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"17 / 8",
"2500",
"đồng/usd",
"mua",
"bán",
"bằng",
"tỷ",
"giá",
"hôm",
"qua",
"trên",
"thị",
"trường",
"dầu",
"thô",
"giá",
"dầu",
"thô",
"thế",
"giới",
"đã",
"quay",
"đầu",
"tăng",
"sau",
"thỏa",
"thuận",
"của",
"iran",
"và",
"nhóm",
"atp-900",
"-14.069,03565"
] |
[
"hoàng",
"thị",
"duyên",
"giành",
"huy",
"chương",
"đồng",
"giải",
"vô",
"địch",
"cử",
"tạ",
"châu",
"trừ ba trăm một không không",
"á",
"không tới mười tám",
"hai giờ không phút năm tám giây",
"lực",
"sĩ",
"cuối",
"cùng",
"của",
"tuyển",
"cử",
"tạ",
"việt",
"nam",
"là",
"hoàng",
"thị",
"duyên",
"đã",
"ra",
"sân",
"thi",
"đấu",
"tại",
"giải",
"vô",
"địch",
"cử",
"tạ",
"châu",
"á",
"hai sáu trên hai sáu",
"nữ",
"đô",
"cử",
"việt",
"nam",
"đã",
"thi",
"đấu",
"thành",
"công",
"và",
"mang",
"về",
"tấm",
"huy",
"chương",
"đồng",
"cá",
"nhân",
"ở",
"nội",
"dung",
"tám trăm sáu mươi hai mon trên áp mót phe",
"nữ",
"hoàng",
"thị",
"duyên",
"đã",
"thi",
"đấu",
"thành",
"công",
"và",
"giành",
"huy",
"chương",
"đồng",
"tại",
"giải",
"vô",
"địch",
"châu",
"á",
"một trăm",
"lực",
"sĩ",
"hoàng",
"thị",
"duyên",
"khởi",
"đầu",
"nội",
"dung",
"cử",
"giật",
"với",
"mức",
"trừ i u xờ ca e bê quy quy",
"tạ",
"ba trăm bốn bốn năm",
"trong",
"lần",
"cử",
"đầu",
"tiên",
"và",
"cô",
"vượt",
"qua",
"không",
"mấy",
"khó",
"khăn",
"tiếp",
"đà",
"tự",
"tin",
"nữ",
"đô",
"cử",
"của",
"việt",
"nam",
"vượt",
"qua",
"các",
"mức",
"tạ",
"chín nghìn ba trăm hai mươi chấm tám sáu không phần trăm",
"và",
"âm bảy ngàn một trăm ba bẩy phẩy hai năm tám vòng",
"trong",
"một triệu chín trăm bốn mươi nghìn bốn trăm năm mươi tám",
"lần",
"cử",
"tiếp",
"theo",
"bước",
"vào",
"thi",
"đấu",
"cử",
"đẩy",
"ngay",
"sau",
"đó",
"ban",
"huấn",
"luyện",
"đăng",
"ký",
"tạ",
"âm bẩy mươi đồng",
"trong",
"lần",
"nâng",
"đầu",
"tiên",
"nhằm",
"giúp",
"hoàng",
"thị",
"duyên",
"tạo",
"tám trăm bốn tư đề xi mét trên đồng",
"được",
"đà",
"nâng",
"tốt",
"và",
"cô",
"dễ",
"dàng",
"vượt",
"qua",
"duyên",
"tiếp",
"tục",
"chiến",
"thắng",
"mức",
"nâng",
"một trăm ba mươi tám gam",
"ở",
"lượt",
"cử",
"thứ",
"hai",
"nhưng",
"thất",
"bại",
"ở",
"mức",
"sáu trăm sáu mươi sáu dặm một giờ",
"tại",
"lần",
"ba",
"chung",
"cuộc",
"hoàng",
"thị",
"duyên",
"đạt",
"tổng",
"cử",
"ba nghìn một trăm bốn mươi chín chấm năm trăm bảy năm đô la",
"xếp",
"hạng",
"ba",
"giành",
"huy",
"chương",
"đồng",
"vô",
"địch",
"hạng",
"âm bảy ngàn năm trăm bảy mươi mốt chấm một một tám yến",
"nữ",
"của",
"giải",
"năm",
"nay",
"là",
"lực",
"sĩ",
"kuo",
"hsing-chun",
"đài",
"loan",
"trung",
"quốc",
"với",
"tổng",
"cử",
"sáu ngàn sáu trăm bẩy mươi phẩy năm trăm chín mươi chín mi li lít trên xen ti mét khối",
"âm năm phẩy không một bốn hai đề xi ben trên mẫu",
"cử",
"giật",
"ba trăm chín mươi mốt mét khối",
"cử",
"đẩy",
"không giờ hai bẩy phút ba chín giây",
"hoàng",
"thị",
"duyên",
"góp",
"mặt",
"tại",
"giải",
"vô",
"địch",
"cử",
"tạ",
"thế",
"giới",
"và",
"chỉ",
"đạt",
"tổng",
"cử",
"hai nghìn một trăm ba mươi hai phẩy một bẩy ba ki lo oát",
"đứng",
"hạng",
"hai nghìn bốn trăm sáu mươi sáu",
"còn",
"vận",
"động",
"viên",
"kuo",
"hsing-chun",
"đã",
"vô",
"địch",
"với",
"tổng",
"cử",
"sáu trăm ba hai mét khối",
"giải",
"vô",
"địch",
"cử",
"tạ",
"châu",
"á",
"năm hai",
"tại",
"uzbekistan",
"được",
"liên",
"đoàn",
"cử",
"tạ",
"thế",
"giới",
"tính",
"thành",
"tích",
"vận",
"động",
"viên",
"để",
"tích",
"điểm",
"thứ",
"hạng",
"nhằm",
"trao",
"vé",
"trực",
"tiếp",
"dự",
"olympic",
"tokyo",
"âm hai bẩy nghìn tám trăm mười bẩy phẩy chín ngàn ba trăm năm mươi hai",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"mười nhăm phẩy tám",
"nam",
"có",
"một triệu bảy mươi",
"lực",
"sĩ",
"góp",
"mặt",
"tại",
"giải",
"là",
"thạch",
"kim",
"tuấn",
"vương",
"thị",
"huyền",
"hoàng",
"thị",
"duyên",
"và",
"cả",
"hai nghìn hai trăm hai tám",
"đã",
"thi",
"đấu",
"xong",
"hạng",
"cân",
"của",
"mình",
"duy",
"nhất",
"có",
"hoàng",
"thị",
"duyên",
"gần",
"như",
"chắc",
"vé",
"dự",
"olympic",
"tokyo",
"chín triệu sáu nghìn"
] |
[
"hoàng",
"thị",
"duyên",
"giành",
"huy",
"chương",
"đồng",
"giải",
"vô",
"địch",
"cử",
"tạ",
"châu",
"-300100",
"á",
"0 - 18",
"2:0:58",
"lực",
"sĩ",
"cuối",
"cùng",
"của",
"tuyển",
"cử",
"tạ",
"việt",
"nam",
"là",
"hoàng",
"thị",
"duyên",
"đã",
"ra",
"sân",
"thi",
"đấu",
"tại",
"giải",
"vô",
"địch",
"cử",
"tạ",
"châu",
"á",
"26 / 26",
"nữ",
"đô",
"cử",
"việt",
"nam",
"đã",
"thi",
"đấu",
"thành",
"công",
"và",
"mang",
"về",
"tấm",
"huy",
"chương",
"đồng",
"cá",
"nhân",
"ở",
"nội",
"dung",
"862 mol/atm",
"nữ",
"hoàng",
"thị",
"duyên",
"đã",
"thi",
"đấu",
"thành",
"công",
"và",
"giành",
"huy",
"chương",
"đồng",
"tại",
"giải",
"vô",
"địch",
"châu",
"á",
"100",
"lực",
"sĩ",
"hoàng",
"thị",
"duyên",
"khởi",
"đầu",
"nội",
"dung",
"cử",
"giật",
"với",
"mức",
"-iuxkebqq",
"tạ",
"344 năm",
"trong",
"lần",
"cử",
"đầu",
"tiên",
"và",
"cô",
"vượt",
"qua",
"không",
"mấy",
"khó",
"khăn",
"tiếp",
"đà",
"tự",
"tin",
"nữ",
"đô",
"cử",
"của",
"việt",
"nam",
"vượt",
"qua",
"các",
"mức",
"tạ",
"9320.860 %",
"và",
"-7137,258 vòng",
"trong",
"1.940.458",
"lần",
"cử",
"tiếp",
"theo",
"bước",
"vào",
"thi",
"đấu",
"cử",
"đẩy",
"ngay",
"sau",
"đó",
"ban",
"huấn",
"luyện",
"đăng",
"ký",
"tạ",
"-70 đồng",
"trong",
"lần",
"nâng",
"đầu",
"tiên",
"nhằm",
"giúp",
"hoàng",
"thị",
"duyên",
"tạo",
"844 dm/đồng",
"được",
"đà",
"nâng",
"tốt",
"và",
"cô",
"dễ",
"dàng",
"vượt",
"qua",
"duyên",
"tiếp",
"tục",
"chiến",
"thắng",
"mức",
"nâng",
"138 g",
"ở",
"lượt",
"cử",
"thứ",
"hai",
"nhưng",
"thất",
"bại",
"ở",
"mức",
"666 mph",
"tại",
"lần",
"ba",
"chung",
"cuộc",
"hoàng",
"thị",
"duyên",
"đạt",
"tổng",
"cử",
"3149.575 $",
"xếp",
"hạng",
"ba",
"giành",
"huy",
"chương",
"đồng",
"vô",
"địch",
"hạng",
"-7571.118 yến",
"nữ",
"của",
"giải",
"năm",
"nay",
"là",
"lực",
"sĩ",
"kuo",
"hsing-chun",
"đài",
"loan",
"trung",
"quốc",
"với",
"tổng",
"cử",
"6670,599 ml/cm3",
"-5,0142 db/mẫu",
"cử",
"giật",
"391 m3",
"cử",
"đẩy",
"0:27:39",
"hoàng",
"thị",
"duyên",
"góp",
"mặt",
"tại",
"giải",
"vô",
"địch",
"cử",
"tạ",
"thế",
"giới",
"và",
"chỉ",
"đạt",
"tổng",
"cử",
"2132,173 kw",
"đứng",
"hạng",
"2466",
"còn",
"vận",
"động",
"viên",
"kuo",
"hsing-chun",
"đã",
"vô",
"địch",
"với",
"tổng",
"cử",
"632 m3",
"giải",
"vô",
"địch",
"cử",
"tạ",
"châu",
"á",
"52",
"tại",
"uzbekistan",
"được",
"liên",
"đoàn",
"cử",
"tạ",
"thế",
"giới",
"tính",
"thành",
"tích",
"vận",
"động",
"viên",
"để",
"tích",
"điểm",
"thứ",
"hạng",
"nhằm",
"trao",
"vé",
"trực",
"tiếp",
"dự",
"olympic",
"tokyo",
"-27.817,9352",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"15,8",
"nam",
"có",
"1.000.070",
"lực",
"sĩ",
"góp",
"mặt",
"tại",
"giải",
"là",
"thạch",
"kim",
"tuấn",
"vương",
"thị",
"huyền",
"hoàng",
"thị",
"duyên",
"và",
"cả",
"2228",
"đã",
"thi",
"đấu",
"xong",
"hạng",
"cân",
"của",
"mình",
"duy",
"nhất",
"có",
"hoàng",
"thị",
"duyên",
"gần",
"như",
"chắc",
"vé",
"dự",
"olympic",
"tokyo",
"9.006.000"
] |
[
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"người",
"mẫu",
"bán",
"dâm",
"bốn nghìn bẩy trăm chín bẩy chấm bảy chín tám áp mót phe",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"ngày mùng chín và ngày mười chín",
"và",
"lệnh",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"ba bảy ba bảy bảy bốn ba ba tám tám một",
"tháng",
"đối",
"với",
"bảy ba tám tám ba hai ba hai năm không",
"đối",
"tượng",
"người",
"mẫu",
"hải",
"yến",
"một",
"trong",
"hai mươi bảy chấm ba hai",
"người",
"bị",
"khởi",
"tố",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"liên",
"quan",
"đến",
"đường",
"dây",
"người",
"mẫu",
"diễn",
"viên",
"bán",
"dâm",
"giá",
"sáu trăm hai tư am be",
"ba tháng bốn",
"báo",
"người",
"lao",
"động",
"đưa",
"tin",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"cho",
"biết",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"và",
"lệnh",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"một trăm hai nhăm ngàn bốn trăm bốn mươi",
"tháng",
"để",
"điều",
"tra",
"hành",
"vi",
"môi",
"giới",
"mại",
"dâm",
"đối",
"với",
"chín mươi sáu",
"đối",
"tượng",
"theo",
"đó",
"hai triệu năm trăm bảy nhăm nghìn ba trăm mười một",
"bị",
"can",
"bị",
"tạm",
"giam",
"gồm",
"lê",
"bảo",
"lộc",
"sinh năm",
"âm ba mươi tám phẩy tám mươi mốt",
"quê",
"hậu",
"bốn nghìn bẩy mươi chín chấm không ba trăm tám lăm héc ta",
"giang",
"nguyễn",
"thị",
"hải",
"yến",
"sinh năm",
"sáu triệu",
"tức",
"châu",
"hải",
"yến",
"lê",
"thị",
"bảo",
"trân",
"sinh năm",
"chín mươi phẩy năm mươi nhăm",
"cháu",
"ruột",
"trùm",
"lộc",
"đặng",
"thị",
"ánh",
"đào",
"tức",
"cherry",
"đặng",
"sinh năm",
"chín triệu không trăm linh ba nghìn không trăm năm bảy",
"và",
"tám không không gạch chéo i pờ sờ trừ o i xê i o",
"nguyễn",
"thị",
"diệu",
"hiền",
"sinh năm",
"một triệu ba trăm chín tư ngàn không trăm tám mốt",
"quê",
"khánh",
"hòa",
"trước",
"đó",
"ngày mười chín đến ngày ba mươi tháng mười hai",
"showbiz",
"việt",
"lại",
"có",
"dịp",
"xôn",
"xao",
"khi",
"công",
"an",
"hướng nghiệp dạy nghề",
"xác",
"nhận",
"đang",
"điều",
"tra",
"đường",
"dây",
"mua",
"bán",
"dâm",
"hạng",
"sang",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"nhiều",
"diễn",
"viên",
"ca",
"sĩ",
"và",
"người",
"mẫu",
"theo",
"đó",
"công",
"an",
"đã",
"tạm",
"giữ",
"bốn",
"người",
"mẫu",
"diễn",
"viên",
"là",
"nguyễn",
"thị",
"hải",
"yến",
"nghệ",
"danh",
"châu",
"hải",
"yến",
"sinh năm",
"ba triệu năm trăm ba mươi năm nghìn sáu trăm sáu mươi sáu",
"lê",
"thị",
"bảo",
"trân",
"sinh năm",
"một ngàn",
"đặng",
"thị",
"ánh",
"đào",
"sinh năm",
"cộng bẩy tám hai bốn chín chín năm không sáu không năm",
"và",
"lê",
"thị",
"diệu",
"hiền",
"sinh năm",
"bẩy mươi sáu",
"đến",
"chín giờ",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"nghệ",
"thuật",
"biểu",
"diễn",
"ông",
"nguyễn",
"đăng",
"chương",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"cho",
"biết",
"sau",
"khi",
"báo",
"chí",
"đưa",
"tin",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"tìm",
"đọc",
"tất",
"cả",
"lý",
"lịch",
"của",
"các",
"người",
"đẹp",
"vừa",
"bị",
"bắt",
"trong",
"đường",
"dây",
"bán",
"dâm",
"ông",
"trùm",
"lê",
"bảo",
"lộc",
"thì",
"biết",
"đó",
"không",
"phải",
"người",
"mẫu",
"và",
"tham",
"gia",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"nghệ",
"thuật",
"biểu",
"diễn",
"các",
"bạn",
"trẻ",
"cứ",
"nghĩ",
"vào",
"giới",
"showbiz",
"phải",
"có",
"danh",
"hiệu",
"lùi",
"xe",
"bất",
"cẩn",
"tài",
"xế",
"đè",
"bẹp",
"âm ba ba ngàn ba trăm bốn lăm phẩy không không sáu bẩy không tám",
"người",
"đi",
"bộ",
"đun",
"sôi",
"iphone",
"bảy bốn hai sáu hai một năm hai không bốn hai",
"và",
"mùng tám tháng chín tám năm một",
"samsung",
"galaxy",
"một trăm xoẹt quy a gi pờ quy xuộc",
"cho",
"kết",
"quả",
"bất",
"ngờ",
"điểm",
"mặt",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"không",
"quân",
"việt",
"nam",
"bẩy triệu không trăm lẻ bẩy ngàn không trăm lẻ chín",
"năm",
"qua"
] |
[
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"người",
"mẫu",
"bán",
"dâm",
"4797.798 atm",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"ngày mùng 9 và ngày 19",
"và",
"lệnh",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"37377433881",
"tháng",
"đối",
"với",
"7388323250",
"đối",
"tượng",
"người",
"mẫu",
"hải",
"yến",
"một",
"trong",
"27.32",
"người",
"bị",
"khởi",
"tố",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"liên",
"quan",
"đến",
"đường",
"dây",
"người",
"mẫu",
"diễn",
"viên",
"bán",
"dâm",
"giá",
"624 ampe",
"3/4",
"báo",
"người",
"lao",
"động",
"đưa",
"tin",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"cho",
"biết",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"và",
"lệnh",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"125.440",
"tháng",
"để",
"điều",
"tra",
"hành",
"vi",
"môi",
"giới",
"mại",
"dâm",
"đối",
"với",
"96",
"đối",
"tượng",
"theo",
"đó",
"2.575.311",
"bị",
"can",
"bị",
"tạm",
"giam",
"gồm",
"lê",
"bảo",
"lộc",
"sinh năm",
"-38,81",
"quê",
"hậu",
"4079.0385 ha",
"giang",
"nguyễn",
"thị",
"hải",
"yến",
"sinh năm",
"6.000.000",
"tức",
"châu",
"hải",
"yến",
"lê",
"thị",
"bảo",
"trân",
"sinh năm",
"90,55",
"cháu",
"ruột",
"trùm",
"lộc",
"đặng",
"thị",
"ánh",
"đào",
"tức",
"cherry",
"đặng",
"sinh năm",
"9.003.057",
"và",
"800/ips-oycyo",
"nguyễn",
"thị",
"diệu",
"hiền",
"sinh năm",
"1.394.081",
"quê",
"khánh",
"hòa",
"trước",
"đó",
"ngày 19 đến ngày 30 tháng 12",
"showbiz",
"việt",
"lại",
"có",
"dịp",
"xôn",
"xao",
"khi",
"công",
"an",
"hướng nghiệp dạy nghề",
"xác",
"nhận",
"đang",
"điều",
"tra",
"đường",
"dây",
"mua",
"bán",
"dâm",
"hạng",
"sang",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"nhiều",
"diễn",
"viên",
"ca",
"sĩ",
"và",
"người",
"mẫu",
"theo",
"đó",
"công",
"an",
"đã",
"tạm",
"giữ",
"bốn",
"người",
"mẫu",
"diễn",
"viên",
"là",
"nguyễn",
"thị",
"hải",
"yến",
"nghệ",
"danh",
"châu",
"hải",
"yến",
"sinh năm",
"3.535.666",
"lê",
"thị",
"bảo",
"trân",
"sinh năm",
"1000",
"đặng",
"thị",
"ánh",
"đào",
"sinh năm",
"+78249950605",
"và",
"lê",
"thị",
"diệu",
"hiền",
"sinh năm",
"76",
"đến",
"9h",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"nghệ",
"thuật",
"biểu",
"diễn",
"ông",
"nguyễn",
"đăng",
"chương",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"cho",
"biết",
"sau",
"khi",
"báo",
"chí",
"đưa",
"tin",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"tìm",
"đọc",
"tất",
"cả",
"lý",
"lịch",
"của",
"các",
"người",
"đẹp",
"vừa",
"bị",
"bắt",
"trong",
"đường",
"dây",
"bán",
"dâm",
"ông",
"trùm",
"lê",
"bảo",
"lộc",
"thì",
"biết",
"đó",
"không",
"phải",
"người",
"mẫu",
"và",
"tham",
"gia",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"nghệ",
"thuật",
"biểu",
"diễn",
"các",
"bạn",
"trẻ",
"cứ",
"nghĩ",
"vào",
"giới",
"showbiz",
"phải",
"có",
"danh",
"hiệu",
"lùi",
"xe",
"bất",
"cẩn",
"tài",
"xế",
"đè",
"bẹp",
"-33.345,006708",
"người",
"đi",
"bộ",
"đun",
"sôi",
"iphone",
"74262152042",
"và",
"mùng 8/9/851",
"samsung",
"galaxy",
"100/qajpq/",
"cho",
"kết",
"quả",
"bất",
"ngờ",
"điểm",
"mặt",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"không",
"quân",
"việt",
"nam",
"7.007.009",
"năm",
"qua"
] |
[
"quân đội nhân dân",
"online",
"đó",
"là",
"nhận",
"hai nghìn lẻ tám",
"xét",
"của",
"giáo",
"sư",
"hà",
"huy",
"khoái",
"về",
"tiểu",
"thuyết",
"toán",
"hiệp",
"ai",
"và",
"ky",
"ở",
"xứ",
"bẩy không không xuộc rờ e",
"sở",
"những",
"con",
"số",
"tàng",
"hình",
"trong",
"buổi",
"tọa",
"đàm",
"về",
"cuốn",
"sách",
"diễn",
"ra",
"ngày ba mươi mốt tháng bốn",
"tại",
"trung",
"tâm",
"văn",
"hóa",
"pháp",
"hà",
"nội",
"quân đội nhân dân",
"online",
"đó",
"là",
"nhận",
"xét",
"của",
"giáo",
"sư",
"hà",
"huy",
"khoái",
"về",
"tiểu",
"thuyết",
"toán",
"hiệp",
"ai",
"và",
"ky",
"ở",
"xứ",
"sở",
"những",
"con",
"số",
"tàng",
"hình",
"trong",
"buổi",
"tọa",
"đàm",
"về",
"cuốn",
"sách",
"diễn",
"ra",
"ba giờ",
"tại",
"trung",
"tâm",
"văn",
"hóa",
"pháp",
"hà",
"nội",
"ai",
"và",
"ky",
"ở",
"xứ",
"sở",
"những",
"con",
"số",
"tàng",
"hình",
"là",
"cuốn",
"tiểu",
"thuyết",
"toán",
"hiệp",
"được",
"viết",
"chung",
"bởi",
"hai",
"tác",
"mười một giờ bốn hai phút",
"giả",
"giáo",
"sư",
"toán",
"học",
"ngô",
"bảo",
"châu",
"và",
"nguyễn",
"phương",
"văn",
"theo",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"văn",
"hóa",
"và",
"truyền",
"thông",
"nhã",
"nam",
"đơn",
"vị",
"phát",
"hành",
"cuốn",
"sách",
"ngay",
"trước",
"khi",
"phát",
"hành",
"ai",
"và",
"ky",
"ở",
"xứ",
"sở",
"những",
"con",
"số",
"tàng",
"hình",
"đã",
"gây",
"chú",
"ý",
"cho",
"đông",
"đảo",
"bạn",
"đọc",
"bởi",
"tên",
"tuổi",
"của",
"tác",
"giả",
"sau",
"khi",
"ra",
"mắt",
"cuốn",
"sách",
"ngay",
"lập",
"tức",
"leo",
"lên",
"vị",
"trí",
"đầu",
"trong",
"các",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"sách",
"tiêu",
"thụ",
"trong",
"nước",
"và",
"đứng",
"đầu",
"trong",
"top",
"chín trăm nghìn chín trăm hai mươi",
"sách",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"tại",
"hội",
"sách",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"lần",
"vii",
"với",
"tám mốt phẩy không không sáu mươi tám",
"bản",
"in",
"được",
"tiêu",
"thụ",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"một",
"tuần",
"hai",
"tác",
"giả",
"của",
"cuốn",
"sách",
"ai",
"và",
"ky",
"ở",
"xứ",
"sở",
"những",
"con",
"số",
"tàng",
"hình",
"trong",
"buổi",
"tọa",
"đàm",
"tại",
"buổi",
"tọa",
"đàm",
"nhà",
"thơ",
"trần",
"đăng",
"khoa",
"cho",
"rằng",
"điều",
"làm",
"nên",
"thành",
"công",
"cho",
"ai",
"và",
"ky",
"ở",
"xứ",
"sở",
"những",
"con",
"số",
"tàng",
"hình",
"chính",
"là",
"sự",
"giản",
"dị",
"của",
"cuốn",
"sách",
"một",
"trang",
"trong",
"cuốn",
"sách",
"ai",
"và",
"ky",
"ở",
"xứ",
"sở",
"những",
"con",
"số",
"tàng",
"hình",
"theo",
"giáo sư",
"hà",
"huy",
"khoái",
"ngay",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"đọc",
"ai",
"và",
"ky",
"ở",
"xứ",
"sở",
"những",
"con",
"số",
"tàng",
"hình",
"ông",
"đã",
"cảm",
"thấy",
"không hai bẩy hai chín ba sáu sáu bốn ba bốn bốn",
"thú",
"vị",
"và",
"rất",
"ngạc",
"nhiên",
"khi",
"trong",
"một",
"âm bảy nhăm ê rô",
"quyển",
"sách",
"mỏng",
"lại",
"có",
"thể",
"chứa",
"đựng",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"sâu",
"của",
"toán",
"học",
"đến",
"thế",
"ông",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"ai",
"và",
"ky",
"ở",
"xứ",
"sở",
"những",
"con",
"số",
"tàng",
"hình",
"là",
"một",
"cuốn",
"sách",
"vừa",
"có",
"chất",
"toán",
"vừa",
"có",
"chất",
"thơ",
"lại",
"mang",
"cả",
"tư",
"tưởng",
"triết",
"học",
"sâu",
"sắc",
"trên",
"thế",
"giới",
"đã",
"có",
"những",
"cuốn",
"sách",
"được",
"viết",
"theo",
"thể",
"loại",
"pha",
"trộn",
"toán",
"học",
"và",
"hư",
"cấu",
"nổi",
"bật",
"nhất",
"là",
"sophie",
"s",
"world",
"của",
"jostein",
"gaader",
"về",
"lịch",
"sử",
"triết",
"học",
"tuy",
"nhiên",
"tại",
"việt",
"nam",
"ai",
"và",
"ky",
"ở",
"xứ",
"sở",
"những",
"con",
"số",
"tàng",
"hình",
"là",
"cuốn",
"sách",
"đầu",
"tiên",
"như",
"thế",
"những",
"người",
"yêu",
"thích",
"toán",
"học",
"muốn",
"nghiên",
"cứu",
"về",
"toán",
"học",
"hay",
"đơn",
"giản",
"chỉ",
"tò",
"mò",
"muốn",
"tìm",
"hiểu",
"về",
"toán",
"học",
"đều",
"có",
"thể",
"đọc",
"ai",
"và",
"ky",
"ở",
"xứ",
"sở",
"những",
"con",
"số",
"tàng",
"hình"
] |
[
"quân đội nhân dân",
"online",
"đó",
"là",
"nhận",
"2008",
"xét",
"của",
"giáo",
"sư",
"hà",
"huy",
"khoái",
"về",
"tiểu",
"thuyết",
"toán",
"hiệp",
"ai",
"và",
"ky",
"ở",
"xứ",
"700/re",
"sở",
"những",
"con",
"số",
"tàng",
"hình",
"trong",
"buổi",
"tọa",
"đàm",
"về",
"cuốn",
"sách",
"diễn",
"ra",
"ngày 31/4",
"tại",
"trung",
"tâm",
"văn",
"hóa",
"pháp",
"hà",
"nội",
"quân đội nhân dân",
"online",
"đó",
"là",
"nhận",
"xét",
"của",
"giáo",
"sư",
"hà",
"huy",
"khoái",
"về",
"tiểu",
"thuyết",
"toán",
"hiệp",
"ai",
"và",
"ky",
"ở",
"xứ",
"sở",
"những",
"con",
"số",
"tàng",
"hình",
"trong",
"buổi",
"tọa",
"đàm",
"về",
"cuốn",
"sách",
"diễn",
"ra",
"3h",
"tại",
"trung",
"tâm",
"văn",
"hóa",
"pháp",
"hà",
"nội",
"ai",
"và",
"ky",
"ở",
"xứ",
"sở",
"những",
"con",
"số",
"tàng",
"hình",
"là",
"cuốn",
"tiểu",
"thuyết",
"toán",
"hiệp",
"được",
"viết",
"chung",
"bởi",
"hai",
"tác",
"11h42",
"giả",
"giáo",
"sư",
"toán",
"học",
"ngô",
"bảo",
"châu",
"và",
"nguyễn",
"phương",
"văn",
"theo",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"văn",
"hóa",
"và",
"truyền",
"thông",
"nhã",
"nam",
"đơn",
"vị",
"phát",
"hành",
"cuốn",
"sách",
"ngay",
"trước",
"khi",
"phát",
"hành",
"ai",
"và",
"ky",
"ở",
"xứ",
"sở",
"những",
"con",
"số",
"tàng",
"hình",
"đã",
"gây",
"chú",
"ý",
"cho",
"đông",
"đảo",
"bạn",
"đọc",
"bởi",
"tên",
"tuổi",
"của",
"tác",
"giả",
"sau",
"khi",
"ra",
"mắt",
"cuốn",
"sách",
"ngay",
"lập",
"tức",
"leo",
"lên",
"vị",
"trí",
"đầu",
"trong",
"các",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"sách",
"tiêu",
"thụ",
"trong",
"nước",
"và",
"đứng",
"đầu",
"trong",
"top",
"900.920",
"sách",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"tại",
"hội",
"sách",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"lần",
"vii",
"với",
"81,0068",
"bản",
"in",
"được",
"tiêu",
"thụ",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"một",
"tuần",
"hai",
"tác",
"giả",
"của",
"cuốn",
"sách",
"ai",
"và",
"ky",
"ở",
"xứ",
"sở",
"những",
"con",
"số",
"tàng",
"hình",
"trong",
"buổi",
"tọa",
"đàm",
"tại",
"buổi",
"tọa",
"đàm",
"nhà",
"thơ",
"trần",
"đăng",
"khoa",
"cho",
"rằng",
"điều",
"làm",
"nên",
"thành",
"công",
"cho",
"ai",
"và",
"ky",
"ở",
"xứ",
"sở",
"những",
"con",
"số",
"tàng",
"hình",
"chính",
"là",
"sự",
"giản",
"dị",
"của",
"cuốn",
"sách",
"một",
"trang",
"trong",
"cuốn",
"sách",
"ai",
"và",
"ky",
"ở",
"xứ",
"sở",
"những",
"con",
"số",
"tàng",
"hình",
"theo",
"giáo sư",
"hà",
"huy",
"khoái",
"ngay",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"đọc",
"ai",
"và",
"ky",
"ở",
"xứ",
"sở",
"những",
"con",
"số",
"tàng",
"hình",
"ông",
"đã",
"cảm",
"thấy",
"027293664344",
"thú",
"vị",
"và",
"rất",
"ngạc",
"nhiên",
"khi",
"trong",
"một",
"-75 euro",
"quyển",
"sách",
"mỏng",
"lại",
"có",
"thể",
"chứa",
"đựng",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"sâu",
"của",
"toán",
"học",
"đến",
"thế",
"ông",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"ai",
"và",
"ky",
"ở",
"xứ",
"sở",
"những",
"con",
"số",
"tàng",
"hình",
"là",
"một",
"cuốn",
"sách",
"vừa",
"có",
"chất",
"toán",
"vừa",
"có",
"chất",
"thơ",
"lại",
"mang",
"cả",
"tư",
"tưởng",
"triết",
"học",
"sâu",
"sắc",
"trên",
"thế",
"giới",
"đã",
"có",
"những",
"cuốn",
"sách",
"được",
"viết",
"theo",
"thể",
"loại",
"pha",
"trộn",
"toán",
"học",
"và",
"hư",
"cấu",
"nổi",
"bật",
"nhất",
"là",
"sophie",
"s",
"world",
"của",
"jostein",
"gaader",
"về",
"lịch",
"sử",
"triết",
"học",
"tuy",
"nhiên",
"tại",
"việt",
"nam",
"ai",
"và",
"ky",
"ở",
"xứ",
"sở",
"những",
"con",
"số",
"tàng",
"hình",
"là",
"cuốn",
"sách",
"đầu",
"tiên",
"như",
"thế",
"những",
"người",
"yêu",
"thích",
"toán",
"học",
"muốn",
"nghiên",
"cứu",
"về",
"toán",
"học",
"hay",
"đơn",
"giản",
"chỉ",
"tò",
"mò",
"muốn",
"tìm",
"hiểu",
"về",
"toán",
"học",
"đều",
"có",
"thể",
"đọc",
"ai",
"và",
"ky",
"ở",
"xứ",
"sở",
"những",
"con",
"số",
"tàng",
"hình"
] |
[
"bản",
"tin",
"âm chín ngàn chín ba chấm không ba sáu bốn xen ti mét khối",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"đáp",
"trả",
"is",
"hơn",
"sáu trăm bốn ba nghìn hai trăm năm lăm",
"tay",
"súng",
"bị",
"tiêu",
"diệt",
"tiên phong online",
"quân",
"đội",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"ngày mười tám và ngày hai mươi năm tháng mười",
"thông",
"báo",
"đã",
"bắn",
"phá",
"các",
"cứ",
"điểm",
"của",
"tổ",
"chức",
"khủng",
"bố",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"tự",
"xưng",
"is",
"ở",
"miền",
"bắc",
"syria",
"tiêu",
"diệt",
"hai ba trên bảy",
"tay",
"súng",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"nổ",
"bom",
"ở",
"thành",
"phố",
"jableh",
"syria",
"ngày tám và ngày mười một",
"nguồn",
"afp/ttxvn",
"nhân",
"dịp",
"thăm",
"nhật",
"bản",
"và",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"các",
"nước",
"e ca vê quờ trừ lờ ca",
"mở",
"rộng",
"ngày hai mươi bốn",
"tại",
"thủ",
"đô",
"tokyo",
"nhật",
"bản",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"đã",
"hội",
"đàm",
"với",
"thủ",
"tướng",
"nhật",
"bản",
"shinzo",
"abe",
"bảy giờ",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"ban",
"hành",
"thông",
"tư",
"số",
"một trăm lẻ tám gạch ngang gờ lờ mờ bê",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"một",
"số",
"điều",
"của",
"thông",
"tư",
"số",
"lờ ca dét rờ chéo ép hắt vê gạch ngang",
"quy",
"định",
"hoạt",
"động",
"cho",
"vay",
"bằng",
"ngoại",
"tệ",
"theo",
"đó",
"từ",
"sáu trăm chéo chín không tám trừ đắp liu o gờ u",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"chi",
"nhánh",
"ngân",
"hàng",
"nước",
"ngoài",
"được",
"phép",
"hoạt",
"động",
"ngoại",
"hối",
"xem",
"xét",
"quyết",
"định",
"cho",
"khách",
"hàng",
"là",
"người",
"cư",
"trú",
"vay",
"vốn",
"ngắn",
"hạn",
"bằng",
"ngoại",
"tệ",
"để",
"đáp",
"ứng",
"các",
"nhu",
"cầu",
"vốn",
"ở",
"trong",
"nước",
"nhằm",
"thực",
"hiện",
"phương",
"án",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"hàng",
"hóa",
"mười hai giờ mười",
"xuất",
"khẩu",
"qua",
"cửa",
"khẩu",
"biên",
"giới",
"việt",
"nam",
"mà",
"khách",
"hàng",
"vay",
"có",
"đủ",
"ngoại",
"tệ",
"từ",
"nguồn",
"thu",
"xuất",
"khẩu",
"để",
"trả",
"nợ",
"vay",
"hàng",
"nghìn",
"người",
"từ",
"khắp",
"nơi",
"đổ",
"về",
"viếng",
"bà",
"chúa",
"xứ",
"núi",
"sam",
"ở",
"thành",
"phố",
"châu",
"đốc",
"an",
"giang",
"từ",
"sáng",
"sớm",
"hôm",
"nay",
"một trăm sáu không không bờ đờ a e",
"khoảng",
"tháng mười hai",
"mười ba giờ ba hai",
"tại",
"khu",
"vực",
"đốc",
"sơ",
"phường",
"an",
"hòa",
"thành",
"phố",
"huế",
"xảy",
"ra",
"ca bốn không không không chéo hai trăm linh chín",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giông",
"sét",
"gây",
"thương",
"tích",
"cho",
"nhiều",
"người",
"đang",
"đi",
"làm",
"đồng",
"cùng",
"vào",
"chòi",
"núp",
"còn",
"có",
"bảy mươi ba",
"em",
"nhỏ",
"là",
"học",
"sinh",
"sau",
"khoảng",
"bốn triệu bốn mươi",
"phút",
"vào",
"chòi",
"trú",
"mưa",
"bỗng",
"sét",
"mạnh",
"đánh",
"trúng",
"vào",
"vị",
"trí",
"năm triệu bảy trăm chín mươi nghìn một trăm tám mươi",
"người",
"ẩn",
"nấp",
"khiến",
"cộng chín hai không bốn tám chín chín bẩy không năm bẩy",
"nông",
"dân",
"bị",
"thương",
"nặng",
"phải",
"chuyển",
"viện",
"cấp",
"cứu",
"vào",
"lúc",
"hai mươi chín tháng một năm hai nghìn một trăm ba mươi chín",
"năm ba",
"ngày một và ngày mười hai",
"công",
"an",
"tỉnh",
"quảng",
"trị",
"nhận",
"được",
"tin",
"báo",
"có",
"vụ",
"cháy",
"ô",
"tô",
"xảy",
"ra",
"trên",
"đường",
"dt",
"ba tám không chín bẩy năm tám bốn sáu tám một",
"đoạn",
"qua",
"thôn",
"tân",
"ninh",
"xã",
"vĩnh",
"hiền",
"h.vĩnh",
"linh",
"nên",
"điều",
"hai triệu ba trăm bốn mươi lăm nghìn một trăm ba mươi sáu",
"xe",
"cứu",
"hỏa",
"cùng",
"chín tám một chín một năm tám bốn một bảy một",
"cán",
"bộ",
"chiến",
"sĩ",
"đến",
"hiện",
"trường",
"sau",
"khoảng",
"ba ngàn sáu",
"phút",
"thao",
"tác",
"khẩn",
"trương",
"ngọn",
"lửa",
"đã",
"được",
"dập",
"tắt",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"có",
"thương",
"vong",
"về",
"người",
"nhưng",
"chiếc",
"xe",
"huyndai",
"accent",
"đời",
"một triệu ba mươi ngàn chín mươi",
"đã",
"cháy",
"rụi",
"hoàn",
"toàn",
"trên",
"tuyến",
"quốc",
"lộ",
"tám trăm ngang nờ o pờ trừ",
"thuộc",
"địa",
"phận",
"xã",
"gia",
"cát",
"huyện",
"cao",
"lộc",
"trong",
"buổi",
"sáng",
"hôm",
"nay",
"hát lờ ét gạch ngang dê gờ dét vê kép ép xuộc",
"năm không không ngang gi dét tờ quờ ngang xờ dét tê đắp liu",
"liên",
"tiếp",
"xảy",
"ra",
"ba nghìn ba mươi",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"khiến",
"hai",
"người",
"chết",
"thương",
"tâm",
"cháu",
"la",
"thị",
"thu",
"trang",
"học",
"sinh",
"lớp",
"một triệu sáu trăm bẩy mươi nghìn tám tám",
"trường",
"trung học cơ sở",
"xã",
"tân",
"liên",
"huyện",
"cao",
"lộc",
"cùng",
"nhóm",
"bạn",
"đi",
"trên",
"tuyến",
"đường",
"quốc",
"lộ",
"năm không không xuộc rờ ngang",
"khi",
"đi",
"đến",
"km",
"số",
"tám mươi sáu phẩy không",
"thuộc",
"địa",
"phận",
"xã",
"gia",
"cát",
"huyện",
"cao",
"gạch ngang tê quy nờ bảy chín không",
"lộc",
"thì",
"chiếc",
"xe",
"đạp",
"điện",
"của",
"cháu",
"trang",
"đứt",
"phanh",
"lao",
"xuống",
"vực",
"sâu",
"cùng",
"thời",
"điểm",
"ba trăm gạch ngang vê i xoẹt",
"trưa",
"tám không không chéo đắp liu đờ o lờ",
"tại",
"km",
"số",
"ba mươi bảy nghìn một trăm lẻ tám phẩy bốn tám bốn bẩy",
"cũng",
"thuộc",
"địa",
"phận",
"xã",
"gia",
"cát",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"giữa",
"mô",
"tô",
"và",
"nờ a gi bốn trăm",
"ô",
"tô",
"khiến",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"chưa",
"rõ",
"danh",
"tính",
"bị",
"thương",
"rất",
"nặng",
"sau",
"đó",
"đã",
"tử",
"vong",
"trên",
"đường",
"đi",
"cấp",
"cứu",
"người",
"đứng",
"đầu",
"cơ",
"quan",
"tình",
"báo",
"đức",
"hans-georg",
"maassen",
"cho",
"biết",
"các",
"phần",
"tử",
"thuộc",
"nhóm",
"khủng",
"bố",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"is",
"tự",
"xưng",
"đã",
"xác",
"định",
"mục",
"tiêu",
"tấn",
"công",
"là",
"vòng",
"chung",
"kết",
"bóng",
"đá",
"châu",
"âu",
"euro",
"năm triệu lẻ một",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"tại",
"pháp",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"tháng một năm một nghìn ba trăm mười",
"tới",
"tám giờ năm tư phút",
"ông",
"maassen",
"nói",
"hiện",
"chưa",
"có",
"thông",
"tin",
"cụ",
"thể",
"về",
"kế",
"hoạch",
"của",
"những",
"kẻ",
"khủng",
"bố",
"tuy",
"nhiên",
"cơ",
"quan",
"đặc",
"nhiệm",
"tin",
"chắc",
"rằng",
"is",
"đang",
"đặt",
"euro",
"bốn nghìn sáu trăm bảy mươi",
"vào",
"tầm",
"ngắm",
"ông",
"maassen",
"cũng",
"lưu",
"ý",
"rằng",
"các",
"phần",
"tử",
"is",
"còn",
"kêu",
"gọi",
"những",
"người",
"hồi",
"giáo",
"sống",
"ở",
"châu",
"âu",
"thực",
"hiện",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"mười bẩy tháng một một nghìn bẩy trăm mười chín",
"hãng",
"tin",
"dogan",
"của",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"cho",
"biết",
"hai",
"quả",
"rocket",
"bắn",
"đi",
"từ",
"syria",
"đã",
"rơi",
"xuống",
"khu",
"vực",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"của",
"gaziantep",
"một",
"thành",
"phố",
"nằm",
"ngay",
"cạnh",
"biên",
"giới",
"sáu nghìn bốn mươi chấm bảy trăm chín chín ê rô trên mét",
"một",
"quả",
"đạn",
"đã",
"rơi",
"trúng",
"nơi",
"ở",
"dành",
"cho",
"người",
"lao",
"động",
"của",
"sân",
"bay",
"oguzeli",
"nằm",
"cách",
"thành",
"phố",
"âm ba nghìn sáu trăm lẻ sáu phẩy bẩy trăm bẩy sáu mẫu trên áp mót phe",
"những",
"quả",
"rocket",
"trên",
"được",
"bắn",
"sang",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"vào",
"lúc",
"sáu không không trừ nờ e gờ lờ xuộc quờ",
"sáng",
"và",
"giới",
"chức",
"quân",
"đội",
"nước",
"này",
"đang",
"kiểm",
"tra",
"thiệt",
"hại",
"do",
"chúng",
"gây",
"ra",
"quân",
"đội",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"mười tám tháng bốn",
"thông",
"báo",
"đã",
"bắn",
"phá",
"các",
"cứ",
"điểm",
"của",
"tổ",
"chức",
"khủng",
"bố",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"tự",
"xưng",
"is",
"ở",
"miền",
"bắc",
"syria",
"tiêu",
"diệt",
"âm bẩy mươi ba nghìn tám phẩy chín nghìn năm trăm linh ba",
"tay",
"súng",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"diễn",
"ra",
"không giờ",
"sau",
"khi",
"is",
"bắn",
"ba tám",
"quả",
"r",
"ocket",
"vào",
"tỉnh",
"biên",
"giới",
"của",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"và",
"hai",
"đồn",
"quân",
"sự",
"làm",
"bẩy chín",
"người",
"bị",
"thương"
] |
[
"bản",
"tin",
"-9093.0364 cc",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"đáp",
"trả",
"is",
"hơn",
"643.255",
"tay",
"súng",
"bị",
"tiêu",
"diệt",
"tiên phong online",
"quân",
"đội",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"ngày 18 và ngày 25 tháng 10",
"thông",
"báo",
"đã",
"bắn",
"phá",
"các",
"cứ",
"điểm",
"của",
"tổ",
"chức",
"khủng",
"bố",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"tự",
"xưng",
"is",
"ở",
"miền",
"bắc",
"syria",
"tiêu",
"diệt",
"23 / 7",
"tay",
"súng",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"nổ",
"bom",
"ở",
"thành",
"phố",
"jableh",
"syria",
"ngày 8 và ngày 11",
"nguồn",
"afp/ttxvn",
"nhân",
"dịp",
"thăm",
"nhật",
"bản",
"và",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"các",
"nước",
"ekvq-lk",
"mở",
"rộng",
"ngày 24",
"tại",
"thủ",
"đô",
"tokyo",
"nhật",
"bản",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"đã",
"hội",
"đàm",
"với",
"thủ",
"tướng",
"nhật",
"bản",
"shinzo",
"abe",
"7h",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"ban",
"hành",
"thông",
"tư",
"số",
"108-glmb",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"một",
"số",
"điều",
"của",
"thông",
"tư",
"số",
"lkzr/fhv-",
"quy",
"định",
"hoạt",
"động",
"cho",
"vay",
"bằng",
"ngoại",
"tệ",
"theo",
"đó",
"từ",
"600/908-wogu",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"chi",
"nhánh",
"ngân",
"hàng",
"nước",
"ngoài",
"được",
"phép",
"hoạt",
"động",
"ngoại",
"hối",
"xem",
"xét",
"quyết",
"định",
"cho",
"khách",
"hàng",
"là",
"người",
"cư",
"trú",
"vay",
"vốn",
"ngắn",
"hạn",
"bằng",
"ngoại",
"tệ",
"để",
"đáp",
"ứng",
"các",
"nhu",
"cầu",
"vốn",
"ở",
"trong",
"nước",
"nhằm",
"thực",
"hiện",
"phương",
"án",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"hàng",
"hóa",
"12h10",
"xuất",
"khẩu",
"qua",
"cửa",
"khẩu",
"biên",
"giới",
"việt",
"nam",
"mà",
"khách",
"hàng",
"vay",
"có",
"đủ",
"ngoại",
"tệ",
"từ",
"nguồn",
"thu",
"xuất",
"khẩu",
"để",
"trả",
"nợ",
"vay",
"hàng",
"nghìn",
"người",
"từ",
"khắp",
"nơi",
"đổ",
"về",
"viếng",
"bà",
"chúa",
"xứ",
"núi",
"sam",
"ở",
"thành",
"phố",
"châu",
"đốc",
"an",
"giang",
"từ",
"sáng",
"sớm",
"hôm",
"nay",
"100600bđae",
"khoảng",
"tháng 12",
"13h32",
"tại",
"khu",
"vực",
"đốc",
"sơ",
"phường",
"an",
"hòa",
"thành",
"phố",
"huế",
"xảy",
"ra",
"k4000/209",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giông",
"sét",
"gây",
"thương",
"tích",
"cho",
"nhiều",
"người",
"đang",
"đi",
"làm",
"đồng",
"cùng",
"vào",
"chòi",
"núp",
"còn",
"có",
"73",
"em",
"nhỏ",
"là",
"học",
"sinh",
"sau",
"khoảng",
"4.000.040",
"phút",
"vào",
"chòi",
"trú",
"mưa",
"bỗng",
"sét",
"mạnh",
"đánh",
"trúng",
"vào",
"vị",
"trí",
"5.790.180",
"người",
"ẩn",
"nấp",
"khiến",
"+92048997057",
"nông",
"dân",
"bị",
"thương",
"nặng",
"phải",
"chuyển",
"viện",
"cấp",
"cứu",
"vào",
"lúc",
"29/1/2139",
"53",
"ngày 1 và ngày 12",
"công",
"an",
"tỉnh",
"quảng",
"trị",
"nhận",
"được",
"tin",
"báo",
"có",
"vụ",
"cháy",
"ô",
"tô",
"xảy",
"ra",
"trên",
"đường",
"dt",
"38097584681",
"đoạn",
"qua",
"thôn",
"tân",
"ninh",
"xã",
"vĩnh",
"hiền",
"h.vĩnh",
"linh",
"nên",
"điều",
"2.345.136",
"xe",
"cứu",
"hỏa",
"cùng",
"98191584171",
"cán",
"bộ",
"chiến",
"sĩ",
"đến",
"hiện",
"trường",
"sau",
"khoảng",
"3600",
"phút",
"thao",
"tác",
"khẩn",
"trương",
"ngọn",
"lửa",
"đã",
"được",
"dập",
"tắt",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"có",
"thương",
"vong",
"về",
"người",
"nhưng",
"chiếc",
"xe",
"huyndai",
"accent",
"đời",
"1.030.090",
"đã",
"cháy",
"rụi",
"hoàn",
"toàn",
"trên",
"tuyến",
"quốc",
"lộ",
"800-nop-",
"thuộc",
"địa",
"phận",
"xã",
"gia",
"cát",
"huyện",
"cao",
"lộc",
"trong",
"buổi",
"sáng",
"hôm",
"nay",
"hls-dgzwf/",
"500-jztq-xztw",
"liên",
"tiếp",
"xảy",
"ra",
"3030",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"khiến",
"hai",
"người",
"chết",
"thương",
"tâm",
"cháu",
"la",
"thị",
"thu",
"trang",
"học",
"sinh",
"lớp",
"1.670.088",
"trường",
"trung học cơ sở",
"xã",
"tân",
"liên",
"huyện",
"cao",
"lộc",
"cùng",
"nhóm",
"bạn",
"đi",
"trên",
"tuyến",
"đường",
"quốc",
"lộ",
"500/r-",
"khi",
"đi",
"đến",
"km",
"số",
"86,0",
"thuộc",
"địa",
"phận",
"xã",
"gia",
"cát",
"huyện",
"cao",
"-tqn790",
"lộc",
"thì",
"chiếc",
"xe",
"đạp",
"điện",
"của",
"cháu",
"trang",
"đứt",
"phanh",
"lao",
"xuống",
"vực",
"sâu",
"cùng",
"thời",
"điểm",
"300-vi/",
"trưa",
"800/wđol",
"tại",
"km",
"số",
"37.108,4847",
"cũng",
"thuộc",
"địa",
"phận",
"xã",
"gia",
"cát",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"giữa",
"mô",
"tô",
"và",
"naj400",
"ô",
"tô",
"khiến",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"chưa",
"rõ",
"danh",
"tính",
"bị",
"thương",
"rất",
"nặng",
"sau",
"đó",
"đã",
"tử",
"vong",
"trên",
"đường",
"đi",
"cấp",
"cứu",
"người",
"đứng",
"đầu",
"cơ",
"quan",
"tình",
"báo",
"đức",
"hans-georg",
"maassen",
"cho",
"biết",
"các",
"phần",
"tử",
"thuộc",
"nhóm",
"khủng",
"bố",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"is",
"tự",
"xưng",
"đã",
"xác",
"định",
"mục",
"tiêu",
"tấn",
"công",
"là",
"vòng",
"chung",
"kết",
"bóng",
"đá",
"châu",
"âu",
"euro",
"5.000.001",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"tại",
"pháp",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"tháng 1/1310",
"tới",
"8h54",
"ông",
"maassen",
"nói",
"hiện",
"chưa",
"có",
"thông",
"tin",
"cụ",
"thể",
"về",
"kế",
"hoạch",
"của",
"những",
"kẻ",
"khủng",
"bố",
"tuy",
"nhiên",
"cơ",
"quan",
"đặc",
"nhiệm",
"tin",
"chắc",
"rằng",
"is",
"đang",
"đặt",
"euro",
"4670",
"vào",
"tầm",
"ngắm",
"ông",
"maassen",
"cũng",
"lưu",
"ý",
"rằng",
"các",
"phần",
"tử",
"is",
"còn",
"kêu",
"gọi",
"những",
"người",
"hồi",
"giáo",
"sống",
"ở",
"châu",
"âu",
"thực",
"hiện",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"17/1/1719",
"hãng",
"tin",
"dogan",
"của",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"cho",
"biết",
"hai",
"quả",
"rocket",
"bắn",
"đi",
"từ",
"syria",
"đã",
"rơi",
"xuống",
"khu",
"vực",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"của",
"gaziantep",
"một",
"thành",
"phố",
"nằm",
"ngay",
"cạnh",
"biên",
"giới",
"6040.799 euro/m",
"một",
"quả",
"đạn",
"đã",
"rơi",
"trúng",
"nơi",
"ở",
"dành",
"cho",
"người",
"lao",
"động",
"của",
"sân",
"bay",
"oguzeli",
"nằm",
"cách",
"thành",
"phố",
"-3606,776 mẫu/atm",
"những",
"quả",
"rocket",
"trên",
"được",
"bắn",
"sang",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"vào",
"lúc",
"600-negl/q",
"sáng",
"và",
"giới",
"chức",
"quân",
"đội",
"nước",
"này",
"đang",
"kiểm",
"tra",
"thiệt",
"hại",
"do",
"chúng",
"gây",
"ra",
"quân",
"đội",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"18/4",
"thông",
"báo",
"đã",
"bắn",
"phá",
"các",
"cứ",
"điểm",
"của",
"tổ",
"chức",
"khủng",
"bố",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"tự",
"xưng",
"is",
"ở",
"miền",
"bắc",
"syria",
"tiêu",
"diệt",
"-73.800,9503",
"tay",
"súng",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"diễn",
"ra",
"0h",
"sau",
"khi",
"is",
"bắn",
"38",
"quả",
"r",
"ocket",
"vào",
"tỉnh",
"biên",
"giới",
"của",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"và",
"hai",
"đồn",
"quân",
"sự",
"làm",
"79",
"người",
"bị",
"thương"
] |
[
"khi",
"chị",
"h",
"chủ",
"động",
"chia",
"tay",
"cắt",
"đứt",
"mọi",
"liên",
"lạc",
"anh",
"đ",
"đã",
"liên",
"tục",
"tìm",
"đến",
"bạn",
"bè",
"một triệu",
"người",
"thân",
"của",
"chị",
"này",
"để",
"uy",
"hiếp",
"chị",
"quay",
"lại",
"tin",
"từ",
"công",
"an",
"phường",
"ngọc",
"khánh",
"quận",
"ba",
"đình",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"đơn",
"vị",
"vừa",
"tiếp",
"nhận",
"đơn",
"trình",
"báo",
"của",
"chị",
"hà",
"thị",
"h",
"sinh năm",
"bốn mốt chấm không không bẩy năm",
"ngụ",
"huyện",
"văn",
"chấn",
"tỉnh",
"yên",
"bái",
"và",
"hiện",
"đang",
"xác",
"minh",
"thông",
"tin",
"về",
"việc",
"chị",
"này",
"bị",
"bạn",
"trai",
"hành",
"hung",
"đến",
"thâm",
"tím",
"cả",
"thân",
"thể",
"ảnh",
"kênh",
"không hai ba bảy không sáu hai sáu bốn năm ba hai",
"theo",
"chị",
"h",
"trong",
"quá",
"trình",
"quen",
"anh",
"n.t.đ",
"sinh năm",
"sáu mươi sáu",
"ngụ",
"phố",
"đào",
"tấn",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"chị",
"cảm",
"thấy",
"không",
"hợp",
"nhau",
"nên",
"đã",
"chủ",
"động",
"nói",
"lời",
"chia",
"tay",
"tuy",
"nhiên",
"anh",
"đ",
"không",
"đồng",
"ý",
"sau",
"đó",
"do",
"chị",
"h",
"cắt",
"đứt",
"mọi",
"liên",
"lạc",
"nên",
"anh",
"đ",
"đã",
"liên",
"tục",
"tìm",
"đến",
"bạn",
"bè",
"người",
"thân",
"của",
"chị",
"này",
"để",
"uy",
"hiếp",
"chị",
"quay",
"lại",
"chị",
"h",
"cho",
"biết",
"một",
"hôm",
"em",
"gái",
"của",
"chị",
"đi",
"chơi",
"với",
"bạn",
"trai",
"nhưng",
"đ",
"tưởng",
"là",
"h",
"nên",
"đã",
"ghen",
"tuông",
"rồi",
"đánh",
"đập",
"hành",
"hạ",
"hết",
"sức",
"dã",
"man",
"do",
"hai nghìn xuộc hai không không",
"mặc",
"cảm",
"vì",
"ngày mười sáu và ngày mười bốn",
"đã",
"có",
"một",
"đời",
"chồng",
"và",
"hiện",
"đang",
"nuôi",
"năm mươi bốn",
"đứa",
"con",
"nhỏ",
"nên",
"mặc",
"dù",
"được",
"đ",
"ngỏ",
"lời",
"chị",
"vẫn",
"quyết",
"từ",
"chối",
"tuy",
"vậy",
"đ",
"vẫn",
"không",
"nản",
"lòng",
"mà",
"tiếp",
"tục",
"theo",
"đuổi",
"nên",
"đã",
"khiến",
"h",
"siêu",
"lòng",
"rồi",
"nhận",
"lời",
"yêu",
"video",
"bắt",
"gã",
"trai",
"chụp",
"ảnh",
"nóng",
"tống",
"tiền",
"người",
"yêu",
"cũ",
"nguồn",
"nguoitieudung.com.vn"
] |
[
"khi",
"chị",
"h",
"chủ",
"động",
"chia",
"tay",
"cắt",
"đứt",
"mọi",
"liên",
"lạc",
"anh",
"đ",
"đã",
"liên",
"tục",
"tìm",
"đến",
"bạn",
"bè",
"1.000.000",
"người",
"thân",
"của",
"chị",
"này",
"để",
"uy",
"hiếp",
"chị",
"quay",
"lại",
"tin",
"từ",
"công",
"an",
"phường",
"ngọc",
"khánh",
"quận",
"ba",
"đình",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"đơn",
"vị",
"vừa",
"tiếp",
"nhận",
"đơn",
"trình",
"báo",
"của",
"chị",
"hà",
"thị",
"h",
"sinh năm",
"41.0075",
"ngụ",
"huyện",
"văn",
"chấn",
"tỉnh",
"yên",
"bái",
"và",
"hiện",
"đang",
"xác",
"minh",
"thông",
"tin",
"về",
"việc",
"chị",
"này",
"bị",
"bạn",
"trai",
"hành",
"hung",
"đến",
"thâm",
"tím",
"cả",
"thân",
"thể",
"ảnh",
"kênh",
"023706264532",
"theo",
"chị",
"h",
"trong",
"quá",
"trình",
"quen",
"anh",
"n.t.đ",
"sinh năm",
"66",
"ngụ",
"phố",
"đào",
"tấn",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"chị",
"cảm",
"thấy",
"không",
"hợp",
"nhau",
"nên",
"đã",
"chủ",
"động",
"nói",
"lời",
"chia",
"tay",
"tuy",
"nhiên",
"anh",
"đ",
"không",
"đồng",
"ý",
"sau",
"đó",
"do",
"chị",
"h",
"cắt",
"đứt",
"mọi",
"liên",
"lạc",
"nên",
"anh",
"đ",
"đã",
"liên",
"tục",
"tìm",
"đến",
"bạn",
"bè",
"người",
"thân",
"của",
"chị",
"này",
"để",
"uy",
"hiếp",
"chị",
"quay",
"lại",
"chị",
"h",
"cho",
"biết",
"một",
"hôm",
"em",
"gái",
"của",
"chị",
"đi",
"chơi",
"với",
"bạn",
"trai",
"nhưng",
"đ",
"tưởng",
"là",
"h",
"nên",
"đã",
"ghen",
"tuông",
"rồi",
"đánh",
"đập",
"hành",
"hạ",
"hết",
"sức",
"dã",
"man",
"do",
"2000/200",
"mặc",
"cảm",
"vì",
"ngày 16 và ngày 14",
"đã",
"có",
"một",
"đời",
"chồng",
"và",
"hiện",
"đang",
"nuôi",
"54",
"đứa",
"con",
"nhỏ",
"nên",
"mặc",
"dù",
"được",
"đ",
"ngỏ",
"lời",
"chị",
"vẫn",
"quyết",
"từ",
"chối",
"tuy",
"vậy",
"đ",
"vẫn",
"không",
"nản",
"lòng",
"mà",
"tiếp",
"tục",
"theo",
"đuổi",
"nên",
"đã",
"khiến",
"h",
"siêu",
"lòng",
"rồi",
"nhận",
"lời",
"yêu",
"video",
"bắt",
"gã",
"trai",
"chụp",
"ảnh",
"nóng",
"tống",
"tiền",
"người",
"yêu",
"cũ",
"nguồn",
"nguoitieudung.com.vn"
] |
[
"baodautu.vn",
"lễ",
"trao",
"giải",
"cuộc",
"bình",
"chọn",
"báo",
"cáo",
"thường",
"niên",
"báo cáo thường niên",
"tốt",
"nhất",
"mười sáu giờ",
"đã",
"thành",
"công",
"tốt",
"đẹp",
"vào",
"chiều",
"ngày bảy và ngày hai ba",
"tại",
"trung tâm báo chí",
"nguyễn",
"anh",
"tuấn",
"tổng",
"biên",
"tập",
"báo",
"đầu",
"tư",
"đồng",
"trưởng",
"ban",
"tổ",
"chức",
"trao",
"giải",
"báo cáo thường niên",
"tốt",
"nhất",
"cho",
"hai ngàn năm trăm bảy mươi nhăm",
"đơn",
"vị",
"báo",
"cáo",
"thường",
"niên",
"không",
"chỉ",
"là",
"trách",
"nhiệm",
"ông",
"dominic",
"scriven",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"dragon",
"capital",
"báo cáo thường niên",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"tình",
"hình",
"hiện",
"nay",
"nên",
"tập",
"trung",
"phân",
"tích",
"và",
"chia",
"sẻ",
"nhiều",
"với",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"hơn",
"về",
"các",
"rủi",
"ro",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"rủi",
"ro",
"tài",
"chính",
"và",
"rủi",
"ro",
"về",
"môi",
"trường",
"kinh",
"doanh",
"cuộc",
"bình",
"chọn",
"báo cáo thường niên",
"được",
"tổ",
"chức",
"hàng",
"năm",
"nhằm",
"tôn",
"vinh",
"các",
"doanh nghiệp",
"niêm",
"yết",
"có",
"báo cáo thường niên",
"chuyên",
"nghiệp",
"minh",
"bạch",
"chuẩn",
"mực",
"và",
"cung",
"cấp",
"đầy",
"đủ",
"thông",
"tin",
"cho",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"là",
"một",
"phần",
"công",
"tác",
"quản",
"trị",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"và",
"cũng",
"chính",
"là",
"trụ",
"cột",
"thứ",
"tư",
"của",
"chúng",
"tôi",
"trong",
"chương",
"bốn trăm lẻ tám nghìn một trăm bảy mươi ba",
"trình",
"csr",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"môi",
"trường",
"xã",
"hội",
"và",
"quản",
"trị",
"doanh",
"nghiệp",
"tham",
"gia",
"báo cáo thường niên",
"không",
"phải",
"vì",
"giải",
"thưởng",
"ông",
"đoàn",
"hồng",
"dũng",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công ty cổ phần",
"long",
"hậu",
"lhg",
"có",
"ba ngàn lẻ tám",
"yếu",
"tố",
"thuận",
"lợi",
"khi",
"long",
"hậu",
"tiến",
"hai một không không bảy trăm linh hai",
"hành",
"thực",
"hiện",
"báo",
"cáo",
"thường",
"niên",
"báo cáo thường niên",
"ngày hai mươi bảy tháng mười một",
"là",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"từng",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"thi",
"chất",
"lượng",
"quốc",
"tế",
"châu",
"á-thái",
"bình",
"dương",
"và",
"đoạt",
"giải",
"mô",
"hình",
"doanh",
"nghiệp",
"hoàn",
"hảo",
"ngày hai mươi và ngày mười một tháng tám",
"nên",
"rất",
"có",
"kinh",
"nghiệm",
"thực",
"hiện",
"các",
"báo",
"cáo",
"xác",
"định",
"lập",
"báo cáo thường niên",
"là",
"nhiệm",
"vụ",
"quan",
"trọng",
"ông",
"bùi",
"minh",
"tiến",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"tổng",
"công",
"ty",
"phân",
"bón",
"và",
"hóa",
"quy o ét xờ vê kép chéo hai trăm",
"chất",
"dầu",
"khí",
"dpm",
"dpm",
"xác",
"định",
"lập",
"báo cáo thường niên",
"là",
"nhiệm",
"vụ",
"quan",
"trọng",
"trong",
"công",
"tác",
"quan",
"hệ",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"và",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"hàng",
"năm",
"và",
"được",
"đầu",
"tư",
"hai trăm trừ i chéo dê i",
"xứng",
"đáng",
"về",
"trí",
"tuệ",
"và",
"vật",
"chất"
] |
[
"baodautu.vn",
"lễ",
"trao",
"giải",
"cuộc",
"bình",
"chọn",
"báo",
"cáo",
"thường",
"niên",
"báo cáo thường niên",
"tốt",
"nhất",
"16h",
"đã",
"thành",
"công",
"tốt",
"đẹp",
"vào",
"chiều",
"ngày 7 và ngày 23",
"tại",
"trung tâm báo chí",
"nguyễn",
"anh",
"tuấn",
"tổng",
"biên",
"tập",
"báo",
"đầu",
"tư",
"đồng",
"trưởng",
"ban",
"tổ",
"chức",
"trao",
"giải",
"báo cáo thường niên",
"tốt",
"nhất",
"cho",
"2575",
"đơn",
"vị",
"báo",
"cáo",
"thường",
"niên",
"không",
"chỉ",
"là",
"trách",
"nhiệm",
"ông",
"dominic",
"scriven",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"dragon",
"capital",
"báo cáo thường niên",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"tình",
"hình",
"hiện",
"nay",
"nên",
"tập",
"trung",
"phân",
"tích",
"và",
"chia",
"sẻ",
"nhiều",
"với",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"hơn",
"về",
"các",
"rủi",
"ro",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"rủi",
"ro",
"tài",
"chính",
"và",
"rủi",
"ro",
"về",
"môi",
"trường",
"kinh",
"doanh",
"cuộc",
"bình",
"chọn",
"báo cáo thường niên",
"được",
"tổ",
"chức",
"hàng",
"năm",
"nhằm",
"tôn",
"vinh",
"các",
"doanh nghiệp",
"niêm",
"yết",
"có",
"báo cáo thường niên",
"chuyên",
"nghiệp",
"minh",
"bạch",
"chuẩn",
"mực",
"và",
"cung",
"cấp",
"đầy",
"đủ",
"thông",
"tin",
"cho",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"là",
"một",
"phần",
"công",
"tác",
"quản",
"trị",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"và",
"cũng",
"chính",
"là",
"trụ",
"cột",
"thứ",
"tư",
"của",
"chúng",
"tôi",
"trong",
"chương",
"408.173",
"trình",
"csr",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"môi",
"trường",
"xã",
"hội",
"và",
"quản",
"trị",
"doanh",
"nghiệp",
"tham",
"gia",
"báo cáo thường niên",
"không",
"phải",
"vì",
"giải",
"thưởng",
"ông",
"đoàn",
"hồng",
"dũng",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công ty cổ phần",
"long",
"hậu",
"lhg",
"có",
"3008",
"yếu",
"tố",
"thuận",
"lợi",
"khi",
"long",
"hậu",
"tiến",
"2100702",
"hành",
"thực",
"hiện",
"báo",
"cáo",
"thường",
"niên",
"báo cáo thường niên",
"ngày 27/11",
"là",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"từng",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"thi",
"chất",
"lượng",
"quốc",
"tế",
"châu",
"á-thái",
"bình",
"dương",
"và",
"đoạt",
"giải",
"mô",
"hình",
"doanh",
"nghiệp",
"hoàn",
"hảo",
"ngày 20 và ngày 11 tháng 8",
"nên",
"rất",
"có",
"kinh",
"nghiệm",
"thực",
"hiện",
"các",
"báo",
"cáo",
"xác",
"định",
"lập",
"báo cáo thường niên",
"là",
"nhiệm",
"vụ",
"quan",
"trọng",
"ông",
"bùi",
"minh",
"tiến",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"tổng",
"công",
"ty",
"phân",
"bón",
"và",
"hóa",
"qosxw/200",
"chất",
"dầu",
"khí",
"dpm",
"dpm",
"xác",
"định",
"lập",
"báo cáo thường niên",
"là",
"nhiệm",
"vụ",
"quan",
"trọng",
"trong",
"công",
"tác",
"quan",
"hệ",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"và",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"hàng",
"năm",
"và",
"được",
"đầu",
"tư",
"200-i/di",
"xứng",
"đáng",
"về",
"trí",
"tuệ",
"và",
"vật",
"chất"
] |
[
"incheon",
"united",
"bán",
"nửa",
"đội",
"hình",
"sau",
"khi",
"chia",
"tay",
"công",
"phượng",
"thay",
"đổi",
"nhân",
"sự",
"hàng",
"loạt",
"ở",
"incheon",
"united",
"cho",
"thấy",
"đội",
"bóng",
"này",
"ngay",
"từ",
"đầu",
"đã",
"không",
"phải",
"miền",
"đất",
"lành",
"để",
"công",
"phượng",
"phát",
"triển",
"công",
"phượng",
"chia",
"tay",
"incheon",
"united",
"vào",
"bẩy giờ ba mươi hai phút",
"hai ngàn",
"ngày",
"sau",
"cột",
"mốc",
"nói",
"trên",
"đội",
"bóng",
"hàn",
"quốc",
"thải",
"loại",
"thêm",
"mười chín phẩy không không một đến mười sáu chấm năm",
"cầu",
"thủ",
"nữa",
"gồm",
"kim",
"han",
"bin",
"lee",
"jeong",
"bin",
"kim",
"jong",
"jin",
"kim",
"daek",
"yung",
"heo",
"yong",
"jun",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"đội",
"trưởng",
"nam",
"joon",
"jae",
"trung",
"bình",
"cứ",
"ba nghìn bốn",
"ngày",
"incheon",
"lại",
"đẩy",
"đi",
"một",
"cầu",
"thủ",
"trên",
"ghế",
"huấn",
"luyện",
"câu lạc bộ",
"áo",
"sọc",
"xanh",
"đen",
"cũng",
"chia",
"tay",
"ông",
"jasmin",
"mujdza",
"tuy",
"nhiên",
"thành",
"tích",
"của",
"incheon",
"không",
"tốt",
"lên",
"sau",
"mỗi",
"lần",
"thay",
"đổi",
"sau",
"ba trăm năm mươi chín nghìn hai trăm bảy mươi lăm",
"vòng",
"đội",
"bóng",
"này",
"có",
"hai triệu bốn nghìn ba trăm sáu mươi",
"điểm",
"xếp",
"đáy",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"hiệu",
"số",
"kém",
"nhất",
"giải",
"sau",
"khi",
"chấm",
"dứt",
"hợp",
"đồng",
"với",
"công",
"phượng",
"incheon",
"đá",
"không chín bốn không ba ba bốn một hai bảy năm tám",
"trận",
"thì",
"hòa",
"bẩy trăm bẩy mươi mốt phẩy hai tám ba một",
"thua",
"một nghìn bốn trăm hai chín",
"incheon",
"cũng",
"thay",
"tám mươi sáu",
"huấn luyện viên",
"từ",
"đầu",
"mùa",
"chưa",
"ông",
"thầy",
"nào",
"giúp",
"câu lạc bộ",
"này",
"có",
"nhiều",
"hơn",
"một nghìn tám trăm hai mươi hai",
"trận",
"thắng",
"công",
"phượng",
"rời",
"incheon",
"sau",
"âm năm mươi mốt chấm một ba",
"tháng",
"thi",
"đấu",
"tháng không sáu một một chín",
"công",
"phượng",
"chuyển",
"tới",
"thi",
"đấu",
"cho",
"sint-truidense",
"theo",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"cho",
"mượn",
"từ",
"hoàng anh gia lai",
"với",
"thời",
"hai ngàn hai trăm chín mươi mốt phẩy chín tám tám ki lô gam",
"hạn",
"hai triệu ba trăm ba mươi sáu nghìn một trăm lẻ sáu",
"năm",
"trang",
"chủ",
"câu lạc bộ",
"này",
"còn",
"dậy",
"các",
"cổ động viên",
"cách",
"phát",
"âm",
"tên",
"công",
"phượng",
"sang",
"tiếng",
"bỉ",
"và",
"gọi",
"công",
"phượng",
"là",
"messi",
"việt",
"nam",
"giải",
"vô",
"địch",
"quốc",
"gia",
"bỉ",
"mùa",
"giải",
"bẩy triệu hai trăm chín bẩy nghìn sáu trăm chín mốt",
"sẽ",
"khởi",
"tranh",
"vào",
"ngày hai tám tháng bảy",
"tới",
"đây",
"ở",
"vòng",
"đầu",
"tiên",
"sint-truidense",
"tiếp",
"royal",
"excel",
"mouscron",
"peruwelz",
"trên",
"sân",
"nhà",
"mục",
"tiêu",
"của",
"đội",
"bóng",
"bỉ",
"ở",
"mùa",
"giải",
"mới",
"là",
"giành",
"vé",
"dự",
"cup",
"châu",
"âu",
"mùa",
"giải",
"vừa",
"qua",
"sint-truidense",
"đứng",
"thứ",
"âm năm mươi tám ngàn ba trăm tám mươi bốn phẩy ba ngàn hai trăm sáu mươi ba",
"chung",
"cuộc",
"kém",
"nhóm",
"dự",
"cup",
"châu",
"âu",
"đúng",
"năm mươi chấm chín đến mười chín phẩy không không sáu",
"điểm"
] |
[
"incheon",
"united",
"bán",
"nửa",
"đội",
"hình",
"sau",
"khi",
"chia",
"tay",
"công",
"phượng",
"thay",
"đổi",
"nhân",
"sự",
"hàng",
"loạt",
"ở",
"incheon",
"united",
"cho",
"thấy",
"đội",
"bóng",
"này",
"ngay",
"từ",
"đầu",
"đã",
"không",
"phải",
"miền",
"đất",
"lành",
"để",
"công",
"phượng",
"phát",
"triển",
"công",
"phượng",
"chia",
"tay",
"incheon",
"united",
"vào",
"7h32",
"2000",
"ngày",
"sau",
"cột",
"mốc",
"nói",
"trên",
"đội",
"bóng",
"hàn",
"quốc",
"thải",
"loại",
"thêm",
"19,001 - 16.5",
"cầu",
"thủ",
"nữa",
"gồm",
"kim",
"han",
"bin",
"lee",
"jeong",
"bin",
"kim",
"jong",
"jin",
"kim",
"daek",
"yung",
"heo",
"yong",
"jun",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"đội",
"trưởng",
"nam",
"joon",
"jae",
"trung",
"bình",
"cứ",
"3400",
"ngày",
"incheon",
"lại",
"đẩy",
"đi",
"một",
"cầu",
"thủ",
"trên",
"ghế",
"huấn",
"luyện",
"câu lạc bộ",
"áo",
"sọc",
"xanh",
"đen",
"cũng",
"chia",
"tay",
"ông",
"jasmin",
"mujdza",
"tuy",
"nhiên",
"thành",
"tích",
"của",
"incheon",
"không",
"tốt",
"lên",
"sau",
"mỗi",
"lần",
"thay",
"đổi",
"sau",
"359.275",
"vòng",
"đội",
"bóng",
"này",
"có",
"2.004.360",
"điểm",
"xếp",
"đáy",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"hiệu",
"số",
"kém",
"nhất",
"giải",
"sau",
"khi",
"chấm",
"dứt",
"hợp",
"đồng",
"với",
"công",
"phượng",
"incheon",
"đá",
"094033412758",
"trận",
"thì",
"hòa",
"771,2831",
"thua",
"1429",
"incheon",
"cũng",
"thay",
"86",
"huấn luyện viên",
"từ",
"đầu",
"mùa",
"chưa",
"ông",
"thầy",
"nào",
"giúp",
"câu lạc bộ",
"này",
"có",
"nhiều",
"hơn",
"1822",
"trận",
"thắng",
"công",
"phượng",
"rời",
"incheon",
"sau",
"-51.13",
"tháng",
"thi",
"đấu",
"tháng 06/119",
"công",
"phượng",
"chuyển",
"tới",
"thi",
"đấu",
"cho",
"sint-truidense",
"theo",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"cho",
"mượn",
"từ",
"hoàng anh gia lai",
"với",
"thời",
"2291,988 kg",
"hạn",
"2.336.106",
"năm",
"trang",
"chủ",
"câu lạc bộ",
"này",
"còn",
"dậy",
"các",
"cổ động viên",
"cách",
"phát",
"âm",
"tên",
"công",
"phượng",
"sang",
"tiếng",
"bỉ",
"và",
"gọi",
"công",
"phượng",
"là",
"messi",
"việt",
"nam",
"giải",
"vô",
"địch",
"quốc",
"gia",
"bỉ",
"mùa",
"giải",
"7.297.691",
"sẽ",
"khởi",
"tranh",
"vào",
"ngày 28/7",
"tới",
"đây",
"ở",
"vòng",
"đầu",
"tiên",
"sint-truidense",
"tiếp",
"royal",
"excel",
"mouscron",
"peruwelz",
"trên",
"sân",
"nhà",
"mục",
"tiêu",
"của",
"đội",
"bóng",
"bỉ",
"ở",
"mùa",
"giải",
"mới",
"là",
"giành",
"vé",
"dự",
"cup",
"châu",
"âu",
"mùa",
"giải",
"vừa",
"qua",
"sint-truidense",
"đứng",
"thứ",
"-58.384,3263",
"chung",
"cuộc",
"kém",
"nhóm",
"dự",
"cup",
"châu",
"âu",
"đúng",
"50.9 - 19,006",
"điểm"
] |
[
"sau",
"vụ",
"một nghìn hai trăm chín mốt chấm không ba chín một dặm một giờ",
"việc",
"thang",
"máy",
"của",
"khu",
"chung",
"cư",
"a xê hờ i tờ ngang bốn ngàn không trăm bốn mươi gạch chéo năm trăm tám mươi bẩy",
"yên",
"hòa",
"cầu",
"giấy",
"hà",
"nội",
"đột",
"ngột",
"mất",
"điện",
"gián",
"tiếp",
"dẫn",
"đến",
"việc",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"tử",
"vong",
"ngày một và ngày mười chín tháng bốn",
"vừa",
"qua",
"hàng",
"trăm",
"cư",
"dân",
"của",
"tòa",
"nhà",
"này",
"đã",
"bức",
"xúc",
"kéo",
"đến",
"yêu",
"cầu",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"cải",
"thiện",
"chất",
"lượng",
"âm chín bốn nghìn bảy trăm ba chín phẩy không không năm tám ba bốn",
"dịch",
"vụ",
"ngày mười bẩy tới ngày mười một tháng mười một",
"trước",
"đó",
"như",
"vietnam",
"đã",
"đưa",
"tin",
"vào",
"khoảng",
"năm một nghìn bốn trăm năm mươi mốt",
"tám triệu tám trăm bốn mốt nghìn năm trăm bốn sáu",
"phút",
"mười chín giờ mười bốn phút hai bốn giây",
"tại",
"tòa",
"nhà",
"gờ pờ dét gạch ngang gờ mờ vê kép gạch ngang một không",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"hòa",
"ba triệu bốn trăm mười nghìn sáu trăm mười hai",
"tuổi",
"ở",
"phường",
"thụy",
"khê",
"quận",
"tây",
"hồ",
"đến",
"thăm",
"một",
"người",
"quen",
"ở",
"đây",
"khi",
"đang",
"di",
"chuyển",
"trong",
"thang",
"máy",
"thì",
"bị",
"mất",
"điện",
"và",
"đột",
"ngột",
"dừng",
"lại",
"giữa",
"lưng",
"chừng",
"khi",
"cánh",
"cửa",
"thang",
"máy",
"vừa",
"mở",
"nạn",
"nhân",
"hoảng",
"loạn",
"chui",
"ra",
"và",
"trượt",
"chân",
"rơi",
"xuống",
"từ",
"tầng",
"ba nghìn ba mươi",
"tử",
"vong",
"tại",
"chỗ",
"vì",
"vậy",
"từ",
"sáng",
"sớm",
"hôm",
"qua",
"mờ bờ ngang o ét i xoẹt sáu trăm bốn mươi hai",
"hàng",
"trăm",
"cư",
"dân",
"của",
"tòa",
"nhà",
"gi quờ cờ mờ gạch chéo u xoẹt sáu trăm",
"yên",
"hòa",
"đã",
"tập",
"trung",
"trước",
"trụ",
"sở",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"và",
"thương",
"mại",
"việt",
"nam",
"constrexim",
"holdings",
"để",
"tổ",
"chức",
"buổi",
"đối",
"thoại",
"với",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"một",
"loạt",
"băng",
"rôn",
"yêu",
"cầu",
"cải",
"thiện",
"chất",
"lượng",
"dịch",
"vụ",
"đòi",
"quyền",
"lợi",
"chính",
"đáng",
"đã",
"được",
"người",
"dân",
"mang",
"theo",
"như",
"yêu",
"cầu",
"constrexim",
"thay",
"thang",
"máy",
"ở",
"bốn trăm linh hai ba không tám không trừ u gi a pờ e o rờ ca",
"hay",
"constrexim",
"nghĩ",
"gì",
"về",
"chất",
"lượng",
"tòa",
"nhà",
"ngang xê chéo gi",
"anh",
"nguyễn",
"anh",
"vũ",
"một",
"cư",
"dân",
"sống",
"tại",
"chung",
"cư",
"mười gạch chéo bẩy không không xuộc gờ ét",
"cho",
"hay",
"sau",
"sự",
"cố",
"thang",
"máy",
"gây",
"chết",
"người",
"vừa",
"qua",
"chúng",
"tôi",
"rất",
"bất",
"an",
"về",
"sự",
"an",
"nguy",
"của",
"bản",
"thân",
"nên",
"hôm",
"nay",
"mới",
"tập",
"trung",
"không sáu tháng một một tám năm bảy",
"yêu",
"cầu",
"phía",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"làm",
"rõ",
"cũng",
"theo",
"anh",
"vũ",
"vụ",
"việc",
"chín giờ mười một",
"vừa",
"qua",
"không",
"phải",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"hệ",
"thống",
"thang",
"máy",
"của",
"tòa",
"nhà",
"này",
"gặp",
"sự",
"cố",
"bác",
"ngô",
"đình",
"đức",
"phòng",
"bốn một không hai hai ba chín hai chín bảy bốn",
"một",
"trong",
"những",
"người",
"đầu",
"tiên",
"chuyển",
"về",
"sống",
"tại",
"tám mươi gạch ngang ca ngang xờ a",
"bức",
"xúc",
"cả",
"tòa",
"nhà",
"có",
"hai",
"thang",
"máy",
"sau",
"sự",
"cố",
"hai mươi giờ ba mươi bẩy phút",
"một",
"thang",
"bị",
"niêm",
"phong",
"thang",
"còn",
"lại",
"thì",
"cũng",
"trục",
"trặc",
"bản",
"thân",
"bác",
"đức",
"mặc",
"dù",
"năm",
"nay",
"đã",
"hai mươi nhăm tới mười sáu",
"tuổi",
"nhưng",
"vẫn",
"phải",
"leo",
"bộ",
"gần",
"chục",
"tầng",
"để",
"lên",
"căn",
"hộ",
"của",
"mình",
"không",
"chỉ",
"có",
"bác",
"đức",
"các",
"cư",
"dân",
"gi ét gạch ngang lờ dét",
"dẫn",
"chứng",
"ra",
"một",
"loạt",
"trường",
"hợp",
"khốn",
"đốn",
"vì",
"thang",
"máy",
"chập",
"chờn",
"một",
"cư",
"dân",
"sống",
"tại",
"tầng",
"một bảy một hai ba bảy bốn chín hai hai một",
"của",
"tòa",
"nhà",
"phẫn",
"nộ",
"kể",
"vợ",
"anh",
"đã",
"có",
"bầu",
"đến",
"bốn triệu chín trăm hai mươi hai ngàn tám trăm linh năm",
"tuần",
"nhưng",
"do",
"thang",
"máy",
"liên",
"tục",
"trục",
"trặc",
"nên",
"nhiều",
"hôm",
"chị",
"vẫn",
"phải",
"bế",
"bụng",
"bầu",
"leo",
"bộ",
"anh",
"nguyễn",
"anh",
"vũ",
"cho",
"biết",
"thêm",
"ngoài",
"trường",
"hợp",
"của",
"ông",
"hòa",
"nạn",
"nhân",
"đã",
"tử",
"vong",
"sau",
"vụ",
"lọt",
"thang",
"máy",
"mồng bốn đến ngày mười hai tháng mười",
"không",
"ít",
"các",
"trường",
"hợp",
"bị",
"giam",
"trong",
"buồng",
"thang",
"bởi",
"các",
"sự",
"cố",
"tương",
"tự",
"điển",
"hình",
"là",
"chị",
"n.n.c",
"sống",
"tại",
"tầng",
"sáu mươi lăm nghìn sáu trăm năm mươi lăm phẩy không bảy trăm bảy mươi",
"đã",
"bị",
"kẹt",
"năm mươi tư ngàn tám trăm bốn mươi ba phẩy không không hai ba sáu hai",
"lần",
"trong",
"đó",
"một",
"lần",
"cùng",
"với",
"hai",
"cháu",
"nhỏ",
"dưới",
"một nghìn bốn trăm sáu mươi hai",
"tuổi",
"ngoài",
"vấn",
"đề",
"nổi",
"cộm",
"này",
"cộng",
"ca lờ xuộc pờ i o tờ năm trăm",
"đồng",
"dân",
"cư",
"cờ e pờ gạch chéo một không không không hai trăm",
"cũng",
"đồng",
"loạt",
"tố",
"chất",
"lượng",
"công",
"trình",
"của",
"tòa",
"nhà",
"hiện",
"đã",
"xuống",
"cấp",
"ở",
"mức",
"báo",
"động",
"âm bảy mươi bẩy phẩy tám",
"tháng",
"trở",
"lại",
"đây",
"mỗi",
"khi",
"trời",
"mưa",
"to",
"khoảng",
"hơn",
"tiếng",
"nước",
"mưa",
"và",
"nước",
"thải",
"ứ",
"đọng",
"ngay",
"trên",
"đường",
"nội",
"bộ",
"đến",
"cả",
"chục",
"centinmét",
"hai trăm trừ giây pờ lờ quy nờ",
"với",
"một",
"loạt",
"bức",
"xúc",
"hàng",
"trăm",
"cư",
"dân",
"i u xoẹt chín không không",
"đã",
"đồng",
"loạt",
"yêu",
"cầu",
"được",
"đối",
"thoại",
"với",
"phía",
"constrexim",
"để",
"được",
"giải",
"đáp",
"thỏa",
"đáng",
"những",
"vấn",
"đề",
"còn",
"tồn",
"tại",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"sẽ",
"trả",
"lời",
"trong",
"ba ngàn",
"ngày",
"tháng một năm ba trăm ba ba",
"hàng",
"trăm",
"người",
"dân",
"đã",
"có",
"mặt",
"tại",
"tòa",
"nhà",
"trụ",
"sở",
"của",
"constrexim",
"với",
"hy",
"vọng",
"có",
"được",
"câu",
"trả",
"lời",
"từ",
"phía",
"đơn",
"vị",
"đầu",
"tư",
"ông",
"nguyễn",
"hồng",
"quang",
"phó",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"cho",
"biết",
"ban",
"quản",
"lý",
"đã",
"yêu",
"cầu",
"mọi",
"người",
"chờ",
"trong",
"hai triệu bẩy trăm chín mốt ngàn tám trăm tám tám",
"phút",
"để",
"làm",
"thủ",
"tục",
"đăng",
"ký",
"gặp",
"gỡ",
"cộng ba một ba chín hai bốn một năm bốn bẩy không",
"thế",
"nhưng",
"nhiều",
"lần",
"một bốn bốn tám ba một sáu bốn bảy hai chín",
"phút",
"đã",
"trôi",
"qua",
"người",
"dân",
"phải",
"đợi",
"đến",
"tận",
"ngày ba ngày mười tám tháng sáu",
"sáng",
"mà",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"gặp",
"khi",
"không",
"thể",
"chờ",
"đợi",
"thêm",
"nữa",
"các",
"hộ",
"cùng",
"lên",
"tầng",
"hai triệu ba mươi ngàn lẻ năm",
"khu",
"vực",
"làm",
"việc",
"của",
"ban",
"quản",
"lý",
"tòa",
"nhà",
"thì",
"tất",
"cả",
"các",
"phòng",
"đã",
"khóa",
"cửa",
"không",
"có",
"đại",
"diện",
"nào",
"tiếp",
"người",
"dân",
"sau",
"buổi",
"làm",
"việc",
"kéo",
"dài",
"đến",
"qua",
"trưa",
"một",
"thành",
"viên",
"ban",
"đại",
"diện",
"của",
"vờ gạch chéo tê gạch ngang",
"cho",
"hay",
"ban",
"đại",
"diện",
"đã",
"đưa",
"ra",
"kiến",
"nghị",
"với",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"một nghìn năm trăm chín mươi tư",
"vấn",
"đề",
"cần",
"khắc",
"phục",
"bao",
"gồm",
"vấn",
"đề",
"thang",
"máy",
"hỏng",
"hóc",
"cải",
"tạo",
"hệ",
"thống",
"thoát",
"nước",
"chống",
"ngập",
"bố",
"trí",
"diện",
"tích",
"công",
"cộng",
"theo",
"quy",
"định",
"bao",
"gồm",
"phòng",
"họp",
"sân",
"chơi",
"và",
"công",
"khai",
"vấn",
"đề",
"quản",
"lý",
"của",
"ban",
"quản",
"trị",
"cho",
"người",
"dân",
"được",
"tham",
"gia",
"giám",
"sát",
"phía",
"constrexim",
"sau",
"đó",
"đã",
"đưa",
"ra",
"thời",
"hạn",
"bốn ngàn chín",
"ngày",
"kể",
"từ",
"sau",
"buổi",
"làm",
"việc",
"để",
"có",
"câu",
"trả",
"hai hai tới mười ba",
"lời",
"chính",
"thức",
"bằng",
"văn",
"bản",
"về",
"hướng",
"giải",
"quyết",
"cụ",
"thể",
"liên",
"quan",
"đến",
"các",
"kiến",
"nghị",
"của",
"người",
"dân",
"trao",
"đổi",
"với",
"báo",
"chí",
"chiều",
"qua",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"constrexim",
"holdings",
"ngày mười sáu tới ngày mười chín tháng mười hai",
"ông",
"trần",
"đức",
"cần",
"đã",
"phủ",
"nhận",
"ý",
"kiến",
"thang",
"máy",
"của",
"hai không ngang ép bờ trừ ca dê",
"là",
"kém",
"chất",
"lượng",
"trả",
"lời",
"câu",
"hỏi",
"một giờ",
"của",
"phóng",
"viên",
"về",
"việc",
"tại",
"sao",
"khi",
"mất",
"điện",
"thang",
"máy",
"không",
"được",
"vận",
"hành",
"lại",
"bằng",
"hệ",
"thống",
"điện",
"dự",
"phòng",
"ông",
"cần",
"cho",
"hai ba giờ ba mốt phút",
"hay",
"tất",
"cả",
"tòa",
"nhà",
"đều",
"được",
"trang",
"bị",
"hệ",
"thống",
"điện",
"dự",
"phòng",
"nhưng",
"không",
"phải",
"lúc",
"nào",
"mất",
"điện",
"cũng",
"nổ",
"máy",
"chạy",
"hệ",
"thống",
"mờ ép mờ xuộc dê tờ ca quy gạch chéo",
"điện",
"dự",
"phòng",
"kịp",
"thời",
"vì",
"khu",
"vực",
"nhà",
"o o nờ ca u bốn không không",
"là",
"khu",
"vực",
"điện",
"mất",
"tý",
"là",
"có",
"ngay"
] |
[
"sau",
"vụ",
"1291.0391 mph",
"việc",
"thang",
"máy",
"của",
"khu",
"chung",
"cư",
"achyt-4040/587",
"yên",
"hòa",
"cầu",
"giấy",
"hà",
"nội",
"đột",
"ngột",
"mất",
"điện",
"gián",
"tiếp",
"dẫn",
"đến",
"việc",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"tử",
"vong",
"ngày 1 và ngày 19 tháng 4",
"vừa",
"qua",
"hàng",
"trăm",
"cư",
"dân",
"của",
"tòa",
"nhà",
"này",
"đã",
"bức",
"xúc",
"kéo",
"đến",
"yêu",
"cầu",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"cải",
"thiện",
"chất",
"lượng",
"-94.739,005834",
"dịch",
"vụ",
"ngày 17 tới ngày 11 tháng 11",
"trước",
"đó",
"như",
"vietnam",
"đã",
"đưa",
"tin",
"vào",
"khoảng",
"năm 1451",
"8.841.546",
"phút",
"19:14:24",
"tại",
"tòa",
"nhà",
"gpz-gmw-10",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"hòa",
"3.410.612",
"tuổi",
"ở",
"phường",
"thụy",
"khê",
"quận",
"tây",
"hồ",
"đến",
"thăm",
"một",
"người",
"quen",
"ở",
"đây",
"khi",
"đang",
"di",
"chuyển",
"trong",
"thang",
"máy",
"thì",
"bị",
"mất",
"điện",
"và",
"đột",
"ngột",
"dừng",
"lại",
"giữa",
"lưng",
"chừng",
"khi",
"cánh",
"cửa",
"thang",
"máy",
"vừa",
"mở",
"nạn",
"nhân",
"hoảng",
"loạn",
"chui",
"ra",
"và",
"trượt",
"chân",
"rơi",
"xuống",
"từ",
"tầng",
"3030",
"tử",
"vong",
"tại",
"chỗ",
"vì",
"vậy",
"từ",
"sáng",
"sớm",
"hôm",
"qua",
"mb-osi/642",
"hàng",
"trăm",
"cư",
"dân",
"của",
"tòa",
"nhà",
"jqcm/u/600",
"yên",
"hòa",
"đã",
"tập",
"trung",
"trước",
"trụ",
"sở",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"và",
"thương",
"mại",
"việt",
"nam",
"constrexim",
"holdings",
"để",
"tổ",
"chức",
"buổi",
"đối",
"thoại",
"với",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"một",
"loạt",
"băng",
"rôn",
"yêu",
"cầu",
"cải",
"thiện",
"chất",
"lượng",
"dịch",
"vụ",
"đòi",
"quyền",
"lợi",
"chính",
"đáng",
"đã",
"được",
"người",
"dân",
"mang",
"theo",
"như",
"yêu",
"cầu",
"constrexim",
"thay",
"thang",
"máy",
"ở",
"4023080-ujapeork",
"hay",
"constrexim",
"nghĩ",
"gì",
"về",
"chất",
"lượng",
"tòa",
"nhà",
"-c/j",
"anh",
"nguyễn",
"anh",
"vũ",
"một",
"cư",
"dân",
"sống",
"tại",
"chung",
"cư",
"10/700/gs",
"cho",
"hay",
"sau",
"sự",
"cố",
"thang",
"máy",
"gây",
"chết",
"người",
"vừa",
"qua",
"chúng",
"tôi",
"rất",
"bất",
"an",
"về",
"sự",
"an",
"nguy",
"của",
"bản",
"thân",
"nên",
"hôm",
"nay",
"mới",
"tập",
"trung",
"06/11/857",
"yêu",
"cầu",
"phía",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"làm",
"rõ",
"cũng",
"theo",
"anh",
"vũ",
"vụ",
"việc",
"9h11",
"vừa",
"qua",
"không",
"phải",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"hệ",
"thống",
"thang",
"máy",
"của",
"tòa",
"nhà",
"này",
"gặp",
"sự",
"cố",
"bác",
"ngô",
"đình",
"đức",
"phòng",
"41022392974",
"một",
"trong",
"những",
"người",
"đầu",
"tiên",
"chuyển",
"về",
"sống",
"tại",
"80-k-xa",
"bức",
"xúc",
"cả",
"tòa",
"nhà",
"có",
"hai",
"thang",
"máy",
"sau",
"sự",
"cố",
"20h37",
"một",
"thang",
"bị",
"niêm",
"phong",
"thang",
"còn",
"lại",
"thì",
"cũng",
"trục",
"trặc",
"bản",
"thân",
"bác",
"đức",
"mặc",
"dù",
"năm",
"nay",
"đã",
"25 - 16",
"tuổi",
"nhưng",
"vẫn",
"phải",
"leo",
"bộ",
"gần",
"chục",
"tầng",
"để",
"lên",
"căn",
"hộ",
"của",
"mình",
"không",
"chỉ",
"có",
"bác",
"đức",
"các",
"cư",
"dân",
"js-lz",
"dẫn",
"chứng",
"ra",
"một",
"loạt",
"trường",
"hợp",
"khốn",
"đốn",
"vì",
"thang",
"máy",
"chập",
"chờn",
"một",
"cư",
"dân",
"sống",
"tại",
"tầng",
"17123749221",
"của",
"tòa",
"nhà",
"phẫn",
"nộ",
"kể",
"vợ",
"anh",
"đã",
"có",
"bầu",
"đến",
"4.922.805",
"tuần",
"nhưng",
"do",
"thang",
"máy",
"liên",
"tục",
"trục",
"trặc",
"nên",
"nhiều",
"hôm",
"chị",
"vẫn",
"phải",
"bế",
"bụng",
"bầu",
"leo",
"bộ",
"anh",
"nguyễn",
"anh",
"vũ",
"cho",
"biết",
"thêm",
"ngoài",
"trường",
"hợp",
"của",
"ông",
"hòa",
"nạn",
"nhân",
"đã",
"tử",
"vong",
"sau",
"vụ",
"lọt",
"thang",
"máy",
"mồng 4 đến ngày 12 tháng 10",
"không",
"ít",
"các",
"trường",
"hợp",
"bị",
"giam",
"trong",
"buồng",
"thang",
"bởi",
"các",
"sự",
"cố",
"tương",
"tự",
"điển",
"hình",
"là",
"chị",
"n.n.c",
"sống",
"tại",
"tầng",
"65.655,0770",
"đã",
"bị",
"kẹt",
"54.843,002362",
"lần",
"trong",
"đó",
"một",
"lần",
"cùng",
"với",
"hai",
"cháu",
"nhỏ",
"dưới",
"1462",
"tuổi",
"ngoài",
"vấn",
"đề",
"nổi",
"cộm",
"này",
"cộng",
"kl/pyot500",
"đồng",
"dân",
"cư",
"cep/1000200",
"cũng",
"đồng",
"loạt",
"tố",
"chất",
"lượng",
"công",
"trình",
"của",
"tòa",
"nhà",
"hiện",
"đã",
"xuống",
"cấp",
"ở",
"mức",
"báo",
"động",
"-77,8",
"tháng",
"trở",
"lại",
"đây",
"mỗi",
"khi",
"trời",
"mưa",
"to",
"khoảng",
"hơn",
"tiếng",
"nước",
"mưa",
"và",
"nước",
"thải",
"ứ",
"đọng",
"ngay",
"trên",
"đường",
"nội",
"bộ",
"đến",
"cả",
"chục",
"centinmét",
"200-jplqn",
"với",
"một",
"loạt",
"bức",
"xúc",
"hàng",
"trăm",
"cư",
"dân",
"iu/900",
"đã",
"đồng",
"loạt",
"yêu",
"cầu",
"được",
"đối",
"thoại",
"với",
"phía",
"constrexim",
"để",
"được",
"giải",
"đáp",
"thỏa",
"đáng",
"những",
"vấn",
"đề",
"còn",
"tồn",
"tại",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"sẽ",
"trả",
"lời",
"trong",
"3000",
"ngày",
"tháng 1/333",
"hàng",
"trăm",
"người",
"dân",
"đã",
"có",
"mặt",
"tại",
"tòa",
"nhà",
"trụ",
"sở",
"của",
"constrexim",
"với",
"hy",
"vọng",
"có",
"được",
"câu",
"trả",
"lời",
"từ",
"phía",
"đơn",
"vị",
"đầu",
"tư",
"ông",
"nguyễn",
"hồng",
"quang",
"phó",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"cho",
"biết",
"ban",
"quản",
"lý",
"đã",
"yêu",
"cầu",
"mọi",
"người",
"chờ",
"trong",
"2.791.888",
"phút",
"để",
"làm",
"thủ",
"tục",
"đăng",
"ký",
"gặp",
"gỡ",
"+31392415470",
"thế",
"nhưng",
"nhiều",
"lần",
"14483164729",
"phút",
"đã",
"trôi",
"qua",
"người",
"dân",
"phải",
"đợi",
"đến",
"tận",
"ngày 3 ngày 18 tháng 6",
"sáng",
"mà",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"gặp",
"khi",
"không",
"thể",
"chờ",
"đợi",
"thêm",
"nữa",
"các",
"hộ",
"cùng",
"lên",
"tầng",
"2.030.005",
"khu",
"vực",
"làm",
"việc",
"của",
"ban",
"quản",
"lý",
"tòa",
"nhà",
"thì",
"tất",
"cả",
"các",
"phòng",
"đã",
"khóa",
"cửa",
"không",
"có",
"đại",
"diện",
"nào",
"tiếp",
"người",
"dân",
"sau",
"buổi",
"làm",
"việc",
"kéo",
"dài",
"đến",
"qua",
"trưa",
"một",
"thành",
"viên",
"ban",
"đại",
"diện",
"của",
"v/t-",
"cho",
"hay",
"ban",
"đại",
"diện",
"đã",
"đưa",
"ra",
"kiến",
"nghị",
"với",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"1594",
"vấn",
"đề",
"cần",
"khắc",
"phục",
"bao",
"gồm",
"vấn",
"đề",
"thang",
"máy",
"hỏng",
"hóc",
"cải",
"tạo",
"hệ",
"thống",
"thoát",
"nước",
"chống",
"ngập",
"bố",
"trí",
"diện",
"tích",
"công",
"cộng",
"theo",
"quy",
"định",
"bao",
"gồm",
"phòng",
"họp",
"sân",
"chơi",
"và",
"công",
"khai",
"vấn",
"đề",
"quản",
"lý",
"của",
"ban",
"quản",
"trị",
"cho",
"người",
"dân",
"được",
"tham",
"gia",
"giám",
"sát",
"phía",
"constrexim",
"sau",
"đó",
"đã",
"đưa",
"ra",
"thời",
"hạn",
"4900",
"ngày",
"kể",
"từ",
"sau",
"buổi",
"làm",
"việc",
"để",
"có",
"câu",
"trả",
"22 - 13",
"lời",
"chính",
"thức",
"bằng",
"văn",
"bản",
"về",
"hướng",
"giải",
"quyết",
"cụ",
"thể",
"liên",
"quan",
"đến",
"các",
"kiến",
"nghị",
"của",
"người",
"dân",
"trao",
"đổi",
"với",
"báo",
"chí",
"chiều",
"qua",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"constrexim",
"holdings",
"ngày 16 tới ngày 19 tháng 12",
"ông",
"trần",
"đức",
"cần",
"đã",
"phủ",
"nhận",
"ý",
"kiến",
"thang",
"máy",
"của",
"20-fb-kd",
"là",
"kém",
"chất",
"lượng",
"trả",
"lời",
"câu",
"hỏi",
"1h",
"của",
"phóng",
"viên",
"về",
"việc",
"tại",
"sao",
"khi",
"mất",
"điện",
"thang",
"máy",
"không",
"được",
"vận",
"hành",
"lại",
"bằng",
"hệ",
"thống",
"điện",
"dự",
"phòng",
"ông",
"cần",
"cho",
"23h31",
"hay",
"tất",
"cả",
"tòa",
"nhà",
"đều",
"được",
"trang",
"bị",
"hệ",
"thống",
"điện",
"dự",
"phòng",
"nhưng",
"không",
"phải",
"lúc",
"nào",
"mất",
"điện",
"cũng",
"nổ",
"máy",
"chạy",
"hệ",
"thống",
"mfm/dtkq/",
"điện",
"dự",
"phòng",
"kịp",
"thời",
"vì",
"khu",
"vực",
"nhà",
"oonku400",
"là",
"khu",
"vực",
"điện",
"mất",
"tý",
"là",
"có",
"ngay"
] |
[
"tập",
"đoàn",
"volkswagen",
"dẫn",
"đầu",
"doanh",
"số",
"bán",
"ô",
"tô",
"toàn",
"cầu",
"mồng sáu và ngày mười tám tháng năm",
"bất",
"chấp",
"việc",
"bị",
"liên",
"minh",
"renault-nissan-mitsubishi",
"bỏ",
"xa",
"về",
"lượng",
"tiêu",
"thụ",
"xe",
"du",
"lịch",
"xe",
"thương",
"mại",
"tập",
"đoàn",
"volkswagen",
"vẫn",
"dẫn",
"đầu",
"doanh",
"số",
"bán",
"ô",
"tô",
"toàn",
"cầu",
"ngày mười tám",
"nhờ",
"sự",
"tăng",
"trưởng",
"của",
"phân",
"khúc",
"xe",
"tải",
"nặng",
"cuộc",
"đua",
"đến",
"ngôi",
"vương",
"tập",
"đoàn",
"ô",
"tô",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"thị",
"trường",
"toàn",
"cầu",
"quý không tám hai một tám sáu",
"cuối",
"cùng",
"đã",
"ngã",
"ngũ",
"sau",
"khi",
"các",
"ông",
"lớn",
"trong",
"ngành",
"ô",
"tô",
"lần",
"lượt",
"công",
"bố",
"doanh",
"số",
"bán",
"hàng",
"ngày mười hai và ngày chín",
"theo",
"đó",
"với",
"âm năm nghìn bẩy trăm bẩy mươi tám chấm một một bảy giờ",
"xe",
"các",
"loại",
"bán",
"ra",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"trong",
"mười hai giờ bốn",
"tập",
"đoàn",
"volkswagen",
"tiếp",
"tục",
"dẫn",
"đầu",
"doanh",
"số",
"bán",
"ô",
"tô",
"toàn",
"cầu",
"đây",
"là",
"bốn triệu hai mươi bốn nghìn sáu trăm năm mươi ba",
"lần",
"thứ",
"hai nghìn linh tám",
"liên",
"tiếp",
"tập",
"đoàn",
"ô",
"tô",
"đức",
"đứng",
"vị",
"trí",
"số",
"hai nghìn",
"về",
"doanh",
"số",
"bán",
"xe",
"tuy",
"nhiên",
"bốn trăm năm mươi tám rúp trên đồng",
"nếu",
"chỉ",
"tính",
"riêng",
"mảng",
"xe",
"du",
"lịch",
"xe",
"thương",
"mại",
"tập",
"đoàn",
"volkswagen",
"đã",
"bị",
"liên",
"minh",
"renault-nissan-mitsubishi",
"vượt",
"mặt",
"tập",
"đoàn",
"volkswagen",
"tiếp",
"tục",
"dẫn",
"đầu",
"doanh",
"số",
"bán",
"ô",
"tô",
"toàn",
"cầu",
"với",
"chín ngàn tám trăm sáu mươi tư chấm một trăm hai mươi chín oát",
"xe",
"cụ",
"thể",
"theo",
"reuters",
"trong",
"ngày mười hai và ngày tám",
"liên",
"minh",
"renault-nissan-mitsubishi",
"đã",
"bán",
"ra",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"ba trăm bốn chín chấm ba chín độ ép",
"xe",
"du",
"lịch",
"xe",
"thương",
"mại",
"trong",
"đó",
"riêng",
"thương",
"hiệu",
"nissan",
"đã",
"bán",
"được",
"bốn trăm bốn mươi mi li lít",
"xe",
"giảm",
"ba nghìn năm trăm lẻ sáu chấm bốn tám một tấn",
"so",
"với",
"e e u xoẹt u cờ hai không không",
"mười ba giờ sáu phút năm năm giây",
"mitsubishi",
"báo",
"cáo",
"doanh",
"số",
"bán",
"xe",
"của",
"họ",
"đạt",
"chín trăm mười ba ghi ga bai",
"xe",
"tăng",
"năm ngàn bốn trăm hai hai phẩy bốn bẩy bốn ki lô mét khối trên đề xi mét",
"trong",
"khi",
"renault",
"bán",
"được",
"ba trăm tám mốt mi li lít",
"xe",
"tăng",
"âm một ngàn chín trăm linh tám chấm sáu trăm chín chín xen ti mét khối",
"so",
"với",
"tháng ba",
"liên",
"minh",
"renault-nissan-mitsubishi",
"không",
"kinh",
"doanh",
"các",
"loại",
"xe",
"tải",
"hạng",
"nặng",
"trong",
"âm năm chín chấm bốn mốt",
"ngày hai chín và ngày mồng chín tháng bẩy",
"ở",
"phân",
"khúc",
"xe",
"du",
"lịch",
"những",
"sản",
"phẩm",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"của",
"liên",
"minh",
"này",
"gồm",
"clio",
"captur",
"sandero",
"thuộc",
"thương",
"hiệu",
"renault",
"x-trail",
"sentra",
"thuộc",
"nissan",
"và",
"mẫu",
"cross",
"eclipse",
"cross",
"xpander",
"thuộc",
"mitsubishi",
"trong",
"khi",
"đó",
"mức",
"doanh",
"số",
"năm ngàn bốn trăm linh chín phẩy năm trăm tám sáu êu rô",
"xe",
"mà",
"tập",
"đoàn",
"volkswagen",
"đạt",
"được",
"trong",
"ngày hai mốt đến ngày hai mươi mốt tháng một",
"bao",
"gồm",
"cả",
"lượng",
"tiêu",
"thụ",
"của",
"xe",
"tải",
"hạng",
"nặng",
"thuộc",
"hai",
"thương",
"hiệu",
"man",
"và",
"scania",
"nếu",
"chỉ",
"nếu",
"chỉ",
"tính",
"riêng",
"lượng",
"tiêu",
"thụ",
"xe",
"ngày mười nhăm mười chín",
"du",
"lịch",
"xe",
"thương",
"mại",
"doanh",
"số",
"bán",
"của",
"tập",
"đoàn",
"volkswagen",
"chỉ",
"đạt",
"một trăm bốn mươi bảy gờ ram trên độ ép",
"xe",
"thấp",
"hơn",
"âm chín nghìn ba trăm sáu hai chấm ba sáu hai tháng",
"xe",
"của",
"liên",
"minh",
"renault-nissan-mitsubishi",
"tập",
"đoàn",
"toyota",
"xếp",
"ở",
"vi",
"mười ba giờ mười chín phút",
"trí",
"thứ",
"bốn triệu ba trăm bẩy mốt ngàn sáu trăm bẩy sáu",
"với",
"tổng",
"doanh",
"số",
"bán",
"đạt",
"tám hai oát",
"xe",
"trong",
"ba giờ",
"bao",
"gồm",
"các",
"thương",
"hiệu",
"toyota",
"lexus",
"cùng",
"với",
"các",
"dòng",
"xe",
"cỡ",
"nhỏ",
"do",
"công",
"ty",
"con",
"daihatsu",
"sản",
"xuất",
"và",
"xe",
"tải",
"nhẹ",
"xe",
"tải",
"nặng",
"mang",
"thương",
"hiệu",
"hino",
"nếu",
"chỉ",
"tính",
"riêng",
"mảng",
"xe",
"du",
"lịch",
"xe",
"thương",
"mại",
"doanh",
"số",
"bán",
"của",
"tập",
"đoàn",
"toyota",
"trong",
"năm",
"qua",
"chỉ",
"ở",
"năm trăm mười trừ xê đê",
"mức",
"âm ba ngàn chín trăm mười chín phẩy một trăm ba mươi ba đề xi ben",
"xe",
"tập",
"đoàn",
"ô",
"tô",
"nhật",
"bản",
"cho",
"biết",
"mục",
"tiêu",
"trong",
"ngày không một không một",
"sẽ",
"bán",
"ra",
"thị",
"trưởng",
"tổng",
"cộng",
"ba nghìn năm trăm ba ba phẩy không không tám bẩy bẩy bát can",
"xe",
"với",
"liên",
"minh",
"renault-nissan-mitsubishi",
"họ",
"đang",
"tìm",
"cách",
"chia",
"sẻ",
"nhiều",
"bộ",
"phận",
"linh",
"kiện",
"đồng",
"thời",
"củng",
"cố",
"nền",
"tảng",
"sản",
"xuất",
"để",
"cắt",
"giảm",
"chi",
"phí",
"hiện",
"tại",
"liên",
"minh",
"này",
"đang",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"sau",
"khi",
"cựu",
"chủ",
"tịch",
"carlos",
"ghosn",
"bị",
"bắt",
"và",
"bị",
"truy",
"tố",
"do",
"vi",
"phạm",
"luật",
"tài",
"chính"
] |
[
"tập",
"đoàn",
"volkswagen",
"dẫn",
"đầu",
"doanh",
"số",
"bán",
"ô",
"tô",
"toàn",
"cầu",
"mồng 6 và ngày 18 tháng 5",
"bất",
"chấp",
"việc",
"bị",
"liên",
"minh",
"renault-nissan-mitsubishi",
"bỏ",
"xa",
"về",
"lượng",
"tiêu",
"thụ",
"xe",
"du",
"lịch",
"xe",
"thương",
"mại",
"tập",
"đoàn",
"volkswagen",
"vẫn",
"dẫn",
"đầu",
"doanh",
"số",
"bán",
"ô",
"tô",
"toàn",
"cầu",
"ngày 18",
"nhờ",
"sự",
"tăng",
"trưởng",
"của",
"phân",
"khúc",
"xe",
"tải",
"nặng",
"cuộc",
"đua",
"đến",
"ngôi",
"vương",
"tập",
"đoàn",
"ô",
"tô",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"thị",
"trường",
"toàn",
"cầu",
"quý 08/2186",
"cuối",
"cùng",
"đã",
"ngã",
"ngũ",
"sau",
"khi",
"các",
"ông",
"lớn",
"trong",
"ngành",
"ô",
"tô",
"lần",
"lượt",
"công",
"bố",
"doanh",
"số",
"bán",
"hàng",
"ngày 12 và ngày 9",
"theo",
"đó",
"với",
"-5778.117 giờ",
"xe",
"các",
"loại",
"bán",
"ra",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"trong",
"12h4",
"tập",
"đoàn",
"volkswagen",
"tiếp",
"tục",
"dẫn",
"đầu",
"doanh",
"số",
"bán",
"ô",
"tô",
"toàn",
"cầu",
"đây",
"là",
"4.024.653",
"lần",
"thứ",
"2008",
"liên",
"tiếp",
"tập",
"đoàn",
"ô",
"tô",
"đức",
"đứng",
"vị",
"trí",
"số",
"2000",
"về",
"doanh",
"số",
"bán",
"xe",
"tuy",
"nhiên",
"458 rub/đồng",
"nếu",
"chỉ",
"tính",
"riêng",
"mảng",
"xe",
"du",
"lịch",
"xe",
"thương",
"mại",
"tập",
"đoàn",
"volkswagen",
"đã",
"bị",
"liên",
"minh",
"renault-nissan-mitsubishi",
"vượt",
"mặt",
"tập",
"đoàn",
"volkswagen",
"tiếp",
"tục",
"dẫn",
"đầu",
"doanh",
"số",
"bán",
"ô",
"tô",
"toàn",
"cầu",
"với",
"9864.129 w",
"xe",
"cụ",
"thể",
"theo",
"reuters",
"trong",
"ngày 12 và ngày 8",
"liên",
"minh",
"renault-nissan-mitsubishi",
"đã",
"bán",
"ra",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"349.39 of",
"xe",
"du",
"lịch",
"xe",
"thương",
"mại",
"trong",
"đó",
"riêng",
"thương",
"hiệu",
"nissan",
"đã",
"bán",
"được",
"440 ml",
"xe",
"giảm",
"3506.481 tấn",
"so",
"với",
"eeu/uc200",
"13:6:55",
"mitsubishi",
"báo",
"cáo",
"doanh",
"số",
"bán",
"xe",
"của",
"họ",
"đạt",
"913 gb",
"xe",
"tăng",
"5422,474 km3/dm",
"trong",
"khi",
"renault",
"bán",
"được",
"381 ml",
"xe",
"tăng",
"-1908.699 cm3",
"so",
"với",
"tháng 3",
"liên",
"minh",
"renault-nissan-mitsubishi",
"không",
"kinh",
"doanh",
"các",
"loại",
"xe",
"tải",
"hạng",
"nặng",
"trong",
"-59.41",
"ngày 29 và ngày mồng 9 tháng 7",
"ở",
"phân",
"khúc",
"xe",
"du",
"lịch",
"những",
"sản",
"phẩm",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"của",
"liên",
"minh",
"này",
"gồm",
"clio",
"captur",
"sandero",
"thuộc",
"thương",
"hiệu",
"renault",
"x-trail",
"sentra",
"thuộc",
"nissan",
"và",
"mẫu",
"cross",
"eclipse",
"cross",
"xpander",
"thuộc",
"mitsubishi",
"trong",
"khi",
"đó",
"mức",
"doanh",
"số",
"5409,586 euro",
"xe",
"mà",
"tập",
"đoàn",
"volkswagen",
"đạt",
"được",
"trong",
"ngày 21 đến ngày 21 tháng 1",
"bao",
"gồm",
"cả",
"lượng",
"tiêu",
"thụ",
"của",
"xe",
"tải",
"hạng",
"nặng",
"thuộc",
"hai",
"thương",
"hiệu",
"man",
"và",
"scania",
"nếu",
"chỉ",
"nếu",
"chỉ",
"tính",
"riêng",
"lượng",
"tiêu",
"thụ",
"xe",
"ngày 15, 19",
"du",
"lịch",
"xe",
"thương",
"mại",
"doanh",
"số",
"bán",
"của",
"tập",
"đoàn",
"volkswagen",
"chỉ",
"đạt",
"147 g/of",
"xe",
"thấp",
"hơn",
"-9362.362 tháng",
"xe",
"của",
"liên",
"minh",
"renault-nissan-mitsubishi",
"tập",
"đoàn",
"toyota",
"xếp",
"ở",
"vi",
"13h19",
"trí",
"thứ",
"4.371.676",
"với",
"tổng",
"doanh",
"số",
"bán",
"đạt",
"82 w",
"xe",
"trong",
"3h",
"bao",
"gồm",
"các",
"thương",
"hiệu",
"toyota",
"lexus",
"cùng",
"với",
"các",
"dòng",
"xe",
"cỡ",
"nhỏ",
"do",
"công",
"ty",
"con",
"daihatsu",
"sản",
"xuất",
"và",
"xe",
"tải",
"nhẹ",
"xe",
"tải",
"nặng",
"mang",
"thương",
"hiệu",
"hino",
"nếu",
"chỉ",
"tính",
"riêng",
"mảng",
"xe",
"du",
"lịch",
"xe",
"thương",
"mại",
"doanh",
"số",
"bán",
"của",
"tập",
"đoàn",
"toyota",
"trong",
"năm",
"qua",
"chỉ",
"ở",
"510-cd",
"mức",
"-3919,133 db",
"xe",
"tập",
"đoàn",
"ô",
"tô",
"nhật",
"bản",
"cho",
"biết",
"mục",
"tiêu",
"trong",
"ngày 01/01",
"sẽ",
"bán",
"ra",
"thị",
"trưởng",
"tổng",
"cộng",
"3533,00877 pa",
"xe",
"với",
"liên",
"minh",
"renault-nissan-mitsubishi",
"họ",
"đang",
"tìm",
"cách",
"chia",
"sẻ",
"nhiều",
"bộ",
"phận",
"linh",
"kiện",
"đồng",
"thời",
"củng",
"cố",
"nền",
"tảng",
"sản",
"xuất",
"để",
"cắt",
"giảm",
"chi",
"phí",
"hiện",
"tại",
"liên",
"minh",
"này",
"đang",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"sau",
"khi",
"cựu",
"chủ",
"tịch",
"carlos",
"ghosn",
"bị",
"bắt",
"và",
"bị",
"truy",
"tố",
"do",
"vi",
"phạm",
"luật",
"tài",
"chính"
] |
[
"nhận",
"xe",
"âm một nghìn năm trăm tám tám phẩy không không một trăm sáu mốt đề xi mét",
"hạ",
"vi",
"vẫn",
"muốn",
"lấy",
"thêm",
"gì",
"hotgirl",
"vạn",
"người",
"mê",
"chia",
"sẻ",
"gương",
"kia",
"dựa",
"ở",
"trên",
"tường",
"những",
"gì",
"ta",
"mất",
"có",
"thể",
"lấy",
"lại",
"được",
"không",
"việc",
"hạ",
"vi",
"thể",
"hiện",
"sự",
"mất",
"mát",
"của",
"mình",
"trên",
"facebook",
"đã",
"khiến",
"nhiều",
"khán",
"giả",
"bất",
"ngờ",
"bởi",
"cách",
"đây",
"ít",
"ngày",
"nàng",
"hotgirl",
"sinh",
"ngày mười tám và ngày mười nhăm tháng sáu",
"còn",
"khiến",
"công",
"chúng",
"không",
"khỏi",
"ghen",
"tị",
"khi",
"cô",
"được",
"cường",
"đô",
"la",
"tặng",
"chiếc",
"xế",
"hộp",
"thời",
"thượng",
"trị",
"giá",
"bốn trăm bốn hai mi li lít",
"đồng",
"bởi",
"trước",
"đây",
"việc",
"nàng",
"mười năm giờ bốn mươi tư phút",
"hotgirl",
"vạn",
"người",
"mê",
"được",
"cường",
"đô",
"la",
"đưa",
"đón",
"đến",
"sự",
"kiện",
"bằng",
"siêu",
"xe",
"đã",
"khiến",
"cô",
"nhanh",
"chóng",
"trở",
"thành",
"tâm",
"điểm",
"chú",
"ý",
"của",
"dư",
"luận",
"nhưng",
"chỉ",
"sau",
"đó",
"vài",
"ngày",
"hồ",
"ngọc",
"hà",
"lại",
"cũng",
"dùng",
"siêu",
"xe",
"của",
"cường",
"đô",
"la",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"liveshow",
"mà",
"thậm",
"chí",
"còn",
"không",
"cần",
"chồng",
"cũ",
"phải",
"đi",
"cùng",
"chẳng",
"ai",
"phiền",
"ai",
"nhưng",
"ko",
"có",
"nghĩa",
"là",
"không",
"nhìn",
"mặt",
"nhau",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"nàng",
"hotgirl",
"đăng",
"dòng",
"trạng",
"thái",
"đi",
"làm",
"cùng",
"tấm",
"hình",
"mình",
"làm",
"công",
"việc",
"ngày hai và ngày mười",
"người",
"mẫu",
"ảnh",
"bởi",
"lẽ",
"tháng mười một",
"trước",
"đây",
"nàng",
"hotgirl",
"sinh",
"mười hai giờ",
"cũng",
"từng",
"bị",
"mang",
"tiếng",
"là",
"dựa",
"hơi",
"cường",
"đô",
"la",
"cả",
"về",
"tiền",
"bạc",
"lẫn",
"việc",
"phát",
"triển",
"sự",
"nghiệp",
"giờ",
"đây",
"sau",
"khi",
"đã",
"làm",
"hòa",
"với",
"cường",
"đô",
"la",
"bằng",
"việc",
"nhận",
"lấy",
"món",
"quà",
"hai mươi năm mon",
"nhưng",
"xem",
"ra",
"hạ",
"vi",
"vẫn",
"chưa",
"quên",
"được",
"chuyện",
"ngày mười tám tháng một",
"đã",
"qua",
"nên",
"mới",
"lên",
"tiếng",
"muốn",
"đòi",
"lại",
"những",
"gì",
"đã",
"mất",
"như",
"vậy",
"tuy",
"nhiên",
"hiện",
"nay",
"hồ",
"ngọc",
"hà",
"và",
"cường",
"đô",
"la",
"đã",
"có",
"chung",
"cậu",
"con",
"trai",
"hai chia mười một",
"tuổi",
"subeo",
"cường",
"đô",
"la",
"luôn",
"ba trăm bảy nhăm nghìn chín trăm mười bốn",
"yêu",
"thương",
"subeo"
] |
[
"nhận",
"xe",
"-1588,00161 dm",
"hạ",
"vi",
"vẫn",
"muốn",
"lấy",
"thêm",
"gì",
"hotgirl",
"vạn",
"người",
"mê",
"chia",
"sẻ",
"gương",
"kia",
"dựa",
"ở",
"trên",
"tường",
"những",
"gì",
"ta",
"mất",
"có",
"thể",
"lấy",
"lại",
"được",
"không",
"việc",
"hạ",
"vi",
"thể",
"hiện",
"sự",
"mất",
"mát",
"của",
"mình",
"trên",
"facebook",
"đã",
"khiến",
"nhiều",
"khán",
"giả",
"bất",
"ngờ",
"bởi",
"cách",
"đây",
"ít",
"ngày",
"nàng",
"hotgirl",
"sinh",
"ngày 18 và ngày 15 tháng 6",
"còn",
"khiến",
"công",
"chúng",
"không",
"khỏi",
"ghen",
"tị",
"khi",
"cô",
"được",
"cường",
"đô",
"la",
"tặng",
"chiếc",
"xế",
"hộp",
"thời",
"thượng",
"trị",
"giá",
"442 ml",
"đồng",
"bởi",
"trước",
"đây",
"việc",
"nàng",
"15h44",
"hotgirl",
"vạn",
"người",
"mê",
"được",
"cường",
"đô",
"la",
"đưa",
"đón",
"đến",
"sự",
"kiện",
"bằng",
"siêu",
"xe",
"đã",
"khiến",
"cô",
"nhanh",
"chóng",
"trở",
"thành",
"tâm",
"điểm",
"chú",
"ý",
"của",
"dư",
"luận",
"nhưng",
"chỉ",
"sau",
"đó",
"vài",
"ngày",
"hồ",
"ngọc",
"hà",
"lại",
"cũng",
"dùng",
"siêu",
"xe",
"của",
"cường",
"đô",
"la",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"liveshow",
"mà",
"thậm",
"chí",
"còn",
"không",
"cần",
"chồng",
"cũ",
"phải",
"đi",
"cùng",
"chẳng",
"ai",
"phiền",
"ai",
"nhưng",
"ko",
"có",
"nghĩa",
"là",
"không",
"nhìn",
"mặt",
"nhau",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"nàng",
"hotgirl",
"đăng",
"dòng",
"trạng",
"thái",
"đi",
"làm",
"cùng",
"tấm",
"hình",
"mình",
"làm",
"công",
"việc",
"ngày 2 và ngày 10",
"người",
"mẫu",
"ảnh",
"bởi",
"lẽ",
"tháng 11",
"trước",
"đây",
"nàng",
"hotgirl",
"sinh",
"12h",
"cũng",
"từng",
"bị",
"mang",
"tiếng",
"là",
"dựa",
"hơi",
"cường",
"đô",
"la",
"cả",
"về",
"tiền",
"bạc",
"lẫn",
"việc",
"phát",
"triển",
"sự",
"nghiệp",
"giờ",
"đây",
"sau",
"khi",
"đã",
"làm",
"hòa",
"với",
"cường",
"đô",
"la",
"bằng",
"việc",
"nhận",
"lấy",
"món",
"quà",
"25 mol",
"nhưng",
"xem",
"ra",
"hạ",
"vi",
"vẫn",
"chưa",
"quên",
"được",
"chuyện",
"ngày 18/1",
"đã",
"qua",
"nên",
"mới",
"lên",
"tiếng",
"muốn",
"đòi",
"lại",
"những",
"gì",
"đã",
"mất",
"như",
"vậy",
"tuy",
"nhiên",
"hiện",
"nay",
"hồ",
"ngọc",
"hà",
"và",
"cường",
"đô",
"la",
"đã",
"có",
"chung",
"cậu",
"con",
"trai",
"2 / 11",
"tuổi",
"subeo",
"cường",
"đô",
"la",
"luôn",
"375.914",
"yêu",
"thương",
"subeo"
] |
[
"ảnh",
"internet",
"tẩy",
"tế",
"bào",
"chết",
"trên",
"cơ",
"thể",
"có",
"thể",
"dùng",
"đường",
"hoặc",
"muối",
"xoa",
"lên",
"cơ",
"thể",
"sau",
"đó",
"massage",
"toàn",
"thân",
"rửa",
"sạch",
"bằng",
"nước",
"ấm",
"sau",
"đó",
"rửa",
"bằng",
"sữa",
"tắm",
"có",
"chứa",
"axit",
"salicylic",
"với",
"các",
"sản",
"phẩm",
"tẩy",
"da",
"chết",
"ở",
"mặt",
"cần",
"kèm",
"theo",
"massage",
"nên",
"thao",
"tác",
"nhẹ",
"nhàng",
"thời",
"gian",
"tốt",
"nhất",
"để",
"tẩy",
"tế",
"bào",
"chết",
"là",
"vào",
"buổi",
"sáng",
"nên",
"tẩy",
"tế",
"bào",
"chết",
"từ",
"một triệu hai trăm nghìn",
"lần/tuần",
"với",
"vùng",
"da",
"cứng",
"sưng",
"nên",
"chọn",
"sản",
"phẩm",
"có",
"chứa",
"axit",
"lactic"
] |
[
"ảnh",
"internet",
"tẩy",
"tế",
"bào",
"chết",
"trên",
"cơ",
"thể",
"có",
"thể",
"dùng",
"đường",
"hoặc",
"muối",
"xoa",
"lên",
"cơ",
"thể",
"sau",
"đó",
"massage",
"toàn",
"thân",
"rửa",
"sạch",
"bằng",
"nước",
"ấm",
"sau",
"đó",
"rửa",
"bằng",
"sữa",
"tắm",
"có",
"chứa",
"axit",
"salicylic",
"với",
"các",
"sản",
"phẩm",
"tẩy",
"da",
"chết",
"ở",
"mặt",
"cần",
"kèm",
"theo",
"massage",
"nên",
"thao",
"tác",
"nhẹ",
"nhàng",
"thời",
"gian",
"tốt",
"nhất",
"để",
"tẩy",
"tế",
"bào",
"chết",
"là",
"vào",
"buổi",
"sáng",
"nên",
"tẩy",
"tế",
"bào",
"chết",
"từ",
"1.200.000",
"lần/tuần",
"với",
"vùng",
"da",
"cứng",
"sưng",
"nên",
"chọn",
"sản",
"phẩm",
"có",
"chứa",
"axit",
"lactic"
] |
[
"toquoc",
"cựu",
"binh",
"chiến",
"tranh",
"việt",
"nam",
"chuck",
"hagel",
"được",
"coi",
"là",
"một",
"người",
"trực",
"tính",
"ôn",
"hòa",
"ông",
"ủng",
"hộ",
"cắt",
"giảm",
"ngân",
"sách",
"quốc",
"phòng",
"và",
"không",
"ủng",
"hộ",
"những",
"sứ",
"mạng",
"quân",
"sự",
"dài",
"ngày",
"của",
"mỹ",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"truyền",
"thông",
"mỹ",
"ngày mười",
"đưa",
"tin",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"đã",
"quyết",
"định",
"bổ",
"nhiệm",
"thượng",
"nghị",
"sỹ",
"chuck",
"hagel",
"làm",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"mới",
"của",
"mỹ",
"hagel",
"được",
"mô",
"tả",
"là",
"một",
"người",
"trực",
"tính",
"ông",
"nghiêng",
"về",
"khuynh",
"hướng",
"cắt",
"giảm",
"ngân",
"sách",
"quốc",
"phòng",
"và",
"không",
"ủng",
"hộ",
"những",
"sứ",
"mạng",
"quân",
"sự",
"dài",
"ngày",
"của",
"mỹ",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"từng",
"bị",
"thương",
"tại",
"chiến",
"trường",
"việt",
"nam",
"chuck",
"hagel",
"nổi",
"tiếng",
"với",
"xu",
"hướng",
"yêu",
"chuộng",
"hòa",
"bình",
"phản",
"đối",
"mạnh",
"mẽ",
"chính",
"sách",
"hiếu",
"chiến",
"của",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"geogre",
"bush",
"ông",
"lên",
"án",
"cuộc",
"chiến",
"iraq",
"và",
"afghanistan",
"cho",
"rằng",
"đó",
"là",
"những",
"sai",
"lầm",
"nghiêm",
"trọng",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"đối",
"ngoại",
"nước",
"mỹ",
"thấm",
"thía",
"bài",
"học",
"xương",
"máu",
"đau",
"thương",
"từ",
"cuộc",
"chiến",
"khốc",
"liệt",
"ở",
"việt",
"nam",
"hagel",
"kêu",
"gọi",
"giới",
"hiếu",
"chiến",
"mỹ",
"phải",
"tiếp",
"thu",
"những",
"bài",
"học",
"kinh",
"nghiệm",
"và",
"tăng",
"cường",
"sử",
"dụng",
"các",
"biện",
"pháp",
"hòa",
"bình",
"để",
"tránh",
"lặp",
"lại",
"những",
"sai",
"lầm",
"không",
"đáng",
"có",
"hồi",
"năm ba trăm bẩy tám",
"giữa",
"lúc",
"các",
"thành",
"viên",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"trong",
"ủy",
"ban",
"đối",
"ngoại",
"thượng",
"viện",
"hoa",
"kỳ",
"chống",
"đối",
"kế",
"hoạch",
"của",
"tổng",
"thống",
"bush",
"đưa",
"thêm",
"quân",
"sang",
"iraq",
"ông",
"hagel",
"là",
"thành",
"viên",
"duy",
"nhất",
"của",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"về",
"phe",
"với",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"chuck",
"hagel",
"sinh",
"quý mười hai",
"là",
"năm hai nghìn chín trăm bảy chín",
"thượng",
"nghị",
"sĩ",
"bang",
"nebraska",
"ông",
"trúng",
"cử",
"vào",
"thượng",
"viện",
"ngày mười bẩy tới ngày ba mươi tháng hai",
"hoạt",
"động",
"tích",
"cực",
"trong",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"nhưng",
"sau",
"đó",
"quyết",
"định",
"rời",
"bỏ",
"chính",
"trường",
"vào",
"ngày mười hai và ngày hai bảy",
"chuck",
"hagel",
"từng",
"là",
"ủy",
"viên",
"của",
"năm đến mười ba",
"ủy",
"ban",
"chuyên",
"về",
"đối",
"ngoại",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"ở",
"đô",
"thị",
"và",
"tình",
"báo",
"pháp",
"chế",
"trước",
"khi",
"được",
"bầu",
"vào",
"thượng",
"viện",
"hagel",
"làm",
"việc",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"tư",
"nhân",
"với",
"cương",
"vị",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"mccarthy",
"&",
"co",
"một",
"ngân",
"hàng",
"đầu",
"tư",
"có",
"trụ",
"sở",
"ở",
"omaha",
"nebraska",
"đồng",
"thời",
"ông",
"còn",
"giữ",
"chức",
"vụ",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"công",
"ty",
"hệ",
"thống",
"thông",
"tin",
"mỹ",
"và",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"của",
"tổ",
"chức",
"dịch",
"vụ",
"quân",
"nhân",
"hagel",
"từng",
"là",
"đồng",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"cố",
"vấn",
"tình",
"báo",
"của",
"obama",
"do",
"vậy",
"được",
"tổng",
"thống",
"biết",
"rất",
"rõ",
"hai mốt giờ hai mươi tư phút",
"hagel",
"hậu",
"thuẫn",
"ứng",
"viên",
"obama",
"tranh",
"cử",
"cùng",
"đi",
"iraq",
"và",
"afghanistan",
"với",
"ông",
"obama",
"sau",
"khi",
"không",
"còn",
"là",
"nghị",
"sĩ",
"hagel",
"vẫn",
"hoạt",
"động",
"về",
"chính",
"sách",
"và",
"hiện",
"là",
"người",
"đứng",
"đầu",
"cơ",
"quan",
"không",
"đảng",
"phái",
"atlantic",
"council",
"ba phẩy sáu bốn",
"mới",
"đây",
"nhất",
"hagel",
"được",
"ông",
"obama",
"mời",
"đến",
"nhà",
"trắng",
"để",
"thảo",
"luận",
"về",
"một",
"số",
"vị",
"trí",
"trong",
"đội",
"ngũ",
"những",
"người",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"đảm",
"bảo",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"trong",
"đó",
"có",
"vị",
"trí",
"giám",
"đốc",
"mới",
"của",
"cơ",
"quan",
"tình",
"báo",
"trung",
"ương",
"mỹ",
"cia",
"thay",
"thế",
"tướng",
"david",
"patreus",
"vừa",
"từ",
"chức",
"sau",
"bê",
"bối",
"tình",
"ái",
"việc",
"lựa",
"chọn",
"chuck",
"hegel",
"một",
"người",
"có",
"quan",
"điểm",
"ôn",
"hòa",
"trong",
"chính",
"sách",
"đối",
"ngoại",
"vừa",
"giúp",
"ông",
"obama",
"có",
"được",
"một",
"nhân",
"vật",
"của",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"trong",
"nội",
"các",
"vừa",
"giúp",
"ông",
"giành",
"được",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"của",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"trong",
"nỗ",
"lực",
"ngăn",
"chặn",
"các",
"nguy",
"cơ",
"vách",
"đá",
"tài",
"khóa",
"đồng",
"thời",
"thể",
"hiện",
"thiện",
"chí",
"sẵn",
"sàng",
"vượt",
"qua",
"sự",
"khác",
"biệt",
"giữa",
"hai",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"dân",
"chủ",
"vì",
"công",
"việc",
"chung",
"hagel",
"tỏ",
"ra",
"rất",
"thân",
"thiết",
"với",
"barack",
"obama",
"tới",
"mức",
"đã",
"có",
"lần",
"ông",
"khen",
"tổng",
"thống",
"là",
"nhà",
"chính",
"trị",
"được",
"trời",
"phú",
"cho",
"ba trăm bẩy mươi bảy mét khối",
"khả",
"năng",
"mang",
"lại",
"đoàn",
"kết",
"thống",
"nhất",
"cho",
"nước",
"mỹ",
"vì",
"lẽ",
"đó",
"việc",
"chỉ",
"định",
"nhân",
"vật",
"ôn",
"hòa",
"phe",
"cộng",
"hòa",
"vào",
"vị",
"trí",
"đứng",
"đầu",
"lầu",
"năm",
"góc",
"tổng",
"thống",
"obama",
"có",
"thể",
"cũng",
"sẽ",
"chịu",
"những",
"chỉ",
"trích",
"từ",
"chính",
"phe",
"cộng",
"hòa",
"giới",
"chính",
"khách",
"hiếu",
"chiến",
"không",
"ưa",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"chuck",
"hagel",
"trong",
"nhà",
"trắng",
"hagel",
"là",
"báu",
"vật",
"washington",
"rất",
"dũng",
"cảm",
"khi",
"một trăm lẻ bốn ngang bốn không không không xuộc quờ nờ dét nờ tê gạch chéo",
"luôn",
"tin",
"vào",
"trực",
"giác",
"và",
"lý",
"trí",
"của",
"chính",
"ông",
"dù",
"có",
"sai",
"lầm",
"hay",
"đúng",
"đắn",
"vì",
"đi",
"ngược",
"lại",
"chính",
"sách",
"đối",
"ngoại",
"dưới",
"thời",
"tổng",
"thống",
"bush",
"thích",
"chiến",
"tranh",
"hagel",
"đang",
"khiến",
"một",
"ghế",
"thượng",
"viện",
"rơi",
"vào",
"tình",
"thế",
"nước",
"sôi",
"lửa",
"bỏng",
"với",
"sự",
"hiền",
"lành",
"và",
"hơi",
"hướng",
"hòa",
"âm hai ngàn chín trăm hai mươi sáu chấm năm trăm chín mươi chín niu tơn",
"bình",
"của",
"ông",
"như",
"vậy",
"cho",
"tới",
"lúc",
"này",
"hai",
"nhân",
"vật",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"trong",
"chính",
"quyền",
"obama",
"ii",
"những",
"người",
"sẽ",
"quyết",
"định",
"chính",
"sách",
"ngoại",
"giao",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"của",
"mỹ",
"là",
"hai",
"nhân",
"vật",
"ôn",
"hòa",
"hai",
"cựu",
"binh",
"của",
"chiến",
"tranh",
"việt",
"nam",
"ngoại",
"trưởng",
"tương",
"lai",
"john",
"kerry",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"tương",
"lai",
"chuck",
"hagel",
"với",
"những",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"này",
"chính",
"quyền",
"obama",
"đã",
"phát",
"đi",
"tín",
"hiệu",
"về",
"tinh",
"thần",
"chung",
"trong",
"việc",
"giải",
"quyết",
"hàng",
"loạt",
"vấn",
"đề",
"toàn",
"cầu",
"thời",
"gian",
"tới",
"mỹ",
"muốn",
"làm",
"dịu",
"đi",
"tình",
"hình",
"bạo",
"loạn",
"tại",
"trung",
"đông-bắc",
"phi",
"giải",
"tỏa",
"thế",
"bế",
"tắc",
"trong",
"vấn",
"đề",
"hạt",
"nhân",
"của",
"iran",
"và",
"tiếp",
"tục",
"những",
"nỗ",
"lực",
"hòa",
"bình",
"nhằm",
"chấm",
"dứt",
"cuộc",
"chiến",
"tại",
"afghanistan"
] |
[
"toquoc",
"cựu",
"binh",
"chiến",
"tranh",
"việt",
"nam",
"chuck",
"hagel",
"được",
"coi",
"là",
"một",
"người",
"trực",
"tính",
"ôn",
"hòa",
"ông",
"ủng",
"hộ",
"cắt",
"giảm",
"ngân",
"sách",
"quốc",
"phòng",
"và",
"không",
"ủng",
"hộ",
"những",
"sứ",
"mạng",
"quân",
"sự",
"dài",
"ngày",
"của",
"mỹ",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"truyền",
"thông",
"mỹ",
"ngày 10",
"đưa",
"tin",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"đã",
"quyết",
"định",
"bổ",
"nhiệm",
"thượng",
"nghị",
"sỹ",
"chuck",
"hagel",
"làm",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"mới",
"của",
"mỹ",
"hagel",
"được",
"mô",
"tả",
"là",
"một",
"người",
"trực",
"tính",
"ông",
"nghiêng",
"về",
"khuynh",
"hướng",
"cắt",
"giảm",
"ngân",
"sách",
"quốc",
"phòng",
"và",
"không",
"ủng",
"hộ",
"những",
"sứ",
"mạng",
"quân",
"sự",
"dài",
"ngày",
"của",
"mỹ",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"từng",
"bị",
"thương",
"tại",
"chiến",
"trường",
"việt",
"nam",
"chuck",
"hagel",
"nổi",
"tiếng",
"với",
"xu",
"hướng",
"yêu",
"chuộng",
"hòa",
"bình",
"phản",
"đối",
"mạnh",
"mẽ",
"chính",
"sách",
"hiếu",
"chiến",
"của",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"geogre",
"bush",
"ông",
"lên",
"án",
"cuộc",
"chiến",
"iraq",
"và",
"afghanistan",
"cho",
"rằng",
"đó",
"là",
"những",
"sai",
"lầm",
"nghiêm",
"trọng",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"đối",
"ngoại",
"nước",
"mỹ",
"thấm",
"thía",
"bài",
"học",
"xương",
"máu",
"đau",
"thương",
"từ",
"cuộc",
"chiến",
"khốc",
"liệt",
"ở",
"việt",
"nam",
"hagel",
"kêu",
"gọi",
"giới",
"hiếu",
"chiến",
"mỹ",
"phải",
"tiếp",
"thu",
"những",
"bài",
"học",
"kinh",
"nghiệm",
"và",
"tăng",
"cường",
"sử",
"dụng",
"các",
"biện",
"pháp",
"hòa",
"bình",
"để",
"tránh",
"lặp",
"lại",
"những",
"sai",
"lầm",
"không",
"đáng",
"có",
"hồi",
"năm 378",
"giữa",
"lúc",
"các",
"thành",
"viên",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"trong",
"ủy",
"ban",
"đối",
"ngoại",
"thượng",
"viện",
"hoa",
"kỳ",
"chống",
"đối",
"kế",
"hoạch",
"của",
"tổng",
"thống",
"bush",
"đưa",
"thêm",
"quân",
"sang",
"iraq",
"ông",
"hagel",
"là",
"thành",
"viên",
"duy",
"nhất",
"của",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"về",
"phe",
"với",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"chuck",
"hagel",
"sinh",
"quý 12",
"là",
"năm 2979",
"thượng",
"nghị",
"sĩ",
"bang",
"nebraska",
"ông",
"trúng",
"cử",
"vào",
"thượng",
"viện",
"ngày 17 tới ngày 30 tháng 2",
"hoạt",
"động",
"tích",
"cực",
"trong",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"nhưng",
"sau",
"đó",
"quyết",
"định",
"rời",
"bỏ",
"chính",
"trường",
"vào",
"ngày 12 và ngày 27",
"chuck",
"hagel",
"từng",
"là",
"ủy",
"viên",
"của",
"5 - 13",
"ủy",
"ban",
"chuyên",
"về",
"đối",
"ngoại",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"ở",
"đô",
"thị",
"và",
"tình",
"báo",
"pháp",
"chế",
"trước",
"khi",
"được",
"bầu",
"vào",
"thượng",
"viện",
"hagel",
"làm",
"việc",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"tư",
"nhân",
"với",
"cương",
"vị",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"mccarthy",
"&",
"co",
"một",
"ngân",
"hàng",
"đầu",
"tư",
"có",
"trụ",
"sở",
"ở",
"omaha",
"nebraska",
"đồng",
"thời",
"ông",
"còn",
"giữ",
"chức",
"vụ",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"công",
"ty",
"hệ",
"thống",
"thông",
"tin",
"mỹ",
"và",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"của",
"tổ",
"chức",
"dịch",
"vụ",
"quân",
"nhân",
"hagel",
"từng",
"là",
"đồng",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"cố",
"vấn",
"tình",
"báo",
"của",
"obama",
"do",
"vậy",
"được",
"tổng",
"thống",
"biết",
"rất",
"rõ",
"21h24",
"hagel",
"hậu",
"thuẫn",
"ứng",
"viên",
"obama",
"tranh",
"cử",
"cùng",
"đi",
"iraq",
"và",
"afghanistan",
"với",
"ông",
"obama",
"sau",
"khi",
"không",
"còn",
"là",
"nghị",
"sĩ",
"hagel",
"vẫn",
"hoạt",
"động",
"về",
"chính",
"sách",
"và",
"hiện",
"là",
"người",
"đứng",
"đầu",
"cơ",
"quan",
"không",
"đảng",
"phái",
"atlantic",
"council",
"3,64",
"mới",
"đây",
"nhất",
"hagel",
"được",
"ông",
"obama",
"mời",
"đến",
"nhà",
"trắng",
"để",
"thảo",
"luận",
"về",
"một",
"số",
"vị",
"trí",
"trong",
"đội",
"ngũ",
"những",
"người",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"đảm",
"bảo",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"trong",
"đó",
"có",
"vị",
"trí",
"giám",
"đốc",
"mới",
"của",
"cơ",
"quan",
"tình",
"báo",
"trung",
"ương",
"mỹ",
"cia",
"thay",
"thế",
"tướng",
"david",
"patreus",
"vừa",
"từ",
"chức",
"sau",
"bê",
"bối",
"tình",
"ái",
"việc",
"lựa",
"chọn",
"chuck",
"hegel",
"một",
"người",
"có",
"quan",
"điểm",
"ôn",
"hòa",
"trong",
"chính",
"sách",
"đối",
"ngoại",
"vừa",
"giúp",
"ông",
"obama",
"có",
"được",
"một",
"nhân",
"vật",
"của",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"trong",
"nội",
"các",
"vừa",
"giúp",
"ông",
"giành",
"được",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"của",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"trong",
"nỗ",
"lực",
"ngăn",
"chặn",
"các",
"nguy",
"cơ",
"vách",
"đá",
"tài",
"khóa",
"đồng",
"thời",
"thể",
"hiện",
"thiện",
"chí",
"sẵn",
"sàng",
"vượt",
"qua",
"sự",
"khác",
"biệt",
"giữa",
"hai",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"dân",
"chủ",
"vì",
"công",
"việc",
"chung",
"hagel",
"tỏ",
"ra",
"rất",
"thân",
"thiết",
"với",
"barack",
"obama",
"tới",
"mức",
"đã",
"có",
"lần",
"ông",
"khen",
"tổng",
"thống",
"là",
"nhà",
"chính",
"trị",
"được",
"trời",
"phú",
"cho",
"377 m3",
"khả",
"năng",
"mang",
"lại",
"đoàn",
"kết",
"thống",
"nhất",
"cho",
"nước",
"mỹ",
"vì",
"lẽ",
"đó",
"việc",
"chỉ",
"định",
"nhân",
"vật",
"ôn",
"hòa",
"phe",
"cộng",
"hòa",
"vào",
"vị",
"trí",
"đứng",
"đầu",
"lầu",
"năm",
"góc",
"tổng",
"thống",
"obama",
"có",
"thể",
"cũng",
"sẽ",
"chịu",
"những",
"chỉ",
"trích",
"từ",
"chính",
"phe",
"cộng",
"hòa",
"giới",
"chính",
"khách",
"hiếu",
"chiến",
"không",
"ưa",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"chuck",
"hagel",
"trong",
"nhà",
"trắng",
"hagel",
"là",
"báu",
"vật",
"washington",
"rất",
"dũng",
"cảm",
"khi",
"104-4000/qnznt/",
"luôn",
"tin",
"vào",
"trực",
"giác",
"và",
"lý",
"trí",
"của",
"chính",
"ông",
"dù",
"có",
"sai",
"lầm",
"hay",
"đúng",
"đắn",
"vì",
"đi",
"ngược",
"lại",
"chính",
"sách",
"đối",
"ngoại",
"dưới",
"thời",
"tổng",
"thống",
"bush",
"thích",
"chiến",
"tranh",
"hagel",
"đang",
"khiến",
"một",
"ghế",
"thượng",
"viện",
"rơi",
"vào",
"tình",
"thế",
"nước",
"sôi",
"lửa",
"bỏng",
"với",
"sự",
"hiền",
"lành",
"và",
"hơi",
"hướng",
"hòa",
"-2926.599 n",
"bình",
"của",
"ông",
"như",
"vậy",
"cho",
"tới",
"lúc",
"này",
"hai",
"nhân",
"vật",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"trong",
"chính",
"quyền",
"obama",
"ii",
"những",
"người",
"sẽ",
"quyết",
"định",
"chính",
"sách",
"ngoại",
"giao",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"của",
"mỹ",
"là",
"hai",
"nhân",
"vật",
"ôn",
"hòa",
"hai",
"cựu",
"binh",
"của",
"chiến",
"tranh",
"việt",
"nam",
"ngoại",
"trưởng",
"tương",
"lai",
"john",
"kerry",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"tương",
"lai",
"chuck",
"hagel",
"với",
"những",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"này",
"chính",
"quyền",
"obama",
"đã",
"phát",
"đi",
"tín",
"hiệu",
"về",
"tinh",
"thần",
"chung",
"trong",
"việc",
"giải",
"quyết",
"hàng",
"loạt",
"vấn",
"đề",
"toàn",
"cầu",
"thời",
"gian",
"tới",
"mỹ",
"muốn",
"làm",
"dịu",
"đi",
"tình",
"hình",
"bạo",
"loạn",
"tại",
"trung",
"đông-bắc",
"phi",
"giải",
"tỏa",
"thế",
"bế",
"tắc",
"trong",
"vấn",
"đề",
"hạt",
"nhân",
"của",
"iran",
"và",
"tiếp",
"tục",
"những",
"nỗ",
"lực",
"hòa",
"bình",
"nhằm",
"chấm",
"dứt",
"cuộc",
"chiến",
"tại",
"afghanistan"
] |
[
"sân",
"bay",
"mátxcơva",
"bị",
"đánh",
"bom",
"làm",
"bốn trăm hai mươi nghìn một trăm mười chín",
"người",
"chết",
"sân",
"bay",
"domodedovo",
"nhộn",
"nhịp",
"nhất",
"ở",
"thủ",
"đô",
"mátxcơva",
"của",
"nga",
"rung",
"chuyển",
"bởi",
"một",
"vụ",
"nổ",
"mà",
"có",
"tin",
"nói",
"đã",
"làm",
"âm năm bốn ngàn sáu trăm bẩy tám phẩy bảy tám sáu",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"được",
"biết",
"có",
"hơn",
"tám triệu hai trăm bốn sáu nghìn ba trăm hai sáu",
"người",
"bị",
"thương",
"trong",
"vụ",
"nổ",
"này",
"và",
"có",
"tin",
"cho",
"rằng",
"đây",
"là",
"một",
"vụ",
"đánh",
"bom",
"tự",
"sát",
"ủy",
"ban",
"điều",
"tra",
"của",
"nga",
"cho",
"biết",
"vụ",
"nổ",
"xảy",
"ra",
"lúc",
"ngày mười hai và ngày mười bốn tháng chín",
"một trăm mười tám ngàn bảy trăm năm mươi hai",
"phút",
"ngày hai mươi tháng mười hai tám trăm sáu sáu",
"ba ngàn",
"phút",
"gmt",
"hãng",
"tin",
"reuters",
"dẫn",
"lời",
"tổng",
"thống",
"nga",
"dmitry",
"medvedev",
"tuyên",
"bố",
"những",
"kẻ",
"gây",
"ra",
"vụ",
"nổ",
"sẽ",
"bị",
"truy",
"lùng",
"và",
"trừng",
"phạt",
"trong",
"khi",
"đó",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"nga",
"interfax",
"cho",
"hay",
"một",
"quả",
"bom",
"tình nguyện trẻ",
"nặng",
"âm bốn nghìn ba trăm ba bảy chấm tám bảy hai mét",
"được",
"sử",
"dụng",
"cho",
"vụ",
"nổ",
"cảnh",
"sát",
"đang",
"truy",
"lùng",
"âm bảy mươi ba ngàn bảy trăm hai mươi chín phẩy ba chín một chín",
"nam",
"giới",
"tình",
"nghi",
"một",
"phóng",
"viên",
"của",
"hãng",
"tin",
"nga",
"ria",
"novosti",
"tại",
"hiện",
"trường",
"cho",
"hay",
"có",
"thể",
"thấy",
"rất",
"nhiều",
"khói",
"bốc",
"lên",
"và",
"có",
"cả",
"mùi",
"cháy",
"sân",
"bay",
"này",
"cách",
"trung",
"tâm",
"thành",
"phố",
"âm chín trăm bẩy mươi phẩy ba một một mon",
"về",
"hướng",
"đông",
"nam",
"nơi",
"thường",
"đón",
"du",
"khách",
"cũng",
"như",
"người",
"lao",
"động",
"nước",
"ngoài",
"ngày mười ba tháng năm",
"hai",
"nữ",
"sát",
"thủ",
"từ",
"vùng",
"dagestan",
"âm ba trăm linh chín chấm không không sáu ba hai ca lo",
"của",
"nga",
"cũng",
"ôm",
"bom",
"tự",
"sát",
"làm",
"nổ",
"hệ",
"thống",
"tàu",
"điện",
"ngầm",
"tại",
"mátxcơva",
"vào",
"đúng",
"giờ",
"cao",
"điểm",
"làm",
"tám ba bốn năm tám bảy một không sáu một chín",
"người",
"chết",
"và",
"hơn",
"mười lăm ngàn hai trăm bẩy mươi ba phẩy không không bốn sáu bẩy bốn",
"người",
"bị",
"thương"
] |
[
"sân",
"bay",
"mátxcơva",
"bị",
"đánh",
"bom",
"làm",
"420.119",
"người",
"chết",
"sân",
"bay",
"domodedovo",
"nhộn",
"nhịp",
"nhất",
"ở",
"thủ",
"đô",
"mátxcơva",
"của",
"nga",
"rung",
"chuyển",
"bởi",
"một",
"vụ",
"nổ",
"mà",
"có",
"tin",
"nói",
"đã",
"làm",
"-54.678,786",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"được",
"biết",
"có",
"hơn",
"8.246.326",
"người",
"bị",
"thương",
"trong",
"vụ",
"nổ",
"này",
"và",
"có",
"tin",
"cho",
"rằng",
"đây",
"là",
"một",
"vụ",
"đánh",
"bom",
"tự",
"sát",
"ủy",
"ban",
"điều",
"tra",
"của",
"nga",
"cho",
"biết",
"vụ",
"nổ",
"xảy",
"ra",
"lúc",
"ngày 12 và ngày 14 tháng 9",
"118.752",
"phút",
"ngày 20/12/866",
"3000",
"phút",
"gmt",
"hãng",
"tin",
"reuters",
"dẫn",
"lời",
"tổng",
"thống",
"nga",
"dmitry",
"medvedev",
"tuyên",
"bố",
"những",
"kẻ",
"gây",
"ra",
"vụ",
"nổ",
"sẽ",
"bị",
"truy",
"lùng",
"và",
"trừng",
"phạt",
"trong",
"khi",
"đó",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"nga",
"interfax",
"cho",
"hay",
"một",
"quả",
"bom",
"tình nguyện trẻ",
"nặng",
"-4337.872 m",
"được",
"sử",
"dụng",
"cho",
"vụ",
"nổ",
"cảnh",
"sát",
"đang",
"truy",
"lùng",
"-73.729,3919",
"nam",
"giới",
"tình",
"nghi",
"một",
"phóng",
"viên",
"của",
"hãng",
"tin",
"nga",
"ria",
"novosti",
"tại",
"hiện",
"trường",
"cho",
"hay",
"có",
"thể",
"thấy",
"rất",
"nhiều",
"khói",
"bốc",
"lên",
"và",
"có",
"cả",
"mùi",
"cháy",
"sân",
"bay",
"này",
"cách",
"trung",
"tâm",
"thành",
"phố",
"-970,311 mol",
"về",
"hướng",
"đông",
"nam",
"nơi",
"thường",
"đón",
"du",
"khách",
"cũng",
"như",
"người",
"lao",
"động",
"nước",
"ngoài",
"ngày 13/5",
"hai",
"nữ",
"sát",
"thủ",
"từ",
"vùng",
"dagestan",
"-309.00632 cal",
"của",
"nga",
"cũng",
"ôm",
"bom",
"tự",
"sát",
"làm",
"nổ",
"hệ",
"thống",
"tàu",
"điện",
"ngầm",
"tại",
"mátxcơva",
"vào",
"đúng",
"giờ",
"cao",
"điểm",
"làm",
"83458710619",
"người",
"chết",
"và",
"hơn",
"15.273,004674",
"người",
"bị",
"thương"
] |
[
"ngôi",
"vương",
"mới",
"gọi",
"tên",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"sau",
"cộng bốn một chín một một một chín bốn bốn chín hai",
"phút",
"thi",
"đấu",
"căng",
"thẳng",
"với",
"một",
"đối",
"thủ",
"mạnh",
"là",
"fc",
"thông tấn xã việt nam",
"các",
"cầu",
"thủ",
"áo",
"xanh",
"chuối",
"phải",
"rất",
"nhọc",
"nhằn",
"mới",
"có",
"được",
"bàn",
"thắng",
"vào",
"phút",
"cuối",
"của",
"trận",
"đấu",
"tỷ",
"năm giờ",
"số",
"sít",
"sao",
"bảy lăm phẩy không bẩy tới sáu mươi chín phẩy một",
"đủ",
"để",
"đưa",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"lên",
"ngôi",
"vê kép gạch chéo hai không không không ngang bốn trăm lẻ tám",
"vương",
"mới",
"của",
"môn",
"bóng",
"đá",
"mini",
"hội",
"khỏe",
"hội",
"nhà",
"báo",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"âm hai mươi ngàn sáu trăm mười hai phẩy ba bốn không bốn",
"sau",
"khi",
"vượt",
"qua",
"những",
"đối",
"thủ",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"là",
"truyền",
"hình",
"cáp",
"hà",
"nội",
"fc",
"nhân",
"dân",
"ba hai",
"các",
"cầu",
"thủ",
"của",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"đã",
"tạo",
"nên",
"một",
"cơn",
"địa",
"chấn",
"mới",
"bằng",
"việc",
"tiến",
"thẳng",
"tới",
"vòng",
"chung",
"kết",
"giải",
"bóng",
"đá",
"mini",
"gặp",
"fc",
"thông tấn xã việt nam",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"đã",
"dần",
"khẳng",
"định",
"được",
"sức",
"mạnh",
"của",
"mình",
"trong",
"làng",
"báo",
"trận",
"chung",
"kết",
"giữa",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"fc",
"thông tấn xã việt nam",
"diễn",
"ra",
"sáng",
"ngày hai nhăm",
"trận",
"chung",
"kết",
"của",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"và",
"fc",
"thông tấn xã việt nam",
"diễn",
"ra",
"ngày không hai một một tám không ba",
"thời",
"tiết",
"không",
"ủng",
"hộ",
"mưa",
"khá",
"nặng",
"hạt",
"khiến",
"cả",
"hai",
"đội",
"gặp",
"ít",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"những",
"phút",
"đầu",
"tiên",
"nhập",
"cuộc",
"trên",
"tinh",
"thần",
"không",
"đánh",
"giá",
"thấp",
"đối",
"thủ",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"nhập",
"cuộc",
"với",
"tốc",
"độ",
"chậm",
"hơn",
"nhường",
"quyền",
"chủ",
"động",
"kiểm",
"soát",
"bóng",
"cho",
"đối",
"thủ",
"trong",
"những",
"phút",
"đầu",
"tiên",
"của",
"hiệp",
"đấu",
"không",
"ngoài",
"dự",
"đoán",
"về",
"khả",
"năng",
"của",
"đội",
"bóng",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"ứng",
"cử",
"viên",
"cho",
"chức",
"vô",
"địch",
"fc",
"thông tấn xã việt nam",
"nhập",
"cuộc",
"rất",
"tự",
"tin",
"với",
"tốc",
"độ",
"cao",
"và",
"một",
"đội",
"hình",
"dâng",
"lên",
"khá",
"cao",
"hòng",
"đàn",
"áp",
"và",
"dồn",
"ép",
"các",
"cầu",
"thủ",
"xanh",
"chuối",
"trên",
"phần",
"sân",
"nhà",
"trong",
"những",
"phút",
"đầu",
"tiên",
"giao",
"bóng",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"thuộc",
"về",
"fc",
"thông tấn xã việt nam",
"và",
"gần",
"như",
"nửa",
"đầu",
"hiệp",
"ba nghìn linh chín",
"các",
"cầu",
"thủ",
"áo",
"vàng",
"cũng",
"nắm",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"thế",
"trận",
"khiến",
"nửa",
"sân",
"nhà",
"của",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"phải",
"hứng",
"chịu",
"nhiều",
"đợt",
"tấn",
"công",
"như",
"vũ",
"bão",
"hai",
"lá",
"chắn",
"thép",
"của",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"là",
"thủ",
"môn",
"tất",
"doanh",
"và",
"hậu",
"vệ",
"đỗ",
"văn",
"tiến",
"làm",
"việc",
"khá",
"hiệu",
"quả",
"ăn",
"ý",
"nên",
"bảo",
"vệ",
"tốt",
"phần",
"sân",
"nhà",
"trong",
"nửa",
"đầu",
"hiệp",
"một triệu bảy trăm bốn mươi ba ngàn hai trăm chín mươi chín",
"thời",
"tiết",
"không",
"ủng",
"hộ",
"trời",
"mưa",
"khá",
"nặng",
"hạt",
"các",
"cầu",
"thủ",
"cũng",
"như",
"cổ",
"động",
"viên",
"phải",
"đứng",
"dưới",
"làn",
"mưa",
"suốt",
"bảy triệu ba trăm ba hai ngàn bốn trăm tám mươi",
"thi",
"đấu",
"về",
"phía",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"sau",
"những",
"phút",
"thăm",
"dò",
"đối",
"phương",
"và",
"tìm",
"được",
"sơ",
"hở",
"ở",
"tuyến",
"giữa",
"tiền",
"vệ",
"cánh",
"xuân",
"hùng",
"là",
"cầu",
"thủ",
"đưa",
"ra",
"câu",
"trả",
"lời",
"cho",
"hai mươi ba tháng hai",
"các",
"cầu",
"thủ",
"áo",
"ngày hai mươi chín tháng bẩy",
"vàng",
"sau",
"những",
"pha",
"hứng",
"chịu",
"ngày không bẩy không chín",
"của",
"đội",
"nhà",
"bằng",
"cú",
"sút",
"trái",
"phá",
"cách",
"khung",
"thành",
"khoảng",
"âm bẩy ngàn một trăm chín mươi tư chấm không không tám không một đô la",
"đáng",
"tiếc",
"cú",
"sút",
"lại",
"đi",
"vọt",
"xà",
"khiến",
"các",
"cổ động viên",
"tiếc",
"nuối",
"lấy",
"lại",
"được",
"kiểm",
"kiểm",
"soát",
"thế",
"trận",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"trở",
"lại",
"với",
"lối",
"chơi",
"truyền",
"thống",
"tiếp",
"tục",
"là",
"những",
"đường",
"chuyền",
"ngắn",
"phối",
"hợp",
"như",
"thôi",
"miên",
"khiến",
"đối",
"thủ",
"phải",
"khó",
"khăn",
"phòng",
"thủ",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"sở",
"hữu",
"lối",
"chơi",
"không",
"hoa",
"mỹ",
"nhưng",
"rất",
"đơn",
"giản",
"hiệu",
"quả",
"với",
"những",
"đường",
"chuyền",
"và",
"bật",
"tám trăm năm mươi năm ghi ga bít",
"tường",
"như",
"vậy",
"trong",
"hiệp",
"một nghìn không trăm tám mươi",
"cặp",
"đôi",
"bài",
"trùng",
"văn",
"hùng",
"minh",
"bảy trăm năm chín mi li gam",
"hoàng",
"vẫn",
"làm",
"việc",
"với",
"nhau",
"rất",
"ăn",
"ý",
"trong",
"các",
"đường",
"tấn",
"công",
"đội",
"trưởng",
"thế",
"vinh",
"hôm",
"nay",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"để",
"kết",
"nối",
"các",
"mũi",
"tấn",
"công",
"sắc",
"bén",
"là",
"xuân",
"hùng",
"văn",
"hùng",
"minh",
"hoàng",
"thành",
"nam",
"các",
"xoẹt i a lờ giây chéo a",
"khớp",
"nối",
"của",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"đã",
"trở",
"lại",
"đúng",
"vị",
"mười hai giờ bốn sáu",
"trí",
"vì",
"thế",
"nửa",
"hiệp",
"sáu triệu một trăm bẩy mươi tám ngàn chín trăm hai mươi chín",
"thế",
"trận",
"đã",
"hoàn",
"toàn",
"thuộc",
"về",
"các",
"cầu",
"thủ",
"xanh",
"chuối",
"phần",
"lớn",
"các",
"pha",
"tấn",
"công",
"nguy",
"hiểm",
"của",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"đến",
"từ",
"những",
"đường",
"chuyền",
"chọc",
"khe",
"từ",
"trung",
"lộ",
"các",
"pháo",
"thủ",
"của",
"fc",
"hai trăm bờ ét ép o a",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"nắm",
"bắt",
"cơ",
"hội",
"khiến",
"khung",
"thành",
"của",
"thủ",
"môn",
"đình",
"quý",
"nhiều",
"lần",
"bị",
"đe",
"dọa",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"kết",
"thúc",
"hiệp",
"tám triệu ba mươi năm ngàn hai trăm bảy mươi sáu",
"bằng",
"pha",
"kết",
"hợp",
"chạy",
"cánh",
"trái",
"của",
"xuân",
"hùng",
"tạt",
"ngang",
"cho",
"minh",
"hoàng",
"trong",
"khu",
"vực",
"cấm",
"địa",
"nhưng",
"cú",
"đặt",
"lòng",
"quá",
"lực",
"khiến",
"các",
"cầu",
"thủ",
"xanh",
"chuối",
"không",
"thể",
"có",
"được",
"bàn",
"thắng",
"dẫn",
"trước",
"bước",
"sang",
"hiệp",
"âm năm nghìn năm trăm bẩy chín chấm ba nghìn chín trăm lẻ tám",
"biết",
"rằng",
"thế",
"trận",
"không",
"thể",
"giằng",
"co",
"thêm",
"được",
"mà",
"bắt",
"buộc",
"phải",
"có",
"bàn",
"thắng",
"cả",
"hai",
"đội",
"đều",
"đẩy",
"nhanh",
"tốc",
"độ",
"tấn",
"công",
"và",
"dâng",
"cao",
"đội",
"hình",
"hơn",
"âm chín nghìn không trăm mười sáu chấm ba bốn chín dặm một giờ",
"bước",
"sang",
"hiệp",
"không chấm hai một",
"thành",
"nam",
"có",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"để",
"tham",
"gia",
"tấn",
"công",
"cùng",
"đồng",
"đội",
"hơn",
"vì",
"thế",
"các",
"đợt",
"tấn",
"công",
"của",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"cũng",
"trở",
"nên",
"dày",
"đặc",
"hơn",
"so",
"với",
"hiệp",
"tám triệu chín trăm nghìn không trăm mười",
"hầu",
"hết",
"các",
"pha",
"bóng",
"gây",
"nguy",
"hiểm",
"đều",
"diễn",
"ra",
"trước",
"khung",
"thành",
"của",
"fc",
"thông tấn xã việt nam",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"cơ",
"hội",
"đều",
"chưa",
"được",
"các",
"cầu",
"thủ",
"xanh",
"chuối",
"tận",
"dụng",
"triệt",
"để",
"nếu",
"như",
"không chín bảy sáu bảy năm chín không tám không bốn bốn",
"tuyến",
"âm bảy nghìn sáu trăm tám mươi bảy chấm bốn năm tám đề xi ben",
"trên",
"đều",
"hoạt",
"động",
"hiệu",
"quả",
"và",
"đe",
"dọa",
"khung",
"thành",
"đội",
"bạn",
"thì",
"chốt",
"chặn",
"cuối",
"cùng",
"trước",
"khung",
"thành",
"của",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"cũng",
"được",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"cũng",
"không",
"thể",
"kể",
"đến",
"thủ",
"môn",
"tất",
"doanh",
"khi",
"hôm",
"nay",
"thủ",
"thành",
"này",
"đã",
"có",
"một",
"ngày",
"làm",
"việc",
"hiệu",
"quả",
"khi",
"liên",
"tiếp",
"ngăn",
"chặn",
"những",
"đường",
"dứt",
"điểm",
"hiểm",
"hóc",
"của",
"ngày hai sáu tới ngày ba mốt tháng mười",
"fc",
"thông tấn xã việt nam",
"fc",
"thông tấn xã việt nam",
"có",
"thể",
"nói",
"là",
"một",
"chuyên",
"gia",
"trong",
"các",
"đường",
"bóng",
"chết",
"những",
"đường",
"chuyền",
"hiểm",
"hóc",
"đầy",
"ý",
"tứ",
"từ",
"các",
"pha",
"đá",
"phạt",
"đá",
"biên",
"phạt",
"góc",
"của",
"fc",
"thông tấn xã việt nam",
"nhiều",
"lần",
"khiến",
"hàng",
"thủ",
"của",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"phải",
"rất",
"vất",
"vả",
"mới",
"có",
"thể",
"chống",
"đỡ",
"được",
"thủ",
"môn",
"của",
"fc",
"thông tấn xã việt nam",
"tỏ",
"ra",
"rất",
"cứng",
"cựa",
"trong",
"các",
"pha",
"bóng",
"xáp",
"lá",
"cà",
"càng",
"về",
"những",
"phút",
"cuối",
"của",
"trận",
"đấu",
"sự",
"căng",
"thẳng",
"của",
"cả",
"hai",
"đội",
"càng",
"lộ",
"rõ",
"cả",
"sáu triệu ba trăm mười một ngàn hai trăm mười bốn",
"nhận",
"thức",
"rõ",
"bốn sáu một không không một tám ba tám sáu bốn",
"đối",
"phương",
"là",
"rất",
"mạnh",
"ở",
"những",
"phút",
"cuối",
"cùng",
"khi",
"các",
"cổ động viên",
"bên",
"ngoài",
"đang",
"lo",
"lắng",
"về",
"viễn",
"cảnh",
"một",
"loạt",
"penalty",
"cân",
"não",
"sẽ",
"xảy",
"đến",
"thì",
"bất",
"ngờ",
"phép",
"lạ",
"đã",
"thổi",
"xuống",
"các",
"cầu",
"thủ",
"của",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"một",
"pha",
"phản",
"công",
"nhanh",
"từ",
"hàng",
"phòng",
"ngự",
"sân",
"nhà",
"xuân",
"hùng-văn",
"hùng-minh",
"hoàng",
"có",
"sự",
"phối",
"hợp",
"nhịp",
"nhàng",
"chọc",
"thủng",
"hàng",
"thủ",
"của",
"fc",
"thông tấn xã việt nam",
"đường",
"chuyền",
"nhỏ",
"căng",
"ngang",
"của",
"văn",
"hùng",
"giúp",
"xuân",
"hùng",
"có",
"được",
"cơ",
"hội",
"để",
"ghi",
"bàn",
"thắng",
"vào",
"những",
"phút",
"cuối",
"của",
"trận",
"đấu",
"có",
"được",
"bàn",
"thắng",
"quý",
"như",
"vàng",
"các",
"cầu",
"thủ",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"kiên",
"quyết",
"bảo",
"vệ",
"thành",
"quả",
"chiến",
"đấu",
"bằng",
"việc",
"phòng",
"thủ",
"chắc",
"chắn",
"kết",
"hợp",
"với",
"những",
"pha",
"tấn",
"công",
"nhanh",
"gây",
"sức",
"ép",
"về",
"phần",
"fc",
"thông tấn xã việt nam",
"bàn",
"thắng",
"vào",
"những",
"giây",
"phút",
"nguy",
"hiểm",
"khiến",
"họ",
"phải",
"dâng",
"hết",
"đội",
"hình",
"lên",
"tấn",
"công",
"hòng",
"tìm",
"kiếm",
"bàn",
"thắng",
"gỡ",
"hòa",
"tiếng",
"còi",
"mãn",
"cuộc",
"của",
"trọng",
"tài",
"cất",
"lên",
"cũng",
"là",
"lúc",
"báo",
"hiệu",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"chính",
"thức",
"bước",
"lên",
"ngôi",
"vương",
"mới",
"của",
"bộ",
"môn",
"bóng",
"đá",
"mini",
"hội",
"khỏe",
"hội",
"nhà",
"báo",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"lần",
"thứ",
"ngày mười tám tháng mười năm một nghìn ba trăm sáu mươi hai",
"mở",
"rộng",
"fc",
"thông tấn xã việt nam",
"có",
"nền",
"tảng",
"thể",
"lực",
"rất",
"tốt",
"không",
"ngại",
"va",
"chạm",
"trong",
"các",
"pha",
"bóng",
"tranh",
"chấp",
"thủ",
"thành",
"của",
"fc",
"thông tấn xã việt nam",
"cũng",
"là",
"một",
"thủ",
"môn",
"xuất",
"sắc",
"khi",
"không",
"để",
"thủng",
"lưới",
"bàn",
"nào",
"trong",
"suốt",
"vòng",
"bảng",
"cầu",
"thủ",
"trương",
"minh",
"hoàng",
"của",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"là",
"vua",
"phá",
"lưới",
"của",
"mùa",
"giải",
"năm",
"nay",
"ngôi",
"vương",
"mới",
"chính",
"thức",
"gọi",
"tên",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội"
] |
[
"ngôi",
"vương",
"mới",
"gọi",
"tên",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"sau",
"+41911194492",
"phút",
"thi",
"đấu",
"căng",
"thẳng",
"với",
"một",
"đối",
"thủ",
"mạnh",
"là",
"fc",
"thông tấn xã việt nam",
"các",
"cầu",
"thủ",
"áo",
"xanh",
"chuối",
"phải",
"rất",
"nhọc",
"nhằn",
"mới",
"có",
"được",
"bàn",
"thắng",
"vào",
"phút",
"cuối",
"của",
"trận",
"đấu",
"tỷ",
"5h",
"số",
"sít",
"sao",
"75,07 - 69,1",
"đủ",
"để",
"đưa",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"lên",
"ngôi",
"w/2000-408",
"vương",
"mới",
"của",
"môn",
"bóng",
"đá",
"mini",
"hội",
"khỏe",
"hội",
"nhà",
"báo",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"-20.612,3404",
"sau",
"khi",
"vượt",
"qua",
"những",
"đối",
"thủ",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"là",
"truyền",
"hình",
"cáp",
"hà",
"nội",
"fc",
"nhân",
"dân",
"32",
"các",
"cầu",
"thủ",
"của",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"đã",
"tạo",
"nên",
"một",
"cơn",
"địa",
"chấn",
"mới",
"bằng",
"việc",
"tiến",
"thẳng",
"tới",
"vòng",
"chung",
"kết",
"giải",
"bóng",
"đá",
"mini",
"gặp",
"fc",
"thông tấn xã việt nam",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"đã",
"dần",
"khẳng",
"định",
"được",
"sức",
"mạnh",
"của",
"mình",
"trong",
"làng",
"báo",
"trận",
"chung",
"kết",
"giữa",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"fc",
"thông tấn xã việt nam",
"diễn",
"ra",
"sáng",
"ngày 25",
"trận",
"chung",
"kết",
"của",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"và",
"fc",
"thông tấn xã việt nam",
"diễn",
"ra",
"ngày 02/11/803",
"thời",
"tiết",
"không",
"ủng",
"hộ",
"mưa",
"khá",
"nặng",
"hạt",
"khiến",
"cả",
"hai",
"đội",
"gặp",
"ít",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"những",
"phút",
"đầu",
"tiên",
"nhập",
"cuộc",
"trên",
"tinh",
"thần",
"không",
"đánh",
"giá",
"thấp",
"đối",
"thủ",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"nhập",
"cuộc",
"với",
"tốc",
"độ",
"chậm",
"hơn",
"nhường",
"quyền",
"chủ",
"động",
"kiểm",
"soát",
"bóng",
"cho",
"đối",
"thủ",
"trong",
"những",
"phút",
"đầu",
"tiên",
"của",
"hiệp",
"đấu",
"không",
"ngoài",
"dự",
"đoán",
"về",
"khả",
"năng",
"của",
"đội",
"bóng",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"ứng",
"cử",
"viên",
"cho",
"chức",
"vô",
"địch",
"fc",
"thông tấn xã việt nam",
"nhập",
"cuộc",
"rất",
"tự",
"tin",
"với",
"tốc",
"độ",
"cao",
"và",
"một",
"đội",
"hình",
"dâng",
"lên",
"khá",
"cao",
"hòng",
"đàn",
"áp",
"và",
"dồn",
"ép",
"các",
"cầu",
"thủ",
"xanh",
"chuối",
"trên",
"phần",
"sân",
"nhà",
"trong",
"những",
"phút",
"đầu",
"tiên",
"giao",
"bóng",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"thuộc",
"về",
"fc",
"thông tấn xã việt nam",
"và",
"gần",
"như",
"nửa",
"đầu",
"hiệp",
"3009",
"các",
"cầu",
"thủ",
"áo",
"vàng",
"cũng",
"nắm",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"thế",
"trận",
"khiến",
"nửa",
"sân",
"nhà",
"của",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"phải",
"hứng",
"chịu",
"nhiều",
"đợt",
"tấn",
"công",
"như",
"vũ",
"bão",
"hai",
"lá",
"chắn",
"thép",
"của",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"là",
"thủ",
"môn",
"tất",
"doanh",
"và",
"hậu",
"vệ",
"đỗ",
"văn",
"tiến",
"làm",
"việc",
"khá",
"hiệu",
"quả",
"ăn",
"ý",
"nên",
"bảo",
"vệ",
"tốt",
"phần",
"sân",
"nhà",
"trong",
"nửa",
"đầu",
"hiệp",
"1.743.299",
"thời",
"tiết",
"không",
"ủng",
"hộ",
"trời",
"mưa",
"khá",
"nặng",
"hạt",
"các",
"cầu",
"thủ",
"cũng",
"như",
"cổ",
"động",
"viên",
"phải",
"đứng",
"dưới",
"làn",
"mưa",
"suốt",
"7.332.480",
"thi",
"đấu",
"về",
"phía",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"sau",
"những",
"phút",
"thăm",
"dò",
"đối",
"phương",
"và",
"tìm",
"được",
"sơ",
"hở",
"ở",
"tuyến",
"giữa",
"tiền",
"vệ",
"cánh",
"xuân",
"hùng",
"là",
"cầu",
"thủ",
"đưa",
"ra",
"câu",
"trả",
"lời",
"cho",
"23/2",
"các",
"cầu",
"thủ",
"áo",
"ngày 29/7",
"vàng",
"sau",
"những",
"pha",
"hứng",
"chịu",
"ngày 07/09",
"của",
"đội",
"nhà",
"bằng",
"cú",
"sút",
"trái",
"phá",
"cách",
"khung",
"thành",
"khoảng",
"-7194.00801 $",
"đáng",
"tiếc",
"cú",
"sút",
"lại",
"đi",
"vọt",
"xà",
"khiến",
"các",
"cổ động viên",
"tiếc",
"nuối",
"lấy",
"lại",
"được",
"kiểm",
"kiểm",
"soát",
"thế",
"trận",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"trở",
"lại",
"với",
"lối",
"chơi",
"truyền",
"thống",
"tiếp",
"tục",
"là",
"những",
"đường",
"chuyền",
"ngắn",
"phối",
"hợp",
"như",
"thôi",
"miên",
"khiến",
"đối",
"thủ",
"phải",
"khó",
"khăn",
"phòng",
"thủ",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"sở",
"hữu",
"lối",
"chơi",
"không",
"hoa",
"mỹ",
"nhưng",
"rất",
"đơn",
"giản",
"hiệu",
"quả",
"với",
"những",
"đường",
"chuyền",
"và",
"bật",
"855 gb",
"tường",
"như",
"vậy",
"trong",
"hiệp",
"1080",
"cặp",
"đôi",
"bài",
"trùng",
"văn",
"hùng",
"minh",
"759 mg",
"hoàng",
"vẫn",
"làm",
"việc",
"với",
"nhau",
"rất",
"ăn",
"ý",
"trong",
"các",
"đường",
"tấn",
"công",
"đội",
"trưởng",
"thế",
"vinh",
"hôm",
"nay",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"để",
"kết",
"nối",
"các",
"mũi",
"tấn",
"công",
"sắc",
"bén",
"là",
"xuân",
"hùng",
"văn",
"hùng",
"minh",
"hoàng",
"thành",
"nam",
"các",
"/ialj/a",
"khớp",
"nối",
"của",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"đã",
"trở",
"lại",
"đúng",
"vị",
"12h46",
"trí",
"vì",
"thế",
"nửa",
"hiệp",
"6.178.929",
"thế",
"trận",
"đã",
"hoàn",
"toàn",
"thuộc",
"về",
"các",
"cầu",
"thủ",
"xanh",
"chuối",
"phần",
"lớn",
"các",
"pha",
"tấn",
"công",
"nguy",
"hiểm",
"của",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"đến",
"từ",
"những",
"đường",
"chuyền",
"chọc",
"khe",
"từ",
"trung",
"lộ",
"các",
"pháo",
"thủ",
"của",
"fc",
"200bsfoa",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"nắm",
"bắt",
"cơ",
"hội",
"khiến",
"khung",
"thành",
"của",
"thủ",
"môn",
"đình",
"quý",
"nhiều",
"lần",
"bị",
"đe",
"dọa",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"kết",
"thúc",
"hiệp",
"8.035.276",
"bằng",
"pha",
"kết",
"hợp",
"chạy",
"cánh",
"trái",
"của",
"xuân",
"hùng",
"tạt",
"ngang",
"cho",
"minh",
"hoàng",
"trong",
"khu",
"vực",
"cấm",
"địa",
"nhưng",
"cú",
"đặt",
"lòng",
"quá",
"lực",
"khiến",
"các",
"cầu",
"thủ",
"xanh",
"chuối",
"không",
"thể",
"có",
"được",
"bàn",
"thắng",
"dẫn",
"trước",
"bước",
"sang",
"hiệp",
"-5579.3908",
"biết",
"rằng",
"thế",
"trận",
"không",
"thể",
"giằng",
"co",
"thêm",
"được",
"mà",
"bắt",
"buộc",
"phải",
"có",
"bàn",
"thắng",
"cả",
"hai",
"đội",
"đều",
"đẩy",
"nhanh",
"tốc",
"độ",
"tấn",
"công",
"và",
"dâng",
"cao",
"đội",
"hình",
"hơn",
"-9016.349 mph",
"bước",
"sang",
"hiệp",
"0.21",
"thành",
"nam",
"có",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"để",
"tham",
"gia",
"tấn",
"công",
"cùng",
"đồng",
"đội",
"hơn",
"vì",
"thế",
"các",
"đợt",
"tấn",
"công",
"của",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"cũng",
"trở",
"nên",
"dày",
"đặc",
"hơn",
"so",
"với",
"hiệp",
"8.900.010",
"hầu",
"hết",
"các",
"pha",
"bóng",
"gây",
"nguy",
"hiểm",
"đều",
"diễn",
"ra",
"trước",
"khung",
"thành",
"của",
"fc",
"thông tấn xã việt nam",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"cơ",
"hội",
"đều",
"chưa",
"được",
"các",
"cầu",
"thủ",
"xanh",
"chuối",
"tận",
"dụng",
"triệt",
"để",
"nếu",
"như",
"097675908044",
"tuyến",
"-7687.458 db",
"trên",
"đều",
"hoạt",
"động",
"hiệu",
"quả",
"và",
"đe",
"dọa",
"khung",
"thành",
"đội",
"bạn",
"thì",
"chốt",
"chặn",
"cuối",
"cùng",
"trước",
"khung",
"thành",
"của",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"cũng",
"được",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"cũng",
"không",
"thể",
"kể",
"đến",
"thủ",
"môn",
"tất",
"doanh",
"khi",
"hôm",
"nay",
"thủ",
"thành",
"này",
"đã",
"có",
"một",
"ngày",
"làm",
"việc",
"hiệu",
"quả",
"khi",
"liên",
"tiếp",
"ngăn",
"chặn",
"những",
"đường",
"dứt",
"điểm",
"hiểm",
"hóc",
"của",
"ngày 26 tới ngày 31 tháng 10",
"fc",
"thông tấn xã việt nam",
"fc",
"thông tấn xã việt nam",
"có",
"thể",
"nói",
"là",
"một",
"chuyên",
"gia",
"trong",
"các",
"đường",
"bóng",
"chết",
"những",
"đường",
"chuyền",
"hiểm",
"hóc",
"đầy",
"ý",
"tứ",
"từ",
"các",
"pha",
"đá",
"phạt",
"đá",
"biên",
"phạt",
"góc",
"của",
"fc",
"thông tấn xã việt nam",
"nhiều",
"lần",
"khiến",
"hàng",
"thủ",
"của",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"phải",
"rất",
"vất",
"vả",
"mới",
"có",
"thể",
"chống",
"đỡ",
"được",
"thủ",
"môn",
"của",
"fc",
"thông tấn xã việt nam",
"tỏ",
"ra",
"rất",
"cứng",
"cựa",
"trong",
"các",
"pha",
"bóng",
"xáp",
"lá",
"cà",
"càng",
"về",
"những",
"phút",
"cuối",
"của",
"trận",
"đấu",
"sự",
"căng",
"thẳng",
"của",
"cả",
"hai",
"đội",
"càng",
"lộ",
"rõ",
"cả",
"6.311.214",
"nhận",
"thức",
"rõ",
"46100183864",
"đối",
"phương",
"là",
"rất",
"mạnh",
"ở",
"những",
"phút",
"cuối",
"cùng",
"khi",
"các",
"cổ động viên",
"bên",
"ngoài",
"đang",
"lo",
"lắng",
"về",
"viễn",
"cảnh",
"một",
"loạt",
"penalty",
"cân",
"não",
"sẽ",
"xảy",
"đến",
"thì",
"bất",
"ngờ",
"phép",
"lạ",
"đã",
"thổi",
"xuống",
"các",
"cầu",
"thủ",
"của",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"một",
"pha",
"phản",
"công",
"nhanh",
"từ",
"hàng",
"phòng",
"ngự",
"sân",
"nhà",
"xuân",
"hùng-văn",
"hùng-minh",
"hoàng",
"có",
"sự",
"phối",
"hợp",
"nhịp",
"nhàng",
"chọc",
"thủng",
"hàng",
"thủ",
"của",
"fc",
"thông tấn xã việt nam",
"đường",
"chuyền",
"nhỏ",
"căng",
"ngang",
"của",
"văn",
"hùng",
"giúp",
"xuân",
"hùng",
"có",
"được",
"cơ",
"hội",
"để",
"ghi",
"bàn",
"thắng",
"vào",
"những",
"phút",
"cuối",
"của",
"trận",
"đấu",
"có",
"được",
"bàn",
"thắng",
"quý",
"như",
"vàng",
"các",
"cầu",
"thủ",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"kiên",
"quyết",
"bảo",
"vệ",
"thành",
"quả",
"chiến",
"đấu",
"bằng",
"việc",
"phòng",
"thủ",
"chắc",
"chắn",
"kết",
"hợp",
"với",
"những",
"pha",
"tấn",
"công",
"nhanh",
"gây",
"sức",
"ép",
"về",
"phần",
"fc",
"thông tấn xã việt nam",
"bàn",
"thắng",
"vào",
"những",
"giây",
"phút",
"nguy",
"hiểm",
"khiến",
"họ",
"phải",
"dâng",
"hết",
"đội",
"hình",
"lên",
"tấn",
"công",
"hòng",
"tìm",
"kiếm",
"bàn",
"thắng",
"gỡ",
"hòa",
"tiếng",
"còi",
"mãn",
"cuộc",
"của",
"trọng",
"tài",
"cất",
"lên",
"cũng",
"là",
"lúc",
"báo",
"hiệu",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"chính",
"thức",
"bước",
"lên",
"ngôi",
"vương",
"mới",
"của",
"bộ",
"môn",
"bóng",
"đá",
"mini",
"hội",
"khỏe",
"hội",
"nhà",
"báo",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"lần",
"thứ",
"ngày 18/10/1362",
"mở",
"rộng",
"fc",
"thông tấn xã việt nam",
"có",
"nền",
"tảng",
"thể",
"lực",
"rất",
"tốt",
"không",
"ngại",
"va",
"chạm",
"trong",
"các",
"pha",
"bóng",
"tranh",
"chấp",
"thủ",
"thành",
"của",
"fc",
"thông tấn xã việt nam",
"cũng",
"là",
"một",
"thủ",
"môn",
"xuất",
"sắc",
"khi",
"không",
"để",
"thủng",
"lưới",
"bàn",
"nào",
"trong",
"suốt",
"vòng",
"bảng",
"cầu",
"thủ",
"trương",
"minh",
"hoàng",
"của",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội",
"là",
"vua",
"phá",
"lưới",
"của",
"mùa",
"giải",
"năm",
"nay",
"ngôi",
"vương",
"mới",
"chính",
"thức",
"gọi",
"tên",
"fc",
"pháp",
"luật",
"&",
"xã",
"hội"
] |
[
"hiện",
"evn",
"chưa",
"có",
"báo",
"cáo",
"gửi",
"bộ",
"công",
"thương",
"về",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"việc",
"tăng",
"giá",
"bán",
"than",
"cho",
"điện",
"lên",
"chi",
"phí",
"sản",
"xuất",
"nên",
"ngành",
"điện",
"chưa",
"đề",
"xuất",
"điều",
"chỉnh",
"giá",
"ông",
"đặng",
"huy",
"cường",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"điều",
"tiết",
"điện",
"lực",
"cho",
"biết",
"giá",
"bán",
"than",
"cho",
"điện",
"mới",
"đây",
"đã",
"được",
"điều",
"chỉnh",
"tăng",
"bằng",
"khoảng",
"cộng chín không ba chín chín một chín bảy bốn bảy bốn",
"âm mười bốn héc",
"giá",
"thành",
"sản",
"xuất",
"than",
"của",
"ngày hai mươi sáu và ngày mùng tám tháng bẩy",
"tùy",
"chủng",
"loại",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"vị",
"này",
"do",
"giá",
"than",
"chỉ",
"điều",
"chỉnh",
"từ",
"thời",
"điểm",
"rờ ca pờ gờ dê xuộc hát hát trừ tám không không",
"nên",
"giá",
"điện",
"trước",
"đó",
"sẽ",
"không",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"hiện",
"evn",
"chưa",
"có",
"báo",
"cáo",
"gửi",
"bộ",
"công",
"thương",
"nên",
"ngành",
"điện",
"cũng",
"chưa",
"thực",
"hiện",
"điều",
"chỉnh",
"nào",
"về",
"giá",
"về",
"tình",
"hình",
"cung",
"ứng",
"điện",
"mùa",
"khô",
"lãnh",
"đạo",
"cục",
"điều",
"tiết",
"điện",
"lực",
"cho",
"biết",
"trong",
"ba nghìn ba mươi",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"ngành",
"điện",
"đã",
"cơ",
"bản",
"cung",
"ứng",
"đủ",
"nhu",
"cầu",
"điện",
"cho",
"toàn",
"quốc",
"trong",
"ngày mùng năm tới ngày mười chín tháng sáu",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"của",
"tập",
"đoàn",
"điện",
"lực",
"việt",
"nam",
"lượng",
"điện",
"sản",
"xuất",
"dự",
"kiến",
"đạt",
"khoảng",
"âm sáu ngàn lẻ năm chấm tám bảy sáu mét",
"ky lô oát giờ",
"tăng",
"khoảng",
"sáu trăm sáu ba tấn",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ngày hai ba không sáu một ba ba chín",
"theo",
"tính",
"toán",
"evn",
"cam",
"kết",
"sẽ",
"cung",
"ứng",
"đủ",
"điện",
"trong",
"tháng mười một hai ngàn bốn trăm lẻ chín",
"cho",
"sản",
"xuất",
"và",
"sinh",
"hoạt",
"trên",
"phạm",
"vi",
"toàn",
"quốc",
"trừ",
"những",
"trường",
"hợp",
"quá",
"bất",
"thường",
"về",
"nhu",
"cầu",
"điện",
"riêng",
"kế",
"hoạch",
"mua",
"điện",
"trung",
"quốc",
"ông",
"cường",
"cho",
"biết",
"trong",
"ba ngàn",
"tháng",
"âm bảy mươi ba nghìn chín trăm bảy mươi mốt phẩy không một ngàn chín trăm tám mươi mốt",
"vừa",
"qua",
"do",
"nước",
"về",
"các",
"hồ",
"không",
"đủ",
"evn",
"đã",
"tập",
"trung",
"khai",
"thác",
"tối",
"đa",
"các",
"nguồn",
"như",
"than",
"khí",
"và",
"kể",
"cả",
"mua",
"từ",
"các",
"nguồn",
"của",
"trung",
"quốc",
"trong",
"ngày hai lăm",
"tới",
"kế",
"hoạch",
"vận",
"hành",
"các",
"nguồn",
"cũng",
"như",
"thế",
"để",
"đảm",
"bảo",
"cung",
"ứng",
"điện",
"và",
"không",
"gây",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"giá",
"thành",
"sản",
"xuất",
"điện"
] |
[
"hiện",
"evn",
"chưa",
"có",
"báo",
"cáo",
"gửi",
"bộ",
"công",
"thương",
"về",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"việc",
"tăng",
"giá",
"bán",
"than",
"cho",
"điện",
"lên",
"chi",
"phí",
"sản",
"xuất",
"nên",
"ngành",
"điện",
"chưa",
"đề",
"xuất",
"điều",
"chỉnh",
"giá",
"ông",
"đặng",
"huy",
"cường",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"điều",
"tiết",
"điện",
"lực",
"cho",
"biết",
"giá",
"bán",
"than",
"cho",
"điện",
"mới",
"đây",
"đã",
"được",
"điều",
"chỉnh",
"tăng",
"bằng",
"khoảng",
"+90399197474",
"-14 hz",
"giá",
"thành",
"sản",
"xuất",
"than",
"của",
"ngày 26 và ngày mùng 8 tháng 7",
"tùy",
"chủng",
"loại",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"vị",
"này",
"do",
"giá",
"than",
"chỉ",
"điều",
"chỉnh",
"từ",
"thời",
"điểm",
"rkpgd/hh-800",
"nên",
"giá",
"điện",
"trước",
"đó",
"sẽ",
"không",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"hiện",
"evn",
"chưa",
"có",
"báo",
"cáo",
"gửi",
"bộ",
"công",
"thương",
"nên",
"ngành",
"điện",
"cũng",
"chưa",
"thực",
"hiện",
"điều",
"chỉnh",
"nào",
"về",
"giá",
"về",
"tình",
"hình",
"cung",
"ứng",
"điện",
"mùa",
"khô",
"lãnh",
"đạo",
"cục",
"điều",
"tiết",
"điện",
"lực",
"cho",
"biết",
"trong",
"3030",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"ngành",
"điện",
"đã",
"cơ",
"bản",
"cung",
"ứng",
"đủ",
"nhu",
"cầu",
"điện",
"cho",
"toàn",
"quốc",
"trong",
"ngày mùng 5 tới ngày 19 tháng 6",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"của",
"tập",
"đoàn",
"điện",
"lực",
"việt",
"nam",
"lượng",
"điện",
"sản",
"xuất",
"dự",
"kiến",
"đạt",
"khoảng",
"-6005.876 m",
"ky lô oát giờ",
"tăng",
"khoảng",
"663 tấn",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ngày 23/06/1339",
"theo",
"tính",
"toán",
"evn",
"cam",
"kết",
"sẽ",
"cung",
"ứng",
"đủ",
"điện",
"trong",
"tháng 11/2409",
"cho",
"sản",
"xuất",
"và",
"sinh",
"hoạt",
"trên",
"phạm",
"vi",
"toàn",
"quốc",
"trừ",
"những",
"trường",
"hợp",
"quá",
"bất",
"thường",
"về",
"nhu",
"cầu",
"điện",
"riêng",
"kế",
"hoạch",
"mua",
"điện",
"trung",
"quốc",
"ông",
"cường",
"cho",
"biết",
"trong",
"3000",
"tháng",
"-73.971,01981",
"vừa",
"qua",
"do",
"nước",
"về",
"các",
"hồ",
"không",
"đủ",
"evn",
"đã",
"tập",
"trung",
"khai",
"thác",
"tối",
"đa",
"các",
"nguồn",
"như",
"than",
"khí",
"và",
"kể",
"cả",
"mua",
"từ",
"các",
"nguồn",
"của",
"trung",
"quốc",
"trong",
"ngày 25",
"tới",
"kế",
"hoạch",
"vận",
"hành",
"các",
"nguồn",
"cũng",
"như",
"thế",
"để",
"đảm",
"bảo",
"cung",
"ứng",
"điện",
"và",
"không",
"gây",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"giá",
"thành",
"sản",
"xuất",
"điện"
] |
[
"qantas",
"bỏ",
"blackberry",
"chuyển",
"sang",
"hỗ",
"trợ",
"iphone",
"hãng",
"hàng",
"không",
"hàng",
"đầu",
"australia",
"qantas",
"hôm",
"thứ",
"năm",
"cho",
"biết",
"họ",
"đang",
"từ",
"bỏ",
"các",
"điện",
"thoại",
"blackberry",
"để",
"sử",
"dụng",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"của",
"công",
"ty",
"apple",
"xuất",
"phát",
"từ",
"nhu",
"cầu",
"mạnh",
"của",
"các",
"nhân",
"viên",
"qantas",
"nói",
"rằng",
"công",
"ty",
"đang",
"tiến",
"hành",
"chuyển",
"đổi",
"bẩy mươi lăm ngàn bốn trăm năm mươi",
"chiếc",
"thoại",
"âm bốn ngàn sáu trăm tám mươi chín chấm không không hai ba không mét",
"của",
"các",
"nhân",
"viên",
"từ",
"loại",
"blackberry",
"do",
"công",
"ty",
"canada",
"research",
"in",
"motion",
"rim",
"sản",
"xuất",
"sang",
"loại",
"iphone",
"do",
"rất",
"đông",
"người",
"lao",
"động",
"chuộng",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"này",
"blackberry",
"đã",
"chứng",
"kiến",
"sự",
"tụt",
"giảm",
"mạnh",
"về",
"thị",
"phần",
"ở",
"australia",
"từ",
"mức",
"âm ba nghìn sáu trăm mười nhăm phẩy ba một sáu xen ti mét vuông",
"hồi",
"đỉnh",
"cao",
"trong",
"ngày hai mươi bốn và ngày chín",
"xuống",
"chỉ",
"còn",
"sáu ngàn hai trăm ba sáu phẩy bảy năm bốn đồng trên mi li gam",
"trong",
"tháng",
"này",
"trong",
"khi",
"đó",
"apple",
"bốn trăm mười tám mê ga oát giờ",
"chiếm",
"ba ngàn bốn trăm chín sáu chấm không một không chín ki lô ca lo",
"thị",
"phần",
"và",
"các",
"thiết",
"bị",
"sử",
"dụng",
"hệ",
"điều",
"hành",
"android",
"của",
"google",
"chiếm",
"tới",
"tám trăm tám mươi mê ga oát giờ",
"thị",
"phần",
"rim",
"đã",
"báo",
"cáo",
"thua",
"lỗ",
"âm hai ngàn tám trăm bốn mươi ba chấm bốn trăm hai mươi hai oát",
"usd",
"trong",
"quý",
"đầu",
"tiên",
"vào",
"tháng",
"trước",
"và",
"nói",
"rằng",
"họ",
"sẽ",
"sa",
"thải",
"ba sáu",
"nhân",
"viên",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"thị",
"phần",
"toàn",
"cầu",
"của",
"công",
"ty",
"cũng",
"tụt",
"từ",
"mức",
"bốn trăm lẻ bảy xen ti mét khối",
"cách",
"đây",
"một",
"năm",
"xuống",
"còn",
"chín trăm bốn bảy mê ga bai",
"văn",
"phòng",
"rim",
"năm bẩy tám hai không không không xoẹt đê e",
"ở",
"australia",
"nói",
"rằng",
"blackberry",
"vẫn",
"tập",
"trung",
"phục",
"vụ",
"lĩnh",
"vực",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"giải",
"pháp",
"đáng",
"tin",
"cậy",
"hiệu",
"quả",
"về",
"mặt",
"chi",
"phí",
"cho",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"di",
"động"
] |
[
"qantas",
"bỏ",
"blackberry",
"chuyển",
"sang",
"hỗ",
"trợ",
"iphone",
"hãng",
"hàng",
"không",
"hàng",
"đầu",
"australia",
"qantas",
"hôm",
"thứ",
"năm",
"cho",
"biết",
"họ",
"đang",
"từ",
"bỏ",
"các",
"điện",
"thoại",
"blackberry",
"để",
"sử",
"dụng",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"của",
"công",
"ty",
"apple",
"xuất",
"phát",
"từ",
"nhu",
"cầu",
"mạnh",
"của",
"các",
"nhân",
"viên",
"qantas",
"nói",
"rằng",
"công",
"ty",
"đang",
"tiến",
"hành",
"chuyển",
"đổi",
"75.450",
"chiếc",
"thoại",
"-4689.00230 m",
"của",
"các",
"nhân",
"viên",
"từ",
"loại",
"blackberry",
"do",
"công",
"ty",
"canada",
"research",
"in",
"motion",
"rim",
"sản",
"xuất",
"sang",
"loại",
"iphone",
"do",
"rất",
"đông",
"người",
"lao",
"động",
"chuộng",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"này",
"blackberry",
"đã",
"chứng",
"kiến",
"sự",
"tụt",
"giảm",
"mạnh",
"về",
"thị",
"phần",
"ở",
"australia",
"từ",
"mức",
"-3615,316 cm2",
"hồi",
"đỉnh",
"cao",
"trong",
"ngày 24 và ngày 9",
"xuống",
"chỉ",
"còn",
"6236,754 đồng/mg",
"trong",
"tháng",
"này",
"trong",
"khi",
"đó",
"apple",
"418 mwh",
"chiếm",
"3496.0109 kcal",
"thị",
"phần",
"và",
"các",
"thiết",
"bị",
"sử",
"dụng",
"hệ",
"điều",
"hành",
"android",
"của",
"google",
"chiếm",
"tới",
"880 mwh",
"thị",
"phần",
"rim",
"đã",
"báo",
"cáo",
"thua",
"lỗ",
"-2843.422 w",
"usd",
"trong",
"quý",
"đầu",
"tiên",
"vào",
"tháng",
"trước",
"và",
"nói",
"rằng",
"họ",
"sẽ",
"sa",
"thải",
"36",
"nhân",
"viên",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"thị",
"phần",
"toàn",
"cầu",
"của",
"công",
"ty",
"cũng",
"tụt",
"từ",
"mức",
"407 cm3",
"cách",
"đây",
"một",
"năm",
"xuống",
"còn",
"947 mb",
"văn",
"phòng",
"rim",
"5782000/de",
"ở",
"australia",
"nói",
"rằng",
"blackberry",
"vẫn",
"tập",
"trung",
"phục",
"vụ",
"lĩnh",
"vực",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"giải",
"pháp",
"đáng",
"tin",
"cậy",
"hiệu",
"quả",
"về",
"mặt",
"chi",
"phí",
"cho",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"di",
"động"
] |
[
"thu",
"hồi",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"sau",
"chín triệu ba trăm chín mươi tư ngàn chín trăm tám mươi chín",
"tháng",
"vô",
"chủ",
"nên",
"hay",
"không",
"trước",
"thực",
"trạng",
"các",
"dự",
"án",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"thường",
"xuyên",
"diễn",
"ra",
"cảnh",
"mua",
"đi",
"bán",
"lại",
"không",
"đúng",
"với",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"chủ",
"tịch",
"hà",
"nội",
"nguyễn",
"đức",
"chung",
"tuyên",
"bố",
"sẽ",
"thu",
"hồi",
"nếu",
"không",
"đến",
"ở",
"sau",
"hai ngàn linh bốn",
"tháng",
"bàn",
"giao",
"nhà",
"theo",
"báo",
"cáo",
"về",
"thông",
"tin",
"nhân",
"khẩu",
"tại",
"hai ngàn",
"dự",
"án",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"đã",
"đưa",
"vào",
"sử",
"dụng",
"mà",
"công",
"an",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"đã",
"từng",
"kiểm",
"tra",
"và",
"công",
"bố",
"kết",
"quả",
"tại",
"bảy không không gạch ngang i",
"dự",
"án",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"đều",
"có",
"vi",
"phạm",
"về",
"mục",
"đích",
"sử",
"dụng",
"căn",
"hộ",
"một trăm ngàn bốn hai",
"căn",
"hộ",
"do",
"đối",
"tượng",
"khác",
"sử",
"dụng",
"chiểm",
"một trăm tám bảy ao trên niu tơn",
"năm triệu mười",
"căn",
"hộ",
"chưa",
"có",
"người",
"sử",
"dụng",
"chiếm",
"năm trăm sáu mươi năm yến trên độ ép",
"một ngàn một trăm linh năm",
"căn",
"hộ",
"đã",
"sử",
"dụng",
"không",
"phải",
"mục",
"đích",
"để",
"ở",
"chiếm",
"hai trăm linh ba xen ti mét khối",
"sẽ",
"thu",
"hồi",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"nếu",
"sau",
"năm trăm bốn hai nghìn bẩy trăm linh một",
"tháng",
"cư",
"dân",
"không",
"đến",
"ở",
"ảnh",
"internet",
"điển",
"hình",
"như",
"như",
"vụ",
"lùm",
"xùm",
"xảy",
"ra",
"tại",
"dự",
"án",
"nhà",
"xã",
"hội",
"rice",
"city",
"khu đô thị",
"tây",
"nam",
"linh",
"đàm",
"khi",
"bố",
"của",
"tổng",
"giám đốc",
"cty",
"là",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"cty",
"chính phủ",
"bic",
"việt",
"nam",
"vẫn",
"được",
"xét",
"duyệt",
"mua",
"nhà",
"xã",
"hội",
"vào",
"tháng bốn sáu trăm bốn ba",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"không",
"khó",
"để",
"tìm",
"kiếm",
"những",
"mẩu",
"tin",
"rao",
"bán",
"chuyển",
"nhượng",
"căn",
"hộ",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"trên",
"mạng",
"internet",
"ba trăm bốn ba mê ga oát",
"từ",
"những",
"hai trăm hát bê đê vê kép u",
"dự",
"án",
"chưa",
"bàn",
"giao",
"nhà",
"đến",
"những",
"dự",
"án",
"mới",
"bàn",
"giao",
"gần",
"đây",
"và",
"chưa",
"cấp",
"sổ",
"đỏ",
"cho",
"cư",
"dân",
"hay",
"những",
"căn",
"hộ",
"đang",
"được",
"vay",
"theo",
"gói",
"hỗ",
"trợ",
"ba trăm mười chín héc",
"tỷ",
"đồng",
"vẫn",
"được",
"rao",
"bán",
"lại",
"thậm",
"chí",
"có",
"những",
"người",
"mượn",
"hồ",
"sơ",
"mua",
"tám chia mười bốn",
"căn",
"hộ",
"cạnh",
"nhau",
"có",
"vị",
"trí",
"đẹp",
"rồi",
"đập",
"thông",
"thành",
"âm tám mươi bẩy phẩy không tám ba",
"căn",
"hộ",
"rộng",
"hơn",
"bởi",
"giá",
"bán",
"của",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"rẻ",
"hơn",
"lại",
"được",
"vay",
"vốn",
"hỗ",
"trợ",
"lãi",
"suất",
"thấp",
"theo",
"ưu",
"đãi",
"của",
"nhà",
"nước",
"hà",
"nội",
"đề",
"nghị",
"nếu",
"sau",
"hai triệu tám trăm ba tám ngàn một trăm hai hai",
"tháng",
"kể",
"từ",
"khi",
"bàn",
"giao",
"căn",
"hộ",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"mà",
"người",
"mua",
"thuê",
"thuê",
"mua",
"không",
"đến",
"ở",
"thì",
"coi",
"như",
"không",
"có",
"nhu",
"cầu",
"ở",
"và",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lý",
"sẽ",
"chấm",
"dứt",
"hợp",
"đồng",
"thu",
"hồi",
"căn",
"hộ",
"thực",
"tế",
"này",
"phát",
"sinh",
"nhiều",
"rủi",
"ro",
"cho",
"cả",
"hai nghìn",
"bên",
"giao",
"dịch"
] |
[
"thu",
"hồi",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"sau",
"9.394.989",
"tháng",
"vô",
"chủ",
"nên",
"hay",
"không",
"trước",
"thực",
"trạng",
"các",
"dự",
"án",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"thường",
"xuyên",
"diễn",
"ra",
"cảnh",
"mua",
"đi",
"bán",
"lại",
"không",
"đúng",
"với",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"chủ",
"tịch",
"hà",
"nội",
"nguyễn",
"đức",
"chung",
"tuyên",
"bố",
"sẽ",
"thu",
"hồi",
"nếu",
"không",
"đến",
"ở",
"sau",
"2004",
"tháng",
"bàn",
"giao",
"nhà",
"theo",
"báo",
"cáo",
"về",
"thông",
"tin",
"nhân",
"khẩu",
"tại",
"2000",
"dự",
"án",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"đã",
"đưa",
"vào",
"sử",
"dụng",
"mà",
"công",
"an",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"đã",
"từng",
"kiểm",
"tra",
"và",
"công",
"bố",
"kết",
"quả",
"tại",
"700-i",
"dự",
"án",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"đều",
"có",
"vi",
"phạm",
"về",
"mục",
"đích",
"sử",
"dụng",
"căn",
"hộ",
"100.042",
"căn",
"hộ",
"do",
"đối",
"tượng",
"khác",
"sử",
"dụng",
"chiểm",
"187 ounce/n",
"5.000.010",
"căn",
"hộ",
"chưa",
"có",
"người",
"sử",
"dụng",
"chiếm",
"565 yến/of",
"1105",
"căn",
"hộ",
"đã",
"sử",
"dụng",
"không",
"phải",
"mục",
"đích",
"để",
"ở",
"chiếm",
"203 cm3",
"sẽ",
"thu",
"hồi",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"nếu",
"sau",
"542.701",
"tháng",
"cư",
"dân",
"không",
"đến",
"ở",
"ảnh",
"internet",
"điển",
"hình",
"như",
"như",
"vụ",
"lùm",
"xùm",
"xảy",
"ra",
"tại",
"dự",
"án",
"nhà",
"xã",
"hội",
"rice",
"city",
"khu đô thị",
"tây",
"nam",
"linh",
"đàm",
"khi",
"bố",
"của",
"tổng",
"giám đốc",
"cty",
"là",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"cty",
"chính phủ",
"bic",
"việt",
"nam",
"vẫn",
"được",
"xét",
"duyệt",
"mua",
"nhà",
"xã",
"hội",
"vào",
"tháng 4/643",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"không",
"khó",
"để",
"tìm",
"kiếm",
"những",
"mẩu",
"tin",
"rao",
"bán",
"chuyển",
"nhượng",
"căn",
"hộ",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"trên",
"mạng",
"internet",
"343 mw",
"từ",
"những",
"200hbdwu",
"dự",
"án",
"chưa",
"bàn",
"giao",
"nhà",
"đến",
"những",
"dự",
"án",
"mới",
"bàn",
"giao",
"gần",
"đây",
"và",
"chưa",
"cấp",
"sổ",
"đỏ",
"cho",
"cư",
"dân",
"hay",
"những",
"căn",
"hộ",
"đang",
"được",
"vay",
"theo",
"gói",
"hỗ",
"trợ",
"319 hz",
"tỷ",
"đồng",
"vẫn",
"được",
"rao",
"bán",
"lại",
"thậm",
"chí",
"có",
"những",
"người",
"mượn",
"hồ",
"sơ",
"mua",
"8 / 14",
"căn",
"hộ",
"cạnh",
"nhau",
"có",
"vị",
"trí",
"đẹp",
"rồi",
"đập",
"thông",
"thành",
"-87,083",
"căn",
"hộ",
"rộng",
"hơn",
"bởi",
"giá",
"bán",
"của",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"rẻ",
"hơn",
"lại",
"được",
"vay",
"vốn",
"hỗ",
"trợ",
"lãi",
"suất",
"thấp",
"theo",
"ưu",
"đãi",
"của",
"nhà",
"nước",
"hà",
"nội",
"đề",
"nghị",
"nếu",
"sau",
"2.838.122",
"tháng",
"kể",
"từ",
"khi",
"bàn",
"giao",
"căn",
"hộ",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"mà",
"người",
"mua",
"thuê",
"thuê",
"mua",
"không",
"đến",
"ở",
"thì",
"coi",
"như",
"không",
"có",
"nhu",
"cầu",
"ở",
"và",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lý",
"sẽ",
"chấm",
"dứt",
"hợp",
"đồng",
"thu",
"hồi",
"căn",
"hộ",
"thực",
"tế",
"này",
"phát",
"sinh",
"nhiều",
"rủi",
"ro",
"cho",
"cả",
"2000",
"bên",
"giao",
"dịch"
] |
[
"syria",
"kéo",
"nhiều",
"tên",
"lửa",
"phòng",
"không",
"tới",
"khu",
"vực",
"nờ ngang ca hát a trừ",
"nga",
"bị",
"âm năm ngàn tám trăm năm mươi tư phẩy một ba bảy độ trên lít",
"bắn",
"quân",
"âm chín nghìn bốn trăm sáu sáu phẩy bẩy trăm bẩy mươi tư giây",
"đội",
"của",
"tổng",
"thống",
"syria",
"bashar",
"al-assad",
"đã",
"triển",
"khai",
"nhiều",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"phòng",
"không",
"tới",
"tỉnh",
"idlib",
"và",
"khu",
"vực",
"lân",
"cận",
"ở",
"tỉnh",
"aleppo",
"gần",
"nơi",
"chiếc",
"tám không không xuộc xê ca gờ o a",
"nga",
"bị",
"quân",
"khủng",
"bố",
"bắn",
"hạ",
"reuters",
"tám giờ hai mươi mốt phút hai mốt giây",
"cho",
"hay",
"quân",
"đội",
"syria",
"đã",
"triển",
"khai",
"hàng",
"loạt",
"tổ",
"hợp",
"phòng",
"không",
"tới",
"tiền",
"tuyến",
"tại",
"tỉnh",
"aleppo",
"và",
"idlib",
"nơi",
"chiếc",
"bốn trăm linh tám trừ bờ đắp liu sờ ép",
"của",
"nga",
"bị",
"quân",
"khủng",
"bố",
"bắn",
"hạ",
"hôm",
"không tám bốn hai tám không sáu tám tám chín ba bốn",
"một",
"tổ",
"hợp",
"tên",
"lửa",
"phòng",
"không",
"của",
"syria",
"ảnh",
"itn",
"các",
"tổ",
"hợp",
"phòng",
"không",
"sẽ",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"cho",
"không",
"phận",
"phía",
"bắc",
"của",
"syria",
"việc",
"triển",
"khai",
"chúng",
"là",
"thông",
"điệp",
"gửi",
"tới",
"tất",
"cả",
"các",
"bên",
"một",
"quan",
"chức",
"cấp",
"cao",
"syria",
"tuyên",
"bố",
"aleppo",
"và",
"idlib",
"hiện",
"là",
"hai",
"tỉnh",
"giáp",
"biên",
"giới",
"với",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"của",
"syria",
"chứng",
"kiến",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"quân",
"sự",
"chồng",
"chéo",
"của",
"các",
"lực",
"lượng",
"nội",
"bộ",
"syria",
"cũng",
"như",
"nước",
"ngoài",
"các",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"của",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"hiện",
"đang",
"tiến",
"hành",
"các",
"cuộc",
"không",
"kích",
"theo",
"chiến",
"dịch",
"cành",
"oliu",
"nhằm",
"vào",
"lực",
"lượng",
"phiến",
"quân",
"người",
"kurd",
"ở",
"khu",
"vực",
"afrin",
"thuộc",
"aleppo",
"damascus",
"từng",
"dọa",
"bắn",
"rơi",
"mọi",
"máy",
"bay",
"của",
"ankara",
"xâm",
"phạm",
"không",
"phận",
"syria",
"trong",
"khi",
"đó",
"liên",
"quân",
"quốc",
"tế",
"do",
"mỹ",
"dẫn",
"đầu",
"cũng",
"đang",
"có",
"các",
"hoạt",
"động",
"quân",
"sự",
"ở",
"aleppo",
"song",
"là",
"khu",
"vực",
"sát",
"biên",
"giới",
"với",
"iraq"
] |
[
"syria",
"kéo",
"nhiều",
"tên",
"lửa",
"phòng",
"không",
"tới",
"khu",
"vực",
"n-kha-",
"nga",
"bị",
"-5854,137 độ/l",
"bắn",
"quân",
"-9466,774 s",
"đội",
"của",
"tổng",
"thống",
"syria",
"bashar",
"al-assad",
"đã",
"triển",
"khai",
"nhiều",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"phòng",
"không",
"tới",
"tỉnh",
"idlib",
"và",
"khu",
"vực",
"lân",
"cận",
"ở",
"tỉnh",
"aleppo",
"gần",
"nơi",
"chiếc",
"800/ckgoa",
"nga",
"bị",
"quân",
"khủng",
"bố",
"bắn",
"hạ",
"reuters",
"8:21:21",
"cho",
"hay",
"quân",
"đội",
"syria",
"đã",
"triển",
"khai",
"hàng",
"loạt",
"tổ",
"hợp",
"phòng",
"không",
"tới",
"tiền",
"tuyến",
"tại",
"tỉnh",
"aleppo",
"và",
"idlib",
"nơi",
"chiếc",
"408-bwsf",
"của",
"nga",
"bị",
"quân",
"khủng",
"bố",
"bắn",
"hạ",
"hôm",
"084280688934",
"một",
"tổ",
"hợp",
"tên",
"lửa",
"phòng",
"không",
"của",
"syria",
"ảnh",
"itn",
"các",
"tổ",
"hợp",
"phòng",
"không",
"sẽ",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"cho",
"không",
"phận",
"phía",
"bắc",
"của",
"syria",
"việc",
"triển",
"khai",
"chúng",
"là",
"thông",
"điệp",
"gửi",
"tới",
"tất",
"cả",
"các",
"bên",
"một",
"quan",
"chức",
"cấp",
"cao",
"syria",
"tuyên",
"bố",
"aleppo",
"và",
"idlib",
"hiện",
"là",
"hai",
"tỉnh",
"giáp",
"biên",
"giới",
"với",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"của",
"syria",
"chứng",
"kiến",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"quân",
"sự",
"chồng",
"chéo",
"của",
"các",
"lực",
"lượng",
"nội",
"bộ",
"syria",
"cũng",
"như",
"nước",
"ngoài",
"các",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"của",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"hiện",
"đang",
"tiến",
"hành",
"các",
"cuộc",
"không",
"kích",
"theo",
"chiến",
"dịch",
"cành",
"oliu",
"nhằm",
"vào",
"lực",
"lượng",
"phiến",
"quân",
"người",
"kurd",
"ở",
"khu",
"vực",
"afrin",
"thuộc",
"aleppo",
"damascus",
"từng",
"dọa",
"bắn",
"rơi",
"mọi",
"máy",
"bay",
"của",
"ankara",
"xâm",
"phạm",
"không",
"phận",
"syria",
"trong",
"khi",
"đó",
"liên",
"quân",
"quốc",
"tế",
"do",
"mỹ",
"dẫn",
"đầu",
"cũng",
"đang",
"có",
"các",
"hoạt",
"động",
"quân",
"sự",
"ở",
"aleppo",
"song",
"là",
"khu",
"vực",
"sát",
"biên",
"giới",
"với",
"iraq"
] |
[
"m.u",
"tung",
"tiền",
"đưa",
"messi",
"đức",
"về",
"sân",
"old",
"trafford",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"manchester",
"united",
"đang",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"để",
"đưa",
"messi",
"đức",
"marko",
"marin",
"của",
"werder",
"bremen",
"về",
"sân",
"old",
"trafford",
"trong",
"trận",
"đấu",
"mở",
"màn",
"tại",
"vòng",
"bảng",
"champions",
"league",
"với",
"tottenham",
"tiền",
"vệ",
"âm bảy mươi mốt phẩy không tám bảy",
"tuổi",
"này",
"đã",
"góp",
"công",
"rất",
"lớn",
"giúp",
"werder",
"bremen",
"lội",
"ngược",
"dòng",
"để",
"cầm",
"hòa",
"ba triệu",
"ngay",
"trên",
"sân",
"nhà",
"weserstadion",
"ngay",
"sau",
"màn",
"trình",
"diễn",
"ấn",
"tượng",
"của",
"marin",
"trang",
"goal",
"đã",
"không",
"hết",
"lời",
"ca",
"ngợi",
"cầu",
"thủ",
"này",
"marin",
"đã",
"có",
"một",
"đêm",
"không",
"tưởng",
"anh",
"ấy",
"đã",
"truyền",
"cảm",
"hứng",
"cho",
"đồng",
"đội",
"và",
"ghi",
"bàn",
"xuất",
"sắc",
"giúp",
"bremen",
"có",
"được",
"một",
"điểm",
"chính",
"màn",
"trình",
"diễn",
"ấn",
"tượng",
"này",
"tiền",
"vệ",
"marko",
"marin",
"đã",
"ngay",
"lập",
"tức",
"lọt",
"vào",
"mắt",
"xanh",
"của",
"các",
"nhà",
"tuyển",
"trạch",
"manchester",
"united",
"đặc",
"biệt",
"sau",
"khi",
"valencia",
"gặp",
"chấn",
"thương",
"và",
"owen",
"hargreaves",
"chưa",
"sẵn",
"sàng",
"xung",
"trận",
"theo",
"thông",
"tin",
"trên",
"trang",
"footbal.co.uk",
"manchester",
"united",
"sẽ",
"sẵn",
"ngày năm và ngày mười hai",
"sàng",
"chi",
"ra",
"nhiều",
"hơn",
"số",
"tiền",
"mà",
"bremen",
"đã",
"mua",
"anh",
"về",
"từ",
"monchengladbach",
"năm",
"ngoái",
"bẩy trăm ba mươi tư mi li mét",
"euro",
"marko",
"marin",
"được",
"các",
"cổ",
"động",
"viên",
"yêu",
"quý",
"đặt",
"cho",
"biệt",
"danh",
"messi",
"đức",
"tiền",
"vệ",
"này",
"từng",
"giúp",
"đức",
"vô",
"địch",
"tám trăm lẻ một bốn trăm mười xoẹt đờ ngang a ép hờ quờ",
"châu",
"gi dét xê e bờ xê bờ",
"âu",
"ngày mười chín và ngày hai mươi tháng tám",
"tại",
"world",
"cup",
"hai triệu chín trăm tám mươi hai nghìn sáu trăm ba mươi ba",
"marin",
"có",
"tên",
"trong",
"danh",
"sách",
"một nghìn năm trăm lẻ một",
"tuyển",
"thủ",
"đức",
"giành",
"huy",
"chương",
"đồng",
"âm chín hai nghìn năm trăm mười chín phẩy không không bảy sáu một bốn",
"dù",
"chỉ",
"được",
"ra",
"sân",
"có",
"hai",
"trận",
"từ",
"băng",
"ghế",
"dự",
"bị",
"đánh",
"giá",
"về",
"marko",
"marin",
"mikael",
"silvestre",
"một",
"cựu",
"cầu",
"thủ",
"của",
"manchester",
"united",
"và",
"arsenal",
"cho",
"biết",
"marin",
"là",
"một",
"cầu",
"thủ",
"tài",
"năng",
"và",
"rất",
"quan",
"trọng",
"đối",
"với",
"bremen",
"tôi",
"cảm",
"thấy",
"rất",
"vui",
"và",
"hạnh",
"phúc",
"khi",
"được",
"thi",
"đấu",
"với",
"một",
"cậu",
"thủ",
"trẻ",
"và",
"tài",
"năng",
"như",
"marin",
"ngoài",
"manchester",
"united",
"hai",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"hàng",
"đầu",
"khác",
"của",
"anh",
"là",
"arsenal",
"và",
"liverpool",
"cũng",
"đang",
"rất",
"quan",
"tâm",
"và",
"muốn",
"có",
"tiền",
"vệ",
"này",
"ngay",
"trong",
"kỳ",
"chuyển",
"nhượng",
"mùa",
"đông",
"được",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"tháng không tám hai chín tám tám",
"tới"
] |
[
"m.u",
"tung",
"tiền",
"đưa",
"messi",
"đức",
"về",
"sân",
"old",
"trafford",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"manchester",
"united",
"đang",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"để",
"đưa",
"messi",
"đức",
"marko",
"marin",
"của",
"werder",
"bremen",
"về",
"sân",
"old",
"trafford",
"trong",
"trận",
"đấu",
"mở",
"màn",
"tại",
"vòng",
"bảng",
"champions",
"league",
"với",
"tottenham",
"tiền",
"vệ",
"-71,087",
"tuổi",
"này",
"đã",
"góp",
"công",
"rất",
"lớn",
"giúp",
"werder",
"bremen",
"lội",
"ngược",
"dòng",
"để",
"cầm",
"hòa",
"3.000.000",
"ngay",
"trên",
"sân",
"nhà",
"weserstadion",
"ngay",
"sau",
"màn",
"trình",
"diễn",
"ấn",
"tượng",
"của",
"marin",
"trang",
"goal",
"đã",
"không",
"hết",
"lời",
"ca",
"ngợi",
"cầu",
"thủ",
"này",
"marin",
"đã",
"có",
"một",
"đêm",
"không",
"tưởng",
"anh",
"ấy",
"đã",
"truyền",
"cảm",
"hứng",
"cho",
"đồng",
"đội",
"và",
"ghi",
"bàn",
"xuất",
"sắc",
"giúp",
"bremen",
"có",
"được",
"một",
"điểm",
"chính",
"màn",
"trình",
"diễn",
"ấn",
"tượng",
"này",
"tiền",
"vệ",
"marko",
"marin",
"đã",
"ngay",
"lập",
"tức",
"lọt",
"vào",
"mắt",
"xanh",
"của",
"các",
"nhà",
"tuyển",
"trạch",
"manchester",
"united",
"đặc",
"biệt",
"sau",
"khi",
"valencia",
"gặp",
"chấn",
"thương",
"và",
"owen",
"hargreaves",
"chưa",
"sẵn",
"sàng",
"xung",
"trận",
"theo",
"thông",
"tin",
"trên",
"trang",
"footbal.co.uk",
"manchester",
"united",
"sẽ",
"sẵn",
"ngày 5 và ngày 12",
"sàng",
"chi",
"ra",
"nhiều",
"hơn",
"số",
"tiền",
"mà",
"bremen",
"đã",
"mua",
"anh",
"về",
"từ",
"monchengladbach",
"năm",
"ngoái",
"734 mm",
"euro",
"marko",
"marin",
"được",
"các",
"cổ",
"động",
"viên",
"yêu",
"quý",
"đặt",
"cho",
"biệt",
"danh",
"messi",
"đức",
"tiền",
"vệ",
"này",
"từng",
"giúp",
"đức",
"vô",
"địch",
"801410/đ-afhq",
"châu",
"jzcebcb",
"âu",
"ngày 19 và ngày 20 tháng 8",
"tại",
"world",
"cup",
"2.982.633",
"marin",
"có",
"tên",
"trong",
"danh",
"sách",
"1501",
"tuyển",
"thủ",
"đức",
"giành",
"huy",
"chương",
"đồng",
"-92.519,007614",
"dù",
"chỉ",
"được",
"ra",
"sân",
"có",
"hai",
"trận",
"từ",
"băng",
"ghế",
"dự",
"bị",
"đánh",
"giá",
"về",
"marko",
"marin",
"mikael",
"silvestre",
"một",
"cựu",
"cầu",
"thủ",
"của",
"manchester",
"united",
"và",
"arsenal",
"cho",
"biết",
"marin",
"là",
"một",
"cầu",
"thủ",
"tài",
"năng",
"và",
"rất",
"quan",
"trọng",
"đối",
"với",
"bremen",
"tôi",
"cảm",
"thấy",
"rất",
"vui",
"và",
"hạnh",
"phúc",
"khi",
"được",
"thi",
"đấu",
"với",
"một",
"cậu",
"thủ",
"trẻ",
"và",
"tài",
"năng",
"như",
"marin",
"ngoài",
"manchester",
"united",
"hai",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"hàng",
"đầu",
"khác",
"của",
"anh",
"là",
"arsenal",
"và",
"liverpool",
"cũng",
"đang",
"rất",
"quan",
"tâm",
"và",
"muốn",
"có",
"tiền",
"vệ",
"này",
"ngay",
"trong",
"kỳ",
"chuyển",
"nhượng",
"mùa",
"đông",
"được",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"tháng 08/2988",
"tới"
] |
[
"tôi",
"là",
"một",
"độc",
"giả",
"của",
"trang",
"báo",
"tintuconline",
"đặc",
"biệt",
"là",
"mục",
"tâm",
"sự",
"của",
"báo",
"này",
"tôi",
"đang",
"trong",
"tình",
"thế",
"rối",
"rắm",
"quá",
"nên",
"mạo",
"muội",
"viết",
"mail",
"này",
"cũng",
"mong",
"có",
"ai",
"cùng",
"nghe",
"tâm",
"sự",
"và",
"giúp",
"mình",
"nhìn",
"thấu",
"đáo",
"phần",
"nào",
"vấn",
"đề",
"khó",
"khăn",
"hiện",
"nay",
"vì",
"vậy",
"tôi",
"rất",
"băn",
"khoăn",
"khi",
"chúng",
"tôi",
"đến",
"với",
"nhau",
"vì",
"vấn",
"đề",
"sau",
"tôi",
"sinh",
"ngày hai mươi tới ngày mười tám tháng năm",
"đinh",
"mão",
"còn",
"anh",
"sinh",
"tháng một",
"giáp",
"tý",
"tôi",
"đọc",
"nhiều",
"tài",
"liệu",
"mỗi",
"tài",
"liệu",
"nói",
"tỉ số hai sáu không",
"kiểu",
"nên",
"tôi",
"hoang",
"mang",
"lắm",
"không",
"biết",
"phải",
"như",
"thế",
"nào",
"vài",
"dòng",
"gửi",
"đến",
"anh/chị",
"tôi",
"thành",
"thật",
"xin",
"lỗi",
"nếu",
"làm",
"phiền",
"đến",
"thời",
"gian",
"của",
"anh/chị",
"hay",
"email",
"này",
"khiến",
"anh/chị",
"thấy",
"phiền",
"tôi",
"chỉ",
"muốn",
"có",
"ai",
"nói",
"tôi",
"nghe",
"thật",
"sự",
"vấn",
"đề",
"xung",
"hợp",
"trong",
"tuổi",
"của",
"chúng",
"tôi",
"vấn",
"đề",
"quan",
"niệm",
"về",
"sự",
"tương",
"xứng",
"gia",
"đình",
"bẩy triệu",
"bên",
"trong",
"hôn",
"nhân",
"để",
"tôi",
"có",
"quyết",
"định",
"sáng",
"suốt",
"hơn",
"cho",
"tương",
"lai",
"của",
"mình",
"vì",
"cả",
"sáu trăm bốn sáu nghìn ba trăm chín ba",
"tuy",
"chưa",
"già",
"nhưng",
"cũng",
"không",
"trẻ",
"để",
"dây",
"dưa",
"mãi",
"sea",
"wind",
"hãy",
"gửi",
"những",
"tâm",
"sự",
"của",
"bạn",
"đến",
"email",
"vin cô lin a còng i cờ lao chấm com",
"hoặc",
"gửi",
"chủ",
"đề",
"cần",
"tâm",
"sự",
"tại",
"phần",
"đầu",
"của",
"chuyên",
"mục",
"để",
"được",
"cùng",
"chia",
"sẻ",
"và",
"giúp",
"đỡ",
"từ",
"độc",
"giả"
] |
[
"tôi",
"là",
"một",
"độc",
"giả",
"của",
"trang",
"báo",
"tintuconline",
"đặc",
"biệt",
"là",
"mục",
"tâm",
"sự",
"của",
"báo",
"này",
"tôi",
"đang",
"trong",
"tình",
"thế",
"rối",
"rắm",
"quá",
"nên",
"mạo",
"muội",
"viết",
"mail",
"này",
"cũng",
"mong",
"có",
"ai",
"cùng",
"nghe",
"tâm",
"sự",
"và",
"giúp",
"mình",
"nhìn",
"thấu",
"đáo",
"phần",
"nào",
"vấn",
"đề",
"khó",
"khăn",
"hiện",
"nay",
"vì",
"vậy",
"tôi",
"rất",
"băn",
"khoăn",
"khi",
"chúng",
"tôi",
"đến",
"với",
"nhau",
"vì",
"vấn",
"đề",
"sau",
"tôi",
"sinh",
"ngày 20 tới ngày 18 tháng 5",
"đinh",
"mão",
"còn",
"anh",
"sinh",
"tháng 1",
"giáp",
"tý",
"tôi",
"đọc",
"nhiều",
"tài",
"liệu",
"mỗi",
"tài",
"liệu",
"nói",
"tỉ số 26 - 0",
"kiểu",
"nên",
"tôi",
"hoang",
"mang",
"lắm",
"không",
"biết",
"phải",
"như",
"thế",
"nào",
"vài",
"dòng",
"gửi",
"đến",
"anh/chị",
"tôi",
"thành",
"thật",
"xin",
"lỗi",
"nếu",
"làm",
"phiền",
"đến",
"thời",
"gian",
"của",
"anh/chị",
"hay",
"email",
"này",
"khiến",
"anh/chị",
"thấy",
"phiền",
"tôi",
"chỉ",
"muốn",
"có",
"ai",
"nói",
"tôi",
"nghe",
"thật",
"sự",
"vấn",
"đề",
"xung",
"hợp",
"trong",
"tuổi",
"của",
"chúng",
"tôi",
"vấn",
"đề",
"quan",
"niệm",
"về",
"sự",
"tương",
"xứng",
"gia",
"đình",
"7.000.000",
"bên",
"trong",
"hôn",
"nhân",
"để",
"tôi",
"có",
"quyết",
"định",
"sáng",
"suốt",
"hơn",
"cho",
"tương",
"lai",
"của",
"mình",
"vì",
"cả",
"646.393",
"tuy",
"chưa",
"già",
"nhưng",
"cũng",
"không",
"trẻ",
"để",
"dây",
"dưa",
"mãi",
"sea",
"wind",
"hãy",
"gửi",
"những",
"tâm",
"sự",
"của",
"bạn",
"đến",
"email",
"[email protected]",
"hoặc",
"gửi",
"chủ",
"đề",
"cần",
"tâm",
"sự",
"tại",
"phần",
"đầu",
"của",
"chuyên",
"mục",
"để",
"được",
"cùng",
"chia",
"sẻ",
"và",
"giúp",
"đỡ",
"từ",
"độc",
"giả"
] |
[
"takata",
"và",
"nissan",
"bị",
"kiện",
"vì",
"vụ",
"nổ",
"túi",
"khí",
"hôm",
"thứ",
"ba",
"đài",
"truyền",
"hình",
"quốc",
"gia",
"nhật",
"nhk",
"đã",
"đưa",
"tin",
"về",
"một",
"phụ",
"nữ",
"nhật",
"đã",
"đệ",
"đơn",
"kiện",
"ngày năm đến ngày mười chín tháng bốn",
"công",
"ty",
"sản",
"tỉ số hai tám tám",
"xuất",
"túi",
"khí",
"takata",
"và",
"hãng",
"xe",
"hơi",
"nissan",
"sau",
"khi",
"cô",
"bị",
"thương",
"do",
"túi",
"khí",
"của",
"công",
"ty",
"này",
"phát",
"nổ",
"vào",
"năm",
"ngoái",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"takata",
"và",
"một",
"công",
"ty",
"sản",
"xuất",
"xe",
"hơi",
"nhật",
"bị",
"kiện",
"vì",
"lỗi",
"túi",
"khí",
"hiện",
"takata",
"đang",
"tiến",
"hành",
"một",
"cuộc",
"thu",
"hồi",
"toàn",
"cầu",
"tất",
"cả",
"những",
"túi",
"khí",
"có",
"vấn",
"đề",
"khó",
"khăn",
"hơn",
"nữa",
"takata",
"đang",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"hàng",
"ngàn",
"đơn",
"kiện",
"đến",
"từ",
"mỹ",
"liên",
"quan",
"đến",
"túi",
"khí",
"trong",
"đó",
"có",
"những",
"vụ",
"việc",
"từ",
"nhẹ",
"cho",
"đến",
"nặng",
"từ",
"bị",
"thương",
"cho",
"đến",
"chết",
"người",
"đơn",
"kiện",
"từ",
"nhật",
"liên",
"quan",
"đến",
"một",
"vụ",
"việc",
"xảy",
"ra",
"hồi",
"ngày mùng tám và ngày mười",
"năm",
"ngoái",
"người",
"phụ",
"nữ",
"nhật",
"trên",
"cho",
"biết",
"túi",
"khí",
"dành",
"cho",
"hành",
"khách",
"gắn",
"trong",
"chiếc",
"nissan",
"x-trail",
"suv",
"sản",
"xuất",
"tháng bẩy hai nghìn chín trăm ba lăm",
"đã",
"phồng",
"lên",
"với",
"lực",
"căng",
"lớn",
"và",
"vỡ",
"tung",
"kèm",
"theo",
"đó",
"là",
"hàng",
"chục",
"mảnh",
"kim",
"loại",
"mười tám giờ hai mươi ba phút không giây",
"bén",
"và",
"sắc",
"văng",
"ra",
"khiến",
"cô",
"bị",
"thương",
"ở",
"tay",
"và",
"đầu",
"theo",
"điều",
"tra",
"của",
"nhk",
"cách",
"thời",
"điểm",
"xảy",
"ra",
"tai",
"nạn",
"chồng",
"của",
"hai triệu bảy trăm hai bốn ngàn chín trăm lẻ bốn",
"nạn",
"nhân",
"đã",
"đem",
"chiếc",
"xe",
"tới",
"đại",
"lý",
"nissan",
"để",
"thay",
"túi",
"khí",
"nhưng",
"chưa",
"thay",
"được",
"vì",
"sản",
"phẩm",
"đã",
"hết",
"nissan",
"cho",
"biết",
"chúng",
"tôi",
"đang",
"hợp",
"tác",
"với",
"bên",
"điều",
"tra",
"chiếc",
"túi",
"khí",
"gắn",
"trong",
"chiếc",
"nissan",
"vỡ",
"tung",
"và",
"gây",
"thương",
"vong",
"cho",
"người",
"sử",
"dụng",
"về",
"phía",
"takata",
"cũng",
"chưa",
"có",
"câu",
"trả",
"lời",
"trong",
"một",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"hồi",
"mười bốn giờ ba mươi mốt phút",
"năm",
"ngoái",
"nissan",
"đã",
"nói",
"rằng",
"chiếc",
"chín mươi mốt nghìn sáu trăm tám mươi phẩy một ngàn chín trăm ba mươi",
"nissan",
"x-trail",
"đó",
"có",
"trong",
"danh",
"sách",
"phải",
"thu",
"hồi",
"do",
"hãng",
"này",
"nghi",
"ngờ",
"những",
"túi",
"khí",
"hành",
"khách",
"được",
"gắn",
"trong",
"xe",
"lỗi",
"túi",
"khí",
"takata",
"có",
"nguyên",
"nhân",
"từ",
"các",
"hóa",
"chất",
"phía",
"bên",
"trong",
"tính",
"tới",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"đã",
"có",
"một ngàn bảy trăm chín tám",
"người",
"chết",
"và",
"gần",
"ba lăm ngàn bốn trăm năm bẩy phẩy không bảy ngàn hai trăm mười sáu",
"người",
"bị",
"thương",
"vì",
"bộ",
"phận",
"này",
"hiện",
"công",
"ty",
"sản",
"xuất",
"túi",
"khí",
"takata",
"đang",
"thực",
"hiện",
"cuộc",
"thu",
"hồi",
"túi",
"khí",
"lớn",
"chưa",
"từng",
"có",
"trong",
"lịch",
"sử",
"một ngàn không trăm bảy ba phẩy bẩy ba sáu phần trăm trên mét khối",
"xe",
"phải",
"thu",
"hồi",
"theo",
"phía",
"chính",
"phủ",
"mỹ",
"ước",
"tính",
"phải",
"tới",
"bốn giờ ba mươi nhăm",
"âm bẩy nghìn năm trăm sáu hai phẩy tám trăm hai mươi sáu phít",
"xe",
"trong",
"các",
"đợt",
"thu",
"hồi",
"trước",
"đây",
"mới",
"có",
"thể",
"được",
"sửa",
"chữa",
"hết",
"như",
"vậy",
"với",
"âm hai nghìn bốn trăm bảy mươi chấm tám bốn bốn mi li mét vuông",
"xe",
"mới",
"sự",
"việc",
"sẽ",
"còn",
"leo",
"thang",
"rất",
"dài",
"tính",
"tới",
"mùng năm",
"mới",
"chỉ",
"có",
"khoảng",
"bốn ngàn chín trăm mười hai phẩy một trăm chín mươi hai ghi ga bít",
"xe",
"được",
"thay",
"thế",
"túi",
"khí",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"takata",
"công",
"khai",
"xin",
"lỗi",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"vào",
"mười bốn giờ mười bốn phút năm mươi sáu giây"
] |
[
"takata",
"và",
"nissan",
"bị",
"kiện",
"vì",
"vụ",
"nổ",
"túi",
"khí",
"hôm",
"thứ",
"ba",
"đài",
"truyền",
"hình",
"quốc",
"gia",
"nhật",
"nhk",
"đã",
"đưa",
"tin",
"về",
"một",
"phụ",
"nữ",
"nhật",
"đã",
"đệ",
"đơn",
"kiện",
"ngày 5 đến ngày 19 tháng 4",
"công",
"ty",
"sản",
"tỉ số 28 - 8",
"xuất",
"túi",
"khí",
"takata",
"và",
"hãng",
"xe",
"hơi",
"nissan",
"sau",
"khi",
"cô",
"bị",
"thương",
"do",
"túi",
"khí",
"của",
"công",
"ty",
"này",
"phát",
"nổ",
"vào",
"năm",
"ngoái",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"takata",
"và",
"một",
"công",
"ty",
"sản",
"xuất",
"xe",
"hơi",
"nhật",
"bị",
"kiện",
"vì",
"lỗi",
"túi",
"khí",
"hiện",
"takata",
"đang",
"tiến",
"hành",
"một",
"cuộc",
"thu",
"hồi",
"toàn",
"cầu",
"tất",
"cả",
"những",
"túi",
"khí",
"có",
"vấn",
"đề",
"khó",
"khăn",
"hơn",
"nữa",
"takata",
"đang",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"hàng",
"ngàn",
"đơn",
"kiện",
"đến",
"từ",
"mỹ",
"liên",
"quan",
"đến",
"túi",
"khí",
"trong",
"đó",
"có",
"những",
"vụ",
"việc",
"từ",
"nhẹ",
"cho",
"đến",
"nặng",
"từ",
"bị",
"thương",
"cho",
"đến",
"chết",
"người",
"đơn",
"kiện",
"từ",
"nhật",
"liên",
"quan",
"đến",
"một",
"vụ",
"việc",
"xảy",
"ra",
"hồi",
"ngày mùng 8 và ngày 10",
"năm",
"ngoái",
"người",
"phụ",
"nữ",
"nhật",
"trên",
"cho",
"biết",
"túi",
"khí",
"dành",
"cho",
"hành",
"khách",
"gắn",
"trong",
"chiếc",
"nissan",
"x-trail",
"suv",
"sản",
"xuất",
"tháng 7/2935",
"đã",
"phồng",
"lên",
"với",
"lực",
"căng",
"lớn",
"và",
"vỡ",
"tung",
"kèm",
"theo",
"đó",
"là",
"hàng",
"chục",
"mảnh",
"kim",
"loại",
"18:23:0",
"bén",
"và",
"sắc",
"văng",
"ra",
"khiến",
"cô",
"bị",
"thương",
"ở",
"tay",
"và",
"đầu",
"theo",
"điều",
"tra",
"của",
"nhk",
"cách",
"thời",
"điểm",
"xảy",
"ra",
"tai",
"nạn",
"chồng",
"của",
"2.724.904",
"nạn",
"nhân",
"đã",
"đem",
"chiếc",
"xe",
"tới",
"đại",
"lý",
"nissan",
"để",
"thay",
"túi",
"khí",
"nhưng",
"chưa",
"thay",
"được",
"vì",
"sản",
"phẩm",
"đã",
"hết",
"nissan",
"cho",
"biết",
"chúng",
"tôi",
"đang",
"hợp",
"tác",
"với",
"bên",
"điều",
"tra",
"chiếc",
"túi",
"khí",
"gắn",
"trong",
"chiếc",
"nissan",
"vỡ",
"tung",
"và",
"gây",
"thương",
"vong",
"cho",
"người",
"sử",
"dụng",
"về",
"phía",
"takata",
"cũng",
"chưa",
"có",
"câu",
"trả",
"lời",
"trong",
"một",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"hồi",
"14h31",
"năm",
"ngoái",
"nissan",
"đã",
"nói",
"rằng",
"chiếc",
"91.680,1930",
"nissan",
"x-trail",
"đó",
"có",
"trong",
"danh",
"sách",
"phải",
"thu",
"hồi",
"do",
"hãng",
"này",
"nghi",
"ngờ",
"những",
"túi",
"khí",
"hành",
"khách",
"được",
"gắn",
"trong",
"xe",
"lỗi",
"túi",
"khí",
"takata",
"có",
"nguyên",
"nhân",
"từ",
"các",
"hóa",
"chất",
"phía",
"bên",
"trong",
"tính",
"tới",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"đã",
"có",
"1798",
"người",
"chết",
"và",
"gần",
"35.457,07216",
"người",
"bị",
"thương",
"vì",
"bộ",
"phận",
"này",
"hiện",
"công",
"ty",
"sản",
"xuất",
"túi",
"khí",
"takata",
"đang",
"thực",
"hiện",
"cuộc",
"thu",
"hồi",
"túi",
"khí",
"lớn",
"chưa",
"từng",
"có",
"trong",
"lịch",
"sử",
"1073,736 %/m3",
"xe",
"phải",
"thu",
"hồi",
"theo",
"phía",
"chính",
"phủ",
"mỹ",
"ước",
"tính",
"phải",
"tới",
"4h35",
"-7562,826 ft",
"xe",
"trong",
"các",
"đợt",
"thu",
"hồi",
"trước",
"đây",
"mới",
"có",
"thể",
"được",
"sửa",
"chữa",
"hết",
"như",
"vậy",
"với",
"-2470.844 mm2",
"xe",
"mới",
"sự",
"việc",
"sẽ",
"còn",
"leo",
"thang",
"rất",
"dài",
"tính",
"tới",
"mùng 5",
"mới",
"chỉ",
"có",
"khoảng",
"4912,192 gb",
"xe",
"được",
"thay",
"thế",
"túi",
"khí",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"takata",
"công",
"khai",
"xin",
"lỗi",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"vào",
"14:14:56"
] |
[
"ngọc",
"nữ",
"phim",
"mắt",
"biếc",
"và",
"các",
"hot",
"girl",
"gạch ngang hai nghìn năm trăm hai trăm",
"lung",
"linh",
"đón",
"tết",
"trúc",
"anh",
"jun",
"vũ",
"quỳnh",
"anh",
"shyn",
"xinh",
"đẹp",
"long",
"lanh",
"khi",
"diện",
"áo",
"dài",
"đón",
"năm",
"mới",
"canh",
"tý",
"âm chín mươi chín chấm năm bốn",
"jun",
"vũ",
"diện",
"áo",
"dài",
"cách",
"tân",
"điệu",
"đà",
"đón",
"xuân",
"jun",
"vũ",
"tên",
"thật",
"là",
"vũ",
"phương",
"anh",
"định",
"cư",
"ở",
"thái",
"lan",
"từ",
"hai giờ bẩy phút mười giây",
"tuổi",
"người",
"đẹp",
"hai nghìn",
"tuổi",
"xinh",
"đẹp",
"duyên",
"dáng",
"trong",
"tà",
"áo",
"dài",
"xuân",
"quỳnh",
"anh",
"shyn",
"cùng",
"cô",
"bạn",
"thân",
"salim",
"hoàng",
"ngân",
"diện",
"áo",
"dài",
"đỏ",
"cách",
"tân",
"mừng",
"năm",
"mới",
"cô",
"tâm",
"sự",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"đối",
"với",
"mình",
"mắt",
"biếc",
"là",
"một",
"giấc",
"mơ",
"đẹp",
"nhất",
"i quờ ba nghìn sáu trăm tám mươi xuộc ba không ba",
"trong",
"cuộc",
"đời",
"mình",
"mà",
"mình",
"không",
"bao",
"giờ",
"muốn",
"tỉnh",
"dậy",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"qua",
"mắt",
"biếc",
"cũng",
"đã",
"để",
"lại",
"bốn bảy",
"dấu",
"ấn",
"rất",
"đẹp",
"và",
"sâu",
"đậm",
"trong",
"lòng",
"khán",
"giả"
] |
[
"ngọc",
"nữ",
"phim",
"mắt",
"biếc",
"và",
"các",
"hot",
"girl",
"-2500200",
"lung",
"linh",
"đón",
"tết",
"trúc",
"anh",
"jun",
"vũ",
"quỳnh",
"anh",
"shyn",
"xinh",
"đẹp",
"long",
"lanh",
"khi",
"diện",
"áo",
"dài",
"đón",
"năm",
"mới",
"canh",
"tý",
"-99.54",
"jun",
"vũ",
"diện",
"áo",
"dài",
"cách",
"tân",
"điệu",
"đà",
"đón",
"xuân",
"jun",
"vũ",
"tên",
"thật",
"là",
"vũ",
"phương",
"anh",
"định",
"cư",
"ở",
"thái",
"lan",
"từ",
"2:7:10",
"tuổi",
"người",
"đẹp",
"2000",
"tuổi",
"xinh",
"đẹp",
"duyên",
"dáng",
"trong",
"tà",
"áo",
"dài",
"xuân",
"quỳnh",
"anh",
"shyn",
"cùng",
"cô",
"bạn",
"thân",
"salim",
"hoàng",
"ngân",
"diện",
"áo",
"dài",
"đỏ",
"cách",
"tân",
"mừng",
"năm",
"mới",
"cô",
"tâm",
"sự",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"đối",
"với",
"mình",
"mắt",
"biếc",
"là",
"một",
"giấc",
"mơ",
"đẹp",
"nhất",
"iq3680/303",
"trong",
"cuộc",
"đời",
"mình",
"mà",
"mình",
"không",
"bao",
"giờ",
"muốn",
"tỉnh",
"dậy",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"qua",
"mắt",
"biếc",
"cũng",
"đã",
"để",
"lại",
"47",
"dấu",
"ấn",
"rất",
"đẹp",
"và",
"sâu",
"đậm",
"trong",
"lòng",
"khán",
"giả"
] |
[
"israel",
"án",
"binh",
"bất",
"động",
"ở",
"syria",
"iran",
"mặc",
"sức",
"tung",
"hoành",
"theo",
"debka",
"trong",
"khi",
"israel",
"không",
"tiến",
"hành",
"cuộc",
"không",
"kích",
"nào",
"trong",
"tháng",
"vừa",
"qua",
"ở",
"syria",
"iran",
"đã",
"tranh",
"thủ",
"bổ",
"sung",
"kho",
"vũ",
"khí",
"của",
"họ",
"một",
"tháng",
"israel",
"tám mươi",
"án",
"binh",
"bất",
"động",
"các",
"tiêm",
"kích",
"tàng",
"hình",
"tối",
"tân",
"một không không trừ bốn chín chín không xuộc ép gờ đê i",
"của",
"không",
"quân",
"israel",
"ảnh",
"times",
"of",
"israel",
"ba một tháng không sáu một không sáu sáu",
"tới",
"là",
"tròn",
"âm ba nhăm nghìn bốn trăm linh bảy phẩy sáu năm hai bảy",
"ngày",
"israel",
"không",
"kích",
"lần",
"cuối",
"chống",
"lại",
"các",
"mục",
"tiêu",
"iran",
"tại",
"syria",
"và",
"vụ",
"máy",
"bay",
"trinh",
"sát",
"il",
"bốn nghìn",
"của",
"nga",
"bị",
"bắn",
"hạ",
"quan",
"hệ",
"israel-nga",
"hiện",
"vẫn",
"còn",
"lạnh",
"nhạt",
"và",
"chưa",
"thể",
"ấm",
"một trăm bẩy mươi bẩy niu tơn",
"trở",
"lại",
"như",
"cũ",
"tổng",
"thống",
"vladimir",
"putin",
"đang",
"dành",
"cho",
"israel",
"một",
"cơ",
"hội",
"với",
"một",
"cuộc",
"gặp",
"thủ",
"tướng",
"netanyahu",
"để",
"hàn",
"gắn",
"quan",
"hệ",
"sau",
"sự",
"cố",
"với",
"sáu không không năm không không trừ đắp liu nờ i ca gờ e gờ",
"khiến",
"mồng năm và ngày mười sáu tháng sáu",
"năm sáu nghìn tám trăm hai bẩy phẩy không một ba ba",
"quân",
"nhân",
"nga",
"thiệt",
"mạng",
"khiến",
"nga",
"quyết",
"định",
"triển",
"khai",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"không",
"tối",
"tân",
"u o chéo năm trăm",
"đến",
"syria",
"mặc",
"dù",
"tháng mười một một bẩy bẩy một",
"ông",
"netanyahu",
"vẫn",
"tuyên",
"bố",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"bắn",
"phá",
"các",
"mục",
"tiêu",
"của",
"iran",
"tại",
"syria",
"bất",
"chấp",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"ích bờ vờ bờ ét ba trăm",
"song",
"đến",
"nay",
"các",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"của",
"israel",
"bao",
"gồm",
"cả",
"tiêm",
"kích",
"tàng",
"hình",
"tối",
"tân",
"e gờ rờ trừ a",
"vẫn",
"nằm",
"im",
"trên",
"mặt",
"đất",
"tương",
"tự",
"các",
"hoạt",
"động",
"trên",
"không",
"của",
"mỹ",
"ở",
"syria",
"cũng",
"im",
"ắng",
"dường",
"như",
"còn",
"chờ",
"để",
"do",
"thám",
"rồng",
"lửa",
"sáu không không một ngàn năm a a",
"nga",
"debka",
"bình",
"luận",
"trong",
"tháng",
"này",
"nga",
"đã",
"triển",
"khai",
"hai trăm tám mươi mốt ngàn năm trăm lẻ ba",
"tiểu",
"đoàn",
"tên",
"lửa",
"phòng",
"không",
"gạch ngang gờ nờ gi rờ ép xuộc bốn không không",
"ở",
"syria",
"đồng",
"thời",
"huấn",
"luyện",
"các",
"sĩ",
"quan",
"syria",
"cách",
"vận",
"hành",
"không",
"chỉ",
"dùng",
"i hắt gạch ngang một không không không năm không",
"để",
"tăng",
"âm bốn nghìn hai chín phẩy tám ba bát can",
"cường",
"sức",
"mạnh",
"cho",
"quân",
"đội",
"assad",
"giúp",
"bảo",
"vệ",
"an",
"toàn",
"tốt",
"hơn",
"cho",
"các",
"sĩ",
"quan",
"nga",
"đang",
"làm",
"năm trăm ba mươi ba công",
"nhiệm",
"vụ",
"ở",
"syria",
"nga",
"còn",
"bày",
"binh",
"bố",
"trận",
"các",
"hệ",
"thống",
"chiến",
"tranh",
"điện",
"tử",
"tối",
"tân",
"để",
"chống",
"lại",
"các",
"cuộc",
"không",
"kích",
"của",
"israel",
"cũng",
"như",
"hạn",
"chế",
"hoạt",
"động",
"trên",
"không",
"các",
"lực",
"lượng",
"mỹ",
"đặt",
"trụ",
"sở",
"ở",
"đông",
"syria",
"dọc",
"biên",
"giới",
"với",
"iraq",
"các",
"nhà",
"phân",
"tích",
"bình",
"luận",
"rằng",
"việc",
"nga",
"dàn",
"trận",
"các",
"hệ",
"thống",
"chiến",
"tranh",
"điện",
"tử",
"tối",
"tân",
"tại",
"syria",
"là",
"khía",
"cạnh",
"đáng",
"ngại",
"nhất",
"trong",
"nỗ",
"lực",
"xây",
"dựng",
"quân",
"đội",
"nga",
"mới",
"tại",
"đất",
"nước",
"bị",
"chiến",
"tranh",
"tàn",
"phá",
"này",
"đe",
"dọa",
"trực",
"tiếp",
"đến",
"các",
"hoạt",
"động",
"của",
"israel",
"cũng",
"như",
"mỹ",
"tại",
"chiến",
"trường",
"này",
"mặc",
"dù",
"khả",
"năng",
"chiến",
"tranh",
"điện",
"tử",
"của",
"israel",
"cũng",
"rất",
"đáng",
"gờm",
"mười năm giờ mười bảy",
"nhưng",
"năng",
"lực",
"của",
"nga",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"này",
"cũng",
"là",
"điều",
"phương",
"tây",
"hoàn",
"toàn",
"mờ",
"mịt",
"và",
"theo",
"đó",
"có",
"thể",
"tạo",
"ra",
"những",
"bất",
"ngờ",
"không",
"ai",
"có",
"thể",
"dám",
"chắc",
"những",
"gì",
"nga",
"có",
"thể",
"làm",
"cho",
"đến",
"khi",
"các",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"israel",
"và",
"mỹ",
"bay",
"vào",
"bầu",
"trời",
"syria",
"theo",
"debka",
"iran",
"tranh",
"thủ",
"bổ",
"sung",
"vũ",
"khí",
"rõ",
"ràng",
"iran",
"không",
"thể",
"bỏ",
"qua",
"cơ",
"hội",
"các",
"máy",
"bay",
"của",
"israel",
"kẻ",
"thù",
"không",
"đội",
"trời",
"chung",
"của",
"họ",
"bị",
"khóa",
"cánh",
"để",
"tranh",
"thủ",
"tung",
"hoành",
"ở",
"syria",
"theo",
"debka",
"nguồn",
"vũ",
"khí",
"iran",
"đổ",
"vào",
"syria",
"năm mươi chỉ",
"trong",
"tháng",
"israel",
"ngừng",
"không",
"kích",
"đã",
"tăng",
"lên",
"đáng",
"kể",
"nhiều",
"người",
"đang",
"kỳ",
"vọng",
"rằng",
"moscow",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"thúc",
"đẩy",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"có",
"đi",
"có",
"lại",
"để",
"ngăn",
"tehran",
"chuyển",
"vũ",
"khí",
"tới",
"syria",
"cho",
"nhóm",
"vũ",
"trang",
"hezbollah",
"vốn",
"bị",
"xem",
"là",
"mối",
"đe",
"dọa",
"đối",
"an",
"ninh",
"đối",
"với",
"israel",
"để",
"đổi",
"lại",
"việc",
"tel",
"aviv",
"đình",
"chỉ",
"các",
"cuộc",
"không",
"kích",
"của",
"họ",
"mặc",
"cho",
"iran",
"mặc",
"sức",
"tung",
"hoành",
"tăng",
"cường",
"kho",
"vũ",
"khí",
"của",
"nước",
"này",
"và",
"đồng",
"minh",
"là",
"nhóm",
"vũ",
"trang",
"hezbollah",
"đang",
"hoạt",
"động",
"ở",
"syria",
"đến",
"nay",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"israel",
"sẽ",
"nối",
"lại",
"hai giờ",
"các",
"cuộc",
"oanh",
"tạc",
"như",
"những",
"gì",
"họ",
"tuyên",
"bố",
"để",
"ngăn",
"chặn",
"điều",
"này",
"cho",
"đến",
"nay",
"người",
"iran",
"vẫn",
"từ",
"chối",
"nghe",
"bất",
"cứ",
"thỏa",
"thuận",
"nào",
"như",
"vậy",
"khi",
"moscow",
"đưa",
"ra",
"gợi",
"ý",
"vào",
"mười bẩy giờ năm mươi phút",
"ngược",
"lại",
"theo",
"debka",
"tehran",
"đã",
"đẩy",
"mạnh",
"vận",
"chuyển",
"các",
"lô",
"hàng",
"vũ",
"khí",
"tới",
"syria",
"đến",
"mức",
"chưa",
"từng",
"thấy",
"trước",
"đây",
"các",
"nguồn",
"tin",
"tình",
"báo",
"phương",
"tây",
"và",
"trung",
"đông",
"ước",
"tính",
"trong",
"bốn ngàn bẩy trăm bẩy mươi",
"ngày",
"israel",
"ngừng",
"không",
"kích",
"tehran",
"đã",
"có",
"cơ",
"hội",
"bổ",
"sung",
"kho",
"vũ",
"khí",
"của",
"nước",
"này",
"lẫn",
"của",
"đồng",
"minh",
"của",
"họ",
"lên",
"mức",
"tương",
"đương",
"trước",
"khi",
"nhà",
"nước",
"do",
"thái",
"giáng",
"hai tám không sáu bảy chín bốn tám sáu bốn",
"cuộc",
"không",
"kích",
"vào",
"syria",
"phá",
"hủy",
"nhiều",
"tài",
"sản",
"quân",
"sự",
"chiến",
"lược",
"của",
"iran"
] |
[
"israel",
"án",
"binh",
"bất",
"động",
"ở",
"syria",
"iran",
"mặc",
"sức",
"tung",
"hoành",
"theo",
"debka",
"trong",
"khi",
"israel",
"không",
"tiến",
"hành",
"cuộc",
"không",
"kích",
"nào",
"trong",
"tháng",
"vừa",
"qua",
"ở",
"syria",
"iran",
"đã",
"tranh",
"thủ",
"bổ",
"sung",
"kho",
"vũ",
"khí",
"của",
"họ",
"một",
"tháng",
"israel",
"80",
"án",
"binh",
"bất",
"động",
"các",
"tiêm",
"kích",
"tàng",
"hình",
"tối",
"tân",
"100-4990/fgdy",
"của",
"không",
"quân",
"israel",
"ảnh",
"times",
"of",
"israel",
"31/06/1066",
"tới",
"là",
"tròn",
"-35.407,6527",
"ngày",
"israel",
"không",
"kích",
"lần",
"cuối",
"chống",
"lại",
"các",
"mục",
"tiêu",
"iran",
"tại",
"syria",
"và",
"vụ",
"máy",
"bay",
"trinh",
"sát",
"il",
"4000",
"của",
"nga",
"bị",
"bắn",
"hạ",
"quan",
"hệ",
"israel-nga",
"hiện",
"vẫn",
"còn",
"lạnh",
"nhạt",
"và",
"chưa",
"thể",
"ấm",
"177 n",
"trở",
"lại",
"như",
"cũ",
"tổng",
"thống",
"vladimir",
"putin",
"đang",
"dành",
"cho",
"israel",
"một",
"cơ",
"hội",
"với",
"một",
"cuộc",
"gặp",
"thủ",
"tướng",
"netanyahu",
"để",
"hàn",
"gắn",
"quan",
"hệ",
"sau",
"sự",
"cố",
"với",
"600500-wnykgeg",
"khiến",
"mồng 5 và ngày 16 tháng 6",
"56.827,0133",
"quân",
"nhân",
"nga",
"thiệt",
"mạng",
"khiến",
"nga",
"quyết",
"định",
"triển",
"khai",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"không",
"tối",
"tân",
"uo/500",
"đến",
"syria",
"mặc",
"dù",
"tháng 11/1771",
"ông",
"netanyahu",
"vẫn",
"tuyên",
"bố",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"bắn",
"phá",
"các",
"mục",
"tiêu",
"của",
"iran",
"tại",
"syria",
"bất",
"chấp",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"xbvbs300",
"song",
"đến",
"nay",
"các",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"của",
"israel",
"bao",
"gồm",
"cả",
"tiêm",
"kích",
"tàng",
"hình",
"tối",
"tân",
"egr-a",
"vẫn",
"nằm",
"im",
"trên",
"mặt",
"đất",
"tương",
"tự",
"các",
"hoạt",
"động",
"trên",
"không",
"của",
"mỹ",
"ở",
"syria",
"cũng",
"im",
"ắng",
"dường",
"như",
"còn",
"chờ",
"để",
"do",
"thám",
"rồng",
"lửa",
"6001500aa",
"nga",
"debka",
"bình",
"luận",
"trong",
"tháng",
"này",
"nga",
"đã",
"triển",
"khai",
"281.503",
"tiểu",
"đoàn",
"tên",
"lửa",
"phòng",
"không",
"-gnjrf/400",
"ở",
"syria",
"đồng",
"thời",
"huấn",
"luyện",
"các",
"sĩ",
"quan",
"syria",
"cách",
"vận",
"hành",
"không",
"chỉ",
"dùng",
"yh-100050",
"để",
"tăng",
"-4029,83 pa",
"cường",
"sức",
"mạnh",
"cho",
"quân",
"đội",
"assad",
"giúp",
"bảo",
"vệ",
"an",
"toàn",
"tốt",
"hơn",
"cho",
"các",
"sĩ",
"quan",
"nga",
"đang",
"làm",
"533 công",
"nhiệm",
"vụ",
"ở",
"syria",
"nga",
"còn",
"bày",
"binh",
"bố",
"trận",
"các",
"hệ",
"thống",
"chiến",
"tranh",
"điện",
"tử",
"tối",
"tân",
"để",
"chống",
"lại",
"các",
"cuộc",
"không",
"kích",
"của",
"israel",
"cũng",
"như",
"hạn",
"chế",
"hoạt",
"động",
"trên",
"không",
"các",
"lực",
"lượng",
"mỹ",
"đặt",
"trụ",
"sở",
"ở",
"đông",
"syria",
"dọc",
"biên",
"giới",
"với",
"iraq",
"các",
"nhà",
"phân",
"tích",
"bình",
"luận",
"rằng",
"việc",
"nga",
"dàn",
"trận",
"các",
"hệ",
"thống",
"chiến",
"tranh",
"điện",
"tử",
"tối",
"tân",
"tại",
"syria",
"là",
"khía",
"cạnh",
"đáng",
"ngại",
"nhất",
"trong",
"nỗ",
"lực",
"xây",
"dựng",
"quân",
"đội",
"nga",
"mới",
"tại",
"đất",
"nước",
"bị",
"chiến",
"tranh",
"tàn",
"phá",
"này",
"đe",
"dọa",
"trực",
"tiếp",
"đến",
"các",
"hoạt",
"động",
"của",
"israel",
"cũng",
"như",
"mỹ",
"tại",
"chiến",
"trường",
"này",
"mặc",
"dù",
"khả",
"năng",
"chiến",
"tranh",
"điện",
"tử",
"của",
"israel",
"cũng",
"rất",
"đáng",
"gờm",
"15h17",
"nhưng",
"năng",
"lực",
"của",
"nga",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"này",
"cũng",
"là",
"điều",
"phương",
"tây",
"hoàn",
"toàn",
"mờ",
"mịt",
"và",
"theo",
"đó",
"có",
"thể",
"tạo",
"ra",
"những",
"bất",
"ngờ",
"không",
"ai",
"có",
"thể",
"dám",
"chắc",
"những",
"gì",
"nga",
"có",
"thể",
"làm",
"cho",
"đến",
"khi",
"các",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"israel",
"và",
"mỹ",
"bay",
"vào",
"bầu",
"trời",
"syria",
"theo",
"debka",
"iran",
"tranh",
"thủ",
"bổ",
"sung",
"vũ",
"khí",
"rõ",
"ràng",
"iran",
"không",
"thể",
"bỏ",
"qua",
"cơ",
"hội",
"các",
"máy",
"bay",
"của",
"israel",
"kẻ",
"thù",
"không",
"đội",
"trời",
"chung",
"của",
"họ",
"bị",
"khóa",
"cánh",
"để",
"tranh",
"thủ",
"tung",
"hoành",
"ở",
"syria",
"theo",
"debka",
"nguồn",
"vũ",
"khí",
"iran",
"đổ",
"vào",
"syria",
"50 chỉ",
"trong",
"tháng",
"israel",
"ngừng",
"không",
"kích",
"đã",
"tăng",
"lên",
"đáng",
"kể",
"nhiều",
"người",
"đang",
"kỳ",
"vọng",
"rằng",
"moscow",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"thúc",
"đẩy",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"có",
"đi",
"có",
"lại",
"để",
"ngăn",
"tehran",
"chuyển",
"vũ",
"khí",
"tới",
"syria",
"cho",
"nhóm",
"vũ",
"trang",
"hezbollah",
"vốn",
"bị",
"xem",
"là",
"mối",
"đe",
"dọa",
"đối",
"an",
"ninh",
"đối",
"với",
"israel",
"để",
"đổi",
"lại",
"việc",
"tel",
"aviv",
"đình",
"chỉ",
"các",
"cuộc",
"không",
"kích",
"của",
"họ",
"mặc",
"cho",
"iran",
"mặc",
"sức",
"tung",
"hoành",
"tăng",
"cường",
"kho",
"vũ",
"khí",
"của",
"nước",
"này",
"và",
"đồng",
"minh",
"là",
"nhóm",
"vũ",
"trang",
"hezbollah",
"đang",
"hoạt",
"động",
"ở",
"syria",
"đến",
"nay",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"israel",
"sẽ",
"nối",
"lại",
"2h",
"các",
"cuộc",
"oanh",
"tạc",
"như",
"những",
"gì",
"họ",
"tuyên",
"bố",
"để",
"ngăn",
"chặn",
"điều",
"này",
"cho",
"đến",
"nay",
"người",
"iran",
"vẫn",
"từ",
"chối",
"nghe",
"bất",
"cứ",
"thỏa",
"thuận",
"nào",
"như",
"vậy",
"khi",
"moscow",
"đưa",
"ra",
"gợi",
"ý",
"vào",
"17h50",
"ngược",
"lại",
"theo",
"debka",
"tehran",
"đã",
"đẩy",
"mạnh",
"vận",
"chuyển",
"các",
"lô",
"hàng",
"vũ",
"khí",
"tới",
"syria",
"đến",
"mức",
"chưa",
"từng",
"thấy",
"trước",
"đây",
"các",
"nguồn",
"tin",
"tình",
"báo",
"phương",
"tây",
"và",
"trung",
"đông",
"ước",
"tính",
"trong",
"4770",
"ngày",
"israel",
"ngừng",
"không",
"kích",
"tehran",
"đã",
"có",
"cơ",
"hội",
"bổ",
"sung",
"kho",
"vũ",
"khí",
"của",
"nước",
"này",
"lẫn",
"của",
"đồng",
"minh",
"của",
"họ",
"lên",
"mức",
"tương",
"đương",
"trước",
"khi",
"nhà",
"nước",
"do",
"thái",
"giáng",
"2806794864",
"cuộc",
"không",
"kích",
"vào",
"syria",
"phá",
"hủy",
"nhiều",
"tài",
"sản",
"quân",
"sự",
"chiến",
"lược",
"của",
"iran"
] |
[
"việc",
"tìm",
"người",
"mười một giờ hai tư phút hai sáu giây",
"lương",
"ba triệu chín mươi nghìn lẻ ba",
"bốn mươi chín niu tơn",
"chính trị",
"cty",
"chính phủ",
"truyền",
"thông",
"thế",
"giới",
"việt",
"tuyển",
"dụng",
"năm triệu mười nghìn",
"nhân",
"viên",
"sales",
"tin nhắn",
"các",
"trường",
"đại học",
"cao đẳng",
"chuyên",
"ngành",
"kinh",
"tế",
"ưu",
"tiên",
"những",
"ứng",
"viên",
"có",
"khiếu nại",
"bán",
"quảng",
"cáo",
"trên",
"báo",
"giấy",
"và",
"báo",
"mạng",
"tiếng",
"anh",
"giao",
"tiếp",
"làm",
"việc",
"tại",
"hà nội",
"lương",
"thỏa",
"thuận",
"chế",
"độ",
"bảo hiểm xã hội",
"theo",
"quy",
"định",
"chế",
"độ",
"hoa",
"hồng",
"hấp",
"dẫn",
"lao động",
"nộp",
"học sinh",
"tại",
"phòng",
"tc-hc",
"công",
"ty",
"sáu mươi hai chấm bốn đến mười bẩy phẩy tám",
"trường",
"chinh",
"đào tạo",
"sáu triệu chín trăm năm mươi tư ngàn một trăm lẻ ba",
"ưu",
"tiên",
"những",
"ứng",
"viên",
"nộp",
"học sinh",
"trước",
"tám giờ",
"chính trị",
"cty",
"liên",
"doanh",
"khách",
"sạn",
"vườn",
"bắc",
"thủ",
"đô",
"số",
"bảy bốn phẩy hai bẩy",
"hoàng",
"ngọc",
"phách",
"đống",
"đa",
"hà nội",
"tuyển",
"âm hai ba phẩy không bốn mốt",
"nhân",
"viên",
"tạp",
"vụ",
"nam",
"tuổi",
"hai mươi ba tháng hai",
"tin nhắn",
"trung học phổ thông",
"khỏe",
"mạnh",
"nhanh",
"nhẹn",
"làm",
"việc",
"theo",
"ca",
"lương",
"khởi",
"điểm",
"âm bốn mươi ba ki lo oát trên phít",
"đồng/tháng",
"ăn",
"ca",
"có",
"bảo hiểm",
"thưởng",
"và",
"và",
"các",
"phòng chống",
"khác",
"liên",
"hệ",
"chị",
"lan",
"anh",
"phòng",
"nhân",
"sự",
"đào tạo",
"ba triệu bảy trăm bảy mốt nghìn ba trăm sáu mươi",
"ext",
"ba triệu năm trăm sáu mươi nghìn năm trăm bốn mươi",
"di động",
"e gi ngang mười một",
"chính trị",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"dịch vụ thương mại",
"&",
"đầu",
"tư",
"tuấn",
"đạt",
"là",
"một",
"doanh nghiệp",
"có",
"thương",
"hiệu",
"uy",
"tín",
"trong",
"ngành",
"dịch",
"vụ",
"ăn",
"uống",
"kinh",
"doanh",
"nhà",
"hàng",
"âu",
"&",
"á",
"nấu",
"ăn",
"cho",
"hệ",
"thống",
"cateen",
"các",
"trường",
"học",
"quốc",
"tế",
"cần",
"tuyển",
"gấp",
"chín bẩy phẩy bốn đến chín hai phẩy năm",
"nhân",
"viên",
"bếp",
"tin nhắn",
"chuyên",
"ngành",
"nấu",
"ăn",
"âu",
"&",
"á",
"tuyển",
"cả",
"sinh",
"viên",
"mới",
"ra",
"trường",
"ưu",
"tiên",
"những",
"người",
"có",
"khiếu nại",
"tám triệu năm trăm chín mươi nghìn tám trăm năm mươi",
"nhân",
"viên",
"bảo",
"vệ",
"nam",
"tuổi",
"không",
"quá",
"tám năm tám một không sáu một chín tám sáu hai",
"có",
"sức",
"khỏe",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"xong",
"nghĩa",
"vụ",
"quân",
"sự",
"có",
"học sinh",
"lý",
"lịch",
"rõ",
"ràng",
"âm hai phẩy hai chín",
"nhân",
"viên",
"bảo",
"dưỡng",
"nam",
"tuổi",
"không",
"quá",
"âm tám phẩy hai năm",
"có",
"sức",
"khỏe",
"hiểu",
"biết",
"về",
"hệ",
"thống",
"điện",
"và",
"các",
"loại",
"thiết",
"bị",
"dân",
"dụng",
"hai ngàn chín trăm ba mươi nhăm",
"nhân",
"viên",
"phục",
"vụ",
"bàn",
"và",
"pha",
"chế",
"quầy",
"bar",
"tin nhắn",
"chuyên",
"ngành",
"khách",
"sạn",
"du",
"lịch",
"ưu",
"tiên",
"người",
"có",
"khiếu nại",
"làm",
"ở",
"nhà",
"hàng",
"âu",
"học sinh",
"nộp",
"tại",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"dịch vụ thương mại",
"&",
"đào tạo",
"tuấn",
"đạt",
"hiệu số mười bốn sáu",
"kim",
"mã",
"ba",
"đình",
"hà",
"nội",
"đến",
"hết",
"ba giờ mười hai phút năm giây",
"lh",
"chị",
"đào",
"phòng",
"nhân",
"sự",
"đào tạo",
"hai nghìn không trăm tám mươi tám",
"ba không chín tám không tám ba ba hai bảy chín",
"cộng bẩy tám năm sáu năm không hai bốn một năm tám",
"mobile",
"mười chín trên hai mươi hai",
"bẩy ba ba bẩy hai năm hai chín bốn ba tám",
"bốn trăm bẩy tám nghìn ba trăm năm sáu",
"chính trị",
"ba chín",
"cty",
"chính phủ",
"tư",
"vấn",
"xây",
"dựng",
"và",
"thương",
"mại",
"sơn",
"hà",
"q",
"thanh",
"xuân",
"hà nội",
"khảo",
"sát",
"thiết",
"kế",
"giám",
"sát",
"thi",
"công",
"xây",
"dựng",
"chuyên",
"ngành",
"công",
"trình",
"thủy",
"tuyển",
"tám mươi tám ngàn hai trăm năm mươi hai",
"ky",
"sư",
"thiết",
"kế",
"ba triệu chín trăm năm mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi mốt",
"ky",
"sư",
"tư",
"vấn",
"giám",
"sát",
"nam",
"tuổi",
"cộng sáu sáu bảy ba bảy tám không chín một năm sáu",
"trở",
"giai đoạn mười một mười chín",
"lên",
"tốt nghiệp đại học",
"xây",
"dựng",
"hàng",
"hải",
"thủy",
"lợi",
"ngành",
"công",
"trình",
"thủy",
"cảng",
"đường",
"thủy",
"thành",
"thạo",
"tin",
"văn phòng",
"phần",
"mềm",
"thiết",
"kế",
"kết",
"cấu",
"ưu",
"tiên",
"cán",
"bộ",
"về",
"hưu",
"sức",
"khỏe",
"tốt",
"chuyên viên",
"tham",
"gia",
"thiết",
"kế",
"hoặc",
"chủ",
"nhiệm",
"đồ",
"hai giờ năm mươi phút hai mươi ba giây",
"án",
"các",
"dự",
"án",
"công",
"trình",
"thủy",
"lương",
"bốn ngàn tám trăm mười sáu phẩy bẩy không mét",
"đồng/tháng",
"lương",
"âm hai mươi chấm không bốn bảy",
"mười sáu mê ga oát",
"chính trị",
"không tới hai mươi hai",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"kỹ",
"thuật",
"tst",
"phạm",
"văn",
"đồng",
"hà nội",
"thiết",
"kế",
"cung",
"cấp",
"lắp",
"đặt",
"sản",
"xuất",
"sửa",
"chữa",
"và",
"bảo",
"dưỡng",
"hệ",
"thống",
"nhiệt",
"lạnh",
"và",
"thông",
"gió",
"hvac",
"hệ",
"thống",
"cơ",
"khí",
"điện",
"và",
"điều",
"khiển",
"m",
"&",
"e",
"hệ",
"thống",
"đường",
"ống",
"và",
"thiết",
"bị",
"vệ",
"sinh",
"p",
"&",
"d",
"hệ",
"thống",
"xử",
"lí",
"nước",
"tuyển",
"sáu trăm bảy mươi bẩy nghìn ba trăm sáu mươi chín",
"kế",
"toán",
"trưởng",
"tốt nghiệp đại học",
"ngành",
"tài",
"chính",
"kế",
"toán",
"ba ngàn",
"năm",
"khiếu nại",
"trở",
"lên",
"đảm",
"bảo",
"các",
"hoạt",
"động",
"tài",
"chính",
"của",
"công",
"ty",
"tuân",
"thủ",
"đầy",
"đủ",
"nguyên",
"tắc",
"chuẩn",
"mực",
"kế",
"toán",
"biết",
"sử",
"dụng",
"phần",
"mềm",
"kế",
"toán",
"có",
"tinh",
"thần",
"trách",
"nhiệm",
"cao",
"trung",
"thực",
"nhiệt",
"tình",
"có",
"khả",
"năng",
"làm",
"việc",
"độc",
"lập",
"và",
"theo",
"nhóm",
"lương",
"âm một ngàn không trăm bảy tám chấm tám trăm hai ba độ trên giây",
"đồng/tháng",
"chuyên viên",
"phụ",
"trách",
"kế",
"toán",
"tài",
"chính",
"tại",
"công",
"ty",
"lập",
"các",
"báo",
"cáo",
"tài",
"chính",
"báo",
"cáo",
"thuế",
"hàng",
"tháng",
"hàng",
"quý",
"hàng",
"năm",
"và",
"các",
"thông",
"tin",
"tài",
"chính",
"khác",
"mười chín chấm không ba năm",
"kỹ",
"sư",
"nhiệt",
"lạnh",
"nam",
"tốt nghiệp đại học",
"bách",
"khoa",
"ngành",
"nhiệt",
"lạnh",
"thành",
"thạo",
"autocad",
"rờ hát i chéo chín không sáu",
"bóc",
"tách",
"bản",
"vẽ",
"có",
"tinh",
"thần",
"trách",
"nhiệm",
"cao",
"trung",
"thực",
"nhiệt",
"tình",
"khả",
"năng",
"làm",
"việc",
"độc",
"lập",
"và",
"theo",
"nhóm",
"lương",
"sáu ngàn bảy trăm hai mươi chấm sáu chín độ ép trên năm",
"đồng/tháng",
"thử",
"việc",
"sáu tám năm tám sáu chín tám chín không sáu hai",
"tháng",
"có",
"chế",
"độ",
"tăng",
"lương",
"định",
"kỳ",
"theo",
"sự",
"tiến",
"bộ",
"của",
"nhân",
"viên",
"và",
"hiệu",
"quả",
"của",
"hai trăm linh bẩy ki lô mét vuông",
"công",
"việc",
"được",
"đóng",
"bảo hiểm",
"chính trị",
"hai triệu không ngàn không trăm bốn mươi",
"cty",
"chính phủ",
"xuất nhập khẩu",
"kim",
"việt",
"q.ba",
"đình",
"hà nội",
"phân",
"phối",
"âm bẩy mốt chấm tám mươi chín",
"độc",
"quyền",
"dầu",
"công",
"nghiệp",
"cantex",
"tuyển",
"âm tám chín ngàn bốn trăm chín mươi phẩy một nghìn bẩy trăm lẻ năm",
"nhân viên",
"kinh",
"doanh",
"tuổi",
"quý không hai một bẩy bốn một",
"tốt nghiệp trung cấp",
"trở",
"lên",
"biết",
"sử",
"dụng",
"và",
"khai",
"thác",
"internet",
"bốn ngàn",
"năn",
"khiếu nại",
"nhanh",
"nhẹn",
"trung",
"thực",
"có",
"khả",
"năng",
"làm",
"việc",
"độc",
"lập",
"theo",
"nhóm",
"và",
"giao",
"tiếp",
"tốt",
"ưu",
"tiên",
"đã",
"có",
"kinh",
"nghiệm",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"liên",
"quan",
"chuyên viên",
"tìm",
"kiếm",
"và",
"khai",
"thác",
"khoa học",
"triển",
"khai",
"dự",
"án",
"nghỉ",
"thứ",
"năm ba",
"công nghiệp",
"lương",
"hai trăm ba lăm ki lo oát giờ",
"đồng/tháng",
"hưởng",
"%",
"ds",
"thưởng",
"theo",
"dự",
"án",
"hưởng",
"phòng chống",
"xăng",
"xe",
"điện",
"thoại",
"làm",
"việc",
"trong",
"môi",
"trường",
"năng",
"động",
"sáng",
"tạo",
"chính trị",
"âm chín mươi nhăm nghìn chín trăm bẩy mươi hai phẩy chín năm hai bốn",
"cty",
"phương",
"bắc",
"q",
"hai",
"bà",
"trưng",
"hà nội",
"kinh",
"doanh",
"dầu",
"mỡ",
"nhờn",
"tuyển",
"bẩy triệu tám ngàn",
"nhân viên",
"bán",
"hàng",
"nam",
"tuổi",
"dưới",
"bảy mươi bảy phẩy sáu tới tám chín chấm không bẩy",
"tốt nghiệp cao đẳng",
"trở",
"lên",
"ngành",
"quản trị kinh doanh",
"ngành",
"xăng",
"dầu",
"tiếng",
"anh",
"giao",
"tiếp",
"chuyên viên",
"liên",
"hệ",
"các",
"nhà",
"máy",
"cây",
"xăng",
"các",
"xí",
"nghiệp",
"vận",
"tải",
"các",
"đội",
"thi",
"công",
"cơ",
"giới",
"để",
"giới",
"thiệu",
"và",
"bán",
"dầu",
"mỡ",
"lương",
"năm trăm chín năm ca lo",
"đồng/tháng",
"hưởng",
"%",
"ds",
"bán",
"hàng",
"có",
"bảo hiểm",
"được",
"đào",
"tạo",
"nghiệp",
"vụ",
"bán",
"hàng",
"làm",
"việc",
"trong",
"môi",
"trương",
"năng",
"động",
"có",
"kế",
"hoạch",
"cụ",
"thể",
"lương",
"bảy bẩy",
"âm ba nghìn không trăm chín bẩy phẩy không một trăm bẩy mươi xen ti mét khối",
"chính trị",
"sáu trăm bẩy mươi sáu nghìn sáu trăm bốn mươi tư",
"cty",
"chính phủ",
"thương",
"mại",
"xây dựng",
"rồng",
"việt",
"q",
"cầu",
"giấy",
"hà nội",
"kinh",
"doanh",
"vật liệu xây dựng",
"tuyển",
"một triệu tám trăm năm mươi mốt nghìn tám trăm hai mươi chín",
"nhân viên",
"kinh",
"doanh",
"vật liệu xây dựng",
"nam",
"tuổi",
"tháng mười",
"tốt nghiệp trung cấp",
"trở",
"lên",
"nhanh",
"nhẹn",
"mười giờ hai mươi",
"hoạt",
"bát",
"giao",
"tiếp",
"tốt",
"có",
"khả",
"năng",
"đi",
"công",
"tác",
"xa",
"chuyên viên",
"phát",
"triển",
"thị",
"trường",
"bán",
"lẻ",
"và",
"bán",
"buôn",
"công",
"trình",
"xây dựng",
"khai",
"thác",
"khoa học",
"mới",
"chăm",
"sóc",
"khoa học",
"đã",
"có",
"lương",
"năm trăm bốn ba mét trên ve bê",
"đồng/tháng",
"có",
"phòng chống",
"xăng",
"xe",
"điện",
"thoại",
"%",
"ds",
"chính trị",
"ba ngàn",
"art",
"kinh",
"bắc",
"q",
"hai",
"bà",
"trưng",
"hà nội",
"kinh doanh",
"đồ",
"gỗ",
"tranh",
"tượng",
"gốm",
"sứ",
"truyền",
"thống",
"tuyển",
"một trăm sáu mươi ngàn sáu trăm tám mốt",
"nhân viên",
"bán",
"hàng",
"nam",
"ngoại",
"hình",
"khá",
"sức",
"khỏe",
"tốt",
"làm",
"việc",
"lâu",
"dài",
"lương",
"âm bẩy ngàn năm trăm bẩy tư phẩy bảy trăm bốn mươi hai đồng",
"đồng/tháng",
"thỏa",
"thuận",
"theo",
"khả",
"năng",
"làm",
"việc",
"làm",
"việc",
"tại",
"lê",
"văn",
"hưu",
"hoặc",
"mê",
"linh",
"plaza",
"chính trị",
"bảy triệu hai trăm linh bảy ngàn bảy trăm linh sáu",
"cty",
"chính phủ",
"xuất nhập khẩu",
"tân",
"hồng",
"h",
"từ",
"liêm",
"hà nội",
"sản xuất",
"kinh",
"doanh",
"xuất nhập khẩu",
"bột",
"giấy",
"và",
"thiết",
"bị",
"máy",
"công",
"nghiệp",
"tuyển",
"âm bốn tám chấm không bẩy mươi mốt",
"kế",
"toán",
"tổng",
"hợp",
"nữ",
"tuổi",
"hai nghìn",
"tốt nghiệp đại học",
"hệ",
"cơ quan",
"chuyên",
"ngành",
"kế",
"toán",
"tám nhăm chấm hai chín",
"năm",
"khiếu nại",
"trở",
"lên",
"có",
"thể",
"đi",
"công",
"tác",
"xa",
"biết",
"sử",
"dụng",
"phần",
"mềm",
"kế",
"toán",
"lương",
"kđ",
"hai không tám gạch ngang mờ ép gờ xoẹt ca mờ ca gờ",
"triệu",
"hai mốt giờ",
"đồng/tháng",
"nhân viên",
"văn",
"phòng",
"nữ",
"tuổi",
"mười năm giờ",
"tốt nghiệp cao đẳng",
"ngoại",
"hình",
"ưa",
"nhìn",
"nhanh",
"nhẹn",
"giao",
"tiếp",
"tốt",
"chín không không hai nghìn gạch ngang vê xờ sờ mờ nờ",
"có",
"thể",
"đi",
"công",
"tác",
"xa",
"lương",
"kđ",
"hai trăm sáu nhăm phẩy không không sáu một đề xi ben",
"đồng/tháng",
"có",
"bảo hiểm",
"làm",
"giờ",
"huy chương",
"nghỉ",
"thứ",
"hai tư tới một",
"công nghiệp",
"chính trị",
"bẩy một bốn tám sáu tám chín chín chín chín",
"cty",
"chính phủ",
"giải",
"pháp",
"công",
"nghệ",
"sib",
"q",
"đống",
"đa",
"hà nội",
"sản xuất kinh doanh",
"các",
"sư phạm",
"điện",
"điện",
"tử",
"công nghệ thông tin",
"viễn",
"thông",
"tuyển",
"nhân viên",
"kỹ",
"thuật",
"&",
"hỗ",
"trợ",
"khoa học",
"nam",
"tốt nghiệp cao đẳng",
"loại",
"khá",
"trở",
"lên",
"ngành",
"điện",
"chế",
"tạo",
"máy",
"nhiệt",
"tình",
"với",
"chuyên viên",
"sẵn",
"sàng",
"đi",
"công",
"tác",
"xa",
"dài",
"ngày",
"có",
"khả",
"năng",
"đọc",
"và",
"nghiên",
"cứu",
"các",
"tài",
"liệu",
"tiếng",
"anh",
"giao",
"dịch",
"qua",
"điện",
"thoại",
"và",
"email",
"với",
"các",
"công",
"ty",
"nước",
"ngoài",
"chuyên viên",
"làm",
"kĩ",
"thuật",
"hỗ",
"trợ",
"tư",
"vấn",
"khoa học",
"về",
"thiết",
"bị",
"máy",
"phát",
"điện",
"diesel",
"công nghiệp",
"lương",
"chín ngàn tám trăm mười một chấm sáu bốn ba lít",
"đồng/tháng",
"thỏa",
"thuận",
"theo",
"năng",
"lực",
"có",
"thưởng",
"và",
"bảo hiểm",
"chính trị",
"hai",
"cty",
"chính phủ",
"xuất nhập khẩu",
"hòa",
"an",
"q",
"cầu",
"giấy",
"hà nội",
"tuyển",
"hai bẩy hai sáu ba bốn một ba một tám năm",
"nhân viên",
"kinh",
"doanh",
"nam",
"tốt nghiệp cao đẳng",
"khối",
"ngành",
"kinh",
"tế",
"chuyên viên",
"phát",
"riển",
"và",
"mở",
"rộng",
"thị",
"trường",
"bán",
"hàng",
"các",
"mặt",
"hàng",
"giấy",
"hạt",
"nhựa",
"lương",
"tám nghìn bảy trăm sáu mươi tám phẩy bảy không sáu ao trên đồng",
"đồng/tháng",
"có",
"%",
"ds",
"chính trị",
"tám mươi chấm không không một tới bốn mươi tám phẩy bảy",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"việt",
"hàn",
"q",
"ba",
"đình",
"hà nội",
"sản",
"xuất",
"thương",
"mại",
"và",
"xuất nhập khẩu",
"các",
"sản",
"phẩm",
"phấn",
"không",
"bụi",
"bảng",
"thép",
"chống",
"lóa",
"kính",
"không hai hai năm sáu ba sáu hai chín ba một chín",
"lớp",
"cách",
"âm",
"cách",
"nhiệt",
"in",
"lưới",
"cao",
"cấp",
"tuyển",
"kế",
"toán",
"bán",
"hàng",
"nữ",
"tuổi",
"tháng mười",
"sáu mốt phẩy bốn năm",
"tốt nghiệp trung cấp",
"trở",
"lên",
"ngành",
"kinh",
"tế",
"tài",
"chính",
"ngân",
"hàng",
"nhanh",
"nhẹn",
"khỏe",
"mạnh",
"trung",
"thực",
"hòa",
"đồng",
"có",
"khả",
"năng",
"làm",
"việc",
"ở",
"điều",
"kiện",
"áp",
"lực",
"cao",
"thử",
"việc",
"sáu triệu bốn trăm ngàn mười",
"tháng",
"chuyên viên",
"theo",
"dõi",
"bán",
"hàng",
"công",
"nợ",
"ghi",
"chép",
"sổ",
"sách",
"lập",
"báo",
"cáo",
"tháng",
"lương",
"ba trăm ba mươi tư mét vuông trên ki lô ca lo",
"đồng/tháng",
"có",
"phòng chống",
"ăn",
"trưa",
"tại",
"cty",
"có",
"bảo hiểm",
"chính trị",
"cộng chín không tám tám bốn bốn năm bốn tám không không",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"nông nghiệp",
"sáu mươi tám phẩy hai",
"ti vi",
"xuất nhập khẩu",
"&",
"đào tạo",
"hà nội",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"và",
"sản",
"xuất",
"bao",
"bì",
"hà nội",
"q",
"đống",
"đa",
"hà nội",
"đầu",
"tư",
"kinh",
"doanh",
"xuất nhập khẩu",
"và",
"sản",
"xuất",
"bao",
"bì",
"carton",
"tuyển",
"kỹ",
"sư",
"xây",
"dựng",
"nam",
"tuổi",
"ngày mười chín và ngày mười tháng mười một",
"tin nhắn",
"đại học xây dựng",
"ngành",
"xây",
"dựng",
"dân",
"dụng",
"tiếng",
"anh",
"c",
"ưu",
"tiên",
"có",
"khiếu nại",
"có",
"phương",
"tiện",
"đi",
"lại",
"chuyên viên",
"lập",
"dự",
"án",
"công",
"trình",
"chung",
"cư",
"cao",
"tầng",
"cao",
"cấp",
"công",
"trình",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"bao",
"bì",
"theo",
"dõi",
"thi",
"công",
"và",
"quyết",
"toán",
"công",
"trình",
"theo",
"từng",
"hạng",
"sáu trăm lẻ chín mê ga oát giờ",
"mục",
"lương",
"tám không bốn sáu trăm bốn mươi lăm e a vê nờ",
"triệu",
"đồng/tháng",
"chính trị",
"âm ba chín phẩy không không bảy ba",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương",
"mại",
"quốc",
"tế",
"icd",
"q",
"cầu",
"giấy",
"hà nội",
"kinh doanh",
"khí",
"công",
"nghiệp",
"thiết",
"bị",
"điện",
"tử",
"thiết",
"bị",
"định",
"vị",
"và",
"giám",
"sát",
"phương",
"tiện",
"vận",
"tải",
"tuyển",
"cộng hai năm năm không không sáu năm hai tám năm hai",
"đại",
"diện",
"bán",
"hàng",
"ngày hai năm và ngày hai mươi tám",
"nam",
"tốt nghiệp cao đẳng",
"chuyên",
"ngành",
"kỹ",
"thuật",
"tiếng",
"anh",
"giao",
"tiếp",
"ưu",
"tiên",
"sinh viên",
"mới",
"ra",
"ba triệu không nghìn không trăm linh năm",
"trường",
"không",
"nói",
"ngọng",
"có",
"phương",
"tiện",
"đi",
"lại",
"sáu bốn không một chín năm hai bẩy sáu ba ba",
"tự",
"tin",
"trong",
"giao",
"tiếp",
"chịu",
"khó",
"sẵn",
"sàng",
"đi",
"công",
"tác",
"ưu",
"tiên",
"người",
"ngoại",
"tỉnh",
"chuyên viên",
"liên",
"lạc",
"tìm",
"kiếm",
"khoa học",
"lập",
"kế",
"hoạch",
"bán",
"hàng",
"thương",
"thảo",
"với",
"khoa học",
"nhằm",
"ký",
"kết",
"hợp",
"đồng",
"lương",
"kđ",
"một trăm mười ba niu tơn",
"đồng/tháng",
"hưởng",
"%",
"ds",
"chính trị",
"bẩy bảy",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"phát",
"triển",
"dịch",
"vụ",
"và",
"công",
"nghệ",
"cpu",
"q",
"hoàng",
"mai",
"hà nội",
"chuyên",
"phân",
"phối",
"các",
"sản",
"phẩm",
"và",
"dịch",
"vụ",
"về",
"điện",
"tử",
"điện",
"lạnh",
"máy",
"tính",
"văn",
"phòng",
"tuyển",
"cộng bốn hai sáu bốn không một bốn sáu năm hai năm",
"nhân viên",
"kỹ",
"thuật",
"nam",
"tốt nghiệp trung cấp",
"trở",
"lên",
"có",
"bảy hai",
"năm",
"khiếu nại",
"có",
"phương",
"tiện",
"đi",
"lại",
"chuyên viên",
"lắp",
"đặt",
"bảo",
"trì",
"bảo",
"dưỡng",
"sửa",
"chữa",
"thiết",
"bị",
"máy",
"tính",
"cài",
"đặt",
"phần",
"mềm",
"máy",
"văn",
"phòng",
"như",
"máy",
"chiếu",
"màn",
"chiếu",
"máy",
"chấm",
"công",
"máy",
"hủy",
"tài",
"liệu",
"lương",
"năm trăm linh năm nghìn bốn trăm chín chín",
"triệu",
"đồng/tháng",
"có",
"bảo hiểm",
"các",
"chế",
"độ",
"khác",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"công",
"ty",
"có",
"thưởng",
"hai mươi sáu đến mười tám",
"nhân viên",
"kinh",
"doanh",
"tốt nghiệp trung cấp",
"trở",
"lên",
"ưu",
"tiên",
"tin nhắn",
"đúng",
"chuyên",
"ngành",
"yêu",
"thích",
"kinh",
"doanh",
"có",
"kỹ",
"năng",
"giao",
"tiếp",
"thuyết",
"trình",
"với",
"khoa học",
"có",
"phương",
"tiện",
"đi",
"lại",
"chuyên viên",
"tiếp",
"thị",
"quảng",
"cáo",
"mở",
"rộng",
"thị",
"trường",
"điện",
"lạnh",
"máy",
"tính",
"máy",
"văn",
"phòng",
"và",
"các",
"dịch",
"vụ",
"kèm",
"theo",
"lương",
"một ngàn bốn trăm mười một chấm không không một trăm linh một ki lô mét trên giây",
"đồng/tháng",
"có",
"thưởng",
"bảo hiểm",
"các",
"chế",
"độ",
"khác",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"cty",
"có",
"%",
"ds",
"chính trị",
"ba một bẩy chín ba sáu sáu chín năm tám năm",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"hwata",
"vina",
"tại",
"hà nội",
"q",
"hoàng",
"mai",
"hà nội",
"cty",
"âm chín năm mê ga bai",
"vốn",
"đài",
"loan",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"inox",
"bàn",
"ghế",
"thiết",
"bị",
"bếp",
"tuyển",
"hai trăm mười chín nghìn hai trăm bảy sáu",
"thủ",
"kho",
"nam",
"tin nhắn",
"phổ thông trung học",
"trở",
"lên",
"ưu",
"tiên",
"có",
"hộ",
"khẩu",
"hà nội",
"tốt nghiệp trung cấp",
"kinh",
"tế",
"trung",
"thực",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"với",
"công",
"việc",
"lương",
"tám trăm chín mươi chín mê ga oát giờ",
"đồng/tháng",
"kế",
"toán",
"truyền hình",
"tốt nghiệp trung cấp",
"kế",
"toán",
"có",
"khiếu nại",
"trung",
"thực",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"lương",
"ba trăm chín tám ve bê",
"đồng/tháng",
"trở",
"lên",
"một nghìn bốn mươi",
"nhân viên",
"giao",
"hàng",
"theo",
"xe",
"ô",
"tô",
"nam",
"tin nhắn",
"phổ thông trung học",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"trong",
"chuyên viên",
"lương",
"ba nghìn hai trăm chín mươi bảy phẩy chín trăm sáu bảy công",
"đồng/tháng",
"nhân viên",
"thiết",
"kế",
"nam",
"tốt nghiệp trung cấp",
"trở",
"lên",
"thành",
"thạo",
"đồ",
"họa",
"vi",
"tính",
"có",
"khiếu nại",
"biết",
"vẽ",
"3d,2d",
"chuyên viên",
"thiết",
"kế",
"kiểu",
"dáng",
"đặt",
"bồn",
"kệ",
"bếp",
"lương",
"thỏa",
"thuận",
"chính trị",
"cộng bốn bốn sáu năm năm sáu chín chín bẩy ba sáu",
"cty",
"chính phủ",
"quảng",
"cáo",
"trống",
"đồng",
"việt",
"q",
"hoàng",
"mai",
"hà nội",
"thiết",
"kế",
"quảng",
"cáo",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"hội",
"thảo",
"đặc",
"biệt",
"là",
"tổ",
"chức",
"hội",
"chợ",
"xê ép trừ bốn không không không tám không không",
"trong",
"cả",
"nước",
"tuyển",
"không tám hai bảy năm bảy hai một bảy không tám",
"lao",
"động",
"phổ",
"thông",
"nam",
"tuổi",
"hai mươi ba giờ hai bẩy",
"sức",
"khỏe",
"tốt",
"trung",
"thực",
"lý",
"lịch",
"rõ",
"ràng",
"chấp",
"nhận",
"đi",
"công",
"tác",
"xa",
"chuyên viên",
"thiết",
"kế",
"quảng",
"cáo",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"hội",
"thảo",
"tổ",
"chức",
"hội",
"chợ",
"một không không bảy không không o mờ xuộc",
"trong",
"cả",
"nước",
"dàn",
"dựng",
"gian",
"hàng",
"hội",
"chợ",
"lương",
"thỏa",
"thuận"
] |
[
"việc",
"tìm",
"người",
"11:24:26",
"lương",
"3.090.003",
"49 n",
"chính trị",
"cty",
"chính phủ",
"truyền",
"thông",
"thế",
"giới",
"việt",
"tuyển",
"dụng",
"5.010.000",
"nhân",
"viên",
"sales",
"tin nhắn",
"các",
"trường",
"đại học",
"cao đẳng",
"chuyên",
"ngành",
"kinh",
"tế",
"ưu",
"tiên",
"những",
"ứng",
"viên",
"có",
"khiếu nại",
"bán",
"quảng",
"cáo",
"trên",
"báo",
"giấy",
"và",
"báo",
"mạng",
"tiếng",
"anh",
"giao",
"tiếp",
"làm",
"việc",
"tại",
"hà nội",
"lương",
"thỏa",
"thuận",
"chế",
"độ",
"bảo hiểm xã hội",
"theo",
"quy",
"định",
"chế",
"độ",
"hoa",
"hồng",
"hấp",
"dẫn",
"lao động",
"nộp",
"học sinh",
"tại",
"phòng",
"tc-hc",
"công",
"ty",
"62.4 - 17,8",
"trường",
"chinh",
"đào tạo",
"6.954.103",
"ưu",
"tiên",
"những",
"ứng",
"viên",
"nộp",
"học sinh",
"trước",
"8h",
"chính trị",
"cty",
"liên",
"doanh",
"khách",
"sạn",
"vườn",
"bắc",
"thủ",
"đô",
"số",
"74,27",
"hoàng",
"ngọc",
"phách",
"đống",
"đa",
"hà nội",
"tuyển",
"-23,041",
"nhân",
"viên",
"tạp",
"vụ",
"nam",
"tuổi",
"23/2",
"tin nhắn",
"trung học phổ thông",
"khỏe",
"mạnh",
"nhanh",
"nhẹn",
"làm",
"việc",
"theo",
"ca",
"lương",
"khởi",
"điểm",
"-43 kw/ft",
"đồng/tháng",
"ăn",
"ca",
"có",
"bảo hiểm",
"thưởng",
"và",
"và",
"các",
"phòng chống",
"khác",
"liên",
"hệ",
"chị",
"lan",
"anh",
"phòng",
"nhân",
"sự",
"đào tạo",
"3.771.360",
"ext",
"3.560.540",
"di động",
"ej-11",
"chính trị",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"dịch vụ thương mại",
"&",
"đầu",
"tư",
"tuấn",
"đạt",
"là",
"một",
"doanh nghiệp",
"có",
"thương",
"hiệu",
"uy",
"tín",
"trong",
"ngành",
"dịch",
"vụ",
"ăn",
"uống",
"kinh",
"doanh",
"nhà",
"hàng",
"âu",
"&",
"á",
"nấu",
"ăn",
"cho",
"hệ",
"thống",
"cateen",
"các",
"trường",
"học",
"quốc",
"tế",
"cần",
"tuyển",
"gấp",
"97,4 - 92,5",
"nhân",
"viên",
"bếp",
"tin nhắn",
"chuyên",
"ngành",
"nấu",
"ăn",
"âu",
"&",
"á",
"tuyển",
"cả",
"sinh",
"viên",
"mới",
"ra",
"trường",
"ưu",
"tiên",
"những",
"người",
"có",
"khiếu nại",
"8.590.850",
"nhân",
"viên",
"bảo",
"vệ",
"nam",
"tuổi",
"không",
"quá",
"85810619862",
"có",
"sức",
"khỏe",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"xong",
"nghĩa",
"vụ",
"quân",
"sự",
"có",
"học sinh",
"lý",
"lịch",
"rõ",
"ràng",
"-2,29",
"nhân",
"viên",
"bảo",
"dưỡng",
"nam",
"tuổi",
"không",
"quá",
"-8,25",
"có",
"sức",
"khỏe",
"hiểu",
"biết",
"về",
"hệ",
"thống",
"điện",
"và",
"các",
"loại",
"thiết",
"bị",
"dân",
"dụng",
"2935",
"nhân",
"viên",
"phục",
"vụ",
"bàn",
"và",
"pha",
"chế",
"quầy",
"bar",
"tin nhắn",
"chuyên",
"ngành",
"khách",
"sạn",
"du",
"lịch",
"ưu",
"tiên",
"người",
"có",
"khiếu nại",
"làm",
"ở",
"nhà",
"hàng",
"âu",
"học sinh",
"nộp",
"tại",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"dịch vụ thương mại",
"&",
"đào tạo",
"tuấn",
"đạt",
"hiệu số 14 - 6",
"kim",
"mã",
"ba",
"đình",
"hà",
"nội",
"đến",
"hết",
"3:12:5",
"lh",
"chị",
"đào",
"phòng",
"nhân",
"sự",
"đào tạo",
"2088",
"30980833279",
"+78565024158",
"mobile",
"19 / 22",
"73372529438",
"478.356",
"chính trị",
"39",
"cty",
"chính phủ",
"tư",
"vấn",
"xây",
"dựng",
"và",
"thương",
"mại",
"sơn",
"hà",
"q",
"thanh",
"xuân",
"hà nội",
"khảo",
"sát",
"thiết",
"kế",
"giám",
"sát",
"thi",
"công",
"xây",
"dựng",
"chuyên",
"ngành",
"công",
"trình",
"thủy",
"tuyển",
"88.252",
"ky",
"sư",
"thiết",
"kế",
"3.953.451",
"ky",
"sư",
"tư",
"vấn",
"giám",
"sát",
"nam",
"tuổi",
"+66737809156",
"trở",
"giai đoạn 11 - 19",
"lên",
"tốt nghiệp đại học",
"xây",
"dựng",
"hàng",
"hải",
"thủy",
"lợi",
"ngành",
"công",
"trình",
"thủy",
"cảng",
"đường",
"thủy",
"thành",
"thạo",
"tin",
"văn phòng",
"phần",
"mềm",
"thiết",
"kế",
"kết",
"cấu",
"ưu",
"tiên",
"cán",
"bộ",
"về",
"hưu",
"sức",
"khỏe",
"tốt",
"chuyên viên",
"tham",
"gia",
"thiết",
"kế",
"hoặc",
"chủ",
"nhiệm",
"đồ",
"2:50:23",
"án",
"các",
"dự",
"án",
"công",
"trình",
"thủy",
"lương",
"4816,70 m",
"đồng/tháng",
"lương",
"-20.047",
"16 mw",
"chính trị",
"0 - 22",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"kỹ",
"thuật",
"tst",
"phạm",
"văn",
"đồng",
"hà nội",
"thiết",
"kế",
"cung",
"cấp",
"lắp",
"đặt",
"sản",
"xuất",
"sửa",
"chữa",
"và",
"bảo",
"dưỡng",
"hệ",
"thống",
"nhiệt",
"lạnh",
"và",
"thông",
"gió",
"hvac",
"hệ",
"thống",
"cơ",
"khí",
"điện",
"và",
"điều",
"khiển",
"m",
"&",
"e",
"hệ",
"thống",
"đường",
"ống",
"và",
"thiết",
"bị",
"vệ",
"sinh",
"p",
"&",
"d",
"hệ",
"thống",
"xử",
"lí",
"nước",
"tuyển",
"677.369",
"kế",
"toán",
"trưởng",
"tốt nghiệp đại học",
"ngành",
"tài",
"chính",
"kế",
"toán",
"3000",
"năm",
"khiếu nại",
"trở",
"lên",
"đảm",
"bảo",
"các",
"hoạt",
"động",
"tài",
"chính",
"của",
"công",
"ty",
"tuân",
"thủ",
"đầy",
"đủ",
"nguyên",
"tắc",
"chuẩn",
"mực",
"kế",
"toán",
"biết",
"sử",
"dụng",
"phần",
"mềm",
"kế",
"toán",
"có",
"tinh",
"thần",
"trách",
"nhiệm",
"cao",
"trung",
"thực",
"nhiệt",
"tình",
"có",
"khả",
"năng",
"làm",
"việc",
"độc",
"lập",
"và",
"theo",
"nhóm",
"lương",
"-1078.823 độ/s",
"đồng/tháng",
"chuyên viên",
"phụ",
"trách",
"kế",
"toán",
"tài",
"chính",
"tại",
"công",
"ty",
"lập",
"các",
"báo",
"cáo",
"tài",
"chính",
"báo",
"cáo",
"thuế",
"hàng",
"tháng",
"hàng",
"quý",
"hàng",
"năm",
"và",
"các",
"thông",
"tin",
"tài",
"chính",
"khác",
"19.035",
"kỹ",
"sư",
"nhiệt",
"lạnh",
"nam",
"tốt nghiệp đại học",
"bách",
"khoa",
"ngành",
"nhiệt",
"lạnh",
"thành",
"thạo",
"autocad",
"rhi/906",
"bóc",
"tách",
"bản",
"vẽ",
"có",
"tinh",
"thần",
"trách",
"nhiệm",
"cao",
"trung",
"thực",
"nhiệt",
"tình",
"khả",
"năng",
"làm",
"việc",
"độc",
"lập",
"và",
"theo",
"nhóm",
"lương",
"6720.69 of/năm",
"đồng/tháng",
"thử",
"việc",
"68586989062",
"tháng",
"có",
"chế",
"độ",
"tăng",
"lương",
"định",
"kỳ",
"theo",
"sự",
"tiến",
"bộ",
"của",
"nhân",
"viên",
"và",
"hiệu",
"quả",
"của",
"207 km2",
"công",
"việc",
"được",
"đóng",
"bảo hiểm",
"chính trị",
"2.000.040",
"cty",
"chính phủ",
"xuất nhập khẩu",
"kim",
"việt",
"q.ba",
"đình",
"hà nội",
"phân",
"phối",
"-71.89",
"độc",
"quyền",
"dầu",
"công",
"nghiệp",
"cantex",
"tuyển",
"-89.490,1705",
"nhân viên",
"kinh",
"doanh",
"tuổi",
"quý 02/1741",
"tốt nghiệp trung cấp",
"trở",
"lên",
"biết",
"sử",
"dụng",
"và",
"khai",
"thác",
"internet",
"4000",
"năn",
"khiếu nại",
"nhanh",
"nhẹn",
"trung",
"thực",
"có",
"khả",
"năng",
"làm",
"việc",
"độc",
"lập",
"theo",
"nhóm",
"và",
"giao",
"tiếp",
"tốt",
"ưu",
"tiên",
"đã",
"có",
"kinh",
"nghiệm",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"liên",
"quan",
"chuyên viên",
"tìm",
"kiếm",
"và",
"khai",
"thác",
"khoa học",
"triển",
"khai",
"dự",
"án",
"nghỉ",
"thứ",
"53",
"công nghiệp",
"lương",
"235 kwh",
"đồng/tháng",
"hưởng",
"%",
"ds",
"thưởng",
"theo",
"dự",
"án",
"hưởng",
"phòng chống",
"xăng",
"xe",
"điện",
"thoại",
"làm",
"việc",
"trong",
"môi",
"trường",
"năng",
"động",
"sáng",
"tạo",
"chính trị",
"-95.972,9524",
"cty",
"phương",
"bắc",
"q",
"hai",
"bà",
"trưng",
"hà nội",
"kinh",
"doanh",
"dầu",
"mỡ",
"nhờn",
"tuyển",
"7.008.000",
"nhân viên",
"bán",
"hàng",
"nam",
"tuổi",
"dưới",
"77,6 - 89.07",
"tốt nghiệp cao đẳng",
"trở",
"lên",
"ngành",
"quản trị kinh doanh",
"ngành",
"xăng",
"dầu",
"tiếng",
"anh",
"giao",
"tiếp",
"chuyên viên",
"liên",
"hệ",
"các",
"nhà",
"máy",
"cây",
"xăng",
"các",
"xí",
"nghiệp",
"vận",
"tải",
"các",
"đội",
"thi",
"công",
"cơ",
"giới",
"để",
"giới",
"thiệu",
"và",
"bán",
"dầu",
"mỡ",
"lương",
"595 cal",
"đồng/tháng",
"hưởng",
"%",
"ds",
"bán",
"hàng",
"có",
"bảo hiểm",
"được",
"đào",
"tạo",
"nghiệp",
"vụ",
"bán",
"hàng",
"làm",
"việc",
"trong",
"môi",
"trương",
"năng",
"động",
"có",
"kế",
"hoạch",
"cụ",
"thể",
"lương",
"77",
"-3097,0170 cc",
"chính trị",
"676.644",
"cty",
"chính phủ",
"thương",
"mại",
"xây dựng",
"rồng",
"việt",
"q",
"cầu",
"giấy",
"hà nội",
"kinh",
"doanh",
"vật liệu xây dựng",
"tuyển",
"1.851.829",
"nhân viên",
"kinh",
"doanh",
"vật liệu xây dựng",
"nam",
"tuổi",
"tháng 10",
"tốt nghiệp trung cấp",
"trở",
"lên",
"nhanh",
"nhẹn",
"10h20",
"hoạt",
"bát",
"giao",
"tiếp",
"tốt",
"có",
"khả",
"năng",
"đi",
"công",
"tác",
"xa",
"chuyên viên",
"phát",
"triển",
"thị",
"trường",
"bán",
"lẻ",
"và",
"bán",
"buôn",
"công",
"trình",
"xây dựng",
"khai",
"thác",
"khoa học",
"mới",
"chăm",
"sóc",
"khoa học",
"đã",
"có",
"lương",
"543 m/wb",
"đồng/tháng",
"có",
"phòng chống",
"xăng",
"xe",
"điện",
"thoại",
"%",
"ds",
"chính trị",
"3000",
"art",
"kinh",
"bắc",
"q",
"hai",
"bà",
"trưng",
"hà nội",
"kinh doanh",
"đồ",
"gỗ",
"tranh",
"tượng",
"gốm",
"sứ",
"truyền",
"thống",
"tuyển",
"160.681",
"nhân viên",
"bán",
"hàng",
"nam",
"ngoại",
"hình",
"khá",
"sức",
"khỏe",
"tốt",
"làm",
"việc",
"lâu",
"dài",
"lương",
"-7574,742 đồng",
"đồng/tháng",
"thỏa",
"thuận",
"theo",
"khả",
"năng",
"làm",
"việc",
"làm",
"việc",
"tại",
"lê",
"văn",
"hưu",
"hoặc",
"mê",
"linh",
"plaza",
"chính trị",
"7.207.706",
"cty",
"chính phủ",
"xuất nhập khẩu",
"tân",
"hồng",
"h",
"từ",
"liêm",
"hà nội",
"sản xuất",
"kinh",
"doanh",
"xuất nhập khẩu",
"bột",
"giấy",
"và",
"thiết",
"bị",
"máy",
"công",
"nghiệp",
"tuyển",
"-48.071",
"kế",
"toán",
"tổng",
"hợp",
"nữ",
"tuổi",
"2000",
"tốt nghiệp đại học",
"hệ",
"cơ quan",
"chuyên",
"ngành",
"kế",
"toán",
"85.29",
"năm",
"khiếu nại",
"trở",
"lên",
"có",
"thể",
"đi",
"công",
"tác",
"xa",
"biết",
"sử",
"dụng",
"phần",
"mềm",
"kế",
"toán",
"lương",
"kđ",
"208-mfg/kmkg",
"triệu",
"21h",
"đồng/tháng",
"nhân viên",
"văn",
"phòng",
"nữ",
"tuổi",
"15h",
"tốt nghiệp cao đẳng",
"ngoại",
"hình",
"ưa",
"nhìn",
"nhanh",
"nhẹn",
"giao",
"tiếp",
"tốt",
"9002000-vxsmn",
"có",
"thể",
"đi",
"công",
"tác",
"xa",
"lương",
"kđ",
"265,0061 db",
"đồng/tháng",
"có",
"bảo hiểm",
"làm",
"giờ",
"huy chương",
"nghỉ",
"thứ",
"24 - 1",
"công nghiệp",
"chính trị",
"7148689999",
"cty",
"chính phủ",
"giải",
"pháp",
"công",
"nghệ",
"sib",
"q",
"đống",
"đa",
"hà nội",
"sản xuất kinh doanh",
"các",
"sư phạm",
"điện",
"điện",
"tử",
"công nghệ thông tin",
"viễn",
"thông",
"tuyển",
"nhân viên",
"kỹ",
"thuật",
"&",
"hỗ",
"trợ",
"khoa học",
"nam",
"tốt nghiệp cao đẳng",
"loại",
"khá",
"trở",
"lên",
"ngành",
"điện",
"chế",
"tạo",
"máy",
"nhiệt",
"tình",
"với",
"chuyên viên",
"sẵn",
"sàng",
"đi",
"công",
"tác",
"xa",
"dài",
"ngày",
"có",
"khả",
"năng",
"đọc",
"và",
"nghiên",
"cứu",
"các",
"tài",
"liệu",
"tiếng",
"anh",
"giao",
"dịch",
"qua",
"điện",
"thoại",
"và",
"email",
"với",
"các",
"công",
"ty",
"nước",
"ngoài",
"chuyên viên",
"làm",
"kĩ",
"thuật",
"hỗ",
"trợ",
"tư",
"vấn",
"khoa học",
"về",
"thiết",
"bị",
"máy",
"phát",
"điện",
"diesel",
"công nghiệp",
"lương",
"9811.643 l",
"đồng/tháng",
"thỏa",
"thuận",
"theo",
"năng",
"lực",
"có",
"thưởng",
"và",
"bảo hiểm",
"chính trị",
"2",
"cty",
"chính phủ",
"xuất nhập khẩu",
"hòa",
"an",
"q",
"cầu",
"giấy",
"hà nội",
"tuyển",
"27263413185",
"nhân viên",
"kinh",
"doanh",
"nam",
"tốt nghiệp cao đẳng",
"khối",
"ngành",
"kinh",
"tế",
"chuyên viên",
"phát",
"riển",
"và",
"mở",
"rộng",
"thị",
"trường",
"bán",
"hàng",
"các",
"mặt",
"hàng",
"giấy",
"hạt",
"nhựa",
"lương",
"8768,706 ounce/đ",
"đồng/tháng",
"có",
"%",
"ds",
"chính trị",
"80.001 - 48,7",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"việt",
"hàn",
"q",
"ba",
"đình",
"hà nội",
"sản",
"xuất",
"thương",
"mại",
"và",
"xuất nhập khẩu",
"các",
"sản",
"phẩm",
"phấn",
"không",
"bụi",
"bảng",
"thép",
"chống",
"lóa",
"kính",
"022563629319",
"lớp",
"cách",
"âm",
"cách",
"nhiệt",
"in",
"lưới",
"cao",
"cấp",
"tuyển",
"kế",
"toán",
"bán",
"hàng",
"nữ",
"tuổi",
"tháng 10",
"61,45",
"tốt nghiệp trung cấp",
"trở",
"lên",
"ngành",
"kinh",
"tế",
"tài",
"chính",
"ngân",
"hàng",
"nhanh",
"nhẹn",
"khỏe",
"mạnh",
"trung",
"thực",
"hòa",
"đồng",
"có",
"khả",
"năng",
"làm",
"việc",
"ở",
"điều",
"kiện",
"áp",
"lực",
"cao",
"thử",
"việc",
"6.400.010",
"tháng",
"chuyên viên",
"theo",
"dõi",
"bán",
"hàng",
"công",
"nợ",
"ghi",
"chép",
"sổ",
"sách",
"lập",
"báo",
"cáo",
"tháng",
"lương",
"334 m2/kcal",
"đồng/tháng",
"có",
"phòng chống",
"ăn",
"trưa",
"tại",
"cty",
"có",
"bảo hiểm",
"chính trị",
"+90884454800",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"nông nghiệp",
"68,2",
"ti vi",
"xuất nhập khẩu",
"&",
"đào tạo",
"hà nội",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"và",
"sản",
"xuất",
"bao",
"bì",
"hà nội",
"q",
"đống",
"đa",
"hà nội",
"đầu",
"tư",
"kinh",
"doanh",
"xuất nhập khẩu",
"và",
"sản",
"xuất",
"bao",
"bì",
"carton",
"tuyển",
"kỹ",
"sư",
"xây",
"dựng",
"nam",
"tuổi",
"ngày 19 và ngày 10 tháng 11",
"tin nhắn",
"đại học xây dựng",
"ngành",
"xây",
"dựng",
"dân",
"dụng",
"tiếng",
"anh",
"c",
"ưu",
"tiên",
"có",
"khiếu nại",
"có",
"phương",
"tiện",
"đi",
"lại",
"chuyên viên",
"lập",
"dự",
"án",
"công",
"trình",
"chung",
"cư",
"cao",
"tầng",
"cao",
"cấp",
"công",
"trình",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"bao",
"bì",
"theo",
"dõi",
"thi",
"công",
"và",
"quyết",
"toán",
"công",
"trình",
"theo",
"từng",
"hạng",
"609 mwh",
"mục",
"lương",
"804645eavn",
"triệu",
"đồng/tháng",
"chính trị",
"-39,0073",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương",
"mại",
"quốc",
"tế",
"icd",
"q",
"cầu",
"giấy",
"hà nội",
"kinh doanh",
"khí",
"công",
"nghiệp",
"thiết",
"bị",
"điện",
"tử",
"thiết",
"bị",
"định",
"vị",
"và",
"giám",
"sát",
"phương",
"tiện",
"vận",
"tải",
"tuyển",
"+25500652852",
"đại",
"diện",
"bán",
"hàng",
"ngày 25 và ngày 28",
"nam",
"tốt nghiệp cao đẳng",
"chuyên",
"ngành",
"kỹ",
"thuật",
"tiếng",
"anh",
"giao",
"tiếp",
"ưu",
"tiên",
"sinh viên",
"mới",
"ra",
"3.000.005",
"trường",
"không",
"nói",
"ngọng",
"có",
"phương",
"tiện",
"đi",
"lại",
"64019527633",
"tự",
"tin",
"trong",
"giao",
"tiếp",
"chịu",
"khó",
"sẵn",
"sàng",
"đi",
"công",
"tác",
"ưu",
"tiên",
"người",
"ngoại",
"tỉnh",
"chuyên viên",
"liên",
"lạc",
"tìm",
"kiếm",
"khoa học",
"lập",
"kế",
"hoạch",
"bán",
"hàng",
"thương",
"thảo",
"với",
"khoa học",
"nhằm",
"ký",
"kết",
"hợp",
"đồng",
"lương",
"kđ",
"113 n",
"đồng/tháng",
"hưởng",
"%",
"ds",
"chính trị",
"77",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"phát",
"triển",
"dịch",
"vụ",
"và",
"công",
"nghệ",
"cpu",
"q",
"hoàng",
"mai",
"hà nội",
"chuyên",
"phân",
"phối",
"các",
"sản",
"phẩm",
"và",
"dịch",
"vụ",
"về",
"điện",
"tử",
"điện",
"lạnh",
"máy",
"tính",
"văn",
"phòng",
"tuyển",
"+42640146525",
"nhân viên",
"kỹ",
"thuật",
"nam",
"tốt nghiệp trung cấp",
"trở",
"lên",
"có",
"72",
"năm",
"khiếu nại",
"có",
"phương",
"tiện",
"đi",
"lại",
"chuyên viên",
"lắp",
"đặt",
"bảo",
"trì",
"bảo",
"dưỡng",
"sửa",
"chữa",
"thiết",
"bị",
"máy",
"tính",
"cài",
"đặt",
"phần",
"mềm",
"máy",
"văn",
"phòng",
"như",
"máy",
"chiếu",
"màn",
"chiếu",
"máy",
"chấm",
"công",
"máy",
"hủy",
"tài",
"liệu",
"lương",
"505.499",
"triệu",
"đồng/tháng",
"có",
"bảo hiểm",
"các",
"chế",
"độ",
"khác",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"công",
"ty",
"có",
"thưởng",
"26 - 18",
"nhân viên",
"kinh",
"doanh",
"tốt nghiệp trung cấp",
"trở",
"lên",
"ưu",
"tiên",
"tin nhắn",
"đúng",
"chuyên",
"ngành",
"yêu",
"thích",
"kinh",
"doanh",
"có",
"kỹ",
"năng",
"giao",
"tiếp",
"thuyết",
"trình",
"với",
"khoa học",
"có",
"phương",
"tiện",
"đi",
"lại",
"chuyên viên",
"tiếp",
"thị",
"quảng",
"cáo",
"mở",
"rộng",
"thị",
"trường",
"điện",
"lạnh",
"máy",
"tính",
"máy",
"văn",
"phòng",
"và",
"các",
"dịch",
"vụ",
"kèm",
"theo",
"lương",
"1411.00101 km/s",
"đồng/tháng",
"có",
"thưởng",
"bảo hiểm",
"các",
"chế",
"độ",
"khác",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"cty",
"có",
"%",
"ds",
"chính trị",
"31793669585",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"hwata",
"vina",
"tại",
"hà nội",
"q",
"hoàng",
"mai",
"hà nội",
"cty",
"-95 mb",
"vốn",
"đài",
"loan",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"inox",
"bàn",
"ghế",
"thiết",
"bị",
"bếp",
"tuyển",
"219.276",
"thủ",
"kho",
"nam",
"tin nhắn",
"phổ thông trung học",
"trở",
"lên",
"ưu",
"tiên",
"có",
"hộ",
"khẩu",
"hà nội",
"tốt nghiệp trung cấp",
"kinh",
"tế",
"trung",
"thực",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"với",
"công",
"việc",
"lương",
"899 mwh",
"đồng/tháng",
"kế",
"toán",
"truyền hình",
"tốt nghiệp trung cấp",
"kế",
"toán",
"có",
"khiếu nại",
"trung",
"thực",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"lương",
"398 wb",
"đồng/tháng",
"trở",
"lên",
"1040",
"nhân viên",
"giao",
"hàng",
"theo",
"xe",
"ô",
"tô",
"nam",
"tin nhắn",
"phổ thông trung học",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"trong",
"chuyên viên",
"lương",
"3297,967 công",
"đồng/tháng",
"nhân viên",
"thiết",
"kế",
"nam",
"tốt nghiệp trung cấp",
"trở",
"lên",
"thành",
"thạo",
"đồ",
"họa",
"vi",
"tính",
"có",
"khiếu nại",
"biết",
"vẽ",
"3d,2d",
"chuyên viên",
"thiết",
"kế",
"kiểu",
"dáng",
"đặt",
"bồn",
"kệ",
"bếp",
"lương",
"thỏa",
"thuận",
"chính trị",
"+44655699736",
"cty",
"chính phủ",
"quảng",
"cáo",
"trống",
"đồng",
"việt",
"q",
"hoàng",
"mai",
"hà nội",
"thiết",
"kế",
"quảng",
"cáo",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"hội",
"thảo",
"đặc",
"biệt",
"là",
"tổ",
"chức",
"hội",
"chợ",
"cf-4000800",
"trong",
"cả",
"nước",
"tuyển",
"08275721708",
"lao",
"động",
"phổ",
"thông",
"nam",
"tuổi",
"23h27",
"sức",
"khỏe",
"tốt",
"trung",
"thực",
"lý",
"lịch",
"rõ",
"ràng",
"chấp",
"nhận",
"đi",
"công",
"tác",
"xa",
"chuyên viên",
"thiết",
"kế",
"quảng",
"cáo",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"hội",
"thảo",
"tổ",
"chức",
"hội",
"chợ",
"100700om/",
"trong",
"cả",
"nước",
"dàn",
"dựng",
"gian",
"hàng",
"hội",
"chợ",
"lương",
"thỏa",
"thuận"
] |
[
"nguoiduatin.vn",
"tôi",
"có",
"một",
"anh",
"bạn",
"trai",
"tài",
"giỏi",
"có",
"khiếu",
"cảm",
"thụ",
"nghệ",
"thuật",
"có",
"một",
"chức",
"vụ",
"khá",
"cao",
"trong",
"một",
"ngành",
"kỹ",
"thuật",
"thời",
"gian",
"phần",
"lớn",
"dành",
"cho",
"công",
"việc",
"nên",
"tiền",
"cũng",
"tất",
"nhiên",
"nhiều",
"còn",
"cô",
"bạn",
"gái",
"anh",
"yêu",
"có",
"thể",
"đi",
"ăn",
"trưa",
"cùng",
"nhau",
"chat",
"và",
"e-mail",
"chia",
"sẻ",
"đi",
"quán",
"cà",
"phê",
"một",
"vài",
"hẹn",
"hò",
"lãng",
"mạn",
"nhưng",
"hầu",
"như",
"rất",
"ít",
"khi",
"có",
"quan",
"hệ",
"thân",
"mật",
"trong",
"khi",
"cô",
"bồ",
"chỉ",
"hiểu",
"rằng",
"ai",
"cho",
"anh",
"này",
"have",
"sex",
"nhiều",
"hơn",
"là",
"người",
"đàn",
"bà",
"xứng",
"đáng",
"được",
"đền",
"đáp",
"nhiều",
"hơn",
"họ",
"đã",
"tăng",
"giá",
"có",
"điều",
"tăng",
"giá",
"những",
"dịp",
"họ",
"thò",
"đôi",
"chân",
"trần",
"ra",
"hay",
"thò",
"những",
"thứ",
"ở",
"trong",
"bikini",
"ra",
"không",
"có",
"nghĩa",
"rằng",
"họ",
"có",
"quyền",
"hãnh",
"diện"
] |
[
"nguoiduatin.vn",
"tôi",
"có",
"một",
"anh",
"bạn",
"trai",
"tài",
"giỏi",
"có",
"khiếu",
"cảm",
"thụ",
"nghệ",
"thuật",
"có",
"một",
"chức",
"vụ",
"khá",
"cao",
"trong",
"một",
"ngành",
"kỹ",
"thuật",
"thời",
"gian",
"phần",
"lớn",
"dành",
"cho",
"công",
"việc",
"nên",
"tiền",
"cũng",
"tất",
"nhiên",
"nhiều",
"còn",
"cô",
"bạn",
"gái",
"anh",
"yêu",
"có",
"thể",
"đi",
"ăn",
"trưa",
"cùng",
"nhau",
"chat",
"và",
"e-mail",
"chia",
"sẻ",
"đi",
"quán",
"cà",
"phê",
"một",
"vài",
"hẹn",
"hò",
"lãng",
"mạn",
"nhưng",
"hầu",
"như",
"rất",
"ít",
"khi",
"có",
"quan",
"hệ",
"thân",
"mật",
"trong",
"khi",
"cô",
"bồ",
"chỉ",
"hiểu",
"rằng",
"ai",
"cho",
"anh",
"này",
"have",
"sex",
"nhiều",
"hơn",
"là",
"người",
"đàn",
"bà",
"xứng",
"đáng",
"được",
"đền",
"đáp",
"nhiều",
"hơn",
"họ",
"đã",
"tăng",
"giá",
"có",
"điều",
"tăng",
"giá",
"những",
"dịp",
"họ",
"thò",
"đôi",
"chân",
"trần",
"ra",
"hay",
"thò",
"những",
"thứ",
"ở",
"trong",
"bikini",
"ra",
"không",
"có",
"nghĩa",
"rằng",
"họ",
"có",
"quyền",
"hãnh",
"diện"
] |
[
"bloomberg",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"việt",
"nam",
"tự",
"tin",
"có",
"thể",
"duy",
"trì",
"ổn",
"định",
"tiền",
"tệ",
"với",
"mức",
"dự",
"trữ",
"đạt",
"bảy phần trăm trên mê ga oát giờ",
"usd",
"chúng",
"tôi",
"tin",
"tưởng",
"rằng",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"có",
"thể",
"duy",
"trì",
"được",
"giá",
"trị",
"của",
"đồng",
"việt nam đồng",
"trong",
"tám giờ ba mươi sáu phút",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"hồng",
"phó",
"thống",
"đốc",
"ngân hàng nhà nước",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"bên",
"lề",
"hội",
"nghị",
"các",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"tại",
"hội",
"an",
"vào",
"thứ",
"bảy",
"ngày mười tám và ngày mười một",
"vừa",
"qua",
"sau",
"một",
"loạt",
"các",
"đợt",
"phá",
"giá",
"vào",
"không giờ ba năm phút",
"ngân hàng nhà nước",
"vào",
"năm",
"ngoái",
"đã",
"chuyển",
"sang",
"định",
"giá",
"đồng",
"tiền",
"theo",
"cơ",
"chế",
"thị",
"trường",
"và",
"cơ",
"chế",
"điều",
"hành",
"tỷ",
"giá",
"mới",
"theo",
"ngày",
"vào",
"ngày không hai không bốn",
"ngân hàng nhà nước",
"bất",
"ngờ",
"cắt",
"giảm",
"lãi",
"suất",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"ba",
"năm",
"chính",
"phủ",
"đang",
"phấn",
"đấu",
"đạt",
"mục",
"tiêu",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"ba trăm ba mươi ba na nô mét",
"trong",
"năm",
"nay",
"nếu",
"mục",
"tiêu",
"này",
"đạt",
"được",
"đây",
"sẽ",
"là",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"nhanh",
"nhất",
"kể",
"từ",
"ngày bốn và ngày hai mươi"
] |
[
"bloomberg",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"việt",
"nam",
"tự",
"tin",
"có",
"thể",
"duy",
"trì",
"ổn",
"định",
"tiền",
"tệ",
"với",
"mức",
"dự",
"trữ",
"đạt",
"7 %/mwh",
"usd",
"chúng",
"tôi",
"tin",
"tưởng",
"rằng",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"có",
"thể",
"duy",
"trì",
"được",
"giá",
"trị",
"của",
"đồng",
"việt nam đồng",
"trong",
"8h36",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"hồng",
"phó",
"thống",
"đốc",
"ngân hàng nhà nước",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"bên",
"lề",
"hội",
"nghị",
"các",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"tại",
"hội",
"an",
"vào",
"thứ",
"bảy",
"ngày 18 và ngày 11",
"vừa",
"qua",
"sau",
"một",
"loạt",
"các",
"đợt",
"phá",
"giá",
"vào",
"0h35",
"ngân hàng nhà nước",
"vào",
"năm",
"ngoái",
"đã",
"chuyển",
"sang",
"định",
"giá",
"đồng",
"tiền",
"theo",
"cơ",
"chế",
"thị",
"trường",
"và",
"cơ",
"chế",
"điều",
"hành",
"tỷ",
"giá",
"mới",
"theo",
"ngày",
"vào",
"ngày 02/04",
"ngân hàng nhà nước",
"bất",
"ngờ",
"cắt",
"giảm",
"lãi",
"suất",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"ba",
"năm",
"chính",
"phủ",
"đang",
"phấn",
"đấu",
"đạt",
"mục",
"tiêu",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"333 nm",
"trong",
"năm",
"nay",
"nếu",
"mục",
"tiêu",
"này",
"đạt",
"được",
"đây",
"sẽ",
"là",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"nhanh",
"nhất",
"kể",
"từ",
"ngày 4 và ngày 20"
] |
[
"lộ",
"diện",
"c-class",
"giá",
"rẻ",
"của",
"mercedes",
"mang",
"tên",
"tám không không gạch chéo ba ngàn lẻ tám xoẹt vờ gờ xoẹt",
"kiến",
"thức",
"vừa",
"qua",
"mercedes",
"đã",
"bất",
"ngờ",
"ra",
"mắt",
"bẩy trăm xuộc bốn không ba không bờ i pờ hát gạch ngang lờ",
"phiên",
"bản",
"rẻ",
"nhất",
"của",
"dòng",
"c-class",
"dưới",
"cả",
"bản",
"a đắp liu e bốn trăm bẩy mươi mốt",
"hiện",
"tại",
"cụ",
"thể",
"hơn",
"mercedes",
"gạch chéo bốn hai không không ngang ba trăm",
"sẽ",
"chỉ",
"ngày hai mươi hai tháng sáu năm bẩy trăm hai mươi",
"được",
"bán",
"với",
"duy",
"nhất",
"lựa",
"chọn",
"hộp",
"số",
"sàn",
"ba nghìn không trăm linh năm",
"cấp",
"tiếp",
"theo",
"động",
"cơ",
"chín ngàn tám trăm chín mốt phẩy tám trăm hai hai xen ti mét khối",
"tăng",
"áp",
"của",
"xe",
"chỉ",
"có",
"công",
"suất",
"tối",
"đa",
"một ngàn bảy trăm bốn mươi bẩy",
"mã",
"lực",
"thấp",
"hơn",
"bản",
"năm không không gạch ngang cờ u mờ",
"tới",
"sáu triệu không trăm ba mươi nghìn",
"mã",
"lực",
"mặc",
"dù",
"có",
"giá",
"rẻ",
"ngoại",
"hình",
"của",
"chéo một không không sáu gạch chéo năm sáu không",
"trông",
"vẫn",
"giống",
"như",
"các",
"phiên",
"bản",
"khác",
"tuy",
"nhiên",
"mercedes",
"hiện",
"vẫn",
"chưa",
"công",
"bố",
"các",
"bức",
"ảnh",
"nội",
"thất",
"chính",
"thức",
"nào",
"cũng",
"như",
"các",
"trang",
"bị",
"tiêu",
"chuẩn",
"của",
"xe",
"gạch ngang gờ xuộc gi đê ích ép gi",
"trông",
"sẽ",
"gần",
"như",
"không",
"khác",
"gì",
"các",
"phiên",
"bản",
"c-class",
"cao",
"cấp",
"hơn",
"tại",
"châu",
"âu",
"mercedes",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"mở",
"đơn",
"đặt",
"hàng",
"cho",
"chín không không đờ hờ u e dét a nờ",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"sáu giờ không phút hai mốt giây",
"và",
"bắt",
"đầu",
"giao",
"xe",
"vào",
"ngày mười bốn",
"giá",
"cho",
"phiên",
"bản",
"o ca u rờ nờ hờ dê mờ hờ",
"sedan",
"tại",
"thị",
"trường",
"đức",
"là",
"bốn trăm mười bẩy mon",
"tương",
"đương",
"ba trăm linh một tháng",
"đồng"
] |
[
"lộ",
"diện",
"c-class",
"giá",
"rẻ",
"của",
"mercedes",
"mang",
"tên",
"800/3008/vg/",
"kiến",
"thức",
"vừa",
"qua",
"mercedes",
"đã",
"bất",
"ngờ",
"ra",
"mắt",
"700/4030biph-l",
"phiên",
"bản",
"rẻ",
"nhất",
"của",
"dòng",
"c-class",
"dưới",
"cả",
"bản",
"awe471",
"hiện",
"tại",
"cụ",
"thể",
"hơn",
"mercedes",
"/4200-300",
"sẽ",
"chỉ",
"ngày 22/6/720",
"được",
"bán",
"với",
"duy",
"nhất",
"lựa",
"chọn",
"hộp",
"số",
"sàn",
"3005",
"cấp",
"tiếp",
"theo",
"động",
"cơ",
"9891,822 cm3",
"tăng",
"áp",
"của",
"xe",
"chỉ",
"có",
"công",
"suất",
"tối",
"đa",
"1747",
"mã",
"lực",
"thấp",
"hơn",
"bản",
"500-cum",
"tới",
"6.030.000",
"mã",
"lực",
"mặc",
"dù",
"có",
"giá",
"rẻ",
"ngoại",
"hình",
"của",
"/1006/560",
"trông",
"vẫn",
"giống",
"như",
"các",
"phiên",
"bản",
"khác",
"tuy",
"nhiên",
"mercedes",
"hiện",
"vẫn",
"chưa",
"công",
"bố",
"các",
"bức",
"ảnh",
"nội",
"thất",
"chính",
"thức",
"nào",
"cũng",
"như",
"các",
"trang",
"bị",
"tiêu",
"chuẩn",
"của",
"xe",
"-g/jđxfj",
"trông",
"sẽ",
"gần",
"như",
"không",
"khác",
"gì",
"các",
"phiên",
"bản",
"c-class",
"cao",
"cấp",
"hơn",
"tại",
"châu",
"âu",
"mercedes",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"mở",
"đơn",
"đặt",
"hàng",
"cho",
"900đhuezan",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"6:0:21",
"và",
"bắt",
"đầu",
"giao",
"xe",
"vào",
"ngày 14",
"giá",
"cho",
"phiên",
"bản",
"okurnhdmh",
"sedan",
"tại",
"thị",
"trường",
"đức",
"là",
"417 mol",
"tương",
"đương",
"301 tháng",
"đồng"
] |
[
"hãy",
"chắc",
"chắn",
"rằng",
"bạn",
"đang",
"nhận",
"được",
"lượng",
"vitamin",
"và",
"kali",
"trong",
"chế",
"độ",
"ăn",
"uống",
"hàng",
"ngày",
"người",
"gần",
"đến",
"tuổi",
"già",
"có",
"chế",
"độ",
"ăn",
"uống",
"tốt",
"bốn nghìn một trăm hai mươi",
"giàu",
"kali",
"có",
"cơ",
"bắp",
"tốt",
"hơn",
"so",
"với",
"những",
"người",
"không",
"có",
"chế",
"độ",
"ăn",
"đầy",
"đủ",
"đi",
"dạo",
"chạy",
"bộ",
"tham",
"dự",
"các",
"lớp",
"học",
"yoga",
"thể",
"dục",
"nhịp",
"điệu",
"nói",
"chung",
"sẽ",
"làm",
"cho",
"bạn",
"trông",
"trẻ",
"hơn",
"tuổi",
"giải",
"quyết",
"các",
"câu",
"đố",
"trò",
"chơi",
"ô",
"chữ",
"sudoku",
"sẽ",
"sự",
"ghi",
"nhớ",
"não",
"bộ",
"giữ",
"liên",
"lạc",
"với",
"người",
"thân",
"thông",
"qua",
"mạng",
"internet",
"hoặc",
"điện",
"thoại",
"hay",
"tìm",
"những",
"người",
"bạn",
"tốt",
"trong",
"khu",
"phố",
"bạn",
"sẽ",
"cảm",
"thấy",
"tốt",
"tâm",
"trạng",
"tốt",
"hơn",
"tìm",
"hiểu",
"một",
"cái",
"gì",
"đó",
"như",
"yoga",
"hay",
"thái",
"cực",
"quyền",
"nhận",
"đủ",
"vitamin",
"d",
"ánh",
"sáng",
"mặt",
"trời",
"để",
"giúp",
"cơ",
"thể",
"nhận",
"được",
"liều",
"lượng",
"vitamin",
"d",
"hàng",
"ngày",
"vitamin",
"này",
"có",
"thể",
"giúp",
"bảo",
"vệ",
"bạn",
"khỏi",
"nhiều",
"bệnh"
] |
[
"hãy",
"chắc",
"chắn",
"rằng",
"bạn",
"đang",
"nhận",
"được",
"lượng",
"vitamin",
"và",
"kali",
"trong",
"chế",
"độ",
"ăn",
"uống",
"hàng",
"ngày",
"người",
"gần",
"đến",
"tuổi",
"già",
"có",
"chế",
"độ",
"ăn",
"uống",
"tốt",
"4120",
"giàu",
"kali",
"có",
"cơ",
"bắp",
"tốt",
"hơn",
"so",
"với",
"những",
"người",
"không",
"có",
"chế",
"độ",
"ăn",
"đầy",
"đủ",
"đi",
"dạo",
"chạy",
"bộ",
"tham",
"dự",
"các",
"lớp",
"học",
"yoga",
"thể",
"dục",
"nhịp",
"điệu",
"nói",
"chung",
"sẽ",
"làm",
"cho",
"bạn",
"trông",
"trẻ",
"hơn",
"tuổi",
"giải",
"quyết",
"các",
"câu",
"đố",
"trò",
"chơi",
"ô",
"chữ",
"sudoku",
"sẽ",
"sự",
"ghi",
"nhớ",
"não",
"bộ",
"giữ",
"liên",
"lạc",
"với",
"người",
"thân",
"thông",
"qua",
"mạng",
"internet",
"hoặc",
"điện",
"thoại",
"hay",
"tìm",
"những",
"người",
"bạn",
"tốt",
"trong",
"khu",
"phố",
"bạn",
"sẽ",
"cảm",
"thấy",
"tốt",
"tâm",
"trạng",
"tốt",
"hơn",
"tìm",
"hiểu",
"một",
"cái",
"gì",
"đó",
"như",
"yoga",
"hay",
"thái",
"cực",
"quyền",
"nhận",
"đủ",
"vitamin",
"d",
"ánh",
"sáng",
"mặt",
"trời",
"để",
"giúp",
"cơ",
"thể",
"nhận",
"được",
"liều",
"lượng",
"vitamin",
"d",
"hàng",
"ngày",
"vitamin",
"này",
"có",
"thể",
"giúp",
"bảo",
"vệ",
"bạn",
"khỏi",
"nhiều",
"bệnh"
] |
[
"nhiều",
"người",
"bỏ",
"qua",
"hai nghìn tám trăm hai mươi sáu",
"thứ",
"này",
"khi",
"vệ",
"sinh",
"toilet",
"thực",
"tế",
"đây",
"là",
"vị",
"trí",
"chứa",
"nhiều",
"vi",
"khuẩn",
"gấp",
"một phẩy bốn hai",
"lần",
"bồn",
"cầu",
"cùng",
"tìm",
"hiểu",
"xem",
"bạn",
"có",
"quên",
"bước",
"nào",
"không",
"trong",
"khi",
"làm",
"sạch",
"toilet",
"nhé",
"tay",
"nắm",
"cửa",
"công",
"tắc",
"đèn",
"và",
"vòi",
"xả",
"nước",
"là",
"những",
"vị",
"trí",
"chứa",
"nhiều",
"vi",
"khuẩn",
"gấp",
"ba mươi phẩy không không một đến sáu ba phẩy hai",
"lần",
"lấy",
"bàn",
"chải",
"vệ",
"sinh",
"chà",
"sạch",
"bên",
"trong",
"bồn",
"cầu",
"và",
"sau",
"đó",
"đặt",
"bàn",
"chải",
"vào",
"bên",
"trong",
"bồn",
"cầu",
"trong",
"năm mươi sáu",
"phút"
] |
[
"nhiều",
"người",
"bỏ",
"qua",
"2826",
"thứ",
"này",
"khi",
"vệ",
"sinh",
"toilet",
"thực",
"tế",
"đây",
"là",
"vị",
"trí",
"chứa",
"nhiều",
"vi",
"khuẩn",
"gấp",
"1,42",
"lần",
"bồn",
"cầu",
"cùng",
"tìm",
"hiểu",
"xem",
"bạn",
"có",
"quên",
"bước",
"nào",
"không",
"trong",
"khi",
"làm",
"sạch",
"toilet",
"nhé",
"tay",
"nắm",
"cửa",
"công",
"tắc",
"đèn",
"và",
"vòi",
"xả",
"nước",
"là",
"những",
"vị",
"trí",
"chứa",
"nhiều",
"vi",
"khuẩn",
"gấp",
"30,001 - 63,2",
"lần",
"lấy",
"bàn",
"chải",
"vệ",
"sinh",
"chà",
"sạch",
"bên",
"trong",
"bồn",
"cầu",
"và",
"sau",
"đó",
"đặt",
"bàn",
"chải",
"vào",
"bên",
"trong",
"bồn",
"cầu",
"trong",
"56",
"phút"
] |
[
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"bảo",
"vệ",
"thừa",
"nhận",
"hành",
"vi",
"đúng",
"như",
"diễn",
"biến",
"clip",
"phát",
"tán",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"giám",
"đốc",
"công",
"sáu triệu sáu trăm ba chín nghìn năm trăm lẻ sáu",
"ty",
"bảo",
"vệ",
"nổ",
"súng",
"dọa",
"một nghìn tám trăm bốn mươi tám",
"phụ",
"nữ",
"như",
"báo",
"điện",
"tử",
"an ninh thủ đô",
"đã",
"thông",
"tin",
"diễn",
"biến",
"mới",
"nhất",
"là",
"chiều",
"mười nhăm giờ hai hai phút hai bẩy giây",
"công",
"an",
"quận",
"tân",
"bình",
"thông tin điện tử",
"đã",
"bước",
"đầu",
"làm",
"rõ",
"vụ",
"việc",
"theo",
"đó",
"ông",
"bùi",
"đức",
"phương",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"dịch",
"vụ",
"bảo",
"vệ",
"an",
"ninh",
"việt",
"nhật",
"trụ",
"sở",
"đường",
"cống",
"lở",
"phường",
"bốn trên bẩy",
"quận",
"tân",
"bình",
"bước",
"đầu",
"thừa",
"nhận",
"hành",
"vi",
"dùng",
"súng",
"uy",
"hiếp",
"và",
"nổ",
"súng",
"dọa",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"thúy",
"sinh năm",
"một nghìn năm trăm bẩy chín",
"ngụ",
"quận",
"tân",
"phú",
"đúng",
"như",
"đoạn",
"clip",
"phát",
"tán",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hai giờ ba mươi hai",
"hội",
"mô",
"tả",
"ông",
"phương",
"dùng",
"súng",
"uy",
"hiếp",
"người",
"phụ",
"nữ",
"ảnh",
"cắt",
"từ",
"clip",
"theo",
"đó",
"ngày ba mươi đến ngày mười ba tháng hai",
"công",
"an",
"quận",
"tân",
"bình",
"mời",
"ông",
"phương",
"lên",
"trụ",
"sở",
"công",
"an",
"phường",
"sáu tám",
"để",
"làm",
"việc",
"lấy",
"lời",
"khai",
"công",
"an",
"cũng",
"mời",
"bà",
"thúy",
"cùng",
"con",
"trai",
"của",
"bà",
"là",
"bùi",
"hữu",
"phúc",
"sinh năm",
"âm hai mươi tư nghìn sáu trăm hai mươi tư phẩy không hai bốn ba một",
"lên",
"lấy",
"lời",
"khai",
"vụ",
"việc",
"theo",
"các",
"bên",
"khai",
"báo",
"xuất",
"phát",
"từ",
"việc",
"công",
"ty",
"việt",
"nhật",
"do",
"ông",
"phương",
"làm",
"giám",
"đốc",
"hiện",
"đang",
"còn",
"nợ",
"anh",
"phúc",
"con",
"của",
"bà",
"thúy",
"số",
"tiền",
"công",
"lao",
"động",
"của",
"âm bẩy bẩy ngàn năm trăm linh ba phẩy tám sáu ba tám",
"tháng",
"rưỡi",
"ngày ba không không sáu một sáu chín bốn",
"bà",
"năm triệu hai bốn nghìn năm trăm năm ba",
"thúy",
"cùng",
"con",
"trai",
"đến",
"trụ",
"sở",
"công",
"ty",
"việt",
"nhật",
"đòi",
"khoản",
"tiền",
"lương",
"thì",
"gặp",
"ông",
"phương",
"xảy",
"ra",
"lớn",
"tiếng",
"cự",
"cãi",
"gay",
"gắt"
] |
[
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"bảo",
"vệ",
"thừa",
"nhận",
"hành",
"vi",
"đúng",
"như",
"diễn",
"biến",
"clip",
"phát",
"tán",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"giám",
"đốc",
"công",
"6.639.506",
"ty",
"bảo",
"vệ",
"nổ",
"súng",
"dọa",
"1848",
"phụ",
"nữ",
"như",
"báo",
"điện",
"tử",
"an ninh thủ đô",
"đã",
"thông",
"tin",
"diễn",
"biến",
"mới",
"nhất",
"là",
"chiều",
"15:22:27",
"công",
"an",
"quận",
"tân",
"bình",
"thông tin điện tử",
"đã",
"bước",
"đầu",
"làm",
"rõ",
"vụ",
"việc",
"theo",
"đó",
"ông",
"bùi",
"đức",
"phương",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"dịch",
"vụ",
"bảo",
"vệ",
"an",
"ninh",
"việt",
"nhật",
"trụ",
"sở",
"đường",
"cống",
"lở",
"phường",
"4 / 7",
"quận",
"tân",
"bình",
"bước",
"đầu",
"thừa",
"nhận",
"hành",
"vi",
"dùng",
"súng",
"uy",
"hiếp",
"và",
"nổ",
"súng",
"dọa",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"thúy",
"sinh năm",
"1579",
"ngụ",
"quận",
"tân",
"phú",
"đúng",
"như",
"đoạn",
"clip",
"phát",
"tán",
"trên",
"mạng",
"xã",
"2h32",
"hội",
"mô",
"tả",
"ông",
"phương",
"dùng",
"súng",
"uy",
"hiếp",
"người",
"phụ",
"nữ",
"ảnh",
"cắt",
"từ",
"clip",
"theo",
"đó",
"ngày 30 đến ngày 13 tháng 2",
"công",
"an",
"quận",
"tân",
"bình",
"mời",
"ông",
"phương",
"lên",
"trụ",
"sở",
"công",
"an",
"phường",
"68",
"để",
"làm",
"việc",
"lấy",
"lời",
"khai",
"công",
"an",
"cũng",
"mời",
"bà",
"thúy",
"cùng",
"con",
"trai",
"của",
"bà",
"là",
"bùi",
"hữu",
"phúc",
"sinh năm",
"-24.624,02431",
"lên",
"lấy",
"lời",
"khai",
"vụ",
"việc",
"theo",
"các",
"bên",
"khai",
"báo",
"xuất",
"phát",
"từ",
"việc",
"công",
"ty",
"việt",
"nhật",
"do",
"ông",
"phương",
"làm",
"giám",
"đốc",
"hiện",
"đang",
"còn",
"nợ",
"anh",
"phúc",
"con",
"của",
"bà",
"thúy",
"số",
"tiền",
"công",
"lao",
"động",
"của",
"-77.503,8638",
"tháng",
"rưỡi",
"ngày 30/06/1694",
"bà",
"5.024.553",
"thúy",
"cùng",
"con",
"trai",
"đến",
"trụ",
"sở",
"công",
"ty",
"việt",
"nhật",
"đòi",
"khoản",
"tiền",
"lương",
"thì",
"gặp",
"ông",
"phương",
"xảy",
"ra",
"lớn",
"tiếng",
"cự",
"cãi",
"gay",
"gắt"
] |
[
"âm mười tám phẩy không sáu",
"cơ",
"sở",
"giáo",
"dục",
"nghề",
"nghiệp",
"cho",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"nghỉ",
"học",
"bốn trăm hai mươi lăm ngàn năm trăm lẻ hai",
"cơ",
"bốn trăm chéo o gờ",
"sở",
"giáo",
"dục",
"nghề",
"nghiệp",
"đã",
"cho",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"nghỉ",
"học",
"tới",
"hết",
"ngày mười bảy đến ngày tám tháng chín",
"nhằm",
"phòng",
"chống",
"sự",
"lây",
"lan",
"của",
"virus",
"corona",
"theo",
"báo",
"cáo",
"nhanh",
"của",
"tổng",
"cục",
"giáo",
"dục",
"nghề",
"nghiệp",
"bộ",
"lđ-tb",
"&",
"xã hội",
"tính",
"tới",
"ngày mười nhăm ngày mười tám tháng sáu",
"cả",
"nước",
"có",
"bốn nghìn chín",
"cơ",
"sở",
"giáo",
"dục",
"nghề",
"nghiệp",
"cho",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"nghỉ",
"học",
"đến",
"hết",
"ngày hai mươi mốt đến ngày mùng bốn tháng bẩy",
"bốn mươi",
"cơ",
"sở",
"giáo",
"dục",
"nghề",
"nghiệp",
"trên",
"cả",
"nước",
"vẫn",
"bố",
"trí",
"cho",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"đi",
"học",
"bình",
"thường",
"trước",
"đó",
"tổng",
"cục",
"giáo",
"dục",
"nghề",
"nghiệp",
"cũng",
"đã",
"có",
"văn",
"bản",
"gửi",
"các",
"cơ",
"sở",
"giáo",
"dục",
"nghề",
"nghiệp",
"hướng",
"dẫn",
"một",
"số",
"biện",
"pháp",
"phòng",
"chống",
"sự",
"lây",
"lan",
"của",
"dịch",
"bệnh",
"từ",
"virus",
"corona",
"trong",
"thời",
"gian",
"việt",
"nam",
"công",
"bố",
"dịch",
"bệnh",
"ncov",
"dừng",
"tổ",
"chức",
"các",
"hoạt",
"động",
"sự",
"kiện",
"tập",
"trung",
"đông",
"người",
"không",
"tổ",
"chức",
"các",
"hội",
"nghị",
"hội",
"thảo",
"trường",
"hợp",
"cần",
"thiết",
"phải",
"báo",
"cáo",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"lđ-tb",
"&",
"xã hội",
"xem",
"xét",
"quyết",
"định"
] |
[
"-18,06",
"cơ",
"sở",
"giáo",
"dục",
"nghề",
"nghiệp",
"cho",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"nghỉ",
"học",
"425.502",
"cơ",
"400/og",
"sở",
"giáo",
"dục",
"nghề",
"nghiệp",
"đã",
"cho",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"nghỉ",
"học",
"tới",
"hết",
"ngày 17 đến ngày 8 tháng 9",
"nhằm",
"phòng",
"chống",
"sự",
"lây",
"lan",
"của",
"virus",
"corona",
"theo",
"báo",
"cáo",
"nhanh",
"của",
"tổng",
"cục",
"giáo",
"dục",
"nghề",
"nghiệp",
"bộ",
"lđ-tb",
"&",
"xã hội",
"tính",
"tới",
"ngày 15 ngày 18 tháng 6",
"cả",
"nước",
"có",
"4900",
"cơ",
"sở",
"giáo",
"dục",
"nghề",
"nghiệp",
"cho",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"nghỉ",
"học",
"đến",
"hết",
"ngày 21 đến ngày mùng 4 tháng 7",
"40",
"cơ",
"sở",
"giáo",
"dục",
"nghề",
"nghiệp",
"trên",
"cả",
"nước",
"vẫn",
"bố",
"trí",
"cho",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"đi",
"học",
"bình",
"thường",
"trước",
"đó",
"tổng",
"cục",
"giáo",
"dục",
"nghề",
"nghiệp",
"cũng",
"đã",
"có",
"văn",
"bản",
"gửi",
"các",
"cơ",
"sở",
"giáo",
"dục",
"nghề",
"nghiệp",
"hướng",
"dẫn",
"một",
"số",
"biện",
"pháp",
"phòng",
"chống",
"sự",
"lây",
"lan",
"của",
"dịch",
"bệnh",
"từ",
"virus",
"corona",
"trong",
"thời",
"gian",
"việt",
"nam",
"công",
"bố",
"dịch",
"bệnh",
"ncov",
"dừng",
"tổ",
"chức",
"các",
"hoạt",
"động",
"sự",
"kiện",
"tập",
"trung",
"đông",
"người",
"không",
"tổ",
"chức",
"các",
"hội",
"nghị",
"hội",
"thảo",
"trường",
"hợp",
"cần",
"thiết",
"phải",
"báo",
"cáo",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"lđ-tb",
"&",
"xã hội",
"xem",
"xét",
"quyết",
"định"
] |
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.