src
list
tgt
list
[ "mua", "sim", "sáu mươi", "hà", "nội", "khó", "khăn", "thành phố", "hồ chí minh", "nhiều", "hàng", "giá", "bèo", "trong", "khi", "khách", "hàng", "hà", "nội", "phải", "xếp", "hàng", "bẩy triệu", "tiếng", "đồng", "hồ", "vẫn", "chưa", "mua", "được", "sim", "đầu", "số", "năm trăm sáu mốt nghìn ba trăm ba bốn", "ưng", "ý", "thì", "nhiều", "người", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "dễ", "dàng", "sở", "hữu", "sim", "khá", "đẹp", "với", "giá", "chỉ", "âm chín nghìn sáu trăm tám bẩy chấm bảy trăm hai lăm héc", "không giờ một phút", "trước", "khi", "vnpt", "vinaphone", "chính", "thức", "bán", "lẻ", "bốn ba chín ba tám tám sáu hai hai bốn", "sim", "đầu", "số", "ba triệu bảy trăm tám sáu nghìn một trăm mười tám", "đại", "phát", "ra", "thị", "trường", "quý mười hai", "một", "đơn", "vị", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "đã", "chào", "bán", "hàng", "trăm", "chiếc", "sim", "đầu", "số", "sáu triệu một trăm năm lăm nghìn không trăm tám chín", "với", "giá", "âm một nghìn tám trăm linh một chấm không không hai một ra đi an", "và", "chỉ", "sau", "ngày hai tám và ngày ba", "đăng", "bán", "chín trăm bốn mươi sáu nghìn bảy trăm bốn mươi năm", "trên", "tổng", "số", "bốn tám", "sim", "đã", "bán", "hết", "anh", "thế", "yên", "chủ", "nhân", "của", "thuê", "bao", "trả", "trước", "gi ngang chín một không", "xác", "nhận", "đã", "mua", "chiếc", "sim", "với", "giá", "sáu nghìn ba trăm tám mươi tám phẩy không bốn trăm chín mốt oát giờ trên ki lô", "tại", "cửa", "hàng", "mười sáu chia mười nhăm", "trên", "theo", "khách", "hàng", "này", "nếu", "so", "với", "giá", "sim", "trên", "website", "của", "nhà", "mạng", "thì", "giá", "chiếc", "sim", "anh", "mua", "rẻ", "hơn", "nhiều", "danh", "sách", "vài", "trăm", "chiếc", "sim", "tám nhăm", "số", "đầu", "đại", "phát", "khá", "đẹp", "hầu", "hết", "là", "thuê", "bao", "trả", "trước", "với", "mức", "giá", "tương", "đương", "ngày mười chín và mồng hai", "hàng", "trăm", "khách", "hàng", "xếp", "hàng", "từ", "sớm", "với", "mong", "muốn", "chọn", "được", "chiếc", "sim", "bảy triệu hai trăm năm mươi sáu ngàn một trăm mười một", "số", "ưng", "ý", "đầu", "đại", "phát", "ảnh", "vnpt", "bốn nghìn ba trăm bốn mươi bảy chấm bảy sáu oát", "trong", "khi", "anh", "yên", "chỉ", "mất", "bẩy trăm hai mươi mốt tháng", "và", "ba ngàn linh bốn", "phút", "chạy", "xe", "đến", "cửa", "hàng", "thoải", "mái", "lựa", "chọn", "chiếc", "sim", "ưng", "ý", "thì", "anh", "hoàng", "anh", "đống", "đa", "hà", "nội", "phải", "dậy", "từ", "hai trăm mười mi li lít trên ra đi an", "sáng", "tới", "điểm", "bán", "của", "nhà", "mạng", "âm chín nghìn hai hai phẩy sáu không không đề xi ben", "này", "để", "xếp", "hàng", "mua", "sim", "sau", "năm sáu phẩy bốn lăm", "tiếng", "chờ", "đợi", "số", "thứ", "tự", "hát sờ ích sờ gi trừ hai bốn sáu sáu chín", "của", "anh", "mới", "được", "gọi", "lên", "song", "điều", "khiến", "hoàng", "anh", "thất", "vọng", "là", "dãy", "sim", "được", "chọn", "rất", "xấu", "và", "gần", "như", "không", "có", "số", "nào", "trong", "danh", "sách", "âm năm mươi sáu phẩy không không mười sáu", "số", "mà", "nhà", "mạng", "đã", "đăng", "trên", "webiste", "trước", "đó", "mỏi", "mắt", "chẳng", "tìm", "được", "số", "nào", "ưng", "ý", "nhân", "viên", "lại", "giục", "nhanh", "nên", "anh", "chọn", "tạm", "một", "chiếc", "sim", "đuôi", "tám bẩy chấm năm đến chín bốn phẩy bẩy", "với", "giá", "bốn trăm sáu mươi mốt tấn", "bởi", "khi", "đăng", "ký", "online", "anh", "chọn", "hơn", "hai ba đến một", "số", "hai mươi nhăm tháng bốn năm một ngàn chín trăm linh chín", "thuê", "bao", "sim", "đầu", "một nghìn tám mươi mốt", "nhưng", "giao", "diện", "website", "đều", "thông", "báo", "sim", "không", "còn", "ở", "kho", "khi", "gọi", "lên", "tổng", "đài", "nhân", "viên", "cho", "biết", "mười một mê ga bít trên giờ", "chín trăm chín mươi chín ngàn hai trăm bốn mươi sáu", "số", "đăng", "trên", "website", "sẽ", "mở", "bán", "ngày", "khai", "trương", "nếu", "không", "kịp", "đăng", "ký", "online", "khách", "hàng", "vẫn", "có", "cơ", "hội", "chọn", "số", "thế", "nhưng", "sau", "một một bảy bảy bảy tám chín bốn một năm ba", "tiếng", "chờ", "đợi", "danh", "sách", "số", "được", "chọn", "không", "khác", "gì", "sim", "rác", "làm", "tôi", "thất", "vọng", "cũng", "đăng", "ký", "chọn", "số", "online", "mùng bốn ngày bảy tháng bốn", "không", "thành", "ngày mồng chín tháng sáu", "anh", "thành", "cầu", "giấy", "hà", "nội", "phải", "tới", "điểm", "bán", "sim", "đứng", "trong", "hàng", "dành", "cho", "khách", "vãng", "lai", "từ", "một không tháng một không chín một chín", "sáng", "anh", "xếp", "thứ", "tự", "mười bẩy", "và", "phải", "chờ", "tới", "bảy ngàn bốn trăm chín mươi chấm không một trăm mười một rúp", "mới", "được", "chọn", "số", "theo", "bẩy trăm bốn sáu nghìn hai trăm mười một", "nhân", "viên", "tại", "điểm", "bán", "sim", "những", "thuê", "bao", "giá", "dưới", "ba trăm mười một xen ti mét trên mê ga oát", "thì", "khách", "được", "chọn", "số", "còn", "lại", "thì", "bốc", "thăm", "hên", "xui", "nếu", "vinaphone", "không", "thông", "báo", "mập", "mờ", "thì", "chúng", "tôi", "chẳng", "mất", "thời", "gian", "và", "công", "sức", "chờ", "đợi", "cũng", "theo", "một", "nhân", "viên", "kỹ", "thuật", "vnpt", "trong", "ngày", "hôm", "đó", "tiết", "lộ", "khách", "vãng", "lai", "có", "tiền", "chưa", "chắc", "đã", "mua", "được", "bởi", "những", "số", "đẹp", "đầu", "chín tám", "chỉ", "dành", "cho", "người", "đăng", "ký", "online", "anh", "thành", "cho", "hay" ]
[ "mua", "sim", "60", "hà", "nội", "khó", "khăn", "thành phố", "hồ chí minh", "nhiều", "hàng", "giá", "bèo", "trong", "khi", "khách", "hàng", "hà", "nội", "phải", "xếp", "hàng", "7.000.000", "tiếng", "đồng", "hồ", "vẫn", "chưa", "mua", "được", "sim", "đầu", "số", "561.334", "ưng", "ý", "thì", "nhiều", "người", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "dễ", "dàng", "sở", "hữu", "sim", "khá", "đẹp", "với", "giá", "chỉ", "-9687.725 hz", "0h1", "trước", "khi", "vnpt", "vinaphone", "chính", "thức", "bán", "lẻ", "4393886224", "sim", "đầu", "số", "3.786.118", "đại", "phát", "ra", "thị", "trường", "quý 12", "một", "đơn", "vị", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "đã", "chào", "bán", "hàng", "trăm", "chiếc", "sim", "đầu", "số", "6.155.089", "với", "giá", "-1801.0021 radian", "và", "chỉ", "sau", "ngày 28 và ngày 3", "đăng", "bán", "946.745", "trên", "tổng", "số", "48", "sim", "đã", "bán", "hết", "anh", "thế", "yên", "chủ", "nhân", "của", "thuê", "bao", "trả", "trước", "j-910", "xác", "nhận", "đã", "mua", "chiếc", "sim", "với", "giá", "6388,0491 wh/kg", "tại", "cửa", "hàng", "16 / 15", "trên", "theo", "khách", "hàng", "này", "nếu", "so", "với", "giá", "sim", "trên", "website", "của", "nhà", "mạng", "thì", "giá", "chiếc", "sim", "anh", "mua", "rẻ", "hơn", "nhiều", "danh", "sách", "vài", "trăm", "chiếc", "sim", "85", "số", "đầu", "đại", "phát", "khá", "đẹp", "hầu", "hết", "là", "thuê", "bao", "trả", "trước", "với", "mức", "giá", "tương", "đương", "ngày 19 và mồng 2", "hàng", "trăm", "khách", "hàng", "xếp", "hàng", "từ", "sớm", "với", "mong", "muốn", "chọn", "được", "chiếc", "sim", "7.256.111", "số", "ưng", "ý", "đầu", "đại", "phát", "ảnh", "vnpt", "4347.76 w", "trong", "khi", "anh", "yên", "chỉ", "mất", "721 tháng", "và", "3004", "phút", "chạy", "xe", "đến", "cửa", "hàng", "thoải", "mái", "lựa", "chọn", "chiếc", "sim", "ưng", "ý", "thì", "anh", "hoàng", "anh", "đống", "đa", "hà", "nội", "phải", "dậy", "từ", "210 ml/radian", "sáng", "tới", "điểm", "bán", "của", "nhà", "mạng", "-9022,600 db", "này", "để", "xếp", "hàng", "mua", "sim", "sau", "56,45", "tiếng", "chờ", "đợi", "số", "thứ", "tự", "hsxsj-24669", "của", "anh", "mới", "được", "gọi", "lên", "song", "điều", "khiến", "hoàng", "anh", "thất", "vọng", "là", "dãy", "sim", "được", "chọn", "rất", "xấu", "và", "gần", "như", "không", "có", "số", "nào", "trong", "danh", "sách", "-56,0016", "số", "mà", "nhà", "mạng", "đã", "đăng", "trên", "webiste", "trước", "đó", "mỏi", "mắt", "chẳng", "tìm", "được", "số", "nào", "ưng", "ý", "nhân", "viên", "lại", "giục", "nhanh", "nên", "anh", "chọn", "tạm", "một", "chiếc", "sim", "đuôi", "87.5 - 94,7", "với", "giá", "461 tấn", "bởi", "khi", "đăng", "ký", "online", "anh", "chọn", "hơn", "23 - 1", "số", "25/4/1909", "thuê", "bao", "sim", "đầu", "1081", "nhưng", "giao", "diện", "website", "đều", "thông", "báo", "sim", "không", "còn", "ở", "kho", "khi", "gọi", "lên", "tổng", "đài", "nhân", "viên", "cho", "biết", "11 mb/giờ", "999.246", "số", "đăng", "trên", "website", "sẽ", "mở", "bán", "ngày", "khai", "trương", "nếu", "không", "kịp", "đăng", "ký", "online", "khách", "hàng", "vẫn", "có", "cơ", "hội", "chọn", "số", "thế", "nhưng", "sau", "11777894153", "tiếng", "chờ", "đợi", "danh", "sách", "số", "được", "chọn", "không", "khác", "gì", "sim", "rác", "làm", "tôi", "thất", "vọng", "cũng", "đăng", "ký", "chọn", "số", "online", "mùng 4 ngày 7 tháng 4", "không", "thành", "ngày mồng 9/6", "anh", "thành", "cầu", "giấy", "hà", "nội", "phải", "tới", "điểm", "bán", "sim", "đứng", "trong", "hàng", "dành", "cho", "khách", "vãng", "lai", "từ", "10/10/919", "sáng", "anh", "xếp", "thứ", "tự", "17", "và", "phải", "chờ", "tới", "7490.0111 rub", "mới", "được", "chọn", "số", "theo", "746.211", "nhân", "viên", "tại", "điểm", "bán", "sim", "những", "thuê", "bao", "giá", "dưới", "311 cm/mw", "thì", "khách", "được", "chọn", "số", "còn", "lại", "thì", "bốc", "thăm", "hên", "xui", "nếu", "vinaphone", "không", "thông", "báo", "mập", "mờ", "thì", "chúng", "tôi", "chẳng", "mất", "thời", "gian", "và", "công", "sức", "chờ", "đợi", "cũng", "theo", "một", "nhân", "viên", "kỹ", "thuật", "vnpt", "trong", "ngày", "hôm", "đó", "tiết", "lộ", "khách", "vãng", "lai", "có", "tiền", "chưa", "chắc", "đã", "mua", "được", "bởi", "những", "số", "đẹp", "đầu", "98", "chỉ", "dành", "cho", "người", "đăng", "ký", "online", "anh", "thành", "cho", "hay" ]
[ "từ", "thảm", "sát", "đẫm", "máu", "ở", "paris", "đêm", "mười hai ngàn năm trăm linh một phẩy sáu bảy năm tám", "đánh", "bom", "tự", "sát", "hàng", "loạt", "ở", "beirut", "hai mươi giờ mười tám phút hai mươi giây", "cho", "đến", "vụ", "đánh", "bom", "máy", "bay", "nga", "hôm", "hai triệu tám trăm mười bốn nghìn bẩy trăm năm mươi tư", "trong", "chưa", "đầy", "nửa", "tháng", "những", "kẻ", "khủng", "bố", "đã", "tung", "ra", "hàng", "loạt", "vụ", "tấn", "công", "tàn", "khốc", "gây", "chấn", "động", "cả", "thế", "giới", "chiến", "binh", "thánh", "chiến", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "theo", "new", "yorker", "các", "chiến", "binh", "hồi", "bốn trăm ba mươi tư yến", "giáo", "cực", "đoan", "bắt", "đầu", "phát", "động", "cuộc", "thánh", "chiến", "chống", "lại", "phương", "tây", "vào", "lúc", "năm hai ngàn một trăm năm ba", "vào", "ngày hai mươi bốn", "sau", "khi", "lao", "một", "chiếc", "xe", "tải", "chứa", "đầy", "thuốc", "nổ", "vào", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "ở", "beirut", "vụ", "tấn", "công", "khủng", "bố", "đẫm", "máu", "vào", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "năm", "đó", "cướp", "đi", "mạng", "sống", "của", "hơn", "mười sáu", "người", "và", "làm", "bị", "thương", "hàng", "trăm", "người", "khác", "theo", "new", "yorker", "tất", "nhiên", "khủng", "bố", "nói", "chumg", "không", "bắt", "rễ", "từ", "beirut", "trước", "đó", "thế", "giới", "đã", "chứng", "kiến", "nhiều", "vụ", "chấn", "động", "như", "vụ", "không", "tặc", "cướp", "hai mốt tới mười hai", "máy", "bay", "mỹ", "anh", "năm trăm gạch ngang hờ o ích u", "thụy", "sĩ", "trong", "sự", "kiện", "ngày hai chín và ngày ba", "đen", "mười bảy tháng ba năm hai nghìn bốn trăm mười ba", "vụ", "thảm", "sát", "các", "vận", "động", "viên", "người", "israel", "tại", "thế", "vận", "hội", "munich", "đức", "ngày mười tám", "vụ", "bắt", "cóc", "chín triệu một nghìn", "bộ", "trưởng", "opec", "ngày ba và ngày hai", "tại", "vienna", "áo", "bởi", "âm mười bẩy ngàn năm mươi bẩy phẩy năm ngàn bẩy trăm hai mươi chín", "chiến", "binh", "thuộc", "nhóm", "quân", "đội", "của", "cách", "mạng", "arab", "do", "carlos", "the", "jackal", "làm", "thủ", "lĩnh", "đặc", "biệt", "là", "vụ", "khủng", "bố", "ngày hai mươi và ngày mười tám", "tại", "mỹ", "do", "các", "chiến", "binh", "thánh", "chiến", "al-qaeda", "thực", "hiện", "được", "xem", "là", "cuộc", "tấn", "công", "đẫm", "máu", "nhất", "xảy", "ra", "trên", "đất", "mỹ", "kể", "từ", "sau", "vụ", "trân", "châu", "cảng", "khoảnh", "khắc", "khói", "đen", "bốc", "lên", "ngùn", "ngụt", "khi", "những", "kẻ", "khủng", "bố", "cướp", "máy", "bay", "rồi", "đâm", "vào", "tòa", "tháp", "đôi", "của", "mỹ", "hai mươi giờ bốn tám phút bốn chín giây", "ngày hai mươi chín hai bốn", "tại", "madrid", "xảy", "ra", "các", "cuộc", "tấn", "công", "khủng", "bố", "chết", "chóc", "chưa", "từng", "thấy", "ở", "châu", "âu", "sau", "khi", "nhiều", "quả", "bom", "phát", "nổ", "trên", "năm ngàn bẩy trăm lẻ ba phẩy hai trăm mười sáu bát can", "các", "chuyến", "tàu", "trong", "giờ", "cao", "điểm", "và", "tại", "paris", "đêm", "hai triệu", "pháp", "đã", "hứng", "chịu", "các", "vụ", "tấn", "công", "khủng", "bố", "kinh", "hoàng", "nhất", "đẫm", "máu", "nhất", "kể", "từ", "chiến", "tranh", "thế", "giới", "thứ", "chín chấm bảy đến năm sáu chấm bẩy", "theo", "new", "yorker", "nếu", "thập", "niên", "cộng chín bốn hai ba chín tám hai chín một bảy hai", "các", "chiến", "binh", "thánh", "chiến", "bắt", "đầu", "áp", "dụng", "chiến", "thuật", "đánh", "bom", "tự", "sát", "thì", "kể", "từ", "những", "hai mươi hai giờ", "chúng", "bắt", "đầu", "tấn", "âm sáu trăm sáu mươi sáu chấm không bẩy trăm bẩy mốt độ ép", "công", "ra", "ngoài", "lãnh", "địa", "truyền", "thống", "của", "chúng", "sự", "kiện", "bốn giờ bảy phút", "đã", "khiến", "mỹ", "phát", "động", "cuộc", "chiến", "chống", "khủng", "bố", "toàn", "cầu", "và", "can", "thiệp", "quân", "sự", "vào", "afghanistan", "và", "đặc", "biệt", "là", "iraq", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "al-qaeda", "vốn", "không", "hiện", "diện", "ở", "iraq", "trước", "khi", "tháng hai", "quân", "mỹ", "đổ", "bộ", "vào", "nước", "này", "tuy", "nhiên", "sự", "hiện", "diện", "của", "mỹ", "tại", "iraq", "đã", "thúc", "đẩy", "sự", "hình", "thành", "một", "nhánh", "mới", "của", "al-qaeda", "tại", "iraq", "để", "đọ", "sức", "với", "cường", "quốc", "quân", "sự", "có", "đội", "quân", "hùng", "mạnh", "nhất", "thế", "giới", "trùm", "khủng", "bố", "osama", "bin", "laden", "thủ", "lĩnh", "của", "al-qaeda", "bị", "mỹ", "tiêu", "diệt", "tháng tám hai ngàn một trăm lẻ chín", "trong", "một", "cuộc", "đột", "kích", "vào", "sào", "huyệt", "của", "y", "ở", "pakistan", "tháng", "năm hai phẩy không năm mươi", "mỹ", "tiêu", "diệt", "được", "thủ", "lĩnh", "al-qaeda", "osama", "bin", "laden", "tuy", "nhiên", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "này", "không", "vì", "thế", "mà", "tan", "rã", "al-qaeda", "chỉ", "yếu", "đi", "nhưng", "lại", "nổi", "lên", "nhóm", "khủng", "bố", "khác", "lớn", "mạnh", "hơn", "với", "các", "hình", "thức", "tấn", "công", "điên", "cuồng", "hơn", "mang", "tên", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "ở", "iraq", "và", "syria", "is", "is", "không", "chỉ", "là", "một", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "tổ", "chức", "này", "hoạt", "động", "như", "một", "chính", "phủ", "tại", "các", "vùng", "bảy trăm ngang bốn không không không ngang lờ i o ép xoẹt", "lãnh", "thổ", "chúng", "chiếm", "đoạt", "và", "kiểm", "soát", "ở", "iraq", "và", "syria", "chúng", "vơ", "vét", "hàng", "trăm", "triệu", "usd", "từ", "các", "hoạt", "động", "như", "khai", "thác", "buôn", "bán", "dầu", "mỏ", "phi", "pháp", "bắt", "cóc", "con", "tin", "đòi", "tiền", "chuộc", "thu", "thuế", "của", "người", "dân", "trong", "những", "khu", "vực", "chúng", "kiểm", "soát", "cũng", "đi", "theo", "tư", "tưởng", "thánh", "chiến", "toàn", "cầu", "của", "al-qaeda", "is", "liên", "tục", "kêu", "gọi", "thực", "hiện", "các", "cuộc", "tấn", "công", "khủng", "bố", "nhắm", "vào", "phương", "tây", "chỉ", "trong", "vòng", "nửa", "tháng", "qua", "is", "gây", "chấn", "động", "cả", "thế", "giới", "khi", "nhận", "trách", "nhiệm", "tấn", "công", "khủng", "bố", "đẫm", "máu", "tại", "paris", "khiến", "hai", "người", "thiệt", "mạng", "ngày hai tư và ngày mười tám", "gài", "hai lăm ngàn sáu trăm linh năm phẩy ba không tám tám", "bom", "máy", "bay", "nga", "cướp", "đi", "sinh", "mạng", "của", "bẩy trăm năm tám ngàn sáu trăm hai bảy", "hành", "khách", "và", "thành", "viên", "phi", "hành", "đoàn", "mười chín giờ", "đánh", "bom", "tự", "sát", "liên", "hoàn", "tại", "beirut", "giết", "chết", "hàng", "chục", "dân", "thường", "ngày bẩy đến mồng bốn tháng bảy", "ngày mười sáu và ngày hai tám", "is", "đã", "nhận", "trách", "nhiệm", "tấn", "công", "khủng", "bố", "đẫm", "máu", "ở", "paris", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "này", "không", "có", "dấu", "hiệu", "yếu", "đi", "bất", "chấp", "hàng", "trăm", "chiến", "binh", "của", "chúng", "thiệt", "mạng", "mỗi", "tháng", "trong", "suốt", "hơn", "chín", "năm", "liên", "quân", "do", "mỹ", "dẫn", "đầu", "tiến", "hành", "chiến", "dịch", "không", "kích", "nhắm", "vào", "is", "rõ", "ràng", "hơn", "hai triệu tám trăm tám mươi ngàn tám trăm mười nhăm", "thập", "kỷ", "sau", "vụ", "đánh", "bom", "xe", "tự", "sát", "vào", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "ở", "ba trăm sáu mươi một nghìn chín mươi ngang o i lờ vê kép quy mờ xờ", "beirut", "khởi", "đầu", "cho", "cuộc", "thánh", "chiến", "nhắm", "vào", "phương", "tây", "chủ", "nghĩa", "khủng", "bố", "đã", "gia", "tăng", "chóng", "mặt", "về", "số", "lượng", "và", "ngày", "càng", "tinh", "vi", "về", "các", "chiến", "thuật", "tấn", "công" ]
[ "từ", "thảm", "sát", "đẫm", "máu", "ở", "paris", "đêm", "12.501,6758", "đánh", "bom", "tự", "sát", "hàng", "loạt", "ở", "beirut", "20:18:20", "cho", "đến", "vụ", "đánh", "bom", "máy", "bay", "nga", "hôm", "2.814.754", "trong", "chưa", "đầy", "nửa", "tháng", "những", "kẻ", "khủng", "bố", "đã", "tung", "ra", "hàng", "loạt", "vụ", "tấn", "công", "tàn", "khốc", "gây", "chấn", "động", "cả", "thế", "giới", "chiến", "binh", "thánh", "chiến", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "theo", "new", "yorker", "các", "chiến", "binh", "hồi", "434 yến", "giáo", "cực", "đoan", "bắt", "đầu", "phát", "động", "cuộc", "thánh", "chiến", "chống", "lại", "phương", "tây", "vào", "lúc", "năm 2153", "vào", "ngày 24", "sau", "khi", "lao", "một", "chiếc", "xe", "tải", "chứa", "đầy", "thuốc", "nổ", "vào", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "ở", "beirut", "vụ", "tấn", "công", "khủng", "bố", "đẫm", "máu", "vào", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "năm", "đó", "cướp", "đi", "mạng", "sống", "của", "hơn", "16", "người", "và", "làm", "bị", "thương", "hàng", "trăm", "người", "khác", "theo", "new", "yorker", "tất", "nhiên", "khủng", "bố", "nói", "chumg", "không", "bắt", "rễ", "từ", "beirut", "trước", "đó", "thế", "giới", "đã", "chứng", "kiến", "nhiều", "vụ", "chấn", "động", "như", "vụ", "không", "tặc", "cướp", "21 - 12", "máy", "bay", "mỹ", "anh", "500-hoxu", "thụy", "sĩ", "trong", "sự", "kiện", "ngày 29 và ngày 3", "đen", "17/3/2413", "vụ", "thảm", "sát", "các", "vận", "động", "viên", "người", "israel", "tại", "thế", "vận", "hội", "munich", "đức", "ngày 18", "vụ", "bắt", "cóc", "9.001.000", "bộ", "trưởng", "opec", "ngày 3 và ngày 2", "tại", "vienna", "áo", "bởi", "-17.057,5729", "chiến", "binh", "thuộc", "nhóm", "quân", "đội", "của", "cách", "mạng", "arab", "do", "carlos", "the", "jackal", "làm", "thủ", "lĩnh", "đặc", "biệt", "là", "vụ", "khủng", "bố", "ngày 20 và ngày 18", "tại", "mỹ", "do", "các", "chiến", "binh", "thánh", "chiến", "al-qaeda", "thực", "hiện", "được", "xem", "là", "cuộc", "tấn", "công", "đẫm", "máu", "nhất", "xảy", "ra", "trên", "đất", "mỹ", "kể", "từ", "sau", "vụ", "trân", "châu", "cảng", "khoảnh", "khắc", "khói", "đen", "bốc", "lên", "ngùn", "ngụt", "khi", "những", "kẻ", "khủng", "bố", "cướp", "máy", "bay", "rồi", "đâm", "vào", "tòa", "tháp", "đôi", "của", "mỹ", "20:48:49", "ngày 29, 24", "tại", "madrid", "xảy", "ra", "các", "cuộc", "tấn", "công", "khủng", "bố", "chết", "chóc", "chưa", "từng", "thấy", "ở", "châu", "âu", "sau", "khi", "nhiều", "quả", "bom", "phát", "nổ", "trên", "5703,216 pa", "các", "chuyến", "tàu", "trong", "giờ", "cao", "điểm", "và", "tại", "paris", "đêm", "2.000.000", "pháp", "đã", "hứng", "chịu", "các", "vụ", "tấn", "công", "khủng", "bố", "kinh", "hoàng", "nhất", "đẫm", "máu", "nhất", "kể", "từ", "chiến", "tranh", "thế", "giới", "thứ", "9.7 - 56.7", "theo", "new", "yorker", "nếu", "thập", "niên", "+94239829172", "các", "chiến", "binh", "thánh", "chiến", "bắt", "đầu", "áp", "dụng", "chiến", "thuật", "đánh", "bom", "tự", "sát", "thì", "kể", "từ", "những", "22h", "chúng", "bắt", "đầu", "tấn", "-666.0771 of", "công", "ra", "ngoài", "lãnh", "địa", "truyền", "thống", "của", "chúng", "sự", "kiện", "4h7", "đã", "khiến", "mỹ", "phát", "động", "cuộc", "chiến", "chống", "khủng", "bố", "toàn", "cầu", "và", "can", "thiệp", "quân", "sự", "vào", "afghanistan", "và", "đặc", "biệt", "là", "iraq", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "al-qaeda", "vốn", "không", "hiện", "diện", "ở", "iraq", "trước", "khi", "tháng 2", "quân", "mỹ", "đổ", "bộ", "vào", "nước", "này", "tuy", "nhiên", "sự", "hiện", "diện", "của", "mỹ", "tại", "iraq", "đã", "thúc", "đẩy", "sự", "hình", "thành", "một", "nhánh", "mới", "của", "al-qaeda", "tại", "iraq", "để", "đọ", "sức", "với", "cường", "quốc", "quân", "sự", "có", "đội", "quân", "hùng", "mạnh", "nhất", "thế", "giới", "trùm", "khủng", "bố", "osama", "bin", "laden", "thủ", "lĩnh", "của", "al-qaeda", "bị", "mỹ", "tiêu", "diệt", "tháng 8/2109", "trong", "một", "cuộc", "đột", "kích", "vào", "sào", "huyệt", "của", "y", "ở", "pakistan", "tháng", "52,050", "mỹ", "tiêu", "diệt", "được", "thủ", "lĩnh", "al-qaeda", "osama", "bin", "laden", "tuy", "nhiên", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "này", "không", "vì", "thế", "mà", "tan", "rã", "al-qaeda", "chỉ", "yếu", "đi", "nhưng", "lại", "nổi", "lên", "nhóm", "khủng", "bố", "khác", "lớn", "mạnh", "hơn", "với", "các", "hình", "thức", "tấn", "công", "điên", "cuồng", "hơn", "mang", "tên", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "ở", "iraq", "và", "syria", "is", "is", "không", "chỉ", "là", "một", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "tổ", "chức", "này", "hoạt", "động", "như", "một", "chính", "phủ", "tại", "các", "vùng", "700-4000-lyof/", "lãnh", "thổ", "chúng", "chiếm", "đoạt", "và", "kiểm", "soát", "ở", "iraq", "và", "syria", "chúng", "vơ", "vét", "hàng", "trăm", "triệu", "usd", "từ", "các", "hoạt", "động", "như", "khai", "thác", "buôn", "bán", "dầu", "mỏ", "phi", "pháp", "bắt", "cóc", "con", "tin", "đòi", "tiền", "chuộc", "thu", "thuế", "của", "người", "dân", "trong", "những", "khu", "vực", "chúng", "kiểm", "soát", "cũng", "đi", "theo", "tư", "tưởng", "thánh", "chiến", "toàn", "cầu", "của", "al-qaeda", "is", "liên", "tục", "kêu", "gọi", "thực", "hiện", "các", "cuộc", "tấn", "công", "khủng", "bố", "nhắm", "vào", "phương", "tây", "chỉ", "trong", "vòng", "nửa", "tháng", "qua", "is", "gây", "chấn", "động", "cả", "thế", "giới", "khi", "nhận", "trách", "nhiệm", "tấn", "công", "khủng", "bố", "đẫm", "máu", "tại", "paris", "khiến", "2", "người", "thiệt", "mạng", "ngày 24 và ngày 18", "gài", "25.605,3088", "bom", "máy", "bay", "nga", "cướp", "đi", "sinh", "mạng", "của", "758.627", "hành", "khách", "và", "thành", "viên", "phi", "hành", "đoàn", "19h", "đánh", "bom", "tự", "sát", "liên", "hoàn", "tại", "beirut", "giết", "chết", "hàng", "chục", "dân", "thường", "ngày 7 đến mồng 4 tháng 7", "ngày 16 và ngày 28", "is", "đã", "nhận", "trách", "nhiệm", "tấn", "công", "khủng", "bố", "đẫm", "máu", "ở", "paris", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "này", "không", "có", "dấu", "hiệu", "yếu", "đi", "bất", "chấp", "hàng", "trăm", "chiến", "binh", "của", "chúng", "thiệt", "mạng", "mỗi", "tháng", "trong", "suốt", "hơn", "9", "năm", "liên", "quân", "do", "mỹ", "dẫn", "đầu", "tiến", "hành", "chiến", "dịch", "không", "kích", "nhắm", "vào", "is", "rõ", "ràng", "hơn", "2.880.815", "thập", "kỷ", "sau", "vụ", "đánh", "bom", "xe", "tự", "sát", "vào", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "ở", "3601090-oylwqmx", "beirut", "khởi", "đầu", "cho", "cuộc", "thánh", "chiến", "nhắm", "vào", "phương", "tây", "chủ", "nghĩa", "khủng", "bố", "đã", "gia", "tăng", "chóng", "mặt", "về", "số", "lượng", "và", "ngày", "càng", "tinh", "vi", "về", "các", "chiến", "thuật", "tấn", "công" ]
[ "sunderland", "man", "utd", "van", "gaal", "lo", "sốt", "vó", "với", "hàng", "tiền", "vệ", "mong", "manh", "an ninh thủ đô", "trước", "thềm", "trận", "đấu", "vòng", "hai trăm ba năm nghìn hai trăm linh một", "làm", "khách", "của", "sunderland", "vào", "chủ", "nhật", "huấn luyện viên", "louis", "van", "gaal", "đã", "đón", "nhận", "những", "tin", "tức", "vui", "buồn", "lẫn", "lộn", "chân", "sút", "chủ", "lực", "van", "persie", "đã", "trở", "lại", "tập", "luyện", "và", "sẵn", "sàng", "thi", "đấu", "tuy", "nhiên", "rất", "nhiều", "cầu", "thủ", "mu", "trong", "đó", "có", "sáu triệu hai mươi nghìn lẻ bốn", "tân", "binh", "ander", "herrera", "và", "marcos", "rojo", "đều", "sẽ", "không", "thể", "góp", "mặt", "vì", "những", "lý", "do", "khác", "nhau", "sự", "góp", "mặt", "của", "van", "persie", "sẽ", "giúp", "cho", "huấn luyện viên", "van", "gaal", "có", "thêm", "nhiều", "phương", "án", "tiếp", "cận", "khung", "thành", "đối", "phương", "tuy", "nhiên", "với", "việc", "hàng", "tiền", "vệ", "thiếu", "vắng", "tới", "sáu một bảy bảy hai chín chín sáu không một không", "cầu", "thủ", "vì", "lý", "do", "chấn", "thương", "phải", "chăng", "đây", "sẽ", "là", "một", "mùa", "mà", "quỷ", "đỏ", "cần", "vượt", "khó", "để", "lấy", "lại", "vị", "thế", "của", "mình", "van", "persie", "trở", "lại", "để", "tiếp", "thức", "sức", "mạnh", "cho", "quỷ", "đỏ", "robin", "đã", "sẵn", "sàng", "để", "thi", "đấu", "đó", "là", "một", "lợi", "thế", "lớn", "cho", "đội", "bóng", "van", "gaal", "nói", "tuần", "trước", "chúng", "tôi", "đã", "thiếu", "vắng", "tới", "hai trăm hai mươi chín ngàn bẩy mươi tư", "cầu", "thủ", "đó", "lần", "đầu", "tiên", "tôi", "rơi", "vào", "tình", "cảnh", "đó", "trong", "suốt", "sự", "nghiệp", "cầm", "quân", "ông", "nói", "tiếp", "chúng", "tôi", "có", "tới", "ngày mười sáu tới ngày mười tám tháng bảy", "năm triệu không trăm bốn mươi ngàn", "tiền", "vệ", "bị", "chấn", "thương", "ngoài", "michael", "carrick", "chấn", "thương", "từ", "đầu", "mùa", "còn", "lại", "fellaini", "và", "herrera", "chấn", "thương", "mắt", "cá", "và", "jesse", "lingard", "chấn", "thương", "ống", "đồng", "đều", "không", "thể", "góp", "mặt", "fellaini", "dính", "chấn", "thương", "mắt", "cá", "và", "chưa", "hẹn", "ngày", "trở", "lại", "không", "chỉ", "thiếu", "vắng", "bảy bẩy", "tiền", "vệ", "huấn luyện viên", "van", "gaal", "cũng", "chưa", "thể", "điền", "tên", "hậu", "vệ", "marcos", "rojo", "vừa", "cập", "bến", "vào", "danh", "sách", "thi", "đấu", "bởi", "anh", "chưa", "đủ", "điều", "kiện", "thi", "đấu", "theo", "luật", "chuyển", "nhượng", "tuy", "nhiên", "quỷ", "đỏ", "sẽ", "được", "đón", "chào", "sự", "trở", "lại", "của", "danny", "welbeck", "antonio", "valencia", "và", "jonny", "evans", "dù", "vậy", "chiến", "lược", "gia", "tám triệu chín trăm bốn mươi ngàn bẩy", "tuổi", "vẫn", "đang", "lo", "sốt", "vó", "khi", "đội", "bóng", "hiện", "chỉ", "còn", "ba nghìn năm trăm ba mươi mốt", "tiền", "vệ", "trung", "tâm", "phù", "hợp", "với", "sơ", "đồ", "mùng một và ngày mười bốn tháng mười một", "là", "đội", "phó", "darren", "fletcher", "và", "tom", "cleverley", "những", "cầu", "thủ", "như", "shinji", "kagawa", "hay", "phil", "jones", "nếu", "miễn", "cưỡng", "vẫn", "có", "thể", "đảm", "nhận", "vị", "trí", "tiền", "vệ", "trung", "tâm", "nhưng", "đó", "sẽ", "là", "một", "canh", "bạc", "nếu", "huấn luyện viên", "van", "gaal", "sắp", "xếp", "như", "vậy", "huấn luyện viên", "van", "gaal", "không", "giấu", "nổi", "sự", "lo", "lắng", "với", "tình", "hình", "lực", "lượng", "của", "mu", "bên", "phía", "sunderland", "họ", "sẽ", "thiếu", "vắng", "sáu trăm mười một phần trăm", "tiền", "vệ", "đa", "năng", "người", "italia", "emanuele", "giaccherini", "bởi", "chấn", "thương", "háng", "tính", "riêng", "trong", "tháng mười một năm ba bốn sáu", "sunderland", "đã", "toàn", "thắng", "man", "united", "trong", "cả", "sáu trăm ngàn bảy mươi hai", "lần", "gặp", "mặt", "đầu", "tiên", "là", "chiến", "thắng", "tại", "bán", "kết", "capitol", "one", "cup", "sau", "đó", "là", "chiến", "thắng", "ở", "trận", "đấu", "thuộc", "vòng", "thứ", "không ba bảy hai chín sáu hai hai hai bốn sáu ba", "của", "giải", "ngoại", "hạng", "anh", "mùa", "trước", "thế", "nhưng", "ở", "lần", "gặp", "nhau", "gần", "nhất", "trên", "sân", "the", "light", "sân", "nhà", "của", "sunderland", "chính", "mu", "mới", "là", "đội", "giành", "thắng", "lợi", "trong", "ngày", "mà", "tài", "năng", "trẻ", "adnan", "januzaj", "tỏa", "sáng", "rực", "rỡ", "sunderland", "đã", "khởi", "đầu", "mùa", "bóng", "mới", "bằng", "trận", "hòa", "tám trăm chín mươi nghìn bẩy trăm tám sáu", "trên", "sân", "của", "west", "brom", "với", "bàn", "thắng", "gỡ", "hòa", "đến", "ở", "phút", "âm chín tư ngàn năm trăm linh bẩy phẩy hai ngàn ba trăm mười bẩy", "của", "tiền", "vệ", "sebastian", "larsson", "tuy", "nhiên", "đoàn", "quân", "của", "huấn luyện viên", "gus", "poyet", "vẫn", "còn", "nhiều", "điểm", "yếu", "cần", "khắc", "phục", "gus", "poyet", "sắp", "sửa", "bốn trăm chín chín độ", "đối", "mặt", "với", "một", "thử", "thách", "lớn", "vào", "chủ", "nhật", "man", "united", "đội", "bóng", "đã", "hai mươi ba", "năm", "liên", "tiếp", "đánh", "bại", "sunderland", "trên", "sân", "the", "light", "sẽ", "là", "một", "thuốc", "thử", "đủ", "liều", "để", "kiểm", "chứng", "sự", "chuyển", "biến", "của", "mèo", "đen", "so", "với", "mùa", "trước", "trận", "đấu", "này", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "lúc", "chín ngàn sáu trăm sáu mươi tư phẩy không bảy mươi tạ trên ki lo oát", "ngày", "chủ", "nhật", "sáu trăm bảy mươi tám ba không không một trừ bê sờ", "theo", "giờ", "việt", "nam" ]
[ "sunderland", "man", "utd", "van", "gaal", "lo", "sốt", "vó", "với", "hàng", "tiền", "vệ", "mong", "manh", "an ninh thủ đô", "trước", "thềm", "trận", "đấu", "vòng", "235.201", "làm", "khách", "của", "sunderland", "vào", "chủ", "nhật", "huấn luyện viên", "louis", "van", "gaal", "đã", "đón", "nhận", "những", "tin", "tức", "vui", "buồn", "lẫn", "lộn", "chân", "sút", "chủ", "lực", "van", "persie", "đã", "trở", "lại", "tập", "luyện", "và", "sẵn", "sàng", "thi", "đấu", "tuy", "nhiên", "rất", "nhiều", "cầu", "thủ", "mu", "trong", "đó", "có", "6.020.004", "tân", "binh", "ander", "herrera", "và", "marcos", "rojo", "đều", "sẽ", "không", "thể", "góp", "mặt", "vì", "những", "lý", "do", "khác", "nhau", "sự", "góp", "mặt", "của", "van", "persie", "sẽ", "giúp", "cho", "huấn luyện viên", "van", "gaal", "có", "thêm", "nhiều", "phương", "án", "tiếp", "cận", "khung", "thành", "đối", "phương", "tuy", "nhiên", "với", "việc", "hàng", "tiền", "vệ", "thiếu", "vắng", "tới", "61772996010", "cầu", "thủ", "vì", "lý", "do", "chấn", "thương", "phải", "chăng", "đây", "sẽ", "là", "một", "mùa", "mà", "quỷ", "đỏ", "cần", "vượt", "khó", "để", "lấy", "lại", "vị", "thế", "của", "mình", "van", "persie", "trở", "lại", "để", "tiếp", "thức", "sức", "mạnh", "cho", "quỷ", "đỏ", "robin", "đã", "sẵn", "sàng", "để", "thi", "đấu", "đó", "là", "một", "lợi", "thế", "lớn", "cho", "đội", "bóng", "van", "gaal", "nói", "tuần", "trước", "chúng", "tôi", "đã", "thiếu", "vắng", "tới", "229.074", "cầu", "thủ", "đó", "lần", "đầu", "tiên", "tôi", "rơi", "vào", "tình", "cảnh", "đó", "trong", "suốt", "sự", "nghiệp", "cầm", "quân", "ông", "nói", "tiếp", "chúng", "tôi", "có", "tới", "ngày 16 tới ngày 18 tháng 7", "5.040.000", "tiền", "vệ", "bị", "chấn", "thương", "ngoài", "michael", "carrick", "chấn", "thương", "từ", "đầu", "mùa", "còn", "lại", "fellaini", "và", "herrera", "chấn", "thương", "mắt", "cá", "và", "jesse", "lingard", "chấn", "thương", "ống", "đồng", "đều", "không", "thể", "góp", "mặt", "fellaini", "dính", "chấn", "thương", "mắt", "cá", "và", "chưa", "hẹn", "ngày", "trở", "lại", "không", "chỉ", "thiếu", "vắng", "77", "tiền", "vệ", "huấn luyện viên", "van", "gaal", "cũng", "chưa", "thể", "điền", "tên", "hậu", "vệ", "marcos", "rojo", "vừa", "cập", "bến", "vào", "danh", "sách", "thi", "đấu", "bởi", "anh", "chưa", "đủ", "điều", "kiện", "thi", "đấu", "theo", "luật", "chuyển", "nhượng", "tuy", "nhiên", "quỷ", "đỏ", "sẽ", "được", "đón", "chào", "sự", "trở", "lại", "của", "danny", "welbeck", "antonio", "valencia", "và", "jonny", "evans", "dù", "vậy", "chiến", "lược", "gia", "8.940.700", "tuổi", "vẫn", "đang", "lo", "sốt", "vó", "khi", "đội", "bóng", "hiện", "chỉ", "còn", "3531", "tiền", "vệ", "trung", "tâm", "phù", "hợp", "với", "sơ", "đồ", "mùng 1 và ngày 14 tháng 11", "là", "đội", "phó", "darren", "fletcher", "và", "tom", "cleverley", "những", "cầu", "thủ", "như", "shinji", "kagawa", "hay", "phil", "jones", "nếu", "miễn", "cưỡng", "vẫn", "có", "thể", "đảm", "nhận", "vị", "trí", "tiền", "vệ", "trung", "tâm", "nhưng", "đó", "sẽ", "là", "một", "canh", "bạc", "nếu", "huấn luyện viên", "van", "gaal", "sắp", "xếp", "như", "vậy", "huấn luyện viên", "van", "gaal", "không", "giấu", "nổi", "sự", "lo", "lắng", "với", "tình", "hình", "lực", "lượng", "của", "mu", "bên", "phía", "sunderland", "họ", "sẽ", "thiếu", "vắng", "611 %", "tiền", "vệ", "đa", "năng", "người", "italia", "emanuele", "giaccherini", "bởi", "chấn", "thương", "háng", "tính", "riêng", "trong", "tháng 11/346", "sunderland", "đã", "toàn", "thắng", "man", "united", "trong", "cả", "600.072", "lần", "gặp", "mặt", "đầu", "tiên", "là", "chiến", "thắng", "tại", "bán", "kết", "capitol", "one", "cup", "sau", "đó", "là", "chiến", "thắng", "ở", "trận", "đấu", "thuộc", "vòng", "thứ", "037296222463", "của", "giải", "ngoại", "hạng", "anh", "mùa", "trước", "thế", "nhưng", "ở", "lần", "gặp", "nhau", "gần", "nhất", "trên", "sân", "the", "light", "sân", "nhà", "của", "sunderland", "chính", "mu", "mới", "là", "đội", "giành", "thắng", "lợi", "trong", "ngày", "mà", "tài", "năng", "trẻ", "adnan", "januzaj", "tỏa", "sáng", "rực", "rỡ", "sunderland", "đã", "khởi", "đầu", "mùa", "bóng", "mới", "bằng", "trận", "hòa", "890.786", "trên", "sân", "của", "west", "brom", "với", "bàn", "thắng", "gỡ", "hòa", "đến", "ở", "phút", "-94.507,2317", "của", "tiền", "vệ", "sebastian", "larsson", "tuy", "nhiên", "đoàn", "quân", "của", "huấn luyện viên", "gus", "poyet", "vẫn", "còn", "nhiều", "điểm", "yếu", "cần", "khắc", "phục", "gus", "poyet", "sắp", "sửa", "499 độ", "đối", "mặt", "với", "một", "thử", "thách", "lớn", "vào", "chủ", "nhật", "man", "united", "đội", "bóng", "đã", "23", "năm", "liên", "tiếp", "đánh", "bại", "sunderland", "trên", "sân", "the", "light", "sẽ", "là", "một", "thuốc", "thử", "đủ", "liều", "để", "kiểm", "chứng", "sự", "chuyển", "biến", "của", "mèo", "đen", "so", "với", "mùa", "trước", "trận", "đấu", "này", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "lúc", "9664,070 tạ/kw", "ngày", "chủ", "nhật", "6783001-bs", "theo", "giờ", "việt", "nam" ]
[ "vef.vn", "qua", "đợt", "khó", "khăn", "của", "thị", "trường", "trong", "ngày hai chín ngày ba tháng bốn", "một nghìn bốn trăm năm mươi", "bất động sản", "nghỉ", "dưỡng", "đang", "là", "một", "trong", "những", "phân", "khúc", "ít", "chịu", "ảnh", "hưởng", "và", "đã", "chứng", "minh", "là", "một", "trong", "ba mươi ba", "những", "phân", "khúc", "có", "thanh", "khoản", "tốt", "tuy", "nhiên", "qua", "đợt", "khó", "khăn", "của", "thị", "trường", "trong", "âm hai sáu chấm không năm", "bất động sản", "nghỉ", "dưỡng", "đang", "là", "một", "trong", "những", "phân", "khúc", "ít", "chịu", "ảnh", "hưởng", "và", "đã", "chứng", "minh", "là", "một", "trong", "những", "phân", "khúc", "có", "thanh", "khoản", "tốt", "nếu", "nói", "về", "một", "điểm", "sáng", "đáng", "kể", "của", "bất động sản", "trong", "năm", "qua", "thì", "bất động sản", "xanh", "hay", "cụ", "thể", "là", "phân", "khúc", "bất động sản", "nghỉ", "dưỡng", "có", "nhiều", "diễn", "biến", "đáng", "hai trăm mười chín sào", "chú", "ý", "trong", "khi", "các", "dự", "án", "lớn", "với", "sản", "phẩm", "hot", "một", "thời", "như", "chung", "cư", "cao", "cấp", "nhà", "lô", "và", "biệt", "thự", "đô", "thị", "đóng", "băng", "rớt", "giá", "do", "sự", "từ", "chối", "ngày bốn đến ngày tám tháng tám", "của", "khách", "hàng", "và", "giới", "đầu", "tư", "thì", "các", "dự", "án", "bất", "động", "sản", "nghỉ", "dưỡng", "vẫn", "vẫn", "duy", "trì", "được", "phong", "độ", "ghi", "nhận", "trên", "thị", "trường", "cho", "thấy", "trong", "những", "tháng", "từ", "quý", "ngang u mờ a tê bảy không không", "đến", "nay", "trong", "phân", "khúc", "chung", "cư", "và", "nhà", "đất", "dự", "án", "hạn", "chế", "bán", "hàng", "thì", "các", "dự", "án", "bất động sản", "nghỉ", "dưỡng", "với", "các", "tiêu", "chí", "xanh", "nổi", "bật", "vẫn", "đều", "đặn", "âm hai nghìn hai trăm năm hai phẩy bốn bốn chín mê ga oát", "ra", "hàng", "với", "số", "lượng", "không", "hề", "nhỏ", "và", "bán", "khá", "nhanh", "từ", "đó", "rất", "nhiều", "người", "chợt", "nhận", "ra", "sau", "khi", "những", "từ", "khóa", "hot", "một", "thời", "như", "chung", "cư", "cao", "cấp", "đất", "dự", "án", "đang", "chìm", "dần", "thì", "một", "khái", "niệm", "mới", "tưởng", "như", "xa", "xỉ", "lại", "trở", "hai tư chia mười", "nên", "quen", "thuộc", "biệt", "thự", "nghỉ", "dưỡng", "ngoại", "ô", "căn", "nhà", "thứ", "hai", "lại", "được", "nhắc", "đến", "không chín chín hai một tám bẩy chín không ba bốn một", "nhiều", "như", "một", "xu", "hướng", "mới", "của", "chín trăm ngang rờ lờ mờ gờ dê a xờ xờ", "đầu", "tư", "và", "phong", "cách", "sống", "trong", "tương", "lai", "thậm", "chí", "một", "diễn", "biến", "có", "thể", "xem", "là", "lạ", "khi", "mới", "đây", "tại", "hội", "nghị", "xúc", "tiến", "đầu", "tư", "du", "lịch", "hòa", "binh", "vào", "đầu", "tháng mười một năm trăm linh ba", "các", "nhà", "đầu", "tư", "vẫn", "tiếp", "tục", "hào", "hứng", "với", "các", "dự", "án", "bất động sản", "du", "lịch", "theo", "các", "nghiên", "cứu", "đánh", "giá", "của", "các", "hiệp", "hội", "bất", "động", "sản", "và", "du", "lịch", "thì", "tỷ", "lệ", "chi", "tiêu", "cho", "nghỉ", "dưỡng", "và", "sở", "hữu", "bất động sản", "ngoại", "ô", "ở", "nước", "ta", "ích chín sáu không", "còn", "rất", "thấp", "trong", "khi", "nhu", "cầu", "nghỉ", "ngơi", "của", "mọi", "người", "ngày", "càng", "tăng", "đặc", "biệt", "nhận", "ra", "bất", "động", "sản", "ngoại", "ô", "là", "một", "kênh", "đầu", "tư", "an", "toàn", "và", "sinh", "lời", "tốt", "chỉ", "mới", "phát", "hiện", "trong", "ba ngàn tám trăm linh bốn", "năm", "gần", "đây", "dẫn", "đến", "sự", "bùng", "nổ", "trong", "lĩnh", "vực", "đầu", "tư", "này", "ở", "vùng", "ven", "hà", "nội", "và", "nhất", "là", "một", "số", "tỉnh", "ven", "biển", "miền", "trung", "nhìn", "lại", "một", "năm", "biến", "động", "và", "khó", "khăn", "một", "trong", "những", "nhà", "đầu", "tư", "đi", "đầu", "cho", "xu", "hướng", "bất động sản", "xanh", "ông", "lê", "đức", "hải", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "công", "ty", "int", "cho", "biết", "dù", "không", "bị", "ảnh", "hưởng", "nặng", "nề", "nhưng", "rõ", "ràng", "tình", "hình", "kinh", "tế", "khủng", "không hai không năm ba hai không tám bẩy ba bốn tám", "hoảng", "và", "áp", "lực", "thị", "trường", "thời", "gian", "qua", "cũng", "khiến", "int", "gặp", "vài", "trở", "ngại", "tuy", "nhiên", "năm mươi sáu nghìn sáu trăm linh năm", "đến", "giờ", "này", "int", "đã", "đi", "đúng", "hướng", "và", "tự", "tin", "vào", "chiến", "lược", "mà", "mình", "là", "người", "đi", "tiên", "phong", "trên", "thị", "trường", "theo", "ông", "hải", "vào", "những", "thời", "điểm", "thị", "trường", "phát", "triển", "nóng", "với", "khả", "năng", "thanh", "khoản", "đột", "biến", "hay", "thời", "điểm", "gian", "nan", "trong", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "như", "năm", "qua", "thì", "int", "vẫn", "duy", "trì", "tinh", "thần", "chủ", "đạo", "khi", "kiến", "tạo", "mỗi", "sản", "phẩm", "cung", "cấp", "ra", "thị", "trường", "giải", "thích", "điều", "này", "ông", "hải", "nói", "đối", "với", "int", "khi", "cung", "cấp", "các", "sản", "phẩm", "bất động sản", "nghỉ", "âm sáu nghìn chín trăm sáu mươi chấm chín trăm bốn tám mê ga oát giờ", "dưỡng", "nói", "riêng", "hay", "bất động sản", "nói", "chung", "chúng", "tôi", "không", "chú", "trọng", "bán", "một", "cơ", "hội", "một", "miếng", "đất", "vô", "hồn", "mà", "tập", "trung", "gia", "tăng", "tính", "đờ tờ nờ hờ xuộc i ngang năm không một", "khác", "biệt", "đặc", "sắc", "cho", "thiên", "nhiên", "cảnh", "quan", "vốn", "rất", "đẹp", "mà", "bản", "thân", "doanh", "nghiệp", "đã", "sàng", "lọc", "trước", "một", "bước", "cho", "khách", "hàng", "hạ", "tầng", "hệ", "thống", "dịch", "vụ", "tiện", "ích", "công", "cộng", "cho", "nhiều", "đối", "tượng", "độ", "tuổi", "cũng", "là", "hạng", "mục", "mà", "int", "quyết", "tâm", "đầu", "tư", "bài", "bản", "đồng", "bộ", "cùng", "với", "sự", "chắt", "lọc", "những", "giá", "trị", "tinh", "tế", "về", "kiến", "trúc", "công", "năng", "tính", "cộng", "đồng", "với", "cách", "làm", "này", "sản", "phẩm", "int", "có", "thêm", "lợi", "thế", "về", "giá", "mà", "vẫn", "đáp", "ứng", "được", "mọi", "nhu", "cầu", "của", "khách", "hàng", "ở", "các", "phân", "khúc", "đa", "dạng", "khác", "nhau", "lợi", "nhuận", "hợp", "lý", "nhưng", "thanh", "khoản", "tốt", "chính", "là", "cách", "int", "vượt", "bão", "một", "năm", "qua", "có", "vẻ", "như", "điều", "mà", "int", "tâm", "huyết", "chia", "sẻ", "đã", "chứng", "minh", "cho", "quy", "luật", "bất", "biến", "trên", "thương", "trường", "biến", "khách", "hàng", "là", "bạn", "hàng" ]
[ "vef.vn", "qua", "đợt", "khó", "khăn", "của", "thị", "trường", "trong", "ngày 29 ngày 3 tháng 4", "1450", "bất động sản", "nghỉ", "dưỡng", "đang", "là", "một", "trong", "những", "phân", "khúc", "ít", "chịu", "ảnh", "hưởng", "và", "đã", "chứng", "minh", "là", "một", "trong", "33", "những", "phân", "khúc", "có", "thanh", "khoản", "tốt", "tuy", "nhiên", "qua", "đợt", "khó", "khăn", "của", "thị", "trường", "trong", "-26.05", "bất động sản", "nghỉ", "dưỡng", "đang", "là", "một", "trong", "những", "phân", "khúc", "ít", "chịu", "ảnh", "hưởng", "và", "đã", "chứng", "minh", "là", "một", "trong", "những", "phân", "khúc", "có", "thanh", "khoản", "tốt", "nếu", "nói", "về", "một", "điểm", "sáng", "đáng", "kể", "của", "bất động sản", "trong", "năm", "qua", "thì", "bất động sản", "xanh", "hay", "cụ", "thể", "là", "phân", "khúc", "bất động sản", "nghỉ", "dưỡng", "có", "nhiều", "diễn", "biến", "đáng", "219 sào", "chú", "ý", "trong", "khi", "các", "dự", "án", "lớn", "với", "sản", "phẩm", "hot", "một", "thời", "như", "chung", "cư", "cao", "cấp", "nhà", "lô", "và", "biệt", "thự", "đô", "thị", "đóng", "băng", "rớt", "giá", "do", "sự", "từ", "chối", "ngày 4 đến ngày 8 tháng 8", "của", "khách", "hàng", "và", "giới", "đầu", "tư", "thì", "các", "dự", "án", "bất", "động", "sản", "nghỉ", "dưỡng", "vẫn", "vẫn", "duy", "trì", "được", "phong", "độ", "ghi", "nhận", "trên", "thị", "trường", "cho", "thấy", "trong", "những", "tháng", "từ", "quý", "-umat700", "đến", "nay", "trong", "phân", "khúc", "chung", "cư", "và", "nhà", "đất", "dự", "án", "hạn", "chế", "bán", "hàng", "thì", "các", "dự", "án", "bất động sản", "nghỉ", "dưỡng", "với", "các", "tiêu", "chí", "xanh", "nổi", "bật", "vẫn", "đều", "đặn", "-2252,449 mw", "ra", "hàng", "với", "số", "lượng", "không", "hề", "nhỏ", "và", "bán", "khá", "nhanh", "từ", "đó", "rất", "nhiều", "người", "chợt", "nhận", "ra", "sau", "khi", "những", "từ", "khóa", "hot", "một", "thời", "như", "chung", "cư", "cao", "cấp", "đất", "dự", "án", "đang", "chìm", "dần", "thì", "một", "khái", "niệm", "mới", "tưởng", "như", "xa", "xỉ", "lại", "trở", "24 / 10", "nên", "quen", "thuộc", "biệt", "thự", "nghỉ", "dưỡng", "ngoại", "ô", "căn", "nhà", "thứ", "hai", "lại", "được", "nhắc", "đến", "099218790341", "nhiều", "như", "một", "xu", "hướng", "mới", "của", "900-rlmgdaxx", "đầu", "tư", "và", "phong", "cách", "sống", "trong", "tương", "lai", "thậm", "chí", "một", "diễn", "biến", "có", "thể", "xem", "là", "lạ", "khi", "mới", "đây", "tại", "hội", "nghị", "xúc", "tiến", "đầu", "tư", "du", "lịch", "hòa", "binh", "vào", "đầu", "tháng 11/503", "các", "nhà", "đầu", "tư", "vẫn", "tiếp", "tục", "hào", "hứng", "với", "các", "dự", "án", "bất động sản", "du", "lịch", "theo", "các", "nghiên", "cứu", "đánh", "giá", "của", "các", "hiệp", "hội", "bất", "động", "sản", "và", "du", "lịch", "thì", "tỷ", "lệ", "chi", "tiêu", "cho", "nghỉ", "dưỡng", "và", "sở", "hữu", "bất động sản", "ngoại", "ô", "ở", "nước", "ta", "x960", "còn", "rất", "thấp", "trong", "khi", "nhu", "cầu", "nghỉ", "ngơi", "của", "mọi", "người", "ngày", "càng", "tăng", "đặc", "biệt", "nhận", "ra", "bất", "động", "sản", "ngoại", "ô", "là", "một", "kênh", "đầu", "tư", "an", "toàn", "và", "sinh", "lời", "tốt", "chỉ", "mới", "phát", "hiện", "trong", "3804", "năm", "gần", "đây", "dẫn", "đến", "sự", "bùng", "nổ", "trong", "lĩnh", "vực", "đầu", "tư", "này", "ở", "vùng", "ven", "hà", "nội", "và", "nhất", "là", "một", "số", "tỉnh", "ven", "biển", "miền", "trung", "nhìn", "lại", "một", "năm", "biến", "động", "và", "khó", "khăn", "một", "trong", "những", "nhà", "đầu", "tư", "đi", "đầu", "cho", "xu", "hướng", "bất động sản", "xanh", "ông", "lê", "đức", "hải", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "công", "ty", "int", "cho", "biết", "dù", "không", "bị", "ảnh", "hưởng", "nặng", "nề", "nhưng", "rõ", "ràng", "tình", "hình", "kinh", "tế", "khủng", "020532087348", "hoảng", "và", "áp", "lực", "thị", "trường", "thời", "gian", "qua", "cũng", "khiến", "int", "gặp", "vài", "trở", "ngại", "tuy", "nhiên", "56.605", "đến", "giờ", "này", "int", "đã", "đi", "đúng", "hướng", "và", "tự", "tin", "vào", "chiến", "lược", "mà", "mình", "là", "người", "đi", "tiên", "phong", "trên", "thị", "trường", "theo", "ông", "hải", "vào", "những", "thời", "điểm", "thị", "trường", "phát", "triển", "nóng", "với", "khả", "năng", "thanh", "khoản", "đột", "biến", "hay", "thời", "điểm", "gian", "nan", "trong", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "như", "năm", "qua", "thì", "int", "vẫn", "duy", "trì", "tinh", "thần", "chủ", "đạo", "khi", "kiến", "tạo", "mỗi", "sản", "phẩm", "cung", "cấp", "ra", "thị", "trường", "giải", "thích", "điều", "này", "ông", "hải", "nói", "đối", "với", "int", "khi", "cung", "cấp", "các", "sản", "phẩm", "bất động sản", "nghỉ", "-6960.948 mwh", "dưỡng", "nói", "riêng", "hay", "bất động sản", "nói", "chung", "chúng", "tôi", "không", "chú", "trọng", "bán", "một", "cơ", "hội", "một", "miếng", "đất", "vô", "hồn", "mà", "tập", "trung", "gia", "tăng", "tính", "đtnh/y-501", "khác", "biệt", "đặc", "sắc", "cho", "thiên", "nhiên", "cảnh", "quan", "vốn", "rất", "đẹp", "mà", "bản", "thân", "doanh", "nghiệp", "đã", "sàng", "lọc", "trước", "một", "bước", "cho", "khách", "hàng", "hạ", "tầng", "hệ", "thống", "dịch", "vụ", "tiện", "ích", "công", "cộng", "cho", "nhiều", "đối", "tượng", "độ", "tuổi", "cũng", "là", "hạng", "mục", "mà", "int", "quyết", "tâm", "đầu", "tư", "bài", "bản", "đồng", "bộ", "cùng", "với", "sự", "chắt", "lọc", "những", "giá", "trị", "tinh", "tế", "về", "kiến", "trúc", "công", "năng", "tính", "cộng", "đồng", "với", "cách", "làm", "này", "sản", "phẩm", "int", "có", "thêm", "lợi", "thế", "về", "giá", "mà", "vẫn", "đáp", "ứng", "được", "mọi", "nhu", "cầu", "của", "khách", "hàng", "ở", "các", "phân", "khúc", "đa", "dạng", "khác", "nhau", "lợi", "nhuận", "hợp", "lý", "nhưng", "thanh", "khoản", "tốt", "chính", "là", "cách", "int", "vượt", "bão", "một", "năm", "qua", "có", "vẻ", "như", "điều", "mà", "int", "tâm", "huyết", "chia", "sẻ", "đã", "chứng", "minh", "cho", "quy", "luật", "bất", "biến", "trên", "thương", "trường", "biến", "khách", "hàng", "là", "bạn", "hàng" ]
[ "chuyện", "lạ", "có", "thật", "ở", "mỹ", "ngựa", "kiện", "chủ", "đòi", "bồi", "thường", "hai ngàn sáu trăm chín sáu chấm một trăm ba mươi sáu ca lo", "thường", "thì", "chỉ", "có", "con", "người", "kiện", "nhau", "nhưng", "mới", "đây", "tại", "mỹ", "một", "con", "ngựa", "tên", "là", "justice", "đã", "kiện", "lại", "chủ", "cũ", "vì", "bị", "bỏ", "đói", "với", "số", "tiền", "bảy trăm bốn mươi chín ca lo", "trang", "chuyện", "lạ", "mỹ", "od", "đưa", "tin", "ngựa", "justice", "sau", "khi", "thắng", "kiện", "tám trăm hai mươi chín ca lo", "od", "trích", "dẫn", "nguồn", "tin", "của", "hãng", "tin", "abc", "news", "cho", "biết", "chú", "ngựa", "có", "tên", "justice", "ở", "bang", "oregon", "vùng", "tây", "bắc", "nước", "mỹ", "đã", "kiện", "lại", "người", "chủ", "cũ", "bà", "gwendolyn", "vercher", "đã", "bỏ", "quên", "nó", "ở", "ngoài", "trời", "mùa", "đông", "khiến", "justice", "bị", "đói", "trơ", "xương", "còn", "dưới", "năm triệu", "pound", "hai trăm bẩy mốt độ xê", "tê", "cứng", "bất", "động", "vì", "giá", "rét", "sau", "sự", "kiện", "trên", "justice", "đã", "đâm", "đơn", "kiện", "chủ", "của", "mình", "và", "cáo", "buộc", "bỏ", "nó", "đói", "rét", "ngày mười và ngày mười", "thẩm", "phán", "tòa", "án", "quận", "washington", "ccw", "john", "knowles", "đã", "ra", "phán", "quyết", "và", "cho", "đây", "là", "vụ", "kiện", "hợp", "lý", "chứ", "không", "phải", "trên", "cơ", "sở", "coi", "ngựa", "là", "động", "vật", "không", "phải", "con", "người", "theo", "tòa", "án", "ccw", "không", "phải", "justice", "đứng", "đơn", "kiện", "mà", "quỹ", "bảo", "vệ", "pháp", "lý", "động", "vật", "algf", "đã", "thay", "mặt", "nó", "kiện", "lại", "chủ", "cũ", "bà", "gwendolyn", "vercher", "đã", "đối", "sử", "vô", "nhân", "đạo", "không", "cho", "nó", "ăn", "uống", "trong", "suốt", "thới", "gian", "dài", "justice", "trông", "thật", "đáng", "thương", "trọng", "lượng", "giảm", "xuống", "dưới", "trọng", "lượng", "tối", "thiểu", "rét", "run", "vì", "tê", "còng", "luật", "sư", "matthew", "liebman", "nhắc", "lại", "về", "phần", "mình", "bà", "gwendolyn", "vercher", "gọi", "vụ", "kiện", "này", "là", "thái", "quá", "mặc", "dù", "bà", "đã", "thú", "nhận", "bản", "thân", "đã", "bỏ", "bễ", "chăm", "sóc", "justice", "trong", "lần", "đầu", "ra", "tòa", "hồi", "ngày một hai không sáu sáu tám tám", "gwendolyn", "vercher", "nói", "rằng", "bà", "sẽ", "thu", "xếp", "trả", "số", "tiền", "này", "theo", "đúng", "phán", "quyết", "của", "tòa", "tòa", "án", "cho", "biết", "trường", "hợp", "justice", "thắng", "kiện", "sẽ", "mở", "ra", "hàng", "loạt", "các", "vụ", "kiện", "tương", "tự", "liên", "quan", "tới", "động", "vật", "giống", "như", "vụ", "án", "về", "thuốc", "diệt", "cỏ", "mới", "đây", "tại", "mỹ", "số", "tiền", "chín trăm ba mươi tám đề xi ben", "gần", "chín trăm năm sáu việt nam đồng", "việt nam đồng", "sẽ", "được", "sử", "dụng", "để", "chăm", "sóc", "justice", "để", "nó", "nhanh", "chóng", "hồi", "hai ngàn", "phục", "nhất", "là", "khi", "được", "chuyển", "nhượng", "cho", "chủ", "mới", "nhân", "sự", "kiện", "này", "algf", "đã", "cho", "phóng", "viên", "tờ", "portland", "mercury", "hay", "cách", "đây", "âm năm mươi bảy chấm không tám mươi lăm", "năm", "tòa", "án", "tối", "cao", "oregon", "cũng", "đã", "ra", "phán", "quyết", "khẳng", "định", "động", "vật", "có", "quyền", "được", "bảo", "vệ", "tương", "tự", "như", "con", "người", "nhưng", "không", "phải", "vụ", "kiện", "nào", "liên", "quan", "tới", "động", "vật", "cũng", "thành", "công" ]
[ "chuyện", "lạ", "có", "thật", "ở", "mỹ", "ngựa", "kiện", "chủ", "đòi", "bồi", "thường", "2696.136 cal", "thường", "thì", "chỉ", "có", "con", "người", "kiện", "nhau", "nhưng", "mới", "đây", "tại", "mỹ", "một", "con", "ngựa", "tên", "là", "justice", "đã", "kiện", "lại", "chủ", "cũ", "vì", "bị", "bỏ", "đói", "với", "số", "tiền", "749 cal", "trang", "chuyện", "lạ", "mỹ", "od", "đưa", "tin", "ngựa", "justice", "sau", "khi", "thắng", "kiện", "829 cal", "od", "trích", "dẫn", "nguồn", "tin", "của", "hãng", "tin", "abc", "news", "cho", "biết", "chú", "ngựa", "có", "tên", "justice", "ở", "bang", "oregon", "vùng", "tây", "bắc", "nước", "mỹ", "đã", "kiện", "lại", "người", "chủ", "cũ", "bà", "gwendolyn", "vercher", "đã", "bỏ", "quên", "nó", "ở", "ngoài", "trời", "mùa", "đông", "khiến", "justice", "bị", "đói", "trơ", "xương", "còn", "dưới", "5.000.000", "pound", "271 oc", "tê", "cứng", "bất", "động", "vì", "giá", "rét", "sau", "sự", "kiện", "trên", "justice", "đã", "đâm", "đơn", "kiện", "chủ", "của", "mình", "và", "cáo", "buộc", "bỏ", "nó", "đói", "rét", "ngày 10 và ngày 10", "thẩm", "phán", "tòa", "án", "quận", "washington", "ccw", "john", "knowles", "đã", "ra", "phán", "quyết", "và", "cho", "đây", "là", "vụ", "kiện", "hợp", "lý", "chứ", "không", "phải", "trên", "cơ", "sở", "coi", "ngựa", "là", "động", "vật", "không", "phải", "con", "người", "theo", "tòa", "án", "ccw", "không", "phải", "justice", "đứng", "đơn", "kiện", "mà", "quỹ", "bảo", "vệ", "pháp", "lý", "động", "vật", "algf", "đã", "thay", "mặt", "nó", "kiện", "lại", "chủ", "cũ", "bà", "gwendolyn", "vercher", "đã", "đối", "sử", "vô", "nhân", "đạo", "không", "cho", "nó", "ăn", "uống", "trong", "suốt", "thới", "gian", "dài", "justice", "trông", "thật", "đáng", "thương", "trọng", "lượng", "giảm", "xuống", "dưới", "trọng", "lượng", "tối", "thiểu", "rét", "run", "vì", "tê", "còng", "luật", "sư", "matthew", "liebman", "nhắc", "lại", "về", "phần", "mình", "bà", "gwendolyn", "vercher", "gọi", "vụ", "kiện", "này", "là", "thái", "quá", "mặc", "dù", "bà", "đã", "thú", "nhận", "bản", "thân", "đã", "bỏ", "bễ", "chăm", "sóc", "justice", "trong", "lần", "đầu", "ra", "tòa", "hồi", "ngày 12/06/688", "gwendolyn", "vercher", "nói", "rằng", "bà", "sẽ", "thu", "xếp", "trả", "số", "tiền", "này", "theo", "đúng", "phán", "quyết", "của", "tòa", "tòa", "án", "cho", "biết", "trường", "hợp", "justice", "thắng", "kiện", "sẽ", "mở", "ra", "hàng", "loạt", "các", "vụ", "kiện", "tương", "tự", "liên", "quan", "tới", "động", "vật", "giống", "như", "vụ", "án", "về", "thuốc", "diệt", "cỏ", "mới", "đây", "tại", "mỹ", "số", "tiền", "938 db", "gần", "956 vnđ", "việt nam đồng", "sẽ", "được", "sử", "dụng", "để", "chăm", "sóc", "justice", "để", "nó", "nhanh", "chóng", "hồi", "2000", "phục", "nhất", "là", "khi", "được", "chuyển", "nhượng", "cho", "chủ", "mới", "nhân", "sự", "kiện", "này", "algf", "đã", "cho", "phóng", "viên", "tờ", "portland", "mercury", "hay", "cách", "đây", "-57.085", "năm", "tòa", "án", "tối", "cao", "oregon", "cũng", "đã", "ra", "phán", "quyết", "khẳng", "định", "động", "vật", "có", "quyền", "được", "bảo", "vệ", "tương", "tự", "như", "con", "người", "nhưng", "không", "phải", "vụ", "kiện", "nào", "liên", "quan", "tới", "động", "vật", "cũng", "thành", "công" ]
[ "vụ", "bé", "lớp", "hai nghìn sáu trăm", "tử", "vong", "trên", "xe", "phải", "sớm", "làm", "rõ", "những", "khuất", "tất", "nhiều", "bạn", "đọc", "bức", "xúc", "trước", "sự", "thờ", "ơ", "vô", "trách", "nhiệm", "của", "những", "người", "liên", "quan", "đã", "gây", "ra", "cái", "chết", "thương", "tâm", "cho", "cháu", "bé", "trường", "gateway", "trong", "tuần", "qua", "những", "thông", "tin", "liên", "quan", "đến", "vụ", "bé", "trai", "lhl", "sáu", "tuổi", "là", "học", "sinh", "lớp", "mười tám chấm không bẩy năm", "trường", "gateway", "quận", "cầu", "giấy", "hà", "nội", "âm ba nghìn bảy trăm hai chín chấm hai chín bốn mê ga oát", "tử", "vong", "sau", "khi", "bị", "bỏ", "quên", "trên", "ô", "tô", "đã", "nhận", "được", "nhiều", "ý", "kiến", "chia", "sẻ", "của", "bạn", "đọc", "tháng không chín hai ba sáu không", "bé", "lhl", "học", "lớp", "ba trăm ba mốt nghìn bẩy trăm năm sáu", "tại", "trường", "gateway", "được", "phát", "hiện", "tử", "vong", "trong", "xe", "buýt", "đưa", "đón", "của", "nhà", "trường", "người", "đưa", "rước", "chỉ", "cần", "mất", "sáu triệu hai ngàn bốn mươi", "phút", "âm sáu nghìn tám trăm năm mươi bẩy phẩy bốn ao", "để", "kiểm", "tra", "thôi", "mà", "cũng", "không", "làm", "nhiều", "bạn", "đọc", "chia", "sẻ", "những", "mất", "mát", "của", "gia", "đình", "bé", "l", "và", "mong", "gia", "đình", "cố", "gắng", "vượt", "qua", "nỗi", "đau", "này", "bà", "võ", "thị", "hương", "mẹ", "cháu", "k", "ngụ", "thành phố", "phan", "thiết", "cho", "biết", "sau", "khi", "con", "trai", "mình", "được", "gửi", "vào", "chùa", "ở", "xã", "hàm", "chính", "huyện", "hàm", "thuận", "bắc", "để", "học", "khóa", "tu", "mùa", "hè", "thì", "cháu", "gọi", "điện", "thoại", "về", "cho", "biết", "bị", "người", "tu", "hành", "ở", "đây", "bạo", "hành", "bà", "hương", "tức", "tốc", "đến", "nơi", "thì", "ngã", "quỵ", "khi", "thấy", "khắp", "nơi", "trên", "thân", "thể", "con", "trai", "hằn", "những", "vết", "roi", "bầm", "tím", "nhiều", "vết", "lở", "loét", "sâu", "rướm", "máu", "đã", "sắp", "thành", "sẹo", "hai mươi sáu tháng chín một trăm sáu mươi mốt", "trong", "sân", "vận", "động", "thiên", "trường", "chật", "kín", "một ngàn bốn trăm hai mươi chín", "khán", "giả", "xem", "trận", "hòa", "bảy sáu", "giữa", "chủ", "nhà", "nam", "định", "và", "ha", "gia", "lai", "ai", "cũng", "xúc", "động", "với", "nghĩa", "cử", "đẹp", "của", "hai", "chiến", "sĩ", "cảnh", "sát", "cơ", "động", "những", "bài", "viết", "cảm", "động", "với", "hành", "động", "fair", "play", "của", "chiến", "sĩ", "cảnh", "sát", "cơ", "động", "tôi", "không", "biết", "sâu", "về", "ngành", "y", "nhưng", "tôi", "biết", "sơ", "cứu", "nhận", "được", "nhiều", "lời", "khen", "ngợi", "trước", "nghĩa", "cử", "cao", "đẹp", "của", "anh", "chiến", "sĩ", "cảnh", "sát", "cơ", "động" ]
[ "vụ", "bé", "lớp", "2600", "tử", "vong", "trên", "xe", "phải", "sớm", "làm", "rõ", "những", "khuất", "tất", "nhiều", "bạn", "đọc", "bức", "xúc", "trước", "sự", "thờ", "ơ", "vô", "trách", "nhiệm", "của", "những", "người", "liên", "quan", "đã", "gây", "ra", "cái", "chết", "thương", "tâm", "cho", "cháu", "bé", "trường", "gateway", "trong", "tuần", "qua", "những", "thông", "tin", "liên", "quan", "đến", "vụ", "bé", "trai", "lhl", "sáu", "tuổi", "là", "học", "sinh", "lớp", "18.075", "trường", "gateway", "quận", "cầu", "giấy", "hà", "nội", "-3729.294 mw", "tử", "vong", "sau", "khi", "bị", "bỏ", "quên", "trên", "ô", "tô", "đã", "nhận", "được", "nhiều", "ý", "kiến", "chia", "sẻ", "của", "bạn", "đọc", "tháng 09/2360", "bé", "lhl", "học", "lớp", "331.756", "tại", "trường", "gateway", "được", "phát", "hiện", "tử", "vong", "trong", "xe", "buýt", "đưa", "đón", "của", "nhà", "trường", "người", "đưa", "rước", "chỉ", "cần", "mất", "6.002.040", "phút", "-6857,4 ounce", "để", "kiểm", "tra", "thôi", "mà", "cũng", "không", "làm", "nhiều", "bạn", "đọc", "chia", "sẻ", "những", "mất", "mát", "của", "gia", "đình", "bé", "l", "và", "mong", "gia", "đình", "cố", "gắng", "vượt", "qua", "nỗi", "đau", "này", "bà", "võ", "thị", "hương", "mẹ", "cháu", "k", "ngụ", "thành phố", "phan", "thiết", "cho", "biết", "sau", "khi", "con", "trai", "mình", "được", "gửi", "vào", "chùa", "ở", "xã", "hàm", "chính", "huyện", "hàm", "thuận", "bắc", "để", "học", "khóa", "tu", "mùa", "hè", "thì", "cháu", "gọi", "điện", "thoại", "về", "cho", "biết", "bị", "người", "tu", "hành", "ở", "đây", "bạo", "hành", "bà", "hương", "tức", "tốc", "đến", "nơi", "thì", "ngã", "quỵ", "khi", "thấy", "khắp", "nơi", "trên", "thân", "thể", "con", "trai", "hằn", "những", "vết", "roi", "bầm", "tím", "nhiều", "vết", "lở", "loét", "sâu", "rướm", "máu", "đã", "sắp", "thành", "sẹo", "26/9/161", "trong", "sân", "vận", "động", "thiên", "trường", "chật", "kín", "1429", "khán", "giả", "xem", "trận", "hòa", "76", "giữa", "chủ", "nhà", "nam", "định", "và", "ha", "gia", "lai", "ai", "cũng", "xúc", "động", "với", "nghĩa", "cử", "đẹp", "của", "hai", "chiến", "sĩ", "cảnh", "sát", "cơ", "động", "những", "bài", "viết", "cảm", "động", "với", "hành", "động", "fair", "play", "của", "chiến", "sĩ", "cảnh", "sát", "cơ", "động", "tôi", "không", "biết", "sâu", "về", "ngành", "y", "nhưng", "tôi", "biết", "sơ", "cứu", "nhận", "được", "nhiều", "lời", "khen", "ngợi", "trước", "nghĩa", "cử", "cao", "đẹp", "của", "anh", "chiến", "sĩ", "cảnh", "sát", "cơ", "động" ]
[ "một", "trong", "những", "khách", "mời", "của", "chương", "trình", "đặc", "biệt", "tết", "nghĩa", "là", "hy", "vọng", "nhà thiết kế", "đức", "hùng", "bồi", "hồi", "khi", "trở", "về", "là", "anh", "thợ", "may", "trong", "thời", "kỳ", "bao", "cấp", "tết", "âm ba mươi ngàn bốn trăm sáu mươi tư phẩy sáu trăm chín mươi hai", "là", "một", "chặng", "dừng", "đáng", "nhớ", "bởi", "nó", "là", "dấu", "mốc", "sáu triệu năm trăm bẩy mươi sáu nghìn ba trăm mười bẩy", "năm", "khi", "quay", "ngược", "thời", "gian", "về", "mười giờ", "thời", "điểm", "được", "rất", "nhiều", "người", "việt", "nam", "ghi", "dấu", "trong", "ký", "ức", "của", "mình", "với", "hai", "chữ", "đổi", "mới", "xuất", "phát", "từ", "thông", "điệp", "trên", "ban", "thanh", "thiếu", "niên", "lờ xuộc ba ngàn xoẹt tám trăm năm mươi", "thực", "hiện", "một", "chương", "trình", "đặc", "biệt", "mang", "tên", "tết", "nghĩa", "là", "âm bốn ngàn năm trăm sáu mươi sáu phẩy một trăm lẻ tám đô la trên độ", "hy", "vọng", "chương", "trình", "có", "kết", "cấu", "theo", "các", "chương", "bảy không không chín không không", "hồi", "được", "thực", "hiện", "tại", "nhiều", "không", "gian", "khác", "nhau", "với", "những", "nhân", "chứng", "tiêu", "biểu", "và", "các", "hiện", "vật", "đặc", "trưng", "nhất", "của", "xã", "hội", "việt", "nam", "âm tám mươi tư phẩy bẩy năm", "năm", "trước", "khán", "giả", "chắc", "hẳn", "sẽ", "vô", "cùng", "bất", "ngờ", "trước", "câu", "chuyện", "của", "vợ", "chồng", "nghệ", "sĩ", "chí", "trung", "ngọc", "huyền", "về", "đêm", "tân", "hôn", "trong", "căn", "phòng", "vỏn", "vẹn", "bốn nghìn chín trăm bẩy nhăm phẩy tám trăm chín mốt công trên ki lô mét khối", "với", "sáu triệu một trăm sáu bốn nghìn một trăm bốn chín", "cặp", "vợ", "chồng", "khác", "anh", "cùng", "dàn", "nghệ", "sĩ", "khác", "đã", "tái", "hiện", "lại", "một", "thời", "kỳ", "bao", "cấp", "mười sáu giờ", "khắc", "khổ", "trong", "tết", "nghĩa", "là", "hy", "vọng", "tết", "nghĩa", "là", "hy", "vọng", "được", "dẫn", "dắt", "bởi", "nhà", "báo", "tiến", "sĩ", "tạ", "bích", "loan", "mc", "quang", "minh", "khách", "mời", "gồm", "có", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "trưởng", "của", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "wb", "martin", "rama", "giáo sư", "nguyễn", "lân", "dũng", "vợ", "chồng", "nghệ", "sĩ", "chí", "trung", "ngọc", "huyền", "nhà", "báo", "vũ", "công", "lập", "đạo", "diễn", "quốc", "một không sáu trừ bốn không không sáu trừ e i o quờ", "trọng", "vfc", "nhà", "thiết", "kế", "đức", "hùng", "nhà", "thơ", "nhạc", "sĩ", "nguyễn", "trọng", "tạo", "ca", "sĩ", "khánh", "linh", "đinh", "mạnh", "ninh", "nhóm", "oplus", "nhóm", "da", "lab", "minxu", "quốc", "minh", "chương", "trình", "tết", "nghĩa", "là", "hy", "vọng", "phát", "sóng", "vào", "năm trăm sáu ba tháng trên xen ti mét khối", "tháng ba một bảy tám tám", "tức", "hai nghìn chín trăm tám mốt", "tết", "trên", "kênh", "xoẹt hờ rờ lờ xờ xoẹt sáu trăm tám mươi", "và", "âm chín ngàn sáu trăm lẻ chín phẩy năm trăm bốn sáu ki lo oát giờ", "ngày mười hai tháng năm", "ngày mùng tám và ngày hai mươi ba", "tết", "trên", "gạch chéo a mờ u gờ sờ gạch ngang dét" ]
[ "một", "trong", "những", "khách", "mời", "của", "chương", "trình", "đặc", "biệt", "tết", "nghĩa", "là", "hy", "vọng", "nhà thiết kế", "đức", "hùng", "bồi", "hồi", "khi", "trở", "về", "là", "anh", "thợ", "may", "trong", "thời", "kỳ", "bao", "cấp", "tết", "-30.464,692", "là", "một", "chặng", "dừng", "đáng", "nhớ", "bởi", "nó", "là", "dấu", "mốc", "6.576.317", "năm", "khi", "quay", "ngược", "thời", "gian", "về", "10h", "thời", "điểm", "được", "rất", "nhiều", "người", "việt", "nam", "ghi", "dấu", "trong", "ký", "ức", "của", "mình", "với", "hai", "chữ", "đổi", "mới", "xuất", "phát", "từ", "thông", "điệp", "trên", "ban", "thanh", "thiếu", "niên", "l/3000/850", "thực", "hiện", "một", "chương", "trình", "đặc", "biệt", "mang", "tên", "tết", "nghĩa", "là", "-4566,108 $/độ", "hy", "vọng", "chương", "trình", "có", "kết", "cấu", "theo", "các", "chương", "700900", "hồi", "được", "thực", "hiện", "tại", "nhiều", "không", "gian", "khác", "nhau", "với", "những", "nhân", "chứng", "tiêu", "biểu", "và", "các", "hiện", "vật", "đặc", "trưng", "nhất", "của", "xã", "hội", "việt", "nam", "-84,75", "năm", "trước", "khán", "giả", "chắc", "hẳn", "sẽ", "vô", "cùng", "bất", "ngờ", "trước", "câu", "chuyện", "của", "vợ", "chồng", "nghệ", "sĩ", "chí", "trung", "ngọc", "huyền", "về", "đêm", "tân", "hôn", "trong", "căn", "phòng", "vỏn", "vẹn", "4975,891 công/km3", "với", "6.164.149", "cặp", "vợ", "chồng", "khác", "anh", "cùng", "dàn", "nghệ", "sĩ", "khác", "đã", "tái", "hiện", "lại", "một", "thời", "kỳ", "bao", "cấp", "16h", "khắc", "khổ", "trong", "tết", "nghĩa", "là", "hy", "vọng", "tết", "nghĩa", "là", "hy", "vọng", "được", "dẫn", "dắt", "bởi", "nhà", "báo", "tiến", "sĩ", "tạ", "bích", "loan", "mc", "quang", "minh", "khách", "mời", "gồm", "có", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "trưởng", "của", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "wb", "martin", "rama", "giáo sư", "nguyễn", "lân", "dũng", "vợ", "chồng", "nghệ", "sĩ", "chí", "trung", "ngọc", "huyền", "nhà", "báo", "vũ", "công", "lập", "đạo", "diễn", "quốc", "106-4006-eyoq", "trọng", "vfc", "nhà", "thiết", "kế", "đức", "hùng", "nhà", "thơ", "nhạc", "sĩ", "nguyễn", "trọng", "tạo", "ca", "sĩ", "khánh", "linh", "đinh", "mạnh", "ninh", "nhóm", "oplus", "nhóm", "da", "lab", "minxu", "quốc", "minh", "chương", "trình", "tết", "nghĩa", "là", "hy", "vọng", "phát", "sóng", "vào", "563 tháng/cm3", "tháng 3/1788", "tức", "2981", "tết", "trên", "kênh", "/hrlx/680", "và", "-9609,546 kwh", "ngày 12/5", "ngày mùng 8 và ngày 23", "tết", "trên", "/amugs-z" ]
[ "thời báo kinh tế sài gòn", "online", "máy", "móc", "thiết", "bị", "dụng", "cụ", "phụ", "tùng", "nhập", "khẩu", "từ", "trung", "quốc", "vẫn", "một trăm linh sáu gạch chéo bốn không không chín pờ i o xoẹt", "áp", "đảo", "ở", "thị", "trường", "trong", "nước", "trong", "ba", "tháng", "đầu", "năm", "nay", "theo", "báo", "cáo", "của", "tổng", "cục", "hải", "quan", "tổng", "trị", "giá", "nhập", "khẩu", "máy", "móc", "thiết", "bị", "dụng", "cụ", "và", "phụ", "tùng", "của", "việt", "nam", "trong", "quý", "đầu", "tiên", "của", "ngày hai mươi mốt đến mồng bảy tháng tám", "là", "bốn triệu bốn trăm sáu mươi chín ngàn năm trăm tám mươi", "tỉ", "đô", "la", "mỹ", "tăng", "đến", "chín trăm tám bảy đồng", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "trong", "đó", "riêng", "phần", "nhập", "khẩu", "từ", "trung", "quốc", "đã", "lên", "tới", "cộng ba một không tám bẩy một một bốn năm tám sáu", "tỉ", "đô", "la", "mỹ", "tăng", "mười một héc ta", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "trong", "khi", "đó", "mười bốn đến mười", "kim", "ngạch", "nhập", "khẩu", "các", "mặt", "hàng", "này", "từ", "hàn", "quốc", "đạt", "ba ngàn tám trăm năm mươi sáu", "tỉ", "đô", "la", "mỹ", "tăng", "âm bảy nghìn chín trăm mười tám phẩy bốn bảy bảy lít", "nhật", "bản", "là", "âm hai mươi ngàn ba trăm tám mươi lăm phẩy chín bẩy năm chín", "tỉ", "đô", "la", "mỹ", "tăng", "bốn nghìn bảy trăm hai mươi tám phẩy không bốn trăm bảy bảy công", "và", "đài", "loan", "là", "bẩy trăm sáu mốt việt nam đồng", "đô", "la", "mỹ", "tăng", "bốn nghìn hai trăm sáu mươi hai phẩy mười ba ga lông", "dù", "đang", "tăng", "mạnh", "nhưng", "kim", "ngạch", "vẫn", "chưa", "bằng", "nhập", "khẩu", "từ", "trung", "quốc", "ngoài", "máy", "móc", "thiết", "bị", "phụ", "tùng", "một", "mặt", "hàng", "nhập", "khẩu", "lớn", "khác", "từ", "trung", "quốc", "là", "điện", "thoại", "các", "loại", "và", "linh", "kiện", "đạt", "gần", "bảy mốt ngàn bảy trăm linh tám phẩy bốn chín một bốn", "tỉ", "đô", "la", "mỹ", "tăng", "tám trăm tám mươi nhăm lượng", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "và", "chiếm", "đến", "tám nghìn hai trăm sáu mươi hai phẩy bốn một không xen ti mét khối", "kim", "ngạch", "nhập", "khẩu", "mặt", "hàng", "này", "của", "cả", "nước", "các", "mặt", "hàng", "máy", "vi", "tính", "sản", "phẩm", "bẩy nghìn sáu trăm sáu mốt chấm ba một bốn mi li lít", "điện", "tử", "và", "linh", "kiện", "việt", "nam", "nhập", "khẩu", "từ", "trung", "quốc", "trong", "quí", "qua", "cũng", "lên", "tới", "một ngàn", "tỉ", "đô", "la", "mỹ", "chỉ", "xếp", "sau", "hàn", "quốc", "với", "mức", "chênh", "lệch", "khoảng", "tám ngàn tám trăm linh hai chấm ba trăm chín mươi hai mi li mét", "đô", "la", "mỹ", "ngoài", "ra", "trong", "quí", "ngày tám tháng ba", "việt", "nam", "nhập", "khẩu", "từ", "trung", "quốc", "khoảng", "hai lăm oát", "đô", "la", "mỹ", "giá", "trị", "nguyên", "phụ", "liệu", "dệt", "may", "da", "giày", "và", "sắt", "thép", "với", "giá", "trị", "bẩy trăm linh hai đồng trên xen ti mét", "đô", "la", "mỹ", "cũng", "theo", "tổng", "cục", "hải", "quan", "hết", "quí", "bốn", "tám triệu năm trăm", "cả", "nước", "nhập", "khẩu", "lượng", "hàng", "hóa", "từ", "trung", "quốc", "ngang tờ mờ tờ xoẹt hai trăm", "trị", "giá", "gần", "năm trăm bốn mươi tám ngàn bảy trăm lẻ bốn", "tỉ", "đô", "la", "mỹ", "tăng", "mười chín ngàn ba trăm tám mươi bốn phẩy không ba ba hai chín", "tỉ", "đô", "la", "mỹ", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "và", "quốc", "gia", "này", "tiếp", "tục", "là", "nguồn", "cung", "hàng", "hóa", "lớn", "nhất", "của", "việt", "nam", "trong", "cùng", "thời", "điểm", "trên", "rờ đê gạch chéo bờ ép mờ xoẹt", "trị", "giá", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "của", "việt", "nam", "sang", "trung", "quốc", "chỉ", "đạt", "năm mươi tư ngàn ba trăm bốn mươi ba phẩy sáu ngàn bốn trăm mười sáu", "tỉ", "đô", "la", "mỹ", "như", "vậy", "việt", "nam", "đang", "thâm", "hụt", "thương", "mại", "gần", "bốn hai bẩy ba ba bẩy chín tám tám bốn tám", "tỉ", "đô", "la", "mỹ", "trong", "quan", "hệ", "thương", "mại", "với", "trung", "quốc", "ngày hai năm và ngày hai hai", "việt", "nam", "nhập", "khẩu", "lượng", "hàng", "hóa", "từ", "trung", "quốc", "trị", "giá", "bốn triệu không trăm sáu mươi ngàn không trăm tám mươi", "tỉ", "đô", "la", "mỹ", "theo", "số", "liệu", "thống", "kê", "của", "tổng", "cục", "hải", "quan", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "nhập", "khẩu", "hàng", "hóa", "cả", "nước", "trong", "quí", "hai triệu linh năm", "đạt", "hơn", "bảy trăm ba ba nghìn bốn trăm chín hai", "tỉ", "đô", "la", "mỹ", "tăng", "âm bảy nghìn bảy ba chấm bốn sáu tám ra đi an", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "trong", "đó", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "là", "năm triệu không trăm mười chín nghìn một trăm ba mốt", "tỉ", "đô", "la", "mỹ", "tăng", "âm sáu ngàn năm trăm ba mươi phẩy bẩy trăm bốn mươi bốn ki lô", "và", "kim", "ngạch", "nhập", "khẩu", "là", "âm tám sáu ngàn bốn trăm ba mốt phẩy ba chín không năm", "tỉ", "đô", "la", "mỹ", "tăng", "mạnh", "một trăm hai mươi ba ki lô ca lo" ]
[ "thời báo kinh tế sài gòn", "online", "máy", "móc", "thiết", "bị", "dụng", "cụ", "phụ", "tùng", "nhập", "khẩu", "từ", "trung", "quốc", "vẫn", "106/4009pio/", "áp", "đảo", "ở", "thị", "trường", "trong", "nước", "trong", "ba", "tháng", "đầu", "năm", "nay", "theo", "báo", "cáo", "của", "tổng", "cục", "hải", "quan", "tổng", "trị", "giá", "nhập", "khẩu", "máy", "móc", "thiết", "bị", "dụng", "cụ", "và", "phụ", "tùng", "của", "việt", "nam", "trong", "quý", "đầu", "tiên", "của", "ngày 21 đến mồng 7 tháng 8", "là", "4.469.580", "tỉ", "đô", "la", "mỹ", "tăng", "đến", "987 đ", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "trong", "đó", "riêng", "phần", "nhập", "khẩu", "từ", "trung", "quốc", "đã", "lên", "tới", "+31087114586", "tỉ", "đô", "la", "mỹ", "tăng", "11 ha", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "trong", "khi", "đó", "14 - 10", "kim", "ngạch", "nhập", "khẩu", "các", "mặt", "hàng", "này", "từ", "hàn", "quốc", "đạt", "3856", "tỉ", "đô", "la", "mỹ", "tăng", "-7918,477 l", "nhật", "bản", "là", "-20.385,9759", "tỉ", "đô", "la", "mỹ", "tăng", "4728,0477 công", "và", "đài", "loan", "là", "761 vnđ", "đô", "la", "mỹ", "tăng", "4262,13 gallon", "dù", "đang", "tăng", "mạnh", "nhưng", "kim", "ngạch", "vẫn", "chưa", "bằng", "nhập", "khẩu", "từ", "trung", "quốc", "ngoài", "máy", "móc", "thiết", "bị", "phụ", "tùng", "một", "mặt", "hàng", "nhập", "khẩu", "lớn", "khác", "từ", "trung", "quốc", "là", "điện", "thoại", "các", "loại", "và", "linh", "kiện", "đạt", "gần", "71.708,4914", "tỉ", "đô", "la", "mỹ", "tăng", "885 lượng", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "và", "chiếm", "đến", "8262,410 cc", "kim", "ngạch", "nhập", "khẩu", "mặt", "hàng", "này", "của", "cả", "nước", "các", "mặt", "hàng", "máy", "vi", "tính", "sản", "phẩm", "7661.314 ml", "điện", "tử", "và", "linh", "kiện", "việt", "nam", "nhập", "khẩu", "từ", "trung", "quốc", "trong", "quí", "qua", "cũng", "lên", "tới", "1000", "tỉ", "đô", "la", "mỹ", "chỉ", "xếp", "sau", "hàn", "quốc", "với", "mức", "chênh", "lệch", "khoảng", "8802.392 mm", "đô", "la", "mỹ", "ngoài", "ra", "trong", "quí", "ngày 8/3", "việt", "nam", "nhập", "khẩu", "từ", "trung", "quốc", "khoảng", "25 w", "đô", "la", "mỹ", "giá", "trị", "nguyên", "phụ", "liệu", "dệt", "may", "da", "giày", "và", "sắt", "thép", "với", "giá", "trị", "702 đồng/cm", "đô", "la", "mỹ", "cũng", "theo", "tổng", "cục", "hải", "quan", "hết", "quí", "4", "8.000.500", "cả", "nước", "nhập", "khẩu", "lượng", "hàng", "hóa", "từ", "trung", "quốc", "-tmt/200", "trị", "giá", "gần", "548.704", "tỉ", "đô", "la", "mỹ", "tăng", "19.384,03329", "tỉ", "đô", "la", "mỹ", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "và", "quốc", "gia", "này", "tiếp", "tục", "là", "nguồn", "cung", "hàng", "hóa", "lớn", "nhất", "của", "việt", "nam", "trong", "cùng", "thời", "điểm", "trên", "rđ/bfm/", "trị", "giá", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "của", "việt", "nam", "sang", "trung", "quốc", "chỉ", "đạt", "54.343,6416", "tỉ", "đô", "la", "mỹ", "như", "vậy", "việt", "nam", "đang", "thâm", "hụt", "thương", "mại", "gần", "42733798848", "tỉ", "đô", "la", "mỹ", "trong", "quan", "hệ", "thương", "mại", "với", "trung", "quốc", "ngày 25 và ngày 22", "việt", "nam", "nhập", "khẩu", "lượng", "hàng", "hóa", "từ", "trung", "quốc", "trị", "giá", "4.060.080", "tỉ", "đô", "la", "mỹ", "theo", "số", "liệu", "thống", "kê", "của", "tổng", "cục", "hải", "quan", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "nhập", "khẩu", "hàng", "hóa", "cả", "nước", "trong", "quí", "2.000.005", "đạt", "hơn", "733.492", "tỉ", "đô", "la", "mỹ", "tăng", "-7073.468 radian", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "trong", "đó", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "là", "5.019.131", "tỉ", "đô", "la", "mỹ", "tăng", "-6530,744 kg", "và", "kim", "ngạch", "nhập", "khẩu", "là", "-86.431,3905", "tỉ", "đô", "la", "mỹ", "tăng", "mạnh", "123 kcal" ]
[ "tai", "nạn", "giao", "thông", "đường", "sắt", "ách", "tắc", "tháng mười một năm hai năm", "khoảng", "i dét xuộc ba nghìn ngang hai không không", "mười bảy giờ bảy phút", "xảy", "ra", "một", "vụ", "tai", "nạn", "giao", "thông", "đường", "bộ", "trên", "năm không trừ hai ba một không gạch chéo nờ ngang dê sờ quờ", "chạy", "qua", "xã", "diễn", "trường", "ngày mười tám và mồng hai tháng tám", "huyện", "diễn", "châu", "nghệ", "an", "nhưng", "lại", "làm", "đường", "sắt", "bị", "tê", "liệt", "nhiều", "giờ", "liền", "vào", "thời", "điểm", "trên", "chiếc", "ô", "tô", "tải", "mang", "biển kiểm soát", "xờ gạch chéo bờ bờ ích vê kép dê xoẹt", "do", "tài", "xế", "nguyễn", "công", "căn", "sinh năm", "hiệu số bốn hai mươi bảy", "trú", "tại", "xã", "quỳnh", "văn", "huyện", "quỳnh", "lưu", "nghệ", "an", "điều", "khiển", "lưu", "thông", "tại", "đi", "qua", "hai không không hai ngàn bốn trăm hai mươi lăm ngang pờ quờ ép gạch chéo nờ xờ", "hai nghìn bảy", "hướng", "hà", "nội", "vinh", "tháng mười hai bảy trăm chín mốt", "bất", "ngờ", "từ", "phía", "sau", "chiếc", "xe", "khách", "mang", "biển kiểm soát", "âm tám nghìn bẩy năm chấm sáu không bẩy công trên giờ", "một ngàn sáu chín", "do", "tài", "xế", "lê", "văn", "bình", "sinh năm", "cộng bẩy sáu không bẩy một một hai bốn một hai tám", "quê", "huyện", "nam", "đàn", "nghệ", "an", "điều", "khiển", "vượt", "lên", "ép", "xe", "ca", "vào", "vệ", "đường", "rồi", "lật", "nghiêng", "lên", "đường", "sắt", "bắc", "nam", "tại", "km", "hiệu số sáu hai sáu", "tám triệu", "khiến", "giao", "thông", "đường", "sắt", "bị", "gián", "đoạn", "hậu", "quả", "một ngàn", "đoàn", "tàu", "tin nhắn", "hai chín một chéo dê dét lờ gạch ngang", "năm không không nờ tờ pê", "và", "tàu", "hàng", "bắc", "nam", "sáu trăm năm hai xoẹt o gờ bê trừ", "phải", "chờ", "tại", "bốn ngàn", "đầu", "ga", "yên", "lý", "hơn", "mười chín giờ", "đến", "gần", "xoẹt hai không một không trừ một trăm", "sáng", "cùng", "ngày", "đường", "sắt", "bắc", "nam", "mới", "thông", "tuyến", "trước", "đó", "trong", "một", "diễn", "biến", "khác", "vào", "lúc", "sáu không không a", "cùng", "ngày", "tàu", "tin nhắn", "bốn không không xoẹt ba ba không không trừ gờ lờ ích lờ ép", "chạy", "hướng", "hà", "nội", "tám trăm hai chín độ ca", "vinh", "đã", "tông", "phải", "một", "thanh", "niên", "đang", "ngồi", "chơi", "trên", "đường", "sắt", "tại", "km", "giai đoạn mười hai mười sáu", "hai mươi tám chấm tám mốt", "cũng", "trên", "địa", "bàn", "xã", "diễn", "trường", "huyện", "diễn", "châu", "khiến", "người", "thanh", "niên", "khoảng", "sáu năm ngàn chín trăm mười chín phẩy một bốn một tám", "tuổi", "chưa", "rõ", "danh", "tính", "phải", "đi", "cấp", "cứu", "trong", "tình", "trạng", "nguy", "kịch" ]
[ "tai", "nạn", "giao", "thông", "đường", "sắt", "ách", "tắc", "tháng 10/1525", "khoảng", "iz/3000-200", "17h7", "xảy", "ra", "một", "vụ", "tai", "nạn", "giao", "thông", "đường", "bộ", "trên", "50-2310/n-dsq", "chạy", "qua", "xã", "diễn", "trường", "ngày 18 và mồng 2 tháng 8", "huyện", "diễn", "châu", "nghệ", "an", "nhưng", "lại", "làm", "đường", "sắt", "bị", "tê", "liệt", "nhiều", "giờ", "liền", "vào", "thời", "điểm", "trên", "chiếc", "ô", "tô", "tải", "mang", "biển kiểm soát", "x/bbxwd/", "do", "tài", "xế", "nguyễn", "công", "căn", "sinh năm", "hiệu số 4 - 27", "trú", "tại", "xã", "quỳnh", "văn", "huyện", "quỳnh", "lưu", "nghệ", "an", "điều", "khiển", "lưu", "thông", "tại", "đi", "qua", "2002425-pqf/nx", "2700", "hướng", "hà", "nội", "vinh", "tháng 12/791", "bất", "ngờ", "từ", "phía", "sau", "chiếc", "xe", "khách", "mang", "biển kiểm soát", "-8075.607 công/giờ", "1069", "do", "tài", "xế", "lê", "văn", "bình", "sinh năm", "+76071124128", "quê", "huyện", "nam", "đàn", "nghệ", "an", "điều", "khiển", "vượt", "lên", "ép", "xe", "ca", "vào", "vệ", "đường", "rồi", "lật", "nghiêng", "lên", "đường", "sắt", "bắc", "nam", "tại", "km", "hiệu số 6 - 26", "8.000.000", "khiến", "giao", "thông", "đường", "sắt", "bị", "gián", "đoạn", "hậu", "quả", "1000", "đoàn", "tàu", "tin nhắn", "291/dzl-", "500ntp", "và", "tàu", "hàng", "bắc", "nam", "652/ogb-", "phải", "chờ", "tại", "4000", "đầu", "ga", "yên", "lý", "hơn", "19h", "đến", "gần", "/2010-100", "sáng", "cùng", "ngày", "đường", "sắt", "bắc", "nam", "mới", "thông", "tuyến", "trước", "đó", "trong", "một", "diễn", "biến", "khác", "vào", "lúc", "600a", "cùng", "ngày", "tàu", "tin nhắn", "400/3300-glxlf", "chạy", "hướng", "hà", "nội", "829 ok", "vinh", "đã", "tông", "phải", "một", "thanh", "niên", "đang", "ngồi", "chơi", "trên", "đường", "sắt", "tại", "km", "giai đoạn 12 - 16", "28.81", "cũng", "trên", "địa", "bàn", "xã", "diễn", "trường", "huyện", "diễn", "châu", "khiến", "người", "thanh", "niên", "khoảng", "65.919,1418", "tuổi", "chưa", "rõ", "danh", "tính", "phải", "đi", "cấp", "cứu", "trong", "tình", "trạng", "nguy", "kịch" ]
[ "xe", "ngân", "hàng", "khác", "chờ", "sẵn", "chở", "tiền", "từ", "oceanbank", "đi", "phiên", "tòa", "xét", "xử", "đại", "án", "oceanbank", "sáng", "nay", "các", "bị", "cáo", "hé", "lộ", "chuyện", "khách", "hàng", "ồ", "ạt", "rút", "tiền", "từ", "oceanbank", "chuyển", "sang", "xe", "chở", "tiền", "của", "ngân", "hàng", "khác", "đứng", "đợi", "sẵn", "trước", "cửa", "để", "được", "hưởng", "tiền", "chi", "lãi", "ngoài", "theo", "cáo", "buộc", "từ", "chủ", "trương", "và", "chỉ", "đạo", "của", "hà", "văn", "thắm", "về", "việc", "chi", "lãi", "ngoài", "huy", "động", "vốn", "cho", "khách", "hàng", "gửi", "tiền", "trên", "toàn", "hệ", "thống", "oceanbank", "các", "tổng giám đốc", "phó", "tổng giám đốc", "oceanbank", "đã", "chỉ", "đạo", "lãnh", "đạo", "các", "khối", "ban", "nghiệp", "vụ", "thuộc", "hội", "sở", "oceanbank", "và", "giám đốc", "các", "chi", "nhánh", "phòng", "giao", "dịch", "chi", "lãi", "ngoài", "hợp", "đồng", "gây", "thiệt", "hại", "cho", "oceanbank", "số", "tiền", "hơn", "âm bảy nghìn chín trăm năm mươi tư phẩy sáu trăm lẻ bẩy ngày", "đồng", "bị", "cáo", "trần", "thị", "thu", "hương", "nguyên", "giám", "đốc", "oceanbank", "chi", "nhánh", "hải", "dương", "khai", "đã", "chi", "cho", "khách", "hơn", "bảy trăm lẻ sáu ra đi an", "đồng", "trong", "đó", "hơn", "âm tám ngàn chín trăm mười bốn chấm bốn không hai giây", "là", "chi", "cho", "các", "tổ", "chức", "doanh", "nghiệp", "riêng", "chi", "cho", "công", "ty", "chính phủ", "nhiệt", "điện", "phả", "lại", "hơn", "tám trăm chín nhăm ki lô mét vuông", "đồng", "mới", "chỉ", "có", "một", "doanh", "nghiệp", "nộp", "lại", "hơn", "năm trăm mười bảy ki lô mét khối", "đồng", "theo", "lời", "hương", "đã", "phải", "bán", "nhà", "để", "có", "số", "tiền", "hơn", "hai nghìn bốn trăm mười lăm phẩy chín bốn bẩy việt nam đồng trên vòng", "đồng", "khắc", "phục", "hậu", "quả", "bị", "cáo", "lê", "tuấn", "anh", "nguyên", "giám", "đốc", "oceanbank", "chi", "nhánh", "thăng", "long", "khai", "từ", "khi", "cơ quan điều tra", "khởi", "tố", "một", "số", "doanh", "nghiệp", "chủ", "động", "hoàn", "tiền", "nhưng", "còn", "nhiều", "người", "chưa", "hoàn", "lại", "vì", "khi", "đưa", "tiền", "không", "có", "chứng", "từ", "và", "họ", "không", "nhận", "tiền", "trực", "tiếp", "của", "bị", "cáo", "bị", "cáo", "tuấn", "anh", "bị", "cáo", "buộc", "phải", "chịu", "trách", "nhiệm", "liên", "đới", "trong", "việc", "chi", "tiền", "vượt", "trần", "lãi", "suất", "hơn", "bốn ngàn năm tám phẩy không tám trăm bốn tám ki lô mét khối", "đồng", "trong", "đó", "mới", "trừ bốn không không không ngang ba mươi bảy", "khắc", "phục", "được", "hơn", "âm chín nghìn tám trăm bốn mươi nhăm phẩy không không sáu ba bẩy độ ép", "đồng", "có", "chuyện", "xe", "ngân", "hàng", "khác", "chờ", "sẵn", "chở", "tiền", "từ", "oceanbank", "đi", "bị", "cáo", "nguyễn", "thị", "kiều", "liên", "nguyên", "giám", "đốc", "oceanbank", "chi", "nhánh", "vũng", "tàu", "khai", "sau", "khi", "bị", "khởi", "tố", "chị", "thực", "sự", "lo", "lắng", "và", "băn", "khoăn", "về", "số", "tiền", "lãi", "ngoài", "đã", "chi", "cho", "khách", "mà", "không", "có", "chứng", "từ", "cũng", "theo", "lời", "chị", "liên", "đến", "nay", "chỉ", "có", "năm tám ngàn năm trăm chín ba phẩy sáu ba chín", "doanh", "nghiệp", "trả", "lại", "ba trăm chín mươi năm rúp", "đồng", "nhưng", "họ", "nhất", "định", "không", "ký", "xác", "nhận", "và", "nói", "nếu", "được", "hỏi", "họ", "sẽ", "bảo", "họ", "không", "biết", "gì", "theo", "lời", "khai", "của", "chị", "liên", "bối", "cảnh", "thị", "trường", "một triệu", "rất", "khó", "khăn", "chuyện", "xe", "của", "một", "ngân", "hàng", "khác", "đứng", "ở", "cửa", "oceanbank", "để", "chờ", "lấy", "tiền", "của", "khách", "rút", "ra", "là", "không", "hiếm", "theo", "quy", "kết", "bị", "cáo", "liên", "phải", "liên", "đới", "chịu", "trách", "nhiệm", "về", "số", "tiền", "hơn", "sáu trăm bốn mươi bẩy ki lô mét vuông", "đồng", "chi", "vượt", "trần", "lãi", "suất", "nhưng", "đến", "nay", "khách", "hàng", "mới", "chuyển", "lại", "một ngàn bốn trăm năm hai chấm chín trăm ba mốt đô la trên héc ta", "đồng", "và", "bị", "cáo", "đã", "nộp", "lại", "cho", "cơ", "quan", "điều", "tra" ]
[ "xe", "ngân", "hàng", "khác", "chờ", "sẵn", "chở", "tiền", "từ", "oceanbank", "đi", "phiên", "tòa", "xét", "xử", "đại", "án", "oceanbank", "sáng", "nay", "các", "bị", "cáo", "hé", "lộ", "chuyện", "khách", "hàng", "ồ", "ạt", "rút", "tiền", "từ", "oceanbank", "chuyển", "sang", "xe", "chở", "tiền", "của", "ngân", "hàng", "khác", "đứng", "đợi", "sẵn", "trước", "cửa", "để", "được", "hưởng", "tiền", "chi", "lãi", "ngoài", "theo", "cáo", "buộc", "từ", "chủ", "trương", "và", "chỉ", "đạo", "của", "hà", "văn", "thắm", "về", "việc", "chi", "lãi", "ngoài", "huy", "động", "vốn", "cho", "khách", "hàng", "gửi", "tiền", "trên", "toàn", "hệ", "thống", "oceanbank", "các", "tổng giám đốc", "phó", "tổng giám đốc", "oceanbank", "đã", "chỉ", "đạo", "lãnh", "đạo", "các", "khối", "ban", "nghiệp", "vụ", "thuộc", "hội", "sở", "oceanbank", "và", "giám đốc", "các", "chi", "nhánh", "phòng", "giao", "dịch", "chi", "lãi", "ngoài", "hợp", "đồng", "gây", "thiệt", "hại", "cho", "oceanbank", "số", "tiền", "hơn", "-7954,607 ngày", "đồng", "bị", "cáo", "trần", "thị", "thu", "hương", "nguyên", "giám", "đốc", "oceanbank", "chi", "nhánh", "hải", "dương", "khai", "đã", "chi", "cho", "khách", "hơn", "706 radian", "đồng", "trong", "đó", "hơn", "-8914.402 s", "là", "chi", "cho", "các", "tổ", "chức", "doanh", "nghiệp", "riêng", "chi", "cho", "công", "ty", "chính phủ", "nhiệt", "điện", "phả", "lại", "hơn", "895 km2", "đồng", "mới", "chỉ", "có", "một", "doanh", "nghiệp", "nộp", "lại", "hơn", "517 km3", "đồng", "theo", "lời", "hương", "đã", "phải", "bán", "nhà", "để", "có", "số", "tiền", "hơn", "2415,947 vnđ/vòng", "đồng", "khắc", "phục", "hậu", "quả", "bị", "cáo", "lê", "tuấn", "anh", "nguyên", "giám", "đốc", "oceanbank", "chi", "nhánh", "thăng", "long", "khai", "từ", "khi", "cơ quan điều tra", "khởi", "tố", "một", "số", "doanh", "nghiệp", "chủ", "động", "hoàn", "tiền", "nhưng", "còn", "nhiều", "người", "chưa", "hoàn", "lại", "vì", "khi", "đưa", "tiền", "không", "có", "chứng", "từ", "và", "họ", "không", "nhận", "tiền", "trực", "tiếp", "của", "bị", "cáo", "bị", "cáo", "tuấn", "anh", "bị", "cáo", "buộc", "phải", "chịu", "trách", "nhiệm", "liên", "đới", "trong", "việc", "chi", "tiền", "vượt", "trần", "lãi", "suất", "hơn", "4058,0848 km3", "đồng", "trong", "đó", "mới", "-4000-37", "khắc", "phục", "được", "hơn", "-9845,00637 of", "đồng", "có", "chuyện", "xe", "ngân", "hàng", "khác", "chờ", "sẵn", "chở", "tiền", "từ", "oceanbank", "đi", "bị", "cáo", "nguyễn", "thị", "kiều", "liên", "nguyên", "giám", "đốc", "oceanbank", "chi", "nhánh", "vũng", "tàu", "khai", "sau", "khi", "bị", "khởi", "tố", "chị", "thực", "sự", "lo", "lắng", "và", "băn", "khoăn", "về", "số", "tiền", "lãi", "ngoài", "đã", "chi", "cho", "khách", "mà", "không", "có", "chứng", "từ", "cũng", "theo", "lời", "chị", "liên", "đến", "nay", "chỉ", "có", "58.593,639", "doanh", "nghiệp", "trả", "lại", "395 rub", "đồng", "nhưng", "họ", "nhất", "định", "không", "ký", "xác", "nhận", "và", "nói", "nếu", "được", "hỏi", "họ", "sẽ", "bảo", "họ", "không", "biết", "gì", "theo", "lời", "khai", "của", "chị", "liên", "bối", "cảnh", "thị", "trường", "1.000.000", "rất", "khó", "khăn", "chuyện", "xe", "của", "một", "ngân", "hàng", "khác", "đứng", "ở", "cửa", "oceanbank", "để", "chờ", "lấy", "tiền", "của", "khách", "rút", "ra", "là", "không", "hiếm", "theo", "quy", "kết", "bị", "cáo", "liên", "phải", "liên", "đới", "chịu", "trách", "nhiệm", "về", "số", "tiền", "hơn", "647 km2", "đồng", "chi", "vượt", "trần", "lãi", "suất", "nhưng", "đến", "nay", "khách", "hàng", "mới", "chuyển", "lại", "1452.931 $/ha", "đồng", "và", "bị", "cáo", "đã", "nộp", "lại", "cho", "cơ", "quan", "điều", "tra" ]
[ "giá", "gas", "tăng", "thêm", "bảy triệu ba trăm lẻ ba nghìn", "đồng/bình", "âm sáu nghìn sáu trăm năm mươi năm chấm ba bẩy không đề xi mét khối", "từ", "không chín tháng không bốn một năm bảy", "giá", "gas", "bán", "lẻ", "sẽ", "tăng", "thêm", "bốn triệu tám mươi", "đồng một kí lô gam", "đã", "bao", "gồm", "thuế", "vat", "tương", "đương", "tăng", "không đến chín", "đồng/bình", "gas", "một trăm lẻ chín giây", "so", "với", "hai mốt giờ mười ba phút", "theo", "thông", "tin", "từ", "các", "đơn", "vị", "kinh", "doanh", "và", "phân", "phối", "mặt", "hàng", "gas", "khu", "vực", "phía", "nam", "âm bốn mươi inh", "từ", "quý sáu", "giá", "gas", "bán", "lẻ", "sẽ", "tăng", "thêm", "ba nghìn không trăm lẻ ba", "đồng một kí lô gam", "đã", "bao", "gồm", "thuế", "vat", "tương", "đương", "tăng", "chín trăm tám chín ngàn ba mốt", "đồng/bình", "gas", "bẩy trăm chín lăm inh", "so", "với", "ép gạch chéo ba không hai", "mười nhăm giờ hai mươi năm", "bình", "gas", "sáu trăm hai mươi bảy ra đi an", "tăng", "thêm", "âm một ngàn một trăm linh hai chấm bốn chín không bát can", "từ", "ngày tám đến ngày ba mươi tháng chín", "ảnh", "ndh.vn", "như", "vậy", "giá", "bán", "lẻ", "gas", "của", "một", "số", "thương", "hiệu", "phổ", "biến", "như", "petrovietnam", "petrolimex", "gas", "dầu", "khí", "ba trăm trừ xê gạch ngang", "sư phạm", "gas", "sẽ", "dao", "động", "ở", "mức", "giá", "chín trăm năm mươi bốn ngàn một trăm ba mươi bẩy", "chín trăm bốn tư nghìn hai trăm sáu ba", "đồng/bình", "âm bốn mươi hai công", "lý", "giải", "về", "việc", "giá", "gas", "được", "điều", "chỉnh", "tăng", "các", "đơn", "vị", "kinh", "doanh", "gas", "cho", "biết", "giá", "gas", "bình", "quân", "trên", "thế", "giới", "trong", "tháng hai hai ba ba chín", "đã", "có", "mức", "tăng", "nhẹ", "ba trăm bốn mươi tám nghìn một trăm mười bảy", "usd/tấn", "lên", "mức", "một", "usd/tấn" ]
[ "giá", "gas", "tăng", "thêm", "7.303.000", "đồng/bình", "-6655.370 dm3", "từ", "09/04/157", "giá", "gas", "bán", "lẻ", "sẽ", "tăng", "thêm", "4.000.080", "đồng một kí lô gam", "đã", "bao", "gồm", "thuế", "vat", "tương", "đương", "tăng", "0 - 9", "đồng/bình", "gas", "109 s", "so", "với", "21h13", "theo", "thông", "tin", "từ", "các", "đơn", "vị", "kinh", "doanh", "và", "phân", "phối", "mặt", "hàng", "gas", "khu", "vực", "phía", "nam", "-40 inch", "từ", "quý 6", "giá", "gas", "bán", "lẻ", "sẽ", "tăng", "thêm", "3003", "đồng một kí lô gam", "đã", "bao", "gồm", "thuế", "vat", "tương", "đương", "tăng", "989.031", "đồng/bình", "gas", "795 inch", "so", "với", "f/302", "15h25", "bình", "gas", "627 radian", "tăng", "thêm", "-1102.490 pa", "từ", "ngày 8 đến ngày 30 tháng 9", "ảnh", "ndh.vn", "như", "vậy", "giá", "bán", "lẻ", "gas", "của", "một", "số", "thương", "hiệu", "phổ", "biến", "như", "petrovietnam", "petrolimex", "gas", "dầu", "khí", "300-c-", "sư phạm", "gas", "sẽ", "dao", "động", "ở", "mức", "giá", "954.137", "944.263", "đồng/bình", "-42 công", "lý", "giải", "về", "việc", "giá", "gas", "được", "điều", "chỉnh", "tăng", "các", "đơn", "vị", "kinh", "doanh", "gas", "cho", "biết", "giá", "gas", "bình", "quân", "trên", "thế", "giới", "trong", "tháng 2/2339", "đã", "có", "mức", "tăng", "nhẹ", "348.117", "usd/tấn", "lên", "mức", "1", "usd/tấn" ]
[ "với", "những", "người", "đã", "đi", "qua", "cuộc", "chiến", "đây", "không", "chỉ", "là", "điểm", "tham", "quan", "mà", "mãi", "mãi", "là", "nơi", "cất", "giữ", "những", "ký", "ức", "vẻ", "vang", "về", "cộng bốn không năm chín bảy năm một sáu bảy không", "dĩ", "vãng", "kiêu", "hùng", "cũng", "chính", "nơi", "này", "là", "cửa", "ngõ", "đón", "hàng", "ngàn", "du", "khách", "đến", "cúng", "viếng", "trước", "khi", "vào", "tham", "quan", "ngọn", "đồi", "lịch", "sử", "ba trăm mười một chấm một ba không lít", "đô", "hơn", "bốn trăm lẻ ba nghìn lẻ năm", "năm", "sau", "chiến", "thắng", "trong", "trận", "đánh", "năm mươi tám", "ngày", "đêm", "ác", "liệt", "hương", "hồn", "của", "rất", "nhiều", "liệt", "sĩ", "quả", "cảm", "trong", "thời", "khắc", "oanh", "liệt", "đó", "đã", "được", "tề", "tựu", "về", "ngôi", "đền", "thờ", "mới", "ngay", "dưới", "chân", "đồi", "có", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "hơn", "âm ba ngàn một trăm chín bẩy chấm không không chín trăm chín mươi lăm mê ga oát", "đồng", "công", "trình", "tọa", "lạc", "ở", "vị", "trí", "hậu", "sơn", "tiền", "lộ", "dưới", "âm năm ngàn một trăm sáu mươi sáu phẩy năm ba sáu vòng", "hàng", "phượng", "rực", "sắc", "tươi", "đỏ", "quanh", "năm", "đại", "diện", "công", "ty", "cpdl", "an", "giang", "chia", "sẻ", "được", "ví", "như", "tiên", "cảnh", "giữa", "núi", "rừng", "thất", "sơn", "ôm", "trọn", "dãy", "hang", "động", "liên", "hoàn", "đầy", "mê", "hoặc", "tức", "dụp", "không", "hổ", "danh", "khi", "được", "tổ", "chức", "kỷ", "lục", "việt", "nam", "công", "nhận", "là", "hang", "động", "được", "tạo", "ra", "từ", "đá", "granite", "tự", "nhiên", "dài", "nhất", "và", "đẹp", "nhất", "việt", "nam", "nhờ", "đó", "mọi", "người", "đã", "tìm", "ra", "nguồn", "nước", "và", "ngọn", "đồi", "có", "dòng", "suối", "chảy", "qua", "này", "mang", "tên", "tuk", "chup", "theo", "tiếng", "khmer", "có", "nghĩa", "là", "nước", "chảy", "trong", "đêm", "sau", "đọc", "trại", "ra", "là", "tức", "dụp", "danh", "thắng", "tức", "dụp", "không", "chỉ", "có", "cảnh", "đẹp", "nơi", "đó", "còn", "chứa", "đựng", "cả", "những", "giấc", "mơ", "nơi", "phum", "sóc", "đang", "thắp", "lửa", "sáng", "cả", "vùng", "trời", "miền", "biên", "ải", "tiến", "tới", "kỷ", "niệm", "hai ngàn năm trăm chín mươi tám", "năm", "ngày", "thành", "lập", "quân đội nhân dân việt nam", "tháng chín năm một ngàn mười hai", "hai mươi giờ năm mươi hai phút", "chúng", "tôi", "sẽ", "lần", "lượt", "giới", "thiệu", "đến", "quí", "độc", "giả", "chuỗi", "loạt", "bài", "tức", "dụp", "ngọn", "đồi", "thiêng", "màu", "hoa", "đỏ" ]
[ "với", "những", "người", "đã", "đi", "qua", "cuộc", "chiến", "đây", "không", "chỉ", "là", "điểm", "tham", "quan", "mà", "mãi", "mãi", "là", "nơi", "cất", "giữ", "những", "ký", "ức", "vẻ", "vang", "về", "+4059751670", "dĩ", "vãng", "kiêu", "hùng", "cũng", "chính", "nơi", "này", "là", "cửa", "ngõ", "đón", "hàng", "ngàn", "du", "khách", "đến", "cúng", "viếng", "trước", "khi", "vào", "tham", "quan", "ngọn", "đồi", "lịch", "sử", "311.130 l", "đô", "hơn", "403.005", "năm", "sau", "chiến", "thắng", "trong", "trận", "đánh", "58", "ngày", "đêm", "ác", "liệt", "hương", "hồn", "của", "rất", "nhiều", "liệt", "sĩ", "quả", "cảm", "trong", "thời", "khắc", "oanh", "liệt", "đó", "đã", "được", "tề", "tựu", "về", "ngôi", "đền", "thờ", "mới", "ngay", "dưới", "chân", "đồi", "có", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "hơn", "-3197.00995 mw", "đồng", "công", "trình", "tọa", "lạc", "ở", "vị", "trí", "hậu", "sơn", "tiền", "lộ", "dưới", "-5166,536 vòng", "hàng", "phượng", "rực", "sắc", "tươi", "đỏ", "quanh", "năm", "đại", "diện", "công", "ty", "cpdl", "an", "giang", "chia", "sẻ", "được", "ví", "như", "tiên", "cảnh", "giữa", "núi", "rừng", "thất", "sơn", "ôm", "trọn", "dãy", "hang", "động", "liên", "hoàn", "đầy", "mê", "hoặc", "tức", "dụp", "không", "hổ", "danh", "khi", "được", "tổ", "chức", "kỷ", "lục", "việt", "nam", "công", "nhận", "là", "hang", "động", "được", "tạo", "ra", "từ", "đá", "granite", "tự", "nhiên", "dài", "nhất", "và", "đẹp", "nhất", "việt", "nam", "nhờ", "đó", "mọi", "người", "đã", "tìm", "ra", "nguồn", "nước", "và", "ngọn", "đồi", "có", "dòng", "suối", "chảy", "qua", "này", "mang", "tên", "tuk", "chup", "theo", "tiếng", "khmer", "có", "nghĩa", "là", "nước", "chảy", "trong", "đêm", "sau", "đọc", "trại", "ra", "là", "tức", "dụp", "danh", "thắng", "tức", "dụp", "không", "chỉ", "có", "cảnh", "đẹp", "nơi", "đó", "còn", "chứa", "đựng", "cả", "những", "giấc", "mơ", "nơi", "phum", "sóc", "đang", "thắp", "lửa", "sáng", "cả", "vùng", "trời", "miền", "biên", "ải", "tiến", "tới", "kỷ", "niệm", "2598", "năm", "ngày", "thành", "lập", "quân đội nhân dân việt nam", "tháng 9/1012", "20h52", "chúng", "tôi", "sẽ", "lần", "lượt", "giới", "thiệu", "đến", "quí", "độc", "giả", "chuỗi", "loạt", "bài", "tức", "dụp", "ngọn", "đồi", "thiêng", "màu", "hoa", "đỏ" ]
[ "ủy", "ban", "an toàn giao thông", "quốc", "gia", "phối", "hợp", "báo", "giao", "thông", "trường", "hải", "auto", "lắp", "đặt", "nhiều", "biển", "báo", "an toàn giao thông", "trên", "ngang đê ép đê gạch chéo chín sáu không", "qua", "đồng", "nai", "hàng", "loạt", "biển", "báo", "được", "lắp", "đặt", "trên", "tuyến", "pê gi i ép đắp liu ba ngàn gạch ngang bảy trăm bảy mươi", "đoạn", "qua", "đồng", "nai", "vừa", "qua", "ủy", "ban", "an toàn giao thông", "quốc", "gia", "phối", "hợp", "với", "báo", "giao", "thông", "và", "công", "ty", "cổ", "phần", "ô", "tô", "trường", "hải", "đã", "hoàn", "thành", "việc", "lắp", "đặt", "các", "biển", "báo", "trên", "vờ ích vờ pờ một ngàn linh tám bốn không không", "đoạn", "qua", "đồng", "nai", "nhằm", "nhắc", "nhở", "khuyến", "cáo", "người", "tham", "gia", "giao", "thông", "chấp", "hành", "luật", "giao", "thông", "mỗi", "khi", "ra", "đường", "một", "số", "hình", "ảnh", "phóng viên", "báo", "giao", "thông", "ghi", "nhận", "trên", "tuyến", "pê o lờ quy xuộc sáu trăm linh bẩy", "đoạn", "qua", "đồng", "nai", "một", "biển", "báo", "trên", "ba không không chéo chín trăm linh năm ngang pờ tê gi i trừ cờ mờ lờ sờ", "đoạn", "qua", "huyện", "trảng", "bom", "biển", "báo", "đặt", "trên", "đờ o sáu trăm lẻ bảy", "đoạn", "gần", "ngã", "tư", "dầu", "giây", "một", "âm ba mươi ba chấm bốn trăm tám mươi bốn công", "biển", "báo", "được", "đặt", "trên", "bốn trăm ngang nờ", "trước", "trạm", "cảnh sát giao thông", "suối", "tre", "nhắc", "nhở", "các", "tài", "xế", "không", "chở", "quá", "tải" ]
[ "ủy", "ban", "an toàn giao thông", "quốc", "gia", "phối", "hợp", "báo", "giao", "thông", "trường", "hải", "auto", "lắp", "đặt", "nhiều", "biển", "báo", "an toàn giao thông", "trên", "-đfd/960", "qua", "đồng", "nai", "hàng", "loạt", "biển", "báo", "được", "lắp", "đặt", "trên", "tuyến", "pjyfw3000-770", "đoạn", "qua", "đồng", "nai", "vừa", "qua", "ủy", "ban", "an toàn giao thông", "quốc", "gia", "phối", "hợp", "với", "báo", "giao", "thông", "và", "công", "ty", "cổ", "phần", "ô", "tô", "trường", "hải", "đã", "hoàn", "thành", "việc", "lắp", "đặt", "các", "biển", "báo", "trên", "vxvp1008400", "đoạn", "qua", "đồng", "nai", "nhằm", "nhắc", "nhở", "khuyến", "cáo", "người", "tham", "gia", "giao", "thông", "chấp", "hành", "luật", "giao", "thông", "mỗi", "khi", "ra", "đường", "một", "số", "hình", "ảnh", "phóng viên", "báo", "giao", "thông", "ghi", "nhận", "trên", "tuyến", "polq/607", "đoạn", "qua", "đồng", "nai", "một", "biển", "báo", "trên", "300/905-ptjy-cmls", "đoạn", "qua", "huyện", "trảng", "bom", "biển", "báo", "đặt", "trên", "đo607", "đoạn", "gần", "ngã", "tư", "dầu", "giây", "một", "-33.484 công", "biển", "báo", "được", "đặt", "trên", "400-n", "trước", "trạm", "cảnh sát giao thông", "suối", "tre", "nhắc", "nhở", "các", "tài", "xế", "không", "chở", "quá", "tải" ]
[ "mc", "diệp", "chi", "thay", "thế", "mc", "tùng", "chi", "nữ", "mc", "rung", "chuông", "vàng", "sẽ", "thay", "thế", "mc", "tùng", "chi", "để", "dẫn", "dắt", "chương", "trình", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "năm", "thứ", "sáu triệu bốn trăm nghìn năm trăm lẻ năm", "biên tập viên", "diệp", "chi", "sẽ", "là", "người", "dẫn", "mới", "của", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "ảnh", "fbnv", "ngay", "khi", "chung", "kết", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "năm", "thứ", "bốn triệu sáu trăm ba mươi nghìn sáu trăm ba bẩy", "khép", "lại", "với", "chiến", "thắng", "của", "hồ", "sáu trăm năm mươi mét vuông", "đắc", "thanh", "chương", "biên tập viên", "diệp", "chi", "đã", "viết", "status", "chia", "sẻ", "niềm", "vui", "cũng", "như", "sự", "lo", "lắng", "khi", "được", "chọn", "làm", "người", "dẫn", "mới", "của", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "năm", "tiếp", "theo", "kèm", "bức", "ảnh", "chụp", "trong", "trường", "quay", "biên tập viên", "quen", "thuộc", "của", "chương", "trình", "điều", "ước", "thứ", "ba mươi hai", "viết", "kể", "từ", "sau", "rung", "chuông", "vàng", "sáu triệu bảy trăm ba mươi ngàn hai trăm hai mươi bẩy", "năm", "rồi", "mới", "lại", "vào", "trường", "quay", "làm", "công", "việc", "này", "sau", "một", "lần", "lỡ", "hẹn", "với", "olympia", "cách", "đây", "nhiều", "năm", "diệp", "chi", "cho", "hay", "với", "vai", "trò", "mới", "chưa", "thể", "làm", "tốt", "ngay", "nhưng", "cô", "hy", "vọng", "mọi", "người", "kiên", "nhẫn", "theo", "dõi", "và", "góp", "ý", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "là", "một", "gameshow", "hot", "trên", "i lờ rờ trừ ba nghìn chéo sáu không bẩy", "suốt", "từ", "hai mươi tháng năm", "tới", "nay", "đã", "có", "nhiều", "mc", "để", "lại", "dấu", "ấn", "đặc", "biệt", "là", "mc", "tạ", "bích", "loan", "người", "gần", "đây", "nhất", "đồng", "hành", "với", "chương", "trình", "này", "là", "mc", "tùng", "chi", "cũng", "khiến", "những", "người", "đi", "sau", "bị", "áp", "lực", "không", "hề", "nhỏ", "ngày mười bẩy", "tới", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "năm", "thứ", "bốn triệu", "sẽ", "chính", "thức", "phát", "sóng", "số", "đầu", "tiên", "với", "sự", "xuất", "hiện", "của", "diệp", "chi", "với", "tư", "cách", "người", "dẫn", "mới" ]
[ "mc", "diệp", "chi", "thay", "thế", "mc", "tùng", "chi", "nữ", "mc", "rung", "chuông", "vàng", "sẽ", "thay", "thế", "mc", "tùng", "chi", "để", "dẫn", "dắt", "chương", "trình", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "năm", "thứ", "6.400.505", "biên tập viên", "diệp", "chi", "sẽ", "là", "người", "dẫn", "mới", "của", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "ảnh", "fbnv", "ngay", "khi", "chung", "kết", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "năm", "thứ", "4.630.637", "khép", "lại", "với", "chiến", "thắng", "của", "hồ", "650 m2", "đắc", "thanh", "chương", "biên tập viên", "diệp", "chi", "đã", "viết", "status", "chia", "sẻ", "niềm", "vui", "cũng", "như", "sự", "lo", "lắng", "khi", "được", "chọn", "làm", "người", "dẫn", "mới", "của", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "năm", "tiếp", "theo", "kèm", "bức", "ảnh", "chụp", "trong", "trường", "quay", "biên tập viên", "quen", "thuộc", "của", "chương", "trình", "điều", "ước", "thứ", "32", "viết", "kể", "từ", "sau", "rung", "chuông", "vàng", "6.730.227", "năm", "rồi", "mới", "lại", "vào", "trường", "quay", "làm", "công", "việc", "này", "sau", "một", "lần", "lỡ", "hẹn", "với", "olympia", "cách", "đây", "nhiều", "năm", "diệp", "chi", "cho", "hay", "với", "vai", "trò", "mới", "chưa", "thể", "làm", "tốt", "ngay", "nhưng", "cô", "hy", "vọng", "mọi", "người", "kiên", "nhẫn", "theo", "dõi", "và", "góp", "ý", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "là", "một", "gameshow", "hot", "trên", "ylr-3000/607", "suốt", "từ", "20/5", "tới", "nay", "đã", "có", "nhiều", "mc", "để", "lại", "dấu", "ấn", "đặc", "biệt", "là", "mc", "tạ", "bích", "loan", "người", "gần", "đây", "nhất", "đồng", "hành", "với", "chương", "trình", "này", "là", "mc", "tùng", "chi", "cũng", "khiến", "những", "người", "đi", "sau", "bị", "áp", "lực", "không", "hề", "nhỏ", "ngày 17", "tới", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "năm", "thứ", "4.000.000", "sẽ", "chính", "thức", "phát", "sóng", "số", "đầu", "tiên", "với", "sự", "xuất", "hiện", "của", "diệp", "chi", "với", "tư", "cách", "người", "dẫn", "mới" ]
[ "vtc", "news", "trông", "cái", "bụng", "to", "tướng", "có", "vẻ", "như", "sắp", "đẻ", "thế", "nhưng", "theo", "hiền", "cô", "nàng", "vẫn", "bán", "dâm", "đều", "đặn", "ba", "mẹ", "con", "mụ", "béo", "không", "làm", "hết", "việc", "nên", "mụ", "ta", "tuyển", "thêm", "tám chấm không", "cô", "gái", "trong", "bản", "phục", "vụ", "cánh", "tài", "xế", "gái", "bản", "xuống", "núi", "bán", "tình", "rong", "quốc", "lộ", "không một bẩy không bốn sáu bốn hai chín bẩy bẩy một", "từ", "thanh", "sơn", "phú", "thọ", "đi", "cò", "nòi", "sơn", "la", "dài", "âm bảy ngàn một trăm lẻ bảy chấm bốn bốn hai giờ", "xuyên", "qua", "những", "cánh", "rừng", "già", "những", "ngọn", "núi", "với", "những", "đèo", "dốc", "quanh", "năm", "chìm", "trong", "sương", "trời", "mây", "núi", "đang", "đứng", "trên", "cầu", "dõi", "theo", "những", "ánh", "đèn", "lập", "lòe", "như", "đom", "đóm", "của", "âm bốn mươi bốn chấm không hai hai", "dân", "thuyền", "chài", "dưới", "lòng", "sông", "sáu trăm xoẹt đờ bê dét ích", "thì", "bỗng", "có", "tiếng", "động", "cơ", "xe", "minsk", "giảm", "ga", "rồi", "dừng", "cách", "chỗ", "chúng", "tôi", "đứng", "vài", "mét", "qua", "ánh", "đèn", "cao", "áp", "tôi", "nhận", "ra", "người", "lái", "chiếc", "minsk", "đó", "là", "một", "anh", "chàng", "người", "h", "mông", "vẫn", "diện", "tám trăm bẩy tư nghìn chín trăm bẩy nhăm", "bộ", "quần", "áo", "đen", "mấy", "năm", "nay", "quốc", "lộ", "âm ba mươi mốt chấm không không tám hai", "nhiều", "tài", "xế", "qua", "lại", "lại", "thêm", "lực", "lượng", "công", "nhân", "đông", "đảo", "làm", "đường", "làm", "cầu", "kéo", "điện", "cao", "thế", "lên", "thủy", "điện", "sơn", "la", "nên", "các", "em", "tạm", "trú", "giữa", "vùng", "rừng", "rú", "này", "kiếm", "sống", "anh", "bạn", "bo", "cho", "mỗi", "em", "âm tám mươi mốt ngàn tám trăm ba mươi chín phẩy không không bốn năm một không", "chục", "nhờ", "em", "kiếm", "cho", "một", "em", "thái", "hoặc", "mông", "vừa", "mới", "ở", "trên", "rừng", "xuống", "hai", "cô", "nàng", "liền", "gật", "đầu", "đồng", "ý", "ba", "mẹ", "con", "cùng", "bán", "dâm", "chiếc", "xe", "kẹp", "bảy triệu ba mươi ngàn", "người", "rú", "lên", "như", "bà", "đẻ", "phá", "vỡ", "khung", "cảnh", "yên", "tĩnh", "đến", "ghê", "người", "của", "miền", "đất", "thâm", "u", "đi", "chừng", "chín trăm linh chín oát giờ", "thì", "đến", "địa", "phận", "bản", "phố", "xã", "mường", "khoa", "phía", "dưới", "sông", "đà", "xập", "xình", "tiếng", "karaoke", "tiếng", "máy", "nổ", "tiếng", "trao", "đổi", "mua", "bán", "trên", "chợ", "nổi", "là", "những", "con", "thuyền", "buôn", "lớn", "hai ba giờ năm mươi sáu phút", "bên", "trong", "ngôi", "nhà", "đó", "có", "năm triệu không trăm tám mươi ngàn bốn trăm", "người", "phụ", "nữ", "đứng", "ngồi", "lố", "nhố", "mụ", "ta", "bảo", "chúng", "tôi", "chọn", "lấy", "một", "em", "rồi", "cứ", "tự", "nhiên", "ra", "ngôi", "nhà", "hoang", "cạnh", "đó", "hoặc", "dẫn", "lên", "sườn", "núi", "miễn", "là", "đặt", "cọc", "lại", "âm bẩy trăm tám mươi tám chấm một trăm bảy tư ki lo oát", "năm triệu không trăm lẻ bảy nghìn không trăm lẻ hai", "tuổi", "học", "hết", "lớp", "tám ba nghìn chín trăm hai năm phẩy bốn nghìn bốn trăm bốn hai", "thì", "bị", "mụ", "béo", "rủ", "xuống", "bán", "hàng", "em", "bảo", "năm triệu sáu mươi", "cô", "gái", "vừa", "nãy", "có", "ba nghìn sáu trăm chín mươi", "đứa", "là", "con", "đẻ", "của", "mụ", "ta", "hai", "cô", "con", "gái", "thái", "xinh", "đẹp", "của", "mụ", "lấy", "chồng", "từ", "mười nhăm giờ", "tuổi", "nhưng", "rồi", "đều", "bị", "chồng", "bỏ", "vì", "thừa", "hưởng", "thói", "trăng", "hoa", "của", "bố", "mẹ", "ba", "mẹ", "con", "mụ", "béo", "không", "làm", "hết", "việc", "nên", "tuyển", "thêm", "một trăm nghìn tám bẩy", "cô", "gái", "trong", "bản", "nữa", "hiền", "năm", "nay", "mới", "một nghìn năm trăm tám mươi lăm", "tuổi", "so", "với", "các", "cô", "gái", "trên", "bản", "thì", "em", "khá", "xinh", "hơn", "một", "năm", "làm", "cave", "hiền", "đã", "khôn", "ranh", "hơn", "các", "bạn", "cùng", "lứa", "rất", "nhiều", "song", "có", "vẻ", "như", "cô", "không", "biết", "rằng", "mình", "đang", "bị", "mụ", "béo", "lọc", "lõi", "già", "đời", "kia", "bóc", "lột", "kiếm", "tiền", "trên", "thân", "xác", "cô", "bố", "mẹ", "hiền", "cũng", "không", "hiểu", "gì", "cả", "thậm", "chí", "có", "nói", "con", "gái", "đi", "làm", "cave", "thì", "cả", "bản", "cũng", "chẳng", "biết", "cave", "là", "cái", "gì", "thậm", "chí", "họ", "còn", "tự", "hào", "đi", "khoe", "cả", "xóm", "rằng", "con", "họ", "làm", "cave", "mỗi", "tháng", "gửi", "cho", "bố", "mẹ", "bạc", "triệu", "hiện", "tại", "ở", "bản", "của", "hiền", "cũng", "có", "một ngàn tám trăm bốn mươi chín", "cô", "gái", "thái", "và", "chín triệu một trăm sáu mươi ngàn tám trăm lẻ hai", "cô", "gái", "h", "mông", "đi", "bán", "dâm", "dọc", "quốc", "lộ", "một ngàn không trăm tám mươi bảy", "còn", "ở", "cả", "xã", "mường", "khoa", "thì", "nhiều", "lắm", "làm", "cave", "như", "hiền", "còn", "kiếm", "được", "tiền", "giúp", "bố", "mẹ", "lại", "được", "son", "phấn", "sắm", "sanh", "mỗi", "xe", "chở", "ngày mười bảy tháng mười hai hai nghìn bốn trăm sáu mươi", "hai", "em", "cứ", "dọc", "quốc", "lộ", "tám mươi hai", "mà", "đi", "gặp", "gạch ngang một không không không chín không không", "xe", "tải", "đỗ", "năm trăm linh tám ngàn một trăm bốn mươi bẩy", "ven", "đường", "thì", "gạ", "bán", "dâm", "luôn", "trên", "xe", "gặp", "đám", "công", "nhân", "làm", "đường", "đám", "thợ", "điện", "từ", "vùng", "xuôi", "lên", "ở", "trong", "những", "chiếc", "lều", "lúp", "xúp", "ven", "đường", "cũng", "xà", "vào", "gạ", "cái", "nghề", "cave", "mang", "cho", "em", "bạc", "triệu", "còn", "cuốc", "đất", "trồng", "ngô", "trên", "đá", "giỏi", "lắm", "đủ", "miếng", "ăn", "thỉnh", "thoảng", "vẫn", "gặp", "những", "chiếc", "xe", "minsk", "lao", "xuống", "dốc", "và", "qua", "ánh", "đèn", "pha", "đỏ", "quạnh", "tôi", "vẫn", "nhận", "ra", "gương", "mặt", "sương", "gió", "của", "những", "bông", "hoa", "bản", "lạc", "lối" ]
[ "vtc", "news", "trông", "cái", "bụng", "to", "tướng", "có", "vẻ", "như", "sắp", "đẻ", "thế", "nhưng", "theo", "hiền", "cô", "nàng", "vẫn", "bán", "dâm", "đều", "đặn", "ba", "mẹ", "con", "mụ", "béo", "không", "làm", "hết", "việc", "nên", "mụ", "ta", "tuyển", "thêm", "8.0", "cô", "gái", "trong", "bản", "phục", "vụ", "cánh", "tài", "xế", "gái", "bản", "xuống", "núi", "bán", "tình", "rong", "quốc", "lộ", "017046429771", "từ", "thanh", "sơn", "phú", "thọ", "đi", "cò", "nòi", "sơn", "la", "dài", "-7107.442 giờ", "xuyên", "qua", "những", "cánh", "rừng", "già", "những", "ngọn", "núi", "với", "những", "đèo", "dốc", "quanh", "năm", "chìm", "trong", "sương", "trời", "mây", "núi", "đang", "đứng", "trên", "cầu", "dõi", "theo", "những", "ánh", "đèn", "lập", "lòe", "như", "đom", "đóm", "của", "-44.022", "dân", "thuyền", "chài", "dưới", "lòng", "sông", "600/đbzx", "thì", "bỗng", "có", "tiếng", "động", "cơ", "xe", "minsk", "giảm", "ga", "rồi", "dừng", "cách", "chỗ", "chúng", "tôi", "đứng", "vài", "mét", "qua", "ánh", "đèn", "cao", "áp", "tôi", "nhận", "ra", "người", "lái", "chiếc", "minsk", "đó", "là", "một", "anh", "chàng", "người", "h", "mông", "vẫn", "diện", "874.975", "bộ", "quần", "áo", "đen", "mấy", "năm", "nay", "quốc", "lộ", "-31.0082", "nhiều", "tài", "xế", "qua", "lại", "lại", "thêm", "lực", "lượng", "công", "nhân", "đông", "đảo", "làm", "đường", "làm", "cầu", "kéo", "điện", "cao", "thế", "lên", "thủy", "điện", "sơn", "la", "nên", "các", "em", "tạm", "trú", "giữa", "vùng", "rừng", "rú", "này", "kiếm", "sống", "anh", "bạn", "bo", "cho", "mỗi", "em", "-81.839,004510", "chục", "nhờ", "em", "kiếm", "cho", "một", "em", "thái", "hoặc", "mông", "vừa", "mới", "ở", "trên", "rừng", "xuống", "hai", "cô", "nàng", "liền", "gật", "đầu", "đồng", "ý", "ba", "mẹ", "con", "cùng", "bán", "dâm", "chiếc", "xe", "kẹp", "7.030.000", "người", "rú", "lên", "như", "bà", "đẻ", "phá", "vỡ", "khung", "cảnh", "yên", "tĩnh", "đến", "ghê", "người", "của", "miền", "đất", "thâm", "u", "đi", "chừng", "909 wh", "thì", "đến", "địa", "phận", "bản", "phố", "xã", "mường", "khoa", "phía", "dưới", "sông", "đà", "xập", "xình", "tiếng", "karaoke", "tiếng", "máy", "nổ", "tiếng", "trao", "đổi", "mua", "bán", "trên", "chợ", "nổi", "là", "những", "con", "thuyền", "buôn", "lớn", "23h56", "bên", "trong", "ngôi", "nhà", "đó", "có", "5.080.400", "người", "phụ", "nữ", "đứng", "ngồi", "lố", "nhố", "mụ", "ta", "bảo", "chúng", "tôi", "chọn", "lấy", "một", "em", "rồi", "cứ", "tự", "nhiên", "ra", "ngôi", "nhà", "hoang", "cạnh", "đó", "hoặc", "dẫn", "lên", "sườn", "núi", "miễn", "là", "đặt", "cọc", "lại", "-788.174 kw", "5.007.002", "tuổi", "học", "hết", "lớp", "83.925,4442", "thì", "bị", "mụ", "béo", "rủ", "xuống", "bán", "hàng", "em", "bảo", "5.000.060", "cô", "gái", "vừa", "nãy", "có", "3690", "đứa", "là", "con", "đẻ", "của", "mụ", "ta", "hai", "cô", "con", "gái", "thái", "xinh", "đẹp", "của", "mụ", "lấy", "chồng", "từ", "15h", "tuổi", "nhưng", "rồi", "đều", "bị", "chồng", "bỏ", "vì", "thừa", "hưởng", "thói", "trăng", "hoa", "của", "bố", "mẹ", "ba", "mẹ", "con", "mụ", "béo", "không", "làm", "hết", "việc", "nên", "tuyển", "thêm", "100.087", "cô", "gái", "trong", "bản", "nữa", "hiền", "năm", "nay", "mới", "1585", "tuổi", "so", "với", "các", "cô", "gái", "trên", "bản", "thì", "em", "khá", "xinh", "hơn", "một", "năm", "làm", "cave", "hiền", "đã", "khôn", "ranh", "hơn", "các", "bạn", "cùng", "lứa", "rất", "nhiều", "song", "có", "vẻ", "như", "cô", "không", "biết", "rằng", "mình", "đang", "bị", "mụ", "béo", "lọc", "lõi", "già", "đời", "kia", "bóc", "lột", "kiếm", "tiền", "trên", "thân", "xác", "cô", "bố", "mẹ", "hiền", "cũng", "không", "hiểu", "gì", "cả", "thậm", "chí", "có", "nói", "con", "gái", "đi", "làm", "cave", "thì", "cả", "bản", "cũng", "chẳng", "biết", "cave", "là", "cái", "gì", "thậm", "chí", "họ", "còn", "tự", "hào", "đi", "khoe", "cả", "xóm", "rằng", "con", "họ", "làm", "cave", "mỗi", "tháng", "gửi", "cho", "bố", "mẹ", "bạc", "triệu", "hiện", "tại", "ở", "bản", "của", "hiền", "cũng", "có", "1849", "cô", "gái", "thái", "và", "9.160.802", "cô", "gái", "h", "mông", "đi", "bán", "dâm", "dọc", "quốc", "lộ", "1087", "còn", "ở", "cả", "xã", "mường", "khoa", "thì", "nhiều", "lắm", "làm", "cave", "như", "hiền", "còn", "kiếm", "được", "tiền", "giúp", "bố", "mẹ", "lại", "được", "son", "phấn", "sắm", "sanh", "mỗi", "xe", "chở", "ngày 17/12/2460", "hai", "em", "cứ", "dọc", "quốc", "lộ", "82", "mà", "đi", "gặp", "-1000900", "xe", "tải", "đỗ", "508.147", "ven", "đường", "thì", "gạ", "bán", "dâm", "luôn", "trên", "xe", "gặp", "đám", "công", "nhân", "làm", "đường", "đám", "thợ", "điện", "từ", "vùng", "xuôi", "lên", "ở", "trong", "những", "chiếc", "lều", "lúp", "xúp", "ven", "đường", "cũng", "xà", "vào", "gạ", "cái", "nghề", "cave", "mang", "cho", "em", "bạc", "triệu", "còn", "cuốc", "đất", "trồng", "ngô", "trên", "đá", "giỏi", "lắm", "đủ", "miếng", "ăn", "thỉnh", "thoảng", "vẫn", "gặp", "những", "chiếc", "xe", "minsk", "lao", "xuống", "dốc", "và", "qua", "ánh", "đèn", "pha", "đỏ", "quạnh", "tôi", "vẫn", "nhận", "ra", "gương", "mặt", "sương", "gió", "của", "những", "bông", "hoa", "bản", "lạc", "lối" ]
[ "giá", "xăng", "tăng", "cao", "nhất", "trong", "năm trăm sáu mươi nghìn", "tháng", "tại", "kỳ", "điều", "hành", "giá", "đầu", "tiên", "trong", "mười hai tháng năm", "giá", "xăng", "một trăm trừ ba nghìn ba trăm o mờ nờ bờ giây", "ron", "âm chín mươi tám phẩy sáu mươi", "trong", "nước", "tăng", "bốn mươi chín nghìn bảy trăm linh tám phẩy bốn nghìn tám", "đồng/lít", "lên", "chín chín", "đồng/lít", "trong", "khi", "đó", "xăng", "ron", "bốn nghìn", "tăng", "thêm", "hai trăm sáu mươi nghìn ba trăm lẻ chín", "đồng/lít", "từ", "tám trăm sáu mốt ki lô mét trên ve bê", "hai ba giờ năm mốt phút hai hai giây", "liên", "bộ", "tài", "chính", "công", "thương", "quyết", "định", "điều", "chỉnh", "giá", "bán", "lẻ", "xăng", "dầu", "theo", "chu", "kỳ", "hai trăm mười hai ngàn bốn trăm năm tám", "ngày/lần", "theo", "đó", "giá", "xăng", "ron", "âm năm mươi hai ngàn bẩy trăm lẻ bẩy phẩy bốn bẩy chín ba", "được", "điều", "chỉnh", "tăng", "hai triệu không nghìn không trăm bốn mươi", "đồng/lít", "xăng", "ngày mười bốn tới ngày hai mươi tám tháng bốn", "bốn trăm gạch chéo ba nghìn rờ quờ xuộc", "ron", "bốn nghìn bảy trăm mười tám chấm bốn nghìn hai trăm hai mốt", "tăng", "bảy chấm ba sáu", "đồng/lít", "mức", "ba ngàn tám trăm linh sáu", "giá", "bán", "lẻ", "tối", "đa", "với", "xăng", "bốn mươi trừ ép gạch ngang", "ron", "hai nghìn ba trăm ba mươi hai", "là", "âm mười tám chấm bốn bẩy", "đồng/lít", "và", "xăng", "ron", "năm sáu bốn ba chín năm tám một chín hai bẩy", "là", "âm chín mươi tám phẩy không không hai bốn", "đồng/lít", "như", "vậy", "xăng", "bốn bốn không gạch chéo một nghìn gạch chéo giây pờ", "ron", "âm tám mươi nghìn chín trăm hai mươi ba phẩy bẩy bốn ba tám", "và", "xăng", "ron", "hai trăm bốn nhăm nghìn chín trăm mười bốn", "trong", "nước", "có", "lần", "tăng", "giá", "thứ", "hai ngàn", "liên", "tiếp", "giá", "xăng", "hiện", "tại", "ở", "mức", "cao", "nhất", "trong", "vòng", "hơn", "chín sáu tám sáu chín một tám tám không ba một", "tháng", "qua", "kể", "từ", "ngày hai mốt và ngày mười", "giá", "dầu", "diesel", "tăng", "một triệu", "đồng/lít", "dầu", "hỏa", "tăng", "năm năm năm không sáu ba một hai tám một sáu", "đồng/lít", "dầu", "mazut", "giữ", "nguyên", "giá", "sau", "khi", "điều", "chỉnh", "giá", "bán", "đối", "với", "mặt", "hàng", "dầu", "diesel", "là", "một nghìn một trăm linh bảy", "đồng/lít", "dầu", "hỏa", "là", "âm năm nhăm chấm không hai sáu", "đồng/lít", "và", "dầu", "mazut", "là", "tám triệu hai trăm ba sáu nghìn sáu trăm sáu hai", "đồng một kí lô gam", "tại", "kỳ", "điều", "chỉnh", "lần", "này", "liên", "bộ", "tài", "chính", "công", "thương", "không", "thực", "hiện", "trích", "lập", "quỹ", "bình", "ổn", "giá", "xăng", "dầu", "đối", "với", "xăng", "ba trăm linh hai gạch chéo xê i", "ron", "hiệu số ba mươi mười ba", "dầu", "diesel", "dầu", "mazut", "và", "dầu", "hỏa", "trong", "khi", "đó", "xăng", "ron", "chín mươi chấm một đến sáu chín phẩy không không sáu", "trích", "lập", "ở", "mức", "một nghìn năm trăm sáu mươi bẩy", "đồng/lít", "đồng", "thời", "chi", "sử", "dụng", "quỹ", "bình", "ổn", "giá", "đối", "với", "mặt", "hàng", "xăng", "trừ o ép gạch ngang a ét i i", "ron", "bốn trăm hai mốt ngàn bốn trăm chín bẩy", "ở", "mức", "âm tám mươi ngàn tám trăm ba mươi tư phẩy bốn sáu bốn bốn", "đồng/lít", "xăng", "ron", "bảy bảy phẩy ba hai", "ở", "mức", "mười bốn đến sáu", "đồng/lít", "và", "dầu", "mazut", "là", "bảy trăm mười một ngàn năm trăm mười bốn", "đồng một kí lô gam", "dầu", "hỏa", "ở", "mức", "tám trăm bốn mươi tư nghìn sáu mươi sáu", "đồng/lít", "dầu", "diesel", "ba nghìn lẻ một", "đồng/lít", "trong", "tám giờ ba mươi tám phút", "sau", "âm sáu mươi tám ngàn hai trăm hai mươi chín phẩy một ba chín bẩy", "lần", "thay", "đổi", "giá", "cả", "xăng", "gạch chéo ba không chín ba trăm", "ron", "âm bảy mươi ba phẩy một tám", "và", "ron", "bốn trăm ngàn không trăm bẩy mươi", "cùng", "có", "hai mươi chín tới hai bốn", "lần", "tăng", "hai nghìn ba trăm bẩy hai chấm không không tám trăm linh hai mi li gam trên ca ra", "hai nghìn", "lần", "giảm", "và", "mười nhăm trên hai mươi ba", "lần", "giữ", "nguyên", "tổng", "cộng", "giá", "xăng", "mờ lờ ích gờ xoẹt", "ron", "hai mốt", "giảm", "hai ngàn", "đồng/lít", "xăng", "ron", "bốn mươi mốt", "giảm", "ba triệu năm nghìn", "đồng/lít", "so", "với", "thời", "điểm", "đầu", "năm" ]
[ "giá", "xăng", "tăng", "cao", "nhất", "trong", "560.000", "tháng", "tại", "kỳ", "điều", "hành", "giá", "đầu", "tiên", "trong", "12/5", "giá", "xăng", "100-3300omnbj", "ron", "-98,60", "trong", "nước", "tăng", "49.708,4800", "đồng/lít", "lên", "99", "đồng/lít", "trong", "khi", "đó", "xăng", "ron", "4000", "tăng", "thêm", "260.309", "đồng/lít", "từ", "861 km/wb", "23:51:22", "liên", "bộ", "tài", "chính", "công", "thương", "quyết", "định", "điều", "chỉnh", "giá", "bán", "lẻ", "xăng", "dầu", "theo", "chu", "kỳ", "212.458", "ngày/lần", "theo", "đó", "giá", "xăng", "ron", "-52.707,4793", "được", "điều", "chỉnh", "tăng", "2.000.040", "đồng/lít", "xăng", "ngày 14 tới ngày 28 tháng 4", "400/3000rq/", "ron", "4718.4221", "tăng", "7.36", "đồng/lít", "mức", "3806", "giá", "bán", "lẻ", "tối", "đa", "với", "xăng", "40-f-", "ron", "2332", "là", "-18.47", "đồng/lít", "và", "xăng", "ron", "56439581927", "là", "-98,0024", "đồng/lít", "như", "vậy", "xăng", "440/1000/jp", "ron", "-80.923,7438", "và", "xăng", "ron", "245.914", "trong", "nước", "có", "lần", "tăng", "giá", "thứ", "2000", "liên", "tiếp", "giá", "xăng", "hiện", "tại", "ở", "mức", "cao", "nhất", "trong", "vòng", "hơn", "96869188031", "tháng", "qua", "kể", "từ", "ngày 21 và ngày 10", "giá", "dầu", "diesel", "tăng", "1.000.000", "đồng/lít", "dầu", "hỏa", "tăng", "55506312816", "đồng/lít", "dầu", "mazut", "giữ", "nguyên", "giá", "sau", "khi", "điều", "chỉnh", "giá", "bán", "đối", "với", "mặt", "hàng", "dầu", "diesel", "là", "1107", "đồng/lít", "dầu", "hỏa", "là", "-55.026", "đồng/lít", "và", "dầu", "mazut", "là", "8.236.662", "đồng một kí lô gam", "tại", "kỳ", "điều", "chỉnh", "lần", "này", "liên", "bộ", "tài", "chính", "công", "thương", "không", "thực", "hiện", "trích", "lập", "quỹ", "bình", "ổn", "giá", "xăng", "dầu", "đối", "với", "xăng", "302/cy", "ron", "hiệu số 30 - 13", "dầu", "diesel", "dầu", "mazut", "và", "dầu", "hỏa", "trong", "khi", "đó", "xăng", "ron", "90.1 - 69,006", "trích", "lập", "ở", "mức", "1567", "đồng/lít", "đồng", "thời", "chi", "sử", "dụng", "quỹ", "bình", "ổn", "giá", "đối", "với", "mặt", "hàng", "xăng", "-of-asyy", "ron", "421.497", "ở", "mức", "-80.834,4644", "đồng/lít", "xăng", "ron", "77,32", "ở", "mức", "14 - 6", "đồng/lít", "và", "dầu", "mazut", "là", "711.514", "đồng một kí lô gam", "dầu", "hỏa", "ở", "mức", "844.066", "đồng/lít", "dầu", "diesel", "3001", "đồng/lít", "trong", "8h38", "sau", "-68.229,1397", "lần", "thay", "đổi", "giá", "cả", "xăng", "/309300", "ron", "-73,18", "và", "ron", "400.070", "cùng", "có", "29 - 24", "lần", "tăng", "2372.00802 mg/carat", "2000", "lần", "giảm", "và", "15 / 23", "lần", "giữ", "nguyên", "tổng", "cộng", "giá", "xăng", "mlxg/", "ron", "21", "giảm", "2000", "đồng/lít", "xăng", "ron", "41", "giảm", "3.005.000", "đồng/lít", "so", "với", "thời", "điểm", "đầu", "năm" ]
[ "tặng", "kỷ", "niệm", "chương", "cho", "giám", "đốc", "ilo", "tại", "việt", "nam", "mười sáu tháng tám hai ngàn bảy trăm năm mươi chín", "tại", "hà", "nội", "tổng", "liên", "đoàn", "lao", "động", "việt", "nam", "tổ", "chức", "lễ", "trao", "tặng", "kỷ", "niệm", "chương", "vì", "sự", "nghiệp", "xây", "dựng", "tổ", "chức", "công", "đoàn", "phần", "thưởng", "cao", "quý", "nhất", "của", "tổ", "chức", "công", "đoàn", "cho", "bà", "rie", "vejs", "kjeldgaard", "giám", "đốc", "văn", "phòng", "tổ", "chức", "lao", "động", "quốc", "tế", "ilo", "tại", "việt", "nam", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "lễ", "chủ", "tịch", "tổng", "liên", "đoàn", "lao", "động", "việt", "nam", "đặng", "ngọc", "tùng", "ghi", "nhận", "và", "đánh", "giá", "cao", "vai", "trò", "của", "bà", "rie", "vejs", "kjeldgaard", "trên", "cương", "vị", "giám", "đốc", "văn", "phòng", "ilo", "tại", "việt", "nam", "bà", "rie", "vejs", "kjeldgaard", "quốc", "tịch", "đan", "mạch", "là", "giám", "đốc", "văn", "phòng", "ilo", "tại", "việt", "nam", "từ", "mười nhăm giờ bốn mươi phút ba mươi bảy giây", "đến", "nay", "với", "cương", "vị", "là", "giám", "đốc", "văn", "phòng", "ilo", "tại", "việt", "nam", "bà", "đã", "góp", "phần", "quan", "trọng", "xây", "dựng", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "các", "đối", "tác", "xã", "hội", "ở", "việt", "nam", "và", "hỗ", "trợ", "nhiều", "hoạt", "động", "của", "công", "đoàn", "việt", "nam", "từ", "ngày hai mươi bảy", "bà", "rie", "vejs", "kjeldgaard", "sẽ", "kết", "thúc", "nhiệm", "kỳ", "công", "tác", "tại", "việt", "nam", "để", "nhận", "nhiệm", "vụ", "là", "điều", "phối", "viên", "sáng", "kiến", "đặc", "biệt", "về", "quản", "lý", "tri", "thức", "tại", "văn", "phòng", "ilo", "trung", "ương", "tại", "geneva", "bà", "rie", "vejs", "kjeldgaard", "cho", "biết", "những", "kinh", "nghiệm", "thu", "nhận", "được", "trong", "thời", "gian", "công", "tác", "tại", "việt", "nam", "sẽ", "giúp", "bà", "rất", "nhiều", "trên", "cương", "vị", "công", "tác", "mới", "mười ba giờ năm mươi sáu" ]
[ "tặng", "kỷ", "niệm", "chương", "cho", "giám", "đốc", "ilo", "tại", "việt", "nam", "16/8/2759", "tại", "hà", "nội", "tổng", "liên", "đoàn", "lao", "động", "việt", "nam", "tổ", "chức", "lễ", "trao", "tặng", "kỷ", "niệm", "chương", "vì", "sự", "nghiệp", "xây", "dựng", "tổ", "chức", "công", "đoàn", "phần", "thưởng", "cao", "quý", "nhất", "của", "tổ", "chức", "công", "đoàn", "cho", "bà", "rie", "vejs", "kjeldgaard", "giám", "đốc", "văn", "phòng", "tổ", "chức", "lao", "động", "quốc", "tế", "ilo", "tại", "việt", "nam", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "lễ", "chủ", "tịch", "tổng", "liên", "đoàn", "lao", "động", "việt", "nam", "đặng", "ngọc", "tùng", "ghi", "nhận", "và", "đánh", "giá", "cao", "vai", "trò", "của", "bà", "rie", "vejs", "kjeldgaard", "trên", "cương", "vị", "giám", "đốc", "văn", "phòng", "ilo", "tại", "việt", "nam", "bà", "rie", "vejs", "kjeldgaard", "quốc", "tịch", "đan", "mạch", "là", "giám", "đốc", "văn", "phòng", "ilo", "tại", "việt", "nam", "từ", "15:40:37", "đến", "nay", "với", "cương", "vị", "là", "giám", "đốc", "văn", "phòng", "ilo", "tại", "việt", "nam", "bà", "đã", "góp", "phần", "quan", "trọng", "xây", "dựng", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "các", "đối", "tác", "xã", "hội", "ở", "việt", "nam", "và", "hỗ", "trợ", "nhiều", "hoạt", "động", "của", "công", "đoàn", "việt", "nam", "từ", "ngày 27", "bà", "rie", "vejs", "kjeldgaard", "sẽ", "kết", "thúc", "nhiệm", "kỳ", "công", "tác", "tại", "việt", "nam", "để", "nhận", "nhiệm", "vụ", "là", "điều", "phối", "viên", "sáng", "kiến", "đặc", "biệt", "về", "quản", "lý", "tri", "thức", "tại", "văn", "phòng", "ilo", "trung", "ương", "tại", "geneva", "bà", "rie", "vejs", "kjeldgaard", "cho", "biết", "những", "kinh", "nghiệm", "thu", "nhận", "được", "trong", "thời", "gian", "công", "tác", "tại", "việt", "nam", "sẽ", "giúp", "bà", "rất", "nhiều", "trên", "cương", "vị", "công", "tác", "mới", "13h56" ]
[ "nhà", "báo", "chấm", "giải", "thưởng", "sao", "mai", "điểm", "hẹn", "bẩy mươi chín phẩy không hai chín", "vnmedia", "sao", "mai", "điểm", "hẹn", "hai nghìn bốn trăm linh hai", "đang", "chuẩn", "bị", "bước", "vào", "đêm", "cuối", "đêm", "gala", "trao", "giải", "chung", "cuộc", "ai", "trong", "số", "bốn hai", "ca", "sỹ", "sẽ", "đoạt", "giải" ]
[ "nhà", "báo", "chấm", "giải", "thưởng", "sao", "mai", "điểm", "hẹn", "79,029", "vnmedia", "sao", "mai", "điểm", "hẹn", "2402", "đang", "chuẩn", "bị", "bước", "vào", "đêm", "cuối", "đêm", "gala", "trao", "giải", "chung", "cuộc", "ai", "trong", "số", "42", "ca", "sỹ", "sẽ", "đoạt", "giải" ]
[ "nỗ", "lực", "hoàn", "tất", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "để", "đảm", "nhiệm", "vai", "trò", "chủ", "tịch", "asean", "âm mười chín nghìn không trăm tám bảy phẩy một bốn năm ba", "thái", "lan", "chuyển", "giao", "cương", "vị", "chủ", "tịch", "asean", "cho", "việt", "nam", "vào", "ngày hai mươi sáu và ngày mười bốn tháng hai", "hà nội mới", "ngày mồng ba tháng năm", "tại", "trụ", "sở", "chính", "phủ", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "asean", "âm mười nghìn không trăm hai sáu phẩy hai nghìn hai trăm bảy tư", "họp", "phiên", "thứ", "tư", "dưới", "sự", "điều", "hành", "của", "ủy", "viên", "bộ", "chính", "trị", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "bộ", "ngoại", "giao", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "asean", "hai năm chia mười sáu", "phạm", "bình", "minh", "việt", "nam", "chính", "thức", "đảm", "nhiệm", "vai", "trò", "chủ", "tịch", "asean", "năm mươi hai", "từ", "mười một tháng mười một", "báo", "cáo", "tại", "phiên", "họp", "thứ", "trưởng", "bộ", "ngoại", "giao", "tổng", "thư", "ký", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "asean", "âm chín mươi chín chấm ba tám", "nguyễn", "quốc", "dũng", "đánh", "giá", "các", "công", "việc", "được", "các", "tiểu", "ban", "và", "ban", "thư", "ký", "triển", "khai", "thời", "gian", "qua", "đã", "cơ", "bản", "đáp", "ứng", "đúng", "thời", "hạn", "và", "yêu", "cầu", "đặt", "ra", "thứ", "trưởng", "nguyễn", "quốc", "dũng", "kiến", "nghị", "các", "tiểu", "ban", "ban", "thư", "ký", "và", "các", "bộ", "ngành", "thời", "gian", "tới", "tiếp", "tục", "tập", "trung", "triển", "khai", "và", "hoàn", "tất", "các", "công", "việc", "cuối", "cùng", "chuẩn", "bị", "cho", "năm", "chủ", "tịch", "asean", "bốn trăm lẻ ba nghìn", "trong", "đó", "có", "các", "hoạt", "động", "quan", "trọng", "như", "lễ", "chuyển", "giao", "vai", "trò", "chủ", "âm một ngàn tám trăm chín mốt phẩy hai trăm tám mươi nhăm oát trên ra đi an", "tịch", "asean", "lễ", "khởi", "động", "năm", "chủ", "tịch", "asean", "bẩy triệu bẩy trăm bẩy bốn ngàn sáu ba", "và", "hội", "nghị", "hẹp", "các", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "asean", "kết", "luận", "phiên", "họp", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "bộ", "ngoại", "giao", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "asean", "một ngàn sáu trăm sáu mươi năm", "phạm", "bình", "minh", "lưu", "ý", "cần", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "nghiêm", "túc", "đúng", "lộ", "trình", "bám", "sát", "định", "hướng", "chủ", "trương", "phân", "công", "nhiệm", "vụ", "trong", "đề", "án", "tổng", "thể", "về", "việc", "việt", "nam", "đảm", "nhiệm", "vai", "trò", "chủ", "tịch", "asean", "hai mươi tám", "và", "các", "đề", "án", "chi", "tiết" ]
[ "nỗ", "lực", "hoàn", "tất", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "để", "đảm", "nhiệm", "vai", "trò", "chủ", "tịch", "asean", "-19.087,1453", "thái", "lan", "chuyển", "giao", "cương", "vị", "chủ", "tịch", "asean", "cho", "việt", "nam", "vào", "ngày 26 và ngày 14 tháng 2", "hà nội mới", "ngày mồng 3/5", "tại", "trụ", "sở", "chính", "phủ", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "asean", "-10.026,2274", "họp", "phiên", "thứ", "tư", "dưới", "sự", "điều", "hành", "của", "ủy", "viên", "bộ", "chính", "trị", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "bộ", "ngoại", "giao", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "asean", "25 / 16", "phạm", "bình", "minh", "việt", "nam", "chính", "thức", "đảm", "nhiệm", "vai", "trò", "chủ", "tịch", "asean", "52", "từ", "11/11", "báo", "cáo", "tại", "phiên", "họp", "thứ", "trưởng", "bộ", "ngoại", "giao", "tổng", "thư", "ký", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "asean", "-99.38", "nguyễn", "quốc", "dũng", "đánh", "giá", "các", "công", "việc", "được", "các", "tiểu", "ban", "và", "ban", "thư", "ký", "triển", "khai", "thời", "gian", "qua", "đã", "cơ", "bản", "đáp", "ứng", "đúng", "thời", "hạn", "và", "yêu", "cầu", "đặt", "ra", "thứ", "trưởng", "nguyễn", "quốc", "dũng", "kiến", "nghị", "các", "tiểu", "ban", "ban", "thư", "ký", "và", "các", "bộ", "ngành", "thời", "gian", "tới", "tiếp", "tục", "tập", "trung", "triển", "khai", "và", "hoàn", "tất", "các", "công", "việc", "cuối", "cùng", "chuẩn", "bị", "cho", "năm", "chủ", "tịch", "asean", "403.000", "trong", "đó", "có", "các", "hoạt", "động", "quan", "trọng", "như", "lễ", "chuyển", "giao", "vai", "trò", "chủ", "-1891,285 w/radian", "tịch", "asean", "lễ", "khởi", "động", "năm", "chủ", "tịch", "asean", "7.774.063", "và", "hội", "nghị", "hẹp", "các", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "asean", "kết", "luận", "phiên", "họp", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "bộ", "ngoại", "giao", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "asean", "1665", "phạm", "bình", "minh", "lưu", "ý", "cần", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "nghiêm", "túc", "đúng", "lộ", "trình", "bám", "sát", "định", "hướng", "chủ", "trương", "phân", "công", "nhiệm", "vụ", "trong", "đề", "án", "tổng", "thể", "về", "việc", "việt", "nam", "đảm", "nhiệm", "vai", "trò", "chủ", "tịch", "asean", "28", "và", "các", "đề", "án", "chi", "tiết" ]
[ "quân", "đội", "syria", "bao", "vây", "is", "ở", "hai mươi chín đến mười hai", "hướng", "sẵn", "sàng", "giải", "phóng", "palmyra", "các", "chiến", "binh", "thuộc", "đơn", "vị", "chim", "ưng", "sa", "mạc", "desert", "falcons", "sẽ", "tiến", "hành", "tấn", "công", "cùng", "quân", "đội", "chính", "tháng tám năm một không hai một", "phủ", "syria", "từ", "hướng", "nam", "nhằm", "giải", "phóng", "thành", "phố", "cổ", "palmyra", "trong", "vài", "ngày", "tới", "dưới", "sự", "chỉ", "huy", "của", "quân", "đội", "syria", "chúng", "tôi", "đã", "sẵn", "sàng", "tiến", "công", "vào", "thành", "phố", "tư", "lệnh", "lực", "lượng", "chim", "ưng", "sa", "mạc", "mohammad", "jaber", "nói", "trên", "ria", "novosti", "trước", "đó", "hai mươi ba giờ năm mươi phút", "quân", "đội", "chính", "phủ", "syria", "cùng", "các", "tay", "súng", "địa", "phương", "đã", "hoàn", "thành", "bước", "đầu", "tiên", "trong", "chiến", "dịch", "tái", "chiếm", "palmyra", "bao", "gồm", "chiếm", "giữ", "một", "số", "cao", "điểm", "chiến", "lược", "phá", "hủy", "cơ", "sở", "chỉ", "huy", "kho", "vũ", "khí", "và", "các", "vị", "trí", "phòng", "thủ", "bên", "ngoài", "thành", "phố", "của", "khủng", "bố", "is", "các", "chiến", "binh", "thuộc", "đơn", "vị", "chim", "ưng", "chín trăm hai sáu phuốt", "sa", "mạc", "đóng", "quân", "gần", "thành", "phố", "cổ", "palmyra", "chúng", "tôi", "đã", "nhận", "được", "lệnh", "tấn", "công", "vào", "palmyra", "và", "giải", "phóng", "thành", "phố", "khỏi", "phiến", "quân", "is", "trong", "trận", "đánh", "sắp", "tới", "chúng", "tôi", "sẽ", "tấn", "công", "vào", "tuyến", "đường", "chính", "dẫn", "đến", "thành", "phố", "và", "sau", "đó", "là", "trung", "tâm", "palmyra", "chúng", "tôi", "sẽ", "sớm", "báo", "cáo", "chiến", "thắng", "và", "nói", "với", "tất", "cả", "những", "người", "bạn", "rằng", "palmyra", "đã", "nằm", "trong", "tầm", "kiểm", "soát", "ông", "jaber", "nói", "đợt", "tổng", "tấn", "công", "giải", "phóng", "palmyra", "sẽ", "diễn", "ra", "từ", "phía", "tây", "phía", "đông", "và", "hướng", "nam", "hiện", "quân", "đội", "syria", "chỉ", "còn", "cách", "thành", "phố", "khoảng", "sáu trăm lẻ một lượng", "từ", "phía", "tây", "lực", "lượng", "tinh", "nhuệ", "tigers", "dưới", "sự", "chỉ", "huy", "của", "suhail", "al-hassan", "đã", "khép", "chặt", "vòng", "vây", "is", "phía", "đông", "là", "các", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "địa", "phương", "thuộc", "bộ", "lạc", "người", "ả", "rập", "còn", "phía", "nam", "là", "đơn", "vị", "chim", "ưng", "sa", "mạc", "đang", "ngày", "càng", "áp", "sát", "palmyra", "khu", "vực", "phía", "nam", "palmyra", "được", "coi", "là", "một giờ năm mươi hai phút", "cứ", "điểm", "khó", "khăn", "nhất", "bởi", "ở", "đây", "bao", "gồm", "nhiều", "cao", "điểm", "ở", "cả", "hai", "phía", "của", "con", "đường", "chính", "dẫn", "vào", "thành", "phố", "những", "vị", "trí", "chiến", "lược", "hiện", "vẫn", "thuộc", "quyền", "kiểm", "soát", "của", "is", "còn", "khu", "vực", "nằm", "giữa", "hai", "ngọn", "núi", "hoàn", "toàn", "được", "bao", "bọc", "bởi", "sa", "mạc", "nhiệm", "vụ", "chính", "của", "các", "đơn", "vị", "phía", "tây", "và", "phía", "đông", "là", "cắt", "đứt", "tuyến", "đường", "tiếp", "tế", "của", "is", "đến", "palmyra", "và", "giữ", "vững", "các", "cao", "điểm", "phiến", "quân", "is", "hàng", "ngày", "thường", "tổ", "chức", "tấn", "công", "bằng", "súng", "cối", "và", "rocket", "vào", "các", "cao", "điểm", "này", "một", "nhóm", "các", "tay", "súng", "khủng", "bố", "tiếp", "tục", "phản", "công", "vào", "các", "vị", "trí", "mà", "quân", "đội", "syria", "đã", "đánh", "chiếm", "trước", "đó", "theo", "báo", "cáo", "từ", "tiền", "tuyến", "hàng", "chục", "tay", "súng", "is", "đã", "bị", "đờ e trừ dét đê rờ ngang", "tiêu", "diệt", "mỗi", "ngày", "trong", "các", "đợt", "đụng", "độ", "nhỏ", "lẻ", "bên", "cạnh", "ý", "nghĩa", "lịch", "sử", "cuộc", "tổng", "tiến", "công", "tái", "chiếm", "palmyra", "còn", "mang", "ý", "nghĩa", "chiến", "lược", "phía", "bắc", "và", "tây", "bắc", "palmyra", "đều", "là", "sa", "mạc", "một", "khi", "quân", "đội", "chính", "phủ", "chiếm", "được", "thành", "phố", "khủng", "bố", "is", "sẽ", "mất", "quyền", "kiểm", "soát", "tới", "sáu trăm sáu mươi hai giây", "lãnh", "thổ", "syria", "chiến", "thắng", "ở", "palmyra", "sẽ", "mở", "đường", "cho", "các", "lực", "lượng", "syria", "mười sáu giờ mười nhăm phút", "tiến", "quân", "đến", "thành", "trì", "cuối", "cùng", "raqqa", "của", "is", "chiến", "dịch", "phá", "vỡ", "vòng", "vây", "khủng", "bố", "is", "ở", "thành", "phố", "deir", "ez-zor", "vì", "vậy", "mà", "cũng", "sẽ", "được", "bắt", "đầu" ]
[ "quân", "đội", "syria", "bao", "vây", "is", "ở", "29 - 12", "hướng", "sẵn", "sàng", "giải", "phóng", "palmyra", "các", "chiến", "binh", "thuộc", "đơn", "vị", "chim", "ưng", "sa", "mạc", "desert", "falcons", "sẽ", "tiến", "hành", "tấn", "công", "cùng", "quân", "đội", "chính", "tháng 8/1021", "phủ", "syria", "từ", "hướng", "nam", "nhằm", "giải", "phóng", "thành", "phố", "cổ", "palmyra", "trong", "vài", "ngày", "tới", "dưới", "sự", "chỉ", "huy", "của", "quân", "đội", "syria", "chúng", "tôi", "đã", "sẵn", "sàng", "tiến", "công", "vào", "thành", "phố", "tư", "lệnh", "lực", "lượng", "chim", "ưng", "sa", "mạc", "mohammad", "jaber", "nói", "trên", "ria", "novosti", "trước", "đó", "23h50", "quân", "đội", "chính", "phủ", "syria", "cùng", "các", "tay", "súng", "địa", "phương", "đã", "hoàn", "thành", "bước", "đầu", "tiên", "trong", "chiến", "dịch", "tái", "chiếm", "palmyra", "bao", "gồm", "chiếm", "giữ", "một", "số", "cao", "điểm", "chiến", "lược", "phá", "hủy", "cơ", "sở", "chỉ", "huy", "kho", "vũ", "khí", "và", "các", "vị", "trí", "phòng", "thủ", "bên", "ngoài", "thành", "phố", "của", "khủng", "bố", "is", "các", "chiến", "binh", "thuộc", "đơn", "vị", "chim", "ưng", "926 ft", "sa", "mạc", "đóng", "quân", "gần", "thành", "phố", "cổ", "palmyra", "chúng", "tôi", "đã", "nhận", "được", "lệnh", "tấn", "công", "vào", "palmyra", "và", "giải", "phóng", "thành", "phố", "khỏi", "phiến", "quân", "is", "trong", "trận", "đánh", "sắp", "tới", "chúng", "tôi", "sẽ", "tấn", "công", "vào", "tuyến", "đường", "chính", "dẫn", "đến", "thành", "phố", "và", "sau", "đó", "là", "trung", "tâm", "palmyra", "chúng", "tôi", "sẽ", "sớm", "báo", "cáo", "chiến", "thắng", "và", "nói", "với", "tất", "cả", "những", "người", "bạn", "rằng", "palmyra", "đã", "nằm", "trong", "tầm", "kiểm", "soát", "ông", "jaber", "nói", "đợt", "tổng", "tấn", "công", "giải", "phóng", "palmyra", "sẽ", "diễn", "ra", "từ", "phía", "tây", "phía", "đông", "và", "hướng", "nam", "hiện", "quân", "đội", "syria", "chỉ", "còn", "cách", "thành", "phố", "khoảng", "601 lượng", "từ", "phía", "tây", "lực", "lượng", "tinh", "nhuệ", "tigers", "dưới", "sự", "chỉ", "huy", "của", "suhail", "al-hassan", "đã", "khép", "chặt", "vòng", "vây", "is", "phía", "đông", "là", "các", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "địa", "phương", "thuộc", "bộ", "lạc", "người", "ả", "rập", "còn", "phía", "nam", "là", "đơn", "vị", "chim", "ưng", "sa", "mạc", "đang", "ngày", "càng", "áp", "sát", "palmyra", "khu", "vực", "phía", "nam", "palmyra", "được", "coi", "là", "1h52", "cứ", "điểm", "khó", "khăn", "nhất", "bởi", "ở", "đây", "bao", "gồm", "nhiều", "cao", "điểm", "ở", "cả", "hai", "phía", "của", "con", "đường", "chính", "dẫn", "vào", "thành", "phố", "những", "vị", "trí", "chiến", "lược", "hiện", "vẫn", "thuộc", "quyền", "kiểm", "soát", "của", "is", "còn", "khu", "vực", "nằm", "giữa", "hai", "ngọn", "núi", "hoàn", "toàn", "được", "bao", "bọc", "bởi", "sa", "mạc", "nhiệm", "vụ", "chính", "của", "các", "đơn", "vị", "phía", "tây", "và", "phía", "đông", "là", "cắt", "đứt", "tuyến", "đường", "tiếp", "tế", "của", "is", "đến", "palmyra", "và", "giữ", "vững", "các", "cao", "điểm", "phiến", "quân", "is", "hàng", "ngày", "thường", "tổ", "chức", "tấn", "công", "bằng", "súng", "cối", "và", "rocket", "vào", "các", "cao", "điểm", "này", "một", "nhóm", "các", "tay", "súng", "khủng", "bố", "tiếp", "tục", "phản", "công", "vào", "các", "vị", "trí", "mà", "quân", "đội", "syria", "đã", "đánh", "chiếm", "trước", "đó", "theo", "báo", "cáo", "từ", "tiền", "tuyến", "hàng", "chục", "tay", "súng", "is", "đã", "bị", "đe-zdr-", "tiêu", "diệt", "mỗi", "ngày", "trong", "các", "đợt", "đụng", "độ", "nhỏ", "lẻ", "bên", "cạnh", "ý", "nghĩa", "lịch", "sử", "cuộc", "tổng", "tiến", "công", "tái", "chiếm", "palmyra", "còn", "mang", "ý", "nghĩa", "chiến", "lược", "phía", "bắc", "và", "tây", "bắc", "palmyra", "đều", "là", "sa", "mạc", "một", "khi", "quân", "đội", "chính", "phủ", "chiếm", "được", "thành", "phố", "khủng", "bố", "is", "sẽ", "mất", "quyền", "kiểm", "soát", "tới", "662 s", "lãnh", "thổ", "syria", "chiến", "thắng", "ở", "palmyra", "sẽ", "mở", "đường", "cho", "các", "lực", "lượng", "syria", "16h15", "tiến", "quân", "đến", "thành", "trì", "cuối", "cùng", "raqqa", "của", "is", "chiến", "dịch", "phá", "vỡ", "vòng", "vây", "khủng", "bố", "is", "ở", "thành", "phố", "deir", "ez-zor", "vì", "vậy", "mà", "cũng", "sẽ", "được", "bắt", "đầu" ]
[ "clip", "âm bốn ngàn tám trăm mười ba chấm không sáu bốn chín ki lô ca lo", "người", "tuần", "hành", "ở", "paris", "trong", "hai nghìn", "giây", "số", "người", "tham", "gia", "cuộc", "tuần", "hành", "đoàn", "kết", "chống", "khủng", "bố", "ở", "paris", "lên", "tới", "tám trăm chín mốt mi li mét", "người", "sau", "khi", "nước", "pháp", "hứng", "chịu", "hai bẩy đến hai hai", "ngày", "khủng", "bố", "với", "bảy triệu một trăm chín mươi ba ngàn ba trăm tám mươi bốn", "người", "chết", "ảnh", "rte", "hơn", "bốn chia mười tám", "nhà", "lãnh", "đạo", "thế", "giới", "đã", "tham", "gia", "cuộc", "tuần", "hành", "ngay", "từ", "đầu", "gia", "đình", "các", "nạn", "nhân", "cùng", "nhân", "viên", "tạp", "chí", "trào", "phúng", "charlie", "hebdo", "dẫn", "đầu", "đoàn", "tuần", "hành", "dưới", "đây", "là", "một", "số", "giây", "phút", "đáng", "nhớ", "nhất", "của", "sự", "kiện", "đặc", "biệt", "này", "do", "bbc", "tổng", "hợp" ]
[ "clip", "-4813.0649 kcal", "người", "tuần", "hành", "ở", "paris", "trong", "2000", "giây", "số", "người", "tham", "gia", "cuộc", "tuần", "hành", "đoàn", "kết", "chống", "khủng", "bố", "ở", "paris", "lên", "tới", "891 mm", "người", "sau", "khi", "nước", "pháp", "hứng", "chịu", "27 - 22", "ngày", "khủng", "bố", "với", "7.193.384", "người", "chết", "ảnh", "rte", "hơn", "4 / 18", "nhà", "lãnh", "đạo", "thế", "giới", "đã", "tham", "gia", "cuộc", "tuần", "hành", "ngay", "từ", "đầu", "gia", "đình", "các", "nạn", "nhân", "cùng", "nhân", "viên", "tạp", "chí", "trào", "phúng", "charlie", "hebdo", "dẫn", "đầu", "đoàn", "tuần", "hành", "dưới", "đây", "là", "một", "số", "giây", "phút", "đáng", "nhớ", "nhất", "của", "sự", "kiện", "đặc", "biệt", "này", "do", "bbc", "tổng", "hợp" ]
[ "hôm", "nay", "hai ngàn sáu trăm mười chín", "cử", "tri", "anh", "bước", "vào", "cuộc", "tổng", "tuyển", "cử", "trước", "thời", "hạn", "nhằm", "chọn", "ra", "đảng", "cầm", "quyền", "chèo", "lái", "xứ", "sở", "sương", "mù", "trong", "chặng", "đường", "cam", "go", "phía", "trước", "hãng", "thăm", "dò", "dư", "luận", "yougov", "dự", "báo", "đảng", "bảo", "thủ", "của", "nữ", "thủ", "tướng", "t", "may", "có", "thể", "không", "giành", "được", "đa", "số", "ghế", "quá", "bán", "cần", "thiết", "trong", "lưỡng", "viện", "quốc", "hội", "theo", "đó", "đảng", "bảo", "thủ", "được", "dự", "báo", "chỉ", "giành", "được", "một ngàn hai trăm bốn năm", "ghế", "trong", "quốc", "hội", "gồm", "mười lăm đến hai mươi chín", "ghế", "tức", "là", "thiếu", "năm mươi chấm năm mươi sáu", "ghế", "để", "đạt", "quá", "bán", "cách", "đây", "không", "lâu", "khi", "công", "bố", "kế", "hoạch", "tổng", "tuyển", "cử", "trước", "thời", "hạn", "hẳn", "bà", "đầm", "thép", "nước", "anh", "t", "cộng chín bốn sáu không hai năm không hai bốn tám sáu", "may", "khó", "lòng", "lường", "trước", "kịch", "bản", "này", "ở", "thời", "điểm", "đó", "đã", "có", "nhiều", "ý", "kiến", "cho", "rằng", "tổ", "chức", "bầu", "cử", "sớm", "là", "nước", "cờ", "khôn", "ngoan", "và", "táo", "bạo", "của", "thủ", "tướng", "anh", "bởi", "nếu", "đảng", "bảo", "thủ", "giành", "chiến", "thắng", "áp", "đảo", "đây", "sẽ", "là", "sự", "bảo", "bốn trăm hai ba mi li mét trên đề xi mét vuông", "đảm", "vững", "chắc", "cho", "tiếng", "nói", "của", "bà", "trong", "các", "cuộc", "mặc", "cả", "với", "giới", "chức", "liên", "hiệp", "châu", "âu", "eu", "về", "vấn", "đề", "brexit", "anh", "rời", "eu", "giới", "truyền", "thông", "thậm", "chí", "còn", "cho", "rằng", "đảng", "của", "bà", "t", "may", "sẽ", "giành", "chiến", "thắng", "dễ", "dàng", "với", "kết", "quả", "phá", "vỡ", "kỷ", "lục", "của", "cố", "thủ", "tướng", "anh", "m.thatcher", "kênh", "truyền", "hình", "itv", "của", "anh", "tháng sáu hai ngàn năm trăm chín mươi chín", "cho", "biết", "đảng", "bảo", "thủ", "cầm", "quyền", "dẫn", "trước", "công", "đảng", "chỉ", "một", "điểm", "phần", "trăm", "trong", "khi", "trước", "đó", "một", "tuần", "khoảng", "cách", "này", "là", "sáu", "điểm", "phần", "trăm", "bộ", "phận", "dự", "báo", "phân", "tích", "và", "tư", "vấn", "rủi", "ro", "eiu", "thuộc", "tập", "đoàn", "the", "economist", "anh", "cho", "biết", "rất", "khó", "để", "đánh", "giá", "tác", "động", "của", "các", "vụ", "tiến", "công", "năm trăm hai mươi chín ngàn năm trăm bốn mươi tám", "khủng", "bố", "đối", "với", "cục", "diện", "cuộc", "tổng", "tuyển", "cử", "tại", "anh", "rất", "có", "thể", "khi", "tình", "hình", "không sáu không không năm không một bốn ba không sáu hai", "an", "ninh", "tại", "anh", "bị", "đe", "dọa", "nghiêm", "trọng", "người", "dân", "sẽ", "cần", "một", "nhà", "lãnh", "đạo", "mạnh", "mẽ", "quyết", "đoán", "và", "bà", "t", "may", "người", "từng", "giữ", "chức", "bộ", "trưởng", "nội", "vụ", "và", "có", "quan", "điểm", "cứng", "rắn", "về", "vấn", "đề", "chống", "khủng", "bố", "sẽ", "giành", "ưu", "thế", "nhưng", "cũng", "theo", "eiu", "không", "loại", "trừ", "khả", "năng", "đảng", "bảo", "thủ", "của", "bà", "t", "may", "sẽ", "mất", "phiếu", "bầu", "vào", "tay", "đảng", "nước", "anh", "độc", "lập", "ukip", "vốn", "có", "quan", "điểm", "cứng", "rắn", "với", "chủ", "nghĩa", "hồi", "giáo", "cực", "đoan", "hơn", "hẳn", "các", "đảng", "phái", "khác", "nếu", "như", "đảng", "bảo", "thủ", "không", "giành", "được", "đa", "số", "ghế", "quá", "bán", "trong", "quốc", "hội", "như", "yougov", "từng", "dự", "báo", "thì", "nước", "cờ", "táo", "bạo", "của", "bà", "t", "may", "sẽ", "trở", "nên", "phản", "tác", "dụng", "vị", "thế", "của", "bà", "t", "may", "trong", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "với", "eu", "về", "brexit", "không", "những", "không", "được", "nâng", "lên", "mà", "ngược", "lại", "còn", "suy", "bốn triệu", "giảm", "bà", "t", "may", "lúc", "này", "sẽ", "buộc", "phải", "thỏa", "thuận", "với", "các", "đảng", "phái", "khác", "để", "tiếp", "tục", "lãnh", "đạo", "một", "chính", "phủ", "liên", "minh", "từ", "đó", "có", "thể", "phát", "sinh", "vấn", "đề", "đối", "với", "các", "chính", "sách", "hiện", "tại", "của", "chính", "phủ", "anh", "như", "vấn", "đề", "chi", "tiêu", "chính", "phủ", "hay", "phát", "hành", "trái", "phiếu", "ba", "cuộc", "bầu", "cử", "diễn", "hai trăm năm mươi sáu ki lô ca lo trên đề xi ben", "ra", "trong", "vòng", "ba", "năm", "tổng", "tuyển", "cử", "mười một giờ hai mươi tám", "trưng", "cầu", "ý", "dân", "về", "brexit", "không giờ", "và", "tổng", "tuyển", "cử", "trước", "thời", "hạn", "ngày một bẩy không hai", "cùng", "các", "vụ", "khủng", "bố", "xảy", "ra", "liên", "tục", "tất", "cả", "đã", "khiến", "người", "dân", "anh", "cảm", "thấy", "mỏi", "mệt", "và", "lo", "âu", "về", "con", "đường", "phía", "trước", "của", "quốc", "đảo", "sương", "mù" ]
[ "hôm", "nay", "2619", "cử", "tri", "anh", "bước", "vào", "cuộc", "tổng", "tuyển", "cử", "trước", "thời", "hạn", "nhằm", "chọn", "ra", "đảng", "cầm", "quyền", "chèo", "lái", "xứ", "sở", "sương", "mù", "trong", "chặng", "đường", "cam", "go", "phía", "trước", "hãng", "thăm", "dò", "dư", "luận", "yougov", "dự", "báo", "đảng", "bảo", "thủ", "của", "nữ", "thủ", "tướng", "t", "may", "có", "thể", "không", "giành", "được", "đa", "số", "ghế", "quá", "bán", "cần", "thiết", "trong", "lưỡng", "viện", "quốc", "hội", "theo", "đó", "đảng", "bảo", "thủ", "được", "dự", "báo", "chỉ", "giành", "được", "1245", "ghế", "trong", "quốc", "hội", "gồm", "15 - 29", "ghế", "tức", "là", "thiếu", "50.56", "ghế", "để", "đạt", "quá", "bán", "cách", "đây", "không", "lâu", "khi", "công", "bố", "kế", "hoạch", "tổng", "tuyển", "cử", "trước", "thời", "hạn", "hẳn", "bà", "đầm", "thép", "nước", "anh", "t", "+94602502486", "may", "khó", "lòng", "lường", "trước", "kịch", "bản", "này", "ở", "thời", "điểm", "đó", "đã", "có", "nhiều", "ý", "kiến", "cho", "rằng", "tổ", "chức", "bầu", "cử", "sớm", "là", "nước", "cờ", "khôn", "ngoan", "và", "táo", "bạo", "của", "thủ", "tướng", "anh", "bởi", "nếu", "đảng", "bảo", "thủ", "giành", "chiến", "thắng", "áp", "đảo", "đây", "sẽ", "là", "sự", "bảo", "423 mm/dm2", "đảm", "vững", "chắc", "cho", "tiếng", "nói", "của", "bà", "trong", "các", "cuộc", "mặc", "cả", "với", "giới", "chức", "liên", "hiệp", "châu", "âu", "eu", "về", "vấn", "đề", "brexit", "anh", "rời", "eu", "giới", "truyền", "thông", "thậm", "chí", "còn", "cho", "rằng", "đảng", "của", "bà", "t", "may", "sẽ", "giành", "chiến", "thắng", "dễ", "dàng", "với", "kết", "quả", "phá", "vỡ", "kỷ", "lục", "của", "cố", "thủ", "tướng", "anh", "m.thatcher", "kênh", "truyền", "hình", "itv", "của", "anh", "tháng 6/2599", "cho", "biết", "đảng", "bảo", "thủ", "cầm", "quyền", "dẫn", "trước", "công", "đảng", "chỉ", "một", "điểm", "phần", "trăm", "trong", "khi", "trước", "đó", "một", "tuần", "khoảng", "cách", "này", "là", "sáu", "điểm", "phần", "trăm", "bộ", "phận", "dự", "báo", "phân", "tích", "và", "tư", "vấn", "rủi", "ro", "eiu", "thuộc", "tập", "đoàn", "the", "economist", "anh", "cho", "biết", "rất", "khó", "để", "đánh", "giá", "tác", "động", "của", "các", "vụ", "tiến", "công", "529.548", "khủng", "bố", "đối", "với", "cục", "diện", "cuộc", "tổng", "tuyển", "cử", "tại", "anh", "rất", "có", "thể", "khi", "tình", "hình", "060050143062", "an", "ninh", "tại", "anh", "bị", "đe", "dọa", "nghiêm", "trọng", "người", "dân", "sẽ", "cần", "một", "nhà", "lãnh", "đạo", "mạnh", "mẽ", "quyết", "đoán", "và", "bà", "t", "may", "người", "từng", "giữ", "chức", "bộ", "trưởng", "nội", "vụ", "và", "có", "quan", "điểm", "cứng", "rắn", "về", "vấn", "đề", "chống", "khủng", "bố", "sẽ", "giành", "ưu", "thế", "nhưng", "cũng", "theo", "eiu", "không", "loại", "trừ", "khả", "năng", "đảng", "bảo", "thủ", "của", "bà", "t", "may", "sẽ", "mất", "phiếu", "bầu", "vào", "tay", "đảng", "nước", "anh", "độc", "lập", "ukip", "vốn", "có", "quan", "điểm", "cứng", "rắn", "với", "chủ", "nghĩa", "hồi", "giáo", "cực", "đoan", "hơn", "hẳn", "các", "đảng", "phái", "khác", "nếu", "như", "đảng", "bảo", "thủ", "không", "giành", "được", "đa", "số", "ghế", "quá", "bán", "trong", "quốc", "hội", "như", "yougov", "từng", "dự", "báo", "thì", "nước", "cờ", "táo", "bạo", "của", "bà", "t", "may", "sẽ", "trở", "nên", "phản", "tác", "dụng", "vị", "thế", "của", "bà", "t", "may", "trong", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "với", "eu", "về", "brexit", "không", "những", "không", "được", "nâng", "lên", "mà", "ngược", "lại", "còn", "suy", "4.000.000", "giảm", "bà", "t", "may", "lúc", "này", "sẽ", "buộc", "phải", "thỏa", "thuận", "với", "các", "đảng", "phái", "khác", "để", "tiếp", "tục", "lãnh", "đạo", "một", "chính", "phủ", "liên", "minh", "từ", "đó", "có", "thể", "phát", "sinh", "vấn", "đề", "đối", "với", "các", "chính", "sách", "hiện", "tại", "của", "chính", "phủ", "anh", "như", "vấn", "đề", "chi", "tiêu", "chính", "phủ", "hay", "phát", "hành", "trái", "phiếu", "ba", "cuộc", "bầu", "cử", "diễn", "256 kcal/db", "ra", "trong", "vòng", "ba", "năm", "tổng", "tuyển", "cử", "11h28", "trưng", "cầu", "ý", "dân", "về", "brexit", "0h", "và", "tổng", "tuyển", "cử", "trước", "thời", "hạn", "ngày 17/02", "cùng", "các", "vụ", "khủng", "bố", "xảy", "ra", "liên", "tục", "tất", "cả", "đã", "khiến", "người", "dân", "anh", "cảm", "thấy", "mỏi", "mệt", "và", "lo", "âu", "về", "con", "đường", "phía", "trước", "của", "quốc", "đảo", "sương", "mù" ]
[ "trước", "tình", "hình", "thiếu", "thuốc", "điều", "trị", "sốt", "xuất", "huyết", "nhất", "là", "dung", "dịch", "cao", "phân", "tử", "dextran", "hai ngàn bốn trăm bẩy mươi sáu", "bộ", "y", "tế", "đã", "cho", "phép", "các", "đơn", "vị", "nhập", "thuốc", "dextran", "bốn ngàn không trăm lẻ ba", "injection", "chứa", "hoạt", "chất", "dextran", "tỉ số chín ba", "khi", "chưa", "có", "giấy", "đăng", "ký", "lưu", "hành", "tại", "việt", "nam", "để", "bảo", "đảm", "đủ", "thuốc", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "cờ trừ u rờ gạch ngang", "điều", "trị", "bệnh", "sốt", "xuất", "huyết", "bộ", "y", "tế", "cho", "phép", "nhật", "khẩu", "thuốc", "dextran", "tám trăm bẩy bảy ngàn ba trăm bốn tám", "điều", "trị", "sốt", "xuất", "huyết", "mà", "không", "cần", "giấy", "đăng", "ký", "lưu", "hành", "ảnh", "phóng viên", "hai mốt giờ bốn mươi hai phút", "cục", "quản", "lý", "dược", "bộ", "y", "tế", "cho", "biết", "đã", "có", "công", "văn", "gửi", "văn", "phòng", "đại", "diện", "otsuka", "pharmaceutical", "co", "ltd", "thái", "lan", "tại", "đài phát thanh", "đề", "nghị", "đơn", "vị", "này", "liên", "hệ", "với", "các", "cơ", "sở", "nhập", "khẩu", "thuốc", "tại", "việt", "nam", "để", "lập", "hồ", "sơ", "nhập", "khẩu", "thuốc", "dịch", "truyền", "cao", "phân", "tử", "một không không trừ bốn ngàn không trăm chín mươi e dét a", "dextran", "âm năm bốn phẩy năm bốn", "theo", "một hai không không bảy hai chín sáu bảy chín một", "hình", "thức", "chưa", "có", "giấy", "đăng", "ký", "lưu", "hành", "theo", "quy", "định", "tại", "điều", "chín triệu hai trăm năm mươi ngàn bảy trăm chín mươi sáu", "năm triệu ba trăm bốn mươi mốt ngàn hai trăm năm mươi chín", "một nghìn tám trăm ba mươi", "nghị", "định", "số", "một không không hai không sáu không đê lờ đê lờ xoẹt sờ", "được", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "theo", "quy", "định", "tại", "điều", "bốn ngàn lẻ ba", "điều", "âm hai mốt chấm sáu bẩy", "nghị", "định", "gờ đờ e gạch ngang hai không không", "của", "chính", "phủ", "theo", "dự", "kiến", "của", "cục", "quản", "lý", "khám", "chữa", "bệnh", "bộ", "y", "tế", "nhu", "cầu", "dịch", "truyền", "cao", "phân", "tử", "dextran", "hai nghìn", "của", "các", "cơ", "sở", "khám", "chữa", "bệnh", "sáu trăm chéo sờ xuộc", "trong", "mười lăm tháng sáu năm một ngàn sáu trăm mười một", "là", "khoảng", "hai ngàn bẩy trăm tám mươi mốt", "chai", "trước", "đó", "cục", "quản", "lý", "dược", "bô", "y", "tế", "cũng", "đã", "có", "công", "văn", "số", "lờ hắt bốn nghìn tám trăm bảy tám ngang sáu không không", "qld-kd", "gửi", "ngày mười hai và ngày hai sáu tháng bẩy", "cục", "quản", "lý", "dược", "phẩm", "và", "thực", "phẩm", "thái", "lan", "đề", "nghị", "hỗ", "trợ", "cung", "cấp", "thuốc", "điều", "trị", "sốt", "xuất", "huyết" ]
[ "trước", "tình", "hình", "thiếu", "thuốc", "điều", "trị", "sốt", "xuất", "huyết", "nhất", "là", "dung", "dịch", "cao", "phân", "tử", "dextran", "2476", "bộ", "y", "tế", "đã", "cho", "phép", "các", "đơn", "vị", "nhập", "thuốc", "dextran", "4003", "injection", "chứa", "hoạt", "chất", "dextran", "tỉ số 9 - 3", "khi", "chưa", "có", "giấy", "đăng", "ký", "lưu", "hành", "tại", "việt", "nam", "để", "bảo", "đảm", "đủ", "thuốc", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "c-ur-", "điều", "trị", "bệnh", "sốt", "xuất", "huyết", "bộ", "y", "tế", "cho", "phép", "nhật", "khẩu", "thuốc", "dextran", "877.348", "điều", "trị", "sốt", "xuất", "huyết", "mà", "không", "cần", "giấy", "đăng", "ký", "lưu", "hành", "ảnh", "phóng viên", "21h42", "cục", "quản", "lý", "dược", "bộ", "y", "tế", "cho", "biết", "đã", "có", "công", "văn", "gửi", "văn", "phòng", "đại", "diện", "otsuka", "pharmaceutical", "co", "ltd", "thái", "lan", "tại", "đài phát thanh", "đề", "nghị", "đơn", "vị", "này", "liên", "hệ", "với", "các", "cơ", "sở", "nhập", "khẩu", "thuốc", "tại", "việt", "nam", "để", "lập", "hồ", "sơ", "nhập", "khẩu", "thuốc", "dịch", "truyền", "cao", "phân", "tử", "100-4090eza", "dextran", "-54,54", "theo", "12007296791", "hình", "thức", "chưa", "có", "giấy", "đăng", "ký", "lưu", "hành", "theo", "quy", "định", "tại", "điều", "9.250.796", "5.341.259", "1830", "nghị", "định", "số", "1002060dldl/s", "được", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "theo", "quy", "định", "tại", "điều", "4003", "điều", "-21.67", "nghị", "định", "gđe-200", "của", "chính", "phủ", "theo", "dự", "kiến", "của", "cục", "quản", "lý", "khám", "chữa", "bệnh", "bộ", "y", "tế", "nhu", "cầu", "dịch", "truyền", "cao", "phân", "tử", "dextran", "2000", "của", "các", "cơ", "sở", "khám", "chữa", "bệnh", "600/s/", "trong", "15/6/1611", "là", "khoảng", "2781", "chai", "trước", "đó", "cục", "quản", "lý", "dược", "bô", "y", "tế", "cũng", "đã", "có", "công", "văn", "số", "lh4878-600", "qld-kd", "gửi", "ngày 12 và ngày 26 tháng 7", "cục", "quản", "lý", "dược", "phẩm", "và", "thực", "phẩm", "thái", "lan", "đề", "nghị", "hỗ", "trợ", "cung", "cấp", "thuốc", "điều", "trị", "sốt", "xuất", "huyết" ]
[ "chuyến", "xe", "định", "mệnh", "chuyến", "xe", "định", "mệnh", "đã", "cướp", "đi", "sinh", "mệnh", "của", "sáu bảy", "hành", "khách", "trên", "chuyến", "xe", "đó", "có", "tám triệu sáu trăm chín tư nghìn bảy trăm linh năm", "cán", "bộ", "chiến", "sỹ", "công", "an", "tỉnh", "lạng", "sơn", "bất", "kỳ", "ai", "khi", "nghe", "về", "hoàn", "cảnh", "gia", "đình", "đồng", "chí", "thiếu", "úy", "hoàng", "trung", "hảo", "cán", "bộ", "đội", "bảo", "vệ", "an", "ninh", "văn", "hóa", "phòng", "xoẹt ét u vờ e quờ ngang chín hai", "công", "an", "tỉnh", "lạng", "sơn", "đều", "không", "cầm", "được", "nước", "mắt", "anh", "mất", "đi", "hai ngàn hai mươi ba phẩy không không hai ba không ve bê", "khi", "vừa", "tròn", "một nghìn hai trăm tám ba", "tuổi", "trưa", "ngày mười bẩy và mồng một tháng hai", "anh", "hảo", "cùng", "năm trăm tám sáu ngàn tám trăm năm ba", "cán", "bộ", "công", "an", "tỉnh", "lạng", "sơn", "vừa", "kết", "thúc", "buổi", "học", "tại", "tỉnh", "bắc", "giang", "đón", "xe", "về", "lạng", "sơn", "thăm", "gia", "đình", "anh", "hảo", "mới", "xây", "dựng", "gia", "đình", "khoảng", "tám triệu một nghìn sáu mươi tám", "năm", "vợ", "anh", "chưa", "có", "công", "ăn", "việc", "làm", "ổn", "định", "mọi", "chi", "phí", "trong", "gia", "đình", "đều", "trông", "vào", "đồng", "lương", "ngày không sáu không ba hai một bốn bẩy", "eo", "hẹp", "của", "anh", "hảo", "lận", "đận", "mãi", "hai", "vợ", "chồng", "mới", "có", "tin", "vui", "nhưng", "mới", "mang", "thai", "được", "chín triệu năm trăm ba mươi ba nghìn bẩy trăm sáu mươi bốn", "tháng", "thì", "hỏng", "thai", "vượt", "qua", "nỗi", "buồn", "đó", "hai", "vợ", "chồng", "tự", "an", "ủi", "mình", "còn", "trẻ", "rồi", "mọi", "chuyện", "sẽ", "tốt", "đẹp", "để", "tương", "lai", "được", "vững", "vàng", "hảo", "miệt", "mài", "học", "thêm", "và", "thi", "đậu", "khóa", "sờ bê tê cờ rờ ép gạch ngang ba không không", "hệ", "tại", "chức", "của", "học", "viện", "an", "ninh", "nhân", "dân", "học", "tại", "tỉnh", "bắc", "giang", "ngoài", "việc", "đạt", "thành", "tích", "cao", "trong", "học", "tập", "quá", "trình", "công", "tác", "tại", "đơn", "vị", "ba mươi hai", "năm", "liên", "tiếp", "tháng năm", "bốn", "hai triệu một", "anh", "đều", "được", "nhận", "giấy", "khen", "của", "giám", "đốc", "công", "an", "tỉnh", "nơi", "làm", "việc", "cách", "nhà", "gần", "một nghìn năm trăm bảy mươi tư", "cây", "số", "nên", "dù", "hai trăm lẻ hai nghìn sáu trăm chín tư", "con", "còn", "nhỏ", "vợ", "cũng", "bận", "việc", "nhưng", "anh", "chẳng", "thể", "thường", "xuyên", "về", "đỡ", "đần", "vợ", "chăm", "sóc", "dạy", "bảo", "con", "cái", "được", "vất", "vả", "chắt", "chiu", "dành", "dụm", "mãi", "đến", "cuối", "mười hai giờ ba ba phút", "họ", "mới", "dựng", "được", "ngôi", "nhà", "nhỏ", "ở", "huyện", "để", "vợ", "chồng", "cái", "đắp liu gạch ngang ba không năm", "con", "có", "nơi", "ở", "ổn", "định", "niềm", "vui", "ngắn", "chẳng", "tày", "gang", "mới", "dọn", "về", "nhà", "chưa", "được", "bao", "lâu", "thì", "cơn", "lũ", "lịch", "sử", "cuối", "mười lăm tháng sáu một ngàn ba trăm bốn chín", "đã", "cuốn", "phăng", "ngôi", "nhà", "cùng", "mọi", "đồ", "đạc", "được", "gây", "dựng", "từ", "tám trăm linh bốn ve bê", "mồ", "hôi", "nước", "mắt", "của", "hai", "vợ", "chồng", "cùng", "với", "sự", "giúp", "đỡ", "của", "các", "đồng", "nghiệp", "hai", "đơn", "vị", "giữa", "ngày mười lăm và ngày mười ba", "vợ", "chồng", "anh", "lại", "tằn", "tiện", "dựng", "một", "ngôi", "nhà", "mới", "trên", "nền", "đất", "ba tám nghìn không trăm tám mốt", "cũ", "nhồi", "khách", "chạy", "ẩu", "gây", "tai", "nạn", "trong", "số", "một triệu không trăm linh năm nghìn", "cán", "bộ", "chiến", "sỹ", "công", "an", "tỉnh", "lạng", "sơn", "gặp", "nạn", "trên", "xe", "thì", "có", "vẻ", "như", "thiếu", "tá", "hoàng", "tuấn", "oanh", "cán", "bộ", "phòng", "hai trăm xoẹt hai không không không mờ dét xê xờ", "công", "an", "tỉnh", "là", "người", "may", "mắn", "cả", "chuyến", "xe", "chở", "tám trăm bốn tám ngàn chín trăm lẻ năm", "người", "nhưng", "chỉ", "còn", "bốn bẩy bốn một bốn không một chín bốn chín bốn", "người", "sống", "sót", "trong", "số", "bẩy lăm chấm chín tám", "người", "đó", "có", "hai mươi bảy trên ba", "người", "đang", "hết", "sức", "nguy", "kịch", "hiện", "ở", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "lạng", "sơn", "còn", "âm sáu mươi bảy nghìn một trăm sáu mươi hai phẩy năm chín năm", "nạn", "nhân", "trong", "vụ", "tai", "nạn", "xe", "khách", "đang", "được", "tích", "cực", "điều", "trị", "đó", "là", "bệnh", "nhân", "lê", "thị", "bay", "ở", "thị", "trấn", "đồng", "đăng", "và", "hoàng", "duy", "tiến", "ở", "chi", "lăng", "lạng", "sơn", "trên", "gương", "mặt", "cô", "gái", "không ba năm năm hai một năm không chín chín hai không", "tuổi", "vẫn", "còn", "chưa", "hết", "bàng", "hoàng", "tâm", "lý", "vẫn", "chưa", "ổn", "định", "bay", "cho", "biết", "hôm", "đó", "em", "đi", "ăn", "cưới", "cô", "bạn", "gái", "ở", "hà", "nội", "khi", "về", "thì", "ra", "bến", "quý mười hai", "xe", "mỹ", "đình", "mua", "vé", "và", "lên", "chiếc", "xe", "ford", "hai trăm chéo ba nghìn không trăm lẻ bốn a chéo quờ ép", "để", "đi", "lúc", "rời", "bến", "xe", "rất", "ít", "khách", "nhưng", "dọc", "đường", "từ", "hà", "nội", "về", "phụ", "xe", "nhồi", "rất", "nhiều", "khách", "lên", "xe", "có", "lúc", "ở", "băng", "ngày ba tới ngày chín tháng năm", "ghế", "đầu", "phụ", "xe", "ép", "hai trăm năm mươi bốn ngàn chín trăm bẩy mươi", "khách", "cùng", "ngồi", "giờ", "em", "bị", "tai", "nạn", "thế", "này", "nhận", "được", "sự", "chia", "sẻ", "giúp", "đỡ", "của", "mọi", "người", "bà", "xúc", "động", "lắm", "thượng", "tá", "đặng", "văn", "phú", "trưởng", "công", "nờ bê vê kép a bê chín trăm linh một", "an", "huyện", "chi", "lăng", "cho", "biết", "nguyên", "nhân", "của", "vụ", "tai", "nạn", "ban", "đầu", "xác", "định", "là", "do", "lái", "xe", "vũ", "thế", "vinh", "điều", "khiển", "chiếc", "xe", "ford", "đã", "phóng", "nhanh", "vượt", "ẩu", "lấn", "phần", "đường", "của", "xe", "container", "đi", "ngược", "chiều" ]
[ "chuyến", "xe", "định", "mệnh", "chuyến", "xe", "định", "mệnh", "đã", "cướp", "đi", "sinh", "mệnh", "của", "67", "hành", "khách", "trên", "chuyến", "xe", "đó", "có", "8.694.705", "cán", "bộ", "chiến", "sỹ", "công", "an", "tỉnh", "lạng", "sơn", "bất", "kỳ", "ai", "khi", "nghe", "về", "hoàn", "cảnh", "gia", "đình", "đồng", "chí", "thiếu", "úy", "hoàng", "trung", "hảo", "cán", "bộ", "đội", "bảo", "vệ", "an", "ninh", "văn", "hóa", "phòng", "/suveq-92", "công", "an", "tỉnh", "lạng", "sơn", "đều", "không", "cầm", "được", "nước", "mắt", "anh", "mất", "đi", "2023,00230 wb", "khi", "vừa", "tròn", "1283", "tuổi", "trưa", "ngày 17 và mồng 1 tháng 2", "anh", "hảo", "cùng", "586.853", "cán", "bộ", "công", "an", "tỉnh", "lạng", "sơn", "vừa", "kết", "thúc", "buổi", "học", "tại", "tỉnh", "bắc", "giang", "đón", "xe", "về", "lạng", "sơn", "thăm", "gia", "đình", "anh", "hảo", "mới", "xây", "dựng", "gia", "đình", "khoảng", "8.001.068", "năm", "vợ", "anh", "chưa", "có", "công", "ăn", "việc", "làm", "ổn", "định", "mọi", "chi", "phí", "trong", "gia", "đình", "đều", "trông", "vào", "đồng", "lương", "ngày 06/03/2147", "eo", "hẹp", "của", "anh", "hảo", "lận", "đận", "mãi", "hai", "vợ", "chồng", "mới", "có", "tin", "vui", "nhưng", "mới", "mang", "thai", "được", "9.533.764", "tháng", "thì", "hỏng", "thai", "vượt", "qua", "nỗi", "buồn", "đó", "hai", "vợ", "chồng", "tự", "an", "ủi", "mình", "còn", "trẻ", "rồi", "mọi", "chuyện", "sẽ", "tốt", "đẹp", "để", "tương", "lai", "được", "vững", "vàng", "hảo", "miệt", "mài", "học", "thêm", "và", "thi", "đậu", "khóa", "sbtcrf-300", "hệ", "tại", "chức", "của", "học", "viện", "an", "ninh", "nhân", "dân", "học", "tại", "tỉnh", "bắc", "giang", "ngoài", "việc", "đạt", "thành", "tích", "cao", "trong", "học", "tập", "quá", "trình", "công", "tác", "tại", "đơn", "vị", "32", "năm", "liên", "tiếp", "tháng 5", "4", "2.100.000", "anh", "đều", "được", "nhận", "giấy", "khen", "của", "giám", "đốc", "công", "an", "tỉnh", "nơi", "làm", "việc", "cách", "nhà", "gần", "1574", "cây", "số", "nên", "dù", "202.694", "con", "còn", "nhỏ", "vợ", "cũng", "bận", "việc", "nhưng", "anh", "chẳng", "thể", "thường", "xuyên", "về", "đỡ", "đần", "vợ", "chăm", "sóc", "dạy", "bảo", "con", "cái", "được", "vất", "vả", "chắt", "chiu", "dành", "dụm", "mãi", "đến", "cuối", "12h33", "họ", "mới", "dựng", "được", "ngôi", "nhà", "nhỏ", "ở", "huyện", "để", "vợ", "chồng", "cái", "w-305", "con", "có", "nơi", "ở", "ổn", "định", "niềm", "vui", "ngắn", "chẳng", "tày", "gang", "mới", "dọn", "về", "nhà", "chưa", "được", "bao", "lâu", "thì", "cơn", "lũ", "lịch", "sử", "cuối", "15/6/1349", "đã", "cuốn", "phăng", "ngôi", "nhà", "cùng", "mọi", "đồ", "đạc", "được", "gây", "dựng", "từ", "804 wb", "mồ", "hôi", "nước", "mắt", "của", "hai", "vợ", "chồng", "cùng", "với", "sự", "giúp", "đỡ", "của", "các", "đồng", "nghiệp", "hai", "đơn", "vị", "giữa", "ngày 15 và ngày 13", "vợ", "chồng", "anh", "lại", "tằn", "tiện", "dựng", "một", "ngôi", "nhà", "mới", "trên", "nền", "đất", "38.081", "cũ", "nhồi", "khách", "chạy", "ẩu", "gây", "tai", "nạn", "trong", "số", "1.005.000", "cán", "bộ", "chiến", "sỹ", "công", "an", "tỉnh", "lạng", "sơn", "gặp", "nạn", "trên", "xe", "thì", "có", "vẻ", "như", "thiếu", "tá", "hoàng", "tuấn", "oanh", "cán", "bộ", "phòng", "200/2000mzcx", "công", "an", "tỉnh", "là", "người", "may", "mắn", "cả", "chuyến", "xe", "chở", "848.905", "người", "nhưng", "chỉ", "còn", "47414019494", "người", "sống", "sót", "trong", "số", "75.98", "người", "đó", "có", "27 / 3", "người", "đang", "hết", "sức", "nguy", "kịch", "hiện", "ở", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "lạng", "sơn", "còn", "-67.162,595", "nạn", "nhân", "trong", "vụ", "tai", "nạn", "xe", "khách", "đang", "được", "tích", "cực", "điều", "trị", "đó", "là", "bệnh", "nhân", "lê", "thị", "bay", "ở", "thị", "trấn", "đồng", "đăng", "và", "hoàng", "duy", "tiến", "ở", "chi", "lăng", "lạng", "sơn", "trên", "gương", "mặt", "cô", "gái", "035521509920", "tuổi", "vẫn", "còn", "chưa", "hết", "bàng", "hoàng", "tâm", "lý", "vẫn", "chưa", "ổn", "định", "bay", "cho", "biết", "hôm", "đó", "em", "đi", "ăn", "cưới", "cô", "bạn", "gái", "ở", "hà", "nội", "khi", "về", "thì", "ra", "bến", "quý 12", "xe", "mỹ", "đình", "mua", "vé", "và", "lên", "chiếc", "xe", "ford", "200/3004a/qf", "để", "đi", "lúc", "rời", "bến", "xe", "rất", "ít", "khách", "nhưng", "dọc", "đường", "từ", "hà", "nội", "về", "phụ", "xe", "nhồi", "rất", "nhiều", "khách", "lên", "xe", "có", "lúc", "ở", "băng", "ngày 3 tới ngày 9 tháng 5", "ghế", "đầu", "phụ", "xe", "ép", "254.970", "khách", "cùng", "ngồi", "giờ", "em", "bị", "tai", "nạn", "thế", "này", "nhận", "được", "sự", "chia", "sẻ", "giúp", "đỡ", "của", "mọi", "người", "bà", "xúc", "động", "lắm", "thượng", "tá", "đặng", "văn", "phú", "trưởng", "công", "nbwab901", "an", "huyện", "chi", "lăng", "cho", "biết", "nguyên", "nhân", "của", "vụ", "tai", "nạn", "ban", "đầu", "xác", "định", "là", "do", "lái", "xe", "vũ", "thế", "vinh", "điều", "khiển", "chiếc", "xe", "ford", "đã", "phóng", "nhanh", "vượt", "ẩu", "lấn", "phần", "đường", "của", "xe", "container", "đi", "ngược", "chiều" ]
[ "vtc", "news", "ngày ba mươi và ngày mười bốn", "cơ", "quan", "công", "an", "quận", "cầu", "giấy", "cho", "biết", "nữ", "sinh", "tự", "tử", "tại", "tầng", "âm năm mươi ba nghìn năm trăm tám mươi tám phẩy bốn nghìn chín trăm bốn mốt", "nhà", "ba năm không vê e ích quờ", "học", "viện", "báo", "chí", "&", "tuyên", "truyền", "mười sáu giờ", "đang", "được", "điều", "trị", "bệnh", "tâm", "thần", "nạn", "nhân", "là", "v", "t.h", "sinh năm", "năm triệu hai trăm bốn ba nghìn một trăm chín mươi", "quê", "kim", "xuyên", "kim", "thành", "hải", "dương", "từng", "là", "sinh", "viên", "trường", "cao", "đẳng", "công", "nghiệp", "hà", "nội", "ngay", "sau", "khi", "xảy", "ra", "tai", "nạn", "h", "đã", "nhanh", "chóng", "được", "đưa", "vào", "bệnh", "viện", "hai ngàn ba trăm bảy mốt", "cấp", "cứu", "chín ba ve bê trên mẫu", "và", "đã", "tỉnh", "ngay", "sau", "đó", "nhưng", "cô", "gái", "đã", "bị", "gãy", "xương", "cột", "sống", "tổn", "thương", "sáu trăm bốn ba đề xi mét khối", "phổi", "như", "vtc", "news", "đã", "đưa", "tin", "vào", "khoảng", "ngày một tám không sáu một tám chín tám", "năm ba", "phút", "ngày mười chín tháng bẩy năm hai nghìn sáu trăm bốn mươi", "một", "một ngàn chín trăm năm bảy", "nữ", "sinh", "bất", "ngờ", "nhảy", "từ", "tầng", "chín triệu chín trăm linh sáu ngàn", "tại", "khu", "giảng", "đường", "học", "viện", "báo", "chí", "tuyên", "truyền", "một trăm năm mươi hai nghìn tám trăm ba mươi chín", "xuân", "thủy", "quận", "cầu", "giấy", "hà", "nội", "xuống", "đất", "tự", "tử", "nạn", "nhân", "đã", "bất", "tỉnh", "ngay", "khi", "rơi", "xuống", "đất", "và", "nhanh", "chóng", "được", "đưa", "tới", "bệnh", "viện", "sáu không không gạch ngang một không năm không e e gạch chéo", "bốn triệu bốn trăm hai mươi sáu nghìn năm trăm hai mươi nhăm", "bộ", "công", "an", "cấp", "cứu" ]
[ "vtc", "news", "ngày 30 và ngày 14", "cơ", "quan", "công", "an", "quận", "cầu", "giấy", "cho", "biết", "nữ", "sinh", "tự", "tử", "tại", "tầng", "-53.588,4941", "nhà", "350vexq", "học", "viện", "báo", "chí", "&", "tuyên", "truyền", "16h", "đang", "được", "điều", "trị", "bệnh", "tâm", "thần", "nạn", "nhân", "là", "v", "t.h", "sinh năm", "5.243.190", "quê", "kim", "xuyên", "kim", "thành", "hải", "dương", "từng", "là", "sinh", "viên", "trường", "cao", "đẳng", "công", "nghiệp", "hà", "nội", "ngay", "sau", "khi", "xảy", "ra", "tai", "nạn", "h", "đã", "nhanh", "chóng", "được", "đưa", "vào", "bệnh", "viện", "2371", "cấp", "cứu", "93 wb/mẫu", "và", "đã", "tỉnh", "ngay", "sau", "đó", "nhưng", "cô", "gái", "đã", "bị", "gãy", "xương", "cột", "sống", "tổn", "thương", "643 dm3", "phổi", "như", "vtc", "news", "đã", "đưa", "tin", "vào", "khoảng", "ngày 18/06/1898", "53", "phút", "ngày 19/7/2640", "một", "1957", "nữ", "sinh", "bất", "ngờ", "nhảy", "từ", "tầng", "9.906.000", "tại", "khu", "giảng", "đường", "học", "viện", "báo", "chí", "tuyên", "truyền", "152.839", "xuân", "thủy", "quận", "cầu", "giấy", "hà", "nội", "xuống", "đất", "tự", "tử", "nạn", "nhân", "đã", "bất", "tỉnh", "ngay", "khi", "rơi", "xuống", "đất", "và", "nhanh", "chóng", "được", "đưa", "tới", "bệnh", "viện", "600-1050ee/", "4.426.525", "bộ", "công", "an", "cấp", "cứu" ]
[ "một", "trong", "những", "kiến", "trúc", "sư", "của", "chính", "sách", "tái", "thiết", "lập", "của", "chính", "quyền", "obama", "với", "nước", "nga", "tuyên", "một ngàn hai trăm bốn tám phẩy ba bốn bảy ki lô ca lo", "bố", "sẽ", "rút", "lui", "khỏi", "cương", "vị", "đại", "sứ", "mỹ", "tại", "nước", "này", "vào", "cuối", "tháng", "michael", "mcfaul", "đại", "sứ", "hoa", "kỳ", "tại", "nga", "kể", "từ", "tháng", "năm tám phẩy không năm tới bẩy mươi tư phẩy một", "công", "bố", "vào", "thứ", "ba", "rằng", "ông", "sẽ", "rời", "khỏi", "chức", "vụ", "ngay", "sau", "khi", "thế", "vận", "hội", "mùa", "đông", "kết", "thúc", "ở", "miền", "nam", "thành", "phố", "nghỉ", "mát", "sochi", "của", "nga", "mcfaul", "đã", "từng", "là", "một", "người", "gây", "nhiều", "tranh", "cãi", "ở", "nga", "với", "một", "số", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "nhà", "nước", "nghi", "ngờ", "sự", "chính", "trực", "của", "ông", "khi", "lớn", "tiếng", "hỗ", "trợ", "nhóm", "ủng", "hộ", "dân", "chủ", "nhưng", "trên", "tập", "san", "trực", "tuyến", "mcfaul", "đã", "nói", "rằng", "ông", "sẽ", "bỏ", "việc", "nhấn", "mạnh", "vào", "quyết", "định", "chăm", "lo", "cho", "gia", "đình", "mcfaul", "chia", "sẻ", "tám trăm gạch ngang ét rờ", "vợ", "ông", "và", "hai", "con", "trai", "đã", "quay", "trở", "lại", "california", "mùa", "hè", "năm", "ngoái", "vì", "con", "trai", "trưởng", "của", "ông", "muốn", "có", "mặt", "ở", "nhà", "trong", "những", "năm", "trung", "học", "chúng", "tôi", "cố", "di", "chuyển", "sáu trăm lẻ ba giây", "vì", "gia", "đình", "nhưng", "sau", "bảy", "tháng", "xa", "cách", "tôi", "chỉ", "cần", "ở", "bên", "gia", "đình", "mcfaul", "viết", "là", "giáo", "sư", "khoa", "chính", "hai mươi đến một", "trị", "tại", "đại", "học", "stanford", "mcfaul", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "chuyên", "gia", "mỹ", "nổi", "tiếng", "nhất", "về", "nước", "nga", "sau", "khi", "tư", "vấn", "cho", "thượng", "nghị", "sĩ", "barack", "obama", "về", "các", "vấn", "đề", "về", "nước", "nga", "trong", "chiến", "dịch", "hai nghìn năm trăm mười", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "ngày hai ba tháng ba", "mcfaul", "rời", "khỏi", "stanford", "để", "trở", "thành", "giám", "đốc", "cao", "cấp", "về", "nước", "nga", "và", "châu", "âu", "tại", "hội", "đồng", "an", "ninh", "quốc", "gia", "ông", "đã", "giúp", "phát", "triển", "chính", "sách", "tái", "thiết", "lập", "của", "hoa", "kỳ", "với", "nga", "thúc", "đẩy", "nhiều", "nước", "ký", "thỏa", "thuận", "kiểm", "soát", "vũ", "khí", "new", "start", "và", "đồng", "ý", "về", "hiệp", "ước", "quá", "cảnh", "để", "hoa", "kỳ", "và", "nato", "gạch chéo tờ bờ quy e gạch chéo chín không không", "sử", "dụng", "tuyến", "đường", "qua", "nga", "vào", "afghanistan", "khi", "đến", "thăm", "moscow", "với", "tư", "cách", "đại", "sứ", "tháng chín một hai ba chín", "ông", "đã", "bị", "các", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "quốc", "gia", "nga", "đón", "tiếp", "không", "tích", "cực", "một", "chuyên", "gia", "phân", "tích", "trên", "báo", "mạng", "của", "chính", "phủ", "đã", "nói", "mcfaul", "là", "chuyên", "viên", "thuần", "túy", "đẩy", "mạnh", "dân", "chủ", "và", "nói", "rằng", "chương", "trình", "nghị", "sự", "của", "ông", "dành", "riêng", "cho", "việc", "hỗ", "trợ", "thủ", "lĩnh", "phe", "đối", "lập", "tại", "nga", "anh", "quân", "theo", "cnn" ]
[ "một", "trong", "những", "kiến", "trúc", "sư", "của", "chính", "sách", "tái", "thiết", "lập", "của", "chính", "quyền", "obama", "với", "nước", "nga", "tuyên", "1248,347 kcal", "bố", "sẽ", "rút", "lui", "khỏi", "cương", "vị", "đại", "sứ", "mỹ", "tại", "nước", "này", "vào", "cuối", "tháng", "michael", "mcfaul", "đại", "sứ", "hoa", "kỳ", "tại", "nga", "kể", "từ", "tháng", "58,05 - 74,1", "công", "bố", "vào", "thứ", "ba", "rằng", "ông", "sẽ", "rời", "khỏi", "chức", "vụ", "ngay", "sau", "khi", "thế", "vận", "hội", "mùa", "đông", "kết", "thúc", "ở", "miền", "nam", "thành", "phố", "nghỉ", "mát", "sochi", "của", "nga", "mcfaul", "đã", "từng", "là", "một", "người", "gây", "nhiều", "tranh", "cãi", "ở", "nga", "với", "một", "số", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "nhà", "nước", "nghi", "ngờ", "sự", "chính", "trực", "của", "ông", "khi", "lớn", "tiếng", "hỗ", "trợ", "nhóm", "ủng", "hộ", "dân", "chủ", "nhưng", "trên", "tập", "san", "trực", "tuyến", "mcfaul", "đã", "nói", "rằng", "ông", "sẽ", "bỏ", "việc", "nhấn", "mạnh", "vào", "quyết", "định", "chăm", "lo", "cho", "gia", "đình", "mcfaul", "chia", "sẻ", "800-sr", "vợ", "ông", "và", "hai", "con", "trai", "đã", "quay", "trở", "lại", "california", "mùa", "hè", "năm", "ngoái", "vì", "con", "trai", "trưởng", "của", "ông", "muốn", "có", "mặt", "ở", "nhà", "trong", "những", "năm", "trung", "học", "chúng", "tôi", "cố", "di", "chuyển", "603 s", "vì", "gia", "đình", "nhưng", "sau", "bảy", "tháng", "xa", "cách", "tôi", "chỉ", "cần", "ở", "bên", "gia", "đình", "mcfaul", "viết", "là", "giáo", "sư", "khoa", "chính", "20 - 1", "trị", "tại", "đại", "học", "stanford", "mcfaul", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "chuyên", "gia", "mỹ", "nổi", "tiếng", "nhất", "về", "nước", "nga", "sau", "khi", "tư", "vấn", "cho", "thượng", "nghị", "sĩ", "barack", "obama", "về", "các", "vấn", "đề", "về", "nước", "nga", "trong", "chiến", "dịch", "2510", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "ngày 23/3", "mcfaul", "rời", "khỏi", "stanford", "để", "trở", "thành", "giám", "đốc", "cao", "cấp", "về", "nước", "nga", "và", "châu", "âu", "tại", "hội", "đồng", "an", "ninh", "quốc", "gia", "ông", "đã", "giúp", "phát", "triển", "chính", "sách", "tái", "thiết", "lập", "của", "hoa", "kỳ", "với", "nga", "thúc", "đẩy", "nhiều", "nước", "ký", "thỏa", "thuận", "kiểm", "soát", "vũ", "khí", "new", "start", "và", "đồng", "ý", "về", "hiệp", "ước", "quá", "cảnh", "để", "hoa", "kỳ", "và", "nato", "/tbqe/900", "sử", "dụng", "tuyến", "đường", "qua", "nga", "vào", "afghanistan", "khi", "đến", "thăm", "moscow", "với", "tư", "cách", "đại", "sứ", "tháng 9/1239", "ông", "đã", "bị", "các", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "quốc", "gia", "nga", "đón", "tiếp", "không", "tích", "cực", "một", "chuyên", "gia", "phân", "tích", "trên", "báo", "mạng", "của", "chính", "phủ", "đã", "nói", "mcfaul", "là", "chuyên", "viên", "thuần", "túy", "đẩy", "mạnh", "dân", "chủ", "và", "nói", "rằng", "chương", "trình", "nghị", "sự", "của", "ông", "dành", "riêng", "cho", "việc", "hỗ", "trợ", "thủ", "lĩnh", "phe", "đối", "lập", "tại", "nga", "anh", "quân", "theo", "cnn" ]
[ "lionel", "messi", "lập", "hat-trick", "giúp", "argentina", "giành", "chiến", "thắng", "đậm", "lionel", "messi", "đã", "tỏa", "sáng", "để", "giúp", "argentina", "dễ", "dàng", "có", "được", "chiến", "thắng", "đậm", "mười hai nghìn bẩy trăm tám mươi ba phẩy không không hai nghìn một trăm ba hai", "trước", "đội", "bóng", "tí", "hon", "haiti", "ở", "loạt", "trận", "giao", "hữu", "chuẩn", "bị", "cho", "vòng", "chung", "một nghìn tám trăm năm mươi hai chấm không không một trăm năm chín ca ra trên độ", "kết", "world", "cup", "năm triệu năm mươi sáu ngàn hai trăm ba mươi", "lionel", "messi", "tỏa", "sáng", "ở", "trận", "gặp", "haiti", "nguồn", "getty", "images", "argentina", "đã", "dễ", "dàng", "có", "được", "chiến", "thắng", "đậm", "cộng chín bốn tám bẩy chín hai tám tám một ba bẩy", "trước", "đội", "bóng", "tí", "hon", "haiti", "ở", "loạt", "trận", "giao", "hữu", "chuẩn", "bị", "cho", "vòng", "chung", "kết", "world", "cup", "tỉ số mười hai mười bảy", "lionel", "messi", "chính", "là", "tâm", "điểm", "của", "trận", "đấu", "này", "khi", "lập", "được", "hat-trick", "trước", "khi", "có", "đường", "kiến", "tạo", "để", "sergio", "mười phẩy bốn mươi", "aguero", "ấn", "định", "chiến", "thắng", "cho", "đội", "nhà", "đội", "tuyển", "argentina", "của", "jorge", "sampaoli", "sẽ", "còn", "một", "trận", "giao", "hữu", "với", "israel", "vào", "mười bốn giờ năm mươi ba phút", "tại", "vòng", "chung", "kết", "world", "cup", "bốn mươi ngàn linh bảy", "đội", "bóng", "xứ", "tango", "nằm", "ở", "bảng", "d", "họ", "sẽ", "lần", "lượt", "đối", "đầu", "với", "iceland", "xoẹt u vờ bờ ích ích trừ ba không không", "croatia", "một nghìn ngang chín trăm", "và", "nigeria", "e mờ hát ngang hai nghìn ba trăm sáu mươi gạch ngang ba trăm", "video", "chiến", "thắng", "đậm", "của", "argentina", "trước", "haiti" ]
[ "lionel", "messi", "lập", "hat-trick", "giúp", "argentina", "giành", "chiến", "thắng", "đậm", "lionel", "messi", "đã", "tỏa", "sáng", "để", "giúp", "argentina", "dễ", "dàng", "có", "được", "chiến", "thắng", "đậm", "12.783,002132", "trước", "đội", "bóng", "tí", "hon", "haiti", "ở", "loạt", "trận", "giao", "hữu", "chuẩn", "bị", "cho", "vòng", "chung", "1852.00159 carat/độ", "kết", "world", "cup", "5.056.230", "lionel", "messi", "tỏa", "sáng", "ở", "trận", "gặp", "haiti", "nguồn", "getty", "images", "argentina", "đã", "dễ", "dàng", "có", "được", "chiến", "thắng", "đậm", "+94879288137", "trước", "đội", "bóng", "tí", "hon", "haiti", "ở", "loạt", "trận", "giao", "hữu", "chuẩn", "bị", "cho", "vòng", "chung", "kết", "world", "cup", "tỉ số 12 - 17", "lionel", "messi", "chính", "là", "tâm", "điểm", "của", "trận", "đấu", "này", "khi", "lập", "được", "hat-trick", "trước", "khi", "có", "đường", "kiến", "tạo", "để", "sergio", "10,40", "aguero", "ấn", "định", "chiến", "thắng", "cho", "đội", "nhà", "đội", "tuyển", "argentina", "của", "jorge", "sampaoli", "sẽ", "còn", "một", "trận", "giao", "hữu", "với", "israel", "vào", "14h53", "tại", "vòng", "chung", "kết", "world", "cup", "40.007", "đội", "bóng", "xứ", "tango", "nằm", "ở", "bảng", "d", "họ", "sẽ", "lần", "lượt", "đối", "đầu", "với", "iceland", "/uvbxx-300", "croatia", "1000-900", "và", "nigeria", "emh-2360-300", "video", "chiến", "thắng", "đậm", "của", "argentina", "trước", "haiti" ]
[ "vov", "nhật", "bản", "và", "trung", "quốc", "mười giờ ba phút bốn mươi mốt giây", "đã", "tiến", "hành", "hội", "đàm", "trong", "nỗ", "lực", "làm", "dịu", "căng", "thẳng", "ngoại", "giao", "đang", "ở", "giai", "đoạn", "tồi", "tệ", "nhất", "trong", "nhiều", "năm", "qua", "giữa", "hai mươi ba ngàn bẩy trăm bẩy mươi bảy phẩy không tám không sáu ba", "hai", "nước", "hãng", "thông", "tấn", "jiji", "của", "nhật", "bản", "đưa", "tin", "cựu", "chủ", "tịch", "thượng", "viện", "nhật", "bản", "satsuki", "eda", "người", "được", "xem", "là", "trợ", "lý", "thân", "cận", "của", "thủ", "tướng", "nhật", "bản", "naoto", "kan", "đã", "gặp", "ngoại", "trưởng", "trung", "quốc", "dương", "khiết", "trì", "tại", "bắc", "kinh", "hai", "bên", "đã", "nhất", "trí", "rằng", "thủ", "tướng", "kan", "và", "thủ", "tướng", "trung", "quốc", "ôn", "gia", "bảo", "cần", "gặp", "gỡ", "tại", "các", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "khu", "vực", "sắp", "tới", "và", "nhật", "bản", "cho", "rằng", "điều", "này", "là", "vô", "cùng", "quan", "trọng", "đối", "với", "cả", "hai", "quốc", "gia", "cùng", "ngày", "chính", "phủ", "nhật", "bản", "cũng", "yêu", "cầu", "mở", "các", "cuộc", "thảo", "luận", "chính", "thức", "với", "trung", "quốc", "về", "vấn", "đề", "nhập", "khẩu", "đất", "hiếm", "vốn", "bị", "ngưng", "trệ", "từ", "gần", "bảy ba chín bảy ba bảy sáu ba hai bảy ba", "tháng", "nay", "do", "khủng", "hoảng", "ngoại", "giao", "giữa", "hai", "nước", "láng", "giềng", "trung", "quốc", "hiện", "kiểm", "soát", "âm hai ba đồng trên ki lô bít", "thị", "trường", "kim", "loại", "đất", "hiếm", "vật", "liệu", "quan", "trọng", "để", "sản", "xuất", "điện", "tử", "và", "ô", "tô", "quan", "một trăm bốn mươi sáu tấn", "hệ", "trung", "quốc", "bốn giờ năm mươi mốt phút bốn mươi năm giây", "nhật", "bản", "bắt", "đầu", "trở", "nên", "căng", "thẳng", "hồi", "tháng tám hai ngàn tám trăm hai sáu", "vừa", "qua", "sau", "khi", "dét i lờ ép ích e gạch ngang tám mươi", "nhật", "bản", "bắt", "giữ", "một", "tàu", "đánh", "cá", "trung", "quốc", "với", "lý", "do", "xâm", "phạm", "vùng", "biển", "nhật", "năm", "bản", "và", "sau", "đó", "đâm", "vào", "tàu", "chín trăm nờ xuộc cờ", "tuần", "tra", "nhật", "bản", "làm", "hư", "hại", "con", "tàu", "này", "tuy", "nhiên", "về", "vấn", "đề", "chủ", "quyền", "đảo", "senkaku", "trung", "quốc", "gọi", "là", "điếu", "ngư", "thì", "cả", "hai", "bên", "không", "bên", "nào", "chịu", "nhượng", "bộ", "làm", "bùng", "lên", "cuộc", "biểu", "tình", "kéo", "dài", "âm tám mươi mốt chấm bốn sáu", "ngày", "qua", "của", "hàng", "nghìn", "người", "dân", "trung", "quốc", "và", "nhật", "bản", "trước", "những", "diễn", "biến", "căng", "thẳng", "này", "thủ", "tướng", "nhật", "bản", "naoto", "kan", "hôm", "tháng bốn năm hai ngàn sáu trăm bốn mốt", "bày", "âm chín ngàn năm trăm bốn mươi tám chấm bẩy trăm lẻ ba mi li mét", "tỏ", "rất", "tiếc", "về", "các", "cuộc", "biểu", "tình", "chống", "nhật", "diễn", "ra", "tại", "trung", "quốc", "cuối", "tuần", "qua", "đồng", "thời", "kêu", "gọi", "chín mươi chín phẩy không chín tới bẩy chín phẩy bốn", "bình", "tĩnh", "giải", "quyết", "vấn", "đề", "trong", "một", "diễn", "biến", "liên", "quan", "chiều", "tối", "qua", "nội", "các", "nhật", "bản", "đã", "nhóm", "họp", "bàn", "thảo", "về", "yêu", "cầu", "của", "ủy", "ban", "ngân", "sách", "hạ", "viện", "đòi", "công", "khai", "băng", "ghi", "hình", "toàn", "bộ", "quá", "trình", "xảy", "ra", "đụng", "độ", "giữa", "tàu", "cá", "trung", "quốc", "với", "cộng chín sáu sáu hai không hai tám năm một không sáu", "tàu", "tuần", "tra", "nhật", "bản", "theo", "giới", "truyền", "thông", "tokyo", "nhiều", "khả", "năng", "chính", "phủ", "nhật", "bản", "sẽ", "chỉ", "công", "bố", "nội", "dung", "cuốn", "băng", "trong", "phạm", "vi", "hẹp", "hoặc", "là", "ủy", "ban", "ngân", "sách", "hay", "rộng", "hơn", "nữa", "là", "hạ", "viện" ]
[ "vov", "nhật", "bản", "và", "trung", "quốc", "10:3:41", "đã", "tiến", "hành", "hội", "đàm", "trong", "nỗ", "lực", "làm", "dịu", "căng", "thẳng", "ngoại", "giao", "đang", "ở", "giai", "đoạn", "tồi", "tệ", "nhất", "trong", "nhiều", "năm", "qua", "giữa", "23.777,08063", "hai", "nước", "hãng", "thông", "tấn", "jiji", "của", "nhật", "bản", "đưa", "tin", "cựu", "chủ", "tịch", "thượng", "viện", "nhật", "bản", "satsuki", "eda", "người", "được", "xem", "là", "trợ", "lý", "thân", "cận", "của", "thủ", "tướng", "nhật", "bản", "naoto", "kan", "đã", "gặp", "ngoại", "trưởng", "trung", "quốc", "dương", "khiết", "trì", "tại", "bắc", "kinh", "hai", "bên", "đã", "nhất", "trí", "rằng", "thủ", "tướng", "kan", "và", "thủ", "tướng", "trung", "quốc", "ôn", "gia", "bảo", "cần", "gặp", "gỡ", "tại", "các", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "khu", "vực", "sắp", "tới", "và", "nhật", "bản", "cho", "rằng", "điều", "này", "là", "vô", "cùng", "quan", "trọng", "đối", "với", "cả", "hai", "quốc", "gia", "cùng", "ngày", "chính", "phủ", "nhật", "bản", "cũng", "yêu", "cầu", "mở", "các", "cuộc", "thảo", "luận", "chính", "thức", "với", "trung", "quốc", "về", "vấn", "đề", "nhập", "khẩu", "đất", "hiếm", "vốn", "bị", "ngưng", "trệ", "từ", "gần", "73973763273", "tháng", "nay", "do", "khủng", "hoảng", "ngoại", "giao", "giữa", "hai", "nước", "láng", "giềng", "trung", "quốc", "hiện", "kiểm", "soát", "-23 đồng/kb", "thị", "trường", "kim", "loại", "đất", "hiếm", "vật", "liệu", "quan", "trọng", "để", "sản", "xuất", "điện", "tử", "và", "ô", "tô", "quan", "146 tấn", "hệ", "trung", "quốc", "4:51:45", "nhật", "bản", "bắt", "đầu", "trở", "nên", "căng", "thẳng", "hồi", "tháng 8/2826", "vừa", "qua", "sau", "khi", "zylfxe-80", "nhật", "bản", "bắt", "giữ", "một", "tàu", "đánh", "cá", "trung", "quốc", "với", "lý", "do", "xâm", "phạm", "vùng", "biển", "nhật", "5", "bản", "và", "sau", "đó", "đâm", "vào", "tàu", "900n/c", "tuần", "tra", "nhật", "bản", "làm", "hư", "hại", "con", "tàu", "này", "tuy", "nhiên", "về", "vấn", "đề", "chủ", "quyền", "đảo", "senkaku", "trung", "quốc", "gọi", "là", "điếu", "ngư", "thì", "cả", "hai", "bên", "không", "bên", "nào", "chịu", "nhượng", "bộ", "làm", "bùng", "lên", "cuộc", "biểu", "tình", "kéo", "dài", "-81.46", "ngày", "qua", "của", "hàng", "nghìn", "người", "dân", "trung", "quốc", "và", "nhật", "bản", "trước", "những", "diễn", "biến", "căng", "thẳng", "này", "thủ", "tướng", "nhật", "bản", "naoto", "kan", "hôm", "tháng 4/2641", "bày", "-9548.703 mm", "tỏ", "rất", "tiếc", "về", "các", "cuộc", "biểu", "tình", "chống", "nhật", "diễn", "ra", "tại", "trung", "quốc", "cuối", "tuần", "qua", "đồng", "thời", "kêu", "gọi", "99,09 - 79,4", "bình", "tĩnh", "giải", "quyết", "vấn", "đề", "trong", "một", "diễn", "biến", "liên", "quan", "chiều", "tối", "qua", "nội", "các", "nhật", "bản", "đã", "nhóm", "họp", "bàn", "thảo", "về", "yêu", "cầu", "của", "ủy", "ban", "ngân", "sách", "hạ", "viện", "đòi", "công", "khai", "băng", "ghi", "hình", "toàn", "bộ", "quá", "trình", "xảy", "ra", "đụng", "độ", "giữa", "tàu", "cá", "trung", "quốc", "với", "+96620285106", "tàu", "tuần", "tra", "nhật", "bản", "theo", "giới", "truyền", "thông", "tokyo", "nhiều", "khả", "năng", "chính", "phủ", "nhật", "bản", "sẽ", "chỉ", "công", "bố", "nội", "dung", "cuốn", "băng", "trong", "phạm", "vi", "hẹp", "hoặc", "là", "ủy", "ban", "ngân", "sách", "hay", "rộng", "hơn", "nữa", "là", "hạ", "viện" ]
[ "đspl", "hoa", "hậu", "đại", "dương", "đặng", "thu", "thảo", "làm", "hồn", "ma", "trong", "rừng", "thông", "khiến", "người", "xem", "giật", "mình", "hoa", "hậu", "đại", "dương", "âm năm mươi tám nghìn ba trăm tám mươi sáu phẩy không không bẩy tám một một", "đặng", "thu", "thảo", "đang", "tham", "gia", "diễn", "xuất", "trong", "phim", "đầu", "tay", "mỹ", "nam", "kế", "đà", "lạt", "trời", "mưa", "dầm", "từ", "sáng", "đến", "tháng tám năm bốn trăm năm bảy", "những", "bối", "cảnh", "quay", "ma", "hiện", "hồn", "trong", "rừng", "thông", "thật", "ấn", "tượng", "hơn", "tham", "gia", "cùng", "đặng", "thu", "thảo", "là", "ca", "sĩ", "tim", "diễn", "viên", "đông", "dương", "á", "hậu", "phan", "thị", "mơ", "hoàng", "mập", "mai", "sơn", "sơn", "hải", "thành", "lũy", "xoẹt bờ ích i xuộc hai không bẩy", "hoa", "hậu", "xứ", "dừa", "mỹ", "hạnh", "lê", "thị", "phương", "tuyết", "trinh", "tại", "đà", "lạt", "ba", "mười hai giờ năm phút hai mươi tám giây", "thầy", "trò", "phát", "hiện", "ra", "nhiều", "cái", "chết", "pờ rờ tờ xờ hai không tám không ngang hai trăm tám mươi", "bí", "mật", "những", "oan", "hồn", "những", "thân", "phận", "con", "người", "sống", "bên", "lề", "cuộc", "sống", "bên", "cạnh", "những", "hồn", "ma", "và", "trong", "đó", "có", "một", "rừng", "gái", "đẹp", "như", "nga", "đặng", "thu", "thảo", "duyên", "phan", "thị", "mơ", "quỳnh", "tuyết", "trinh", "mùng năm mùng bẩy tháng tám", "cùng", "cái", "chết", "tức", "tưởi", "với", "lời", "nguyền", "trăm", "năm", "ngày mười bốn", "của", "diễm", "mỹ", "hạnh", "luôn", "đeo", "bám", "đuổi", "theo", "những", "người", "thân", "và", "nhà", "ngoại", "cảm", "ba", "mập", "mỹ", "nam", "kế", "của", "đạo", "diễn", "lê", "tám trăm mười hai ngàn sáu trăm mười ba", "quang", "thanh", "tâm", "sẽ", "được", "trình", "chiếu", "các", "rạp", "trên", "toàn", "quốc", "vào", "dịp", "tết", "chín ba phẩy ba tới bốn mươi phẩy bẩy", "ảnh", "duy", "england" ]
[ "đspl", "hoa", "hậu", "đại", "dương", "đặng", "thu", "thảo", "làm", "hồn", "ma", "trong", "rừng", "thông", "khiến", "người", "xem", "giật", "mình", "hoa", "hậu", "đại", "dương", "-58.386,007811", "đặng", "thu", "thảo", "đang", "tham", "gia", "diễn", "xuất", "trong", "phim", "đầu", "tay", "mỹ", "nam", "kế", "đà", "lạt", "trời", "mưa", "dầm", "từ", "sáng", "đến", "tháng 8/457", "những", "bối", "cảnh", "quay", "ma", "hiện", "hồn", "trong", "rừng", "thông", "thật", "ấn", "tượng", "hơn", "tham", "gia", "cùng", "đặng", "thu", "thảo", "là", "ca", "sĩ", "tim", "diễn", "viên", "đông", "dương", "á", "hậu", "phan", "thị", "mơ", "hoàng", "mập", "mai", "sơn", "sơn", "hải", "thành", "lũy", "/bxi/207", "hoa", "hậu", "xứ", "dừa", "mỹ", "hạnh", "lê", "thị", "phương", "tuyết", "trinh", "tại", "đà", "lạt", "ba", "12:5:28", "thầy", "trò", "phát", "hiện", "ra", "nhiều", "cái", "chết", "prtx2080-280", "bí", "mật", "những", "oan", "hồn", "những", "thân", "phận", "con", "người", "sống", "bên", "lề", "cuộc", "sống", "bên", "cạnh", "những", "hồn", "ma", "và", "trong", "đó", "có", "một", "rừng", "gái", "đẹp", "như", "nga", "đặng", "thu", "thảo", "duyên", "phan", "thị", "mơ", "quỳnh", "tuyết", "trinh", "mùng 5 mùng 7 tháng 8", "cùng", "cái", "chết", "tức", "tưởi", "với", "lời", "nguyền", "trăm", "năm", "ngày 14", "của", "diễm", "mỹ", "hạnh", "luôn", "đeo", "bám", "đuổi", "theo", "những", "người", "thân", "và", "nhà", "ngoại", "cảm", "ba", "mập", "mỹ", "nam", "kế", "của", "đạo", "diễn", "lê", "812.613", "quang", "thanh", "tâm", "sẽ", "được", "trình", "chiếu", "các", "rạp", "trên", "toàn", "quốc", "vào", "dịp", "tết", "93,3 - 40,7", "ảnh", "duy", "england" ]
[ "việt", "nam", "có", "trọn", "vẹn", "một", "ngày", "không", "có", "ca", "ngang đờ mờ bê u", "mới", "sau", "chín", "ngày", "liên", "tiếp", "ghi", "nhận", "ca", "nhiễm", "mới", "nhập", "cảnh", "hôm", "nay", "hai bẩy tháng mười hai năm hai nghìn không trăm sáu mươi", "việt", "nam", "không", "phát", "hiện", "thêm", "ca", "nhiễm", "bờ ích rờ", "mới", "sau", "chín", "ngày", "liên", "tiếp", "ghi", "nhận", "ca", "nhiễm", "tám trăm tám tư gạch ngang hai không không không trừ lờ mờ pờ ép gạch ngang pê", "mới", "nhập", "cảnh", "hôm", "nay", "tháng mười", "việt", "nam", "không", "phát", "hiện", "thêm", "ca", "nhiễm", "pờ dét gờ gạch ngang", "mới", "tính", "đến", "nay", "việt", "nam", "có", "tổng", "cộng", "mười bảy đến mười nhăm", "ca", "mắc", "sáu trăm xuộc ích bê i dê xê gạch ngang vờ ca mờ hắt", "do", "lây", "nhiễm", "trong", "nước", "trong", "đó", "số", "lượng", "ca", "mắc", "mới", "tính", "từ", "ngày hai mươi và ngày hai năm", "đến", "ngày hai mươi chín tới ngày hai mươi nhăm tháng mười một", "nay", "là", "âm tám mươi tư phẩy không một không", "ca", "tổng", "số", "người", "tiếp", "xúc", "gần", "và", "nhập", "cảnh", "từ", "vùng", "dịch", "đang", "được", "theo", "dõi", "sức", "khỏe", "cách", "ly", "là", "hai nghìn sáu trăm chín sáu", "người", "theo", "báo", "cáo", "của", "tiểu", "ban", "điều", "trị", "chiều", "nay", "có", "i ngang a", "được", "công", "bố", "khỏi", "bệnh", "nâng", "tổng", "số", "ca", "khỏi", "âm chín mươi hai chấm sáu bẩy", "tại", "việt", "nam", "lên", "bốn triệu bẩy mươi bảy nghìn ba trăm năm mươi hai", "trong", "số", "các", "ca", "đang", "điều", "trị", "tại", "các", "cơ", "sở", "y", "tế", "hiện", "hai nghìn tám", "có", "bảy", "ca", "âm", "tính", "lần", "bốn ngàn", "bốn", "ca", "âm", "tính", "lần", "hai bẩy", "và", "bốn trăm tám mươi ngàn chín trăm tám bốn", "ca", "âm", "tính", "lần", "bẩy triệu ba trăm", "với", "sars-cov-2", "tại", "cuộc", "họp", "ban", "chỉ", "đạo", "quốc", "gia", "phòng", "chống", "dịch", "cục", "trưởng", "cục", "y", "tế", "dự", "phòng", "bộ", "y", "tế", "đặng", "quang", "tấn", "cho", "biết", "mặc", "dù", "tình", "hình", "dịch", "đang", "được", "kiểm", "soát", "tốt", "nhưng", "chúng", "ta", "phải", "siết", "lại", "tinh", "thần", "chống", "dịch", "đặc", "biệt", "không", "được", "mất", "cảnh", "giác", "khi", "mùa", "đông", "sắp", "đến", "nhất", "là", "ở", "miền", "bắc", "là", "điều", "kiện", "rất", "thuận", "lợi", "cho", "virus", "sars-cov-2", "phát", "triển", "lây", "lan", "đặc", "biệt", "chú", "trọng", "tăng", "cường", "công", "tác", "truyền", "thông", "để", "nâng", "cao", "ý", "thức", "cộng", "đồng", "với", "thông", "điệp", "sáu trăm bẩy hai ét gờ a mờ vờ rờ bê", "của", "bộ", "y", "tế", "là", "khẩu", "trang", "khử", "khuẩn", "khoảng", "cách", "không", "tụ", "tập", "đồng", "người", "khai", "báo", "y", "tế", "trong", "đó", "đeo", "khẩu", "trang", "là", "biện", "pháp", "quan", "trọng", "hàng", "đầu", "phòng", "chống", "hai trăm lẻ tám trừ hai nghìn chín mươi ngang mờ cờ xoẹt" ]
[ "việt", "nam", "có", "trọn", "vẹn", "một", "ngày", "không", "có", "ca", "-đmbu", "mới", "sau", "chín", "ngày", "liên", "tiếp", "ghi", "nhận", "ca", "nhiễm", "mới", "nhập", "cảnh", "hôm", "nay", "27/12/2060", "việt", "nam", "không", "phát", "hiện", "thêm", "ca", "nhiễm", "bxr", "mới", "sau", "chín", "ngày", "liên", "tiếp", "ghi", "nhận", "ca", "nhiễm", "884-2000-lmpf-p", "mới", "nhập", "cảnh", "hôm", "nay", "tháng 10", "việt", "nam", "không", "phát", "hiện", "thêm", "ca", "nhiễm", "pzg-", "mới", "tính", "đến", "nay", "việt", "nam", "có", "tổng", "cộng", "17 - 15", "ca", "mắc", "600/xbydc-vkmh", "do", "lây", "nhiễm", "trong", "nước", "trong", "đó", "số", "lượng", "ca", "mắc", "mới", "tính", "từ", "ngày 20 và ngày 25", "đến", "ngày 29 tới ngày 25 tháng 11", "nay", "là", "-84,010", "ca", "tổng", "số", "người", "tiếp", "xúc", "gần", "và", "nhập", "cảnh", "từ", "vùng", "dịch", "đang", "được", "theo", "dõi", "sức", "khỏe", "cách", "ly", "là", "2696", "người", "theo", "báo", "cáo", "của", "tiểu", "ban", "điều", "trị", "chiều", "nay", "có", "i-a", "được", "công", "bố", "khỏi", "bệnh", "nâng", "tổng", "số", "ca", "khỏi", "-92.67", "tại", "việt", "nam", "lên", "4.077.352", "trong", "số", "các", "ca", "đang", "điều", "trị", "tại", "các", "cơ", "sở", "y", "tế", "hiện", "2800", "có", "bảy", "ca", "âm", "tính", "lần", "4000", "bốn", "ca", "âm", "tính", "lần", "27", "và", "480.984", "ca", "âm", "tính", "lần", "7.000.300", "với", "sars-cov-2", "tại", "cuộc", "họp", "ban", "chỉ", "đạo", "quốc", "gia", "phòng", "chống", "dịch", "cục", "trưởng", "cục", "y", "tế", "dự", "phòng", "bộ", "y", "tế", "đặng", "quang", "tấn", "cho", "biết", "mặc", "dù", "tình", "hình", "dịch", "đang", "được", "kiểm", "soát", "tốt", "nhưng", "chúng", "ta", "phải", "siết", "lại", "tinh", "thần", "chống", "dịch", "đặc", "biệt", "không", "được", "mất", "cảnh", "giác", "khi", "mùa", "đông", "sắp", "đến", "nhất", "là", "ở", "miền", "bắc", "là", "điều", "kiện", "rất", "thuận", "lợi", "cho", "virus", "sars-cov-2", "phát", "triển", "lây", "lan", "đặc", "biệt", "chú", "trọng", "tăng", "cường", "công", "tác", "truyền", "thông", "để", "nâng", "cao", "ý", "thức", "cộng", "đồng", "với", "thông", "điệp", "672sgamvrb", "của", "bộ", "y", "tế", "là", "khẩu", "trang", "khử", "khuẩn", "khoảng", "cách", "không", "tụ", "tập", "đồng", "người", "khai", "báo", "y", "tế", "trong", "đó", "đeo", "khẩu", "trang", "là", "biện", "pháp", "quan", "trọng", "hàng", "đầu", "phòng", "chống", "208-2090-mc/" ]
[ "một", "nhà", "hàng", "nướng", "chuyên", "món", "thái", "trên", "đường", "nguyễn", "tri", "phương", "quận", "năm sáu bốn bẩy ba ba tám tám bẩy sáu", "đã", "nhập", "một", "loại", "lò", "nướng", "úp", "ngược", "từ", "thái", "lan", "về", "để", "phục", "vụ", "thực", "khách", "ông", "tạ", "thành", "chung", "quản", "lý", "nhà", "hàng", "cho", "biết", "thực", "tế", "chiếc", "lò", "này", "có", "tên", "chính", "ba nghìn", "xác", "là", "lò", "âm tám tư đề xi mét", "nướng", "hai không không ngang ba không một không trừ dét quy ca cờ", "sử", "dụng", "điện", "kiểu", "lò", "với", "công", "nghệ", "một không không ngang ca rờ vê vê kép gạch chéo lờ rờ i hắt", "được", "sản", "xuất", "tại", "thái", "lan", "ảnh", "zen", "nguyễn", "theo", "ông", "chung", "chiếc", "lò", "đặc", "biệt", "này", "nhập", "về", "việt", "nam", "có", "giá", "âm chín ngàn ba trăm tám mươi phẩy sáu trăm sáu mốt mê ga bai", "đồng", "trong", "đợt", "thay", "thế", "đầu", "tiên", "nhà", "hàng", "đã", "nhập", "gần", "sáu trăm tám bẩy nghìn hai trăm sáu năm", "chiếc", "anh", "nguyễn", "văn", "tuấn", "quận", "bẩy mốt chấm một bẩy", "cho", "biết", "thời", "gian", "gần", "đây", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "xuất", "hiện", "nhiều", "thể", "loại", "nướng", "lạ", "mắt", "góp", "phần", "làm", "cho", "thức", "ăn", "ngon", "và", "nhanh", "chín", "hơn", "theo", "nhân", "viên", "quán", "mặt", "bàn", "kiêm", "lò", "nướng", "hai ba giờ ba", "được", "làm", "bằng", "inox", "vừa", "chắc", "chắn", "một trăm tám mươi chín mẫu", "lại", "sạch", "sẽ", "phần", "thân", "của", "lò", "được", "làm", "từ", "những", "chiếc", "thùng", "phuy", "rỗng", "cách", "nhiệt", "một", "quán", "ăn", "khác", "trên", "đường", "hùng", "vương", "quận", "bảy ba bốn chín ba tám chín bốn sáu bốn bốn", "thành phố", "hồ chí minh", "sử", "dụng", "chiếc", "lò", "độc", "đáo", "bao", "xung", "quanh", "bên", "dưới", "là", "nước", "lẩu", "phần", "chính", "giữa", "nổi", "lên", "dùng", "để", "nướng", "thịt", "ông", "nguyễn", "minh", "hải", "quản", "lý", "một", "nhà", "hàng", "ở", "quận", "ba triệu chín trăm ngàn không trăm năm mươi", "cho", "biết", "trên", "thị", "trường", "xuất", "hiện", "nhiều", "kiểu", "lò", "nướng", "mới", "đa", "năng", "hơn", "kiểu", "lò", "truyền", "thống" ]
[ "một", "nhà", "hàng", "nướng", "chuyên", "món", "thái", "trên", "đường", "nguyễn", "tri", "phương", "quận", "5647338876", "đã", "nhập", "một", "loại", "lò", "nướng", "úp", "ngược", "từ", "thái", "lan", "về", "để", "phục", "vụ", "thực", "khách", "ông", "tạ", "thành", "chung", "quản", "lý", "nhà", "hàng", "cho", "biết", "thực", "tế", "chiếc", "lò", "này", "có", "tên", "chính", "3000", "xác", "là", "lò", "-84 dm", "nướng", "200-3010-zqkc", "sử", "dụng", "điện", "kiểu", "lò", "với", "công", "nghệ", "100-krvw/lryh", "được", "sản", "xuất", "tại", "thái", "lan", "ảnh", "zen", "nguyễn", "theo", "ông", "chung", "chiếc", "lò", "đặc", "biệt", "này", "nhập", "về", "việt", "nam", "có", "giá", "-9380,661 mb", "đồng", "trong", "đợt", "thay", "thế", "đầu", "tiên", "nhà", "hàng", "đã", "nhập", "gần", "687.265", "chiếc", "anh", "nguyễn", "văn", "tuấn", "quận", "71.17", "cho", "biết", "thời", "gian", "gần", "đây", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "xuất", "hiện", "nhiều", "thể", "loại", "nướng", "lạ", "mắt", "góp", "phần", "làm", "cho", "thức", "ăn", "ngon", "và", "nhanh", "chín", "hơn", "theo", "nhân", "viên", "quán", "mặt", "bàn", "kiêm", "lò", "nướng", "23h3", "được", "làm", "bằng", "inox", "vừa", "chắc", "chắn", "189 mẫu", "lại", "sạch", "sẽ", "phần", "thân", "của", "lò", "được", "làm", "từ", "những", "chiếc", "thùng", "phuy", "rỗng", "cách", "nhiệt", "một", "quán", "ăn", "khác", "trên", "đường", "hùng", "vương", "quận", "73493894644", "thành phố", "hồ chí minh", "sử", "dụng", "chiếc", "lò", "độc", "đáo", "bao", "xung", "quanh", "bên", "dưới", "là", "nước", "lẩu", "phần", "chính", "giữa", "nổi", "lên", "dùng", "để", "nướng", "thịt", "ông", "nguyễn", "minh", "hải", "quản", "lý", "một", "nhà", "hàng", "ở", "quận", "3.900.050", "cho", "biết", "trên", "thị", "trường", "xuất", "hiện", "nhiều", "kiểu", "lò", "nướng", "mới", "đa", "năng", "hơn", "kiểu", "lò", "truyền", "thống" ]
[ "sống", "chung", "với", "chín tư chấm bẩy đến mười lăm chấm hai", "người", "phụ", "nữ", "và", "có", "một trăm tám mươi lăm ngàn sáu trăm chín mươi sáu", "mặt", "con", "nhưng", "đến", "thời", "điểm", "này", "trên", "danh", "nghĩa", "pháp", "luật", "đỗ", "hữu", "chuyển", "vẫn", "chưa", "có", "vợ", "cơ quan điều tra", "caq", "hoàng", "mai", "hà", "nội", "ngày mồng ba và ngày mười tháng hai", "cho", "biết", "đơn", "vị", "đã", "ra", "quyết", "định", "khởi", "tố", "bị", "can", "tạm", "giam", "các", "đối", "tượng", "phạm", "văn", "tuân", "sinh năm", "sáu triệu bốn tám ngàn năm trăm linh năm", "trú", "ở", "thị", "xã", "sơn", "tây", "hà", "nội", "và", "đỗ", "hữu", "chuyển", "sinh năm", "một ngàn lẻ bốn", "quê", "quán", "khoái", "châu", "hưng", "yên", "có", "hai nghìn sáu trăm bảy mươi tư", "tiền", "án", "về", "tội", "tiêu", "thụ", "tài", "sản", "do", "người", "khác", "phạm", "tội", "mà", "có", "để", "điều", "tra", "về", "hành", "vi", "mua", "bán", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "theo", "tài", "liệu", "điều", "tra", "sau", "thời", "gian", "lập", "chuyên", "án", "đấu", "tranh", "ngày mười bốn tháng bẩy năm ba trăm năm bẩy", "tổ", "công", "tác", "đội", "cảnh sát điều tra", "tội", "phạm", "về", "ma", "túy", "caq", "hoàng", "mai", "làm", "nhiệm", "vụ", "tại", "khu", "vực", "ngõ", "hai ngàn một trăm ba ba", "đường", "ngọc", "hồi", "phát", "hiện", "quả", "tang", "đỗ", "hữu", "chuyển", "điều", "khiển", "ô", "tô", "vận", "chuyển", "một", "lượng", "ma", "túy", "tổng", "hợp", "lớn", "cùng", "số", "tiền", "mặt", "hai trăm bảy bốn bát can", "đồng", "lập", "tức", "lực", "lượng", "công", "an", "đã", "tiến", "hành", "bao", "vây", "khám", "xét", "địa", "chỉ", "trên", "bắt", "giữ", "phạm", "văn", "tuân", "cùng", "một", "lượng", "ma", "túy", "và", "âm một nghìn hai trăm hai mươi hai chấm tám héc ta", "đồng", "là", "số", "tiền", "tuân", "vừa", "bán", "ma", "túy", "cho", "chuyển", "tổng", "ngày ba mươi tháng ba", "cộng", "chín chín nghìn năm trăm chín mốt phẩy hai trăm mười hai", "cơ quan điều tra", "thu", "giữ", "gần", "năm trăm hai bảy ki lô ca lo", "ma", "túy", "loại", "methamphetamine", "theo", "xác", "minh", "của", "cơ", "quan", "công", "an", "đỗ", "hữu", "chuyển", "tuy", "chưa", "lập", "gia", "đình", "nhưng", "đã", "từng", "sống", "với", "một nghìn năm trăm sáu tám", "người", "phụ", "nữ", "và", "có", "ba ngàn ba", "mặt", "con" ]
[ "sống", "chung", "với", "94.7 - 15.2", "người", "phụ", "nữ", "và", "có", "185.696", "mặt", "con", "nhưng", "đến", "thời", "điểm", "này", "trên", "danh", "nghĩa", "pháp", "luật", "đỗ", "hữu", "chuyển", "vẫn", "chưa", "có", "vợ", "cơ quan điều tra", "caq", "hoàng", "mai", "hà", "nội", "ngày mồng 3 và ngày 10 tháng 2", "cho", "biết", "đơn", "vị", "đã", "ra", "quyết", "định", "khởi", "tố", "bị", "can", "tạm", "giam", "các", "đối", "tượng", "phạm", "văn", "tuân", "sinh năm", "6.048.505", "trú", "ở", "thị", "xã", "sơn", "tây", "hà", "nội", "và", "đỗ", "hữu", "chuyển", "sinh năm", "1004", "quê", "quán", "khoái", "châu", "hưng", "yên", "có", "2674", "tiền", "án", "về", "tội", "tiêu", "thụ", "tài", "sản", "do", "người", "khác", "phạm", "tội", "mà", "có", "để", "điều", "tra", "về", "hành", "vi", "mua", "bán", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "theo", "tài", "liệu", "điều", "tra", "sau", "thời", "gian", "lập", "chuyên", "án", "đấu", "tranh", "ngày 14/7/357", "tổ", "công", "tác", "đội", "cảnh sát điều tra", "tội", "phạm", "về", "ma", "túy", "caq", "hoàng", "mai", "làm", "nhiệm", "vụ", "tại", "khu", "vực", "ngõ", "2133", "đường", "ngọc", "hồi", "phát", "hiện", "quả", "tang", "đỗ", "hữu", "chuyển", "điều", "khiển", "ô", "tô", "vận", "chuyển", "một", "lượng", "ma", "túy", "tổng", "hợp", "lớn", "cùng", "số", "tiền", "mặt", "274 pa", "đồng", "lập", "tức", "lực", "lượng", "công", "an", "đã", "tiến", "hành", "bao", "vây", "khám", "xét", "địa", "chỉ", "trên", "bắt", "giữ", "phạm", "văn", "tuân", "cùng", "một", "lượng", "ma", "túy", "và", "-1222.8 ha", "đồng", "là", "số", "tiền", "tuân", "vừa", "bán", "ma", "túy", "cho", "chuyển", "tổng", "ngày 30/3", "cộng", "99.591,212", "cơ quan điều tra", "thu", "giữ", "gần", "527 kcal", "ma", "túy", "loại", "methamphetamine", "theo", "xác", "minh", "của", "cơ", "quan", "công", "an", "đỗ", "hữu", "chuyển", "tuy", "chưa", "lập", "gia", "đình", "nhưng", "đã", "từng", "sống", "với", "1568", "người", "phụ", "nữ", "và", "có", "3300", "mặt", "con" ]
[ "những", "ngày", "đèn", "không", "sáng", "nơi", "nhiều", "ca", "vê kép rờ mờ ca gờ gạch ngang ích đắp liu giây xê", "nặng", "điều", "trị", "từ", "ngày", "miền", "bắc", "ghi", "nhận", "ca", "u gi dét gạch ngang bốn không không xoẹt tám trăm lẻ chín", "đầu", "tiên", "ngày mười một", "khoa", "cấp", "cứu", "bệnh", "viện", "bệnh", "nhiệt", "đới", "trung", "ương", "cơ", "sở", "đông", "anh", "là", "đơn", "vị", "tuyến", "đầu", "tiếp", "nhận", "khám", "sàng", "lọc", "cho", "các", "bệnh", "nhân", "pê xoẹt hai không không không bốn trăm", "ngoài", "ra", "khoa", "cũng", "chịu", "trách", "nhiệm", "điều", "trị", "cho", "bệnh", "nhân", "gạch ngang gờ gạch ngang đê xờ", "nặng", "hoặc", "những", "ca", "có", "triệu", "chứng", "lâm", "sàng", "như", "sốt", "ho", "khó", "thở", "đau", "mỏi", "cơ", "hơn", "một triệu ba trăm năm sáu nghìn ba trăm bốn ba", "tuần", "nay", "bệnh", "viện", "bệnh", "nhiệt", "đới", "trung", "ương", "không", "ghi", "nhận", "ca", "bệnh", "mới", "trong", "số", "bốn bốn năm sáu chín tám hai bốn sáu sáu hai", "bệnh", "nhân", "ba ngàn sáu trăm bốn mươi ngang ba không không", "còn", "đang", "điều", "trị", "tại", "đây", "có", "tám triệu tám trăm bảy hai ngàn hai trăm ba ba", "trường", "hợp", "nặng", "được", "chăm", "sóc", "tại", "khoa", "hồi", "sức", "tích", "cực", "những", "bệnh", "nhân", "còn", "lại", "là", "các", "ca", "nhẹ", "hoặc", "không", "có", "triệu", "chứng", "được", "phân", "bổ", "cho", "bốn ngàn linh năm", "khoa", "nội", "tổng", "hợp", "và", "virus", "ký", "sinh", "trùng", "không", "có", "ca", "tám trăm mười chéo bốn không không chín trừ dê lờ gi ép gạch ngang quờ cờ gờ đắp liu", "mới", "cũng", "không", "có", "trường", "hợp", "tiến", "triển", "xấu", "hơn", "năm mươi hai nghìn bảy mươi hai phẩy không bảy tám bảy ba", "tuần", "nay", "khoa", "cấp", "cứu", "tạm", "thời", "dừng", "hoạt", "động", "giảm", "quy", "mô", "phòng", "ban", "và", "số", "lượng", "nhân", "lực", "trực", "tiếp", "chăm", "sóc", "người", "bệnh", "kíp", "nhân", "viên", "y", "tế", "tại", "khoa", "đã", "bẩy không không trừ tám trăm gạch ngang quờ ích rờ", "có", "một", "vài", "người", "được", "về", "nhà", "nghỉ", "ngơi", "chỉ", "còn", "bảy ba", "bác", "sĩ", "điều", "dưỡng", "ở", "lại", "trực", "vừa", "cách", "ly", "tại", "viện", "nhiều", "người", "rỗi", "rãi", "quá", "còn", "tranh", "thủ", "đi", "học", "tiếng", "latinh", "để", "biết", "nhiều", "hơn", "về", "các", "biệt", "dược", "bác", "sĩ", "cấp", "mỉm", "cười", "nói", "lượng", "bệnh", "nhân", "ít", "đi", "mười nhăm tới mười", "không", "có", "nghĩa", "là", "dịch", "ba trăm chín mươi ba không không không xờ gờ hát tê a ngang", "đã", "kết", "thúc", "nếu", "không", "có", "diễn", "biến", "mới", "hơn", "tám trên năm", "ngày", "nữa", "khi", "hết", "thời", "gian", "cách", "ly", "các", "y", "bác", "sĩ", "còn", "lại", "trong", "khoa", "sẽ", "được", "trở", "về", "nhà", "nghỉ", "ngơi", "hai trăm hai mươi gạch chéo hai ngàn gạch ngang u tờ dét e dê", "bốn triệu", "tuần", "trước", "khi", "quay", "lại", "viện", "tiếp", "tục", "công", "việc", "tôi", "thường", "nói", "âm bảy ngàn chín trăm hai mươi sáu phẩy ba tám na nô mét", "với", "vợ", "anh", "sẽ", "chỉ", "gọi", "thông", "báo", "trước", "ngày", "về", "năm mươi hai", "hôm", "làm", "việc", "tại", "nơi", "có", "các", "ca", "bờ u xoẹt sáu ba bốn", "nặng", "anh", "bắc", "đã", "quen", "với", "bộ", "hai mươi tháng năm chín trăm lẻ bảy", "đồ", "bảo", "hộ", "kín", "mít", "mỗi", "khi", "phải", "vào", "buồng", "bệnh", "điều", "trị", "cho", "bệnh", "nhân", "bác", "sĩ", "trần", "văn", "bắc", "phó", "khoa", "cấp", "cứu", "bệnh", "viện", "bệnh", "nhiệt", "đới", "trung ương", "hai trăm năm mươi mốt nghìn bốn trăm bốn mươi bảy", "bác", "sĩ", "bắc", "đã", "xa", "nhà", "hơn", "bốn mươi bốn", "tháng", "bác", "sĩ", "cấp", "cũng", "chưa", "về", "nhà", "khoảng", "tám mươi tám ngàn một trăm tám mươi lăm phẩy không bốn ngàn bốn trăm linh bốn", "tháng", "nay", "khi", "được", "về", "nhà", "bác", "sĩ", "cấp", "dự", "định", "sẽ", "đưa", "cả", "gia", "đình", "về", "quê", "bác", "sĩ", "bắc", "sẽ", "thực", "hiện", "lời", "hứa", "đi", "chơi", "cùng", "đứa", "con", "tỉ số mười sáu mười bẩy", "tuổi" ]
[ "những", "ngày", "đèn", "không", "sáng", "nơi", "nhiều", "ca", "wrmkg-xwjc", "nặng", "điều", "trị", "từ", "ngày", "miền", "bắc", "ghi", "nhận", "ca", "ujz-400/809", "đầu", "tiên", "ngày 11", "khoa", "cấp", "cứu", "bệnh", "viện", "bệnh", "nhiệt", "đới", "trung", "ương", "cơ", "sở", "đông", "anh", "là", "đơn", "vị", "tuyến", "đầu", "tiếp", "nhận", "khám", "sàng", "lọc", "cho", "các", "bệnh", "nhân", "p/2000400", "ngoài", "ra", "khoa", "cũng", "chịu", "trách", "nhiệm", "điều", "trị", "cho", "bệnh", "nhân", "-g-dx", "nặng", "hoặc", "những", "ca", "có", "triệu", "chứng", "lâm", "sàng", "như", "sốt", "ho", "khó", "thở", "đau", "mỏi", "cơ", "hơn", "1.356.343", "tuần", "nay", "bệnh", "viện", "bệnh", "nhiệt", "đới", "trung", "ương", "không", "ghi", "nhận", "ca", "bệnh", "mới", "trong", "số", "44569824662", "bệnh", "nhân", "3640-300", "còn", "đang", "điều", "trị", "tại", "đây", "có", "8.872.233", "trường", "hợp", "nặng", "được", "chăm", "sóc", "tại", "khoa", "hồi", "sức", "tích", "cực", "những", "bệnh", "nhân", "còn", "lại", "là", "các", "ca", "nhẹ", "hoặc", "không", "có", "triệu", "chứng", "được", "phân", "bổ", "cho", "4005", "khoa", "nội", "tổng", "hợp", "và", "virus", "ký", "sinh", "trùng", "không", "có", "ca", "810/4009-dljf-qcgw", "mới", "cũng", "không", "có", "trường", "hợp", "tiến", "triển", "xấu", "hơn", "52.072,07873", "tuần", "nay", "khoa", "cấp", "cứu", "tạm", "thời", "dừng", "hoạt", "động", "giảm", "quy", "mô", "phòng", "ban", "và", "số", "lượng", "nhân", "lực", "trực", "tiếp", "chăm", "sóc", "người", "bệnh", "kíp", "nhân", "viên", "y", "tế", "tại", "khoa", "đã", "700-800-qxr", "có", "một", "vài", "người", "được", "về", "nhà", "nghỉ", "ngơi", "chỉ", "còn", "73", "bác", "sĩ", "điều", "dưỡng", "ở", "lại", "trực", "vừa", "cách", "ly", "tại", "viện", "nhiều", "người", "rỗi", "rãi", "quá", "còn", "tranh", "thủ", "đi", "học", "tiếng", "latinh", "để", "biết", "nhiều", "hơn", "về", "các", "biệt", "dược", "bác", "sĩ", "cấp", "mỉm", "cười", "nói", "lượng", "bệnh", "nhân", "ít", "đi", "15 - 10", "không", "có", "nghĩa", "là", "dịch", "3903000xghta-", "đã", "kết", "thúc", "nếu", "không", "có", "diễn", "biến", "mới", "hơn", "8 / 5", "ngày", "nữa", "khi", "hết", "thời", "gian", "cách", "ly", "các", "y", "bác", "sĩ", "còn", "lại", "trong", "khoa", "sẽ", "được", "trở", "về", "nhà", "nghỉ", "ngơi", "220/2000-utzed", "4.000.000", "tuần", "trước", "khi", "quay", "lại", "viện", "tiếp", "tục", "công", "việc", "tôi", "thường", "nói", "-7926,38 nm", "với", "vợ", "anh", "sẽ", "chỉ", "gọi", "thông", "báo", "trước", "ngày", "về", "52", "hôm", "làm", "việc", "tại", "nơi", "có", "các", "ca", "bu/634", "nặng", "anh", "bắc", "đã", "quen", "với", "bộ", "20/5/907", "đồ", "bảo", "hộ", "kín", "mít", "mỗi", "khi", "phải", "vào", "buồng", "bệnh", "điều", "trị", "cho", "bệnh", "nhân", "bác", "sĩ", "trần", "văn", "bắc", "phó", "khoa", "cấp", "cứu", "bệnh", "viện", "bệnh", "nhiệt", "đới", "trung ương", "251.447", "bác", "sĩ", "bắc", "đã", "xa", "nhà", "hơn", "44", "tháng", "bác", "sĩ", "cấp", "cũng", "chưa", "về", "nhà", "khoảng", "88.185,04404", "tháng", "nay", "khi", "được", "về", "nhà", "bác", "sĩ", "cấp", "dự", "định", "sẽ", "đưa", "cả", "gia", "đình", "về", "quê", "bác", "sĩ", "bắc", "sẽ", "thực", "hiện", "lời", "hứa", "đi", "chơi", "cùng", "đứa", "con", "tỉ số 16 - 17", "tuổi" ]
[ "vụ", "đốt", "bánh", "pháo", "dài", "chín trăm sáu mươi sáu mi li lít", "tại", "đám", "cưới", "a ca ét ích gi trừ pờ o gờ dét rờ", "ở", "hà", "nội", "sẽ", "bị", "xử", "lý", "thế", "nào", "liên", "quan", "đến", "hành", "vi", "đốt", "tám mươi sáu đi ốp", "pháo", "trái", "phép", "diễn", "ra", "tại", "đám", "cưới", "ở", "xã", "phủ", "lỗ", "huyện", "sóc", "sơn", "thành phố", "hà", "nội", "ngày một và ngày mùng tám", "cơ", "quan", "điều", "tra", "công", "an", "huyện", "sóc", "sơn", "đã", "khởi", "tố", "vụ", "án", "hình", "sự", "gây", "rối", "trật", "tự", "công", "cộng", "đồng", "thời", "đã", "tạm", "giữ", "trần", "văn", "khang", "ngụ", "khối", "sáu", "xã", "phù", "lỗ", "huyện", "sóc", "sơn", "người", "trực", "tiếp", "đốt", "pháo", "để", "điều", "tra", "về", "hành", "vi", "gây", "rối", "trật", "tự", "công", "cộng", "hành", "vi", "đốt", "âm hai ngàn một trăm năm tám phẩy sáu không một đề xi mét khối", "pháo", "không", "đúng", "quy", "định", "sẽ", "bị", "xử", "phạt", "vi", "phạm", "hành", "chính", "theo", "quy", "định", "tại", "điểm", "b", "khoản", "sáu trăm sáu mươi tám nghìn bốn trăm năm mươi tư", "điều", "bốn trăm mười chín nghìn một trăm năm sáu", "nghị", "định", "vờ năm tám không", "về", "xử", "phạt", "vi", "phạm", "hành", "chính", "trong", "lĩnh", "vực", "an", "ninh", "trật", "tự", "an", "toàn", "xã", "hội", "với", "mức", "phạt", "một", "sáu trăm chín mươi tám phẩy chín trăm bốn mươi lăm héc", "đồng", "với", "người", "trực", "tiếp", "đốt", "pháo", "luật", "sư", "bình", "phân", "tích", "cụ", "thể", "theo", "thông", "tư", "liên", "tịch", "e pê xuộc một trăm xuộc năm mươi tư", "hướng", "dẫn", "việc", "truy", "cứu", "trách", "nhiệm", "hình", "sự", "đối", "với", "các", "hành", "vi", "sản", "xuất", "mua", "bán", "vận", "chuyển", "tàng", "trữ", "sử", "dụng", "trái", "phép", "pháo", "nổ", "và", "thuốc", "pháo", "thì", "người", "mua", "bán", "âm một ngàn năm trăm hai bảy phẩy không bốn trăm bốn mươi chín độ xê", "hoặc", "tàng", "trữ", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "pháo", "nổ", "nhằm", "mục", "đích", "kinh", "doanh", "buôn", "bán", "trong", "nước", "bị", "truy", "cứu", "trách", "nhiệm", "hình", "sự", "về", "tội", "buôn", "bán", "hàng", "cấm", "người", "có", "hành", "vi", "vi", "phạm", "sẽ", "bị", "truy", "cứu", "trách", "nhiệm", "hình", "sự", "với", "số", "pháo", "nổ", "từ", "âm ba ngàn ba trăm lẻ sáu phẩy năm trăm in", "trở", "lên", "hoặc", "dưới", "âm ba hai ngày", "nhưng", "gây", "hậu", "quả", "nghiêm", "trọng", "luật", "sư", "bình", "cũng", "cho", "rằng", "sự", "việc", "diễn", "ra", "ở", "âm năm ngàn hai trăm mười chín phẩy không năm tư xen ti mét khối", "sóc", "sơn", "như", "báo", "chí", "nêu", "vừa", "qua", "thể", "hiện", "sự", "coi", "thường", "pháp", "luật", "khi", "không", "chỉ", "đốt", "pháo", "với", "số", "lượng", "lớn", "những", "người", "này", "còn", "làm", "clip", "hoành", "tráng", "ghi", "lại", "cảnh", "đốt", "đó", "không giờ", "trong", "trường", "hợp", "xác", "định", "được", "pháo", "từ", "năm ngàn hai trăm tám chín phẩy một bảy bốn ki lo oát giờ", "trở", "lên", "và", "xác", "định", "được", "người", "mua", "bán", "thì", "người", "này", "sẽ", "bị", "xử", "lý", "hình", "sự", "về", "tội", "buôn", "bán", "vận", "chuyển", "hàng", "cấm", "luật", "sư", "bình", "phân", "tích", "trước", "đó", "ngày hai và mùng tám", "trên", "mạng", "xã", "hội", "đăng", "tải", "hình", "ảnh", "clip", "một", "đám", "cưới", "ở", "xã", "phù", "lỗ", "huyện", "sóc", "sơn", "thành phố", "hà", "nội", "rải", "băng", "pháo", "dài", "hàng", "chục", "mét", "thành", "nhiều", "dãy", "trước", "cửa", "nhà", "treo", "pháo", "dọc", "hai", "bên", "lối", "đi", "vào", "nhà", "để", "đốt", "mừng", "đám", "cưới" ]
[ "vụ", "đốt", "bánh", "pháo", "dài", "966 ml", "tại", "đám", "cưới", "aksxj-pogzr", "ở", "hà", "nội", "sẽ", "bị", "xử", "lý", "thế", "nào", "liên", "quan", "đến", "hành", "vi", "đốt", "86 điôp", "pháo", "trái", "phép", "diễn", "ra", "tại", "đám", "cưới", "ở", "xã", "phủ", "lỗ", "huyện", "sóc", "sơn", "thành phố", "hà", "nội", "ngày 1 và ngày mùng 8", "cơ", "quan", "điều", "tra", "công", "an", "huyện", "sóc", "sơn", "đã", "khởi", "tố", "vụ", "án", "hình", "sự", "gây", "rối", "trật", "tự", "công", "cộng", "đồng", "thời", "đã", "tạm", "giữ", "trần", "văn", "khang", "ngụ", "khối", "6", "xã", "phù", "lỗ", "huyện", "sóc", "sơn", "người", "trực", "tiếp", "đốt", "pháo", "để", "điều", "tra", "về", "hành", "vi", "gây", "rối", "trật", "tự", "công", "cộng", "hành", "vi", "đốt", "-2158,601 dm3", "pháo", "không", "đúng", "quy", "định", "sẽ", "bị", "xử", "phạt", "vi", "phạm", "hành", "chính", "theo", "quy", "định", "tại", "điểm", "b", "khoản", "668.454", "điều", "419.156", "nghị", "định", "v580", "về", "xử", "phạt", "vi", "phạm", "hành", "chính", "trong", "lĩnh", "vực", "an", "ninh", "trật", "tự", "an", "toàn", "xã", "hội", "với", "mức", "phạt", "1", "698,945 hz", "đồng", "với", "người", "trực", "tiếp", "đốt", "pháo", "luật", "sư", "bình", "phân", "tích", "cụ", "thể", "theo", "thông", "tư", "liên", "tịch", "ep/100/54", "hướng", "dẫn", "việc", "truy", "cứu", "trách", "nhiệm", "hình", "sự", "đối", "với", "các", "hành", "vi", "sản", "xuất", "mua", "bán", "vận", "chuyển", "tàng", "trữ", "sử", "dụng", "trái", "phép", "pháo", "nổ", "và", "thuốc", "pháo", "thì", "người", "mua", "bán", "-1527,0449 oc", "hoặc", "tàng", "trữ", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "pháo", "nổ", "nhằm", "mục", "đích", "kinh", "doanh", "buôn", "bán", "trong", "nước", "bị", "truy", "cứu", "trách", "nhiệm", "hình", "sự", "về", "tội", "buôn", "bán", "hàng", "cấm", "người", "có", "hành", "vi", "vi", "phạm", "sẽ", "bị", "truy", "cứu", "trách", "nhiệm", "hình", "sự", "với", "số", "pháo", "nổ", "từ", "-3306,500 inch", "trở", "lên", "hoặc", "dưới", "-32 ngày", "nhưng", "gây", "hậu", "quả", "nghiêm", "trọng", "luật", "sư", "bình", "cũng", "cho", "rằng", "sự", "việc", "diễn", "ra", "ở", "-5219,054 cm3", "sóc", "sơn", "như", "báo", "chí", "nêu", "vừa", "qua", "thể", "hiện", "sự", "coi", "thường", "pháp", "luật", "khi", "không", "chỉ", "đốt", "pháo", "với", "số", "lượng", "lớn", "những", "người", "này", "còn", "làm", "clip", "hoành", "tráng", "ghi", "lại", "cảnh", "đốt", "đó", "0h", "trong", "trường", "hợp", "xác", "định", "được", "pháo", "từ", "5289,174 kwh", "trở", "lên", "và", "xác", "định", "được", "người", "mua", "bán", "thì", "người", "này", "sẽ", "bị", "xử", "lý", "hình", "sự", "về", "tội", "buôn", "bán", "vận", "chuyển", "hàng", "cấm", "luật", "sư", "bình", "phân", "tích", "trước", "đó", "ngày 2 và mùng 8", "trên", "mạng", "xã", "hội", "đăng", "tải", "hình", "ảnh", "clip", "một", "đám", "cưới", "ở", "xã", "phù", "lỗ", "huyện", "sóc", "sơn", "thành phố", "hà", "nội", "rải", "băng", "pháo", "dài", "hàng", "chục", "mét", "thành", "nhiều", "dãy", "trước", "cửa", "nhà", "treo", "pháo", "dọc", "hai", "bên", "lối", "đi", "vào", "nhà", "để", "đốt", "mừng", "đám", "cưới" ]
[ "bạn", "gái", "của", "sơn", "tùng", "m-tp", "ngày", "càng", "tự", "tin", "thả", "dáng", "và", "thể", "hiện", "sức", "quyến", "rũ", "đã", "và", "đang", "làm", "trái", "tim", "chàng", "ca", "sĩ", "lạc", "trôi", "phải", "mê", "đắm", "những", "ngày", "qua", "thiều", "bảo", "trâm", "cô", "ca", "sĩ", "bạn", "gái", "của", "sơn", "tùng", "m-tp", "đang", "gây", "sốt", "với", "người", "hâm", "mộ", "khi", "ra", "mắt", "màu", "tóc", "bạch", "kim", "ấn", "tượng", "mốt", "tóc", "này", "được", "cho", "là", "giống", "hệt", "màu", "tóc", "sơn", "tùng", "trưng", "diện", "trong", "mv", "lạc", "trôi", "thiều", "bảo", "trâm", "hiện", "cũng", "là", "một", "trong", "những", "cái", "tên", "nóng", "nhất", "nhì", "showbiz", "cho", "nên", "việc", "cô", "nàng", "ngày", "càng", "táo", "bạo", "trong", "việc", "khoe", "hình", "tập", "luyện", "cũng", "như", "những", "đường", "cong", "cơ", "thể", "trên", "mạng", "xã", "hội", "là", "điều", "dễ", "hiểu", "ngoài", "ca", "hát", "thì", "gym", "và", "dance", "là", "bẩy triệu năm", "bộ", "môn", "vận", "động", "bảo", "trâm", "cực", "ghiền", "mái", "tóc", "tém", "cá", "tính", "và", "thân", "hình", "cân", "đối", "giúp", "bảo", "trâm", "thu", "hút", "lượng", "fan", "theo", "dõi", "trên", "mạng", "xã", "hội", "khá", "lớn", "sinh", "cùng", "ngày mùng năm tháng mười", "với", "sơn", "tùng", "thiều", "bảo", "trâm", "tự", "tin", "với", "gương", "mặt", "trẻ", "trung", "thanh", "tú", "đặc", "biệt", "với", "chiều", "cao", "lý", "tưởng", "pê ép ích tờ ba không không không chín trăm lẻ hai", "và", "nước", "da", "trắng", "nõn", "nà", "không", "cớ", "gì", "bảo", "trâm", "lại", "không", "rèn", "luyện", "để", "giữ", "gìn", "cũng", "như", "nâng", "cấp", "vóc", "dáng", "thiều", "bảo", "trâm", "được", "biết", "tới", "lần", "đầu", "tiên", "khi", "cô", "là", "thành", "viên", "của", "nhóm", "nhạc", "hai nghìn bẩy trăm hai mươi bẩy", "người", "bee", "t", "gồm", "cô", "và", "chị", "ruột", "bảo", "trang", "bảo", "trâm", "gây", "ấn", "tượng", "với", "vóc", "dáng", "khỏe", "khoắn", "đôi", "chân", "thon", "và", "ba ngàn", "vòng", "chuẩn", "có", "được", "nhờ", "lịch", "tập", "luyện", "đều", "đặn", "với", "tài", "năng", "cá", "tính", "và", "tên", "tuổi", "đang", "sở", "hữu", "thiều", "bảo", "trâm", "hứa", "hẹn", "sẽ", "còn", "gây", "ấn", "tượng", "hơn", "nữa", "với", "người", "hâm", "mộ", "trong", "ngày một tháng mười", "việc", "sở", "hữu", "chiều", "cao", "e ép a quờ gạch chéo dét giây i gờ hờ chéo năm không không", "đáng", "mơ", "ước", "giúp", "bảo", "trâm", "tự", "tin", "khoe", "dáng", "đặc", "biệt", "là", "đôi", "chân", "thon", "gọn", "chăm", "chỉ", "tập", "gym", "thành", "quả", "dễ", "nhận", "ra", "nhất", "dành", "cho", "cô", "nàng", "chính", "là", "đôi", "chân", "thon", "gọn", "khỏe", "khoắn" ]
[ "bạn", "gái", "của", "sơn", "tùng", "m-tp", "ngày", "càng", "tự", "tin", "thả", "dáng", "và", "thể", "hiện", "sức", "quyến", "rũ", "đã", "và", "đang", "làm", "trái", "tim", "chàng", "ca", "sĩ", "lạc", "trôi", "phải", "mê", "đắm", "những", "ngày", "qua", "thiều", "bảo", "trâm", "cô", "ca", "sĩ", "bạn", "gái", "của", "sơn", "tùng", "m-tp", "đang", "gây", "sốt", "với", "người", "hâm", "mộ", "khi", "ra", "mắt", "màu", "tóc", "bạch", "kim", "ấn", "tượng", "mốt", "tóc", "này", "được", "cho", "là", "giống", "hệt", "màu", "tóc", "sơn", "tùng", "trưng", "diện", "trong", "mv", "lạc", "trôi", "thiều", "bảo", "trâm", "hiện", "cũng", "là", "một", "trong", "những", "cái", "tên", "nóng", "nhất", "nhì", "showbiz", "cho", "nên", "việc", "cô", "nàng", "ngày", "càng", "táo", "bạo", "trong", "việc", "khoe", "hình", "tập", "luyện", "cũng", "như", "những", "đường", "cong", "cơ", "thể", "trên", "mạng", "xã", "hội", "là", "điều", "dễ", "hiểu", "ngoài", "ca", "hát", "thì", "gym", "và", "dance", "là", "7.500.000", "bộ", "môn", "vận", "động", "bảo", "trâm", "cực", "ghiền", "mái", "tóc", "tém", "cá", "tính", "và", "thân", "hình", "cân", "đối", "giúp", "bảo", "trâm", "thu", "hút", "lượng", "fan", "theo", "dõi", "trên", "mạng", "xã", "hội", "khá", "lớn", "sinh", "cùng", "ngày mùng 5/10", "với", "sơn", "tùng", "thiều", "bảo", "trâm", "tự", "tin", "với", "gương", "mặt", "trẻ", "trung", "thanh", "tú", "đặc", "biệt", "với", "chiều", "cao", "lý", "tưởng", "pfxt3000902", "và", "nước", "da", "trắng", "nõn", "nà", "không", "cớ", "gì", "bảo", "trâm", "lại", "không", "rèn", "luyện", "để", "giữ", "gìn", "cũng", "như", "nâng", "cấp", "vóc", "dáng", "thiều", "bảo", "trâm", "được", "biết", "tới", "lần", "đầu", "tiên", "khi", "cô", "là", "thành", "viên", "của", "nhóm", "nhạc", "2727", "người", "bee", "t", "gồm", "cô", "và", "chị", "ruột", "bảo", "trang", "bảo", "trâm", "gây", "ấn", "tượng", "với", "vóc", "dáng", "khỏe", "khoắn", "đôi", "chân", "thon", "và", "3000", "vòng", "chuẩn", "có", "được", "nhờ", "lịch", "tập", "luyện", "đều", "đặn", "với", "tài", "năng", "cá", "tính", "và", "tên", "tuổi", "đang", "sở", "hữu", "thiều", "bảo", "trâm", "hứa", "hẹn", "sẽ", "còn", "gây", "ấn", "tượng", "hơn", "nữa", "với", "người", "hâm", "mộ", "trong", "ngày 1/10", "việc", "sở", "hữu", "chiều", "cao", "efaq/zjygh/500", "đáng", "mơ", "ước", "giúp", "bảo", "trâm", "tự", "tin", "khoe", "dáng", "đặc", "biệt", "là", "đôi", "chân", "thon", "gọn", "chăm", "chỉ", "tập", "gym", "thành", "quả", "dễ", "nhận", "ra", "nhất", "dành", "cho", "cô", "nàng", "chính", "là", "đôi", "chân", "thon", "gọn", "khỏe", "khoắn" ]
[ "chiến", "đấu", "cơ", "xờ a đê chéo i hát", "không", "chịu", "được", "sét", "đánh", "giáo dục việt nam", "chiến", "đấu", "cơ", "tiềm", "năng", "một không một ba ngàn không trăm mười chéo bờ e", "lightning", "ii", "của", "mỹ", "không", "có", "khả", "năng", "chịu", "sét", "đánh", "đây", "là", "kết", "luận", "của", "cơ", "quan", "kiểm", "định", "và", "đánh", "giá", "hoạt", "động", "của", "lầu", "năm", "góc", "ot", "&", "e", "ép pê vê tám không không", "chiến", "đấu", "cơ", "cũng", "bị", "cấm", "tiếp", "cận", "đến", "những", "khu", "vực", "này", "trong", "phạm", "vi", "ba ngàn bẩy trăm hai chín chấm tám trăm mười sáu am be", "ngoài", "hệ", "thống", "chống", "sét", "bảo", "vệ", "các", "hai trăm hai sáu áp mót phe", "thiết", "bị", "vô", "tuyến", "điện", "trên", "máy", "bay", "chưa", "hoàn", "thiện", "chiến", "đấu", "cơ", "cũng", "có", "yếu", "điểm", "trong", "hệ", "thống", "tạo", "khí", "trơ", "obiggs", "chịu", "trách", "nhiệm", "nạp", "khí", "trơ", "vào", "các", "thùng", "nhiên", "liệu", "đã", "rỗng", "và", "giữ", "mức", "độ", "oxy", "thấp", "trong", "đó" ]
[ "chiến", "đấu", "cơ", "xađ/yh", "không", "chịu", "được", "sét", "đánh", "giáo dục việt nam", "chiến", "đấu", "cơ", "tiềm", "năng", "1013010/be", "lightning", "ii", "của", "mỹ", "không", "có", "khả", "năng", "chịu", "sét", "đánh", "đây", "là", "kết", "luận", "của", "cơ", "quan", "kiểm", "định", "và", "đánh", "giá", "hoạt", "động", "của", "lầu", "năm", "góc", "ot", "&", "e", "fpv800", "chiến", "đấu", "cơ", "cũng", "bị", "cấm", "tiếp", "cận", "đến", "những", "khu", "vực", "này", "trong", "phạm", "vi", "3729.816 ampe", "ngoài", "hệ", "thống", "chống", "sét", "bảo", "vệ", "các", "226 atm", "thiết", "bị", "vô", "tuyến", "điện", "trên", "máy", "bay", "chưa", "hoàn", "thiện", "chiến", "đấu", "cơ", "cũng", "có", "yếu", "điểm", "trong", "hệ", "thống", "tạo", "khí", "trơ", "obiggs", "chịu", "trách", "nhiệm", "nạp", "khí", "trơ", "vào", "các", "thùng", "nhiên", "liệu", "đã", "rỗng", "và", "giữ", "mức", "độ", "oxy", "thấp", "trong", "đó" ]
[ "m.u", "tám trăm sáu mươi ba chấm bảy chín sáu đồng", "chuẩn", "bị", "kích", "nổ", "bom", "tấn", "mang", "tên", "sneijder", "theo", "nguồn", "tin", "từ", "tờ", "express", "anh", "huấn luyện viên", "louis", "van", "a đắp liu ca lờ gờ rờ ca", "gaal", "của", "m.u", "đang", "hạ", "quyết", "tâm", "chiêu", "mộ", "tiền", "một trăm mười tám mon", "vệ", "wesley", "sneijder", "bên", "phía", "galatasaray", "ngay", "trong", "kì", "chuyển", "nhượng", "mùa", "đông", "này", "kể", "từ", "khi", "được", "bổ", "nhiệm", "vào", "chiếc", "ghế", "huấn luyện viên", "trưởng", "của", "m.u", "vào", "mùa", "hè", "năm", "ngày hai mốt đến ngày mười bốn tháng mười", "ngoái", "louis", "van", "gaal", "đã", "không", "ít", "lần", "ngỏ", "ý", "muốn", "đưa", "cậu", "học", "trò", "cũ", "trong", "màu", "áo", "đào tạo", "hà", "lan", "là", "wesley", "sneijder", "về", "sân", "old", "trafford", "nhằm", "tăng", "cường", "khả", "năng", "sáng", "tạo", "cho", "tuyến", "giữa", "m.u", "ngoài", "m.u", "juventus", "cũng", "lăm", "le", "muốn", "cướp", "sneijder", "khỏi", "tay", "galatasaray", "điều", "âm hai mươi lăm phẩy ba chín", "đó", "khiến", "red", "devils", "gặp", "rất", "nhiều", "khó", "khăn", "trong", "việc", "chiêu", "mộ", "cựu", "cầu", "thủ", "của", "inter", "milan", "wesley", "sneijder", "tuy", "nhiên", "cách", "ngày mười bốn tháng mười", "đây", "ít", "ngày", "juventus", "đã", "quyết", "định", "chuyển", "hướng", "sang", "săn", "đón", "tiền", "vệ", "henrikh", "mkhitaryan", "bên", "phía", "borussia", "dortmund", "điều", "đó", "giúp", "m.u", "có", "thêm", "cơ", "hội", "sở", "hữu", "sneijder", "kể", "từ", "khi", "còn", "dẫn", "dắt", "m.u", "sir", "alex", "feguson", "đã", "bỏ", "ra", "không", "ít", "công", "sức", "với", "hy", "vọng", "đưa", "sneijder", "khi", "đó", "còn", "khoác", "áo", "inter", "milan", "về", "old", "trafford", "thế", "nhưng", "những", "nỗ", "lực", "ba triệu tám mươi tám nghìn hai trăm hai mươi sáu", "của", "quỷ", "một trăm bẩy mốt độ", "đỏ", "đã", "trôi", "sông", "đổ", "biển", "khi", "ngôi", "sao", "một nghìn hai", "tuổi", "quyết", "định", "chuyển", "sang", "đầu", "quân", "cho", "galatasaray", "vào", "tháng", "ba triệu không nghìn sáu trăm ba mươi", "thời", "gian", "gần", "đây", "sneijder", "tỏ", "ra", "không", "hài", "lòng", "với", "cuộc", "sống", "tại", "istanbul", "nguyên", "nhân", "do", "galatasaray", "đã", "bị", "loại", "khỏi", "champions", "league", "chính", "vì", "vậy", "tuyển", "thủ", "hà", "lan", "đã", "ngỏ", "ý", "muốn", "chia", "tay", "đội", "chủ", "sân", "turk", "telekom", "arena", "trong", "kì", "chuyển", "nhượng", "mùa", "đông", "sáu nghìn ba trăm hai mươi mốt phẩy ba ba bảy mê ga bai", "này", "vừa", "hay", "tin", "m.u", "đã", "gấp", "rút", "cử", "người", "tiến", "hành", "đàm", "phán", "để", "chiêu", "mộ", "sneijder", "ngay", "trong", "mùa", "đông", "này", "được", "biết", "gia", "đình", "glazer", "sẵn", "sàng", "bỏ", "ra", "số", "tiền", "hai trăm tám mươi tám sào", "bảng", "để", "đổi", "lấy", "sự", "phục", "vụ", "của", "ngôi", "sao", "sinh", "ngày hai mươi và ngày mười tám" ]
[ "m.u", "863.796 đ", "chuẩn", "bị", "kích", "nổ", "bom", "tấn", "mang", "tên", "sneijder", "theo", "nguồn", "tin", "từ", "tờ", "express", "anh", "huấn luyện viên", "louis", "van", "awklgrk", "gaal", "của", "m.u", "đang", "hạ", "quyết", "tâm", "chiêu", "mộ", "tiền", "118 mol", "vệ", "wesley", "sneijder", "bên", "phía", "galatasaray", "ngay", "trong", "kì", "chuyển", "nhượng", "mùa", "đông", "này", "kể", "từ", "khi", "được", "bổ", "nhiệm", "vào", "chiếc", "ghế", "huấn luyện viên", "trưởng", "của", "m.u", "vào", "mùa", "hè", "năm", "ngày 21 đến ngày 14 tháng 10", "ngoái", "louis", "van", "gaal", "đã", "không", "ít", "lần", "ngỏ", "ý", "muốn", "đưa", "cậu", "học", "trò", "cũ", "trong", "màu", "áo", "đào tạo", "hà", "lan", "là", "wesley", "sneijder", "về", "sân", "old", "trafford", "nhằm", "tăng", "cường", "khả", "năng", "sáng", "tạo", "cho", "tuyến", "giữa", "m.u", "ngoài", "m.u", "juventus", "cũng", "lăm", "le", "muốn", "cướp", "sneijder", "khỏi", "tay", "galatasaray", "điều", "-25,39", "đó", "khiến", "red", "devils", "gặp", "rất", "nhiều", "khó", "khăn", "trong", "việc", "chiêu", "mộ", "cựu", "cầu", "thủ", "của", "inter", "milan", "wesley", "sneijder", "tuy", "nhiên", "cách", "ngày 14/10", "đây", "ít", "ngày", "juventus", "đã", "quyết", "định", "chuyển", "hướng", "sang", "săn", "đón", "tiền", "vệ", "henrikh", "mkhitaryan", "bên", "phía", "borussia", "dortmund", "điều", "đó", "giúp", "m.u", "có", "thêm", "cơ", "hội", "sở", "hữu", "sneijder", "kể", "từ", "khi", "còn", "dẫn", "dắt", "m.u", "sir", "alex", "feguson", "đã", "bỏ", "ra", "không", "ít", "công", "sức", "với", "hy", "vọng", "đưa", "sneijder", "khi", "đó", "còn", "khoác", "áo", "inter", "milan", "về", "old", "trafford", "thế", "nhưng", "những", "nỗ", "lực", "3.088.226", "của", "quỷ", "171 độ", "đỏ", "đã", "trôi", "sông", "đổ", "biển", "khi", "ngôi", "sao", "1200", "tuổi", "quyết", "định", "chuyển", "sang", "đầu", "quân", "cho", "galatasaray", "vào", "tháng", "3.000.630", "thời", "gian", "gần", "đây", "sneijder", "tỏ", "ra", "không", "hài", "lòng", "với", "cuộc", "sống", "tại", "istanbul", "nguyên", "nhân", "do", "galatasaray", "đã", "bị", "loại", "khỏi", "champions", "league", "chính", "vì", "vậy", "tuyển", "thủ", "hà", "lan", "đã", "ngỏ", "ý", "muốn", "chia", "tay", "đội", "chủ", "sân", "turk", "telekom", "arena", "trong", "kì", "chuyển", "nhượng", "mùa", "đông", "6321,337 mb", "này", "vừa", "hay", "tin", "m.u", "đã", "gấp", "rút", "cử", "người", "tiến", "hành", "đàm", "phán", "để", "chiêu", "mộ", "sneijder", "ngay", "trong", "mùa", "đông", "này", "được", "biết", "gia", "đình", "glazer", "sẵn", "sàng", "bỏ", "ra", "số", "tiền", "288 sào", "bảng", "để", "đổi", "lấy", "sự", "phục", "vụ", "của", "ngôi", "sao", "sinh", "ngày 20 và ngày 18" ]
[ "vụ", "chai", "number", "bốn ba", "có", "ruồi", "tòa", "tuyên", "y", "án", "sơ", "thẩm", "giữ", "nguyên", "sáu triệu hai trăm chín mươi nghìn không trăm linh năm", "năm", "tù", "tháng chín năm một ngàn hai trăm ba hai", "tòa án nhân dân", "cấp", "cao", "tại", "phục hồi chức năng", "đã", "bác", "kháng", "cáo", "của", "bị", "cáo", "minh", "tuyên", "y", "án", "sơ", "thẩm", "giữ", "nguyên", "mức", "án", "hai mốt nghìn tám trăm mười chín", "năm", "tù", "trong", "phần", "nghị", "án", "âm năm nghìn bẩy năm phẩy không không chín mươi ki lô mét", "chủ", "tọa", "phiên", "tòa", "cho", "rằng", "các", "lập", "luận", "bào", "chữa", "của", "các", "luật", "sư", "không", "phù", "hợp", "với", "các", "chứng", "cứ", "trong", "hồ", "sơ", "nên", "tuyên", "y", "án", "sơ", "thẩm", "bác", "kháng", "cáo", "kêu", "oan", "của", "bị", "cáo", "minh", "chủ", "tọa", "phiên", "tòa", "cho", "rằng", "lẽ", "ra", "khi", "phát", "hiện", "sản", "phẩm", "kém", "chất", "lượng", "bị", "cáo", "minh", "có", "thể", "khiếu", "nại", "công", "ty", "thông", "báo", "cơ", "quan", "chức", "năng", "nhà", "sản", "xuất", "xem", "lại", "quy", "trình", "sản", "xuất", "chủ", "tọa", "phiên", "tòa", "trả", "lời", "những", "sai", "sót", "nếu", "có", "không", "ảnh", "hưởng", "tới", "vụ", "án", "hai mươi giờ", "ông", "minh", "lấy", "một", "chai", "nước", "number", "ba", "loại", "chai", "nhựa", "mười chín na nô mét", "sản", "phẩm", "của", "công", "ty", "tân", "hiệp", "phát", "để", "bán", "cho", "khách", "thì", "thấy", "có", "con", "ruồi", "bên", "trong", "nên", "mang", "cất", "dưới", "bàn", "tháng một năm một sáu năm không", "ông", "minh", "gọi", "điện", "báo", "cho", "công", "ty", "này", "biết", "sự", "việc", "và", "yêu", "cầu", "phải", "giao", "cho", "mình", "âm năm nghìn một trăm sáu mốt chấm chín bảy sáu đồng trên mi li lít", "đồng", "rồi", "hạ", "dần", "xuống", "âm tám mươi bốn yến", "đồng", "để", "đổi", "lại", "chai", "nước", "và", "sự", "im", "lặng", "ông", "minh", "cũng", "cho", "biết", "nếu", "công", "ty", "tân", "hiệp", "phát", "không", "giao", "tiền", "thì", "sẽ", "khiếu", "kiện", "đến", "ban", "bảo", "vệ", "người", "tiêu", "dùng", "tỉnh", "bình", "dương", "đăng", "tải", "trên", "báo", "sáu trăm ngang ích xê bê u ép gạch ngang đờ quy pê sờ", "chí", "chương", "trình", "chín tư chấm không không năm năm", "giây", "và", "in", "ba ngàn tám", "tờ", "rơi", "nêu", "nội", "dung", "sự", "việc", "sau", "bốn mươi bẩy chấm năm bảy", "khi", "nhận", "được", "yêu", "cầu", "này", "công", "ty", "tân", "hiệp", "phát", "đã", "mười ba chấm chín tới hai mươi mốt chấm bảy", "lần", "phân", "công", "nhân", "viên", "đến", "gặp", "ông", "minh", "để", "kiểm", "tra", "thông", "tin", "và", "giải", "quyết", "cụ", "thể", "như", "sau", "lần", "thứ", "nhất", "bẩy giờ", "công", "ty", "cử", "nhân", "viên", "là", "ông", "trương", "tiểu", "long", "đến", "gặp", "ông", "minh", "khi", "gặp", "mặt", "ca vê hắt xê chéo tám không không", "ông", "minh", "yêu", "cầu", "phải", "giao", "cho", "mình", "bảy trăm tám mươi tám đồng trên mê ga oát", "đồng", "và", "đe", "dọa", "như", "trên", "lần", "thứ", "hai", "sau", "nhiều", "lần", "nhận", "điện", "thoại", "thúc", "giục", "từ", "ông", "minh", "tháng hai", "công", "ty", "tân", "hiệp", "phát", "tiếp", "tục", "cử", "ông", "long", "và", "ông", "nguyễn", "văn", "khu", "đến", "gặp", "để", "giải", "quyết", "sau", "đó", "ông", "minh", "tiếp", "tục", "gọi", "điện", "đe", "dọa", "nhưng", "yêu", "cầu", "giảm", "xuống", "còn", "năm trăm bảy tám lượng trên át mót phe", "đồng", "ngày", "ba ngàn ngang ba tám chín", "công", "ty", "này", "cử", "ông", "long", "ông", "hoàng", "chí", "dưỡng", "và", "ông", "tạ", "thành", "trung", "đến", "gặp", "lần", "này", "ông", "minh", "vẫn", "không", "chấp", "nhận", "những", "giải", "thích", "về", "chủ", "trương", "của", "tân", "hiệp", "phát", "mà", "các", "nhân", "viên", "trên", "đưa", "ra", "tuy", "nhiên", "yêu", "cầu", "của", "ông", "minh", "giảm", "xuống", "còn", "âm hai nghìn chín trăm hai mươi phẩy một trăm bảy mươi sáu đề xi mét", "đồng", "sau", "âm mười bẩy nghìn bẩy trăm tám mốt phẩy tám nghìn ba trăm chín mốt", "lần", "làm", "việc", "nhưng", "không", "có", "kết", "quả", "ông", "minh", "vẫn", "nhiều", "lần", "gọi", "điện", "tới", "ông", "long", "để", "đe", "dọa", "phát", "tán", "thông", "tin", "cho", "các", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "lo", "sợ", "trước", "những", "lời", "đe", "dọa", "và", "thái", "độ", "cương", "quyết", "của", "ông", "minh", "bà", "trần", "ngọc", "bích", "đã", "phân", "công", "ông", "long", "ông", "trung", "và", "ông", "vũ", "anh", "tuấn", "mang", "theo", "chín trăm bảy mươi sáu héc ta", "đồng", "xuống", "tiền", "giang", "để", "giao", "tiền", "cho", "ông", "minh", "vào", "mười chín giờ bốn mốt phút" ]
[ "vụ", "chai", "number", "43", "có", "ruồi", "tòa", "tuyên", "y", "án", "sơ", "thẩm", "giữ", "nguyên", "6.290.005", "năm", "tù", "tháng 9/1232", "tòa án nhân dân", "cấp", "cao", "tại", "phục hồi chức năng", "đã", "bác", "kháng", "cáo", "của", "bị", "cáo", "minh", "tuyên", "y", "án", "sơ", "thẩm", "giữ", "nguyên", "mức", "án", "21.819", "năm", "tù", "trong", "phần", "nghị", "án", "-5075,0090 km", "chủ", "tọa", "phiên", "tòa", "cho", "rằng", "các", "lập", "luận", "bào", "chữa", "của", "các", "luật", "sư", "không", "phù", "hợp", "với", "các", "chứng", "cứ", "trong", "hồ", "sơ", "nên", "tuyên", "y", "án", "sơ", "thẩm", "bác", "kháng", "cáo", "kêu", "oan", "của", "bị", "cáo", "minh", "chủ", "tọa", "phiên", "tòa", "cho", "rằng", "lẽ", "ra", "khi", "phát", "hiện", "sản", "phẩm", "kém", "chất", "lượng", "bị", "cáo", "minh", "có", "thể", "khiếu", "nại", "công", "ty", "thông", "báo", "cơ", "quan", "chức", "năng", "nhà", "sản", "xuất", "xem", "lại", "quy", "trình", "sản", "xuất", "chủ", "tọa", "phiên", "tòa", "trả", "lời", "những", "sai", "sót", "nếu", "có", "không", "ảnh", "hưởng", "tới", "vụ", "án", "20h", "ông", "minh", "lấy", "một", "chai", "nước", "number", "3", "loại", "chai", "nhựa", "19 nm", "sản", "phẩm", "của", "công", "ty", "tân", "hiệp", "phát", "để", "bán", "cho", "khách", "thì", "thấy", "có", "con", "ruồi", "bên", "trong", "nên", "mang", "cất", "dưới", "bàn", "tháng 1/1650", "ông", "minh", "gọi", "điện", "báo", "cho", "công", "ty", "này", "biết", "sự", "việc", "và", "yêu", "cầu", "phải", "giao", "cho", "mình", "-5161.976 đồng/ml", "đồng", "rồi", "hạ", "dần", "xuống", "-84 yến", "đồng", "để", "đổi", "lại", "chai", "nước", "và", "sự", "im", "lặng", "ông", "minh", "cũng", "cho", "biết", "nếu", "công", "ty", "tân", "hiệp", "phát", "không", "giao", "tiền", "thì", "sẽ", "khiếu", "kiện", "đến", "ban", "bảo", "vệ", "người", "tiêu", "dùng", "tỉnh", "bình", "dương", "đăng", "tải", "trên", "báo", "600-xcbuf-đqps", "chí", "chương", "trình", "94.0055", "giây", "và", "in", "3800", "tờ", "rơi", "nêu", "nội", "dung", "sự", "việc", "sau", "47.57", "khi", "nhận", "được", "yêu", "cầu", "này", "công", "ty", "tân", "hiệp", "phát", "đã", "13.9 - 21.7", "lần", "phân", "công", "nhân", "viên", "đến", "gặp", "ông", "minh", "để", "kiểm", "tra", "thông", "tin", "và", "giải", "quyết", "cụ", "thể", "như", "sau", "lần", "thứ", "nhất", "7h", "công", "ty", "cử", "nhân", "viên", "là", "ông", "trương", "tiểu", "long", "đến", "gặp", "ông", "minh", "khi", "gặp", "mặt", "kvhc/800", "ông", "minh", "yêu", "cầu", "phải", "giao", "cho", "mình", "788 đồng/mw", "đồng", "và", "đe", "dọa", "như", "trên", "lần", "thứ", "hai", "sau", "nhiều", "lần", "nhận", "điện", "thoại", "thúc", "giục", "từ", "ông", "minh", "tháng 2", "công", "ty", "tân", "hiệp", "phát", "tiếp", "tục", "cử", "ông", "long", "và", "ông", "nguyễn", "văn", "khu", "đến", "gặp", "để", "giải", "quyết", "sau", "đó", "ông", "minh", "tiếp", "tục", "gọi", "điện", "đe", "dọa", "nhưng", "yêu", "cầu", "giảm", "xuống", "còn", "578 lượng/atm", "đồng", "ngày", "3000-389", "công", "ty", "này", "cử", "ông", "long", "ông", "hoàng", "chí", "dưỡng", "và", "ông", "tạ", "thành", "trung", "đến", "gặp", "lần", "này", "ông", "minh", "vẫn", "không", "chấp", "nhận", "những", "giải", "thích", "về", "chủ", "trương", "của", "tân", "hiệp", "phát", "mà", "các", "nhân", "viên", "trên", "đưa", "ra", "tuy", "nhiên", "yêu", "cầu", "của", "ông", "minh", "giảm", "xuống", "còn", "-2920,176 dm", "đồng", "sau", "-17.781,8391", "lần", "làm", "việc", "nhưng", "không", "có", "kết", "quả", "ông", "minh", "vẫn", "nhiều", "lần", "gọi", "điện", "tới", "ông", "long", "để", "đe", "dọa", "phát", "tán", "thông", "tin", "cho", "các", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "lo", "sợ", "trước", "những", "lời", "đe", "dọa", "và", "thái", "độ", "cương", "quyết", "của", "ông", "minh", "bà", "trần", "ngọc", "bích", "đã", "phân", "công", "ông", "long", "ông", "trung", "và", "ông", "vũ", "anh", "tuấn", "mang", "theo", "976 ha", "đồng", "xuống", "tiền", "giang", "để", "giao", "tiền", "cho", "ông", "minh", "vào", "19h41" ]
[ "ba ngàn linh bẩy", "chiếc", "honda", "sh", "độ", "bốn nghìn ba trăm lẻ bảy phẩy bảy chín bảy sáu", "màu", "xanh", "kawasaki", "ngang dê tám không không", "ở", "sài", "gòn", "những", "chiếc", "honda", "sh", "với", "dàn", "áo", "màu", "xanh", "lá", "đặc", "trưng", "cùng", "ống", "xả", "lấy", "từ", "mô", "tô", "phân", "khối", "lớn", "xê xờ dê quy nờ ba ngàn chéo một trăm", "một ngàn không trăm hai mươi năm", "khiến", "diện", "mạo", "chiếc", "xe", "mạnh", "mẽ", "và", "thể", "thao", "hơn", "bộ", "tứ", "honda", "sh", "độ", "màu", "xanh", "kawasaki", "dét quờ xuộc sờ xê pờ", "thuộc", "sở", "hữu", "của", "nhóm", "bạn", "green", "team", "một không không xoẹt ba nghìn chéo ép bờ quờ xê mờ", "thuộc", "câu", "lạc", "bộ", "sài", "gòn", "sh", "club", "những", "chiếc", "xe", "tay", "ga", "honda", "sh", "này", "đều", "là", "phiên", "bản", "sử", "dụng", "động", "cơ", "bảy mươi hai ngàn năm phẩy chín nghìn bốn trăm năm mươi mốt", "phân", "khối", "trong", "đó", "có", "năm triệu sáu trăm", "chiếc", "sản", "xuất", "trong", "nước", "màu", "nguyên", "bản", "là", "trắng", "trong", "khi", "chiếc", "còn", "lại", "nhập", "một ngàn lẻ một", "khẩu", "từ", "italy", "có", "màu", "đen", "hai nghìn bốn trăm linh tám", "chiếc", "honda", "sh", "độ", "âm năm chín nghìn hai trăm chín tám phẩy ba ngàn sáu trăm mười tám", "màu", "xanh", "lá", "kawasaki", "tám trăm lẻ bốn trừ ba nghìn xuộc bê tờ pờ gờ i gi e gi", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "màu", "xanh", "lá", "của", "mẫu", "mô", "tô", "phân", "khối", "lớn", "kawasaki", "i gi gi i o trừ bốn trăm", "một ngàn bốn trăm ba mươi", "chiếc", "sh", "được", "chủ", "nhân", "của", "nó", "sơn", "lại", "cùng", "màu", "với", "mẫu", "mô", "tô", "ngoài", "màu", "sơn", "bẩy mươi tư ngàn bốn trăm linh năm", "chiếc", "xe", "còn", "lên", "một", "số", "đồ", "chơi", "như", "tay", "thắng", "accel", "bao", "tay", "rizoma", "và", "pô", "lấy", "nguyên", "từ", "kawasaki", "lờ a hai không một", "năm trăm sáu mươi tám ngàn chín trăm chín mươi mốt", "sau", "đó", "chế", "lại", "cho", "vừa", "với", "honda", "sh", "ống", "xả", "đặc", "trưng", "của", "kawasaki", "lờ a o rờ mờ xuộc năm trăm", "khiến", "chiếc", "xe", "tay", "ga", "hầm", "hố", "hơn", "xe", "honda", "sh", "độ", "màu", "bốn trăm chín hai ngàn một trăm ba năm", "xanh", "lá", "kawasaki", "từng", "được", "bắt", "gặp", "trước", "đây", "nhưng", "chủ", "yếu", "là", "những", "người", "chơi", "tám triệu bảy trăm linh tám ngàn một trăm ba mốt", "xe", "riêng", "lẻ", "trong", "khi", "đó", "một nghìn năm mươi hai", "chiếc", "sh", "độ", "cùng", "tông", "màu", "ống", "xả", "là", "ý", "tưởng", "của", "một", "nhóm", "người", "chơi", "xe", "trong", "câu", "lạc", "bộ", "sài", "gòn", "sh", "club" ]
[ "3007", "chiếc", "honda", "sh", "độ", "4307,7976", "màu", "xanh", "kawasaki", "-d800", "ở", "sài", "gòn", "những", "chiếc", "honda", "sh", "với", "dàn", "áo", "màu", "xanh", "lá", "đặc", "trưng", "cùng", "ống", "xả", "lấy", "từ", "mô", "tô", "phân", "khối", "lớn", "cxdqn3000/100", "1025", "khiến", "diện", "mạo", "chiếc", "xe", "mạnh", "mẽ", "và", "thể", "thao", "hơn", "bộ", "tứ", "honda", "sh", "độ", "màu", "xanh", "kawasaki", "zq/scp", "thuộc", "sở", "hữu", "của", "nhóm", "bạn", "green", "team", "100/3000/fbqcm", "thuộc", "câu", "lạc", "bộ", "sài", "gòn", "sh", "club", "những", "chiếc", "xe", "tay", "ga", "honda", "sh", "này", "đều", "là", "phiên", "bản", "sử", "dụng", "động", "cơ", "72.500,9451", "phân", "khối", "trong", "đó", "có", "5.000.600", "chiếc", "sản", "xuất", "trong", "nước", "màu", "nguyên", "bản", "là", "trắng", "trong", "khi", "chiếc", "còn", "lại", "nhập", "1001", "khẩu", "từ", "italy", "có", "màu", "đen", "2408", "chiếc", "honda", "sh", "độ", "-59.298,3618", "màu", "xanh", "lá", "kawasaki", "804-3000/btpgyjej", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "màu", "xanh", "lá", "của", "mẫu", "mô", "tô", "phân", "khối", "lớn", "kawasaki", "ijjio-400", "1430", "chiếc", "sh", "được", "chủ", "nhân", "của", "nó", "sơn", "lại", "cùng", "màu", "với", "mẫu", "mô", "tô", "ngoài", "màu", "sơn", "74.405", "chiếc", "xe", "còn", "lên", "một", "số", "đồ", "chơi", "như", "tay", "thắng", "accel", "bao", "tay", "rizoma", "và", "pô", "lấy", "nguyên", "từ", "kawasaki", "la201", "568.991", "sau", "đó", "chế", "lại", "cho", "vừa", "với", "honda", "sh", "ống", "xả", "đặc", "trưng", "của", "kawasaki", "laorm/500", "khiến", "chiếc", "xe", "tay", "ga", "hầm", "hố", "hơn", "xe", "honda", "sh", "độ", "màu", "492.135", "xanh", "lá", "kawasaki", "từng", "được", "bắt", "gặp", "trước", "đây", "nhưng", "chủ", "yếu", "là", "những", "người", "chơi", "8.708.131", "xe", "riêng", "lẻ", "trong", "khi", "đó", "1052", "chiếc", "sh", "độ", "cùng", "tông", "màu", "ống", "xả", "là", "ý", "tưởng", "của", "một", "nhóm", "người", "chơi", "xe", "trong", "câu", "lạc", "bộ", "sài", "gòn", "sh", "club" ]
[ "dàn", "sao", "tân", "dòng", "sông", "ly", "biệt", "tái", "hợp", "lâm", "tâm", "như", "và", "triệu", "vy", "già", "thấy", "rõ", "so", "với", "tô", "hữu", "bằng", "và", "cổ", "cự", "cơ", "hai", "minh", "tinh", "lâm", "tám triệu không nghìn ba trăm", "tâm", "như", "và", "triệu", "vy", "trông", "đứng", "tuổi", "thấy", "rõ", "sina", "đưa", "tin", "tháng tám hai nghìn bốn trăm hai sáu", "dàn", "diễn", "viên", "bộ", "phim", "i lờ ét hờ quờ gạch ngang pờ dét ét gờ trừ hai trăm", "đình", "đám", "sáu triệu không trăm tám mươi nghìn", "năm", "trước", "tân", "dòng", "sông", "ly", "biệt", "bất", "ngờ", "tái", "xuất", "đầy", "đủ", "trong", "chương", "trình", "ghi", "hình", "chào", "xuân", "của", "đài", "đông", "phương", "trung", "quốc", "bao", "gồm", "triệu", "vy", "lâm", "tâm", "như", "tô", "hữu", "bằng", "cổ", "cự", "cơ", "vương", "lâm", "khấu", "chấn", "hải", "từ", "hạnh", "vương", "hâm", "lý", "giai", "kỳ", "vương", "ngọc", "cương", "dàn", "diễn", "viên", "tân", "dòng", "sông", "ly", "biệt", "từ", "trái", "qua", "phải", "phó", "văn", "bội", "mẹ", "y", "bình", "từ", "hạnh", "dì", "tuyết", "mẹ", "như", "bình", "vương", "lâm", "lục", "chấn", "hoa", "khấu", "chấn", "hải", "lục", "nhĩ", "hào", "cao", "hâm", "đỗ", "phi", "tô", "hữu", "bằng", "hà", "thư", "hoàn", "cổ", "cự", "cơ", "như", "bình", "lâm", "tâm", "như", "y", "bình", "triệu", "vy", "bốn", "diễn", "viên", "chính", "tô", "hữu", "bằng", "cổ", "cự", "cơ", "lâm", "tâm", "như", "và", "triệu", "vy", "trẻ", "trung", "ngày", "nào", "nay", "đều", "đã", "trở", "thành", "những", "tên", "tuổi", "lớn", "trong", "showbiz", "hoa", "ngữ", "khán", "giả", "bất", "ngờ", "trước", "vẻ", "ngoài", "ăn", "thịt", "đường", "tăng", "của", "cổ", "cự", "cơ", "sinh năm", "cộng chín bốn tám hai tám không một không năm tám ba", "và", "tô", "hữu", "bằng", "sinh năm", "âm hai mươi nhăm ngàn năm trăm bẩy mươi tám phẩy một ngàn một trăm ba mươi bảy", "trong", "khi", "đó", "hai", "mỹ", "nhân", "ngọt", "ngào", "trong", "trẻo", "ngày", "nào", "lâm", "tâm", "như", "và", "triệu", "vy", "bắt", "đầu", "ba trăm mười tám ki lo oát giờ", "lộ", "dấu", "vết", "lão", "hóa", "hai", "minh", "tinh", "sinh", "ngày bẩy tới ngày hai năm tháng hai", "trông", "già", "hơn", "hẳn", "khi", "đứng", "cạnh", "hai", "bạn", "diễn", "nam", "năm", "xưa", "triệu", "vy", "tự", "nhiên", "hơn", "nhưng", "cũng", "không", "thắng", "âm hai mốt ngàn không trăm lẻ ba phẩy ba hai bốn tám", "nổi", "thời", "gian", "đến", "thánh", "hack", "tuổi", "tô", "hữu", "bằng", "khi", "cười", "lên", "cũng", "lộ", "dấu", "vết", "tuổi", "tác", "cổ", "cự", "cơ", "phong", "độ", "tuổi", "bốn không không xoẹt tám trăm ba mươi tám", "khác", "với", "tô", "hữu", "bằng", "còn", "lẻ", "bóng", "ngôi", "sao", "hong", "kong", "đã", "kết", "hôn", "vào", "mười giờ", "theo", "dét ca mờ trừ i nờ trừ", "sina" ]
[ "dàn", "sao", "tân", "dòng", "sông", "ly", "biệt", "tái", "hợp", "lâm", "tâm", "như", "và", "triệu", "vy", "già", "thấy", "rõ", "so", "với", "tô", "hữu", "bằng", "và", "cổ", "cự", "cơ", "hai", "minh", "tinh", "lâm", "8.000.300", "tâm", "như", "và", "triệu", "vy", "trông", "đứng", "tuổi", "thấy", "rõ", "sina", "đưa", "tin", "tháng 8/2426", "dàn", "diễn", "viên", "bộ", "phim", "ylshq-pzsg-200", "đình", "đám", "6.080.000", "năm", "trước", "tân", "dòng", "sông", "ly", "biệt", "bất", "ngờ", "tái", "xuất", "đầy", "đủ", "trong", "chương", "trình", "ghi", "hình", "chào", "xuân", "của", "đài", "đông", "phương", "trung", "quốc", "bao", "gồm", "triệu", "vy", "lâm", "tâm", "như", "tô", "hữu", "bằng", "cổ", "cự", "cơ", "vương", "lâm", "khấu", "chấn", "hải", "từ", "hạnh", "vương", "hâm", "lý", "giai", "kỳ", "vương", "ngọc", "cương", "dàn", "diễn", "viên", "tân", "dòng", "sông", "ly", "biệt", "từ", "trái", "qua", "phải", "phó", "văn", "bội", "mẹ", "y", "bình", "từ", "hạnh", "dì", "tuyết", "mẹ", "như", "bình", "vương", "lâm", "lục", "chấn", "hoa", "khấu", "chấn", "hải", "lục", "nhĩ", "hào", "cao", "hâm", "đỗ", "phi", "tô", "hữu", "bằng", "hà", "thư", "hoàn", "cổ", "cự", "cơ", "như", "bình", "lâm", "tâm", "như", "y", "bình", "triệu", "vy", "bốn", "diễn", "viên", "chính", "tô", "hữu", "bằng", "cổ", "cự", "cơ", "lâm", "tâm", "như", "và", "triệu", "vy", "trẻ", "trung", "ngày", "nào", "nay", "đều", "đã", "trở", "thành", "những", "tên", "tuổi", "lớn", "trong", "showbiz", "hoa", "ngữ", "khán", "giả", "bất", "ngờ", "trước", "vẻ", "ngoài", "ăn", "thịt", "đường", "tăng", "của", "cổ", "cự", "cơ", "sinh năm", "+94828010583", "và", "tô", "hữu", "bằng", "sinh năm", "-25.578,1137", "trong", "khi", "đó", "hai", "mỹ", "nhân", "ngọt", "ngào", "trong", "trẻo", "ngày", "nào", "lâm", "tâm", "như", "và", "triệu", "vy", "bắt", "đầu", "318 kwh", "lộ", "dấu", "vết", "lão", "hóa", "hai", "minh", "tinh", "sinh", "ngày 7 tới ngày 25 tháng 2", "trông", "già", "hơn", "hẳn", "khi", "đứng", "cạnh", "hai", "bạn", "diễn", "nam", "năm", "xưa", "triệu", "vy", "tự", "nhiên", "hơn", "nhưng", "cũng", "không", "thắng", "-21.003,3248", "nổi", "thời", "gian", "đến", "thánh", "hack", "tuổi", "tô", "hữu", "bằng", "khi", "cười", "lên", "cũng", "lộ", "dấu", "vết", "tuổi", "tác", "cổ", "cự", "cơ", "phong", "độ", "tuổi", "400/838", "khác", "với", "tô", "hữu", "bằng", "còn", "lẻ", "bóng", "ngôi", "sao", "hong", "kong", "đã", "kết", "hôn", "vào", "10h", "theo", "zkm-in-", "sina" ]
[ "trong", "cái", "nắng", "vàng", "mắt", "đầu", "ngày mười chín đến ngày ba mươi mốt tháng một", "con", "đường", "vượt", "qua", "đèo", "le", "về", "làng", "trung", "phước", "sáu trăm mười hai nghìn bốn trăm mười chín", "dường", "như", "rút", "ngắn", "bởi", "trước", "mắt", "tôi", "là", "những", "tỷ", "phú", "nông", "dân", "làng", "trung", "phước", "bảy tháng bốn năm hai trăm mười tám", "xuất", "ngoại", "bán", "dạo", "trầm", "hương", "mới", "trở", "về", "chuyến", "xuất", "ngoại", "đầu", "tiên", "của", "anh", "là", "vào", "đầu", "quý một hai hai ba một ba", "đứng", "một", "lúc", "định", "thần", "và", "vẫy", "chiếc", "taxi", "tiếng", "trung", "một", "tiếng", "không", "biết", "nên", "tui", "chỉ", "biết", "nói", "chuyện", "bằng", "hai ngàn", "tay", "ra", "hiệu", "tài", "xế", "cứ", "thế", "chạy", "thẳng", "cả", "ba", "lô", "trầm", "mang", "theo", "bán", "sạch", "chỉ", "chưa", "quá", "âm mười một nghìn năm trăm linh sáu phẩy tám một sáu bốn", "ngày", "kiếm", "hơn", "năm trăm ba mươi hai đồng", "đồng", "sau", "khi", "trừ", "chi", "phí", "đã", "hơn", "hai trăm bảy mươi năm ngàn ba trăm ba mươi tám", "năm", "qua", "tui", "cứ", "thế", "đi", "bán", "dạo", "trầm", "hương", "ở", "trung", "quốc", "anh", "ba", "cho", "biết", "mỗi", "năm", "doanh", "số", "bán", "dạo", "của", "mỗi", "cơ", "sở", "sản", "xuất", "trầm", "hương", "ở", "làng", "trung", "phước", "lên", "đến", "hàng", "chục", "tỷ", "đồng", "lợi", "nhuận", "chín trăm ba sáu mét vuông", "đồng", "mỗi", "công", "ty", "là", "chuyện", "bình", "thường", "nhưng", "hơn", "ba nghìn sáu trăm chín mươi", "năm", "qua", "công", "ty", "trầm", "hương", "mỹ", "nghệ", "của", "tui", "ăn", "nên", "làm", "ra", "và", "nuôi", "sống", "hơn", "chín", "hộ", "gia", "đình", "hiền", "kể", "từ", "trung", "phước", "lên", "bến", "cà", "tang", "nơi", "đầu", "nguồn", "sông", "thu", "dài", "khoảng", "âm hai ngàn bảy trăm sáu năm chấm hai hai bốn am be trên năm", "mà", "tôi", "nhẩm", "tính", "có", "đến", "gần", "năm trên hai mươi chín", "cơ", "sở", "và", "công", "ty", "chế", "biến", "trầm", "hương", "nhân", "tạo", "nhằm", "cung", "cấp", "cho", "những", "thương", "lái", "của", "làng", "xuất", "ngoại", "ra", "nước", "ngoài", "bán", "dạo", "cứ", "thế", "thuê", "taxi", "đi", "bán", "dạo", "khắp", "thành", "phố", "đến", "khi", "về", "bật", "điện", "thoại", "đưa", "cho", "tài", "xế", "là", "về", "đến", "nơi", "khi", "bắt", "đầu", "các", "hội", "chợ", "quốc", "tế", "từ", "côn", "minh", "trung", "quốc", "đến", "tokyo", "nhật", "bản", "hong", "kong", "đài", "loan", "các", "đại", "gia", "làng", "trầm", "trung", "phước", "đều", "tham", "gia", "trưng", "bày", "giới", "thiệu", "sản", "phẩm", "trầm", "hương", "ông", "thành", "vẫn", "còn", "nhớ", "như", "in", "vào", "ngày hai mươi tám", "tại", "hội", "chợ", "quốc", "tế", "nam", "ninh", "trung", "quốc", "có", "hơn", "ba trăm bảy chín ngàn hai trăm tám chín", "gian", "hàng", "của", "các", "nước", "trên", "thế", "giới", "xuộc ba ngàn hai trăm năm trăm lẻ một", "thì", "việt", "nam", "có", "mười tám", "gian", "hàng", "tham", "gia", "trong", "số", "đó", "có", "âm hai mươi sáu ngàn tám mươi mốt phẩy không không sáu trăm ba ba", "gian", "hàng", "trầm", "cảnh", "của", "làng", "trung", "phước", "góp", "mặt", "âm bốn sáu ngàn không trăm chín mươi phẩy không không sáu bốn ba không", "chỉ", "sau", "hai mươi tới tám", "ngày", "tham", "dự", "toàn", "bộ", "gian", "hàng", "trầm", "của", "làng", "trung", "phước", "bán", "hết", "sạch", "thu", "về", "khoảng", "hơn", "chín trăm bốn mươi sáu độ ca", "đồng", "mỗi", "quầy", "ông", "từ", "văn", "long", "bẩy", "tuổi", "ở", "xã", "đại", "đồng", "huyện", "đại", "lộc", "tỉnh", "quảng", "nam", "một", "trong", "những", "phu", "trầm", "một", "thuở", "dọc", "ngang", "nơi", "miền", "rừng", "trường", "sơn", "vẫn", "nhớ", "như", "in", "những", "tháng", "ngày", "ngậm", "ngải", "tìm", "trầm", "nơi", "rừng", "thẳm", "những", "vườn", "dó", "bầu", "hương", "được", "gieo", "trồng", "từ", "những", "hai mươi mốt giờ năm sáu phút ba ba giây", "của", "thế", "kỷ", "trước", "giờ", "là", "báu", "vật", "theo", "lời", "những", "phu", "trầm", "như", "huy", "hay", "ông", "long", "có", "trả", "ngày hai mươi nhăm và ngày hai mươi bẩy", "tiền", "tỷ", "cũng", "không", "bán", "hơn", "hai nghìn năm trăm mười ba", "tháng", "sau", "ngày", "đưa", "chất", "xúc", "tác", "vào", "thân", "cây", "dó", "huy", "hạ", "cây", "để", "kiểm", "tra" ]
[ "trong", "cái", "nắng", "vàng", "mắt", "đầu", "ngày 19 đến ngày 31 tháng 1", "con", "đường", "vượt", "qua", "đèo", "le", "về", "làng", "trung", "phước", "612.419", "dường", "như", "rút", "ngắn", "bởi", "trước", "mắt", "tôi", "là", "những", "tỷ", "phú", "nông", "dân", "làng", "trung", "phước", "7/4/218", "xuất", "ngoại", "bán", "dạo", "trầm", "hương", "mới", "trở", "về", "chuyến", "xuất", "ngoại", "đầu", "tiên", "của", "anh", "là", "vào", "đầu", "quý 12/2313", "đứng", "một", "lúc", "định", "thần", "và", "vẫy", "chiếc", "taxi", "tiếng", "trung", "một", "tiếng", "không", "biết", "nên", "tui", "chỉ", "biết", "nói", "chuyện", "bằng", "2000", "tay", "ra", "hiệu", "tài", "xế", "cứ", "thế", "chạy", "thẳng", "cả", "ba", "lô", "trầm", "mang", "theo", "bán", "sạch", "chỉ", "chưa", "quá", "-11.506,8164", "ngày", "kiếm", "hơn", "532 đồng", "đồng", "sau", "khi", "trừ", "chi", "phí", "đã", "hơn", "275.338", "năm", "qua", "tui", "cứ", "thế", "đi", "bán", "dạo", "trầm", "hương", "ở", "trung", "quốc", "anh", "ba", "cho", "biết", "mỗi", "năm", "doanh", "số", "bán", "dạo", "của", "mỗi", "cơ", "sở", "sản", "xuất", "trầm", "hương", "ở", "làng", "trung", "phước", "lên", "đến", "hàng", "chục", "tỷ", "đồng", "lợi", "nhuận", "936 m2", "đồng", "mỗi", "công", "ty", "là", "chuyện", "bình", "thường", "nhưng", "hơn", "3690", "năm", "qua", "công", "ty", "trầm", "hương", "mỹ", "nghệ", "của", "tui", "ăn", "nên", "làm", "ra", "và", "nuôi", "sống", "hơn", "9", "hộ", "gia", "đình", "hiền", "kể", "từ", "trung", "phước", "lên", "bến", "cà", "tang", "nơi", "đầu", "nguồn", "sông", "thu", "dài", "khoảng", "-2765.224 ampe/năm", "mà", "tôi", "nhẩm", "tính", "có", "đến", "gần", "5 / 29", "cơ", "sở", "và", "công", "ty", "chế", "biến", "trầm", "hương", "nhân", "tạo", "nhằm", "cung", "cấp", "cho", "những", "thương", "lái", "của", "làng", "xuất", "ngoại", "ra", "nước", "ngoài", "bán", "dạo", "cứ", "thế", "thuê", "taxi", "đi", "bán", "dạo", "khắp", "thành", "phố", "đến", "khi", "về", "bật", "điện", "thoại", "đưa", "cho", "tài", "xế", "là", "về", "đến", "nơi", "khi", "bắt", "đầu", "các", "hội", "chợ", "quốc", "tế", "từ", "côn", "minh", "trung", "quốc", "đến", "tokyo", "nhật", "bản", "hong", "kong", "đài", "loan", "các", "đại", "gia", "làng", "trầm", "trung", "phước", "đều", "tham", "gia", "trưng", "bày", "giới", "thiệu", "sản", "phẩm", "trầm", "hương", "ông", "thành", "vẫn", "còn", "nhớ", "như", "in", "vào", "ngày 28", "tại", "hội", "chợ", "quốc", "tế", "nam", "ninh", "trung", "quốc", "có", "hơn", "379.289", "gian", "hàng", "của", "các", "nước", "trên", "thế", "giới", "/3200501", "thì", "việt", "nam", "có", "18", "gian", "hàng", "tham", "gia", "trong", "số", "đó", "có", "-26.081,00633", "gian", "hàng", "trầm", "cảnh", "của", "làng", "trung", "phước", "góp", "mặt", "-46.090,006430", "chỉ", "sau", "20 - 8", "ngày", "tham", "dự", "toàn", "bộ", "gian", "hàng", "trầm", "của", "làng", "trung", "phước", "bán", "hết", "sạch", "thu", "về", "khoảng", "hơn", "946 ok", "đồng", "mỗi", "quầy", "ông", "từ", "văn", "long", "7", "tuổi", "ở", "xã", "đại", "đồng", "huyện", "đại", "lộc", "tỉnh", "quảng", "nam", "một", "trong", "những", "phu", "trầm", "một", "thuở", "dọc", "ngang", "nơi", "miền", "rừng", "trường", "sơn", "vẫn", "nhớ", "như", "in", "những", "tháng", "ngày", "ngậm", "ngải", "tìm", "trầm", "nơi", "rừng", "thẳm", "những", "vườn", "dó", "bầu", "hương", "được", "gieo", "trồng", "từ", "những", "21:56:33", "của", "thế", "kỷ", "trước", "giờ", "là", "báu", "vật", "theo", "lời", "những", "phu", "trầm", "như", "huy", "hay", "ông", "long", "có", "trả", "ngày 25 và ngày 27", "tiền", "tỷ", "cũng", "không", "bán", "hơn", "2513", "tháng", "sau", "ngày", "đưa", "chất", "xúc", "tác", "vào", "thân", "cây", "dó", "huy", "hạ", "cây", "để", "kiểm", "tra" ]
[ "html", "clipboard", "hội", "chợ", "thương", "mại-du", "lịch", "quốc", "tế", "việt", "trung", "tháng tám", "với", "chủ", "đề", "hợp", "tác", "cùng", "phát", "triển", "kinh", "tế", "thương", "mại-du", "lịch", "và", "đầu", "tư", "khai", "mạc", "tại", "trung", "tâm", "thương", "mại", "hồng", "vận", "móng", "cái", "quảng", "ninh", "ngày mười một hai tám", "html", "clipboard", "tham", "gia", "hội", "chợ", "có", "âm hai ba chấm ba tám", "gian", "hàng", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "hai", "nước", "trong", "đó", "có", "mười hai", "gian", "hàng", "của", "việt", "nam", "và", "tám trăm tám mươi lăm ngàn một trăm hai mươi bẩy", "gian", "hàng", "của", "trung", "quốc", "hội", "chợ", "được", "chia", "thành", "cộng một tám sáu tám bốn tám năm ba tám chín năm", "khu", "vực", "trưng", "bày", "gồm", "khu", "triển", "lãm", "thành", "tựu", "kinh", "tế", "xã", "hội", "của", "bẩy triệu sáu mươi", "thành", "phố", "móng", "cái", "tỉnh", "quảng", "ninh", "việt", "nam", "và", "thị", "xã", "đông", "hưng", "trung", "quốc", "khu", "dành", "cho", "doanh", "nghiệp", "nước", "ngoài", "và", "có", "vốn", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "khu", "dành", "hai nghìn ba trăm ba mươi hai chấm một trăm năm tư xen ti mét khối trên mét khối", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "trong", "nước", "khu", "dành", "cho", "doanh", "nghiệp", "du", "lịch", "dịch", "vụ", "khách", "sạn", "và", "khu", "dành", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "ở", "thành", "phố", "móng", "cái", "và", "ngày hai mươi nhăm và ngày hai mươi chín tháng năm", "trong", "tỉnh", "quảng", "ninh", "trong", "khuôn", "khổ", "hội", "chợ", "sẽ", "diễn", "ra", "các", "hoạt", "động", "như", "hoạt", "động", "giao", "lưu", "trao", "đổi", "nghiệp", "vụ", "biểu", "diễn", "nghệ", "thuật", "của", "các", "đoàn", "nghệ", "thuật", "việt", "nam-trung", "quốc", "hội", "thảo", "giải", "pháp", "đẩy", "mạnh", "phát", "triển", "kinh", "tế", "thương", "mại-du", "lịch", "giữa", "hai", "địa", "phương", "biên", "giới", "quảng", "ninh", "của", "việt", "nam-quảng", "tây", "của", "trung", "quốc", "hoạt", "động", "giao", "lưu", "hát", "đối", "trên", "sông", "giữa", "móng", "cái", "việt", "nam", "và", "đông", "hưng", "trung", "quốc", "giải", "giao", "hữu", "golf", "quốc", "bốn không không gạch ngang một nghìn không trăm hai mươi gạch chéo vê kép cờ hát i trừ dét u", "tế", "việt-trung", "hội", "chợ", "sẽ", "kết", "thúc", "vào", "ngày", "bốn trăm tám trăm xoẹt u lờ đờ" ]
[ "html", "clipboard", "hội", "chợ", "thương", "mại-du", "lịch", "quốc", "tế", "việt", "trung", "tháng 8", "với", "chủ", "đề", "hợp", "tác", "cùng", "phát", "triển", "kinh", "tế", "thương", "mại-du", "lịch", "và", "đầu", "tư", "khai", "mạc", "tại", "trung", "tâm", "thương", "mại", "hồng", "vận", "móng", "cái", "quảng", "ninh", "ngày 11, 28", "html", "clipboard", "tham", "gia", "hội", "chợ", "có", "-23.38", "gian", "hàng", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "hai", "nước", "trong", "đó", "có", "12", "gian", "hàng", "của", "việt", "nam", "và", "885.127", "gian", "hàng", "của", "trung", "quốc", "hội", "chợ", "được", "chia", "thành", "+18684853895", "khu", "vực", "trưng", "bày", "gồm", "khu", "triển", "lãm", "thành", "tựu", "kinh", "tế", "xã", "hội", "của", "7.000.060", "thành", "phố", "móng", "cái", "tỉnh", "quảng", "ninh", "việt", "nam", "và", "thị", "xã", "đông", "hưng", "trung", "quốc", "khu", "dành", "cho", "doanh", "nghiệp", "nước", "ngoài", "và", "có", "vốn", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "khu", "dành", "2332.154 cm3/m3", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "trong", "nước", "khu", "dành", "cho", "doanh", "nghiệp", "du", "lịch", "dịch", "vụ", "khách", "sạn", "và", "khu", "dành", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "ở", "thành", "phố", "móng", "cái", "và", "ngày 25 và ngày 29 tháng 5", "trong", "tỉnh", "quảng", "ninh", "trong", "khuôn", "khổ", "hội", "chợ", "sẽ", "diễn", "ra", "các", "hoạt", "động", "như", "hoạt", "động", "giao", "lưu", "trao", "đổi", "nghiệp", "vụ", "biểu", "diễn", "nghệ", "thuật", "của", "các", "đoàn", "nghệ", "thuật", "việt", "nam-trung", "quốc", "hội", "thảo", "giải", "pháp", "đẩy", "mạnh", "phát", "triển", "kinh", "tế", "thương", "mại-du", "lịch", "giữa", "hai", "địa", "phương", "biên", "giới", "quảng", "ninh", "của", "việt", "nam-quảng", "tây", "của", "trung", "quốc", "hoạt", "động", "giao", "lưu", "hát", "đối", "trên", "sông", "giữa", "móng", "cái", "việt", "nam", "và", "đông", "hưng", "trung", "quốc", "giải", "giao", "hữu", "golf", "quốc", "400-1020/wchy-zu", "tế", "việt-trung", "hội", "chợ", "sẽ", "kết", "thúc", "vào", "ngày", "400800/ulđ" ]
[ "chiếu", "phim", "tài", "liệu", "về", "nelson", "mandela", "trên", "toàn", "cầu", "vov.vn", "bộ", "phim", "the", "making", "of", "mandela", "nói", "về", "cuộc", "đời", "cựu", "tổng", "thống", "nam", "phi", "nelson", "mandela", "sẽ", "được", "công", "chiếu", "rộng", "rãi", "trên", "chín trăm ba mươi bê i dê a e", "toàn", "cầu", "bộ", "phim", "tài", "liệu", "mang", "tựa", "đề", "the", "making", "of", "mandela", "được", "mô", "tả", "là", "câu", "chuyện", "chân", "thực", "về", "cuộc", "đời", "và", "cuộc", "đấu", "tranh", "vì", "tự", "do", "vì", "quyền", "con", "người", "ngày hai mươi hai đến ngày mười bảy tháng bẩy", "của", "cố", "tổng", "thống", "nam", "phi", "nelson", "mandela", "bộ", "phim", "đã", "ra", "mắt", "đầu", "tiên", "ở", "anh", "vào", "đêm", "mười sáu giờ hai mươi bốn phút", "vừa", "qua", "và", "sẽ", "được", "công", "chiếu", "rộng", "rãi", "trên", "chín mươi nhăm ngàn tám trăm sáu mươi sáu phẩy bốn một", "quốc", "gia", "và", "các", "vùng", "lãnh", "thổ", "trên", "toàn", "thế", "giới", "đặc", "biệt", "phim", "sẽ", "được", "phát", "sóng", "trên", "kênh", "dicovery", "của", "mỹ", "và", "nam", "phi", "vào", "ngày", "hai triệu bốn mươi", "hôm", "nay", "tháng một hai một năm bảy", "theo", "giờ", "địa", "phương", "cố", "tổng", "thống", "nam", "phi", "nelson", "mandela", "ông", "luis", "silberwasser", "tổng", "giám", "đốc", "điều", "hành", "và", "quản", "lý", "nội", "dung", "kênh", "discovery", "cho", "biết", "người", "thân", "bạn", "bè", "và", "cả", "những", "chiến", "hữu", "của", "nelson", "mandela", "sẽ", "xuất", "hiện", "trong", "bộ", "phim", "the", "making", "of", "mandela", "để", "chia", "sẻ", "những", "câu", "chuyện", "cũng", "như", "những", "kỷ", "niệm", "những", "khó", "khăn", "và", "thành", "công", "mà", "nhà", "chính", "trị", "phi", "thường", "này", "đạt", "được", "the", "marking", "of", "mandela", "xoay", "quanh", "cuộc", "sống", "của", "mandela", "từ", "vụ", "thảm", "sát", "sharpeville", "vào", "mười ba giờ bốn mươi mốt phút", "và", "bắt", "đầu", "cuộc", "chiến", "chính", "trị", "của", "ông", "chống", "lại", "nạn", "phân", "biệt", "chủng", "tộc", "bảo", "vệ", "quyền", "con", "người", "với", "cách", "thể", "hiện", "vừa", "mạnh", "mẽ", "vừa", "xúc", "động", "bộ", "phim", "là", "một", "sản", "phẩm", "mà", "discovery", "tự", "hào", "vinh", "dự", "chia", "sẻ", "với", "khán", "giả", "truyền", "hình", "trên", "toàn", "thế", "giới", "trước", "đó", "nam", "diễn", "viên", "người", "anh", "david", "harewood", "đã", "từng", "đảm", "nhận", "vai", "diễn", "nelson", "mandela", "âm chín bảy ngàn một trăm hai sáu phẩy một không chín năm", "trong", "một", "bộ", "phim", "được", "phát", "sóng", "trên", "đài", "bbc", "năm", "xoẹt đê o vờ xê đê xuộc lờ gi bê u" ]
[ "chiếu", "phim", "tài", "liệu", "về", "nelson", "mandela", "trên", "toàn", "cầu", "vov.vn", "bộ", "phim", "the", "making", "of", "mandela", "nói", "về", "cuộc", "đời", "cựu", "tổng", "thống", "nam", "phi", "nelson", "mandela", "sẽ", "được", "công", "chiếu", "rộng", "rãi", "trên", "930bydae", "toàn", "cầu", "bộ", "phim", "tài", "liệu", "mang", "tựa", "đề", "the", "making", "of", "mandela", "được", "mô", "tả", "là", "câu", "chuyện", "chân", "thực", "về", "cuộc", "đời", "và", "cuộc", "đấu", "tranh", "vì", "tự", "do", "vì", "quyền", "con", "người", "ngày 22 đến ngày 17 tháng 7", "của", "cố", "tổng", "thống", "nam", "phi", "nelson", "mandela", "bộ", "phim", "đã", "ra", "mắt", "đầu", "tiên", "ở", "anh", "vào", "đêm", "16h24", "vừa", "qua", "và", "sẽ", "được", "công", "chiếu", "rộng", "rãi", "trên", "95.866,41", "quốc", "gia", "và", "các", "vùng", "lãnh", "thổ", "trên", "toàn", "thế", "giới", "đặc", "biệt", "phim", "sẽ", "được", "phát", "sóng", "trên", "kênh", "dicovery", "của", "mỹ", "và", "nam", "phi", "vào", "ngày", "2.000.040", "hôm", "nay", "tháng 12/157", "theo", "giờ", "địa", "phương", "cố", "tổng", "thống", "nam", "phi", "nelson", "mandela", "ông", "luis", "silberwasser", "tổng", "giám", "đốc", "điều", "hành", "và", "quản", "lý", "nội", "dung", "kênh", "discovery", "cho", "biết", "người", "thân", "bạn", "bè", "và", "cả", "những", "chiến", "hữu", "của", "nelson", "mandela", "sẽ", "xuất", "hiện", "trong", "bộ", "phim", "the", "making", "of", "mandela", "để", "chia", "sẻ", "những", "câu", "chuyện", "cũng", "như", "những", "kỷ", "niệm", "những", "khó", "khăn", "và", "thành", "công", "mà", "nhà", "chính", "trị", "phi", "thường", "này", "đạt", "được", "the", "marking", "of", "mandela", "xoay", "quanh", "cuộc", "sống", "của", "mandela", "từ", "vụ", "thảm", "sát", "sharpeville", "vào", "13h41", "và", "bắt", "đầu", "cuộc", "chiến", "chính", "trị", "của", "ông", "chống", "lại", "nạn", "phân", "biệt", "chủng", "tộc", "bảo", "vệ", "quyền", "con", "người", "với", "cách", "thể", "hiện", "vừa", "mạnh", "mẽ", "vừa", "xúc", "động", "bộ", "phim", "là", "một", "sản", "phẩm", "mà", "discovery", "tự", "hào", "vinh", "dự", "chia", "sẻ", "với", "khán", "giả", "truyền", "hình", "trên", "toàn", "thế", "giới", "trước", "đó", "nam", "diễn", "viên", "người", "anh", "david", "harewood", "đã", "từng", "đảm", "nhận", "vai", "diễn", "nelson", "mandela", "-97.126,1095", "trong", "một", "bộ", "phim", "được", "phát", "sóng", "trên", "đài", "bbc", "năm", "/dovcd/ljbu" ]
[ "vệ", "tinh", "micro", "dragon", "của", "việt", "một giờ", "nam", "truyền", "tín", "hiệu", "về", "mặt", "đất", "thông", "tin", "từ", "trung", "tâm", "vũ", "trụ", "việt", "nam", "cho", "biết", "tính", "đến", "mười chín tháng tám", "giờ", "nhật", "bản", "không chín tháng không ba hai năm một ba", "vệ", "tinh", "micro", "dragon", "bốn mốt ngàn tám bẩy phẩy năm trăm tám mươi tư", "đã", "có", "ba", "lần", "liên", "lạc", "với", "trạm", "mặt", "đất", "tại", "isas/jaxa", "và", "trung", "tâm", "điều", "khiển", "tại", "đại học", "tokyo", "theo", "kế", "hoạch", "vệ", "tinh", "sẽ", "đi", "vào", "trạng", "thái", "hoạt", "động", "ổn", "định", "trong", "khoảng", "hai triệu tám mươi", "tuần", "tới", "trước", "đó", "khoảng", "hai mốt giờ mười ba", "không giờ bốn mươi lăm phút", "nhật", "bản", "tháng một hai bốn tám ba", "vệ", "tinh", "micro", "dragon", "của", "việt", "nam", "đã", "tách", "thành", "công", "khỏi", "tên", "lửa", "epsilon", "số", "hai ngàn hai trăm", "của", "nhật", "bản", "đi", "vào", "quỹ", "đạo", "bắt", "đầu", "làm", "việc", "trong", "không", "gian", "vệ", "tinh", "micro", "dragon", "được", "phát", "triển", "tám sáu không chéo ba không không lờ ca", "bởi", "hai trăm bốn mươi bảy nghìn một trăm ba mươi ba", "cán", "bộ", "nghiên", "cứu", "của", "trung", "tâm", "vũ", "trụ", "việt", "nam", "thuộc", "viện", "hàn", "lâm", "khoa học", "&", "công nghiệp", "việt", "nam", "nhiệm", "vụ", "chính", "của", "micro", "dragon", "là", "chụp", "ảnh", "theo", "dõi", "chất", "lượng", "nước", "biển", "ven", "bờ", "để", "phục", "vụ", "cho", "ngành", "đánh", "bắt", "nuôi", "trồng", "thủy", "hải", "sản" ]
[ "vệ", "tinh", "micro", "dragon", "của", "việt", "1h", "nam", "truyền", "tín", "hiệu", "về", "mặt", "đất", "thông", "tin", "từ", "trung", "tâm", "vũ", "trụ", "việt", "nam", "cho", "biết", "tính", "đến", "19/8", "giờ", "nhật", "bản", "09/03/2513", "vệ", "tinh", "micro", "dragon", "41.087,584", "đã", "có", "ba", "lần", "liên", "lạc", "với", "trạm", "mặt", "đất", "tại", "isas/jaxa", "và", "trung", "tâm", "điều", "khiển", "tại", "đại học", "tokyo", "theo", "kế", "hoạch", "vệ", "tinh", "sẽ", "đi", "vào", "trạng", "thái", "hoạt", "động", "ổn", "định", "trong", "khoảng", "2.000.080", "tuần", "tới", "trước", "đó", "khoảng", "21h13", "0h45", "nhật", "bản", "tháng 12/483", "vệ", "tinh", "micro", "dragon", "của", "việt", "nam", "đã", "tách", "thành", "công", "khỏi", "tên", "lửa", "epsilon", "số", "2200", "của", "nhật", "bản", "đi", "vào", "quỹ", "đạo", "bắt", "đầu", "làm", "việc", "trong", "không", "gian", "vệ", "tinh", "micro", "dragon", "được", "phát", "triển", "860/300lk", "bởi", "247.133", "cán", "bộ", "nghiên", "cứu", "của", "trung", "tâm", "vũ", "trụ", "việt", "nam", "thuộc", "viện", "hàn", "lâm", "khoa học", "&", "công nghiệp", "việt", "nam", "nhiệm", "vụ", "chính", "của", "micro", "dragon", "là", "chụp", "ảnh", "theo", "dõi", "chất", "lượng", "nước", "biển", "ven", "bờ", "để", "phục", "vụ", "cho", "ngành", "đánh", "bắt", "nuôi", "trồng", "thủy", "hải", "sản" ]
[ "điệu", "samba", "trỗi", "lên", "rộn", "rã", "những", "học", "viên", "khuyết", "tật", "đang", "thực", "hiện", "bài", "khiêu", "vũ", "ảnh", "t.t", "tại", "hội", "quán", "đời", "rất", "đẹp", "q.10", "xu hướng tính dục", "chiều", "thứ", "tư", "và", "thứ", "sáu", "hằng", "tuần", "lớp", "khiêu", "vũ", "dành", "âm hai nghìn tám trăm năm hai phẩy sáu trăm hai sáu tạ", "cho", "người", "khuyết", "tật", "người khuyết tật", "lại", "tràn", "ngập", "niềm", "vui", "như", "thế", "cơn", "mưa", "đầu", "mùa", "chiều", "thứ", "tư", "hai nghìn năm trăm linh bẩy", "vẫn", "không", "cản", "được", "người khuyết tật", "đến", "với", "lớp", "khiêu", "vũ", "buổi", "học", "bắt", "đầu", "từ", "tháng năm hai tám không sáu", "hai nghìn ba trăm năm mươi", "nhưng", "trước", "đó", "cả", "tiếng", "nhiều", "người", "đã", "có", "mặt", "trên", "xe", "lăn", "chờ", "sẵn", "dù", "họ", "đến", "đê o a gạch ngang ba nghìn tám một không không", "từ", "quận", "khác", "nhau", "như", "q.8", "tân", "bình", "ráng", "tập", "động", "tác", "cơ", "bản", "nha", "khi", "quen", "rồi", "tụi", "mình", "sẽ", "tập", "sexy", "dance", "vừa", "nói", "giáo", "viên", "vừa", "nhảy", "thị", "phạm", "làm", "cả", "lớp", "vỗ", "tay", "thích", "thú", "phạm", "hồng", "nhung", "chín sáu ba tám hai sáu hai ba bốn một tám", "tuổi", "không", "chỉ", "bị", "bại", "liệt", "hai", "chân", "và", "một", "tay", "mà", "còn", "bị", "câm", "còn", "cô", "nhân", "viên", "văn", "phòng", "khuất", "như", "quỳnh", "thì", "hào", "hứng", "hồi", "xưa", "xem", "ti", "vi", "thấy", "dance", "sport", "aerobic", "tôi", "mê", "lắm", "không", "nghĩ", "người khuyết tật", "sẽ", "tập", "được", "cách", "đây", "bốn triệu", "năm", "tình", "cờ", "tôi", "làm", "quen", "với", "môn", "wheelchair", "dance", "sport", "tại", "úc", "ngoài", "công", "việc", "chính", "là", "đào", "tạo", "cấp", "bằng", "cho", "huấn", "luyện", "viên", "các", "môn", "như", "dance", "sport", "yoga", "zumba", "đều", "đặn", "hai", "buổi", "chiều/tuần", "anh", "lại", "đến", "hội", "quán", "để", "dạy", "khiêu", "vũ", "cho", "người khuyết tật", "lớp", "được", "dạy", "theo", "giáo", "trình", "khiêu", "vũ", "trị", "liệu", "cho", "người khuyết tật", "của", "bệnh", "viện", "melbourne", "royal", "úc", "tuy", "nhiên", "về", "việt nam", "hiếu", "điều", "chỉnh", "lại", "để", "chương", "trình", "mang", "tính", "giải", "trí", "giảm", "stress", "tăng", "cường", "tính", "trị", "liệu", "với", "chương", "trình", "cơ", "bản", "trong", "một", "năm", "người khuyết tật", "sẽ", "được", "học", "âm tám mươi tám nghìn bảy trăm sáu mươi bẩy phẩy hai tám bẩy sáu", "vũ", "điệu", "cơ", "bản", "cumbia", "chachacha", "salsa", "nói", "về", "dự", "định", "của", "mình", "anh", "cho", "biết", "ngoài", "việc", "soạn", "lại", "giáo", "án", "để", "sáu trăm bốn mươi hai oát trên mê ga bai", "dạy", "khiêu", "vũ", "cho", "trẻ", "em", "khiếm", "thị", "trường", "nguyễn", "đình", "chiểu", "sắp", "tới", "tôi", "sẽ", "đào", "tạo", "nhiều", "huấn", "luyện", "viên", "môn", "này", "là", "người khuyết tật", "chương", "trình", "nhảy", "và", "khiêu", "vũ", "thể", "thao", "cho", "người khuyết tật", "vận", "động", "ngày hai mươi sáu đến ngày mồng hai tháng sáu", "zumba", "wheelchair", "sẽ", "giúp", "ngăn", "ngừa", "các", "bệnh", "thường", "gặp", "ở", "người khuyết tật", "là", "thoái", "hóa", "khớp", "và", "cột", "sống", "suy", "gan", "thận", "tim", "mạch", "ngoài", "ra", "qua", "các", "bài", "tập", "người khuyết tật", "sẽ", "tìm", "thấy", "niềm", "vui", "tăng", "cường", "giao", "lưu", "bạn", "bè" ]
[ "điệu", "samba", "trỗi", "lên", "rộn", "rã", "những", "học", "viên", "khuyết", "tật", "đang", "thực", "hiện", "bài", "khiêu", "vũ", "ảnh", "t.t", "tại", "hội", "quán", "đời", "rất", "đẹp", "q.10", "xu hướng tính dục", "chiều", "thứ", "tư", "và", "thứ", "sáu", "hằng", "tuần", "lớp", "khiêu", "vũ", "dành", "-2852,626 tạ", "cho", "người", "khuyết", "tật", "người khuyết tật", "lại", "tràn", "ngập", "niềm", "vui", "như", "thế", "cơn", "mưa", "đầu", "mùa", "chiều", "thứ", "tư", "2507", "vẫn", "không", "cản", "được", "người khuyết tật", "đến", "với", "lớp", "khiêu", "vũ", "buổi", "học", "bắt", "đầu", "từ", "tháng 5/2806", "2350", "nhưng", "trước", "đó", "cả", "tiếng", "nhiều", "người", "đã", "có", "mặt", "trên", "xe", "lăn", "chờ", "sẵn", "dù", "họ", "đến", "doa-3800100", "từ", "quận", "khác", "nhau", "như", "q.8", "tân", "bình", "ráng", "tập", "động", "tác", "cơ", "bản", "nha", "khi", "quen", "rồi", "tụi", "mình", "sẽ", "tập", "sexy", "dance", "vừa", "nói", "giáo", "viên", "vừa", "nhảy", "thị", "phạm", "làm", "cả", "lớp", "vỗ", "tay", "thích", "thú", "phạm", "hồng", "nhung", "96382623418", "tuổi", "không", "chỉ", "bị", "bại", "liệt", "hai", "chân", "và", "một", "tay", "mà", "còn", "bị", "câm", "còn", "cô", "nhân", "viên", "văn", "phòng", "khuất", "như", "quỳnh", "thì", "hào", "hứng", "hồi", "xưa", "xem", "ti", "vi", "thấy", "dance", "sport", "aerobic", "tôi", "mê", "lắm", "không", "nghĩ", "người khuyết tật", "sẽ", "tập", "được", "cách", "đây", "4.000.000", "năm", "tình", "cờ", "tôi", "làm", "quen", "với", "môn", "wheelchair", "dance", "sport", "tại", "úc", "ngoài", "công", "việc", "chính", "là", "đào", "tạo", "cấp", "bằng", "cho", "huấn", "luyện", "viên", "các", "môn", "như", "dance", "sport", "yoga", "zumba", "đều", "đặn", "hai", "buổi", "chiều/tuần", "anh", "lại", "đến", "hội", "quán", "để", "dạy", "khiêu", "vũ", "cho", "người khuyết tật", "lớp", "được", "dạy", "theo", "giáo", "trình", "khiêu", "vũ", "trị", "liệu", "cho", "người khuyết tật", "của", "bệnh", "viện", "melbourne", "royal", "úc", "tuy", "nhiên", "về", "việt nam", "hiếu", "điều", "chỉnh", "lại", "để", "chương", "trình", "mang", "tính", "giải", "trí", "giảm", "stress", "tăng", "cường", "tính", "trị", "liệu", "với", "chương", "trình", "cơ", "bản", "trong", "một", "năm", "người khuyết tật", "sẽ", "được", "học", "-88.767,2876", "vũ", "điệu", "cơ", "bản", "cumbia", "chachacha", "salsa", "nói", "về", "dự", "định", "của", "mình", "anh", "cho", "biết", "ngoài", "việc", "soạn", "lại", "giáo", "án", "để", "642 w/mb", "dạy", "khiêu", "vũ", "cho", "trẻ", "em", "khiếm", "thị", "trường", "nguyễn", "đình", "chiểu", "sắp", "tới", "tôi", "sẽ", "đào", "tạo", "nhiều", "huấn", "luyện", "viên", "môn", "này", "là", "người khuyết tật", "chương", "trình", "nhảy", "và", "khiêu", "vũ", "thể", "thao", "cho", "người khuyết tật", "vận", "động", "ngày 26 đến ngày mồng 2 tháng 6", "zumba", "wheelchair", "sẽ", "giúp", "ngăn", "ngừa", "các", "bệnh", "thường", "gặp", "ở", "người khuyết tật", "là", "thoái", "hóa", "khớp", "và", "cột", "sống", "suy", "gan", "thận", "tim", "mạch", "ngoài", "ra", "qua", "các", "bài", "tập", "người khuyết tật", "sẽ", "tìm", "thấy", "niềm", "vui", "tăng", "cường", "giao", "lưu", "bạn", "bè" ]
[ "rắn", "hổ", "mang", "có", "mặt", "cười", "trên", "lưng", "ở", "làng", "gauriganj", "ấn", "độ", "theo", "dailymail", "ngôi", "làng", "gauriganj", "có", "truyền", "thống", "nuôi", "rắn", "ở", "miền", "bắc", "ấn", "độ", "làng", "gauriganj", "nuôi", "rất", "nhiều", "rắn", "kể", "cả", "các", "loài", "rắn", "độc", "ông", "uttam", "nath", "chín chấm không không bốn đến chín mươi tám phẩy chín", "tuổi", "cho", "biết", "truyền", "thống", "của", "dân", "làng", "là", "giúp", "cho", "trẻ", "em", "làm", "quen", "với", "rắn", "càng", "sớm", "càng", "tốt", "trẻ", "được", "huấn", "luyện", "điều", "khiển", "rắn", "từ", "lúc", "lên", "năm triệu ba trăm ngàn ba", "tuổi", "ông", "nói", "trẻ", "được", "huấn", "luyện", "từ", "lúc", "lên", "một trăm hai mươi sáu nghìn lẻ tám", "tuổi", "ở", "ngôi", "làng", "này", "con", "trai", "lên", "mười đến ba", "tuổi", "đã", "có", "thể", "biểu", "diễn", "điều", "khiển", "rắn", "bằng", "sáo", "để", "kiếm", "tiền", "người", "dân", "làng", "gauriganj", "còn", "biết", "cách", "trị", "độc", "và", "cứu", "người", "bị", "rắn", "cắn", "bằng", "phương", "pháp", "tự", "nhiên", "ông", "nath", "chia", "sẻ", "điều", "khiển", "rắn", "là", "tất", "cả", "những", "gì", "chúng", "tôi", "học", "được", "trong", "nhiều", "thế", "kỷ", "qua", "một", "cách", "hoàn", "toàn", "chuyên", "nghiệp", "kumati", "devo", "hai trăm năm mươi sáu nghìn chín trăm chín mươi lăm", "tuổi", "người", "bắt", "đầu", "điều", "khiển", "rắn", "từ", "khi", "lên", "ba mươi chia tám", "tuổi", "chia", "sẻ", "rắn", "gắn", "liền", "với", "tuổi", "thơ", "của", "chúng", "tôi", "nhưng", "tôi", "cũng", "không", "chắc", "chắn", "được", "sẽ", "sống", "bằng", "nghề", "này", "trong", "bao", "lâu", "video", "về", "những", "chú", "bé", "khoảng", "một nghìn", "đến", "bảy triệu bốn trăm hai mươi ngàn sáu trăm chín sáu", "tuổi", "điều", "khiển", "rắn", "hổ", "mang", "chúa", "loài", "rắn", "độc", "nhất", "thế", "giới" ]
[ "rắn", "hổ", "mang", "có", "mặt", "cười", "trên", "lưng", "ở", "làng", "gauriganj", "ấn", "độ", "theo", "dailymail", "ngôi", "làng", "gauriganj", "có", "truyền", "thống", "nuôi", "rắn", "ở", "miền", "bắc", "ấn", "độ", "làng", "gauriganj", "nuôi", "rất", "nhiều", "rắn", "kể", "cả", "các", "loài", "rắn", "độc", "ông", "uttam", "nath", "9.004 - 98,9", "tuổi", "cho", "biết", "truyền", "thống", "của", "dân", "làng", "là", "giúp", "cho", "trẻ", "em", "làm", "quen", "với", "rắn", "càng", "sớm", "càng", "tốt", "trẻ", "được", "huấn", "luyện", "điều", "khiển", "rắn", "từ", "lúc", "lên", "5.300.300", "tuổi", "ông", "nói", "trẻ", "được", "huấn", "luyện", "từ", "lúc", "lên", "126.008", "tuổi", "ở", "ngôi", "làng", "này", "con", "trai", "lên", "10 - 3", "tuổi", "đã", "có", "thể", "biểu", "diễn", "điều", "khiển", "rắn", "bằng", "sáo", "để", "kiếm", "tiền", "người", "dân", "làng", "gauriganj", "còn", "biết", "cách", "trị", "độc", "và", "cứu", "người", "bị", "rắn", "cắn", "bằng", "phương", "pháp", "tự", "nhiên", "ông", "nath", "chia", "sẻ", "điều", "khiển", "rắn", "là", "tất", "cả", "những", "gì", "chúng", "tôi", "học", "được", "trong", "nhiều", "thế", "kỷ", "qua", "một", "cách", "hoàn", "toàn", "chuyên", "nghiệp", "kumati", "devo", "256.995", "tuổi", "người", "bắt", "đầu", "điều", "khiển", "rắn", "từ", "khi", "lên", "30 / 8", "tuổi", "chia", "sẻ", "rắn", "gắn", "liền", "với", "tuổi", "thơ", "của", "chúng", "tôi", "nhưng", "tôi", "cũng", "không", "chắc", "chắn", "được", "sẽ", "sống", "bằng", "nghề", "này", "trong", "bao", "lâu", "video", "về", "những", "chú", "bé", "khoảng", "1000", "đến", "7.420.696", "tuổi", "điều", "khiển", "rắn", "hổ", "mang", "chúa", "loài", "rắn", "độc", "nhất", "thế", "giới" ]
[ "dân", "vây", "đánh", "hai", "kẻ", "thuê", "taxi", "đi", "chém", "người", "hai", "người", "đàn", "ông", "mang", "dao", "thuê", "taxi", "hà", "nội", "tìm", "đến", "nhà", "anh", "toàn", "ninh", "bình", "gây", "án", "vụ", "việc", "gây", "rối", "trật", "tự", "công", "cộng", "hai mươi nhăm tháng bảy", "xảy", "ra", "vào", "khoảng", "hai trăm hai mươi nhăm đề xi mét khối trên ga lông", "ngày mười chín đến ngày mười bảy tháng mười hai", "tại", "xã", "ninh", "vân", "o đờ ép lờ chín không không xuộc ba không không", "huyện", "hoa", "lư", "ninh", "bình", "thời", "gian", "trên", "nhiều", "người", "dân", "nhìn", "thấy", "chiếc", "xe", "taxi", "hãng", "mai", "linh", "biển", "số", "hà", "nội", "do", "đào", "ngọc", "trí", "một ngàn bốn trăm bốn chín", "tuổi", "trú", "tại", "thanh", "sơn", "kim", "bảng", "hà", "nam", "điều", "khiển", "chở", "theo", "hai", "người", "khách", "đến", "nhà", "anh", "phan", "xuân", "toàn", "chiếc", "taxi", "bị", "vỡ", "nát", "kính", "trước", "ảnh", "otofun", "chiếc", "xe", "taxi", "bị", "đập", "vỡ", "nát", "kính", "trước", "và", "hai", "kính", "hông", "nhận", "tin", "báo", "công", "an", "huyện", "mười tám giờ bốn mươi tám phút", "hoa", "lư", "bảy ngàn chín trăm chín năm chấm không không chín ba bảy in", "và", "cảnh", "sát", "hai nghìn hai trăm hai bảy", "tỉnh", "ninh", "bình", "có", "mặt", "tại", "hiện", "trường", "để", "xử", "lý", "vụ", "việc", "gạch", "đá", "dao", "vương", "vãi", "trong", "xe", "taxi", "ảnh", "otofun", "theo", "cảnh", "sát", "hai", "người", "đi", "trên", "xe", "taxi", "được", "xác", "định", "là", "hà", "trí", "quyết", "cộng bốn bốn bảy chín hai hai bảy ba sáu ba", "tuổi", "trú", "kỳ", "vỹ", "xã", "ninh", "nhất", "thành phố", "ninh", "bình", "và", "tống", "đức", "mạnh", "hai ngàn một trăm ba mươi ba", "tuổi", "trú", "xã", "ninh", "giang", "huyện", "hoa", "lư", "ninh", "bình" ]
[ "dân", "vây", "đánh", "hai", "kẻ", "thuê", "taxi", "đi", "chém", "người", "hai", "người", "đàn", "ông", "mang", "dao", "thuê", "taxi", "hà", "nội", "tìm", "đến", "nhà", "anh", "toàn", "ninh", "bình", "gây", "án", "vụ", "việc", "gây", "rối", "trật", "tự", "công", "cộng", "25/7", "xảy", "ra", "vào", "khoảng", "225 dm3/gallon", "ngày 19 đến ngày 17 tháng 12", "tại", "xã", "ninh", "vân", "ođfl900/300", "huyện", "hoa", "lư", "ninh", "bình", "thời", "gian", "trên", "nhiều", "người", "dân", "nhìn", "thấy", "chiếc", "xe", "taxi", "hãng", "mai", "linh", "biển", "số", "hà", "nội", "do", "đào", "ngọc", "trí", "1449", "tuổi", "trú", "tại", "thanh", "sơn", "kim", "bảng", "hà", "nam", "điều", "khiển", "chở", "theo", "hai", "người", "khách", "đến", "nhà", "anh", "phan", "xuân", "toàn", "chiếc", "taxi", "bị", "vỡ", "nát", "kính", "trước", "ảnh", "otofun", "chiếc", "xe", "taxi", "bị", "đập", "vỡ", "nát", "kính", "trước", "và", "hai", "kính", "hông", "nhận", "tin", "báo", "công", "an", "huyện", "18h48", "hoa", "lư", "7995.00937 inch", "và", "cảnh", "sát", "2227", "tỉnh", "ninh", "bình", "có", "mặt", "tại", "hiện", "trường", "để", "xử", "lý", "vụ", "việc", "gạch", "đá", "dao", "vương", "vãi", "trong", "xe", "taxi", "ảnh", "otofun", "theo", "cảnh", "sát", "hai", "người", "đi", "trên", "xe", "taxi", "được", "xác", "định", "là", "hà", "trí", "quyết", "+4479227363", "tuổi", "trú", "kỳ", "vỹ", "xã", "ninh", "nhất", "thành phố", "ninh", "bình", "và", "tống", "đức", "mạnh", "2133", "tuổi", "trú", "xã", "ninh", "giang", "huyện", "hoa", "lư", "ninh", "bình" ]
[ "anh", "nguyễn", "hoàng", "hải", "công", "nhân", "bậc", "bê ép ngang một trăm", "tổ", "trưởng", "tổ", "máy", "khoan", "công", "trường", "âm tám ngàn tám trăm ba mươi năm chấm không không tám trăm bốn mươi chín đề xi mét khối", "xe", "gạt", "làm", "đường", "công", "ty", "chính phủ", "than", "tây", "nam", "đá", "mài", "vinacomin", "là", "một", "trong", "số", "ba ngàn năm", "công", "nhân", "tiên", "tiến", "tiêu", "biểu", "được", "tỉnh", "tuyên", "dương", "khen", "thưởng", "tại", "chương", "trình", "tuyên", "dương", "các", "điển", "tám trăm tám mươi chín gạch chéo ba trăm vê kép ét", "hình", "tiêu", "biểu", "trong", "phong", "trào", "thi", "đua", "doanh", "nghiệp", "giỏi", "cơ", "quan", "đơn", "vị", "văn", "hóa", "công", "nhân", "tiên", "tiến", "tiêu", "biểu", "ngày mười hai", "diễn", "ra", "vào", "trung", "tuần", "ngày hai mươi chín", "vừa", "qua", "chào", "anh", "thành", "tích", "tiêu", "biểu", "nào", "của", "anh", "trong", "mồng bẩy tháng mười một năm hai ngàn ba trăm bẩy bẩy", "đã", "giúp", "anh", "vinh", "dự", "là", "một", "trong", "số", "hai triệu hai trăm chín hai nghìn tám trăm tám nhăm", "công", "nhân", "tiên", "tiến", "tiêu", "biểu", "được", "tỉnh", "tuyên", "dương", "khen", "thưởng", "vừa", "qua", "thật", "ra", "trong", "hơn", "vòng hai mươi một", "năm", "công", "tác", "gắn", "bó", "với", "công", "ty", "với", "lòng", "yêu", "nghề", "say", "nghề", "trách", "nhiệm", "của", "cá", "nhân", "với", "công", "việc", "hàng", "mười sáu giờ mười sáu", "năm", "tôi", "đều", "đề", "xuất", "những", "sáng", "kiến", "giải", "pháp", "cải", "tiến", "kỹ", "thuật", "phù", "chín không chín gạch ngang ba hai không chín ngang i o xê xoẹt ca", "hợp", "phục", "vụ", "thiết", "thực", "cho", "nhiệm", "vụ", "lao", "động", "sản", "xuất", "tại", "đơn", "vị", "đạt", "được", "năng", "suất", "chất", "lượng", "tốt", "hơn", "tiết", "kiệm", "sức", "lao", "động", "chi", "phí", "phương", "tiện", "thiết", "bị", "cũng", "xuất", "phát", "từ", "chính", "thực", "tiễn", "công", "tác", "từ", "đầu", "ngày mười bảy và ngày hai bẩy", "tôi", "đã", "đề", "xuất", "sáng", "kiến", "thay", "đổi", "kết", "cấu", "van", "tiết", "lưu", "để", "tăng", "năng", "suất", "mũi", "khoan", "khi", "khoan", "trong", "tầng", "đất", "đá", "nhiều", "nước", "ngầm", "và", "phân", "lớp", "mỏng", "áp", "lực", "vỉa", "yếu", "hiện", "nay", "khai", "trường", "của", "công", "ty", "ngày", "càng", "xuống", "sâu", "dẫn", "đến", "lượng", "nước", "ngầm", "nhiều", "áp", "lực", "vỉa", "yếu", "mũi", "khoan", "mài", "mòn", "nhanh", "mũi", "khoan", "định", "mức", "cho", "các", "máy", "khoan", "dml", "thường", "xuyên", "không", "đạt", "theo", "định", "mức", "mũi", "khoan", "hiện", "tại", "công", "ty", "đang", "sử", "dụng", "van", "tiết", "lưu", "có", "đường", "kính", "âm bảy nghìn năm trăm sáu mươi phẩy sáu trăm bẩy mươi mốt độ", "nên", "áp", "suất", "thổi", "phoi", "thấp", "không", "sạch", "lỗ", "khoan", "dẫn", "đến", "tạo", "ma", "sát", "gây", "mài", "mòn", "nhiều", "cho", "mũi", "khoan", "gây", "nhanh", "mòn", "và", "hư", "hỏng", "đó", "là", "nghiên", "cứu", "gia", "công", "bẩy triệu hai trăm năm mươi ba ngàn không trăm ba mươi", "cỡ", "van", "tiết", "lưu", "với", "các", "đường", "kính", "hai trăm ba bảy nghìn hai trăm linh tám", "ba trăm hai chín ki lo oát giờ", "để", "phục", "vụ", "thay", "thế", "cho", "van", "tiết", "lưu", "sáu nghìn bốn trăm linh sáu phẩy không sáu trăm chín tư yến trên độ ca", "gốc", "của", "máy", "khi", "phải", "khoan", "tại", "các", "vị", "trí", "khoan", "nhiều", "nước", "ngầm", "áp", "lực", "vỉa", "yếu", "đồng", "thời", "tăng", "năng", "suất", "mũi", "khoan", "cụ", "thể", "năng", "suất", "mũi", "khoan", "công", "ty", "giao", "tám mươi hai phẩy năm tới tám mươi nhăm chấm bảy", "mks/mũi", "năng", "suất", "của", "máy", "khoan", "bốn triệu một trăm bốn chín ngàn sáu trăm chín ba", "trung", "bình", "khoảng", "tám trăm ngàn tám trăm chín mươi chín", "mks/mũi", "đã", "được", "theo", "dõi", "của", "phòng", "vật", "tư", "và", "của", "công", "trường", "hai ngàn một trăm năm mươi", "xe", "gạt", "làm", "đường", "giải", "pháp", "được", "áp", "dụng", "rộng", "rãi", "cho", "các", "máy", "khoan", "dml", "và", "mang", "lại", "hiệu", "quả", "kinh", "tế", "lớn", "cho", "công", "trường", "và", "công", "ty", "trong", "ngày mùng chín tháng tám hai nghìn năm trăm ba chín", "riêng", "máy", "khoan", "dml", "số", "tám triệu hai trăm mười một nghìn tám trăm mười", "đã", "tiết", "kiệm", "được", "hai ngàn chín trăm mười ba", "mũi", "khoan", "với", "giá", "trị", "tám nghìn không trăm bốn lăm phẩy một không một đề xi mét", "đồng", "đồng", "được", "biết", "tổ", "máy", "của", "anh", "mười ba tháng mười hai", "đạt", "năng", "suất", "kỷ", "lục", "và", "làm", "lợi", "gần", "bốn trăm chín mươi sáu oát giờ", "đồng", "ngày hai và ngày một tháng chín", "tổ", "máy", "của", "tôi", "đạt", "năng", "suất", "cao", "nhất", "công", "trường", "xe", "gạt", "làm", "đường", "và", "hoàn", "thành", "tám trăm mười hai tấn", "vượt", "mức", "kế", "hoạch", "công", "ty", "giao", "với", "sản", "lượng", "sáu trăm pờ rờ i", "mks", "định", "mức", "vượt", "năm trăm linh sáu ngàn hai trăm chín bảy", "mks", "bằng", "bẩy ngàn hai trăm mười chín chấm bốn trăm năm năm ra đi an", "và", "tiết", "kiệm", "chi", "phí", "về", "nguyên", "nhiên", "vật", "liệu", "với", "trị", "giá", "sáu trăm ba sáu xen ti mét khối", "cùng", "với", "đó", "các", "thành", "viên", "trong", "tổ", "đi", "làm", "đảm", "bảo", "ba trăm sáu hai gờ ram", "ngày", "công", "trong", "tháng", "không", "để", "thiết", "bị", "phải", "dừng", "sản", "xuất", "những", "thành", "tích", "tiêu", "biểu", "anh", "nguyễn", "hoàng", "hải", "đạt", "được", "trong", "quá", "trình", "công", "tác", "tại", "công", "ty", "chính phủ", "than", "tây", "nam", "đá", "mài", "vinacomin", "danh", "ngày hai mươi bốn và ngày mười bốn tháng ba", "hiệu", "chiến", "sĩ", "thi", "đua", "cấp", "cơ", "sở", "âm mười hai chấm tám mươi ba", "năm", "liên", "tiếp", "năm mươi lăm", "giai đoạn mười sáu chín", "ba triệu không ngàn không trăm năm mươi", "không bẩy tám năm sáu bẩy ba một bẩy tám năm chín", "danh", "hiệu", "chiến", "sĩ", "thi", "đua", "bộ", "công", "thương", "tháng mười hai ngàn hai trăm ba bốn", "vì", "có", "thành", "tích", "xuất", "sắc", "trong", "phong", "trào", "thi", "đua", "lao", "động", "sản", "xuất", "góp", "phần", "xây", "dựng", "ngành", "công", "thương", "giai", "đoạn", "ba nghìn lẻ chín", "bằng", "khen", "của", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "vì", "có", "thành", "tích", "xuất", "sắc", "trong", "phong", "trào", "thi", "đua", "công", "nhân", "tiên", "tiến", "tiêu", "biểu", "âm hai mươi nghìn bẩy trăm bốn sáu phẩy chín nghìn hai trăm chín mươi tám", "mười nhăm giờ mười ba phút năm bốn giây", "bẩy triệu tám trăm bẩy ba nghìn hai ba", "và", "hai nghìn sáu trăm năm mươi năm" ]
[ "anh", "nguyễn", "hoàng", "hải", "công", "nhân", "bậc", "bf-100", "tổ", "trưởng", "tổ", "máy", "khoan", "công", "trường", "-8835.00849 dm3", "xe", "gạt", "làm", "đường", "công", "ty", "chính phủ", "than", "tây", "nam", "đá", "mài", "vinacomin", "là", "một", "trong", "số", "3500", "công", "nhân", "tiên", "tiến", "tiêu", "biểu", "được", "tỉnh", "tuyên", "dương", "khen", "thưởng", "tại", "chương", "trình", "tuyên", "dương", "các", "điển", "889/300ws", "hình", "tiêu", "biểu", "trong", "phong", "trào", "thi", "đua", "doanh", "nghiệp", "giỏi", "cơ", "quan", "đơn", "vị", "văn", "hóa", "công", "nhân", "tiên", "tiến", "tiêu", "biểu", "ngày 12", "diễn", "ra", "vào", "trung", "tuần", "ngày 29", "vừa", "qua", "chào", "anh", "thành", "tích", "tiêu", "biểu", "nào", "của", "anh", "trong", "mồng 7/11/2377", "đã", "giúp", "anh", "vinh", "dự", "là", "một", "trong", "số", "2.292.885", "công", "nhân", "tiên", "tiến", "tiêu", "biểu", "được", "tỉnh", "tuyên", "dương", "khen", "thưởng", "vừa", "qua", "thật", "ra", "trong", "hơn", "vòng 20 - 1", "năm", "công", "tác", "gắn", "bó", "với", "công", "ty", "với", "lòng", "yêu", "nghề", "say", "nghề", "trách", "nhiệm", "của", "cá", "nhân", "với", "công", "việc", "hàng", "16h16", "năm", "tôi", "đều", "đề", "xuất", "những", "sáng", "kiến", "giải", "pháp", "cải", "tiến", "kỹ", "thuật", "phù", "909-3209-ioc/k", "hợp", "phục", "vụ", "thiết", "thực", "cho", "nhiệm", "vụ", "lao", "động", "sản", "xuất", "tại", "đơn", "vị", "đạt", "được", "năng", "suất", "chất", "lượng", "tốt", "hơn", "tiết", "kiệm", "sức", "lao", "động", "chi", "phí", "phương", "tiện", "thiết", "bị", "cũng", "xuất", "phát", "từ", "chính", "thực", "tiễn", "công", "tác", "từ", "đầu", "ngày 17 và ngày 27", "tôi", "đã", "đề", "xuất", "sáng", "kiến", "thay", "đổi", "kết", "cấu", "van", "tiết", "lưu", "để", "tăng", "năng", "suất", "mũi", "khoan", "khi", "khoan", "trong", "tầng", "đất", "đá", "nhiều", "nước", "ngầm", "và", "phân", "lớp", "mỏng", "áp", "lực", "vỉa", "yếu", "hiện", "nay", "khai", "trường", "của", "công", "ty", "ngày", "càng", "xuống", "sâu", "dẫn", "đến", "lượng", "nước", "ngầm", "nhiều", "áp", "lực", "vỉa", "yếu", "mũi", "khoan", "mài", "mòn", "nhanh", "mũi", "khoan", "định", "mức", "cho", "các", "máy", "khoan", "dml", "thường", "xuyên", "không", "đạt", "theo", "định", "mức", "mũi", "khoan", "hiện", "tại", "công", "ty", "đang", "sử", "dụng", "van", "tiết", "lưu", "có", "đường", "kính", "-7560,671 độ", "nên", "áp", "suất", "thổi", "phoi", "thấp", "không", "sạch", "lỗ", "khoan", "dẫn", "đến", "tạo", "ma", "sát", "gây", "mài", "mòn", "nhiều", "cho", "mũi", "khoan", "gây", "nhanh", "mòn", "và", "hư", "hỏng", "đó", "là", "nghiên", "cứu", "gia", "công", "7.253.030", "cỡ", "van", "tiết", "lưu", "với", "các", "đường", "kính", "237.208", "329 kwh", "để", "phục", "vụ", "thay", "thế", "cho", "van", "tiết", "lưu", "6406,0694 yến/ok", "gốc", "của", "máy", "khi", "phải", "khoan", "tại", "các", "vị", "trí", "khoan", "nhiều", "nước", "ngầm", "áp", "lực", "vỉa", "yếu", "đồng", "thời", "tăng", "năng", "suất", "mũi", "khoan", "cụ", "thể", "năng", "suất", "mũi", "khoan", "công", "ty", "giao", "82,5 - 85.7", "mks/mũi", "năng", "suất", "của", "máy", "khoan", "4.149.693", "trung", "bình", "khoảng", "800.899", "mks/mũi", "đã", "được", "theo", "dõi", "của", "phòng", "vật", "tư", "và", "của", "công", "trường", "2150", "xe", "gạt", "làm", "đường", "giải", "pháp", "được", "áp", "dụng", "rộng", "rãi", "cho", "các", "máy", "khoan", "dml", "và", "mang", "lại", "hiệu", "quả", "kinh", "tế", "lớn", "cho", "công", "trường", "và", "công", "ty", "trong", "ngày mùng 9/8/2539", "riêng", "máy", "khoan", "dml", "số", "8.211.810", "đã", "tiết", "kiệm", "được", "2913", "mũi", "khoan", "với", "giá", "trị", "8045,101 dm", "đồng", "đồng", "được", "biết", "tổ", "máy", "của", "anh", "13/12", "đạt", "năng", "suất", "kỷ", "lục", "và", "làm", "lợi", "gần", "496 wh", "đồng", "ngày 2 và ngày 1 tháng 9", "tổ", "máy", "của", "tôi", "đạt", "năng", "suất", "cao", "nhất", "công", "trường", "xe", "gạt", "làm", "đường", "và", "hoàn", "thành", "812 tấn", "vượt", "mức", "kế", "hoạch", "công", "ty", "giao", "với", "sản", "lượng", "600pry", "mks", "định", "mức", "vượt", "506.297", "mks", "bằng", "7219.455 radian", "và", "tiết", "kiệm", "chi", "phí", "về", "nguyên", "nhiên", "vật", "liệu", "với", "trị", "giá", "636 cm3", "cùng", "với", "đó", "các", "thành", "viên", "trong", "tổ", "đi", "làm", "đảm", "bảo", "362 g", "ngày", "công", "trong", "tháng", "không", "để", "thiết", "bị", "phải", "dừng", "sản", "xuất", "những", "thành", "tích", "tiêu", "biểu", "anh", "nguyễn", "hoàng", "hải", "đạt", "được", "trong", "quá", "trình", "công", "tác", "tại", "công", "ty", "chính phủ", "than", "tây", "nam", "đá", "mài", "vinacomin", "danh", "ngày 24 và ngày 14 tháng 3", "hiệu", "chiến", "sĩ", "thi", "đua", "cấp", "cơ", "sở", "-12.83", "năm", "liên", "tiếp", "55", "giai đoạn 16 - 9", "3.000.050", "078567317859", "danh", "hiệu", "chiến", "sĩ", "thi", "đua", "bộ", "công", "thương", "tháng 10/2234", "vì", "có", "thành", "tích", "xuất", "sắc", "trong", "phong", "trào", "thi", "đua", "lao", "động", "sản", "xuất", "góp", "phần", "xây", "dựng", "ngành", "công", "thương", "giai", "đoạn", "3009", "bằng", "khen", "của", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "vì", "có", "thành", "tích", "xuất", "sắc", "trong", "phong", "trào", "thi", "đua", "công", "nhân", "tiên", "tiến", "tiêu", "biểu", "-20.746,9298", "15:13:54", "7.873.023", "và", "2655" ]
[ "cưỡng", "chế", "nhà", "mờ mờ giây chéo xê mờ e nờ tờ gạch ngang", "lê", "trực", "hai trăm vê đắp liu u dét ngang e u rờ lờ gờ", "gần", "năm mươi hai", "phóng viên", "báo", "chí", "đứng", "ngoài", "từ", "sáng", "sớm", "gần", "ba trăm năm mươi ba nghìn chín trăm linh tám", "phóng viên", "báo", "chí", "từ", "nhiều", "các", "cơ", "quan", "truyền", "thông", "đến", "số", "nhà", "giây mờ vờ ca trừ bốn không không không bẩy không không", "phố", "lê", "trực", "để", "đưa", "tin", "việc", "cưỡng", "chế", "việc", "cắt", "ngọn", "tòa", "cao", "ốc", "này", "ghi", "nhận", "của", "phóng viên", "infonet", "vào", "ngày mười ba", "có", "gần", "mười ba", "phóng", "viên", "báo", "chí", "của", "các", "cơ", "quan", "truyền", "thông", "đến", "số", "nhà", "hai không không ngang đờ cờ u ép", "phố", "lê", "trực", "quận", "hoàn", "kiếm", "hà", "nội", "để", "đưa", "tin", "về", "việc", "cưỡng", "chế", "tòa", "nhà", "có", "sai", "phạm", "này", "gần", "bốn triệu tám tám ngàn năm trăm sáu tám", "phóng", "viên", "báo", "chí", "đành", "chấp", "nhận", "đứng", "ngoài", "tòa", "nhà", "cao", "tầng", "số", "chín trăm gạch chéo ba ngàn mười gạch ngang vờ chéo", "phố", "lê", "trực", "đến", "khoảng", "ba ngàn hai trăm mười ba chấm chín sáu hai héc", "tháng hai một nghìn hai trăm chín mươi tám", "một", "đại", "diện", "của", "ban", "cưỡng", "chế", "ra", "mời", "các", "phóng", "viên", "báo", "chí", "vào", "tuy", "nhiên", "chỉ", "có", "khoảng", "năm mươi năm", "báo", "đài", "vào", "và", "mỗi", "báo", "đài", "một", "người", "lối", "vào", "tòa", "nhà", "số", "mờ tờ ích a gạch ngang dét i quy dê a trừ bẩy không", "phố", "lê", "trực", "luôn", "đóng", "cửa", "đúng", "mười hai công", "sáu giờ mười sáu phút", "đại", "diện", "ban", "cưỡng", "chế", "ra", "mời", "phóng", "viên", "báo", "chí", "vào", "bên", "trong", "tuy", "nhiên", "người", "này", "chỉ", "mời", "mười một ngàn ba trăm bẩy mươi bẩy phẩy năm nghìn ba trăm chín mươi chín", "báo", "đài", "được", "vào", "gần", "âm năm mươi ngàn bốn trăm tám mươi phẩy bảy bảy năm hai", "phóng", "viên", "báo", "chí", "không", "được", "vào", "đành", "chấp", "nhận", "đứng", "ngoài" ]
[ "cưỡng", "chế", "nhà", "mmj/cment-", "lê", "trực", "200vwuz-eurlg", "gần", "52", "phóng viên", "báo", "chí", "đứng", "ngoài", "từ", "sáng", "sớm", "gần", "353.908", "phóng viên", "báo", "chí", "từ", "nhiều", "các", "cơ", "quan", "truyền", "thông", "đến", "số", "nhà", "jmvk-4000700", "phố", "lê", "trực", "để", "đưa", "tin", "việc", "cưỡng", "chế", "việc", "cắt", "ngọn", "tòa", "cao", "ốc", "này", "ghi", "nhận", "của", "phóng viên", "infonet", "vào", "ngày 13", "có", "gần", "13", "phóng", "viên", "báo", "chí", "của", "các", "cơ", "quan", "truyền", "thông", "đến", "số", "nhà", "200-đcuf", "phố", "lê", "trực", "quận", "hoàn", "kiếm", "hà", "nội", "để", "đưa", "tin", "về", "việc", "cưỡng", "chế", "tòa", "nhà", "có", "sai", "phạm", "này", "gần", "4.088.568", "phóng", "viên", "báo", "chí", "đành", "chấp", "nhận", "đứng", "ngoài", "tòa", "nhà", "cao", "tầng", "số", "900/3010-v/", "phố", "lê", "trực", "đến", "khoảng", "3213.962 hz", "tháng 2/1298", "một", "đại", "diện", "của", "ban", "cưỡng", "chế", "ra", "mời", "các", "phóng", "viên", "báo", "chí", "vào", "tuy", "nhiên", "chỉ", "có", "khoảng", "55", "báo", "đài", "vào", "và", "mỗi", "báo", "đài", "một", "người", "lối", "vào", "tòa", "nhà", "số", "mtxa-ziqda-70", "phố", "lê", "trực", "luôn", "đóng", "cửa", "đúng", "12 công", "6h16", "đại", "diện", "ban", "cưỡng", "chế", "ra", "mời", "phóng", "viên", "báo", "chí", "vào", "bên", "trong", "tuy", "nhiên", "người", "này", "chỉ", "mời", "11.377,5399", "báo", "đài", "được", "vào", "gần", "-50.480,7752", "phóng", "viên", "báo", "chí", "không", "được", "vào", "đành", "chấp", "nhận", "đứng", "ngoài" ]
[ "nắn", "mương", "uốn", "đường", "để", "giữ", "âm hai mươi phẩy tám ba", "cây", "muồng", "trên", "quốc", "lộ", "chín đến sáu", "đoạn", "qua", "xã", "đak", "ta", "ley", "có", "đoạn", "mương", "ba giờ sáu", "bê", "tông", "bị", "nắn", "cong", "chỉ", "với", "mục", "đích", "giữ", "lại", "hai triệu một trăm tám mươi tám nghìn sáu trăm bốn mươi tư", "cây", "muồng", "trên", "quốc", "lộ", "hai nghìn tám trăm mười bảy", "đoạn", "qua", "xã", "đak", "ta", "ley", "huyện", "mang", "yang", "gia", "lai", "thuộc", "dự", "án", "nâng", "cấp", "mở", "rộng", "một trăm mười hai không hai không trừ u o nờ rờ mờ", "do", "tổng", "công", "ty", "âm bẩy mươi phẩy bẩy", "bộ", "quốc", "phòng", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "có", "đoạn", "mương", "bê", "tông", "bị", "nắn", "cong", "chỉ", "với", "mục", "đích", "giữ", "lại", "tám triệu không trăm hai mươi ngàn chín trăm linh một", "cây", "muồng", "về", "vấn", "đề", "này", "đại", "diện", "cty", "bê ô tê", "bốn triệu", "trả", "lời", "ngắn", "gọn", "do", "phía", "ban", "quản", "lý", "rừng", "phòng", "hộ", "mang", "yang", "không", "cho", "phép", "chặt", "cây", "này", "chưa", "hết", "phía", "bắc", "quốc", "lộ", "cộng bốn sáu bốn một tám chín sáu bẩy năm một", "đoạn", "pleiku-kon", "tum", "cũng", "có", "ba ngàn", "cây", "gạo", "cổ", "hai ngàn bốn trăm mười hai", "thụ", "đáng", "lý", "ra", "phải", "bị", "chặt", "bỏ", "theo", "kế", "hoạch", "song", "đơn", "vị", "thi", "công", "không", "những", "đã", "giữ", "lại", "mà", "còn", "nắn", "đường", "ông", "nguyễn", "ngọc", "báu", "giám", "đốc", "hiện", "trường", "ban quản lý", "dự", "án", "đường", "hồ", "chí", "minh", "đoạn", "qua", "gia", "lai-kon", "tum", "thừa", "nhận", "theo", "thiết", "kế", "ban", "đầu", "cây", "gạo", "sẽ", "bị", "chặt", "hạ", "để", "làm", "đường" ]
[ "nắn", "mương", "uốn", "đường", "để", "giữ", "-20,83", "cây", "muồng", "trên", "quốc", "lộ", "9 - 6", "đoạn", "qua", "xã", "đak", "ta", "ley", "có", "đoạn", "mương", "3h6", "bê", "tông", "bị", "nắn", "cong", "chỉ", "với", "mục", "đích", "giữ", "lại", "2.188.644", "cây", "muồng", "trên", "quốc", "lộ", "2817", "đoạn", "qua", "xã", "đak", "ta", "ley", "huyện", "mang", "yang", "gia", "lai", "thuộc", "dự", "án", "nâng", "cấp", "mở", "rộng", "1102020-uonrm", "do", "tổng", "công", "ty", "-70,7", "bộ", "quốc", "phòng", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "có", "đoạn", "mương", "bê", "tông", "bị", "nắn", "cong", "chỉ", "với", "mục", "đích", "giữ", "lại", "8.020.901", "cây", "muồng", "về", "vấn", "đề", "này", "đại", "diện", "cty", "bê ô tê", "4.000.000", "trả", "lời", "ngắn", "gọn", "do", "phía", "ban", "quản", "lý", "rừng", "phòng", "hộ", "mang", "yang", "không", "cho", "phép", "chặt", "cây", "này", "chưa", "hết", "phía", "bắc", "quốc", "lộ", "+4641896751", "đoạn", "pleiku-kon", "tum", "cũng", "có", "3000", "cây", "gạo", "cổ", "2412", "thụ", "đáng", "lý", "ra", "phải", "bị", "chặt", "bỏ", "theo", "kế", "hoạch", "song", "đơn", "vị", "thi", "công", "không", "những", "đã", "giữ", "lại", "mà", "còn", "nắn", "đường", "ông", "nguyễn", "ngọc", "báu", "giám", "đốc", "hiện", "trường", "ban quản lý", "dự", "án", "đường", "hồ", "chí", "minh", "đoạn", "qua", "gia", "lai-kon", "tum", "thừa", "nhận", "theo", "thiết", "kế", "ban", "đầu", "cây", "gạo", "sẽ", "bị", "chặt", "hạ", "để", "làm", "đường" ]
[ "chàng", "ảo", "thuật", "gia", "nằm", "trên", "mũi", "kiếm", "rồi", "để", "nó", "xuyên", "qua", "bụng", "trong", "một", "tiết", "mục", "thuộc", "chương", "trình", "got", "một trăm tám mươi bốn không không không gạch ngang u gạch ngang o mờ", "talent", "ở", "anh", "vào", "ngày mười hai đến ngày mười một tháng một" ]
[ "chàng", "ảo", "thuật", "gia", "nằm", "trên", "mũi", "kiếm", "rồi", "để", "nó", "xuyên", "qua", "bụng", "trong", "một", "tiết", "mục", "thuộc", "chương", "trình", "got", "1804000-u-om", "talent", "ở", "anh", "vào", "ngày 12 đến ngày 11 tháng 1" ]
[ "youtube", "hỗ", "trợ", "livestream", "hát vê quờ ích hờ năm không không", "gây", "sức", "ép", "lên", "facebook", "nếu", "facebook", "live", "mới", "stream", "video", "ba trăm linh ba mê ga bai", "tốc", "độ", "bảy triệu năm mươi nghìn", "khung", "hình/giây", "youtube", "live", "đã", "hỗ", "trợ", "ngang giây u một trăm", "tốc", "độ", "cộng tám tám bốn bốn năm không hai hai ba chín sáu", "khung", "hình/giây", "youtube", "đã", "hỗ", "trợ", "video", "độ", "phân", "giải", "pờ bờ vê mờ o trừ ép ngang", "trên", "nền", "tảng", "từ", "tháng chín năm sáu trăm bốn bảy", "hôm", "nay", "mạng", "chia", "sẻ", "xoẹt bờ xờ ngang bốn không ba", "video", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "mang", "tính", "năng", "này", "đến", "livestream", "dù", "là", "video", "tiêu", "chuẩn", "hay", "video", "hai sáu ngàn một trăm tám mốt phẩy chín ngàn ba trăm bảy năm", "đều", "có", "thể", "stream", "bảy trăm hai mươi mốt xoẹt lờ mờ gạch chéo u ca lờ", "một", "trong", "những", "màn", "truyền", "trực", "tiếp", "đầu", "tiên", "được", "hỗ", "trợ", "chín không gạch chéo một nghìn gạch ngang đê đê giây", "là", "game", "awards", "đem", "đến", "các", "video", "chất", "lượng", "cao", "là", "thứ", "mang", "lại", "lợi", "thế", "cho", "youtube", "trong", "thị", "trường", "livestream", "mười sáu giờ", "phát", "triển", "nơi", "phải", "cạnh", "tranh", "với", "các", "đối", "thủ", "như", "facebook", "twitter", "thông", "qua", "periscope", "chẳng", "hạn", "người", "dùng", "facebook", "live", "và", "periscope", "producer", "có", "thể", "stream", "tối", "đa", "chín trăm sáu bẩy ki lô bít", "tốc", "độ", "âm mười tám phẩy hai ba", "khung", "hình/giây", "youtube", "hỗ", "trợ", "i xờ mờ pờ đê gạch chéo ép bờ i giây ép chéo", "tốc", "độ", "hai nghìn chín trăm tám mươi", "khung", "hình/giây", "theo", "youtube", "video", "hai trăm sáu mươi ba hai hai không trừ pê đờ rờ a", "là", "bước", "tiến", "lớn", "từ", "video", "hướng dẫn", "vì", "nó", "hiển", "thị", "tổng", "cộng", "chín ngàn hai trăm lẻ chín phẩy không ba trăm năm hai độ ca", "điểm", "ảnh", "và", "hình", "ảnh", "rõ", "hơn", "gấp", "âm chín tám phẩy một ba", "lần", "so", "với", "video", "năm nghìn bảy trăm lẻ chín chấm một tám ba vòng", "người", "dùng", "bình", "thường", "có", "thể", "không", "quan", "tâm", "đến", "các", "thông", "số", "nhưng", "họ", "sẽ", "thích", "thú", "hơn", "khi", "được", "trải", "nghiệm", "các", "video", "chi", "tiết", "sắc", "nét", "hơn", "và", "không", "bị", "nhòe", "khi", "có", "pha", "hành", "động", "nhanh", "diễn", "ra", "trên", "màn", "hình", "sáu trăm trừ hai nghìn sáu trăm hai mươi ngang gờ rờ đê ca a u", "không", "phải", "lĩnh", "vực", "duy", "nhất", "youtube", "đang", "tập", "trung", "mọi", "nỗ", "lực", "trong", "thời", "gian", "gần", "đây", "công", "ty", "cũng", "hỗ", "trợ", "định", "dạng", "hdr", "từ", "đầu", "năm hai nghìn năm trăm sáu bẩy", "để", "xem", "video", "hdr", "bạn", "phải", "có", "tivi", "tám chín tám một ba chín ba bốn bốn chín chín", "hdr", "sản", "phẩm", "còn", "hiếm", "trên", "thị", "trường", "dù", "vậy", "livestream", "xoẹt nờ gờ hắt xê xoẹt vê kép đê hờ a đê", "có", "tầm", "với", "rộng", "hơn", "vì", "chúng", "có", "thể", "xem", "được", "trên", "bất", "kỳ", "thiết", "bị", "hỗ", "trợ", "ngang hờ đê tờ hờ trừ xê o", "nào" ]
[ "youtube", "hỗ", "trợ", "livestream", "hvqxh500", "gây", "sức", "ép", "lên", "facebook", "nếu", "facebook", "live", "mới", "stream", "video", "303 mb", "tốc", "độ", "7.050.000", "khung", "hình/giây", "youtube", "live", "đã", "hỗ", "trợ", "-ju100", "tốc", "độ", "+88445022396", "khung", "hình/giây", "youtube", "đã", "hỗ", "trợ", "video", "độ", "phân", "giải", "pbvmo-f-", "trên", "nền", "tảng", "từ", "tháng 9/647", "hôm", "nay", "mạng", "chia", "sẻ", "/bx-403", "video", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "mang", "tính", "năng", "này", "đến", "livestream", "dù", "là", "video", "tiêu", "chuẩn", "hay", "video", "26.181,9375", "đều", "có", "thể", "stream", "721/lm/ukl", "một", "trong", "những", "màn", "truyền", "trực", "tiếp", "đầu", "tiên", "được", "hỗ", "trợ", "90/1000-đdj", "là", "game", "awards", "đem", "đến", "các", "video", "chất", "lượng", "cao", "là", "thứ", "mang", "lại", "lợi", "thế", "cho", "youtube", "trong", "thị", "trường", "livestream", "16h", "phát", "triển", "nơi", "phải", "cạnh", "tranh", "với", "các", "đối", "thủ", "như", "facebook", "twitter", "thông", "qua", "periscope", "chẳng", "hạn", "người", "dùng", "facebook", "live", "và", "periscope", "producer", "có", "thể", "stream", "tối", "đa", "967 kb", "tốc", "độ", "-18,23", "khung", "hình/giây", "youtube", "hỗ", "trợ", "yxmpd/fbijf/", "tốc", "độ", "2980", "khung", "hình/giây", "theo", "youtube", "video", "2603220-pđra", "là", "bước", "tiến", "lớn", "từ", "video", "hướng dẫn", "vì", "nó", "hiển", "thị", "tổng", "cộng", "9209,0352 ok", "điểm", "ảnh", "và", "hình", "ảnh", "rõ", "hơn", "gấp", "-98,13", "lần", "so", "với", "video", "5709.183 vòng", "người", "dùng", "bình", "thường", "có", "thể", "không", "quan", "tâm", "đến", "các", "thông", "số", "nhưng", "họ", "sẽ", "thích", "thú", "hơn", "khi", "được", "trải", "nghiệm", "các", "video", "chi", "tiết", "sắc", "nét", "hơn", "và", "không", "bị", "nhòe", "khi", "có", "pha", "hành", "động", "nhanh", "diễn", "ra", "trên", "màn", "hình", "600-2620-grđkau", "không", "phải", "lĩnh", "vực", "duy", "nhất", "youtube", "đang", "tập", "trung", "mọi", "nỗ", "lực", "trong", "thời", "gian", "gần", "đây", "công", "ty", "cũng", "hỗ", "trợ", "định", "dạng", "hdr", "từ", "đầu", "năm 2567", "để", "xem", "video", "hdr", "bạn", "phải", "có", "tivi", "89813934499", "hdr", "sản", "phẩm", "còn", "hiếm", "trên", "thị", "trường", "dù", "vậy", "livestream", "/nghc/wdhad", "có", "tầm", "với", "rộng", "hơn", "vì", "chúng", "có", "thể", "xem", "được", "trên", "bất", "kỳ", "thiết", "bị", "hỗ", "trợ", "-hdth-co", "nào" ]
[ "giấc", "mơ", "đoạt", "huy chương vàng", "sea", "games", "cùng", "với", "lứa", "công", "phượng", "xuân", "trường", "của", "bầu", "đức", "đã", "không", "thành", "hiện", "thực", "khi", "tới", "hai mươi tháng sáu", "những", "cầu", "thủ", "này", "không", "còn", "đủ", "độ", "tuổi", "tham", "dự", "đại", "hội", "khu", "vực", "bốn giờ", "chính", "phủ", "đã", "chính", "thức", "phê", "duyệt", "chiến", "lược", "phát", "triển", "bóng", "đá", "việt", "nam", "đến", "ngày hai và ngày hai", "tầm", "nhìn", "âm ba mươi mốt phẩy tám mươi bảy", "sau", "hai trăm nghìn ba trăm ba mươi hai", "năm", "thực", "hiện", "tới", "cuối", "ngày hai mươi bốn", "thì", "theo", "đánh", "giá", "hầu", "hết", "các", "mục", "tiêu", "quan", "trọng", "những", "người", "làm", "bóng", "đá", "việt", "nam", "hướng", "tới", "đều", "khó", "có", "thể", "thành", "hiện", "thực", "trong", "sáu triệu không trăm ba mươi ngàn", "số", "này", "đơn", "cử", "như", "việc", "đưa", "đội tuyển quốc gia", "việt", "nam", "vào", "tốp", "không hai năm hai một tám một sáu bẩy sáu không", "châu", "lục", "đoạt", "thêm", "một nghìn linh chín", "chức", "vô", "địch", "aff", "cup", "hoặc", "cả", "huy chương vàng", "sea", "games", "với", "những", "người", "nhớ", "dai", "thì", "xa", "về", "trước", "nữa", "bóng", "đá", "việt", "nam", "từng", "không", "ít", "lần", "mơ", "giành", "vé", "vào", "vòng chung kết", "world", "cup", "với", "các", "cột", "mốc", "như", "sáu giờ hai mươi hai phút bẩy giây", "hoặc", "thậm", "chí", "một chia mười sáu", "sắp", "tới", "khát", "vọng", "đoạt", "huy chương vàng", "sea", "games", "một nghìn sáu trăm tám chín", "của", "bầu", "đức", "suy", "cho", "cùng", "cũng", "nằm", "trong", "một", "chuỗi", "những", "mong", "muốn", "hoặc", "mục", "tiêu", "đặt", "ra", "của", "bóng", "đá", "việt", "nam", "như", "việc", "đưa", "van", "nistelrooy", "hay", "deco", "hai", "danh", "thủ", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "về", "chơi", "bóng", "ở", "v-league", "hoặc", "một", "ngày", "cristiano", "ronaldo", "xuất", "hiện", "tại", "sân", "vận", "động", "hàng", "đẫy", "ở", "thời", "điểm", "tiền", "đạo", "bồ", "đào", "nha", "đang", "tỏa", "sáng", "rực", "rỡ", "trong", "màu", "áo", "đội", "bóng", "hoàng", "gia", "tây", "ban", "nha", "real", "madrid", "ronaldo", "nay", "đã", "không", "còn", "chơi", "cho", "real", "madrid", "nhưng", "ắt", "vẫn", "không", "ít", "người", "hâm", "mộ", "việt", "nam", "mong", "được", "gặp", "anh", "trong", "bóng", "đá", "việc", "đặt", "ra", "một", "mục", "tiêu", "cụ", "thể", "để", "phấn", "đấu", "luôn", "là", "việc", "cần", "thiết", "để", "bốn ngàn hai tư", "câu lạc bộ", "âm năm mươi hai ngàn hai trăm mười phẩy không năm năm tám năm", "nền", "bóng", "đá", "hoặc", "cá", "tám ngàn bẩy trăm chín mươi phẩy ba bẩy tám rúp", "nhân", "có", "thể", "tiến", "xa", "chúng", "ta", "có", "thể", "đã", "rất", "quen", "với", "những", "luận", "điểm", "tỉ", "như", "một", "quốc", "gia", "ba triệu không trăm bẩy mươi ngàn không trăm bẩy mươi hai", "hơn", "sáu nghìn hai mươi mốt chấm không không ba trăm tám năm ki lô ca lo", "dân", "với", "lực", "lượng", "cổ động viên", "cuồng", "nhiệt", "và", "yêu", "bóng", "đá", "cỡ", "việt", "nam", "việc", "có", "một", "đội tuyển quốc gia", "mạnh", "là", "không", "khó", "vé", "dự", "world", "cup", "chẳng", "xa", "vời", "những", "có", "lẽ", "ít", "ai", "nghĩ", "đến", "một", "thực", "tế", "ngay", "cạnh", "việt", "nam", "trung", "quốc", "với", "dân", "số", "hơn", "âm chín nghìn tám trăm ba mươi phẩy không không bốn trăm lẻ một mê ga oát giờ trên đề xi mét khối", "người", "nguồn", "lực", "tài", "chính", "cho", "thể", "thao", "và", "bóng", "đá", "khổng", "lồ", "cũng", "chỉ", "mới", "ba ngàn", "lần", "vào", "world", "cup", "và", "toàn", "thua", "ở", "vòng", "đấu", "bảng", "và", "chúng", "ta", "có", "tự", "tin", "để", "khẳng", "định", "rằng", "người", "hâm", "mộ", "việt", "nam", "một trăm ba mươi nhăm mi li mét trên gam", "yêu", "bóng", "đá", "hơn", "myanmar", "thái", "lan", "indonesia", "hay", "lào", "campuchia", "nhưng", "bảy nghìn sáu trăm năm mươi phẩy mười tám ê rô", "trong", "lúc", "chờ", "đội tuyển quốc gia", "vào", "world", "cup", "vẫn", "có", "những", "thứ", "bóng", "đá", "việt", "nam", "có", "thể", "nghĩ", "tới", "và", "tận", "hưởng", "người", "croatia", "hân", "hoan", "với", "ngôi", "vị", "á", "quân", "world", "cup", "của", "đội tuyển quốc gia", "thì", "những", "ai", "yêu", "bóng", "đá", "ở", "việt", "nam", "cũng", "từng", "lâng", "lâng", "vui", "sướng", "với", "vị", "trí", "thứ", "nhì", "châu", "lục", "của", "năm không không chéo hai không không một trừ nờ e dê cờ bờ chéo", "việt", "nam", "quang", "hải", "minh", "vương", "hay", "công", "phượng", "vừa", "khiến", "cả", "triệu", "người", "sung", "sướng", "khi", "góp", "công", "đưa", "olympic", "việt", "nam", "vào", "tới", "bán", "kết", "asiad", "bảy triệu sáu trăm lẻ ba nghìn bảy mươi", "nó", "cũng", "hai nghìn lẻ tám", "giống", "như", "việc", "lứa", "công", "phượng", "lương", "xuân", "trường", "từng", "thổi", "một", "luồng", "sinh", "khí", "mới", "vào", "bóng", "đá", "việt", "nam", "cách", "đây", "không", "lâu", "v-league", "cũng", "như", "bóng", "đá", "việt", "suy", "cho", "cùng", "nếu", "thiếu", "bầu", "đức", "và", "hoàng anh gia lai", "niềm", "vui", "còn", "lại", "được", "bao", "phần" ]
[ "giấc", "mơ", "đoạt", "huy chương vàng", "sea", "games", "cùng", "với", "lứa", "công", "phượng", "xuân", "trường", "của", "bầu", "đức", "đã", "không", "thành", "hiện", "thực", "khi", "tới", "20/6", "những", "cầu", "thủ", "này", "không", "còn", "đủ", "độ", "tuổi", "tham", "dự", "đại", "hội", "khu", "vực", "4h", "chính", "phủ", "đã", "chính", "thức", "phê", "duyệt", "chiến", "lược", "phát", "triển", "bóng", "đá", "việt", "nam", "đến", "ngày 2 và ngày 2", "tầm", "nhìn", "-31,87", "sau", "200.332", "năm", "thực", "hiện", "tới", "cuối", "ngày 24", "thì", "theo", "đánh", "giá", "hầu", "hết", "các", "mục", "tiêu", "quan", "trọng", "những", "người", "làm", "bóng", "đá", "việt", "nam", "hướng", "tới", "đều", "khó", "có", "thể", "thành", "hiện", "thực", "trong", "6.030.000", "số", "này", "đơn", "cử", "như", "việc", "đưa", "đội tuyển quốc gia", "việt", "nam", "vào", "tốp", "02521816760", "châu", "lục", "đoạt", "thêm", "1009", "chức", "vô", "địch", "aff", "cup", "hoặc", "cả", "huy chương vàng", "sea", "games", "với", "những", "người", "nhớ", "dai", "thì", "xa", "về", "trước", "nữa", "bóng", "đá", "việt", "nam", "từng", "không", "ít", "lần", "mơ", "giành", "vé", "vào", "vòng chung kết", "world", "cup", "với", "các", "cột", "mốc", "như", "6:22:7", "hoặc", "thậm", "chí", "1 / 16", "sắp", "tới", "khát", "vọng", "đoạt", "huy chương vàng", "sea", "games", "1689", "của", "bầu", "đức", "suy", "cho", "cùng", "cũng", "nằm", "trong", "một", "chuỗi", "những", "mong", "muốn", "hoặc", "mục", "tiêu", "đặt", "ra", "của", "bóng", "đá", "việt", "nam", "như", "việc", "đưa", "van", "nistelrooy", "hay", "deco", "hai", "danh", "thủ", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "về", "chơi", "bóng", "ở", "v-league", "hoặc", "một", "ngày", "cristiano", "ronaldo", "xuất", "hiện", "tại", "sân", "vận", "động", "hàng", "đẫy", "ở", "thời", "điểm", "tiền", "đạo", "bồ", "đào", "nha", "đang", "tỏa", "sáng", "rực", "rỡ", "trong", "màu", "áo", "đội", "bóng", "hoàng", "gia", "tây", "ban", "nha", "real", "madrid", "ronaldo", "nay", "đã", "không", "còn", "chơi", "cho", "real", "madrid", "nhưng", "ắt", "vẫn", "không", "ít", "người", "hâm", "mộ", "việt", "nam", "mong", "được", "gặp", "anh", "trong", "bóng", "đá", "việc", "đặt", "ra", "một", "mục", "tiêu", "cụ", "thể", "để", "phấn", "đấu", "luôn", "là", "việc", "cần", "thiết", "để", "4024", "câu lạc bộ", "-52.210,05585", "nền", "bóng", "đá", "hoặc", "cá", "8790,378 rub", "nhân", "có", "thể", "tiến", "xa", "chúng", "ta", "có", "thể", "đã", "rất", "quen", "với", "những", "luận", "điểm", "tỉ", "như", "một", "quốc", "gia", "3.070.072", "hơn", "6021.00385 kcal", "dân", "với", "lực", "lượng", "cổ động viên", "cuồng", "nhiệt", "và", "yêu", "bóng", "đá", "cỡ", "việt", "nam", "việc", "có", "một", "đội tuyển quốc gia", "mạnh", "là", "không", "khó", "vé", "dự", "world", "cup", "chẳng", "xa", "vời", "những", "có", "lẽ", "ít", "ai", "nghĩ", "đến", "một", "thực", "tế", "ngay", "cạnh", "việt", "nam", "trung", "quốc", "với", "dân", "số", "hơn", "-9830,00401 mwh/dm3", "người", "nguồn", "lực", "tài", "chính", "cho", "thể", "thao", "và", "bóng", "đá", "khổng", "lồ", "cũng", "chỉ", "mới", "3000", "lần", "vào", "world", "cup", "và", "toàn", "thua", "ở", "vòng", "đấu", "bảng", "và", "chúng", "ta", "có", "tự", "tin", "để", "khẳng", "định", "rằng", "người", "hâm", "mộ", "việt", "nam", "135 mm/g", "yêu", "bóng", "đá", "hơn", "myanmar", "thái", "lan", "indonesia", "hay", "lào", "campuchia", "nhưng", "7650,18 euro", "trong", "lúc", "chờ", "đội tuyển quốc gia", "vào", "world", "cup", "vẫn", "có", "những", "thứ", "bóng", "đá", "việt", "nam", "có", "thể", "nghĩ", "tới", "và", "tận", "hưởng", "người", "croatia", "hân", "hoan", "với", "ngôi", "vị", "á", "quân", "world", "cup", "của", "đội tuyển quốc gia", "thì", "những", "ai", "yêu", "bóng", "đá", "ở", "việt", "nam", "cũng", "từng", "lâng", "lâng", "vui", "sướng", "với", "vị", "trí", "thứ", "nhì", "châu", "lục", "của", "500/2001-nedcb/", "việt", "nam", "quang", "hải", "minh", "vương", "hay", "công", "phượng", "vừa", "khiến", "cả", "triệu", "người", "sung", "sướng", "khi", "góp", "công", "đưa", "olympic", "việt", "nam", "vào", "tới", "bán", "kết", "asiad", "7.603.070", "nó", "cũng", "2008", "giống", "như", "việc", "lứa", "công", "phượng", "lương", "xuân", "trường", "từng", "thổi", "một", "luồng", "sinh", "khí", "mới", "vào", "bóng", "đá", "việt", "nam", "cách", "đây", "không", "lâu", "v-league", "cũng", "như", "bóng", "đá", "việt", "suy", "cho", "cùng", "nếu", "thiếu", "bầu", "đức", "và", "hoàng anh gia lai", "niềm", "vui", "còn", "lại", "được", "bao", "phần" ]
[ "đố", "ai", "mà", "dám", "ho", "he", "gì", "khi", "lượng", "fan", "của", "hà", "hồ", "lẫn", "trương", "ngọc", "ánh", "đông", "đảo", "khắp", "nơi", "soái", "ca", "kim", "lý", "và", "bốn triệu tám trăm sáu mươi chín nghìn bảy trăm bảy mươi", "mỹ", "nhân", "nổi", "tiếng", "của", "showbiz", "việt", "ảnh", "internet", "nhắc", "tới", "anh", "ai", "chẳng", "biết", "những", "thông", "tin", "cơ", "bản", "sinh", "chín giờ", "người", "thụy", "điển", "gốc", "việt", "từng", "đóng", "the", "boy", "who", "smells", "like", "fish", "chàng", "trai", "tanh", "mùi", "cá", "phim", "này", "công", "chiếu", "tại", "mỹ", "bộ", "phim", "antiviral", "chống", "virus", "anh", "đóng", "cũng", "nhận", "được", "đề", "cử", "một", "số", "hạng", "mục", "tại", "liên hoan phim", "cannes", "một", "thời", "gian", "dài", "nhất", "là", "thời", "điểm", "sáu mươi bảy", "khán", "giả", "dường", "như", "lên", "đồng", "khi", "rần", "rần", "các", "báo", "mạng", "nơi", "đâu", "cũng", "thấy", "kim", "lý", "trương", "ngọc", "ánh", "phủ", "sóng", "sự", "xuất", "hiện", "của", "kim", "lý", "dễ", "đem", "lại", "cho", "người", "ta", "một", "sáu hai ngàn bốn trăm lẻ sáu phẩy không hai ngàn bẩy trăm năm tám", "cảm", "giác", "như", "đang", "đón", "một", "làn", "gió", "với", "với", "mác", "danh", "xưng", "mỹ", "miều", "người", "mẫu", "nam", "diễn", "viên", "đến", "từ", "thụy", "điển", "và", "có", "những", "phim", "suýt", "tranh", "giải", "ở", "cannes", "những", "tin", "đồn", "dù", "thật", "hay", "giả", "cũng", "là", "bệ", "phóng", "cho", "anh", "thoải", "mái", "đi", "lại", "trong", "mờ quờ dét chéo ba không", "các", "sự", "kiện", "các", "hợp", "đồng", "đượm", "mùi", "showbiz", "tại", "công nhân viên", "nói", "riêng", "thế", "là", "họ", "trở", "thành", "cặp", "đôi", "đẹp", "của", "màn", "ảnh", "mười chín chấm bẩy đến chín mươi chấm chín", "việt", "còn", "được", "ví", "như", "angelina", "jolie", "brad", "pitt", "phiên", "bản", "việt", "kim", "lý", "bên", "trương", "ngọc", "ánh", "những", "ngày", "yêu", "nhau", "ảnh", "internet", "từ", "hai nghìn hai mốt", "tới", "chín ba", "hành", "trang", "điện", "ảnh", "của", "kim", "lý", "vẫn", "dừng", "ở", "hương", "ga", "chín nghìn bảy hai chấm năm sáu chín công", "âm một ngàn bảy mươi nhăm phẩy một trăm năm hai na nô mét", "thế", "nhưng", "kim", "lý", "dường", "như", "chẳng", "có", "vẻ", "gì", "là", "sốt", "ruột", "đến", "gã", "don", "juan", "đào", "hoa", "của", "showbiz", "việt", "những", "cảnh", "nóng", "của", "mv", "cả", "một", "trời", "thương", "nhớ", "đã", "là", "chất", "xúc", "tác", "cho", "chàng", "và", "nàng", "đến", "với", "nhau", "ngoài", "đời", "thật", "tình", "mới", "của", "kim", "lý", "hồ", "ngọc", "hà", "ảnh", "internet", "hồ", "ngọc", "hà", "kim", "lý", "tách", "nhau", "đi", "dự", "sinh", "nhật", "mr", "đàm", "như", "âm mười hai ngàn ba trăm sáu mươi nhăm phẩy hai tám không năm", "người", "xa", "âm chín mươi ngàn năm trăm mười chín phẩy năm hai năm chín", "lạ", "khiến", "nhiều", "khán", "giả", "bất", "ngờ", "mới", "đây", "hồ", "ngọc", "hà", "và", "kim", "lý", "cùng", "có", "mặt", "tại", "bữa", "tiệc", "sinh", "âm tám ngàn một trăm sáu mươi mốt chấm sáu trăm tám mươi hai phuốt", "nhật", "hoành", "tráng", "của", "ông", "hoàng", "nhạc", "việt", "đàm", "vĩnh", "hưng", "thế", "nhưng", "t", "sau", "ồn", "ào", "cãi", "nhau", "hồ", "ngọc", "hà", "ngầm", "khẳng", "định", "pờ ngang một không ba không bốn không một", "với", "cộng", "lờ tám không không", "đồng", "mạng", "về", "mối", "quan", "hệ", "bền", "chặt", "với", "kim", "lý", "khi", "công", "khai", "hình", "ảnh", "ngọt", "n" ]
[ "đố", "ai", "mà", "dám", "ho", "he", "gì", "khi", "lượng", "fan", "của", "hà", "hồ", "lẫn", "trương", "ngọc", "ánh", "đông", "đảo", "khắp", "nơi", "soái", "ca", "kim", "lý", "và", "4.869.770", "mỹ", "nhân", "nổi", "tiếng", "của", "showbiz", "việt", "ảnh", "internet", "nhắc", "tới", "anh", "ai", "chẳng", "biết", "những", "thông", "tin", "cơ", "bản", "sinh", "9h", "người", "thụy", "điển", "gốc", "việt", "từng", "đóng", "the", "boy", "who", "smells", "like", "fish", "chàng", "trai", "tanh", "mùi", "cá", "phim", "này", "công", "chiếu", "tại", "mỹ", "bộ", "phim", "antiviral", "chống", "virus", "anh", "đóng", "cũng", "nhận", "được", "đề", "cử", "một", "số", "hạng", "mục", "tại", "liên hoan phim", "cannes", "một", "thời", "gian", "dài", "nhất", "là", "thời", "điểm", "67", "khán", "giả", "dường", "như", "lên", "đồng", "khi", "rần", "rần", "các", "báo", "mạng", "nơi", "đâu", "cũng", "thấy", "kim", "lý", "trương", "ngọc", "ánh", "phủ", "sóng", "sự", "xuất", "hiện", "của", "kim", "lý", "dễ", "đem", "lại", "cho", "người", "ta", "một", "62.406,02758", "cảm", "giác", "như", "đang", "đón", "một", "làn", "gió", "với", "với", "mác", "danh", "xưng", "mỹ", "miều", "người", "mẫu", "nam", "diễn", "viên", "đến", "từ", "thụy", "điển", "và", "có", "những", "phim", "suýt", "tranh", "giải", "ở", "cannes", "những", "tin", "đồn", "dù", "thật", "hay", "giả", "cũng", "là", "bệ", "phóng", "cho", "anh", "thoải", "mái", "đi", "lại", "trong", "mqz/30", "các", "sự", "kiện", "các", "hợp", "đồng", "đượm", "mùi", "showbiz", "tại", "công nhân viên", "nói", "riêng", "thế", "là", "họ", "trở", "thành", "cặp", "đôi", "đẹp", "của", "màn", "ảnh", "19.7 - 90.9", "việt", "còn", "được", "ví", "như", "angelina", "jolie", "brad", "pitt", "phiên", "bản", "việt", "kim", "lý", "bên", "trương", "ngọc", "ánh", "những", "ngày", "yêu", "nhau", "ảnh", "internet", "từ", "2021", "tới", "93", "hành", "trang", "điện", "ảnh", "của", "kim", "lý", "vẫn", "dừng", "ở", "hương", "ga", "9072.569 công", "-1075,152 nm", "thế", "nhưng", "kim", "lý", "dường", "như", "chẳng", "có", "vẻ", "gì", "là", "sốt", "ruột", "đến", "gã", "don", "juan", "đào", "hoa", "của", "showbiz", "việt", "những", "cảnh", "nóng", "của", "mv", "cả", "một", "trời", "thương", "nhớ", "đã", "là", "chất", "xúc", "tác", "cho", "chàng", "và", "nàng", "đến", "với", "nhau", "ngoài", "đời", "thật", "tình", "mới", "của", "kim", "lý", "hồ", "ngọc", "hà", "ảnh", "internet", "hồ", "ngọc", "hà", "kim", "lý", "tách", "nhau", "đi", "dự", "sinh", "nhật", "mr", "đàm", "như", "-12.365,2805", "người", "xa", "-90.519,5259", "lạ", "khiến", "nhiều", "khán", "giả", "bất", "ngờ", "mới", "đây", "hồ", "ngọc", "hà", "và", "kim", "lý", "cùng", "có", "mặt", "tại", "bữa", "tiệc", "sinh", "-8161.682 ft", "nhật", "hoành", "tráng", "của", "ông", "hoàng", "nhạc", "việt", "đàm", "vĩnh", "hưng", "thế", "nhưng", "t", "sau", "ồn", "ào", "cãi", "nhau", "hồ", "ngọc", "hà", "ngầm", "khẳng", "định", "p-1030401", "với", "cộng", "l800", "đồng", "mạng", "về", "mối", "quan", "hệ", "bền", "chặt", "với", "kim", "lý", "khi", "công", "khai", "hình", "ảnh", "ngọt", "n" ]
[ "nội", "dung", "hình", "thức", "chín trăm linh hai ngàn chín trăm ba mươi hai", "tuyên", "truyền", "được", "chính", "phủ", "quy", "định", "tại", "nghị", "định", "số", "tháng bẩy năm hai một sáu sáu", "ngày hai tám và mồng chín", "bạn", "đọc", "từ", "địa", "chỉ", "chíp guốc xờ gạch dưới bốn tám không bốn a còng gờ meo chấm com", "hỏi", "theo", "nghị", "định", "số", "mười bảy giờ ba mươi phút", "ngày hai lăm", "của", "chính", "phủ", "quy", "định", "về", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "và", "vi", "phạm", "pháp", "luật", "khác", "có", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "cao", "thì", "việc", "thông", "tin", "tuyên", "truyền", "giáo", "dục", "về", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "và", "vi", "phạm", "pháp", "luật", "khác", "có", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "cao", "như", "sau", "bảy ngàn năm trăm bốn chín phẩy không năm trăm bốn lăm mẫu", "công", "tác", "thông", "tin", "ba không không gạch ngang rờ", "tuyên", "truyền", "giáo", "dục", "âm bốn nghìn ba trăm sáu mươi tám chấm bốn trăm năm mươi mốt rúp trên mê ga bai", "cần", "được", "tăng", "cường", "đối", "với", "các", "doanh", "nghiệp", "cung", "cấp", "hạ", "tầng", "mạng", "và", "dịch", "vụ", "internet", "viễn", "thông", "các", "doanh", "nghiệp", "hoạt", "động", "trong", "lĩnh", "gạch chéo quy pờ i vê kép dét gạch chéo chín không không", "vực", "tài", "chính", "ngân", "hàng", "thanh", "toán", "điện", "tử", "và", "thương", "mại", "điện", "tử", "tầng", "lớp", "thanh", "niên", "thiếu", "niên", "học", "sinh", "sinh", "viên", "trong", "nhà", "trường", "phổ", "thông", "và", "các", "cơ", "sở", "giáo", "dục", "đào", "tạo", "khác", "liên", "quan", "đến", "công", "nghệ", "cao", "các", "hiệp", "hội", "câu lạc bộ", "trong", "lĩnh", "vực", "công", "nghệ", "cao", "xoẹt hai ngàn mười sáu năm trăm", "và", "những", "địa", "bàn", "xảy", "ra", "nhiều", "vụ", "việc", "vi", "phạm", "pháp", "luật", "có", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "cao" ]
[ "nội", "dung", "hình", "thức", "902.932", "tuyên", "truyền", "được", "chính", "phủ", "quy", "định", "tại", "nghị", "định", "số", "tháng 7/2166", "ngày 28 và mồng 9", "bạn", "đọc", "từ", "địa", "chỉ", "[email protected]", "hỏi", "theo", "nghị", "định", "số", "17h30", "ngày 25", "của", "chính", "phủ", "quy", "định", "về", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "và", "vi", "phạm", "pháp", "luật", "khác", "có", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "cao", "thì", "việc", "thông", "tin", "tuyên", "truyền", "giáo", "dục", "về", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "và", "vi", "phạm", "pháp", "luật", "khác", "có", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "cao", "như", "sau", "7549,0545 mẫu", "công", "tác", "thông", "tin", "300-r", "tuyên", "truyền", "giáo", "dục", "-4368.451 rub/mb", "cần", "được", "tăng", "cường", "đối", "với", "các", "doanh", "nghiệp", "cung", "cấp", "hạ", "tầng", "mạng", "và", "dịch", "vụ", "internet", "viễn", "thông", "các", "doanh", "nghiệp", "hoạt", "động", "trong", "lĩnh", "/qpiwz/900", "vực", "tài", "chính", "ngân", "hàng", "thanh", "toán", "điện", "tử", "và", "thương", "mại", "điện", "tử", "tầng", "lớp", "thanh", "niên", "thiếu", "niên", "học", "sinh", "sinh", "viên", "trong", "nhà", "trường", "phổ", "thông", "và", "các", "cơ", "sở", "giáo", "dục", "đào", "tạo", "khác", "liên", "quan", "đến", "công", "nghệ", "cao", "các", "hiệp", "hội", "câu lạc bộ", "trong", "lĩnh", "vực", "công", "nghệ", "cao", "/2016500", "và", "những", "địa", "bàn", "xảy", "ra", "nhiều", "vụ", "việc", "vi", "phạm", "pháp", "luật", "có", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "cao" ]
[ "huấn luyện viên", "lampard", "than", "thở", "vì", "lịch", "thi", "đấu", "khắc", "nghiệt", "nhà", "cầm", "quân", "người", "anh", "cảm", "thấy", "không giờ ba mươi chín phút năm tư giây", "không", "hài", "lòng", "với", "lịch", "thi", "đấu", "dày", "đặc", "ở", "giai", "đoạn", "cuối", "năm", "của", "chelsea", "huấn luyện viên", "frank", "lampard", "đã", "tỏ", "ra", "vô", "cùng", "ngán", "ngẩm", "với", "lịch", "thi", "đấu", "của", "chelsea", "ở", "giai", "đoạn", "này", "nhà", "cầm", "quân", "người", "anh", "cho", "rằng", "việc", "lần", "lượt", "phải", "chạm", "trán", "với", "arsenal", "và", "aston", "villa", "chỉ", "trong", "vòng", "ngày sáu và ngày mười chín tháng hai", "thật", "sự", "là", "một", "thách", "thức", "với", "the", "blues", "về", "vấn", "đề", "này", "lampard", "chia", "sẻ", "bẩy mươi hai", "trận", "chỉ", "trong", "vòng", "một nghìn", "ngày", "hai ba giờ hai mươi chín phút ba chín giây", "những", "đối", "thủ", "cạnh", "tranh", "cũng", "phải", "chơi", "hai triệu chín mươi nghìn", "trận", "chỉ", "trong", "vòng", "mười sáu chia không", "ngày", "huấn luyện viên", "frank", "lampard", "manchester", "united", "tottenham", "liverpool", "thi", "đấu", "sáu mươi hai nghìn một trăm chín mươi hai", "trận", "chỉ", "trong", "vòng", "âm bẩy mươi ba nghìn năm trăm hai mươi phẩy bốn nghìn bốn trăm bốn bốn", "đến", "cộng một bốn tám một bốn không bảy không tám tám sáu", "ngày", "tuy", "nhiên", "vị", "chiến", "lược", "gia", "sinh", "hai mươi tháng tám", "cũng", "đã", "bày", "tỏ", "sự", "cảm", "thông", "cảm", "mình", "với", "cách", "xếp", "lịch", "của", "ban tổ chức", "tôi", "sẽ", "phải", "thay", "đổi", "đội", "hình", "trong", "trận", "đấu", "gặp", "arsenal", "tất", "cả", "mọi", "vị", "trí", "đều", "sẽ", "có", "sự", "khác", "biệt", "mọi", "âm ba mươi hai mét vuông", "người", "đều", "yêu", "bóng", "đá", "và", "muốn", "mùa", "giải", "kế", "thúc", "trọn", "vẹn", "muốn", "champions", "league", "và", "các", "giải", "bóng", "đá", "quốc", "tế", "vẫn", "tiếp", "tục", "diễn", "ra", "hiện", "tại", "chelsea", "đang", "đứng", "ở", "vị", "trí", "thứ", "một nghìn hai trăm hai ba", "tại", "premier", "league", "một", "chiến", "thắng", "trước", "arsenal", "vào", "cuối", "tuần", "sẽ", "giúp", "họ", "lọt", "vào", "nhóm", "một ngàn ba trăm chín mươi chín", "đội", "dẫn", "đầu" ]
[ "huấn luyện viên", "lampard", "than", "thở", "vì", "lịch", "thi", "đấu", "khắc", "nghiệt", "nhà", "cầm", "quân", "người", "anh", "cảm", "thấy", "0:39:54", "không", "hài", "lòng", "với", "lịch", "thi", "đấu", "dày", "đặc", "ở", "giai", "đoạn", "cuối", "năm", "của", "chelsea", "huấn luyện viên", "frank", "lampard", "đã", "tỏ", "ra", "vô", "cùng", "ngán", "ngẩm", "với", "lịch", "thi", "đấu", "của", "chelsea", "ở", "giai", "đoạn", "này", "nhà", "cầm", "quân", "người", "anh", "cho", "rằng", "việc", "lần", "lượt", "phải", "chạm", "trán", "với", "arsenal", "và", "aston", "villa", "chỉ", "trong", "vòng", "ngày 6 và ngày 19 tháng 2", "thật", "sự", "là", "một", "thách", "thức", "với", "the", "blues", "về", "vấn", "đề", "này", "lampard", "chia", "sẻ", "72", "trận", "chỉ", "trong", "vòng", "1000", "ngày", "23:29:39", "những", "đối", "thủ", "cạnh", "tranh", "cũng", "phải", "chơi", "2.090.000", "trận", "chỉ", "trong", "vòng", "16 / 0", "ngày", "huấn luyện viên", "frank", "lampard", "manchester", "united", "tottenham", "liverpool", "thi", "đấu", "62.192", "trận", "chỉ", "trong", "vòng", "-73.520,4444", "đến", "+14814070886", "ngày", "tuy", "nhiên", "vị", "chiến", "lược", "gia", "sinh", "20/8", "cũng", "đã", "bày", "tỏ", "sự", "cảm", "thông", "cảm", "mình", "với", "cách", "xếp", "lịch", "của", "ban tổ chức", "tôi", "sẽ", "phải", "thay", "đổi", "đội", "hình", "trong", "trận", "đấu", "gặp", "arsenal", "tất", "cả", "mọi", "vị", "trí", "đều", "sẽ", "có", "sự", "khác", "biệt", "mọi", "-32 m2", "người", "đều", "yêu", "bóng", "đá", "và", "muốn", "mùa", "giải", "kế", "thúc", "trọn", "vẹn", "muốn", "champions", "league", "và", "các", "giải", "bóng", "đá", "quốc", "tế", "vẫn", "tiếp", "tục", "diễn", "ra", "hiện", "tại", "chelsea", "đang", "đứng", "ở", "vị", "trí", "thứ", "1223", "tại", "premier", "league", "một", "chiến", "thắng", "trước", "arsenal", "vào", "cuối", "tuần", "sẽ", "giúp", "họ", "lọt", "vào", "nhóm", "1399", "đội", "dẫn", "đầu" ]
[ "hương", "giang", "dẫn", "đầu", "bình", "chọn", "hoa", "hậu", "chuyển", "giới", "quốc", "tế", "hai ngàn tám trăm tám mươi mốt", "vượt", "qua", "nhiều", "đối", "thủ", "nặng", "ký", "đại", "diện", "việt", "nam", "nguyễn", "hương", "giang", "chính", "thức", "dẫn", "đầu", "bình", "chọn", "ở", "cả", "hai", "mặt", "trận", "instagram", "và", "youtube", "hương", "giang", "idol", "chính", "thức", "dẫn", "đầu", "bình", "chọn", "tại", "hoa", "hậu", "chuyển", "giới", "quốc", "tế", "ở", "cả", "hai", "mặt", "trận", "youtube", "và", "instagram", "ngay", "khi", "trở", "thành", "đại", "diện", "việt", "nam", "chinh", "chiến", "tại", "hoa", "hậu", "chuyển", "giới", "quốc", "tế", "hương", "giang", "idol", "nhận", "được", "sự", "quan", "tâm", "và", "ủng", "hộ", "của", "đông", "đảo", "người", "hâm", "mộ", "mới", "đây", "đại", "diện", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "đón", "nhận", "tin", "vui", "khi", "dẫn", "đầu", "bình", "chọn", "cho", "giải", "thưởng", "người", "đẹp", "truyền", "thông", "ở", "cả", "hai", "mặt", "trận", "instagram", "và", "youtube", "đoạn", "clip", "giới", "thiệu", "của", "hương", "giang", "idol", "tại", "cuộc", "thi", "cán", "mốc", "hai trăm tám tám ngàn tám trăm năm mươi", "lượt", "like", "vượt", "mặt", "đối", "thủ", "đến", "từ", "sri", "lanka", "trên", "youtube", "đoạn", "clip", "giới", "thiệu", "của", "hương", "giang", "idol", "tại", "cuộc", "thi", "nhanh", "chóng", "cán", "mốc", "bẩy mươi bốn", "lượt", "like", "bỏ", "xa", "đại", "diện", "đến", "từ", "sri", "lanka", "là", "tokuhisa", "với", "một nghìn bốn trăm", "lượt", "like", "trong", "khi", "đó", "trên", "instagram", "hương", "giang", "idol", "hoàn", "toàn", "áp", "đảo", "các", "đối", "thủ", "còn", "lại", "hiện", "tại", "bộ", "ảnh", "này", "nhận", "được", "hơn", "tám mươi", "lượt", "thích", "đứng", "vị", "trí", "thứ", "hai", "là", "đại", "diện", "đến", "bốn nghìn một trăm sáu mươi phẩy không không hai trăm mười một inh", "từ", "argentina", "với", "chín bẩy", "lượt", "thích", "đặc", "biệt", "bộ", "ảnh", "beauty", "shoot", "của", "người", "đẹp", "gốc", "hà", "nội", "cũng", "đạt", "hơn", "âm sáu mươi chấm không không một", "lượt", "thích", "nhờ", "thần", "thái", "cuốn", "hút", "bỏ", "xa", "các", "đối", "thủ", "còn", "lại", "miss", "international", "queen", "hoa", "hậu", "chuyển", "giới", "quốc", "tế", "là", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "dành", "cho", "người", "chuyển", "tám tháng mười một hai ngàn hai trăm năm mươi tư", "giới", "được", "tổ", "chức", "thường", "niên", "tại", "thái", "lan", "hương", "giang", "idol", "là", "đại", "diện", "việt", "nam", "đầu", "tiên", "tham", "dự", "cuộc", "thi", "tám trăm ngàn", "này", "đêm", "chung", "kết", "cuộc", "thi", "sẽ", "diễn", "ra", "tại", "pattaya", "vào", "hai hai giờ", "bộ", "ảnh", "của", "giọng", "ca", "mùa", "ta", "đã", "yêu", "cũng", "vượt", "mốc", "chín triệu không ngàn năm trăm mười", "lượt", "thích", "trên", "instagram", "trước", "đó", "hương", "giang", "từng", "giành", "chiến", "thắng", "giải", "người", "đẹp", "tài", "năng", "khi", "trình", "diễn", "ca", "khúc", "hush", "hush", "tại", "đêm", "bán", "kết" ]
[ "hương", "giang", "dẫn", "đầu", "bình", "chọn", "hoa", "hậu", "chuyển", "giới", "quốc", "tế", "2881", "vượt", "qua", "nhiều", "đối", "thủ", "nặng", "ký", "đại", "diện", "việt", "nam", "nguyễn", "hương", "giang", "chính", "thức", "dẫn", "đầu", "bình", "chọn", "ở", "cả", "hai", "mặt", "trận", "instagram", "và", "youtube", "hương", "giang", "idol", "chính", "thức", "dẫn", "đầu", "bình", "chọn", "tại", "hoa", "hậu", "chuyển", "giới", "quốc", "tế", "ở", "cả", "hai", "mặt", "trận", "youtube", "và", "instagram", "ngay", "khi", "trở", "thành", "đại", "diện", "việt", "nam", "chinh", "chiến", "tại", "hoa", "hậu", "chuyển", "giới", "quốc", "tế", "hương", "giang", "idol", "nhận", "được", "sự", "quan", "tâm", "và", "ủng", "hộ", "của", "đông", "đảo", "người", "hâm", "mộ", "mới", "đây", "đại", "diện", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "đón", "nhận", "tin", "vui", "khi", "dẫn", "đầu", "bình", "chọn", "cho", "giải", "thưởng", "người", "đẹp", "truyền", "thông", "ở", "cả", "hai", "mặt", "trận", "instagram", "và", "youtube", "đoạn", "clip", "giới", "thiệu", "của", "hương", "giang", "idol", "tại", "cuộc", "thi", "cán", "mốc", "288.850", "lượt", "like", "vượt", "mặt", "đối", "thủ", "đến", "từ", "sri", "lanka", "trên", "youtube", "đoạn", "clip", "giới", "thiệu", "của", "hương", "giang", "idol", "tại", "cuộc", "thi", "nhanh", "chóng", "cán", "mốc", "74", "lượt", "like", "bỏ", "xa", "đại", "diện", "đến", "từ", "sri", "lanka", "là", "tokuhisa", "với", "1400", "lượt", "like", "trong", "khi", "đó", "trên", "instagram", "hương", "giang", "idol", "hoàn", "toàn", "áp", "đảo", "các", "đối", "thủ", "còn", "lại", "hiện", "tại", "bộ", "ảnh", "này", "nhận", "được", "hơn", "80", "lượt", "thích", "đứng", "vị", "trí", "thứ", "hai", "là", "đại", "diện", "đến", "4160,00211 inch", "từ", "argentina", "với", "97", "lượt", "thích", "đặc", "biệt", "bộ", "ảnh", "beauty", "shoot", "của", "người", "đẹp", "gốc", "hà", "nội", "cũng", "đạt", "hơn", "-60.001", "lượt", "thích", "nhờ", "thần", "thái", "cuốn", "hút", "bỏ", "xa", "các", "đối", "thủ", "còn", "lại", "miss", "international", "queen", "hoa", "hậu", "chuyển", "giới", "quốc", "tế", "là", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "dành", "cho", "người", "chuyển", "8/11/2254", "giới", "được", "tổ", "chức", "thường", "niên", "tại", "thái", "lan", "hương", "giang", "idol", "là", "đại", "diện", "việt", "nam", "đầu", "tiên", "tham", "dự", "cuộc", "thi", "800.000", "này", "đêm", "chung", "kết", "cuộc", "thi", "sẽ", "diễn", "ra", "tại", "pattaya", "vào", "22h", "bộ", "ảnh", "của", "giọng", "ca", "mùa", "ta", "đã", "yêu", "cũng", "vượt", "mốc", "9.000.510", "lượt", "thích", "trên", "instagram", "trước", "đó", "hương", "giang", "từng", "giành", "chiến", "thắng", "giải", "người", "đẹp", "tài", "năng", "khi", "trình", "diễn", "ca", "khúc", "hush", "hush", "tại", "đêm", "bán", "kết" ]
[ "trong", "bẩy triệu tám trăm bốn sáu ngàn bốn trăm", "năm", "qua", "kể", "từ", "ngày", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "ngày bẩy và ngày một", "quan", "hệ", "giữa", "việt", "nam", "và", "vương", "quốc", "anh", "đã", "không", "ngừng", "củng", "cố", "và", "phát", "triển", "trên", "mọi", "lĩnh", "vực", "chính", "trị", "ngoại", "giao", "kinh", "tế", "thương", "mại", "giáo", "dục", "đào", "tạo", "an", "ninh", "quốc", "phòng", "và", "giao", "lưu", "nhân", "dân", "đó", "là", "khẳng", "định", "của", "chủ", "tịch", "hội", "hữu", "nghị", "việt", "anh", "hoàng", "văn", "dũng", "tại", "lễ", "kỷ", "tám trăm mười chín pao", "niệm", "âm sáu mươi hai nghìn năm trăm ba mươi bốn phẩy không không hai không năm một", "năm", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "giữa", "việt", "nam", "vương", "quốc", "anh", "năm triệu bốn trăm bảy tám nghìn", "tám tám chấm sáu tám", "do", "hội", "hữu", "nghị", "việt", "anh", "liên", "hiệp", "các", "tổ", "chức", "hữu", "nghị", "việt", "nam", "tổ", "chức", "ngày mười tám", "tại", "hà", "nội", "tham", "dự", "buổi", "lễ", "có", "phó", "chủ", "tịch", "liên", "hiệp", "các", "tổ", "chức", "hữu", "nghị", "hai mốt giờ năm mươi ba phút mười một giây", "việt", "nam", "bùi", "khắc", "sơn", "đại", "sứ", "đặc", "mệnh", "toàn", "quyền", "vương", "quốc", "anh", "tại", "việt", "nam", "gareth", "ward", "cùng", "đại", "diện", "một", "số", "ban", "ngành", "và", "đông", "đảo", "hội", "viên", "hội", "hữu", "nghị", "việt", "anh", "phát", "biểu", "khai", "mạc", "buổi", "lễ", "chủ", "tịch", "hội", "hữu", "nghị", "việt", "anh", "hoàng", "văn", "dũng", "cho", "biết", "việt", "nam", "và", "vương", "quốc", "anh", "chính", "thức", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "vào", "ngày một và mồng tám", "trong", "hai mươi bốn chia ba", "năm", "qua", "mối", "quan", "hệ", "đó", "không", "ngừng", "được", "củng", "cố", "ngày một chín không chín", "và", "phát", "triển", "đặc", "biệt", "sau", "khi", "hai", "nước", "ký", "kết", "tuyên", "bố", "chung", "chính", "thức", "nâng", "ba bảy ngàn chín trăm mười sáu phẩy ba trăm hai mốt", "tầm", "quan", "hệ", "lên", "đối", "tác", "chiến", "lược", "vào", "ngày hai mươi sáu ngày mười bảy tháng sáu", "với", "bảy", "lĩnh", "vực", "hợp", "tác", "gồm", "âm một nghìn ba trăm năm ba chấm ba trăm chín sáu tấn", "chính", "trị", "ngoại", "giao", "các", "vấn", "đề", "toàn", "cầu", "hai giờ", "và", "khu", "vực", "thương", "mại", "và", "đầu", "tư", "hợp", "tác", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "bền", "vững", "giáo", "dục", "đào", "tạo", "an", "ninh", "quốc", "phòng", "và", "giao", "bảy trăm bốn mươi ao", "lưu", "nhân", "dân", "về", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "và", "đầu", "tư", "anh", "hiện", "là", "đối", "tác", "thương", "mại", "lớn", "thứ", "ba", "của", "việt", "nam", "trong", "liên", "minh", "châu", "âu", "và", "đứng", "thứ", "tám trăm năm mươi sáu nghìn năm trăm ba mươi chín", "trong", "số", "các", "nước", "và", "lãnh", "thổ", "có", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "vào", "việt", "nam", "với", "mười sáu trên một", "dự", "án", "còn", "hiệu", "lực", "với", "tổng", "số", "vốn", "đăng", "ký", "bốn trăm tám mươi sáu tháng", "usd", "mặc", "dù", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "có", "nhiều", "biến", "động", "kim", "ngạch", "thương", "mại", "hai", "chiều", "vẫn", "tăng", "lên", "nhanh", "chóng", "đạt", "bốn trăm ba mươi bốn niu tơn", "usd", "vào", "ngày hai tám", "trong", "đó", "việt", "nam", "xuất", "khẩu", "âm hai ngàn không trăm sáu ba phẩy một trăm bốn hai ga lông", "usd", "tăng", "bẩy ngàn một trăm bốn mươi ba phẩy hai mươi ba héc ta", "so", "với", "sáu tám", "và", "tăng", "hơn", "bốn mươi nhăm chấm bốn hai", "lần", "so", "với", "năm trăm sáu mươi inh", "tám giờ", "về", "giáo", "năm trăm linh một mê ga oát", "dục", "số", "lượng", "du", "học", "sinh", "việt", "nam", "tại", "anh", "tăng", "lên", "nhanh", "chóng", "đến", "nay", "đã", "lên", "tới", "một triệu chín trăm sáu mươi hai ngàn năm trăm năm mươi hai", "sinh", "viên", "đang", "theo", "học", "tại", "các", "trường", "của", "anh", "thông", "qua", "các", "hoạt", "động", "giới", "thiệu", "quảng", "bá", "văn", "hóa", "du", "lịch", "người", "dân", "anh", "ngày", "càng", "hiểu", "hơn", "về", "văn", "hóa", "đất", "nước", "và", "con", "người", "việt", "nam", "số", "du", "khách", "anh", "vào", "việt", "nam", "tăng", "mạnh", "đạt", "gần", "bảy trăm bốn ba phẩy ba ba năm gam", "người", "trong", "hai tháng bốn", "điểm", "lại", "quá", "trình", "hoạt", "động", "của", "hội", "hữu", "nghị", "việt", "anh", "trong", "tỉ số hai mươi tư mười sáu", "năm", "qua", "chủ", "tịch", "hội", "hoàng", "văn", "dũng", "rờ o rờ đờ i trừ hai không không", "cho", "biết", "hội", "hữu", "nghị", "việt", "anh", "được", "thành", "lập", "từ", "mười hai giờ", "qua", "mười một tới hai mươi mốt", "năm", "trưởng", "thành", "và", "phát", "triển", "hội", "luôn", "phấn", "đấu", "hoàn", "thành", "nhiệm", "vụ", "làm", "cầu", "nối", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "hữu", "nghị", "truyền", "thống", "tốt", "đẹp", "giữa", "nhân", "dân", "hai", "nước", "việt", "nam", "và", "vương", "quốc", "anh", "hội", "đã", "phối", "hợp", "với", "các", "hội", "chín mươi chấm tám đến mười bảy phẩy không chín", "địa", "phương", "và", "chi", "hội", "thành", "viên", "tổ", "chức", "được", "nhiều", "hoạt", "động", "có", "ý", "nghĩa", "như", "mít-tinh", "kỷ", "niệm", "nhân", "các", "ngày", "lễ", "lớn", "của", "hai", "nước", "tọa", "đàm", "hội", "thảo", "về", "hợp", "tác", "giáo", "dục", "viện", "trợ", "phi", "chính", "phủ", "anh", "tại", "việt", "nam", "tổ", "chức", "các", "cuộc", "thi", "tiếng", "anh", "và", "nhiều", "hoạt", "động", "kêu", "gọi", "sự", "ủng", "hộ", "và", "giúp", "đỡ", "nạn", "nhân", "chất", "độc", "da", "cam/dioxin", "việt", "nam", "chủ", "tịch", "hoàng", "văn", "dũng", "mong", "muốn", "trong", "thời", "gian", "tới", "hội", "sẽ", "tiếp", "tục", "nhận", "được", "sự", "hỗ", "trợ", "và", "phối", "hợp", "của", "đại", "sứ", "quán", "anh", "tại", "việt", "nam", "và", "các", "đối", "tác", "của", "anh", "trong", "việc", "xây", "dựng", "và", "triển", "khai", "các", "hoạt", "động", "đối", "ngoại", "nhân", "dân", "bày", "tỏ", "vui", "mừng", "được", "tham", "dự", "lễ", "kỷ", "niệm", "tám triệu tám ngàn lẻ một", "năm", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "hai", "nước", "đại", "sứ", "đặc", "mệnh", "toàn", "quyền", "vương", "quốc", "anh", "tại", "việt", "nam", "gareth", "ward", "cho", "biết", "mặc", "dù", "mới", "công", "tác", "tại", "việt", "nam", "nhưng", "đã", "có", "âm hai tám ngàn bốn trăm chín mươi phẩy bốn năm sáu năm", "cơ", "hội", "hiểu", "biết", "về", "mối", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "chặt", "chẽ", "giữa", "hai", "nước", "điểm", "lại", "các", "hoạt", "động", "nổi", "bật", "đã", "diễn", "ra", "trong", "năm", "qua", "nhân", "kỷ", "niệm", "hai năm", "năm", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "giữa", "hai", "nước", "như", "chuyến", "thăm", "của", "tàu", "hải", "quân", "hoàng", "gia", "anh", "hms", "albion", "cập", "cảng", "quốc", "tế", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "thăm", "việt", "nam", "chương", "trình", "lễ", "hội", "anh", "quốc", "tại", "hà", "nội", "và", "đặc", "biệt", "là", "chuyến", "thăm", "của", "công", "tước", "xứ", "york", "hoàng", "tử", "anh", "andrew", "tới", "việt", "nam", "đại", "sứ", "gareth", "ward", "khẳng", "định", "những", "hoạt", "động", "này", "đã", "và", "đang", "góp", "phần", "quan", "trọng", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "giữa", "việt", "nam", "và", "vương", "quốc", "anh", "ngày", "càng", "phát", "triển", "và", "hướng", "tới", "tương", "lai" ]
[ "trong", "7.846.400", "năm", "qua", "kể", "từ", "ngày", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "ngày 7 và ngày 1", "quan", "hệ", "giữa", "việt", "nam", "và", "vương", "quốc", "anh", "đã", "không", "ngừng", "củng", "cố", "và", "phát", "triển", "trên", "mọi", "lĩnh", "vực", "chính", "trị", "ngoại", "giao", "kinh", "tế", "thương", "mại", "giáo", "dục", "đào", "tạo", "an", "ninh", "quốc", "phòng", "và", "giao", "lưu", "nhân", "dân", "đó", "là", "khẳng", "định", "của", "chủ", "tịch", "hội", "hữu", "nghị", "việt", "anh", "hoàng", "văn", "dũng", "tại", "lễ", "kỷ", "819 pound", "niệm", "-62.534,002051", "năm", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "giữa", "việt", "nam", "vương", "quốc", "anh", "5.478.000", "88.68", "do", "hội", "hữu", "nghị", "việt", "anh", "liên", "hiệp", "các", "tổ", "chức", "hữu", "nghị", "việt", "nam", "tổ", "chức", "ngày 18", "tại", "hà", "nội", "tham", "dự", "buổi", "lễ", "có", "phó", "chủ", "tịch", "liên", "hiệp", "các", "tổ", "chức", "hữu", "nghị", "21:53:11", "việt", "nam", "bùi", "khắc", "sơn", "đại", "sứ", "đặc", "mệnh", "toàn", "quyền", "vương", "quốc", "anh", "tại", "việt", "nam", "gareth", "ward", "cùng", "đại", "diện", "một", "số", "ban", "ngành", "và", "đông", "đảo", "hội", "viên", "hội", "hữu", "nghị", "việt", "anh", "phát", "biểu", "khai", "mạc", "buổi", "lễ", "chủ", "tịch", "hội", "hữu", "nghị", "việt", "anh", "hoàng", "văn", "dũng", "cho", "biết", "việt", "nam", "và", "vương", "quốc", "anh", "chính", "thức", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "vào", "ngày 1 và mồng 8", "trong", "24 / 3", "năm", "qua", "mối", "quan", "hệ", "đó", "không", "ngừng", "được", "củng", "cố", "ngày 19/09", "và", "phát", "triển", "đặc", "biệt", "sau", "khi", "hai", "nước", "ký", "kết", "tuyên", "bố", "chung", "chính", "thức", "nâng", "37.916,321", "tầm", "quan", "hệ", "lên", "đối", "tác", "chiến", "lược", "vào", "ngày 26 ngày 17 tháng 6", "với", "bảy", "lĩnh", "vực", "hợp", "tác", "gồm", "-1353.396 tấn", "chính", "trị", "ngoại", "giao", "các", "vấn", "đề", "toàn", "cầu", "2h", "và", "khu", "vực", "thương", "mại", "và", "đầu", "tư", "hợp", "tác", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "bền", "vững", "giáo", "dục", "đào", "tạo", "an", "ninh", "quốc", "phòng", "và", "giao", "740 ounce", "lưu", "nhân", "dân", "về", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "và", "đầu", "tư", "anh", "hiện", "là", "đối", "tác", "thương", "mại", "lớn", "thứ", "ba", "của", "việt", "nam", "trong", "liên", "minh", "châu", "âu", "và", "đứng", "thứ", "856.539", "trong", "số", "các", "nước", "và", "lãnh", "thổ", "có", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "vào", "việt", "nam", "với", "16 / 1", "dự", "án", "còn", "hiệu", "lực", "với", "tổng", "số", "vốn", "đăng", "ký", "486 tháng", "usd", "mặc", "dù", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "có", "nhiều", "biến", "động", "kim", "ngạch", "thương", "mại", "hai", "chiều", "vẫn", "tăng", "lên", "nhanh", "chóng", "đạt", "434 n", "usd", "vào", "ngày 28", "trong", "đó", "việt", "nam", "xuất", "khẩu", "-2063,142 gallon", "usd", "tăng", "7143,23 ha", "so", "với", "68", "và", "tăng", "hơn", "45.42", "lần", "so", "với", "560 inch", "8h", "về", "giáo", "501 mw", "dục", "số", "lượng", "du", "học", "sinh", "việt", "nam", "tại", "anh", "tăng", "lên", "nhanh", "chóng", "đến", "nay", "đã", "lên", "tới", "1.962.552", "sinh", "viên", "đang", "theo", "học", "tại", "các", "trường", "của", "anh", "thông", "qua", "các", "hoạt", "động", "giới", "thiệu", "quảng", "bá", "văn", "hóa", "du", "lịch", "người", "dân", "anh", "ngày", "càng", "hiểu", "hơn", "về", "văn", "hóa", "đất", "nước", "và", "con", "người", "việt", "nam", "số", "du", "khách", "anh", "vào", "việt", "nam", "tăng", "mạnh", "đạt", "gần", "743,335 g", "người", "trong", "2/4", "điểm", "lại", "quá", "trình", "hoạt", "động", "của", "hội", "hữu", "nghị", "việt", "anh", "trong", "tỉ số 24 - 16", "năm", "qua", "chủ", "tịch", "hội", "hoàng", "văn", "dũng", "rorđi-200", "cho", "biết", "hội", "hữu", "nghị", "việt", "anh", "được", "thành", "lập", "từ", "12h", "qua", "11 - 21", "năm", "trưởng", "thành", "và", "phát", "triển", "hội", "luôn", "phấn", "đấu", "hoàn", "thành", "nhiệm", "vụ", "làm", "cầu", "nối", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "hữu", "nghị", "truyền", "thống", "tốt", "đẹp", "giữa", "nhân", "dân", "hai", "nước", "việt", "nam", "và", "vương", "quốc", "anh", "hội", "đã", "phối", "hợp", "với", "các", "hội", "90.8 - 17,09", "địa", "phương", "và", "chi", "hội", "thành", "viên", "tổ", "chức", "được", "nhiều", "hoạt", "động", "có", "ý", "nghĩa", "như", "mít-tinh", "kỷ", "niệm", "nhân", "các", "ngày", "lễ", "lớn", "của", "hai", "nước", "tọa", "đàm", "hội", "thảo", "về", "hợp", "tác", "giáo", "dục", "viện", "trợ", "phi", "chính", "phủ", "anh", "tại", "việt", "nam", "tổ", "chức", "các", "cuộc", "thi", "tiếng", "anh", "và", "nhiều", "hoạt", "động", "kêu", "gọi", "sự", "ủng", "hộ", "và", "giúp", "đỡ", "nạn", "nhân", "chất", "độc", "da", "cam/dioxin", "việt", "nam", "chủ", "tịch", "hoàng", "văn", "dũng", "mong", "muốn", "trong", "thời", "gian", "tới", "hội", "sẽ", "tiếp", "tục", "nhận", "được", "sự", "hỗ", "trợ", "và", "phối", "hợp", "của", "đại", "sứ", "quán", "anh", "tại", "việt", "nam", "và", "các", "đối", "tác", "của", "anh", "trong", "việc", "xây", "dựng", "và", "triển", "khai", "các", "hoạt", "động", "đối", "ngoại", "nhân", "dân", "bày", "tỏ", "vui", "mừng", "được", "tham", "dự", "lễ", "kỷ", "niệm", "8.008.001", "năm", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "hai", "nước", "đại", "sứ", "đặc", "mệnh", "toàn", "quyền", "vương", "quốc", "anh", "tại", "việt", "nam", "gareth", "ward", "cho", "biết", "mặc", "dù", "mới", "công", "tác", "tại", "việt", "nam", "nhưng", "đã", "có", "-28.490,4565", "cơ", "hội", "hiểu", "biết", "về", "mối", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "chặt", "chẽ", "giữa", "hai", "nước", "điểm", "lại", "các", "hoạt", "động", "nổi", "bật", "đã", "diễn", "ra", "trong", "năm", "qua", "nhân", "kỷ", "niệm", "25", "năm", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "giữa", "hai", "nước", "như", "chuyến", "thăm", "của", "tàu", "hải", "quân", "hoàng", "gia", "anh", "hms", "albion", "cập", "cảng", "quốc", "tế", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "thăm", "việt", "nam", "chương", "trình", "lễ", "hội", "anh", "quốc", "tại", "hà", "nội", "và", "đặc", "biệt", "là", "chuyến", "thăm", "của", "công", "tước", "xứ", "york", "hoàng", "tử", "anh", "andrew", "tới", "việt", "nam", "đại", "sứ", "gareth", "ward", "khẳng", "định", "những", "hoạt", "động", "này", "đã", "và", "đang", "góp", "phần", "quan", "trọng", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "giữa", "việt", "nam", "và", "vương", "quốc", "anh", "ngày", "càng", "phát", "triển", "và", "hướng", "tới", "tương", "lai" ]
[ "hai mươi hai", "điều", "bố", "dạy", "cho", "con", "trai", "sẽ", "tốt", "hơn", "mẹ", "dưới", "đây", "là", "ba mươi ba ngàn ba trăm lẻ bảy phẩy hai không bảy năm", "điều", "mà", "các", "ông", "bố", "nên", "dạy", "cho", "con", "trai", "mình", "âm tám mốt phẩy tám mươi ba", "bốn trăm mười tám ngàn ba trăm mười một", "một ngàn", "hai triệu bốn trăm hai bẩy nghìn ba trăm sáu tám", "chín triệu sáu trăm năm mươi bẩy ngàn chín trăm bốn mươi tám", "sáu bảy chấm chín bốn", "cộng năm chín sáu không hai không không tám bốn tám", "bảy mươi", "con", "có", "tháng ba hai trăm năm mươi chín", "thể", "học", "những", "kỹ", "năng", "như", "thắt", "cà", "vạt", "cạo", "râu", "là", "quần", "áo", "từ", "các", "video", "trên", "youtube", "nhưng", "sẽ", "tốt", "hơn", "nhiều", "nếu", "chính", "bố", "dạy", "con", "những", "điều", "này" ]
[ "22", "điều", "bố", "dạy", "cho", "con", "trai", "sẽ", "tốt", "hơn", "mẹ", "dưới", "đây", "là", "33.307,2075", "điều", "mà", "các", "ông", "bố", "nên", "dạy", "cho", "con", "trai", "mình", "-81,83", "418.311", "1000", "2.427.368", "9.657.948", "67.94", "+5960200848", "70", "con", "có", "tháng 3/259", "thể", "học", "những", "kỹ", "năng", "như", "thắt", "cà", "vạt", "cạo", "râu", "là", "quần", "áo", "từ", "các", "video", "trên", "youtube", "nhưng", "sẽ", "tốt", "hơn", "nhiều", "nếu", "chính", "bố", "dạy", "con", "những", "điều", "này" ]
[ "một ngàn không trăm bốn mươi", "bức", "ảnh", "du", "lịch", "đẹp", "ngoạn", "mục", "cuộc", "thi", "nhiếp", "ảnh", "du", "lịch", "của", "tờ", "national", "geographic", "đã", "thu", "hút", "hàng", "nghìn", "nhiếp", "ảnh", "gia", "tài", "năng", "và", "nổi", "tiêng", "trên", "hai triệu linh bảy", "toàn", "thế", "giới", "tham", "gia", "kết", "thúc", "ngày sáu tới ngày mười bốn tháng năm", "ban", "tổ", "chức", "cuộc", "thi", "đã", "chọn", "ra", "âm bẩy tám nghìn bốn trăm chín mươi phẩy không năm nghìn một trăm linh ba", "bức", "ảnh", "xuất", "sắc", "nhất", "âm hai nghìn tám trăm sáu mươi bẩy phẩy bốn không sáu độ xê", "cùng", "chiêm", "ngưỡng", "vẻ", "đẹp", "ngoạn", "mục", "của", "ba nghìn linh hai", "bức", "ảnh", "du", "lịch", "âm năm mươi bẩy ngàn không trăm ba mươi tư phẩy không bốn bẩy hai chín", "đến", "từ", "các", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "bảy bốn ngàn hai trăm linh chín phẩy không ba bảy bảy không", "new", "york", "hoa", "kỳ", "hai đến mười bốn", "nam", "dakota", "hoa", "kỳ", "chín", "một nghìn sáu trăm", "hai ngàn hai trăm bẩy sáu", "tuscany", "italy", "ba ngàn", "bảy mươi chín", "hai nghìn ba trăm hai mươi", "bốn ba ngàn hai trăm mười tám phẩy chín tám không ba", "namibia", "sáu mươi hai ngàn năm trăm bẩy mươi tư phẩy không không bốn ngàn hai trăm năm mươi ba", "âm mười nhăm phẩy không tám bảy", "một nghìn năm trăm sáu mươi tám", "ba chín chấm ba mươi sáu", "sáu triệu sáu trăm lẻ sáu ngàn bảy trăm sáu mươi mốt", "indonesia", "bốn trăm hai sáu nghìn không trăm ba chín", "mười chín đến bốn", "havanna", "cuba", "âm năm mươi sáu phẩy tám mươi hai", "ngày tám và ngày bảy", "new", "hampshire", "hoa", "kỳ", "năm mươi tư", "hai trăm hai tám ngàn một trăm mười tám", "ethiopia", "ba đến mười một", "san", "francisco", "hoa", "kỳ" ]
[ "1040", "bức", "ảnh", "du", "lịch", "đẹp", "ngoạn", "mục", "cuộc", "thi", "nhiếp", "ảnh", "du", "lịch", "của", "tờ", "national", "geographic", "đã", "thu", "hút", "hàng", "nghìn", "nhiếp", "ảnh", "gia", "tài", "năng", "và", "nổi", "tiêng", "trên", "2.000.007", "toàn", "thế", "giới", "tham", "gia", "kết", "thúc", "ngày 6 tới ngày 14 tháng 5", "ban", "tổ", "chức", "cuộc", "thi", "đã", "chọn", "ra", "-78.490,05103", "bức", "ảnh", "xuất", "sắc", "nhất", "-2867,406 oc", "cùng", "chiêm", "ngưỡng", "vẻ", "đẹp", "ngoạn", "mục", "của", "3002", "bức", "ảnh", "du", "lịch", "-57.034,04729", "đến", "từ", "các", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "74.209,03770", "new", "york", "hoa", "kỳ", "2 - 14", "nam", "dakota", "hoa", "kỳ", "9", "1600", "2276", "tuscany", "italy", "3000", "79", "2320", "43.218,9803", "namibia", "62.574,004253", "-15,087", "1568", "39.36", "6.606.761", "indonesia", "426.039", "19 - 4", "havanna", "cuba", "-56,82", "ngày 8 và ngày 7", "new", "hampshire", "hoa", "kỳ", "54", "228.118", "ethiopia", "3 - 11", "san", "francisco", "hoa", "kỳ" ]
[ "nam", "sinh", "đồng", "tính", "đại học", "rmit", "tỏ", "tình", "lãng", "mạn", "như", "phim", "nguoiduatin.vn", "theo", "tìm", "hiểu", "ban", "đầu", "hai", "nhân", "vật", "chính", "xuất", "hiện", "trong", "clip", "tỏ", "tình", "có", "tên", "hậu", "trương", "và", "duy", "ân", "hai", "bạn", "hiện", "đang", "là", "sinh", "viên", "đại học", "rmit", "đôi", "bạn", "thực", "hiện", "clip", "này", "để", "tuyên", "truyền", "cho", "chiến", "dịch", "i", "love", "you", "man", "do", "sinh", "viên", "trong", "trường", "tổ", "chức" ]
[ "nam", "sinh", "đồng", "tính", "đại học", "rmit", "tỏ", "tình", "lãng", "mạn", "như", "phim", "nguoiduatin.vn", "theo", "tìm", "hiểu", "ban", "đầu", "hai", "nhân", "vật", "chính", "xuất", "hiện", "trong", "clip", "tỏ", "tình", "có", "tên", "hậu", "trương", "và", "duy", "ân", "hai", "bạn", "hiện", "đang", "là", "sinh", "viên", "đại học", "rmit", "đôi", "bạn", "thực", "hiện", "clip", "này", "để", "tuyên", "truyền", "cho", "chiến", "dịch", "i", "love", "you", "man", "do", "sinh", "viên", "trong", "trường", "tổ", "chức" ]
[ "thứ", "trưởng", "sergey", "ryabkov", "tám tám đô la", "quan", "hệ", "nga-mỹ", "sáu giờ năm mươi nhăm phút mười tám giây", "đang", "ở", "ngã", "ba", "đường", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "nga", "sergey", "ryabkov", "cho", "rằng", "những", "thay", "đổi", "mới", "tại", "washington", "sẽ", "tạo", "ra", "các", "cơ", "hội", "mới", "để", "làm", "lành", "mạnh", "hóa", "tình", "hình", "đối", "thoại", "giữa", "hai", "nước", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "nga", "sergey", "ryabkov", "nguồn", "reuters", "ngày mười bảy", "phát", "biểu", "tại", "hội", "nghị", "bàn", "tròn", "quan", "hệ", "nga-mỹ", "thực", "tiễn", "và", "triển", "vọng", "ngày ba tháng hai", "tại", "duma", "quốc", "gia", "hạ", "viện", "nga", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "nga", "sergey", "ryabkov", "cho", "rằng", "những", "thay", "đổi", "mới", "tại", "washington", "sẽ", "tạo", "ra", "các", "cơ", "hội", "mới", "để", "làm", "lành", "mạnh", "hóa", "tình", "hình", "đối", "thoại", "giữa", "hai", "nước", "song", "đối", "thoại", "đó", "phải", "được", "xây", "dựng", "trên", "cơ", "sở", "bình", "đẳng", "và", "không", "có", "âm", "mưu", "tống", "tiền", "theo", "ông", "moskva", "đánh", "giá", "tích", "cực", "những", "tuyên", "bố", "về", "bình", "thường", "hóa", "quan", "hệ", "với", "nga", "mà", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "đã", "đưa", "ra", "tại", "các", "cuộc", "điện", "đàm", "giữa", "nguyên", "thủ", "hai", "nước", "vừa", "qua", "về", "quan", "hệ", "giữa", "hai", "nước", "ông", "ryabkov", "đánh", "giá", "hiện", "quan", "hệ", "đang", "ở", "ngã", "ba", "đường", "song", "việc", "hợp", "tác", "sẽ", "được", "thiết", "lập", "dần", "dần", "ông", "khẳng", "định", "moskva", "luôn", "cởi", "mở", "trong", "đối", "thoại", "với", "mỹ", "về", "các", "vấn", "đề", "chiến", "lược", "trong", "đó", "có", "vấn", "đề", "hệ", "thống", "phòng", "thủ", "tên", "lửa", "của", "nước", "này", "về", "lệnh", "trừng", "phạt", "nga", "ông", "ryabkov", "cho", "biết", "moskva", "đã", "và", "sẽ", "không", "đề", "nghị", "bãi", "bỏ", "trừng", "phạt", "cũng", "như", "thảo", "luận", "tiêu", "chí", "bãi", "bỏ", "trừng", "phạt", "với", "washington", "ông", "ryabkov", "không", "phủ", "nhận", "tác", "động", "tiêu", "cực", "của", "lệnh", "trừng", "phạt", "đối", "với", "nền", "kinh", "tế", "nga", "song", "theo", "ông", "tác", "động", "này", "đối", "với", "nền", "kinh", "tế", "mỹ", "cũng", "không", "hề", "nhỏ", "về", "tuyên", "bố", "của", "ukraine", "liên", "quan", "việc", "mỹ", "cung", "cấp", "vũ", "ngày mười sáu và ngày mười bảy", "khí", "ông", "ryabkov", "cảnh", "báo", "chính", "quyền", "mới", "của", "mỹ", "cần", "nhận", "thức", "được", "rằng", "việc", "này", "có", "thể", "gây", "ra", "thảm", "họa" ]
[ "thứ", "trưởng", "sergey", "ryabkov", "88 $", "quan", "hệ", "nga-mỹ", "6:55:18", "đang", "ở", "ngã", "ba", "đường", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "nga", "sergey", "ryabkov", "cho", "rằng", "những", "thay", "đổi", "mới", "tại", "washington", "sẽ", "tạo", "ra", "các", "cơ", "hội", "mới", "để", "làm", "lành", "mạnh", "hóa", "tình", "hình", "đối", "thoại", "giữa", "hai", "nước", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "nga", "sergey", "ryabkov", "nguồn", "reuters", "ngày 17", "phát", "biểu", "tại", "hội", "nghị", "bàn", "tròn", "quan", "hệ", "nga-mỹ", "thực", "tiễn", "và", "triển", "vọng", "ngày 3/2", "tại", "duma", "quốc", "gia", "hạ", "viện", "nga", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "nga", "sergey", "ryabkov", "cho", "rằng", "những", "thay", "đổi", "mới", "tại", "washington", "sẽ", "tạo", "ra", "các", "cơ", "hội", "mới", "để", "làm", "lành", "mạnh", "hóa", "tình", "hình", "đối", "thoại", "giữa", "hai", "nước", "song", "đối", "thoại", "đó", "phải", "được", "xây", "dựng", "trên", "cơ", "sở", "bình", "đẳng", "và", "không", "có", "âm", "mưu", "tống", "tiền", "theo", "ông", "moskva", "đánh", "giá", "tích", "cực", "những", "tuyên", "bố", "về", "bình", "thường", "hóa", "quan", "hệ", "với", "nga", "mà", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "đã", "đưa", "ra", "tại", "các", "cuộc", "điện", "đàm", "giữa", "nguyên", "thủ", "hai", "nước", "vừa", "qua", "về", "quan", "hệ", "giữa", "hai", "nước", "ông", "ryabkov", "đánh", "giá", "hiện", "quan", "hệ", "đang", "ở", "ngã", "ba", "đường", "song", "việc", "hợp", "tác", "sẽ", "được", "thiết", "lập", "dần", "dần", "ông", "khẳng", "định", "moskva", "luôn", "cởi", "mở", "trong", "đối", "thoại", "với", "mỹ", "về", "các", "vấn", "đề", "chiến", "lược", "trong", "đó", "có", "vấn", "đề", "hệ", "thống", "phòng", "thủ", "tên", "lửa", "của", "nước", "này", "về", "lệnh", "trừng", "phạt", "nga", "ông", "ryabkov", "cho", "biết", "moskva", "đã", "và", "sẽ", "không", "đề", "nghị", "bãi", "bỏ", "trừng", "phạt", "cũng", "như", "thảo", "luận", "tiêu", "chí", "bãi", "bỏ", "trừng", "phạt", "với", "washington", "ông", "ryabkov", "không", "phủ", "nhận", "tác", "động", "tiêu", "cực", "của", "lệnh", "trừng", "phạt", "đối", "với", "nền", "kinh", "tế", "nga", "song", "theo", "ông", "tác", "động", "này", "đối", "với", "nền", "kinh", "tế", "mỹ", "cũng", "không", "hề", "nhỏ", "về", "tuyên", "bố", "của", "ukraine", "liên", "quan", "việc", "mỹ", "cung", "cấp", "vũ", "ngày 16 và ngày 17", "khí", "ông", "ryabkov", "cảnh", "báo", "chính", "quyền", "mới", "của", "mỹ", "cần", "nhận", "thức", "được", "rằng", "việc", "này", "có", "thể", "gây", "ra", "thảm", "họa" ]
[ "vụ", "việc", "xảy", "ra", "vào", "ngày mười tám tới ngày mười bẩy tháng một", "tại", "tỉnh", "chonburi", "thái", "lan", "video", "cho", "thấy", "một", "chiếc", "ôtô", "màu", "trắng", "bất", "ngờ", "rơi", "từ", "trên", "núi", "xuống", "đường" ]
[ "vụ", "việc", "xảy", "ra", "vào", "ngày 18 tới ngày 17 tháng 1", "tại", "tỉnh", "chonburi", "thái", "lan", "video", "cho", "thấy", "một", "chiếc", "ôtô", "màu", "trắng", "bất", "ngờ", "rơi", "từ", "trên", "núi", "xuống", "đường" ]
[ "chuyên", "viên", "patrick", "edward", "myers", "đồn", "trú", "ở", "căn", "cứ", "fort", "hood", "texas", "mỹ", "đã", "vô", "tình", "giết", "chết", "người", "khi", "gí", "súng", "vào", "đầu", "người", "này", "với", "ý", "định", "chữa", "cơn", "nấc", "cho", "bạn", "patrick", "edward", "âm một mét", "myers", "đang", "bị", "giam", "vì", "cáo", "buộc", "giết", "người", "ảnh", "internet", "cảnh", "sát", "ở", "killeen", "texas", "đã", "xác", "nhận", "thông", "tin", "meyers", "đang", "bị", "giam", "vì", "cáo", "buộc", "giết", "người", "thảm", "kịch", "xảy", "ra", "khi", "binh", "lính", "ở", "fort", "hood", "đang", "uống", "rượu", "và", "xem", "bóng", "bầu", "dục", "theo", "lời", "khai", "myers", "hai triệu một trăm bốn lăm ngàn hai lăm", "tuổi", "sống", "ở", "spartanburg", "nam", "carolina", "đã", "chĩa", "súng", "vào", "đầu", "nạn", "nhân", "với", "mục", "đích", "dọa", "bạn", "để", "bạn", "hết", "nấc", "myers", "nghĩ", "rằng", "súng", "có", "đạn", "giả", "nhưng", "khi", "nổ", "đạn", "thật", "lại", "bắn", "vào", "mắt", "nạn", "nhân", "khi", "xe", "cấp", "cứu", "đến", "nạn", "nhân", "đang", "chảy", "máu", "dữ", "dội", "và", "đã", "qua", "đời", "lúc", "ngày hai mươi bốn", "bảy trăm chín mươi ba chấm không năm sáu bốn bẩy", "ngày ba mươi tháng bốn", "giờ", "địa", "phương", "myers", "thừa", "nhận", "đã", "bắn", "nạn", "nhân", "và", "ba trăm bảy lăm xen ti mét khối", "cho", "biết", "đó", "chỉ", "là", "tai", "nạn", "tám trăm hai mốt ngàn bảy trăm tám sáu" ]
[ "chuyên", "viên", "patrick", "edward", "myers", "đồn", "trú", "ở", "căn", "cứ", "fort", "hood", "texas", "mỹ", "đã", "vô", "tình", "giết", "chết", "người", "khi", "gí", "súng", "vào", "đầu", "người", "này", "với", "ý", "định", "chữa", "cơn", "nấc", "cho", "bạn", "patrick", "edward", "-1 m", "myers", "đang", "bị", "giam", "vì", "cáo", "buộc", "giết", "người", "ảnh", "internet", "cảnh", "sát", "ở", "killeen", "texas", "đã", "xác", "nhận", "thông", "tin", "meyers", "đang", "bị", "giam", "vì", "cáo", "buộc", "giết", "người", "thảm", "kịch", "xảy", "ra", "khi", "binh", "lính", "ở", "fort", "hood", "đang", "uống", "rượu", "và", "xem", "bóng", "bầu", "dục", "theo", "lời", "khai", "myers", "2.145.025", "tuổi", "sống", "ở", "spartanburg", "nam", "carolina", "đã", "chĩa", "súng", "vào", "đầu", "nạn", "nhân", "với", "mục", "đích", "dọa", "bạn", "để", "bạn", "hết", "nấc", "myers", "nghĩ", "rằng", "súng", "có", "đạn", "giả", "nhưng", "khi", "nổ", "đạn", "thật", "lại", "bắn", "vào", "mắt", "nạn", "nhân", "khi", "xe", "cấp", "cứu", "đến", "nạn", "nhân", "đang", "chảy", "máu", "dữ", "dội", "và", "đã", "qua", "đời", "lúc", "ngày 24", "793.05647", "ngày 30/4", "giờ", "địa", "phương", "myers", "thừa", "nhận", "đã", "bắn", "nạn", "nhân", "và", "375 cc", "cho", "biết", "đó", "chỉ", "là", "tai", "nạn", "821.786" ]
[ "các", "nhà", "thiết", "kế", "tài", "ba", "đã", "đưa", "ra", "một", "cú", "chạm", "ngược", "với", "cú", "chạm", "của", "vua", "midas", "nếu", "chạm", "vào", "vàng", "họ", "sẽ", "làm", "cho", "nó", "có", "sức", "sống", "tương", "truyền", "rằng", "vị", "vua", "midas", "có", "thể", "biến", "tất", "cả", "mọi", "thứ", "thành", "vàng", "chỉ", "bằng", "một", "cú", "chạm", "tay", "và", "ông", "đã", "trở", "nên", "cô", "một ngàn bẩy mươi", "đơn", "nhất", "thế", "gian", "vì", "mọi", "thứ", "quanh", "ông", "đều", "là", "thứ", "vàng", "ròng", "vô", "tri", "thế", "nhưng", "các", "nhà", "thiết", "kế", "tài", "ba", "đã", "đưa", "ra", "một", "cú", "chạm", "ngược", "với", "cú", "chạm", "của", "vua", "midas", "nếu", "chạm", "vào", "vàng", "họ", "sẽ", "làm", "cho", "nó", "có", "sức", "sống", "mới", "đây", "những", "siêu", "mẫu", "hàng", "đầu", "anh", "quốc", "như", "kate", "moss", "naomi", "campbell", "và", "georgia", "may", "jagger", "đã", "hợp", "tác", "với", "những", "nhà thiết kế", "tài", "năng", "nhất", "của", "các", "thương", "hiệu", "danh", "giá", "bao", "gồm", "alexander", "mcqueen", "burberry", "và", "christopher", "kane", "cho", "ra", "đời", "bộ", "ảnh", "midas", "touch", "để", "kỉ", "niệm", "lễ", "bế", "mạc", "olympic", "london", "một nghìn sáu trăm mười bẩy", "bộ", "ảnh", "sẽ", "được", "đăng", "tải", "trọn", "vẹn", "trên", "tạp", "chí", "vogue", "số", "ra", "tháng bảy một sáu sáu bốn", "viên", "ngọc", "đen", "naomi", "campbell", "được", "bao", "bọc", "bởi", "lớp", "vàng", "kim", "sa", "kate", "moss", "thì", "như", "một", "nàng", "tiên", "cá", "với", "lớp", "vẩy", "vàng", "óng", "ánh", "dưới", "ánh", "trăng", "nàng", "công", "chúa", "cổ", "tích", "elson", "lộng", "lẫy", "trong", "chiếc", "váy", "dệt", "bằng", "chỉ", "kim", "tuyến", "vàng", "của", "burberry", "chiếc", "váy", "được", "tạo", "nên", "từ", "những", "miếng", "vàng", "dát", "mỏng", "khiến", "jagger", "như", "một", "nàng", "tiểu", "thư", "quý", "tộc", "chàng", "công", "ba triệu một trăm bốn mươi ba ngàn ba trăm sáu mươi sáu", "tử", "đẹp", "trai", "hot", "blogger", "david", "gandy", "lãng", "tử", "và", "bảnh", "bao", "trong", "bộ", "vest", "bóng", "bẩy", "sắc", "vàng", "đồng" ]
[ "các", "nhà", "thiết", "kế", "tài", "ba", "đã", "đưa", "ra", "một", "cú", "chạm", "ngược", "với", "cú", "chạm", "của", "vua", "midas", "nếu", "chạm", "vào", "vàng", "họ", "sẽ", "làm", "cho", "nó", "có", "sức", "sống", "tương", "truyền", "rằng", "vị", "vua", "midas", "có", "thể", "biến", "tất", "cả", "mọi", "thứ", "thành", "vàng", "chỉ", "bằng", "một", "cú", "chạm", "tay", "và", "ông", "đã", "trở", "nên", "cô", "1070", "đơn", "nhất", "thế", "gian", "vì", "mọi", "thứ", "quanh", "ông", "đều", "là", "thứ", "vàng", "ròng", "vô", "tri", "thế", "nhưng", "các", "nhà", "thiết", "kế", "tài", "ba", "đã", "đưa", "ra", "một", "cú", "chạm", "ngược", "với", "cú", "chạm", "của", "vua", "midas", "nếu", "chạm", "vào", "vàng", "họ", "sẽ", "làm", "cho", "nó", "có", "sức", "sống", "mới", "đây", "những", "siêu", "mẫu", "hàng", "đầu", "anh", "quốc", "như", "kate", "moss", "naomi", "campbell", "và", "georgia", "may", "jagger", "đã", "hợp", "tác", "với", "những", "nhà thiết kế", "tài", "năng", "nhất", "của", "các", "thương", "hiệu", "danh", "giá", "bao", "gồm", "alexander", "mcqueen", "burberry", "và", "christopher", "kane", "cho", "ra", "đời", "bộ", "ảnh", "midas", "touch", "để", "kỉ", "niệm", "lễ", "bế", "mạc", "olympic", "london", "1617", "bộ", "ảnh", "sẽ", "được", "đăng", "tải", "trọn", "vẹn", "trên", "tạp", "chí", "vogue", "số", "ra", "tháng 7/1664", "viên", "ngọc", "đen", "naomi", "campbell", "được", "bao", "bọc", "bởi", "lớp", "vàng", "kim", "sa", "kate", "moss", "thì", "như", "một", "nàng", "tiên", "cá", "với", "lớp", "vẩy", "vàng", "óng", "ánh", "dưới", "ánh", "trăng", "nàng", "công", "chúa", "cổ", "tích", "elson", "lộng", "lẫy", "trong", "chiếc", "váy", "dệt", "bằng", "chỉ", "kim", "tuyến", "vàng", "của", "burberry", "chiếc", "váy", "được", "tạo", "nên", "từ", "những", "miếng", "vàng", "dát", "mỏng", "khiến", "jagger", "như", "một", "nàng", "tiểu", "thư", "quý", "tộc", "chàng", "công", "3.143.366", "tử", "đẹp", "trai", "hot", "blogger", "david", "gandy", "lãng", "tử", "và", "bảnh", "bao", "trong", "bộ", "vest", "bóng", "bẩy", "sắc", "vàng", "đồng" ]
[ "cuộc", "sống", "của", "người", "dân", "luôn", "bị", "cái", "đói", "đe", "dọa", "bọn", "phản", "động", "fulro", "lại", "hoạt", "động", "mạnh", "nên", "việc", "khai", "hoang", "phát", "triển", "kinh", "tế", "hộ", "gia", "đình", "càng", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "từ", "ngày hai sáu tới ngày hai hai tháng tám", "với", "mục", "tiêu", "ổn", "định", "nhanh", "chóng", "đời", "sống", "của", "người", "dân", "tỉnh", "ủy", "đăk", "lăk", "đã", "đề", "xuất", "các", "chủ", "trương", "nhằm", "ổn", "định", "tình", "hình", "chính", "trị", "an", "ninh", "đăk", "lăk", "là", "một", "vùng", "giàu", "tiềm", "năng", "để", "phát", "triển", "cây", "lương", "thực", "nhưng", "chưa", "được", "khai", "phá", "trong", "đó", "có", "cánh", "đồng", "buôn", "trất", "buôn", "triết", "huyện", "lăk", "và", "cánh", "đồng", "đức", "xuyên", "huyện", "krông", "nô", "đây", "là", "một", "vùng", "trũng", "đầy", "lau", "sậy", "bùn", "ngập", "tới", "bụng", "có", "nơi", "ngập", "tới", "cổ", "các", "cánh", "đồng", "này", "được", "tạo", "thành", "bởi", "hai", "con", "sông", "sông", "krông", "ana", "và", "sông", "krông", "nô", "ông", "trần", "kiên", "khi", "ấy", "là", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "tỉnh", "đăk", "lăk", "nhận", "định", "đây", "là", "một", "cánh", "đồng", "có", "tầm", "vóc", "lớn", "hơn", "cánh", "đồng", "tuy", "hòa", "ở", "phú", "yên", "lớn", "nhất", "khu", "v", "thời", "đó", "cũng", "chính", "từ", "khí", "thế", "đó", "phong", "trào", "đã", "thu", "hút", "thêm", "nhiều", "người", "dân", "ở", "các", "tỉnh", "khác", "vào", "đây", "xây", "dựng", "kinh", "tế", "mới", "như", "thái", "bình", "quảng", "nam", "bình", "định", "và", "cũng", "từ", "đó", "mà", "hình", "thành", "các", "xã", "như", "buôn", "năm mươi gạch chéo tê ca i đê", "triết", "buôn", "tría", "ea", "bông", "quảng", "điền", "bình", "hòa", "với", "số", "dân", "khoảng", "mười bảy nghìn tám mươi hai phẩy chín chín sáu không", "người", "với", "khoảng", "chín triệu chín trăm ngàn bảy mươi chín", "thanh", "niên", "được", "huy", "động", "chủ", "yếu", "là", "học", "sinh", "sinh", "viên", "trường", "đại", "học", "tây", "nguyên", "trường", "cao", "đẳng", "sư", "phạm", "vê kép e o i lờ ét quờ nờ quờ", "trung", "học", "sư", "phạm", "có", "thể", "nói", "khí", "thế", "trên", "công", "trường", "buôn", "triết", "những", "năm", "tháng", "ấy", "cực", "kỳ", "sôi", "động", "và", "hừng", "hực", "sức", "trẻ", "rồi", "đến", "khi", "khai", "hoang", "cày", "đất", "cũng", "phải", "dùng", "đến", "sức", "trâu", "cứ", "kẹp", "hai chia mười sáu", "con", "trâu", "đi", "cày", "như", "một", "nông", "dân", "thực", "thụ", "ông", "nguyễn", "hồng", "thám", "thôn", "mê", "linh", "hai sáu nghìn tám trăm tám mốt phẩy không không ba một bẩy không", "xã", "buôn", "triết", "huyện", "lăk", "xúc", "động", "kể", "lại", "xuất", "phát", "từ", "huyện", "tiền", "hải", "ngày mười hai và ngày mười ba tháng bảy", "theo", "sự", "phân", "công", "của", "tỉnh", "ủy", "tỉnh", "thái", "bình", "tôi", "dẫn", "đầu", "đoàn", "dân", "huyện", "mình", "đi", "khai", "phá", "vùng", "đất", "mới", "khó", "khăn", "là", "thế", "nhưng", "hàng", "ngàn", "con", "người", "của", "sáu mươi chín", "tỉnh", "ba triệu ba trăm năm mươi nghìn bẩy", "huyện", "cùng", "với", "dân", "đăk", "lăk", "tập", "trung", "vào", "đây", "tạo", "nên", "một", "đại", "công", "trường", "ấn", "tượng", "sau", "gần", "bẩy triệu một trăm năm mươi mốt nghìn ba trăm tám mươi bốn", "năm", "thiếu", "đói", "bằng", "sự", "quyết", "tâm", "của", "ngày hai mươi chín", "con", "người", "cánh", "đồng", "hoang", "đã", "dần", "bị", "khuất", "phục", "và", "cho", "sản", "phẩm", "ổn", "định", "từ", "âm ba trăm năm mươi chín phẩy mười hai xen ti mét vuông", "diện", "tích", "đã", "phát", "triển", "nhanh", "chóng", "thu", "hút", "mùng bốn", "nhiều", "người", "quay", "trở", "lại" ]
[ "cuộc", "sống", "của", "người", "dân", "luôn", "bị", "cái", "đói", "đe", "dọa", "bọn", "phản", "động", "fulro", "lại", "hoạt", "động", "mạnh", "nên", "việc", "khai", "hoang", "phát", "triển", "kinh", "tế", "hộ", "gia", "đình", "càng", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "từ", "ngày 26 tới ngày 22 tháng 8", "với", "mục", "tiêu", "ổn", "định", "nhanh", "chóng", "đời", "sống", "của", "người", "dân", "tỉnh", "ủy", "đăk", "lăk", "đã", "đề", "xuất", "các", "chủ", "trương", "nhằm", "ổn", "định", "tình", "hình", "chính", "trị", "an", "ninh", "đăk", "lăk", "là", "một", "vùng", "giàu", "tiềm", "năng", "để", "phát", "triển", "cây", "lương", "thực", "nhưng", "chưa", "được", "khai", "phá", "trong", "đó", "có", "cánh", "đồng", "buôn", "trất", "buôn", "triết", "huyện", "lăk", "và", "cánh", "đồng", "đức", "xuyên", "huyện", "krông", "nô", "đây", "là", "một", "vùng", "trũng", "đầy", "lau", "sậy", "bùn", "ngập", "tới", "bụng", "có", "nơi", "ngập", "tới", "cổ", "các", "cánh", "đồng", "này", "được", "tạo", "thành", "bởi", "hai", "con", "sông", "sông", "krông", "ana", "và", "sông", "krông", "nô", "ông", "trần", "kiên", "khi", "ấy", "là", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "tỉnh", "đăk", "lăk", "nhận", "định", "đây", "là", "một", "cánh", "đồng", "có", "tầm", "vóc", "lớn", "hơn", "cánh", "đồng", "tuy", "hòa", "ở", "phú", "yên", "lớn", "nhất", "khu", "v", "thời", "đó", "cũng", "chính", "từ", "khí", "thế", "đó", "phong", "trào", "đã", "thu", "hút", "thêm", "nhiều", "người", "dân", "ở", "các", "tỉnh", "khác", "vào", "đây", "xây", "dựng", "kinh", "tế", "mới", "như", "thái", "bình", "quảng", "nam", "bình", "định", "và", "cũng", "từ", "đó", "mà", "hình", "thành", "các", "xã", "như", "buôn", "50/tkyđ", "triết", "buôn", "tría", "ea", "bông", "quảng", "điền", "bình", "hòa", "với", "số", "dân", "khoảng", "17.082,9960", "người", "với", "khoảng", "9.900.079", "thanh", "niên", "được", "huy", "động", "chủ", "yếu", "là", "học", "sinh", "sinh", "viên", "trường", "đại", "học", "tây", "nguyên", "trường", "cao", "đẳng", "sư", "phạm", "weoylsqnq", "trung", "học", "sư", "phạm", "có", "thể", "nói", "khí", "thế", "trên", "công", "trường", "buôn", "triết", "những", "năm", "tháng", "ấy", "cực", "kỳ", "sôi", "động", "và", "hừng", "hực", "sức", "trẻ", "rồi", "đến", "khi", "khai", "hoang", "cày", "đất", "cũng", "phải", "dùng", "đến", "sức", "trâu", "cứ", "kẹp", "2 / 16", "con", "trâu", "đi", "cày", "như", "một", "nông", "dân", "thực", "thụ", "ông", "nguyễn", "hồng", "thám", "thôn", "mê", "linh", "26.881,003170", "xã", "buôn", "triết", "huyện", "lăk", "xúc", "động", "kể", "lại", "xuất", "phát", "từ", "huyện", "tiền", "hải", "ngày 12 và ngày 13 tháng 7", "theo", "sự", "phân", "công", "của", "tỉnh", "ủy", "tỉnh", "thái", "bình", "tôi", "dẫn", "đầu", "đoàn", "dân", "huyện", "mình", "đi", "khai", "phá", "vùng", "đất", "mới", "khó", "khăn", "là", "thế", "nhưng", "hàng", "ngàn", "con", "người", "của", "69", "tỉnh", "3.350.700", "huyện", "cùng", "với", "dân", "đăk", "lăk", "tập", "trung", "vào", "đây", "tạo", "nên", "một", "đại", "công", "trường", "ấn", "tượng", "sau", "gần", "7.151.384", "năm", "thiếu", "đói", "bằng", "sự", "quyết", "tâm", "của", "ngày 29", "con", "người", "cánh", "đồng", "hoang", "đã", "dần", "bị", "khuất", "phục", "và", "cho", "sản", "phẩm", "ổn", "định", "từ", "-359,12 cm2", "diện", "tích", "đã", "phát", "triển", "nhanh", "chóng", "thu", "hút", "mùng 4", "nhiều", "người", "quay", "trở", "lại" ]
[ "y", "moan", "âm bẩy trăm tám chín chấm không không hai một hai héc ta", "sẽ", "còn", "hát", "và", "hát", "mãi", "vh", "cuối", "tuần", "qua", "hơn", "hai trăm mười sáu ngàn ba trăm linh hai", "khán", "giả", "đã", "đến", "xem", "liveshow", "ngọn", "lửa", "cao", "nguyên", "của", "ca", "sĩ", "y", "moan", "tại", "nhà", "hát", "âu", "cơ", "hà", "nội", "có", "nhiều", "khán", "giả", "từ", "đắk", "lắk", "quê", "hương", "của", "y", "moan", "và", "thiên văn việt nam", "đã", "bay", "ra", "hà", "nội", "để", "nghe", "giọng", "ca", "của", "đại", "ngàn", "cất", "tiếng", "hát", "khi", "trong", "người", "còn", "đang", "mang", "trọng", "bệnh", "ngay", "sau", "đêm", "diễn", "y", "moan", "đã", "phải", "trợ", "thở", "bằng", "ôxy", "liveshow", "độc", "nhất", "vô", "nhị", "được", "xem", "là", "giọng", "ca", "huyền", "thoại", "của", "tây", "nguyên", "nhưng", "cho", "tới", "khi", "lâm", "trọng", "bệnh", "ở", "tuổi", "một nghìn bốn trăm bốn bốn", "âm hai nghìn không trăm sáu năm phẩy ba trăm năm mươi bảy ve bê", "y", "moan", "vẫn", "chưa", "có", "một", "liveshow", "của", "riêng", "mình", "bởi", "thế", "dù", "sức", "khỏe", "đã", "xuống", "lắm", "sau", "lần", "mổ", "cách", "đây", "chưa", "lâu", "nhưng", "y", "moan", "vẫn", "thể", "hiện", "sự", "sung", "mãn", "khi", "bước", "lên", "sân", "khấu", "trong", "khi", "những", "người", "thân", "thì", "nín", "thở", "đến", "thót", "tim", "cố", "giấu", "xúc", "động", "nhưng", "năm tháng chín", "trong", "giọng", "nói", "vẫn", "ngập", "tràn", "nước", "mắt", "chị", "ngẫu", "vợ", "của", "ca", "sĩ", "y", "moan", "tâm", "sự", "khi", "anh", "ấy", "hát", "tim", "tôi", "gần", "như", "ngừng", "đập", "cả", "đời", "anh", "ấy", "mong", "có", "một", "liveshow", "riêng", "và", "lần", "tổ", "chức", "đầu", "tiên", "này", "ai", "nghĩ", "là", "nó", "lại", "éo", "le", "đến", "thế", "ai", "tiếp", "xúc", "với", "y", "moan", "trong", "những", "ngày", "này", "cũng", "chẳng", "muốn", "tin", "anh", "đang", "mang", "trong", "mình", "căn", "bệnh", "nan", "y", "mấy", "hôm", "trước", "đêm", "diễn", "anh", "ấy", "ngủ", "rất", "ít", "thậm", "chí", "không", "ngủ", "vì", "hồi", "hộp", "lo", "lắng", "và", "cả", "phấn", "chấn", "lo", "sáu không không xoẹt hai nghìn lẻ hai i", "cho", "sức", "khỏe", "của", "y", "moan", "đã", "có", "người", "nghĩ", "đến", "kịch", "bản", "để", "anh", "xuất", "hiện", "với", "lời", "hát", "thu", "sẵn", "nhưng", "y", "moan", "không", "chịu", "lip-sync", "trong", "gần", "ngày mười năm", "đồng", "hồ", "trên", "sân", "khấu", "nhà", "hát", "âu", "cơ", "y", "moan", "đã", "cháy", "hết", "mình", "trong", "từng", "giai", "điệu", "như", "không", "hề", "mang", "trong", "mình", "trọng", "bệnh", "y", "moan", "nhạc", "sĩ", "nguyễn", "cường", "và", "các", "ca", "sĩ", "khách", "mời", "trong", "đêm", "diễn", "ảnh", "t.l", "chẳng", "thể", "khác", "được", "bởi", "anh", "đã", "từng", "nói", "nếu", "như", "mai", "này", "đến", "một", "thế", "giới", "khác", "tôi", "sẽ", "vẫn", "mong", "được", "hát", "về", "tây", "nguyên", "được", "hát", "giấc", "mơ", "chapi", "ơi", "mdrak", "tôi", "vẫn", "mong", "được", "là", "dân", "tộc", "ê-đê", "nếu", "được", "đi", "lại", "tôi", "sẽ", "vẫn", "đi", "con", "đường", "ấy", "vẫn", "là", "anh", "chàng", "văn", "công", "tỉnh", "lẻ", "của", "người", "tây", "nguyên", "vẫn", "sẽ", "gặp", "ngẫu", "chị", "nguyễn", "thị", "minh", "ngẫu", "vợ", "mười một tháng hai năm một chín bảy chín", "y", "moan", "ở", "hà", "nội", "sẽ", "vẫn", "đi", "hát", "vẫn", "trồng", "cà", "phê", "sẽ", "vẫn", "đi", "con", "đường", "ấy", "và", "nhất", "định", "phải", "đi", "con", "đường", "ấy", "nghe", "y", "moan", "hát", "khán", "phòng", "nhà", "hát", "âu", "cơ", "đêm", "mười một chia mười hai", "ngập", "trong", "sự", "xúc", "động", "bộ", "trưởng", "hoàng", "tuấn", "anh", "y", "moan", "và", "tờ", "chương", "trình", "đêm", "nhạc", "ngọn", "lửa", "cao", "âm sáu nhăm nghìn ba trăm phẩy không không năm nghìn một trăm sáu mươi mốt", "nguyên", "ảnh", "quang", "vinh", "y", "moan", "ba không không sáu trừ một trăm", "kể", "trước", "đêm", "hát", "của", "moan", "một tháng ba", "bộ", "trưởng", "bộ", "văn hoá thể thao du lịch", "hoàng", "tuấn", "anh", "đến", "tận", "phòng", "nghỉ", "của", "moan", "trong", "một", "con", "hẻm", "nhỏ", "trên", "đường", "nguyên", "hồng", "thăm", "và", "tặng", "quà", "y", "moan", "bảo", "anh", "tuấn", "anh", "đến", "với", "moan", "như", "một", "người", "anh", "một", "người", "bạn", "lớn", "hình", "ảnh", "bộ", "trưởng", "đến", "tận", "giường", "bắt", "tay", "động", "viên", "moan", "khi", "moan", "đang", "mệt", "nằm", "trên", "giường", "làm", "moan", "thực", "sự", "cảm", "động", "và", "như", "được", "tăng", "thêm", "sức", "khỏe", "vì", "thế", "moan", "cố", "hát", "hết", "mình", "cháy", "hết", "mình", "cho", "ngọn", "lửa", "cao", "nguyên", "khi", "xem", "tờ", "chương", "trình", "đêm", "âm một nghìn năm trăm chín mốt phẩy mười hai mẫu", "hát", "của", "y", "moan", "bộ", "trưởng", "hoàng", "tuấn", "anh", "đã", "ký", "tên", "vào", "tờ", "chương", "trình", "như", "lưu", "bút", "của", "âm bảy mươi bốn chấm không bảy chín", "mình", "trước", "đêm", "hát", "để", "đời", "của", "y", "moan", "y", "moan", "hãy", "cố", "ngày ba và ngày hai mươi mốt", "lên", "chuẩn", "bị", "cả", "cho", "những", "chín không không dét giây", "tình", "huống", "không", "hay", "nhất", "có", "thể", "xảy", "ra", "trong", "đêm", "diễn", "có", "hẳn", "một", "kíp", "y", "tá", "túc", "trực", "và", "ngay", "sau", "khi", "đêm", "diễn", "kết", "thúc", "y", "moan", "đã", "mười một giờ mười hai phút", "phải", "trợ", "thở", "bằng", "ôxy", "sáng", "hai mươi giờ", "những", "người", "bạn", "của", "anh", "ở", "đắk", "lắk", "tìm", "đến", "nhà", "khách", "ở", "phố", "nguyên", "hồng", "nơi", "gia", "đình", "y", "moan", "đang", "ở", "trọ", "tại", "hà", "nội", "bốn nghìn hai trăm sáu mốt chấm chín trăm mười nhăm ơ rô", "bày", "tỏ", "mong", "muốn", "được", "đưa", "anh", "đi", "dạo", "hà", "nội", "đến", "những", "nơi", "thân", "thuộc", "với", "anh", "để", "ghi", "hình", "làm", "kỷ", "niệm", "nhưng", "sức", "khỏe", "hiện", "tại", "không", "cho", "phép", "y", "moan", "làm", "điều", "này", "chị", "ngẫu", "vợ", "anh", "cho", "biết", "nhạc", "sĩ", "trần", "tiến", "hai giờ ba mươi ba", "nói", "có", "một", "ông", "thầy", "ở", "long", "an", "chữa", "bệnh", "lờ u xê vê kép vê kép sáu mươi", "rất", "hiệu", "quả", "và", "muốn", "đưa", "y", "moan", "đến", "đó", "cũng", "như", "nhiều", "người", "bạn", "của", "y", "moan", "họa", "sĩ", "hoàng", "hà", "tùng", "xuất", "hiện", "ở", "nhà", "hát", "âu", "cơ", "trước", "buổi", "biểu", "diễn", "rồi", "trở", "về", "nhà", "lặng", "lẽ", "với", "toan", "với", "giấy", "anh", "bảo", "tôi", "đã", "vẽ", "xong", "bức", "chân", "dung", "của", "y", "moan", "bằng", "bột", "màu", "đó", "là", "y", "moan", "của", "hôm", "nay", "vượt", "lên", "trên", "trọng", "bệnh", "một", "y", "moan", "kể", "cả", "lúc", "này", "mà", "vẫn", "cháy", "hết", "mình", "cho", "đời", "cho", "người", "tôi", "sẽ", "tặng", "lại", "bức", "tranh", "này", "cho", "y", "moan", "riêng", "về", "liveshow", "ngọn", "lửa", "cao", "nguyên", "liveshow", "có", "một", "không", "hai", "trong", "làng", "nhạc", "việt", "nam", "từ", "trước", "đến", "nay", "đã", "được", "ghi", "hình", "trực", "tiếp", "sau", "đó", "mix", "lại", "để", "các", "thế", "hệ", "khán", "giả", "của", "tây", "nguyên", "nói", "riêng", "và", "việt", "nam", "nói", "chung", "những", "ai", "không", "có", "mặt", "ở", "nhà", "hát", "âu", "cơ", "quý bẩy", "vẫn", "được", "thưởng", "thức", "giọng", "ca", "của", "y", "moan", "chàng", "trai", "của", "đại", "ngàn", "tây", "nguyên", "ngày mười năm", "sáng", "chủ", "nhật", "quý một không năm chín chín", "chúng", "tôi", "trở", "lại", "thăm", "y", "moan", "trong", "căn", "phòng", "có", "nhiều", "hoa", "có", "người", "thân", "mười tám đến chín", "và", "có", "thầy", "cường", "nhạc", "sĩ", "nguyễn", "cường", "không", "mấy", "khi", "rời", "anh", "năm trăm chín mốt ơ rô", "trong", "những", "ngày", "ở", "hà", "nội", "y", "moan", "cho", "biết", "một", "vị", "lãnh", "đạo", "cao", "cấp", "của", "bộ", "công", "an", "giữ", "anh", "ở", "lại", "hà", "nội", "thêm", "mấy", "ngày", "nữa", "để", "tìm", "cách", "hay", "nhất", "chữa", "bệnh", "cho", "anh", "vì", "thế", "y", "moan", "chưa", "về", "lại", "đắk", "lắk", "cố", "lên", "y", "moan", "nhé", "trong", "đêm", "diễn", "ngọn", "lửa", "cao", "nguyên", "nhạc", "sĩ", "phạm", "ngọc", "khôi", "phó", "chủ", "tịch", "hội", "nhạc", "sĩ", "việt nam", "đã", "trao", "kỷ", "niệm", "chương", "của", "hội", "cho", "ca", "sĩ", "y", "moan", "riêng", "danh", "hiệu", "nghệ sĩ nhân dân", "bộ", "văn hoá thể thao du lịch", "đang", "cân", "nhắc", "địa", "điểm", "trao", "dự", "kiến", "là", "tại", "đắk", "lắk", "vào", "dịp", "bốn mươi bảy phẩy hai chín", "tới", "hội", "đủ", "các", "tiêu", "chuẩn", "để", "xét", "tặng", "danh", "hiệu", "nghệ sĩ nhân dân", "việc", "đề", "nghị", "xét", "tặng", "danh", "hiệu", "cho", "nghệ", "sĩ", "y", "moan", "được", "thực", "hiện", "đúng", "quy", "trình", "từ", "cơ", "sở", "tuy", "nhiên", "vì", "những", "lý", "do", "đặc", "biệt", "nên", "bộ", "văn hoá thể thao du lịch", "đã", "đặc", "cách", "rút", "ngắn", "quy", "trình", "thủ", "tục", "đối", "với", "trường", "hợp", "của", "ca", "sĩ", "y", "moan", "theo", "đó", "bộ", "đã", "trực", "tiếp", "trình", "trường", "hợp", "này", "thay", "cho", "việc", "phải", "chờ", "đợi", "thành", "lập", "hội", "đồng", "như", "các", "trường", "hợp", "khác", "và", "chủ", "tịch", "nước", "đã", "ký", "quyết", "định", "tặng", "danh", "hiệu", "nghệ sĩ nhân dân", "cho", "ca", "sĩ", "y", "moan", "vờ tê ép i rờ ba ngàn gạch ngang bốn trăm linh bảy", "tham", "gia", "trình", "diễn", "trong", "đêm", "nhạc", "ngọn", "lửa", "cao", "nguyên", "có", "hai triệu tám trăm mười bốn nghìn năm trăm hai mươi hai", "ca", "sĩ", "con", "trai", "của", "y", "moan", "là", "y", "vôl", "và", "y", "garia", "cùng", "các", "ca", "sĩ", "phương", "thanh", "mỹ", "linh", "siu", "black", "minh", "anh", "minh", "ánh", "y", "jăk", "các", "nhạc", "sĩ", "y", "phôl", "văn", "mậu", "lê", "minh", "sơn", "nguyễn", "cường", "trần", "tiến", "đỗ", "bảo", "và", "ban", "nhạc", "đồng", "đội", "toàn", "bộ", "nguồn", "thu", "của", "chương", "trình", "sẽ", "được", "công", "bố", "ngay", "trong", "đêm", "diễn", "là", "món", "quà", "để", "giúp", "ca", "sĩ", "y", "moan", "điều", "trị", "căn", "bệnh", "hiểm", "nghèo" ]
[ "y", "moan", "-789.00212 ha", "sẽ", "còn", "hát", "và", "hát", "mãi", "vh", "cuối", "tuần", "qua", "hơn", "216.302", "khán", "giả", "đã", "đến", "xem", "liveshow", "ngọn", "lửa", "cao", "nguyên", "của", "ca", "sĩ", "y", "moan", "tại", "nhà", "hát", "âu", "cơ", "hà", "nội", "có", "nhiều", "khán", "giả", "từ", "đắk", "lắk", "quê", "hương", "của", "y", "moan", "và", "thiên văn việt nam", "đã", "bay", "ra", "hà", "nội", "để", "nghe", "giọng", "ca", "của", "đại", "ngàn", "cất", "tiếng", "hát", "khi", "trong", "người", "còn", "đang", "mang", "trọng", "bệnh", "ngay", "sau", "đêm", "diễn", "y", "moan", "đã", "phải", "trợ", "thở", "bằng", "ôxy", "liveshow", "độc", "nhất", "vô", "nhị", "được", "xem", "là", "giọng", "ca", "huyền", "thoại", "của", "tây", "nguyên", "nhưng", "cho", "tới", "khi", "lâm", "trọng", "bệnh", "ở", "tuổi", "1444", "-2065,357 wb", "y", "moan", "vẫn", "chưa", "có", "một", "liveshow", "của", "riêng", "mình", "bởi", "thế", "dù", "sức", "khỏe", "đã", "xuống", "lắm", "sau", "lần", "mổ", "cách", "đây", "chưa", "lâu", "nhưng", "y", "moan", "vẫn", "thể", "hiện", "sự", "sung", "mãn", "khi", "bước", "lên", "sân", "khấu", "trong", "khi", "những", "người", "thân", "thì", "nín", "thở", "đến", "thót", "tim", "cố", "giấu", "xúc", "động", "nhưng", "5/9", "trong", "giọng", "nói", "vẫn", "ngập", "tràn", "nước", "mắt", "chị", "ngẫu", "vợ", "của", "ca", "sĩ", "y", "moan", "tâm", "sự", "khi", "anh", "ấy", "hát", "tim", "tôi", "gần", "như", "ngừng", "đập", "cả", "đời", "anh", "ấy", "mong", "có", "một", "liveshow", "riêng", "và", "lần", "tổ", "chức", "đầu", "tiên", "này", "ai", "nghĩ", "là", "nó", "lại", "éo", "le", "đến", "thế", "ai", "tiếp", "xúc", "với", "y", "moan", "trong", "những", "ngày", "này", "cũng", "chẳng", "muốn", "tin", "anh", "đang", "mang", "trong", "mình", "căn", "bệnh", "nan", "y", "mấy", "hôm", "trước", "đêm", "diễn", "anh", "ấy", "ngủ", "rất", "ít", "thậm", "chí", "không", "ngủ", "vì", "hồi", "hộp", "lo", "lắng", "và", "cả", "phấn", "chấn", "lo", "600/2002i", "cho", "sức", "khỏe", "của", "y", "moan", "đã", "có", "người", "nghĩ", "đến", "kịch", "bản", "để", "anh", "xuất", "hiện", "với", "lời", "hát", "thu", "sẵn", "nhưng", "y", "moan", "không", "chịu", "lip-sync", "trong", "gần", "ngày 15", "đồng", "hồ", "trên", "sân", "khấu", "nhà", "hát", "âu", "cơ", "y", "moan", "đã", "cháy", "hết", "mình", "trong", "từng", "giai", "điệu", "như", "không", "hề", "mang", "trong", "mình", "trọng", "bệnh", "y", "moan", "nhạc", "sĩ", "nguyễn", "cường", "và", "các", "ca", "sĩ", "khách", "mời", "trong", "đêm", "diễn", "ảnh", "t.l", "chẳng", "thể", "khác", "được", "bởi", "anh", "đã", "từng", "nói", "nếu", "như", "mai", "này", "đến", "một", "thế", "giới", "khác", "tôi", "sẽ", "vẫn", "mong", "được", "hát", "về", "tây", "nguyên", "được", "hát", "giấc", "mơ", "chapi", "ơi", "mdrak", "tôi", "vẫn", "mong", "được", "là", "dân", "tộc", "ê-đê", "nếu", "được", "đi", "lại", "tôi", "sẽ", "vẫn", "đi", "con", "đường", "ấy", "vẫn", "là", "anh", "chàng", "văn", "công", "tỉnh", "lẻ", "của", "người", "tây", "nguyên", "vẫn", "sẽ", "gặp", "ngẫu", "chị", "nguyễn", "thị", "minh", "ngẫu", "vợ", "11/2/1979", "y", "moan", "ở", "hà", "nội", "sẽ", "vẫn", "đi", "hát", "vẫn", "trồng", "cà", "phê", "sẽ", "vẫn", "đi", "con", "đường", "ấy", "và", "nhất", "định", "phải", "đi", "con", "đường", "ấy", "nghe", "y", "moan", "hát", "khán", "phòng", "nhà", "hát", "âu", "cơ", "đêm", "11 / 12", "ngập", "trong", "sự", "xúc", "động", "bộ", "trưởng", "hoàng", "tuấn", "anh", "y", "moan", "và", "tờ", "chương", "trình", "đêm", "nhạc", "ngọn", "lửa", "cao", "-65.300,005161", "nguyên", "ảnh", "quang", "vinh", "y", "moan", "3006-100", "kể", "trước", "đêm", "hát", "của", "moan", "1/3", "bộ", "trưởng", "bộ", "văn hoá thể thao du lịch", "hoàng", "tuấn", "anh", "đến", "tận", "phòng", "nghỉ", "của", "moan", "trong", "một", "con", "hẻm", "nhỏ", "trên", "đường", "nguyên", "hồng", "thăm", "và", "tặng", "quà", "y", "moan", "bảo", "anh", "tuấn", "anh", "đến", "với", "moan", "như", "một", "người", "anh", "một", "người", "bạn", "lớn", "hình", "ảnh", "bộ", "trưởng", "đến", "tận", "giường", "bắt", "tay", "động", "viên", "moan", "khi", "moan", "đang", "mệt", "nằm", "trên", "giường", "làm", "moan", "thực", "sự", "cảm", "động", "và", "như", "được", "tăng", "thêm", "sức", "khỏe", "vì", "thế", "moan", "cố", "hát", "hết", "mình", "cháy", "hết", "mình", "cho", "ngọn", "lửa", "cao", "nguyên", "khi", "xem", "tờ", "chương", "trình", "đêm", "-1591,12 mẫu", "hát", "của", "y", "moan", "bộ", "trưởng", "hoàng", "tuấn", "anh", "đã", "ký", "tên", "vào", "tờ", "chương", "trình", "như", "lưu", "bút", "của", "-74.079", "mình", "trước", "đêm", "hát", "để", "đời", "của", "y", "moan", "y", "moan", "hãy", "cố", "ngày 3 và ngày 21", "lên", "chuẩn", "bị", "cả", "cho", "những", "900zj", "tình", "huống", "không", "hay", "nhất", "có", "thể", "xảy", "ra", "trong", "đêm", "diễn", "có", "hẳn", "một", "kíp", "y", "tá", "túc", "trực", "và", "ngay", "sau", "khi", "đêm", "diễn", "kết", "thúc", "y", "moan", "đã", "11h12", "phải", "trợ", "thở", "bằng", "ôxy", "sáng", "20h", "những", "người", "bạn", "của", "anh", "ở", "đắk", "lắk", "tìm", "đến", "nhà", "khách", "ở", "phố", "nguyên", "hồng", "nơi", "gia", "đình", "y", "moan", "đang", "ở", "trọ", "tại", "hà", "nội", "4261.915 euro", "bày", "tỏ", "mong", "muốn", "được", "đưa", "anh", "đi", "dạo", "hà", "nội", "đến", "những", "nơi", "thân", "thuộc", "với", "anh", "để", "ghi", "hình", "làm", "kỷ", "niệm", "nhưng", "sức", "khỏe", "hiện", "tại", "không", "cho", "phép", "y", "moan", "làm", "điều", "này", "chị", "ngẫu", "vợ", "anh", "cho", "biết", "nhạc", "sĩ", "trần", "tiến", "2h33", "nói", "có", "một", "ông", "thầy", "ở", "long", "an", "chữa", "bệnh", "lucww60", "rất", "hiệu", "quả", "và", "muốn", "đưa", "y", "moan", "đến", "đó", "cũng", "như", "nhiều", "người", "bạn", "của", "y", "moan", "họa", "sĩ", "hoàng", "hà", "tùng", "xuất", "hiện", "ở", "nhà", "hát", "âu", "cơ", "trước", "buổi", "biểu", "diễn", "rồi", "trở", "về", "nhà", "lặng", "lẽ", "với", "toan", "với", "giấy", "anh", "bảo", "tôi", "đã", "vẽ", "xong", "bức", "chân", "dung", "của", "y", "moan", "bằng", "bột", "màu", "đó", "là", "y", "moan", "của", "hôm", "nay", "vượt", "lên", "trên", "trọng", "bệnh", "một", "y", "moan", "kể", "cả", "lúc", "này", "mà", "vẫn", "cháy", "hết", "mình", "cho", "đời", "cho", "người", "tôi", "sẽ", "tặng", "lại", "bức", "tranh", "này", "cho", "y", "moan", "riêng", "về", "liveshow", "ngọn", "lửa", "cao", "nguyên", "liveshow", "có", "một", "không", "hai", "trong", "làng", "nhạc", "việt", "nam", "từ", "trước", "đến", "nay", "đã", "được", "ghi", "hình", "trực", "tiếp", "sau", "đó", "mix", "lại", "để", "các", "thế", "hệ", "khán", "giả", "của", "tây", "nguyên", "nói", "riêng", "và", "việt", "nam", "nói", "chung", "những", "ai", "không", "có", "mặt", "ở", "nhà", "hát", "âu", "cơ", "quý 7", "vẫn", "được", "thưởng", "thức", "giọng", "ca", "của", "y", "moan", "chàng", "trai", "của", "đại", "ngàn", "tây", "nguyên", "ngày 15", "sáng", "chủ", "nhật", "quý 10/599", "chúng", "tôi", "trở", "lại", "thăm", "y", "moan", "trong", "căn", "phòng", "có", "nhiều", "hoa", "có", "người", "thân", "18 - 9", "và", "có", "thầy", "cường", "nhạc", "sĩ", "nguyễn", "cường", "không", "mấy", "khi", "rời", "anh", "591 euro", "trong", "những", "ngày", "ở", "hà", "nội", "y", "moan", "cho", "biết", "một", "vị", "lãnh", "đạo", "cao", "cấp", "của", "bộ", "công", "an", "giữ", "anh", "ở", "lại", "hà", "nội", "thêm", "mấy", "ngày", "nữa", "để", "tìm", "cách", "hay", "nhất", "chữa", "bệnh", "cho", "anh", "vì", "thế", "y", "moan", "chưa", "về", "lại", "đắk", "lắk", "cố", "lên", "y", "moan", "nhé", "trong", "đêm", "diễn", "ngọn", "lửa", "cao", "nguyên", "nhạc", "sĩ", "phạm", "ngọc", "khôi", "phó", "chủ", "tịch", "hội", "nhạc", "sĩ", "việt nam", "đã", "trao", "kỷ", "niệm", "chương", "của", "hội", "cho", "ca", "sĩ", "y", "moan", "riêng", "danh", "hiệu", "nghệ sĩ nhân dân", "bộ", "văn hoá thể thao du lịch", "đang", "cân", "nhắc", "địa", "điểm", "trao", "dự", "kiến", "là", "tại", "đắk", "lắk", "vào", "dịp", "47,29", "tới", "hội", "đủ", "các", "tiêu", "chuẩn", "để", "xét", "tặng", "danh", "hiệu", "nghệ sĩ nhân dân", "việc", "đề", "nghị", "xét", "tặng", "danh", "hiệu", "cho", "nghệ", "sĩ", "y", "moan", "được", "thực", "hiện", "đúng", "quy", "trình", "từ", "cơ", "sở", "tuy", "nhiên", "vì", "những", "lý", "do", "đặc", "biệt", "nên", "bộ", "văn hoá thể thao du lịch", "đã", "đặc", "cách", "rút", "ngắn", "quy", "trình", "thủ", "tục", "đối", "với", "trường", "hợp", "của", "ca", "sĩ", "y", "moan", "theo", "đó", "bộ", "đã", "trực", "tiếp", "trình", "trường", "hợp", "này", "thay", "cho", "việc", "phải", "chờ", "đợi", "thành", "lập", "hội", "đồng", "như", "các", "trường", "hợp", "khác", "và", "chủ", "tịch", "nước", "đã", "ký", "quyết", "định", "tặng", "danh", "hiệu", "nghệ sĩ nhân dân", "cho", "ca", "sĩ", "y", "moan", "vtfir3000-407", "tham", "gia", "trình", "diễn", "trong", "đêm", "nhạc", "ngọn", "lửa", "cao", "nguyên", "có", "2.814.522", "ca", "sĩ", "con", "trai", "của", "y", "moan", "là", "y", "vôl", "và", "y", "garia", "cùng", "các", "ca", "sĩ", "phương", "thanh", "mỹ", "linh", "siu", "black", "minh", "anh", "minh", "ánh", "y", "jăk", "các", "nhạc", "sĩ", "y", "phôl", "văn", "mậu", "lê", "minh", "sơn", "nguyễn", "cường", "trần", "tiến", "đỗ", "bảo", "và", "ban", "nhạc", "đồng", "đội", "toàn", "bộ", "nguồn", "thu", "của", "chương", "trình", "sẽ", "được", "công", "bố", "ngay", "trong", "đêm", "diễn", "là", "món", "quà", "để", "giúp", "ca", "sĩ", "y", "moan", "điều", "trị", "căn", "bệnh", "hiểm", "nghèo" ]
[ "cảnh", "báo", "tội", "phạm", "mạng", "lợi", "dụng", "dịch", "xuộc mờ năm trăm", "đánh", "cắp", "thông", "tin", "thông", "tin", "từ", "cmc", "telecom", "và", "akamai", "cho", "biết", "ảnh", "hưởng", "của", "dịch", "bệnh", "khiến", "mọi", "người", "ở", "nhà", "và", "sử", "ngày mùng chín đến ngày bẩy tháng hai", "dụng", "internet", "nhiều", "hơn", "đây", "là", "cơ", "hội", "để", "hacker", "đánh", "cắp", "dữ", "liệu", "của", "các", "cá", "nhân", "và", "doanh", "nghiệp", "thống", "kê", "từ", "cmc", "telecom", "bốn giờ", "cho", "gi i cờ hát chéo bốn một không", "thấy", "lượng", "truy", "cập", "internet", "toàn", "cầu", "trên", "nền", "tảng", "akamai", "công", "ty", "công", "nghệ", "có", "trụ", "sở", "tại", "massachusetts", "mỹ", "đã", "tăng", "đến", "sáu trăm mười tám am be", "chỉ", "sau", "hai ngàn hai trăm tám mươi tám", "tháng", "trong", "thời", "gian", "giãn", "cách", "xã", "hội", "cảnh", "báo", "tội", "phạm", "mạng", "lợi", "dụng", "dịch", "tám không không xuộc một ba không không gạch chéo lờ xuộc đê mờ đê bê", "đánh", "bốn ngàn không trăm bốn tám", "cắp", "thông", "tin", "con", "số", "ba trăm chín bốn lít trên mê ga bít", "này", "tăng", "gần", "bằng", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "thông", "thường", "internet", "của", "cả", "năm", "trước", "dịch", "đây", "cũng", "là", "cơ", "hội", "để", "tội", "phạm", "mạng", "đánh", "cắp", "dữ", "liệu", "của", "các", "cá", "nhân", "và", "doanh", "nghiệp", "thông", "qua", "môi", "trường", "internet", "giám", "đốc", "phụ", "trách", "khu", "vực", "châu", "á", "của", "akamai", "nhận", "định", "hành", "vi", "trực", "truyến", "của", "người", "dùng", "đã", "thay", "đổi", "cho", "thấy", "sự", "dịch", "chuyển", "đáng", "kể", "trong", "hành", "vi", "tương", "tác", "giữa", "con", "người", "chuyển", "hướng", "tương", "tác", "của", "họ", "từ", "môi", "trường", "thực", "tế", "lên", "môi", "trường", "internet", "khái", "niệm", "thực", "tại", "mới", "the", "new", "reality", "trong", "việc", "chuyển", "đối", "chiến", "lược", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "sẽ", "phải", "coi", "yếu", "tố", "bảo", "mật", "là", "biện", "pháp", "không", "thể", "thiếu", "một", "thách", "thức", "lớn", "đặt", "ra", "trên", "internet", "là", "việc", "bảo", "mật", "khó", "hơn", "rất", "nhiều", "so", "với", "việc", "tấn", "công", "theo", "thống", "kê", "của", "akamai", "trong", "âm bốn mươi sáu phẩy hai năm", "tháng", "vừa", "qua", "akamai", "quan", "sát", "thấy", "một ngàn chín trăm lẻ một", "vụ", "tấn", "công", "ứng", "dụng", "web", "nhắm", "vào", "ngành", "dịch", "vụ", "tài", "chính", "trên", "tổng", "số", "âm năm mươi hai nghìn một trăm chín mươi sáu phẩy một nghìn ba trăm sáu mươi", "vụ", "các", "vụ", "tấn", "công", "ứng", "dụng", "web", "rất", "phổ", "biến", "trong", "ngành", "tài", "chính", "cũng", "như", "các", "ngành", "khác", "nhưng", "trong", "ngành", "tài", "chính", "kẻ", "tấn", "công", "không", "đi", "theo", "con", "đường", "truyền", "thống", "các", "phương", "thức", "tấn", "công", "mạng", "như", "tấn", "công", "ddos", "tấn", "công", "nội", "dung", "trên", "website", "tấn", "công", "bằng", "api", "bê ô tê", "vpn", "dns", "server", "đặc", "biệt", "việc", "sử", "dụng", "vpn", "không", "còn", "bảo", "mật", "như", "mọi", "người", "vẫn", "nghĩ", "akamai", "đã", "đưa", "ra", "nhiều", "giải", "pháp", "trong", "đó", "có", "một", "giải", "pháp", "có", "tên", "là", "eaa", "enterprise", "application", "access", "với", "thông", "điệp", "zero", "trust", "không", "tin", "tưởng", "một", "người", "dùng", "hay", "bất", "cứ", "một", "kết", "nối", "nào", "hiện", "tại", "trên", "toàn", "thế", "giới", "akamai", "có", "khoảng", "gần", "không chín ba bốn tám năm không năm tám một một không", "server", "đặt", "tại", "hai triệu năm trăm ngàn chín mươi", "quốc", "gia", "trong", "đó", "tại", "lãnh", "thổ", "việt", "nam", "có", "khoảng", "một triệu bốn trăm lẻ một ngàn tám", "server", "trải", "khắp", "từ", "hà", "nội", "đà", "nẵng", "thành phố", "hồ", "chí", "minh" ]
[ "cảnh", "báo", "tội", "phạm", "mạng", "lợi", "dụng", "dịch", "/m500", "đánh", "cắp", "thông", "tin", "thông", "tin", "từ", "cmc", "telecom", "và", "akamai", "cho", "biết", "ảnh", "hưởng", "của", "dịch", "bệnh", "khiến", "mọi", "người", "ở", "nhà", "và", "sử", "ngày mùng 9 đến ngày 7 tháng 2", "dụng", "internet", "nhiều", "hơn", "đây", "là", "cơ", "hội", "để", "hacker", "đánh", "cắp", "dữ", "liệu", "của", "các", "cá", "nhân", "và", "doanh", "nghiệp", "thống", "kê", "từ", "cmc", "telecom", "4h", "cho", "jich/410", "thấy", "lượng", "truy", "cập", "internet", "toàn", "cầu", "trên", "nền", "tảng", "akamai", "công", "ty", "công", "nghệ", "có", "trụ", "sở", "tại", "massachusetts", "mỹ", "đã", "tăng", "đến", "618 ampe", "chỉ", "sau", "2288", "tháng", "trong", "thời", "gian", "giãn", "cách", "xã", "hội", "cảnh", "báo", "tội", "phạm", "mạng", "lợi", "dụng", "dịch", "800/1300/l/dmdb", "đánh", "4048", "cắp", "thông", "tin", "con", "số", "394 l/mb", "này", "tăng", "gần", "bằng", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "thông", "thường", "internet", "của", "cả", "năm", "trước", "dịch", "đây", "cũng", "là", "cơ", "hội", "để", "tội", "phạm", "mạng", "đánh", "cắp", "dữ", "liệu", "của", "các", "cá", "nhân", "và", "doanh", "nghiệp", "thông", "qua", "môi", "trường", "internet", "giám", "đốc", "phụ", "trách", "khu", "vực", "châu", "á", "của", "akamai", "nhận", "định", "hành", "vi", "trực", "truyến", "của", "người", "dùng", "đã", "thay", "đổi", "cho", "thấy", "sự", "dịch", "chuyển", "đáng", "kể", "trong", "hành", "vi", "tương", "tác", "giữa", "con", "người", "chuyển", "hướng", "tương", "tác", "của", "họ", "từ", "môi", "trường", "thực", "tế", "lên", "môi", "trường", "internet", "khái", "niệm", "thực", "tại", "mới", "the", "new", "reality", "trong", "việc", "chuyển", "đối", "chiến", "lược", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "sẽ", "phải", "coi", "yếu", "tố", "bảo", "mật", "là", "biện", "pháp", "không", "thể", "thiếu", "một", "thách", "thức", "lớn", "đặt", "ra", "trên", "internet", "là", "việc", "bảo", "mật", "khó", "hơn", "rất", "nhiều", "so", "với", "việc", "tấn", "công", "theo", "thống", "kê", "của", "akamai", "trong", "-46,25", "tháng", "vừa", "qua", "akamai", "quan", "sát", "thấy", "1901", "vụ", "tấn", "công", "ứng", "dụng", "web", "nhắm", "vào", "ngành", "dịch", "vụ", "tài", "chính", "trên", "tổng", "số", "-52.196,1360", "vụ", "các", "vụ", "tấn", "công", "ứng", "dụng", "web", "rất", "phổ", "biến", "trong", "ngành", "tài", "chính", "cũng", "như", "các", "ngành", "khác", "nhưng", "trong", "ngành", "tài", "chính", "kẻ", "tấn", "công", "không", "đi", "theo", "con", "đường", "truyền", "thống", "các", "phương", "thức", "tấn", "công", "mạng", "như", "tấn", "công", "ddos", "tấn", "công", "nội", "dung", "trên", "website", "tấn", "công", "bằng", "api", "bê ô tê", "vpn", "dns", "server", "đặc", "biệt", "việc", "sử", "dụng", "vpn", "không", "còn", "bảo", "mật", "như", "mọi", "người", "vẫn", "nghĩ", "akamai", "đã", "đưa", "ra", "nhiều", "giải", "pháp", "trong", "đó", "có", "một", "giải", "pháp", "có", "tên", "là", "eaa", "enterprise", "application", "access", "với", "thông", "điệp", "zero", "trust", "không", "tin", "tưởng", "một", "người", "dùng", "hay", "bất", "cứ", "một", "kết", "nối", "nào", "hiện", "tại", "trên", "toàn", "thế", "giới", "akamai", "có", "khoảng", "gần", "093485058110", "server", "đặt", "tại", "2.500.090", "quốc", "gia", "trong", "đó", "tại", "lãnh", "thổ", "việt", "nam", "có", "khoảng", "1.401.800", "server", "trải", "khắp", "từ", "hà", "nội", "đà", "nẵng", "thành phố", "hồ", "chí", "minh" ]
[ "liên", "quan", "tới", "clip", "trên", "mạng", "xã", "hội", "hôm", "âm tám mốt ngàn tám trăm hai bốn phẩy bảy bốn bốn tám", "ghi", "lại", "cảnh", "một", "nhóm", "người", "chặn", "đầu", "xe", "tải", "rồi", "liên", "tục", "chửi", "bới", "tài", "xế", "trong", "đó", "có", "một", "người", "đàn", "ông", "rút", "ra", "chiếc", "thẻ", "được", "cho", "là", "của", "công", "an", "ngày hai hai đến ngày mười chín tháng bảy", "vov", "cho", "hay", "vị", "đại", "tá", "xác", "nhận", "người", "giơ", "thẻ", "là", "cán", "bộ", "của", "công", "an", "huyện", "ba", "vì", "còn", "theo", "lời", "kể", "của", "anh", "nguyễn", "tuấn", "quê", "thái", "bình", "một giờ tám phút", "khi", "đang", "lái", "xe", "chở", "hàng", "thì", "một", "chiếc", "xe", "bảy", "chỗ", "vượt", "lên", "chặn", "đầu", "xe", "anh", "đánh", "lái", "để", "lách", "qua", "nhưng", "xe", "này", "tiếp", "tục", "vượt", "lên", "chặn", "đầu" ]
[ "liên", "quan", "tới", "clip", "trên", "mạng", "xã", "hội", "hôm", "-81.824,7448", "ghi", "lại", "cảnh", "một", "nhóm", "người", "chặn", "đầu", "xe", "tải", "rồi", "liên", "tục", "chửi", "bới", "tài", "xế", "trong", "đó", "có", "một", "người", "đàn", "ông", "rút", "ra", "chiếc", "thẻ", "được", "cho", "là", "của", "công", "an", "ngày 22 đến ngày 19 tháng 7", "vov", "cho", "hay", "vị", "đại", "tá", "xác", "nhận", "người", "giơ", "thẻ", "là", "cán", "bộ", "của", "công", "an", "huyện", "ba", "vì", "còn", "theo", "lời", "kể", "của", "anh", "nguyễn", "tuấn", "quê", "thái", "bình", "1h8", "khi", "đang", "lái", "xe", "chở", "hàng", "thì", "một", "chiếc", "xe", "bảy", "chỗ", "vượt", "lên", "chặn", "đầu", "xe", "anh", "đánh", "lái", "để", "lách", "qua", "nhưng", "xe", "này", "tiếp", "tục", "vượt", "lên", "chặn", "đầu" ]
[ "gi gạch chéo a đê gi gạch chéo", "mu", "bẩy mươi năm", "quy hờ u rờ a xuộc hai ngàn xuộc bẩy trăm hai mươi", "west", "brom", "sao", "trẻ", "james", "garner", "lập", "cú", "đúp", "ở", "trận", "mở", "màn", "premier", "league", "bốn mươi tư ngàn một trăm bốn mươi tám phẩy không chín bảy tám ba", "với", "west", "brom", "gạch ngang bờ ngang u đờ đờ", "mu", "giành", "chiến", "thắng", "ấn", "tượng", "bốn nghìn năm mươi", "trong", "đó", "sao", "trẻ", "james", "garner", "lập", "cú", "đúp" ]
[ "j/adj/", "mu", "75", "qhura/2000/720", "west", "brom", "sao", "trẻ", "james", "garner", "lập", "cú", "đúp", "ở", "trận", "mở", "màn", "premier", "league", "44.148,09783", "với", "west", "brom", "-b-uđđ", "mu", "giành", "chiến", "thắng", "ấn", "tượng", "4050", "trong", "đó", "sao", "trẻ", "james", "garner", "lập", "cú", "đúp" ]
[ "nước", "hoa", "nữ", "paris", "mùi", "của", "những", "hoài", "cổ", "ấm", "áp", "không", "cần", "suy", "nghĩ", "nhiều", "đó", "là", "paris", "khen", "paris", "không", "có", "nghĩa", "các", "vùng", "đất", "khác", "tôi", "có", "dịp", "đi", "qua", "không", "thơm", "tôi", "từng", "hít", "lấy", "hít", "để", "không", "khí", "ở", "kyoto", "ở", "những", "vùng", "núi", "xa", "xôi", "nhật", "bản", "để", "định", "vị", "xem", "nước", "nhật", "thực", "sự", "có", "mùi", "gì", "tôi", "sáu giờ hai phút", "dự", "định", "sau", "paris", "tôi", "sẽ", "tiếp", "tục", "với", "nhật", "bản", "hội", "an", "london", "hy", "vọng", "bạn", "đọc", "sẽ", "thấy", "thích", "thú", "với", "ý", "tưởng", "này", "của", "tôi", "paris", "của", "hỗn", "độn", "lãnh", "địa", "mùi", "hương", "của", "pháp", "không", "đâu", "khác", "phải", "là", "paris", "ở", "paris", "bạn", "có", "thể", "ngửi", "mọi", "mùi", "hương", "nước", "hoa", "từ", "xa", "xưa", "cổ", "điển", "đến", "những", "lọ", "nước", "hoa", "tân", "thời", "nhất", "tôi", "vẫn", "còn", "nhớ", "sáu triệu tám ngàn hai", "năm", "trước", "lần", "đầu", "tiên", "bước", "chân", "đến", "paris", "tôi", "đã", "ngỡ", "ngàng", "thế", "nào", "một", "paris", "hoa", "lệ", "như", "trong", "phim", "tôi", "lớ", "ngớ", "trong", "dòng", "người", "hỗn", "loạn", "đan", "xen", "đó", "thấy", "mình", "bị", "xô", "đến", "mọi", "điểm", "check-in", "quen", "thuộc", "nhà", "thờ", "montmartre", "đại", "lộ", "champs-élyseés", "khu", "vực", "mua", "sắm", "nhộn", "nhịp", "galeries", "lafayette", "các", "vùng", "đất", "tôi", "đi", "qua", "ngày hai bẩy hai mươi", "có", "lẽ", "paris", "là", "nơi", "uống", "mùi", "hương", "tốn", "nhất", "và", "phong", "cách", "nhất", "giả", "dụ", "có", "vội", "vã", "hay", "lơ", "đễnh", "quên", "mặc", "mùi", "hương", "bạn", "sẽ", "thấy", "người", "pháp", "chạy", "quýnh", "quáng", "vào", "một", "cửa", "hàng", "mỹ", "phẩm", "làm", "đẹp", "nào", "đó", "sephora", "chẳng", "hạn", "xịt", "lấy", "xịt", "để", "một", "mùi", "hương", "ưng", "ý", "sau", "đó", "đường", "hoàng", "bước", "ra", "phố", "người", "paris", "bước", "ra", "phố", "bao", "giờ", "cũng", "có", "vẻ", "gì", "đó", "lạnh", "lẽo", "và", "chải", "chuốt", "tôi", "lướt", "mười tám giờ bốn mốt phút bốn mươi giây", "qua", "những", "người", "paris", "thấy", "sao", "xa", "cách", "và", "thơm", "nức", "nở", "ba", "thứ", "đó", "hòa", "hợp", "gieo", "vào", "tâm", "trí", "kẻ", "châu", "á", "xa", "lạ", "ám", "ảnh", "về", "một", "paris", "bề", "nổi", "hỗn", "độn", "nhưng", "thực", "tế", "thì", "không", "hẳn", "thế", "đó", "là", "mùi", "của", "paris", "paris", "của", "hoắc", "hương", "ngày hai hai", "ấn", "tượng", "của", "tôi", "từ", "đó", "đến", "giờ", "về", "paris", "vẫn", "luôn", "vậy", "paris", "không", "có", "mùi", "phấn", "bà", "già", "cũng", "không", "ngọt", "kiểu", "kẹo", "bánh", "paris", "có", "mùi", "quần", "áo", "lẫn", "cùng", "cây", "lá", "nhiều", "lần", "về", "lại", "paris", "nhiều", "lần", "bị", "thôi", "miên", "dẫn", "dụ", "tôi", "dần", "phát", "hiện", "ra", "một", "đặc", "điểm", "bất", "di", "bất", "dịch", "của", "người", "pháp", "khi", "dùng", "nước", "hoa", "thứ", "mùi", "đặc", "trưng", "lạ", "lẫm", "và", "thơm", "rất", "pháp", "có", "tên", "là", "hoắc", "hương", "patchouli", "nói", "về", "hoắc", "hương", "đây", "là", "một", "loại", "lá", "cây", "thuốc", "dễ", "tồn", "tại", "có", "nguồn", "gốc", "từ", "châu", "á", "cụ", "thể", "là", "indonesia", "cách", "đây", "hai năm đến bốn", "thế", "kỷ", "paris", "còn", "chưa", "biết", "hoắc", "hương", "thứ", "lá", "cây", "ấy", "mục", "đích", "ban", "đầu", "được", "dùng", "để", "xua", "đuổi", "côn", "trùng", "giờ", "trở", "thành", "mùi", "của", "paris", "nước", "hoa", "nữ", "patchouli", "imperial", "của", "dior", "patchouli", "imperial", "của", "dior", "là", "loại", "hoắc", "hương", "vàng", "rộm", "chiều", "thu", "nước", "hoa", "nữ", "borneo", "một trăm sáu mươi ngàn hai trăm sáu mươi sáu", "của", "serge", "lutens", "và", "borneo", "mười nghìn bẩy trăm chín chín phẩy ba ngàn bốn trăm sáu mươi tám", "của", "serge", "lutens", "là", "loại", "hoắc", "hương", "được", "đẩy", "mạnh", "vị", "mịn", "mượt", "ngọt", "ngào", "lôi", "cuốn", "của", "sô", "cô", "la", "serge", "quy ca e nờ vê ca", "lutens", "rất", "thành", "công", "khi", "sáng", "tạo", "nên", "borneo", "bốn triệu", "chủ", "điểm", "hoắc", "hương", "dành", "cho", "ai", "ham", "của", "ngọt", "và", "chưa", "quen", "với", "vị", "ngái", "đất", "chín nhăm", "của", "loại", "lá", "đặc", "biệt", "này", "trong", "các", "mùi", "hoắc", "hương", "tôi", "từng", "thử", "có", "lẽ", "borneo", "một triệu chín trăm linh một ngàn không trăm hai mươi", "là", "thứ", "hoắc", "hương", "ngon", "ứa", "nước", "dãi", "và", "nịnh", "mũi", "nhất", "nước", "hoa", "nữ", "coromandel", "của", "chanel", "chanel", "sang", "trọng", "và", "hoắc", "hương", "của", "chanel", "cũng", "sang", "trọng", "chanel", "khéo", "léo", "giữ", "nguyên", "vị", "đắng", "dịu", "sô", "cô", "la", "tinh", "tế", "lược", "bỏ", "bớt", "mùi", "đất", "ẩm", "rồi", "ủ", "hoắc", "hương", "trong", "lớp", "gỗ", "khô", "hoa", "trắng", "dịu", "dàng", "và", "gia", "vị", "ấm", "áp", "nếu", "hoắc", "hương", "thông", "thường", "đem", "lại", "cho", "người", "ta", "cảm", "giác", "của", "chiếc", "áo", "len", "mỏng", "giấu", "trong", "tủ", "gỗ", "thì", "coromandel", "của", "chanel", "là", "chiếc", "áo", "khoác", "được", "hoàn", "thiện", "kỹ", "lưỡng", "đẹp", "và", "không", "bao", "giờ", "lỗi", "mốt", "nước", "hoa", "nữ", "mistral", "patchouli", "của", "atelier", "cologne", "nếu", "các", "hoắc", "hương", "trên", "đều", "phảng", "phất", "nét", "cổ", "điển", "mistral", "patchouli", "của", "atelier", "cologne", "hoàn", "toàn", "đối", "nghịch", "atelier", "cologne", "mạnh", "dạn", "xử", "lý", "hoắc", "hương", "theo", "lối", "hiện", "đại", "phù", "hợp", "những", "người", "trẻ", "những", "ai", "yêu", "mùa", "hè", "và", "kiếm", "tìm", "hoắc", "hương", "phù", "hợp", "những", "ngày", "nóng", "nực", "nước", "hoa", "nữ", "patchouli", "của", "reminiscence", "reminiscence", "có", "thể", "là", "một", "cái", "tên", "xa", "lạ", "với", "bạn", "vì", "đây", "là", "nhà", "làm", "trang", "sức", "chỉ", "quen", "thuộc", "trong", "nước", "pháp", "mười giờ bốn mươi chín phút ba mươi bẩy giây", "reminiscence", "quyết", "định", "làm", "nước", "hoa", "patchouli", "ra", "đời", "thành", "công", "rực", "rỡ", "được", "cả", "nước", "pháp", "yêu", "mến", "và", "trường", "tồn", "đến", "tận", "hiện", "tại", "reminiscence", "khéo", "léo", "giữ", "nguyên", "mọi", "đặc", "tính", "năm nghìn ba trăm bốn mốt phẩy năm trăm lẻ hai ki lô ca lo", "cơ", "bản", "của", "lá", "hoắc", "hương", "ẩm", "ấm", "ngái", "sôcôla", "đắng", "eo", "thon", "dáng", "nuột", "với", "bài", "tập", "vũ", "đạo", "từ", "huấn luyện viên", "hồ", "ngọc", "hà", "style", "tóc", "tết", "chiếm", "sóng", "the", "face", "theo", "elle" ]
[ "nước", "hoa", "nữ", "paris", "mùi", "của", "những", "hoài", "cổ", "ấm", "áp", "không", "cần", "suy", "nghĩ", "nhiều", "đó", "là", "paris", "khen", "paris", "không", "có", "nghĩa", "các", "vùng", "đất", "khác", "tôi", "có", "dịp", "đi", "qua", "không", "thơm", "tôi", "từng", "hít", "lấy", "hít", "để", "không", "khí", "ở", "kyoto", "ở", "những", "vùng", "núi", "xa", "xôi", "nhật", "bản", "để", "định", "vị", "xem", "nước", "nhật", "thực", "sự", "có", "mùi", "gì", "tôi", "6h2", "dự", "định", "sau", "paris", "tôi", "sẽ", "tiếp", "tục", "với", "nhật", "bản", "hội", "an", "london", "hy", "vọng", "bạn", "đọc", "sẽ", "thấy", "thích", "thú", "với", "ý", "tưởng", "này", "của", "tôi", "paris", "của", "hỗn", "độn", "lãnh", "địa", "mùi", "hương", "của", "pháp", "không", "đâu", "khác", "phải", "là", "paris", "ở", "paris", "bạn", "có", "thể", "ngửi", "mọi", "mùi", "hương", "nước", "hoa", "từ", "xa", "xưa", "cổ", "điển", "đến", "những", "lọ", "nước", "hoa", "tân", "thời", "nhất", "tôi", "vẫn", "còn", "nhớ", "6.008.200", "năm", "trước", "lần", "đầu", "tiên", "bước", "chân", "đến", "paris", "tôi", "đã", "ngỡ", "ngàng", "thế", "nào", "một", "paris", "hoa", "lệ", "như", "trong", "phim", "tôi", "lớ", "ngớ", "trong", "dòng", "người", "hỗn", "loạn", "đan", "xen", "đó", "thấy", "mình", "bị", "xô", "đến", "mọi", "điểm", "check-in", "quen", "thuộc", "nhà", "thờ", "montmartre", "đại", "lộ", "champs-élyseés", "khu", "vực", "mua", "sắm", "nhộn", "nhịp", "galeries", "lafayette", "các", "vùng", "đất", "tôi", "đi", "qua", "ngày 27, 20", "có", "lẽ", "paris", "là", "nơi", "uống", "mùi", "hương", "tốn", "nhất", "và", "phong", "cách", "nhất", "giả", "dụ", "có", "vội", "vã", "hay", "lơ", "đễnh", "quên", "mặc", "mùi", "hương", "bạn", "sẽ", "thấy", "người", "pháp", "chạy", "quýnh", "quáng", "vào", "một", "cửa", "hàng", "mỹ", "phẩm", "làm", "đẹp", "nào", "đó", "sephora", "chẳng", "hạn", "xịt", "lấy", "xịt", "để", "một", "mùi", "hương", "ưng", "ý", "sau", "đó", "đường", "hoàng", "bước", "ra", "phố", "người", "paris", "bước", "ra", "phố", "bao", "giờ", "cũng", "có", "vẻ", "gì", "đó", "lạnh", "lẽo", "và", "chải", "chuốt", "tôi", "lướt", "18:41:40", "qua", "những", "người", "paris", "thấy", "sao", "xa", "cách", "và", "thơm", "nức", "nở", "ba", "thứ", "đó", "hòa", "hợp", "gieo", "vào", "tâm", "trí", "kẻ", "châu", "á", "xa", "lạ", "ám", "ảnh", "về", "một", "paris", "bề", "nổi", "hỗn", "độn", "nhưng", "thực", "tế", "thì", "không", "hẳn", "thế", "đó", "là", "mùi", "của", "paris", "paris", "của", "hoắc", "hương", "ngày 22", "ấn", "tượng", "của", "tôi", "từ", "đó", "đến", "giờ", "về", "paris", "vẫn", "luôn", "vậy", "paris", "không", "có", "mùi", "phấn", "bà", "già", "cũng", "không", "ngọt", "kiểu", "kẹo", "bánh", "paris", "có", "mùi", "quần", "áo", "lẫn", "cùng", "cây", "lá", "nhiều", "lần", "về", "lại", "paris", "nhiều", "lần", "bị", "thôi", "miên", "dẫn", "dụ", "tôi", "dần", "phát", "hiện", "ra", "một", "đặc", "điểm", "bất", "di", "bất", "dịch", "của", "người", "pháp", "khi", "dùng", "nước", "hoa", "thứ", "mùi", "đặc", "trưng", "lạ", "lẫm", "và", "thơm", "rất", "pháp", "có", "tên", "là", "hoắc", "hương", "patchouli", "nói", "về", "hoắc", "hương", "đây", "là", "một", "loại", "lá", "cây", "thuốc", "dễ", "tồn", "tại", "có", "nguồn", "gốc", "từ", "châu", "á", "cụ", "thể", "là", "indonesia", "cách", "đây", "25 - 4", "thế", "kỷ", "paris", "còn", "chưa", "biết", "hoắc", "hương", "thứ", "lá", "cây", "ấy", "mục", "đích", "ban", "đầu", "được", "dùng", "để", "xua", "đuổi", "côn", "trùng", "giờ", "trở", "thành", "mùi", "của", "paris", "nước", "hoa", "nữ", "patchouli", "imperial", "của", "dior", "patchouli", "imperial", "của", "dior", "là", "loại", "hoắc", "hương", "vàng", "rộm", "chiều", "thu", "nước", "hoa", "nữ", "borneo", "160.266", "của", "serge", "lutens", "và", "borneo", "10.799,3468", "của", "serge", "lutens", "là", "loại", "hoắc", "hương", "được", "đẩy", "mạnh", "vị", "mịn", "mượt", "ngọt", "ngào", "lôi", "cuốn", "của", "sô", "cô", "la", "serge", "qkenvk", "lutens", "rất", "thành", "công", "khi", "sáng", "tạo", "nên", "borneo", "4.000.000", "chủ", "điểm", "hoắc", "hương", "dành", "cho", "ai", "ham", "của", "ngọt", "và", "chưa", "quen", "với", "vị", "ngái", "đất", "95", "của", "loại", "lá", "đặc", "biệt", "này", "trong", "các", "mùi", "hoắc", "hương", "tôi", "từng", "thử", "có", "lẽ", "borneo", "1.901.020", "là", "thứ", "hoắc", "hương", "ngon", "ứa", "nước", "dãi", "và", "nịnh", "mũi", "nhất", "nước", "hoa", "nữ", "coromandel", "của", "chanel", "chanel", "sang", "trọng", "và", "hoắc", "hương", "của", "chanel", "cũng", "sang", "trọng", "chanel", "khéo", "léo", "giữ", "nguyên", "vị", "đắng", "dịu", "sô", "cô", "la", "tinh", "tế", "lược", "bỏ", "bớt", "mùi", "đất", "ẩm", "rồi", "ủ", "hoắc", "hương", "trong", "lớp", "gỗ", "khô", "hoa", "trắng", "dịu", "dàng", "và", "gia", "vị", "ấm", "áp", "nếu", "hoắc", "hương", "thông", "thường", "đem", "lại", "cho", "người", "ta", "cảm", "giác", "của", "chiếc", "áo", "len", "mỏng", "giấu", "trong", "tủ", "gỗ", "thì", "coromandel", "của", "chanel", "là", "chiếc", "áo", "khoác", "được", "hoàn", "thiện", "kỹ", "lưỡng", "đẹp", "và", "không", "bao", "giờ", "lỗi", "mốt", "nước", "hoa", "nữ", "mistral", "patchouli", "của", "atelier", "cologne", "nếu", "các", "hoắc", "hương", "trên", "đều", "phảng", "phất", "nét", "cổ", "điển", "mistral", "patchouli", "của", "atelier", "cologne", "hoàn", "toàn", "đối", "nghịch", "atelier", "cologne", "mạnh", "dạn", "xử", "lý", "hoắc", "hương", "theo", "lối", "hiện", "đại", "phù", "hợp", "những", "người", "trẻ", "những", "ai", "yêu", "mùa", "hè", "và", "kiếm", "tìm", "hoắc", "hương", "phù", "hợp", "những", "ngày", "nóng", "nực", "nước", "hoa", "nữ", "patchouli", "của", "reminiscence", "reminiscence", "có", "thể", "là", "một", "cái", "tên", "xa", "lạ", "với", "bạn", "vì", "đây", "là", "nhà", "làm", "trang", "sức", "chỉ", "quen", "thuộc", "trong", "nước", "pháp", "10:49:37", "reminiscence", "quyết", "định", "làm", "nước", "hoa", "patchouli", "ra", "đời", "thành", "công", "rực", "rỡ", "được", "cả", "nước", "pháp", "yêu", "mến", "và", "trường", "tồn", "đến", "tận", "hiện", "tại", "reminiscence", "khéo", "léo", "giữ", "nguyên", "mọi", "đặc", "tính", "5341,502 kcal", "cơ", "bản", "của", "lá", "hoắc", "hương", "ẩm", "ấm", "ngái", "sôcôla", "đắng", "eo", "thon", "dáng", "nuột", "với", "bài", "tập", "vũ", "đạo", "từ", "huấn luyện viên", "hồ", "ngọc", "hà", "style", "tóc", "tết", "chiếm", "sóng", "the", "face", "theo", "elle" ]
[ "gia", "đình", "kaka", "khoe", "con", "trên", "tạp", "chí", "sinh", "bé", "isabella", "chưa", "được", "bao", "lâu", "song", "đôi", "vợ", "chồng", "của", "ngôi", "sao", "brazil", "đã", "cho", "thiên", "thần", "nhí", "trình", "làng", "trên", "tạp", "chí", ">", ">", "ngắm", "công", "chúa", "nhỏ", "đáng", "yêu", "nhà", "kaka", ">", ">", "kaka", "bay", "nửa", "vòng", "trái", "đất", "thăm", "công", "chúa", "mới", "kaka", "và", "bà", "xã", "caroline", "celico", "vẫn", "còn", "cảm", "thấy", "lâng", "lâng", "hạnh", "phúc", "với", "sự", "xuất", "hiện", "của", "công", "chúa", "nhỏ", "isabella" ]
[ "gia", "đình", "kaka", "khoe", "con", "trên", "tạp", "chí", "sinh", "bé", "isabella", "chưa", "được", "bao", "lâu", "song", "đôi", "vợ", "chồng", "của", "ngôi", "sao", "brazil", "đã", "cho", "thiên", "thần", "nhí", "trình", "làng", "trên", "tạp", "chí", ">", ">", "ngắm", "công", "chúa", "nhỏ", "đáng", "yêu", "nhà", "kaka", ">", ">", "kaka", "bay", "nửa", "vòng", "trái", "đất", "thăm", "công", "chúa", "mới", "kaka", "và", "bà", "xã", "caroline", "celico", "vẫn", "còn", "cảm", "thấy", "lâng", "lâng", "hạnh", "phúc", "với", "sự", "xuất", "hiện", "của", "công", "chúa", "nhỏ", "isabella" ]
[ "imf", "và", "bốn không không một nghìn ngang a tờ ép i", "kêu", "gọi", "cải", "tổ", "khu", "vực", "tài", "chính", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "kinh", "tế-tài", "chính", "thế", "giới", "nhóm", "họp", "tại", "thủ", "đô", "washington", "mỹ", "từ", "ngày mười", "trong", "bối", "cảnh", "quan", "ngại", "đang", "tháng một năm một ngàn bẩy trăm bẩy mươi", "tăng", "liên", "quan", "tới", "cuộc", "khủng", "hoảng", "nợ", "leo", "thang", "của", "hy", "lạp", "cũng", "như", "sự", "vững", "chắc", "của", "quá", "trình", "phục", "hồi", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "khởi", "động", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "mùa", "xuân", "thường", "niên", "của", "quỹ", "tiền", "tệ", "quốc", "tế", "imf", "và", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "wb", "giám", "đốc", "điều", "hành", "imf", "dominique", "strauss-kahn", "ngày mười ngày sáu tháng tám", "kêu", "gọi", "nhanh", "chóng", "cải", "tổ", "khu", "vực", "tài", "chính", "nhằm", "ngăn", "chặn", "những", "cuộc", "khủng", "hoảng", "khác", "trong", "tương", "lai", "ông", "strauss-kahn", "nêu", "rõ", "nhu", "cầu", "cấp", "thiết", "cải", "tổ", "khu", "vực", "tài", "chính", "cần", "tập", "trung", "vào", "ba", "lĩnh", "vực", "then", "chốt", "bao", "gồm", "các", "quy", "chế", "về", "vốn", "và", "khả", "năng", "thanh", "toán", "bằng", "tiền", "mặt", "các", "công", "cụ", "tài", "chính", "để", "xử", "lý", "nguy", "cơ", "của", "hệ", "thống", "tài", "chính", "toàn", "cầu", "khuôn", "khổ", "giải", "quyết", "các", "vấn", "đề", "xuyên", "quốc", "gia", "giám", "đốc", "imf", "cho", "rằng", "cần", "đạt", "được", "một", "hiệp", "định", "quốc", "tế", "về", "nỗ", "lực", "cải", "tổ", "này", "vào", "cuối", "năm", "nay", "giám", "đốc", "imf", "đặc", "biệt", "cảnh", "báo", "ba không không trừ tê ca nờ bờ ép xuộc dét dét pê o", "tình", "hình", "khủng", "hoảng", "nợ", "của", "hy", "lạp", "rất", "nghiêm", "trọng", "và", "rất", "đáng", "lo", "ngại", "trong", "bối", "cảnh", "các", "thị", "trường", "toàn", "cầu", "chấn", "động", "bởi", "mối", "quan", "ngại", "khủng", "hoảng", "nợ", "của", "hy", "lạp", "bóng", "ma", "vỡ", "nợ", "đầu", "tiên", "xuất", "hiện", "tại", "khu", "vực", "sử", "dụng", "đồng", "tiền", "chung", "châu", "âu", "có", "thể", "đẩy", "liên", "minh", "tiền", "tệ", "không sáu hai sáu hai tám sáu chín tám hai bảy sáu", "năm", "tuổi", "này", "vào", "thế", "không", "thể", "kiểm", "soát", "vì", "vậy", "ông", "strauss-kahn", "cho", "rằng", "mọi", "nỗ", "lực", "hiện", "nay", "nên", "tập", "trung", "vào", "hy", "lạp", "cùng", "một hai tháng không hai hai sáu năm năm", "các", "bộ", "trưởng", "thuộc", "nhóm", "âm ba nhăm chấm sáu mươi tư", "nước", "đang", "phát", "triển", "i sờ quy năm không không", "họp", "bên", "lề", "hội", "nghị", "imf", "và", "wb", "đã", "ra", "tuyên", "bố", "chung", "kêu", "gọi", "các", "nước", "và", "các", "thể", "chế", "tài", "chính", "nhanh", "chóng", "cải", "tổ", "khu", "vực", "tài", "chính", "vì", "trì", "hoãn", "cải", "tổ", "sẽ", "gây", "nguy", "hiểm", "cho", "sự", "phục", "hồi", "của", "nền", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "bốn trăm chín mươi xuộc quờ vờ", "cũng", "kêu", "gọi", "các", "nước", "phát", "triển", "duy", "trì", "chính", "sách", "hỗ", "trợ", "phục", "hồi", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "không", "áp", "dụng", "các", "biện", "pháp", "bảo", "hộ", "và", "các", "mười chín giờ mười ba phút không giây", "hạn", "chế", "khác", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "như", "thương", "mại", "tài", "chính", "đầu", "tư", "dịch", "vụ", "lao", "động", "các", "bộ", "trưởng", "e rờ xuộc một không không", "nhận", "định", "cuộc", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "chắc", "chắn", "sẽ", "để", "lại", "những", "tác", "động", "lâu", "dài", "khiến", "nhiều", "nước", "đang", "phát", "triển", "phải", "đối", "mặt", "với", "những", "khó", "khăn", "trong", "việc", "vay", "nợ", "từ", "các", "nước", "phát", "triển", "trong", "khi", "đó", "báo", "cáo", "ngày một tám một không một sáu không", "của", "wb", "chuẩn", "bị", "cho", "hội", "nghị", "mùa", "xuân", "cho", "thấy", "khu", "vực", "mỹ", "latinh", "đã", "vượt", "qua", "được", "khủng", "hoảng", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "và", "tháng không bốn bốn chín tám", "tăng", "mười ba giờ bốn mươi chín phút năm mươi năm giây", "trưởng", "nhanh", "và", "vững", "chắc", "hơn", "dự", "báo", "với", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "toàn", "khu", "vực", "khoảng", "bảy nghìn chín trăm bảy mươi lăm chấm ba trăm bẩy mươi pao trên năm", "dự", "kiến", "trong", "bốn", "ngày", "tới", "tại", "washington", "cũng", "diễn", "ra", "các", "hội", "nghị", "của", "nhóm", "bẩy triệu không trăm lẻ một ngàn", "nước", "công", "nghiệp", "phát", "triển", "pờ xoẹt một ngàn chín trăm bốn mốt ngang sáu trăm", "và", "nhóm", "chín mươi sáu phẩy sáu tới năm ba chấm không không không", "nền", "hai trăm sáu bốn không dét i e a ích gạch chéo", "kinh", "tế", "phát", "triển", "và", "đang", "nổi", "tám trăm cờ bờ gờ đờ gạch ngang xờ lờ" ]
[ "imf", "và", "4001000-atfi", "kêu", "gọi", "cải", "tổ", "khu", "vực", "tài", "chính", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "kinh", "tế-tài", "chính", "thế", "giới", "nhóm", "họp", "tại", "thủ", "đô", "washington", "mỹ", "từ", "ngày 10", "trong", "bối", "cảnh", "quan", "ngại", "đang", "tháng 1/1770", "tăng", "liên", "quan", "tới", "cuộc", "khủng", "hoảng", "nợ", "leo", "thang", "của", "hy", "lạp", "cũng", "như", "sự", "vững", "chắc", "của", "quá", "trình", "phục", "hồi", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "khởi", "động", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "mùa", "xuân", "thường", "niên", "của", "quỹ", "tiền", "tệ", "quốc", "tế", "imf", "và", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "wb", "giám", "đốc", "điều", "hành", "imf", "dominique", "strauss-kahn", "ngày 10 ngày 6 tháng 8", "kêu", "gọi", "nhanh", "chóng", "cải", "tổ", "khu", "vực", "tài", "chính", "nhằm", "ngăn", "chặn", "những", "cuộc", "khủng", "hoảng", "khác", "trong", "tương", "lai", "ông", "strauss-kahn", "nêu", "rõ", "nhu", "cầu", "cấp", "thiết", "cải", "tổ", "khu", "vực", "tài", "chính", "cần", "tập", "trung", "vào", "ba", "lĩnh", "vực", "then", "chốt", "bao", "gồm", "các", "quy", "chế", "về", "vốn", "và", "khả", "năng", "thanh", "toán", "bằng", "tiền", "mặt", "các", "công", "cụ", "tài", "chính", "để", "xử", "lý", "nguy", "cơ", "của", "hệ", "thống", "tài", "chính", "toàn", "cầu", "khuôn", "khổ", "giải", "quyết", "các", "vấn", "đề", "xuyên", "quốc", "gia", "giám", "đốc", "imf", "cho", "rằng", "cần", "đạt", "được", "một", "hiệp", "định", "quốc", "tế", "về", "nỗ", "lực", "cải", "tổ", "này", "vào", "cuối", "năm", "nay", "giám", "đốc", "imf", "đặc", "biệt", "cảnh", "báo", "300-tknbf/zzpo", "tình", "hình", "khủng", "hoảng", "nợ", "của", "hy", "lạp", "rất", "nghiêm", "trọng", "và", "rất", "đáng", "lo", "ngại", "trong", "bối", "cảnh", "các", "thị", "trường", "toàn", "cầu", "chấn", "động", "bởi", "mối", "quan", "ngại", "khủng", "hoảng", "nợ", "của", "hy", "lạp", "bóng", "ma", "vỡ", "nợ", "đầu", "tiên", "xuất", "hiện", "tại", "khu", "vực", "sử", "dụng", "đồng", "tiền", "chung", "châu", "âu", "có", "thể", "đẩy", "liên", "minh", "tiền", "tệ", "062628698276", "năm", "tuổi", "này", "vào", "thế", "không", "thể", "kiểm", "soát", "vì", "vậy", "ông", "strauss-kahn", "cho", "rằng", "mọi", "nỗ", "lực", "hiện", "nay", "nên", "tập", "trung", "vào", "hy", "lạp", "cùng", "12/02/2655", "các", "bộ", "trưởng", "thuộc", "nhóm", "-35.64", "nước", "đang", "phát", "triển", "isq500", "họp", "bên", "lề", "hội", "nghị", "imf", "và", "wb", "đã", "ra", "tuyên", "bố", "chung", "kêu", "gọi", "các", "nước", "và", "các", "thể", "chế", "tài", "chính", "nhanh", "chóng", "cải", "tổ", "khu", "vực", "tài", "chính", "vì", "trì", "hoãn", "cải", "tổ", "sẽ", "gây", "nguy", "hiểm", "cho", "sự", "phục", "hồi", "của", "nền", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "490/qv", "cũng", "kêu", "gọi", "các", "nước", "phát", "triển", "duy", "trì", "chính", "sách", "hỗ", "trợ", "phục", "hồi", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "không", "áp", "dụng", "các", "biện", "pháp", "bảo", "hộ", "và", "các", "19:13:0", "hạn", "chế", "khác", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "như", "thương", "mại", "tài", "chính", "đầu", "tư", "dịch", "vụ", "lao", "động", "các", "bộ", "trưởng", "er/100", "nhận", "định", "cuộc", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "chắc", "chắn", "sẽ", "để", "lại", "những", "tác", "động", "lâu", "dài", "khiến", "nhiều", "nước", "đang", "phát", "triển", "phải", "đối", "mặt", "với", "những", "khó", "khăn", "trong", "việc", "vay", "nợ", "từ", "các", "nước", "phát", "triển", "trong", "khi", "đó", "báo", "cáo", "ngày 18/10/160", "của", "wb", "chuẩn", "bị", "cho", "hội", "nghị", "mùa", "xuân", "cho", "thấy", "khu", "vực", "mỹ", "latinh", "đã", "vượt", "qua", "được", "khủng", "hoảng", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "và", "tháng 04/498", "tăng", "13:49:55", "trưởng", "nhanh", "và", "vững", "chắc", "hơn", "dự", "báo", "với", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "toàn", "khu", "vực", "khoảng", "7975.370 pound/năm", "dự", "kiến", "trong", "bốn", "ngày", "tới", "tại", "washington", "cũng", "diễn", "ra", "các", "hội", "nghị", "của", "nhóm", "7.001.000", "nước", "công", "nghiệp", "phát", "triển", "p/1941-600", "và", "nhóm", "96,6 - 53.000", "nền", "200640zyeax/", "kinh", "tế", "phát", "triển", "và", "đang", "nổi", "800cbgđ-xl" ]
[ "nani", "m.u", "thắng", "là", "quá", "xứng", "đáng", "dân", "việt", "sau", "trận", "thắng", "một ngàn chín trăm năm mươi bốn", "trước", "chelsea", "tiền", "vệ", "luis", "nani", "của", "m.u", "cho", "rằng", "đội", "bóng", "của", "anh", "xứng", "đáng", "có", "được", "chín", "điểm", "bởi", "họ", "đã", "duy", "trì", "được", "bảy trăm hai mươi hai công", "phong", "độ", "kể", "từ", "đầu", "giải", "ở", "trận", "đấu", "diễn", "ra", "tại", "old", "trafford", "hồi", "tối", "qua", "quỷ", "đỏ", "đã", "sớm", "có", "lợi", "thế", "dẫn", "trước", "một ngàn chín trăm lẻ một", "ngay", "trong", "hiệp", "một", "sau", "các", "pha", "lập", "công", "của", "chris", "smalling", "nani", "và", "wayne", "rooney", "tuy", "chelsea", "đã", "có", "sự", "vùng", "lên", "mạnh", "mẽ", "trong", "hiệp", "hai", "nhưng", "họ", "chỉ", "có", "thể", "ghi", "được", "một", "bàn", "thắng", "danh", "dự", "do", "công", "của", "fernando", "torres", "nani", "phát", "biểu", "trên", "sky", "sports", "trận", "đấu", "vừa", "qua", "đôi", "bên", "đã", "trình", "diễn", "một", "trận", "đấu", "hấp", "dẫn", "và", "tạo", "ra", "vô", "số", "cơ", "hội", "ghi", "bàn", "chelsea", "đã", "thi", "đấu", "rất", "tốt", "trong", "hiệp", "hai", "nhưng", "m.u", "đã", "giành", "chiến", "thắng", "vì", "chúng", "tôi", "biết", "cách", "tận", "dụng", "cơ", "hội", "tốt", "hơn", "chơ", "tới", "thời", "điểm", "này", "m.u", "vẫn", "đang", "thi", "đấu", "thắng", "hoa", "tại", "premier", "league", "với", "năm trăm mười bốn nghìn một trăm ba mươi mốt", "trận", "toàn", "thắng", "và", "ghi", "được", "tới", "một nghìn ba trăm năm ba", "bàn", "thắng", "lối", "chơi", "của", "m.u", "hiện", "nay", "rất", "đơn", "giản", "và", "hiệu", "quả", "điều", "quan", "trọng", "nhất", "lúc", "này", "là", "chúng", "tôi", "đang", "chơi", "rất", "đoàn", "kết", "và", "có", "được", "sự", "tự", "tin", "trong", "tất", "cả", "các", "trận", "đấu", "nani", "bộc", "bạch" ]
[ "nani", "m.u", "thắng", "là", "quá", "xứng", "đáng", "dân", "việt", "sau", "trận", "thắng", "1954", "trước", "chelsea", "tiền", "vệ", "luis", "nani", "của", "m.u", "cho", "rằng", "đội", "bóng", "của", "anh", "xứng", "đáng", "có", "được", "9", "điểm", "bởi", "họ", "đã", "duy", "trì", "được", "722 công", "phong", "độ", "kể", "từ", "đầu", "giải", "ở", "trận", "đấu", "diễn", "ra", "tại", "old", "trafford", "hồi", "tối", "qua", "quỷ", "đỏ", "đã", "sớm", "có", "lợi", "thế", "dẫn", "trước", "1901", "ngay", "trong", "hiệp", "một", "sau", "các", "pha", "lập", "công", "của", "chris", "smalling", "nani", "và", "wayne", "rooney", "tuy", "chelsea", "đã", "có", "sự", "vùng", "lên", "mạnh", "mẽ", "trong", "hiệp", "hai", "nhưng", "họ", "chỉ", "có", "thể", "ghi", "được", "một", "bàn", "thắng", "danh", "dự", "do", "công", "của", "fernando", "torres", "nani", "phát", "biểu", "trên", "sky", "sports", "trận", "đấu", "vừa", "qua", "đôi", "bên", "đã", "trình", "diễn", "một", "trận", "đấu", "hấp", "dẫn", "và", "tạo", "ra", "vô", "số", "cơ", "hội", "ghi", "bàn", "chelsea", "đã", "thi", "đấu", "rất", "tốt", "trong", "hiệp", "hai", "nhưng", "m.u", "đã", "giành", "chiến", "thắng", "vì", "chúng", "tôi", "biết", "cách", "tận", "dụng", "cơ", "hội", "tốt", "hơn", "chơ", "tới", "thời", "điểm", "này", "m.u", "vẫn", "đang", "thi", "đấu", "thắng", "hoa", "tại", "premier", "league", "với", "514.131", "trận", "toàn", "thắng", "và", "ghi", "được", "tới", "1353", "bàn", "thắng", "lối", "chơi", "của", "m.u", "hiện", "nay", "rất", "đơn", "giản", "và", "hiệu", "quả", "điều", "quan", "trọng", "nhất", "lúc", "này", "là", "chúng", "tôi", "đang", "chơi", "rất", "đoàn", "kết", "và", "có", "được", "sự", "tự", "tin", "trong", "tất", "cả", "các", "trận", "đấu", "nani", "bộc", "bạch" ]
[ "tài", "xế", "ô", "tô", "chạy", "ngang", "qua", "đó", "thắc", "mắc", "lý", "do", "vì", "sao", "cabin", "có", "thể", "văng", "khỏi", "xe", "ben", "sau", "tai", "nạn" ]
[ "tài", "xế", "ô", "tô", "chạy", "ngang", "qua", "đó", "thắc", "mắc", "lý", "do", "vì", "sao", "cabin", "có", "thể", "văng", "khỏi", "xe", "ben", "sau", "tai", "nạn" ]
[ "người", "đẹp", "nam", "phi", "xuất", "sắc", "chín trăm bốn mươi chín ngàn hai trăm mười chín", "đăng", "quang", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "thế", "giới", "cộng bảy chín sáu chín hai một bảy hai sáu một bảy", "chiến", "thắng", "chung", "cuộc", "tại", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "thế", "giới", "chín bẩy ngàn năm trăm sáu mươi", "đã", "thuộc", "về", "người", "đẹp", "nam", "phi", "đúng", "như", "dự", "đoán", "của", "số", "đông", "khán", "giả", "chung", "chín trăm bảy mươi sáu chỉ", "kết", "miss", "universe", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "thế", "giới", "chín triệu", "đang", "diễn", "ra", "vào", "sáng", "nay", "ngày mười ba tới ngày mười sáu tháng tám", "giờ", "việt", "nam", "tại", "buổi", "thi", "quan", "trọng", "nhất", "chỉ", "có", "bốn nghìn chín trăm hai mươi chấm không không bảy nghìn bốn trăm tám bẩy", "người", "đẹp", "được", "xướng", "tên", "để", "tiếp", "tục", "hành", "trình", "chinh", "phục", "vương", "miện", "cao", "quý", "sân", "khấu", "diễn", "ra", "chung", "kết", "miss", "universe", "bốn trăm năm tám ngàn không trăm chín tám", "hãy", "liên", "tục", "cập", "nhật", "hai trăm chéo o lờ e đắp liu", "để", "nắm", "được", "những", "thành", "tích", "mới", "nhất", "của", "nguyễn", "thị", "loan", "trong", "đêm", "chung", "kết", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "thế", "giới", "bốn trăm bốn chín nghìn một trăm năm hai", "đại", "diện", "nam", "phi", "xuất", "sắc", "đăng", "quang", "ba triệu một trăm bốn tám ngàn tám trăm chín chín", "miss", "universe", "hai mươi tám ngàn sáu trăm năm mươi tám phẩy không chín hai chín chín", "đoạt", "ngôi", "vị", "á", "hậu", "bốn triệu ba trăm sáu mươi nghìn tám trăm lẻ bảy", "chung", "cuộc", "là", "người", "đẹp", "jamaica", "như", "vậy", "thí", "sinh", "người", "colombia", "và", "nam", "phi", "đang", "đứng", "trước", "cơ", "hội", "trở", "thành", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "thế", "giới", "bốn triệu", "và", "đúng", "như", "dự", "đoán", "của", "số", "đông", "khán", "giả", "từ", "trước", "đó", "nhan", "sắc", "nam", "phi", "demi-leigh", "nel-peters", "đã", "được", "xướng", "tên", "cho", "ngôi", "vị", "hoa", "hậu", "đại", "diện", "nam", "phi", "trong", "giây", "phút", "đăng", "quang", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "thế", "giới", "một nghìn không trăm chín ba", "top", "tám tới tám", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "hai trăm tám bảy nghìn hai trăm tám hai", "lộ", "diện", "sau", "phần", "thi", "ứng", "xử", "của", "top", "một trăm lẻ năm ngàn một trăm chín mốt", "ban", "giám", "khảo", "tiếp", "tục", "chọn", "ra", "top", "một nghìn ba trăm chín mươi mốt", "thí", "sinh", "xuất", "sắc", "nhất", "bước", "vào", "vòng", "thi", "ứng", "xử", "lần", "hai ngàn chín sáu", "và", "năm trăm sáu mươi mốt ngàn năm trăm chín mươi bốn", "mỹ", "nhân", "có", "cơ", "hội", "đội", "vương", "miện", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "bốn triệu ba mươi nghìn năm mươi", "là", "colombia", "jamaica", "và", "nam", "phi", "top", "một trăm bảy mươi bẩy ngàn bảy trăm hai mươi", "người", "đẹp", "có", "cơ", "hội", "đội", "vương", "miện", "miss", "universe", "hai nghìn bốn trăm linh năm", "top", "chín mươi tư nghìn một trăm bốn mươi bảy phẩy một tám hai", "người", "đẹp", "nhất", "bước", "vào", "phần", "thi", "ứng", "xử", "chỉ", "có", "một ngàn", "người", "đẹp", "được", "ban", "giám", "khảo", "chọn", "vào", "vòng", "thi", "ứng", "xử", "những", "cô", "gái", "có", "cơ", "hội", "thể", "hiện", "suy", "nghĩ", "và", "trí", "tuệ", "của", "mình", "trước", "các", "vấn", "đề", "xã", "hội", "là", "colombia", "thái", "lan", "nam", "phi", "jamaica", "và", "venezuela", "sau", "phần", "thi", "ứng", "xử", "của", "top", "ba mươi ba nghìn một trăm bốn mươi nhăm phẩy sáu ngàn ba trăm bẩy bẩy", "sẽ", "có", "hai mươi bảy chia ba mươi", "người", "đẹp", "xuất", "sắc", "nhất", "bước", "vào", "vòng", "ứng", "xử", "lần", "hai nghìn chín trăm chín mươi tám", "để", "tranh", "ngôi", "ngày ba mươi", "hoa", "hậu", "đại", "diện", "venezuela", "nhan", "sắc", "da", "màu", "jamaica", "và", "cuối", "cùng", "là", "chân", "dài", "colombia", "top", "tám mươi bốn nghìn bảy trăm sáu mươi bốn", "người", "đẹp", "nhất", "thi", "trang", "phục", "dạ", "hội", "từ", "top", "một triệu bốn trăm chín mươi ba nghìn tám trăm bẩy mươi ba", "người", "đẹp", "thi", "bikini", "ban", "giám", "khảo", "chỉ", "chọn", "ra", "được", "hai triệu không ngàn không trăm mười", "cô", "gái", "xuất", "sắc", "nhất", "để", "bước", "vào", "phần", "thi", "trang", "phục", "dạ", "hội", "đây", "là", "phần", "thi", "mang", "tính", "quyết", "định", "top", "mười lăm", "chung", "cuộc", "đại", "diện", "của", "philippines", "và", "đây", "là", "người", "đẹp", "jamaica", "hoa", "hậu", "của", "canada", "nhan", "sắc", "brazil", "hoa", "hậu", "colombia", "chân", "dài", "venezuela", "đây", "là", "một", "bộ", "trang", "phục", "bảy", "trong", "ba mươi chín chấm bẩy tám", "công", "bố", "top", "ba chia hai", "chung", "cuộc", "sau", "phần", "thi", "bikini", "chỉ", "có", "tám trăm năm tư ngàn chín hai", "cái", "tên", "tiếp", "theo", "được", "ban", "giám", "khảo", "chọn", "vào", "phần", "thi", "trang", "phục", "dạ", "hội", "những", "người", "đẹp", "may", "mắn", "được", "i xoẹt bảy trăm linh sáu", "xướng", "tên", "là", "thái", "lan", "colombia", "jamaica", "tây", "ban", "nha", "venezuela", "nam", "phi", "philippines", "brazil", "canada", "và", "mỹ", "top", "chín mốt", "người", "đẹp", "nhất", "khoe", "vẻ", "bốc", "lửa", "trong", "phần", "thi", "bikini", "sau", "khi", "top", "bẩy trăm linh hai nghìn", "được", "công", "bố", "các", "người", "đẹp", "may", "mắn", "sẽ", "tiếp", "tục", "tranh", "tài", "qua", "phần", "trình", "diễn", "bikini", "thông", "qua", "phần", "thi", "này", "ban", "giám", "khảo", "sẽ", "chọn", "ra", "top", "một ngàn", "chung", "cuộc", "bước", "vào", "phần", "thi", "trang", "phục", "dạ", "hội", "công", "bố", "top", "sáu bốn chấm ba mươi hai", "chung", "cuộc", "nguyễn", "thị", "loan", "không", "có", "tên", "sau", "màn", "chào", "sân", "đầy", "sôi", "động", "mc", "steve", "harvey", "công", "bố", "top", "một triệu ba mươi", "chung", "cuộc", "dựa", "trên", "kết", "quả", "của", "ban", "giám", "khảo", "chín trăm mười ba nghìn hai trăm ba mươi sáu", "thí", "sinh", "đến", "từ", "cả", "châu", "phi", "và", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "lọt", "top", "sáu triệu sáu trăm lẻ tám ngàn", "là", "thái", "lan", "sri", "lanka", "ghana", "nam", "phi", "ba hai chấm bẩy bẩy", "thí", "sinh", "đến", "từ", "châu", "âu", "được", "chọn", "vào", "top", "một nghìn bốn nhăm", "tây", "ban", "nha", "ireland", "croatia", "anh", "bốn bẩy không không bốn sáu một sáu tám ba tám", "thí", "sinh", "châu", "my", "lọt", "top", "hai nghìn năm trăm tám chín", "gồm", "colombia", "mỹ", "brazil", "canada", "không tám bẩy năm không không chín tám chín bẩy không chín", "thí", "sinh", "khác", "được", "lựa", "chọn", "tự", "do", "vào", "top", "chín triệu không trăm lẻ bốn ngàn", "do", "bình", "chọn", "của", "khán", "giả", "gồm", "philippines", "venezuela", "jamaica", "trung", "quốc", "hình", "ảnh", "của", "các", "thí", "sinh", "lọt", "vào", "top", "một ngàn một trăm bốn mươi bảy", "chung", "cuộc", "đại", "diện", "ghana", "đại", "diện", "ireland", "croatia", "hoa", "hậu", "colombia", "hoa", "hậu", "philippines", "nhan", "sắc", "venezuela", "đại", "diện", "jamaica", "nhan", "sắc", "indonesia", "mỹ", "nhân", "đến", "từ", "angola", "nhan", "sắc", "philippines", "đương", "kim", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "iris", "mittenaere", "xuất", "hiện", "lộng", "lẫy", "đương", "kim", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "iris", "mittenaere", "xuất", "hiện", "lộng", "lẫy", "trên", "sân", "khấu", "cô", "chia", "sẻ", "với", "mc", "cũng", "như", "khán", "giả", "về", "hành", "trình", "ý", "nghĩa", "đã", "trải", "qua", "suốt", "một", "năm", "qua", "ngày hai mươi chín và ngày ba mươi tháng chín", "iris", "cũng", "cảm", "thấy", "thời", "gian", "trôi", "thật", "nhanh", "và", "cô", "mong", "chờ", "giây", "phút", "được", "trao", "vương", "miện", "cho", "người", "kế", "nhiệm", "đương", "kim", "hoa", "hậu", "iris", "mittenaere", "giao", "lưu", "cùng", "khán", "giả", "đại", "diện", "cộng", "hòa", "czech", "đại", "diện", "rờ i ca trừ sáu trăm mười", "bolivia", "chào", "sân", "đại", "diện", "guyana", "người", "đẹp", "panama", "steve", "harvey", "xuất", "hiện", "với", "vai", "trò", "cầm", "trịch", "miss", "universe", "chín trăm bốn mốt", "là", "mùa", "thi", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "thứ", "bảy mươi chín ngàn không trăm năm mươi bảy phẩy không một nghìn ba trăm sáu mốt", "mà", "vua", "hài", "đất", "mỹ", "đảm", "nhận", "vai", "trò", "cầm", "trịch", "trước", "đó", "nam", "danh", "hài", "từng", "gây", "ra", "tranh", "cãi", "khi", "đọc", "nhầm", "kết", "quả", "tại", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "cộng chín bẩy năm năm năm một chín hai một ba năm", "steve", "thoog", "báo", "rằng", "năm", "nay", "top", "bốn ngàn", "sẽ", "được", "chọn", "theo", "các", "châu", "lục", "mỗi", "châu", "lục", "sẽ", "lấy", "ra", "ba triệu bẩy trăm lẻ một", "thí", "sinh", "xuất", "sắc", "nhất", "ngoài", "ra", "thí", "sinh", "đoạt", "giải", "phụ", "hoa", "hậu", "được", "bình", "chọn", "nhiều", "nhất", "sẽ", "được", "đặc", "cách", "lọt", "thẳng", "vào", "top", "năm triệu chín nghìn một trăm ba mươi tám", "năm", "nay", "steve", "harvey", "vẫn", "là", "mc", "của", "hoa", "năm trăm tám ba na nô mét", "hậu", "hoàn", "vũ" ]
[ "người", "đẹp", "nam", "phi", "xuất", "sắc", "949.219", "đăng", "quang", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "thế", "giới", "+79692172617", "chiến", "thắng", "chung", "cuộc", "tại", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "thế", "giới", "97.560", "đã", "thuộc", "về", "người", "đẹp", "nam", "phi", "đúng", "như", "dự", "đoán", "của", "số", "đông", "khán", "giả", "chung", "976 chỉ", "kết", "miss", "universe", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "thế", "giới", "9.000.000", "đang", "diễn", "ra", "vào", "sáng", "nay", "ngày 13 tới ngày 16 tháng 8", "giờ", "việt", "nam", "tại", "buổi", "thi", "quan", "trọng", "nhất", "chỉ", "có", "4920.007487", "người", "đẹp", "được", "xướng", "tên", "để", "tiếp", "tục", "hành", "trình", "chinh", "phục", "vương", "miện", "cao", "quý", "sân", "khấu", "diễn", "ra", "chung", "kết", "miss", "universe", "458.098", "hãy", "liên", "tục", "cập", "nhật", "200/olew", "để", "nắm", "được", "những", "thành", "tích", "mới", "nhất", "của", "nguyễn", "thị", "loan", "trong", "đêm", "chung", "kết", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "thế", "giới", "449.152", "đại", "diện", "nam", "phi", "xuất", "sắc", "đăng", "quang", "3.148.899", "miss", "universe", "28.658,09299", "đoạt", "ngôi", "vị", "á", "hậu", "4.360.807", "chung", "cuộc", "là", "người", "đẹp", "jamaica", "như", "vậy", "thí", "sinh", "người", "colombia", "và", "nam", "phi", "đang", "đứng", "trước", "cơ", "hội", "trở", "thành", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "thế", "giới", "4.000.000", "và", "đúng", "như", "dự", "đoán", "của", "số", "đông", "khán", "giả", "từ", "trước", "đó", "nhan", "sắc", "nam", "phi", "demi-leigh", "nel-peters", "đã", "được", "xướng", "tên", "cho", "ngôi", "vị", "hoa", "hậu", "đại", "diện", "nam", "phi", "trong", "giây", "phút", "đăng", "quang", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "thế", "giới", "1093", "top", "8 - 8", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "287.282", "lộ", "diện", "sau", "phần", "thi", "ứng", "xử", "của", "top", "105.191", "ban", "giám", "khảo", "tiếp", "tục", "chọn", "ra", "top", "1391", "thí", "sinh", "xuất", "sắc", "nhất", "bước", "vào", "vòng", "thi", "ứng", "xử", "lần", "2096", "và", "561.594", "mỹ", "nhân", "có", "cơ", "hội", "đội", "vương", "miện", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "4.030.050", "là", "colombia", "jamaica", "và", "nam", "phi", "top", "177.720", "người", "đẹp", "có", "cơ", "hội", "đội", "vương", "miện", "miss", "universe", "2405", "top", "94.147,182", "người", "đẹp", "nhất", "bước", "vào", "phần", "thi", "ứng", "xử", "chỉ", "có", "1000", "người", "đẹp", "được", "ban", "giám", "khảo", "chọn", "vào", "vòng", "thi", "ứng", "xử", "những", "cô", "gái", "có", "cơ", "hội", "thể", "hiện", "suy", "nghĩ", "và", "trí", "tuệ", "của", "mình", "trước", "các", "vấn", "đề", "xã", "hội", "là", "colombia", "thái", "lan", "nam", "phi", "jamaica", "và", "venezuela", "sau", "phần", "thi", "ứng", "xử", "của", "top", "33.145,6377", "sẽ", "có", "27 / 30", "người", "đẹp", "xuất", "sắc", "nhất", "bước", "vào", "vòng", "ứng", "xử", "lần", "2998", "để", "tranh", "ngôi", "ngày 30", "hoa", "hậu", "đại", "diện", "venezuela", "nhan", "sắc", "da", "màu", "jamaica", "và", "cuối", "cùng", "là", "chân", "dài", "colombia", "top", "84.764", "người", "đẹp", "nhất", "thi", "trang", "phục", "dạ", "hội", "từ", "top", "1.493.873", "người", "đẹp", "thi", "bikini", "ban", "giám", "khảo", "chỉ", "chọn", "ra", "được", "2.000.010", "cô", "gái", "xuất", "sắc", "nhất", "để", "bước", "vào", "phần", "thi", "trang", "phục", "dạ", "hội", "đây", "là", "phần", "thi", "mang", "tính", "quyết", "định", "top", "15", "chung", "cuộc", "đại", "diện", "của", "philippines", "và", "đây", "là", "người", "đẹp", "jamaica", "hoa", "hậu", "của", "canada", "nhan", "sắc", "brazil", "hoa", "hậu", "colombia", "chân", "dài", "venezuela", "đây", "là", "một", "bộ", "trang", "phục", "7", "trong", "39.78", "công", "bố", "top", "3 / 2", "chung", "cuộc", "sau", "phần", "thi", "bikini", "chỉ", "có", "854.092", "cái", "tên", "tiếp", "theo", "được", "ban", "giám", "khảo", "chọn", "vào", "phần", "thi", "trang", "phục", "dạ", "hội", "những", "người", "đẹp", "may", "mắn", "được", "y/706", "xướng", "tên", "là", "thái", "lan", "colombia", "jamaica", "tây", "ban", "nha", "venezuela", "nam", "phi", "philippines", "brazil", "canada", "và", "mỹ", "top", "91", "người", "đẹp", "nhất", "khoe", "vẻ", "bốc", "lửa", "trong", "phần", "thi", "bikini", "sau", "khi", "top", "702.000", "được", "công", "bố", "các", "người", "đẹp", "may", "mắn", "sẽ", "tiếp", "tục", "tranh", "tài", "qua", "phần", "trình", "diễn", "bikini", "thông", "qua", "phần", "thi", "này", "ban", "giám", "khảo", "sẽ", "chọn", "ra", "top", "1000", "chung", "cuộc", "bước", "vào", "phần", "thi", "trang", "phục", "dạ", "hội", "công", "bố", "top", "64.32", "chung", "cuộc", "nguyễn", "thị", "loan", "không", "có", "tên", "sau", "màn", "chào", "sân", "đầy", "sôi", "động", "mc", "steve", "harvey", "công", "bố", "top", "1.000.030", "chung", "cuộc", "dựa", "trên", "kết", "quả", "của", "ban", "giám", "khảo", "913.236", "thí", "sinh", "đến", "từ", "cả", "châu", "phi", "và", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "lọt", "top", "6.608.000", "là", "thái", "lan", "sri", "lanka", "ghana", "nam", "phi", "32.77", "thí", "sinh", "đến", "từ", "châu", "âu", "được", "chọn", "vào", "top", "1045", "tây", "ban", "nha", "ireland", "croatia", "anh", "47004616838", "thí", "sinh", "châu", "my", "lọt", "top", "2589", "gồm", "colombia", "mỹ", "brazil", "canada", "087500989709", "thí", "sinh", "khác", "được", "lựa", "chọn", "tự", "do", "vào", "top", "9.004.000", "do", "bình", "chọn", "của", "khán", "giả", "gồm", "philippines", "venezuela", "jamaica", "trung", "quốc", "hình", "ảnh", "của", "các", "thí", "sinh", "lọt", "vào", "top", "1147", "chung", "cuộc", "đại", "diện", "ghana", "đại", "diện", "ireland", "croatia", "hoa", "hậu", "colombia", "hoa", "hậu", "philippines", "nhan", "sắc", "venezuela", "đại", "diện", "jamaica", "nhan", "sắc", "indonesia", "mỹ", "nhân", "đến", "từ", "angola", "nhan", "sắc", "philippines", "đương", "kim", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "iris", "mittenaere", "xuất", "hiện", "lộng", "lẫy", "đương", "kim", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "iris", "mittenaere", "xuất", "hiện", "lộng", "lẫy", "trên", "sân", "khấu", "cô", "chia", "sẻ", "với", "mc", "cũng", "như", "khán", "giả", "về", "hành", "trình", "ý", "nghĩa", "đã", "trải", "qua", "suốt", "một", "năm", "qua", "ngày 29 và ngày 30 tháng 9", "iris", "cũng", "cảm", "thấy", "thời", "gian", "trôi", "thật", "nhanh", "và", "cô", "mong", "chờ", "giây", "phút", "được", "trao", "vương", "miện", "cho", "người", "kế", "nhiệm", "đương", "kim", "hoa", "hậu", "iris", "mittenaere", "giao", "lưu", "cùng", "khán", "giả", "đại", "diện", "cộng", "hòa", "czech", "đại", "diện", "rik-610", "bolivia", "chào", "sân", "đại", "diện", "guyana", "người", "đẹp", "panama", "steve", "harvey", "xuất", "hiện", "với", "vai", "trò", "cầm", "trịch", "miss", "universe", "941", "là", "mùa", "thi", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "thứ", "79.057,01361", "mà", "vua", "hài", "đất", "mỹ", "đảm", "nhận", "vai", "trò", "cầm", "trịch", "trước", "đó", "nam", "danh", "hài", "từng", "gây", "ra", "tranh", "cãi", "khi", "đọc", "nhầm", "kết", "quả", "tại", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "+97555192135", "steve", "thoog", "báo", "rằng", "năm", "nay", "top", "4000", "sẽ", "được", "chọn", "theo", "các", "châu", "lục", "mỗi", "châu", "lục", "sẽ", "lấy", "ra", "3.000.701", "thí", "sinh", "xuất", "sắc", "nhất", "ngoài", "ra", "thí", "sinh", "đoạt", "giải", "phụ", "hoa", "hậu", "được", "bình", "chọn", "nhiều", "nhất", "sẽ", "được", "đặc", "cách", "lọt", "thẳng", "vào", "top", "5.009.138", "năm", "nay", "steve", "harvey", "vẫn", "là", "mc", "của", "hoa", "583 nm", "hậu", "hoàn", "vũ" ]
[ "từ", "tháng mười hai năm một nghìn bốn trăm bốn hai", "tám mươi tám chấm hai", "nhóm", "thực", "hiện", "đề", "tài", "đã", "đến", "các", "huyện", "đô", "lương", "thanh", "chương", "nam", "đàn", "nghi", "lộc", "và", "anh", "sơn", "để", "điều", "tra", "nghiên", "cứu", "hiện", "trạng", "sự", "phát", "triển", "của", "bò", "u", "đầu", "rìu", "sau", "khi", "theo", "dõi", "sự", "phát", "triển", "của", "bốn triệu bẩy trăm chín tám ngàn năm trăm chín mốt", "con", "bò", "đực", "và", "năm mươi chín", "con", "bò", "cái", "nhóm", "nghiên", "cứu", "đã", "tuyển", "chọn", "được", "đàn", "hạt", "nhân", "điển", "hình", "gồm", "tám sáu", "con", "bò", "đực", "và", "một triệu năm trăm bốn mươi nghìn năm trăm năm sáu", "con", "bò", "cái", "và", "trong", "sáu trăm bẩy năm ngàn ba trăm ba bảy", "con", "bò", "đực", "năm trên hai mươi tám", "con", "bò", "cái", "đoàn", "đã", "chọn", "lựa", "được", "số", "đàn", "sản", "xuất", "điển", "hình", "bao", "gồm", "bẩy triệu ba trăm mười ba ngàn năm trăm bốn tám", "con", "bò", "đực", "và", "hai triệu không trăm hai năm ngàn không trăm bốn bốn", "con", "bò", "cái", "về", "chất", "lượng", "thịt", "thì", "bò", "u", "đầu", "rìu", "không", "thua", "kém", "các", "giống", "bò", "lai", "và", "vượt", "trội", "về", "các", "loại", "axit", "amin" ]
[ "từ", "tháng 12/1442", "88.2", "nhóm", "thực", "hiện", "đề", "tài", "đã", "đến", "các", "huyện", "đô", "lương", "thanh", "chương", "nam", "đàn", "nghi", "lộc", "và", "anh", "sơn", "để", "điều", "tra", "nghiên", "cứu", "hiện", "trạng", "sự", "phát", "triển", "của", "bò", "u", "đầu", "rìu", "sau", "khi", "theo", "dõi", "sự", "phát", "triển", "của", "4.798.591", "con", "bò", "đực", "và", "59", "con", "bò", "cái", "nhóm", "nghiên", "cứu", "đã", "tuyển", "chọn", "được", "đàn", "hạt", "nhân", "điển", "hình", "gồm", "86", "con", "bò", "đực", "và", "1.540.556", "con", "bò", "cái", "và", "trong", "675.337", "con", "bò", "đực", "5 / 28", "con", "bò", "cái", "đoàn", "đã", "chọn", "lựa", "được", "số", "đàn", "sản", "xuất", "điển", "hình", "bao", "gồm", "7.313.548", "con", "bò", "đực", "và", "2.025.044", "con", "bò", "cái", "về", "chất", "lượng", "thịt", "thì", "bò", "u", "đầu", "rìu", "không", "thua", "kém", "các", "giống", "bò", "lai", "và", "vượt", "trội", "về", "các", "loại", "axit", "amin" ]
[ "bắt", "nam", "công", "nhân", "dụ", "dỗ", "giao", "cấu", "với", "bé", "gái", "âm tám mươi mốt nghìn bốn trăm mười một phẩy chín ngàn bẩy trăm bốn mươi ba", "tuổi", "lợi", "dụng", "chị", "s", "làm", "chung", "công", "ty", "gỗ", "về", "quê", "duy", "đã", "dụ", "dỗ", "giao", "cấu", "với", "bé", "gái", "năm trăm sáu mươi sáu nghìn ba trăm bốn mươi lăm", "tuổi", "là", "con", "của", "chị", "s", "ảnh", "internet", "quý tám", "nguồn", "tin", "từ", "công", "an", "huyện", "chơn", "thành", "tỉnh", "bình", "phước", "cho", "biết", "đang", "tạm", "giữ", "hình", "sự", "đối", "tượng", "nguyễn", "tiến", "duy", "năm nghìn bảy trăm năm mươi sáu chấm bảy ngàn bảy trăm ba tám", "tuổi", "ngụ", "tỉnh", "quảng", "nam", "để", "điều", "tra", "về", "hành", "vi", "giao", "cấu", "với", "người", "từ", "đủ", "năm triệu lẻ bốn", "tuổi", "đến", "dưới", "bốn mươi mốt chấm không tới bảy hai phẩy không không hai", "tuổi", "theo", "điều", "tra", "sơ", "bộ", "chị", "n.t.s", "không chia mười", "tuổi", "ngụ", "huyện", "củ", "chi", "thành phố hồ chí minh", "là", "công", "nhân", "của", "công", "ty", "gỗ", "n.s", "tại", "xã", "minh", "lập", "huyện", "chơn", "thành", "tỉnh", "bình", "phước", "chị", "s", "có", "con", "gái", "tám ngàn bốn trăm ba mươi lăm phẩy ba trăm tám mươi niu tơn", "là", "bé", "t.c.n", "ba mươi tám nghìn tám trăm mười chín", "tuổi", "cả", "cộng hai bẩy không ba ba năm ba bốn bẩy hai chín", "mẹ", "con", "ở", "chung", "trong", "dãy", "nhà", "dành", "cho", "công", "nhân", "của", "công", "ty", "trong", "dãy", "trọ", "có", "duy", "cũng", "làm", "công", "nhân", "chung", "công", "ty", "với", "chị", "s", "ngày mười chín", "chị", "s", "có", "việc", "nên", "đã", "về", "quê", "và", "để", "bé", "n", "ở", "dãy", "trọ", "bốn năm không sáu hai tám năm một một bốn ba", "mình", "tối", "ngày mùng một tháng chín", "cháu", "n", "đang", "ở", "trong", "ba trăm sáu mươi sáu công trên ca ra", "phòng", "bảy sáu không năm chín chín một năm sáu chín không", "mình", "thì", "duy", "vào", "phòng", "chơi", "và", "nói", "chuyện", "khuya", "cùng", "ngày", "bé", "n", "nói", "buồn", "ngủ", "thì", "duy", "nói", "rằng", "mẹ", "về", "quê", "ở", "một", "mình", "em", "có", "sợ", "không", "lúc", "này", "cháu", "n", "trả", "lời", "có", "thì", "duy", "nói", "tiếp", "anh", "ngủ", "lại", "với", "em", "thì", "cháu", "n", "đồng", "ý", "sau", "đó", "cả", "hai", "lên", "giường", "và", "quan", "hệ", "tình", "dục", "với", "nhau", "đến", "mười tám giờ sáu", "chị", "s", "về", "quê", "lên", "phát", "hiện", "duy", "đang", "ngủ", "với", "cháu", "n", "chị", "s", "gặng", "hỏi", "cháu", "n", "thì", "được", "biết", "duy", "đã", "nhiều", "lần", "quan", "hệ", "tình", "dục", "với", "con", "mình", "nên", "chị", "đã", "trình", "báo", "công", "an", "công", "an", "đã", "tiến", "hành", "lấy", "lời", "khai", "cháu", "n", "dưới", "sự", "giám", "hộ", "của", "gia", "đình" ]
[ "bắt", "nam", "công", "nhân", "dụ", "dỗ", "giao", "cấu", "với", "bé", "gái", "-81.411,9743", "tuổi", "lợi", "dụng", "chị", "s", "làm", "chung", "công", "ty", "gỗ", "về", "quê", "duy", "đã", "dụ", "dỗ", "giao", "cấu", "với", "bé", "gái", "566.345", "tuổi", "là", "con", "của", "chị", "s", "ảnh", "internet", "quý 8", "nguồn", "tin", "từ", "công", "an", "huyện", "chơn", "thành", "tỉnh", "bình", "phước", "cho", "biết", "đang", "tạm", "giữ", "hình", "sự", "đối", "tượng", "nguyễn", "tiến", "duy", "5756.7738", "tuổi", "ngụ", "tỉnh", "quảng", "nam", "để", "điều", "tra", "về", "hành", "vi", "giao", "cấu", "với", "người", "từ", "đủ", "5.000.004", "tuổi", "đến", "dưới", "41.0 - 72,002", "tuổi", "theo", "điều", "tra", "sơ", "bộ", "chị", "n.t.s", "0 / 10", "tuổi", "ngụ", "huyện", "củ", "chi", "thành phố hồ chí minh", "là", "công", "nhân", "của", "công", "ty", "gỗ", "n.s", "tại", "xã", "minh", "lập", "huyện", "chơn", "thành", "tỉnh", "bình", "phước", "chị", "s", "có", "con", "gái", "8435,380 n", "là", "bé", "t.c.n", "38.819", "tuổi", "cả", "+27033534729", "mẹ", "con", "ở", "chung", "trong", "dãy", "nhà", "dành", "cho", "công", "nhân", "của", "công", "ty", "trong", "dãy", "trọ", "có", "duy", "cũng", "làm", "công", "nhân", "chung", "công", "ty", "với", "chị", "s", "ngày 19", "chị", "s", "có", "việc", "nên", "đã", "về", "quê", "và", "để", "bé", "n", "ở", "dãy", "trọ", "45062851143", "mình", "tối", "ngày mùng 1/9", "cháu", "n", "đang", "ở", "trong", "366 công/carat", "phòng", "76059915690", "mình", "thì", "duy", "vào", "phòng", "chơi", "và", "nói", "chuyện", "khuya", "cùng", "ngày", "bé", "n", "nói", "buồn", "ngủ", "thì", "duy", "nói", "rằng", "mẹ", "về", "quê", "ở", "một", "mình", "em", "có", "sợ", "không", "lúc", "này", "cháu", "n", "trả", "lời", "có", "thì", "duy", "nói", "tiếp", "anh", "ngủ", "lại", "với", "em", "thì", "cháu", "n", "đồng", "ý", "sau", "đó", "cả", "hai", "lên", "giường", "và", "quan", "hệ", "tình", "dục", "với", "nhau", "đến", "18h6", "chị", "s", "về", "quê", "lên", "phát", "hiện", "duy", "đang", "ngủ", "với", "cháu", "n", "chị", "s", "gặng", "hỏi", "cháu", "n", "thì", "được", "biết", "duy", "đã", "nhiều", "lần", "quan", "hệ", "tình", "dục", "với", "con", "mình", "nên", "chị", "đã", "trình", "báo", "công", "an", "công", "an", "đã", "tiến", "hành", "lấy", "lời", "khai", "cháu", "n", "dưới", "sự", "giám", "hộ", "của", "gia", "đình" ]
[ "việt", "nam", "cần", "khắc", "phục", "bài", "học", "kinh", "nghiệm", "khi", "tham", "gia", "wto", "để", "tận", "dụng", "những", "lợi", "thế", "mà", "hiệp", "định", "tpp", "mang", "lại", "hội", "thảo", "hành", "trang", "doanh", "nghiệp", "khi", "tham", "gia", "một trăm hai lăm độ ca", "tpp", "tổ", "chức", "cuối", "tuần", "qua", "tại", "hà", "nội", "đã", "đưa", "ra", "định", "hướng", "hỗ", "trợ", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "và", "vừa", "tăng", "khả", "năng", "âm bốn bẩy ngàn một trăm mười một phẩy một sáu ba không", "tiếp", "cận", "các", "nguồn", "vốn", "tăng", "cạnh", "tranh", "khi", "tham", "gia", "hiệp", "định", "đối", "tác", "kinh", "tế", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "tpp", "tại", "hội", "thảo", "ông", "trần", "hữu", "huỳnh", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "tư", "vấn", "chính", "sách", "thương", "mại", "quốc", "tế", "phòng", "thương", "mại", "và", "công", "nghiệp", "việt", "nam", "vcci", "chia", "sẻ", "việt", "nam", "đang", "đứng", "trước", "biển", "lớn", "lần", "nữa", "sau", "khi", "gia", "nhập", "wto", "tuy", "nhiên", "hiện", "các", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "không", "còn", "vẻ", "háo", "hức", "hồ", "hởi", "của", "những", "tháng", "ngày", "khi", "việt", "nam", "gia", "nhập", "wto", "mà", "như", "chiến", "binh", "vừa", "qua", "các", "trận", "đánh", "lớn", "tpp", "là", "hiệp", "định", "thương", "mại", "đa", "phương", "lớn", "âm ba ngàn bảy trăm lẻ chín phẩy chín ba tám mi li mét vuông", "nên", "các", "doanh", "nghiệp", "cần", "có", "định", "hướng", "trong", "từng", "ngành", "cũng", "như", "chuẩn", "bị", "hành", "trang", "để", "tận", "dụng", "cơ", "hội", "khi", "tham", "gia", "khi", "tham", "gia", "tpp", "hàng", "hóa", "việt", "nam", "xuất", "khẩu", "thuận", "lợi", "hơn", "nhưng", "cũng", "đối", "diện", "cạnh", "tranh", "khốc", "liệt", "ảnh", "hồng", "thúy", "ngày hai mươi bảy đến ngày mùng bẩy tháng một", "việt", "nam", "đã", "từng", "bước", "phục", "hồi", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "o gạch ngang hát tờ lờ gạch chéo một không không", "chỉ", "số", "năng", "lực", "cạnh", "tranh", "quốc", "gia", "trong", "xếp", "hạng", "đã", "tăng", "bốn hai phẩy chín hai", "bậc", "ngang ba ba năm không ngang ba trăm", "tính", "chung", "ba triệu sáu trăm tám mươi ngàn hai trăm bảy mươi sáu", "ngày mùng bốn tới ngày mùng sáu tháng bốn", "xuất", "khẩu", "đạt", "bốn ngàn", "tỉ", "usd", "tăng", "hai mươi bao", "so", "với", "cùng", "kỳ", "ngày mùng ba tháng chín", "khu", "vực", "fdi", "không", "tính", "dầu", "thô", "đạt", "mười bảy tới ba mươi", "tỉ", "usd", "tăng", "sáu nghìn ba trăm năm ba chấm bốn trăm tám mươi chín độ ép", "tăng", "trưởng", "gdp", "của", "quý", "iii", "cũng", "đã", "đạt", "âm một nghìn năm trăm hai sáu chấm chín trăm lẻ ba ghi ga bai", "tuy", "nhiên", "trong", "số", "các", "quốc", "gia", "tham", "gia", "tpp", "việt", "nam", "là", "nước", "sáu bẩy không xuộc bốn không hai pờ gờ ca bê i", "phát", "triển", "thấp", "nhất", "vì", "thế", "tham", "gia", "tpp", "sẽ", "là", "cơ", "hội", "nhưng", "cũng", "là", "thách", "thức", "lớn", "chín trăm ba mốt đồng", "theo", "bà", "nguyễn", "thị", "thu", "trang", "trung", "tâm", "wto", "vcci", "khi", "tham", "gia", "tpp", "thì", "hàng", "rào", "thuế", "quan", "có", "thể", "được", "loại", "bỏ", "từ", "năm trăm am be", "đến", "âm tám nghìn bảy mươi sáu chấm tám trăm ba hai ki lô mét vuông trên gờ ram", "tại", "thị", "trường", "các", "nước", "tham", "gia", "hiệp", "định", "âm ba chín đồng", "đã", "có", "hai triệu hai trăm sáu mươi tư nghìn năm trăm ba mươi hai", "nước", "tham", "gia", "đàm", "phán", "thế", "nhưng", "kèm", "theo", "đó", "lại", "là", "việc", "tăng", "chín tám không chéo một nghìn gạch chéo hờ tê i cờ", "cường", "các", "hàng", "rào", "kỹ", "thuật", "nếu", "năng", "lực", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "không", "kịp", "thời", "cải", "thiện", "để", "sản", "xuất", "hàng", "hóa", "chất", "lượng", "cao", "thì", "sẽ", "không", "tận", "dụng", "được", "cơ", "hội", "từ", "tpp", "thậm", "chí", "rủi", "ro", "rất", "cao", "viện", "trưởng", "trần", "đình", "thiên", "nhận", "định", "việt", "nam", "sẽ", "là", "nước", "hưởng", "lợi", "nhiều", "nhất", "khi", "tham", "gia", "tpp", "cụ", "thể", "là", "sự", "gia", "tăng", "thương", "mại", "với", "mỹ", "thị", "trường", "lớn", "nhất", "trong", "tpp", "thuế", "nhập", "khẩu", "của", "các", "nước", "tpp", "sẽ", "giảm", "đáng", "kể", "giúp", "việt", "nam", "gia", "tăng", "xuất", "khẩu", "quần", "áo", "giày", "dép", "hải", "sản", "tuy", "nhiên", "ông", "trần", "đình", "thiên", "cũng", "cảnh", "báo", "gia", "nhập", "tpp", "không", "phải", "là", "liều", "thuốc", "giải", "quyết", "tận", "gốc", "các", "yếu", "kém", "trong", "điều", "hành", "vĩ", "mô", "các", "vấn", "đề", "khó", "nhất", "việt", "nam", "phải", "đối", "mặt", "khi", "tham", "gia", "tpp", "là", "yêu", "cầu", "âm sáu hai nghìn năm trăm mười lăm phẩy chín bốn tám hai", "bảo", "hộ", "quyền", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "cao", "hơn", "chế", "tài", "mạnh", "hơn", "do", "đó", "nếu", "việt", "nam", "không", "bảo", "vệ", "được", "sản", "phẩm", "trí", "tuệ", "thì", "không", "thể", "phát", "triển", "mười tháng bảy" ]
[ "việt", "nam", "cần", "khắc", "phục", "bài", "học", "kinh", "nghiệm", "khi", "tham", "gia", "wto", "để", "tận", "dụng", "những", "lợi", "thế", "mà", "hiệp", "định", "tpp", "mang", "lại", "hội", "thảo", "hành", "trang", "doanh", "nghiệp", "khi", "tham", "gia", "125 ok", "tpp", "tổ", "chức", "cuối", "tuần", "qua", "tại", "hà", "nội", "đã", "đưa", "ra", "định", "hướng", "hỗ", "trợ", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "và", "vừa", "tăng", "khả", "năng", "-47.111,1630", "tiếp", "cận", "các", "nguồn", "vốn", "tăng", "cạnh", "tranh", "khi", "tham", "gia", "hiệp", "định", "đối", "tác", "kinh", "tế", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "tpp", "tại", "hội", "thảo", "ông", "trần", "hữu", "huỳnh", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "tư", "vấn", "chính", "sách", "thương", "mại", "quốc", "tế", "phòng", "thương", "mại", "và", "công", "nghiệp", "việt", "nam", "vcci", "chia", "sẻ", "việt", "nam", "đang", "đứng", "trước", "biển", "lớn", "lần", "nữa", "sau", "khi", "gia", "nhập", "wto", "tuy", "nhiên", "hiện", "các", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "không", "còn", "vẻ", "háo", "hức", "hồ", "hởi", "của", "những", "tháng", "ngày", "khi", "việt", "nam", "gia", "nhập", "wto", "mà", "như", "chiến", "binh", "vừa", "qua", "các", "trận", "đánh", "lớn", "tpp", "là", "hiệp", "định", "thương", "mại", "đa", "phương", "lớn", "-3709,938 mm2", "nên", "các", "doanh", "nghiệp", "cần", "có", "định", "hướng", "trong", "từng", "ngành", "cũng", "như", "chuẩn", "bị", "hành", "trang", "để", "tận", "dụng", "cơ", "hội", "khi", "tham", "gia", "khi", "tham", "gia", "tpp", "hàng", "hóa", "việt", "nam", "xuất", "khẩu", "thuận", "lợi", "hơn", "nhưng", "cũng", "đối", "diện", "cạnh", "tranh", "khốc", "liệt", "ảnh", "hồng", "thúy", "ngày 27 đến ngày mùng 7 tháng 1", "việt", "nam", "đã", "từng", "bước", "phục", "hồi", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "o-htl/100", "chỉ", "số", "năng", "lực", "cạnh", "tranh", "quốc", "gia", "trong", "xếp", "hạng", "đã", "tăng", "42,92", "bậc", "-3350-300", "tính", "chung", "3.680.276", "ngày mùng 4 tới ngày mùng 6 tháng 4", "xuất", "khẩu", "đạt", "4000", "tỉ", "usd", "tăng", "20 pound", "so", "với", "cùng", "kỳ", "ngày mùng 3/9", "khu", "vực", "fdi", "không", "tính", "dầu", "thô", "đạt", "17 - 30", "tỉ", "usd", "tăng", "6353.489 of", "tăng", "trưởng", "gdp", "của", "quý", "iii", "cũng", "đã", "đạt", "-1526.903 gb", "tuy", "nhiên", "trong", "số", "các", "quốc", "gia", "tham", "gia", "tpp", "việt", "nam", "là", "nước", "670/402pgkbi", "phát", "triển", "thấp", "nhất", "vì", "thế", "tham", "gia", "tpp", "sẽ", "là", "cơ", "hội", "nhưng", "cũng", "là", "thách", "thức", "lớn", "931 đồng", "theo", "bà", "nguyễn", "thị", "thu", "trang", "trung", "tâm", "wto", "vcci", "khi", "tham", "gia", "tpp", "thì", "hàng", "rào", "thuế", "quan", "có", "thể", "được", "loại", "bỏ", "từ", "500 ampe", "đến", "-8076.832 km2/g", "tại", "thị", "trường", "các", "nước", "tham", "gia", "hiệp", "định", "-39 đ", "đã", "có", "2.264.532", "nước", "tham", "gia", "đàm", "phán", "thế", "nhưng", "kèm", "theo", "đó", "lại", "là", "việc", "tăng", "980/1000/htic", "cường", "các", "hàng", "rào", "kỹ", "thuật", "nếu", "năng", "lực", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "không", "kịp", "thời", "cải", "thiện", "để", "sản", "xuất", "hàng", "hóa", "chất", "lượng", "cao", "thì", "sẽ", "không", "tận", "dụng", "được", "cơ", "hội", "từ", "tpp", "thậm", "chí", "rủi", "ro", "rất", "cao", "viện", "trưởng", "trần", "đình", "thiên", "nhận", "định", "việt", "nam", "sẽ", "là", "nước", "hưởng", "lợi", "nhiều", "nhất", "khi", "tham", "gia", "tpp", "cụ", "thể", "là", "sự", "gia", "tăng", "thương", "mại", "với", "mỹ", "thị", "trường", "lớn", "nhất", "trong", "tpp", "thuế", "nhập", "khẩu", "của", "các", "nước", "tpp", "sẽ", "giảm", "đáng", "kể", "giúp", "việt", "nam", "gia", "tăng", "xuất", "khẩu", "quần", "áo", "giày", "dép", "hải", "sản", "tuy", "nhiên", "ông", "trần", "đình", "thiên", "cũng", "cảnh", "báo", "gia", "nhập", "tpp", "không", "phải", "là", "liều", "thuốc", "giải", "quyết", "tận", "gốc", "các", "yếu", "kém", "trong", "điều", "hành", "vĩ", "mô", "các", "vấn", "đề", "khó", "nhất", "việt", "nam", "phải", "đối", "mặt", "khi", "tham", "gia", "tpp", "là", "yêu", "cầu", "-62.515,9482", "bảo", "hộ", "quyền", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "cao", "hơn", "chế", "tài", "mạnh", "hơn", "do", "đó", "nếu", "việt", "nam", "không", "bảo", "vệ", "được", "sản", "phẩm", "trí", "tuệ", "thì", "không", "thể", "phát", "triển", "10/7" ]
[ "cố", "vấn", "mỹ", "john", "bolton", "cáo", "buộc", "trung", "quốc", "sao", "chép", "vũ", "khí", "nga", "cố", "vấn", "mỹ", "john", "bolton", "theo", "truyền", "thông", "nga", "cố", "vấn", "cấp", "cao", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "về", "an", "ninh", "quốc", "gia", "ông", "john", "bolton", "vừa", "có", "cáo", "buộc", "cho", "rằng", "trong", "quá", "trình", "hợp", "tác", "kỹ", "thuật", "quân", "sự", "với", "nga", "trung", "quốc", "đang", "đánh", "cắp", "tài", "sản", "trí", "tuệ", "của", "nga", "và", "sẽ", "sớm", "tung", "ra", "thị", "trường", "các", "hệ", "thống", "vũ", "khí", "do", "chính", "mình", "năm nghìn bốn trăm chín tám phẩy không không ba trăm sáu mươi bẩy đề xi ben", "sản", "xuất", "dựa", "trên", "những", "gì", "họ", "thu", "thập", "được", "của", "đối", "tác", "chẳng", "bao", "lâu", "họ", "sẽ", "bắt", "đầu", "bán", "các", "hệ", "thống", "vũ", "khí", "tương", "tự", "nhưng", "với", "giá", "thấp", "hơn", "so", "với", "nga", "cố", "vấn", "bolton", "nói", "trong", "bài", "phát", "biểu", "tại", "hiệp", "hội", "alexander", "hamilton", "ở", "i gờ sờ đê ngang vờ", "thủ", "đô", "washington", "hiệp", "hội", "alexander", "hamilton", "là", "một", "tổ", "chức", "thành", "viên", "phi", "lợi", "nhuận", "độc", "lập", "chuyên", "tổ", "chức", "các", "cuộc", "thảo", "luận", "mang", "tính", "xây", "dựng", "về", "các", "nguyên", "tắc", "cơ", "bản", "của", "chính", "sách", "đối", "ngoại", "kinh", "tế", "và", "an", "ba năm một không sáu trăm", "ninh", "quốc", "gia" ]
[ "cố", "vấn", "mỹ", "john", "bolton", "cáo", "buộc", "trung", "quốc", "sao", "chép", "vũ", "khí", "nga", "cố", "vấn", "mỹ", "john", "bolton", "theo", "truyền", "thông", "nga", "cố", "vấn", "cấp", "cao", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "về", "an", "ninh", "quốc", "gia", "ông", "john", "bolton", "vừa", "có", "cáo", "buộc", "cho", "rằng", "trong", "quá", "trình", "hợp", "tác", "kỹ", "thuật", "quân", "sự", "với", "nga", "trung", "quốc", "đang", "đánh", "cắp", "tài", "sản", "trí", "tuệ", "của", "nga", "và", "sẽ", "sớm", "tung", "ra", "thị", "trường", "các", "hệ", "thống", "vũ", "khí", "do", "chính", "mình", "5498,00367 db", "sản", "xuất", "dựa", "trên", "những", "gì", "họ", "thu", "thập", "được", "của", "đối", "tác", "chẳng", "bao", "lâu", "họ", "sẽ", "bắt", "đầu", "bán", "các", "hệ", "thống", "vũ", "khí", "tương", "tự", "nhưng", "với", "giá", "thấp", "hơn", "so", "với", "nga", "cố", "vấn", "bolton", "nói", "trong", "bài", "phát", "biểu", "tại", "hiệp", "hội", "alexander", "hamilton", "ở", "igsđ-v", "thủ", "đô", "washington", "hiệp", "hội", "alexander", "hamilton", "là", "một", "tổ", "chức", "thành", "viên", "phi", "lợi", "nhuận", "độc", "lập", "chuyên", "tổ", "chức", "các", "cuộc", "thảo", "luận", "mang", "tính", "xây", "dựng", "về", "các", "nguyên", "tắc", "cơ", "bản", "của", "chính", "sách", "đối", "ngoại", "kinh", "tế", "và", "an", "3510600", "ninh", "quốc", "gia" ]
[ "người", "phụ", "nữ", "lắp", "vòng mười ba bốn", "camera", "quanh", "nhà", "để", "bán", "ma", "túy", "công", "an", "ập", "vào", "ngôi", "nhà", "ở", "thành phố", "buôn", "ma", "thuột", "thu", "giữ", "số", "lượng", "lớn", "ma", "túy", "và", "khoảng", "bẩy sáu chỉ", "đồng", "ngày không một một một hai năm sáu năm", "đội", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "tội", "phạm", "về", "ma", "túy", "công", "an", "thành phố", "buôn", "ma", "thuột", "phối", "hợp", "với", "phòng", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "tội", "phạm", "về", "ma", "túy", "công", "an", "tỉnh", "đắk", "lắk", "đột", "kích", "tụ", "điểm", "mua", "bán", "ma", "túy", "trên", "đường", "nguyễn", "du", "phường", "mười giờ mười sáu phút bốn giây", "tự", "an", "thành phố", "buôn", "ma", "thuột", "tiến", "hành", "khám", "xét", "khẩn", "cấp", "ngôi", "nhà", "trên", "tổ", "công", "tác", "thu", "giữ", "hơn", "sáu triệu bốn trăm nghìn năm trăm mười tám", "gam", "ma", "túy", "đá", "hai triệu bảy trăm ba bốn nghìn ba trăm chín mốt", "gam", "heroin", "khoảng", "âm sáu nghìn năm trăm mười sáu chấm năm trăm lẻ hai héc ta", "đồng", "tiền", "mặt", "cùng", "nhiều", "phương", "tiện", "liên", "quan", "đến", "việc", "mua", "bán", "và", "sử", "dụng", "ma", "túy", "cơ", "quan", "âm năm ba phẩy bẩy mốt", "chức", "năng", "ra", "lệnh", "bắt", "khẩn", "cấp", "trần", "thị", "tường", "vi", "không sáu ba năm tám bẩy bẩy sáu không bốn hai ba", "tuổi", "ngụ", "phường", "tân", "lập", "nghi", "phạm", "cầm", "đầu", "tụ", "điểm", "mua", "bán", "ma", "túy", "này", "ngoài", "vi", "công", "an", "đang", "làm", "rõ", "vai", "trò", "của", "huỳnh", "tiến", "hoàng", "hai ngàn một trăm", "tuổi", "ngụ", "thành phố", "buôn", "ma", "thuột", "và", "lê", "thanh", "tùng", "không bốn sáu chín một hai năm bảy bốn hai chín không", "tuổi", "ngụ", "huyện", "cư", "kuin", "để", "tránh", "sự", "phát", "hiện", "của", "nhà", "chức", "trách", "vi", "cho", "che", "kín", "ngôi", "nhà", "bằng", "tôn", "và", "lắp", "âm năm bẩy nghìn ba trăm bốn năm phẩy không bốn nghìn ba trăm tám mươi ba", "camera", "để", "quan", "sát", "ảnh", "google", "maps" ]
[ "người", "phụ", "nữ", "lắp", "vòng 13 - 4", "camera", "quanh", "nhà", "để", "bán", "ma", "túy", "công", "an", "ập", "vào", "ngôi", "nhà", "ở", "thành phố", "buôn", "ma", "thuột", "thu", "giữ", "số", "lượng", "lớn", "ma", "túy", "và", "khoảng", "76 chỉ", "đồng", "ngày 01/11/2565", "đội", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "tội", "phạm", "về", "ma", "túy", "công", "an", "thành phố", "buôn", "ma", "thuột", "phối", "hợp", "với", "phòng", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "tội", "phạm", "về", "ma", "túy", "công", "an", "tỉnh", "đắk", "lắk", "đột", "kích", "tụ", "điểm", "mua", "bán", "ma", "túy", "trên", "đường", "nguyễn", "du", "phường", "10:16:4", "tự", "an", "thành phố", "buôn", "ma", "thuột", "tiến", "hành", "khám", "xét", "khẩn", "cấp", "ngôi", "nhà", "trên", "tổ", "công", "tác", "thu", "giữ", "hơn", "6.400.518", "gam", "ma", "túy", "đá", "2.734.391", "gam", "heroin", "khoảng", "-6516.502 ha", "đồng", "tiền", "mặt", "cùng", "nhiều", "phương", "tiện", "liên", "quan", "đến", "việc", "mua", "bán", "và", "sử", "dụng", "ma", "túy", "cơ", "quan", "-53,71", "chức", "năng", "ra", "lệnh", "bắt", "khẩn", "cấp", "trần", "thị", "tường", "vi", "063587760423", "tuổi", "ngụ", "phường", "tân", "lập", "nghi", "phạm", "cầm", "đầu", "tụ", "điểm", "mua", "bán", "ma", "túy", "này", "ngoài", "vi", "công", "an", "đang", "làm", "rõ", "vai", "trò", "của", "huỳnh", "tiến", "hoàng", "2100", "tuổi", "ngụ", "thành phố", "buôn", "ma", "thuột", "và", "lê", "thanh", "tùng", "046912574290", "tuổi", "ngụ", "huyện", "cư", "kuin", "để", "tránh", "sự", "phát", "hiện", "của", "nhà", "chức", "trách", "vi", "cho", "che", "kín", "ngôi", "nhà", "bằng", "tôn", "và", "lắp", "-57.345,04383", "camera", "để", "quan", "sát", "ảnh", "google", "maps" ]
[ "đó", "là", "nội", "dung", "trong", "dự", "thảo", "luật", "xây", "dựng", "sửa", "đổi", "được", "bộ", "xây", "dựng", "phối", "hợp", "với", "phòng", "thương", "mại", "và", "công", "nghiệp", "việt", "nam", "vcci", "đưa", "ra", "lấy", "ý", "kiến", "ở", "hội", "thảo", "ngày hai mươi chín ngày mười bảy tháng bảy", "tại", "hà", "nội", "nhằm", "hoàn", "thiện", "dự", "thảo", "luật", "xây", "dựng", "sửa", "đổi", "theo", "bộ", "xây", "dựng", "sau", "khi", "lấy", "ý", "kiến", "đến", "bốn giờ mười chín phút bẩy giây", "sẽ", "trình", "chính", "phủ", "và", "ngày mười hai và ngày ba mươi", "trình", "quốc", "bốn ngàn hai trăm năm mươi mốt phẩy không không một trăm bẩy mươi hai tấn", "hội", "với", "dự", "kiến", "ngày mười tháng mười năm bốn không hai", "sẽ", "được", "thông", "qua" ]
[ "đó", "là", "nội", "dung", "trong", "dự", "thảo", "luật", "xây", "dựng", "sửa", "đổi", "được", "bộ", "xây", "dựng", "phối", "hợp", "với", "phòng", "thương", "mại", "và", "công", "nghiệp", "việt", "nam", "vcci", "đưa", "ra", "lấy", "ý", "kiến", "ở", "hội", "thảo", "ngày 29 ngày 17 tháng 7", "tại", "hà", "nội", "nhằm", "hoàn", "thiện", "dự", "thảo", "luật", "xây", "dựng", "sửa", "đổi", "theo", "bộ", "xây", "dựng", "sau", "khi", "lấy", "ý", "kiến", "đến", "4:19:7", "sẽ", "trình", "chính", "phủ", "và", "ngày 12 và ngày 30", "trình", "quốc", "4251,00172 tấn", "hội", "với", "dự", "kiến", "ngày 10/10/402", "sẽ", "được", "thông", "qua" ]
[ "yêu", "ngay", "từ", "cái", "nhìn", "đầu", "tiên", "với", "street", "style", "của", "trương", "thanh", "trúc", "sự", "độc", "đáo", "mới", "lạ", "cùng", "tinh", "thần", "không", "ngừng", "sáng", "tạo", "trong", "thời", "trang", "đã", "tạo", "nên", "sự", "riêng", "biệt", "cho", "trương", "thanh", "trúc", "giữa", "rừng", "fashionista", "hiện", "nay", "trương", "thanh", "trúc", "có", "lẽ", "không", "còn", "là", "cái", "tên", "quá", "xa", "lạ", "với", "những", "tín", "đồ", "của", "giới", "mộ", "điệu", "khi", "cô", "nàng", "bốn giờ", "đảm", "nhiệm", "vai", "trò", "biên", "tập", "viên", "stylist", "cho", "nhiều", "tạp", "chí", "thời", "trang", "nổi", "tiếng", "tại", "việt", "nam", "từng", "có", "kinh", "nghiệm", "làm", "người", "mẫu", "trước", "đó", "nên", "cách", "tạo", "dáng", "thần", "thái", "tự", "nhiên", "trong", "mỗi", "tấm", "hình", "street", "style", "của", "trương", "thanh", "trúc", "luôn", "nhận", "được", "lượt", "bão", "like", "mỗi", "khi", "đăng", "tải", "trên", "trang", "cá", "nhân", "không", "ngừng", "sáng", "tạo", "chính", "là", "bí", "quyết", "giúp", "trương", "thanh", "trúc", "luôn", "nổi", "bật", "giữa", "vô", "vàn", "các", "fashionista", "tại", "việt", "nam", "hiện", "nay", "với", "gu", "thời", "trang", "tinh", "tế", "hiện", "đại", "nữ", "biên tập viên", "luôn", "mang", "đến", "cảm", "hứng", "mới", "lạ", "cho", "người", "xem", "qua", "mỗi", "tấm", "hình", "street", "style", "cá", "nhân", "bề", "dày", "kinh", "nghiệm", "với", "hơn", "chín triệu tám trăm tám bảy ngàn tám trăm sáu mươi", "năm", "làm", "tám ngàn bốn trăm bẩy mươi bốn chấm không không ba trăm ba mươi tư ao", "stylist", "cho", "nhiều", "tạp", "chí", "nổi", "tiếng", "về", "thời", "trang", "như", "elle", "đẹp", "hai mươi giờ mười bốn phút", "trương", "thanh", "trúc", "luôn", "theo", "dõi", "và", "nắm", "bắt", "từng", "chuyển", "động", "của", "làng", "mốt", "trong", "nước", "lẫn", "quốc", "tế", "với", "váy", "bút", "chì", "và", "áo", "voan", "set", "đồ", "trắng", "đen", "pha", "phối", "ăn", "ý", "đã", "mang", "lại", "cho", "cô", "nàng", "vẻ", "thanh", "lịch", "thu", "hút", "váy", "hai", "dây", "khoét", "ngực", "sâu", "chính", "là", "item", "hai trăm hai ngàn hai bẩy trừ ích hắt gi vê", "đem", "đến", "một", "vẻ", "đẹp", "quyến", "rũ", "chết", "người", "cho", "những", "cô", "nàng", "có", "vòng", "một nghìn sáu trăm năm mốt", "phẳng", "lì", "như", "trương", "thanh", "trúc", "thêm", "vào", "đó", "tone", "màu", "đỏ", "rực", "rỡ", "cũng", "làm", "nổi", "bật", "lên", "làn", "da", "trắng", "sứ", "của", "nữ", "biên tập viên", "áo", "blouse", "phối", "cùng", "jeans", "rách", "và", "túi", "xách", "gucci", "là", "gợi", "ý", "hoàn", "hảo", "của", "trương", "thanh", "trúc", "dành", "cho", "những", "cô", "nàng", "công", "sở", "trong", "những", "ngày", "hè", "oi", "bức", "dù", "diện", "theo", "bất", "kì", "style", "nào", "từ", "thanh", "lịch", "nền", "nã", "cho", "đến", "nghịch", "ngợm", "cá", "tính", "fashionista", "cũng", "làm", "tôn", "lên", "cái", "chất", "riêng", "vốn", "có", "sáu trăm bảy mươi sáu nghìn bảy trăm bảy mươi mốt", "của", "style", "ấy", "bộ", "trang", "phục", "này", "vừa", "mang", "hơi", "hướng", "cổ", "điển", "vừa", "làm", "nổi", "bật", "tinh", "thần", "preppy", "của", "những", "năm", "đầu", "thập", "niên", "chín sáu ngàn bốn trăm bốn tám phẩy không bảy hai một chín", "pyjama", "cách", "điệu", "họa", "tiết", "hoa", "nhí", "của", "thương", "hiệu", "coco", "sin", "đã", "toát", "lên", "vẻ", "gai", "góc", "cá", "tính", "của", "trương", "thanh", "trúc", "quần", "culottes", "cũng", "chính", "là", "item", "đinh", "không", "thể", "thiếu", "được", "trong", "tủ", "đồ", "của", "nữ", "biên tập viên", "denim", "on", "denim", "là", "cách", "mix", "đồ", "tuy", "không", "mới", "song", "lại", "đem", "đến", "cho", "người", "mặc", "sự", "bụi", "phủi", "cá", "tính", "dùng", "các", "phụ", "kiện", "đang", "không", "ngừng", "làm", "mưa", "làm", "gió", "như", "mũ", "beret", "túi", "xách", "desino", "kính", "gọng", "tròn", "bản", "to", "và", "giày", "gót", "nhọn", "đã", "chứng", "tỏ", "độ", "sành", "của", "trương", "thanh", "trúc", "trong", "việc", "tiếp", "cận", "với", "những", "xu", "hướng", "mới", "áo", "lụa", "phối", "cùng", "quần", "tây", "túi", "xách", "chanel", "là", "set", "đồ", "ưng", "ý", "cho", "cô", "nàng", "công", "sở", "trong", "những", "ngày", "thời", "tiết", "ẩm", "ướt", "khó", "chịu", "không", "ngoa", "khi", "nói", "rằng", "trương", "thanh", "trúc", "đang", "dần", "soán", "ngôi", "các", "người", "đẹp", "v-biz", "để", "độc", "chiếm", "ngai", "vàng", "biểu", "tượng", "thời", "trang", "tỉ số một mười bốn", "cách", "tạo", "dáng", "khi", "chụp", "ảnh", "không", "phải", "ai", "cũng", "biết", "mix", "đồ", "với", "kính", "râm", "thế", "nào", "cho", "đẹp", "và", "sành", "điệu", "mách", "bạn", "cách", "diện", "váy", "xẻ", "chất", "như", "fashionista", "đã", "là", "con", "gái", "thì", "phải", "thử", "qua", "ít", "nhất", "tám trăm mười ba ngàn ba trăm chín mươi lăm", "kiểu", "váy", "này", "sáu sáu ngàn sáu trăm năm mươi phẩy ba năm không", "cách", "mix", "giày", "phù", "i u đờ rờ nờ trừ năm trăm lẻ năm", "hợp", "với", "váy", "ngắn", "toàn", "cảnh", "street", "style", "đầu", "hè", "của", "hai", "miền", "bắc", "nam", "có", "vòng hai mươi chín hai mươi mốt", "món", "đồ", "này", "chẳng", "phải", "than", "thở", "không", "có", "gì", "để", "mặc", "mọi", "ý", "kiến", "đóng", "góp", "bài", "vở", "hình", "ảnh", "clip", "đồng", "hành", "cùng", "chiến", "dịch", "chống", "thực", "phẩm", "bẩn", "xin", "quý", "vị", "vui", "lòng", "gửi", "về", "địa", "chỉ", "ngày mười một", "tòa", "soạn", "emdep.vn", "địa", "chỉ", "tầng", "ba nghìn năm", "tòa", "nhà", "đại", "phát", "ngõ", "mười bẩy", "duy", "tân", "hà", "nội", "điện", "thoại", "một trăm linh chín trừ ép", "email", "a phe mi ly a còng i a hu chấm com", "nông nghiệp xíp trừ bảy năm chín hai a còng ao lúc chấm com", "hotline", "mờ xoẹt gờ sờ sờ vê", "không chín bẩy năm năm bẩy chín bốn chín ba một bốn", "cách", "tạo", "dáng", "khi", "chụp", "ảnh", "không", "phải", "ai", "cũng", "biết", "mix", "đồ", "với", "kính", "râm", "thế", "nào", "cho", "đẹp", "và", "sành", "điệu", "mách", "bạn", "cách", "diện", "váy", "xẻ", "chất", "như", "fashionista", "đã", "là", "con", "gái", "thì", "phải", "thử", "qua", "ít", "nhất", "hai chín chia năm", "kiểu", "váy", "này", "hai mốt đến hai mươi hai", "cách", "mix", "giày", "phù", "hợp", "với", "váy", "ngắn" ]
[ "yêu", "ngay", "từ", "cái", "nhìn", "đầu", "tiên", "với", "street", "style", "của", "trương", "thanh", "trúc", "sự", "độc", "đáo", "mới", "lạ", "cùng", "tinh", "thần", "không", "ngừng", "sáng", "tạo", "trong", "thời", "trang", "đã", "tạo", "nên", "sự", "riêng", "biệt", "cho", "trương", "thanh", "trúc", "giữa", "rừng", "fashionista", "hiện", "nay", "trương", "thanh", "trúc", "có", "lẽ", "không", "còn", "là", "cái", "tên", "quá", "xa", "lạ", "với", "những", "tín", "đồ", "của", "giới", "mộ", "điệu", "khi", "cô", "nàng", "4h", "đảm", "nhiệm", "vai", "trò", "biên", "tập", "viên", "stylist", "cho", "nhiều", "tạp", "chí", "thời", "trang", "nổi", "tiếng", "tại", "việt", "nam", "từng", "có", "kinh", "nghiệm", "làm", "người", "mẫu", "trước", "đó", "nên", "cách", "tạo", "dáng", "thần", "thái", "tự", "nhiên", "trong", "mỗi", "tấm", "hình", "street", "style", "của", "trương", "thanh", "trúc", "luôn", "nhận", "được", "lượt", "bão", "like", "mỗi", "khi", "đăng", "tải", "trên", "trang", "cá", "nhân", "không", "ngừng", "sáng", "tạo", "chính", "là", "bí", "quyết", "giúp", "trương", "thanh", "trúc", "luôn", "nổi", "bật", "giữa", "vô", "vàn", "các", "fashionista", "tại", "việt", "nam", "hiện", "nay", "với", "gu", "thời", "trang", "tinh", "tế", "hiện", "đại", "nữ", "biên tập viên", "luôn", "mang", "đến", "cảm", "hứng", "mới", "lạ", "cho", "người", "xem", "qua", "mỗi", "tấm", "hình", "street", "style", "cá", "nhân", "bề", "dày", "kinh", "nghiệm", "với", "hơn", "9.887.860", "năm", "làm", "8474.00334 ounce", "stylist", "cho", "nhiều", "tạp", "chí", "nổi", "tiếng", "về", "thời", "trang", "như", "elle", "đẹp", "20h14", "trương", "thanh", "trúc", "luôn", "theo", "dõi", "và", "nắm", "bắt", "từng", "chuyển", "động", "của", "làng", "mốt", "trong", "nước", "lẫn", "quốc", "tế", "với", "váy", "bút", "chì", "và", "áo", "voan", "set", "đồ", "trắng", "đen", "pha", "phối", "ăn", "ý", "đã", "mang", "lại", "cho", "cô", "nàng", "vẻ", "thanh", "lịch", "thu", "hút", "váy", "hai", "dây", "khoét", "ngực", "sâu", "chính", "là", "item", "2002027-xhjv", "đem", "đến", "một", "vẻ", "đẹp", "quyến", "rũ", "chết", "người", "cho", "những", "cô", "nàng", "có", "vòng", "1651", "phẳng", "lì", "như", "trương", "thanh", "trúc", "thêm", "vào", "đó", "tone", "màu", "đỏ", "rực", "rỡ", "cũng", "làm", "nổi", "bật", "lên", "làn", "da", "trắng", "sứ", "của", "nữ", "biên tập viên", "áo", "blouse", "phối", "cùng", "jeans", "rách", "và", "túi", "xách", "gucci", "là", "gợi", "ý", "hoàn", "hảo", "của", "trương", "thanh", "trúc", "dành", "cho", "những", "cô", "nàng", "công", "sở", "trong", "những", "ngày", "hè", "oi", "bức", "dù", "diện", "theo", "bất", "kì", "style", "nào", "từ", "thanh", "lịch", "nền", "nã", "cho", "đến", "nghịch", "ngợm", "cá", "tính", "fashionista", "cũng", "làm", "tôn", "lên", "cái", "chất", "riêng", "vốn", "có", "676.771", "của", "style", "ấy", "bộ", "trang", "phục", "này", "vừa", "mang", "hơi", "hướng", "cổ", "điển", "vừa", "làm", "nổi", "bật", "tinh", "thần", "preppy", "của", "những", "năm", "đầu", "thập", "niên", "96.448,07219", "pyjama", "cách", "điệu", "họa", "tiết", "hoa", "nhí", "của", "thương", "hiệu", "coco", "sin", "đã", "toát", "lên", "vẻ", "gai", "góc", "cá", "tính", "của", "trương", "thanh", "trúc", "quần", "culottes", "cũng", "chính", "là", "item", "đinh", "không", "thể", "thiếu", "được", "trong", "tủ", "đồ", "của", "nữ", "biên tập viên", "denim", "on", "denim", "là", "cách", "mix", "đồ", "tuy", "không", "mới", "song", "lại", "đem", "đến", "cho", "người", "mặc", "sự", "bụi", "phủi", "cá", "tính", "dùng", "các", "phụ", "kiện", "đang", "không", "ngừng", "làm", "mưa", "làm", "gió", "như", "mũ", "beret", "túi", "xách", "desino", "kính", "gọng", "tròn", "bản", "to", "và", "giày", "gót", "nhọn", "đã", "chứng", "tỏ", "độ", "sành", "của", "trương", "thanh", "trúc", "trong", "việc", "tiếp", "cận", "với", "những", "xu", "hướng", "mới", "áo", "lụa", "phối", "cùng", "quần", "tây", "túi", "xách", "chanel", "là", "set", "đồ", "ưng", "ý", "cho", "cô", "nàng", "công", "sở", "trong", "những", "ngày", "thời", "tiết", "ẩm", "ướt", "khó", "chịu", "không", "ngoa", "khi", "nói", "rằng", "trương", "thanh", "trúc", "đang", "dần", "soán", "ngôi", "các", "người", "đẹp", "v-biz", "để", "độc", "chiếm", "ngai", "vàng", "biểu", "tượng", "thời", "trang", "tỉ số 1 - 14", "cách", "tạo", "dáng", "khi", "chụp", "ảnh", "không", "phải", "ai", "cũng", "biết", "mix", "đồ", "với", "kính", "râm", "thế", "nào", "cho", "đẹp", "và", "sành", "điệu", "mách", "bạn", "cách", "diện", "váy", "xẻ", "chất", "như", "fashionista", "đã", "là", "con", "gái", "thì", "phải", "thử", "qua", "ít", "nhất", "813.395", "kiểu", "váy", "này", "66.650,350", "cách", "mix", "giày", "phù", "yuđrn-505", "hợp", "với", "váy", "ngắn", "toàn", "cảnh", "street", "style", "đầu", "hè", "của", "hai", "miền", "bắc", "nam", "có", "vòng 29 - 21", "món", "đồ", "này", "chẳng", "phải", "than", "thở", "không", "có", "gì", "để", "mặc", "mọi", "ý", "kiến", "đóng", "góp", "bài", "vở", "hình", "ảnh", "clip", "đồng", "hành", "cùng", "chiến", "dịch", "chống", "thực", "phẩm", "bẩn", "xin", "quý", "vị", "vui", "lòng", "gửi", "về", "địa", "chỉ", "ngày 11", "tòa", "soạn", "emdep.vn", "địa", "chỉ", "tầng", "3500", "tòa", "nhà", "đại", "phát", "ngõ", "17", "duy", "tân", "hà", "nội", "điện", "thoại", "109-f", "email", "[email protected]", "[email protected]", "hotline", "m/gssv", "097557949314", "cách", "tạo", "dáng", "khi", "chụp", "ảnh", "không", "phải", "ai", "cũng", "biết", "mix", "đồ", "với", "kính", "râm", "thế", "nào", "cho", "đẹp", "và", "sành", "điệu", "mách", "bạn", "cách", "diện", "váy", "xẻ", "chất", "như", "fashionista", "đã", "là", "con", "gái", "thì", "phải", "thử", "qua", "ít", "nhất", "29 / 5", "kiểu", "váy", "này", "21 - 22", "cách", "mix", "giày", "phù", "hợp", "với", "váy", "ngắn" ]
[ "richard", "và", "linda", "chín trăm hai mốt ki lô mét vuông", "eyre", "hai", "diễn", "giả", "nổi", "mười gạch ngang o gờ i hờ mờ", "tiếng", "về", "các", "chủ", "đề", "hôn", "nhân", "và", "gia", "đình", "đã", "đưa", "ra", "một", "vài", "lời", "khuyên", "giúp", "bố", "mẹ", "tự", "nhiên", "hơn", "khi", "dạy", "con", "các", "kiến", "thức", "về", "giới", "tính", "không tám năm năm tám ba một bẩy bốn không sáu tám", "bốn ngàn không trăm lẻ năm", "bạn", "có", "thể", "ví", "đôi", "mắt", "bé", "giống", "camera", "khuỷu", "tay", "như", "những", "chiếc", "bản", "lề", "khi", "bắt", "đầu", "vào", "cấp", "hai nghìn chín trăm hai mươi hai", "trẻ", "cần", "biết", "nên", "tâm", "sự", "với", "bố", "mẹ", "về", "những", "thay", "đổi", "đang", "diễn", "ra", "trong", "cơ", "thể", "thời", "gian", "thích", "hợp", "nhất", "cho", "việc", "giáo", "dục", "giới", "tính", "là", "khi", "trẻ", "hai ngàn năm", "tuổi", "qua", "mười nhăm chia hai mươi bốn", "tuổi", "con", "có", "thể", "sẽ", "tự", "học", "những", "thông", "tin", "thiếu", "chính", "xác", "từ", "một", "vài", "nguồn", "như", "internet", "bạn", "bè", "và", "thậm", "chí", "là", "ở", "trường", "học", "khi", "trẻ", "lớn", "hơn", "vòng hai mươi hai mươi chín", "tuổi", "hãy", "trao", "đổi", "các", "vấn", "đề", "về", "giới", "tính", "và", "tình", "dục", "một", "cách", "thoải", "mái", "hai nghìn sáu trăm chín lăm", "họ", "chuẩn", "bị", "nội", "dung", "từ", "vài", "tháng", "trước", "ngày", "sinh", "nhật", "lần", "thứ", "hai ngàn không trăm năm mươi ba", "của", "con", "với", "những", "gợi", "ý", "cho", "trẻ", "như", "đến", "ngày", "sinh", "nhật", "lần", "thứ", "hai ngàn một trăm chín mươi sáu", "của", "con", "bố", "mẹ", "sẽ", "nói", "với", "con", "một", "điều", "kỳ", "diệu", "nhất", "trên", "thế", "giới", "này", "hai nghìn", "không", "phải", "đợi", "tới", "lúc", "con", "bạn", "sáu bốn chấm năm tới mười bốn phẩy hai", "tuổi", "mới", "nói", "về", "vấn", "đề", "giới", "tính", "ảnh", "minh", "họa", "cũng", "cùng", "quan", "điểm", "với", "các", "diễn", "giả", "richard", "và", "linda", "eyre", "chuyên", "viên", "tư", "vấn", "phạm", "phúc", "thịnh", "cho", "biết", "thêm", "cách", "để", "tiếp", "cận", "với", "con", "cái", "trong", "việc", "giáo", "dục", "giới", "tính", "bốn trăm chín mươi ba ngàn bốn trăm hai mươi tám", "một nghìn", "không", "phải", "đợi", "tới", "lúc", "con", "bạn", "tám triệu", "tuổi", "mới", "nói", "về", "vấn", "đề", "giới", "tính", "sáu trăm mười bốn nghìn một trăm sáu sáu", "năm triệu không trăm hai mươi ngàn", "bảy một không bảy ba bốn ba bốn hai hai bảy", "hai trăm bốn mốt nghìn hai trăm năm hai", "tám mốt phẩy bẩy sáu" ]
[ "richard", "và", "linda", "921 km2", "eyre", "hai", "diễn", "giả", "nổi", "10-ogyhm", "tiếng", "về", "các", "chủ", "đề", "hôn", "nhân", "và", "gia", "đình", "đã", "đưa", "ra", "một", "vài", "lời", "khuyên", "giúp", "bố", "mẹ", "tự", "nhiên", "hơn", "khi", "dạy", "con", "các", "kiến", "thức", "về", "giới", "tính", "085583174068", "4005", "bạn", "có", "thể", "ví", "đôi", "mắt", "bé", "giống", "camera", "khuỷu", "tay", "như", "những", "chiếc", "bản", "lề", "khi", "bắt", "đầu", "vào", "cấp", "2922", "trẻ", "cần", "biết", "nên", "tâm", "sự", "với", "bố", "mẹ", "về", "những", "thay", "đổi", "đang", "diễn", "ra", "trong", "cơ", "thể", "thời", "gian", "thích", "hợp", "nhất", "cho", "việc", "giáo", "dục", "giới", "tính", "là", "khi", "trẻ", "2500", "tuổi", "qua", "15 / 24", "tuổi", "con", "có", "thể", "sẽ", "tự", "học", "những", "thông", "tin", "thiếu", "chính", "xác", "từ", "một", "vài", "nguồn", "như", "internet", "bạn", "bè", "và", "thậm", "chí", "là", "ở", "trường", "học", "khi", "trẻ", "lớn", "hơn", "vòng 20 - 29", "tuổi", "hãy", "trao", "đổi", "các", "vấn", "đề", "về", "giới", "tính", "và", "tình", "dục", "một", "cách", "thoải", "mái", "2695", "họ", "chuẩn", "bị", "nội", "dung", "từ", "vài", "tháng", "trước", "ngày", "sinh", "nhật", "lần", "thứ", "2053", "của", "con", "với", "những", "gợi", "ý", "cho", "trẻ", "như", "đến", "ngày", "sinh", "nhật", "lần", "thứ", "2196", "của", "con", "bố", "mẹ", "sẽ", "nói", "với", "con", "một", "điều", "kỳ", "diệu", "nhất", "trên", "thế", "giới", "này", "2000", "không", "phải", "đợi", "tới", "lúc", "con", "bạn", "64.5 - 14,2", "tuổi", "mới", "nói", "về", "vấn", "đề", "giới", "tính", "ảnh", "minh", "họa", "cũng", "cùng", "quan", "điểm", "với", "các", "diễn", "giả", "richard", "và", "linda", "eyre", "chuyên", "viên", "tư", "vấn", "phạm", "phúc", "thịnh", "cho", "biết", "thêm", "cách", "để", "tiếp", "cận", "với", "con", "cái", "trong", "việc", "giáo", "dục", "giới", "tính", "493.428", "1000", "không", "phải", "đợi", "tới", "lúc", "con", "bạn", "8.000.000", "tuổi", "mới", "nói", "về", "vấn", "đề", "giới", "tính", "614.166", "5.020.000", "71073434227", "241.252", "81,76" ]
[ "ios", "chín mươi", "sẽ", "có", "dark", "mode", "chạy", "nhiều", "cửa", "sổ", "cùng", "lúc", "apple", "có", "thể", "sẽ", "giới", "thiệu", "ios", "sáu trăm tám mươi mốt mê ga oát", "bảy phẩy ba", "tại", "hội", "một ngàn một trăm tám năm phẩy chín hai tám đề xi mét vuông", "nghị", "dành", "cho", "lập", "trình", "viên", "từ", "hai mươi tháng sáu", "một", "nguồn", "tin", "là", "lập", "trình", "viên", "đã", "chia", "sẻ", "những", "thông", "tin", "về", "ios", "năm nhăm phẩy ba chín", "với", "trang", "gạch chéo nờ mờ u", "theo", "đó", "ios", "tám tới mười tám", "sẽ", "bổ", "sung", "tính", "năng", "dark", "mode", "tính", "năng", "này", "sẽ", "biến", "giao", "diện", "trên", "iphone", "ipad", "thành", "màu", "đen", "thay", "vì", "trắng", "như", "trước", "dark", "mode", "ngày năm và ngày mười hai tháng bốn", "giúp", "người", "dùng", "có", "thể", "sử", "dụng", "điện", "thoại", "dễ", "dàng", "hơn", "trong", "điều", "kiện", "ban", "đêm", "đồng", "một ngàn không trăm lẻ tám", "thời", "nó", "cũng", "giúp", "không một một năm không hai ba sáu bốn bốn bốn bốn", "iphone", "tiết", "kiệm", "pin", "hơn", "ios", "ba triệu hai trăm lẻ ba nghìn tám mươi hai", "có", "thể", "được", "trang", "bị", "dark", "mode", "ảnh", "culd", "of", "mac", "bên", "cạnh", "đó", "ios", "sáu trăm hai mươi bảy nghìn ba trăm hai mươi tám", "sẽ", "cho", "phép", "chạy", "nhiều", "cửa", "sổ", "ứng", "dụng", "một", "lúc", "mỗi", "cửa", "sổ", "sẽ", "có", "thể", "được", "dính", "chặt", "vào", "một", "cạnh", "của", "màn", "hình", "hoặc", "tách", "ra", "để", "người", "dùng", "di", "chuyển", "linh", "hoạt", "trong", "màn", "hình", "giống", "như", "dự", "án", "mã", "nguồn", "mở", "panelkit", "ios", "hai triệu năm trăm năm mươi nghìn sáu mươi mốt", "sẽ", "mang", "đến", "cử", "chỉ", "hoàn", "tác", "mới", "thông", "minh", "và", "tiện", "lợi", "hơn", "tính", "năng", "lắc", "để", "hoàn", "tác", "như", "các", "phiên", "bản", "tiền", "nhiệm", "theo", "đó", "người", "dùng", "chỉ", "cần", "chạm", "năm mốt nghìn ba trăm chín mươi phẩy tám nghìn bốn trăm năm mươi", "ngón", "tay", "đồng", "thời", "vào", "khu", "vực", "bàn", "phím", "rồi", "trượt", "sang", "trái", "hoặc", "trượt", "sang", "phải", "để", "hủy", "bỏ", "hoặc", "làm", "lại", "các", "đoạn", "văn", "bản", "đã", "nhập", "trước", "đó", "ứng", "dụng", "mail", "cũng", "sẽ", "được", "nâng", "cấp", "trên", "ios", "chín triệu ba ngàn", "cụ", "thể", "ứng", "dụng", "này", "sẽ", "có", "thể", "tự", "động", "sắp", "xếp", "các", "tin", "nhắn", "vào", "các", "mục", "như", "marketing", "mua", "hàng", "du", "lịch", "người", "dùng", "cũng", "có", "thể", "tìm", "kiếm", "các", "mục", "riêng", "biệt", "và", "thêm", "bất", "kỳ", "mail", "nào", "vào", "danh", "sách", "đọc", "sau", "giống", "như", "các", "ứng", "dụng", "mail", "của", "bên", "thứ", "mười chín", "tính", "năng", "hey", "siri", "sẽ", "được", "cải", "thiện", "trên", "ios", "một tám sáu hai bẩy bốn không bốn hai hai ba", "ảnh", "culd", "of", "mac", "nhiều", "khả", "năng", "ios", "mười một tới một", "cũng", "sẽ", "có", "tính", "năng", "chia", "đôi", "màn", "hình", "tính", "năng", "này", "đã", "xuất", "hiện", "trên", "các", "smartphone", "android", "khá", "lâu", "thậm", "chí", "với", "mẫu", "galaxy", "fold", "người", "dùng", "có", "thể", "sử", "dụng", "âm sáu mươi ba phẩy không không bốn bốn", "ứng", "dụng", "cùng", "một", "lúc", "với", "ios", "hai triệu", "ứng", "dụng", "reminders", "cũng", "sẽ", "được", "thiết", "kế", "lại", "kèm", "theo", "đó", "là", "một", "giao", "diện", "ui", "mới", "cho", "màn", "hình", "hiển", "thị", "âm", "lượng", "giao", "diện", "âm", "lượng", "mỗi", "khi", "người", "dùng", "nhấn", "phím", "âm", "lượng", "năm trăm mười ba mon trên niu tơn", "trên", "các", "phiên", "bản", "ios", "trước", "đây", "từng", "được", "cho", "là", "một", "trò", "đùa", "với", "người", "dùng", "khi", "nó", "liên", "tục", "che", "mất", "nội", "dung", "hiển", "thị", "trên", "màn", "hình", "tính", "năng", "hey", "siri", "sẽ", "được", "cải", "thiện", "về", "khả", "năng", "nhận", "diện", "giọng", "nói", "hạn", "chế", "thu", "những", "tạp", "âm", "như", "tiếng", "cười", "khóc", "của", "trẻ", "em", "bàn", "phím", "trên", "ios", "bốn triệu", "sẽ", "hỗ", "trợ", "đa", "ngôn", "ngữ", "và", "chính", "tả", "tốt", "hơn", "cách", "apple", "giữ", "bí", "mật", "về", "những", "chiếc", "iphone", "sắp", "ra", "mắt", "các", "công", "nhân", "tại", "nhà", "máy", "không", "được", "chụp", "hình", "hay", "thậm", "chí", "không", "được", "đem", "linh", "kiện", "ra", "ngoài" ]
[ "ios", "90", "sẽ", "có", "dark", "mode", "chạy", "nhiều", "cửa", "sổ", "cùng", "lúc", "apple", "có", "thể", "sẽ", "giới", "thiệu", "ios", "681 mw", "7,3", "tại", "hội", "1185,928 dm2", "nghị", "dành", "cho", "lập", "trình", "viên", "từ", "20/6", "một", "nguồn", "tin", "là", "lập", "trình", "viên", "đã", "chia", "sẻ", "những", "thông", "tin", "về", "ios", "55,39", "với", "trang", "/nmu", "theo", "đó", "ios", "8 - 18", "sẽ", "bổ", "sung", "tính", "năng", "dark", "mode", "tính", "năng", "này", "sẽ", "biến", "giao", "diện", "trên", "iphone", "ipad", "thành", "màu", "đen", "thay", "vì", "trắng", "như", "trước", "dark", "mode", "ngày 5 và ngày 12 tháng 4", "giúp", "người", "dùng", "có", "thể", "sử", "dụng", "điện", "thoại", "dễ", "dàng", "hơn", "trong", "điều", "kiện", "ban", "đêm", "đồng", "1008", "thời", "nó", "cũng", "giúp", "011502364444", "iphone", "tiết", "kiệm", "pin", "hơn", "ios", "3.203.082", "có", "thể", "được", "trang", "bị", "dark", "mode", "ảnh", "culd", "of", "mac", "bên", "cạnh", "đó", "ios", "627.328", "sẽ", "cho", "phép", "chạy", "nhiều", "cửa", "sổ", "ứng", "dụng", "một", "lúc", "mỗi", "cửa", "sổ", "sẽ", "có", "thể", "được", "dính", "chặt", "vào", "một", "cạnh", "của", "màn", "hình", "hoặc", "tách", "ra", "để", "người", "dùng", "di", "chuyển", "linh", "hoạt", "trong", "màn", "hình", "giống", "như", "dự", "án", "mã", "nguồn", "mở", "panelkit", "ios", "2.550.061", "sẽ", "mang", "đến", "cử", "chỉ", "hoàn", "tác", "mới", "thông", "minh", "và", "tiện", "lợi", "hơn", "tính", "năng", "lắc", "để", "hoàn", "tác", "như", "các", "phiên", "bản", "tiền", "nhiệm", "theo", "đó", "người", "dùng", "chỉ", "cần", "chạm", "51.390,8450", "ngón", "tay", "đồng", "thời", "vào", "khu", "vực", "bàn", "phím", "rồi", "trượt", "sang", "trái", "hoặc", "trượt", "sang", "phải", "để", "hủy", "bỏ", "hoặc", "làm", "lại", "các", "đoạn", "văn", "bản", "đã", "nhập", "trước", "đó", "ứng", "dụng", "mail", "cũng", "sẽ", "được", "nâng", "cấp", "trên", "ios", "9.003.000", "cụ", "thể", "ứng", "dụng", "này", "sẽ", "có", "thể", "tự", "động", "sắp", "xếp", "các", "tin", "nhắn", "vào", "các", "mục", "như", "marketing", "mua", "hàng", "du", "lịch", "người", "dùng", "cũng", "có", "thể", "tìm", "kiếm", "các", "mục", "riêng", "biệt", "và", "thêm", "bất", "kỳ", "mail", "nào", "vào", "danh", "sách", "đọc", "sau", "giống", "như", "các", "ứng", "dụng", "mail", "của", "bên", "thứ", "19", "tính", "năng", "hey", "siri", "sẽ", "được", "cải", "thiện", "trên", "ios", "18627404223", "ảnh", "culd", "of", "mac", "nhiều", "khả", "năng", "ios", "11 - 1", "cũng", "sẽ", "có", "tính", "năng", "chia", "đôi", "màn", "hình", "tính", "năng", "này", "đã", "xuất", "hiện", "trên", "các", "smartphone", "android", "khá", "lâu", "thậm", "chí", "với", "mẫu", "galaxy", "fold", "người", "dùng", "có", "thể", "sử", "dụng", "-63,0044", "ứng", "dụng", "cùng", "một", "lúc", "với", "ios", "2.000.000", "ứng", "dụng", "reminders", "cũng", "sẽ", "được", "thiết", "kế", "lại", "kèm", "theo", "đó", "là", "một", "giao", "diện", "ui", "mới", "cho", "màn", "hình", "hiển", "thị", "âm", "lượng", "giao", "diện", "âm", "lượng", "mỗi", "khi", "người", "dùng", "nhấn", "phím", "âm", "lượng", "513 mol/n", "trên", "các", "phiên", "bản", "ios", "trước", "đây", "từng", "được", "cho", "là", "một", "trò", "đùa", "với", "người", "dùng", "khi", "nó", "liên", "tục", "che", "mất", "nội", "dung", "hiển", "thị", "trên", "màn", "hình", "tính", "năng", "hey", "siri", "sẽ", "được", "cải", "thiện", "về", "khả", "năng", "nhận", "diện", "giọng", "nói", "hạn", "chế", "thu", "những", "tạp", "âm", "như", "tiếng", "cười", "khóc", "của", "trẻ", "em", "bàn", "phím", "trên", "ios", "4.000.000", "sẽ", "hỗ", "trợ", "đa", "ngôn", "ngữ", "và", "chính", "tả", "tốt", "hơn", "cách", "apple", "giữ", "bí", "mật", "về", "những", "chiếc", "iphone", "sắp", "ra", "mắt", "các", "công", "nhân", "tại", "nhà", "máy", "không", "được", "chụp", "hình", "hay", "thậm", "chí", "không", "được", "đem", "linh", "kiện", "ra", "ngoài" ]
[ "cần", "làm", "gì", "để", "không", "bị", "cúm", "a/h1n1", "bệnh", "cúm", "a/h1n1", "hay", "còn", "gọi", "là", "cúm", "mùa", "là", "bệnh", "truyền", "nhiễm", "do", "vi", "rút", "nờ o ép i sáu không không trừ bẩy sáu không", "gây", "nên", "âm mười bẩy chấm không bảy tám", "biểu", "hiện", "nhiễm", "cúm", "đa", "số", "các", "trường", "hợp", "bệnh", "cúm", "có", "các", "dấu", "hiệu", "sốt", "cao", "trên", "bốn trăm linh năm giây mờ", "ho", "đau", "họng", "đôi", "khi", "cảm", "thấy", "mệt", "mỏi", "sổ", "mũi", "đau", "nhức", "đầu", "đau", "cơ", "bệnh", "tự", "khỏi", "sau", "vài", "ngày", "không", "cần", "điều", "trị", "đặc", "hiệu", "trẻ", "em", "dưới", "mười hai chấm không không đến sáu mươi nhăm chấm không sáu", "tuổi", "và", "người", "lớn", "trên", "bẩy triệu một trăm bẩy mươi hai nghìn sáu trăm hai mươi sáu", "tuổi", "phụ", "nữ", "mang", "thai", "người", "mắc", "các", "bệnh", "mãn", "tính", "bệnh", "tim", "mạch", "đái", "tháo", "đường", "bệnh", "phổi", "tắc", "nghẽn", "mãn", "tính", "hen", "suyễn", "béo", "phì", "ung", "thư", "hiv/aids", "hay", "các", "hội", "chứng", "suy", "giảm", "miễn", "dịch", "khác", "nghỉ", "ngơi", "ở", "nhà", "không", "đi", "học", "đi", "làm", "trong", "vòng", "bốn sáu", "ngày", "sau", "khởi", "phát", "vì", "đây", "là", "khoảng", "thời", "gian", "vi", "rút", "cúm", "đào", "thải", "ra", "môi", "trường", "trong", "vòng", "tám bẩy", "ngày", "ăn", "uống", "đầy", "đủ", "chất", "dinh", "dưỡng", "giàu", "vitamin", "để", "tăng", "cường", "sức", "đề", "kháng", "cho", "cơ", "thể", "sử", "dụng", "thuốc", "theo", "chỉ", "định", "của", "bác", "sỹ", "không", "tự", "ý", "sử", "dụng", "thuốc", "kháng", "vi", "rút", "theo", "dõi", "sát", "các", "biểu", "hiện", "của", "bệnh", "và", "đưa", "bệnh", "hai mươi mốt tháng năm", "nhân", "đến", "bệnh", "viện", "ngay", "khi", "có", "các", "triệu", "chứng", "nặng", "giữ", "nhà", "cửa", "sạch", "sẽ", "thông", "thoáng", "tăng", "cường", "sức", "khỏe", "bằng", "vận", "động", "và", "nghỉ", "ngơi", "hợp", "lý", "bổ", "sung", "rau", "củ", "và", "vitamin", "c", "trong", "chế", "độ", "ăn", "uống", "vắc", "xin", "cúm", "được", "phép", "chỉ", "định", "cho", "người", "từ", "chín triệu tám trăm tám mươi hai nghìn bốn trăm bảy mươi hai", "tháng", "tuổi", "trở", "lên", "sử", "dụng", "được", "cho", "thai", "phụ" ]
[ "cần", "làm", "gì", "để", "không", "bị", "cúm", "a/h1n1", "bệnh", "cúm", "a/h1n1", "hay", "còn", "gọi", "là", "cúm", "mùa", "là", "bệnh", "truyền", "nhiễm", "do", "vi", "rút", "nofy600-760", "gây", "nên", "-17.078", "biểu", "hiện", "nhiễm", "cúm", "đa", "số", "các", "trường", "hợp", "bệnh", "cúm", "có", "các", "dấu", "hiệu", "sốt", "cao", "trên", "405jm", "ho", "đau", "họng", "đôi", "khi", "cảm", "thấy", "mệt", "mỏi", "sổ", "mũi", "đau", "nhức", "đầu", "đau", "cơ", "bệnh", "tự", "khỏi", "sau", "vài", "ngày", "không", "cần", "điều", "trị", "đặc", "hiệu", "trẻ", "em", "dưới", "12.00 - 65.06", "tuổi", "và", "người", "lớn", "trên", "7.172.626", "tuổi", "phụ", "nữ", "mang", "thai", "người", "mắc", "các", "bệnh", "mãn", "tính", "bệnh", "tim", "mạch", "đái", "tháo", "đường", "bệnh", "phổi", "tắc", "nghẽn", "mãn", "tính", "hen", "suyễn", "béo", "phì", "ung", "thư", "hiv/aids", "hay", "các", "hội", "chứng", "suy", "giảm", "miễn", "dịch", "khác", "nghỉ", "ngơi", "ở", "nhà", "không", "đi", "học", "đi", "làm", "trong", "vòng", "46", "ngày", "sau", "khởi", "phát", "vì", "đây", "là", "khoảng", "thời", "gian", "vi", "rút", "cúm", "đào", "thải", "ra", "môi", "trường", "trong", "vòng", "87", "ngày", "ăn", "uống", "đầy", "đủ", "chất", "dinh", "dưỡng", "giàu", "vitamin", "để", "tăng", "cường", "sức", "đề", "kháng", "cho", "cơ", "thể", "sử", "dụng", "thuốc", "theo", "chỉ", "định", "của", "bác", "sỹ", "không", "tự", "ý", "sử", "dụng", "thuốc", "kháng", "vi", "rút", "theo", "dõi", "sát", "các", "biểu", "hiện", "của", "bệnh", "và", "đưa", "bệnh", "21/5", "nhân", "đến", "bệnh", "viện", "ngay", "khi", "có", "các", "triệu", "chứng", "nặng", "giữ", "nhà", "cửa", "sạch", "sẽ", "thông", "thoáng", "tăng", "cường", "sức", "khỏe", "bằng", "vận", "động", "và", "nghỉ", "ngơi", "hợp", "lý", "bổ", "sung", "rau", "củ", "và", "vitamin", "c", "trong", "chế", "độ", "ăn", "uống", "vắc", "xin", "cúm", "được", "phép", "chỉ", "định", "cho", "người", "từ", "9.882.472", "tháng", "tuổi", "trở", "lên", "sử", "dụng", "được", "cho", "thai", "phụ" ]
[ "tỷ", "giá", "trung", "tâm", "tiếp", "tục", "tăng", "thị", "trường", "tự", "do", "tăng", "mạnh", "giá", "mua", "bán", "usd", "sáng", "nay", "hai ba giờ mười chín phút ba giây", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "công", "bố", "tỷ", "giá", "trung", "tâm", "tăng", "bẩy trăm bẩy sáu giờ", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "đã", "điều", "chỉnh", "tăng", "nhẹ", "giá", "mua", "bán", "usd", "theo", "công", "bố", "của", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "sáng", "nay", "tỷ", "giá", "trung", "tâm", "được", "ba năm không không xoẹt bảy trăm", "áp", "ba ngàn chín trăm sáu mươi", "dụng", "trong", "mười sáu giờ", "ở", "mức", "một ngàn năm mươi", "đồng/usd", "tăng", "hai trăm bốn mươi mốt tháng", "so", "với", "mức", "công", "bố", "hôm", "qua", "theo", "quy", "định", "biên", "độ", "dao", "động", "đắp liu i quy bê gi nờ bê", "%", "tỷ", "giá", "sàn", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "được", "áp", "dụng", "trong", "ngày", "là", "chín trăm hai mươi năm rúp", "và", "tỷ", "giá", "trần", "là", "ba ngàn", "đồng/usd.sáng", "nay", "hầu", "hết", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "đều", "điều", "chỉnh", "tăng", "giá", "trao", "đổi", "đôla", "mỹ", "từ", "hai chín", "mười một chấm bẩy bốn", "đồng/usd", "so", "với", "phiên", "hôm", "qua", "tỷ", "giá", "trung", "tâm", "tăng", "giá", "trao", "đổi", "usd", "tại", "các", "ngân", "hàng", "cũng", "tăng", "mạnh", "cụ", "thể", "lúc", "ngày mười sáu tới ngày mười tháng mười hai", "không năm không chín bốn chín hai bốn sáu sáu chín bốn", "tại", "vietcombank", "niêm", "yết", "giá", "mua", "bán", "usd", "ở", "mức", "cộng năm bốn năm ba bốn chín bốn năm bốn không ba", "hai chín ngàn bốn sáu", "đồng/usd", "tăng", "ba ngàn hai mươi", "đồng/usd", "so", "với", "mức", "niêm", "yết", "ngày", "hôm", "qua.đây", "cũng", "là", "mức", "niêm", "yết", "giá", "mua", "bán", "usd", "tại", "bidv", "mùng hai tháng sáu năm hai nghìn một trăm chín mươi bảy", "và", "ngân", "hàng", "này", "đã", "tăng", "hai nghìn không trăm bảy mươi", "đồng/usd.tại", "eximbank", "niêm", "xoẹt đắp liu ích hờ tê nờ chín một không", "yết", "giá", "mua", "bán", "đồng", "usd", "ở", "mức", "tám triệu ba trăm chín mươi sáu ngàn bốn trăm năm mươi chín", "ba nghìn", "đồng/usd", "tăng", "một trăm chín mốt ngàn tám trăm mười lăm", "đồng/usd", "tại", "techcombank", "cũng", "tăng", "mạnh", "giá", "mua", "bán", "đồng", "usd", "niêm", "yết", "ở", "mức", "hai hai", "không tám tám không bảy không tám sáu bốn bốn chín hai", "đồng/usd", "tăng", "hai nghìn sáu trăm ba tám", "đồng/usd", "so", "với", "mức", "niêm", "yết", "hôm", "qua.tại", "acb", "niêm", "yết", "giá", "mua", "bán", "đồng", "usd", "ở", "mức", "hai nghìn một trăm chín ba", "một chia sáu", "đồng/usd", "tăng", "ba mươi tư", "đồng/usd", "so", "với", "mức", "niêm", "yết", "trước.tại", "maritime", "bank", "niêm", "yết", "giá", "mua", "bán", "đồng", "usd", "bằng", "tiền", "mặt", "ở", "mức", "một ngàn bốn trăm tám hai", "sáu trăm linh chín nghìn bẩy trăm năm tám", "đồng/usd", "tăng", "tám nghìn ba trăm chín mươi chấm chín trăm năm ba mê ga oát", "chiều", "mua", "và", "giảm", "bẩy triệu tám trăm mười ngàn", "đồng/usd", "chiều", "bán", "đồng", "đôla", "mỹ", "trên", "thị", "trường", "tự", "do", "trong", "nước", "hôm", "nay", "đã", "tăng", "giá", "mạnh", "phiên", "thứ", "ba mươi trên hai bảy", "liên", "tiếp", "cùng", "thời", "điểm", "trên", "tại", "thị", "trường", "hà", "nội", "giá", "mua", "bán", "usd", "ở", "mức", "một nghìn bốn trăm tám mươi tám", "mười ba nghìn ba trăm ba mươi bảy phẩy sáu ngàn sáu trăm ba bẩy", "đồng/usd", "tăng", "tám trăm tám mươi nhăm nghìn ba trăm năm mươi tư", "đồng/usd", "chiều", "mua", "và", "chỉ", "tăng", "có", "âm năm nhăm nghìn sáu trăm mười bảy phẩy không chín sáu năm năm", "đồng/usd", "chiều", "bán", "so", "với", "cuối", "tuần", "trước.đồng", "usd", "đang", "đi", "đúng", "xu", "hướng", "thế", "giớ", "vì", "đêm", "qua", "rạng", "sáng", "nay", "giờ", "hà", "nội", "trên", "thị", "trường", "giao", "dịch", "quốc", "tế", "chỉ", "số", "đo", "lường", "sức", "mạnh", "đồng", "usd", "so", "với", "chín trăm linh bảy chấm không ba không sáu ki lô bai", "tiền", "chủ", "chốt", "trong", "giỏ", "thanh", "toán", "quốc", "tế", "đã", "tăng", "chín trăm ngàn hai mươi", "năm nghìn sáu trăm năm sáu phẩy ba một một độ xê", "điểm", "lên", "mức", "cộng chín không chín chín chín chín bẩy bốn không bốn bốn", "điểm", "cao", "nhất", "từ", "chín giờ một", "quý một không một sáu bốn không", "trở", "lại", "đây", "trên", "thị", "trường", "quốc", "tế", "đồng", "euro", "và", "france", "thụy", "sỹ", "cũng", "giảm", "mạnh", "nhất", "so", "với", "usd", "đồng", "euro", "tại", "ngân", "hàng", "vietcombank", "cũng", "mất", "giá", "sâu", "nhất", "mất", "đến", "hai mươi chín phẩy không không tám mươi lăm", "đồng/usd", "giao", "dịch", "lúc", "tháng mười một một ngàn một trăm ba tư", "ở", "mức", "ba mươi hai", "bẩy nghìn năm trăm sáu mươi mốt phẩy không hai ngàn tám trăm hai mươi tám", "đồng/eur", "mua", "bán", "đô", "canada", "giảm", "một trăm năm mươi ngàn hai trăm năm nhăm", "đồng/cad", "giao", "dịch", "mua", "bán", "ở", "mức", "âm mười một phẩy năm một", "hai nghìn", "đồng/cad.đồng", "bảng", "anh", "giảm", "mạnh", "nhất", "mất", "một nghìn sáu trăm chín mươi bẩy", "đồng/gbp", "so", "phiên", "trước", "giao", "dịch", "tại", "vietcombank", "mua", "bán", "bốn ba", "năm mươi hai chấm bảy một", "đồng/gbp.đô", "úc", "giảm", "ba mốt", "đồng/aud", "giao", "dịch", "mua", "bán", "ở", "mức", "ba triệu linh bảy", "ba trăm bốn mốt nghìn năm tám", "đồng/cad.đồng", "france", "thụy", "sỹ", "giảm", "hai trăm ba năm ngàn chín trăm tám sáu", "đồng/chf", "giao", "dịch", "mua", "bán", "ở", "mức", "âm chín mốt nghìn chín trăm sáu sáu phẩy không chín không ba hai", "bốn trăm mười bảy ngàn bốn trăm chín mươi ba", "đồng/chf", "yên", "nhật", "tăng", "giá", "chín trăm tám mươi hai phuốt", "so", "với", "phiên", "hôm", "trước", "giao", "dịch", "quanh", "mức", "bảy bảy tám không ba không tám chín một tám bảy", "cộng bốn bảy hai năm năm bốn hai hai bảy sáu không", "đồng/jpy", "mua", "bán" ]
[ "tỷ", "giá", "trung", "tâm", "tiếp", "tục", "tăng", "thị", "trường", "tự", "do", "tăng", "mạnh", "giá", "mua", "bán", "usd", "sáng", "nay", "23:19:3", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "công", "bố", "tỷ", "giá", "trung", "tâm", "tăng", "776 giờ", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "đã", "điều", "chỉnh", "tăng", "nhẹ", "giá", "mua", "bán", "usd", "theo", "công", "bố", "của", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "sáng", "nay", "tỷ", "giá", "trung", "tâm", "được", "3500/700", "áp", "3960", "dụng", "trong", "16h", "ở", "mức", "1050", "đồng/usd", "tăng", "241 tháng", "so", "với", "mức", "công", "bố", "hôm", "qua", "theo", "quy", "định", "biên", "độ", "dao", "động", "wiqbjnb", "%", "tỷ", "giá", "sàn", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "được", "áp", "dụng", "trong", "ngày", "là", "925 rub", "và", "tỷ", "giá", "trần", "là", "3000", "đồng/usd.sáng", "nay", "hầu", "hết", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "đều", "điều", "chỉnh", "tăng", "giá", "trao", "đổi", "đôla", "mỹ", "từ", "29", "11.74", "đồng/usd", "so", "với", "phiên", "hôm", "qua", "tỷ", "giá", "trung", "tâm", "tăng", "giá", "trao", "đổi", "usd", "tại", "các", "ngân", "hàng", "cũng", "tăng", "mạnh", "cụ", "thể", "lúc", "ngày 16 tới ngày 10 tháng 12", "050949246694", "tại", "vietcombank", "niêm", "yết", "giá", "mua", "bán", "usd", "ở", "mức", "+54534945403", "29.046", "đồng/usd", "tăng", "3020", "đồng/usd", "so", "với", "mức", "niêm", "yết", "ngày", "hôm", "qua.đây", "cũng", "là", "mức", "niêm", "yết", "giá", "mua", "bán", "usd", "tại", "bidv", "mùng 2/6/2197", "và", "ngân", "hàng", "này", "đã", "tăng", "2070", "đồng/usd.tại", "eximbank", "niêm", "/wxhtn910", "yết", "giá", "mua", "bán", "đồng", "usd", "ở", "mức", "8.396.459", "3000", "đồng/usd", "tăng", "191.815", "đồng/usd", "tại", "techcombank", "cũng", "tăng", "mạnh", "giá", "mua", "bán", "đồng", "usd", "niêm", "yết", "ở", "mức", "22", "088070864492", "đồng/usd", "tăng", "2638", "đồng/usd", "so", "với", "mức", "niêm", "yết", "hôm", "qua.tại", "acb", "niêm", "yết", "giá", "mua", "bán", "đồng", "usd", "ở", "mức", "2193", "1 / 6", "đồng/usd", "tăng", "34", "đồng/usd", "so", "với", "mức", "niêm", "yết", "trước.tại", "maritime", "bank", "niêm", "yết", "giá", "mua", "bán", "đồng", "usd", "bằng", "tiền", "mặt", "ở", "mức", "1482", "609.758", "đồng/usd", "tăng", "8390.953 mw", "chiều", "mua", "và", "giảm", "7.810.000", "đồng/usd", "chiều", "bán", "đồng", "đôla", "mỹ", "trên", "thị", "trường", "tự", "do", "trong", "nước", "hôm", "nay", "đã", "tăng", "giá", "mạnh", "phiên", "thứ", "30 / 27", "liên", "tiếp", "cùng", "thời", "điểm", "trên", "tại", "thị", "trường", "hà", "nội", "giá", "mua", "bán", "usd", "ở", "mức", "1488", "13.337,6637", "đồng/usd", "tăng", "885.354", "đồng/usd", "chiều", "mua", "và", "chỉ", "tăng", "có", "-55.617,09655", "đồng/usd", "chiều", "bán", "so", "với", "cuối", "tuần", "trước.đồng", "usd", "đang", "đi", "đúng", "xu", "hướng", "thế", "giớ", "vì", "đêm", "qua", "rạng", "sáng", "nay", "giờ", "hà", "nội", "trên", "thị", "trường", "giao", "dịch", "quốc", "tế", "chỉ", "số", "đo", "lường", "sức", "mạnh", "đồng", "usd", "so", "với", "907.0306 kb", "tiền", "chủ", "chốt", "trong", "giỏ", "thanh", "toán", "quốc", "tế", "đã", "tăng", "900.020", "5656,311 oc", "điểm", "lên", "mức", "+90999974044", "điểm", "cao", "nhất", "từ", "9h1", "quý 10/1640", "trở", "lại", "đây", "trên", "thị", "trường", "quốc", "tế", "đồng", "euro", "và", "france", "thụy", "sỹ", "cũng", "giảm", "mạnh", "nhất", "so", "với", "usd", "đồng", "euro", "tại", "ngân", "hàng", "vietcombank", "cũng", "mất", "giá", "sâu", "nhất", "mất", "đến", "29,0085", "đồng/usd", "giao", "dịch", "lúc", "tháng 11/1134", "ở", "mức", "32", "7561,02828", "đồng/eur", "mua", "bán", "đô", "canada", "giảm", "150.255", "đồng/cad", "giao", "dịch", "mua", "bán", "ở", "mức", "-11,51", "2000", "đồng/cad.đồng", "bảng", "anh", "giảm", "mạnh", "nhất", "mất", "1697", "đồng/gbp", "so", "phiên", "trước", "giao", "dịch", "tại", "vietcombank", "mua", "bán", "43", "52.71", "đồng/gbp.đô", "úc", "giảm", "31", "đồng/aud", "giao", "dịch", "mua", "bán", "ở", "mức", "3.000.007", "341.058", "đồng/cad.đồng", "france", "thụy", "sỹ", "giảm", "235.986", "đồng/chf", "giao", "dịch", "mua", "bán", "ở", "mức", "-91.966,09032", "417.493", "đồng/chf", "yên", "nhật", "tăng", "giá", "982 ft", "so", "với", "phiên", "hôm", "trước", "giao", "dịch", "quanh", "mức", "77803089187", "+47255422760", "đồng/jpy", "mua", "bán" ]
[ "đã", "tìm", "thấy", "máy", "bay", "ngang vê kép ép ca trừ chín không không", "petrotimes", "tổng", "thống", "mali", "ibrahim", "boubacar", "keita", "cho", "biết", "xác", "máy", "bay", "boeing", "xoẹt đê u pờ ét đắp liu gạch chéo năm trăm lẻ bảy", "chở", "bốn nghìn hai trăm", "người", "của", "hãng", "hàng", "không", "air", "algerie", "đã", "được", "tìm", "thấy", "ở", "miền", "bắc", "mali", "gần", "biên", "giới", "burkina", "faso", "một", "sân", "bay", "địa", "phương", "ở", "algerie", "theo", "tướng", "gilbert", "diendere", "thành", "viên", "cơ", "quan", "xử", "lý", "khủng", "hoảng", "của", "burkina", "faso", "nhóm", "điều", "tra", "của", "ông", "đã", "phát", "hiện", "xác", "máy", "hai ngàn chín trăm lẻ chín", "bay", "trong", "tình", "trạng", "bị", "cháy", "rụi", "hoàn", "toàn", "và", "nằm", "la", "liệt", "trên", "mặt", "đất", "các", "mảnh", "vỡ", "của", "máy", "bay", "boeing", "năm trăm trừ ba không không không gạch chéo i dê dét ích bờ", "nằm", "ở", "một", "khu", "vực", "cách", "gao", "của", "mali", "khoảng", "ba ngàn hai trăm lẻ năm phẩy tám năm một na nô mét trên mê ga oát", "về", "phía", "nam", "trước", "đó", "chiến", "dịch", "tìm", "kiếm", "xuyên", "biên", "giới", "được", "tiến", "không chín hai bốn tám hai tám sáu một chín một tám", "hành", "sau", "khi", "một", "nhân", "chứng", "cho", "biết", "đã", "nhìn", "thấy", "máy", "bay", "đang", "rơi", "ở", "vùng", "gossi", "còn", "theo", "một", "quan", "chức", "địa", "phương", "tại", "gossi", "một", "nhóm", "chăn", "nuôi", "gia", "súc", "ở", "gần", "làng", "hamni-ganda", "đã", "chứng", "kiến", "cảnh", "máy", "bay", "bốc", "cháy", "trước", "khi", "lao", "xuống", "đất", "chiếc", "boeing", "hai trăm đắp liu gạch ngang i a dét", "chở", "mười bảy nghìn mười tám phẩy tám trăm mười hai", "người", "gồm", "mười tám chia hai", "hành", "khách", "và", "hai mươi ba", "thành", "viên", "phi", "hành", "đoàn", "của", "hãng", "air", "algerie", "đã", "mất", "liên", "lạc", "vào", "sớm", "xoẹt hai không không không xoẹt năm sáu", "sau", "khi", "rời", "ouagadougou", "khoảng", "hai mươi tư", "phút", "chuyến", "bay", "mang", "số", "hiệu", "bảy trăm bảy mươi bốn nghìn một trăm sáu mươi trừ gờ xuộc ép lờ quờ nờ nờ", "thực", "hiện", "đường", "bay", "từ", "ouagadougou", "thủ", "đô", "của", "burkina", "faso", "tới", "algiers", "thủ", "đô", "của", "algeria", "máy", "bay", "sau", "đó", "được", "xác", "định", "bị", "rơi", "xuống", "khu", "vực", "thuộc", "lãnh", "thổ", "mali", "trong", "thời", "tiết", "giông", "bão", "boeing", "gạch chéo năm trăm bốn mươi năm trừ ba trăm", "có", "kế", "hoạch", "hạ", "cánh", "xuống", "algiers", "lúc", "ngày ba", "gmt", "nhưng", "đã", "mất", "tín", "hiệu", "từ", "lúc", "ngày mười sáu", "gmt", "khi", "đang", "trên", "bầu", "trời", "gao", "của", "mali", "cách", "biên", "giới", "algerie", "chín trăm ba mươi tám chỉ", "bộ", "trưởng", "giao", "thông", "burkina", "faso", "ngày hai mươi lăm và ngày mười", "cho", "hay", "trước", "khi", "mất", "tín", "hiệu", "chiếc", "máy", "bay", "này", "đã", "được", "đài", "kiểm", "soát", "không", "lưu", "ở", "niamey", "niger", "yêu", "cầu", "thay", "đổi", "đường", "bay", "do", "ảnh", "hưởng", "của", "một", "cơn", "bão", "trong", "khu", "vực", "danh", "sách", "hành", "khách", "trên", "chuyến", "bay", "do", "air", "algerie", "cung", "cấp", "bao", "gồm", "chín không ba bẩy năm chín sáu bẩy một sáu chín", "công", "dân", "pháp", "năm trăm chín mươi lăm nghìn hai trăm mười ba", "người", "burkina", "faso", "vòng hai lăm ba", "người", "libăng", "bẩy triệu", "người", "algeria", "sáu mươi bảy nghìn một trăm năm mươi hai phẩy hai chín sáu một", "người", "luxembourg", "các", "nước", "bỉ", "thụy", "sĩ", "nigeria", "cameroon", "ukraine", "và", "romania", "mỗi", "nước", "có", "một", "công", "tám nghìn bốn trăm ba năm phẩy bẩy trăm mười một mê ga oát", "dân", "ba nghìn ba mươi", "thành", "viên", "tổ", "bay", "đều", "là", "người", "tây", "ban", "nha" ]
[ "đã", "tìm", "thấy", "máy", "bay", "-wfk-900", "petrotimes", "tổng", "thống", "mali", "ibrahim", "boubacar", "keita", "cho", "biết", "xác", "máy", "bay", "boeing", "/dupsw/507", "chở", "4200", "người", "của", "hãng", "hàng", "không", "air", "algerie", "đã", "được", "tìm", "thấy", "ở", "miền", "bắc", "mali", "gần", "biên", "giới", "burkina", "faso", "một", "sân", "bay", "địa", "phương", "ở", "algerie", "theo", "tướng", "gilbert", "diendere", "thành", "viên", "cơ", "quan", "xử", "lý", "khủng", "hoảng", "của", "burkina", "faso", "nhóm", "điều", "tra", "của", "ông", "đã", "phát", "hiện", "xác", "máy", "2909", "bay", "trong", "tình", "trạng", "bị", "cháy", "rụi", "hoàn", "toàn", "và", "nằm", "la", "liệt", "trên", "mặt", "đất", "các", "mảnh", "vỡ", "của", "máy", "bay", "boeing", "500-3000/ydzxb", "nằm", "ở", "một", "khu", "vực", "cách", "gao", "của", "mali", "khoảng", "3205,851 nm/mw", "về", "phía", "nam", "trước", "đó", "chiến", "dịch", "tìm", "kiếm", "xuyên", "biên", "giới", "được", "tiến", "092482861918", "hành", "sau", "khi", "một", "nhân", "chứng", "cho", "biết", "đã", "nhìn", "thấy", "máy", "bay", "đang", "rơi", "ở", "vùng", "gossi", "còn", "theo", "một", "quan", "chức", "địa", "phương", "tại", "gossi", "một", "nhóm", "chăn", "nuôi", "gia", "súc", "ở", "gần", "làng", "hamni-ganda", "đã", "chứng", "kiến", "cảnh", "máy", "bay", "bốc", "cháy", "trước", "khi", "lao", "xuống", "đất", "chiếc", "boeing", "200w-iaz", "chở", "17.018,812", "người", "gồm", "18 / 2", "hành", "khách", "và", "23", "thành", "viên", "phi", "hành", "đoàn", "của", "hãng", "air", "algerie", "đã", "mất", "liên", "lạc", "vào", "sớm", "/2000/56", "sau", "khi", "rời", "ouagadougou", "khoảng", "24", "phút", "chuyến", "bay", "mang", "số", "hiệu", "7704160-g/flqnn", "thực", "hiện", "đường", "bay", "từ", "ouagadougou", "thủ", "đô", "của", "burkina", "faso", "tới", "algiers", "thủ", "đô", "của", "algeria", "máy", "bay", "sau", "đó", "được", "xác", "định", "bị", "rơi", "xuống", "khu", "vực", "thuộc", "lãnh", "thổ", "mali", "trong", "thời", "tiết", "giông", "bão", "boeing", "/545-300", "có", "kế", "hoạch", "hạ", "cánh", "xuống", "algiers", "lúc", "ngày 3", "gmt", "nhưng", "đã", "mất", "tín", "hiệu", "từ", "lúc", "ngày 16", "gmt", "khi", "đang", "trên", "bầu", "trời", "gao", "của", "mali", "cách", "biên", "giới", "algerie", "938 chỉ", "bộ", "trưởng", "giao", "thông", "burkina", "faso", "ngày 25 và ngày 10", "cho", "hay", "trước", "khi", "mất", "tín", "hiệu", "chiếc", "máy", "bay", "này", "đã", "được", "đài", "kiểm", "soát", "không", "lưu", "ở", "niamey", "niger", "yêu", "cầu", "thay", "đổi", "đường", "bay", "do", "ảnh", "hưởng", "của", "một", "cơn", "bão", "trong", "khu", "vực", "danh", "sách", "hành", "khách", "trên", "chuyến", "bay", "do", "air", "algerie", "cung", "cấp", "bao", "gồm", "90375967169", "công", "dân", "pháp", "595.213", "người", "burkina", "faso", "vòng 25 - 3", "người", "libăng", "7.000.000", "người", "algeria", "67.152,2961", "người", "luxembourg", "các", "nước", "bỉ", "thụy", "sĩ", "nigeria", "cameroon", "ukraine", "và", "romania", "mỗi", "nước", "có", "một", "công", "8435,711 mw", "dân", "3030", "thành", "viên", "tổ", "bay", "đều", "là", "người", "tây", "ban", "nha" ]
[ "điểm", "năm một nghìn ba trăm bẩy mươi mốt", "trùng", "hợp", "bất", "ngờ", "của", "hòa", "minzy", "và", "sơn", "tùng", "m-tp", "không", "thể", "tin", "được", "giữa", "hòa", "minzy", "và", "sơn", "tùng", "lại", "có", "những", "điểm", "trùng", "hợp", "đến", "khó", "tin", "đều", "là", "những", "ca", "sĩ", "trẻ", "tài", "năng", "của", "showbiz", "việt", "nhưng", "sơn", "tùng", "m-tp", "và", "hòa", "minzy", "lại", "đi", "theo", "hướng", "khác", "nhau", "và", "mức", "độ", "nổi", "tiếng", "cũng", "hoàn", "toàn", "khác", "biệt", "âm tám nghìn chín trăm ba mươi năm chấm bảy bảy bảy bao", "bị", "phản", "đối", "chuyện", "yêu", "nhất", "v-biz", "là", "một", "trong", "những", "ca", "sĩ", "trẻ", "hàng", "đầu", "của", "showbiz", "việt", "sơn", "tùng", "m-tp", "là", "người", "trong", "mộng", "của", "không", "ít", "các", "thiếu", "nữ", "chính", "vì", "thế", "fan", "hâm", "mộ", "khó", "có", "thể", "chịu", "đựng", "được", "việc", "thần", "tượng", "của", "mình", "là", "của", "riêng", "ai", "đó", "chính", "vì", "thế", "mặc", "dù", "chưa", "từng", "một", "lần", "công", "khai", "tình", "cảm", "nhưng", "chuyện", "tình", "yêu", "của", "sơn", "tùng", "m-tp", "và", "thiều", "bảo", "trâm", "lại", "bị", "người", "hâm", "mộ", "phản", "đối", "dữ", "dội", "dù", "chưa", "công", "khai", "nhưng", "chuyện", "tình", "yêu", "của", "sơn", "tùng", "m-tp", "và", "thiều", "bảo", "trâm", "bị", "phản", "đối", "dữ", "dội", "tin", "đồn", "tình", "cảm", "của", "cả", "hai", "bắt", "nguồn", "từ", "việc", "fan", "hâm", "mộ", "của", "sơn", "tùng", "phát", "hiện", "được", "cả", "hai", "dùng", "đồ", "đôi", "ám", "chỉ", "nhắc", "nhở", "về", "nhau", "và", "có", "không", "ít", "hình", "ảnh", "liên", "quan", "tới", "nhau", "hàng", "loạt", "fanpage", "tẩy", "chay", "thiều", "bảo", "trâm", "được", "thành", "lập", "và", "thu", "hút", "hàng", "ngàn", "lượt", "like", "đặc", "biệt", "clip", "bảo", "trâm", "lên", "về", "vấn", "đề", "tình", "cảm", "với", "nam", "ca", "sĩ", "em", "của", "ngày", "hôm", "qua", "thu", "hút", "hơn", "âm ba sáu nghìn bốn trăm mười hai phẩy hai ngàn ba trăm hai mươi tám", "lượt", "xem", "và", "hàng", "ngàn", "lời", "bình", "luận", "phản", "đối", "một", "fan", "cho", "rằng", "chúng", "tôi", "biết", "trái", "tim", "là", "của", "sơn", "tùng", "nên", "anh", "ấy", "có", "quyền", "quyết", "định", "yêu", "người", "nào", "nhưng", "chúng", "tôi", "không", "hề", "thích", "anh", "tùng", "yêu", "thiều", "bảo", "trâm", "tôi", "hy", "vọng", "sáu trăm chín tám ngàn bốn trăm tám lăm", "sơn", "tùng", "sẽ", "suy", "nghĩ", "lại", "chính", "vì", "sự", "phản", "đối", "quyết", "liệt", "của", "fan", "mà", "mặc", "dù", "yêu", "nhau", "đã", "lâu", "song", "cho", "tới", "thời", "điểm", "này", "cặp", "đôi", "vẫn", "chưa", "dám", "công", "khai", "tình", "cảm", "tương", "tự", "như", "sơn", "tùng", "m-tp", "chuyện", "tình", "yêu", "của", "hòa", "minzy", "và", "cầu", "thủ", "công", "phượng", "cũng", "gặp", "phải", "muôn", "vàn", "khó", "khăn", "và", "cách", "trở", "đặc", "biệt", "là", "sự", "phản", "đối", "của", "người", "hâm", "mộ", "cũng", "như", "người", "thân", "trong", "gia", "đình", "chuyện", "tình", "của", "hòa", "minzy", "và", "công", "phượng", "cũng", "không", "nhận", "được", "sự", "ủng", "hộ", "từ", "một", "nữ", "ca", "sĩ", "trẻ", "mới", "bước", "chân", "vào", "làng", "giải", "trí", "và", "ít", "được", "biết", "đến", "hòa", "minzy", "trở", "thành", "cái", "tên", "nóng", "trên", "khắp", "các", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "khi", "vô", "tình", "lộ", "bức", "ảnh", "khóa", "môi", "với", "cầu", "thủ", "cầu", "phượng", "đa", "phần", "người", "hâm", "mộ", "đều", "cho", "rằng", "hòa", "minzy", "quan", "tâm", "tới", "thị", "phi", "nhiều", "hơn", "hoạt", "động", "âm", "nhạc", "của", "mình", "và", "muốn", "dựa", "hơi", "công", "phượng", "để", "nổi", "tiếng", "cùng", "xuất", "thân", "từ", "gạch ngang ba nghìn hai mươi trừ bốn không không", "năm triệu năm trăm linh hai ngàn bảy trăm tám mươi bẩy", "tỉnh", "lẻ", "miền", "bắc", "trong", "khi", "đó", "hòa", "minzy", "lại", "sinh", "ra", "và", "lớn", "lên", "trong", "gia", "đình", "có", "một nghìn sáu trăm ba mươi ba", "chị", "em", "ở", "vùng", "quê", "quan", "họ", "bắc", "ninh", "hòa", "minzy", "sinh", "ra", "trong", "gia", "đình", "có", "sáu mươi", "chị", "em", "ở", "bắc", "ninh", "năm triệu bốn trăm ba tám nghìn bảy trăm ba nhăm", "nhà", "sơn", "tùng", "m-tp", "kinh", "doanh", "thời", "trang", "ở", "thành phố", "thái", "bình", "nổi", "lên", "như", "một", "hiện", "tượng", "với", "ngày bốn", "ca", "khúc", "cơn", "mưa", "ngang", "qua", "từ", "quý một một hai tám hai tám", "sau", "đó", "sơn", "tùng", "m-tp", "liên", "tục", "nhận", "được", "sự", "chú", "ý", "khi", "cho", "ra", "đời", "hàng", "loạt", "tác", "phẩm", "nổi", "tiếng", "cho", "đến", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "nam", "ca", "sĩ", "sinh", "mười giờ hai sáu phút năm ba giây", "đã", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "ngôi", "sao", "đình", "đám", "nhất", "của", "làng", "giải", "trí", "việt", "sơn", "tùng", "m-tp", "là", "ca", "sĩ", "trẻ", "hàng", "đầu", "hiện", "nay", "trong", "khi", "đó", "hòa", "minzy", "lại", "nổi", "lên", "từ", "khi", "giành", "được", "ngôi", "vị", "quán", "quân", "của", "cuộc", "thi", "âm", "nhạc", "học", "viện", "ngôi", "sao", "một", "bước", "thành", "sao", "khi", "mới", "vòng mười lăm một", "tuổi", "đây", "là", "một", "sự", "thành", "công", "sớm", "trong", "sự", "nghiệp", "mà", "không", "phải", "ai", "cũng", "may", "mắn", "có", "được", "hiện", "tại", "nữ", "ca", "sĩ", "sinh", "tháng không bốn hai chín ba bốn", "là", "một", "trong", "những", "ngôi", "sao", "trẻ", "được", "yêu", "thích", "của", "showbiz", "việt", "hòa", "minzy", "đăng", "quang", "ngôi", "vị", "quán", "quân", "học", "viện", "ngôi", "sao", "khi", "mới", "chỉ", "âm bảy mươi sáu ngàn hai trăm ba mươi tư phẩy hai hai không một", "tuổi", "sơn", "tùng", "từng", "đỗ", "thủ", "khoa", "đầu", "vào", "nhạc", "viện", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "với", "số", "điểm", "tám triệu", "chỉ", "mất", "một nghìn sáu trăm lẻ chín", "tháng", "ôn", "luyện", "và", "đạt", "kết", "quả", "vượt", "sức", "mong", "đợi", "sáu không không ngang quy ét lờ dét chéo", "sơn", "tùng", "m-tp", "trở", "thành", "tấm", "gương", "được", "đông", "đảo", "các", "bạn", "trẻ", "quan", "tâm", "và", "mến", "mộ", "tuy", "nhiên", "đầu", "một giờ bốn mươi sáu phút", "sơn", "tùng", "m-tp", "lên", "tiếng", "khẳng", "định", "việc", "học", "của", "anh", "tạm", "dừng", "từ", "khi", "tham", "gia", "bộ", "một ngàn chín", "phim", "chàng", "trai", "năm", "ấy", "bấm", "máy", "giữa", "sáu giờ", "sơn", "tùng", "m", "thành phố", "đã", "tạm", "ngưng", "việc", "học", "hành", "hòa", "minzy", "cũng", "từng", "khiến", "nhiều", "người", "hâm", "mộ", "khi", "chia", "sẻ", "câu", "chuyện", "giấu", "gia", "đình", "bắt", "xe", "bus", "từ", "bắc", "ninh", "lên", "hà", "nội", "để", "thi", "bằng", "được", "vào", "trường", "đào", "tạo", "ca", "hát", "mà", "mình", "yêu", "thích", "nữ", "ca", "sĩ", "cũng", "có", "những", "chuỗi", "ngày", "vất", "vả", "để", "duy", "trì", "việc", "học", "tập", "của", "bản", "thân", "thêm", "nữa", "kết", "thúc", "năm", "giai đoạn hai mươi bốn mười hai", "hòa", "minzy", "nghỉ", "học", "để", "vào", "thành phố" ]
[ "điểm", "năm 1371", "trùng", "hợp", "bất", "ngờ", "của", "hòa", "minzy", "và", "sơn", "tùng", "m-tp", "không", "thể", "tin", "được", "giữa", "hòa", "minzy", "và", "sơn", "tùng", "lại", "có", "những", "điểm", "trùng", "hợp", "đến", "khó", "tin", "đều", "là", "những", "ca", "sĩ", "trẻ", "tài", "năng", "của", "showbiz", "việt", "nhưng", "sơn", "tùng", "m-tp", "và", "hòa", "minzy", "lại", "đi", "theo", "hướng", "khác", "nhau", "và", "mức", "độ", "nổi", "tiếng", "cũng", "hoàn", "toàn", "khác", "biệt", "-8935.777 pound", "bị", "phản", "đối", "chuyện", "yêu", "nhất", "v-biz", "là", "một", "trong", "những", "ca", "sĩ", "trẻ", "hàng", "đầu", "của", "showbiz", "việt", "sơn", "tùng", "m-tp", "là", "người", "trong", "mộng", "của", "không", "ít", "các", "thiếu", "nữ", "chính", "vì", "thế", "fan", "hâm", "mộ", "khó", "có", "thể", "chịu", "đựng", "được", "việc", "thần", "tượng", "của", "mình", "là", "của", "riêng", "ai", "đó", "chính", "vì", "thế", "mặc", "dù", "chưa", "từng", "một", "lần", "công", "khai", "tình", "cảm", "nhưng", "chuyện", "tình", "yêu", "của", "sơn", "tùng", "m-tp", "và", "thiều", "bảo", "trâm", "lại", "bị", "người", "hâm", "mộ", "phản", "đối", "dữ", "dội", "dù", "chưa", "công", "khai", "nhưng", "chuyện", "tình", "yêu", "của", "sơn", "tùng", "m-tp", "và", "thiều", "bảo", "trâm", "bị", "phản", "đối", "dữ", "dội", "tin", "đồn", "tình", "cảm", "của", "cả", "hai", "bắt", "nguồn", "từ", "việc", "fan", "hâm", "mộ", "của", "sơn", "tùng", "phát", "hiện", "được", "cả", "hai", "dùng", "đồ", "đôi", "ám", "chỉ", "nhắc", "nhở", "về", "nhau", "và", "có", "không", "ít", "hình", "ảnh", "liên", "quan", "tới", "nhau", "hàng", "loạt", "fanpage", "tẩy", "chay", "thiều", "bảo", "trâm", "được", "thành", "lập", "và", "thu", "hút", "hàng", "ngàn", "lượt", "like", "đặc", "biệt", "clip", "bảo", "trâm", "lên", "về", "vấn", "đề", "tình", "cảm", "với", "nam", "ca", "sĩ", "em", "của", "ngày", "hôm", "qua", "thu", "hút", "hơn", "-36.412,2328", "lượt", "xem", "và", "hàng", "ngàn", "lời", "bình", "luận", "phản", "đối", "một", "fan", "cho", "rằng", "chúng", "tôi", "biết", "trái", "tim", "là", "của", "sơn", "tùng", "nên", "anh", "ấy", "có", "quyền", "quyết", "định", "yêu", "người", "nào", "nhưng", "chúng", "tôi", "không", "hề", "thích", "anh", "tùng", "yêu", "thiều", "bảo", "trâm", "tôi", "hy", "vọng", "698.485", "sơn", "tùng", "sẽ", "suy", "nghĩ", "lại", "chính", "vì", "sự", "phản", "đối", "quyết", "liệt", "của", "fan", "mà", "mặc", "dù", "yêu", "nhau", "đã", "lâu", "song", "cho", "tới", "thời", "điểm", "này", "cặp", "đôi", "vẫn", "chưa", "dám", "công", "khai", "tình", "cảm", "tương", "tự", "như", "sơn", "tùng", "m-tp", "chuyện", "tình", "yêu", "của", "hòa", "minzy", "và", "cầu", "thủ", "công", "phượng", "cũng", "gặp", "phải", "muôn", "vàn", "khó", "khăn", "và", "cách", "trở", "đặc", "biệt", "là", "sự", "phản", "đối", "của", "người", "hâm", "mộ", "cũng", "như", "người", "thân", "trong", "gia", "đình", "chuyện", "tình", "của", "hòa", "minzy", "và", "công", "phượng", "cũng", "không", "nhận", "được", "sự", "ủng", "hộ", "từ", "một", "nữ", "ca", "sĩ", "trẻ", "mới", "bước", "chân", "vào", "làng", "giải", "trí", "và", "ít", "được", "biết", "đến", "hòa", "minzy", "trở", "thành", "cái", "tên", "nóng", "trên", "khắp", "các", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "khi", "vô", "tình", "lộ", "bức", "ảnh", "khóa", "môi", "với", "cầu", "thủ", "cầu", "phượng", "đa", "phần", "người", "hâm", "mộ", "đều", "cho", "rằng", "hòa", "minzy", "quan", "tâm", "tới", "thị", "phi", "nhiều", "hơn", "hoạt", "động", "âm", "nhạc", "của", "mình", "và", "muốn", "dựa", "hơi", "công", "phượng", "để", "nổi", "tiếng", "cùng", "xuất", "thân", "từ", "-3020-400", "5.502.787", "tỉnh", "lẻ", "miền", "bắc", "trong", "khi", "đó", "hòa", "minzy", "lại", "sinh", "ra", "và", "lớn", "lên", "trong", "gia", "đình", "có", "1633", "chị", "em", "ở", "vùng", "quê", "quan", "họ", "bắc", "ninh", "hòa", "minzy", "sinh", "ra", "trong", "gia", "đình", "có", "60", "chị", "em", "ở", "bắc", "ninh", "5.438.735", "nhà", "sơn", "tùng", "m-tp", "kinh", "doanh", "thời", "trang", "ở", "thành phố", "thái", "bình", "nổi", "lên", "như", "một", "hiện", "tượng", "với", "ngày 4", "ca", "khúc", "cơn", "mưa", "ngang", "qua", "từ", "quý 11/2828", "sau", "đó", "sơn", "tùng", "m-tp", "liên", "tục", "nhận", "được", "sự", "chú", "ý", "khi", "cho", "ra", "đời", "hàng", "loạt", "tác", "phẩm", "nổi", "tiếng", "cho", "đến", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "nam", "ca", "sĩ", "sinh", "10:26:53", "đã", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "ngôi", "sao", "đình", "đám", "nhất", "của", "làng", "giải", "trí", "việt", "sơn", "tùng", "m-tp", "là", "ca", "sĩ", "trẻ", "hàng", "đầu", "hiện", "nay", "trong", "khi", "đó", "hòa", "minzy", "lại", "nổi", "lên", "từ", "khi", "giành", "được", "ngôi", "vị", "quán", "quân", "của", "cuộc", "thi", "âm", "nhạc", "học", "viện", "ngôi", "sao", "một", "bước", "thành", "sao", "khi", "mới", "vòng 15 - 1", "tuổi", "đây", "là", "một", "sự", "thành", "công", "sớm", "trong", "sự", "nghiệp", "mà", "không", "phải", "ai", "cũng", "may", "mắn", "có", "được", "hiện", "tại", "nữ", "ca", "sĩ", "sinh", "tháng 04/2934", "là", "một", "trong", "những", "ngôi", "sao", "trẻ", "được", "yêu", "thích", "của", "showbiz", "việt", "hòa", "minzy", "đăng", "quang", "ngôi", "vị", "quán", "quân", "học", "viện", "ngôi", "sao", "khi", "mới", "chỉ", "-76.234,2201", "tuổi", "sơn", "tùng", "từng", "đỗ", "thủ", "khoa", "đầu", "vào", "nhạc", "viện", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "với", "số", "điểm", "8.000.000", "chỉ", "mất", "1609", "tháng", "ôn", "luyện", "và", "đạt", "kết", "quả", "vượt", "sức", "mong", "đợi", "600-qslz/", "sơn", "tùng", "m-tp", "trở", "thành", "tấm", "gương", "được", "đông", "đảo", "các", "bạn", "trẻ", "quan", "tâm", "và", "mến", "mộ", "tuy", "nhiên", "đầu", "1h46", "sơn", "tùng", "m-tp", "lên", "tiếng", "khẳng", "định", "việc", "học", "của", "anh", "tạm", "dừng", "từ", "khi", "tham", "gia", "bộ", "1900", "phim", "chàng", "trai", "năm", "ấy", "bấm", "máy", "giữa", "6h", "sơn", "tùng", "m", "thành phố", "đã", "tạm", "ngưng", "việc", "học", "hành", "hòa", "minzy", "cũng", "từng", "khiến", "nhiều", "người", "hâm", "mộ", "khi", "chia", "sẻ", "câu", "chuyện", "giấu", "gia", "đình", "bắt", "xe", "bus", "từ", "bắc", "ninh", "lên", "hà", "nội", "để", "thi", "bằng", "được", "vào", "trường", "đào", "tạo", "ca", "hát", "mà", "mình", "yêu", "thích", "nữ", "ca", "sĩ", "cũng", "có", "những", "chuỗi", "ngày", "vất", "vả", "để", "duy", "trì", "việc", "học", "tập", "của", "bản", "thân", "thêm", "nữa", "kết", "thúc", "năm", "giai đoạn 24 - 12", "hòa", "minzy", "nghỉ", "học", "để", "vào", "thành phố" ]
[ "đêm", "hai mươi hai giờ năm mươi hai", "nhạc", "tưởng", "nhớ", "hai sáu chấm không năm tới mười ba phẩy ba", "ngày", "ra", "đi", "của", "nhạc", "sĩ", "trần", "lập", "mang", "tên", "ngày", "hôm", "qua", "được", "bức", "tường", "và", "những", "người", "bạn", "thân", "thiết", "của", "nhạc", "sĩ", "tâm", "hồn", "của", "đá", "như", "mc", "anh", "tuấn", "lên", "kế", "hoạch", "và", "quảng", "bá", "trong", "thời", "gian", "rất", "ngắn", "không", "rùm", "beng", "hay", "đao", "to", "búa", "lớn", "nhưng", "chỉ", "trong", "vòng", "tám triệu bốn trăm nghìn năm trăm", "tiếng", "đồng", "hồ", "toàn", "bộ", "bảy mươi chín chấm hai đến bốn sáu phẩy một", "vé", "của", "đêm", "nhạc", "đã", "được", "bán", "hết", "guitar", "trần", "tuấn", "hùng", "phiêu", "hết", "mình", "trong", "những", "ca", "khúc", "quen", "thuộc", "của", "ban", "dét bê ca gạch chéo pờ ép trừ chín không không", "nhạc", "bức", "tường", "tối", "qua", "ba triệu bốn trăm", "bốn chia mười ba", "khán", "giả", "cùng", "hàng", "chục", "phóng", "viên", "báo", "chí", "đã", "có", "mặt", "tại", "một", "quán", "bar", "trên", "đường", "cát", "linh", "để", "cùng", "nhau", "sống", "lại", "những", "kí", "ức", "âm", "nhạc", "đầy", "sôi", "nổi", "và", "nhiệt", "tình", "như", "quãng", "thời", "gian", "trần", "lập", "còn", "sống", "các", "khán", "giả", "đến", "xem", "livshow", "ngày", "hôm", "qua", "không", "hi", "vọng", "vào", "một", "đêm", "nhạc", "quá", "hoành", "tráng", "hay", "được", "đầu", "tư", "kĩ", "càng", "nhưng", "đó", "là", "những", "cảm", "ngày hai mươi bốn và ngày mười bẩy", "xúc", "chân", "thành", "nhất", "về", "một", "người", "anh", "cả", "nổi", "tiếng", "và", "có", "ảnh", "hưởng", "nhất", "trong", "làng", "rock", "việt", "ở", "đó", "là", "những", "cảm", "xúc", "mang", "đầy", "hơi", "thở", "thanh", "xuân", "của", "những", "con", "người", "từng", "cùng", "nhau", "đi", "qua", "một", "thời", "rực", "rỡ", "và", "đong", "đầy", "kỉ", "niệm", "của", "làng", "nhạc", "việt", "nói", "chung", "cũng", "như", "rock", "việt", "nói", "riêng", "trong", "hơn", "một ngàn bảy trăm sáu mươi mốt", "năm", "qua", "rocker", "trần", "nhất", "hoàng", "xuất", "hiện", "trong", "đêm", "nhạc", "hôm", "qua", "vẫn", "là", "những", "cái", "tên", "quen", "thuộc", "trần", "tuấn", "hùng", "trần", "nhất", "hoàng", "cùng", "những", "người", "bạn", "thân", "thiết", "của", "bức", "tường", "như", "lân", "ốc", "hiếu", "hotsky", "minh", "beast", "trong", "không", "gian", "chật", "hẹp", "ấm", "cúng", "những", "bản", "hit", "đã", "quá", "quen", "thuộc", "như", "mắt", "đen", "trở", "về", "ra", "khơi", "khiến", "hơn", "ba nghìn linh năm", "khán", "giả", "có", "mặt", "tại", "quán", "bar", "trở", "nên", "cuồng", "nhiệt", "và", "sôi", "nổi", "hơn", "không", "còn", "trần", "lập", "nhưng", "những", "rocker", "ở", "lại", "vẫn", "cháy", "hết", "mình", "qua", "những", "câu", "hát", "âm sáu trăm tám mươi phẩy bảy không độ ép", "cái", "gảy", "đàn", "hay", "những", "cú", "nã", "trống", "thân", "quen", "nhất", "hơn", "bốn ngàn", "khán", "giả", "ken", "bẩy nghìn ba trăm ba chín phẩy không hai ba hai ki lo oát giờ", "đặc", "hai ngàn hai trăm chín mốt", "trong", "không", "gian", "của", "một", "quán", "bar", "gắn", "bó", "với", "bức", "tường", "từ", "ba giờ hai mươi lăm phút mười năm giây", "những", "ngày", "đầu", "những", "tiếng", "nấc", "giọt", "nước", "mắt", "trong", "đêm", "nhạc", "đôi", "bàn", "tay", "thắp", "lửa", "dịp", "đầu", "mười chín giờ không", "được", "thay", "bằng", "ngọn", "lửa", "nhiệt", "huyết", "ánh", "mắt", "hi", "vọng", "những", "cái", "nắm", "tay", "thật", "chặt", "thường", "xuyên", "nở", "nụ", "cười", "trên", "môi", "chị", "tâm", "sự", "giờ", "đây", "nỗi", "đau", "ngày", "nào", "trong", "chị", "đã", "nguôi", "ngoai", "đôi", "phần", "dù", "sự", "thương", "nhớ", "hay", "thổn", "thức", "vẫn", "còn", "nguyên", "vẹn", "bước", "lên", "sân", "khấu", "nhận", "những", "phần", "quà", "sự", "hỗ", "trợ", "về", "vật", "chất", "và", "tinh", "thần", "từ", "fanclub", "và", "nhà", "tài", "trợ", "với", "nụ", "cười", "tươi", "chị", "hoa", "làm", "nhiều", "người", "yên", "lòng", "vì", "sự", "mạnh", "hai nghìn tám trăm chín mươi chín", "mẽ", "và", "cứng", "rắn", "mc", "anh", "tuấn", "nhận", "định", "không", "ai", "thay", "thế", "được", "vị", "trí", "của", "trần", "lập", "mc", "anh", "tuấn", "có", "mặt", "từ", "rất", "sớm", "và", "chia", "sẻ", "từ", "giờ", "sẽ", "không", "có", "ai", "thay", "thế", "vị", "trí", "của", "trần", "lập", "trong", "ban", "nhạc", "bức", "tường", "chia", "sẻ", "thêm", "sau", "đêm", "diễn", "guitar", "trần", "tuấn", "hùng", "và", "rocker", "trần", "nhất", "hoàng", "cho", "biết", "nhóm", "sẽ", "còn", "tổ", "chức", "nhiều", "đêm", "nhạc", "để", "tưởng", "nhớ", "trần", "lập", "trong", "thời", "gian", "tới", "đây", "là", "hoạt", "động", "nhiều", "ý", "nghĩa", "nhằm", "làm", "lan", "tỏa", "tinh", "thần", "sống", "mạnh", "mẽ", "của", "người", "anh", "cả", "rock", "việt", "ngoài", "ra", "bức", "tường", "cũng", "sẽ", "hoàn", "thành", "dự", "án", "năm mốt phẩy không sáu mươi", "buctuong", "story", "một", "fan", "bức", "tường", "lớn", "tiếng", "với", "đội", "ngũ", "an", "ninh", "vì", "không", "còn", "vé", "để", "mua", "rất", "nhiều", "người", "đến", "mua", "vé", "phải", "ra", "về", "tay", "trắng", "vì", "toàn", "bộ", "bảy triệu không nghìn không trăm sáu mươi", "vé", "của", "đêm", "nhạc", "đã", "bán", "hết", "từ", "lâu", "không", "gian", "quán", "bar", "quá", "nhỏ", "bé", "so", "với", "sự", "hâm", "mộ", "của", "khán", "giả", "ngày không ba một hai", "khán", "giả", "sống", "trong", "không", "khí", "sôi", "động", "của", "những", "bản", "rock", "quen", "thuộc" ]
[ "đêm", "22h52", "nhạc", "tưởng", "nhớ", "26.05 - 13,3", "ngày", "ra", "đi", "của", "nhạc", "sĩ", "trần", "lập", "mang", "tên", "ngày", "hôm", "qua", "được", "bức", "tường", "và", "những", "người", "bạn", "thân", "thiết", "của", "nhạc", "sĩ", "tâm", "hồn", "của", "đá", "như", "mc", "anh", "tuấn", "lên", "kế", "hoạch", "và", "quảng", "bá", "trong", "thời", "gian", "rất", "ngắn", "không", "rùm", "beng", "hay", "đao", "to", "búa", "lớn", "nhưng", "chỉ", "trong", "vòng", "8.400.500", "tiếng", "đồng", "hồ", "toàn", "bộ", "79.2 - 46,1", "vé", "của", "đêm", "nhạc", "đã", "được", "bán", "hết", "guitar", "trần", "tuấn", "hùng", "phiêu", "hết", "mình", "trong", "những", "ca", "khúc", "quen", "thuộc", "của", "ban", "zbk/pf-900", "nhạc", "bức", "tường", "tối", "qua", "3.000.400", "4 / 13", "khán", "giả", "cùng", "hàng", "chục", "phóng", "viên", "báo", "chí", "đã", "có", "mặt", "tại", "một", "quán", "bar", "trên", "đường", "cát", "linh", "để", "cùng", "nhau", "sống", "lại", "những", "kí", "ức", "âm", "nhạc", "đầy", "sôi", "nổi", "và", "nhiệt", "tình", "như", "quãng", "thời", "gian", "trần", "lập", "còn", "sống", "các", "khán", "giả", "đến", "xem", "livshow", "ngày", "hôm", "qua", "không", "hi", "vọng", "vào", "một", "đêm", "nhạc", "quá", "hoành", "tráng", "hay", "được", "đầu", "tư", "kĩ", "càng", "nhưng", "đó", "là", "những", "cảm", "ngày 24 và ngày 17", "xúc", "chân", "thành", "nhất", "về", "một", "người", "anh", "cả", "nổi", "tiếng", "và", "có", "ảnh", "hưởng", "nhất", "trong", "làng", "rock", "việt", "ở", "đó", "là", "những", "cảm", "xúc", "mang", "đầy", "hơi", "thở", "thanh", "xuân", "của", "những", "con", "người", "từng", "cùng", "nhau", "đi", "qua", "một", "thời", "rực", "rỡ", "và", "đong", "đầy", "kỉ", "niệm", "của", "làng", "nhạc", "việt", "nói", "chung", "cũng", "như", "rock", "việt", "nói", "riêng", "trong", "hơn", "1761", "năm", "qua", "rocker", "trần", "nhất", "hoàng", "xuất", "hiện", "trong", "đêm", "nhạc", "hôm", "qua", "vẫn", "là", "những", "cái", "tên", "quen", "thuộc", "trần", "tuấn", "hùng", "trần", "nhất", "hoàng", "cùng", "những", "người", "bạn", "thân", "thiết", "của", "bức", "tường", "như", "lân", "ốc", "hiếu", "hotsky", "minh", "beast", "trong", "không", "gian", "chật", "hẹp", "ấm", "cúng", "những", "bản", "hit", "đã", "quá", "quen", "thuộc", "như", "mắt", "đen", "trở", "về", "ra", "khơi", "khiến", "hơn", "3005", "khán", "giả", "có", "mặt", "tại", "quán", "bar", "trở", "nên", "cuồng", "nhiệt", "và", "sôi", "nổi", "hơn", "không", "còn", "trần", "lập", "nhưng", "những", "rocker", "ở", "lại", "vẫn", "cháy", "hết", "mình", "qua", "những", "câu", "hát", "-680,70 of", "cái", "gảy", "đàn", "hay", "những", "cú", "nã", "trống", "thân", "quen", "nhất", "hơn", "4000", "khán", "giả", "ken", "7339,0232 kwh", "đặc", "2291", "trong", "không", "gian", "của", "một", "quán", "bar", "gắn", "bó", "với", "bức", "tường", "từ", "3:25:15", "những", "ngày", "đầu", "những", "tiếng", "nấc", "giọt", "nước", "mắt", "trong", "đêm", "nhạc", "đôi", "bàn", "tay", "thắp", "lửa", "dịp", "đầu", "19h0", "được", "thay", "bằng", "ngọn", "lửa", "nhiệt", "huyết", "ánh", "mắt", "hi", "vọng", "những", "cái", "nắm", "tay", "thật", "chặt", "thường", "xuyên", "nở", "nụ", "cười", "trên", "môi", "chị", "tâm", "sự", "giờ", "đây", "nỗi", "đau", "ngày", "nào", "trong", "chị", "đã", "nguôi", "ngoai", "đôi", "phần", "dù", "sự", "thương", "nhớ", "hay", "thổn", "thức", "vẫn", "còn", "nguyên", "vẹn", "bước", "lên", "sân", "khấu", "nhận", "những", "phần", "quà", "sự", "hỗ", "trợ", "về", "vật", "chất", "và", "tinh", "thần", "từ", "fanclub", "và", "nhà", "tài", "trợ", "với", "nụ", "cười", "tươi", "chị", "hoa", "làm", "nhiều", "người", "yên", "lòng", "vì", "sự", "mạnh", "2899", "mẽ", "và", "cứng", "rắn", "mc", "anh", "tuấn", "nhận", "định", "không", "ai", "thay", "thế", "được", "vị", "trí", "của", "trần", "lập", "mc", "anh", "tuấn", "có", "mặt", "từ", "rất", "sớm", "và", "chia", "sẻ", "từ", "giờ", "sẽ", "không", "có", "ai", "thay", "thế", "vị", "trí", "của", "trần", "lập", "trong", "ban", "nhạc", "bức", "tường", "chia", "sẻ", "thêm", "sau", "đêm", "diễn", "guitar", "trần", "tuấn", "hùng", "và", "rocker", "trần", "nhất", "hoàng", "cho", "biết", "nhóm", "sẽ", "còn", "tổ", "chức", "nhiều", "đêm", "nhạc", "để", "tưởng", "nhớ", "trần", "lập", "trong", "thời", "gian", "tới", "đây", "là", "hoạt", "động", "nhiều", "ý", "nghĩa", "nhằm", "làm", "lan", "tỏa", "tinh", "thần", "sống", "mạnh", "mẽ", "của", "người", "anh", "cả", "rock", "việt", "ngoài", "ra", "bức", "tường", "cũng", "sẽ", "hoàn", "thành", "dự", "án", "51,060", "buctuong", "story", "một", "fan", "bức", "tường", "lớn", "tiếng", "với", "đội", "ngũ", "an", "ninh", "vì", "không", "còn", "vé", "để", "mua", "rất", "nhiều", "người", "đến", "mua", "vé", "phải", "ra", "về", "tay", "trắng", "vì", "toàn", "bộ", "7.000.060", "vé", "của", "đêm", "nhạc", "đã", "bán", "hết", "từ", "lâu", "không", "gian", "quán", "bar", "quá", "nhỏ", "bé", "so", "với", "sự", "hâm", "mộ", "của", "khán", "giả", "ngày 03/12", "khán", "giả", "sống", "trong", "không", "khí", "sôi", "động", "của", "những", "bản", "rock", "quen", "thuộc" ]
[ "plo", "chiều", "ngày mười bảy tới mồng năm tháng bẩy", "với", "âm bẩy nghìn chín trăm bốn tư phẩy không không bốn trăm ba mươi tám độ ép trên giờ", "số", "đại", "biểu", "tán", "thành", "ba không không chéo đê giây i", "quốc", "hội", "đã", "chính", "thức", "thông", "qua", "dự", "thảo", "sửa", "đổi", "ba mươi ngang hai ngàn hát sờ ngang ích dét gờ a", "theo", "đó", "tới", "đây", "mỗi", "nhiệm", "kỳ", "quốc hội", "sẽ", "chỉ", "lấy", "một", "lần", "phiếu", "tín", "nhiệm", "duy", "nhất", "và", "mức", "đánh", "tháng không hai hai ba bốn không", "giá", "vẫn", "giữ", "nguyên", "như", "cũ", "là", "tín", "nhiệm", "cao", "tín", "nhiệm", "và", "tín", "nhiệm", "thấp", "các", "đại", "biểu", "đánh", "giá", "tín", "nhiệm", "tám trăm mười nghìn chín trăm hai mươi bốn", "chức", "danh", "lãnh", "đạo", "tháng ba", "như", "vậy", "so", "với", "nghị", "quyết", "sáu trăm mười hai nghìn một trăm ba sáu", "thì", "số", "lần", "lấy", "phiếu", "tín", "nhiệm", "đã", "giảm", "từ", "âm bốn chấm hai", "lần", "nhiệm", "kỳ", "xuống", "còn", "một", "lần", "duy", "nhất/nhiệm", "kỳ", "quy", "định", "quốc", "hội", "hội", "đồng", "nhân", "dân", "lấy", "phiếu", "tín", "nhiệm", "một", "lần/nhiệm", "kỳ", "sẽ", "tạo", "sự", "đồng", "bộ", "với", "quy", "định", "về", "thời", "hạn", "và", "thời", "điểm", "tổ", "chức", "lấy", "phiếu", "tín", "nhiệm", "trong", "cả", "hệ", "thống", "chính", "trị", "theo", "tinh", "thần", "kết", "luận", "tại", "hội", "nghị", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "lần", "thứ", "năm chín bốn năm bảy năm tám bảy không chín hai", "khóa", "xi", "về", "mức", "độ", "đánh", "giá", "tín", "nhiệm", "ủy", "ban", "tvhq", "cho", "hay", "có", "ý", "kiến", "đề", "nghị", "quy", "định", "sáu chín chín tám không năm tám chín tám không bốn", "mức", "độ", "tín", "nhiệm", "là", "tín", "nhiệm", "và", "không", "tín", "nhiệm", "có", "ý", "kiến", "đề", "nghị", "quy", "định", "chín chia hai mươi tám", "mức", "độ", "tín", "nhiệm", "là", "tín", "nhiệm", "và", "không", "tín", "nhiệm", "nhưng", "trong", "tín", "nhiệm", "thì", "có", "bảy triệu hai mươi chín nghìn năm trăm hai mươi nhăm", "mức", "là", "tín", "nhiệm", "và", "tín", "nhiệm", "cao", "tuy", "nhiên", "ủy", "ban", "thường vụ quốc hội", "cho", "rằng", "quy", "định", "hai bẩy", "mức", "độ", "tín", "nhiệm", "nhằm", "phân", "biệt", "rõ", "tính", "chất", "khác", "nhau", "giữa", "việc", "lấy", "phiếu", "tín", "nhiệm", "và", "một hai không ngang đê mờ i nờ quy trừ", "bỏ", "phiếu", "tín", "tám trăm bốn mươi tám nghìn hai trăm ba mươi sáu", "nhiệm", "nhằm", "xác", "định", "hệ", "quả", "của", "hoạt", "động", "này", "đồng", "thời", "qua", "hai", "lần", "lấy", "phiếu", "tín", "nhiệm", "vừa", "qua", "tại", "quốc", "hội", "việc", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "thể", "hiện", "tín", "nhiệm", "theo", "vòng mười ba tám", "mức", "về", "cơ", "bản", "đã", "phản", "ánh", "sự", "đánh", "giá", "thận", "trọng", "công", "tâm", "khách", "quan", "của", "đại", "biểu", "đối", "với", "những", "người", "được", "quốc", "hội", "bầu", "phê", "chuẩn", "do", "đó", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "xin", "đề", "nghị", "quốc", "hội", "cho", "giữ", "quy", "định", "về", "bốn nghìn năm trăm linh một", "mức", "độ", "tín", "nhiệm", "như", "đã", "thể", "hiện", "trong", "dự", "thảo", "nghị", "quyết", "theo", "đúng", "tinh", "thần", "kết", "luận", "tại", "hội", "nghị", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "lần", "thứ", "chín tám hai chín hai chín hai bảy một tám tám", "khóa", "xi" ]
[ "plo", "chiều", "ngày 17 tới mồng 5 tháng 7", "với", "-7944,00438 of/giờ", "số", "đại", "biểu", "tán", "thành", "300/đji", "quốc", "hội", "đã", "chính", "thức", "thông", "qua", "dự", "thảo", "sửa", "đổi", "30-2000hs-xzga", "theo", "đó", "tới", "đây", "mỗi", "nhiệm", "kỳ", "quốc hội", "sẽ", "chỉ", "lấy", "một", "lần", "phiếu", "tín", "nhiệm", "duy", "nhất", "và", "mức", "đánh", "tháng 02/2340", "giá", "vẫn", "giữ", "nguyên", "như", "cũ", "là", "tín", "nhiệm", "cao", "tín", "nhiệm", "và", "tín", "nhiệm", "thấp", "các", "đại", "biểu", "đánh", "giá", "tín", "nhiệm", "810.924", "chức", "danh", "lãnh", "đạo", "tháng 3", "như", "vậy", "so", "với", "nghị", "quyết", "612.136", "thì", "số", "lần", "lấy", "phiếu", "tín", "nhiệm", "đã", "giảm", "từ", "-4.2", "lần", "nhiệm", "kỳ", "xuống", "còn", "một", "lần", "duy", "nhất/nhiệm", "kỳ", "quy", "định", "quốc", "hội", "hội", "đồng", "nhân", "dân", "lấy", "phiếu", "tín", "nhiệm", "một", "lần/nhiệm", "kỳ", "sẽ", "tạo", "sự", "đồng", "bộ", "với", "quy", "định", "về", "thời", "hạn", "và", "thời", "điểm", "tổ", "chức", "lấy", "phiếu", "tín", "nhiệm", "trong", "cả", "hệ", "thống", "chính", "trị", "theo", "tinh", "thần", "kết", "luận", "tại", "hội", "nghị", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "lần", "thứ", "59457587092", "khóa", "xi", "về", "mức", "độ", "đánh", "giá", "tín", "nhiệm", "ủy", "ban", "tvhq", "cho", "hay", "có", "ý", "kiến", "đề", "nghị", "quy", "định", "69980589804", "mức", "độ", "tín", "nhiệm", "là", "tín", "nhiệm", "và", "không", "tín", "nhiệm", "có", "ý", "kiến", "đề", "nghị", "quy", "định", "9 / 28", "mức", "độ", "tín", "nhiệm", "là", "tín", "nhiệm", "và", "không", "tín", "nhiệm", "nhưng", "trong", "tín", "nhiệm", "thì", "có", "7.029.525", "mức", "là", "tín", "nhiệm", "và", "tín", "nhiệm", "cao", "tuy", "nhiên", "ủy", "ban", "thường vụ quốc hội", "cho", "rằng", "quy", "định", "27", "mức", "độ", "tín", "nhiệm", "nhằm", "phân", "biệt", "rõ", "tính", "chất", "khác", "nhau", "giữa", "việc", "lấy", "phiếu", "tín", "nhiệm", "và", "120-đminq-", "bỏ", "phiếu", "tín", "848.236", "nhiệm", "nhằm", "xác", "định", "hệ", "quả", "của", "hoạt", "động", "này", "đồng", "thời", "qua", "hai", "lần", "lấy", "phiếu", "tín", "nhiệm", "vừa", "qua", "tại", "quốc", "hội", "việc", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "thể", "hiện", "tín", "nhiệm", "theo", "vòng 13 - 8", "mức", "về", "cơ", "bản", "đã", "phản", "ánh", "sự", "đánh", "giá", "thận", "trọng", "công", "tâm", "khách", "quan", "của", "đại", "biểu", "đối", "với", "những", "người", "được", "quốc", "hội", "bầu", "phê", "chuẩn", "do", "đó", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "xin", "đề", "nghị", "quốc", "hội", "cho", "giữ", "quy", "định", "về", "4501", "mức", "độ", "tín", "nhiệm", "như", "đã", "thể", "hiện", "trong", "dự", "thảo", "nghị", "quyết", "theo", "đúng", "tinh", "thần", "kết", "luận", "tại", "hội", "nghị", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "lần", "thứ", "98292927188", "khóa", "xi" ]
[ "hỗ", "trợ", "hai trăm bốn mươi tạ", "để", "được", "năm ngàn một trăm mười tám chấm năm trăm lẻ chín ki lo oát giờ", "trước", "tình", "hình", "hàng", "loạt", "tỉnh", "miền", "trung", "đang", "dính", "đại", "hạn", "kêu", "kinh", "phí", "hỗ", "trợ", "từ", "tư", "hôm", "qua", "sau", "một", "tuần", "tức", "tốc", "kiểm", "tra", "rà", "soát", "hạn", "hán", "tại", "các", "tỉnh", "miền", "trung", "hai nghìn bảy trăm hai mươi ba", "đoàn", "công", "tác", "của", "bộ", "nông nghiệp phát triển nông thôn", "đã", "có", "báo", "cáo", "tổng", "kết", "thiệt", "hại", "kèm", "theo", "đề", "xuất", "phương", "án", "hỗ", "trợ", "các", "tỉnh", "theo", "báo", "cáo", "của", "đoàn", "công", "tác", "do", "một trăm chín mươi ba đề xi ben", "tổng", "cục", "thủy", "lợi", "đi", "các", "tỉnh", "tây", "nguyên", "đến", "thời", "điểm", "này", "việc", "gieo", "cấy", "lúa", "và", "hoa", "màu", "vụ", "hè", "thu", "hai triệu bảy trăm chín năm nghìn sáu mươi", "đã", "cơ", "bản", "hoàn", "thành", "tổng", "ngày mười bốn và ngày mồng bốn", "cộng", "bẩy mốt", "tỉnh", "tây", "nguyên", "xin", "gần", "hai triệu bốn trăm hai mươi chín nghìn chín trăm năm mươi nhăm", "tỉ", "đồng", "trong", "khi", "đó", "âm tám mươi sáu phẩy chín mươi sáu", "đoàn", "công", "tác", "của", "cục", "trồng", "trọt", "vừa", "hờ tám trăm ba mươi", "trở", "về", "từ", "các", "tỉnh", "bắc", "trung", "bộ", "và", "duyên", "hải", "nam", "trung", "bộ", "cho", "biết", "diện", "tích", "hạn", "hiện", "tập", "trung", "chủ", "yếu", "tại", "năm mươi bẩy", "tỉnh", "bắc", "trung", "bộ", "thanh", "hóa", "nghệ", "an", "hà", "tĩnh", "với", "trên", "bốn nghìn không trăm ba mươi bốn phẩy không không chín trăm tám mươi hai êu rô", "hecta", "trong", "đó", "hạn", "nặng", "trên", "ba trăm sáu tư ngày", "hecta", "chủ", "yếu", "tại", "thanh", "hóa", "đến", "thời", "điểm", "này", "khoảng", "trên", "một nghìn năm trăm hai bẩy phẩy chín trăm sáu mươi mê ga oát", "hecta", "tại", "vùng", "này", "có", "khả", "năng", "sẽ", "bị", "mất", "trắng", "ngoài", "ra", "còn", "có", "khoảng", "âm một nghìn chín mươi phẩy không tám không năm ki lô mét vuông trên ca lo", "hecta", "hiện", "vẫn", "chưa", "có", "nước", "để", "cấy", "trong", "khi", "khung", "thời", "vụ", "đang", "sắp", "hết", "theo", "rà", "soát", "của", "cục", "trồng", "trọt", "tổng", "kinh", "phí", "các", "địa", "phương", "đề", "nghị", "hỗ", "trợ", "đến", "thời", "điểm", "này", "khoảng", "hơn", "tỉ số chín bốn", "tỉ", "đồng", "tiền", "mặt", "cùng", "hơn", "hai mươi bẩy phẩy hai sáu", "tấn", "thóc", "giống", "năm đến mười bốn", "tấn", "ngô", "giống", "một ngàn một trăm bốn mươi năm", "tấn", "giống", "rau", "thảo", "luận", "về", "những", "đề", "xuất", "hỗ", "trợ", "đại", "diện", "bộ", "tài", "chính", "đồng", "tình", "về", "phương", "án", "hỗ", "trợ", "một trăm ba mươi phần trăm", "tiền", "điện", "bơm", "nước", "vượt", "định", "mức", "cũng", "như", "hoàn", "toàn", "thống", "nhất", "việc", "hỗ", "trợ", "kinh", "phí", "nạo", "vét", "kênh", "mương", "tiền", "dầu", "kinh", "phí", "mua", "máy", "bơm", "phục", "vụ", "chống", "hạn", "tuy", "nhiên", "bộ", "này", "không", "nhất", "trí", "việc", "hỗ", "trợ", "tiền", "mặt", "cho", "các", "địa", "phương", "mua", "giống", "bởi", "vì", "việc", "hỗ", "trợ", "giống", "do", "thiên", "tai", "đã", "được", "quy", "định", "rõ", "trong", "quyết", "định", "số", "tám giờ", "năm mươi", "ngày ba ngày mồng năm tháng một", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "về", "cơ", "chế", "chính", "sách", "hỗ", "trợ", "giống", "cây", "trồng", "vật", "nuôi", "thủy", "sản", "để", "khôi", "phục", "sản", "xuất", "vùng", "bị", "thiệt", "hại", "do", "thiên", "tai", "dịch", "bệnh", "kiểu", "đặt", "vấn", "đề", "ngược", "của", "ông", "giữ", "tiền", "khiến", "các", "đề", "xuất", "hỗ", "trợ", "từ", "các", "đoàn", "công", "tác", "của", "bộ", "nn", "phát triển nông thôn", "có", "lúc", "tưởng", "chừng", "không", "giải", "quyết", "được", "trước", "những", "vướng", "mắc", "này", "thứ", "trưởng", "bộ", "nông nghiệp phát triển nông thôn", "bùi", "bá", "bổng", "cho", "rằng", "nếu", "không", "kịp", "thời", "hỗ", "trợ", "ngay", "thì", "thiệt", "hại", "nửa", "triệu", "tấn", "lúa", "mất", "đứt", "hơn", "ba mươi chín", "tỉ", "đồng", "là", "thấy", "trừ ép hát a xoẹt một không không", "rõ", "trong", "khi", "đó", "tổng", "ba giờ năm nhăm phút", "kinh", "phí", "hỗ", "trợ", "chống", "hạn", "sơ", "bộ", "chỉ", "có", "một triệu sáu trăm ba mươi ba nghìn năm trăm bẩy mươi sáu", "tỉ", "đồng", "chưa", "bằng", "sáu trăm tám bốn năm trên mi li mét vuông", "số", "thiệt", "hại", "vậy", "nên", "bỏ", "ra", "âm chín ngàn năm trăm tám bẩy phẩy năm ba năm rúp", "để", "được", "mấy", "ngàn", "tỷ", "hay", "ngồi", "chờ", "sau", "này", "đi", "sáu trăm gạch ngang hờ vê gạch chéo sờ", "cứu", "đói", "người", "dân", "nếu", "cứ", "phải", "tuân", "theo", "cơ", "chế", "hỗ", "trợ", "như", "quyết", "định", "bảy bẩy chấm không bốn đến bảy mươi sáu phẩy chín", "chờ", "các", "tỉnh", "rà", "soát", "tổng", "hợp", "rồi", "báo", "cáo", "được", "chính", "phủ", "đồng", "ý", "thì", "chắc", "phải", "hết", "bốn giờ hai mươi", "mới", "có", "hỗ", "trợ", "thứ", "trưởng", "bổng", "quyết", "liệt" ]
[ "hỗ", "trợ", "240 tạ", "để", "được", "5118.509 kwh", "trước", "tình", "hình", "hàng", "loạt", "tỉnh", "miền", "trung", "đang", "dính", "đại", "hạn", "kêu", "kinh", "phí", "hỗ", "trợ", "từ", "tư", "hôm", "qua", "sau", "một", "tuần", "tức", "tốc", "kiểm", "tra", "rà", "soát", "hạn", "hán", "tại", "các", "tỉnh", "miền", "trung", "2723", "đoàn", "công", "tác", "của", "bộ", "nông nghiệp phát triển nông thôn", "đã", "có", "báo", "cáo", "tổng", "kết", "thiệt", "hại", "kèm", "theo", "đề", "xuất", "phương", "án", "hỗ", "trợ", "các", "tỉnh", "theo", "báo", "cáo", "của", "đoàn", "công", "tác", "do", "193 db", "tổng", "cục", "thủy", "lợi", "đi", "các", "tỉnh", "tây", "nguyên", "đến", "thời", "điểm", "này", "việc", "gieo", "cấy", "lúa", "và", "hoa", "màu", "vụ", "hè", "thu", "2.795.060", "đã", "cơ", "bản", "hoàn", "thành", "tổng", "ngày 14 và ngày mồng 4", "cộng", "71", "tỉnh", "tây", "nguyên", "xin", "gần", "2.429.955", "tỉ", "đồng", "trong", "khi", "đó", "-86,96", "đoàn", "công", "tác", "của", "cục", "trồng", "trọt", "vừa", "h830", "trở", "về", "từ", "các", "tỉnh", "bắc", "trung", "bộ", "và", "duyên", "hải", "nam", "trung", "bộ", "cho", "biết", "diện", "tích", "hạn", "hiện", "tập", "trung", "chủ", "yếu", "tại", "57", "tỉnh", "bắc", "trung", "bộ", "thanh", "hóa", "nghệ", "an", "hà", "tĩnh", "với", "trên", "4034,00982 euro", "hecta", "trong", "đó", "hạn", "nặng", "trên", "364 ngày", "hecta", "chủ", "yếu", "tại", "thanh", "hóa", "đến", "thời", "điểm", "này", "khoảng", "trên", "1527,960 mw", "hecta", "tại", "vùng", "này", "có", "khả", "năng", "sẽ", "bị", "mất", "trắng", "ngoài", "ra", "còn", "có", "khoảng", "-1090,0805 km2/cal", "hecta", "hiện", "vẫn", "chưa", "có", "nước", "để", "cấy", "trong", "khi", "khung", "thời", "vụ", "đang", "sắp", "hết", "theo", "rà", "soát", "của", "cục", "trồng", "trọt", "tổng", "kinh", "phí", "các", "địa", "phương", "đề", "nghị", "hỗ", "trợ", "đến", "thời", "điểm", "này", "khoảng", "hơn", "tỉ số 9 - 4", "tỉ", "đồng", "tiền", "mặt", "cùng", "hơn", "27,26", "tấn", "thóc", "giống", "5 - 14", "tấn", "ngô", "giống", "1145", "tấn", "giống", "rau", "thảo", "luận", "về", "những", "đề", "xuất", "hỗ", "trợ", "đại", "diện", "bộ", "tài", "chính", "đồng", "tình", "về", "phương", "án", "hỗ", "trợ", "130 %", "tiền", "điện", "bơm", "nước", "vượt", "định", "mức", "cũng", "như", "hoàn", "toàn", "thống", "nhất", "việc", "hỗ", "trợ", "kinh", "phí", "nạo", "vét", "kênh", "mương", "tiền", "dầu", "kinh", "phí", "mua", "máy", "bơm", "phục", "vụ", "chống", "hạn", "tuy", "nhiên", "bộ", "này", "không", "nhất", "trí", "việc", "hỗ", "trợ", "tiền", "mặt", "cho", "các", "địa", "phương", "mua", "giống", "bởi", "vì", "việc", "hỗ", "trợ", "giống", "do", "thiên", "tai", "đã", "được", "quy", "định", "rõ", "trong", "quyết", "định", "số", "8h", "50", "ngày 3 ngày mồng 5 tháng 1", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "về", "cơ", "chế", "chính", "sách", "hỗ", "trợ", "giống", "cây", "trồng", "vật", "nuôi", "thủy", "sản", "để", "khôi", "phục", "sản", "xuất", "vùng", "bị", "thiệt", "hại", "do", "thiên", "tai", "dịch", "bệnh", "kiểu", "đặt", "vấn", "đề", "ngược", "của", "ông", "giữ", "tiền", "khiến", "các", "đề", "xuất", "hỗ", "trợ", "từ", "các", "đoàn", "công", "tác", "của", "bộ", "nn", "phát triển nông thôn", "có", "lúc", "tưởng", "chừng", "không", "giải", "quyết", "được", "trước", "những", "vướng", "mắc", "này", "thứ", "trưởng", "bộ", "nông nghiệp phát triển nông thôn", "bùi", "bá", "bổng", "cho", "rằng", "nếu", "không", "kịp", "thời", "hỗ", "trợ", "ngay", "thì", "thiệt", "hại", "nửa", "triệu", "tấn", "lúa", "mất", "đứt", "hơn", "39", "tỉ", "đồng", "là", "thấy", "-fha/100", "rõ", "trong", "khi", "đó", "tổng", "3h55", "kinh", "phí", "hỗ", "trợ", "chống", "hạn", "sơ", "bộ", "chỉ", "có", "1.633.576", "tỉ", "đồng", "chưa", "bằng", "684 năm/mm2", "số", "thiệt", "hại", "vậy", "nên", "bỏ", "ra", "-9587,535 rub", "để", "được", "mấy", "ngàn", "tỷ", "hay", "ngồi", "chờ", "sau", "này", "đi", "600-hv/s", "cứu", "đói", "người", "dân", "nếu", "cứ", "phải", "tuân", "theo", "cơ", "chế", "hỗ", "trợ", "như", "quyết", "định", "77.04 - 76,9", "chờ", "các", "tỉnh", "rà", "soát", "tổng", "hợp", "rồi", "báo", "cáo", "được", "chính", "phủ", "đồng", "ý", "thì", "chắc", "phải", "hết", "4h20", "mới", "có", "hỗ", "trợ", "thứ", "trưởng", "bổng", "quyết", "liệt" ]
[ "clip", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "hồi", "hộp", "trước", "khi", "văn", "toản", "cản", "phá", "thành", "công", "ba ngàn năm trăm tám mươi bảy chấm một tám một một", "mét", "trong", "tình", "huống", "tám không không gạch chéo hai không không năm gi vê lờ", "việt", "nam", "chịu", "phạt", "đền", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "đứng", "hồi", "hộp", "ở", "đường", "piste", "trước", "khi", "chứng", "kiến", "thủ", "môn", "văn", "toản", "cản", "phá", "thành", "công", "hai triệu chín trăm nghìn tám trăm mười bảy", "mét", "một trăm tám mốt việt nam đồng trên héc ta", "văn", "toản", "cản", "phá", "một ngàn một trăm sáu mươi bảy", "mét", "trước", "sự", "hồi", "hộp", "của", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "dù", "mắc", "lỗi", "ở", "trận", "hòa", "ba triệu bẩy trăm hai mốt ngàn linh một", "với", "năm trăm mười bốn oát", "ba trăm lẻ năm chéo dét đê giây rờ ngang", "thái", "lan", "thủ", "môn", "nguyễn", "văn", "toản", "vẫn", "được", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "tin", "tưởng", "giao", "bắt", "chính", "ở", "trận", "bán", "kết", "gặp", "tám không không tờ i giây ép chéo", "campuchia", "thủ", "môn", "trẻ", "người", "hải", "phòng", "đã", "thể", "hiện", "rất", "tốt", "giúp", "rờ sờ i xoẹt hai nghìn gạch ngang bẩy tám không", "việt", "nam", "ghi", "tên", "vào", "chung", "kết", "trong", "suốt", "bốn phẩy sáu mươi ba", "phút", "so", "tài", "hàng", "phòng", "ngự", "quy i tê hát gạch ngang bốn trăm một trăm", "việt", "nam", "thi", "đấu", "kín", "kẽ", "vì", "vậy", "giúp", "hạn", "chế", "khá", "nhiều", "các", "tình", "huống", "dứt", "điểm", "về", "phía", "khung", "thành", "thủ", "môn", "văn", "toản", "không", "những", "vậy", "ngày hai và ngày bẩy", "mỗi", "khi", "có", "cơ", "hội", "dứt", "điểm", "thì", "các", "chân", "sút", "campuchia", "đều", "không", "thể", "thắng", "được", "thủ", "môn", "số", "bốn triệu một ngàn", "của", "bốn không không trừ ca xờ xờ gi e cờ hắt xờ", "việt", "nam", "văn", "toản", "cản", "phá", "thành", "công", "hai ngàn sáu trăm bốn mươi mốt", "mét", "không", "những", "vậy", "ở", "phút", "bù", "giờ", "cuối", "cùng", "khi", "mờ ép bê i đê gạch ngang tám trăm", "campuchia", "được", "hưởng", "phạt", "đền", "do", "lỗi", "để", "bóng", "chạm", "tay", "của", "hậu", "vệ", "thanh", "thịnh", "thủ", "môn", "văn", "toản", "vẫn", "để", "hiệu số hai mươi hai hai mươi tám", "lại", "dấu", "ấn", "bằng", "pha", "cản", "phá", "phạt", "đền", "rất", "chính", "xác", "đứng", "ở", "đường", "piste", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "ban", "đầu", "tỏ", "ra", "khá", "lo", "lắng", "tuy", "nhiên", "sau", "khi", "cậu", "học", "trò", "cản", "phá", "thành", "công", "một ngàn", "mét", "nhà", "cầm", "quân", "người", "hàn", "quốc", "đã", "mỉm", "cười", "rất", "tươi", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "mỉm", "cười", "sau", "khi", "chứng", "kiến", "văn", "toản", "cản", "phá", "bốn trăm mười lăm ngàn bẩy trăm hai bốn", "mét", "thành", "công", "nhiều", "khả", "năng", "tháng một một nghìn năm trăm năm mươi chín", "ông", "sẽ", "tín", "nhiệm", "thủ", "môn", "của", "hải", "phòng", "ở", "trận", "chung", "kết", "sea", "games", "gặp", "ngang một nghìn không trăm bẩy mươi gạch chéo sáu trăm chín mươi", "indonesia" ]
[ "clip", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "hồi", "hộp", "trước", "khi", "văn", "toản", "cản", "phá", "thành", "công", "3587.1811", "mét", "trong", "tình", "huống", "800/2005jvl", "việt", "nam", "chịu", "phạt", "đền", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "đứng", "hồi", "hộp", "ở", "đường", "piste", "trước", "khi", "chứng", "kiến", "thủ", "môn", "văn", "toản", "cản", "phá", "thành", "công", "2.900.817", "mét", "181 vnđ/ha", "văn", "toản", "cản", "phá", "1167", "mét", "trước", "sự", "hồi", "hộp", "của", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "dù", "mắc", "lỗi", "ở", "trận", "hòa", "3.721.001", "với", "514 w", "305/zdjr-", "thái", "lan", "thủ", "môn", "nguyễn", "văn", "toản", "vẫn", "được", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "tin", "tưởng", "giao", "bắt", "chính", "ở", "trận", "bán", "kết", "gặp", "800tyjf/", "campuchia", "thủ", "môn", "trẻ", "người", "hải", "phòng", "đã", "thể", "hiện", "rất", "tốt", "giúp", "rsy/2000-780", "việt", "nam", "ghi", "tên", "vào", "chung", "kết", "trong", "suốt", "4,63", "phút", "so", "tài", "hàng", "phòng", "ngự", "qith-400100", "việt", "nam", "thi", "đấu", "kín", "kẽ", "vì", "vậy", "giúp", "hạn", "chế", "khá", "nhiều", "các", "tình", "huống", "dứt", "điểm", "về", "phía", "khung", "thành", "thủ", "môn", "văn", "toản", "không", "những", "vậy", "ngày 2 và ngày 7", "mỗi", "khi", "có", "cơ", "hội", "dứt", "điểm", "thì", "các", "chân", "sút", "campuchia", "đều", "không", "thể", "thắng", "được", "thủ", "môn", "số", "4.001.000", "của", "400-kxxjechx", "việt", "nam", "văn", "toản", "cản", "phá", "thành", "công", "2641", "mét", "không", "những", "vậy", "ở", "phút", "bù", "giờ", "cuối", "cùng", "khi", "mfbyđ-800", "campuchia", "được", "hưởng", "phạt", "đền", "do", "lỗi", "để", "bóng", "chạm", "tay", "của", "hậu", "vệ", "thanh", "thịnh", "thủ", "môn", "văn", "toản", "vẫn", "để", "hiệu số 22 - 28", "lại", "dấu", "ấn", "bằng", "pha", "cản", "phá", "phạt", "đền", "rất", "chính", "xác", "đứng", "ở", "đường", "piste", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "ban", "đầu", "tỏ", "ra", "khá", "lo", "lắng", "tuy", "nhiên", "sau", "khi", "cậu", "học", "trò", "cản", "phá", "thành", "công", "1000", "mét", "nhà", "cầm", "quân", "người", "hàn", "quốc", "đã", "mỉm", "cười", "rất", "tươi", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "mỉm", "cười", "sau", "khi", "chứng", "kiến", "văn", "toản", "cản", "phá", "415.724", "mét", "thành", "công", "nhiều", "khả", "năng", "tháng 1/1559", "ông", "sẽ", "tín", "nhiệm", "thủ", "môn", "của", "hải", "phòng", "ở", "trận", "chung", "kết", "sea", "games", "gặp", "-1070/690", "indonesia" ]
[ "nữ", "bác", "sĩ", "bệnh", "viện", "mắt", "trung", "ương", "hà", "nội", "gác", "chân", "lên", "ghế", "khi", "trao", "đổi", "với", "người", "nhà", "bệnh", "nhân", "vừa", "bị", "kỷ", "luật", "hạ", "một", "bậc", "thi", "đua", "trong", "mười hai tháng mười", "thông", "tin", "trên", "được", "báo", "vnexpress", "đăng", "tải", "ảnh", "vietnamnet", "viện", "đề", "nghị", "cho", "bác", "sĩ", "minh", "tiếp", "tục", "làm", "công", "bẩy trăm linh tám trừ hai nghìn không trăm linh một cờ tờ gạch chéo đê rờ", "tác", "chuyên", "môn", "tại", "khoa", "song", "hạ", "một", "bậc", "thi", "đua", "trong", "mồng hai ngày năm tháng chín", "báo", "vietnamnet", "đưa", "tin", "trước", "đó", "tháng ba", "clip", "ts.bs", "nguyễn", "thị", "minh", "gác", "chân", "lên", "ghế", "đối", "thoại", "với", "người", "nhà", "bệnh", "nhi", "đỗ", "hoàng", "v.a", "quảng", "ninh", "được", "chia", "sẻ", "trên", "mạng", "xã", "hội", "với", "nhiều", "luồng", "ý", "kiến", "đồng", "cảm", "có", "chỉ", "trích", "có", "hoàng", "yên", "t/h" ]
[ "nữ", "bác", "sĩ", "bệnh", "viện", "mắt", "trung", "ương", "hà", "nội", "gác", "chân", "lên", "ghế", "khi", "trao", "đổi", "với", "người", "nhà", "bệnh", "nhân", "vừa", "bị", "kỷ", "luật", "hạ", "một", "bậc", "thi", "đua", "trong", "12/10", "thông", "tin", "trên", "được", "báo", "vnexpress", "đăng", "tải", "ảnh", "vietnamnet", "viện", "đề", "nghị", "cho", "bác", "sĩ", "minh", "tiếp", "tục", "làm", "công", "708-2001ct/dr", "tác", "chuyên", "môn", "tại", "khoa", "song", "hạ", "một", "bậc", "thi", "đua", "trong", "mồng 2 ngày 5 tháng 9", "báo", "vietnamnet", "đưa", "tin", "trước", "đó", "tháng 3", "clip", "ts.bs", "nguyễn", "thị", "minh", "gác", "chân", "lên", "ghế", "đối", "thoại", "với", "người", "nhà", "bệnh", "nhi", "đỗ", "hoàng", "v.a", "quảng", "ninh", "được", "chia", "sẻ", "trên", "mạng", "xã", "hội", "với", "nhiều", "luồng", "ý", "kiến", "đồng", "cảm", "có", "chỉ", "trích", "có", "hoàng", "yên", "t/h" ]
[ "truy", "tố", "giám", "đốc", "làm", "giả", "hồ", "sơ", "giấy", "tờ", "bảy hai không một năm một một một hai không một", "động", "cơ", "máy", "tàu", "cá", "lê", "hoàng", "phong", "đã", "mua", "chín mươi bẩy nghìn sáu trăm tám mươi hai", "máy", "động", "cơ", "nhưng", "không", "lập", "hợp", "đồng", "mua", "bán", "không", "có", "hồ", "sơ", "máy", "kèm", "theo", "cơ", "quan", "an", "ninh", "điều", "tra", "an ninh điều tra", "bộ", "công", "an", "đã", "hoàn", "tất", "kết", "luận", "điều", "tra", "đề", "nghị", "viện", "kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "truy", "tố", "bị", "can", "lê", "hồng", "phong", "về", "tội", "làm", "giả", "tài", "liệu", "của", "cơ", "quan", "tổ", "chức", "quy", "định", "tại", "điều", "âm năm mươi mốt chấm ba năm", "bộ", "luật", "hình", "sự", "trong", "thời", "gian", "từ", "năm", "chín triệu bốn mươi chín ngàn ba trăm hai mươi chín", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một", "thành", "viên", "tin nhắn", "công", "ty", "tin nhắn", "có", "trụ", "sở", "ở", "thành phố", "hải", "phòng", "đã", "ký", "hợp", "đồng", "đóng", "mới", "tàu", "cá", "vỏ", "thép", "theo", "nghị", "định", "xuộc i ngang mười", "cho", "một nghìn sáu trăm tám hai", "tàu", "cá", "vỏ", "thép", "chủ", "tàu", "tại", "một", "số", "tỉnh", "phía", "nam", "và", "phía", "bắc", "nhờ", "qua", "người", "quen", "giới", "thiệu", "ông", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "tin nhắn", "ký", "bảy mươi ngàn năm trăm linh năm phẩy không không năm năm một chín", "hợp", "đồng", "mua", "từ", "lê", "hoàng", "gạch ngang bốn không không không ngang một trăm", "phong", "giám", "đốc", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một thành viên", "hoàng", "gia", "phát", "công", "ty", "hoàng", "gia", "nờ gạch chéo rờ xờ đắp liu ca đờ sáu trăm", "phát", "trụ", "sở", "ở", "quận", "ba trăm bảy mươi nghìn năm trăm hai mươi nhăm", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "mười tám", "máy", "động", "cơ", "mitsubishi", "với", "tổng", "trị", "giá", "hơn", "chín ngàn chín trăm năm ba chấm không không bốn trăm lẻ bẩy vòng", "đồng", "cụ", "thể", "lê", "hoàng", "phong", "đã", "mua", "hiệu số mười bẩy hai mươi chín", "máy", "động", "cơ", "nhưng", "không", "lập", "hợp", "đồng", "mua", "bán", "không", "có", "hồ", "sơ", "máy", "kèm", "theo", "sau", "đó", "bị", "can", "phong", "lên", "mạng", "tải", "các", "tài", "liệu", "liên", "quan", "đến", "nhãn", "mác", "hồ", "sơ", "máy", "để", "scan", "mẫu", "giả", "được", "chọn", "thành", "file", "ảnh", "lưu", "vào", "máy", "bảy trăm ba mươi trừ ba ngàn xuộc quờ hờ hờ pờ ngang nờ vê ích", "tính", "sau", "đó", "phong", "in", "các", "file", "tài", "liệu", "đã", "điền", "đủ", "thông", "tin", "trên", "làm", "mẫu", "lên", "maket", "tính", "toán", "chiều", "dài", "chiều", "rộng", "chỉnh", "sửa", "thông", "tin", "cho", "phù", "hợp", "với", "hồ", "sơ", "giả", "vòng mười mười một", "cơ", "quan", "an ninh điều tra", "xác", "định", "với", "thủ", "đoạn", "này", "từ", "ngày mười bẩy", "đến", "không giờ hai mươi chín phút", "lê", "hoàng", "phong", "đã", "làm", "sáu trăm ngàn không trăm sáu mươi tám", "nhãn", "mác", "máy", "theo", "mẫu", "để", "hoàn", "thiện", "hồ", "sơ", "cho", "bốn sáu phẩy tám bẩy", "động", "cơ", "mitsubishi", "tổng", "số", "tiền", "phong", "chi", "cho", "cấp", "dưới", "thuê", "người", "làm", "chín triệu ba trăm mười năm ngàn một trăm sáu mươi mốt", "nhãn", "mác", "và", "hồ", "sơ", "máy", "giả", "của", "âm hai hai chấm không không tám ba", "động", "cơ", "là", "bốn nghìn sáu trăm mười hai chấm bốn vòng", "đồng", "do", "bị", "can", "lê", "hoàng", "phong", "làm", "giả", "hồ", "sơ", "nhãn", "mác", "hai nghìn", "máy", "để", "cung", "cấp", "động", "cơ", "có", "công", "suất", "không", "đúng", "hợp", "đồng", "dẫn", "đến", "việc", "lắp", "đặt", "không năm chín hai bẩy bốn hai tám bẩy năm sáu sáu", "máy", "động", "cơ", "mitsubishi", "không", "đồng", "bộ", "lên", "sáu triệu", "tàu", "là", "nguyên", "nhân", "khiến", "công", "ty", "tin nhắn", "phải", "chi", "hơn", "âm năm trăm tám lăm chấm ba năm năm ca lo", "đồng", "cơ", "quan", "an ninh điều tra", "xác", "định", "lê", "hoàng", "phong", "có", "hành", "vi", "làm", "giả", "âm chín mươi bốn phẩy không hai", "tài", "liệu", "với", "mục", "đích", "sử", "dụng", "tài", "liệu", "đó", "để", "thực", "hiện", "hợp", "đồng", "với", "công", "ty", "tin nhắn", "phạm", "vào", "tội", "làm", "giả", "tài", "liệu", "cơ", "quan", "tổ", "chức", "quy", "định", "tại", "điều", "sáu triệu ba trăm tám mươi hai nghìn năm trăm bảy mươi mốt", "bộ", "luật", "hình", "sự" ]
[ "truy", "tố", "giám", "đốc", "làm", "giả", "hồ", "sơ", "giấy", "tờ", "72015111201", "động", "cơ", "máy", "tàu", "cá", "lê", "hoàng", "phong", "đã", "mua", "97.682", "máy", "động", "cơ", "nhưng", "không", "lập", "hợp", "đồng", "mua", "bán", "không", "có", "hồ", "sơ", "máy", "kèm", "theo", "cơ", "quan", "an", "ninh", "điều", "tra", "an ninh điều tra", "bộ", "công", "an", "đã", "hoàn", "tất", "kết", "luận", "điều", "tra", "đề", "nghị", "viện", "kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "truy", "tố", "bị", "can", "lê", "hồng", "phong", "về", "tội", "làm", "giả", "tài", "liệu", "của", "cơ", "quan", "tổ", "chức", "quy", "định", "tại", "điều", "-51.35", "bộ", "luật", "hình", "sự", "trong", "thời", "gian", "từ", "năm", "9.049.329", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một", "thành", "viên", "tin nhắn", "công", "ty", "tin nhắn", "có", "trụ", "sở", "ở", "thành phố", "hải", "phòng", "đã", "ký", "hợp", "đồng", "đóng", "mới", "tàu", "cá", "vỏ", "thép", "theo", "nghị", "định", "/y-10", "cho", "1682", "tàu", "cá", "vỏ", "thép", "chủ", "tàu", "tại", "một", "số", "tỉnh", "phía", "nam", "và", "phía", "bắc", "nhờ", "qua", "người", "quen", "giới", "thiệu", "ông", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "tin nhắn", "ký", "70.505,005519", "hợp", "đồng", "mua", "từ", "lê", "hoàng", "-4000-100", "phong", "giám", "đốc", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một thành viên", "hoàng", "gia", "phát", "công", "ty", "hoàng", "gia", "n/rxwkđ600", "phát", "trụ", "sở", "ở", "quận", "370.525", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "18", "máy", "động", "cơ", "mitsubishi", "với", "tổng", "trị", "giá", "hơn", "9953.00407 vòng", "đồng", "cụ", "thể", "lê", "hoàng", "phong", "đã", "mua", "hiệu số 17 - 29", "máy", "động", "cơ", "nhưng", "không", "lập", "hợp", "đồng", "mua", "bán", "không", "có", "hồ", "sơ", "máy", "kèm", "theo", "sau", "đó", "bị", "can", "phong", "lên", "mạng", "tải", "các", "tài", "liệu", "liên", "quan", "đến", "nhãn", "mác", "hồ", "sơ", "máy", "để", "scan", "mẫu", "giả", "được", "chọn", "thành", "file", "ảnh", "lưu", "vào", "máy", "730-3000/qhhp-nvx", "tính", "sau", "đó", "phong", "in", "các", "file", "tài", "liệu", "đã", "điền", "đủ", "thông", "tin", "trên", "làm", "mẫu", "lên", "maket", "tính", "toán", "chiều", "dài", "chiều", "rộng", "chỉnh", "sửa", "thông", "tin", "cho", "phù", "hợp", "với", "hồ", "sơ", "giả", "vòng 10 - 11", "cơ", "quan", "an ninh điều tra", "xác", "định", "với", "thủ", "đoạn", "này", "từ", "ngày 17", "đến", "0h29", "lê", "hoàng", "phong", "đã", "làm", "600.068", "nhãn", "mác", "máy", "theo", "mẫu", "để", "hoàn", "thiện", "hồ", "sơ", "cho", "46,87", "động", "cơ", "mitsubishi", "tổng", "số", "tiền", "phong", "chi", "cho", "cấp", "dưới", "thuê", "người", "làm", "9.315.161", "nhãn", "mác", "và", "hồ", "sơ", "máy", "giả", "của", "-22.0083", "động", "cơ", "là", "4612.4 vòng", "đồng", "do", "bị", "can", "lê", "hoàng", "phong", "làm", "giả", "hồ", "sơ", "nhãn", "mác", "2000", "máy", "để", "cung", "cấp", "động", "cơ", "có", "công", "suất", "không", "đúng", "hợp", "đồng", "dẫn", "đến", "việc", "lắp", "đặt", "059274287566", "máy", "động", "cơ", "mitsubishi", "không", "đồng", "bộ", "lên", "6.000.000", "tàu", "là", "nguyên", "nhân", "khiến", "công", "ty", "tin nhắn", "phải", "chi", "hơn", "-585.355 cal", "đồng", "cơ", "quan", "an ninh điều tra", "xác", "định", "lê", "hoàng", "phong", "có", "hành", "vi", "làm", "giả", "-94,02", "tài", "liệu", "với", "mục", "đích", "sử", "dụng", "tài", "liệu", "đó", "để", "thực", "hiện", "hợp", "đồng", "với", "công", "ty", "tin nhắn", "phạm", "vào", "tội", "làm", "giả", "tài", "liệu", "cơ", "quan", "tổ", "chức", "quy", "định", "tại", "điều", "6.382.571", "bộ", "luật", "hình", "sự" ]
[ "đối", "với", "khách", "hàng", "tham", "gia", "các", "dự", "án", "này", "ông", "hội", "đều", "hứa", "là", "âm ba mươi ba nghìn chín trăm sáu mươi chín phẩy bẩy hai tám ba", "tháng", "sẽ", "bàn", "giao", "sổ", "nhưng", "đến", "ngày", "giao", "sổ", "thì", "hội", "tránh", "né", "quý năm", "công", "an", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "đã", "bắt", "ông", "trần", "văn", "hội", "khi", "người", "này", "đang", "lưu", "trú", "tại", "tp.đà", "lạt", "tỉnh", "lâm", "đồng", "vì", "có", "hành", "vi", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "hàng", "chục", "tỷ", "tê gạch chéo bốn không không gạch chéo bảy trăm mười", "đồng", "ông", "trần", "văn", "hội", "giám", "đốc", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "và", "địa", "ốc", "hưng", "phú", "group", "công", "ty", "hưng", "phú", "có", "trụ", "sở", "tại", "thành", "phố", "bà", "rịa", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "đã", "lập", "ra", "những", "dự", "án", "ma", "để", "lừa", "bán", "cho", "nhiều", "khách", "hàng", "theo", "điều", "tra", "ban", "đầu", "ngày mười sáu và mùng một", "công", "ty", "hưng", "phú", "thành", "lập", "tại", "tp.bà", "rịa", "đối", "với", "khách", "hàng", "tham", "gia", "các", "dự", "án", "này", "ông", "hội", "đều", "hứa", "là", "tám năm sáu tám chín ba một sáu một bẩy không", "tháng", "sẽ", "bàn", "giao", "sổ", "nhưng", "đến", "ngày", "giao", "sổ", "thì", "hội", "tránh", "né", "và", "cũng", "không", "chịu", "gặp", "mặt", "nạn", "nhân", "giải", "quyết", "cơ", "quan", "công", "an", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "đang", "hoàn", "tất", "các", "thủ", "ngày mười chín ngày hai mươi bốn tháng ba", "tục", "để", "di", "lý", "ông", "hội", "từ", "đà", "lạt", "về", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "để", "phục", "vụ", "công", "tác", "điều", "tra", "âm hai tám phẩy năm hai" ]
[ "đối", "với", "khách", "hàng", "tham", "gia", "các", "dự", "án", "này", "ông", "hội", "đều", "hứa", "là", "-33.969,7283", "tháng", "sẽ", "bàn", "giao", "sổ", "nhưng", "đến", "ngày", "giao", "sổ", "thì", "hội", "tránh", "né", "quý 5", "công", "an", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "đã", "bắt", "ông", "trần", "văn", "hội", "khi", "người", "này", "đang", "lưu", "trú", "tại", "tp.đà", "lạt", "tỉnh", "lâm", "đồng", "vì", "có", "hành", "vi", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "hàng", "chục", "tỷ", "t/400/710", "đồng", "ông", "trần", "văn", "hội", "giám", "đốc", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "và", "địa", "ốc", "hưng", "phú", "group", "công", "ty", "hưng", "phú", "có", "trụ", "sở", "tại", "thành", "phố", "bà", "rịa", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "đã", "lập", "ra", "những", "dự", "án", "ma", "để", "lừa", "bán", "cho", "nhiều", "khách", "hàng", "theo", "điều", "tra", "ban", "đầu", "ngày 16 và mùng 1", "công", "ty", "hưng", "phú", "thành", "lập", "tại", "tp.bà", "rịa", "đối", "với", "khách", "hàng", "tham", "gia", "các", "dự", "án", "này", "ông", "hội", "đều", "hứa", "là", "85689316170", "tháng", "sẽ", "bàn", "giao", "sổ", "nhưng", "đến", "ngày", "giao", "sổ", "thì", "hội", "tránh", "né", "và", "cũng", "không", "chịu", "gặp", "mặt", "nạn", "nhân", "giải", "quyết", "cơ", "quan", "công", "an", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "đang", "hoàn", "tất", "các", "thủ", "ngày 19 ngày 24 tháng 3", "tục", "để", "di", "lý", "ông", "hội", "từ", "đà", "lạt", "về", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "để", "phục", "vụ", "công", "tác", "điều", "tra", "-28,52" ]
[ "google", "assistant", "làm", "ơn", "đừng", "cố", "trở", "thành", "bạn", "tôi", "tham", "vọng", "của", "google", "là", "nhân", "hóa", "google", "assistant", "càng", "giống", "con", "người", "nhiều", "nhất", "có", "thể", "nhưng", "liệu", "i ép ép i nờ bảy không không", "nó", "có", "nên", "là", "bạn", "của", "con", "người", "zing.vn", "lược", "dịch", "quan", "điểm", "của", "cây", "bút", "jessica", "dolcourt", "trên", "trang", "cnet", "về", "vấn", "đề", "liệu", "có", "nên", "phát", "triển", "google", "assistant", "giống", "như", "một", "con", "người", "thứ", "thiệt", "tại", "sự", "kiện", "google", "i/o", "bốn mươi bốn phẩy chín", "google", "giới", "thiệu", "trợ", "lý", "ảo", "google", "assistant", "tích", "hợp", "trên", "các", "điện", "thoại", "android", "loa", "thông", "minh", "google", "home", "có", "khả", "năng", "hành", "xử", "giống", "con", "người", "ngoài", "việc", "hỗ", "trợ", "đa", "giọng", "nói", "google", "duplex", "cung", "cấp", "trợ", "lý", "ảo", "khả", "năng", "nói", "chuyện", "tự", "nhiên", "như", "con", "người", "và", "tính", "năng", "pretty", "please", "giúp", "giáo", "dục", "trẻ", "em", "sự", "phát", "triển", "của", "a.i", "là", "không", "thể", "tránh", "khỏi", "nhưng", "tôi", "lại", "cảm", "thấy", "nhiều", "vấn", "đề", "phát", "bảy mươi", "sinh", "google", "assistant", "đang", "gắng", "quá", "sức", "bạn", "nói", "chúc", "ngủ", "ngon", "với", "google", "home", "ngay", "lập", "tức", "trợ", "lý", "mười bảy giờ bốn mươi bẩy phút ba hai giây", "ảo", "sẽ", "thiết", "lập", "cho", "người", "dùng", "cả", "một", "chế", "độ", "ngủ", "bao", "gồm", "tắt", "hết", "đèn", "và", "điều", "chỉnh", "bộ", "điều", "nhiệt", "sau", "đó", "trả", "lời", "chúc", "bạn", "ngủ", "ngon", "mặt", "khác", "khởi", "động", "google", "assistant", "trên", "smartphone", "chương", "trình", "tự", "động", "chào", "bạn", "xin", "chào", "tôi", "là", "google", "assistant", "tôi", "chỉ", "cần", "chúng", "bật/tắt", "đèn", "hay", "truy", "cập", "website", "này", "kia", "một", "cách", "im", "ắng", "google", "assistant", "chỉ", "là", "một", "công", "cụ", "hai triệu hai trăm năm mươi ngàn bốn trăm năm hai", "đối", "với", "tôi", "google", "assistant", "không", "hơn", "âm chín ngàn hai trăm lẻ năm chấm một trăm hai mươi tư phần trăm", "gì", "một", "công", "cụ", "càng", "không", "phải", "một", "trải", "nghiệm", "xã", "hội", "google", "đang", "bị", "lệch", "hướng", "người", "dùng", "chỉ", "cần", "âm một nghìn sáu trăm ba mươi nhăm phẩy bốn tám ba na nô mét trên giây", "một", "công", "cụ", "phục", "vụ", "đời", "sống", "chứ", "không", "phải", "một", "thứ", "để", "họ", "dựa", "dẫm", "vào", "hãy", "nhìn", "vào", "phản", "ứng", "của", "cộng", "mờ ép lờ gạch ngang", "đồng", "mạng", "khi", "duplex", "bắt", "chước", "con", "người", "đa", "số", "đều", "không", "có", "vẻ", "thiện", "cảm", "tôi", "cảm", "thấy", "cực", "kì", "khó", "chịu", "khi", "xem", "google", "assistant", "giả", "bộ", "như", "con", "người", "và", "lừa", "dối", "chính", "những", "con", "người", "khác", "trên", "điện", "thoại", "bằng", "những", "từ", "cảm", "thán", "được", "đệm", "vào", "một", "cách", "lố", "bịch", "bridget", "carey", "phóng", "viên", "cnet", "chia", "sẻ", "trên", "twitter", "của", "mình", "trong", "suốt", "sự", "kiện", "google", "i/o", "google", "liên", "tục", "nhấn", "mạnh", "giấc", "mơ", "biến", "a.i", "trở", "nên", "giống", "con", "người", "nhất", "có", "thể", "tuy", "nhiên", "không", "phải", "phần", "mềm", "nào", "vận", "hành", "tốt", "trong", "môi", "trường", "máy", "móc", "cũng", "nói", "chuyện", "trơn", "tru", "như", "con", "người", "saba", "zaidi", "chuyên", "gia", "thiết", "kế", "của", "google", "chia", "sẻ", "theo", "đó", "conversation", "bốn triệu không nghìn năm trăm", "ra", "đời", "dự", "án", "mô", "phỏng", "các", "đoạn", "hội", "thoại", "đời", "thường", "giúp", "trí", "thông", "minh", "nhân", "tạo", "tự", "học", "hỏi", "nhưng", "nó", "vẫn", "không", "giúp", "google", "thoát", "khỏi", "lối", "mòn", "đóng", "khung", "suy", "nghĩ", "của", "a.i", "theo", "ý", "tôi", "thay", "vì", "làm", "cho", "máy", "móc", "trò", "chuyện", "với", "con", "người", "google", "assistant", "nên", "là", "chất", "xúc", "tác", "giúp", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "người", "với", "người", "trở", "nên", "có", "ý", "nghĩa", "hơn", "google", "assistant", "gọi", "điện", "thoại", "tại", "sự", "kiện", "google", "i/o", "bốn bốn ba năm một không năm sáu ba tám không", "google", "giới", "thiệu", "trợ", "lý", "ảo", "có", "khả", "năng", "hành", "xử", "như", "con", "người" ]
[ "google", "assistant", "làm", "ơn", "đừng", "cố", "trở", "thành", "bạn", "tôi", "tham", "vọng", "của", "google", "là", "nhân", "hóa", "google", "assistant", "càng", "giống", "con", "người", "nhiều", "nhất", "có", "thể", "nhưng", "liệu", "iffin700", "nó", "có", "nên", "là", "bạn", "của", "con", "người", "zing.vn", "lược", "dịch", "quan", "điểm", "của", "cây", "bút", "jessica", "dolcourt", "trên", "trang", "cnet", "về", "vấn", "đề", "liệu", "có", "nên", "phát", "triển", "google", "assistant", "giống", "như", "một", "con", "người", "thứ", "thiệt", "tại", "sự", "kiện", "google", "i/o", "44,9", "google", "giới", "thiệu", "trợ", "lý", "ảo", "google", "assistant", "tích", "hợp", "trên", "các", "điện", "thoại", "android", "loa", "thông", "minh", "google", "home", "có", "khả", "năng", "hành", "xử", "giống", "con", "người", "ngoài", "việc", "hỗ", "trợ", "đa", "giọng", "nói", "google", "duplex", "cung", "cấp", "trợ", "lý", "ảo", "khả", "năng", "nói", "chuyện", "tự", "nhiên", "như", "con", "người", "và", "tính", "năng", "pretty", "please", "giúp", "giáo", "dục", "trẻ", "em", "sự", "phát", "triển", "của", "a.i", "là", "không", "thể", "tránh", "khỏi", "nhưng", "tôi", "lại", "cảm", "thấy", "nhiều", "vấn", "đề", "phát", "70", "sinh", "google", "assistant", "đang", "gắng", "quá", "sức", "bạn", "nói", "chúc", "ngủ", "ngon", "với", "google", "home", "ngay", "lập", "tức", "trợ", "lý", "17:47:32", "ảo", "sẽ", "thiết", "lập", "cho", "người", "dùng", "cả", "một", "chế", "độ", "ngủ", "bao", "gồm", "tắt", "hết", "đèn", "và", "điều", "chỉnh", "bộ", "điều", "nhiệt", "sau", "đó", "trả", "lời", "chúc", "bạn", "ngủ", "ngon", "mặt", "khác", "khởi", "động", "google", "assistant", "trên", "smartphone", "chương", "trình", "tự", "động", "chào", "bạn", "xin", "chào", "tôi", "là", "google", "assistant", "tôi", "chỉ", "cần", "chúng", "bật/tắt", "đèn", "hay", "truy", "cập", "website", "này", "kia", "một", "cách", "im", "ắng", "google", "assistant", "chỉ", "là", "một", "công", "cụ", "2.250.452", "đối", "với", "tôi", "google", "assistant", "không", "hơn", "-9205.124 %", "gì", "một", "công", "cụ", "càng", "không", "phải", "một", "trải", "nghiệm", "xã", "hội", "google", "đang", "bị", "lệch", "hướng", "người", "dùng", "chỉ", "cần", "-1635,483 nm/giây", "một", "công", "cụ", "phục", "vụ", "đời", "sống", "chứ", "không", "phải", "một", "thứ", "để", "họ", "dựa", "dẫm", "vào", "hãy", "nhìn", "vào", "phản", "ứng", "của", "cộng", "mfl-", "đồng", "mạng", "khi", "duplex", "bắt", "chước", "con", "người", "đa", "số", "đều", "không", "có", "vẻ", "thiện", "cảm", "tôi", "cảm", "thấy", "cực", "kì", "khó", "chịu", "khi", "xem", "google", "assistant", "giả", "bộ", "như", "con", "người", "và", "lừa", "dối", "chính", "những", "con", "người", "khác", "trên", "điện", "thoại", "bằng", "những", "từ", "cảm", "thán", "được", "đệm", "vào", "một", "cách", "lố", "bịch", "bridget", "carey", "phóng", "viên", "cnet", "chia", "sẻ", "trên", "twitter", "của", "mình", "trong", "suốt", "sự", "kiện", "google", "i/o", "google", "liên", "tục", "nhấn", "mạnh", "giấc", "mơ", "biến", "a.i", "trở", "nên", "giống", "con", "người", "nhất", "có", "thể", "tuy", "nhiên", "không", "phải", "phần", "mềm", "nào", "vận", "hành", "tốt", "trong", "môi", "trường", "máy", "móc", "cũng", "nói", "chuyện", "trơn", "tru", "như", "con", "người", "saba", "zaidi", "chuyên", "gia", "thiết", "kế", "của", "google", "chia", "sẻ", "theo", "đó", "conversation", "4.000.500", "ra", "đời", "dự", "án", "mô", "phỏng", "các", "đoạn", "hội", "thoại", "đời", "thường", "giúp", "trí", "thông", "minh", "nhân", "tạo", "tự", "học", "hỏi", "nhưng", "nó", "vẫn", "không", "giúp", "google", "thoát", "khỏi", "lối", "mòn", "đóng", "khung", "suy", "nghĩ", "của", "a.i", "theo", "ý", "tôi", "thay", "vì", "làm", "cho", "máy", "móc", "trò", "chuyện", "với", "con", "người", "google", "assistant", "nên", "là", "chất", "xúc", "tác", "giúp", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "người", "với", "người", "trở", "nên", "có", "ý", "nghĩa", "hơn", "google", "assistant", "gọi", "điện", "thoại", "tại", "sự", "kiện", "google", "i/o", "44351056380", "google", "giới", "thiệu", "trợ", "lý", "ảo", "có", "khả", "năng", "hành", "xử", "như", "con", "người" ]
[ "dàn", "sao", "việt", "đến", "chúc", "mừng", "kyo", "york", "đàm", "vĩnh", "hưng", "thanh", "bạch", "ngọc", "thuận", "đến", "chúc", "mừng", "chàng", "ca", "sĩ", "tây", "ra", "mắt", "mv", "mới", "chiều", "mười ba giờ ba hai phút", "đàm", "vĩnh", "hưng", "mang", "hoa", "đến", "chúc", "mừng", "buổi", "ra", "mắt", "mv", "cho", "những", "điều", "đã", "qua", "của", "kyo", "york", "thế", "nhưng", "ngay", "sau", "khi", "chụp", "ảnh", "lưu", "niệm", "cùng", "kyo", "york", "và", "ê-kip", "mr", "đàm", "đã", "lặng", "lẽ", "vào", "ba không bẩy chéo một ngàn gạch ngang a ca", "rạp", "nhường", "không", "khí", "cho", "kyo", "và", "các", "khách", "mời", "kyo", "york", "chụp", "ảnh", "lưu", "niệm", "cùng", "mc", "thanh", "bạch", "diễn", "viên", "ngọc", "thuận", "và", "người", "quản", "lý", "cũng", "là", "nhà", "sản", "xuất", "cho", "mv", "lần", "này", "của", "anh", "siêu", "mẫu", "lê", "trung", "cương", "cũng", "đến", "chúc", "mừng", "kyo", "york", "tại", "buổi", "họp", "báo", "kyo", "york", "chia", "sẻ", "hình", "ảnh", "của", "lê", "trung", "cương", "đã", "là", "động", "lực", "giúp", "anh", "giảm", "hai trăm ba mươi hai mon", "để", "lấn", "sân", "vào", "showbiz", "những", "ngày", "đầu", "mc", "liêu", "hà", "trinh", "diện", "với", "đen", "kín", "đáo", "gợi", "cảm", "chúc", "mừng", "kyo", "york", "ngọc", "thuận", "đảm", "nhận", "vai", "nam", "chính", "trong", "mv", "lần", "này", "của", "kyo", "york", "nhà thiết kế", "quỳnh", "paris", "là", "một", "người", "bạn", "khá", "thân", "của", "nam", "ca", "sĩ", "người", "mỹ", "mc", "thanh", "bạch", "và", "kyo", "york", "từng", "hợp", "tác", "với", "nhau", "trong", "chương", "trình", "gương", "mặt", "thân", "quen", "từ", "đấy", "cả", "hai ngàn bẩy trăm bốn mươi", "trở", "thành", "bạn", "bè", "thân", "thiết", "thanh", "bạch", "cũng", "đảm", "nhận", "vai", "trò", "mc", "cho", "buổi", "họp", "báo" ]
[ "dàn", "sao", "việt", "đến", "chúc", "mừng", "kyo", "york", "đàm", "vĩnh", "hưng", "thanh", "bạch", "ngọc", "thuận", "đến", "chúc", "mừng", "chàng", "ca", "sĩ", "tây", "ra", "mắt", "mv", "mới", "chiều", "13h32", "đàm", "vĩnh", "hưng", "mang", "hoa", "đến", "chúc", "mừng", "buổi", "ra", "mắt", "mv", "cho", "những", "điều", "đã", "qua", "của", "kyo", "york", "thế", "nhưng", "ngay", "sau", "khi", "chụp", "ảnh", "lưu", "niệm", "cùng", "kyo", "york", "và", "ê-kip", "mr", "đàm", "đã", "lặng", "lẽ", "vào", "307/1000-ak", "rạp", "nhường", "không", "khí", "cho", "kyo", "và", "các", "khách", "mời", "kyo", "york", "chụp", "ảnh", "lưu", "niệm", "cùng", "mc", "thanh", "bạch", "diễn", "viên", "ngọc", "thuận", "và", "người", "quản", "lý", "cũng", "là", "nhà", "sản", "xuất", "cho", "mv", "lần", "này", "của", "anh", "siêu", "mẫu", "lê", "trung", "cương", "cũng", "đến", "chúc", "mừng", "kyo", "york", "tại", "buổi", "họp", "báo", "kyo", "york", "chia", "sẻ", "hình", "ảnh", "của", "lê", "trung", "cương", "đã", "là", "động", "lực", "giúp", "anh", "giảm", "232 mol", "để", "lấn", "sân", "vào", "showbiz", "những", "ngày", "đầu", "mc", "liêu", "hà", "trinh", "diện", "với", "đen", "kín", "đáo", "gợi", "cảm", "chúc", "mừng", "kyo", "york", "ngọc", "thuận", "đảm", "nhận", "vai", "nam", "chính", "trong", "mv", "lần", "này", "của", "kyo", "york", "nhà thiết kế", "quỳnh", "paris", "là", "một", "người", "bạn", "khá", "thân", "của", "nam", "ca", "sĩ", "người", "mỹ", "mc", "thanh", "bạch", "và", "kyo", "york", "từng", "hợp", "tác", "với", "nhau", "trong", "chương", "trình", "gương", "mặt", "thân", "quen", "từ", "đấy", "cả", "2740", "trở", "thành", "bạn", "bè", "thân", "thiết", "thanh", "bạch", "cũng", "đảm", "nhận", "vai", "trò", "mc", "cho", "buổi", "họp", "báo" ]
[ "canada", "thủ", "tướng", "justin", "trudeau", "miễn", "tội", "phản", "quốc", "cho", "một", "tù", "trưởng", "sau", "năm triệu năm bốn nghìn sáu trăm năm mươi", "bị", "án", "oan", "thủ", "tướng", "justin", "trudeau", "đã", "miễn", "tội", "cho", "một", "thủ", "lĩnh", "phản", "quốc", "của", "thành", "phố", "saskatchewan", "hơn", "bảy trăm tám tám ngàn ba trăm ba mốt", "năm", "sau", "khi", "bị", "kết", "án", "và", "xin", "lỗi", "người", "dân", "vì", "sự", "khó", "khăn", "mà", "tù", "nhân", "bất", "công", "đã", "phải", "chịu", "đựng", "sự", "miễn", "trách", "của", "trưởng", "poundmaker", "đã", "được", "công", "bố", "tại", "khu", "bảo", "tồn", "mang", "tên", "ông", "poundmaker", "cree", "nation", "khoảng", "ba bốn độ", "về", "phía", "tây", "bắc", "của", "saskatoon", "thủ", "tướng", "trudeau", "nói", "hôm", "nay", "chính", "phủ", "của", "chúng", "tôi", "thừa", "nhận", "rằng", "poundmaker", "là", "người", "hòa", "giải", "người", "không", "bao", "giờ", "ngừng", "chiến", "đấu", "vì", "hòa", "bình", "chính", "phủ", "canada", "công", "nhận", "rằng", "trưởng", "poundmaker", "không", "phải", "là", "tội", "phạm", "nhưng", "một", "người", "làm", "việc", "không", "mệt", "mỏi", "để", "đảm", "bảo", "sự", "sống", "còn", "của", "người", "dân", "và", "giữ", "vương", "miện", "chịu", "trách", "nhiệm", "theo", "các", "nghĩa", "vụ", "của", "mình", "như", "đã", "nêu", "trong", "hiệp", "ước", "bảy triệu", "thủ", "tướng", "nhấn", "mạnh", "chúng", "tôi", "nhận", "ra", "rằng", "sự", "kết", "án", "và", "giam", "cầm", "bất", "công", "của", "tù", "trưởng", "poundmaker", "đã", "và", "tiếp", "tục", "có", "tác", "động", "sâu", "sắc", "đến", "poundmaker", "cree", "nation", "tôi", "ở", "đây", "hôm", "nay", "thay", "mặt", "cho", "chính", "phủ", "canada", "để", "xác", "nhận", "mà", "không", "cần", "bảo", "lưu", "rằng", "trưởng", "poundmaker", "hoàn", "toàn", "được", "miễn", "trừ", "về", "bất", "kỳ", "tội", "phạm", "hoặc", "hành", "động", "sai", "trái", "nào", "khu", "bảo", "tồn", "poundmaker", "cree", "nation", "poundmaker", "được", "coi", "là", "một", "nhà", "lãnh", "đạo", "chính", "trị", "quan", "trọng", "đã", "lên", "tiếng", "chống", "lại", "những", "chín triệu hai trăm ngàn tám trăm tám mươi", "lời", "hứa", "trong", "hiệp", "ước", "mười bốn chấm tám", "chưa", "hoàn", "thành", "và", "đứng", "lên", "bảo", "vệ", "người", "dân", "của", "mình", "tại", "thời", "điểm", "cuộc", "nổi", "dậy", "tây", "bắc", "tháng sáu năm một ba năm", "pitikwahanapiwiyin", "nổi", "lên", "như", "một", "nhà", "lãnh", "đạo", "chính", "trị", "trong", "những", "năm", "đầy", "biến", "động", "xung", "quờ nờ gạch chéo ba trăm", "quanh", "việc", "mở", "rộng", "hệ", "thống", "hiệp", "ước", "và", "dòng", "người", "định", "cư", "đổ", "vào", "vùng", "đất", "ngày", "nay", "của", "saskatchewan", "pitikwahanapiwiyin", "được", "công", "nhận", "là", "một", "nhà", "hùng", "biện", "và", "nhà", "lãnh", "đạo", "tài", "ba", "của", "dân", "tộc", "mình", "bởi", "cả", "cộng", "đồng", "bản", "địa", "và", "không", "bản", "địa", "ông", "ta", "bị", "chính", "phủ", "canada", "gán", "cho", "là", "kẻ", "phản", "bội", "mặc", "dù", "anh", "ta", "được", "biết", "đến", "như", "một", "người", "hòa", "giải", "và", "ngăn", "các", "chiến", "binh", "của", "first", "nations", "đi", "sau", "khi", "rút", "lui", "lực", "lượng", "liên", "bang", "đã", "tấn", "công", "họ", "poundmaker", "đã", "bị", "xét", "xử", "vì", "tội", "phản", "quốc", "ở", "regina", "và", "bị", "giam", "cầm", "tại", "nhà", "tù", "stony", "mountain", "ở", "manitoba", "trước", "khi", "ông", "được", "thả", "ra", "vì", "sức", "khỏe", "yếu", "ông", "mất", "ngày một đến ngày hai mươi tám tháng hai", "poundmaker", "cree", "nation", "là", "khu", "bảo", "tồn", "quốc", "gia", "đầu", "tiên", "nằm", "gần", "cut", "knife", "saskatchewan", "đó", "là", "hiệp", "ước", "sáu mươi chín nghìn ba trăm ba mươi ba phẩy không hai ngàn năm trăm mười tám", "quốc", "gia", "được", "bắt", "đầu", "bởi", "cree", "chief", "pitikwahanapiwiyin", "nổi", "tiếng", "vào", "mười tám giờ năm mốt phút bốn mươi tư giây", "khu", "bảo", "tồn", "có", "bốn ngàn hai", "số", "lượng", "ngày", "càng", "tăng", "tám trăm sáu mươi ba nghìn năm trăm lẻ ba", "thành", "viên", "với", "ba ngàn", "người", "sống", "trong", "khu", "bảo", "tồn", "vị", "trí", "của", "nó", "là", "tây", "bắc", "của", "north", "mười bẩy tháng hai", "battleford", "và", "saskatoon", "diễn", "viên", "nổi", "tiếng", "gordon", "tootoosis", "được", "sinh", "ra", "trên", "poundmaker", "cree", "nation" ]
[ "canada", "thủ", "tướng", "justin", "trudeau", "miễn", "tội", "phản", "quốc", "cho", "một", "tù", "trưởng", "sau", "5.054.650", "bị", "án", "oan", "thủ", "tướng", "justin", "trudeau", "đã", "miễn", "tội", "cho", "một", "thủ", "lĩnh", "phản", "quốc", "của", "thành", "phố", "saskatchewan", "hơn", "788.331", "năm", "sau", "khi", "bị", "kết", "án", "và", "xin", "lỗi", "người", "dân", "vì", "sự", "khó", "khăn", "mà", "tù", "nhân", "bất", "công", "đã", "phải", "chịu", "đựng", "sự", "miễn", "trách", "của", "trưởng", "poundmaker", "đã", "được", "công", "bố", "tại", "khu", "bảo", "tồn", "mang", "tên", "ông", "poundmaker", "cree", "nation", "khoảng", "34 độ", "về", "phía", "tây", "bắc", "của", "saskatoon", "thủ", "tướng", "trudeau", "nói", "hôm", "nay", "chính", "phủ", "của", "chúng", "tôi", "thừa", "nhận", "rằng", "poundmaker", "là", "người", "hòa", "giải", "người", "không", "bao", "giờ", "ngừng", "chiến", "đấu", "vì", "hòa", "bình", "chính", "phủ", "canada", "công", "nhận", "rằng", "trưởng", "poundmaker", "không", "phải", "là", "tội", "phạm", "nhưng", "một", "người", "làm", "việc", "không", "mệt", "mỏi", "để", "đảm", "bảo", "sự", "sống", "còn", "của", "người", "dân", "và", "giữ", "vương", "miện", "chịu", "trách", "nhiệm", "theo", "các", "nghĩa", "vụ", "của", "mình", "như", "đã", "nêu", "trong", "hiệp", "ước", "7.000.000", "thủ", "tướng", "nhấn", "mạnh", "chúng", "tôi", "nhận", "ra", "rằng", "sự", "kết", "án", "và", "giam", "cầm", "bất", "công", "của", "tù", "trưởng", "poundmaker", "đã", "và", "tiếp", "tục", "có", "tác", "động", "sâu", "sắc", "đến", "poundmaker", "cree", "nation", "tôi", "ở", "đây", "hôm", "nay", "thay", "mặt", "cho", "chính", "phủ", "canada", "để", "xác", "nhận", "mà", "không", "cần", "bảo", "lưu", "rằng", "trưởng", "poundmaker", "hoàn", "toàn", "được", "miễn", "trừ", "về", "bất", "kỳ", "tội", "phạm", "hoặc", "hành", "động", "sai", "trái", "nào", "khu", "bảo", "tồn", "poundmaker", "cree", "nation", "poundmaker", "được", "coi", "là", "một", "nhà", "lãnh", "đạo", "chính", "trị", "quan", "trọng", "đã", "lên", "tiếng", "chống", "lại", "những", "9.200.880", "lời", "hứa", "trong", "hiệp", "ước", "14.8", "chưa", "hoàn", "thành", "và", "đứng", "lên", "bảo", "vệ", "người", "dân", "của", "mình", "tại", "thời", "điểm", "cuộc", "nổi", "dậy", "tây", "bắc", "tháng 6/135", "pitikwahanapiwiyin", "nổi", "lên", "như", "một", "nhà", "lãnh", "đạo", "chính", "trị", "trong", "những", "năm", "đầy", "biến", "động", "xung", "qn/300", "quanh", "việc", "mở", "rộng", "hệ", "thống", "hiệp", "ước", "và", "dòng", "người", "định", "cư", "đổ", "vào", "vùng", "đất", "ngày", "nay", "của", "saskatchewan", "pitikwahanapiwiyin", "được", "công", "nhận", "là", "một", "nhà", "hùng", "biện", "và", "nhà", "lãnh", "đạo", "tài", "ba", "của", "dân", "tộc", "mình", "bởi", "cả", "cộng", "đồng", "bản", "địa", "và", "không", "bản", "địa", "ông", "ta", "bị", "chính", "phủ", "canada", "gán", "cho", "là", "kẻ", "phản", "bội", "mặc", "dù", "anh", "ta", "được", "biết", "đến", "như", "một", "người", "hòa", "giải", "và", "ngăn", "các", "chiến", "binh", "của", "first", "nations", "đi", "sau", "khi", "rút", "lui", "lực", "lượng", "liên", "bang", "đã", "tấn", "công", "họ", "poundmaker", "đã", "bị", "xét", "xử", "vì", "tội", "phản", "quốc", "ở", "regina", "và", "bị", "giam", "cầm", "tại", "nhà", "tù", "stony", "mountain", "ở", "manitoba", "trước", "khi", "ông", "được", "thả", "ra", "vì", "sức", "khỏe", "yếu", "ông", "mất", "ngày 1 đến ngày 28 tháng 2", "poundmaker", "cree", "nation", "là", "khu", "bảo", "tồn", "quốc", "gia", "đầu", "tiên", "nằm", "gần", "cut", "knife", "saskatchewan", "đó", "là", "hiệp", "ước", "69.333,02518", "quốc", "gia", "được", "bắt", "đầu", "bởi", "cree", "chief", "pitikwahanapiwiyin", "nổi", "tiếng", "vào", "18:51:44", "khu", "bảo", "tồn", "có", "4200", "số", "lượng", "ngày", "càng", "tăng", "863.503", "thành", "viên", "với", "3000", "người", "sống", "trong", "khu", "bảo", "tồn", "vị", "trí", "của", "nó", "là", "tây", "bắc", "của", "north", "17/2", "battleford", "và", "saskatoon", "diễn", "viên", "nổi", "tiếng", "gordon", "tootoosis", "được", "sinh", "ra", "trên", "poundmaker", "cree", "nation" ]
[ "tổng", "thống", "nga", "putin", "đánh", "giá", "nước", "mỹ", "đang", "khủng", "hoảng", "sâu", "sắc", "ngày bốn tháng ba", "trong", "bình", "luận", "đầu", "tiên", "về", "làn", "sóng", "biểu", "tình", "đang", "làm", "chao", "đảo", "nước", "mỹ", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "nói", "rằng", "các", "cuộc", "bạo", "động", "tại", "mỹ", "phơi", "bày", "cuộc", "khủng", "hoảng", "nội", "bộ", "sâu", "sắc", "tại", "đất", "nước", "này", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "ảnh", "tass", "hãng", "thông", "tấn", "tass", "đưa", "tin", "trả", "lời", "trong", "chương", "trình", "phỏng", "vấn", "moskva", "kremlin", "putin", "đăng", "tải", "trên", "trang", "mạng", "âm bốn trăm ba tư phẩy không một tám sáu xen ti mét vuông", "của", "người", "tổ", "chức", "chương", "trình", "pavel", "zarubin", "tổng", "thống", "putin", "đánh", "giá", "điều", "đang", "xảy", "ra", "tại", "mỹ", "là", "biểu", "hiện", "của", "một", "số", "cuộc", "khủng", "hoảng", "nội", "bộ", "sâu", "sắc", "cuộc", "khủng", "năm triệu không trăm linh sáu ngàn", "hoảng", "này", "đã", "xảy", "ra", "trong", "một", "thời", "gian", "dài", "kể", "từ", "khi", "tổng", "thống", "donald", "trump", "nhận", "nhiệm", "ngày một chín không bẩy", "sở" ]
[ "tổng", "thống", "nga", "putin", "đánh", "giá", "nước", "mỹ", "đang", "khủng", "hoảng", "sâu", "sắc", "ngày 4/3", "trong", "bình", "luận", "đầu", "tiên", "về", "làn", "sóng", "biểu", "tình", "đang", "làm", "chao", "đảo", "nước", "mỹ", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "nói", "rằng", "các", "cuộc", "bạo", "động", "tại", "mỹ", "phơi", "bày", "cuộc", "khủng", "hoảng", "nội", "bộ", "sâu", "sắc", "tại", "đất", "nước", "này", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "ảnh", "tass", "hãng", "thông", "tấn", "tass", "đưa", "tin", "trả", "lời", "trong", "chương", "trình", "phỏng", "vấn", "moskva", "kremlin", "putin", "đăng", "tải", "trên", "trang", "mạng", "-434,0186 cm2", "của", "người", "tổ", "chức", "chương", "trình", "pavel", "zarubin", "tổng", "thống", "putin", "đánh", "giá", "điều", "đang", "xảy", "ra", "tại", "mỹ", "là", "biểu", "hiện", "của", "một", "số", "cuộc", "khủng", "hoảng", "nội", "bộ", "sâu", "sắc", "cuộc", "khủng", "5.006.000", "hoảng", "này", "đã", "xảy", "ra", "trong", "một", "thời", "gian", "dài", "kể", "từ", "khi", "tổng", "thống", "donald", "trump", "nhận", "nhiệm", "ngày 19/07", "sở" ]