src
list
tgt
list
[ "giải", "vô", "địch", "bóng", "đá", "nữ", "đông", "nam", "á", "hai tám một sáu bốn sáu ba năm sáu hai một", "đào tạo", "việt", "nam", "đánh", "bại", "myanmar", "giành", "huy chương đồng", "cadn.com.vn", "trong", "trận", "tranh", "huy chương đồng", "diễn", "ra", "tối", "qua", "trước", "chủ", "nhà", "myanmar", "vốn", "là", "đối", "thủ", "đầy", "duyên", "nợ", "lại", "được", "đánh", "giá", "cao", "các", "cô", "gái", "việt", "nam", "đã", "chơi", "đầy", "quyết", "tâm", "và", "giành", "chiến", "thắng", "thuyết", "phục", "ba mươi ba", "rõ", "ràng", "ở", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "hiện", "nay", "myanmar", "và", "thái", "lan", "là", "hai", "đối", "trọng", "lớn", "của", "đội", "tuyển", "nữ", "chúng", "ta", "trận", "đấu", "tối", "qua", "càng", "được", "đánh", "giá", "khó", "khăn", "với", "đoàn", "quân", "huấn luyện viên", "trần", "vân", "phát", "bởi", "myanmar", "là", "hai mươi bốn tháng sáu", "chủ", "nhà", "thế", "nhưng", "với", "kinh", "nghiệm", "và", "bản", "lĩnh", "vững", "vàng", "đào tạo", "việt", "nam", "đã", "nhập", "cuộc", "tốt", "và", "có", "bàn", "thắng", "vượt", "lên", "dẫn", "trước", "từ", "phút", "thứ", "sáu mươi chấm bốn mươi hai", "với", "pha", "lập", "công", "của", "hậu", "vệ", "kỳ", "cựu", "ngọc", "anh", "hơn", "tám triệu bốn trăm ngàn", "phút", "sau", "tiền", "đạo", "trẻ", "lê", "thu", "thanh", "hương", "nhân", "đôi", "cách", "biệt", "lên", "chín triệu hai trăm tám mươi hai ngàn ba trăm hai mươi bẩy", "cho", "đào tạo", "chúng", "ta", "cuối", "hiệp", "một", "chủ", "nhà", "myanmar", "có", "bàn", "thắng", "rút", "ngắn", "cách", "biệt", "xuống", "bảy mươi bốn", "hàng", "loạt", "cơ", "hội", "được", "tạo", "ra", "nhưng", "chỉ", "tiền", "đạo", "minh", "nguyệt", "thực", "hiện", "thành", "công", "cú", "sút", "sở", "trường", "ở", "phút", "tám mươi năm nghìn bốn trăm linh một phẩy không không bốn năm ba chín", "ấn", "định", "chiến", "thắng", "tỉ số hai ba", "cho", "đào tạo", "việt", "nam", "từ", "phút", "hai nghìn hai mươi", "myanmar", "chỉ", "còn", "chơi", "với", "một trăm bốn mươi hai ngàn sáu trăm lẻ sáu", "người", "vì", "thế", "họ", "không", "có", "cơ", "hội", "lật", "ngược", "thế", "trận" ]
[ "giải", "vô", "địch", "bóng", "đá", "nữ", "đông", "nam", "á", "28164635621", "đào tạo", "việt", "nam", "đánh", "bại", "myanmar", "giành", "huy chương đồng", "cadn.com.vn", "trong", "trận", "tranh", "huy chương đồng", "diễn", "ra", "tối", "qua", "trước", "chủ", "nhà", "myanmar", "vốn", "là", "đối", "thủ", "đầy", "duyên", "nợ", "lại", "được", "đánh", "giá", "cao", "các", "cô", "gái", "việt", "nam", "đã", "chơi", "đầy", "quyết", "tâm", "và", "giành", "chiến", "thắng", "thuyết", "phục", "33", "rõ", "ràng", "ở", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "hiện", "nay", "myanmar", "và", "thái", "lan", "là", "hai", "đối", "trọng", "lớn", "của", "đội", "tuyển", "nữ", "chúng", "ta", "trận", "đấu", "tối", "qua", "càng", "được", "đánh", "giá", "khó", "khăn", "với", "đoàn", "quân", "huấn luyện viên", "trần", "vân", "phát", "bởi", "myanmar", "là", "24/6", "chủ", "nhà", "thế", "nhưng", "với", "kinh", "nghiệm", "và", "bản", "lĩnh", "vững", "vàng", "đào tạo", "việt", "nam", "đã", "nhập", "cuộc", "tốt", "và", "có", "bàn", "thắng", "vượt", "lên", "dẫn", "trước", "từ", "phút", "thứ", "60.42", "với", "pha", "lập", "công", "của", "hậu", "vệ", "kỳ", "cựu", "ngọc", "anh", "hơn", "8.400.000", "phút", "sau", "tiền", "đạo", "trẻ", "lê", "thu", "thanh", "hương", "nhân", "đôi", "cách", "biệt", "lên", "9.282.327", "cho", "đào tạo", "chúng", "ta", "cuối", "hiệp", "một", "chủ", "nhà", "myanmar", "có", "bàn", "thắng", "rút", "ngắn", "cách", "biệt", "xuống", "74", "hàng", "loạt", "cơ", "hội", "được", "tạo", "ra", "nhưng", "chỉ", "tiền", "đạo", "minh", "nguyệt", "thực", "hiện", "thành", "công", "cú", "sút", "sở", "trường", "ở", "phút", "85.401,004539", "ấn", "định", "chiến", "thắng", "tỉ số 2 - 3", "cho", "đào tạo", "việt", "nam", "từ", "phút", "2020", "myanmar", "chỉ", "còn", "chơi", "với", "142.606", "người", "vì", "thế", "họ", "không", "có", "cơ", "hội", "lật", "ngược", "thế", "trận" ]
[ "tất", "bật", "mưu", "sinh", "trong", "đêm", "noel", "mùa", "noel", "nên", "những", "chiếc", "sừng", "hươu", "chớp", "nháy", "được", "bán", "rất", "chạy", "kẹo", "bông", "đường", "trắng", "mút", "khiến", "ai", "cũng", "liên", "tưởng", "đến", "tuyết", "trắng", "mùa", "noel" ]
[ "tất", "bật", "mưu", "sinh", "trong", "đêm", "noel", "mùa", "noel", "nên", "những", "chiếc", "sừng", "hươu", "chớp", "nháy", "được", "bán", "rất", "chạy", "kẹo", "bông", "đường", "trắng", "mút", "khiến", "ai", "cũng", "liên", "tưởng", "đến", "tuyết", "trắng", "mùa", "noel" ]
[ "ảnh", "chế", "lingard", "ghi", "sáu chín phẩy bốn tới chín mươi lăm chấm một", "bàn", "trong", "chín mươi tư", "trận", "liên", "tiếp", "manchester", "united", "liệu", "có", "cần", "sancho", "với", "bàn", "thắng", "tối", "qua", "vào", "lưới", "lask", "jesse", "lingard", "đã", "có", "liền", "một ngàn", "bàn", "thắng", "trong", "bẩy mươi hai phẩy tám mươi năm", "trận", "liên", "tiếp", "và", "khiến", "nhiều", "người", "tự", "hỏi", "liệu", "mu", "có", "cần", "sancho", "không", "ở", "trận", "lượt", "đi", "mu", "đã", "đạit", "thắng", "lask", "với", "tỷ", "số", "tám triệu", "nên", "có", "năm trăm chín hai bao", "vẻ", "quỷ", "đỏ", "đã", "chủ", "quan", "khi", "để", "đội", "khách", "vượt", "lên", "ở", "phút", "cộng bẩy không ba hai không tám một bốn một năm ba", "nhưng", "chỉ", "một ngàn", "phút", "sau", "jesse", "lingard", "đã", "ghi", "bàn", "thắng", "gỡ", "hòa", "cho", "quỷ", "đỏ", "và", "mở", "ra", "cuộc", "lội", "ngược", "dòng", "cho", "mu", "khi", "anthony", "martial", "ấn", "định", "chiến", "thắng", "âm tám chín phẩy chín bảy", "ở", "phút", "một ngàn hai trăm ba mươi chín", "như", "vậy", "chỉ", "trong", "một", "thời", "gian", "rất", "ngắn", "jesse", "lingard", "đã", "liên", "tục", "ghi", "bàn", "bằng", "cả", "một", "mùa", "giải", "rất", "dài", "thậm", "chí", "là", "hai ngàn lẻ chín", "bàn", "liên", "tiếp", "trong", "âm ba ba phẩy không không năm sáu", "trận", "đấu", "ở", "bảy tám", "giải", "đấu", "khác", "nhau", "ảnh", "b/r", "football", "bàn", "thắng", "trước", "của", "jesse", "lingard", "là", "bàn", "thắng", "kết", "liễu", "leicester", "city", "ở", "trận", "đấu", "cuối", "cùng", "mùa", "giải", "của", "premier", "league", "không", "chỉ", "có", "jesse", "lingard", "bẩy trăm hai mươi tư mê ga oát", "ghi", "bàn", "mà", "welbeck", "và", "origi", "cũng", "nổ", "súng", "ảnh", "jussttoonit", "phong", "độ", "xuất", "sắc", "của", "jesse", "lingard", "khiến", "cho", "nhiều", "người", "quên", "mất", "rằng", "anthony", "martial", "đang", "có", "năm sáu phẩy bốn bốn", "mùa", "giải", "rực", "rỡ", "nhất", "khi", "tới", "mu", "khi", "số", "bàn", "thắng", "trên", "mọi", "đấu", "trường", "ở", "mùa", "này", "của", "anh", "đã", "là", "hai nhăm chia hai sáu", "bàn", "nhiều", "hơn", "tổng", "số", "bàn", "thắng", "sáu trăm bốn mươi bốn nghìn không trăm chín mươi", "mùa", "trước", "của", "anh", "cộng", "lại", "ngày mười sáu", "ảnh", "b/r", "football", "nhưng", "mọi", "sự", "chú", "ý", "đương", "nhiên", "dồn", "cả", "vào", "jesse", "lingard", "khi", "anh", "ghi", "bàn", "dù", "trong", "bất", "kỳ", "hoàn", "cảnh", "nào", "ảnh", "hai trăm linh một phít", "troll", "football", "với", "nhiều", "fan", "bóng", "đá", "của", "mu", "hay", "các", "fan", "trung", "lập", "rất", "ngạc", "nhiên", "khi", "jesse", "lingard", "vẫn", "trụ", "lại", "được", "ở", "đội", "hình", "của", "mu", "ngay", "cả", "các", "ngôi", "sao", "của", "mu", "cũng", "từng", "nhiều", "lần", "lên", "tiếng", "về", "phong", "độ", "của", "jesse", "lingard", "và", "gần", "đây", "đang", "có", "những", "gạch ngang vờ dét i bẩy trăm", "tin", "đồn", "mu", "sẽ", "tiễn", "jesse", "lingard", "tới", "một", "câu", "lạc", "bộ", "mới", "ảnh", "jussttoonit", "động", "thái", "này", "có", "vẻ", "là", "chính", "xác", "bởi", "mu", "vẫn", "đang", "theo", "đuổi", "quyết", "liệt", "sancho", "nếu", "ba bảy ngàn một trăm ba sáu phẩy ba tám bẩy bốn", "sancho", "thực", "sự", "đến", "ba ngàn sáu trăm bảy hai chấm bốn trăm ba chín ki lô ca lo", "mu", "thì", "chắc", "chắn", "jesse", "lingard", "sẽ", "không", "còn", "một", "cơ", "hội", "nào", "nữa", "có", "lẽ", "cũng", "vì", "như", "vậy", "nên", "jesse", "lingard", "bất", "ngờ", "tỏa", "sáng", "liên", "tục", "để", "trở", "thành", "ngôi", "sao", "của", "kỳ", "chuyển", "nhượng", "và", "rõ", "ràng", "là", "khiến", "solskjaer", "phải", "đâu", "đầu", "hệt", "như", "trường", "hợp", "young", "ảnh", "espn.uk", "mu", "đã", "có", "vé", "đi", "tiếp", "và", "chờ", "đợi", "đối", "thủ", "tiếp", "theo", "trên", "chặng", "đường", "giành", "vinh", "quang", "ở", "đấu", "trường", "europa", "league", "dù", "là", "đấu", "trường", "hạng", "không một bốn một không chín bốn tám năm không chín năm", "thì", "một", "danh", "hiệu", "ở", "mùa", "này", "sẽ", "giúp", "mu", "tự", "tin", "hơn", "trong", "mùa", "giải", "tới", "ảnh", "uefa", "europa", "league", "biết", "đâu", "trong", "hành", "trình", "này", "jesse", "lingard", "hai trăm gạch chéo một ngàn e", "lại", "tiếp", "tục", "tỏa", "sáng", "nhưng", "dù", "anh", "có", "tỏa", "sáng", "tới", "đâu", "thì", "rất", "khó", "để", "anh", "không", "bị", "troll", "có", "lẽ", "cũng", "vì", "anh", "quá", "giỏi", "mà", "thôi", "ảnh", "troll", "football" ]
[ "ảnh", "chế", "lingard", "ghi", "69,4 - 95.1", "bàn", "trong", "94", "trận", "liên", "tiếp", "manchester", "united", "liệu", "có", "cần", "sancho", "với", "bàn", "thắng", "tối", "qua", "vào", "lưới", "lask", "jesse", "lingard", "đã", "có", "liền", "1000", "bàn", "thắng", "trong", "72,85", "trận", "liên", "tiếp", "và", "khiến", "nhiều", "người", "tự", "hỏi", "liệu", "mu", "có", "cần", "sancho", "không", "ở", "trận", "lượt", "đi", "mu", "đã", "đạit", "thắng", "lask", "với", "tỷ", "số", "8.000.000", "nên", "có", "592 pound", "vẻ", "quỷ", "đỏ", "đã", "chủ", "quan", "khi", "để", "đội", "khách", "vượt", "lên", "ở", "phút", "+70320814153", "nhưng", "chỉ", "1000", "phút", "sau", "jesse", "lingard", "đã", "ghi", "bàn", "thắng", "gỡ", "hòa", "cho", "quỷ", "đỏ", "và", "mở", "ra", "cuộc", "lội", "ngược", "dòng", "cho", "mu", "khi", "anthony", "martial", "ấn", "định", "chiến", "thắng", "-89,97", "ở", "phút", "1239", "như", "vậy", "chỉ", "trong", "một", "thời", "gian", "rất", "ngắn", "jesse", "lingard", "đã", "liên", "tục", "ghi", "bàn", "bằng", "cả", "một", "mùa", "giải", "rất", "dài", "thậm", "chí", "là", "2009", "bàn", "liên", "tiếp", "trong", "-33,0056", "trận", "đấu", "ở", "78", "giải", "đấu", "khác", "nhau", "ảnh", "b/r", "football", "bàn", "thắng", "trước", "của", "jesse", "lingard", "là", "bàn", "thắng", "kết", "liễu", "leicester", "city", "ở", "trận", "đấu", "cuối", "cùng", "mùa", "giải", "của", "premier", "league", "không", "chỉ", "có", "jesse", "lingard", "724 mw", "ghi", "bàn", "mà", "welbeck", "và", "origi", "cũng", "nổ", "súng", "ảnh", "jussttoonit", "phong", "độ", "xuất", "sắc", "của", "jesse", "lingard", "khiến", "cho", "nhiều", "người", "quên", "mất", "rằng", "anthony", "martial", "đang", "có", "56,44", "mùa", "giải", "rực", "rỡ", "nhất", "khi", "tới", "mu", "khi", "số", "bàn", "thắng", "trên", "mọi", "đấu", "trường", "ở", "mùa", "này", "của", "anh", "đã", "là", "25 / 26", "bàn", "nhiều", "hơn", "tổng", "số", "bàn", "thắng", "644.090", "mùa", "trước", "của", "anh", "cộng", "lại", "ngày 16", "ảnh", "b/r", "football", "nhưng", "mọi", "sự", "chú", "ý", "đương", "nhiên", "dồn", "cả", "vào", "jesse", "lingard", "khi", "anh", "ghi", "bàn", "dù", "trong", "bất", "kỳ", "hoàn", "cảnh", "nào", "ảnh", "201 ft", "troll", "football", "với", "nhiều", "fan", "bóng", "đá", "của", "mu", "hay", "các", "fan", "trung", "lập", "rất", "ngạc", "nhiên", "khi", "jesse", "lingard", "vẫn", "trụ", "lại", "được", "ở", "đội", "hình", "của", "mu", "ngay", "cả", "các", "ngôi", "sao", "của", "mu", "cũng", "từng", "nhiều", "lần", "lên", "tiếng", "về", "phong", "độ", "của", "jesse", "lingard", "và", "gần", "đây", "đang", "có", "những", "-vzi700", "tin", "đồn", "mu", "sẽ", "tiễn", "jesse", "lingard", "tới", "một", "câu", "lạc", "bộ", "mới", "ảnh", "jussttoonit", "động", "thái", "này", "có", "vẻ", "là", "chính", "xác", "bởi", "mu", "vẫn", "đang", "theo", "đuổi", "quyết", "liệt", "sancho", "nếu", "37.136,3874", "sancho", "thực", "sự", "đến", "3672.439 kcal", "mu", "thì", "chắc", "chắn", "jesse", "lingard", "sẽ", "không", "còn", "một", "cơ", "hội", "nào", "nữa", "có", "lẽ", "cũng", "vì", "như", "vậy", "nên", "jesse", "lingard", "bất", "ngờ", "tỏa", "sáng", "liên", "tục", "để", "trở", "thành", "ngôi", "sao", "của", "kỳ", "chuyển", "nhượng", "và", "rõ", "ràng", "là", "khiến", "solskjaer", "phải", "đâu", "đầu", "hệt", "như", "trường", "hợp", "young", "ảnh", "espn.uk", "mu", "đã", "có", "vé", "đi", "tiếp", "và", "chờ", "đợi", "đối", "thủ", "tiếp", "theo", "trên", "chặng", "đường", "giành", "vinh", "quang", "ở", "đấu", "trường", "europa", "league", "dù", "là", "đấu", "trường", "hạng", "014109485095", "thì", "một", "danh", "hiệu", "ở", "mùa", "này", "sẽ", "giúp", "mu", "tự", "tin", "hơn", "trong", "mùa", "giải", "tới", "ảnh", "uefa", "europa", "league", "biết", "đâu", "trong", "hành", "trình", "này", "jesse", "lingard", "200/1000e", "lại", "tiếp", "tục", "tỏa", "sáng", "nhưng", "dù", "anh", "có", "tỏa", "sáng", "tới", "đâu", "thì", "rất", "khó", "để", "anh", "không", "bị", "troll", "có", "lẽ", "cũng", "vì", "anh", "quá", "giỏi", "mà", "thôi", "ảnh", "troll", "football" ]
[ "tuanvietnam", "cần", "phải", "thống", "nhất", "nhận", "thức", "với", "nhau", "rằng", "nếu", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "công", "chức", "không", "có", "đầy", "đủ", "kỹ", "năng", "không", "đủ", "sức", "vận", "hành", "bộ", "máy", "nhà", "nước", "chưa", "nói", "một trăm mười nhăm công", "đến", "nạn", "tham", "nhũng", "tiêu", "cực", "thì", "đất", "nước", "ta", "sẽ", "rơi", "vào", "nguy", "cơ", "tụt", "hậu", "và", "như", "vậy", "khó", "có", "thể", "thực", "hiện", "dược", "những", "nhiệm", "vụ", "đề", "ra", "trong", "cương", "lĩnh", "chính", "trị", ">", ">", "chỉ", "giao", "trọng", "trách", "cho", "người", "có", "tư", "tưởng", "đổi", "mới", ">", ">", "tôi", "mong", "lãnh", "đạo", "quốc", "gia", "có", "tầm", "nhìn", "lý", "quang", "diệu", "cương", "lĩnh", "chính", "trị", "của", "đảng", "ngày mồng chín", "qua", "gần", "một triệu ba trăm bốn hai ngàn sáu trăm bảy bốn", "năm", "sẽ", "được", "đảng", "ta", "nghiêm", "túc", "nghiên", "cứu", "bổ", "sung", "phát", "triển", "cần", "nghiên", "cứu", "năm", "nhóm", "nội", "dung", "lớn", "gồm", "tính", "chất", "tên", "gọi", "của", "cương", "lĩnh", "bối", "cảnh", "quốc", "tế", "tính", "chất", "thời", "đại", "trên", "các", "khía", "cạnh", "chính", "trị", "kinh", "tế", "xã", "hội", "và", "các", "mối", "quan", "hệ", "quốc", "tế", "đặc", "trưng", "của", "chủ nghĩa xã hội", "và", "con", "đường", "đi", "lên", "chủ nghĩa xã hội", "ở", "việt", "nam", "nhóm", "các", "vấn", "đề", "kinh", "tế", "như", "mô", "hình", "kinh", "tế", "thị", "trường", "định", "hướng", "xã hội chủ nghĩa", "ở", "việt", "nam", "khi", "đã", "là", "thành", "viên", "wto", "các", "chế", "độ", "sở", "hữu", "nhóm", "các", "vấn", "đề", "xã", "hội", "như", "hai ngàn tám trăm mười sáu chấm năm không năm công", "phân", "cấp", "giàu", "nghèo", "liên", "minh", "công-nông-trí", "mô", "hình", "xã", "hội", "dân", "sự", "nhóm", "vấn", "đề", "về", "hệ", "thống", "chính", "trị", "và", "vai", "trò", "lãnh", "đạo", "của", "đảng", "ảnh", "vinhcity", "ảnh", "vietnamnet", "thứ", "tư", "là", "đặc", "biệt", "là", "đất", "nước", "đang", "trong", "quá", "trình", "hội", "nhập", "gần", "hai", "năm", "gia", "nhập", "wto" ]
[ "tuanvietnam", "cần", "phải", "thống", "nhất", "nhận", "thức", "với", "nhau", "rằng", "nếu", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "công", "chức", "không", "có", "đầy", "đủ", "kỹ", "năng", "không", "đủ", "sức", "vận", "hành", "bộ", "máy", "nhà", "nước", "chưa", "nói", "115 công", "đến", "nạn", "tham", "nhũng", "tiêu", "cực", "thì", "đất", "nước", "ta", "sẽ", "rơi", "vào", "nguy", "cơ", "tụt", "hậu", "và", "như", "vậy", "khó", "có", "thể", "thực", "hiện", "dược", "những", "nhiệm", "vụ", "đề", "ra", "trong", "cương", "lĩnh", "chính", "trị", ">", ">", "chỉ", "giao", "trọng", "trách", "cho", "người", "có", "tư", "tưởng", "đổi", "mới", ">", ">", "tôi", "mong", "lãnh", "đạo", "quốc", "gia", "có", "tầm", "nhìn", "lý", "quang", "diệu", "cương", "lĩnh", "chính", "trị", "của", "đảng", "ngày mồng 9", "qua", "gần", "1.342.674", "năm", "sẽ", "được", "đảng", "ta", "nghiêm", "túc", "nghiên", "cứu", "bổ", "sung", "phát", "triển", "cần", "nghiên", "cứu", "năm", "nhóm", "nội", "dung", "lớn", "gồm", "tính", "chất", "tên", "gọi", "của", "cương", "lĩnh", "bối", "cảnh", "quốc", "tế", "tính", "chất", "thời", "đại", "trên", "các", "khía", "cạnh", "chính", "trị", "kinh", "tế", "xã", "hội", "và", "các", "mối", "quan", "hệ", "quốc", "tế", "đặc", "trưng", "của", "chủ nghĩa xã hội", "và", "con", "đường", "đi", "lên", "chủ nghĩa xã hội", "ở", "việt", "nam", "nhóm", "các", "vấn", "đề", "kinh", "tế", "như", "mô", "hình", "kinh", "tế", "thị", "trường", "định", "hướng", "xã hội chủ nghĩa", "ở", "việt", "nam", "khi", "đã", "là", "thành", "viên", "wto", "các", "chế", "độ", "sở", "hữu", "nhóm", "các", "vấn", "đề", "xã", "hội", "như", "2816.505 công", "phân", "cấp", "giàu", "nghèo", "liên", "minh", "công-nông-trí", "mô", "hình", "xã", "hội", "dân", "sự", "nhóm", "vấn", "đề", "về", "hệ", "thống", "chính", "trị", "và", "vai", "trò", "lãnh", "đạo", "của", "đảng", "ảnh", "vinhcity", "ảnh", "vietnamnet", "thứ", "tư", "là", "đặc", "biệt", "là", "đất", "nước", "đang", "trong", "quá", "trình", "hội", "nhập", "gần", "hai", "năm", "gia", "nhập", "wto" ]
[ "quái", "thú", "của", "ông", "trump", "khác", "gì", "o vê kép xoẹt ca", "với", "the", "beast", "của", "obama", "vẫn", "sở", "hữu", "tính", "năng", "chống", "đạn", "và", "tiện", "nghi", "hàng", "đầu", "the", "beast", "tám triệu sáu trăm tám mươi sáu ngàn một trăm hai mươi mốt", "của", "ông", "trump", "được", "nâng", "cấp", "một", "số", "điểm", "so", "với", "mẫu", "quái", "thú", "tiền", "nhiệm", "cadillac", "one", "thường", "được", "gọi", "là", "the", "beast", "là", "mẫu", "xe", "chống", "đạn", "đặc", "biệt", "được", "thiết", "kế", "dành", "riêng", "cho", "việc", "đi", "lại", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "qua", "mỗi", "đời", "tổng", "thống", "cơ", "quan", "mật", "vụ", "mỹ", "sẽ", "đặt", "hàng", "general", "motor", "sản", "xuất", "mẫu", "the", "beast", "mới", "bốn mươi nghìn chín bảy phẩy không ba sáu năm ba", "biệt", "danh", "the", "beast", "xuất", "phát", "từ", "nhiệm", "kỳ", "đầu", "tiên", "của", "tổng", "thống", "george", "w", "bush", "vào", "mười hai giờ năm mốt", "tuy", "tháng bảy năm hai ngàn tám trăm bốn mươi sáu", "nhiên", "mẫu", "xe", "dành", "cho", "tổng", "thống", "bush", "khi", "đó", "chỉ", "là", "bản", "kéo", "dài", "của", "chiếc", "cadillac", "dts", "đến", "tháng mười hai năm sáu trăm năm hai", "dưới", "thời", "tổng", "thống", "barack", "obama", "hãng", "gm", "mới", "phát", "triển", "riêng", "dòng", "xe", "limousine", "với", "tên", "gọi", "cadillac", "one", "vẫn", "sở", "hữu", "kích", "thước", "đồ", "sộ", "quen", "thuộc", "the", "beast", "hiệu số mười sáu hai mươi lăm", "được", "thiết", "kế", "lại", "đôi", "chút", "ở", "ngoại", "thất", "ảnh", "pinterest", "một không không sáu trừ bốn trăm lẻ hai", "mẫu", "cadillac", "one", "đời", "đầu", "được", "ông", "obama", "sử", "dụng", "xuyên", "suốt", "một ngàn mười chín", "năm", "qua", "bảy mươi bốn", "nhiệm", "kỳ", "thậm", "chí", "mẫu", "xe", "này", "còn", "âm bốn sáu chấm không không một tám", "được", "tổng", "thống", "kế", "nhiệm", "donald", "trump", "sử", "dụng", "tiếp", "do", "the", "beast", "thế", "mười một giờ", "hệ", "mới", "chưa", "hoàn", "thiện", "sau", "khi", "được", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "từ", "ngày mười chín", "quái", "thú", "the", "beast", "chín phẩy hai bốn", "có", "một", "số", "khác", "biệt", "gạch chéo ca mờ i hắt e xuộc gi bê u", "so", "với", "the", "beast", "đời", "đầu", "của", "tổng", "thống", "obama", "đầu", "tiên", "là", "về", "tên", "gọi", "vẫn", "với", "nickname", "quái", "thú", "the", "beast", "vẫn", "được", "giữ", "lại", "như", "để", "ám", "chỉ", "mẫu", "xe", "đặc", "biệt", "dành", "cho", "tổng", "thống", "mỹ", "tuy", "nhiên", "xe", "của", "ông", "trump", "mang", "tên", "the", "beast", "không tám ba sáu sáu bốn tám một năm sáu không năm", "ám", "chỉ", "sự", "khác", "biệt", "so", "với", "chiếc", "the", "beast", "chính", "thức", "đầu", "tiên", "của", "ông", "obama", "thường", "được", "gọi", "với", "cái", "tên", "cadillac", "one", "vẫn", "sở", "hữu", "kích", "thước", "đồ", "sộ", "quen", "thuộc", "the", "beast", "hai tư trên hai lăm", "được", "thiết", "kế", "lại", "đôi", "chút", "ở", "ngoại", "thất", "cụm", "đèn", "pha", "dạng", "led", "với", "lưới", "tản", "nhiệt", "ca bờ sáu không không", "cỡ", "lớn", "và", "logo", "ở", "vị", "trí", "trung", "tâm", "mang", "dáng", "dấp", "đặc", "trưng", "của", "cadillac", "escalade", "ba triệu tám trăm sáu tám ngàn bẩy trăm ba hai", "các", "chi", "tiết", "khác", "trên", "thân", "xe", "lấy", "cảm", "hứng", "thiết", "kế", "từ", "mẫu", "sedan", "sờ trừ a bốn không năm", "so", "với", "the", "beast", "cũ", "the", "beast", "chín mươi mốt chấm không không chín tới không phẩy chín", "sở", "hữu", "đèn", "pha", "dạng", "led", "với", "lưới", "tản", "nhiệt", "cỡ", "lớn", "mang", "cảm", "hứng", "từ", "mẫu", "concept", "escala", "ảnh", "getty", "e lờ dét rờ ép chéo đê ét dét", "phần", "đuôi", "của", "chiếc", "quái", "thú", "tám bảy phẩy năm không", "có", "vẻ", "ngắn", "hơn", "một", "chút", "so", "với", "phiên", "bản", "cũ", "trong", "khi", "phần", "đầu", "lại", "dài", "và", "bệ", "vệ", "hơn", "theo", "một", "số", "nguồn", "tin", "cả", "chín mươi sáu", "đời", "xe", "đều", "sở", "hữu", "một ngàn ba trăm sáu mươi phẩy chín bốn không tạ", "chiều", "dài", "tổng", "thể", "âm ba nghìn bẩy trăm bẩy chín chấm không không hai trăm mười bốn niu tơn", "và", "chiều", "cao", "âm hai nghìn chín trăm tám lăm chấm không không sáu tám năm ki lo oát giờ", "tức", "là", "kích", "thước", "không", "đổi", "do", "được", "bốn trăm trừ bốn trăm lẻ tám gi ép", "ứng", "dụng", "nhiều", "công", "nghệ", "cũng", "như", "vật", "liệu", "mới", "mà", "the", "beast", "chín trăm sáu mươi sáu ngàn một trăm hai mươi chín", "có", "khối", "lượng", "gần", "sáu triệu hai mươi ba nghìn hai trăm tám mươi", "tấn", "được", "cho", "là", "nặng", "hơn", "so", "với", "the", "beast", "cũ", "vốn", "được", "giấu", "kín", "về", "khối", "lượng", "thực", "tế", "bên", "cạnh", "đó", "the", "beast", "một nghìn tám lăm", "còn", "được", "trang", "bị", "thêm", "hệ", "thống", "hỗ", "trợ", "lái", "xe", "trong", "đêm", "trong", "khi", "trên", "the", "beast", "cũ", "chỉ", "là", "hệ", "thống", "quan", "sát", "ban", "đêm", "thoạt", "nhìn", "phần", "đuôi", "của", "ba ngàn năm trăm năm mươi hai phẩy không hai trăm tám mươi bẩy am be", "chiếc", "quái", "thú", "bảy triệu chín trăm bốn mươi tư nghìn bốn trăm bốn mươi mốt", "có", "vẻ", "ngắn", "hơn", "một", "chút", "so", "với", "phiên", "bản", "cũ", "mang", "lại", "dáng", "vẻ", "hiện", "đại", "hơn", "ảnh", "ba không không xoẹt hai ngàn lẻ bốn ngang vê vê kép rờ", "autogespot", "quái", "thú", "mới", "có", "năm triệu chín trăm mười hai ngàn tám trăm chín mươi mốt", "cửa", "sổ", "lắp", "kính", "chống", "đạn", "trong", "khi", "phiên", "bản", "cũ", "có", "âm hai mươi bảy ngàn sáu trăm bẩy mươi ba phẩy không không hai năm sáu hai", "cửa", "sổ", "bên", "cạnh", "đó", "lớp", "thiết", "giáp", "được", "gia", "cố", "từ", "nhôm", "titanium", "và", "gốm", "có", "thể", "chịu", "được", "đạn", "chống", "tăng", "rpg", "năm trăm linh bốn ngang đê đắp liu hờ", "hoặc", "mìn", "chống", "tăng", "tháng mười hai hai không tám", "ied", "về", "sức", "mạnh", "bẩy không không một ngàn chín trăm mười dê đắp liu xờ dê sờ", "the", "beast", "bẩy triệu bốn trăm năm nhăm nghìn tám trăm năm ba", "được", "trang", "bị", "động", "cơ", "diesel", "tăng", "áp", "một không không e", "bốn trăm tám tám bát can", "thay", "cho", "loại", "diesel", "tăng", "áp", "duramax", "dét trừ cờ i bảy trăm linh bảy", "chín trăm bảy ba giây", "trên", "quái", "thú", "của", "ông", "obama", "theo", "các", "cố", "vấn", "nhiên", "liệu", "diesel", "có", "khả", "năng", "bắt", "lửa", "kém", "hơn", "xăng", "hạn", "chế", "tối", "đa", "nguy", "cơ", "cháy", "nổ", "khi", "xe", "bị", "tập", "kích", "để", "kéo", "chiếc", "xe", "nặng", "không năm bốn sáu năm ba một bốn một chín hai hai", "tấn", "động", "cơ", "diesel", "cũng", "cho", "hiệu", "suất", "tốt", "hơn", "cả", "hai", "quái", "thú", "đều", "có", "tốc", "độ", "tối", "đa", "giới", "hạn", "ở", "mức", "bẩy tư chấm chín ba", "ki lô mét trên giờ", "đây", "là", "tốc", "độ", "đủ", "nhanh", "để", "chiếc", "xe", "có", "thể", "thoát", "được", "những", "cuộc", "tấn", "công", "bất", "ngờ", "đặc", "biệt", "so", "với", "khối", "lượng", "lên", "tới", "năm triệu hai trăm năm mươi nghìn tám trăm chín mươi tám", "tấn", "theo", "fox", "news", "the", "beast", "tám trăm bảy mốt ngàn hai trăm sáu tám", "là", "mẫu", "xe", "đắt", "nhất", "từng", "được", "chế", "tạo", "cho", "các", "đời", "tổng", "thống", "mỹ", "với", "đơn", "giá", "bảy trăm tám tư bát can", "usd", "do", "đó", "the", "beast", "ba trăm sáu mươi ngàn tám trăm ba mươi", "cũng", "sẽ", "đắt", "hơn", "so", "với", "the", "beast", "chín mươi chín ghi ga bít", "của", "ông", "obama", "dù", "không", "được", "công", "âm ba nghìn sáu trăm hai mươi sáu phẩy một bốn năm bát can", "bố", "mức", "giá", "chính", "thức" ]
[ "quái", "thú", "của", "ông", "trump", "khác", "gì", "ow/k", "với", "the", "beast", "của", "obama", "vẫn", "sở", "hữu", "tính", "năng", "chống", "đạn", "và", "tiện", "nghi", "hàng", "đầu", "the", "beast", "8.686.121", "của", "ông", "trump", "được", "nâng", "cấp", "một", "số", "điểm", "so", "với", "mẫu", "quái", "thú", "tiền", "nhiệm", "cadillac", "one", "thường", "được", "gọi", "là", "the", "beast", "là", "mẫu", "xe", "chống", "đạn", "đặc", "biệt", "được", "thiết", "kế", "dành", "riêng", "cho", "việc", "đi", "lại", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "qua", "mỗi", "đời", "tổng", "thống", "cơ", "quan", "mật", "vụ", "mỹ", "sẽ", "đặt", "hàng", "general", "motor", "sản", "xuất", "mẫu", "the", "beast", "mới", "40.097,03653", "biệt", "danh", "the", "beast", "xuất", "phát", "từ", "nhiệm", "kỳ", "đầu", "tiên", "của", "tổng", "thống", "george", "w", "bush", "vào", "12h51", "tuy", "tháng 7/2846", "nhiên", "mẫu", "xe", "dành", "cho", "tổng", "thống", "bush", "khi", "đó", "chỉ", "là", "bản", "kéo", "dài", "của", "chiếc", "cadillac", "dts", "đến", "tháng 12/652", "dưới", "thời", "tổng", "thống", "barack", "obama", "hãng", "gm", "mới", "phát", "triển", "riêng", "dòng", "xe", "limousine", "với", "tên", "gọi", "cadillac", "one", "vẫn", "sở", "hữu", "kích", "thước", "đồ", "sộ", "quen", "thuộc", "the", "beast", "hiệu số 16 - 25", "được", "thiết", "kế", "lại", "đôi", "chút", "ở", "ngoại", "thất", "ảnh", "pinterest", "1006-402", "mẫu", "cadillac", "one", "đời", "đầu", "được", "ông", "obama", "sử", "dụng", "xuyên", "suốt", "1019", "năm", "qua", "74", "nhiệm", "kỳ", "thậm", "chí", "mẫu", "xe", "này", "còn", "-46.0018", "được", "tổng", "thống", "kế", "nhiệm", "donald", "trump", "sử", "dụng", "tiếp", "do", "the", "beast", "thế", "11h", "hệ", "mới", "chưa", "hoàn", "thiện", "sau", "khi", "được", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "từ", "ngày 19", "quái", "thú", "the", "beast", "9,24", "có", "một", "số", "khác", "biệt", "/kmihe/jbu", "so", "với", "the", "beast", "đời", "đầu", "của", "tổng", "thống", "obama", "đầu", "tiên", "là", "về", "tên", "gọi", "vẫn", "với", "nickname", "quái", "thú", "the", "beast", "vẫn", "được", "giữ", "lại", "như", "để", "ám", "chỉ", "mẫu", "xe", "đặc", "biệt", "dành", "cho", "tổng", "thống", "mỹ", "tuy", "nhiên", "xe", "của", "ông", "trump", "mang", "tên", "the", "beast", "083664815605", "ám", "chỉ", "sự", "khác", "biệt", "so", "với", "chiếc", "the", "beast", "chính", "thức", "đầu", "tiên", "của", "ông", "obama", "thường", "được", "gọi", "với", "cái", "tên", "cadillac", "one", "vẫn", "sở", "hữu", "kích", "thước", "đồ", "sộ", "quen", "thuộc", "the", "beast", "24 / 25", "được", "thiết", "kế", "lại", "đôi", "chút", "ở", "ngoại", "thất", "cụm", "đèn", "pha", "dạng", "led", "với", "lưới", "tản", "nhiệt", "kb600", "cỡ", "lớn", "và", "logo", "ở", "vị", "trí", "trung", "tâm", "mang", "dáng", "dấp", "đặc", "trưng", "của", "cadillac", "escalade", "3.868.732", "các", "chi", "tiết", "khác", "trên", "thân", "xe", "lấy", "cảm", "hứng", "thiết", "kế", "từ", "mẫu", "sedan", "s-a405", "so", "với", "the", "beast", "cũ", "the", "beast", "91.009 - 0,9", "sở", "hữu", "đèn", "pha", "dạng", "led", "với", "lưới", "tản", "nhiệt", "cỡ", "lớn", "mang", "cảm", "hứng", "từ", "mẫu", "concept", "escala", "ảnh", "getty", "elzrf/đsz", "phần", "đuôi", "của", "chiếc", "quái", "thú", "87,50", "có", "vẻ", "ngắn", "hơn", "một", "chút", "so", "với", "phiên", "bản", "cũ", "trong", "khi", "phần", "đầu", "lại", "dài", "và", "bệ", "vệ", "hơn", "theo", "một", "số", "nguồn", "tin", "cả", "96", "đời", "xe", "đều", "sở", "hữu", "1360,940 tạ", "chiều", "dài", "tổng", "thể", "-3779.00214 n", "và", "chiều", "cao", "-2985.00685 kwh", "tức", "là", "kích", "thước", "không", "đổi", "do", "được", "400-408jf", "ứng", "dụng", "nhiều", "công", "nghệ", "cũng", "như", "vật", "liệu", "mới", "mà", "the", "beast", "966.129", "có", "khối", "lượng", "gần", "6.023.280", "tấn", "được", "cho", "là", "nặng", "hơn", "so", "với", "the", "beast", "cũ", "vốn", "được", "giấu", "kín", "về", "khối", "lượng", "thực", "tế", "bên", "cạnh", "đó", "the", "beast", "1085", "còn", "được", "trang", "bị", "thêm", "hệ", "thống", "hỗ", "trợ", "lái", "xe", "trong", "đêm", "trong", "khi", "trên", "the", "beast", "cũ", "chỉ", "là", "hệ", "thống", "quan", "sát", "ban", "đêm", "thoạt", "nhìn", "phần", "đuôi", "của", "3552,0287 ampe", "chiếc", "quái", "thú", "7.944.441", "có", "vẻ", "ngắn", "hơn", "một", "chút", "so", "với", "phiên", "bản", "cũ", "mang", "lại", "dáng", "vẻ", "hiện", "đại", "hơn", "ảnh", "300/2004-vwr", "autogespot", "quái", "thú", "mới", "có", "5.912.891", "cửa", "sổ", "lắp", "kính", "chống", "đạn", "trong", "khi", "phiên", "bản", "cũ", "có", "-27.673,002562", "cửa", "sổ", "bên", "cạnh", "đó", "lớp", "thiết", "giáp", "được", "gia", "cố", "từ", "nhôm", "titanium", "và", "gốm", "có", "thể", "chịu", "được", "đạn", "chống", "tăng", "rpg", "504-đwh", "hoặc", "mìn", "chống", "tăng", "tháng 10/2208", "ied", "về", "sức", "mạnh", "7001910dwxds", "the", "beast", "7.455.853", "được", "trang", "bị", "động", "cơ", "diesel", "tăng", "áp", "100e", "488 pa", "thay", "cho", "loại", "diesel", "tăng", "áp", "duramax", "z-ci707", "973 s", "trên", "quái", "thú", "của", "ông", "obama", "theo", "các", "cố", "vấn", "nhiên", "liệu", "diesel", "có", "khả", "năng", "bắt", "lửa", "kém", "hơn", "xăng", "hạn", "chế", "tối", "đa", "nguy", "cơ", "cháy", "nổ", "khi", "xe", "bị", "tập", "kích", "để", "kéo", "chiếc", "xe", "nặng", "054653141922", "tấn", "động", "cơ", "diesel", "cũng", "cho", "hiệu", "suất", "tốt", "hơn", "cả", "hai", "quái", "thú", "đều", "có", "tốc", "độ", "tối", "đa", "giới", "hạn", "ở", "mức", "74.93", "ki lô mét trên giờ", "đây", "là", "tốc", "độ", "đủ", "nhanh", "để", "chiếc", "xe", "có", "thể", "thoát", "được", "những", "cuộc", "tấn", "công", "bất", "ngờ", "đặc", "biệt", "so", "với", "khối", "lượng", "lên", "tới", "5.250.898", "tấn", "theo", "fox", "news", "the", "beast", "871.268", "là", "mẫu", "xe", "đắt", "nhất", "từng", "được", "chế", "tạo", "cho", "các", "đời", "tổng", "thống", "mỹ", "với", "đơn", "giá", "784 pa", "usd", "do", "đó", "the", "beast", "360.830", "cũng", "sẽ", "đắt", "hơn", "so", "với", "the", "beast", "99 gb", "của", "ông", "obama", "dù", "không", "được", "công", "-3626,145 pa", "bố", "mức", "giá", "chính", "thức" ]
[ "hà", "tĩnh", "bắt", "một", "thanh", "niên", "thuê", "taxi", "đi", "ngày hai bảy hai mươi sáu", "giao", "hai trăm linh năm nghìn bảy trăm bốn mươi hai", "hộp", "pháo", "nguyễn", "văn", "nghĩa", "sinh năm", "mười tám trên ba", "ở", "xã", "kỳ", "bắc", "huyện", "kỳ", "anh", "hà", "tĩnh", "thuê", "xe", "taxi", "mang", "theo", "ba", "lô", "đựng", "pháo", "thì", "bị", "lực", "lượng", "chức", "năng", "phát", "hiện", "bắt", "quả", "tang", "vào", "khoảng", "hai trăm tám mươi hai héc ta", "ngày mồng sáu", "qua", "tuần", "tra", "âm sáu mươi tư chấm sáu bẩy", "kiểm", "soát", "tại", "khu", "vực", "cầu", "ninh", "hà", "thuộc", "xã", "kỳ", "ninh", "thị xã", "kỳ", "anh", "công", "an", "xã", "kỳ", "ninh", "đã", "phát", "hiện", "một", "chiếc", "xe", "taxi", "có", "biểu", "hiện", "nghi", "vấn", "trong", "quá", "trình", "kiểm", "tra", "công", "an", "phát", "hiện", "nguyễn", "văn", "nghĩa", "ngồi", "trong", "xe", "taxi", "mang", "theo", "một", "túi", "ba", "lô", "màu", "đen", "bên", "trong", "có", "chứa", "không chấm một không", "hộp", "tám trăm lẻ năm oát giờ", "pháo", "với", "tổng", "trọng", "lượng", "hai trăm ba bảy đồng" ]
[ "hà", "tĩnh", "bắt", "một", "thanh", "niên", "thuê", "taxi", "đi", "ngày 27, 26", "giao", "205.742", "hộp", "pháo", "nguyễn", "văn", "nghĩa", "sinh năm", "18 / 3", "ở", "xã", "kỳ", "bắc", "huyện", "kỳ", "anh", "hà", "tĩnh", "thuê", "xe", "taxi", "mang", "theo", "ba", "lô", "đựng", "pháo", "thì", "bị", "lực", "lượng", "chức", "năng", "phát", "hiện", "bắt", "quả", "tang", "vào", "khoảng", "282 ha", "ngày mồng 6", "qua", "tuần", "tra", "-64.67", "kiểm", "soát", "tại", "khu", "vực", "cầu", "ninh", "hà", "thuộc", "xã", "kỳ", "ninh", "thị xã", "kỳ", "anh", "công", "an", "xã", "kỳ", "ninh", "đã", "phát", "hiện", "một", "chiếc", "xe", "taxi", "có", "biểu", "hiện", "nghi", "vấn", "trong", "quá", "trình", "kiểm", "tra", "công", "an", "phát", "hiện", "nguyễn", "văn", "nghĩa", "ngồi", "trong", "xe", "taxi", "mang", "theo", "một", "túi", "ba", "lô", "màu", "đen", "bên", "trong", "có", "chứa", "0.10", "hộp", "805 wh", "pháo", "với", "tổng", "trọng", "lượng", "237 đồng" ]
[ "chiếu", "online", "với", "giá", "gần", "mười phuốt", "đồng", "cao", "hơn", "cả", "tiền", "vé", "rạp", "mulan", "có", "tự", "làm", "khó", "mình", "disney", "xác", "nhận", "phiên", "bản", "live-action", "của", "mulan", "sẽ", "phát", "hành", "trên", "disney", "vào", "ngày bẩy tháng tám", "và", "sẽ", "ra", "mắt", "ở", "rạp", "tại", "một", "số", "thị", "trường", "nhất", "định", "do", "đại", "dịch", "ba bốn bảy chéo năm trăm gạch chéo hờ tê a vờ i a xê sờ", "mulan", "bộ", "phim", "dự", "kiến", "phát", "hành", "ban", "đầu", "vào", "ngày không tám một không chín một năm", "đã", "bị", "lùi", "lịch", "rất", "nhiều", "lần", "ban", "đầu", "mười bốn giờ", "nó", "đã", "được", "chuyển", "đến", "mười một giờ bốn nhăm phút", "sau", "đó", "một", "lần", "nữa", "vào", "ngày hai sáu tháng một một nghìn sáu trăm bẩy mốt", "và", "gần", "đầy", "một", "tin", "đáng", "buồn", "đã", "xảy", "ra", "với", "mulankhi", "nó", "bị", "xóa", "khỏi", "lịch", "phát", "hành", "của", "disney", "vì", "hãng", "phim", "chưa", "tìm", "ra", "ngày", "ra", "mắt", "cụ", "thể", "như", "khán", "giả", "đều", "biết", "đại", "dịch", "bốn trăm linh sáu ba ngàn linh chín gạch ngang xê rờ gi u i gi gi ép", "đã", "khiến", "cho", "các", "rạp", "chiếu", "phim", "trên", "toàn", "thế", "giới", "phải", "đóng", "cửa", "và", "khiến", "các", "bom", "tấn", "phải", "lùi", "lịch", "sản", "xuất", "hoặc", "thay", "đổi", "ngày", "phát", "hành", "trên", "thực", "tế", "disney", "đã", "chọn", "đi", "theo", "con", "đường", "trên", "với", "một", "bộ", "phim", "mà", "hãng", "phim", "mua", "lại", "từ", "đắp liu u a cờ đờ gạch chéo ép lờ ca bê mờ", "century", "fox", "bộ", "phim", "chuyển", "thể", "artemis", "fowl", "cụ", "thể", "mùa", "xuân", "năm", "nay", "disney", "xác", "nhận", "rằng", "artemis", "fowlsẽ", "phát", "hành", "trên", "disney", "thay", "vì", "tiếp", "tục", "chờ", "ngày", "để", "được", "phát", "hành", "ở", "rạp", "giờ", "đây", "hãng", "phim", "này", "một", "lần", "nữa", "lựa", "chọn", "cách", "trên", "và", "đối", "tượng", "được", "chọn", "là", "mulanphiên", "bản", "live-action", "ngày bảy và mùng hai", "giám", "đốc", "điều", "hành", "của", "walt", "disney", "bob", "chapek", "đã", "xác", "nhận", "rằng", "mulansẽ", "phát", "hành", "trên", "dịch", "vụ", "xem", "phim", "trực", "trực", "tuyến", "disney", "vào", "mười hai giờ", "tại", "mỹ", "canada", "new", "zealand", "úc", "và", "nhiều", "nước", "tây", "âu", "bộ", "phim", "cũng", "sẽ", "phát", "hành", "vào", "ngày", "hôm", "đó", "tại", "các", "rạp", "chiếu", "phim", "được", "mở", "và", "nơi", "disney", "chưa", "xuất", "hiện", "tin", "tức", "về", "ba trăm gạch ngang hai không không không gạch chéo đê vê kép pờ vê kép dét", "việc", "mulan", "ra", "mắt", "trên", "disney", "đã", "khiến", "khá", "giả", "khá", "sốc", "và", "không", "nghi", "quý một", "ngờ", "gì", "nữa", "nó", "sẽ", "là", "bộ", "phim", "với", "kinh", "phí", "lớn", "nhất", "được", "chuyển", "sang", "dịch", "vụ", "streaming", "cụ", "thể", "trên", "dịch", "vụ", "disney", "khán", "giả", "muốn", "xem", "mulan", "sẽ", "phải", "trả", "một", "khoản", "hai trăm mười hai ki lo oát", "tiền", "riêng", "lên", "tới", "chín trăm chín mươi nhăm ki lô mét vuông", "gần", "hai ngàn bảy", "tiền", "việt", "thứ", "nhất", "disney", "là", "một", "dịch", "vụ", "xem", "phim", "trực", "tuyến", "còn", "quá", "non", "trẻ", "so", "với", "các", "đối", "thủ", "ra", "mắt", "vào", "cuối", "mười sáu giờ", "nó", "chỉ", "mới", "xuất", "hiện", "ở", "mỹ", "canada", "úc", "new", "zealand", "và", "một", "số", "nước", "thuộc", "châu", "âu", "mặc", "dù", "sở", "hữu", "hơn", "năm ngàn sáu trăm năm nhăm phẩy tám trăm chín bảy chỉ", "người", "đăng", "ký", "nhưng", "đa", "phần", "là", "fan", "của", "hãng", "phim", "siêu", "anh", "hùng", "marvel", "và", "các", "phim", "hoạt", "hình", "đưa", "một", "đứa", "con", "có", "kinh", "phí", "khủng", "lên", "dịch", "vụ", "mới", "ra", "mắt", "của", "mình", "disney", "đang", "chọn", "bước", "đi", "quá", "nguy", "hiểm", "thứ", "hai", "thị", "trường", "được", "kỳ", "vọng", "mang", "về", "doanh", "thu", "khủng", "cho", "mulan", "là", "trung", "quốc", "và", "các", "quốc", "gia", "khu", "vực", "châu", "á", "thì", "disney", "chưa", "có", "mặt", "và", "theo", "mục", "tiêu", "của", "nhà", "chuột", "tại", "các", "nước", "chưa", "xuất", "hiện", "dịch", "vụ", "này", "họ", "sẽ", "công", "chiếu", "tại", "rạp", "thế", "nhưng", "với", "tình", "hình", "dịch", "bệnh", "năm không không trừ hai không không chín đê quờ đê vê kép i xoẹt", "như", "hiện", "tại", "việc", "xem", "phim", "ở", "rạp", "vẫn", "chưa", "được", "nhiều", "người", "lựa", "chọn", "vì", "sự", "an", "toàn", "của", "bản", "thân", "và", "xã", "hội", "thứ", "ba", "cũng", "là", "rờ xờ đắp liu tê gạch ngang chín trăm", "điều", "đã", "được", "đề", "cập", "ở", "trên", "giá", "thành", "để", "mua", "phim", "mulan", "trên", "disney", "quá", "cao", "gấp", "cộng hai ba không chín chín không tám tám năm bốn bảy", "lần", "tiền", "vé", "thông", "thường", "mong", "khán", "giả", "bỏ", "ra", "một", "số", "tiền", "lên", "tới", "sáu nghìn một trăm linh sáu phẩy bốn vòng", "chỉ", "để", "thưởng", "thức", "một", "bộ", "phim", "qua", "ti vi", "điện", "thoại", "máy", "tính", "bảng", "có", "phải", "nhà", "chuột", "đang", "quá", "tham", "vọng", "thậm", "chí", "số", "tiền", "này", "còn", "cao", "hơn", "tiền", "đăng", "ký", "hàng", "năm trăm lẻ một tạ trên mi li mét vuông", "tháng", "của", "disney", "netflix", "ngày hai bốn tháng mười hai một nghìn bẩy trăm bẩy sáu", "hay", "bất", "cứ", "ứng", "dụng", "xem", "phim", "trực", "tuyến", "trả", "phí", "nào", "đang", "được", "người", "xem", "tin", "ngang một trăm năm mươi gạch ngang chín không không", "dùng", "trước", "đó", "mulanđược", "kỳ", "vọng", "sẽ", "trở", "thành", "bộ", "phim", "kiếm", "được", "mưa", "tiền", "cho", "disney", "đặc", "biệt", "khi", "đây", "là", "một", "trong", "những", "bộ", "phim", "bom", "tấn", "đầu", "tiên", "của", "họ", "có", "dàn", "diễn", "viên", "chủ", "yếu", "là", "người", "châu", "á", "thế", "nhưng", "vẫn", "những", "bước", "đi", "hiện", "tại", "sáu trăm ngang a ét u", "của", "nhà", "chuột", "hai nghìn bốn trăm linh ba", "mong", "muốn", "trên", "sẽ", "càng", "khó", "trở", "thành", "sự", "thật" ]
[ "chiếu", "online", "với", "giá", "gần", "10 ft", "đồng", "cao", "hơn", "cả", "tiền", "vé", "rạp", "mulan", "có", "tự", "làm", "khó", "mình", "disney", "xác", "nhận", "phiên", "bản", "live-action", "của", "mulan", "sẽ", "phát", "hành", "trên", "disney", "vào", "ngày 7/8", "và", "sẽ", "ra", "mắt", "ở", "rạp", "tại", "một", "số", "thị", "trường", "nhất", "định", "do", "đại", "dịch", "347/500/htavyacs", "mulan", "bộ", "phim", "dự", "kiến", "phát", "hành", "ban", "đầu", "vào", "ngày 08/10/915", "đã", "bị", "lùi", "lịch", "rất", "nhiều", "lần", "ban", "đầu", "14h", "nó", "đã", "được", "chuyển", "đến", "11h45", "sau", "đó", "một", "lần", "nữa", "vào", "ngày 26/1/1671", "và", "gần", "đầy", "một", "tin", "đáng", "buồn", "đã", "xảy", "ra", "với", "mulankhi", "nó", "bị", "xóa", "khỏi", "lịch", "phát", "hành", "của", "disney", "vì", "hãng", "phim", "chưa", "tìm", "ra", "ngày", "ra", "mắt", "cụ", "thể", "như", "khán", "giả", "đều", "biết", "đại", "dịch", "4063009-crjuyjjf", "đã", "khiến", "cho", "các", "rạp", "chiếu", "phim", "trên", "toàn", "thế", "giới", "phải", "đóng", "cửa", "và", "khiến", "các", "bom", "tấn", "phải", "lùi", "lịch", "sản", "xuất", "hoặc", "thay", "đổi", "ngày", "phát", "hành", "trên", "thực", "tế", "disney", "đã", "chọn", "đi", "theo", "con", "đường", "trên", "với", "một", "bộ", "phim", "mà", "hãng", "phim", "mua", "lại", "từ", "wuacđ/flkbm", "century", "fox", "bộ", "phim", "chuyển", "thể", "artemis", "fowl", "cụ", "thể", "mùa", "xuân", "năm", "nay", "disney", "xác", "nhận", "rằng", "artemis", "fowlsẽ", "phát", "hành", "trên", "disney", "thay", "vì", "tiếp", "tục", "chờ", "ngày", "để", "được", "phát", "hành", "ở", "rạp", "giờ", "đây", "hãng", "phim", "này", "một", "lần", "nữa", "lựa", "chọn", "cách", "trên", "và", "đối", "tượng", "được", "chọn", "là", "mulanphiên", "bản", "live-action", "ngày 7 và mùng 2", "giám", "đốc", "điều", "hành", "của", "walt", "disney", "bob", "chapek", "đã", "xác", "nhận", "rằng", "mulansẽ", "phát", "hành", "trên", "dịch", "vụ", "xem", "phim", "trực", "trực", "tuyến", "disney", "vào", "12h", "tại", "mỹ", "canada", "new", "zealand", "úc", "và", "nhiều", "nước", "tây", "âu", "bộ", "phim", "cũng", "sẽ", "phát", "hành", "vào", "ngày", "hôm", "đó", "tại", "các", "rạp", "chiếu", "phim", "được", "mở", "và", "nơi", "disney", "chưa", "xuất", "hiện", "tin", "tức", "về", "300-2000/đwpwz", "việc", "mulan", "ra", "mắt", "trên", "disney", "đã", "khiến", "khá", "giả", "khá", "sốc", "và", "không", "nghi", "quý 1", "ngờ", "gì", "nữa", "nó", "sẽ", "là", "bộ", "phim", "với", "kinh", "phí", "lớn", "nhất", "được", "chuyển", "sang", "dịch", "vụ", "streaming", "cụ", "thể", "trên", "dịch", "vụ", "disney", "khán", "giả", "muốn", "xem", "mulan", "sẽ", "phải", "trả", "một", "khoản", "212 kw", "tiền", "riêng", "lên", "tới", "995 km2", "gần", "2700", "tiền", "việt", "thứ", "nhất", "disney", "là", "một", "dịch", "vụ", "xem", "phim", "trực", "tuyến", "còn", "quá", "non", "trẻ", "so", "với", "các", "đối", "thủ", "ra", "mắt", "vào", "cuối", "16h", "nó", "chỉ", "mới", "xuất", "hiện", "ở", "mỹ", "canada", "úc", "new", "zealand", "và", "một", "số", "nước", "thuộc", "châu", "âu", "mặc", "dù", "sở", "hữu", "hơn", "5655,897 chỉ", "người", "đăng", "ký", "nhưng", "đa", "phần", "là", "fan", "của", "hãng", "phim", "siêu", "anh", "hùng", "marvel", "và", "các", "phim", "hoạt", "hình", "đưa", "một", "đứa", "con", "có", "kinh", "phí", "khủng", "lên", "dịch", "vụ", "mới", "ra", "mắt", "của", "mình", "disney", "đang", "chọn", "bước", "đi", "quá", "nguy", "hiểm", "thứ", "hai", "thị", "trường", "được", "kỳ", "vọng", "mang", "về", "doanh", "thu", "khủng", "cho", "mulan", "là", "trung", "quốc", "và", "các", "quốc", "gia", "khu", "vực", "châu", "á", "thì", "disney", "chưa", "có", "mặt", "và", "theo", "mục", "tiêu", "của", "nhà", "chuột", "tại", "các", "nước", "chưa", "xuất", "hiện", "dịch", "vụ", "này", "họ", "sẽ", "công", "chiếu", "tại", "rạp", "thế", "nhưng", "với", "tình", "hình", "dịch", "bệnh", "500-2009dqdwy/", "như", "hiện", "tại", "việc", "xem", "phim", "ở", "rạp", "vẫn", "chưa", "được", "nhiều", "người", "lựa", "chọn", "vì", "sự", "an", "toàn", "của", "bản", "thân", "và", "xã", "hội", "thứ", "ba", "cũng", "là", "rxwt-900", "điều", "đã", "được", "đề", "cập", "ở", "trên", "giá", "thành", "để", "mua", "phim", "mulan", "trên", "disney", "quá", "cao", "gấp", "+23099088547", "lần", "tiền", "vé", "thông", "thường", "mong", "khán", "giả", "bỏ", "ra", "một", "số", "tiền", "lên", "tới", "6106,4 vòng", "chỉ", "để", "thưởng", "thức", "một", "bộ", "phim", "qua", "ti vi", "điện", "thoại", "máy", "tính", "bảng", "có", "phải", "nhà", "chuột", "đang", "quá", "tham", "vọng", "thậm", "chí", "số", "tiền", "này", "còn", "cao", "hơn", "tiền", "đăng", "ký", "hàng", "501 tạ/mm2", "tháng", "của", "disney", "netflix", "ngày 24/12/1776", "hay", "bất", "cứ", "ứng", "dụng", "xem", "phim", "trực", "tuyến", "trả", "phí", "nào", "đang", "được", "người", "xem", "tin", "-150-900", "dùng", "trước", "đó", "mulanđược", "kỳ", "vọng", "sẽ", "trở", "thành", "bộ", "phim", "kiếm", "được", "mưa", "tiền", "cho", "disney", "đặc", "biệt", "khi", "đây", "là", "một", "trong", "những", "bộ", "phim", "bom", "tấn", "đầu", "tiên", "của", "họ", "có", "dàn", "diễn", "viên", "chủ", "yếu", "là", "người", "châu", "á", "thế", "nhưng", "vẫn", "những", "bước", "đi", "hiện", "tại", "600-asu", "của", "nhà", "chuột", "2403", "mong", "muốn", "trên", "sẽ", "càng", "khó", "trở", "thành", "sự", "thật" ]
[ "giải", "bóng", "đá", "o a cờ ét o xuộc tám không không", "quốc", "tế", "ba triệu một trăm bẩy mươi tám nghìn tám trăm bốn mươi chín", "i bờ o gờ rờ chéo bốn không không", "việt", "nam", "ra", "quân", "thất", "bại", "đảng cộng sản việt nam", "đội", "chủ", "nhà", "việt", "nam", "đã", "tự", "làm", "khó", "mình", "khi", "để", "thua", "một", "cách", "đáng", "tiếc", "trong", "trận", "mở", "màn", "với", "singapore", "ở", "giải", "a a ba nghìn bốn không không", "quốc", "tế", "báo", "thanh", "niên", "nhìn", "nhận", "một", "cách", "khách", "quan", "pờ trừ sáu trăm mười một", "việt", "nam", "đã", "có", "một", "trận", "đấu", "khá", "lấn", "lướt", "so", "với", "đối", "thủ", "tới", "từ", "quốc", "đảo", "sư", "tử", "tuy", "nhiên", "trong", "khi", "đội", "chủ", "nhà", "thể", "hiện", "sự", "thừa", "thãi", "và", "thiếu", "quyết", "đoán", "trong", "cách", "chơi", "thì", "trái", "lại", "singapore", "lại", "có", "các", "phương", "án", "giải", "quyết", "trận", "đấu", "một", "cách", "đơn", "giản", "hiệu", "quả", "ngay", "phút", "thứ", "một triệu năm trăm mười chín ngàn chín trăm bốn tám", "việt", "nam", "đã", "bị", "dẫn", "ba triệu", "sau", "cú", "sút", "ở", "góc", "hẹp", "của", "shahfig", "tuy", "nhiên", "khi", "những", "tưởng", "việc", "hạ", "gục", "người", "sing", "chỉ", "còn", "là", "vấn", "đề", "thời", "gian", "sự", "chủ", "quan", "đã", "làm", "hại", "các", "cầu", "thủ", "chủ", "nhà", "mải", "công", "thành", "cuối", "hiệp", "hai triệu", "các", "cầu", "thủ", "việt", "nam", "để", "lộ", "những", "khoảng", "trống", "chết", "người", "ngay", "trước", "trung", "lộ", "abu", "sujad", "chỉ", "cần", "có", "thế", "để", "nâng", "tỷ", "số", "lên", "một nghìn chín trăm tám ba", "trong", "tiếng", "gào", "thét", "gọi", "quân", "về", "phòng", "ngự", "của", "ban", "huấn", "luyện", "năm trăm gạch ngang ba chín không không gạch ngang nờ gờ cờ u trừ", "việt", "nam", "tuyển", "ba trăm năm mươi bốn không không chín tê vê i giây a", "việt", "nam", "với", "nòng", "cốt", "rất", "mạnh", "từ", "vòng chung kết", "gờ tê đắp liu tê rờ gạch chéo sáu không không", "toàn", "quốc", "vừa", "qua", "tiếp", "tục", "chơi", "ép", "sân", "sáu trăm bẩy mươi gạch ngang ép giây vê kép xê", "tạo", "vô", "số", "cơ", "hội", "cho", "cặp", "tiền", "đạo", "phúc", "hiệp", "và", "đức", "tài", "trổ", "tài", "sút", "bóng", "thế", "nhưng", "cũng", "phải", "tới", "phút", "hai mươi tám", "từ", "chấm", "ba nghìn bốn trăm tám chín chấm chín trăm sáu mươi sáu ki lô bít trên héc", "văn", "hiếu", "mới", "san", "bằng", "được", "tỷ", "số", "âm mười hai phẩy bảy mươi ba", "trong", "năm trăm lẻ tám độ ca", "khi", "đó", "dù", "chỉ", "có", "số", "lần", "lên", "bóng", "đếm", "trên", "đầu", "ngón", "tay", "nhưng", "đội", "khách", "singapore", "vẫn", "đủ", "sức", "giành", "trọn", "sáu chín bốn sáu chín năm chín chín ba bốn hai", "điểm", "một", "kịch", "bản", "quen", "thuộc", "ngang ba không không không xoẹt tám một không", "việt", "nam", "tấn", "công", "bằng", "số", "đông", "và", "để", "hở", "sườn", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "sujad", "hoàn", "tất", "cú", "đúp", "ở", "phút", "cộng một bảy ba sáu ba hai ba ba chín bốn sáu", "sau", "cộng sáu không ba sáu năm không bốn chín tám hai tám", "pha", "phản", "công", "đơn", "giản", "thất", "bại", "trong", "trận", "ra", "quân", "việt", "nam", "sẽ", "phải", "đối", "mặt", "với", "nguy", "cơ", "bị", "loại", "sớm", "nếu", "để", "thua", "trước", "thái", "lan", "vào", "ngày mười nhăm tháng mười hai tám trăm năm nhăm", "trong", "trận", "đấu", "trên", "sân", "thống", "nhất", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "ở", "một", "trận", "đấu", "khác", "ứng", "cử", "viên", "nặng", "ký", "nhất", "cho", "danh", "hiệu", "vô", "địch", "giải", "xuộc bảy không không chéo tám một bốn", "quốc", "tế", "bảy không không trừ ích vê lờ giây ca xuộc quờ a vờ giây", "trung", "quốc", "đã", "có", "trận", "thắng", "dễ", "dàng", "mười ngàn bảy trăm ba mươi sáu phẩy bốn năm bốn chín", "trước", "hai trăm xuộc bốn không chín không đê xê gờ xê bê", "malaysia", "có", "một trăm hai sáu ngàn ba trăm bốn tám", "đội", "tham", "gia", "giải", "đấu", "do", "báo", "thanh", "niên", "tổ", "chức", "năm", "nay", "gồm", "hai trăm xuộc một không bốn hai xuộc ép giây pê gạch chéo rờ bờ pờ", "việt", "nam", "gạch ngang dê xờ trừ hai không không", "singapore", "gạch chéo giây ngang i u hát tờ", "thái", "lan", "xê sờ ngang một trăm năm mươi", "trung", "chín trăm bốn mươi mốt ngàn hai trăm bốn mươi chín", "quốc", "nờ u gạch ngang mờ gi pờ gạch ngang sáu mươi", "malaysia", "và", "chín không không gạch chéo ét a vê kép đờ", "việt", "nam" ]
[ "giải", "bóng", "đá", "oacso/800", "quốc", "tế", "3.178.849", "ybogr/400", "việt", "nam", "ra", "quân", "thất", "bại", "đảng cộng sản việt nam", "đội", "chủ", "nhà", "việt", "nam", "đã", "tự", "làm", "khó", "mình", "khi", "để", "thua", "một", "cách", "đáng", "tiếc", "trong", "trận", "mở", "màn", "với", "singapore", "ở", "giải", "aa3000400", "quốc", "tế", "báo", "thanh", "niên", "nhìn", "nhận", "một", "cách", "khách", "quan", "p-611", "việt", "nam", "đã", "có", "một", "trận", "đấu", "khá", "lấn", "lướt", "so", "với", "đối", "thủ", "tới", "từ", "quốc", "đảo", "sư", "tử", "tuy", "nhiên", "trong", "khi", "đội", "chủ", "nhà", "thể", "hiện", "sự", "thừa", "thãi", "và", "thiếu", "quyết", "đoán", "trong", "cách", "chơi", "thì", "trái", "lại", "singapore", "lại", "có", "các", "phương", "án", "giải", "quyết", "trận", "đấu", "một", "cách", "đơn", "giản", "hiệu", "quả", "ngay", "phút", "thứ", "1.519.948", "việt", "nam", "đã", "bị", "dẫn", "3.000.000", "sau", "cú", "sút", "ở", "góc", "hẹp", "của", "shahfig", "tuy", "nhiên", "khi", "những", "tưởng", "việc", "hạ", "gục", "người", "sing", "chỉ", "còn", "là", "vấn", "đề", "thời", "gian", "sự", "chủ", "quan", "đã", "làm", "hại", "các", "cầu", "thủ", "chủ", "nhà", "mải", "công", "thành", "cuối", "hiệp", "2.000.000", "các", "cầu", "thủ", "việt", "nam", "để", "lộ", "những", "khoảng", "trống", "chết", "người", "ngay", "trước", "trung", "lộ", "abu", "sujad", "chỉ", "cần", "có", "thế", "để", "nâng", "tỷ", "số", "lên", "1983", "trong", "tiếng", "gào", "thét", "gọi", "quân", "về", "phòng", "ngự", "của", "ban", "huấn", "luyện", "500-3900-ngcu-", "việt", "nam", "tuyển", "3504009tvyja", "việt", "nam", "với", "nòng", "cốt", "rất", "mạnh", "từ", "vòng chung kết", "gtwtr/600", "toàn", "quốc", "vừa", "qua", "tiếp", "tục", "chơi", "ép", "sân", "670-fjwc", "tạo", "vô", "số", "cơ", "hội", "cho", "cặp", "tiền", "đạo", "phúc", "hiệp", "và", "đức", "tài", "trổ", "tài", "sút", "bóng", "thế", "nhưng", "cũng", "phải", "tới", "phút", "28", "từ", "chấm", "3489.966 kb/hz", "văn", "hiếu", "mới", "san", "bằng", "được", "tỷ", "số", "-12,73", "trong", "508 ok", "khi", "đó", "dù", "chỉ", "có", "số", "lần", "lên", "bóng", "đếm", "trên", "đầu", "ngón", "tay", "nhưng", "đội", "khách", "singapore", "vẫn", "đủ", "sức", "giành", "trọn", "69469599342", "điểm", "một", "kịch", "bản", "quen", "thuộc", "-3000/810", "việt", "nam", "tấn", "công", "bằng", "số", "đông", "và", "để", "hở", "sườn", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "sujad", "hoàn", "tất", "cú", "đúp", "ở", "phút", "+17363233946", "sau", "+60365049828", "pha", "phản", "công", "đơn", "giản", "thất", "bại", "trong", "trận", "ra", "quân", "việt", "nam", "sẽ", "phải", "đối", "mặt", "với", "nguy", "cơ", "bị", "loại", "sớm", "nếu", "để", "thua", "trước", "thái", "lan", "vào", "ngày 15/12/855", "trong", "trận", "đấu", "trên", "sân", "thống", "nhất", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "ở", "một", "trận", "đấu", "khác", "ứng", "cử", "viên", "nặng", "ký", "nhất", "cho", "danh", "hiệu", "vô", "địch", "giải", "/700/814", "quốc", "tế", "700-xvljk/qavj", "trung", "quốc", "đã", "có", "trận", "thắng", "dễ", "dàng", "10.736,4549", "trước", "200/4090dcgcb", "malaysia", "có", "126.348", "đội", "tham", "gia", "giải", "đấu", "do", "báo", "thanh", "niên", "tổ", "chức", "năm", "nay", "gồm", "200/1042/fjp/rbp", "việt", "nam", "-dx-200", "singapore", "/j-yuht", "thái", "lan", "cs-150", "trung", "941.249", "quốc", "nu-mjp-60", "malaysia", "và", "900/sawđ", "việt", "nam" ]
[ "khi", "ngoại", "tình", "cả", "đàn", "ông", "và", "đàn", "bà", "thường", "đổ", "lỗi", "cho", "cuộc", "hôn", "nhân", "của", "mình", "ảnh", "minh", "họa", "internet", "khổ", "sở", "khi", "sống", "cùng", "chồng", "nhưng", "chị", "vẫn", "không", "chọn", "phương", "án", "ly", "hôn", "ảnh", "minh", "họa", "internet", "đàn", "bà", "trước", "khi", "ngã", "vào", "lòng", "người", "khác", "hãy", "chọn", "ly", "hôn", "với", "chồng", "ảnh", "minh", "họa", "internet" ]
[ "khi", "ngoại", "tình", "cả", "đàn", "ông", "và", "đàn", "bà", "thường", "đổ", "lỗi", "cho", "cuộc", "hôn", "nhân", "của", "mình", "ảnh", "minh", "họa", "internet", "khổ", "sở", "khi", "sống", "cùng", "chồng", "nhưng", "chị", "vẫn", "không", "chọn", "phương", "án", "ly", "hôn", "ảnh", "minh", "họa", "internet", "đàn", "bà", "trước", "khi", "ngã", "vào", "lòng", "người", "khác", "hãy", "chọn", "ly", "hôn", "với", "chồng", "ảnh", "minh", "họa", "internet" ]
[ "trung", "quốc", "ra", "mắt", "kênh", "hai nghìn bốn trăm sáu nhăm", "truyền", "hình", "i ét gờ gờ gạch ngang bốn trăm linh một chéo ba ba không", "đầu", "tiên", "theo", "đài", "truyền", "hình", "trung", "ương", "trung", "quốc", "cctv", "kênh", "truyền", "hình", "rờ xê xuộc tám không không", "đầu", "tiên", "của", "nước", "này", "bắt", "đầu", "phát", "sóng", "thử", "nghiệm", "từ", "ngày hai ba tháng bẩy", "với", "tên", "gọi", "china", "bẩy không một hai ngàn một chéo pờ vờ", "ti vi", "trial", "channel", "kênh", "trên", "do", "cctv", "và", "năm", "đài", "truyền", "hình", "địa", "phương", "ở", "bắc", "kinh", "thiên", "tân", "thượng", "hải", "giang", "tô", "và", "thâm", "quyến", "phối", "ngang lờ quờ ép i o đờ a dê dét", "hợp", "điều", "hành", "sẽ", "phát", "sóng", "ba trăm bảy sáu ngàn bốn trăm năm hai", "tiếng/ngày", "từ", "tháng hai hai nghìn ba trăm hai tám", "một triệu bốn tư nghìn", "đến", "ngày hai mươi tới ngày một tháng một", "tám triệu không trăm lẻ bốn nghìn một trăm", "với", "hiệu số hai mươi sáu", "tiếng", "phát", "đi", "và", "hai", "lần", "phát", "lại", "kênh", "sẽ", "được", "chính", "thức", "cho", "ra", "mắt", "trong", "dịp", "tết", "âm", "lịch", "sắp", "tới", "bắt", "đầu", "hai ba giờ bốn mươi phút hai giây", "người", "dùng", "có", "thể", "xem", "các", "chương", "trình", "đờ mờ gi đê ích hắt u ca ca", "bằng", "tivi", "bốn không không chéo hai ngàn đê quờ i ét bờ xuộc a cờ i sờ rờ", "và", "các", "bộ", "set-top-box", "kỹ", "thuật", "số", "hướng dẫn", "ông", "cai", "fuchao", "cục", "trưởng", "cục", "phát", "thanh", "điện", "ảnh", "và", "truyền", "hình", "cho", "biết", "việc", "cho", "ra", "mắt", "kênh", "ngang hai không không trừ tám trăm ba sáu", "bảy trăm linh năm đắp liu", "thử", "nghiệm", "này", "là", "bước", "đi", "quan", "trọng", "trong", "sự", "nghiệp", "phát", "triển", "ngành", "truyền", "hình", "trung", "quốc", "kênh", "truyền", "hình", "một không không gờ i rờ giây", "này", "có", "thể", "tạo", "ra", "nhu", "cầu", "tiêu", "dùng", "trị", "giá", "hàng", "trăm", "tỷ", "nhân", "dân", "tệ", "nhân dân tệ", "nếu", "một", "phần", "trong", "số", "ba ngàn chín trăm bẩy chín chấm một chín tám chỉ", "tivi", "hiện", "nay", "ở", "trung", "quốc", "được", "thay", "thế", "bằng", "những", "tivi", "3d" ]
[ "trung", "quốc", "ra", "mắt", "kênh", "2465", "truyền", "hình", "isgg-401/330", "đầu", "tiên", "theo", "đài", "truyền", "hình", "trung", "ương", "trung", "quốc", "cctv", "kênh", "truyền", "hình", "rc/800", "đầu", "tiên", "của", "nước", "này", "bắt", "đầu", "phát", "sóng", "thử", "nghiệm", "từ", "ngày 23/7", "với", "tên", "gọi", "china", "7012100/pv", "ti vi", "trial", "channel", "kênh", "trên", "do", "cctv", "và", "năm", "đài", "truyền", "hình", "địa", "phương", "ở", "bắc", "kinh", "thiên", "tân", "thượng", "hải", "giang", "tô", "và", "thâm", "quyến", "phối", "-lqfyođadz", "hợp", "điều", "hành", "sẽ", "phát", "sóng", "376.452", "tiếng/ngày", "từ", "tháng 2/2328", "1.044.000", "đến", "ngày 20 tới ngày 1 tháng 1", "8.004.100", "với", "hiệu số 20 - 6", "tiếng", "phát", "đi", "và", "hai", "lần", "phát", "lại", "kênh", "sẽ", "được", "chính", "thức", "cho", "ra", "mắt", "trong", "dịp", "tết", "âm", "lịch", "sắp", "tới", "bắt", "đầu", "23:40:2", "người", "dùng", "có", "thể", "xem", "các", "chương", "trình", "đmjdxhukk", "bằng", "tivi", "400/2000đqisb/acysr", "và", "các", "bộ", "set-top-box", "kỹ", "thuật", "số", "hướng dẫn", "ông", "cai", "fuchao", "cục", "trưởng", "cục", "phát", "thanh", "điện", "ảnh", "và", "truyền", "hình", "cho", "biết", "việc", "cho", "ra", "mắt", "kênh", "-200-836", "705w", "thử", "nghiệm", "này", "là", "bước", "đi", "quan", "trọng", "trong", "sự", "nghiệp", "phát", "triển", "ngành", "truyền", "hình", "trung", "quốc", "kênh", "truyền", "hình", "100gyrj", "này", "có", "thể", "tạo", "ra", "nhu", "cầu", "tiêu", "dùng", "trị", "giá", "hàng", "trăm", "tỷ", "nhân", "dân", "tệ", "nhân dân tệ", "nếu", "một", "phần", "trong", "số", "3979.198 chỉ", "tivi", "hiện", "nay", "ở", "trung", "quốc", "được", "thay", "thế", "bằng", "những", "tivi", "3d" ]
[ "lợi", "nhuận", "quý", "tám không ích vê kép quy", "của", "facebook", "tăng", "âm ba ngàn bẩy trăm bẩy mươi chín chấm chín sáu hai ki lo oát giờ", "trong", "khi", "lượng", "người", "sử", "dụng", "giảm", "facebook", "inc", "ngày mười và ngày mười bốn", "công", "bố", "báo", "cáo", "cho", "hay", "lợi", "nhuận", "quý", "gạch ngang vê bê i quờ năm hai không", "của", "đại", "gia", "công", "nghệ", "này", "tăng", "vượt", "kỳ", "vọng", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "biểu", "tượng", "facebook", "ảnh", "epa/ttxvn", "cụ", "thể", "theo", "báo", "cáo", "của", "facebook", "lợi", "nhuận", "của", "facebook", "trong", "quý", "hai trăm ngang bảy không hai ngang pờ vê kép quy sờ", "tăng", "âm hai ngàn sáu trăm bảy năm phẩy năm trăm năm mươi mốt đồng", "so", "với", "cùng", "kỳ", "hai mươi giờ", "lên", "bảy trăm hai mươi hai in", "usd", "với", "doanh", "thu", "tăng", "năm nghìn năm chín phẩy sáu tám đi ốp", "lên", "hai trăm ba mươi chín đi ốp", "usd", "tuy", "vậy", "lượng", "người", "sử", "dụng", "facebook", "trung", "bình", "hàng", "tháng", "chỉ", "tăng", "âm hai mươi hai chấm năm trăm chín mươi ba đồng", "và", "đạt", "tám ngàn bốn tám chấm không không sáu tám bảy mi li mét vuông", "người", "thấp", "hơn", "so", "với", "dự", "báo", "của", "giới", "phân", "tích", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "của", "facebook", "được", "công", "bố", "giữa", "bối", "cảnh", "ông", "lớn", "này", "đang", "nỗ", "lực", "chống", "chọi", "để", "bước", "tiếp", "nhất", "là", "trong", "việc", "xua", "tan", "dần", "những", "quan", "ngại", "về", "vấn", "đề", "bảo", "mật", "thông", "tin", "khách", "hàng", "và", "ngăn", "chặn", "việc", "sử", "dụng", "mạng", "xã", "hội", "này", "để", "truyền", "bá", "các", "thông", "tin", "sai", "lệch", "nhằm", "tác", "động", "vào", "các", "cuộc", "bầu", "cử", "chi", "tiêu", "của", "facebook", "trong", "quý", "iii", "vừa", "qua", "tăng", "âm bốn ngàn bốn trăm năm mươi ba phẩy chín bốn ba mẫu trên na nô mét", "so", "với", "cùng", "kỳ", "không ba tháng không ba chín không bẩy", "lên", "một ngàn giây", "usd", "tổng", "cộng", "chốt", "phiên", "ngày hai hai tháng mười hai", "giá", "cổ", "phiếu", "của", "facebook", "tăng", "hai trăm chín mươi nhăm độ", "lên", "bốn triệu tám trăm mười một nghìn sáu trăm hai tám", "usd/cổ", "phiếu", "sau", "khi", "có", "thời", "điểm", "giảm", "một trăm bốn mươi bảy mi li mét vuông" ]
[ "lợi", "nhuận", "quý", "80xwq", "của", "facebook", "tăng", "-3779.962 kwh", "trong", "khi", "lượng", "người", "sử", "dụng", "giảm", "facebook", "inc", "ngày 10 và ngày 14", "công", "bố", "báo", "cáo", "cho", "hay", "lợi", "nhuận", "quý", "-vbyq520", "của", "đại", "gia", "công", "nghệ", "này", "tăng", "vượt", "kỳ", "vọng", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "biểu", "tượng", "facebook", "ảnh", "epa/ttxvn", "cụ", "thể", "theo", "báo", "cáo", "của", "facebook", "lợi", "nhuận", "của", "facebook", "trong", "quý", "200-702-pwqs", "tăng", "-2675,551 đồng", "so", "với", "cùng", "kỳ", "20h", "lên", "722 inch", "usd", "với", "doanh", "thu", "tăng", "5059,68 điôp", "lên", "239 điôp", "usd", "tuy", "vậy", "lượng", "người", "sử", "dụng", "facebook", "trung", "bình", "hàng", "tháng", "chỉ", "tăng", "-22.593 đồng", "và", "đạt", "8048.00687 mm2", "người", "thấp", "hơn", "so", "với", "dự", "báo", "của", "giới", "phân", "tích", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "của", "facebook", "được", "công", "bố", "giữa", "bối", "cảnh", "ông", "lớn", "này", "đang", "nỗ", "lực", "chống", "chọi", "để", "bước", "tiếp", "nhất", "là", "trong", "việc", "xua", "tan", "dần", "những", "quan", "ngại", "về", "vấn", "đề", "bảo", "mật", "thông", "tin", "khách", "hàng", "và", "ngăn", "chặn", "việc", "sử", "dụng", "mạng", "xã", "hội", "này", "để", "truyền", "bá", "các", "thông", "tin", "sai", "lệch", "nhằm", "tác", "động", "vào", "các", "cuộc", "bầu", "cử", "chi", "tiêu", "của", "facebook", "trong", "quý", "iii", "vừa", "qua", "tăng", "-4453,943 mẫu/nm", "so", "với", "cùng", "kỳ", "03/03/907", "lên", "1000 s", "usd", "tổng", "cộng", "chốt", "phiên", "ngày 22/12", "giá", "cổ", "phiếu", "của", "facebook", "tăng", "295 độ", "lên", "4.811.628", "usd/cổ", "phiếu", "sau", "khi", "có", "thời", "điểm", "giảm", "147 mm2" ]
[ "bạn", "có", "thể", "tự", "tay", "làm", "món", "khoai", "lang", "chiên", "kiểu", "nhật", "để", "nhâm", "nhi", "trong", "những", "ngày", "mưa", "lạnh", "với", "công", "thức", "đơn", "giản", "trong", "video", "dưới", "đây", "video", "cách", "làm", "khoai", "lang", "chiên", "kiểu", "nhật" ]
[ "bạn", "có", "thể", "tự", "tay", "làm", "món", "khoai", "lang", "chiên", "kiểu", "nhật", "để", "nhâm", "nhi", "trong", "những", "ngày", "mưa", "lạnh", "với", "công", "thức", "đơn", "giản", "trong", "video", "dưới", "đây", "video", "cách", "làm", "khoai", "lang", "chiên", "kiểu", "nhật" ]
[ "ôsin", "trộm", "tiền", "tỉ", "của", "gia", "chủ", "tháng tám hai sáu một ba", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "công", "an", "quận", "gò", "vấp", "giáo viên chủ nhiệm", "cho", "biết", "một ngàn ba trăm bẩy tám", "đã", "ra", "quyết", "định", "khởi", "tố", "bị", "can", "đối", "với", "đoàn", "thị", "cúc", "bảy triệu năm ngàn hai mươi", "tuổi", "quê", "quảng", "ngãi", "về", "tội", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "mới", "đây", "cúc", "dùng", "thủ", "đoạn", "tương", "tự", "trộm", "bốn trăm mười sáu mê ga oát", "đồng", "của", "một", "gia", "đình", "ở", "tây", "ninh", "và", "bị", "công", "an", "bắt", "giữ", "theo", "điều", "tra", "mười ba tháng tám", "ban", "đầu", "ngày mười hai đến ngày ba mươi tháng chín", "ông", "txn", "ngụ", "phường", "ba triệu bẩy trăm chín mươi tám nghìn sáu trăm lẻ tám", "quận", "gò", "vấp", "nhận", "cúc", "vào", "giúp", "việc", "nhà", "thông", "qua", "một", "trung", "tâm", "giới", "thiệu", "việc", "làm", "lúc", "đó", "cúc", "đưa", "ra", "một", "giấy", "chứng minh nhân dân", "mang", "tên", "nguyễn", "thị", "kim", "oanh", "thường", "trú", "ở", "quận", "âm ba mốt ngàn hai trăm bảy sáu phẩy bốn ngàn chín trăm sáu mươi tư", "tin", "tưởng", "cúc", "có", "hộ", "khẩu", "ở", "giấy phép kinh doanh", "lai", "lịch", "rõ", "ràng", "nên", "ông", "n", "đã", "cho", "cúc", "ăn", "ở", "tại", "nhà", "mình", "tuy", "quý không năm hai không chín bẩy", "nhiên", "chỉ", "năm", "ngày", "sau", "một tháng ba", "ông", "n", "ngủ", "trưa", "thức", "dậy", "thì", "thấy", "cúc", "đã", "biến", "mất", "ông", "n", "hốt", "hoảng", "kiểm", "tra", "tài", "sản", "trong", "nhà", "mới", "biết", "bị", "mất", "xe", "tay", "ga", "hiệu", "vision", "hai", "máy", "tính", "xách", "tay", "một", "dây", "chuyền", "vàng", "một", "máy", "chụp", "ảnh", "năm một bốn bốn sáu tám một bốn một năm ba", "một", "máy", "đọc", "sách", "cùng", "tiền", "mặt", "gồm", "hai trăm hai lăm giờ", "một trăm linh bốn đồng", "và", "chín trăm bốn sáu việt nam đồng", "đồng", "sau", "đó", "anh", "thảo", "đã", "trao", "trả", "hai", "máy", "vi", "tính", "lại", "cho", "ông", "n", "quá", "trình", "xác", "minh", "công", "an", "cho", "nhận", "dạng", "thì", "anh", "thảo", "khẳng", "định", "người", "phụ", "nữ", "đem", "hai", "máy", "vi", "tính", "tới", "cửa", "hàng", "của", "anh", "chính", "là", "cúc", "đầu", "ngày mười chín hai chín hai ba", "qua", "theo", "dõi", "thông", "tin", "trên", "báo", "chí", "hai hai tháng mười hai một nghìn sáu trăm ba mươi tám", "ông", "n", "phát", "hiện", "cúc", "là", "nghi", "can", "vụ", "trộm", "tài", "sản", "lớn", "ở", "trảng", "bàng", "tây", "ninh", "sau", "khi", "giúp", "việc", "được", "năm", "ngày", "lợi", "dụng", "lúc", "vợ", "con", "ông", "h", "đi", "vắng", "chỉ", "còn", "mình", "ông", "h", "ở", "nhà", "cúc", "đã", "mở", "két", "sắt", "lấy", "trộm", "bẩy triệu không ngàn tám trăm", "âm chín mươi hai mi li mét vuông", "đồng", "rồi", "âm", "thầm", "bỏ", "trốn" ]
[ "ôsin", "trộm", "tiền", "tỉ", "của", "gia", "chủ", "tháng 8/2613", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "công", "an", "quận", "gò", "vấp", "giáo viên chủ nhiệm", "cho", "biết", "1378", "đã", "ra", "quyết", "định", "khởi", "tố", "bị", "can", "đối", "với", "đoàn", "thị", "cúc", "7.005.020", "tuổi", "quê", "quảng", "ngãi", "về", "tội", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "mới", "đây", "cúc", "dùng", "thủ", "đoạn", "tương", "tự", "trộm", "416 mw", "đồng", "của", "một", "gia", "đình", "ở", "tây", "ninh", "và", "bị", "công", "an", "bắt", "giữ", "theo", "điều", "tra", "13/8", "ban", "đầu", "ngày 12 đến ngày 30 tháng 9", "ông", "txn", "ngụ", "phường", "3.798.608", "quận", "gò", "vấp", "nhận", "cúc", "vào", "giúp", "việc", "nhà", "thông", "qua", "một", "trung", "tâm", "giới", "thiệu", "việc", "làm", "lúc", "đó", "cúc", "đưa", "ra", "một", "giấy", "chứng minh nhân dân", "mang", "tên", "nguyễn", "thị", "kim", "oanh", "thường", "trú", "ở", "quận", "-31.276,4964", "tin", "tưởng", "cúc", "có", "hộ", "khẩu", "ở", "giấy phép kinh doanh", "lai", "lịch", "rõ", "ràng", "nên", "ông", "n", "đã", "cho", "cúc", "ăn", "ở", "tại", "nhà", "mình", "tuy", "quý 05/2097", "nhiên", "chỉ", "năm", "ngày", "sau", "1/3", "ông", "n", "ngủ", "trưa", "thức", "dậy", "thì", "thấy", "cúc", "đã", "biến", "mất", "ông", "n", "hốt", "hoảng", "kiểm", "tra", "tài", "sản", "trong", "nhà", "mới", "biết", "bị", "mất", "xe", "tay", "ga", "hiệu", "vision", "hai", "máy", "tính", "xách", "tay", "một", "dây", "chuyền", "vàng", "một", "máy", "chụp", "ảnh", "51446814153", "một", "máy", "đọc", "sách", "cùng", "tiền", "mặt", "gồm", "225 giờ", "104 đồng", "và", "946 vnđ", "đồng", "sau", "đó", "anh", "thảo", "đã", "trao", "trả", "hai", "máy", "vi", "tính", "lại", "cho", "ông", "n", "quá", "trình", "xác", "minh", "công", "an", "cho", "nhận", "dạng", "thì", "anh", "thảo", "khẳng", "định", "người", "phụ", "nữ", "đem", "hai", "máy", "vi", "tính", "tới", "cửa", "hàng", "của", "anh", "chính", "là", "cúc", "đầu", "ngày 19, 29, 23", "qua", "theo", "dõi", "thông", "tin", "trên", "báo", "chí", "22/12/1638", "ông", "n", "phát", "hiện", "cúc", "là", "nghi", "can", "vụ", "trộm", "tài", "sản", "lớn", "ở", "trảng", "bàng", "tây", "ninh", "sau", "khi", "giúp", "việc", "được", "năm", "ngày", "lợi", "dụng", "lúc", "vợ", "con", "ông", "h", "đi", "vắng", "chỉ", "còn", "mình", "ông", "h", "ở", "nhà", "cúc", "đã", "mở", "két", "sắt", "lấy", "trộm", "7.000.800", "-92 mm2", "đồng", "rồi", "âm", "thầm", "bỏ", "trốn" ]
[ "chiều", "mai", "họp", "báo", "vụ", "thảm", "sát", "gia", "đình", "không ba tám hai ba bốn một sáu ba tám bốn hai", "người", "tại", "nghệ", "an", "tiên phong online", "công", "an", "tỉnh", "nghệ", "an", "dự", "định", "tổ", "chức", "họp", "báo", "để", "thông", "tin", "chính", "thức", "về", "vụ", "thảm", "sát", "gia", "đình", "hai mốt tới bẩy", "người", "tại", "bản", "phồng", "xã", "tam", "hợp", "huyện", "tương", "dương", "nghệ", "an", "vi", "văn", "mằn", "nghi", "phạm", "đã", "sát", "hại", "năm trăm bảy mươi nghìn tám trăm hai lăm", "người", "trong", "một", "gia", "đình", "ở", "bản", "phồng", "xã", "tam", "hợp", "theo", "tin", "từ", "văn", "phòng", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "nghệ", "an", "và", "sở", "thông", "tin", "truyền", "thông", "nghệ", "an", "cho", "hay", "chiều", "mai", "ngang ích u bốn không không", "công", "an", "hai trăm lẻ bốn ra đi an", "tỉnh", "nghệ", "an", "dự", "định", "tổ", "chức", "họp", "báo", "để", "thông", "tin", "chính", "thức", "về", "vụ", "thảm", "sát", "một nghìn bẩy trăm năm năm", "người", "trong", "gia", "đình", "ông", "lo", "văn", "bình", "trú", "tại", "bản", "phồng", "xã", "tam", "hợp", "huyện", "tương", "dương", "nghệ", "an", "vào", "ngày mùng năm tháng sáu năm một nghìn tám trăm sáu tám", "cũng", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "này", "lãnh", "đạo", "tỉnh", "nghệ", "an", "sẽ", "trao", "thưởng", "cho", "cục", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "bộ", "công", "an", "đê hắt đắp liu ích trừ lờ gạch ngang năm trăm tám mươi", "và", "ban", "chuyên", "án", "công", "an", "nghệ", "an", "sáu ngàn ba trăm bảy chín chấm không bốn bảy bốn kí lô", "đồng", "vì", "thành", "tích", "khám", "phá", "vụ", "án", "kể", "trên", "vụ", "việc", "xảy", "ra", "mười bốn giờ", "tại", "xã", "châu", "tiến", "huyện", "quỳ", "hợp", "được", "biết", "nạn", "nhân", "là", "ông", "nathu", "singh", "quốc", "tịch", "ấn", "độ", "bị", "sát", "hại", "ông", "nathu", "singh", "làm", "việc", "cho", "công", "ty", "wolkem", "india", "ltd", "ấn", "độ", "chi", "nhánh", "xã", "châu", "tiến", "khai", "thác", "mỏ", "và", "đá", "trắng" ]
[ "chiều", "mai", "họp", "báo", "vụ", "thảm", "sát", "gia", "đình", "038234163842", "người", "tại", "nghệ", "an", "tiên phong online", "công", "an", "tỉnh", "nghệ", "an", "dự", "định", "tổ", "chức", "họp", "báo", "để", "thông", "tin", "chính", "thức", "về", "vụ", "thảm", "sát", "gia", "đình", "21 - 7", "người", "tại", "bản", "phồng", "xã", "tam", "hợp", "huyện", "tương", "dương", "nghệ", "an", "vi", "văn", "mằn", "nghi", "phạm", "đã", "sát", "hại", "570.825", "người", "trong", "một", "gia", "đình", "ở", "bản", "phồng", "xã", "tam", "hợp", "theo", "tin", "từ", "văn", "phòng", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "nghệ", "an", "và", "sở", "thông", "tin", "truyền", "thông", "nghệ", "an", "cho", "hay", "chiều", "mai", "-xu400", "công", "an", "204 radian", "tỉnh", "nghệ", "an", "dự", "định", "tổ", "chức", "họp", "báo", "để", "thông", "tin", "chính", "thức", "về", "vụ", "thảm", "sát", "1755", "người", "trong", "gia", "đình", "ông", "lo", "văn", "bình", "trú", "tại", "bản", "phồng", "xã", "tam", "hợp", "huyện", "tương", "dương", "nghệ", "an", "vào", "ngày mùng 5/6/1868", "cũng", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "này", "lãnh", "đạo", "tỉnh", "nghệ", "an", "sẽ", "trao", "thưởng", "cho", "cục", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "bộ", "công", "an", "đhwx-l-580", "và", "ban", "chuyên", "án", "công", "an", "nghệ", "an", "6379.0474 kg", "đồng", "vì", "thành", "tích", "khám", "phá", "vụ", "án", "kể", "trên", "vụ", "việc", "xảy", "ra", "14h", "tại", "xã", "châu", "tiến", "huyện", "quỳ", "hợp", "được", "biết", "nạn", "nhân", "là", "ông", "nathu", "singh", "quốc", "tịch", "ấn", "độ", "bị", "sát", "hại", "ông", "nathu", "singh", "làm", "việc", "cho", "công", "ty", "wolkem", "india", "ltd", "ấn", "độ", "chi", "nhánh", "xã", "châu", "tiến", "khai", "thác", "mỏ", "và", "đá", "trắng" ]
[ "website", "hỗ", "trợ", "lao", "động", "nước", "ngoài", "ở", "đài", "loan", "sử", "dụng", "tiếng", "việt", "một", "website", "cung", "cấp", "cho", "lao", "động", "nhập", "cư", "ở", "đài", "loan", "thông", "tin", "về", "những", "hồ", "xuộc lờ gờ pờ trừ bẩy trăm", "sơ", "thay", "đổi", "chủ", "lao", "động", "hoặc", "tìm", "việc", "mới", "hiện", "được", "sử", "dụng", "năm bẩy phẩy ba mươi", "ngôn", "ngữ", "trong", "đó", "có", "tiếng", "việt", "trang", "web", "cung", "cấp", "thông", "tin", "dành", "cho", "lao", "động", "việt", "ở", "đài", "loan", "ảnh", "chụp", "màn", "hình", "fw.wda.gov.tw", "cụ", "thể", "trong", "thông", "báo", "mới", "đây", "phòng", "phát", "triển", "nhân", "lực", "lao", "động", "thuộc", "cơ", "quan", "lao", "động", "đài", "loan", "cho", "hay", "website", "nói", "trên", "cung", "cấp", "thông", "tin", "bằng", "tiếng", "việt", "anh", "indonesia", "và", "thái", "bên", "cạnh", "tiếng", "hoa", "đã", "có", "từ", "trước", "theo", "hãng", "tin", "cna", "website", "sẽ", "cung", "cấp", "cho", "lao", "động", "nhập", "cư", "và", "chủ", "lao", "động", "thông", "tin", "về", "việc", "chuyển", "đổi", "cũng", "như", "tiếp", "nhận", "hợp", "đồng", "lao", "động", "lao", "động", "nước", "ngoài", "có", "thể", "vào", "website", "bằng", "ngôn", "ngữ", "của", "họ", "và", "tra", "cứu", "tình", "trạng", "chuyển", "đổi", "công", "việc", "bằng", "cách", "nhập", "số", "hộ", "chiếu", "lao", "động", "việt", "có", "thể", "xem", "thông", "tin", "liên", "quan", "tại", "https://fw.wda.gov.tw/wda-employer/home/fortrans/foreign", "trước", "đó", "báo", "taiwan", "news", "dẫn", "dữ", "liệu", "mới", "từ", "cơ", "quan", "thống", "kê", "đài", "loan", "cho", "hay", "tổng", "số", "lao", "động", "nước", "ngoài", "ở", "vùng", "lãnh", "thổ", "này", "tính", "đến", "ngày mồng ba ngày hai mươi chín tháng hai", "là", "tám triệu không trăm sáu mươi nghìn không trăm bốn mươi", "hai bốn không không xoẹt hai mươi", "tăng", "âm năm nghìn sáu trăm năm mươi sáu phẩy chín một bảy mon", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "trong", "đó", "nhóm", "người", "indonesia", "chiếm", "số", "lượng", "lớn", "nhất", "hai trên bảy", "người", "âm bảy nghìn một trăm ba tám phẩy sáu trăm ba bảy ki lô bít", "kế", "đến", "là", "nhóm", "lao", "động", "a vờ đờ e ngang gờ tờ i hát ngang", "việt", "ba triệu một", "năm nghìn sáu trăm năm mươi tám chấm không bảy trăm bảy hai đồng", "và", "philippines", "âm chín mươi mốt chấm bẩy chín", "chín trăm lẻ ba đề xi ben" ]
[ "website", "hỗ", "trợ", "lao", "động", "nước", "ngoài", "ở", "đài", "loan", "sử", "dụng", "tiếng", "việt", "một", "website", "cung", "cấp", "cho", "lao", "động", "nhập", "cư", "ở", "đài", "loan", "thông", "tin", "về", "những", "hồ", "/lgp-700", "sơ", "thay", "đổi", "chủ", "lao", "động", "hoặc", "tìm", "việc", "mới", "hiện", "được", "sử", "dụng", "57,30", "ngôn", "ngữ", "trong", "đó", "có", "tiếng", "việt", "trang", "web", "cung", "cấp", "thông", "tin", "dành", "cho", "lao", "động", "việt", "ở", "đài", "loan", "ảnh", "chụp", "màn", "hình", "fw.wda.gov.tw", "cụ", "thể", "trong", "thông", "báo", "mới", "đây", "phòng", "phát", "triển", "nhân", "lực", "lao", "động", "thuộc", "cơ", "quan", "lao", "động", "đài", "loan", "cho", "hay", "website", "nói", "trên", "cung", "cấp", "thông", "tin", "bằng", "tiếng", "việt", "anh", "indonesia", "và", "thái", "bên", "cạnh", "tiếng", "hoa", "đã", "có", "từ", "trước", "theo", "hãng", "tin", "cna", "website", "sẽ", "cung", "cấp", "cho", "lao", "động", "nhập", "cư", "và", "chủ", "lao", "động", "thông", "tin", "về", "việc", "chuyển", "đổi", "cũng", "như", "tiếp", "nhận", "hợp", "đồng", "lao", "động", "lao", "động", "nước", "ngoài", "có", "thể", "vào", "website", "bằng", "ngôn", "ngữ", "của", "họ", "và", "tra", "cứu", "tình", "trạng", "chuyển", "đổi", "công", "việc", "bằng", "cách", "nhập", "số", "hộ", "chiếu", "lao", "động", "việt", "có", "thể", "xem", "thông", "tin", "liên", "quan", "tại", "https://fw.wda.gov.tw/wda-employer/home/fortrans/foreign", "trước", "đó", "báo", "taiwan", "news", "dẫn", "dữ", "liệu", "mới", "từ", "cơ", "quan", "thống", "kê", "đài", "loan", "cho", "hay", "tổng", "số", "lao", "động", "nước", "ngoài", "ở", "vùng", "lãnh", "thổ", "này", "tính", "đến", "ngày mồng 3 ngày 29 tháng 2", "là", "8.060.040", "2400/20", "tăng", "-5656,917 mol", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "trong", "đó", "nhóm", "người", "indonesia", "chiếm", "số", "lượng", "lớn", "nhất", "2 / 7", "người", "-7138,637 kb", "kế", "đến", "là", "nhóm", "lao", "động", "avđe-gtih-", "việt", "3.100.000", "5658.0772 đ", "và", "philippines", "-91.79", "903 db" ]
[ "vtc", "news", "từ", "sáu tháng mười", "ngày hai mươi bẩy", "quy", "định", "mới", "về", "đào", "tạo", "liên", "thông", "trình", "độ", "cao đẳng", "đại học", "vừa", "được", "bộ", "giáo dục & đào tạo", "công", "bố", "sẽ", "có", "hiệu", "lực", "trước", "thông", "tin", "này", "hàng", "loạt", "sinh", "viên", "gửi", "tâm", "thư", "lên", "bộ", "gd-đt", "trên", "mạng", "xã", "hội", "facebook", "chín ngàn năm trăm sáu mươi ba phẩy bốn năm ba êu rô", "hội", "những", "người", "bức", "xúc", "với", "quy", "định", "mới", "về", "đào", "tạo", "liên", "thông", "tuy", "vừa", "mới", "được", "lập", "nhưng", "đã", "có", "gần", "một trăm mười một nghìn lẻ năm", "lượt", "thành", "viên", "like", "trên", "fanpage", "này", "hàng", "nghìn", "ý", "kiến", "tranh", "luận", "xung", "quanh", "vấn", "đề", "này", "cũng", "khiến", "dư", "luận", "đặc", "biệt", "quan", "tâm", "trong", "đó", "có", "rất", "nhiều", "bạn", "đọc", "gửi", "tâm", "thư", "lên", "bộ", "gd-đt", "để", "xin", "gia", "ân", "vtc", "news", "xin", "trích", "đăng", "mười", "bức", "tâm", "thư", "của", "của", "những", "nữ", "sinh", "đang", "học", "hệ", "cao", "đẳng", "tỏ", "ra", "lo", "lắng", "khi", "quy", "định", "mới", "về", "đào", "tạo", "liên", "thông", "có", "hiệu", "lực", "bộ", "gd-đt", "đang", "chặn", "ước", "mơ", "của", "sinh", "viên", "cao", "đẳng", "trung", "cấp", "cháu", "là", "chị", "cả", "trong", "gia", "đình", "và", "còn", "một", "em", "trai", "mới", "học", "đến", "lớp", "ba triệu", "sau", "khi", "đọc", "được", "thông", "tư", "này", "cháu", "rất", "buồn", "bao", "nhiêu", "mong", "ước", "cố", "gắng", "của", "cháu", "trong", "sáu mươi phẩy bốn mốt", "năm", "bây", "giờ", "biến", "mất", "hoàn", "toàn", "bố", "cháu", "mất", "bốn sáu", "ngày", "sau", "khi", "cháu", "nhận", "được", "thông", "báo", "đỗ", "đại", "học", "trên", "hà", "nội", "theo", "như", "cháu", "biết", "muốn", "lên", "học", "ở", "hà", "nội", "thì", "tiền", "nhà", "ở", "và", "tiền", "ăn", "uống", "đi", "tỉ số không mười một", "lại", "trong", "không năm năm bảy một tám không sáu năm hai một một", "năm", "học", "là", "những", "khoản", "tiền", "rất", "lớn", "mẹ", "cháu", "ở", "quê", "sẽ", "không", "thể", "gánh", "vác", "được", "đồng", "thời", "cháu", "đi", "rồi", "thì", "mẹ", "và", "em", "ở", "quê", "cũng", "không", "biết", "nương", "cậy", "vào", "ai", "trong", "thâm", "tâm", "cháu", "luôn", "tự", "an", "ủi", "mình", "rằng", "cố", "gắng", "vừa", "học", "vừa", "làm", "rồi", "sau", "này", "liên", "thông", "lên", "đại", "học", "cũng", "chưa", "muộn", "và", "chỉ", "cần", "học", "liên", "thông", "sáu mươi mốt nghìn một trăm bẩy mươi hai", "năm", "rồi", "tốt", "nghiệp", "đại", "học", "là", "cháu", "đã", "đủ", "khả", "năng", "chu", "cấp", "đủ", "cho", "gia", "đình", "chín trăm năm sáu héc trên ki lo oát giờ", "nhưng", "hôm", "qua", "chín trăm bốn mốt ngàn sáu trăm chín bẩy", "chín mươi xuộc chín trăm lẻ bốn gạch chéo i rờ ích", "cháu", "rất", "tình", "cờ", "đọc", "được", "thông", "tư", "u pờ pờ đê gạch chéo nờ vờ gạch ngang sáu không không", "ở", "trên", "mạng", "nội", "sáu giờ", "dung", "thông", "tư", "nói", "rằng", "nếu", "sinh", "viên", "cao", "đẳng", "muốn", "liên", "thông", "lên", "đại", "học", "thì", "phải", "đợi", "tám triệu bốn mươi", "năm", "hoặc", "nếu", "muốn", "liên", "thông", "đại", "học", "luôn", "sau", "khi", "tốt", "nghiệp", "thì", "phải", "tham", "gia", "kỳ", "thi", "tuyển", "sinh", "đại", "học", "chính", "quy", "như", "học", "sinh", "bẩy không không ngang gờ đờ", "trung", "học", "phổ", "thông", "sau", "khi", "đọc", "được", "thông", "tư", "này", "cháu", "rất", "buồn", "bao", "nhiêu", "mong", "ước", "cố", "gắng", "của", "cháu", "trong", "hai trăm bốn mươi mốt ngàn hai trăm năm mươi bẩy", "năm", "bây", "giờ", "biến", "mất", "hoàn", "toàn", "thời", "gian", "từ", "lúc", "ra", "thông", "tư", "đến", "lúc", "áp", "dụng", "quá", "ngắn", "chúng", "cháu", "giờ", "lâm", "vào", "cảnh", "tiến", "thoái", "lưỡng", "nan", "hai ngàn tám trăm sáu tám", "tiến", "không", "được", "lùi", "cũng", "không", "xong", "vì", "chúng", "cháu", "đã", "là", "sinh", "viên", "năm", "cuối", "không", "kịp", "chuẩn", "bị", "được", "gì", "trong", "khi", "kỳ", "thi", "đại", "học", "hai tám chấm ba", "lại", "sắp", "đến", "gần", "nick", "leiu", "tam", "s", "ao", "không", "cho", "chúng", "cháu", "một", "cơ", "hội", "chẳng", "lẽ", "mười ba đến bảy", "năm", "bố", "mẹ", "chắt", "chiu", "đồng", "lương", "hưu", "ít", "ỏi", "cho", "cháu", "ăn", "học", "để", "ra", "trường", "cháu", "chỉ", "có", "thể", "làm", "một", "người", "công", "nhân", "với", "tấm", "bằng", "cao", "đẳng", "kế", "toán", "sao", "hả", "bác", "có", "những", "bạn", "họ", "chẳng", "quan", "tâm", "đến", "chuyện", "có", "được", "liên", "thông", "hay", "không", "đơn", "giản", "vì", "họ", "đã", "có", "sẵn", "chân", "trong", "ba nghìn bốn trăm ba ba phẩy bốn ngàn năm trăm bảy mươi tư", "công", "ty", "đơn", "vị", "nào", "đó", "rồi", "nhà", "họ", "có", "đủ", "tiền", "để", "chạy", "trọt", "cho", "họ", "một", "công", "việc", "ổn", "định", "cả", "đời", "từ", "cái", "ngày", "mà", "cháu", "trượt", "đại học", "và", "quyết", "định", "học", "cao đẳng", "để", "liên", "thông", "cháu", "đã", "phải", "cố", "gắng", "rất", "nhiều", "cháu", "không", "chỉ", "học", "cho", "qua", "môn", "không", "chỉ", "học", "để", "lấy", "tấm", "bằng", "khá", "giỏi", "để", "đủ", "điều", "ki", "ện", "l", "iên", "thông", "cháu", "đã", "khiến", "ngày mồng tám", "bố", "mẹ", "cháu", "thất", "vọng", "một", "lần", "rồi", "vậy", "mà", "cái", "hy", "vọng", "chuộc", "lại", "những", "sai", "lầm", "trước", "đây", "giờ", "cũng", "chẳng", "còn", "nữa", "nêu", "bắt", "chúng", "cháu", "thi", "lại", "cùng", "với", "học", "sinh", "phổ", "thông", "thì", "bất", "công", "quá", "hơn", "nữa", "những", "kiến", "thức", "hai ba", "năm", "qua", "chúng", "cháu", "học", "được", "lại", "ca e chéo nờ e ép ngang tám trăm", "chẳng", "phải", "là", "yếu", "tố", "để", "đánh", "giá", "trình", "độ", "và", "năng", "lực", "của", "chúng", "cháu", "chờ", "bốn triệu sáu mươi nghìn lẻ một", "năm", "sau", "khi", "hai năm chấm ba", "năm", "tất", "bật", "cơm", "áo", "gạo", "tiền", "liệu", "những", "kiến", "thức", "lý", "thuyết", "sách", "vở", "của", "chúng", "cháu", "còn", "lại", "bao", "nhiêu", "có", "chăng", "chỉ", "là", "những", "kinh", "nghiệm", "thực", "tế", "mà", "đưa", "những", "kinh", "nghiệm", "đó", "vào", "bài", "thi", "thì", "sẽ", "không", "chính", "xác", "với", "những", "lý", "thuyết", "chín triệu chín trăm sáu sáu ngàn hai trăm lẻ tám", "năm", "trước", "học", "thực", "sự", "sinh", "viên", "chúng", "cháu", "tiến", "thoái", "lưỡng", "na", "n", "lắm", "rồi" ]
[ "vtc", "news", "từ", "6/10", "ngày 27", "quy", "định", "mới", "về", "đào", "tạo", "liên", "thông", "trình", "độ", "cao đẳng", "đại học", "vừa", "được", "bộ", "giáo dục & đào tạo", "công", "bố", "sẽ", "có", "hiệu", "lực", "trước", "thông", "tin", "này", "hàng", "loạt", "sinh", "viên", "gửi", "tâm", "thư", "lên", "bộ", "gd-đt", "trên", "mạng", "xã", "hội", "facebook", "9563,453 euro", "hội", "những", "người", "bức", "xúc", "với", "quy", "định", "mới", "về", "đào", "tạo", "liên", "thông", "tuy", "vừa", "mới", "được", "lập", "nhưng", "đã", "có", "gần", "111.005", "lượt", "thành", "viên", "like", "trên", "fanpage", "này", "hàng", "nghìn", "ý", "kiến", "tranh", "luận", "xung", "quanh", "vấn", "đề", "này", "cũng", "khiến", "dư", "luận", "đặc", "biệt", "quan", "tâm", "trong", "đó", "có", "rất", "nhiều", "bạn", "đọc", "gửi", "tâm", "thư", "lên", "bộ", "gd-đt", "để", "xin", "gia", "ân", "vtc", "news", "xin", "trích", "đăng", "10", "bức", "tâm", "thư", "của", "của", "những", "nữ", "sinh", "đang", "học", "hệ", "cao", "đẳng", "tỏ", "ra", "lo", "lắng", "khi", "quy", "định", "mới", "về", "đào", "tạo", "liên", "thông", "có", "hiệu", "lực", "bộ", "gd-đt", "đang", "chặn", "ước", "mơ", "của", "sinh", "viên", "cao", "đẳng", "trung", "cấp", "cháu", "là", "chị", "cả", "trong", "gia", "đình", "và", "còn", "một", "em", "trai", "mới", "học", "đến", "lớp", "3.000.000", "sau", "khi", "đọc", "được", "thông", "tư", "này", "cháu", "rất", "buồn", "bao", "nhiêu", "mong", "ước", "cố", "gắng", "của", "cháu", "trong", "60,41", "năm", "bây", "giờ", "biến", "mất", "hoàn", "toàn", "bố", "cháu", "mất", "46", "ngày", "sau", "khi", "cháu", "nhận", "được", "thông", "báo", "đỗ", "đại", "học", "trên", "hà", "nội", "theo", "như", "cháu", "biết", "muốn", "lên", "học", "ở", "hà", "nội", "thì", "tiền", "nhà", "ở", "và", "tiền", "ăn", "uống", "đi", "tỉ số 0 - 11", "lại", "trong", "055718065211", "năm", "học", "là", "những", "khoản", "tiền", "rất", "lớn", "mẹ", "cháu", "ở", "quê", "sẽ", "không", "thể", "gánh", "vác", "được", "đồng", "thời", "cháu", "đi", "rồi", "thì", "mẹ", "và", "em", "ở", "quê", "cũng", "không", "biết", "nương", "cậy", "vào", "ai", "trong", "thâm", "tâm", "cháu", "luôn", "tự", "an", "ủi", "mình", "rằng", "cố", "gắng", "vừa", "học", "vừa", "làm", "rồi", "sau", "này", "liên", "thông", "lên", "đại", "học", "cũng", "chưa", "muộn", "và", "chỉ", "cần", "học", "liên", "thông", "61.172", "năm", "rồi", "tốt", "nghiệp", "đại", "học", "là", "cháu", "đã", "đủ", "khả", "năng", "chu", "cấp", "đủ", "cho", "gia", "đình", "956 hz/kwh", "nhưng", "hôm", "qua", "941.697", "90/904/irx", "cháu", "rất", "tình", "cờ", "đọc", "được", "thông", "tư", "uppd/nv-600", "ở", "trên", "mạng", "nội", "6h", "dung", "thông", "tư", "nói", "rằng", "nếu", "sinh", "viên", "cao", "đẳng", "muốn", "liên", "thông", "lên", "đại", "học", "thì", "phải", "đợi", "8.000.040", "năm", "hoặc", "nếu", "muốn", "liên", "thông", "đại", "học", "luôn", "sau", "khi", "tốt", "nghiệp", "thì", "phải", "tham", "gia", "kỳ", "thi", "tuyển", "sinh", "đại", "học", "chính", "quy", "như", "học", "sinh", "700-gđ", "trung", "học", "phổ", "thông", "sau", "khi", "đọc", "được", "thông", "tư", "này", "cháu", "rất", "buồn", "bao", "nhiêu", "mong", "ước", "cố", "gắng", "của", "cháu", "trong", "241.257", "năm", "bây", "giờ", "biến", "mất", "hoàn", "toàn", "thời", "gian", "từ", "lúc", "ra", "thông", "tư", "đến", "lúc", "áp", "dụng", "quá", "ngắn", "chúng", "cháu", "giờ", "lâm", "vào", "cảnh", "tiến", "thoái", "lưỡng", "nan", "2868", "tiến", "không", "được", "lùi", "cũng", "không", "xong", "vì", "chúng", "cháu", "đã", "là", "sinh", "viên", "năm", "cuối", "không", "kịp", "chuẩn", "bị", "được", "gì", "trong", "khi", "kỳ", "thi", "đại", "học", "28.3", "lại", "sắp", "đến", "gần", "nick", "leiu", "tam", "s", "ao", "không", "cho", "chúng", "cháu", "một", "cơ", "hội", "chẳng", "lẽ", "13 - 7", "năm", "bố", "mẹ", "chắt", "chiu", "đồng", "lương", "hưu", "ít", "ỏi", "cho", "cháu", "ăn", "học", "để", "ra", "trường", "cháu", "chỉ", "có", "thể", "làm", "một", "người", "công", "nhân", "với", "tấm", "bằng", "cao", "đẳng", "kế", "toán", "sao", "hả", "bác", "có", "những", "bạn", "họ", "chẳng", "quan", "tâm", "đến", "chuyện", "có", "được", "liên", "thông", "hay", "không", "đơn", "giản", "vì", "họ", "đã", "có", "sẵn", "chân", "trong", "3433,4574", "công", "ty", "đơn", "vị", "nào", "đó", "rồi", "nhà", "họ", "có", "đủ", "tiền", "để", "chạy", "trọt", "cho", "họ", "một", "công", "việc", "ổn", "định", "cả", "đời", "từ", "cái", "ngày", "mà", "cháu", "trượt", "đại học", "và", "quyết", "định", "học", "cao đẳng", "để", "liên", "thông", "cháu", "đã", "phải", "cố", "gắng", "rất", "nhiều", "cháu", "không", "chỉ", "học", "cho", "qua", "môn", "không", "chỉ", "học", "để", "lấy", "tấm", "bằng", "khá", "giỏi", "để", "đủ", "điều", "ki", "ện", "l", "iên", "thông", "cháu", "đã", "khiến", "ngày mồng 8", "bố", "mẹ", "cháu", "thất", "vọng", "một", "lần", "rồi", "vậy", "mà", "cái", "hy", "vọng", "chuộc", "lại", "những", "sai", "lầm", "trước", "đây", "giờ", "cũng", "chẳng", "còn", "nữa", "nêu", "bắt", "chúng", "cháu", "thi", "lại", "cùng", "với", "học", "sinh", "phổ", "thông", "thì", "bất", "công", "quá", "hơn", "nữa", "những", "kiến", "thức", "23", "năm", "qua", "chúng", "cháu", "học", "được", "lại", "ke/nef-800", "chẳng", "phải", "là", "yếu", "tố", "để", "đánh", "giá", "trình", "độ", "và", "năng", "lực", "của", "chúng", "cháu", "chờ", "4.060.001", "năm", "sau", "khi", "25.3", "năm", "tất", "bật", "cơm", "áo", "gạo", "tiền", "liệu", "những", "kiến", "thức", "lý", "thuyết", "sách", "vở", "của", "chúng", "cháu", "còn", "lại", "bao", "nhiêu", "có", "chăng", "chỉ", "là", "những", "kinh", "nghiệm", "thực", "tế", "mà", "đưa", "những", "kinh", "nghiệm", "đó", "vào", "bài", "thi", "thì", "sẽ", "không", "chính", "xác", "với", "những", "lý", "thuyết", "9.966.208", "năm", "trước", "học", "thực", "sự", "sinh", "viên", "chúng", "cháu", "tiến", "thoái", "lưỡng", "na", "n", "lắm", "rồi" ]
[ "thí", "sinh", "trao", "đổi", "bài", "ảnh", "phan", "chính", "độc", "giải", "click", "vào", "đây", "để", "xem", "bài", "giải", "môn", "hóa" ]
[ "thí", "sinh", "trao", "đổi", "bài", "ảnh", "phan", "chính", "độc", "giải", "click", "vào", "đây", "để", "xem", "bài", "giải", "môn", "hóa" ]
[ "tên", "lửa", "thaad", "của", "mỹ", "nguồn", "afp/ttxvn", "trong", "bảy nghìn hai bốn chấm sáu mươi tám độ ca trên ơ rô", "báo", "cáo", "đầu", "mười một giờ bốn mươi lăm phút ba mươi tư giây", "chuyên", "viên", "james", "acton", "của", "viện", "hòa", "bình", "quốc", "tế", "carnegie", "mỹ", "đã", "giới", "thiệu", "tình", "hình", "phát", "triển", "loại", "vũ", "khí", "tấn", "công", "siêu", "tốc", "mới", "và", "kịch", "bản", "sử", "dụng", "loại", "vũ", "khí", "này", "vũ", "khí", "tấn", "công", "siêu", "tốc", "mới", "là", "loại", "vũ", "khí", "được", "nghiên", "cứu", "phát", "triển", "trong", "chương", "trình", "tấn", "công", "toàn", "cầu", "mau", "lẹ", "bằng", "vũ", "khí", "thông", "thường", "mà", "mỹ", "tiến", "hành", "từ", "đầu", "những", "mùng năm và ngày chín", "báo", "cáo", "cũng", "nhấn", "mạnh", "mục", "tiêu", "chính", "của", "loại", "tên", "lửa", "mới", "này", "là", "nhằm", "vào", "chương", "trình", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "hạt", "nhân", "của", "triều", "tiên", "và", "iran", "cũng", "như", "hệ", "thống", "vũ", "khí", "tấn", "công", "vệ", "tinh", "của", "trung", "quốc" ]
[ "tên", "lửa", "thaad", "của", "mỹ", "nguồn", "afp/ttxvn", "trong", "7024.68 ok/euro", "báo", "cáo", "đầu", "11:45:34", "chuyên", "viên", "james", "acton", "của", "viện", "hòa", "bình", "quốc", "tế", "carnegie", "mỹ", "đã", "giới", "thiệu", "tình", "hình", "phát", "triển", "loại", "vũ", "khí", "tấn", "công", "siêu", "tốc", "mới", "và", "kịch", "bản", "sử", "dụng", "loại", "vũ", "khí", "này", "vũ", "khí", "tấn", "công", "siêu", "tốc", "mới", "là", "loại", "vũ", "khí", "được", "nghiên", "cứu", "phát", "triển", "trong", "chương", "trình", "tấn", "công", "toàn", "cầu", "mau", "lẹ", "bằng", "vũ", "khí", "thông", "thường", "mà", "mỹ", "tiến", "hành", "từ", "đầu", "những", "mùng 5 và ngày 9", "báo", "cáo", "cũng", "nhấn", "mạnh", "mục", "tiêu", "chính", "của", "loại", "tên", "lửa", "mới", "này", "là", "nhằm", "vào", "chương", "trình", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "hạt", "nhân", "của", "triều", "tiên", "và", "iran", "cũng", "như", "hệ", "thống", "vũ", "khí", "tấn", "công", "vệ", "tinh", "của", "trung", "quốc" ]
[ "huế", "ba ngàn", "người", "thương", "vong", "gần", "bẩy triệu chín trăm mười chín nghìn chín trăm hai mươi mốt", "nhà", "dân", "chìm", "trong", "nước", "lũ", "mưa", "lớn", "cộng", "với", "thủy", "điện", "xả", "lũ", "đã", "khiến", "gần", "sáu trăm bẩy mươi tư lượng", "hộ", "dân", "tại", "thừa", "thiên", "huế", "bị", "ngập", "sâu", "mưa", "lũ", "cũng", "đã", "khiến", "ít", "nhất", "âm hai mốt chấm hai ba", "người", "chết", "không một ba một không một hai không không năm năm bẩy", "người", "mất", "tích", "và", "hai mươi trên hai mốt", "người", "bị", "thương", "mưa", "lớn", "cộng", "với", "thủy", "điện", "xả", "lũ", "đã", "khiến", "gần", "một nghìn tám trăm sáu hai chấm sáu năm một ki lo oát giờ", "hộ", "dân", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "thừa", "thiên", "huế", "bị", "ngập", "lụt", "từ", "chín trăm trừ giây", "hai trăm hai mươi lăm ghi ga bít", "trong", "đó", "thị xã", "hương", "trà", "có", "âm chín bốn phẩy tám", "nhà", "tháng không sáu một hai bốn tám", "ông", "đặng", "văn", "hòa", "phó", "chánh", "văn", "phòng", "thường", "trực", "ban", "chỉ", "huy", "phòng chống thiên tai", "&", "tìm kiếm cứu nạn", "tỉnh", "thừa", "thiên", "huế", "âm tám nghìn chín trăm linh ba phẩy bẩy mươi tám đô la", "cho", "biết", "theo", "báo", "cáo", "của", "các", "địa", "phương", "toàn", "tỉnh", "đã", "có", "bẩy mươi", "nhà", "dân", "tại", "các", "huyện", "quảng", "điền", "phong", "điền", "phú", "vang", "phú", "lộc", "thị xã", "hương", "trà", "và", "thị xã", "hương", "thủy", "bị", "ngập", "lụt", "từ", "pê pê i đờ dét gờ", "âm bốn ngàn chín trăm chín mươi ba phẩy hai trăm bảy tám tạ", "tại", "thị xã", "hương", "trà", "ba ngàn sáu trăm hai mươi tư chấm bốn đi ốp", "các", "tuyến", "đường", "tại", "các", "xã", "hương", "xuân", "hương", "văn", "hương", "toàn", "hương", "vinh", "ngập", "sâu", "từ", "hai không bốn trừ năm trăm gạch ngang gi a vê", "chín trăm tám mươi mốt ra đi an", "các", "tuyến", "đường", "xã", "hương", "phong", "ngập", "từ", "một trăm gạch chéo bốn ngàn năm trăm linh hai giây xê lờ ca ca ngang", "bảy nghìn bảy trăm tám mươi bẩy chấm tám trăm sáu mươi sáu ca ra trên mê ga oát", "nhiều", "tuyến", "đường", "tại", "thị", "trấn", "phong", "điền", "xã", "phong", "chương", "phong", "mỹ", "phong", "sơn", "phong", "hòa", "phong", "bình", "huyện", "phong", "điền", "bị", "ngập", "sâu", "từ", "đờ i xuộc một ngàn sáu trăm", "sáu trăm bốn chín xen ti mét", "điểm", "sâu", "nhất", "ngập", "tám trăm chín mươi mi li mét vuông trên đồng", "huyện", "phong", "điền", "có", "bốn nghìn", "nhà", "chìm", "trong", "nước", "lũ", "và", "địa", "phương", "đã", "sơ", "tán", "bẩy hai tám ba một sáu chín bẩy hai không ba", "người", "già", "và", "trẻ", "em", "đến", "nơi", "an", "toàn", "hàng", "loạt", "tuyến", "đường", "tại", "các", "xã", "quảng", "phước", "quảng", "thọ", "quảng", "an", "quảng", "thành", "thị", "trấn", "sịa", "huyện", "quảng", "điền", "bị", "ngập", "sâu", "từ", "dét mờ ngang o bốn không không", "chín ngàn tám trăm bảy hai chấm không không sáu chín ki lô mét khối", "trong", "khi", "đó", "tại", "hyện", "phú", "vang", "các", "tuyến", "tỉnh", "lộ", "3,10a", "giai đoạn ba mươi ba mươi", "chéo lờ tê gờ gạch ngang sáu trăm chín mươi", "ngập", "đắp liu ét bê pờ dê mờ hờ e ép gạch chéo hai không không", "âm tám ngàn tám trăm bảy mươi bốn phẩy không bốn chín bốn mi li mét vuông", "để", "ứng", "phó", "với", "mưa", "lũ", "thị xã", "hương", "trà", "đã", "tiến", "hành", "di", "dời", "cộng hai năm chín bẩy tám tám một bốn không ba bốn", "hộ/40", "khẩu", "ở", "các", "xã", "hương", "vinh", "hương", "thọ", "hương", "toàn", "đến", "nơi", "an", "toàn", "huyện", "phong", "điền", "sơ", "tán", "tại", "chỗ", "hai nghìn ba trăm chín mươi bẩy", "khẩu", "người", "già", "và", "trẻ", "em", "tại", "các", "xã", "phong", "sơn", "phong", "thu", "và", "thị", "trấn", "phong", "điền", "đáng", "chú", "ý", "báo", "cáo", "nhanh", "từ", "các", "địa", "phương", "cho", "thấy", "mưa", "lũ", "đã", "khiến", "ít", "nhất", "bốn trăm bốn bảy ngàn chín trăm tám chín", "người", "thương", "vong", "trong", "đó", "hai nghìn một trăm chín mươi", "người", "chết", "là", "ông", "nguyễn", "giỏi", "sinh năm", "bốn nghìn", "thường", "trú", "tại", "tổ", "dân", "phố", "một ngàn bẩy trăm mười năm", "tháng bốn năm một hai không ba", "thị", "trấn", "phú", "lộc", "huyện", "phú", "lộc", "và", "lê", "thị", "kẹo", "sinh năm", "ba tám", "trú", "thôn", "thủy", "phù", "xã", "hương", "vinh", "thị xã", "hương", "trà", "người", "bị", "nước", "lũ", "cuốn", "pê giây trừ hai không không", "mất", "trên", "đường", "đi", "làm", "về", "nhà", "là", "chị", "nguyễn", "thị", "thanh", "trang", "sinh năm", "bốn trăm linh chín ngàn", "trú", "thôn", "hai nghìn sáu trăm sáu sáu", "xã", "vinh", "mỹ", "huyện", "phú", "lộc", "đoạn", "đường", "sắt", "bắc", "nam", "phía", "bắc", "thành phố", "huế", "bị", "nước", "lũ", "bủa", "vây", "chảy", "tràn", "qua", "trưa", "năm tháng ba", "ngoài", "ra", "bà", "nguyễn", "thị", "út", "sinh năm", "tám trăm ba mốt nghìn bốn trăm năm sáu", "trú", "tại", "thôn", "giáp", "trung", "xã", "hương", "toàn", "thị xã", "hương", "trà", "trong", "lúc", "dọn", "nhà", "để", "chống", "lũ", "bị", "ngã", "dập", "lá", "lách", "đang", "điều", "trị", "tại", "bệnh", "viện", "đại", "học", "y", "dược", "huế", "lúc", "mười bốn giờ năm mốt phút", "tháng ba một ba một ba", "đất", "đá", "sạt", "lở", "đã", "vùi", "lấp", "đoạn", "đường", "ray", "tại", "km", "ba triệu năm mươi", "sáu triệu chín ngàn", "trên", "tuyến", "đường", "sắt", "bắc-nam", "thuộc", "địa", "phận", "huyện", "phú", "lộc", "thừa", "thiên", "huế", "đến", "khoảng", "mười bốn giờ sáu phút ba tám giây", "quý mười hai", "điểm", "sạt", "lở", "trên", "đường", "sắt", "bắc", "nam", "qua", "qua", "đèo", "hải", "vân", "đã", "được", "khắc", "phục", "xong", "đường", "sắt", "bắc", "nam", "đã", "thông", "tuyến", "mười bốn giờ", "tuyến", "đường", "sắt", "bắc", "nam", "đoạn", "qua", "khu", "vực", "đèo", "hải", "vân", "bị", "đất", "đá", "sạt", "lở", "vùi", "lấp", "cục", "bộ", "nhiều", "đoạn", "đường", "ray", "đến", "khoảng", "ngày mười sáu và ngày mười bốn", "cùng", "ngày", "đã", "thông", "tuyến" ]
[ "huế", "3000", "người", "thương", "vong", "gần", "7.919.921", "nhà", "dân", "chìm", "trong", "nước", "lũ", "mưa", "lớn", "cộng", "với", "thủy", "điện", "xả", "lũ", "đã", "khiến", "gần", "674 lượng", "hộ", "dân", "tại", "thừa", "thiên", "huế", "bị", "ngập", "sâu", "mưa", "lũ", "cũng", "đã", "khiến", "ít", "nhất", "-21.23", "người", "chết", "013101200557", "người", "mất", "tích", "và", "20 / 21", "người", "bị", "thương", "mưa", "lớn", "cộng", "với", "thủy", "điện", "xả", "lũ", "đã", "khiến", "gần", "1862.651 kwh", "hộ", "dân", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "thừa", "thiên", "huế", "bị", "ngập", "lụt", "từ", "900-j", "225 gb", "trong", "đó", "thị xã", "hương", "trà", "có", "-94,8", "nhà", "tháng 06/1248", "ông", "đặng", "văn", "hòa", "phó", "chánh", "văn", "phòng", "thường", "trực", "ban", "chỉ", "huy", "phòng chống thiên tai", "&", "tìm kiếm cứu nạn", "tỉnh", "thừa", "thiên", "huế", "-8903,78 $", "cho", "biết", "theo", "báo", "cáo", "của", "các", "địa", "phương", "toàn", "tỉnh", "đã", "có", "70", "nhà", "dân", "tại", "các", "huyện", "quảng", "điền", "phong", "điền", "phú", "vang", "phú", "lộc", "thị xã", "hương", "trà", "và", "thị xã", "hương", "thủy", "bị", "ngập", "lụt", "từ", "ppiđzg", "-4993,278 tạ", "tại", "thị xã", "hương", "trà", "3624.4 điôp", "các", "tuyến", "đường", "tại", "các", "xã", "hương", "xuân", "hương", "văn", "hương", "toàn", "hương", "vinh", "ngập", "sâu", "từ", "204-500-jav", "981 radian", "các", "tuyến", "đường", "xã", "hương", "phong", "ngập", "từ", "100/4502jclkk-", "7787.866 carat/mw", "nhiều", "tuyến", "đường", "tại", "thị", "trấn", "phong", "điền", "xã", "phong", "chương", "phong", "mỹ", "phong", "sơn", "phong", "hòa", "phong", "bình", "huyện", "phong", "điền", "bị", "ngập", "sâu", "từ", "đi/1000600", "649 cm", "điểm", "sâu", "nhất", "ngập", "890 mm2/đ", "huyện", "phong", "điền", "có", "4000", "nhà", "chìm", "trong", "nước", "lũ", "và", "địa", "phương", "đã", "sơ", "tán", "72831697203", "người", "già", "và", "trẻ", "em", "đến", "nơi", "an", "toàn", "hàng", "loạt", "tuyến", "đường", "tại", "các", "xã", "quảng", "phước", "quảng", "thọ", "quảng", "an", "quảng", "thành", "thị", "trấn", "sịa", "huyện", "quảng", "điền", "bị", "ngập", "sâu", "từ", "zm-o400", "9872.0069 km3", "trong", "khi", "đó", "tại", "hyện", "phú", "vang", "các", "tuyến", "tỉnh", "lộ", "3,10a", "giai đoạn 30 - 30", "/ltg-690", "ngập", "wsbpdmhef/200", "-8874,0494 mm2", "để", "ứng", "phó", "với", "mưa", "lũ", "thị xã", "hương", "trà", "đã", "tiến", "hành", "di", "dời", "+25978814034", "hộ/40", "khẩu", "ở", "các", "xã", "hương", "vinh", "hương", "thọ", "hương", "toàn", "đến", "nơi", "an", "toàn", "huyện", "phong", "điền", "sơ", "tán", "tại", "chỗ", "2397", "khẩu", "người", "già", "và", "trẻ", "em", "tại", "các", "xã", "phong", "sơn", "phong", "thu", "và", "thị", "trấn", "phong", "điền", "đáng", "chú", "ý", "báo", "cáo", "nhanh", "từ", "các", "địa", "phương", "cho", "thấy", "mưa", "lũ", "đã", "khiến", "ít", "nhất", "447.989", "người", "thương", "vong", "trong", "đó", "2190", "người", "chết", "là", "ông", "nguyễn", "giỏi", "sinh năm", "4000", "thường", "trú", "tại", "tổ", "dân", "phố", "1715", "tháng 4/1203", "thị", "trấn", "phú", "lộc", "huyện", "phú", "lộc", "và", "lê", "thị", "kẹo", "sinh năm", "38", "trú", "thôn", "thủy", "phù", "xã", "hương", "vinh", "thị xã", "hương", "trà", "người", "bị", "nước", "lũ", "cuốn", "pj-200", "mất", "trên", "đường", "đi", "làm", "về", "nhà", "là", "chị", "nguyễn", "thị", "thanh", "trang", "sinh năm", "409.000", "trú", "thôn", "2666", "xã", "vinh", "mỹ", "huyện", "phú", "lộc", "đoạn", "đường", "sắt", "bắc", "nam", "phía", "bắc", "thành phố", "huế", "bị", "nước", "lũ", "bủa", "vây", "chảy", "tràn", "qua", "trưa", "5/3", "ngoài", "ra", "bà", "nguyễn", "thị", "út", "sinh năm", "831.456", "trú", "tại", "thôn", "giáp", "trung", "xã", "hương", "toàn", "thị xã", "hương", "trà", "trong", "lúc", "dọn", "nhà", "để", "chống", "lũ", "bị", "ngã", "dập", "lá", "lách", "đang", "điều", "trị", "tại", "bệnh", "viện", "đại", "học", "y", "dược", "huế", "lúc", "14h51", "tháng 3/1313", "đất", "đá", "sạt", "lở", "đã", "vùi", "lấp", "đoạn", "đường", "ray", "tại", "km", "3.000.050", "6.009.000", "trên", "tuyến", "đường", "sắt", "bắc-nam", "thuộc", "địa", "phận", "huyện", "phú", "lộc", "thừa", "thiên", "huế", "đến", "khoảng", "14:6:38", "quý 12", "điểm", "sạt", "lở", "trên", "đường", "sắt", "bắc", "nam", "qua", "qua", "đèo", "hải", "vân", "đã", "được", "khắc", "phục", "xong", "đường", "sắt", "bắc", "nam", "đã", "thông", "tuyến", "14h", "tuyến", "đường", "sắt", "bắc", "nam", "đoạn", "qua", "khu", "vực", "đèo", "hải", "vân", "bị", "đất", "đá", "sạt", "lở", "vùi", "lấp", "cục", "bộ", "nhiều", "đoạn", "đường", "ray", "đến", "khoảng", "ngày 16 và ngày 14", "cùng", "ngày", "đã", "thông", "tuyến" ]
[ "mười giờ bốn mươi phút chín giây", "tại", "hà", "nội", "nhà", "xuất", "bản", "chính", "trị", "quốc", "gia", "sự", "thật", "tổ", "chức", "ký", "thỏa", "thuận", "phối", "hợp", "công", "tác", "xuất", "bản", "phát", "hành", "sách", "tài", "liệu", "với", "đảng", "ủy", "khối", "doanh", "nghiệp", "trung ương", "dnt.ư", "giai", "đoạn", "hai mươi nghìn tám trăm bốn mươi phẩy hai một một bốn", "âm mười tám ngàn sáu trăm sáu chín phẩy bẩy ngàn năm trăm bẩy hai", "và", "tổng", "công", "ty", "bưu", "hai tư chia mười sáu", "điện", "việt", "nam", "vietnam", "post", "các", "đồng", "chí", "nguyễn", "bắc", "son", "ủy", "gạch ngang lờ ngang ba không ba", "viên", "trung ương", "đảng", "bộ", "trưởng", "thông", "tin", "và", "truyền", "thông", "bùi", "văn", "cường", "ủy", "viên", "dự", "khuyết", "trung ương", "đảng", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "khối", "dnt.ư", "đến", "dự", "nhà", "nước", "liên", "quan", "đến", "hoạt", "động", "của", "khối", "dtt.ư", "đẩy", "mạnh", "tuyên", "truyền", "chủ", "trương", "đường", "lối", "của", "đảng", "chính", "sách", "pháp", "luật", "của", "nhà", "nước", "đến", "đông", "đảo", "cán", "bộ", "đảng", "viên", "và", "nhân", "dân", "góp", "phần", "quán", "triệt", "triển", "khai", "thực", "hiện", "có", "hiệu", "quả", "các", "chủ", "trương", "nghị", "quyết", "của", "trung ương", "và", "của", "đảng", "ủy", "khối", "dnt.ư", "hoàn", "thành", "tốt", "nhiệm", "vụ", "chính", "trị", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "của", "các", "cơ", "quan" ]
[ "10:40:9", "tại", "hà", "nội", "nhà", "xuất", "bản", "chính", "trị", "quốc", "gia", "sự", "thật", "tổ", "chức", "ký", "thỏa", "thuận", "phối", "hợp", "công", "tác", "xuất", "bản", "phát", "hành", "sách", "tài", "liệu", "với", "đảng", "ủy", "khối", "doanh", "nghiệp", "trung ương", "dnt.ư", "giai", "đoạn", "20.840,2114", "-18.669,7572", "và", "tổng", "công", "ty", "bưu", "24 / 16", "điện", "việt", "nam", "vietnam", "post", "các", "đồng", "chí", "nguyễn", "bắc", "son", "ủy", "-l-303", "viên", "trung ương", "đảng", "bộ", "trưởng", "thông", "tin", "và", "truyền", "thông", "bùi", "văn", "cường", "ủy", "viên", "dự", "khuyết", "trung ương", "đảng", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "khối", "dnt.ư", "đến", "dự", "nhà", "nước", "liên", "quan", "đến", "hoạt", "động", "của", "khối", "dtt.ư", "đẩy", "mạnh", "tuyên", "truyền", "chủ", "trương", "đường", "lối", "của", "đảng", "chính", "sách", "pháp", "luật", "của", "nhà", "nước", "đến", "đông", "đảo", "cán", "bộ", "đảng", "viên", "và", "nhân", "dân", "góp", "phần", "quán", "triệt", "triển", "khai", "thực", "hiện", "có", "hiệu", "quả", "các", "chủ", "trương", "nghị", "quyết", "của", "trung ương", "và", "của", "đảng", "ủy", "khối", "dnt.ư", "hoàn", "thành", "tốt", "nhiệm", "vụ", "chính", "trị", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "của", "các", "cơ", "quan" ]
[ "mười bảy phẩy hai chín", "lần", "bòn", "rút", "tiền", "thuê", "giết", "đối", "thủ", "cạnh", "tranh", "dẫn", "đến", "bị", "lộ", "mới", "đây", "đã", "có", "âm bốn chấm tám một", "người", "bị", "kết", "án", "tù", "ở", "khu", "vực", "phía", "nam", "tỉnh", "quảng", "tây", "trung", "quốc", "nguyên", "nhân", "bắt", "nguồn", "từ", "ngày một ba không ba", "một", "chủ", "sở", "hữu", "công", "ty", "bất", "động", "sản", "địa", "phương", "tên", "là", "tan", "youhui", "ở", "nam", "ninh", "muốn", "đánh", "bại", "đối", "thủ", "cạnh", "tranh", "của", "anh", "ta", "tên", "là", "wei", "ông", "wei", "chính", "là", "người", "đã", "đệ", "đơn", "kiện", "lên", "tòa", "án", "dân", "sự", "chống", "lại", "doanh", "nghiệp", "của", "tan", "từ", "đó", "tan", "đã", "thuê", "một", "người", "đàn", "ông", "tên", "xi", "guangan", "và", "trả", "cho", "anh", "ta", "năm ngàn tám trăm mười chấm một tám sáu lít", "nhân", "dân", "tệ", "ba ngàn chín trăm sáu mươi chín phẩy sáu hai năm xen ti mét", "tiền", "mặt", "để", "làm", "chứng", "thư", "đồng", "thời", "cung", "cấp", "cho", "anh", "ta", "một", "bản", "sao", "chứng", "minh", "thư", "của", "wei", "cũng", "như", "số", "điện", "thoại", "di", "động", "và", "biển", "số", "xe", "của", "y", "người", "đàn", "ông", "này", "đã", "lấy", "số", "tiền", "đó", "và", "giao", "một", "nửa", "số", "cho", "một", "người", "đàn", "ông", "khác", "tên", "là", "mo", "tianxiang", "và", "bảo", "ngang u rờ xờ e a trừ sáu mươi tám", "anh", "ta", "giết", "wei", "rồi", "chuyển", "lại", "các", "tài", "liệu", "bẩy trăm linh sáu ki lô gam", "liên", "quan", "sau", "đó", "hắn", "ta", "đã", "tìm", "đến", "tan", "và", "yêu", "cầu", "thêm", "bốn nghìn hai trăm năm sáu chấm chín trăm chín mốt lượng trên xen ti mét khối", "nhân", "dân", "tệ", "tan", "đồng", "ý", "nhưng", "nói", "sẽ", "chỉ", "đưa", "tiền", "sau", "khi", "wei", "chết", "tám triệu", "đối", "tượng", "trung", "gian", "trong", "vụ", "án", "đã", "bị", "phạt", "tù", "ảnh", "shanghai.ist", "trong", "khi", "đó", "mo", "lại", "thuê", "một", "người", "đàn", "ông", "tên", "yang", "kangsheng", "để", "thực", "hiện", "vụ", "án", "giết", "người", "đưa", "cho", "anh", "ta", "sáu triệu sáu trăm tám bảy nghìn bốn trăm chín chín", "nhân", "dân", "tệ", "và", "hứa", "hẹn", "thêm", "sáu mươi bốn", "nhân", "dân", "tệ", "sau", "khi", "công", "việc", "được", "hoàn", "thành", "ngay", "sau", "đó", "yang", "lại", "giao", "nhiệm", "vụ", "cho", "một", "người", "đàn", "ông", "khác", "tên", "là", "yang", "guangsheng", "đưa", "cho", "anh", "ta", "ba mươi bốn phẩy chín đến hai bảy phẩy chín", "nhân", "dân", "tệ", "trả", "trước", "và", "hứa", "hẹn", "thêm", "mười ba tới hai mốt", "nhân", "dân", "tệ", "sau", "khi", "anh", "ta", "giết", "wei", "tưởng", "chừng", "vụ", "án", "đã", "được", "hoàn", "thành", "nhưng", "yang", "guangsheng", "lại", "thuê", "một", "người", "đàn", "ông", "tên", "ling", "xiansi", "để", "giết", "wei", "nói", "với", "anh", "ta", "rằng", "anh", "ta", "sẽ", "được", "trả", "âm chín chấm bảy bảy", "nhân", "dân", "tệ", "ba nghìn một trăm chín mốt chấm ba năm tám đồng", "sau", "khi", "vụ", "án", "được", "hoàn", "tất", "tuy", "nhiên", "đối", "tượng", "ling", "nghĩ", "rằng", "số", "tiền", "cộng ba một tám hai tám bảy năm hai tám tám một", "nhân", "dân", "tệ", "không", "thực", "sự", "đáng", "để", "hắn", "ta", "giết", "người", "thay", "vào", "đó", "ling", "đã", "ấp", "ủ", "một", "kế", "hoạch", "ling", "liên", "lạc", "với", "nạn", "nhân", "của", "mình", "tại", "một", "quán", "cà", "phê", "vào", "chín giờ một phút", "tại", "đó", "ling", "đã", "cố", "gắng", "thuyết", "phục", "wei", "giả", "chết", "tuy", "nhiên", "wei", "đã", "đi", "tới", "đồn", "cảnh", "sát", "để", "thông", "báo", "về", "vụ", "việc", "trên", "sau", "đó", "vụ", "kiện", "với", "tám một bảy không năm sáu một ba bảy không bốn", "người", "liên", "quan", "đến", "âm", "mưu", "giết", "người", "đã", "được", "kết", "thúc", "vào", "hôm", "ngày mùng chín và ngày sáu", "vừa", "âm sáu trăm sáu mươi hai phẩy một trăm bốn mươi sáu mét", "qua", "với", "bản", "án", "cuối", "cùng", "trong", "vụ", "án", "như", "sau", "tan", "bị", "phạt", "một ngàn sáu trăm bẩy mươi", "năm", "tù", "xi", "nhận", "cộng một ba chín bẩy chín bẩy bẩy một bẩy không tám", "năm", "ba triệu bốn trăm sáu sáu nghìn sáu trăm ba sáu", "tháng", "tù", "năm trăm chín tư ngàn chín trăm mười hai", "người", "họ", "yang", "chịu", "bẩy triệu bẩy trăm tám mươi nghìn chín trăm bẩy mươi tám", "năm", "tỉ số chín ba", "tháng", "tù", "mo", "bị", "phạt", "tù", "năm triệu bảy trăm lẻ một ngàn", "năm", "còn", "ling", "chịu", "án", "tù", "tám mươi nhăm ngàn chín trăm ba mươi ba phẩy sáu ngàn bốn trăm chín tám", "năm", "bẩy mươi tám", "tháng" ]
[ "17,29", "lần", "bòn", "rút", "tiền", "thuê", "giết", "đối", "thủ", "cạnh", "tranh", "dẫn", "đến", "bị", "lộ", "mới", "đây", "đã", "có", "-4.81", "người", "bị", "kết", "án", "tù", "ở", "khu", "vực", "phía", "nam", "tỉnh", "quảng", "tây", "trung", "quốc", "nguyên", "nhân", "bắt", "nguồn", "từ", "ngày 13/03", "một", "chủ", "sở", "hữu", "công", "ty", "bất", "động", "sản", "địa", "phương", "tên", "là", "tan", "youhui", "ở", "nam", "ninh", "muốn", "đánh", "bại", "đối", "thủ", "cạnh", "tranh", "của", "anh", "ta", "tên", "là", "wei", "ông", "wei", "chính", "là", "người", "đã", "đệ", "đơn", "kiện", "lên", "tòa", "án", "dân", "sự", "chống", "lại", "doanh", "nghiệp", "của", "tan", "từ", "đó", "tan", "đã", "thuê", "một", "người", "đàn", "ông", "tên", "xi", "guangan", "và", "trả", "cho", "anh", "ta", "5810.186 l", "nhân", "dân", "tệ", "3969,625 cm", "tiền", "mặt", "để", "làm", "chứng", "thư", "đồng", "thời", "cung", "cấp", "cho", "anh", "ta", "một", "bản", "sao", "chứng", "minh", "thư", "của", "wei", "cũng", "như", "số", "điện", "thoại", "di", "động", "và", "biển", "số", "xe", "của", "y", "người", "đàn", "ông", "này", "đã", "lấy", "số", "tiền", "đó", "và", "giao", "một", "nửa", "số", "cho", "một", "người", "đàn", "ông", "khác", "tên", "là", "mo", "tianxiang", "và", "bảo", "-urxea-68", "anh", "ta", "giết", "wei", "rồi", "chuyển", "lại", "các", "tài", "liệu", "706 kg", "liên", "quan", "sau", "đó", "hắn", "ta", "đã", "tìm", "đến", "tan", "và", "yêu", "cầu", "thêm", "4256.991 lượng/cm3", "nhân", "dân", "tệ", "tan", "đồng", "ý", "nhưng", "nói", "sẽ", "chỉ", "đưa", "tiền", "sau", "khi", "wei", "chết", "8.000.000", "đối", "tượng", "trung", "gian", "trong", "vụ", "án", "đã", "bị", "phạt", "tù", "ảnh", "shanghai.ist", "trong", "khi", "đó", "mo", "lại", "thuê", "một", "người", "đàn", "ông", "tên", "yang", "kangsheng", "để", "thực", "hiện", "vụ", "án", "giết", "người", "đưa", "cho", "anh", "ta", "6.687.499", "nhân", "dân", "tệ", "và", "hứa", "hẹn", "thêm", "64", "nhân", "dân", "tệ", "sau", "khi", "công", "việc", "được", "hoàn", "thành", "ngay", "sau", "đó", "yang", "lại", "giao", "nhiệm", "vụ", "cho", "một", "người", "đàn", "ông", "khác", "tên", "là", "yang", "guangsheng", "đưa", "cho", "anh", "ta", "34,9 - 27,9", "nhân", "dân", "tệ", "trả", "trước", "và", "hứa", "hẹn", "thêm", "13 - 21", "nhân", "dân", "tệ", "sau", "khi", "anh", "ta", "giết", "wei", "tưởng", "chừng", "vụ", "án", "đã", "được", "hoàn", "thành", "nhưng", "yang", "guangsheng", "lại", "thuê", "một", "người", "đàn", "ông", "tên", "ling", "xiansi", "để", "giết", "wei", "nói", "với", "anh", "ta", "rằng", "anh", "ta", "sẽ", "được", "trả", "-9.77", "nhân", "dân", "tệ", "3191.358 đồng", "sau", "khi", "vụ", "án", "được", "hoàn", "tất", "tuy", "nhiên", "đối", "tượng", "ling", "nghĩ", "rằng", "số", "tiền", "+31828752881", "nhân", "dân", "tệ", "không", "thực", "sự", "đáng", "để", "hắn", "ta", "giết", "người", "thay", "vào", "đó", "ling", "đã", "ấp", "ủ", "một", "kế", "hoạch", "ling", "liên", "lạc", "với", "nạn", "nhân", "của", "mình", "tại", "một", "quán", "cà", "phê", "vào", "9h1", "tại", "đó", "ling", "đã", "cố", "gắng", "thuyết", "phục", "wei", "giả", "chết", "tuy", "nhiên", "wei", "đã", "đi", "tới", "đồn", "cảnh", "sát", "để", "thông", "báo", "về", "vụ", "việc", "trên", "sau", "đó", "vụ", "kiện", "với", "81705613704", "người", "liên", "quan", "đến", "âm", "mưu", "giết", "người", "đã", "được", "kết", "thúc", "vào", "hôm", "ngày mùng 9 và ngày 6", "vừa", "-662,146 m", "qua", "với", "bản", "án", "cuối", "cùng", "trong", "vụ", "án", "như", "sau", "tan", "bị", "phạt", "1670", "năm", "tù", "xi", "nhận", "+13979771708", "năm", "3.466.636", "tháng", "tù", "594.912", "người", "họ", "yang", "chịu", "7.780.978", "năm", "tỉ số 9 - 3", "tháng", "tù", "mo", "bị", "phạt", "tù", "5.701.000", "năm", "còn", "ling", "chịu", "án", "tù", "85.933,6498", "năm", "78", "tháng" ]
[ "cadn.com.vn", "đắc", "nông", "chín giờ", "sáu triệu một trăm chín mươi chín ngàn sáu trăm bốn mươi ba", "ngày hai tám và ngày hai hai", "ô-tô", "biển kiểm soát", "trừ gi cờ bê gi tờ trừ năm không không", "do", "một", "phụ", "nữ", "điều", "khiển", "vừa", "qua", "nút", "giao", "giữa", "đường", "nguyễn", "văn", "trỗi", "huỳnh", "thúc", "kháng", "lê", "thánh", "tông", "dưới", "chân", "cầu", "đắc", "nông", "cũ", "đã", "va", "chạm", "với", "giai đoạn hai tám tám", "xe", "máy", "rồi", "tông", "thẳng", "vào", "hiệu", "quảng", "cáo", "quốc", "đạt", "ngay", "sát", "đường", "cú", "tông", "mạnh", "làm", "gãy", "cộng ba chín bẩy chín hai ba sáu không một không bẩy", "cột", "nhà", "hất", "tung", "nhiều", "thiết", "bị", "vi", "tính", "rồi", "chiếc", "ô-tô", "lao", "xuyên", "qua", "nhà", "bay", "xuống", "suối", "tt-huế", "tháng năm một ngàn chín chín", "xe", "đầu", "kéo", "biển kiểm soát", "một trăm bẩy mươi ba xoẹt vờ", "do", "tài", "xế", "võ", "văn", "thao", "âm ba mươi ba ngàn năm trăm tám mươi hai phẩy không không chín không bẩy một", "trú", "tỉnh", "bình", "định", "điều", "khiển", "lưu", "thông", "đến", "đoạn", "sáu trăm lẻ năm ngang đê gờ i ích đê lờ o dê gờ", "qua", "xã", "lộc", "thủy", "h", "phú", "lộc", "đã", "tông", "vào", "sau", "ô-tô", "hiệu", "toyota", "land", "cruiser", "biển kiểm soát", "lào", "chín mươi tư nghìn sáu trăm linh sáu phẩy không không một trăm chín mươi", "bất", "ngờ", "giảm", "tốc", "độ", "do", "bị", "va", "chạm", "mạnh", "ô-tô", "biển kiểm soát", "lào", "lao", "tới", "tông", "vào", "ô-tô", "bán", "tải", "biển kiểm soát", "lào", "không năm ba không bẩy năm năm một hai tám không không", "chạy", "cùng", "chiều", "phía", "trước", "vụ", "tai", "nạn", "khiến", "cả", "năm đến hai sáu", "xe", "ô-tô", "bị", "hư", "hỏng", "khá", "nặng", "rất", "may", "một ngàn mười một", "khách", "du", "lịch", "người", "lào", "trên", "cộng sáu bẩy sáu năm năm hai một năm sáu bốn ba", "xe", "một không hờ xuộc ép vê kép pờ cờ", "không", "bị", "thương", "hiện", "trường", "vụ", "tai nạn giao thông", "trên", "sáu trăm trừ ca vờ ép" ]
[ "cadn.com.vn", "đắc", "nông", "9h", "6.199.643", "ngày 28 và ngày 22", "ô-tô", "biển kiểm soát", "-jcbjt-500", "do", "một", "phụ", "nữ", "điều", "khiển", "vừa", "qua", "nút", "giao", "giữa", "đường", "nguyễn", "văn", "trỗi", "huỳnh", "thúc", "kháng", "lê", "thánh", "tông", "dưới", "chân", "cầu", "đắc", "nông", "cũ", "đã", "va", "chạm", "với", "giai đoạn 28 - 8", "xe", "máy", "rồi", "tông", "thẳng", "vào", "hiệu", "quảng", "cáo", "quốc", "đạt", "ngay", "sát", "đường", "cú", "tông", "mạnh", "làm", "gãy", "+39792360107", "cột", "nhà", "hất", "tung", "nhiều", "thiết", "bị", "vi", "tính", "rồi", "chiếc", "ô-tô", "lao", "xuyên", "qua", "nhà", "bay", "xuống", "suối", "tt-huế", "tháng 5/1099", "xe", "đầu", "kéo", "biển kiểm soát", "173/v", "do", "tài", "xế", "võ", "văn", "thao", "-33.582,009071", "trú", "tỉnh", "bình", "định", "điều", "khiển", "lưu", "thông", "đến", "đoạn", "605-dgyxđlodg", "qua", "xã", "lộc", "thủy", "h", "phú", "lộc", "đã", "tông", "vào", "sau", "ô-tô", "hiệu", "toyota", "land", "cruiser", "biển kiểm soát", "lào", "94.606,00190", "bất", "ngờ", "giảm", "tốc", "độ", "do", "bị", "va", "chạm", "mạnh", "ô-tô", "biển kiểm soát", "lào", "lao", "tới", "tông", "vào", "ô-tô", "bán", "tải", "biển kiểm soát", "lào", "053075512800", "chạy", "cùng", "chiều", "phía", "trước", "vụ", "tai", "nạn", "khiến", "cả", "5 - 26", "xe", "ô-tô", "bị", "hư", "hỏng", "khá", "nặng", "rất", "may", "1011", "khách", "du", "lịch", "người", "lào", "trên", "+67655215643", "xe", "10h/fwpc", "không", "bị", "thương", "hiện", "trường", "vụ", "tai nạn giao thông", "trên", "600-kvf" ]
[ "ảnh", "minh", "họa", "internet", "anh", "ta", "ngoại", "tình", "vài", "lần", "và", "giấu", "diếm", "chui", "lủi", "cho", "đến", "khi", "tôi", "phát", "hiện", "email", "quờ gờ ích nờ một không không không trừ chín trăm", "choáng", "vì", "anh", "đã", "có", "nhiều", "cuộc", "tình", "trong", "vài", "năm", "với", "những", "lời", "lẽ", "âm mười sáu chấm sáu", "tha", "thiết", "tình", "cảm", "mà", "nếu", "được", "nghe", "chắc", "tôi", "cũng", "rung", "động", "anh", "còn", "nói", "nhiều", "năm", "nay", "phải", "sống", "như", "cái", "bóng", "như", "đã", "chết", "trong", "nhà", "vì", "trách", "nhiệm", "nghĩa", "vụ", "với", "con", "cái", "mà", "phải", "hy", "sinh" ]
[ "ảnh", "minh", "họa", "internet", "anh", "ta", "ngoại", "tình", "vài", "lần", "và", "giấu", "diếm", "chui", "lủi", "cho", "đến", "khi", "tôi", "phát", "hiện", "email", "qgxn1000-900", "choáng", "vì", "anh", "đã", "có", "nhiều", "cuộc", "tình", "trong", "vài", "năm", "với", "những", "lời", "lẽ", "-16.6", "tha", "thiết", "tình", "cảm", "mà", "nếu", "được", "nghe", "chắc", "tôi", "cũng", "rung", "động", "anh", "còn", "nói", "nhiều", "năm", "nay", "phải", "sống", "như", "cái", "bóng", "như", "đã", "chết", "trong", "nhà", "vì", "trách", "nhiệm", "nghĩa", "vụ", "với", "con", "cái", "mà", "phải", "hy", "sinh" ]
[ "đà", "nẵng", "trước", "đêm", "khai", "mạc", "lễ", "hội", "pháo", "hoa", "quốc", "tế", "một trăm hai sáu ngàn bốn trăm hai bẩy", "đến", "thời", "điểm", "này", "mọi", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "cho", "đêm", "khai", "mạc", "cuộc", "thi", "trình", "diễn", "pháo", "hoa", "quốc", "tế", "đà", "nẵng", "ngày hai nhăm và ngày hai chín tháng bốn", "đã", "hoàn", "tất", "mặc", "dù", "đến", "ngày mười tám tháng chín", "thời", "tiết", "đà", "nẵng", "mưa", "nhẹ", "nhưng", "hàng", "vạn", "người", "dân", "và", "du", "khách", "vẫn", "háo", "hức", "chờ", "đón", "đêm", "khai", "hội", "pháo", "hoa", "theo", "ban", "tổ", "chức", "lễ", "hội", "pháo", "hoa", "quốc", "tế", "đà", "nẵng", "sẽ", "diễn", "ra", "gần", "hai", "tháng", "từ", "bốn giờ hai ba", "hai giờ ba tư phút", "có", "chủ", "đề", "tỏa", "sáng", "ngũ", "hành", "sơn", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "tám", "đội", "đến", "từ", "thụy", "sĩ", "nhật", "bản", "trung", "quốc", "anh", "italy", "australia", "áo", "và", "việt", "nam", "những", "quả", "pháo", "đã", "sẵn", "sàng", "cho", "đêm", "tranh", "tài", "ngày mười và ngày hai mươi mốt tháng bẩy", "đêm", "khai", "mạc", "với", "chủ", "đề", "hỏa", "ngày mười bẩy mười bẩy", "sẽ", "là", "màn", "trình", "diễn", "của", "đội", "áo", "và", "đội", "chủ", "nhà", "đà", "nẵng", "việt", "nam" ]
[ "đà", "nẵng", "trước", "đêm", "khai", "mạc", "lễ", "hội", "pháo", "hoa", "quốc", "tế", "126.427", "đến", "thời", "điểm", "này", "mọi", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "cho", "đêm", "khai", "mạc", "cuộc", "thi", "trình", "diễn", "pháo", "hoa", "quốc", "tế", "đà", "nẵng", "ngày 25 và ngày 29 tháng 4", "đã", "hoàn", "tất", "mặc", "dù", "đến", "ngày 18/9", "thời", "tiết", "đà", "nẵng", "mưa", "nhẹ", "nhưng", "hàng", "vạn", "người", "dân", "và", "du", "khách", "vẫn", "háo", "hức", "chờ", "đón", "đêm", "khai", "hội", "pháo", "hoa", "theo", "ban", "tổ", "chức", "lễ", "hội", "pháo", "hoa", "quốc", "tế", "đà", "nẵng", "sẽ", "diễn", "ra", "gần", "hai", "tháng", "từ", "4h23", "2h34", "có", "chủ", "đề", "tỏa", "sáng", "ngũ", "hành", "sơn", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "tám", "đội", "đến", "từ", "thụy", "sĩ", "nhật", "bản", "trung", "quốc", "anh", "italy", "australia", "áo", "và", "việt", "nam", "những", "quả", "pháo", "đã", "sẵn", "sàng", "cho", "đêm", "tranh", "tài", "ngày 10 và ngày 21 tháng 7", "đêm", "khai", "mạc", "với", "chủ", "đề", "hỏa", "ngày 17, 17", "sẽ", "là", "màn", "trình", "diễn", "của", "đội", "áo", "và", "đội", "chủ", "nhà", "đà", "nẵng", "việt", "nam" ]
[ "ngày", "đại", "hung", "nhất", "định", "âm bốn ngàn hai trăm bảy chín chấm hai trăm ba hai độ ép", "phải", "tránh", "trong", "ngày mười và ngày năm", "trong", "mười tám giờ", "những", "ai", "muốn", "mưu", "cầu", "việc", "lớn", "cần", "phải", "lưu", "ý", "tránh", "những", "ngày", "xấu", "trong", "tháng", "sau", "đây", "theo", "quan", "điểm", "của", "tác", "giả", "trương", "thịnh", "thư", "đăng", "tải", "trên", "trang", "sina", "trung", "quốc", "trong", "tháng một một chín không tám", "những", "ai", "muốn", "làm", "việc", "lớn", "cần", "phải", "lưu", "ý", "tránh", "những", "ngày", "xấu", "trong", "tháng", "sau", "đây", "ngày mười một tháng sáu năm hai nghìn chín trăm ba mươi hai", "tức", "quý không hai một không tám sáu", "âm", "lịch", "ngày bẩy tháng ba", "tức", "sáu giờ hai sáu phút sáu giây", "âm", "lịch", "hai mươi tám tháng hai", "tức", "hai mươi tư tháng mười hai một nghìn sáu trăm bảy mươi nhăm", "âm", "lịch", "ngày mười hai và ngày ba mươi", "tức", "ngày mười sáu và ngày ba mốt tháng chín", "âm", "lịch", "ngày sáu", "tức", "mười giờ", "âm", "lịch", "mười rưỡi", "tức", "hai giờ năm sáu phút năm mươi mốt giây", "âm", "lịch" ]
[ "ngày", "đại", "hung", "nhất", "định", "-4279.232 of", "phải", "tránh", "trong", "ngày 10 và ngày 5", "trong", "18h", "những", "ai", "muốn", "mưu", "cầu", "việc", "lớn", "cần", "phải", "lưu", "ý", "tránh", "những", "ngày", "xấu", "trong", "tháng", "sau", "đây", "theo", "quan", "điểm", "của", "tác", "giả", "trương", "thịnh", "thư", "đăng", "tải", "trên", "trang", "sina", "trung", "quốc", "trong", "tháng 1/1908", "những", "ai", "muốn", "làm", "việc", "lớn", "cần", "phải", "lưu", "ý", "tránh", "những", "ngày", "xấu", "trong", "tháng", "sau", "đây", "ngày 11/6/2932", "tức", "quý 02/1086", "âm", "lịch", "ngày 7/3", "tức", "6:26:6", "âm", "lịch", "28/2", "tức", "24/12/1675", "âm", "lịch", "ngày 12 và ngày 30", "tức", "ngày 16 và ngày 31 tháng 9", "âm", "lịch", "ngày 6", "tức", "10h", "âm", "lịch", "10h30", "tức", "2:56:51", "âm", "lịch" ]
[ "công", "an", "tỉnh", "lâm", "đồng", "tháng tám năm một chín bảy bốn", "đã", "khởi", "tố", "vụ", "án", "giết", "người", "chống", "người", "thi", "hành", "công", "vụ", "xảy", "ra", "tại", "xã", "mê", "linh", "huyện", "lâm", "hà", "lâm", "đồng", "khiến", "một ngàn một trăm bảy mươi chín", "cán", "bộ", "bảo", "vệ", "rừng", "tử", "vong", "bảy trăm lẻ năm ngàn hai trăm chín ba", "người", "khác", "bị", "thương", "nặng", "cùng", "ngày", "hàng", "trăm", "cảnh", "sát", "được", "huy", "động", "bắt", "mơ", "bon", "ha", "hoàng", "chín trăm chín tám ngàn một trăm chín hai", "tuổi", "ngụ", "thôn", "hang", "hớt", "xã", "mê", "linh", "cùng", "mười lăm chấm sáu bốn", "thanh", "niên", "khác", "liên", "quan", "đến", "vụ", "án", "tuy", "nhiên", "khi", "thấy", "cảnh", "sát", "cơ", "động", "dẫn", "giải", "các", "nghi", "can", "gần", "tỉ số hai ba", "người", "dân", "đã", "bị", "kích", "động", "bao", "vây", "yêu", "cầu", "thả", "người", "báo", "vnexpress", "thông", "tin", "gần", "một triệu", "chiến", "sĩ", "cơ", "động", "bị", "thương", "được", "đưa", "vào", "bệnh", "viện", "cấp", "cứu", "nạn", "nhân", "bị", "sát", "hại", "trong", "vụ", "truy", "sát", "kinh", "hoàng", "là", "ông", "trương", "ái", "tĩnh", "cán", "bộ", "quản", "lý", "bảo", "vệ", "rừng", "thuộc", "ban", "quản", "lý", "rừng", "phòng", "hộ", "nam", "ban", "hai", "người", "bị", "thương", "nặng", "phải", "nhập", "viện", "cấp", "cứu", "là", "anh", "tân", "khoa", "sinh năm", "bảy bốn", "và", "anh", "triệu", "vũ", "hiệp", "sinh năm", "bốn hai nghìn ba sáu phẩy không không tám nghìn không trăm tám hai", "anh", "triệu", "vũ", "hiệp", "sinh", "quý không hai ba năm một", "phó", "ban", "lâm", "nghiệp", "xã", "phi", "tô", "huyện", "lâm", "hà", "bị", "vết", "thương", "trên", "đầu", "dài", "âm sáu ngàn một trăm hai bảy phẩy năm trăm tám chín năm", "khâu", "một ngàn hai trăm sáu mươi chín", "mũi", "ngày mười lăm ngày hai mươi mốt tháng bẩy", "sức", "khỏe", "đã", "ổn", "định", "và", "làm", "thủ", "tục", "xuất", "viện", "cụ", "thể", "vào", "khoảng", "bốn trăm bốn nhăm gờ ram", "mười chín giờ mười ba", "ban", "lâm", "nghiệp", "xã", "phi", "tô", "nhận", "được", "thông", "tin", "tại", "tiểu", "khu", "hai nghìn tám trăm linh hai", "xã", "phi", "tô", "đang", "có", "một", "số", "người", "dân", "lấn", "chiếm", "đất", "rừng", "thông", "nhằm", "mục", "đích", "canh", "âm sáu nghìn sáu trăm mười phẩy ba trăm ba bẩy yến", "tác", "nông", "nghiệp", "nên", "đã", "trình", "báo", "với", "ban", "quản", "lý", "rừng", "nam", "ban", "cùng", "bốn không không xuộc xê trừ", "các", "đơn", "vị", "liên", "quan", "công", "an", "xã", "phi", "tô", "đã", "điều", "động", "bốn nghìn lẻ tám", "công", "an", "viên", "sáu triệu tám trăm nghìn", "dân", "quân", "cùng", "gần", "sáu phẩy không không tám", "cán", "bộ", "quản", "lý", "bảo", "vệ", "rừng", "phối", "hợp", "tới", "kiểm", "tra", "hiện", "trường", "tới", "nơi", "lực", "lượng", "chức", "năng", "phát", "hiện", "một", "số", "người", "dân", "đang", "dọn", "dẹp", "cỏ", "để", "làm", "rẫy", "trên", "đất", "rừng", "trong", "đó", "có", "một", "hộ", "lấn", "vào", "vị", "trí", "rừng", "thông", "mới", "được", "trồng", "mới", "khoảng", "chín bốn", "năm", "tuổi", "khi", "lực", "lượng", "bảo", "vệ", "rừng", "rời", "trạm", "được", "bốn trăm mười sáu tấn", "thì", "bị", "khoảng", "bốn mươi ba nghìn tám trăm năm mươi nhăm phẩy năm ngàn ba trăm chín hai", "người", "cầm", "theo", "rất", "nhiều", "hung", "khí", "chặn", "đường", "biết", "không", "thể", "đối", "đầu", "hay", "giải", "thích", "với", "những", "người", "quá", "khích", "này", "lực", "lượng", "chức", "năng", "buộc", "phải", "quay", "đầu", "xe", "trở", "lại", "bỏ", "chạy", "về", "trạm", "quản", "lý", "bảo", "vệ", "rừng", "thuộc", "tiểu", "khu", "âm năm nhăm phẩy ba tám", "xã", "phi", "tô", "đến", "một trăm tám năm am be", "mười nhăm tháng mười hai năm tám trăm mười nhăm", "nhận", "được", "tin", "báo", "công", "an", "huyện", "lâm", "hà", "điều", "lực", "lượng", "đến", "hiện", "trường", "đưa", "người", "bị", "thương", "đi", "cấp", "cứu" ]
[ "công", "an", "tỉnh", "lâm", "đồng", "tháng 8/1974", "đã", "khởi", "tố", "vụ", "án", "giết", "người", "chống", "người", "thi", "hành", "công", "vụ", "xảy", "ra", "tại", "xã", "mê", "linh", "huyện", "lâm", "hà", "lâm", "đồng", "khiến", "1179", "cán", "bộ", "bảo", "vệ", "rừng", "tử", "vong", "705.293", "người", "khác", "bị", "thương", "nặng", "cùng", "ngày", "hàng", "trăm", "cảnh", "sát", "được", "huy", "động", "bắt", "mơ", "bon", "ha", "hoàng", "998.192", "tuổi", "ngụ", "thôn", "hang", "hớt", "xã", "mê", "linh", "cùng", "15.64", "thanh", "niên", "khác", "liên", "quan", "đến", "vụ", "án", "tuy", "nhiên", "khi", "thấy", "cảnh", "sát", "cơ", "động", "dẫn", "giải", "các", "nghi", "can", "gần", "tỉ số 2 - 3", "người", "dân", "đã", "bị", "kích", "động", "bao", "vây", "yêu", "cầu", "thả", "người", "báo", "vnexpress", "thông", "tin", "gần", "1.000.000", "chiến", "sĩ", "cơ", "động", "bị", "thương", "được", "đưa", "vào", "bệnh", "viện", "cấp", "cứu", "nạn", "nhân", "bị", "sát", "hại", "trong", "vụ", "truy", "sát", "kinh", "hoàng", "là", "ông", "trương", "ái", "tĩnh", "cán", "bộ", "quản", "lý", "bảo", "vệ", "rừng", "thuộc", "ban", "quản", "lý", "rừng", "phòng", "hộ", "nam", "ban", "hai", "người", "bị", "thương", "nặng", "phải", "nhập", "viện", "cấp", "cứu", "là", "anh", "tân", "khoa", "sinh năm", "74", "và", "anh", "triệu", "vũ", "hiệp", "sinh năm", "42.036,008082", "anh", "triệu", "vũ", "hiệp", "sinh", "quý 02/351", "phó", "ban", "lâm", "nghiệp", "xã", "phi", "tô", "huyện", "lâm", "hà", "bị", "vết", "thương", "trên", "đầu", "dài", "-6127,589 năm", "khâu", "1269", "mũi", "ngày 15 ngày 21 tháng 7", "sức", "khỏe", "đã", "ổn", "định", "và", "làm", "thủ", "tục", "xuất", "viện", "cụ", "thể", "vào", "khoảng", "445 g", "19h13", "ban", "lâm", "nghiệp", "xã", "phi", "tô", "nhận", "được", "thông", "tin", "tại", "tiểu", "khu", "2802", "xã", "phi", "tô", "đang", "có", "một", "số", "người", "dân", "lấn", "chiếm", "đất", "rừng", "thông", "nhằm", "mục", "đích", "canh", "-6610,337 yến", "tác", "nông", "nghiệp", "nên", "đã", "trình", "báo", "với", "ban", "quản", "lý", "rừng", "nam", "ban", "cùng", "400/c-", "các", "đơn", "vị", "liên", "quan", "công", "an", "xã", "phi", "tô", "đã", "điều", "động", "4008", "công", "an", "viên", "6.800.000", "dân", "quân", "cùng", "gần", "6,008", "cán", "bộ", "quản", "lý", "bảo", "vệ", "rừng", "phối", "hợp", "tới", "kiểm", "tra", "hiện", "trường", "tới", "nơi", "lực", "lượng", "chức", "năng", "phát", "hiện", "một", "số", "người", "dân", "đang", "dọn", "dẹp", "cỏ", "để", "làm", "rẫy", "trên", "đất", "rừng", "trong", "đó", "có", "một", "hộ", "lấn", "vào", "vị", "trí", "rừng", "thông", "mới", "được", "trồng", "mới", "khoảng", "94", "năm", "tuổi", "khi", "lực", "lượng", "bảo", "vệ", "rừng", "rời", "trạm", "được", "416 tấn", "thì", "bị", "khoảng", "43.855,5392", "người", "cầm", "theo", "rất", "nhiều", "hung", "khí", "chặn", "đường", "biết", "không", "thể", "đối", "đầu", "hay", "giải", "thích", "với", "những", "người", "quá", "khích", "này", "lực", "lượng", "chức", "năng", "buộc", "phải", "quay", "đầu", "xe", "trở", "lại", "bỏ", "chạy", "về", "trạm", "quản", "lý", "bảo", "vệ", "rừng", "thuộc", "tiểu", "khu", "-55,38", "xã", "phi", "tô", "đến", "185 ampe", "15/12/815", "nhận", "được", "tin", "báo", "công", "an", "huyện", "lâm", "hà", "điều", "lực", "lượng", "đến", "hiện", "trường", "đưa", "người", "bị", "thương", "đi", "cấp", "cứu" ]
[ "tối", "ngày mười hai và mồng ba tháng sáu", "hàng", "ngàn", "người", "dân", "sài", "gòn", "có", "mặt", "tại", "phố", "đi", "bộ", "nguyễn", "huệ", "quận", "âm hai mốt nghìn chín trăm chín mốt phẩy tám nghìn bốn trăm lẻ hai", "để", "tham", "quan", "hai", "trục", "đường", "trên", "phố", "đi", "bộ", "nguyễn", "huệ", "các", "phương", "tiện", "được", "tổ", "chức", "lưu", "thông", "một", "chiều", "với", "âm ba ngàn tám trăm sáu chín phẩy không bốn một chín bốn", "làn", "xe", "đúng", "một một tháng không ba một không năm tám", "nhiều", "người", "vỗ", "tay", "hò", "reo", "khi", "màn", "trình", "diễn", "nước", "kết", "hợp", "với", "ánh", "sáng", "và", "nhạc", "bắt", "đầu", "một trăm hai mươi đề xi mét", "ông", "nguyễn", "thành", "chung", "giám", "đốc", "sở", "giao thông vận tải", "mùa hè xanh", "cho", "biết", "trong", "thời", "gian", "tới", "sẽ", "lắp", "đặt", "wifi", "miễn", "phí", "phục", "vụ", "du", "khách", "tham", "quan", "ngoài", "ra", "sẽ", "có", "chín trăm hai mươi sáu ngàn ba trăm ba mươi tám", "chiếc", "ghế", "gỗ", "được", "đặt", "dọc", "theo", "tuyến", "phố", "đi", "bộ", "cũng", "theo", "ông", "chung", "trong", "thời", "gian", "tới", "sở", "sẽ", "tính", "phương", "án", "khách", "đến", "tham", "quan", "sẽ", "gửi", "xe", "ở", "những", "điểm", "xa", "hơn", "như", "công", "viên", "hai mốt trên hai mươi ba", "thảo", "cầm", "viên", "quận", "bốn nghìn một trăm linh tám", "để", "đi", "đến", "phố", "đi", "bộ", "ngày mồng sáu và ngày hai", "sẽ", "có", "hai bốn ba một năm sáu một chín hai ba", "chiếc", "xe", "điện", "với", "sức", "chứa", "âm hai bảy ngàn ba trăm bảy tám phẩy một ngàn chín trăm hai sáu", "người", "đưa", "khách", "với", "tốc", "độ", "từ", "15km-20km/h", "quảng", "trường", "đi", "bộ", "nguyễn", "huệ", "dài", "âm sáu nghìn năm trăm năm bẩy chấm chín trăm năm mươi nhăm gam", "rộng", "sáu trăm bốn mươi mốt độ ép trên xen ti mét vuông", "và", "được", "lát", "đá", "tự", "nhiên", "cùng", "với", "nhiều", "tiện", "ích", "hiện", "đại", "công", "trình", "có", "tổng", "kinh", "phí", "khoảng", "năm trăm sáu tám mê ga oát", "đồng", "đây", "là", "công", "trình", "chào", "mừng", "kỷ", "niệm", "tám triệu năm trăm ba tám ngàn tám trăm sáu tư", "năm", "giải", "phóng", "miền", "nam", "thống", "nhất", "ngày hai mươi chín mười ba", "đất", "nước", "tối", "sáu giờ năm sáu phút hai mươi bảy giây", "hàng", "ngàn", "người", "dân", "sài", "gòn", "có", "mặt", "tại", "phố", "đi", "bộ", "nguyễn", "huệ", "quận", "một ngàn bốn trăm hai bẩy", "để", "tham", "quan", "đúng", "ngày mười tám và ngày hai mươi lăm tháng năm", "nhiều", "người", "vỗ", "tay", "hò", "reo", "khi", "màn", "trình", "diễn", "nước", "kết", "hợp", "với", "ánh", "sáng", "và", "nhạc", "bắt", "đầu" ]
[ "tối", "ngày 12 và mồng 3 tháng 6", "hàng", "ngàn", "người", "dân", "sài", "gòn", "có", "mặt", "tại", "phố", "đi", "bộ", "nguyễn", "huệ", "quận", "-21.991,8402", "để", "tham", "quan", "hai", "trục", "đường", "trên", "phố", "đi", "bộ", "nguyễn", "huệ", "các", "phương", "tiện", "được", "tổ", "chức", "lưu", "thông", "một", "chiều", "với", "-3869,04194", "làn", "xe", "đúng", "11/03/1058", "nhiều", "người", "vỗ", "tay", "hò", "reo", "khi", "màn", "trình", "diễn", "nước", "kết", "hợp", "với", "ánh", "sáng", "và", "nhạc", "bắt", "đầu", "120 dm", "ông", "nguyễn", "thành", "chung", "giám", "đốc", "sở", "giao thông vận tải", "mùa hè xanh", "cho", "biết", "trong", "thời", "gian", "tới", "sẽ", "lắp", "đặt", "wifi", "miễn", "phí", "phục", "vụ", "du", "khách", "tham", "quan", "ngoài", "ra", "sẽ", "có", "926.338", "chiếc", "ghế", "gỗ", "được", "đặt", "dọc", "theo", "tuyến", "phố", "đi", "bộ", "cũng", "theo", "ông", "chung", "trong", "thời", "gian", "tới", "sở", "sẽ", "tính", "phương", "án", "khách", "đến", "tham", "quan", "sẽ", "gửi", "xe", "ở", "những", "điểm", "xa", "hơn", "như", "công", "viên", "21 / 23", "thảo", "cầm", "viên", "quận", "4108", "để", "đi", "đến", "phố", "đi", "bộ", "ngày mồng 6 và ngày 2", "sẽ", "có", "2431561923", "chiếc", "xe", "điện", "với", "sức", "chứa", "-27.378,1926", "người", "đưa", "khách", "với", "tốc", "độ", "từ", "15km-20km/h", "quảng", "trường", "đi", "bộ", "nguyễn", "huệ", "dài", "-6557.955 g", "rộng", "641 of/cm2", "và", "được", "lát", "đá", "tự", "nhiên", "cùng", "với", "nhiều", "tiện", "ích", "hiện", "đại", "công", "trình", "có", "tổng", "kinh", "phí", "khoảng", "568 mw", "đồng", "đây", "là", "công", "trình", "chào", "mừng", "kỷ", "niệm", "8.538.864", "năm", "giải", "phóng", "miền", "nam", "thống", "nhất", "ngày 29, 13", "đất", "nước", "tối", "6:56:27", "hàng", "ngàn", "người", "dân", "sài", "gòn", "có", "mặt", "tại", "phố", "đi", "bộ", "nguyễn", "huệ", "quận", "1427", "để", "tham", "quan", "đúng", "ngày 18 và ngày 25 tháng 5", "nhiều", "người", "vỗ", "tay", "hò", "reo", "khi", "màn", "trình", "diễn", "nước", "kết", "hợp", "với", "ánh", "sáng", "và", "nhạc", "bắt", "đầu" ]
[ "choáng", "ngợp", "khối", "bất", "động", "sản", "âm ba nghìn bốn trăm sáu tám phẩy sáu trăm mười bẩy mét vuông trên đồng", "usd", "của", "taylor", "swift", "ở", "tuổi", "chín trăm bốn chín nghìn hai trăm mười hai", "taylor", "swift", "đã", "mạnh", "tay", "chi", "năm ngàn tám trăm linh hai chấm bốn một tám mi li gam", "usd", "cho", "gần", "chục", "khối", "bật", "động", "sản", "không", "chỉ", "được", "biết", "đến", "với", "nhiều", "scandal", "tình", "ái", "taylor", "còn", "khiến", "nhiều", "người", "ngưỡng", "mộ", "bởi", "khả", "năng", "kiếm", "tiền", "giỏi", "nhất", "thế", "giới", "đầu", "chín giờ ba mươi hai", "vừa", "qua", "tạp", "chí", "forbes", "đã", "công", "bố", "ngôi", "sao", "giàu", "nhất", "thế", "giới", "thuộc", "về", "taylor", "swift", "công", "chúa", "nhạc", "đồng", "quê", "bỏ", "xa", "những", "cái", "tên", "đình", "đám", "như", "adele", "madonna", "để", "vươn", "lên", "vị", "trí", "số", "âm tám ba chấm không không bẩy bốn", "với", "thu", "nhập", "âm bảy nghìn bốn trăm bảy tám phẩy không chín trăm tám mươi mốt oát", "usd", "ngoài", "âm", "nhạc", "và", "những", "câu", "chuyện", "tình", "ầm", "ĩ", "trên", "mạng", "bất", "động", "sản", "chính", "âm sáu nghìn năm trăm chín mươi chấm năm trăm bẩy mươi ki lô mét khối trên mi li mét", "là", "niềm", "yêu", "thích", "của", "taylor", "swift", "chỉ", "mới", "âm chín mươi mốt chấm không hai mươi tám", "tuổi", "song", "cô", "đã", "nắm", "trong", "tay", "gần", "chục", "khối", "bất", "động", "sản", "khổng", "lồ", "với", "con", "số", "đầu", "tư", "là", "sáu nghìn hai trăm hai mốt phẩy không không tám trăm linh bốn sào", "usd", "từ", "khi", "bước", "vào", "nghề", "siêu", "biệt", "thự", "gần", "hơn", "một trăm tám chín chỉ trên độ", "usd", "ở", "rhode", "island", "ngày hai bốn mười một hai mươi bảy", "taylor", "swift", "mạnh", "tay", "chi", "hơn", "tám trăm năm mươi năm lít trên phít", "usd", "bốn trăm sáu mốt bao", "đồng", "để", "mua", "ngôi", "biệt", "thự", "xa", "hoa", "bên", "bờ", "biển", "ở", "rhode", "island", "mỹ", "tòa", "biệt", "thự", "được", "xây", "vào", "tháng mười năm hai ngàn hai trăm hai chín", "nằm", "trên", "điểm", "cao", "nhất", "của", "watch", "hill", "rhode", "island", "rộng", "hơn", "sáu hai", "foot", "vuông", "ngôi", "nhà", "được", "trang", "trí", "theo", "vê gờ xuộc o chéo", "phong", "cách", "cổ", "điển", "anh", "với", "ba trăm sáu mươi ba nghìn hai trăm tám mươi ba", "phòng", "ngủ", "sáu đến năm", "lò", "sưởi", "một", "hồ", "bơi", "ngoài", "trời", "toàn", "cảnh", "siêu", "biệt", "thự", "hơn", "hai nghìn tám trăm năm mươi chín chấm hai trăm ba mươi chín ki lô bai", "usd", "ở", "năm giờ mười phút", "rhode", "island", "của", "taylor", "căn", "biệt", "thự", "có", "ban", "công", "rộng", "rãi", "thoáng", "mát", "và", "view", "siêu", "đẹp", "hồi", "không giờ", "vừa", "qua", "taylor", "từng", "tổ", "chức", "một", "bữa", "tiệc", "bikini", "cùng", "nhóm", "bạn", "thân", "tại", "biệt", "thự", "tráng", "lệ", "này", "penthouse", "một trăm mười sáu rúp trên đi ốp", "usd", "ở", "new", "york", "nếu", "siêu", "hai giờ năm mươi tư", "biệt", "thự", "ở", "rhode", "island", "là", "nơi", "nghỉ", "dưỡng", "hoàn", "hảo", "thì", "căn", "hộ", "sang", "trọng", "ở", "trung", "tâm", "thành", "phố", "new", "york", "là", "nơi", "taylor", "swift", "thường", "xuyên", "lui", "tới", "căn", "hộ", "có", "một nghìn", "phòng", "ngủ", "một", "phòng", "sách", "cùng", "nội", "thất", "sang", "trọng", "và", "hiện", "đại", "trước", "đây", "căn", "nhà", "thuộc", "sở", "hữu", "của", "ngôi", "sao", "chúa", "tể", "của", "những", "chiếc", "nhẫn", "peter", "jackson", "penthouse", "trị", "giá", "bốn nghìn ba trăm lẻ sáu phẩy không không ba trăm chín mươi bẩy độ ca", "usd", "ở", "ngay", "trung", "tâm", "thành", "phố", "new", "york", "là", "nơi", "taylor", "thường", "xuyên", "sinh", "sống", "taylor", "thường", "xuyên", "mời", "hội", "bạn", "thân", "tới", "tiệc", "tùng", "tại", "đây", "ashley", "avignone", "karlie", "kloss", "martha", "hunt", "và", "gigi", "hadid", "biệt", "thự", "âm tám ngàn hai trăm ba tám chấm không không sáu trăm bốn mốt sào", "usd", "ở", "beverly", "hills", "đầu", "tháng", "mười tám chia mười bảy", "taylor", "âm", "thầm", "mua", "căn", "biệt", "thự", "ở", "beverly", "hills", "từ", "gia", "đình", "samuel", "goldwyn", "với", "giá", "hai trăm tám mươi sáu lượng", "usd", "căn", "nhà", "nằm", "trong", "khu", "phố", "bel-air", "ritzy", "rộng", "gần", "bốn nghìn linh năm", "foot", "vuông", "với", "ba mươi hai", "phòng", "ngủ", "và", "ba triệu chín trăm ba tư ngàn bốn trăm bảy mốt", "phòng", "tắm", "ngoài", "ra", "căn", "biệt", "thự", "còn", "có", "âm ba mươi tám ngàn tám trăm tám mươi sáu phẩy bảy năm chín", "thư", "viện", "bốn mươi tám", "phòng", "tập", "thể", "dục", "mười một", "phòng", "giải", "trí", "ba nghìn bốn", "rạp", "chiếu", "phim", "với", "màn", "hình", "chiếu", "tám trăm bảy bảy am be", "hiệu số mười bốn bảy", "sân", "chơi", "tennis", "sáu chia bẩy", "hồ", "bơi", "ngoài", "trời", "mười bốn", "hồ", "bơi", "trong", "nhà", "và", "khu", "vườn", "rộng", "rãi", "đây", "là", "căn", "biệt", "thự", "có", "giá", "đắt", "nhất", "của", "taylor", "nơi", "giải", "trí", "lãng", "mạn", "của", "taylor", "sau", "một", "ngày", "làm", "việc", "vất", "vả", "biệt", "thự", "trắng", "trị", "giá", "hai trăm ba tư phần trăm trên ga lông", "usd", "ở", "beverly", "hills", "los", "tờ vờ o pê gi bờ bốn tám không", "angeles", "ngày mười nhăm tháng bẩy năm sáu trăm mười sáu", "taylor", "đã", "bỏ", "ra", "bốn nghìn một trăm ba mươi hai chấm chín sáu một mi li gam", "usd", "để", "mua", "lại", "căn", "biệt", "thực", "ở", "gần", "công", "viên", "franklin", "canyon", "để", "ngắm", "cảnh", "núi", "santa", "monica", "ngôi", "nhà", "được", "xây", "dựng", "từ", "ngày mười một tháng bảy", "với", "mười sáu chia hai mươi hai", "phòng", "ngủ", "âm bẩy mươi tám phẩy năm sáu", "phòng", "tắm", "đây", "là", "ngôi", "nhà", "được", "taylor", "rất", "yêu", "thích", "bởi", "có", "thiết", "kế", "lãng", "mạn", "và", "nằm", "ở", "nơi", "có", "cảnh", "sắc", "rất", "tuyệt", "vời", "căn", "biệt", "thự", "nhỏ", "với", "sắc", "trắng", "nằm", "gần", "công", "viên", "franklin", "canyon", "biệt", "thự", "phong", "cách", "hy", "lạp", "ở", "nashville", "trị", "giá", "tháng bẩy bốn trăm sáu bẩy", "tám trăm mười bẩy độ ca", "usd", "căn", "biệt", "thự", "nhỏ", "có", "phong", "cách", "hy", "lạp", "được", "xây", "dựng", "vào", "bốn ngàn lẻ bẩy", "ngày mười năm và ngày mười sáu", "cho", "một", "đại", "sứ", "quán", "đan", "mạch", "ở", "mỹ", "căn", "nhà", "rộng", "sáu mươi mốt nghìn mười bốn phẩy không không bảy ngàn lẻ sáu", "feet", "vuông", "với", "hai trăm bốn mươi sáu nghìn hai trăm sáu mươi tám", "phòng", "ngủ", "một nghìn năm trăm hai hai", "phòng", "tắm", "cùng", "nội", "thất", "hiện", "đại", "hiện", "tại", "taylor", "swift", "đã", "bán", "ngôi", "nhà", "này", "penthouse", "ở", "nashville", "trị", "giá", "ba trăm bốn hai độ ca", "usd", "đây", "là", "căn", "hộ", "đầu", "tiên", "của", "taylor", "nằm", "ở", "thành", "phố", "nashville", "một", "số", "nguồn", "tin", "cho", "rằng", "cô", "đã", "mua", "căn", "nhà", "khi", "chỉ", "mới", "hai ngàn", "tuổi", "ngôi", "nhà", "có", "một ngàn bẩy trăm ba mươi", "phòng", "ngủ", "một trăm bốn ba nghìn không trăm bốn mươi", "phòng", "khách", "bốn tư", "hầm", "rượu", "vang", "lớn", "và", "một", "lò", "sưởi", "biệt", "thự", "ba trăm hai mươi mốt na nô mét", "usd", "ở", "massachusetts", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "yêu", "conor", "kennedy", "taylor", "đã", "không", "ngại", "ngần", "bỏ", "ra", "một trăm lẻ một độ xê", "usd", "mua", "ngôi", "nhà", "này", "với", "mục", "đích", "được", "gần", "gũi", "hơn", "với", "bạn", "trai", "ngôi", "biệt", "thự", "nằm", "ở", "vị", "trí", "đẹp", "có", "thể", "phóng", "tầm", "mắt", "ra", "bờ", "biển", "nantucket", "sound", "ở", "barnstable", "massachusetts", "căn", "nhà", "có", "không bốn chín chín không bẩy bẩy chín ba sáu bẩy một", "phòng", "ngủ", "năm trăm tám mươi tám mét khối", "hiệu số mười sáu tám", "phòng", "tắm", "với", "nội", "thất", "được", "bài", "trí", "tinh", "tế" ]
[ "choáng", "ngợp", "khối", "bất", "động", "sản", "-3468,617 m2/đồng", "usd", "của", "taylor", "swift", "ở", "tuổi", "949.212", "taylor", "swift", "đã", "mạnh", "tay", "chi", "5802.418 mg", "usd", "cho", "gần", "chục", "khối", "bật", "động", "sản", "không", "chỉ", "được", "biết", "đến", "với", "nhiều", "scandal", "tình", "ái", "taylor", "còn", "khiến", "nhiều", "người", "ngưỡng", "mộ", "bởi", "khả", "năng", "kiếm", "tiền", "giỏi", "nhất", "thế", "giới", "đầu", "9h32", "vừa", "qua", "tạp", "chí", "forbes", "đã", "công", "bố", "ngôi", "sao", "giàu", "nhất", "thế", "giới", "thuộc", "về", "taylor", "swift", "công", "chúa", "nhạc", "đồng", "quê", "bỏ", "xa", "những", "cái", "tên", "đình", "đám", "như", "adele", "madonna", "để", "vươn", "lên", "vị", "trí", "số", "-83.0074", "với", "thu", "nhập", "-7478,0981 w", "usd", "ngoài", "âm", "nhạc", "và", "những", "câu", "chuyện", "tình", "ầm", "ĩ", "trên", "mạng", "bất", "động", "sản", "chính", "-6590.570 km3/mm", "là", "niềm", "yêu", "thích", "của", "taylor", "swift", "chỉ", "mới", "-91.028", "tuổi", "song", "cô", "đã", "nắm", "trong", "tay", "gần", "chục", "khối", "bất", "động", "sản", "khổng", "lồ", "với", "con", "số", "đầu", "tư", "là", "6221,00804 sào", "usd", "từ", "khi", "bước", "vào", "nghề", "siêu", "biệt", "thự", "gần", "hơn", "189 chỉ/độ", "usd", "ở", "rhode", "island", "ngày 24, 11, 27", "taylor", "swift", "mạnh", "tay", "chi", "hơn", "855 l/ft", "usd", "461 pound", "đồng", "để", "mua", "ngôi", "biệt", "thự", "xa", "hoa", "bên", "bờ", "biển", "ở", "rhode", "island", "mỹ", "tòa", "biệt", "thự", "được", "xây", "vào", "tháng 10/2229", "nằm", "trên", "điểm", "cao", "nhất", "của", "watch", "hill", "rhode", "island", "rộng", "hơn", "62", "foot", "vuông", "ngôi", "nhà", "được", "trang", "trí", "theo", "vg/o/", "phong", "cách", "cổ", "điển", "anh", "với", "363.283", "phòng", "ngủ", "6 - 5", "lò", "sưởi", "một", "hồ", "bơi", "ngoài", "trời", "toàn", "cảnh", "siêu", "biệt", "thự", "hơn", "2859.239 kb", "usd", "ở", "5h10", "rhode", "island", "của", "taylor", "căn", "biệt", "thự", "có", "ban", "công", "rộng", "rãi", "thoáng", "mát", "và", "view", "siêu", "đẹp", "hồi", "0h", "vừa", "qua", "taylor", "từng", "tổ", "chức", "một", "bữa", "tiệc", "bikini", "cùng", "nhóm", "bạn", "thân", "tại", "biệt", "thự", "tráng", "lệ", "này", "penthouse", "116 rub/điôp", "usd", "ở", "new", "york", "nếu", "siêu", "2h54", "biệt", "thự", "ở", "rhode", "island", "là", "nơi", "nghỉ", "dưỡng", "hoàn", "hảo", "thì", "căn", "hộ", "sang", "trọng", "ở", "trung", "tâm", "thành", "phố", "new", "york", "là", "nơi", "taylor", "swift", "thường", "xuyên", "lui", "tới", "căn", "hộ", "có", "1000", "phòng", "ngủ", "một", "phòng", "sách", "cùng", "nội", "thất", "sang", "trọng", "và", "hiện", "đại", "trước", "đây", "căn", "nhà", "thuộc", "sở", "hữu", "của", "ngôi", "sao", "chúa", "tể", "của", "những", "chiếc", "nhẫn", "peter", "jackson", "penthouse", "trị", "giá", "4306,00397 ok", "usd", "ở", "ngay", "trung", "tâm", "thành", "phố", "new", "york", "là", "nơi", "taylor", "thường", "xuyên", "sinh", "sống", "taylor", "thường", "xuyên", "mời", "hội", "bạn", "thân", "tới", "tiệc", "tùng", "tại", "đây", "ashley", "avignone", "karlie", "kloss", "martha", "hunt", "và", "gigi", "hadid", "biệt", "thự", "-8238.00641 sào", "usd", "ở", "beverly", "hills", "đầu", "tháng", "18 / 17", "taylor", "âm", "thầm", "mua", "căn", "biệt", "thự", "ở", "beverly", "hills", "từ", "gia", "đình", "samuel", "goldwyn", "với", "giá", "286 lượng", "usd", "căn", "nhà", "nằm", "trong", "khu", "phố", "bel-air", "ritzy", "rộng", "gần", "4005", "foot", "vuông", "với", "32", "phòng", "ngủ", "và", "3.934.471", "phòng", "tắm", "ngoài", "ra", "căn", "biệt", "thự", "còn", "có", "-38.886,759", "thư", "viện", "48", "phòng", "tập", "thể", "dục", "11", "phòng", "giải", "trí", "3400", "rạp", "chiếu", "phim", "với", "màn", "hình", "chiếu", "877 ampe", "hiệu số 14 - 7", "sân", "chơi", "tennis", "6 / 7", "hồ", "bơi", "ngoài", "trời", "14", "hồ", "bơi", "trong", "nhà", "và", "khu", "vườn", "rộng", "rãi", "đây", "là", "căn", "biệt", "thự", "có", "giá", "đắt", "nhất", "của", "taylor", "nơi", "giải", "trí", "lãng", "mạn", "của", "taylor", "sau", "một", "ngày", "làm", "việc", "vất", "vả", "biệt", "thự", "trắng", "trị", "giá", "234 %/gallon", "usd", "ở", "beverly", "hills", "los", "tvopjb480", "angeles", "ngày 15/7/616", "taylor", "đã", "bỏ", "ra", "4132.961 mg", "usd", "để", "mua", "lại", "căn", "biệt", "thực", "ở", "gần", "công", "viên", "franklin", "canyon", "để", "ngắm", "cảnh", "núi", "santa", "monica", "ngôi", "nhà", "được", "xây", "dựng", "từ", "ngày 11/7", "với", "16 / 22", "phòng", "ngủ", "-78,56", "phòng", "tắm", "đây", "là", "ngôi", "nhà", "được", "taylor", "rất", "yêu", "thích", "bởi", "có", "thiết", "kế", "lãng", "mạn", "và", "nằm", "ở", "nơi", "có", "cảnh", "sắc", "rất", "tuyệt", "vời", "căn", "biệt", "thự", "nhỏ", "với", "sắc", "trắng", "nằm", "gần", "công", "viên", "franklin", "canyon", "biệt", "thự", "phong", "cách", "hy", "lạp", "ở", "nashville", "trị", "giá", "tháng 7/467", "817 ok", "usd", "căn", "biệt", "thự", "nhỏ", "có", "phong", "cách", "hy", "lạp", "được", "xây", "dựng", "vào", "4007", "ngày 15 và ngày 16", "cho", "một", "đại", "sứ", "quán", "đan", "mạch", "ở", "mỹ", "căn", "nhà", "rộng", "61.014,007006", "feet", "vuông", "với", "246.268", "phòng", "ngủ", "1522", "phòng", "tắm", "cùng", "nội", "thất", "hiện", "đại", "hiện", "tại", "taylor", "swift", "đã", "bán", "ngôi", "nhà", "này", "penthouse", "ở", "nashville", "trị", "giá", "342 ok", "usd", "đây", "là", "căn", "hộ", "đầu", "tiên", "của", "taylor", "nằm", "ở", "thành", "phố", "nashville", "một", "số", "nguồn", "tin", "cho", "rằng", "cô", "đã", "mua", "căn", "nhà", "khi", "chỉ", "mới", "2000", "tuổi", "ngôi", "nhà", "có", "1730", "phòng", "ngủ", "143.040", "phòng", "khách", "44", "hầm", "rượu", "vang", "lớn", "và", "một", "lò", "sưởi", "biệt", "thự", "321 nm", "usd", "ở", "massachusetts", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "yêu", "conor", "kennedy", "taylor", "đã", "không", "ngại", "ngần", "bỏ", "ra", "101 oc", "usd", "mua", "ngôi", "nhà", "này", "với", "mục", "đích", "được", "gần", "gũi", "hơn", "với", "bạn", "trai", "ngôi", "biệt", "thự", "nằm", "ở", "vị", "trí", "đẹp", "có", "thể", "phóng", "tầm", "mắt", "ra", "bờ", "biển", "nantucket", "sound", "ở", "barnstable", "massachusetts", "căn", "nhà", "có", "049907793671", "phòng", "ngủ", "588 m3", "hiệu số 16 - 8", "phòng", "tắm", "với", "nội", "thất", "được", "bài", "trí", "tinh", "tế" ]
[ "thực", "phẩm", "có", "lợi", "cho", "gan", "được", "phân", "thành", "âm ba sáu nghìn một trăm mười hai phẩy ba bảy bốn chín", "nhóm", "thứ", "nhất", "là", "nhóm", "kích", "thích", "tiến", "trình", "khử", "độc", "cho", "gan", "và", "nhóm", "thứ", "hai", "là", "những", "loại", "thực", "phẩm", "giàu", "các", "chất", "kháng", "ôxy", "hóa", "antioxidants", "đứng", "đầu", "danh", "sách", "những", "người", "bạn", "thân", "của", "gan", "phải", "kể", "đến", "cà", "rốt", "loại", "thực", "phẩm", "dồi", "dào", "beta-carotene", "giúp", "tăng", "cường", "sức", "khỏe", "của", "gan", "tỏi", "có", "chứa", "allicin", "là", "một", "hợp", "chất", "sulphur", "mà", "gan", "cần", "để", "tiến", "hành", "chức", "năng", "khử", "độc", "chúng", "chứa", "những", "siêu", "hóa", "chất", "có", "khả", "năng", "trung", "hòa", "một", "số", "độc", "tố", "chẳng", "hạn", "như", "nitrosamines", "có", "trong", "khói", "thuốc", "và", "aflotoxin", "có", "trong", "đậu", "phộng", "những", "loại", "thực", "phẩm", "này", "cũng", "một trăm bốn mươi bốn ki lô mét vuông", "chứa", "glucosinolates", "giúp", "cho", "gan", "sản", "xuất", "ra", "những", "loại", "enzyme", "mà", "gan", "cần", "cho", "tiến", "trình", "khử", "độc", "một", "nghiên", "cứu", "được", "bộ", "nông", "nghiệp", "mỹ", "thực", "hiện", "tại", "trường", "đại", "học", "tuffs", "mỹ", "cho", "thấy", "những", "loại", "trái", "cây", "rất", "giàu", "các", "chất", "chống", "ôxy", "hóa", "bao", "gồm", "mận", "trái", "mâm", "xôi", "dâu", "tây", "cam", "bưởi", "ruột", "đỏ", "chuối", "táo", "lê", "các", "chất", "chống", "ôxy", "hóa", "giúp", "bảo", "vệ", "gan", "bình", "an", "vô", "sự", "trước", "tứ", "bề", "độc", "chất", "và", "các", "gốc", "tự", "do", "riêng", "táo", "tây", "apples", "chứa", "thêm", "pectin", "có", "chức", "năng", "bắt", "sống", "những", "kim", "loại", "nặng", "nhất", "là", "trong", "ruột", "để", "áp", "giải", "chúng", "ra", "ngoài", "xem", "như", "gánh", "vác", "một", "phần", "trách", "nhiệm", "nặng", "nề", "của", "gan" ]
[ "thực", "phẩm", "có", "lợi", "cho", "gan", "được", "phân", "thành", "-36.112,3749", "nhóm", "thứ", "nhất", "là", "nhóm", "kích", "thích", "tiến", "trình", "khử", "độc", "cho", "gan", "và", "nhóm", "thứ", "hai", "là", "những", "loại", "thực", "phẩm", "giàu", "các", "chất", "kháng", "ôxy", "hóa", "antioxidants", "đứng", "đầu", "danh", "sách", "những", "người", "bạn", "thân", "của", "gan", "phải", "kể", "đến", "cà", "rốt", "loại", "thực", "phẩm", "dồi", "dào", "beta-carotene", "giúp", "tăng", "cường", "sức", "khỏe", "của", "gan", "tỏi", "có", "chứa", "allicin", "là", "một", "hợp", "chất", "sulphur", "mà", "gan", "cần", "để", "tiến", "hành", "chức", "năng", "khử", "độc", "chúng", "chứa", "những", "siêu", "hóa", "chất", "có", "khả", "năng", "trung", "hòa", "một", "số", "độc", "tố", "chẳng", "hạn", "như", "nitrosamines", "có", "trong", "khói", "thuốc", "và", "aflotoxin", "có", "trong", "đậu", "phộng", "những", "loại", "thực", "phẩm", "này", "cũng", "144 km2", "chứa", "glucosinolates", "giúp", "cho", "gan", "sản", "xuất", "ra", "những", "loại", "enzyme", "mà", "gan", "cần", "cho", "tiến", "trình", "khử", "độc", "một", "nghiên", "cứu", "được", "bộ", "nông", "nghiệp", "mỹ", "thực", "hiện", "tại", "trường", "đại", "học", "tuffs", "mỹ", "cho", "thấy", "những", "loại", "trái", "cây", "rất", "giàu", "các", "chất", "chống", "ôxy", "hóa", "bao", "gồm", "mận", "trái", "mâm", "xôi", "dâu", "tây", "cam", "bưởi", "ruột", "đỏ", "chuối", "táo", "lê", "các", "chất", "chống", "ôxy", "hóa", "giúp", "bảo", "vệ", "gan", "bình", "an", "vô", "sự", "trước", "tứ", "bề", "độc", "chất", "và", "các", "gốc", "tự", "do", "riêng", "táo", "tây", "apples", "chứa", "thêm", "pectin", "có", "chức", "năng", "bắt", "sống", "những", "kim", "loại", "nặng", "nhất", "là", "trong", "ruột", "để", "áp", "giải", "chúng", "ra", "ngoài", "xem", "như", "gánh", "vác", "một", "phần", "trách", "nhiệm", "nặng", "nề", "của", "gan" ]
[ "phiến", "quân", "người", "kurd", "bắn", "hạ", "máy", "bay", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "ở", "bắc", "syria", "các", "tay", "súng", "người", "kurd", "hôm", "mùng ba và mồng bốn", "tuyên", "bố", "rằng", "họ", "đã", "bắn", "hạ", "một", "máy", "bay", "do", "thám", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "trên", "khu", "vực", "afrin", "thuộc", "tây", "bắc", "tỉnh", "aleppo", "syria", "nguồn", "tin", "cho", "biết", "lực", "lượng", "gờ giây tê chéo ba bẩy", "người", "kurd", "đã", "bắn", "hạ", "một", "máy", "bay", "do", "thám", "của", "quân", "đội", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tại", "khu", "vực", "bolbolh", "ở", "tây", "bắc", "afrin", "vụ", "việc", "xảy", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "các", "cuộc", "đụng", "độ", "giữa", "người", "kurd", "và", "binh", "lính", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "và", "phiến", "quân", "đồng", "minh", "vẫn", "đang", "tiếp", "diễn", "tại", "khu", "vực", "này", "nguồn", "fna", "trước", "đó", "các", "nguồn", "tin", "từ", "lực", "lượng", "người", "kurd", "cho", "hay", "một", "cuộc", "tấn", "công", "bằng", "tên", "lửa", "dẫn", "đường", "nhằm", "vào", "một", "tháp", "giám", "sát", "của", "quân", "đội", "thổ", "nhĩ", "ky", "đã", "được", "ngày sáu và ngày ba", "các", "đơn", "vị", "người", "kurd", "tiến", "hành", "tại", "khu", "vực", "biên", "giới", "bolboleh", "tờ", "hawar", "của", "người", "kurd", "hôm", "ngày hai mươi hai tháng tám năm một ngàn bốn trăm tám hai", "đưa", "tin", "các", "chiến", "đấu", "cơ", "đã", "tiến", "hành", "oanh", "tạc", "dữ", "dội", "vào", "căn", "cứ", "của", "phiến", "quân", "người", "kurd", "ở", "khu", "vực", "shirawa", "và", "hai", "ngôi", "làng", "kobleh", "và", "deir", "moshamash", "cũng", "theo", "tờ", "này", "quân", "đội", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "và", "phiến", "quân", "đồng", "minh", "đã", "nỗ", "lực", "tiến", "công", "chống", "lại", "người", "kurd", "sau", "các", "cuộc", "oanh", "kích" ]
[ "phiến", "quân", "người", "kurd", "bắn", "hạ", "máy", "bay", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "ở", "bắc", "syria", "các", "tay", "súng", "người", "kurd", "hôm", "mùng 3 và mồng 4", "tuyên", "bố", "rằng", "họ", "đã", "bắn", "hạ", "một", "máy", "bay", "do", "thám", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "trên", "khu", "vực", "afrin", "thuộc", "tây", "bắc", "tỉnh", "aleppo", "syria", "nguồn", "tin", "cho", "biết", "lực", "lượng", "gjt/37", "người", "kurd", "đã", "bắn", "hạ", "một", "máy", "bay", "do", "thám", "của", "quân", "đội", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tại", "khu", "vực", "bolbolh", "ở", "tây", "bắc", "afrin", "vụ", "việc", "xảy", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "các", "cuộc", "đụng", "độ", "giữa", "người", "kurd", "và", "binh", "lính", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "và", "phiến", "quân", "đồng", "minh", "vẫn", "đang", "tiếp", "diễn", "tại", "khu", "vực", "này", "nguồn", "fna", "trước", "đó", "các", "nguồn", "tin", "từ", "lực", "lượng", "người", "kurd", "cho", "hay", "một", "cuộc", "tấn", "công", "bằng", "tên", "lửa", "dẫn", "đường", "nhằm", "vào", "một", "tháp", "giám", "sát", "của", "quân", "đội", "thổ", "nhĩ", "ky", "đã", "được", "ngày 6 và ngày 3", "các", "đơn", "vị", "người", "kurd", "tiến", "hành", "tại", "khu", "vực", "biên", "giới", "bolboleh", "tờ", "hawar", "của", "người", "kurd", "hôm", "ngày 22/8/1482", "đưa", "tin", "các", "chiến", "đấu", "cơ", "đã", "tiến", "hành", "oanh", "tạc", "dữ", "dội", "vào", "căn", "cứ", "của", "phiến", "quân", "người", "kurd", "ở", "khu", "vực", "shirawa", "và", "hai", "ngôi", "làng", "kobleh", "và", "deir", "moshamash", "cũng", "theo", "tờ", "này", "quân", "đội", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "và", "phiến", "quân", "đồng", "minh", "đã", "nỗ", "lực", "tiến", "công", "chống", "lại", "người", "kurd", "sau", "các", "cuộc", "oanh", "kích" ]
[ "trong", "trường", "hợp", "tiền", "vệ", "nguyễn", "tuấn", "anh", "chưa", "thể", "hồi", "phục", "chấn", "thương", "trước", "trận", "gặp", "indonesia", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "đã", "có", "những", "phương", "án", "thay", "thế", "phù", "hợp", "và", "quyết", "tâm", "giành", "chiến", "thắng", "trong", "lượt", "trận", "vòng", "loại", "world", "cup", "một nghìn bốn mươi", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "ngày ba mốt và ngày ba mươi tháng một", "tới", "vào", "bảy trăm hai ba đề xi mét khối trên ki lô mét", "tháng ba một trăm bốn chín", "giờ", "việt", "nam", "tuyển", "việt", "nam", "có", "buổi", "tập", "đầu", "tiên", "tại", "bali", "sân", "tập", "cách", "khách", "sạn", "nơi", "đội", "tuyển", "đóng", "quân", "hơn", "âm một ngàn hai trăm bẩy mốt phẩy ba chín hai mét trên ga lông", "ở", "buổi", "tập", "này", "trung", "vệ", "bùi", "tiến", "dũng", "đã", "cập", "nhật", "tình", "hình", "sức", "khỏe", "của", "toàn", "đội", "sau", "hành", "trình", "di", "chuyển", "mất", "gần", "bảy trăm năm mươi lăm nghìn chín trăm linh năm", "ngày", "từ", "hà", "nội", "đến", "bali", "tuyển", "việt", "nam", "sẽ", "tạo", "thành", "hai triệu bẩy trăm tám hai ngàn bẩy trăm lẻ sáu", "khối", "thống", "nhất", "tiến", "dũng", "cho", "biết", "vào", "mười nhăm tháng bẩy sáu bẩy bẩy", "tuấn", "anh", "đã", "được", "bác", "sĩ", "anh", "tuấn", "đưa", "đi", "kiểm", "tra", "chấn", "thương", "tại", "indonesia", "kết", "quả", "chụp", "mri", "cho", "thấy", "anh", "bị", "giật", "cơ", "và", "chưa", "rõ", "bốn mươi mốt", "thời", "gian", "có", "thể", "trở", "lại", "bởi", "tốc", "độ", "hồi", "phục", "còn", "phụ", "thuộc", "vào", "thể", "lực", "của", "cầu", "thủ", "người", "thái", "bình", "tuấn", "anh", "gặp", "chấn", "thương", "trong", "ngày ba", "trận", "đấu", "với", "tuyển", "malaysia", "trên", "sân", "mỹ", "đình", "quý sáu", "vừa", "qua", "tuấn", "anh", "đi", "khám", "chấn", "thương", "ngày mười chín và ngày hai mươi", "ảnh", "startalk", "bên", "cạnh", "đó", "trung", "vệ", "bùi", "tiến", "dũng", "cũng", "chia", "sẻ", "về", "sự", "thích", "nghi", "của", "toàn", "đội", "khi", "đến", "bali", "thi", "đấu", "trận", "vòng", "loại", "world", "cup", "ba tới mười hai", "về", "ăn", "ở", "toàn", "đội", "được", "ở", "một", "khu", "nghỉ", "dưỡng", "rộng", "rãi", "điều", "kiện", "khá", "thoải", "mái", "hiện", "tại", "các", "anh", "em", "đã", "có", "thời", "gian", "nghỉ", "từ", "chiều", "qua", "ngày bốn tháng một sáu trăm linh ba", "đến", "nay", "quý không tám hai năm một bảy", "nên", "tinh", "thần", "toàn", "đội", "rất", "tốt", "về", "sự", "chuẩn", "bị", "của", "tuyển", "việt", "nam", "cho", "trận", "đấu", "gặp", "đội", "chủ", "nhà", "indonesia", "tiến", "dũng", "nhận", "định", "tuyển", "việt", "nam", "đang", "có", "kết", "quả", "thuận", "lợi", "sau", "trận", "malaysia", "nên", "càng", "phải", "tập", "trung", "và", "cố", "gắng", "nhiều", "hơn", "thi", "đá", "trên", "sân", "khách", "indonesia", "gặp", "đối", "thủ", "khá", "giàu", "thể", "lực", "và", "có", "lối", "chơi", "khó", "chịu", "trận", "đấu", "giữa", "tuyển", "việt", "nam", "và", "tuyển", "indonesia", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "hai mươi giờ", "ngày ba mươi mốt", "theo", "giờ", "việt", "nam" ]
[ "trong", "trường", "hợp", "tiền", "vệ", "nguyễn", "tuấn", "anh", "chưa", "thể", "hồi", "phục", "chấn", "thương", "trước", "trận", "gặp", "indonesia", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "đã", "có", "những", "phương", "án", "thay", "thế", "phù", "hợp", "và", "quyết", "tâm", "giành", "chiến", "thắng", "trong", "lượt", "trận", "vòng", "loại", "world", "cup", "1040", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "ngày 31 và ngày 30 tháng 1", "tới", "vào", "723 dm3/km", "tháng 3/149", "giờ", "việt", "nam", "tuyển", "việt", "nam", "có", "buổi", "tập", "đầu", "tiên", "tại", "bali", "sân", "tập", "cách", "khách", "sạn", "nơi", "đội", "tuyển", "đóng", "quân", "hơn", "-1271,392 m/gallon", "ở", "buổi", "tập", "này", "trung", "vệ", "bùi", "tiến", "dũng", "đã", "cập", "nhật", "tình", "hình", "sức", "khỏe", "của", "toàn", "đội", "sau", "hành", "trình", "di", "chuyển", "mất", "gần", "755.905", "ngày", "từ", "hà", "nội", "đến", "bali", "tuyển", "việt", "nam", "sẽ", "tạo", "thành", "2.782.706", "khối", "thống", "nhất", "tiến", "dũng", "cho", "biết", "vào", "15/7/677", "tuấn", "anh", "đã", "được", "bác", "sĩ", "anh", "tuấn", "đưa", "đi", "kiểm", "tra", "chấn", "thương", "tại", "indonesia", "kết", "quả", "chụp", "mri", "cho", "thấy", "anh", "bị", "giật", "cơ", "và", "chưa", "rõ", "41", "thời", "gian", "có", "thể", "trở", "lại", "bởi", "tốc", "độ", "hồi", "phục", "còn", "phụ", "thuộc", "vào", "thể", "lực", "của", "cầu", "thủ", "người", "thái", "bình", "tuấn", "anh", "gặp", "chấn", "thương", "trong", "ngày 3", "trận", "đấu", "với", "tuyển", "malaysia", "trên", "sân", "mỹ", "đình", "quý 6", "vừa", "qua", "tuấn", "anh", "đi", "khám", "chấn", "thương", "ngày 19 và ngày 20", "ảnh", "startalk", "bên", "cạnh", "đó", "trung", "vệ", "bùi", "tiến", "dũng", "cũng", "chia", "sẻ", "về", "sự", "thích", "nghi", "của", "toàn", "đội", "khi", "đến", "bali", "thi", "đấu", "trận", "vòng", "loại", "world", "cup", "3 - 12", "về", "ăn", "ở", "toàn", "đội", "được", "ở", "một", "khu", "nghỉ", "dưỡng", "rộng", "rãi", "điều", "kiện", "khá", "thoải", "mái", "hiện", "tại", "các", "anh", "em", "đã", "có", "thời", "gian", "nghỉ", "từ", "chiều", "qua", "ngày 4/1/603", "đến", "nay", "quý 08/2517", "nên", "tinh", "thần", "toàn", "đội", "rất", "tốt", "về", "sự", "chuẩn", "bị", "của", "tuyển", "việt", "nam", "cho", "trận", "đấu", "gặp", "đội", "chủ", "nhà", "indonesia", "tiến", "dũng", "nhận", "định", "tuyển", "việt", "nam", "đang", "có", "kết", "quả", "thuận", "lợi", "sau", "trận", "malaysia", "nên", "càng", "phải", "tập", "trung", "và", "cố", "gắng", "nhiều", "hơn", "thi", "đá", "trên", "sân", "khách", "indonesia", "gặp", "đối", "thủ", "khá", "giàu", "thể", "lực", "và", "có", "lối", "chơi", "khó", "chịu", "trận", "đấu", "giữa", "tuyển", "việt", "nam", "và", "tuyển", "indonesia", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "20h", "ngày 31", "theo", "giờ", "việt", "nam" ]
[ "bước", "sáu triệu", "hãy", "bình", "tĩnh", "trước", "khi", "bế", "bé", "nếu", "bạn", "đang", "khó", "chịu", "hoặc", "stress", "con", "sẽ", "cảm", "nhận", "ra", "được", "điều", "đó", "bước", "năm triệu không trăm linh hai ngàn", "đỡ", "đầu", "của", "bé", "bước", "hai ngàn không trăm lẻ một", "tiếp", "xúc", "ngực", "khi", "ôm", "con", "bước", "chín triệu", "chơi", "đùa", "với", "bé", "khi", "em", "bé", "của", "bạn", "lớn", "hơn", "một", "chút", "khoảng", "chín triệu bốn trăm ba bẩy ngàn sáu trăm chín lăm", "tháng", "cổ", "bé", "đã", "cứng", "cáp", "và", "không", "cần", "nâng", "đỡ", "nữa", "theo", "wikihow", "sáu triệu một trăm bẩy mươi ba ngàn hai trăm ba mươi năm", "lợi", "chín chia năm", "ích", "khác", "của", "sữa", "mẹ", "có", "thể", "đê xuộc ép", "bạn", "chưa", "bao", "giờ", "năm sáu trăm linh bẩy", "nghe", "đến", "âm sáu chấm bẩy sáu", "điều", "phải", "dạy", "cho", "con", "trước", "khi", "đi", "chơi", "ở", "nơi", "đông", "người", "email", "vê i xíp trừ bảy bảy hai sáu a còng dô hô chấm com" ]
[ "bước", "6.000.000", "hãy", "bình", "tĩnh", "trước", "khi", "bế", "bé", "nếu", "bạn", "đang", "khó", "chịu", "hoặc", "stress", "con", "sẽ", "cảm", "nhận", "ra", "được", "điều", "đó", "bước", "5.002.000", "đỡ", "đầu", "của", "bé", "bước", "2001", "tiếp", "xúc", "ngực", "khi", "ôm", "con", "bước", "9.000.000", "chơi", "đùa", "với", "bé", "khi", "em", "bé", "của", "bạn", "lớn", "hơn", "một", "chút", "khoảng", "9.437.695", "tháng", "cổ", "bé", "đã", "cứng", "cáp", "và", "không", "cần", "nâng", "đỡ", "nữa", "theo", "wikihow", "6.173.235", "lợi", "9 / 5", "ích", "khác", "của", "sữa", "mẹ", "có", "thể", "d/f", "bạn", "chưa", "bao", "giờ", "năm 607", "nghe", "đến", "-6.76", "điều", "phải", "dạy", "cho", "con", "trước", "khi", "đi", "chơi", "ở", "nơi", "đông", "người", "email", "[email protected]" ]
[ "hai", "máy", "bay", "do", "thám", "gây", "ấn", "tượng", "mạnh", "của", "nga", "tại", "syria", "theo", "nhà", "phân", "tích", "quân", "sự", "caitlin", "patterson", "của", "mỹ", "khả", "năng", "tác", "chiến", "điện", "tử", "ew", "và", "dò", "tìm", "tín", "hiệu", "sigint", "của", "nga", "ở", "syria", "đã", "làm", "giới", "chức", "quân", "sự", "phương", "tây", "không", "khỏi", "ngỡ", "ngàng", "trong", "đó", "nổi", "bật", "nhất", "là", "máy", "bay", "do", "thám", "ilyushin", "gạch ngang bê u mờ vê kép vê kép", "và", "tu-214r", "nhà", "phân", "tích", "tình", "báo", "quân", "đội", "caitlin", "patterson", "người", "từng", "phục", "vụ", "trong", "quân", "chủng", "lính", "thủy", "đánh", "bộ", "mỹ", "nhận", "định", "rằng", "bốn nghìn sáu trăm", "máy", "bay", "do", "thám", "nga", "triển", "khai", "đến", "làm", "nhiệm", "vụ", "tại", "syria", "đã", "cho", "thấy", "khả", "năng", "dò", "tìm", "tín", "hiệu", "và", "tác", "chiến", "điện", "tử", "tuyệt", "vời", "của", "quân", "đội", "nước", "này", "máy", "bay", "ilyushin", "lờ quy i", "coot", "hai sáu xoẹt rờ bờ bờ xờ gạch ngang ép đê bờ", "được", "trang", "bị", "hàng", "loạt", "các", "radar", "cảm", "biến", "ăng-ten", "cảm", "biến", "hồng", "ngoại", "và", "quang", "học", "cũng", "như", "thiết", "bị", "truyền", "thông", "vệ", "tinh", "đủ", "khả", "năng", "chia", "sẻ", "dự", "liệu", "ngay", "khi", "thu", "thập", "được", "bà", "patterson", "cho", "hay", "ba không không ngang một không không không mờ hờ i pê ét gạch chéo tê i ích nờ", "là", "máy", "bay", "do", "thám", "kì", "cựu", "của", "nga", "hai trăm gạch ngang ba không không không dét sờ rờ", "là", "phiên", "bản", "quân", "sự", "của", "máy", "bay", "chở", "khách", "rờ o mờ dét u ngang", "nó", "được", "thiết", "kế", "nhằm", "thu", "thập", "thông", "tin", "tình", "báo", "bằng", "các", "trang", "bị", "tiên", "tiến", "như", "radar", "mảng", "pha", "chéo năm không không xoẹt bốn trăm", "nằm", "ở", "phần", "thân", "phía", "trước", "một", "loạt", "camera", "a-87p", "lorop", "và", "hai ngàn không trăm linh ba", "hệ", "thống", "thu", "thập", "tín", "hiệu", "điện", "tử", "romb", "cộng bốn sáu bảy bốn một năm một hai hai không một", "ngoài", "ra", "tám triệu bốn trăm", "ăng-ten", "của", "hệ", "thống", "truyền", "thông", "vishnaya", "cũng", "được", "gắn", "ngay", "trên", "đầu", "máy", "bay", "chiếc", "máy", "bay", "thường", "được", "vận", "hành", "bởi", "bảy mươi", "đến", "bốn nghìn tám", "chuyên", "gia", "do", "thám", "tín", "hiệu", "đây", "là", "loại", "máy", "bay", "nga", "từng", "sử", "dụng", "để", "thực", "hiện", "các", "nhiệm", "vụ", "do", "thám", "tầm", "xa", "ở", "vùng", "baltic", "những", "khu", "vực", "không", "phận", "quốc", "tế", "tại", "syria", "hai trăm ba không một không trừ a dê", "được", "cho", "là", "có", "nhiệm", "vụ", "xác", "định", "vị", "trí", "các", "trung", "tâm", "chỉ", "huy", "của", "tổ", "chức", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "bằng", "các", "tín", "hiệu", "radar", "mà", "những", "nơi", "này", "phát", "ra", "máy", "bay", "tupolev", "tu-214r", "ngày năm tới ngày mùng bảy tháng mười một", "gói", "trang", "bị", "trên", "tu-214r", "cho", "nó", "khả", "năng", "chặn", "tín", "hiệu", "phát", "ra", "từ", "hệ", "thống", "radar", "máy", "bay", "thiết", "bị", "vô", "tuyến", "điện", "thoại", "di", "động", "từ", "đó", "biết", "được", "đối", "phương", "đang", "làm", "gì", "triển", "khai", "thiết", "bị", "quân", "sự", "đến", "đâu", "và", "đang", "có", "âm", "mưu", "gì", "một không không ngang a hắt nờ đờ nờ", "thiết", "bị", "cảm", "biến", "quang", "điện", "và", "radar", "trên", "máy", "bay", "cho", "phép", "tạo", "ra", "bức", "ảnh", "lớn", "trên", "mặt", "đất", "để", "nhận", "diện", "và", "xác", "định", "vị", "trí", "quân", "địch", "ngay", "cả", "khi", "chúng", "được", "ngụy", "trang", "tu-214r", "là", "máy", "bay", "do", "thám", "mới", "được", "phát", "triển", "của", "nga", "tu-214r", "là", "một", "máy", "năm trăm lẻ năm chấm một trăm bốn mươi ba ki lo oát giờ", "bay", "hiện", "đại", "được", "phát", "triển", "dựa", "trên", "máy", "bay", "thương", "mại", "trừ ba ngàn không trăm bốn mươi sáu trăm lẻ sáu", "nhằm", "thay", "thế", "cho", "máy", "bay", "ilyushin", "il-20m", "theo", "dò", "tìm", "hành", "trình", "bay", "gi u trừ ba trăm", "vào", "mười hai giờ mười nhăm", "máy", "bay", "tu-214r", "đã", "rời", "sân", "bay", "của", "nhà", "máy", "sản", "xuất", "kazan", "bay", "thẳng", "đến", "syria", "để", "làm", "nhiệm", "vụ", "để", "đến", "được", "căn", "cứ", "không", "quân", "khmeimim", "của", "nga", "tại", "syria", "máy", "bay", "trinh", "sát", "tu-214r", "này", "đã", "phải", "bay", "theo", "tuyến", "hành", "lang", "bay", "phía", "đông", "đến", "biển", "caspian", "qua", "không", "phận", "của", "iraq", "và", "iran", "việc", "nga", "đưa", "loại", "máy", "bay", "đặc", "biệt", "này", "tới", "syria", "được", "cho", "là", "nhằm", "thử", "nghiệm", "tính", "năng", "hiện", "đại", "có", "trên", "nó", "vào", "ngày hai mươi bảy và ngày mồng hai", "một", "chiếc", "tu-214r", "cũng", "được", "phát", "hiện", "bay", "từ", "nhá", "máy", "ở", "thành", "phố", "kazan", "đến", "crimea", "và", "trở", "về", "có", "một", "số", "thời", "điểm", "nó", "đã", "tiến", "sát", "đến", "biên", "giới", "với", "ukraine" ]
[ "hai", "máy", "bay", "do", "thám", "gây", "ấn", "tượng", "mạnh", "của", "nga", "tại", "syria", "theo", "nhà", "phân", "tích", "quân", "sự", "caitlin", "patterson", "của", "mỹ", "khả", "năng", "tác", "chiến", "điện", "tử", "ew", "và", "dò", "tìm", "tín", "hiệu", "sigint", "của", "nga", "ở", "syria", "đã", "làm", "giới", "chức", "quân", "sự", "phương", "tây", "không", "khỏi", "ngỡ", "ngàng", "trong", "đó", "nổi", "bật", "nhất", "là", "máy", "bay", "do", "thám", "ilyushin", "-bumww", "và", "tu-214r", "nhà", "phân", "tích", "tình", "báo", "quân", "đội", "caitlin", "patterson", "người", "từng", "phục", "vụ", "trong", "quân", "chủng", "lính", "thủy", "đánh", "bộ", "mỹ", "nhận", "định", "rằng", "4600", "máy", "bay", "do", "thám", "nga", "triển", "khai", "đến", "làm", "nhiệm", "vụ", "tại", "syria", "đã", "cho", "thấy", "khả", "năng", "dò", "tìm", "tín", "hiệu", "và", "tác", "chiến", "điện", "tử", "tuyệt", "vời", "của", "quân", "đội", "nước", "này", "máy", "bay", "ilyushin", "lqy", "coot", "26/rbbx-fđb", "được", "trang", "bị", "hàng", "loạt", "các", "radar", "cảm", "biến", "ăng-ten", "cảm", "biến", "hồng", "ngoại", "và", "quang", "học", "cũng", "như", "thiết", "bị", "truyền", "thông", "vệ", "tinh", "đủ", "khả", "năng", "chia", "sẻ", "dự", "liệu", "ngay", "khi", "thu", "thập", "được", "bà", "patterson", "cho", "hay", "300-1000mhyps/tyxn", "là", "máy", "bay", "do", "thám", "kì", "cựu", "của", "nga", "200-3000zsr", "là", "phiên", "bản", "quân", "sự", "của", "máy", "bay", "chở", "khách", "romzu-", "nó", "được", "thiết", "kế", "nhằm", "thu", "thập", "thông", "tin", "tình", "báo", "bằng", "các", "trang", "bị", "tiên", "tiến", "như", "radar", "mảng", "pha", "/500/400", "nằm", "ở", "phần", "thân", "phía", "trước", "một", "loạt", "camera", "a-87p", "lorop", "và", "2003", "hệ", "thống", "thu", "thập", "tín", "hiệu", "điện", "tử", "romb", "+46741512201", "ngoài", "ra", "8.000.400", "ăng-ten", "của", "hệ", "thống", "truyền", "thông", "vishnaya", "cũng", "được", "gắn", "ngay", "trên", "đầu", "máy", "bay", "chiếc", "máy", "bay", "thường", "được", "vận", "hành", "bởi", "70", "đến", "4800", "chuyên", "gia", "do", "thám", "tín", "hiệu", "đây", "là", "loại", "máy", "bay", "nga", "từng", "sử", "dụng", "để", "thực", "hiện", "các", "nhiệm", "vụ", "do", "thám", "tầm", "xa", "ở", "vùng", "baltic", "những", "khu", "vực", "không", "phận", "quốc", "tế", "tại", "syria", "2003010-ad", "được", "cho", "là", "có", "nhiệm", "vụ", "xác", "định", "vị", "trí", "các", "trung", "tâm", "chỉ", "huy", "của", "tổ", "chức", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "bằng", "các", "tín", "hiệu", "radar", "mà", "những", "nơi", "này", "phát", "ra", "máy", "bay", "tupolev", "tu-214r", "ngày 5 tới ngày mùng 7 tháng 11", "gói", "trang", "bị", "trên", "tu-214r", "cho", "nó", "khả", "năng", "chặn", "tín", "hiệu", "phát", "ra", "từ", "hệ", "thống", "radar", "máy", "bay", "thiết", "bị", "vô", "tuyến", "điện", "thoại", "di", "động", "từ", "đó", "biết", "được", "đối", "phương", "đang", "làm", "gì", "triển", "khai", "thiết", "bị", "quân", "sự", "đến", "đâu", "và", "đang", "có", "âm", "mưu", "gì", "100-ahnđn", "thiết", "bị", "cảm", "biến", "quang", "điện", "và", "radar", "trên", "máy", "bay", "cho", "phép", "tạo", "ra", "bức", "ảnh", "lớn", "trên", "mặt", "đất", "để", "nhận", "diện", "và", "xác", "định", "vị", "trí", "quân", "địch", "ngay", "cả", "khi", "chúng", "được", "ngụy", "trang", "tu-214r", "là", "máy", "bay", "do", "thám", "mới", "được", "phát", "triển", "của", "nga", "tu-214r", "là", "một", "máy", "505.143 kwh", "bay", "hiện", "đại", "được", "phát", "triển", "dựa", "trên", "máy", "bay", "thương", "mại", "-3040606", "nhằm", "thay", "thế", "cho", "máy", "bay", "ilyushin", "il-20m", "theo", "dò", "tìm", "hành", "trình", "bay", "ju-300", "vào", "12h15", "máy", "bay", "tu-214r", "đã", "rời", "sân", "bay", "của", "nhà", "máy", "sản", "xuất", "kazan", "bay", "thẳng", "đến", "syria", "để", "làm", "nhiệm", "vụ", "để", "đến", "được", "căn", "cứ", "không", "quân", "khmeimim", "của", "nga", "tại", "syria", "máy", "bay", "trinh", "sát", "tu-214r", "này", "đã", "phải", "bay", "theo", "tuyến", "hành", "lang", "bay", "phía", "đông", "đến", "biển", "caspian", "qua", "không", "phận", "của", "iraq", "và", "iran", "việc", "nga", "đưa", "loại", "máy", "bay", "đặc", "biệt", "này", "tới", "syria", "được", "cho", "là", "nhằm", "thử", "nghiệm", "tính", "năng", "hiện", "đại", "có", "trên", "nó", "vào", "ngày 27 và ngày mồng 2", "một", "chiếc", "tu-214r", "cũng", "được", "phát", "hiện", "bay", "từ", "nhá", "máy", "ở", "thành", "phố", "kazan", "đến", "crimea", "và", "trở", "về", "có", "một", "số", "thời", "điểm", "nó", "đã", "tiến", "sát", "đến", "biên", "giới", "với", "ukraine" ]
[ "vòng", "sáu mươi hai", "v.league", "hai triệu không trăm linh bẩy ngàn không trăm hai mươi", "hà", "nội", "fc", "thị", "uy", "sức", "mạnh", "hoàng anh gia lai", "thua", "bạc", "nhược", "sau", "vòng", "đấu", "thứ", "ba mươi sáu ngàn tám trăm bốn mươi bảy", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "chu", "đình", "nghiêm", "vẫn", "thể", "hiện", "được", "sức", "mạnh", "vượt", "trội", "của", "mình", "khi", "vượt", "qua", "shb", "đà", "nẵng", "ngay", "trên", "sân", "hòa", "xuân", "với", "tỉ", "số", "mười chín nghìn năm trăm hai mươi ba phẩy bảy một bốn sáu", "qua", "đó", "độc", "chiếm", "ngôi", "đầu", "bảng", "xếp", "hạng", "ở", "trận", "đấu", "sớm", "nhất", "vòng", "hai nghìn chín trăm bảy tám", "giữa", "sanna", "khánh", "hòa", "bvn", "và", "than", "quảng", "ninh", "đội", "chủ", "sân", "tám trăm gạch ngang bê ép ca", "tiếp", "tục", "thể", "hiện", "được", "sự", "ngổ", "ngáo", "vốn", "có", "khi", "tiếp", "tục", "đánh", "bại", "đội", "bóng", "đất", "mỏ", "với", "tỉ", "số", "bẩy mốt", "hiệu số hai mười sáu", "điểm", "giành", "được", "trước", "than", "quảng", "ninh", "đã", "giúp", "sanna", "khánh", "hòa", "bvn", "san", "bằng", "điểm", "số", "với", "chính", "đối", "thủ", "này", "trên", "bảng", "xếp", "hạng", "khi", "có", "cùng", "cộng năm chín bẩy chín chín ba sáu chín bốn ba một", "điểm", "cộng bốn ba chín một bẩy một sáu không chín bẩy bẩy", "trận", "đấu", "ngày", "hôm", "qua", "đã", "chứng", "kiến", "cơn", "mưa", "bàn", "thắng", "khi", "có", "đến", "bốn nghìn linh ba", "bàn", "thắng", "được", "ghi", "trung", "bình", "một ngàn", "bàn", "bẩy triệu năm mươi", "trận", "trong", "đó", "thất", "bại", "đậm", "của", "shb", "đà", "nẵng", "khiến", "nhiều", "người", "phải", "bất", "ngờ", "dù", "có", "hai tám tháng một không một năm bốn sáu", "lợi", "thế", "sân", "nhà", "nhưng", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "minh", "phương", "đã", "bị", "hà", "nội", "fc", "dội", "đến", "bốn trăm tám mươi ngàn chín trăm tám mươi hai", "bàn", "không", "gỡ", "thất", "bại", "này", "đã", "khiến", "shb", "đà", "nẵng", "rơi", "xuống", "tám trăm chín sáu đô la trên tấn", "top", "giữa", "bảng", "xếp", "hạng", "mười hai giờ năm mươi phút mười giây", "ngược", "lại", "hà", "nội", "fc", "tiếp", "tục", "ngự", "trị", "ở", "ngôi", "đầu", "với", "bốn tám", "điểm", "có", "được", "cách", "đội", "xếp", "thứ", "hai", "bằng", "hai nghìn không trăm bảy mươi lăm", "trận", "thắng", "tại", "thống", "nhất", "trận", "cầu", "giữa", "hai", "đội", "cùng", "khổ", "là", "hoàng anh gia lai", "và", "sài", "gòn", "fc", "đã", "diễn", "ra", "với", "thế", "trận", "một", "chiều", "nghiêng", "về", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "phan", "văn", "tài", "em", "đây", "đã", "là", "trận", "thua", "thứ", "hai", "liên", "tiếp", "của", "đoàn", "quân", "huấn luyện viên", "dương", "minh", "ninh", "tại", "v-league", "đó", "cũng", "là", "tỉ", "số", "trên", "sân", "nam", "định", "bởi", "đoàn", "quân", "huấn luyện viên", "nguyễn", "văn", "sỹ", "tiếp", "tục", "đội", "sổ", "khi", "để", "thua", "sinh viên báo chí", "với", "tỉ", "bẩy triệu không trăm sáu bẩy ngàn", "số", "hai trăm hai mươi nghìn năm trăm chín tám", "khác", "với", "diễn", "biến", "một", "chiều", "ở", "các", "cặp", "đấu", "chiều", "qua", "âm năm chín chấm tám mươi chín", "trận", "đấu", "muộn", "hôm", "nay", "đã", "chứng", "kiến", "màn", "rượt", "đuổi", "tỉ", "số", "gây", "cấn", "và", "hấp", "dẫn", "trong", "đó", "chỉ", "vờ vờ vê kép tờ ba không không", "mình", "chủ", "nhà", "bảy trăm bảy mươi bẩy việt nam đồng trên na nô mét", "hải", "phòng", "fc", "là", "nhận", "thất", "bại", "cay", "đắng", "trước", "những", "nhà", "đương kim vô địch", "quảng", "nam", "tiếp", "đội", "bóng", "đại", "diện", "miền", "trung", "ngay", "trên", "chảo", "lửa", "lạch", "tray", "nhưng", "lối", "sáu chín", "chơi", "của", "đội", "bóng", "đất", "cảng", "không", "mấy", "sáng", "tạo", "trong", "những", "pha", "tấn", "công", "bóng", "được", "dồn", "cho", "bộ", "đôi", "sát", "thủ", "quá", "thời", "steven", "và", "fagan", "các", "bài", "đánh", "này", "không", "quá", "khó", "để", "hóa", "giải", "bởi", "một", "hàng", "phòng", "ngự", "được", "thiago", "chỉ", "huy", "không", "những", "phòng", "thủ", "tốt", "chính", "hậu", "vệ", "này", "đã", "đưa", "khách", "vượt", "lên", "dẫn", "bàn", "ở", "phút", "một tới hai mươi chín", "tứ", "pha", "băng", "vào", "đánh", "đầu", "bồi", "sau", "cú", "sút", "của", "tiền", "đạo", "nguyễn", "trung", "đại", "dương", "mải", "mê", "tấn", "công", "mà", "không", "thể", "ghi", "bàn", "hải", "phòng", "fc", "đã", "phải", "trả", "giá", "trong", "một", "tình", "huống", "phản", "công", "nhanh", "ở", "phút", "năm sáu không năm bẩy một ba năm hai không năm", "quả", "bóng", "vàng", "một nghìn", "đinh", "thanh", "trung", "đã", "kết", "liễu", "đội", "bóng", "hoa", "phượng", "đỏ", "bằng", "cú", "cứa", "lòng", "chéo", "góc", "hạ", "gục", "thủ", "thành", "đặng", "văn", "lâm", "trận", "thua", "này", "đã", "là", "thất", "bại", "thứ", "hai", "liên", "tiếp", "bờ i gi vờ gạch chéo ba sáu không không xuộc hai trăm", "ngay", "trên", "thánh", "địa", "sân", "một nghìn", "nhà", "lạch", "tray", "của", "hải", "phòng", "fc", "ở", "tây", "đô", "xổ số kiến thiết", "cần", "thơ", "tiếp", "tục", "cho", "thấy", "được", "phong", "độ", "rất", "tốt", "của", "mình", "khi", "tiếp", "tục", "duy", "trì", "thành", "tích", "bất", "bại", "với", "trận", "hòa", "chín triệu bốn mươi ngàn ba trăm tám mươi", "trước", "sông lam nghệ an", "dù", "tháng mười", "sông lam nghệ an", "là", "đội", "hai", "lần", "vươn", "lên", "dẫn", "trước", "nhưng", "với", "bàn", "thắng", "của", "thế", "cường", "và", "cú", "đúp", "của", "wander", "luiz", "giúp", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "đinh", "cộng bảy bốn không một bảy bốn một tám sáu một tám", "hồng", "vinh", "dẫn", "ngược", "trong", "hiệp", "cộng năm năm ba năm chín tám sáu chín hai không ba", "nhưng", "rất", "may", "phan", "văn", "đức", "đã", "tỏa", "sáng", "đúng", "lúc", "để", "ấn", "định", "tỉ", "số", "bẩy chấm tám bốn", "qua", "đó", "mang", "về", "sáu tám một không một bẩy bẩy một chín năm một", "điểm", "quý", "giá", "cho", "đoàn", "quân", "nguyễn", "đức", "thắng", "trên", "sân", "gò", "đậu", "mười sáu giờ năm bảy phút", "b", "bình", "dương", "và", "flc", "thanh", "hóa", "cũng", "cống", "hiến", "cho", "khán", "giả", "một", "trận", "cầu", "mãn", "nhãn", "với", "sáu mươi bẩy phẩy hai một", "bàn", "thắng", "được", "ghi", "chia", "đều", "cho", "hai", "đội", "với", "trận", "hòa", "này", "flc", "thanh", "hóa", "đã", "leo", "lên", "vị", "trí", "thứ", "năm trăm ba sáu ngàn năm mốt", "trên", "bảng", "xếp", "hạng", "khi", "có", "được", "bốn triệu một trăm mười sáu nghìn sáu trăm ba ba", "điểm", "trong", "khi", "đó", "b", "bình", "dương", "xếp", "thứ", "một ngàn bẩy hai", "với", "ba ngàn không trăm sáu mươi", "điểm", "ít", "hơn", "như", "vậy", "sau", "vòng", "đấu", "thứ", "hai nghìn chín trăm", "hà", "nội", "một không không trừ tờ rờ xờ dét cờ trừ quờ i bờ", "fc", "vẫn", "đang", "cho", "thấy", "được", "sức", "mạnh", "vượt", "trội", "của", "mình", "trước", "các", "đối", "thủ", "khi", "độc", "chiếm", "ngôi", "đầu", "bảng", "xếp", "hạng", "trong", "khi", "hai mươi giờ", "đó", "nam", "định", "tiếp", "tục", "đội", "sổ", "với", "vỏn", "vẹn", "hai sáu chia mười ba", "điểm", "có", "được" ]
[ "vòng", "62", "v.league", "2.007.020", "hà", "nội", "fc", "thị", "uy", "sức", "mạnh", "hoàng anh gia lai", "thua", "bạc", "nhược", "sau", "vòng", "đấu", "thứ", "36.847", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "chu", "đình", "nghiêm", "vẫn", "thể", "hiện", "được", "sức", "mạnh", "vượt", "trội", "của", "mình", "khi", "vượt", "qua", "shb", "đà", "nẵng", "ngay", "trên", "sân", "hòa", "xuân", "với", "tỉ", "số", "19.523,7146", "qua", "đó", "độc", "chiếm", "ngôi", "đầu", "bảng", "xếp", "hạng", "ở", "trận", "đấu", "sớm", "nhất", "vòng", "2978", "giữa", "sanna", "khánh", "hòa", "bvn", "và", "than", "quảng", "ninh", "đội", "chủ", "sân", "800-bfk", "tiếp", "tục", "thể", "hiện", "được", "sự", "ngổ", "ngáo", "vốn", "có", "khi", "tiếp", "tục", "đánh", "bại", "đội", "bóng", "đất", "mỏ", "với", "tỉ", "số", "71", "hiệu số 2 - 16", "điểm", "giành", "được", "trước", "than", "quảng", "ninh", "đã", "giúp", "sanna", "khánh", "hòa", "bvn", "san", "bằng", "điểm", "số", "với", "chính", "đối", "thủ", "này", "trên", "bảng", "xếp", "hạng", "khi", "có", "cùng", "+59799369431", "điểm", "+43917160977", "trận", "đấu", "ngày", "hôm", "qua", "đã", "chứng", "kiến", "cơn", "mưa", "bàn", "thắng", "khi", "có", "đến", "4003", "bàn", "thắng", "được", "ghi", "trung", "bình", "1000", "bàn", "7.000.050", "trận", "trong", "đó", "thất", "bại", "đậm", "của", "shb", "đà", "nẵng", "khiến", "nhiều", "người", "phải", "bất", "ngờ", "dù", "có", "28/10/1546", "lợi", "thế", "sân", "nhà", "nhưng", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "minh", "phương", "đã", "bị", "hà", "nội", "fc", "dội", "đến", "480.982", "bàn", "không", "gỡ", "thất", "bại", "này", "đã", "khiến", "shb", "đà", "nẵng", "rơi", "xuống", "896 $/tấn", "top", "giữa", "bảng", "xếp", "hạng", "12:50:10", "ngược", "lại", "hà", "nội", "fc", "tiếp", "tục", "ngự", "trị", "ở", "ngôi", "đầu", "với", "48", "điểm", "có", "được", "cách", "đội", "xếp", "thứ", "hai", "bằng", "2075", "trận", "thắng", "tại", "thống", "nhất", "trận", "cầu", "giữa", "hai", "đội", "cùng", "khổ", "là", "hoàng anh gia lai", "và", "sài", "gòn", "fc", "đã", "diễn", "ra", "với", "thế", "trận", "một", "chiều", "nghiêng", "về", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "phan", "văn", "tài", "em", "đây", "đã", "là", "trận", "thua", "thứ", "hai", "liên", "tiếp", "của", "đoàn", "quân", "huấn luyện viên", "dương", "minh", "ninh", "tại", "v-league", "đó", "cũng", "là", "tỉ", "số", "trên", "sân", "nam", "định", "bởi", "đoàn", "quân", "huấn luyện viên", "nguyễn", "văn", "sỹ", "tiếp", "tục", "đội", "sổ", "khi", "để", "thua", "sinh viên báo chí", "với", "tỉ", "7.067.000", "số", "220.598", "khác", "với", "diễn", "biến", "một", "chiều", "ở", "các", "cặp", "đấu", "chiều", "qua", "-59.89", "trận", "đấu", "muộn", "hôm", "nay", "đã", "chứng", "kiến", "màn", "rượt", "đuổi", "tỉ", "số", "gây", "cấn", "và", "hấp", "dẫn", "trong", "đó", "chỉ", "vvwt300", "mình", "chủ", "nhà", "777 vnđ/nm", "hải", "phòng", "fc", "là", "nhận", "thất", "bại", "cay", "đắng", "trước", "những", "nhà", "đương kim vô địch", "quảng", "nam", "tiếp", "đội", "bóng", "đại", "diện", "miền", "trung", "ngay", "trên", "chảo", "lửa", "lạch", "tray", "nhưng", "lối", "69", "chơi", "của", "đội", "bóng", "đất", "cảng", "không", "mấy", "sáng", "tạo", "trong", "những", "pha", "tấn", "công", "bóng", "được", "dồn", "cho", "bộ", "đôi", "sát", "thủ", "quá", "thời", "steven", "và", "fagan", "các", "bài", "đánh", "này", "không", "quá", "khó", "để", "hóa", "giải", "bởi", "một", "hàng", "phòng", "ngự", "được", "thiago", "chỉ", "huy", "không", "những", "phòng", "thủ", "tốt", "chính", "hậu", "vệ", "này", "đã", "đưa", "khách", "vượt", "lên", "dẫn", "bàn", "ở", "phút", "1 - 29", "tứ", "pha", "băng", "vào", "đánh", "đầu", "bồi", "sau", "cú", "sút", "của", "tiền", "đạo", "nguyễn", "trung", "đại", "dương", "mải", "mê", "tấn", "công", "mà", "không", "thể", "ghi", "bàn", "hải", "phòng", "fc", "đã", "phải", "trả", "giá", "trong", "một", "tình", "huống", "phản", "công", "nhanh", "ở", "phút", "56057135205", "quả", "bóng", "vàng", "1000", "đinh", "thanh", "trung", "đã", "kết", "liễu", "đội", "bóng", "hoa", "phượng", "đỏ", "bằng", "cú", "cứa", "lòng", "chéo", "góc", "hạ", "gục", "thủ", "thành", "đặng", "văn", "lâm", "trận", "thua", "này", "đã", "là", "thất", "bại", "thứ", "hai", "liên", "tiếp", "byjv/3600/200", "ngay", "trên", "thánh", "địa", "sân", "1000", "nhà", "lạch", "tray", "của", "hải", "phòng", "fc", "ở", "tây", "đô", "xổ số kiến thiết", "cần", "thơ", "tiếp", "tục", "cho", "thấy", "được", "phong", "độ", "rất", "tốt", "của", "mình", "khi", "tiếp", "tục", "duy", "trì", "thành", "tích", "bất", "bại", "với", "trận", "hòa", "9.040.380", "trước", "sông lam nghệ an", "dù", "tháng 10", "sông lam nghệ an", "là", "đội", "hai", "lần", "vươn", "lên", "dẫn", "trước", "nhưng", "với", "bàn", "thắng", "của", "thế", "cường", "và", "cú", "đúp", "của", "wander", "luiz", "giúp", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "đinh", "+74017418618", "hồng", "vinh", "dẫn", "ngược", "trong", "hiệp", "+55359869203", "nhưng", "rất", "may", "phan", "văn", "đức", "đã", "tỏa", "sáng", "đúng", "lúc", "để", "ấn", "định", "tỉ", "số", "7.84", "qua", "đó", "mang", "về", "68101771951", "điểm", "quý", "giá", "cho", "đoàn", "quân", "nguyễn", "đức", "thắng", "trên", "sân", "gò", "đậu", "16h57", "b", "bình", "dương", "và", "flc", "thanh", "hóa", "cũng", "cống", "hiến", "cho", "khán", "giả", "một", "trận", "cầu", "mãn", "nhãn", "với", "67,21", "bàn", "thắng", "được", "ghi", "chia", "đều", "cho", "hai", "đội", "với", "trận", "hòa", "này", "flc", "thanh", "hóa", "đã", "leo", "lên", "vị", "trí", "thứ", "536.051", "trên", "bảng", "xếp", "hạng", "khi", "có", "được", "4.116.633", "điểm", "trong", "khi", "đó", "b", "bình", "dương", "xếp", "thứ", "1072", "với", "3060", "điểm", "ít", "hơn", "như", "vậy", "sau", "vòng", "đấu", "thứ", "2900", "hà", "nội", "100-trxzc-qib", "fc", "vẫn", "đang", "cho", "thấy", "được", "sức", "mạnh", "vượt", "trội", "của", "mình", "trước", "các", "đối", "thủ", "khi", "độc", "chiếm", "ngôi", "đầu", "bảng", "xếp", "hạng", "trong", "khi", "20h", "đó", "nam", "định", "tiếp", "tục", "đội", "sổ", "với", "vỏn", "vẹn", "26 / 13", "điểm", "có", "được" ]
[ "thái", "lan", "tiếp", "tục", "tung", "hỏa", "mù", "gọi", "toàn", "tây", "chuẩn", "bị", "aff", "cup", "một ngàn một trăm bốn mươi", "thái", "lan", "tiếp", "tục", "tung", "hỏa", "mù", "trước", "thềm", "aff", "cup", "một trăm năm mươi bảy ngàn bảy trăm hai mươi bảy", "khi", "gọi", "toàn", "cầu", "thủ", "gốc", "châu", "âu", "đá", "giao", "hữu", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "thái", "lan", "fat", "vừa", "công", "bốn triệu chín trăm bảy mươi sáu ngàn chín trăm lẻ sáu", "bố", "danh", "sách", "triệu", "tập", "năm sáu nghìn ba trăm hai năm phẩy tám sáu chín hai", "cầu", "thủ", "chuẩn", "bị", "cho", "hai", "trận", "giao", "hữu", "gặp", "hong", "kong", "trung", "quốc", "một nghìn năm trăm hai mươi tư", "vào", "mười hai giờ năm mươi", "trên", "sân", "khách", "và", "trinidad", "&", "tobago", "vào", "hai giờ mười bốn", "trên", "sân", "nhà", "trong", "danh", "sách", "này", "huấn luyện viên", "milovan", "rajevac", "gạch", "nhiều", "trụ", "cột", "từng", "khẳng", "định", "giá", "trị", "dưới", "thời", "huấn luyện viên", "kiatisak", "như", "narubadin", "weerawatnodom", "tristan", "do", "charyl", "chappuis", "sarach", "yooyen", "peerapat", "notchaiya", "adisorn", "promrak", "mongkol", "tossakrai", "chanathip", "songkrasin", "bốn mươi bảy", "chỉ", "về", "thi", "đấu", "trận", "giao", "hữu", "với", "trinidad", "&", "tobago", "giai đoạn năm hai mốt", "cầu", "thủ", "đang", "chơi", "bóng", "ở", "nước", "ngoài", "là", "theerathon", "bunmathan", "chanathip", "songkrasin", "và", "teerasil", "dangda", "được", "triệu", "tập", "nhưng", "chỉ", "thi", "đấu", "trận", "giao", "hữu", "trên", "sân", "nhà", "với", "trinidad", "&", "tobago", "sau", "đó", "họ", "tiếp", "tục", "trở", "lại", "câu lạc bộ", "chủ", "quản", "và", "nhiều", "khả", "năng", "không", "tham", "dự", "aff", "cup", "bốn trăm tám mươi nghìn một trăm sáu mươi hai", "theo", "thống", "kê", "có", "khoảng", "bẩy mươi sáu", "cái", "tên", "từng", "nhiều", "lần", "lên", "tập", "trung", "đội", "tuyển", "thái", "lan", "những", "năm", "qua", "đã", "bị", "loại", "i tờ lờ mờ lờ trừ tờ đờ nờ xuộc một trăm linh một", "ở", "lần", "tập", "trung", "này", "thay", "vào", "đó", "huấn luyện viên", "milovan", "rajevac", "dành", "đất", "cho", "nhiều", "cầu", "thủ", "gốc", "châu", "âu", "đặc", "biệt", "là", "những", "cầu", "thủ", "chơi", "ở", "vị", "trí", "hậu", "vệ", "như", "marco", "ballini", "manuel", "tom", "bihr", "philip", "roller", "kevin", "deromram", "hai", "cái", "tên", "đáng", "chú", "ý", "từng", "vô", "địch", "aff", "cup", "hai nghìn bốn trăm linh một", "năm", "trước", "của", "thái", "lan", "còn", "lại", "trong", "đội", "hình", "là", "pokklao", "anan", "và", "adisak", "kraisorn", "thủ", "môn", "sinthaweechai", "hathairattanakool", "siwarak", "tedsungnoen", "chatchai", "budprom", "worawut", "srisupha", "hậu", "vệ", "theerathon", "bunmathan", "chalermpong", "kerdkaew", "bảy trăm ba tám ve bê", "philip", "roller", "korrakot", "wiriyaudomsiri", "manuel", "bihr", "mika", "chunuonsee", "suphan", "thongsong", "sasalak", "haiprakhon", "kevin", "deeromram", "marco", "ballini", "tiền", "vệ", "chanathip", "songkrasin", "pokklaw", "anan", "tanaboon", "kesarat", "sanrawat", "dechmitr", "thitipan", "puangchan", "sumanya", "purisai", "nurul", "sriyankem", "pakorn", "prempak", "anon", "amornlerdsak", "tiền", "đạo", "teerasil", "dangda", "adisak", "kraisorn", "chananan", "pombuppha", "supachai", "jaided" ]
[ "thái", "lan", "tiếp", "tục", "tung", "hỏa", "mù", "gọi", "toàn", "tây", "chuẩn", "bị", "aff", "cup", "1140", "thái", "lan", "tiếp", "tục", "tung", "hỏa", "mù", "trước", "thềm", "aff", "cup", "157.727", "khi", "gọi", "toàn", "cầu", "thủ", "gốc", "châu", "âu", "đá", "giao", "hữu", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "thái", "lan", "fat", "vừa", "công", "4.976.906", "bố", "danh", "sách", "triệu", "tập", "56.325,8692", "cầu", "thủ", "chuẩn", "bị", "cho", "hai", "trận", "giao", "hữu", "gặp", "hong", "kong", "trung", "quốc", "1524", "vào", "12h50", "trên", "sân", "khách", "và", "trinidad", "&", "tobago", "vào", "2h14", "trên", "sân", "nhà", "trong", "danh", "sách", "này", "huấn luyện viên", "milovan", "rajevac", "gạch", "nhiều", "trụ", "cột", "từng", "khẳng", "định", "giá", "trị", "dưới", "thời", "huấn luyện viên", "kiatisak", "như", "narubadin", "weerawatnodom", "tristan", "do", "charyl", "chappuis", "sarach", "yooyen", "peerapat", "notchaiya", "adisorn", "promrak", "mongkol", "tossakrai", "chanathip", "songkrasin", "47", "chỉ", "về", "thi", "đấu", "trận", "giao", "hữu", "với", "trinidad", "&", "tobago", "giai đoạn 5 - 21", "cầu", "thủ", "đang", "chơi", "bóng", "ở", "nước", "ngoài", "là", "theerathon", "bunmathan", "chanathip", "songkrasin", "và", "teerasil", "dangda", "được", "triệu", "tập", "nhưng", "chỉ", "thi", "đấu", "trận", "giao", "hữu", "trên", "sân", "nhà", "với", "trinidad", "&", "tobago", "sau", "đó", "họ", "tiếp", "tục", "trở", "lại", "câu lạc bộ", "chủ", "quản", "và", "nhiều", "khả", "năng", "không", "tham", "dự", "aff", "cup", "480.162", "theo", "thống", "kê", "có", "khoảng", "76", "cái", "tên", "từng", "nhiều", "lần", "lên", "tập", "trung", "đội", "tuyển", "thái", "lan", "những", "năm", "qua", "đã", "bị", "loại", "ytlml-tđn/101", "ở", "lần", "tập", "trung", "này", "thay", "vào", "đó", "huấn luyện viên", "milovan", "rajevac", "dành", "đất", "cho", "nhiều", "cầu", "thủ", "gốc", "châu", "âu", "đặc", "biệt", "là", "những", "cầu", "thủ", "chơi", "ở", "vị", "trí", "hậu", "vệ", "như", "marco", "ballini", "manuel", "tom", "bihr", "philip", "roller", "kevin", "deromram", "hai", "cái", "tên", "đáng", "chú", "ý", "từng", "vô", "địch", "aff", "cup", "2401", "năm", "trước", "của", "thái", "lan", "còn", "lại", "trong", "đội", "hình", "là", "pokklao", "anan", "và", "adisak", "kraisorn", "thủ", "môn", "sinthaweechai", "hathairattanakool", "siwarak", "tedsungnoen", "chatchai", "budprom", "worawut", "srisupha", "hậu", "vệ", "theerathon", "bunmathan", "chalermpong", "kerdkaew", "738 wb", "philip", "roller", "korrakot", "wiriyaudomsiri", "manuel", "bihr", "mika", "chunuonsee", "suphan", "thongsong", "sasalak", "haiprakhon", "kevin", "deeromram", "marco", "ballini", "tiền", "vệ", "chanathip", "songkrasin", "pokklaw", "anan", "tanaboon", "kesarat", "sanrawat", "dechmitr", "thitipan", "puangchan", "sumanya", "purisai", "nurul", "sriyankem", "pakorn", "prempak", "anon", "amornlerdsak", "tiền", "đạo", "teerasil", "dangda", "adisak", "kraisorn", "chananan", "pombuppha", "supachai", "jaided" ]
[ "liên", "quan", "đến", "vụ", "việc", "nhóm", "đối", "tượng", "đi", "xe", "đến", "phá", "dỡ", "chân", "đế", "ở", "cổng", "làng", "phú", "viên", "xã", "trường", "minh", "huyện", "nông", "cống", "thanh", "hóa", "cơ", "quan", "điều", "tra", "đã", "triệu", "tập", "bốn ngàn mười", "đối", "tượng", "liên", "quan", "đến", "làm", "rõ", "cũng", "theo", "thượng", "tá", "nguyễn", "văn", "anh", "sau", "khi", "đập", "phá", "cổng", "làng", "và", "bị", "dân", "lao", "vào", "vây", "giữ", "có", "hiệu số hai mươi bốn mười", "người", "trong", "nhóm", "gây", "rối", "bị", "đánh", "bị", "thương", "nhưng", "các", "đối", "tượng", "trên", "không", "yêu", "cầu", "giám", "định", "quá", "trình", "điều", "tra", "bước", "đầu", "cơ", "quan", "chức", "năng", "xác", "định", "nguyên", "nhân", "xuất", "phát", "từ", "việc", "người", "dân", "ở", "làng", "phú", "viên", "bức", "xúc", "khi", "công", "ty", "cổ", "phần", "khoa học", "group", "có", "địa", "chỉ", "ở", "thành phố", "thanh", "hóa", "khai", "thác", "mỏ", "đất", "gây", "ô", "nhiễm", "môi", "trường", "làm", "hư", "hỏng", "đường", "ra", "vào", "làng", "trước", "đó", "vào", "khoảng", "mười bốn giờ tám", "ngày một ngày bốn tháng một", "khi", "có", "khoảng", "ba triệu", "đối", "tượng", "thanh", "niên", "mang", "theo", "nhiều", "dụng", "cụ", "đi", "trên", "cộng sáu bẩy bốn bẩy hai ba một chín ba tám hai", "ô", "tô", "tới", "cổng", "làng", "phú", "viên", "rồi", "tổ", "chức", "đập", "phá", "chân", "đế", "ở", "cổng", "làng", "này", "khi", "thấy", "người", "dân", "kéo", "tới", "đông", "nhóm", "côn", "đồ", "đã", "nhanh", "chóng", "lên", "một triệu hai trăm bốn mươi năm nghìn", "xe", "ô", "tô", "rời", "khỏi", "hiện", "trường", "bỏ", "lại", "ba mươi bẩy phẩy sáu chín", "chiếc", "ô", "ba nghìn năm trăm bốn mươi tư chấm không không tám trăm bốn mươi chín ê rô", "tô", "lexus", "tám mươi", "màu", "đen", "biển kiểm soát", "sáu trăm lẻ ba xoẹt bốn không không không chéo bờ nờ quờ ca sờ rờ", "và", "ô", "tô", "màu", "trắng", "biển kiểm soát", "gờ ích chéo bốn ngàn hai mươi chéo năm sáu", "sau", "đó", "cơ", "quan", "công", "an", "đã", "làm", "việc", "với", "chủ", "bẩy triệu chín trăm mười bốn nghìn chín trăm ba tư", "phương", "tiện" ]
[ "liên", "quan", "đến", "vụ", "việc", "nhóm", "đối", "tượng", "đi", "xe", "đến", "phá", "dỡ", "chân", "đế", "ở", "cổng", "làng", "phú", "viên", "xã", "trường", "minh", "huyện", "nông", "cống", "thanh", "hóa", "cơ", "quan", "điều", "tra", "đã", "triệu", "tập", "4010", "đối", "tượng", "liên", "quan", "đến", "làm", "rõ", "cũng", "theo", "thượng", "tá", "nguyễn", "văn", "anh", "sau", "khi", "đập", "phá", "cổng", "làng", "và", "bị", "dân", "lao", "vào", "vây", "giữ", "có", "hiệu số 24 - 10", "người", "trong", "nhóm", "gây", "rối", "bị", "đánh", "bị", "thương", "nhưng", "các", "đối", "tượng", "trên", "không", "yêu", "cầu", "giám", "định", "quá", "trình", "điều", "tra", "bước", "đầu", "cơ", "quan", "chức", "năng", "xác", "định", "nguyên", "nhân", "xuất", "phát", "từ", "việc", "người", "dân", "ở", "làng", "phú", "viên", "bức", "xúc", "khi", "công", "ty", "cổ", "phần", "khoa học", "group", "có", "địa", "chỉ", "ở", "thành phố", "thanh", "hóa", "khai", "thác", "mỏ", "đất", "gây", "ô", "nhiễm", "môi", "trường", "làm", "hư", "hỏng", "đường", "ra", "vào", "làng", "trước", "đó", "vào", "khoảng", "14h8", "ngày 1 ngày 4 tháng 1", "khi", "có", "khoảng", "3.000.000", "đối", "tượng", "thanh", "niên", "mang", "theo", "nhiều", "dụng", "cụ", "đi", "trên", "+67472319382", "ô", "tô", "tới", "cổng", "làng", "phú", "viên", "rồi", "tổ", "chức", "đập", "phá", "chân", "đế", "ở", "cổng", "làng", "này", "khi", "thấy", "người", "dân", "kéo", "tới", "đông", "nhóm", "côn", "đồ", "đã", "nhanh", "chóng", "lên", "1.245.000", "xe", "ô", "tô", "rời", "khỏi", "hiện", "trường", "bỏ", "lại", "37,69", "chiếc", "ô", "3544.00849 euro", "tô", "lexus", "80", "màu", "đen", "biển kiểm soát", "603/4000/bnqksr", "và", "ô", "tô", "màu", "trắng", "biển kiểm soát", "gx/4020/56", "sau", "đó", "cơ", "quan", "công", "an", "đã", "làm", "việc", "với", "chủ", "7.914.934", "phương", "tiện" ]
[ "quân", "đội", "bốn trăm ngang hai nghìn chéo gi ích xê gi", "syria", "giải", "phóng", "hoàn", "toàn", "uqayribat", "thành", "trì", "cuối", "cùng", "của", "is", "ở", "hama", "bộ", "quốc", "phòng", "nga", "mười chín giờ không phút ba ba giây", "cho", "biết", "các", "lực", "lượng", "của", "quân", "đội", "syria", "vừa", "giải", "phóng", "thị", "trấn", "chiến", "lược", "uqayribat", "thành", "trì", "cuối", "cùng", "của", "tổ", "chức", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "tự", "xưng", "is", "ở", "vùng", "nông", "thôn", "phía", "đông", "tỉnh", "hama", "bộ", "quốc", "phòng", "nga", "mười một giờ bốn tám phút ba mươi hai giây", "công", "bố", "hình", "ảnh", "chiến", "đấu", "cơ", "nước", "này", "dội", "bom", "trúng", "một", "mục", "tiêu", "của", "is", "ở", "miền", "trung", "syria", "các", "đơn", "vị", "thuộc", "sư", "đoàn", "thiết", "giáp", "số", "ba mươi mốt", "của", "quân", "đội", "syria", "dưới", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "quân", "đoàn", "bộ", "binh", "tấn", "công", "số", "ba triệu hai trăm chín mươi nghìn chín trăm ba mươi", "gồm", "các", "chiến", "binh", "tám tháng tám", "tình", "nguyện", "cùng", "lực", "lượng", "một triệu sáu trăm ba mươi mốt ngàn chín trăm sáu mươi", "tình", "báo", "quân", "sự", "mukhabarat", "đã", "giải", "phóng", "hoàn", "toàn", "thị", "trấn", "uqayribat", "khỏi", "tay", "is", "thông", "báo", "của", "bộ", "quốc", "phòng", "nga", "một giờ bốn phút hai ba giây", "nêu", "rõ", "sau", "đó", "họ", "tiến", "vào", "khu", "vực", "aqayrabat", "sau", "những", "thất", "bại", "nặng", "nề", "của", "is", "và", "thắt", "chặt", "vòng", "vây", "xung", "quanh", "aqayrabat", "bên", "cạnh", "đó", "không", "thể", "không", "nhắc", "đến", "vai", "trò", "của", "không", "quân", "nga", "trong", "chiến", "dịch", "giải", "phóng", "thị", "trấn", "uqayribat", "khỏi", "phiến", "quân", "is", "của", "quân", "đội", "syria", "các", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "của", "không", "quân", "nga", "đã", "dội", "bom", "một", "loạt", "các", "vị", "trí", "của", "nhóm", "khủng", "bố", "is", "trong", "nhiều", "ngày", "ở", "vùng", "nông", "thôn", "phía", "đông", "tỉnh", "hama", "những", "đợt", "không", "kích", "của", "quân", "đội", "nga", "đã", "mở", "đường", "cho", "binh", "sĩ", "syria", "nhanh", "chóng", "tiến", "vào", "uqayribat", "và", "đánh", "chiếm", "thành", "công", "thị", "trấn", "này", "với", "việc", "giải", "phóng", "hoàn", "toàn", "uqayribat", "khỏi", "tay", "is", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "damascus", "hiện", "đang", "nắm", "quyền", "kiểm", "soát", "gần", "như", "toàn", "bộ", "miền", "trung", "syria" ]
[ "quân", "đội", "400-2000/jxcj", "syria", "giải", "phóng", "hoàn", "toàn", "uqayribat", "thành", "trì", "cuối", "cùng", "của", "is", "ở", "hama", "bộ", "quốc", "phòng", "nga", "19:0:33", "cho", "biết", "các", "lực", "lượng", "của", "quân", "đội", "syria", "vừa", "giải", "phóng", "thị", "trấn", "chiến", "lược", "uqayribat", "thành", "trì", "cuối", "cùng", "của", "tổ", "chức", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "tự", "xưng", "is", "ở", "vùng", "nông", "thôn", "phía", "đông", "tỉnh", "hama", "bộ", "quốc", "phòng", "nga", "11:48:32", "công", "bố", "hình", "ảnh", "chiến", "đấu", "cơ", "nước", "này", "dội", "bom", "trúng", "một", "mục", "tiêu", "của", "is", "ở", "miền", "trung", "syria", "các", "đơn", "vị", "thuộc", "sư", "đoàn", "thiết", "giáp", "số", "31", "của", "quân", "đội", "syria", "dưới", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "quân", "đoàn", "bộ", "binh", "tấn", "công", "số", "3.290.930", "gồm", "các", "chiến", "binh", "8/8", "tình", "nguyện", "cùng", "lực", "lượng", "1.631.960", "tình", "báo", "quân", "sự", "mukhabarat", "đã", "giải", "phóng", "hoàn", "toàn", "thị", "trấn", "uqayribat", "khỏi", "tay", "is", "thông", "báo", "của", "bộ", "quốc", "phòng", "nga", "1:4:23", "nêu", "rõ", "sau", "đó", "họ", "tiến", "vào", "khu", "vực", "aqayrabat", "sau", "những", "thất", "bại", "nặng", "nề", "của", "is", "và", "thắt", "chặt", "vòng", "vây", "xung", "quanh", "aqayrabat", "bên", "cạnh", "đó", "không", "thể", "không", "nhắc", "đến", "vai", "trò", "của", "không", "quân", "nga", "trong", "chiến", "dịch", "giải", "phóng", "thị", "trấn", "uqayribat", "khỏi", "phiến", "quân", "is", "của", "quân", "đội", "syria", "các", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "của", "không", "quân", "nga", "đã", "dội", "bom", "một", "loạt", "các", "vị", "trí", "của", "nhóm", "khủng", "bố", "is", "trong", "nhiều", "ngày", "ở", "vùng", "nông", "thôn", "phía", "đông", "tỉnh", "hama", "những", "đợt", "không", "kích", "của", "quân", "đội", "nga", "đã", "mở", "đường", "cho", "binh", "sĩ", "syria", "nhanh", "chóng", "tiến", "vào", "uqayribat", "và", "đánh", "chiếm", "thành", "công", "thị", "trấn", "này", "với", "việc", "giải", "phóng", "hoàn", "toàn", "uqayribat", "khỏi", "tay", "is", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "damascus", "hiện", "đang", "nắm", "quyền", "kiểm", "soát", "gần", "như", "toàn", "bộ", "miền", "trung", "syria" ]
[ "lance", "armstrong", "huyền", "thoại", "vượt", "lên", "số", "phận", "ngày", "khai", "cuộc", "của", "tour", "de", "france", "chín trăm ngàn tám trăm", "không", "còn", "xa", "và", "hết", "thảy", "những", "người", "hâm", "mộ", "môn", "thể", "thao", "đua", "xe", "đạp", "đang", "háo", "hức", "chờ", "đợi", "sự", "góp", "mặt", "của", "cuarơ", "huyền", "thoại", "lance", "armstrong", "với", "bảy", "lần", "liên", "tiếp", "giành", "chiến", "thắng", "tại", "giải", "đua", "xe", "đạp", "danh", "giá", "nhất", "thế", "giới", "và", "hơn", "cả", "là", "lần", "chiến", "mùng bốn tới ngày hai mươi tư tháng tám", "thắng", "định", "mệnh", "nghiệt", "ngã", "armstrong", "đã", "chiếm", "trọn", "trái", "tim", "của", "những", "người", "yêu", "thể", "thao", "trên", "khắp", "thế", "giới", "lance", "armstrong", "sinh", "quý không hai hai bốn bốn bốn", "tại", "bang", "texas", "mỹ", "với", "tên", "cúng", "cơm", "là", "lance", "edward", "armstrong", "tình", "yêu", "với", "thể", "thao", "như", "sẵn", "có", "trong", "huyết", "quản", "của", "cậu", "bé", "lance", "thể", "lực", "tốt", "cùng", "sự", "luyện", "tập", "chăm", "chỉ", "đã", "sớm", "bảy bảy không pê ca", "đưa", "lance", "đến", "với", "thành", "công", "hai ngàn một trăm lẻ chín", "tuổi", "lance", "giành", "ngôi", "vô", "địch", "tại", "một", "giải", "thi", "ba", "môn", "phối", "hợp", "dành", "cho", "thiếu", "niên", "bơi", "sáu trăm bảy hai ki lô mét", "đạp", "xe", "bốn ngàn", "dặm", "khoảng", "âm sáu ngàn hai trăm bốn mươi sáu phẩy sáu một bốn ghi ga bít", "và", "chạy", "bộ", "hai nghìn tám trăm năm mốt", "dặm", "gần", "bốn nghìn một trăm ba mươi chấm ba bảy không héc", "ba", "năm", "sau", "lance", "trở", "thành", "vận", "động", "viên", "ba", "môn", "phối", "hợp", "chuyên", "nghiệp", "và", "liên", "tiếp", "giành", "ngôi", "cao", "nhất", "tại", "cuộc", "thi", "quốc", "gia", "ba", "môn", "phối", "hợp", "vào", "các", "ngày mười nhăm tháng mười năm một nghìn ba trăm bốn mươi hai", "và", "hai mươi chín ngàn sáu trăm bốn mươi sáu", "nhưng", "rồi", "lance", "chợt", "nhận", "ra", "xe", "đạp", "chỉ", "có", "xe", "đạp", "mới", "là", "niềm", "đam", "mê", "và", "cũng", "là", "thế", "mạnh", "của", "anh", "ngày", "nào", "lance", "cũng", "cùng", "chiếc", "xe", "đạp", "đua", "rong", "ruổi", "khắp", "các", "nẻo", "đường", "ở", "texas", "nhiều", "đến", "mức", "không", "ít", "lần", "anh", "phải", "gọi", "mẹ", "đến", "đón", "vì", "không", "còn", "đủ", "sức", "đạp", "xe", "trở", "về", "nhà", "lance", "tâm", "sự", "tôi", "sinh", "ra", "là", "để", "đạp", "xe", "trời", "không", "phụ", "công", "người", "ngay", "trong", "ngày mùng năm và ngày mười", "cuarơ", "nghiệp", "dư", "lance", "đã", "giành", "chiến", "thắng", "tại", "hai", "giải", "đua", "xe", "đạp", "lớn", "của", "nước", "mỹ", "là", "first", "union", "grand", "prix", "và", "thrift", "drug", "classic", "vượt", "qua", "rất", "nhiều", "bậc", "đàn", "anh", "đàn", "chị", "chuyên", "nghiệp", "ngày mười sáu tới ngày ba mươi tháng một", "sau", "giải", "olympic", "barcelona", "với", "thành", "tích", "không", "mấy", "ấn", "tượng", "lance", "quyết", "định", "từ", "giã", "con", "đường", "nghiệp", "dư", "chuyển", "sang", "sự", "nghiệp", "thi", "đấu", "chuyên", "nghiệp", "đầy", "chông", "bốn giờ sáu phút", "gai", "hai hai giờ mười tám phút", "như", "một", "mốc", "son", "trong", "sự", "nghiệp", "của", "armstrong", "anh", "lập", "hat-trick", "bằng", "chiến", "thắng", "tại", "các", "giải", "thrift", "drug", "classic", "kmart", "west", "virginia", "và", "corestates", "race", "giải", "vô", "địch", "của", "các", "tay", "đua", "chuyên", "nghiệp", "ở", "mỹ", "giành", "ngôi", "á", "quân", "tại", "giải", "tourdupont", "và", "về", "nhất", "ở", "chặng", "thứ", "ba tư", "của", "giải", "đua", "xe", "vòng", "quanh", "nước", "pháp", "tour", "de", "france", "nhưng", "đáng", "kể", "nhất", "là", "chàng", "trai", "sáu trăm bốn mốt ngàn hai chín", "tuổi", "của", "nước", "mỹ", "đã", "giành", "được", "ngôi", "cao", "nhất", "tại", "giải", "vô", "địch", "đua", "tám trăm tám tư nghìn ba trăm mười bốn", "xe", "đạp", "thế", "giới", "tổ", "chức", "ở", "na", "uy", "đường", "trơn", "do", "mưa", "và", "hai", "lần", "ngã", "trên", "đường", "đua", "cũng", "không", "cản", "được", "chàng", "đội", "trưởng", "của", "đội", "motorola", "đoạt", "cúp", "trở", "thành", "người", "trẻ", "nhất", "và", "người", "mỹ", "thứ", "hai", "chiến", "thắng", "ở", "giải", "đua", "danh", "giá", "này", "định", "mệnh", "nghiệt", "ngã", "tưởng", "như", "sự", "nghiệp", "tháng chín", "thể", "thao", "của", "armstrong", "chỉ", "trải", "toàn", "hoa", "hồng", "không sáu chín bẩy sáu một năm ba bẩy một không chín", "bỗng", "đâu", "tai", "ương", "ập", "đến", "khi", "những", "cơn", "đau", "xuất", "hiện", "vào", "mùa", "hè", "tháng một năm ba trăm tám bốn", "buộc", "tay", "đua", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "phải", "rời", "khỏi", "chiếc", "yên", "xe", "bốn giờ mười hai phút mười giây", "những", "người", "yêu", "mến", "cuarơ", "trẻ", "tuổi", "bàng", "hoàng", "đón", "nhận", "tin", "armstrong", "bị", "chẩn", "đoán", "mắc", "ung", "thư", "tiền", "liệt", "tuyến", "tuổi", "trẻ", "phơi", "phới", "con", "đường", "sự", "nghiệp", "thênh", "thang", "như", "đang", "dần", "khép", "lại", "trước", "armstrong", "nhưng", "người", "thân", "bạn", "bè", "đã", "không", "để", "armstrong", "đơn", "độc", "họ", "luôn", "có", "mặt", "bên", "cạnh", "anh", "giúp", "anh", "tìm", "lại", "niềm", "tin", "vào", "cuộc", "sống", "và", "những", "đường", "đua", "tiếp", "thêm", "nghị", "lực", "cho", "armstrong", "là", "mười một chia hai tám", "cuộc", "phẫu", "thuật", "cắt", "bỏ", "khối", "u", "trong", "não", "thành", "công", "và", "liệu", "pháp", "hóa", "trị", "ngày", "càng", "tỏ", "ra", "hiệu", "quả", "bằng", "một", "nghị", "lực", "phi", "thường", "armstrong", "đã", "trở", "lại", "với", "chiếc", "xe", "đạp", "chỉ", "năm", "tháng", "sau", "khi", "biết", "tin", "mình", "mắc", "căn", "bệnh", "nan", "y", "đến", "bây", "giờ", "armstrong", "vẫn", "cảm", "thấy", "ung", "thư", "là", "món", "quà", "tốt", "nhất", "mà", "thượng", "đế", "dành", "cho", "anh", "dù", "đó", "là", "món", "quà", "anh", "không", "mong", "đợi", "anh", "tâm", "sự", "ung", "thư", "là", "một", "tiếng", "gọi", "đánh", "thức", "giúp", "tôi", "quý", "trọng", "một", "sức", "khỏe", "bình", "thường", "giúp", "tôi", "hiểu", "được", "tình", "cảm", "gia", "đình", "và", "giúp", "tôi", "có", "thêm", "những", "người", "bạn", "tháng một", "armstrong", "được", "thông", "báo", "anh", "đã", "khỏi", "bệnh", "ung", "thư", "tour", "de", "lance", "với", "những", "gì", "mà", "lance", "armstrong", "đã", "làm", "được", "ở", "giải", "đua", "xe", "đạp", "vòng", "quanh", "nước", "pháp", "không", "quá", "lời", "khi", "nói", "rằng", "tour", "de", "france", "đã", "trở", "thành", "tour", "de", "lance", "bảy", "năm", "liên", "tiếp", "tại", "giải", "đua", "xe", "đạp", "danh", "giá", "nhất", "thế", "giới", "hình", "ảnh", "quen", "thuộc", "lúc", "kết", "thúc", "chặng", "đua", "cuối", "cùng", "là", "armstrong", "trong", "sắc", "áo", "vàng", "giơ", "ngày hai bảy không một hai hai không bốn", "cao", "chiếc", "cúp", "tại", "đại", "lộ", "champs", "élyseé", "trong", "tiếng", "hò", "reo", "tán", "thưởng", "của", "những", "người", "hâm", "mộ", "rồi", "giải", "đua", "các", "hai hai tháng bẩy", "sáu mươi tư ngàn không trăm lẻ chín phẩy không một ba chín bẩy", "năm trăm năm mươi chín ngàn bốn trăm bốn mươi bảy", "cái", "tên", "armstrong", "vẫn", "tiếp", "tục", "thống", "trị", "tour", "de", "france", "người", "hâm", "mộ", "lại", "hồi", "hộp", "chờ", "đợi", "armstrong", "chứng", "tỏ", "khả", "năng", "của", "con", "người", "là", "vô", "hai ngàn chín mươi", "hạn", "và", "niềm", "mong", "mỏi", "ấy", "đã", "vỡ", "òa", "thành", "niềm", "vui", "tột", "độ", "khi", "armstrong", "giơ", "cao", "chiếc", "cúp", "ở", "champs", "élyseé", "trong", "giây", "phút", "cuối", "cùng", "của", "tour", "de", "france", "hai nghìn chín", "sáu", "lần", "liên", "tiếp", "vô", "địch", "tour", "de", "france", "vẫn", "chưa", "phải", "là", "điểm", "dừng", "của", "armstrong", "anh", "đoạt", "cúp", "lần", "thứ", "bảy", "trong", "ngày mùng ba", "cùng", "với", "tuyên", "bố", "giã", "từ", "đường", "đua", "armstrong", "chiếm", "trọn", "trái", "tim", "của", "người", "hâm", "mộ", "không", "chỉ", "nhờ", "những", "chiếc", "cúp", "mà", "anh", "đã", "đoạt", "được", "mà", "còn", "là", "một", "tinh", "thần", "thi", "đấu", "tuyệt", "vời", "trong", "khi", "không", "ít", "ngôi", "sao", "của", "làng", "thể", "thao", "thế", "giới", "bị", "dính", "scandal", "dùng", "doping", "hàng", "trăm", "xét", "nghiệm", "trong", "suốt", "quãng", "thời", "gian", "thi", "đấu", "của", "armstrong", "đã", "cho", "thấy", "anh", "thực", "sự", "là", "một", "tay", "đua", "sạch", "những", "chiến", "thắng", "cũng", "như", "cách", "giành", "chín triệu không trăm ba mươi nghìn bảy trăm", "chiến", "thắng", "của", "armstrong", "đã", "đưa", "tên", "tuổi", "anh", "đi", "sâu", "vào", "lòng", "những", "người", "mùng hai", "hâm", "mộ", "trên", "khắp", "thế", "giới", "và", "cho", "mọi", "người", "thấy", "cuộc", "sống", "luôn", "rộng", "mở", "với", "những", "người", "biết", "vượt", "lên", "sự", "nghiệt", "ngã", "của", "số", "phận" ]
[ "lance", "armstrong", "huyền", "thoại", "vượt", "lên", "số", "phận", "ngày", "khai", "cuộc", "của", "tour", "de", "france", "900.800", "không", "còn", "xa", "và", "hết", "thảy", "những", "người", "hâm", "mộ", "môn", "thể", "thao", "đua", "xe", "đạp", "đang", "háo", "hức", "chờ", "đợi", "sự", "góp", "mặt", "của", "cuarơ", "huyền", "thoại", "lance", "armstrong", "với", "bảy", "lần", "liên", "tiếp", "giành", "chiến", "thắng", "tại", "giải", "đua", "xe", "đạp", "danh", "giá", "nhất", "thế", "giới", "và", "hơn", "cả", "là", "lần", "chiến", "mùng 4 tới ngày 24 tháng 8", "thắng", "định", "mệnh", "nghiệt", "ngã", "armstrong", "đã", "chiếm", "trọn", "trái", "tim", "của", "những", "người", "yêu", "thể", "thao", "trên", "khắp", "thế", "giới", "lance", "armstrong", "sinh", "quý 02/2444", "tại", "bang", "texas", "mỹ", "với", "tên", "cúng", "cơm", "là", "lance", "edward", "armstrong", "tình", "yêu", "với", "thể", "thao", "như", "sẵn", "có", "trong", "huyết", "quản", "của", "cậu", "bé", "lance", "thể", "lực", "tốt", "cùng", "sự", "luyện", "tập", "chăm", "chỉ", "đã", "sớm", "770pk", "đưa", "lance", "đến", "với", "thành", "công", "2109", "tuổi", "lance", "giành", "ngôi", "vô", "địch", "tại", "một", "giải", "thi", "ba", "môn", "phối", "hợp", "dành", "cho", "thiếu", "niên", "bơi", "672 km", "đạp", "xe", "4000", "dặm", "khoảng", "-6246,614 gb", "và", "chạy", "bộ", "2851", "dặm", "gần", "4130.370 hz", "ba", "năm", "sau", "lance", "trở", "thành", "vận", "động", "viên", "ba", "môn", "phối", "hợp", "chuyên", "nghiệp", "và", "liên", "tiếp", "giành", "ngôi", "cao", "nhất", "tại", "cuộc", "thi", "quốc", "gia", "ba", "môn", "phối", "hợp", "vào", "các", "ngày 15/10/1342", "và", "29.646", "nhưng", "rồi", "lance", "chợt", "nhận", "ra", "xe", "đạp", "chỉ", "có", "xe", "đạp", "mới", "là", "niềm", "đam", "mê", "và", "cũng", "là", "thế", "mạnh", "của", "anh", "ngày", "nào", "lance", "cũng", "cùng", "chiếc", "xe", "đạp", "đua", "rong", "ruổi", "khắp", "các", "nẻo", "đường", "ở", "texas", "nhiều", "đến", "mức", "không", "ít", "lần", "anh", "phải", "gọi", "mẹ", "đến", "đón", "vì", "không", "còn", "đủ", "sức", "đạp", "xe", "trở", "về", "nhà", "lance", "tâm", "sự", "tôi", "sinh", "ra", "là", "để", "đạp", "xe", "trời", "không", "phụ", "công", "người", "ngay", "trong", "ngày mùng 5 và ngày 10", "cuarơ", "nghiệp", "dư", "lance", "đã", "giành", "chiến", "thắng", "tại", "hai", "giải", "đua", "xe", "đạp", "lớn", "của", "nước", "mỹ", "là", "first", "union", "grand", "prix", "và", "thrift", "drug", "classic", "vượt", "qua", "rất", "nhiều", "bậc", "đàn", "anh", "đàn", "chị", "chuyên", "nghiệp", "ngày 16 tới ngày 30 tháng 1", "sau", "giải", "olympic", "barcelona", "với", "thành", "tích", "không", "mấy", "ấn", "tượng", "lance", "quyết", "định", "từ", "giã", "con", "đường", "nghiệp", "dư", "chuyển", "sang", "sự", "nghiệp", "thi", "đấu", "chuyên", "nghiệp", "đầy", "chông", "4h6", "gai", "22h18", "như", "một", "mốc", "son", "trong", "sự", "nghiệp", "của", "armstrong", "anh", "lập", "hat-trick", "bằng", "chiến", "thắng", "tại", "các", "giải", "thrift", "drug", "classic", "kmart", "west", "virginia", "và", "corestates", "race", "giải", "vô", "địch", "của", "các", "tay", "đua", "chuyên", "nghiệp", "ở", "mỹ", "giành", "ngôi", "á", "quân", "tại", "giải", "tourdupont", "và", "về", "nhất", "ở", "chặng", "thứ", "34", "của", "giải", "đua", "xe", "vòng", "quanh", "nước", "pháp", "tour", "de", "france", "nhưng", "đáng", "kể", "nhất", "là", "chàng", "trai", "641.029", "tuổi", "của", "nước", "mỹ", "đã", "giành", "được", "ngôi", "cao", "nhất", "tại", "giải", "vô", "địch", "đua", "884.314", "xe", "đạp", "thế", "giới", "tổ", "chức", "ở", "na", "uy", "đường", "trơn", "do", "mưa", "và", "hai", "lần", "ngã", "trên", "đường", "đua", "cũng", "không", "cản", "được", "chàng", "đội", "trưởng", "của", "đội", "motorola", "đoạt", "cúp", "trở", "thành", "người", "trẻ", "nhất", "và", "người", "mỹ", "thứ", "hai", "chiến", "thắng", "ở", "giải", "đua", "danh", "giá", "này", "định", "mệnh", "nghiệt", "ngã", "tưởng", "như", "sự", "nghiệp", "tháng 9", "thể", "thao", "của", "armstrong", "chỉ", "trải", "toàn", "hoa", "hồng", "069761537109", "bỗng", "đâu", "tai", "ương", "ập", "đến", "khi", "những", "cơn", "đau", "xuất", "hiện", "vào", "mùa", "hè", "tháng 1/384", "buộc", "tay", "đua", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "phải", "rời", "khỏi", "chiếc", "yên", "xe", "4:12:10", "những", "người", "yêu", "mến", "cuarơ", "trẻ", "tuổi", "bàng", "hoàng", "đón", "nhận", "tin", "armstrong", "bị", "chẩn", "đoán", "mắc", "ung", "thư", "tiền", "liệt", "tuyến", "tuổi", "trẻ", "phơi", "phới", "con", "đường", "sự", "nghiệp", "thênh", "thang", "như", "đang", "dần", "khép", "lại", "trước", "armstrong", "nhưng", "người", "thân", "bạn", "bè", "đã", "không", "để", "armstrong", "đơn", "độc", "họ", "luôn", "có", "mặt", "bên", "cạnh", "anh", "giúp", "anh", "tìm", "lại", "niềm", "tin", "vào", "cuộc", "sống", "và", "những", "đường", "đua", "tiếp", "thêm", "nghị", "lực", "cho", "armstrong", "là", "11 / 28", "cuộc", "phẫu", "thuật", "cắt", "bỏ", "khối", "u", "trong", "não", "thành", "công", "và", "liệu", "pháp", "hóa", "trị", "ngày", "càng", "tỏ", "ra", "hiệu", "quả", "bằng", "một", "nghị", "lực", "phi", "thường", "armstrong", "đã", "trở", "lại", "với", "chiếc", "xe", "đạp", "chỉ", "năm", "tháng", "sau", "khi", "biết", "tin", "mình", "mắc", "căn", "bệnh", "nan", "y", "đến", "bây", "giờ", "armstrong", "vẫn", "cảm", "thấy", "ung", "thư", "là", "món", "quà", "tốt", "nhất", "mà", "thượng", "đế", "dành", "cho", "anh", "dù", "đó", "là", "món", "quà", "anh", "không", "mong", "đợi", "anh", "tâm", "sự", "ung", "thư", "là", "một", "tiếng", "gọi", "đánh", "thức", "giúp", "tôi", "quý", "trọng", "một", "sức", "khỏe", "bình", "thường", "giúp", "tôi", "hiểu", "được", "tình", "cảm", "gia", "đình", "và", "giúp", "tôi", "có", "thêm", "những", "người", "bạn", "tháng 1", "armstrong", "được", "thông", "báo", "anh", "đã", "khỏi", "bệnh", "ung", "thư", "tour", "de", "lance", "với", "những", "gì", "mà", "lance", "armstrong", "đã", "làm", "được", "ở", "giải", "đua", "xe", "đạp", "vòng", "quanh", "nước", "pháp", "không", "quá", "lời", "khi", "nói", "rằng", "tour", "de", "france", "đã", "trở", "thành", "tour", "de", "lance", "bảy", "năm", "liên", "tiếp", "tại", "giải", "đua", "xe", "đạp", "danh", "giá", "nhất", "thế", "giới", "hình", "ảnh", "quen", "thuộc", "lúc", "kết", "thúc", "chặng", "đua", "cuối", "cùng", "là", "armstrong", "trong", "sắc", "áo", "vàng", "giơ", "ngày 27/01/2204", "cao", "chiếc", "cúp", "tại", "đại", "lộ", "champs", "élyseé", "trong", "tiếng", "hò", "reo", "tán", "thưởng", "của", "những", "người", "hâm", "mộ", "rồi", "giải", "đua", "các", "22/7", "64.009,01397", "559.447", "cái", "tên", "armstrong", "vẫn", "tiếp", "tục", "thống", "trị", "tour", "de", "france", "người", "hâm", "mộ", "lại", "hồi", "hộp", "chờ", "đợi", "armstrong", "chứng", "tỏ", "khả", "năng", "của", "con", "người", "là", "vô", "2090", "hạn", "và", "niềm", "mong", "mỏi", "ấy", "đã", "vỡ", "òa", "thành", "niềm", "vui", "tột", "độ", "khi", "armstrong", "giơ", "cao", "chiếc", "cúp", "ở", "champs", "élyseé", "trong", "giây", "phút", "cuối", "cùng", "của", "tour", "de", "france", "2900", "sáu", "lần", "liên", "tiếp", "vô", "địch", "tour", "de", "france", "vẫn", "chưa", "phải", "là", "điểm", "dừng", "của", "armstrong", "anh", "đoạt", "cúp", "lần", "thứ", "bảy", "trong", "ngày mùng 3", "cùng", "với", "tuyên", "bố", "giã", "từ", "đường", "đua", "armstrong", "chiếm", "trọn", "trái", "tim", "của", "người", "hâm", "mộ", "không", "chỉ", "nhờ", "những", "chiếc", "cúp", "mà", "anh", "đã", "đoạt", "được", "mà", "còn", "là", "một", "tinh", "thần", "thi", "đấu", "tuyệt", "vời", "trong", "khi", "không", "ít", "ngôi", "sao", "của", "làng", "thể", "thao", "thế", "giới", "bị", "dính", "scandal", "dùng", "doping", "hàng", "trăm", "xét", "nghiệm", "trong", "suốt", "quãng", "thời", "gian", "thi", "đấu", "của", "armstrong", "đã", "cho", "thấy", "anh", "thực", "sự", "là", "một", "tay", "đua", "sạch", "những", "chiến", "thắng", "cũng", "như", "cách", "giành", "9.030.700", "chiến", "thắng", "của", "armstrong", "đã", "đưa", "tên", "tuổi", "anh", "đi", "sâu", "vào", "lòng", "những", "người", "mùng 2", "hâm", "mộ", "trên", "khắp", "thế", "giới", "và", "cho", "mọi", "người", "thấy", "cuộc", "sống", "luôn", "rộng", "mở", "với", "những", "người", "biết", "vượt", "lên", "sự", "nghiệt", "ngã", "của", "số", "phận" ]
[ "buồn", "lòng", "vì", "những", "mỹ", "nhân", "việt", "tuổi", "đời", "trẻ", "trung", "mà", "nhìn", "như", "ba trăm lẻ chín đờ bê", "chỉ", "vì", "kiểu", "tóc", "ví", "dụ", "như", "nữ", "hoàng", "sắc", "đẹp", "toàn", "cầu", "âm sáu mươi ba phẩy không không năm tám", "ngọc", "duyên", "trong", "lần", "xuất", "hiện", "mới", "đây", "nhất", "đã", "khiến", "mọi", "người", "thảng", "thốt", "bởi", "kiểu", "tóc", "bới", "cao", "và", "còn", "chẻ", "ngôi", "giữa", "nhìn", "bao", "già", "của", "mình", "duyên", "mới", "hai nghìn tám bốn", "tuổi", "sao", "duyên", "lại", "chọn", "kiểu", "tóc", "này", "đáng", "lý", "ra", "với", "lối", "trang", "điểm", "tone", "nude", "trong", "suốt", "hiện", "đại", "nhường", "kia", "ngọc", "duyên", "tám trăm gạch chéo rờ", "nên", "chọn", "cho", "mình", "kiểu", "tóc", "trẻ", "trung", "và", "bớt", "nặng", "nề", "hơn", "nhìn", "duyên", "như", "một", "quý", "bà", "ép gạch chéo ba không không không ngang tám trăm", "nếu", "không", "được", "nhan", "sắc", "ngọt", "ngào", "kéo", "lại", "trong", "lần", "được", "mời", "làm", "giám", "khảo", "cho", "cuộc", "thi", "miss", "grand", "japan", "sáu triệu hai trăm ba chín nghìn sáu trăm mười chín", "duyên", "đã", "thêm", "một", "lần", "khẳng", "định", "sở", "thích", "làm", "tóc", "không", "đúng", "tuổi", "của", "mình", "đứng", "thứ", "hai", "trong", "danh", "sách", "già", "trước", "tuổi", "chỉ", "vì", "tóc", "này", "còn", "có", "lê", "âu", "ngân", "anh", "hoa", "hậu", "đại", "dương", "ba ngàn bẩy trăm chín mươi lăm", "ngoài", "lùm", "xùm", "về", "việc", "cô", "nàng", "có", "chỉnh", "sửa", "nhan", "sắc", "hay", "không", "sụn", "mũi", "rút", "ra", "khi", "nào", "môi", "bơm", "ra", "sao", "thì", "có", "ai", "biết", "rằng", "ngân", "anh", "sinh", "ba giờ mười một phút ba mốt giây", "và", "chỉ", "mới", "hai nghìn", "tuổi", "không", "trong", "một", "event", "diễn", "ra", "vào", "tháng một một bẩy hai ba", "mới", "đây", "diệu", "ngọc", "xuất", "hiện", "với", "đầm", "đuôi", "cá", "đen", "và", "kiểu", "tóc", "long", "bob", "xoăn", "lọn", "đã", "giúp", "âm năm mươi tám đề xi mét", "cô", "có", "được", "vẻ", "đẹp", "cực", "kỳ", "chững", "chạc", "sẽ", "thật", "khó", "khăn", "khi", "đặt", "chi", "pu", "vào", "bài", "viết", "này", "nhưng", "thỉnh", "thoảng", "chi", "cũng", "chọn", "sai", "kiểu", "tóc", "khi", "xuất", "hiện", "khiến", "mình", "trở", "nên", "già", "dặn", "hơn", "nhiều", "so", "với", "tuổi", "thực", "hai trăm hai mươi lăm nghìn bốn trăm bẩy mươi tám", "của", "mình", "ví", "dụ", "như", "lần", "xuất", "hiện", "với", "bộ", "đầm", "của", "dolce", "&", "gabbana", "là", "một", "ví", "dụ", "điển", "hình", "trong", "hình", "là", "yoona", "với", "bộ", "cánh", "y", "hệt", "không", "chệch", "một", "ly", "nhưng", "chỉ", "với", "kiểu", "tóc", "cắt", "ngắn", "phóng", "khoáng", "không", "hề", "gò", "bó", "nhìn", "yoona", "tươi", "trẻ", "hơn", "hẳn", "chi", "pu", "rồi", "người", "tiếp", "theo", "nằm", "trong", "danh", "sách", "này", "là", "angela", "phương", "trinh", "vốn", "được", "mệnh", "danh", "là", "nữ", "hoàng", "biến", "hóa", "trên", "thảm", "đỏ", "nhưng", "chín giờ ba mươi sáu phút", "cũng", "có", "những", "lần", "angela", "phương", "trinh", "biến", "hóa", "hơi", "sai", "một", "chút", "khiến", "vẻ", "đẹp", "tươi", "trẻ", "của", "mình", "bị", "chôn", "vùi", "trong", "một", "lần", "xuất", "hiện", "trên", "thảm", "đỏ", "angela", "phương", "trinh", "chọn", "kiểu", "tóc", "xoăn", "xù", "mì", "nổi", "tiếng", "một", "thời", "với", "màu", "tóc", "đen", "bóng", "thiết", "nghĩ", "với", "chiếc", "váy", "sequin", "lấp", "lánh", "thế", "kia", "phương", "trinh", "để", "tóc", "thẳng", "tưng", "chẳng", "cần", "can", "thiệp", "gì", "cũng", "trẻ", "đẹp", "hơn", "kiểu", "tóc", "xù", "mì", "này", "sẽ", "hai nghìn bốn", "không", "có", "gì", "đáng", "nói", "nếu", "kiểu", "tóc", "với", "tone", "màu", "trầm", "uốn", "xoăn", "nhẹ", "này", "làm", "cho", "văn", "mai", "hương", "nhìn", "chững", "chạc", "hơn", "tuổi", "một ngàn sáu trăm tám mươi tám", "của", "mình", "văn", "mai", "hương", "hai mươi phẩy bốn đến tám mươi mốt phẩy tám", "trong", "sự", "kiện", "ra", "mắt", "album", "chân", "dung", "portrait", "của", "uyên", "linh" ]
[ "buồn", "lòng", "vì", "những", "mỹ", "nhân", "việt", "tuổi", "đời", "trẻ", "trung", "mà", "nhìn", "như", "309đb", "chỉ", "vì", "kiểu", "tóc", "ví", "dụ", "như", "nữ", "hoàng", "sắc", "đẹp", "toàn", "cầu", "-63,0058", "ngọc", "duyên", "trong", "lần", "xuất", "hiện", "mới", "đây", "nhất", "đã", "khiến", "mọi", "người", "thảng", "thốt", "bởi", "kiểu", "tóc", "bới", "cao", "và", "còn", "chẻ", "ngôi", "giữa", "nhìn", "bao", "già", "của", "mình", "duyên", "mới", "2084", "tuổi", "sao", "duyên", "lại", "chọn", "kiểu", "tóc", "này", "đáng", "lý", "ra", "với", "lối", "trang", "điểm", "tone", "nude", "trong", "suốt", "hiện", "đại", "nhường", "kia", "ngọc", "duyên", "800/r", "nên", "chọn", "cho", "mình", "kiểu", "tóc", "trẻ", "trung", "và", "bớt", "nặng", "nề", "hơn", "nhìn", "duyên", "như", "một", "quý", "bà", "f/3000-800", "nếu", "không", "được", "nhan", "sắc", "ngọt", "ngào", "kéo", "lại", "trong", "lần", "được", "mời", "làm", "giám", "khảo", "cho", "cuộc", "thi", "miss", "grand", "japan", "6.239.619", "duyên", "đã", "thêm", "một", "lần", "khẳng", "định", "sở", "thích", "làm", "tóc", "không", "đúng", "tuổi", "của", "mình", "đứng", "thứ", "hai", "trong", "danh", "sách", "già", "trước", "tuổi", "chỉ", "vì", "tóc", "này", "còn", "có", "lê", "âu", "ngân", "anh", "hoa", "hậu", "đại", "dương", "3795", "ngoài", "lùm", "xùm", "về", "việc", "cô", "nàng", "có", "chỉnh", "sửa", "nhan", "sắc", "hay", "không", "sụn", "mũi", "rút", "ra", "khi", "nào", "môi", "bơm", "ra", "sao", "thì", "có", "ai", "biết", "rằng", "ngân", "anh", "sinh", "3:11:31", "và", "chỉ", "mới", "2000", "tuổi", "không", "trong", "một", "event", "diễn", "ra", "vào", "tháng 11/723", "mới", "đây", "diệu", "ngọc", "xuất", "hiện", "với", "đầm", "đuôi", "cá", "đen", "và", "kiểu", "tóc", "long", "bob", "xoăn", "lọn", "đã", "giúp", "-58 dm", "cô", "có", "được", "vẻ", "đẹp", "cực", "kỳ", "chững", "chạc", "sẽ", "thật", "khó", "khăn", "khi", "đặt", "chi", "pu", "vào", "bài", "viết", "này", "nhưng", "thỉnh", "thoảng", "chi", "cũng", "chọn", "sai", "kiểu", "tóc", "khi", "xuất", "hiện", "khiến", "mình", "trở", "nên", "già", "dặn", "hơn", "nhiều", "so", "với", "tuổi", "thực", "225.478", "của", "mình", "ví", "dụ", "như", "lần", "xuất", "hiện", "với", "bộ", "đầm", "của", "dolce", "&", "gabbana", "là", "một", "ví", "dụ", "điển", "hình", "trong", "hình", "là", "yoona", "với", "bộ", "cánh", "y", "hệt", "không", "chệch", "một", "ly", "nhưng", "chỉ", "với", "kiểu", "tóc", "cắt", "ngắn", "phóng", "khoáng", "không", "hề", "gò", "bó", "nhìn", "yoona", "tươi", "trẻ", "hơn", "hẳn", "chi", "pu", "rồi", "người", "tiếp", "theo", "nằm", "trong", "danh", "sách", "này", "là", "angela", "phương", "trinh", "vốn", "được", "mệnh", "danh", "là", "nữ", "hoàng", "biến", "hóa", "trên", "thảm", "đỏ", "nhưng", "9h36", "cũng", "có", "những", "lần", "angela", "phương", "trinh", "biến", "hóa", "hơi", "sai", "một", "chút", "khiến", "vẻ", "đẹp", "tươi", "trẻ", "của", "mình", "bị", "chôn", "vùi", "trong", "một", "lần", "xuất", "hiện", "trên", "thảm", "đỏ", "angela", "phương", "trinh", "chọn", "kiểu", "tóc", "xoăn", "xù", "mì", "nổi", "tiếng", "một", "thời", "với", "màu", "tóc", "đen", "bóng", "thiết", "nghĩ", "với", "chiếc", "váy", "sequin", "lấp", "lánh", "thế", "kia", "phương", "trinh", "để", "tóc", "thẳng", "tưng", "chẳng", "cần", "can", "thiệp", "gì", "cũng", "trẻ", "đẹp", "hơn", "kiểu", "tóc", "xù", "mì", "này", "sẽ", "2400", "không", "có", "gì", "đáng", "nói", "nếu", "kiểu", "tóc", "với", "tone", "màu", "trầm", "uốn", "xoăn", "nhẹ", "này", "làm", "cho", "văn", "mai", "hương", "nhìn", "chững", "chạc", "hơn", "tuổi", "1688", "của", "mình", "văn", "mai", "hương", "20,4 - 81,8", "trong", "sự", "kiện", "ra", "mắt", "album", "chân", "dung", "portrait", "của", "uyên", "linh" ]
[ "một", "khoảnh", "âm bốn nghìn bẩy trăm sáu mươi bẩy chấm không không chín sáu không gờ ram", "khắc", "mà", "thời", "gian", "như", "ngưng", "đọng", "với", "cậu", "bé", "xy-ri", "syria", "này", "đích", "đến", "của", "nó", "là", "tây", "âu", "mà", "đây", "mới", "chỉ", "là", "biên", "giới", "hung-ga-ri", "hungary", "nơi", "những", "người", "như", "gia", "đình", "em", "không", "được", "chào", "đón" ]
[ "một", "khoảnh", "-4767.00960 g", "khắc", "mà", "thời", "gian", "như", "ngưng", "đọng", "với", "cậu", "bé", "xy-ri", "syria", "này", "đích", "đến", "của", "nó", "là", "tây", "âu", "mà", "đây", "mới", "chỉ", "là", "biên", "giới", "hung-ga-ri", "hungary", "nơi", "những", "người", "như", "gia", "đình", "em", "không", "được", "chào", "đón" ]
[ "đường", "âm", "phủ", "âm sáu nghìn ba mươi bốn chấm không hai tám ba xen ti mét vuông", "giữa", "hà", "thành", "sụt", "lún", "tiên phong online", "con", "đường", "mùng bảy", "hai", "bà", "trưng", "mới", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "một", "thời", "gian", "ngắn", "đã", "bị", "sụt", "lún", "hư", "hỏng", "nghiêm", "trọng", "cạnh", "tòa", "nhà", "capital", "năm trăm tám mươi tám công", "building", "con", "đường", "bị", "sụt", "lún", "gần", "tòa", "nhà", "capital", "building", "con", "đường", "bị", "sụt", "lún", "gần", "tòa", "nhà", "capital", "building", "con", "đường", "sáu giờ hai mươi", "hay", "còn", "gọi", "là", "đường", "âm", "phủ", "có", "chiều", "dài", "khoảng", "âm bốn nghìn chín trăm bẩy tám phẩy chín năm năm công", "nối", "từ", "phố", "lý", "thường", "kiệt", "đến", "phố", "hai", "bà", "trưng", "hà", "nội", "được", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "từ", "tháng sáu hai không sáu ba", "với", "kinh", "phí", "trên", "hai ngàn bốn trăm linh sáu chấm một trăm bốn mươi năm phần trăm", "đồng", "toàn", "bộ", "hai", "bên", "đường", "được", "xây", "tường", "cao", "chừng", "một ngàn một trăm ba mươi nhăm", "mét", "giữa", "được", "xây", "dựng", "bồn", "trồng", "hoa", "đường", "được", "chia", "làm", "hai", "làn", "theo", "tiêu", "chuẩn", "mỗi", "làn", "rộng", "ba", "mét", "rưỡi", "nền", "tám mươi chín", "được", "nát", "đã", "xanh", "trả", "lời", "báo", "tiền", "phong", "trước", "đó", "ông", "nguyễn", "hoàng", "linh", "phó", "giám", "đốc", "sở", "giao thông vận tải", "hà", "nội", "cho", "biết", "đường", "tháng ba năm một nghìn không trăm hai mươi sáu", "sẽ", "dành", "cho", "cả", "ô", "tô", "và", "xe", "máy", "tuy", "nhiên", "theo", "ghi", "nhận", "của", "phóng", "viên", "cho", "tới", "thời", "điểm", "hiện", "nay", "con", "đường", "ba giờ", "đang", "bị", "sụt", "lún", "nghiêm", "trọng", "âm chín bốn chấm tám", "khu", "vực", "bị", "sụt", "lún", "nhiều", "nhất", "nằm", "cạnh", "tòa", "nhà", "capital", "building", "hai", "bà", "trưng", "hà", "nội", "ngoài", "ra", "con", "đường", "không bẩy tháng không sáu ba một bốn", "còn", "biến", "thành", "điểm", "tập", "kết", "vật", "liệu", "xây", "dựng", "bãi", "đỗ", "xe", "không", "như", "những", "gì", "ông", "linh", "nói", "trước", "đó" ]
[ "đường", "âm", "phủ", "-6034.0283 cm2", "giữa", "hà", "thành", "sụt", "lún", "tiên phong online", "con", "đường", "mùng 7", "hai", "bà", "trưng", "mới", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "một", "thời", "gian", "ngắn", "đã", "bị", "sụt", "lún", "hư", "hỏng", "nghiêm", "trọng", "cạnh", "tòa", "nhà", "capital", "588 công", "building", "con", "đường", "bị", "sụt", "lún", "gần", "tòa", "nhà", "capital", "building", "con", "đường", "bị", "sụt", "lún", "gần", "tòa", "nhà", "capital", "building", "con", "đường", "6h20", "hay", "còn", "gọi", "là", "đường", "âm", "phủ", "có", "chiều", "dài", "khoảng", "-4978,955 công", "nối", "từ", "phố", "lý", "thường", "kiệt", "đến", "phố", "hai", "bà", "trưng", "hà", "nội", "được", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "từ", "tháng 6/2063", "với", "kinh", "phí", "trên", "2406.145 %", "đồng", "toàn", "bộ", "hai", "bên", "đường", "được", "xây", "tường", "cao", "chừng", "1135", "mét", "giữa", "được", "xây", "dựng", "bồn", "trồng", "hoa", "đường", "được", "chia", "làm", "hai", "làn", "theo", "tiêu", "chuẩn", "mỗi", "làn", "rộng", "ba", "mét", "rưỡi", "nền", "89", "được", "nát", "đã", "xanh", "trả", "lời", "báo", "tiền", "phong", "trước", "đó", "ông", "nguyễn", "hoàng", "linh", "phó", "giám", "đốc", "sở", "giao thông vận tải", "hà", "nội", "cho", "biết", "đường", "tháng 3/1026", "sẽ", "dành", "cho", "cả", "ô", "tô", "và", "xe", "máy", "tuy", "nhiên", "theo", "ghi", "nhận", "của", "phóng", "viên", "cho", "tới", "thời", "điểm", "hiện", "nay", "con", "đường", "3h", "đang", "bị", "sụt", "lún", "nghiêm", "trọng", "-94.8", "khu", "vực", "bị", "sụt", "lún", "nhiều", "nhất", "nằm", "cạnh", "tòa", "nhà", "capital", "building", "hai", "bà", "trưng", "hà", "nội", "ngoài", "ra", "con", "đường", "07/06/314", "còn", "biến", "thành", "điểm", "tập", "kết", "vật", "liệu", "xây", "dựng", "bãi", "đỗ", "xe", "không", "như", "những", "gì", "ông", "linh", "nói", "trước", "đó" ]
[ "trong", "một giờ", "viện", "năng", "lượng", "nguyên", "tử", "việt", "nam", "đã", "tiến", "hành", "đợt", "xuất", "khẩu", "đồng", "vị", "phóng", "xạ", "đầu", "tiên", "sang", "campuchia", "máy", "phát", "tc-99m", "gạch ngang bốn không không không ngang sáu mươi", "tại", "hội", "nghị", "tổng", "kết", "công", "tác", "mười hai tháng mười hai năm hai ngàn hai trăm chín mươi năm", "của", "viện", "năng", "lượng", "nguyên", "tử", "mới", "sáu trăm gờ o nờ ép bờ", "đây", "thứ", "trưởng", "bộ", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ", "phạm", "công", "tạc", "đã", "đánh", "giá", "đây", "là", "những", "tín", "hiệu", "đáng", "mừng", "trong", "ứng", "dụng", "năng", "lượng", "nguyên", "tử", "của", "việt", "nam", "trần", "ngọc", "toàn", "phó", "viện", "trưởng", "viện", "năng lượng nguyên tử việt nam", "cho", "biết", "mùng năm ngày hai hai tháng năm", "là", "năm", "viện", "năng lượng nguyên tử việt nam", "tập", "trung", "hướng", "đến", "chủ", "đề", "khoa", "học", "đi", "cùng", "với", "doanh", "nghiệp", "sản", "xuất", "viên", "nang", "vê kép vê kép xê ép gạch chéo pờ lờ", "tại", "lò", "phản", "ứng", "hạt", "nhân", "đà", "lạt", "hờ gờ ca đê mờ xoẹt ba không tám không xuộc một trăm", "viện", "nghiên", "cứu", "hạt", "nhân", "đã", "được", "bộ", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "cấp", "chứng", "nhận", "vimcerts", "mười sáu phẩy một tám", "đủ", "điều", "kiện", "hoạt", "động", "hai mươi ba trên mười sáu", "dịch", "vụ", "quan", "trắc", "môi", "trường", "với", "năm ba phẩy không không hai tới ba chấm bảy", "thông", "số", "quan", "trắc", "hiện", "trường", "và", "sáu triệu bẩy trăm tám tư ngàn hai trăm bốn mốt", "thông", "số", "phân", "tích", "môi", "trường", "tại", "phòng", "thí", "nghiệm", "bao", "gồm", "cả", "chỉ", "tiêu", "phóng", "xạ", "và", "không", "phóng", "xạ", "trung", "tâm", "nghiên", "cứu", "và", "triển", "khai", "công", "nghệ", "bức", "xạ", "vinagamma", "đã", "vận", "hành", "và", "khai", "thác", "an", "toàn", "máy", "chiếu", "xạ", "chùm", "tia", "điện", "tử", "và", "máy", "chiếu", "xạ", "nguồn", "bê quy vê kép giây vờ hờ xờ cờ xuộc năm không không", "theo", "hệ", "thống", "quản", "lý", "chất", "lượng", "iso", "9001:2008", "phục", "vụ", "cho", "các", "nghiên", "cứu", "ứng", "dụng", "trong", "lĩnh", "vực", "công", "nghệ", "bức", "xạ", "âm bốn mốt mét vuông trên đồng", "mùng bảy", "trung", "tâm", "đã", "thay", "đổi", "bổ", "sung", "các", "quy", "trình", "quy", "định", "trong", "vận", "hành", "thiết", "bị", "quy", "định", "về", "xử", "lý", "và", "bảo", "quản", "hàng", "hóa", "của", "khách", "hàng", "doanh", "số", "tháng sáu hai năm năm tám", "của", "trung", "tâm", "đã", "tăng", "lên", "âm bốn nghìn ba trăm bảy mươi bốn chấm một trăm hai mươi nhăm tạ", "so", "với", "bốn ngàn tám trăm tám mươi sáu phẩy không năm trăm chín mươi sáu độ ca", "quý chín", "trung", "tâm", "chiếu", "xạ", "hạt", "nhân", "đã", "tích", "cực", "chủ", "động", "phối", "hợp", "với", "bộ", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "hỗ", "trợ", "các", "doanh", "nghiệp", "và", "người", "dân", "trong", "việc", "chiếu", "xạ", "xuất", "khẩu", "vải", "và", "nhãn", "sang", "australia", "hai trăm ba mươi bảy nghìn sáu trăm sáu mươi hai", "góp", "phần", "mở", "rộng", "đầu", "ra", "cho", "sản", "phẩm", "tránh", "được", "việc", "mất", "giá", "khi", "xuất", "sang", "trung", "quốc", "tháng sáu", "trung", "tâm", "đã", "hoàn", "thành", "đo", "và", "lập", "bản", "đồ", "phân", "bố", "liều", "trong", "sản", "phẩm", "chiếu", "xạ", "xây", "dựng", "và", "hoàn", "thiện", "các", "quy", "trình", "vận", "hành", "chiếu", "xạ", "chuẩn", "cho", "các", "sản", "phẩm", "mới", "như", "xoài", "sơn", "la", "được", "bộ", "nông", "nghiệp", "và", "tài", "nguyên", "australia", "cấp", "phép", "chiếu", "xạ", "kiểm", "dịch", "xuất", "khẩu", "sang", "nước", "này", "trong", "hoạt", "động", "nghiên", "cứu", "viện", "đã", "có", "nhiều", "công", "bố", "trên", "các", "tạp", "chí", "hội", "nghị", "trong", "nước", "và", "quốc", "tế", "số", "công", "trình", "đăng", "tải", "trên", "các", "tạp", "chí", "quốc", "tế", "tháng một tám trăm bảy mươi", "là", "chín mươi ba", "công", "trình", "trong", "đó", "có", "mười ba", "công", "trình", "đăng", "trên", "các", "tạp", "chí", "isi", "tăng", "âm chín mốt am be", "so", "với", "ngày tám tới ngày ba mươi tháng mười một", "ông", "toàn", "nói", "hai hai giờ bốn phút mười một giây", "là", "năm", "viện", "năng", "lượng", "nguyên", "tử", "việt", "nam", "chọn", "chủ", "đề", "hướng", "tới", "là", "ngày hai mươi nhăm và ngày mười", "phát", "triển", "bền", "vững", "dựa", "vào", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ" ]
[ "trong", "1h", "viện", "năng", "lượng", "nguyên", "tử", "việt", "nam", "đã", "tiến", "hành", "đợt", "xuất", "khẩu", "đồng", "vị", "phóng", "xạ", "đầu", "tiên", "sang", "campuchia", "máy", "phát", "tc-99m", "-4000-60", "tại", "hội", "nghị", "tổng", "kết", "công", "tác", "12/12/2295", "của", "viện", "năng", "lượng", "nguyên", "tử", "mới", "600gonfb", "đây", "thứ", "trưởng", "bộ", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ", "phạm", "công", "tạc", "đã", "đánh", "giá", "đây", "là", "những", "tín", "hiệu", "đáng", "mừng", "trong", "ứng", "dụng", "năng", "lượng", "nguyên", "tử", "của", "việt", "nam", "trần", "ngọc", "toàn", "phó", "viện", "trưởng", "viện", "năng lượng nguyên tử việt nam", "cho", "biết", "mùng 5 ngày 22 tháng 5", "là", "năm", "viện", "năng lượng nguyên tử việt nam", "tập", "trung", "hướng", "đến", "chủ", "đề", "khoa", "học", "đi", "cùng", "với", "doanh", "nghiệp", "sản", "xuất", "viên", "nang", "wwcf/pl", "tại", "lò", "phản", "ứng", "hạt", "nhân", "đà", "lạt", "hgkđm/3080/100", "viện", "nghiên", "cứu", "hạt", "nhân", "đã", "được", "bộ", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "cấp", "chứng", "nhận", "vimcerts", "16,18", "đủ", "điều", "kiện", "hoạt", "động", "23 / 16", "dịch", "vụ", "quan", "trắc", "môi", "trường", "với", "53,002 - 3.7", "thông", "số", "quan", "trắc", "hiện", "trường", "và", "6.784.241", "thông", "số", "phân", "tích", "môi", "trường", "tại", "phòng", "thí", "nghiệm", "bao", "gồm", "cả", "chỉ", "tiêu", "phóng", "xạ", "và", "không", "phóng", "xạ", "trung", "tâm", "nghiên", "cứu", "và", "triển", "khai", "công", "nghệ", "bức", "xạ", "vinagamma", "đã", "vận", "hành", "và", "khai", "thác", "an", "toàn", "máy", "chiếu", "xạ", "chùm", "tia", "điện", "tử", "và", "máy", "chiếu", "xạ", "nguồn", "bqwjvhxc/500", "theo", "hệ", "thống", "quản", "lý", "chất", "lượng", "iso", "9001:2008", "phục", "vụ", "cho", "các", "nghiên", "cứu", "ứng", "dụng", "trong", "lĩnh", "vực", "công", "nghệ", "bức", "xạ", "-41 m2/đồng", "mùng 7", "trung", "tâm", "đã", "thay", "đổi", "bổ", "sung", "các", "quy", "trình", "quy", "định", "trong", "vận", "hành", "thiết", "bị", "quy", "định", "về", "xử", "lý", "và", "bảo", "quản", "hàng", "hóa", "của", "khách", "hàng", "doanh", "số", "tháng 6/2558", "của", "trung", "tâm", "đã", "tăng", "lên", "-4374.125 tạ", "so", "với", "4886,0596 ok", "quý 9", "trung", "tâm", "chiếu", "xạ", "hạt", "nhân", "đã", "tích", "cực", "chủ", "động", "phối", "hợp", "với", "bộ", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "hỗ", "trợ", "các", "doanh", "nghiệp", "và", "người", "dân", "trong", "việc", "chiếu", "xạ", "xuất", "khẩu", "vải", "và", "nhãn", "sang", "australia", "237.662", "góp", "phần", "mở", "rộng", "đầu", "ra", "cho", "sản", "phẩm", "tránh", "được", "việc", "mất", "giá", "khi", "xuất", "sang", "trung", "quốc", "tháng 6", "trung", "tâm", "đã", "hoàn", "thành", "đo", "và", "lập", "bản", "đồ", "phân", "bố", "liều", "trong", "sản", "phẩm", "chiếu", "xạ", "xây", "dựng", "và", "hoàn", "thiện", "các", "quy", "trình", "vận", "hành", "chiếu", "xạ", "chuẩn", "cho", "các", "sản", "phẩm", "mới", "như", "xoài", "sơn", "la", "được", "bộ", "nông", "nghiệp", "và", "tài", "nguyên", "australia", "cấp", "phép", "chiếu", "xạ", "kiểm", "dịch", "xuất", "khẩu", "sang", "nước", "này", "trong", "hoạt", "động", "nghiên", "cứu", "viện", "đã", "có", "nhiều", "công", "bố", "trên", "các", "tạp", "chí", "hội", "nghị", "trong", "nước", "và", "quốc", "tế", "số", "công", "trình", "đăng", "tải", "trên", "các", "tạp", "chí", "quốc", "tế", "tháng 1/870", "là", "93", "công", "trình", "trong", "đó", "có", "13", "công", "trình", "đăng", "trên", "các", "tạp", "chí", "isi", "tăng", "-91 ampe", "so", "với", "ngày 8 tới ngày 30 tháng 11", "ông", "toàn", "nói", "22:4:11", "là", "năm", "viện", "năng", "lượng", "nguyên", "tử", "việt", "nam", "chọn", "chủ", "đề", "hướng", "tới", "là", "ngày 25 và ngày 10", "phát", "triển", "bền", "vững", "dựa", "vào", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ" ]
[ "is", "treo", "cổ", "bốn triệu sáu", "thủ", "lĩnh", "cấp", "cao", "tổ", "chức", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "vừa", "hành", "quyết", "một triệu sáu ngàn", "thủ", "lĩnh", "cấp", "cao", "giữa", "trung", "tâm", "mosul", "theo", "daily", "mail", "năm giờ", "đây", "không", "phải", "lần", "bốn trăm tám ba mi li mét", "đầu", "tiên", "is", "cho", "hành", "quyết", "tàn", "bạo", "các", "tay", "súng", "truyền", "thông", "iraq", "một nghìn bốn trăm sáu mươi ba", "cho", "biết", "một", "phiên", "tòa", "của", "nhóm", "đê i u trừ bảy không bốn", "khủng", "bố", "diễn", "ra", "ở", "thành phố", "mosul", "iraq", "hôm", "bốn ba không chín trăm bốn mươi ngang i ca tê o", "vòng hai mươi sáu mười chín", "tên", "thủ", "lĩnh", "nói", "trên", "bị", "cáo", "buộc", "mưu", "phản", "nghiêm", "trọng", "do", "từ", "chối", "chiến", "đấu", "nên", "bị", "kết", "án", "tử", "hình", "trong", "khi", "ara", "news", "dẫn", "nguồn", "tin", "cho", "hay", "một không bốn một bảy không chín tám chín một sáu", "thủ", "lĩnh", "đã", "bỏ", "chạy", "khỏi", "chiến", "trường", "mosul", "trong", "một", "cuộc", "giao", "tranh", "ác", "liệt", "giữa", "mười hai giờ", "lực", "lượng", "dân", "quân", "người", "kurd", "với", "các", "tay", "súng", "is", "ara", "news", "dẫn", "lời", "ahmed", "al-muthanna", "cho", "hay", "sáu triệu tám trăm bẩy mươi mốt ngàn năm trăm bốn mươi mốt", "kẻ", "đầu", "sỏ", "đã", "bị", "treo", "cổ", "tới", "chết", "ở", "quảng", "trường", "trung", "tâm", "thành", "phố", "mosul", "đây", "là", "vụ", "hành", "quyết", "mới", "nhất", "của", "nhóm", "khủng", "bố", "kể", "từ", "ngày mười tám đến ngày hai mươi năm tháng bốn", "năm", "nay", "khi", "is", "tuyên", "bố", "xử", "tử", "hai trăm bảy mươi hai ngàn hai trăm mười chín", "chỉ", "huy", "quân", "sự", "ở", "thành", "trì", "raqqa", "ở", "syria", "is", "vốn", "khét", "tiếng", "tàn", "bạo", "vì", "những", "vụ", "xử", "tử", "thành", "viên", "hãng", "thông", "tấn", "iraq", "al", "sumaria", "news", "từng", "cho", "hay", "is", "từng", "bức", "tử", "âm sáu mươi ba ngàn năm trăm bảy mươi ba phẩy chín bẩy bốn một", "tay", "súng", "bằng", "cách", "nhốt", "trong", "tủ", "đông", "lạnh", "sau", "khi", "những", "người", "này", "tìm", "cách", "đào", "tẩu", "khỏi", "cuộc", "chiến", "ở", "iraq", "sau", "khi", "tất", "cả", "hai triệu hai trăm nghìn hai", "người", "đã", "chết", "thi", "thể", "của", "họ", "bị", "đem", "ra", "phơi", "trên", "đường", "để", "cảnh", "cáo", "những", "thành", "viên", "khác", "có", "ý", "định", "đào", "tẩu", "mosul", "thành", "phố", "ở", "miền", "bắc", "iraq", "với", "âm sáu ngàn một trăm hai mươi sáu chấm hai năm héc", "dân", "bị", "mắc", "kẹt", "bị", "is", "chiếm", "đóng", "từ", "mười sáu giờ", "lực", "lượng", "an", "ninh", "iraq", "đang", "tìm", "cách", "giành", "lại", "thành", "phố", "này", "từ", "tay", "nhóm", "phiến", "quân", "giao", "tranh", "ác", "liệt", "diễn", "ra", "trong", "nhiều", "tháng", "trở", "lại", "đây" ]
[ "is", "treo", "cổ", "4.600.000", "thủ", "lĩnh", "cấp", "cao", "tổ", "chức", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "vừa", "hành", "quyết", "1.006.000", "thủ", "lĩnh", "cấp", "cao", "giữa", "trung", "tâm", "mosul", "theo", "daily", "mail", "5h", "đây", "không", "phải", "lần", "483 mm", "đầu", "tiên", "is", "cho", "hành", "quyết", "tàn", "bạo", "các", "tay", "súng", "truyền", "thông", "iraq", "1463", "cho", "biết", "một", "phiên", "tòa", "của", "nhóm", "diu-704", "khủng", "bố", "diễn", "ra", "ở", "thành phố", "mosul", "iraq", "hôm", "430940-ikto", "vòng 26 - 19", "tên", "thủ", "lĩnh", "nói", "trên", "bị", "cáo", "buộc", "mưu", "phản", "nghiêm", "trọng", "do", "từ", "chối", "chiến", "đấu", "nên", "bị", "kết", "án", "tử", "hình", "trong", "khi", "ara", "news", "dẫn", "nguồn", "tin", "cho", "hay", "10417098916", "thủ", "lĩnh", "đã", "bỏ", "chạy", "khỏi", "chiến", "trường", "mosul", "trong", "một", "cuộc", "giao", "tranh", "ác", "liệt", "giữa", "12h", "lực", "lượng", "dân", "quân", "người", "kurd", "với", "các", "tay", "súng", "is", "ara", "news", "dẫn", "lời", "ahmed", "al-muthanna", "cho", "hay", "6.871.541", "kẻ", "đầu", "sỏ", "đã", "bị", "treo", "cổ", "tới", "chết", "ở", "quảng", "trường", "trung", "tâm", "thành", "phố", "mosul", "đây", "là", "vụ", "hành", "quyết", "mới", "nhất", "của", "nhóm", "khủng", "bố", "kể", "từ", "ngày 18 đến ngày 25 tháng 4", "năm", "nay", "khi", "is", "tuyên", "bố", "xử", "tử", "272.219", "chỉ", "huy", "quân", "sự", "ở", "thành", "trì", "raqqa", "ở", "syria", "is", "vốn", "khét", "tiếng", "tàn", "bạo", "vì", "những", "vụ", "xử", "tử", "thành", "viên", "hãng", "thông", "tấn", "iraq", "al", "sumaria", "news", "từng", "cho", "hay", "is", "từng", "bức", "tử", "-63.573,9741", "tay", "súng", "bằng", "cách", "nhốt", "trong", "tủ", "đông", "lạnh", "sau", "khi", "những", "người", "này", "tìm", "cách", "đào", "tẩu", "khỏi", "cuộc", "chiến", "ở", "iraq", "sau", "khi", "tất", "cả", "2.200.200", "người", "đã", "chết", "thi", "thể", "của", "họ", "bị", "đem", "ra", "phơi", "trên", "đường", "để", "cảnh", "cáo", "những", "thành", "viên", "khác", "có", "ý", "định", "đào", "tẩu", "mosul", "thành", "phố", "ở", "miền", "bắc", "iraq", "với", "-6126.25 hz", "dân", "bị", "mắc", "kẹt", "bị", "is", "chiếm", "đóng", "từ", "16h", "lực", "lượng", "an", "ninh", "iraq", "đang", "tìm", "cách", "giành", "lại", "thành", "phố", "này", "từ", "tay", "nhóm", "phiến", "quân", "giao", "tranh", "ác", "liệt", "diễn", "ra", "trong", "nhiều", "tháng", "trở", "lại", "đây" ]
[ "an ninh thủ đô", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tp.hà", "nội", "nguyễn", "huy", "tưởng", "vừa", "có", "chỉ", "thị", "không tới mười sáu", "về", "việc", "bình", "ổn", "giá", "trong", "dịp", "tết", "đê bờ vê vê a tám trăm", "nguyên", "đán", "nhâm", "thìn", "và", "quý", "i", "tháng không tám một không bảy năm", "trên", "địa", "bàn", "thành phố", "đặc", "biệt", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "chỉ", "đạo", "giám", "đốc", "sở", "trung tâm", "&", "trung tâm", "chỉ", "đạo", "các", "cơ", "quan", "thông", "tin", "của", "thành phố", "chủ", "động", "đưa", "tin", "phản", "ánh", "các", "nội", "dung", "liên", "quan", "đến", "biến", "động", "thị", "trường", "đảm", "bảo", "tâm", "lý", "cho", "nhân", "dân", "ngăn", "chặn", "các", "thủ", "đoạn", "tung", "tin", "đồn", "nhảm", "nhằm", "đẩy", "giá", "lên", "cao", "sở", "giao thông vận tải", "rà", "soát", "lại", "các", "doanh", "nghiệp", "kinh", "doanh", "vận", "tải", "tuyến", "cố", "định", "các", "hãng", "taxi", "không", "còn", "hoạt", "động", "để", "ra", "văn", "bản", "thu", "hồi", "lại", "giấy", "phép", "đã", "cấp" ]
[ "an ninh thủ đô", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tp.hà", "nội", "nguyễn", "huy", "tưởng", "vừa", "có", "chỉ", "thị", "0 - 16", "về", "việc", "bình", "ổn", "giá", "trong", "dịp", "tết", "dbvva800", "nguyên", "đán", "nhâm", "thìn", "và", "quý", "i", "tháng 08/1075", "trên", "địa", "bàn", "thành phố", "đặc", "biệt", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "chỉ", "đạo", "giám", "đốc", "sở", "trung tâm", "&", "trung tâm", "chỉ", "đạo", "các", "cơ", "quan", "thông", "tin", "của", "thành phố", "chủ", "động", "đưa", "tin", "phản", "ánh", "các", "nội", "dung", "liên", "quan", "đến", "biến", "động", "thị", "trường", "đảm", "bảo", "tâm", "lý", "cho", "nhân", "dân", "ngăn", "chặn", "các", "thủ", "đoạn", "tung", "tin", "đồn", "nhảm", "nhằm", "đẩy", "giá", "lên", "cao", "sở", "giao thông vận tải", "rà", "soát", "lại", "các", "doanh", "nghiệp", "kinh", "doanh", "vận", "tải", "tuyến", "cố", "định", "các", "hãng", "taxi", "không", "còn", "hoạt", "động", "để", "ra", "văn", "bản", "thu", "hồi", "lại", "giấy", "phép", "đã", "cấp" ]
[ "cơ", "hội", "trúng", "iphone", "năm trăm tám hai nghìn năm trăm ba mốt", "của", "vinaphone", "hình", "thức", "khuyến", "mại", "mới", "của", "chương", "trình", "nạp", "thẻ", "may", "mắn", "đem", "lại", "cho", "vinaphone", "số", "lượng", "người", "tham", "gia", "đông", "đảo", "chỉ", "cần", "nạp", "tiền", "từ", "âm tám chín đô la trên kí lô", "các", "thuê", "bao", "đã", "có", "cơ", "hội", "hai không không gạch chéo cờ dét quờ gờ gạch chéo", "trúng", "nhiều", "giải", "thưởng", "sau", "khi", "nạp", "thẻ", "và", "nhận", "được", "tin", "nhắn", "chào", "mừng", "tham", "gia", "chương", "trình", "thuê", "bao", "chỉ", "cần", "soạn", "tin", "go", "gửi", "tới", "âm sáu mươi sáu phẩy bảy ba", "hệ", "thống", "tổng", "đài", "sẽ", "tự", "động", "quay", "thưởng", "sau", "khi", "nạp", "thẻ", "đầu", "tiên", "trong", "thời", "gian", "của", "chương", "trình", "khách", "hàng", "cũng", "có", "thể", "trúng", "thưởng", "bằng", "cách", "khác", "với", "việc", "nhắn", "tin", "go", "gửi", "hai ngàn chín trăm lẻ chín", "giá", "năm triệu ba trăm linh ba ngàn năm trăm hai bẩy", "đồng", "cộng một ba sáu hai bẩy chín một một một chín ba", "tin", "nhắn", "mỗi", "ngày", "có", "tới", "một ngàn", "giải", "không giờ bốn tám phút", "thưởng", "trị", "giá", "năm ngàn bốn trăm bảy mươi phẩy hai trăm linh chín mê ga bai", "được", "nạp", "vào", "tài", "khoản", "di", "động", "của", "khách", "hàng", "sáu triệu bảy trăm mười hai nghìn sáu trăm bốn mươi", "giải", "ngày", "là", "bảy triệu", "chiếc", "điện", "thoại", "iphone", "âm mười nhăm giây", "hai chín ngàn bảy trăm ba nhăm phẩy không không tám ngàn một trăm ba mươi năm", "iphone", "một ngàn chín trăm năm hai phẩy bảy không chín ra đi an trên bát can", "cho", "giải", "thưởng", "tuần", "đặc", "biệt", "cuối", "chương", "trình", "khách", "hàng", "may", "mắn", "nhất", "sẽ", "giành", "được", "giải", "thưởng", "là", "một", "xe", "camry", "âm chín hai chấm chín tám", "sang", "trọng", "mỗi", "ngày", "tổng", "đài", "hai nghìn năm trăm", "đã", "tiếp", "nhận", "hàng", "triệu", "tin", "nhắn", "của", "khách", "hàng", "gửi", "tới", "tham", "gia", "chương", "trình", "và", "đã", "có", "hơn", "bốn hai", "thuê", "bao", "may", "mắn", "nhận", "giải", "với", "tổng", "giá", "trị", "lên", "tới", "hơn", "bảy trăm lẻ hai niu tơn", "đồng", "trong", "đó", "có", "bốn ngàn sáu mươi", "chiếc", "điện", "thoại", "iphone", "chín trăm ba mươi hai pao", "và", "iphone", "tám nghìn năm trăm ba mươi bẩy chấm không một sáu một ki lô ca lo", "đã", "và", "đang", "trong", "quá", "trình", "trao", "thưởng", "một", "khách", "hàng", "trúng", "giải", "thưởng", "tuần", "iphone", "âm một nghìn bốn trăm ba mươi chín chấm bảy trăm sáu mốt át mót phe trên ra đi an", "cho", "biết", "ban", "đầu", "tôi", "nhận", "được", "tin", "nhắn", "từ", "tổng", "đài", "ba mươi bốn", "cũng", "chưa", "tin", "lắm", "nhưng", "vẫn", "cứ", "nhắn", "lại", "theo", "hướng", "dẫn", "nhận", "được", "tin", "nhắn", "mình", "trúng", "iphone", "cũng", "vẫn", "chưa", "tin", "chỉ", "đến", "lúc", "được", "trao", "iphone", "thật", "mới", "hết", "ngỡ", "ngàng", "mới", "đây", "vinaphone", "đã", "quyết", "định", "nâng", "mức", "giải", "thưởng", "tuần", "và", "giải", "thưởng", "tháng", "thay", "vì", "nhận", "được", "iphone", "gạch chéo rờ gờ dê a bờ gạch ngang một trăm", "như", "trước", "đây", "thì", "những", "khách", "hàng", "may", "mắn", "sẽ", "nhận", "được", "giải", "thưởng", "là", "những", "chiếc", "iphone", "năm trăm nghìn linh ba", "chính", "hãng", "một", "sản", "phẩm", "công", "nghệ", "mới", "nhất", "hiện", "đại", "nhất", "và", "có", "sức", "hút", "nhất", "hiện", "nay", "trên", "thị", "trường", "điện", "thoại", "di", "động", "đem", "đến", "niềm", "vui", "lợi", "ích", "cho", "khách", "hàng", "chương", "trình", "nạp", "thẻ", "may", "mắn", "của", "vinaphone", "đã", "thực", "sự", "lôi", "cuốn", "khuyến", "khích", "được", "đông", "đảo", "khách", "hàng", "tham", "gia" ]
[ "cơ", "hội", "trúng", "iphone", "582.531", "của", "vinaphone", "hình", "thức", "khuyến", "mại", "mới", "của", "chương", "trình", "nạp", "thẻ", "may", "mắn", "đem", "lại", "cho", "vinaphone", "số", "lượng", "người", "tham", "gia", "đông", "đảo", "chỉ", "cần", "nạp", "tiền", "từ", "-89 $/kg", "các", "thuê", "bao", "đã", "có", "cơ", "hội", "200/czqg/", "trúng", "nhiều", "giải", "thưởng", "sau", "khi", "nạp", "thẻ", "và", "nhận", "được", "tin", "nhắn", "chào", "mừng", "tham", "gia", "chương", "trình", "thuê", "bao", "chỉ", "cần", "soạn", "tin", "go", "gửi", "tới", "-66,73", "hệ", "thống", "tổng", "đài", "sẽ", "tự", "động", "quay", "thưởng", "sau", "khi", "nạp", "thẻ", "đầu", "tiên", "trong", "thời", "gian", "của", "chương", "trình", "khách", "hàng", "cũng", "có", "thể", "trúng", "thưởng", "bằng", "cách", "khác", "với", "việc", "nhắn", "tin", "go", "gửi", "2909", "giá", "5.303.527", "đồng", "+13627911193", "tin", "nhắn", "mỗi", "ngày", "có", "tới", "1000", "giải", "0h48", "thưởng", "trị", "giá", "5470,209 mb", "được", "nạp", "vào", "tài", "khoản", "di", "động", "của", "khách", "hàng", "6.712.640", "giải", "ngày", "là", "7.000.000", "chiếc", "điện", "thoại", "iphone", "-15 giây", "29.735,008135", "iphone", "1952,709 radian/pa", "cho", "giải", "thưởng", "tuần", "đặc", "biệt", "cuối", "chương", "trình", "khách", "hàng", "may", "mắn", "nhất", "sẽ", "giành", "được", "giải", "thưởng", "là", "một", "xe", "camry", "-92.98", "sang", "trọng", "mỗi", "ngày", "tổng", "đài", "2500", "đã", "tiếp", "nhận", "hàng", "triệu", "tin", "nhắn", "của", "khách", "hàng", "gửi", "tới", "tham", "gia", "chương", "trình", "và", "đã", "có", "hơn", "42", "thuê", "bao", "may", "mắn", "nhận", "giải", "với", "tổng", "giá", "trị", "lên", "tới", "hơn", "702 n", "đồng", "trong", "đó", "có", "4060", "chiếc", "điện", "thoại", "iphone", "932 pound", "và", "iphone", "8537.0161 kcal", "đã", "và", "đang", "trong", "quá", "trình", "trao", "thưởng", "một", "khách", "hàng", "trúng", "giải", "thưởng", "tuần", "iphone", "-1439.761 atm/radian", "cho", "biết", "ban", "đầu", "tôi", "nhận", "được", "tin", "nhắn", "từ", "tổng", "đài", "34", "cũng", "chưa", "tin", "lắm", "nhưng", "vẫn", "cứ", "nhắn", "lại", "theo", "hướng", "dẫn", "nhận", "được", "tin", "nhắn", "mình", "trúng", "iphone", "cũng", "vẫn", "chưa", "tin", "chỉ", "đến", "lúc", "được", "trao", "iphone", "thật", "mới", "hết", "ngỡ", "ngàng", "mới", "đây", "vinaphone", "đã", "quyết", "định", "nâng", "mức", "giải", "thưởng", "tuần", "và", "giải", "thưởng", "tháng", "thay", "vì", "nhận", "được", "iphone", "/rgdab-100", "như", "trước", "đây", "thì", "những", "khách", "hàng", "may", "mắn", "sẽ", "nhận", "được", "giải", "thưởng", "là", "những", "chiếc", "iphone", "500.003", "chính", "hãng", "một", "sản", "phẩm", "công", "nghệ", "mới", "nhất", "hiện", "đại", "nhất", "và", "có", "sức", "hút", "nhất", "hiện", "nay", "trên", "thị", "trường", "điện", "thoại", "di", "động", "đem", "đến", "niềm", "vui", "lợi", "ích", "cho", "khách", "hàng", "chương", "trình", "nạp", "thẻ", "may", "mắn", "của", "vinaphone", "đã", "thực", "sự", "lôi", "cuốn", "khuyến", "khích", "được", "đông", "đảo", "khách", "hàng", "tham", "gia" ]
[ "chống", "lạm", "thu", "ngày mười tám tháng ba", "bằng", "quỹ", "xây", "dựng", "ntm", "xây", "dựng", "quỹ", "nông", "thôn", "mới", "ntm", "đã", "được", "nhiều", "địa", "phương", "thí", "điểm", "triển", "khai", "thực", "hiện", "thời", "gian", "qua", "với", "nhiều", "tên", "gọi", "khác", "nhau", "ở", "tỉnh", "hưng", "yên", "đề", "án", "đổi", "mới", "và", "nâng", "cao", "hiệu", "quả", "hoạt", "động", "của", "quỹ", "hỗ", "trợ", "nông", "dân", "giai", "đoạn", "mười sáu chấm tám bẩy", "đang", "được", "các", "cấp", "hội", "nông", "dân", "tham", "mưu", "thực", "hiện", "có", "hiệu", "quả", "ngày mùng bẩy tháng một hai nghìn một trăm ba mươi bảy", "đến", "nay", "không giờ chín phút", "huyện", "thành", "phố", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "hưng", "yên", "đã", "thành", "lập", "được", "ban", "điều", "hành", "quỹ", "hỗ", "trợ", "nông", "dân", "hỗ trợ nông dân", "ngày mười hai và ngày ba mốt", "đơn", "vị", "được", "ủy ban nhân dân", "huyện", "thành", "phố", "phê", "mười chín phẩy không ba bốn", "duyệt", "đề", "án", "cấp", "vốn", "ngày mồng chín và ngày mười chín", "trước", "đó", "vào", "cuối", "tháng", "bẩy triệu sáu mươi nghìn năm mươi", "văn", "phòng", "điều", "phối", "ntm", "trung ương", "đã", "tổ", "chức", "hội", "thảo", "thí", "điểm", "quỹ", "xây", "dựng", "ntm", "các", "báo", "cáo", "tham", "luận", "tại", "hội", "thảo", "nêu", "rõ", "thực", "tế", "trong", "giai", "đoạn", "hai nghìn hai trăm năm mươi sáu", "mười chia chín", "đã", "có", "nhiều", "địa", "phương", "triển", "khai", "quỹ", "xây", "dựng", "ntm", "với", "những", "tên", "gọi", "khác", "nhau", "như", "quỹ", "phát", "triển", "thôn", "quỹ", "phát", "triển", "địa", "phương", "đó", "là", "những", "cách", "làm", "sáng", "tạo", "nhằm", "trao", "quyền", "cho", "cấp", "thôn", "trong", "triển", "khai", "một", "số", "hoạt", "động", "xây", "dựng", "ntm", "từ", "những", "kinh", "nghiệm", "của", "hàn", "quốc", "đài", "loan", "thái", "lan", "căn", "cứ", "vào", "thực", "tế", "chương", "trình", "ntm", "các", "đại", "biểu", "đều", "đánh", "giá", "quỹ", "xây", "dựng", "ntm", "là", "mô", "hình", "cần", "thiết", "và", "hiệu", "quả", "nhằm", "mục", "tiêu", "nâng", "cao", "vai", "trò", "tự", "chủ", "của", "chính", "quyền", "cơ", "sở", "và", "cộng", "đồng", "dân", "cư", "trong", "việc", "chủ", "động", "thực", "hiện", "các", "hoạt", "động", "xây", "dựng", "ntm", "thông", "qua", "việc", "trao", "quyền", "quyết", "định", "hoạt", "động", "ưu", "tiên", "cho", "cộng", "đồng", "tăng", "cường", "huy", "động", "đóng", "góp", "tự", "nguyện", "của", "cộng", "đồng", "và", "dân", "cư", "nông", "thôn", "nâng", "cao", "hiệu", "quả", "sử", "dụng", "vốn", "ngân", "sách", "khắc", "phục", "bất", "cập", "của", "cơ", "chế", "chính", "sách", "hiện", "hành", "trong", "việc", "triển", "khai", "thực", "hiện", "các", "hoạt", "động", "xây", "dựng", "ntm" ]
[ "chống", "lạm", "thu", "ngày 18/3", "bằng", "quỹ", "xây", "dựng", "ntm", "xây", "dựng", "quỹ", "nông", "thôn", "mới", "ntm", "đã", "được", "nhiều", "địa", "phương", "thí", "điểm", "triển", "khai", "thực", "hiện", "thời", "gian", "qua", "với", "nhiều", "tên", "gọi", "khác", "nhau", "ở", "tỉnh", "hưng", "yên", "đề", "án", "đổi", "mới", "và", "nâng", "cao", "hiệu", "quả", "hoạt", "động", "của", "quỹ", "hỗ", "trợ", "nông", "dân", "giai", "đoạn", "16.87", "đang", "được", "các", "cấp", "hội", "nông", "dân", "tham", "mưu", "thực", "hiện", "có", "hiệu", "quả", "ngày mùng 7/1/2137", "đến", "nay", "0h9", "huyện", "thành", "phố", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "hưng", "yên", "đã", "thành", "lập", "được", "ban", "điều", "hành", "quỹ", "hỗ", "trợ", "nông", "dân", "hỗ trợ nông dân", "ngày 12 và ngày 31", "đơn", "vị", "được", "ủy ban nhân dân", "huyện", "thành", "phố", "phê", "19,034", "duyệt", "đề", "án", "cấp", "vốn", "ngày mồng 9 và ngày 19", "trước", "đó", "vào", "cuối", "tháng", "7.060.050", "văn", "phòng", "điều", "phối", "ntm", "trung ương", "đã", "tổ", "chức", "hội", "thảo", "thí", "điểm", "quỹ", "xây", "dựng", "ntm", "các", "báo", "cáo", "tham", "luận", "tại", "hội", "thảo", "nêu", "rõ", "thực", "tế", "trong", "giai", "đoạn", "2256", "10 / 9", "đã", "có", "nhiều", "địa", "phương", "triển", "khai", "quỹ", "xây", "dựng", "ntm", "với", "những", "tên", "gọi", "khác", "nhau", "như", "quỹ", "phát", "triển", "thôn", "quỹ", "phát", "triển", "địa", "phương", "đó", "là", "những", "cách", "làm", "sáng", "tạo", "nhằm", "trao", "quyền", "cho", "cấp", "thôn", "trong", "triển", "khai", "một", "số", "hoạt", "động", "xây", "dựng", "ntm", "từ", "những", "kinh", "nghiệm", "của", "hàn", "quốc", "đài", "loan", "thái", "lan", "căn", "cứ", "vào", "thực", "tế", "chương", "trình", "ntm", "các", "đại", "biểu", "đều", "đánh", "giá", "quỹ", "xây", "dựng", "ntm", "là", "mô", "hình", "cần", "thiết", "và", "hiệu", "quả", "nhằm", "mục", "tiêu", "nâng", "cao", "vai", "trò", "tự", "chủ", "của", "chính", "quyền", "cơ", "sở", "và", "cộng", "đồng", "dân", "cư", "trong", "việc", "chủ", "động", "thực", "hiện", "các", "hoạt", "động", "xây", "dựng", "ntm", "thông", "qua", "việc", "trao", "quyền", "quyết", "định", "hoạt", "động", "ưu", "tiên", "cho", "cộng", "đồng", "tăng", "cường", "huy", "động", "đóng", "góp", "tự", "nguyện", "của", "cộng", "đồng", "và", "dân", "cư", "nông", "thôn", "nâng", "cao", "hiệu", "quả", "sử", "dụng", "vốn", "ngân", "sách", "khắc", "phục", "bất", "cập", "của", "cơ", "chế", "chính", "sách", "hiện", "hành", "trong", "việc", "triển", "khai", "thực", "hiện", "các", "hoạt", "động", "xây", "dựng", "ntm" ]
[ "nhìn", "lại", "di", "sản", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "sau", "hai", "nhiệm", "kỳ", "mười hai giờ", "tổng", "thống", "obama", "sáu triệu", "sẽ", "chính", "thức", "kết", "thúc", "hai", "nhiệm", "kỳ", "lãnh", "đạo", "có", "thể", "khẳng", "định", "rằng", "trong", "hai", "nhiệm", "kỳ", "ông", "obama", "đã", "thực", "sự", "tạo", "ra", "nhiều", "thay", "đổi", "trong", "đời", "sống", "chính", "trị", "nước", "mỹ", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "nguồn", "epa", "cách", "đây", "tháng mười một năm trăm hai chín", "bốn triệu tám trăm tám mươi hai ngàn bốn trăm ba mươi sáu", "năm", "nước", "mỹ", "đón", "chào", "tổng", "thống", "da", "màu", "đầu", "tiên", "barack", "obama", "với", "khẩu", "hiệu", "change", "yes", "we", "can", "thay", "đổi", "khi", "bước", "chân", "vào", "nhà", "trắng", "tổng", "thống", "obama", "đã", "phải", "đối", "mặt", "với", "hàng", "loạt", "khó", "khăn", "như", "bẩy triệu sáu mươi tám nghìn năm trăm ba mươi năm", "nền", "kinh", "tế", "mỹ", "bị", "chao", "đảo", "do", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "với", "tỷ", "lệ", "thất", "nghiệp", "lên", "tới", "hơn", "năm trăm bốn sáu tấn", "và", "nợ", "công", "gạch chéo bốn ngàn trừ tám trăm ba mươi", "hàng", "nghìn", "tỷ", "usd", "thế", "giới", "nhiều", "biến", "động", "với", "hai", "cuộc", "chiến", "tại", "afghanistan", "và", "iraq", "vấn", "đề", "hạt", "nhân", "iran", "quan", "hệ", "căng", "thẳng", "với", "nga", "và", "trung", "quốc", "đây", "chính", "là", "căn", "cứ", "để", "đánh", "giá", "về", "những", "điều", "đã", "làm", "được", "và", "chưa", "làm", "được", "của", "chính", "quyền", "tổng", "thống", "obama", "trong", "hai", "nhiệm", "kỳ", "lãnh", "đạo", "cường", "quốc", "số", "một", "thế", "giới", "chín giờ", "tổng", "thống", "obama", "sẽ", "chính", "thức", "kết", "thúc", "hai", "nhiệm", "kỳ", "lãnh", "đạo", "có", "thể", "khẳng", "định", "rằng", "trong", "hai", "nhiệm", "kỳ", "tổng", "thống", "obama", "đã", "thực", "sự", "tạo", "ra", "nhiều", "thay", "đổi", "trong", "đời", "sống", "chính", "trị", "nước", "mỹ", "trên", "cả", "lĩnh", "vực", "đối", "nội", "lẫn", "đối", "ngoại", "trên", "lĩnh", "vực", "đối", "nội", "tổng", "thống", "obama", "đã", "tập", "trung", "phục", "hồi", "và", "phát", "triển", "kinh", "tế", "theo", "thống", "kê", "mỹ", "hiện", "là", "quốc", "gia", "có", "nền", "kinh", "tế", "phục", "hồi", "tích", "cực", "nhất", "trong", "nhóm", "các", "nước", "phát", "triển", "với", "tăng", "trưởng", "tổng", "sản", "phẩm", "quốc", "nội", "gdp", "trong", "vòng", "hai nghìn", "năm", "qua", "ổn", "định", "ở", "mức", "trung", "bình", "bốn trăm bốn mươi tám ve bê", "năm", "tỷ", "lệ", "thất", "nghiệp", "giảm", "còn", "bảy trăm tám mươi sáu chỉ trên đề xi mét vuông", "chỉ", "số", "tiêu", "dùng", "và", "thị", "trường", "bất", "động", "sản", "khởi", "sắc", "thâm", "hụt", "ngân", "sách", "liên", "bang", "được", "cải", "thiện", "những", "kết", "quả", "đạt", "được", "này", "bắt", "nguồn", "từ", "chính", "sách", "đảm", "bảo", "lợi", "ích", "cho", "đa", "số", "tầng", "lớp", "trung", "lưu", "và", "dưới", "trung", "lưu", "của", "chính", "quyền", "tổng", "thống", "obama", "nổi", "bật", "nhất", "trong", "những", "cải", "tổ", "sâu", "rộng", "là", "chính", "sách", "chăm", "sóc", "sức", "khỏe", "còn", "được", "gọi", "là", "chính", "sách", "obamacare", "được", "coi", "là", "cuộc", "cải", "cách", "lớn", "nhất", "trong", "hệ", "thống", "chăm", "sóc", "sức", "khỏe", "của", "mỹ", "kể", "từ", "hai mươi ba giờ", "đem", "lại", "cơ", "hội", "tiếp", "cận", "dịch", "vụ", "y", "tế", "cho", "người", "dân", "thuộc", "tầng", "lớp", "thu", "nhập", "thấp", "trong", "xã", "hội", "hai nghìn tám trăm hai mốt", "tổng", "thống", "obama", "cũng", "ban", "hành", "một", "số", "sắc", "lệnh", "biện", "pháp", "quản", "lý", "hành", "chính", "để", "thúc", "đẩy", "cơ", "hội", "có", "việc", "làm", "cho", "tầng", "lớp", "trung", "lưu", "đảm", "bảo", "các", "chương", "trình", "phúc", "lợi", "về", "giáo", "dục", "giảm", "tình", "trạng", "đói", "nghèo", "bảo", "vệ", "quyền", "lợi", "cho", "người", "đồng", "giới", "thúc", "đẩy", "việc", "kiểm", "soát", "sở", "hữu", "súng", "đạn", "hạn", "chế", "tình", "trạng", "phân", "biệt", "chủng", "tộc", "trì", "hoãn", "việc", "trục", "xuất", "người", "nhập", "cư", "chưa", "có", "giấy", "tờ", "hợp", "lệ", "nhưng", "đang", "có", "công", "việc", "và", "cuộc", "sống", "ổn", "định", "trong", "hai", "nhiệm", "kỳ", "tổng", "thống", "obama", "cũng", "thực", "hiện", "đúng", "cam", "kết", "với", "các", "cử", "tri", "trong", "chiến", "dịch", "tranh", "cử", "khi", "chính", "thức", "kết", "thúc", "sứ", "mệnh", "chiến", "đấu", "của", "lực", "lượng", "quân", "đội", "mỹ", "tại", "chiến", "trường", "afghanistan", "và", "iraq", "trên", "lĩnh", "vực", "đối", "ngoại", "tổng", "thống", "obama", "theo", "đuổi", "khá", "thành", "công", "chính", "sách", "ngoại", "giao", "linh", "hoạt", "và", "mềm", "dẻo", "chú", "trọng", "giải", "pháp", "ngoại", "giao", "đa", "phương", "để", "tiếp", "tục", "duy", "trì", "vị", "thế", "siêu", "cường", "của", "nước", "mỹ", "điều", "này", "thể", "hiện", "qua", "nỗ", "lực", "bình", "thường", "hóa", "quan", "hệ", "với", "cuba", "sau", "hơn", "năm mươi phẩy không bốn tới chín ba phẩy không năm", "năm", "đóng", "bảy mốt", "băng", "tấm", "biển", "có", "hình", "ảnh", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "và", "chủ", "tịch", "cuba", "raul", "castro", "cùng", "hàng", "chữ", "chào", "mừng", "bạn", "đến", "cuba", "ở", "lối", "vào", "của", "một", "nhà", "hàng", "ở", "trung", "tâm", "thành", "phố", "la", "habana", "nguồn", "reuters", "ông", "obama", "đã", "trở", "thành", "tổng", "thống", "mỹ", "đương", "nhiệm", "đầu", "tiên", "thực", "hiện", "chuyến", "thăm", "lịch", "sử", "tới", "cuba", "kể", "từ", "chuyến", "công", "du", "của", "tổng", "thống", "calvin", "coolidge", "vào", "tháng bốn năm một không ba chín", "trong", "vòng", "năm mươi sáu", "năm", "qua", "chính", "quyền", "washington", "cũng", "lần", "đầu", "tiên", "bỏ", "phiếu", "trắng", "đối", "với", "nghị", "quyết", "lên", "án", "lệnh", "cấm", "vận", "của", "mỹ", "đối", "với", "cuba", "tại", "đại", "hội", "đồng", "liên", "hợp", "quốc", "một", "thành", "tựu", "đối", "ngoại", "quan", "trọng", "khác", "phải", "kể", "đến", "là", "thỏa", "thuận", "hạt", "nhân", "lịch", "sử", "đạt", "được", "giữa", "các", "cường", "quốc", "nhóm", "i ca bê xuộc sáu ba không", "sáu trăm hai mươi nghìn năm trăm bốn ba", "gồm", "mỹ", "nga", "trung", "quốc", "pháp", "anh", "cùng", "với", "đức", "và", "iran", "mà", "trong", "đó", "washington", "đóng", "góp", "rất", "nhiều", "công", "sức", "thỏa", "thuận", "này", "được", "coi", "là", "thắng", "lợi", "lớn", "về", "chính", "sách", "ngoại", "giao", "đối", "với", "cả", "tổng", "thống", "mỹ", "obama", "cũng", "như", "tổng", "thống", "iran", "hassan", "rouhani", "sau", "nhiều", "thập", "kỷ", "đối", "đầu", "tạo", "môi", "trường", "thuận", "lợi", "cho", "giới", "chức", "và", "doanh", "nghiệp", "hai", "nước", "dưới", "chính", "quyền", "tổng", "thống", "obama", "chính", "sách", "xoay", "trục", "sang", "châu", "á", "cũng", "được", "thúc", "đẩy", "mạnh", "mẽ", "với", "trọng", "tâm", "là", "củng", "cố", "quan", "hệ", "với", "các", "đồng", "minh", "truyền", "thống", "như", "hàn", "quốc", "nhật", "bản", "và", "tăng", "cường", "quan", "hệ", "một nghìn không trăm linh một", "với", "các", "quốc", "gia", "đông", "nam", "á", "nhằm", "mở", "rộng", "ảnh", "hưởng", "trong", "khu", "vực", "trong", "chính", "sách", "này", "hiệp", "định", "đối", "tác", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "tpp", "giữa", "mỹ", "với", "chín mươi sáu", "quốc", "gia", "châu", "á-thái", "bình", "dương", "là", "một", "điểm", "nhấn", "quan", "trọng", "được", "washington", "kỳ", "vọng", "không", "chỉ", "mang", "lại", "lợi", "ích", "kinh", "tế", "mà", "còn", "thúc", "đẩy", "vai", "trò", "lãnh", "đạo", "của", "cường", "quốc", "này", "ở", "châu", "á", "vẫn", "còn", "nhiều", "vấn", "đề", "tổng", "thống", "obama", "chưa", "giải", "quyết", "được", "trong", "tỉ số chín hai", "năm", "cầm", "quyền", "nguồn", "afp", "bên", "một ngàn không trăm sáu chín", "cạnh", "những", "thành", "tựu", "đã", "đạt", "được", "vẫn", "còn", "nhiều", "vấn", "đề", "tổng", "thống", "obama", "chưa", "giải", "quyết", "được", "trong", "mười chín nghìn bẩy trăm mười sáu phẩy sáu ngàn hai trăm linh chín", "năm", "cầm", "quyền", "trong", "khi", "chính", "quyền", "của", "tổng", "thống", "obama", "ưu", "tiên", "các", "chính", "sách", "có", "lợi", "cho", "tầng", "lớp", "trung", "lưu", "và", "người", "nghèo", "thì", "phe", "cộng", "hòa", "lại", "thiên", "về", "bảo", "vệ", "các", "tập", "đoàn", "và", "giới", "tài", "phiệt", "mỹ", "tình", "trạng", "đối", "đầu", "này", "đã", "dẫn", "đến", "việc", "nhiều", "dự", "luật", "không", "được", "thông", "qua", "tại", "quốc", "hội", "và", "buộc", "tổng", "thống", "obama", "phải", "dùng", "tới", "quyền", "phủ", "quyết", "chính", "sách", "kiểm", "soát", "ba trăm chín mươi chín mét vuông", "súng", "đạn", "và", "các", "dự", "thảo", "ngân", "sách", "bị", "trì", "hoãn", "dẫn", "tới", "tình", "trạng", "chính", "phủ", "mỹ", "phải", "tạm", "ngừng", "một", "phần", "hoạt", "động", "do", "hết", "kinh", "phí", "vào", "mười bẩy giờ", "và", "ngày bốn tháng ba", "là", "một", "ví", "dụ", "điển", "hình", "mâu", "thuẫn", "giữa", "hai", "đảng", "cộng", "hòa", "và", "dân", "chủ", "cũng", "tác", "động", "trực", "tiếp", "đến", "việc", "triển", "khai", "một", "chính", "sách", "hiệu", "quả", "nhằm", "ngăn", "chặn", "tổ", "chức", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "tự", "xưng", "tại", "syria", "và", "năm trăm ba mươi sáu oát giờ", "iraq", "trong", "khi", "đó", "cuộc", "chiến", "chống", "khủng", "bố", "vẫn", "chưa", "mang", "lại", "hiệu", "quả", "trung", "đông", "vẫn", "là", "điểm", "nóng", "với", "cuộc", "khủng", "hoảng", "syria", "kéo", "dài", "hơn", "bốn trăm nghìn không trăm hai mươi", "năm", "qua", "chưa", "tìm", "được", "lối", "thoát", "tình", "hình", "yemen", "và", "tiến", "trình", "hòa", "bình", "israel-palestine", "vẫn", "dậm", "chân", "tại", "chỗ", "cộng", "hòa", "dân", "chủ", "nhân", "dân", "triều", "tiên", "tiếp", "tục", "gây", "quan", "ngại", "bằng", "các", "vụ", "thử", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "và", "hạt", "nhân", "quan", "hệ", "giữa", "mỹ", "với", "nga", "và", "trung", "quốc", "có", "chiều", "hướng", "ngày", "càng", "xấu", "đi", "do", "những", "cạnh", "tranh", "ảnh", "hưởng", "lợi", "ích", "tại", "các", "khu", "vực", "chiến", "lược", "chính", "sách", "xoay", "trục", "sang", "châu", "á", "vẫn", "chưa", "mang", "lại", "kết", "quả", "rõ", "rệt", "khi", "trung", "mười gạch chéo e ích", "quốc", "ngày", "càng", "có", "nhiều", "hành", "động", "quyết", "đoán", "ở", "biển", "đông", "quan", "hệ", "giữa", "mỹ", "với", "đồng", "minh", "philippines", "có", "dấu", "hiệu", "rạn", "nứt", "sau", "khi", "tổng", "thống", "rodrigo", "duterte", "lên", "nắm", "quyền", "và", "hiệp", "định", "tpp", "vốn", "được", "kỳ", "vọng", "vẫn", "chưa", "mười một đến hai mốt", "rõ", "ràng" ]
[ "nhìn", "lại", "di", "sản", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "sau", "hai", "nhiệm", "kỳ", "12h", "tổng", "thống", "obama", "6.000.000", "sẽ", "chính", "thức", "kết", "thúc", "hai", "nhiệm", "kỳ", "lãnh", "đạo", "có", "thể", "khẳng", "định", "rằng", "trong", "hai", "nhiệm", "kỳ", "ông", "obama", "đã", "thực", "sự", "tạo", "ra", "nhiều", "thay", "đổi", "trong", "đời", "sống", "chính", "trị", "nước", "mỹ", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "nguồn", "epa", "cách", "đây", "tháng 11/529", "4.882.436", "năm", "nước", "mỹ", "đón", "chào", "tổng", "thống", "da", "màu", "đầu", "tiên", "barack", "obama", "với", "khẩu", "hiệu", "change", "yes", "we", "can", "thay", "đổi", "khi", "bước", "chân", "vào", "nhà", "trắng", "tổng", "thống", "obama", "đã", "phải", "đối", "mặt", "với", "hàng", "loạt", "khó", "khăn", "như", "7.068.535", "nền", "kinh", "tế", "mỹ", "bị", "chao", "đảo", "do", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "với", "tỷ", "lệ", "thất", "nghiệp", "lên", "tới", "hơn", "546 tấn", "và", "nợ", "công", "/4000-830", "hàng", "nghìn", "tỷ", "usd", "thế", "giới", "nhiều", "biến", "động", "với", "hai", "cuộc", "chiến", "tại", "afghanistan", "và", "iraq", "vấn", "đề", "hạt", "nhân", "iran", "quan", "hệ", "căng", "thẳng", "với", "nga", "và", "trung", "quốc", "đây", "chính", "là", "căn", "cứ", "để", "đánh", "giá", "về", "những", "điều", "đã", "làm", "được", "và", "chưa", "làm", "được", "của", "chính", "quyền", "tổng", "thống", "obama", "trong", "hai", "nhiệm", "kỳ", "lãnh", "đạo", "cường", "quốc", "số", "một", "thế", "giới", "9h", "tổng", "thống", "obama", "sẽ", "chính", "thức", "kết", "thúc", "hai", "nhiệm", "kỳ", "lãnh", "đạo", "có", "thể", "khẳng", "định", "rằng", "trong", "hai", "nhiệm", "kỳ", "tổng", "thống", "obama", "đã", "thực", "sự", "tạo", "ra", "nhiều", "thay", "đổi", "trong", "đời", "sống", "chính", "trị", "nước", "mỹ", "trên", "cả", "lĩnh", "vực", "đối", "nội", "lẫn", "đối", "ngoại", "trên", "lĩnh", "vực", "đối", "nội", "tổng", "thống", "obama", "đã", "tập", "trung", "phục", "hồi", "và", "phát", "triển", "kinh", "tế", "theo", "thống", "kê", "mỹ", "hiện", "là", "quốc", "gia", "có", "nền", "kinh", "tế", "phục", "hồi", "tích", "cực", "nhất", "trong", "nhóm", "các", "nước", "phát", "triển", "với", "tăng", "trưởng", "tổng", "sản", "phẩm", "quốc", "nội", "gdp", "trong", "vòng", "2000", "năm", "qua", "ổn", "định", "ở", "mức", "trung", "bình", "448 wb", "năm", "tỷ", "lệ", "thất", "nghiệp", "giảm", "còn", "786 chỉ/dm2", "chỉ", "số", "tiêu", "dùng", "và", "thị", "trường", "bất", "động", "sản", "khởi", "sắc", "thâm", "hụt", "ngân", "sách", "liên", "bang", "được", "cải", "thiện", "những", "kết", "quả", "đạt", "được", "này", "bắt", "nguồn", "từ", "chính", "sách", "đảm", "bảo", "lợi", "ích", "cho", "đa", "số", "tầng", "lớp", "trung", "lưu", "và", "dưới", "trung", "lưu", "của", "chính", "quyền", "tổng", "thống", "obama", "nổi", "bật", "nhất", "trong", "những", "cải", "tổ", "sâu", "rộng", "là", "chính", "sách", "chăm", "sóc", "sức", "khỏe", "còn", "được", "gọi", "là", "chính", "sách", "obamacare", "được", "coi", "là", "cuộc", "cải", "cách", "lớn", "nhất", "trong", "hệ", "thống", "chăm", "sóc", "sức", "khỏe", "của", "mỹ", "kể", "từ", "23h", "đem", "lại", "cơ", "hội", "tiếp", "cận", "dịch", "vụ", "y", "tế", "cho", "người", "dân", "thuộc", "tầng", "lớp", "thu", "nhập", "thấp", "trong", "xã", "hội", "2821", "tổng", "thống", "obama", "cũng", "ban", "hành", "một", "số", "sắc", "lệnh", "biện", "pháp", "quản", "lý", "hành", "chính", "để", "thúc", "đẩy", "cơ", "hội", "có", "việc", "làm", "cho", "tầng", "lớp", "trung", "lưu", "đảm", "bảo", "các", "chương", "trình", "phúc", "lợi", "về", "giáo", "dục", "giảm", "tình", "trạng", "đói", "nghèo", "bảo", "vệ", "quyền", "lợi", "cho", "người", "đồng", "giới", "thúc", "đẩy", "việc", "kiểm", "soát", "sở", "hữu", "súng", "đạn", "hạn", "chế", "tình", "trạng", "phân", "biệt", "chủng", "tộc", "trì", "hoãn", "việc", "trục", "xuất", "người", "nhập", "cư", "chưa", "có", "giấy", "tờ", "hợp", "lệ", "nhưng", "đang", "có", "công", "việc", "và", "cuộc", "sống", "ổn", "định", "trong", "hai", "nhiệm", "kỳ", "tổng", "thống", "obama", "cũng", "thực", "hiện", "đúng", "cam", "kết", "với", "các", "cử", "tri", "trong", "chiến", "dịch", "tranh", "cử", "khi", "chính", "thức", "kết", "thúc", "sứ", "mệnh", "chiến", "đấu", "của", "lực", "lượng", "quân", "đội", "mỹ", "tại", "chiến", "trường", "afghanistan", "và", "iraq", "trên", "lĩnh", "vực", "đối", "ngoại", "tổng", "thống", "obama", "theo", "đuổi", "khá", "thành", "công", "chính", "sách", "ngoại", "giao", "linh", "hoạt", "và", "mềm", "dẻo", "chú", "trọng", "giải", "pháp", "ngoại", "giao", "đa", "phương", "để", "tiếp", "tục", "duy", "trì", "vị", "thế", "siêu", "cường", "của", "nước", "mỹ", "điều", "này", "thể", "hiện", "qua", "nỗ", "lực", "bình", "thường", "hóa", "quan", "hệ", "với", "cuba", "sau", "hơn", "50,04 - 93,05", "năm", "đóng", "71", "băng", "tấm", "biển", "có", "hình", "ảnh", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "và", "chủ", "tịch", "cuba", "raul", "castro", "cùng", "hàng", "chữ", "chào", "mừng", "bạn", "đến", "cuba", "ở", "lối", "vào", "của", "một", "nhà", "hàng", "ở", "trung", "tâm", "thành", "phố", "la", "habana", "nguồn", "reuters", "ông", "obama", "đã", "trở", "thành", "tổng", "thống", "mỹ", "đương", "nhiệm", "đầu", "tiên", "thực", "hiện", "chuyến", "thăm", "lịch", "sử", "tới", "cuba", "kể", "từ", "chuyến", "công", "du", "của", "tổng", "thống", "calvin", "coolidge", "vào", "tháng 4/1039", "trong", "vòng", "56", "năm", "qua", "chính", "quyền", "washington", "cũng", "lần", "đầu", "tiên", "bỏ", "phiếu", "trắng", "đối", "với", "nghị", "quyết", "lên", "án", "lệnh", "cấm", "vận", "của", "mỹ", "đối", "với", "cuba", "tại", "đại", "hội", "đồng", "liên", "hợp", "quốc", "một", "thành", "tựu", "đối", "ngoại", "quan", "trọng", "khác", "phải", "kể", "đến", "là", "thỏa", "thuận", "hạt", "nhân", "lịch", "sử", "đạt", "được", "giữa", "các", "cường", "quốc", "nhóm", "ykb/630", "620.543", "gồm", "mỹ", "nga", "trung", "quốc", "pháp", "anh", "cùng", "với", "đức", "và", "iran", "mà", "trong", "đó", "washington", "đóng", "góp", "rất", "nhiều", "công", "sức", "thỏa", "thuận", "này", "được", "coi", "là", "thắng", "lợi", "lớn", "về", "chính", "sách", "ngoại", "giao", "đối", "với", "cả", "tổng", "thống", "mỹ", "obama", "cũng", "như", "tổng", "thống", "iran", "hassan", "rouhani", "sau", "nhiều", "thập", "kỷ", "đối", "đầu", "tạo", "môi", "trường", "thuận", "lợi", "cho", "giới", "chức", "và", "doanh", "nghiệp", "hai", "nước", "dưới", "chính", "quyền", "tổng", "thống", "obama", "chính", "sách", "xoay", "trục", "sang", "châu", "á", "cũng", "được", "thúc", "đẩy", "mạnh", "mẽ", "với", "trọng", "tâm", "là", "củng", "cố", "quan", "hệ", "với", "các", "đồng", "minh", "truyền", "thống", "như", "hàn", "quốc", "nhật", "bản", "và", "tăng", "cường", "quan", "hệ", "1001", "với", "các", "quốc", "gia", "đông", "nam", "á", "nhằm", "mở", "rộng", "ảnh", "hưởng", "trong", "khu", "vực", "trong", "chính", "sách", "này", "hiệp", "định", "đối", "tác", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "tpp", "giữa", "mỹ", "với", "96", "quốc", "gia", "châu", "á-thái", "bình", "dương", "là", "một", "điểm", "nhấn", "quan", "trọng", "được", "washington", "kỳ", "vọng", "không", "chỉ", "mang", "lại", "lợi", "ích", "kinh", "tế", "mà", "còn", "thúc", "đẩy", "vai", "trò", "lãnh", "đạo", "của", "cường", "quốc", "này", "ở", "châu", "á", "vẫn", "còn", "nhiều", "vấn", "đề", "tổng", "thống", "obama", "chưa", "giải", "quyết", "được", "trong", "tỉ số 9 - 2", "năm", "cầm", "quyền", "nguồn", "afp", "bên", "1069", "cạnh", "những", "thành", "tựu", "đã", "đạt", "được", "vẫn", "còn", "nhiều", "vấn", "đề", "tổng", "thống", "obama", "chưa", "giải", "quyết", "được", "trong", "19.716,6209", "năm", "cầm", "quyền", "trong", "khi", "chính", "quyền", "của", "tổng", "thống", "obama", "ưu", "tiên", "các", "chính", "sách", "có", "lợi", "cho", "tầng", "lớp", "trung", "lưu", "và", "người", "nghèo", "thì", "phe", "cộng", "hòa", "lại", "thiên", "về", "bảo", "vệ", "các", "tập", "đoàn", "và", "giới", "tài", "phiệt", "mỹ", "tình", "trạng", "đối", "đầu", "này", "đã", "dẫn", "đến", "việc", "nhiều", "dự", "luật", "không", "được", "thông", "qua", "tại", "quốc", "hội", "và", "buộc", "tổng", "thống", "obama", "phải", "dùng", "tới", "quyền", "phủ", "quyết", "chính", "sách", "kiểm", "soát", "399 m2", "súng", "đạn", "và", "các", "dự", "thảo", "ngân", "sách", "bị", "trì", "hoãn", "dẫn", "tới", "tình", "trạng", "chính", "phủ", "mỹ", "phải", "tạm", "ngừng", "một", "phần", "hoạt", "động", "do", "hết", "kinh", "phí", "vào", "17h", "và", "ngày 4/3", "là", "một", "ví", "dụ", "điển", "hình", "mâu", "thuẫn", "giữa", "hai", "đảng", "cộng", "hòa", "và", "dân", "chủ", "cũng", "tác", "động", "trực", "tiếp", "đến", "việc", "triển", "khai", "một", "chính", "sách", "hiệu", "quả", "nhằm", "ngăn", "chặn", "tổ", "chức", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "tự", "xưng", "tại", "syria", "và", "536 wh", "iraq", "trong", "khi", "đó", "cuộc", "chiến", "chống", "khủng", "bố", "vẫn", "chưa", "mang", "lại", "hiệu", "quả", "trung", "đông", "vẫn", "là", "điểm", "nóng", "với", "cuộc", "khủng", "hoảng", "syria", "kéo", "dài", "hơn", "400.020", "năm", "qua", "chưa", "tìm", "được", "lối", "thoát", "tình", "hình", "yemen", "và", "tiến", "trình", "hòa", "bình", "israel-palestine", "vẫn", "dậm", "chân", "tại", "chỗ", "cộng", "hòa", "dân", "chủ", "nhân", "dân", "triều", "tiên", "tiếp", "tục", "gây", "quan", "ngại", "bằng", "các", "vụ", "thử", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "và", "hạt", "nhân", "quan", "hệ", "giữa", "mỹ", "với", "nga", "và", "trung", "quốc", "có", "chiều", "hướng", "ngày", "càng", "xấu", "đi", "do", "những", "cạnh", "tranh", "ảnh", "hưởng", "lợi", "ích", "tại", "các", "khu", "vực", "chiến", "lược", "chính", "sách", "xoay", "trục", "sang", "châu", "á", "vẫn", "chưa", "mang", "lại", "kết", "quả", "rõ", "rệt", "khi", "trung", "10/ex", "quốc", "ngày", "càng", "có", "nhiều", "hành", "động", "quyết", "đoán", "ở", "biển", "đông", "quan", "hệ", "giữa", "mỹ", "với", "đồng", "minh", "philippines", "có", "dấu", "hiệu", "rạn", "nứt", "sau", "khi", "tổng", "thống", "rodrigo", "duterte", "lên", "nắm", "quyền", "và", "hiệp", "định", "tpp", "vốn", "được", "kỳ", "vọng", "vẫn", "chưa", "11 - 21", "rõ", "ràng" ]
[ "hơn", "không ba một tám bốn năm ba ba bốn sáu hai", "công", "dân", "việt", "từ", "anh", "về", "nước", "trong", "hai", "mười bảy giờ", "và", "hai ba tháng tám", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "việt", "nam", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "anh", "hãng", "hàng", "không", "quốc", "gia", "việt", "nam", "đã", "phối", "hợp", "với", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "của", "anh", "tổ", "chức", "chuyến", "bay", "đưa", "hơn", "chín trăm nghìn", "công", "dân", "việt", "nam", "trở", "về", "nước", "hành", "khách", "trên", "chuyến", "bay", "bao", "gồm", "trẻ", "em", "dưới", "hai triệu linh tám", "tuổi", "sinh", "viên", "đã", "hoàn", "thành", "khóa", "học", "hết", "hạn", "visa", "không giờ tám phút", "gặp", "khó", "khăn", "về", "chỗ", "ở", "do", "trường", "học", "và", "ký", "túc", "xá", "đóng", "cửa", "phụ", "nữ", "mang", "thai", "người", "cao", "tuổi", "người", "bị", "bệnh", "hiểm", "nghèo", "có", "tiểu", "sử", "bệnh", "lí", "nền", "người", "đi", "du", "lịch", "ngày hai mươi mốt tháng ba", "công", "tác", "ngắn", "hạn", "bị", "kẹt", "lại", "chuyến", "bay", "cũng", "đưa", "đội", "ngũ", "bác", "sỹ", "và", "y", "tá", "về", "lại", "việt", "nam", "sau", "khi", "hoàn", "thành", "nhiệm", "ngày hai bảy tháng mười hai bảy không năm", "vụ", "đưa", "bệnh", "nhân", "số", "tám mươi nhăm", "về", "nước", "an", "toàn", "để", "tổ", "chức", "thành", "công", "chuyến", "bay", "theo", "kế", "hoạch", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "anh", "đã", "hướng", "dẫn", "công", "dân", "thực", "hiện", "các", "thủ", "tục", "cần", "thiết", "phối", "hợp", "với", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "sở", "tại", "tạo", "điều", "kiện", "thuận", "lợi", "cho", "công", "dân", "trong", "quá", "trình", "di", "chuyển", "đến", "sân", "bay", "hỗ", "trợ", "một", "số", "sinh", "viên", "ireland", "quá", "cảnh", "tại", "anh" ]
[ "hơn", "03184533462", "công", "dân", "việt", "từ", "anh", "về", "nước", "trong", "hai", "17h", "và", "23/8", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "việt", "nam", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "anh", "hãng", "hàng", "không", "quốc", "gia", "việt", "nam", "đã", "phối", "hợp", "với", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "của", "anh", "tổ", "chức", "chuyến", "bay", "đưa", "hơn", "900.000", "công", "dân", "việt", "nam", "trở", "về", "nước", "hành", "khách", "trên", "chuyến", "bay", "bao", "gồm", "trẻ", "em", "dưới", "2.000.008", "tuổi", "sinh", "viên", "đã", "hoàn", "thành", "khóa", "học", "hết", "hạn", "visa", "0h8", "gặp", "khó", "khăn", "về", "chỗ", "ở", "do", "trường", "học", "và", "ký", "túc", "xá", "đóng", "cửa", "phụ", "nữ", "mang", "thai", "người", "cao", "tuổi", "người", "bị", "bệnh", "hiểm", "nghèo", "có", "tiểu", "sử", "bệnh", "lí", "nền", "người", "đi", "du", "lịch", "ngày 21/3", "công", "tác", "ngắn", "hạn", "bị", "kẹt", "lại", "chuyến", "bay", "cũng", "đưa", "đội", "ngũ", "bác", "sỹ", "và", "y", "tá", "về", "lại", "việt", "nam", "sau", "khi", "hoàn", "thành", "nhiệm", "ngày 27/10/2705", "vụ", "đưa", "bệnh", "nhân", "số", "85", "về", "nước", "an", "toàn", "để", "tổ", "chức", "thành", "công", "chuyến", "bay", "theo", "kế", "hoạch", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "anh", "đã", "hướng", "dẫn", "công", "dân", "thực", "hiện", "các", "thủ", "tục", "cần", "thiết", "phối", "hợp", "với", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "sở", "tại", "tạo", "điều", "kiện", "thuận", "lợi", "cho", "công", "dân", "trong", "quá", "trình", "di", "chuyển", "đến", "sân", "bay", "hỗ", "trợ", "một", "số", "sinh", "viên", "ireland", "quá", "cảnh", "tại", "anh" ]
[ "hé", "lộ", "chi", "tiết", "thỏa", "thuận", "ngầm", "giữa", "putin", "assad", "theo", "các", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "anh", "ông", "putin", "đã", "hứa", "sẽ", "chống", "lưng", "bashar", "assad", "trước", "đó", "moscow", "đã", "nhiều", "ba trăm linh chín công", "lần", "tuyên", "bố", "rằng", "mục", "tiêu", "chính", "của", "âm chín nghìn năm trăm bốn tám phẩy sáu trăm hai mươi mốt mê ga bai", "nga", "là", "hỗ", "trợ", "người", "dân", "syria", "trong", "cuộc", "chiến", "chống", "lại", "các", "nhóm", "khủng", "bố", "tổng", "thống", "nga", "putin", "và", "tổng", "thống", "syria", "al-assad", "bên", "trái", "nghị", "sỹ", "anh", "david", "davis", "sau", "cuộc", "gặp", "với", "tổng", "thống", "syria", "bashar", "assad", "đã", "tiết", "lộ", "với", "kênh", "truyền", "hình", "bbc", "về", "một", "số", "chi", "tiết", "của", "cuộc", "đàm", "thoại", "giữa", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "syria", "và", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "theo", "davis", "dẫn", "lời", "tổng", "thống", "syria", "assad", "tổng", "thống", "putin", "sau", "khi", "tuyên", "bố", "rút", "phần", "lớn", "các", "chiến", "đấu", "cơ", "thuộc", "nhóm", "không", "quân", "vũ", "trụ", "nga", "viện kiểm sát", "đã", "rỉ", "tai", "người", "đồng", "cấp", "syria", "assad", "và", "nói", "rằng", "chúng", "tôi", "sẽ", "không", "để", "bạn", "phải", "ra", "đi", "sự", "can", "thiệp", "của", "nga", "đã", "hoàn", "toàn", "trợ", "giúp", "cho", "quân", "đội", "syria", "đứng", "vững", "tôi", "có", "hỏi", "ông", "assad", "tại", "sao", "ông", "putin", "rút", "phần", "lớn", "lực", "lượng", "không", "quân", "vũ", "trụ", "nga", "lực", "lượng", "đang", "tham", "chiến", "tháng tám hai ngàn chín trăm năm tư", "chính", "chống", "is", "khỏi", "syria", "và", "ông", "assad", "có", "trả", "lời", "rằng", "bởi", "vì", "nga", "đang", "bị", "chỉ", "trích", "vì", "khiến", "đàm", "phán", "năm trăm ba nhăm êu rô trên chỉ", "hòa", "bình", "syria", "bị", "bế", "tắc", "khiến", "không", "còn", "động", "lực", "cho", "bẩy không không vê i ép nờ tê lờ o tê đờ", "ông", "ấy", "trên", "bàn", "đàm", "phán", "nghị", "sỹ", "davis", "nói", "davis", "coi", "đó", "là", "lời", "hứa", "của", "moscow", "không", "để", "assad", "thua", "cả", "trong", "cuộc", "chiến", "quân/dân", "sự", "cũng", "theo", "davis", "trong", "cuộc", "hội", "đàm", "giữa", "ông", "và", "tổng", "thống", "assad", "có", "đoạn", "ông", "assad", "lỡ", "lời", "khi", "nói", "tổng", "thống", "putin", "cho", "biết", "chúng", "tôi", "sẽ", "không", "để", "trừ sờ ca năm hai không", "chính", "quyền", "assad", "thua", "cuộc", "với", "tôi", "đây", "là", "thông", "điệp", "quan", "trọng", "nhất", "cho", "chuyến", "công", "du", "của", "mình", "davis", "nhấn", "mạnh", "theo", "davis", "sẽ", "chỉ", "có", "sáu nghìn chín trăm tám mươi ba", "phương", "án", "cho", "khủng", "hoảng", "syria", "chiến", "thắng", "của", "tổng", "thống", "assad", "hoặc", "giải", "quyết", "xung", "đột", "bằng", "biện", "pháp", "chính", "trị", "về", "vấn", "đề", "này", "theo", "davis", "phương", "tây", "cần", "trợ", "giúp", "cho", "damascus", "về", "các", "lợi", "ích", "kinh", "tế", "như", "kế", "hoạch", "marshall", "cho", "syria", "để", "thuyết", "phục", "ban", "lãnh", "đạo", "nước", "này", "về", "sự", "cần", "thiết", "của", "một", "giải", "pháp", "hòa", "bình", "cho", "cuộc", "xung", "đột", "nga", "đã", "nhiều", "lần", "tuyên", "bố", "rằng", "nước", "này", "hành", "động", "ở", "syria", "không", "phải", "là", "nhằm", "hỗ", "trợ", "cá", "nhân", "tổng", "thống", "assad", "và", "không", "tham", "gia", "bờ ngang bốn trăm bẩy mươi", "vào", "cuộc", "đấu", "tranh", "với", "phe", "đối", "lập", "mà", "là", "giúp", "đỡ", "người", "dân", "syria", "nhằm", "đối", "phó", "với", "các", "nhóm", "khủng", "bố", "đặc", "biệt", "là", "hồi", "giáo", "nhà", "nước", "is", "tháng một chín trăm bốn tư", "nga", "theo", "yêu", "cầu", "của", "tổng", "thống", "syria", "đã", "bắt", "đầu", "các", "cuộc", "không", "kích", "nhằm", "vào", "các", "cơ", "sở", "của", "nhóm", "khủng", "bố", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "tháng tám năm một nghìn sáu trăm sáu mươi hai", "syria", "tuyên", "bố", "ngừng", "bắn", "có", "thỏa", "thuận", "ngứng", "bắn", "do", "nga", "mỹ", "và", "các", "bên", "liên", "quan", "ký", "kết", "tháng ba hai nghìn chín trăm ba năm", "tổng", "thống", "nga", "putin", "tuyên", "bố", "rút", "phần", "lớn", "lực", "lượng", "không", "quân", "hai trăm ngang xờ pờ đắp liu u ngang", "vũ", "nga", "khỏi", "syria", "và", "đã", "hoàn", "thành", "phần", "lớn", "nhiệm", "vụ", "tại", "quốc", "gia", "trung", "đông", "này", "nội", "dung", "được", "thực", "hiện", "qua", "tham", "khảo", "bốn mươi nghìn chín trăm năm tư phẩy không không tám nghìn năm trăm chín mươi ba", "nguồn", "tin", "từ", "ria", "novosti", "một", "trong", "những", "hãng", "tin", "lớn", "nhất", "tại", "nga", "đặt", "trụ", "sở", "chính", "tại", "moscow", "và", "hơn", "bẩy hai phẩy tám ba", "văn", "phòng", "trên", "khắp", "thế", "giới" ]
[ "hé", "lộ", "chi", "tiết", "thỏa", "thuận", "ngầm", "giữa", "putin", "assad", "theo", "các", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "anh", "ông", "putin", "đã", "hứa", "sẽ", "chống", "lưng", "bashar", "assad", "trước", "đó", "moscow", "đã", "nhiều", "309 công", "lần", "tuyên", "bố", "rằng", "mục", "tiêu", "chính", "của", "-9548,621 mb", "nga", "là", "hỗ", "trợ", "người", "dân", "syria", "trong", "cuộc", "chiến", "chống", "lại", "các", "nhóm", "khủng", "bố", "tổng", "thống", "nga", "putin", "và", "tổng", "thống", "syria", "al-assad", "bên", "trái", "nghị", "sỹ", "anh", "david", "davis", "sau", "cuộc", "gặp", "với", "tổng", "thống", "syria", "bashar", "assad", "đã", "tiết", "lộ", "với", "kênh", "truyền", "hình", "bbc", "về", "một", "số", "chi", "tiết", "của", "cuộc", "đàm", "thoại", "giữa", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "syria", "và", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "theo", "davis", "dẫn", "lời", "tổng", "thống", "syria", "assad", "tổng", "thống", "putin", "sau", "khi", "tuyên", "bố", "rút", "phần", "lớn", "các", "chiến", "đấu", "cơ", "thuộc", "nhóm", "không", "quân", "vũ", "trụ", "nga", "viện kiểm sát", "đã", "rỉ", "tai", "người", "đồng", "cấp", "syria", "assad", "và", "nói", "rằng", "chúng", "tôi", "sẽ", "không", "để", "bạn", "phải", "ra", "đi", "sự", "can", "thiệp", "của", "nga", "đã", "hoàn", "toàn", "trợ", "giúp", "cho", "quân", "đội", "syria", "đứng", "vững", "tôi", "có", "hỏi", "ông", "assad", "tại", "sao", "ông", "putin", "rút", "phần", "lớn", "lực", "lượng", "không", "quân", "vũ", "trụ", "nga", "lực", "lượng", "đang", "tham", "chiến", "tháng 8/2954", "chính", "chống", "is", "khỏi", "syria", "và", "ông", "assad", "có", "trả", "lời", "rằng", "bởi", "vì", "nga", "đang", "bị", "chỉ", "trích", "vì", "khiến", "đàm", "phán", "535 euro/chỉ", "hòa", "bình", "syria", "bị", "bế", "tắc", "khiến", "không", "còn", "động", "lực", "cho", "700vyfntlotđ", "ông", "ấy", "trên", "bàn", "đàm", "phán", "nghị", "sỹ", "davis", "nói", "davis", "coi", "đó", "là", "lời", "hứa", "của", "moscow", "không", "để", "assad", "thua", "cả", "trong", "cuộc", "chiến", "quân/dân", "sự", "cũng", "theo", "davis", "trong", "cuộc", "hội", "đàm", "giữa", "ông", "và", "tổng", "thống", "assad", "có", "đoạn", "ông", "assad", "lỡ", "lời", "khi", "nói", "tổng", "thống", "putin", "cho", "biết", "chúng", "tôi", "sẽ", "không", "để", "-sk520", "chính", "quyền", "assad", "thua", "cuộc", "với", "tôi", "đây", "là", "thông", "điệp", "quan", "trọng", "nhất", "cho", "chuyến", "công", "du", "của", "mình", "davis", "nhấn", "mạnh", "theo", "davis", "sẽ", "chỉ", "có", "6983", "phương", "án", "cho", "khủng", "hoảng", "syria", "chiến", "thắng", "của", "tổng", "thống", "assad", "hoặc", "giải", "quyết", "xung", "đột", "bằng", "biện", "pháp", "chính", "trị", "về", "vấn", "đề", "này", "theo", "davis", "phương", "tây", "cần", "trợ", "giúp", "cho", "damascus", "về", "các", "lợi", "ích", "kinh", "tế", "như", "kế", "hoạch", "marshall", "cho", "syria", "để", "thuyết", "phục", "ban", "lãnh", "đạo", "nước", "này", "về", "sự", "cần", "thiết", "của", "một", "giải", "pháp", "hòa", "bình", "cho", "cuộc", "xung", "đột", "nga", "đã", "nhiều", "lần", "tuyên", "bố", "rằng", "nước", "này", "hành", "động", "ở", "syria", "không", "phải", "là", "nhằm", "hỗ", "trợ", "cá", "nhân", "tổng", "thống", "assad", "và", "không", "tham", "gia", "b-470", "vào", "cuộc", "đấu", "tranh", "với", "phe", "đối", "lập", "mà", "là", "giúp", "đỡ", "người", "dân", "syria", "nhằm", "đối", "phó", "với", "các", "nhóm", "khủng", "bố", "đặc", "biệt", "là", "hồi", "giáo", "nhà", "nước", "is", "tháng 1/944", "nga", "theo", "yêu", "cầu", "của", "tổng", "thống", "syria", "đã", "bắt", "đầu", "các", "cuộc", "không", "kích", "nhằm", "vào", "các", "cơ", "sở", "của", "nhóm", "khủng", "bố", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "tháng 8/1662", "syria", "tuyên", "bố", "ngừng", "bắn", "có", "thỏa", "thuận", "ngứng", "bắn", "do", "nga", "mỹ", "và", "các", "bên", "liên", "quan", "ký", "kết", "tháng 3/2935", "tổng", "thống", "nga", "putin", "tuyên", "bố", "rút", "phần", "lớn", "lực", "lượng", "không", "quân", "200-xpwu-", "vũ", "nga", "khỏi", "syria", "và", "đã", "hoàn", "thành", "phần", "lớn", "nhiệm", "vụ", "tại", "quốc", "gia", "trung", "đông", "này", "nội", "dung", "được", "thực", "hiện", "qua", "tham", "khảo", "40.954,008593", "nguồn", "tin", "từ", "ria", "novosti", "một", "trong", "những", "hãng", "tin", "lớn", "nhất", "tại", "nga", "đặt", "trụ", "sở", "chính", "tại", "moscow", "và", "hơn", "72,83", "văn", "phòng", "trên", "khắp", "thế", "giới" ]
[ "người", "nhảy", "bí", "ẩn", "xuất", "hiện", "với", "biệt", "danh", "i ép vê kép nờ nờ rờ ngang bẩy trăm linh bốn", "trên", "mạng", "xã", "hội", "youtube", "và", "instagram", "thường", "đăng", "tải", "những", "đoạn", "video", "về", "đủ", "loại", "trò", "mạo", "hiểm", "của", "mình", "tháng", "trước", "chàng", "trai", "này", "đã", "thực", "hiện", "cú", "nhảy", "từ", "độ", "cao", "bốn ngàn chín trăm năm mươi chấm không không ba trăm mười sáu tháng", "xuống", "cảng", "newport", "ở", "bang", "california", "mỹ", "trong", "đoạn", "video", "mới", "nhất", "được", "cho", "là", "ghi", "lại", "tại", "một", "khách", "sạn", "ở", "tê đê gờ gạch ngang tờ gi tờ tờ gạch ngang", "mexico", "bảy trăm xoẹt một không không không gạch ngang lờ gạch ngang", "sử", "dụng", "máy", "quay", "phim", "gopro", "gắn", "trên", "đầu", "để", "ghi", "lại", "cảnh", "tượng", "cậu", "ta", "và", "một", "người", "bạn", "trèo", "lên", "nóc", "của", "khách", "sạn", "cao", "tầng", "trước", "khi", "nhảy", "xuống", "bể", "bơi", "phía", "dưới", "đoạn", "video", "dường", "như", "được", "ghi", "vào", "lúc", "sáng", "sớm", "hoặc", "sau", "khi", "bể", "bơi", "đóng", "cửa", "vì", "không", "có", "khách", "hay", "nhân", "viên", "khách", "sạn", "ở", "đó", "hình", "ảnh", "quay", "từ", "trên", "cao", "cho", "thấy", "bể", "bơi", "cách", "khá", "xa", "tòa", "nhà", "nhưng", "lờ ngang mờ đê đê nờ gi xuộc", "và", "người", "bạn", "vẫn", "quyết", "định", "nhảy", "xuống", "và", "may", "mắn", "là", "điều", "tồi", "tệ", "nhất", "đã", "không", "xảy", "ra" ]
[ "người", "nhảy", "bí", "ẩn", "xuất", "hiện", "với", "biệt", "danh", "yfwnnr-704", "trên", "mạng", "xã", "hội", "youtube", "và", "instagram", "thường", "đăng", "tải", "những", "đoạn", "video", "về", "đủ", "loại", "trò", "mạo", "hiểm", "của", "mình", "tháng", "trước", "chàng", "trai", "này", "đã", "thực", "hiện", "cú", "nhảy", "từ", "độ", "cao", "4950.00316 tháng", "xuống", "cảng", "newport", "ở", "bang", "california", "mỹ", "trong", "đoạn", "video", "mới", "nhất", "được", "cho", "là", "ghi", "lại", "tại", "một", "khách", "sạn", "ở", "tđg-tjtt-", "mexico", "700/1000-l-", "sử", "dụng", "máy", "quay", "phim", "gopro", "gắn", "trên", "đầu", "để", "ghi", "lại", "cảnh", "tượng", "cậu", "ta", "và", "một", "người", "bạn", "trèo", "lên", "nóc", "của", "khách", "sạn", "cao", "tầng", "trước", "khi", "nhảy", "xuống", "bể", "bơi", "phía", "dưới", "đoạn", "video", "dường", "như", "được", "ghi", "vào", "lúc", "sáng", "sớm", "hoặc", "sau", "khi", "bể", "bơi", "đóng", "cửa", "vì", "không", "có", "khách", "hay", "nhân", "viên", "khách", "sạn", "ở", "đó", "hình", "ảnh", "quay", "từ", "trên", "cao", "cho", "thấy", "bể", "bơi", "cách", "khá", "xa", "tòa", "nhà", "nhưng", "l-mddnj/", "và", "người", "bạn", "vẫn", "quyết", "định", "nhảy", "xuống", "và", "may", "mắn", "là", "điều", "tồi", "tệ", "nhất", "đã", "không", "xảy", "ra" ]
[ "chất", "urushiol", "có", "trong", "nhựa", "trắng", "ở", "vỏ", "đầu", "cuống", "quả", "xoài", "có", "thể", "gây", "dị", "ứng", "bạn", "cần", "thận", "trọng", "năm trăm chín hai niu tơn", "trong", "nhựa", "mủ", "xoài", "có", "chứ", "urushiol", "hợp", "chất", "thường", "được", "tìm", "thấy", "trong", "các", "cây", "cùng", "họ", "với", "xoài", "urushiol", "có", "trong", "nhựa", "trắng", "ở", "vỏ", "đầu", "cuống", "và", "lá", "xoài", "chính", "là", "nguyên", "nhân", "gây", "ra", "phản", "ứng", "dị", "ứng", "khi", "tiếp", "xúc", "với", "cơ", "thể", "một", "số", "người", "nhạy", "cảm", "với", "urushiol", "có", "biểu", "hiện", "nổi", "mẩn", "da", "tiếp", "xúc", "ở", "bộ", "phận", "chạm", "vào", "nhựa", "xoài", "như", "bàn", "tay", "ngón", "tay", "môi", "miệng", "và", "lưỡi", "nguồn", "ảnh", "internet", "những", "người", "có", "cơ", "địa", "mẫn", "cảm", "hay", "bị", "dị", "ứng", "với", "chất", "urushiol", "khi", "ăn", "xoài", "rất", "dễ", "gây", "dị", "ứng", "xoài", "thường", "được", "ăn", "trực", "tiếp", "không", "qua", "nấu", "nướng", "nên", "giữ", "được", "hàm", "lượng", "vitamin", "và", "khoáng", "chất", "cao", "theo", "các", "chuyên", "gia", "vào", "chính", "vụ", "xoài", "mỗi", "người", "nên", "ăn", "từ", "tám bẩy năm tám không một bốn tám bẩy bẩy chín", "sáu trăm lẻ tám trừ xờ giây hờ lờ xuộc rờ", "là", "cách", "tốt", "nhất", "để", "cung", "cấp", "đủ", "nhu", "cầu", "vitamin", "chất", "xơ", "và", "khoáng", "bảy bốn gam", "chất", "cho", "cơ", "hai không a trừ", "thể" ]
[ "chất", "urushiol", "có", "trong", "nhựa", "trắng", "ở", "vỏ", "đầu", "cuống", "quả", "xoài", "có", "thể", "gây", "dị", "ứng", "bạn", "cần", "thận", "trọng", "592 n", "trong", "nhựa", "mủ", "xoài", "có", "chứ", "urushiol", "hợp", "chất", "thường", "được", "tìm", "thấy", "trong", "các", "cây", "cùng", "họ", "với", "xoài", "urushiol", "có", "trong", "nhựa", "trắng", "ở", "vỏ", "đầu", "cuống", "và", "lá", "xoài", "chính", "là", "nguyên", "nhân", "gây", "ra", "phản", "ứng", "dị", "ứng", "khi", "tiếp", "xúc", "với", "cơ", "thể", "một", "số", "người", "nhạy", "cảm", "với", "urushiol", "có", "biểu", "hiện", "nổi", "mẩn", "da", "tiếp", "xúc", "ở", "bộ", "phận", "chạm", "vào", "nhựa", "xoài", "như", "bàn", "tay", "ngón", "tay", "môi", "miệng", "và", "lưỡi", "nguồn", "ảnh", "internet", "những", "người", "có", "cơ", "địa", "mẫn", "cảm", "hay", "bị", "dị", "ứng", "với", "chất", "urushiol", "khi", "ăn", "xoài", "rất", "dễ", "gây", "dị", "ứng", "xoài", "thường", "được", "ăn", "trực", "tiếp", "không", "qua", "nấu", "nướng", "nên", "giữ", "được", "hàm", "lượng", "vitamin", "và", "khoáng", "chất", "cao", "theo", "các", "chuyên", "gia", "vào", "chính", "vụ", "xoài", "mỗi", "người", "nên", "ăn", "từ", "87580148779", "608-xjhl/r", "là", "cách", "tốt", "nhất", "để", "cung", "cấp", "đủ", "nhu", "cầu", "vitamin", "chất", "xơ", "và", "khoáng", "74 g", "chất", "cho", "cơ", "20a-", "thể" ]
[ "chính", "phủ", "ấn", "độ", "yêu", "cầu", "facebook", "báo", "cáo", "về", "vấn", "đề", "rò", "rỉ", "thông", "tin", "cá", "nhân", "ấn", "độ", "đã", "yêu", "cầu", "facebook", "báo", "cáo", "về", "khả", "năng", "thông", "tin", "cá", "nhân", "của", "công", "dân", "và", "cử", "tri", "ấn", "độ", "bị", "một", "bên", "thứ", "ba", "sử", "dụng", "cũng", "như", "mức", "độ", "tổn", "hại", "của", "việc", "làm", "này", "chính", "phủ", "ấn", "độ", "yêu", "cầu", "facebook", "báo", "cáo", "về", "vấn", "đề", "rò", "rỉ", "thông", "tin", "cá", "nhân", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "new", "delhi", "dẫn", "truyền", "thông", "ấn", "độ", "ngày mười ba tới ngày hai tháng mười một", "đưa", "tin", "ngay", "sau", "khi", "facebook", "thông", "báo", "thay", "đổi", "chính", "sách", "bảo", "mật", "chính", "phủ", "ấn", "độ", "đã", "yêu", "cầu", "mạng", "xã", "hội", "này", "báo", "cáo", "về", "khả", "năng", "thông", "tin", "cá", "nhân", "của", "công", "dân", "và", "cử", "tri", "ấn", "độ", "bị", "một", "bên", "thứ", "ba", "sử", "dụng", "cũng", "như", "mức", "độ", "tổn", "hại", "của", "việc", "làm", "này", "thời", "hạn", "cuối", "cùng", "cho", "facebook", "phản", "hồi", "là", "ngày hai tám tháng hai", "theo", "trang", "mạng", "the", "hindu", "bussiness", "lines", "hôm", "quờ ngang đê", "vừa", "qua", "sau", "khi", "xuất", "hiện", "các", "báo", "cáo", "về", "việc", "facebook", "vi", "phạm", "quy", "định", "bảo", "mật", "ảnh", "hưởng", "đến", "tiến", "trình", "bầu", "cử", "tại", "ấn", "độ", "chính", "phủ", "ấn", "độ", "đã", "cảnh", "báo", "sẽ", "triệu", "tập", "người", "đứng", "đầu", "facebook", "mark", "zuckerberg", "các", "thông", "tin", "sau", "đó", "cho", "biết", "công", "ty", "cambridge", "analytica", "thông", "qua", "facebook", "đã", "tác", "động", "đến", "các", "cuộc", "bầu", "cử", "tại", "ấn", "độ", "facebook", "là", "mạng", "xã", "hội", "rất", "được", "yêu", "thích", "tại", "ấn", "độ", "với", "âm ba ngàn bốn trăm ba mươi chín chấm không chín ba năm mét", "lượng", "người", "dùng", "đông", "đảo", "chính", "phủ", "ấn", "độ", "nêu", "rõ", "yêu", "cầu", "trên", "được", "gửi", "tới", "mark", "zuckerberg", "chứ", "không", "phải", "trưởng", "bộ", "phận", "facebook", "tại", "ấn", "độ", "tháng mười một ngàn sáu trăm mười bốn", "facebook", "thông", "báo", "sẽ", "thay", "đổi", "các", "công", "cụ", "cài", "đặt", "bảo", "mật", "để", "giúp", "người", "dùng", "kiểm", "soát", "thông", "tin", "cá", "nhân", "bẩy triệu chín trăm ngàn", "các", "cập", "nhật", "bao", "gồm", "cải", "thiện", "truy", "cập", "vào", "các", "cài", "đặt", "người", "dùng", "của", "facebook", "và", "các", "công", "cụ", "để", "dễ", "dàng", "tìm", "kiếm", "tải", "xuống", "và", "xóa", "các", "dữ", "liệu", "cá", "nhân", "được", "facebook", "lưu", "trữ", "cùng", "ngày", "tòa", "án", "thành", "phố", "rio", "de", "janeiro", "của", "brazil", "cũng", "yêu", "cầu", "facebook", "gỡ", "bỏ", "những", "thông", "tin", "giả", "mạo", "đang", "lan", "truyền", "trên", "mạng", "xã", "hội", "này", "liên", "quan", "nữ", "chính", "trị", "gia", "marielle", "franco", "lệnh", "của", "tòa", "án", "nêu", "rõ", "facebook", "phải", "gỡ", "bỏ", "các", "thông", "tin", "trên", "trong", "vòng", "chín tháng năm", "facebook", "đã", "ngay", "lập", "tức", "gửi", "phản", "hồi", "và", "đồng", "ý", "dỡ", "bỏ", "những", "thông", "tin", "này", "đây", "là", "những", "đăng", "tải", "liên", "quan", "tới", "bà", "franco", "người", "được", "xem", "là", "biểu", "tượng", "vươn", "lên", "của", "phụ", "nữ", "da", "màu", "tại", "brazil", "phá", "vỡ", "những", "rào", "cản", "để", "trở", "thành", "thành", "viên", "da", "màu", "hiếm", "hoi", "trong", "hội", "đồng", "thành", "phố", "rio", "de", "janeiro", "bà", "đã", "bị", "sát", "hại", "hôm", "dét xê e ét xoẹt e ca quờ i mờ gạch ngang", "và", "cho", "tới", "nay", "cuộc", "điều", "tra", "về", "vụ", "việc", "vẫn", "chưa", "có", "hai triệu năm trăm tám ba ngàn bốn trăm năm lăm", "nhiều", "tiến", "triển" ]
[ "chính", "phủ", "ấn", "độ", "yêu", "cầu", "facebook", "báo", "cáo", "về", "vấn", "đề", "rò", "rỉ", "thông", "tin", "cá", "nhân", "ấn", "độ", "đã", "yêu", "cầu", "facebook", "báo", "cáo", "về", "khả", "năng", "thông", "tin", "cá", "nhân", "của", "công", "dân", "và", "cử", "tri", "ấn", "độ", "bị", "một", "bên", "thứ", "ba", "sử", "dụng", "cũng", "như", "mức", "độ", "tổn", "hại", "của", "việc", "làm", "này", "chính", "phủ", "ấn", "độ", "yêu", "cầu", "facebook", "báo", "cáo", "về", "vấn", "đề", "rò", "rỉ", "thông", "tin", "cá", "nhân", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "new", "delhi", "dẫn", "truyền", "thông", "ấn", "độ", "ngày 13 tới ngày 2 tháng 11", "đưa", "tin", "ngay", "sau", "khi", "facebook", "thông", "báo", "thay", "đổi", "chính", "sách", "bảo", "mật", "chính", "phủ", "ấn", "độ", "đã", "yêu", "cầu", "mạng", "xã", "hội", "này", "báo", "cáo", "về", "khả", "năng", "thông", "tin", "cá", "nhân", "của", "công", "dân", "và", "cử", "tri", "ấn", "độ", "bị", "một", "bên", "thứ", "ba", "sử", "dụng", "cũng", "như", "mức", "độ", "tổn", "hại", "của", "việc", "làm", "này", "thời", "hạn", "cuối", "cùng", "cho", "facebook", "phản", "hồi", "là", "ngày 28/2", "theo", "trang", "mạng", "the", "hindu", "bussiness", "lines", "hôm", "q-đ", "vừa", "qua", "sau", "khi", "xuất", "hiện", "các", "báo", "cáo", "về", "việc", "facebook", "vi", "phạm", "quy", "định", "bảo", "mật", "ảnh", "hưởng", "đến", "tiến", "trình", "bầu", "cử", "tại", "ấn", "độ", "chính", "phủ", "ấn", "độ", "đã", "cảnh", "báo", "sẽ", "triệu", "tập", "người", "đứng", "đầu", "facebook", "mark", "zuckerberg", "các", "thông", "tin", "sau", "đó", "cho", "biết", "công", "ty", "cambridge", "analytica", "thông", "qua", "facebook", "đã", "tác", "động", "đến", "các", "cuộc", "bầu", "cử", "tại", "ấn", "độ", "facebook", "là", "mạng", "xã", "hội", "rất", "được", "yêu", "thích", "tại", "ấn", "độ", "với", "-3439.0935 m", "lượng", "người", "dùng", "đông", "đảo", "chính", "phủ", "ấn", "độ", "nêu", "rõ", "yêu", "cầu", "trên", "được", "gửi", "tới", "mark", "zuckerberg", "chứ", "không", "phải", "trưởng", "bộ", "phận", "facebook", "tại", "ấn", "độ", "tháng 10/1614", "facebook", "thông", "báo", "sẽ", "thay", "đổi", "các", "công", "cụ", "cài", "đặt", "bảo", "mật", "để", "giúp", "người", "dùng", "kiểm", "soát", "thông", "tin", "cá", "nhân", "7.900.000", "các", "cập", "nhật", "bao", "gồm", "cải", "thiện", "truy", "cập", "vào", "các", "cài", "đặt", "người", "dùng", "của", "facebook", "và", "các", "công", "cụ", "để", "dễ", "dàng", "tìm", "kiếm", "tải", "xuống", "và", "xóa", "các", "dữ", "liệu", "cá", "nhân", "được", "facebook", "lưu", "trữ", "cùng", "ngày", "tòa", "án", "thành", "phố", "rio", "de", "janeiro", "của", "brazil", "cũng", "yêu", "cầu", "facebook", "gỡ", "bỏ", "những", "thông", "tin", "giả", "mạo", "đang", "lan", "truyền", "trên", "mạng", "xã", "hội", "này", "liên", "quan", "nữ", "chính", "trị", "gia", "marielle", "franco", "lệnh", "của", "tòa", "án", "nêu", "rõ", "facebook", "phải", "gỡ", "bỏ", "các", "thông", "tin", "trên", "trong", "vòng", "9/5", "facebook", "đã", "ngay", "lập", "tức", "gửi", "phản", "hồi", "và", "đồng", "ý", "dỡ", "bỏ", "những", "thông", "tin", "này", "đây", "là", "những", "đăng", "tải", "liên", "quan", "tới", "bà", "franco", "người", "được", "xem", "là", "biểu", "tượng", "vươn", "lên", "của", "phụ", "nữ", "da", "màu", "tại", "brazil", "phá", "vỡ", "những", "rào", "cản", "để", "trở", "thành", "thành", "viên", "da", "màu", "hiếm", "hoi", "trong", "hội", "đồng", "thành", "phố", "rio", "de", "janeiro", "bà", "đã", "bị", "sát", "hại", "hôm", "zces/ekqym-", "và", "cho", "tới", "nay", "cuộc", "điều", "tra", "về", "vụ", "việc", "vẫn", "chưa", "có", "2.583.455", "nhiều", "tiến", "triển" ]
[ "bia", "tuyết", "bảy trăm năm ba nghìn ba trăm năm ba", "đồng/chai", "thu", "hút", "dân", "nhậu", "sài", "gòn", "đspl", "một", "quán", "nhậu", "sau", "khi", "mở", "dịch", "vụ", "uống", "bia", "theo", "phong", "cách", "sàn", "chứng", "khoán", "mới", "đây", "lại", "vừa", "cho", "ra", "mắt", "một", "loại", "bia", "tuyết", "đặc", "biệt", "thu", "hút", "nhiều", "dân", "nhậu", "ở", "sài", "gòn", "theo", "tin", "tức", "trên", "zing", "quán", "nhậu", "trên", "đường", "nam", "kỳ", "khởi", "nghĩa", "quận", "hai ba", "doanh nghiệp dân doanh", "sau", "khi", "mở", "dịch", "vụ", "uống", "bia", "theo", "phong", "cách", "sàn", "chứng", "khoán", "lại", "vừa", "cho", "ra", "mắt", "một", "loại", "bia", "tuyết", "đặc", "biệt", "thu", "hút", "nhiều", "dân", "nhậu", "ảnh", "zing", "anh", "cũng", "chia", "sẻ", "thêm", "bí", "quyết", "làm", "ra", "loại", "bia", "tuyết", "này", "là", "chiếc", "tủ", "làm", "lạnh", "đặc", "biệt", "có", "thể", "chứa", "bẩy trăm sáu mươi bẩy ngàn chín trăm lẻ bẩy", "chai", "được", "thiết", "kế", "riêng", "sau", "khi", "đặt", "vào", "tủ", "bia", "phải", "mất", "đến", "bẩy trăm lẻ bốn nghìn sáu trăm bẩy mươi sáu", "tiếng", "mới", "bắt", "đầu", "đóng", "tuyết", "hiện", "tại", "một không gạch ngang bốn nghìn không trăm năm mươi xoẹt gờ tờ đờ e gạch chéo lờ đê nờ", "bia", "có", "giá", "từ", "âm ba mươi mốt nghìn bẩy trăm bốn mươi năm phẩy bảy năm năm chín", "đến", "hai bốn phẩy tám mươi ba", "đồng/chai", "với", "đủ", "các", "thương", "hiệu", "hiện", "có", "trên", "thị", "trường", "chủ", "quản", "lý", "cho", "biết", "thêm", "luật", "của", "chợ", "bia", "này", "quy", "định", "loại", "nào", "được", "nhiều", "khách", "gọi", "nhất", "thì", "giá", "sẽ", "được", "nâng", "lên", "loại", "ít", "khách", "gọi", "giá", "sẽ", "giảm", "xuống", "bằng", "với", "giá", "sàn", "do", "quán", "đưa", "ra", "từ", "sáu trăm lẻ chín ki lô" ]
[ "bia", "tuyết", "753.353", "đồng/chai", "thu", "hút", "dân", "nhậu", "sài", "gòn", "đspl", "một", "quán", "nhậu", "sau", "khi", "mở", "dịch", "vụ", "uống", "bia", "theo", "phong", "cách", "sàn", "chứng", "khoán", "mới", "đây", "lại", "vừa", "cho", "ra", "mắt", "một", "loại", "bia", "tuyết", "đặc", "biệt", "thu", "hút", "nhiều", "dân", "nhậu", "ở", "sài", "gòn", "theo", "tin", "tức", "trên", "zing", "quán", "nhậu", "trên", "đường", "nam", "kỳ", "khởi", "nghĩa", "quận", "23", "doanh nghiệp dân doanh", "sau", "khi", "mở", "dịch", "vụ", "uống", "bia", "theo", "phong", "cách", "sàn", "chứng", "khoán", "lại", "vừa", "cho", "ra", "mắt", "một", "loại", "bia", "tuyết", "đặc", "biệt", "thu", "hút", "nhiều", "dân", "nhậu", "ảnh", "zing", "anh", "cũng", "chia", "sẻ", "thêm", "bí", "quyết", "làm", "ra", "loại", "bia", "tuyết", "này", "là", "chiếc", "tủ", "làm", "lạnh", "đặc", "biệt", "có", "thể", "chứa", "767.907", "chai", "được", "thiết", "kế", "riêng", "sau", "khi", "đặt", "vào", "tủ", "bia", "phải", "mất", "đến", "704.676", "tiếng", "mới", "bắt", "đầu", "đóng", "tuyết", "hiện", "tại", "10-4050/gtđe/lđn", "bia", "có", "giá", "từ", "-31.745,7559", "đến", "24,83", "đồng/chai", "với", "đủ", "các", "thương", "hiệu", "hiện", "có", "trên", "thị", "trường", "chủ", "quản", "lý", "cho", "biết", "thêm", "luật", "của", "chợ", "bia", "này", "quy", "định", "loại", "nào", "được", "nhiều", "khách", "gọi", "nhất", "thì", "giá", "sẽ", "được", "nâng", "lên", "loại", "ít", "khách", "gọi", "giá", "sẽ", "giảm", "xuống", "bằng", "với", "giá", "sàn", "do", "quán", "đưa", "ra", "từ", "609 kg" ]
[ "yêu", "cầu", "không", "đưa", "dân", "vào", "sống", "tại", "dự", "án", "mandarin", "vờ đê cờ rờ xuộc sáu trăm năm chín", "của", "hòa", "phát", "tổ", "hợp", "dịch", "vụ", "thương", "mại", "văn", "hóa", "thể", "thao", "nhà", "ở", "và", "văn", "phòng", "cho", "thuê", "tại", "số", "bốn đến chín", "trương", "định", "phường", "tân", "mai", "vi", "phạm", "về", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "phòng", "cháy", "chữa", "âm bảy nghìn không trăm ba mươi chín phẩy bốn trăm ba bẩy héc ta", "cháy", "hà", "nội", "vừa", "tổ", "chức", "kiểm", "tra", "nghiệm", "thu", "về", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "tại", "công", "trình", "tổ", "hợp", "dịch", "vụ", "thương", "mại", "văn", "hóa", "thể", "thao", "nhà", "ở", "và", "văn", "phòng", "cho", "thuê", "tại", "số", "âm tám ba ngàn bảy trăm tám hai phẩy bốn nghìn không trăm hai chín", "trương", "định", "phường", "tân", "mai", "quận", "hoàng", "mai", "thành", "phố", "hà", "nội", "dự", "án", "mandarin", "garden", "hai tám nghìn năm trăm tám chín phẩy không không một nghìn chín trăm năm hai", "của", "tập", "đoàn", "hòa", "phát", "loading", "cụ", "thể", "khu", "vực", "dịch", "vụ", "thương", "mại", "từ", "tầng", "chín trăm hai bẩy ngàn một trăm chín nhăm", "đến", "tầng", "một ngàn năm trăm sáu mươi nhăm", "chưa", "thi", "công", "hoàn", "thiện", "các", "hệ", "thống", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "hút", "khói", "chưa", "đảm", "bảo", "khả", "năng", "hoạt", "động", "bố", "trí", "kho", "chứa", "vật", "liệu", "xây", "dựng", "tạm", "thời", "tại", "khu", "vực", "phía", "dưới", "đường", "ram", "dốc", "tầng", "hầm", "hai nghìn", "không", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "khoảng", "thông", "thoáng", "của", "buồng", "thang", "bộ", "không", "nhiễm", "khói", "bốn mươi gạch chéo u dét ngang", "không", "đảm", "bảo", "theo", "quy", "định", "mỗi", "khoang", "cháy", "tại", "tầng", "hầm", "không", "đảm", "bảo", "bốn triệu", "lối", "ra", "thoát", "nạn", "khu", "vực", "nhà", "trẻ", "một ngàn năm bảy", "tầng", "chỉ", "có", "âm năm mươi tám nghìn sáu trăm tám mươi tám phẩy tám bẩy ba không", "thang", "bộ", "thoát", "nạn", "trong", "nhà", "để", "hở", "các", "phòng", "kỹ", "thuật", "điện", "tại", "tầng", "hầm", "chín mươi lăm nghìn không trăm mười hai phẩy không không hai tám chín bốn", "chưa", "được", "chèn", "bịt", "ngăn", "cháy", "và", "chưa", "đảm", "bảo", "kín", "khi", "hệ", "thống", "chữa", "cháy", "tự", "động", "bằng", "khí", "hoạt", "động", "tuy", "nhiên", "chủ", "đầu", "tư", "đã", "đưa", "một", "số", "hộ", "dân", "vào", "ở", "vi", "phạm", "quy", "định", "về", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "theo", "điều", "vòng mười chín bẩy", "nghị", "định", "số", "xê i lờ tê xuộc", "tiềm", "ẩn", "nhiều", "nguy", "cơ", "cháy", "nổ", "mất", "an", "toàn", "cảnh", "sát", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "thành", "phố", "hà", "nội", "đã", "lập", "biên", "bản", "vi", "phạm", "hành", "chính", "về", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "đối", "với", "hành", "vi", "đưa", "nhà", "công", "trình", "vào", "năm trăm bốn mươi bảy mê ga oát giờ", "hoạt", "động", "sử", "dụng", "khi", "chưa", "tổ", "chức", "nghiệm", "thu", "về", "phòng", "mười tám tháng mười năm một nghìn tám trăm tám mươi tám", "cháy", "và", "chữa", "cháy", "theo", "khoản", "một ngàn một trăm bẩy bốn", "điều", "tám triệu", "nghị", "định", "i o ngang o gạch ngang bảy không không", "có", "văn", "bản", "gửi", "công", "ty", "điện", "lực", "hoàng", "mai", "xí", "dét vê kép gờ cờ pờ chéo bốn trăm bảy mươi sáu", "nghiệp", "kinh", "ngày mười ba đến ngày hai mươi năm tháng sáu", "doanh", "nước", "sạch", "hoàng", "mai", "đề", "nghị", "không", "cung", "cấp", "điện", "nước", "sử", "dụng", "cho", "công", "trình", "tháng tám", "trường", "hợp", "chủ", "đầu", "tư", "cố", "tình", "vi", "phạm", "sẽ", "ban", "hành", "quyết", "định", "tạm", "đình", "chỉ", "đình", "chỉ", "hoạt", "động", "theo", "quy", "định", "và", "thực", "hiện", "các", "biện", "pháp", "theo", "tám trăm năm hai nghìn hai trăm chín hai", "chỉ", "đạo", "của", "ủy ban nhân dân", "thành", "phố", "tại", "thông", "báo", "số", "đê đê đê vê gạch chéo không", "tháng bảy tám trăm ba chín", "và", "số", "năm không không ích lờ ích", "ngày hai mươi tháng mười một", "tổ", "hợp", "dịch", "vụ", "thương", "mại", "văn", "hóa", "thể", "thao", "nhà", "ở", "và", "văn", "phòng", "cho", "thuê", "chung", "cư", "cao", "cấp", "mandarin", "garden", "âm tám chín nghìn bảy trăm hai ba phẩy ba năm tám bẩy", "tại", "số", "sáu hai", "trương", "định", "phường", "tân", "mai", "quận", "hoàng", "mai", "thành", "phố", "hà", "nội", "do", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "và", "dịch", "vụ", "hà", "nội", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "trên", "trang", "website", "chính", "thức", "của", "mandarin", "garden", "sáu triệu hai trăm chín mươi sáu ngàn năm trăm chín mươi hai", "giới", "thiệu", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "và", "dịch", "vụ", "hà", "nội", "là", "công", "ty", "thành", "viên", "của", "tập", "đoàn", "hòa", "phát", "hoạt", "động", "trong", "lĩnh", "vực", "bất", "động", "sản", "trong", "khi", "đó", "trên", "trang", "web", "của", "tập", "đoàn", "hòa", "phát", "đơn", "vị", "này", "cũng", "giới", "thiệu", "là", "chủ", "đầu", "tư", "của", "dự", "án", "tổ", "hợp", "dịch", "vụ", "thương", "mại", "văn", "hóa", "thể", "thao", "nhà", "ở", "và", "văn", "phòng", "cho", "thuê", "tại", "số", "chín tám", "trương", "định", "phường", "tân", "mai", "quận", "hoàng", "mai", "hà", "nội", "dự", "án", "có", "tổng", "diện", "tích", "khu", "đất", "sử", "i i chéo i dét mờ xoẹt", "dụng", "hai nghìn hai trăm ba lăm phẩy không không bẩy chín ba ghi ga bai", "diện", "tích", "xây", "dựng", "tám trăm lẻ sáu đề xi mét vuông", "bao", "gồm", "ba triệu sáu trăm", "khối", "nhà", "cao", "hai mươi", "tầng", "và", "một ngàn", "khối", "nhà", "cao", "bốn ngàn mười", "tầng", "chung", "khối", "đế", "từ", "tầng", "bốn triệu sáu trăm ba ba nghìn ba trăm sáu chín", "đến", "tầng", "mười ba đến bốn", "và", "hai sáu", "tầng", "hầm", "chiều", "cao", "công", "trình", "tối", "đa", "âm chín mươi tám mét vuông trên việt nam đồng" ]
[ "yêu", "cầu", "không", "đưa", "dân", "vào", "sống", "tại", "dự", "án", "mandarin", "vđcr/659", "của", "hòa", "phát", "tổ", "hợp", "dịch", "vụ", "thương", "mại", "văn", "hóa", "thể", "thao", "nhà", "ở", "và", "văn", "phòng", "cho", "thuê", "tại", "số", "4 - 9", "trương", "định", "phường", "tân", "mai", "vi", "phạm", "về", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "phòng", "cháy", "chữa", "-7039,437 ha", "cháy", "hà", "nội", "vừa", "tổ", "chức", "kiểm", "tra", "nghiệm", "thu", "về", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "tại", "công", "trình", "tổ", "hợp", "dịch", "vụ", "thương", "mại", "văn", "hóa", "thể", "thao", "nhà", "ở", "và", "văn", "phòng", "cho", "thuê", "tại", "số", "-83.782,4029", "trương", "định", "phường", "tân", "mai", "quận", "hoàng", "mai", "thành", "phố", "hà", "nội", "dự", "án", "mandarin", "garden", "28.589,001952", "của", "tập", "đoàn", "hòa", "phát", "loading", "cụ", "thể", "khu", "vực", "dịch", "vụ", "thương", "mại", "từ", "tầng", "927.195", "đến", "tầng", "1565", "chưa", "thi", "công", "hoàn", "thiện", "các", "hệ", "thống", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "hút", "khói", "chưa", "đảm", "bảo", "khả", "năng", "hoạt", "động", "bố", "trí", "kho", "chứa", "vật", "liệu", "xây", "dựng", "tạm", "thời", "tại", "khu", "vực", "phía", "dưới", "đường", "ram", "dốc", "tầng", "hầm", "2000", "không", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "khoảng", "thông", "thoáng", "của", "buồng", "thang", "bộ", "không", "nhiễm", "khói", "40/uz-", "không", "đảm", "bảo", "theo", "quy", "định", "mỗi", "khoang", "cháy", "tại", "tầng", "hầm", "không", "đảm", "bảo", "4.000.000", "lối", "ra", "thoát", "nạn", "khu", "vực", "nhà", "trẻ", "1057", "tầng", "chỉ", "có", "-58.688,8730", "thang", "bộ", "thoát", "nạn", "trong", "nhà", "để", "hở", "các", "phòng", "kỹ", "thuật", "điện", "tại", "tầng", "hầm", "95.012,002894", "chưa", "được", "chèn", "bịt", "ngăn", "cháy", "và", "chưa", "đảm", "bảo", "kín", "khi", "hệ", "thống", "chữa", "cháy", "tự", "động", "bằng", "khí", "hoạt", "động", "tuy", "nhiên", "chủ", "đầu", "tư", "đã", "đưa", "một", "số", "hộ", "dân", "vào", "ở", "vi", "phạm", "quy", "định", "về", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "theo", "điều", "vòng 19 - 7", "nghị", "định", "số", "cilt/", "tiềm", "ẩn", "nhiều", "nguy", "cơ", "cháy", "nổ", "mất", "an", "toàn", "cảnh", "sát", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "thành", "phố", "hà", "nội", "đã", "lập", "biên", "bản", "vi", "phạm", "hành", "chính", "về", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "đối", "với", "hành", "vi", "đưa", "nhà", "công", "trình", "vào", "547 mwh", "hoạt", "động", "sử", "dụng", "khi", "chưa", "tổ", "chức", "nghiệm", "thu", "về", "phòng", "18/10/1888", "cháy", "và", "chữa", "cháy", "theo", "khoản", "1174", "điều", "8.000.000", "nghị", "định", "yo-o-700", "có", "văn", "bản", "gửi", "công", "ty", "điện", "lực", "hoàng", "mai", "xí", "zwgcp/476", "nghiệp", "kinh", "ngày 13 đến ngày 25 tháng 6", "doanh", "nước", "sạch", "hoàng", "mai", "đề", "nghị", "không", "cung", "cấp", "điện", "nước", "sử", "dụng", "cho", "công", "trình", "tháng 8", "trường", "hợp", "chủ", "đầu", "tư", "cố", "tình", "vi", "phạm", "sẽ", "ban", "hành", "quyết", "định", "tạm", "đình", "chỉ", "đình", "chỉ", "hoạt", "động", "theo", "quy", "định", "và", "thực", "hiện", "các", "biện", "pháp", "theo", "852.292", "chỉ", "đạo", "của", "ủy ban nhân dân", "thành", "phố", "tại", "thông", "báo", "số", "đđđv/0", "tháng 7/839", "và", "số", "500xlx", "ngày 20/11", "tổ", "hợp", "dịch", "vụ", "thương", "mại", "văn", "hóa", "thể", "thao", "nhà", "ở", "và", "văn", "phòng", "cho", "thuê", "chung", "cư", "cao", "cấp", "mandarin", "garden", "-89.723,3587", "tại", "số", "62", "trương", "định", "phường", "tân", "mai", "quận", "hoàng", "mai", "thành", "phố", "hà", "nội", "do", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "và", "dịch", "vụ", "hà", "nội", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "trên", "trang", "website", "chính", "thức", "của", "mandarin", "garden", "6.296.592", "giới", "thiệu", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "và", "dịch", "vụ", "hà", "nội", "là", "công", "ty", "thành", "viên", "của", "tập", "đoàn", "hòa", "phát", "hoạt", "động", "trong", "lĩnh", "vực", "bất", "động", "sản", "trong", "khi", "đó", "trên", "trang", "web", "của", "tập", "đoàn", "hòa", "phát", "đơn", "vị", "này", "cũng", "giới", "thiệu", "là", "chủ", "đầu", "tư", "của", "dự", "án", "tổ", "hợp", "dịch", "vụ", "thương", "mại", "văn", "hóa", "thể", "thao", "nhà", "ở", "và", "văn", "phòng", "cho", "thuê", "tại", "số", "98", "trương", "định", "phường", "tân", "mai", "quận", "hoàng", "mai", "hà", "nội", "dự", "án", "có", "tổng", "diện", "tích", "khu", "đất", "sử", "yy/izm/", "dụng", "2235,00793 gb", "diện", "tích", "xây", "dựng", "806 dm2", "bao", "gồm", "3.000.600", "khối", "nhà", "cao", "20", "tầng", "và", "1000", "khối", "nhà", "cao", "4010", "tầng", "chung", "khối", "đế", "từ", "tầng", "4.633.369", "đến", "tầng", "13 - 4", "và", "26", "tầng", "hầm", "chiều", "cao", "công", "trình", "tối", "đa", "-98 m2/vnđ" ]
[ "bé", "năm", "tháng", "tuổi", "chín trăm bốn nhăm nghìn hai trăm hai tám", "lần", "trở", "về", "từ", "cõi", "chết", "giadinhnet", "gia", "đình", "đã", "đào", "huyệt", "thay", "quần", "áo", "mới", "cho", "bé", "trước", "khi", "sang", "thế", "giới", "bên", "kia", "thì", "như", "có", "phép", "thần", "kỳ", "tia", "máu", "nhỏ", "rỉ", "ra", "ở", "chân", "là", "sợi", "dây", "kết", "nối", "bé", "với", "sự", "sống", "những", "ngày", "này", "gia", "đình", "chị", "lục", "hoài", "thương", "tám trăm năm mươi ba áp mót phe", "một nghìn", "tuổi", "ngọc", "hồi", "thanh", "trì", "hà", "nội", "đang", "vỡ", "òa", "trong", "hạnh", "phúc", "bên", "bé", "hoàng", "tuấn", "minh", "trước", "đó", "ngày hai chín", "bé", "minh", "bị", "sốt", "khoảng", "mười bốn", "c", "gia", "đình", "đã", "đưa", "bé", "đi", "khám", "trong", "quá", "trình", "này", "bé", "ba mươi năm nghìn ba mươi tám phẩy không tám ngàn hai trăm ba mươi bảy", "lần", "ngưng", "thở", "mọi", "hy", "vọng", "cứu", "chữa", "bé", "đã", "tắt", "lịm", "phép", "nhiệm", "màu", "đến", "từ", "tấm", "áo", "blue", "sau", "âm năm mươi hai phẩy ba ba", "ngày", "được", "các", "y", "bác", "sỹ", "bệnh", "viện", "nhi", "trung", "ương", "điều", "trị", "tích", "cực", "lọc", "máu", "bé", "hoàng", "tuấn", "minh", "đã", "chính", "thức", "được", "các", "bác", "sỹ", "giành", "lại", "từ", "tay", "thần", "chết" ]
[ "bé", "5", "tháng", "tuổi", "945.228", "lần", "trở", "về", "từ", "cõi", "chết", "giadinhnet", "gia", "đình", "đã", "đào", "huyệt", "thay", "quần", "áo", "mới", "cho", "bé", "trước", "khi", "sang", "thế", "giới", "bên", "kia", "thì", "như", "có", "phép", "thần", "kỳ", "tia", "máu", "nhỏ", "rỉ", "ra", "ở", "chân", "là", "sợi", "dây", "kết", "nối", "bé", "với", "sự", "sống", "những", "ngày", "này", "gia", "đình", "chị", "lục", "hoài", "thương", "853 atm", "1000", "tuổi", "ngọc", "hồi", "thanh", "trì", "hà", "nội", "đang", "vỡ", "òa", "trong", "hạnh", "phúc", "bên", "bé", "hoàng", "tuấn", "minh", "trước", "đó", "ngày 29", "bé", "minh", "bị", "sốt", "khoảng", "14", "c", "gia", "đình", "đã", "đưa", "bé", "đi", "khám", "trong", "quá", "trình", "này", "bé", "35.038,08237", "lần", "ngưng", "thở", "mọi", "hy", "vọng", "cứu", "chữa", "bé", "đã", "tắt", "lịm", "phép", "nhiệm", "màu", "đến", "từ", "tấm", "áo", "blue", "sau", "-52,33", "ngày", "được", "các", "y", "bác", "sỹ", "bệnh", "viện", "nhi", "trung", "ương", "điều", "trị", "tích", "cực", "lọc", "máu", "bé", "hoàng", "tuấn", "minh", "đã", "chính", "thức", "được", "các", "bác", "sỹ", "giành", "lại", "từ", "tay", "thần", "chết" ]
[ "phiến", "quân", "tấn", "công", "căn", "cứ", "quân", "đội", "syria", "gần", "idlib", "hôm", "pê vê bờ ca quy chéo i ép", "không", "lực", "nga", "đã", "tiến", "hành", "một", "số", "đợt", "không", "kích", "lớn", "nhằm", "vào", "phiến", "quân", "ở", "các", "tỉnh", "phía", "bắc", "syria", "đáp", "trả", "lại", "phiến", "quân", "cũng", "bắn", "một", "loạt", "tên", "lửa", "về", "phía", "căn", "cứ", "của", "chính", "phủ", "syria", "ở", "joureen", "thuộc", "đồng", "bằng", "al-ghaab", "vào", "tối", "qua", "ngang hai trăm trừ bẩy trăm chín mươi", "phiến", "quân", "tại", "idlib", "syria", "theo", "một", "nguồn", "tám trăm mười năm ki lô mét", "tin", "quân", "sự", "tên", "lửa", "của", "phiến", "quân", "đã", "bắn", "trượt", "các", "vị", "trí", "của", "quân", "đội", "syria", "và", "rơi", "xuống", "những", "cánh", "đồng", "xung", "quanh", "quân", "đội", "syria", "sau", "đó", "đã", "đáp", "trả", "bằng", "cách", "bắn", "tên", "lửa", "đất", "đối", "đất", "vào", "hàng", "phòng", "vệ", "của", "phiến", "quân", "trong", "khu", "vực", "này", "phiến", "quân", "tấn", "công", "thị", "trấn", "nghỉ", "dưỡng", "latakia", "trong", "một", "diễn", "biến", "khác", "phiến", "quân", "ở", "gần", "idlib", "cũng", "tấn", "công", "thị", "trấn", "nghỉ", "ba không một gạch ngang ba không không không chéo hờ o", "dưỡng", "latakia", "bằng", "rocket", "hành", "động", "này", "cũng", "được", "cho", "là", "để", "đáp", "trả", "các", "cuộc", "không", "kích", "dữ", "dội", "của", "máy", "bay", "nga", "nhằm", "vào", "các", "vị", "trí", "của", "phiến", "quân", "tại", "jisr", "al-shughur" ]
[ "phiến", "quân", "tấn", "công", "căn", "cứ", "quân", "đội", "syria", "gần", "idlib", "hôm", "pvbkq/yf", "không", "lực", "nga", "đã", "tiến", "hành", "một", "số", "đợt", "không", "kích", "lớn", "nhằm", "vào", "phiến", "quân", "ở", "các", "tỉnh", "phía", "bắc", "syria", "đáp", "trả", "lại", "phiến", "quân", "cũng", "bắn", "một", "loạt", "tên", "lửa", "về", "phía", "căn", "cứ", "của", "chính", "phủ", "syria", "ở", "joureen", "thuộc", "đồng", "bằng", "al-ghaab", "vào", "tối", "qua", "-200-790", "phiến", "quân", "tại", "idlib", "syria", "theo", "một", "nguồn", "815 km", "tin", "quân", "sự", "tên", "lửa", "của", "phiến", "quân", "đã", "bắn", "trượt", "các", "vị", "trí", "của", "quân", "đội", "syria", "và", "rơi", "xuống", "những", "cánh", "đồng", "xung", "quanh", "quân", "đội", "syria", "sau", "đó", "đã", "đáp", "trả", "bằng", "cách", "bắn", "tên", "lửa", "đất", "đối", "đất", "vào", "hàng", "phòng", "vệ", "của", "phiến", "quân", "trong", "khu", "vực", "này", "phiến", "quân", "tấn", "công", "thị", "trấn", "nghỉ", "dưỡng", "latakia", "trong", "một", "diễn", "biến", "khác", "phiến", "quân", "ở", "gần", "idlib", "cũng", "tấn", "công", "thị", "trấn", "nghỉ", "301-3000/ho", "dưỡng", "latakia", "bằng", "rocket", "hành", "động", "này", "cũng", "được", "cho", "là", "để", "đáp", "trả", "các", "cuộc", "không", "kích", "dữ", "dội", "của", "máy", "bay", "nga", "nhằm", "vào", "các", "vị", "trí", "của", "phiến", "quân", "tại", "jisr", "al-shughur" ]
[ "nếu", "tiến", "luật", "khuyến", "khích", "kết", "hôn", "ở", "biển", "bb", "trần", "đề", "nghị", "đừng", "bắt", "mọi", "người", "chờ", "đến", "một triệu năm trăm ngàn năm bốn", "năm", "thì", "chi", "pu", "lại", "thẳng", "thắn", "truy", "vấn", "tôi", "em", "vứt", "đâu", "thế", "nhưng", "theo", "concept", "ảnh", "có", "thể", "phỏng", "đoán", "đây", "ắt", "hẳn", "là", "một", "dự", "án", "mới", "sắp", "sửa", "ra", "mắt", "của", "cô", "nàng", "mà", "thôi" ]
[ "nếu", "tiến", "luật", "khuyến", "khích", "kết", "hôn", "ở", "biển", "bb", "trần", "đề", "nghị", "đừng", "bắt", "mọi", "người", "chờ", "đến", "1.500.054", "năm", "thì", "chi", "pu", "lại", "thẳng", "thắn", "truy", "vấn", "tôi", "em", "vứt", "đâu", "thế", "nhưng", "theo", "concept", "ảnh", "có", "thể", "phỏng", "đoán", "đây", "ắt", "hẳn", "là", "một", "dự", "án", "mới", "sắp", "sửa", "ra", "mắt", "của", "cô", "nàng", "mà", "thôi" ]
[ "trao", "giải", "thưởng", "nhân", "tài", "đất", "việt", "một nghìn năm trăm mười hai", "baodautu.vn", "âm một ngàn hai trăm mười ba chấm tám ba không ki lô ca lo trên độ ca", "tối", "nay", "năm giờ", "tại", "nhà", "hát", "lớn", "hà", "nội", "sẽ", "diễn", "ra", "lễ", "trao", "giải", "nhân", "tài", "đất", "việt", "chín mốt nghìn chín trăm ba lăm phẩy không một nghìn bẩy trăm tám mốt", "chương", "trình", "vinh", "danh", "các", "nhân", "tài", "và", "tổng", "kết", "chín mươi", "năm", "chặng", "đường", "hình", "thành", "và", "phát", "triển", "của", "giải", "thưởng", "lễ", "trao", "giải", "thưởng", "sao", "đỏ", "âm bẩy mốt phẩy một sáu", "doanh", "nhân", "trẻ", "việt nam", "tiêu", "biểu", "một nghìn bảy trăm tám mươi mốt", "doanh", "nhân", "trẻ", "tiêu", "biểu", "một nghìn chín trăm bảy mươi tư", "dấu", "ấn", "bứt", "phá", "quỹ", "đầu", "tư", "nhật", "đổ", "tiền", "vào", "bizweb.vn", "misa", "mời", "doanh", "nghiệp", "dùng", "miễn", "phí", "phần", "mềm", "xịn", "giải", "thưởng", "nhân", "tài", "đất", "việt", "do", "hội", "khuyến", "học", "việt", "nam", "khởi", "xướng", "từ", "ngày mười ba tới ngày hai mươi ba tháng tám", "các", "đơn", "vị", "đồng", "tổ", "chức", "là", "tập", "đoàn", "bưu", "chính", "viễn", "thông", "việt", "nam", "vnpt", "đài", "truyền", "hình", "việt", "nam", "và", "báo", "dân", "trí", "giải", "thưởng", "đã", "đi", "qua", "chặng", "đường", "tròn", "không chia tám", "năm", "hình", "thành", "và", "phát", "triển", "đã", "phát", "hiện", "và", "tôn", "vinh", "hàng", "trăm", "nhân", "tài", "của", "đất", "nước", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "công", "nghệ", "thông", "tin", "khoa", "học", "ứng", "dụng", "y", "dược", "và", "môi", "trường", "qua", "ba hai", "năm", "tổ", "chức", "giải", "thưởng", "nhân", "tài", "đất", "việt", "đã", "trở", "thành", "một", "giải", "thưởng", "quy", "mô", "nhất", "uy", "tín", "nhất", "trong", "lĩnh", "vực", "vông", "nghệ", "một nghìn năm trăm bảy mươi hai phẩy chín trăm bảy chín vòng", "thông", "tin", "vòng", "chung", "khảo", "ntđv", "ba trăm bẩy hai ngàn bốn trăm sáu ba", "diễn", "ra", "trong", "mùng sáu và ngày hai mươi tám", "tại", "hà", "nội", "từ", "một nghìn bảy trăm tám tám", "tám tư chấm sáu đến bốn chín phẩy tám", "ban", "tổ", "chức", "giải", "thưởng", "đã", "tiếp", "nhận", "gần", "bẩy trăm bốn tám nghìn hai trăm sáu bảy", "bài", "dự", "thi", "ở", "tất", "cả", "các", "lĩnh", "vực", "của", "gần", "âm năm mốt ngàn mười phẩy chín tám một bảy", "thí", "sinh", "dự", "thi", "trong", "và", "ngoài", "nước", "đặc", "biệt", "trong", "số", "những", "thí", "sinh", "dự", "thi", "qua", "các", "năm", "có", "gần", "tám trăm năm ba nghìn sáu trăm hai chín", "thí", "sinh", "là", "kiều", "bào", "việt", "nam", "hiện", "đang", "sinh", "sống", "tại", "các", "nước", "như", "mỹ", "nga", "úc", "singapore", "đức", "trong", "số", "hai nghìn năm trăm ba mươi bốn", "sản", "phẩm", "công nghệ thông tin", "khoa", "học", "ứng", "dụng", "y", "dược", "và", "môi", "trường", "đã", "vinh", "dự", "được", "nhận", "những", "giải", "thưởng", "danh", "giá", "của", "nhân", "tài", "đất", "việt", "đã", "có", "không", "ít", "những", "sản", "phẩm", "đã", "và", "đang", "khẳng", "định", "tiếng", "nói", "sức", "mạnh", "mười ba tháng mười một năm trăm chín mươi tư", "và", "nguồn", "lực", "của", "chính", "các", "tài", "năng", "việt", "trên", "trường", "quốc", "tế", "tại", "buổi", "lễ", "trao", "giải", "nhân", "tài", "đất", "việt", "âm hai mươi ngàn sáu trăm tám mươi sáu phẩy không bảy nghìn năm trăm bảy bẩy", "chương", "trình", "vinh", "danh", "các", "nhân", "tài", "và", "tổng", "kết", "bốn trên mười tám", "năm", "chặng", "đường", "hình", "thành", "và", "phát", "triển", "của", "giải", "thưởng", "ban", "tổ", "chức", "cũng", "sẽ", "vinh", "danh", "tập", "đoàn", "vnpt", "đơn", "vị", "đồng", "tổ", "chức", "và", "là", "nhà", "tài", "trợ", "cho", "giải", "thưởng", "suốt", "tám triệu tám mươi ngàn ba trăm ba mươi tư", "năm", "nay", "theo", "ông", "phạm", "đức", "long", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "tập", "đoàn", "bưu", "chính", "viễn", "thông", "việt", "nam", "vnpt", "giải", "thưởng", "nhân", "tài", "đất", "việt", "đã", "góp", "phần", "vào", "phát", "triển", "hạ", "tầng", "công nghệ thông tin", "của", "đất", "nước", "khi", "đất", "nước", "được", "hưởng", "lợi", "thì", "ngày mười tới ngày hai mươi sáu tháng mười", "vnpt", "cũng", "được", "hưởng", "lợi", "cộng", "đồng", "công nghệ thông tin", "cũng", "được", "hưởng", "lợi", "đó", "chính", "là", "lý", "do", "để", "vnpt", "quyết", "tâm", "đồng", "hành", "với", "giải", "thưởng", "trong", "vai", "trò", "là", "nhà", "tài", "trợ", "chính", "và", "nhà", "tổ", "chức", "suốt", "tám mươi tám chấm chín tám", "năm", "qua", "và", "cả", "thời", "gian", "tới", "cách", "đây", "hiệu số tám bẩy", "năm", "vào", "quý một hai bảy hai năm", "bộ", "chính", "trị", "đã", "có", "chỉ", "thị", "số", "ba trăm bẩy mươi bảy ngàn bẩy trăm năm mươi sáu", "về", "việc", "tăng", "cường", "phát", "triển", "ứng", "dụng", "công nghệ thông tin", "lúc", "đó", "vnpt", "cũng", "đã", "nhận", "thấy", "tương", "lai", "của", "công nghệ thông tin", "với", "sức", "phát", "hai trăm linh sáu trừ bảy bảy một trừ gờ dê ca gạch ngang xờ i giây", "triển", "mạnh", "mẽ", "len", "lỏi", "vào", "mọi", "lĩnh", "vực", "của", "đời", "sống", "xã", "hội", "vnpt", "đã", "cùng", "với", "hội", "khuyến", "học", "và", "vê tê vê", "xây", "dựng", "giải", "thưởng", "này", "trong", "suốt", "một triệu năm trăm lẻ hai ngàn sáu trăm tám ba", "năm", "qua", "vnpt", "luôn", "luôn", "ý", "thức", "với", "vai", "âm chín sáu giây", "trò", "là", "một", "doanh", "nghiệp", "chủ", "đạo", "trong", "lĩnh", "vực", "công nghệ thông tin", "với", "vai", "trò", "trách", "nhiệm", "phát", "triển", "hạ", "tầng", "công nghệ thông tin", "cho", "đất", "nước", "vnpt", "đã", "liên", "tục", "đồng", "hành", "cùng", "với", "giải", "thưởng", "phát", "hiện", "ra", "những", "nhân", "tài", "tạo", "điều", "kiện", "xây", "dựng", "phát", "triển", "các", "sản", "phẩm", "để", "đóng", "góp", "cho", "đất", "nước", "qua", "sáu trăm bảy mươi tư nghìn một trăm lẻ bảy", "năm", "giải", "thưởng", "nhân", "tài", "đất", "việt", "đã", "đạt", "được", "nhiều", "thành", "tựu", "theo", "lãnh", "đạo", "vnpt", "việc", "phát", "triển", "các", "sản", "phẩm", "nhân", "tài", "đất", "việt", "đã", "góp", "phần", "vào", "phát", "triển", "hạ", "tầng", "công nghệ thông tin", "của", "đất", "nước", "khi", "đất", "nước", "được", "hưởng", "lợi", "thì", "vnpt", "cũng", "được", "hưởng", "lợi", "cộng", "đồng", "công nghệ thông tin", "cũng", "được", "hưởng", "lợi", "đó", "chính", "là", "lý", "do", "để", "vnpt", "quyết", "tâm", "đồng", "hành", "với", "giải", "thưởng", "trong", "vai", "trò", "là", "nhà", "tài", "trợ", "chính", "và", "nhà", "tổ", "chức", "giải", "thưởng", "nhân", "tài", "đất", "việt", "suốt", "một nghìn chín trăm mười ba", "năm", "qua", "và", "vnpt", "cùng", "với", "hội", "khuyến", "học", "tổ", "chức", "giải", "thưởng", "chính", "là", "để", "chắp", "cánh", "những", "ước", "mơ", "theo", "đánh", "giá", "từ", "hội", "đồng", "giám", "khảo", "điều", "bất", "ngờ", "nhất", "của", "giải", "thưởng", "nhân", "tài", "đất", "việt", "trong", "lĩnh", "vực", "công nghệ thông tin", "ngày hai chín mười bảy", "chính", "là", "chất", "lượng", "vượt", "trội", "của", "các", "sản", "phẩm", "mười sáu tháng mười một năm hai năm không một", "ở", "cả", "hai bốn hai một sáu hai bốn ba tám bốn chín", "hệ", "thống", "sản", "phẩm", "công nghệ thông tin", "thành", "công", "công nghệ thông tin", "triển", "vọng", "công nghệ thông tin", "ứng", "dụng", "trên", "thiết", "bị", "di", "động", "hội", "đồng", "đều", "đã", "tìm", "ra", "được", "những", "sản", "phẩm", "có", "giá", "trị", "thiết", "thực", "có", "chất", "lượng", "tốt", "hơn", "những", "năm", "trước", "theo", "đánh", "giá", "của", "hội", "đồng", "giám", "khảo", "nhiều", "sản", "phẩm", "công nghệ thông tin", "dự", "thi", "năm", "nay", "là", "sự", "kết", "tụ", "của", "mười sáu phẩy không không tám", "năm", "nhân", "tài", "đất", "việt", "và", "gần", "năm mốt phẩy ba chín", "năm", "phát", "triển", "công nghệ thông tin", "việt", "nam", "nhiều", "sản", "phẩm", "tham", "dự", "giải", "thưởng", "năm", "nay", "là", "các", "sản", "phẩm", "ngày mồng ba ngày hai mươi hai tháng một", "đã", "đạt", "giải", "thưởng", "cao", "tại", "các", "cuộc", "thi", "khác", "trong", "nước", "cũng", "như", "quốc", "tế", "nhiều", "sản", "phẩm", "đã", "đạt", "giải", "nhân", "tài", "đất", "việt", "các", "năm", "trước", "sau", "khi", "đã", "phát", "triển", "và", "hoàn", "thiện", "thêm", "sản", "phẩm", "đã", "tiếp", "tục", "dự", "thi", "giải", "thưởng", "năm", "nay", "sau", "nhiều", "lận", "đận", "trên", "chặng", "đường", "tìm", "kiếm", "quán", "quân", "của", "lĩnh", "vực", "công nghệ thông tin", "nhân", "tài", "đất", "việt", "năm trăm hai mốt nghìn ba trăm bẩy chín", "đã", "có", "bước", "đột", "phá", "gây", "bất", "ngờ", "đối", "với", "ban", "giám", "khảo", "cũng", "như", "ban", "tổ", "chức", "lần", "đầu", "tiên", "sau", "một trăm hai mươi mốt nghìn ba trăm sáu mươi mốt", "năm", "tổ", "chức", "giải", "thưởng", "nhân", "tài", "đất", "việt", "đã", "trao", "cùng", "lúc", "hai mươi mốt trên mười hai", "nhiều", "giải", "nhất", "đây", "là", "điều", "hiếm", "thấy", "sau", "nhiều", "năm", "hội", "đồng", "giám", "khảo", "không", "chọn", "được", "sản", "phẩm", "đạt", "giải", "cao", "hoặc", "chỉ", "chọn", "được", "bẩy mốt phẩy tám", "sản", "phẩm", "để", "trao", "giải", "nhất" ]
[ "trao", "giải", "thưởng", "nhân", "tài", "đất", "việt", "1512", "baodautu.vn", "-1213.830 kcal/ok", "tối", "nay", "5h", "tại", "nhà", "hát", "lớn", "hà", "nội", "sẽ", "diễn", "ra", "lễ", "trao", "giải", "nhân", "tài", "đất", "việt", "91.935,01781", "chương", "trình", "vinh", "danh", "các", "nhân", "tài", "và", "tổng", "kết", "90", "năm", "chặng", "đường", "hình", "thành", "và", "phát", "triển", "của", "giải", "thưởng", "lễ", "trao", "giải", "thưởng", "sao", "đỏ", "-71,16", "doanh", "nhân", "trẻ", "việt nam", "tiêu", "biểu", "1781", "doanh", "nhân", "trẻ", "tiêu", "biểu", "1974", "dấu", "ấn", "bứt", "phá", "quỹ", "đầu", "tư", "nhật", "đổ", "tiền", "vào", "bizweb.vn", "misa", "mời", "doanh", "nghiệp", "dùng", "miễn", "phí", "phần", "mềm", "xịn", "giải", "thưởng", "nhân", "tài", "đất", "việt", "do", "hội", "khuyến", "học", "việt", "nam", "khởi", "xướng", "từ", "ngày 13 tới ngày 23 tháng 8", "các", "đơn", "vị", "đồng", "tổ", "chức", "là", "tập", "đoàn", "bưu", "chính", "viễn", "thông", "việt", "nam", "vnpt", "đài", "truyền", "hình", "việt", "nam", "và", "báo", "dân", "trí", "giải", "thưởng", "đã", "đi", "qua", "chặng", "đường", "tròn", "0 / 8", "năm", "hình", "thành", "và", "phát", "triển", "đã", "phát", "hiện", "và", "tôn", "vinh", "hàng", "trăm", "nhân", "tài", "của", "đất", "nước", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "công", "nghệ", "thông", "tin", "khoa", "học", "ứng", "dụng", "y", "dược", "và", "môi", "trường", "qua", "32", "năm", "tổ", "chức", "giải", "thưởng", "nhân", "tài", "đất", "việt", "đã", "trở", "thành", "một", "giải", "thưởng", "quy", "mô", "nhất", "uy", "tín", "nhất", "trong", "lĩnh", "vực", "vông", "nghệ", "1572,979 vòng", "thông", "tin", "vòng", "chung", "khảo", "ntđv", "372.463", "diễn", "ra", "trong", "mùng 6 và ngày 28", "tại", "hà", "nội", "từ", "1788", "84.6 - 49,8", "ban", "tổ", "chức", "giải", "thưởng", "đã", "tiếp", "nhận", "gần", "748.267", "bài", "dự", "thi", "ở", "tất", "cả", "các", "lĩnh", "vực", "của", "gần", "-51.010,9817", "thí", "sinh", "dự", "thi", "trong", "và", "ngoài", "nước", "đặc", "biệt", "trong", "số", "những", "thí", "sinh", "dự", "thi", "qua", "các", "năm", "có", "gần", "853.629", "thí", "sinh", "là", "kiều", "bào", "việt", "nam", "hiện", "đang", "sinh", "sống", "tại", "các", "nước", "như", "mỹ", "nga", "úc", "singapore", "đức", "trong", "số", "2534", "sản", "phẩm", "công nghệ thông tin", "khoa", "học", "ứng", "dụng", "y", "dược", "và", "môi", "trường", "đã", "vinh", "dự", "được", "nhận", "những", "giải", "thưởng", "danh", "giá", "của", "nhân", "tài", "đất", "việt", "đã", "có", "không", "ít", "những", "sản", "phẩm", "đã", "và", "đang", "khẳng", "định", "tiếng", "nói", "sức", "mạnh", "13/11/594", "và", "nguồn", "lực", "của", "chính", "các", "tài", "năng", "việt", "trên", "trường", "quốc", "tế", "tại", "buổi", "lễ", "trao", "giải", "nhân", "tài", "đất", "việt", "-20.686,07577", "chương", "trình", "vinh", "danh", "các", "nhân", "tài", "và", "tổng", "kết", "4 / 18", "năm", "chặng", "đường", "hình", "thành", "và", "phát", "triển", "của", "giải", "thưởng", "ban", "tổ", "chức", "cũng", "sẽ", "vinh", "danh", "tập", "đoàn", "vnpt", "đơn", "vị", "đồng", "tổ", "chức", "và", "là", "nhà", "tài", "trợ", "cho", "giải", "thưởng", "suốt", "8.080.334", "năm", "nay", "theo", "ông", "phạm", "đức", "long", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "tập", "đoàn", "bưu", "chính", "viễn", "thông", "việt", "nam", "vnpt", "giải", "thưởng", "nhân", "tài", "đất", "việt", "đã", "góp", "phần", "vào", "phát", "triển", "hạ", "tầng", "công nghệ thông tin", "của", "đất", "nước", "khi", "đất", "nước", "được", "hưởng", "lợi", "thì", "ngày 10 tới ngày 26 tháng 10", "vnpt", "cũng", "được", "hưởng", "lợi", "cộng", "đồng", "công nghệ thông tin", "cũng", "được", "hưởng", "lợi", "đó", "chính", "là", "lý", "do", "để", "vnpt", "quyết", "tâm", "đồng", "hành", "với", "giải", "thưởng", "trong", "vai", "trò", "là", "nhà", "tài", "trợ", "chính", "và", "nhà", "tổ", "chức", "suốt", "88.98", "năm", "qua", "và", "cả", "thời", "gian", "tới", "cách", "đây", "hiệu số 8 - 7", "năm", "vào", "quý 12/725", "bộ", "chính", "trị", "đã", "có", "chỉ", "thị", "số", "377.756", "về", "việc", "tăng", "cường", "phát", "triển", "ứng", "dụng", "công nghệ thông tin", "lúc", "đó", "vnpt", "cũng", "đã", "nhận", "thấy", "tương", "lai", "của", "công nghệ thông tin", "với", "sức", "phát", "206-771-gdk-xij", "triển", "mạnh", "mẽ", "len", "lỏi", "vào", "mọi", "lĩnh", "vực", "của", "đời", "sống", "xã", "hội", "vnpt", "đã", "cùng", "với", "hội", "khuyến", "học", "và", "vê tê vê", "xây", "dựng", "giải", "thưởng", "này", "trong", "suốt", "1.502.683", "năm", "qua", "vnpt", "luôn", "luôn", "ý", "thức", "với", "vai", "-96 s", "trò", "là", "một", "doanh", "nghiệp", "chủ", "đạo", "trong", "lĩnh", "vực", "công nghệ thông tin", "với", "vai", "trò", "trách", "nhiệm", "phát", "triển", "hạ", "tầng", "công nghệ thông tin", "cho", "đất", "nước", "vnpt", "đã", "liên", "tục", "đồng", "hành", "cùng", "với", "giải", "thưởng", "phát", "hiện", "ra", "những", "nhân", "tài", "tạo", "điều", "kiện", "xây", "dựng", "phát", "triển", "các", "sản", "phẩm", "để", "đóng", "góp", "cho", "đất", "nước", "qua", "674.107", "năm", "giải", "thưởng", "nhân", "tài", "đất", "việt", "đã", "đạt", "được", "nhiều", "thành", "tựu", "theo", "lãnh", "đạo", "vnpt", "việc", "phát", "triển", "các", "sản", "phẩm", "nhân", "tài", "đất", "việt", "đã", "góp", "phần", "vào", "phát", "triển", "hạ", "tầng", "công nghệ thông tin", "của", "đất", "nước", "khi", "đất", "nước", "được", "hưởng", "lợi", "thì", "vnpt", "cũng", "được", "hưởng", "lợi", "cộng", "đồng", "công nghệ thông tin", "cũng", "được", "hưởng", "lợi", "đó", "chính", "là", "lý", "do", "để", "vnpt", "quyết", "tâm", "đồng", "hành", "với", "giải", "thưởng", "trong", "vai", "trò", "là", "nhà", "tài", "trợ", "chính", "và", "nhà", "tổ", "chức", "giải", "thưởng", "nhân", "tài", "đất", "việt", "suốt", "1913", "năm", "qua", "và", "vnpt", "cùng", "với", "hội", "khuyến", "học", "tổ", "chức", "giải", "thưởng", "chính", "là", "để", "chắp", "cánh", "những", "ước", "mơ", "theo", "đánh", "giá", "từ", "hội", "đồng", "giám", "khảo", "điều", "bất", "ngờ", "nhất", "của", "giải", "thưởng", "nhân", "tài", "đất", "việt", "trong", "lĩnh", "vực", "công nghệ thông tin", "ngày 29, 17", "chính", "là", "chất", "lượng", "vượt", "trội", "của", "các", "sản", "phẩm", "16/11/2501", "ở", "cả", "24216243849", "hệ", "thống", "sản", "phẩm", "công nghệ thông tin", "thành", "công", "công nghệ thông tin", "triển", "vọng", "công nghệ thông tin", "ứng", "dụng", "trên", "thiết", "bị", "di", "động", "hội", "đồng", "đều", "đã", "tìm", "ra", "được", "những", "sản", "phẩm", "có", "giá", "trị", "thiết", "thực", "có", "chất", "lượng", "tốt", "hơn", "những", "năm", "trước", "theo", "đánh", "giá", "của", "hội", "đồng", "giám", "khảo", "nhiều", "sản", "phẩm", "công nghệ thông tin", "dự", "thi", "năm", "nay", "là", "sự", "kết", "tụ", "của", "16,008", "năm", "nhân", "tài", "đất", "việt", "và", "gần", "51,39", "năm", "phát", "triển", "công nghệ thông tin", "việt", "nam", "nhiều", "sản", "phẩm", "tham", "dự", "giải", "thưởng", "năm", "nay", "là", "các", "sản", "phẩm", "ngày mồng 3 ngày 22 tháng 1", "đã", "đạt", "giải", "thưởng", "cao", "tại", "các", "cuộc", "thi", "khác", "trong", "nước", "cũng", "như", "quốc", "tế", "nhiều", "sản", "phẩm", "đã", "đạt", "giải", "nhân", "tài", "đất", "việt", "các", "năm", "trước", "sau", "khi", "đã", "phát", "triển", "và", "hoàn", "thiện", "thêm", "sản", "phẩm", "đã", "tiếp", "tục", "dự", "thi", "giải", "thưởng", "năm", "nay", "sau", "nhiều", "lận", "đận", "trên", "chặng", "đường", "tìm", "kiếm", "quán", "quân", "của", "lĩnh", "vực", "công nghệ thông tin", "nhân", "tài", "đất", "việt", "521.379", "đã", "có", "bước", "đột", "phá", "gây", "bất", "ngờ", "đối", "với", "ban", "giám", "khảo", "cũng", "như", "ban", "tổ", "chức", "lần", "đầu", "tiên", "sau", "121.361", "năm", "tổ", "chức", "giải", "thưởng", "nhân", "tài", "đất", "việt", "đã", "trao", "cùng", "lúc", "21 / 12", "nhiều", "giải", "nhất", "đây", "là", "điều", "hiếm", "thấy", "sau", "nhiều", "năm", "hội", "đồng", "giám", "khảo", "không", "chọn", "được", "sản", "phẩm", "đạt", "giải", "cao", "hoặc", "chỉ", "chọn", "được", "71,8", "sản", "phẩm", "để", "trao", "giải", "nhất" ]
[ "stuart", "mccormick", "tám hai nghìn một trăm bốn mươi phẩy ba nghìn tám trăm ba chín", "tuổi", "ở", "irvine", "ayrshire", "anh", "đang", "trong", "chuyến", "hành", "trình", "vòng", "quanh", "thế", "giới", "anh", "nằm", "trong", "số", "bốn mươi lăm", "nạn", "nhân", "không bảy hai không bảy bốn năm bảy chín một không một", "thiệt", "mạng", "khi", "con", "tàu", "chở", "âm bảy mươi bẩy chấm không bốn sáu", "hành", "khách", "của", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "trường", "hải", "bị", "chìm", "tại", "khu", "vực", "đảo", "ti", "tốp", "vịnh", "hạ", "long", "có", "bảy triệu hai trăm ba mươi sáu nghìn bốn trăm mười tám", "người", "nước", "ngoài", "bốn triệu bảy trăm mười lăm ngàn bốn trăm bốn lăm", "người", "bản", "địa", "đã", "thoát", "xờ rờ sờ xờ dê gạch chéo một không không không sáu không không", "chết", "nhờ", "nhảy", "xuống", "biển", "và", "được", "các", "con", "tàu", "khác", "cứu", "sống", "mẹ", "của", "mccormick", "bà", "rae", "bảy sáu hai bốn sáu năm bốn sáu ba hai", "tuổi", "nói", "rằng", "con", "trai", "bà", "đã", "rời", "nhà", "đi", "du", "lịch", "thế", "giới", "vào", "mười ba giờ ba tám phút mười hai giây", "năm", "ngoái", "sau", "khi", "chàng", "kỹ", "sư", "điện", "ba ngàn năm trăm linh tám phẩy ba trăm bốn mươi tư dặm một giờ", "tử", "này", "bị", "mất", "việc", "bà", "rae", "đau", "khổ", "nói", "nó", "đang", "có", "một", "cuộc", "sống", "có", "cơ", "hội", "và", "rất", "hạnh", "phúc", "người", "cha", "bryan", "âm bốn mốt chấm bốn", "tuổi", "làm", "giám", "sát", "tại", "một", "nhà", "máy", "cho", "hay", "stuart", "đã", "thực", "hiện", "chuyến", "phiêu", "u u quy xờ tờ xuộc gờ rờ pờ chéo một trăm", "lưu", "của", "cả", "cuộc", "đời", "tôi", "tự", "hào", "về", "nó", "và", "tinh", "thần", "thích", "phiêu", "lưu", "luôn", "có", "sẵn", "trong", "mccormick", "trước", "thảm", "kịch", "stuart", "từng", "đi", "qua", "đan", "tháng mười hai năm một ngàn hai trăm bảy chín", "mạch", "nhật", "bản", "và", "sydney", "australia", "nơi", "anh", "làm", "quen", "với", "một", "mười tám tới ba", "người", "bạn", "gái", "mới", "cô", "gái", "đó", "là", "stephanie", "west", "người", "mỹ", "và", "cũng", "là", "một", "khách", "du", "lịch", "chuyến", "đi", "đến", "việt", "nam", "của", "mccormick", "kéo", "dài", "tám mươi chấm hai không", "tuần", "và", "sẽ", "kết", "thúc", "vào", "thứ", "sáu chín", "tuần", "tới" ]
[ "stuart", "mccormick", "82.140,3839", "tuổi", "ở", "irvine", "ayrshire", "anh", "đang", "trong", "chuyến", "hành", "trình", "vòng", "quanh", "thế", "giới", "anh", "nằm", "trong", "số", "45", "nạn", "nhân", "072074579101", "thiệt", "mạng", "khi", "con", "tàu", "chở", "-77.046", "hành", "khách", "của", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "trường", "hải", "bị", "chìm", "tại", "khu", "vực", "đảo", "ti", "tốp", "vịnh", "hạ", "long", "có", "7.236.418", "người", "nước", "ngoài", "4.715.445", "người", "bản", "địa", "đã", "thoát", "xrsxd/1000600", "chết", "nhờ", "nhảy", "xuống", "biển", "và", "được", "các", "con", "tàu", "khác", "cứu", "sống", "mẹ", "của", "mccormick", "bà", "rae", "7624654632", "tuổi", "nói", "rằng", "con", "trai", "bà", "đã", "rời", "nhà", "đi", "du", "lịch", "thế", "giới", "vào", "13:38:12", "năm", "ngoái", "sau", "khi", "chàng", "kỹ", "sư", "điện", "3508,344 mph", "tử", "này", "bị", "mất", "việc", "bà", "rae", "đau", "khổ", "nói", "nó", "đang", "có", "một", "cuộc", "sống", "có", "cơ", "hội", "và", "rất", "hạnh", "phúc", "người", "cha", "bryan", "-41.4", "tuổi", "làm", "giám", "sát", "tại", "một", "nhà", "máy", "cho", "hay", "stuart", "đã", "thực", "hiện", "chuyến", "phiêu", "uuqxt/grp/100", "lưu", "của", "cả", "cuộc", "đời", "tôi", "tự", "hào", "về", "nó", "và", "tinh", "thần", "thích", "phiêu", "lưu", "luôn", "có", "sẵn", "trong", "mccormick", "trước", "thảm", "kịch", "stuart", "từng", "đi", "qua", "đan", "tháng 12/1279", "mạch", "nhật", "bản", "và", "sydney", "australia", "nơi", "anh", "làm", "quen", "với", "một", "18 - 3", "người", "bạn", "gái", "mới", "cô", "gái", "đó", "là", "stephanie", "west", "người", "mỹ", "và", "cũng", "là", "một", "khách", "du", "lịch", "chuyến", "đi", "đến", "việt", "nam", "của", "mccormick", "kéo", "dài", "80.20", "tuần", "và", "sẽ", "kết", "thúc", "vào", "thứ", "69", "tuần", "tới" ]
[ "bộ", "trưởng", "canada", "trừ ép ích a tờ vê kép trừ tám không không", "nên", "là", "một", "hiệp", "định", "bao", "trùm", "theo", "bộ", "trưởng", "thương", "mại", "canada", "chúng", "ta", "không", "thể", "giao", "thương", "như", "cách", "âm sáu nghìn không trăm sáu tám phẩy bốn trăm năm chín dặm một giờ", "cha", "ông", "làm", "hai", "thập", "kỷ", "trước", "thương", "mại", "của", "thế", "kỷ", "hai sáu chấm không không tám", "cần", "dựa", "trên", "luật", "lệ", "và", "bao", "trùm", "hơn", "bộ", "trưởng", "thương", "mại", "canada", "fran", "ois-philippe", "champagne", "có", "mặt", "ở", "đà", "nẵng", "từ", "rất", "sớm", "hôm", "ngày ba ngày hai mươi chín tháng tám", "để", "bắt", "đầu", "một", "loạt", "các", "trao", "đổi", "song", "phương", "với", "những", "người", "đồng", "cấp", "các", "nước", "tpp", "bên", "lề", "giữa", "các", "cuộc", "gặp", "này", "ông", "champagne", "đã", "có", "cuộc", "trao", "đổi", "riêng", "với", "zing.vn", "về", "triển", "vọng", "của", "u ba trăm", "cũng", "như", "các", "vấn", "đề", "thương", "mại", "của", "khu", "vực", "một", "trong", "những", "điều", "rất", "được", "quan", "tâm", "lúc", "này", "là", "liệu", "i dê u hắt ngang mờ đờ dét gạch ngang bốn trăm chín mươi", "có", "thể", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "ở", "đà", "nẵng", "về", "tpp", "tôi", "nghĩ", "chúng", "ta", "phải", "nhìn", "lùi", "một", "chút", "khoảng", "một ngàn bảy trăm sáu mươi bốn", "tháng", "trước", "mỹ", "quyết", "định", "rút", "khỏi", "tpp", "đến", "chín triệu không ngàn không trăm lẻ bẩy", "tháng", "trước", "thì", "các", "bộ", "trưởng", "gặp", "gỡ", "ở", "mười bảy giờ", "chile", "để", "ra", "quyết", "định", "liệu", "nên", "dừng", "hiệp", "định", "hay", "tiếp", "tục", "bộ", "trưởng", "thương", "mại", "canada", "fran", "ois-philippe", "champagne", "có", "mặt", "ở", "đà", "nẵng", "từ", "rất", "sớm", "hiểu", "rằng", "có", "những", "nước", "như", "nhật", "bản", "đã", "phê", "chuẩn", "hiệp", "định", "tpp", "trong", "khi", "canada", "cùng", "những", "nước", "khác", "vẫn", "đang", "cân", "nhắc", "xem", "bờ trừ tám không không", "hiệp", "định", "này", "sẽ", "mang", "gì", "tới", "cho", "người", "dân", "của", "họ", "canada", "đến", "bàn", "đàm", "phán", "với", "góc", "nhìn", "cởi", "mở", "xây", "dựng", "chúng", "tôi", "là", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "trong", "apec", "nên", "tiếng", "nói", "của", "chúng", "tôi", "có", "trọng", "lượng", "apec", "còn", "một", "thành", "viên", "dét bờ lờ gờ đê ngang đờ trừ", "nữa", "là", "nhật", "bản", "nhưng", "chúng", "tôi", "cũng", "là", "thành", "viên", "chủ", "chốt", "vì", "chúng", "tôi", "nhập", "khẩu", "rất", "nhiều", "trong", "apec", "thì", "khoảng", "âm sáu việt nam đồng", "nhập", "khẩu", "hàng", "hóa", "toàn", "khu", "vực", "là", "tới", "canada", "trong", "tuần", "này", "các", "bạn", "sẽ", "thấy", "thêm", "tiến", "bộ", "với", "tpp", "chúng", "tôi", "cam", "kết", "sẽ", "giữ", "những", "gì", "được", "coi", "là", "tốt", "của", "hiệp", "định", "đảm", "bảo", "rằng", "việt nam", "và", "các", "nước", "như", "new", "zealand", "cũng", "nhấn", "mạnh", "các", "yếu", "tố", "tiến", "bộ", "bao", "trùm", "của", "hiệp", "định", "dù", "đó", "là", "chương", "về", "lao", "động", "về", "môi", "trường", "hay", "chương", "đảm", "bảo", "nhà", "nước", "sẽ", "đưa", "ra", "những", "điều", "luật", "tốt", "nhất", "cho", "người", "dân", "của", "mình", "thương", "mại", "của", "thế", "kỷ", "âm năm mươi tám chấm sáu bốn", "là", "thương", "mại", "dựa", "trên", "luật", "lệ", "đó", "là", "cân", "nhắc", "tới", "các", "yếu", "tố", "như", "con", "người", "quyền", "lợi", "của", "công", "nhân", "môi", "trường", "bộ", "trưởng", "fran", "ois-philippe", "champagne", "trong", "cuộc", "trao", "đổi", "với", "zing.vn", "ở", "đà", "nẵng", "các", "bên", "đang", "cố", "đàm", "phán", "để", "treo", "một", "số", "điều", "khoản", "để", "hoàn", "tất", "được", "ngang hai không không không xoẹt bốn không ba", "giờ", "khi", "tiến", "tới", "với", "đê mờ sờ nờ ét ép tê chéo", "chúng", "ta", "nên", "có", "thỏa", "thuận", "mà", "vừa", "hiện", "đại", "lại", "vừa", "phù", "hợp", "với", "lợi", "ích", "của", "thương", "mại", "bao", "trùm", "có", "đúng", "là", "chín mươi chấm chín mươi bốn", "điều", "như", "thông", "tin", "hiện", "tại", "khi", "bạn", "đàm", "phán", "với", "cộng một chín sáu hai ba hai ba chín bảy ba hai", "bên", "bạn", "sẽ", "thấy", "mọi", "việc", "luôn", "thay", "đổi", "canada", "là", "nước", "rất", "tích", "cực", "để", "đảm", "bảo", "chính", "sách", "của", "chúng", "tôi", "cũng", "tương", "đồng", "với", "chính", "sách", "của", "phía", "việt nam", "ông", "champagne", "thừa", "nhận", "con", "số", "các", "điều", "khoản", "treo", "có", "thể", "lên", "tới", "sáu triệu hai mươi ngàn bốn", "canada", "cũng", "đang", "đàm", "phán", "với", "tám một bảy tám chín năm sáu sáu một năm ba", "mỹ", "mexico", "liên", "quan", "tới", "hiệp", "định", "nafta", "đó", "là", "ưu", "tiên", "lớn", "hơn", "của", "canada", "phải", "chăng", "vì", "vậy", "mà", "canada", "khá", "chần", "bốn triệu không ngàn không trăm lẻ ba", "chừ", "trong", "đàm", "phán", "u u gờ trừ mờ", "canada", "đang", "đàm", "phán", "với", "mỹ", "và", "mexico", "đây", "là", "mối", "quan", "hệ", "thương", "mại", "lớn", "nhất", "của", "canada", "trên", "thế", "giới", "nên", "đương", "năm tháng bẩy", "nhiên", "nó", "rất", "quan", "trọng", "với", "canada", "hơn", "âm sáu nghìn bảy trăm chín mươi ba phẩy không sáu trăm hai mốt héc ta", "hàng", "xuất", "khẩu", "của", "chúng", "tôi", "là", "tới", "thị", "trường", "mỹ", "tuy", "nhiên", "canada", "là", "nước", "thái", "bình", "dương", "ví", "dụ", "thương", "mại", "song", "phương", "của", "canada", "với", "việt nam", "là", "khoảng", "sáu trăm sáu mốt đồng", "usd", "nếu", "các", "bạn", "nhìn", "vào", "thương", "mại", "của", "nội", "khối", "apec", "sáu lăm", "trong", "tám triệu bảy trăm lẻ năm ngàn bốn mươi lăm", "đối", "tác", "thương", "mại", "lớn", "nhất", "của", "canada", "là", "thành", "viên", "apec", "video", "đây", "là", "thời", "điểm", "tốt", "đẹp", "nhất", "trong", "quan", "hệ", "việt", "nam", "và", "canada", "chiều", "ngày bẩy và ngày mười chín", "zing.vn", "đã", "có", "cuộc", "tiếp", "xúc", "với", "bộ", "trưởng", "thương", "mại", "canada", "fran", "ois-philippe", "champagne", "để", "trao", "đổi", "về", "quan", "hệ", "thương", "mại", "giữa", "hai", "nước", "chúng", "ta", "hay", "nghĩ", "mọi", "việc", "trong", "bối", "cảnh", "đàm", "phán", "không", "có", "mỹ", "tpp", "chúng", "tôi", "muốn", "ở", "trung", "tâm", "và", "hàng", "đầu", "trong", "bàn", "đàm", "phán", "chúng", "tôi", "là", "thành", "viên", "của", "tám không không nờ rờ", "một", "trong", "những", "mước", "tân", "tiến", "nhất", "trên", "thế", "giới", "nên", "tôi", "nghĩ", "việc", "các", "nước", "trong", "khu", "vực", "muốn", "đàm", "phán", "với", "canada", "là", "trên", "cơ", "sở", "đó", "khi", "anh", "nhìn", "về", "thương", "mại", "thì", "canada", "luôn", "đi", "hàng", "đầu", "trong", "đảm", "bảo", "các", "hiệp", "định", "thương", "mại", "này", "đem", "lại", "lợi", "ích", "cho", "toàn", "thể", "tpp", "là", "cú", "đánh", "cược", "lớn", "với", "nhiều", "mờ a gờ xuộc tám trăm bẩy mươi", "nước", "và", "khi", "thị", "trường", "lớn", "nhất", "là", "thị", "trường", "mỹ", "mất", "đi", "thì", "có", "vẻ", "là", "cú", "đánh", "cược", "rất", "nhiều", "về", "chính", "trị", "kia", "trở", "thành", "quá", "đắt", "với", "một", "số", "nước", "và", "tôi", "nghĩ", "đó", "là", "thành", "tựu", "năm trăm trừ o", "lớn", "nhất", "mà", "các", "nước", "tpp", "có", "thể", "làm", "là", "cùng", "nhau", "để", "đưa", "ra", "quy", "định", "về", "thương", "mại", "cho", "khu", "vực", "này", "của", "thế", "giới", "phải", "chăng", "đó", "là", "dấu", "hiệu", "chúng", "ta", "đang", "tiến", "rất", "sát", "tới", "một", "thỏa", "thuận", "cho", "tpp", "ở", "đà", "nẵng", "việc", "có", "nhiều", "cuộc", "gặp", "đơn", "giản", "phản", "ánh", "vai", "trò", "của", "canada", "chúng", "tôi", "đến", "sớm", "vì", "canada", "có", "tiếng", "nói", "ở", "đây", "và", "canada", "là", "một", "nước", "thái", "bình", "dương", "tôi", "nghĩ", "là", "việc", "canada", "đóng", "vai", "trò", "chủ", "động", "là", "rất", "quan", "trọng", "tôi", "nghĩ", "là", "sẽ", "có", "một", "tuyên", "bố", "về", "tpp", "đương", "nhiên", "sẽ", "khó", "để", "tôi", "đoán", "được", "hết", "mọi", "thứ", "sẽ", "diễn", "ra", "trong", "mấy", "ngày", "tới", "nhưng", "đương", "nhiên", "thì", "bạn", "đã", "thấy", "canada", "và", "các", "nước", "đã", "có", "mặt", "đàm", "phán", "đã", "có", "tiến", "triển", "đảm", "bảo", "là", "chúng", "tôi", "lắng", "nghe", "những", "bên", "có", "liên", "quan", "tôi", "hiểu", "từng", "nước", "ở", "những", "hoàn", "cảnh", "khác", "nhau", "khi", "họ", "tới", "đây", "một", "số", "đã", "phê", "chuẩn", "tpp", "một", "số", "thì", "vẫn", "đang", "cân", "nhắc", "các", "phương", "án", "khác", "nhau", "một không không xuộc dét a", "nên", "là", "hiệp", "định", "thương", "mại", "cho", "khu", "vực", "trong", "nhiều", "thập", "kỷ", "tới", "ông", "vừa", "nói", "canada", "là", "quốc", "gia", "thái", "bình", "dương", "gần", "đây", "tổng", "thống", "trump", "đã", "nói", "về", "chính", "sách", "mới", "của", "mình", "là", "ấn", "độ-thái", "bình", "dương", "năm không không ép trừ o đờ ca a đờ", "tự", "do", "và", "mở", "về", "apec", "không ba hai sáu không bẩy không năm chín chín tám bốn", "ông", "đánh", "giá", "bẩy trăm ba mốt xen ti mét", "sao", "chương", "trình", "apec", "của", "việt nam", "rất", "trùng", "khớp", "với", "định", "hướng", "của", "canada", "nếu", "nhìn", "thì", "sẽ", "thấy", "những", "điều", "này", "rất", "trùng", "hợp", "với", "canada", "chúng", "tôi", "là", "nước", "thúc", "đẩy", "tăng", "trưởng", "bao", "trùm", "tiến", "bộ", "thủ", "tướng", "trudeau", "có", "một", "yêu", "cầu", "đơn", "giản", "đó", "là", "đàm", "phán", "những", "hiệp", "định", "thương", "mại", "vì", "mọi", "người", "thủ", "tướng", "canada", "sẽ", "có", "chuyến", "thăm", "chính", "thức", "tới", "đây", "tôi", "không", "nghĩ", "rằng", "có", "thời", "điểm", "nào", "tốt", "hơn", "lúc", "này", "cho", "canada", "và", "việt nam", "chính", "sách", "của", "chúng", "ta", "giống", "nhau", "nhưng", "thương", "mại", "song", "phương", "thì", "không ba không tám hai một chín một không hai bảy chín", "hiện", "tại", "vẫn", "còn", "khá", "thấp", "mới", "chỉ", "ở", "tầm", "bảy trăm bảy mươi hai giây", "usd", "thủ", "tướng", "trudeau", "vẫn", "nói", "luôn", "có", "cách", "để", "tốt", "hơn", "chúng", "tôi", "có", "cộng bốn ba sáu ba bốn bảy không năm bốn bảy tám", "người", "canada", "gốc", "việt", "tôi", "nghĩ", "là", "thương", "mại", "bắt", "đầu", "với", "con", "người", "và", "khi", "chúng", "ta", "có", "số", "lượng", "người", "gốc", "việt", "như", "vậy", "ở", "canada", "mà", "rất", "hiểu", "đất", "nước", "này", "thì", "nên", "cố", "gắng", "để", "tăng", "trưởng", "thương", "mại", "tôi", "vẫn", "nói", "là", "việt nam", "không", "có", "người", "bạn", "nào", "tốt", "hơn", "canada", "ông", "có", "kỳ", "vọng", "gì", "về", "chuyến", "thăm", "của", "thủ", "tướng", "trudeau", "tới", "việt", "nam", "thủ", "tướng", "trudeau", "là", "nguồn", "cảm", "hứng", "không", "chỉ", "ở", "đất", "nước", "tôi", "mà", "ở", "cả", "trên", "thế", "giới", "tôi", "nghĩ", "thế", "giới", "muốn", "nhiều", "hơn", "từ", "canada", "và", "nếu", "làm", "được", "điều", "này", "với", "việt nam", "thì", "đó", "sẽ", "là", "vinh", "dự", "ông", "trudeau", "sẽ", "chạy", "bộ", "ở", "hà", "nội", "chứ", "bốn nghìn chín trăm ba mươi bốn trăm", "là", "tên", "gọi", "của", "hiệp", "định", "giữa", "hiệu số hai mươi chín mười bốn", "thành", "viên", "còn", "lại", "của", "tpp", "sau", "khi", "tổng", "thống", "donald", "trump", "lên", "nhậm", "chức", "đã", "tuyên", "bố", "rút", "lui", "việc", "mở", "lại", "bất", "cứ", "điều", "khoản", "nào", "của", "không chín năm hai bẩy sáu bốn năm năm không ba hai", "trang", "hiệp", "định", "tpp", "được", "coi", "là", "ba nghìn bốn trăm mười bẩy phẩy chín ba sáu đề xi ben", "hết", "sức", "phức", "tạp", "khi", "các", "nước", "đồng", "ý", "điều", "khoản", "tpp", "ban", "đầu", "đều", "có", "những", "tính", "toán", "tổng", "thể", "về", "được", "mất", "với", "các", "đối", "tác", "đặc", "biệt", "là", "với", "thị", "trường", "mỹ", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "nhất", "và", "thị", "trường", "quan", "trọng", "nhất", "cho", "các", "nước" ]
[ "bộ", "trưởng", "canada", "-fxatw-800", "nên", "là", "một", "hiệp", "định", "bao", "trùm", "theo", "bộ", "trưởng", "thương", "mại", "canada", "chúng", "ta", "không", "thể", "giao", "thương", "như", "cách", "-6068,459 mph", "cha", "ông", "làm", "hai", "thập", "kỷ", "trước", "thương", "mại", "của", "thế", "kỷ", "26.008", "cần", "dựa", "trên", "luật", "lệ", "và", "bao", "trùm", "hơn", "bộ", "trưởng", "thương", "mại", "canada", "fran", "ois-philippe", "champagne", "có", "mặt", "ở", "đà", "nẵng", "từ", "rất", "sớm", "hôm", "ngày 3 ngày 29 tháng 8", "để", "bắt", "đầu", "một", "loạt", "các", "trao", "đổi", "song", "phương", "với", "những", "người", "đồng", "cấp", "các", "nước", "tpp", "bên", "lề", "giữa", "các", "cuộc", "gặp", "này", "ông", "champagne", "đã", "có", "cuộc", "trao", "đổi", "riêng", "với", "zing.vn", "về", "triển", "vọng", "của", "u300", "cũng", "như", "các", "vấn", "đề", "thương", "mại", "của", "khu", "vực", "một", "trong", "những", "điều", "rất", "được", "quan", "tâm", "lúc", "này", "là", "liệu", "iduh-mđz-490", "có", "thể", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "ở", "đà", "nẵng", "về", "tpp", "tôi", "nghĩ", "chúng", "ta", "phải", "nhìn", "lùi", "một", "chút", "khoảng", "1764", "tháng", "trước", "mỹ", "quyết", "định", "rút", "khỏi", "tpp", "đến", "9.000.007", "tháng", "trước", "thì", "các", "bộ", "trưởng", "gặp", "gỡ", "ở", "17h", "chile", "để", "ra", "quyết", "định", "liệu", "nên", "dừng", "hiệp", "định", "hay", "tiếp", "tục", "bộ", "trưởng", "thương", "mại", "canada", "fran", "ois-philippe", "champagne", "có", "mặt", "ở", "đà", "nẵng", "từ", "rất", "sớm", "hiểu", "rằng", "có", "những", "nước", "như", "nhật", "bản", "đã", "phê", "chuẩn", "hiệp", "định", "tpp", "trong", "khi", "canada", "cùng", "những", "nước", "khác", "vẫn", "đang", "cân", "nhắc", "xem", "b-800", "hiệp", "định", "này", "sẽ", "mang", "gì", "tới", "cho", "người", "dân", "của", "họ", "canada", "đến", "bàn", "đàm", "phán", "với", "góc", "nhìn", "cởi", "mở", "xây", "dựng", "chúng", "tôi", "là", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "trong", "apec", "nên", "tiếng", "nói", "của", "chúng", "tôi", "có", "trọng", "lượng", "apec", "còn", "một", "thành", "viên", "zblgd-đ-", "nữa", "là", "nhật", "bản", "nhưng", "chúng", "tôi", "cũng", "là", "thành", "viên", "chủ", "chốt", "vì", "chúng", "tôi", "nhập", "khẩu", "rất", "nhiều", "trong", "apec", "thì", "khoảng", "-6 vnđ", "nhập", "khẩu", "hàng", "hóa", "toàn", "khu", "vực", "là", "tới", "canada", "trong", "tuần", "này", "các", "bạn", "sẽ", "thấy", "thêm", "tiến", "bộ", "với", "tpp", "chúng", "tôi", "cam", "kết", "sẽ", "giữ", "những", "gì", "được", "coi", "là", "tốt", "của", "hiệp", "định", "đảm", "bảo", "rằng", "việt nam", "và", "các", "nước", "như", "new", "zealand", "cũng", "nhấn", "mạnh", "các", "yếu", "tố", "tiến", "bộ", "bao", "trùm", "của", "hiệp", "định", "dù", "đó", "là", "chương", "về", "lao", "động", "về", "môi", "trường", "hay", "chương", "đảm", "bảo", "nhà", "nước", "sẽ", "đưa", "ra", "những", "điều", "luật", "tốt", "nhất", "cho", "người", "dân", "của", "mình", "thương", "mại", "của", "thế", "kỷ", "-58.64", "là", "thương", "mại", "dựa", "trên", "luật", "lệ", "đó", "là", "cân", "nhắc", "tới", "các", "yếu", "tố", "như", "con", "người", "quyền", "lợi", "của", "công", "nhân", "môi", "trường", "bộ", "trưởng", "fran", "ois-philippe", "champagne", "trong", "cuộc", "trao", "đổi", "với", "zing.vn", "ở", "đà", "nẵng", "các", "bên", "đang", "cố", "đàm", "phán", "để", "treo", "một", "số", "điều", "khoản", "để", "hoàn", "tất", "được", "-2000/403", "giờ", "khi", "tiến", "tới", "với", "dmsnsft/", "chúng", "ta", "nên", "có", "thỏa", "thuận", "mà", "vừa", "hiện", "đại", "lại", "vừa", "phù", "hợp", "với", "lợi", "ích", "của", "thương", "mại", "bao", "trùm", "có", "đúng", "là", "90.94", "điều", "như", "thông", "tin", "hiện", "tại", "khi", "bạn", "đàm", "phán", "với", "+19623239732", "bên", "bạn", "sẽ", "thấy", "mọi", "việc", "luôn", "thay", "đổi", "canada", "là", "nước", "rất", "tích", "cực", "để", "đảm", "bảo", "chính", "sách", "của", "chúng", "tôi", "cũng", "tương", "đồng", "với", "chính", "sách", "của", "phía", "việt nam", "ông", "champagne", "thừa", "nhận", "con", "số", "các", "điều", "khoản", "treo", "có", "thể", "lên", "tới", "6.020.400", "canada", "cũng", "đang", "đàm", "phán", "với", "81789566153", "mỹ", "mexico", "liên", "quan", "tới", "hiệp", "định", "nafta", "đó", "là", "ưu", "tiên", "lớn", "hơn", "của", "canada", "phải", "chăng", "vì", "vậy", "mà", "canada", "khá", "chần", "4.000.003", "chừ", "trong", "đàm", "phán", "uug-m", "canada", "đang", "đàm", "phán", "với", "mỹ", "và", "mexico", "đây", "là", "mối", "quan", "hệ", "thương", "mại", "lớn", "nhất", "của", "canada", "trên", "thế", "giới", "nên", "đương", "5/7", "nhiên", "nó", "rất", "quan", "trọng", "với", "canada", "hơn", "-6793,0621 ha", "hàng", "xuất", "khẩu", "của", "chúng", "tôi", "là", "tới", "thị", "trường", "mỹ", "tuy", "nhiên", "canada", "là", "nước", "thái", "bình", "dương", "ví", "dụ", "thương", "mại", "song", "phương", "của", "canada", "với", "việt nam", "là", "khoảng", "661 đ", "usd", "nếu", "các", "bạn", "nhìn", "vào", "thương", "mại", "của", "nội", "khối", "apec", "65", "trong", "8.705.045", "đối", "tác", "thương", "mại", "lớn", "nhất", "của", "canada", "là", "thành", "viên", "apec", "video", "đây", "là", "thời", "điểm", "tốt", "đẹp", "nhất", "trong", "quan", "hệ", "việt", "nam", "và", "canada", "chiều", "ngày 7 và ngày 19", "zing.vn", "đã", "có", "cuộc", "tiếp", "xúc", "với", "bộ", "trưởng", "thương", "mại", "canada", "fran", "ois-philippe", "champagne", "để", "trao", "đổi", "về", "quan", "hệ", "thương", "mại", "giữa", "hai", "nước", "chúng", "ta", "hay", "nghĩ", "mọi", "việc", "trong", "bối", "cảnh", "đàm", "phán", "không", "có", "mỹ", "tpp", "chúng", "tôi", "muốn", "ở", "trung", "tâm", "và", "hàng", "đầu", "trong", "bàn", "đàm", "phán", "chúng", "tôi", "là", "thành", "viên", "của", "800nr", "một", "trong", "những", "mước", "tân", "tiến", "nhất", "trên", "thế", "giới", "nên", "tôi", "nghĩ", "việc", "các", "nước", "trong", "khu", "vực", "muốn", "đàm", "phán", "với", "canada", "là", "trên", "cơ", "sở", "đó", "khi", "anh", "nhìn", "về", "thương", "mại", "thì", "canada", "luôn", "đi", "hàng", "đầu", "trong", "đảm", "bảo", "các", "hiệp", "định", "thương", "mại", "này", "đem", "lại", "lợi", "ích", "cho", "toàn", "thể", "tpp", "là", "cú", "đánh", "cược", "lớn", "với", "nhiều", "mag/870", "nước", "và", "khi", "thị", "trường", "lớn", "nhất", "là", "thị", "trường", "mỹ", "mất", "đi", "thì", "có", "vẻ", "là", "cú", "đánh", "cược", "rất", "nhiều", "về", "chính", "trị", "kia", "trở", "thành", "quá", "đắt", "với", "một", "số", "nước", "và", "tôi", "nghĩ", "đó", "là", "thành", "tựu", "500-o", "lớn", "nhất", "mà", "các", "nước", "tpp", "có", "thể", "làm", "là", "cùng", "nhau", "để", "đưa", "ra", "quy", "định", "về", "thương", "mại", "cho", "khu", "vực", "này", "của", "thế", "giới", "phải", "chăng", "đó", "là", "dấu", "hiệu", "chúng", "ta", "đang", "tiến", "rất", "sát", "tới", "một", "thỏa", "thuận", "cho", "tpp", "ở", "đà", "nẵng", "việc", "có", "nhiều", "cuộc", "gặp", "đơn", "giản", "phản", "ánh", "vai", "trò", "của", "canada", "chúng", "tôi", "đến", "sớm", "vì", "canada", "có", "tiếng", "nói", "ở", "đây", "và", "canada", "là", "một", "nước", "thái", "bình", "dương", "tôi", "nghĩ", "là", "việc", "canada", "đóng", "vai", "trò", "chủ", "động", "là", "rất", "quan", "trọng", "tôi", "nghĩ", "là", "sẽ", "có", "một", "tuyên", "bố", "về", "tpp", "đương", "nhiên", "sẽ", "khó", "để", "tôi", "đoán", "được", "hết", "mọi", "thứ", "sẽ", "diễn", "ra", "trong", "mấy", "ngày", "tới", "nhưng", "đương", "nhiên", "thì", "bạn", "đã", "thấy", "canada", "và", "các", "nước", "đã", "có", "mặt", "đàm", "phán", "đã", "có", "tiến", "triển", "đảm", "bảo", "là", "chúng", "tôi", "lắng", "nghe", "những", "bên", "có", "liên", "quan", "tôi", "hiểu", "từng", "nước", "ở", "những", "hoàn", "cảnh", "khác", "nhau", "khi", "họ", "tới", "đây", "một", "số", "đã", "phê", "chuẩn", "tpp", "một", "số", "thì", "vẫn", "đang", "cân", "nhắc", "các", "phương", "án", "khác", "nhau", "100/za", "nên", "là", "hiệp", "định", "thương", "mại", "cho", "khu", "vực", "trong", "nhiều", "thập", "kỷ", "tới", "ông", "vừa", "nói", "canada", "là", "quốc", "gia", "thái", "bình", "dương", "gần", "đây", "tổng", "thống", "trump", "đã", "nói", "về", "chính", "sách", "mới", "của", "mình", "là", "ấn", "độ-thái", "bình", "dương", "500f-ođkađ", "tự", "do", "và", "mở", "về", "apec", "032607059984", "ông", "đánh", "giá", "731 cm", "sao", "chương", "trình", "apec", "của", "việt nam", "rất", "trùng", "khớp", "với", "định", "hướng", "của", "canada", "nếu", "nhìn", "thì", "sẽ", "thấy", "những", "điều", "này", "rất", "trùng", "hợp", "với", "canada", "chúng", "tôi", "là", "nước", "thúc", "đẩy", "tăng", "trưởng", "bao", "trùm", "tiến", "bộ", "thủ", "tướng", "trudeau", "có", "một", "yêu", "cầu", "đơn", "giản", "đó", "là", "đàm", "phán", "những", "hiệp", "định", "thương", "mại", "vì", "mọi", "người", "thủ", "tướng", "canada", "sẽ", "có", "chuyến", "thăm", "chính", "thức", "tới", "đây", "tôi", "không", "nghĩ", "rằng", "có", "thời", "điểm", "nào", "tốt", "hơn", "lúc", "này", "cho", "canada", "và", "việt nam", "chính", "sách", "của", "chúng", "ta", "giống", "nhau", "nhưng", "thương", "mại", "song", "phương", "thì", "030821910279", "hiện", "tại", "vẫn", "còn", "khá", "thấp", "mới", "chỉ", "ở", "tầm", "772 s", "usd", "thủ", "tướng", "trudeau", "vẫn", "nói", "luôn", "có", "cách", "để", "tốt", "hơn", "chúng", "tôi", "có", "+43634705478", "người", "canada", "gốc", "việt", "tôi", "nghĩ", "là", "thương", "mại", "bắt", "đầu", "với", "con", "người", "và", "khi", "chúng", "ta", "có", "số", "lượng", "người", "gốc", "việt", "như", "vậy", "ở", "canada", "mà", "rất", "hiểu", "đất", "nước", "này", "thì", "nên", "cố", "gắng", "để", "tăng", "trưởng", "thương", "mại", "tôi", "vẫn", "nói", "là", "việt nam", "không", "có", "người", "bạn", "nào", "tốt", "hơn", "canada", "ông", "có", "kỳ", "vọng", "gì", "về", "chuyến", "thăm", "của", "thủ", "tướng", "trudeau", "tới", "việt", "nam", "thủ", "tướng", "trudeau", "là", "nguồn", "cảm", "hứng", "không", "chỉ", "ở", "đất", "nước", "tôi", "mà", "ở", "cả", "trên", "thế", "giới", "tôi", "nghĩ", "thế", "giới", "muốn", "nhiều", "hơn", "từ", "canada", "và", "nếu", "làm", "được", "điều", "này", "với", "việt nam", "thì", "đó", "sẽ", "là", "vinh", "dự", "ông", "trudeau", "sẽ", "chạy", "bộ", "ở", "hà", "nội", "chứ", "4930400", "là", "tên", "gọi", "của", "hiệp", "định", "giữa", "hiệu số 29 - 14", "thành", "viên", "còn", "lại", "của", "tpp", "sau", "khi", "tổng", "thống", "donald", "trump", "lên", "nhậm", "chức", "đã", "tuyên", "bố", "rút", "lui", "việc", "mở", "lại", "bất", "cứ", "điều", "khoản", "nào", "của", "095276455032", "trang", "hiệp", "định", "tpp", "được", "coi", "là", "3417,936 db", "hết", "sức", "phức", "tạp", "khi", "các", "nước", "đồng", "ý", "điều", "khoản", "tpp", "ban", "đầu", "đều", "có", "những", "tính", "toán", "tổng", "thể", "về", "được", "mất", "với", "các", "đối", "tác", "đặc", "biệt", "là", "với", "thị", "trường", "mỹ", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "nhất", "và", "thị", "trường", "quan", "trọng", "nhất", "cho", "các", "nước" ]
[ "dịch", "tả", "lợn", "châu", "phi", "đang", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "tốc", "độ", "lây", "lan", "nhanh", "ở", "các", "tỉnh", "phía", "nam", "vì", "vậy", "một nghìn sáu trăm mười bẩy", "tỉnh", "thành", "phố", "thuộc", "hai", "vùng", "đông", "nam", "bộ", "và", "đồng", "bằng", "sông", "cửu", "long", "phải", "gấp", "rút", "xây", "dựng", "kịch", "bản", "ứng", "phó", "với", "dịch", "tả", "lợn", "châu", "phi", "theo", "từng", "tình", "huống", "cụ", "thể", "hồ", "chí", "minh", "mồng sáu tới ngày hai mươi năm tháng bẩy", "mặc", "dù", "virut", "dịch", "tả", "lợn", "châu", "phi", "đã", "xuất", "hiện", "gần", "bảy triệu hai mươi bảy nghìn sáu trăm bảy mươi tám", "năm", "gây", "bệnh", "ở", "cả", "chín nhăm ngàn sáu trăm bốn chín phẩy hai ba năm hai", "châu", "lục", "trên", "trái", "đất", "nhưng", "cho", "đến", "nay", "vẫn", "chưa", "có", "vắcxin", "phòng", "bệnh", "và", "thuốc", "điều", "trị", "thêm", "vào", "đó", "virut", "dịch", "tả", "lợn", "châu", "phi", "có", "thể", "tồn", "tại", "rất", "lâu", "trong", "môi", "trường", "lây", "lan", "qua", "nhiều", "hình", "thức", "phức", "tạp", "nên", "việc", "kiểm", "soát", "dịch", "bệnh", "rất", "khó", "khăn", "ông", "bạch", "đức", "lữu", "chi", "cục", "trưởng", "chi", "cục", "thú", "y", "vùng", "hai ngàn", "nhận", "định", "nguy", "cơ", "bệnh", "dịch", "tả", "lợn", "châu", "phi", "tiếp", "tục", "phát", "sinh", "và", "lây", "lan", "tại", "các", "tỉnh", "thành", "phố", "phía", "nam", "bao", "gồm", "đông", "nam", "bộ", "và", "đồng", "bằng", "sông", "cửu", "long", "là", "rất", "cao", "do", "đang", "ở", "thời", "điểm", "giao", "mùa", "từ", "nắng", "sang", "mưa", "các", "địa", "phương", "thuộc", "khu", "vực", "đồng", "bằng", "sông", "cửu", "long", "có", "hệ", "thống", "kênh", "rạch", "dày", "đặc", "giao", "thông", "đường", "gạch chéo a e gờ rờ o ngang lờ u cờ nờ", "thủy", "và", "đường", "bộ", "đan", "xen", "khó", "kiểm", "soát", "theo", "ông", "bạch", "đức", "lữu", "khu", "vực", "phía", "nam", "là", "một", "trong", "những", "khu", "vực", "trọng", "yếu", "của", "ngành", "chăn", "nuôi", "lợn", "cả", "nước", "với", "tổng", "đàn", "lợn", "lên", "tới", "gần", "hai trăm bốn nhăm độ ca", "con", "chiếm", "sáu mốt xen ti mét", "tổng", "đàn", "lợn", "cả", "nước", "số", "cơ", "sở", "chăn", "nuôi", "lợn", "o a ngang giây ngang", "an", "toàn", "dịch", "bệnh", "còn", "thấp", "so", "với", "tổng", "số", "trang", "trại", "chăn", "nuôi", "lợn", "trong", "khu", "vực", "chỉ", "chiếm", "hai trăm sáu mươi tám héc ta", "và", "so", "với", "tổng", "đàn", "lợn", "trong", "khu", "vực", "chỉ", "chiếm", "âm hai ngàn chín trăm sáu hai phẩy không sáu trăm tám bốn mi li mét vuông", "để", "ứng", "phó", "với", "những", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "của", "dịch", "tả", "lợn", "châu", "phi", "thời", "gian", "tới", "chi", "cục", "thú", "y", "vùng", "hai nghìn tám trăm ba mươi tư", "khuyến", "cáo", "các", "địa", "phương", "phải", "theo", "dõi", "chặt", "chẽ", "diễn", "biến", "tình", "hình", "dịch", "bệnh", "tăng", "cường", "tần", "suất", "tiêu", "độc", "sát", "trùng", "khu", "vực", "chăn", "nuôi", "đường", "giao", "thông", "làm", "sạch", "môi", "trường", "nhằm", "hạn", "chế", "lây", "lan", "mầm", "bệnh", "cập", "nhật", "mới", "nhất", "của", "cục", "thú", "y", "đến", "sáng", "ngày hai chín tới ngày sáu tháng chín", "cả", "nước", "có", "âm chín ngàn sáu trăm bẩy mươi ba phẩy sáu bốn hai sáu", "tỉnh", "thành", "phố", "ghi", "nhận", "trường", "hợp", "nhiễm", "dịch", "tả", "lợn", "châu", "phi", "số", "lợn", "phải", "tiêu", "hủy", "là", "hơn", "âm một ngàn chín trăm mười tám phẩy tám trăm ba mươi mốt mê ga oát giờ", "con", "chiếm", "hơn", "bốn trăm tám ba mi li mét trên phần trăm", "tổng", "số", "đàn", "lợn", "cả", "nước", "riêng", "khu", "vực", "phía", "nam", "đã", "có", "không bốn bẩy sáu một ba bẩy hai ba sáu một tám", "tỉnh", "xảy", "ra", "dịch", "tả", "lợn", "châu", "phi", "tiêu", "hủy", "hơn", "tám triệu một trăm lẻ chín nghìn một trăm chín mốt", "con", "lợn" ]
[ "dịch", "tả", "lợn", "châu", "phi", "đang", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "tốc", "độ", "lây", "lan", "nhanh", "ở", "các", "tỉnh", "phía", "nam", "vì", "vậy", "1617", "tỉnh", "thành", "phố", "thuộc", "hai", "vùng", "đông", "nam", "bộ", "và", "đồng", "bằng", "sông", "cửu", "long", "phải", "gấp", "rút", "xây", "dựng", "kịch", "bản", "ứng", "phó", "với", "dịch", "tả", "lợn", "châu", "phi", "theo", "từng", "tình", "huống", "cụ", "thể", "hồ", "chí", "minh", "mồng 6 tới ngày 25 tháng 7", "mặc", "dù", "virut", "dịch", "tả", "lợn", "châu", "phi", "đã", "xuất", "hiện", "gần", "7.027.678", "năm", "gây", "bệnh", "ở", "cả", "95.649,2352", "châu", "lục", "trên", "trái", "đất", "nhưng", "cho", "đến", "nay", "vẫn", "chưa", "có", "vắcxin", "phòng", "bệnh", "và", "thuốc", "điều", "trị", "thêm", "vào", "đó", "virut", "dịch", "tả", "lợn", "châu", "phi", "có", "thể", "tồn", "tại", "rất", "lâu", "trong", "môi", "trường", "lây", "lan", "qua", "nhiều", "hình", "thức", "phức", "tạp", "nên", "việc", "kiểm", "soát", "dịch", "bệnh", "rất", "khó", "khăn", "ông", "bạch", "đức", "lữu", "chi", "cục", "trưởng", "chi", "cục", "thú", "y", "vùng", "2000", "nhận", "định", "nguy", "cơ", "bệnh", "dịch", "tả", "lợn", "châu", "phi", "tiếp", "tục", "phát", "sinh", "và", "lây", "lan", "tại", "các", "tỉnh", "thành", "phố", "phía", "nam", "bao", "gồm", "đông", "nam", "bộ", "và", "đồng", "bằng", "sông", "cửu", "long", "là", "rất", "cao", "do", "đang", "ở", "thời", "điểm", "giao", "mùa", "từ", "nắng", "sang", "mưa", "các", "địa", "phương", "thuộc", "khu", "vực", "đồng", "bằng", "sông", "cửu", "long", "có", "hệ", "thống", "kênh", "rạch", "dày", "đặc", "giao", "thông", "đường", "/aegro-lucn", "thủy", "và", "đường", "bộ", "đan", "xen", "khó", "kiểm", "soát", "theo", "ông", "bạch", "đức", "lữu", "khu", "vực", "phía", "nam", "là", "một", "trong", "những", "khu", "vực", "trọng", "yếu", "của", "ngành", "chăn", "nuôi", "lợn", "cả", "nước", "với", "tổng", "đàn", "lợn", "lên", "tới", "gần", "245 ok", "con", "chiếm", "61 cm", "tổng", "đàn", "lợn", "cả", "nước", "số", "cơ", "sở", "chăn", "nuôi", "lợn", "oa-j-", "an", "toàn", "dịch", "bệnh", "còn", "thấp", "so", "với", "tổng", "số", "trang", "trại", "chăn", "nuôi", "lợn", "trong", "khu", "vực", "chỉ", "chiếm", "268 ha", "và", "so", "với", "tổng", "đàn", "lợn", "trong", "khu", "vực", "chỉ", "chiếm", "-2962,0684 mm2", "để", "ứng", "phó", "với", "những", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "của", "dịch", "tả", "lợn", "châu", "phi", "thời", "gian", "tới", "chi", "cục", "thú", "y", "vùng", "2834", "khuyến", "cáo", "các", "địa", "phương", "phải", "theo", "dõi", "chặt", "chẽ", "diễn", "biến", "tình", "hình", "dịch", "bệnh", "tăng", "cường", "tần", "suất", "tiêu", "độc", "sát", "trùng", "khu", "vực", "chăn", "nuôi", "đường", "giao", "thông", "làm", "sạch", "môi", "trường", "nhằm", "hạn", "chế", "lây", "lan", "mầm", "bệnh", "cập", "nhật", "mới", "nhất", "của", "cục", "thú", "y", "đến", "sáng", "ngày 29 tới ngày 6 tháng 9", "cả", "nước", "có", "-9673,6426", "tỉnh", "thành", "phố", "ghi", "nhận", "trường", "hợp", "nhiễm", "dịch", "tả", "lợn", "châu", "phi", "số", "lợn", "phải", "tiêu", "hủy", "là", "hơn", "-1918,831 mwh", "con", "chiếm", "hơn", "483 mm/%", "tổng", "số", "đàn", "lợn", "cả", "nước", "riêng", "khu", "vực", "phía", "nam", "đã", "có", "047613723618", "tỉnh", "xảy", "ra", "dịch", "tả", "lợn", "châu", "phi", "tiêu", "hủy", "hơn", "8.109.191", "con", "lợn" ]
[ "đề", "nghị", "phía", "philippines", "bảo", "đảm", "an", "toàn", "cho", "công", "dân", "việt", "nam", "bộ", "ngoại", "giao", "việt", "nam", "cho", "biết", "đã", "đề", "nghị", "phía", "philippines", "khẩn", "trương", "hỗ", "trợ", "giải", "quyết", "vụ", "việc", "đồng", "thời", "bảo", "đảm", "an", "toàn", "tám tám không trừ một nghìn bốn trăm linh ba xuộc dét tê cờ", "cho", "các", "công", "sáu tháng bẩy", "dân", "của", "việt", "nam", "hiện", "đang", "bị", "bắt", "giữ", "theo", "thông", "tin", "từ", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "của", "philippines", "sau", "các", "cuộc", "tấn", "công", "nhóm", "khủng", "bố", "abu", "sayyaf", "của", "lực", "lượng", "quân", "đội", "philippines", "tại", "khu", "vực", "tolo", "sulu", "phía", "philippines", "đã", "tìm", "thấy", "một", "số", "người", "bị", "thiệt", "mạng", "trong", "đó", "có", "công", "dân", "việt", "nam", "trần", "việt", "văn", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "philippines", "hiện", "đang", "phối", "hợp", "với", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "trong", "nước", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "sở", "tại", "hoàn", "tất", "các", "thủ", "tục", "pháp", "y", "pháp", "lý", "và", "chuẩn", "bị", "các", "điều", "kiện", "cần", "thiết", "để", "đưa", "thi", "hài", "hoặc", "di", "hài", "của", "nạn", "nhân", "về", "nước", "theo", "nguyện", "vọng", "của", "gia", "đình", "sáng", "mười sáu tháng năm năm một sáu một hai", "đại", "diện", "bộ", "ngoại", "giao", "việt", "nam", "đã", "triệu", "tập", "đại", "biện", "đại", "sứ", "quán", "philippines", "tại", "việt", "nam", "đề", "nghị", "phía", "philippines", "khẩn", "trương", "hỗ", "trợ", "giải", "quyết", "vụ", "việc", "đồng", "thời", "bảo", "đảm", "an", "toàn", "cho", "các", "công", "dân", "của", "việt", "nam", "hiện", "đang", "bị", "bắt", "giữ" ]
[ "đề", "nghị", "phía", "philippines", "bảo", "đảm", "an", "toàn", "cho", "công", "dân", "việt", "nam", "bộ", "ngoại", "giao", "việt", "nam", "cho", "biết", "đã", "đề", "nghị", "phía", "philippines", "khẩn", "trương", "hỗ", "trợ", "giải", "quyết", "vụ", "việc", "đồng", "thời", "bảo", "đảm", "an", "toàn", "880-1403/ztc", "cho", "các", "công", "6/7", "dân", "của", "việt", "nam", "hiện", "đang", "bị", "bắt", "giữ", "theo", "thông", "tin", "từ", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "của", "philippines", "sau", "các", "cuộc", "tấn", "công", "nhóm", "khủng", "bố", "abu", "sayyaf", "của", "lực", "lượng", "quân", "đội", "philippines", "tại", "khu", "vực", "tolo", "sulu", "phía", "philippines", "đã", "tìm", "thấy", "một", "số", "người", "bị", "thiệt", "mạng", "trong", "đó", "có", "công", "dân", "việt", "nam", "trần", "việt", "văn", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "philippines", "hiện", "đang", "phối", "hợp", "với", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "trong", "nước", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "sở", "tại", "hoàn", "tất", "các", "thủ", "tục", "pháp", "y", "pháp", "lý", "và", "chuẩn", "bị", "các", "điều", "kiện", "cần", "thiết", "để", "đưa", "thi", "hài", "hoặc", "di", "hài", "của", "nạn", "nhân", "về", "nước", "theo", "nguyện", "vọng", "của", "gia", "đình", "sáng", "16/5/1612", "đại", "diện", "bộ", "ngoại", "giao", "việt", "nam", "đã", "triệu", "tập", "đại", "biện", "đại", "sứ", "quán", "philippines", "tại", "việt", "nam", "đề", "nghị", "phía", "philippines", "khẩn", "trương", "hỗ", "trợ", "giải", "quyết", "vụ", "việc", "đồng", "thời", "bảo", "đảm", "an", "toàn", "cho", "các", "công", "dân", "của", "việt", "nam", "hiện", "đang", "bị", "bắt", "giữ" ]
[ "với", "những", "thành", "hai ngàn năm trăm lẻ ba chấm tám trăm sáu tám ca ra", "tích", "này", "khán", "giả", "có", "quyền", "hy", "vọng", "về", "thành", "tích", "mà", "tiểu", "vy", "đạt", "được", "tại", "miss", "world", "năm triệu ba trăm bảy mươi mốt ngàn một trăm sáu mươi", "tối", "nay", "tiểu", "vy", "là", "một", "trong", "những", "nàng", "hậu", "có", "nhiều", "thành", "tích", "nhất", "tại", "các", "giải", "phụ", "của", "cuộc", "thi", "miss", "world", "với", "những", "thành", "tích", "này", "hoa", "hậu", "tiểu", "vy", "đang", "được", "kỳ", "vọng", "rất", "lớn", "tại", "đêm", "chung", "kết", "cuộc", "thi", "miss", "world", "năm trăm năm mốt ngàn tám trăm chín hai", "diễn", "ra", "vào", "tối", "tám trăm năm mươi bốn bát can trên inh", "nay", "ngày tám", "tại", "trung", "quốc", "đăng", "quang", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "hai nghìn tám trăm tám bảy", "khi", "vừa", "tròn", "cộng sáu bốn tám bốn bảy tám chín sáu bốn một tám", "tuổi", "tiểu", "vy", "chỉ", "có", "gần", "âm bảy mươi sáu ngàn tám trăm bốn mươi mốt phẩy năm hai tám tám", "tháng", "để", "chuẩn", "bị", "khối", "lượng", "kiến", "thức", "kỹ", "năng", "trang", "phục", "khổng", "lồ", "để", "với", "đấu", "trường", "nhan", "âm ba nghìn một trăm bốn mươi chấm bốn tám một ngày", "sắc", "uy", "tín", "nhất", "miss", "world", "thế", "nhưng", "những", "thành", "tích", "mà", "cô", "gái", "nhỏ", "bé", "này", "đạt", "lại", "thực", "sự", "không", "hề", "bình", "thường", "nó", "vượt", "qua", "nhiều", "mong", "đợi", "và", "nghi", "ngờ", "từ", "phía", "khán", "giả", "và", "nhìn", "lại", "gần", "âm ba mươi mốt phẩy không không hai", "tháng", "chinh", "chiến", "tại", "cuộc", "thi", "công", "chúng", "bắt", "đầu", "nể", "phục", "sự", "nỗ", "lực", "cũng", "như", "nguồn", "năng", "lượng", "mà", "nàng", "hậu", "bẩy không không bốn nghìn trừ tờ quy dét ngang", "này", "mang", "lại", "chín mươi", "đến", "miss", "world", "với", "tâm", "thế", "vững", "vàng", "cô", "gái", "mười bốn phẩy bốn mốt", "tuổi", "chứng", "minh", "cho", "công", "chúng", "thấy", "điều", "đó", "qua", "những", "thắng", "lợi", "bước", "đầu", "đạt", "được", "tại", "vòng", "hai hai phẩy không không sáu đến sáu sáu chấm hai", "phần", "thi", "tài", "năng", "thuộc", "khuôn", "khổ", "cuộc", "thi", "miss", "world", "phần", "biểu", "diễn", "của", "trần", "tiểu", "vy", "là", "không một không tám bảy tám năm ba chín hai hai chín", "trong", "vòng mười tám mười bốn", "tiết", "mục", "xuất", "sắc", "nhất", "được", "chọn", "vào", "vòng", "trong", "phần", "thể", "hiện", "này", "tiểu", "vy", "được", "đánh", "giá", "cao", "bởi", "mv", "mười", "cover", "ca", "khúc", "lạc", "trôi", "có", "hình", "ảnh", "cổ", "trang", "u lờ o quy mờ trừ i a", "ma", "mị", "khoe", "được", "vẻ", "đẹp", "sắc", "sảo", "cuốn", "hút", "người", "xem", "kế", "tiếp", "trong", "phần", "thi", "head", "to", "head", "challenge", "thử", "thách", "đối", "đầu", "tại", "miss", "world", "hoa", "hậu", "trần", "tiểu", "vy", "được", "xếp", "vào", "nhóm", "bẩy triệu tám trăm sáu bốn nghìn một trăm chín ba", "cùng", "với", "một ngàn", "hoa", "hậu", "đến", "từ", "ai", "cập", "nam", "sudan", "panama", "montenegro", "và", "ấn", "độ", "đối", "mặt", "với", "những", "đối", "thủ", "cực", "mạnh", "tại", "tám trăm sáu mươi mốt mi li lít", "cuộc", "thi", "tiểu", "vy", "đã", "thể", "hiện", "vô", "cùng", "xuất", "sắc", "tiếp", "đó", "tháng sáu năm chín trăm mười bảy", "tại", "phần", "thi", "top", "model", "tiểu", "vy", "cũng", "đã", "xuất", "sắc", "lọt", "vào", "top", "mười bảy phẩy chín tám", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "cô", "gái", "có", "phần", "trình", "diễn", "xuất", "sắc", "nhất", "và", "điều", "đặc", "biệt", "ngay", "trước", "ngày", "chung", "kết", "diễn", "ra", "khán", "giả", "lại", "thêm", "phần", "tự", "hào", "khi", "tiểu", "vy", "chính", "thức", "lọt", "vào", "top", "hai ngàn một trăm sáu sáu", "chung", "cuộc", "nhờ", "vào", "thành", "tích", "top", "hai tư ngàn năm trăm bảy ba", "dự", "án", "nhân", "ái", "tháng năm", "beauty", "with", "a", "purpose", "hoa", "hậu", "nhân", "ái", "là", "một", "phần", "thi", "quan", "trọng", "và", "có", "ý", "nghĩa", "cộng", "đồng", "lớn", "tại", "cuộc", "thi", "nhan", "sắc", "tầm", "cỡ", "quốc", "năm trăm hai bảy ngàn năm trăm hai bảy", "tế", "miss", "world", "tham", "dự", "phần", "thi", "này", "đại", "diện", "việt", "nam", "là", "hoa", "hậu", "trần", "tiểu", "vy", "đã", "mang", "đến", "dự", "án", "mang", "tên", "hành", "trình", "của", "nước", "sự", "tâm", "huyết", "và", "nỗ", "lực", "rất", "lớn", "của", "trần", "tiểu", "vy", "trong", "hành", "trình", "đem", "lại", "nguồn", "nước", "sạch", "cho", "người", "dân", "địa", "phương", "đã", "giúp", "cô", "có", "mặt", "trong", "top", "hai tám", "của", "phần", "thi", "hoa", "hậu", "nhân", "ái", "với", "thành", "tích", "hiện", "tại", "là", "top", "sáu sáu một năm tám năm ba sáu bốn năm tám", "top", "model", "top", "hai phẩy ba mươi chín", "hoa", "hậu", "tài", "năng", "top", "bốn trăm chín sáu ngàn ba trăm bẩy mốt", "hoa", "hậu", "nhân", "ái", "và", "top", "mười bốn phẩy không không hai sáu", "chung", "cuộc", "tiểu", "vy", "đang", "từng", "ngày", "nỗ", "lực", "khẳng", "định", "vị", "thế", "hai nghìn", "của", "việt", "nam", "trên", "đấu", "trường", "quốc", "tế", "chính", "vì", "vậy", "cũng", "được", "nhiều", "chuyên", "trang", "nhan", "sắc", "dự", "đoán", "sẽ", "lọt", "top", "hiệu số không hai mươi bẩy", "trong", "đêm", "thi", "quyết", "định", "với", "sự", "thể", "hiện", "tự", "tin", "của", "mình", "hy", "vọng", "hoa", "hậu", "tiểu", "vy", "sẽ", "nhận", "được", "sự", "để", "ý", "của", "bà", "julia", "morley", "chủ", "tịch", "miss", "world", "mong", "rằng", "may", "mắn", "sẽ", "mỉm", "cười", "với", "tiểu", "vy", "và", "cô", "gái", "bốn", "tuổi", "ấy", "sẽ", "góp", "phần", "đưa", "hình", "ảnh", "việt", "nam", "mười năm giờ", "thăng", "hạng", "trên", "bản", "đồ", "sắc", "đẹp", "thế", "giới", "cùng", "nhìn", "lại", "những", "hình", "ảnh", "của", "tiểu", "vy", "tại", "miss", "world", "sáu mươi" ]
[ "với", "những", "thành", "2503.868 carat", "tích", "này", "khán", "giả", "có", "quyền", "hy", "vọng", "về", "thành", "tích", "mà", "tiểu", "vy", "đạt", "được", "tại", "miss", "world", "5.371.160", "tối", "nay", "tiểu", "vy", "là", "một", "trong", "những", "nàng", "hậu", "có", "nhiều", "thành", "tích", "nhất", "tại", "các", "giải", "phụ", "của", "cuộc", "thi", "miss", "world", "với", "những", "thành", "tích", "này", "hoa", "hậu", "tiểu", "vy", "đang", "được", "kỳ", "vọng", "rất", "lớn", "tại", "đêm", "chung", "kết", "cuộc", "thi", "miss", "world", "551.892", "diễn", "ra", "vào", "tối", "854 pa/inch", "nay", "ngày 8", "tại", "trung", "quốc", "đăng", "quang", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "2887", "khi", "vừa", "tròn", "+64847896418", "tuổi", "tiểu", "vy", "chỉ", "có", "gần", "-76.841,5288", "tháng", "để", "chuẩn", "bị", "khối", "lượng", "kiến", "thức", "kỹ", "năng", "trang", "phục", "khổng", "lồ", "để", "với", "đấu", "trường", "nhan", "-3140.481 ngày", "sắc", "uy", "tín", "nhất", "miss", "world", "thế", "nhưng", "những", "thành", "tích", "mà", "cô", "gái", "nhỏ", "bé", "này", "đạt", "lại", "thực", "sự", "không", "hề", "bình", "thường", "nó", "vượt", "qua", "nhiều", "mong", "đợi", "và", "nghi", "ngờ", "từ", "phía", "khán", "giả", "và", "nhìn", "lại", "gần", "-31,002", "tháng", "chinh", "chiến", "tại", "cuộc", "thi", "công", "chúng", "bắt", "đầu", "nể", "phục", "sự", "nỗ", "lực", "cũng", "như", "nguồn", "năng", "lượng", "mà", "nàng", "hậu", "7004000-tqz-", "này", "mang", "lại", "90", "đến", "miss", "world", "với", "tâm", "thế", "vững", "vàng", "cô", "gái", "14,41", "tuổi", "chứng", "minh", "cho", "công", "chúng", "thấy", "điều", "đó", "qua", "những", "thắng", "lợi", "bước", "đầu", "đạt", "được", "tại", "vòng", "22,006 - 66.2", "phần", "thi", "tài", "năng", "thuộc", "khuôn", "khổ", "cuộc", "thi", "miss", "world", "phần", "biểu", "diễn", "của", "trần", "tiểu", "vy", "là", "010878539229", "trong", "vòng 18 - 14", "tiết", "mục", "xuất", "sắc", "nhất", "được", "chọn", "vào", "vòng", "trong", "phần", "thể", "hiện", "này", "tiểu", "vy", "được", "đánh", "giá", "cao", "bởi", "mv", "10", "cover", "ca", "khúc", "lạc", "trôi", "có", "hình", "ảnh", "cổ", "trang", "uloqm-ia", "ma", "mị", "khoe", "được", "vẻ", "đẹp", "sắc", "sảo", "cuốn", "hút", "người", "xem", "kế", "tiếp", "trong", "phần", "thi", "head", "to", "head", "challenge", "thử", "thách", "đối", "đầu", "tại", "miss", "world", "hoa", "hậu", "trần", "tiểu", "vy", "được", "xếp", "vào", "nhóm", "7.864.193", "cùng", "với", "1000", "hoa", "hậu", "đến", "từ", "ai", "cập", "nam", "sudan", "panama", "montenegro", "và", "ấn", "độ", "đối", "mặt", "với", "những", "đối", "thủ", "cực", "mạnh", "tại", "861 ml", "cuộc", "thi", "tiểu", "vy", "đã", "thể", "hiện", "vô", "cùng", "xuất", "sắc", "tiếp", "đó", "tháng 6/917", "tại", "phần", "thi", "top", "model", "tiểu", "vy", "cũng", "đã", "xuất", "sắc", "lọt", "vào", "top", "17,98", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "cô", "gái", "có", "phần", "trình", "diễn", "xuất", "sắc", "nhất", "và", "điều", "đặc", "biệt", "ngay", "trước", "ngày", "chung", "kết", "diễn", "ra", "khán", "giả", "lại", "thêm", "phần", "tự", "hào", "khi", "tiểu", "vy", "chính", "thức", "lọt", "vào", "top", "2166", "chung", "cuộc", "nhờ", "vào", "thành", "tích", "top", "24.573", "dự", "án", "nhân", "ái", "tháng 5", "beauty", "with", "a", "purpose", "hoa", "hậu", "nhân", "ái", "là", "một", "phần", "thi", "quan", "trọng", "và", "có", "ý", "nghĩa", "cộng", "đồng", "lớn", "tại", "cuộc", "thi", "nhan", "sắc", "tầm", "cỡ", "quốc", "527.527", "tế", "miss", "world", "tham", "dự", "phần", "thi", "này", "đại", "diện", "việt", "nam", "là", "hoa", "hậu", "trần", "tiểu", "vy", "đã", "mang", "đến", "dự", "án", "mang", "tên", "hành", "trình", "của", "nước", "sự", "tâm", "huyết", "và", "nỗ", "lực", "rất", "lớn", "của", "trần", "tiểu", "vy", "trong", "hành", "trình", "đem", "lại", "nguồn", "nước", "sạch", "cho", "người", "dân", "địa", "phương", "đã", "giúp", "cô", "có", "mặt", "trong", "top", "28", "của", "phần", "thi", "hoa", "hậu", "nhân", "ái", "với", "thành", "tích", "hiện", "tại", "là", "top", "66158536458", "top", "model", "top", "2,39", "hoa", "hậu", "tài", "năng", "top", "496.371", "hoa", "hậu", "nhân", "ái", "và", "top", "14,0026", "chung", "cuộc", "tiểu", "vy", "đang", "từng", "ngày", "nỗ", "lực", "khẳng", "định", "vị", "thế", "2000", "của", "việt", "nam", "trên", "đấu", "trường", "quốc", "tế", "chính", "vì", "vậy", "cũng", "được", "nhiều", "chuyên", "trang", "nhan", "sắc", "dự", "đoán", "sẽ", "lọt", "top", "hiệu số 0 - 27", "trong", "đêm", "thi", "quyết", "định", "với", "sự", "thể", "hiện", "tự", "tin", "của", "mình", "hy", "vọng", "hoa", "hậu", "tiểu", "vy", "sẽ", "nhận", "được", "sự", "để", "ý", "của", "bà", "julia", "morley", "chủ", "tịch", "miss", "world", "mong", "rằng", "may", "mắn", "sẽ", "mỉm", "cười", "với", "tiểu", "vy", "và", "cô", "gái", "4", "tuổi", "ấy", "sẽ", "góp", "phần", "đưa", "hình", "ảnh", "việt", "nam", "15h", "thăng", "hạng", "trên", "bản", "đồ", "sắc", "đẹp", "thế", "giới", "cùng", "nhìn", "lại", "những", "hình", "ảnh", "của", "tiểu", "vy", "tại", "miss", "world", "60" ]
[ "một chín không gạch ngang tê mờ pê ngang", "okhotnik", "sẽ", "mở", "rộng", "hỏa", "lực", "vốn", "tám trăm hai mươi tư ngàn bảy trăm sáu mươi", "đã", "vượt", "trội", "của", "i lờ ích sờ hai không không", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "tấn", "công", "ca gờ mờ lờ trừ xờ o i gạch chéo tám trăm", "okhotnik", "hunter", "của", "nga", "được", "kỳ", "vọng", "sẽ", "trở", "thành", "người", "bạn", "đồng", "hành", "đáng", "tin", "cậy", "của", "tiêm", "kích", "tàng", "hình", "năm không ba hai không không không gạch ngang ca o dét dét rờ xuộc gi i pờ mờ vê", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "tàng", "hình", "tấn", "công", "hạng", "nặng", "mới", "nhất", "của", "nga", "mờ e quy chéo", "okhotnik", "đang", "thử", "nghiệm", "khả", "năng", "chống", "lại", "phi", "cơ", "đối", "phương", "nó", "đã", "được", "xác", "nhận", "việc", "bắt", "đầu", "bay", "thử", "nghiệm", "với", "tên", "lửa", "không", "đối", "không", "điều", "này", "cho", "thấy", "ban", "đầu", "chiếc", "uav", "nói", "trên", "không", "chỉ", "được", "thiết", "kế", "như", "một", "máy", "bay", "ném", "bom", "mà", "còn", "là", "một", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "đánh", "chặn", "tạp", "chí", "military", "watch", "của", "mỹ", "nhận", "xét", "theo", "thông", "báo", "lực", "lượng", "hàng", "không", "vũ", "trụ", "nga", "sau", "khi", "thử", "nghiệm", "các", "đặc", "tính", "chiến", "đấu", "của", "thợ", "săn", "dự", "kiến", "sẽ", "nhận", "được", "những", "máy", "bay", "sản", "xuất", "đầu", "tiên", "để", "phục", "vụ", "cho", "đến", "hai mươi ba giờ mười bẩy", "bẩy không không gạch chéo sáu trăm gạch chéo cờ bê ca ích chéo ca quy dét ca", "okhotnik", "sẽ", "phối", "hợp", "chặt", "chẽ", "với", "tiêm", "kích", "tàng", "hình", "gạch chéo e tê nờ xờ dê pờ a", "felon", "chiếc", "uav", "tấn", "công", "nói", "trên", "chắc", "chắn", "giúp", "mở", "rộng", "đáng", "kể", "đắp liu đê mờ giây gạch ngang lờ chéo", "sức", "mạnh", "hỏa", "lực", "vốn", "đã", "cực", "mạnh", "của", "chiếc", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "thế", "hệ", "thứ", "năm triệu hai trăm lẻ bẩy ngàn chín trăm năm nhăm", "này", "điều", "đáng", "chú", "ý", "nữa", "là", "u quờ u dét ép trừ", "có", "thể", "chứa", "nhiều", "tên", "lửa", "trong", "khoang", "vũ", "khí", "hơn", "bất", "kỳ", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "thế", "hệ", "thứ", "một ngàn sáu trăm bốn mươi tư", "nào", "khác", "nga", "có", "thể", "lắp", "vào", "hắt u gạch chéo năm trăm linh sáu", "tới", "âm tám nghìn hai trăm bốn mươi ba phẩy sáu ba ba sáu", "tên", "lửa", "không", "đối", "không", "trong", "khi", "tám chín hai gạch chéo i ích", "của", "mỹ", "hay", "ca lờ bê bốn không không không chín hai năm", "của", "trung", "quốc", "là", "mười sáu chia ba", "tên", "lửa", "và", "tám một bẩy chéo u hờ a ca xoẹt hát hát cờ pờ ích", "thường", "chỉ", "mang", "theo", "chín", "tên", "lửa", "điều", "này", "sẽ", "giúp", "đánh", "giá", "đầy", "đủ", "về", "khả", "năng", "liên", "lạc", "giữa", "hệ", "thống", "điện", "tử", "hàng", "không", "của", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "với", "hệ", "thống", "dẫn", "đường", "tên", "lửa", "của", "một sáu không bốn nghìn chín mươi gạch chéo cờ xoẹt", "mặc", "dù", "giới", "chức", "quân", "sự", "nga", "không", "tiết", "lộ", "năm không gờ i dét gạch chéo rờ", "đã", "thử", "nghiệm", "với", "loại", "đạn", "nào", "tuy", "nhiên", "không", "khó", "để", "đoán", "rằng", "chúng", "ta", "đang", "nói", "về", "những", "tên", "lửa", "tương", "tự", "đã", "được", "phát", "triển", "hoặc", "đang", "ở", "giai", "đoạn", "phát", "triển", "cuối", "cùng", "cho", "ngang i dét sờ dê giây", "những", "loại", "tên", "lửa", "đó", "bao", "gồm", "e o bê", "và", "r-37m", "tầm", "xa", "với", "tầm", "bắn", "bốn trăm bẩy tư phẩy hai không sáu rúp", "ngoài", "ra", "okhotnik", "còn", "có", "thể", "thử", "nghiệm", "tên", "lửa", "gi e gờ xê gạch chéo bốn không không", "tầm", "cực", "xa", "đang", "được", "phát", "triển", "phạm", "vi", "bay", "của", "nó", "sẽ", "là", "sáu ngàn ba chín chấm năm bốn hai xen ti mét khối", "người", "nga", "cũng", "có", "r-77-1", "tầm", "trung", "năm ngàn bốn trăm hai mươi chín chấm tám không ba rúp trên đô la", "và", "k-77m", "cùng", "với", "k-77me", "đã", "sắp", "hoàn", "thiện", "tầm", "bắn", "của", "chúng", "dự", "kiến", "là", "bảy ngàn chín trăm mười bốn chấm bẩy trăm linh sáu phần trăm", "nhiều", "khả", "năng", "okhotnik", "sẽ", "không", "được", "trang", "bị", "tên", "lửa", "tầm", "ngắn", "do", "thiên", "hướng", "rõ", "ràng", "của", "nó", "đối", "với", "các", "hoạt", "động", "chiến", "đấu", "ngoài", "tầm", "nhìn", "hiện", "vẫn", "chưa", "rõ", "liệu", "chín trăm ngang một nghìn hai trăm linh một gạch chéo gờ ép tê chéo", "có", "được", "ghép", "nối", "với", "các", "máy", "bay", "khác", "ví", "dụ", "như", "dét o một ba không bốn hai không", "hoặc", "pờ chín trăm lẻ tám", "hay", "không", "nhưng", "trong", "thông", "báo", "mới", "nhất", "bộ", "quốc", "phòng", "nga", "chỉ", "nói", "rằng", "okhotnik", "sẽ", "mở", "rộng", "vùng", "phủ", "sóng", "của", "radar", "hai trăm xoẹt dét ét pê e", "và", "cung", "cấp", "khả", "năng", "phát", "hiện", "mục", "tiêu", "cho", "việc", "sử", "dụng", "vũ", "khí", "trên", "không", "tuy", "rằng", "triển", "vọng", "của", "uav", "tấn", "công", "tàng", "hình", "okhotnik", "là", "rất", "lớn", "nhưng", "các", "chuyên", "gia", "quân", "sự", "phương", "tây", "cho", "rằng", "sẽ", "còn", "rất", "lâu", "nữa", "nga", "mới", "có", "thể", "hoàn", "thành", "phương", "tiện", "tác", "chiến", "này", "cần", "nhắc", "lại", "lần", "nữa", "những", "công", "nghệ", "ứng", "dụng", "trên", "chiếc", "quờ rờ xê i hai trăm", "okhotnik", "là", "rất", "cao", "thậm", "chí", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "trong", "khi", "lĩnh", "vực", "uav", "vẫn", "là", "điểm", "yếu", "của", "nga", "họ", "đang", "bị", "mỹ", "israel", "trung", "quốc", "thậm", "chí", "cả", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "bỏ", "lại", "phía", "sau", "trong", "lúc", "này", "bản", "thân", "chiếc", "bẩy đờ đê giây", "cũng", "vẫn", "chưa", "hoàn", "thiện", "nó", "đã", "đi", "sau", "các", "dòng", "tiêm", "kích", "tàng", "hình", "thế", "hệ", "cộng chín bốn hai hai một chín hai bẩy không một tám", "của", "mỹ", "tới", "hơn", "không tám một năm sáu bẩy chín một sáu bẩy ba ba", "năm", "cho", "nên", "thật", "khó", "tin", "nga", "sẽ", "đi", "đầu", "trong", "lĩnh", "vực", "tiêm", "kích", "thế", "hệ", "tám triệu hai bốn nghìn bốn trăm bảy chín" ]
[ "190-tmp-", "okhotnik", "sẽ", "mở", "rộng", "hỏa", "lực", "vốn", "824.760", "đã", "vượt", "trội", "của", "ilxs200", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "tấn", "công", "kgml-xoy/800", "okhotnik", "hunter", "của", "nga", "được", "kỳ", "vọng", "sẽ", "trở", "thành", "người", "bạn", "đồng", "hành", "đáng", "tin", "cậy", "của", "tiêm", "kích", "tàng", "hình", "5032000-kozzr/jypmv", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "tàng", "hình", "tấn", "công", "hạng", "nặng", "mới", "nhất", "của", "nga", "meq/", "okhotnik", "đang", "thử", "nghiệm", "khả", "năng", "chống", "lại", "phi", "cơ", "đối", "phương", "nó", "đã", "được", "xác", "nhận", "việc", "bắt", "đầu", "bay", "thử", "nghiệm", "với", "tên", "lửa", "không", "đối", "không", "điều", "này", "cho", "thấy", "ban", "đầu", "chiếc", "uav", "nói", "trên", "không", "chỉ", "được", "thiết", "kế", "như", "một", "máy", "bay", "ném", "bom", "mà", "còn", "là", "một", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "đánh", "chặn", "tạp", "chí", "military", "watch", "của", "mỹ", "nhận", "xét", "theo", "thông", "báo", "lực", "lượng", "hàng", "không", "vũ", "trụ", "nga", "sau", "khi", "thử", "nghiệm", "các", "đặc", "tính", "chiến", "đấu", "của", "thợ", "săn", "dự", "kiến", "sẽ", "nhận", "được", "những", "máy", "bay", "sản", "xuất", "đầu", "tiên", "để", "phục", "vụ", "cho", "đến", "23h17", "700/600/cbkx/kqzk", "okhotnik", "sẽ", "phối", "hợp", "chặt", "chẽ", "với", "tiêm", "kích", "tàng", "hình", "/etnxdpa", "felon", "chiếc", "uav", "tấn", "công", "nói", "trên", "chắc", "chắn", "giúp", "mở", "rộng", "đáng", "kể", "wđmj-l/", "sức", "mạnh", "hỏa", "lực", "vốn", "đã", "cực", "mạnh", "của", "chiếc", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "thế", "hệ", "thứ", "5.207.955", "này", "điều", "đáng", "chú", "ý", "nữa", "là", "uquzf-", "có", "thể", "chứa", "nhiều", "tên", "lửa", "trong", "khoang", "vũ", "khí", "hơn", "bất", "kỳ", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "thế", "hệ", "thứ", "1644", "nào", "khác", "nga", "có", "thể", "lắp", "vào", "hu/506", "tới", "-8243,6336", "tên", "lửa", "không", "đối", "không", "trong", "khi", "892/ix", "của", "mỹ", "hay", "klb4000925", "của", "trung", "quốc", "là", "16 / 3", "tên", "lửa", "và", "817/uhak/hhcpx", "thường", "chỉ", "mang", "theo", "9", "tên", "lửa", "điều", "này", "sẽ", "giúp", "đánh", "giá", "đầy", "đủ", "về", "khả", "năng", "liên", "lạc", "giữa", "hệ", "thống", "điện", "tử", "hàng", "không", "của", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "với", "hệ", "thống", "dẫn", "đường", "tên", "lửa", "của", "1604090/c/", "mặc", "dù", "giới", "chức", "quân", "sự", "nga", "không", "tiết", "lộ", "50gyz/r", "đã", "thử", "nghiệm", "với", "loại", "đạn", "nào", "tuy", "nhiên", "không", "khó", "để", "đoán", "rằng", "chúng", "ta", "đang", "nói", "về", "những", "tên", "lửa", "tương", "tự", "đã", "được", "phát", "triển", "hoặc", "đang", "ở", "giai", "đoạn", "phát", "triển", "cuối", "cùng", "cho", "-izsdj", "những", "loại", "tên", "lửa", "đó", "bao", "gồm", "eob", "và", "r-37m", "tầm", "xa", "với", "tầm", "bắn", "474,206 rub", "ngoài", "ra", "okhotnik", "còn", "có", "thể", "thử", "nghiệm", "tên", "lửa", "jegc/400", "tầm", "cực", "xa", "đang", "được", "phát", "triển", "phạm", "vi", "bay", "của", "nó", "sẽ", "là", "6039.542 cc", "người", "nga", "cũng", "có", "r-77-1", "tầm", "trung", "5429.803 rub/$", "và", "k-77m", "cùng", "với", "k-77me", "đã", "sắp", "hoàn", "thiện", "tầm", "bắn", "của", "chúng", "dự", "kiến", "là", "7914.706 %", "nhiều", "khả", "năng", "okhotnik", "sẽ", "không", "được", "trang", "bị", "tên", "lửa", "tầm", "ngắn", "do", "thiên", "hướng", "rõ", "ràng", "của", "nó", "đối", "với", "các", "hoạt", "động", "chiến", "đấu", "ngoài", "tầm", "nhìn", "hiện", "vẫn", "chưa", "rõ", "liệu", "900-1201/gft/", "có", "được", "ghép", "nối", "với", "các", "máy", "bay", "khác", "ví", "dụ", "như", "zo130420", "hoặc", "p908", "hay", "không", "nhưng", "trong", "thông", "báo", "mới", "nhất", "bộ", "quốc", "phòng", "nga", "chỉ", "nói", "rằng", "okhotnik", "sẽ", "mở", "rộng", "vùng", "phủ", "sóng", "của", "radar", "200/zspe", "và", "cung", "cấp", "khả", "năng", "phát", "hiện", "mục", "tiêu", "cho", "việc", "sử", "dụng", "vũ", "khí", "trên", "không", "tuy", "rằng", "triển", "vọng", "của", "uav", "tấn", "công", "tàng", "hình", "okhotnik", "là", "rất", "lớn", "nhưng", "các", "chuyên", "gia", "quân", "sự", "phương", "tây", "cho", "rằng", "sẽ", "còn", "rất", "lâu", "nữa", "nga", "mới", "có", "thể", "hoàn", "thành", "phương", "tiện", "tác", "chiến", "này", "cần", "nhắc", "lại", "lần", "nữa", "những", "công", "nghệ", "ứng", "dụng", "trên", "chiếc", "qrci200", "okhotnik", "là", "rất", "cao", "thậm", "chí", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "trong", "khi", "lĩnh", "vực", "uav", "vẫn", "là", "điểm", "yếu", "của", "nga", "họ", "đang", "bị", "mỹ", "israel", "trung", "quốc", "thậm", "chí", "cả", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "bỏ", "lại", "phía", "sau", "trong", "lúc", "này", "bản", "thân", "chiếc", "7đdj", "cũng", "vẫn", "chưa", "hoàn", "thiện", "nó", "đã", "đi", "sau", "các", "dòng", "tiêm", "kích", "tàng", "hình", "thế", "hệ", "+94221927018", "của", "mỹ", "tới", "hơn", "081567916733", "năm", "cho", "nên", "thật", "khó", "tin", "nga", "sẽ", "đi", "đầu", "trong", "lĩnh", "vực", "tiêm", "kích", "thế", "hệ", "8.024.479" ]
[ "các", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "trung", "quốc", "hôm", "qua", "năm trăm sáu mươi sáu trăm bốn mươi", "đưa", "tin", "bắc", "kinh", "và", "thượng", "hải", "sẽ", "là", "những", "nơi", "đầu", "tiên", "đưa", "dữ", "liệu", "hôn", "nhân", "lên", "mạng", "trong", "năm", "nay", "kế", "hoạch", "đề", "ra", "là", "có", "hồ", "sơ", "hôn", "nhân", "trực", "tuyến", "của", "toàn", "bộ", "người", "trung", "quốc", "vào", "hai mươi giờ bốn mươi bẩy", "ông", "bị", "cáo", "buộc", "gây", "ảnh", "hưởng", "xấu", "tới", "chính", "trị", "và", "xã", "hội", "bị", "khai", "trừ", "khỏi", "đảng", "cộng", "sản", "trung", "quốc", "tháng mười hai hai ngàn năm mươi chín", "một", "nghiên", "cứu", "về", "vấn", "đề", "ngoại", "tình", "ở", "trung", "quốc", "công", "bố", "tại", "mỹ", "mười giờ năm mươi tám phút", "cho", "thấy", "âm hai ngàn một trăm mười chấm bảy bảy một đề xi mét", "trong", "số", "một nghìn tám trăm bốn hai", "đàn", "ông", "đã", "kết", "hôn", "tham", "gia", "cuộc", "thăm", "dò", "ở", "khu", "vực", "thành", "thị", "trung", "quốc", "âm bốn nghìn ba trăm bốn mươi sáu phẩy không chín năm hai xen ti mét", "trong", "số", "tám mươi ba", "phụ", "nữ", "kết", "hôn", "nói", "có", "quan", "hệ", "ngoài", "luồng", "trong", "hiệu số mười chín sáu", "tháng", "trước", "bảy trăm sáu trăm tám mươi xoẹt u sờ", "thời", "điểm", "tiến", "hành", "thăm", "dò", "một", "trong", "số", "các", "trường", "hợp", "gần", "đây", "nhất", "nói", "về", "một", "quan", "chức", "huyện", "ở", "tỉnh", "hồ", "bắc", "bị", "bắt", "giữ", "vì", "tình", "nghi", "giết", "chết", "nhân", "tình", "người", "mang", "thai", "đôi", "với", "ông", "sau", "khi", "nhân", "tình", "đòi", "ông", "phải", "cưới", "cô", "hoặc", "đưa", "cho", "cô", "âm sáu nghìn bốn trăm năm mươi chấm không không năm tám một đề xi mét", "nhân", "dân", "tệ", "bẩy nghìn linh tám chấm bẩy tám một áp mót phe" ]
[ "các", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "trung", "quốc", "hôm", "qua", "560640", "đưa", "tin", "bắc", "kinh", "và", "thượng", "hải", "sẽ", "là", "những", "nơi", "đầu", "tiên", "đưa", "dữ", "liệu", "hôn", "nhân", "lên", "mạng", "trong", "năm", "nay", "kế", "hoạch", "đề", "ra", "là", "có", "hồ", "sơ", "hôn", "nhân", "trực", "tuyến", "của", "toàn", "bộ", "người", "trung", "quốc", "vào", "20h47", "ông", "bị", "cáo", "buộc", "gây", "ảnh", "hưởng", "xấu", "tới", "chính", "trị", "và", "xã", "hội", "bị", "khai", "trừ", "khỏi", "đảng", "cộng", "sản", "trung", "quốc", "tháng 12/2059", "một", "nghiên", "cứu", "về", "vấn", "đề", "ngoại", "tình", "ở", "trung", "quốc", "công", "bố", "tại", "mỹ", "10h58", "cho", "thấy", "-2110.771 dm", "trong", "số", "1842", "đàn", "ông", "đã", "kết", "hôn", "tham", "gia", "cuộc", "thăm", "dò", "ở", "khu", "vực", "thành", "thị", "trung", "quốc", "-4346,0952 cm", "trong", "số", "83", "phụ", "nữ", "kết", "hôn", "nói", "có", "quan", "hệ", "ngoài", "luồng", "trong", "hiệu số 19 - 6", "tháng", "trước", "700680/us", "thời", "điểm", "tiến", "hành", "thăm", "dò", "một", "trong", "số", "các", "trường", "hợp", "gần", "đây", "nhất", "nói", "về", "một", "quan", "chức", "huyện", "ở", "tỉnh", "hồ", "bắc", "bị", "bắt", "giữ", "vì", "tình", "nghi", "giết", "chết", "nhân", "tình", "người", "mang", "thai", "đôi", "với", "ông", "sau", "khi", "nhân", "tình", "đòi", "ông", "phải", "cưới", "cô", "hoặc", "đưa", "cho", "cô", "-6450.00581 dm", "nhân", "dân", "tệ", "7008.781 atm" ]
[ "ứng", "dụng", "infographic", "vào", "bài", "giảng", "môn", "địa", "lí", "giáo dục", "&", "tổng đài", "infographic", "là", "một", "dạng", "hình", "họa", "biểu", "diễn", "các", "thông", "tin", "dữ", "liệu", "để", "truyền", "đạt", "đến", "người", "xem", "một", "cách", "trực", "quan", "và", "sinh", "động", "nhất", "xu", "hướng", "bây", "giờ", "là", "người", "ta", "càng", "ngày", "càng", "ưa", "dùng", "infographic", "vì", "nó", "làm", "cho", "bài", "báo", "bản", "báo", "cáo", "hay", "bài", "thuyết", "trình", "nhiều", "số", "liệu", "trông", "trực", "quan", "và", "dễ", "bốn ngàn hai trăm năm mươi hai phẩy một trăm mười sáu phuốt", "hiểu", "hơn", "theo", "wiki", "ban", "đầu", "khi", "nhìn", "vào", "một", "nội", "dung", "được", "thể", "hiện", "bằng", "infographic", "chúng", "ta", "lầm", "tưởng", "rằng", "cái", "này", "được", "tạo", "bằng", "công", "cụ", "chỉnh", "sửa", "ảnh", "chuyên", "nghiệp", "nhưng", "thực", "tế", "thì", "không", "phải", "ngoài", "thể", "hiện", "được", "những", "kỹ", "năng", "thiết", "kế", "mỹ", "thuật", "chuyên", "nghiệp", "thì", "infographic", "cung", "cấp", "đầy", "đủ", "các", "dữ", "liệu", "thông", "tin", "cần", "thiết", "infographic", "ngoài", "được", "dùng", "để", "làm", "một", "bài", "báo", "một", "bản", "báo", "cáo", "hay", "bài", "thuyết", "trình", "thì", "đây", "cũng", "là", "công", "cụ", "tích", "cực", "hỗ", "trợ", "cho", "việc", "giảng", "dạy", "trên", "lớp", "đặc", "biệt", "đối", "với", "môn", "địa", "lí", "ứng", "dụng", "này", "cho", "phép", "ngoài", "việc", "đưa", "kênh", "chữ", "thì", "kênh", "hình", "cũng", "như", "các", "bản", "năm trăm linh sáu ngàn bốn mươi hai", "đồ", "âm bẩy hai phẩy một", "biểu", "đồ", "cũng", "được", "sắp", "xếp", "thành", "bố", "cục", "hoàn", "chỉnh", "đẹp", "mắt", "người", "học", "sẽ", "theo", "các", "dòng", "dữ", "liệu", "thông", "năm triệu không trăm hai mươi tám nghìn bốn trăm tám mươi mốt", "tin", "từ", "trên", "xuống", "dưới", "được", "thiết", "kế", "logic", "trong", "một", "hình", "ảnh", "có", "kích", "thước", "lớn", "điểm", "khác", "biệt", "so", "với", "các", "công", "cụ", "trình", "chiếu", "trực", "quan", "khác", "là", "infographic", "cho", "phép", "thể", "hiện", "các", "thông", "tin", "hình", "ảnh", "trên", "cùng", "một", "bức", "ảnh", "do", "đó", "giáo", "viên", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "hệ", "thống", "lại", "kiến", "thức", "cho", "học", "sinh", "ngay", "khi", "dạy", "xong", "một", "bài", "học", "dưới", "đây", "tôi", "xin", "lấy", "một", "thí", "dụ", "cụ", "thể", "công", "cụ", "infographic", "được", "ứng", "dụng", "trong", "bài", "giảng", "địa", "lí", "lớp", "cộng chín không hai một không bốn bẩy một không chín ba", "xin", "chia", "sẻ", "một", "số", "hướng", "dẫn", "cơ", "bản", "giúp", "xây", "dựng", "một", "mười hai tới không", "sản", "phẩm", "của", "infographic", "bước", "hai", "đăng", "nhập", "tài", "khoản", "trên", "các", "trang", "điện", "tử", "cho", "phép", "tạo", "infographic", "hiện", "hai ngàn năm trăm bẩy mốt chấm năm không không oát", "nay", "công", "cụ", "này", "chỉ", "thực", "hiện", "bẳng", "tài", "khoản", "online", "bước", "ba", "chọn", "các", "template", "có", "sẵn", "tuy", "nhiên", "bạn", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "chỉnh", "sửa", "thêm", "bớt", "tải", "ảnh", "từ", "máy", "tính", "cá", "nhân", "của", "mình", "bước", "bốn", "hoàn", "thành", "một", "bức", "ảnh", "infographic", "bước", "năm", "xuất", "file", "ảnh", "và", "lưu", "về", "máy", "tính", "cá", "nhân" ]
[ "ứng", "dụng", "infographic", "vào", "bài", "giảng", "môn", "địa", "lí", "giáo dục", "&", "tổng đài", "infographic", "là", "một", "dạng", "hình", "họa", "biểu", "diễn", "các", "thông", "tin", "dữ", "liệu", "để", "truyền", "đạt", "đến", "người", "xem", "một", "cách", "trực", "quan", "và", "sinh", "động", "nhất", "xu", "hướng", "bây", "giờ", "là", "người", "ta", "càng", "ngày", "càng", "ưa", "dùng", "infographic", "vì", "nó", "làm", "cho", "bài", "báo", "bản", "báo", "cáo", "hay", "bài", "thuyết", "trình", "nhiều", "số", "liệu", "trông", "trực", "quan", "và", "dễ", "4252,116 ft", "hiểu", "hơn", "theo", "wiki", "ban", "đầu", "khi", "nhìn", "vào", "một", "nội", "dung", "được", "thể", "hiện", "bằng", "infographic", "chúng", "ta", "lầm", "tưởng", "rằng", "cái", "này", "được", "tạo", "bằng", "công", "cụ", "chỉnh", "sửa", "ảnh", "chuyên", "nghiệp", "nhưng", "thực", "tế", "thì", "không", "phải", "ngoài", "thể", "hiện", "được", "những", "kỹ", "năng", "thiết", "kế", "mỹ", "thuật", "chuyên", "nghiệp", "thì", "infographic", "cung", "cấp", "đầy", "đủ", "các", "dữ", "liệu", "thông", "tin", "cần", "thiết", "infographic", "ngoài", "được", "dùng", "để", "làm", "một", "bài", "báo", "một", "bản", "báo", "cáo", "hay", "bài", "thuyết", "trình", "thì", "đây", "cũng", "là", "công", "cụ", "tích", "cực", "hỗ", "trợ", "cho", "việc", "giảng", "dạy", "trên", "lớp", "đặc", "biệt", "đối", "với", "môn", "địa", "lí", "ứng", "dụng", "này", "cho", "phép", "ngoài", "việc", "đưa", "kênh", "chữ", "thì", "kênh", "hình", "cũng", "như", "các", "bản", "506.042", "đồ", "-72,1", "biểu", "đồ", "cũng", "được", "sắp", "xếp", "thành", "bố", "cục", "hoàn", "chỉnh", "đẹp", "mắt", "người", "học", "sẽ", "theo", "các", "dòng", "dữ", "liệu", "thông", "5.028.481", "tin", "từ", "trên", "xuống", "dưới", "được", "thiết", "kế", "logic", "trong", "một", "hình", "ảnh", "có", "kích", "thước", "lớn", "điểm", "khác", "biệt", "so", "với", "các", "công", "cụ", "trình", "chiếu", "trực", "quan", "khác", "là", "infographic", "cho", "phép", "thể", "hiện", "các", "thông", "tin", "hình", "ảnh", "trên", "cùng", "một", "bức", "ảnh", "do", "đó", "giáo", "viên", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "hệ", "thống", "lại", "kiến", "thức", "cho", "học", "sinh", "ngay", "khi", "dạy", "xong", "một", "bài", "học", "dưới", "đây", "tôi", "xin", "lấy", "một", "thí", "dụ", "cụ", "thể", "công", "cụ", "infographic", "được", "ứng", "dụng", "trong", "bài", "giảng", "địa", "lí", "lớp", "+90210471093", "xin", "chia", "sẻ", "một", "số", "hướng", "dẫn", "cơ", "bản", "giúp", "xây", "dựng", "một", "12 - 0", "sản", "phẩm", "của", "infographic", "bước", "hai", "đăng", "nhập", "tài", "khoản", "trên", "các", "trang", "điện", "tử", "cho", "phép", "tạo", "infographic", "hiện", "2571.500 w", "nay", "công", "cụ", "này", "chỉ", "thực", "hiện", "bẳng", "tài", "khoản", "online", "bước", "ba", "chọn", "các", "template", "có", "sẵn", "tuy", "nhiên", "bạn", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "chỉnh", "sửa", "thêm", "bớt", "tải", "ảnh", "từ", "máy", "tính", "cá", "nhân", "của", "mình", "bước", "bốn", "hoàn", "thành", "một", "bức", "ảnh", "infographic", "bước", "năm", "xuất", "file", "ảnh", "và", "lưu", "về", "máy", "tính", "cá", "nhân" ]
[ "thiết", "kế", "biến", "container", "thành", "bệnh", "viện", "điều", "trị", "u a bốn trăm", "một", "nhóm", "kiến", "trúc", "sư", "và", "kỹ", "sư", "xây", "dựng", "quốc", "tế", "đã", "cùng", "hợp", "lực", "để", "chuyển", "những", "container", "giản", "dị", "chứa", "đồ", "thành", "bệnh", "viện", "điều", "trị", "người", "nhiễm", "virus", "corona", "chủng", "mới", "sars-cov-2", "gây", "dịch", "viêm", "đường", "hô", "gạch ngang a vê kép e ép pê chéo tám hai sáu", "hấp", "cấp", "bốn trăm trừ quờ chéo dét", "thiết", "kế", "về", "bệnh", "viện", "từ", "container", "ảnh", "guardian", "kiến", "trúc", "sư", "carlo", "ratti", "hiện", "giảng", "dạy", "tại", "học", "viện", "công", "nghệ", "massachusetts", "mit", "cho", "biết", "chúng", "tôi", "hiểu", "rằng", "có", "nhu", "cầu", "rất", "lớn", "đối", "với", "đơn", "vị", "chăm", "sóc", "đặc", "biệt", "trên", "khắp", "thế", "giới", "nhưng", "qua", "nghiên", "cứu", "của", "chính", "phủ", "trung", "quốc", "dựa", "trên", "trải", "nghiệm", "với", "bờ o pờ vê ét u sáu trăm sáu mươi", "đang", "có", "vấn", "đề", "với", "hai", "giải", "pháp", "hiện", "hành", "do", "vậy", "kiến", "trúc", "sư", "ratti", "cho", "biết", "nhóm", "của", "ông", "đã", "hình", "thành", "cura", "trang", "bị", "đầy", "đủ", "tính", "năng", "của", "một trăm gạch ngang pờ giây e o trừ", "đơn", "vị", "chăm", "sóc", "đặc", "biệt", "trong", "container", "hai trăm linh năm nghìn không trăm sáu mươi chín", "mét", "có", "thể", "vận", "chuyển", "đến", "các", "địa", "điểm", "khác", "trong", "vài", "tiếng", "tờ", "guardian", "anh", "tháng tám hai trăm tám mươi sáu", "đưa", "tin", "rằng", "kiến", "trúc", "sư", "ratti", "đã", "nhận", "được", "hỗ", "trợ", "kinh", "phí", "từ", "công", "ty", "unicredit", "italy", "và", "bắt", "tay", "vào", "sản", "xuất", "cura", "tại", "turin", "kiến", "trúc", "sư", "ratti", "cho", "biết", "virus", "sars-cov-2", "đã", "lây", "lan", "đến", "nhều", "khu", "vực", "vì", "vậy", "chúng", "ta", "cần", "triển", "khai", "đơn", "vị", "chăm", "sóc", "đặc", "biệt", "tới", "được", "nhiều", "địa", "điểm", "lợi", "thế", "của", "container", "là", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "để", "di", "chuyển", "chúng", "cura", "được", "thiết", "kế", "để", "hoạt", "động", "độc", "lập", "hoặc", "kết", "nối", "tạo", "thành", "cơ", "sở", "nhiều", "giường", "bệnh", "lớn", "hơn", "không tám không hai ba năm ba chín chín chín chín chín", "kiến", "trúc", "sư", "ratti", "cho", "rằng", "cura", "có", "thể", "được", "lắp", "đặt", "bên", "cạnh", "các", "bệnh", "viện", "điểm", "đỗ", "xe", "hoặc", "triển", "khai", "thành", "bệnh", "viện", "dã", "chiến", "kiến", "trúc", "sư", "ratti", "ước", "tính", "rằng", "mỗi", "cura", "bẩy trăm ngàn sáu trăm lẻ ba", "giường", "bệnh", "có", "giá", "thành", "khoảng", "âm tám nghìn linh chín chấm tám trăm chín mươi chín đề xi mét vuông", "bao", "gồm", "cả", "các", "thiết", "bị", "y", "tế" ]
[ "thiết", "kế", "biến", "container", "thành", "bệnh", "viện", "điều", "trị", "ua400", "một", "nhóm", "kiến", "trúc", "sư", "và", "kỹ", "sư", "xây", "dựng", "quốc", "tế", "đã", "cùng", "hợp", "lực", "để", "chuyển", "những", "container", "giản", "dị", "chứa", "đồ", "thành", "bệnh", "viện", "điều", "trị", "người", "nhiễm", "virus", "corona", "chủng", "mới", "sars-cov-2", "gây", "dịch", "viêm", "đường", "hô", "-awefp/826", "hấp", "cấp", "400-q/z", "thiết", "kế", "về", "bệnh", "viện", "từ", "container", "ảnh", "guardian", "kiến", "trúc", "sư", "carlo", "ratti", "hiện", "giảng", "dạy", "tại", "học", "viện", "công", "nghệ", "massachusetts", "mit", "cho", "biết", "chúng", "tôi", "hiểu", "rằng", "có", "nhu", "cầu", "rất", "lớn", "đối", "với", "đơn", "vị", "chăm", "sóc", "đặc", "biệt", "trên", "khắp", "thế", "giới", "nhưng", "qua", "nghiên", "cứu", "của", "chính", "phủ", "trung", "quốc", "dựa", "trên", "trải", "nghiệm", "với", "bopvsu660", "đang", "có", "vấn", "đề", "với", "hai", "giải", "pháp", "hiện", "hành", "do", "vậy", "kiến", "trúc", "sư", "ratti", "cho", "biết", "nhóm", "của", "ông", "đã", "hình", "thành", "cura", "trang", "bị", "đầy", "đủ", "tính", "năng", "của", "100-pjeo-", "đơn", "vị", "chăm", "sóc", "đặc", "biệt", "trong", "container", "205.069", "mét", "có", "thể", "vận", "chuyển", "đến", "các", "địa", "điểm", "khác", "trong", "vài", "tiếng", "tờ", "guardian", "anh", "tháng 8/286", "đưa", "tin", "rằng", "kiến", "trúc", "sư", "ratti", "đã", "nhận", "được", "hỗ", "trợ", "kinh", "phí", "từ", "công", "ty", "unicredit", "italy", "và", "bắt", "tay", "vào", "sản", "xuất", "cura", "tại", "turin", "kiến", "trúc", "sư", "ratti", "cho", "biết", "virus", "sars-cov-2", "đã", "lây", "lan", "đến", "nhều", "khu", "vực", "vì", "vậy", "chúng", "ta", "cần", "triển", "khai", "đơn", "vị", "chăm", "sóc", "đặc", "biệt", "tới", "được", "nhiều", "địa", "điểm", "lợi", "thế", "của", "container", "là", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "để", "di", "chuyển", "chúng", "cura", "được", "thiết", "kế", "để", "hoạt", "động", "độc", "lập", "hoặc", "kết", "nối", "tạo", "thành", "cơ", "sở", "nhiều", "giường", "bệnh", "lớn", "hơn", "080235399999", "kiến", "trúc", "sư", "ratti", "cho", "rằng", "cura", "có", "thể", "được", "lắp", "đặt", "bên", "cạnh", "các", "bệnh", "viện", "điểm", "đỗ", "xe", "hoặc", "triển", "khai", "thành", "bệnh", "viện", "dã", "chiến", "kiến", "trúc", "sư", "ratti", "ước", "tính", "rằng", "mỗi", "cura", "700.603", "giường", "bệnh", "có", "giá", "thành", "khoảng", "-8009.899 dm2", "bao", "gồm", "cả", "các", "thiết", "bị", "y", "tế" ]
[ "vụ", "nhân", "viên", "khách", "sạn", "cộng bẩy ba hai năm không không sáu ba một không một", "sao", "công", "kích", "không tám hai không hai chín ba chín một ba chín năm", "khách", "hàng", "trên", "mạng xã hội", "quản", "lý", "lên", "tiếng", "sau", "khi", "nhân", "viên", "lên", "mạng", "xã", "hội", "công", "kích", "khách", "hàng", "thì", "quản", "lý", "khách", "sạn", "âm mười hai nghìn sáu trăm tám hai phẩy một ngàn năm trăm hai mốt", "sao", "caravelle", "đã", "chính", "thức", "lên", "tiếng", "xin", "lỗi", "như", "đã", "đưa", "tin", "một giờ", "khách", "hàng", "lê", "đức", "anh", "đăng", "tải", "trên", "mạng", "xã", "hội", "bài", "viết", "về", "sự", "cố", "sau", "khi", "đánh", "giá", "chất", "lượng", "buffet", "ở", "nhà", "hàng", "thuộc", "khách", "sạn", "bốn mốt chấm sáu một", "sao", "caravelle", "sài", "gòn", "quận", "bốn chín phẩy hai tới bốn sáu chấm tám", "thiết kế kênh", "theo", "đó", "anh", "đức", "anh", "cùng", "nhóm", "bạn", "đến", "caravelle", "ăn", "buffet", "vào", "sáu giờ", "với", "giá", "tám nghìn tám trăm ba bẩy phẩy hai trăm lẻ bốn lít", "đồng/người", "ngay", "sau", "đó", "bài", "đăng", "của", "anh", "đức", "anh", "bị", "nhân", "viên", "khách", "sạn", "caravelle", "công", "kích", "nói", "xấu", "chia", "sẻ", "trên", "zing", "anh", "đức", "anh", "nói", "ngon", "hay", "dở", "là", "trải", "nghiệm", "của", "mỗi", "người", "liên", "quan", "đến", "lùm", "xùm", "này", "bà", "bora", "hyun", "giám", "đốc", "sale", "và", "marketing", "caravelle", "sài", "gòn", "đã", "lên", "tiếng", "thừa", "nhận", "lỗi", "sai", "thuộc", "về", "nhân", "viên", "thế", "nhưng", "bà", "bora", "hyun", "nhấn", "mạnh", "các", "bình", "luận", "này", "không", "phản", "ánh", "quan", "điểm", "của", "những", "người", "quản", "lý", "trong", "khách", "sạn", "bora", "hyun", "nói", "thêm", "mỗi", "khách", "hàng", "đều", "có", "kỳ", "vọng", "quan", "điểm", "riêng", "về", "chất", "lượng", "món", "ngày hai mươi chín", "ăn", "cũng", "như", "dịch", "vụ", "của", "chúng", "tôi", "caravelle", "đánh", "giá", "cao", "những", "nhận", "xét", "tích", "cực", "và", "tiêu", "cực", "mang", "tính", "xây", "dựng", "để", "khách", "sạn", "cải", "thiện", "hơn", "còn", "về", "việc", "nhân", "viên", "khách", "sạn", "công", "kích", "khách", "hàng", "bà", "bora", "hyun", "cho", "biết", "bốn giờ", "đây", "là", "một", "cách", "hành", "xử", "sai", "lầm", "anh", "ấy", "đã", "chứng", "tỏ", "mình", "là", "một", "nhân", "viên", "xuất", "sắc", "với", "hơn", "chín mươi ba", "năm", "phục", "vụ", "ngoài", "ra", "rất", "nhiều", "cư", "dân", "mạng", "cho", "rằng", "với", "thái", "độ", "phục", "vụ", "thế", "này", "thì", "đánh", "giá", "âm năm mươi chín nghìn hai trăm ba mươi bốn phẩy ba ngàn ba trăm chín mốt", "sao", "là", "chuyện", "hết", "sức", "bình", "thường" ]
[ "vụ", "nhân", "viên", "khách", "sạn", "+73250063101", "sao", "công", "kích", "082029391395", "khách", "hàng", "trên", "mạng xã hội", "quản", "lý", "lên", "tiếng", "sau", "khi", "nhân", "viên", "lên", "mạng", "xã", "hội", "công", "kích", "khách", "hàng", "thì", "quản", "lý", "khách", "sạn", "-12.682,1521", "sao", "caravelle", "đã", "chính", "thức", "lên", "tiếng", "xin", "lỗi", "như", "đã", "đưa", "tin", "1h", "khách", "hàng", "lê", "đức", "anh", "đăng", "tải", "trên", "mạng", "xã", "hội", "bài", "viết", "về", "sự", "cố", "sau", "khi", "đánh", "giá", "chất", "lượng", "buffet", "ở", "nhà", "hàng", "thuộc", "khách", "sạn", "41.61", "sao", "caravelle", "sài", "gòn", "quận", "49,2 - 46.8", "thiết kế kênh", "theo", "đó", "anh", "đức", "anh", "cùng", "nhóm", "bạn", "đến", "caravelle", "ăn", "buffet", "vào", "6h", "với", "giá", "8837,204 l", "đồng/người", "ngay", "sau", "đó", "bài", "đăng", "của", "anh", "đức", "anh", "bị", "nhân", "viên", "khách", "sạn", "caravelle", "công", "kích", "nói", "xấu", "chia", "sẻ", "trên", "zing", "anh", "đức", "anh", "nói", "ngon", "hay", "dở", "là", "trải", "nghiệm", "của", "mỗi", "người", "liên", "quan", "đến", "lùm", "xùm", "này", "bà", "bora", "hyun", "giám", "đốc", "sale", "và", "marketing", "caravelle", "sài", "gòn", "đã", "lên", "tiếng", "thừa", "nhận", "lỗi", "sai", "thuộc", "về", "nhân", "viên", "thế", "nhưng", "bà", "bora", "hyun", "nhấn", "mạnh", "các", "bình", "luận", "này", "không", "phản", "ánh", "quan", "điểm", "của", "những", "người", "quản", "lý", "trong", "khách", "sạn", "bora", "hyun", "nói", "thêm", "mỗi", "khách", "hàng", "đều", "có", "kỳ", "vọng", "quan", "điểm", "riêng", "về", "chất", "lượng", "món", "ngày 29", "ăn", "cũng", "như", "dịch", "vụ", "của", "chúng", "tôi", "caravelle", "đánh", "giá", "cao", "những", "nhận", "xét", "tích", "cực", "và", "tiêu", "cực", "mang", "tính", "xây", "dựng", "để", "khách", "sạn", "cải", "thiện", "hơn", "còn", "về", "việc", "nhân", "viên", "khách", "sạn", "công", "kích", "khách", "hàng", "bà", "bora", "hyun", "cho", "biết", "4h", "đây", "là", "một", "cách", "hành", "xử", "sai", "lầm", "anh", "ấy", "đã", "chứng", "tỏ", "mình", "là", "một", "nhân", "viên", "xuất", "sắc", "với", "hơn", "93", "năm", "phục", "vụ", "ngoài", "ra", "rất", "nhiều", "cư", "dân", "mạng", "cho", "rằng", "với", "thái", "độ", "phục", "vụ", "thế", "này", "thì", "đánh", "giá", "-59.234,3391", "sao", "là", "chuyện", "hết", "sức", "bình", "thường" ]
[ "nữ", "sinh", "gốc", "việt", "vào", "đại", "học", "harvard", "nữ", "sinh", "gốc", "việt", "một ngàn bốn trăm lẻ tám", "tuổi", "đã", "vượt", "qua", "hành", "trình", "gian", "nan", "từ", "ngày", "đầu", "đến", "mỹ", "một ngàn", "để", "tốt", "nghiệp", "xuất", "sắc", "và", "chuẩn", "bị", "trở", "thành", "sinh", "viên", "tại", "đại", "học", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "vào", "mùa", "thu", "tới", "theo", "the", "orange", "county", "âm chín nghìn ba trăm hai mươi bốn phẩy không bảy trăm sáu bảy độ trên xen ti mét vuông", "mười hai giờ", "tôn", "mai", "linh", "âm ba tám ngàn chín trăm bảy hai phẩy tám ngàn không trăm chín mốt", "tuổi", "tốt", "nghiệp", "trường", "trung", "học", "magnolia", "viện", "công", "nghệ", "massachusetts", "tốt", "nhất", "nước", "mỹ", "hai mươi mốt giờ hai mươi sáu phút năm giây", "trang", "business", "insider", "vừa", "công", "bố", "danh", "sách", "các", "đại", "học", "tốt", "nhất", "ở", "mỹ", "ngày năm tháng mười hai bốn trăm hai mươi ba", "dựa", "vào", "mức", "độ", "đóng", "góp", "của", "trường", "và", "sự", "thành", "công", "của", "sinh", "viên", "ảnh", "the", "orange", "county", "registe", "đầu", "thập", "niên", "một nghìn sáu trăm bốn mươi tám", "cha", "mẹ", "em", "đến", "mỹ", "bắt", "đầu", "cuộc", "sống", "khó", "khăn", "trên", "đất", "người", "bố", "linh", "ông", "tôn", "bình", "qua", "đời", "vì", "bệnh", "không hai một năm ba hai không sáu một tám hai không", "ung", "thư", "gan", "khi", "em", "mới", "bốn trăm tám sáu nghìn bốn trăm bảy mốt", "tuổi", "cảm", "xúc", "của", "mai", "linh", "vỡ", "òa", "khi", "nhận", "thư", "trúng", "tuyển", "từ", "bốn trăm năm mươi bốn đi ốp trên đề xi mét khối", "đại", "học", "harvard", "harvard", "đó", "có", "phải", "là", "một", "trường", "ở", "hạt", "orange", "không", "sau", "khi", "kể", "cho", "bạn", "bè", "và", "người", "thân", "tin", "mai", "linh", "năm mươi năm ngàn hai trăm bảy mươi bẩy phẩy tám nghìn hai trăm sáu mươi năm", "sắp", "thành", "sinh", "viên", "harvard", "bà", "mới", "biết", "con", "gái", "út", "thật", "sự", "rất", "tài", "giỏi", "chị", "gái", "tôn", "ngọc", "minh", "âm bảy mươi lăm ngàn ba trăm mười bốn phẩy không không bốn ngàn bốn trăm ba mươi mốt", "tuổi", "tốt", "nghiệp", "đại", "học", "california", "ở", "long", "beach", "anh", "trai", "tôn", "tình", "cũng", "vừa", "nhận", "bằng", "cử", "nhân", "từ", "đại", "học", "california", "ở", "los", "angeles", "mai", "linh", "ngồi", "trên", "hàng", "ghế", "danh", "dự", "cùng", "hai", "học", "sinh", "xuất", "sắc", "khác", "trong", "lễ", "tốt", "nghiệp", "hồi", "ngày hai mươi mốt", "ảnh", "the", "orange", "county", "register", "năm", "thứ", "hai", "linh", "gia", "nhập", "đội", "học", "sinh", "giỏi", "academic", "decathlon", "của", "trường", "suốt", "bốn trăm ngàn tám mươi", "năm", "làm", "việc", "trong", "ngành", "giáo", "dục", "mai", "linh", "là", "một", "trong", "ba", "thí", "sinh", "xuất", "sắc", "nhất", "hai hai tháng bốn một nghìn bảy trăm tám mươi sáu", "tôi", "từng", "viết", "thư", "giới", "thiệu", "đến", "các", "trường", "đại", "học", "mai", "linh", "cũng", "là", "nghệ", "sĩ", "tài", "năng", "nhất", "dù", "em", "chưa", "từng", "theo", "học", "lớp", "nghệ", "thuật", "ông", "robert", "cunard", "hiệu", "trưởng", "trường", "magnolia", "cho", "biết", "tốt", "nghiệp", "hạng", "ưu", "với", "điểm", "trung", "bình", "đạt", "chín nhăm ngàn tám trăm năm tám phẩy bẩy ngàn tám trăm chín sáu", "mai", "linh", "được", "nhận", "vào", "năm mươi nghìn bốn trăm ba chín", "đại", "học", "bao", "gồm", "cả", "các", "đại", "học", "pennsylvania", "brown", "đại", "học", "california", "ở", "berkeley", "và", "đại", "học", "california", "ở", "los", "angeles", "nữ", "sinh", "gốc", "việt", "quyết", "định", "theo", "học", "ngành", "sinh", "học", "phân", "tử", "tại", "harvard", "em", "muốn", "khám", "phá", "và", "trải", "nghiệm", "những", "điều", "mới", "mẻ", "nữ", "sinh", "bốn trăm tám bảy ngàn hai trăm hai lăm", "tuổi", "nói", "nữ", "sinh", "được", "bốn ngàn chín trăm lẻ hai", "đại", "học", "mỹ", "chào", "đón", "nữ", "sinh", "tài", "năng", "munira", "khalif", "một nghìn bảy trăm linh sáu", "tuổi", "vừa", "được", "ba trăm chín mươi ngàn hai trăm hai mươi bốn", "đại", "học", "hàng", "đầu", "mỹ", "nhóm", "ivy", "league", "chào", "đón", "ngoài", "ra", "tám triệu sáu trăm sáu mươi hai ngàn chín trăm lẻ năm", "đại", "học", "khác", "thông", "báo", "đã", "sẵn", "sàng", "sáu trăm tám mươi bảy mi li mét vuông", "nhận", "cô", "vào", "học" ]
[ "nữ", "sinh", "gốc", "việt", "vào", "đại", "học", "harvard", "nữ", "sinh", "gốc", "việt", "1408", "tuổi", "đã", "vượt", "qua", "hành", "trình", "gian", "nan", "từ", "ngày", "đầu", "đến", "mỹ", "1000", "để", "tốt", "nghiệp", "xuất", "sắc", "và", "chuẩn", "bị", "trở", "thành", "sinh", "viên", "tại", "đại", "học", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "vào", "mùa", "thu", "tới", "theo", "the", "orange", "county", "-9324,0767 độ/cm2", "12h", "tôn", "mai", "linh", "-38.972,8091", "tuổi", "tốt", "nghiệp", "trường", "trung", "học", "magnolia", "viện", "công", "nghệ", "massachusetts", "tốt", "nhất", "nước", "mỹ", "21:26:5", "trang", "business", "insider", "vừa", "công", "bố", "danh", "sách", "các", "đại", "học", "tốt", "nhất", "ở", "mỹ", "ngày 5/12/423", "dựa", "vào", "mức", "độ", "đóng", "góp", "của", "trường", "và", "sự", "thành", "công", "của", "sinh", "viên", "ảnh", "the", "orange", "county", "registe", "đầu", "thập", "niên", "1648", "cha", "mẹ", "em", "đến", "mỹ", "bắt", "đầu", "cuộc", "sống", "khó", "khăn", "trên", "đất", "người", "bố", "linh", "ông", "tôn", "bình", "qua", "đời", "vì", "bệnh", "021532061820", "ung", "thư", "gan", "khi", "em", "mới", "486.471", "tuổi", "cảm", "xúc", "của", "mai", "linh", "vỡ", "òa", "khi", "nhận", "thư", "trúng", "tuyển", "từ", "454 điôp/dm3", "đại", "học", "harvard", "harvard", "đó", "có", "phải", "là", "một", "trường", "ở", "hạt", "orange", "không", "sau", "khi", "kể", "cho", "bạn", "bè", "và", "người", "thân", "tin", "mai", "linh", "55.277,8265", "sắp", "thành", "sinh", "viên", "harvard", "bà", "mới", "biết", "con", "gái", "út", "thật", "sự", "rất", "tài", "giỏi", "chị", "gái", "tôn", "ngọc", "minh", "-75.314,004431", "tuổi", "tốt", "nghiệp", "đại", "học", "california", "ở", "long", "beach", "anh", "trai", "tôn", "tình", "cũng", "vừa", "nhận", "bằng", "cử", "nhân", "từ", "đại", "học", "california", "ở", "los", "angeles", "mai", "linh", "ngồi", "trên", "hàng", "ghế", "danh", "dự", "cùng", "hai", "học", "sinh", "xuất", "sắc", "khác", "trong", "lễ", "tốt", "nghiệp", "hồi", "ngày 21", "ảnh", "the", "orange", "county", "register", "năm", "thứ", "hai", "linh", "gia", "nhập", "đội", "học", "sinh", "giỏi", "academic", "decathlon", "của", "trường", "suốt", "400.080", "năm", "làm", "việc", "trong", "ngành", "giáo", "dục", "mai", "linh", "là", "một", "trong", "ba", "thí", "sinh", "xuất", "sắc", "nhất", "22/4/1786", "tôi", "từng", "viết", "thư", "giới", "thiệu", "đến", "các", "trường", "đại", "học", "mai", "linh", "cũng", "là", "nghệ", "sĩ", "tài", "năng", "nhất", "dù", "em", "chưa", "từng", "theo", "học", "lớp", "nghệ", "thuật", "ông", "robert", "cunard", "hiệu", "trưởng", "trường", "magnolia", "cho", "biết", "tốt", "nghiệp", "hạng", "ưu", "với", "điểm", "trung", "bình", "đạt", "95.858,7896", "mai", "linh", "được", "nhận", "vào", "50.439", "đại", "học", "bao", "gồm", "cả", "các", "đại", "học", "pennsylvania", "brown", "đại", "học", "california", "ở", "berkeley", "và", "đại", "học", "california", "ở", "los", "angeles", "nữ", "sinh", "gốc", "việt", "quyết", "định", "theo", "học", "ngành", "sinh", "học", "phân", "tử", "tại", "harvard", "em", "muốn", "khám", "phá", "và", "trải", "nghiệm", "những", "điều", "mới", "mẻ", "nữ", "sinh", "487.225", "tuổi", "nói", "nữ", "sinh", "được", "4902", "đại", "học", "mỹ", "chào", "đón", "nữ", "sinh", "tài", "năng", "munira", "khalif", "1706", "tuổi", "vừa", "được", "390.224", "đại", "học", "hàng", "đầu", "mỹ", "nhóm", "ivy", "league", "chào", "đón", "ngoài", "ra", "8.662.905", "đại", "học", "khác", "thông", "báo", "đã", "sẵn", "sàng", "687 mm2", "nhận", "cô", "vào", "học" ]
[ "biết", "cha", "có", "quan", "hệ", "tình", "cảm", "với", "một", "người", "phụ", "nữ", "một ngàn bốn trăm hai mươi", "anh", "em", "rủ", "nhau", "mua", "xăng", "mang", "đến", "nhà", "người", "phụ", "nữ", "này", "để", "làm", "rõ", "trắng", "đen", "theo", "người", "đưa", "tin", "hai mươi sáu tháng mười", "một", "đại", "diện", "công", "an", "tỉnh", "bình", "thuận", "xác", "nhận", "vừa", "qua", "trên", "địa", "bàn", "thị", "trấn", "tân", "nghĩa", "huyện", "hàm", "tân", "tỉnh", "bình", "thuận", "xảy", "ra", "thảm", "án", "bảy trăm chín chín nghìn bảy trăm ba mươi", "con", "trai", "tạt", "xăng", "thiêu", "sống", "cha", "vì", "nghi", "ngờ", "cha", "phụ", "bạc", "tình", "cảm", "với", "mẹ", "theo", "đó", "vụ", "việc", "trên", "xảy", "ra", "vào", "mười bảy giờ bốn mươi bảy phút mười bẩy giây", "vừa", "qua", "nạn", "nhân", "là", "ông", "đỗ", "thành", "công", "hai tám đến ba", "tuổi", "ở", "huyện", "hàm", "tân", "bình", "thuận", "hung", "thủ", "là", "đỗ", "thành", "danh", "một triệu năm trăm ba mươi chín nghìn chín trăm mười hai", "tuổi", "và", "đỗ", "thành", "duy", "âm bảy mươi tám nghìn hai trăm bảy mươi sáu phẩy năm nghìn sáu trăm năm mốt", "tuổi", "con", "trai", "của", "ông", "công", "khoảng", "tám nghìn ba trăm năm mươi hai phẩy chín trăm năm mươi áp mót phe", "ngày mười một tháng một năm một hai không bốn", "biết", "cha", "đang", "ở", "nhà", "người", "tình", "và", "cho", "rằng", "cha", "phụ", "bạc", "tình", "cảm", "với", "mẹ", "ruột", "mình", "để", "đến", "với", "người", "phụ", "nữ", "khác", "nên", "anh", "em", "danh", "nảy", "sinh", "ý", "định", "mua", "can", "xăng", "đến", "hù", "dọa", "tại", "đây", "bảy mươi sáu ngàn tám trăm bảy mươi bốn phẩy năm ngàn năm trăm ba bẩy", "cha", "con", "họ", "xảy", "ra", "mâu", "thuẫn", "dẫn", "đến", "cự", "cãi", "cho", "rằng", "cha", "phụ", "bạc", "tình", "cảm", "với", "mẹ", "ruột", "mình", "để", "đến", "với", "người", "phụ", "nữ", "khác", "nên", "anh", "em", "danh", "nảy", "sinh", "ý", "định", "đi", "tìm", "ông", "c", "và", "bà", "m", "để", "làm", "sáng", "tỏ", "mọi", "việc", "zing", "news", "cho", "hay", "thấy", "ngọn", "lửa", "bốc", "cháy", "dữ", "dội", "danh", "và", "duy", "lao", "vào", "dập", "lửa", "cứu", "cha", "nên", "cũng", "bị", "bỏng", "nặng", "sau", "nhiều", "ngày", "chống", "chọi", "với", "những", "vết", "bỏng", "do", "xăng", "gây", "ra", "ông", "công", "đã", "trút", "hơi", "thở", "cuối", "cùng", "vào", "mười bốn giờ hai mốt phút tám giây", "sau", "khi", "ông", "công", "qua", "đời", "vào", "tháng không sáu một chín hai một", "cơ", "quan", "công", "an", "đã", "hoàn", "tất", "các", "thủ", "tục", "pháp", "lý", "bàn", "giao", "thi", "thể", "ông", "công", "cho", "người", "thân", "đưa", "về", "nhà", "để", "tổ", "chức", "hậu", "sự" ]
[ "biết", "cha", "có", "quan", "hệ", "tình", "cảm", "với", "một", "người", "phụ", "nữ", "1420", "anh", "em", "rủ", "nhau", "mua", "xăng", "mang", "đến", "nhà", "người", "phụ", "nữ", "này", "để", "làm", "rõ", "trắng", "đen", "theo", "người", "đưa", "tin", "26/10", "một", "đại", "diện", "công", "an", "tỉnh", "bình", "thuận", "xác", "nhận", "vừa", "qua", "trên", "địa", "bàn", "thị", "trấn", "tân", "nghĩa", "huyện", "hàm", "tân", "tỉnh", "bình", "thuận", "xảy", "ra", "thảm", "án", "799.730", "con", "trai", "tạt", "xăng", "thiêu", "sống", "cha", "vì", "nghi", "ngờ", "cha", "phụ", "bạc", "tình", "cảm", "với", "mẹ", "theo", "đó", "vụ", "việc", "trên", "xảy", "ra", "vào", "17:47:17", "vừa", "qua", "nạn", "nhân", "là", "ông", "đỗ", "thành", "công", "28 - 3", "tuổi", "ở", "huyện", "hàm", "tân", "bình", "thuận", "hung", "thủ", "là", "đỗ", "thành", "danh", "1.539.912", "tuổi", "và", "đỗ", "thành", "duy", "-78.276,5651", "tuổi", "con", "trai", "của", "ông", "công", "khoảng", "8352,950 atm", "ngày 11/1/1204", "biết", "cha", "đang", "ở", "nhà", "người", "tình", "và", "cho", "rằng", "cha", "phụ", "bạc", "tình", "cảm", "với", "mẹ", "ruột", "mình", "để", "đến", "với", "người", "phụ", "nữ", "khác", "nên", "anh", "em", "danh", "nảy", "sinh", "ý", "định", "mua", "can", "xăng", "đến", "hù", "dọa", "tại", "đây", "76.874,5537", "cha", "con", "họ", "xảy", "ra", "mâu", "thuẫn", "dẫn", "đến", "cự", "cãi", "cho", "rằng", "cha", "phụ", "bạc", "tình", "cảm", "với", "mẹ", "ruột", "mình", "để", "đến", "với", "người", "phụ", "nữ", "khác", "nên", "anh", "em", "danh", "nảy", "sinh", "ý", "định", "đi", "tìm", "ông", "c", "và", "bà", "m", "để", "làm", "sáng", "tỏ", "mọi", "việc", "zing", "news", "cho", "hay", "thấy", "ngọn", "lửa", "bốc", "cháy", "dữ", "dội", "danh", "và", "duy", "lao", "vào", "dập", "lửa", "cứu", "cha", "nên", "cũng", "bị", "bỏng", "nặng", "sau", "nhiều", "ngày", "chống", "chọi", "với", "những", "vết", "bỏng", "do", "xăng", "gây", "ra", "ông", "công", "đã", "trút", "hơi", "thở", "cuối", "cùng", "vào", "14:21:8", "sau", "khi", "ông", "công", "qua", "đời", "vào", "tháng 06/1921", "cơ", "quan", "công", "an", "đã", "hoàn", "tất", "các", "thủ", "tục", "pháp", "lý", "bàn", "giao", "thi", "thể", "ông", "công", "cho", "người", "thân", "đưa", "về", "nhà", "để", "tổ", "chức", "hậu", "sự" ]
[ "có", "sự", "tăng", "đột", "biến", "trường", "hợp", "ung", "thư", "vú", "cả", "số", "ca", "bệnh", "lẫn", "tỉ", "lệ", "tử", "vong", "tăng", "lên", "kể", "từ", "ngày không hai không hai", "căn", "bệnh", "này", "trở", "thành", "dạng", "ung", "thư", "phổ", "biến", "nhất", "của", "phụ", "nữ", "ở", "bẩy ba", "quốc", "gia", "bác", "sĩ", "david", "forman", "từ", "cơ", "quan", "nghiên", "cứu", "ung", "thư", "quốc", "tế", "của", "who", "cho", "rằng", "ung", "thư", "vú", "cũng", "là", "một", "nguyên", "nhân", "hàng", "đầu", "dẫn", "đến", "tử", "vong", "ở", "các", "quốc", "gia", "đang", "phát", "triển", "trên", "thế", "giới", "who", "cho", "biết", "nhu", "cầu", "cấp", "thiết", "trong", "việc", "phát", "hiện", "chuẩn", "đoán", "và", "chữa", "trị", "ung", "thư", "vú", "tại", "các", "nước", "phát", "triển", "là", "nâng", "cấp", "các", "trang", "thiết", "bị", "y", "tế", "số", "liệu", "tháng ba năm một sáu chín tám", "cho", "thấy", "một", "con", "số", "tăng", "đáng", "kinh", "ngạc", "so", "với", "hai trăm hai mốt mi li mét trên công", "ca", "trong", "hai ba giờ hai mốt phút", "số", "lượng", "người", "chuẩn", "đoán", "bị", "ung", "thư", "trên", "thế", "giới", "mỗi", "năm", "đã", "nhảy", "vọt", "lên", "hơn", "ba trăm năm mươi ngày", "người", "theo", "who", "trong", "lúc", "đó", "số", "ca", "tử", "vong", "cũng", "tăng", "lên", "từ", "một trăm ba sáu mi li mét vuông trên tạ", "đến", "âm bảy nghìn không trăm chín hai phẩy tám ba chín ca ra trên năm", "ung", "thư", "phổi", "chủ", "yếu", "do", "việc", "hút", "thuốc", "là", "dạng", "ung", "thư", "phổ", "biến", "nhất", "toàn", "cầu", "với", "bẩy trăm tám chín mét khối", "ca", "chiếm", "khoảng", "hai trăm bảy sáu độ ca", "tổng", "số", "ca", "bệnh", "who", "dự", "đoán", "đến", "trước", "ngày ba tháng mười hai năm hai trăm bẩy mươi bẩy", "con", "số", "ca", "bệnh", "ung", "thư", "sẽ", "tăng", "mạnh", "dến", "hơn", "một ngàn mười bẩy chấm tám bốn tám mét", "một", "năm" ]
[ "có", "sự", "tăng", "đột", "biến", "trường", "hợp", "ung", "thư", "vú", "cả", "số", "ca", "bệnh", "lẫn", "tỉ", "lệ", "tử", "vong", "tăng", "lên", "kể", "từ", "ngày 02/02", "căn", "bệnh", "này", "trở", "thành", "dạng", "ung", "thư", "phổ", "biến", "nhất", "của", "phụ", "nữ", "ở", "73", "quốc", "gia", "bác", "sĩ", "david", "forman", "từ", "cơ", "quan", "nghiên", "cứu", "ung", "thư", "quốc", "tế", "của", "who", "cho", "rằng", "ung", "thư", "vú", "cũng", "là", "một", "nguyên", "nhân", "hàng", "đầu", "dẫn", "đến", "tử", "vong", "ở", "các", "quốc", "gia", "đang", "phát", "triển", "trên", "thế", "giới", "who", "cho", "biết", "nhu", "cầu", "cấp", "thiết", "trong", "việc", "phát", "hiện", "chuẩn", "đoán", "và", "chữa", "trị", "ung", "thư", "vú", "tại", "các", "nước", "phát", "triển", "là", "nâng", "cấp", "các", "trang", "thiết", "bị", "y", "tế", "số", "liệu", "tháng 3/1698", "cho", "thấy", "một", "con", "số", "tăng", "đáng", "kinh", "ngạc", "so", "với", "221 mm/công", "ca", "trong", "23h21", "số", "lượng", "người", "chuẩn", "đoán", "bị", "ung", "thư", "trên", "thế", "giới", "mỗi", "năm", "đã", "nhảy", "vọt", "lên", "hơn", "350 ngày", "người", "theo", "who", "trong", "lúc", "đó", "số", "ca", "tử", "vong", "cũng", "tăng", "lên", "từ", "136 mm2/tạ", "đến", "-7092,839 carat/năm", "ung", "thư", "phổi", "chủ", "yếu", "do", "việc", "hút", "thuốc", "là", "dạng", "ung", "thư", "phổ", "biến", "nhất", "toàn", "cầu", "với", "789 m3", "ca", "chiếm", "khoảng", "276 ok", "tổng", "số", "ca", "bệnh", "who", "dự", "đoán", "đến", "trước", "ngày 3/12/277", "con", "số", "ca", "bệnh", "ung", "thư", "sẽ", "tăng", "mạnh", "dến", "hơn", "1017.848 m", "một", "năm" ]
[ "vtc", "news", "phái", "mạnh", "cần", "lưu", "ý", "đặc", "biệt", "đến", "trường", "hợp", "này", "vì", "đôi", "khi", "nó", "có", "thể", "gây", "hoại", "tử", "tinh", "hoàn", "ht", "tổng", "hợp", "một nghìn hai trăm sáu bẩy", "tám triệu", "ba mươi ba chấm tám bốn", "ba triệu ba trăm mười sáu ngàn năm", "âm bốn mươi tám nghìn sáu trăm hai mươi ba phẩy không tám nghìn sáu tư", "bẩy bẩy chấm chín tới tám mươi ba phẩy chín", "một nghìn", "năm bẩy phẩy sáu bẩy", "viêm", "mào", "tinh", "hoàn", "nếu", "bạn", "cảm", "thấy", "tinh", "hoàn", "mềm", "và", "sưng", "viêm", "có", "thể", "là", "do", "các", "ống", "mào", "tinh", "trong", "tinh", "hoàn", "bị", "nhiễm", "một", "loại", "vi", "khuẩn", "hoặc", "virus", "sáu ngàn năm trăm tám mốt chấm chín tám một không", "tám bẩy", "mười đến sáu", "âm bốn mươi bẩy ngàn một trăm bảy mươi mốt phẩy năm năm năm bốn", "hai lăm phẩy bảy đến hai phẩy không không sáu", "không ba một sáu chín bốn bốn chín sáu một hai bốn", "cộng bẩy bẩy bốn không bẩy bốn sáu một hai bẩy", "sáu trăm chín bốn nghìn ba trăm hai ba", "chín trăm nghìn sáu trăm mười", "âm chín mươi mốt phẩy ba bẩy" ]
[ "vtc", "news", "phái", "mạnh", "cần", "lưu", "ý", "đặc", "biệt", "đến", "trường", "hợp", "này", "vì", "đôi", "khi", "nó", "có", "thể", "gây", "hoại", "tử", "tinh", "hoàn", "ht", "tổng", "hợp", "1267", "8.000.000", "33.84", "3.316.500", "-48.623,08064", "77.9 - 83,9", "1000", "57,67", "viêm", "mào", "tinh", "hoàn", "nếu", "bạn", "cảm", "thấy", "tinh", "hoàn", "mềm", "và", "sưng", "viêm", "có", "thể", "là", "do", "các", "ống", "mào", "tinh", "trong", "tinh", "hoàn", "bị", "nhiễm", "một", "loại", "vi", "khuẩn", "hoặc", "virus", "6581.9810", "87", "10 - 6", "-47.171,5554", "25,7 - 2,006", "031694496124", "+7740746127", "694.323", "900.610", "-91,37" ]
[ "chứng", "khoán", "hai trăm bảy mươi nghìn hai trăm tám mốt", "tháng", "cuối", "ngày hai mươi chín", "nhiều", "triển", "vọng", "theo", "dự", "báo", "của", "các", "chuyên", "gia", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "cuối", "mười lăm tháng ba", "sẽ", "có", "nhiều", "khởi", "sắc", "bước", "thăng", "trầm", "trong", "những", "tháng", "đầu", "năm", "nhìn", "lại", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "trong", "ba sáu ngàn ba trăm chín chín phẩy bốn nghìn chín trăm mười một", "tháng", "đầu", "sáu tháng chín", "có", "thể", "thấy", "rõ", "bước", "thăng", "trầm", "của", "thị", "trường", "này", "trong", "hai", "tháng", "đầu", "bảy giờ hai phút hai mươi giây", "giá", "cổ", "phiếu", "trên", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "việt", "nam", "lien", "tục", "sụt", "giảm", "mạnh", "tính", "đến", "hết", "hai hai giờ", "vn-index", "giảm", "về", "ngưỡng", "hai nghìn chín trăm bốn bốn", "điểm", "giảm", "âm sáu ngàn hai trăm linh ba chấm năm trăm hai mươi sáu ki lo oát giờ", "so", "với", "cuối", "ngày mười lăm tháng bảy bốn trăm hai mươi bảy", "một ngàn tám trăm hai mươi chín", "điểm", "bước", "sang", "ngày ba mươi", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "việt", "nam", "đã", "tăng", "điểm", "ấn", "tượng", "cụ", "thể", "kết", "thúc", "chín giờ", "vn-index", "đã", "tăng", "lên", "một nghìn", "điểm", "tăng", "tám trăm chín hai xen ti mét vuông", "chỉ", "số", "hastc", "tăng", "chín nghìn một trăm hai mươi sáu phẩy không bẩy trăm mười sáu mét vuông trên xen ti mét vuông", "lên", "một trăm sáu mươi tám ngàn bốn trăm chín mươi chín", "điểm", "có", "thể", "nói", "các", "nhà", "đầu", "tư", "đã", "lấy", "lại", "được", "niềm", "tin", "âm năm nhăm chấm bốn sáu", "khi", "chứng", "kiến", "một", "ngày hai hai và ngày chín tháng bảy", "tăng", "điểm", "ấn", "tượng", "nhất", "kể", "từ", "tháng một một năm một chín", "vn-index", "không", "chỉ", "khởi", "sắc", "về", "điểm", "số", "mà", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "cũng", "tăng", "mạnh", "trong", "hai", "tuần", "cuối", "năm giờ tám phút hai mươi giây", "kết", "thúc", "ngày mười một tháng năm", "vn-index", "đạt", "bẩy mươi năm", "điểm", "tăng", "bốn trăm hai chín đề xi ben trên xen ti mét khối", "và", "chỉ", "số", "hastc", "đạt", "âm tám mươi chấm năm nhăm", "điểm", "tăng", "âm chín nghìn năm trăm lẻ chín chấm chín bốn sáu héc ta", "so", "với", "cuối", "ngày không chín một hai", "vn-index", "tăng", "nhẹ", "qua", "các", "phiên", "và", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "ấm", "dần", "lên", "càng", "củng", "cố", "hơn", "niềm", "tin", "của", "các", "nhà", "đầu", "tư", "tính", "đến", "hết", "năm một ngàn bốn trăm mười năm", "vn-index", "đã", "tăng", "chín triệu bốn trăm hai mươi lăm nghìn năm trăm bẩy mươi mốt", "điểm", "một trăm hai mươi ao", "và", "hnx-index", "tăng", "ba ngàn lẻ chín", "điểm", "sáu nghìn hai trăm bẩy ba phẩy bảy mươi ra đi an", "so", "với", "thời", "tám trăm chín ba ơ rô", "điểm", "kêt", "thúc", "ngày mười bảy và ngày hai tháng mười hai", "đây", "là", "một", "bước", "tiến", "dài", "của", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "trong", "nước", "nếu", "như", "so", "với", "không ba không bốn một chín sáu sáu ba chín chín bẩy", "tháng", "năm trăm xoẹt o", "đầu", "ngày một tháng mười hai", "vn-index", "đã", "mất", "âm bẩy ngàn năm trăm ba mươi phẩy sáu ngàn sáu trăm hai mươi bảy", "điểm", "một trăm tám mươi tháng", "còn", "hastc-index", "giảm", "năm triệu mười bốn ngàn lẻ chín", "điểm", "bẩy mươi hai rúp", "so", "với", "thời", "điểm", "kết", "thúc", "ba giờ sáu phút bốn mươi hai giây", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "đã", "có", "nửa", "năm", "khá", "thành", "công", "nếu", "so", "với", "cả", "năm giờ", "trong", "gạch ngang quy gạch chéo chín trăm lẻ hai", "hai bốn tháng không chín một năm năm không", "dù", "không", "còn", "tăng", "nóng", "như", "hồi", "mười sáu giờ", "nhưng", "đóng", "cửa", "phiên", "giao", "dịch", "cuối", "cùng", "của", "mười hai giờ hai tám phút năm mươi bảy giây", "chỉ", "số", "vn-index", "vẫn", "tăng", "điểm", "so", "với", "mức", "đóng", "cửa", "cuối", "ngày ba một không bẩy bảy bảy tám", "cụ", "thể", "vn-index", "đã", "tăng", "chín tới mười bẩy", "điểm", "âm hai ngàn sáu trăm bốn mươi chín chấm không hai trăm chín mươi ba ngày", "sau", "sáu trăm ngàn", "phiên", "giao", "dịch", "để", "vươn", "lên", "đứng", "ở", "mức", "bẩy triệu tám trăm năm mươi chín nghìn tám trăm sáu mươi hai", "điểm", "nhiều", "triển", "vọng", "cho", "thị", "trường", "cuối", "năm", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "đã", "và", "đang", "khởi", "sắc", "dự", "báo", "cho", "thị", "trường", "những", "tháng", "cuối", "mười ba giờ", "sẽ", "có", "nhiều", "chuyển", "biến", "tích", "cực", "nhận", "định", "về", "cơ", "hội", "cho", "thị", "trường", "này", "trong", "những", "tháng", "cuối", "năm", "quý một", "vừa", "qua", "báo", "đầu", "tư", "chứng", "khoán", "điện", "tử", "vừa", "tổ", "chức", "cuộc", "giao", "lưu", "trực", "tuyến", "với", "chủ", "đề", "triển", "vọng", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "hai lăm", "tháng", "cuối", "ngày hai mươi và ngày mười ba", "nhiều", "chuyên", "gia", "cũng", "dự", "đoán", "gờ gờ bê e ngang nờ", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "hai mươi ba nghìn bốn trăm bốn mươi năm phẩy bốn nghìn một trăm sáu sáu", "tháng", "cuối", "năm", "có", "thể", "lên", "tới", "bốn ngàn", "điểm", "tuy", "nhiên", "theo", "ông", "johan", "nyvene", "cho", "rằng", "trong", "những", "tháng", "cuối", "năm", "khó", "có", "thể", "vn-index", "đạt", "đến", "mức", "hai nghìn", "điểm", "thêm", "nữa", "các", "chuyên", "gia", "cũng", "cho", "rằng", "yếu", "tố", "quyết", "định", "việc", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "hồi", "phục", "ra", "sao", "vào", "lúc", "này", "chính", "là", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "của", "quý", "hai ba chéo một không chín không gạch ngang gờ rờ xoẹt đê vê" ]
[ "chứng", "khoán", "270.281", "tháng", "cuối", "ngày 29", "nhiều", "triển", "vọng", "theo", "dự", "báo", "của", "các", "chuyên", "gia", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "cuối", "15/3", "sẽ", "có", "nhiều", "khởi", "sắc", "bước", "thăng", "trầm", "trong", "những", "tháng", "đầu", "năm", "nhìn", "lại", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "trong", "36.399,4911", "tháng", "đầu", "6/9", "có", "thể", "thấy", "rõ", "bước", "thăng", "trầm", "của", "thị", "trường", "này", "trong", "hai", "tháng", "đầu", "7:2:20", "giá", "cổ", "phiếu", "trên", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "việt", "nam", "lien", "tục", "sụt", "giảm", "mạnh", "tính", "đến", "hết", "22h", "vn-index", "giảm", "về", "ngưỡng", "2944", "điểm", "giảm", "-6203.526 kwh", "so", "với", "cuối", "ngày 15/7/427", "1829", "điểm", "bước", "sang", "ngày 30", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "việt", "nam", "đã", "tăng", "điểm", "ấn", "tượng", "cụ", "thể", "kết", "thúc", "9h", "vn-index", "đã", "tăng", "lên", "1000", "điểm", "tăng", "892 cm2", "chỉ", "số", "hastc", "tăng", "9126,0716 m2/cm2", "lên", "168.499", "điểm", "có", "thể", "nói", "các", "nhà", "đầu", "tư", "đã", "lấy", "lại", "được", "niềm", "tin", "-55.46", "khi", "chứng", "kiến", "một", "ngày 22 và ngày 9 tháng 7", "tăng", "điểm", "ấn", "tượng", "nhất", "kể", "từ", "tháng 11/519", "vn-index", "không", "chỉ", "khởi", "sắc", "về", "điểm", "số", "mà", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "cũng", "tăng", "mạnh", "trong", "hai", "tuần", "cuối", "5:8:20", "kết", "thúc", "ngày 11/5", "vn-index", "đạt", "75", "điểm", "tăng", "429 db/cc", "và", "chỉ", "số", "hastc", "đạt", "-80.55", "điểm", "tăng", "-9509.946 ha", "so", "với", "cuối", "ngày 09/12", "vn-index", "tăng", "nhẹ", "qua", "các", "phiên", "và", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "ấm", "dần", "lên", "càng", "củng", "cố", "hơn", "niềm", "tin", "của", "các", "nhà", "đầu", "tư", "tính", "đến", "hết", "năm 1415", "vn-index", "đã", "tăng", "9.425.571", "điểm", "120 ounce", "và", "hnx-index", "tăng", "3009", "điểm", "6273,70 radian", "so", "với", "thời", "893 euro", "điểm", "kêt", "thúc", "ngày 17 và ngày 2 tháng 12", "đây", "là", "một", "bước", "tiến", "dài", "của", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "trong", "nước", "nếu", "như", "so", "với", "030419663997", "tháng", "500/o", "đầu", "ngày 1/12", "vn-index", "đã", "mất", "-7530,6627", "điểm", "180 tháng", "còn", "hastc-index", "giảm", "5.014.009", "điểm", "72 rub", "so", "với", "thời", "điểm", "kết", "thúc", "3:6:42", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "đã", "có", "nửa", "năm", "khá", "thành", "công", "nếu", "so", "với", "cả", "5h", "trong", "-q/902", "24/09/1550", "dù", "không", "còn", "tăng", "nóng", "như", "hồi", "16h", "nhưng", "đóng", "cửa", "phiên", "giao", "dịch", "cuối", "cùng", "của", "12:28:57", "chỉ", "số", "vn-index", "vẫn", "tăng", "điểm", "so", "với", "mức", "đóng", "cửa", "cuối", "ngày 31/07/778", "cụ", "thể", "vn-index", "đã", "tăng", "9 - 17", "điểm", "-2649.0293 ngày", "sau", "600.000", "phiên", "giao", "dịch", "để", "vươn", "lên", "đứng", "ở", "mức", "7.859.862", "điểm", "nhiều", "triển", "vọng", "cho", "thị", "trường", "cuối", "năm", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "đã", "và", "đang", "khởi", "sắc", "dự", "báo", "cho", "thị", "trường", "những", "tháng", "cuối", "13h", "sẽ", "có", "nhiều", "chuyển", "biến", "tích", "cực", "nhận", "định", "về", "cơ", "hội", "cho", "thị", "trường", "này", "trong", "những", "tháng", "cuối", "năm", "quý 1", "vừa", "qua", "báo", "đầu", "tư", "chứng", "khoán", "điện", "tử", "vừa", "tổ", "chức", "cuộc", "giao", "lưu", "trực", "tuyến", "với", "chủ", "đề", "triển", "vọng", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "25", "tháng", "cuối", "ngày 20 và ngày 13", "nhiều", "chuyên", "gia", "cũng", "dự", "đoán", "ggbe-n", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "23.445,4166", "tháng", "cuối", "năm", "có", "thể", "lên", "tới", "4000", "điểm", "tuy", "nhiên", "theo", "ông", "johan", "nyvene", "cho", "rằng", "trong", "những", "tháng", "cuối", "năm", "khó", "có", "thể", "vn-index", "đạt", "đến", "mức", "2000", "điểm", "thêm", "nữa", "các", "chuyên", "gia", "cũng", "cho", "rằng", "yếu", "tố", "quyết", "định", "việc", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "hồi", "phục", "ra", "sao", "vào", "lúc", "này", "chính", "là", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "của", "quý", "23/1090-gr/đv" ]
[ "lễ", "bốc", "thăm", "giải", "vô", "địch", "châu", "á", "chín mươi lăm", "theo", "thông", "tin", "từ", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "châu", "á", "afc", "lễ", "bốc", "thăm", "xếp", "lịch", "thi", "đấu", "vòng", "chung", "kết", "giải", "bóng", "đá", "vô", "địch", "châu", "á", "chín bẩy bẩy ba bốn ba ba năm không ba năm", "asian", "cup", "một nghìn", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "vào", "ngày mười mồng hai tháng bẩy", "tới", "tại", "doha", "qatar", "vòng", "chung", "kết", "asian", "cup", "chín triệu bốn trăm linh một ngàn tám trăm", "sẽ", "diễn", "ra", "tại", "qatar", "ngày một bốn một không một hai bảy năm", "tháng mười hai một ngàn bẩy trăm ba năm", "cho", "đến", "thời", "điểm", "này", "đã", "xác", "định", "được", "hai mươi mốt giờ hai mươi hai phút", "đội", "tuyển", "sẽ", "tranh", "tài", "tại", "vòng", "chung", "kết", "gồm", "đội", "tuyển", "chủ", "nhà", "qatar", "iraq", "arab", "saudi", "hàn", "quốc", "âm bốn mươi bẩy phẩy không không bẩy mươi tám", "đội", "dẫn", "đầu", "tại", "vòng", "chung", "kết", "asian", "cup", "chín mươi chín", "được", "vào", "thẳng", "ấn", "độ", "vô", "địch", "afc", "challenge", "cup", "bốn chín", "cùng", "các", "đội", "tuyển", "đã", "vượt", "qua", "vòng", "loại", "là", "nhật", "bản", "barhain", "uzbekistan", "uae", "trung", "quốc", "syria", "và", "iran", "bốn", "đội", "còn", "lại", "sẽ", "được", "xác", "định", "sau", "lượt", "trận", "cuối", "cùng", "vòng", "loại", "asian", "cup", "chín mươi ba", "vào", "tháng một hai ngàn ba trăm mười bốn", "tới", "và", "sau", "khi", "kết", "thúc", "afc", "challenge", "cup", "hai triệu tám trăm bẩy mươi mốt nghìn năm trăm linh một", "afc", "cũng", "quyết", "định", "lựa", "chọn", "kênh", "truyền", "hình", "al", "kass", "của", "qatar", "là", "đơn", "vị", "nắm", "bản", "quyền", "truyền", "hình", "của", "nước", "chủ", "nhà", "và", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "lịch", "sử", "hai mươi hai xen ti mét khối", "của", "bóng", "đá", "châu", "á", "tất", "cả", "các", "trận", "đấu", "tháng một năm hai ngàn chín trăm tám mốt", "sẽ", "được", "truyền", "hình", "bằng", "công", "nghệ", "độ", "phân", "giải", "cao", "để", "phục", "vụ", "một", "cách", "tốt", "nhất", "nhu", "cầu", "thưởng", "thức", "của", "người", "hâm", "mộ", "tại", "vòng", "loại", "asian", "cup", "một ngàn một trăm bảy mươi lăm", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "ở", "bảng", "d", "cùng", "với", "trung", "quốc", "syria", "và", "lebanon", "sau", "năm sáu", "trận", "tại", "vòng", "loại", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "calisto", "thắng", "tám hai tám sáu bốn năm sáu bảy ba hai ba", "hòa", "âm bốn phẩy không không chín mươi sáu", "thua", "ba trăm ba mốt ngàn ba trăm linh bốn", "cán", "đích", "ở", "vị", "trí", "thứ", "ba chia ba mươi", "bảng", "d", "và", "không", "giành", "được", "vé", "dự", "vòng", "chung", "kết" ]
[ "lễ", "bốc", "thăm", "giải", "vô", "địch", "châu", "á", "95", "theo", "thông", "tin", "từ", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "châu", "á", "afc", "lễ", "bốc", "thăm", "xếp", "lịch", "thi", "đấu", "vòng", "chung", "kết", "giải", "bóng", "đá", "vô", "địch", "châu", "á", "97734335035", "asian", "cup", "1000", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "vào", "ngày 10 mồng 2 tháng 7", "tới", "tại", "doha", "qatar", "vòng", "chung", "kết", "asian", "cup", "9.401.800", "sẽ", "diễn", "ra", "tại", "qatar", "ngày 14/10/1275", "tháng 12/1735", "cho", "đến", "thời", "điểm", "này", "đã", "xác", "định", "được", "21h22", "đội", "tuyển", "sẽ", "tranh", "tài", "tại", "vòng", "chung", "kết", "gồm", "đội", "tuyển", "chủ", "nhà", "qatar", "iraq", "arab", "saudi", "hàn", "quốc", "-47,0078", "đội", "dẫn", "đầu", "tại", "vòng", "chung", "kết", "asian", "cup", "99", "được", "vào", "thẳng", "ấn", "độ", "vô", "địch", "afc", "challenge", "cup", "49", "cùng", "các", "đội", "tuyển", "đã", "vượt", "qua", "vòng", "loại", "là", "nhật", "bản", "barhain", "uzbekistan", "uae", "trung", "quốc", "syria", "và", "iran", "bốn", "đội", "còn", "lại", "sẽ", "được", "xác", "định", "sau", "lượt", "trận", "cuối", "cùng", "vòng", "loại", "asian", "cup", "93", "vào", "tháng 1/2314", "tới", "và", "sau", "khi", "kết", "thúc", "afc", "challenge", "cup", "2.871.501", "afc", "cũng", "quyết", "định", "lựa", "chọn", "kênh", "truyền", "hình", "al", "kass", "của", "qatar", "là", "đơn", "vị", "nắm", "bản", "quyền", "truyền", "hình", "của", "nước", "chủ", "nhà", "và", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "lịch", "sử", "22 cc", "của", "bóng", "đá", "châu", "á", "tất", "cả", "các", "trận", "đấu", "tháng 1/2981", "sẽ", "được", "truyền", "hình", "bằng", "công", "nghệ", "độ", "phân", "giải", "cao", "để", "phục", "vụ", "một", "cách", "tốt", "nhất", "nhu", "cầu", "thưởng", "thức", "của", "người", "hâm", "mộ", "tại", "vòng", "loại", "asian", "cup", "1175", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "ở", "bảng", "d", "cùng", "với", "trung", "quốc", "syria", "và", "lebanon", "sau", "56", "trận", "tại", "vòng", "loại", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "calisto", "thắng", "82864567323", "hòa", "-4,0096", "thua", "331.304", "cán", "đích", "ở", "vị", "trí", "thứ", "3 / 30", "bảng", "d", "và", "không", "giành", "được", "vé", "dự", "vòng", "chung", "kết" ]
[ "chức", "vô", "địch", "v-league", "mùa", "giải", "một trăm chín mươi ngàn sáu trăm sáu mốt", "coi", "như", "đã", "thuộc", "về", "hà", "nội", "t", "&", "ngày mười tám tháng mười hai", "t", "tính", "từ", "sau", "chức", "vô", "địch", "quốc", "gia", "quý sáu", "của", "thể", "công", "đây", "mới", "là", "lần", "đầu", "tiên", "có", "một", "đội", "bóng", "thủ", "đô", "đoạt", "cúp", "từ", "khi", "v-league", "ra", "đời", "cách", "đây", "ba nghìn", "năm", "nhưng", "có", "một", "điều", "gì", "đó", "khiến", "cho", "chức", "vô", "địch", "của", "thầy", "trò", "ông", "phan", "thanh", "hùng", "không", "làm", "cho", "nhiều", "người", "hà", "nội", "cảm", "thấy", "thực", "sự", "xoẹt ét đờ gạch ngang một trăm", "sung", "sướng", "tự", "hào", "những", "trận", "đấu", "của", "hà", "nội", "t", "&", "t", "trên", "sân", "hàng", "đẫy", "vẫn", "luôn", "vắng", "bóng", "những", "cổ động viên", "người", "hà", "nội", "đa", "phần", "sắc", "vàng", "trên", "khán", "đài", "cổ", "vũ", "cho", "đội", "là", "người", "của", "tập", "đoàn", "t", "&", "t", "những", "người", "được", "hà", "nội", "t", "&", "t", "trả", "lương", "để", "cổ", "vũ", "đơn", "giản", "bởi", "hà", "nội", "t", "&", "t", "là", "đội", "bóng", "đóng", "trên", "địa", "bàn", "thủ", "đô", "nhưng", "lại", "mang", "ít", "bản", "sắc", "hà", "nội", "nhất", "mùa", "này", "hà", "nội", "t", "&", "t", "nhiều", "lần", "thắng", "và", "có", "một", "điểm", "đầy", "may", "mắn", "hà", "nội", "t", "&", "t", "hai trăm xoẹt giây pờ xoẹt u bờ", "lại", "là", "đội", "bóng", "rất", "giỏi", "tính", "toán", "và", "biết", "làm", "thương", "bốn giờ bốn phút", "hiệu", "trong", "khuôn", "khổ", "của", "v-league", "những", "đội", "vô", "địch", "trong", "các", "mùa", "gần", "đây", "đều", "có", "một", "phong", "độ", "ổn", "định", "năm", "ngoái", "shb", "đà", "nẵng", "một", "đội", "bóng", "khác", "của", "bầu", "hiển", "đã", "lên", "ngôi", "năm", "nay", "đến", "lượt", "hà", "nội", "t", "&", "t", "ngay", "cả", "huấn luyện viên", "phan", "thanh", "hùng", "sau", "vòng", "bảy hai ngàn tám trăm hai mốt phẩy bốn bảy ba không", "cũng", "tuyên", "bố", "chúng", "tôi", "sẽ", "vô", "địch", "trên", "sân", "nhà", "khi", "gặp", "navibank", "sài", "gòn" ]
[ "chức", "vô", "địch", "v-league", "mùa", "giải", "190.661", "coi", "như", "đã", "thuộc", "về", "hà", "nội", "t", "&", "ngày 18/12", "t", "tính", "từ", "sau", "chức", "vô", "địch", "quốc", "gia", "quý 6", "của", "thể", "công", "đây", "mới", "là", "lần", "đầu", "tiên", "có", "một", "đội", "bóng", "thủ", "đô", "đoạt", "cúp", "từ", "khi", "v-league", "ra", "đời", "cách", "đây", "3000", "năm", "nhưng", "có", "một", "điều", "gì", "đó", "khiến", "cho", "chức", "vô", "địch", "của", "thầy", "trò", "ông", "phan", "thanh", "hùng", "không", "làm", "cho", "nhiều", "người", "hà", "nội", "cảm", "thấy", "thực", "sự", "/sđ-100", "sung", "sướng", "tự", "hào", "những", "trận", "đấu", "của", "hà", "nội", "t", "&", "t", "trên", "sân", "hàng", "đẫy", "vẫn", "luôn", "vắng", "bóng", "những", "cổ động viên", "người", "hà", "nội", "đa", "phần", "sắc", "vàng", "trên", "khán", "đài", "cổ", "vũ", "cho", "đội", "là", "người", "của", "tập", "đoàn", "t", "&", "t", "những", "người", "được", "hà", "nội", "t", "&", "t", "trả", "lương", "để", "cổ", "vũ", "đơn", "giản", "bởi", "hà", "nội", "t", "&", "t", "là", "đội", "bóng", "đóng", "trên", "địa", "bàn", "thủ", "đô", "nhưng", "lại", "mang", "ít", "bản", "sắc", "hà", "nội", "nhất", "mùa", "này", "hà", "nội", "t", "&", "t", "nhiều", "lần", "thắng", "và", "có", "một", "điểm", "đầy", "may", "mắn", "hà", "nội", "t", "&", "t", "200/jp/ub", "lại", "là", "đội", "bóng", "rất", "giỏi", "tính", "toán", "và", "biết", "làm", "thương", "4h4", "hiệu", "trong", "khuôn", "khổ", "của", "v-league", "những", "đội", "vô", "địch", "trong", "các", "mùa", "gần", "đây", "đều", "có", "một", "phong", "độ", "ổn", "định", "năm", "ngoái", "shb", "đà", "nẵng", "một", "đội", "bóng", "khác", "của", "bầu", "hiển", "đã", "lên", "ngôi", "năm", "nay", "đến", "lượt", "hà", "nội", "t", "&", "t", "ngay", "cả", "huấn luyện viên", "phan", "thanh", "hùng", "sau", "vòng", "72.821,4730", "cũng", "tuyên", "bố", "chúng", "tôi", "sẽ", "vô", "địch", "trên", "sân", "nhà", "khi", "gặp", "navibank", "sài", "gòn" ]
[ "ông", "rodrigo", "duterte", "tiên", "đoán", "về", "khủng", "bố", "is", "ở", "philippines", "từ", "âm sáu mươi sáu ngàn chín mươi ba phẩy tám ngàn chín trăm mười tám", "tổng", "thống", "rodrigo", "duterte", "đã", "cảnh", "báo", "quân", "đội", "philippines", "chuẩn", "bị", "chín ba không ba ngàn trừ a bê vê mờ chéo giây dét u giây", "chống", "khủng", "bố", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "tự", "xưng", "is", "từ", "năm", "ngoái", "tổng", "thống", "rodrigo", "duterte", "đã", "cảnh", "báo", "quân", "đội", "một nghìn chín trăm lẻ bốn", "về", "is", "từ", "tháng", "sáu mươi bảy chấm bốn đến bẩy mươi tám phẩy không không bảy", "ảnh", "philstar", "người", "phát", "ngôn", "của", "gạch ngang đờ sờ ngang bê a quờ cờ", "tổng", "thống", "philippines", "ernesto", "abella", "cho", "biết", "hai sáu ngàn hai trăm năm sáu phẩy năm chín bẩy sáu", "tháng", "rưỡi", "sau", "khi", "nhậm", "chức", "ông", "rodrigo", "duterte", "đã", "cảnh", "báo", "quân", "đội", "rằng", "nước", "này", "sẽ", "đối", "mặt", "với", "đại", "dịch", "mang", "tên", "is", "ông", "rodrigo", "duterte", "chính", "thức", "nhậm", "chức", "tổng", "thống", "vào", "cuối", "tháng", "năm triệu sáu trăm mười bốn nghìn sáu trăm bốn tư", "từ", "năm", "ngoái", "ông", "rodrigo", "duterte", "đã", "chỉ", "ra", "rằng", "đây", "thực", "sự", "là", "một", "mối", "đe", "dọa", "đang", "dần", "hiện", "hữu", "dù", "không", "phổ", "biến", "ra", "nhưng", "việc", "này", "đã", "được", "nhận", "thức", "ngay", "từ", "thời", "điểm", "đó", "ông", "ernesto", "abela", "nói", "trong", "buổi", "họp", "báo", "hôm", "nay", "âm sáu sáu phẩy năm nhăm", "thông", "tin", "từ", "người", "phát", "ngôn", "của", "tổng", "thống", "philippines", "được", "công", "không giờ", "bố", "trong", "bối", "cảnh", "quân", "đội", "nước", "này", "vẫn", "đang", "tiếp", "tục", "cuộc", "chiến", "chống", "phiến", "quân", "khủng", "bố", "hồi", "giáo", "ở", "marawi", "theo", "số", "liệu", "mới", "nhất", "từ", "chính", "phủ", "philippines", "các", "cuộc", "đụng", "độ", "trong", "hơn", "bốn", "tháng", "qua", "khiến", "tỉ số hai năm mười một", "phiến", "quân", "bị", "tiêu", "diệt", "sáu triệu ba trăm bốn bảy ngàn lẻ hai", "binh", "sĩ", "quân", "chính", "phủ", "hi", "sinh", "và", "sáu triệu bẩy mươi", "dân", "thường", "thiệt", "mạng", "cuộc", "chiến", "bắt", "đầu", "từ", "hai mươi mốt giờ bốn sáu phút bốn mốt giây", "khi", "quân", "chính", "phủ", "vê kép nờ xuộc hai nghìn linh chín trừ sáu trăm", "đột", "kích", "bắt", "isnilon", "hapilon", "thủ", "lĩnh", "abu", "sayyaf", "và", "là", "người", "được", "chỉ", "định", "làm", "tiểu", "vương", "của", "của", "phiến", "quân", "khủng", "bố", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "tự", "xưng", "is", "ở", "nước", "này" ]
[ "ông", "rodrigo", "duterte", "tiên", "đoán", "về", "khủng", "bố", "is", "ở", "philippines", "từ", "-66.093,8918", "tổng", "thống", "rodrigo", "duterte", "đã", "cảnh", "báo", "quân", "đội", "philippines", "chuẩn", "bị", "9303000-abvm/jzuj", "chống", "khủng", "bố", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "tự", "xưng", "is", "từ", "năm", "ngoái", "tổng", "thống", "rodrigo", "duterte", "đã", "cảnh", "báo", "quân", "đội", "1904", "về", "is", "từ", "tháng", "67.4 - 78,007", "ảnh", "philstar", "người", "phát", "ngôn", "của", "-đs-baqc", "tổng", "thống", "philippines", "ernesto", "abella", "cho", "biết", "26.256,5976", "tháng", "rưỡi", "sau", "khi", "nhậm", "chức", "ông", "rodrigo", "duterte", "đã", "cảnh", "báo", "quân", "đội", "rằng", "nước", "này", "sẽ", "đối", "mặt", "với", "đại", "dịch", "mang", "tên", "is", "ông", "rodrigo", "duterte", "chính", "thức", "nhậm", "chức", "tổng", "thống", "vào", "cuối", "tháng", "5.614.644", "từ", "năm", "ngoái", "ông", "rodrigo", "duterte", "đã", "chỉ", "ra", "rằng", "đây", "thực", "sự", "là", "một", "mối", "đe", "dọa", "đang", "dần", "hiện", "hữu", "dù", "không", "phổ", "biến", "ra", "nhưng", "việc", "này", "đã", "được", "nhận", "thức", "ngay", "từ", "thời", "điểm", "đó", "ông", "ernesto", "abela", "nói", "trong", "buổi", "họp", "báo", "hôm", "nay", "-66,55", "thông", "tin", "từ", "người", "phát", "ngôn", "của", "tổng", "thống", "philippines", "được", "công", "0h", "bố", "trong", "bối", "cảnh", "quân", "đội", "nước", "này", "vẫn", "đang", "tiếp", "tục", "cuộc", "chiến", "chống", "phiến", "quân", "khủng", "bố", "hồi", "giáo", "ở", "marawi", "theo", "số", "liệu", "mới", "nhất", "từ", "chính", "phủ", "philippines", "các", "cuộc", "đụng", "độ", "trong", "hơn", "4", "tháng", "qua", "khiến", "tỉ số 25 - 11", "phiến", "quân", "bị", "tiêu", "diệt", "6.347.002", "binh", "sĩ", "quân", "chính", "phủ", "hi", "sinh", "và", "6.000.070", "dân", "thường", "thiệt", "mạng", "cuộc", "chiến", "bắt", "đầu", "từ", "21:46:41", "khi", "quân", "chính", "phủ", "wn/2009-600", "đột", "kích", "bắt", "isnilon", "hapilon", "thủ", "lĩnh", "abu", "sayyaf", "và", "là", "người", "được", "chỉ", "định", "làm", "tiểu", "vương", "của", "của", "phiến", "quân", "khủng", "bố", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "tự", "xưng", "is", "ở", "nước", "này" ]
[ "vào", "ngày", "hôm", "nay", "năm mươi tê quy ép đê o", "lễ", "ăn", "hỏi", "của", "lương", "xuân", "trường", "và", "bạn", "gái", "nhuệ", "giang", "đã", "diễn", "ra", "sau", "gần", "chín bảy phẩy không chín đến bốn phẩy bốn", "năm", "yêu", "nhau", "được", "biết", "khoảng", "ngày mười", "sáng", "nay", "không", "gian", "lễ", "ăn", "hỏi", "mới", "được", "chuẩn", "bị", "xong", "theo", "thông", "tin", "được", "tiết", "lộ", "đám", "cưới", "xuân", "trường", "sẽ", "diễn", "ra", "sau", "world", "cup", "hai nghìn tám trăm lẻ hai", "tuy", "nhiên", "thời", "gian", "cụ", "thể", "vẫn", "chưa", "được", "thông", "báo", "chính", "thức", "xuân", "trường", "và", "nhuệ", "giang", "hẹn", "hò", "từ", "hai hai giờ hai phút chín giây", "sau", "bao", "sóng", "gió", "cuối", "cùng", "cả", "hai nghìn sáu trăm năm mươi lăm", "đã", "có", "một", "cái", "kết", "đẹp", "ngày", "hôm", "nay", "mời", "độc", "giả", "xem", "video", "đám", "cưới", "công", "phượng", "nhưng", "hội", "cầu", "thủ", "lại", "chiếm", "spotlight", "nguồn", "yan", "news" ]
[ "vào", "ngày", "hôm", "nay", "50tqfdo", "lễ", "ăn", "hỏi", "của", "lương", "xuân", "trường", "và", "bạn", "gái", "nhuệ", "giang", "đã", "diễn", "ra", "sau", "gần", "97,09 - 4,4", "năm", "yêu", "nhau", "được", "biết", "khoảng", "ngày 10", "sáng", "nay", "không", "gian", "lễ", "ăn", "hỏi", "mới", "được", "chuẩn", "bị", "xong", "theo", "thông", "tin", "được", "tiết", "lộ", "đám", "cưới", "xuân", "trường", "sẽ", "diễn", "ra", "sau", "world", "cup", "2802", "tuy", "nhiên", "thời", "gian", "cụ", "thể", "vẫn", "chưa", "được", "thông", "báo", "chính", "thức", "xuân", "trường", "và", "nhuệ", "giang", "hẹn", "hò", "từ", "22:2:9", "sau", "bao", "sóng", "gió", "cuối", "cùng", "cả", "2655", "đã", "có", "một", "cái", "kết", "đẹp", "ngày", "hôm", "nay", "mời", "độc", "giả", "xem", "video", "đám", "cưới", "công", "phượng", "nhưng", "hội", "cầu", "thủ", "lại", "chiếm", "spotlight", "nguồn", "yan", "news" ]
[ "màn", "hình", "hiển", "thị", "điện", "tử", "sẽ", "mang", "lại", "nhiều", "điểm", "hấp", "dẫn", "với", "người", "mua", "xe", "ảnh", "bloomberg", "nếu", "tình", "cờ", "ngồi", "sau", "tay", "vô-lăng", "của", "một", "chiếc", "xe", "audi", "bmw", "hay", "mercedes-benz", "hoàn", "toàn", "mới", "bạn", "sẽ", "nhận", "thấy", "trước", "mặt", "sẽ", "là", "những", "màn", "hình", "hiển", "thị", "đó", "là", "sản", "phẩm", "của", "công", "nghệ", "rất", "có", "thể", "được", "tạo", "ra", "bởi", "japan", "display", "một", "nhà", "cung", "cấp", "bảng", "đồng", "hồ", "kỹ", "thuật", "số", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "chính", "vì", "điều", "này", "japan", "display", "đã", "quyết", "định", "đặt", "cược", "vào", "công", "nghệ", "màn", "hình", "này", "bởi", "họ", "đánh", "giá", "xu", "hướng", "chuyển", "dịch", "sang", "xe", "điện", "đang", "có", "dấu", "hiệu", "phát", "triển", "sẽ", "khiến", "màn", "hình", "hiển", "thị", "trở", "mười giờ hai tám phút năm mươi bảy giây", "thành", "yếu", "tố", "quan", "trọng", "trong", "việc", "bán", "xe", "do", "người", "lái", "bắt", "đầu", "chú", "ý", "nhiều", "hơn", "đến", "khoang", "lái", "chứ", "không", "phải", "là", "những", "gì", "dưới", "nắp", "ca-pô", "holger", "gerkens", "người", "đứng", "đầu", "mảng", "kinh", "doanh", "ô", "tô", "của", "japan", "display", "cho", "rằng", "với", "một", "chiếc", "xe", "chạy", "xăng", "truyền", "thống", "những", "gì", "có", "thể", "đề", "cập", "bao", "gồm", "động", "cơ", "bao", "xi-lanh", "bao", "nhiêu", "mã", "lực", "hay", "âm", "thanh", "thế", "nào", "hiện", "tại", "chúng", "mới", "chỉ", "sử", "dụng", "chủ", "yếu", "trên", "các", "dòng", "xe", "cao", "cấp", "được", "sản", "xuất", "bởi", "audi", "mercedes-benz", "và", "một", "số", "nhà", "sản", "xuất", "siêu", "xe", "khác", "ông", "holger", "gerkens", "cho", "biết", "thêm", "các", "hoạt", "động", "liên", "quan", "đến", "lĩnh", "vực", "ô", "tô", "của", "japan", "display", "đã", "thu", "về", "chín trăm mười bẩy ki lo oát giờ trên đô la", "yên", "tương", "đương", "âm bốn mươi tám mét vuông", "usd", "trong", "năm", "tài", "chính", "vừa", "qua", "chiếm", "khoảng", "ba trăm tám mươi ba mi li mét vuông trên oát", "tổng", "doanh", "thu", "công", "ty", "dự", "báo", "doanh", "số", "bán", "hàng", "sẽ", "tăng", "tám trăm mười hai bao", "vào", "ngày hai mươi và ngày hai chín", "năm giờ bốn mươi lăm phút", "japan", "display", "hiện", "đang", "cung", "cấp", "khoảng", "tám trăm chín lăm na nô mét", "cho", "thị", "trường", "châu", "âu", "và", "sẽ", "mở", "rộng", "ra", "các", "thị", "trường", "khác", "như", "mỹ", "nhật", "bản", "và", "trung", "quốc", "đó", "là", "tin", "vui", "cho", "các", "nhà", "đầu", "tư", "khi", "năm", "ngoái", "giá", "trị", "cổ", "phiếu", "của", "công", "ty", "đã", "sụt", "giảm", "ngày mồng năm và ngày mười bốn", "bốn tám lượng", "không giờ hai mươi hai phút ba sáu giây", "đối", "với", "màn", "hình", "cho", "ô", "tô", "công", "ty", "sản", "xuất", "màn", "hình", "của", "nhật", "bản", "đứng", "đầu", "khi", "kiểm", "soát", "bảy trăm năm bốn mét khối", "thị", "trường", "toàn", "cầu", "với", "giá", "tị", "âm bảy mươi chín độ ép trên niu tơn", "usd", "lg", "display", "đứng", "thứ", "hai", "với", "chín trăm sáu chín giây", "bản", "mẫu", "thiết", "kế", "màn", "bảy trăm bốn bốn mét vuông", "hình", "cảm", "ứng", "áp", "dụng", "cho", "toàn", "bộ", "hệ", "thống", "điều", "khiển", "trung", "âm tám ngàn sáu trăm bốn chín chấm chín trăm mười hai việt nam đồng", "tâm", "được", "audi", "giời", "thiệu", "với", "người", "dùng", "ảnh", "audi", "gần", "đây", "một", "số", "khách", "hàng", "lớn", "của", "japan", "display", "đang", "chuyển", "sang", "một giờ", "sử", "dụng", "màn", "hình", "oled", "thế", "hệ", "mới", "trong", "khi", "để", "sản", "xuất", "được", "một", "số", "lượng", "lớn", "thì", "công", "ty", "này", "lại", "không", "đủ", "sức", "sản", "xuất", "trong", "khi", "samsung", "electronics", "co", "và", "lg", "display", "co", "có", "thể", "cung", "cấp", "hầu", "hết", "các", "màn", "hình", "oled", "cho", "nhu", "cầu", "của", "thế", "giới", "theo", "ông", "gerkens", "việc", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "màn", "hình", "oled", "lên", "ô", "tô", "sẽ", "phải", "mất", "thêm", "một", "thời", "gian", "lâu", "nữa", "là", "vì", "các", "nhà", "sản", "xuất", "ô", "tô", "có", "thể", "quan", "tâm", "nhiều", "hơn", "đến", "tuổi", "thọ", "bị", "giới", "hạn", "của", "màn", "hình", "oled", "và", "giá", "cao", "hơn", "đáng", "kể", "mặc", "dù", "nó", "mỏng", "hơn", "và", "hiệu", "quả", "hơn", "so", "với", "màn", "hình", "lcd", "thông", "thường", "nhưng", "công", "ty", "đang", "lên", "kế", "hoạch", "chuyển", "hướng", "sang", "khỏi", "giới", "hạn", "của", "màn", "hình", "chữ", "nhật", "phẳng", "để", "tạo", "ra", "nhiều", "thiết", "kế", "mới", "trong", "tương", "lai", "ông", "gerkens", "nói" ]
[ "màn", "hình", "hiển", "thị", "điện", "tử", "sẽ", "mang", "lại", "nhiều", "điểm", "hấp", "dẫn", "với", "người", "mua", "xe", "ảnh", "bloomberg", "nếu", "tình", "cờ", "ngồi", "sau", "tay", "vô-lăng", "của", "một", "chiếc", "xe", "audi", "bmw", "hay", "mercedes-benz", "hoàn", "toàn", "mới", "bạn", "sẽ", "nhận", "thấy", "trước", "mặt", "sẽ", "là", "những", "màn", "hình", "hiển", "thị", "đó", "là", "sản", "phẩm", "của", "công", "nghệ", "rất", "có", "thể", "được", "tạo", "ra", "bởi", "japan", "display", "một", "nhà", "cung", "cấp", "bảng", "đồng", "hồ", "kỹ", "thuật", "số", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "chính", "vì", "điều", "này", "japan", "display", "đã", "quyết", "định", "đặt", "cược", "vào", "công", "nghệ", "màn", "hình", "này", "bởi", "họ", "đánh", "giá", "xu", "hướng", "chuyển", "dịch", "sang", "xe", "điện", "đang", "có", "dấu", "hiệu", "phát", "triển", "sẽ", "khiến", "màn", "hình", "hiển", "thị", "trở", "10:28:57", "thành", "yếu", "tố", "quan", "trọng", "trong", "việc", "bán", "xe", "do", "người", "lái", "bắt", "đầu", "chú", "ý", "nhiều", "hơn", "đến", "khoang", "lái", "chứ", "không", "phải", "là", "những", "gì", "dưới", "nắp", "ca-pô", "holger", "gerkens", "người", "đứng", "đầu", "mảng", "kinh", "doanh", "ô", "tô", "của", "japan", "display", "cho", "rằng", "với", "một", "chiếc", "xe", "chạy", "xăng", "truyền", "thống", "những", "gì", "có", "thể", "đề", "cập", "bao", "gồm", "động", "cơ", "bao", "xi-lanh", "bao", "nhiêu", "mã", "lực", "hay", "âm", "thanh", "thế", "nào", "hiện", "tại", "chúng", "mới", "chỉ", "sử", "dụng", "chủ", "yếu", "trên", "các", "dòng", "xe", "cao", "cấp", "được", "sản", "xuất", "bởi", "audi", "mercedes-benz", "và", "một", "số", "nhà", "sản", "xuất", "siêu", "xe", "khác", "ông", "holger", "gerkens", "cho", "biết", "thêm", "các", "hoạt", "động", "liên", "quan", "đến", "lĩnh", "vực", "ô", "tô", "của", "japan", "display", "đã", "thu", "về", "917 kwh/$", "yên", "tương", "đương", "-48 m2", "usd", "trong", "năm", "tài", "chính", "vừa", "qua", "chiếm", "khoảng", "383 mm2/w", "tổng", "doanh", "thu", "công", "ty", "dự", "báo", "doanh", "số", "bán", "hàng", "sẽ", "tăng", "812 pound", "vào", "ngày 20 và ngày 29", "5h45", "japan", "display", "hiện", "đang", "cung", "cấp", "khoảng", "895 nm", "cho", "thị", "trường", "châu", "âu", "và", "sẽ", "mở", "rộng", "ra", "các", "thị", "trường", "khác", "như", "mỹ", "nhật", "bản", "và", "trung", "quốc", "đó", "là", "tin", "vui", "cho", "các", "nhà", "đầu", "tư", "khi", "năm", "ngoái", "giá", "trị", "cổ", "phiếu", "của", "công", "ty", "đã", "sụt", "giảm", "ngày mồng 5 và ngày 14", "48 lượng", "0:22:36", "đối", "với", "màn", "hình", "cho", "ô", "tô", "công", "ty", "sản", "xuất", "màn", "hình", "của", "nhật", "bản", "đứng", "đầu", "khi", "kiểm", "soát", "754 m3", "thị", "trường", "toàn", "cầu", "với", "giá", "tị", "-79 of/n", "usd", "lg", "display", "đứng", "thứ", "hai", "với", "969 s", "bản", "mẫu", "thiết", "kế", "màn", "744 m2", "hình", "cảm", "ứng", "áp", "dụng", "cho", "toàn", "bộ", "hệ", "thống", "điều", "khiển", "trung", "-8649.912 vnđ", "tâm", "được", "audi", "giời", "thiệu", "với", "người", "dùng", "ảnh", "audi", "gần", "đây", "một", "số", "khách", "hàng", "lớn", "của", "japan", "display", "đang", "chuyển", "sang", "1h", "sử", "dụng", "màn", "hình", "oled", "thế", "hệ", "mới", "trong", "khi", "để", "sản", "xuất", "được", "một", "số", "lượng", "lớn", "thì", "công", "ty", "này", "lại", "không", "đủ", "sức", "sản", "xuất", "trong", "khi", "samsung", "electronics", "co", "và", "lg", "display", "co", "có", "thể", "cung", "cấp", "hầu", "hết", "các", "màn", "hình", "oled", "cho", "nhu", "cầu", "của", "thế", "giới", "theo", "ông", "gerkens", "việc", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "màn", "hình", "oled", "lên", "ô", "tô", "sẽ", "phải", "mất", "thêm", "một", "thời", "gian", "lâu", "nữa", "là", "vì", "các", "nhà", "sản", "xuất", "ô", "tô", "có", "thể", "quan", "tâm", "nhiều", "hơn", "đến", "tuổi", "thọ", "bị", "giới", "hạn", "của", "màn", "hình", "oled", "và", "giá", "cao", "hơn", "đáng", "kể", "mặc", "dù", "nó", "mỏng", "hơn", "và", "hiệu", "quả", "hơn", "so", "với", "màn", "hình", "lcd", "thông", "thường", "nhưng", "công", "ty", "đang", "lên", "kế", "hoạch", "chuyển", "hướng", "sang", "khỏi", "giới", "hạn", "của", "màn", "hình", "chữ", "nhật", "phẳng", "để", "tạo", "ra", "nhiều", "thiết", "kế", "mới", "trong", "tương", "lai", "ông", "gerkens", "nói" ]
[ "lionel", "messi", "sát", "thủ", "trước", "chấm", "đá", "phạt", "sự", "nguy", "hiểm", "của", "lionel", "messi", "đang", "được", "cấp", "tiến", "theo", "thời", "gian", "bây", "giờ", "ngay", "cả", "khi", "đối", "mặt", "với", "hàng", "rào", "số", "ba triệu sáu trăm nghìn sáu trăm", "vẫn", "có", "giải", "pháp", "hữu", "hiệu", "sự", "tinh", "quái", "của", "leo", "khiến", "huấn luyện viên", "mark", "van", "bommel", "của", "psv", "phải", "cẩn", "trọng", "họ", "bố", "trí", "thêm", "một", "cầu", "thủ", "quỳ", "gối", "trốn", "sau", "hàng", "rào", "để", "đề", "phòng", "nguy", "cơ", "messi", "đá", "chìm", "theo", "marca", "carlos", "đã", "ghi", "không bốn sáu năm ba chín bốn hai một ba một hai", "bàn", "từ", "các", "tình", "huống", "sút", "phạt", "thống", "kê", "này", "của", "pirlo", "và", "ronaldo", "lần", "lượt", "là", "một nghìn bốn trăm chín mươi", "và", "một nghìn sáu trăm chín mươi ba", "david", "beckham", "và", "ronaldinho", "đã", "ghi", "mười bốn", "và", "vòng mười ba hai bốn", "bàn", "từ", "chấm", "cố", "định", "psv", "cẩn", "thận", "không", "bao", "giờ", "thừa", "cách", "đây", "ba mươi mốt phẩy năm tới sáu phẩy năm", "tháng", "leo", "vừa", "ghi", "bàn", "vào", "lưới", "alaves", "ở", "giải", "la", "liga", "bằng", "cú", "đá", "phạt", "chìm", "chiến", "thuật", "của", "đội", "bóng", "hà", "lan", "rất", "tốt", "nhưng", "messi", "lại", "quá", "xuất", "sắc", "kế", "hoạch", "ngăn", "messi", "sút", "chìm", "của", "cầu", "thủ", "psv", "sau", "cùng", "leo", "vẫn", "thực", "hiện", "thành", "công", "trong", "chiến", "thắng", "hai nghìn linh sáu", "của", "barca", "trước", "đối", "thủ", "tại", "vòng", "bảng", "champions", "league", "messi", "bây", "giờ", "đứng", "trong", "hàng", "ngũ", "bậc", "thầy", "sút", "phạt", "cùng", "roberto", "carlos", "andrea", "pirlo", "cristiano", "ronaldo", "hay", "david", "beckham", "ở", "tuổi", "hai ngàn bảy trăm linh bốn", "leo", "đã", "ghi", "âm hai nghìn sáu trăm bốn bốn phẩy không không một nghìn tám trăm sáu mươi bốn", "bàn", "từ", "những", "tình", "huống", "sút", "phạt", "trong", "đó", "hai triệu không trăm chín mươi ngàn", "bàn", "được", "thực", "hiện", "khi", "khoác", "áo", "barcelona", "và", "năm sáu chín bốn bốn sáu bốn năm không sáu tám", "bàn", "còn", "tám mươi lăm ngàn tám trăm bẩy mươi tám phẩy ba nghìn ba trăm năm mươi mốt", "lại", "trong", "màu", "áo", "đội", "tuyển", "argentina", "nói", "messi", "là", "bậc", "thầy", "sút", "phạt", "không", "có", "gì", "quá", "lời", "mặc", "cho", "trái", "bóng", "được", "đặt", "vị", "trí", "nào", "khi", "số", "hai ngàn một trăm hai ba", "là", "người", "đứng", "trước", "bóng", "thủ", "môn", "đối", "diện", "bắt", "đầu", "lo", "lắng", "trước", "đây", "lúc", "ronaldinho", "hay", "zlatan", "ibrahimovic", "còn", "khoác", "áo", "barca", "leo", "hiếm", "khi", "thực", "hiện", "pha", "dứt", "điểm", "bàn", "đầu", "tiên", "của", "messi", "từ", "chấm", "sút", "phạt", "là", "tháng mười một", "trận", "gặp", "atletico", "madrid", "ở", "la", "liga", "messi", "giờ", "là", "bậc", "thầy", "sút", "phạt", "mãi", "hai mươi bẩy nghìn ba trăm tám mươi tám phẩy hai nghìn tám trăm sáu chín", "năm", "sau", "khi", "barca", "đụng", "dynamo", "kyiv", "tại", "champions", "league", "messi", "mới", "sút", "phạt", "thành", "bàn", "trở", "lại", "tất", "cả", "nhờ", "diego", "maradona", "bởi", "vào", "ngày hai mươi và ngày hai bốn", "cậu", "bé", "vàng", "hướng", "dẫn", "cho", "leo", "những", "kỹ", "năng", "cần", "thiết", "để", "sút", "phạt", "nguy", "hiểm", "đừng", "sút", "quá", "nhanh", "vì", "nếu", "không", "trái", "bóng", "sẽ", "không", "biết", "được", "cậu", "muốn", "gì", "maradona", "khuyên", "messi", "ở", "sân", "velodrome", "của", "marseille", "tiếp", "đó", "huyền", "thoại", "người", "argentina", "vuốt", "bóng", "tạo", "ra", "đường", "cong", "hoàn", "hảo", "trước", "sự", "ngưỡng", "mộ", "chín không không một ngàn không trăm linh ba xuộc cờ gạch ngang u e gờ bê", "của", "messi", "sau", "cuộc", "gặp", "gỡ", "định", "mệnh", "ấy", "messi", "đã", "điền", "thêm", "kỹ", "thuật", "sút", "phạt", "vào", "một", "trong", "những", "tố", "chất", "tài", "năng", "của", "mình", "tại", "la", "liga", "từ", "iker", "casillas", "đến", "jan", "oblak", "những", "thủ", "môn", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "sau", "này", "đều", "từng", "một", "hoặc", "hai", "lần", "trở", "thành", "nạn", "nhân", "của", "leo", "trước", "các", "tình", "huống", "cố", "định", "khi", "messi", "sút", "phạt", "mọi", "thứ", "dừng", "lại", "chờ", "đợi", "một", "siêu", "phẩm", "thời", "gian", "qua", "thế", "giới", "liên", "tục", "bồi", "đắp", "cho", "quan", "điểm", "ronaldo", "là", "thiên", "tài", "nhờ", "tập", "luyện", "còn", "messi", "là", "thiên", "tài", "bẩm", "sinh", "siêu", "sao", "người", "argentina", "phải", "trải", "qua", "nhiều", "năm", "luyện", "tập", "mới", "trở", "thành", "ngòi", "nổ", "đáng", "gờm", "mãi", "tới", "ngày mười bốn", "messi", "cũng", "không", "được", "thực", "hiện", "nhiều", "cú", "sút", "phạt", "lúc", "chơi", "cho", "đội", "trẻ", "barca", "roger", "giribet", "đồng", "đội", "cũ", "của", "barca", "ở", "lò", "la", "masia", "kể", "với", "báo", "goal.com", "còn", "cựu", "giám", "đốc", "của", "la", "masia", "albert", "benaiges", "bảo", "rằng", "học", "viện", "không", "chú", "trọng", "nhiều", "vào", "kỹ", "năng", "sút", "phạt", "ông", "benaiges", "chia", "sẻ", "thêm", "các", "cầu", "thủ", "một trăm chín ba niu tơn", "tại", "la", "masia", "vẫn", "được", "hướng", "dẫn", "sú", "phạt", "nhưng", "đây", "không", "phải", "tiêu", "chí", "hàng", "đầu", "được", "các", "huấn luyện viên", "hướng", "tới", "trong", "việc", "chỉ", "dạy", "còn", "theo", "roger", "giribet", "hai", "đồng", "đội", "victor", "vazquez", "và", "juanjo", "clausi", "mới", "là", "những", "chân", "sút", "phạt", "cừ", "khôi", "tại", "la", "masia", "bằng", "chứng", "trên", "đủ", "cho", "thấy", "messi", "cũng", "như", "mọi", "cầu", "thủ", "khác", "luôn", "phải", "tập", "luyện", "chăm", "chỉ", "mới", "có", "thể", "sở", "hữu", "kỹ", "thuật", "thượng", "hạng" ]
[ "lionel", "messi", "sát", "thủ", "trước", "chấm", "đá", "phạt", "sự", "nguy", "hiểm", "của", "lionel", "messi", "đang", "được", "cấp", "tiến", "theo", "thời", "gian", "bây", "giờ", "ngay", "cả", "khi", "đối", "mặt", "với", "hàng", "rào", "số", "3.600.600", "vẫn", "có", "giải", "pháp", "hữu", "hiệu", "sự", "tinh", "quái", "của", "leo", "khiến", "huấn luyện viên", "mark", "van", "bommel", "của", "psv", "phải", "cẩn", "trọng", "họ", "bố", "trí", "thêm", "một", "cầu", "thủ", "quỳ", "gối", "trốn", "sau", "hàng", "rào", "để", "đề", "phòng", "nguy", "cơ", "messi", "đá", "chìm", "theo", "marca", "carlos", "đã", "ghi", "046539421312", "bàn", "từ", "các", "tình", "huống", "sút", "phạt", "thống", "kê", "này", "của", "pirlo", "và", "ronaldo", "lần", "lượt", "là", "1490", "và", "1693", "david", "beckham", "và", "ronaldinho", "đã", "ghi", "14", "và", "vòng 13 - 24", "bàn", "từ", "chấm", "cố", "định", "psv", "cẩn", "thận", "không", "bao", "giờ", "thừa", "cách", "đây", "31,5 - 6,5", "tháng", "leo", "vừa", "ghi", "bàn", "vào", "lưới", "alaves", "ở", "giải", "la", "liga", "bằng", "cú", "đá", "phạt", "chìm", "chiến", "thuật", "của", "đội", "bóng", "hà", "lan", "rất", "tốt", "nhưng", "messi", "lại", "quá", "xuất", "sắc", "kế", "hoạch", "ngăn", "messi", "sút", "chìm", "của", "cầu", "thủ", "psv", "sau", "cùng", "leo", "vẫn", "thực", "hiện", "thành", "công", "trong", "chiến", "thắng", "2006", "của", "barca", "trước", "đối", "thủ", "tại", "vòng", "bảng", "champions", "league", "messi", "bây", "giờ", "đứng", "trong", "hàng", "ngũ", "bậc", "thầy", "sút", "phạt", "cùng", "roberto", "carlos", "andrea", "pirlo", "cristiano", "ronaldo", "hay", "david", "beckham", "ở", "tuổi", "2704", "leo", "đã", "ghi", "-2644,001864", "bàn", "từ", "những", "tình", "huống", "sút", "phạt", "trong", "đó", "2.090.000", "bàn", "được", "thực", "hiện", "khi", "khoác", "áo", "barcelona", "và", "56944645068", "bàn", "còn", "85.878,3351", "lại", "trong", "màu", "áo", "đội", "tuyển", "argentina", "nói", "messi", "là", "bậc", "thầy", "sút", "phạt", "không", "có", "gì", "quá", "lời", "mặc", "cho", "trái", "bóng", "được", "đặt", "vị", "trí", "nào", "khi", "số", "2123", "là", "người", "đứng", "trước", "bóng", "thủ", "môn", "đối", "diện", "bắt", "đầu", "lo", "lắng", "trước", "đây", "lúc", "ronaldinho", "hay", "zlatan", "ibrahimovic", "còn", "khoác", "áo", "barca", "leo", "hiếm", "khi", "thực", "hiện", "pha", "dứt", "điểm", "bàn", "đầu", "tiên", "của", "messi", "từ", "chấm", "sút", "phạt", "là", "tháng 11", "trận", "gặp", "atletico", "madrid", "ở", "la", "liga", "messi", "giờ", "là", "bậc", "thầy", "sút", "phạt", "mãi", "27.388,2869", "năm", "sau", "khi", "barca", "đụng", "dynamo", "kyiv", "tại", "champions", "league", "messi", "mới", "sút", "phạt", "thành", "bàn", "trở", "lại", "tất", "cả", "nhờ", "diego", "maradona", "bởi", "vào", "ngày 20 và ngày 24", "cậu", "bé", "vàng", "hướng", "dẫn", "cho", "leo", "những", "kỹ", "năng", "cần", "thiết", "để", "sút", "phạt", "nguy", "hiểm", "đừng", "sút", "quá", "nhanh", "vì", "nếu", "không", "trái", "bóng", "sẽ", "không", "biết", "được", "cậu", "muốn", "gì", "maradona", "khuyên", "messi", "ở", "sân", "velodrome", "của", "marseille", "tiếp", "đó", "huyền", "thoại", "người", "argentina", "vuốt", "bóng", "tạo", "ra", "đường", "cong", "hoàn", "hảo", "trước", "sự", "ngưỡng", "mộ", "9001003/c-uegb", "của", "messi", "sau", "cuộc", "gặp", "gỡ", "định", "mệnh", "ấy", "messi", "đã", "điền", "thêm", "kỹ", "thuật", "sút", "phạt", "vào", "một", "trong", "những", "tố", "chất", "tài", "năng", "của", "mình", "tại", "la", "liga", "từ", "iker", "casillas", "đến", "jan", "oblak", "những", "thủ", "môn", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "sau", "này", "đều", "từng", "một", "hoặc", "hai", "lần", "trở", "thành", "nạn", "nhân", "của", "leo", "trước", "các", "tình", "huống", "cố", "định", "khi", "messi", "sút", "phạt", "mọi", "thứ", "dừng", "lại", "chờ", "đợi", "một", "siêu", "phẩm", "thời", "gian", "qua", "thế", "giới", "liên", "tục", "bồi", "đắp", "cho", "quan", "điểm", "ronaldo", "là", "thiên", "tài", "nhờ", "tập", "luyện", "còn", "messi", "là", "thiên", "tài", "bẩm", "sinh", "siêu", "sao", "người", "argentina", "phải", "trải", "qua", "nhiều", "năm", "luyện", "tập", "mới", "trở", "thành", "ngòi", "nổ", "đáng", "gờm", "mãi", "tới", "ngày 14", "messi", "cũng", "không", "được", "thực", "hiện", "nhiều", "cú", "sút", "phạt", "lúc", "chơi", "cho", "đội", "trẻ", "barca", "roger", "giribet", "đồng", "đội", "cũ", "của", "barca", "ở", "lò", "la", "masia", "kể", "với", "báo", "goal.com", "còn", "cựu", "giám", "đốc", "của", "la", "masia", "albert", "benaiges", "bảo", "rằng", "học", "viện", "không", "chú", "trọng", "nhiều", "vào", "kỹ", "năng", "sút", "phạt", "ông", "benaiges", "chia", "sẻ", "thêm", "các", "cầu", "thủ", "193 n", "tại", "la", "masia", "vẫn", "được", "hướng", "dẫn", "sú", "phạt", "nhưng", "đây", "không", "phải", "tiêu", "chí", "hàng", "đầu", "được", "các", "huấn luyện viên", "hướng", "tới", "trong", "việc", "chỉ", "dạy", "còn", "theo", "roger", "giribet", "hai", "đồng", "đội", "victor", "vazquez", "và", "juanjo", "clausi", "mới", "là", "những", "chân", "sút", "phạt", "cừ", "khôi", "tại", "la", "masia", "bằng", "chứng", "trên", "đủ", "cho", "thấy", "messi", "cũng", "như", "mọi", "cầu", "thủ", "khác", "luôn", "phải", "tập", "luyện", "chăm", "chỉ", "mới", "có", "thể", "sở", "hữu", "kỹ", "thuật", "thượng", "hạng" ]
[ "trừ ét bê dét ích gờ i", "vừa", "thanh", "vừa", "sắc", "của", "showbiz", "từng", "được", "biết", "đến", "là", "teen", "model", "người", "mẫu", "tuổi", "mới", "lớn", "đời", "đầu", "tại", "sài", "thành", "sau", "đó", "tham", "gia", "đóng", "phim", "gần", "đây", "diệp", "bảo", "ngọc", "lại", "khiến", "nhiều", "người", "bất", "ngờ", "với", "giọng", "ngày mười tám ngày ba tháng một", "hát", "trầm", "ấm", "kỹ", "thuật", "sinh", "tháng mười hai ba ba sáu", "diệp", "bảo", "ngọc", "sở", "hữu", "chiều", "cao", "bẩy trăm ba mươi một nghìn năm bẩy xoẹt e a quy hắt xuộc u nờ", "số", "đo", "sáu triệu", "vòng", "ngày mồng bẩy", "thời", "còn", "học", "phổ", "thông", "bảo", "ngọc", "từng", "đoạt", "huy", "chương", "bộ", "môn", "đá", "cầu", "âm bảy nhăm chấm chín một", "năm", "liền", "giải", "nhì", "cuộc", "thi", "đơn", "ca", "trường", "lương", "thế", "vinh", "tp.hồ", "chí", "minh", "hai mươi ba giờ", "cô", "tham", "gia", "cuộc", "thi", "người", "đẹp", "phụ", "nữ", "thời", "đại", "và", "đoạt", "giải", "nhất", "khi", "đến", "với", "showbiz", "bảo", "ngọc", "ghi", "dấu", "ở", "các", "vai", "diễn", "trong", "những", "bộ", "phim", "truyền", "hình", "được", "ngày mười một tới mồng năm tháng hai", "khán", "giả", "yêu", "mến", "thùy", "hương", "đem", "lòng", "yêu", "phan", "minh", "quốc", "trường", "đóng", "vì", "mê", "tiền", "nên", "phan", "minh", "đã", "vướng", "vào", "một", "đường", "dây", "mua", "bán", "nội", "tạng", "bất", "hợp", "pháp", "diệp", "bảo", "ngọc", "trong", "chương", "trình", "trời", "sinh", "một", "cặp", "tám bốn", "hay", "khi", "tham", "gia", "phần", "âm bốn mươi sáu nghìn chín trăm mười phẩy chín ngàn bốn trăm bốn mốt", "sitcom", "gia", "đình", "là", "số", "mười ba", "diệp", "bảo", "ngọc", "vào", "vai", "người", "yêu", "cũ", "của", "tiến", "sĩ", "quang", "tuấn", "đóng", "cuộc", "hẹn", "của", "hai", "người", "bị", "diễm", "my", "bạn", "gái", "tiến", "sĩ", "quấy", "rối", "ngoài", "ra", "bảo", "ngọc", "cũng", "tham", "gia", "nhiều", "bộ", "phim", "ăn", "khách", "như", "nỗi", "đau", "của", "hạnh", "phúc", "sau", "ánh", "hào", "quang", "ải", "mỹ", "nhân", "giông", "tố", "cuộc", "đời", "mình", "cưới", "thật", "em", "nhé", "mật", "danh", "rocker", "sở", "hữu", "nét", "đẹp", "tự", "nhiên", "và", "trong", "sáng", "đồng", "thời", "có", "năng", "khiếu", "diễn", "xuất", "bảo", "ngọc", "đã", "khiến", "nhiều", "khán", "giả", "nhớ", "đến", "trên", "màn", "ảnh", "trong", "vai", "trò", "diễn", "viên", "mặc", "dù", "đang", "lên", "như", "diều", "gặp", "gió", "trong", "làng", "giải", "trí", "việt", "nhưng", "khoảng", "đầu", "hai tư tháng một một nghìn hai trăm sáu mươi mốt", "nữ", "diễn", "viên", "bất", "ngờ", "tạm", "ngưng", "hoạt", "động", "nghệ", "thuật", "và", "tập", "trung", "vào", "lĩnh", "vực", "kinh", "doanh", "đến", "ngày mười nhăm ngày hai tám tháng sáu", "cô", "mới", "quay", "trở", "lại", "showbiz", "với", "nhiều", "hoạt", "động", "sôi", "nổi", "như", "tham", "gia", "các", "gameshow", "truyền", "hình", "và", "một", "số", "dự", "án", "phim", "ảnh", "đáng", "chú", "ý", "gần", "đây", "tham", "gia", "gameshow", "trời", "sinh", "một", "cặp", "một ngàn", "hot", "girl", "tuổi", "teen", "ngày", "nào", "đã", "khiến", "nhiều", "người", "bất", "ngờ", "tại", "chương", "trình", "nữ", "diễn", "viên", "hát u chéo giây o hờ xờ pê", "chọn", "tiết", "mục", "mở", "màn", "với", "ca", "khúc", "đêm", "đô", "thị", "sáng", "tác", "y", "vân", "cô", "mặc", "bộ", "váy", "thân", "bồng", "thể", "hiện", "điệu", "twist", "điệu", "nhảy", "nổi", "tiếng", "ở", "mỹ", "những", "ngày hai mươi bẩy tới ngày mười một tháng tám", "và", "được", "cả", "tỉ số hai mươi không", "đội", "trưởng", "gồm", "ca", "sĩ", "uyên", "linh", "ái", "phương", "và", "quốc", "thiên", "tranh", "về", "đội", "của", "mình", "nữ", "diễn", "viên", "cho", "biết", "mình", "đến", "với", "cuộc", "thi", "từ", "con", "số", "tám tám", "khi", "vừa", "tập", "hát", "và", "nhảy", "chỉ", "trong", "thời", "gian", "ngắn", "nhạc", "sĩ", "huy", "tuấn", "giám", "đốc", "âm", "nhạc", "của", "trời", "tám không không xuộc mờ xoẹt xê xê e xê", "sinh", "một", "cặp", "hai ngàn chín trăm sáu hai", "nhận", "xét", "bảo", "ngọc", "vừa", "có", "thanh", "lại", "vừa", "có", "sắc", "nên", "sẽ", "là", "một", "nhân", "tố", "mạnh", "để", "các", "đội", "trưởng", "mong", "muốn", "về", "đội", "của", "mình", "từ", "đó", "có", "thể", "quản", "lý", "tốt", "cuộc", "chơi", "trong", "sân", "chơi", "âm", "nhạc", "này", "diệp", "bảo", "ngọc", "kết", "hôn", "tám giờ hai tư phút ba ba giây", "với", "diễn", "viên", "thành", "đạt", "tuy", "nhiên", "cặp", "bốn nghìn một", "đôi", "đã", "ly", "hôn", "chín chấm một tới năm mươi hai phẩy bảy", "năm", "sau", "đó", "nữ", "diễn", "viên", "trở", "thành", "mẹ", "đơn", "thân", "ở", "tuổi", "mười chia mười ba", "và", "bước", "qua", "nhiều", "cung", "bậc", "cảm", "xúc", "diệp", "bảo", "ngọc", "cho", "biết", "cô", "đã", "nhận", "ra", "hạnh", "phúc", "hay", "không", "do", "chính", "tâm", "hồn", "mình", "cảm", "nhận" ]
[ "-sbzxgy", "vừa", "thanh", "vừa", "sắc", "của", "showbiz", "từng", "được", "biết", "đến", "là", "teen", "model", "người", "mẫu", "tuổi", "mới", "lớn", "đời", "đầu", "tại", "sài", "thành", "sau", "đó", "tham", "gia", "đóng", "phim", "gần", "đây", "diệp", "bảo", "ngọc", "lại", "khiến", "nhiều", "người", "bất", "ngờ", "với", "giọng", "ngày 18 ngày 3 tháng 1", "hát", "trầm", "ấm", "kỹ", "thuật", "sinh", "tháng 10/2336", "diệp", "bảo", "ngọc", "sở", "hữu", "chiều", "cao", "7301057/eaqh/un", "số", "đo", "6.000.000", "vòng", "ngày mồng 7", "thời", "còn", "học", "phổ", "thông", "bảo", "ngọc", "từng", "đoạt", "huy", "chương", "bộ", "môn", "đá", "cầu", "-75.91", "năm", "liền", "giải", "nhì", "cuộc", "thi", "đơn", "ca", "trường", "lương", "thế", "vinh", "tp.hồ", "chí", "minh", "23h", "cô", "tham", "gia", "cuộc", "thi", "người", "đẹp", "phụ", "nữ", "thời", "đại", "và", "đoạt", "giải", "nhất", "khi", "đến", "với", "showbiz", "bảo", "ngọc", "ghi", "dấu", "ở", "các", "vai", "diễn", "trong", "những", "bộ", "phim", "truyền", "hình", "được", "ngày 11 tới mồng 5 tháng 2", "khán", "giả", "yêu", "mến", "thùy", "hương", "đem", "lòng", "yêu", "phan", "minh", "quốc", "trường", "đóng", "vì", "mê", "tiền", "nên", "phan", "minh", "đã", "vướng", "vào", "một", "đường", "dây", "mua", "bán", "nội", "tạng", "bất", "hợp", "pháp", "diệp", "bảo", "ngọc", "trong", "chương", "trình", "trời", "sinh", "một", "cặp", "84", "hay", "khi", "tham", "gia", "phần", "-46.910,9441", "sitcom", "gia", "đình", "là", "số", "13", "diệp", "bảo", "ngọc", "vào", "vai", "người", "yêu", "cũ", "của", "tiến", "sĩ", "quang", "tuấn", "đóng", "cuộc", "hẹn", "của", "hai", "người", "bị", "diễm", "my", "bạn", "gái", "tiến", "sĩ", "quấy", "rối", "ngoài", "ra", "bảo", "ngọc", "cũng", "tham", "gia", "nhiều", "bộ", "phim", "ăn", "khách", "như", "nỗi", "đau", "của", "hạnh", "phúc", "sau", "ánh", "hào", "quang", "ải", "mỹ", "nhân", "giông", "tố", "cuộc", "đời", "mình", "cưới", "thật", "em", "nhé", "mật", "danh", "rocker", "sở", "hữu", "nét", "đẹp", "tự", "nhiên", "và", "trong", "sáng", "đồng", "thời", "có", "năng", "khiếu", "diễn", "xuất", "bảo", "ngọc", "đã", "khiến", "nhiều", "khán", "giả", "nhớ", "đến", "trên", "màn", "ảnh", "trong", "vai", "trò", "diễn", "viên", "mặc", "dù", "đang", "lên", "như", "diều", "gặp", "gió", "trong", "làng", "giải", "trí", "việt", "nhưng", "khoảng", "đầu", "24/1/1261", "nữ", "diễn", "viên", "bất", "ngờ", "tạm", "ngưng", "hoạt", "động", "nghệ", "thuật", "và", "tập", "trung", "vào", "lĩnh", "vực", "kinh", "doanh", "đến", "ngày 15 ngày 28 tháng 6", "cô", "mới", "quay", "trở", "lại", "showbiz", "với", "nhiều", "hoạt", "động", "sôi", "nổi", "như", "tham", "gia", "các", "gameshow", "truyền", "hình", "và", "một", "số", "dự", "án", "phim", "ảnh", "đáng", "chú", "ý", "gần", "đây", "tham", "gia", "gameshow", "trời", "sinh", "một", "cặp", "1000", "hot", "girl", "tuổi", "teen", "ngày", "nào", "đã", "khiến", "nhiều", "người", "bất", "ngờ", "tại", "chương", "trình", "nữ", "diễn", "viên", "hu/johxp", "chọn", "tiết", "mục", "mở", "màn", "với", "ca", "khúc", "đêm", "đô", "thị", "sáng", "tác", "y", "vân", "cô", "mặc", "bộ", "váy", "thân", "bồng", "thể", "hiện", "điệu", "twist", "điệu", "nhảy", "nổi", "tiếng", "ở", "mỹ", "những", "ngày 27 tới ngày 11 tháng 8", "và", "được", "cả", "tỉ số 20 - 0", "đội", "trưởng", "gồm", "ca", "sĩ", "uyên", "linh", "ái", "phương", "và", "quốc", "thiên", "tranh", "về", "đội", "của", "mình", "nữ", "diễn", "viên", "cho", "biết", "mình", "đến", "với", "cuộc", "thi", "từ", "con", "số", "88", "khi", "vừa", "tập", "hát", "và", "nhảy", "chỉ", "trong", "thời", "gian", "ngắn", "nhạc", "sĩ", "huy", "tuấn", "giám", "đốc", "âm", "nhạc", "của", "trời", "800/m/ccec", "sinh", "một", "cặp", "2962", "nhận", "xét", "bảo", "ngọc", "vừa", "có", "thanh", "lại", "vừa", "có", "sắc", "nên", "sẽ", "là", "một", "nhân", "tố", "mạnh", "để", "các", "đội", "trưởng", "mong", "muốn", "về", "đội", "của", "mình", "từ", "đó", "có", "thể", "quản", "lý", "tốt", "cuộc", "chơi", "trong", "sân", "chơi", "âm", "nhạc", "này", "diệp", "bảo", "ngọc", "kết", "hôn", "8:24:33", "với", "diễn", "viên", "thành", "đạt", "tuy", "nhiên", "cặp", "4100", "đôi", "đã", "ly", "hôn", "9.1 - 52,7", "năm", "sau", "đó", "nữ", "diễn", "viên", "trở", "thành", "mẹ", "đơn", "thân", "ở", "tuổi", "10 / 13", "và", "bước", "qua", "nhiều", "cung", "bậc", "cảm", "xúc", "diệp", "bảo", "ngọc", "cho", "biết", "cô", "đã", "nhận", "ra", "hạnh", "phúc", "hay", "không", "do", "chính", "tâm", "hồn", "mình", "cảm", "nhận" ]
[ "hai mươi ba giờ mười", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "ký", "ban", "hành", "nghị", "định", "số", "sáu trăm quờ dê i xoẹt", "về", "chuyển", "đơn", "vị", "sự", "nghiệp", "công", "lập", "thành", "công", "ty", "cổ", "phần", "nghị", "định", "này", "có", "hiệu", "lực", "thi", "hành", "kể", "từ", "hai mươi giờ mười bốn phút hai mươi giây", "nguồn", "internet", "theo", "đó", "điều", "không chín sáu bảy không bảy năm năm năm năm chín ba", "nghị", "định", "quy", "định", "điều", "kiện", "để", "các", "đơn", "vị", "sự", "nghiệp", "công", "lập", "chuyển", "thành", "công", "ty", "cổ", "phần", "cần", "đáp", "ứng", "đồng", "thời", "các", "điều", "kiện", "sau", "nghị", "định", "ban", "hành", "thay", "thế", "cho", "quyết", "định", "số", "u vê kép u ép e gi đê nờ i ngang", "ngày hai mươi lăm tháng mười một", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "về", "việc", "chuyển", "quý không chín hai sáu sáu ba", "đơn", "vị", "sự", "nghiệp", "công", "lập", "thành", "công", "ty", "cổ", "phần", "bên", "cạnh", "đó", "nghị", "một trăm sáu sáu xen ti mét khối trên mét vuông", "định", "số", "sáu không ngang hai nghìn xuộc gờ rờ u xoẹt đắp liu rờ gờ mờ dê", "cũng", "quy", "định", "rõ", "các", "hình", "thức", "chuyển", "đổi", "đơn", "vị", "sự", "nghiệp", "công", "lập", "gồm", "hai nghìn chín trăm mười chín", "loại", "hình", "là", "giữ", "nguyên", "vốn", "nhà", "nước", "hiện", "có", "tại", "đơn", "vị", "sự", "nghiệp", "công", "lập", "phát", "hành", "thêm", "cổ", "phần", "để", "tăng", "vốn", "điều", "lệ", "bán", "một", "phần", "vốn", "âm năm ngàn năm trăm mười một phẩy không năm trăm mười hai niu tơn", "nhà", "nước", "hiện", "có", "tại", "đơn", "vị", "sự", "nghiệp", "công", "lập", "hoặc", "vừa", "kết", "hợp", "bán", "một", "phần", "vốn", "nhà", "nước", "vừa", "phát", "hành", "mười nhăm giờ ba mươi hai phút bẩy giây", "thêm", "cổ", "phiếu", "để", "tăng", "vốn", "điều", "lệ" ]
[ "23h10", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "ký", "ban", "hành", "nghị", "định", "số", "600qdy/", "về", "chuyển", "đơn", "vị", "sự", "nghiệp", "công", "lập", "thành", "công", "ty", "cổ", "phần", "nghị", "định", "này", "có", "hiệu", "lực", "thi", "hành", "kể", "từ", "20:14:20", "nguồn", "internet", "theo", "đó", "điều", "096707555593", "nghị", "định", "quy", "định", "điều", "kiện", "để", "các", "đơn", "vị", "sự", "nghiệp", "công", "lập", "chuyển", "thành", "công", "ty", "cổ", "phần", "cần", "đáp", "ứng", "đồng", "thời", "các", "điều", "kiện", "sau", "nghị", "định", "ban", "hành", "thay", "thế", "cho", "quyết", "định", "số", "uwufejdni-", "ngày 25/11", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "về", "việc", "chuyển", "quý 09/2663", "đơn", "vị", "sự", "nghiệp", "công", "lập", "thành", "công", "ty", "cổ", "phần", "bên", "cạnh", "đó", "nghị", "166 cm3/m2", "định", "số", "60-2000/gru/wrgmd", "cũng", "quy", "định", "rõ", "các", "hình", "thức", "chuyển", "đổi", "đơn", "vị", "sự", "nghiệp", "công", "lập", "gồm", "2919", "loại", "hình", "là", "giữ", "nguyên", "vốn", "nhà", "nước", "hiện", "có", "tại", "đơn", "vị", "sự", "nghiệp", "công", "lập", "phát", "hành", "thêm", "cổ", "phần", "để", "tăng", "vốn", "điều", "lệ", "bán", "một", "phần", "vốn", "-5511,0512 n", "nhà", "nước", "hiện", "có", "tại", "đơn", "vị", "sự", "nghiệp", "công", "lập", "hoặc", "vừa", "kết", "hợp", "bán", "một", "phần", "vốn", "nhà", "nước", "vừa", "phát", "hành", "15:32:7", "thêm", "cổ", "phiếu", "để", "tăng", "vốn", "điều", "lệ" ]
[ "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "nghiêm", "khắc", "với", "học", "trò", "trong", "buổi", "rèn", "quân", "mười sáu giờ", "chiến", "lược", "gia", "người", "hàn", "quốc", "nghiêm", "khắc", "với", "các", "học", "trò", "ở", "buổi", "rèn", "quân", "sáng", "nay", "gờ pờ ca a e trừ pê lờ ét ngang chín trăm lẻ bẩy", "tại", "trung", "tâm", "đào", "tạo", "bóng", "đá", "trẻ", "vff", "sáng", "nay", "đắp liu dét vờ dét xuộc nờ sờ ba năm ba", "đê chéo a ca đắp liu", "việt", "nam", "bước", "vào", "ngày", "tập", "thứ", "âm năm bảy nghìn một trăm hai lăm phẩy hai nghìn năm mươi bốn", "chuẩn", "bị", "cho", "vòng", "loại", "o ngang tờ xờ e i hai sáu không", "châu", "á", "năm mươi mốt ngàn ba trăm năm mươi bảy", "ở", "buổi", "tập", "này", "bộ", "trưởng", "bộ", "văn", "hóa", "thể", "thao", "du", "lịch", "nguyễn", "ngọc", "thiện", "đến", "thăm", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "trong", "buổi", "gặp", "mặt", "bộ", "trưởng", "nguyễn", "ngọc", "thiện", "giao", "nhiệm", "vụ", "cho", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "và", "học", "trò", "đội", "phải", "giành", "huy chương vàng", "sea", "games", "bảy trăm ba mươi bảy ngàn một trăm năm mươi mốt", "sau", "hai nghìn sáu trăm bốn bẩy chấm sáu không sáu xen ti mét", "khi", "được", "giao", "nhiệm", "vụ", "từ", "bộ", "trưởng", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "bước", "vào", "buổi", "rèn", "quân", "như", "thường", "lệ", "báo", "chí", "chỉ", "được", "tác", "nghiệp", "mười hai chia hai", "phút", "đầu", "khi", "đội", "tập", "thể", "lực", "trong", "buổi", "tập", "ngày ba mươi tháng mười hai", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "có", "thêm", "trợ", "lý", "ngôn", "ngữ", "mới", "là", "ông", "lê", "huy", "khoa", "áo", "xanh", "bên", "phải", "ông", "lê", "huy", "khoalàm", "việc", "cùng", "với", "thầy", "park", "ở", "tại", "giải", "xuộc bốn không không không gạch chéo chín trăm", "châu", "á", "và", "asiad", "ngày hai hai", "nhưng", "sau", "đó", "không", "tiếp", "tục", "làm", "việc", "ở", "aff", "cup", "tám mươi tư", "và", "asian", "cup", "năm sáu sáu một bẩy bẩy tám năm bốn không năm", "nhìn", "chung", "các", "cầu", "thủ", "i tám không không", "việt", "nam", "đều", "thực", "hiện", "tốt", "các", "bài", "tập", "của", "ban", "huấn", "luyện", "đề", "ra", "cũng", "trong", "sáng", "nay", "ép xờ u rờ chéo tám hai không", "cờ o dét i lờ một không không", "việt", "nam", "công", "bố", "đội", "trưởng", "mới", "theo", "đó", "quang", "hải", "là", "người", "đeo", "tấm", "băng", "thủ", "quân", "của", "chéo hờ bốn chín không", "việt", "nam", "ở", "vòng", "loại", "dét hát rờ đê bờ vờ e đê", "châu", "á", "bốn triệu năm trăm năm mươi hai ngàn tám trăm mười bảy", "hai", "đội", "phó", "của", "trừ pê o a gờ u năm trăm", "việt", "nam", "là", "hoàng", "đức", "viettel", "và", "thanh", "sơn", "hoàng anh gia lai", "sau", "các", "bài", "tập", "thể", "lực", "bốn ngàn sáu gạch ngang bốn một không", "việt", "nam", "vào", "tập", "với", "bóng", "và", "tập", "chiến", "thuật", "lúc", "này", "báo", "chí", "không", "được", "tác", "nghiệp" ]
[ "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "nghiêm", "khắc", "với", "học", "trò", "trong", "buổi", "rèn", "quân", "16h", "chiến", "lược", "gia", "người", "hàn", "quốc", "nghiêm", "khắc", "với", "các", "học", "trò", "ở", "buổi", "rèn", "quân", "sáng", "nay", "gpkae-pls-907", "tại", "trung", "tâm", "đào", "tạo", "bóng", "đá", "trẻ", "vff", "sáng", "nay", "wzvz/ns353", "d/akw", "việt", "nam", "bước", "vào", "ngày", "tập", "thứ", "-57.125,2054", "chuẩn", "bị", "cho", "vòng", "loại", "o-txey260", "châu", "á", "51.357", "ở", "buổi", "tập", "này", "bộ", "trưởng", "bộ", "văn", "hóa", "thể", "thao", "du", "lịch", "nguyễn", "ngọc", "thiện", "đến", "thăm", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "trong", "buổi", "gặp", "mặt", "bộ", "trưởng", "nguyễn", "ngọc", "thiện", "giao", "nhiệm", "vụ", "cho", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "và", "học", "trò", "đội", "phải", "giành", "huy chương vàng", "sea", "games", "737.151", "sau", "2647.606 cm", "khi", "được", "giao", "nhiệm", "vụ", "từ", "bộ", "trưởng", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "bước", "vào", "buổi", "rèn", "quân", "như", "thường", "lệ", "báo", "chí", "chỉ", "được", "tác", "nghiệp", "12 / 2", "phút", "đầu", "khi", "đội", "tập", "thể", "lực", "trong", "buổi", "tập", "ngày 30/12", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "có", "thêm", "trợ", "lý", "ngôn", "ngữ", "mới", "là", "ông", "lê", "huy", "khoa", "áo", "xanh", "bên", "phải", "ông", "lê", "huy", "khoalàm", "việc", "cùng", "với", "thầy", "park", "ở", "tại", "giải", "/4000/900", "châu", "á", "và", "asiad", "ngày 22", "nhưng", "sau", "đó", "không", "tiếp", "tục", "làm", "việc", "ở", "aff", "cup", "84", "và", "asian", "cup", "56617785405", "nhìn", "chung", "các", "cầu", "thủ", "y800", "việt", "nam", "đều", "thực", "hiện", "tốt", "các", "bài", "tập", "của", "ban", "huấn", "luyện", "đề", "ra", "cũng", "trong", "sáng", "nay", "fxur/820", "cozil100", "việt", "nam", "công", "bố", "đội", "trưởng", "mới", "theo", "đó", "quang", "hải", "là", "người", "đeo", "tấm", "băng", "thủ", "quân", "của", "/h490", "việt", "nam", "ở", "vòng", "loại", "zhrdbved", "châu", "á", "4.552.817", "hai", "đội", "phó", "của", "-poagu500", "việt", "nam", "là", "hoàng", "đức", "viettel", "và", "thanh", "sơn", "hoàng anh gia lai", "sau", "các", "bài", "tập", "thể", "lực", "4600-410", "việt", "nam", "vào", "tập", "với", "bóng", "và", "tập", "chiến", "thuật", "lúc", "này", "báo", "chí", "không", "được", "tác", "nghiệp" ]
[ "việc", "bộ", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "tin nhắn", "&", "mt", "cấp", "phép", "cho", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "điện", "lực", "vĩnh", "tân", "ba ngàn", "nhận", "chìm", "gần", "một trăm sáu bốn chấm bốn trăm tám ba mét vuông", "đắp liu mờ gi e gờ xuộc hai không không", "bùn", "thải", "xuống", "vùng", "biển", "vĩnh", "tân", "khiến", "dư", "luận", "xã", "hội", "và", "giới", "khoa", "học", "lo", "ngại", "về", "khả", "năng", "phát", "tán", "chất", "thải", "trên", "biển", "và", "đe", "doạ", "hệ", "sinh", "thái", "khu", "bảo", "tồn", "biển", "hòn", "cau", "băn", "khoăn", "quanh", "việc", "nhận", "chìm", "gần", "âm chín ngàn ba trăm chín sáu phẩy không năm chín không mi li mét", "m", "bùn", "thải", "xuống", "biển", "theo", "công", "ước", "london", "mười chín giờ tám phút hai chín giây", "thì", "việc", "nhận", "chìm", "chất", "thải", "ra", "biển", "là", "hoạt", "động", "được", "phép", "với", "hàng", "loạt", "các", "quy", "định", "kiểm", "soát", "cụ", "thể", "đối", "với", "việt", "nam", "luật", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "bảo vệ môi trường", "ngày mười một", "tại", "khoản", "sáu trăm mười bốn ngàn bẩy trăm năm sáu", "điều", "sáu trăm chín ba nghìn bảy trăm linh ba", "đã", "quy", "định", "nghiêm", "ngày mồng bẩy và ngày mười tháng mười", "cấm", "mọi", "hình", "thức", "đổ", "chất", "thải", "trong", "vùng", "biển", "nước", "cộng", "hòa", "xã", "hội", "chủ", "nghĩa", "việt", "nam", "nhưng", "luật", "bảo vệ môi trường", "ngày mười chín tháng chín", "đã", "quy", "định", "cho", "phép", "hoạt", "động", "nhận", "chìm", "trong", "vùng", "biển", "việt", "nam", "một trăm linh hai dặm một giờ", "tại", "khoản", "hai ngàn hai mươi sáu", "điều", "một bốn hai một sáu năm ba tám hai bẩy chín", "việc", "nhận", "chìm", "đổ", "thải", "ở", "biển", "và", "hải", "đảo", "phải", "căn", "cứ", "vào", "đặc", "điểm", "tính", "chất", "của", "loại", "chất", "thải", "và", "phải", "được", "phép", "của", "cơ", "quan", "quản", "lý", "nhà", "nước", "có", "thẩm", "quyền", "mới", "đây", "trong", "khuôn", "khổ", "kỳ", "họp", "thứ", "một triệu sáu trăm lẻ bẩy ngàn", "hai mươi chín", "quốc", "hội", "khóa", "xiii", "đã", "thông", "qua", "luật", "tin nhắn", "&", "mt", "biển", "và", "hải", "đảo", "có", "hiệu", "lực", "từ", "hai chín tháng không một một chín hai một", "và", "kèm", "theo", "đó", "là", "nghị", "định", "số", "bẩy không không chéo một nghìn lẻ bảy chéo a xuộc", "quy", "định", "chi", "tiết", "thi", "hành", "một", "số", "điều", "của", "luật", "tin nhắn", "&", "mt", "biển", "và", "hải", "đảo", "tại", "mục", "cộng tám không ba năm không không bảy sáu sáu năm chín", "chương", "vi", "của", "luật", "quy", "định", "về", "nhận", "chìm", "ở", "biển", "với", "một ngàn sáu trăm", "điều", "phải", "thực", "hiện", "đặc", "biệt", "nghị", "định", "số", "quy ca o i tê ba trăm bảy mươi bảy", "có", "chương", "viii", "gồm", "giai đoạn hai mươi mốt hai", "điều", "từ", "điều", "tám trăm lẻ sáu nghìn bẩy ba", "sáu mươi ngàn sáu trăm sáu mươi chín phẩy không không chín hai hai", "quy", "định", "về", "nhận", "chìm", "bao", "gồm", "nhiều", "quy", "định", "chi", "tiết", "như", "vậy", "về", "mặt", "pháp", "lý", "thì", "không", "có", "gì", "phải", "lăn", "tăn", "phóng viên", "dù", "việc", "cấp", "phép", "là", "đúng", "luật", "nhưng", "với", "tư", "cách", "là", "chuyên", "gia", "trong", "lĩnh", "vực", "môi", "trường", "biển", "ông", "có", "lo", "ngại", "việc", "nhận", "chìm", "gần", "hai nghìn bốn trăm chín mươi bốn chấm tám trăm bảy chín mét vuông", "bê xoẹt tê o quờ e trừ hai không không", "chất", "thải", "xuống", "vùng", "biển", "vĩnh", "tân", "sẽ", "đe", "doạ", "sinh", "thái", "biển", "khu", "vực", "cũng", "như", "khu", "bảo", "tồn", "biển", "hòn", "cau", "thông", "báo", "của", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "cũng", "đã", "khẳng", "định", "đây", "không", "phải", "là", "chất", "thải", "độc", "hại", "không", "chứa", "các", "chất", "hóa", "học", "có", "độc", "tính", "hay", "phóng", "xạ", "việc", "sử", "dụng", "sà", "lan", "hình", "phễu", "và", "lưới", "chắn", "để", "ngăn", "cản", "sự", "lan", "truyền", "phát", "tán", "bùn", "cát", "bắt", "bùn", "cát", "phải", "chìm", "thẳng", "và", "yên", "vị", "xuống", "hố", "sâu", "ba ngàn hai trăm bẩy ba chấm một chín ba ki lô mét", "đáy", "biển", "liệu", "có", "khả", "thi", "hay", "không", "thêm", "vào", "đó", "khối", "lượng", "sáu nghìn sáu trăm ba bẩy chấm một trăm chín mươi ba ki lô mét vuông trên xen ti mét khối", "bùn", "cát", "nhận", "chìm", "là", "tương", "đối", "lớn", "hơn", "tám trăm chín ba năm", "bốn trăm gạch ngang ba ngàn không trăm linh chín bờ quờ o ét", "và", "với", "mặt", "bằng", "cho", "phép", "thải", "là", "sáu nghìn tám trăm tám bốn phẩy ba trăm ba mươi bẩy mẫu", "có", "thể", "đến", "sáu nghìn tám trăm hai ba chấm tám một hai mẫu", "nền", "đáy", "sẽ", "nâng", "cao", "lên", "ít", "nhất", "là", "âm năm nghìn tám trăm tám mươi mốt chấm không không sáu bảy chín mi li mét", "đây", "là", "nhóm", "động", "vật", "đáy", "có", "vai", "trò", "sinh", "thái", "quan", "trọng", "nhất", "cho", "bảy trăm oát", "nghề", "cá", "không", "chỉ", "vì", "chúng", "có", "số", "lượng", "cao", "áp", "đảo", "cao", "nhất", "lên", "ngày mười bảy ngày mười ba tháng chín", "ba trăm bốn chín ca lo", "cá", "thể/m2", "mà", "năng", "suất", "sinh", "học", "cũng", "cao", "gấp", "tám bẩy bốn sáu tám không không bẩy ba bốn không", "lần", "so", "với", "năng", "suất", "của", "các", "loài", "động", "vật", "đáy", "cỡ", "lớn", "mà", "con", "người", "hay", "khai", "thác", "làm", "thực", "phẩm", "không", "chỉ", "vậy", "chúng", "có", "vai", "trò", "rất", "lớn", "trong", "chu", "trình", "sinh", "địa", "hóa", "đóng", "góp", "khoảng", "âm năm mươi năm mi li mét", "các", "quá", "trình", "phân", "rã", "hữu", "cơ", "ô", "nhiễm", "trong", "nền", "đáy", "thủy", "vực", "phóng viên", "thời", "điểm", "nhận", "chìm", "kéo", "dài", "từ", "bốn giờ ba nhăm phút ba mươi tư giây", "tới", "hai mươi mốt giờ một phút", "là", "lúc", "gió", "mùa", "tây", "nam", "hoạt", "động", "mạnh", "vùng", "nước", "trồi", "bình", "thuận", "hoạt", "động", "mạnh", "vào", "mùa", "gió", "tây", "nam", "thường", "là", "trong", "khoảng", "tám giờ hai sáu phút hai mốt giây", "đến", "ngày mười bẩy tháng chín hai ngàn ba", "hàng", "năm", "vào", "thời", "điểm", "này", "cường", "độ", "trồi", "nước", "có", "thể", "dạt", "đến", "e sờ e cờ tê trừ bốn trăm", "và", "phạm", "vi", "ảnh", "hưởng", "của", "nó", "có", "thể", "lên", "phía", "bắc", "ra", "tận", "đến", "vùng", "biển", "khánh", "hòa", "phú", "yên", "và", "vào", "đến", "cùng", "cửa", "sông", "cửu", "long", "về", "phía", "nam", "phóng viên", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "cho", "rằng", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "điện", "lực", "vĩnh", "tân", "hai mươi tư", "phải", "chịu", "trách", "nhiệm", "toàn", "bộ", "nếu", "xảy", "ra", "sự", "cố", "môi", "trường", "trong", "khi", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "là", "đơn", "vị", "cấp", "phép", "tiến sĩ", "nguyễn", "tác", "an", "tôi", "nghĩ", "là", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "điện", "lực", "vĩnh", "tân", "bốn trăm bảy mươi chín ngàn bốn trăm chín mươi bốn", "phải", "chịu", "hoàn", "toàn", "trách", "nhiệm", "nếu", "để", "xảy", "ra", "sự", "cố", "môi", "trường", "và", "phải", "bồi", "thường", "thiệt", "hại", "mất", "mát", "do", "mình", "gây", "ra", "theo", "kiểu", "ai", "gây", "hại", "người", "đó", "phải", "đền", "bù", "điều", "sáu nhăm", "nghị", "định", "bốn trăm chéo hai nghìn linh ba o giây ét quy dét mờ vờ ca vờ", "về", "quản", "lý", "chất", "thải", "và", "phế", "liệu", "đã", "nêu", "rõ", "việc", "quản", "lý", "bùn", "nạo", "vét", "từ", "biển", "là", "trách", "nhiệm", "của", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "trong", "quá", "trình", "nạo", "vét", "thiết", "bị", "đờ vê kép vê rờ gi xoẹt năm trăm", "sẽ", "tự", "sàng", "lọc", "âm sáu bốn tấn", "bùn", "ra", "khỏi", "bốn hai lượng", "cát", "như", "vậy", "sẽ", "có", "cát", "thuần", "cát", "nếu", "thực", "hiện", "được", "giải", "pháp", "này", "thì", "công", "ty", "chỉ", "phải", "xin", "phép", "nhận", "chìm", "trên", "bốn ngàn một trăm ba mươi mốt phẩy không không chín trăm lẻ sáu xen ti mét", "gạch ngang u bờ o ép nờ", "bùn", "mà", "thôi", "còn", "bán", "được", "gần", "bốn mươi chín yến", "đê pê trừ đê pê sờ xoẹt", "cát", "ngoài", "ra", "tôi", "thấy", "ở", "các", "nước", "như", "nhật", "hàn", "quốc", "có", "thể", "làm", "đảo", "nhân", "tạo", "ven", "biển", "trong", "phạm", "vi", "cách", "bờ", "âm năm nghìn ba trăm mười hai phẩy hai hai hai đô la", "với", "độ", "sâu", "âm ba nghìn chín trăm tám chín chấm bảy năm bốn rúp" ]
[ "việc", "bộ", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "tin nhắn", "&", "mt", "cấp", "phép", "cho", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "điện", "lực", "vĩnh", "tân", "3000", "nhận", "chìm", "gần", "164.483 m2", "wmjeg/200", "bùn", "thải", "xuống", "vùng", "biển", "vĩnh", "tân", "khiến", "dư", "luận", "xã", "hội", "và", "giới", "khoa", "học", "lo", "ngại", "về", "khả", "năng", "phát", "tán", "chất", "thải", "trên", "biển", "và", "đe", "doạ", "hệ", "sinh", "thái", "khu", "bảo", "tồn", "biển", "hòn", "cau", "băn", "khoăn", "quanh", "việc", "nhận", "chìm", "gần", "-9396,0590 mm", "m", "bùn", "thải", "xuống", "biển", "theo", "công", "ước", "london", "19:8:29", "thì", "việc", "nhận", "chìm", "chất", "thải", "ra", "biển", "là", "hoạt", "động", "được", "phép", "với", "hàng", "loạt", "các", "quy", "định", "kiểm", "soát", "cụ", "thể", "đối", "với", "việt", "nam", "luật", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "bảo vệ môi trường", "ngày 11", "tại", "khoản", "614.756", "điều", "693.703", "đã", "quy", "định", "nghiêm", "ngày mồng 7 và ngày 10 tháng 10", "cấm", "mọi", "hình", "thức", "đổ", "chất", "thải", "trong", "vùng", "biển", "nước", "cộng", "hòa", "xã", "hội", "chủ", "nghĩa", "việt", "nam", "nhưng", "luật", "bảo vệ môi trường", "ngày 19/9", "đã", "quy", "định", "cho", "phép", "hoạt", "động", "nhận", "chìm", "trong", "vùng", "biển", "việt", "nam", "102 mph", "tại", "khoản", "2026", "điều", "14216538279", "việc", "nhận", "chìm", "đổ", "thải", "ở", "biển", "và", "hải", "đảo", "phải", "căn", "cứ", "vào", "đặc", "điểm", "tính", "chất", "của", "loại", "chất", "thải", "và", "phải", "được", "phép", "của", "cơ", "quan", "quản", "lý", "nhà", "nước", "có", "thẩm", "quyền", "mới", "đây", "trong", "khuôn", "khổ", "kỳ", "họp", "thứ", "1.607.000", "29", "quốc", "hội", "khóa", "xiii", "đã", "thông", "qua", "luật", "tin nhắn", "&", "mt", "biển", "và", "hải", "đảo", "có", "hiệu", "lực", "từ", "29/01/1921", "và", "kèm", "theo", "đó", "là", "nghị", "định", "số", "700/1007/a/", "quy", "định", "chi", "tiết", "thi", "hành", "một", "số", "điều", "của", "luật", "tin nhắn", "&", "mt", "biển", "và", "hải", "đảo", "tại", "mục", "+80350076659", "chương", "vi", "của", "luật", "quy", "định", "về", "nhận", "chìm", "ở", "biển", "với", "1600", "điều", "phải", "thực", "hiện", "đặc", "biệt", "nghị", "định", "số", "qkoyt377", "có", "chương", "viii", "gồm", "giai đoạn 21 - 2", "điều", "từ", "điều", "806.073", "60.669,00922", "quy", "định", "về", "nhận", "chìm", "bao", "gồm", "nhiều", "quy", "định", "chi", "tiết", "như", "vậy", "về", "mặt", "pháp", "lý", "thì", "không", "có", "gì", "phải", "lăn", "tăn", "phóng viên", "dù", "việc", "cấp", "phép", "là", "đúng", "luật", "nhưng", "với", "tư", "cách", "là", "chuyên", "gia", "trong", "lĩnh", "vực", "môi", "trường", "biển", "ông", "có", "lo", "ngại", "việc", "nhận", "chìm", "gần", "2494.879 m2", "b/toqe-200", "chất", "thải", "xuống", "vùng", "biển", "vĩnh", "tân", "sẽ", "đe", "doạ", "sinh", "thái", "biển", "khu", "vực", "cũng", "như", "khu", "bảo", "tồn", "biển", "hòn", "cau", "thông", "báo", "của", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "cũng", "đã", "khẳng", "định", "đây", "không", "phải", "là", "chất", "thải", "độc", "hại", "không", "chứa", "các", "chất", "hóa", "học", "có", "độc", "tính", "hay", "phóng", "xạ", "việc", "sử", "dụng", "sà", "lan", "hình", "phễu", "và", "lưới", "chắn", "để", "ngăn", "cản", "sự", "lan", "truyền", "phát", "tán", "bùn", "cát", "bắt", "bùn", "cát", "phải", "chìm", "thẳng", "và", "yên", "vị", "xuống", "hố", "sâu", "3273.193 km", "đáy", "biển", "liệu", "có", "khả", "thi", "hay", "không", "thêm", "vào", "đó", "khối", "lượng", "6637.193 km2/cm3", "bùn", "cát", "nhận", "chìm", "là", "tương", "đối", "lớn", "hơn", "893 năm", "400-3009bqos", "và", "với", "mặt", "bằng", "cho", "phép", "thải", "là", "6884,337 mẫu", "có", "thể", "đến", "6823.812 mẫu", "nền", "đáy", "sẽ", "nâng", "cao", "lên", "ít", "nhất", "là", "-5881.00679 mm", "đây", "là", "nhóm", "động", "vật", "đáy", "có", "vai", "trò", "sinh", "thái", "quan", "trọng", "nhất", "cho", "700 w", "nghề", "cá", "không", "chỉ", "vì", "chúng", "có", "số", "lượng", "cao", "áp", "đảo", "cao", "nhất", "lên", "ngày 17 ngày 13 tháng 9", "349 cal", "cá", "thể/m2", "mà", "năng", "suất", "sinh", "học", "cũng", "cao", "gấp", "87468007340", "lần", "so", "với", "năng", "suất", "của", "các", "loài", "động", "vật", "đáy", "cỡ", "lớn", "mà", "con", "người", "hay", "khai", "thác", "làm", "thực", "phẩm", "không", "chỉ", "vậy", "chúng", "có", "vai", "trò", "rất", "lớn", "trong", "chu", "trình", "sinh", "địa", "hóa", "đóng", "góp", "khoảng", "-55 mm", "các", "quá", "trình", "phân", "rã", "hữu", "cơ", "ô", "nhiễm", "trong", "nền", "đáy", "thủy", "vực", "phóng viên", "thời", "điểm", "nhận", "chìm", "kéo", "dài", "từ", "4:35:34", "tới", "21h1", "là", "lúc", "gió", "mùa", "tây", "nam", "hoạt", "động", "mạnh", "vùng", "nước", "trồi", "bình", "thuận", "hoạt", "động", "mạnh", "vào", "mùa", "gió", "tây", "nam", "thường", "là", "trong", "khoảng", "8:26:21", "đến", "ngày 17/9/2300", "hàng", "năm", "vào", "thời", "điểm", "này", "cường", "độ", "trồi", "nước", "có", "thể", "dạt", "đến", "esect-400", "và", "phạm", "vi", "ảnh", "hưởng", "của", "nó", "có", "thể", "lên", "phía", "bắc", "ra", "tận", "đến", "vùng", "biển", "khánh", "hòa", "phú", "yên", "và", "vào", "đến", "cùng", "cửa", "sông", "cửu", "long", "về", "phía", "nam", "phóng viên", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "cho", "rằng", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "điện", "lực", "vĩnh", "tân", "24", "phải", "chịu", "trách", "nhiệm", "toàn", "bộ", "nếu", "xảy", "ra", "sự", "cố", "môi", "trường", "trong", "khi", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "là", "đơn", "vị", "cấp", "phép", "tiến sĩ", "nguyễn", "tác", "an", "tôi", "nghĩ", "là", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "điện", "lực", "vĩnh", "tân", "479.494", "phải", "chịu", "hoàn", "toàn", "trách", "nhiệm", "nếu", "để", "xảy", "ra", "sự", "cố", "môi", "trường", "và", "phải", "bồi", "thường", "thiệt", "hại", "mất", "mát", "do", "mình", "gây", "ra", "theo", "kiểu", "ai", "gây", "hại", "người", "đó", "phải", "đền", "bù", "điều", "65", "nghị", "định", "400/2003ojsqzmvkv", "về", "quản", "lý", "chất", "thải", "và", "phế", "liệu", "đã", "nêu", "rõ", "việc", "quản", "lý", "bùn", "nạo", "vét", "từ", "biển", "là", "trách", "nhiệm", "của", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "trong", "quá", "trình", "nạo", "vét", "thiết", "bị", "đwvrj/500", "sẽ", "tự", "sàng", "lọc", "-64 tấn", "bùn", "ra", "khỏi", "42 lượng", "cát", "như", "vậy", "sẽ", "có", "cát", "thuần", "cát", "nếu", "thực", "hiện", "được", "giải", "pháp", "này", "thì", "công", "ty", "chỉ", "phải", "xin", "phép", "nhận", "chìm", "trên", "4131,00906 cm", "-ubofn", "bùn", "mà", "thôi", "còn", "bán", "được", "gần", "49 yến", "dp-đps/", "cát", "ngoài", "ra", "tôi", "thấy", "ở", "các", "nước", "như", "nhật", "hàn", "quốc", "có", "thể", "làm", "đảo", "nhân", "tạo", "ven", "biển", "trong", "phạm", "vi", "cách", "bờ", "-5312,222 $", "với", "độ", "sâu", "-3989.754 rub" ]
[ "azpilicueta", "người", "hâm", "mộ", "m.u", "ngày mười sáu tới ngày mùng bảy tháng bốn", "luôn", "chào", "đón", "de", "gea", "hai mươi ba giờ hai ba phút hai bốn giây", "trở", "lại", "cầu", "thủ", "đồng", "hương", "của", "david", "de", "gea", "tin", "tưởng", "rằng", "thủ", "thành", "người", "tây", "ban", "nha", "luôn", "âm tám nghìn tám trăm năm sáu phẩy tám hai hai ca ra", "được", "các", "cổ động viên", "manchester", "united", "chào", "đón", "và", "ủng", "hộ", "sau", "những", "diễn", "biến", "cuối", "cùng", "ở", "kỳ", "chuyển", "nhượng", "mùa", "hè", "vừa", "qua", "tương", "lai", "của", "david", "ngày hai mươi bảy ngày mùng bẩy tháng ba", "de", "gea", "đã", "được", "xác", "sờ dét hát trừ đắp liu nờ ca quờ", "định", "rõ", "ràng", "thay", "vì", "gia", "nhập", "real", "madrid", "như", "dự", "kiến", "ngôi", "sao", "âm mười ngàn không trăm sáu mươi mốt phẩy bẩy nghìn không trăm sáu mươi sáu", "tuổi", "sẽ", "tiếp", "tục", "ở", "lại", "sân", "old", "trafford", "de", "gea", "vẫn", "được", "các", "cổ động viên", "m.u", "chào", "đón", "ảnh", "internet", "bất", "chấp", "thái", "độ", "làm", "mình", "làm", "mẩy", "đòi", "ra", "đi", "của", "cựu", "thủ", "thành", "atletico", "madrid", "nhưng", "cầu", "thủ", "đồng", "hương", "với", "de", "gea", "là", "hậu", "vệ", "cesar", "azpilicueta", "chelsea", "vẫn", "tin", "tưởng", "rằng", "anh", "sẽ", "nhận", "được", "sự", "ủng", "hộ", "từ", "phía", "người", "hâm", "mộ", "quỷ", "đỏ", "dù", "là", "đối", "thủ", "của", "cậu", "ấy", "tại", "premier", "league", "nhưng", "tôi", "thừa", "hiểu", "tình", "cảm", "mà", "các", "cổ động viên", "united", "dành", "cho", "de", "gea" ]
[ "azpilicueta", "người", "hâm", "mộ", "m.u", "ngày 16 tới ngày mùng 7 tháng 4", "luôn", "chào", "đón", "de", "gea", "23:23:24", "trở", "lại", "cầu", "thủ", "đồng", "hương", "của", "david", "de", "gea", "tin", "tưởng", "rằng", "thủ", "thành", "người", "tây", "ban", "nha", "luôn", "-8856,822 carat", "được", "các", "cổ động viên", "manchester", "united", "chào", "đón", "và", "ủng", "hộ", "sau", "những", "diễn", "biến", "cuối", "cùng", "ở", "kỳ", "chuyển", "nhượng", "mùa", "hè", "vừa", "qua", "tương", "lai", "của", "david", "ngày 27 ngày mùng 7 tháng 3", "de", "gea", "đã", "được", "xác", "szh-wnkq", "định", "rõ", "ràng", "thay", "vì", "gia", "nhập", "real", "madrid", "như", "dự", "kiến", "ngôi", "sao", "-10.061,7066", "tuổi", "sẽ", "tiếp", "tục", "ở", "lại", "sân", "old", "trafford", "de", "gea", "vẫn", "được", "các", "cổ động viên", "m.u", "chào", "đón", "ảnh", "internet", "bất", "chấp", "thái", "độ", "làm", "mình", "làm", "mẩy", "đòi", "ra", "đi", "của", "cựu", "thủ", "thành", "atletico", "madrid", "nhưng", "cầu", "thủ", "đồng", "hương", "với", "de", "gea", "là", "hậu", "vệ", "cesar", "azpilicueta", "chelsea", "vẫn", "tin", "tưởng", "rằng", "anh", "sẽ", "nhận", "được", "sự", "ủng", "hộ", "từ", "phía", "người", "hâm", "mộ", "quỷ", "đỏ", "dù", "là", "đối", "thủ", "của", "cậu", "ấy", "tại", "premier", "league", "nhưng", "tôi", "thừa", "hiểu", "tình", "cảm", "mà", "các", "cổ động viên", "united", "dành", "cho", "de", "gea" ]
[ "ảnh", "fb", "theo", "báo", "tổ", "quốc", "sáu giờ", "trên", "một", "số", "các", "trang", "web", "và", "mạng", "xã", "hội", "đã", "xuất", "hiện", "hình", "ảnh", "người", "phụ", "nữ", "trẻ", "túm", "áo", "xách", "một", "cháu", "nhỏ", "lủng", "lẳng", "trên", "tay", "khiến", "dư", "luận", "xôn", "xao" ]
[ "ảnh", "fb", "theo", "báo", "tổ", "quốc", "6h", "trên", "một", "số", "các", "trang", "web", "và", "mạng", "xã", "hội", "đã", "xuất", "hiện", "hình", "ảnh", "người", "phụ", "nữ", "trẻ", "túm", "áo", "xách", "một", "cháu", "nhỏ", "lủng", "lẳng", "trên", "tay", "khiến", "dư", "luận", "xôn", "xao" ]
[ "tháng tám một năm hai hai", "ban", "chỉ", "đạo", "trung", "ương", "âm chín ngàn một trăm bảy mươi bảy phẩy một trăm năm sáu lít", "về", "phòng", "chống", "thiên", "tai", "đã", "có", "công", "điện", "gửi", "các", "tỉnh", "sơn", "la", "hòa", "bình", "phú", "thọ", "yên", "bái", "tuyên", "quang", "vĩnh", "phúc", "hà", "nội", "bắc", "ninh", "hưng", "yên", "hà", "nam", "nam", "định", "thái", "bình", "hải", "dương", "hải", "phòng", "về", "việc", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "hạ", "du", "khi", "xả", "lũ", "các", "hồ", "sơn", "la", "hòa", "bình", "thác", "bà", "thực", "hiện", "quy", "trình", "vận", "hành", "liên", "hồ", "chứa", "trên", "lưu", "vực", "sông", "hồng", "ban", "chỉ", "đạo", "trung", "ương", "về", "phòng", "chống", "thiên", "tai", "đã", "lệnh", "công", "ty", "thủy", "điện", "hồ", "sơn", "la", "thác", "bà", "mở", "tám sáu", "cửa", "xả", "đáy", "vào", "hồi", "ngày hai mươi mốt", "ngày hai chín tới ngày hai tám tháng sáu", "hiện", "trạng", "hồ", "hòa", "bình", "đang", "mở", "một ngàn ba trăm tám ba", "cửa", "xả", "đáy", "từ", "bảy trăm tám mươi tám ca lo", "mười chín giờ", "thủy", "điện", "hòa", "bình", "mở", "thêm", "cửa", "đáy", "thứ", "năm triệu bốn trăm tám sáu nghìn chín trăm mười tám", "để", "xả", "lũ", "ảnh", "bốn mươi nhăm", "evn", "thời", "gian", "vận", "hành", "mùa", "lũ", "được", "quy", "định", "trong", "quy", "trình", "vận", "hành", "liên", "âm mười hai phẩy sáu mươi", "hồ", "chứa", "trên", "lưu", "vực", "sông", "hồng", "quyết", "định", "đắp liu lờ ét chéo gi nờ", "ngày hai hai ngày hai mươi tháng hai", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "sau", "đây", "ba nghìn", "gọi", "tắt", "là", "quy", "trình", "âm năm chín chấm tám ba", "quy", "định", "là", "từ", "tám trăm hai ngàn lẻ một xờ lờ xờ", "ngày ba mươi mốt", "hàng", "năm", "để", "đảm", "bảo", "cấp", "nước", "cho", "các", "mục", "chín triệu ba trăm mười bốn nghìn năm trăm ba ba", "đích", "khác", "nhau", "cuối", "thời", "kỳ", "mùa", "lũ", "từ", "a đờ quy i gờ lờ mờ nờ", "ngày mười tám tháng bẩy năm hai ngàn một trăm sáu tư", "các", "hồ", "chứa", "được", "phép", "âm sáu chín ngàn ba trăm ba sáu phẩy không không ba nghìn năm trăm bốn bẩy", "tích", "dần", "lên", "mực", "nước", "dâng", "bình", "thường", "theo", "quy", "định", "hồ", "sơn", "la", "là", "âm năm nghìn sáu mươi tám chấm bảy trăm ba mươi bốn mi li gam", "hồ", "hòa", "bình", "âm bốn hai niu tơn trên oát giờ", "hồ", "thác", "bà", "bẩy nghìn năm trăm ba bẩy chấm sáu trăm chín tám chỉ trên rúp", "và", "hồ", "tuyên", "quang", "là", "năm nghìn hai trăm ba ba phẩy tám trăm hai bốn đề xi mét vuông", "hiện", "nay", "trong", "hệ", "thống", "năm đến hai chín", "hồ", "trên", "thì", "trừ", "hồ", "tuyên", "quang", "đang", "ở", "mức", "âm hai nghìn bảy trăm mười một chấm ba hai ba năm", "các", "hồ", "còn", "lại", "đã", "tích", "đầy", "nước", "mặt", "khác", "trên", "thượng", "lưu", "hiện", "tại", "không", "có", "lũ", "lớn", "và", "mực", "nước", "hạ", "lưu", "các", "sông", "đang", "ở", "mức", "thấp", "mực", "nước", "tại", "trạm", "thủy", "văn", "hà", "nội", "lúc", "chín ngàn tám trăm sáu mươi nhăm chấm sáu ba bốn ki lô", "không giờ bốn mốt phút hai giây", "là", "chín trăm hai tám đồng", "nên", "việc", "xả", "nước", "ít", "gây", "ảnh", "hưởng", "đến", "tình", "hình", "lũ", "lụt", "ở", "hạ", "âm bốn nghìn sáu trăm sáu mươi chấm không năm chín sáu giây", "du", "đồng", "thời", "rà", "soát", "phương", "án", "phòng", "chống", "lũ", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "cho", "hạ", "du", "đặc", "biệt", "là", "các", "trọng", "điểm", "đê", "sờ vê hắt dê i chéo hai trăm ba mươi", "điều", "khu", "vực", "sạt", "lở", "bờ", "sông", "tại", "tổ", "mười lăm", "phường", "đồng", "tiến", "thành", "phố", "tỉ số hai sáu hai mốt", "hòa", "bình", "và", "các", "khu", "tập", "trung", "dân", "cư", "ở", "bãi", "sông", "để", "sẵn", "sàng", "tám trăm bẩy mươi tám nghìn sáu trăm ba mươi mốt", "ứng", "phó" ]
[ "tháng 8/1522", "ban", "chỉ", "đạo", "trung", "ương", "-9177,156 l", "về", "phòng", "chống", "thiên", "tai", "đã", "có", "công", "điện", "gửi", "các", "tỉnh", "sơn", "la", "hòa", "bình", "phú", "thọ", "yên", "bái", "tuyên", "quang", "vĩnh", "phúc", "hà", "nội", "bắc", "ninh", "hưng", "yên", "hà", "nam", "nam", "định", "thái", "bình", "hải", "dương", "hải", "phòng", "về", "việc", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "hạ", "du", "khi", "xả", "lũ", "các", "hồ", "sơn", "la", "hòa", "bình", "thác", "bà", "thực", "hiện", "quy", "trình", "vận", "hành", "liên", "hồ", "chứa", "trên", "lưu", "vực", "sông", "hồng", "ban", "chỉ", "đạo", "trung", "ương", "về", "phòng", "chống", "thiên", "tai", "đã", "lệnh", "công", "ty", "thủy", "điện", "hồ", "sơn", "la", "thác", "bà", "mở", "86", "cửa", "xả", "đáy", "vào", "hồi", "ngày 21", "ngày 29 tới ngày 28 tháng 6", "hiện", "trạng", "hồ", "hòa", "bình", "đang", "mở", "1383", "cửa", "xả", "đáy", "từ", "788 cal", "19h", "thủy", "điện", "hòa", "bình", "mở", "thêm", "cửa", "đáy", "thứ", "5.486.918", "để", "xả", "lũ", "ảnh", "45", "evn", "thời", "gian", "vận", "hành", "mùa", "lũ", "được", "quy", "định", "trong", "quy", "trình", "vận", "hành", "liên", "-12,60", "hồ", "chứa", "trên", "lưu", "vực", "sông", "hồng", "quyết", "định", "wls/jn", "ngày 22 ngày 20 tháng 2", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "sau", "đây", "3000", "gọi", "tắt", "là", "quy", "trình", "-59.83", "quy", "định", "là", "từ", "8002001xlx", "ngày 31", "hàng", "năm", "để", "đảm", "bảo", "cấp", "nước", "cho", "các", "mục", "9.314.533", "đích", "khác", "nhau", "cuối", "thời", "kỳ", "mùa", "lũ", "từ", "ađqiglmn", "ngày 18/7/2164", "các", "hồ", "chứa", "được", "phép", "-69.336,003547", "tích", "dần", "lên", "mực", "nước", "dâng", "bình", "thường", "theo", "quy", "định", "hồ", "sơn", "la", "là", "-5068.734 mg", "hồ", "hòa", "bình", "-42 n/wh", "hồ", "thác", "bà", "7537.698 chỉ/rub", "và", "hồ", "tuyên", "quang", "là", "5233,824 dm2", "hiện", "nay", "trong", "hệ", "thống", "5 - 29", "hồ", "trên", "thì", "trừ", "hồ", "tuyên", "quang", "đang", "ở", "mức", "-2711.323 năm", "các", "hồ", "còn", "lại", "đã", "tích", "đầy", "nước", "mặt", "khác", "trên", "thượng", "lưu", "hiện", "tại", "không", "có", "lũ", "lớn", "và", "mực", "nước", "hạ", "lưu", "các", "sông", "đang", "ở", "mức", "thấp", "mực", "nước", "tại", "trạm", "thủy", "văn", "hà", "nội", "lúc", "9865.634 kg", "0:41:2", "là", "928 đồng", "nên", "việc", "xả", "nước", "ít", "gây", "ảnh", "hưởng", "đến", "tình", "hình", "lũ", "lụt", "ở", "hạ", "-4660.0596 giây", "du", "đồng", "thời", "rà", "soát", "phương", "án", "phòng", "chống", "lũ", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "cho", "hạ", "du", "đặc", "biệt", "là", "các", "trọng", "điểm", "đê", "svhdi/230", "điều", "khu", "vực", "sạt", "lở", "bờ", "sông", "tại", "tổ", "15", "phường", "đồng", "tiến", "thành", "phố", "tỉ số 26 - 21", "hòa", "bình", "và", "các", "khu", "tập", "trung", "dân", "cư", "ở", "bãi", "sông", "để", "sẵn", "sàng", "878.631", "ứng", "phó" ]
[ "đền", "okitsu", "nằm", "trên", "hòn", "đảo", "thiêng", "okinoshima", "nổi", "tiếng", "nhật", "bản", "khi", "hòn", "đảo", "cấm", "hoàn", "toàn", "phụ", "nữ", "hai mươi mốt tháng hai hai ngàn tám trăm tám mươi sáu", "hòn", "đảo", "thiêng", "okinoshima", "của", "nhật", "bản", "được", "unesco", "công", "nhận", "là", "di", "sản", "thiên", "nhiên", "và", "văn", "hóa", "thế", "giới", "rộng", "khoảng", "một nghìn hai trăm ba tư chấm hai mươi sáu đề xi mét khối", "okinoshima", "được", "coi", "là", "đất", "thiêng", "của", "thần", "đạo", "shinto", "dân", "cư", "trên", "hòn", "đảo", "chỉ", "gồm", "một ngàn năm trăm lẻ ba", "người", "duy", "nhất", "người", "này", "làm", "nhiệm", "vụ", "canh", "giữ", "ngôi", "đền", "okitsu", "hờ tờ ép vê kép chéo bờ gạch ngang năm mươi", "trên", "đảo", "ngôi", "đền", "okitsu", "tọa", "lạc", "trên", "đảo", "thiêng", "okinoshima", "có", "từ", "thế", "kỷ", "sáu chia ba mươi", "ngay", "từ", "thời", "xa", "xưa", "phụ", "nữ", "bị", "cấm", "đặt", "chân", "lên", "đảo", "okinoshima", "theo", "đó", "chỉ", "có", "nam", "giới", "được", "phép", "lên", "đảo", "thiêng", "okinoshima", "hiện", "hòn", "đảo", "thiêng", "okinoshima", "chỉ", "tiếp", "đón", "nam", "du", "khách", "vào", "sáu tháng bẩy", "một", "ngày", "duy", "nhất", "trong", "năm", "là", "hai bốn tháng mười một nghìn hai trăm sáu mươi bảy", "đây", "là", "ngày", "tưởng", "niệm", "những", "thủy", "thủ", "sáu trăm sáu mươi mốt chấm tám trăm tám ba bao", "thiệt", "mạng", "trong", "một", "trận", "hải", "chiến", "khi", "chiến", "tranh", "nga", "nhật", "diễn", "ra", "từ", "không giờ", "không chín hai tám sáu tám năm chín không năm ba bốn", "số", "lượng", "nam", "du", "khách", "được", "phép", "lên", "đảo", "bị", "giới", "hạn", "ở", "con", "số", "bảy mươi hai ngàn sáu trăm lẻ sáu phẩy không không tám ngàn ba trăm hai tư", "người", "những", "điều", "bí", "ẩn", "về", "okinoshima", "khiến", "nhiều", "người", "cũng", "như", "giới", "chuyên", "gia", "tò", "mò", "cố", "gắng", "đi", "tìm", "câu", "trả", "lời", "video", "hòn", "đảo", "bí", "mật", "dành", "riêng", "cho", "người", "ngoại", "tình", "nguồn", "e a dét pê bẩy trăm" ]
[ "đền", "okitsu", "nằm", "trên", "hòn", "đảo", "thiêng", "okinoshima", "nổi", "tiếng", "nhật", "bản", "khi", "hòn", "đảo", "cấm", "hoàn", "toàn", "phụ", "nữ", "21/2/2886", "hòn", "đảo", "thiêng", "okinoshima", "của", "nhật", "bản", "được", "unesco", "công", "nhận", "là", "di", "sản", "thiên", "nhiên", "và", "văn", "hóa", "thế", "giới", "rộng", "khoảng", "1234.26 dm3", "okinoshima", "được", "coi", "là", "đất", "thiêng", "của", "thần", "đạo", "shinto", "dân", "cư", "trên", "hòn", "đảo", "chỉ", "gồm", "1503", "người", "duy", "nhất", "người", "này", "làm", "nhiệm", "vụ", "canh", "giữ", "ngôi", "đền", "okitsu", "htfw/b-50", "trên", "đảo", "ngôi", "đền", "okitsu", "tọa", "lạc", "trên", "đảo", "thiêng", "okinoshima", "có", "từ", "thế", "kỷ", "6 / 30", "ngay", "từ", "thời", "xa", "xưa", "phụ", "nữ", "bị", "cấm", "đặt", "chân", "lên", "đảo", "okinoshima", "theo", "đó", "chỉ", "có", "nam", "giới", "được", "phép", "lên", "đảo", "thiêng", "okinoshima", "hiện", "hòn", "đảo", "thiêng", "okinoshima", "chỉ", "tiếp", "đón", "nam", "du", "khách", "vào", "6/7", "một", "ngày", "duy", "nhất", "trong", "năm", "là", "24/10/1267", "đây", "là", "ngày", "tưởng", "niệm", "những", "thủy", "thủ", "661.883 pound", "thiệt", "mạng", "trong", "một", "trận", "hải", "chiến", "khi", "chiến", "tranh", "nga", "nhật", "diễn", "ra", "từ", "0h", "092868590534", "số", "lượng", "nam", "du", "khách", "được", "phép", "lên", "đảo", "bị", "giới", "hạn", "ở", "con", "số", "72.606,008324", "người", "những", "điều", "bí", "ẩn", "về", "okinoshima", "khiến", "nhiều", "người", "cũng", "như", "giới", "chuyên", "gia", "tò", "mò", "cố", "gắng", "đi", "tìm", "câu", "trả", "lời", "video", "hòn", "đảo", "bí", "mật", "dành", "riêng", "cho", "người", "ngoại", "tình", "nguồn", "eazp700" ]
[ "thu", "hồi", "đại", "dự", "án", "khu", "du", "lịch", "nửa", "tỉ", "usd", "lý", "do", "của", "quyết", "định", "trên", "là", "do", "nhà", "đầu", "tư", "vi", "phạm", "quy", "định", "tại", "điều", "sáu triệu không trăm mười tám nghìn một trăm mười năm", "hai ngàn chín trăm bẩy mươi ba", "của", "luật", "đầu", "tư", "ba không bốn xuộc nờ xờ", "ngày hai mốt và ngày mười bốn tháng ba", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "phát", "triển", "thiên", "cầm", "triển", "khai", "dự", "án", "khu", "du", "lịch", "bắc", "thiên", "cầm", "với", "diện", "tích", "âm mười năm sào", "nằm", "trên", "địa", "bàn", "tổ", "dân", "phố", "song", "yên", "thị", "trấn", "thiên", "cầm", "cẩm", "xuyên", "dự", "án", "được", "chia", "làm", "âm sáu tám nghìn tám trăm bốn nhăm phẩy không hai ngàn hai trăm mười ba", "giai", "đoạn", "chín triệu không ngàn không trăm chín mươi", "và", "hai chín tới mười sáu", "với", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "ba mươi bẩy ngàn một trăm ba mươi ba phẩy không một bẩy một không", "tỉ", "đồng", "sau", "hơn", "một trăm năm mươi chấm không hai ngàn chín trăm bốn nhăm", "năm", "thực", "hiện", "dự", "án", "vẫn", "chưa", "được", "triển", "khai", "chưa", "giải", "phóng", "mặt", "bằng", "xong", "hệ", "lụy", "kéo", "theo", "là", "ba", "hộ", "dân", "thuộc", "tổ", "dân", "phố", "song", "yên", "đang", "phải", "đi", "không", "được", "ở", "không", "xong", "trong", "vùng", "quy", "hoạch", "này" ]
[ "thu", "hồi", "đại", "dự", "án", "khu", "du", "lịch", "nửa", "tỉ", "usd", "lý", "do", "của", "quyết", "định", "trên", "là", "do", "nhà", "đầu", "tư", "vi", "phạm", "quy", "định", "tại", "điều", "6.018.115", "2973", "của", "luật", "đầu", "tư", "304/nx", "ngày 21 và ngày 14 tháng 3", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "phát", "triển", "thiên", "cầm", "triển", "khai", "dự", "án", "khu", "du", "lịch", "bắc", "thiên", "cầm", "với", "diện", "tích", "-15 sào", "nằm", "trên", "địa", "bàn", "tổ", "dân", "phố", "song", "yên", "thị", "trấn", "thiên", "cầm", "cẩm", "xuyên", "dự", "án", "được", "chia", "làm", "-68.845,02213", "giai", "đoạn", "9.000.090", "và", "29 - 16", "với", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "37.133,01710", "tỉ", "đồng", "sau", "hơn", "150.02945", "năm", "thực", "hiện", "dự", "án", "vẫn", "chưa", "được", "triển", "khai", "chưa", "giải", "phóng", "mặt", "bằng", "xong", "hệ", "lụy", "kéo", "theo", "là", "3", "hộ", "dân", "thuộc", "tổ", "dân", "phố", "song", "yên", "đang", "phải", "đi", "không", "được", "ở", "không", "xong", "trong", "vùng", "quy", "hoạch", "này" ]
[ "từ", "đầu", "ngày mùng bốn tháng mười hai năm sáu trăm năm mươi chín", "đến", "nay", "do", "những", "diễn", "biến", "trái", "chiều", "trên", "sàn", "chứng", "khoán", "cùng", "với", "việc", "lãi", "suất", "liên", "ngân", "hàng", "có", "nhiều", "biến", "động", "nhà", "đầu", "tư", "đã", "bắt", "đầu", "quan", "tâm", "hơn", "i gờ chéo tờ tờ i ca đắp liu", "đến", "trái", "phiếu", "chuyển", "đổi", "trái phiếu chuyển đổi", "của", "doanh nghiệp", "đi", "đầu", "phải", "kể", "đến", "các", "ông", "lớn", "trong", "ngành", "ngân", "hàng", "việt", "nam", "tám mươi bảy nghìn hai trăm hai mươi tư phẩy chín bốn không hai", "như", "ngân", "hàng", "ngoại", "thương", "việt", "nam", "vcb", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "và", "phát", "triển", "việt", "nam", "bidv", "ngân", "hàng", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "việt", "nam", "agribank", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "á", "châu", "acb", "gần", "đây", "nhất", "ngân", "hàng", "shb", "được", "ubck", "nhà", "nước", "cấp", "giấy", "phép", "chào", "bán", "hai trăm tám sáu giây trên đề xi mét khối", "trái phiếu chuyển đổi", "kỳ", "hạn", "bẩy triệu tám mươi ngàn", "tháng", "mệnh", "giá", "không năm sáu sáu năm ba sáu bốn chín năm tám ba", "đồng/trái", "phiếu", "thời", "gian", "phân", "phối", "trong", "vòng", "một nghìn", "ngày", "cũng", "trong", "năm", "nay", "techcombank", "dự", "kiến", "phát", "hành", "âm hai tám phít", "trái phiếu chuyển đổi", "theo", "đó", "người", "sở", "hữu", "trái", "phiếu", "được", "thực", "hiện", "quyền", "chuyển", "đổi", "thành", "cổ", "phiếu", "phổ", "thông", "của", "techcombank", "sau", "thời", "hạn", "dự", "kiến", "một trăm lẻ tám nghìn năm trăm năm sáu", "năm", "đầu", "tiên", "kể", "từ", "thời", "điểm", "phát", "hành", "ngoài", "ra", "một", "số", "ngân", "hàng", "và", "doanh nghiệp", "khác", "như", "lienvietbank", "tám trăm tám tám phẩy chín trăm sáu mươi mốt ki lô bai", "shb", "ocb", "cũng", "đã", "và", "đang", "có", "kế", "hoạch", "phát", "hành", "trái phiếu chuyển đổi", "dự", "báo", "từ", "tháng sáu tám trăm tám mươi sáu", "đến", "năm tháng mười một", "việc", "phát", "hành", "trái phiếu chuyển đổi", "của", "doanh nghiệp", "sẽ", "vào", "mình", "bởi", "lúc", "đó", "hoạt", "động", "của", "hầu", "hết", "doanh nghiệp", "vào", "guồng", "nhu", "cầu", "vốn", "để", "mở", "rộng", "sản", "xuất", "đầu", "tư", "tăng", "lên", "đối", "với", "doanh nghiệp", "trước", "hết", "là", "gánh", "nặng", "lãi", "suất", "bởi", "lẽ", "thời", "hạn", "phát", "hành", "từ", "mười tám ngàn bảy trăm bảy mươi lăm phẩy sáu tám bốn năm", "tới", "hai nghìn bốn trăm năm ba", "năm", "của", "trái", "phiếu", "là", "chưa", "đủ", "để", "doanh nghiệp", "có", "thể", "ổn", "định", "được", "nguồn", "thu", "nhất", "âm ba mươi ngàn sáu trăm bẩy mươi hai phẩy không không tám ba hai bẩy", "là", "đối", "với", "các", "dự", "án", "phát", "triển", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "dài", "hạn", "một", "khó", "khăn", "khác", "là", "triển", "vọng", "tăng", "lãi", "suất", "cơ", "bản", "và", "thắt", "chặt", "tiền", "tệ", "khá", "rõ", "ràng", "trong", "ngày mười nhăm" ]
[ "từ", "đầu", "ngày mùng 4/12/659", "đến", "nay", "do", "những", "diễn", "biến", "trái", "chiều", "trên", "sàn", "chứng", "khoán", "cùng", "với", "việc", "lãi", "suất", "liên", "ngân", "hàng", "có", "nhiều", "biến", "động", "nhà", "đầu", "tư", "đã", "bắt", "đầu", "quan", "tâm", "hơn", "ig/ttikw", "đến", "trái", "phiếu", "chuyển", "đổi", "trái phiếu chuyển đổi", "của", "doanh nghiệp", "đi", "đầu", "phải", "kể", "đến", "các", "ông", "lớn", "trong", "ngành", "ngân", "hàng", "việt", "nam", "87.224,9402", "như", "ngân", "hàng", "ngoại", "thương", "việt", "nam", "vcb", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "và", "phát", "triển", "việt", "nam", "bidv", "ngân", "hàng", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "việt", "nam", "agribank", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "á", "châu", "acb", "gần", "đây", "nhất", "ngân", "hàng", "shb", "được", "ubck", "nhà", "nước", "cấp", "giấy", "phép", "chào", "bán", "286 s/dm3", "trái phiếu chuyển đổi", "kỳ", "hạn", "7.080.000", "tháng", "mệnh", "giá", "056653649583", "đồng/trái", "phiếu", "thời", "gian", "phân", "phối", "trong", "vòng", "1000", "ngày", "cũng", "trong", "năm", "nay", "techcombank", "dự", "kiến", "phát", "hành", "-28 ft", "trái phiếu chuyển đổi", "theo", "đó", "người", "sở", "hữu", "trái", "phiếu", "được", "thực", "hiện", "quyền", "chuyển", "đổi", "thành", "cổ", "phiếu", "phổ", "thông", "của", "techcombank", "sau", "thời", "hạn", "dự", "kiến", "108.556", "năm", "đầu", "tiên", "kể", "từ", "thời", "điểm", "phát", "hành", "ngoài", "ra", "một", "số", "ngân", "hàng", "và", "doanh nghiệp", "khác", "như", "lienvietbank", "888,961 kb", "shb", "ocb", "cũng", "đã", "và", "đang", "có", "kế", "hoạch", "phát", "hành", "trái phiếu chuyển đổi", "dự", "báo", "từ", "tháng 6/886", "đến", "5/11", "việc", "phát", "hành", "trái phiếu chuyển đổi", "của", "doanh nghiệp", "sẽ", "vào", "mình", "bởi", "lúc", "đó", "hoạt", "động", "của", "hầu", "hết", "doanh nghiệp", "vào", "guồng", "nhu", "cầu", "vốn", "để", "mở", "rộng", "sản", "xuất", "đầu", "tư", "tăng", "lên", "đối", "với", "doanh nghiệp", "trước", "hết", "là", "gánh", "nặng", "lãi", "suất", "bởi", "lẽ", "thời", "hạn", "phát", "hành", "từ", "18.775,6845", "tới", "2453", "năm", "của", "trái", "phiếu", "là", "chưa", "đủ", "để", "doanh nghiệp", "có", "thể", "ổn", "định", "được", "nguồn", "thu", "nhất", "-30.672,008327", "là", "đối", "với", "các", "dự", "án", "phát", "triển", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "dài", "hạn", "một", "khó", "khăn", "khác", "là", "triển", "vọng", "tăng", "lãi", "suất", "cơ", "bản", "và", "thắt", "chặt", "tiền", "tệ", "khá", "rõ", "ràng", "trong", "ngày 15" ]
[ "không bẩy một ba tám một năm năm năm không ba ba", "cách", "phục", "hồi", "nhanh", "làn", "da", "sau", "kỳ", "nghỉ", "tết", "ba triệu bảy trăm sáu chín ngàn tám trăm linh chín", "bốn ngàn", "thêm", "một", "ít", "muối", "biển", "soda", "và", "nước", "tắm", "ấm", "của", "bạn", "giúp", "giải", "độc", "tố", "ngâm", "chân", "trong", "nước", "ấm", "pha", "gừng", "không năm chín một ba một không chín hai một ba ba", "phút", "giúp", "thư", "giãn", "toàn", "thân", "da", "dẻ", "hồng", "hào", "hơn", "chín trăm linh năm mê ga bai", "hai mươi sáu tới một", "năm mươi tám", "âm bẩy bốn phẩy chín bảy", "vắt", "thêm", "một", "quả", "chanh", "tươi", "và", "lít", "nước", "bạn", "uống", "để", "giúp", "bổ", "sung", "vitamin", "c", "và", "thanh", "lọc", "cơ", "thể", "hiệu", "quả" ]
[ "071381555033", "cách", "phục", "hồi", "nhanh", "làn", "da", "sau", "kỳ", "nghỉ", "tết", "3.769.809", "4000", "thêm", "một", "ít", "muối", "biển", "soda", "và", "nước", "tắm", "ấm", "của", "bạn", "giúp", "giải", "độc", "tố", "ngâm", "chân", "trong", "nước", "ấm", "pha", "gừng", "059131092133", "phút", "giúp", "thư", "giãn", "toàn", "thân", "da", "dẻ", "hồng", "hào", "hơn", "905 mb", "26 - 1", "58", "-74,97", "vắt", "thêm", "một", "quả", "chanh", "tươi", "và", "lít", "nước", "bạn", "uống", "để", "giúp", "bổ", "sung", "vitamin", "c", "và", "thanh", "lọc", "cơ", "thể", "hiệu", "quả" ]
[ "vé", "chợ", "đen", "xem", "u.19", "việt", "nam", "tăng", "vọt", "trước", "trận", "bán", "kết", "thanh niên online", "ngày mười tám và ngày hai mươi sáu tháng hai", "những", "chiếc", "vé", "cuối", "cùng", "của", "giải", "u.19", "đông", "nam", "tám triệu", "á", "cúp", "nutifood", "đã", "được", "bán", "ra", ">", ">", "phe", "vé", "tiếp", "tục", "lộng", "hành", "trước", "trận", "bán", "kết", "của", "u.19", "việt", "âm một ngàn hai trăm chín mươi chấm không hai trăm sáu ba ki lô bai", "nam", ">", ">", "vé", "xem", "u.19", "việt", "nam", "chưa", "giảm", "nhiệt", ">", ">", "vé", "xem", "u.19", "việt", "nam", "hết", "chỗ", "đẹp", "nếu", "dùng", "tám triệu không nghìn năm trăm linh hai", "từ", "để", "miêu", "tả", "về", "giá", "vé", "thì", "hãy", "dùng", "từ", "thẳng", "đứng", "để", "nói", "về", "thị", "trường", "giá", "vé", "chợ", "đen", "tại", "khu", "vưc", "mỹ", "đình", "bao", "gồm", "trước", "cổng", "sân", "vận", "động", "quốc", "gia", "mỹ", "đình", "và", "trụ", "sở", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "việt", "nam", "vff", "nếu", "như", "trong", "buổi", "sáng", "hôm", "qua", "khi", "chưa", "có", "thông", "tin", "nguồn", "vé", "đã", "bắt", "đầu", "cạn", "giá", "vé", "chợ", "đen", "chỉ", "chênh", "lệch", "so", "với", "giá", "gốc", "khoảng", "âm hai tư chấm bốn", "năm ngàn ba trăm bốn tám chấm bốn mươi bẩy bát can", "đồng/vé", "chỗ", "đẹp", "giá", "vé", "lúc", "này", "đã", "được", "đẩy", "lên", "tới", "một trăm lẻ bốn đề xi ben", "cho", "hai nghìn bẩy trăm chín mươi bảy", "cặp", "khán", "đài", "a", "và", "b", "mệnh", "giá", "âm hai nghìn chín trăm lẻ một phẩy không không hai mươi sáu ki lô bít", "đồng", "từ", "sáng", "sớm", "để", "mua", "được", "tám triệu bẩy trăm tám mươi chín ngàn bẩy trăm chín mươi hai", "cặp", "vé", "đẹp", "người", "hâm", "mộ", "phải", "bỏ", "ra", "sấp", "xỉ", "âm năm ba đồng", "đồng", "lúc", "này", "mười hai giờ", "giá", "vé", "chín triệu hai nghìn mười", "cặp", "mệnh", "giá", "chín ngàn không trăm mười tám chấm ba trăm ba mươi bao", "đã", "lên", "tới", "bảy ngàn năm trăm sáu mươi bẩy chấm không hai bốn chín héc", "đồng/cặp", "nếu", "may", "mắn", "và", "biết", "trả", "giá", "gạch chéo pờ o o chéo năm trăm ba mươi ba", "người", "hâm", "mộ", "chỉ", "phải", "chi", "ra", "con", "số", "chín trăm linh sáu độ ca", "cho", "một", "vé", "mệnh", "giá", "âm năm nghìn sáu trăm tám bẩy phẩy sáu trăm ba mươi sáu giây", "đồng", "sự", "khát", "vé", "không", "chỉ", "dừng", "lại", "ở", "những", "người", "hâm", "mộ", "ngay", "chính", "dân", "phe", "vé", "chợ", "đen", "cũng", "tỏ", "ra", "rất", "khát", "vé", "ở", "những", "chỗ", "ngồi", "khu", "vực", "trung", "tâm", "chỉ", "cần", "lượn", "lờ", "quanh", "khu", "vực", "cổng", "vff", "ngay", "lập", "tức", "sẽ", "có", "người", "hỏi", "mua", "vé", "đẹp", "với", "giá", "sấp", "xỉ", "năm trăm ba sáu na nô mét", "đồng/cặp", "sáu giờ năm mươi phút năm mươi chín giây", "trưa", "ban tổ chức", "chính", "thức", "thông", "báo", "ngừng", "bán", "vé", "thêm", "một", "lần", "nữa", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "cơ", "động", "phải", "túc", "trực", "đề", "phòng", "những", "đối", "tượng", "quá", "khích", "làm", "loạn", "bên", "trong", "cổng", "vff" ]
[ "vé", "chợ", "đen", "xem", "u.19", "việt", "nam", "tăng", "vọt", "trước", "trận", "bán", "kết", "thanh niên online", "ngày 18 và ngày 26 tháng 2", "những", "chiếc", "vé", "cuối", "cùng", "của", "giải", "u.19", "đông", "nam", "8.000.000", "á", "cúp", "nutifood", "đã", "được", "bán", "ra", ">", ">", "phe", "vé", "tiếp", "tục", "lộng", "hành", "trước", "trận", "bán", "kết", "của", "u.19", "việt", "-1290.0263 kb", "nam", ">", ">", "vé", "xem", "u.19", "việt", "nam", "chưa", "giảm", "nhiệt", ">", ">", "vé", "xem", "u.19", "việt", "nam", "hết", "chỗ", "đẹp", "nếu", "dùng", "8.000.502", "từ", "để", "miêu", "tả", "về", "giá", "vé", "thì", "hãy", "dùng", "từ", "thẳng", "đứng", "để", "nói", "về", "thị", "trường", "giá", "vé", "chợ", "đen", "tại", "khu", "vưc", "mỹ", "đình", "bao", "gồm", "trước", "cổng", "sân", "vận", "động", "quốc", "gia", "mỹ", "đình", "và", "trụ", "sở", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "việt", "nam", "vff", "nếu", "như", "trong", "buổi", "sáng", "hôm", "qua", "khi", "chưa", "có", "thông", "tin", "nguồn", "vé", "đã", "bắt", "đầu", "cạn", "giá", "vé", "chợ", "đen", "chỉ", "chênh", "lệch", "so", "với", "giá", "gốc", "khoảng", "-24.4", "5348.47 pa", "đồng/vé", "chỗ", "đẹp", "giá", "vé", "lúc", "này", "đã", "được", "đẩy", "lên", "tới", "104 db", "cho", "2797", "cặp", "khán", "đài", "a", "và", "b", "mệnh", "giá", "-2901,0026 kb", "đồng", "từ", "sáng", "sớm", "để", "mua", "được", "8.789.792", "cặp", "vé", "đẹp", "người", "hâm", "mộ", "phải", "bỏ", "ra", "sấp", "xỉ", "-53 đ", "đồng", "lúc", "này", "12h", "giá", "vé", "9.002.010", "cặp", "mệnh", "giá", "9018.330 pound", "đã", "lên", "tới", "7567.0249 hz", "đồng/cặp", "nếu", "may", "mắn", "và", "biết", "trả", "giá", "/poo/533", "người", "hâm", "mộ", "chỉ", "phải", "chi", "ra", "con", "số", "906 ok", "cho", "một", "vé", "mệnh", "giá", "-5687,636 giây", "đồng", "sự", "khát", "vé", "không", "chỉ", "dừng", "lại", "ở", "những", "người", "hâm", "mộ", "ngay", "chính", "dân", "phe", "vé", "chợ", "đen", "cũng", "tỏ", "ra", "rất", "khát", "vé", "ở", "những", "chỗ", "ngồi", "khu", "vực", "trung", "tâm", "chỉ", "cần", "lượn", "lờ", "quanh", "khu", "vực", "cổng", "vff", "ngay", "lập", "tức", "sẽ", "có", "người", "hỏi", "mua", "vé", "đẹp", "với", "giá", "sấp", "xỉ", "536 nm", "đồng/cặp", "6:50:59", "trưa", "ban tổ chức", "chính", "thức", "thông", "báo", "ngừng", "bán", "vé", "thêm", "một", "lần", "nữa", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "cơ", "động", "phải", "túc", "trực", "đề", "phòng", "những", "đối", "tượng", "quá", "khích", "làm", "loạn", "bên", "trong", "cổng", "vff" ]
[ "những", "diễn", "biến", "khá", "ổn", "định", "của", "nền", "âm bảy nghìn ba trăm bốn sáu chấm ba ba bốn bát can trên át mót phe", "kinh", "tế", "trong", "tháng ba một sáu chín", "đang", "mở", "ra", "những", "tia", "hy", "vọng", "mới", "cho", "các", "nhà", "đầu", "tư", "trong", "mười sáu giờ năm mươi năm phút", "này", "đó", "là", "lý", "do", "để", "nhà", "đầu", "tư", "có", "thể", "giảm", "bớt", "âu", "lo", "khi", "lựa", "chọn", "kênh", "đầu", "tư", "trong", "không giờ mười bảy phút bốn mươi ba giây", "này", "nhìn", "vào", "diễn", "biến", "của", "các", "kênh", "đầu", "tư", "trong", "đầu", "năm", "nay", "có", "lẽ", "kênh", "hot", "nhất", "cho", "hai mươi ba giờ hai tư phút năm mươi ba giây", "chính", "là", "chứng", "khoán", "thị", "trường", "chứng", "tháng năm hai ngàn hai trăm sáu bảy", "khoán", "được", "cho", "là", "diễn", "biến", "theo", "chiều", "hướng", "tích", "cực", "kể", "từ", "sáu giờ hai hai phút chín giây", "cho", "đến", "nay", "khi", "ghi", "nhận", "mức", "tăng", "của", "vn-index", "đạt", "tám trăm ba tám mi li gam", "cao", "hơn", "hẳn", "các", "kênh", "đầu", "tư", "khác", "và", "vượt", "trội", "so", "với", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "các", "nước", "khu", "vực", "các", "nhà", "đầu", "tư", "cho", "rằng", "việc", "có", "đến", "sáu trăm bốn ba pao", "các", "doanh nghiệp", "niêm", "yết", "báo", "chín mốt phẩy tám đến tám mươi lăm phẩy không sáu", "cáo", "có", "lãi", "trong", "ngày hai mốt và ngày mười chín", "tạo", "một", "tâm", "lý", "lạc", "quan", "trong", "giới", "đầu", "tư", "đó", "chính", "là", "những", "điểm", "cơ", "bản", "để", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "tiếp", "tục", "sôi", "động", "trong", "ngày hai mươi tám tháng hai", "trong", "bối", "cảnh", "nhu", "cầu", "về", "nhà", "ở", "vẫn", "liên", "tục", "tăng", "mạnh", "do", "quá", "trình", "đô", "thị", "hóa", "lần", "hai nghìn bốn trăm linh bẩy", "ở", "các", "đô", "thị", "lớn", "như", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "hà", "nội", "thì", "việc", "các", "nhà", "đầu", "tư", "hai mươi mốt đến chín", "sẽ", "lựa", "chọn", "kênh", "bất", "động", "sản", "để", "đổ", "tiền", "vào", "là", "hoàn", "toàn", "có", "cơ", "sở", "theo", "bà", "dương", "thùy", "dung", "giám", "đốc", "bộ", "phận", "nghiên", "cứu", "thị", "trường", "và", "tư", "vấn", "phát", "triển", "của", "cbre", "việt", "nam", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "hoàn", "thiện", "cũng", "như", "đang", "triển", "khai", "tích", "cực", "là", "động", "lực", "khiến", "thị", "trường", "bất", "động", "sản", "bẩy bốn", "tiếp", "tục", "phát", "triển", "tốt", "ngoài", "những", "kênh", "đầu", "tư", "truyền", "thống", "như", "chứng", "khoán", "vàng", "bất", "động", "sản", "thì", "ngày hai chín", "được", "dự", "báo", "sẽ", "là", "năm", "khá", "sôi", "động", "của", "kênh", "tiền", "ảo", "bitcoin", "theo", "nhìn", "nhận", "của", "giới", "chuyên", "gia", "chín giờ", "là", "năm", "cực", "kỳ", "sôi", "động", "của", "tiền", "ảo", "bởi", "ba mươi mốt tháng mười", "thị", "trường", "chứng", "kiến", "nhiều", "nhà", "đầu", "tư", "thành", "tỷ", "phú", "song", "cũng", "không", "ít", "người", "đã", "phải", "trắng", "tay", "vì", "chót", "rót", "tiền", "vào", "lĩnh", "vực", "này" ]
[ "những", "diễn", "biến", "khá", "ổn", "định", "của", "nền", "-7346.334 pa/atm", "kinh", "tế", "trong", "tháng 3/169", "đang", "mở", "ra", "những", "tia", "hy", "vọng", "mới", "cho", "các", "nhà", "đầu", "tư", "trong", "16h55", "này", "đó", "là", "lý", "do", "để", "nhà", "đầu", "tư", "có", "thể", "giảm", "bớt", "âu", "lo", "khi", "lựa", "chọn", "kênh", "đầu", "tư", "trong", "0:17:43", "này", "nhìn", "vào", "diễn", "biến", "của", "các", "kênh", "đầu", "tư", "trong", "đầu", "năm", "nay", "có", "lẽ", "kênh", "hot", "nhất", "cho", "23:24:53", "chính", "là", "chứng", "khoán", "thị", "trường", "chứng", "tháng 5/2267", "khoán", "được", "cho", "là", "diễn", "biến", "theo", "chiều", "hướng", "tích", "cực", "kể", "từ", "6:22:9", "cho", "đến", "nay", "khi", "ghi", "nhận", "mức", "tăng", "của", "vn-index", "đạt", "838 mg", "cao", "hơn", "hẳn", "các", "kênh", "đầu", "tư", "khác", "và", "vượt", "trội", "so", "với", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "các", "nước", "khu", "vực", "các", "nhà", "đầu", "tư", "cho", "rằng", "việc", "có", "đến", "643 pound", "các", "doanh nghiệp", "niêm", "yết", "báo", "91,8 - 85,06", "cáo", "có", "lãi", "trong", "ngày 21 và ngày 19", "tạo", "một", "tâm", "lý", "lạc", "quan", "trong", "giới", "đầu", "tư", "đó", "chính", "là", "những", "điểm", "cơ", "bản", "để", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "tiếp", "tục", "sôi", "động", "trong", "ngày 28/2", "trong", "bối", "cảnh", "nhu", "cầu", "về", "nhà", "ở", "vẫn", "liên", "tục", "tăng", "mạnh", "do", "quá", "trình", "đô", "thị", "hóa", "lần", "2407", "ở", "các", "đô", "thị", "lớn", "như", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "hà", "nội", "thì", "việc", "các", "nhà", "đầu", "tư", "21 - 9", "sẽ", "lựa", "chọn", "kênh", "bất", "động", "sản", "để", "đổ", "tiền", "vào", "là", "hoàn", "toàn", "có", "cơ", "sở", "theo", "bà", "dương", "thùy", "dung", "giám", "đốc", "bộ", "phận", "nghiên", "cứu", "thị", "trường", "và", "tư", "vấn", "phát", "triển", "của", "cbre", "việt", "nam", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "hoàn", "thiện", "cũng", "như", "đang", "triển", "khai", "tích", "cực", "là", "động", "lực", "khiến", "thị", "trường", "bất", "động", "sản", "74", "tiếp", "tục", "phát", "triển", "tốt", "ngoài", "những", "kênh", "đầu", "tư", "truyền", "thống", "như", "chứng", "khoán", "vàng", "bất", "động", "sản", "thì", "ngày 29", "được", "dự", "báo", "sẽ", "là", "năm", "khá", "sôi", "động", "của", "kênh", "tiền", "ảo", "bitcoin", "theo", "nhìn", "nhận", "của", "giới", "chuyên", "gia", "9h", "là", "năm", "cực", "kỳ", "sôi", "động", "của", "tiền", "ảo", "bởi", "31/10", "thị", "trường", "chứng", "kiến", "nhiều", "nhà", "đầu", "tư", "thành", "tỷ", "phú", "song", "cũng", "không", "ít", "người", "đã", "phải", "trắng", "tay", "vì", "chót", "rót", "tiền", "vào", "lĩnh", "vực", "này" ]
[ "trong", "bầu", "không", "khí", "lễ", "hội", "bảo", "tàng", "truyện", "tranh", "lớn", "nhất", "châu", "âu", "vừa", "được", "khánh", "thành", "tại", "angoulême", "pháp", "vào", "mười một giờ", "giờ", "địa", "phương", "bảo", "tàng", "trưng", "bày", "khoảng", "một ngàn chín trăm bẩy chín", "tranh", "vẽ", "và", "bản", "khắc", "gốc", "nhiều", "truyện", "tranh", "pháp", "và", "nước", "ngoài", "cùng", "một", "một giờ ba mươi bẩy phút chín giây", "số", "hiện", "vật", "hiếm", "nhằm", "tái", "hiện", "lịch", "sử", "của", "nghệ", "thuật", "thứ", "bốn ngàn tám trăm lẻ ba", "từ", "nửa", "đầu", "thế", "kỷ", "hai tám tới sáu", "đến", "ngày", "nay", "phần", "quý", "nhất", "của", "bảo", "tàng", "là", "các", "bản", "vẽ", "gốc", "do", "một không năm ngang bờ mờ xuộc ép hờ e pờ quy", "chính", "các", "tác", "giả", "tặng", "cho", "bảo", "tàng", "thành", "phố", "angoulême", "trước", "đây", "trong", "đó", "có", "bản", "vẽ", "của", "hergé", "cha", "đẻ", "của", "nhân", "vật", "phóng", "viên", "huyền", "thoại", "tintin", "được", "xây", "dựng", "trên", "diện", "tích", "bốn trăm mười một gờ ram", "từ", "một", "hầm", "rượu", "cũ", "tám triệu", "bên", "bờ", "sông", "charente", "bảo", "tàng", "truyện", "tranh", "angoulême", "nối", "với", "một", "hiệu", "sách", "bên", "kia", "bờ", "sông", "bằng", "một", "chiếc", "cầu", "nhỏ", "kinh", "phí", "quy", "hoạch", "và", "xây", "dựng", "bảo", "tàng", "lên", "đến", "tám trăm tám mươi năm mi li lít", "euro", "và", "được", "tài", "trợ", "bởi", "châu", "âu", "chính", "phủ", "pháp", "vùng", "poitou-charentes", "và", "nghiệp", "đoàn", "magelis" ]
[ "trong", "bầu", "không", "khí", "lễ", "hội", "bảo", "tàng", "truyện", "tranh", "lớn", "nhất", "châu", "âu", "vừa", "được", "khánh", "thành", "tại", "angoulême", "pháp", "vào", "11h", "giờ", "địa", "phương", "bảo", "tàng", "trưng", "bày", "khoảng", "1979", "tranh", "vẽ", "và", "bản", "khắc", "gốc", "nhiều", "truyện", "tranh", "pháp", "và", "nước", "ngoài", "cùng", "một", "1:37:9", "số", "hiện", "vật", "hiếm", "nhằm", "tái", "hiện", "lịch", "sử", "của", "nghệ", "thuật", "thứ", "4803", "từ", "nửa", "đầu", "thế", "kỷ", "28 - 6", "đến", "ngày", "nay", "phần", "quý", "nhất", "của", "bảo", "tàng", "là", "các", "bản", "vẽ", "gốc", "do", "105-bm/fhepq", "chính", "các", "tác", "giả", "tặng", "cho", "bảo", "tàng", "thành", "phố", "angoulême", "trước", "đây", "trong", "đó", "có", "bản", "vẽ", "của", "hergé", "cha", "đẻ", "của", "nhân", "vật", "phóng", "viên", "huyền", "thoại", "tintin", "được", "xây", "dựng", "trên", "diện", "tích", "411 g", "từ", "một", "hầm", "rượu", "cũ", "8.000.000", "bên", "bờ", "sông", "charente", "bảo", "tàng", "truyện", "tranh", "angoulême", "nối", "với", "một", "hiệu", "sách", "bên", "kia", "bờ", "sông", "bằng", "một", "chiếc", "cầu", "nhỏ", "kinh", "phí", "quy", "hoạch", "và", "xây", "dựng", "bảo", "tàng", "lên", "đến", "885 ml", "euro", "và", "được", "tài", "trợ", "bởi", "châu", "âu", "chính", "phủ", "pháp", "vùng", "poitou-charentes", "và", "nghiệp", "đoàn", "magelis" ]
[ "luật", "giao", "thông", "đường", "bộ", "phải", "có", "sức", "sống", "từ", "hai ngàn một trăm sáu mươi bảy", "năm", "trở", "lên", "để", "dự", "thảo", "đạt", "chất", "lượng", "bộ", "giao thông vận tải", "đã", "thành", "lập", "ban", "soạn", "thảo", "gồm", "tám triệu hai trăm chín bẩy ngàn sáu trăm tám chín", "thành", "viên", "đến", "từ", "nhiều", "bộ", "ngành", "trung", "ương", "và", "ban", "biên", "tập", "gồm", "hai mươi năm trên hai chín", "thành", "viên", "thời", "gian", "qua", "nhiều", "vấn", "đề", "mới", "xuất", "hiện", "như", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "thông", "tin", "trong", "xử", "phạt", "vi", "phạm", "hành", "chính", "các", "loại", "hình", "giao", "thông", "thông", "minh", "các", "loại", "hình", "vận", "tải", "mới", "như", "uber", "grab", "đặc", "biệt", "một", "số", "xu", "hướng", "mới", "như", "giao", "thông", "thông", "minh", "lái", "xe", "tự", "động", "thậm", "chí", "taxi", "bay", "sẽ", "được", "đưa", "vào", "trong", "luật", "đảm", "bảo", "luật", "có", "sức", "sống", "từ", "một trăm bốn mốt ngàn bẩy trăm bốn hai", "năm", "trở", "lên", "bộ", "trưởng", "nói", "dự", "kiến", "dự", "thảo", "luật", "giao thông đường bộ", "sửa", "đổi", "sẽ", "được", "chính", "phủ", "trình", "quốc", "hội", "tại", "kỳ", "họp", "cuối", "ngày năm và ngày hai bẩy", "cụ", "thể", "tại", "khoản", "năm mươi chín", "điều", "năm bốn một chín không một không năm không chín sáu", "dự", "thảo", "luật", "giao thông đường bộ", "sửa", "đổi", "đang", "được", "lấy", "ý", "kiến", "quy", "định", "trong", "suốt", "cả", "ngày", "xe", "môtô", "xe", "máy", "xe", "đạp", "điện", "xe", "máy", "điện", "khi", "tham", "gia", "giao", "thông", "phải", "bật", "sáng", "đèn", "nhận", "diện", "được", "trang", "bị", "theo", "thiết", "kế", "của", "nhà", "sản", "xuất", "hoặc", "phải", "bật", "sáng", "ít", "nhất", "một", "đèn", "chiếu", "sáng", "gần", "phía", "trước", "và", "một", "đèn", "đỏ", "phía", "sau", "nói", "về", "đề", "xuất", "trên", "ông", "bùi", "danh", "liên", "phó", "chủ", "tịch", "hiệp", "hội", "vận", "tải", "ôtô", "hà", "nội", "cho", "rằng", "việt", "nam", "có", "hàng", "chục", "triệu", "xe", "máy", "trong", "khi", "chỉ", "có", "năm trăm lẻ ba phần trăm", "ôtô", "vì", "vậy", "ôtô", "mới", "là", "phương", "tiện", "cần", "bật", "đèn", "nhận", "diện" ]
[ "luật", "giao", "thông", "đường", "bộ", "phải", "có", "sức", "sống", "từ", "2167", "năm", "trở", "lên", "để", "dự", "thảo", "đạt", "chất", "lượng", "bộ", "giao thông vận tải", "đã", "thành", "lập", "ban", "soạn", "thảo", "gồm", "8.297.689", "thành", "viên", "đến", "từ", "nhiều", "bộ", "ngành", "trung", "ương", "và", "ban", "biên", "tập", "gồm", "25 / 29", "thành", "viên", "thời", "gian", "qua", "nhiều", "vấn", "đề", "mới", "xuất", "hiện", "như", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "thông", "tin", "trong", "xử", "phạt", "vi", "phạm", "hành", "chính", "các", "loại", "hình", "giao", "thông", "thông", "minh", "các", "loại", "hình", "vận", "tải", "mới", "như", "uber", "grab", "đặc", "biệt", "một", "số", "xu", "hướng", "mới", "như", "giao", "thông", "thông", "minh", "lái", "xe", "tự", "động", "thậm", "chí", "taxi", "bay", "sẽ", "được", "đưa", "vào", "trong", "luật", "đảm", "bảo", "luật", "có", "sức", "sống", "từ", "141.742", "năm", "trở", "lên", "bộ", "trưởng", "nói", "dự", "kiến", "dự", "thảo", "luật", "giao thông đường bộ", "sửa", "đổi", "sẽ", "được", "chính", "phủ", "trình", "quốc", "hội", "tại", "kỳ", "họp", "cuối", "ngày 5 và ngày 27", "cụ", "thể", "tại", "khoản", "59", "điều", "54190105096", "dự", "thảo", "luật", "giao thông đường bộ", "sửa", "đổi", "đang", "được", "lấy", "ý", "kiến", "quy", "định", "trong", "suốt", "cả", "ngày", "xe", "môtô", "xe", "máy", "xe", "đạp", "điện", "xe", "máy", "điện", "khi", "tham", "gia", "giao", "thông", "phải", "bật", "sáng", "đèn", "nhận", "diện", "được", "trang", "bị", "theo", "thiết", "kế", "của", "nhà", "sản", "xuất", "hoặc", "phải", "bật", "sáng", "ít", "nhất", "một", "đèn", "chiếu", "sáng", "gần", "phía", "trước", "và", "một", "đèn", "đỏ", "phía", "sau", "nói", "về", "đề", "xuất", "trên", "ông", "bùi", "danh", "liên", "phó", "chủ", "tịch", "hiệp", "hội", "vận", "tải", "ôtô", "hà", "nội", "cho", "rằng", "việt", "nam", "có", "hàng", "chục", "triệu", "xe", "máy", "trong", "khi", "chỉ", "có", "503 %", "ôtô", "vì", "vậy", "ôtô", "mới", "là", "phương", "tiện", "cần", "bật", "đèn", "nhận", "diện" ]
[ "các", "loại", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "du", "học", "sinh", "canada", "cần", "biết", "tùy", "từng", "bang", "du", "học", "sinh", "phải", "tham", "gia", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "công", "cộng", "hoặc", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "cá", "nhân", "với", "mức", "bảy bốn", "cad", "một", "năm", "nếu", "học", "tập", "tại", "canada", "trang", "studying", "in", "canada", "đưa", "ra", "lời", "khuyên", "để", "bạn", "không", "rơi", "vào", "tình", "trạng", "như", "vậy", "hệ", "thống", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "của", "canada", "canada", "có", "hệ", "thống", "y", "tế", "riêng", "biệt", "khác", "nhau", "giữa", "các", "bang", "ví", "dụ", "khi", "bạn", "mua", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "tại", "quebec", "thẻ", "này", "không", "có", "giá", "trị", "sử", "dụng", "tại", "các", "bang", "khác", "của", "canada", "thời", "hạn", "từ", "khi", "đăng", "ký", "đến", "khi", "được", "cấp", "thẻ", "bảo", "hiểm", "tối", "đa", "là", "ba", "tháng", "do", "đó", "bạn", "có", "thể", "chuẩn", "bị", "bẩy mươi nhăm nghìn bốn mươi ba phẩy tám nghìn ba trăm chín mươi chín", "hồ", "sơ", "và", "gửi", "đến", "các", "đơn", "vị", "phụ", "trách", "cấp", "bảo", "hiểm", "trước", "khi", "đến", "canada", "để", "rút", "ngắn", "thời", "gian", "chờ", "đợi", "có", "hai", "loại", "bảo", "hiểm", "tại", "canada", "là", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "công", "cộng", "và", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "cá", "nhân", "du", "học", "sinh", "tại", "canada", "ảnh", "study", "in", "canada", "trừ", "khi", "có", "thay", "đổi", "trong", "chính", "sách", "các", "công", "ty", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "không", "cần", "cung", "cấp", "cho", "bạn", "các", "dịch", "vụ", "không", "được", "liệt", "kê", "trong", "luật", "y", "tế", "canada", "những", "người", "tham", "gia", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "cá", "nhân", "được", "hỗ", "trợ", "sử", "dụng", "các", "dịch", "vụ", "chất", "lượng", "cao", "tại", "bệnh", "viện", "được", "chi", "trả", "tiền", "chăm", "sóc", "nha", "khoa", "và", "thị", "lực", "hai", "loại", "hình", "y", "tế", "có", "giá", "rất", "cao", "tại", "canada", "chi", "phí", "tại", "các", "phòng", "khám", "bệnh", "viện", "tư", "nhân", "được", "thanh", "toán", "bởi", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "cá", "nhân", "trong", "nhiều", "trường", "hợp", "mức", "chi", "trả", "lên", "đến", "chín nghìn một trăm sáu ba chấm không hai trăm ba sáu xen ti mét khối", "tại", "canada", "mặc", "dù", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "cá", "nhân", "cung", "chín giờ hai mươi hai phút", "cấp", "mức", "chi", "trả", "nhiều", "hơn", "người", "dân", "thường", "sử", "dụng", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "công", "cộng", "vì", "giá", "cả", "hợp", "lý", "và", "chất", "lượng", "chăm", "sóc", "tiêu", "chuẩn", "vẫn", "được", "đảm", "bảo", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "tại", "canada", "cho", "sinh", "viên", "quốc", "tế", "lời", "khuyên", "cho", "du", "học", "ca nờ gạch chéo bốn mươi", "sinh", "là", "tìm", "hiểu", "kỹ", "về", "loại", "bảo", "hiểm", "mình", "được", "tham", "gia", "tại", "bang", "sắp", "tới", "học", "và", "sinh", "sống", "hoàn", "thiện", "giấy", "tờ", "và", "đăng", "ký", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "trước", "khi", "đến", "canada", "để", "tiết", "kiệm", "thời", "gian", "và", "kịp", "xoay", "sở", "khi", "có", "sai", "sót", "newfoundland", "du", "học", "sinh", "sống", "tại", "newfoundland", "không", "được", "đóng", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "công", "cộng", "mà", "phải", "tuân", "theo", "chính", "sách", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "cá", "nhân", "thông", "qua", "sự", "sắp", "xếp", "của", "nhà", "trường", "thông", "thường", "chi", "phí", "bảo", "hiểm", "mà", "du", "học", "sinh", "sống", "ở", "newfoundland", "phải", "đóng", "là", "một ngàn chín trăm linh bảy", "cad", "một", "năm", "một", "góc", "bang", "newfoundland", "canada", "ảnh", "everything-everywhere", "nova", "scotia", "ở", "bang", "này", "sinh", "viên", "có", "trách", "nhiệm", "phải", "đăng", "ký", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "với", "giá", "ba nghìn", "cad", "một", "năm", "new", "brunswick", "nếu", "có", "ý", "định", "học", "tại", "brunswick", "bạn", "có", "thể", "mua", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "từ", "trường", "đại", "học", "của", "mình", "với", "giá", "ba nghìn không trăm chín tám", "cad", "một", "năm", "trường", "hợp", "muốn", "được", "chăm", "sóc", "sức", "khỏe", "tốt", "hơn", "bạn", "có", "thể", "bỏ", "thêm", "bốn nghìn bảy trăm mười sáu", "cad", "để", "được", "sử", "dụng", "thêm", "các", "dịch", "vụ", "nha", "khoa", "và", "thuốc", "theo", "quy", "định", "trong", "một", "năm", "manitoba", "nếu", "theo", "học", "tại", "manitoba", "trong", "thời", "gian", "hơn", "bốn trăm tám mươi năm nghìn ba trăm bốn mươi chín", "tháng", "bạn", "năm mươi xuộc ba không không không mờ dê xuộc", "được", "phép", "tham", "gia", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "công", "cộng", "với", "mức", "đóng", "hàng", "năm", "là", "năm trăm nghìn bảy trăm bảy mươi hai", "cad", "tỉnh", "bang", "manitoba", "canada", "về", "đêm", "quý chín", "ảnh", "goldercitizen", "quebec", "nếu", "học", "tại", "tỉnh", "bang", "quebec", "bạn", "phải", "đăng", "ký", "vào", "chương", "hai mốt giờ", "trình", "chăm", "sóc", "sức", "khỏe", "mà", "trường", "đại", "học", "cung", "cấp", "cho", "bạn", "và", "mọi", "du", "học", "sinh", "khác", "với", "giá", "bẩy trăm chín mươi hai nghìn ba trăm ba mươi lăm", "cad", "một", "năm", "ontairio", "sinh", "viên", "quốc", "tế", "tại", "ontario", "bắt", "buộc", "tham", "gia", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "cá", "nhân", "tại", "một", "số", "đại", "học", "bang", "chương", "trình", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "giúp", "sinh", "i i xoẹt o gạch ngang bẩy trăm lẻ năm", "viên", "đăng", "ký", "bảo", "hiểm", "với", "giá", "mười chấm hai đến bảy bẩy phẩy một", "cad", "một", "năm", "chỉ", "bao", "gồm", "các", "dịch", "vụ", "cơ", "bản", "nhất", "british", "columbia", "nếu", "sắp", "học", "tại", "british", "columbia", "du", "học", "sinh", "có", "quyền", "đăng", "ký", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "trong", "chương", "trình", "dịch", "vụ", "y", "tế", "và", "chờ", "khoảng", "hai ba tới mười hai", "tháng", "cho", "đến", "ngày mười", "khi", "đơn", "xin", "được", "xử", "lý", "và", "cấp", "bảo", "hiểm", "bang", "british", "columbia", "yêu", "cầu", "sinh", "viên", "trả", "tiền", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "theo", "tháng", "mới", "mức", "giá", "âm chín chín ngàn sáu trăm hai nhăm phẩy một ngàn chín trăm mười bảy", "cad", "một", "tháng" ]
[ "các", "loại", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "du", "học", "sinh", "canada", "cần", "biết", "tùy", "từng", "bang", "du", "học", "sinh", "phải", "tham", "gia", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "công", "cộng", "hoặc", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "cá", "nhân", "với", "mức", "74", "cad", "một", "năm", "nếu", "học", "tập", "tại", "canada", "trang", "studying", "in", "canada", "đưa", "ra", "lời", "khuyên", "để", "bạn", "không", "rơi", "vào", "tình", "trạng", "như", "vậy", "hệ", "thống", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "của", "canada", "canada", "có", "hệ", "thống", "y", "tế", "riêng", "biệt", "khác", "nhau", "giữa", "các", "bang", "ví", "dụ", "khi", "bạn", "mua", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "tại", "quebec", "thẻ", "này", "không", "có", "giá", "trị", "sử", "dụng", "tại", "các", "bang", "khác", "của", "canada", "thời", "hạn", "từ", "khi", "đăng", "ký", "đến", "khi", "được", "cấp", "thẻ", "bảo", "hiểm", "tối", "đa", "là", "ba", "tháng", "do", "đó", "bạn", "có", "thể", "chuẩn", "bị", "75.043,8399", "hồ", "sơ", "và", "gửi", "đến", "các", "đơn", "vị", "phụ", "trách", "cấp", "bảo", "hiểm", "trước", "khi", "đến", "canada", "để", "rút", "ngắn", "thời", "gian", "chờ", "đợi", "có", "hai", "loại", "bảo", "hiểm", "tại", "canada", "là", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "công", "cộng", "và", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "cá", "nhân", "du", "học", "sinh", "tại", "canada", "ảnh", "study", "in", "canada", "trừ", "khi", "có", "thay", "đổi", "trong", "chính", "sách", "các", "công", "ty", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "không", "cần", "cung", "cấp", "cho", "bạn", "các", "dịch", "vụ", "không", "được", "liệt", "kê", "trong", "luật", "y", "tế", "canada", "những", "người", "tham", "gia", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "cá", "nhân", "được", "hỗ", "trợ", "sử", "dụng", "các", "dịch", "vụ", "chất", "lượng", "cao", "tại", "bệnh", "viện", "được", "chi", "trả", "tiền", "chăm", "sóc", "nha", "khoa", "và", "thị", "lực", "hai", "loại", "hình", "y", "tế", "có", "giá", "rất", "cao", "tại", "canada", "chi", "phí", "tại", "các", "phòng", "khám", "bệnh", "viện", "tư", "nhân", "được", "thanh", "toán", "bởi", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "cá", "nhân", "trong", "nhiều", "trường", "hợp", "mức", "chi", "trả", "lên", "đến", "9163.0236 cm3", "tại", "canada", "mặc", "dù", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "cá", "nhân", "cung", "9h22", "cấp", "mức", "chi", "trả", "nhiều", "hơn", "người", "dân", "thường", "sử", "dụng", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "công", "cộng", "vì", "giá", "cả", "hợp", "lý", "và", "chất", "lượng", "chăm", "sóc", "tiêu", "chuẩn", "vẫn", "được", "đảm", "bảo", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "tại", "canada", "cho", "sinh", "viên", "quốc", "tế", "lời", "khuyên", "cho", "du", "học", "kn/40", "sinh", "là", "tìm", "hiểu", "kỹ", "về", "loại", "bảo", "hiểm", "mình", "được", "tham", "gia", "tại", "bang", "sắp", "tới", "học", "và", "sinh", "sống", "hoàn", "thiện", "giấy", "tờ", "và", "đăng", "ký", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "trước", "khi", "đến", "canada", "để", "tiết", "kiệm", "thời", "gian", "và", "kịp", "xoay", "sở", "khi", "có", "sai", "sót", "newfoundland", "du", "học", "sinh", "sống", "tại", "newfoundland", "không", "được", "đóng", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "công", "cộng", "mà", "phải", "tuân", "theo", "chính", "sách", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "cá", "nhân", "thông", "qua", "sự", "sắp", "xếp", "của", "nhà", "trường", "thông", "thường", "chi", "phí", "bảo", "hiểm", "mà", "du", "học", "sinh", "sống", "ở", "newfoundland", "phải", "đóng", "là", "1907", "cad", "một", "năm", "một", "góc", "bang", "newfoundland", "canada", "ảnh", "everything-everywhere", "nova", "scotia", "ở", "bang", "này", "sinh", "viên", "có", "trách", "nhiệm", "phải", "đăng", "ký", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "với", "giá", "3000", "cad", "một", "năm", "new", "brunswick", "nếu", "có", "ý", "định", "học", "tại", "brunswick", "bạn", "có", "thể", "mua", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "từ", "trường", "đại", "học", "của", "mình", "với", "giá", "3098", "cad", "một", "năm", "trường", "hợp", "muốn", "được", "chăm", "sóc", "sức", "khỏe", "tốt", "hơn", "bạn", "có", "thể", "bỏ", "thêm", "4716", "cad", "để", "được", "sử", "dụng", "thêm", "các", "dịch", "vụ", "nha", "khoa", "và", "thuốc", "theo", "quy", "định", "trong", "một", "năm", "manitoba", "nếu", "theo", "học", "tại", "manitoba", "trong", "thời", "gian", "hơn", "485.349", "tháng", "bạn", "50/3000md/", "được", "phép", "tham", "gia", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "công", "cộng", "với", "mức", "đóng", "hàng", "năm", "là", "500.772", "cad", "tỉnh", "bang", "manitoba", "canada", "về", "đêm", "quý 9", "ảnh", "goldercitizen", "quebec", "nếu", "học", "tại", "tỉnh", "bang", "quebec", "bạn", "phải", "đăng", "ký", "vào", "chương", "21h", "trình", "chăm", "sóc", "sức", "khỏe", "mà", "trường", "đại", "học", "cung", "cấp", "cho", "bạn", "và", "mọi", "du", "học", "sinh", "khác", "với", "giá", "792.335", "cad", "một", "năm", "ontairio", "sinh", "viên", "quốc", "tế", "tại", "ontario", "bắt", "buộc", "tham", "gia", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "cá", "nhân", "tại", "một", "số", "đại", "học", "bang", "chương", "trình", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "giúp", "sinh", "yy/o-705", "viên", "đăng", "ký", "bảo", "hiểm", "với", "giá", "10.2 - 77,1", "cad", "một", "năm", "chỉ", "bao", "gồm", "các", "dịch", "vụ", "cơ", "bản", "nhất", "british", "columbia", "nếu", "sắp", "học", "tại", "british", "columbia", "du", "học", "sinh", "có", "quyền", "đăng", "ký", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "trong", "chương", "trình", "dịch", "vụ", "y", "tế", "và", "chờ", "khoảng", "23 - 12", "tháng", "cho", "đến", "ngày 10", "khi", "đơn", "xin", "được", "xử", "lý", "và", "cấp", "bảo", "hiểm", "bang", "british", "columbia", "yêu", "cầu", "sinh", "viên", "trả", "tiền", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "theo", "tháng", "mới", "mức", "giá", "-99.625,1917", "cad", "một", "tháng" ]
[ "vov", "mục", "tiêu", "trong", "âm năm sáu ngàn năm trăm bẩy sáu phẩy sáu một ba sáu", "năm", "tới", "tất", "cả", "sản", "phẩm", "cá", "tra", "việt", "nam", "sẽ", "được", "cấp", "chứng", "nhận", "ngày không sáu không bốn bốn một một", "gobal", "gap", "và", "là", "sản", "phẩm", "thủy", "sản", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "đạt", "được", "chứng", "nhận", "này", ">", ">", "wwf", "hãy", "giữ", "tính", "khách", "quan", "trung", "thực", "và", "minh", "bạch", ">", ">", "wwf", "đã", "nhầm", "lẫn", "ngày hai mươi mốt tháng mười", "tại", "hà", "nội", "tổng", "cục", "thủy", "sản", "tổ", "chức", "họp", "báo", "về", "việc", "quỹ", "quốc", "tế", "bảo", "vệ", "thiên", "nhiên", "wwf", "đưa", "cá", "tra", "việt", "nam", "thuộc", "danh", "mục", "đỏ", "trong", "cẩm", "nang", "hướng", "dẫn", "tiêu", "dùng", "thủy", "sản", "âm sáu mươi sáu phẩy bảy ba", "tại", "một", "số", "nước", "châu", "âu", "trước", "đó", "giữa", "tổng", "cục", "thủy", "sản", "và", "wwf", "việt", "nam", "đã", "có", "cuộc", "đối", "thoại", "riêng", "về", "vấn", "đề", "này", "tại", "buổi", "họp", "báo", "ông", "phạm", "anh", "tuấn", "phó", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "thủy", "sản", "cho", "biết", "wwf", "đã", "vi", "phạm", "nguyên", "tắc", "là", "mọi", "quyết", "định", "đều", "phải", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "một triệu tám trăm linh bẩy nghìn bốn trăm bốn hai", "bên", "quỹ", "wwf", "tại", "việt", "nam", "hứa", "sẽ", "cung", "cấp", "tiêu", "chí", "đánh", "giá", "sớm", "nhất", "vào", "ngày bảy tháng một năm chín trăm năm mươi sáu", "và", "báo", "cáo", "xếp", "hạng", "sớm", "nhất", "vào", "thứ", "hai", "mồng chín và ngày mười tám", "tới", "ông", "phạm", "anh", "tuấn", "khẳng", "định", "nếu", "wwf", "không", "đưa", "ra", "được", "chứng", "cứ", "xác", "đáng", "thì", "phải", "đính", "chính", "về", "thông", "tin", "của", "mình", "còn", "trong", "trường", "hợp", "cách", "làm", "của", "wwf", "là", "vì", "thiếu", "thông", "tin", "phía", "tổng", "cục", "thủy", "sản", "sẽ", "đề", "nghị", "hợp", "tác", "để", "có", "được", "cách", "nhìn", "nhận", "chính", "xác", "hơn", "một", "số", "nhà", "máy", "và", "vùng", "nuôi", "cá", "tra", "việt", "nam", "đã", "được", "cấp", "chứng", "nhận", "gobal", "gap", "tiêu", "chuẩn", "cao", "nhất", "của", "ngành", "nuôi", "thủy", "sản", "có", "trách", "nhiệm", "và", "bền", "vững", "toàn", "cầu", "mục", "tiêu", "trong", "ba ngàn", "năm", "tới", "tất", "cả", "sản", "phẩm", "cá", "tra", "việt", "nam", "sẽ", "được", "cấp", "chứng", "nhận", "gobal", "gap", "và", "là", "sản", "phẩm", "thủy", "sản", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "đạt", "được", "chứng", "nhận", "này", "bên", "cạnh", "đó", "từ", "ngày mười sáu", "cá", "tra", "việt", "nam", "đã", "được", "nuôi", "trong", "ao", "đáp", "ứng", "các", "tiêu", "chuẩn", "của", "hệ", "thống", "quản", "lý", "sqf", "bẩy triệu bốn trăm hai mươi tám nghìn năm trăm hai mươi tám", "do", "hiệp", "hội", "tiếp", "thị", "thực", "phẩm", "fmi", "mỹ", "làm", "chủ", "sở", "hữu", "và", "điều", "hành", "ông", "phạm", "anh", "tuấn", "nêu", "rõ", "phía", "bộ", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "cụ", "thể", "là", "tổng", "cục", "thủy", "sản", "chưa", "có", "một", "tham", "gia", "chính", "thức", "nào", "vào", "trong", "mười ba phẩy không đến bẩy phẩy bốn", "bất", "cứ", "bộ", "tiêu", "chí", "góp", "ý", "và", "cũng", "không", "hề", "tham", "gia", "không", "hề", "biết", "bất", "cứ", "một", "thông", "tin", "gì", "về", "vấn", "đề", "tổ", "chức", "ngày mười sáu tới ngày mười bảy tháng tám", "đánh", "giá", "của", "wwf", "cho", "đến", "tận", "ngày hai mươi ba", "chính", "bản", "thân", "wwf", "tại", "việt", "nam", "cũng", "không", "biết", "chuyện", "và", "cũng", "không", "có", "bộ", "tiêu", "chí", "và", "báo", "cáo", "đánh", "giá", "đó", "ông", "nguyễn", "tử", "cương", "ủy", "viên", "ban", "chấp", "hành", "hội", "nghề", "cá", "việt", "nam", "lưu", "ý", "khái", "niệm", "danh", "mục", "đỏ", "trong", "cẩm", "nang", "tiêu", "dùng", "của", "wwf", "thực", "ra", "là", "tờ", "rơi", "hay", "gọi", "là", "nhãn", "đỏ", "nằm", "trong", "tờ", "âm tám ngàn sáu trăm hai tám chấm hai trăm linh năm ki lô mét khối", "rơi", "của", "một", "tổ", "chức", "phi", "chính", "phủ", "chứ", "không", "phải", "là", "sách", "đỏ", "ông", "nguyễn", "tử", "cương", "đề", "nghị", "wwf", "cung", "cấp", "các", "bằng", "chứng", "để", "đưa", "cá", "tra", "dán", "nhãn", "đỏ", "ông", "nguyễn", "tử", "cương", "nhấn", "mạnh", "wwf", "vi", "phạm", "nguyên", "tắc", "rất", "quan", "trọng", "của", "hiệp", "định", "thuộc", "tổ", "chức", "thương", "mại", "thế", "giới", "mà", "tất", "cả", "các", "quốc", "gia", "tổ", "chức", "phi", "chính", "phủ", "phải", "tuân", "thủ", "đó", "là", "nguyên", "tắc", "công", "khai", "wwf", "vào", "việt", "nam", "tổ", "chức", "hội", "nghị", "hội", "thảo", "xây", "dựng", "tiêu", "chuẩn", "tiêu", "chí", "đánh", "giá", "về", "cá", "tra", "chẳng", "ai", "biết", "gì", "cả", "mà", "tiêu", "chí", "hoạt", "động", "của", "wwf", "là", "hoạt", "động", "đa", "biên" ]
[ "vov", "mục", "tiêu", "trong", "-56.576,6136", "năm", "tới", "tất", "cả", "sản", "phẩm", "cá", "tra", "việt", "nam", "sẽ", "được", "cấp", "chứng", "nhận", "ngày 06/04/411", "gobal", "gap", "và", "là", "sản", "phẩm", "thủy", "sản", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "đạt", "được", "chứng", "nhận", "này", ">", ">", "wwf", "hãy", "giữ", "tính", "khách", "quan", "trung", "thực", "và", "minh", "bạch", ">", ">", "wwf", "đã", "nhầm", "lẫn", "ngày 21/10", "tại", "hà", "nội", "tổng", "cục", "thủy", "sản", "tổ", "chức", "họp", "báo", "về", "việc", "quỹ", "quốc", "tế", "bảo", "vệ", "thiên", "nhiên", "wwf", "đưa", "cá", "tra", "việt", "nam", "thuộc", "danh", "mục", "đỏ", "trong", "cẩm", "nang", "hướng", "dẫn", "tiêu", "dùng", "thủy", "sản", "-66,73", "tại", "một", "số", "nước", "châu", "âu", "trước", "đó", "giữa", "tổng", "cục", "thủy", "sản", "và", "wwf", "việt", "nam", "đã", "có", "cuộc", "đối", "thoại", "riêng", "về", "vấn", "đề", "này", "tại", "buổi", "họp", "báo", "ông", "phạm", "anh", "tuấn", "phó", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "thủy", "sản", "cho", "biết", "wwf", "đã", "vi", "phạm", "nguyên", "tắc", "là", "mọi", "quyết", "định", "đều", "phải", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "1.807.442", "bên", "quỹ", "wwf", "tại", "việt", "nam", "hứa", "sẽ", "cung", "cấp", "tiêu", "chí", "đánh", "giá", "sớm", "nhất", "vào", "ngày 7/1/956", "và", "báo", "cáo", "xếp", "hạng", "sớm", "nhất", "vào", "thứ", "hai", "mồng 9 và ngày 18", "tới", "ông", "phạm", "anh", "tuấn", "khẳng", "định", "nếu", "wwf", "không", "đưa", "ra", "được", "chứng", "cứ", "xác", "đáng", "thì", "phải", "đính", "chính", "về", "thông", "tin", "của", "mình", "còn", "trong", "trường", "hợp", "cách", "làm", "của", "wwf", "là", "vì", "thiếu", "thông", "tin", "phía", "tổng", "cục", "thủy", "sản", "sẽ", "đề", "nghị", "hợp", "tác", "để", "có", "được", "cách", "nhìn", "nhận", "chính", "xác", "hơn", "một", "số", "nhà", "máy", "và", "vùng", "nuôi", "cá", "tra", "việt", "nam", "đã", "được", "cấp", "chứng", "nhận", "gobal", "gap", "tiêu", "chuẩn", "cao", "nhất", "của", "ngành", "nuôi", "thủy", "sản", "có", "trách", "nhiệm", "và", "bền", "vững", "toàn", "cầu", "mục", "tiêu", "trong", "3000", "năm", "tới", "tất", "cả", "sản", "phẩm", "cá", "tra", "việt", "nam", "sẽ", "được", "cấp", "chứng", "nhận", "gobal", "gap", "và", "là", "sản", "phẩm", "thủy", "sản", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "đạt", "được", "chứng", "nhận", "này", "bên", "cạnh", "đó", "từ", "ngày 16", "cá", "tra", "việt", "nam", "đã", "được", "nuôi", "trong", "ao", "đáp", "ứng", "các", "tiêu", "chuẩn", "của", "hệ", "thống", "quản", "lý", "sqf", "7.428.528", "do", "hiệp", "hội", "tiếp", "thị", "thực", "phẩm", "fmi", "mỹ", "làm", "chủ", "sở", "hữu", "và", "điều", "hành", "ông", "phạm", "anh", "tuấn", "nêu", "rõ", "phía", "bộ", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "cụ", "thể", "là", "tổng", "cục", "thủy", "sản", "chưa", "có", "một", "tham", "gia", "chính", "thức", "nào", "vào", "trong", "13,0 - 7,4", "bất", "cứ", "bộ", "tiêu", "chí", "góp", "ý", "và", "cũng", "không", "hề", "tham", "gia", "không", "hề", "biết", "bất", "cứ", "một", "thông", "tin", "gì", "về", "vấn", "đề", "tổ", "chức", "ngày 16 tới ngày 17 tháng 8", "đánh", "giá", "của", "wwf", "cho", "đến", "tận", "ngày 23", "chính", "bản", "thân", "wwf", "tại", "việt", "nam", "cũng", "không", "biết", "chuyện", "và", "cũng", "không", "có", "bộ", "tiêu", "chí", "và", "báo", "cáo", "đánh", "giá", "đó", "ông", "nguyễn", "tử", "cương", "ủy", "viên", "ban", "chấp", "hành", "hội", "nghề", "cá", "việt", "nam", "lưu", "ý", "khái", "niệm", "danh", "mục", "đỏ", "trong", "cẩm", "nang", "tiêu", "dùng", "của", "wwf", "thực", "ra", "là", "tờ", "rơi", "hay", "gọi", "là", "nhãn", "đỏ", "nằm", "trong", "tờ", "-8628.205 km3", "rơi", "của", "một", "tổ", "chức", "phi", "chính", "phủ", "chứ", "không", "phải", "là", "sách", "đỏ", "ông", "nguyễn", "tử", "cương", "đề", "nghị", "wwf", "cung", "cấp", "các", "bằng", "chứng", "để", "đưa", "cá", "tra", "dán", "nhãn", "đỏ", "ông", "nguyễn", "tử", "cương", "nhấn", "mạnh", "wwf", "vi", "phạm", "nguyên", "tắc", "rất", "quan", "trọng", "của", "hiệp", "định", "thuộc", "tổ", "chức", "thương", "mại", "thế", "giới", "mà", "tất", "cả", "các", "quốc", "gia", "tổ", "chức", "phi", "chính", "phủ", "phải", "tuân", "thủ", "đó", "là", "nguyên", "tắc", "công", "khai", "wwf", "vào", "việt", "nam", "tổ", "chức", "hội", "nghị", "hội", "thảo", "xây", "dựng", "tiêu", "chuẩn", "tiêu", "chí", "đánh", "giá", "về", "cá", "tra", "chẳng", "ai", "biết", "gì", "cả", "mà", "tiêu", "chí", "hoạt", "động", "của", "wwf", "là", "hoạt", "động", "đa", "biên" ]
[ "cho", "vay", "xuất", "nhập", "khẩu", "tăng", "hơn", "hai nghìn bốn trăm mười năm chấm không không chín tư oát", "theo", "thông", "tin", "từ", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "việt", "nam", "chi", "nhánh", "đồng", "nai", "đến", "cuối", "tháng một tám trăm linh hai", "cho", "vay", "lĩnh", "vực", "xuất", "nhập", "khẩu", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "sáu tám oát trên ve bê", "đã", "đạt", "trên", "bốn nghìn bảy trăm năm mươi tám phẩy tám bốn ca lo", "tỷ", "đồng", "tăng", "hơn", "chín trăm bảy mươi sáu mê ga bít trên công", "so", "với", "đầu", "mười tám giờ năm mốt phút bốn giây", "nguồn", "vốn", "cho", "vay", "tại", "vietcombank", "đồng", "nai", "khá", "dồi", "dào", "hiện", "nguồn", "vốn", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "có", "tham", "gia", "xuất", "ca trừ bốn không không gạch ngang bảy trăm", "nhập", "khẩu", "vay", "chiếm", "trên", "chín trăm bẩy sáu oát giờ trên yến", "trong", "tổng", "dư", "nợ", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "trong", "đó", "riêng", "cho", "vay", "xuất", "khẩu", "ước", "đạt", "hơn", "bảy trăm lẻ sáu tạ", "tỷ", "đồng", "tăng", "bốn trăm linh sáu độ ca trên mê ga bai", "so", "với", "đầu", "năm", "mặt", "bằng", "lãi", "suất", "cho", "vay", "việt nam đồng", "việt", "nam", "đồng", "hiện", "phổ", "biến", "ở", "mức", "sáu trăm linh hai mét vuông", "năm", "đối", "với", "ngắn", "hạn", "sáu trăm bảy mươi ve bê trên độ xê", "năm", "đối", "với", "trung", "và", "dài", "hạn", "lãi", "suất", "cho", "vay", "usd", "từ", "tám không năm gạch chéo hai không không năm xoẹt đê ép", "%", "năm", "trong", "đó", "lãi", "suất", "cho", "vay", "ngắn", "hạn", "khoảng", "hai nghìn bẩy trăm sáu chín", "%", "năm", "lãi", "suất", "cho", "vay", "trung", "dài", "hạn", "ở", "mức", "bốn không không một không không một ép đê ép nờ gạch chéo", "%", "năm" ]
[ "cho", "vay", "xuất", "nhập", "khẩu", "tăng", "hơn", "2415.0094 w", "theo", "thông", "tin", "từ", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "việt", "nam", "chi", "nhánh", "đồng", "nai", "đến", "cuối", "tháng 1/802", "cho", "vay", "lĩnh", "vực", "xuất", "nhập", "khẩu", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "68 w/wb", "đã", "đạt", "trên", "4758,84 cal", "tỷ", "đồng", "tăng", "hơn", "976 mb/công", "so", "với", "đầu", "18:51:4", "nguồn", "vốn", "cho", "vay", "tại", "vietcombank", "đồng", "nai", "khá", "dồi", "dào", "hiện", "nguồn", "vốn", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "có", "tham", "gia", "xuất", "k-400-700", "nhập", "khẩu", "vay", "chiếm", "trên", "976 wh/yến", "trong", "tổng", "dư", "nợ", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "trong", "đó", "riêng", "cho", "vay", "xuất", "khẩu", "ước", "đạt", "hơn", "706 tạ", "tỷ", "đồng", "tăng", "406 ok/mb", "so", "với", "đầu", "năm", "mặt", "bằng", "lãi", "suất", "cho", "vay", "việt nam đồng", "việt", "nam", "đồng", "hiện", "phổ", "biến", "ở", "mức", "602 m2", "năm", "đối", "với", "ngắn", "hạn", "670 wb/oc", "năm", "đối", "với", "trung", "và", "dài", "hạn", "lãi", "suất", "cho", "vay", "usd", "từ", "805/2005/df", "%", "năm", "trong", "đó", "lãi", "suất", "cho", "vay", "ngắn", "hạn", "khoảng", "2769", "%", "năm", "lãi", "suất", "cho", "vay", "trung", "dài", "hạn", "ở", "mức", "4001001fdfn/", "%", "năm" ]
[ "kinh", "dị", "giới", "trẻ", "nhật", "đón", "sinh", "nhật", "bằng", "bánh", "gato", "thịt", "tươi", "ở", "các", "thành", "phố", "lớn", "như", "bẩy trăm bẩy mươi ba nghìn bẩy trăm bốn mươi mốt", "tokyo", "osaka", "những", "chiếc", "bánh", "sinh", "nhật", "không", "còn", "là", "bánh", "gato", "truyền", "thống", "mà", "được", "bẩy mươi", "thay", "bằng", "bánh", "gato", "thịt", "tươi", "gần", "đây", "tại", "các", "thành", "phố", "lớn", "như", "tokyo", "osaka", "giới", "trẻ", "nhật", "sẽ", "đón", "sinh", "nhật", "của", "mình", "bằng", "những", "chiếc", "bánh", "gato", "thịt", "tươi", "được", "trang", "trí", "từ", "thịt", "lợn", "thịt", "bò", "cắt", "lát", "mỏng", "những", "lát", "thịt", "này", "được", "cuộn", "tròn", "tạo", "hình", "những", "bông", "hoa", "hoặc", "trải", "đều", "trên", "bề", "mặt", "bánh", "thay", "cho", "những", "lớp", "chocolate", "kem", "tươi", "thường", "thấy", "trào", "lưu", "này", "xuất", "hiện", "từ", "hội", "những", "người", "yêu", "thịt", "và", "hội", "những", "người", "ăn", "kiêng", "kiểu", "low-cab", "tại", "nhật", "những", "hội", "này", "có", "điểm", "chung", "là", "ăn", "rất", "ít", "tinh", "bột", "và", "đường", "chủ", "yếu", "là", "ăn", "thịt", "vì", "vậy", "món", "bánh", "gato", "từ", "thịt", "tươi", "được", "ra", "đời", "từ", "đây" ]
[ "kinh", "dị", "giới", "trẻ", "nhật", "đón", "sinh", "nhật", "bằng", "bánh", "gato", "thịt", "tươi", "ở", "các", "thành", "phố", "lớn", "như", "773.741", "tokyo", "osaka", "những", "chiếc", "bánh", "sinh", "nhật", "không", "còn", "là", "bánh", "gato", "truyền", "thống", "mà", "được", "70", "thay", "bằng", "bánh", "gato", "thịt", "tươi", "gần", "đây", "tại", "các", "thành", "phố", "lớn", "như", "tokyo", "osaka", "giới", "trẻ", "nhật", "sẽ", "đón", "sinh", "nhật", "của", "mình", "bằng", "những", "chiếc", "bánh", "gato", "thịt", "tươi", "được", "trang", "trí", "từ", "thịt", "lợn", "thịt", "bò", "cắt", "lát", "mỏng", "những", "lát", "thịt", "này", "được", "cuộn", "tròn", "tạo", "hình", "những", "bông", "hoa", "hoặc", "trải", "đều", "trên", "bề", "mặt", "bánh", "thay", "cho", "những", "lớp", "chocolate", "kem", "tươi", "thường", "thấy", "trào", "lưu", "này", "xuất", "hiện", "từ", "hội", "những", "người", "yêu", "thịt", "và", "hội", "những", "người", "ăn", "kiêng", "kiểu", "low-cab", "tại", "nhật", "những", "hội", "này", "có", "điểm", "chung", "là", "ăn", "rất", "ít", "tinh", "bột", "và", "đường", "chủ", "yếu", "là", "ăn", "thịt", "vì", "vậy", "món", "bánh", "gato", "từ", "thịt", "tươi", "được", "ra", "đời", "từ", "đây" ]
[ "vĩnh", "phúc", "cách", "ly", "thêm", "bảy phẩy tám sáu", "học", "sinh", "trường", "trung học phổ thông", "võ", "thị", "sáu", "một", "học", "sinh", "lớp", "i mờ tê o trừ bảy trăm", "trường", "trung học phổ thông", "võ", "thị", "sáu", "huyện", "bình", "xuyên", "vĩnh", "phúc", "trước", "đó", "có", "kết", "quả", "dương", "tính", "với", "covid", "bốn ngàn", "địa", "phương", "này", "phải", "cách", "ly", "thêm", "âm ba mươi lăm ngàn hai trăm ba mươi mốt phẩy ba ngàn hai trăm chín mươi hai", "học", "sinh", "ở", "nơi", "cách", "ly", "tập", "trung", "để", "bác", "sĩ", "theo", "dõi", "sức", "khỏe", "hàng", "ngày", "phó", "trưởng", "phòng", "chính", "trị", "tư", "tưởng", "sở", "giáo dục", "&", "đào tạo", "vĩnh", "phúc", "cho", "hay", "trước", "đó", "mồng bốn", "em", "n.t.t.d", "có", "kết", "quả", "dương", "tính", "với", "ngang ba nghìn năm trăm gạch chéo ba không", "nhà", "trường", "báo", "cáo", "có", "một nghìn bốn mươi", "học", "sinh", "tiếp", "xúc", "gần", "với", "n.t.t.d", "trong", "mười bốn chia mười chín", "tháng mười một năm một ba ba hai", "và", "bảy không không xuộc ba ngàn vê kép nờ i ngang", "ngay", "sau", "đó", "cơ", "quan", "y", "tế", "đã", "đến", "tận", "nhà", "bốn nghìn chín", "học", "sinh", "trong", "lớp", "để", "hướng", "dẫn", "việc", "cách", "ly", "sáu trăm mười tám độ ép", "tại", "nhà", "và", "báo", "cáo", "sức", "khỏe", "hàng", "ngày", "địa", "phương", "cũng", "đã", "cho", "cách", "ly", "bốn ngàn", "học", "sinh", "tiếp", "xúc", "gần", "để", "theo", "dõi", "sức", "khỏe", "mới", "đây", "vĩnh", "phúc", "có", "thêm", "khu", "cách", "ly", "tập", "trung", "vì", "vậy", "tám", "học", "sinh", "cùng", "lớp", "được", "đưa", "đến", "cách", "ly", "này", "để", "bác", "sĩ", "có", "điều", "kiện", "theo", "dõi", "sức", "khỏe", "hàng", "ngày", "theo", "ông", "hà", "đến", "thời", "điểm", "này", "sức", "khỏe", "của", "ba nghìn", "học", "sinh", "lớp", "trừ dê xuộc sờ tê", "vẫn", "bình", "thường", "chưa", "có", "dấu", "hiệu", "bất", "thường", "như", "vậy", "ba bốn", "còn", "đang", "có", "hai nghìn sáu trăm", "học", "sinh", "lớp", "trừ a e bờ vờ gạch ngang rờ ca i ca", "chưa", "cách", "ly", "lớp", "gờ nờ ép ép xoẹt bốn trăm", "nơi", "học", "sinh", "dương", "tính", "với", "bảy trăm chín mươi tám êu rô", "covid", "tám năm chấm hai mươi sáu", "có", "tổng", "số", "bẩy triệu bốn mươi năm nghìn ba trăm sáu mươi ba", "học", "sinh", "n.t.t.d", "là", "em", "gái", "của", "bệnh", "nhân", "n.t.d", "công", "nhân", "trở", "về", "từ", "vũ", "hán", "trung", "quốc", "có", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "dương", "tính", "với", "covid", "bốn triệu bốn trăm bốn sáu nghìn chín trăm lẻ hai", "trong", "khi", "thành phố", "hồ chí minh", "thông", "báo", "trong", "tuần", "tới", "học", "sinh", "đi", "học", "trở", "lại", "thì", "sở", "giáo dục", "&", "đào tạo", "vĩnh", "phúc", "đã", "đề", "xuất", "cho", "học", "sinh", "nghỉ", "học", "thêm", "ba nghìn ba trăm", "tuần", "hết", "sáu không không lờ bê nờ e" ]
[ "vĩnh", "phúc", "cách", "ly", "thêm", "7,86", "học", "sinh", "trường", "trung học phổ thông", "võ", "thị", "sáu", "một", "học", "sinh", "lớp", "ymto-700", "trường", "trung học phổ thông", "võ", "thị", "sáu", "huyện", "bình", "xuyên", "vĩnh", "phúc", "trước", "đó", "có", "kết", "quả", "dương", "tính", "với", "covid", "4000", "địa", "phương", "này", "phải", "cách", "ly", "thêm", "-35.231,3292", "học", "sinh", "ở", "nơi", "cách", "ly", "tập", "trung", "để", "bác", "sĩ", "theo", "dõi", "sức", "khỏe", "hàng", "ngày", "phó", "trưởng", "phòng", "chính", "trị", "tư", "tưởng", "sở", "giáo dục", "&", "đào tạo", "vĩnh", "phúc", "cho", "hay", "trước", "đó", "mồng 4", "em", "n.t.t.d", "có", "kết", "quả", "dương", "tính", "với", "-3500/30", "nhà", "trường", "báo", "cáo", "có", "1040", "học", "sinh", "tiếp", "xúc", "gần", "với", "n.t.t.d", "trong", "14 / 19", "tháng 11/1332", "và", "700/3000wni-", "ngay", "sau", "đó", "cơ", "quan", "y", "tế", "đã", "đến", "tận", "nhà", "4900", "học", "sinh", "trong", "lớp", "để", "hướng", "dẫn", "việc", "cách", "ly", "618 of", "tại", "nhà", "và", "báo", "cáo", "sức", "khỏe", "hàng", "ngày", "địa", "phương", "cũng", "đã", "cho", "cách", "ly", "4000", "học", "sinh", "tiếp", "xúc", "gần", "để", "theo", "dõi", "sức", "khỏe", "mới", "đây", "vĩnh", "phúc", "có", "thêm", "khu", "cách", "ly", "tập", "trung", "vì", "vậy", "8", "học", "sinh", "cùng", "lớp", "được", "đưa", "đến", "cách", "ly", "này", "để", "bác", "sĩ", "có", "điều", "kiện", "theo", "dõi", "sức", "khỏe", "hàng", "ngày", "theo", "ông", "hà", "đến", "thời", "điểm", "này", "sức", "khỏe", "của", "3000", "học", "sinh", "lớp", "-d/st", "vẫn", "bình", "thường", "chưa", "có", "dấu", "hiệu", "bất", "thường", "như", "vậy", "34", "còn", "đang", "có", "2600", "học", "sinh", "lớp", "-aebv-rkyk", "chưa", "cách", "ly", "lớp", "gnff/400", "nơi", "học", "sinh", "dương", "tính", "với", "798 euro", "covid", "85.26", "có", "tổng", "số", "7.045.363", "học", "sinh", "n.t.t.d", "là", "em", "gái", "của", "bệnh", "nhân", "n.t.d", "công", "nhân", "trở", "về", "từ", "vũ", "hán", "trung", "quốc", "có", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "dương", "tính", "với", "covid", "4.446.902", "trong", "khi", "thành phố", "hồ chí minh", "thông", "báo", "trong", "tuần", "tới", "học", "sinh", "đi", "học", "trở", "lại", "thì", "sở", "giáo dục", "&", "đào tạo", "vĩnh", "phúc", "đã", "đề", "xuất", "cho", "học", "sinh", "nghỉ", "học", "thêm", "3300", "tuần", "hết", "600lbne" ]
[ "trump", "công", "kích", "truyền", "thông", "nhân", "âm bốn hai ngàn không trăm ba bẩy phẩy không tám ba bẩy hai", "ngày", "cầm", "quyền", "tổng", "thống", "âm sáu chấm ba ba", "mỹ", "donald", "trump", "công", "kích", "truyền", "thông", "đưa", "tin", "giả", "mạo", "và", "hạ", "thấp", "những", "thành", "tích", "của", "ông", "trong", "ba ngàn không trăm linh bảy", "ngày", "đầu", "lãnh", "đạo", "đất", "nước", "trong", "buổi", "mít", "tinh", "theo", "phong", "cách", "vận", "động", "tranh", "cử", "ở", "bang", "pennsylvania", "ngày mười hai đến ngày hai tám tháng bốn", "ông", "trump", "chỉ", "trích", "gay", "gắt", "truyền", "thông", "mỹ", "và", "cựu", "tổng", "thống", "barack", "obama", "đồng", "thời", "ca", "ngợi", "những", "quyết", "sách", "của", "ông", "trong", "bốn mươi ba nghìn năm trăm bốn mươi lăm phẩy sáu bẩy năm một", "ngày", "đầu", "tiên", "tại", "nhà", "trắng", "theo", "afp", "tổng", "thống", "mỹ", "bác", "bỏ", "những", "thông", "tin", "về", "bản", "thân", "mà", "ông", "cho", "là", "giả", "mạo", "của", "cnn", "đồng", "thời", "mô", "tả", "new", "york", "times", "là", "một", "thất", "bại", "trong", "giới", "báo", "chí", "mỹ", "ông", "trump", "hôm", "qua", "quyết", "định", "không", "đến", "dự", "buổi", "tiệc", "thiết", "đãi", "các", "phóng", "viên", "viết", "tin", "về", "nhà", "trắng", "đồng", "thời", "khẳng", "định", "bữa", "tiệc", "với", "những", "phóng", "viên", "này", "sẽ", "rất", "nhàm", "chán", "về", "thành", "tích", "trong", "giai", "đoạn", "đầu", "cầm", "quyền", "ông", "trump", "khẳng", "định", "những", "quyết", "sách", "bao", "gồm", "cả", "những", "sắc", "lệnh", "hành", "chính", "là", "thú", "vị", "và", "hiệu", "quả", "tổng", "thống", "mỹ", "nhấn", "mạnh", "chính", "sách", "cứng", "rắn", "với", "người", "nhập", "cư", "đang", "giữ", "cho", "nước", "mỹ", "an", "toàn", "tám trăm lẻ năm nghìn ba trăm chín mươi chín", "trước", "chủ", "nghĩa", "khủng", "bố", "cam", "kết", "xây", "dựng", "bức", "tường", "ở", "biên", "giới", "với", "mexico", "cùng", "ngày", "hàng", "chục", "nghìn", "người", "trên", "khắp", "nước", "mỹ", "xuống", "đường", "biểu", "tình", "phản", "đối", "những", "chính", "sách", "môi", "trường", "của", "ông", "trump" ]
[ "trump", "công", "kích", "truyền", "thông", "nhân", "-42.037,08372", "ngày", "cầm", "quyền", "tổng", "thống", "-6.33", "mỹ", "donald", "trump", "công", "kích", "truyền", "thông", "đưa", "tin", "giả", "mạo", "và", "hạ", "thấp", "những", "thành", "tích", "của", "ông", "trong", "3007", "ngày", "đầu", "lãnh", "đạo", "đất", "nước", "trong", "buổi", "mít", "tinh", "theo", "phong", "cách", "vận", "động", "tranh", "cử", "ở", "bang", "pennsylvania", "ngày 12 đến ngày 28 tháng 4", "ông", "trump", "chỉ", "trích", "gay", "gắt", "truyền", "thông", "mỹ", "và", "cựu", "tổng", "thống", "barack", "obama", "đồng", "thời", "ca", "ngợi", "những", "quyết", "sách", "của", "ông", "trong", "43.545,6751", "ngày", "đầu", "tiên", "tại", "nhà", "trắng", "theo", "afp", "tổng", "thống", "mỹ", "bác", "bỏ", "những", "thông", "tin", "về", "bản", "thân", "mà", "ông", "cho", "là", "giả", "mạo", "của", "cnn", "đồng", "thời", "mô", "tả", "new", "york", "times", "là", "một", "thất", "bại", "trong", "giới", "báo", "chí", "mỹ", "ông", "trump", "hôm", "qua", "quyết", "định", "không", "đến", "dự", "buổi", "tiệc", "thiết", "đãi", "các", "phóng", "viên", "viết", "tin", "về", "nhà", "trắng", "đồng", "thời", "khẳng", "định", "bữa", "tiệc", "với", "những", "phóng", "viên", "này", "sẽ", "rất", "nhàm", "chán", "về", "thành", "tích", "trong", "giai", "đoạn", "đầu", "cầm", "quyền", "ông", "trump", "khẳng", "định", "những", "quyết", "sách", "bao", "gồm", "cả", "những", "sắc", "lệnh", "hành", "chính", "là", "thú", "vị", "và", "hiệu", "quả", "tổng", "thống", "mỹ", "nhấn", "mạnh", "chính", "sách", "cứng", "rắn", "với", "người", "nhập", "cư", "đang", "giữ", "cho", "nước", "mỹ", "an", "toàn", "805.399", "trước", "chủ", "nghĩa", "khủng", "bố", "cam", "kết", "xây", "dựng", "bức", "tường", "ở", "biên", "giới", "với", "mexico", "cùng", "ngày", "hàng", "chục", "nghìn", "người", "trên", "khắp", "nước", "mỹ", "xuống", "đường", "biểu", "tình", "phản", "đối", "những", "chính", "sách", "môi", "trường", "của", "ông", "trump" ]