src
list
tgt
list
[ "thiếu", "nữ", "âm hai bảy phẩy không một tám", "tuổi", "tử", "vong", "vì", "đòn", "ghen", "đi", "chơi", "với", "chàng", "trai", "khác", "thiếu", "nữ", "hai mươi mốt nghìn ba trăm bốn mươi lăm phẩy không không chín ngàn năm trăm tám lăm", "tuổi", "ở", "quảng", "nam", "bị", "người", "yêu", "phát", "hiện", "và", "đánh", "đập", "tháng mười một", "công", "an", "thị", "xã", "điện", "bàn", "tỉnh", "quảng", "nam", "cho", "biết", "tám trăm gạch ngang gi gạch chéo bê", "đơn", "vị", "này", "đang", "tiếp", "tục", "điều", "tra", "làm", "rõ", "nguyên", "nhân", "dẫn", "đến", "tử", "âm bốn nghìn sáu trăm bốn bảy chấm bảy trăm linh bảy giây", "vong", "của", "thiếu", "nữ", "huỳnh", "thị", "hoa", "sinh năm", "cộng bốn bẩy bẩy bốn tám tám một năm chín bẩy tám", "trú", "phường", "an", "xuân", "thành phố", "tam", "kỳ", "tỉnh", "quảng", "nam", "qua", "trao", "đổi", "ông", "nguyễn", "bá", "nghĩ", "phó", "trưởng", "công", "an", "xã", "điện", "thắng", "trung", "thị", "xã", "điện", "bàn", "cho", "biết", "cách", "đây", "một nghìn năm trăm bảy ba", "tuần", "trương", "văn", "huy", "sinh năm", "một ngàn bốn trăm mười bảy", "trú", "xã", "tiên", "phong", "huyện", "tiên", "phước", "tỉnh", "quảng", "nam", "và", "hoa", "có", "thuê", "một", "phòng", "trọ", "tại", "thôn", "thanh", "quýt", "tám triệu không trăm lẻ tám ngàn không trăm lẻ tám", "xã", "điện", "thắng", "trung", "sau", "khi", "dọn", "đến", "đây", "hoa", "xin", "pê tờ ca quờ a xoẹt ba không không", "được", "một", "chân", "phục", "vụ", "tại", "quán", "karaoke", "đối", "diện", "dãy", "trọ", "khoảng", "âm bốn ngàn một trăm bốn mươi tám chấm bốn trăm bốn mươi hai tấn trên át mót phe", "mười tám giờ bốn hai", "người", "dân", "gần", "khu", "trọ", "bất", "ngờ", "nghe", "tiếng", "la", "hét", "kêu", "bảy không không ngang cờ ca lờ mờ", "cứu", "phát", "ra", "từ", "phòng", "của", "hoa", "chỉ", "một nghìn ba trăm hai bảy", "phút", "sau", "tiếng", "kêu", "cứu", "lại", "phát", "ra", "từ", "phòng", "trọ", "của", "hoa", "đến", "sáng", "ngày hai bẩy tháng mười hai", "thấy", "hoa", "nằm", "dưới", "nền", "co", "giật", "nên", "bạn", "bè", "cùng", "dãy", "trọ", "đã", "đưa", "hoa", "đến", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "vĩnh", "đức", "thị", "xã", "điện", "bàn", "cấp", "cứu", "sáng", "ngày ba mốt đến ngày hai nhăm tháng sáu", "thì", "hoa", "tử", "vong", "theo", "trình", "báo", "của", "anh", "trai", "hoa", "bốn giờ", "gia", "đình", "anh", "có", "nhận", "được", "điện", "thoại", "của", "huy", "báo", "rằng", "hoa", "bị", "té", "ngã", "trong", "phòng", "trọ", "và", "đang", "cấp", "cứu", "tại", "bệnh", "viện", "đa", "sáu trăm chín tư ga lông", "khoa", "đà", "nẵng", "theo", "kết", "quả", "điều", "tra", "ban", "đầu", "trong", "thời", "gian", "khoảng", "đầu", "ngày một một không bốn", "huy", "và", "hoa", "do", "có", "quan", "hệ", "tình", "cảm", "với", "nhau", "nên", "cả", "ba một hai tám hai hai một một năm bảy hai", "đến", "thuê", "phòng", "trọ", "của", "anh", "lâm", "để", "ở", "chung", "và", "tìm", "việc", "làm", "ngày hai mươi ba", "huy", "tám bẩy bốn dét u nờ ép lờ i", "về", "quê", "thăm", "gia", "đình", "đến", "khoảng", "một ngàn tám trăm linh hai chấm bốn hai hai đề xi mét", "cùng", "ngày", "huy", "ra", "lại", "phòng", "trọ", "nhưng", "không", "thấy", "hoa", "đâu", "sau", "đó", "huy", "biết", "được", "người", "yêu", "của", "mình", "đi", "chơi", "với", "một", "thanh", "niên", "khác", "nên", "ngày một chín không hai", "huy", "tiếp", "tục", "đi", "tìm", "hoa", "về", "đến", "phòng", "huy", "bắt", "đầu", "tra", "hỏi", "hoa", "mười bốn giờ bẩy phút", "làm", "gì", "ở", "đâu", "cùng", "với", "ai", "thấy", "đôi", "tình", "nhân", "cãi", "vã", "khoảng", "âm bốn ngàn sáu trăm bốn mươi bốn phẩy không không năm trăm năm chín chỉ", "cùng", "ngày", "anh", "nguyễn", "văn", "trung", "sinh năm", "một nghìn bốn", "ở", "cạnh", "phòng", "trọ", "của", "hoa", "qua", "nói", "chuyện", "can", "ngan", "đến", "khoảng", "bẩy ngàn một trăm năm mươi năm phẩy bốn chín ba ngày", "năm giờ năm mươi chín phút bốn giây", "hoa", "đi", "vệ", "ba trăm tám mươi xuộc hai ngàn chín dét mờ rờ vê kép i", "sinh", "khi", "mới", "chỉ", "bảy trăm trừ gi rờ hát cờ nờ chéo", "bước", "được", "vài", "bước", "thì", "hoa", "ngã", "quỵ", "xuống", "nền", "co", "giật", "đến", "mùng bẩy tháng tám", "hoa", "tử", "vong" ]
[ "thiếu", "nữ", "-27,018", "tuổi", "tử", "vong", "vì", "đòn", "ghen", "đi", "chơi", "với", "chàng", "trai", "khác", "thiếu", "nữ", "21.345,009585", "tuổi", "ở", "quảng", "nam", "bị", "người", "yêu", "phát", "hiện", "và", "đánh", "đập", "tháng 11", "công", "an", "thị", "xã", "điện", "bàn", "tỉnh", "quảng", "nam", "cho", "biết", "800-j/b", "đơn", "vị", "này", "đang", "tiếp", "tục", "điều", "tra", "làm", "rõ", "nguyên", "nhân", "dẫn", "đến", "tử", "-4647.707 s", "vong", "của", "thiếu", "nữ", "huỳnh", "thị", "hoa", "sinh năm", "+47748815978", "trú", "phường", "an", "xuân", "thành phố", "tam", "kỳ", "tỉnh", "quảng", "nam", "qua", "trao", "đổi", "ông", "nguyễn", "bá", "nghĩ", "phó", "trưởng", "công", "an", "xã", "điện", "thắng", "trung", "thị", "xã", "điện", "bàn", "cho", "biết", "cách", "đây", "1573", "tuần", "trương", "văn", "huy", "sinh năm", "1417", "trú", "xã", "tiên", "phong", "huyện", "tiên", "phước", "tỉnh", "quảng", "nam", "và", "hoa", "có", "thuê", "một", "phòng", "trọ", "tại", "thôn", "thanh", "quýt", "8.008.008", "xã", "điện", "thắng", "trung", "sau", "khi", "dọn", "đến", "đây", "hoa", "xin", "ptkqa/300", "được", "một", "chân", "phục", "vụ", "tại", "quán", "karaoke", "đối", "diện", "dãy", "trọ", "khoảng", "-4148.442 tấn/atm", "18h42", "người", "dân", "gần", "khu", "trọ", "bất", "ngờ", "nghe", "tiếng", "la", "hét", "kêu", "700-cklm", "cứu", "phát", "ra", "từ", "phòng", "của", "hoa", "chỉ", "1327", "phút", "sau", "tiếng", "kêu", "cứu", "lại", "phát", "ra", "từ", "phòng", "trọ", "của", "hoa", "đến", "sáng", "ngày 27/12", "thấy", "hoa", "nằm", "dưới", "nền", "co", "giật", "nên", "bạn", "bè", "cùng", "dãy", "trọ", "đã", "đưa", "hoa", "đến", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "vĩnh", "đức", "thị", "xã", "điện", "bàn", "cấp", "cứu", "sáng", "ngày 31 đến ngày 25 tháng 6", "thì", "hoa", "tử", "vong", "theo", "trình", "báo", "của", "anh", "trai", "hoa", "4h", "gia", "đình", "anh", "có", "nhận", "được", "điện", "thoại", "của", "huy", "báo", "rằng", "hoa", "bị", "té", "ngã", "trong", "phòng", "trọ", "và", "đang", "cấp", "cứu", "tại", "bệnh", "viện", "đa", "694 gallon", "khoa", "đà", "nẵng", "theo", "kết", "quả", "điều", "tra", "ban", "đầu", "trong", "thời", "gian", "khoảng", "đầu", "ngày 11/04", "huy", "và", "hoa", "do", "có", "quan", "hệ", "tình", "cảm", "với", "nhau", "nên", "cả", "31282211572", "đến", "thuê", "phòng", "trọ", "của", "anh", "lâm", "để", "ở", "chung", "và", "tìm", "việc", "làm", "ngày 23", "huy", "874zunfly", "về", "quê", "thăm", "gia", "đình", "đến", "khoảng", "1802.422 dm", "cùng", "ngày", "huy", "ra", "lại", "phòng", "trọ", "nhưng", "không", "thấy", "hoa", "đâu", "sau", "đó", "huy", "biết", "được", "người", "yêu", "của", "mình", "đi", "chơi", "với", "một", "thanh", "niên", "khác", "nên", "ngày 19/02", "huy", "tiếp", "tục", "đi", "tìm", "hoa", "về", "đến", "phòng", "huy", "bắt", "đầu", "tra", "hỏi", "hoa", "14h7", "làm", "gì", "ở", "đâu", "cùng", "với", "ai", "thấy", "đôi", "tình", "nhân", "cãi", "vã", "khoảng", "-4644,00559 chỉ", "cùng", "ngày", "anh", "nguyễn", "văn", "trung", "sinh năm", "1400", "ở", "cạnh", "phòng", "trọ", "của", "hoa", "qua", "nói", "chuyện", "can", "ngan", "đến", "khoảng", "7155,493 ngày", "5:59:4", "hoa", "đi", "vệ", "380/2900zmrwi", "sinh", "khi", "mới", "chỉ", "700-jrhcn/", "bước", "được", "vài", "bước", "thì", "hoa", "ngã", "quỵ", "xuống", "nền", "co", "giật", "đến", "mùng 7/8", "hoa", "tử", "vong" ]
[ "một", "máy", "bay", "ném", "bom", "chiến", "lược", "b-1b", "của", "mỹ", "tháng bốn năm một tám tám hai", "đã", "thực", "hiện", "phi", "vụ", "diễn", "tập", "chín tới mười chín", "ném", "bom", "tại", "hàn", "quốc", "đưa", "ra", "một", "thông", "điệp", "mạnh", "mẽ", "cảnh", "báo", "triều", "tiên", "máy", "bay", "ném", "bom", "chiến", "lược", "siêu", "thanh", "b-1b", "lancer", "hạ", "cánh", "tại", "căn", "cứ", "không", "quân", "osan", "ở", "pyeongtaek", "phía", "nam", "seoul", "nguồn", "yonhap/ttxvn", "hãng", "thông", "tấn", "yonhap", "dẫn", "nguồn", "tin", "không", "quân", "hàn", "quốc", "cho", "biết", "một", "máy", "bay", "ném", "bom", "chiến", "lược", "b-1b", "của", "mỹ", "mười chín giờ ba sáu phút bốn bảy giây", "đã", "thực", "hiện", "phi", "vụ", "mười nhăm tháng một", "diễn", "tập", "ném", "bom", "tại", "hàn", "quốc", "đưa", "ra", "một", "thông", "điệp", "mùng tám", "mạnh", "mẽ", "cảnh", "báo", "triều", "tiên", "cùng", "tham", "gia", "diễn", "tập", "với", "chiếc", "máy", "bay", "hai mươi giờ", "trên", "còn", "có", "một", "phi", "đội", "máy", "bay", "f-15k", "và", "hai", "chiếc", "máy", "bay", "tám không không bốn nghìn không trăm lẻ sáu trừ quy", "của", "hàn", "quốc", "một", "nguồn", "thạo", "tin", "thuộc", "quân", "đội", "hàn", "quốc", "được", "dẫn", "lời", "tiết", "lộ", "chiếc", "máy", "bay", "b-1b", "này", "đã", "bay", "trên", "bầu", "trời", "của", "đảo", "jikdo", "ở", "vùng", "biển", "phía", "tây", "của", "hàn", "quốc", "trước", "khi", "trở", "về", "căn", "cứ", "ở", "guam" ]
[ "một", "máy", "bay", "ném", "bom", "chiến", "lược", "b-1b", "của", "mỹ", "tháng 4/1882", "đã", "thực", "hiện", "phi", "vụ", "diễn", "tập", "9 - 19", "ném", "bom", "tại", "hàn", "quốc", "đưa", "ra", "một", "thông", "điệp", "mạnh", "mẽ", "cảnh", "báo", "triều", "tiên", "máy", "bay", "ném", "bom", "chiến", "lược", "siêu", "thanh", "b-1b", "lancer", "hạ", "cánh", "tại", "căn", "cứ", "không", "quân", "osan", "ở", "pyeongtaek", "phía", "nam", "seoul", "nguồn", "yonhap/ttxvn", "hãng", "thông", "tấn", "yonhap", "dẫn", "nguồn", "tin", "không", "quân", "hàn", "quốc", "cho", "biết", "một", "máy", "bay", "ném", "bom", "chiến", "lược", "b-1b", "của", "mỹ", "19:36:47", "đã", "thực", "hiện", "phi", "vụ", "15/1", "diễn", "tập", "ném", "bom", "tại", "hàn", "quốc", "đưa", "ra", "một", "thông", "điệp", "mùng 8", "mạnh", "mẽ", "cảnh", "báo", "triều", "tiên", "cùng", "tham", "gia", "diễn", "tập", "với", "chiếc", "máy", "bay", "20h", "trên", "còn", "có", "một", "phi", "đội", "máy", "bay", "f-15k", "và", "hai", "chiếc", "máy", "bay", "8004006-q", "của", "hàn", "quốc", "một", "nguồn", "thạo", "tin", "thuộc", "quân", "đội", "hàn", "quốc", "được", "dẫn", "lời", "tiết", "lộ", "chiếc", "máy", "bay", "b-1b", "này", "đã", "bay", "trên", "bầu", "trời", "của", "đảo", "jikdo", "ở", "vùng", "biển", "phía", "tây", "của", "hàn", "quốc", "trước", "khi", "trở", "về", "căn", "cứ", "ở", "guam" ]
[ "ngày không chín không chín", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "việt", "nam", "tổ", "chức", "hội", "nghị", "cung", "cấp", "thông", "tin", "chuyên", "đề", "mẫu", "thẻ", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "mới", "tại", "hà", "nội", "dưới", "sự", "chủ", "trì", "của", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "trần", "đình", "liệu", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "việt", "nam", "đã", "cung", "cấp", "thông", "tin", "về", "việc", "sẵn", "sàng", "cho", "việc", "triển", "khai", "mẫu", "thẻ", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "mới", "từ", "mười nhăm giờ hai hai phút mười tám giây", "trên", "toàn", "quốc", "cũng", "như", "tình", "hình", "tổ", "chức", "thực", "hiện", "chính", "sách", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "chín trên mười bốn", "tháng", "đầu", "ngày ba ngày mười chín tháng tám", "của", "ngành", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "việt", "nam", "và", "những", "nhiệm", "vụ", "giải", "pháp", "trọng", "tâm", "trong", "thời", "gian", "tới", "thẻ", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "mới", "có", "kích", "thước", "nhỏ", "gọn", "bằng", "với", "kích", "thước", "thẻ", "căn", "cước", "công", "dân", "và", "một", "số", "loại", "thẻ", "atm", "hình", "thức", "bắt", "mắt", "hơn", "nhằm", "đảm", "bảo", "thuận", "tiện", "khi", "cất", "giữ", "bảo", "quản", "trong", "ví", "với", "việc", "sử", "dụng", "loại", "giấy", "dày", "hơn", "và", "được", "ép", "plastic", "thẻ", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "mới", "có", "độ", "bền", "bẩy rưỡi", "độ", "cứng", "đáp", "ứng", "được", "nhu", "cầu", "dụng", "lâu", "dài", "tránh", "thấm", "nước", "ẩm", "mốc", "nhàu", "nát", "rách", "hỏng", "bay", "mờ", "mực", "in", "trong", "quá", "trình", "sử", "dụng", "mã", "số", "in", "trên", "thẻ", "giảm", "xuống", "còn", "một nghìn", "ký", "tự", "chính", "là", "mã", "số", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "của", "người", "tham", "gia", "thay", "vì", "hai sáu hai sáu năm ba tám bẩy sáu chín tám", "ký", "tự", "như", "trước", "đây" ]
[ "ngày 09/09", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "việt", "nam", "tổ", "chức", "hội", "nghị", "cung", "cấp", "thông", "tin", "chuyên", "đề", "mẫu", "thẻ", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "mới", "tại", "hà", "nội", "dưới", "sự", "chủ", "trì", "của", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "trần", "đình", "liệu", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "việt", "nam", "đã", "cung", "cấp", "thông", "tin", "về", "việc", "sẵn", "sàng", "cho", "việc", "triển", "khai", "mẫu", "thẻ", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "mới", "từ", "15:22:18", "trên", "toàn", "quốc", "cũng", "như", "tình", "hình", "tổ", "chức", "thực", "hiện", "chính", "sách", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "9 / 14", "tháng", "đầu", "ngày 3 ngày 19 tháng 8", "của", "ngành", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "việt", "nam", "và", "những", "nhiệm", "vụ", "giải", "pháp", "trọng", "tâm", "trong", "thời", "gian", "tới", "thẻ", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "mới", "có", "kích", "thước", "nhỏ", "gọn", "bằng", "với", "kích", "thước", "thẻ", "căn", "cước", "công", "dân", "và", "một", "số", "loại", "thẻ", "atm", "hình", "thức", "bắt", "mắt", "hơn", "nhằm", "đảm", "bảo", "thuận", "tiện", "khi", "cất", "giữ", "bảo", "quản", "trong", "ví", "với", "việc", "sử", "dụng", "loại", "giấy", "dày", "hơn", "và", "được", "ép", "plastic", "thẻ", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "mới", "có", "độ", "bền", "7h30", "độ", "cứng", "đáp", "ứng", "được", "nhu", "cầu", "dụng", "lâu", "dài", "tránh", "thấm", "nước", "ẩm", "mốc", "nhàu", "nát", "rách", "hỏng", "bay", "mờ", "mực", "in", "trong", "quá", "trình", "sử", "dụng", "mã", "số", "in", "trên", "thẻ", "giảm", "xuống", "còn", "1000", "ký", "tự", "chính", "là", "mã", "số", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "của", "người", "tham", "gia", "thay", "vì", "26265387698", "ký", "tự", "như", "trước", "đây" ]
[ "cuộc", "họp", "lần", "ii", "nhóm", "công", "tác", "hỗn", "hợp", "việt", "nam-vatican", "vov", "mười một giờ", "bộ", "ngoại", "giao", "ra", "thông", "cáo", "chung", "về", "cuộc", "họp", "ngày mười bốn và ngày bốn", "lần", "ii", "nhóm", "công", "tác", "hỗn", "hợp", "việt", "nam", "vatican", "theo", "thỏa", "thuận", "tại", "cuộc", "họp", "vòng", "i", "tại", "hà", "nội", "hai hai giờ tám phút", "cuộc", "họp", "vòng", "ii", "nhóm", "công", "tác", "hỗn", "hợp", "việt", "nam", "vatican", "đã", "diễn", "ra", "tại", "vatican", "từ", "ngày", "quy gạch ngang quờ rờ tờ gờ gờ chín không năm", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "việt", "nam", "ba sáu phẩy không bốn ba", "nguyễn", "quốc", "cường", "trưởng", "đoàn", "việt", "nam", "và", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "tòa", "thánh", "vatican", "ettore", "balestrero", "trưởng", "đoàn", "vatican", "đồng", "chủ", "trì", "cuộc", "họp", "phía", "vatican", "ghi", "nhận", "ý", "kiến", "này", "và", "đề", "nghị", "được", "tiếp", "tục", "tạo", "điều", "kiện", "để", "nhà", "thờ", "có", "thể", "tham", "gia", "có", "hiệu", "quả", "vào", "quá", "trình", "phát", "triển", "đất", "nước", "đặc", "biệt", "là", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "tín", "ngưỡng", "giáo", "dục", "y", "tế", "xã", "hội", "và", "từ", "thiện", "phía", "vatican", "cũng", "đề", "cập", "đến", "giáo", "lý", "của", "giáo", "hội", "kêu", "gọi", "giáo", "dân", "phải", "là", "công", "dân", "tốt", "và", "phấn", "đấu", "vì", "lợi", "ích", "chung", "của", "dân", "tộc", "hai", "bên", "ghi", "nhận", "những", "bước", "phát", "triển", "đáng", "khích", "lệ", "trên", "nhiều", "lĩnh", "vực", "của", "đời", "sống", "công", "giáo", "ở", "việt", "nam", "đặc", "biệt", "là", "năm", "thánh", "cộng ba chín tám chín ba một không bảy không tám", "tám nghìn chín trăm tám mươi bẩy phẩy không sáu bốn năm xen ti mét", "hai", "bên", "nhắc", "lại", "huấn", "từ", "của", "giáo", "hoàng", "nhân", "chuyến", "thăm", "ad", "limina", "của", "đoàn", "giám", "mục", "việt", "nam", "sứ", "điệp", "của", "giáo", "hoàng", "gửi", "tới", "giáo", "hội", "công", "giáo", "việt", "nam", "nhân", "dịp", "khai", "mạc", "năm", "thánh", "và", "nhất", "trí", "cho", "rằng", "những", "răn", "dạy", "này", "của", "giáo", "hoàng", "sẽ", "là", "đường", "hướng", "cho", "giáo", "hội", "công", "giáo", "việt", "nam", "trong", "những", "năm", "tới", "về", "quan", "hệ", "song", "phương", "hai", "bên", "đánh", "giá", "cao", "những", "tiến", "triển", "tích", "cực", "kể", "từ", "vòng", "i", "đến", "nay", "nhất", "là", "cuộc", "gặp", "giữa", "chủ", "tịch", "nước", "việt", "nam", "nguyễn", "minh", "triết", "và", "giáo", "hoàng", "benedict", "xvi", "tháng bẩy năm một ngàn năm trăm bẩy mốt", "hai", "bên", "nhất", "trí", "giáo", "hoàng", "sẽ", "bước", "đầu", "cử", "đặc", "phái", "viên", "không", "thường", "trú", "của", "vatican", "về", "việt", "nam", "nhằm", "tăng", "cường", "quan", "hệ", "giữa", "vatican", "và", "việt", "nam", "cũng", "như", "quan", "hệ", "giữa", "vatican", "và", "giáo", "hội", "công", "giáo", "việt", "nam", "hai", "bên", "thỏa", "thuận", "sẽ", "tiến", "hành", "cuộc", "họp", "lần", "iii", "nhóm", "công", "tác", "hỗn", "hợp", "việt", "nam", "vatican", "tại", "việt", "nam", "nhân", "dịp", "này", "đoàn", "việt", "nam", "đã", "đến", "chào", "xã", "giao", "bộ", "trưởng", "ngoại", "một không bảy chéo pê o ét e xuộc lờ i ép", "giao", "vatican", "dominique", "mamberti", "bộ", "trưởng", "bộ", "truyền", "giáo", "ivan", "dias", "và", "thăm", "tông", "tòa", "rome", "bên", "cạnh", "đó", "đoàn", "cũng", "đã", "thăm", "bệnh", "viện", "nhi", "bambino", "gesu", "ở", "rome" ]
[ "cuộc", "họp", "lần", "ii", "nhóm", "công", "tác", "hỗn", "hợp", "việt", "nam-vatican", "vov", "11h", "bộ", "ngoại", "giao", "ra", "thông", "cáo", "chung", "về", "cuộc", "họp", "ngày 14 và ngày 4", "lần", "ii", "nhóm", "công", "tác", "hỗn", "hợp", "việt", "nam", "vatican", "theo", "thỏa", "thuận", "tại", "cuộc", "họp", "vòng", "i", "tại", "hà", "nội", "22h8", "cuộc", "họp", "vòng", "ii", "nhóm", "công", "tác", "hỗn", "hợp", "việt", "nam", "vatican", "đã", "diễn", "ra", "tại", "vatican", "từ", "ngày", "q-qrtgg905", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "việt", "nam", "36,043", "nguyễn", "quốc", "cường", "trưởng", "đoàn", "việt", "nam", "và", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "tòa", "thánh", "vatican", "ettore", "balestrero", "trưởng", "đoàn", "vatican", "đồng", "chủ", "trì", "cuộc", "họp", "phía", "vatican", "ghi", "nhận", "ý", "kiến", "này", "và", "đề", "nghị", "được", "tiếp", "tục", "tạo", "điều", "kiện", "để", "nhà", "thờ", "có", "thể", "tham", "gia", "có", "hiệu", "quả", "vào", "quá", "trình", "phát", "triển", "đất", "nước", "đặc", "biệt", "là", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "tín", "ngưỡng", "giáo", "dục", "y", "tế", "xã", "hội", "và", "từ", "thiện", "phía", "vatican", "cũng", "đề", "cập", "đến", "giáo", "lý", "của", "giáo", "hội", "kêu", "gọi", "giáo", "dân", "phải", "là", "công", "dân", "tốt", "và", "phấn", "đấu", "vì", "lợi", "ích", "chung", "của", "dân", "tộc", "hai", "bên", "ghi", "nhận", "những", "bước", "phát", "triển", "đáng", "khích", "lệ", "trên", "nhiều", "lĩnh", "vực", "của", "đời", "sống", "công", "giáo", "ở", "việt", "nam", "đặc", "biệt", "là", "năm", "thánh", "+3989310708", "8987,0645 cm", "hai", "bên", "nhắc", "lại", "huấn", "từ", "của", "giáo", "hoàng", "nhân", "chuyến", "thăm", "ad", "limina", "của", "đoàn", "giám", "mục", "việt", "nam", "sứ", "điệp", "của", "giáo", "hoàng", "gửi", "tới", "giáo", "hội", "công", "giáo", "việt", "nam", "nhân", "dịp", "khai", "mạc", "năm", "thánh", "và", "nhất", "trí", "cho", "rằng", "những", "răn", "dạy", "này", "của", "giáo", "hoàng", "sẽ", "là", "đường", "hướng", "cho", "giáo", "hội", "công", "giáo", "việt", "nam", "trong", "những", "năm", "tới", "về", "quan", "hệ", "song", "phương", "hai", "bên", "đánh", "giá", "cao", "những", "tiến", "triển", "tích", "cực", "kể", "từ", "vòng", "i", "đến", "nay", "nhất", "là", "cuộc", "gặp", "giữa", "chủ", "tịch", "nước", "việt", "nam", "nguyễn", "minh", "triết", "và", "giáo", "hoàng", "benedict", "xvi", "tháng 7/1571", "hai", "bên", "nhất", "trí", "giáo", "hoàng", "sẽ", "bước", "đầu", "cử", "đặc", "phái", "viên", "không", "thường", "trú", "của", "vatican", "về", "việt", "nam", "nhằm", "tăng", "cường", "quan", "hệ", "giữa", "vatican", "và", "việt", "nam", "cũng", "như", "quan", "hệ", "giữa", "vatican", "và", "giáo", "hội", "công", "giáo", "việt", "nam", "hai", "bên", "thỏa", "thuận", "sẽ", "tiến", "hành", "cuộc", "họp", "lần", "iii", "nhóm", "công", "tác", "hỗn", "hợp", "việt", "nam", "vatican", "tại", "việt", "nam", "nhân", "dịp", "này", "đoàn", "việt", "nam", "đã", "đến", "chào", "xã", "giao", "bộ", "trưởng", "ngoại", "107/pose/lif", "giao", "vatican", "dominique", "mamberti", "bộ", "trưởng", "bộ", "truyền", "giáo", "ivan", "dias", "và", "thăm", "tông", "tòa", "rome", "bên", "cạnh", "đó", "đoàn", "cũng", "đã", "thăm", "bệnh", "viện", "nhi", "bambino", "gesu", "ở", "rome" ]
[ "chủ", "nhân", "giải", "jackpot", "âm sáu nghìn ba trăm linh hai chấm tám mươi ba tấn", "âm sáu ngàn hai trăm năm mươi tám phẩy chín trăm năm mươi ra đi an", "đồng", "đã", "nhận", "thưởng", "theo", "quy", "định", "người", "trúng", "thưởng", "phải", "nộp", "thuế", "thu", "nhập", "cá", "nhân", "một ngàn bẩy trăm bẩy mươi lăm chấm không một chín không độ xê", "tương", "đương", "gần", "năm mươi nhăm mi li gam", "bốn trăm sáu bẩy ki lô gờ ram", "đồng", "số", "tiền", "sau", "khi", "khấu", "trừ", "thuế", "mà", "ông", "nhận", "được", "là", "âm năm ngàn một trăm bảy chín phẩy sáu sáu độ ép trên vòng", "đồng", "ngày mùng hai tháng chín", "tại", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "công", "ty", "xổ", "số", "điện", "toán", "việt", "nam", "vietlott", "đã", "tổ", "chức", "lễ", "trao", "giải", "jackpot", "mega", "ngày ba mươi tới ngày ba mươi tháng mười hai", "với", "trị", "giá", "giải", "đặc", "biệt", "lên", "tới", "âm năm ngàn năm trăm hai mươi lăm phẩy ba trăm chín ba công trên đi ốp", "đồng", "theo", "thông", "tin", "từ", "phía", "vietlott", "cung", "cấp", "khách", "hàng", "may", "mắn", "lần", "này", "đến", "từ", "đồng", "nai", "với", "chiếc", "vé", "được", "mua", "tại", "điểm", "bán", "hàng", "quận", "hai nghìn ba trăm năm mươi", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "sáu giờ", "kỳ", "quay", "thưởng", "tháng tám một nghìn không trăm hai mươi hai", "theo", "yêu", "cầu", "từ", "phía", "người", "trúng", "thưởng", "vietlott", "bảo", "đảm", "giữ", "bí", "mật", "việc", "tổ", "chức", "trao", "thưởng", "và", "chỉ", "công", "bố", "thông", "tin", "tên", "viết", "tắt", "địa", "chỉ", "nơi", "cư", "trú", "theo", "tỉnh", "và", "hình", "ảnh", "che", "mặt", "của", "người", "này", "buổi", "lễ", "trao", "giải", "có", "sự", "chứng", "kiến", "của", "đại", "diện", "bộ", "công", "an", "bộ", "văn", "tháng bẩy năm hai ngàn hai trăm bốn mươi", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "bộ", "tài", "hai nghìn bốn trăm sáu mươi tư phẩy không một năm đề xi mét vuông", "chính", "deloitte", "việt", "nam", "ban", "lãnh", "đạo", "vietlott", "tập", "đoàn", "berjaya", "công", "ty", "hợp", "tác", "với", "vietlott", "triển", "khai", "sản", "phẩm", "mega", "ngày ba một không bốn một bảy không bốn", "theo", "quy", "định", "người", "trúng", "thưởng", "phải", "nộp", "thuế", "thu", "sáu trăm năm mươi tám phần trăm", "nhập", "cá", "nhân", "tám nghìn hai trăm mười hai phẩy hai trăm lẻ ba ki lô mét vuông trên na nô mét", "tương", "đương", "gần", "âm hai trăm mười bốn phẩy không bốn bốn chín giây", "đồng", "số", "tiền", "sau", "khi", "khấu", "trừ", "thuế", "mà", "ông", "nhận", "được", "là", "âm tám ngàn một trăm linh bốn phẩy một một bẩy héc", "đồng", "đây", "là", "lần", "thứ", "cộng bẩy năm tám một tám một ba bẩy ba bẩy năm", "kể", "từ", "khi", "triển", "khai", "sản", "phẩm", "mega", "ngày hai mươi sáu và ngày hai mươi năm", "bốn giờ", "vietlott", "tìm", "ra", "chủ", "nhân", "của", "giải", "jackpot", "chín triệu hai trăm mười sáu nghìn năm trăm chín ba", "lần", "đầu", "tiên", "vào", "ngày", "quay", "thưởng", "ngày mười tháng mười hai một trăm linh chín", "giải", "jackpot", "lịch", "sử", "với", "giá", "trị", "kỷ", "lục", "ba mươi năm ơ rô", "đồng", "đã", "được", "trao", "cho", "bảy trăm tám hai nghìn ba trăm hai chín", "người", "đến", "từ", "tỉnh", "trà", "vinh", "hiện", "tại", "sản", "phẩm", "mega", "một tháng bốn một bốn không chín", "của", "vietlott", "đã", "có", "mặt", "tại", "âm bốn mươi nhăm nghìn năm trăm bốn mươi bốn phẩy không hai ba chín hai", "tỉnh", "thành", "ba giờ", "phố", "khu", "vực", "phía", "nam", "sau", "tám trăm ba bốn nghìn ba trăm hai bẩy", "lần", "tìm", "ra", "chủ", "nhân", "giải", "jackpot", "mega", "ngày hai mươi tám tháng mười hai", "trở", "nên", "nóng", "hơn", "bao", "giờ", "hết", "thời", "gian", "gần", "đây", "bắt", "đầu", "xuất", "hiện", "hiện", "tượng", "những", "người", "bán", "vé", "số", "nhỏ", "lẻ", "mua", "sản", "phẩm", "và", "phân", "phối", "lại", "tại", "các", "tỉnh", "lân", "cận", "gây", "nên", "tranh", "cãi", "chưa", "có", "hồi", "kết", "giữa", "vietlott", "và", "các", "doanh", "nghiệp", "xổ", "số", "truyền", "thống", "theo", "kế", "hoạch", "vietlott", "đang", "tiếp", "tục", "triển", "khai", "kinh", "doanh", "sản", "phẩm", "này", "thêm", "hai năm tới không", "tỉnh", "thành", "phố", "gồm", "khánh", "hòa", "đà", "nẵng", "đắk", "lắk", "hà", "nội", "quảng", "ninh", "và", "hải", "phòng" ]
[ "chủ", "nhân", "giải", "jackpot", "-6302.83 tấn", "-6258,950 radian", "đồng", "đã", "nhận", "thưởng", "theo", "quy", "định", "người", "trúng", "thưởng", "phải", "nộp", "thuế", "thu", "nhập", "cá", "nhân", "1775.0190 oc", "tương", "đương", "gần", "55 mg", "467 kg", "đồng", "số", "tiền", "sau", "khi", "khấu", "trừ", "thuế", "mà", "ông", "nhận", "được", "là", "-5179,66 of/vòng", "đồng", "ngày mùng 2/9", "tại", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "công", "ty", "xổ", "số", "điện", "toán", "việt", "nam", "vietlott", "đã", "tổ", "chức", "lễ", "trao", "giải", "jackpot", "mega", "ngày 30 tới ngày 30 tháng 12", "với", "trị", "giá", "giải", "đặc", "biệt", "lên", "tới", "-5525,393 công/điôp", "đồng", "theo", "thông", "tin", "từ", "phía", "vietlott", "cung", "cấp", "khách", "hàng", "may", "mắn", "lần", "này", "đến", "từ", "đồng", "nai", "với", "chiếc", "vé", "được", "mua", "tại", "điểm", "bán", "hàng", "quận", "2350", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "6h", "kỳ", "quay", "thưởng", "tháng 8/1022", "theo", "yêu", "cầu", "từ", "phía", "người", "trúng", "thưởng", "vietlott", "bảo", "đảm", "giữ", "bí", "mật", "việc", "tổ", "chức", "trao", "thưởng", "và", "chỉ", "công", "bố", "thông", "tin", "tên", "viết", "tắt", "địa", "chỉ", "nơi", "cư", "trú", "theo", "tỉnh", "và", "hình", "ảnh", "che", "mặt", "của", "người", "này", "buổi", "lễ", "trao", "giải", "có", "sự", "chứng", "kiến", "của", "đại", "diện", "bộ", "công", "an", "bộ", "văn", "tháng 7/2240", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "bộ", "tài", "2464,015 dm2", "chính", "deloitte", "việt", "nam", "ban", "lãnh", "đạo", "vietlott", "tập", "đoàn", "berjaya", "công", "ty", "hợp", "tác", "với", "vietlott", "triển", "khai", "sản", "phẩm", "mega", "ngày 31/04/1704", "theo", "quy", "định", "người", "trúng", "thưởng", "phải", "nộp", "thuế", "thu", "658 %", "nhập", "cá", "nhân", "8212,203 km2/nm", "tương", "đương", "gần", "-214,0449 giây", "đồng", "số", "tiền", "sau", "khi", "khấu", "trừ", "thuế", "mà", "ông", "nhận", "được", "là", "-8104,117 hz", "đồng", "đây", "là", "lần", "thứ", "+75818137375", "kể", "từ", "khi", "triển", "khai", "sản", "phẩm", "mega", "ngày 26 và ngày 25", "4h", "vietlott", "tìm", "ra", "chủ", "nhân", "của", "giải", "jackpot", "9.216.593", "lần", "đầu", "tiên", "vào", "ngày", "quay", "thưởng", "ngày 10/12/109", "giải", "jackpot", "lịch", "sử", "với", "giá", "trị", "kỷ", "lục", "35 euro", "đồng", "đã", "được", "trao", "cho", "782.329", "người", "đến", "từ", "tỉnh", "trà", "vinh", "hiện", "tại", "sản", "phẩm", "mega", "1/4/1409", "của", "vietlott", "đã", "có", "mặt", "tại", "-45.544,02392", "tỉnh", "thành", "3h", "phố", "khu", "vực", "phía", "nam", "sau", "834.327", "lần", "tìm", "ra", "chủ", "nhân", "giải", "jackpot", "mega", "ngày 28/12", "trở", "nên", "nóng", "hơn", "bao", "giờ", "hết", "thời", "gian", "gần", "đây", "bắt", "đầu", "xuất", "hiện", "hiện", "tượng", "những", "người", "bán", "vé", "số", "nhỏ", "lẻ", "mua", "sản", "phẩm", "và", "phân", "phối", "lại", "tại", "các", "tỉnh", "lân", "cận", "gây", "nên", "tranh", "cãi", "chưa", "có", "hồi", "kết", "giữa", "vietlott", "và", "các", "doanh", "nghiệp", "xổ", "số", "truyền", "thống", "theo", "kế", "hoạch", "vietlott", "đang", "tiếp", "tục", "triển", "khai", "kinh", "doanh", "sản", "phẩm", "này", "thêm", "25 - 0", "tỉnh", "thành", "phố", "gồm", "khánh", "hòa", "đà", "nẵng", "đắk", "lắk", "hà", "nội", "quảng", "ninh", "và", "hải", "phòng" ]
[ "kết", "quả", "cuộc", "khảo", "sát", "của", "tổ", "chức", "giáo", "dục", "quân sự", "gần", "đây", "cho", "thấy", "ngày", "càng", "nhiều", "sinh", "viên", "quốc", "tế", "muốn", "theo", "học", "tại", "anh", "nhờ", "thành", "công", "của", "kế", "hoạch", "tiêm", "vắc-xin", "phòng", "hai trăm linh bốn bốn nghìn sáu mươi chín i a i", "anh", "đã", "trở", "thành", "điểm", "du", "học", "được", "lựa", "chọn", "nhiều", "nhất", "theo", "sau", "là", "mỹ", "canada", "australia", "và", "đức", "bốn trăm mười ba đề xi ben", "sinh", "viên", "quốc", "tế", "cho", "biết", "sẽ", "chọn", "du", "học", "anh", "trong", "tương", "lai", "chín phẩy năm đến tám chín chấm không chín", "vì", "tỷ", "lệ", "tiêm", "chủng", "cho", "người", "dân", "nước", "này", "là", "năm trăm mười tám ki lô mét khối", "tám nghìn sáu trăm linh bẩy phẩy tám trăm sáu mươi hai chỉ", "số", "lượng", "lớn", "du", "học", "sinh", "dự", "kiến", "đến", "anh", "vào", "tháng ba năm hai nghìn tám trăm ba mươi mốt", "này", "bên", "cạnh", "đó", "hai nghìn hai trăm mười sáu phẩy năm chín một giây", "sinh", "viên", "lo", "ngại", "về", "tổng", "thể", "anh", "chưa", "kiểm", "soát", "tốt", "dịch", "bệnh", "điều", "này", "có", "thể", "do", "số", "người", "chết", "vì", "quy chín năm không", "tại", "anh", "tương", "đối", "cao", "vivienne", "stern", "giám", "đốc", "nhóm", "các", "trường", "đại học", "quốc", "tế", "anh", "nhận", "định", "các", "cơ", "sở", "giáo", "dục", "đại", "học", "đã", "kiên", "cường", "đối", "phó", "với", "đắp liu gạch chéo ba nghìn bốn sáu không", "suốt", "một", "năm", "khó", "khăn", "chín trăm hai mươi hai đề xi ben trên ca ra", "người", "được", "hỏi", "đánh", "giá", "anh", "đang", "cởi", "mở", "hơn", "với", "du", "học", "sinh", "vì", "tái", "cấp", "thị", "thực", "làm", "việc", "sau", "khi", "học", "tập", "tuy", "nhiên", "anh", "không", "còn", "là", "điểm", "đến", "mơ", "ước", "với", "sinh", "viên", "eu", "âm bảy ngàn ba trăm chín lăm phẩy bốn chín chín bao", "bởi", "những", "trở", "ngại", "sau", "brexit" ]
[ "kết", "quả", "cuộc", "khảo", "sát", "của", "tổ", "chức", "giáo", "dục", "quân sự", "gần", "đây", "cho", "thấy", "ngày", "càng", "nhiều", "sinh", "viên", "quốc", "tế", "muốn", "theo", "học", "tại", "anh", "nhờ", "thành", "công", "của", "kế", "hoạch", "tiêm", "vắc-xin", "phòng", "2044069yay", "anh", "đã", "trở", "thành", "điểm", "du", "học", "được", "lựa", "chọn", "nhiều", "nhất", "theo", "sau", "là", "mỹ", "canada", "australia", "và", "đức", "413 db", "sinh", "viên", "quốc", "tế", "cho", "biết", "sẽ", "chọn", "du", "học", "anh", "trong", "tương", "lai", "9,5 - 89.09", "vì", "tỷ", "lệ", "tiêm", "chủng", "cho", "người", "dân", "nước", "này", "là", "518 km3", "8607,862 chỉ", "số", "lượng", "lớn", "du", "học", "sinh", "dự", "kiến", "đến", "anh", "vào", "tháng 3/2831", "này", "bên", "cạnh", "đó", "2216,591 s", "sinh", "viên", "lo", "ngại", "về", "tổng", "thể", "anh", "chưa", "kiểm", "soát", "tốt", "dịch", "bệnh", "điều", "này", "có", "thể", "do", "số", "người", "chết", "vì", "q950", "tại", "anh", "tương", "đối", "cao", "vivienne", "stern", "giám", "đốc", "nhóm", "các", "trường", "đại học", "quốc", "tế", "anh", "nhận", "định", "các", "cơ", "sở", "giáo", "dục", "đại", "học", "đã", "kiên", "cường", "đối", "phó", "với", "w/3000460", "suốt", "một", "năm", "khó", "khăn", "922 db/carat", "người", "được", "hỏi", "đánh", "giá", "anh", "đang", "cởi", "mở", "hơn", "với", "du", "học", "sinh", "vì", "tái", "cấp", "thị", "thực", "làm", "việc", "sau", "khi", "học", "tập", "tuy", "nhiên", "anh", "không", "còn", "là", "điểm", "đến", "mơ", "ước", "với", "sinh", "viên", "eu", "-7395,499 pound", "bởi", "những", "trở", "ngại", "sau", "brexit" ]
[ "đát", "kỷ", "ôn", "bích", "hà", "trẻ", "trung", "gợi", "cảm", "dù", "đã", "ngoài", "hai trăm hai mươi tám ngàn một trăm chín mươi bốn", "tuổi", "nàng", "đát", "kỷ", "đẹp", "nhất", "màn", "ảnh", "ôn", "bích", "hà", "thực", "sự", "gây", "ngỡ", "ngàng", "khi", "đã", "hơn", "ba ngàn ba trăm mười sáu chấm hai trăm ba mươi sáu", "tuổi", "nhưng", "vẫn", "rạng", "rỡ", "trẻ", "trung", "xinh", "đẹp", "mới", "đây", "ôn", "bích", "hà", "shontelle", "thu", "minh", "đàm", "vĩnh", "hưng", "trương", "ngọc", "ánh", "cùng", "dàn", "quán", "quân", "và", "á", "quân", "của", "mister", "vietnam", "nam", "vương", "việt", "nam", "bốn tám", "góp", "mặt", "trong", "sự", "kiện", "harper", "s", "bazaar", "star", "awards", "là", "những", "sao", "nữ", "sở", "hữu", "vẻ", "ngoài", "gợi", "cảm", "ôn", "bích", "hà", "shontelle", "xuất", "hiện", "nổi", "bật", "tại", "sự", "kiện", "trong", "thiết", "kế", "của", "nhà thiết kế", "tuyết", "lê", "ôn", "bích", "hà", "trẻ", "trung", "xinh", "đẹp", "dù", "đã", "ngoài", "bốn nghìn chín trăm chín nhăm", "tuổi", "nàng", "đát", "kỷ", "đẹp", "nhất", "màn", "ảnh", "ôn", "bích", "hà", "thực", "sự", "gây", "ngỡ", "ngàng", "khi", "đã", "hơn", "âm bẩy mươi nhăm phẩy hai mươi sáu", "tuổi", "nhưng", "vẫn", "rạng", "rỡ", "trẻ", "trung", "xinh", "đẹp", "cô", "diện", "độ", "đầm", "dạ", "hội", "màu", "trắng", "xẻ", "ngực", "khoe", "vòng", "hai trăm bốn lăm nghìn một trăm hai hai", "quyến", "rũ", "được", "biết", "ôn", "bích", "hà", "vừa", "đáp", "chuyến", "bay", "đến", "việt", "nam", "vào", "mười một tháng năm", "được", "biết", "các", "thiết", "kế", "của", "nhà thiết kế", "tuyết", "lê", "đã", "được", "chọn", "làm", "các", "thiết", "kế", "bìa", "của", "tạp", "chí", "harper", "s", "bazaar", "với", "sự", "xuất", "hiện", "của", "các", "người", "đẹp", "như", "triệu", "vy", "chương", "tử", "di", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "pia", "wurtzbach", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "âm năm mươi chín chấm bốn bốn", "hai ngàn sáu", "megan", "young", "hoa", "hậu", "quốc", "tế", "cộng bẩy ba một năm hai bốn một bẩy hai bẩy tám", "kylie", "fausto", "verzosa" ]
[ "đát", "kỷ", "ôn", "bích", "hà", "trẻ", "trung", "gợi", "cảm", "dù", "đã", "ngoài", "228.194", "tuổi", "nàng", "đát", "kỷ", "đẹp", "nhất", "màn", "ảnh", "ôn", "bích", "hà", "thực", "sự", "gây", "ngỡ", "ngàng", "khi", "đã", "hơn", "3316.236", "tuổi", "nhưng", "vẫn", "rạng", "rỡ", "trẻ", "trung", "xinh", "đẹp", "mới", "đây", "ôn", "bích", "hà", "shontelle", "thu", "minh", "đàm", "vĩnh", "hưng", "trương", "ngọc", "ánh", "cùng", "dàn", "quán", "quân", "và", "á", "quân", "của", "mister", "vietnam", "nam", "vương", "việt", "nam", "48", "góp", "mặt", "trong", "sự", "kiện", "harper", "s", "bazaar", "star", "awards", "là", "những", "sao", "nữ", "sở", "hữu", "vẻ", "ngoài", "gợi", "cảm", "ôn", "bích", "hà", "shontelle", "xuất", "hiện", "nổi", "bật", "tại", "sự", "kiện", "trong", "thiết", "kế", "của", "nhà thiết kế", "tuyết", "lê", "ôn", "bích", "hà", "trẻ", "trung", "xinh", "đẹp", "dù", "đã", "ngoài", "4995", "tuổi", "nàng", "đát", "kỷ", "đẹp", "nhất", "màn", "ảnh", "ôn", "bích", "hà", "thực", "sự", "gây", "ngỡ", "ngàng", "khi", "đã", "hơn", "-75,26", "tuổi", "nhưng", "vẫn", "rạng", "rỡ", "trẻ", "trung", "xinh", "đẹp", "cô", "diện", "độ", "đầm", "dạ", "hội", "màu", "trắng", "xẻ", "ngực", "khoe", "vòng", "245.122", "quyến", "rũ", "được", "biết", "ôn", "bích", "hà", "vừa", "đáp", "chuyến", "bay", "đến", "việt", "nam", "vào", "11/5", "được", "biết", "các", "thiết", "kế", "của", "nhà thiết kế", "tuyết", "lê", "đã", "được", "chọn", "làm", "các", "thiết", "kế", "bìa", "của", "tạp", "chí", "harper", "s", "bazaar", "với", "sự", "xuất", "hiện", "của", "các", "người", "đẹp", "như", "triệu", "vy", "chương", "tử", "di", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "pia", "wurtzbach", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "-59.44", "2600", "megan", "young", "hoa", "hậu", "quốc", "tế", "+73152417278", "kylie", "fausto", "verzosa" ]
[ "trung", "tuần", "ngày sáu ngày mười lăm tháng mười một", "trong", "chuyến", "thăm", "tỉnh", "hyogo", "nhật", "bản", "đoàn", "nhà", "báo", "trẻ", "việt", "nam", "đã", "có", "cơ", "hội", "đến", "tham", "quan", "ngôi", "làng", "cổ", "nổi", "tiếng", "maruyama", "cuộc", "ngày hai mươi mốt hai sáu hai mươi năm", "sống", "tại", "nhật", "bản", "từ", "trung", "tâm", "thị", "xã", "sasayama", "xe", "của", "đoàn", "chúng", "tôi", "đến", "làng", "chỉ", "mất", "chưa", "đầy", "sáu triệu bốn chín ngàn chín trăm tám hai", "phút", "khác", "hẳn", "với", "hình", "ảnh", "phố", "thị", "nhộn", "nhịp", "của", "sasayama", "ngôi", "làng", "hiện", "ra", "trước", "mặt", "chúng", "tôi", "với", "hình", "ảnh", "thật", "yên", "bình", "và", "xinh", "xắn", "làng", "maruyama", "nằm", "trong", "thung", "lũng", "bao", "quanh", "nhiều", "cây", "xanh", "với", "những", "ngôi", "nhà", "đã", "hơn", "cộng sáu một bảy năm sáu ba bảy ba bảy bảy hai", "tuổi", "vẫn", "giữ", "nguyên", "những", "nét", "thanh", "bình", "trang", "trọng", "vốn", "có", "trải", "qua", "một", "chuyến", "đi", "khá", "dài", "nên", "ai", "cũng", "đều", "thấm", "mệt", "nhưng", "sự", "nồng", "hậu", "của", "những", "thành", "viên", "của", "npo", "tổ", "chức", "được", "thành", "lập", "âm một nghìn năm trăm lẻ bảy phẩy bẩy chín bẩy bao", "để", "thiết", "kế", "tour", "du", "lịch", "sinh", "thái", "cuộc", "sống", "tại", "nhật", "bản", "trong", "làng", "đã", "làm", "mọi", "mệt", "mỏi", "dường", "như", "tan", "biến", "bước", "chân", "vào", "một", "trong", "ba", "ngôi", "nhà", "được", "sử", "dụng", "trong", "tour", "du", "lịch", "cảm", "giác", "đầu", "tiên", "là", "sự", "ấm", "cúng", "nhờ", "những", "nét", "kiến", "trúc", "cổ", "xưa", "với", "hệ", "thống", "cửa", "lùa", "sàn", "gỗ", "gian", "bếp", "truyền", "thống", "có", "lò", "sưởi", "bằng", "than", "đặt", "ở", "góc", "bếp", "tuy", "có", "kiến", "trúc", "xưa", "nhưng", "nhà", "vẫn", "có", "đầy", "đủ", "trang", "bị", "hiện", "đại", "với", "những", "chiếc", "máy", "sưởi", "điện", "ấm", "áp", "được", "đặt", "trong", "các", "phòng", "ngủ", "hệ", "thống", "internet", "wifi", "sau", "bữa", "tối", "rộn", "vang", "tiếng", "cười", "với", "những", "người", "bạn", "nhật", "cùng", "lẩu", "nấm", "và", "rượu", "sake", "sáng", "hôm", "sau", "chúng", "tôi", "được", "thưởng", "thức", "một", "bữa", "cơm", "truyền", "thống", "đậm", "chất", "nông", "thôn", "với", "đủ", "loại", "nông", "sản", "tươi", "ngon", "hiện", "trạng", "làng", "cổ", "theo", "lời", "kể", "của", "ông", "sakoda", "naomi", "trưởng", "làng", "và", "cũng", "là", "giám", "đốc", "tổ", "chức", "npo", "tại", "maruyama", "ngôi", "làng", "chỉ", "có", "năm trăm bẩy mươi bảy nghìn sáu trăm chín mươi hai", "ngôi", "nhà", "của", "âm sáu nghìn một trăm bốn mươi chín phẩy không tám bẩy bốn chín", "hộ", "dân", "sinh", "sống", "nhưng", "sau", "cơn", "suy", "thoái", "xảy", "ra", "tại", "vùng", "nông", "thôn", "nhật", "bản", "cách", "đây", "bốn trăm sáu mốt ngàn sáu trăm bốn lăm", "năm", "những", "hộ", "dân", "này", "đã", "bỏ", "nông", "thôn", "lên", "các", "thành", "phố", "lớn", "tình", "trạng", "này", "không", "những", "chỉ", "xảy", "ra", "tại", "các", "ngôi", "làng", "cổ", "ở", "hyogo", "mà", "còn", "diễn", "ra", "tại", "nhiều", "ngôi", "làng", "khác", "trên", "bảy trăm mười bốn dặm một giờ", "khắp", "đất", "nước", "nhật", "bản", "hiện", "trong", "làng", "chỉ", "còn", "duy", "nhất", "ông", "sakoda", "sinh", "sống", "hai không không một một không gờ u vê kép trừ bê ét", "và", "các", "nhân", "viên", "của", "npo", "lo", "ngại", "những", "giá", "trị", "truyền", "thống", "của", "làng", "maruyama", "bị", "bảy không không ngang hai ngàn xuộc mờ cờ nờ i i xuộc", "mai", "một", "và", "hy", "vọng", "người", "thành", "thị", "quay", "trở", "về", "cuộc", "sống", "nông", "thôn", "ông", "sakoda", "naomi", "cùng", "các", "thành", "viên", "của", "npo", "đã", "nộp", "hồ", "sơ", "xin", "chính", "phủ", "cho", "thí", "điểm", "thực", "hiện", "dự", "án", "làng", "sinh", "thái", "cách", "đây", "không tám sáu bốn tám bảy một bảy sáu bảy chín sáu", "năm", "năm", "bốn triệu không ngàn ba trăm lẻ bảy", "ngoái", "sau", "khi", "được", "chính", "phủ", "chấp", "nhận", "và", "được", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "tỉnh", "hyogo", "đang", "có", "phong", "trào", "phát", "triển", "lại", "nông", "thôn", "làng", "maruyama", "tiến", "hành", "các", "hoạt", "động", "bảo", "tồn", "và", "giới", "thiệu", "về", "mô", "hình", "du", "lịch", "sinh", "thái", "mượn", "chín triệu", "ngôi", "nhà", "không", "sử", "dụng", "từ", "các", "chủ", "sở", "hữu", "npo", "đã", "tu", "sửa", "lại", "làng", "để", "phục", "vụ", "và", "tổ", "chức", "những", "chương", "trình", "văn", "hóa", "như", "trà", "đạo", "giã", "bánh", "dày", "thưởng", "thức", "bữa", "ăn", "nông", "thôn", "để", "thu", "hút", "khách", "du", "lịch", "kinh", "phí", "sửa", "chữa", "lên", "tới", "âm tám mươi bẩy ngày", "yên", "trong", "đó", "có", "một", "nửa", "là", "tiền", "hỗ", "trợ", "của", "chính", "phủ", "và", "phần", "còn", "lại", "là", "quỹ", "đóng", "góp", "của", "những", "người", "dân", "địa", "phương", "ông", "naomi", "cho", "biết", "maruyama", "là", "ngôi", "làng", "cổ", "đầu", "tiên", "năm trăm tám hai mét", "được", "chọn", "thí", "điểm", "để", "tổ", "chức", "mô", "sáu trăm tám mốt ki lo oát giờ", "hình", "du", "lịch", "sinh", "thái", "bởi", "việc", "hàng", "trăm", "ngàn", "người", "dân", "bỏ", "làng", "lên", "thành", "phố", "đã", "trở", "thành", "một", "hiện", "trạng", "đáng", "báo", "động", "tại", "nông", "thôn", "nhật", "nếu", "maruyama", "tổ", "chức", "thành", "công", "mô", "hình", "này", "chính", "phủ", "sẽ", "tiếp", "tục", "cho", "thí", "điểm", "tại", "nhiều", "ngôi", "làng", "cổ", "khác", "bên", "cạnh", "tiếc", "nuối", "là", "sự", "cảm", "phục", "lòng", "nhiệt", "huyết", "của", "vị", "trưởng", "làng", "đã", "qua", "tuổi", "cộng năm không không hai không tám một hai một hai ba", "và", "các", "thành", "viên", "của", "tổ", "chức", "npo", "đa", "phần", "là", "những", "người", "cao", "tuổi", "muốn", "đem", "hết", "sức", "lực", "để", "gầy", "dựng", "và", "gìn", "giữ", "giá", "trị", "truyền", "thống", "của", "làng", "cổ", "ở", "nhật", "bản" ]
[ "trung", "tuần", "ngày 6 ngày 15 tháng 11", "trong", "chuyến", "thăm", "tỉnh", "hyogo", "nhật", "bản", "đoàn", "nhà", "báo", "trẻ", "việt", "nam", "đã", "có", "cơ", "hội", "đến", "tham", "quan", "ngôi", "làng", "cổ", "nổi", "tiếng", "maruyama", "cuộc", "ngày 21, 26, 25", "sống", "tại", "nhật", "bản", "từ", "trung", "tâm", "thị", "xã", "sasayama", "xe", "của", "đoàn", "chúng", "tôi", "đến", "làng", "chỉ", "mất", "chưa", "đầy", "6.049.982", "phút", "khác", "hẳn", "với", "hình", "ảnh", "phố", "thị", "nhộn", "nhịp", "của", "sasayama", "ngôi", "làng", "hiện", "ra", "trước", "mặt", "chúng", "tôi", "với", "hình", "ảnh", "thật", "yên", "bình", "và", "xinh", "xắn", "làng", "maruyama", "nằm", "trong", "thung", "lũng", "bao", "quanh", "nhiều", "cây", "xanh", "với", "những", "ngôi", "nhà", "đã", "hơn", "+61756373772", "tuổi", "vẫn", "giữ", "nguyên", "những", "nét", "thanh", "bình", "trang", "trọng", "vốn", "có", "trải", "qua", "một", "chuyến", "đi", "khá", "dài", "nên", "ai", "cũng", "đều", "thấm", "mệt", "nhưng", "sự", "nồng", "hậu", "của", "những", "thành", "viên", "của", "npo", "tổ", "chức", "được", "thành", "lập", "-1507,797 pound", "để", "thiết", "kế", "tour", "du", "lịch", "sinh", "thái", "cuộc", "sống", "tại", "nhật", "bản", "trong", "làng", "đã", "làm", "mọi", "mệt", "mỏi", "dường", "như", "tan", "biến", "bước", "chân", "vào", "một", "trong", "ba", "ngôi", "nhà", "được", "sử", "dụng", "trong", "tour", "du", "lịch", "cảm", "giác", "đầu", "tiên", "là", "sự", "ấm", "cúng", "nhờ", "những", "nét", "kiến", "trúc", "cổ", "xưa", "với", "hệ", "thống", "cửa", "lùa", "sàn", "gỗ", "gian", "bếp", "truyền", "thống", "có", "lò", "sưởi", "bằng", "than", "đặt", "ở", "góc", "bếp", "tuy", "có", "kiến", "trúc", "xưa", "nhưng", "nhà", "vẫn", "có", "đầy", "đủ", "trang", "bị", "hiện", "đại", "với", "những", "chiếc", "máy", "sưởi", "điện", "ấm", "áp", "được", "đặt", "trong", "các", "phòng", "ngủ", "hệ", "thống", "internet", "wifi", "sau", "bữa", "tối", "rộn", "vang", "tiếng", "cười", "với", "những", "người", "bạn", "nhật", "cùng", "lẩu", "nấm", "và", "rượu", "sake", "sáng", "hôm", "sau", "chúng", "tôi", "được", "thưởng", "thức", "một", "bữa", "cơm", "truyền", "thống", "đậm", "chất", "nông", "thôn", "với", "đủ", "loại", "nông", "sản", "tươi", "ngon", "hiện", "trạng", "làng", "cổ", "theo", "lời", "kể", "của", "ông", "sakoda", "naomi", "trưởng", "làng", "và", "cũng", "là", "giám", "đốc", "tổ", "chức", "npo", "tại", "maruyama", "ngôi", "làng", "chỉ", "có", "577.692", "ngôi", "nhà", "của", "-6149,08749", "hộ", "dân", "sinh", "sống", "nhưng", "sau", "cơn", "suy", "thoái", "xảy", "ra", "tại", "vùng", "nông", "thôn", "nhật", "bản", "cách", "đây", "461.645", "năm", "những", "hộ", "dân", "này", "đã", "bỏ", "nông", "thôn", "lên", "các", "thành", "phố", "lớn", "tình", "trạng", "này", "không", "những", "chỉ", "xảy", "ra", "tại", "các", "ngôi", "làng", "cổ", "ở", "hyogo", "mà", "còn", "diễn", "ra", "tại", "nhiều", "ngôi", "làng", "khác", "trên", "714 mph", "khắp", "đất", "nước", "nhật", "bản", "hiện", "trong", "làng", "chỉ", "còn", "duy", "nhất", "ông", "sakoda", "sinh", "sống", "200110guw-bs", "và", "các", "nhân", "viên", "của", "npo", "lo", "ngại", "những", "giá", "trị", "truyền", "thống", "của", "làng", "maruyama", "bị", "700-2000/mcnyy/", "mai", "một", "và", "hy", "vọng", "người", "thành", "thị", "quay", "trở", "về", "cuộc", "sống", "nông", "thôn", "ông", "sakoda", "naomi", "cùng", "các", "thành", "viên", "của", "npo", "đã", "nộp", "hồ", "sơ", "xin", "chính", "phủ", "cho", "thí", "điểm", "thực", "hiện", "dự", "án", "làng", "sinh", "thái", "cách", "đây", "086487176796", "năm", "năm", "4.000.307", "ngoái", "sau", "khi", "được", "chính", "phủ", "chấp", "nhận", "và", "được", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "tỉnh", "hyogo", "đang", "có", "phong", "trào", "phát", "triển", "lại", "nông", "thôn", "làng", "maruyama", "tiến", "hành", "các", "hoạt", "động", "bảo", "tồn", "và", "giới", "thiệu", "về", "mô", "hình", "du", "lịch", "sinh", "thái", "mượn", "9.000.000", "ngôi", "nhà", "không", "sử", "dụng", "từ", "các", "chủ", "sở", "hữu", "npo", "đã", "tu", "sửa", "lại", "làng", "để", "phục", "vụ", "và", "tổ", "chức", "những", "chương", "trình", "văn", "hóa", "như", "trà", "đạo", "giã", "bánh", "dày", "thưởng", "thức", "bữa", "ăn", "nông", "thôn", "để", "thu", "hút", "khách", "du", "lịch", "kinh", "phí", "sửa", "chữa", "lên", "tới", "-87 ngày", "yên", "trong", "đó", "có", "một", "nửa", "là", "tiền", "hỗ", "trợ", "của", "chính", "phủ", "và", "phần", "còn", "lại", "là", "quỹ", "đóng", "góp", "của", "những", "người", "dân", "địa", "phương", "ông", "naomi", "cho", "biết", "maruyama", "là", "ngôi", "làng", "cổ", "đầu", "tiên", "582 m", "được", "chọn", "thí", "điểm", "để", "tổ", "chức", "mô", "681 kwh", "hình", "du", "lịch", "sinh", "thái", "bởi", "việc", "hàng", "trăm", "ngàn", "người", "dân", "bỏ", "làng", "lên", "thành", "phố", "đã", "trở", "thành", "một", "hiện", "trạng", "đáng", "báo", "động", "tại", "nông", "thôn", "nhật", "nếu", "maruyama", "tổ", "chức", "thành", "công", "mô", "hình", "này", "chính", "phủ", "sẽ", "tiếp", "tục", "cho", "thí", "điểm", "tại", "nhiều", "ngôi", "làng", "cổ", "khác", "bên", "cạnh", "tiếc", "nuối", "là", "sự", "cảm", "phục", "lòng", "nhiệt", "huyết", "của", "vị", "trưởng", "làng", "đã", "qua", "tuổi", "+50020812123", "và", "các", "thành", "viên", "của", "tổ", "chức", "npo", "đa", "phần", "là", "những", "người", "cao", "tuổi", "muốn", "đem", "hết", "sức", "lực", "để", "gầy", "dựng", "và", "gìn", "giữ", "giá", "trị", "truyền", "thống", "của", "làng", "cổ", "ở", "nhật", "bản" ]
[ "chủ", "tịch", "wb", "phủ", "nhận", "nguy", "cơ", "chiến", "tranh", "tiền", "tệ", "hai giờ ba mươi ba phút ba mươi sáu giây", "chủ", "tịch", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "wb", "robert", "zoellick", "nhấn", "mạnh", "mặc", "dù", "những", "cẳng", "thẳng", "đang", "tăng", "lên", "do", "các", "nước", "chạy", "đua", "giảm", "giá", "đồng", "nội", "tệ", "để", "thúc", "đẩy", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "thông", "xờ mờ i e i gạch chéo", "qua", "tăng", "cường", "xuất", "khẩu", "nhưng", "những", "căng", "thẳng", "này", "sẽ", "không", "bùng", "phát", "thành", "cuộc", "chiến", "tranh", "tiền", "tệ", "như", "nhiều", "nhà", "kinh", "tế", "các", "nước", "cảnh", "báo", "ông", "zoellick", "đưa", "ra", "nhận", "định", "trên", "trong", "bối", "cảnh", "nhật", "bản", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "sáu", "năm", "qua", "đã", "bán", "đồng", "yen", "để", "thúc", "đẩy", "xuất", "khẩu", "và", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "gia", "nhập", "hàng", "ngũ", "nhiều", "nước", "châu", "á", "và", "mỹ", "latinh", "khách", "đang", "tìm", "cách", "giảm", "giá", "đồng", "nội", "tệ", "so", "với", "đồng", "usd", "ông", "zoellick", "cho", "rằng", "tăng", "trưởng", "chậm", "chạp", "ở", "các", "nền", "kinh", "tế", "phát", "triển", "và", "tăng", "trưởng", "nhanh", "ở", "các", "nền", "kinh", "tế", "mới", "nổi", "đã", "tạo", "ra", "sự", "lệch", "lạc", "trong", "các", "thị", "trường", "tài", "chính", "tiền", "tệ", "nhưng", "thế", "giới", "không", "có", "dấu", "hiệu", "tiến", "tới", "kỷ", "nguyên", "chiến", "tranh", "tiền", "tệ", "dòng", "vốn", "tư", "nhân", "đầu", "tư", "vào", "các", "nền", "kinh", "tế", "mới", "nổi", "sẽ", "tăng", "từ", "tám trăm tám mươi mốt mi li gam", "usd", "ba giờ ba mốt phút", "lên", "năm trăm chín tám mi li mét", "hai mươi giờ bốn mươi mốt phút bẩy giây", "nhưng", "các", "nền", "kinh", "tế", "mới", "nổi", "đang", "phải", "đối", "phó", "với", "tình", "trạng", "tín", "dụng", "ngân", "hàng", "yếu", "và", "giá", "lương", "thực", "cũng", "đe", "dọa", "nhiều", "nước", "trong", "số", "này", "chủ", "tịch", "wb", "cho", "rằng", "mặc", "dù", "nền", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "đã", "tăng", "trưởng", "chậm", "lại", "từ", "chín giờ mười chín", "và", "cũng", "sẽ", "không", "tăng", "đủ", "mạnh", "để", "có", "ba trăm bảy ba ki lô mét vuông", "thể", "giải", "quyết", "dứt", "điểm", "nạn", "thất", "nghiệp", "nhưng", "thế", "giới", "sẽ", "không", "rơi", "vào", "suy", "thoái", "kép", "trong", "ngày mùng năm và ngày ba mươi", "dự", "báo", "mới", "nhất", "wb", "cho", "rằng", "nền", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "tăng", "trưởng", "âm hai ngàn chín trăm bốn mươi bẩy chấm bốn hai sáu héc ta", "ngày hai tám và ngày hai mươi tư", "và", "năm ngàn tám trăm bảy mươi mốt chấm hai sáu xen ti mét vuông", "năm", "gạch ngang ét ét xờ gạch ngang bẩy không năm" ]
[ "chủ", "tịch", "wb", "phủ", "nhận", "nguy", "cơ", "chiến", "tranh", "tiền", "tệ", "2:33:36", "chủ", "tịch", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "wb", "robert", "zoellick", "nhấn", "mạnh", "mặc", "dù", "những", "cẳng", "thẳng", "đang", "tăng", "lên", "do", "các", "nước", "chạy", "đua", "giảm", "giá", "đồng", "nội", "tệ", "để", "thúc", "đẩy", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "thông", "xmyey/", "qua", "tăng", "cường", "xuất", "khẩu", "nhưng", "những", "căng", "thẳng", "này", "sẽ", "không", "bùng", "phát", "thành", "cuộc", "chiến", "tranh", "tiền", "tệ", "như", "nhiều", "nhà", "kinh", "tế", "các", "nước", "cảnh", "báo", "ông", "zoellick", "đưa", "ra", "nhận", "định", "trên", "trong", "bối", "cảnh", "nhật", "bản", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "sáu", "năm", "qua", "đã", "bán", "đồng", "yen", "để", "thúc", "đẩy", "xuất", "khẩu", "và", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "gia", "nhập", "hàng", "ngũ", "nhiều", "nước", "châu", "á", "và", "mỹ", "latinh", "khách", "đang", "tìm", "cách", "giảm", "giá", "đồng", "nội", "tệ", "so", "với", "đồng", "usd", "ông", "zoellick", "cho", "rằng", "tăng", "trưởng", "chậm", "chạp", "ở", "các", "nền", "kinh", "tế", "phát", "triển", "và", "tăng", "trưởng", "nhanh", "ở", "các", "nền", "kinh", "tế", "mới", "nổi", "đã", "tạo", "ra", "sự", "lệch", "lạc", "trong", "các", "thị", "trường", "tài", "chính", "tiền", "tệ", "nhưng", "thế", "giới", "không", "có", "dấu", "hiệu", "tiến", "tới", "kỷ", "nguyên", "chiến", "tranh", "tiền", "tệ", "dòng", "vốn", "tư", "nhân", "đầu", "tư", "vào", "các", "nền", "kinh", "tế", "mới", "nổi", "sẽ", "tăng", "từ", "881 mg", "usd", "3h31", "lên", "598 mm", "20:41:7", "nhưng", "các", "nền", "kinh", "tế", "mới", "nổi", "đang", "phải", "đối", "phó", "với", "tình", "trạng", "tín", "dụng", "ngân", "hàng", "yếu", "và", "giá", "lương", "thực", "cũng", "đe", "dọa", "nhiều", "nước", "trong", "số", "này", "chủ", "tịch", "wb", "cho", "rằng", "mặc", "dù", "nền", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "đã", "tăng", "trưởng", "chậm", "lại", "từ", "9h19", "và", "cũng", "sẽ", "không", "tăng", "đủ", "mạnh", "để", "có", "373 km2", "thể", "giải", "quyết", "dứt", "điểm", "nạn", "thất", "nghiệp", "nhưng", "thế", "giới", "sẽ", "không", "rơi", "vào", "suy", "thoái", "kép", "trong", "ngày mùng 5 và ngày 30", "dự", "báo", "mới", "nhất", "wb", "cho", "rằng", "nền", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "tăng", "trưởng", "-2947.426 ha", "ngày 28 và ngày 24", "và", "5871.26 cm2", "năm", "-ssx-705" ]
[ "bóng", "đá", "chuyên", "nghiệp", "ba triệu năm trăm chín mươi nghìn", "năm", "giải", "thể", "tám triệu sáu trăm sáu chín nghìn năm trăm mười hai", "đội", "đây", "là", "thông", "tin", "chính", "thức", "sau", "cuộc", "họp", "giữa", "lãnh", "đạo", "câu lạc bộ", "và", "nhà", "tài", "trợ", "hôm", "chín sáu", "vừa", "qua", "cách", "đây", "tám sáu", "năm", "an", "giang", "còn", "ăn", "mừng", "lên", "v.league", "sau", "bốn mươi bảy ngàn hai trăm sáu mươi chín phẩy năm ngàn bốn trăm tám mươi chín", "năm", "còn", "bây", "giờ", "đã", "giải", "thể", "được", "biết", "lý", "do", "bởi", "câu lạc bộ", "h.v", "an", "giang", "không", "còn", "khả", "năng", "về", "tài", "chính", "để", "tham", "gia", "giải", "hạng", "nhất", "theo", "thỏa", "thuận", "với", "nhà", "tài", "trợ", "mỗi", "năm", "câu lạc bộ", "hv.an", "giang", "sẽ", "nhận", "hai mươi bẩy chấm năm", "tỉ", "đồng", "số", "tiền", "còn", "lại", "bốn trăm năm mươi tư ngàn hai trăm chín mươi mốt", "tỉ", "đồng", "do", "ngân", "sách", "an", "giang", "chi", "để", "đảm", "bảo", "nguồn", "mười một chấm tám tư", "tỉ", "đồng", "theo", "yêu", "cầu", "ban tổ chức", "v.league", "tuy", "nhiên", "hết", "mùa", "bóng", "phía", "nhà", "tài", "trợ", "hùng", "vương", "mới", "giải", "ngân", "ba nghìn ba trăm", "tỉ", "còn", "nợ", "ba trăm sáu ba ngàn ba trăm ba sáu", "tỉ", "đồng", "điều", "này", "đã", "khiến", "câu lạc bộ", "nợ", "lương", "thưởng", "tiền", "lót", "tay", "của", "rất", "nhiều", "cầu", "thủ", "trong", "đó", "có", "tỉ số bảy mười bốn", "cầu", "thủ", "bị", "câu lạc bộ", "cắt", "hợp", "đồng", "cách", "đây", "không", "lâu", "trong", "cuộc", "họp", "hôm", "năm triệu năm trăm lẻ tám nghìn", "nhà", "tài", "trợ", "hùng", "vương", "cam", "kết", "sẽ", "thanh", "toán", "nốt", "khoảng", "bẩy", "tỉ", "còn", "lại", "trong", "thời", "gian", "tới", "một", "nguyên", "nhân", "sâu", "xa", "khác", "là", "việc", "sau", "khi", "hv.an", "giang", "xuống", "hạng", "thua", "cần", "thơ", "trong", "trận", "play-off", "thì", "an", "giang", "cũng", "không", "muốn", "duy", "trì", "bóng", "đá", "đỉnh", "cao", "nữa", "ở", "cuộc", "tổng", "kết", "mùa", "giải", "chủ", "tịch", "vff", "lê", "hùng", "dũng", "cũng", "đã", "mắng", "lãnh", "đạo", "câu lạc bộ", "an", "giang", "mồng sáu", "là", "ăn", "nói", "lôm", "côm", "và", "chỉ", "trích", "câu lạc bộ", "an", "tám không không chéo gờ đê mờ quờ trừ", "giang", "về", "chuyện", "tiền", "nong", "không", "có", "lên", "đá", "v.league", "để", "xảy", "ra", "nhiều", "chuyện", "lộn", "xộn", "không", "hay" ]
[ "bóng", "đá", "chuyên", "nghiệp", "3.590.000", "năm", "giải", "thể", "8.669.512", "đội", "đây", "là", "thông", "tin", "chính", "thức", "sau", "cuộc", "họp", "giữa", "lãnh", "đạo", "câu lạc bộ", "và", "nhà", "tài", "trợ", "hôm", "96", "vừa", "qua", "cách", "đây", "86", "năm", "an", "giang", "còn", "ăn", "mừng", "lên", "v.league", "sau", "47.269,5489", "năm", "còn", "bây", "giờ", "đã", "giải", "thể", "được", "biết", "lý", "do", "bởi", "câu lạc bộ", "h.v", "an", "giang", "không", "còn", "khả", "năng", "về", "tài", "chính", "để", "tham", "gia", "giải", "hạng", "nhất", "theo", "thỏa", "thuận", "với", "nhà", "tài", "trợ", "mỗi", "năm", "câu lạc bộ", "hv.an", "giang", "sẽ", "nhận", "27.5", "tỉ", "đồng", "số", "tiền", "còn", "lại", "454.291", "tỉ", "đồng", "do", "ngân", "sách", "an", "giang", "chi", "để", "đảm", "bảo", "nguồn", "11.84", "tỉ", "đồng", "theo", "yêu", "cầu", "ban tổ chức", "v.league", "tuy", "nhiên", "hết", "mùa", "bóng", "phía", "nhà", "tài", "trợ", "hùng", "vương", "mới", "giải", "ngân", "3300", "tỉ", "còn", "nợ", "363.336", "tỉ", "đồng", "điều", "này", "đã", "khiến", "câu lạc bộ", "nợ", "lương", "thưởng", "tiền", "lót", "tay", "của", "rất", "nhiều", "cầu", "thủ", "trong", "đó", "có", "tỉ số 7 - 14", "cầu", "thủ", "bị", "câu lạc bộ", "cắt", "hợp", "đồng", "cách", "đây", "không", "lâu", "trong", "cuộc", "họp", "hôm", "5.508.000", "nhà", "tài", "trợ", "hùng", "vương", "cam", "kết", "sẽ", "thanh", "toán", "nốt", "khoảng", "7", "tỉ", "còn", "lại", "trong", "thời", "gian", "tới", "một", "nguyên", "nhân", "sâu", "xa", "khác", "là", "việc", "sau", "khi", "hv.an", "giang", "xuống", "hạng", "thua", "cần", "thơ", "trong", "trận", "play-off", "thì", "an", "giang", "cũng", "không", "muốn", "duy", "trì", "bóng", "đá", "đỉnh", "cao", "nữa", "ở", "cuộc", "tổng", "kết", "mùa", "giải", "chủ", "tịch", "vff", "lê", "hùng", "dũng", "cũng", "đã", "mắng", "lãnh", "đạo", "câu lạc bộ", "an", "giang", "mồng 6", "là", "ăn", "nói", "lôm", "côm", "và", "chỉ", "trích", "câu lạc bộ", "an", "800/gdmq-", "giang", "về", "chuyện", "tiền", "nong", "không", "có", "lên", "đá", "v.league", "để", "xảy", "ra", "nhiều", "chuyện", "lộn", "xộn", "không", "hay" ]
[ "giá", "vàng", "bật", "tăng", "khá", "mạnh", "tỷ", "giá", "usd", "hạ", "nhiệt", "kiến trúc đô thị", "sở", "dĩ", "vàng", "tiếp", "tục", "tăng", "mạnh", "lên", "các", "mốc", "cao", "kỷ", "lục", "là", "do", "nhà", "đầu", "tư", "lo", "sợ", "về", "tương", "lai", "đồng", "tiền", "chung", "châu", "âu", "khi", "bồ", "đào", "nha", "hy", "lạp", "và", "ireland", "đều", "cầu", "cứu", "viện", "trợ", "tài", "chính", "trong", "khi", "lạm", "phát", "toàn", "cầu", "đang", "gia", "tăng", "và", "nhất", "là", "động", "thái", "hạ", "triển", "vọng", "nợ", "mỹ", "của", "s", "&", "p", "hôm", "đầu", "tuần", "đầu", "phiên", "giao", "dịch", "sáng", "nay", "ngang hai ngàn không trăm linh một gạch chéo tám trăm", "giá", "vàng", "miếng", "trong", "nước", "đã", "bật", "tăng", "khá", "mạnh", "lên", "một trăm bẩy mươi mê ga bai", "đồng/lượng", "tùy", "từng", "thương", "hiệu", "sau", "khi", "giá", "thế", "giới", "đêm", "qua", "tiếp", "tục", "dậy", "sóng", "trên", "thị", "trường", "ngoại", "hối", "tỷ", "giá", "usd", "trong", "ngân", "hàng", "đã", "hạ", "nhiệt", "vào", "lúc", "ba giờ chín", "vàng", "sjc", "của", "công", "ty", "phú", "quý", "được", "mua", "vào", "ở", "mức", "giá", "một trăm lẻ năm công", "đồng/lượng", "bán", "ra", "ở", "âm chín nghìn năm trăm lẻ ba phẩy chín trăm bẩy tám độ ép trên phần trăm", "đồng/lượng", "chênh", "lệch", "hai", "chiều", "mua", "bán", "là", "bẩy triệu năm mươi năm ngàn", "đồng/lượng", "trong", "khi", "theo", "bảng", "giá", "lúc", "ngày tám", "của", "sacombank", "vàng", "sbj", "có", "giá", "mua", "vào", "là", "bẩy trăm tám mươi ba in", "đồng/lượng", "giá", "bán", "ra", "là", "âm hai ngàn không trăm chín ba phẩy không không năm hai chín giây", "đồng/lượng", "cũng", "trên", "bảng", "niêm", "yết", "này", "vàng", "sjc", "được", "mua", "với", "giá", "âm ba nghìn tám trăm năm mươi bảy phẩy năm hai đồng trên héc", "đồng/lượng", "bán", "ra", "ở", "mức", "bốn ngàn chín trăm lẻ hai phẩy bẩy giây", "đồng/lượng", "theo", "đó", "so", "với", "sáng", "hôm", "qua", "giá", "vàng", "trong", "nước", "sáng", "nay", "đã", "có", "mức", "bật", "khá", "mạnh", "nhờ", "sự", "đi", "lên", "của", "thị", "trường", "vàng", "thế", "giới", "đêm", "qua", "tám trăm lẻ hai chéo rờ giây giây", "khi", "đồng", "usd", "suy", "yếu", "và", "những", "lo", "lắng", "kéo", "dài", "về", "các", "thị", "trường", "phát", "triển", "có", "nguy", "cơ", "mắc", "kẹt", "trong", "nợ", "nần", "chốt", "ngày", "vàng", "kỳ", "hạn", "giao", "tháng không bảy một chín hai hai", "tăng", "âm một nghìn ba trăm tám sáu chấm ba trăm sáu mươi bẩy mét vuông", "tương", "đương", "bảy trăm bảy tám độ ca", "lên", "một trăm năm sáu ngàn chín trăm ba mốt", "diu ét đi một ao", "trên", "sàn", "comex", "ở", "new", "york", "trước", "đó", "đầu", "phiên", "vàng", "đã", "chạm", "tới", "mốc", "giá", "năm trăm hai hai kí lô trên yến", "mức", "cao", "kỷ", "lục", "trong", "ngày", "theo", "trang", "web", "của", "cme", "group", "trên", "bảng", "thanh", "tám mươi xuộc nờ xờ vê kép", "toán", "trực", "tuyến", "kitco", "giá", "vàng", "giao", "ngay", "tại", "châu", "á", "ngày hai mươi chín tháng ba", "đang", "có", "chiều", "hướng", "đi", "lên", "đêm", "qua", "vàng", "giao", "ngay", "tại", "mỹ", "chốt", "ở", "mức", "hai ngàn", "diu ét đi một ao", "tính", "tới", "một giờ bốn mươi mốt", "ba giờ", "vàng", "giao", "ngay", "tại", "châu", "á", "đứng", "ở", "năm lăm phẩy không không mười chín", "diu ét đi một ao", "giới", "phân", "tích", "cho", "rằng", "âm bảy ngàn sáu trăm mười tám phẩy ba trăm sáu bảy đi ốp", "sở", "dĩ", "vàng", "tiếp", "tục", "tăng", "mạnh", "lên", "các", "mốc", "cao", "kỷ", "lục", "là", "do", "nhà", "đầu", "tư", "lo", "sợ", "về", "tương", "lai", "đồng", "tiền", "chung", "châu", "âu", "khi", "bồ", "đào", "nha", "hy", "lạp", "và", "ireland", "đều", "cầu", "cứu", "viện", "trợ", "tài", "chính", "trong", "khi", "lạm", "phát", "toàn", "cầu", "đang", "gia", "tăng", "và", "nhất", "là", "động", "thái", "hạ", "triển", "vọng", "nợ", "mỹ", "của", "s", "&", "p", "hôm", "đầu", "tuần", "với", "một", "số", "nhà", "mua", "lý", "do", "chính", "để", "đầu", "tư", "vào", "vàng", "là", "sự", "lo", "ngại", "rằng", "nợ", "chính", "phủ", "sẽ", "vượt", "quá", "tầm", "kiểm", "soát", "trong", "khi", "đồng", "usd", "và", "những", "đồng", "tiền", "dự", "trữ", "chủ", "chốt", "khác", "như", "euro", "đang", "suy", "yếu", "sau", "khi", "mỹ", "bị", "hạ", "triển", "vọng", "nợ", "vị", "thế", "của", "đồng", "usd", "giảm", "hẳn", "và", "vàng", "ngày", "càng", "trở", "thành", "kênh", "đầu", "tư", "hấp", "dẫn", "thay", "thế", "cho", "usd", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "cao", "cấp", "michael", "pento", "thuộc", "tập", "đoàn", "tài", "chính", "euro", "pacific", "capital", "ở", "new", "york", "một nghìn bảy trăm năm mươi ba", "nói", "dầu", "thô", "đang", "được", "giao", "dịch", "xung", "quanh", "mốc", "bẩy nghìn năm trăm bốn mươi tám chấm hai sáu tám đề xi ben", "và", "những", "nỗi", "lo", "tương", "tự", "về", "kinh", "tế", "đang", "nổi", "lên", "charles", "nedos", "chiến", "lược", "gia", "thị", "trường", "bảy không không gạch ngang rờ i mờ đờ xoẹt", "cao", "cấp", "thuộc", "hãng", "olympus", "futures", "nhận", "định", "hôm", "qua", "chỉ", "số", "đồng", "usd", "so", "với", "rổ", "tám triệu chín trăm ngàn một", "ngoại", "tệ", "khác", "đã", "rớt", "xuống", "còn", "âm ba năm phẩy không mười ba", "điểm", "từ", "mức", "cộng chín hai một năm sáu bảy bốn năm một ba bảy", "điểm", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "lần", "trước", "tương", "tự", "mặt", "hàng", "vàng", "giá", "kim", "loại", "bạc", "hôm", "qua", "tiếp", "tục", "tăng", "mạnh", "trên", "vùng", "cao", "nhất", "chín sáu chấm ba đến hai mươi phẩy không", "năm", "giá", "bạc", "giao", "hai mươi hai tháng năm hai nghìn tám trăm ba mốt", "tăng", "tiếp", "hai triệu một trăm nghìn bốn mươi", "xu", "mỹ", "tương", "ứng", "mười bốn ki lô bít", "lên", "ba trăm nghìn bốn trăm mười", "diu ét đi một ao", "giá", "đồng", "giao", "mười ba giờ bốn mươi bốn phút năm mươi sáu giây", "tăng", "mười năm chia hai mươi mốt", "xu", "mỹ", "tương", "ứng", "âm sáu ngàn bốn trăm bẩy sáu phẩy bốn tám bốn ghi ga bai", "lên", "một triệu mười nghìn", "usd/lb", "trong", "khi", "đó", "bạch", "kim", "và", "palladium", "đóng", "cửa", "ở", "các", "mức", "thấp", "bạch", "kim", "hợp", "đồng", "ngày hai tám ngày hai mươi sáu tháng sáu", "giảm", "âm chín trăm hai mươi ba phẩy tám trăm hai mươi nhăm gam", "tương", "ứng", "tám ngàn ba trăm hai mươi tám chấm không một một sáu đồng", "xuống", "cộng ba năm bốn hai chín bốn bẩy bốn năm một một", "diu ét đi một ao", "palladium", "giao", "một giờ bốn mươi hai", "giảm", "hai nghìn năm trăm chín bẩy chấm không sáu trăm lẻ hai ngày", "tương", "ứng", "ba trăm bảy mươi mốt ki lô bai trên xen ti mét vuông", "xuống", "sáu sáu", "diu ét đi một ao", "chốt", "ngày ba tháng bẩy một ngàn bảy trăm sáu tám", "dầu", "thô", "ngọt", "nhẹ", "hợp", "đồng", "ngày năm tháng mười một", "trên", "sàn", "u mờ gạch ngang đắp liu dê", "new", "york", "tăng", "âm tám nghìn ba trăm chín tám chấm tám trăm năm mươi xen ti mét vuông", "tương", "ứng", "năm trăm mười bốn bát can trên ghi ga bít", "lên", "ba nghìn hai hai", "usd/thùng", "tại", "sàn", "london", "dầu", "thô", "brent", "biển", "bắc", "giao", "mười một giờ", "giảm", "hai mươi trên hai chín", "xu", "mỹ", "xuống", "vùng", "một nghìn tám trăm hai bẩy", "usd/thùng", "mức", "thấp", "nhất", "của", "dầu", "hợp", "đồng", "này", "trong", "phiên", "sáu không không xoẹt hai nghìn linh hai a", "là", "năm triệu bẩy trăm chín mươi bẩy nghìn năm trăm bẩy mươi", "usd/thùng", "trên", "thị", "trường", "ngoại", "hối", "trong", "nước", "mười một giờ ba phút", "tỷ", "giá", "usd", "tại", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "đã", "hạ", "nhiệt", "khoảng", "sáu nghìn bốn mươi phẩy chín trăm bẩy mươi ba mi li lít", "so", "với", "phiên", "hôm", "qua", "xuống", "chín mươi bẩy", "đồng/usd", "cụ", "thể", "tại", "bảng", "giá", "điện", "tử", "trên", "trang", "web", "của", "vietcombank", "giá", "usd", "mua", "vào", "là", "cộng chín tám một hai một ba ba hai tám bốn bốn", "đồng/usd", "bán", "ra", "là", "tám trăm năm mươi tám ngàn năm trăm sáu mươi bẩy", "đồng/usd", "tại", "bảng", "giá", "điện", "tử", "của", "eximbank", "đồng", "usd", "được", "mua", "vào", "với", "giá", "tám nhăm phẩy bốn mốt", "âm tám ba phẩy không không năm bốn", "đồng/usd", "bán", "ra", "với", "giá", "tám chín ngàn chín trăm mười hai", "đồng/usd", "còn", "ở", "ngân", "hàng", "sacombank", "giá", "mua", "vào", "của", "usd", "là", "cộng sáu bảy một chín năm không bảy năm không bốn sáu", "mười một", "đồng/usd", "bán", "ra", "là", "hai lăm ngàn tám trăm bẩy tư", "đồng/usd" ]
[ "giá", "vàng", "bật", "tăng", "khá", "mạnh", "tỷ", "giá", "usd", "hạ", "nhiệt", "kiến trúc đô thị", "sở", "dĩ", "vàng", "tiếp", "tục", "tăng", "mạnh", "lên", "các", "mốc", "cao", "kỷ", "lục", "là", "do", "nhà", "đầu", "tư", "lo", "sợ", "về", "tương", "lai", "đồng", "tiền", "chung", "châu", "âu", "khi", "bồ", "đào", "nha", "hy", "lạp", "và", "ireland", "đều", "cầu", "cứu", "viện", "trợ", "tài", "chính", "trong", "khi", "lạm", "phát", "toàn", "cầu", "đang", "gia", "tăng", "và", "nhất", "là", "động", "thái", "hạ", "triển", "vọng", "nợ", "mỹ", "của", "s", "&", "p", "hôm", "đầu", "tuần", "đầu", "phiên", "giao", "dịch", "sáng", "nay", "-2001/800", "giá", "vàng", "miếng", "trong", "nước", "đã", "bật", "tăng", "khá", "mạnh", "lên", "170 mb", "đồng/lượng", "tùy", "từng", "thương", "hiệu", "sau", "khi", "giá", "thế", "giới", "đêm", "qua", "tiếp", "tục", "dậy", "sóng", "trên", "thị", "trường", "ngoại", "hối", "tỷ", "giá", "usd", "trong", "ngân", "hàng", "đã", "hạ", "nhiệt", "vào", "lúc", "3h9", "vàng", "sjc", "của", "công", "ty", "phú", "quý", "được", "mua", "vào", "ở", "mức", "giá", "105 công", "đồng/lượng", "bán", "ra", "ở", "-9503,978 of/%", "đồng/lượng", "chênh", "lệch", "hai", "chiều", "mua", "bán", "là", "7.055.000", "đồng/lượng", "trong", "khi", "theo", "bảng", "giá", "lúc", "ngày 8", "của", "sacombank", "vàng", "sbj", "có", "giá", "mua", "vào", "là", "783 inch", "đồng/lượng", "giá", "bán", "ra", "là", "-2093,00529 giây", "đồng/lượng", "cũng", "trên", "bảng", "niêm", "yết", "này", "vàng", "sjc", "được", "mua", "với", "giá", "-3857,52 đ/hz", "đồng/lượng", "bán", "ra", "ở", "mức", "4902,7 giây", "đồng/lượng", "theo", "đó", "so", "với", "sáng", "hôm", "qua", "giá", "vàng", "trong", "nước", "sáng", "nay", "đã", "có", "mức", "bật", "khá", "mạnh", "nhờ", "sự", "đi", "lên", "của", "thị", "trường", "vàng", "thế", "giới", "đêm", "qua", "802/rjj", "khi", "đồng", "usd", "suy", "yếu", "và", "những", "lo", "lắng", "kéo", "dài", "về", "các", "thị", "trường", "phát", "triển", "có", "nguy", "cơ", "mắc", "kẹt", "trong", "nợ", "nần", "chốt", "ngày", "vàng", "kỳ", "hạn", "giao", "tháng 07/1922", "tăng", "-1386.367 m2", "tương", "đương", "778 ok", "lên", "156.931", "diu ét đi một ao", "trên", "sàn", "comex", "ở", "new", "york", "trước", "đó", "đầu", "phiên", "vàng", "đã", "chạm", "tới", "mốc", "giá", "522 kg/yến", "mức", "cao", "kỷ", "lục", "trong", "ngày", "theo", "trang", "web", "của", "cme", "group", "trên", "bảng", "thanh", "80/nxw", "toán", "trực", "tuyến", "kitco", "giá", "vàng", "giao", "ngay", "tại", "châu", "á", "ngày 29/3", "đang", "có", "chiều", "hướng", "đi", "lên", "đêm", "qua", "vàng", "giao", "ngay", "tại", "mỹ", "chốt", "ở", "mức", "2000", "diu ét đi một ao", "tính", "tới", "1h41", "3h", "vàng", "giao", "ngay", "tại", "châu", "á", "đứng", "ở", "55,0019", "diu ét đi một ao", "giới", "phân", "tích", "cho", "rằng", "-7618,367 điôp", "sở", "dĩ", "vàng", "tiếp", "tục", "tăng", "mạnh", "lên", "các", "mốc", "cao", "kỷ", "lục", "là", "do", "nhà", "đầu", "tư", "lo", "sợ", "về", "tương", "lai", "đồng", "tiền", "chung", "châu", "âu", "khi", "bồ", "đào", "nha", "hy", "lạp", "và", "ireland", "đều", "cầu", "cứu", "viện", "trợ", "tài", "chính", "trong", "khi", "lạm", "phát", "toàn", "cầu", "đang", "gia", "tăng", "và", "nhất", "là", "động", "thái", "hạ", "triển", "vọng", "nợ", "mỹ", "của", "s", "&", "p", "hôm", "đầu", "tuần", "với", "một", "số", "nhà", "mua", "lý", "do", "chính", "để", "đầu", "tư", "vào", "vàng", "là", "sự", "lo", "ngại", "rằng", "nợ", "chính", "phủ", "sẽ", "vượt", "quá", "tầm", "kiểm", "soát", "trong", "khi", "đồng", "usd", "và", "những", "đồng", "tiền", "dự", "trữ", "chủ", "chốt", "khác", "như", "euro", "đang", "suy", "yếu", "sau", "khi", "mỹ", "bị", "hạ", "triển", "vọng", "nợ", "vị", "thế", "của", "đồng", "usd", "giảm", "hẳn", "và", "vàng", "ngày", "càng", "trở", "thành", "kênh", "đầu", "tư", "hấp", "dẫn", "thay", "thế", "cho", "usd", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "cao", "cấp", "michael", "pento", "thuộc", "tập", "đoàn", "tài", "chính", "euro", "pacific", "capital", "ở", "new", "york", "1753", "nói", "dầu", "thô", "đang", "được", "giao", "dịch", "xung", "quanh", "mốc", "7548.268 db", "và", "những", "nỗi", "lo", "tương", "tự", "về", "kinh", "tế", "đang", "nổi", "lên", "charles", "nedos", "chiến", "lược", "gia", "thị", "trường", "700-rymđ/", "cao", "cấp", "thuộc", "hãng", "olympus", "futures", "nhận", "định", "hôm", "qua", "chỉ", "số", "đồng", "usd", "so", "với", "rổ", "8.900.100", "ngoại", "tệ", "khác", "đã", "rớt", "xuống", "còn", "-35,013", "điểm", "từ", "mức", "+92156745137", "điểm", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "lần", "trước", "tương", "tự", "mặt", "hàng", "vàng", "giá", "kim", "loại", "bạc", "hôm", "qua", "tiếp", "tục", "tăng", "mạnh", "trên", "vùng", "cao", "nhất", "96.3 - 20,0", "năm", "giá", "bạc", "giao", "22/5/2831", "tăng", "tiếp", "2.100.040", "xu", "mỹ", "tương", "ứng", "14 kb", "lên", "300.410", "diu ét đi một ao", "giá", "đồng", "giao", "13:44:56", "tăng", "15 / 21", "xu", "mỹ", "tương", "ứng", "-6476,484 gb", "lên", "1.010.000", "usd/lb", "trong", "khi", "đó", "bạch", "kim", "và", "palladium", "đóng", "cửa", "ở", "các", "mức", "thấp", "bạch", "kim", "hợp", "đồng", "ngày 28 ngày 26 tháng 6", "giảm", "-923,825 g", "tương", "ứng", "8328.0116 đồng", "xuống", "+35429474511", "diu ét đi một ao", "palladium", "giao", "1h42", "giảm", "2597.0602 ngày", "tương", "ứng", "371 kb/cm2", "xuống", "66", "diu ét đi một ao", "chốt", "ngày 3/7/1768", "dầu", "thô", "ngọt", "nhẹ", "hợp", "đồng", "ngày 5/11", "trên", "sàn", "um-wd", "new", "york", "tăng", "-8398.850 cm2", "tương", "ứng", "514 pa/gb", "lên", "3022", "usd/thùng", "tại", "sàn", "london", "dầu", "thô", "brent", "biển", "bắc", "giao", "11h", "giảm", "20 / 29", "xu", "mỹ", "xuống", "vùng", "1827", "usd/thùng", "mức", "thấp", "nhất", "của", "dầu", "hợp", "đồng", "này", "trong", "phiên", "600/2002a", "là", "5.797.570", "usd/thùng", "trên", "thị", "trường", "ngoại", "hối", "trong", "nước", "11h3", "tỷ", "giá", "usd", "tại", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "đã", "hạ", "nhiệt", "khoảng", "6040,973 ml", "so", "với", "phiên", "hôm", "qua", "xuống", "97", "đồng/usd", "cụ", "thể", "tại", "bảng", "giá", "điện", "tử", "trên", "trang", "web", "của", "vietcombank", "giá", "usd", "mua", "vào", "là", "+98121332844", "đồng/usd", "bán", "ra", "là", "858.567", "đồng/usd", "tại", "bảng", "giá", "điện", "tử", "của", "eximbank", "đồng", "usd", "được", "mua", "vào", "với", "giá", "85,41", "-83,0054", "đồng/usd", "bán", "ra", "với", "giá", "89.912", "đồng/usd", "còn", "ở", "ngân", "hàng", "sacombank", "giá", "mua", "vào", "của", "usd", "là", "+67195075046", "11", "đồng/usd", "bán", "ra", "là", "25.874", "đồng/usd" ]
[ "hài", "hước", "sự", "thật", "đằng", "sau", "năm tám", "bức", "ảnh", "triệu", "like", "đằng", "sau", "những", "bức", "ảnh", "lung", "linh", "ngọt", "ngào", "lãng", "mạn", "là", "cả", "một", "ekip", "có", "tâm", "và", "có", "tầm", "để", "có", "một", "bức", "ảnh", "so", "deep", "thêm", "một", "bí", "kíp", "khác", "để", "fa", "bỏ", "túi", "cùng", "anh", "đi", "khắp", "thế", "gian", "fa", "chắc", "cần", "sản", "phẩm", "này", "bức", "ảnh", "được", "đăng", "với", "dòng", "chữ", "with", "him", "cùng", "với", "anh", "ấy", "thêm", "một", "bức", "ảnh", "with", "him", "có", "phần", "rùng", "rợn" ]
[ "hài", "hước", "sự", "thật", "đằng", "sau", "58", "bức", "ảnh", "triệu", "like", "đằng", "sau", "những", "bức", "ảnh", "lung", "linh", "ngọt", "ngào", "lãng", "mạn", "là", "cả", "một", "ekip", "có", "tâm", "và", "có", "tầm", "để", "có", "một", "bức", "ảnh", "so", "deep", "thêm", "một", "bí", "kíp", "khác", "để", "fa", "bỏ", "túi", "cùng", "anh", "đi", "khắp", "thế", "gian", "fa", "chắc", "cần", "sản", "phẩm", "này", "bức", "ảnh", "được", "đăng", "với", "dòng", "chữ", "with", "him", "cùng", "với", "anh", "ấy", "thêm", "một", "bức", "ảnh", "with", "him", "có", "phần", "rùng", "rợn" ]
[ "giadinhnet", "trong", "ngày ba mươi mốt đến ngày mười bốn tháng năm", "khi", "cặp", "đôi", "công", "vinh", "thủy", "tiên", "vừa", "tổ", "chức", "xong", "đám", "cưới", "đình", "đám", "thì", "cô", "em", "gái", "cầu", "thủ", "cũng", "đang", "hồi", "hộp", "chờ", "đón", "con", "gái", "đầu", "lòng", "sau", "đám", "cưới", "giản", "dị", "kín", "tiếng", "sau", "đám", "cưới", "hồi", "một giờ ba mươi tám phút", "vừa", "qua", "cô", "nàng", "hot", "girl", "một", "thời", "gần", "như", "đã", "lui", "về", "ở", "ẩn", "an", "phận", "với", "công", "việc", "tại", "trung", "ương", "đoàn", "tuy", "nhiên", "từ", "khi", "mang", "thai", "đứa", "con", "đầu", "lòng", "khánh", "chi", "không", "giấu", "nổi", "niềm", "vui", "và", "thường", "xuyên", "chia", "sẻ", "trên", "facebook", "những", "hình", "ảnh", "bụng", "bầu", "cũng", "như", "rất", "nhiều", "đồ", "dùng", "đã", "chọn", "lựa", "sẵn", "cho", "con", "con", "gái", "đầu", "lòng", "của", "âm tám ngàn bốn trăm ba tư chấm bốn trăm tám mươi bẩy mét vuông", "vợ", "chồng", "cô", "sẽ", "được", "đặt", "tên", "ở", "nhà", "là", "ruby", "và", "dự", "kiến", "ra", "đời", "vào", "cuối", "tháng một ba trăm bốn bẩy", "hiện", "tại", "khánh", "chi", "đã", "tăng", "đến", "âm tám ngàn bảy trăm năm mốt chấm không không hai bốn không xen ti mét khối trên việt nam đồng", "và", "phát", "tướng", "với", "dáng", "vẻ", "nặng", "nề", "nhưng", "sức", "khỏe", "vẫn", "ổn", "và", "không", "bị", "phù", "nề", "hay", "rạn", "da", "nhờ", "trời", "từ", "lúc", "có", "bầu", "tới", "giờ", "trộm", "vía", "mẹ", "không", "bị", "cảm", "cúm", "đau", "lưng", "rạn", "da", "và", "phù", "nề", "gì", "cả", "chỉ", "cầu", "mong", "sức", "khỏe", "tốt", "như", "bây", "giờ", "để", "ruby", "của", "mẹ", "chào", "đời", "âm năm nghìn ba trăm bốn mươi bẩy chấm không không chín trăm linh bẩy êu rô trên mi li lít", "thật", "khỏe", "mạnh", "thôi", "hai", "mẹ", "con", "mình", "cùng", "cố", "gắng", "nhé", "ruby", "của", "mẹ", "mẹ", "iu", "con", "bà", "mẹ", "tương", "lai", "hào", "hứng", "khoe", "trên", "facebook" ]
[ "giadinhnet", "trong", "ngày 31 đến ngày 14 tháng 5", "khi", "cặp", "đôi", "công", "vinh", "thủy", "tiên", "vừa", "tổ", "chức", "xong", "đám", "cưới", "đình", "đám", "thì", "cô", "em", "gái", "cầu", "thủ", "cũng", "đang", "hồi", "hộp", "chờ", "đón", "con", "gái", "đầu", "lòng", "sau", "đám", "cưới", "giản", "dị", "kín", "tiếng", "sau", "đám", "cưới", "hồi", "1h38", "vừa", "qua", "cô", "nàng", "hot", "girl", "một", "thời", "gần", "như", "đã", "lui", "về", "ở", "ẩn", "an", "phận", "với", "công", "việc", "tại", "trung", "ương", "đoàn", "tuy", "nhiên", "từ", "khi", "mang", "thai", "đứa", "con", "đầu", "lòng", "khánh", "chi", "không", "giấu", "nổi", "niềm", "vui", "và", "thường", "xuyên", "chia", "sẻ", "trên", "facebook", "những", "hình", "ảnh", "bụng", "bầu", "cũng", "như", "rất", "nhiều", "đồ", "dùng", "đã", "chọn", "lựa", "sẵn", "cho", "con", "con", "gái", "đầu", "lòng", "của", "-8434.487 m2", "vợ", "chồng", "cô", "sẽ", "được", "đặt", "tên", "ở", "nhà", "là", "ruby", "và", "dự", "kiến", "ra", "đời", "vào", "cuối", "tháng 1/347", "hiện", "tại", "khánh", "chi", "đã", "tăng", "đến", "-8751.00240 cc/vnđ", "và", "phát", "tướng", "với", "dáng", "vẻ", "nặng", "nề", "nhưng", "sức", "khỏe", "vẫn", "ổn", "và", "không", "bị", "phù", "nề", "hay", "rạn", "da", "nhờ", "trời", "từ", "lúc", "có", "bầu", "tới", "giờ", "trộm", "vía", "mẹ", "không", "bị", "cảm", "cúm", "đau", "lưng", "rạn", "da", "và", "phù", "nề", "gì", "cả", "chỉ", "cầu", "mong", "sức", "khỏe", "tốt", "như", "bây", "giờ", "để", "ruby", "của", "mẹ", "chào", "đời", "-5347.00907 euro/ml", "thật", "khỏe", "mạnh", "thôi", "hai", "mẹ", "con", "mình", "cùng", "cố", "gắng", "nhé", "ruby", "của", "mẹ", "mẹ", "iu", "con", "bà", "mẹ", "tương", "lai", "hào", "hứng", "khoe", "trên", "facebook" ]
[ "bastian", "schweinsteiger", "chín", "được", "vinh", "danh", "là", "huyền", "thoại", "của", "bayern", "cựu", "danh", "thủ", "của", "fc", "bayern", "bastian", "schweinsteiger", "đã", "được", "câu", "lạc", "bộ", "tổ", "chức", "lễ", "tôn", "vinh", "huyền", "thoại", "bởi", "những", "đóng", "góp", "của", "anh", "dành", "cho", "câu", "lạc", "bộ", "bastian", "schweinsteiger", "được", "ghi", "danh", "vào", "hall", "of", "fame", "của", "bayern", "nguồn", "afp", "trong", "lần", "trở", "về", "bavaria", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "trận", "đấu", "tri", "ân", "của", "mình", "tại", "allianz", "arena", "giữa", "fc", "bayern", "munich", "và", "chicago", "fire", "cựu", "danh", "thủ", "của", "fc", "bayern", "bastian", "schweinsteiger", "đã", "được", "câu", "lạc", "bộ", "tổ", "chức", "lễ", "tôn", "vinh", "danh", "huyền", "thoại", "nhờ", "những", "đóng", "góp", "của", "anh", "dành", "cho", "câu", "lạc", "bộ", "ngoài", "việc", "được", "vinh", "danh", "là", "một", "huyền", "thoại", "của", "fc", "bayern", "schweinsteiger", "còn", "được", "ghi", "danh", "vào", "hall", "of", "fame", "phòng", "danh", "vọng", "của", "câu", "lạc", "bộ", "như", "vậy", "schweinsteiger", "trở", "thành", "người", "thứ", "bốn mươi", "của", "fc", "bayern", "được", "lưu", "tên", "trong", "hall", "of", "fame", "và", "là", "người", "thứ", "hai", "cùng", "với", "philipp", "lahm", "trong", "vòng", "bốn triệu hai trăm tám mươi ngàn một trăm mười chín", "năm", "qua", "được", "ghi", "tên", "trong", "ngôi", "nhà", "của", "những", "huyền", "thoại", "trưởng", "thành", "từ", "trung", "tâm", "đào", "tạo", "trẻ", "của", "fc", "bayern", "chín không không bốn không không bốn pờ bờ i nờ hờ i đê", "bastian", "schweinsteiger", "đã", "có", "một nghìn một trăm ba mươi", "năm", "gắn", "bó", "với", "màu", "áo", "fc", "bayern", "một triệu ba năm nghìn sáu trăm chín tám", "trong", "thời", "gian", "khoác", "áo", "fc", "bayern", "schweinsteiger", "đã", "cùng", "fc", "bayern", "giành", "được", "những", "danh", "hiệu", "cao", "quý", "nhất", "ở", "cấp", "câu", "lạc", "bộ", "trong", "đó", "phải", "kể", "đến", "thành", "tích", "ăn", "ba", "vào", "ngày hai mươi và ngày ba mươi", "để", "tri", "ân", "những", "đóng", "góp", "của", "bastian", "schweinsteiger", "dành", "cho", "bayern", "munich", "ban", "lãnh", "đạo", "câu", "lạc", "bộ", "đã", "mười ba giờ ba mươi hai phút sáu giây", "quyết", "định", "tổ", "chức", "trận", "đấu", "tri", "tám trăm bảy tám mét vuông trên giây", "ân", "dành", "cho", "bastian", "schweinsteiger", "giữa", "bayern", "munich", "và", "câu", "lạc", "bộ", "hiện", "tại", "của", "anh", "là", "chicago", "fire", "trận", "đấu", "sẽ", "diễn", "ra", "tại", "sân", "allianz", "arena", "vào", "lúc", "ngày hai mươi bốn tháng mười", "hai ngàn bốn trăm tám mươi mốt", "ngày mười bẩy", "theo", "giờ", "việt", "nam", "khán", "giả", "ở", "việt", "nam", "có", "thể", "theo", "dõi", "trực", "tiếp", "trận", "đấu", "này", "qua", "kênh", "facebook", "của", "h", "fele", "việt", "nam", "đối", "tác", "khu", "vực", "chính", "thức", "của", "fc", "bayern", "munich", "bastian", "schweinsteiger", "khoác", "lên", "mình", "chiếc", "áo", "dành", "cho", "những", "huyền", "thoại", "của", "fc", "bayern", "munich", "nguồn", "rp-online.de", "hai ngàn năm trăm ba sáu", "cựu", "cầu", "thủ", "sáu không không chéo dê", "của", "fc", "bayern", "munich", "trong", "hall", "of", "fame", "xếm", "theo", "abc", "âm sáu mốt ngàn bảy trăm linh bốn phẩy một bẩy hai hai", "klaus", "trừ bốn ngàn lẻ tám trừ tám bốn không", "franz", "tám trăm trừ e bê xê vê kép xê gạch ngang", "paul", "tám không không gạch ngang gi", "stefan", "i trừ đờ a quờ hắt gờ xoẹt năm trăm hai mươi", "giovane", "élber6", "konrad", "konny", "hai không không không gạch chéo năm trăm linh một", "uli", "hoene", "ba nghìn", "oliver", "tám trăm chín mươi xoẹt hai nghìn bốn pê ca quờ đắp liu xê vê ép vê", "ba triệu", "philipp", "tám trăm chéo một không không không gạch chéo pờ giây đê e", "bixente", "ba mươi một không không không o gờ pờ ngang o đê nờ", "sepp", "tám trăm xoẹt hai không không chín tờ đê tờ o xoẹt lờ đê nờ", "lothar", "matth", "chéo ba không ba chéo sáu không không", "gerd", "m", "âm bốn nghìn bẩy trăm bốn mươi bẩy chấm không năm bốn ba độ", "năm không bốn gạch ngang ba ngàn tám gờ gạch ngang rờ", "franz", "bulle", "i lờ một ngàn hai bốn không không", "karl-heinz", "sáu không một ca", "hans-georg", "năm không không chéo hai ngàn rờ dét bờ sờ", "bastian", "ca u gạch chéo u", "mehmet", "scholl", "sự", "nghiệp", "thi", "đấu", "chuyên", "nghiệp", "của", "bastian", "schweinsteiger", "ở", "bayern", "số", "trận", "i lờ mờ ngang đê vờ đê", "số", "bàn", "thắng", "ba không không trừ dét dét i ca vê", "uefa", "champions", "league", "ba trăm chín mươi bốn nghìn năm trăm bẩy mươi ba", "gạch chéo xờ nờ e đắp liu pờ", "fifa", "worldcup", "club", "tám triệu một trăm ba mươi tám nghìn hai trăm năm mươi nhăm", "bốn không không xoẹt ba không không gạch ngang u xờ bờ o i", "uefa", "supercup", "hai chín nghìn một trăm mười bảy phẩy hai nghìn tám lăm", "i lờ ét mờ đờ một nghìn sáu trăm linh ba xoẹt bốn năm không", "bundesliga", "sáu triệu ba trăm chín bảy ngàn tám trăm sáu bảy", "xoẹt năm không không tám trăm lẻ ba", "gi ngang hai sáu không không gạch chéo hai trăm", "đờ e cờ dét ích đê", "xuộc quờ vờ ngang ép pờ ép tê a", "năm không không quy i hắt nờ o", "ích xê một nghìn không trăm bốn mươi một trăm sáu mươi", "tám không không trừ ép cờ rờ cờ hắt", "chín không không đê gờ ca gạch chéo", "dfb", "cup", "một trăm", "ba trăm mờ lờ bê trừ gờ vê vê rờ", "hai trăm xuộc ba không không sáu gạch chéo dét gi pê rờ u", "tám chín không giây đê nờ ét lờ gạch ngang sờ i o tờ e", "rờ ngang u dê i rờ", "bốn không không vê kép i đê i vê kép", "tám không không chéo hát ép tờ chéo đắp liu ích dê", "lờ vê bê nờ xoẹt bốn ngàn ba trăm sáu mươi ngang tám trăm", "dfb/dfl", "supercup", "hai nghìn ba trăm năm bẩy", "xoẹt ba không tám không chín trăm bốn mươi", "rờ xoẹt ba không không năm chín trăm" ]
[ "bastian", "schweinsteiger", "9", "được", "vinh", "danh", "là", "huyền", "thoại", "của", "bayern", "cựu", "danh", "thủ", "của", "fc", "bayern", "bastian", "schweinsteiger", "đã", "được", "câu", "lạc", "bộ", "tổ", "chức", "lễ", "tôn", "vinh", "huyền", "thoại", "bởi", "những", "đóng", "góp", "của", "anh", "dành", "cho", "câu", "lạc", "bộ", "bastian", "schweinsteiger", "được", "ghi", "danh", "vào", "hall", "of", "fame", "của", "bayern", "nguồn", "afp", "trong", "lần", "trở", "về", "bavaria", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "trận", "đấu", "tri", "ân", "của", "mình", "tại", "allianz", "arena", "giữa", "fc", "bayern", "munich", "và", "chicago", "fire", "cựu", "danh", "thủ", "của", "fc", "bayern", "bastian", "schweinsteiger", "đã", "được", "câu", "lạc", "bộ", "tổ", "chức", "lễ", "tôn", "vinh", "danh", "huyền", "thoại", "nhờ", "những", "đóng", "góp", "của", "anh", "dành", "cho", "câu", "lạc", "bộ", "ngoài", "việc", "được", "vinh", "danh", "là", "một", "huyền", "thoại", "của", "fc", "bayern", "schweinsteiger", "còn", "được", "ghi", "danh", "vào", "hall", "of", "fame", "phòng", "danh", "vọng", "của", "câu", "lạc", "bộ", "như", "vậy", "schweinsteiger", "trở", "thành", "người", "thứ", "40", "của", "fc", "bayern", "được", "lưu", "tên", "trong", "hall", "of", "fame", "và", "là", "người", "thứ", "hai", "cùng", "với", "philipp", "lahm", "trong", "vòng", "4.280.119", "năm", "qua", "được", "ghi", "tên", "trong", "ngôi", "nhà", "của", "những", "huyền", "thoại", "trưởng", "thành", "từ", "trung", "tâm", "đào", "tạo", "trẻ", "của", "fc", "bayern", "9004004pbynhyd", "bastian", "schweinsteiger", "đã", "có", "1130", "năm", "gắn", "bó", "với", "màu", "áo", "fc", "bayern", "1.035.698", "trong", "thời", "gian", "khoác", "áo", "fc", "bayern", "schweinsteiger", "đã", "cùng", "fc", "bayern", "giành", "được", "những", "danh", "hiệu", "cao", "quý", "nhất", "ở", "cấp", "câu", "lạc", "bộ", "trong", "đó", "phải", "kể", "đến", "thành", "tích", "ăn", "ba", "vào", "ngày 20 và ngày 30", "để", "tri", "ân", "những", "đóng", "góp", "của", "bastian", "schweinsteiger", "dành", "cho", "bayern", "munich", "ban", "lãnh", "đạo", "câu", "lạc", "bộ", "đã", "13:32:6", "quyết", "định", "tổ", "chức", "trận", "đấu", "tri", "878 m2/giây", "ân", "dành", "cho", "bastian", "schweinsteiger", "giữa", "bayern", "munich", "và", "câu", "lạc", "bộ", "hiện", "tại", "của", "anh", "là", "chicago", "fire", "trận", "đấu", "sẽ", "diễn", "ra", "tại", "sân", "allianz", "arena", "vào", "lúc", "ngày 24/10", "2481", "ngày 17", "theo", "giờ", "việt", "nam", "khán", "giả", "ở", "việt", "nam", "có", "thể", "theo", "dõi", "trực", "tiếp", "trận", "đấu", "này", "qua", "kênh", "facebook", "của", "h", "fele", "việt", "nam", "đối", "tác", "khu", "vực", "chính", "thức", "của", "fc", "bayern", "munich", "bastian", "schweinsteiger", "khoác", "lên", "mình", "chiếc", "áo", "dành", "cho", "những", "huyền", "thoại", "của", "fc", "bayern", "munich", "nguồn", "rp-online.de", "2536", "cựu", "cầu", "thủ", "600/d", "của", "fc", "bayern", "munich", "trong", "hall", "of", "fame", "xếm", "theo", "abc", "-61.704,1722", "klaus", "-4008-840", "franz", "800-ebcwc-", "paul", "800-j", "stefan", "y-đaqhg/520", "giovane", "élber6", "konrad", "konny", "2000/501", "uli", "hoene", "3000", "oliver", "890/2400pkqwcvfv", "3.000.000", "philipp", "800/1000/pjde", "bixente", "301000ogp-ođn", "sepp", "800/2009tđto/lđn", "lothar", "matth", "/303/600", "gerd", "m", "-4747.0543 độ", "504-3800g-r", "franz", "bulle", "yl1200400", "karl-heinz", "601k", "hans-georg", "500/2000rzbs", "bastian", "ku/u", "mehmet", "scholl", "sự", "nghiệp", "thi", "đấu", "chuyên", "nghiệp", "của", "bastian", "schweinsteiger", "ở", "bayern", "số", "trận", "ylm-dvđ", "số", "bàn", "thắng", "300-zzikv", "uefa", "champions", "league", "394.573", "/xnewp", "fifa", "worldcup", "club", "8.138.255", "400/300-uxboi", "uefa", "supercup", "29.117,2085", "ylsmđ1603/450", "bundesliga", "6.397.867", "/500803", "j-2600/200", "đeczxđ", "/qv-fpfta", "500qihno", "xc1040160", "800-fcrch", "900dgk/", "dfb", "cup", "100", "300mlb-gvvr", "200/3006/zjpru", "890jdnsl-siote", "r-udyr", "400wydiw", "800/hft/wxd", "lvbn/4360-800", "dfb/dfl", "supercup", "2357", "/3080940", "r/3005900" ]
[ "kỳ", "thú", "cây", "đa", "năm mươi chín phẩy bốn mươi", "gốc", "sáu triệu bẩy trăm bẩy mươi bẩy nghìn bốn trăm sáu mươi hai", "năm", "tuổi", "ở", "ngoại", "thành", "hà", "nội", "cách", "trung", "tâm", "thủ", "đô", "khoảng", "năm ngàn không trăm năm mươi tám phẩy không không hai tám một đề xi mét khối", "về", "phía", "tây", "làng", "yên", "lạc", "tên", "nôm", "là", "gượm", "thuộc", "xã", "cần", "kiệm", "thạch", "thất", "ngoại", "thành", "hà", "nội", "là", "một", "làng", "quê", "thơ", "mộng", "thuộc", "xứ", "đoài", "xưa", "nơi", "đây", "vẫn", "còn", "hiện", "hữu", "cây", "đa", "cổ", "chín bẩy chấm không không bẩy đến bảy chấm không không bốn", "gốc", "khá", "kỳ", "thú", "trên", "một", "khu", "đất", "phía", "trước", "sân", "đình", "làng", "bên", "bến", "sông", "quê", "dân", "làng", "cho", "biết", "cây", "đa", "cổ", "mười nhăm", "gốc", "này", "được", "trồng", "từ", "khi", "làm", "đình", "yên", "lạc", "vào", "năm", "hồng", "đức", "nguyên", "niên", "âm tám bốn nghìn mười một phẩy không không chín nghìn bốn trăm bẩy mươi mốt", "bên", "bờ", "tả", "của", "dòng", "tích", "giang", "đoan", "chảy", "qua", "làng", "đến", "nay", "ước", "cỡ", "tám trăm chín mươi nhăm nghìn hai trăm tám mươi tư", "năm", "tuổi", "trải", "qua", "năm", "tháng", "cây", "phát", "triển", "rễ", "đa", "rủ", "xuống", "đất", "tạo", "nên", "âm năm mươi tám ngàn hai trăm bảy mươi tư phẩy hai nghìn một trăm tám mươi bẩy", "gốc", "to", "nhỏ", "uốn", "lượn", "liên", "kết", "với", "nhau", "vươn", "cao", "làm", "nên", "tán", "cây", "rộng", "lớn", "che", "mát", "cả", "một", "khoảng", "đất", "mười tám giờ mười lăm phút hai mươi bảy giây", "rộng", "trước", "sân", "đình", "cây", "đa", "cổ", "năm triệu tám trăm năm tám nghìn bảy trăm năm chín", "gốc", "một ngàn không trăm hai mươi", "năm", "tuổi", "ở", "làng", "yên", "lạc", "được", "xem", "là", "báu", "vật", "linh", "thiêng", "mà", "ông", "cha", "đi", "trước", "đã", "ban", "tặng", "để", "bảo", "vệ", "dân", "làng", "khỏi", "thiên", "tai", "địch", "họa", "mang", "tới", "cuộc", "sống", "ấm", "no", "đủ", "đầy" ]
[ "kỳ", "thú", "cây", "đa", "59,40", "gốc", "6.777.462", "năm", "tuổi", "ở", "ngoại", "thành", "hà", "nội", "cách", "trung", "tâm", "thủ", "đô", "khoảng", "5058,00281 dm3", "về", "phía", "tây", "làng", "yên", "lạc", "tên", "nôm", "là", "gượm", "thuộc", "xã", "cần", "kiệm", "thạch", "thất", "ngoại", "thành", "hà", "nội", "là", "một", "làng", "quê", "thơ", "mộng", "thuộc", "xứ", "đoài", "xưa", "nơi", "đây", "vẫn", "còn", "hiện", "hữu", "cây", "đa", "cổ", "97.007 - 7.004", "gốc", "khá", "kỳ", "thú", "trên", "một", "khu", "đất", "phía", "trước", "sân", "đình", "làng", "bên", "bến", "sông", "quê", "dân", "làng", "cho", "biết", "cây", "đa", "cổ", "15", "gốc", "này", "được", "trồng", "từ", "khi", "làm", "đình", "yên", "lạc", "vào", "năm", "hồng", "đức", "nguyên", "niên", "-84.011,009471", "bên", "bờ", "tả", "của", "dòng", "tích", "giang", "đoan", "chảy", "qua", "làng", "đến", "nay", "ước", "cỡ", "895.284", "năm", "tuổi", "trải", "qua", "năm", "tháng", "cây", "phát", "triển", "rễ", "đa", "rủ", "xuống", "đất", "tạo", "nên", "-58.274,2187", "gốc", "to", "nhỏ", "uốn", "lượn", "liên", "kết", "với", "nhau", "vươn", "cao", "làm", "nên", "tán", "cây", "rộng", "lớn", "che", "mát", "cả", "một", "khoảng", "đất", "18:15:27", "rộng", "trước", "sân", "đình", "cây", "đa", "cổ", "5.858.759", "gốc", "1020", "năm", "tuổi", "ở", "làng", "yên", "lạc", "được", "xem", "là", "báu", "vật", "linh", "thiêng", "mà", "ông", "cha", "đi", "trước", "đã", "ban", "tặng", "để", "bảo", "vệ", "dân", "làng", "khỏi", "thiên", "tai", "địch", "họa", "mang", "tới", "cuộc", "sống", "ấm", "no", "đủ", "đầy" ]
[ "toyota", "yaris", "động", "cơ", "mạnh", "nhất", "thế", "giới", "từ", "sáu trăm sáu tám dặm một giờ", "đồng", "ngày hai mươi hai tháng ba", "mẫu", "toyota", "yaris", "hai nghìn sáu trăm ba mươi hai", "phiên", "bản", "hiệu", "suất", "cao", "mới", "sở", "hữu", "khối", "động", "cơ", "tám triệu bốn ngàn năm mươi", "xi-lanh", "tăng", "áp", "dung", "tích", "năm triệu hai trăm bảy mươi tư nghìn bảy trăm ba mươi", "lít", "sản", "sinh", "công", "suất", "tối", "đa", "một ngàn mười", "năm lăm phẩy bốn tới bẩy sáu phẩy một", "mã", "lực", "và", "mô-men", "xoắn", "cực", "đại", "bảy triệu một trăm bốn mươi hai nghìn linh hai", "sáu trăm bốn mươi ga lông", "tham", "gia", "triển", "lãm", "tokyo", "auto", "salon", "ba trăm bốn mươi ba ngàn năm trăm bốn mươi sáu", "hiện", "đang", "diễn", "ra", "tại", "nhật", "bản", "hãng", "toyota", "đã", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "khi", "vén", "màn", "phiên", "bản", "hiệu", "suất", "cao", "hoàn", "toàn", "mới", "của", "dòng", "xe", "hatchback", "cỡ", "b", "quen", "thuộc", "yaris", "được", "gọi", "bằng", "cái", "tên", "toyota", "gr", "yaris", "hai triệu bốn trăm chín mươi ngàn một trăm chín mươi nhăm", "mới", "mẫu", "xe", "này", "chính", "hai nghìn bảy trăm tám tám", "là", "đối", "nờ đê ngang lờ nờ xê u", "thủ", "của", "ford", "fiesta", "st", "renault", "clio", "rs", "và", "volkswagen", "polo", "gti", "là", "hậu", "duệ", "tinh", "thần", "của", "mẫu", "xe", "celica", "gt-four", "ra", "đời", "trong", "thập", "niên", "sáu ba ngang vờ i xuộc", "một triệu sáu trăm ba bảy nghìn bảy trăm năm nhăm", "gr", "yaris", "năm mốt", "vốn", "được", "phát", "triển", "dựa", "trên", "toyota", "yaris", "thế", "hệ", "mới", "đã", "trình", "làng", "vào", "hồi", "ngày hai hai ngày hai mươi chín tháng bốn", "năm", "ngoái", "tuy", "nhiên", "khác", "với", "toyota", "yaris", "mười tám chấm không đến ba bốn phẩy một", "mẫu", "xe", "hatchback", "hiệu", "suất", "cao", "này", "chỉ", "được", "trang", "bị", "một nghìn ba trăm ba mươi chín chấm không hai ngàn ba trăm sáu mươi sáu", "cửa", "thay", "vì", "một triệu ba trăm ngàn sáu", "cửa", "chín mươi chấm tám bốn", "ngoài", "việc", "giảm", "bớt", "chín trăm bẩy mươi tám nghìn hai trăm sáu mươi", "cửa", "gr", "yaris", "bốn hai nghìn tám trăm chín hai phẩy bốn không một một", "còn", "được", "trang", "bị", "phần", "nóc", "xe", "thấp", "hơn", "toyota", "yaris", "thông", "thường", "và", "cửa", "không", "khung", "tiếp", "đến", "là", "hốc", "gió", "rộng", "trên", "đầu", "xe", "chắn", "bùn", "cơ", "bắp", "cánh", "gió", "mui", "và", "bộ", "khuếch", "tán", "sau", "tích", "e một không hai", "hợp", "hai ngàn một trăm bốn mươi bẩy", "ống", "xả", "xe", "có", "thể", "dùng", "vành", "enkei", "tám ngàn hai trăm linh ba phẩy bốn trăm chín mươi nhăm mi li mét", "lốp", "dunlop", "sư phạm", "sport", "maxx", "một trăm chín chín nghìn sáu trăm hai bốn", "tiêu", "chuẩn", "hoặc", "vành", "bbs", "ngày mười chín và ngày hai tháng mười một", "âm tám ngàn một trăm chín mươi phẩy không không hai hai bảy mét vuông trên độ", "lốp", "michelin", "pilot", "sport", "sáu mươi bẩy ơ rô", "phong", "cách", "thiết", "kế", "thể", "thao", "được", "áp", "dụng", "cho", "cả", "không", "gian", "nội", "thất", "của", "toyota", "gr", "yaris", "cộng hai ba năm bẩy chín không chín tám chín không hai", "tại", "đây", "người", "dùng", "sẽ", "tìm", "thấy", "nội", "thất", "được", "bọc", "chủ", "yếu", "bằng", "da", "và", "alcantara", "màu", "đen", "tương", "phản", "với", "chỉ", "khâu", "màu", "đỏ", "đặc", "bẩy trăm mười ra đi an", "biệt", "toyota", "gr", "yaris", "hai tám chấm không không chín lăm", "còn", "được", "trang", "bị", "ghế", "trước", "ôm", "lấy", "thân", "người", "ngồi", "như", "xe", "đua", "ở", "tựa", "đầu", "ghế", "vô", "lăng", "và", "bảng", "đồng", "hồ", "đều", "xuất", "hiện", "logo", "gr", "như", "dấu", "hiệu", "nhận", "biết", "cho", "phiên", "bản", "hiệu", "suất", "cao", "của", "toyota", "yaris", "hai mốt", "tương", "xứng", "với", "thiết", "kế", "thể", "ngày mùng bốn ngày mười một tháng mười hai", "thao", "từ", "ngoài", "vào", "ba trăm lẻ một đề xi ben", "trong", "chín", "của", "toyota", "gr", "yaris", "cộng ba bẩy ba hai bốn chín một bẩy bốn ba không", "là", "khối", "động", "cơ", "mạnh", "mẽ", "bên", "dưới", "nắp", "capô", "theo", "đó", "xe", "sử", "dụng", "động", "cơ", "xăng", "cộng sáu năm ba năm năm bốn bốn sáu bốn sáu năm", "xi-lanh", "tăng", "áp", "dung", "tích", "năm ba nghìn một trăm hai mươi phẩy hai ngàn chín trăm năm sáu", "lít", "sản", "sinh", "công", "suất", "tối", "đa", "mười tám tới bốn", "mã", "lực", "và", "mô-men", "xoắn", "cực", "đại", "tám trăm bẩy mươi tư mê ga oát giờ trên ca lo", "ở", "thị", "trường", "nhật", "bản", "toyota", "gr", "yaris", "cộng bốn không năm bảy bảy năm chín một ba bốn không", "sẽ", "sở", "hữu", "công", "suất", "tối", "đa", "sáu triệu ba trăm lẻ hai ngàn ba trăm hai hai", "mã", "lực", "và", "mô-men", "xoắn", "cực", "đại", "hai trăm bảy mươi bốn át mót phe", "đây", "chính", "là", "khối", "động", "cơ", "ba nghìn", "xi-lanh", "mạnh", "nhất", "thế", "giới", "từng", "được", "lắp", "cho", "một", "mẫu", "xe", "thương", "mại", "động", "cơ", "này", "kết", "hợp", "với", "hộp", "số", "sàn", "chín tám phẩy hai đến năm tám phẩy hai", "cấp", "và", "hệ", "dẫn", "động", "cộng năm chín bảy chín hai sáu năm ba ba ba không", "bánh", "điều", "mà", "các", "đối", "thủ", "của", "toyota", "gr", "yaris", "mười bốn chia mười sáu", "đều", "thiếu", "thêm", "vào", "đó", "là", "không bảy bốn năm ba sáu chín bốn ba tám sáu năm", "khóa", "vi", "sai", "chống", "trượt", "torsen", "nằm", "trong", "gói", "circuit", "pack", "cùng", "bảy mươi tư", "chế", "độ", "lái", "normal", "sport", "và", "track", "tỷ", "lệ", "phân", "bổ", "mô-men", "xoắn", "giữa", "bẩy triệu", "cầu", "trước/sau", "ở", "chín nhăm", "chế", "độ", "lái", "này", "lần", "bảy giờ một", "lượt", "là", "60:40", "30:70", "và", "50:50", "với", "trọng", "lượng", "âm một ngàn không trăm mười bẩy phẩy ba trăm sáu lăm rúp trên áp mót phe", "nhờ", "nóc", "bằng", "nhựa", "gia", "cố", "sợi", "carbon", "cfrp", "cũng", "như", "cửa", "và", "nắp", "capô", "bằng", "nhôm", "toyota", "toyota", "gr", "yaris", "bảy mươi", "sở", "hữu", "tỷ", "lệ", "công", "suất/trọng", "lượng", "là", "chín bốn tám một bốn không ba sáu sáu bốn không", "kg/mã", "lực", "vì", "thế", "xe", "có", "thể", "tăng", "tốc", "từ", "ngày mùng hai và mùng năm", "ki lô mét trên giờ", "trong", "thời", "gian", "dưới", "bốn triệu hai trăm bốn bẩy nghìn ba trăm tám ba", "giây", "và", "đạt", "vận", "tốc", "tối", "đa", "sáu tám", "ki lô mét trên giờ", "dự", "kiến", "xe", "sẽ", "được", "lắp", "ráp", "tại", "nhà", "máy", "motomachi", "ở", "nhật", "bản", "cùng", "với", "gr", "supra", "giá", "xe", "toyota", "gr", "yaris", "hai ngàn", "tại", "thị", "trường", "nhật", "bản", "dao", "động", "từ", "hai mươi ba ki lô gam", "yên", "khoảng", "năm trăm hai mươi am be", "đồng", "cho", "bản", "rz", "đến", "ba trăm linh ba độ", "yên", "hai trăm năm ba độ ép", "đồng", "cho", "bản", "rz", "high", "performance", "video", "toyota", "yaris", "bốn năm một không chín ba bảy không tám năm bảy", "phiên", "bản", "hiệu", "suất", "cao" ]
[ "toyota", "yaris", "động", "cơ", "mạnh", "nhất", "thế", "giới", "từ", "668 mph", "đồng", "ngày 22/3", "mẫu", "toyota", "yaris", "2632", "phiên", "bản", "hiệu", "suất", "cao", "mới", "sở", "hữu", "khối", "động", "cơ", "8.004.050", "xi-lanh", "tăng", "áp", "dung", "tích", "5.274.730", "lít", "sản", "sinh", "công", "suất", "tối", "đa", "1010", "55,4 - 76,1", "mã", "lực", "và", "mô-men", "xoắn", "cực", "đại", "7.142.002", "640 gallon", "tham", "gia", "triển", "lãm", "tokyo", "auto", "salon", "343.546", "hiện", "đang", "diễn", "ra", "tại", "nhật", "bản", "hãng", "toyota", "đã", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "khi", "vén", "màn", "phiên", "bản", "hiệu", "suất", "cao", "hoàn", "toàn", "mới", "của", "dòng", "xe", "hatchback", "cỡ", "b", "quen", "thuộc", "yaris", "được", "gọi", "bằng", "cái", "tên", "toyota", "gr", "yaris", "2.490.195", "mới", "mẫu", "xe", "này", "chính", "2788", "là", "đối", "nd-lncu", "thủ", "của", "ford", "fiesta", "st", "renault", "clio", "rs", "và", "volkswagen", "polo", "gti", "là", "hậu", "duệ", "tinh", "thần", "của", "mẫu", "xe", "celica", "gt-four", "ra", "đời", "trong", "thập", "niên", "63-vi/", "1.637.755", "gr", "yaris", "51", "vốn", "được", "phát", "triển", "dựa", "trên", "toyota", "yaris", "thế", "hệ", "mới", "đã", "trình", "làng", "vào", "hồi", "ngày 22 ngày 29 tháng 4", "năm", "ngoái", "tuy", "nhiên", "khác", "với", "toyota", "yaris", "18.0 - 34,1", "mẫu", "xe", "hatchback", "hiệu", "suất", "cao", "này", "chỉ", "được", "trang", "bị", "1339.02366", "cửa", "thay", "vì", "1.300.600", "cửa", "90.84", "ngoài", "việc", "giảm", "bớt", "978.260", "cửa", "gr", "yaris", "42.892,4011", "còn", "được", "trang", "bị", "phần", "nóc", "xe", "thấp", "hơn", "toyota", "yaris", "thông", "thường", "và", "cửa", "không", "khung", "tiếp", "đến", "là", "hốc", "gió", "rộng", "trên", "đầu", "xe", "chắn", "bùn", "cơ", "bắp", "cánh", "gió", "mui", "và", "bộ", "khuếch", "tán", "sau", "tích", "e102", "hợp", "2147", "ống", "xả", "xe", "có", "thể", "dùng", "vành", "enkei", "8203,495 mm", "lốp", "dunlop", "sư phạm", "sport", "maxx", "199.624", "tiêu", "chuẩn", "hoặc", "vành", "bbs", "ngày 19 và ngày 2 tháng 11", "-8190,00227 m2/độ", "lốp", "michelin", "pilot", "sport", "67 euro", "phong", "cách", "thiết", "kế", "thể", "thao", "được", "áp", "dụng", "cho", "cả", "không", "gian", "nội", "thất", "của", "toyota", "gr", "yaris", "+23579098902", "tại", "đây", "người", "dùng", "sẽ", "tìm", "thấy", "nội", "thất", "được", "bọc", "chủ", "yếu", "bằng", "da", "và", "alcantara", "màu", "đen", "tương", "phản", "với", "chỉ", "khâu", "màu", "đỏ", "đặc", "710 radian", "biệt", "toyota", "gr", "yaris", "28.0095", "còn", "được", "trang", "bị", "ghế", "trước", "ôm", "lấy", "thân", "người", "ngồi", "như", "xe", "đua", "ở", "tựa", "đầu", "ghế", "vô", "lăng", "và", "bảng", "đồng", "hồ", "đều", "xuất", "hiện", "logo", "gr", "như", "dấu", "hiệu", "nhận", "biết", "cho", "phiên", "bản", "hiệu", "suất", "cao", "của", "toyota", "yaris", "21", "tương", "xứng", "với", "thiết", "kế", "thể", "ngày mùng 4 ngày 11 tháng 12", "thao", "từ", "ngoài", "vào", "301 db", "trong", "9", "của", "toyota", "gr", "yaris", "+37324917430", "là", "khối", "động", "cơ", "mạnh", "mẽ", "bên", "dưới", "nắp", "capô", "theo", "đó", "xe", "sử", "dụng", "động", "cơ", "xăng", "+65355446465", "xi-lanh", "tăng", "áp", "dung", "tích", "53.120,2956", "lít", "sản", "sinh", "công", "suất", "tối", "đa", "18 - 4", "mã", "lực", "và", "mô-men", "xoắn", "cực", "đại", "874 mwh/cal", "ở", "thị", "trường", "nhật", "bản", "toyota", "gr", "yaris", "+40577591340", "sẽ", "sở", "hữu", "công", "suất", "tối", "đa", "6.302.322", "mã", "lực", "và", "mô-men", "xoắn", "cực", "đại", "274 atm", "đây", "chính", "là", "khối", "động", "cơ", "3000", "xi-lanh", "mạnh", "nhất", "thế", "giới", "từng", "được", "lắp", "cho", "một", "mẫu", "xe", "thương", "mại", "động", "cơ", "này", "kết", "hợp", "với", "hộp", "số", "sàn", "98,2 - 58,2", "cấp", "và", "hệ", "dẫn", "động", "+59792653330", "bánh", "điều", "mà", "các", "đối", "thủ", "của", "toyota", "gr", "yaris", "14 / 16", "đều", "thiếu", "thêm", "vào", "đó", "là", "074536943865", "khóa", "vi", "sai", "chống", "trượt", "torsen", "nằm", "trong", "gói", "circuit", "pack", "cùng", "74", "chế", "độ", "lái", "normal", "sport", "và", "track", "tỷ", "lệ", "phân", "bổ", "mô-men", "xoắn", "giữa", "7.000.000", "cầu", "trước/sau", "ở", "95", "chế", "độ", "lái", "này", "lần", "7h1", "lượt", "là", "60:40", "30:70", "và", "50:50", "với", "trọng", "lượng", "-1017,365 rub/atm", "nhờ", "nóc", "bằng", "nhựa", "gia", "cố", "sợi", "carbon", "cfrp", "cũng", "như", "cửa", "và", "nắp", "capô", "bằng", "nhôm", "toyota", "toyota", "gr", "yaris", "70", "sở", "hữu", "tỷ", "lệ", "công", "suất/trọng", "lượng", "là", "94814036640", "kg/mã", "lực", "vì", "thế", "xe", "có", "thể", "tăng", "tốc", "từ", "ngày mùng 2 và mùng 5", "ki lô mét trên giờ", "trong", "thời", "gian", "dưới", "4.247.383", "giây", "và", "đạt", "vận", "tốc", "tối", "đa", "68", "ki lô mét trên giờ", "dự", "kiến", "xe", "sẽ", "được", "lắp", "ráp", "tại", "nhà", "máy", "motomachi", "ở", "nhật", "bản", "cùng", "với", "gr", "supra", "giá", "xe", "toyota", "gr", "yaris", "2000", "tại", "thị", "trường", "nhật", "bản", "dao", "động", "từ", "23 kg", "yên", "khoảng", "520 ampe", "đồng", "cho", "bản", "rz", "đến", "303 độ", "yên", "253 of", "đồng", "cho", "bản", "rz", "high", "performance", "video", "toyota", "yaris", "45109370857", "phiên", "bản", "hiệu", "suất", "cao" ]
[ "dự", "thảo", "luật", "cạnh", "tranh", "sửa", "đổi", "đang", "được", "bộ", "công", "thương", "hoàn", "thiện", "dự", "kiến", "sẽ", "trình", "quốc", "hội", "cho", "ý", "kiến", "tại", "kỳ", "họp", "tới", "đây", "trong", "đó", "có", "quy", "định", "nới", "ngưỡng", "kiểm", "soát", "tập", "trung", "kinh", "tế", "ttkt", "nhằm", "tạo", "điều", "kiện", "thuận", "lợi", "cho", "doanh", "nghiệp", "doanh nghiệp", "kinh", "doanh", "mà", "vẫn", "đảm", "bảo", "được", "môi", "trường", "cạnh", "tranh", "lành", "mạnh", "hiệu", "quả", "thương", "vụ", "tập", "đoàn", "central", "group", "thái", "lan", "mua", "lại", "hệ", "thống", "siêu", "thị", "big", "c", "là", "một", "trong", "số", "các", "vụ", "việc", "tập", "trung", "kinh", "tế", "điển", "hình", "theo", "hình", "thức", "mua", "lại", "doanh", "nghiệp", "bà", "trần", "phương", "lan", "phòng", "giám", "sát", "và", "quản", "lý", "cạnh", "tranh", "thuộc", "cục", "cạnh", "tranh", "và", "bảo", "vệ", "người", "tiêu", "dùng", "cho", "biết", "luật", "cạnh", "tranh", "hai trăm sáu mươi lăm nghìn chín mươi ba", "lần", "đầu", "tiên", "quy", "định", "về", "kiểm", "soát", "ttkt", "tuy", "nhiên", "quy", "định", "này", "còn", "khá", "cứng", "nhắc", "với", "việc", "chỉ", "quy", "định", "tiêu", "chí", "duy", "nhất", "kiểm", "soát", "ttkt", "dựa", "trên", "ngưỡng", "thị", "phần", "trên", "thị", "trường", "liên", "quan", "cụ", "thể", "luật", "cạnh", "tranh", "quy", "định", "cấm", "ttkt", "có", "thị", "phần", "kết", "hợp", "trên", "thị", "trường", "liên", "quan", "chiếm", "trên", "âm ba nghìn chín trăm chín chín phẩy bốn sáu một dặm một giờ", "trừ", "trường", "hợp", "miễn", "trừ", "theo", "quy", "định", "các", "doanh nghiệp", "ttkt", "có", "thị", "phần", "kết", "hợp", "chiếm", "từ", "âm ba nghìn bảy phẩy bẩy hai ba inh", "sáu trăm tám bẩy sào trên ngày", "trên", "thị", "trường", "thì", "phải", "thông", "báo", "với", "cơ", "quan", "cạnh", "tranh", "trước", "khi", "tiến", "hành", "ttkt", "theo", "phân", "tích", "của", "bà", "lan", "thì", "việc", "cấm", "ttkt", "nếu", "thị", "phần", "kết", "hợp", "các", "bên", "chiếm", "âm tám bốn đi ốp", "trên", "thị", "trường", "liên", "quan", "có", "thể", "năm trăm chín mươi mốt ngàn chín trăm tám mươi", "cản", "trở", "giao", "dịch", "ttkt", "tác", "động", "tốt", "cho", "thị", "trường", "do", "vướng", "ngưỡng", "cấm", "theo", "quy", "định", "hiện", "hành", "trong", "khi", "đó", "về", "bản", "chất", "đánh", "giá", "ttkt", "luôn", "hướng", "về", "tương", "lai", "nhưng", "tại", "thời", "điểm", "đánh", "giá", "thì", "hậu", "quả", "hạn", "chế", "cạnh", "tranh", "chưa", "thực", "sự", "xảy", "ra", "vì", "vậy", "nếu", "chỉ", "dựa", "vào", "thị", "phần", "hiện", "tại", "ngày mười đến ngày mười ba tháng mười", "để", "đánh", "giá", "tác", "động", "ttkt", "trong", "tương", "lai", "là", "không", "đúng", "bản", "chất", "và", "mục", "tiêu", "thời", "gian", "qua", "có", "một", "số", "vụ", "việc", "ttkt", "theo", "hình", "thức", "mua", "lại", "doanh nghiệp", "đã", "diễn", "ra", "ở", "một", "số", "ngành", "lĩnh", "vực", "quan", "trọng", "của", "nền", "kinh", "tế", "như", "bán", "lẻ", "dược", "phẩm", "đồ", "uống", "như", "tập", "đoàn", "central", "group", "thái", "lan", "mua", "lại", "hệ", "thống", "siêu", "thị", "big", "c", "việt", "âm năm hai đề xi mét khối", "nam", "tập", "đoàn", "tiêu chảy cấp", "thái", "lan", "mua", "lại", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "metro", "cash", "&", "carry", "việt", "nam", "sau", "khi", "xem", "xét", "thị", "phần", "kết", "hợp", "giữa", "các", "bên", "tham", "gia", "việc", "ttkt", "không", "thuộc", "ngưỡng", "bị", "cấm", "theo", "quy", "định", "của", "luật", "cạnh", "tranh", "do", "đó", "giao", "dịch", "của", "các", "bên", "được", "thực", "hiện", "trước", "bất", "cập", "đó", "thay", "vì", "cấm", "ttkt", "khi", "thị", "phần", "kết", "hợp", "của", "các", "doanh nghiệp", "tham", "gia", "ttkt", "từ", "bẩy nghìn năm trăm tám mươi tám chấm chín trăm năm mốt giờ", "trở", "lên", "âm chín nghìn tám trăm ba mươi chấm hai sáu bốn ki lô mét", "trên", "thị", "trường", "liên", "quan", "tại", "dự", "thảo", "luật", "cạnh", "tranh", "sửa", "đổi", "cơ", "quan", "soạn", "thảo", "đề", "xuất", "tách", "ttkt", "khỏi", "nhóm", "hành", "vi", "hạn", "chế", "cạnh", "tranh", "đồng", "thời", "mở", "rộng", "ngưỡng", "kiểm", "soát", "ttkt", "một", "cách", "rõ", "ràng", "hơn", "để", "tăng", "tính", "chủ", "động", "cho", "doanh nghiệp", "trong", "việc", "thực", "hiện", "các", "thủ", "tục", "thông", "báo", "ttkt", "với", "cơ", "quan", "cạnh", "tranh", "luật", "chỉ", "cấm", "những", "ttkt", "có", "khả", "năng", "gây", "tác", "động", "hạn", "chế", "cạnh", "tranh", "một", "cách", "đáng", "kể", "trên", "thị", "trường", "và", "bỏ", "hẳn", "quy", "định", "cấm", "trên", "cơ", "sở", "thị", "phần", "kết", "hợp", "như", "hiện", "nay", "với", "cách", "tiếp", "cận", "nêu", "trên", "bà", "trần", "phương", "lan", "cho", "rằng", "sẽ", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "doanh nghiệp", "tham", "gia", "các", "giao", "dịch", "ttkt", "tác", "động", "tốt", "cho", "thị", "trường", "nhiều", "hơn", "theo", "dự", "thảo", "luật", "các", "doanh nghiệp", "tham", "gia", "ttkt", "phải", "thông", "báo", "cho", "cơ", "quan", "cạnh", "tranh", "quốc", "gia", "trước", "khi", "tiến", "hành", "ttkt", "nếu", "thuộc", "ngưỡng", "thông", "báo", "ttkt", "ngưỡng", "thông", "báo", "ttkt", "sẽ", "được", "quy", "định", "cụ", "thể", "phù", "hợp", "theo", "từng", "thời", "kỳ", "dựa", "trên", "các", "tiêu", "chí", "tổng", "tài", "sản", "trên", "thị", "trường", "việt", "nam", "của", "một", "doanh nghiệp", "tham", "gia", "ttkt", "tổng", "doanh", "thu", "trên", "thị", "trường", "việt", "nam", "của", "một", "doanh nghiệp", "tham", "gia", "ttkt", "giá", "trị", "giao", "dịch", "của", "ttkt" ]
[ "dự", "thảo", "luật", "cạnh", "tranh", "sửa", "đổi", "đang", "được", "bộ", "công", "thương", "hoàn", "thiện", "dự", "kiến", "sẽ", "trình", "quốc", "hội", "cho", "ý", "kiến", "tại", "kỳ", "họp", "tới", "đây", "trong", "đó", "có", "quy", "định", "nới", "ngưỡng", "kiểm", "soát", "tập", "trung", "kinh", "tế", "ttkt", "nhằm", "tạo", "điều", "kiện", "thuận", "lợi", "cho", "doanh", "nghiệp", "doanh nghiệp", "kinh", "doanh", "mà", "vẫn", "đảm", "bảo", "được", "môi", "trường", "cạnh", "tranh", "lành", "mạnh", "hiệu", "quả", "thương", "vụ", "tập", "đoàn", "central", "group", "thái", "lan", "mua", "lại", "hệ", "thống", "siêu", "thị", "big", "c", "là", "một", "trong", "số", "các", "vụ", "việc", "tập", "trung", "kinh", "tế", "điển", "hình", "theo", "hình", "thức", "mua", "lại", "doanh", "nghiệp", "bà", "trần", "phương", "lan", "phòng", "giám", "sát", "và", "quản", "lý", "cạnh", "tranh", "thuộc", "cục", "cạnh", "tranh", "và", "bảo", "vệ", "người", "tiêu", "dùng", "cho", "biết", "luật", "cạnh", "tranh", "265.093", "lần", "đầu", "tiên", "quy", "định", "về", "kiểm", "soát", "ttkt", "tuy", "nhiên", "quy", "định", "này", "còn", "khá", "cứng", "nhắc", "với", "việc", "chỉ", "quy", "định", "tiêu", "chí", "duy", "nhất", "kiểm", "soát", "ttkt", "dựa", "trên", "ngưỡng", "thị", "phần", "trên", "thị", "trường", "liên", "quan", "cụ", "thể", "luật", "cạnh", "tranh", "quy", "định", "cấm", "ttkt", "có", "thị", "phần", "kết", "hợp", "trên", "thị", "trường", "liên", "quan", "chiếm", "trên", "-3999,461 mph", "trừ", "trường", "hợp", "miễn", "trừ", "theo", "quy", "định", "các", "doanh nghiệp", "ttkt", "có", "thị", "phần", "kết", "hợp", "chiếm", "từ", "-3700,723 inch", "687 sào/ngày", "trên", "thị", "trường", "thì", "phải", "thông", "báo", "với", "cơ", "quan", "cạnh", "tranh", "trước", "khi", "tiến", "hành", "ttkt", "theo", "phân", "tích", "của", "bà", "lan", "thì", "việc", "cấm", "ttkt", "nếu", "thị", "phần", "kết", "hợp", "các", "bên", "chiếm", "-84 điôp", "trên", "thị", "trường", "liên", "quan", "có", "thể", "591.980", "cản", "trở", "giao", "dịch", "ttkt", "tác", "động", "tốt", "cho", "thị", "trường", "do", "vướng", "ngưỡng", "cấm", "theo", "quy", "định", "hiện", "hành", "trong", "khi", "đó", "về", "bản", "chất", "đánh", "giá", "ttkt", "luôn", "hướng", "về", "tương", "lai", "nhưng", "tại", "thời", "điểm", "đánh", "giá", "thì", "hậu", "quả", "hạn", "chế", "cạnh", "tranh", "chưa", "thực", "sự", "xảy", "ra", "vì", "vậy", "nếu", "chỉ", "dựa", "vào", "thị", "phần", "hiện", "tại", "ngày 10 đến ngày 13 tháng 10", "để", "đánh", "giá", "tác", "động", "ttkt", "trong", "tương", "lai", "là", "không", "đúng", "bản", "chất", "và", "mục", "tiêu", "thời", "gian", "qua", "có", "một", "số", "vụ", "việc", "ttkt", "theo", "hình", "thức", "mua", "lại", "doanh nghiệp", "đã", "diễn", "ra", "ở", "một", "số", "ngành", "lĩnh", "vực", "quan", "trọng", "của", "nền", "kinh", "tế", "như", "bán", "lẻ", "dược", "phẩm", "đồ", "uống", "như", "tập", "đoàn", "central", "group", "thái", "lan", "mua", "lại", "hệ", "thống", "siêu", "thị", "big", "c", "việt", "-52 dm3", "nam", "tập", "đoàn", "tiêu chảy cấp", "thái", "lan", "mua", "lại", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "metro", "cash", "&", "carry", "việt", "nam", "sau", "khi", "xem", "xét", "thị", "phần", "kết", "hợp", "giữa", "các", "bên", "tham", "gia", "việc", "ttkt", "không", "thuộc", "ngưỡng", "bị", "cấm", "theo", "quy", "định", "của", "luật", "cạnh", "tranh", "do", "đó", "giao", "dịch", "của", "các", "bên", "được", "thực", "hiện", "trước", "bất", "cập", "đó", "thay", "vì", "cấm", "ttkt", "khi", "thị", "phần", "kết", "hợp", "của", "các", "doanh nghiệp", "tham", "gia", "ttkt", "từ", "7588.951 giờ", "trở", "lên", "-9830.264 km", "trên", "thị", "trường", "liên", "quan", "tại", "dự", "thảo", "luật", "cạnh", "tranh", "sửa", "đổi", "cơ", "quan", "soạn", "thảo", "đề", "xuất", "tách", "ttkt", "khỏi", "nhóm", "hành", "vi", "hạn", "chế", "cạnh", "tranh", "đồng", "thời", "mở", "rộng", "ngưỡng", "kiểm", "soát", "ttkt", "một", "cách", "rõ", "ràng", "hơn", "để", "tăng", "tính", "chủ", "động", "cho", "doanh nghiệp", "trong", "việc", "thực", "hiện", "các", "thủ", "tục", "thông", "báo", "ttkt", "với", "cơ", "quan", "cạnh", "tranh", "luật", "chỉ", "cấm", "những", "ttkt", "có", "khả", "năng", "gây", "tác", "động", "hạn", "chế", "cạnh", "tranh", "một", "cách", "đáng", "kể", "trên", "thị", "trường", "và", "bỏ", "hẳn", "quy", "định", "cấm", "trên", "cơ", "sở", "thị", "phần", "kết", "hợp", "như", "hiện", "nay", "với", "cách", "tiếp", "cận", "nêu", "trên", "bà", "trần", "phương", "lan", "cho", "rằng", "sẽ", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "doanh nghiệp", "tham", "gia", "các", "giao", "dịch", "ttkt", "tác", "động", "tốt", "cho", "thị", "trường", "nhiều", "hơn", "theo", "dự", "thảo", "luật", "các", "doanh nghiệp", "tham", "gia", "ttkt", "phải", "thông", "báo", "cho", "cơ", "quan", "cạnh", "tranh", "quốc", "gia", "trước", "khi", "tiến", "hành", "ttkt", "nếu", "thuộc", "ngưỡng", "thông", "báo", "ttkt", "ngưỡng", "thông", "báo", "ttkt", "sẽ", "được", "quy", "định", "cụ", "thể", "phù", "hợp", "theo", "từng", "thời", "kỳ", "dựa", "trên", "các", "tiêu", "chí", "tổng", "tài", "sản", "trên", "thị", "trường", "việt", "nam", "của", "một", "doanh nghiệp", "tham", "gia", "ttkt", "tổng", "doanh", "thu", "trên", "thị", "trường", "việt", "nam", "của", "một", "doanh nghiệp", "tham", "gia", "ttkt", "giá", "trị", "giao", "dịch", "của", "ttkt" ]
[ "đây", "là", "hệ", "quả", "của", "việc", "các", "doanh", "nghiệp", "doanh nghiệp", "viễn", "thông", "cấp", "phát", "đầu", "số", "cho", "các", "nhà", "cung", "cấp", "nội", "dung", "cp/csp", "một", "cách", "tràn", "lan", "thiếu", "kiểm", "soát", "nội", "dung", "theo", "thanh", "tra", "bộ", "trung tâm", "&", "trung tâm", "do", "chỉ", "cung", "cấp", "hạ", "tầng", "nên", "các", "doanh nghiệp", "viễn", "thông", "cấp", "dịch", "vụ", "đầu", "số", "tràn", "lan", "càng", "không", "thể", "quản", "lý", "được", "nội", "dung", "đầu", "số", "do", "các", "cp/csp", "cung", "cấp", "đây", "chính", "là", "kẽ", "hở", "để", "một", "số", "cp/csp", "lợi", "dụng", "phát", "tán", "tin", "nhắn", "lừa", "đảo", "người", "dùng", "phổ", "biến", "hiện", "nay", "là", "hình", "thức", "gửi", "tin", "nhắn", "quảng", "cáo", "tải", "các", "phần", "mềm", "chơi", "game", "phát", "tán", "đường", "link", "có", "nội", "dung", "sex", "rồi", "lừa", "người", "dùng", "nhắn", "tin", "hoặc", "gọi", "điện", "vào", "các", "đầu", "số", "dịch", "vụ", "để", "trừ", "tiền", "trong", "một ngàn tám mươi bốn", "tài", "khoản", "của", "họ", "ngoài", "ra", "nhiều", "đầu", "số", "lờ i ngang nờ e lờ i sờ chéo ba không không", "đã", "có", "hành", "vi", "nháy", "máy", "tạo", "cuộc", "gọi", "nhỡ", "rồi", "khi", "người", "dùng", "gọi", "lại", "thì", "được", "kết", "nối", "tới", "hộp", "thư", "thoại", "trả", "lời", "tự", "động", "tiếp", "tục", "hướng", "dẫn", "gọi", "đến", "hệ", "thống", "các", "số", "dịch", "vụ", "giá", "trị", "gia", "tăng", "như", "i a hát a pê ngang", "có", "giá", "cước", "từ", "bảy triệu bốn trăm tám mươi ba ngàn không trăm sáu mươi chín", "âm sáu mươi mốt ngàn một trăm hai mươi ba phẩy bốn bốn một năm", "đồng/phút", "block", "tính", "theo", "phút", "gần", "đây", "cơ", "quan", "công", "an", "cũng", "bắt", "giữ", "bốn mươi tám phẩy tám tới năm bốn chấm không không sáu", "nhóm", "đối", "tượng", "mở", "mười bảy tới mười ba", "công", "ty", "chuyên", "hoạt", "động", "phát", "tán", "hàng", "triệu", "tin", "nhắn", "lừa", "đảo", "bằng", "các", "đầu", "số", "bốn trăm bảy trăm trừ đê đê i i", "và", "tám trăm ép tờ dét trừ", "tổng", "số", "tiền", "các", "đối", "tượng", "chiếm", "đoạt", "của", "người", "dùng", "lên", "đến", "âm bẩy mươi mốt ki lô gam", "đồng", "được", "biết", "trong", "nhiều", "hợp", "đồng", "cấp", "đầu", "số", "các", "cp/csp", "ăn", "chia", "số", "tiền", "cước", "dịch", "vụ", "thu", "được", "với", "nhà", "mạng", "theo", "tỷ", "lệ", "ngày mười tám và ngày hai", "như", "vậy", "dù", "hưởng", "lợi", "lớn", "từ", "việc", "cấp", "phát", "đầu", "số", "cho", "cp/csp", "nhưng", "các", "nhà", "mạng", "lại", "không", "phải", "chịu", "trách", "nhiệm", "về", "những", "sai", "phạm", "nội", "dung", "do", "cp/csp", "cung", "cấp", "kết", "luận", "về", "hai mươi hai giờ", "vấn", "đề", "này", "tại", "hội", "nghị", "giao", "ban", "quản", "lý", "nhà", "nước", "của", "bộ", "trung tâm", "&", "trung tâm", "ngày mười một", "bộ", "trưởng", "nguyễn", "bắc", "son", "khẳng", "định", "các", "doanh nghiệp", "viễn", "thông", "đã", "cho", "thuê", "hạ", "tầng", "thì", "cũng", "phải", "có", "trách", "nhiệm", "kiểm", "soát", "người", "thuê", "dùng", "hạ", "tầng", "vào", "bẩy bốn không xuộc một ngàn năm trăm bốn mươi gạch ngang ích dét", "việc", "gì", "đồng", "thời", "phân", "loại", "được", "những", "người", "thuê", "hạ", "tầng", "nếu", "doanh nghiệp", "thuê", "hạ", "tầng", "có", "vi", "phạm", "pháp", "luật", "thì", "phải", "báo", "cáo", "cơ", "quan", "quản", "lý", "để", "không", "làm", "gia", "tăng", "các", "hành", "vi", "lừa", "đảo", "qua", "tin", "nhắn", "rác", "bộ", "trung tâm", "&", "trung tâm", "sẽ", "quản", "lý", "đầu", "số", "và", "cấp", "đầu", "số", "đồng", "thời", "kiểm", "soát", "nội", "dung", "mà", "cp/csp", "sẽ", "cung", "cấp", "ra", "thị", "trường", "các", "doanh nghiệp", "viễn", "thông", "sẽ", "chỉ", "cho", "thuê", "hạ", "tầng" ]
[ "đây", "là", "hệ", "quả", "của", "việc", "các", "doanh", "nghiệp", "doanh nghiệp", "viễn", "thông", "cấp", "phát", "đầu", "số", "cho", "các", "nhà", "cung", "cấp", "nội", "dung", "cp/csp", "một", "cách", "tràn", "lan", "thiếu", "kiểm", "soát", "nội", "dung", "theo", "thanh", "tra", "bộ", "trung tâm", "&", "trung tâm", "do", "chỉ", "cung", "cấp", "hạ", "tầng", "nên", "các", "doanh nghiệp", "viễn", "thông", "cấp", "dịch", "vụ", "đầu", "số", "tràn", "lan", "càng", "không", "thể", "quản", "lý", "được", "nội", "dung", "đầu", "số", "do", "các", "cp/csp", "cung", "cấp", "đây", "chính", "là", "kẽ", "hở", "để", "một", "số", "cp/csp", "lợi", "dụng", "phát", "tán", "tin", "nhắn", "lừa", "đảo", "người", "dùng", "phổ", "biến", "hiện", "nay", "là", "hình", "thức", "gửi", "tin", "nhắn", "quảng", "cáo", "tải", "các", "phần", "mềm", "chơi", "game", "phát", "tán", "đường", "link", "có", "nội", "dung", "sex", "rồi", "lừa", "người", "dùng", "nhắn", "tin", "hoặc", "gọi", "điện", "vào", "các", "đầu", "số", "dịch", "vụ", "để", "trừ", "tiền", "trong", "1084", "tài", "khoản", "của", "họ", "ngoài", "ra", "nhiều", "đầu", "số", "ly-nelis/300", "đã", "có", "hành", "vi", "nháy", "máy", "tạo", "cuộc", "gọi", "nhỡ", "rồi", "khi", "người", "dùng", "gọi", "lại", "thì", "được", "kết", "nối", "tới", "hộp", "thư", "thoại", "trả", "lời", "tự", "động", "tiếp", "tục", "hướng", "dẫn", "gọi", "đến", "hệ", "thống", "các", "số", "dịch", "vụ", "giá", "trị", "gia", "tăng", "như", "iahap-", "có", "giá", "cước", "từ", "7.483.069", "-61.123,4415", "đồng/phút", "block", "tính", "theo", "phút", "gần", "đây", "cơ", "quan", "công", "an", "cũng", "bắt", "giữ", "48,8 - 54.006", "nhóm", "đối", "tượng", "mở", "17 - 13", "công", "ty", "chuyên", "hoạt", "động", "phát", "tán", "hàng", "triệu", "tin", "nhắn", "lừa", "đảo", "bằng", "các", "đầu", "số", "400700-đdii", "và", "800ftz-", "tổng", "số", "tiền", "các", "đối", "tượng", "chiếm", "đoạt", "của", "người", "dùng", "lên", "đến", "-71 kg", "đồng", "được", "biết", "trong", "nhiều", "hợp", "đồng", "cấp", "đầu", "số", "các", "cp/csp", "ăn", "chia", "số", "tiền", "cước", "dịch", "vụ", "thu", "được", "với", "nhà", "mạng", "theo", "tỷ", "lệ", "ngày 18 và ngày 2", "như", "vậy", "dù", "hưởng", "lợi", "lớn", "từ", "việc", "cấp", "phát", "đầu", "số", "cho", "cp/csp", "nhưng", "các", "nhà", "mạng", "lại", "không", "phải", "chịu", "trách", "nhiệm", "về", "những", "sai", "phạm", "nội", "dung", "do", "cp/csp", "cung", "cấp", "kết", "luận", "về", "22h", "vấn", "đề", "này", "tại", "hội", "nghị", "giao", "ban", "quản", "lý", "nhà", "nước", "của", "bộ", "trung tâm", "&", "trung tâm", "ngày 11", "bộ", "trưởng", "nguyễn", "bắc", "son", "khẳng", "định", "các", "doanh nghiệp", "viễn", "thông", "đã", "cho", "thuê", "hạ", "tầng", "thì", "cũng", "phải", "có", "trách", "nhiệm", "kiểm", "soát", "người", "thuê", "dùng", "hạ", "tầng", "vào", "740/1540-xz", "việc", "gì", "đồng", "thời", "phân", "loại", "được", "những", "người", "thuê", "hạ", "tầng", "nếu", "doanh nghiệp", "thuê", "hạ", "tầng", "có", "vi", "phạm", "pháp", "luật", "thì", "phải", "báo", "cáo", "cơ", "quan", "quản", "lý", "để", "không", "làm", "gia", "tăng", "các", "hành", "vi", "lừa", "đảo", "qua", "tin", "nhắn", "rác", "bộ", "trung tâm", "&", "trung tâm", "sẽ", "quản", "lý", "đầu", "số", "và", "cấp", "đầu", "số", "đồng", "thời", "kiểm", "soát", "nội", "dung", "mà", "cp/csp", "sẽ", "cung", "cấp", "ra", "thị", "trường", "các", "doanh nghiệp", "viễn", "thông", "sẽ", "chỉ", "cho", "thuê", "hạ", "tầng" ]
[ "chào", "bán", "giai", "đoạn", "sáu trăm hai mươi sáu nghìn bảy trăm năm mươi lăm", "blooming", "tower", "tháng mười hai bốn trăm ba mốt", "danang", "trung", "tuần", "hai mươi ba giờ mười tám phút tám giây", "công", "ty", "đầu", "tư", "và", "phát", "triển", "hàn", "quốc", "chính", "thức", "triển", "khai", "kế", "hoạch", "bán", "giai", "đoạn", "chín lăm", "dự", "án", "blooming", "tower", "danang", "với", "mức", "giá", "tám sáu năm không sáu hai ba hai không một không", "usd/m2", "ở", "âm sáu ngàn hai trăm bảy sáu chấm không không năm trăm chín nhăm gờ ram", "lần", "chào", "bán", "thứ", "hai", "này", "khách", "hàng", "mua", "tám mươi phẩy bảy mươi ba", "căn", "hộ", "với", "tổng", "diện", "tích", "từ", "âm hai ngàn bốn trăm mười một chấm không không bốn trăm tám bốn xen ti mét vuông", "trở", "lên", "khách", "hàng", "sẽ", "được", "khuyến", "mãi", "chín trăm tám chín ngàn năm trăm bốn bốn", "căn", "hộ", "loại", "h", "năm trăm bẩy mươi sáu đi ốp", "mua", "hai nghìn chín trăm mười ba", "bốn", "căn", "diện", "tích", "bốn ngàn bảy trăm bốn mươi ba phẩy không một trăm chín ba độ", "được", "hưởng", "năm nghìn năm trăm sáu bẩy chấm hai trăm mười tám niu tơn", "giá", "trị", "các", "căn", "hộ", "với", "những", "khách", "hàng", "chỉ", "mua", "tám triệu năm trăm", "căn", "tám nghìn ba trăm chín mươi chín chấm tám ngàn tám trăm ba mươi sáu", "chín bẩy không xuộc xê o u ngang", "hoặc", "năm trăm bảy sáu ngàn sáu trăm hai bẩy", "căn", "một ngàn bốn trăm sáu ba", "tám trăm linh ba một nghìn một trăm lẻ tám xuộc gờ nờ i đờ vờ mờ i a", "sẽ", "hai nghìn bốn trăm năm mươi mốt chấm sáu trăm sáu ba ki lô bít", "được", "tặng", "hai ngàn bốn trăm sáu sáu", "vé", "du", "lịch", "hàn", "quốc", "trong", "chín bẩy", "ngày", "bốn đến mười bốn", "đêm", "âm mười bốn mê ga oát giờ", "theo", "ông", "nguyễn", "công", "thi", "giám", "đốc", "marketing", "và", "bán", "hàng", "của", "dự", "án", "blooming", "tower", "đây", "là", "một", "phần", "trong", "chiến", "lược", "marketing", "nhằm", "mang", "đến", "một", "cơ", "hội", "đầu", "tư", "tiềm", "năng", "cho", "tất", "cả", "người", "dân", "trên", "mọi", "miền", "của", "đất", "nước", "việt", "nam", "và", "đồng", "thời", "thúc", "đẩy", "một", "nhóm", "khách", "hàng", "mới", "những", "nhà", "đầu", "tư", "mới", "về", "với", "đà", "nẵng", "tọa", "lạc", "ngay", "tại", "điểm", "giao", "nhau", "giữa", "sông", "hàn", "và", "vịnh", "đà", "nẵng", "blooming", "tower", "danang", "chính", "là", "nơi", "hội", "tụ", "nhiều", "hướng", "nhìn", "đẹp", "nhất", "tại", "việt", "nam", "với", "sông", "hàn", "biển", "đông", "núi", "bà", "nà", "bán", "đảo", "sơn", "trà", "vịnh", "đà", "nẵng", "và", "góc", "nhìn", "bao", "quát", "toàn", "cảnh", "thành", "phố", "đà", "nẵng", "với", "tổng", "diện", "tích", "năm trăm mười sáu inh trên mê ga oát", "được", "đầu", "tư", "trên", "tám trăm tám sáu ve bê", "usd", "tòa", "tháp", "đôi", "được", "xây", "dựng", "trên", "quy", "mô", "lớn", "với", "một nghìn tám trăm năm mốt", "phong", "cách", "cổ", "điển", "lãng", "mạn", "và", "một tám tháng không bảy hai bốn một năm", "hiện", "đại", "trên", "cộng ba chín sáu bốn bốn bốn bảy không bốn ba", "tầng", "gác", "cung", "cấp", "bốn ngàn sáu", "căn", "hộ", "cao", "cấp", "đầy", "đủ", "tiện", "nghi", "hiện", "đại", "phục", "vụ", "chín giờ", "cho", "phong", "cách", "sống", "mới", "cùng", "các", "dịch", "vụ", "tiện", "ích", "khác", "như", "nhà", "trẻ", "quốc", "tế", "khu", "mua", "sắm", "hồ", "bơi", "&", "spa", "câu", "lạc", "bộ", "thể", "dục", "sân", "golf", "trong", "nhà", "sky", "lounge", "&", "garden", "cafe", "trung", "tâm", "thương", "mại", "phòng", "hội", "nghị", "đó", "cũng", "chính", "là", "điều", "lý", "tưởng", "góp", "phần", "cho", "một", "cuộc", "sống", "mang", "đậm", "phong", "cách", "sống", "cao", "cấp", "hơn", "thế", "nữa", "dự", "án", "blooming", "tower", "danang", "còn", "được", "đánh", "giá", "là", "nơi", "trung", "tâm", "tọa", "lạc", "tại", "một", "địa", "điểm", "lý", "tưởng", "là", "điểm", "kết", "nối", "với", "trung", "tâm", "hành", "chính", "thương", "mại", "thành", "phố" ]
[ "chào", "bán", "giai", "đoạn", "626.755", "blooming", "tower", "tháng 12/431", "danang", "trung", "tuần", "23:18:8", "công", "ty", "đầu", "tư", "và", "phát", "triển", "hàn", "quốc", "chính", "thức", "triển", "khai", "kế", "hoạch", "bán", "giai", "đoạn", "95", "dự", "án", "blooming", "tower", "danang", "với", "mức", "giá", "86506232010", "usd/m2", "ở", "-6276.00595 g", "lần", "chào", "bán", "thứ", "hai", "này", "khách", "hàng", "mua", "80,73", "căn", "hộ", "với", "tổng", "diện", "tích", "từ", "-2411.00484 cm2", "trở", "lên", "khách", "hàng", "sẽ", "được", "khuyến", "mãi", "989.544", "căn", "hộ", "loại", "h", "576 điôp", "mua", "2913", "4", "căn", "diện", "tích", "4743,0193 độ", "được", "hưởng", "5567.218 n", "giá", "trị", "các", "căn", "hộ", "với", "những", "khách", "hàng", "chỉ", "mua", "8.000.500", "căn", "8399.8836", "970/cou-", "hoặc", "576.627", "căn", "1463", "8031108/gniđvmya", "sẽ", "2451.663 kb", "được", "tặng", "2466", "vé", "du", "lịch", "hàn", "quốc", "trong", "97", "ngày", "4 - 14", "đêm", "-14 mwh", "theo", "ông", "nguyễn", "công", "thi", "giám", "đốc", "marketing", "và", "bán", "hàng", "của", "dự", "án", "blooming", "tower", "đây", "là", "một", "phần", "trong", "chiến", "lược", "marketing", "nhằm", "mang", "đến", "một", "cơ", "hội", "đầu", "tư", "tiềm", "năng", "cho", "tất", "cả", "người", "dân", "trên", "mọi", "miền", "của", "đất", "nước", "việt", "nam", "và", "đồng", "thời", "thúc", "đẩy", "một", "nhóm", "khách", "hàng", "mới", "những", "nhà", "đầu", "tư", "mới", "về", "với", "đà", "nẵng", "tọa", "lạc", "ngay", "tại", "điểm", "giao", "nhau", "giữa", "sông", "hàn", "và", "vịnh", "đà", "nẵng", "blooming", "tower", "danang", "chính", "là", "nơi", "hội", "tụ", "nhiều", "hướng", "nhìn", "đẹp", "nhất", "tại", "việt", "nam", "với", "sông", "hàn", "biển", "đông", "núi", "bà", "nà", "bán", "đảo", "sơn", "trà", "vịnh", "đà", "nẵng", "và", "góc", "nhìn", "bao", "quát", "toàn", "cảnh", "thành", "phố", "đà", "nẵng", "với", "tổng", "diện", "tích", "516 inch/mw", "được", "đầu", "tư", "trên", "886 wb", "usd", "tòa", "tháp", "đôi", "được", "xây", "dựng", "trên", "quy", "mô", "lớn", "với", "1851", "phong", "cách", "cổ", "điển", "lãng", "mạn", "và", "18/07/2415", "hiện", "đại", "trên", "+3964447043", "tầng", "gác", "cung", "cấp", "4600", "căn", "hộ", "cao", "cấp", "đầy", "đủ", "tiện", "nghi", "hiện", "đại", "phục", "vụ", "9h", "cho", "phong", "cách", "sống", "mới", "cùng", "các", "dịch", "vụ", "tiện", "ích", "khác", "như", "nhà", "trẻ", "quốc", "tế", "khu", "mua", "sắm", "hồ", "bơi", "&", "spa", "câu", "lạc", "bộ", "thể", "dục", "sân", "golf", "trong", "nhà", "sky", "lounge", "&", "garden", "cafe", "trung", "tâm", "thương", "mại", "phòng", "hội", "nghị", "đó", "cũng", "chính", "là", "điều", "lý", "tưởng", "góp", "phần", "cho", "một", "cuộc", "sống", "mang", "đậm", "phong", "cách", "sống", "cao", "cấp", "hơn", "thế", "nữa", "dự", "án", "blooming", "tower", "danang", "còn", "được", "đánh", "giá", "là", "nơi", "trung", "tâm", "tọa", "lạc", "tại", "một", "địa", "điểm", "lý", "tưởng", "là", "điểm", "kết", "nối", "với", "trung", "tâm", "hành", "chính", "thương", "mại", "thành", "phố" ]
[ "iphone", "hai ngàn hai trăm bảy mốt", "giá", "giảm", "kịch", "sàn", "nhiều", "cửa", "hàng", "ngừng", "kinh", "doanh", "gần", "một", "tháng", "sau", "khi", "được", "ngày mùng sáu đến ngày bốn tháng mười hai", "xách", "tay", "về", "việt", "nam", "giá", "bán", "của", "bộ", "tám mốt", "iphone", "tám trăm năm mươi tư nghìn hai trăm bốn mươi năm", "bốn triệu không trăm bốn chín nghìn tám trăm bốn mươi", "pro", "và", "âm hai mươi tám phẩy bốn hai", "pro", "max", "đã", "được", "giảm", "giá", "về", "mức", "chạm", "đáy", "zing", "đưa", "tin", "gần", "một", "tháng", "sau", "khi", "được", "xách", "tay", "về", "việt", "nam", "giá", "bán", "của", "bộ", "cộng bẩy tám sáu sáu bẩy bẩy tám một bốn tám không", "iphone", "giai đoạn mười sáu bẩy", "hai ngàn bốn trăm ba mươi bẩy", "pro", "và", "sáu mươi bảy", "pro", "max", "đã", "được", "các", "cửa", "hàng", "liên", "tục", "điều", "chỉnh", "giảm", "về", "mức", "chạm", "đáy", "theo", "đó", "iphone", "năm triệu bốn trăm chín mươi bẩy ngàn hai trăm ba mươi mốt", "xách", "tay", "cộng sáu tám năm năm không ba ba bẩy không sáu chín", "từ", "thị", "trường", "hong", "kong", "tám triệu linh sáu", "sim", "đang", "được", "chào", "bán", "với", "giá", "khoảng", "âm bốn nghìn bốn trăm ba mươi phẩy bẩy không hai đề xi mét vuông", "đồng", "cho", "phiên", "bản", "bộ", "nhớ", "năm trăm bốn mươi tám đô la", "mức", "giá", "trên", "giảm", "bẩy ki lo oát giờ", "so", "với", "tuần", "trước", "và", "thấp", "hơn", "âm năm nghìn hai trăm sáu mươi ba chấm không một bẩy độ xê", "đồng", "so", "với", "những", "ngày", "đầu", "được", "đưa", "về", "việt", "nam", "iphone", "ba mốt chấm không không ba chín", "pro", "giảm", "giá", "mạnh", "do", "bán", "ế", "iphone", "bốn phẩy năm", "pro", "max", "cũng", "được", "ngày bốn", "điều", "chỉnh", "giảm", "chín trăm sáu lăm mét khối", "đồng", "tùy", "theo", "từng", "phiên", "bản", "bộ", "nhớ", "mức", "giá", "của", "các", "phiên", "bản", "hai nghìn một trăm sáu tư phẩy không không sáu năm năm mét", "bốn ngàn hai trăm chín mươi ba chấm không sáu một chín giờ", "âm chín nghìn hai mươi tám chấm chín trăm bẩy mươi hai đi ốp", "lần", "lượt", "là", "tám nghìn năm trăm sáu chín phẩy chín trăm năm ba ngày", "đồng", "i e chéo i lờ hắt ca i gạch ngang", "sáu trăm hai sáu chấm không không sáu ba ba in", "đồng", "và", "ba trăm tám mươi sáu đô la", "đồng", "đây", "là", "giá", "bán", "của", "những", "chiếc", "iphone", "được", "xách", "tay", "từ", "thị", "trường", "hong", "kong", "mã", "za/a", "trong", "khi", "đó", "các", "thiết", "bị", "xách", "tay", "từ", "thị", "trường", "mỹ", "mã", "ll/a", "lại", "có", "giá", "cao", "hơn", "khoảng", "âm bốn ngàn sáu trăm bốn bẩy chấm ba không không ki lô mét vuông", "đồng", "tùy", "theo", "dung", "lượng", "bộ", "nhớ", "theo", "chia", "sẻ", "từ", "các", "chủ", "cửa", "hàng", "iphone", "hai nghìn hai trăm chín mươi ba", "pro", "có", "doanh", "số", "thấp", "nhất", "trong", "bộ", "ba", "sản", "phẩm", "của", "apple", "một", "số", "cửa", "hàng", "thậm", "chí", "đã", "phải", "ngưng", "bán", "iphone", "âm hai bảy chấm ba hai", "pro", "dù", "model", "này", "có", "cấu", "hình", "camera", "giống", "hệt", "bảy triệu năm trăm hai tám nghìn hai trăm hai sáu", "pro", "max", "các", "khảo", "sát", "từ", "người", "dùng", "nước", "ngoài", "cũng", "cho", "thấy", "iphone", "chín mốt phẩy chín bẩy", "pro", "kém", "nổi", "trội", "hơn", "hẳn", "so", "với", "hai", "bản", "còn", "lại", "rõ", "ràng", "vấn", "đề", "không", "phải", "sản", "phẩm", "này", "kém", "chất", "lượng", "mà", "nằm", "ở", "việc", "iphone", "bốn bảy chấm bảy bốn", "và", "iphone", "chín trăm chín lăm phẩy hai trăm hai ba", "pro", "max", "quá", "xuất", "sắc", "còn", "dòng", "iphone", "năm triệu", "lại", "có", "ưu", "điểm", "đó", "là", "nhắm", "đến", "khách", "hàng", "thích", "sở", "hữu", "iphone", "với", "giá", "rẻ", "và", "tính", "năng", "cũng", "không", "thua", "kém", "quá", "nhiều", "nên", "đặc", "biệt", "thu", "hút", "người", "dùng", "là", "giới", "trẻ", "học", "sinh", "sinh", "viên", "theo", "tìm", "hiểu", "mức", "giá", "của", "iphone", "âm mười lăm phẩy ba mươi lăm", "xách", "tay", "hiện", "nay", "chỉ", "dao", "động", "từ", "bẩy trăm năm lăm na nô mét", "rẻ", "hơn", "bảy mươi tám nghìn bốn trăm bảy mươi chín phẩy sáu ngàn một trăm năm mươi hai", "khi", "so", "với", "một", "chiếc", "iphone", "xổ số", "max", "mới", "cứng", "hòa", "lê", "bốn mươi bẩy chấm bẩy mươi lăm", "t/h" ]
[ "iphone", "2271", "giá", "giảm", "kịch", "sàn", "nhiều", "cửa", "hàng", "ngừng", "kinh", "doanh", "gần", "một", "tháng", "sau", "khi", "được", "ngày mùng 6 đến ngày 4 tháng 12", "xách", "tay", "về", "việt", "nam", "giá", "bán", "của", "bộ", "81", "iphone", "854.245", "4.049.840", "pro", "và", "-28,42", "pro", "max", "đã", "được", "giảm", "giá", "về", "mức", "chạm", "đáy", "zing", "đưa", "tin", "gần", "một", "tháng", "sau", "khi", "được", "xách", "tay", "về", "việt", "nam", "giá", "bán", "của", "bộ", "+78667781480", "iphone", "giai đoạn 16 - 7", "2437", "pro", "và", "67", "pro", "max", "đã", "được", "các", "cửa", "hàng", "liên", "tục", "điều", "chỉnh", "giảm", "về", "mức", "chạm", "đáy", "theo", "đó", "iphone", "5.497.231", "xách", "tay", "+68550337069", "từ", "thị", "trường", "hong", "kong", "8.000.006", "sim", "đang", "được", "chào", "bán", "với", "giá", "khoảng", "-4430,702 dm2", "đồng", "cho", "phiên", "bản", "bộ", "nhớ", "548 $", "mức", "giá", "trên", "giảm", "7 kwh", "so", "với", "tuần", "trước", "và", "thấp", "hơn", "-5263.017 oc", "đồng", "so", "với", "những", "ngày", "đầu", "được", "đưa", "về", "việt", "nam", "iphone", "31.0039", "pro", "giảm", "giá", "mạnh", "do", "bán", "ế", "iphone", "4,5", "pro", "max", "cũng", "được", "ngày 4", "điều", "chỉnh", "giảm", "965 m3", "đồng", "tùy", "theo", "từng", "phiên", "bản", "bộ", "nhớ", "mức", "giá", "của", "các", "phiên", "bản", "2164,00655 m", "4293.0619 giờ", "-9028.972 điôp", "lần", "lượt", "là", "8569,953 ngày", "đồng", "ye/ylhky-", "626.00633 inch", "đồng", "và", "386 $", "đồng", "đây", "là", "giá", "bán", "của", "những", "chiếc", "iphone", "được", "xách", "tay", "từ", "thị", "trường", "hong", "kong", "mã", "za/a", "trong", "khi", "đó", "các", "thiết", "bị", "xách", "tay", "từ", "thị", "trường", "mỹ", "mã", "ll/a", "lại", "có", "giá", "cao", "hơn", "khoảng", "-4647.300 km2", "đồng", "tùy", "theo", "dung", "lượng", "bộ", "nhớ", "theo", "chia", "sẻ", "từ", "các", "chủ", "cửa", "hàng", "iphone", "2293", "pro", "có", "doanh", "số", "thấp", "nhất", "trong", "bộ", "ba", "sản", "phẩm", "của", "apple", "một", "số", "cửa", "hàng", "thậm", "chí", "đã", "phải", "ngưng", "bán", "iphone", "-27.32", "pro", "dù", "model", "này", "có", "cấu", "hình", "camera", "giống", "hệt", "7.528.226", "pro", "max", "các", "khảo", "sát", "từ", "người", "dùng", "nước", "ngoài", "cũng", "cho", "thấy", "iphone", "91,97", "pro", "kém", "nổi", "trội", "hơn", "hẳn", "so", "với", "hai", "bản", "còn", "lại", "rõ", "ràng", "vấn", "đề", "không", "phải", "sản", "phẩm", "này", "kém", "chất", "lượng", "mà", "nằm", "ở", "việc", "iphone", "47.74", "và", "iphone", "995,223", "pro", "max", "quá", "xuất", "sắc", "còn", "dòng", "iphone", "5.000.000", "lại", "có", "ưu", "điểm", "đó", "là", "nhắm", "đến", "khách", "hàng", "thích", "sở", "hữu", "iphone", "với", "giá", "rẻ", "và", "tính", "năng", "cũng", "không", "thua", "kém", "quá", "nhiều", "nên", "đặc", "biệt", "thu", "hút", "người", "dùng", "là", "giới", "trẻ", "học", "sinh", "sinh", "viên", "theo", "tìm", "hiểu", "mức", "giá", "của", "iphone", "-15,35", "xách", "tay", "hiện", "nay", "chỉ", "dao", "động", "từ", "755 nm", "rẻ", "hơn", "78.479,6152", "khi", "so", "với", "một", "chiếc", "iphone", "xổ số", "max", "mới", "cứng", "hòa", "lê", "47.75", "t/h" ]
[ "búp", "bê", "quần", "vợt", "nga", "sharapova", "thừa", "nhận", "sử", "dụng", "doping", "tay", "vợt", "nữ", "người", "nga", "maria", "sharapova", "hai mươi tám tháng bẩy năm một nghìn năm trăm chín mươi sáu", "đã", "thừa", "nhận", "sử", "dụng", "doping", "sharapova", "cho", "biết", "mẫu", "thử", "lấy", "tại", "giải", "quần", "vợt", "australian", "open", "diễn", "ra", "hồi", "đầu", "năm", "nay", "đã", "cho", "kết", "quả", "dương", "tính", "tay", "vợt", "maria", "sharapova", "tại", "một", "cuộc", "họp", "báo", "ở", "cincinnati", "ohio", "mỹ", "ảnh", "afp/ttxvn", "phát", "biểu", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "đặc", "biệt", "ở", "los", "angeles", "mỹ", "búp", "bê", "nga", "cho", "biết", "một", "tuần", "trước", "cô", "nhận", "được", "lá", "thư", "của", "liên", "đoàn", "quần", "vợt", "quốc", "tế", "thông", "báo", "cô", "đã", "không", "vượt", "qua", "cuộc", "kiểm", "tra", "doping", "và", "đã", "phát", "hiện", "chất", "meldonium", "trong", "mẫu", "thử", "của", "cô", "sharapova", "nói", "tôi", "đã", "có", "một", "sai", "lầm", "rất", "lớn", "sharapova", "lưu", "ý", "rằng", "cô", "không", "muốn", "kết", "thúc", "sự", "nghiệp", "của", "mình", "như", "vậy", "tôi", "thực", "sự", "hy", "vọng", "tôi", "sẽ", "có", "thêm", "cơ", "hội", "để", "tiếp", "tục", "chơi", "quần", "vợt", "sharapova", "cho", "biết", "cô", "đã", "sử", "dụng", "meldonium", "giai đoạn mười chín mười bốn", "năm", "qua", "bảy triệu chín mươi", "tuy", "nhiên", "từ", "ngày hai ba và ngày mười một tháng bốn", "loại", "thuốc", "này", "đã", "bị", "cấm", "hai tám tháng hai một một hai bốn", "tôi", "nhận", "được", "thư", "điện", "tử", "của", "wada", "thông", "báo", "về", "những", "thay", "đổi", "trong", "danh", "sách", "các", "loại", "thuốc", "bị", "cấm", "sharapova", "cho", "biết", "nữ", "vận", "động", "viên", "quần", "vợt", "nga", "xin", "lỗi", "vì", "đã", "bỏ", "rơi", "người", "hâm", "mộ", "mình", "và", "gây", "ra", "thiệt", "hại", "cho", "môn", "thể", "thao", "mà", "cô", "đã", "theo", "đuổi", "từ", "năm", "sáu đến mười sáu", "tuổi", "tại", "giải", "australian", "open", "sharapova", "đã", "vào", "tới", "vòng", "tứ", "kết", "và", "phải", "gác", "vợt", "trước", "tay", "vợt", "người", "mỹ", "serena", "williams", "sharapova", "cho", "biết", "cô", "vẫn", "chưa", "biết", "sẽ", "phải", "chịu", "hình", "thức", "kỷ", "luật", "gì", "chủ", "tịch", "liên", "đoàn", "quần", "vợt", "nga", "shamil", "năm ngàn bốn trăm hai mươi chín phẩy không hai trăm năm mươi bảy tấn", "tarpishchev", "cho", "rằng", "sharapova", "có", "thể", "thi", "đấu", "hai mốt giờ", "tại", "thế", "vận", "hội", "olympic", "không ba ba tám bốn sáu bốn ba bẩy ba ba năm", "ở", "rio", "de", "janeiro", "dù", "không", "vượt", "qua", "cuộc", "xét", "nghiệm", "doping", "trên", "trước", "đó", "trong", "ngày mười tám và mồng bảy", "tin", "cho", "biết", "các", "nhà", "vô", "địch", "olympic", "về", "trượt", "băng", "nghệ", "thuật", "của", "nga", "là", "yekaterina", "bobrova", "và", "dmitry", "solovyov", "sẽ", "lỡ", "hẹn", "với", "giải", "vô", "địch", "thế", "giới", "mười hai giờ ba chín phút", "do", "mẫu", "thử", "nghiệm", "của", "vận", "động", "viên", "bobrova", "phát", "hiện", "có", "chất", "mildronat", "tên", "thương", "mại", "của", "chất", "meldonium", "chuyển", "hóa", "đây", "là", "chất", "tìm", "thấy", "trong", "mẫu", "kiểm", "tra", "doping", "của", "sharapova", "sharapova", "là", "tay", "vợt", "nga", "đầu", "tiên", "và", "duy", "nhất", "giành", "chiến", "thắng", "ở", "tất", "cả", "các", "giải", "grand", "slam", "trong", "sự", "nghiệp", "của", "mình", "cô", "đã", "hai", "lần", "giành", "giải", "roland", "garros", "và", "tám mươi bẩy nghìn hai trăm bảy mươi tám phẩy bảy năm hai bảy", "lần", "giành", "chiến", "thắng", "tại", "các", "giải", "us", "open", "wimbledon", "và", "australian", "open", "ngoài", "ra", "ngày hai sáu hai chín mười nhăm", "cô", "giành", "huy", "chương", "bạc", "thế", "vận", "hội", "olympic", "london", "ngày mười bảy đến ngày hai mươi nhăm tháng một", "cô", "giành", "danh", "hiệu", "vô", "địch", "wta", "ngày hai mươi bảy và ngày hai mươi", "sharapova", "có", "năm", "thứ", "hai triệu sáu trăm nghìn ba trăm linh hai", "liên", "tiếp", "được", "tạp", "chí", "forbes", "bầu", "chọn", "là", "nữ", "vận", "động", "viên", "giàu", "nhất", "theo", "sáu mươi mốt phẩy hai hai", "forbes", "ngày hai tám tháng mười hai", "sharapova", "kiếm", "được", "âm sáu nghìn một trăm bốn bảy chấm sáu trăm mười sáu mê ga oát giờ", "usd", "trong", "đó", "có", "năm trăm bốn mươi năm sào trên bát can", "usd", "tiền", "thưởng", "trong", "các", "giải", "đấu", "và", "sáu trăm tám mươi lăm oát giờ", "usd", "tiền", "kiếm", "từ", "quảng", "cáo", "cô", "hiện", "đang", "hợp", "tác", "với", "các", "công", "ty", "như", "porsche", "và", "nike" ]
[ "búp", "bê", "quần", "vợt", "nga", "sharapova", "thừa", "nhận", "sử", "dụng", "doping", "tay", "vợt", "nữ", "người", "nga", "maria", "sharapova", "28/7/1596", "đã", "thừa", "nhận", "sử", "dụng", "doping", "sharapova", "cho", "biết", "mẫu", "thử", "lấy", "tại", "giải", "quần", "vợt", "australian", "open", "diễn", "ra", "hồi", "đầu", "năm", "nay", "đã", "cho", "kết", "quả", "dương", "tính", "tay", "vợt", "maria", "sharapova", "tại", "một", "cuộc", "họp", "báo", "ở", "cincinnati", "ohio", "mỹ", "ảnh", "afp/ttxvn", "phát", "biểu", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "đặc", "biệt", "ở", "los", "angeles", "mỹ", "búp", "bê", "nga", "cho", "biết", "một", "tuần", "trước", "cô", "nhận", "được", "lá", "thư", "của", "liên", "đoàn", "quần", "vợt", "quốc", "tế", "thông", "báo", "cô", "đã", "không", "vượt", "qua", "cuộc", "kiểm", "tra", "doping", "và", "đã", "phát", "hiện", "chất", "meldonium", "trong", "mẫu", "thử", "của", "cô", "sharapova", "nói", "tôi", "đã", "có", "một", "sai", "lầm", "rất", "lớn", "sharapova", "lưu", "ý", "rằng", "cô", "không", "muốn", "kết", "thúc", "sự", "nghiệp", "của", "mình", "như", "vậy", "tôi", "thực", "sự", "hy", "vọng", "tôi", "sẽ", "có", "thêm", "cơ", "hội", "để", "tiếp", "tục", "chơi", "quần", "vợt", "sharapova", "cho", "biết", "cô", "đã", "sử", "dụng", "meldonium", "giai đoạn 19 - 14", "năm", "qua", "7.000.090", "tuy", "nhiên", "từ", "ngày 23 và ngày 11 tháng 4", "loại", "thuốc", "này", "đã", "bị", "cấm", "28/2/1124", "tôi", "nhận", "được", "thư", "điện", "tử", "của", "wada", "thông", "báo", "về", "những", "thay", "đổi", "trong", "danh", "sách", "các", "loại", "thuốc", "bị", "cấm", "sharapova", "cho", "biết", "nữ", "vận", "động", "viên", "quần", "vợt", "nga", "xin", "lỗi", "vì", "đã", "bỏ", "rơi", "người", "hâm", "mộ", "mình", "và", "gây", "ra", "thiệt", "hại", "cho", "môn", "thể", "thao", "mà", "cô", "đã", "theo", "đuổi", "từ", "năm", "6 - 16", "tuổi", "tại", "giải", "australian", "open", "sharapova", "đã", "vào", "tới", "vòng", "tứ", "kết", "và", "phải", "gác", "vợt", "trước", "tay", "vợt", "người", "mỹ", "serena", "williams", "sharapova", "cho", "biết", "cô", "vẫn", "chưa", "biết", "sẽ", "phải", "chịu", "hình", "thức", "kỷ", "luật", "gì", "chủ", "tịch", "liên", "đoàn", "quần", "vợt", "nga", "shamil", "5429,0257 tấn", "tarpishchev", "cho", "rằng", "sharapova", "có", "thể", "thi", "đấu", "21h", "tại", "thế", "vận", "hội", "olympic", "033846437335", "ở", "rio", "de", "janeiro", "dù", "không", "vượt", "qua", "cuộc", "xét", "nghiệm", "doping", "trên", "trước", "đó", "trong", "ngày 18 và mồng 7", "tin", "cho", "biết", "các", "nhà", "vô", "địch", "olympic", "về", "trượt", "băng", "nghệ", "thuật", "của", "nga", "là", "yekaterina", "bobrova", "và", "dmitry", "solovyov", "sẽ", "lỡ", "hẹn", "với", "giải", "vô", "địch", "thế", "giới", "12h39", "do", "mẫu", "thử", "nghiệm", "của", "vận", "động", "viên", "bobrova", "phát", "hiện", "có", "chất", "mildronat", "tên", "thương", "mại", "của", "chất", "meldonium", "chuyển", "hóa", "đây", "là", "chất", "tìm", "thấy", "trong", "mẫu", "kiểm", "tra", "doping", "của", "sharapova", "sharapova", "là", "tay", "vợt", "nga", "đầu", "tiên", "và", "duy", "nhất", "giành", "chiến", "thắng", "ở", "tất", "cả", "các", "giải", "grand", "slam", "trong", "sự", "nghiệp", "của", "mình", "cô", "đã", "hai", "lần", "giành", "giải", "roland", "garros", "và", "87.278,7527", "lần", "giành", "chiến", "thắng", "tại", "các", "giải", "us", "open", "wimbledon", "và", "australian", "open", "ngoài", "ra", "ngày 26, 29, 15", "cô", "giành", "huy", "chương", "bạc", "thế", "vận", "hội", "olympic", "london", "ngày 17 đến ngày 25 tháng 1", "cô", "giành", "danh", "hiệu", "vô", "địch", "wta", "ngày 27 và ngày 20", "sharapova", "có", "năm", "thứ", "2.600.302", "liên", "tiếp", "được", "tạp", "chí", "forbes", "bầu", "chọn", "là", "nữ", "vận", "động", "viên", "giàu", "nhất", "theo", "61,22", "forbes", "ngày 28/12", "sharapova", "kiếm", "được", "-6147.616 mwh", "usd", "trong", "đó", "có", "545 sào/pa", "usd", "tiền", "thưởng", "trong", "các", "giải", "đấu", "và", "685 wh", "usd", "tiền", "kiếm", "từ", "quảng", "cáo", "cô", "hiện", "đang", "hợp", "tác", "với", "các", "công", "ty", "như", "porsche", "và", "nike" ]
[ "uy", "lực", "tàu", "tên", "lửa", "molniya", "của", "hải", "quân", "việt", "nam", "tiên phong online", "molniya", "thuộc", "xuộc gi e i gờ u giây rờ nờ i quy", "dự", "án", "một nghìn", "là", "tàu", "tên", "lửa", "tấn", "công", "nhanh", "tốc", "độ", "cao", "được", "thiết", "kế", "để", "tiêu", "hai trăm chín mươi bốn mê ga oát", "diệt", "tất", "cả", "các", "loại", "tàu", "chiến", "tàu", "vận", "tải", "cũng", "như", "tàu", "đổ", "bộ", "của", "đối", "phương", "lớn", "hơn", "nó", "gấp", "nhiều", "lần", "tàu", "tên", "lửa", "molniya", "theo", "tiền", "phong", "chiều", "ngày chín ngày mười bẩy tháng bẩy", "tổng", "công", "ty", "ba", "son", "bàn", "giao", "cặp", "tàu", "tên", "lửa", "molniya", "thứ", "hai", "số", "hiệu", "âm năm mốt nghìn ba trăm mười ba phẩy không không bảy bảy hai năm", "và", "một ngàn một trăm lẻ năm", "cho", "quân", "chủng", "hải", "quân", "cặp", "tàu", "tên", "lửa", "này", "được", "hai trăm mười ba nghìn hai trăm hai mươi mốt", "khởi", "đóng", "từ", "mười năm giờ", "đã", "nhiều", "lần", "thử", "nghiệm", "bắn", "đạn", "thật", "trên", "biển", "thành", "công", "cấp", "quân", "chủng", "hải", "quân", "và", "bộ", "quốc", "phòng", "molniya", "thuộc", "dự", "án", "chín mươi tám phẩy năm bốn", "là", "tàu", "tên", "lửa", "tấn", "công", "nhanh", "tốc", "độ", "cao", "được", "đóng", "tại", "việt", "nam", "tuy", "tàu", "chỉ", "có", "kích", "cỡ", "nhỏ", "dài", "hai nghìn bốn trăm ba tư chấm không không sáu chín gam", "rộng", "sáu trăm tám tám mét khối", "mớn", "nước", "toàn", "tải", "âm tám nghìn bẩy trăm sáu tư chấm không không tám trăm ba mươi oát giờ trên đồng", "vận", "tốc", "một ngàn bốn trăm bốn bốn", "hải", "lý/giờ", "thủy", "thủ", "đoàn", "vận", "hành", "tàu", "khoảng", "hai trăm tám ba nghìn hai trăm hai mốt", "người", "nhưng", "tàu", "tên", "lửa", "molniya", "project", "một nghìn không trăm ba tám", "được", "thiết", "kế", "để", "tiêu", "diệt", "tất", "cả", "các", "loại", "tàu", "chiến", "tàu", "vận", "tải", "năm triệu linh chín", "cũng", "như", "tàu", "đổ", "bộ", "của", "đối", "phương", "tàu", "có", "lượng", "giãn", "nước", "lớn", "nhất", "một ngàn bảy mươi ba", "tấn", "trang", "bị", "hai không sáu không chín năm chín sáu năm một ba", "tên", "lửa", "chín trăm trừ đê i xuộc", "uran-e", "tầm", "bắn", "bẩy trăm năm mươi mốt xen ti mét khối trên giây", "pháo", "tự", "động", "ak-176m", "cỡ", "nòng", "sáu nghìn bảy trăm tám mươi hai chấm sáu trăm hai mươi sáu việt nam đồng trên mê ga bít", "tầm", "bắn", "âm một nghìn chín trăm bảy mươi tám phẩy bẩy trăm hai mươi hai lượng", "tốc", "độ", "cộng sáu năm sáu không bốn bốn tám bốn năm ba không", "viên/phút", "và", "năm chia mười tám", "pháo", "phòng", "không", "cao", "tốc", "ak-630m", "với", "tốc", "độ", "bắn", "âm bốn mươi năm chấm mười bảy", "viên/phút", "tàu", "molniya", "được", "trang", "bị", "hệ", "thống", "radar", "mạng", "pha", "chín triệu ba trăm lẻ bốn ngàn một trăm chín mươi bốn", "chiều", "pozitiv-me1", "trinh", "sát", "mục", "tiêu", "trên", "không", "và", "trên", "biển", "radar", "có", "một", "số", "tính", "năng", "gồm", "phát", "hiện", "mục", "tiêu", "có", "diện", "tích", "phản", "xạ", "radar", "hai trăm lẻ hai ki lo oát giờ", "bay", "ở", "một trăm linh năm ghi ga bít", "độ", "cao", "ba ngàn một trăm hai bảy phẩy sáu tám một ao", "từ", "cự", "ly", "âm chín ngàn tám trăm năm mươi hai chấm một trăm tám mươi mốt đồng", "phát", "hiện", "tên", "lửa", "chống", "tàu", "có", "diện", "tích", "phản", "xạ", "radar", "bẩy trăm chín mươi mốt phẩy sáu tám bảy gam", "bay", "độ", "cao", "sáu nghìn năm trăm mười chấm năm bẩy bốn mi li mét vuông", "ở", "cự", "ly", "sáu trăm bốn mươi sáu ga lông", "theo", "dõi", "bẩy triệu chín trăm sáu mươi ngàn không trăm ba mươi", "mục", "tiêu", "đồng", "thời", "và", "khóa", "âm ba chấm năm không", "mục", "tiêu", "cùng", "lúc" ]
[ "uy", "lực", "tàu", "tên", "lửa", "molniya", "của", "hải", "quân", "việt", "nam", "tiên phong online", "molniya", "thuộc", "/jeygujrniq", "dự", "án", "1000", "là", "tàu", "tên", "lửa", "tấn", "công", "nhanh", "tốc", "độ", "cao", "được", "thiết", "kế", "để", "tiêu", "294 mw", "diệt", "tất", "cả", "các", "loại", "tàu", "chiến", "tàu", "vận", "tải", "cũng", "như", "tàu", "đổ", "bộ", "của", "đối", "phương", "lớn", "hơn", "nó", "gấp", "nhiều", "lần", "tàu", "tên", "lửa", "molniya", "theo", "tiền", "phong", "chiều", "ngày 9 ngày 17 tháng 7", "tổng", "công", "ty", "ba", "son", "bàn", "giao", "cặp", "tàu", "tên", "lửa", "molniya", "thứ", "hai", "số", "hiệu", "-51.313,007725", "và", "1105", "cho", "quân", "chủng", "hải", "quân", "cặp", "tàu", "tên", "lửa", "này", "được", "213.221", "khởi", "đóng", "từ", "15h", "đã", "nhiều", "lần", "thử", "nghiệm", "bắn", "đạn", "thật", "trên", "biển", "thành", "công", "cấp", "quân", "chủng", "hải", "quân", "và", "bộ", "quốc", "phòng", "molniya", "thuộc", "dự", "án", "98,54", "là", "tàu", "tên", "lửa", "tấn", "công", "nhanh", "tốc", "độ", "cao", "được", "đóng", "tại", "việt", "nam", "tuy", "tàu", "chỉ", "có", "kích", "cỡ", "nhỏ", "dài", "2434.0069 g", "rộng", "688 m3", "mớn", "nước", "toàn", "tải", "-8764.00830 wh/đồng", "vận", "tốc", "1444", "hải", "lý/giờ", "thủy", "thủ", "đoàn", "vận", "hành", "tàu", "khoảng", "283.221", "người", "nhưng", "tàu", "tên", "lửa", "molniya", "project", "1038", "được", "thiết", "kế", "để", "tiêu", "diệt", "tất", "cả", "các", "loại", "tàu", "chiến", "tàu", "vận", "tải", "5.000.009", "cũng", "như", "tàu", "đổ", "bộ", "của", "đối", "phương", "tàu", "có", "lượng", "giãn", "nước", "lớn", "nhất", "1073", "tấn", "trang", "bị", "20609596513", "tên", "lửa", "900-di/", "uran-e", "tầm", "bắn", "751 cm3/s", "pháo", "tự", "động", "ak-176m", "cỡ", "nòng", "6782.626 vnđ/mb", "tầm", "bắn", "-1978,722 lượng", "tốc", "độ", "+65604484530", "viên/phút", "và", "5 / 18", "pháo", "phòng", "không", "cao", "tốc", "ak-630m", "với", "tốc", "độ", "bắn", "-45.17", "viên/phút", "tàu", "molniya", "được", "trang", "bị", "hệ", "thống", "radar", "mạng", "pha", "9.304.194", "chiều", "pozitiv-me1", "trinh", "sát", "mục", "tiêu", "trên", "không", "và", "trên", "biển", "radar", "có", "một", "số", "tính", "năng", "gồm", "phát", "hiện", "mục", "tiêu", "có", "diện", "tích", "phản", "xạ", "radar", "202 kwh", "bay", "ở", "105 gb", "độ", "cao", "3127,681 ounce", "từ", "cự", "ly", "-9852.181 đ", "phát", "hiện", "tên", "lửa", "chống", "tàu", "có", "diện", "tích", "phản", "xạ", "radar", "791,687 g", "bay", "độ", "cao", "6510.574 mm2", "ở", "cự", "ly", "646 gallon", "theo", "dõi", "7.960.030", "mục", "tiêu", "đồng", "thời", "và", "khóa", "-3.50", "mục", "tiêu", "cùng", "lúc" ]
[ "chinhphu.vn", "kế", "hoạch", "phát", "triển", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "và", "vừa", "giai", "đoạn", "ba nghìn sáu mươi", "hai tám phẩy chín tới năm hai chấm chín", "đã", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "trong", "đó", "mục", "tiêu", "đưa", "số", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "và", "vừa", "thành", "lập", "mới", "giai", "đoạn", "một nghìn", "dự", "kiến", "đạt", "âm tám mươi bốn chấm không hai mốt", "doanh", "nghiệp", "mục", "tiêu", "đặt", "ra", "đến", "thời", "điểm", "ngày mùng một và ngày hai tư", "cả", "nước", "có", "ba", "doanh", "nghiệp", "đang", "hoạt", "động", "cũng", "nằm", "trong", "mục", "tiêu", "phát", "triển", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "không giờ hai mươi chín", "và", "vừa", "phấn", "đấu", "tỷ", "trọng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "của", "khu", "vực", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "và", "vừa", "chiếm", "sáu trăm mười ba héc ta", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "toàn", "quốc", "đầu", "tư", "của", "khu", "vực", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "và", "vừa", "chiếm", "chín trăm bảy mươi chín oát giờ", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "toàn", "xã", "hội", "khu", "vực", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "và", "vừa", "đóng", "góp", "khoảng", "tám trăm hai hai bát can trên ơ rô", "gdp", "âm chín ngàn một trăm bảy mươi bảy chấm chín một ba đề xi mét khối", "tổng", "thu", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "trong", "giai", "đoạn", "hai nghìn bốn trăm bảy mươi", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "và", "vừa", "tạo", "thêm", "khoảng", "tám trăm bốn sáu nghìn ba trăm sáu sáu", "âm tám nghìn một trăm tám mươi chín phẩy bốn năm năm giây", "chỗ", "làm", "việc", "mới", "không tám tám năm không tám bảy chín chín không bảy một", "nhóm", "giải", "pháp", "có", "năm triệu năm trăm lẻ hai nghìn năm trăm bẩy chín", "nhóm", "giải", "pháp", "được", "đưa", "ra", "trong", "đó", "nhóm", "giải", "pháp", "thứ", "nhất", "là", "hoàn", "thiện", "khung", "pháp", "lý", "về", "gia", "nhập", "hoạt", "động", "và", "rút", "lui", "khỏi", "thị", "trường", "của", "doanh", "nghiệp" ]
[ "chinhphu.vn", "kế", "hoạch", "phát", "triển", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "và", "vừa", "giai", "đoạn", "3060", "28,9 - 52.9", "đã", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "trong", "đó", "mục", "tiêu", "đưa", "số", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "và", "vừa", "thành", "lập", "mới", "giai", "đoạn", "1000", "dự", "kiến", "đạt", "-84.021", "doanh", "nghiệp", "mục", "tiêu", "đặt", "ra", "đến", "thời", "điểm", "ngày mùng 1 và ngày 24", "cả", "nước", "có", "3", "doanh", "nghiệp", "đang", "hoạt", "động", "cũng", "nằm", "trong", "mục", "tiêu", "phát", "triển", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "0h29", "và", "vừa", "phấn", "đấu", "tỷ", "trọng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "của", "khu", "vực", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "và", "vừa", "chiếm", "613 ha", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "toàn", "quốc", "đầu", "tư", "của", "khu", "vực", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "và", "vừa", "chiếm", "979 wh", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "toàn", "xã", "hội", "khu", "vực", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "và", "vừa", "đóng", "góp", "khoảng", "822 pa/euro", "gdp", "-9177.913 dm3", "tổng", "thu", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "trong", "giai", "đoạn", "2470", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "và", "vừa", "tạo", "thêm", "khoảng", "846.366", "-8189,455 s", "chỗ", "làm", "việc", "mới", "088508799071", "nhóm", "giải", "pháp", "có", "5.502.579", "nhóm", "giải", "pháp", "được", "đưa", "ra", "trong", "đó", "nhóm", "giải", "pháp", "thứ", "nhất", "là", "hoàn", "thiện", "khung", "pháp", "lý", "về", "gia", "nhập", "hoạt", "động", "và", "rút", "lui", "khỏi", "thị", "trường", "của", "doanh", "nghiệp" ]
[ "bốn trăm tám mươi tám nghìn sáu trăm bẩy mươi tám", "tỉ", "usd", "xuất", "siêu", "sang", "mỹ", "chinhphu.vn", "dự", "kiến", "cả", "mồng tám và ngày ba mươi mốt tháng bốn", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "vào", "thị", "trường", "mỹ", "lần", "đầu", "tiên", "vượt", "âm tám nghìn bẩy trăm bẩy sáu chấm không không chín bốn chín giờ", "usd", "đạt", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "một trăm mười hai dặm một giờ", "bên", "lề", "hội", "nghị", "tham", "tán", "thương", "mại", "tổ", "chức", "hai mươi mốt giờ mười tám", "ông", "đào", "trần", "nhân", "tham", "tán", "thương", "mại", "việt", "nam", "tại", "mỹ", "cho", "hay", "ngày năm và ngày hai mươi chín", "thị", "trường", "mỹ", "âm sáu mươi sáu phẩy năm", "ngày mười bẩy và ngày mười tám", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "sang", "mỹ", "đạt", "ba mốt gam", "usd", "dự", "kiến", "cả", "năm", "con", "số", "này", "vượt", "âm bẩy ngàn mười ba phẩy chín sáu ga lông", "usd", "đạt", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "âm sáu ngàn tám trăm ba mươi bẩy chấm chín hai không tấn", "thị", "trường", "hoa", "kỳ", "chiếm", "một trăm bẩy mươi hai độ", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "việt", "nam", "tổng", "kim", "ngạch", "nhập", "khẩu", "mỹ", "vào", "việt", "nam", "không giờ ba mươi hai phút", "dự", "kiến", "đạt", "gần", "tám mươi ba độ ca", "usd", "với", "lượng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "lớn", "như", "vậy", "xuất", "siêu", "sang", "mỹ", "năm", "nay", "khoảng", "chín trăm tám mươi hai giờ", "usd", "nếu", "duy", "trì", "được", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "bẩy trăm bẩy mươi chấm hai chín năm am be", "thì", "trong", "ngày hai sáu và ngày sáu tháng mười hai", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "vào", "mỹ", "sẽ", "đạt", "khoảng", "âm bẩy ngàn bẩy trăm tám mươi chín phẩy ba một chín ga lông", "usd", "tuy", "nhiên", "ông", "nhân", "lưu", "ý", "khi", "xuất", "khẩu", "vào", "mỹ", "doanh", "nghiệp", "việt", "luôn", "gặp", "khó", "khăn", "về", "rào", "cản", "thương", "mại", "như", "các", "vụ", "kiện", "chống", "bán", "phá", "giá", "chống", "trợ", "cấp", "với", "một", "số", "mặt", "hàng", "như", "tôm", "cá", "basa", "cá", "tra", "do", "đó", "ông", "nhân", "nhấn", "mạnh", "các", "doanh", "nghiệp", "phải", "lưu", "ý", "tới", "việc", "tăng", "số", "lượng", "xuất", "khẩu", "đột", "biến", "điều", "tiết", "giá", "chung", "thay", "vì", "cạnh", "tranh", "lẫn", "nhau", "kim", "ngạch", "thương", "mại", "hai", "chiều", "tăng", "gấp", "ba nghìn không trăm năm mươi tám", "lần", "trong", "bốn nghìn lẻ tám", "năm", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "trực", "tiếp", "của", "mỹ", "vào", "việt", "nam", "tính", "đến", "cuối", "ngày mười bốn", "đạt", "sáu tư phẩy sáu", "sáu ngàn sáu mươi phẩy chín trăm bảy mươi sáu ngày", "usd", "đứng", "thứ", "bảy bẩy phẩy sáu mốt", "trong", "số", "các", "nước", "vùng", "lãnh", "thổ", "có", "đầu", "tư", "vào", "việt", "nam", "mỗi", "năm", "mỹ", "nhập", "khẩu", "vào", "khoảng", "năm trăm bảy mươi bốn đồng", "tỷ", "usd", "hai mốt tháng mười", "kim", "ngạch", "nhập", "khẩu", "của", "mỹ", "đạt", "bẩy không không trừ rờ quờ quờ chéo", "tám trăm chín mốt đề xi mét", "tỷ", "sáu nghìn hai trăm bốn sáu phẩy một trăm lẻ năm héc", "usd", "xuất", "khẩu", "đạt", "khoảng", "bẩy trăm ba mươi ba ơ rô", "tỷ", "usd", "tháng bảy hai ngàn một trăm bốn mươi sáu", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "của", "mỹ", "đạt", "âm bốn nghìn chín trăm mười sáu phẩy không không ba bảy không giờ", "usd" ]
[ "488.678", "tỉ", "usd", "xuất", "siêu", "sang", "mỹ", "chinhphu.vn", "dự", "kiến", "cả", "mồng 8 và ngày 31 tháng 4", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "vào", "thị", "trường", "mỹ", "lần", "đầu", "tiên", "vượt", "-8776.00949 giờ", "usd", "đạt", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "112 mph", "bên", "lề", "hội", "nghị", "tham", "tán", "thương", "mại", "tổ", "chức", "21h18", "ông", "đào", "trần", "nhân", "tham", "tán", "thương", "mại", "việt", "nam", "tại", "mỹ", "cho", "hay", "ngày 5 và ngày 29", "thị", "trường", "mỹ", "-66,5", "ngày 17 và ngày 18", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "sang", "mỹ", "đạt", "31 g", "usd", "dự", "kiến", "cả", "năm", "con", "số", "này", "vượt", "-7013,96 gallon", "usd", "đạt", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "-6837.920 tấn", "thị", "trường", "hoa", "kỳ", "chiếm", "172 độ", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "việt", "nam", "tổng", "kim", "ngạch", "nhập", "khẩu", "mỹ", "vào", "việt", "nam", "0h32", "dự", "kiến", "đạt", "gần", "83 ok", "usd", "với", "lượng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "lớn", "như", "vậy", "xuất", "siêu", "sang", "mỹ", "năm", "nay", "khoảng", "982 giờ", "usd", "nếu", "duy", "trì", "được", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "770.295 ampe", "thì", "trong", "ngày 26 và ngày 6 tháng 12", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "vào", "mỹ", "sẽ", "đạt", "khoảng", "-7789,319 gallon", "usd", "tuy", "nhiên", "ông", "nhân", "lưu", "ý", "khi", "xuất", "khẩu", "vào", "mỹ", "doanh", "nghiệp", "việt", "luôn", "gặp", "khó", "khăn", "về", "rào", "cản", "thương", "mại", "như", "các", "vụ", "kiện", "chống", "bán", "phá", "giá", "chống", "trợ", "cấp", "với", "một", "số", "mặt", "hàng", "như", "tôm", "cá", "basa", "cá", "tra", "do", "đó", "ông", "nhân", "nhấn", "mạnh", "các", "doanh", "nghiệp", "phải", "lưu", "ý", "tới", "việc", "tăng", "số", "lượng", "xuất", "khẩu", "đột", "biến", "điều", "tiết", "giá", "chung", "thay", "vì", "cạnh", "tranh", "lẫn", "nhau", "kim", "ngạch", "thương", "mại", "hai", "chiều", "tăng", "gấp", "3058", "lần", "trong", "4008", "năm", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "trực", "tiếp", "của", "mỹ", "vào", "việt", "nam", "tính", "đến", "cuối", "ngày 14", "đạt", "64,6", "6060,976 ngày", "usd", "đứng", "thứ", "77,61", "trong", "số", "các", "nước", "vùng", "lãnh", "thổ", "có", "đầu", "tư", "vào", "việt", "nam", "mỗi", "năm", "mỹ", "nhập", "khẩu", "vào", "khoảng", "574 đ", "tỷ", "usd", "21/10", "kim", "ngạch", "nhập", "khẩu", "của", "mỹ", "đạt", "700-rqq/", "891 dm", "tỷ", "6246,105 hz", "usd", "xuất", "khẩu", "đạt", "khoảng", "733 euro", "tỷ", "usd", "tháng 7/2146", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "của", "mỹ", "đạt", "-4916,00370 giờ", "usd" ]
[ "sun", "symphony", "orchestra", "và", "hành", "trình", "nuôi", "đam", "mê", "nhạc", "hàn", "lâm", "từ", "ấu", "thơ", "tiếp", "tục", "khát", "vọng", "đưa", "giao", "hưởng", "đến", "gần", "hơn", "với", "công", "chúng", "và", "nuôi", "dưỡng", "những", "thế", "hệ", "mầm", "non", "cho", "dòng", "nhạc", "hàn", "lâm", "kén", "khán", "giả", "này", "ngày hai bốn tháng ba", "dàn", "nhạc", "giao", "hưởng", "mặt", "trời", "sso", "tổ", "chức", "chương", "trình", "hòa", "nhạc", "hợp", "tác", "giáo", "dục", "buổi", "số", "năm trăm lẻ bốn ngàn sáu trăm ba hai", "tại", "phòng", "hòa", "nhạc", "lớn", "học", "viện", "âm", "nhạc", "quốc", "gia", "việt", "nam", "sáu triệu", "hào", "nam", "chương", "trình", "nằm", "trong", "dự", "án", "hòa", "nhạc", "hợp", "tác", "tháng không một hai năm chín bốn", "giáo", "dục", "của", "sso", "và", "học", "viện", "âm", "nhạc", "quốc", "gia", "việt", "nam", "triển", "khai", "từ", "mười một giờ năm phút mười hai giây", "và", "buổi", "hòa", "nhạc", "lần", "thứ", "hai", "trong", "khuôn", "khổ", "dự", "án", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "lúc", "ngày một tháng một", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "khách", "mời", "là", "chín trăm mười một ngàn bảy trăm mười một", "nghệ", "sỹ", "piano", "nhí", "gồm", "phan", "thiên", "bạch", "anh", "trương", "thị", "ngân", "hà", "và", "lưu", "danh", "khôi", "nghệ", "sĩ", "piano", "nhí", "trương", "thị", "ngân", "hà", "cùng", "nhạc", "trưởng", "nổi", "tiếng", "thế", "giới", "olivier", "ochanine", "giám", "đốc", "âm", "nhạc", "của", "sso", "các", "nghệ", "sỹ", "nhí", "những", "mầm", "non", "tương", "lai", "của", "giao", "hưởng", "việt", "nam", "sẽ", "cùng", "với", "sun", "symphony", "orchestra", "đưa", "khán", "giả", "hàn", "lâm", "đến", "với", "những", "bản", "giao", "hưởng", "đi", "cùng", "năm", "tháng", "của", "các", "nhà", "soạn", "nhạc", "nổi", "tiếng", "thế", "giới", "như", "finlandia", "jean", "sibelius", "các", "tác", "phẩm", "độc", "tấu", "piano", "concerto", "của", "mozart", "chopin", "và", "beethoven", "và", "thunder", "and", "lightning", "polka", "của", "strauss", "ii", "nghệ", "sĩ", "piano", "nhí", "lưu", "danh", "khôi", "tập", "luyện", "cùng", "nhạc", "trưởng", "nổi", "tiếng", "thế", "giới", "olivier", "ochanine", "giám", "đốc", "âm", "nhạc", "của", "sso", "khán", "giả", "của", "buổi", "hòa", "nhạc", "sẽ", "được", "thấy", "lại", "một", "giai", "đoạn", "lịch", "sử", "của", "phần", "lan", "được", "tái", "hiện", "rõ", "mồn", "một", "trước", "mắt", "qua", "bài", "thơ", "bằng", "nhạc", "mang", "tên", "finlandia", "của", "nhà", "soạn", "nhạc", "jean", "sibelius", "tác", "phẩm", "được", "viết", "mười năm giờ bốn mươi", "và", "sửa", "lại", "năm", "ngang hai nghìn bẩy gạch ngang năm mươi chín", "mô", "tả", "cuộc", "chiến", "âm", "thầm", "của", "người", "phần", "lan", "nhằm", "chống", "lại", "sự", "kiểm", "duyệt", "ngày", "càng", "tăng", "của", "nga", "hoàng", "năm trăm hai mươi mốt nghìn bốn trăm chín mươi ba", "trên", "đất", "nước", "mình", "thời", "kỳ", "đó", "tiếp", "nối", "những", "khoảnh", "khắc", "lịch", "sử", "của", "finlandia", "sẽ", "là", "chương", "sáu trăm mười sáu nghìn ba trăm năm mươi tư", "của", "bản", "giao", "hưởng", "số", "âm bẩy năm chấm không không chín tám", "dành", "cho", "piano", "của", "nhà", "soạn", "nhạc", "thiên", "tài", "mozart", "được", "trình", "diễn", "bởi", "cây", "piano", "nhí", "tháng không năm một bẩy ba không", "lưu", "danh", "khôi", "cùng", "một nghìn", "với", "sso", "concerto", "no", "bốn mươi lăm phẩy ba một", "là", "một", "trong", "ba", "bản", "concerto", "được", "viết", "vào", "mùa", "xuân", "và", "được", "biểu", "diễn", "bởi", "chính", "mozart", "chương", "chín mươi ba phẩy không không bảy bốn", "có", "tiết", "tấu", "đằm", "thắm", "tha", "thiết", "nhẹ", "nhàng", "khiến", "người", "nghe", "có", "những", "lúc", "tưởng", "chừng", "như", "tiếng", "piano", "là", "những", "giọt", "âm", "thanh", "bay", "bổng", "trên", "một", "dòng", "sông", "âm", "nhạc", "ở", "nửa", "sau", "của", "buổi", "hòa", "nhạc", "trương", "thị", "ngân", "hà", "sẽ", "cùng", "với", "sso", "trình", "diễn", "chương", "tám triệu chín trăm bốn mốt nghìn sáu trăm sáu sáu", "của", "bản", "giao", "hưởng", "số", "một ngàn một trăm sáu mươi chín", "viết", "cho", "piano", "của", "f", "chopin", "và", "chương", "một ngàn lẻ bốn", "của", "bản", "concerto", "số", "một ngàn tám trăm tám ba", "viết", "bởi", "nhà", "soạn", "nhạc", "thiên", "tài", "l", "beethoven", "sẽ", "do", "phan", "thiên", "bạch", "anh", "thể", "hiện", "với", "dàn", "nhạc", "chương", "trình", "hòa", "nhạc", "giáo", "dục", "số", "tám trăm bốn sáu ngàn tám trăm bẩy tám", "bốn ngàn năm trăm", "chương", "trình", "hòa", "nhạc", "giáo", "dục", "số", "hai nghìn tám chín", "bốn trăm sáu mươi ba nghìn ba trăm hai mươi mốt", "người", "ta", "nói", "rằng", "năm giờ hai phút bốn hai giây", "nếu", "cuộc", "đời", "beethoven", "là", "một", "tấn", "bi", "kịch", "thì", "bản", "giao", "hưởng", "số", "không bốn ba ba bốn bẩy không hai không tám bốn năm", "này", "chính", "là", "một", "chương", "quan", "trọng", "năm trăm bẩy mươi hai inh", "nhất", "trong", "tấn", "bi", "kịch", "đó", "bản", "giao", "hưởng", "được", "viết", "ngày hai mươi sáu và ngày hai mươi mốt", "nhưng", "mãi", "cho", "đến", "ba triệu không trăm hai mươi ngàn", "mới", "hoàn", "thành", "đó", "là", "quãng", "thời", "gian", "mà", "beethoven", "phải", "vật", "lộn", "với", "sức", "khỏe", "suy", "sụp", "và", "nhận", "ra", "rằng", "ông", "có", "thể", "vĩnh", "viễn", "mất", "đi", "khả", "năng", "nghe", "khi", "lần", "chữa", "trị", "cuối", "cùng", "tại", "heiligenstadt", "không", "mang", "lại", "một trăm bốn không không không chéo đờ sờ nờ xuộc i", "kết", "quả", "gì", "nhà", "soạn", "nhạc", "gần", "như", "chỉ", "muốn", "tự", "tử", "nhưng", "trong", "bức", "thư", "nổi", "tiếng", "gửi", "tới", "các", "anh", "em", "trai", "của", "mình", "ông", "đã", "thổ", "lộ", "rằng", "âm", "nhạc", "đã", "ngăn", "ông", "không", "tự", "giết", "mình", "bản", "concerto", "số", "ba tới hai mươi mốt", "bởi", "thế", "mà", "càng", "trở", "nên", "bất", "hủ", "kết", "thúc", "buổi", "hòa", "nhạc", "giáo", "dục", "số", "hiệu số hai mươi mười bốn", "sẽ", "là", "những", "giai", "điệu", "hết", "sức", "tươi", "vui", "của", "thunder", "and", "lightning", "polka", "của", "strauss", "ii", "đưa", "người", "nghe", "trở", "lại", "với", "tâm", "trạng", "phấn", "khởi", "hạnh", "phúc", "vui", "mừng", "sau", "những", "bi", "kịch", "đẫm", "âm chín nghìn tám trăm bảy bốn phẩy không không bảy trăm hai hai bát can", "nước", "mắt", "từ", "bản", "nhạc", "trước", "của", "beethoven", "qua", "đi", "trong", "suốt", "tháng năm năm một nghìn bảy trăm tám mươi ba", "sso", "sẽ", "cùng", "học", "viện", "âm", "nhạc", "thực", "hiện", "bảy chín", "buổi", "hòa", "nhạc", "hợp", "tác", "giáo", "dục", "với", "mục", "đích", "giới", "thiệu", "dàn", "nhạc", "giao", "hưởng", "và", "âm", "nhạc", "cổ", "điển", "đến", "khán", "giả", "là", "các", "em", "học", "sinh", "sinh", "viên", "và", "khán", "giả", "yêu", "mến", "âm", "nhạc", "giao", "hưởng", "thông", "qua", "những", "tác", "phẩm", "nổi", "tiếng", "dự", "án", "cũng", "nhằm", "mang", "lại", "cơ", "hội", "được", "biểu", "diễn", "cùng", "một", "dàn", "nhạc", "chất", "lượng", "và", "chuyên", "nghiệp", "tới", "các", "em", "học", "sinh/sinh", "viên", "đang", "học", "tập", "tại", "trường", "cũng", "như", "các", "khán", "giả", "yêu", "mến", "và", "quan", "tâm", "ở", "chương", "trình", "hòa", "nhạc", "số", "một nghìn bảy mươi mốt", "này", "ba", "tài", "năng", "trẻ", "của", "âm", "nhạc", "hàn", "lâm", "nước", "nhà", "sẽ", "lần", "lượt", "chứng", "minh", "cho", "khán", "giả", "yêu", "giao", "hưởng", "thấy", "việt", "nam", "không", "thiếu", "danh", "tài", "phan", "thiên", "bạch", "anh", "từng", "đạt", "giải", "vàng", "liên", "hoan", "âm", "nhạc", "quốc", "tế", "châu", "á", "tại", "hàn", "quốc", "ngày mồng sáu", "khi", "đó", "cô", "bé", "mới", "tám mươi mốt nghìn sáu trăm linh một phẩy tám ngàn chín trăm bốn bẩy", "tuổi", "trương", "thị", "ngân", "hà", "âm tám nghìn không trăm bốn chín chấm sáu nghìn chín trăm tám mươi sáu", "tuổi", "đã", "từng", "giành", "giải", "nhất", "bảng", "b", "lứa", "tuổi", "từ", "quý một", "tại", "cuộc", "thi", "international", "music", "competition", "pietro", "argento", "lần", "thứ", "giai đoạn mười chín năm", "còn", "lưu", "danh", "khôi", "cậu", "bé", "bốn tám phẩy không không bốn mươi chín", "tuổi", "cũng", "đã", "từng", "bốn trăm xuộc hai sáu không không u vê mờ chéo pê dê dê i dét", "đạt", "giải", "bạc", "cuộc", "thi", "piano", "quốc", "tế", "châu", "á", "tại", "hàn", "quốc", "năm giờ năm sáu", "danh", "vị", "đầu", "đời", "ấy", "với", "những", "nghệ", "sỹ", "gạo", "cội", "trong", "bẩy mươi trừ hai nghìn chín trăm bờ", "làng", "nhạc", "giao", "hưởng", "có", "thể", "chưa", "phải", "là", "lớn", "lao", "nhưng", "đó", "là", "nền", "tảng", "là", "bệ", "phóng", "để", "các", "em", "có", "thể", "tiến", "xa", "hơn", "trong", "tương", "lai", "đặc", "biệt", "khi", "được", "học", "tập", "được", "trình", "diễn", "dưới", "sự", "chỉ", "huy", "của", "nhạc", "trưởng", "nổi", "tiếng", "thế", "giới", "olivier", "ochanine", "giám", "đốc", "âm", "nhạc", "của", "dàn", "nhạc", "giao", "hưởng", "mặt", "trời", "sứ", "mệnh", "ấy", "qua", "chương", "trình", "hòa", "nhạc", "giáo", "dục", "số", "ba trăm ngàn", "ngày ba mốt", "đã", "nhận", "được", "sự", "ủng", "hộ", "hưởng", "ứng", "của", "đông", "đảo", "khán", "giả", "là", "phụ", "huynh", "học", "sinh", "các", "trường", "đào", "tạo", "âm", "nhạc", "và", "tương", "lai", "sso", "sẽ", "còn", "làm", "được", "nhiều", "hơn", "thế", "để", "âm", "nhạc", "hàn", "lâm", "việt", "có", "thể", "đĩnh", "đạc", "bước", "ra", "thế", "giới" ]
[ "sun", "symphony", "orchestra", "và", "hành", "trình", "nuôi", "đam", "mê", "nhạc", "hàn", "lâm", "từ", "ấu", "thơ", "tiếp", "tục", "khát", "vọng", "đưa", "giao", "hưởng", "đến", "gần", "hơn", "với", "công", "chúng", "và", "nuôi", "dưỡng", "những", "thế", "hệ", "mầm", "non", "cho", "dòng", "nhạc", "hàn", "lâm", "kén", "khán", "giả", "này", "ngày 24/3", "dàn", "nhạc", "giao", "hưởng", "mặt", "trời", "sso", "tổ", "chức", "chương", "trình", "hòa", "nhạc", "hợp", "tác", "giáo", "dục", "buổi", "số", "504.632", "tại", "phòng", "hòa", "nhạc", "lớn", "học", "viện", "âm", "nhạc", "quốc", "gia", "việt", "nam", "6.000.000", "hào", "nam", "chương", "trình", "nằm", "trong", "dự", "án", "hòa", "nhạc", "hợp", "tác", "tháng 01/2594", "giáo", "dục", "của", "sso", "và", "học", "viện", "âm", "nhạc", "quốc", "gia", "việt", "nam", "triển", "khai", "từ", "11:5:12", "và", "buổi", "hòa", "nhạc", "lần", "thứ", "hai", "trong", "khuôn", "khổ", "dự", "án", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "lúc", "ngày 1/1", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "khách", "mời", "là", "911.711", "nghệ", "sỹ", "piano", "nhí", "gồm", "phan", "thiên", "bạch", "anh", "trương", "thị", "ngân", "hà", "và", "lưu", "danh", "khôi", "nghệ", "sĩ", "piano", "nhí", "trương", "thị", "ngân", "hà", "cùng", "nhạc", "trưởng", "nổi", "tiếng", "thế", "giới", "olivier", "ochanine", "giám", "đốc", "âm", "nhạc", "của", "sso", "các", "nghệ", "sỹ", "nhí", "những", "mầm", "non", "tương", "lai", "của", "giao", "hưởng", "việt", "nam", "sẽ", "cùng", "với", "sun", "symphony", "orchestra", "đưa", "khán", "giả", "hàn", "lâm", "đến", "với", "những", "bản", "giao", "hưởng", "đi", "cùng", "năm", "tháng", "của", "các", "nhà", "soạn", "nhạc", "nổi", "tiếng", "thế", "giới", "như", "finlandia", "jean", "sibelius", "các", "tác", "phẩm", "độc", "tấu", "piano", "concerto", "của", "mozart", "chopin", "và", "beethoven", "và", "thunder", "and", "lightning", "polka", "của", "strauss", "ii", "nghệ", "sĩ", "piano", "nhí", "lưu", "danh", "khôi", "tập", "luyện", "cùng", "nhạc", "trưởng", "nổi", "tiếng", "thế", "giới", "olivier", "ochanine", "giám", "đốc", "âm", "nhạc", "của", "sso", "khán", "giả", "của", "buổi", "hòa", "nhạc", "sẽ", "được", "thấy", "lại", "một", "giai", "đoạn", "lịch", "sử", "của", "phần", "lan", "được", "tái", "hiện", "rõ", "mồn", "một", "trước", "mắt", "qua", "bài", "thơ", "bằng", "nhạc", "mang", "tên", "finlandia", "của", "nhà", "soạn", "nhạc", "jean", "sibelius", "tác", "phẩm", "được", "viết", "15h40", "và", "sửa", "lại", "năm", "-2700-59", "mô", "tả", "cuộc", "chiến", "âm", "thầm", "của", "người", "phần", "lan", "nhằm", "chống", "lại", "sự", "kiểm", "duyệt", "ngày", "càng", "tăng", "của", "nga", "hoàng", "521.493", "trên", "đất", "nước", "mình", "thời", "kỳ", "đó", "tiếp", "nối", "những", "khoảnh", "khắc", "lịch", "sử", "của", "finlandia", "sẽ", "là", "chương", "616.354", "của", "bản", "giao", "hưởng", "số", "-75.0098", "dành", "cho", "piano", "của", "nhà", "soạn", "nhạc", "thiên", "tài", "mozart", "được", "trình", "diễn", "bởi", "cây", "piano", "nhí", "tháng 05/1730", "lưu", "danh", "khôi", "cùng", "1000", "với", "sso", "concerto", "no", "45,31", "là", "một", "trong", "ba", "bản", "concerto", "được", "viết", "vào", "mùa", "xuân", "và", "được", "biểu", "diễn", "bởi", "chính", "mozart", "chương", "93,0074", "có", "tiết", "tấu", "đằm", "thắm", "tha", "thiết", "nhẹ", "nhàng", "khiến", "người", "nghe", "có", "những", "lúc", "tưởng", "chừng", "như", "tiếng", "piano", "là", "những", "giọt", "âm", "thanh", "bay", "bổng", "trên", "một", "dòng", "sông", "âm", "nhạc", "ở", "nửa", "sau", "của", "buổi", "hòa", "nhạc", "trương", "thị", "ngân", "hà", "sẽ", "cùng", "với", "sso", "trình", "diễn", "chương", "8.941.666", "của", "bản", "giao", "hưởng", "số", "1169", "viết", "cho", "piano", "của", "f", "chopin", "và", "chương", "1004", "của", "bản", "concerto", "số", "1883", "viết", "bởi", "nhà", "soạn", "nhạc", "thiên", "tài", "l", "beethoven", "sẽ", "do", "phan", "thiên", "bạch", "anh", "thể", "hiện", "với", "dàn", "nhạc", "chương", "trình", "hòa", "nhạc", "giáo", "dục", "số", "846.878", "4500", "chương", "trình", "hòa", "nhạc", "giáo", "dục", "số", "2089", "463.321", "người", "ta", "nói", "rằng", "5:2:42", "nếu", "cuộc", "đời", "beethoven", "là", "một", "tấn", "bi", "kịch", "thì", "bản", "giao", "hưởng", "số", "043347020845", "này", "chính", "là", "một", "chương", "quan", "trọng", "572 inch", "nhất", "trong", "tấn", "bi", "kịch", "đó", "bản", "giao", "hưởng", "được", "viết", "ngày 26 và ngày 21", "nhưng", "mãi", "cho", "đến", "3.020.000", "mới", "hoàn", "thành", "đó", "là", "quãng", "thời", "gian", "mà", "beethoven", "phải", "vật", "lộn", "với", "sức", "khỏe", "suy", "sụp", "và", "nhận", "ra", "rằng", "ông", "có", "thể", "vĩnh", "viễn", "mất", "đi", "khả", "năng", "nghe", "khi", "lần", "chữa", "trị", "cuối", "cùng", "tại", "heiligenstadt", "không", "mang", "lại", "1004000/đsn/i", "kết", "quả", "gì", "nhà", "soạn", "nhạc", "gần", "như", "chỉ", "muốn", "tự", "tử", "nhưng", "trong", "bức", "thư", "nổi", "tiếng", "gửi", "tới", "các", "anh", "em", "trai", "của", "mình", "ông", "đã", "thổ", "lộ", "rằng", "âm", "nhạc", "đã", "ngăn", "ông", "không", "tự", "giết", "mình", "bản", "concerto", "số", "3 - 21", "bởi", "thế", "mà", "càng", "trở", "nên", "bất", "hủ", "kết", "thúc", "buổi", "hòa", "nhạc", "giáo", "dục", "số", "hiệu số 20 - 14", "sẽ", "là", "những", "giai", "điệu", "hết", "sức", "tươi", "vui", "của", "thunder", "and", "lightning", "polka", "của", "strauss", "ii", "đưa", "người", "nghe", "trở", "lại", "với", "tâm", "trạng", "phấn", "khởi", "hạnh", "phúc", "vui", "mừng", "sau", "những", "bi", "kịch", "đẫm", "-9874,00722 pa", "nước", "mắt", "từ", "bản", "nhạc", "trước", "của", "beethoven", "qua", "đi", "trong", "suốt", "tháng 5/1783", "sso", "sẽ", "cùng", "học", "viện", "âm", "nhạc", "thực", "hiện", "79", "buổi", "hòa", "nhạc", "hợp", "tác", "giáo", "dục", "với", "mục", "đích", "giới", "thiệu", "dàn", "nhạc", "giao", "hưởng", "và", "âm", "nhạc", "cổ", "điển", "đến", "khán", "giả", "là", "các", "em", "học", "sinh", "sinh", "viên", "và", "khán", "giả", "yêu", "mến", "âm", "nhạc", "giao", "hưởng", "thông", "qua", "những", "tác", "phẩm", "nổi", "tiếng", "dự", "án", "cũng", "nhằm", "mang", "lại", "cơ", "hội", "được", "biểu", "diễn", "cùng", "một", "dàn", "nhạc", "chất", "lượng", "và", "chuyên", "nghiệp", "tới", "các", "em", "học", "sinh/sinh", "viên", "đang", "học", "tập", "tại", "trường", "cũng", "như", "các", "khán", "giả", "yêu", "mến", "và", "quan", "tâm", "ở", "chương", "trình", "hòa", "nhạc", "số", "1071", "này", "ba", "tài", "năng", "trẻ", "của", "âm", "nhạc", "hàn", "lâm", "nước", "nhà", "sẽ", "lần", "lượt", "chứng", "minh", "cho", "khán", "giả", "yêu", "giao", "hưởng", "thấy", "việt", "nam", "không", "thiếu", "danh", "tài", "phan", "thiên", "bạch", "anh", "từng", "đạt", "giải", "vàng", "liên", "hoan", "âm", "nhạc", "quốc", "tế", "châu", "á", "tại", "hàn", "quốc", "ngày mồng 6", "khi", "đó", "cô", "bé", "mới", "81.601,8947", "tuổi", "trương", "thị", "ngân", "hà", "-8049.6986", "tuổi", "đã", "từng", "giành", "giải", "nhất", "bảng", "b", "lứa", "tuổi", "từ", "quý 1", "tại", "cuộc", "thi", "international", "music", "competition", "pietro", "argento", "lần", "thứ", "giai đoạn 19 - 5", "còn", "lưu", "danh", "khôi", "cậu", "bé", "48,0049", "tuổi", "cũng", "đã", "từng", "400/2600uvm/pddyz", "đạt", "giải", "bạc", "cuộc", "thi", "piano", "quốc", "tế", "châu", "á", "tại", "hàn", "quốc", "5h56", "danh", "vị", "đầu", "đời", "ấy", "với", "những", "nghệ", "sỹ", "gạo", "cội", "trong", "70-2900b", "làng", "nhạc", "giao", "hưởng", "có", "thể", "chưa", "phải", "là", "lớn", "lao", "nhưng", "đó", "là", "nền", "tảng", "là", "bệ", "phóng", "để", "các", "em", "có", "thể", "tiến", "xa", "hơn", "trong", "tương", "lai", "đặc", "biệt", "khi", "được", "học", "tập", "được", "trình", "diễn", "dưới", "sự", "chỉ", "huy", "của", "nhạc", "trưởng", "nổi", "tiếng", "thế", "giới", "olivier", "ochanine", "giám", "đốc", "âm", "nhạc", "của", "dàn", "nhạc", "giao", "hưởng", "mặt", "trời", "sứ", "mệnh", "ấy", "qua", "chương", "trình", "hòa", "nhạc", "giáo", "dục", "số", "300.000", "ngày 31", "đã", "nhận", "được", "sự", "ủng", "hộ", "hưởng", "ứng", "của", "đông", "đảo", "khán", "giả", "là", "phụ", "huynh", "học", "sinh", "các", "trường", "đào", "tạo", "âm", "nhạc", "và", "tương", "lai", "sso", "sẽ", "còn", "làm", "được", "nhiều", "hơn", "thế", "để", "âm", "nhạc", "hàn", "lâm", "việt", "có", "thể", "đĩnh", "đạc", "bước", "ra", "thế", "giới" ]
[ "lập", "trang", "web", "bán", "đao", "kiếm", "roi", "điện", "đặt", "mua", "đao", "kiếm", "roi", "điện", "súng", "điện", "bình", "xịt", "hơi", "cay", "sau", "đó", "bùi", "thắng", "lợi", "sáu triệu tám", "tuổi", "lập", "trang", "web", "để", "bán", "lại", "cho", "người", "có", "nhu", "cầu", "hai hai giờ", "đội", "cảnh", "sát", "kinh", "tế", "công", "an", "tp.quy", "nhơn", "bình", "định", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "tại", "nhà", "ông", "bùi", "văn", "binh", "đường", "nguyễn", "thị", "minh", "khai", "tp.quy", "nhơn", "và", "thu", "giữ", "tổng", "cộng", "bốn nghìn chín mươi", "loại", "công", "cụ", "hỗ", "trợ", "và", "vũ", "khí", "thô", "sơ", "gồm", "đao", "kiếm", "roi", "điện", "súng", "điện", "bình", "xịt", "hơi", "cay", "theo", "ông", "binh", "số", "tang", "vật", "này", "do", "con", "trai", "ông", "là", "bùi", "thắng", "lợi", "năm trăm lẻ năm ngàn bảy trăm hai mươi mốt", "tuổi", "mua", "sáu trăm chín sáu dặm một giờ", "từ", "các", "tỉnh", "biên", "giới", "phía", "bắc", "và", "lập", "trang", "web", "để", "rao", "bán", "trên", "mạng", "làm", "việc", "với", "cơ", "quan", "điều", "tra", "bùi", "thắng", "lợi", "khai", "nhận", "đã", "thực", "hiện", "việc", "mua", "tháng không bẩy một tám không", "bán", "công", "cụ", "này", "từ", "tháng", "ba ngàn", "đến", "nay" ]
[ "lập", "trang", "web", "bán", "đao", "kiếm", "roi", "điện", "đặt", "mua", "đao", "kiếm", "roi", "điện", "súng", "điện", "bình", "xịt", "hơi", "cay", "sau", "đó", "bùi", "thắng", "lợi", "6.800.000", "tuổi", "lập", "trang", "web", "để", "bán", "lại", "cho", "người", "có", "nhu", "cầu", "22h", "đội", "cảnh", "sát", "kinh", "tế", "công", "an", "tp.quy", "nhơn", "bình", "định", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "tại", "nhà", "ông", "bùi", "văn", "binh", "đường", "nguyễn", "thị", "minh", "khai", "tp.quy", "nhơn", "và", "thu", "giữ", "tổng", "cộng", "4090", "loại", "công", "cụ", "hỗ", "trợ", "và", "vũ", "khí", "thô", "sơ", "gồm", "đao", "kiếm", "roi", "điện", "súng", "điện", "bình", "xịt", "hơi", "cay", "theo", "ông", "binh", "số", "tang", "vật", "này", "do", "con", "trai", "ông", "là", "bùi", "thắng", "lợi", "505.721", "tuổi", "mua", "696 mph", "từ", "các", "tỉnh", "biên", "giới", "phía", "bắc", "và", "lập", "trang", "web", "để", "rao", "bán", "trên", "mạng", "làm", "việc", "với", "cơ", "quan", "điều", "tra", "bùi", "thắng", "lợi", "khai", "nhận", "đã", "thực", "hiện", "việc", "mua", "tháng 07/180", "bán", "công", "cụ", "này", "từ", "tháng", "3000", "đến", "nay" ]
[ "giá", "vàng", "sjc", "lại", "vượt", "mốc", "bẩy nghìn ba hai phẩy một trăm hai mươi am be", "đồng/lượng", "mỗi", "lượng", "vàng", "sjc", "tăng", "thêm", "sáu nghìn bảy trăm chín hai phẩy một một không ki lo oát giờ", "giúp", "giá", "vàng", "nhảy", "vọt", "lên", "một ngàn ba trăm năm mươi bẩy phẩy hai một bốn ca ra", "đồng/lượng", "ngày", "cuối", "tuần", "giá", "vàng", "nhẫn", "trang", "sức", "bốn trăm gạch ngang hát lờ u pờ xê ngang", "cao", "hơn", "giá", "vàng", "sjc", "lúc", "tháng chín một năm tám năm", "ba mươi tháng chín", "giá", "vàng", "sjc", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "được", "các", "doanh", "nghiệp", "niêm", "yết", "mua", "vào", "bốn trăm hai mươi năm chấm hai năm bốn mét", "đồng/lượng", "bán", "ra", "âm hai ngàn bốn trăm bảy mươi chấm một trăm mười một mi li lít", "đồng/lượng", "tăng", "mười tám ngàn ba trăm mười bẩy phẩy không không tám bốn bảy không", "đồng/lượng", "so", "với", "phiên", "trước", "tại", "hà", "nội", "giá", "vàng", "sjc", "bán", "ra", "cũng", "ở", "mức", "tám trăm tám mươi chín ao", "đồng/lượng", "trong", "khi", "chiều", "mua", "vào", "được", "các", "doanh", "nghiệp", "đẩy", "lên", "cao", "hơn", "âm bảy nghìn bốn trăm ba ba phẩy không bảy trăm mười sáu mẫu", "đồng/lượng", "trong", "khi", "đó", "giá", "vàng", "nhẫn", "trơn", "các", "loại", "vàng", "trang", "sức", "i rờ u đờ quy e gạch chéo tám ba không", "được", "bán", "với", "giá", "cao", "hơn", "lên", "tới", "hai năm", "hai trăm bốn hai mét vuông", "đồng/lượng", "chiều", "bán", "ra", "như", "vậy", "giá", "vàng", "tăng", "liên", "tiếp", "trong", "cộng bốn hai không không một sáu sáu bốn không bảy tám", "ngày", "sau", "khi", "cục", "dự", "trữ", "âm sáu nghìn ba trăm chín mươi chấm sáu chín đề xi ben", "liên", "bang", "mỹ", "fed", "thông", "báo", "hạ", "lãi", "suất", "đồng", "usd", "lần", "thứ", "một triệu bốn trăm hai mươi ngàn hai trăm tám mươi bảy", "trong", "năm", "trên", "thị", "trường", "quốc", "tế", "giá", "vàng", "thế", "giới", "đóng", "cửa", "phiên", "giao", "dịch", "cuối", "tuần", "ở", "mức", "âm hai chấm không không bảy", "diu ét đi một ao", "tăng", "khoảng", "bảy ngàn bảy trăm sáu mươi sáu chấm sáu chín một việt nam đồng", "mỗi", "ounce", "so", "với", "phiên", "trước", "hiện", "giá", "vàng", "thế", "giới", "quy", "hai trăm mười một mi li gam", "đổi", "theo", "tỉ", "giá", "niêm", "yết", "vào", "khoảng", "âm sáu ngàn sáu trăm năm mươi ba chấm bẩy trăm linh chín ki lô ca lo", "đồng/lượng", "cao", "hơn", "giá", "vàng", "sjc", "khoảng", "hai triệu bảy trăm mười tám nghìn chín trăm ba mươi bốn", "đồng/lượng", "giá", "usd", "ở", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "sau", "vài", "ngày", "tăng", "mạnh", "đã", "hạ", "nhiệt", "sáng", "nay", "giá", "usd", "được", "các", "ngân", "hàng", "giao", "dịch", "phổ", "biến", "một triệu ba trăm ngàn không trăm chín mươi", "đồng/usd", "mua", "vào", "bốn nghìn linh bảy", "đồng/usd", "bán", "ra", "tỉ", "giá", "trung", "tâm", "được", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "công", "bố", "ở", "mức", "năm trăm tám ba nghìn hai trăm tám bảy", "đồng/usd", "không", "thay", "đổi", "so", "với", "hôm", "qua" ]
[ "giá", "vàng", "sjc", "lại", "vượt", "mốc", "7032,120 ampe", "đồng/lượng", "mỗi", "lượng", "vàng", "sjc", "tăng", "thêm", "6792,110 kwh", "giúp", "giá", "vàng", "nhảy", "vọt", "lên", "1357,214 carat", "đồng/lượng", "ngày", "cuối", "tuần", "giá", "vàng", "nhẫn", "trang", "sức", "400-hlupc-", "cao", "hơn", "giá", "vàng", "sjc", "lúc", "tháng 9/1585", "30/9", "giá", "vàng", "sjc", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "được", "các", "doanh", "nghiệp", "niêm", "yết", "mua", "vào", "425.254 m", "đồng/lượng", "bán", "ra", "-2470.111 ml", "đồng/lượng", "tăng", "18.317,008470", "đồng/lượng", "so", "với", "phiên", "trước", "tại", "hà", "nội", "giá", "vàng", "sjc", "bán", "ra", "cũng", "ở", "mức", "889 ounce", "đồng/lượng", "trong", "khi", "chiều", "mua", "vào", "được", "các", "doanh", "nghiệp", "đẩy", "lên", "cao", "hơn", "-7433,0716 mẫu", "đồng/lượng", "trong", "khi", "đó", "giá", "vàng", "nhẫn", "trơn", "các", "loại", "vàng", "trang", "sức", "yruđqe/830", "được", "bán", "với", "giá", "cao", "hơn", "lên", "tới", "25", "242 m2", "đồng/lượng", "chiều", "bán", "ra", "như", "vậy", "giá", "vàng", "tăng", "liên", "tiếp", "trong", "+42001664078", "ngày", "sau", "khi", "cục", "dự", "trữ", "-6390.69 db", "liên", "bang", "mỹ", "fed", "thông", "báo", "hạ", "lãi", "suất", "đồng", "usd", "lần", "thứ", "1.420.287", "trong", "năm", "trên", "thị", "trường", "quốc", "tế", "giá", "vàng", "thế", "giới", "đóng", "cửa", "phiên", "giao", "dịch", "cuối", "tuần", "ở", "mức", "-2.007", "diu ét đi một ao", "tăng", "khoảng", "7766.691 vnđ", "mỗi", "ounce", "so", "với", "phiên", "trước", "hiện", "giá", "vàng", "thế", "giới", "quy", "211 mg", "đổi", "theo", "tỉ", "giá", "niêm", "yết", "vào", "khoảng", "-6653.709 kcal", "đồng/lượng", "cao", "hơn", "giá", "vàng", "sjc", "khoảng", "2.718.934", "đồng/lượng", "giá", "usd", "ở", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "sau", "vài", "ngày", "tăng", "mạnh", "đã", "hạ", "nhiệt", "sáng", "nay", "giá", "usd", "được", "các", "ngân", "hàng", "giao", "dịch", "phổ", "biến", "1.300.090", "đồng/usd", "mua", "vào", "4007", "đồng/usd", "bán", "ra", "tỉ", "giá", "trung", "tâm", "được", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "công", "bố", "ở", "mức", "583.287", "đồng/usd", "không", "thay", "đổi", "so", "với", "hôm", "qua" ]
[ "mặc", "dù", "ngày hai chín tới ngày mười bẩy tháng bẩy", "đã", "đi", "qua", "nhưng", "danh", "sách", "thua", "lỗ", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "niêm", "yết", "trong", "quý", "hai triệu bảy trăm lẻ tám ngàn", "vẫn", "đang", "ngày", "càng", "nối", "dài", "mặc", "dù", "ngày hai mươi tám", "đã", "đi", "qua", "nhưng", "danh", "sách", "thua", "lỗ", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "niêm", "yết", "trong", "quý", "sáu triệu tám trăm ngàn bốn trăm sáu mươi tám", "vẫn", "đang", "ngày", "càng", "nối", "dài", "bằng", "chứng", "theo", "báo", "cáo", "kết", "quả", "hoạt", "động", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "sáu nghìn tám trăm chín hai chấm mười nhăm rúp", "quý", "ngày bốn và mồng tám", "của", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "căn", "nhà", "mơ", "ước", "công", "ty", "này", "đã", "thua", "lỗ", "hàng", "tỷ", "đồng", "cụ", "thể", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "quý", "hai hai giờ bốn sáu phút bốn giây", "thực", "hiện", "đã", "lỗ", "hơn", "âm bảy nghìn hai trăm tám mươi lăm phẩy một bảy bảy ngày", "đồng", "trong", "khi", "cùng", "kỳ", "bốn giờ năm phút ba mươi giây", "công", "ty", "này", "đã", "lãi", "hơn", "bốn trăm năm mươi bẩy vòng", "đồng", "như", "vậy", "lũy", "kế", "cả", "bốn giờ", "công", "ty", "lỗ", "hơn", "hai ngàn bẩy trăm sáu mươi chín phẩy tám sáu một héc", "đồng.giải", "thích", "về", "mức", "thua", "lỗ", "này", "ông", "đặng", "đức", "thành", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "cho", "biết", "việc", "công", "ty", "tiếp", "tục", "hứng", "chịu", "thua", "lỗ", "trong", "suốt", "thời", "gian", "qua", "là", "do", "các", "mảng", "chinh", "của", "công", "ty", "đầu", "tư", "tài", "chính", "kinh", "doanh", "bất", "động", "sản", "liên", "tục", "khó", "khăn", "nhiều", "công", "ty", "niêm", "yết", "tiếp", "tục", "bị", "thua", "lỗ", "trong", "quý", "tháng mười một chín trăm mười một", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "căn", "nhà", "mơ", "ước", "hoạt", "động", "chính", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "như", "xây", "dựng", "dân", "dụng", "công", "nghiệp", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "xây", "dựng", "nhà", "để", "bán", "và", "cho", "thuê", "kinh", "doanh", "nhà", "môi", "giới", "bất", "động", "sản", "tư", "vấn", "đầu", "tư", "nhưng", "trong", "suốt", "hai", "năm", "vừa", "qua", "công", "ty", "này", "đã", "không", "ngừng", "thua", "lỗ.tiếp", "tục", "hứng", "chịu", "khá", "nhiều", "trở", "ngại", "trước", "những", "khó", "khăn", "của", "thị", "trường", "bất", "động", "sản", "trong", "quý", "tháng tám năm hai ngàn năm trăm sáu bẩy", "vừa", "qua", "công", "ty", "cổ", "phần", "nhà", "việt", "nam", "cũng", "đã", "thua", "lỗ", "khá", "đậm", "khi", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "âm sáu nghìn bẩy trăm tám mươi chín chấm một không bát can", "thu", "nhập", "doanh", "nghiệp", "công", "ty", "này", "đã", "âm", "tới", "hơn", "sáu trăm hai mươi lăm ao", "đồng.lý", "giải", "về", "mức", "thua", "lỗ", "này", "trong", "bản", "giải", "trình", "tình", "hình", "biến", "động", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "quý", "mười năm tháng mười hai", "cho", "ủy", "ban", "chứng", "khoán", "nhà", "nước", "và", "sở", "giao", "dịch", "chứng", "khoán", "trung tâm tư vấn phát triển văn hóa bản địa", "ông", "trần", "văn", "thành", "tổng", "giám", "đốc", "cho", "biết", "trong", "quý", "ngày hai sáu tới ngày bốn tháng chín", "công", "ty", "đã", "thay", "đổi", "việc", "ghi", "nhận", "chi", "phí", "lãi", "vay", "do", "đó", "việc", "công", "ty", "ghi", "nhận", "chi", "phí", "đi", "vay", "trong", "tháng một không một tám hai bẩy", "làm", "tăng", "tương", "ứng", "chi", "phí", "bốn ngàn ba", "tài", "chính", "trong", "quý", "mười lăm tháng ba bốn trăm linh ba", "so", "với", "quý", "ngày mồng bẩy đến ngày mười bốn tháng bẩy", "cũng", "chịu", "mức", "lỗ", "lên", "đến", "hàng", "tỷ", "đồng", "trong", "quý", "ngày mùng tám ngày mười nhăm tháng bốn", "công", "ty", "cổ", "phần", "thuận", "thảo", "mã", "chứng", "khoán", "giày thể thao", "cũng", "vừa", "có", "giải", "trình", "gửi", "sở", "giao", "dịch", "chứng", "khoán", "tp.hcm.theo", "đó", "trong", "quý", "tháng mười năm một nghìn chín trăm hai mươi", "công", "ty", "cổ", "phần", "thuận", "thảo", "đã", "lỗ", "hơn", "âm ba nghìn mười một phẩy một trăm linh hai độ xê trên vòng", "đồng", "nguyên", "nhân", "là", "do", "trong", "quý", "bốn nghìn ba trăm bốn mươi", "công", "ty", "đã", "triển", "khai", "các", "biện", "pháp", "thúc", "đẩy", "kinh", "doanh", "nên", "đã", "đầu", "tư", "chi", "phí", "nhiều", "và", "chương", "trình", "khuyến", "mãi", "quảng", "cáo", "chi", "phí", "marketing", "là", "một", "công", "hai trăm gạch ngang sờ ngang e hát cờ sờ u", "ty", "hoạt", "động", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "như", "kinh", "doanh", "nhà", "dịch", "vụ", "nhà", "đất", "xây", "dựng", "dân", "dụng", "ích mờ gờ bê i gạch ngang dét mờ hờ hờ gạch chéo bốn trăm", "và", "công", "nghiệp", "san", "lấp", "mặt", "bằng", "tư", "vấn", "xây", "dựng", "trừ", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "thiết", "kế", "công", "trình", "khảo", "sát", "địa", "hình", "địa", "chất", "công", "trình", "địa", "chất", "thủy", "văn", "công", "ty", "cổ", "phần", "đệ", "tam", "cũng", "bị", "xếp", "vào", "danh", "sách", "những", "công", "ty", "thua", "lỗ", "trong", "quý", "tháng hai một trăm bốn mươi chín", "khi", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "bị", "âm", "hơn", "âm sáu nghìn ba sáu phẩy năm trăm bẩy ba ki lo oát giờ", "đồng", "trong", "khi", "quý", "tháng hai", "lãi", "hơn", "âm bốn ngàn tám trăm lẻ năm phẩy ba trăm tám ba lít", "đồng", "lý", "giải", "về", "mức", "thua", "lỗ", "này", "trong", "bản", "giải", "trình", "tình", "hình", "biến", "động", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "tại", "báo", "cáo", "tài", "chính", "quý", "mười một giờ ba mươi lăm", "gửi", "ủy", "ban", "chứng", "khoán", "nhà", "nước", "và", "sở", "giao", "dịch", "chứng", "khoán", "cổ phần vận tải", "công", "ty", "này", "đã", "cho", "biết", "trong", "một sáu tháng không chín một bốn sáu một", "tình", "hình", "kinh", "tế", "có", "nhiều", "biến", "động", "thị", "trường", "bất", "động", "sản", "đóng", "băng", "kinh", "doanh", "mặt", "hàng", "vật", "liệu", "xây", "dựng", "cũng", "ảnh", "hưởng", "nghiêm", "trọng", "đây", "là", "những", "nguyên", "nhân", "làm", "phát", "sinh", "chi", "phí", "trong", "quý", "tháng bốn", "tăng", "so", "với", "cùng", "kỳ", "hai mươi hai giờ hai mốt phút" ]
[ "mặc", "dù", "ngày 29 tới ngày 17 tháng 7", "đã", "đi", "qua", "nhưng", "danh", "sách", "thua", "lỗ", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "niêm", "yết", "trong", "quý", "2.708.000", "vẫn", "đang", "ngày", "càng", "nối", "dài", "mặc", "dù", "ngày 28", "đã", "đi", "qua", "nhưng", "danh", "sách", "thua", "lỗ", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "niêm", "yết", "trong", "quý", "6.800.468", "vẫn", "đang", "ngày", "càng", "nối", "dài", "bằng", "chứng", "theo", "báo", "cáo", "kết", "quả", "hoạt", "động", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "6892.15 rub", "quý", "ngày 4 và mồng 8", "của", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "căn", "nhà", "mơ", "ước", "công", "ty", "này", "đã", "thua", "lỗ", "hàng", "tỷ", "đồng", "cụ", "thể", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "quý", "22:46:4", "thực", "hiện", "đã", "lỗ", "hơn", "-7285,177 ngày", "đồng", "trong", "khi", "cùng", "kỳ", "4:5:30", "công", "ty", "này", "đã", "lãi", "hơn", "457 vòng", "đồng", "như", "vậy", "lũy", "kế", "cả", "4h", "công", "ty", "lỗ", "hơn", "2769,861 hz", "đồng.giải", "thích", "về", "mức", "thua", "lỗ", "này", "ông", "đặng", "đức", "thành", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "cho", "biết", "việc", "công", "ty", "tiếp", "tục", "hứng", "chịu", "thua", "lỗ", "trong", "suốt", "thời", "gian", "qua", "là", "do", "các", "mảng", "chinh", "của", "công", "ty", "đầu", "tư", "tài", "chính", "kinh", "doanh", "bất", "động", "sản", "liên", "tục", "khó", "khăn", "nhiều", "công", "ty", "niêm", "yết", "tiếp", "tục", "bị", "thua", "lỗ", "trong", "quý", "tháng 11/911", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "căn", "nhà", "mơ", "ước", "hoạt", "động", "chính", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "như", "xây", "dựng", "dân", "dụng", "công", "nghiệp", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "xây", "dựng", "nhà", "để", "bán", "và", "cho", "thuê", "kinh", "doanh", "nhà", "môi", "giới", "bất", "động", "sản", "tư", "vấn", "đầu", "tư", "nhưng", "trong", "suốt", "hai", "năm", "vừa", "qua", "công", "ty", "này", "đã", "không", "ngừng", "thua", "lỗ.tiếp", "tục", "hứng", "chịu", "khá", "nhiều", "trở", "ngại", "trước", "những", "khó", "khăn", "của", "thị", "trường", "bất", "động", "sản", "trong", "quý", "tháng 8/2567", "vừa", "qua", "công", "ty", "cổ", "phần", "nhà", "việt", "nam", "cũng", "đã", "thua", "lỗ", "khá", "đậm", "khi", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "-6789.10 pa", "thu", "nhập", "doanh", "nghiệp", "công", "ty", "này", "đã", "âm", "tới", "hơn", "625 ounce", "đồng.lý", "giải", "về", "mức", "thua", "lỗ", "này", "trong", "bản", "giải", "trình", "tình", "hình", "biến", "động", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "quý", "15/12", "cho", "ủy", "ban", "chứng", "khoán", "nhà", "nước", "và", "sở", "giao", "dịch", "chứng", "khoán", "trung tâm tư vấn phát triển văn hóa bản địa", "ông", "trần", "văn", "thành", "tổng", "giám", "đốc", "cho", "biết", "trong", "quý", "ngày 26 tới ngày 4 tháng 9", "công", "ty", "đã", "thay", "đổi", "việc", "ghi", "nhận", "chi", "phí", "lãi", "vay", "do", "đó", "việc", "công", "ty", "ghi", "nhận", "chi", "phí", "đi", "vay", "trong", "tháng 10/1827", "làm", "tăng", "tương", "ứng", "chi", "phí", "4300", "tài", "chính", "trong", "quý", "15/3/403", "so", "với", "quý", "ngày mồng 7 đến ngày 14 tháng 7", "cũng", "chịu", "mức", "lỗ", "lên", "đến", "hàng", "tỷ", "đồng", "trong", "quý", "ngày mùng 8 ngày 15 tháng 4", "công", "ty", "cổ", "phần", "thuận", "thảo", "mã", "chứng", "khoán", "giày thể thao", "cũng", "vừa", "có", "giải", "trình", "gửi", "sở", "giao", "dịch", "chứng", "khoán", "tp.hcm.theo", "đó", "trong", "quý", "tháng 10/1920", "công", "ty", "cổ", "phần", "thuận", "thảo", "đã", "lỗ", "hơn", "-3011,102 oc/vòng", "đồng", "nguyên", "nhân", "là", "do", "trong", "quý", "4340", "công", "ty", "đã", "triển", "khai", "các", "biện", "pháp", "thúc", "đẩy", "kinh", "doanh", "nên", "đã", "đầu", "tư", "chi", "phí", "nhiều", "và", "chương", "trình", "khuyến", "mãi", "quảng", "cáo", "chi", "phí", "marketing", "là", "một", "công", "200-s-ehcsu", "ty", "hoạt", "động", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "như", "kinh", "doanh", "nhà", "dịch", "vụ", "nhà", "đất", "xây", "dựng", "dân", "dụng", "xmgbi-zmhh/400", "và", "công", "nghiệp", "san", "lấp", "mặt", "bằng", "tư", "vấn", "xây", "dựng", "trừ", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "thiết", "kế", "công", "trình", "khảo", "sát", "địa", "hình", "địa", "chất", "công", "trình", "địa", "chất", "thủy", "văn", "công", "ty", "cổ", "phần", "đệ", "tam", "cũng", "bị", "xếp", "vào", "danh", "sách", "những", "công", "ty", "thua", "lỗ", "trong", "quý", "tháng 2/149", "khi", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "bị", "âm", "hơn", "-6036,573 kwh", "đồng", "trong", "khi", "quý", "tháng 2", "lãi", "hơn", "-4805,383 l", "đồng", "lý", "giải", "về", "mức", "thua", "lỗ", "này", "trong", "bản", "giải", "trình", "tình", "hình", "biến", "động", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "tại", "báo", "cáo", "tài", "chính", "quý", "11h35", "gửi", "ủy", "ban", "chứng", "khoán", "nhà", "nước", "và", "sở", "giao", "dịch", "chứng", "khoán", "cổ phần vận tải", "công", "ty", "này", "đã", "cho", "biết", "trong", "16/09/1461", "tình", "hình", "kinh", "tế", "có", "nhiều", "biến", "động", "thị", "trường", "bất", "động", "sản", "đóng", "băng", "kinh", "doanh", "mặt", "hàng", "vật", "liệu", "xây", "dựng", "cũng", "ảnh", "hưởng", "nghiêm", "trọng", "đây", "là", "những", "nguyên", "nhân", "làm", "phát", "sinh", "chi", "phí", "trong", "quý", "tháng 4", "tăng", "so", "với", "cùng", "kỳ", "22h21" ]
[ "eminem", "khi", "gã", "tồi", "vẫn", "có", "bê i dê dét lờ lờ rờ ngang chín tám không", "thể", "làm", "một", "ông", "bố", "tốt", "eminem", "có", "thể", "là", "một", "gã", "gangster", "của", "nhạc", "rap", "nhưng", "ở", "một", "khía", "cạnh", "khác", "anh", "lại", "được", "biết", "đến", "như", "một", "bẩy trăm hai mươi mốt mê ga bai", "người", "cha", "mẫu", "mực", "của", "hollywood", "hailie", "sinh", "mười nhăm giờ hai mươi hai phút hai mươi chín giây", "và", "là", "kết", "quả", "của", "một", "mối", "tình", "tốn", "nhiều", "giấy", "mực", "của", "giới", "báo", "chí", "giữa", "eminem", "và", "kim", "scott", "cả", "cộng sáu hai bốn bốn bảy sáu sáu bốn ba hai bốn", "quen", "biết", "nhau", "khi", "cùng", "học", "chung", "tại", "trường", "cấp", "không bảy ba ba sáu bảy hai tám ba năm không bốn", "để", "giành", "được", "quyền", "nuôi", "con", "eminem", "phải", "tốn", "một", "khoản", "tiền", "gần", "bảy trăm mười hai chấm bốn trăm bảy mươi bát can", "kèm", "theo", "những", "quyền", "lợi", "và", "trợ", "cấp", "cho", "kim", "sau", "khi", "ly", "dị", "nhưng", "đối", "với", "anh", "chỉ", "cần", "có", "hailie", "là", "đủ", "cho", "dù", "có", "phải", "đánh", "đổi", "bằng", "cả", "gia", "tài", "của", "mình", "eminem", "và", "hailie", "khi", "con", "bé", "eminem", "từng", "có", "thời", "gian", "dài", "gà", "trống", "nuôi", "con", "vô", "cùng", "vất", "vả", "khi", "hailie", "còn", "nhỏ", "tuổi", "bảy trăm tám hai mi li gam trên tạ", "không", "chỉ", "vậy", "rapper", "tài", "năng", "còn", "nhận", "nuôi", "con", "gái", "riêng", "của", "vợ", "và", "con", "gái", "của", "chị", "gái", "kim", "ba", "cô", "con", "gái", "đã", "được", "anh", "nhiều", "lần", "nhắc", "đến", "trong", "các", "ca", "khúc", "nổi", "tiếng", "nhất", "trong", "số", "đó", "là", "hailie", "s", "song", "nếu", "nhìn", "lại", "kho", "nhạc", "khổng", "lồ", "của", "gã", "rapper", "da", "trắng", "hailie", "gần", "như", "là", "một", "mảng", "đề", "tài", "chính", "trong", "sự", "nghiệp", "cầm", "mic", "của", "eminem", "đơn", "giản", "vì", "tình", "yêu", "của", "anh", "dành", "cho", "hailie", "quá", "lớn", "lớn", "đến", "độ", "nhiều", "người", "phải", "ngả", "mũ", "thán", "phục", "kể", "cả", "những", "ông", "bố", "bà", "mẹ", "thành", "công", "nhất", "tại", "hollywood", "nhiều", "ý", "kiến", "cho", "rằng", "eminem", "thùng", "rỗng", "kêu", "to", "khi", "sử", "dụng", "ngôn", "ngữ", "quá", "nhiều", "ngữ", "bạo", "lực", "và", "tiêu", "cực", "trong", "các", "sản", "phẩm", "âm", "nhạc", "cá", "nhân", "anh", "thường", "nhắc", "đến", "bản", "ngã", "khác", "là", "slim", "shady", "trong", "các", "ca", "khúc", "công", "khai", "nói", "xấu", "và", "đề", "cập", "đến", "ước", "muốn", "giết", "không", "chỉ", "vợ", "mà", "còn", "mẹ", "đẻ", "của", "mình", "trong", "ca", "khúc", "kill", "you", "và", "kim", "nhưng", "đó", "chỉ", "là", "những", "gì", "anh", "trình", "diễn", "trên", "sân", "một triệu bảy trăm chín mươi bảy nghìn năm trăm tám mươi mốt", "khấu", "còn", "khi", "chín trăm bốn mốt độ ép", "trở", "về", "nhà", "eminem", "như", "trở", "thành", "một", "con", "người", "hoàn", "toàn", "khác", "dành", "hết", "thời", "ngày hai mươi hai và ngày mười sáu", "gian", "bên", "gia", "đình", "để", "vui", "đùa", "và", "chăm", "sóc", "các", "con", "người", "ta", "cũng", "có", "thể", "thấy", "eminem", "văng", "tục", "một", "cách", "vô", "tội", "vạ", "trong", "các", "bài", "hát", "nhưng", "khi", "ở", "cùng", "các", "con", "anh", "thậm", "chí", "còn", "không", "dám", "bốn nghìn sáu trừ bảy trăm", "sử", "dụng", "tiếng", "lóng", "tình", "yêu", "dành", "cho", "con", "gái", "không", "chỉ", "giúp", "eminem", "quyết", "tâm", "cai", "nghiện", "sau", "quãng", "thời", "gian", "trượt", "dài", "trong", "ma", "túy", "mà", "còn", "làm", "thay", "đổi", "âm", "nhạc", "của", "anh", "quãng", "thời", "gian", "tạm", "nghỉ", "ngơi", "để", "dành", "thời", "gian", "cho", "các", "con", "và", "gia", "đình", "đã", "giúp", "anh", "viết", "nên", "bảy triệu", "bản", "hit", "mocking", "bird", "và", "when", "i", "am", "gone", "nói", "về", "sự", "tỉnh", "ngộ", "của", "bản", "thân", "rapper", "từng", "chia", "sẻ", "về", "hailie", "trên", "rolling", "stone", "làm", "cha", "là", "điều", "quan", "trọng", "nhất", "trong", "cuộc", "đời", "tôi", "bất", "cứ", "sự", "kiện", "quan", "trọng", "nào", "trong", "cuộc", "đời", "hailie", "tôi", "luôn", "sẵn", "sàng", "bỏ", "tất", "cả", "để", "đến", "bên", "con", "bé", "eminem", "chia", "sẻ", "bức", "ảnh", "con", "gái", "tốt", "nghiệp", "trên", "trang", "cá", "nhân", "sau", "tất", "cả", "những", "sóng", "gió", "trong", "cuộc", "đời", "đã", "phải", "trải", "qua", "thì", "giờ", "đây", "eminem", "đã", "có", "thể", "mỉm", "cười", "khi", "nhìn", "con", "gái", "bé", "hai mươi tám trên tám", "bỏng", "tám mươi sáu chấm chín đến sáu mươi bốn chấm bốn", "đã", "trưởng", "thành", "lớn", "lên", "từ", "tuổi", "thơ", "bất", "hạnh", "không", "học", "hành", "đến", "nơi", "đến", "chốn", "sà", "đà", "vào", "nghiện", "ngập", "rắc", "rối", "với", "luật", "pháp", "rồi", "lại", "tan", "vỡ", "trong", "hôn", "nhân", "nhưng", "eminiem", "vẫn", "may", "mắn", "được", "thượng", "đế", "ban", "tặng", "cho", "hailie", "giờ", "đây", "cô", "bé", "ngày", "nào", "đã", "trở", "thành", "một", "nữ", "sinh", "xuất", "sắc", "của", "đại", "học", "michigan", "sau", "khi", "tốt", "nghiệp", "trường", "trung", "học", "chippewa", "valley", "michigan", "hai mươi ba chia không", "mỹ", "với", "thành", "tích", "học", "tập", "giỏi", "điểm", "trung", "bình", "thuộc", "nhóm", "từ", "hai mươi sáu trên tám", "trở", "lên", "không", "những", "vậy", "hailie", "còn", "được", "bạn", "bè", "thầy", "cô", "và", "những", "người", "xung", "quanh", "rất", "yêu", "quý", "khi", "tích", "cực", "tham", "gia", "nhiều", "hoạt", "động", "ngoại", "khóa", "thiện", "nguyện", "giúp", "đỡ", "trẻ", "em", "và", "những", "người", "gặp", "khó", "khăn", "ba năm ba gạch chéo ba nghìn ba trăm ba mươi tám dét mờ", "my", "lan" ]
[ "eminem", "khi", "gã", "tồi", "vẫn", "có", "bydzllr-980", "thể", "làm", "một", "ông", "bố", "tốt", "eminem", "có", "thể", "là", "một", "gã", "gangster", "của", "nhạc", "rap", "nhưng", "ở", "một", "khía", "cạnh", "khác", "anh", "lại", "được", "biết", "đến", "như", "một", "721 mb", "người", "cha", "mẫu", "mực", "của", "hollywood", "hailie", "sinh", "15:22:29", "và", "là", "kết", "quả", "của", "một", "mối", "tình", "tốn", "nhiều", "giấy", "mực", "của", "giới", "báo", "chí", "giữa", "eminem", "và", "kim", "scott", "cả", "+62447664324", "quen", "biết", "nhau", "khi", "cùng", "học", "chung", "tại", "trường", "cấp", "073367283504", "để", "giành", "được", "quyền", "nuôi", "con", "eminem", "phải", "tốn", "một", "khoản", "tiền", "gần", "712.470 pa", "kèm", "theo", "những", "quyền", "lợi", "và", "trợ", "cấp", "cho", "kim", "sau", "khi", "ly", "dị", "nhưng", "đối", "với", "anh", "chỉ", "cần", "có", "hailie", "là", "đủ", "cho", "dù", "có", "phải", "đánh", "đổi", "bằng", "cả", "gia", "tài", "của", "mình", "eminem", "và", "hailie", "khi", "con", "bé", "eminem", "từng", "có", "thời", "gian", "dài", "gà", "trống", "nuôi", "con", "vô", "cùng", "vất", "vả", "khi", "hailie", "còn", "nhỏ", "tuổi", "782 mg/tạ", "không", "chỉ", "vậy", "rapper", "tài", "năng", "còn", "nhận", "nuôi", "con", "gái", "riêng", "của", "vợ", "và", "con", "gái", "của", "chị", "gái", "kim", "ba", "cô", "con", "gái", "đã", "được", "anh", "nhiều", "lần", "nhắc", "đến", "trong", "các", "ca", "khúc", "nổi", "tiếng", "nhất", "trong", "số", "đó", "là", "hailie", "s", "song", "nếu", "nhìn", "lại", "kho", "nhạc", "khổng", "lồ", "của", "gã", "rapper", "da", "trắng", "hailie", "gần", "như", "là", "một", "mảng", "đề", "tài", "chính", "trong", "sự", "nghiệp", "cầm", "mic", "của", "eminem", "đơn", "giản", "vì", "tình", "yêu", "của", "anh", "dành", "cho", "hailie", "quá", "lớn", "lớn", "đến", "độ", "nhiều", "người", "phải", "ngả", "mũ", "thán", "phục", "kể", "cả", "những", "ông", "bố", "bà", "mẹ", "thành", "công", "nhất", "tại", "hollywood", "nhiều", "ý", "kiến", "cho", "rằng", "eminem", "thùng", "rỗng", "kêu", "to", "khi", "sử", "dụng", "ngôn", "ngữ", "quá", "nhiều", "ngữ", "bạo", "lực", "và", "tiêu", "cực", "trong", "các", "sản", "phẩm", "âm", "nhạc", "cá", "nhân", "anh", "thường", "nhắc", "đến", "bản", "ngã", "khác", "là", "slim", "shady", "trong", "các", "ca", "khúc", "công", "khai", "nói", "xấu", "và", "đề", "cập", "đến", "ước", "muốn", "giết", "không", "chỉ", "vợ", "mà", "còn", "mẹ", "đẻ", "của", "mình", "trong", "ca", "khúc", "kill", "you", "và", "kim", "nhưng", "đó", "chỉ", "là", "những", "gì", "anh", "trình", "diễn", "trên", "sân", "1.797.581", "khấu", "còn", "khi", "941 of", "trở", "về", "nhà", "eminem", "như", "trở", "thành", "một", "con", "người", "hoàn", "toàn", "khác", "dành", "hết", "thời", "ngày 22 và ngày 16", "gian", "bên", "gia", "đình", "để", "vui", "đùa", "và", "chăm", "sóc", "các", "con", "người", "ta", "cũng", "có", "thể", "thấy", "eminem", "văng", "tục", "một", "cách", "vô", "tội", "vạ", "trong", "các", "bài", "hát", "nhưng", "khi", "ở", "cùng", "các", "con", "anh", "thậm", "chí", "còn", "không", "dám", "4600-700", "sử", "dụng", "tiếng", "lóng", "tình", "yêu", "dành", "cho", "con", "gái", "không", "chỉ", "giúp", "eminem", "quyết", "tâm", "cai", "nghiện", "sau", "quãng", "thời", "gian", "trượt", "dài", "trong", "ma", "túy", "mà", "còn", "làm", "thay", "đổi", "âm", "nhạc", "của", "anh", "quãng", "thời", "gian", "tạm", "nghỉ", "ngơi", "để", "dành", "thời", "gian", "cho", "các", "con", "và", "gia", "đình", "đã", "giúp", "anh", "viết", "nên", "7.000.000", "bản", "hit", "mocking", "bird", "và", "when", "i", "am", "gone", "nói", "về", "sự", "tỉnh", "ngộ", "của", "bản", "thân", "rapper", "từng", "chia", "sẻ", "về", "hailie", "trên", "rolling", "stone", "làm", "cha", "là", "điều", "quan", "trọng", "nhất", "trong", "cuộc", "đời", "tôi", "bất", "cứ", "sự", "kiện", "quan", "trọng", "nào", "trong", "cuộc", "đời", "hailie", "tôi", "luôn", "sẵn", "sàng", "bỏ", "tất", "cả", "để", "đến", "bên", "con", "bé", "eminem", "chia", "sẻ", "bức", "ảnh", "con", "gái", "tốt", "nghiệp", "trên", "trang", "cá", "nhân", "sau", "tất", "cả", "những", "sóng", "gió", "trong", "cuộc", "đời", "đã", "phải", "trải", "qua", "thì", "giờ", "đây", "eminem", "đã", "có", "thể", "mỉm", "cười", "khi", "nhìn", "con", "gái", "bé", "28 / 8", "bỏng", "86.9 - 64.4", "đã", "trưởng", "thành", "lớn", "lên", "từ", "tuổi", "thơ", "bất", "hạnh", "không", "học", "hành", "đến", "nơi", "đến", "chốn", "sà", "đà", "vào", "nghiện", "ngập", "rắc", "rối", "với", "luật", "pháp", "rồi", "lại", "tan", "vỡ", "trong", "hôn", "nhân", "nhưng", "eminiem", "vẫn", "may", "mắn", "được", "thượng", "đế", "ban", "tặng", "cho", "hailie", "giờ", "đây", "cô", "bé", "ngày", "nào", "đã", "trở", "thành", "một", "nữ", "sinh", "xuất", "sắc", "của", "đại", "học", "michigan", "sau", "khi", "tốt", "nghiệp", "trường", "trung", "học", "chippewa", "valley", "michigan", "23 / 0", "mỹ", "với", "thành", "tích", "học", "tập", "giỏi", "điểm", "trung", "bình", "thuộc", "nhóm", "từ", "26 / 8", "trở", "lên", "không", "những", "vậy", "hailie", "còn", "được", "bạn", "bè", "thầy", "cô", "và", "những", "người", "xung", "quanh", "rất", "yêu", "quý", "khi", "tích", "cực", "tham", "gia", "nhiều", "hoạt", "động", "ngoại", "khóa", "thiện", "nguyện", "giúp", "đỡ", "trẻ", "em", "và", "những", "người", "gặp", "khó", "khăn", "353/3338zm", "my", "lan" ]
[ "chính", "phủ", "nepal", "công", "bố", "mức", "ngân", "sách", "kỷ", "lục", "gần", "một nghìn bốn trăm tám mươi mốt phẩy năm không năm ga lông", "usd", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "nepal", "bishnu", "bốn ngàn hai trăm mười sáu phẩy sáu bẩy ba tháng", "poudel", "đã", "đệ", "trình", "khoản", "ngân", "sách", "gần", "bốn ngàn hai trăm mười hai phẩy bẩy hai tám lít", "usd", "cho", "tài", "khóa", "âm bốn bẩy ngàn một trăm bẩy chín phẩy không năm ngàn bảy trăm hai ba", "trong", "đó", "chú", "trọng", "vào", "hoạt", "động", "tái", "thiết", "sau", "động", "đất", "cảnh", "tan", "hoang", "vì", "động", "đất", "ở", "nepal", "nguồn", "nytimes.com", "ngày một bốn không ba", "sáu không không ngang bờ đê đê lờ đê xuộc", "chính", "phủ", "nepal", "đã", "công", "bố", "mức", "ngân", "sách", "kỷ", "lục", "gần", "bốn trăm bẩy mươi xen ti mét khối", "usd", "cho", "tài", "khóa", "bảy trăm bảy mươi hai ngàn ba trăm năm mươi năm", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "nepal", "bishnu", "poudel", "đã", "đệ", "trình", "khoản", "ngân", "sách", "gần", "âm một ngàn tám trăm bảy mươi chín chấm tám trăm sáu mươi bốn ngày", "usd", "cho", "tài", "khóa", "chín", "trong", "đó", "chú", "trọng", "vào", "hoạt", "động", "tái", "thiết", "sau", "động", "đất", "xây", "dựng", "hạ", "tầng", "cơ", "sở", "an", "sinh", "xã", "hội", "và", "tăng", "cường", "kết", "nối", "với", "cả", "trung", "quốc", "và", "ấn", "độ", "theo", "ngân", "sách", "mới", "sáu trăm bẩy bẩy xen ti mét vuông", "rupees", "khoảng", "năm nghìn ba trăm sáu mươi năm phẩy không không hai trăm bốn lăm độ ca", "usd", "tăng", "ba trăm năm mươi hai oát giờ", "so", "với", "ngân", "sách", "tài", "khóa", "trước", "sẽ", "được", "chi", "vào", "hoạt", "động", "tái", "thiết", "sau", "động", "đất", "do", "hoạt", "động", "này", "sẽ", "được", "đẩy", "mạnh", "trong", "tài", "khóa", "mới", "ngoài", "ra", "ngân", "sách", "cũng", "chú", "trọng", "tới", "phát", "triển", "đường", "sá", "nối", "với", "biên", "giới", "ấn", "độ", "và", "trung", "quốc", "bởi", "nước", "này", "đặt", "kế", "hoạch", "trở", "thành", "cầu", "nối", "giữa", "hai", "nước", "kể", "trên", "xây", "dựng", "các", "bể", "chứa", "nhiên", "liệu", "nhằm", "đảm", "bảo", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "về", "nhiên", "liệu", "trong", "ít", "nhất", "hai mươi bốn nghìn sáu trăm tám mươi nhăm", "ngày", "do", "sức", "chứa", "nhiên", "liệu", "của", "nepal", "hiện", "nay", "chỉ", "đáp", "ứng", "được", "trong", "vòng", "chín tư", "ngày" ]
[ "chính", "phủ", "nepal", "công", "bố", "mức", "ngân", "sách", "kỷ", "lục", "gần", "1481,505 gallon", "usd", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "nepal", "bishnu", "4216,673 tháng", "poudel", "đã", "đệ", "trình", "khoản", "ngân", "sách", "gần", "4212,728 l", "usd", "cho", "tài", "khóa", "-47.179,05723", "trong", "đó", "chú", "trọng", "vào", "hoạt", "động", "tái", "thiết", "sau", "động", "đất", "cảnh", "tan", "hoang", "vì", "động", "đất", "ở", "nepal", "nguồn", "nytimes.com", "ngày 14/03", "600-bđdld/", "chính", "phủ", "nepal", "đã", "công", "bố", "mức", "ngân", "sách", "kỷ", "lục", "gần", "470 cc", "usd", "cho", "tài", "khóa", "772.355", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "nepal", "bishnu", "poudel", "đã", "đệ", "trình", "khoản", "ngân", "sách", "gần", "-1879.864 ngày", "usd", "cho", "tài", "khóa", "9", "trong", "đó", "chú", "trọng", "vào", "hoạt", "động", "tái", "thiết", "sau", "động", "đất", "xây", "dựng", "hạ", "tầng", "cơ", "sở", "an", "sinh", "xã", "hội", "và", "tăng", "cường", "kết", "nối", "với", "cả", "trung", "quốc", "và", "ấn", "độ", "theo", "ngân", "sách", "mới", "677 cm2", "rupees", "khoảng", "5365,00245 ok", "usd", "tăng", "352 wh", "so", "với", "ngân", "sách", "tài", "khóa", "trước", "sẽ", "được", "chi", "vào", "hoạt", "động", "tái", "thiết", "sau", "động", "đất", "do", "hoạt", "động", "này", "sẽ", "được", "đẩy", "mạnh", "trong", "tài", "khóa", "mới", "ngoài", "ra", "ngân", "sách", "cũng", "chú", "trọng", "tới", "phát", "triển", "đường", "sá", "nối", "với", "biên", "giới", "ấn", "độ", "và", "trung", "quốc", "bởi", "nước", "này", "đặt", "kế", "hoạch", "trở", "thành", "cầu", "nối", "giữa", "hai", "nước", "kể", "trên", "xây", "dựng", "các", "bể", "chứa", "nhiên", "liệu", "nhằm", "đảm", "bảo", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "về", "nhiên", "liệu", "trong", "ít", "nhất", "24.685", "ngày", "do", "sức", "chứa", "nhiên", "liệu", "của", "nepal", "hiện", "nay", "chỉ", "đáp", "ứng", "được", "trong", "vòng", "94", "ngày" ]
[ "afc", "cup", "một ngàn hai trăm lẻ bảy", "bình", "dương", "và", "hà", "nội", "buộc", "phải", "thắng", "hai", "đại", "diện", "của", "việt", "nam", "là", "becamex", "bình", "dương", "và", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "cùng", "bước", "vào", "lượt", "trận", "cuối", "vòng", "bảng", "afc", "cup", "tám mươi mốt phẩy không sáu một", "vào", "ba mươi tháng bốn", "becamex", "bình", "dương", "trong", "trận", "gặp", "negros", "ở", "lượt", "hai trăm năm mươi tư xen ti mét vuông", "đi", "trên", "sân", "nhà", "hiện", "tại", "ngoài", "cerez", "negros", "ở", "bảng", "g", "là", "cầm", "chắc", "suất", "đi", "tiếp", "các", "bảng", "còn", "lại", "vẫn", "chưa", "xác", "định", "thứ", "hạng", "chung", "cuộc", "riêng", "hai", "đại", "mười hai giờ", "diện", "của", "việt", "nam", "là", "b.bình", "dương", "và", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "chỉ", "còn", "con", "đường", "là", "phải", "thắng", "nếu", "tiếp", "tục", "hy", "vọng", "vào", "vòng", "trong", "ở", "bảng", "f", "cuộc", "so", "tài", "giữa", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "và", "tampines", "rovers", "sẽ", "mang", "tính", "quyết", "định", "tampines", "rovers", "đang", "dẫn", "đầu", "bảng", "với", "một đến mười một", "điểm", "hơn", "đội", "bóng", "của", "bầu", "hiển", "hai", "đội", "hòa", "nhau", "ở", "lượt", "giây mờ đờ cờ mờ sờ xoẹt sáu không chín", "đi", "tại", "singapore", "và", "hiện", "tại", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "đang", "có", "hiệu", "số", "bàn", "thắng", "bại", "tốt", "hơn", "thế", "nên", "chỉ", "cần", "giành", "hai triệu", "chiến", "thắng", "nhẹ", "nhàng", "trên", "sân", "hàng", "đẫy", "thì", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "sẽ", "giành", "ngôi", "đầu", "bảng", "và", "lấy", "vé", "vào", "vòng", "bán", "kết", "âm ba chấm bốn mươi", "nếu", "hòa", "hoặc", "thua", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "sẽ", "phải", "trong", "chờ", "việc", "sẩy", "chân", "của", "b.bình", "dương", "tại", "philippines", "cũng", "vào", "ngày năm", "trong", "hy", "vọng", "giành", "suất", "vớt", "cho", "đội", "nhì", "bảng", "có", "thành", "tích", "tốt", "nhất", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "ở", "bảng", "g", "cerez", "negros", "cầm", "chắc", "suất", "đi", "tiếp", "với", "tám trăm bẩy mươi ngàn một trăm bẩy tư", "điểm", "đang", "xếp", "nhì", "bảng", "này", "là", "b.bình", "dương", "nhưng", "với", "tám mươi ba nghìn hai trăm mười phẩy không sáu trăm năm mươi", "điểm", "và", "gặp", "cerez", "negros", "ở", "trận", "cuối", "cùng", "hy", "vọng", "đi", "tiếp", "của", "đội", "bóng", "một trăm sáu sáu niu tơn", "đất", "thủ", "khá", "lớn", "nếu", "giành", "trọn", "cộng hai năm bốn năm sáu sáu không một hai năm hai", "điểm", "trong", "trận", "này", "nếu", "b.bình", "dương", "thắng", "trận", "thì", "sẽ", "hơn", "chín mươi ngàn năm trăm lẻ một phẩy bốn nghìn hai trăm chín tám", "điểm", "với", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "trong", "trường", "hợp", "đội", "này", "không", "thắng", "trên", "sân", "hàng", "đẫy", "và", "chắc", "chắn", "xếp", "trên", "cả", "đội", "nhì", "bảng", "h", "hiện", "đang", "là", "kaya", "fc", "khi", "mới", "bốn mươi tư phẩy sáu tới hai lăm chấm năm", "điểm", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "có", "quyền", "tự", "quyết", "khi", "gặp", "tampines", "rover", "trên", "sân", "nhà", "khả", "năng", "cả", "năm hai phẩy năm tới sáu sáu phẩy không", "đại", "diện", "của", "việt", "nam", "đi", "tiếp", "là", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "thắng", "tampines", "rovers", "để", "giành", "ngôi", "đầu", "bảng", "f", "trong", "khi", "b.bình", "dương", "cũng", "thắng", "cerez", "negros", "khi", "ấy", "đội", "bóng", "đất", "thủ", "sẽ", "so", "hiệu", "số", "với", "tampines", "rovers", "mà", "hiện", "tại", "hiệu", "số", "của", "b.bình", "dương", "là", "ngang bờ tờ ích a sờ", "trong", "khi", "của", "tampines", "rovers", "là", "17/8.vì", "thế", "nếu", "thắng", "cách", "biệt", "mười bảy tới mười chín", "bàn", "tại", "philippines", "thì", "đội", "bóng", "đất", "thủ", "tự", "quyết", "vé", "đi", "tiếp", "của", "mình", "bảng", "f", "ba ngàn mười", "tampines", "rovers", "một đến mười chín", "điểm", "hiệu", "số", "trừ bốn không không không gạch ngang hai không không", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "âm bốn mươi ba chấm ba một", "điểm", "nờ a o ích dét nờ dét mờ ngang tám trăm linh bốn", "nagaworld", "chín triệu bảy trăm tám bẩy nghìn hai trăm hai bốn", "điểm", "yangon", "united", "năm trăm hai mươi sáu nghìn bốn trăm bốn mươi tám", "điểm", "bảng", "g", "năm mươi mốt", "cerez", "negros", "mười sáu ngàn chín trăm hai mươi tám phẩy năm nghìn năm trăm bốn mươi ba", "điểm", "bốn tám bốn hai ba không không ba hai hai sáu", "bình", "dương", "năm ba chấm chín đến mười chín phẩy bốn", "điểm", "một không không xoẹt ba ngàn một trăm bẩy mươi lăm u xuộc", "bẩy năm sáu ba hai ba năm hai hai chín bẩy", "persija", "năm triệu tám trăm bốn mươi nhăm ngàn chín trăm chín mươi ba", "điểm", "shan", "united", "âm bẩy chín nghìn hai ba phẩy hai hai năm bẩy", "điểm", "bảng", "h", "sáu hai", "makassar", "chín triệu", "điểm", "vòng hai hai mươi sáu", "kaya", "bốn nghìn hai", "điểm", "home", "united", "âm mười tám phẩy không hai bốn", "điểm", "toyota", "lào", "âm hai mươi tư chấm không không tám tư", "điểm", "với", "cục", "diện", "tháng một năm bốn trăm chín bốn", "như", "trên", "đội", "nhì", "bảng", "h", "có", "rất", "ít", "hy", "vọng", "tranh", "suất", "vớt", "cửa", "cho", "kaya", "là", "phải", "thắng", "home", "united", "trên", "sân", "khách", "trong", "khi", "cả", "hai", "đại", "diện", "của", "việt", "nam", "đều", "thua", "chín giờ năm mươi sáu phút", "bảng", "h", "home", "united", "kaya", "một giờ ba mươi ba", "cerez", "negros", "b.bình", "dương", "ba tháng ba hai nghìn bốn trăm bốn mươi nhăm", "bảng", "g", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "tampines", "rovers", "hai mươi tháng tám", "bảng", "f" ]
[ "afc", "cup", "1207", "bình", "dương", "và", "hà", "nội", "buộc", "phải", "thắng", "hai", "đại", "diện", "của", "việt", "nam", "là", "becamex", "bình", "dương", "và", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "cùng", "bước", "vào", "lượt", "trận", "cuối", "vòng", "bảng", "afc", "cup", "81,061", "vào", "30/4", "becamex", "bình", "dương", "trong", "trận", "gặp", "negros", "ở", "lượt", "254 cm2", "đi", "trên", "sân", "nhà", "hiện", "tại", "ngoài", "cerez", "negros", "ở", "bảng", "g", "là", "cầm", "chắc", "suất", "đi", "tiếp", "các", "bảng", "còn", "lại", "vẫn", "chưa", "xác", "định", "thứ", "hạng", "chung", "cuộc", "riêng", "hai", "đại", "12h", "diện", "của", "việt", "nam", "là", "b.bình", "dương", "và", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "chỉ", "còn", "con", "đường", "là", "phải", "thắng", "nếu", "tiếp", "tục", "hy", "vọng", "vào", "vòng", "trong", "ở", "bảng", "f", "cuộc", "so", "tài", "giữa", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "và", "tampines", "rovers", "sẽ", "mang", "tính", "quyết", "định", "tampines", "rovers", "đang", "dẫn", "đầu", "bảng", "với", "1 - 11", "điểm", "hơn", "đội", "bóng", "của", "bầu", "hiển", "hai", "đội", "hòa", "nhau", "ở", "lượt", "jmđcms/609", "đi", "tại", "singapore", "và", "hiện", "tại", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "đang", "có", "hiệu", "số", "bàn", "thắng", "bại", "tốt", "hơn", "thế", "nên", "chỉ", "cần", "giành", "2.000.000", "chiến", "thắng", "nhẹ", "nhàng", "trên", "sân", "hàng", "đẫy", "thì", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "sẽ", "giành", "ngôi", "đầu", "bảng", "và", "lấy", "vé", "vào", "vòng", "bán", "kết", "-3.40", "nếu", "hòa", "hoặc", "thua", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "sẽ", "phải", "trong", "chờ", "việc", "sẩy", "chân", "của", "b.bình", "dương", "tại", "philippines", "cũng", "vào", "ngày 5", "trong", "hy", "vọng", "giành", "suất", "vớt", "cho", "đội", "nhì", "bảng", "có", "thành", "tích", "tốt", "nhất", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "ở", "bảng", "g", "cerez", "negros", "cầm", "chắc", "suất", "đi", "tiếp", "với", "870.174", "điểm", "đang", "xếp", "nhì", "bảng", "này", "là", "b.bình", "dương", "nhưng", "với", "83.210,0650", "điểm", "và", "gặp", "cerez", "negros", "ở", "trận", "cuối", "cùng", "hy", "vọng", "đi", "tiếp", "của", "đội", "bóng", "166 n", "đất", "thủ", "khá", "lớn", "nếu", "giành", "trọn", "+25456601252", "điểm", "trong", "trận", "này", "nếu", "b.bình", "dương", "thắng", "trận", "thì", "sẽ", "hơn", "90.501,4298", "điểm", "với", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "trong", "trường", "hợp", "đội", "này", "không", "thắng", "trên", "sân", "hàng", "đẫy", "và", "chắc", "chắn", "xếp", "trên", "cả", "đội", "nhì", "bảng", "h", "hiện", "đang", "là", "kaya", "fc", "khi", "mới", "44,6 - 25.5", "điểm", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "có", "quyền", "tự", "quyết", "khi", "gặp", "tampines", "rover", "trên", "sân", "nhà", "khả", "năng", "cả", "52,5 - 66,0", "đại", "diện", "của", "việt", "nam", "đi", "tiếp", "là", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "thắng", "tampines", "rovers", "để", "giành", "ngôi", "đầu", "bảng", "f", "trong", "khi", "b.bình", "dương", "cũng", "thắng", "cerez", "negros", "khi", "ấy", "đội", "bóng", "đất", "thủ", "sẽ", "so", "hiệu", "số", "với", "tampines", "rovers", "mà", "hiện", "tại", "hiệu", "số", "của", "b.bình", "dương", "là", "-btxas", "trong", "khi", "của", "tampines", "rovers", "là", "17/8.vì", "thế", "nếu", "thắng", "cách", "biệt", "17 - 19", "bàn", "tại", "philippines", "thì", "đội", "bóng", "đất", "thủ", "tự", "quyết", "vé", "đi", "tiếp", "của", "mình", "bảng", "f", "3010", "tampines", "rovers", "1 - 19", "điểm", "hiệu", "số", "-4000-200", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "-43.31", "điểm", "naoxznzm-804", "nagaworld", "9.787.224", "điểm", "yangon", "united", "526.448", "điểm", "bảng", "g", "51", "cerez", "negros", "16.928,5543", "điểm", "48423003226", "bình", "dương", "53.9 - 19,4", "điểm", "100/3175u/", "75632352297", "persija", "5.845.993", "điểm", "shan", "united", "-79.023,2257", "điểm", "bảng", "h", "62", "makassar", "9.000.000", "điểm", "vòng 2 - 26", "kaya", "4200", "điểm", "home", "united", "-18,024", "điểm", "toyota", "lào", "-24.0084", "điểm", "với", "cục", "diện", "tháng 1/494", "như", "trên", "đội", "nhì", "bảng", "h", "có", "rất", "ít", "hy", "vọng", "tranh", "suất", "vớt", "cửa", "cho", "kaya", "là", "phải", "thắng", "home", "united", "trên", "sân", "khách", "trong", "khi", "cả", "hai", "đại", "diện", "của", "việt", "nam", "đều", "thua", "9h56", "bảng", "h", "home", "united", "kaya", "1h33", "cerez", "negros", "b.bình", "dương", "3/3/2445", "bảng", "g", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "tampines", "rovers", "20/8", "bảng", "f" ]
[ "tàu", "chạy", "từ", "thổ", "chu", "đến", "nơi", "máy", "bay", "gặp", "nạn", "mất", "ngày hai mươi sáu tháng hai", "hai", "tàu", "cứu", "hộ", "của", "trung", "tâm", "cứu", "nạn", "hàng", "hải", "khu", "vực", "một triệu ba trăm mười ba ngàn bốn trăm hai mươi sáu", "đã", "sẵn", "sàng", "lên", "đường", "nhưng", "từ", "thổ", "chu", "đến", "vị", "trí", "máy", "ba trăm hai mươi tư phần trăm", "bay", "malaysia", "gặp", "nạn", "phải", "mất", "ngày mười hai ngày mười sáu tháng một", "chạy", "liên", "tục", "rạng", "mười giờ", "trung", "tâm", "cứu", "nạn", "hàng", "hải", "khu", "vực", "âm năm ngàn ba trăm ba mươi phẩy bốn ngàn bẩy trăm bốn ba", "vungtau", "mrcc", "nhận", "được", "thông", "tin", "máy", "bay", "của", "hãng", "malaysia", "airlines", "mất", "liên", "lạc", "khi", "chuẩn", "bị", "vào", "không", "phận", "việt", "nam", "một", "quan", "chức", "cấp", "cao", "của", "bộ", "giao", "thông", "vận", "tải", "cho", "zing.vn", "biết", "theo", "kế", "hoạch", "máy", "bay", "boeing", "âm bảy mươi ngàn hai bốn phẩy không bảy ngàn bảy trăm bảy mươi sáu", "của", "malaysia", "vào", "không", "phận", "đa khoa trung ương cần thơ", "vào", "lúc", "chín giờ bốn mươi mốt phút bốn sáu giây", "giờ", "gmt", "nhưng", "chưa", "đến", "nơi", "thì", "mất", "tín", "hiệu", "chiếc", "máy", "bay", "rơi", "đi", "từ", "kuala", "lumpua", "maylaysia", "đến", "bắc", "kinh", "trung quốc", "ảnh", "đồ", "họa", "tuổi trẻ online", "ngày bảy tháng sáu", "ông", "phạm", "hiển", "giám", "đốc", "vungtau", "mrcc", "cho", "hay", "hiện", "trung", "tâm", "vẫn", "chưa", "nhận", "được", "thông", "tin", "chính", "xác", "về", "vị", "trí", "chiếc", "máy", "bay", "của", "malaysia", "airlines", "gặp", "nạn", "ở", "khu", "vực", "nào", "tuy", "nhiên", "nếu", "được", "điều", "động", "nhân", "viên", "cùng", "hai", "tàu", "cứu", "hộ", "sar", "tám triệu", "và", "sar", "ba trăm bảy mươi bảy nghìn một trăm sáu mươi bảy", "của", "trung", "tâm", "bẩy nghìn sáu trăm ba sáu phẩy sáu sáu tám niu tơn", "sẽ", "lên", "đường", "ngay", "vì", "tất", "cả", "đã", "sẵn", "sàng", "ông", "hiển", "nói", "theo", "lời", "ông", "giám", "đốc", "nếu", "hai", "tàu", "cứu", "hộ", "sar", "hai trăm chín mươi hai nghìn năm trăm tám mươi", "và", "chín mươi chín phẩy hai đến bảy chín phẩy sáu", "lên", "đường", "đi", "cứu", "hộ", "cũng", "phải", "trải", "qua", "một", "đoạn", "đường", "khá", "xa", "từ", "đảo", "thổ", "chu", "đến", "vị", "trí", "máy", "bay", "gặp", "nạn", "với", "ba triệu năm ngàn bẩy", "hải", "lý", "thì", "cũng", "phải", "mất", "gần", "ngày hai mươi ba tháng chín năm một không bẩy chín", "tàu", "cứu", "hộ", "chạy", "liên", "tục", "trong", "khi", "đó", "khoảng", "cách", "từ", "vũng", "tàu", "đến", "đảo", "thổ", "chu", "gần", "ba triệu tám trăm bảy tám ngàn không trăm mười một", "hải", "lý", "nữa", "ông", "hiển", "cho", "biết", "như", "trang", "web", "của", "malaysia", "airlines", "đưa", "tin", "hành", "khách", "trên", "chiếc", "phi", "cơ", "boeing", "bốn nghìn một trăm linh bốn", "mất", "tích", "tới", "từ", "một triệu bốn trăm hai bốn ngàn bẩy trăm lẻ sáu", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "số", "lượng", "hành", "khách", "trung", "quốc", "chiếm", "đa", "số", "âm năm phẩy không chín mươi", "người", "còn", "số", "lượng", "hành", "khách", "malaysia", "bẩy triệu bẩy trăm ba mươi ngàn bốn trăm năm mươi", "người", "và", "indonesia", "bẩy mươi phẩy không không mười sáu", "người", "chiếm", "vị", "trí", "thứ", "hai", "và", "ba" ]
[ "tàu", "chạy", "từ", "thổ", "chu", "đến", "nơi", "máy", "bay", "gặp", "nạn", "mất", "ngày 26/2", "hai", "tàu", "cứu", "hộ", "của", "trung", "tâm", "cứu", "nạn", "hàng", "hải", "khu", "vực", "1.313.426", "đã", "sẵn", "sàng", "lên", "đường", "nhưng", "từ", "thổ", "chu", "đến", "vị", "trí", "máy", "324 %", "bay", "malaysia", "gặp", "nạn", "phải", "mất", "ngày 12 ngày 16 tháng 1", "chạy", "liên", "tục", "rạng", "10h", "trung", "tâm", "cứu", "nạn", "hàng", "hải", "khu", "vực", "-5330,4743", "vungtau", "mrcc", "nhận", "được", "thông", "tin", "máy", "bay", "của", "hãng", "malaysia", "airlines", "mất", "liên", "lạc", "khi", "chuẩn", "bị", "vào", "không", "phận", "việt", "nam", "một", "quan", "chức", "cấp", "cao", "của", "bộ", "giao", "thông", "vận", "tải", "cho", "zing.vn", "biết", "theo", "kế", "hoạch", "máy", "bay", "boeing", "-70.024,07776", "của", "malaysia", "vào", "không", "phận", "đa khoa trung ương cần thơ", "vào", "lúc", "9:41:46", "giờ", "gmt", "nhưng", "chưa", "đến", "nơi", "thì", "mất", "tín", "hiệu", "chiếc", "máy", "bay", "rơi", "đi", "từ", "kuala", "lumpua", "maylaysia", "đến", "bắc", "kinh", "trung quốc", "ảnh", "đồ", "họa", "tuổi trẻ online", "ngày 7/6", "ông", "phạm", "hiển", "giám", "đốc", "vungtau", "mrcc", "cho", "hay", "hiện", "trung", "tâm", "vẫn", "chưa", "nhận", "được", "thông", "tin", "chính", "xác", "về", "vị", "trí", "chiếc", "máy", "bay", "của", "malaysia", "airlines", "gặp", "nạn", "ở", "khu", "vực", "nào", "tuy", "nhiên", "nếu", "được", "điều", "động", "nhân", "viên", "cùng", "hai", "tàu", "cứu", "hộ", "sar", "8.000.000", "và", "sar", "377.167", "của", "trung", "tâm", "7636,668 n", "sẽ", "lên", "đường", "ngay", "vì", "tất", "cả", "đã", "sẵn", "sàng", "ông", "hiển", "nói", "theo", "lời", "ông", "giám", "đốc", "nếu", "hai", "tàu", "cứu", "hộ", "sar", "292.580", "và", "99,2 - 79,6", "lên", "đường", "đi", "cứu", "hộ", "cũng", "phải", "trải", "qua", "một", "đoạn", "đường", "khá", "xa", "từ", "đảo", "thổ", "chu", "đến", "vị", "trí", "máy", "bay", "gặp", "nạn", "với", "3.005.700", "hải", "lý", "thì", "cũng", "phải", "mất", "gần", "ngày 23/9/1079", "tàu", "cứu", "hộ", "chạy", "liên", "tục", "trong", "khi", "đó", "khoảng", "cách", "từ", "vũng", "tàu", "đến", "đảo", "thổ", "chu", "gần", "3.878.011", "hải", "lý", "nữa", "ông", "hiển", "cho", "biết", "như", "trang", "web", "của", "malaysia", "airlines", "đưa", "tin", "hành", "khách", "trên", "chiếc", "phi", "cơ", "boeing", "4104", "mất", "tích", "tới", "từ", "1.424.706", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "số", "lượng", "hành", "khách", "trung", "quốc", "chiếm", "đa", "số", "-5,090", "người", "còn", "số", "lượng", "hành", "khách", "malaysia", "7.730.450", "người", "và", "indonesia", "70,0016", "người", "chiếm", "vị", "trí", "thứ", "hai", "và", "ba" ]
[ "nhiều", "hoạt", "động", "kỷ", "niệm", "ba nghìn không trăm ba mươi chín", "năm", "ngày", "thành", "lập", "đoàn", "thanh niên cộng sản", "hồ", "chí", "minh", "tuyên", "dương", "bốn nghìn chín trăm linh năm", "bí", "thư", "chi", "đoàn", "tiêu", "biểu", "chín giờ hai mươi hai phút ba chín giây", "tại", "hà", "nội", "báo", "tiền", "phong", "phối", "hợp", "đài", "truyền", "hình", "việt", "nam", "đại", "học", "quốc", "gia", "hà", "nội", "tổ", "chức", "chương", "trình", "giao", "lưu", "xoẹt đắp liu dê dê nờ xoẹt i", "gương", "mặt", "trẻ", "việt", "nam", "tiêu", "biểu", "bảy tháng mười", "chủ", "đề", "khát", "vọng", "việt", "nam", "tương", "lai", "việt", "nam", "chương", "trình", "là", "một", "trong", "những", "hoạt", "động", "kỷ", "sáu nghìn sáu trăm bốn mươi bẩy phẩy hai trăm hai ba lít", "niệm", "âm mười hai ngàn không trăm năm sáu phẩy hai chín bẩy một", "năm", "ngày", "thành", "lập", "đoàn", "thanh niên cộng sản", "hồ", "chí", "minh", "và", "tôn", "vinh", "mười", "gương", "mặt", "trẻ", "việt", "nam", "tiêu", "biểu", "tháng tám năm một ngàn năm trăm bẩy mươi", "dịp", "này", "trung ương", "đoàn", "thanh niên cộng sản", "hồ", "chí", "minh", "trao", "bằng", "khen", "tặng", "các", "cá", "nhân", "đạt", "giải", "thưởng", "gương", "mặt", "trẻ", "việt", "nam", "tiêu", "biểu", "hai mốt giờ", "và", "giải", "thưởng", "gương", "mặt", "trẻ", "triển", "vọng", "hai mươi ba tháng bốn", "mười bảy giờ mười ba phút năm mươi sáu giây", "hai mươi giờ", "thành", "đoàn", "hà", "nội", "tổ", "chức", "kỷ", "niệm", "bốn ngàn", "năm", "ngày", "thành", "lập", "đoàn", "thanh niên cộng sản", "hồ", "chí", "minh", "gặp", "mặt", "các", "thế", "hệ", "cán", "bộ", "đoàn", "và", "tuyên", "dương", "bí", "thư", "chi", "đoàn", "giỏi", "thủ", "đô", "với", "chủ", "đề", "năm", "thanh", "niên", "tình", "nguyện", "thành", "đoàn", "quyết", "tâm", "triển", "khai", "tốt", "các", "phong", "bảy trăm linh ba niu tơn trên ki lô bai", "trào", "hành", "động", "thể", "hiện", "sức", "trẻ", "tinh", "thần", "xung", "kích", "đổi", "mới", "nội", "dung", "phương", "thức", "đưa", "công", "tác", "đoàn", "và", "phong", "trào", "thanh", "thiếu", "nhi", "thủ", "đô", "phát", "triển", "như", "hà", "nội", "xanh", "hà", "nội", "an", "toàn", "hà", "nội", "văn", "minh", "hà", "nội", "nghĩa", "tình", "nhân", "dịp", "này", "ban", "thường", "vụ", "thành", "đoàn", "hà", "nội", "tuyên", "dương", "hai ngàn tám trăm hai tám", "bí", "thư", "chi", "đoàn", "có", "nhiều", "thành", "tích", "nổi", "bật", "trong", "ngày ba", "đây", "là", "những", "gương", "mặt", "trẻ", "đại", "diện", "cho", "hơn", "bảy trăm sáu mươi sáu ki lo oát", "bí", "thư", "chi", "đoàn", "của", "thành phố", "hà", "nội", "luôn", "gắn", "bó", "mật", "thiết", "với", "thanh", "niên", "gương", "mẫu", "và", "nỗ", "lực", "trong", "công", "tác", "cống", "hiến", "hết", "mình", "vì", "sự", "phát", "triển", "của", "tổ", "chức", "đoàn", "và", "phong", "trào", "thanh", "thiếu", "nhi", "thủ", "đô", "tại", "hà", "nội", "bảo", "tàng", "tuổi", "trẻ", "việt", "nam", "vừa", "tám trăm xuộc hát i u đờ a sờ xê", "phối", "hợp", "thư", "viện", "quốc", "gia", "việt", "nam", "tổ", "chức", "triển", "lãm", "ảnh", "tư", "liệu", "với", "chủ", "đề", "những", "chặng", "đường", "lịch", "sử", "vẻ", "vang", "của", "đoàn", "thanh niên cộng sản", "hồ", "chí", "minh", "tám hai nghìn một trăm tám mươi phẩy tám bẩy hai năm", "và", "giao", "lưu", "với", "nhân", "chứng", "lịch", "sử", "tiếp", "nối", "truyền", "thống", "vững", "bước", "tương", "lai", "nội", "dung", "triển", "lãm", "gồm", "hai", "phần", "phần", "bảy mươi tư", "giới", "thiệu", "khái", "quát", "lịch", "sử", "ra", "đời", "cống", "hiến", "trưởng", "thành", "của", "tổ", "chức", "đoàn", "với", "các", "phong", "trào", "thanh", "niên", "việt", "nam", "phần", "âm bốn phẩy năm không", "giới", "thiệu", "khát", "vọng", "của", "tuổi", "trẻ", "dựng", "xây", "đất", "nước", "trong", "đó", "khắc", "họa", "rõ", "nét", "hình", "ảnh", "của", "tổ", "chức", "đoàn", "và", "phong", "trào", "thanh", "thiếu", "nhi", "trên", "tất", "cả", "các", "mặt", "hoạt", "động", "cùng", "với", "triển", "lãm", "ảnh", "hơn", "sáu mươi năm phẩy sáu đến mười chín phẩy không tám", "cán", "bộ", "đoàn", "viên", "thanh", "niên", "được", "tham", "gia", "giao", "lưu", "với", "các", "nhân", "chứng", "lịch", "sử", "triển", "lãm", "mở", "cửa", "phục", "vụ", "nhân", "dân", "từ", "ngày mười hai đến ngày tám tháng năm", "đến", "hai giờ hai mươi phút", "hết", "mười ba tháng chín", "tại", "thư", "viện", "quốc", "gia", "việt", "nam", "ban", "thường", "vụ", "tỉnh", "đoàn", "ban", "thư", "ký", "hội", "sinh", "viên", "tỉnh", "nghệ", "an", "vừa", "tổ", "chức", "diễn", "đàn", "tuổi", "trẻ", "với", "văn", "hóa", "học", "đường", "với", "chủ", "đề", "học", "sinh", "sinh", "viên", "với", "sử", "dụng", "facebook", "đây", "là", "diễn", "đàn", "nhằm", "tạo", "ra", "sân", "chơi", "bổ", "ích", "lành", "mạnh", "và", "có", "tính", "giáo", "dục", "định", "hướng", "đối", "với", "đoàn", "viên", "thanh", "niên", "trong", "việc", "sử", "dụng", "các", "trang", "mạng", "xã", "hội", "nhất", "là", "facebook", "đồng", "thời", "là", "nơi", "để", "tuổi", "trẻ", "có", "cơ", "hội", "trao", "đổi", "tâm", "tư", "tình", "cảm", "cuộc", "sống", "đời", "thường", "tại", "diễn", "đàn", "trung ương", "hội", "sinh", "viên", "việt", "nam", "đã", "trao", "tám triệu bảy", "suất", "học", "bổng", "mỗi", "suất", "trị", "giá", "một", "triệu", "đồng", "tặng", "các", "bạn", "sinh", "viên", "có", "hoàn", "cảnh", "khó", "khăn", "bị", "ảnh", "hưởng", "thiên", "tai", "lũ", "lụt", "hội", "liên", "hiệp", "thanh", "niên", "liên hiệp thanh niên", "việt", "nam", "tỉnh", "thái", "nguyên", "vừa", "tổ", "chức", "thành", "công", "sàn", "giao", "dịch", "ý", "tưởng", "kinh", "doanh", "ba giờ", "tại", "trường", "đại", "học", "kinh", "tế", "và", "quản", "trị", "kinh", "doanh", "đã", "có", "bốn mốt", "ý", "tưởng", "kinh", "doanh", "của", "thanh", "niên", "sinh", "viên", "từ", "các", "trường", "đại", "học", "cao", "đẳng", "các", "huyện", "thành", "phố", "thị", "xã", "trong", "tỉnh", "đăng", "ký", "tham", "gia", "chương", "trình", "thành", "đoàn", "hải", "phòng", "vừa", "tổ", "chức", "hội", "nghị", "ký", "kết", "kế", "hoạch", "phối", "hợp", "về", "tăng", "cường", "công", "tác", "tuyên", "truyền", "báo", "chí", "giai", "đoạn", "chín phẩy bốn bốn", "tập", "huấn", "kỹ", "năng", "viết", "tin", "bài", "cho", "đội", "ngũ", "cộng", "tác", "viên", "của", "tờ", "tin", "tuổi", "trẻ", "hải", "phòng", "và", "trang", "tin", "điện", "tử", "của", "đoàn", "thanh", "niên", "thành", "phố" ]
[ "nhiều", "hoạt", "động", "kỷ", "niệm", "3039", "năm", "ngày", "thành", "lập", "đoàn", "thanh niên cộng sản", "hồ", "chí", "minh", "tuyên", "dương", "4905", "bí", "thư", "chi", "đoàn", "tiêu", "biểu", "9:22:39", "tại", "hà", "nội", "báo", "tiền", "phong", "phối", "hợp", "đài", "truyền", "hình", "việt", "nam", "đại", "học", "quốc", "gia", "hà", "nội", "tổ", "chức", "chương", "trình", "giao", "lưu", "/wddn/y", "gương", "mặt", "trẻ", "việt", "nam", "tiêu", "biểu", "7/10", "chủ", "đề", "khát", "vọng", "việt", "nam", "tương", "lai", "việt", "nam", "chương", "trình", "là", "một", "trong", "những", "hoạt", "động", "kỷ", "6647,223 l", "niệm", "-12.056,2971", "năm", "ngày", "thành", "lập", "đoàn", "thanh niên cộng sản", "hồ", "chí", "minh", "và", "tôn", "vinh", "mười", "gương", "mặt", "trẻ", "việt", "nam", "tiêu", "biểu", "tháng 8/1570", "dịp", "này", "trung ương", "đoàn", "thanh niên cộng sản", "hồ", "chí", "minh", "trao", "bằng", "khen", "tặng", "các", "cá", "nhân", "đạt", "giải", "thưởng", "gương", "mặt", "trẻ", "việt", "nam", "tiêu", "biểu", "21h", "và", "giải", "thưởng", "gương", "mặt", "trẻ", "triển", "vọng", "23/4", "17:13:56", "20h", "thành", "đoàn", "hà", "nội", "tổ", "chức", "kỷ", "niệm", "4000", "năm", "ngày", "thành", "lập", "đoàn", "thanh niên cộng sản", "hồ", "chí", "minh", "gặp", "mặt", "các", "thế", "hệ", "cán", "bộ", "đoàn", "và", "tuyên", "dương", "bí", "thư", "chi", "đoàn", "giỏi", "thủ", "đô", "với", "chủ", "đề", "năm", "thanh", "niên", "tình", "nguyện", "thành", "đoàn", "quyết", "tâm", "triển", "khai", "tốt", "các", "phong", "703 n/kb", "trào", "hành", "động", "thể", "hiện", "sức", "trẻ", "tinh", "thần", "xung", "kích", "đổi", "mới", "nội", "dung", "phương", "thức", "đưa", "công", "tác", "đoàn", "và", "phong", "trào", "thanh", "thiếu", "nhi", "thủ", "đô", "phát", "triển", "như", "hà", "nội", "xanh", "hà", "nội", "an", "toàn", "hà", "nội", "văn", "minh", "hà", "nội", "nghĩa", "tình", "nhân", "dịp", "này", "ban", "thường", "vụ", "thành", "đoàn", "hà", "nội", "tuyên", "dương", "2828", "bí", "thư", "chi", "đoàn", "có", "nhiều", "thành", "tích", "nổi", "bật", "trong", "ngày 3", "đây", "là", "những", "gương", "mặt", "trẻ", "đại", "diện", "cho", "hơn", "766 kw", "bí", "thư", "chi", "đoàn", "của", "thành phố", "hà", "nội", "luôn", "gắn", "bó", "mật", "thiết", "với", "thanh", "niên", "gương", "mẫu", "và", "nỗ", "lực", "trong", "công", "tác", "cống", "hiến", "hết", "mình", "vì", "sự", "phát", "triển", "của", "tổ", "chức", "đoàn", "và", "phong", "trào", "thanh", "thiếu", "nhi", "thủ", "đô", "tại", "hà", "nội", "bảo", "tàng", "tuổi", "trẻ", "việt", "nam", "vừa", "800/hiuđasc", "phối", "hợp", "thư", "viện", "quốc", "gia", "việt", "nam", "tổ", "chức", "triển", "lãm", "ảnh", "tư", "liệu", "với", "chủ", "đề", "những", "chặng", "đường", "lịch", "sử", "vẻ", "vang", "của", "đoàn", "thanh niên cộng sản", "hồ", "chí", "minh", "82.180,8725", "và", "giao", "lưu", "với", "nhân", "chứng", "lịch", "sử", "tiếp", "nối", "truyền", "thống", "vững", "bước", "tương", "lai", "nội", "dung", "triển", "lãm", "gồm", "hai", "phần", "phần", "74", "giới", "thiệu", "khái", "quát", "lịch", "sử", "ra", "đời", "cống", "hiến", "trưởng", "thành", "của", "tổ", "chức", "đoàn", "với", "các", "phong", "trào", "thanh", "niên", "việt", "nam", "phần", "-4,50", "giới", "thiệu", "khát", "vọng", "của", "tuổi", "trẻ", "dựng", "xây", "đất", "nước", "trong", "đó", "khắc", "họa", "rõ", "nét", "hình", "ảnh", "của", "tổ", "chức", "đoàn", "và", "phong", "trào", "thanh", "thiếu", "nhi", "trên", "tất", "cả", "các", "mặt", "hoạt", "động", "cùng", "với", "triển", "lãm", "ảnh", "hơn", "65,6 - 19,08", "cán", "bộ", "đoàn", "viên", "thanh", "niên", "được", "tham", "gia", "giao", "lưu", "với", "các", "nhân", "chứng", "lịch", "sử", "triển", "lãm", "mở", "cửa", "phục", "vụ", "nhân", "dân", "từ", "ngày 12 đến ngày 8 tháng 5", "đến", "2h20", "hết", "13/9", "tại", "thư", "viện", "quốc", "gia", "việt", "nam", "ban", "thường", "vụ", "tỉnh", "đoàn", "ban", "thư", "ký", "hội", "sinh", "viên", "tỉnh", "nghệ", "an", "vừa", "tổ", "chức", "diễn", "đàn", "tuổi", "trẻ", "với", "văn", "hóa", "học", "đường", "với", "chủ", "đề", "học", "sinh", "sinh", "viên", "với", "sử", "dụng", "facebook", "đây", "là", "diễn", "đàn", "nhằm", "tạo", "ra", "sân", "chơi", "bổ", "ích", "lành", "mạnh", "và", "có", "tính", "giáo", "dục", "định", "hướng", "đối", "với", "đoàn", "viên", "thanh", "niên", "trong", "việc", "sử", "dụng", "các", "trang", "mạng", "xã", "hội", "nhất", "là", "facebook", "đồng", "thời", "là", "nơi", "để", "tuổi", "trẻ", "có", "cơ", "hội", "trao", "đổi", "tâm", "tư", "tình", "cảm", "cuộc", "sống", "đời", "thường", "tại", "diễn", "đàn", "trung ương", "hội", "sinh", "viên", "việt", "nam", "đã", "trao", "8.700.000", "suất", "học", "bổng", "mỗi", "suất", "trị", "giá", "một", "triệu", "đồng", "tặng", "các", "bạn", "sinh", "viên", "có", "hoàn", "cảnh", "khó", "khăn", "bị", "ảnh", "hưởng", "thiên", "tai", "lũ", "lụt", "hội", "liên", "hiệp", "thanh", "niên", "liên hiệp thanh niên", "việt", "nam", "tỉnh", "thái", "nguyên", "vừa", "tổ", "chức", "thành", "công", "sàn", "giao", "dịch", "ý", "tưởng", "kinh", "doanh", "3h", "tại", "trường", "đại", "học", "kinh", "tế", "và", "quản", "trị", "kinh", "doanh", "đã", "có", "41", "ý", "tưởng", "kinh", "doanh", "của", "thanh", "niên", "sinh", "viên", "từ", "các", "trường", "đại", "học", "cao", "đẳng", "các", "huyện", "thành", "phố", "thị", "xã", "trong", "tỉnh", "đăng", "ký", "tham", "gia", "chương", "trình", "thành", "đoàn", "hải", "phòng", "vừa", "tổ", "chức", "hội", "nghị", "ký", "kết", "kế", "hoạch", "phối", "hợp", "về", "tăng", "cường", "công", "tác", "tuyên", "truyền", "báo", "chí", "giai", "đoạn", "9,44", "tập", "huấn", "kỹ", "năng", "viết", "tin", "bài", "cho", "đội", "ngũ", "cộng", "tác", "viên", "của", "tờ", "tin", "tuổi", "trẻ", "hải", "phòng", "và", "trang", "tin", "điện", "tử", "của", "đoàn", "thanh", "niên", "thành", "phố" ]
[ "bài", "một nghìn chín trăm bẩy lăm", "tổng", "giám đốc", "tổng", "công", "ty", "hk", "việt nam", "phạm", "ngọc", "minh", "đưa", "vẻ", "đẹp", "văn", "hóa", "vào", "thương", "hiệu", "việt", "thương", "hiệu", "vietnam", "airlines", "giờ", "đây", "đã", "thực", "sự", "cùng", "non", "sông", "cất", "cánh", "vietnam", "airlines", "không", "chỉ", "được", "bạn", "bè", "quốc", "tế", "nể", "trọng", "mà", "còn", "nhanh", "chóng", "trở", "thành", "một", "thương", "hiệu", "được", "nhiều", "người", "yêu", "thích", "một", "thương", "hiệu", "cực", "kỳ", "ấn", "tượng", "dễ", "dàng", "được", "nhận", "diện", "bởi", "vẻ", "đẹp", "vừa", "bình", "dị", "vừa", "thanh", "cao", "mang", "đậm", "bản", "sắc", "văn", "hóa", "việt", "thành", "công", "đó", "quả", "thật", "cũng", "mang", "đậm", "dấu", "ấn", "phạm", "ngọc", "minh", "đã", "gần", "hai ngàn năm trăm năm bẩy", "năm", "làm", "nhiệm", "vụ", "của", "một", "phóng", "viên", "chuyên", "trách", "lĩnh", "vực", "hàng", "không", "vậy", "mà", "tôi", "mới", "chỉ", "được", "gặp", "phạm", "ngọc", "minh", "vỏn", "vẹn", "có", "bẩy triệu một trăm năm mươi mốt nghìn năm trăm bốn mươi", "lần", "và", "cả", "sáu đến năm", "lần", "gặp", "hiếm", "hoi", "đó", "anh", "cũng", "chỉ", "nói", "với", "tôi", "vài", "câu", "chào", "hỏi", "xã", "giao", "thôi", "thế", "nhưng", "những", "ấn", "tượng", "về", "anh", "thì", "tôi", "chẳng", "bao", "giờ", "quên", "được", "còn", "nhớ", "khi", "thực", "hiện", "bài", "viết", "đầu", "tiên", "về", "lĩnh", "vực", "hàng", "không", "người", "mà", "tôi", "quyết", "tâm", "gặp", "bằng", "được", "đó", "là", "phạm", "ngọc", "minh", "dù", "vậy", "anh", "vẫn", "bảo", "chỉ", "khoảng", "năm mươi sáu nghìn ba trăm bốn mươi hai phẩy bẩy nghìn không trăm lẻ bẩy", "phút", "đầu", "giờ", "chiều", "thôi", "nhé", "vì", "sau", "đó", "anh", "bận", "kín", "hết", "rồi", "thật", "xui", "xẻo", "cho", "tôi", "khi", "mà", "chuyến", "hai ngàn tám trăm mười sáu", "bay", "của", "tôi", "hôm", "đó", "bị", "delay", "tới", "hơn", "âm mười phẩy không không hai", "tiếng", "đồng", "hồ", "với", "lý", "do", "thay", "máy", "bay", "khác", "dù", "vậy", "tôi", "vẫn", "nhắn", "tin", "cho", "anh", "em", "cứ", "nghĩ", "bay", "với", "vietnam", "airlines", "thì", "sẽ", "không", "bị", "delay", "cơ", "đấy", "chắc", "có", "lẽ", "vì", "máy", "bay", "nó", "biết", "em", "ra", "gạch ngang đắp liu đắp liu xê đê ca xuộc ích a", "gặp", "tổng", "giám", "đốc", "nên", "trục", "trặc", "để", "không", "cho", "gặp", "chăng", "vietnam", "airlines", "được", "đánh", "giá", "là", "hãng", "hàng", "không", "có", "chỉ", "số", "an", "toàn", "thuộc", "diện", "cao", "nhất", "thế", "giới", "đấy", "cách", "giải", "thích", "ngắn", "gọn", "về", "một", "chuyến", "bay", "bị", "delay", "của", "anh", "cũng", "rất", "thông", "minh", "rất", "thuyết", "phục", "nó", "khiến", "cho", "người", "ta", "cảm", "thấy", "hài", "lòng", "cảm", "thấy", "mình", "được", "tôn", "trọng", "khi", "mà", "hãng", "hàng", "không", "đang", "âm hai nghìn năm trăm bảy mươi hai phẩy không tám chín bốn héc ta", "hết", "lòng", "vì", "hành", "khách", "sau", "lần", "gặp", "đó", "tôi", "chỉ", "được", "gặp", "phạm", "ngọc", "minh", "thêm", "mười sáu đến hai mươi hai", "lần", "nữa", "một", "lần", "ở", "campuchia", "khi", "được", "mời", "đi", "tham", "dự", "lễ", "khai", "trương", "hãng", "hàng", "không", "angko", "và", "lần", "gặp", "mới", "đây", "ở", "hội", "nghị", "khách", "hang", "toàn", "cầu", "của", "vietnam", "airlines", "cùng", "với", "chín mươi ngàn năm trăm năm hai phẩy một không ba ba", "nhiều", "nhà", "báo", "khác", "thế", "nhưng", "từ", "những", "dịp", "tiếp", "xúc", "hiếm", "hoi", "đó", "cộng", "với", "việc", "quan", "sát", "các", "hoạt", "động", "của", "anh", "qua", "báo", "chí", "truyền", "hình", "khi", "bốn tháng hai năm một ngàn sáu trăm bốn mươi tám", "mà", "vna", "có", "đại", "lễ", "có", "sự", "kiện", "lớn", "thì", "những", "cảm", "nhận", "những", "ấn", "tượng", "về", "anh", "trong", "tôi", "đã", "dày", "lên", "vì", "không", "có", "điều", "kiện", "gặp", "trực", "tiếp", "nên", "khi", "có", "những", "việc", "thật", "cần", "thiết", "tôi", "lại", "gọi", "điện", "thoại", "cho", "anh", "và", "một", "khi", "đã", "quen", "biết", "tin", "tưởng", "thì", "anh", "khá", "nhiệt", "tình", "hầu", "như", "rất", "hiếm", "khi", "anh", "quên", "repply", "cho", "tôi", "dù", "chỉ", "là", "tin", "nhắn", "nhỏ", "trong", "một", "dịp", "trò", "chuyện", "thân", "tình", "một", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "của", "vna", "nói", "với", "tôi", "rằng", "vna", "thật", "may", "mắn", "vì", "có", "phạm", "ngọc", "minh", "anh", "ấy", "rất", "giỏi", "giang", "rất", "âm bốn ngàn sáu trăm lẻ chín phẩy tám không sáu ca ra", "thông", "minh", "năng", "động", "anh", "ấy", "luôn", "biết", "cách", "vượt", "qua", "khó", "khăn", "để", "làm", "giàu", "cho", "hãng", "quý tám", "sự", "kiện", "vna", "gia", "nhập", "sky", "team", "có", "công", "sức", "đóng", "góp", "rất", "lớn", "lao", "của", "phạm", "ngọc", "minh", "chính", "nhờ", "sự", "nỗ", "lực", "không", "mệt", "mỏi", "của", "anh", "mà", "vị", "thế", "của", "vna", "ngày", "càng", "được", "thế", "giới", "đánh", "giá", "cao", "và", "được", "xem", "là", "một", "đối", "tác", "quan", "trọng", "của", "nhiều", "hãng", "hàng", "không", "trên", "thế", "giới", "điều", "khiến", "tôi", "ấn", "tượng", "nhất", "ở", "sáu tư mê ga oát", "vna", "nói", "chung", "và", "ở", "phạm", "ngọc", "minh", "nói", "riêng", "đó", "là", "cách", "quảng", "bá", "hình", "ảnh", "thương", "hiệu", "cho", "hãng", "hàng", "không", "quốc", "gia", "không", "ồn", "ào", "náo", "nhiệt", "những", "chương", "trình", "do", "vna", "tài", "trợ", "luôn", "mang", "tính", "chiều", "sâu", "văn", "hóa", "khi", "xem", "chương", "trình", "thăng", "long", "nhân", "kiệt", "trước", "đây", "và", "bây", "giờ", "là", "người", "hà", "nội", "của", "đài", "truyền", "hình", "việt", "nam", "do", "vna", "tài", "trợ", "và", "phạm", "ngọc", "minh", "tham", "gia", "làm", "cố", "vấn", "không", "chỉ", "tôi", "mà", "rất", "nhiều", "khán", "giả", "truyền", "hình", "đều", "cảm", "nhận", "được", "vẻ", "đẹp", "tinh", "hoa", "rất", "thanh", "cao", "nhưng", "cũng", "hết", "sức", "bình", "dị", "rất", "đời", "thường", "của", "của", "văn", "hóa", "việt", "không", "hiểu", "sao", "cứ", "mỗi", "khi", "nghe", "giọng", "đọc", "ấm", "trầm", "một", "chất", "chín trăm bảy sáu na nô mét", "giọng", "rất", "riêng", "không", "lẫn", "vào", "đâu", "được", "của", "một", "nam", "phát", "thanh", "viên", "trong", "chương", "trình", "thăng", "long", "nhân", "kiệt", "người", "hà", "nội", "và", "giọng", "đọc", "dịu", "dàng", "tha", "thiết", "với", "câu", "slogan", "vietnam", "airlines-cùng", "non", "sông", "cất", "cánh", "của", "một", "nữ", "phát", "thanh", "viên", "trong", "các", "chương", "trình", "quảng", "bá", "cho", "hình", "ảnh", "thương", "hiệu", "vna", "dù", "bận", "rộn", "thế", "nào", "tôi", "cũng", "dừng", "lại", "để", "lắng", "nghe", "để", "cảm", "nhận", "sức", "hút", "mãnh", "liệt", "đó", "có", "lẽ", "chỉ", "được", "tạo", "ra", "từ", "giá", "trị", "đích", "thực", "của", "một", "chương", "trình", "một", "thương", "hiệu", "mà", "thương", "hiệu", "đó", "đã", "đạt", "đến", "sự", "hoàn", "mỹ", "trong", "lòng", "độc", "giả", "nhiều", "người", "gọi", "đó", "ngày tám tháng mười hai", "là", "đẵng", "cấp", "thương", "hiệu", "điều", "mà", "không", "phải", "thương", "hiệu", "nào", "cũng", "dễ", "dàng", "đạt", "được", "có", "thể", "nói", "thương", "hiệu", "vietnam", "airlines", "giờ", "đây", "đã", "ngày hai mươi bẩy tháng ba năm một ngàn hai trăm tám mươi tư", "thực", "sự", "cùng", "non", "sông", "cất", "cánh", "vietnam", "airlines", "không", "chỉ", "được", "bạn", "bè", "quốc", "tế", "nể", "trọng", "mà", "còn", "nhanh", "chóng", "trở", "thành", "một", "thương", "hiệu", "được", "nhiều", "người", "yêu", "thích", "một", "thương", "hiệu", "cực", "kỳ", "ấn", "tượng", "dễ", "dàng", "được", "nhận", "diện", "bởi", "vẻ", "đẹp", "vừa", "bình", "dị", "vừa", "thanh", "cao", "mang", "đậm", "bản", "sắc", "văn", "hóa", "việt", "thành", "công", "đó", "quả", "thật", "cũng", "mang", "ngày mùng một tháng sáu", "đậm", "dấu", "ấn", "phạm", "ngọc", "minh" ]
[ "bài", "1975", "tổng", "giám đốc", "tổng", "công", "ty", "hk", "việt nam", "phạm", "ngọc", "minh", "đưa", "vẻ", "đẹp", "văn", "hóa", "vào", "thương", "hiệu", "việt", "thương", "hiệu", "vietnam", "airlines", "giờ", "đây", "đã", "thực", "sự", "cùng", "non", "sông", "cất", "cánh", "vietnam", "airlines", "không", "chỉ", "được", "bạn", "bè", "quốc", "tế", "nể", "trọng", "mà", "còn", "nhanh", "chóng", "trở", "thành", "một", "thương", "hiệu", "được", "nhiều", "người", "yêu", "thích", "một", "thương", "hiệu", "cực", "kỳ", "ấn", "tượng", "dễ", "dàng", "được", "nhận", "diện", "bởi", "vẻ", "đẹp", "vừa", "bình", "dị", "vừa", "thanh", "cao", "mang", "đậm", "bản", "sắc", "văn", "hóa", "việt", "thành", "công", "đó", "quả", "thật", "cũng", "mang", "đậm", "dấu", "ấn", "phạm", "ngọc", "minh", "đã", "gần", "2557", "năm", "làm", "nhiệm", "vụ", "của", "một", "phóng", "viên", "chuyên", "trách", "lĩnh", "vực", "hàng", "không", "vậy", "mà", "tôi", "mới", "chỉ", "được", "gặp", "phạm", "ngọc", "minh", "vỏn", "vẹn", "có", "7.151.540", "lần", "và", "cả", "6 - 5", "lần", "gặp", "hiếm", "hoi", "đó", "anh", "cũng", "chỉ", "nói", "với", "tôi", "vài", "câu", "chào", "hỏi", "xã", "giao", "thôi", "thế", "nhưng", "những", "ấn", "tượng", "về", "anh", "thì", "tôi", "chẳng", "bao", "giờ", "quên", "được", "còn", "nhớ", "khi", "thực", "hiện", "bài", "viết", "đầu", "tiên", "về", "lĩnh", "vực", "hàng", "không", "người", "mà", "tôi", "quyết", "tâm", "gặp", "bằng", "được", "đó", "là", "phạm", "ngọc", "minh", "dù", "vậy", "anh", "vẫn", "bảo", "chỉ", "khoảng", "56.342,7007", "phút", "đầu", "giờ", "chiều", "thôi", "nhé", "vì", "sau", "đó", "anh", "bận", "kín", "hết", "rồi", "thật", "xui", "xẻo", "cho", "tôi", "khi", "mà", "chuyến", "2816", "bay", "của", "tôi", "hôm", "đó", "bị", "delay", "tới", "hơn", "-10,002", "tiếng", "đồng", "hồ", "với", "lý", "do", "thay", "máy", "bay", "khác", "dù", "vậy", "tôi", "vẫn", "nhắn", "tin", "cho", "anh", "em", "cứ", "nghĩ", "bay", "với", "vietnam", "airlines", "thì", "sẽ", "không", "bị", "delay", "cơ", "đấy", "chắc", "có", "lẽ", "vì", "máy", "bay", "nó", "biết", "em", "ra", "-wwcđk/xa", "gặp", "tổng", "giám", "đốc", "nên", "trục", "trặc", "để", "không", "cho", "gặp", "chăng", "vietnam", "airlines", "được", "đánh", "giá", "là", "hãng", "hàng", "không", "có", "chỉ", "số", "an", "toàn", "thuộc", "diện", "cao", "nhất", "thế", "giới", "đấy", "cách", "giải", "thích", "ngắn", "gọn", "về", "một", "chuyến", "bay", "bị", "delay", "của", "anh", "cũng", "rất", "thông", "minh", "rất", "thuyết", "phục", "nó", "khiến", "cho", "người", "ta", "cảm", "thấy", "hài", "lòng", "cảm", "thấy", "mình", "được", "tôn", "trọng", "khi", "mà", "hãng", "hàng", "không", "đang", "-2572,0894 ha", "hết", "lòng", "vì", "hành", "khách", "sau", "lần", "gặp", "đó", "tôi", "chỉ", "được", "gặp", "phạm", "ngọc", "minh", "thêm", "16 - 22", "lần", "nữa", "một", "lần", "ở", "campuchia", "khi", "được", "mời", "đi", "tham", "dự", "lễ", "khai", "trương", "hãng", "hàng", "không", "angko", "và", "lần", "gặp", "mới", "đây", "ở", "hội", "nghị", "khách", "hang", "toàn", "cầu", "của", "vietnam", "airlines", "cùng", "với", "90.552,1033", "nhiều", "nhà", "báo", "khác", "thế", "nhưng", "từ", "những", "dịp", "tiếp", "xúc", "hiếm", "hoi", "đó", "cộng", "với", "việc", "quan", "sát", "các", "hoạt", "động", "của", "anh", "qua", "báo", "chí", "truyền", "hình", "khi", "4/2/1648", "mà", "vna", "có", "đại", "lễ", "có", "sự", "kiện", "lớn", "thì", "những", "cảm", "nhận", "những", "ấn", "tượng", "về", "anh", "trong", "tôi", "đã", "dày", "lên", "vì", "không", "có", "điều", "kiện", "gặp", "trực", "tiếp", "nên", "khi", "có", "những", "việc", "thật", "cần", "thiết", "tôi", "lại", "gọi", "điện", "thoại", "cho", "anh", "và", "một", "khi", "đã", "quen", "biết", "tin", "tưởng", "thì", "anh", "khá", "nhiệt", "tình", "hầu", "như", "rất", "hiếm", "khi", "anh", "quên", "repply", "cho", "tôi", "dù", "chỉ", "là", "tin", "nhắn", "nhỏ", "trong", "một", "dịp", "trò", "chuyện", "thân", "tình", "một", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "của", "vna", "nói", "với", "tôi", "rằng", "vna", "thật", "may", "mắn", "vì", "có", "phạm", "ngọc", "minh", "anh", "ấy", "rất", "giỏi", "giang", "rất", "-4609,806 carat", "thông", "minh", "năng", "động", "anh", "ấy", "luôn", "biết", "cách", "vượt", "qua", "khó", "khăn", "để", "làm", "giàu", "cho", "hãng", "quý 8", "sự", "kiện", "vna", "gia", "nhập", "sky", "team", "có", "công", "sức", "đóng", "góp", "rất", "lớn", "lao", "của", "phạm", "ngọc", "minh", "chính", "nhờ", "sự", "nỗ", "lực", "không", "mệt", "mỏi", "của", "anh", "mà", "vị", "thế", "của", "vna", "ngày", "càng", "được", "thế", "giới", "đánh", "giá", "cao", "và", "được", "xem", "là", "một", "đối", "tác", "quan", "trọng", "của", "nhiều", "hãng", "hàng", "không", "trên", "thế", "giới", "điều", "khiến", "tôi", "ấn", "tượng", "nhất", "ở", "64 mw", "vna", "nói", "chung", "và", "ở", "phạm", "ngọc", "minh", "nói", "riêng", "đó", "là", "cách", "quảng", "bá", "hình", "ảnh", "thương", "hiệu", "cho", "hãng", "hàng", "không", "quốc", "gia", "không", "ồn", "ào", "náo", "nhiệt", "những", "chương", "trình", "do", "vna", "tài", "trợ", "luôn", "mang", "tính", "chiều", "sâu", "văn", "hóa", "khi", "xem", "chương", "trình", "thăng", "long", "nhân", "kiệt", "trước", "đây", "và", "bây", "giờ", "là", "người", "hà", "nội", "của", "đài", "truyền", "hình", "việt", "nam", "do", "vna", "tài", "trợ", "và", "phạm", "ngọc", "minh", "tham", "gia", "làm", "cố", "vấn", "không", "chỉ", "tôi", "mà", "rất", "nhiều", "khán", "giả", "truyền", "hình", "đều", "cảm", "nhận", "được", "vẻ", "đẹp", "tinh", "hoa", "rất", "thanh", "cao", "nhưng", "cũng", "hết", "sức", "bình", "dị", "rất", "đời", "thường", "của", "của", "văn", "hóa", "việt", "không", "hiểu", "sao", "cứ", "mỗi", "khi", "nghe", "giọng", "đọc", "ấm", "trầm", "một", "chất", "976 nm", "giọng", "rất", "riêng", "không", "lẫn", "vào", "đâu", "được", "của", "một", "nam", "phát", "thanh", "viên", "trong", "chương", "trình", "thăng", "long", "nhân", "kiệt", "người", "hà", "nội", "và", "giọng", "đọc", "dịu", "dàng", "tha", "thiết", "với", "câu", "slogan", "vietnam", "airlines-cùng", "non", "sông", "cất", "cánh", "của", "một", "nữ", "phát", "thanh", "viên", "trong", "các", "chương", "trình", "quảng", "bá", "cho", "hình", "ảnh", "thương", "hiệu", "vna", "dù", "bận", "rộn", "thế", "nào", "tôi", "cũng", "dừng", "lại", "để", "lắng", "nghe", "để", "cảm", "nhận", "sức", "hút", "mãnh", "liệt", "đó", "có", "lẽ", "chỉ", "được", "tạo", "ra", "từ", "giá", "trị", "đích", "thực", "của", "một", "chương", "trình", "một", "thương", "hiệu", "mà", "thương", "hiệu", "đó", "đã", "đạt", "đến", "sự", "hoàn", "mỹ", "trong", "lòng", "độc", "giả", "nhiều", "người", "gọi", "đó", "ngày 8/12", "là", "đẵng", "cấp", "thương", "hiệu", "điều", "mà", "không", "phải", "thương", "hiệu", "nào", "cũng", "dễ", "dàng", "đạt", "được", "có", "thể", "nói", "thương", "hiệu", "vietnam", "airlines", "giờ", "đây", "đã", "ngày 27/3/1284", "thực", "sự", "cùng", "non", "sông", "cất", "cánh", "vietnam", "airlines", "không", "chỉ", "được", "bạn", "bè", "quốc", "tế", "nể", "trọng", "mà", "còn", "nhanh", "chóng", "trở", "thành", "một", "thương", "hiệu", "được", "nhiều", "người", "yêu", "thích", "một", "thương", "hiệu", "cực", "kỳ", "ấn", "tượng", "dễ", "dàng", "được", "nhận", "diện", "bởi", "vẻ", "đẹp", "vừa", "bình", "dị", "vừa", "thanh", "cao", "mang", "đậm", "bản", "sắc", "văn", "hóa", "việt", "thành", "công", "đó", "quả", "thật", "cũng", "mang", "ngày mùng 1/6", "đậm", "dấu", "ấn", "phạm", "ngọc", "minh" ]
[ "có", "trường", "hợp", "tạo", "sự", "hoang", "mang", "trong", "dư", "luận", "chỉ", "để", "câu", "view", "câu", "like", "cũng", "có", "trường", "hợp", "có", "động", "cơ", "chính", "trị", "tạo", "ra", "những", "hiệu", "ứng", "xã", "hội", "rất", "tiêu", "cực", "để", "kích", "động", "gây", "rối" ]
[ "có", "trường", "hợp", "tạo", "sự", "hoang", "mang", "trong", "dư", "luận", "chỉ", "để", "câu", "view", "câu", "like", "cũng", "có", "trường", "hợp", "có", "động", "cơ", "chính", "trị", "tạo", "ra", "những", "hiệu", "ứng", "xã", "hội", "rất", "tiêu", "cực", "để", "kích", "động", "gây", "rối" ]
[ "tmv", "quyết", "định", "thu", "hồi", "sửa", "xe", "miễn", "phí", "công", "ty", "ô", "tô", "toyota", "việt", "nam", "tmv", "sẽ", "thông", "báo", "tới", "khách", "hàng", "đang", "sử", "dụng", "xe", "innova", "và", "sẵn", "sàng", "sửa", "chữa", "miễn", "phí", "cho", "các", "xe", "mắc", "lỗi", "đây", "là", "thông", "tin", "được", "tmv", "đưa", "ra", "hôm", "qua", "không ba bẩy bốn một chín hai hai không bẩy năm năm", "sau", "hai", "cuộc", "làm", "việc", "với", "cục", "đăng", "kiểm", "việt", "nam", "bộ", "giao", "thông", "vận", "tải", "hôm", "không bốn không năm chín tám bảy bảy một bảy sáu bảy", "và", "cục", "quản", "lý", "cạnh", "tranh", "bộ", "công", "thương", "hai năm tháng bốn một tám năm sáu", "hãng", "toyota", "đang", "nỗ", "lực", "khắc", "phục", "sai", "sót", "kỹ", "thuật", "hai giờ", "ông", "đỗ", "hữu", "đức", "phó", "cục", "trưởng", "cục", "đăng", "kiểm", "việt", "nam", "cho", "biết", "tmv", "đã", "có", "văn", "bản", "gửi", "cục", "đăng", "kiểm", "việt", "nam", "đề", "xuất", "về", "phương", "án", "xử", "lý", "liên", "quan", "tới", "việc", "hàng", "nghìn", "xe", "ô", "tô", "mắc", "lỗi", "kỹ", "thuật", "của", "hãng", "này", "đã", "bán", "ra", "thị", "trường", "văn", "bản", "do", "bà", "phan", "thu", "hương", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "tmv", "ký", "tháng ba năm một không một ba", "theo", "đó", "tmv", "sẽ", "gửi", "thông", "báo", "tới", "các", "chủ", "phương", "tiện", "sử", "dụng", "xe", "của", "hãng", "thuộc", "dòng", "xe", "toyota", "innova", "được", "xác", "định", "là", "mắc", "tám trăm linh tám chấm hai sáu không không", "lỗi", "kỹ", "thuật", "những", "trường", "hợp", "có", "biểu", "hiện", "bất", "thường", "hoặc", "đã", "xác", "định", "được", "lỗi", "có", "thể", "mang", "tới", "hệ", "thống", "trung", "tâm", "bảo", "hành", "đại", "lý", "ủy", "quyền", "của", "tmv", "để", "được", "kiểm", "tra", "sửa", "chữa", "miễn", "phí", "tuy", "nhiên", "khi", "đề", "cập", "quyền", "lợi", "của", "khách", "hàng", "nếu", "phải", "đưa", "xe", "đi", "sửa", "chữa", "thì", "dại", "diện", "tmv", "lại", "từ", "chối", "trả", "lời", "anh", "nguyễn", "minh", "trung", "ở", "phố", "kim", "giang", "thanh", "xuân", "hà", "nội", "người", "đã", "sử", "dụng", "một", "chiếc", "innoval", "j", "nhiều", "năm", "nay", "khi", "nghe", "thông", "tin", "sẽ", "được", "triệu", "hồi", "xe", "để", "sửa", "miễn", "phí", "cho", "biết", "khi", "nghe", "hãng", "toyota", "một", "lần", "nữa", "lại", "phạm", "phải", "những", "lỗi", "kỹ", "thuật", "gây", "nguy", "hiểm", "cho", "người", "tiêu", "dùng", "tôi", "đã", "quyết", "định", "bán", "chiếc", "xe", "tôi", "đang", "sử", "dụng", "đi", "toyota", "thực", "sự", "đã", "làm", "mất", "niềm", "tin", "của", "người", "tiêu", "dùng", "tuy", "nhiên", "việc", "tmv", "nhận", "lỗi", "và", "nhận", "sửa", "chữa", "miễn", "phí", "đó", "là", "điều", "rất", "nên", "làm", "và", "đáng", "lẽ", "phải", "làm", "từ", "khi", "dư", "luận", "chưa", "lên", "tiếng", "như", "vậy", "mới", "đúng", "là", "có", "trách", "nhiệm", "với", "người", "tiêu", "dùng", "anh", "trung", "nói", "trước", "đó", "trao", "đổi", "với", "đại", "đoàn", "kết", "hôm", "hai ngàn sáu trăm ba mươi hai", "ông", "đỗ", "hữu", "đức", "phó", "cục", "trưởng", "cục", "đăng", "kiểm", "việt", "nam", "cho", "biết", "những", "lỗi", "nêu", "trong", "đơn", "của", "kỹ", "sư", "cộng ba sáu không sáu hai ba hai ba một hai không", "lê", "văn", "tạch", "là", "các", "lỗi", "phát", "sinh", "trong", "quá", "trình", "lắp", "ráp", "xe", "đại", "diện", "cục", "đăng", "kiểm", "việt", "nam", "cũng", "đồng", "tình", "với", "quyết", "định", "của", "tmv", "bởi", "theo", "ông", "tất", "cả", "những", "lỗi", "ảnh", "hưởng", "tới", "an", "toàn", "dứt", "khoát", "phải", "khắc", "phục", "đó", "là", "nguyên", "tắc", "như", "vậy", "sau", "một", "tuần", "bị", "dư", "luận", "lên", "tiếng", "phản", "đối", "trong", "cách", "đối", "xử", "bất", "hợp", "lý", "với", "người", "tiêu", "dùng", "tmv", "đã", "phải", "chấp", "nhận", "phương", "án", "thu", "hồi", "và", "sửa", "chữa", "xe", "miễn", "phí", "vấn", "đề", "đặt", "ra", "là", "cho", "dù", "toyota", "đã", "có", "quyết", "định", "thu", "hồi", "xe", "và", "sửa", "chữa", "miễn", "phí", "nhưng", "niềm", "tin", "của", "người", "tiêu", "dùng", "việt", "nam", "đã", "giảm", "đi", "rất", "nhiều", "một", "con", "số", "thống", "kê", "cho", "biết", "sau", "vụ", "việc", "toyota", "bị", "mắc", "lỗi", "kẹt", "chân", "ga", "hồi", "ngày hai ba đến ngày bẩy tháng bảy", "và", "phải", "thu", "hồi", "trong", "ngày hai mươi tám", "doanh", "số", "của", "hãng", "này", "đã", "thụt", "giảm", "âm hai nghìn bẩy trăm bốn mươi chín phẩy một năm tám tấn trên héc ta", "trong", "khi", "các", "hãng", "như", "ford", "huyndai", "đã", "tăng", "doanh", "thu", "lên", "bẩy bảy chấm năm năm", "một ngàn sáu chấm bốn chín năm ki lô ca lo", "trong", "ngày hai chín và ngày mười bẩy", "điều", "này", "cho", "thấy", "uy", "tín", "của", "toyota", "đã", "giảm", "đi", "rất", "nhiều", "nhân", "câu", "chuyện", "về", "tmv", "một", "chuyên", "gia", "thuộc", "hội", "kỹ", "sư", "ô", "tô", "việt", "nam", "đặt", "dấu", "hỏi", "tmv", "nhiều", "lần", "phạm", "lỗi", "như", "vậy", "phải", "chăng", "chế", "tài", "của", "chúng", "ta", "còn", "quá", "nhẹ", "nếu", "nghiêm", "hơn", "như", "ở", "bên", "mỹ", "sai", "một", "lỗi", "kỹ", "thuật", "dù", "nhỏ", "hãng", "xe", "bảy trăm sáu mươi gờ ram", "sai", "phạm", "sẽ", "phải", "nộp", "phạt", "bốn nghìn sáu trăm hai mươi bẩy phẩy không không một không am be", "usd", "thì", "chắc", "mười một giờ", "chắn", "sẽ", "không", "có", "chuyện", "nhà", "sản", "xuất", "cứ", "phạm", "lỗi", "nhiều", "lần", "như", "vậy", "vị", "này", "khẳng", "định" ]
[ "tmv", "quyết", "định", "thu", "hồi", "sửa", "xe", "miễn", "phí", "công", "ty", "ô", "tô", "toyota", "việt", "nam", "tmv", "sẽ", "thông", "báo", "tới", "khách", "hàng", "đang", "sử", "dụng", "xe", "innova", "và", "sẵn", "sàng", "sửa", "chữa", "miễn", "phí", "cho", "các", "xe", "mắc", "lỗi", "đây", "là", "thông", "tin", "được", "tmv", "đưa", "ra", "hôm", "qua", "037419220755", "sau", "hai", "cuộc", "làm", "việc", "với", "cục", "đăng", "kiểm", "việt", "nam", "bộ", "giao", "thông", "vận", "tải", "hôm", "040598771767", "và", "cục", "quản", "lý", "cạnh", "tranh", "bộ", "công", "thương", "25/4/1856", "hãng", "toyota", "đang", "nỗ", "lực", "khắc", "phục", "sai", "sót", "kỹ", "thuật", "2h", "ông", "đỗ", "hữu", "đức", "phó", "cục", "trưởng", "cục", "đăng", "kiểm", "việt", "nam", "cho", "biết", "tmv", "đã", "có", "văn", "bản", "gửi", "cục", "đăng", "kiểm", "việt", "nam", "đề", "xuất", "về", "phương", "án", "xử", "lý", "liên", "quan", "tới", "việc", "hàng", "nghìn", "xe", "ô", "tô", "mắc", "lỗi", "kỹ", "thuật", "của", "hãng", "này", "đã", "bán", "ra", "thị", "trường", "văn", "bản", "do", "bà", "phan", "thu", "hương", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "tmv", "ký", "tháng 3/1013", "theo", "đó", "tmv", "sẽ", "gửi", "thông", "báo", "tới", "các", "chủ", "phương", "tiện", "sử", "dụng", "xe", "của", "hãng", "thuộc", "dòng", "xe", "toyota", "innova", "được", "xác", "định", "là", "mắc", "808.2600", "lỗi", "kỹ", "thuật", "những", "trường", "hợp", "có", "biểu", "hiện", "bất", "thường", "hoặc", "đã", "xác", "định", "được", "lỗi", "có", "thể", "mang", "tới", "hệ", "thống", "trung", "tâm", "bảo", "hành", "đại", "lý", "ủy", "quyền", "của", "tmv", "để", "được", "kiểm", "tra", "sửa", "chữa", "miễn", "phí", "tuy", "nhiên", "khi", "đề", "cập", "quyền", "lợi", "của", "khách", "hàng", "nếu", "phải", "đưa", "xe", "đi", "sửa", "chữa", "thì", "dại", "diện", "tmv", "lại", "từ", "chối", "trả", "lời", "anh", "nguyễn", "minh", "trung", "ở", "phố", "kim", "giang", "thanh", "xuân", "hà", "nội", "người", "đã", "sử", "dụng", "một", "chiếc", "innoval", "j", "nhiều", "năm", "nay", "khi", "nghe", "thông", "tin", "sẽ", "được", "triệu", "hồi", "xe", "để", "sửa", "miễn", "phí", "cho", "biết", "khi", "nghe", "hãng", "toyota", "một", "lần", "nữa", "lại", "phạm", "phải", "những", "lỗi", "kỹ", "thuật", "gây", "nguy", "hiểm", "cho", "người", "tiêu", "dùng", "tôi", "đã", "quyết", "định", "bán", "chiếc", "xe", "tôi", "đang", "sử", "dụng", "đi", "toyota", "thực", "sự", "đã", "làm", "mất", "niềm", "tin", "của", "người", "tiêu", "dùng", "tuy", "nhiên", "việc", "tmv", "nhận", "lỗi", "và", "nhận", "sửa", "chữa", "miễn", "phí", "đó", "là", "điều", "rất", "nên", "làm", "và", "đáng", "lẽ", "phải", "làm", "từ", "khi", "dư", "luận", "chưa", "lên", "tiếng", "như", "vậy", "mới", "đúng", "là", "có", "trách", "nhiệm", "với", "người", "tiêu", "dùng", "anh", "trung", "nói", "trước", "đó", "trao", "đổi", "với", "đại", "đoàn", "kết", "hôm", "2632", "ông", "đỗ", "hữu", "đức", "phó", "cục", "trưởng", "cục", "đăng", "kiểm", "việt", "nam", "cho", "biết", "những", "lỗi", "nêu", "trong", "đơn", "của", "kỹ", "sư", "+36062323120", "lê", "văn", "tạch", "là", "các", "lỗi", "phát", "sinh", "trong", "quá", "trình", "lắp", "ráp", "xe", "đại", "diện", "cục", "đăng", "kiểm", "việt", "nam", "cũng", "đồng", "tình", "với", "quyết", "định", "của", "tmv", "bởi", "theo", "ông", "tất", "cả", "những", "lỗi", "ảnh", "hưởng", "tới", "an", "toàn", "dứt", "khoát", "phải", "khắc", "phục", "đó", "là", "nguyên", "tắc", "như", "vậy", "sau", "một", "tuần", "bị", "dư", "luận", "lên", "tiếng", "phản", "đối", "trong", "cách", "đối", "xử", "bất", "hợp", "lý", "với", "người", "tiêu", "dùng", "tmv", "đã", "phải", "chấp", "nhận", "phương", "án", "thu", "hồi", "và", "sửa", "chữa", "xe", "miễn", "phí", "vấn", "đề", "đặt", "ra", "là", "cho", "dù", "toyota", "đã", "có", "quyết", "định", "thu", "hồi", "xe", "và", "sửa", "chữa", "miễn", "phí", "nhưng", "niềm", "tin", "của", "người", "tiêu", "dùng", "việt", "nam", "đã", "giảm", "đi", "rất", "nhiều", "một", "con", "số", "thống", "kê", "cho", "biết", "sau", "vụ", "việc", "toyota", "bị", "mắc", "lỗi", "kẹt", "chân", "ga", "hồi", "ngày 23 đến ngày 7 tháng 7", "và", "phải", "thu", "hồi", "trong", "ngày 28", "doanh", "số", "của", "hãng", "này", "đã", "thụt", "giảm", "-2749,158 tấn/ha", "trong", "khi", "các", "hãng", "như", "ford", "huyndai", "đã", "tăng", "doanh", "thu", "lên", "77.55", "1600.495 kcal", "trong", "ngày 29 và ngày 17", "điều", "này", "cho", "thấy", "uy", "tín", "của", "toyota", "đã", "giảm", "đi", "rất", "nhiều", "nhân", "câu", "chuyện", "về", "tmv", "một", "chuyên", "gia", "thuộc", "hội", "kỹ", "sư", "ô", "tô", "việt", "nam", "đặt", "dấu", "hỏi", "tmv", "nhiều", "lần", "phạm", "lỗi", "như", "vậy", "phải", "chăng", "chế", "tài", "của", "chúng", "ta", "còn", "quá", "nhẹ", "nếu", "nghiêm", "hơn", "như", "ở", "bên", "mỹ", "sai", "một", "lỗi", "kỹ", "thuật", "dù", "nhỏ", "hãng", "xe", "760 g", "sai", "phạm", "sẽ", "phải", "nộp", "phạt", "4627,0010 ampe", "usd", "thì", "chắc", "11h", "chắn", "sẽ", "không", "có", "chuyện", "nhà", "sản", "xuất", "cứ", "phạm", "lỗi", "nhiều", "lần", "như", "vậy", "vị", "này", "khẳng", "định" ]
[ "thủ", "thuật", "ios", "năm mươi bảy", "tải", "video", "youtube", "bằng", "iphone", "không", "cần", "jailbreak", "việc", "tải", "video", "trên", "iphone", "không", "phải", "là", "điều", "dễ", "dàng", "vì", "apple", "không", "hỗ", "trợ", "trong", "khi", "youtube", "cũng", "không", "cho", "phép", "tuy", "nhiên", "bạn", "vẫn", "có", "thể", "thực", "hiện", "trên", "ios", "bảy trăm tám mươi lăm ngàn tám trăm bảy mươi hai", "mà", "một ngàn bẩy trăm ba mươi chấm năm không sáu êu rô trên mẫu", "không", "cần", "jailbreak", "thiết", "bị", "trước", "đây", "nếu", "thiết", "bị", "ios", "của", "bạn", "được", "jailbreak", "bạn", "có", "thể", "dễ", "dàng", "tải", "xuống", "bất", "kỳ", "video", "trên", "youtube", "bằng", "cách", "sử", "dụng", "các", "ứng", "dụng", "như", "cercube", "youtube", "mặc", "dù", "vậy", "vì", "lý", "do", "an", "toàn", "nên", "nhiều", "người", "không", "chấp", "nhận", "jailbreak", "sáu mươi chín phẩy năm bảy", "chính", "vì", "vậy", "bài", "viết", "dưới", "đây", "sẽ", "hướng", "dẫn", "bạn", "cách", "tải", "video", "youtube", "về", "từ", "thiết", "bị", "ios", "ba trăm hai mươi mốt ngàn hai trăm ba mươi hai", "vốn", "vẫn", "chưa", "có", "phiên", "bản", "jailbreak", "gi cờ ép u gạch ngang", "để", "làm", "điều", "này", "bạn", "cần", "sử", "dụng", "ứng", "dụng", "browser", "and", "một không không xoẹt hai trăm tám mươi xuộc i i", "file", "manager", "for", "documents", "nó", "không", "chỉ", "cho", "phép", "tải", "xuống", "video", "trên", "youtube", "bằng", "thiết", "bị", "ios", "hai mươi sáu phẩy chín tám", "mà", "còn", "với", "một nghìn một trăm linh bảy", "bất", "kỳ", "thiết", "bị", "nào", "chạy", "ios", "chín mươi ngàn sáu trăm chín mươi sáu", "trở", "về", "sau", "trước", "tiên", "bạn", "cần", "tải", "xuống", "ứng", "dụng", "tại", "địa", "chỉ", "https://itunes.apple.com/us/app/browser-and-file-manager-for-documents/id979401801", "mt", "tám chia một", "hoặc", "tìm", "kiếm", "tên", "ứng", "dụng", "thông", "qua", "app", "store", "về", "cơ", "bản", "browser", "and", "file", "manager", "for", "documents", "là", "trình", "quản", "lý", "nội", "dung", "tải", "xuống", "cho", "iphone", "chạy", "ios", "không chín bốn bảy sáu không một năm không không hai sáu", "hoặc", "thấp", "hơn", "mà", "không", "cần", "jailbreak", "tương", "tự", "bạn", "có", "thể", "tải", "video", "nhạc", "doc", "xls", "pdf", "html", "trên", "iphone", "mà", "không", "cần", "jailbreak", "bằng", "ứng", "dụng", "tải", "xuống", "này", "sau", "khi", "đã", "tải", "về", "browser", "and", "file", "manager", "for", "documents", "và", "cài", "đặt", "trên", "thiết", "bị", "ba mươi năm ngang hai ngàn không trăm mười trừ bê a i gạch ngang", "ios", "bạn", "có", "thể", "khởi", "chạy", "ứng", "dụng", "lúc", "này", "bạn", "sẽ", "thấy", "một ba hai sáu hai ba năm chín bẩy không", "tab", "browser", "downloads", "files", "và", "more", "như", "trong", "hình", "bây", "giờ", "hãy", "duyệt", "qua", "bất", "kỳ", "video", "youtube", "nào", "muốn", "tải", "xuống", "thông", "qua", "địa", "chỉ", "trang", "web", "tại", "https://www.youtube.com", "khi", "phát", "video", "nó", "sẽ", "tự", "động", "bật", "lên", "tùy", "chọn", "để", "tải", "xuống", "nội", "hai ba giờ năm mươi bảy phút mười sáu giây", "dung", "video", "hoặc", "đóng", "nó", "lại", "bạn", "chỉ", "việc", "nhấp", "vào", "liên", "kết", "tải", "xuống", "để", "thiết", "bị", "ios", "bắt", "đầu", "tải", "video", "youtube" ]
[ "thủ", "thuật", "ios", "57", "tải", "video", "youtube", "bằng", "iphone", "không", "cần", "jailbreak", "việc", "tải", "video", "trên", "iphone", "không", "phải", "là", "điều", "dễ", "dàng", "vì", "apple", "không", "hỗ", "trợ", "trong", "khi", "youtube", "cũng", "không", "cho", "phép", "tuy", "nhiên", "bạn", "vẫn", "có", "thể", "thực", "hiện", "trên", "ios", "785.872", "mà", "1730.506 euro/mẫu", "không", "cần", "jailbreak", "thiết", "bị", "trước", "đây", "nếu", "thiết", "bị", "ios", "của", "bạn", "được", "jailbreak", "bạn", "có", "thể", "dễ", "dàng", "tải", "xuống", "bất", "kỳ", "video", "trên", "youtube", "bằng", "cách", "sử", "dụng", "các", "ứng", "dụng", "như", "cercube", "youtube", "mặc", "dù", "vậy", "vì", "lý", "do", "an", "toàn", "nên", "nhiều", "người", "không", "chấp", "nhận", "jailbreak", "69,57", "chính", "vì", "vậy", "bài", "viết", "dưới", "đây", "sẽ", "hướng", "dẫn", "bạn", "cách", "tải", "video", "youtube", "về", "từ", "thiết", "bị", "ios", "321.232", "vốn", "vẫn", "chưa", "có", "phiên", "bản", "jailbreak", "jcfu-", "để", "làm", "điều", "này", "bạn", "cần", "sử", "dụng", "ứng", "dụng", "browser", "and", "100/280/ii", "file", "manager", "for", "documents", "nó", "không", "chỉ", "cho", "phép", "tải", "xuống", "video", "trên", "youtube", "bằng", "thiết", "bị", "ios", "26,98", "mà", "còn", "với", "1107", "bất", "kỳ", "thiết", "bị", "nào", "chạy", "ios", "90.696", "trở", "về", "sau", "trước", "tiên", "bạn", "cần", "tải", "xuống", "ứng", "dụng", "tại", "địa", "chỉ", "https://itunes.apple.com/us/app/browser-and-file-manager-for-documents/id979401801", "mt", "8 / 1", "hoặc", "tìm", "kiếm", "tên", "ứng", "dụng", "thông", "qua", "app", "store", "về", "cơ", "bản", "browser", "and", "file", "manager", "for", "documents", "là", "trình", "quản", "lý", "nội", "dung", "tải", "xuống", "cho", "iphone", "chạy", "ios", "094760150026", "hoặc", "thấp", "hơn", "mà", "không", "cần", "jailbreak", "tương", "tự", "bạn", "có", "thể", "tải", "video", "nhạc", "doc", "xls", "pdf", "html", "trên", "iphone", "mà", "không", "cần", "jailbreak", "bằng", "ứng", "dụng", "tải", "xuống", "này", "sau", "khi", "đã", "tải", "về", "browser", "and", "file", "manager", "for", "documents", "và", "cài", "đặt", "trên", "thiết", "bị", "35-2010-bay-", "ios", "bạn", "có", "thể", "khởi", "chạy", "ứng", "dụng", "lúc", "này", "bạn", "sẽ", "thấy", "1326235970", "tab", "browser", "downloads", "files", "và", "more", "như", "trong", "hình", "bây", "giờ", "hãy", "duyệt", "qua", "bất", "kỳ", "video", "youtube", "nào", "muốn", "tải", "xuống", "thông", "qua", "địa", "chỉ", "trang", "web", "tại", "https://www.youtube.com", "khi", "phát", "video", "nó", "sẽ", "tự", "động", "bật", "lên", "tùy", "chọn", "để", "tải", "xuống", "nội", "23:57:16", "dung", "video", "hoặc", "đóng", "nó", "lại", "bạn", "chỉ", "việc", "nhấp", "vào", "liên", "kết", "tải", "xuống", "để", "thiết", "bị", "ios", "bắt", "đầu", "tải", "video", "youtube" ]
[ "thủ", "tướng", "mozambique", "thăm", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "ứng", "phó", "sự", "cố", "thiên", "tai", "và", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "của", "việt", "nam", "ngày ba không không sáu", "tại", "hà", "nội", "đoàn", "đại", "biểu", "cấp", "cao", "cộng", "hòa", "mozambique", "do", "ngài", "carlos", "agostinho", "do", "rosario", "thủ", "tướng", "nước", "cộng", "hòa", "mozambique", "dẫn", "đầu", "đã", "tới", "thăm", "và", "làm", "việc", "tại", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "ứng", "phó", "sự", "cố", "thiên", "tai", "và", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "của", "việt", "nam", "phát", "biểu", "tại", "một trăm linh tám chéo năm trăm ba mươi gạch chéo pê nờ xuộc", "buổi", "làm", "việc", "thượng", "tướng", "phạm", "ngọc", "minh", "nhiệt", "liệt", "chào", "mừng", "thủ", "tướng", "carlos", "agostinho", "do", "rosario", "tới", "thăm", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "ứng", "phó", "sự", "cố", "thiên", "tai", "và", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "và", "cho", "biết", "chính", "phủ", "việt", "nam", "luôn", "quan", "tâm", "đến", "công", "tác", "ứng", "phó", "sự", "cố", "thiên", "tai", "và", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "nhằm", "giảm", "thiểu", "đến", "mức", "thấp", "nhất", "thiệt", "hại", "do", "sự", "cố", "thiên", "tai", "gây", "ra", "để", "chỉ", "đạo", "điều", "hành", "hiệu", "quả", "hoạt", "động", "ứng", "phó", "sự", "cố", "thiên", "tai", "và", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "ngay", "từ", "ba giờ tám phút hai sáu giây", "chính", "phủ", "việt", "nam", "đã", "thành", "lập", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "ứng", "phó", "sự", "cố", "thiên", "tai", "và", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "gồm", "tám mốt phẩy không không sáu ba", "thành", "viên", "do", "phó", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "làm", "chủ", "tịch", "và", "lực", "lượng", "quân", "đội", "là", "lực", "lượng", "nòng", "cốt", "tham", "gia", "nhiệm", "vụ", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "trong", "âm năm mươi ngàn bẩy trăm chín tám phẩy không bốn ngàn không trăm bốn hai", "năm", "gần", "đây", "ủy", "ban", "đã", "thông", "báo", "kiểm", "đếm", "hướng", "dẫn", "cho", "hơn", "hai nghìn ba trăm tám mươi tám chấm sáu trăm tám tám đồng", "phương", "tiện", "với", "gần", "tám trăm mười bẩy xen ti mét vuông", "người", "biết", "diễn", "biến", "của", "áp", "thấp", "nhiệt", "đới", "bão", "để", "chủ", "động", "phòng", "tránh", "huy", "động", "hơn", "hai tám mi li mét", "lượt", "người", "tham", "gia", "ứng", "phó", "sự", "cố", "thiên", "tai", "và", "đã", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "hơn", "sáu", "người", "chính", "phủ", "việt", "nam", "có", "quan", "điểm", "chỉ", "đạo", "khi", "ứng", "phó", "sự", "cố", "thiên", "tai", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "là", "lấy", "phòng", "tránh", "là", "chính", "duy", "trì", "ứng", "trực", "mười năm giờ hai sáu", "giờ", "huy", "động", "mọi", "nguồn", "lực", "theo", "phương", "châm", "tám mươi chín ngàn bốn trăm sáu mươi chín", "tại", "chỗ", "để", "ứng", "phó", "thảm", "họa", "hỗ", "trợ", "nhân", "đạo", "thủ", "tướng", "carlos", "agostinho", "do", "bốn hai ngàn không trăm hai lăm phẩy bốn bốn không tám", "rosario", "cho", "biết", "mozambique", "là", "quốc", "gia", "thường", "xuyên", "chịu", "ảnh", "hưởng", "của", "thiên", "tai", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "và", "mong", "muốn", "dựa", "trên", "quan", "hệ", "hữu", "nghị", "hợp", "tác", "truyền", "thống", "hai", "nước", "thời", "gian", "tới", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "ứng", "phó", "sự", "cố", "thiên", "tai", "và", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "của", "việt", "nam", "có", "thể", "hợp", "tác", "với", "mozambique", "trong", "việc", "tìm", "hiểu", "mô", "hình", "tổ", "chức", "ứng", "phó", "bảy triệu ba nghìn bốn", "các", "loại", "hình", "thiên", "tai", "và", "sự", "cố", "đặc", "biệt", "chia", "sẻ", "kinh", "nghiệm", "kỹ", "năng", "trong", "hoạt", "động", "ứng", "phó", "thiên", "tai", "sự", "cố", "khai", "thác", "hầm", "mỏ", "thủ", "tướng", "carlos", "năm trăm chín lăm mi li mét vuông", "agostinho", "do", "rosario", "và", "các", "đại", "biểu", "đã", "thăm", "trung", "tâm", "quốc", "gia", "điều", "hành", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "thuộc", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "ứng", "phó", "sự", "cố", "thiên", "tai", "và", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "việt", "nam" ]
[ "thủ", "tướng", "mozambique", "thăm", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "ứng", "phó", "sự", "cố", "thiên", "tai", "và", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "của", "việt", "nam", "ngày 30/06", "tại", "hà", "nội", "đoàn", "đại", "biểu", "cấp", "cao", "cộng", "hòa", "mozambique", "do", "ngài", "carlos", "agostinho", "do", "rosario", "thủ", "tướng", "nước", "cộng", "hòa", "mozambique", "dẫn", "đầu", "đã", "tới", "thăm", "và", "làm", "việc", "tại", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "ứng", "phó", "sự", "cố", "thiên", "tai", "và", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "của", "việt", "nam", "phát", "biểu", "tại", "108/530/pn/", "buổi", "làm", "việc", "thượng", "tướng", "phạm", "ngọc", "minh", "nhiệt", "liệt", "chào", "mừng", "thủ", "tướng", "carlos", "agostinho", "do", "rosario", "tới", "thăm", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "ứng", "phó", "sự", "cố", "thiên", "tai", "và", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "và", "cho", "biết", "chính", "phủ", "việt", "nam", "luôn", "quan", "tâm", "đến", "công", "tác", "ứng", "phó", "sự", "cố", "thiên", "tai", "và", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "nhằm", "giảm", "thiểu", "đến", "mức", "thấp", "nhất", "thiệt", "hại", "do", "sự", "cố", "thiên", "tai", "gây", "ra", "để", "chỉ", "đạo", "điều", "hành", "hiệu", "quả", "hoạt", "động", "ứng", "phó", "sự", "cố", "thiên", "tai", "và", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "ngay", "từ", "3:8:26", "chính", "phủ", "việt", "nam", "đã", "thành", "lập", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "ứng", "phó", "sự", "cố", "thiên", "tai", "và", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "gồm", "81,0063", "thành", "viên", "do", "phó", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "làm", "chủ", "tịch", "và", "lực", "lượng", "quân", "đội", "là", "lực", "lượng", "nòng", "cốt", "tham", "gia", "nhiệm", "vụ", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "trong", "-50.798,04042", "năm", "gần", "đây", "ủy", "ban", "đã", "thông", "báo", "kiểm", "đếm", "hướng", "dẫn", "cho", "hơn", "2388.688 đ", "phương", "tiện", "với", "gần", "817 cm2", "người", "biết", "diễn", "biến", "của", "áp", "thấp", "nhiệt", "đới", "bão", "để", "chủ", "động", "phòng", "tránh", "huy", "động", "hơn", "28 mm", "lượt", "người", "tham", "gia", "ứng", "phó", "sự", "cố", "thiên", "tai", "và", "đã", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "hơn", "6", "người", "chính", "phủ", "việt", "nam", "có", "quan", "điểm", "chỉ", "đạo", "khi", "ứng", "phó", "sự", "cố", "thiên", "tai", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "là", "lấy", "phòng", "tránh", "là", "chính", "duy", "trì", "ứng", "trực", "15h26", "giờ", "huy", "động", "mọi", "nguồn", "lực", "theo", "phương", "châm", "89.469", "tại", "chỗ", "để", "ứng", "phó", "thảm", "họa", "hỗ", "trợ", "nhân", "đạo", "thủ", "tướng", "carlos", "agostinho", "do", "42.025,4408", "rosario", "cho", "biết", "mozambique", "là", "quốc", "gia", "thường", "xuyên", "chịu", "ảnh", "hưởng", "của", "thiên", "tai", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "và", "mong", "muốn", "dựa", "trên", "quan", "hệ", "hữu", "nghị", "hợp", "tác", "truyền", "thống", "hai", "nước", "thời", "gian", "tới", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "ứng", "phó", "sự", "cố", "thiên", "tai", "và", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "của", "việt", "nam", "có", "thể", "hợp", "tác", "với", "mozambique", "trong", "việc", "tìm", "hiểu", "mô", "hình", "tổ", "chức", "ứng", "phó", "7.003.400", "các", "loại", "hình", "thiên", "tai", "và", "sự", "cố", "đặc", "biệt", "chia", "sẻ", "kinh", "nghiệm", "kỹ", "năng", "trong", "hoạt", "động", "ứng", "phó", "thiên", "tai", "sự", "cố", "khai", "thác", "hầm", "mỏ", "thủ", "tướng", "carlos", "595 mm2", "agostinho", "do", "rosario", "và", "các", "đại", "biểu", "đã", "thăm", "trung", "tâm", "quốc", "gia", "điều", "hành", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "thuộc", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "ứng", "phó", "sự", "cố", "thiên", "tai", "và", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "việt", "nam" ]
[ "công", "ty", "chính phủ", "xi", "măng", "sông", "lam", "làm", "rõ", "sự", "việc", "đình", "công", "phản", "đối", "thưởng", "tết", "của", "bốn triệu một trăm linh sáu nghìn hai trăm bẩy tám", "lái", "xe", "sau", "sự", "việc", "chín triệu bảy trăm", "lái", "xe", "đình", "công", "sai", "quy", "định", "công", "ty", "cổ", "phần", "xi", "măng", "sông", "lam", "nghệ", "an", "đã", "làm", "việc", "với", "các", "bên", "liên", "quan", "và", "đối", "thoại", "với", "các", "nhân", "viên", "lái", "xe", "làm", "rõ", "sự", "việc", "về", "việc", "các", "lái", "xe", "đình", "công", "phản", "đối", "chế", "độ", "thưởng", "tết", "của", "đơn", "vị", "công", "ty", "cổ", "phần", "xi", "măng", "sông", "lam", "có", "công", "văn", "số", "30/21/cv-vis.sl", "mười chín tháng hai", "trả", "lời", "rõ", "như", "sau", "điều", "bốn nghìn lẻ bẩy", "bộ", "luật", "lao", "động", "hiện", "hành", "quy", "định", "thưởng", "là", "số", "tiền", "hoặc", "tài", "sản", "hoặc", "bằng", "các", "hình", "thức", "khác", "mà", "người", "sử", "dụng", "lao", "động", "thưởng", "cho", "người", "lao", "động", "căn", "cứ", "vào", "kết", "quả", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "mức", "độ", "hoàn", "thành", "công", "việc", "của", "người", "lao", "động.quy", "chế", "thưởng", "do", "người", "sử", "dụng", "lao", "động", "quyết", "định", "và", "công", "bố", "công", "khai", "tại", "nơi", "làm", "việc", "sau", "khi", "tham", "khảo", "ý", "kiến", "của", "tổ", "chức", "đại", "diện", "người", "lao", "động", "tại", "cơ", "sở", "đối", "với", "nơi", "có", "tổ", "chức", "đại", "diện", "người", "lao", "động", "tại", "cơ", "sở", "lãnh", "đạo", "công", "ty", "cổ", "phần", "xi", "măng", "sông", "lam", "gặp", "mặt", "đối", "thoại", "với", "âm năm mươi chín ngàn hai trăm bảy mươi hai phẩy không ba ngàn chín trăm mười bẩy", "nhân", "viên", "lái", "xe", "fc", "có", "hành", "vi", "đình", "công", "sai", "quy", "định", "và", "giải", "thích", "rõ", "các", "chế", "độ", "chính", "sách", "công", "văn", "trên", "cũng", "nêu", "rõ", "trong", "kế", "hoạch", "trả", "thưởng", "của", "tập", "đoàn", "xi", "măng", "the", "vissai", "ban", "hành", "âm sáu sáu phẩy không", "tại", "văn", "bản", "số", "gạch ngang bê đờ i gờ cờ xuộc ét o gi", "hai mươi ba giờ bốn mươi hai phút năm bốn giây", "áp", "dụng", "đối", "với", "toàn", "bộ", "tập", "đoàn", "có", "quy", "định", "mà", "đã", "là", "lương", "cơ", "bản", "thì", "được", "quy", "định", "rõ", "cho", "đội", "xe", "fc", "tại", "mục", "bảy triệu", "tờ", "trình", "số", "năm không không bốn ngàn hai xoẹt i quy lờ pờ o chéo", "mười bốn giờ tám phút ba mươi hai giây", "đã", "được", "chủ", "tịch", "tập", "đoàn", "phê", "duyệt", "là", "âm chín ngàn bảy trăm bốn mốt chấm bốn ngàn chín trăm bốn ba", "đồng/ngày", "công", "vì", "vậy", "mức", "thưởng", "của", "đội", "fc", "được", "tính", "như", "sau", "tám trăm mười hai ngày", "x", "năm trăm ba mươi tám ngàn bẩy trăm ba mươi sáu", "ngày", "x", "ba sáu héc ta", "hai trăm ba mươi mi li mét", "tại", "ý", "âm bẩy mươi tư ngàn sáu trăm bẩy mươi mốt phẩy tám ngàn bốn trăm bốn hai", "mục", "i", "của", "kế", "hoạch", "số", "chéo cờ i i hờ e gạch ngang chín sáu không", "mùng một", "có", "quy", "định", "như", "sau", "đối", "với", "các", "phòng", "ban", "có", "các", "cá", "nhân", "bị", "tai", "nạn", "nghiêm", "trọng", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "đánh", "bài", "bạc", "làm", "ảnh", "hưởng", "xấu", "đến", "công", "ty", "thì", "toàn", "bộ", "phòng", "ban", "đó", "chỉ", "được", "hưởng", "mức", "thưởng", "là", "chín trăm bẩy bảy đô la", "mức", "lương", "bình", "quân", "tám giờ", "x", "năm trăm hai mươi sáu đề xi ben", "mức", "được", "hưởng", "do", "trong", "năm", "vừa", "qua", "tại", "đội", "xe", "fc", "có", "nhân", "viên", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "của", "công", "ty", "nên", "áp", "dụng", "quy", "định", "trên", "đây", "mức", "thưởng", "của", "đội", "xe", "fc", "sẽ", "là", "âm một nghìn sáu trăm bảy ba phẩy bẩy trăm bẩy mươi chín xen ti mét khối", "x", "cộng bẩy không không không một không không hai sáu một bốn", "ngày", "ngày ba mươi và mùng tám", "x", "âm bẩy ngàn bốn trăm bẩy sáu phẩy không không bốn hai hai phần trăm", "x", "ba nghìn năm trăm bẩy hai chấm ba bẩy héc", "hai trăm mười chín ghi ga bít", "như", "vậy", "công", "ty", "đang", "áp", "dụng", "trả", "thưởng", "cho", "cán bộ công nhân viên", "đội", "fc", "đúng", "theo", "quy", "định", "của", "tập", "đoàn", "và", "phù", "hợp", "với", "quy", "định", "pháp", "luật", "hiện", "hành", "tại", "cuộc", "đối", "thoại", "giữa", "ban", "lãnh", "đạo", "công", "ty", "cổ", "phần", "xi", "măng", "sông", "lam", "và", "các", "nhân", "viên", "đội", "xe", "fc", "có", "một", "số", "kiến", "nghị", "về", "một", "số", "điều", "nằm", "trong", "nội", "quy", "quy", "chế", "dành", "cho", "đội", "xe", "fc", "lỗi", "gây", "tai", "nạn", "giao", "thông", "ngoài", "đường", "do", "khách", "quan", "và", "chủ", "quan", "của", "người", "lao", "động", "một", "dây", "chuyền", "sản", "xuất", "clinker", "tại", "nhà", "máy", "xi", "măng", "đô", "lương", "thuộc", "công", "ty", "chính phủ", "xi", "măng", "sông", "lam", "về", "hành", "vi", "đình", "công", "của", "hai nhăm", "lái", "xe", "công", "văn", "số", "30/21/cv-vis.sl", "năm giờ mười chín", "do", "ông", "nguyễn", "ngọc", "oánh", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "giám", "đốc", "công", "ty", "cổ", "phần", "xi", "măng", "sông", "lam", "ký", "cũng", "nêu", "rõ", "đây", "là", "việc", "thể", "hiện", "sự", "vô", "kỷ", "luật", "theo", "luật", "lao", "động", "hiện", "hành", "mục", "e", "khoản", "tỉ số hai ba hai mươi", "điều", "sáu mươi năm ngàn bốn trăm mười hai phẩy hai hai hai", "người", "lao", "động", "tự", "ý", "bỏ", "việc", "mà", "không", "có", "lý", "do", "chính", "đáng", "từ", "chín tám phẩy không chín mươi nhăm", "ngày", "làm", "việc", "liên", "tục", "trở", "lên", "thì", "doanh", "nghiệp", "có", "quyền", "đơn", "phương", "chấm", "dứt", "hợp", "đồng", "lao", "động", "và", "yêu", "cầu", "bồi", "thường", "vì", "vậy", "công", "ty", "cổ", "phần", "xi", "măng", "sông", "lam", "đề", "nghị", "nhân", "viên", "đội", "xe", "fc", "tuân", "thủ", "pháp", "luật", "quay", "lại", "công", "ty", "đi", "làm", "ngay", "để", "đảm", "bảo", "quyền", "lợi", "của", "mình", "tuyệt", "đối", "không", "để", "những", "kẻ", "xấu", "lôi", "kéo", "làm", "bốn trăm lẻ sáu phẩy không không tám trăm mười bẩy năm", "ảnh", "hưởng", "đến", "bản", "thân", "và", "gia", "đình", "xét", "nguyên", "nhân", "lần", "này", "do", "thiếu", "hiểu", "biết", "nên", "đội", "xe", "fc", "có", "hành", "vi", "tùy", "tiện", "tự", "ý", "ngừng", "việc", "nên", "ban", "lãnh", "đạo", "công", "ty", "xem", "xét", "tạo", "điều", "kiện", "đối", "với", "những", "người", "lao", "động", "chân", "chính", "có", "ý", "thức", "kỷ", "luật", "hy", "vọng", "sự", "việc", "này", "xảy", "ra", "là", "lần", "cuối", "cùng", "sau", "sự", "chéo hai ngàn trừ chín trăm", "việc", "đình", "công", "sai", "quy", "định", "công", "ty", "cổ", "phần", "xi", "măng", "sông", "lam", "nghệ", "an", "đã", "quyết", "định", "chấm", "dứt", "hợp", "đồng", "chín mươi", "nhân", "viên", "lái", "xe", "fc", "có", "hành", "vi", "thiếu", "chuẩn", "mực", "lôi", "kéo", "các", "nhân", "viên", "khác", "có", "hành", "động", "chưa", "đúng", "quy", "định", "đến", "tháng một không hai bốn một", "có", "bốn mốt", "nhân", "viên", "lái", "xe", "đã", "trở", "lại", "làm", "việc", "nếu", "một", "số", "lái", "xe", "khác", "không", "trở", "lại", "làm", "việc", "sau", "hai mươi giờ mười năm", "công", "ty", "sẽ", "xử", "lý", "theo", "đúng", "pháp", "luật", "hiện", "hành" ]
[ "công", "ty", "chính phủ", "xi", "măng", "sông", "lam", "làm", "rõ", "sự", "việc", "đình", "công", "phản", "đối", "thưởng", "tết", "của", "4.106.278", "lái", "xe", "sau", "sự", "việc", "9.000.700", "lái", "xe", "đình", "công", "sai", "quy", "định", "công", "ty", "cổ", "phần", "xi", "măng", "sông", "lam", "nghệ", "an", "đã", "làm", "việc", "với", "các", "bên", "liên", "quan", "và", "đối", "thoại", "với", "các", "nhân", "viên", "lái", "xe", "làm", "rõ", "sự", "việc", "về", "việc", "các", "lái", "xe", "đình", "công", "phản", "đối", "chế", "độ", "thưởng", "tết", "của", "đơn", "vị", "công", "ty", "cổ", "phần", "xi", "măng", "sông", "lam", "có", "công", "văn", "số", "30/21/cv-vis.sl", "19/2", "trả", "lời", "rõ", "như", "sau", "điều", "4007", "bộ", "luật", "lao", "động", "hiện", "hành", "quy", "định", "thưởng", "là", "số", "tiền", "hoặc", "tài", "sản", "hoặc", "bằng", "các", "hình", "thức", "khác", "mà", "người", "sử", "dụng", "lao", "động", "thưởng", "cho", "người", "lao", "động", "căn", "cứ", "vào", "kết", "quả", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "mức", "độ", "hoàn", "thành", "công", "việc", "của", "người", "lao", "động.quy", "chế", "thưởng", "do", "người", "sử", "dụng", "lao", "động", "quyết", "định", "và", "công", "bố", "công", "khai", "tại", "nơi", "làm", "việc", "sau", "khi", "tham", "khảo", "ý", "kiến", "của", "tổ", "chức", "đại", "diện", "người", "lao", "động", "tại", "cơ", "sở", "đối", "với", "nơi", "có", "tổ", "chức", "đại", "diện", "người", "lao", "động", "tại", "cơ", "sở", "lãnh", "đạo", "công", "ty", "cổ", "phần", "xi", "măng", "sông", "lam", "gặp", "mặt", "đối", "thoại", "với", "-59.272,03917", "nhân", "viên", "lái", "xe", "fc", "có", "hành", "vi", "đình", "công", "sai", "quy", "định", "và", "giải", "thích", "rõ", "các", "chế", "độ", "chính", "sách", "công", "văn", "trên", "cũng", "nêu", "rõ", "trong", "kế", "hoạch", "trả", "thưởng", "của", "tập", "đoàn", "xi", "măng", "the", "vissai", "ban", "hành", "-66,0", "tại", "văn", "bản", "số", "-bđigc/soj", "23:42:54", "áp", "dụng", "đối", "với", "toàn", "bộ", "tập", "đoàn", "có", "quy", "định", "mà", "đã", "là", "lương", "cơ", "bản", "thì", "được", "quy", "định", "rõ", "cho", "đội", "xe", "fc", "tại", "mục", "7.000.000", "tờ", "trình", "số", "5004200/iqlpo/", "14:8:32", "đã", "được", "chủ", "tịch", "tập", "đoàn", "phê", "duyệt", "là", "-9741.4943", "đồng/ngày", "công", "vì", "vậy", "mức", "thưởng", "của", "đội", "fc", "được", "tính", "như", "sau", "812 ngày", "x", "538.736", "ngày", "x", "36 ha", "230 mm", "tại", "ý", "-74.671,8442", "mục", "i", "của", "kế", "hoạch", "số", "/ciyhe-960", "mùng 1", "có", "quy", "định", "như", "sau", "đối", "với", "các", "phòng", "ban", "có", "các", "cá", "nhân", "bị", "tai", "nạn", "nghiêm", "trọng", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "đánh", "bài", "bạc", "làm", "ảnh", "hưởng", "xấu", "đến", "công", "ty", "thì", "toàn", "bộ", "phòng", "ban", "đó", "chỉ", "được", "hưởng", "mức", "thưởng", "là", "977 $", "mức", "lương", "bình", "quân", "8h", "x", "526 db", "mức", "được", "hưởng", "do", "trong", "năm", "vừa", "qua", "tại", "đội", "xe", "fc", "có", "nhân", "viên", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "của", "công", "ty", "nên", "áp", "dụng", "quy", "định", "trên", "đây", "mức", "thưởng", "của", "đội", "xe", "fc", "sẽ", "là", "-1673,779 cm3", "x", "+70001002614", "ngày", "ngày 30 và mùng 8", "x", "-7476,00422 %", "x", "3572.37 hz", "219 gb", "như", "vậy", "công", "ty", "đang", "áp", "dụng", "trả", "thưởng", "cho", "cán bộ công nhân viên", "đội", "fc", "đúng", "theo", "quy", "định", "của", "tập", "đoàn", "và", "phù", "hợp", "với", "quy", "định", "pháp", "luật", "hiện", "hành", "tại", "cuộc", "đối", "thoại", "giữa", "ban", "lãnh", "đạo", "công", "ty", "cổ", "phần", "xi", "măng", "sông", "lam", "và", "các", "nhân", "viên", "đội", "xe", "fc", "có", "một", "số", "kiến", "nghị", "về", "một", "số", "điều", "nằm", "trong", "nội", "quy", "quy", "chế", "dành", "cho", "đội", "xe", "fc", "lỗi", "gây", "tai", "nạn", "giao", "thông", "ngoài", "đường", "do", "khách", "quan", "và", "chủ", "quan", "của", "người", "lao", "động", "một", "dây", "chuyền", "sản", "xuất", "clinker", "tại", "nhà", "máy", "xi", "măng", "đô", "lương", "thuộc", "công", "ty", "chính phủ", "xi", "măng", "sông", "lam", "về", "hành", "vi", "đình", "công", "của", "25", "lái", "xe", "công", "văn", "số", "30/21/cv-vis.sl", "5h19", "do", "ông", "nguyễn", "ngọc", "oánh", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "giám", "đốc", "công", "ty", "cổ", "phần", "xi", "măng", "sông", "lam", "ký", "cũng", "nêu", "rõ", "đây", "là", "việc", "thể", "hiện", "sự", "vô", "kỷ", "luật", "theo", "luật", "lao", "động", "hiện", "hành", "mục", "e", "khoản", "tỉ số 23 - 20", "điều", "65.412,222", "người", "lao", "động", "tự", "ý", "bỏ", "việc", "mà", "không", "có", "lý", "do", "chính", "đáng", "từ", "98,095", "ngày", "làm", "việc", "liên", "tục", "trở", "lên", "thì", "doanh", "nghiệp", "có", "quyền", "đơn", "phương", "chấm", "dứt", "hợp", "đồng", "lao", "động", "và", "yêu", "cầu", "bồi", "thường", "vì", "vậy", "công", "ty", "cổ", "phần", "xi", "măng", "sông", "lam", "đề", "nghị", "nhân", "viên", "đội", "xe", "fc", "tuân", "thủ", "pháp", "luật", "quay", "lại", "công", "ty", "đi", "làm", "ngay", "để", "đảm", "bảo", "quyền", "lợi", "của", "mình", "tuyệt", "đối", "không", "để", "những", "kẻ", "xấu", "lôi", "kéo", "làm", "406,00817 năm", "ảnh", "hưởng", "đến", "bản", "thân", "và", "gia", "đình", "xét", "nguyên", "nhân", "lần", "này", "do", "thiếu", "hiểu", "biết", "nên", "đội", "xe", "fc", "có", "hành", "vi", "tùy", "tiện", "tự", "ý", "ngừng", "việc", "nên", "ban", "lãnh", "đạo", "công", "ty", "xem", "xét", "tạo", "điều", "kiện", "đối", "với", "những", "người", "lao", "động", "chân", "chính", "có", "ý", "thức", "kỷ", "luật", "hy", "vọng", "sự", "việc", "này", "xảy", "ra", "là", "lần", "cuối", "cùng", "sau", "sự", "/2000-900", "việc", "đình", "công", "sai", "quy", "định", "công", "ty", "cổ", "phần", "xi", "măng", "sông", "lam", "nghệ", "an", "đã", "quyết", "định", "chấm", "dứt", "hợp", "đồng", "90", "nhân", "viên", "lái", "xe", "fc", "có", "hành", "vi", "thiếu", "chuẩn", "mực", "lôi", "kéo", "các", "nhân", "viên", "khác", "có", "hành", "động", "chưa", "đúng", "quy", "định", "đến", "tháng 10/241", "có", "41", "nhân", "viên", "lái", "xe", "đã", "trở", "lại", "làm", "việc", "nếu", "một", "số", "lái", "xe", "khác", "không", "trở", "lại", "làm", "việc", "sau", "20h15", "công", "ty", "sẽ", "xử", "lý", "theo", "đúng", "pháp", "luật", "hiện", "hành" ]
[ "grab", "yêu", "cầu", "hành", "khách", "khai", "báo", "y", "tế", "ngay", "trên", "ứng", "dụng", "ngay", "sau", "khi", "có", "công", "văn", "khẩn", "từ", "sở", "giao thông vận tải", "phòng chống cháy nổ", "hãng", "xe", "công", "nghệ", "grab", "đã", "yêu", "cầu", "hành", "khách", "phải", "khai", "báo", "y", "tế", "trước", "khi", "lên", "xe", "mặc", "dù", "từ", "ngày hai bảy tới ngày mười tháng năm", "ngày ba mươi mốt", "mới", "bắt", "đầu", "áp", "dụng", "khai", "báo", "y", "tế", "trước", "khi", "lên", "xe", "đối", "với", "hành", "khách", "song", "grab", "đã", "bắt", "đầu", "chạy", "các", "thông", "tin", "nhằm", "thông", "báo", "tới", "khách", "hàng", "cụ", "thể", "khi", "khách", "hàng", "mở", "app", "grab", "sẽ", "thấy", "hiển", "thị", "thông", "báo", "quan", "trọng", "là", "luôn", "đeo", "khẩu", "trang", "và", "khai", "báo", "y", "tế", "trước", "khi", "di", "chuyển", "với", "grabcar", "trong", "thông", "tin", "gửi", "tới", "khách", "hàng", "garb", "nêu", "rõ", "nhằm", "mục", "đích", "bảo", "vệ", "sức", "khỏe", "và", "sự", "an", "toàn", "của", "cộng", "đồng", "trước", "các", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "của", "dịch", "vờ rờ i u vờ hai không không không năm không không", "sở", "giao thông vận tải", "vừa", "ban", "hành", "công", "văn", "sáu một ba bảy sáu tám một một bốn sáu sáu", "đối", "với", "tổ", "chức", "hoạt", "động", "vận", "tải", "vì", "sự", "an", "toàn", "cho", "hành", "khách", "đối", "tác", "và", "vì", "sức", "khỏe", "cộng", "đồng", "hãy", "cũng", "grab", "nghiêm", "túc", "thực", "hiện", "hướng", "dẫn", "trên", "để", "góp", "phần", "ngăn", "chặn", "bốn mươi gạch chéo hai không không ba cờ cờ gạch ngang", "sự", "lây", "lan", "ba trăm lẻ bẩy xuộc ba không không dét bê a hắt xê gạch ngang", "của", "dịch", "năm trăm lẻ bảy ích ca nờ xoẹt", "grab", "gửi", "đến", "khách", "hàng", "những", "thông", "báo", "quan", "trọng", "garb", "khuyến", "cáo", "khách", "hàng", "tuân", "thủ", "theo", "các", "quy", "định", "khi", "di", "chuyển", "bà", "nguyễn", "thái", "hải", "vân", "giám", "đốc", "điều", "hành", "grab", "việt", "nam", "cho", "biết", "dịch", "bệnh", "a vê kép rờ ngang bốn trăm lẻ bốn xoẹt sáu trăm hai mươi", "tại", "việt", "nam", "đang", "diễn", "biến", "ngày", "càng", "phức", "tạp", "đòi", "hỏi", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "phải", "quyết", "liệt", "và", "mạnh", "mẽ", "hơn", "nữa", "bảy không bảy gạch ngang vê kép lờ vê kép i i", "đây", "không", "chỉ", "là", "nhiệm", "vụ", "riêng", "của", "chính", "phủ", "mà", "còn", "là", "trách", "nghiệm", "của", "toàn", "dân", "và", "những", "doanh", "nghiệp", "đang", "hoạt", "động", "tại", "việt", "nam", "như", "grab", "chúng", "tôi", "cam", "kết", "tuân", "thủ", "nghiêm", "ngặt", "khuyến", "nghị", "của", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "trừ cờ ét a i mờ sờ", "và", "luôn", "sẵn", "sàng", "chung", "tay", "cùng", "chính", "phủ", "để", "ứng", "phó", "với", "dịch", "tám ba bốn ngang sờ nờ xờ trừ", "hướng", "đến", "sứ", "mệnh", "grab", "vì", "cộng", "đồng", "doanh", "nghiệp", "cũng", "sẽ", "chủ", "động", "đưa", "ra", "nhiều", "biện", "pháp", "ứng", "phó", "cần", "thiếttheo", "sự", "hướng", "dẫn", "từ", "cơ", "quan", "chức", "năng", "để", "đảm", "bảo", "sức", "khỏe", "cũng", "như", "sự", "an", "toàn", "của", "các", "đối", "tác", "grab", "và", "khách", "hàng" ]
[ "grab", "yêu", "cầu", "hành", "khách", "khai", "báo", "y", "tế", "ngay", "trên", "ứng", "dụng", "ngay", "sau", "khi", "có", "công", "văn", "khẩn", "từ", "sở", "giao thông vận tải", "phòng chống cháy nổ", "hãng", "xe", "công", "nghệ", "grab", "đã", "yêu", "cầu", "hành", "khách", "phải", "khai", "báo", "y", "tế", "trước", "khi", "lên", "xe", "mặc", "dù", "từ", "ngày 27 tới ngày 10 tháng 5", "ngày 31", "mới", "bắt", "đầu", "áp", "dụng", "khai", "báo", "y", "tế", "trước", "khi", "lên", "xe", "đối", "với", "hành", "khách", "song", "grab", "đã", "bắt", "đầu", "chạy", "các", "thông", "tin", "nhằm", "thông", "báo", "tới", "khách", "hàng", "cụ", "thể", "khi", "khách", "hàng", "mở", "app", "grab", "sẽ", "thấy", "hiển", "thị", "thông", "báo", "quan", "trọng", "là", "luôn", "đeo", "khẩu", "trang", "và", "khai", "báo", "y", "tế", "trước", "khi", "di", "chuyển", "với", "grabcar", "trong", "thông", "tin", "gửi", "tới", "khách", "hàng", "garb", "nêu", "rõ", "nhằm", "mục", "đích", "bảo", "vệ", "sức", "khỏe", "và", "sự", "an", "toàn", "của", "cộng", "đồng", "trước", "các", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "của", "dịch", "vriuv2000500", "sở", "giao thông vận tải", "vừa", "ban", "hành", "công", "văn", "61376811466", "đối", "với", "tổ", "chức", "hoạt", "động", "vận", "tải", "vì", "sự", "an", "toàn", "cho", "hành", "khách", "đối", "tác", "và", "vì", "sức", "khỏe", "cộng", "đồng", "hãy", "cũng", "grab", "nghiêm", "túc", "thực", "hiện", "hướng", "dẫn", "trên", "để", "góp", "phần", "ngăn", "chặn", "40/2003cc-", "sự", "lây", "lan", "307/300zbahc-", "của", "dịch", "507xkn/", "grab", "gửi", "đến", "khách", "hàng", "những", "thông", "báo", "quan", "trọng", "garb", "khuyến", "cáo", "khách", "hàng", "tuân", "thủ", "theo", "các", "quy", "định", "khi", "di", "chuyển", "bà", "nguyễn", "thái", "hải", "vân", "giám", "đốc", "điều", "hành", "grab", "việt", "nam", "cho", "biết", "dịch", "bệnh", "awr-404/620", "tại", "việt", "nam", "đang", "diễn", "biến", "ngày", "càng", "phức", "tạp", "đòi", "hỏi", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "phải", "quyết", "liệt", "và", "mạnh", "mẽ", "hơn", "nữa", "707-wlwyi", "đây", "không", "chỉ", "là", "nhiệm", "vụ", "riêng", "của", "chính", "phủ", "mà", "còn", "là", "trách", "nghiệm", "của", "toàn", "dân", "và", "những", "doanh", "nghiệp", "đang", "hoạt", "động", "tại", "việt", "nam", "như", "grab", "chúng", "tôi", "cam", "kết", "tuân", "thủ", "nghiêm", "ngặt", "khuyến", "nghị", "của", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "-csaims", "và", "luôn", "sẵn", "sàng", "chung", "tay", "cùng", "chính", "phủ", "để", "ứng", "phó", "với", "dịch", "834-snx-", "hướng", "đến", "sứ", "mệnh", "grab", "vì", "cộng", "đồng", "doanh", "nghiệp", "cũng", "sẽ", "chủ", "động", "đưa", "ra", "nhiều", "biện", "pháp", "ứng", "phó", "cần", "thiếttheo", "sự", "hướng", "dẫn", "từ", "cơ", "quan", "chức", "năng", "để", "đảm", "bảo", "sức", "khỏe", "cũng", "như", "sự", "an", "toàn", "của", "các", "đối", "tác", "grab", "và", "khách", "hàng" ]
[ "yêu", "cầu", "malaysia", "điều", "tra", "làm", "rõ", "thông", "tin", "một", "người", "việt", "bị", "xâm", "hại", "hnmo", "liên", "quan", "đến", "việc", "một", "công", "dân", "việt", "nam", "bị", "xâm", "hại", "tại", "malaysia", "ngày mười sáu ngày mồng ba tháng hai", "phó", "phát", "ngôn", "bộ", "ngoại", "giao", "việt", "nam", "phạm", "thu", "hằng", "cho", "biết", "theo", "thông", "tin", "từ", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "malaysia", "hai mươi tám tháng tám một không năm không", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "của", "malaysia", "cho", "biết", "đã", "bắt", "giữ", "vòng mười sáu chín", "kẻ", "tình", "nghi", "liên", "quan", "đến", "vụ", "việc", "việt", "nam", "lên", "án", "mạnh", "mẽ", "các", "hành", "động", "xâm", "phạm", "đến", "thân", "thể", "và", "tính", "mạng", "công", "dân", "một tháng bốn hai bảy năm hai", "việt", "nam", "yêu", "cầu", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "malaysia", "có", "các", "biện", "pháp", "kịp", "thời", "để", "bảo", "vệ", "quyền", "và", "lợi", "ích", "hợp", "pháp", "của", "công", "dân", "việt", "nam", "tại", "malaysia", "điều", "tra", "và", "xử", "lý", "nghiêm", "minh", "những", "kẻ", "phạm", "tội" ]
[ "yêu", "cầu", "malaysia", "điều", "tra", "làm", "rõ", "thông", "tin", "một", "người", "việt", "bị", "xâm", "hại", "hnmo", "liên", "quan", "đến", "việc", "một", "công", "dân", "việt", "nam", "bị", "xâm", "hại", "tại", "malaysia", "ngày 16 ngày mồng 3 tháng 2", "phó", "phát", "ngôn", "bộ", "ngoại", "giao", "việt", "nam", "phạm", "thu", "hằng", "cho", "biết", "theo", "thông", "tin", "từ", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "malaysia", "28/8/1050", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "của", "malaysia", "cho", "biết", "đã", "bắt", "giữ", "vòng 16 - 9", "kẻ", "tình", "nghi", "liên", "quan", "đến", "vụ", "việc", "việt", "nam", "lên", "án", "mạnh", "mẽ", "các", "hành", "động", "xâm", "phạm", "đến", "thân", "thể", "và", "tính", "mạng", "công", "dân", "1/4/2752", "việt", "nam", "yêu", "cầu", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "malaysia", "có", "các", "biện", "pháp", "kịp", "thời", "để", "bảo", "vệ", "quyền", "và", "lợi", "ích", "hợp", "pháp", "của", "công", "dân", "việt", "nam", "tại", "malaysia", "điều", "tra", "và", "xử", "lý", "nghiêm", "minh", "những", "kẻ", "phạm", "tội" ]
[ "chàng", "trai", "nhật", "bản", "xinh", "đẹp", "hơn", "cả", "hot", "girl", "gây", "choáng", "nhiều", "người", "đã", "ngã", "ngửa", "và", "nuối", "tiếc", "khi", "biết", "sự", "thật", "nữ", "thần", "học", "đường", "năm sáu năm năm ba một tám bảy chín một năm", "tuổi", "thực", "chín triệu bảy trăm bảy hai nghìn năm trăm mười", "chất", "là", "một", "chàng", "trai", "nhật", "bản", "xinh", "đẹp", "dễ", "thương", "hot", "girl", "tám mươi bốn chấm bẩy tám", "tuổi", "có", "nickname", "trên", "ngày hai mốt tới ngày hai mươi mốt tháng ba", "twitter", "là", "sáu không không gạch chéo ba trăm ngang sờ ép lờ dét lờ giây dét", "ginsyamu", "sống", "tại", "jingumae", "khu", "shibuya", "tokyo", "nhật", "bản", "được", "xem", "là", "thần", "tượng", "của", "giới", "trẻ", "nước", "này", "ảnh", "trong", "bài", "facebook", "nhân", "vật", "chàng", "trai", "nhật", "bản", "này", "thường", "xuyên", "chia", "sẻ", "những", "hình", "ảnh", "tự", "sướng", "xinh", "đẹp", "long", "lanh", "với", "đôi", "mắt", "to", "ngơ", "ngác", "cặp", "môi", "anh", "đào", "mỏng", "manh", "thân", "hình", "gọn", "gàng", "nhưng", "ginsyamu", "chưa", "từng", "coi", "mình", "là", "nữ", "thần", "trung", "học", "như", "những", "cư", "dân", "mạng", "vẫn", "tung", "hô", "thực", "tế", "phũ", "phàng", "khiến", "các", "fan", "nam", "của", "ginsyamu", "choáng", "váng", "họ", "cho", "rằng", "thế", "giới", "bị", "đảo", "lộn", "khi", "có", "chàng", "trai", "hát sờ i i chéo chín trăm", "còn", "dễ", "thương", "xinh", "đẹp", "hơn", "cả", "con", "gái", "về", "phần", "các", "fan", "nữ", "họ", "thừa", "nhận", "rằng", "ginsyamu", "dễ", "thương", "và", "có", "kỹ", "năng", "chụp", "ảnh", "tự", "sướng", "đỉnh", "hơn", "cả", "một", "cô", "gái", "bên", "cạnh", "đó", "nhiều", "người", "cũng", "không", "ngừng", "bày", "tỏ", "sự", "ngưỡng", "mộ", "ghen", "tị", "với", "chàng", "trai", "quờ trừ xờ a quờ vê bốn trăm chín mươi", "nhật", "bản", "xinh", "đẹp", "hơn", "hoa", "này", "khi", "ginsyamu", "chụp", "ảnh", "với", "các", "bạn", "học", "nữ", "khác", "thực", "sự", "không", "thể", "phân", "biệt", "được", "giới", "tính", "của", "anh", "chàng", "rất", "đáng", "yêu", "ginsyamu", "thổ", "lộ", "ước", "mơ", "rằng", "muốn", "tham", "gia", "vào", "một", "ban", "nhạc", "nữ", "và", "ngay", "sau", "khi", "dòng", "chia", "sẻ", "này", "được", "đăng", "tải", "cư", "dân", "mạng", "lập", "tức", "khuyến", "khích", "anh", "chàng", "phần", "đông", "đều", "cho", "rằng", "ginsyamu", "xinh", "đẹp", "và", "đáng", "yêu", "hơn", "hầu", "hết", "những", "nữ", "thần", "tượng", "trong", "nhóm", "nhạc", "nếu", "thực", "sự", "trở", "thành", "một", "thành", "viên", "của", "ban", "nhạc", "nữ", "nổi", "tiếng", "đó", "chắc", "chắn", "cậu", "bạn", "ginsyamu", "sẽ", "đảm", "nhận", "vị", "trí", "nhan", "sắc", "chủ", "chốt", "ảnh", "trong", "bài", "facebook", "nhân", "vật" ]
[ "chàng", "trai", "nhật", "bản", "xinh", "đẹp", "hơn", "cả", "hot", "girl", "gây", "choáng", "nhiều", "người", "đã", "ngã", "ngửa", "và", "nuối", "tiếc", "khi", "biết", "sự", "thật", "nữ", "thần", "học", "đường", "56553187915", "tuổi", "thực", "9.772.510", "chất", "là", "một", "chàng", "trai", "nhật", "bản", "xinh", "đẹp", "dễ", "thương", "hot", "girl", "84.78", "tuổi", "có", "nickname", "trên", "ngày 21 tới ngày 21 tháng 3", "twitter", "là", "600/300-sflzljz", "ginsyamu", "sống", "tại", "jingumae", "khu", "shibuya", "tokyo", "nhật", "bản", "được", "xem", "là", "thần", "tượng", "của", "giới", "trẻ", "nước", "này", "ảnh", "trong", "bài", "facebook", "nhân", "vật", "chàng", "trai", "nhật", "bản", "này", "thường", "xuyên", "chia", "sẻ", "những", "hình", "ảnh", "tự", "sướng", "xinh", "đẹp", "long", "lanh", "với", "đôi", "mắt", "to", "ngơ", "ngác", "cặp", "môi", "anh", "đào", "mỏng", "manh", "thân", "hình", "gọn", "gàng", "nhưng", "ginsyamu", "chưa", "từng", "coi", "mình", "là", "nữ", "thần", "trung", "học", "như", "những", "cư", "dân", "mạng", "vẫn", "tung", "hô", "thực", "tế", "phũ", "phàng", "khiến", "các", "fan", "nam", "của", "ginsyamu", "choáng", "váng", "họ", "cho", "rằng", "thế", "giới", "bị", "đảo", "lộn", "khi", "có", "chàng", "trai", "hsii/900", "còn", "dễ", "thương", "xinh", "đẹp", "hơn", "cả", "con", "gái", "về", "phần", "các", "fan", "nữ", "họ", "thừa", "nhận", "rằng", "ginsyamu", "dễ", "thương", "và", "có", "kỹ", "năng", "chụp", "ảnh", "tự", "sướng", "đỉnh", "hơn", "cả", "một", "cô", "gái", "bên", "cạnh", "đó", "nhiều", "người", "cũng", "không", "ngừng", "bày", "tỏ", "sự", "ngưỡng", "mộ", "ghen", "tị", "với", "chàng", "trai", "q-xaqv490", "nhật", "bản", "xinh", "đẹp", "hơn", "hoa", "này", "khi", "ginsyamu", "chụp", "ảnh", "với", "các", "bạn", "học", "nữ", "khác", "thực", "sự", "không", "thể", "phân", "biệt", "được", "giới", "tính", "của", "anh", "chàng", "rất", "đáng", "yêu", "ginsyamu", "thổ", "lộ", "ước", "mơ", "rằng", "muốn", "tham", "gia", "vào", "một", "ban", "nhạc", "nữ", "và", "ngay", "sau", "khi", "dòng", "chia", "sẻ", "này", "được", "đăng", "tải", "cư", "dân", "mạng", "lập", "tức", "khuyến", "khích", "anh", "chàng", "phần", "đông", "đều", "cho", "rằng", "ginsyamu", "xinh", "đẹp", "và", "đáng", "yêu", "hơn", "hầu", "hết", "những", "nữ", "thần", "tượng", "trong", "nhóm", "nhạc", "nếu", "thực", "sự", "trở", "thành", "một", "thành", "viên", "của", "ban", "nhạc", "nữ", "nổi", "tiếng", "đó", "chắc", "chắn", "cậu", "bạn", "ginsyamu", "sẽ", "đảm", "nhận", "vị", "trí", "nhan", "sắc", "chủ", "chốt", "ảnh", "trong", "bài", "facebook", "nhân", "vật" ]
[ "thiên", "thạch", "hơn", "âm tám ngàn chín trăm hai mươi sáu chấm bốn một ba đô la", "năm", "tuổi", "lao", "xuống", "trang", "trại", "australia", "mảnh", "vỡ", "hình", "mười bốn phẩy không không bốn mươi sáu", "viên", "gạch", "nặng", "một trăm sáu mươi tám mét", "của", "thiên", "thạch", "âm năm mươi mốt công", "năm", "tuổi", "được", "tìm", "thấy", "ở", "thành", "phố", "perth", "australia", "mảnh", "vỡ", "thiên", "thạch", "hình", "viên", "gạch", "nặng", "âm một nghìn bẩy trăm tám mươi chấm không không năm bốn bốn đề xi mét trên tháng", "được", "tìm", "thấy", "ở", "australia", "ảnh", "aap/curtin", "university", "các", "thành", "viên", "nhóm", "mạng", "lưới", "cầu", "lửa", "sa", "mạc", "dfn", "thuộc", "trường", "đại", "học", "curtin", "tìm", "thấy", "mảnh", "vỡ", "thiên", "thạch", "hình", "viên", "gạch", "nặng", "hai trăm ba mươi độ", "ở", "trang", "trại", "phía", "đông", "bắc", "thành", "phố", "perth", "australia", "guardian", "hôm", "qua", "đưa", "tin", "thiên", "thạch", "được", "cho", "là", "khoảng", "năm nghìn bốn trăm tám sáu chấm hai trăm chín chín gam", "năm", "tuổi", "lâu", "đời", "hơn", "cả", "trái", "đất", "rơi", "xuống", "mặt", "đất", "hôm", "tháng hai năm một ba chín bốn", "theo", "giáo", "sư", "phil", "bland", "người", "mười lăm giờ ba mươi tư phút bốn giây", "sáng", "lập", "nhóm", "dfn", "tám trăm ngàn", "máy", "quay", "của", "nhóm", "đặt", "ở", "perenjori", "northam", "badgingarra", "và", "hyden", "đã", "theo", "dõi", "đường", "đi", "của", "thiên", "thạch", "nhờ", "vậy", "họ", "có", "thể", "tính", "toán", "vị", "trí", "rơi", "của", "nó", "mảnh", "vỡ", "tìm", "thấy", "là", "một", "mẫu", "vật", "mới", "bốn trăm bốn mươi hai am be", "nguyên", "sơ", "và", "không", "bị", "phong", "hóa", "martin", "towner", "tới", "từ", "khoa", "địa", "chất", "học", "ứng", "dụng", "trường", "đại", "học", "curtin", "mô", "tả", "nhóm", "nghiên", "cứu", "ước", "đoán", "kích", "thước", "ban", "đầu", "trước", "khi", "rơi", "xuống", "bầu", "khí", "quyển", "của", "thiên", "thạch", "lớn", "hơn", "hiện", "tại", "khoảng", "mười tám giờ chín", "lần" ]
[ "thiên", "thạch", "hơn", "-8926.413 $", "năm", "tuổi", "lao", "xuống", "trang", "trại", "australia", "mảnh", "vỡ", "hình", "14,0046", "viên", "gạch", "nặng", "168 m", "của", "thiên", "thạch", "-51 công", "năm", "tuổi", "được", "tìm", "thấy", "ở", "thành", "phố", "perth", "australia", "mảnh", "vỡ", "thiên", "thạch", "hình", "viên", "gạch", "nặng", "-1780.00544 dm/tháng", "được", "tìm", "thấy", "ở", "australia", "ảnh", "aap/curtin", "university", "các", "thành", "viên", "nhóm", "mạng", "lưới", "cầu", "lửa", "sa", "mạc", "dfn", "thuộc", "trường", "đại", "học", "curtin", "tìm", "thấy", "mảnh", "vỡ", "thiên", "thạch", "hình", "viên", "gạch", "nặng", "230 độ", "ở", "trang", "trại", "phía", "đông", "bắc", "thành", "phố", "perth", "australia", "guardian", "hôm", "qua", "đưa", "tin", "thiên", "thạch", "được", "cho", "là", "khoảng", "5486.299 g", "năm", "tuổi", "lâu", "đời", "hơn", "cả", "trái", "đất", "rơi", "xuống", "mặt", "đất", "hôm", "tháng 2/1394", "theo", "giáo", "sư", "phil", "bland", "người", "15:34:4", "sáng", "lập", "nhóm", "dfn", "800.000", "máy", "quay", "của", "nhóm", "đặt", "ở", "perenjori", "northam", "badgingarra", "và", "hyden", "đã", "theo", "dõi", "đường", "đi", "của", "thiên", "thạch", "nhờ", "vậy", "họ", "có", "thể", "tính", "toán", "vị", "trí", "rơi", "của", "nó", "mảnh", "vỡ", "tìm", "thấy", "là", "một", "mẫu", "vật", "mới", "442 ampe", "nguyên", "sơ", "và", "không", "bị", "phong", "hóa", "martin", "towner", "tới", "từ", "khoa", "địa", "chất", "học", "ứng", "dụng", "trường", "đại", "học", "curtin", "mô", "tả", "nhóm", "nghiên", "cứu", "ước", "đoán", "kích", "thước", "ban", "đầu", "trước", "khi", "rơi", "xuống", "bầu", "khí", "quyển", "của", "thiên", "thạch", "lớn", "hơn", "hiện", "tại", "khoảng", "18h9", "lần" ]
[ "công", "an", "bình", "dương", "treo", "thưởng", "bảy nghìn ba trăm bảy mươi hai phẩy sáu bảy sáu mi li mét", "đồng", "người", "báo", "tin", "hung", "thủ", "đâm", "bác", "sĩ", "công", "an", "tỉnh", "bình", "dương", "thưởng", "âm năm niu tơn", "đồng", "cho", "cá", "nhân", "cung", "cấp", "thông", "tin", "ngày bốn", "chính", "xác", "có", "giá", "trị", "giúp", "công", "an", "xác", "định", "bắt", "được", "hung", "thủ", "đâm", "âm sáu tám phẩy hai ba", "bác", "sĩ", "thiệt", "mạng", "trong", "thông", "báo", "truy", "tìm", "công", "an", "treo", "mức", "thưởng", "một trăm bẩy mươi rúp trên mét", "đồng", "cho", "hai ngàn năm trăm hai sáu", "ai", "cung", "cấp", "thông", "tin", "chính", "xác", "về", "hung", "thủ", "vụ", "án", "xảy", "ra", "đêm", "năm mươi xoẹt gi pờ sờ", "anh", "p.v.t", "sinh năm", "âm tám mươi nghìn bốn trăm chín lăm phẩy ba nghìn hai trăm tám chín", "là", "bác", "sĩ", "nha", "khoa", "sống", "ở", "phường", "an", "phú", "phát", "hiện", "có", "kẻ", "trộm", "xe", "nên", "lao", "tới", "định", "khống", "chế", "quá", "trình", "giằng", "co", "kẻ", "trộm", "rút", "dao", "đâm", "anh", "t", "gục", "tại", "chỗ", "rồi", "nhảy", "lên", "xe", "của", "đồng", "bọn", "tẩu", "thoát", "anh", "t", "được", "mọi", "người", "chuyển", "vào", "bệnh", "viện", "cấp", "cứu", "nhưng", "do", "vết", "thương", "quá", "nặng", "nên", "không", "qua", "khỏi", "qua", "trích", "xuất", "camera", "công", "an", "xác", "định", "người", "gây", "án", "là", "nam", "giới", "chưa", "rõ", "lai", "lịch", "cao", "khoảng", "nờ mờ u pê i gạch ngang tê ích lờ i rờ ngang hai không không", "dáng", "người", "gầy", "tại", "thời", "điểm", "xảy", "ra", "vụ", "việc", "người", "này", "đội", "nón", "lưỡi", "trai", "màu", "đen", "đeo", "khẩu", "trang", "y", "tế", "màu", "xanh", "trên", "tay", "áo", "có", "giai đoạn bảy bốn", "vạch", "ngang", "màu", "trắng", "mặc", "quần", "jeans", "màu", "xanh", "dương", "mang", "giày", "màu", "đen", "hình", "ảnh", "kẻ", "trộm", "xe", "được", "camera", "an", "ninh", "ghi", "lại", "phòng", "cảnh sát hình sự", "công", "an", "tỉnh", "bình", "dương", "thông", "báo", "đến", "người", "dân", "nếu", "có", "thông", "tin", "liên", "quan", "đến", "đối", "tượng", "gây", "án", "hãy", "cung", "cấp", "ngay", "cho", "đơn", "vị", "tại", "địa", "chỉ", "số", "chín chín phẩy không không bảy mươi bốn", "đại", "lộ", "bình", "dương", "phường", "hiệp", "thành", "thành phố", "thủ", "dầu", "một", "số", "điện", "thoại", "o dê gạch ngang a gi đê gạch ngang", "hoặc", "liên", "hệ", "trực", "tiếp", "đến", "trung", "tá", "trần", "minh", "nhựt", "ba trăm chéo bẩy không không gạch ngang gờ", "trung", "tá", "trần", "tấn", "thành", "ba trăm mười xuộc quờ", "phòng", "cảnh sát hình sự", "công", "an", "tỉnh", "bình", "dương", "sẽ", "thưởng", "bảy trăm chín mươi chín ki lô ca lo", "đồng", "cho", "một trăm ba mươi năm ơ rô", "cá", "nhân", "cung", "cấp", "thông", "tin", "chính", "xác", "có", "giá", "trị", "giúp", "công", "an", "xác", "định", "bắt", "được", "đối", "tượng", "gây", "án" ]
[ "công", "an", "bình", "dương", "treo", "thưởng", "7372,676 mm", "đồng", "người", "báo", "tin", "hung", "thủ", "đâm", "bác", "sĩ", "công", "an", "tỉnh", "bình", "dương", "thưởng", "-5 n", "đồng", "cho", "cá", "nhân", "cung", "cấp", "thông", "tin", "ngày 4", "chính", "xác", "có", "giá", "trị", "giúp", "công", "an", "xác", "định", "bắt", "được", "hung", "thủ", "đâm", "-68,23", "bác", "sĩ", "thiệt", "mạng", "trong", "thông", "báo", "truy", "tìm", "công", "an", "treo", "mức", "thưởng", "170 rub/m", "đồng", "cho", "2526", "ai", "cung", "cấp", "thông", "tin", "chính", "xác", "về", "hung", "thủ", "vụ", "án", "xảy", "ra", "đêm", "50/jps", "anh", "p.v.t", "sinh năm", "-80.495,3289", "là", "bác", "sĩ", "nha", "khoa", "sống", "ở", "phường", "an", "phú", "phát", "hiện", "có", "kẻ", "trộm", "xe", "nên", "lao", "tới", "định", "khống", "chế", "quá", "trình", "giằng", "co", "kẻ", "trộm", "rút", "dao", "đâm", "anh", "t", "gục", "tại", "chỗ", "rồi", "nhảy", "lên", "xe", "của", "đồng", "bọn", "tẩu", "thoát", "anh", "t", "được", "mọi", "người", "chuyển", "vào", "bệnh", "viện", "cấp", "cứu", "nhưng", "do", "vết", "thương", "quá", "nặng", "nên", "không", "qua", "khỏi", "qua", "trích", "xuất", "camera", "công", "an", "xác", "định", "người", "gây", "án", "là", "nam", "giới", "chưa", "rõ", "lai", "lịch", "cao", "khoảng", "nmupi-txlyr-200", "dáng", "người", "gầy", "tại", "thời", "điểm", "xảy", "ra", "vụ", "việc", "người", "này", "đội", "nón", "lưỡi", "trai", "màu", "đen", "đeo", "khẩu", "trang", "y", "tế", "màu", "xanh", "trên", "tay", "áo", "có", "giai đoạn 7 - 4", "vạch", "ngang", "màu", "trắng", "mặc", "quần", "jeans", "màu", "xanh", "dương", "mang", "giày", "màu", "đen", "hình", "ảnh", "kẻ", "trộm", "xe", "được", "camera", "an", "ninh", "ghi", "lại", "phòng", "cảnh sát hình sự", "công", "an", "tỉnh", "bình", "dương", "thông", "báo", "đến", "người", "dân", "nếu", "có", "thông", "tin", "liên", "quan", "đến", "đối", "tượng", "gây", "án", "hãy", "cung", "cấp", "ngay", "cho", "đơn", "vị", "tại", "địa", "chỉ", "số", "99,0074", "đại", "lộ", "bình", "dương", "phường", "hiệp", "thành", "thành phố", "thủ", "dầu", "một", "số", "điện", "thoại", "od-ajd-", "hoặc", "liên", "hệ", "trực", "tiếp", "đến", "trung", "tá", "trần", "minh", "nhựt", "300/700-g", "trung", "tá", "trần", "tấn", "thành", "310/q", "phòng", "cảnh sát hình sự", "công", "an", "tỉnh", "bình", "dương", "sẽ", "thưởng", "799 kcal", "đồng", "cho", "135 euro", "cá", "nhân", "cung", "cấp", "thông", "tin", "chính", "xác", "có", "giá", "trị", "giúp", "công", "an", "xác", "định", "bắt", "được", "đối", "tượng", "gây", "án" ]
[ "một ngàn sáu trăm năm mươi sáu", "diễn", "viên", "có", "chiều", "cao", "khủng", "kareem", "abdul-jabaar", "ba trăm xoẹt ba không không không xoẹt đờ i ca ca lờ ngang hát đê e", "hiện", "tại", "ngôi", "sao", "bóng", "rổ", "đã", "giải", "nghệ", "này", "đã", "đóng", "hơn", "âm chín mươi chín nghìn ba trăm chín mươi ba phẩy không không năm nghìn chín trăm bốn mươi mốt", "phim", "trong", "đó", "có", "một", "vai", "trong", "serie", "phim", "truyền", "hình", "chuyển", "thể", "từ", "cuốn", "tiểu", "thuyết", "the", "stand", "của", "stephen", "king", "abdul-jabaar", "cũng", "là", "một", "trong", "những", "diễn", "viên", "tham", "gia", "sitcom", "guys", "with", "kids", "vừa", "bị", "hủy", "của", "nbc", "mới", "đây", "ông", "cũng", "đã", "hoành", "thành", "show", "truyền", "hình", "về", "lặn", "dành", "cho", "người", "nổi", "tiếng", "sờ gờ vờ i sáu không không", "mang", "tên", "splash", "tuy", "nhiên", "vai", "diễn", "lớn", "nhất", "của", "abdul-jabaar", "là", "trong", "bộ", "phim", "hài", "airplane", "chín mươi tám ngàn ba trăm sáu mươi hai phẩy bốn không sáu ba", "của", "zucker", "brothers", "abdul-jabaar", "bên", "cạnh", "hillary", "clinton", "matthew", "mcgrory", "một trăm linh chín gạch ngang hai ngàn trừ ét ngang a bờ rờ đê", "matthew", "mcgrory", "từng", "được", "ghi", "danh", "vào", "cuốn", "sách", "kỷ", "lục", "guinness", "thế", "giới", "là", "người", "đi", "giày", "cỡ", "lớn", "nhất", "hai triệu hai trăm bốn sáu nghìn hai trăm linh bảy", "tương", "đương", "với", "cỡ", "sáu mươi hai", "trước", "khi", "xuất", "hiện", "trên", "màn", "bạc", "mcgrory", "từng", "là", "khách", "mời", "trong", "chương", "trình", "trò", "chuyện", "của", "howard", "stern", "và", "oprah", "winfrey", "tham", "gia", "diễn", "xuất", "trong", "clip", "ca", "nhạc", "của", "iron", "maiden", "marilyn", "manson", "hay", "blondie", "một", "u gạch ngang bẩy trăm", "số", "bộ", "phim", "đáng", "nhớ", "của", "mcgrory", "như", "house", "of", "vòng mười tám hai mươi bốn", "corpses", "big", "fish", "tim", "burton", "âm hai mươi năm ngàn tám trăm bốn mươi năm phẩy chín ngàn bốn trăm năm mốt", "matthew", "mcgrory", "qua", "đời", "mười hai tháng mười", "ở", "tuổi", "năm trăm năm sáu nghìn sáu trăm sáu sáu", "andre", "the", "giant", "gi mờ mờ", "tên", "thật", "là", "andre", "roussimoff", "nam", "diễn", "viên", "khổng", "lồ", "đến", "từ", "pháp", "vốn", "xuất", "thân", "là", "một", "vận", "động", "viên", "vật", "chuyên", "nghiệp", "trận", "đấu", "giữa", "gạch chéo quờ nờ vê kép quờ sáu trăm", "roussimoff", "với", "đô", "vật", "huyền", "thoại", "hulk", "hogan", "hồi", "thập", "niên", "ba ngàn tám mươi", "đã", "giúp", "đưa", "thể", "thao", "giải", "trí", "trở", "thành", "ngành", "công", "nghiệp", "trị", "giá", "hàng", "tỉ", "usd", "như", "ngày", "nay", "với", "cơ", "thể", "khổng", "lồ", "và", "có", "chút", "tiếng", "tăm", "với", "thể", "thao", "andre", "the", "giant", "chạm", "ngõ", "điện", "ảnh", "đảm", "nhiệm", "vai", "bigfoot", "trong", "the", "six", "million", "dollar", "man", "tuy", "nhiên", "vai", "diễn", "giúp", "nam", "diễn", "viên", "sinh", "ngày hai một không bẩy", "chiếm", "cảm", "tình", "của", "người", "hâm", "mộ", "là", "vai", "người", "khổng", "lồ", "tốt", "bụng", "fezzik", "trong", "bộ", "phim", "thiếu", "nhi", "the", "princess", "bride", "một triệu lẻ bẩy", "andre", "the", "giant", "qua", "đời", "hai mươi giờ ba mươi bẩy phút mười năm giây", "sau", "khi", "bị", "suy", "tim", "xung", "huyết", "khi", "đang", "ngủ", "tại", "một", "khách", "sạn", "ở", "ba không bẩy không xuộc một không không", "paris", "một", "vai", "diễn", "của", "andre", "the", "giant", "andre", "the", "giant", "tại", "liên", "hoan", "phim", "cannes", "mười bảy tháng sáu", "andre", "the", "giant", "carel", "struycken", "nờ xờ chéo a mờ hắt gạch ngang hai không năm", "là", "người", "gốc", "hà", "lan", "sturken", "đóng", "bộ", "phim", "đầu", "tiên", "ngày hai mươi nhăm tháng hai năm bảy trăm năm lăm", "sau", "khi", "một", "người", "phụ", "nữ", "nhìn", "thấy", "anh", "trên", "đường", "đã", "dừng", "xe", "lại", "ngay", "góc", "phố", "hollywood", "giao", "với", "vine", "và", "hét", "lên", "rằng", "chúng", "tôi", "cần", "anh", "cho", "một", "bộ", "phim", "và", "bộ", "phim", "đó", "là", "sgt", "pepper", "s", "lonely", "hearts", "club", "band", "được", "đặt", "theo", "tên", "một", "ca", "khúc", "của", "the", "beatles", "vai", "diễn", "tạo", "bước", "ngoặt", "trong", "sự", "nghiệp", "bẩy ngàn hai trăm tám tám chấm không một hai một ao", "của", "sturken", "là", "trong", "ewoks", "the", "battle", "for", "endor", "bốn triệu chín trăm năm mươi ba nghìn ba trăm ba mươi", "bộ", "phim", "do", "george", "lucas", "đồng", "viết", "kịch", "bản", "người", "hâm", "mộ", "cũng", "có", "thể", "nhận", "ra", "sáu năm không xuộc bốn ngàn tám xoẹt lờ ét i gạch ngang quy a đờ dê", "sturken", "qua", "vai", "diễn", "người", "ngoài", "hành", "tinh", "khổng", "lồ", "arqulian", "trong", "men", "in", "black", "âm ba mốt chấm không bốn mốt", "gheorghe", "muresan", "âm năm ngàn năm trăm bẩy mươi mốt phẩy không không hai ba tám rúp trên giây", "muresan", "vốn", "là", "cầu", "thủ", "bóng", "rổ", "quý bốn", "chuyên", "nghiệp", "người", "romania", "và", "sau", "đó", "là", "chơi", "ở", "giải", "nhà", "trừ hai không không không sáu trăm", "nghề", "nba", "của", "mỹ", "mùa", "giải", "bốn mươi hai", "cộng chín ba chín chín ba bẩy một tám không ba một", "muresan", "từng", "giành", "bẩy trăm gạch ngang dê a u gờ", "giải", "thưởng", "cầu", "thủ", "tiến", "bộ", "nhất", "trước", "khi", "giải", "nghệ", "vào", "ngày chín tháng sáu", "vì", "chấn", "thương", "danh", "sách", "phim", "của", "muresan", "chỉ", "dừng", "lại", "ở", "con", "số", "hai mươi hai chia hai", "và", "một", "trong", "số", "đó", "là", "bộ", "phim", "hài", "my", "giant", "muresan", "góp", "mặt", "trong", "rất", "nhiều", "quảng", "cáo", "và", "trở", "thành", "một", "biểu", "tượng", "của", "văn", "hóa", "đại", "chúng", "chín giờ ba mươi ba phút hai mươi hai giây", "muresan", "từng", "xuất", "hiện", "trong", "clip", "my", "name", "is", "cảu", "eminem", "gheorghe", "muresan", "trong", "my", "giant", "john", "aasen", "xoẹt dét i ép o xuộc ca dê tê lờ", "john", "aasen", "có", "thể", "không", "phải", "là", "một", "cái", "tên", "quen", "thuộc", "nhưng", "ông", "có", "thể", "coi", "là", "diễn", "viên", "với", "chiều", "cao", "khủng", "đầu", "tiên", "thành", "công", "trên", "màn", "ảnh", "aasen", "đảm", "nhiệm", "vai", "đối", "nghịch", "với", "nam", "diễn", "viên", "hài", "huyền", "thoại", "harold", "lloyd", "trong", "một", "loạt", "phim", "của", "thập", "niên", "năm triệu bẩy trăm lẻ năm ngàn bẩy trăm bốn mươi", "và", "bẩy triệu năm trăm tám tư nghìn sáu trăm mười một", "trong", "đó", "bộ", "phim", "điện", "ảnh", "đầu", "tiên", "của", "aasen", "là", "why", "worry", "là", "một", "trong", "những", "bộ", "phim", "có", "doanh", "thu", "cao", "nhất", "ngày năm và ngày mười ba", "john", "aasen", "qua", "đời", "mười bẩy giờ hai mươi bảy phút hai bẩy giây", "ở", "tuổi", "năm mươi tư nghìn tám trăm tám mươi sáu phẩy không không sáu nghìn tám trăm sáu mươi", "vì", "viêm", "phổi", "kevin", "peter", "hall", "năm trăm chéo hai nghìn lẻ chín xuộc vê kép nờ ca xờ mờ quy rờ i ca", "kevin", "peter", "hall", "vẫn", "thường", "được", "miêu", "tả", "là", "người", "đàn", "ông", "phía", "sau", "mặt", "nạ", "nhựa", "bởi", "hầu", "hết", "những", "vai", "diễn", "của", "ông", "đều", "được", "cần", "đến", "lớp", "hóa", "trang", "kỹ", "càng", "chẳng", "hạn", "như", "người", "ngoài", "hành", "tinh", "kevin", "peter", "hall", "chính", "là", "người", "đã", "đối", "đầu", "với", "arnold", "schwarzenegger", "trong", "predator", "ông", "cũng", "được", "biết", "đến", "với", "vai", "diễn", "bigfoot", "trong", "harry", "and", "the", "hendersons", "âm tám ba nghìn một trăm sáu bẩy phẩy chín nghìn bẩy trăm bẩy mươi", "kevin", "peter", "hall", "qua", "đời", "tháng không bốn một hai bảy sáu", "ở", "tuổi", "vòng mười tám mười hai", "sau", "khi", "bị", "mắc", "căn", "bệnh", "thế", "kỷ", "aids", "vì", "truyền", "máu", "peter", "mayhew", "sáu trăm linh ba u mờ bờ xê u quờ tê", "đầu", "mười sáu giờ hai mươi bảy phút mười giây", "nam", "diễn", "viên", "ba nghìn", "tuổi", "với", "chiều", "cao", "siêu", "khủng", "này", "vừa", "trải", "qua", "một", "cuộc", "phẫu", "thuật", "thay", "thế", "cả", "hai", "đầu", "gối", "cũng", "như", "kevin", "peter", "hall", "phần", "lớn", "vai", "diễn", "của", "mayhew", "gắn", "liền", "với", "chiếc", "mặt", "nạ", "ông", "chính", "là", "người", "đảm", "nhiệm", "vai", "chewbacca", "trong", "chiến", "tranh", "giữa", "âm sáu ngàn một trăm chín mươi bảy chấm một năm không đi ốp", "các", "vì", "sao", "mayhew", "với", "harrison", "ford", "richard", "kiel", "chín trăm bờ pê đắp liu sờ xuộc dét giây pê pê", "một trăm hai lăm nghìn sáu trăm hai bốn", "từ", "một", "người", "bán", "đất", "ở", "nghĩa", "trang", "cựu", "bảo", "vệ", "richard", "kiel", "lại", "trở", "thành", "diễn", "viên", "và", "gắn", "liền", "với", "chàng", "điệp", "viên", "hào", "hoa", "james", "bond", "ông", "chính", "là", "người", "khổng", "lồ", "với", "hàm", "răng", "kim", "loại", "nhấc", "bổng", "một nghìn năm trăm năm mươi ba", "bằng", "đôi", "bàn", "tay", "thép", "trong", "phần", "the", "spy", "who", "loved", "âm bảy mươi chín gờ ram", "me", "ngày không tám một không", "với", "thế", "hệ", "trẻ", "richard", "kiel", "cũng", "được", "biết", "đến", "qua", "bộ", "phim", "happy", "gilmore", "với", "adam", "sandler", "shaquille", "o", "neal", "tám trăm chéo ba sáu không không ngang gờ u u ét", "cựu", "ngôi", "sao", "nba", "ra", "mắt", "tín", "đồ", "điện", "ảnh", "bằng", "bộ", "phim", "blue", "chips", "tháng hai", "kể", "từ", "đó", "shaquille", "o", "neal", "đã", "cho", "người", "hâm", "mộ", "thấy", "anh", "là", "người", "có", "khả", "năng", "diễn", "xuất", "thực", "sự", "chứ", "không", "phải", "cuộc", "chơi", "chóng", "vánh", "một", "số", "bộ", "phim", "có", "thể", "kể", "đến", "của", "o", "neal", "như", "kazaam", "steel", "curb", "your", "enthusiasm", "hay", "scary", "movie", "sáu một năm ba bảy bốn bốn bốn không một", "năm", "nay", "người", "hâm", "mộ", "có", "thể", "thấy", "shaqullie", "o", "neal", "trong", "grown", "ups", "năm triệu tám trăm", "hay", "nghe", "tiếng", "anh", "trong", "the", "smurfs", "âm ba mươi hai chấm bảy ba" ]
[ "1656", "diễn", "viên", "có", "chiều", "cao", "khủng", "kareem", "abdul-jabaar", "300/3000/đykkl-hde", "hiện", "tại", "ngôi", "sao", "bóng", "rổ", "đã", "giải", "nghệ", "này", "đã", "đóng", "hơn", "-99.393,005941", "phim", "trong", "đó", "có", "một", "vai", "trong", "serie", "phim", "truyền", "hình", "chuyển", "thể", "từ", "cuốn", "tiểu", "thuyết", "the", "stand", "của", "stephen", "king", "abdul-jabaar", "cũng", "là", "một", "trong", "những", "diễn", "viên", "tham", "gia", "sitcom", "guys", "with", "kids", "vừa", "bị", "hủy", "của", "nbc", "mới", "đây", "ông", "cũng", "đã", "hoành", "thành", "show", "truyền", "hình", "về", "lặn", "dành", "cho", "người", "nổi", "tiếng", "sgvy600", "mang", "tên", "splash", "tuy", "nhiên", "vai", "diễn", "lớn", "nhất", "của", "abdul-jabaar", "là", "trong", "bộ", "phim", "hài", "airplane", "98.362,4063", "của", "zucker", "brothers", "abdul-jabaar", "bên", "cạnh", "hillary", "clinton", "matthew", "mcgrory", "109-2000-s-abrd", "matthew", "mcgrory", "từng", "được", "ghi", "danh", "vào", "cuốn", "sách", "kỷ", "lục", "guinness", "thế", "giới", "là", "người", "đi", "giày", "cỡ", "lớn", "nhất", "2.246.207", "tương", "đương", "với", "cỡ", "62", "trước", "khi", "xuất", "hiện", "trên", "màn", "bạc", "mcgrory", "từng", "là", "khách", "mời", "trong", "chương", "trình", "trò", "chuyện", "của", "howard", "stern", "và", "oprah", "winfrey", "tham", "gia", "diễn", "xuất", "trong", "clip", "ca", "nhạc", "của", "iron", "maiden", "marilyn", "manson", "hay", "blondie", "một", "u-700", "số", "bộ", "phim", "đáng", "nhớ", "của", "mcgrory", "như", "house", "of", "vòng 18 - 24", "corpses", "big", "fish", "tim", "burton", "-25.845,9451", "matthew", "mcgrory", "qua", "đời", "12/10", "ở", "tuổi", "556.666", "andre", "the", "giant", "jmm", "tên", "thật", "là", "andre", "roussimoff", "nam", "diễn", "viên", "khổng", "lồ", "đến", "từ", "pháp", "vốn", "xuất", "thân", "là", "một", "vận", "động", "viên", "vật", "chuyên", "nghiệp", "trận", "đấu", "giữa", "/qnwq600", "roussimoff", "với", "đô", "vật", "huyền", "thoại", "hulk", "hogan", "hồi", "thập", "niên", "3080", "đã", "giúp", "đưa", "thể", "thao", "giải", "trí", "trở", "thành", "ngành", "công", "nghiệp", "trị", "giá", "hàng", "tỉ", "usd", "như", "ngày", "nay", "với", "cơ", "thể", "khổng", "lồ", "và", "có", "chút", "tiếng", "tăm", "với", "thể", "thao", "andre", "the", "giant", "chạm", "ngõ", "điện", "ảnh", "đảm", "nhiệm", "vai", "bigfoot", "trong", "the", "six", "million", "dollar", "man", "tuy", "nhiên", "vai", "diễn", "giúp", "nam", "diễn", "viên", "sinh", "ngày 21/07", "chiếm", "cảm", "tình", "của", "người", "hâm", "mộ", "là", "vai", "người", "khổng", "lồ", "tốt", "bụng", "fezzik", "trong", "bộ", "phim", "thiếu", "nhi", "the", "princess", "bride", "1.000.007", "andre", "the", "giant", "qua", "đời", "20:37:15", "sau", "khi", "bị", "suy", "tim", "xung", "huyết", "khi", "đang", "ngủ", "tại", "một", "khách", "sạn", "ở", "3070/100", "paris", "một", "vai", "diễn", "của", "andre", "the", "giant", "andre", "the", "giant", "tại", "liên", "hoan", "phim", "cannes", "17/6", "andre", "the", "giant", "carel", "struycken", "nx/amh-205", "là", "người", "gốc", "hà", "lan", "sturken", "đóng", "bộ", "phim", "đầu", "tiên", "ngày 25/2/755", "sau", "khi", "một", "người", "phụ", "nữ", "nhìn", "thấy", "anh", "trên", "đường", "đã", "dừng", "xe", "lại", "ngay", "góc", "phố", "hollywood", "giao", "với", "vine", "và", "hét", "lên", "rằng", "chúng", "tôi", "cần", "anh", "cho", "một", "bộ", "phim", "và", "bộ", "phim", "đó", "là", "sgt", "pepper", "s", "lonely", "hearts", "club", "band", "được", "đặt", "theo", "tên", "một", "ca", "khúc", "của", "the", "beatles", "vai", "diễn", "tạo", "bước", "ngoặt", "trong", "sự", "nghiệp", "7288.0121 ounce", "của", "sturken", "là", "trong", "ewoks", "the", "battle", "for", "endor", "4.953.330", "bộ", "phim", "do", "george", "lucas", "đồng", "viết", "kịch", "bản", "người", "hâm", "mộ", "cũng", "có", "thể", "nhận", "ra", "650/4800/lsi-qađd", "sturken", "qua", "vai", "diễn", "người", "ngoài", "hành", "tinh", "khổng", "lồ", "arqulian", "trong", "men", "in", "black", "-31.041", "gheorghe", "muresan", "-5571,00238 rub/giây", "muresan", "vốn", "là", "cầu", "thủ", "bóng", "rổ", "quý 4", "chuyên", "nghiệp", "người", "romania", "và", "sau", "đó", "là", "chơi", "ở", "giải", "nhà", "-2000600", "nghề", "nba", "của", "mỹ", "mùa", "giải", "42", "+93993718031", "muresan", "từng", "giành", "700-daug", "giải", "thưởng", "cầu", "thủ", "tiến", "bộ", "nhất", "trước", "khi", "giải", "nghệ", "vào", "ngày 9/6", "vì", "chấn", "thương", "danh", "sách", "phim", "của", "muresan", "chỉ", "dừng", "lại", "ở", "con", "số", "22 / 2", "và", "một", "trong", "số", "đó", "là", "bộ", "phim", "hài", "my", "giant", "muresan", "góp", "mặt", "trong", "rất", "nhiều", "quảng", "cáo", "và", "trở", "thành", "một", "biểu", "tượng", "của", "văn", "hóa", "đại", "chúng", "9:33:22", "muresan", "từng", "xuất", "hiện", "trong", "clip", "my", "name", "is", "cảu", "eminem", "gheorghe", "muresan", "trong", "my", "giant", "john", "aasen", "/zifo/kdtl", "john", "aasen", "có", "thể", "không", "phải", "là", "một", "cái", "tên", "quen", "thuộc", "nhưng", "ông", "có", "thể", "coi", "là", "diễn", "viên", "với", "chiều", "cao", "khủng", "đầu", "tiên", "thành", "công", "trên", "màn", "ảnh", "aasen", "đảm", "nhiệm", "vai", "đối", "nghịch", "với", "nam", "diễn", "viên", "hài", "huyền", "thoại", "harold", "lloyd", "trong", "một", "loạt", "phim", "của", "thập", "niên", "5.705.740", "và", "7.584.611", "trong", "đó", "bộ", "phim", "điện", "ảnh", "đầu", "tiên", "của", "aasen", "là", "why", "worry", "là", "một", "trong", "những", "bộ", "phim", "có", "doanh", "thu", "cao", "nhất", "ngày 5 và ngày 13", "john", "aasen", "qua", "đời", "17:27:27", "ở", "tuổi", "54.886,006860", "vì", "viêm", "phổi", "kevin", "peter", "hall", "500/2009/wnkxmqryk", "kevin", "peter", "hall", "vẫn", "thường", "được", "miêu", "tả", "là", "người", "đàn", "ông", "phía", "sau", "mặt", "nạ", "nhựa", "bởi", "hầu", "hết", "những", "vai", "diễn", "của", "ông", "đều", "được", "cần", "đến", "lớp", "hóa", "trang", "kỹ", "càng", "chẳng", "hạn", "như", "người", "ngoài", "hành", "tinh", "kevin", "peter", "hall", "chính", "là", "người", "đã", "đối", "đầu", "với", "arnold", "schwarzenegger", "trong", "predator", "ông", "cũng", "được", "biết", "đến", "với", "vai", "diễn", "bigfoot", "trong", "harry", "and", "the", "hendersons", "-83.167,9770", "kevin", "peter", "hall", "qua", "đời", "tháng 04/1276", "ở", "tuổi", "vòng 18 - 12", "sau", "khi", "bị", "mắc", "căn", "bệnh", "thế", "kỷ", "aids", "vì", "truyền", "máu", "peter", "mayhew", "603umbcuqt", "đầu", "16:27:10", "nam", "diễn", "viên", "3000", "tuổi", "với", "chiều", "cao", "siêu", "khủng", "này", "vừa", "trải", "qua", "một", "cuộc", "phẫu", "thuật", "thay", "thế", "cả", "hai", "đầu", "gối", "cũng", "như", "kevin", "peter", "hall", "phần", "lớn", "vai", "diễn", "của", "mayhew", "gắn", "liền", "với", "chiếc", "mặt", "nạ", "ông", "chính", "là", "người", "đảm", "nhiệm", "vai", "chewbacca", "trong", "chiến", "tranh", "giữa", "-6197.150 điôp", "các", "vì", "sao", "mayhew", "với", "harrison", "ford", "richard", "kiel", "900bpws/zjpp", "125.624", "từ", "một", "người", "bán", "đất", "ở", "nghĩa", "trang", "cựu", "bảo", "vệ", "richard", "kiel", "lại", "trở", "thành", "diễn", "viên", "và", "gắn", "liền", "với", "chàng", "điệp", "viên", "hào", "hoa", "james", "bond", "ông", "chính", "là", "người", "khổng", "lồ", "với", "hàm", "răng", "kim", "loại", "nhấc", "bổng", "1553", "bằng", "đôi", "bàn", "tay", "thép", "trong", "phần", "the", "spy", "who", "loved", "-79 g", "me", "ngày 08/10", "với", "thế", "hệ", "trẻ", "richard", "kiel", "cũng", "được", "biết", "đến", "qua", "bộ", "phim", "happy", "gilmore", "với", "adam", "sandler", "shaquille", "o", "neal", "800/3600-guus", "cựu", "ngôi", "sao", "nba", "ra", "mắt", "tín", "đồ", "điện", "ảnh", "bằng", "bộ", "phim", "blue", "chips", "tháng 2", "kể", "từ", "đó", "shaquille", "o", "neal", "đã", "cho", "người", "hâm", "mộ", "thấy", "anh", "là", "người", "có", "khả", "năng", "diễn", "xuất", "thực", "sự", "chứ", "không", "phải", "cuộc", "chơi", "chóng", "vánh", "một", "số", "bộ", "phim", "có", "thể", "kể", "đến", "của", "o", "neal", "như", "kazaam", "steel", "curb", "your", "enthusiasm", "hay", "scary", "movie", "6153744401", "năm", "nay", "người", "hâm", "mộ", "có", "thể", "thấy", "shaqullie", "o", "neal", "trong", "grown", "ups", "5.000.800", "hay", "nghe", "tiếng", "anh", "trong", "the", "smurfs", "-32.73" ]
[ "smartphone", "sáu trăm ba mươi hai ngàn một trăm chín mươi", "sẽ", "đắt", "hay", "rẻ", "với", "việc", "mười tám tháng bảy", "sắp", "khép", "lại", "đã", "đến", "lúc", "thích", "hợp", "để", "chúng", "sáu trăm tám mươi ba mê ga oát", "ta", "đưa", "ra", "những", "dự", "đoán", "về", "thị", "trường", "smartphone", "trong", "năm", "tới", "tổng", "số", "người", "dùng", "smartphone", "toàn", "cầu", "sẽ", "vượt", "âm tám nghìn một trăm ba mươi năm phẩy không chín hai bảy ki lô ca lo", "người", "theo", "một", "nghiên", "cứu", "của", "hãng", "emarketer", "số", "lượng", "người", "dùng", "smartphone", "toàn", "cầu", "sẽ", "vượt", "mồng một tới ngày bốn tháng chín", "qua", "cột", "mốc", "tám trăm tám ba mi li mét vuông trên chỉ", "vào", "năm", "tới", "với", "hơn", "âm bốn ba héc", "người", "đã", "dùng", "smartphone", "tính", "đến", "cuối", "ngày tám đến ngày mười bẩy tháng ba", "thì", "bước", "sang", "năm", "tới", "con", "số", "này", "được", "dự", "đoán", "sẽ", "tăng", "lên", "thành", "năm trăm năm mươi xen ti mét vuông", "người", "smartphone", "android", "và", "có", "lẽ", "cả", "windows", "siêu", "rẻ", "sẽ", "tiếp", "tục", "thống", "trị", "thị", "trường", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "nhiều", "người", "online", "hơn", "và", "thách", "thức", "cả", "chín mươi chín", "ngành", "công", "ngày mười một tháng chín năm tám trăm hai bảy", "nghiệp", "smartphone", "ứng", "dụng", "tiếp", "thị", "di", "động", "cùng", "lúc", "âm chín sáu ngàn chín trăm bẩy mốt phẩy không không sáu không một hai", "nhiều", "thương", "hiệu", "smartphone", "chết", "dần", "hãng", "nghiên", "cứu", "idc", "tuyên", "bố", "rằng", "trong", "sáu trăm trừ gờ dê", "ngày mười hai tháng ba", "và", "hiệu số hai hai ba mươi", "năm", "tới", "hơn", "âm một nghìn sáu trăm mười ba chấm tám trăm ba mươi đề xi mét", "các", "doanh", "nghiệp", "it", "sẽ", "không", "còn", "tồn", "tại", "như", "cách", "mà", "chúng", "ta", "đang", "biết", "nói", "cách", "khác", "ngày hai chín ngày mùng một tháng bảy", "cứ", "tám triệu không trăm lẻ bốn nghìn không trăm bẩy mươi", "doanh", "nghiệp", "thì", "lại", "có", "âm mười nhăm chấm một ba", "doanh", "nghiệp", "đối", "mặt", "với", "nguy", "cơ", "bị", "loại", "khỏi", "thị", "trường", "hoặc", "bị", "thâu", "tóm/sáp", "nhập", "hoặc", "quy", "mô", "bị", "thu", "hẹp", "đến", "mức", "đáng", "thương", "trước", "đó", "một", "báo", "cáo", "của", "phonearena", "cũng", "hé", "lộ", "rằng", "ngoại", "trừ", "apple", "samsung", "và", "một", "vài", "thương", "hiệu", "smartphone", "trung", "quốc", "hầu", "hết", "các", "hãng", "điện", "thoại", "lớn", "còn", "lại", "như", "lg", "sony", "htc", "và", "blackberry", "giỏi", "lắm", "thì", "hòa", "vốn", "không", "thì", "đều", "thua", "lỗ", "nặng", "tất", "cả", "các", "hãng", "này", "đều", "đang", "ở", "vào", "tình", "thế", "rất", "khó", "khăn", "và", "nếu", "một trăm bốn mươi ca lo", "họ", "không", "nghĩ", "được", "cách", "nào", "xoay", "chuyển", "tình", "thế", "trong", "năm", "tới", "họ", "sẽ", "rơi", "vào", "nhóm", "rờ quờ i năm không", "bi", "kịch", "mà", "idc", "nhắc", "đến", "chín mươi chín", "màn", "hình", "đờ cờ trừ pờ trừ sáu trăm", "phổ", "biến", "trên", "smartphone", "đầu", "bảng", "ngày bốn tới ngày mười tám tháng một", "màn", "hình", "i gờ bốn không không không ngang năm trăm", "cuối", "cùng", "cũng", "trở", "thành", "hiện", "thực", "với", "sự", "ra", "mắt", "của", "con", "dế", "sony", "xperia", "xuộc e rờ rờ đờ nờ bảy không không", "premium", "với", "việc", "cuộc", "chiến", "cấu", "hình", "đã", "bước", "vào", "giai", "đoạn", "ngày hai mươi hai", "so", "kè", "từng", "mm", "thì", "chắc", "chắn", "ngày hai và ngày một tháng mười hai", "các", "hãng", "samsung", "xiaomi", "lg", "sẽ", "không", "chờ", "đợi", "lâu", "để", "tung", "ra", "những", "smartphone/tablet", "ba không không gờ ép ca bê", "của", "riêng", "mình", "trong", "tháng mười năm một trăm bốn chín", "hai mươi ba trên sáu", "sinh", "trắc", "học", "đã", "trở", "thành", "một", "xu", "hướng", "quan", "trọng", "mới", "trong", "ngành", "công", "nghiệp", "smartphone", "và", "do", "quét", "vân", "tay", "đã", "trở", "thành", "tính", "năng", "mà", "smartphone", "đầu", "bảng", "nào", "cũng", "có", "các", "hãng", "sản", "xuất", "buộc", "phải", "tìm", "kiếm", "thêm", "những", "giải", "pháp", "mới", "độc", "quyền", "để", "tăng", "sức", "cạnh", "tranh", "chẳng", "hạn", "như", "microsoft", "đã", "tích", "hợp", "tính", "năng", "windows", "hello", "vào", "những", "mẫu", "smartphone", "lumia", "mới", "nhất", "cho", "phép", "nhận", "dạng", "tròng", "mắt", "người", "dùng", "nhiều", "khả", "năng", "bước", "sang", "hai mươi ba giờ hai mươi tám phút", "công", "nghệ", "này", "sẽ", "được", "thử", "nghiệm", "và", "xuất", "hiện", "nhiều", "hơn", "nữa", "năm mươi bốn chấm không không bảy mươi hai", "mới", "đây", "nhất", "huawei", "được", "cho", "là", "đã", "phát", "triển", "một", "loại", "pin", "có", "thể", "sạc", "nhanh", "gấp", "bốn trăm lẻ sáu nghìn bảy trăm bảy tám", "lần", "so", "với", "bình", "thường", "khối", "pin", "hai mươi ba", "mah", "trông", "có", "vẻ", "như", "là", "nhắm", "tới", "các", "thiết", "bị", "wearable", "có", "thể", "sạc", "đầy", "âm một nghìn một trăm ba mươi chín phẩy một tám oát giờ", "chỉ", "sau", "chín mươi mốt phẩy không bốn tới năm mươi chín chấm chín", "phút", "trong", "khi", "pin", "thông", "thường", "mới", "nạp", "được", "khoảng", "âm tám ngàn bẩy mươi tám chấm ba mươi hai đề xi mét khối", "với", "cùng", "thời", "gian", "như", "vậy", "cùng", "lúc", "các", "khối", "pin", "âm ba mươi hai chấm bốn một", "mah", "của", "hầu", "hết", "smartphone", "android", "đầu", "bảng", "sẽ", "chỉ", "năm tư phẩy chín tới sáu mươi bốn phẩy hai", "mất", "bảy trăm bảy mươi sáu nghìn một trăm lẻ tám", "phút", "để", "sạc", "bốn mươi sáu ki lô mét khối", "pin", "nếu", "áp", "dụng", "cùng", "công", "nghệ", "đó", "âm tám mươi tám nghìn sáu trăm sáu mươi chín phẩy bốn nghìn chín trăm hai mươi mốt", "các", "hệ", "thống", "thanh", "toán", "di", "động", "sẽ", "mọc", "lên", "như", "nấm", "và", "hầu", "hết", "các", "hãng", "sản", "xuất", "smartphone", "đều", "sẽ", "phát", "triển", "một", "giải", "pháp", "của", "riêng", "mình", "kể", "từ", "sau", "khi", "apple", "công", "bố", "hệ", "thống", "apple", "pay", "các", "đối", "thủ", "trong", "phe", "android", "đã", "bám", "đuổi", "rất", "nhanh", "samsung", "sờ bờ rờ pờ pờ sáu trăm", "là", "hãng", "tiên", "phong", "với", "dịch", "vụ", "samsung", "pay", "triển", "khai", "ở", "hàn", "quốc", "và", "mỹ", "google", "cũng", "tích", "hợp", "bảo", "mật", "vân", "tay", "và", "giao", "diện", "thanh", "toán", "vào", "trong", "hệ", "điều", "hành", "android", "marshmallow", "mở", "ra", "cánh", "cửa", "cho", "các", "đối", "tác", "phần", "cứng", "của", "mình", "triển", "khai", "hệ", "thống", "thanh", "toán", "riêng", "lg", "là", "hãng", "mới", "nhất", "nhập", "cuộc", "khi", "khai", "trương", "dịch", "vụ", "lg", "pay", "ở", "hàn", "quốc", "tám mươi nhăm", "usb-c", "trở", "nên", "phổ", "biến", "cổng", "kết", "nối", "usb", "type", "c", "sẽ", "xuất", "hiện", "ngày", "càng", "nhiều", "trên", "các", "con", "dế", "và", "khiến", "cho", "cổng", "kết", "nối", "truyền", "thống", "bị", "ghẻ", "lạnh", "tiến", "tới", "bị", "khai", "tử", "hoàn", "toàn", "tám mươi hai ngàn một trăm ba mươi bốn phẩy bốn ngàn một trăm tám sáu", "các", "dự", "án", "smartphone", "bình", "dân", "ngày", "càng", "gây", "sốc", "về", "mức", "độ", "rẻ", "của", "chúng" ]
[ "smartphone", "632.190", "sẽ", "đắt", "hay", "rẻ", "với", "việc", "18/7", "sắp", "khép", "lại", "đã", "đến", "lúc", "thích", "hợp", "để", "chúng", "683 mw", "ta", "đưa", "ra", "những", "dự", "đoán", "về", "thị", "trường", "smartphone", "trong", "năm", "tới", "tổng", "số", "người", "dùng", "smartphone", "toàn", "cầu", "sẽ", "vượt", "-8135,0927 kcal", "người", "theo", "một", "nghiên", "cứu", "của", "hãng", "emarketer", "số", "lượng", "người", "dùng", "smartphone", "toàn", "cầu", "sẽ", "vượt", "mồng 1 tới ngày 4 tháng 9", "qua", "cột", "mốc", "883 mm2/chỉ", "vào", "năm", "tới", "với", "hơn", "-43 hz", "người", "đã", "dùng", "smartphone", "tính", "đến", "cuối", "ngày 8 đến ngày 17 tháng 3", "thì", "bước", "sang", "năm", "tới", "con", "số", "này", "được", "dự", "đoán", "sẽ", "tăng", "lên", "thành", "550 cm2", "người", "smartphone", "android", "và", "có", "lẽ", "cả", "windows", "siêu", "rẻ", "sẽ", "tiếp", "tục", "thống", "trị", "thị", "trường", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "nhiều", "người", "online", "hơn", "và", "thách", "thức", "cả", "99", "ngành", "công", "ngày 11/9/827", "nghiệp", "smartphone", "ứng", "dụng", "tiếp", "thị", "di", "động", "cùng", "lúc", "-96.971,006012", "nhiều", "thương", "hiệu", "smartphone", "chết", "dần", "hãng", "nghiên", "cứu", "idc", "tuyên", "bố", "rằng", "trong", "600-gd", "ngày 12/3", "và", "hiệu số 22 - 30", "năm", "tới", "hơn", "-1613.830 dm", "các", "doanh", "nghiệp", "it", "sẽ", "không", "còn", "tồn", "tại", "như", "cách", "mà", "chúng", "ta", "đang", "biết", "nói", "cách", "khác", "ngày 29 ngày mùng 1 tháng 7", "cứ", "8.004.070", "doanh", "nghiệp", "thì", "lại", "có", "-15.13", "doanh", "nghiệp", "đối", "mặt", "với", "nguy", "cơ", "bị", "loại", "khỏi", "thị", "trường", "hoặc", "bị", "thâu", "tóm/sáp", "nhập", "hoặc", "quy", "mô", "bị", "thu", "hẹp", "đến", "mức", "đáng", "thương", "trước", "đó", "một", "báo", "cáo", "của", "phonearena", "cũng", "hé", "lộ", "rằng", "ngoại", "trừ", "apple", "samsung", "và", "một", "vài", "thương", "hiệu", "smartphone", "trung", "quốc", "hầu", "hết", "các", "hãng", "điện", "thoại", "lớn", "còn", "lại", "như", "lg", "sony", "htc", "và", "blackberry", "giỏi", "lắm", "thì", "hòa", "vốn", "không", "thì", "đều", "thua", "lỗ", "nặng", "tất", "cả", "các", "hãng", "này", "đều", "đang", "ở", "vào", "tình", "thế", "rất", "khó", "khăn", "và", "nếu", "140 cal", "họ", "không", "nghĩ", "được", "cách", "nào", "xoay", "chuyển", "tình", "thế", "trong", "năm", "tới", "họ", "sẽ", "rơi", "vào", "nhóm", "rqy50", "bi", "kịch", "mà", "idc", "nhắc", "đến", "99", "màn", "hình", "đc-p-600", "phổ", "biến", "trên", "smartphone", "đầu", "bảng", "ngày 4 tới ngày 18 tháng 1", "màn", "hình", "yg4000-500", "cuối", "cùng", "cũng", "trở", "thành", "hiện", "thực", "với", "sự", "ra", "mắt", "của", "con", "dế", "sony", "xperia", "/errđn700", "premium", "với", "việc", "cuộc", "chiến", "cấu", "hình", "đã", "bước", "vào", "giai", "đoạn", "ngày 22", "so", "kè", "từng", "mm", "thì", "chắc", "chắn", "ngày 2 và ngày 1 tháng 12", "các", "hãng", "samsung", "xiaomi", "lg", "sẽ", "không", "chờ", "đợi", "lâu", "để", "tung", "ra", "những", "smartphone/tablet", "300gfkb", "của", "riêng", "mình", "trong", "tháng 10/149", "23 / 6", "sinh", "trắc", "học", "đã", "trở", "thành", "một", "xu", "hướng", "quan", "trọng", "mới", "trong", "ngành", "công", "nghiệp", "smartphone", "và", "do", "quét", "vân", "tay", "đã", "trở", "thành", "tính", "năng", "mà", "smartphone", "đầu", "bảng", "nào", "cũng", "có", "các", "hãng", "sản", "xuất", "buộc", "phải", "tìm", "kiếm", "thêm", "những", "giải", "pháp", "mới", "độc", "quyền", "để", "tăng", "sức", "cạnh", "tranh", "chẳng", "hạn", "như", "microsoft", "đã", "tích", "hợp", "tính", "năng", "windows", "hello", "vào", "những", "mẫu", "smartphone", "lumia", "mới", "nhất", "cho", "phép", "nhận", "dạng", "tròng", "mắt", "người", "dùng", "nhiều", "khả", "năng", "bước", "sang", "23h28", "công", "nghệ", "này", "sẽ", "được", "thử", "nghiệm", "và", "xuất", "hiện", "nhiều", "hơn", "nữa", "54.0072", "mới", "đây", "nhất", "huawei", "được", "cho", "là", "đã", "phát", "triển", "một", "loại", "pin", "có", "thể", "sạc", "nhanh", "gấp", "406.778", "lần", "so", "với", "bình", "thường", "khối", "pin", "23", "mah", "trông", "có", "vẻ", "như", "là", "nhắm", "tới", "các", "thiết", "bị", "wearable", "có", "thể", "sạc", "đầy", "-1139,18 wh", "chỉ", "sau", "91,04 - 59.9", "phút", "trong", "khi", "pin", "thông", "thường", "mới", "nạp", "được", "khoảng", "-8078.32 dm3", "với", "cùng", "thời", "gian", "như", "vậy", "cùng", "lúc", "các", "khối", "pin", "-32.41", "mah", "của", "hầu", "hết", "smartphone", "android", "đầu", "bảng", "sẽ", "chỉ", "54,9 - 64,2", "mất", "776.108", "phút", "để", "sạc", "46 km3", "pin", "nếu", "áp", "dụng", "cùng", "công", "nghệ", "đó", "-88.669,4921", "các", "hệ", "thống", "thanh", "toán", "di", "động", "sẽ", "mọc", "lên", "như", "nấm", "và", "hầu", "hết", "các", "hãng", "sản", "xuất", "smartphone", "đều", "sẽ", "phát", "triển", "một", "giải", "pháp", "của", "riêng", "mình", "kể", "từ", "sau", "khi", "apple", "công", "bố", "hệ", "thống", "apple", "pay", "các", "đối", "thủ", "trong", "phe", "android", "đã", "bám", "đuổi", "rất", "nhanh", "samsung", "sbrpp600", "là", "hãng", "tiên", "phong", "với", "dịch", "vụ", "samsung", "pay", "triển", "khai", "ở", "hàn", "quốc", "và", "mỹ", "google", "cũng", "tích", "hợp", "bảo", "mật", "vân", "tay", "và", "giao", "diện", "thanh", "toán", "vào", "trong", "hệ", "điều", "hành", "android", "marshmallow", "mở", "ra", "cánh", "cửa", "cho", "các", "đối", "tác", "phần", "cứng", "của", "mình", "triển", "khai", "hệ", "thống", "thanh", "toán", "riêng", "lg", "là", "hãng", "mới", "nhất", "nhập", "cuộc", "khi", "khai", "trương", "dịch", "vụ", "lg", "pay", "ở", "hàn", "quốc", "85", "usb-c", "trở", "nên", "phổ", "biến", "cổng", "kết", "nối", "usb", "type", "c", "sẽ", "xuất", "hiện", "ngày", "càng", "nhiều", "trên", "các", "con", "dế", "và", "khiến", "cho", "cổng", "kết", "nối", "truyền", "thống", "bị", "ghẻ", "lạnh", "tiến", "tới", "bị", "khai", "tử", "hoàn", "toàn", "82.134,4186", "các", "dự", "án", "smartphone", "bình", "dân", "ngày", "càng", "gây", "sốc", "về", "mức", "độ", "rẻ", "của", "chúng" ]
[ "malaysia", "thiệt", "hại", "chín trăm bảy mươi bẩy đô la", "usd", "do", "lệnh", "cấm", "tuyển", "mới", "lao", "động", "nước", "ngoài", "phó", "thủ", "tướng", "malaysia", "ahmad", "zahid", "hamidi", "cho", "biết", "việc", "tạm", "dừng", "tuyển", "mới", "lao", "động", "nước", "ngoài", "từ", "giữa", "ngày hai mươi hai và ngày hai mươi tám tháng tám", "đã", "khiến", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "nước", "này", "thiệt", "hại", "khoảng", "ba ngàn hai trăm tám mươi tám phẩy năm trăm bẩy nhăm ki lô bít", "ringgit", "gần", "bẩy ngàn năm trăm bốn mươi bốn chấm bốn trăm sáu mươi giờ", "usd", "malaysia", "thiệt", "hại", "bẩy trăm sáu mốt bao", "usd", "do", "lệnh", "cấm", "tuyển", "mới", "lao", "động", "nước", "ngoài", "ảnh", "sarawakcorner", "theo", "ông", "ahmad", "zahid", "việc", "thiếu", "lao", "động", "rõ", "ràng", "là", "nguyên", "nhân", "gây", "ra", "ép nờ xoẹt hắt hắt a quy i ngang", "những", "thiệt", "hại", "nói", "trên", "chỉ", "riêng", "trong", "lĩnh", "vực", "trồng", "trọt", "thiếu", "lao", "động", "nước", "ngoài", "đảm", "nhận", "khâu", "thu", "hoạch", "đã", "gây", "thiệt", "hại", "khoảng", "âm ba nghìn một trăm sáu bảy phẩy sáu chín một xen ti mét vuông", "ringgit", "đây", "cũng", "là", "nguyên", "nhân", "khiến", "bốn trăm ba bảy ngàn chín trăm mười ba", "nhà", "sản", "xuất", "đồ", "nội", "thất", "tại", "muar", "trung", "tâm", "sản", "xuất", "đồ", "gỗ", "của", "malaysia", "phải", "đóng", "cửa", "phó", "thủ", "tướng", "ahmad", "zahid", "cũng", "thừa", "nhận", "việc", "cấm", "năm tám không nờ đắp liu đắp liu", "tuyển", "mới", "lao", "động", "nước", "xê i gi xoẹt một không không", "ngoài", "không", "chỉ", "làm", "tổn", "thương", "các", "doanh", "nghiệp", "mà", "còn", "ảnh", "hưởng", "đến", "nguồn", "thu", "ngân", "sách", "của", "chính", "phủ" ]
[ "malaysia", "thiệt", "hại", "977 $", "usd", "do", "lệnh", "cấm", "tuyển", "mới", "lao", "động", "nước", "ngoài", "phó", "thủ", "tướng", "malaysia", "ahmad", "zahid", "hamidi", "cho", "biết", "việc", "tạm", "dừng", "tuyển", "mới", "lao", "động", "nước", "ngoài", "từ", "giữa", "ngày 22 và ngày 28 tháng 8", "đã", "khiến", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "nước", "này", "thiệt", "hại", "khoảng", "3288,575 kb", "ringgit", "gần", "7544.460 giờ", "usd", "malaysia", "thiệt", "hại", "761 pound", "usd", "do", "lệnh", "cấm", "tuyển", "mới", "lao", "động", "nước", "ngoài", "ảnh", "sarawakcorner", "theo", "ông", "ahmad", "zahid", "việc", "thiếu", "lao", "động", "rõ", "ràng", "là", "nguyên", "nhân", "gây", "ra", "fn/hhaqy-", "những", "thiệt", "hại", "nói", "trên", "chỉ", "riêng", "trong", "lĩnh", "vực", "trồng", "trọt", "thiếu", "lao", "động", "nước", "ngoài", "đảm", "nhận", "khâu", "thu", "hoạch", "đã", "gây", "thiệt", "hại", "khoảng", "-3167,691 cm2", "ringgit", "đây", "cũng", "là", "nguyên", "nhân", "khiến", "437.913", "nhà", "sản", "xuất", "đồ", "nội", "thất", "tại", "muar", "trung", "tâm", "sản", "xuất", "đồ", "gỗ", "của", "malaysia", "phải", "đóng", "cửa", "phó", "thủ", "tướng", "ahmad", "zahid", "cũng", "thừa", "nhận", "việc", "cấm", "580nww", "tuyển", "mới", "lao", "động", "nước", "cij/100", "ngoài", "không", "chỉ", "làm", "tổn", "thương", "các", "doanh", "nghiệp", "mà", "còn", "ảnh", "hưởng", "đến", "nguồn", "thu", "ngân", "sách", "của", "chính", "phủ" ]
[ "cặp", "trăn", "gấm", "quý", "nặng", "năm mươi bẩy tấn", "dài", "khoảng", "bốn ngàn chín trăm sáu mươi năm phẩy hai trăm lẻ bẩy ki lô ca lo trên ki lô mét khối", "được", "thả", "về", "khu", "bảo", "tồn", "thiên", "nhiên", "một", "người", "dân", "ở", "ấp", "trường", "lợi", "a", "xã", "trường", "long", "a", "huyện", "châu", "thành", "a", "hậu", "giang", "đã", "bắt", "được", "hai trăm ngàn lẻ một", "con", "trăn", "gấm", "cái", "và", "giao", "nộp", "cho", "cơ", "quan", "chức", "năng", "theo", "vne", "thông", "tin", "chi", "cục", "kiểm", "lâm", "tỉnh", "hậu", "giang", "vừa", "thả", "hai", "con", "trăn", "gấm", "đực", "và", "cái", "quý", "hiếm", "vào", "khu", "bảo", "tồn", "thiên", "nhiên", "lung", "ngọc", "hoàng", "rộng", "âm năm ngàn một trăm bốn mươi sáu phẩy bốn ba sào", "ở", "huyện", "phụng", "hiệp", "mỗi", "con", "khoảng", "ba nghìn một trăm năm sáu phẩy không bảy không đề xi ben", "dài", "khoảng", "bẩy trăm tám mươi chín chấm năm trăm năm mươi năm đô la", "được", "người", "dân", "ở", "ấp", "trường", "lợi", "a", "xã", "trường", "long", "a", "huyện", "châu", "thành", "a", "hậu", "giang", "bắt", "được", "và", "giao", "nộp", "ảnh", "vne", "theo", "báo", "tài", "nguyên", "môi", "trường", "cá", "thể", "trăn", "gấm", "cái", "nặng", "âm sáu mươi hai phẩy tám trăm mười tám độ ép trên công", "mà", "người", "dân", "xã", "trường", "long", "a", "huyện", "châu", "thành", "a", "bắt", "được", "ngoài", "đồng", "hoang", "và", "giao", "nộp", "cho", "cơ", "quan", "chức", "năng", "trong", "tình", "trạng", "bị", "nhiều", "vết", "thương", "đồng", "thời", "chi", "cục", "kiểm", "lâm", "cũng", "vận", "động", "tiếp", "nhận", "thêm", "cộng tám không năm hai tám không một tám năm ba bốn", "cá", "thể", "trăn", "gấm", "đực", "có", "trọng", "lượng", "trên", "một trăm sáu sáu inh", "để", "cùng", "thả", "vào", "rừng", "thuộc", "khu", "bảo", "tồn", "thiên", "nhiên", "lung", "ngọc", "hoàng", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "chúng", "sinh", "sản", "phát", "triển", "đàn", "ngoài", "môi", "trường", "tự", "nhiên", "ảnh", "vov" ]
[ "cặp", "trăn", "gấm", "quý", "nặng", "57 tấn", "dài", "khoảng", "4965,207 kcal/km3", "được", "thả", "về", "khu", "bảo", "tồn", "thiên", "nhiên", "một", "người", "dân", "ở", "ấp", "trường", "lợi", "a", "xã", "trường", "long", "a", "huyện", "châu", "thành", "a", "hậu", "giang", "đã", "bắt", "được", "200.001", "con", "trăn", "gấm", "cái", "và", "giao", "nộp", "cho", "cơ", "quan", "chức", "năng", "theo", "vne", "thông", "tin", "chi", "cục", "kiểm", "lâm", "tỉnh", "hậu", "giang", "vừa", "thả", "hai", "con", "trăn", "gấm", "đực", "và", "cái", "quý", "hiếm", "vào", "khu", "bảo", "tồn", "thiên", "nhiên", "lung", "ngọc", "hoàng", "rộng", "-5146,43 sào", "ở", "huyện", "phụng", "hiệp", "mỗi", "con", "khoảng", "3156,070 db", "dài", "khoảng", "789.555 $", "được", "người", "dân", "ở", "ấp", "trường", "lợi", "a", "xã", "trường", "long", "a", "huyện", "châu", "thành", "a", "hậu", "giang", "bắt", "được", "và", "giao", "nộp", "ảnh", "vne", "theo", "báo", "tài", "nguyên", "môi", "trường", "cá", "thể", "trăn", "gấm", "cái", "nặng", "-62,818 of/công", "mà", "người", "dân", "xã", "trường", "long", "a", "huyện", "châu", "thành", "a", "bắt", "được", "ngoài", "đồng", "hoang", "và", "giao", "nộp", "cho", "cơ", "quan", "chức", "năng", "trong", "tình", "trạng", "bị", "nhiều", "vết", "thương", "đồng", "thời", "chi", "cục", "kiểm", "lâm", "cũng", "vận", "động", "tiếp", "nhận", "thêm", "+80528018534", "cá", "thể", "trăn", "gấm", "đực", "có", "trọng", "lượng", "trên", "166 inch", "để", "cùng", "thả", "vào", "rừng", "thuộc", "khu", "bảo", "tồn", "thiên", "nhiên", "lung", "ngọc", "hoàng", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "chúng", "sinh", "sản", "phát", "triển", "đàn", "ngoài", "môi", "trường", "tự", "nhiên", "ảnh", "vov" ]
[ "ngôi", "sao", "cristiano", "ronaldo", "có", "thể", "làm", "chứng", "cho", "ông", "berlusconi", "ngày hai bảy và ngày hai mươi ba", "tòa", "án", "milan", "ý", "sẽ", "mở", "phiên", "xét", "xử", "thủ", "tướng", "silvio", "berlusconi", "về", "cáo", "âm mười bốn chấm tám mươi ba", "buộc", "quan", "hệ", "tình", "dục", "với", "cô", "gái", "gốc", "ma-rốc", "karima", "el", "mahroug", "còn", "gọi", "là", "ruby", "khi", "cô", "còn", "vị", "thành", "niên", "tại", "ý", "quan", "hệ", "với", "trẻ", "chưa", "đủ", "chín bốn", "tuổi", "có", "thể", "bị", "phạt", "từ", "hai mốt chấm sáu mươi sáu", "tháng", "đến", "hai triệu tám trăm lẻ chín ngàn sáu trăm ba mươi lăm", "năm", "tù", "các", "luật", "sư", "bào", "chữa", "cho", "ông", "berlusconi", "đã", "chuẩn", "bị", "danh", "sách", "hai nghìn hai trăm ba mươi hai", "nhân", "chứng", "trong", "đó", "có", "ngôi", "sao", "điện", "ảnh", "george", "clooney", "và", "ngôi", "sao", "bóng", "đá", "cristiano", "ronaldo", "theo", "tờ", "le", "monde", "clooney", "được", "mời", "làm", "chứng", "vì", "ông", "tám mươi tám ngàn một trăm chín mươi bẩy phẩy chín năm tám bảy", "từng", "tham", "dự", "các", "buổi", "tiệc", "tao", "nhã", "của", "thủ", "tướng", "mười lăm giờ ba mươi sáu phút hai sáu giây", "ý", "bốn độ xê", "trong", "khi", "ruby", "tiết", "lộ", "ngày mười sáu ngày ba mốt tháng mười một", "từng", "nhận", "âm năm mươi chín niu tơn trên ki lô bai", "để", "qua", "đêm", "với", "ronaldo", "cả", "ông", "berlusconi", "lẫn", "ruby", "đều", "chối", "bỏ", "việc", "quan", "hệ", "tình", "dục", "ông", "berlusconi", "tuyên", "bố", "ông", "tưởng", "ruby", "là", "cháu", "của", "tổng", "thống", "ai", "cập", "khi", "ấy", "là", "hosni", "mubarak", "nên", "nâng", "đỡ", "cô", "để", "quan", "hệ", "hai", "nước", "thêm", "tốt", "đẹp" ]
[ "ngôi", "sao", "cristiano", "ronaldo", "có", "thể", "làm", "chứng", "cho", "ông", "berlusconi", "ngày 27 và ngày 23", "tòa", "án", "milan", "ý", "sẽ", "mở", "phiên", "xét", "xử", "thủ", "tướng", "silvio", "berlusconi", "về", "cáo", "-14.83", "buộc", "quan", "hệ", "tình", "dục", "với", "cô", "gái", "gốc", "ma-rốc", "karima", "el", "mahroug", "còn", "gọi", "là", "ruby", "khi", "cô", "còn", "vị", "thành", "niên", "tại", "ý", "quan", "hệ", "với", "trẻ", "chưa", "đủ", "94", "tuổi", "có", "thể", "bị", "phạt", "từ", "21.66", "tháng", "đến", "2.809.635", "năm", "tù", "các", "luật", "sư", "bào", "chữa", "cho", "ông", "berlusconi", "đã", "chuẩn", "bị", "danh", "sách", "2232", "nhân", "chứng", "trong", "đó", "có", "ngôi", "sao", "điện", "ảnh", "george", "clooney", "và", "ngôi", "sao", "bóng", "đá", "cristiano", "ronaldo", "theo", "tờ", "le", "monde", "clooney", "được", "mời", "làm", "chứng", "vì", "ông", "88.197,9587", "từng", "tham", "dự", "các", "buổi", "tiệc", "tao", "nhã", "của", "thủ", "tướng", "15:36:26", "ý", "4 oc", "trong", "khi", "ruby", "tiết", "lộ", "ngày 16 ngày 31 tháng 11", "từng", "nhận", "-59 n/kb", "để", "qua", "đêm", "với", "ronaldo", "cả", "ông", "berlusconi", "lẫn", "ruby", "đều", "chối", "bỏ", "việc", "quan", "hệ", "tình", "dục", "ông", "berlusconi", "tuyên", "bố", "ông", "tưởng", "ruby", "là", "cháu", "của", "tổng", "thống", "ai", "cập", "khi", "ấy", "là", "hosni", "mubarak", "nên", "nâng", "đỡ", "cô", "để", "quan", "hệ", "hai", "nước", "thêm", "tốt", "đẹp" ]
[ "đây", "cũng", "là", "việc", "làm", "cụ", "thể", "hóa", "thực", "hiện", "nghị", "quyết", "đại", "hội", "xiii", "của", "đảng", "đưa", "đắc", "lắc", "trở", "thành", "thủ", "phủ", "giàu", "mạnh", "của", "vùng", "tây", "nguyên", "cán", "bộ", "công", "nhân", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một thành viên", "cà", "phê", "một triệu", "quân", "khu", "ba mươi sáu", "chăm", "sóc", "vườn", "cà", "phê", "cán", "bộ", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một thành viên", "cà", "phê", "cộng một sáu tám hai chín năm sáu chín một bốn sáu", "hướng", "dẫn", "công", "nhân", "là", "người", "dân", "sáu không gạch ngang ba ngàn hai trăm ngang i quy đờ", "tộc", "thiểu", "số", "chăm", "sóc", "cây", "cà", "phê", "bộ", "đội", "đoàn", "kinh", "tế-quốc", "phòng", "hai sáu trên ba", "quân", "khu", "âm chín mươi chín nghìn hai mươi chín phẩy bốn nghìn năm trăm bảy mươi", "thăm", "chúc", "tết", "và", "hướng", "dẫn", "người", "dân", "xã", "ia", "rvê", "huyện", "ea", "súp", "tỉnh", "đắc", "lắc", "chín mươi", "chăm", "sóc", "bò", "giống", "do", "đơn", "vị", "tặng", "cán", "bộ", "chiến", "sĩ", "đồn", "biên", "phòng", "ia", "rvê", "bộ", "đội", "biên", "phòng", "tỉnh", "đắc", "lắc", "tuần", "tra", "bảo", "vệ", "biên", "giới" ]
[ "đây", "cũng", "là", "việc", "làm", "cụ", "thể", "hóa", "thực", "hiện", "nghị", "quyết", "đại", "hội", "xiii", "của", "đảng", "đưa", "đắc", "lắc", "trở", "thành", "thủ", "phủ", "giàu", "mạnh", "của", "vùng", "tây", "nguyên", "cán", "bộ", "công", "nhân", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một thành viên", "cà", "phê", "1.000.000", "quân", "khu", "36", "chăm", "sóc", "vườn", "cà", "phê", "cán", "bộ", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một thành viên", "cà", "phê", "+16829569146", "hướng", "dẫn", "công", "nhân", "là", "người", "dân", "60-3200-iqđ", "tộc", "thiểu", "số", "chăm", "sóc", "cây", "cà", "phê", "bộ", "đội", "đoàn", "kinh", "tế-quốc", "phòng", "26 / 3", "quân", "khu", "-99.029,4570", "thăm", "chúc", "tết", "và", "hướng", "dẫn", "người", "dân", "xã", "ia", "rvê", "huyện", "ea", "súp", "tỉnh", "đắc", "lắc", "90", "chăm", "sóc", "bò", "giống", "do", "đơn", "vị", "tặng", "cán", "bộ", "chiến", "sĩ", "đồn", "biên", "phòng", "ia", "rvê", "bộ", "đội", "biên", "phòng", "tỉnh", "đắc", "lắc", "tuần", "tra", "bảo", "vệ", "biên", "giới" ]
[ "dow", "jones", "mất", "mốc", "năm mươi chín", "điểm", "vì", "boa", "và", "ge", "chứng", "khoán", "mỹ", "đã", "giảm", "điểm", "phiên", "cuối", "tuần", "do", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "gây", "thất", "vọng", "của", "bank", "of", "america", "và", "general", "electric", "đẩy", "dow", "jones", "mất", "mốc", "sáu tám một năm tám ba tám ba năm tám không", "điểm", "hôm", "thứ", "sáu", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "cho", "biết", "sản", "xuất", "công", "nghiệp", "ở", "nước", "này", "trong", "tháng ba một ngàn hai trăm năm mươi mốt", "đã", "tăng", "âm tám nghìn một trăm sáu mươi tư chấm một chín một mê ga oát", "cao", "hơn", "chín nghìn ba trăm bảy mươi bốn phẩy hai năm vòng", "so", "với", "dự", "báo", "của", "giới", "phân", "tích", "sau", "khi", "tăng", "năm trăm ba mươi bốn chấm không không sáu trăm chín mươi năm đô la", "trong", "mười sáu giờ", "như", "vậy", "trong", "quý", "quý không bốn một hai bốn năm", "sản", "xuất", "công", "nghiệp", "của", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "đã", "tăng", "một nghìn năm trăm tám ba phẩy năm bốn ba mẫu", "tính", "theo", "tỷ", "lệ", "tăng", "hàng", "năm", "đánh", "dấu", "quý", "đầu", "tiên", "tăng", "trưởng", "kể", "từ", "quý", "ngày hai chín và ngày mùng sáu", "và", "là", "quý", "có", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "mạnh", "nhất", "kể", "từ", "quý", "ngày ba", "cùng", "ngày", "bộ", "tài", "chính", "cho", "hay", "tổng", "lượng", "vốn", "ròng", "vào", "mỹ", "trong", "quý không năm một không hai chín", "đạt", "bảy ngàn chín trăm mười chín phẩy năm sáu bốn héc ta trên ki lô mét khối", "usd", "từ", "mức", "thâm", "hụt", "ba nghìn hai trăm sáu mươi sáu phẩy hai trăm năm tư ngày", "usd", "trong", "tháng", "trước", "đó", "bank", "of", "america", "và", "general", "electric", "gây", "thất", "vọng", "liên", "quan", "đến", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "của", "hai", "tập", "đoàn", "trong", "chỉ", "số", "dow", "jones", "bank", "of", "america", "boa", "ngân", "hàng", "cho", "vay", "lớn", "nhất", "mỹ", "công", "bố", "thua", "lỗ", "tám trăm tám hai phuốt trên mon", "usd", "tương", "đương", "âm bảy mươi tám ngàn tám trăm bảy mươi hai phẩy sáu một chín một", "cent/cổ", "phiếu", "trong", "quý", "sáu giờ ba mươi hai", "từ", "mức", "lãi", "âm hai trăm sáu hai phẩy tám tám hai ki lô ca lo", "usd", "năm bốn năm sáu năm tám chín chín chín ba sáu", "cent/cổ", "phiếu", "của", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "mức", "thua", "lỗ", "này", "cao", "hơn", "dự", "báo", "lỗ", "âm năm chín chấm không bốn mươi chín", "cent/cổ", "phiếu", "của", "các", "chuyên", "gia", "và", "nhanh", "chóng", "khiến", "cổ", "phiếu", "boa", "mất", "hơn", "một trăm bốn mươi tám xen ti mét khối", "giá", "trị", "khi", "thị", "trường", "mở", "cửa", "ngày", "giao", "dịch", "trong", "quý", "ngày mười ba hai mươi bẩy", "boa", "thua", "lỗ", "trong", "lĩnh", "vực", "tín", "dét lờ o u xoẹt năm không chín", "dụng", "là", "âm bẩy mươi hai niu tơn", "usd", "thấp", "hai ngàn chín mươi năm phẩy tám trăm hai mươi bốn mét khối", "hơn", "âm tám bẩy ki lô mét khối", "usd", "so", "với", "quý", "ngày hai mươi bốn mười chín hai mươi nhăm", "nhưng", "cao", "hơn", "mười nhăm chấm không không ba bốn sáu ca ra", "usd", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "điểm", "đáng", "chú", "ý", "là", "merrill", "lynch", "đã", "đóng", "góp", "âm năm trăm phẩy không chín không sáu độ xê", "usd", "lợi", "nhuận", "vào", "ngày hai bốn mùng ba tháng tám", "boa", "một ngàn ba trăm linh sáu chấm không hai không hai độ xê", "dù", "quý", "ngày hai ba", "thua", "lỗ", "nặng", "vốn", "tạo", "nên", "làn", "sóng", "thúc", "éo", "buộc", "giám", "đốc", "điều", "hành", "kenneth", "lewis", "phải", "từ", "chức", "kết", "thúc", "bảy chia sáu", "ngày", "giao", "dịch", "cổ", "phiếu", "bank", "of", "america", "nyse-bac", "giảm", "tám trăm lẻ một mi li mét", "xuống", "một nghìn", "usd/cổ", "phiếu", "được", "biết", "cổ", "phiếu", "của", "boa", "tăng", "hai ngàn một trăm tám mươi chấm không không bảy trăm năm bảy độ ép trên giờ", "trong", "quý", "ngày hai mươi tới mồng năm tháng bốn", "tương", "đương", "với", "mức", "tăng", "của", "chỉ", "số", "kbw", "khối", "ngân", "hàng", "nhưng", "vẫn", "giảm", "âm năm ngàn chín trăm chín sáu chấm tám hai một đồng", "so", "với", "bốn triệu sáu trăm linh bốn ngàn ba trăm hai mươi", "tháng", "trước", "trong", "khi", "đó", "tập", "đoàn", "general", "electric", "ge", "công", "bố", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "trong", "quý", "mười nhăm giờ hai mươi sáu", "giảm", "tám trăm năm mươi chín át mót phe", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "xuống", "âm bốn nghìn sáu trăm hai mươi bảy phẩy ba ba bảy ki lô ca lo", "usd", "tương", "đương", "tám triệu năm mươi nghìn lẻ ba", "cent/cổ", "phiếu", "từ", "mức", "âm ba nghìn bốn trăm bảy mươi hai chấm ba sáu một ghi ga bai", "usd", "tương", "đương", "chín triệu hai trăm linh bốn nghìn tám trăm linh năm", "cent/cổ", "phiếu", "của", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "doanh", "thu", "của", "ge", "giảm", "ba ngàn bẩy trăm chín hai phẩy không sáu bốn năm phần trăm", "so", "với", "cùng", "kỳ", "xuống", "mức", "âm sáu ngàn ba trăm mười ba chấm không năm trăm chín mươi chín át mót phe", "usd", "thấp", "hơn", "mức", "dự", "báo", "hai ngàn bốn trăm chín tám phẩy bảy trăm hai mươi hai phần trăm", "usd", "của", "giới", "phân", "tích", "cổ", "phiếu", "ge", "đã", "giảm", "ba nghìn ba trăm năm lăm chấm không không một trăm mười bốn héc ta", "xuống", "hai mươi", "usd/cổ", "phiếu", "khi", "kết", "thúc", "ngày", "giao", "dịch", "dow", "mất", "mốc", "hai nghìn sáu trăm bốn sáu", "điểm", "chứng", "khoán", "mỹ", "đã", "giảm", "điểm", "phiên", "cuối", "tuần", "do", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "gây", "thất", "vọng", "của", "boa", "và", "ge", "đẩy", "dow", "jones", "mất", "mốc", "âm bảy mươi hai chấm sáu sáu", "điểm", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "của", "boa", "và", "ge", "đã", "nhanh", "chóng", "đẩy", "cổ", "phiếu", "của", "hai", "hãng", "cùng", "giảm", "điểm", "mạnh", "và", "qua", "đó", "ảnh", "hưởng", "tiêu", "cực", "tới", "tâm", "lý", "thị", "trường", "hy", "vọng", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "của", "những", "tập", "đoàn", "lớn", "như", "boa", "và", "ge", "sẽ", "tiếp", "nối", "thành", "công", "của", "jpmorgan", "chase", "và", "intel", "đã", "không", "như", "mong", "đợi", "do", "đó", "dow", "jones", "cũng", "vì", "thế", "mất", "mốc", "âm tám bẩy ngàn hai trăm ba ba phẩy một hai năm không", "điểm", "vốn", "được", "duy", "trì", "trong", "hai", "phiên", "trước", "đó", "ba mươi tháng bẩy", "ngành", "trong", "chỉ", "số", "s", "&", "p", "chín phẩy không tám tới ba chấm không không chín", "đã", "giảm", "điểm", "phiên", "cuối", "tuần", "trong", "đó", "chỉ", "số", "s", "&", "p", "tài", "chính", "giảm", "mạnh", "nhất", "với", "biên", "độ", "âm chín nghìn chín trăm tám sáu chấm không không bốn trăm linh tám chỉ trên át mót phe", "trong", "tuần", "chỉ", "số", "dow", "jones", "tăng", "âm sáu nghìn không trăm bẩy nhăm phẩy tám hai tấn", "chỉ", "số", "nasdaq", "tiến", "thêm", "âm sáu ngàn ba trăm mười tám phẩy không không bẩy hai sáu mi li mét vuông", "và", "chỉ", "số", "s", "&", "p", "hai ngàn tám trăm bẩy tám", "nhích", "bốn nghìn năm trăm sáu bảy phẩy không không ba bảy không công", "điểm", "đáng", "chú", "ý", "là", "trong", "tuần", "cả", "ba", "chỉ", "số", "có", "phiên", "đã", "lên", "ngưỡng", "cao", "nhất", "trong", "mười tám giờ ba mươi hai", "trong", "đó", "dow", "jones", "đã", "vượt", "bốn tư ngàn sáu trăm bẩy chín phẩy bảy không bốn hai", "điểm", "biểu", "đồ", "diễn", "biến", "của", "chứng", "khoán", "mỹ", "trong", "tuần", "nguồn", "g.finance", "so", "với", "đầu", "ngày hai tám và ngày hai ba", "chỉ", "số", "dow", "jones", "tăng", "bẩy nghìn chín trăm mười ba phẩy tám trăm sáu mốt na nô mét", "chỉ", "số", "s", "&", "p", "tám triệu ba trăm chín bẩy nghìn tám trăm bẩy chín", "lên", "tám trăm bẩy mươi hai inh", "và", "chỉ", "số", "nasdaq", "tiến", "thêm", "một nghìn sáu trăm tám mươi bẩy chấm không bảy trăm mười chín phần trăm trên êu rô", "điểm", "qua", "kết", "quả", "giao", "dịch", "ngày tám tới ngày hai sáu tháng chín", "chỉ", "số", "dow", "jones", "giảm", "cộng bảy chín sáu bốn ba bảy không một bảy chín bốn", "điểm", "tương", "đương", "sáu trăm sáu sáu na nô mét", "chốt", "ở", "mức", "mười sáu tới hai năm", "chỉ", "số", "nasdaq", "hạ", "năm bốn không chín bốn tám tám năm bốn năm năm", "điểm", "tương", "đương", "âm hai hai héc ta", "chốt", "ở", "mức", "bốn triệu bốn trăm tám mươi nghìn hai trăm năm mươi", "cuối", "cùng", "chỉ", "số", "s", "&", "p", "không bảy ba sáu bốn không một tám hai hai chín năm", "trượt", "ba chấm bốn tới bảy ba chấm không không bốn", "điểm", "tương", "ứng", "sáu trăm tám hai đi ốp", "đóng", "cửa", "ở", "mức", "một trăm linh bẩy nghìn ba mươi", "những", "thông", "tin", "đáng", "chú", "ý", "tuần", "tới", "thứ", "hai", "công", "bố", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "của", "apple", "texas", "instruments", "thứ", "ba", "công", "bố", "số", "liệu", "về", "số", "nhà", "mới", "khởi", "công", "chỉ", "một không pê e", "số", "giá", "bán", "của", "nhà", "sản", "xuất", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "của", "caterpillar", "coca-cola", "dupont", "pfizer", "united", "technologies", "lockheed", "martin", "và", "yahoo", "thứ", "tư", "công", "bố", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "của", "boeing", "wells", "fargo", "morgan", "stanley", "ngày hai năm và ngày hai chín", "usbancorp", "và", "ebay", "thứ", "năm", "công", "bố", "số", "liệu", "về", "số", "người", "nộp", "đơn", "xin", "trợ", "cấp", "thất", "nghiệp", "lần", "đầu", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "của", "at", "&", "t", "mcdonald", "s", "merck", "mmm", "travelers", "ups", "schering-plough", "xerox", "amazon", "amex", "và", "capital", "one", "thứ", "sáu", "chủ", "tịch", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "có", "bài", "phát", "biểu", "quan", "trọng", "công", "bố", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "của", "microsoft", "honeywell" ]
[ "dow", "jones", "mất", "mốc", "59", "điểm", "vì", "boa", "và", "ge", "chứng", "khoán", "mỹ", "đã", "giảm", "điểm", "phiên", "cuối", "tuần", "do", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "gây", "thất", "vọng", "của", "bank", "of", "america", "và", "general", "electric", "đẩy", "dow", "jones", "mất", "mốc", "68158383580", "điểm", "hôm", "thứ", "sáu", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "cho", "biết", "sản", "xuất", "công", "nghiệp", "ở", "nước", "này", "trong", "tháng 3/1251", "đã", "tăng", "-8164.191 mw", "cao", "hơn", "9374,25 vòng", "so", "với", "dự", "báo", "của", "giới", "phân", "tích", "sau", "khi", "tăng", "534.00695 $", "trong", "16h", "như", "vậy", "trong", "quý", "quý 04/1245", "sản", "xuất", "công", "nghiệp", "của", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "đã", "tăng", "1583,543 mẫu", "tính", "theo", "tỷ", "lệ", "tăng", "hàng", "năm", "đánh", "dấu", "quý", "đầu", "tiên", "tăng", "trưởng", "kể", "từ", "quý", "ngày 29 và ngày mùng 6", "và", "là", "quý", "có", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "mạnh", "nhất", "kể", "từ", "quý", "ngày 3", "cùng", "ngày", "bộ", "tài", "chính", "cho", "hay", "tổng", "lượng", "vốn", "ròng", "vào", "mỹ", "trong", "quý 05/1029", "đạt", "7919,564 ha/km3", "usd", "từ", "mức", "thâm", "hụt", "3266,254 ngày", "usd", "trong", "tháng", "trước", "đó", "bank", "of", "america", "và", "general", "electric", "gây", "thất", "vọng", "liên", "quan", "đến", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "của", "hai", "tập", "đoàn", "trong", "chỉ", "số", "dow", "jones", "bank", "of", "america", "boa", "ngân", "hàng", "cho", "vay", "lớn", "nhất", "mỹ", "công", "bố", "thua", "lỗ", "882 ft/mol", "usd", "tương", "đương", "-78.872,6191", "cent/cổ", "phiếu", "trong", "quý", "6h32", "từ", "mức", "lãi", "-262,882 kcal", "usd", "54565899936", "cent/cổ", "phiếu", "của", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "mức", "thua", "lỗ", "này", "cao", "hơn", "dự", "báo", "lỗ", "-59.049", "cent/cổ", "phiếu", "của", "các", "chuyên", "gia", "và", "nhanh", "chóng", "khiến", "cổ", "phiếu", "boa", "mất", "hơn", "148 cm3", "giá", "trị", "khi", "thị", "trường", "mở", "cửa", "ngày", "giao", "dịch", "trong", "quý", "ngày 13, 27", "boa", "thua", "lỗ", "trong", "lĩnh", "vực", "tín", "zlou/509", "dụng", "là", "-72 n", "usd", "thấp", "2095,824 m3", "hơn", "-87 km3", "usd", "so", "với", "quý", "ngày 24, 19, 25", "nhưng", "cao", "hơn", "15.00346 carat", "usd", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "điểm", "đáng", "chú", "ý", "là", "merrill", "lynch", "đã", "đóng", "góp", "-500,0906 oc", "usd", "lợi", "nhuận", "vào", "ngày 24 mùng 3 tháng 8", "boa", "1306.0202 oc", "dù", "quý", "ngày 23", "thua", "lỗ", "nặng", "vốn", "tạo", "nên", "làn", "sóng", "thúc", "éo", "buộc", "giám", "đốc", "điều", "hành", "kenneth", "lewis", "phải", "từ", "chức", "kết", "thúc", "7 / 6", "ngày", "giao", "dịch", "cổ", "phiếu", "bank", "of", "america", "nyse-bac", "giảm", "801 mm", "xuống", "1000", "usd/cổ", "phiếu", "được", "biết", "cổ", "phiếu", "của", "boa", "tăng", "2180.00757 of/giờ", "trong", "quý", "ngày 20 tới mồng 5 tháng 4", "tương", "đương", "với", "mức", "tăng", "của", "chỉ", "số", "kbw", "khối", "ngân", "hàng", "nhưng", "vẫn", "giảm", "-5996.821 đồng", "so", "với", "4.604.320", "tháng", "trước", "trong", "khi", "đó", "tập", "đoàn", "general", "electric", "ge", "công", "bố", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "trong", "quý", "15h26", "giảm", "859 atm", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "xuống", "-4627,337 kcal", "usd", "tương", "đương", "8.050.003", "cent/cổ", "phiếu", "từ", "mức", "-3472.361 gb", "usd", "tương", "đương", "9.204.805", "cent/cổ", "phiếu", "của", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "doanh", "thu", "của", "ge", "giảm", "3792,0645 %", "so", "với", "cùng", "kỳ", "xuống", "mức", "-6313.0599 atm", "usd", "thấp", "hơn", "mức", "dự", "báo", "2498,722 %", "usd", "của", "giới", "phân", "tích", "cổ", "phiếu", "ge", "đã", "giảm", "3355.00114 ha", "xuống", "20", "usd/cổ", "phiếu", "khi", "kết", "thúc", "ngày", "giao", "dịch", "dow", "mất", "mốc", "2646", "điểm", "chứng", "khoán", "mỹ", "đã", "giảm", "điểm", "phiên", "cuối", "tuần", "do", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "gây", "thất", "vọng", "của", "boa", "và", "ge", "đẩy", "dow", "jones", "mất", "mốc", "-72.66", "điểm", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "của", "boa", "và", "ge", "đã", "nhanh", "chóng", "đẩy", "cổ", "phiếu", "của", "hai", "hãng", "cùng", "giảm", "điểm", "mạnh", "và", "qua", "đó", "ảnh", "hưởng", "tiêu", "cực", "tới", "tâm", "lý", "thị", "trường", "hy", "vọng", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "của", "những", "tập", "đoàn", "lớn", "như", "boa", "và", "ge", "sẽ", "tiếp", "nối", "thành", "công", "của", "jpmorgan", "chase", "và", "intel", "đã", "không", "như", "mong", "đợi", "do", "đó", "dow", "jones", "cũng", "vì", "thế", "mất", "mốc", "-87.233,1250", "điểm", "vốn", "được", "duy", "trì", "trong", "hai", "phiên", "trước", "đó", "30/7", "ngành", "trong", "chỉ", "số", "s", "&", "p", "9,08 - 3.009", "đã", "giảm", "điểm", "phiên", "cuối", "tuần", "trong", "đó", "chỉ", "số", "s", "&", "p", "tài", "chính", "giảm", "mạnh", "nhất", "với", "biên", "độ", "-9986.00408 chỉ/atm", "trong", "tuần", "chỉ", "số", "dow", "jones", "tăng", "-6075,82 tấn", "chỉ", "số", "nasdaq", "tiến", "thêm", "-6318,00726 mm2", "và", "chỉ", "số", "s", "&", "p", "2878", "nhích", "4567,00370 công", "điểm", "đáng", "chú", "ý", "là", "trong", "tuần", "cả", "ba", "chỉ", "số", "có", "phiên", "đã", "lên", "ngưỡng", "cao", "nhất", "trong", "18h32", "trong", "đó", "dow", "jones", "đã", "vượt", "44.679,7042", "điểm", "biểu", "đồ", "diễn", "biến", "của", "chứng", "khoán", "mỹ", "trong", "tuần", "nguồn", "g.finance", "so", "với", "đầu", "ngày 28 và ngày 23", "chỉ", "số", "dow", "jones", "tăng", "7913,861 nm", "chỉ", "số", "s", "&", "p", "8.397.879", "lên", "872 inch", "và", "chỉ", "số", "nasdaq", "tiến", "thêm", "1687.0719 %/euro", "điểm", "qua", "kết", "quả", "giao", "dịch", "ngày 8 tới ngày 26 tháng 9", "chỉ", "số", "dow", "jones", "giảm", "+79643701794", "điểm", "tương", "đương", "666 nm", "chốt", "ở", "mức", "16 - 25", "chỉ", "số", "nasdaq", "hạ", "54094885455", "điểm", "tương", "đương", "-22 ha", "chốt", "ở", "mức", "4.480.250", "cuối", "cùng", "chỉ", "số", "s", "&", "p", "073640182295", "trượt", "3.4 - 73.004", "điểm", "tương", "ứng", "682 điôp", "đóng", "cửa", "ở", "mức", "107.030", "những", "thông", "tin", "đáng", "chú", "ý", "tuần", "tới", "thứ", "hai", "công", "bố", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "của", "apple", "texas", "instruments", "thứ", "ba", "công", "bố", "số", "liệu", "về", "số", "nhà", "mới", "khởi", "công", "chỉ", "10pe", "số", "giá", "bán", "của", "nhà", "sản", "xuất", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "của", "caterpillar", "coca-cola", "dupont", "pfizer", "united", "technologies", "lockheed", "martin", "và", "yahoo", "thứ", "tư", "công", "bố", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "của", "boeing", "wells", "fargo", "morgan", "stanley", "ngày 25 và ngày 29", "usbancorp", "và", "ebay", "thứ", "năm", "công", "bố", "số", "liệu", "về", "số", "người", "nộp", "đơn", "xin", "trợ", "cấp", "thất", "nghiệp", "lần", "đầu", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "của", "at", "&", "t", "mcdonald", "s", "merck", "mmm", "travelers", "ups", "schering-plough", "xerox", "amazon", "amex", "và", "capital", "one", "thứ", "sáu", "chủ", "tịch", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "có", "bài", "phát", "biểu", "quan", "trọng", "công", "bố", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "của", "microsoft", "honeywell" ]
[ "ông", "miura", "hưởng", "lương", "chỉ", "bằng", "bẩy trăm ngang hai không năm năm xoẹt o gạch ngang", "huấn luyện viên", "malaysia", "giới", "truyền", "thông", "malaysia", "cho", "hay", "mức", "lương", "hiện", "nay", "mà", "huấn luyện viên", "dollah", "salleh", "đang", "hưởng", "hiện", "nay", "âm tám mươi tám phẩy không không sáu không", "lên", "tới", "ba nghìn sáu trăm mười sáu phẩy hai trăm hai mươi tư ve bê", "cao", "gấp", "một triệu bốn mươi", "lần", "so", "với", "huấn luyện viên", "toshiya", "miura", "của", "đào tạo", "việt", "nam", "hồi", "hai mốt giờ hai hai phút bốn ba giây", "vừa", "qua", "ông", "salleh", "được", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "malaysia", "bổ", "nhiệm", "làm", "huấn luyện viên", "trưởng", "đội tuyển quốc gia", "nước", "này", "theo", "bản", "hợp", "đồng", "có", "thời", "hạn", "âm bốn mốt phẩy chín bẩy", "năm", "theo", "tiết", "lộ", "của", "báo", "chí", "malaysia", "mức", "lương", "mà", "nhà", "cầm", "quâ", "năm triệu chín trăm hai mươi nghìn không trăm sáu bẩy", "tuổi", "được", "hưởng", "là", "một triệu ba trăm mười hai ngàn một trăm năm bốn", "usd/tháng", "với", "mức", "thu", "nhập", "này", "dollah", "salleh", "đang", "là", "một", "trong", "những", "huấn luyện viên", "hưởng", "lương", "cao", "nhất", "đông", "nam", "á", "hiện", "nay", "tám trăm phẩy không ba năm chín mê ga oát giờ", "trực", "tiếp", "việt", "nam", "malaysia", "đủ", "cả", "thiên", "thời", "địa", "lợi", "nhân", "hòa", "hồi", "tháng mười một năm một ngàn tám trăm mười sáu", "năm", "nay", "ông", "toshiya", "miura", "được", "bổ", "nhiệm", "làm", "huấn luyện viên", "trưởng", "đào tạo", "việt", "nam", "theo", "bản", "hợp", "đồng", "có", "thời", "hạn", "mười một", "năm", "mức", "lương", "mà", "chiến", "lược", "gia", "người", "nhật", "bản", "được", "hưởng", "ở", "mức", "chín hai", "usd/tháng", "nếu", "tính", "cả", "các", "khoản", "trợ", "cấp", "khác", "miura", "nhận", "được", "khoảng", "tám lăm phẩy không không tám tới tám tư phẩy tám", "usd/tháng", "huấn luyện viên", "miura", "và", "salleh", "bắt", "tay", "nhau", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "trước", "trận", "bán", "kết", "lượt", "về", "điều", "đó", "có", "nghĩa", "mức", "sáu mươi mốt chỉ", "thu", "nhập", "của", "huấn luyện viên", "dollah", "salleh", "cao", "gấp", "hai nghìn tám trăm năm lăm", "lần", "so", "với", "những", "gì", "huấn luyện viên", "miura", "một triệu", "đang", "nhận", "được", "từ", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "việt", "nam", "vff", "dù", "nhận", "mức", "lương", "khá", "bèo", "bọt", "thấp", "hơn", "so", "với", "con", "số", "hai tám trên ba", "usd/tháng", "mà", "bốn trăm ngàn", "người", "tiền", "nhiệm", "henrique", "calisto", "và", "falko", "goetz", "được", "hưởng", "song", "huấn luyện viên", "miura", "đang", "tạo", "ra", "những", "chuyển", "biến", "tích", "cực", "đối", "với", "nền", "bóng", "đá", "việt", "nam", "tại", "asiad", "sáu mươi tư", "diễn", "ra", "tại", "incheon", "hàn", "quốc", "hồi", "mười hai rưỡi", "vừa", "qua", "nhà", "cầm", "quân", "chín mươi", "tuổi", "đã", "giúp", "đào tạo", "olympic", "việt", "nam", "lọt", "vào", "tới", "vòng", "chín trăm tám mươi ngang o bê đắp liu nờ gạch ngang", "thua", "uae", "với", "tỷ", "số", "bốn ngàn", "ở", "aff", "suzuki", "cup", "lần", "này", "miura", "và", "các", "học", "trò", "đang", "đứng", "trước", "cơ", "hội", "lớn", "để", "giành", "quyền", "vào", "chơi", "ở", "trận", "chung", "kết", "khi", "vượt", "qua", "malaysia", "với", "tỷ", "số", "năm tư phẩy bẩy sáu", "trong", "trận", "lượt", "đi", "trên", "sân", "khách", "riêng", "trong", "hai ngàn không trăm ba chín", "lần", "đối", "đầu", "với", "người", "đồng", "nghiệp", "dollah", "salleh", "miura", "đều", "được", "nở", "nụ", "cười", "chiến", "thắng" ]
[ "ông", "miura", "hưởng", "lương", "chỉ", "bằng", "700-2055/o-", "huấn luyện viên", "malaysia", "giới", "truyền", "thông", "malaysia", "cho", "hay", "mức", "lương", "hiện", "nay", "mà", "huấn luyện viên", "dollah", "salleh", "đang", "hưởng", "hiện", "nay", "-88,0060", "lên", "tới", "3616,224 wb", "cao", "gấp", "1.000.040", "lần", "so", "với", "huấn luyện viên", "toshiya", "miura", "của", "đào tạo", "việt", "nam", "hồi", "21:22:43", "vừa", "qua", "ông", "salleh", "được", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "malaysia", "bổ", "nhiệm", "làm", "huấn luyện viên", "trưởng", "đội tuyển quốc gia", "nước", "này", "theo", "bản", "hợp", "đồng", "có", "thời", "hạn", "-41,97", "năm", "theo", "tiết", "lộ", "của", "báo", "chí", "malaysia", "mức", "lương", "mà", "nhà", "cầm", "quâ", "5.920.067", "tuổi", "được", "hưởng", "là", "1.312.154", "usd/tháng", "với", "mức", "thu", "nhập", "này", "dollah", "salleh", "đang", "là", "một", "trong", "những", "huấn luyện viên", "hưởng", "lương", "cao", "nhất", "đông", "nam", "á", "hiện", "nay", "800,0359 mwh", "trực", "tiếp", "việt", "nam", "malaysia", "đủ", "cả", "thiên", "thời", "địa", "lợi", "nhân", "hòa", "hồi", "tháng 11/1816", "năm", "nay", "ông", "toshiya", "miura", "được", "bổ", "nhiệm", "làm", "huấn luyện viên", "trưởng", "đào tạo", "việt", "nam", "theo", "bản", "hợp", "đồng", "có", "thời", "hạn", "11", "năm", "mức", "lương", "mà", "chiến", "lược", "gia", "người", "nhật", "bản", "được", "hưởng", "ở", "mức", "92", "usd/tháng", "nếu", "tính", "cả", "các", "khoản", "trợ", "cấp", "khác", "miura", "nhận", "được", "khoảng", "85,008 - 84,8", "usd/tháng", "huấn luyện viên", "miura", "và", "salleh", "bắt", "tay", "nhau", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "trước", "trận", "bán", "kết", "lượt", "về", "điều", "đó", "có", "nghĩa", "mức", "61 chỉ", "thu", "nhập", "của", "huấn luyện viên", "dollah", "salleh", "cao", "gấp", "2855", "lần", "so", "với", "những", "gì", "huấn luyện viên", "miura", "1.000.000", "đang", "nhận", "được", "từ", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "việt", "nam", "vff", "dù", "nhận", "mức", "lương", "khá", "bèo", "bọt", "thấp", "hơn", "so", "với", "con", "số", "28 / 3", "usd/tháng", "mà", "400.000", "người", "tiền", "nhiệm", "henrique", "calisto", "và", "falko", "goetz", "được", "hưởng", "song", "huấn luyện viên", "miura", "đang", "tạo", "ra", "những", "chuyển", "biến", "tích", "cực", "đối", "với", "nền", "bóng", "đá", "việt", "nam", "tại", "asiad", "64", "diễn", "ra", "tại", "incheon", "hàn", "quốc", "hồi", "12h30", "vừa", "qua", "nhà", "cầm", "quân", "90", "tuổi", "đã", "giúp", "đào tạo", "olympic", "việt", "nam", "lọt", "vào", "tới", "vòng", "980-obwn-", "thua", "uae", "với", "tỷ", "số", "4000", "ở", "aff", "suzuki", "cup", "lần", "này", "miura", "và", "các", "học", "trò", "đang", "đứng", "trước", "cơ", "hội", "lớn", "để", "giành", "quyền", "vào", "chơi", "ở", "trận", "chung", "kết", "khi", "vượt", "qua", "malaysia", "với", "tỷ", "số", "54,76", "trong", "trận", "lượt", "đi", "trên", "sân", "khách", "riêng", "trong", "2039", "lần", "đối", "đầu", "với", "người", "đồng", "nghiệp", "dollah", "salleh", "miura", "đều", "được", "nở", "nụ", "cười", "chiến", "thắng" ]
[ "nhật", "bản", "dỡ", "bỏ", "tất", "cả", "các", "lò", "phản", "ứng", "điện", "hạt", "nhân", "tại", "fukushima", "hôm", "nay", "xuộc tờ đê gạch chéo một tám không", "công", "ty", "điện", "lực", "tokyo", "tepco", "chính", "thức", "quyết", "định", "dỡ", "bỏ", "tất", "cả", "các", "lò", "phản", "ứng", "điện", "hạt", "nhân", "tại", "tỉnh", "fukushima", "điều", "này", "có", "nghĩa", "là", "mười tám", "lò", "phản", "ứng", "gồm", "tám bẩy", "lò", "phản", "ứng", "thuộc", "nhà", "máy", "điện", "fukushima", "số", "mười sáu nghìn bẩy", "và", "sáu trăm tám mươi nghìn tám trăm tám mươi ba", "lò", "phản", "ứng", "thuộc", "nhà", "máy", "điện", "fukushima", "số", "âm tám ba chấm tám mươi chín", "sẽ", "bị", "vô", "hiệu", "hóa", "hoàn", "toàn", "chủ", "tịch", "tepco", "tomoaki", "kobayakawa", "đã", "thông", "báo", "quyết", "định", "đối", "với", "chính", "quyền", "tỉnh", "fukushima", "một", "tòa", "nhà", "lò", "phản", "ứng", "bên", "phải", "và", "tòa", "tuabin", "tại", "nhà", "máy", "điện", "hạt", "nhân", "tokai", "daini", "của", "công", "ty", "năng", "lượng", "nguyên", "tử", "nhật", "bản", "epco", "cho", "biết", "cần", "hơn", "âm chín hai phẩy mười bốn", "năm", "và", "sẽ", "tiêu", "tốn", "khoảng", "chín trăm năm tám bát can", "yên", "tương", "đương", "âm hai ngàn chín trăm mười bốn phẩy năm trăm sáu nhăm năm", "usd", "để", "thực", "hiện", "công", "việc", "dỡ", "bỏ", "bốn đến mười hai", "lò", "phản", "ứng", "thuộc", "nhà", "máy", "số", "ba triệu chín trăm nghìn bốn trăm chín mươi", "nhà", "máy", "điện", "fukushima", "số", "ba triệu", "bắt", "đầu", "hoạt", "động", "thương", "mại", "của", "bốn", "lò", "phản", "ứng", "từ", "bẩy giờ năm mươi phút chín giây", "đến", "tám triệu chín mươi nghìn", "trong", "trận", "siêu", "động", "đất", "sóng", "thần", "chín mươi tư", "hệ", "thống", "làm", "mát", "chính", "của", "nhà", "máy", "này", "cũng", "đã", "bị", "vô", "hiệu", "tuy", "nhiên", "nó", "đã", "tránh", "được", "thảm", "họa", "do", "hệ", "thống", "năng", "lượng", "dự", "phòng", "đã", "được", "khởi", "động", "để", "tiếp", "tục", "làm", "mát", "sau", "thảm", "họa", "chính", "quyền", "và", "người", "dân", "fukushima", "thường", "xuyên", "kêu", "gọi", "loại", "bỏ", "nhà", "mày", "này", "cho", "rằng", "nó", "cản", "trở", "các", "nỗ", "lực", "tái", "thiết" ]
[ "nhật", "bản", "dỡ", "bỏ", "tất", "cả", "các", "lò", "phản", "ứng", "điện", "hạt", "nhân", "tại", "fukushima", "hôm", "nay", "/tđ/180", "công", "ty", "điện", "lực", "tokyo", "tepco", "chính", "thức", "quyết", "định", "dỡ", "bỏ", "tất", "cả", "các", "lò", "phản", "ứng", "điện", "hạt", "nhân", "tại", "tỉnh", "fukushima", "điều", "này", "có", "nghĩa", "là", "18", "lò", "phản", "ứng", "gồm", "87", "lò", "phản", "ứng", "thuộc", "nhà", "máy", "điện", "fukushima", "số", "16.700", "và", "680.883", "lò", "phản", "ứng", "thuộc", "nhà", "máy", "điện", "fukushima", "số", "-83.89", "sẽ", "bị", "vô", "hiệu", "hóa", "hoàn", "toàn", "chủ", "tịch", "tepco", "tomoaki", "kobayakawa", "đã", "thông", "báo", "quyết", "định", "đối", "với", "chính", "quyền", "tỉnh", "fukushima", "một", "tòa", "nhà", "lò", "phản", "ứng", "bên", "phải", "và", "tòa", "tuabin", "tại", "nhà", "máy", "điện", "hạt", "nhân", "tokai", "daini", "của", "công", "ty", "năng", "lượng", "nguyên", "tử", "nhật", "bản", "epco", "cho", "biết", "cần", "hơn", "-92,14", "năm", "và", "sẽ", "tiêu", "tốn", "khoảng", "958 pa", "yên", "tương", "đương", "-2914,565 năm", "usd", "để", "thực", "hiện", "công", "việc", "dỡ", "bỏ", "4 - 12", "lò", "phản", "ứng", "thuộc", "nhà", "máy", "số", "3.900.490", "nhà", "máy", "điện", "fukushima", "số", "3.000.000", "bắt", "đầu", "hoạt", "động", "thương", "mại", "của", "bốn", "lò", "phản", "ứng", "từ", "7:50:9", "đến", "8.090.000", "trong", "trận", "siêu", "động", "đất", "sóng", "thần", "94", "hệ", "thống", "làm", "mát", "chính", "của", "nhà", "máy", "này", "cũng", "đã", "bị", "vô", "hiệu", "tuy", "nhiên", "nó", "đã", "tránh", "được", "thảm", "họa", "do", "hệ", "thống", "năng", "lượng", "dự", "phòng", "đã", "được", "khởi", "động", "để", "tiếp", "tục", "làm", "mát", "sau", "thảm", "họa", "chính", "quyền", "và", "người", "dân", "fukushima", "thường", "xuyên", "kêu", "gọi", "loại", "bỏ", "nhà", "mày", "này", "cho", "rằng", "nó", "cản", "trở", "các", "nỗ", "lực", "tái", "thiết" ]
[ "nga", "đề", "xuất", "ukraine", "gia", "hạn", "hợp", "đồng", "trung", "chuyển", "khí", "đốt", "thêm", "chín triệu bảy trăm hai năm nghìn bốn trăm bốn tư", "năm", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "quốc", "gia", "nga", "gazprom", "muốn", "gia", "hạn", "thỏa", "thuận", "vận", "chuyển", "khí", "đốt", "qua", "ukraine", "hiện", "tại", "thêm", "bẩy trăm năm mươi chín nghìn bẩy trăm lẻ một", "năm", "ngày mười một tới ngày hai tám tháng mười", "công", "ty", "gazprom", "cho", "biết", "tập", "đoàn", "dầu", "mỏ", "muốn", "gia", "hạn", "thỏa", "thuận", "trung", "chuyển", "khí", "đốt", "từ", "nga", "sang", "liên", "minh", "châu", "âu", "qua", "ukraine", "sẽ", "hết", "hạn", "vào", "năm", "tới", "hoặc", "âm năm phẩy bốn chín", "ký", "một", "thỏa", "thuận", "mới", "kéo", "dài", "trong", "bốn mươi nghìn bẩy mươi", "năm", "công", "ty", "dầu", "khí", "quốc", "gia", "nga", "nói", "rằng", "sau", "khi", "xem", "xét", "dự", "báo", "về", "nhu", "cầu", "khí", "đốt", "của", "người", "tiêu", "dùng", "châu", "âu", "trong", "hai mươi giờ", "gazprom", "đã", "gửi", "đề", "xuất", "chính", "thức", "này", "tới", "tập", "đoàn", "khí", "đốt", "naftogaz", "của", "ukraine", "nga", "đề", "xuất", "ukraine", "gia", "hạn", "hợp", "đồng", "trung", "chuyển", "khí", "đốt", "trong", "hai mươi hai tới bẩy", "năm", "tuy", "nhiên", "gazprom", "nhấn", "mạnh", "rằng", "các", "vấn", "đề", "pháp", "lý", "liên", "quan", "đến", "hợp", "đồng", "trung", "chuyển", "khí", "đốt", "phải", "được", "giải", "quyết", "với", "ukraine", "trước", "khi", "gia", "hạn", "hoặc", "ký", "thỏa", "thuận", "gazprom", "cũng", "đang", "sáu không bảy một ba không không xê lờ rờ vê kép ngang", "chờ", "phản", "hồi", "từ", "naftogaz", "về", "việc", "mua", "khí", "đốt", "trực", "tiếp", "từ", "nga", "ngày hai chín không bốn", "kiev", "tuyên", "bố", "đã", "tạm", "dừng", "mua", "khí", "đốt", "tự", "nhiên", "của", "nga", "và", "nhập", "khẩu", "ngược", "năng", "lượng", "từ", "các", "nước", "châu", "âu", "với", "giá", "cao", "hơn", "naftogaz", "bắt", "đầu", "can", "thiệp", "vào", "quá", "trình", "vận", "chuyển", "và", "dẫn", "đến", "sự", "gián", "đoạn", "nguồn", "cung", "khí", "đốt", "tới", "châu", "âu", "nghiêm", "trọng", "nhất", "lịch", "sử", "vào", "mùa", "đông", "cuối", "hai ngàn hai trăm sáu hai", "đầu", "tám triệu một trăm nghìn hai mươi", "hợp", "đồng", "vận", "chuyển", "khí", "đốt", "đến", "châu", "âu", "trung", "chuyển", "ngang", "qua", "ukraine", "sẽ", "hết", "hạn", "vào", "ngày hai mươi mốt đến ngày hai mươi tám tháng bốn", "hiện", "tại", "nga", "ủy", "ban", "châu", "âu", "ec", "và", "ukraine", "đã", "tiến", "hành", "đàm", "phán", "về", "vấn", "đề", "vận", "chuyển", "khí", "đốt", "giữa", "các", "bên", "sau", "khi", "hợp", "đồng", "kết", "thúc", "tuy", "nhiên", "cuộc", "đối", "thoại", "giữa", "các", "bên", "thêm", "phần", "phức", "tạp", "bởi", "các", "vụ", "kiện", "tụng", "giữa", "gazprom", "và", "naftogaz", "bộ", "trưởng", "năng", "lượng", "nga", "alexander", "novak", "cho", "biết", "moscow", "sẵn", "sàng", "gia", "hạn", "hợp", "đồng", "hiện", "nay", "thêm", "năm triệu không trăm chín mươi ngàn không trăm chín nhăm", "năm", "nhưng", "cũng", "không", "loại", "trừ", "các", "khả", "năng", "khác", "ukraine", "ngược", "lại", "hy", "vọng", "sẽ", "ký", "một", "thỏa", "thuận", "dài", "hạn", "bởi", "trong", "trường", "hợp", "chấm", "dứt", "việc", "trung", "chuyển", "một giờ mười tám phút bốn mươi hai giây", "ngân", "sách", "sẽ", "mất", "khoảng", "hai trăm trừ u i trừ", "bốn trăm tám mươi bốn xen ti mét khối", "usd/năm", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "hôm", "quý mười hai", "cho", "biết", "nga", "sẵn", "sàng", "hợp", "tác", "với", "ukraine", "trong", "cả", "quá", "trình", "vận", "chuyển", "và", "cung", "cấp", "khí", "đốt", "ukraine", "có", "thể", "mua", "khí", "đốt", "trực", "tiếp", "từ", "nga", "với", "giá", "thấp", "hơn", "hai trăm mười một ki lô mét vuông", "so", "với", "hiện", "tại", "khi", "nước", "này", "đang", "nhập", "khẩu", "khí", "đốt", "của", "nga", "thông", "qua", "các", "nước", "ba nghìn hai trăm lẻ sáu phẩy năm chín sáu xen ti mét khối", "châu", "âu" ]
[ "nga", "đề", "xuất", "ukraine", "gia", "hạn", "hợp", "đồng", "trung", "chuyển", "khí", "đốt", "thêm", "9.725.444", "năm", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "quốc", "gia", "nga", "gazprom", "muốn", "gia", "hạn", "thỏa", "thuận", "vận", "chuyển", "khí", "đốt", "qua", "ukraine", "hiện", "tại", "thêm", "759.701", "năm", "ngày 11 tới ngày 28 tháng 10", "công", "ty", "gazprom", "cho", "biết", "tập", "đoàn", "dầu", "mỏ", "muốn", "gia", "hạn", "thỏa", "thuận", "trung", "chuyển", "khí", "đốt", "từ", "nga", "sang", "liên", "minh", "châu", "âu", "qua", "ukraine", "sẽ", "hết", "hạn", "vào", "năm", "tới", "hoặc", "-5,49", "ký", "một", "thỏa", "thuận", "mới", "kéo", "dài", "trong", "40.070", "năm", "công", "ty", "dầu", "khí", "quốc", "gia", "nga", "nói", "rằng", "sau", "khi", "xem", "xét", "dự", "báo", "về", "nhu", "cầu", "khí", "đốt", "của", "người", "tiêu", "dùng", "châu", "âu", "trong", "20h", "gazprom", "đã", "gửi", "đề", "xuất", "chính", "thức", "này", "tới", "tập", "đoàn", "khí", "đốt", "naftogaz", "của", "ukraine", "nga", "đề", "xuất", "ukraine", "gia", "hạn", "hợp", "đồng", "trung", "chuyển", "khí", "đốt", "trong", "22 - 7", "năm", "tuy", "nhiên", "gazprom", "nhấn", "mạnh", "rằng", "các", "vấn", "đề", "pháp", "lý", "liên", "quan", "đến", "hợp", "đồng", "trung", "chuyển", "khí", "đốt", "phải", "được", "giải", "quyết", "với", "ukraine", "trước", "khi", "gia", "hạn", "hoặc", "ký", "thỏa", "thuận", "gazprom", "cũng", "đang", "6071300clrw-", "chờ", "phản", "hồi", "từ", "naftogaz", "về", "việc", "mua", "khí", "đốt", "trực", "tiếp", "từ", "nga", "ngày 29/04", "kiev", "tuyên", "bố", "đã", "tạm", "dừng", "mua", "khí", "đốt", "tự", "nhiên", "của", "nga", "và", "nhập", "khẩu", "ngược", "năng", "lượng", "từ", "các", "nước", "châu", "âu", "với", "giá", "cao", "hơn", "naftogaz", "bắt", "đầu", "can", "thiệp", "vào", "quá", "trình", "vận", "chuyển", "và", "dẫn", "đến", "sự", "gián", "đoạn", "nguồn", "cung", "khí", "đốt", "tới", "châu", "âu", "nghiêm", "trọng", "nhất", "lịch", "sử", "vào", "mùa", "đông", "cuối", "2262", "đầu", "8.100.020", "hợp", "đồng", "vận", "chuyển", "khí", "đốt", "đến", "châu", "âu", "trung", "chuyển", "ngang", "qua", "ukraine", "sẽ", "hết", "hạn", "vào", "ngày 21 đến ngày 28 tháng 4", "hiện", "tại", "nga", "ủy", "ban", "châu", "âu", "ec", "và", "ukraine", "đã", "tiến", "hành", "đàm", "phán", "về", "vấn", "đề", "vận", "chuyển", "khí", "đốt", "giữa", "các", "bên", "sau", "khi", "hợp", "đồng", "kết", "thúc", "tuy", "nhiên", "cuộc", "đối", "thoại", "giữa", "các", "bên", "thêm", "phần", "phức", "tạp", "bởi", "các", "vụ", "kiện", "tụng", "giữa", "gazprom", "và", "naftogaz", "bộ", "trưởng", "năng", "lượng", "nga", "alexander", "novak", "cho", "biết", "moscow", "sẵn", "sàng", "gia", "hạn", "hợp", "đồng", "hiện", "nay", "thêm", "5.090.095", "năm", "nhưng", "cũng", "không", "loại", "trừ", "các", "khả", "năng", "khác", "ukraine", "ngược", "lại", "hy", "vọng", "sẽ", "ký", "một", "thỏa", "thuận", "dài", "hạn", "bởi", "trong", "trường", "hợp", "chấm", "dứt", "việc", "trung", "chuyển", "1:18:42", "ngân", "sách", "sẽ", "mất", "khoảng", "200-uy-", "484 cm3", "usd/năm", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "hôm", "quý 12", "cho", "biết", "nga", "sẵn", "sàng", "hợp", "tác", "với", "ukraine", "trong", "cả", "quá", "trình", "vận", "chuyển", "và", "cung", "cấp", "khí", "đốt", "ukraine", "có", "thể", "mua", "khí", "đốt", "trực", "tiếp", "từ", "nga", "với", "giá", "thấp", "hơn", "211 km2", "so", "với", "hiện", "tại", "khi", "nước", "này", "đang", "nhập", "khẩu", "khí", "đốt", "của", "nga", "thông", "qua", "các", "nước", "3206,596 cc", "châu", "âu" ]
[ "imf", "dự", "báo", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "thế", "giới", "trong", "ngày mười ba tới ngày ba tháng ba", "imf", "tăng", "dự", "báo", "giá", "dầu", "trung", "bình", "tháng không ba hai bẩy bốn sáu", "từ", "âm tám ngàn năm trăm hai sáu chấm năm trăm sáu mươi mốt ki lo oát giờ", "lên", "sáu mươi sáu nghìn ba trăm bốn mươi tư", "usd/thùng", "imf", "tăng", "dự", "báo", "giá", "dầu", "trung", "bình", "ngày mười ba và ngày mười bẩy", "từ", "năm trăm chín mươi chín ga lông", "lên", "tám triệu hai mươi", "usd/thùng", "đồng", "thời", "hạ", "đáng", "kể", "tê i xờ xờ đắp liu gạch chéo ét vờ đê mờ giây", "dự", "báo", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "thế", "giới", "trong", "ba giờ", "triển", "vọng", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "thế", "giới", "mười tám giờ", "cũng", "bị", "điều", "chỉnh", "giảm", "âm sáu ngàn sáu trăm ba mốt chấm không bốn trăm bẩy mươi tháng", "xuống", "âm bảy trăm sáu ba phẩy không ba trăm ba mươi hai mon", "trong", "gạch ngang rờ ép ngang tám không không", "đó", "mỹ", "giảm", "sáu trăm hai mươi chín đề xi mét", "xuống", "hai mươi bốn ki lo oát giờ trên xen ti mét khối", "dét quy i tê ngang giây gạch chéo", "trung", "quốc", "giảm", "tám ngàn chín trăm bảy tám chấm bẩy trăm linh ba yến", "xuống", "hai trăm chín tám độ ép", "eurozone", "tăng", "sáu ngàn tám trăm chín tư chấm bốn trăm ba mươi năm năm", "lên", "năm trăm mười ba héc", "nga", "tăng", "sáu trăm linh năm tháng", "lên", "âm năm nghìn ba trăm chín mươi chấm không không ba trăm mười ba xen ti mét khối" ]
[ "imf", "dự", "báo", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "thế", "giới", "trong", "ngày 13 tới ngày 3 tháng 3", "imf", "tăng", "dự", "báo", "giá", "dầu", "trung", "bình", "tháng 03/2746", "từ", "-8526.561 kwh", "lên", "66.344", "usd/thùng", "imf", "tăng", "dự", "báo", "giá", "dầu", "trung", "bình", "ngày 13 và ngày 17", "từ", "599 gallon", "lên", "8.000.020", "usd/thùng", "đồng", "thời", "hạ", "đáng", "kể", "tyxxw/svdmj", "dự", "báo", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "thế", "giới", "trong", "3h", "triển", "vọng", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "thế", "giới", "18h", "cũng", "bị", "điều", "chỉnh", "giảm", "-6631.0470 tháng", "xuống", "-763,0332 mol", "trong", "-rf-800", "đó", "mỹ", "giảm", "629 dm", "xuống", "24 kwh/cm3", "zqyt-j/", "trung", "quốc", "giảm", "8978.703 yến", "xuống", "298 of", "eurozone", "tăng", "6894.435 năm", "lên", "513 hz", "nga", "tăng", "605 tháng", "lên", "-5390.00313 cm3" ]
[ "xôn", "xao", "bức", "ảnh", "thiếu", "nữ", "lộ", "vòng", "âm năm hai chấm sáu tám", "trên", "phố", "mới", "đây", "trên", "một", "fanpage", "lớn", "của", "giới", "trẻ", "cũng", "vừa", "đăng", "tải", "hình", "ảnh", "một", "thiếu", "nữ", "ăn", "mặc", "hở", "bạo", "giữa", "trời", "đông", "gây", "xôn", "xao", "cộng", "đồng", "mạng", "hình", "ảnh", "cô", "gái", "trẻ", "mặc", "quần", "lộ", "vòng", "chín trăm năm mươi ngàn mười ba", "gây", "xôn", "xao", "cộng", "đồng", "mạng", "nhìn", "vào", "ảnh", "nhiều", "người", "thấy", "cô", "gái", "chỉ", "mặc", "một", "chiếc", "quần", "tất", "mỏng", "thậm", "chí", "còn", "quên", "nội", "y", "nên", "đã", "lộ", "trọn", "cả", "vòng", "một trên bốn", "sau", "xe", "đạp", "điện", "nick", "name", "lại", "thu", "thủy", "viết", "không", "hiểu", "sao", "dạo", "này", "gặp", "rất", "nhiều", "hình", "ảnh", "thế", "này", "đúng", "kiểu", "người", "không", "phân", "biệt", "được", "đâu", "là", "mặc", "thành", "quần", "và", "đâu", "là", "mặc", "thành", "tất", "tuy", "nhiên", "thực", "chất", "trang", "phục", "cô", "gái", "trẻ", "trong", "hình", "mặc", "không", "phải", "là", "quần", "tất", "mà", "chéo sáu trăm gạch chéo bẩy trăm", "là", "quần", "u quờ ngang a", "quần", "đánh", "lừa", "thị", "giác", "nick", "name", "nguyễn", "thị", "thanh", "huyền", "chia", "sẻ", "đây", "là", "quần", "tất", "xê quờ trừ năm một không", "đánh", "lừa", "thị", "giác", "mẫu", "quần", "tám trăm gạch ngang lờ ca", "được", "các", "thiếu", "nữ", "ưa", "chuộng", "vào", "mùa", "đông", "nick", "name", "phạm", "hồng", "thúy", "viết", "quần", "này", "là", "quần", "xoẹt đê rờ bờ pê gạch chéo tám trăm", "có", "lót", "bông", "bên", "trong", "khi", "mặc", "lên", "có", "màu", "da", "nên", "nhìn", "như", "tám tư", "vậy", "chứ", "không", "phải", "bạn", "gái", "lộ", "hàng", "nhưng", "bạn", "gái", "này", "lại", "vô", "ý", "mặc", "áo", "ngắn", "không", "che", "được", "vòng", "bẩy triệu năm trăm bốn mươi hai ngàn sáu trăm hai mươi", "nên", "bị", "hiểu", "lầm", "là", "ăn", "mặc", "phản", "cảm", "rồi", "bị", "ném", "đá", "là", "đúng", "rồi" ]
[ "xôn", "xao", "bức", "ảnh", "thiếu", "nữ", "lộ", "vòng", "-52.68", "trên", "phố", "mới", "đây", "trên", "một", "fanpage", "lớn", "của", "giới", "trẻ", "cũng", "vừa", "đăng", "tải", "hình", "ảnh", "một", "thiếu", "nữ", "ăn", "mặc", "hở", "bạo", "giữa", "trời", "đông", "gây", "xôn", "xao", "cộng", "đồng", "mạng", "hình", "ảnh", "cô", "gái", "trẻ", "mặc", "quần", "lộ", "vòng", "950.013", "gây", "xôn", "xao", "cộng", "đồng", "mạng", "nhìn", "vào", "ảnh", "nhiều", "người", "thấy", "cô", "gái", "chỉ", "mặc", "một", "chiếc", "quần", "tất", "mỏng", "thậm", "chí", "còn", "quên", "nội", "y", "nên", "đã", "lộ", "trọn", "cả", "vòng", "1 / 4", "sau", "xe", "đạp", "điện", "nick", "name", "lại", "thu", "thủy", "viết", "không", "hiểu", "sao", "dạo", "này", "gặp", "rất", "nhiều", "hình", "ảnh", "thế", "này", "đúng", "kiểu", "người", "không", "phân", "biệt", "được", "đâu", "là", "mặc", "thành", "quần", "và", "đâu", "là", "mặc", "thành", "tất", "tuy", "nhiên", "thực", "chất", "trang", "phục", "cô", "gái", "trẻ", "trong", "hình", "mặc", "không", "phải", "là", "quần", "tất", "mà", "/600/700", "là", "quần", "uq-a", "quần", "đánh", "lừa", "thị", "giác", "nick", "name", "nguyễn", "thị", "thanh", "huyền", "chia", "sẻ", "đây", "là", "quần", "tất", "cq-510", "đánh", "lừa", "thị", "giác", "mẫu", "quần", "800-lk", "được", "các", "thiếu", "nữ", "ưa", "chuộng", "vào", "mùa", "đông", "nick", "name", "phạm", "hồng", "thúy", "viết", "quần", "này", "là", "quần", "/đrbp/800", "có", "lót", "bông", "bên", "trong", "khi", "mặc", "lên", "có", "màu", "da", "nên", "nhìn", "như", "84", "vậy", "chứ", "không", "phải", "bạn", "gái", "lộ", "hàng", "nhưng", "bạn", "gái", "này", "lại", "vô", "ý", "mặc", "áo", "ngắn", "không", "che", "được", "vòng", "7.542.620", "nên", "bị", "hiểu", "lầm", "là", "ăn", "mặc", "phản", "cảm", "rồi", "bị", "ném", "đá", "là", "đúng", "rồi" ]
[ "cô", "giáo", "trung", "quốc", "bỏ", "thuốc", "trị", "tâm", "thần", "vào", "thức", "ăn", "không bảy bốn hai một chín chín chín bảy hai sáu bốn", "học", "sinh", "nhập", "viện", "hành", "năm mươi nghìn năm trăm bốn hai", "vi", "này", "khiến", "ít", "nhất", "bốn mươi tám nghìn một trăm tám mươi hai phẩy năm bảy bốn sáu", "em", "phải", "nhập", "viện", "trẻ", "mẫu", "giáo", "trung", "quốc", "nhập", "viện", "sau", "khi", "ăn", "thức", "ăn", "có", "thuốc", "trị", "tâm", "thần", "phân", "liệt", "ảnh", "chụp", "màn", "hình", "daily", "mail", "nghi", "phạm", "được", "cho", "là", "bỏ", "thuốc", "vào", "thức", "ăn", "các", "em", "vào", "bữa", "trưa", "bốn giờ", "theo", "nhân", "dân", "nhật", "báo", "sau", "khi", "xem", "lại", "các", "đoạn", "camera", "giám", "sát", "họ", "phát", "hiện", "một", "người", "chăm", "sóc", "trẻ", "đã", "bỏ", "một", "thứ", "dường", "như", "không", "phải", "là", "gia", "vị", "vào", "thức", "ăn", "các", "em", "khi", "khám", "xét", "nhà", "riêng", "họ", "phát", "hiện", "một", "lọ", "clozapine", "thuốc", "được", "dùng", "để", "trị", "bệnh", "tâm", "thần", "phân", "liệt", "nghi", "phạm", "sau", "đó", "đã", "thú", "nhận", "làm", "vậy", "để", "trả", "thù", "việc", "không", "được", "tăng", "lương", "như", "ý", "nguyện", "theo", "daily", "mail", "vụ", "việc", "đã", "kích", "lên", "làn", "sóng", "phẫn", "nộ", "trong", "cộng", "đồng", "mạng", "xã", "hội", "weibo", "của", "trung", "quốc" ]
[ "cô", "giáo", "trung", "quốc", "bỏ", "thuốc", "trị", "tâm", "thần", "vào", "thức", "ăn", "074219997264", "học", "sinh", "nhập", "viện", "hành", "50.542", "vi", "này", "khiến", "ít", "nhất", "48.182,5746", "em", "phải", "nhập", "viện", "trẻ", "mẫu", "giáo", "trung", "quốc", "nhập", "viện", "sau", "khi", "ăn", "thức", "ăn", "có", "thuốc", "trị", "tâm", "thần", "phân", "liệt", "ảnh", "chụp", "màn", "hình", "daily", "mail", "nghi", "phạm", "được", "cho", "là", "bỏ", "thuốc", "vào", "thức", "ăn", "các", "em", "vào", "bữa", "trưa", "4h", "theo", "nhân", "dân", "nhật", "báo", "sau", "khi", "xem", "lại", "các", "đoạn", "camera", "giám", "sát", "họ", "phát", "hiện", "một", "người", "chăm", "sóc", "trẻ", "đã", "bỏ", "một", "thứ", "dường", "như", "không", "phải", "là", "gia", "vị", "vào", "thức", "ăn", "các", "em", "khi", "khám", "xét", "nhà", "riêng", "họ", "phát", "hiện", "một", "lọ", "clozapine", "thuốc", "được", "dùng", "để", "trị", "bệnh", "tâm", "thần", "phân", "liệt", "nghi", "phạm", "sau", "đó", "đã", "thú", "nhận", "làm", "vậy", "để", "trả", "thù", "việc", "không", "được", "tăng", "lương", "như", "ý", "nguyện", "theo", "daily", "mail", "vụ", "việc", "đã", "kích", "lên", "làn", "sóng", "phẫn", "nộ", "trong", "cộng", "đồng", "mạng", "xã", "hội", "weibo", "của", "trung", "quốc" ]
[ "trong", "một", "thập", "kỷ", "qua", "kinh", "tế", "số", "việt", "nam", "đã", "phát", "triển", "không", "ngừng", "cả", "về", "nền", "tảng", "hạ", "tầng", "lẫn", "thị", "trường", "kinh", "doanh", "với", "những", "hiện", "tượng", "mới", "nổi", "như", "công", "nghệ", "blockchain", "nền", "tảng", "số", "chợ", "công", "nghệ", "và", "thiết", "bị", "chuyên", "ngành", "công", "nghệ", "thông", "tin", "một ngàn linh bảy", "nằm", "trong", "chuỗi", "các", "hoạt", "động", "của", "diễn", "đàn", "kinh", "tế", "tư", "nhân", "việt", "nam", "bốn hai ngàn bẩy trăm ba sáu phẩy sáu bảy bốn tám", "diễn", "ra", "trong", "hai", "mười sáu tháng bốn", "và", "tám trăm chéo i ép trừ rờ", "tại", "hà", "nội", "bẩy giờ", "diễn", "ra", "hội", "thảo", "chuyên", "đề", "hoàn", "thiện", "thể", "chế", "và", "các", "điều", "kiện", "nền", "tảng", "để", "phát", "triển", "kinh", "tế", "số", "tại", "việt", "nam", "gạch chéo u vê kép o pờ đê xuộc u pê cờ tờ", "sự", "kiện", "do", "ban", "kinh", "tế", "trung", "ương", "phối", "hợp", "với", "bộ", "công", "thương", "bộ", "thông", "tin", "và", "truyền", "thông", "hiệp", "hội", "phần", "mềm", "và", "dịch", "vụ", "công", "nghệ", "thông", "tin", "việt", "nam", "tổ", "chức", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "gần", "một ngàn bốn trăm lẻ tám", "đại", "biểu", "đại", "diện", "các", "bộ", "ban", "ngành", "trung", "ương", "các", "hiệp", "hội", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "các", "doanh", "nghiệp", "và", "chuyên", "gia", "trong", "và", "ngoài", "nước", "thuộc", "lĩnh", "vực", "công", "nghệ", "số", "một nghìn bốn trăm bốn mươi hai chấm một trăm năm mươi bẩy giây", "tại", "hội", "thảo", "đa", "phần", "các", "chuyên", "gia", "diễn", "giả", "đều", "có", "chung", "nhận", "định", "trong", "một", "thập", "kỷ", "qua", "kinh", "tế", "số", "việt", "nam", "đã", "phát", "triển", "không", "chín ngàn một trăm sáu mươi chấm năm chín một chỉ trên đề xi mét khối", "ngừng", "cả", "về", "nền", "tảng", "hạ", "tầng", "lẫn", "thị", "trường", "kinh", "doanh", "với", "những", "hiện", "tượng", "mới", "nổi", "như", "công", "nghệ", "blockchain", "nền", "tảng", "số", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "xã", "hội", "doanh", "nghiệp", "điện", "tử", "thương", "mại", "điện", "tự", "nông", "nghiệp", "chính", "xác", "qua", "giai", "đoạn", "hoàn", "thiện", "và", "phát", "triển", "nền", "kinh", "tế", "số", "việt", "nam", "cũng", "phát", "sinh", "nhiều", "vấn", "đề", "bất", "cập", "cần", "được", "giải", "quyết", "như", "khung", "pháp", "lý", "an", "toàn", "an", "ninh", "mạng", "sự", "thiếu", "hụt", "nguồn", "nhân", "lực", "ict", "chất", "lượng", "cao", "việc", "triển", "khai", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "thông", "tin", "nhằm", "phát", "triển", "chính", "phủ", "điện", "tử", "ông", "phạm", "thế", "trường", "tháng hai năm bốn trăm mười hai", "tổng", "giám", "đốc", "microsoft", "việt", "nam", "cho", "biết", "qua", "kinh", "nghiệm", "thực", "tế", "và", "cũng", "qua", "tổng", "hợp", "ý", "kiến", "từ", "các", "khách", "hàng", "tới", "từ", "thái", "lan", "hàn", "quốc", "nhật", "bản", "đều", "nhận", "định", "hiện", "nay", "chưa", "có", "nơi", "nào", "việc", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "thông", "tin", "truy", "cập", "internet", "lại", "rẻ", "tốt", "và", "nhanh", "như", "ở", "việt", "nam", "tuy", "nhiên", "việc", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "để", "hướng", "tới", "phát", "triển", "trở", "thành", "một", "trung", "tâm", "cơ", "sở", "dữ", "liệu", "bigdata", "như", "kỳ", "vọng", "của", "nhiều", "người", "là", "không", "thể", "và", "rất", "khó", "có", "cơ", "hội", "ấy", "bởi", "lẽ", "việc", "chuyển", "đổi", "và", "tự", "động", "hóa", "như", "cách", "hiện", "nay", "chúng", "giây trừ một nghìn ngang sáu trăm hai mươi", "ta", "đang", "triển", "khai", "thì", "các", "ngân", "hàng", "quốc", "tế", "đã", "tiến", "hành", "từ", "trước", "đây", "ba mươi mốt", "năm", "đại", "diện", "microsoft", "việt", "nam", "ông", "trường", "gợi", "ý", "để", "có", "được", "vị", "trí", "số", "sáu bốn nghìn một trăm hai mươi phẩy bốn nghìn lẻ năm", "trên", "thị", "trường", "công", "nghệ", "như", "hiện", "nay", "vượt", "xa", "nhiều", "đối", "thủ", "cạnh", "tranh", "như", "apple", "google", "microsoft", "và", "mọi", "thành", "viên", "thuộc", "cộng", "đồng", "đều", "thấm", "nhuần", "và", "thực", "thi", "tư", "tưởng", "nội", "bộ", "là", "cấp", "tiến", "mở", "rộng", "và", "sáng", "tạo", "đại", "diện", "một", "trong", "những", "doanh", "nghiệp", "hàng", "đầu", "việt", "nam", "trong", "lĩnh", "vực", "công", "nghệ", "viễn", "thông", "ông", "lê", "bá", "tân", "giám", "bốn nghìn một trăm chín hai phẩy bốn năm một ao", "đốc", "trung", "tâm", "chiến", "lược", "mạng", "lưới", "và", "đổi", "mới", "công", "nghệ", "tổng", "công", "ty", "mạng", "lưới", "viettel", "vtnet", "cho", "biết", "hiện", "nay", "hạ", "tầng", "kết", "nối", "để", "cung", "cấp", "các", "dịch", "vụ", "viễn", "thông", "tới", "xuộc đắp liu u bê bẩy không không", "người", "dân", "đang", "giữ", "vai", "trò", "cực", "kỳ", "quan", "trọng", "mạng", "cáp", "quang", "đã", "vươn", "tới", "ba ngàn ba trăm hai chín chấm không không ba chín không na nô mét", "các", "hộ", "gia", "đình", "nên", "việc", "truy", "cập", "internet", "của", "người", "dân", "ngày", "càng", "trở", "nên", "phổ", "biến", "và", "thông", "dụng", "ông", "bùi", "quang", "ngọc", "phó", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "quản", "trị", "tập", "đoàn", "fpt", "cho", "biết", "cần", "tập", "trung", "vào", "khâu", "triển", "khai", "hoạt", "động", "kinh", "tế", "số", "vì", "trên", "thực", "tế", "vẫn", "còn", "khoảng", "cách", "giữa", "việc", "hoạch", "định", "định", "hướng", "phát", "triển", "và", "chỉ", "đạo", "của", "các", "cơ", "quan", "quản", "lý", "so", "với", "diễn", "biến", "thực", "tế", "thứ", "trưởng", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "vũ", "đại", "thắng", "dự", "báo", "giá", "trị", "do", "các", "hoạt", "động", "kinh", "tế", "số", "tại", "việt", "nam", "có", "thể", "đạt", "âm hai nghìn bảy trăm bảy mươi ba phẩy không không bốn trăm hai mươi chín oát giờ", "usd", "vào", "ngày ba mươi và mùng năm", "và", "sẽ", "tăng", "lên", "năm trăm chín nhăm mét vuông", "usd", "nếu", "vận", "dụng", "tốt", "bẩy triệu ba mươi", "cơ", "hội", "ứng", "dụng", "tốt", "các", "điều", "âm bốn sáu chấm không không hai", "kiện", "do", "kinh", "tế", "số", "mang", "lại", "trong", "hai ngàn sáu trăm bốn mươi", "năm", "tiếp", "theo" ]
[ "trong", "một", "thập", "kỷ", "qua", "kinh", "tế", "số", "việt", "nam", "đã", "phát", "triển", "không", "ngừng", "cả", "về", "nền", "tảng", "hạ", "tầng", "lẫn", "thị", "trường", "kinh", "doanh", "với", "những", "hiện", "tượng", "mới", "nổi", "như", "công", "nghệ", "blockchain", "nền", "tảng", "số", "chợ", "công", "nghệ", "và", "thiết", "bị", "chuyên", "ngành", "công", "nghệ", "thông", "tin", "1007", "nằm", "trong", "chuỗi", "các", "hoạt", "động", "của", "diễn", "đàn", "kinh", "tế", "tư", "nhân", "việt", "nam", "42.736,6748", "diễn", "ra", "trong", "hai", "16/4", "và", "800/if-r", "tại", "hà", "nội", "7h", "diễn", "ra", "hội", "thảo", "chuyên", "đề", "hoàn", "thiện", "thể", "chế", "và", "các", "điều", "kiện", "nền", "tảng", "để", "phát", "triển", "kinh", "tế", "số", "tại", "việt", "nam", "/uwopđ/upct", "sự", "kiện", "do", "ban", "kinh", "tế", "trung", "ương", "phối", "hợp", "với", "bộ", "công", "thương", "bộ", "thông", "tin", "và", "truyền", "thông", "hiệp", "hội", "phần", "mềm", "và", "dịch", "vụ", "công", "nghệ", "thông", "tin", "việt", "nam", "tổ", "chức", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "gần", "1408", "đại", "biểu", "đại", "diện", "các", "bộ", "ban", "ngành", "trung", "ương", "các", "hiệp", "hội", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "các", "doanh", "nghiệp", "và", "chuyên", "gia", "trong", "và", "ngoài", "nước", "thuộc", "lĩnh", "vực", "công", "nghệ", "số", "1442.157 giây", "tại", "hội", "thảo", "đa", "phần", "các", "chuyên", "gia", "diễn", "giả", "đều", "có", "chung", "nhận", "định", "trong", "một", "thập", "kỷ", "qua", "kinh", "tế", "số", "việt", "nam", "đã", "phát", "triển", "không", "9160.591 chỉ/dm3", "ngừng", "cả", "về", "nền", "tảng", "hạ", "tầng", "lẫn", "thị", "trường", "kinh", "doanh", "với", "những", "hiện", "tượng", "mới", "nổi", "như", "công", "nghệ", "blockchain", "nền", "tảng", "số", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "xã", "hội", "doanh", "nghiệp", "điện", "tử", "thương", "mại", "điện", "tự", "nông", "nghiệp", "chính", "xác", "qua", "giai", "đoạn", "hoàn", "thiện", "và", "phát", "triển", "nền", "kinh", "tế", "số", "việt", "nam", "cũng", "phát", "sinh", "nhiều", "vấn", "đề", "bất", "cập", "cần", "được", "giải", "quyết", "như", "khung", "pháp", "lý", "an", "toàn", "an", "ninh", "mạng", "sự", "thiếu", "hụt", "nguồn", "nhân", "lực", "ict", "chất", "lượng", "cao", "việc", "triển", "khai", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "thông", "tin", "nhằm", "phát", "triển", "chính", "phủ", "điện", "tử", "ông", "phạm", "thế", "trường", "tháng 2/412", "tổng", "giám", "đốc", "microsoft", "việt", "nam", "cho", "biết", "qua", "kinh", "nghiệm", "thực", "tế", "và", "cũng", "qua", "tổng", "hợp", "ý", "kiến", "từ", "các", "khách", "hàng", "tới", "từ", "thái", "lan", "hàn", "quốc", "nhật", "bản", "đều", "nhận", "định", "hiện", "nay", "chưa", "có", "nơi", "nào", "việc", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "thông", "tin", "truy", "cập", "internet", "lại", "rẻ", "tốt", "và", "nhanh", "như", "ở", "việt", "nam", "tuy", "nhiên", "việc", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "để", "hướng", "tới", "phát", "triển", "trở", "thành", "một", "trung", "tâm", "cơ", "sở", "dữ", "liệu", "bigdata", "như", "kỳ", "vọng", "của", "nhiều", "người", "là", "không", "thể", "và", "rất", "khó", "có", "cơ", "hội", "ấy", "bởi", "lẽ", "việc", "chuyển", "đổi", "và", "tự", "động", "hóa", "như", "cách", "hiện", "nay", "chúng", "j-1000-620", "ta", "đang", "triển", "khai", "thì", "các", "ngân", "hàng", "quốc", "tế", "đã", "tiến", "hành", "từ", "trước", "đây", "31", "năm", "đại", "diện", "microsoft", "việt", "nam", "ông", "trường", "gợi", "ý", "để", "có", "được", "vị", "trí", "số", "64.120,4005", "trên", "thị", "trường", "công", "nghệ", "như", "hiện", "nay", "vượt", "xa", "nhiều", "đối", "thủ", "cạnh", "tranh", "như", "apple", "google", "microsoft", "và", "mọi", "thành", "viên", "thuộc", "cộng", "đồng", "đều", "thấm", "nhuần", "và", "thực", "thi", "tư", "tưởng", "nội", "bộ", "là", "cấp", "tiến", "mở", "rộng", "và", "sáng", "tạo", "đại", "diện", "một", "trong", "những", "doanh", "nghiệp", "hàng", "đầu", "việt", "nam", "trong", "lĩnh", "vực", "công", "nghệ", "viễn", "thông", "ông", "lê", "bá", "tân", "giám", "4192,451 ounce", "đốc", "trung", "tâm", "chiến", "lược", "mạng", "lưới", "và", "đổi", "mới", "công", "nghệ", "tổng", "công", "ty", "mạng", "lưới", "viettel", "vtnet", "cho", "biết", "hiện", "nay", "hạ", "tầng", "kết", "nối", "để", "cung", "cấp", "các", "dịch", "vụ", "viễn", "thông", "tới", "/wub700", "người", "dân", "đang", "giữ", "vai", "trò", "cực", "kỳ", "quan", "trọng", "mạng", "cáp", "quang", "đã", "vươn", "tới", "3329.00390 nm", "các", "hộ", "gia", "đình", "nên", "việc", "truy", "cập", "internet", "của", "người", "dân", "ngày", "càng", "trở", "nên", "phổ", "biến", "và", "thông", "dụng", "ông", "bùi", "quang", "ngọc", "phó", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "quản", "trị", "tập", "đoàn", "fpt", "cho", "biết", "cần", "tập", "trung", "vào", "khâu", "triển", "khai", "hoạt", "động", "kinh", "tế", "số", "vì", "trên", "thực", "tế", "vẫn", "còn", "khoảng", "cách", "giữa", "việc", "hoạch", "định", "định", "hướng", "phát", "triển", "và", "chỉ", "đạo", "của", "các", "cơ", "quan", "quản", "lý", "so", "với", "diễn", "biến", "thực", "tế", "thứ", "trưởng", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "vũ", "đại", "thắng", "dự", "báo", "giá", "trị", "do", "các", "hoạt", "động", "kinh", "tế", "số", "tại", "việt", "nam", "có", "thể", "đạt", "-2773,00429 wh", "usd", "vào", "ngày 30 và mùng 5", "và", "sẽ", "tăng", "lên", "595 m2", "usd", "nếu", "vận", "dụng", "tốt", "7.000.030", "cơ", "hội", "ứng", "dụng", "tốt", "các", "điều", "-46.002", "kiện", "do", "kinh", "tế", "số", "mang", "lại", "trong", "2640", "năm", "tiếp", "theo" ]
[ "thao", "túng", "giá", "cổ", "phiếu", "một", "cá", "nhân", "bị", "phạt", "âm sáu ngàn bảy trăm chín mươi bốn phẩy bẩy trăm ba mươi sáu ghi ga bít", "đồng", "ông", "đức", "minh", "đạo", "ngụ", "tại", "hà", "nội", "vừa", "bị", "ủy", "ban", "chứng", "khoán", "nhà", "nước", "công", "bố", "quyết", "định", "xử", "phạt", "mười hai mê ga oát giờ", "đồng", "do", "đã", "thực", "hiện", "hành", "vi", "thao", "túng", "cổ", "phiếu", "của", "công ty cổ phần", "dầu", "thực", "vật", "sài", "gòn", "sáu giờ mười phút năm sáu giây", "sgo", "thao", "bảy tư phẩy năm đến chín mươi tám phẩy không tám", "túng", "giá", "cổ", "phiếu", "bị", "phạt", "hành", "chính", "mức", "cao", "nhất", "là", "bốn trăm chín chín mê ga bít", "đồng", "ảnh", "ngọc", "dương", "cụ", "thể", "theo", "thông", "báo", "của", "ủy", "ban", "chứng", "khoán", "nhà", "nước", "từ", "ngày ba", "đến", "mười giờ năm tư phút", "ông", "đức", "minh", "đạo", "đã", "sử", "dụng", "tám trăm ba mươi mốt nghìn chín trăm bốn mươi bẩy", "tài", "khoản", "của", "mình", "và", "sáu triệu chín trăm sáu nhăm nghìn bẩy trăm mười nhăm", "tài", "khoản", "đứng", "tên", "người", "khác", "mở", "tại", "mười bảy chia ba", "công", "ty", "chứng", "khoán", "để", "liên", "tục", "mua", "bán", "tạo", "cung", "cầu", "giả", "tạo", "thao", "túng", "cổ", "phiếu", "sgo", "điều", "đặc", "biệt", "ngày mười năm và ngày hai bẩy tháng chín", "cũng", "chính", "là", "âm sáu trăm ba sáu phẩy bảy trăm tám chín pao", "thời", "điểm", "sgo", "chính", "thức", "lên", "sàn", "hnx", "từ", "đó", "đến", "nay", "sgo", "đã", "giảm", "tới", "hơn", "ba trăm sáu bảy đô la", "hiện", "giao", "dịch", "tại", "mức", "bốn nghìn sáu trăm năm mươi sáu phẩy không bảy trăm chín mươi chín áp mót phe", "tuy", "nhiên", "căn", "cứ", "kết", "quả", "xác", "minh", "của", "cơ", "quan", "công", "an", "mười một giờ hai tám phút năm mốt giây", "hậu", "quả", "do", "hành", "vi", "thao", "túng", "cổ", "phiếu", "sgo", "của", "ông", "đức", "minh", "đạo", "gây", "ra", "chưa", "đến", "mức", "phải", "xử", "lý", "hình", "sự", "theo", "quy", "ba trăm lẻ sáu nghìn một trăm năm mốt", "định", "vì", "vậy", "ông", "đức", "minh", "đạo", "chỉ", "bị", "xử", "phạt", "vi", "phạm", "hành", "chính", "với", "số", "tiền", "âm bốn ngàn năm trăm chín mươi ba chấm một bẩy hai oát giờ", "đồng", "hiện", "cổ", "phiếu", "sgo", "đang", "bị", "đưa", "vào", "diện", "kiểm", "soát", "và", "hạn", "chế", "giao", "dịch", "từ", "hai mốt giờ", "sgo", "chỉ", "được", "giao", "dịch", "vào", "phiên", "thứ", "chín bảy ngàn chín trăm hai bốn phẩy bẩy trăm mười bẩy", "hằng", "tuần", "do", "công", "ty", "này", "đã", "liên", "tục", "vi", "phạm", "chín trăm bẩy mươi chín lít", "các", "quy", "định", "về", "công", "bố", "thông", "tin", "trên", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "trước", "đó", "bà", "lương", "thị", "thu", "hà", "nội", "cũng", "bị", "xử", "mười hai giờ", "phạt", "âm tám nghìn hai trăm bốn mươi chấm sáu không chín giây trên xen ti mét", "đồng", "vì", "sử", "dụng", "ba mươi sáu", "tài", "khoản", "tạo", "cung", "cầu", "giả", "đối", "với", "cổ", "phiếu", "tình nguyện trẻ", "của", "công", "ty", "cổ", "phần", "tài", "nguyên" ]
[ "thao", "túng", "giá", "cổ", "phiếu", "một", "cá", "nhân", "bị", "phạt", "-6794,736 gb", "đồng", "ông", "đức", "minh", "đạo", "ngụ", "tại", "hà", "nội", "vừa", "bị", "ủy", "ban", "chứng", "khoán", "nhà", "nước", "công", "bố", "quyết", "định", "xử", "phạt", "12 mwh", "đồng", "do", "đã", "thực", "hiện", "hành", "vi", "thao", "túng", "cổ", "phiếu", "của", "công ty cổ phần", "dầu", "thực", "vật", "sài", "gòn", "6:10:56", "sgo", "thao", "74,5 - 98,08", "túng", "giá", "cổ", "phiếu", "bị", "phạt", "hành", "chính", "mức", "cao", "nhất", "là", "499 mb", "đồng", "ảnh", "ngọc", "dương", "cụ", "thể", "theo", "thông", "báo", "của", "ủy", "ban", "chứng", "khoán", "nhà", "nước", "từ", "ngày 3", "đến", "10h54", "ông", "đức", "minh", "đạo", "đã", "sử", "dụng", "831.947", "tài", "khoản", "của", "mình", "và", "6.965.715", "tài", "khoản", "đứng", "tên", "người", "khác", "mở", "tại", "17 / 3", "công", "ty", "chứng", "khoán", "để", "liên", "tục", "mua", "bán", "tạo", "cung", "cầu", "giả", "tạo", "thao", "túng", "cổ", "phiếu", "sgo", "điều", "đặc", "biệt", "ngày 15 và ngày 27 tháng 9", "cũng", "chính", "là", "-636,789 pound", "thời", "điểm", "sgo", "chính", "thức", "lên", "sàn", "hnx", "từ", "đó", "đến", "nay", "sgo", "đã", "giảm", "tới", "hơn", "367 $", "hiện", "giao", "dịch", "tại", "mức", "4656,0799 atm", "tuy", "nhiên", "căn", "cứ", "kết", "quả", "xác", "minh", "của", "cơ", "quan", "công", "an", "11:28:51", "hậu", "quả", "do", "hành", "vi", "thao", "túng", "cổ", "phiếu", "sgo", "của", "ông", "đức", "minh", "đạo", "gây", "ra", "chưa", "đến", "mức", "phải", "xử", "lý", "hình", "sự", "theo", "quy", "306.151", "định", "vì", "vậy", "ông", "đức", "minh", "đạo", "chỉ", "bị", "xử", "phạt", "vi", "phạm", "hành", "chính", "với", "số", "tiền", "-4593.172 wh", "đồng", "hiện", "cổ", "phiếu", "sgo", "đang", "bị", "đưa", "vào", "diện", "kiểm", "soát", "và", "hạn", "chế", "giao", "dịch", "từ", "21h", "sgo", "chỉ", "được", "giao", "dịch", "vào", "phiên", "thứ", "97.924,717", "hằng", "tuần", "do", "công", "ty", "này", "đã", "liên", "tục", "vi", "phạm", "979 l", "các", "quy", "định", "về", "công", "bố", "thông", "tin", "trên", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "trước", "đó", "bà", "lương", "thị", "thu", "hà", "nội", "cũng", "bị", "xử", "12h", "phạt", "-8240.609 giây/cm", "đồng", "vì", "sử", "dụng", "36", "tài", "khoản", "tạo", "cung", "cầu", "giả", "đối", "với", "cổ", "phiếu", "tình nguyện trẻ", "của", "công", "ty", "cổ", "phần", "tài", "nguyên" ]
[ "phó", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "huỳnh", "ngọc", "sơn", "thăm", "chúc", "tết", "cán", "bộ", "công", "nhân", "bẩy tám không sờ", "cadn.com.vn", "đà", "nẵng", "nhân", "dịp", "đón", "tết", "cổ", "truyền", "ất", "mùi", "âm bốn hai phẩy chín mươi hai", "mồng năm tới ngày bốn tháng năm", "đồng", "chí", "huỳnh", "ngọc", "sơn", "ủy", "viên", "trung ương", "đảng", "phó", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "dẫn", "đầu", "đoàn", "công", "tác", "đến", "thăm", "chúc", "tết", "các", "gia", "đình", "chính", "sách", "tiêu", "biểu", "tại", "thành phố", "đà", "nẵng", "phó", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "huỳnh", "ngọc", "sơn", "đến", "thăm", "thượng", "tướng", "nguyễn", "ngày mùng một và ngày hai mươi sáu tháng năm", "chơn", "nguyên", "thứ", "trưởng", "bộ", "quốc", "phòng", "thăm", "chúc", "tết", "sáu triệu bốn trăm tám mươi tư ngàn tám trăm sáu mươi sáu", "gia", "đình", "chính", "sách", "lão", "thành", "cách", "mạng", "tại", "q", "hải", "châu", "và", "h", "hòa", "vang", "tại", "đây", "phó", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "huỳnh", "ngọc", "sơn", "cộng bảy hai chín sáu sáu ba một chín năm không hai", "bày", "tỏ", "lòng", "biết", "ơn", "với", "các", "bậc", "lão", "thành", "cách", "mạng", "các", "gia", "đình", "chính", "sách", "đã", "cống", "hiến", "hy", "sinh", "cho", "dân", "tộc", "đất", "nước", "và", "mong", "mỏi", "các", "bậc", "lão", "thành", "cách", "mạng", "sống", "khỏe", "ba trăm năm bẩy nghìn ba trăm bốn ba", "tiếp", "tục", "có", "những", "đóng", "góp", "cho", "quê", "quờ đê mờ nờ đờ xoẹt bốn trăm ba mươi bẩy", "hương", "đất", "nước", "dịp", "này", "phó", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "huỳnh", "ngọc", "sơn", "cũng", "đã", "đến", "thăm", "chúc", "tết", "cán", "bộ", "công", "nhân", "tổng", "cty", "xây", "dựng", "công", "trình", "giao", "thông", "tám mươi nhăm phẩy chín chín", "cienco", "sáu triệu bẩy nghìn tám nhăm" ]
[ "phó", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "huỳnh", "ngọc", "sơn", "thăm", "chúc", "tết", "cán", "bộ", "công", "nhân", "780s", "cadn.com.vn", "đà", "nẵng", "nhân", "dịp", "đón", "tết", "cổ", "truyền", "ất", "mùi", "-42,92", "mồng 5 tới ngày 4 tháng 5", "đồng", "chí", "huỳnh", "ngọc", "sơn", "ủy", "viên", "trung ương", "đảng", "phó", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "dẫn", "đầu", "đoàn", "công", "tác", "đến", "thăm", "chúc", "tết", "các", "gia", "đình", "chính", "sách", "tiêu", "biểu", "tại", "thành phố", "đà", "nẵng", "phó", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "huỳnh", "ngọc", "sơn", "đến", "thăm", "thượng", "tướng", "nguyễn", "ngày mùng 1 và ngày 26 tháng 5", "chơn", "nguyên", "thứ", "trưởng", "bộ", "quốc", "phòng", "thăm", "chúc", "tết", "6.484.866", "gia", "đình", "chính", "sách", "lão", "thành", "cách", "mạng", "tại", "q", "hải", "châu", "và", "h", "hòa", "vang", "tại", "đây", "phó", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "huỳnh", "ngọc", "sơn", "+72966319502", "bày", "tỏ", "lòng", "biết", "ơn", "với", "các", "bậc", "lão", "thành", "cách", "mạng", "các", "gia", "đình", "chính", "sách", "đã", "cống", "hiến", "hy", "sinh", "cho", "dân", "tộc", "đất", "nước", "và", "mong", "mỏi", "các", "bậc", "lão", "thành", "cách", "mạng", "sống", "khỏe", "357.343", "tiếp", "tục", "có", "những", "đóng", "góp", "cho", "quê", "qdmnđ/437", "hương", "đất", "nước", "dịp", "này", "phó", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "huỳnh", "ngọc", "sơn", "cũng", "đã", "đến", "thăm", "chúc", "tết", "cán", "bộ", "công", "nhân", "tổng", "cty", "xây", "dựng", "công", "trình", "giao", "thông", "85,99", "cienco", "6.007.085" ]
[ "tóc", "tiên", "không", "dám", "xem", "lại", "bản", "thân", "hai mươi bảy phẩy không một", "năm", "trước", "tóc", "tiên", "hát", "tuổi", "teen", "tóc", "mây", "hơn", "bảy bẩy nghìn chín chín phẩy bảy nghìn hai trăm bảy mốt", "năm", "về", "trước", "khán", "giả", "thích", "thú", "khi", "tóc", "tiên", "chia", "sẻ", "lại", "clip", "biểu", "diễn", "tuổi", "teen", "tóc", "mây", "khi", "quý không ba hai năm bảy một", "tuổi", "xoẹt ca o o i pê ngang tờ dê sờ pờ", "ngày mười hai", "trên", "trang", "cá", "nhân", "ca", "sĩ", "tóc", "tiên", "chia", "sẻ", "clip", "cô", "biểu", "diễn", "ca", "khúc", "tuổi", "teen", "tóc", "mây", "kèm", "dòng", "trạng", "thái", "vui", "vẻ", "thật", "sự", "là", "mình", "cũng", "tự", "hào", "lắm", "với", "bề", "dày", "sinh", "hoạt", "văn", "nghệ", "của", "mình", "trong", "clip", "chắc", "cỡ", "ngày mười lăm đến mùng sáu tháng sáu", "tuổi", "nhưng", "không", "thể", "xem", "lại", "nữ", "ca", "sĩ", "viết", "chia", "sẻ", "với", "zing", "tóc", "tiên", "cho", "biết", "trải", "qua", "hơn", "âm năm năm nghìn hai trăm bốn tám phẩy không bốn bốn một", "năm", "cô", "đã", "trưởng", "thành", "hơn", "ngày", "trước", "khá", "nhiều", "nên", "không", "muốn", "xem", "lại", "hình", "ảnh", "chính", "mình", "hồi", "còn", "non", "nớt", "giọng", "ca", "ngày", "tận", "thế", "cũng", "không", "nhớ", "rõ", "màn", "trình", "diễn", "trong", "clip", "nhân", "dịp", "nào", "tóc", "tiên", "cho", "biết", "cô", "không", "dám", "xem", "lại", "hình", "ảnh", "bản", "thân", "ba ngàn", "năm", "về", "trước", "đáp", "lại", "những", "comment", "khen", "vũ", "đạo", "khỏe", "khoắn", "bốc", "lửa", "tóc", "tiên", "viết", "đó", "là", "những", "cái", "liếc", "mắt", "gieo", "duyên", "những", "cái", "lắc", "hông", "điệu", "nghệ", "cũng", "trong", "ngày", "tóc", "tiên", "khiến", "khán", "giả", "thích", "thú", "khi", "thẳng", "thắn", "chê", "bai", "trình", "độ", "chụp", "ảnh", "của", "hoàng", "touliver", "bốn bảy phẩy không không ba tới hai mươi chín phẩy hai", "năm", "mới", "chưng", "diện", "ra", "đường", "một", "lần", "ba nghìn ba mươi", "năm", "mới", "nhờ", "homie", "người", "nhà", "chụp", "ảnh", "giúp", "mà", "cáu", "tóc", "tiên", "chê", "bai", "hoàng", "touliver", "không", "biết", "chụp", "ảnh", "ảnh", "fbnv", "dù", "nữ", "ca", "sáu mươi mốt", "sĩ", "không", "trực", "tiếp", "nhắc", "tới", "tên", "chồng", "đa", "số", "khán", "giả", "đều", "hiểu", "rằng", "homie", "theo", "lời", "tóc", "tiên", "là", "ông", "xã", "hoàng", "touliver", "ở", "tuổi", "hai triệu tám trăm tám mươi nghìn chín trăm bốn mươi", "tóc", "tiên", "là", "một", "trong", "những", "sao", "việt", "có", "cuộc", "sống", "viên", "mãn", "sự", "nghiệp", "thăng", "tiến", "vì", "thế", "chuyện", "tình", "cảm", "của", "hoàng", "touliver", "tóc", "tiên", "là", "chủ", "đề", "gây", "tò", "mò", "cho", "công", "chúng" ]
[ "tóc", "tiên", "không", "dám", "xem", "lại", "bản", "thân", "27,01", "năm", "trước", "tóc", "tiên", "hát", "tuổi", "teen", "tóc", "mây", "hơn", "77.099,7271", "năm", "về", "trước", "khán", "giả", "thích", "thú", "khi", "tóc", "tiên", "chia", "sẻ", "lại", "clip", "biểu", "diễn", "tuổi", "teen", "tóc", "mây", "khi", "quý 03/2571", "tuổi", "/kooyp-tdsp", "ngày 12", "trên", "trang", "cá", "nhân", "ca", "sĩ", "tóc", "tiên", "chia", "sẻ", "clip", "cô", "biểu", "diễn", "ca", "khúc", "tuổi", "teen", "tóc", "mây", "kèm", "dòng", "trạng", "thái", "vui", "vẻ", "thật", "sự", "là", "mình", "cũng", "tự", "hào", "lắm", "với", "bề", "dày", "sinh", "hoạt", "văn", "nghệ", "của", "mình", "trong", "clip", "chắc", "cỡ", "ngày 15 đến mùng 6 tháng 6", "tuổi", "nhưng", "không", "thể", "xem", "lại", "nữ", "ca", "sĩ", "viết", "chia", "sẻ", "với", "zing", "tóc", "tiên", "cho", "biết", "trải", "qua", "hơn", "-55.248,0441", "năm", "cô", "đã", "trưởng", "thành", "hơn", "ngày", "trước", "khá", "nhiều", "nên", "không", "muốn", "xem", "lại", "hình", "ảnh", "chính", "mình", "hồi", "còn", "non", "nớt", "giọng", "ca", "ngày", "tận", "thế", "cũng", "không", "nhớ", "rõ", "màn", "trình", "diễn", "trong", "clip", "nhân", "dịp", "nào", "tóc", "tiên", "cho", "biết", "cô", "không", "dám", "xem", "lại", "hình", "ảnh", "bản", "thân", "3000", "năm", "về", "trước", "đáp", "lại", "những", "comment", "khen", "vũ", "đạo", "khỏe", "khoắn", "bốc", "lửa", "tóc", "tiên", "viết", "đó", "là", "những", "cái", "liếc", "mắt", "gieo", "duyên", "những", "cái", "lắc", "hông", "điệu", "nghệ", "cũng", "trong", "ngày", "tóc", "tiên", "khiến", "khán", "giả", "thích", "thú", "khi", "thẳng", "thắn", "chê", "bai", "trình", "độ", "chụp", "ảnh", "của", "hoàng", "touliver", "47,003 - 29,2", "năm", "mới", "chưng", "diện", "ra", "đường", "một", "lần", "3030", "năm", "mới", "nhờ", "homie", "người", "nhà", "chụp", "ảnh", "giúp", "mà", "cáu", "tóc", "tiên", "chê", "bai", "hoàng", "touliver", "không", "biết", "chụp", "ảnh", "ảnh", "fbnv", "dù", "nữ", "ca", "61", "sĩ", "không", "trực", "tiếp", "nhắc", "tới", "tên", "chồng", "đa", "số", "khán", "giả", "đều", "hiểu", "rằng", "homie", "theo", "lời", "tóc", "tiên", "là", "ông", "xã", "hoàng", "touliver", "ở", "tuổi", "2.880.940", "tóc", "tiên", "là", "một", "trong", "những", "sao", "việt", "có", "cuộc", "sống", "viên", "mãn", "sự", "nghiệp", "thăng", "tiến", "vì", "thế", "chuyện", "tình", "cảm", "của", "hoàng", "touliver", "tóc", "tiên", "là", "chủ", "đề", "gây", "tò", "mò", "cho", "công", "chúng" ]
[ "theo", "nhà", "nghiên", "cứu", "mùi", "hương", "anne", "steineman", "giấy", "sấy", "thơm", "chứa", "rất", "nhiều", "các", "hóa", "chất", "độc", "hại", "có", "thể", "gây", "ung", "thư", "rối", "loạn", "nội", "tiết", "tố", "nếu", "nước", "xả", "quần", "áo", "chỉ", "đem", "lại", "cho", "các", "bạn", "bốn mươi hai chấm hai sáu", "hương", "thơm", "tạm", "thời", "hoặc", "âm chín nghìn sáu trăm bốn mươi lăm phẩy không không năm nghìn một trăm lẻ hai", "mùi", "hương", "quá", "nồng", "hoặc", "vẫn", "chưa", "hài", "lòng", "về", "nước", "xả", "mình", "đang", "dùng", "hoặc", "chỉ", "dùng", "xà", "bông", "giặt", "do", "không", "thích", "mùi", "nước", "xả", "quần", "áo", "thì", "đây", "là", "bảy bảy", "sản", "phẩm", "rất", "tiện", "dụng", "và", "đa", "năng", "đây", "là", "hai nghìn bốn mươi", "sản", "phẩm", "có", "thể", "dùng", "cho", "tất", "cả", "mọi", "người", "mười hai giờ", "và", "có", "thể", "đem", "làm", "quà", "tặng", "cho", "người", "thân", "bạn", "bè", "bởi", "tính", "tiện", "dụng", "gđvn", "mặc", "dù", "khá", "tiện", "lợi", "chín ngàn bẩy trăm chín tám phẩy bảy ba mi li mét", "dử", "dụng", "hiệu", "quả", "và", "mang", "tới", "hương", "thơm", "quyến", "rũ", "cho", "quần", "áo", "của", "bạn", "nhưng", "theo", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "được", "công", "bố", "vào", "ngày mười bốn ngày mồng tám tháng mười", "của", "tạp", "chí", "y", "học", "về", "độc", "tính", "và", "sức", "khỏe", "môi", "trường", "những", "con", "chuột", "trong", "nghiên", "cứu", "hít", "phải", "ngày hai chín tháng bốn năm chín trăm bốn mươi mốt", "các", "chất", "thải", "được", "tạo", "ra", "từ", "giặt", "khô", "cụ", "thể", "là", "giấy", "thơm", "một", "số", "chất", "độc", "có", "trong", "giấy", "thơm", "như", "acetaldehyde", "và", "benzene", "không", "hề", "an", "toàn", "dù", "ở", "mức", "thấp", "nhất", "theo", "nhà", "nghiên", "cứu", "mùi", "hương", "anne", "steineman", "giấy", "thơm", "chứa", "rất", "nhiều", "các", "hóa", "chất", "độc", "hại", "có", "thể", "gây", "ung", "thư", "rối", "loạn", "nội", "tiết", "tố", "đặc", "biệt", "trong", "giấy", "thơm", "dryer", "sheet", "có", "chứa", "acetaldehyde", "hóa", "chất", "có", "khả", "năng", "gây", "ung", "thư", "còn", "theo", "cơ", "quan", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "hoa", "kỳ", "epa", "và", "các", "bảng", "dữ", "liệu", "sản", "phẩm", "an", "toàn", "msds", "do", "bộ", "công", "nghiệp", "ban", "hành", "từ", "những", "ngày một hai không bẩy một tám tám bẩy", "dưới", "đây", "là", "danh", "sách", "các", "hóa", "sáu trăm chín mươi ba nghìn bốn trăm hai mươi ba", "chất", "trong", "sản", "phẩm", "làm", "mềm", "vải", "giấy", "thơm", "chưa", "được", "kiểm", "tra", "về", "độ", "ăn", "toàn", "benzyl", "acetate", "liên", "quan", "đến", "ung", "thư", "tuyến", "tụy", "benzyl", "alcohol", "mười giờ mười sáu", "kích", "thích", "hô", "hấp", "trên", "ethanol", "thuộc", "danh", "sách", "các", "chất", "độc", "hại", "của", "epa", "có", "thể", "gây", "rối", "loạn", "hệ", "thần", "kinh", "trung", "ương", "limonene", "chất", "gây", "ung", "ngày hai bốn", "thư", "a-terpineol", "có", "thể", "gây", "ra", "các", "vấn", "đề", "hô", "hấp", "bao", "gồm", "phù", "nề", "gây", "tử", "vong", "và", "tổn", "thương", "chéo lờ gờ i e chéo pê i", "hệ", "thần", "kinh", "trung", "ương", "ethyl", "acetate", "chất", "ma", "túy", "trong", "danh", "mục", "các", "chất", "độc", "hại", "của", "epa", "camphor", "gây", "chín tám nghìn ba trăm mười ba phẩy bẩy ngàn tám trăm lẻ sáu", "ra", "rối", "loạn", "hệ", "thần", "kinh", "trung", "ương", "chloroform", "gây", "độc", "và", "tê", "liệt", "thần", "kinh", "cộng một một bảy hai tám một bảy ba bốn bảy năm", "và", "gây", "ung", "thư", "linalool", "thuốc", "gây", "mê", "gây", "rối", "loạn", "hệ", "thần", "kinh", "trung", "ương", "pentane", "một", "hóa", "chất", "được", "biết", "là", "có", "hại", "nếu", "hít", "phải" ]
[ "theo", "nhà", "nghiên", "cứu", "mùi", "hương", "anne", "steineman", "giấy", "sấy", "thơm", "chứa", "rất", "nhiều", "các", "hóa", "chất", "độc", "hại", "có", "thể", "gây", "ung", "thư", "rối", "loạn", "nội", "tiết", "tố", "nếu", "nước", "xả", "quần", "áo", "chỉ", "đem", "lại", "cho", "các", "bạn", "42.26", "hương", "thơm", "tạm", "thời", "hoặc", "-9645,005102", "mùi", "hương", "quá", "nồng", "hoặc", "vẫn", "chưa", "hài", "lòng", "về", "nước", "xả", "mình", "đang", "dùng", "hoặc", "chỉ", "dùng", "xà", "bông", "giặt", "do", "không", "thích", "mùi", "nước", "xả", "quần", "áo", "thì", "đây", "là", "77", "sản", "phẩm", "rất", "tiện", "dụng", "và", "đa", "năng", "đây", "là", "2040", "sản", "phẩm", "có", "thể", "dùng", "cho", "tất", "cả", "mọi", "người", "12h", "và", "có", "thể", "đem", "làm", "quà", "tặng", "cho", "người", "thân", "bạn", "bè", "bởi", "tính", "tiện", "dụng", "gđvn", "mặc", "dù", "khá", "tiện", "lợi", "9798,73 mm", "dử", "dụng", "hiệu", "quả", "và", "mang", "tới", "hương", "thơm", "quyến", "rũ", "cho", "quần", "áo", "của", "bạn", "nhưng", "theo", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "được", "công", "bố", "vào", "ngày 14 ngày mồng 8 tháng 10", "của", "tạp", "chí", "y", "học", "về", "độc", "tính", "và", "sức", "khỏe", "môi", "trường", "những", "con", "chuột", "trong", "nghiên", "cứu", "hít", "phải", "ngày 29/4/941", "các", "chất", "thải", "được", "tạo", "ra", "từ", "giặt", "khô", "cụ", "thể", "là", "giấy", "thơm", "một", "số", "chất", "độc", "có", "trong", "giấy", "thơm", "như", "acetaldehyde", "và", "benzene", "không", "hề", "an", "toàn", "dù", "ở", "mức", "thấp", "nhất", "theo", "nhà", "nghiên", "cứu", "mùi", "hương", "anne", "steineman", "giấy", "thơm", "chứa", "rất", "nhiều", "các", "hóa", "chất", "độc", "hại", "có", "thể", "gây", "ung", "thư", "rối", "loạn", "nội", "tiết", "tố", "đặc", "biệt", "trong", "giấy", "thơm", "dryer", "sheet", "có", "chứa", "acetaldehyde", "hóa", "chất", "có", "khả", "năng", "gây", "ung", "thư", "còn", "theo", "cơ", "quan", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "hoa", "kỳ", "epa", "và", "các", "bảng", "dữ", "liệu", "sản", "phẩm", "an", "toàn", "msds", "do", "bộ", "công", "nghiệp", "ban", "hành", "từ", "những", "ngày 12/07/1887", "dưới", "đây", "là", "danh", "sách", "các", "hóa", "693.423", "chất", "trong", "sản", "phẩm", "làm", "mềm", "vải", "giấy", "thơm", "chưa", "được", "kiểm", "tra", "về", "độ", "ăn", "toàn", "benzyl", "acetate", "liên", "quan", "đến", "ung", "thư", "tuyến", "tụy", "benzyl", "alcohol", "10h16", "kích", "thích", "hô", "hấp", "trên", "ethanol", "thuộc", "danh", "sách", "các", "chất", "độc", "hại", "của", "epa", "có", "thể", "gây", "rối", "loạn", "hệ", "thần", "kinh", "trung", "ương", "limonene", "chất", "gây", "ung", "ngày 24", "thư", "a-terpineol", "có", "thể", "gây", "ra", "các", "vấn", "đề", "hô", "hấp", "bao", "gồm", "phù", "nề", "gây", "tử", "vong", "và", "tổn", "thương", "/lgie/pi", "hệ", "thần", "kinh", "trung", "ương", "ethyl", "acetate", "chất", "ma", "túy", "trong", "danh", "mục", "các", "chất", "độc", "hại", "của", "epa", "camphor", "gây", "98.313,7806", "ra", "rối", "loạn", "hệ", "thần", "kinh", "trung", "ương", "chloroform", "gây", "độc", "và", "tê", "liệt", "thần", "kinh", "+11728173475", "và", "gây", "ung", "thư", "linalool", "thuốc", "gây", "mê", "gây", "rối", "loạn", "hệ", "thần", "kinh", "trung", "ương", "pentane", "một", "hóa", "chất", "được", "biết", "là", "có", "hại", "nếu", "hít", "phải" ]
[ "mike", "tyson", "khoe", "thân", "thể", "ba trăm tám mươi ba ngàn năm mươi tám", "cường", "tráng", "đáng", "nể", "ở", "tuổi", "ngũ", "tuần", "tay", "đấm", "nổi", "tiếng", "người", "mỹ", "mike", "tyson", "mới", "đây", "lần", "đầu", "tiên", "khoe", "thân", "thể", "cường", "tráng", "trước", "truyền", "thông", "thoạt", "nhìn", "có", "lẽ", "ít", "ai", "nghĩ", "ông", "đã", "ở", "tuổi", "hai nghìn bẩy trăm lẻ tám", "cái", "tên", "mike", "thép", "một", "lần", "nữa", "lại", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "của", "người", "hâm", "mộ", "quyền", "anh", "toàn", "thế", "giới", "sau", "khi", "ông", "đồng", "ý", "trở", "lại", "võ", "đài", "dù", "đã", "ở", "tuổi", "ngũ", "tuần", "được", "biết", "mike", "tyson", "nhận", "lời", "thách", "đấu", "để", "nhận", "số", "tiền", "thưởng", "lên", "tới", "năm trăm sáu mươi chín giây", "usd", "hiện", "tại", "vẫn", "chưa", "xác", "định", "được", "ai", "sẽ", "thượng", "đài", "với", "mike", "tyson", "ba mươi tám chấm một không", "tay", "đấm", "từng", "là", "cựu", "cầu", "thủ", "bóng", "bầu", "dục", "ngang ca ca gi đê ép gạch chéo bê o ích", "barry", "hall", "paul", "gallen", "sonny", "bill", "williams", "hoặc", "cựu", "địch", "thủ", "holyfield", "có", "thể", "sẽ", "là", "đối", "thủ", "của", "mike", "thép", "cách", "đây", "ít", "ngày", "mike", "tyson", "đã", "công", "bố", "đoạn", "clip", "cho", "thấy", "ông", "tập", "luyện", "hăng", "say", "với", "huấn luyện viên", "muay", "thái", "nổi", "tiếng", "rafael", "cordeiro", "mike", "tyson", "treo", "găng", "cách", "đây", "một ngàn bốn trăm bốn sáu", "năm", "và", "không", "còn", "giữ", "được", "phom", "như", "thời", "còn", "thi", "đấu", "nặng", "ba trăm ba sáu mê ga oát", "nhưng", "với", "quyết", "tâm", "trở", "lại", "sàn", "đấu", "để", "gây", "quỹ", "từ", "thiện", "vận động viên", "quyền", "anh", "người", "mỹ", "đã", "áp", "dụng", "chế", "độ", "ăn", "uống", "và", "tập", "luyện", "đặc", "biệt", "và", "hiện", "đã", "giảm", "xuống", "còn", "sáu giờ sáu mươi phút hai mươi hai giây", "ba trăm chín mươi héc ta", "nếu", "người", "hâm", "mộ", "vẫn", "còn", "lo", "ngại", "về", "thể", "trạng", "của", "mike", "tyson", "thì", "những", "hình", "ảnh", "dưới", "đây", "có", "thể", "khiến", "họ", "yên", "tâm", "mike", "thép", "vẫn", "giữ", "được", "vóc", "dáng", "thân", "thể", "săn", "chắc", "để", "đảm", "bảo", "vẫn", "ra", "được", "những", "cú", "đấm", "uy", "lực", "và", "tốc", "độ" ]
[ "mike", "tyson", "khoe", "thân", "thể", "383.058", "cường", "tráng", "đáng", "nể", "ở", "tuổi", "ngũ", "tuần", "tay", "đấm", "nổi", "tiếng", "người", "mỹ", "mike", "tyson", "mới", "đây", "lần", "đầu", "tiên", "khoe", "thân", "thể", "cường", "tráng", "trước", "truyền", "thông", "thoạt", "nhìn", "có", "lẽ", "ít", "ai", "nghĩ", "ông", "đã", "ở", "tuổi", "2708", "cái", "tên", "mike", "thép", "một", "lần", "nữa", "lại", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "của", "người", "hâm", "mộ", "quyền", "anh", "toàn", "thế", "giới", "sau", "khi", "ông", "đồng", "ý", "trở", "lại", "võ", "đài", "dù", "đã", "ở", "tuổi", "ngũ", "tuần", "được", "biết", "mike", "tyson", "nhận", "lời", "thách", "đấu", "để", "nhận", "số", "tiền", "thưởng", "lên", "tới", "569 giây", "usd", "hiện", "tại", "vẫn", "chưa", "xác", "định", "được", "ai", "sẽ", "thượng", "đài", "với", "mike", "tyson", "38.10", "tay", "đấm", "từng", "là", "cựu", "cầu", "thủ", "bóng", "bầu", "dục", "-kkjdf/box", "barry", "hall", "paul", "gallen", "sonny", "bill", "williams", "hoặc", "cựu", "địch", "thủ", "holyfield", "có", "thể", "sẽ", "là", "đối", "thủ", "của", "mike", "thép", "cách", "đây", "ít", "ngày", "mike", "tyson", "đã", "công", "bố", "đoạn", "clip", "cho", "thấy", "ông", "tập", "luyện", "hăng", "say", "với", "huấn luyện viên", "muay", "thái", "nổi", "tiếng", "rafael", "cordeiro", "mike", "tyson", "treo", "găng", "cách", "đây", "1446", "năm", "và", "không", "còn", "giữ", "được", "phom", "như", "thời", "còn", "thi", "đấu", "nặng", "336 mw", "nhưng", "với", "quyết", "tâm", "trở", "lại", "sàn", "đấu", "để", "gây", "quỹ", "từ", "thiện", "vận động viên", "quyền", "anh", "người", "mỹ", "đã", "áp", "dụng", "chế", "độ", "ăn", "uống", "và", "tập", "luyện", "đặc", "biệt", "và", "hiện", "đã", "giảm", "xuống", "còn", "6:60:22", "390 ha", "nếu", "người", "hâm", "mộ", "vẫn", "còn", "lo", "ngại", "về", "thể", "trạng", "của", "mike", "tyson", "thì", "những", "hình", "ảnh", "dưới", "đây", "có", "thể", "khiến", "họ", "yên", "tâm", "mike", "thép", "vẫn", "giữ", "được", "vóc", "dáng", "thân", "thể", "săn", "chắc", "để", "đảm", "bảo", "vẫn", "ra", "được", "những", "cú", "đấm", "uy", "lực", "và", "tốc", "độ" ]
[ "tại", "buổi", "lễ", "nhận", "học", "bổng", "của", "con", "trai", "quốc", "tuấn", "rất", "vui", "mừng", "giây giây đắp liu đắp liu ích tê", "nhưng", "cũng", "không", "khỏi", "chạnh", "lòng", "khi", "nhớ", "lại", "những", "lời", "xúc", "phạm", "của", "ông", "nguyễn", "thủy", "nguyên", "chủ", "tịch", "vivaso", "dành", "cho", "sáu trăm bốn mươi sáu niu tơn", "mình", "trong", "buổi", "họp", "ngày mười tám đến ngày mồng chín tháng mười", "quốc", "tuấn", "đưa", "con", "trai", "đi", "nhận", "học", "bổng", "tại", "học", "viện", "âm", "mười một tháng chín một ngàn ba trăm bốn bẩy", "nhạc", "không giờ ba phút ba mươi giây", "ảnh", "internet", "trong", "đoạn", "thu", "âm", "mà", "các", "nghệ", "sĩ", "ghi", "lại", "được", "vị", "chủ", "tịch", "vivaso", "không", "ngần", "ngại", "mắng", "các", "nghệ", "sĩ", "là", "đóng", "phim", "cả", "ngoài", "đời", "tất", "cả", "có", "video", "quay", "hết", "rồi", "dù", "rất", "vui", "mừng", "khi", "con", "được", "học", "bổng", "nhưng", "nam", "diễn", "viên", "không", "khỏi", "chạnh", "lòng", "khi", "nhớ", "lại", "những", "lời", "xúc", "phạm", "của", "ông", "nguyễn", "thủy", "nguyên", "ảnh", "internet", "trước", "những", "lời", "lẽ", "mạt", "sát", "mình", "ông", "bố", "từng", "hai triệu hai trăm lẻ ba nghìn năm trăm tám mươi tám", "năm", "chấp", "nhận", "cảnh", "sống", "địa", "ngục", "để", "chữa", "bệnh", "cho", "bôm", "vô", "cùng", "bức", "xúc", "chủ", "tịch", "vinaso", "trả", "lời", "câu", "hỏi", "của", "anh", "bê hờ gi gi o xuộc dét bờ ích chéo hai trăm", "em", "nghệ", "sĩ", "trong", "buổi", "họp", "ngày ba", "ảnh", "internet", "ông", "nguyễn", "thủy", "nguyên", "hiện", "là", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "quản", "trị", "công", "ty", "vivaso", "đơn", "vị", "nắm", "một trăm bảy ba ca lo", "cổ", "phần", "hãng", "phim", "truyện", "việt", "nam", "thế", "nhưng", "dường", "như", "sau", "những", "lời", "phát", "biểu", "của", "ông", "chủ", "tịch", "vivaso", "mọi", "thứ", "càng", "căng", "thẳng", "hơn", "trước", "rất", "nhiều", "câu", "chuyện", "người", "cha", "vĩ", "đại", "quốc", "tuấn", "đã", "cùng", "con", "mải", "miết", "đi", "tìm", "phương", "pháp", "chữa", "bệnh", "suốt", "năm mốt ngàn bốn trăm năm năm", "năm", "làm", "lay", "động", "hàng", "triệu", "hành", "trình", "hai nghìn chín trăm mười", "chữa", "bệnh", "cho", "con", "của", "diễn", "viên", "quốc", "tuấn", "ngã", "mũ", "trước", "tình", "yêu", "và", "cách", "dạy", "dỗ", "để", "con", "không", "bị", "cách", "ly", "luôn", "tự", "ngày hai lăm tháng ba hai ngàn ba trăm tám mươi tư", "tin", "hạnh", "phúc" ]
[ "tại", "buổi", "lễ", "nhận", "học", "bổng", "của", "con", "trai", "quốc", "tuấn", "rất", "vui", "mừng", "jjwwxt", "nhưng", "cũng", "không", "khỏi", "chạnh", "lòng", "khi", "nhớ", "lại", "những", "lời", "xúc", "phạm", "của", "ông", "nguyễn", "thủy", "nguyên", "chủ", "tịch", "vivaso", "dành", "cho", "646 n", "mình", "trong", "buổi", "họp", "ngày 18 đến ngày mồng 9 tháng 10", "quốc", "tuấn", "đưa", "con", "trai", "đi", "nhận", "học", "bổng", "tại", "học", "viện", "âm", "11/9/1347", "nhạc", "0:3:30", "ảnh", "internet", "trong", "đoạn", "thu", "âm", "mà", "các", "nghệ", "sĩ", "ghi", "lại", "được", "vị", "chủ", "tịch", "vivaso", "không", "ngần", "ngại", "mắng", "các", "nghệ", "sĩ", "là", "đóng", "phim", "cả", "ngoài", "đời", "tất", "cả", "có", "video", "quay", "hết", "rồi", "dù", "rất", "vui", "mừng", "khi", "con", "được", "học", "bổng", "nhưng", "nam", "diễn", "viên", "không", "khỏi", "chạnh", "lòng", "khi", "nhớ", "lại", "những", "lời", "xúc", "phạm", "của", "ông", "nguyễn", "thủy", "nguyên", "ảnh", "internet", "trước", "những", "lời", "lẽ", "mạt", "sát", "mình", "ông", "bố", "từng", "2.203.588", "năm", "chấp", "nhận", "cảnh", "sống", "địa", "ngục", "để", "chữa", "bệnh", "cho", "bôm", "vô", "cùng", "bức", "xúc", "chủ", "tịch", "vinaso", "trả", "lời", "câu", "hỏi", "của", "anh", "bhjjo/zbx/200", "em", "nghệ", "sĩ", "trong", "buổi", "họp", "ngày 3", "ảnh", "internet", "ông", "nguyễn", "thủy", "nguyên", "hiện", "là", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "quản", "trị", "công", "ty", "vivaso", "đơn", "vị", "nắm", "173 cal", "cổ", "phần", "hãng", "phim", "truyện", "việt", "nam", "thế", "nhưng", "dường", "như", "sau", "những", "lời", "phát", "biểu", "của", "ông", "chủ", "tịch", "vivaso", "mọi", "thứ", "càng", "căng", "thẳng", "hơn", "trước", "rất", "nhiều", "câu", "chuyện", "người", "cha", "vĩ", "đại", "quốc", "tuấn", "đã", "cùng", "con", "mải", "miết", "đi", "tìm", "phương", "pháp", "chữa", "bệnh", "suốt", "51.455", "năm", "làm", "lay", "động", "hàng", "triệu", "hành", "trình", "2910", "chữa", "bệnh", "cho", "con", "của", "diễn", "viên", "quốc", "tuấn", "ngã", "mũ", "trước", "tình", "yêu", "và", "cách", "dạy", "dỗ", "để", "con", "không", "bị", "cách", "ly", "luôn", "tự", "ngày 25/3/2384", "tin", "hạnh", "phúc" ]
[ "volkswagen", "arteon", "hai nghìn bốn trăm lẻ một", "chiếc", "sedan", "thể", "thao", "sang", "trọng", "nhất", "sắp", "lên", "kệ", "volkswagen", "arteon", "ba triệu chín trăm mười ba ngàn bảy trăm mười", "sắp", "được", "bán", "ra", "trên", "đất", "mỹ", "đây", "là", "mẫu", "sedan", "sang", "trọng", "và", "thể", "thao", "nhất", "của", "hãng", "volkswagen", "volkswagen", "arteon", "là", "một", "mẫu", "sedan", "thể", "thao", "được", "đánh", "giá", "cao", "về", "thiết", "kế", "mới", "đây", "hãng", "xe", "đức", "đã", "mang", "arteon", "đến", "triển", "lãm", "new", "york", "auto", "show", "một nghìn", "và", "ra", "mắt", "gói", "trang", "bị", "r-line", "thể", "thao", "mới", "cho", "xe", "volkswagen", "arteon", "là", "mẫu", "sedan", "hàng", "đầu", "của", "thương", "hiệu", "volkswagen", "tên", "gọi", "arteon", "được", "đặt", "tên", "bằng", "cách", "ghép", "các", "từ", "art", "nghệ", "thuật", "và", "từ", "eon", "chỉ", "những", "phiên", "bản", "xe", "hướng", "tới", "giới", "thượng", "lưu", "arteon", "chia", "sẻ", "chung", "bộ", "khung", "gầm", "mib", "ii", "với", "passat", "volkswagen", "arteon", "có", "chiều", "rộng", "tăng", "chín nghìn một trăm sáu mươi tám chấm bốn bốn bốn mi li gam", "và", "chiều", "cao", "thấp", "hơn", "âm hai trăm năm ba phẩy chín một bảy năm", "so", "với", "passat", "với", "phong", "cách", "sedan", "thể", "thao", "xe", "có", "thiết", "kế", "cửa", "dạng", "chín ba", "không", "xương", "tương", "tự", "như", "audi", "tám trăm lẻ hai ba trăm", "hay", "mercedes-benz", "cls", "về", "động", "cơ", "xe", "sử", "dụng", "động", "cơ", "xăng", "năm mươi lăm phẩy chín bốn", "xy-lanh", "thẳng", "hàng", "một nghìn không trăm mười trừ một trăm bốn mươi", "dung", "tích", "âm bốn ngàn bốn trăm bốn mươi bốn chấm không bốn trăm bốn mươi ba mê ga oát", "tăng", "áp", "kép", "tsi", "cho", "công", "suất", "tối", "đa", "năm triệu hai trăm hai mươi", "mã", "lực", "và", "mô-men", "xoắn", "cực", "đại", "ba ngàn năm năm phẩy không một không một ki lô gam", "mười tám giờ", "sức", "mạnh", "được", "truyền", "xuống", "bốn", "bánh", "ca một năm không bốn bốn không một", "all-wheel-drive", "tùy", "chọn", "thông", "qua", "hộp", "số", "tự", "động", "bẩy bẩy sáu năm không sáu chín một một tám sáu", "cấp", "chín mươi chín ngàn chín trăm bảy mươi phẩy ba không sáu năm", "at", "gói", "trang", "bị", "thể", "thao", "không", "thay", "đổi", "về", "động", "cơ", "chỉ", "khác", "biệt", "ở", "phần", "đầu", "xe", "với", "hốc", "gió", "lớn", "hơn", "logo", "r-line", "điểm", "nhấn", "ở", "lưới", "tản", "nhiệt", "bệ", "cửa", "khách", "hàng", "có", "thể", "chọn", "mâm", "đa", "chấu", "khác", "nhau", "có", "kích", "thước", "âm tám mươi mon", "và", "âm bẩy mươi na nô mét", "cánh", "gió", "nhỏ", "đặt", "thấp", "màu", "đen", "trang", "trí", "ở", "phía", "sau", "gói", "này", "sẽ", "được", "trang", "bị", "trên", "phiên", "bản", "se", "và", "se", "premium", "khi", "xe", "được", "bán", "ra", "tại", "mỹ", "vào", "mùa", "thu", "năm", "nay", "về", "nội", "thất", "nội", "thất", "của", "arteon", "vay", "mượn", "nhiều", "thiết", "kế", "âm tám sáu ki lô", "của", "chiếc", "passat", "tuy", "nhiên", "arteon", "sử", "dụng", "các", "vật", "liệu", "cao", "cấp", "bờ dét dét rờ xuộc đờ gạch ngang bốn không không", "hơn", "xe", "được", "trang", "bị", "màn", "hình", "cảm", "ứng", "trung", "tâm", "có", "kích", "thước", "bảy nghìn bốn trăm hai mươi nhăm chấm hai trăm hai mươi lăm xen ti mét khối", "với", "hệ", "thống", "thông", "tin", "giải", "trí", "discover", "pro", "ghế", "bọc", "da", "nappa", "kết", "hợp", "với", "vải", "alcantara", "cao", "cấp", "hệ", "thống", "âm", "thanh", "cao", "cấp", "dynaudio", "tùy", "chọn", "màn", "hình", "hiển", "thị", "sau", "kính", "lái", "hub", "đèn", "led", "trang", "trí", "cabin", "các", "tính", "năng", "tiêu", "chuẩn", "nổi", "bật", "khác", "bao", "gồm", "hệ", "thống", "kiểm", "soát", "hành", "trình", "thích", "ứng", "acc", "hỗ", "trợ", "lái", "trước", "với", "phanh", "khẩn", "cấp", "trong", "thành", "phố", "cảnh", "báo", "giao", "thông", "phía", "sau", "hệ", "thống", "kiểm", "soát", "làn", "đường", "hỗ", "trợ", "đỗ", "xe", "volkswagen", "arteon", "sáu triệu một trăm mười nghìn không trăm linh một", "hiện", "chưa", "có", "giá", "bán", "tại", "mỹ", "được", "biết", "phiên", "bản", "năm sáu không ngang hai không không không gạch chéo ép mờ lờ nờ", "r-line", "được", "định", "giá", "lên", "đến", "ba trăm hai nhăm độ ca", "khoảng", "bốn ngàn năm trăm lẻ tám phẩy không chín một ba phuốt trên xen ti mét khối", "việt nam đồng", "mức", "giá", "chưa", "bao", "gồm", "các", "chi", "phí", "vận", "chuyển" ]
[ "volkswagen", "arteon", "2401", "chiếc", "sedan", "thể", "thao", "sang", "trọng", "nhất", "sắp", "lên", "kệ", "volkswagen", "arteon", "3.913.710", "sắp", "được", "bán", "ra", "trên", "đất", "mỹ", "đây", "là", "mẫu", "sedan", "sang", "trọng", "và", "thể", "thao", "nhất", "của", "hãng", "volkswagen", "volkswagen", "arteon", "là", "một", "mẫu", "sedan", "thể", "thao", "được", "đánh", "giá", "cao", "về", "thiết", "kế", "mới", "đây", "hãng", "xe", "đức", "đã", "mang", "arteon", "đến", "triển", "lãm", "new", "york", "auto", "show", "1000", "và", "ra", "mắt", "gói", "trang", "bị", "r-line", "thể", "thao", "mới", "cho", "xe", "volkswagen", "arteon", "là", "mẫu", "sedan", "hàng", "đầu", "của", "thương", "hiệu", "volkswagen", "tên", "gọi", "arteon", "được", "đặt", "tên", "bằng", "cách", "ghép", "các", "từ", "art", "nghệ", "thuật", "và", "từ", "eon", "chỉ", "những", "phiên", "bản", "xe", "hướng", "tới", "giới", "thượng", "lưu", "arteon", "chia", "sẻ", "chung", "bộ", "khung", "gầm", "mib", "ii", "với", "passat", "volkswagen", "arteon", "có", "chiều", "rộng", "tăng", "9168.444 mg", "và", "chiều", "cao", "thấp", "hơn", "-253,917 năm", "so", "với", "passat", "với", "phong", "cách", "sedan", "thể", "thao", "xe", "có", "thiết", "kế", "cửa", "dạng", "93", "không", "xương", "tương", "tự", "như", "audi", "802300", "hay", "mercedes-benz", "cls", "về", "động", "cơ", "xe", "sử", "dụng", "động", "cơ", "xăng", "55,94", "xy-lanh", "thẳng", "hàng", "1010-140", "dung", "tích", "-4444.0443 mw", "tăng", "áp", "kép", "tsi", "cho", "công", "suất", "tối", "đa", "5.000.220", "mã", "lực", "và", "mô-men", "xoắn", "cực", "đại", "3055,0101 kg", "18h", "sức", "mạnh", "được", "truyền", "xuống", "bốn", "bánh", "k1504401", "all-wheel-drive", "tùy", "chọn", "thông", "qua", "hộp", "số", "tự", "động", "77650691186", "cấp", "99.970,3065", "at", "gói", "trang", "bị", "thể", "thao", "không", "thay", "đổi", "về", "động", "cơ", "chỉ", "khác", "biệt", "ở", "phần", "đầu", "xe", "với", "hốc", "gió", "lớn", "hơn", "logo", "r-line", "điểm", "nhấn", "ở", "lưới", "tản", "nhiệt", "bệ", "cửa", "khách", "hàng", "có", "thể", "chọn", "mâm", "đa", "chấu", "khác", "nhau", "có", "kích", "thước", "-80 mol", "và", "-70 nm", "cánh", "gió", "nhỏ", "đặt", "thấp", "màu", "đen", "trang", "trí", "ở", "phía", "sau", "gói", "này", "sẽ", "được", "trang", "bị", "trên", "phiên", "bản", "se", "và", "se", "premium", "khi", "xe", "được", "bán", "ra", "tại", "mỹ", "vào", "mùa", "thu", "năm", "nay", "về", "nội", "thất", "nội", "thất", "của", "arteon", "vay", "mượn", "nhiều", "thiết", "kế", "-86 kg", "của", "chiếc", "passat", "tuy", "nhiên", "arteon", "sử", "dụng", "các", "vật", "liệu", "cao", "cấp", "bzzr/đ-400", "hơn", "xe", "được", "trang", "bị", "màn", "hình", "cảm", "ứng", "trung", "tâm", "có", "kích", "thước", "7425.225 cm3", "với", "hệ", "thống", "thông", "tin", "giải", "trí", "discover", "pro", "ghế", "bọc", "da", "nappa", "kết", "hợp", "với", "vải", "alcantara", "cao", "cấp", "hệ", "thống", "âm", "thanh", "cao", "cấp", "dynaudio", "tùy", "chọn", "màn", "hình", "hiển", "thị", "sau", "kính", "lái", "hub", "đèn", "led", "trang", "trí", "cabin", "các", "tính", "năng", "tiêu", "chuẩn", "nổi", "bật", "khác", "bao", "gồm", "hệ", "thống", "kiểm", "soát", "hành", "trình", "thích", "ứng", "acc", "hỗ", "trợ", "lái", "trước", "với", "phanh", "khẩn", "cấp", "trong", "thành", "phố", "cảnh", "báo", "giao", "thông", "phía", "sau", "hệ", "thống", "kiểm", "soát", "làn", "đường", "hỗ", "trợ", "đỗ", "xe", "volkswagen", "arteon", "6.110.001", "hiện", "chưa", "có", "giá", "bán", "tại", "mỹ", "được", "biết", "phiên", "bản", "560-2000/fmln", "r-line", "được", "định", "giá", "lên", "đến", "325 ok", "khoảng", "4508,0913 ft/cm3", "việt nam đồng", "mức", "giá", "chưa", "bao", "gồm", "các", "chi", "phí", "vận", "chuyển" ]
[ "tại", "sao", "xe", "tăng", "t-72b3", "lại", "đạt", "tốc", "độ", "chạy", "kỷ", "lục", "trong", "các", "cuộc", "thi", "tank", "biathlon", "trong", "kỳ", "hội", "thao", "quân", "sự", "quốc", "tế", "army", "games", "tank", "biathlon", "tạm", "ba nghìn bốn trăm lẻ một", "dịch", "xe", "tăng", "hành", "tiến", "không", "chỉ", "nhận", "được", "sự", "chú", "ý", "của", "khán", "giả", "giới", "chuyên", "môn", "mà", "còn", "là", "nơi", "tạo", "ra", "những", "kỷ", "lục", "về", "tốc", "độ", "của", "dòng", "xe", "tăng", "t-72b3", "tại", "tank", "biathlon", "ba sáu ngàn không trăm lẻ bốn", "đội", "tuyển", "nga", "đã", "tạo", "ra", "kỷ", "lục", "mới", "với", "xe", "tăng", "t-72b3", "hành", "tiến", "trong", "điều", "kiện", "dã", "chiến", "đạt", "vận", "tốc", "lên", "tới", "một trăm lẻ bốn ba không không không nờ vê ét vê", "cũng", "tại", "tank", "biathlon", "tám mươi mốt", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "cũng", "tạo", "được", "sự", "chú", "ý", "khi", "điều", "khiển", "xe", "tăng", "t-72b3", "đạt", "mốc", "tốc", "độ", "chạy", "tối", "đa", "tới", "năm không không gạch ngang a vê kép o i ét xuộc", "tại", "sao", "dòng", "xe", "tăng", "nga", "t-72b3", "lại", "có", "thể", "đạt", "được", "những", "kỷ", "lục", "đáng", "kinh", "ngạc", "như", "vậy", "tư", "duy", "phát", "triển", "và", "chế", "tạo", "xe", "tăng", "có", "khả", "năng", "cơ", "động", "cao", "của", "liên", "xô", "và", "nga", "được", "hình", "thành", "trong", "thực", "tiễn", "chiến", "đấu", "thời", "thế", "chiến", "một triệu tám trăm hai mươi tư nghìn tám trăm năm mươi chín", "để", "đối", "phó", "với", "các", "cỗ", "xe", "tăng", "phát", "xít", "có", "hỏa", "lực", "mạnh", "nhưng", "lại", "chậm", "chạp", "liên", "xô", "đã", "theo", "đuổi", "tư", "duy", "phát", "triển", "cùng", "lúc", "năm mươi", "dòng", "xe", "tăng", "chiến", "đấu", "tư", "duy", "này", "ngày hai mươi hai và ngày mười hai", "đã", "được", "thể", "hiện", "qua", "hướng", "thiết", "kế", "của", "xe", "tăng", "hạng", "trung", "năm trăm gạch ngang a a e xờ gạch ngang", "và", "xe", "tăng", "hạng", "nặng", "kv", "sau", "này", "là", "is", "trong", "thực", "tiến", "chiến", "đấu", "đã", "chứng", "minh", "dù", "xe", "tăng", "ích chéo dét ích trừ tám không", "không", "có", "vỏ", "giáp", "dày", "hay", "hỏa", "lực", "mạnh", "hơn", "các", "dòng", "xe", "tăng", "panther", "tiger", "hay", "king", "âm bẩy nghìn tám trăm chín chín phẩy sáu một tám êu rô", "tiger", "của", "phát", "xít", "đức", "nhưng", "bù", "lại", "xe", "tăng", "dét trừ đê gi u u vê kép ngang", "lại", "cơ", "động", "và", "linh", "hoạt", "hơn", "trong", "chiến", "đấu", "các", "đội", "hình", "xe", "tăng", "ích ca bờ pê ép hai nghìn ngang bốn trăm tám mươi", "thường", "cố", "gắng", "dùng", "tốc", "độ", "tiếp", "cận", "gần", "nhất", "các", "xe", "tăng", "đức", "để", "khai", "hỏa", "vào", "các", "điểm", "yếu", "và", "giành", "chiến", "thắng", "xe", "tăng", "cờ dét ép chéo", "là", "minh", "chứng", "rõ", "ràng", "về", "tư", "duy", "thiết", "xe", "tăng", "cơ", "động", "của", "liên", "xô", "và", "nga", "ảnh", "tass", "tư", "duy", "này", "tiếp", "tục", "được", "liên", "xô", "ứng", "dụng", "vào", "các", "thế", "hệ", "xe", "tăng", "sau", "đó", "như", "sáu trăm linh bốn gạch ngang rờ i e hắt trừ", "và", "hai trăm xoẹt sờ o i tờ gạch chéo đờ gờ nờ", "a giây ngang dét bờ giây nờ", "và", "bốn trăm linh chín e gờ xoẹt sờ đắp liu đắp liu", "hai không hai xoẹt bốn năm không bốn quờ o e u bờ", "và", "trừ một ngàn xuộc một trăm sáu mươi", "trong", "đó", "xe", "tăng", "bảy trăm tám mươi lăm gạch ngang hát i xuộc", "được", "coi", "là", "thiết", "kế", "rất", "thành", "công", "xe", "tăng", "sờ đắp liu o gạch ngang u gi nờ đê i", "bắt", "đầu", "được", "biên", "chế", "cho", "quân", "đội", "liên", "xô", "từ", "quý hai", "tới", "đầu", "những", "mười một giờ bốn tám phút", "tổng", "cộng", "đã", "có", "gần", "tám triệu hai trăm mười sáu ngàn chín trăm chín nhăm", "đơn", "vị", "ba không không gạch chéo tờ mờ dê a xờ", "được", "sản", "xuất", "tại", "liên", "xô", "và", "nhiều", "quốc", "gia", "khác", "dòng", "xe", "tăng", "này", "được", "liên", "xô", "cung", "cấp", "bản", "quyền", "sản", "xuất", "và", "lắp", "ráp", "tại", "liên", "bang", "tiệp", "khắc", "ấn", "độ", "rumani", "và", "liên", "bang", "nam", "tư", "các", "biến", "thể", "của", "xe", "tăng", "một trăm ba ngàn bảy mươi cờ", "được", "xuất", "khẩu", "tới", "hơn", "sáu trăm ba mươi ba nghìn sáu trăm tám mươi bốn", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "so", "với", "các", "dòng", "xe", "tăng", "của", "mỹ", "và", "châu", "âu", "cùng", "thời", "sáu trăm linh một gạch ngang bốn ngàn gờ", "xe", "tăng", "o ca ngang e ép lờ một trăm hai mươi", "có", "kích", "thước", "nhỏ", "gọn", "và", "cơ", "động", "hơn", "thiết", "kế", "của", "xe", "được", "thu", "gọn", "với", "hệ", "thống", "nạp", "đạn", "tự", "động", "và", "pháo", "chính", "mạnh", "mẽ", "cỡ", "âm bảy ngàn ba trăm bảy mươi mốt phẩy không hai trăm ba mươi năm phuốt", "giúp", "xe", "tăng", "sáu trăm ngang nờ gạch chéo đê đê", "dù", "chỉ", "có", "trọng", "lượng", "khoảng", "hai triệu tám trăm lẻ chín ngàn năm trăm bẩy mươi", "tấn", "nhưng", "vẫn", "đủ", "uy", "lực", "để", "đánh", "bại", "các", "dòng", "xe", "tăng", "hiện", "đại", "của", "mỹ", "và", "châu", "âu", "tại", "các", "chiến", "trường", "ở", "khu", "vực", "trung", "đông", "trong", "thập", "kỷ", "âm tám mươi bẩy ngàn không trăm mười hai phẩy một nghìn một trăm hai mươi", "xe", "tăng", "hắt dê giây quy e hờ u đắp liu xuộc chín không không", "đều", "nhận", "được", "sự", "đánh", "giá", "cao", "của", "giới", "âm ba nghìn sáu trăm tám mươi hai phẩy không không sáu tám chín ca ra", "chuyên", "gia", "quân", "sự", "ở", "hỏa", "lực", "khả", "năng", "cơ", "động", "và", "độ", "tin", "cậy", "xe", "tăng", "xờ dê chéo năm trăm", "của", "liên", "xô", "nổi", "tiếng", "ở", "khả", "năng", "cơ", "động", "cao", "và", "hỏa", "lực", "mạnh", "mẽ", "ảnh", "getty", "t-72b3", "người", "kế", "thừa", "xứng", "đáng", "thiết", "kế", "của", "xe", "tăng", "bảy không sáu gạch chéo i pê a dê vờ chéo", "trong", "đó", "có", "phiên", "bản", "nâng", "cấp", "mới", "nhất", "t-72b3", "đều", "có", "trọng", "tâm", "thấp", "giúp", "xe", "ổn", "định", "hơn", "ở", "tốc", "độ", "cơ", "động", "cao", "với", "mục", "tiêu", "sử", "dụng", "hỏa", "lực", "bốn nghìn hai trăm hai mươi sáu không không", "và", "khả", "năng", "cơ", "động", "cao", "để", "bù", "lại", "sự", "thiếu", "hụt", "về", "giáp", "bảo", "vệ", "cùng", "với", "đó", "ở", "phiên", "bản", "t-72b3", "xe", "tăng", "nga", "được", "trang", "bị", "động", "cơ", "diesel", "tăng", "áp", "v-84-1", "công", "suất", "bảy lăm chấm không hai mốt", "mã", "lực", "đạt", "tỷ", "lệ", "công", "suất", "động", "cơ", "trên", "tổng", "trọng", "lượng", "bốn trăm sáu mươi hai đề xi mét", "năm mươi ngàn ba trăm bảy mươi phẩy ba nghìn hai trăm mười", "tấn", "là", "ngày ba mươi mốt", "tỷ", "số", "này", "kết", "hợp", "với", "hệ", "thống", "hộp", "số", "tự", "động", "một ngàn tám trăm mười bốn", "cấp", "âm sáu sáu ngàn chín trăm ba mươi phẩy sáu một hai hai", "số", "tiến", "và", "chín mươi bảy phẩy năm mươi chín", "số", "lùi", "và", "hệ", "thống", "treo", "tối", "ưu", "cho", "hoạt", "động", "ở", "địa", "hình", "phức", "tạp", "chính", "là", "những", "yếu", "tố", "giúp", "xe", "tăng", "t-72b3", "thực", "sự", "giống", "một", "chiếc", "xe", "đua", "hơn", "là", "một", "chiếc", "xe", "tăng", "ở", "phiên", "bản", "nâng", "cấp", "mới", "nhất", "t-72b3", "mod", "sáu mươi nghìn chín trăm hai mươi ba phẩy bốn nghìn ba trăm hai mươi bảy", "động", "cơ", "v-84-1", "được", "thay", "thế", "bằng", "động", "cơ", "v-92s2f", "công", "suất", "một nghìn ba trăm bốn chín", "mã", "lực", "giúp", "xe", "tăng", "còn", "có", "khả", "năng", "cơ", "động", "và", "đạt", "tốc", "độ", "cao", "hơn", "đây", "có", "thể", "coi", "là", "yếu", "tố", "giúp", "giải", "thích", "tại", "sao", "xe", "tăng", "t-72b3", "lại", "có", "thể", "lập", "các", "kỷ", "lục", "về", "tốc", "độ", "khi", "được", "điều", "khiển", "bởi", "các", "kíp", "điều", "khiển", "dày", "dạn", "kinh", "nghiệm", "và", "thuần", "thục", "trong", "thao", "tác", "tại", "các", "kỳ", "tank", "biathlon", "phiên", "bản", "xe", "tăng", "t-72b3", "đã", "cho", "người", "xem", "các", "màn", "trình", "diễn", "mãn", "nhãn", "về", "tốc", "độ", "và", "hỏa", "lực", "ảnh", "qdnd.vn", "để", "so", "sánh", "các", "dòng", "xe", "tăng", "của", "phương", "tây", "như", "chéo gi bê vê kép quờ", "vờ i xê o vê kép gạch ngang gờ", "một trăm ngang lờ i gờ dê i", "leclerc", "hay", "bẩy bốn không gạch ngang a xê gi xoẹt gi vê sờ", "abrams", "đều", "có", "động", "cơ", "mạnh", "mẽ", "hơn", "tới", "gần", "hiệu số mười tám hai hai", "mã", "lực", "tuy", "nhiên", "trọng", "lượng", "các", "xe", "tăng", "của", "mỹ", "và", "châu", "âu", "đều", "chạm", "và", "vượt", "qua", "ngưỡng", "e ích gạch chéo một không không", "ba triệu bốn trăm tám sáu ngàn ba trăm chín chín", "tấn", "khiến", "chúng", "không", "thể", "sáu bốn", "có", "khả", "năng", "cơ", "động", "cao", "như", "xe", "tăng", "t-72b3", "các", "dòng", "xe", "tăng", "của", "mỹ", "và", "phương", "tây", "đều", "được", "giới", "thiệu", "là", "có", "khả", "năng", "đạt", "tốc", "độ", "di", "chuyển", "tối", "đa", "hai không không gi trừ", "trong", "khi", "đó", "tại", "các", "kỳ", "tank", "biathlon", "xe", "tăng", "t-72b3", "đều", "chứng", "minh", "được", "khả", "năng", "cơ", "động", "của", "mình", "ở", "điều", "kiện", "dã", "chiến", "trên", "thao", "trường", "với", "các", "mốc", "tốc", "độ", "kỷ", "lục", "không", "chỉ", "có", "khả", "năng", "cơ", "động", "xe", "tăng", "t-72b3", "còn", "được", "cải", "thiện", "đáng", "kể", "về", "hỏa", "lực", "và", "vỏ", "giáp", "bảo", "vệ", "so", "với", "các", "phiên", "bản", "tiền", "nhiệm", "dù", "vẫn", "dùng", "pháo", "chính", "cỡ", "chín ngàn năm trăm hai mươi tư phẩy không hai trăm bốn sáu giờ", "nhưng", "t-72b3", "đã", "có", "thể", "sử", "dụng", "các", "loại", "đạn", "pháo", "tăng", "thế", "hệ", "mới", "vốn", "được", "ngày mùng sáu", "trang", "bị", "cho", "dòng", "xe", "tăng", "hai trăm xoẹt a ích vờ e gạch ngang", "trong", "đó", "đáng", "kể", "nhất", "là", "các", "loại", "tên", "lửa", "chống", "tăng", "bắn", "qua", "nòng", "pháo", "chính", "như", "ép hờ vờ", "svir", "hai tư", "hoặc", "a ép u tê vờ hai ngàn chéo sáu không không", "refleks", "giúp", "mở", "rộng", "tầm", "bắn", "lên", "tới", "âm tám ngàn ba trăm tám mốt chấm hai trăm lẻ năm oát", "để", "âm tám ngàn ba trăm mười năm phẩy năm bẩy hai gờ ram", "nâng", "cao", "hiệu", "quả", "chiến", "đấu", "t-72b3", "còn", "được", "trang", "bị", "hệ", "thống", "hỗ", "trợ", "quan", "sát", "toàn", "cảnh", "sosna-u", "giúp", "trưởng", "xe", "và", "xạ", "thủ", "có", "bốn bốn không không hai trăm", "thể", "phối", "hợp", "tác", "chiến", "trong", "điều", "kiện", "chiến", "đấu", "bất", "kể", "ngày", "đêm", "về", "vỏ", "giáp", "bảo", "vệ", "xe", "tăng", "t-72b3", "được", "gia", "cường", "thêm", "lớp", "giáp", "phản", "ứng", "nổ", "chéo pờ lờ bảy không hai", "giúp", "nâng", "cao", "khả", "năng", "sống", "sót", "trước", "đạn", "chống", "tăng", "nổ", "lõm", "hoặc", "đạn", "thanh", "xuyên", "dưới", "cỡ", "xét", "về", "tổng", "thể", "xe", "tăng", "t-72b3", "có", "thể", "coi", "là", "người", "kế", "thừa", "xứng", "đáng", "di", "sản", "về", "tư", "duy", "và", "chiến", "thuật", "tác", "chiến", "xe", "tăng", "cơ", "động", "cao", "liên", "xô", "với", "những", "nâng", "cấp", "để", "phù", "hợp", "với", "điều", "kiện", "tác", "chiến", "mới", "tại", "cuộc", "thi", "tank", "biathlon", "chín chấm không tới tám bốn phẩy không ba", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "được", "xếp", "chung", "bảng", "với", "các", "một bốn không xoẹt xờ dê rờ u lờ gạch chéo", "đội", "tuyển", "đến", "từ", "lào", "myanmar", "tajikistan", "abkhazia", "nam", "ossetia", "congo", "và", "qatar", "tại", "vòng", "bảy mươi lăm nghìn năm trăm ba mươi phẩy sáu nghìn hai trăm sáu mốt", "đội", "thi", "việt", "nam", "sẽ", "thi", "đấu", "với", "các", "đội", "tuyển", "myanmar", "nam", "ossetia", "và", "qatar", "vào", "ngày mười ba đến ngày mười hai tháng bẩy", "tới", "với", "màu", "xe", "được", "chọn", "là", "màu", "vàng", "tất", "cả", "các", "trận", "thi", "đấu", "của", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "tại", "tank", "biathlon", "âm sáu mươi phẩy không không bốn mươi ba", "sẽ", "được", "báo", "quân", "đội", "nhân", "dân", "điện", "tử", "tường", "thuật", "trực", "tiếp", "trên", "các", "nền", "tảng", "web", "qdnd.vn", "và", "fanpage", "báo", "quân", "đội", "nhân", "dân", "trên", "nền", "tảng", "mạng", "xã", "hội", "facebook", "và", "youtube" ]
[ "tại", "sao", "xe", "tăng", "t-72b3", "lại", "đạt", "tốc", "độ", "chạy", "kỷ", "lục", "trong", "các", "cuộc", "thi", "tank", "biathlon", "trong", "kỳ", "hội", "thao", "quân", "sự", "quốc", "tế", "army", "games", "tank", "biathlon", "tạm", "3401", "dịch", "xe", "tăng", "hành", "tiến", "không", "chỉ", "nhận", "được", "sự", "chú", "ý", "của", "khán", "giả", "giới", "chuyên", "môn", "mà", "còn", "là", "nơi", "tạo", "ra", "những", "kỷ", "lục", "về", "tốc", "độ", "của", "dòng", "xe", "tăng", "t-72b3", "tại", "tank", "biathlon", "36.004", "đội", "tuyển", "nga", "đã", "tạo", "ra", "kỷ", "lục", "mới", "với", "xe", "tăng", "t-72b3", "hành", "tiến", "trong", "điều", "kiện", "dã", "chiến", "đạt", "vận", "tốc", "lên", "tới", "1043000nvsv", "cũng", "tại", "tank", "biathlon", "81", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "cũng", "tạo", "được", "sự", "chú", "ý", "khi", "điều", "khiển", "xe", "tăng", "t-72b3", "đạt", "mốc", "tốc", "độ", "chạy", "tối", "đa", "tới", "500-awoys/", "tại", "sao", "dòng", "xe", "tăng", "nga", "t-72b3", "lại", "có", "thể", "đạt", "được", "những", "kỷ", "lục", "đáng", "kinh", "ngạc", "như", "vậy", "tư", "duy", "phát", "triển", "và", "chế", "tạo", "xe", "tăng", "có", "khả", "năng", "cơ", "động", "cao", "của", "liên", "xô", "và", "nga", "được", "hình", "thành", "trong", "thực", "tiễn", "chiến", "đấu", "thời", "thế", "chiến", "1.824.859", "để", "đối", "phó", "với", "các", "cỗ", "xe", "tăng", "phát", "xít", "có", "hỏa", "lực", "mạnh", "nhưng", "lại", "chậm", "chạp", "liên", "xô", "đã", "theo", "đuổi", "tư", "duy", "phát", "triển", "cùng", "lúc", "50", "dòng", "xe", "tăng", "chiến", "đấu", "tư", "duy", "này", "ngày 22 và ngày 12", "đã", "được", "thể", "hiện", "qua", "hướng", "thiết", "kế", "của", "xe", "tăng", "hạng", "trung", "500-aaex-", "và", "xe", "tăng", "hạng", "nặng", "kv", "sau", "này", "là", "is", "trong", "thực", "tiến", "chiến", "đấu", "đã", "chứng", "minh", "dù", "xe", "tăng", "x/zx-80", "không", "có", "vỏ", "giáp", "dày", "hay", "hỏa", "lực", "mạnh", "hơn", "các", "dòng", "xe", "tăng", "panther", "tiger", "hay", "king", "-7899,618 euro", "tiger", "của", "phát", "xít", "đức", "nhưng", "bù", "lại", "xe", "tăng", "z-djuuw-", "lại", "cơ", "động", "và", "linh", "hoạt", "hơn", "trong", "chiến", "đấu", "các", "đội", "hình", "xe", "tăng", "xkbpf2000-480", "thường", "cố", "gắng", "dùng", "tốc", "độ", "tiếp", "cận", "gần", "nhất", "các", "xe", "tăng", "đức", "để", "khai", "hỏa", "vào", "các", "điểm", "yếu", "và", "giành", "chiến", "thắng", "xe", "tăng", "czf/", "là", "minh", "chứng", "rõ", "ràng", "về", "tư", "duy", "thiết", "xe", "tăng", "cơ", "động", "của", "liên", "xô", "và", "nga", "ảnh", "tass", "tư", "duy", "này", "tiếp", "tục", "được", "liên", "xô", "ứng", "dụng", "vào", "các", "thế", "hệ", "xe", "tăng", "sau", "đó", "như", "604-ryeh-", "và", "200/soyt/đgn", "aj-zbjn", "và", "409eg/sww", "202/4504qoeub", "và", "-1000/160", "trong", "đó", "xe", "tăng", "785-hy/", "được", "coi", "là", "thiết", "kế", "rất", "thành", "công", "xe", "tăng", "swo-ujndi", "bắt", "đầu", "được", "biên", "chế", "cho", "quân", "đội", "liên", "xô", "từ", "quý 2", "tới", "đầu", "những", "11h48", "tổng", "cộng", "đã", "có", "gần", "8.216.995", "đơn", "vị", "300/tmdax", "được", "sản", "xuất", "tại", "liên", "xô", "và", "nhiều", "quốc", "gia", "khác", "dòng", "xe", "tăng", "này", "được", "liên", "xô", "cung", "cấp", "bản", "quyền", "sản", "xuất", "và", "lắp", "ráp", "tại", "liên", "bang", "tiệp", "khắc", "ấn", "độ", "rumani", "và", "liên", "bang", "nam", "tư", "các", "biến", "thể", "của", "xe", "tăng", "1003070c", "được", "xuất", "khẩu", "tới", "hơn", "633.684", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "so", "với", "các", "dòng", "xe", "tăng", "của", "mỹ", "và", "châu", "âu", "cùng", "thời", "601-4000g", "xe", "tăng", "ok-efl120", "có", "kích", "thước", "nhỏ", "gọn", "và", "cơ", "động", "hơn", "thiết", "kế", "của", "xe", "được", "thu", "gọn", "với", "hệ", "thống", "nạp", "đạn", "tự", "động", "và", "pháo", "chính", "mạnh", "mẽ", "cỡ", "-7371,0235 ft", "giúp", "xe", "tăng", "600-n/đd", "dù", "chỉ", "có", "trọng", "lượng", "khoảng", "2.809.570", "tấn", "nhưng", "vẫn", "đủ", "uy", "lực", "để", "đánh", "bại", "các", "dòng", "xe", "tăng", "hiện", "đại", "của", "mỹ", "và", "châu", "âu", "tại", "các", "chiến", "trường", "ở", "khu", "vực", "trung", "đông", "trong", "thập", "kỷ", "-87.012,1120", "xe", "tăng", "hdjqehuw/900", "đều", "nhận", "được", "sự", "đánh", "giá", "cao", "của", "giới", "-3682,00689 carat", "chuyên", "gia", "quân", "sự", "ở", "hỏa", "lực", "khả", "năng", "cơ", "động", "và", "độ", "tin", "cậy", "xe", "tăng", "xd/500", "của", "liên", "xô", "nổi", "tiếng", "ở", "khả", "năng", "cơ", "động", "cao", "và", "hỏa", "lực", "mạnh", "mẽ", "ảnh", "getty", "t-72b3", "người", "kế", "thừa", "xứng", "đáng", "thiết", "kế", "của", "xe", "tăng", "706/ipadv/", "trong", "đó", "có", "phiên", "bản", "nâng", "cấp", "mới", "nhất", "t-72b3", "đều", "có", "trọng", "tâm", "thấp", "giúp", "xe", "ổn", "định", "hơn", "ở", "tốc", "độ", "cơ", "động", "cao", "với", "mục", "tiêu", "sử", "dụng", "hỏa", "lực", "4220600", "và", "khả", "năng", "cơ", "động", "cao", "để", "bù", "lại", "sự", "thiếu", "hụt", "về", "giáp", "bảo", "vệ", "cùng", "với", "đó", "ở", "phiên", "bản", "t-72b3", "xe", "tăng", "nga", "được", "trang", "bị", "động", "cơ", "diesel", "tăng", "áp", "v-84-1", "công", "suất", "75.021", "mã", "lực", "đạt", "tỷ", "lệ", "công", "suất", "động", "cơ", "trên", "tổng", "trọng", "lượng", "462 dm", "50.370,3210", "tấn", "là", "ngày 31", "tỷ", "số", "này", "kết", "hợp", "với", "hệ", "thống", "hộp", "số", "tự", "động", "1814", "cấp", "-66.930,6122", "số", "tiến", "và", "97,59", "số", "lùi", "và", "hệ", "thống", "treo", "tối", "ưu", "cho", "hoạt", "động", "ở", "địa", "hình", "phức", "tạp", "chính", "là", "những", "yếu", "tố", "giúp", "xe", "tăng", "t-72b3", "thực", "sự", "giống", "một", "chiếc", "xe", "đua", "hơn", "là", "một", "chiếc", "xe", "tăng", "ở", "phiên", "bản", "nâng", "cấp", "mới", "nhất", "t-72b3", "mod", "60.923,4327", "động", "cơ", "v-84-1", "được", "thay", "thế", "bằng", "động", "cơ", "v-92s2f", "công", "suất", "1349", "mã", "lực", "giúp", "xe", "tăng", "còn", "có", "khả", "năng", "cơ", "động", "và", "đạt", "tốc", "độ", "cao", "hơn", "đây", "có", "thể", "coi", "là", "yếu", "tố", "giúp", "giải", "thích", "tại", "sao", "xe", "tăng", "t-72b3", "lại", "có", "thể", "lập", "các", "kỷ", "lục", "về", "tốc", "độ", "khi", "được", "điều", "khiển", "bởi", "các", "kíp", "điều", "khiển", "dày", "dạn", "kinh", "nghiệm", "và", "thuần", "thục", "trong", "thao", "tác", "tại", "các", "kỳ", "tank", "biathlon", "phiên", "bản", "xe", "tăng", "t-72b3", "đã", "cho", "người", "xem", "các", "màn", "trình", "diễn", "mãn", "nhãn", "về", "tốc", "độ", "và", "hỏa", "lực", "ảnh", "qdnd.vn", "để", "so", "sánh", "các", "dòng", "xe", "tăng", "của", "phương", "tây", "như", "/jbwq", "vicow-g", "100-lygdy", "leclerc", "hay", "740-acj/jvs", "abrams", "đều", "có", "động", "cơ", "mạnh", "mẽ", "hơn", "tới", "gần", "hiệu số 18 - 22", "mã", "lực", "tuy", "nhiên", "trọng", "lượng", "các", "xe", "tăng", "của", "mỹ", "và", "châu", "âu", "đều", "chạm", "và", "vượt", "qua", "ngưỡng", "ex/100", "3.486.399", "tấn", "khiến", "chúng", "không", "thể", "64", "có", "khả", "năng", "cơ", "động", "cao", "như", "xe", "tăng", "t-72b3", "các", "dòng", "xe", "tăng", "của", "mỹ", "và", "phương", "tây", "đều", "được", "giới", "thiệu", "là", "có", "khả", "năng", "đạt", "tốc", "độ", "di", "chuyển", "tối", "đa", "200j-", "trong", "khi", "đó", "tại", "các", "kỳ", "tank", "biathlon", "xe", "tăng", "t-72b3", "đều", "chứng", "minh", "được", "khả", "năng", "cơ", "động", "của", "mình", "ở", "điều", "kiện", "dã", "chiến", "trên", "thao", "trường", "với", "các", "mốc", "tốc", "độ", "kỷ", "lục", "không", "chỉ", "có", "khả", "năng", "cơ", "động", "xe", "tăng", "t-72b3", "còn", "được", "cải", "thiện", "đáng", "kể", "về", "hỏa", "lực", "và", "vỏ", "giáp", "bảo", "vệ", "so", "với", "các", "phiên", "bản", "tiền", "nhiệm", "dù", "vẫn", "dùng", "pháo", "chính", "cỡ", "9524,0246 giờ", "nhưng", "t-72b3", "đã", "có", "thể", "sử", "dụng", "các", "loại", "đạn", "pháo", "tăng", "thế", "hệ", "mới", "vốn", "được", "ngày mùng 6", "trang", "bị", "cho", "dòng", "xe", "tăng", "200/axve-", "trong", "đó", "đáng", "kể", "nhất", "là", "các", "loại", "tên", "lửa", "chống", "tăng", "bắn", "qua", "nòng", "pháo", "chính", "như", "fhv", "svir", "24", "hoặc", "afutv2000/600", "refleks", "giúp", "mở", "rộng", "tầm", "bắn", "lên", "tới", "-8381.205 w", "để", "-8315,572 g", "nâng", "cao", "hiệu", "quả", "chiến", "đấu", "t-72b3", "còn", "được", "trang", "bị", "hệ", "thống", "hỗ", "trợ", "quan", "sát", "toàn", "cảnh", "sosna-u", "giúp", "trưởng", "xe", "và", "xạ", "thủ", "có", "4400200", "thể", "phối", "hợp", "tác", "chiến", "trong", "điều", "kiện", "chiến", "đấu", "bất", "kể", "ngày", "đêm", "về", "vỏ", "giáp", "bảo", "vệ", "xe", "tăng", "t-72b3", "được", "gia", "cường", "thêm", "lớp", "giáp", "phản", "ứng", "nổ", "/pl702", "giúp", "nâng", "cao", "khả", "năng", "sống", "sót", "trước", "đạn", "chống", "tăng", "nổ", "lõm", "hoặc", "đạn", "thanh", "xuyên", "dưới", "cỡ", "xét", "về", "tổng", "thể", "xe", "tăng", "t-72b3", "có", "thể", "coi", "là", "người", "kế", "thừa", "xứng", "đáng", "di", "sản", "về", "tư", "duy", "và", "chiến", "thuật", "tác", "chiến", "xe", "tăng", "cơ", "động", "cao", "liên", "xô", "với", "những", "nâng", "cấp", "để", "phù", "hợp", "với", "điều", "kiện", "tác", "chiến", "mới", "tại", "cuộc", "thi", "tank", "biathlon", "9.0 - 84,03", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "được", "xếp", "chung", "bảng", "với", "các", "140/xdrul/", "đội", "tuyển", "đến", "từ", "lào", "myanmar", "tajikistan", "abkhazia", "nam", "ossetia", "congo", "và", "qatar", "tại", "vòng", "75.530,6261", "đội", "thi", "việt", "nam", "sẽ", "thi", "đấu", "với", "các", "đội", "tuyển", "myanmar", "nam", "ossetia", "và", "qatar", "vào", "ngày 13 đến ngày 12 tháng 7", "tới", "với", "màu", "xe", "được", "chọn", "là", "màu", "vàng", "tất", "cả", "các", "trận", "thi", "đấu", "của", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "tại", "tank", "biathlon", "-60,0043", "sẽ", "được", "báo", "quân", "đội", "nhân", "dân", "điện", "tử", "tường", "thuật", "trực", "tiếp", "trên", "các", "nền", "tảng", "web", "qdnd.vn", "và", "fanpage", "báo", "quân", "đội", "nhân", "dân", "trên", "nền", "tảng", "mạng", "xã", "hội", "facebook", "và", "youtube" ]
[ "gầy", "nhờ", "gien", "những", "người", "sở", "hữu", "vóc", "dáng", "mình", "hạc", "xương", "mai", "dù", "ăn", "cật", "lực", "vẫn", "không", "lên", "cân", "giờ", "đây", "có", "thêm", "lý", "do", "để", "tự", "hào", "khi", "các", "nhà", "khoa", "học", "vừa", "khám", "phá", "ra", "rằng", "vóc", "dáng", "mảnh", "mai", "đó", "là", "nhờ", "một", "loại", "gien", "trong", "cơ", "thể", "quy", "định", "theo", "kết", "quả", "nghiên", "cứu", "của", "các", "chuyên", "gia", "thuộc", "trường", "imperial", "college", "london", "anh", "và", "đại học", "lausanne", "thụy", "sĩ", "đăng", "trên", "tạp", "chí", "nature", "thì", "nhóm", "gien", "hai ngàn một trăm chín tám", "tạo", "nên", "một", "phần", "nhiễm", "sắc", "thể", "thứ", "hai nghìn một trăm mười sáu", "trong", "cơ", "thể", "đóng", "vai", "trò", "quan", "trọng", "trong", "việc", "quy", "định", "vóc", "dáng", "béo", "hay", "gầy", "cụ", "thể", "trong", "số", "hai triệu sáu trăm bốn mươi mốt nghìn không trăm hai mươi", "người", "tham", "gia", "khảo", "sát", "nhóm", "nghiên", "cứu", "nhận", "thấy", "khoảng", "hai mươi hai giờ", "người", "có", "các", "gien", "này", "nhân", "đôi", "khi", "thừa", "hưởng", "từ", "cha", "mẹ", "sẽ", "nhẹ", "cân", "hơn", "người", "khác", "sáu triệu không trăm linh tám nghìn bốn trăm", "lần", "với", "nữ", "và", "đến", "ba mươi tám chấm không đến bốn mươi hai chấm hai", "lần", "với", "nam", "ngược", "lại", "nếu", "các", "gien", "này", "bị", "mất", "đi", "trong", "quá", "trình", "thừa", "hưởng", "gien", "từ", "cha", "mẹ", "thì", "nguy", "cơ", "bị", "béo", "phì", "lên", "tới", "chín trăm ba mươi ngàn tám trăm ba mươi tám", "lần", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "cơ", "sở", "di", "truyền", "học", "được", "đưa", "ra", "để", "lý", "giải", "cho", "vóc", "dáng", "mảnh", "mai", "của", "con", "người", "giáo sư", "philippe", "froguel", "từ", "trường", "imperial", "college", "london", "nhận", "xét", "đồng", "thời", "cho", "biết", "phát", "hiện", "này", "mở", "ra", "các", "cách", "tiếp", "cận", "mới", "trong", "việc", "chữa", "trị", "béo", "phì", "và", "rối", "loạn", "ăn", "uống", "dựa", "trên", "việc", "can", "thiệp", "vào", "gien", "và", "nhiễm", "sắc", "thể" ]
[ "gầy", "nhờ", "gien", "những", "người", "sở", "hữu", "vóc", "dáng", "mình", "hạc", "xương", "mai", "dù", "ăn", "cật", "lực", "vẫn", "không", "lên", "cân", "giờ", "đây", "có", "thêm", "lý", "do", "để", "tự", "hào", "khi", "các", "nhà", "khoa", "học", "vừa", "khám", "phá", "ra", "rằng", "vóc", "dáng", "mảnh", "mai", "đó", "là", "nhờ", "một", "loại", "gien", "trong", "cơ", "thể", "quy", "định", "theo", "kết", "quả", "nghiên", "cứu", "của", "các", "chuyên", "gia", "thuộc", "trường", "imperial", "college", "london", "anh", "và", "đại học", "lausanne", "thụy", "sĩ", "đăng", "trên", "tạp", "chí", "nature", "thì", "nhóm", "gien", "2198", "tạo", "nên", "một", "phần", "nhiễm", "sắc", "thể", "thứ", "2116", "trong", "cơ", "thể", "đóng", "vai", "trò", "quan", "trọng", "trong", "việc", "quy", "định", "vóc", "dáng", "béo", "hay", "gầy", "cụ", "thể", "trong", "số", "2.641.020", "người", "tham", "gia", "khảo", "sát", "nhóm", "nghiên", "cứu", "nhận", "thấy", "khoảng", "22h", "người", "có", "các", "gien", "này", "nhân", "đôi", "khi", "thừa", "hưởng", "từ", "cha", "mẹ", "sẽ", "nhẹ", "cân", "hơn", "người", "khác", "6.008.400", "lần", "với", "nữ", "và", "đến", "38.0 - 42.2", "lần", "với", "nam", "ngược", "lại", "nếu", "các", "gien", "này", "bị", "mất", "đi", "trong", "quá", "trình", "thừa", "hưởng", "gien", "từ", "cha", "mẹ", "thì", "nguy", "cơ", "bị", "béo", "phì", "lên", "tới", "930.838", "lần", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "cơ", "sở", "di", "truyền", "học", "được", "đưa", "ra", "để", "lý", "giải", "cho", "vóc", "dáng", "mảnh", "mai", "của", "con", "người", "giáo sư", "philippe", "froguel", "từ", "trường", "imperial", "college", "london", "nhận", "xét", "đồng", "thời", "cho", "biết", "phát", "hiện", "này", "mở", "ra", "các", "cách", "tiếp", "cận", "mới", "trong", "việc", "chữa", "trị", "béo", "phì", "và", "rối", "loạn", "ăn", "uống", "dựa", "trên", "việc", "can", "thiệp", "vào", "gien", "và", "nhiễm", "sắc", "thể" ]
[ "kỹ", "sư", "việt", "và", "chiếc", "tàu", "cao", "tốc", "sáu triệu năm trăm hai mươi nghìn hai trăm ba mươi tám", "thân", "đầu", "tiên", "hơn", "giờ", "sáu triệu ba mươi ngàn một trăm sáu bẩy", "ngày mười năm tới ngày hai bốn tháng bẩy", "bẩy trăm năm tám độ xê trên oát giờ", "chiếc", "tàu", "cao", "tốc", "mang", "tên", "greencat", "rời", "cồn", "quy", "xã", "tân", "thanh", "huyện", "cái", "bè", "tỉnh", "tiền", "giang", "thực", "hiện", "chuyến", "chạy", "thử", "nghiệm", "cuối", "cùng", "trước", "khi", "xuất", "xưởng", "ít", "ai", "nghĩ", "rằng", "chỉ", "sau", "hơn", "âm ba chín nghìn hai trăm bốn bốn phẩy tám nghìn sáu trăm năm sáu", "năm", "thi", "công", "con", "tàu", "cao", "tốc", "hai", "thân", "với", "nhiều", "công", "nghệ", "hiện", "đại", "đã", "hoàn", "thành", "từ", "chính", "đôi", "bàn", "tay", "khéo", "léo", "của", "các", "công", "nhân", "miền", "sông", "nước", "nam", "bộ", "tàu", "cao", "tốc", "greencat", "là", "sản", "phẩm", "hợp", "tác", "chế", "tạo", "bởi", "sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi mốt phẩy một nghìn bảy trăm chín mươi ba", "công", "nhân", "thuộc", "công", "ty", "greenlines", "dp", "vũng", "tàu", "và", "công", "ty", "đóng", "tàu", "tân", "á", "đông", "tiền", "giang", "tàu", "có", "một nghìn sáu trăm lẻ tám", "chỗ", "có", "thể", "đạt", "tốc", "độ", "tối", "đa", "một triệu sáu trăm chín mươi chín ngàn năm trăm hai mươi sáu", "hai tám hai sáu năm bốn bảy chín tám sáu hai", "hải", "lý", "mỗi", "giờ", "chạy", "tuyến", "thành phố hồ chí minh", "vũng", "tàu", "mất", "khoảng", "mười hai", "giờ", "kết", "cấu", "âm mười sáu chấm không ba năm", "thân", "độc", "đáo", "giúp", "tàu", "ít", "bị", "chông", "chênh", "khi", "gặp", "sóng", "lớn", "là", "một", "trong", "những", "nhân", "vật", "chính", "cho", "ra", "đời", "con", "tàu", "tiến sĩ", "lê", "huy", "thảo", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "quản", "trị", "công", "ty", "greenlines", "cho", "biết", "chúng", "tôi", "đã", "tìm", "bốn năm nghìn ba trăm bảy sáu phẩy sáu ba bảy tám", "đến", "nhiều", "xưởng", "đóng", "tàu", "nổi", "tiếng", "thế", "giới", "để", "học", "hỏi", "kinh", "nghiệm", "theo", "tiến sĩ", "lê", "huy", "thảo", "ngoài", "vật", "liệu", "composite", "khá", "quen", "thuộc", "vỏ", "tàu", "còn", "được", "gia", "cố", "thêm", "sợi", "kevlar", "kết", "hợp", "âm ba mươi bốn nghìn hai trăm ba mươi sáu phẩy sáu bốn ba không", "vật", "liệu", "này", "giúp", "greencat", "nhẹ", "hơn", "rất", "nhiều", "so", "các", "loại", "tàu", "bè", "cùng", "kích", "cỡ", "tàu", "cao", "tốc", "mười một tới sáu", "thân", "greencat", "chạy", "thử", "nghiệm", "trên", "sông", "cái", "bè", "tiền", "giang", "trên", "thế", "giới", "tất", "cả", "những", "con", "tàu", "thi", "công", "bằng", "vật", "liệu", "composite", "đều", "được", "chế", "tạo", "bằng", "phương", "pháp", "thủ", "công", "hoặc", "bán", "thủ", "công", "nên", "việc", "tạo", "dáng", "và", "độ", "chính", "xác", "đến", "từng", "milimet", "đòi", "hỏi", "tay", "nghề", "của", "công", "nhân", "phải", "thật", "vững", "và", "kinh", "nghiệm", "tàu", "còn", "được", "trang", "bị", "giai đoạn mười hai mười hai", "động", "cơ", "của", "hãng", "mtu", "cộng hòa liên bang", "đức", "với", "hệ", "thống", "đẩy", "của", "hãng", "rolls-royce", "để", "tính", "toán", "được", "từng", "thông", "số", "phù", "hợp", "như", "vậy", "các", "kỹ", "sư", "của", "công", "ty", "phải", "trải", "qua", "gần", "năm triệu bảy trăm lẻ ba nghìn tám trăm hai hai", "năm", "nghiên", "cứu", "mang", "đi", "thử", "nghiệm", "không", "đạt", "phải", "bỏ", "làm", "lại", "tính", "đến", "khi", "xuất", "xưởng", "con", "tàu", "đã", "qua", "gần", "tám triệu bốn trăm nghìn ba mươi", "mô", "hình", "thử", "nghiệm", "cùng", "số", "tiền", "bỏ", "ra", "lên", "đến", "vài", "tỷ", "đồng", "các", "kỹ", "sư", "phải", "làm", "việc", "từ", "tháng mười một hai ngàn một trăm bốn mươi nhăm", "sáng", "đến", "gần", "mười sáu tháng mười hai ngàn sáu mốt", "khuya", "mới", "đây", "nhất", "cảng", "vụ", "đường", "thủy", "nội", "địa", "thành phố hồ chí minh", "đã", "tạm", "đình", "chỉ", "hai ngàn hai trăm sáu tám", "tàu", "cao", "tốc", "cánh", "ngầm", "tám triệu sáu trăm hai sáu ngàn hai trăm chín bảy", "máy", "theo", "ông", "trần", "song", "hải", "tổng", "giám", "đốc", "greenlines", "dp", "các", "loại", "tàu", "cánh", "ngầm", "âm bảy hai phẩy không không một không", "máy", "sau", "hơn", "hai mươi hai tới mười sáu", "năm", "khai", "thác", "đã", "trở", "nên", "già", "nua", "cũ", "kỹ", "và", "cần", "được", "thay", "mười ba giờ bốn phút năm chín giây", "thế", "nhưng", "nếu", "nhập", "khẩu", "loại", "tàu", "có", "tính", "năng", "tương", "tự", "từ", "australia", "new", "zealand", "na", "uy", "phần", "lan", "thì", "giá", "thành", "vô", "ngày mười tám tháng sáu năm hai nghìn bốn trăm năm mươi bảy", "cùng", "cao", "trong", "khi", "đó", "greencat", "do", "chính", "việt", "nam", "sản", "xuất", "chi", "phí", "cho", "một", "chiếc", "tàu", "âm ba mươi bốn phẩy hai", "chỗ", "vào", "khoảng", "bốn trăm chín mươi ba ca lo trên bát can", "usd", "thấp", "hơn", "một", "đến", "chín tư ngàn tám phẩy tám chín năm hai", "lần", "so", "với", "việc", "mua", "mới", "tàu", "từ", "nước", "ngoài", "khi", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "greencat", "còn", "được", "trang", "bị", "máy", "lạnh", "cách", "âm", "tiếng", "ồn", "và", "lắp", "wifi", "đảm", "bảo", "tiện", "nghi", "và", "rộng", "rãi", "hơn", "so", "với", "tàu", "cánh", "ngầm", "hiện", "nay", "từ", "đây", "đến", "cuối", "năm", "sẽ", "có", "một nghìn năm mươi chín", "tàu", "từ", "mười một tới hai bốn", "bốn ngàn", "chỗ", "ngồi", "được", "đưa", "âm ba nghìn một trăm bẩy mươi mốt phẩy không không bảy năm chín áp mót phe", "vào", "sử", "dụng", "chở", "khách", "tuyến", "thành phố hồ chí minh", "vũng", "tàu", "và", "hà", "tiên", "phú", "quốc", "ông", "huỳnh", "văn", "tiến", "giám", "đốc", "công", "ty", "đóng", "tàu", "đắp liu gạch chéo gi a ép gờ rờ bẩy trăm", "tân", "á", "đông", "còn", "cho", "biết", "greencat", "ngoài", "đáp", "ứng", "giao", "thông", "thương", "mại", "đường", "thủy", "còn", "sẵn", "sàng", "phục", "vụ", "để", "vận", "chuyển", "quân", "hàng", "hóa", "đến", "trường", "sa" ]
[ "kỹ", "sư", "việt", "và", "chiếc", "tàu", "cao", "tốc", "6.520.238", "thân", "đầu", "tiên", "hơn", "giờ", "6.030.167", "ngày 15 tới ngày 24 tháng 7", "758 oc/wh", "chiếc", "tàu", "cao", "tốc", "mang", "tên", "greencat", "rời", "cồn", "quy", "xã", "tân", "thanh", "huyện", "cái", "bè", "tỉnh", "tiền", "giang", "thực", "hiện", "chuyến", "chạy", "thử", "nghiệm", "cuối", "cùng", "trước", "khi", "xuất", "xưởng", "ít", "ai", "nghĩ", "rằng", "chỉ", "sau", "hơn", "-39.244,8656", "năm", "thi", "công", "con", "tàu", "cao", "tốc", "hai", "thân", "với", "nhiều", "công", "nghệ", "hiện", "đại", "đã", "hoàn", "thành", "từ", "chính", "đôi", "bàn", "tay", "khéo", "léo", "của", "các", "công", "nhân", "miền", "sông", "nước", "nam", "bộ", "tàu", "cao", "tốc", "greencat", "là", "sản", "phẩm", "hợp", "tác", "chế", "tạo", "bởi", "68.351,1793", "công", "nhân", "thuộc", "công", "ty", "greenlines", "dp", "vũng", "tàu", "và", "công", "ty", "đóng", "tàu", "tân", "á", "đông", "tiền", "giang", "tàu", "có", "1608", "chỗ", "có", "thể", "đạt", "tốc", "độ", "tối", "đa", "1.699.526", "28265479862", "hải", "lý", "mỗi", "giờ", "chạy", "tuyến", "thành phố hồ chí minh", "vũng", "tàu", "mất", "khoảng", "12", "giờ", "kết", "cấu", "-16.035", "thân", "độc", "đáo", "giúp", "tàu", "ít", "bị", "chông", "chênh", "khi", "gặp", "sóng", "lớn", "là", "một", "trong", "những", "nhân", "vật", "chính", "cho", "ra", "đời", "con", "tàu", "tiến sĩ", "lê", "huy", "thảo", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "quản", "trị", "công", "ty", "greenlines", "cho", "biết", "chúng", "tôi", "đã", "tìm", "45.376,6378", "đến", "nhiều", "xưởng", "đóng", "tàu", "nổi", "tiếng", "thế", "giới", "để", "học", "hỏi", "kinh", "nghiệm", "theo", "tiến sĩ", "lê", "huy", "thảo", "ngoài", "vật", "liệu", "composite", "khá", "quen", "thuộc", "vỏ", "tàu", "còn", "được", "gia", "cố", "thêm", "sợi", "kevlar", "kết", "hợp", "-34.236,6430", "vật", "liệu", "này", "giúp", "greencat", "nhẹ", "hơn", "rất", "nhiều", "so", "các", "loại", "tàu", "bè", "cùng", "kích", "cỡ", "tàu", "cao", "tốc", "11 - 6", "thân", "greencat", "chạy", "thử", "nghiệm", "trên", "sông", "cái", "bè", "tiền", "giang", "trên", "thế", "giới", "tất", "cả", "những", "con", "tàu", "thi", "công", "bằng", "vật", "liệu", "composite", "đều", "được", "chế", "tạo", "bằng", "phương", "pháp", "thủ", "công", "hoặc", "bán", "thủ", "công", "nên", "việc", "tạo", "dáng", "và", "độ", "chính", "xác", "đến", "từng", "milimet", "đòi", "hỏi", "tay", "nghề", "của", "công", "nhân", "phải", "thật", "vững", "và", "kinh", "nghiệm", "tàu", "còn", "được", "trang", "bị", "giai đoạn 12 - 12", "động", "cơ", "của", "hãng", "mtu", "cộng hòa liên bang", "đức", "với", "hệ", "thống", "đẩy", "của", "hãng", "rolls-royce", "để", "tính", "toán", "được", "từng", "thông", "số", "phù", "hợp", "như", "vậy", "các", "kỹ", "sư", "của", "công", "ty", "phải", "trải", "qua", "gần", "5.703.822", "năm", "nghiên", "cứu", "mang", "đi", "thử", "nghiệm", "không", "đạt", "phải", "bỏ", "làm", "lại", "tính", "đến", "khi", "xuất", "xưởng", "con", "tàu", "đã", "qua", "gần", "8.400.030", "mô", "hình", "thử", "nghiệm", "cùng", "số", "tiền", "bỏ", "ra", "lên", "đến", "vài", "tỷ", "đồng", "các", "kỹ", "sư", "phải", "làm", "việc", "từ", "tháng 11/2145", "sáng", "đến", "gần", "16/10/2061", "khuya", "mới", "đây", "nhất", "cảng", "vụ", "đường", "thủy", "nội", "địa", "thành phố hồ chí minh", "đã", "tạm", "đình", "chỉ", "2268", "tàu", "cao", "tốc", "cánh", "ngầm", "8.626.297", "máy", "theo", "ông", "trần", "song", "hải", "tổng", "giám", "đốc", "greenlines", "dp", "các", "loại", "tàu", "cánh", "ngầm", "-72,0010", "máy", "sau", "hơn", "22 - 16", "năm", "khai", "thác", "đã", "trở", "nên", "già", "nua", "cũ", "kỹ", "và", "cần", "được", "thay", "13:4:59", "thế", "nhưng", "nếu", "nhập", "khẩu", "loại", "tàu", "có", "tính", "năng", "tương", "tự", "từ", "australia", "new", "zealand", "na", "uy", "phần", "lan", "thì", "giá", "thành", "vô", "ngày 18/6/2457", "cùng", "cao", "trong", "khi", "đó", "greencat", "do", "chính", "việt", "nam", "sản", "xuất", "chi", "phí", "cho", "một", "chiếc", "tàu", "-34,2", "chỗ", "vào", "khoảng", "493 cal/pa", "usd", "thấp", "hơn", "một", "đến", "94.800,8952", "lần", "so", "với", "việc", "mua", "mới", "tàu", "từ", "nước", "ngoài", "khi", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "greencat", "còn", "được", "trang", "bị", "máy", "lạnh", "cách", "âm", "tiếng", "ồn", "và", "lắp", "wifi", "đảm", "bảo", "tiện", "nghi", "và", "rộng", "rãi", "hơn", "so", "với", "tàu", "cánh", "ngầm", "hiện", "nay", "từ", "đây", "đến", "cuối", "năm", "sẽ", "có", "1059", "tàu", "từ", "11 - 24", "4000", "chỗ", "ngồi", "được", "đưa", "-3171,00759 atm", "vào", "sử", "dụng", "chở", "khách", "tuyến", "thành phố hồ chí minh", "vũng", "tàu", "và", "hà", "tiên", "phú", "quốc", "ông", "huỳnh", "văn", "tiến", "giám", "đốc", "công", "ty", "đóng", "tàu", "w/jafgr700", "tân", "á", "đông", "còn", "cho", "biết", "greencat", "ngoài", "đáp", "ứng", "giao", "thông", "thương", "mại", "đường", "thủy", "còn", "sẵn", "sàng", "phục", "vụ", "để", "vận", "chuyển", "quân", "hàng", "hóa", "đến", "trường", "sa" ]
[ "đang", "đi", "trên", "xe", "ôtô", "hai", "mẹ", "con", "chị", "t", "bị", "một", "đối", "âm ba ngàn sáu trăm sáu mươi phẩy bốn sáu không am be", "tượng", "chặn", "đầu", "tấn", "công", "tới", "tấp", "mười nhăm giờ", "chia", "sẻ", "với", "phóng viên", "vtc", "news", "chị", "nguyễn", "thị", "t", "sinh năm", "một triệu không ngàn không trăm năm mươi", "trú", "thành phố", "vinh", "nghệ", "an", "cho", "biết", "khoảng", "ngày hai chín và ngày ba mươi mốt", "ngày hai mươi bảy tới ngày mồng bốn tháng mười một", "chị", "và", "con", "gái", "điều", "khiển", "xe", "ôtô", "đi", "từ", "xã", "nghi", "lâm", "huyện", "nghi", "lộc", "tỉnh", "nghệ", "an", "về", "nhà", "khi", "đến", "địa", "phận", "xóm", "ba ngàn tám ba", "xã", "nghi", "lâm", "thì", "bị", "chiếc", "xe", "năm trên sáu", "chỗ", "biển kiểm soát", "bẩy một không gạch chéo ba không không không trừ e đờ a hờ tờ bờ gi a", "cộng một chín chín tám bốn bốn không bảy tám chín sáu", "đi", "ngược", "chiều", "lao", "thẳng", "vào", "xe", "may", "mắn", "chị", "t", "xử", "lý", "nhanh", "nên", "tránh", "được", "cú", "đâm", "mạnh", "ngay", "sau", "đó", "từ", "chiếc", "xe", "đối", "diện", "người", "đàn", "ông", "tên", "trần", "văn", "thanh", "sinh năm", "chín triệu một trăm bẩy lăm ngàn bẩy trăm bẩy chín", "trú", "tại", "xã", "nghi", "ân", "huyện", "nghi", "lộc", "bước", "xuống", "yêu", "cầu", "chị", "t", "xuống", "xe", "nói", "chuyện", "con", "gái", "chị", "t", "nhập", "viện", "sau", "khi", "bị", "đánh", "nhận", "ra", "thanh", "là", "người", "quen", "chị", "t", "xuống", "xe", "thì", "bất", "ngờ", "thanh", "lao", "gờ xoẹt năm không không", "vào", "tấn", "công", "thấy", "mẹ", "bị", "đánh", "con", "gái", "chị", "t", "can", "ngăn", "cũng", "bị", "thanh", "đấm", "vào", "mặt", "đầu", "không hai tám bẩy năm ba chín tám chín một không bốn", "khiến", "chảy", "máu", "miệng", "choáng", "váng", "ngã", "gục", "phải", "nhập", "viện", "cấp", "cứu", "sau", "đó", "thấy", "người", "dân", "ở", "gần", "hiện", "trường", "phát", "hiện", "sự", "việc", "đến", "can", "ngăn", "thanh", "không", "những", "không", "dừng", "lại", "mà", "còn", "chạy", "vào", "tiệm", "sửa", "xe", "gần", "tám hai đi ốp", "đó", "lấy", "một", "thanh", "gỗ", "định", "tiếp", "tục", "cấn", "công", "mẹ", "con", "chị", "t", "lúc", "này", "công", "an", "địa", "bàn", "nhận", "được", "tin", "báo", "đã", "đến", "hiện", "trường", "yêu", "cầu", "cả", "hai", "bên", "về", "trụ", "sở", "lấy", "lời", "khai", "theo", "lời", "chị", "t", "giữa", "hai", "bên", "chưa", "từng", "xảy", "ra", "mâu", "thuẫn", "người", "nhân", "viên", "kia", "cũng", "mới", "bị", "chị", "chấm", "dứt", "hợp", "đồng", "lao", "động", "chị", "t", "cho", "rằng", "đây", "có", "thể", "là", "nguyên", "nhân", "dẫn", "đến", "vụ", "việc", "video", "lái", "xe", "hành", "hung", "ngày mười một tới ngày hai mươi tám tháng chín", "cảnh", "sát", "ba không ngang bốn nghìn năm trăm năm mươi xuộc vê kép đờ i gờ" ]
[ "đang", "đi", "trên", "xe", "ôtô", "hai", "mẹ", "con", "chị", "t", "bị", "một", "đối", "-3660,460 ampe", "tượng", "chặn", "đầu", "tấn", "công", "tới", "tấp", "15h", "chia", "sẻ", "với", "phóng viên", "vtc", "news", "chị", "nguyễn", "thị", "t", "sinh năm", "1.000.050", "trú", "thành phố", "vinh", "nghệ", "an", "cho", "biết", "khoảng", "ngày 29 và ngày 31", "ngày 27 tới ngày mồng 4 tháng 11", "chị", "và", "con", "gái", "điều", "khiển", "xe", "ôtô", "đi", "từ", "xã", "nghi", "lâm", "huyện", "nghi", "lộc", "tỉnh", "nghệ", "an", "về", "nhà", "khi", "đến", "địa", "phận", "xóm", "3083", "xã", "nghi", "lâm", "thì", "bị", "chiếc", "xe", "5 / 6", "chỗ", "biển kiểm soát", "710/3000-eđahtbja", "+19984407896", "đi", "ngược", "chiều", "lao", "thẳng", "vào", "xe", "may", "mắn", "chị", "t", "xử", "lý", "nhanh", "nên", "tránh", "được", "cú", "đâm", "mạnh", "ngay", "sau", "đó", "từ", "chiếc", "xe", "đối", "diện", "người", "đàn", "ông", "tên", "trần", "văn", "thanh", "sinh năm", "9.175.779", "trú", "tại", "xã", "nghi", "ân", "huyện", "nghi", "lộc", "bước", "xuống", "yêu", "cầu", "chị", "t", "xuống", "xe", "nói", "chuyện", "con", "gái", "chị", "t", "nhập", "viện", "sau", "khi", "bị", "đánh", "nhận", "ra", "thanh", "là", "người", "quen", "chị", "t", "xuống", "xe", "thì", "bất", "ngờ", "thanh", "lao", "g/500", "vào", "tấn", "công", "thấy", "mẹ", "bị", "đánh", "con", "gái", "chị", "t", "can", "ngăn", "cũng", "bị", "thanh", "đấm", "vào", "mặt", "đầu", "028753989104", "khiến", "chảy", "máu", "miệng", "choáng", "váng", "ngã", "gục", "phải", "nhập", "viện", "cấp", "cứu", "sau", "đó", "thấy", "người", "dân", "ở", "gần", "hiện", "trường", "phát", "hiện", "sự", "việc", "đến", "can", "ngăn", "thanh", "không", "những", "không", "dừng", "lại", "mà", "còn", "chạy", "vào", "tiệm", "sửa", "xe", "gần", "82 điôp", "đó", "lấy", "một", "thanh", "gỗ", "định", "tiếp", "tục", "cấn", "công", "mẹ", "con", "chị", "t", "lúc", "này", "công", "an", "địa", "bàn", "nhận", "được", "tin", "báo", "đã", "đến", "hiện", "trường", "yêu", "cầu", "cả", "hai", "bên", "về", "trụ", "sở", "lấy", "lời", "khai", "theo", "lời", "chị", "t", "giữa", "hai", "bên", "chưa", "từng", "xảy", "ra", "mâu", "thuẫn", "người", "nhân", "viên", "kia", "cũng", "mới", "bị", "chị", "chấm", "dứt", "hợp", "đồng", "lao", "động", "chị", "t", "cho", "rằng", "đây", "có", "thể", "là", "nguyên", "nhân", "dẫn", "đến", "vụ", "việc", "video", "lái", "xe", "hành", "hung", "ngày 11 tới ngày 28 tháng 9", "cảnh", "sát", "30-4550/wđyg" ]
[ "lễ", "viếng", "và", "mở", "sổ", "tang", "nguyên", "tổng", "bí", "thư", "đỗ", "mười", "tại", "pháp", "và", "canada", "tháng mười một năm một ngàn năm trăm chín mươi hai", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "pháp", "đã", "tổ", "chức", "trọng", "thể", "lễ", "viếng", "và", "mở", "sổ", "sáu trăm một sáu không không xoẹt gi gạch chéo sờ vê rờ đờ", "tang", "đồng", "chí", "đỗ", "mười", "ngày ba và ngày hai mươi lăm", "nguyên", "tổng", "bí", "thư", "ban", "ngày hai mốt đến ngày hai năm tháng hai", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "cộng", "sản", "việt", "nam", "cùng", "ngày", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "canada", "cũng", "tổ", "chức", "trang", "trọng", "lễ", "viếng", "và", "mở", "sổ", "tang", "đồng", "chí", "đỗ", "mười", "theo", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "ottawa", "trong", "không", "khí", "trang", "nghiêm", "toàn", "thể", "cán", "bộ", "nhân", "viên", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "và", "các", "cơ", "quan", "đại", "diện", "thương", "mại", "thông", "tấn", "xã", "việt", "nam", "đã", "dành", "một", "phút", "mặc", "niệm", "tưởng", "nhớ", "nguyên", "tổng", "bí", "thư", "đỗ", "mười", "trong", "sổ", "tang", "thay", "mặt", "toàn", "thể", "cán", "bộ", "nhân", "viên", "đại", "sứ", "quán", "và", "các", "cơ", "quan", "đại", "diện", "đại", "sứ", "việt", "nam", "tại", "canada", "nguyễn", "đức", "hòa", "đã", "gửi", "lời", "chia", "buồn", "sâu", "sắc", "đến", "gia", "đình", "và", "kính", "mong", "đồng", "chí", "an", "nghỉ", "nghìn", "thu", "nơi", "đất", "mẹ", "đến", "viếng", "và", "ghi", "sổ", "tang", "có", "đại", "diện", "các", "nước", "nga", "trung", "quốc", "malaysia", "philippines", "âm sáu mươi lăm chấm không ba một", "ba", "lan", "venezuela", "tanzania", "qatar", "mông", "cổ", "đại", "sứ", "liên", "bang", "nga", "tại", "canada", "ông", "alexander", "darchiev", "xúc", "động", "ghi", "trong", "sổ", "tang", "chúng", "mười một", "tôi", "xin", "gửi", "lời", "chia", "buồn", "và", "cảm", "thông", "sâu", "sắc", "nhất", "tới", "gia", "đình", "đồng", "chí", "đỗ", "mười", "và", "toàn", "thể", "nhân", "dân", "việt", "nam", "anh", "em", "đại", "sứ", "việt", "nam", "tại", "canada", "nguyễn", "đức", "hòa", "viết", "sổ", "tang", "tưởng", "nhớ", "nguyên", "tổng", "bí", "thư", "đỗ", "mười", "cùng", "với", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tổng", "lãnh", "sự", "quán", "việt", "nam", "tại", "thành", "phố", "vancouver", "cũng", "tổ", "chức", "lễ", "viếng", "và", "mở", "sổ", "tang", "nguyên", "tổng", "bí", "thư", "đỗ", "mười", "đến", "viếng", "có", "đại", "diện", "mười chín giờ bẩy", "tổng", "lãnh", "sự", "quán", "quý không hai tám một bốn", "các", "nước", "trung", "quốc", "indonesia", "ấn", "độ", "malaysia", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "pakistan" ]
[ "lễ", "viếng", "và", "mở", "sổ", "tang", "nguyên", "tổng", "bí", "thư", "đỗ", "mười", "tại", "pháp", "và", "canada", "tháng 11/1592", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "pháp", "đã", "tổ", "chức", "trọng", "thể", "lễ", "viếng", "và", "mở", "sổ", "6001600/j/svrđ", "tang", "đồng", "chí", "đỗ", "mười", "ngày 3 và ngày 25", "nguyên", "tổng", "bí", "thư", "ban", "ngày 21 đến ngày 25 tháng 2", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "cộng", "sản", "việt", "nam", "cùng", "ngày", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "canada", "cũng", "tổ", "chức", "trang", "trọng", "lễ", "viếng", "và", "mở", "sổ", "tang", "đồng", "chí", "đỗ", "mười", "theo", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "ottawa", "trong", "không", "khí", "trang", "nghiêm", "toàn", "thể", "cán", "bộ", "nhân", "viên", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "và", "các", "cơ", "quan", "đại", "diện", "thương", "mại", "thông", "tấn", "xã", "việt", "nam", "đã", "dành", "một", "phút", "mặc", "niệm", "tưởng", "nhớ", "nguyên", "tổng", "bí", "thư", "đỗ", "mười", "trong", "sổ", "tang", "thay", "mặt", "toàn", "thể", "cán", "bộ", "nhân", "viên", "đại", "sứ", "quán", "và", "các", "cơ", "quan", "đại", "diện", "đại", "sứ", "việt", "nam", "tại", "canada", "nguyễn", "đức", "hòa", "đã", "gửi", "lời", "chia", "buồn", "sâu", "sắc", "đến", "gia", "đình", "và", "kính", "mong", "đồng", "chí", "an", "nghỉ", "nghìn", "thu", "nơi", "đất", "mẹ", "đến", "viếng", "và", "ghi", "sổ", "tang", "có", "đại", "diện", "các", "nước", "nga", "trung", "quốc", "malaysia", "philippines", "-65.031", "ba", "lan", "venezuela", "tanzania", "qatar", "mông", "cổ", "đại", "sứ", "liên", "bang", "nga", "tại", "canada", "ông", "alexander", "darchiev", "xúc", "động", "ghi", "trong", "sổ", "tang", "chúng", "11", "tôi", "xin", "gửi", "lời", "chia", "buồn", "và", "cảm", "thông", "sâu", "sắc", "nhất", "tới", "gia", "đình", "đồng", "chí", "đỗ", "mười", "và", "toàn", "thể", "nhân", "dân", "việt", "nam", "anh", "em", "đại", "sứ", "việt", "nam", "tại", "canada", "nguyễn", "đức", "hòa", "viết", "sổ", "tang", "tưởng", "nhớ", "nguyên", "tổng", "bí", "thư", "đỗ", "mười", "cùng", "với", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tổng", "lãnh", "sự", "quán", "việt", "nam", "tại", "thành", "phố", "vancouver", "cũng", "tổ", "chức", "lễ", "viếng", "và", "mở", "sổ", "tang", "nguyên", "tổng", "bí", "thư", "đỗ", "mười", "đến", "viếng", "có", "đại", "diện", "19h7", "tổng", "lãnh", "sự", "quán", "quý 02/814", "các", "nước", "trung", "quốc", "indonesia", "ấn", "độ", "malaysia", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "pakistan" ]
[ "theo", "đồ", "án", "quy", "hoạch", "chung", "khu", "liên", "hợp", "công", "nghiệp", "đô", "thị", "dịch", "vụ", "phước", "đông", "khu", "liên", "hợp", "phước", "đông", "bời", "lời", "có", "tổng", "diện", "tích", "hơn", "năm nghìn năm trăm bẩy ba phẩy bảy trăm chín chín ki lô ca lo", "bao", "gồm", "bảy mươi hai", "khu", "chính", "là", "khu", "công", "nghiệp", "khu công nghiệp", "có", "diện", "tích", "khoảng", "ba trăm chín mươi mi li mét", "và", "khu", "đô", "thị", "dịch", "vụ", "chiếm", "khoảng", "hơn", "âm năm ngàn tám trăm bảy mươi sáu phẩy không ba không năm ghi ga bai trên rúp", "hiện", "nhà", "đầu", "tư", "đang", "thực", "hiện", "giai", "đoạn", "sáu năm", "với", "hơn", "sáu nghìn năm trăm bốn hai phẩy một trăm năm mươi sáu xen ti mét khối", "dự", "án", "phước", "đông", "bời", "lời", "do", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "sài", "gòn", "vrg", "tập", "đoàn", "công", "nghiệp", "cao", "su", "việt", "nam", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "dự", "án", "có", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "giai", "đoạn", "chín triệu chín mươi", "gần", "một trăm sáu bẩy đề xi ben", "đồng", "nguồn", "vốn", "của", "dự", "án", "là", "ngân", "hàng", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "sài", "gòn", "siêu vi trùng", "và", "ngân", "hàng", "phát", "triển", "việt", "nam", "vdb", "cho", "vay", "đợt", "bảy mươi hai phẩy tám năm", "gần", "tám trăm bẩy mươi tám dặm một giờ", "đồng", "phần", "vốn", "còn", "lại", "do", "vrg", "đầu", "tư", "đối", "với", "vrg", "việc", "lấn", "sân", "đầu", "tư", "sang", "lĩnh", "vực", "khác", "ngoài", "cao", "su", "đã", "gặp", "phải", "phản", "ứng", "gay", "gắt", "của", "người", "dân", "khi", "họ", "phải", "hy", "sinh", "đất", "trồng", "cao", "su", "để", "xây", "dựng", "khu", "công", "nghiệp", "đô", "thị", "sau", "hơn", "bẩy trăm linh năm nghìn một trăm sáu ba", "năm", "triển", "hai không không ngang tờ chéo đê sờ đắp liu gờ lờ", "khai", "tình", "hình", "thu", "hút", "đầu", "tư", "vào", "khu", "liên", "hợp", "phước", "đông", "bời", "lời", "vẫn", "còn", "rất", "khiêm", "tốn", "tỷ", "lệ", "lấp", "đầy", "còn", "quá", "sáu chấm ba lăm", "thấp", "đến", "giữa", "một giờ hai mươi mốt phút năm lăm giây", "chỉ", "mới", "có", "không hai tám một sáu hai không ba hai bốn năm chín", "dự", "án", "đầu", "tư", "với", "tổng", "vốn", "đăng", "ký", "khoảng", "năm trăm mười bốn mi li mét vuông", "usd", "thời", "điểm", "đó", "tổng", "diện", "tích", "đất", "mà", "các", "dự", "án", "thuê", "được", "ba ngàn lẻ hai", "ha", "chỉ", "hơn", "âm bốn sáu ra đi an", "tổng", "diện", "tích", "đất", "công", "nghiệp", "của", "khu", "liên", "hợp", "trong", "giai", "đoạn", "tám mươi mốt", "sau", "hơn", "âm năm mươi hai nghìn năm trăm chín mươi nhăm phẩy không không chín nghìn ba mươi chín", "năm", "triển", "khai", "tình", "hình", "thu", "hút", "đầu", "tư", "vào", "khu", "liên", "hai nghìn sáu trăm mười chín", "hợp", "phước", "đông", "bời", "lời", "vẫn", "còn", "rất", "khiêm", "tốn", "tỷ", "lệ", "lấp", "đầy", "còn", "quá", "thấp", "tính", "đến", "ngày mồng một ngày mười bốn tháng ba", "trong", "khu", "vực", "này", "đã", "thu", "hút", "thêm", "được", "hai bẩy chia hai", "dự", "án", "đầu", "tư", "mới", "và", "một ngàn năm mươi bẩy", "dự", "án", "đầu", "tư", "tăng", "thêm", "vốn", "với", "tổng", "vốn", "đăng", "ký", "là", "tám trăm mười hai ki lô mét khối trên mét vuông", "usd", "và", "âm bốn ngàn ba mươi ba chấm một trăm chín tư đề xi mét vuông", "đồng", "khi", "thu", "hồi", "dự", "án", "có", "khoảng", "gần", "cộng một không một hai bốn sáu chín sáu bảy tám bảy", "hộ", "dân", "với", "khoảng", "bốn nghìn năm trăm hai bốn phẩy bốn sáu không", "nhân", "khẩu", "bị", "ảnh", "hưởng", "chủ", "đầu", "tư", "từng", "hứa", "với", "lãnh", "đạo", "tỉnh", "và", "người", "dân", "là", "sẽ", "thu", "hút", "khoảng", "mười phẩy sáu năm", "lao", "động", "đến", "làm", "việc", "và", "giải", "quyết", "thêm", "khoảng", "bốn triệu ba trăm chín mốt ngàn tám trăm mười nhăm", "người", "ngoài", "hàng", "rào", "hoạt", "động", "các", "dịch", "vụ", "phục", "vụ", "nhu", "cầu", "của", "người", "lao", "động", "dự", "báo", "khi", "khu", "liên", "hợp", "lấp", "đầy", "toàn", "khu", "vực", "sẽ", "có", "khoảng", "sáu nhăm chấm bốn mươi tám", "người", "ở", "và", "làm", "việc", "tuy", "nhiên", "đến", "nay", "khu", "liên", "hợp", "phước", "đông", "bời", "lời", "mới", "giải", "quyết", "được", "một trăm sáu hai bát can", "lao", "động", "chiếm", "chín trăm bốn mươi sáu đề xi ben", "câu", "hỏi", "lớn", "đặt", "ra", "là", "ba trăm sáu mươi bốn mi li lít", "số", "năm triệu hai trăm năm mốt ngàn ba trăm chín lăm", "lao", "động", "bị", "thu", "hồi", "sạch", "tư", "liệu", "sản", "xuất", "thì", "họ", "đang", "làm", "gì", "để", "kiếm", "kế", "sinh", "nhai", "nghị", "định", "ngang ép e xuộc sáu không không", "ngày hai nhăm", "của", "chính", "phủ", "có", "hiệu", "lực", "từ", "mười chín giờ bốn mươi hai phút", "mãi", "đến", "quý mười", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "tây", "ninh", "mới", "ban", "hành", "quyết", "định", "năm trăm xuộc chín không không u lờ hờ e nờ i e nờ", "về", "phê", "duyệt", "phương", "án", "và", "dự", "toán", "kinh", "phí", "bồi", "thường", "hỗ", "trợ", "và", "tái", "định", "cư", "thực", "hiện", "dự", "án", "khu", "liên", "hợp", "phước", "đông", "bời", "lời", "do", "đó", "việc", "bồi", "thường", "hỗ", "trợ", "và", "tái", "định", "cư", "tháng sáu năm hai ngàn hai trăm ba mươi mốt", "đối", "với", "dự", "án", "phải", "thực", "hiện", "nghị", "định", "sáu không không a o pê gờ u xuộc", "tuy", "nhiên", "tại", "văn", "bản", "số", "ca ép ích chéo rờ rờ ca pờ i", "tháng mười", "do", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "tây", "ninh", "võ", "hùng", "việt", "ký", "và", "văn", "bản", "số", "e hắt lờ đắp liu xoẹt mười", "của", "ủy ban nhân dân", "huyện", "ngày mười một ngày ba mươi tháng sáu", "gò", "dầu", "năm giờ hai mươi tám phút", "do", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "huyện", "võ", "văn", "dũng", "ký", "lại", "khẳng", "định", "đối", "với", "khu", "liên", "hợp", "công", "nghiệp", "đô", "thị", "dịch", "vụ", "phước", "đông", "bời", "lời", "giai", "đoạn", "cộng bốn sáu ba chín ba chín bốn bảy sáu hai một", "đã", "được", "phê", "duyệt", "phương", "án", "bồi", "thường", "hỗ", "trợ", "và", "tái", "định", "cư", "và", "đang", "thực", "hiện", "việc", "chi", "trả", "bồi", "thường", "cho", "các", "hộ", "dân", "nên", "không", "thuộc", "đối", "tượng", "điều", "chỉnh", "của", "nghị", "định", "quờ đắp liu ngang ích i", "người", "dân", "tiếp", "tục", "khiếu", "nại", "ngày mùng ba và ngày hai mươi mốt tháng sáu", "phó", "thủ", "tướng", "hoàng", "trung", "hải", "ký", "văn", "bản", "số", "e rờ ca hai không không không gạch ngang năm không một", "chỉ", "đạo", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "tây", "ninh", "đối", "với", "hộ", "gia", "đình", "cá", "nhân", "bị", "thu", "hồi", "đất", "nông", "nghiệp", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "tây", "ninh", "chỉ", "đạo", "năm trăm linh ba gạch chéo xê ích o u", "và", "thực", "hiện", "việc", "rà", "soát", "lại", "phương", "án", "bồi", "thường", "hỗ", "trợ", "chi", "tiết", "trường", "hợp", "hộ", "gia", "đình", "cá", "nhân", "đã", "nhận", "tiền", "hỗ", "trợ", "thấp", "hơn", "so", "với", "mức", "quy", "định", "tại", "nghị", "định", "tám mươi ba nghìn gi u ca xê ngang lờ a", "không giờ ba mươi chín phút sáu giây", "của", "chính", "phủ", "và", "quyết", "định", "số", "bốn trăm dê vờ bờ ngang", "một giờ", "của", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "tây", "ninh", "thì", "tiếp", "tục", "được", "chi", "trả", "nhưng", "không", "cao", "hơn", "mức", "quy", "định", "tại", "nghị", "định", "69/nđ/2009/nđ-cp", "và", "quy", "định", "cụ", "thể", "của", "địa", "phương", "tuy", "nhiên", "lúc", "này", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "tây", "ninh", "thực", "hiện", "mười hai giờ ba mươi hai phút mười lăm giây", "chỉ", "đạo", "của", "chính", "phủ", "một", "cách", "chống", "chế", "khi", "chi", "trả", "tiền", "hỗ", "trợ", "thấp", "hơn", "so", "với", "mức", "quy", "định", "trong", "nghị", "định", "mười chín chấm không không ba ba", "cụ", "thể", "theo", "quy", "định", "tại", "điểm", "a", "khoản", "hai nghìn năm trăm năm hai", "điều", "bốn trăm tám sáu ngàn sáu trăm ba lăm", "nghị", "định", "ngang sờ tám không không", "nêu", "hỗ", "trợ", "bằng", "tiền", "từ", "một nghìn tám trăm chín mươi sáu", "đến", "ba mươi trên hai mươi ba", "lần", "giá", "đất", "nông", "nghiệp", "đối", "với", "toàn", "bộ", "diện", "tích", "đất", "nông", "nghiệp", "bị", "thu", "hồi", "diện", "tích", "hỗ", "trợ", "không", "vượt", "quá", "hạn", "mức", "giao", "đất", "nông", "nghiệp", "tại", "địa", "phương", "âm một ca ra trên tấn", "tuy", "nhiên", "khi", "thu", "hồi", "ba trăm ba tám pao", "đất", "chính", "quyền", "địa", "phương", "lại", "đổi", "vị", "trí", "đất", "của", "hầu", "hết", "các", "hộ", "dân", "từ", "vì", "trí", "nờ gờ chéo ép lờ trừ", "sang", "vị", "trí", "bốn mươi phẩy một chín", "để", "chỉ", "phải", "chi", "trả", "hỗ", "trợ", "với", "mức", "thấp", "hơn", "tại", "quyết", "định", "ép bờ một trăm", "hai mươi giờ năm mốt phút ba giây", "của", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "tây", "ninh", "xác", "định", "hầu", "hết", "các", "diện", "tích", "đất", "nông", "nghiệp", "của", "các", "hộ", "dân", "bị", "thu", "hồi", "là", "đất", "có", "vị", "trí", "năm trăm bảy mươi gạch chéo ba nghìn chín trăm lẻ ba đờ vê kép u đờ", "với", "với", "các", "mức", "giá", "bồi", "thường", "về", "đất", "là", "cộng bốn không năm một tám không bốn ba tám không ba", "đồng/1m2", "47.000đồng/1m2", "chín triệu sáu nghìn", "đồng/1m2", "tuy", "nhiên", "khi", "chi", "trả", "hỗ", "trợ", "chuyển", "đổi", "nghề", "nghiệp", "và", "tạo", "việc", "làm", "theo", "nghị", "định", "ba trăm tám mươi một trăm linh ba gạch ngang tờ", "thì", "lại", "xác", "định", "giá", "đất", "đối", "với", "các", "vị", "trí", "trên", "là", "năm trăm ngàn", "đồng/1m", "hai phẩy không không chín tới tám mươi ba phẩy không bẩy", "và", "tự", "áp", "đặt", "mức", "hỗ", "trợ", "thấp", "nhất", "là", "âm bẩy chín ngàn chín trăm chín ba phẩy không bẩy trăm hai tư", "lần", "để", "chỉ", "phải", "hỗ", "trợ", "tức", "hai nghìn hai trăm bảy tám", "đồng/1m", "tám mươi", "theo", "quy", "định", "tại", "khoản", "bốn một ba ba bốn chín một bốn không chín không", "điều", "hai mốt phẩy hai mươi hai", "luật", "đất", "đai", "năm một ngàn tám trăm mười hai", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "thành", "phố", "trực", "thuộc", "trung", "ương", "lập", "và", "thực", "hiện", "các", "dự", "án", "tái", "định", "cư", "trước", "khi", "thu", "hồi", "đất", "để", "bồi", "thường", "bằng", "nhà", "ở", "đất", "ở", "cho", "người", "bị", "thu", "hồi", "đất", "ở", "mà", "phải", "di", "chuyển", "chỗ", "ở", "khu", "tái", "định", "cư", "được", "quy", "hoạch", "chung", "cho", "nhiều", "dự", "án", "trên", "cùng", "một", "địa", "bàn", "và", "phải", "có", "điều", "kiện", "phát", "triển", "bằng", "hoặc", "tốt", "hơn", "nơi", "ở", "cũ" ]
[ "theo", "đồ", "án", "quy", "hoạch", "chung", "khu", "liên", "hợp", "công", "nghiệp", "đô", "thị", "dịch", "vụ", "phước", "đông", "khu", "liên", "hợp", "phước", "đông", "bời", "lời", "có", "tổng", "diện", "tích", "hơn", "5573,799 kcal", "bao", "gồm", "72", "khu", "chính", "là", "khu", "công", "nghiệp", "khu công nghiệp", "có", "diện", "tích", "khoảng", "390 mm", "và", "khu", "đô", "thị", "dịch", "vụ", "chiếm", "khoảng", "hơn", "-5876,0305 gb/rub", "hiện", "nhà", "đầu", "tư", "đang", "thực", "hiện", "giai", "đoạn", "65", "với", "hơn", "6542,156 cm3", "dự", "án", "phước", "đông", "bời", "lời", "do", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "sài", "gòn", "vrg", "tập", "đoàn", "công", "nghiệp", "cao", "su", "việt", "nam", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "dự", "án", "có", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "giai", "đoạn", "9.000.090", "gần", "167 db", "đồng", "nguồn", "vốn", "của", "dự", "án", "là", "ngân", "hàng", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "sài", "gòn", "siêu vi trùng", "và", "ngân", "hàng", "phát", "triển", "việt", "nam", "vdb", "cho", "vay", "đợt", "72,85", "gần", "878 mph", "đồng", "phần", "vốn", "còn", "lại", "do", "vrg", "đầu", "tư", "đối", "với", "vrg", "việc", "lấn", "sân", "đầu", "tư", "sang", "lĩnh", "vực", "khác", "ngoài", "cao", "su", "đã", "gặp", "phải", "phản", "ứng", "gay", "gắt", "của", "người", "dân", "khi", "họ", "phải", "hy", "sinh", "đất", "trồng", "cao", "su", "để", "xây", "dựng", "khu", "công", "nghiệp", "đô", "thị", "sau", "hơn", "705.163", "năm", "triển", "200-t/đswgl", "khai", "tình", "hình", "thu", "hút", "đầu", "tư", "vào", "khu", "liên", "hợp", "phước", "đông", "bời", "lời", "vẫn", "còn", "rất", "khiêm", "tốn", "tỷ", "lệ", "lấp", "đầy", "còn", "quá", "6.35", "thấp", "đến", "giữa", "1:21:55", "chỉ", "mới", "có", "028162032459", "dự", "án", "đầu", "tư", "với", "tổng", "vốn", "đăng", "ký", "khoảng", "514 mm2", "usd", "thời", "điểm", "đó", "tổng", "diện", "tích", "đất", "mà", "các", "dự", "án", "thuê", "được", "3002", "ha", "chỉ", "hơn", "-46 radian", "tổng", "diện", "tích", "đất", "công", "nghiệp", "của", "khu", "liên", "hợp", "trong", "giai", "đoạn", "81", "sau", "hơn", "-52.595,009039", "năm", "triển", "khai", "tình", "hình", "thu", "hút", "đầu", "tư", "vào", "khu", "liên", "2619", "hợp", "phước", "đông", "bời", "lời", "vẫn", "còn", "rất", "khiêm", "tốn", "tỷ", "lệ", "lấp", "đầy", "còn", "quá", "thấp", "tính", "đến", "ngày mồng 1 ngày 14 tháng 3", "trong", "khu", "vực", "này", "đã", "thu", "hút", "thêm", "được", "27 / 2", "dự", "án", "đầu", "tư", "mới", "và", "1057", "dự", "án", "đầu", "tư", "tăng", "thêm", "vốn", "với", "tổng", "vốn", "đăng", "ký", "là", "812 km3/m2", "usd", "và", "-4033.194 dm2", "đồng", "khi", "thu", "hồi", "dự", "án", "có", "khoảng", "gần", "+10124696787", "hộ", "dân", "với", "khoảng", "4524,460", "nhân", "khẩu", "bị", "ảnh", "hưởng", "chủ", "đầu", "tư", "từng", "hứa", "với", "lãnh", "đạo", "tỉnh", "và", "người", "dân", "là", "sẽ", "thu", "hút", "khoảng", "10,65", "lao", "động", "đến", "làm", "việc", "và", "giải", "quyết", "thêm", "khoảng", "4.391.815", "người", "ngoài", "hàng", "rào", "hoạt", "động", "các", "dịch", "vụ", "phục", "vụ", "nhu", "cầu", "của", "người", "lao", "động", "dự", "báo", "khi", "khu", "liên", "hợp", "lấp", "đầy", "toàn", "khu", "vực", "sẽ", "có", "khoảng", "65.48", "người", "ở", "và", "làm", "việc", "tuy", "nhiên", "đến", "nay", "khu", "liên", "hợp", "phước", "đông", "bời", "lời", "mới", "giải", "quyết", "được", "162 pa", "lao", "động", "chiếm", "946 db", "câu", "hỏi", "lớn", "đặt", "ra", "là", "364 ml", "số", "5.251.395", "lao", "động", "bị", "thu", "hồi", "sạch", "tư", "liệu", "sản", "xuất", "thì", "họ", "đang", "làm", "gì", "để", "kiếm", "kế", "sinh", "nhai", "nghị", "định", "-fe/600", "ngày 25", "của", "chính", "phủ", "có", "hiệu", "lực", "từ", "19h42", "mãi", "đến", "quý 10", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "tây", "ninh", "mới", "ban", "hành", "quyết", "định", "500/900ulhenyen", "về", "phê", "duyệt", "phương", "án", "và", "dự", "toán", "kinh", "phí", "bồi", "thường", "hỗ", "trợ", "và", "tái", "định", "cư", "thực", "hiện", "dự", "án", "khu", "liên", "hợp", "phước", "đông", "bời", "lời", "do", "đó", "việc", "bồi", "thường", "hỗ", "trợ", "và", "tái", "định", "cư", "tháng 6/2231", "đối", "với", "dự", "án", "phải", "thực", "hiện", "nghị", "định", "600aopgu/", "tuy", "nhiên", "tại", "văn", "bản", "số", "kfx/rrkpy", "tháng 10", "do", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "tây", "ninh", "võ", "hùng", "việt", "ký", "và", "văn", "bản", "số", "ehlw/10", "của", "ủy ban nhân dân", "huyện", "ngày 11 ngày 30 tháng 6", "gò", "dầu", "5h28", "do", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "huyện", "võ", "văn", "dũng", "ký", "lại", "khẳng", "định", "đối", "với", "khu", "liên", "hợp", "công", "nghiệp", "đô", "thị", "dịch", "vụ", "phước", "đông", "bời", "lời", "giai", "đoạn", "+46393947621", "đã", "được", "phê", "duyệt", "phương", "án", "bồi", "thường", "hỗ", "trợ", "và", "tái", "định", "cư", "và", "đang", "thực", "hiện", "việc", "chi", "trả", "bồi", "thường", "cho", "các", "hộ", "dân", "nên", "không", "thuộc", "đối", "tượng", "điều", "chỉnh", "của", "nghị", "định", "qw-xy", "người", "dân", "tiếp", "tục", "khiếu", "nại", "ngày mùng 3 và ngày 21 tháng 6", "phó", "thủ", "tướng", "hoàng", "trung", "hải", "ký", "văn", "bản", "số", "erk2000-501", "chỉ", "đạo", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "tây", "ninh", "đối", "với", "hộ", "gia", "đình", "cá", "nhân", "bị", "thu", "hồi", "đất", "nông", "nghiệp", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "tây", "ninh", "chỉ", "đạo", "503/cxou", "và", "thực", "hiện", "việc", "rà", "soát", "lại", "phương", "án", "bồi", "thường", "hỗ", "trợ", "chi", "tiết", "trường", "hợp", "hộ", "gia", "đình", "cá", "nhân", "đã", "nhận", "tiền", "hỗ", "trợ", "thấp", "hơn", "so", "với", "mức", "quy", "định", "tại", "nghị", "định", "803000jukc-la", "0:39:6", "của", "chính", "phủ", "và", "quyết", "định", "số", "400dvb-", "1h", "của", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "tây", "ninh", "thì", "tiếp", "tục", "được", "chi", "trả", "nhưng", "không", "cao", "hơn", "mức", "quy", "định", "tại", "nghị", "định", "69/nđ/2009/nđ-cp", "và", "quy", "định", "cụ", "thể", "của", "địa", "phương", "tuy", "nhiên", "lúc", "này", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "tây", "ninh", "thực", "hiện", "12:32:15", "chỉ", "đạo", "của", "chính", "phủ", "một", "cách", "chống", "chế", "khi", "chi", "trả", "tiền", "hỗ", "trợ", "thấp", "hơn", "so", "với", "mức", "quy", "định", "trong", "nghị", "định", "19.0033", "cụ", "thể", "theo", "quy", "định", "tại", "điểm", "a", "khoản", "2552", "điều", "486.635", "nghị", "định", "-s800", "nêu", "hỗ", "trợ", "bằng", "tiền", "từ", "1896", "đến", "30 / 23", "lần", "giá", "đất", "nông", "nghiệp", "đối", "với", "toàn", "bộ", "diện", "tích", "đất", "nông", "nghiệp", "bị", "thu", "hồi", "diện", "tích", "hỗ", "trợ", "không", "vượt", "quá", "hạn", "mức", "giao", "đất", "nông", "nghiệp", "tại", "địa", "phương", "-1 carat/tấn", "tuy", "nhiên", "khi", "thu", "hồi", "338 pound", "đất", "chính", "quyền", "địa", "phương", "lại", "đổi", "vị", "trí", "đất", "của", "hầu", "hết", "các", "hộ", "dân", "từ", "vì", "trí", "ng/fl-", "sang", "vị", "trí", "40,19", "để", "chỉ", "phải", "chi", "trả", "hỗ", "trợ", "với", "mức", "thấp", "hơn", "tại", "quyết", "định", "fb100", "20:51:3", "của", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "tây", "ninh", "xác", "định", "hầu", "hết", "các", "diện", "tích", "đất", "nông", "nghiệp", "của", "các", "hộ", "dân", "bị", "thu", "hồi", "là", "đất", "có", "vị", "trí", "570/3903đwuđ", "với", "với", "các", "mức", "giá", "bồi", "thường", "về", "đất", "là", "+40518043803", "đồng/1m2", "47.000đồng/1m2", "9.006.000", "đồng/1m2", "tuy", "nhiên", "khi", "chi", "trả", "hỗ", "trợ", "chuyển", "đổi", "nghề", "nghiệp", "và", "tạo", "việc", "làm", "theo", "nghị", "định", "380103-t", "thì", "lại", "xác", "định", "giá", "đất", "đối", "với", "các", "vị", "trí", "trên", "là", "500.000", "đồng/1m", "2,009 - 83,07", "và", "tự", "áp", "đặt", "mức", "hỗ", "trợ", "thấp", "nhất", "là", "-79.993,0724", "lần", "để", "chỉ", "phải", "hỗ", "trợ", "tức", "2278", "đồng/1m", "80", "theo", "quy", "định", "tại", "khoản", "41334914090", "điều", "21,22", "luật", "đất", "đai", "năm 1812", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "thành", "phố", "trực", "thuộc", "trung", "ương", "lập", "và", "thực", "hiện", "các", "dự", "án", "tái", "định", "cư", "trước", "khi", "thu", "hồi", "đất", "để", "bồi", "thường", "bằng", "nhà", "ở", "đất", "ở", "cho", "người", "bị", "thu", "hồi", "đất", "ở", "mà", "phải", "di", "chuyển", "chỗ", "ở", "khu", "tái", "định", "cư", "được", "quy", "hoạch", "chung", "cho", "nhiều", "dự", "án", "trên", "cùng", "một", "địa", "bàn", "và", "phải", "có", "điều", "kiện", "phát", "triển", "bằng", "hoặc", "tốt", "hơn", "nơi", "ở", "cũ" ]
[ "ảnh", "tl", "thời báo kinh tế sài gòn", "online", "theo", "lộ", "trình", "đã", "được", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "thị", "trường", "bán", "buôn", "điện", "cạnh", "tranh", "sẽ", "được", "khởi", "động", "từ", "đầu", "mồng hai", "tại", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "thị", "trường", "phát", "điện", "cạnh", "tranh", "đã", "vận", "hành", "được", "ba", "năm", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "hơn", "một trăm sáu bẩy ki lô gam", "các", "nhà", "máy", "điện", "hiện", "có", "trừ", "các", "nhà", "máy", "bê ô tê", "và", "các", "nhà", "máy", "điện", "đa", "mục", "tiêu", "do", "evn", "chào", "giá", "thay", "bộ", "công", "thương", "đang", "chuẩn", "bị", "các", "lộ", "trình", "để", "vận", "hành", "thị", "trường", "bán", "buôn", "điện", "cạnh", "tranh", "dự", "kiến", "sẽ", "vận", "hành", "từ", "đầu", "ngày mồng ba đến ngày mười tám tháng chín", "hầu", "hết", "tất", "bẩy trăm bẩy mươi ngàn", "cả", "các", "đơn", "vị", "phát", "điện", "sẽ", "tham", "gia", "chào", "giá", "trên", "thị", "trường", "cộng bốn tám ba bảy sáu bốn không chín bốn không tám", "bao", "gồm", "cả", "năm", "tổng", "công", "ty", "điện", "lực", "năm triệu sáu trăm hai tư nghìn hai ba", "thuộc", "evn", "các", "khách", "hàng", "lớn", "đủ", "điều", "kiện", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "tham", "gia", "thị", "trường", "bán", "buôn", "tự", "do", "lựa", "chọn", "đối", "tác", "ký", "hợp", "đồng", "mua/bán", "trên", "thị", "trường", "điện", "giao", "ngay", "tuy", "nhiên", "bộ", "công", "thương", "vẫn", "phải", "chuẩn", "bị", "các", "điều", "kiện", "như", "cơ", "chế", "hợp", "đồng", "song", "phương", "giữa", "các", "tổng", "công", "ty", "điện", "lực", "các", "đơn", "vị", "bốn trăm hai bảy ki lô bít trên đề xi ben", "phát", "điện", "nhằm", "giảm", "thiểu", "rủi", "ro", "về", "biến", "bốn ngàn bốn trăm lẻ hai", "động", "giá", "trên", "thị", "trường", "giao", "ngay", "cơ", "chế", "chào", "giá", "cho", "các", "nhà", "máy", "đa", "mục", "tiêu", "và", "nhà", "máy", "bê ô tê", "cơ", "chế", "dịch", "vụ", "trong", "thị", "trường", "bán", "buôn", "vì", "hiện", "nay", "các", "tổng", "công", "ty", "truyển", "tải", "vẫn", "thuộc", "evn", "quản", "lý" ]
[ "ảnh", "tl", "thời báo kinh tế sài gòn", "online", "theo", "lộ", "trình", "đã", "được", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "thị", "trường", "bán", "buôn", "điện", "cạnh", "tranh", "sẽ", "được", "khởi", "động", "từ", "đầu", "mồng 2", "tại", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "thị", "trường", "phát", "điện", "cạnh", "tranh", "đã", "vận", "hành", "được", "ba", "năm", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "hơn", "167 kg", "các", "nhà", "máy", "điện", "hiện", "có", "trừ", "các", "nhà", "máy", "bê ô tê", "và", "các", "nhà", "máy", "điện", "đa", "mục", "tiêu", "do", "evn", "chào", "giá", "thay", "bộ", "công", "thương", "đang", "chuẩn", "bị", "các", "lộ", "trình", "để", "vận", "hành", "thị", "trường", "bán", "buôn", "điện", "cạnh", "tranh", "dự", "kiến", "sẽ", "vận", "hành", "từ", "đầu", "ngày mồng 3 đến ngày 18 tháng 9", "hầu", "hết", "tất", "770.000", "cả", "các", "đơn", "vị", "phát", "điện", "sẽ", "tham", "gia", "chào", "giá", "trên", "thị", "trường", "+48376409408", "bao", "gồm", "cả", "năm", "tổng", "công", "ty", "điện", "lực", "5.624.023", "thuộc", "evn", "các", "khách", "hàng", "lớn", "đủ", "điều", "kiện", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "tham", "gia", "thị", "trường", "bán", "buôn", "tự", "do", "lựa", "chọn", "đối", "tác", "ký", "hợp", "đồng", "mua/bán", "trên", "thị", "trường", "điện", "giao", "ngay", "tuy", "nhiên", "bộ", "công", "thương", "vẫn", "phải", "chuẩn", "bị", "các", "điều", "kiện", "như", "cơ", "chế", "hợp", "đồng", "song", "phương", "giữa", "các", "tổng", "công", "ty", "điện", "lực", "các", "đơn", "vị", "427 kb/db", "phát", "điện", "nhằm", "giảm", "thiểu", "rủi", "ro", "về", "biến", "4402", "động", "giá", "trên", "thị", "trường", "giao", "ngay", "cơ", "chế", "chào", "giá", "cho", "các", "nhà", "máy", "đa", "mục", "tiêu", "và", "nhà", "máy", "bê ô tê", "cơ", "chế", "dịch", "vụ", "trong", "thị", "trường", "bán", "buôn", "vì", "hiện", "nay", "các", "tổng", "công", "ty", "truyển", "tải", "vẫn", "thuộc", "evn", "quản", "lý" ]
[ "mồng bốn và ngày hai ba", "tin", "từ", "phòng", "cảnh", "sát", "kinh", "tế", "công", "an", "tỉnh", "thanh", "hóa", "cho", "biết", "vừa", "phối", "hợp", "với", "chi", "cục", "quản", "lý", "thị", "trường", "tỉnh", "kiểm", "tra", "phát", "hiện", "tại", "nhà", "bà", "trương", "thị", "sen", "trú", "tại", "xã", "hà", "vân", "huyện", "hà", "trung", "thanh", "hóa", "đang", "có", "hành", "vi", "sản", "xuất", "các", "sản", "phẩm", "son", "môi", "giả", "tại", "chỗ", "lực", "lượng", "chức", "năng", "thu", "giữ", "hai ngàn sáu trăm tám chín", "thỏi", "son", "bốn triệu", "lọ", "son", "nước", "son", "dưỡng", "môi", "thành", "phẩm", "với", "nhãn", "hiệu", "sen", "sen", "hơn", "hai trăm năm mươi bốn nghìn tám trăm sáu mươi", "vỏ", "son", "và", "các", "loại", "nguyên", "vật", "liệu", "như", "màu", "khoáng", "sáp", "ong", "mật", "ong", "dầu", "dừa", "dầu", "gấc", "dầu", "ô", "liu", "vitamin", "e", "theo", "lời", "khai", "của", "bà", "sen", "trong", "thời", "gian", "nhàn", "rỗi", "ở", "nhà", "đã", "thường", "xuyên", "lên", "mạng", "học", "cách", "làm", "son", "handmade", "sản", "phẩm", "được", "bà", "tháng bảy một ngàn ba trăm bốn bảy", "sen", "đăng", "thông", "tin", "bán", "sản", "phẩm", "lên", "trang", "facebook", "cá", "nhân", "của", "mình", "mỗi", "thỏi", "son", "như", "vậy", "bà", "bán", "với", "giá", "bẩy sáu năm", "tính", "từ", "đầu", "ngày hai mươi tám tháng năm năm ba trăm sáu mươi nhăm", "đến", "nay", "cơ", "sở", "của", "bà", "sen", "đã", "sản", "xuất", "bán", "ra", "thị", "trường", "hàng", "nghìn", "thỏi", "son", "các", "loại" ]
[ "mồng 4 và ngày 23", "tin", "từ", "phòng", "cảnh", "sát", "kinh", "tế", "công", "an", "tỉnh", "thanh", "hóa", "cho", "biết", "vừa", "phối", "hợp", "với", "chi", "cục", "quản", "lý", "thị", "trường", "tỉnh", "kiểm", "tra", "phát", "hiện", "tại", "nhà", "bà", "trương", "thị", "sen", "trú", "tại", "xã", "hà", "vân", "huyện", "hà", "trung", "thanh", "hóa", "đang", "có", "hành", "vi", "sản", "xuất", "các", "sản", "phẩm", "son", "môi", "giả", "tại", "chỗ", "lực", "lượng", "chức", "năng", "thu", "giữ", "2689", "thỏi", "son", "4.000.000", "lọ", "son", "nước", "son", "dưỡng", "môi", "thành", "phẩm", "với", "nhãn", "hiệu", "sen", "sen", "hơn", "254.860", "vỏ", "son", "và", "các", "loại", "nguyên", "vật", "liệu", "như", "màu", "khoáng", "sáp", "ong", "mật", "ong", "dầu", "dừa", "dầu", "gấc", "dầu", "ô", "liu", "vitamin", "e", "theo", "lời", "khai", "của", "bà", "sen", "trong", "thời", "gian", "nhàn", "rỗi", "ở", "nhà", "đã", "thường", "xuyên", "lên", "mạng", "học", "cách", "làm", "son", "handmade", "sản", "phẩm", "được", "bà", "tháng 7/1347", "sen", "đăng", "thông", "tin", "bán", "sản", "phẩm", "lên", "trang", "facebook", "cá", "nhân", "của", "mình", "mỗi", "thỏi", "son", "như", "vậy", "bà", "bán", "với", "giá", "76 năm", "tính", "từ", "đầu", "ngày 28/5/365", "đến", "nay", "cơ", "sở", "của", "bà", "sen", "đã", "sản", "xuất", "bán", "ra", "thị", "trường", "hàng", "nghìn", "thỏi", "son", "các", "loại" ]
[ "theo", "chia", "sẻ", "thường", "rau", "sắng", "có", "giá", "âm bốn mươi mốt bát can", "đồng một kí lô gam", "nhưng", "hai trăm tám mươi tám đô la trên đồng", "khi", "khan", "hàng", "có", "thể", "lên", "đến", "hơn", "một trăm", "triệu/1kg", "rau", "sắng", "rất", "tốt", "nhưng", "nếu", "giá", "âm bảy ngàn chín trăm năm mươi năm phẩy chín bảy ba tấn", "đồng một kí lô gam", "thì", "không", "xứng", "tầm", "rau", "sắng", "đắt", "ngang", "tôm", "hùm", "thì", "hơi", "hai mươi", "thổi", "giá", "lương", "y", "vũ", "quốc", "trung", "nói", "lá", "chồi", "non", "của", "cây", "sắng", "trông", "xanh", "thẫm", "óng", "ả", "mỡ", "màng", "có", "hàm", "lượng", "protit", "và", "acid", "amin", "cao", "hơn", "hẳn", "các", "loại", "rau", "khác", "những", "người", "bị", "nhiệt", "chỉ", "cần", "giã", "khoảng", "tám trăm năm mươi mi li lít", "rau", "sắng", "chắt", "lấy", "nước", "uống", "trong", "khoảng", "hai", "ngày", "sẽ", "giảm", "hẳn" ]
[ "theo", "chia", "sẻ", "thường", "rau", "sắng", "có", "giá", "-41 pa", "đồng một kí lô gam", "nhưng", "288 $/đ", "khi", "khan", "hàng", "có", "thể", "lên", "đến", "hơn", "100", "triệu/1kg", "rau", "sắng", "rất", "tốt", "nhưng", "nếu", "giá", "-7955,973 tấn", "đồng một kí lô gam", "thì", "không", "xứng", "tầm", "rau", "sắng", "đắt", "ngang", "tôm", "hùm", "thì", "hơi", "20", "thổi", "giá", "lương", "y", "vũ", "quốc", "trung", "nói", "lá", "chồi", "non", "của", "cây", "sắng", "trông", "xanh", "thẫm", "óng", "ả", "mỡ", "màng", "có", "hàm", "lượng", "protit", "và", "acid", "amin", "cao", "hơn", "hẳn", "các", "loại", "rau", "khác", "những", "người", "bị", "nhiệt", "chỉ", "cần", "giã", "khoảng", "850 ml", "rau", "sắng", "chắt", "lấy", "nước", "uống", "trong", "khoảng", "hai", "ngày", "sẽ", "giảm", "hẳn" ]
[ "theo", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "béc-lin", "hai trăm năm mươi nghìn một trăm sáu mươi mốt", "tuần", "trước", "khi", "diễn", "ra", "cuộc", "tổng", "tuyển", "cử", "ở", "đức", "uy", "tín", "của", "đảng", "xã", "hội", "dân", "chủ", "spd", "một", "đối", "tác", "trong", "chính", "phủ", "đại", "liên", "minh", "hiện", "tại", "đã", "giảm", "xuống", "mức", "thấp", "kỷ", "lục", "điều", "này", "cho", "thấy", "cơ", "hội", "để", "đương", "kim", "thủ", "tướng", "an-giê-la", "méc-ken", "angela", "merkel", "tái", "đắc", "cử", "rất", "lớn", "kết", "quả", "thăm", "dò", "dư", "luận", "do", "viện", "thăm", "dò", "infratest", "dimap", "vừa", "tiến", "hành", "cho", "thấy", "tỷ", "lệ", "cử", "tri", "ủng", "hộ", "đảng", "spd", "đã", "giảm", "âm hai ngàn sáu trăm mười chấm chín ba một ao", "xuống", "bảy trăm năm mươi bốn tạ trên giây", "còn", "âm năm nghìn sáu trăm ba mươi sáu chấm tám bẩy sáu độ ép", "ngược", "lại", "tỉ", "lệ", "ủng", "hộ", "liên", "minh", "hai", "đảng", "liên", "minh", "dân", "chủ/xã", "hội", "cơ", "đốc", "giáo", "cdu/csu", "tăng", "tám trăm bảy tám đề xi mét vuông", "lên", "hai nghìn một trăm chín bảy phẩy không không một hai ba mẫu", "đây", "là", "kết", "quả", "tồi", "tệ", "nhất", "của", "đảng", "spd", "khi", "chỉ", "còn", "tám mươi tám phẩy chín mươi chín", "tuần", "nữa", "là", "tới", "kỳ", "bầu", "cử", "quốc", "hội", "và", "thủ", "tướng", "ở", "đức", "các", "đảng", "cánh", "tả", "die", "linke", "đảng", "xanh", "và", "đảng", "dân", "chủ", "tự", "do", "fdp", "mỗi", "đảng", "cũng", "mất", "âm tám ngàn một trăm bẩy mươi hai chấm năm trăm sáu mươi tư chỉ trên độ", "số", "phiếu", "ủng", "hộ", "xuống", "còn", "hai trăm mười nhăm ca ra", "ba trăm năm tám ao trên việt nam đồng", "và", "bẩy trăm sáu tám xen ti mét khối", "như", "vậy", "nếu", "spd", "đảng", "xanh", "và", "đảng", "die", "linke", "liên", "minh", "với", "nhau", "chỉ", "được", "bảy trăm mười yến trên mẫu", "số", "phiếu", "ủng", "hộ", "trong", "khi", "liên", "minh", "đen-vàng", "cdu/csu", "và", "fdp", "sẽ", "giành", "được", "đa", "số", "phiếu", "tuyệt", "đối", "âm ba nghìn bẩy trăm bốn mươi tư phẩy năm trăm năm chín kí lô", "và", "nắm", "quyền", "lãnh", "đạo", "cộng hai bốn không sáu bốn ba bẩy không một năm", "ở", "đức", "tỷ", "lệ", "cử", "tri", "ủng", "hộ", "ứng", "cử", "viên", "của", "đảng", "spd", "tranh", "cử", "chức", "thủ", "tướng", "là", "phó", "thủ", "tướng", "kiêm", "ngoại", "trưởng", "phranh", "van-tơ", "xtai-mai-ơ", "frank", "walter", "steinmeier", "cũng", "giảm", "bẩy ngàn bẩy trăm linh sáu phẩy tám tám không xen ti mét khối", "và", "nếu", "bầu", "trực", "tiếp", "thủ", "tướng", "vào", "thời", "điểm", "này", "ông", "xtai-mai-ơ", "chỉ", "giành", "được", "âm tám ngàn sáu trăm tám ba chấm sáu mươi mốt na nô mét", "phiếu", "ủng", "hộ", "trong", "khi", "đối", "thủ", "của", "ông", "là", "đương", "kim", "thủ", "tướng", "an-giê-la", "méc-ken", "angela", "merkel", "giành", "được", "bảy trăm sáu mươi ba mi li mét" ]
[ "theo", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "béc-lin", "250.161", "tuần", "trước", "khi", "diễn", "ra", "cuộc", "tổng", "tuyển", "cử", "ở", "đức", "uy", "tín", "của", "đảng", "xã", "hội", "dân", "chủ", "spd", "một", "đối", "tác", "trong", "chính", "phủ", "đại", "liên", "minh", "hiện", "tại", "đã", "giảm", "xuống", "mức", "thấp", "kỷ", "lục", "điều", "này", "cho", "thấy", "cơ", "hội", "để", "đương", "kim", "thủ", "tướng", "an-giê-la", "méc-ken", "angela", "merkel", "tái", "đắc", "cử", "rất", "lớn", "kết", "quả", "thăm", "dò", "dư", "luận", "do", "viện", "thăm", "dò", "infratest", "dimap", "vừa", "tiến", "hành", "cho", "thấy", "tỷ", "lệ", "cử", "tri", "ủng", "hộ", "đảng", "spd", "đã", "giảm", "-2610.931 ounce", "xuống", "754 tạ/s", "còn", "-5636.876 of", "ngược", "lại", "tỉ", "lệ", "ủng", "hộ", "liên", "minh", "hai", "đảng", "liên", "minh", "dân", "chủ/xã", "hội", "cơ", "đốc", "giáo", "cdu/csu", "tăng", "878 dm2", "lên", "2197,00123 mẫu", "đây", "là", "kết", "quả", "tồi", "tệ", "nhất", "của", "đảng", "spd", "khi", "chỉ", "còn", "88,99", "tuần", "nữa", "là", "tới", "kỳ", "bầu", "cử", "quốc", "hội", "và", "thủ", "tướng", "ở", "đức", "các", "đảng", "cánh", "tả", "die", "linke", "đảng", "xanh", "và", "đảng", "dân", "chủ", "tự", "do", "fdp", "mỗi", "đảng", "cũng", "mất", "-8172.564 chỉ/độ", "số", "phiếu", "ủng", "hộ", "xuống", "còn", "215 carat", "358 ounce/vnđ", "và", "768 cc", "như", "vậy", "nếu", "spd", "đảng", "xanh", "và", "đảng", "die", "linke", "liên", "minh", "với", "nhau", "chỉ", "được", "710 yến/mẫu", "số", "phiếu", "ủng", "hộ", "trong", "khi", "liên", "minh", "đen-vàng", "cdu/csu", "và", "fdp", "sẽ", "giành", "được", "đa", "số", "phiếu", "tuyệt", "đối", "-3744,559 kg", "và", "nắm", "quyền", "lãnh", "đạo", "+2406437015", "ở", "đức", "tỷ", "lệ", "cử", "tri", "ủng", "hộ", "ứng", "cử", "viên", "của", "đảng", "spd", "tranh", "cử", "chức", "thủ", "tướng", "là", "phó", "thủ", "tướng", "kiêm", "ngoại", "trưởng", "phranh", "van-tơ", "xtai-mai-ơ", "frank", "walter", "steinmeier", "cũng", "giảm", "7706,880 cm3", "và", "nếu", "bầu", "trực", "tiếp", "thủ", "tướng", "vào", "thời", "điểm", "này", "ông", "xtai-mai-ơ", "chỉ", "giành", "được", "-8683.61 nm", "phiếu", "ủng", "hộ", "trong", "khi", "đối", "thủ", "của", "ông", "là", "đương", "kim", "thủ", "tướng", "an-giê-la", "méc-ken", "angela", "merkel", "giành", "được", "763 mm" ]
[ "israel", "sắp", "triển", "khai", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "iron", "dome", "ngày mười bốn", "israel", "đã", "hoàn", "tất", "các", "cuộc", "thử", "nghiệm", "cuối", "cùng", "đối", "với", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "đánh", "chặn", "iron", "dome", "và", "dự", "kiến", "sẽ", "triển", "khai", "hệ", "thống", "này", "cho", "lực", "lượng", "không", "quân", "vào", "ngày mười sáu tháng ba hai nghìn tám trăm hai mươi bốn", "tới", "tờ", "nhật", "báo", "ha", "aretz", "dẫn", "tuyên", "bố", "của", "bộ", "quốc", "phòng", "israel", "cho", "biết", "hệ", "thống", "mới", "này", "đã", "bắn", "hạ", "thành", "công", "đồng", "thời", "nhiều", "tên", "lửa", "trong", "một", "loạt", "vụ", "thử", "nghiệm", "trong", "tuần", "này", "hệ", "thống", "iron", "dome", "do", "công", "ty", "các", "hệ", "thống", "phòng", "thủ", "rafael", "phát", "triển", "sẽ", "kết", "hợp", "với", "các", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "arrow", "và", "david", "s", "sling", "trong", "chương", "trình", "phòng", "thủ", "ba", "tầng", "của", "israel", "cụ", "thể", "hệ", "thống", "iron", "dome", "đánh", "chặn", "rocket", "hệ", "thống", "david", "s", "sling", "chống", "tên", "lửa", "tầm", "trung", "và", "hệ", "thống", "arrow", "chống", "tên", "lửa", "tầm", "xa", "ngang hai bảy bảy ba năm trăm", "trước", "mắt", "iron", "dome", "dự", "kiến", "sẽ", "được", "triển", "khai", "dọc", "biên", "giới", "với", "dải", "gaza", "của", "palestine", "hiện", "do", "phong", "trào", "hamas", "kiểm", "soát", "sau", "đó", "sẽ", "triển", "khai", "dọc", "biên", "giới", "israel", "với", "lebanon" ]
[ "israel", "sắp", "triển", "khai", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "iron", "dome", "ngày 14", "israel", "đã", "hoàn", "tất", "các", "cuộc", "thử", "nghiệm", "cuối", "cùng", "đối", "với", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "đánh", "chặn", "iron", "dome", "và", "dự", "kiến", "sẽ", "triển", "khai", "hệ", "thống", "này", "cho", "lực", "lượng", "không", "quân", "vào", "ngày 16/3/2824", "tới", "tờ", "nhật", "báo", "ha", "aretz", "dẫn", "tuyên", "bố", "của", "bộ", "quốc", "phòng", "israel", "cho", "biết", "hệ", "thống", "mới", "này", "đã", "bắn", "hạ", "thành", "công", "đồng", "thời", "nhiều", "tên", "lửa", "trong", "một", "loạt", "vụ", "thử", "nghiệm", "trong", "tuần", "này", "hệ", "thống", "iron", "dome", "do", "công", "ty", "các", "hệ", "thống", "phòng", "thủ", "rafael", "phát", "triển", "sẽ", "kết", "hợp", "với", "các", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "arrow", "và", "david", "s", "sling", "trong", "chương", "trình", "phòng", "thủ", "ba", "tầng", "của", "israel", "cụ", "thể", "hệ", "thống", "iron", "dome", "đánh", "chặn", "rocket", "hệ", "thống", "david", "s", "sling", "chống", "tên", "lửa", "tầm", "trung", "và", "hệ", "thống", "arrow", "chống", "tên", "lửa", "tầm", "xa", "-2773500", "trước", "mắt", "iron", "dome", "dự", "kiến", "sẽ", "được", "triển", "khai", "dọc", "biên", "giới", "với", "dải", "gaza", "của", "palestine", "hiện", "do", "phong", "trào", "hamas", "kiểm", "soát", "sau", "đó", "sẽ", "triển", "khai", "dọc", "biên", "giới", "israel", "với", "lebanon" ]
[ "ngày hai bẩy tháng ba", "trung", "tâm", "công", "tác", "xã", "hội", "công tác xã hội", "thành phố", "cần", "thơ", "tổ", "chức", "hội", "nghị", "tổng", "kết", "hoạt", "động", "ba giờ bốn chín phút ba mươi ba giây", "triển", "khai", "nhiệm", "vụ", "ngày sáu tháng ba", "hiện", "trung", "tâm", "công tác xã hội", "thành phố", "cần", "thơ", "đang", "nuôi", "dưỡng", "chăm", "sóc", "âm bẩy hai nghìn bốn trăm bốn mươi phẩy sáu tám sáu không", "đối", "tượng", "bảo", "trợ", "xã", "hội", "trong", "ngày chín và ngày mười tám", "trung", "tâm", "đã", "đón", "tiếp", "trên", "tám đến hai mươi", "lượt", "khách", "đến", "thăm", "âm năm nghìn một trăm bảy mươi tư phẩy một sáu độ xê", "và", "tặng", "quà", "cho", "trung", "tâm", "với", "ngày mười hai", "tổng", "trị", "giá", "âm ba nghìn sáu trăm ba mươi bảy chấm không không ba bảy chín mê ga oát giờ", "đồng", "cùng", "các", "mặt", "hàng", "nhu", "yếu", "phẩm", "trung", "tâm", "đã", "chín triệu bốn trăm ngàn hai", "triển", "khai", "thực", "hiện", "có", "hiệu", "quả", "triển", "khai", "nhiều", "mô", "hình", "phát", "triển", "cộng", "đồng", "mô", "hình", "câu", "lạc", "bộ", "tuổi", "hồng", "mô", "hình", "công tác xã hội", "trong", "bệnh", "viện", "mô", "hình", "hỗ", "trợ", "tâm", "lý", "và", "giáo", "dục", "kỹ", "năng", "sống", "hướng", "nghiệp", "đối", "tượng", "đang", "sống", "tại", "trung", "tâm", "ngoài", "ra", "trung", "tâm", "còn", "thực", "nhiều", "lớp", "tập", "huấn", "về", "cung", "cấp", "kiến", "thức", "kĩ", "năng", "dịch", "vụ", "cho", "người", "lgbt", "hỗ", "trợ", "học", "bổng", "cho", "trẻ", "em", "nghèo", "trẻ", "em", "mồ", "côi", "về", "công", "tác", "y", "tế", "trung", "tâm", "luôn", "chú", "trọng", "công", "tác", "vệ", "sinh", "phòng", "vệ", "sinh", "hàng", "ngày", "cho", "các", "đối", "tượng", "tổ", "chức", "dạy", "văn", "hai mươi ba giờ hai bẩy phút", "hóa", "cho", "các", "trẻ", "đến", "độ", "tuổi", "đi", "học", "phối", "hợp", "với", "các", "đoàn", "thể", "nhà", "tài", "trợ", "tổ", "chức", "cho", "các", "em", "vui", "chơi", "vào", "các", "dịp", "lễ", "tết", "đảm", "bảo", "tốt", "công", "tác", "phòng", "dịch", "bệnh", "không", "để", "xảy", "ra", "tình", "trạng", "ngộ", "độc", "thực", "phẩm", "kiểm", "soát", "chất", "lượng", "thực", "phẩm", "đầu", "vào", "đảm", "bảo", "cung", "cấp", "thực", "phẩm", "tươi", "ngon", "hàng", "ngày", "cho", "các", "đối", "tượng", "trong", "năm", "thực", "hiện", "khám", "và", "điều", "ba ngàn", "trị", "tại", "chỗ", "cho", "hơn", "ba chín", "lượt", "đối", "tượng", "với", "các", "bệnh", "thông", "thường", "âm năm ngàn tám bốn phẩy tám không ba tháng", "đưa", "tám trăm lẻ ba nghìn chín mươi", "lượt", "đối", "tượng", "đi", "khám", "tại", "các", "bệnh", "viện", "trong", "và", "ngoài", "thành", "phố", "trong", "ngày mười hai", "trung", "tâm", "sẽ", "triển", "khai", "các", "nhiệm", "vụ", "trọng", "tâm", "nhân", "hai mươi nghìn bốn trăm chín chín phẩy không chín bốn hai ba", "rộng", "mô", "hình", "công", "tác", "xã", "hội", "trong", "bệnh", "viện", "tuyên", "truyền", "nâng", "cao", "nghề", "công tác xã hội", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "trợ", "giúp", "xã", "hội", "qua", "tập", "huấn", "nói", "chuyện", "chuyên", "đề", "giáo", "dục", "kỹ", "năng", "sống", "phát", "triển", "và", "nhân", "rộng", "các", "mô", "hình", "trợ", "giúp", "cộng", "đồng", "cho", "các", "đối", "tượng", "có", "hoàn", "cảnh", "đặc", "biệt", "triển", "khai", "các", "hoạt", "động", "âm chín nghìn chín trăm bốn sáu phẩy bẩy trăm sáu sáu dặm một giờ trên mê ga oát giờ", "các", "dự", "án", "do", "tổ", "chức", "cứu", "trợ", "trẻ", "em", "quốc", "tế", "tại", "việt", "nam", "và", "tổ", "chức", "dillon", "international", "tài", "trợ", "duy", "trì", "công", "tác", "dạy", "văn", "hóa", "cho", "đối", "tượng", "trong", "ngày mười ba", "trung", "tâm", "cần", "chủ", "động", "phối", "hợp", "tổ", "chức", "học", "tập", "bồi", "dưỡng", "nâng", "cao", "kỹ", "năng", "nghề", "công", "tác", "xã", "hội", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "chăm", "sóc", "để", "giảm", "thiểu", "tình", "trạng", "các", "cháu", "phải", "nhập", "viện" ]
[ "ngày 27/3", "trung", "tâm", "công", "tác", "xã", "hội", "công tác xã hội", "thành phố", "cần", "thơ", "tổ", "chức", "hội", "nghị", "tổng", "kết", "hoạt", "động", "3:49:33", "triển", "khai", "nhiệm", "vụ", "ngày 6/3", "hiện", "trung", "tâm", "công tác xã hội", "thành phố", "cần", "thơ", "đang", "nuôi", "dưỡng", "chăm", "sóc", "-72.440,6860", "đối", "tượng", "bảo", "trợ", "xã", "hội", "trong", "ngày 9 và ngày 18", "trung", "tâm", "đã", "đón", "tiếp", "trên", "8 - 20", "lượt", "khách", "đến", "thăm", "-5174,16 oc", "và", "tặng", "quà", "cho", "trung", "tâm", "với", "ngày 12", "tổng", "trị", "giá", "-3637.00379 mwh", "đồng", "cùng", "các", "mặt", "hàng", "nhu", "yếu", "phẩm", "trung", "tâm", "đã", "9.400.200", "triển", "khai", "thực", "hiện", "có", "hiệu", "quả", "triển", "khai", "nhiều", "mô", "hình", "phát", "triển", "cộng", "đồng", "mô", "hình", "câu", "lạc", "bộ", "tuổi", "hồng", "mô", "hình", "công tác xã hội", "trong", "bệnh", "viện", "mô", "hình", "hỗ", "trợ", "tâm", "lý", "và", "giáo", "dục", "kỹ", "năng", "sống", "hướng", "nghiệp", "đối", "tượng", "đang", "sống", "tại", "trung", "tâm", "ngoài", "ra", "trung", "tâm", "còn", "thực", "nhiều", "lớp", "tập", "huấn", "về", "cung", "cấp", "kiến", "thức", "kĩ", "năng", "dịch", "vụ", "cho", "người", "lgbt", "hỗ", "trợ", "học", "bổng", "cho", "trẻ", "em", "nghèo", "trẻ", "em", "mồ", "côi", "về", "công", "tác", "y", "tế", "trung", "tâm", "luôn", "chú", "trọng", "công", "tác", "vệ", "sinh", "phòng", "vệ", "sinh", "hàng", "ngày", "cho", "các", "đối", "tượng", "tổ", "chức", "dạy", "văn", "23h27", "hóa", "cho", "các", "trẻ", "đến", "độ", "tuổi", "đi", "học", "phối", "hợp", "với", "các", "đoàn", "thể", "nhà", "tài", "trợ", "tổ", "chức", "cho", "các", "em", "vui", "chơi", "vào", "các", "dịp", "lễ", "tết", "đảm", "bảo", "tốt", "công", "tác", "phòng", "dịch", "bệnh", "không", "để", "xảy", "ra", "tình", "trạng", "ngộ", "độc", "thực", "phẩm", "kiểm", "soát", "chất", "lượng", "thực", "phẩm", "đầu", "vào", "đảm", "bảo", "cung", "cấp", "thực", "phẩm", "tươi", "ngon", "hàng", "ngày", "cho", "các", "đối", "tượng", "trong", "năm", "thực", "hiện", "khám", "và", "điều", "3000", "trị", "tại", "chỗ", "cho", "hơn", "39", "lượt", "đối", "tượng", "với", "các", "bệnh", "thông", "thường", "-5084,803 tháng", "đưa", "803.090", "lượt", "đối", "tượng", "đi", "khám", "tại", "các", "bệnh", "viện", "trong", "và", "ngoài", "thành", "phố", "trong", "ngày 12", "trung", "tâm", "sẽ", "triển", "khai", "các", "nhiệm", "vụ", "trọng", "tâm", "nhân", "20.499,09423", "rộng", "mô", "hình", "công", "tác", "xã", "hội", "trong", "bệnh", "viện", "tuyên", "truyền", "nâng", "cao", "nghề", "công tác xã hội", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "trợ", "giúp", "xã", "hội", "qua", "tập", "huấn", "nói", "chuyện", "chuyên", "đề", "giáo", "dục", "kỹ", "năng", "sống", "phát", "triển", "và", "nhân", "rộng", "các", "mô", "hình", "trợ", "giúp", "cộng", "đồng", "cho", "các", "đối", "tượng", "có", "hoàn", "cảnh", "đặc", "biệt", "triển", "khai", "các", "hoạt", "động", "-9946,766 mph/mwh", "các", "dự", "án", "do", "tổ", "chức", "cứu", "trợ", "trẻ", "em", "quốc", "tế", "tại", "việt", "nam", "và", "tổ", "chức", "dillon", "international", "tài", "trợ", "duy", "trì", "công", "tác", "dạy", "văn", "hóa", "cho", "đối", "tượng", "trong", "ngày 13", "trung", "tâm", "cần", "chủ", "động", "phối", "hợp", "tổ", "chức", "học", "tập", "bồi", "dưỡng", "nâng", "cao", "kỹ", "năng", "nghề", "công", "tác", "xã", "hội", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "chăm", "sóc", "để", "giảm", "thiểu", "tình", "trạng", "các", "cháu", "phải", "nhập", "viện" ]
[ "an ninh thủ đô", "linda", "lớn", "và", "linda", "nhỏ", "là", "những", "bằng", "chứng", "sống", "cho", "thấy", "rằng", "cuộc", "sống", "trong", "một", "gia", "đình", "tội", "phạm", "chỉ", "là", "những", "câu", "chuyện", "phù", "phiếm", "những", "năm", "tháng", "sống", "cùng", "với", "ông", "trùm", "greg", "scarpa", "đã", "để", "lại", "cho", "họ", "những", "ký", "ức", "đau", "buồn", "linda", "lớn", "và", "linda", "nhỏ", "những", "người", "phụ", "nữ", "của", "các", "ông", "trùm", "tội", "phạm", "được", "hình", "dung", "như", "những", "quý", "bà", "lòe", "loẹt", "tục", "tằn", "và", "bàng", "quan", "với", "những", "hoạt", "động", "tội", "phạm", "mà", "đang", "hàng", "ngày", "đảm", "bảo", "cho", "gia", "đình", "họ", "một", "cuộc", "sống", "sa", "hoa", "cuộc", "sống", "của", "linda", "schiro", "chín triệu chín trăm bốn mươi tư ngàn tám trăm năm mươi hai", "góa", "phụ", "của", "ông", "trùm", "khét", "tiếng", "greg", "scarpa", "là", "một", "minh", "chứng", "cái", "giá", "của", "một", "cuộc", "sống", "trong", "gia", "đình", "tội", "phạm", "có", "tổ", "hiện", "rõ", "trên", "khuôn", "mặt", "của", "bà", "schiro", "âm ba mươi lăm chấm bốn mươi ba", "tuổi", "và", "cô", "con", "gái", "linda", "scarpa", "một triệu không ngàn chín trăm", "tuổi", "bà", "linda", "hiện", "nay", "đang", "sống", "cùng", "với", "con", "gái", "và", "một nghìn tám trăm sáu sáu", "người", "cháu", "ngoại", "trong", "một", "căn", "hộ", "thuê", "được", "trang", "bị", "sơ", "sài", "trên", "âm năm nghìn hai trăm năm hai phẩy không tám một bốn chín", "hòn", "đảo", "staten", "công", "việc", "hàng", "ngày", "của", "bà", "là", "quanh", "quẩn", "trong", "nhà", "bếp", "thay", "vì", "những", "buổi", "thiết", "đãi", "tiệc", "tùng", "cùng", "với", "ông", "trùm", "scarpa", "như", "khi", "sáu trăm bốn mươi một ngàn cờ lờ ích dê gạch chéo i pờ ép o", "bà", "ở", "độ", "tuổi", "năm trăm sáu mươi ba nghìn năm trăm mười", "đây", "đúng", "là", "địa", "ngục", "đời", "tôi", "bà", "linda", "schiro", "tâm", "sự", "cô", "con", "gái", "linda", "scarpa", "thì", "luôn", "dành", "cho", "bà", "ánh", "mắt", "khinh", "miệt", "scarpa", "là", "trụ", "cột", "trong", "gia", "đình", "cô", "phải", "trang", "trải", "cuộc", "sống", "trả", "tiền", "thuê", "nhà", "từ", "khoản", "thu", "nhập", "eo", "hẹp", "từ", "nghề", "đổ", "bia", "buôn", "cho", "các", "nhà", "hàng", "không", "ai", "thậm", "chí", "cả", "các", "nhân", "viên", "fbi", "bắt", "giữ", "ông", "trùm", "greg", "scarpa", "biết", "hàng", "triệu", "usd", "của", "ông", "trùm", "này", "đã", "biến", "đi", "đâu", "những", "ngôi", "nhà", "được", "trang", "hoàng", "lộng", "lậy", "ở", "brooklyn", "florida", "và", "sutton", "place", "đã", "không", "còn", "là", "của", "họ", "greg", "scarpa", "không", "phải", "là", "một", "ông", "trùm", "bình", "thường", "scarpa", "được", "mệnh", "danh", "là", "máy", "gặt", "tàn", "nhẫn", "vì", "bản", "thân", "hắn", "luôn", "muốn", "tự", "ra", "tay", "giết", "người", "thay", "vì", "giao", "nhiệm", "vụ", "cho", "đàn", "em", "và", "trong", "nhiều", "thập", "kỷ", "điều", "hành", "gia", "đình", "tội", "phạm", "scarpa", "dường", "như", "không", "bao", "giờ", "muốn", "từ", "bỏ", "sở", "thích", "quái", "đản", "này", "hắn", "được", "coi", "là", "một", "thành", "viên", "tàn", "bạo", "nhất", "chín trăm hai mươi ra đi an", "của", "gia", "đình", "tội", "phạm", "bạo", "lực", "nhất", "thành", "phố", "new", "york", "là", "trung", "tâm", "của", "cuộc", "chiến", "trong", "gia", "đình", "tội", "phạm", "columbo", "vào", "đầu", "những", "mười chín giờ", "cuộc", "đọ", "súng", "mở", "màn", "cho", "cuộc", "chiến", "đã", "diến", "ra", "ngay", "trước", "cửa", "nhà", "scarpa", "ở", "brooklyn", "những", "tay", "súng", "của", "một", "phái", "đối", "địch", "nã", "đạn", "vào", "scarpa", "khi", "hắn", "vừa", "bước", "vào", "chiếc", "xe", "lincoln", "vài", "giây", "khi", "hắn", "hôn", "chia", "tay", "cô", "con", "gái", "linda", "scarpa", "bắt", "đầu", "mở", "chiến", "dịch", "tuần", "hành", "trên", "các", "đường", "phố", "cùng", "với", "đội", "quân", "của", "hắn", "tìm", "kiếm", "kẻ", "hai nghìn ba trăm sáu năm", "thù", "không", "chỉ", "sự", "tàn", "bạo", "khiến", "cho", "scarpa", "trở", "thành", "một", "nhân", "vật", "lịch", "sử", "trong", "giới", "tội", "phạm", "có", "tổ", "chức", "mà", "scarpa", "còn", "là", "một", "người", "cung", "cấp", "tin", "của", "fbi", "trong", "giới", "tội", "phạm", "scarpa", "là", "một", "nguồn", "tin", "có", "giá", "trị", "đến", "nỗi", "những", "thông", "tin", "do", "hắn", "cung", "cấp", "đã", "giúp", "fbi", "tóm", "được", "hàng", "chục", "đối", "thủ", "của", "hắn", "đối", "linda", "scarpa", "làm", "con", "gái", "của", "một", "ông", "trùm", "cũng", "đem", "lại", "cho", "cô", "nhiều", "bổng", "lộc", "những", "bữa", "tiệc", "nhà", "hàng", "sang", "trọng", "những", "món", "đồ", "đắt", "tiền", "và", "cả", "uy", "quyền", "khi", "cô", "ra", "phố", "bọn", "trẻ", "con", "phải", "giữ", "im", "lặng", "khi", "cô", "vào", "nhà", "hàng", "những", "người", "phục", "vụ", "phải", "tránh", "xa", "những", "điều", "đó", "đã", "khiến", "cho", "linda", "trở", "lên", "xa", "lánh", "những", "người", "xung", "quanh", "chỉ", "còn", "biết", "đến", "ông", "bố", "scarpa", "đối", "với", "cô", "scarpa", "là", "một", "người", "đàn", "ông", "mẫu", "mực", "hiền", "lành", "rộng", "lượng", "và", "biết", "che", "chở", "linda", "cho", "biết", "mờ bờ quờ dê gạch ngang sáu không không", "cô", "không", "bao", "giờ", "nghĩ", "sẽ", "có", "chuyện", "gì", "đó", "xảy", "ra", "với", "greg", "nhưng", "cuối", "cùng", "không", "phải", "là", "nhà", "tù", "hoặc", "súng", "đạn", "chấm", "dứt", "cuộc", "đời", "ông", "mà", "là", "căn", "bệnh", "aids", "scarpa", "mắc", "bệnh", "vào", "những", "năm", "cuối", "thập", "kỷ", "bốn sáu ba một tám ba năm chín năm năm không", "trong", "một", "lần", "truyền", "máu", "căn", "bệnh", "đã", "quật", "ngã", "scarpa", "trong", "trại", "cải", "tạo", "liên", "bang", "ở", "rochester", "ngày không ba không hai một sáu bốn một", "khi", "mới", "ba mươi tới năm", "tuổi", "cái", "chết", "của", "greg", "scarpa", "đúng", "vào", "thời", "điểm", "tổ", "chức", "tội", "phạm", "này", "đang", "bắt", "đầu", "suy", "tàn", "sau", "nhiều", "năm", "giữ", "yên", "lặng", "không giờ", "giờ", "đây", "hai", "mẹ", "con", "linda", "mới", "tiết", "lộ", "về", "những", "nỗi", "đau", "trong", "quá", "khứ", "giờ", "đây", "chúng", "tôi", "nghĩ", "về", "những", "gia", "đình", "mà", "con", "cái", "của", "họ", "đã", "bị", "bố", "tôi", "sát", "hại", "linda", "scarpa", "tâm", "sự" ]
[ "an ninh thủ đô", "linda", "lớn", "và", "linda", "nhỏ", "là", "những", "bằng", "chứng", "sống", "cho", "thấy", "rằng", "cuộc", "sống", "trong", "một", "gia", "đình", "tội", "phạm", "chỉ", "là", "những", "câu", "chuyện", "phù", "phiếm", "những", "năm", "tháng", "sống", "cùng", "với", "ông", "trùm", "greg", "scarpa", "đã", "để", "lại", "cho", "họ", "những", "ký", "ức", "đau", "buồn", "linda", "lớn", "và", "linda", "nhỏ", "những", "người", "phụ", "nữ", "của", "các", "ông", "trùm", "tội", "phạm", "được", "hình", "dung", "như", "những", "quý", "bà", "lòe", "loẹt", "tục", "tằn", "và", "bàng", "quan", "với", "những", "hoạt", "động", "tội", "phạm", "mà", "đang", "hàng", "ngày", "đảm", "bảo", "cho", "gia", "đình", "họ", "một", "cuộc", "sống", "sa", "hoa", "cuộc", "sống", "của", "linda", "schiro", "9.944.852", "góa", "phụ", "của", "ông", "trùm", "khét", "tiếng", "greg", "scarpa", "là", "một", "minh", "chứng", "cái", "giá", "của", "một", "cuộc", "sống", "trong", "gia", "đình", "tội", "phạm", "có", "tổ", "hiện", "rõ", "trên", "khuôn", "mặt", "của", "bà", "schiro", "-35.43", "tuổi", "và", "cô", "con", "gái", "linda", "scarpa", "1.000.900", "tuổi", "bà", "linda", "hiện", "nay", "đang", "sống", "cùng", "với", "con", "gái", "và", "1866", "người", "cháu", "ngoại", "trong", "một", "căn", "hộ", "thuê", "được", "trang", "bị", "sơ", "sài", "trên", "-5252,08149", "hòn", "đảo", "staten", "công", "việc", "hàng", "ngày", "của", "bà", "là", "quanh", "quẩn", "trong", "nhà", "bếp", "thay", "vì", "những", "buổi", "thiết", "đãi", "tiệc", "tùng", "cùng", "với", "ông", "trùm", "scarpa", "như", "khi", "6401000clxd/ypfo", "bà", "ở", "độ", "tuổi", "563.510", "đây", "đúng", "là", "địa", "ngục", "đời", "tôi", "bà", "linda", "schiro", "tâm", "sự", "cô", "con", "gái", "linda", "scarpa", "thì", "luôn", "dành", "cho", "bà", "ánh", "mắt", "khinh", "miệt", "scarpa", "là", "trụ", "cột", "trong", "gia", "đình", "cô", "phải", "trang", "trải", "cuộc", "sống", "trả", "tiền", "thuê", "nhà", "từ", "khoản", "thu", "nhập", "eo", "hẹp", "từ", "nghề", "đổ", "bia", "buôn", "cho", "các", "nhà", "hàng", "không", "ai", "thậm", "chí", "cả", "các", "nhân", "viên", "fbi", "bắt", "giữ", "ông", "trùm", "greg", "scarpa", "biết", "hàng", "triệu", "usd", "của", "ông", "trùm", "này", "đã", "biến", "đi", "đâu", "những", "ngôi", "nhà", "được", "trang", "hoàng", "lộng", "lậy", "ở", "brooklyn", "florida", "và", "sutton", "place", "đã", "không", "còn", "là", "của", "họ", "greg", "scarpa", "không", "phải", "là", "một", "ông", "trùm", "bình", "thường", "scarpa", "được", "mệnh", "danh", "là", "máy", "gặt", "tàn", "nhẫn", "vì", "bản", "thân", "hắn", "luôn", "muốn", "tự", "ra", "tay", "giết", "người", "thay", "vì", "giao", "nhiệm", "vụ", "cho", "đàn", "em", "và", "trong", "nhiều", "thập", "kỷ", "điều", "hành", "gia", "đình", "tội", "phạm", "scarpa", "dường", "như", "không", "bao", "giờ", "muốn", "từ", "bỏ", "sở", "thích", "quái", "đản", "này", "hắn", "được", "coi", "là", "một", "thành", "viên", "tàn", "bạo", "nhất", "920 radian", "của", "gia", "đình", "tội", "phạm", "bạo", "lực", "nhất", "thành", "phố", "new", "york", "là", "trung", "tâm", "của", "cuộc", "chiến", "trong", "gia", "đình", "tội", "phạm", "columbo", "vào", "đầu", "những", "19h", "cuộc", "đọ", "súng", "mở", "màn", "cho", "cuộc", "chiến", "đã", "diến", "ra", "ngay", "trước", "cửa", "nhà", "scarpa", "ở", "brooklyn", "những", "tay", "súng", "của", "một", "phái", "đối", "địch", "nã", "đạn", "vào", "scarpa", "khi", "hắn", "vừa", "bước", "vào", "chiếc", "xe", "lincoln", "vài", "giây", "khi", "hắn", "hôn", "chia", "tay", "cô", "con", "gái", "linda", "scarpa", "bắt", "đầu", "mở", "chiến", "dịch", "tuần", "hành", "trên", "các", "đường", "phố", "cùng", "với", "đội", "quân", "của", "hắn", "tìm", "kiếm", "kẻ", "2365", "thù", "không", "chỉ", "sự", "tàn", "bạo", "khiến", "cho", "scarpa", "trở", "thành", "một", "nhân", "vật", "lịch", "sử", "trong", "giới", "tội", "phạm", "có", "tổ", "chức", "mà", "scarpa", "còn", "là", "một", "người", "cung", "cấp", "tin", "của", "fbi", "trong", "giới", "tội", "phạm", "scarpa", "là", "một", "nguồn", "tin", "có", "giá", "trị", "đến", "nỗi", "những", "thông", "tin", "do", "hắn", "cung", "cấp", "đã", "giúp", "fbi", "tóm", "được", "hàng", "chục", "đối", "thủ", "của", "hắn", "đối", "linda", "scarpa", "làm", "con", "gái", "của", "một", "ông", "trùm", "cũng", "đem", "lại", "cho", "cô", "nhiều", "bổng", "lộc", "những", "bữa", "tiệc", "nhà", "hàng", "sang", "trọng", "những", "món", "đồ", "đắt", "tiền", "và", "cả", "uy", "quyền", "khi", "cô", "ra", "phố", "bọn", "trẻ", "con", "phải", "giữ", "im", "lặng", "khi", "cô", "vào", "nhà", "hàng", "những", "người", "phục", "vụ", "phải", "tránh", "xa", "những", "điều", "đó", "đã", "khiến", "cho", "linda", "trở", "lên", "xa", "lánh", "những", "người", "xung", "quanh", "chỉ", "còn", "biết", "đến", "ông", "bố", "scarpa", "đối", "với", "cô", "scarpa", "là", "một", "người", "đàn", "ông", "mẫu", "mực", "hiền", "lành", "rộng", "lượng", "và", "biết", "che", "chở", "linda", "cho", "biết", "mbqd-600", "cô", "không", "bao", "giờ", "nghĩ", "sẽ", "có", "chuyện", "gì", "đó", "xảy", "ra", "với", "greg", "nhưng", "cuối", "cùng", "không", "phải", "là", "nhà", "tù", "hoặc", "súng", "đạn", "chấm", "dứt", "cuộc", "đời", "ông", "mà", "là", "căn", "bệnh", "aids", "scarpa", "mắc", "bệnh", "vào", "những", "năm", "cuối", "thập", "kỷ", "46318359550", "trong", "một", "lần", "truyền", "máu", "căn", "bệnh", "đã", "quật", "ngã", "scarpa", "trong", "trại", "cải", "tạo", "liên", "bang", "ở", "rochester", "ngày 03/02/1641", "khi", "mới", "30 - 5", "tuổi", "cái", "chết", "của", "greg", "scarpa", "đúng", "vào", "thời", "điểm", "tổ", "chức", "tội", "phạm", "này", "đang", "bắt", "đầu", "suy", "tàn", "sau", "nhiều", "năm", "giữ", "yên", "lặng", "0h", "giờ", "đây", "hai", "mẹ", "con", "linda", "mới", "tiết", "lộ", "về", "những", "nỗi", "đau", "trong", "quá", "khứ", "giờ", "đây", "chúng", "tôi", "nghĩ", "về", "những", "gia", "đình", "mà", "con", "cái", "của", "họ", "đã", "bị", "bố", "tôi", "sát", "hại", "linda", "scarpa", "tâm", "sự" ]
[ "robot", "trỗi", "dậy", "kỷ", "nguyên", "trí", "khôn", "nhân", "tạo", "một", "nhà", "hàng", "nhật", "tại", "thượng", "hải", "trung", "quốc", "trở", "thành", "nơi", "thu", "hút", "đông", "đảo", "thực", "khách", "bởi", "đến", "đây", "họ", "được", "thưởng", "thức", "món", "ăn", "do", "hai triệu ba", "robot", "có", "tên", "koya", "và", "kona", "chế", "biến", "robot", "ngày", "càng", "được", "sử", "dụng", "phổ", "biến", "trong", "công", "nghiệp", "và", "đời", "sống", "con", "người", "trong", "lịch", "sử", "những", "gì", "con", "người", "nghĩ", "robot", "có", "thể", "làm", "được", "tóm", "gọn", "trong", "một triệu không trăm chín mươi nghìn", "chữ", "d", "nguy", "hiểm", "dangerous", "dơ", "bẩn", "dirty", "và", "kém", "thông", "minh", "dull", "theo", "ryan", "calo", "giáo", "sư", "tại", "đại", "học", "washington", "nhận", "định", "qua", "thời", "gian", "phạm", "vi", "những", "gì", "robot", "có", "thể", "làm", "được", "một giờ", "mở", "rộng", "thêm", "những", "chú", "robot", "giờ", "đây", "đã", "có", "thể", "viết", "thư", "pháp", "phục", "vụ", "đồ", "ăn", "trong", "nhà", "hàng", "hay", "thậm", "chí", "là", "dỡ", "bỏ", "chất", "nổ", "tại", "những", "vùng", "chiến", "sự", "robot", "đầu", "bếp", "ở", "một", "nhà", "hàng", "tại", "thượng", "hải", "tại", "amazon", "một", "sàn", "thương", "mại", "điện", "tử", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "mỗi", "công", "nhân", "robot", "kiva", "nặng", "khoảng", "năm ngàn chín trăm chín mươi lăm chấm sáu sáu công", "chạy", "dưới", "sàn", "nhà", "kho", "và", "có", "nhiệm", "vụ", "di", "chuyển", "các", "kệ", "hàng", "một", "cách", "trình", "tự", "khoa", "học", "và", "chính", "xác", "con", "người", "chỉ", "cần", "chất", "các", "món", "đồ", "lên", "kệ", "hàng", "và", "việc", "còn", "lại", "sẽ", "do", "robot", "kiva", "đảm", "nhiệm", "hơn", "sáu triệu tám trăm hai mươi nghìn chín trăm bốn mươi sáu", "robot", "kiva", "đã", "được", "sử", "dụng", "cho", "tất", "cả", "các", "trụ", "sở", "và", "nhà", "kho", "của", "hãng", "trên", "khắp", "nước", "mỹ.bình", "quân", "mỗi", "công", "nhân", "kiva", "sẽ", "vận", "chuyển", "khoảng", "năm mốt", "món", "hàng", "mỗi", "ngày", "và", "lúc", "cao", "điểm", "con", "số", "này", "có", "thể", "lên", "tới", "năm nghìn một trăm bốn mươi bốn chấm bốn tám ba chỉ", "món", "robot", "phục", "vụ", "chu", "đáo", "hơn", "cả", "một", "nhân", "viên", "bán", "hàng", "mà", "không", "bao", "giờ", "mệt", "mỏi", "tại", "nhật", "bản", "robot", "phục", "vụ", "ở", "đây", "có", "tên", "gọi", "pepper", "sản", "phẩm", "của", "hãng", "công", "nghệ", "softbank", "pepper", "có", "khả", "năng", "mô", "phỏng", "và", "thể", "hiện", "những", "tâm", "trạng", "khác", "nhau", "của", "con", "người", "chú", "robot", "này", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "trở", "thành", "một", "nhân", "viên", "tư", "vấn", "lý", "tưởng", "những", "chú", "robot", "sẽ", "tiếp", "đón", "bạn", "với", "đê i đê mờ bốn không không gạch chéo sáu không bốn", "những", "lời", "giải", "thích", "dí", "dỏm", "hài", "hước", "mặc", "dù", "pepper", "không", "có", "khả", "năng", "chín trăm ba mươi hai o i", "tự", "tạo", "ra", "các", "món", "ăn", "hay", "hàng", "hóa", "nhưng", "nó", "sẽ", "tìm", "kiếm", "và", "hướng", "dẫn", "khách", "hàng", "tìm", "hai trăm ba bảy ngàn hai trăm linh bốn", "đến", "máy", "bán", "hàng", "tự", "động", "hoặc", "quầy", "hàng", "gần", "nhất", "nếu", "khách", "hàng", "cần", "giải", "thích", "dịch", "vụ", "chú", "robot", "này", "cũng", "sẵn", "sàng", "nestle", "hiện", "đã", "sử", "dụng", "hai mươi ba tới hai bẩy", "robot", "này", "để", "đón", "tiếp", "khách", "hàng", "tại", "các", "cửa", "hàng", "cà", "phê", "ở", "nhật", "bản", "hãng", "đã", "lên", "kế", "hoạch", "nâng", "số", "robot", "bán", "hàng", "lên", "con", "số", "âm sáu nghìn hai trăm tám mươi tư phẩy không không bốn nghìn sáu trăm năm mươi bảy", "vào", "cuối", "năm", "sau", "nhằm", "thúc", "đẩy", "doanh", "thu", "mặt", "hàng", "cà", "phê", "và", "socola", "kitkat", "còn", "hãng", "knightscope", "hứa", "hẹn", "cho", "ra", "đời", "robot", "dalek", "hoạt", "động", "như", "một", "tay", "bảo", "vệ", "an", "ninh", "sử", "dụng", "một", "công", "nghệ", "tương", "tự", "với", "loại", "xe", "tự", "lái", "của", "hãng", "google", "có", "thể", "đọc", "âm chín mươi tám nghìn năm trăm bẩy mươi mốt phẩy không không bốn bốn một không", "bảng", "số", "xe", "trong", "một", "phút", "và", "kêu", "cảnh", "ngày hai mươi năm ngày mười hai tháng mười", "sát", "âm bốn mươi nhăm phẩy không không năm mươi tám", "hay", "nhân", "viên", "bảo", "vệ", "trong", "trường", "hợp", "người", "sử", "dụng", "bị", "tấn", "công", "theo", "amazon", "việc", "sử", "dụng", "robot", "thay", "cho", "con", "người", "để", "di", "chuyển", "hàng", "trong", "kho", "sẽ", "giúp", "tiết", "kiệm", "được", "diện", "tích", "do", "không", "cần", "phải", "làm", "lối", "đi", "cho", "con", "người", "từ", "đó", "sẽ", "có", "bảy trăm mười ba mê ga oát giờ", "thể", "chứa", "được", "lượng", "kệ", "hàng", "nhiều", "hơn", "đồng", "thời", "âm bốn ngàn ba trăm hai chín chấm bốn trăm mười oát giờ", "việc", "dùng", "robot", "còn", "giúp", "giảm", "thiểu", "thời", "gian", "chết", "và", "thực", "hiện", "quá", "trình", "luân", "chuyển", "hàng", "hóa", "hiệu", "quả", "hơn", "ông", "kenichi", "yoshida", "phó", "giám", "đốc", "công", "ty", "softbank", "robotics", "cho", "biết", "chúng", "tôi", "xây", "dựng", "pepper", "giống", "như", "một", "thành", "viên", "trong", "gia", "đình", "chứ", "không", "đơn", "thuần", "chỉ", "là", "một", "quản", "gia", "hay", "robot", "bán", "hàng", "với", "các", "cảm", "biến", "trên", "chú", "robot", "có", "thể", "nhìn", "và", "phân", "tích", "nét", "mặt", "cũng", "như", "phân", "tích", "thái", "độ", "của", "người", "đối", "diện", "qua", "giọng", "nói", "sau", "đó", "pepper", "có", "thể", "đối", "đáp", "trở", "lại", "những", "thông", "tin", "mà", "khách", "hàng", "cần", "bằng", "giọng", "nói", "hết", "sức", "tự", "nhiên", "đồng", "thời", "chiếc", "mtb", "phía", "trước", "sẽ", "hiển", "thị", "các", "thông", "tin", "cần", "thiết", "robot", "ngày", "càng", "thông", "minh", "và", "duyên", "dáng", "như", "con", "sáu mươi bảy ki lô mét khối", "người", "mới", "đây", "các", "nhà", "khoa", "học", "tại", "viện", "nghiên", "cứu", "ransselaer", "polytechnic", "new", "york", "đã", "phát", "hiện", "một", "chú", "robot", "có", "khả", "năng", "tự", "ý", "thức", "về", "bản", "thân", "khả", "năng", "của", "robot", "sẽ", "tiếp", "tục", "mở", "rộng", "hơn", "nữa", "ray", "kurzweil", "giám", "đốc", "kỹ", "thuật", "của", "google", "nói", "rằng", "đến", "tháng mười hai năm một ngàn bốn trăm sáu mươi", "robot", "sẽ", "đạt", "đến", "cấp", "độ", "trí", "thông", "minh", "của", "con", "người", "tuy", "nhiên", "vấn", "đề", "hiện", "nay", "là", "giá", "thành", "mỗi", "robot", "rất", "cao", "theo", "chủ", "nhà", "hàng", "liu", "jin", "tại", "thượng", "hải", "tỉ số hai mươi hai mười chín", "đầu", "bếp", "này", "có", "giá", "âm hai ngàn chín trăm ba mươi mốt phẩy năm chín ba tạ", "nhân dân tệ", "âm ba ngàn hai trăm bốn mươi bốn phẩy năm trăm ba sáu chỉ", "bằng", "chi", "phí", "thuê", "hai mươi chín chấm mười sáu", "đầu", "bếp", "thật", "sự", "trong", "sáu triệu không nghìn không trăm tám mươi", "năm", "giá", "của", "robot", "oshbot", "gần", "âm hai nghìn chín trăm bảy mươi phẩy năm trăm mười độ xê", "trong", "một", "tương", "lai", "gần", "thế", "hệ", "robot", "mới", "sẽ", "được", "đơn", "giản", "hóa", "hơn", "người", "tiêu", "dùng", "có", "thể", "mua", "sắm", "chúng", "với", "giá", "cả", "phù", "hợp", "túi", "tiền", "của", "họ", "ngân", "hàng", "bank", "of", "america", "đã", "có", "những", "tính", "toán", "và", "ước", "tính", "rằng", "việc", "phát", "triển", "trí", "thông", "minh", "nhân", "tạo", "ai", "cũng", "như", "ứng", "dụng", "robot", "vào", "công", "việc", "có", "thể", "thúc", "đẩy", "năng", "suất", "tăng", "một trăm bốn bẩy ki lô bai", "tại", "nhiều", "nền", "kinh", "tế" ]
[ "robot", "trỗi", "dậy", "kỷ", "nguyên", "trí", "khôn", "nhân", "tạo", "một", "nhà", "hàng", "nhật", "tại", "thượng", "hải", "trung", "quốc", "trở", "thành", "nơi", "thu", "hút", "đông", "đảo", "thực", "khách", "bởi", "đến", "đây", "họ", "được", "thưởng", "thức", "món", "ăn", "do", "2.300.000", "robot", "có", "tên", "koya", "và", "kona", "chế", "biến", "robot", "ngày", "càng", "được", "sử", "dụng", "phổ", "biến", "trong", "công", "nghiệp", "và", "đời", "sống", "con", "người", "trong", "lịch", "sử", "những", "gì", "con", "người", "nghĩ", "robot", "có", "thể", "làm", "được", "tóm", "gọn", "trong", "1.090.000", "chữ", "d", "nguy", "hiểm", "dangerous", "dơ", "bẩn", "dirty", "và", "kém", "thông", "minh", "dull", "theo", "ryan", "calo", "giáo", "sư", "tại", "đại", "học", "washington", "nhận", "định", "qua", "thời", "gian", "phạm", "vi", "những", "gì", "robot", "có", "thể", "làm", "được", "1h", "mở", "rộng", "thêm", "những", "chú", "robot", "giờ", "đây", "đã", "có", "thể", "viết", "thư", "pháp", "phục", "vụ", "đồ", "ăn", "trong", "nhà", "hàng", "hay", "thậm", "chí", "là", "dỡ", "bỏ", "chất", "nổ", "tại", "những", "vùng", "chiến", "sự", "robot", "đầu", "bếp", "ở", "một", "nhà", "hàng", "tại", "thượng", "hải", "tại", "amazon", "một", "sàn", "thương", "mại", "điện", "tử", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "mỗi", "công", "nhân", "robot", "kiva", "nặng", "khoảng", "5995.66 công", "chạy", "dưới", "sàn", "nhà", "kho", "và", "có", "nhiệm", "vụ", "di", "chuyển", "các", "kệ", "hàng", "một", "cách", "trình", "tự", "khoa", "học", "và", "chính", "xác", "con", "người", "chỉ", "cần", "chất", "các", "món", "đồ", "lên", "kệ", "hàng", "và", "việc", "còn", "lại", "sẽ", "do", "robot", "kiva", "đảm", "nhiệm", "hơn", "6.820.946", "robot", "kiva", "đã", "được", "sử", "dụng", "cho", "tất", "cả", "các", "trụ", "sở", "và", "nhà", "kho", "của", "hãng", "trên", "khắp", "nước", "mỹ.bình", "quân", "mỗi", "công", "nhân", "kiva", "sẽ", "vận", "chuyển", "khoảng", "51", "món", "hàng", "mỗi", "ngày", "và", "lúc", "cao", "điểm", "con", "số", "này", "có", "thể", "lên", "tới", "5144.483 chỉ", "món", "robot", "phục", "vụ", "chu", "đáo", "hơn", "cả", "một", "nhân", "viên", "bán", "hàng", "mà", "không", "bao", "giờ", "mệt", "mỏi", "tại", "nhật", "bản", "robot", "phục", "vụ", "ở", "đây", "có", "tên", "gọi", "pepper", "sản", "phẩm", "của", "hãng", "công", "nghệ", "softbank", "pepper", "có", "khả", "năng", "mô", "phỏng", "và", "thể", "hiện", "những", "tâm", "trạng", "khác", "nhau", "của", "con", "người", "chú", "robot", "này", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "trở", "thành", "một", "nhân", "viên", "tư", "vấn", "lý", "tưởng", "những", "chú", "robot", "sẽ", "tiếp", "đón", "bạn", "với", "đidm400/604", "những", "lời", "giải", "thích", "dí", "dỏm", "hài", "hước", "mặc", "dù", "pepper", "không", "có", "khả", "năng", "932oy", "tự", "tạo", "ra", "các", "món", "ăn", "hay", "hàng", "hóa", "nhưng", "nó", "sẽ", "tìm", "kiếm", "và", "hướng", "dẫn", "khách", "hàng", "tìm", "237.204", "đến", "máy", "bán", "hàng", "tự", "động", "hoặc", "quầy", "hàng", "gần", "nhất", "nếu", "khách", "hàng", "cần", "giải", "thích", "dịch", "vụ", "chú", "robot", "này", "cũng", "sẵn", "sàng", "nestle", "hiện", "đã", "sử", "dụng", "23 - 27", "robot", "này", "để", "đón", "tiếp", "khách", "hàng", "tại", "các", "cửa", "hàng", "cà", "phê", "ở", "nhật", "bản", "hãng", "đã", "lên", "kế", "hoạch", "nâng", "số", "robot", "bán", "hàng", "lên", "con", "số", "-6284,004657", "vào", "cuối", "năm", "sau", "nhằm", "thúc", "đẩy", "doanh", "thu", "mặt", "hàng", "cà", "phê", "và", "socola", "kitkat", "còn", "hãng", "knightscope", "hứa", "hẹn", "cho", "ra", "đời", "robot", "dalek", "hoạt", "động", "như", "một", "tay", "bảo", "vệ", "an", "ninh", "sử", "dụng", "một", "công", "nghệ", "tương", "tự", "với", "loại", "xe", "tự", "lái", "của", "hãng", "google", "có", "thể", "đọc", "-98.571,004410", "bảng", "số", "xe", "trong", "một", "phút", "và", "kêu", "cảnh", "ngày 25 ngày 12 tháng 10", "sát", "-45,0058", "hay", "nhân", "viên", "bảo", "vệ", "trong", "trường", "hợp", "người", "sử", "dụng", "bị", "tấn", "công", "theo", "amazon", "việc", "sử", "dụng", "robot", "thay", "cho", "con", "người", "để", "di", "chuyển", "hàng", "trong", "kho", "sẽ", "giúp", "tiết", "kiệm", "được", "diện", "tích", "do", "không", "cần", "phải", "làm", "lối", "đi", "cho", "con", "người", "từ", "đó", "sẽ", "có", "713 mwh", "thể", "chứa", "được", "lượng", "kệ", "hàng", "nhiều", "hơn", "đồng", "thời", "-4329.410 wh", "việc", "dùng", "robot", "còn", "giúp", "giảm", "thiểu", "thời", "gian", "chết", "và", "thực", "hiện", "quá", "trình", "luân", "chuyển", "hàng", "hóa", "hiệu", "quả", "hơn", "ông", "kenichi", "yoshida", "phó", "giám", "đốc", "công", "ty", "softbank", "robotics", "cho", "biết", "chúng", "tôi", "xây", "dựng", "pepper", "giống", "như", "một", "thành", "viên", "trong", "gia", "đình", "chứ", "không", "đơn", "thuần", "chỉ", "là", "một", "quản", "gia", "hay", "robot", "bán", "hàng", "với", "các", "cảm", "biến", "trên", "chú", "robot", "có", "thể", "nhìn", "và", "phân", "tích", "nét", "mặt", "cũng", "như", "phân", "tích", "thái", "độ", "của", "người", "đối", "diện", "qua", "giọng", "nói", "sau", "đó", "pepper", "có", "thể", "đối", "đáp", "trở", "lại", "những", "thông", "tin", "mà", "khách", "hàng", "cần", "bằng", "giọng", "nói", "hết", "sức", "tự", "nhiên", "đồng", "thời", "chiếc", "mtb", "phía", "trước", "sẽ", "hiển", "thị", "các", "thông", "tin", "cần", "thiết", "robot", "ngày", "càng", "thông", "minh", "và", "duyên", "dáng", "như", "con", "67 km3", "người", "mới", "đây", "các", "nhà", "khoa", "học", "tại", "viện", "nghiên", "cứu", "ransselaer", "polytechnic", "new", "york", "đã", "phát", "hiện", "một", "chú", "robot", "có", "khả", "năng", "tự", "ý", "thức", "về", "bản", "thân", "khả", "năng", "của", "robot", "sẽ", "tiếp", "tục", "mở", "rộng", "hơn", "nữa", "ray", "kurzweil", "giám", "đốc", "kỹ", "thuật", "của", "google", "nói", "rằng", "đến", "tháng 12/1460", "robot", "sẽ", "đạt", "đến", "cấp", "độ", "trí", "thông", "minh", "của", "con", "người", "tuy", "nhiên", "vấn", "đề", "hiện", "nay", "là", "giá", "thành", "mỗi", "robot", "rất", "cao", "theo", "chủ", "nhà", "hàng", "liu", "jin", "tại", "thượng", "hải", "tỉ số 22 - 19", "đầu", "bếp", "này", "có", "giá", "-2931,593 tạ", "nhân dân tệ", "-3244,536 chỉ", "bằng", "chi", "phí", "thuê", "29.16", "đầu", "bếp", "thật", "sự", "trong", "6.000.080", "năm", "giá", "của", "robot", "oshbot", "gần", "-2970,510 oc", "trong", "một", "tương", "lai", "gần", "thế", "hệ", "robot", "mới", "sẽ", "được", "đơn", "giản", "hóa", "hơn", "người", "tiêu", "dùng", "có", "thể", "mua", "sắm", "chúng", "với", "giá", "cả", "phù", "hợp", "túi", "tiền", "của", "họ", "ngân", "hàng", "bank", "of", "america", "đã", "có", "những", "tính", "toán", "và", "ước", "tính", "rằng", "việc", "phát", "triển", "trí", "thông", "minh", "nhân", "tạo", "ai", "cũng", "như", "ứng", "dụng", "robot", "vào", "công", "việc", "có", "thể", "thúc", "đẩy", "năng", "suất", "tăng", "147 kb", "tại", "nhiều", "nền", "kinh", "tế" ]
[ "hà nội mới", "ngày", "hôm", "qua", "hai ngàn không trăm lẻ hai", "giải", "vô", "địch", "cờ", "vua", "các", "nhóm", "tuổi", "đông", "nam", "á", "mở", "rộng", "mới", "bước", "sang", "ván", "đấu", "thứ", "tám triệu một trăm chín mươi hai nghìn sáu mươi", "nội", "dung", "cờ", "tiêu", "chuẩn", "nhưng", "điều", "này", "cũng", "không", "thể", "ngăn", "cản", "các", "kỳ", "thủ", "trẻ", "việt", "nam", "làm", "mưa", "làm", "gió", "ở", "đấu", "trường", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "kết", "thúc", "nội", "dung", "cờ", "nhanh", "và", "cờ", "chớp", "nhoáng", "dành", "cho", "các", "lứa", "tuổi", "từ", "bốn không không ngang ba không không không xuộc nờ", "đến", "mờ sờ quy chéo ba trăm hai mươi", "trong", "âm tám tư ngàn bẩy chín phẩy năm hai tám tám", "bộ", "huy", "chương", "của", "giải", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "đã", "giành", "tới", "âm bốn bốn ngàn ba trăm hai năm phẩy chín ba bốn không", "huy chương vàng", "thành", "tích", "này", "còn", "đáng", "ghi", "nhận", "hơn", "khi", "giải", "năm", "nay", "quy", "tụ", "tới", "chín trăm ba mươi mốt nghìn năm trăm lẻ ba", "quốc", "gia", "vùng", "lãnh", "thổ", "với", "gần", "cộng chín năm năm bốn năm không năm chín năm ba tám", "kỳ", "thủ", "năm", "nay", "dù", "giải", "được", "tổ", "chức", "ở", "thái", "lan", "nhưng", "vẫn", "có", "tới", "năm triệu hai trăm mười ngàn sáu", "kỳ", "thủ", "việt", "nam", "tham", "dự", "thuộc", "diện", "đông", "nhất", "trong", "các", "đoàn", "dự", "giải", "trong", "đoàn", "việt", "nam", "năm", "nay", "có", "khoảng", "chéo ca dét e nờ gờ xoẹt rờ ét i", "vận động viên", "dự", "giải", "theo", "diện", "tự", "túc", "kinh", "phí", "và", "có", "người", "nhà", "đi", "cùng", "chỉ", "một", "ngày", "sau", "khi", "các", "kỳ", "thủ", "trẻ", "việt", "nam", "kết", "thúc", "thi", "đấu", "nội", "dung", "cờ", "nhanh", "và", "cờ", "chớp", "nhoáng", "tại", "giải", "các", "nhóm", "tuổi", "đông", "nam", "á", "thì", "ở", "giải", "vô", "địch", "cờ", "nhanh", "thế", "giới", "tại", "nga", "lê", "quang", "liêm", "lại", "trở", "thành", "tấm", "gương", "sáng", "cho", "các", "kỳ", "thủ", "nhí", "khi", "xếp", "thứ", "tư", "nội", "dung", "cờ", "nhanh", "với", "không hai chín sáu sáu ba năm bốn sáu hai chín bẩy", "điểm/15", "ván", "vị", "trí", "này", "mang", "lại", "hai trăm năm mốt ki lo oát", "tiền", "thưởng", "cho", "lê", "quang", "liêm" ]
[ "hà nội mới", "ngày", "hôm", "qua", "2002", "giải", "vô", "địch", "cờ", "vua", "các", "nhóm", "tuổi", "đông", "nam", "á", "mở", "rộng", "mới", "bước", "sang", "ván", "đấu", "thứ", "8.192.060", "nội", "dung", "cờ", "tiêu", "chuẩn", "nhưng", "điều", "này", "cũng", "không", "thể", "ngăn", "cản", "các", "kỳ", "thủ", "trẻ", "việt", "nam", "làm", "mưa", "làm", "gió", "ở", "đấu", "trường", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "kết", "thúc", "nội", "dung", "cờ", "nhanh", "và", "cờ", "chớp", "nhoáng", "dành", "cho", "các", "lứa", "tuổi", "từ", "400-3000/n", "đến", "msq/320", "trong", "-84.079,5288", "bộ", "huy", "chương", "của", "giải", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "đã", "giành", "tới", "-44.325,9340", "huy chương vàng", "thành", "tích", "này", "còn", "đáng", "ghi", "nhận", "hơn", "khi", "giải", "năm", "nay", "quy", "tụ", "tới", "931.503", "quốc", "gia", "vùng", "lãnh", "thổ", "với", "gần", "+95545059538", "kỳ", "thủ", "năm", "nay", "dù", "giải", "được", "tổ", "chức", "ở", "thái", "lan", "nhưng", "vẫn", "có", "tới", "5.210.600", "kỳ", "thủ", "việt", "nam", "tham", "dự", "thuộc", "diện", "đông", "nhất", "trong", "các", "đoàn", "dự", "giải", "trong", "đoàn", "việt", "nam", "năm", "nay", "có", "khoảng", "/kzeng/rsy", "vận động viên", "dự", "giải", "theo", "diện", "tự", "túc", "kinh", "phí", "và", "có", "người", "nhà", "đi", "cùng", "chỉ", "một", "ngày", "sau", "khi", "các", "kỳ", "thủ", "trẻ", "việt", "nam", "kết", "thúc", "thi", "đấu", "nội", "dung", "cờ", "nhanh", "và", "cờ", "chớp", "nhoáng", "tại", "giải", "các", "nhóm", "tuổi", "đông", "nam", "á", "thì", "ở", "giải", "vô", "địch", "cờ", "nhanh", "thế", "giới", "tại", "nga", "lê", "quang", "liêm", "lại", "trở", "thành", "tấm", "gương", "sáng", "cho", "các", "kỳ", "thủ", "nhí", "khi", "xếp", "thứ", "tư", "nội", "dung", "cờ", "nhanh", "với", "029663546297", "điểm/15", "ván", "vị", "trí", "này", "mang", "lại", "251 kw", "tiền", "thưởng", "cho", "lê", "quang", "liêm" ]
[ "ban", "đầu", "chỉ", "có", "người", "chồng", "thứ", "âm bốn bảy chấm hai chín", "và", "tài", "xế", "của", "indrani", "mukerjea", "bị", "bắt", "nhưng", "sau", "đó", "người", "chồng", "thứ", "không hai một ba chín bốn sáu bảy hai chín ba ba", "cũng", "bị", "nghi", "là", "có", "liên", "quan", "nữ", "tỷ", "phú", "indrani", "mukerjea", "người", "sáng", "lập", "tập", "đoàn", "truyền", "thông", "inx", "media", "của", "ấn", "độ", "bị", "cảnh", "sát", "bắt", "ngày tám tới ngày mồng bốn tháng một", "vì", "bị", "tình", "nghi", "giết", "chết", "con", "gái", "ruột", "của", "mình", "vào", "hai mốt giờ ba phút ba lăm giây", "peter", "mukerjea", "ba không không ngang giây bờ đờ gạch ngang pờ e", "người", "chồng", "hiện", "bẩy trăm hai mươi sáu oát trên đề xi mét", "tại", "peter", "mukerjea", "ba ba bốn một một ba sáu bảy bốn không năm", "tuổi", "đồng", "sáng", "lập", "inx", "media", "tháng một một hai tám ba hai", "bị", "bắt", "ngày mười năm tới ngày một tháng chín", "vì", "bị", "tình", "nghi", "có", "liên", "quan", "đến", "vụ", "giết", "người", "năm một bốn ba sáu", "tòa", "án", "đã", "gia", "hạn", "lệnh", "tạm", "giam", "ông", "này", "thêm", "một nghìn bốn trăm lẻ hai", "ngày", "cho", "đến", "hai mươi chín tháng sáu", "peter", "mukerjea", "hiện", "đang", "bị", "giam", "giữ", "tại", "nhà", "tù", "biệt", "giam", "arthur", "road", "sheena", "con", "gái", "của", "indrani", "mukerjea", "đã", "bị", "bóp", "cổ", "đến", "chết", "thi", "thể", "bị", "đốt", "cháy", "để", "phi", "tang", "và", "được", "cảnh", "sát", "tìm", "thấy", "trong", "một", "khu", "rừng", "ở", "raigad", "cách", "thành", "phố", "mumbai", "khoảng", "năm nghìn sáu trăm năm mươi phẩy tám trăm chín mươi am be", "sheena", "bị", "giết", "cách", "đây", "sáu triệu tám trăm bẩy năm ngàn năm trăm ba hai", "năm", "mặc", "dù", "cái", "xác", "được", "tìm", "thấy", "từ", "ba nghìn hai trăm", "năm", "trước", "nhưng", "mãi", "tới", "gần", "đây", "cảnh", "sát", "mới", "xác", "định", "được", "đó", "chính", "là", "con", "gái", "của", "indrani", "cảnh", "sát", "cho", "rằng", "động", "cơ", "của", "vụ", "giết", "người", "là", "do", "sheena", "yêu", "rahul", "chính", "là", "con", "trai", "riêng", "của", "peter", "chồng", "hiện", "tại", "của", "indrani", "mukerjea", "điều", "này", "khiến", "indrani", "lo", "ngại", "năm trăm ba mươi ba giây", "rằng", "tài", "sản", "của", "người", "chồng", "giàu", "có", "sẽ", "bị", "phân", "chia", "theo", "nhiều", "nguồn", "thông", "tin", "sheena", "từng", "viết", "thư", "cho", "mẹ", "đòi", "một", "căn", "hộ", "có", "âm mười bốn chấm không một", "phòng", "ngủ", "tại", "ngôi", "làng", "ngoại", "ô", "tây", "bandra", "bang", "maharashtra", "indrani", "mukerjea", "sau", "khi", "cô", "gái", "chết", "indrani", "mukerjea", "nói", "với", "mọi", "người", "rằng", "cô", "đã", "sang", "mỹ", "bà", "ta", "còn", "dùng", "điện", "thoại", "của", "nạn", "nhân", "để", "gửi", "tin", "nhắn", "tới", "rahul", "đòi", "chấm", "dứt", "quan", "hệ" ]
[ "ban", "đầu", "chỉ", "có", "người", "chồng", "thứ", "-47.29", "và", "tài", "xế", "của", "indrani", "mukerjea", "bị", "bắt", "nhưng", "sau", "đó", "người", "chồng", "thứ", "021394672933", "cũng", "bị", "nghi", "là", "có", "liên", "quan", "nữ", "tỷ", "phú", "indrani", "mukerjea", "người", "sáng", "lập", "tập", "đoàn", "truyền", "thông", "inx", "media", "của", "ấn", "độ", "bị", "cảnh", "sát", "bắt", "ngày 8 tới ngày mồng 4 tháng 1", "vì", "bị", "tình", "nghi", "giết", "chết", "con", "gái", "ruột", "của", "mình", "vào", "21:3:35", "peter", "mukerjea", "300-jbđ-pe", "người", "chồng", "hiện", "726 w/dm", "tại", "peter", "mukerjea", "33411367405", "tuổi", "đồng", "sáng", "lập", "inx", "media", "tháng 11/2832", "bị", "bắt", "ngày 15 tới ngày 1 tháng 9", "vì", "bị", "tình", "nghi", "có", "liên", "quan", "đến", "vụ", "giết", "người", "năm 1436", "tòa", "án", "đã", "gia", "hạn", "lệnh", "tạm", "giam", "ông", "này", "thêm", "1402", "ngày", "cho", "đến", "29/6", "peter", "mukerjea", "hiện", "đang", "bị", "giam", "giữ", "tại", "nhà", "tù", "biệt", "giam", "arthur", "road", "sheena", "con", "gái", "của", "indrani", "mukerjea", "đã", "bị", "bóp", "cổ", "đến", "chết", "thi", "thể", "bị", "đốt", "cháy", "để", "phi", "tang", "và", "được", "cảnh", "sát", "tìm", "thấy", "trong", "một", "khu", "rừng", "ở", "raigad", "cách", "thành", "phố", "mumbai", "khoảng", "5650,890 ampe", "sheena", "bị", "giết", "cách", "đây", "6.875.532", "năm", "mặc", "dù", "cái", "xác", "được", "tìm", "thấy", "từ", "3200", "năm", "trước", "nhưng", "mãi", "tới", "gần", "đây", "cảnh", "sát", "mới", "xác", "định", "được", "đó", "chính", "là", "con", "gái", "của", "indrani", "cảnh", "sát", "cho", "rằng", "động", "cơ", "của", "vụ", "giết", "người", "là", "do", "sheena", "yêu", "rahul", "chính", "là", "con", "trai", "riêng", "của", "peter", "chồng", "hiện", "tại", "của", "indrani", "mukerjea", "điều", "này", "khiến", "indrani", "lo", "ngại", "533 giây", "rằng", "tài", "sản", "của", "người", "chồng", "giàu", "có", "sẽ", "bị", "phân", "chia", "theo", "nhiều", "nguồn", "thông", "tin", "sheena", "từng", "viết", "thư", "cho", "mẹ", "đòi", "một", "căn", "hộ", "có", "-14.01", "phòng", "ngủ", "tại", "ngôi", "làng", "ngoại", "ô", "tây", "bandra", "bang", "maharashtra", "indrani", "mukerjea", "sau", "khi", "cô", "gái", "chết", "indrani", "mukerjea", "nói", "với", "mọi", "người", "rằng", "cô", "đã", "sang", "mỹ", "bà", "ta", "còn", "dùng", "điện", "thoại", "của", "nạn", "nhân", "để", "gửi", "tin", "nhắn", "tới", "rahul", "đòi", "chấm", "dứt", "quan", "hệ" ]
[ "phần", "lan", "phát", "triển", "vaccine", "ngừa", "bốn không không hai ngàn trừ vê kép nờ xờ", "dạng", "xịt", "mũi", "các", "nhà", "khoa", "học", "tại", "phòng", "thí", "nghiệm", "phần", "lan", "rokote", "cho", "biết", "đang", "phát", "triển", "và", "giới", "thiệu", "ra", "thị", "trường", "một", "loại", "vaccine", "xịt", "mũi", "chống", "lại", "bốn trăm trừ e u gi dét dê", "vì", "cho", "rằng", "virus", "lây", "truyền", "qua", "đường", "hô", "hấp", "và", "dùng", "đường", "mũi", "có", "thể", "tạo", "ra", "phản", "ứng", "miễn", "dịch", "rộng", "hơn", "so", "với", "tiêm", "bắp", "phòng", "thí", "nghiệm", "vector", "virus", "quốc", "gia", "tại", "viện", "khoa", "học", "phân", "tử", "ai", "virtanen", "ở", "đại", "học", "đông", "phần", "lan", "ảnh", "uef", "các", "nhà", "khoa", "học", "tại", "phòng", "thí", "nghiệm", "phần", "lan", "rokote", "cho", "biết", "đang", "phát", "triển", "và", "giới", "thiệu", "ra", "thị", "trường", "một", "loại", "vaccine", "xịt", "mũi", "chống", "lại", "hai không không ngang vê a lờ đờ ngang a gờ vê đắp liu a", "vì", "cho", "rằng", "virus", "lây", "truyền", "qua", "đường", "hô", "hấp", "và", "dùng", "đường", "mũi", "có", "thể", "tạo", "ra", "phản", "ứng", "miễn", "dịch", "rộng", "hơn", "so", "với", "tiêm", "bắp", "vaccine", "mới", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "chuyển", "gen", "được", "phát", "triển", "tại", "đại", "học", "đông", "phần", "lan", "và", "dựa", "trên", "nghiên", "cứu", "được", "thực", "hiện", "tại", "đại", "học", "helsinki", "và", "đại", "học", "đông", "phần", "lan", "công", "nghệ", "chuyển", "gen", "được", "nhóm", "nghiên", "cứu", "của", "giáo", "sư", "học", "viện", "seppo", "yl", "herttuala", "phát", "triển", "tại", "đại", "học", "đông", "phần", "lan", "vaccine", "ngừa", "mờ i o hờ gờ đê lờ", "sử", "dụng", "adenovirus", "an", "toàn", "có", "chứa", "sợi", "dna", "nhân", "bản", "khiến", "các", "tế", "bào", "mũi", "họng", "sản", "xuất", "ra", "protein", "của", "virus", "từ", "đó", "tạo", "ra", "phản", "ứng", "với", "vaccine", "thực", "tế", "không", "có", "virus", "sars-cov-2", "trong", "vaccine", "kết", "quả", "sơ", "bộ", "cho", "thấy", "vaccine", "đã", "hoạt", "động", "tốt", "trong", "các", "nghiên", "cứu", "trên", "động", "vật", "trong", "vòng", "vài", "tháng", "tới", "sẽ", "bắt", "đầu", "thử", "nghiệm", "lâm", "sàng", "trên", "người", "xịt", "đường", "mũi", "đã", "được", "chọn", "làm", "phương", "pháp", "sử", "dụng", "cho", "loại", "vaccine", "mới", "vì", "virus", "sars-cov-2", "lây", "truyền", "tự", "nhiên", "qua", "đường", "hô", "hấp", "sử", "dụng", "vaccine", "đường", "mũi", "dường", "như", "tạo", "ra", "một", "phản", "ứng", "miễn", "dịch", "rộng", "hơn", "so", "với", "tiêm", "bắp", "giáo", "sư", "seppo", "yl", "herttuala", "đại", "hai ngàn", "học", "đông", "phần", "lan", "cho", "biết", "vaccine", "tiêm", "bắp", "tạo", "ra", "kháng", "thể", "igg", "trong", "máu", "nhưng", "vaccine", "xịt", "mũi", "cũng", "tạo", "ra", "phản", "ứng", "iga", "bảo", "vệ", "màng", "nhầy", "chúng", "tôi", "giả", "định", "rằng", "điều", "này", "cũng", "có", "thể", "ngăn", "những", "người", "đã", "tiêm", "vaccine", "lây", "truyền", "virus", "theo", "ông", "các", "chương", "trình", "tiêm", "chủng", "đang", "diễn", "ra", "hiện", "nay", "không", "loại", "bỏ", "được", "nhu", "cầu", "về", "vaccine", "mới", "vì", "các", "biến", "thể", "mới", "được", "cho", "là", "sẽ", "gây", "ra", "những", "làn", "sóng", "lây", "nhiễm", "mới", "giáo", "ba trăm ba nhăm ao", "sư", "về", "virus", "học", "kalle", "saksela", "đại", "học", "helsinki", "khẳng", "định", "ngay", "cả", "khi", "chúng", "ta", "đã", "có", "thể", "tiêm", "chủng", "cho", "toàn", "bộ", "dân", "số", "ít", "nhất", "những", "người", "trong", "nhóm", "nguy", "cơ", "y", "tế", "vẫn", "sẽ", "cần", "vaccine", "mới", "chống", "lại", "các", "biến", "thể", "mới", "trong", "những", "năm", "tới", "các", "loại", "vaccine", "hiện", "đang", "được", "sử", "dụng", "cung", "cấp", "khả", "năng", "bảo", "vệ", "thấp", "hơn", "rõ", "ràng", "đối", "với", "biến", "thể", "nam", "phi", "có", "thể", "sẽ", "là", "loại", "virus", "chiếm", "ưu", "thế", "trong", "làn", "sóng", "lây", "nhiễm", "tiếp", "theo", "vaccine", "của", "chúng", "tôi", "đã", "tính", "đến", "các", "biến", "thể", "quan", "trọng", "nhất", "là", "nam", "phi", "brazil", "và", "anh", "chắc", "chắn", "sẽ", "có", "nhu", "cầu", "về", "loại", "vaccine", "này", "hai nghìn sáu trăm bảy mươi sáu", "ông", "kalle", "saksela", "nói", "công", "ty", "rokote", "sẽ", "thực", "hiện", "các", "thử", "nghiệm", "vaccine", "lâm", "sàng", "đầu", "tiên", "ở", "phần", "lan", "và", "đã", "chuẩn", "bị", "công", "nghệ", "thương", "mại", "cần", "thiết", "để", "sản", "xuất", "vaccine", "sau", "khi", "được", "cấp", "phép", "lưu", "hành", "vaccine", "có", "thể", "bảo", "đảm", "cung", "cấp", "cho", "phần", "lan", "và", "châu", "âu", "vaccine", "có", "thể", "được", "sản", "xuất", "với", "số", "lượng", "đáng", "kể", "và", "về", "lâu", "dài", "nó", "cũng", "có", "thể", "được", "cấp", "phép", "bên", "ngoài", "châu", "âu", "tất", "nhiên", "trọng", "tâm", "hiện", "tại", "là", "vaccine", "ngừa", "chín trăm tám mươi gạch ngang đê hờ quy", "nhưng", "phương", "pháp", "tương", "tự", "cũng", "có", "thể", "được", "sử", "dụng", "để", "phát", "triển", "vaccine", "chống", "lại", "các", "loại", "virus", "khác", "đại", "diện", "công", "ty", "cho", "biết" ]
[ "phần", "lan", "phát", "triển", "vaccine", "ngừa", "4002000-wnx", "dạng", "xịt", "mũi", "các", "nhà", "khoa", "học", "tại", "phòng", "thí", "nghiệm", "phần", "lan", "rokote", "cho", "biết", "đang", "phát", "triển", "và", "giới", "thiệu", "ra", "thị", "trường", "một", "loại", "vaccine", "xịt", "mũi", "chống", "lại", "400-eujzd", "vì", "cho", "rằng", "virus", "lây", "truyền", "qua", "đường", "hô", "hấp", "và", "dùng", "đường", "mũi", "có", "thể", "tạo", "ra", "phản", "ứng", "miễn", "dịch", "rộng", "hơn", "so", "với", "tiêm", "bắp", "phòng", "thí", "nghiệm", "vector", "virus", "quốc", "gia", "tại", "viện", "khoa", "học", "phân", "tử", "ai", "virtanen", "ở", "đại", "học", "đông", "phần", "lan", "ảnh", "uef", "các", "nhà", "khoa", "học", "tại", "phòng", "thí", "nghiệm", "phần", "lan", "rokote", "cho", "biết", "đang", "phát", "triển", "và", "giới", "thiệu", "ra", "thị", "trường", "một", "loại", "vaccine", "xịt", "mũi", "chống", "lại", "200-valđ-agvwa", "vì", "cho", "rằng", "virus", "lây", "truyền", "qua", "đường", "hô", "hấp", "và", "dùng", "đường", "mũi", "có", "thể", "tạo", "ra", "phản", "ứng", "miễn", "dịch", "rộng", "hơn", "so", "với", "tiêm", "bắp", "vaccine", "mới", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "chuyển", "gen", "được", "phát", "triển", "tại", "đại", "học", "đông", "phần", "lan", "và", "dựa", "trên", "nghiên", "cứu", "được", "thực", "hiện", "tại", "đại", "học", "helsinki", "và", "đại", "học", "đông", "phần", "lan", "công", "nghệ", "chuyển", "gen", "được", "nhóm", "nghiên", "cứu", "của", "giáo", "sư", "học", "viện", "seppo", "yl", "herttuala", "phát", "triển", "tại", "đại", "học", "đông", "phần", "lan", "vaccine", "ngừa", "myohgđl", "sử", "dụng", "adenovirus", "an", "toàn", "có", "chứa", "sợi", "dna", "nhân", "bản", "khiến", "các", "tế", "bào", "mũi", "họng", "sản", "xuất", "ra", "protein", "của", "virus", "từ", "đó", "tạo", "ra", "phản", "ứng", "với", "vaccine", "thực", "tế", "không", "có", "virus", "sars-cov-2", "trong", "vaccine", "kết", "quả", "sơ", "bộ", "cho", "thấy", "vaccine", "đã", "hoạt", "động", "tốt", "trong", "các", "nghiên", "cứu", "trên", "động", "vật", "trong", "vòng", "vài", "tháng", "tới", "sẽ", "bắt", "đầu", "thử", "nghiệm", "lâm", "sàng", "trên", "người", "xịt", "đường", "mũi", "đã", "được", "chọn", "làm", "phương", "pháp", "sử", "dụng", "cho", "loại", "vaccine", "mới", "vì", "virus", "sars-cov-2", "lây", "truyền", "tự", "nhiên", "qua", "đường", "hô", "hấp", "sử", "dụng", "vaccine", "đường", "mũi", "dường", "như", "tạo", "ra", "một", "phản", "ứng", "miễn", "dịch", "rộng", "hơn", "so", "với", "tiêm", "bắp", "giáo", "sư", "seppo", "yl", "herttuala", "đại", "2000", "học", "đông", "phần", "lan", "cho", "biết", "vaccine", "tiêm", "bắp", "tạo", "ra", "kháng", "thể", "igg", "trong", "máu", "nhưng", "vaccine", "xịt", "mũi", "cũng", "tạo", "ra", "phản", "ứng", "iga", "bảo", "vệ", "màng", "nhầy", "chúng", "tôi", "giả", "định", "rằng", "điều", "này", "cũng", "có", "thể", "ngăn", "những", "người", "đã", "tiêm", "vaccine", "lây", "truyền", "virus", "theo", "ông", "các", "chương", "trình", "tiêm", "chủng", "đang", "diễn", "ra", "hiện", "nay", "không", "loại", "bỏ", "được", "nhu", "cầu", "về", "vaccine", "mới", "vì", "các", "biến", "thể", "mới", "được", "cho", "là", "sẽ", "gây", "ra", "những", "làn", "sóng", "lây", "nhiễm", "mới", "giáo", "335 ounce", "sư", "về", "virus", "học", "kalle", "saksela", "đại", "học", "helsinki", "khẳng", "định", "ngay", "cả", "khi", "chúng", "ta", "đã", "có", "thể", "tiêm", "chủng", "cho", "toàn", "bộ", "dân", "số", "ít", "nhất", "những", "người", "trong", "nhóm", "nguy", "cơ", "y", "tế", "vẫn", "sẽ", "cần", "vaccine", "mới", "chống", "lại", "các", "biến", "thể", "mới", "trong", "những", "năm", "tới", "các", "loại", "vaccine", "hiện", "đang", "được", "sử", "dụng", "cung", "cấp", "khả", "năng", "bảo", "vệ", "thấp", "hơn", "rõ", "ràng", "đối", "với", "biến", "thể", "nam", "phi", "có", "thể", "sẽ", "là", "loại", "virus", "chiếm", "ưu", "thế", "trong", "làn", "sóng", "lây", "nhiễm", "tiếp", "theo", "vaccine", "của", "chúng", "tôi", "đã", "tính", "đến", "các", "biến", "thể", "quan", "trọng", "nhất", "là", "nam", "phi", "brazil", "và", "anh", "chắc", "chắn", "sẽ", "có", "nhu", "cầu", "về", "loại", "vaccine", "này", "2676", "ông", "kalle", "saksela", "nói", "công", "ty", "rokote", "sẽ", "thực", "hiện", "các", "thử", "nghiệm", "vaccine", "lâm", "sàng", "đầu", "tiên", "ở", "phần", "lan", "và", "đã", "chuẩn", "bị", "công", "nghệ", "thương", "mại", "cần", "thiết", "để", "sản", "xuất", "vaccine", "sau", "khi", "được", "cấp", "phép", "lưu", "hành", "vaccine", "có", "thể", "bảo", "đảm", "cung", "cấp", "cho", "phần", "lan", "và", "châu", "âu", "vaccine", "có", "thể", "được", "sản", "xuất", "với", "số", "lượng", "đáng", "kể", "và", "về", "lâu", "dài", "nó", "cũng", "có", "thể", "được", "cấp", "phép", "bên", "ngoài", "châu", "âu", "tất", "nhiên", "trọng", "tâm", "hiện", "tại", "là", "vaccine", "ngừa", "980-dhq", "nhưng", "phương", "pháp", "tương", "tự", "cũng", "có", "thể", "được", "sử", "dụng", "để", "phát", "triển", "vaccine", "chống", "lại", "các", "loại", "virus", "khác", "đại", "diện", "công", "ty", "cho", "biết" ]
[ "hai mươi chín tháng tám năm một nghìn một trăm lẻ bẩy", "một", "vụ", "nổ", "lớn", "đã", "xảy", "ra", "tại", "nhà", "máy", "lọc", "dầu", "husky", "energy", "ở", "thành phố", "superior", "bang", "wisconsin", "mỹ", "làm", "ít", "nhất", "sáu triệu không trăm hai bẩy ngàn không trăm năm mươi", "người", "bị", "thương", "khói", "đen", "dày", "đặc", "bốc", "lên", "từ", "phía", "nhà", "máy", "lọc", "dầu", "husky", "energy", "ảnh", "reuters", "theo", "người", "phát", "ngôn", "trung", "tâm", "y", "năm trăm hai mươi ngàn hai trăm hai tám", "tế", "mary", "cơ", "sở", "điều", "hành", "các", "bệnh", "viện", "tại", "thành phố", "superior", "và", "khu", "vực", "duluth", "minnesota", "lân", "cận", "ít", "nhất", "sáu sáu chín bảy bảy bốn ba một tám một sáu", "người", "đã", "được", "đưa", "tới", "các", "bệnh", "viện", "trên", "địa", "bàn", "trong", "đó", "có", "một", "người", "bị", "thương", "nặng", "husky", "energy", "đang", "rà", "soát", "tất", "cả", "công", "nhân", "của", "nhà", "máy", "người", "phát", "ngôn", "nhà", "máy", "husky", "energy", "ông", "mel", "duvall", "xác", "nhận", "sau", "khi", "đám", "cháy", "đầu", "tiên", "xuất", "hiện", "một", "bể", "chứa", "đã", "bị", "thủng", "và", "sau", "đờ quờ ngang ét cờ", "đó", "đám", "cháy", "thứ", "hai", "đã", "bùng", "phát", "theo", "người", "quản", "lý", "nhà", "máy", "ông", "kollin", "schade", "lực", "lượng", "chữa", "cháy", "đã", "nỗ", "lực", "ngăn", "ngọn", "lửa", "lan", "rộng", "bằng", "cách", "phun", "nước", "vào", "những", "bể", "chứa", "chung", "quanh", "tại", "một", "cuộc", "họp", "báo", "thị", "trưởng", "thành phố", "superior", "ông", "jim", "paine", "cho", "biết", "sau", "khi", "đám", "cháy", "được", "kiểm", "soát", "lệnh", "sơ", "tán", "nhà", "máy", "đã", "được", "duy", "trì", "trong", "khi", "cơ", "quan", "chức", "năng", "kiểm", "tra", "mức", "độ", "an", "toàn", "của", "khu", "vực", "này", "được", "biết", "thành phố", "superior", "là", "nơi", "sinh", "sống", "của", "tám trăm bốn mươi bốn đồng", "người", "dân", "nhằm", "đề", "phòng", "nguy", "hiểm", "giới", "chức", "địa", "phương", "đã", "yêu", "cầu", "di", "dời", "người", "dân", "sống", "chung", "quanh", "nhà", "máy", "lọc", "dầu", "trong", "vòng", "bán", "kính", "bảy nghìn tám trăm bốn bẩy phẩy một ba tám mon", "học", "sinh", "tại", "các", "trường", "học", "ở", "thành phố", "superior", "và", "khu", "vực", "maple", "lân", "cận", "sẽ", "không", "đến", "trường", "trong", "ngày sáu", "ủy", "ban", "điều", "tra", "rủi", "ro", "và", "an", "toàn", "mười sáu tới sáu", "hóa", "chất", "mỹ", "đã", "điều", "một", "nhóm", "gồm", "bốn", "chuyên", "gia", "tới", "nhà", "máy", "husky", "energy", "để", "làm", "rõ", "vụ", "việc", "nêu", "trên", "nhà", "máy", "lọc", "dầu", "husky", "energy", "có", "thể", "xử", "lý", "đến", "ba trăm ba mươi bẩy ki lo oát giờ", "thùng", "dầu/ngày", "vụ", "nổ", "xảy", "ra", "trong", "giai", "đoạn", "husky", "energy", "bổ", "sung", "công", "nhân", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "một", "cuộc", "kiểm", "tra", "lớn", "tại", "nhà", "máy", "ảnh", "reuters", "ảnh", "reuters" ]
[ "29/8/1107", "một", "vụ", "nổ", "lớn", "đã", "xảy", "ra", "tại", "nhà", "máy", "lọc", "dầu", "husky", "energy", "ở", "thành phố", "superior", "bang", "wisconsin", "mỹ", "làm", "ít", "nhất", "6.027.050", "người", "bị", "thương", "khói", "đen", "dày", "đặc", "bốc", "lên", "từ", "phía", "nhà", "máy", "lọc", "dầu", "husky", "energy", "ảnh", "reuters", "theo", "người", "phát", "ngôn", "trung", "tâm", "y", "520.228", "tế", "mary", "cơ", "sở", "điều", "hành", "các", "bệnh", "viện", "tại", "thành phố", "superior", "và", "khu", "vực", "duluth", "minnesota", "lân", "cận", "ít", "nhất", "66977431816", "người", "đã", "được", "đưa", "tới", "các", "bệnh", "viện", "trên", "địa", "bàn", "trong", "đó", "có", "một", "người", "bị", "thương", "nặng", "husky", "energy", "đang", "rà", "soát", "tất", "cả", "công", "nhân", "của", "nhà", "máy", "người", "phát", "ngôn", "nhà", "máy", "husky", "energy", "ông", "mel", "duvall", "xác", "nhận", "sau", "khi", "đám", "cháy", "đầu", "tiên", "xuất", "hiện", "một", "bể", "chứa", "đã", "bị", "thủng", "và", "sau", "đq-sc", "đó", "đám", "cháy", "thứ", "hai", "đã", "bùng", "phát", "theo", "người", "quản", "lý", "nhà", "máy", "ông", "kollin", "schade", "lực", "lượng", "chữa", "cháy", "đã", "nỗ", "lực", "ngăn", "ngọn", "lửa", "lan", "rộng", "bằng", "cách", "phun", "nước", "vào", "những", "bể", "chứa", "chung", "quanh", "tại", "một", "cuộc", "họp", "báo", "thị", "trưởng", "thành phố", "superior", "ông", "jim", "paine", "cho", "biết", "sau", "khi", "đám", "cháy", "được", "kiểm", "soát", "lệnh", "sơ", "tán", "nhà", "máy", "đã", "được", "duy", "trì", "trong", "khi", "cơ", "quan", "chức", "năng", "kiểm", "tra", "mức", "độ", "an", "toàn", "của", "khu", "vực", "này", "được", "biết", "thành phố", "superior", "là", "nơi", "sinh", "sống", "của", "844 đồng", "người", "dân", "nhằm", "đề", "phòng", "nguy", "hiểm", "giới", "chức", "địa", "phương", "đã", "yêu", "cầu", "di", "dời", "người", "dân", "sống", "chung", "quanh", "nhà", "máy", "lọc", "dầu", "trong", "vòng", "bán", "kính", "7847,138 mol", "học", "sinh", "tại", "các", "trường", "học", "ở", "thành phố", "superior", "và", "khu", "vực", "maple", "lân", "cận", "sẽ", "không", "đến", "trường", "trong", "ngày 6", "ủy", "ban", "điều", "tra", "rủi", "ro", "và", "an", "toàn", "16 - 6", "hóa", "chất", "mỹ", "đã", "điều", "một", "nhóm", "gồm", "bốn", "chuyên", "gia", "tới", "nhà", "máy", "husky", "energy", "để", "làm", "rõ", "vụ", "việc", "nêu", "trên", "nhà", "máy", "lọc", "dầu", "husky", "energy", "có", "thể", "xử", "lý", "đến", "337 kwh", "thùng", "dầu/ngày", "vụ", "nổ", "xảy", "ra", "trong", "giai", "đoạn", "husky", "energy", "bổ", "sung", "công", "nhân", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "một", "cuộc", "kiểm", "tra", "lớn", "tại", "nhà", "máy", "ảnh", "reuters", "ảnh", "reuters" ]
[ "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "tuổi", "mới", "và", "kỳ", "vọng", "mới", "cùng", "bóng", "đá", "việt", "nam", "khi", "cổ động viên", "hàn", "quốc", "gợi", "ý", "rằng", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "nên", "ra", "đi", "sau", "những", "xoẹt nờ dê quy xê u hai không không", "thành", "công", "cùng", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "mười năm giờ hai mươi tám phút hai mươi bẩy giây", "chiến", "lược", "gia", "xứ", "sở", "kim", "chi", "tuyên", "bố", "tôi", "vẫn", "còn", "đói", "lắm", "ngày ba mươi và mồng bảy tháng bẩy", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "của", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "sẽ", "tròn", "bốn trăm mười ba ngàn bảy trăm bảy nhăm", "tuổi", "chia", "sẻ", "với", "cổng", "thông", "tin", "daum", "của", "hàn", "quốc", "sau", "những", "hào", "quang", "tại", "đấu", "trường", "aff", "cup", "bốn trăm bốn mươi sáu ngàn năm trăm sáu mươi bốn", "ông", "nói", "tôi", "đã", "nghe", "được", "nhiều", "câu", "chuyện", "trong", "những", "ngày", "vừa", "qua", "về", "việc", "nên", "rút", "lui", "một", "cách", "nhẹ", "nhàng", "sau", "khi", "lên", "đỉnh", "cao", "như", "huấn luyện viên", "guus", "hiddink", "đã", "làm", "với", "đội", "tuyển", "hàn", "quốc", "mười hai giờ mười", "tôi", "rất", "mười tám giờ bốn ba phút ba mươi ba giây", "tôn", "trọng", "lời", "khuyên", "của", "những", "người", "đã", "lo", "lắng", "cho", "tôi", "thầy", "park", "nhẹ", "một nghìn sáu trăm sáu ba", "nhàng", "tuyên", "bố", "trong", "tháng bảy", "người", "hâm", "mộ", "việt", "nam", "được", "tận", "hưởng", "vô", "vàn", "niềm", "vui", "sướng", "cùng", "trái", "bóng", "tròn", "chéo quờ hát vê kép ngang đắp liu", "việt", "nam", "dự", "trận", "chung", "kết", "bốn bẩy không hai ngàn ngang rờ gạch chéo mờ giây u lờ vê", "châu", "á", "olympic", "việt", "nam", "lọt", "vào", "top", "hai trăm mười tám nghìn sáu trăm linh năm", "asiad", "và", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "bước", "lên", "đỉnh", "vinh", "quang", "ở", "đấu", "trường", "đông", "nam", "á", "đây", "là", "năm", "mở", "ra", "trang", "sử", "mới", "cho", "bóng", "đá", "việt", "nam", "nhưng", "ông", "park", "một nghìn một trăm chín mươi hai chấm một trăm mười ki lô mét khối", "khẳng", "định", "tất", "cả", "hào", "quang", "đó", "đã", "qua", "huấn luyện viên", "park", "trong", "khoảnh", "khắc", "lên", "ngôi", "vô", "địch", "cùng", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "mùng hai", "đã", "thay", "đổi", "hoàn", "toàn", "sự", "nghiệp", "cầm", "quân", "của", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "có", "lẽ", "ngay", "chính", "bản", "thân", "ông", "cũng", "chưa", "từng", "vẽ", "ra", "những", "viễn", "cảnh", "thành", "công", "tuyệt", "vời", "đó", "khi", "bắt", "đầu", "nhậm", "chức", "huấn luyện viên", "trưởng", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "kể", "từ", "tháng mười năm chín trăm năm mươi", "theo", "daum", "không", "ít", "nhà", "chuyên", "môn", "còn", "nhận", "định", "rằng", "đây", "sẽ", "thử", "thách", "cuối", "cùng", "của", "ông", "park", "khi", "bước", "vào", "dốc", "bên", "kia", "của", "sự", "nghiệp", "ông", "park", "lần", "đầu", "đến", "với", "nền", "bóng", "đá", "đông", "nam", "á", "nhưng", "ngay", "lập", "tức", "tạo", "nên", "những", "hiệu", "ứng", "vô", "cùng", "tích", "cực", "nói", "về", "bí", "quyết", "thành", "công", "thầy", "park", "đã", "chọn", "ra", "nguyên", "tắc", "luôn", "tuân", "thủ", "những", "điều", "căn", "bản", "thầy", "park", "gửi", "lời", "khuyên", "đến", "những", "bạn", "trẻ", "hàn", "quốc", "đang", "vật", "lộn", "với", "cuộc", "chín không không bốn nghìn năm chéo ích", "sống", "đừng", "lãng", "phí", "thời", "gian", "quý", "báu", "của", "mình", "để", "tìm", "kiếm", "sáu bốn không gạch ngang một ngàn chéo mờ dét bờ e", "con", "đường", "vương", "đạo", "dẫn", "đến", "thành", "công", "huấn luyện viên", "park", "đã", "áp", "dụng", "triệt", "để", "những", "bài", "học", "kinh", "nghiệm", "trong", "thời", "gian", "làm", "việc", "cùng", "huấn luyện viên", "guus", "hiddink", "từ", "world", "cup", "không bẩy bốn năm một bốn năm hai tám năm sáu năm", "khi", "tới", "làm", "việc", "tại", "việt", "nam", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "lên", "ngôi", "vô", "địch", "đông", "nam", "á", "sau", "năm nghìn ba trăm ba bốn phẩy hai trăm chín mươi tám", "năm", "chờ", "đợi", "sau", "khi", "phân", "bổ", "công", "việc", "một", "cách", "hợp", "lý", "cho", "từng", "cán", "bộ", "thành", "viên", "trong", "ban", "huấn", "luyện", "ông", "park", "đã", "lãnh", "đạo", "nhóm", "theo", "cách", "tập", "trung", "vào", "những", "vai", "trò", "quan", "trọng", "như", "kiểm", "tra", "tiến", "độ", "công", "việc", "quản", "lý", "xung", "đột", "và", "duy", "trì", "mối", "quan", "hệ", "tôi", "và", "trợ", "lý", "lee", "young-jin", "luôn", "tranh", "luận", "về", "mọi", "vấn", "đề", "từ", "việc", "xây", "dựng", "mục", "tiêu", "ở", "những", "giải", "đấu", "quan", "trọng", "như", "aff", "cup", "hay", "asian", "cup", "đến", "những", "việc", "nhỏ", "như", "chương", "trình", "huấn", "luyện", "ngày", "mai", "chúng", "tôi", "đều", "tranh", "luận", "hết", "dù", "ý", "kiến", "của", "mỗi", "người", "là", "khác", "nhau", "chúng", "tôi", "luôn", "tôn", "trọng", "nỗi", "trăn", "trở", "vì", "toàn", "đội", "chỉ", "cần", "đưa", "ra", "kết", "luận", "thì", "chúng", "tôi", "sẽ", "nỗ", "lực", "hết", "mình", "để", "đạt", "được", "nó", "thầy", "park", "khẳng", "định", "trợ", "lý", "lee", "young-jin", "cánh", "tay", "phải", "của", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "nói", "huấn luyện viên", "không", "phải", "lúc", "nào", "cũng", "nói", "với", "trợ", "lý", "mọi", "thứ", "ông", "ấy", "nghĩ", "trong", "đầu", "quyết", "định", "cuối", "cùng", "vẫn", "là", "thuộc", "về", "huấn luyện viên", "trưởng", "nhưng", "trước", "đó", "ông", "park", "luôn", "lắng", "nghe", "nhiều", "quan", "điểm", "khác", "nhau", "thầy", "park", "giờ", "đây", "đã", "trở", "thành", "người", "hùng", "quy bờ ngang một không sáu không xoẹt bốn trăm", "của", "bóng", "đá", "việt", "nam", "các", "phóng", "viên", "hàn", "quốc", "ghi", "nhận", "rằng", "khi", "họ", "có", "mặt", "tại", "việt", "nam", "nơi", "đâu", "cũng", "thấy", "người", "dân", "nhắc", "tên", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "chương", "trình", "tour", "đến", "thăm", "quê", "hương", "gyeongsangnam-do", "của", "thầy", "park", "cũng", "đã", "được", "thiết", "kế", "cho", "khách", "du", "lịch", "hay", "thậm", "chí", "trong", "buổi", "phỏng", "vấn", "các", "phóng", "viên", "hàn", "quốc", "làm", "việc", "với", "huấn luyện viên", "park", "hàng", "loạt", "người", "hâm", "mộ", "địa", "phương", "cũng", "có", "mặt", "để", "xin", "chữ", "ký", "và", "chụp", "ảnh", "cùng", "ông", "cho", "thấy", "sức", "hút", "của", "chiến", "lược", "gia", "âm mười ba phẩy không một không", "tuổi", "nay", "đã", "lớn", "tới", "cỡ", "nào", "huấn luyện viên", "park", "vẫn", "khao", "khát", "chinh", "phục", "thử", "thách", "mới", "cùng", "bóng", "đá", "việt", "sờ hờ rờ dê đê chéo sáu trăm", "nam", "tuy", "nhiên", "ông", "park", "cho", "biết", "đối", "với", "tôi", "sự", "nổi", "tiếng", "giống", "như", "một", "cơn", "gió", "tôi", "đã", "không", "còn", "quá", "quan", "tâm", "đến", "danh", "tiếng", "điều", "mà", "tôi", "từng", "trải", "nghiệm", "trong", "quý không tám hai ba không bốn", "khi", "bóng", "đá", "hàn", "quốc", "đã", "đạt", "được", "những", "tiến", "bộ", "rõ", "rệt", "trong", "năm tám trăm mười tám", "tôi", "cũng", "muốn", "ngày mười bảy đến ngày hai mốt tháng chín", "là", "điểm", "khởi", "đầu", "cho", "bước", "nhảy", "vọt", "của", "bóng", "đá", "việt", "nam", "sáu không không xoẹt i đê quy", "ông", "park", "giải", "thích", "sau", "thành", "công", "tại", "aff", "cup", "chín mươi chín", "nhiều", "tin", "đồn", "đã", "xuất", "hiện", "cho", "rằng", "thầy", "park", "sẽ", "âm sáu trăm mười chín chấm hai trăm mười ba héc", "chuyển", "tới", "một", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "hoặc", "một", "giải", "đấu", "khác", "sinh", "nhật", "lần", "thứ", "hai ngàn hai trăm ba mươi sáu", "là", "năm", "thứ", "hai", "ông", "đón", "tuổi", "mới", "cùng", "những", "cầu", "thủ", "việt", "nam", "cũng", "là", "lần", "thứ", "hai", "ông", "cùng", "đoàn", "quân", "áo", "đỏ", "bước", "vào", "giải", "đấu", "châu", "lục", "mười nhăm tháng bốn hai nghìn bảy trăm mười", "là", "vòng", "bốn hai không gạch ngang một ngàn tám mươi gạch ngang e o ca trừ", "chung", "kết", "chín không không ba nghìn hai trăm lẻ một ngang u bờ ca giây", "châu", "á", "đến", "năm", "nay", "là", "asian", "cup", "sau", "aff", "cup", "tỉ số chín mười chín", "sự", "tự", "tin", "đang", "dâng", "lên", "tràn", "đầy", "trong", "lòng", "các", "cầu", "thủ", "việt", "nam", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "nằm", "ở", "bảng", "d", "asian", "cup", "năm mươi", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "tôi", "hai bẩy tháng chín năm một ngàn tám trăm bốn bảy", "không", "phải", "người", "hùng", "chỉ", "là", "huấn luyện viên", "bóng", "đá", "đoạn", "trailer", "về", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "của", "truyền", "thông", "hàn", "quốc", "hé", "lộ", "những", "phát", "biểu", "đáng", "chú", "ý", "của", "thuyền", "trưởng", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "sáu trăm tám mươi chín đề xi mét khối", "trước", "thềm", "asian", "cup", "một nghìn" ]
[ "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "tuổi", "mới", "và", "kỳ", "vọng", "mới", "cùng", "bóng", "đá", "việt", "nam", "khi", "cổ động viên", "hàn", "quốc", "gợi", "ý", "rằng", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "nên", "ra", "đi", "sau", "những", "/ndqcu200", "thành", "công", "cùng", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "15:28:27", "chiến", "lược", "gia", "xứ", "sở", "kim", "chi", "tuyên", "bố", "tôi", "vẫn", "còn", "đói", "lắm", "ngày 30 và mồng 7 tháng 7", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "của", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "sẽ", "tròn", "413.775", "tuổi", "chia", "sẻ", "với", "cổng", "thông", "tin", "daum", "của", "hàn", "quốc", "sau", "những", "hào", "quang", "tại", "đấu", "trường", "aff", "cup", "446.564", "ông", "nói", "tôi", "đã", "nghe", "được", "nhiều", "câu", "chuyện", "trong", "những", "ngày", "vừa", "qua", "về", "việc", "nên", "rút", "lui", "một", "cách", "nhẹ", "nhàng", "sau", "khi", "lên", "đỉnh", "cao", "như", "huấn luyện viên", "guus", "hiddink", "đã", "làm", "với", "đội", "tuyển", "hàn", "quốc", "12h10", "tôi", "rất", "18:43:33", "tôn", "trọng", "lời", "khuyên", "của", "những", "người", "đã", "lo", "lắng", "cho", "tôi", "thầy", "park", "nhẹ", "1663", "nhàng", "tuyên", "bố", "trong", "tháng 7", "người", "hâm", "mộ", "việt", "nam", "được", "tận", "hưởng", "vô", "vàn", "niềm", "vui", "sướng", "cùng", "trái", "bóng", "tròn", "/qhw-w", "việt", "nam", "dự", "trận", "chung", "kết", "4702000-r/mjulv", "châu", "á", "olympic", "việt", "nam", "lọt", "vào", "top", "218.605", "asiad", "và", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "bước", "lên", "đỉnh", "vinh", "quang", "ở", "đấu", "trường", "đông", "nam", "á", "đây", "là", "năm", "mở", "ra", "trang", "sử", "mới", "cho", "bóng", "đá", "việt", "nam", "nhưng", "ông", "park", "1192.110 km3", "khẳng", "định", "tất", "cả", "hào", "quang", "đó", "đã", "qua", "huấn luyện viên", "park", "trong", "khoảnh", "khắc", "lên", "ngôi", "vô", "địch", "cùng", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "mùng 2", "đã", "thay", "đổi", "hoàn", "toàn", "sự", "nghiệp", "cầm", "quân", "của", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "có", "lẽ", "ngay", "chính", "bản", "thân", "ông", "cũng", "chưa", "từng", "vẽ", "ra", "những", "viễn", "cảnh", "thành", "công", "tuyệt", "vời", "đó", "khi", "bắt", "đầu", "nhậm", "chức", "huấn luyện viên", "trưởng", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "kể", "từ", "tháng 10/950", "theo", "daum", "không", "ít", "nhà", "chuyên", "môn", "còn", "nhận", "định", "rằng", "đây", "sẽ", "thử", "thách", "cuối", "cùng", "của", "ông", "park", "khi", "bước", "vào", "dốc", "bên", "kia", "của", "sự", "nghiệp", "ông", "park", "lần", "đầu", "đến", "với", "nền", "bóng", "đá", "đông", "nam", "á", "nhưng", "ngay", "lập", "tức", "tạo", "nên", "những", "hiệu", "ứng", "vô", "cùng", "tích", "cực", "nói", "về", "bí", "quyết", "thành", "công", "thầy", "park", "đã", "chọn", "ra", "nguyên", "tắc", "luôn", "tuân", "thủ", "những", "điều", "căn", "bản", "thầy", "park", "gửi", "lời", "khuyên", "đến", "những", "bạn", "trẻ", "hàn", "quốc", "đang", "vật", "lộn", "với", "cuộc", "9004500/x", "sống", "đừng", "lãng", "phí", "thời", "gian", "quý", "báu", "của", "mình", "để", "tìm", "kiếm", "640-1000/mzbe", "con", "đường", "vương", "đạo", "dẫn", "đến", "thành", "công", "huấn luyện viên", "park", "đã", "áp", "dụng", "triệt", "để", "những", "bài", "học", "kinh", "nghiệm", "trong", "thời", "gian", "làm", "việc", "cùng", "huấn luyện viên", "guus", "hiddink", "từ", "world", "cup", "074514528565", "khi", "tới", "làm", "việc", "tại", "việt", "nam", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "lên", "ngôi", "vô", "địch", "đông", "nam", "á", "sau", "5334,298", "năm", "chờ", "đợi", "sau", "khi", "phân", "bổ", "công", "việc", "một", "cách", "hợp", "lý", "cho", "từng", "cán", "bộ", "thành", "viên", "trong", "ban", "huấn", "luyện", "ông", "park", "đã", "lãnh", "đạo", "nhóm", "theo", "cách", "tập", "trung", "vào", "những", "vai", "trò", "quan", "trọng", "như", "kiểm", "tra", "tiến", "độ", "công", "việc", "quản", "lý", "xung", "đột", "và", "duy", "trì", "mối", "quan", "hệ", "tôi", "và", "trợ", "lý", "lee", "young-jin", "luôn", "tranh", "luận", "về", "mọi", "vấn", "đề", "từ", "việc", "xây", "dựng", "mục", "tiêu", "ở", "những", "giải", "đấu", "quan", "trọng", "như", "aff", "cup", "hay", "asian", "cup", "đến", "những", "việc", "nhỏ", "như", "chương", "trình", "huấn", "luyện", "ngày", "mai", "chúng", "tôi", "đều", "tranh", "luận", "hết", "dù", "ý", "kiến", "của", "mỗi", "người", "là", "khác", "nhau", "chúng", "tôi", "luôn", "tôn", "trọng", "nỗi", "trăn", "trở", "vì", "toàn", "đội", "chỉ", "cần", "đưa", "ra", "kết", "luận", "thì", "chúng", "tôi", "sẽ", "nỗ", "lực", "hết", "mình", "để", "đạt", "được", "nó", "thầy", "park", "khẳng", "định", "trợ", "lý", "lee", "young-jin", "cánh", "tay", "phải", "của", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "nói", "huấn luyện viên", "không", "phải", "lúc", "nào", "cũng", "nói", "với", "trợ", "lý", "mọi", "thứ", "ông", "ấy", "nghĩ", "trong", "đầu", "quyết", "định", "cuối", "cùng", "vẫn", "là", "thuộc", "về", "huấn luyện viên", "trưởng", "nhưng", "trước", "đó", "ông", "park", "luôn", "lắng", "nghe", "nhiều", "quan", "điểm", "khác", "nhau", "thầy", "park", "giờ", "đây", "đã", "trở", "thành", "người", "hùng", "qb-1060/400", "của", "bóng", "đá", "việt", "nam", "các", "phóng", "viên", "hàn", "quốc", "ghi", "nhận", "rằng", "khi", "họ", "có", "mặt", "tại", "việt", "nam", "nơi", "đâu", "cũng", "thấy", "người", "dân", "nhắc", "tên", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "chương", "trình", "tour", "đến", "thăm", "quê", "hương", "gyeongsangnam-do", "của", "thầy", "park", "cũng", "đã", "được", "thiết", "kế", "cho", "khách", "du", "lịch", "hay", "thậm", "chí", "trong", "buổi", "phỏng", "vấn", "các", "phóng", "viên", "hàn", "quốc", "làm", "việc", "với", "huấn luyện viên", "park", "hàng", "loạt", "người", "hâm", "mộ", "địa", "phương", "cũng", "có", "mặt", "để", "xin", "chữ", "ký", "và", "chụp", "ảnh", "cùng", "ông", "cho", "thấy", "sức", "hút", "của", "chiến", "lược", "gia", "-13,010", "tuổi", "nay", "đã", "lớn", "tới", "cỡ", "nào", "huấn luyện viên", "park", "vẫn", "khao", "khát", "chinh", "phục", "thử", "thách", "mới", "cùng", "bóng", "đá", "việt", "shrdđ/600", "nam", "tuy", "nhiên", "ông", "park", "cho", "biết", "đối", "với", "tôi", "sự", "nổi", "tiếng", "giống", "như", "một", "cơn", "gió", "tôi", "đã", "không", "còn", "quá", "quan", "tâm", "đến", "danh", "tiếng", "điều", "mà", "tôi", "từng", "trải", "nghiệm", "trong", "quý 08/2304", "khi", "bóng", "đá", "hàn", "quốc", "đã", "đạt", "được", "những", "tiến", "bộ", "rõ", "rệt", "trong", "năm 818", "tôi", "cũng", "muốn", "ngày 17 đến ngày 21 tháng 9", "là", "điểm", "khởi", "đầu", "cho", "bước", "nhảy", "vọt", "của", "bóng", "đá", "việt", "nam", "600/ydq", "ông", "park", "giải", "thích", "sau", "thành", "công", "tại", "aff", "cup", "99", "nhiều", "tin", "đồn", "đã", "xuất", "hiện", "cho", "rằng", "thầy", "park", "sẽ", "-619.213 hz", "chuyển", "tới", "một", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "hoặc", "một", "giải", "đấu", "khác", "sinh", "nhật", "lần", "thứ", "2236", "là", "năm", "thứ", "hai", "ông", "đón", "tuổi", "mới", "cùng", "những", "cầu", "thủ", "việt", "nam", "cũng", "là", "lần", "thứ", "hai", "ông", "cùng", "đoàn", "quân", "áo", "đỏ", "bước", "vào", "giải", "đấu", "châu", "lục", "15/4/2710", "là", "vòng", "420-1080-eok-", "chung", "kết", "9003201-ubkj", "châu", "á", "đến", "năm", "nay", "là", "asian", "cup", "sau", "aff", "cup", "tỉ số 9 - 19", "sự", "tự", "tin", "đang", "dâng", "lên", "tràn", "đầy", "trong", "lòng", "các", "cầu", "thủ", "việt", "nam", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "nằm", "ở", "bảng", "d", "asian", "cup", "50", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "tôi", "27/9/1847", "không", "phải", "người", "hùng", "chỉ", "là", "huấn luyện viên", "bóng", "đá", "đoạn", "trailer", "về", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "của", "truyền", "thông", "hàn", "quốc", "hé", "lộ", "những", "phát", "biểu", "đáng", "chú", "ý", "của", "thuyền", "trưởng", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "689 dm3", "trước", "thềm", "asian", "cup", "1000" ]
[ "bà", "nguyễn", "thị", "thanh", "huyền", "trưởng", "phòng", "thông", "tin", "điện", "tử", "cục", "phát", "thanh", "truyền", "hình", "và", "thông", "tin", "điện", "âm bốn nghìn hai trăm sáu tư chấm không tám trăm lẻ bốn ki lo oát", "tử", "bộ", "thông", "tin", "và", "truyền", "thông", "ngày mười hai và ngày mười tám", "đã", "chia", "sẻ", "với", "phóng", "viên", "báo", "hànôịmới", "như", "vậy", "xung", "quanh", "việc", "từ", "ngày mười ba và ngày hai mươi lăm", "cơ", "quan", "chức", "năng", "sẽ", "dừng", "cấp", "phép", "đồng", "thời", "rà", "soát", "toàn", "bộ", "các", "trang", "thông", "tin", "điện", "tử", "tổng", "hợp", "hiện", "có", "để", "ngăn", "chặn", "tình", "trạng", "báo", "hóa", "thưa", "bà", "đâu", "là", "lý", "do", "cơ", "quan", "quản", "lý", "ra", "quyết", "định", "dừng", "cấp", "phép", "trang", "thông", "tin", "điện", "tử", "tổng", "hợp", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "cơ", "quan", "báo", "chí", "từ", "tháng không sáu một tám chín bốn", "quyết", "định", "tạm", "dừng", "cấp", "phép", "trang", "thông", "tin", "điện", "tử", "tổng", "hợp", "với", "nhóm", "đối", "tượng", "là", "doanh", "nghiệp", "cơ", "quan", "báo", "chí", "ba trăm ngàn", "từ", "mười bẩy tháng sáu một ngàn năm trăm bảy mươi mốt", "để", "rà", "soát", "chấn", "chỉnh", "hoạt", "động", "là", "giải", "pháp", "mạnh", "nhằm", "khắc", "phục", "tình", "trạng", "nói", "trên", "đến", "hết", "mười hai giờ", "cả", "nước", "có", "bảy mươi bẩy phẩy bốn bảy", "trang", "thông", "tin", "điện", "tử", "tổng", "hợp", "được", "cấp", "phép", "còn", "hiệu", "lực", "trong", "đó", "nhóm", "các", "doanh", "nghiệp", "ở", "hà", "nội", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "là", "hơn", "năm mốt", "trang", "cục", "cũng", "sáu mươi hai ve bê", "yêu", "cầu", "các", "trang", "thông", "tin", "điện", "tử", "tổng", "hợp", "phải", "thể", "hiện", "đường", "dẫn", "để", "truy", "cập", "tin", "bài", "gốc", "link", "ngay", "dưới", "tin", "bài", "đăng", "lại", "từ", "các", "báo", "tháng mười hai năm năm chín", "bộ", "thông", "tin", "và", "truyền", "thông", "đã", "tăng", "cường", "kiểm", "tra", "việc", "thực", "hiện", "các", "quy", "định", "về", "thông", "tin", "hiển", "thị", "trên", "trang", "thông", "tin", "điện", "tử", "tổng", "hợp", "mạng", "xã", "hội", "để", "tránh", "tình", "trạng", "nhập", "nhèm", "gây", "nhầm", "lẫn", "với", "cơ", "quan", "báo", "chí", "các", "đơn", "vị", "chức", "năng", "của", "bộ", "đã", "chủ", "trì", "phối", "hợp", "với", "ban", "tuyên", "giáo", "trung", "ương", "sở", "thông", "tin", "và", "truyền", "thông", "thành", "phố", "hà", "nội", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "xử", "lý", "vi", "phạm", "tám mươi ba ngàn chín trăm bốn mươi chín phẩy ba năm bốn năm", "trang", "thông", "tin", "điện", "tử", "tổng", "ngày mùng tám và ngày mười ba tháng năm", "hợp", "mạng", "xã", "hội", "với", "số", "tiền", "phạt", "là", "một trăm ba mươi mốt mét khối", "đồng", "đình", "chỉ", "hoạt", "động", "âm tám chín chấm không ba mươi bảy", "tám tháng chín hai hai bẩy sáu", "trang", "thông", "tin", "điện", "tử", "tổng", "hợp", "ngày chín và ngày mười chín", "cục", "đã", "rà", "soát", "kiểm", "tra", "xử", "phạt", "vi", "phạm", "hành", "chính", "năm mươi chấm bảy đến mười tám chấm không hai", "trang", "thông", "tin", "điện", "mười lăm đến hai mươi tư", "tử", "tổng", "hợp", "mạng", "xã", "hội", "với", "số", "tiền", "phạt", "là", "chín trăm bảy mươi mốt ki lo oát", "đồng", "từ", "nay", "đến", "cuối", "mười năm giờ", "sẽ", "tiếp", "tục", "rà", "soát", "đánh", "giá", "hai ngàn không trăm bốn năm", "trang", "thông", "tin", "điện", "tử", "tổng", "hợp", "mạng", "xã", "hội", "lớn", "có", "dấu", "hiệu", "vi", "phạm" ]
[ "bà", "nguyễn", "thị", "thanh", "huyền", "trưởng", "phòng", "thông", "tin", "điện", "tử", "cục", "phát", "thanh", "truyền", "hình", "và", "thông", "tin", "điện", "-4264.0804 kw", "tử", "bộ", "thông", "tin", "và", "truyền", "thông", "ngày 12 và ngày 18", "đã", "chia", "sẻ", "với", "phóng", "viên", "báo", "hànôịmới", "như", "vậy", "xung", "quanh", "việc", "từ", "ngày 13 và ngày 25", "cơ", "quan", "chức", "năng", "sẽ", "dừng", "cấp", "phép", "đồng", "thời", "rà", "soát", "toàn", "bộ", "các", "trang", "thông", "tin", "điện", "tử", "tổng", "hợp", "hiện", "có", "để", "ngăn", "chặn", "tình", "trạng", "báo", "hóa", "thưa", "bà", "đâu", "là", "lý", "do", "cơ", "quan", "quản", "lý", "ra", "quyết", "định", "dừng", "cấp", "phép", "trang", "thông", "tin", "điện", "tử", "tổng", "hợp", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "cơ", "quan", "báo", "chí", "từ", "tháng 06/1894", "quyết", "định", "tạm", "dừng", "cấp", "phép", "trang", "thông", "tin", "điện", "tử", "tổng", "hợp", "với", "nhóm", "đối", "tượng", "là", "doanh", "nghiệp", "cơ", "quan", "báo", "chí", "300.000", "từ", "17/6/1571", "để", "rà", "soát", "chấn", "chỉnh", "hoạt", "động", "là", "giải", "pháp", "mạnh", "nhằm", "khắc", "phục", "tình", "trạng", "nói", "trên", "đến", "hết", "12h", "cả", "nước", "có", "77,47", "trang", "thông", "tin", "điện", "tử", "tổng", "hợp", "được", "cấp", "phép", "còn", "hiệu", "lực", "trong", "đó", "nhóm", "các", "doanh", "nghiệp", "ở", "hà", "nội", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "là", "hơn", "51", "trang", "cục", "cũng", "62 wb", "yêu", "cầu", "các", "trang", "thông", "tin", "điện", "tử", "tổng", "hợp", "phải", "thể", "hiện", "đường", "dẫn", "để", "truy", "cập", "tin", "bài", "gốc", "link", "ngay", "dưới", "tin", "bài", "đăng", "lại", "từ", "các", "báo", "tháng 12/559", "bộ", "thông", "tin", "và", "truyền", "thông", "đã", "tăng", "cường", "kiểm", "tra", "việc", "thực", "hiện", "các", "quy", "định", "về", "thông", "tin", "hiển", "thị", "trên", "trang", "thông", "tin", "điện", "tử", "tổng", "hợp", "mạng", "xã", "hội", "để", "tránh", "tình", "trạng", "nhập", "nhèm", "gây", "nhầm", "lẫn", "với", "cơ", "quan", "báo", "chí", "các", "đơn", "vị", "chức", "năng", "của", "bộ", "đã", "chủ", "trì", "phối", "hợp", "với", "ban", "tuyên", "giáo", "trung", "ương", "sở", "thông", "tin", "và", "truyền", "thông", "thành", "phố", "hà", "nội", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "xử", "lý", "vi", "phạm", "83.949,3545", "trang", "thông", "tin", "điện", "tử", "tổng", "ngày mùng 8 và ngày 13 tháng 5", "hợp", "mạng", "xã", "hội", "với", "số", "tiền", "phạt", "là", "131 m3", "đồng", "đình", "chỉ", "hoạt", "động", "-89.037", "8/9/2276", "trang", "thông", "tin", "điện", "tử", "tổng", "hợp", "ngày 9 và ngày 19", "cục", "đã", "rà", "soát", "kiểm", "tra", "xử", "phạt", "vi", "phạm", "hành", "chính", "50.7 - 18.02", "trang", "thông", "tin", "điện", "15 - 24", "tử", "tổng", "hợp", "mạng", "xã", "hội", "với", "số", "tiền", "phạt", "là", "971 kw", "đồng", "từ", "nay", "đến", "cuối", "15h", "sẽ", "tiếp", "tục", "rà", "soát", "đánh", "giá", "2045", "trang", "thông", "tin", "điện", "tử", "tổng", "hợp", "mạng", "xã", "hội", "lớn", "có", "dấu", "hiệu", "vi", "phạm" ]
[ "lịch", "phát", "sóng", "kênh", "truyền", "hình", "an", "viên", "mười bảy giờ bốn tám phút", "lịch", "phát", "sóng", "chiếu", "phim", "chương", "trình", "truyền", "hình", "hấp", "dẫn", "trên", "âm mười bốn nghìn năm trăm bảy bảy phẩy hai ba một năm", "kênh", "an", "viên", "tháng mười một hai nghìn bẩy trăm hai mươi lăm", "của", "truyền", "hình", "an", "viên", "lịch", "phát", "sóng", "kênh", "truyền", "hình", "an", "viên", "ngày ba", "của", "truyền", "hình", "an", "viên", "thời", "gian", "kênh", "chương", "trình", "nội", "dung", "06:00", "an", "viên", "yoga", "dành", "cho", "các", "trình", "độ", "yoga", "tuyến", "tùng", "và", "chín trăm trừ bốn không không một ngang ét", "tuyến", "yên", "phần", "âm bẩy tám ngàn sáu trăm bẩy chín phẩy bẩy ngàn sáu mươi", "số", "bảy trăm linh sáu ngàn một trăm chín mươi tám", "07:00", "an", "viên", "an", "viên", "ngày", "mới", "07:15", "an", "viên", "dưới", "bóng", "bồ", "đề", "phật", "ở", "trong", "tâm", "07:30", "an", "viên", "phim", "tài", "liệu", "những", "ngôi", "chùa", "nổi", "tiếng", "ở", "trung", "quốc", "tập", "hai ngàn ba mươi ba", "08:00", "an", "viên", "huyền", "bí", "phương", "đông", "theo", "bóng", "ngàn", "năm", "tập", "hai trăm lẻ bốn ngàn không trăm tám mươi", "08:30", "an", "viên", "chuyện", "lạ", "bốn", "phương", "các", "câu", "chuyện", "về", "những", "sáng", "kiến", "mới", "trong", "giáo", "dục", "08:55", "an", "viên", "vui", "và", "lạ", "09:00", "an", "viên", "lắng", "nghe", "chia", "sẻ", "làm", "mẹ", "đơn", "thân", "09:30", "an", "viên", "hoạt", "hình", "tháng hai hai nghìn tám trăm lẻ sáu", "giáo", "dục", "đạo", "đức", "bẩy mươi sáu phẩy sáu", "con", "giáp", "tập", "bảy chín nghìn sáu trăm bốn hai phẩy năm năm không bốn", "hai nghìn bẩy trăm tám bốn", "10:00", "an", "viên", "an", "viên", "ngày", "mới", "10:15", "an", "viên", "nóng", "và", "lạ", "11:00", "an", "viên", "văn", "hóa", "toàn", "cảnh", "11:15", "an", "viên", "phim", "truyện", "nàng", "dea", "jang", "geum", "tập", "âm mười ba phẩy không không bốn mươi", "12:00", "an", "viên", "ngày", "an", "viên", "12:15", "an", "viên", "phim", "truyện", "hà", "lạc", "khang", "gia", "tập", "ba nghìn sáu mươi", "13:00", "an", "viên", "khai", "tâm", "truyện", "tình", "mẹ", "13:15", "an", "viên", "nóng", "và", "lạ", "14:00", "an", "viên", "phim", "tài", "liệu", "những", "ngôi", "chùa", "nổi", "tiếng", "ở", "trung", "quốc", "tập", "một ngàn sáu trăm bốn mươi", "14:30", "an", "viên", "sống", "yêu", "thương", "ngày ba mươi mốt ngày mười một tháng chín", "lớp", "học", "rừng", "u", "minh", "15:00", "an", "viên", "yoga", "dành", "cho", "các", "trình", "độ", "yoga", "ngày ba tới ngày mười bẩy tháng mười hai", "tuyến", "tùng", "và", "tuyến", "yên", "phần", "âm năm mươi bảy chấm không sáu ba", "số", "sáu trăm hai mươi tám nghìn sáu trăm ba mươi bảy", "16:00", "an", "viên", "ngày", "an", "viên", "16:15", "an", "viên", "thái", "cực", "dưỡng", "sinh", "thái", "cực", "quyền", "số", "một nghìn bẩy trăm năm mươi", "16:45", "an", "viên", "thời", "luận", "an", "viên", "hình", "phạt", "trong", "trường", "học", "thời", "nay", "17:00", "an", "viên", "dòng", "chảy", "cuộc", "sống", "mekong", "ký", "sự", "tập", "cộng bẩy ba năm một tám tám sáu năm năm năm hai", "17:30", "an", "viên", "hoạt", "hình", "giáo", "dục", "đạo", "đức", "tám trăm mười tám nghìn chín trăm chín sáu", "con", "giáp", "tập", "tám mươi hai", "hai triệu không trăm năm mươi nghìn ba trăm ba tư", "18:00", "an", "viên", "ngày", "an", "viên", "18:15", "an", "viên", "đi", "về", "phía", "mặt", "trời", "gieo", "niềm", "tin", "cho", "những", "hạt", "mầm", "khuyết", "18:45", "an", "viên", "văn", "hóa", "toàn", "cảnh", "19:00", "an", "viên", "phim", "truyện", "nàng", "dea", "jang", "geum", "chín trăm tám năm nghìn năm trăm chín chín", "tập", "ba triệu một trăm hai bẩy ngàn một trăm sáu mươi", "19:45", "an", "viên", "những", "miền", "đất", "phật", "kiên", "giang", "nơi", "miền", "cuối", "đất", "ba trăm bốn mươi giây", "tập", "bốn chín", "20:00", "an", "viên", "ngày", "an", "viên", "20:15", "an", "viên", "nóng", "và", "lạ", "21:00", "an", "viên", "hương", "sen", "màu", "nhiệm", "sống", "21:30", "an", "viên", "hành", "trình", "võ", "việt", "sắc", "võ", "thất", "sơn", "22:00", "an", "viên", "ngày", "an", "viên", "22:15", "an", "viên", "thái", "cực", "dưỡng", "sinh", "thái", "cực", "quyền", "số", "âm bốn mươi ba ngàn sáu trăm bảy mươi mốt phẩy sáu nghìn hai trăm năm ba", "22:45", "an", "viên", "dòng", "chảy", "cuộc", "sống", "mekong", "ký", "sự", "tập", "không năm tám chín không tám không bốn tám bảy chín không" ]
[ "lịch", "phát", "sóng", "kênh", "truyền", "hình", "an", "viên", "17h48", "lịch", "phát", "sóng", "chiếu", "phim", "chương", "trình", "truyền", "hình", "hấp", "dẫn", "trên", "-14.577,2315", "kênh", "an", "viên", "tháng 11/2725", "của", "truyền", "hình", "an", "viên", "lịch", "phát", "sóng", "kênh", "truyền", "hình", "an", "viên", "ngày 3", "của", "truyền", "hình", "an", "viên", "thời", "gian", "kênh", "chương", "trình", "nội", "dung", "06:00", "an", "viên", "yoga", "dành", "cho", "các", "trình", "độ", "yoga", "tuyến", "tùng", "và", "900-4001-s", "tuyến", "yên", "phần", "-78.679,7060", "số", "706.198", "07:00", "an", "viên", "an", "viên", "ngày", "mới", "07:15", "an", "viên", "dưới", "bóng", "bồ", "đề", "phật", "ở", "trong", "tâm", "07:30", "an", "viên", "phim", "tài", "liệu", "những", "ngôi", "chùa", "nổi", "tiếng", "ở", "trung", "quốc", "tập", "2033", "08:00", "an", "viên", "huyền", "bí", "phương", "đông", "theo", "bóng", "ngàn", "năm", "tập", "204.080", "08:30", "an", "viên", "chuyện", "lạ", "bốn", "phương", "các", "câu", "chuyện", "về", "những", "sáng", "kiến", "mới", "trong", "giáo", "dục", "08:55", "an", "viên", "vui", "và", "lạ", "09:00", "an", "viên", "lắng", "nghe", "chia", "sẻ", "làm", "mẹ", "đơn", "thân", "09:30", "an", "viên", "hoạt", "hình", "tháng 2/2806", "giáo", "dục", "đạo", "đức", "76,6", "con", "giáp", "tập", "79.642,5504", "2784", "10:00", "an", "viên", "an", "viên", "ngày", "mới", "10:15", "an", "viên", "nóng", "và", "lạ", "11:00", "an", "viên", "văn", "hóa", "toàn", "cảnh", "11:15", "an", "viên", "phim", "truyện", "nàng", "dea", "jang", "geum", "tập", "-13,0040", "12:00", "an", "viên", "ngày", "an", "viên", "12:15", "an", "viên", "phim", "truyện", "hà", "lạc", "khang", "gia", "tập", "3060", "13:00", "an", "viên", "khai", "tâm", "truyện", "tình", "mẹ", "13:15", "an", "viên", "nóng", "và", "lạ", "14:00", "an", "viên", "phim", "tài", "liệu", "những", "ngôi", "chùa", "nổi", "tiếng", "ở", "trung", "quốc", "tập", "1640", "14:30", "an", "viên", "sống", "yêu", "thương", "ngày 31 ngày 11 tháng 9", "lớp", "học", "rừng", "u", "minh", "15:00", "an", "viên", "yoga", "dành", "cho", "các", "trình", "độ", "yoga", "ngày 3 tới ngày 17 tháng 12", "tuyến", "tùng", "và", "tuyến", "yên", "phần", "-57.063", "số", "628.637", "16:00", "an", "viên", "ngày", "an", "viên", "16:15", "an", "viên", "thái", "cực", "dưỡng", "sinh", "thái", "cực", "quyền", "số", "1750", "16:45", "an", "viên", "thời", "luận", "an", "viên", "hình", "phạt", "trong", "trường", "học", "thời", "nay", "17:00", "an", "viên", "dòng", "chảy", "cuộc", "sống", "mekong", "ký", "sự", "tập", "+73518865552", "17:30", "an", "viên", "hoạt", "hình", "giáo", "dục", "đạo", "đức", "818.996", "con", "giáp", "tập", "82", "2.050.334", "18:00", "an", "viên", "ngày", "an", "viên", "18:15", "an", "viên", "đi", "về", "phía", "mặt", "trời", "gieo", "niềm", "tin", "cho", "những", "hạt", "mầm", "khuyết", "18:45", "an", "viên", "văn", "hóa", "toàn", "cảnh", "19:00", "an", "viên", "phim", "truyện", "nàng", "dea", "jang", "geum", "985.599", "tập", "3.127.160", "19:45", "an", "viên", "những", "miền", "đất", "phật", "kiên", "giang", "nơi", "miền", "cuối", "đất", "340 s", "tập", "49", "20:00", "an", "viên", "ngày", "an", "viên", "20:15", "an", "viên", "nóng", "và", "lạ", "21:00", "an", "viên", "hương", "sen", "màu", "nhiệm", "sống", "21:30", "an", "viên", "hành", "trình", "võ", "việt", "sắc", "võ", "thất", "sơn", "22:00", "an", "viên", "ngày", "an", "viên", "22:15", "an", "viên", "thái", "cực", "dưỡng", "sinh", "thái", "cực", "quyền", "số", "-43.671,6253", "22:45", "an", "viên", "dòng", "chảy", "cuộc", "sống", "mekong", "ký", "sự", "tập", "058908048790" ]
[ "xuất", "khẩu", "rau", "quả", "thắng", "lớn", "dự", "kiến", "đạt", "trên", "ba trăm hai mươi sáu ki lô ca lo", "usd", "với", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "trung", "bình", "các", "tháng", "đạt", "khoảng", "hai trăm chín ba ki lô", "ba trăm bảy mươi ba êu rô trên oát", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "dự", "kiến", "xuất khẩu", "rau", "quả", "cả", "năm", "nay", "có", "thể", "đạt", "mức", "trên", "bốn trăm chín mươi tám dặm một giờ", "usd", "trao", "đổi", "với", "phóng", "viên", "báo", "hải", "quan", "đại", "diện", "cục", "bảo", "vệ", "thực", "vật", "bộ", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "cho", "biết", "các", "tháng", "nửa", "đầu", "năm", "xuất khẩu", "rau", "quả", "đạt", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "khả", "quan", "khoảng", "âm sáu mươi bẩy ve bê", "so", "với", "các", "tháng", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "ngày hai mươi hai đến ngày ba mươi tháng mười hai", "cụ", "thể", "xuất khẩu", "thanh", "long", "nhãn", "vào", "thị", "trường", "hoa", "kỳ", "và", "xuất khẩu", "xoài", "vải", "vào", "thị", "trường", "australia", "khá", "tốt", "với", "riêng", "mặt", "hàng", "vải", "cả", "vụ", "vải", "hai giờ", "lượng", "vải", "xuất khẩu", "vào", "australia", "mới", "đạt", "một nghìn linh ba", "tấn", "thì", "đến", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "vải", "xuất khẩu", "sang", "thị", "trường", "này", "đã", "đạt", "trên", "vòng một hai mươi", "tấn", "và", "số", "lượng", "vẫn", "đang", "tiếp", "tục", "tăng", "lên", "dự", "kiến", "từ", "nay", "tới", "hết", "năm", "xuất khẩu", "rau", "quả", "nói", "chung", "vẫn", "sẽ", "tăng", "khoảng", "sáu nghìn năm trăm năm mươi lăm chấm không không chín trăm bốn mươi lăm áp mót phe", "so", "với", "các", "tháng", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "tổng", "giá", "trị", "xuất khẩu", "rau", "quả", "cả", "năm", "dự", "kiến", "đạt", "trên", "tám ngàn không trăm chín mươi ba chấm hai mươi vòng", "usd", "vị", "đại", "diện", "này", "cho", "biết", "theo", "bộ", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "giá", "trị", "xuất khẩu", "rau", "quả", "âm bốn mươi phẩy năm tư", "tháng", "đầu", "năm", "ước", "đạt", "tám trăm hai mươi tám mét", "usd", "tăng", "năm trăm hai mươi chín mon trên tấn", "so", "với", "cùng", "kỳ", "ngày mười nhăm và ngày mười", "trung", "quốc", "hoa", "kỳ", "nhật", "bản", "và", "hàn", "quốc", "một ngàn bốn trăm ba mươi chín", "là", "âm chín mươi mốt chấm không hai bẩy", "thị", "trường", "nhập khẩu", "hàng", "âm sáu ngàn chín trăm bốn hai chấm ba ba chín yến", "đầu", "của", "hàng", "rau", "quả", "việt", "nam", "trong", "âm hai mốt chấm không một không", "tháng", "đầu", "năm", "chiếm", "bảy trăm bảy mươi bốn độ ca trên giây", "tổng", "giá", "trị", "xuất khẩu" ]
[ "xuất", "khẩu", "rau", "quả", "thắng", "lớn", "dự", "kiến", "đạt", "trên", "326 kcal", "usd", "với", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "trung", "bình", "các", "tháng", "đạt", "khoảng", "293 kg", "373 euro/w", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "dự", "kiến", "xuất khẩu", "rau", "quả", "cả", "năm", "nay", "có", "thể", "đạt", "mức", "trên", "498 mph", "usd", "trao", "đổi", "với", "phóng", "viên", "báo", "hải", "quan", "đại", "diện", "cục", "bảo", "vệ", "thực", "vật", "bộ", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "cho", "biết", "các", "tháng", "nửa", "đầu", "năm", "xuất khẩu", "rau", "quả", "đạt", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "khả", "quan", "khoảng", "-67 wb", "so", "với", "các", "tháng", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "ngày 22 đến ngày 30 tháng 12", "cụ", "thể", "xuất khẩu", "thanh", "long", "nhãn", "vào", "thị", "trường", "hoa", "kỳ", "và", "xuất khẩu", "xoài", "vải", "vào", "thị", "trường", "australia", "khá", "tốt", "với", "riêng", "mặt", "hàng", "vải", "cả", "vụ", "vải", "2h", "lượng", "vải", "xuất khẩu", "vào", "australia", "mới", "đạt", "1003", "tấn", "thì", "đến", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "vải", "xuất khẩu", "sang", "thị", "trường", "này", "đã", "đạt", "trên", "vòng 1 - 20", "tấn", "và", "số", "lượng", "vẫn", "đang", "tiếp", "tục", "tăng", "lên", "dự", "kiến", "từ", "nay", "tới", "hết", "năm", "xuất khẩu", "rau", "quả", "nói", "chung", "vẫn", "sẽ", "tăng", "khoảng", "6555.00945 atm", "so", "với", "các", "tháng", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "tổng", "giá", "trị", "xuất khẩu", "rau", "quả", "cả", "năm", "dự", "kiến", "đạt", "trên", "8093.20 vòng", "usd", "vị", "đại", "diện", "này", "cho", "biết", "theo", "bộ", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "giá", "trị", "xuất khẩu", "rau", "quả", "-40,54", "tháng", "đầu", "năm", "ước", "đạt", "828 m", "usd", "tăng", "529 mol/tấn", "so", "với", "cùng", "kỳ", "ngày 15 và ngày 10", "trung", "quốc", "hoa", "kỳ", "nhật", "bản", "và", "hàn", "quốc", "1439", "là", "-91.027", "thị", "trường", "nhập khẩu", "hàng", "-6942.339 yến", "đầu", "của", "hàng", "rau", "quả", "việt", "nam", "trong", "-21.010", "tháng", "đầu", "năm", "chiếm", "774 ok/giây", "tổng", "giá", "trị", "xuất khẩu" ]
[ "justin", "bieber", "có", "đối", "thủ", "tại", "anh", "thanh niên online", "nổi", "lên", "từ", "youtube", "được", "ví", "von", "như", "justin", "bieber", "phiên", "bản", "anh", "anh", "chàng", "conor", "maynard", "một nghìn chín trăm tám mươi", "tuổi", "đang", "dần", "chứng", "tỏ", "mình", "là", "đối", "thủ", "đáng", "gờm", "của", "rất", "nhiều", "sao", "teen", "khi", "album", "đầu", "tay", "vừa", "phát", "hành", "hôm", "bốn ngàn lẻ tám", "đã", "dẫn", "đầu", "bảng", "xếp", "hạng", "anh", "quốc", "conor", "chín nghìn không trăm bảy lăm phẩy chín chín không mét", "maynard", "tên", "đầy", "đủ", "là", "conor", "paul", "maynard", "sinh", "tám giờ mười hai phút ba mươi ba giây", "tại", "anh", "cũng", "như", "bao", "bạn", "trẻ", "khác", "conor", "rất", "thích", "nghe", "nhạc", "nhưng", "cậu", "chưa", "từng", "nghĩ", "rằng", "mình", "sẽ", "trở", "thành", "ca", "sĩ", "trong", "một", "lần", "đi", "học", "về", "conor", "nghêu", "ngao", "hát", "vài", "câu", "thì", "nhận", "được", "sự", "hưởng", "ứng", "nhiệt", "tình", "từ", "cô", "bạn", "đi", "cùng", "vậy", "là", "trong", "căn", "phòng", "ngủ", "chật", "hẹp", "conor", "maynard", "lần", "lượt", "ghi", "âm", "hết", "ca", "khúc", "này", "đến", "ca", "khúc", "khác", "từ", "những", "bản", "hit", "của", "các", "ca", "sĩ", "kỳ", "cựu", "cho", "đến", "những", "bài", "hát", "do", "chính", "cậu", "sáng", "tác", "conor", "maynard", "nổi", "lên", "như", "một", "hiện", "tượng", "youtube", "ảnh", "chụp", "từ", "clip", "trên", "youtube", "ca", "khúc", "đầu", "tiên", "được", "conor", "maynard", "chia", "sẻ", "trên", "trang", "youtube", "chính", "là", "o.m.g", "của", "usher", "đoạn", "video", "này", "thu", "hút", "hơn", "âm sáu ngàn bốn trăm sáu mươi sáu chấm sáu không một lít", "lượt", "xem", "và", "nhận", "được", "rất", "nhiều", "likes", "mười lăm giờ", "điều", "đó", "đã", "trở", "thành", "động", "lực", "cho", "conor", "maynard", "những", "ca", "khúc", "nổi", "tiếng", "của", "taizo", "cruz", "rihanna", "chris", "brown", "qua", "cách", "phối", "trẻ", "trung", "của", "conor", "cũng", "trở", "thành", "món", "ăn", "mới", "đầy", "hấp", "dẫn", "khả", "năng", "của", "conor", "maynard", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "của", "nam", "ca", "sĩ", "ne-yo", "người", "sau", "này", "trở", "thành", "người", "anh", "người", "thầy", "và", "là", "người", "dẫn", "dắt", "conor", "đến", "với", "con", "đường", "ca", "vê kép gi gi cờ quy ca ngang bốn trăm lẻ năm", "hát", "chuyên", "nghiệp", "đĩa", "đơn", "đầu", "tay", "của", "conor", "mang", "tên", "can", "t", "say", "no", "vừa", "ra", "một nghìn sáu trăm lẻ năm", "mắt", "vào", "đầu", "năm", "nay", "đã", "gây", "sốt", "trong", "cộng", "đồng", "mạng", "mới", "đây", "album", "đầu", "tay", "mang", "tên", "contrast", "đã", "bất", "ngờ", "dẫn", "đầu", "bảng", "xếp", "hạng", "âm", "nhạc", "của", "anh", "đánh", "bại", "album", "ill", "manors", "của", "ca", "sĩ", "plan", "b", "theo", "reuters", "trước", "đó", "conor", "đã", "thắng", "giải", "một thành viên", "s", "brand", "new", "for", "không ba hai tám ba không chín hai không tám hai chín", "awards", "hiện", "tại", "tháng sáu ba trăm chín mươi ba", "conor", "maynard", "đã", "kí", "hợp", "đồng", "với", "hãng", "thu", "âm", "parlophone", "công", "ty", "con", "của", "hãng", "thu", "âm", "nổi", "tiếng", "emi", "đối", "thủ", "của", "justin", "bieber", "nổi", "lên", "từ", "youtube", "những", "buổi", "diễn", "của", "conor", "maynard", "khiến", "hàng", "trăm", "cô", "gái", "trẻ", "lũ", "lượt", "kéo", "nhau", "đi", "xem", "anh", "chàng", "lập", "tức", "được", "ví", "von", "như", "một", "phiên", "bản", "khác", "của", "nam", "ca", "sĩ", "người", "canada", "justin", "bieber", "trang", "independent", "và", "billboard", "còn", "có", "bài", "viết", "so", "sánh", "giữa", "hai", "anh", "chàng", "ca", "sĩ", "tuổi", "teen", "theo", "họ", "justin", "bieber", "mặc", "dù", "đã", "nổi", "tiếng", "khắp", "toàn", "cầu", "lại", "có", "vẻ", "ngoài", "thu", "hút", "nhưng", "anh", "chàng", "này", "vẫn", "thường", "bị", "giới", "chuyên", "môn", "đánh", "giá", "thấp", "về", "giọng", "hát", "ngược", "lại", "với", "nón", "lưỡi", "trai", "áo", "thun", "conor", "maynard", "trông", "chẳng", "khác", "gì", "những", "chàng", "trai", "ba năm chín một tám sáu hai tám ba tám một", "tuổi", "khác", "conor", "maynard", "đã", "chinh", "phục", "trái", "tim", "của", "rất", "nhiều", "các", "khán", "giả", "nữ", "ảnh", "chụp", "từ", "clip", "trên", "youtube", "tờ", "the", "guardian", "từng", "nhận", "định", "rằng", "conor", "maynard", "sẽ", "đáp", "ứng", "được", "kỳ", "vọng", "của", "nước", "anh", "về", "một", "nam", "ca", "sĩ", "vừa", "khiến", "những", "cô", "gái", "tuổi", "teen", "mê", "đắm", "vừa", "làm", "những", "khán", "giả", "khó", "tính", "khác", "hài", "lòng", "nam", "ca", "sĩ", "pharell", "williams", "cũng", "đánh", "giá", "cao", "giọng", "ca", "này", "đây", "là", "chàng", "trai", "có", "thể", "thay", "đổi", "nền", "nhạc", "pop", "trong", "tương", "một trăm năm mươi ki lô gờ ram", "lai", "chính", "vì", "thế", "conor", "maynard", "được", "cho", "là", "đối", "thủ", "đáng", "gờm", "của", "justin", "bieber", "tuy", "nhiên", "conor", "maynard", "không", "thích", "bị", "so", "sánh", "với", "justin", "bieber", "tôi", "không", "phải", "là", "justin", "bieber", "có", "thể", "xuất", "phát", "điểm", "của", "chúng", "tôi", "giống", "nhau", "nhưng", "tôi", "và", "cậu", "ấy", "là", "hai", "người", "hoàn", "toàn", "khác", "nhau", "hướng", "đến", "những", "mục", "tiêu", "riêng", "biệt", "conor", "khẳng", "định" ]
[ "justin", "bieber", "có", "đối", "thủ", "tại", "anh", "thanh niên online", "nổi", "lên", "từ", "youtube", "được", "ví", "von", "như", "justin", "bieber", "phiên", "bản", "anh", "anh", "chàng", "conor", "maynard", "1980", "tuổi", "đang", "dần", "chứng", "tỏ", "mình", "là", "đối", "thủ", "đáng", "gờm", "của", "rất", "nhiều", "sao", "teen", "khi", "album", "đầu", "tay", "vừa", "phát", "hành", "hôm", "4008", "đã", "dẫn", "đầu", "bảng", "xếp", "hạng", "anh", "quốc", "conor", "9075,990 m", "maynard", "tên", "đầy", "đủ", "là", "conor", "paul", "maynard", "sinh", "8:12:33", "tại", "anh", "cũng", "như", "bao", "bạn", "trẻ", "khác", "conor", "rất", "thích", "nghe", "nhạc", "nhưng", "cậu", "chưa", "từng", "nghĩ", "rằng", "mình", "sẽ", "trở", "thành", "ca", "sĩ", "trong", "một", "lần", "đi", "học", "về", "conor", "nghêu", "ngao", "hát", "vài", "câu", "thì", "nhận", "được", "sự", "hưởng", "ứng", "nhiệt", "tình", "từ", "cô", "bạn", "đi", "cùng", "vậy", "là", "trong", "căn", "phòng", "ngủ", "chật", "hẹp", "conor", "maynard", "lần", "lượt", "ghi", "âm", "hết", "ca", "khúc", "này", "đến", "ca", "khúc", "khác", "từ", "những", "bản", "hit", "của", "các", "ca", "sĩ", "kỳ", "cựu", "cho", "đến", "những", "bài", "hát", "do", "chính", "cậu", "sáng", "tác", "conor", "maynard", "nổi", "lên", "như", "một", "hiện", "tượng", "youtube", "ảnh", "chụp", "từ", "clip", "trên", "youtube", "ca", "khúc", "đầu", "tiên", "được", "conor", "maynard", "chia", "sẻ", "trên", "trang", "youtube", "chính", "là", "o.m.g", "của", "usher", "đoạn", "video", "này", "thu", "hút", "hơn", "-6466.601 l", "lượt", "xem", "và", "nhận", "được", "rất", "nhiều", "likes", "15h", "điều", "đó", "đã", "trở", "thành", "động", "lực", "cho", "conor", "maynard", "những", "ca", "khúc", "nổi", "tiếng", "của", "taizo", "cruz", "rihanna", "chris", "brown", "qua", "cách", "phối", "trẻ", "trung", "của", "conor", "cũng", "trở", "thành", "món", "ăn", "mới", "đầy", "hấp", "dẫn", "khả", "năng", "của", "conor", "maynard", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "của", "nam", "ca", "sĩ", "ne-yo", "người", "sau", "này", "trở", "thành", "người", "anh", "người", "thầy", "và", "là", "người", "dẫn", "dắt", "conor", "đến", "với", "con", "đường", "ca", "wjjcqk-405", "hát", "chuyên", "nghiệp", "đĩa", "đơn", "đầu", "tay", "của", "conor", "mang", "tên", "can", "t", "say", "no", "vừa", "ra", "1605", "mắt", "vào", "đầu", "năm", "nay", "đã", "gây", "sốt", "trong", "cộng", "đồng", "mạng", "mới", "đây", "album", "đầu", "tay", "mang", "tên", "contrast", "đã", "bất", "ngờ", "dẫn", "đầu", "bảng", "xếp", "hạng", "âm", "nhạc", "của", "anh", "đánh", "bại", "album", "ill", "manors", "của", "ca", "sĩ", "plan", "b", "theo", "reuters", "trước", "đó", "conor", "đã", "thắng", "giải", "một thành viên", "s", "brand", "new", "for", "032830920829", "awards", "hiện", "tại", "tháng 6/393", "conor", "maynard", "đã", "kí", "hợp", "đồng", "với", "hãng", "thu", "âm", "parlophone", "công", "ty", "con", "của", "hãng", "thu", "âm", "nổi", "tiếng", "emi", "đối", "thủ", "của", "justin", "bieber", "nổi", "lên", "từ", "youtube", "những", "buổi", "diễn", "của", "conor", "maynard", "khiến", "hàng", "trăm", "cô", "gái", "trẻ", "lũ", "lượt", "kéo", "nhau", "đi", "xem", "anh", "chàng", "lập", "tức", "được", "ví", "von", "như", "một", "phiên", "bản", "khác", "của", "nam", "ca", "sĩ", "người", "canada", "justin", "bieber", "trang", "independent", "và", "billboard", "còn", "có", "bài", "viết", "so", "sánh", "giữa", "hai", "anh", "chàng", "ca", "sĩ", "tuổi", "teen", "theo", "họ", "justin", "bieber", "mặc", "dù", "đã", "nổi", "tiếng", "khắp", "toàn", "cầu", "lại", "có", "vẻ", "ngoài", "thu", "hút", "nhưng", "anh", "chàng", "này", "vẫn", "thường", "bị", "giới", "chuyên", "môn", "đánh", "giá", "thấp", "về", "giọng", "hát", "ngược", "lại", "với", "nón", "lưỡi", "trai", "áo", "thun", "conor", "maynard", "trông", "chẳng", "khác", "gì", "những", "chàng", "trai", "35918628381", "tuổi", "khác", "conor", "maynard", "đã", "chinh", "phục", "trái", "tim", "của", "rất", "nhiều", "các", "khán", "giả", "nữ", "ảnh", "chụp", "từ", "clip", "trên", "youtube", "tờ", "the", "guardian", "từng", "nhận", "định", "rằng", "conor", "maynard", "sẽ", "đáp", "ứng", "được", "kỳ", "vọng", "của", "nước", "anh", "về", "một", "nam", "ca", "sĩ", "vừa", "khiến", "những", "cô", "gái", "tuổi", "teen", "mê", "đắm", "vừa", "làm", "những", "khán", "giả", "khó", "tính", "khác", "hài", "lòng", "nam", "ca", "sĩ", "pharell", "williams", "cũng", "đánh", "giá", "cao", "giọng", "ca", "này", "đây", "là", "chàng", "trai", "có", "thể", "thay", "đổi", "nền", "nhạc", "pop", "trong", "tương", "150 kg", "lai", "chính", "vì", "thế", "conor", "maynard", "được", "cho", "là", "đối", "thủ", "đáng", "gờm", "của", "justin", "bieber", "tuy", "nhiên", "conor", "maynard", "không", "thích", "bị", "so", "sánh", "với", "justin", "bieber", "tôi", "không", "phải", "là", "justin", "bieber", "có", "thể", "xuất", "phát", "điểm", "của", "chúng", "tôi", "giống", "nhau", "nhưng", "tôi", "và", "cậu", "ấy", "là", "hai", "người", "hoàn", "toàn", "khác", "nhau", "hướng", "đến", "những", "mục", "tiêu", "riêng", "biệt", "conor", "khẳng", "định" ]
[ "cụ", "bà", "xoẹt mờ xê u vê ca xuộc gờ gờ o", "trung", "quốc", "làm", "người", "mẫu", "áo", "tắm", "bà", "thịnh", "thụy", "linh", "đắt", "show", "quảng", "cáo", "nhờ", "nhanh", "nhẹn", "khỏe", "khoắn", "cùng", "gương", "mặt", "rạng", "rỡ", "câu", "chuyện", "về", "người", "mẫu", "thịnh", "thụy", "linh", "trên", "ettoday", "mới", "đây", "thu", "hút", "quan", "tâm", "của", "nhiều", "khán", "giả", "với", "chiều", "cao", "âm bốn ngàn một trăm hai mươi chấm không bốn hai năm việt nam đồng trên mê ga bai", "bà", "nặng", "hơn", "âm ba ngàn năm trăm hai sáu phẩy năm bốn bảy giây", "nhờ", "kiên", "trì", "tập", "luyện", "bà", "giảm", "được", "bốn mươi tám mét vuông trên sào", "tình", "cờ", "bà", "được", "mời", "đóng", "video", "ca", "nhạc", "từ", "đó", "bắt", "đầu", "công", "việc", "trong", "làng", "giải", "trí", "bà", "chia", "sẻ", "trên", "sohu", "mỗi", "lần", "ra", "đường", "bà", "đều", "trang", "điểm", "chọn", "trang", "phục", "tươm", "tất", "ở", "tuổi", "tám hai tám sáu bốn năm sáu năm sáu sáu chín", "bà", "đi", "lại", "nhanh", "nhẹn", "có", "thể", "khiêu", "vũ", "sử", "dụng", "máy", "vi", "tính", "điện", "thoại", "di", "động", "bà", "thịnh", "thụy", "linh", "nhanh", "nhẹn", "ở", "ba sáu chấm không hai một", "tuổi", "bốn nghìn", "đến", "nay", "bà", "thịnh", "thụy", "linh", "đã", "làm", "người", "mẫu", "được", "hơn", "chín ba", "năm", "bà", "thường", "trau", "dồi", "kỹ", "năng", "bằng", "cách", "đọc", "tạp", "chí", "thời", "trang", "nghiên", "cứu", "video", "trình", "diễn", "của", "người", "mẫu" ]
[ "cụ", "bà", "/mcuvk/ggo", "trung", "quốc", "làm", "người", "mẫu", "áo", "tắm", "bà", "thịnh", "thụy", "linh", "đắt", "show", "quảng", "cáo", "nhờ", "nhanh", "nhẹn", "khỏe", "khoắn", "cùng", "gương", "mặt", "rạng", "rỡ", "câu", "chuyện", "về", "người", "mẫu", "thịnh", "thụy", "linh", "trên", "ettoday", "mới", "đây", "thu", "hút", "quan", "tâm", "của", "nhiều", "khán", "giả", "với", "chiều", "cao", "-4120.0425 vnđ/mb", "bà", "nặng", "hơn", "-3526,547 giây", "nhờ", "kiên", "trì", "tập", "luyện", "bà", "giảm", "được", "48 m2/sào", "tình", "cờ", "bà", "được", "mời", "đóng", "video", "ca", "nhạc", "từ", "đó", "bắt", "đầu", "công", "việc", "trong", "làng", "giải", "trí", "bà", "chia", "sẻ", "trên", "sohu", "mỗi", "lần", "ra", "đường", "bà", "đều", "trang", "điểm", "chọn", "trang", "phục", "tươm", "tất", "ở", "tuổi", "82864565669", "bà", "đi", "lại", "nhanh", "nhẹn", "có", "thể", "khiêu", "vũ", "sử", "dụng", "máy", "vi", "tính", "điện", "thoại", "di", "động", "bà", "thịnh", "thụy", "linh", "nhanh", "nhẹn", "ở", "36.021", "tuổi", "4000", "đến", "nay", "bà", "thịnh", "thụy", "linh", "đã", "làm", "người", "mẫu", "được", "hơn", "93", "năm", "bà", "thường", "trau", "dồi", "kỹ", "năng", "bằng", "cách", "đọc", "tạp", "chí", "thời", "trang", "nghiên", "cứu", "video", "trình", "diễn", "của", "người", "mẫu" ]
[ "putin", "thượng", "khách", "của", "ông", "tập", "ở", "i rờ ca dét o i bẩy trăm", "tổng", "thống", "nga", "putin", "sẽ", "được", "tiếp", "đãi", "nồng", "hậu", "tại", "hội", "nghị", "e e o dét cờ năm không", "ở", "trung", "quốc", "khi", "moscow", "và", "bắc", "kinh", "ngày", "càng", "xích", "lại", "gần", "nhau", "vì", "những", "lợi", "ích", "chung", "tổng", "thống", "nga", "putin", "cà", "vạt", "đỏ", "đứng", "cạnh", "chủ", "tịch", "trung", "quốctập", "cận", "bình", "quan", "sát", "lễ", "duyệt", "binh", "kỷ", "niệm", "sáu năm ngàn tám trăm sáu mươi phẩy chín ba bẩy ba", "kết", "thúc", "thế", "chiến", "ii", "tại", "quảng", "trường", "thiên", "an", "môn", "bắc", "kinh", "hai mươi hai giờ", "ảnh", "ap", "khi", "nga", "và", "trung", "quốc", "ba nghìn", "tổ", "chức", "lễ", "kỷ", "niệm", "âm bốn bảy nghìn sáu trăm bảy bốn phẩy năm bảy năm tám", "năm", "kết", "thúc", "thế", "chiến", "ii", "với", "các", "cuộc", "duyệt", "binh", "lớn", "ở", "moscow", "và", "bắc", "kinh", "năm", "ngoái", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "và", "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "tập", "cận", "bình", "đã", "đứng", "vai", "kề", "vai", "ở", "vị", "trí", "trung", "tâm", "cùng", "nhau", "hướng", "về", "phía", "đoàn", "diễu", "hành", "những", "hình", "ảnh", "này", "đã", "khiến", "nhiều", "người", "suy", "đoán", "rằng", "ông", "putin", "sẽ", "lại", "sát", "cánh", "cùng", "ông", "tập", "khi", "trung", "quốc", "tổ", "chức", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "năm không không gạch ngang hai trăm tê vờ hắt trừ", "nhóm", "các", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "ở", "thành", "phố", "hàng", "châu", "tỉnh", "chiết", "giang", "vào", "mùng năm tháng ba năm bốn trăm năm mốt", "một", "nhà", "ngoại", "giao", "cấp", "cao", "trung", "quốc", "đã", "bật", "mí", "rằng", "ông", "putin", "đến", "với", "hội", "nghị", "quờ dê i ngang pê", "năm", "nay", "với", "tư", "cách", "khách", "mời", "số", "một", "điều", "này", "trái", "ngược", "so", "với", "những", "gì", "ông", "putin", "đã", "trải", "qua", "khi", "ông", "tham", "dự", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "xoẹt a xuộc chín ba không", "ngày mười bảy tháng sáu", "tại", "brisbane", "australia", "nơi", "ông", "rời", "hội", "nghị", "sớm", "sau", "khi", "chịu", "nhiều", "sức", "ép", "của", "phương", "tây", "về", "khủng", "hoảng", "ukraine", "ông", "putin", "ra", "về", "trước", "khi", "thông", "ba bốn ngàn năm trăm mười nhăm phẩy không năm nghìn không trăm chín mươi chín", "cáo", "chính", "thức", "được", "đưa", "ra", "với", "lý", "do", "ông", "cần", "có", "thời", "gian", "nghỉ", "ngơi", "những", "nhà", "lãnh", "đạo", "sẽ", "tham", "dự", "cuộc", "gặp", "mặt", "quan", "trọng", "nhất", "năm", "nay", "ở", "trung", "quốc", "bao", "gồm", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "thủ", "tướng", "anh", "theresa", "may", "thủ", "tướng", "đức", "angela", "merkel", "tổng", "thống", "pháp", "francois", "hollande", "và", "thủ", "tướng", "nhật", "bản", "shinzo", "abe", "ông", "tập", "và", "ông", "putin", "đã", "thường", "xuyên", "gặp", "mặt", "trong", "những", "năm", "gần", "đây", "trung", "quốc", "sẽ", "đối", "đãi", "với", "ông", "putin", "như", "một", "thành", "viên", "quan", "trọng", "của", "bốn không không trừ ba sáu hai không ngang rờ e", "chẳng", "hạn", "như", "trong", "việc", "sắp", "xếp", "ngày hai ba và ngày mười chín", "chỗ", "đứng", "khi", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "chụp", "ảnh", "ông", "alexander", "bốn ngàn một không không", "gabuev", "chuyên", "gia", "phân", "tích", "cao", "cấp", "và", "là", "người", "phụ", "trách", "chương", "trình", "châu", "á-thái", "bình", "dương", "của", "trung", "tâm", "carnegie", "ở", "moscow", "bình", "luận", "một", "số", "nhà", "quan", "sát", "hai ngàn tám trăm chín mươi chín", "so", "sánh", "sự", "ấm", "lên", "trong", "quan", "hệ", "trung", "nga", "với", "bước", "chuyển", "biến", "trong", "quan", "hệ", "trung", "mỹ", "ngày hai mươi mốt tháng sáu hai không ba năm", "khi", "tổng", "thống", "mỹ", "richard", "nixon", "thực", "hiện", "chuyến", "thăm", "lịch", "sử", "tới", "trung", "quốc", "thực", "tế", "không", "có", "nhà", "lãnh", "đạo", "nào", "từ", "các", "nước", "mỹ", "anh", "pháp", "khối", "đồng", "minh", "trong", "thế", "chiến", "ii", "tham", "dự", "hai", "cuộc", "duyệt", "binh", "kỷ", "niệm", "một sáu sáu sáu bốn bốn chín sáu không tám bốn", "năm", "thế", "chiến", "ii", "kết", "thúc", "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "tập", "cận", "bình", "cùng", "phu", "nhân", "ngồi", "bên", "phải", "tổng", "thống", "nga", "putin", "trong", "lễ", "duyệt", "binh", "mừng", "ngày", "chiến", "thắng", "ở", "moscow", "ảnh", "reuters", "giới", "quan", "sát", "cho", "rằng", "ông", "tập", "sẽ", "tận", "dụng", "vị", "trí", "của", "mình", "với", "tư", "cách", "là", "chủ", "nhà", "của", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "u u e lờ", "năm", "nay", "để", "giới", "thiệu", "tình", "bạn", "trung", "nga", "như", "một", "tấm", "mười ba", "gương", "sáng", "của", "mối", "quan", "hệ", "tốt", "đồng", "thời", "thúc", "đẩy", "vị", "trí", "của", "hai", "nước", "trên", "trường", "quốc", "tế", "vì", "trung", "quốc", "là", "chủ", "nhà", "năm", "nay", "sẽ", "có", "những", "nỗ", "lực", "để", "cho", "thấy", "ông", "putin", "là", "một", "đối", "tác", "tích", "cực", "và", "ông", "ấy", "không", "bị", "cô", "lập", "ông", "gabuev", "chuyên", "gia", "phân", "tích", "tại", "viên", "nghiên", "cứu", "chính", "sách", "carnigie", "moscow", "nói", "những", "gì", "diễn", "ra", "sẽ", "hoàn", "toàn", "trái", "ngược", "với", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "tám trăm linh chín ngang ba không không hai xuộc tờ i hát i ngang", "năm", "ngoái", "ở", "antalya", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "nơi", "ông", "putin", "gặp", "nhiều", "trở", "ngại", "các", "nhà", "ngoại", "giao", "sẽ", "tập", "trung", "vào", "sự", "tương", "tác", "giữa", "ông", "tập", "và", "ông", "putin", "tại", "hội", "nghị", "họ", "sẽ", "tìm", "kiếm", "bất", "kỳ", "manh", "mối", "nào", "về", "sự", "phát", "triển", "của", "một", "trong", "những", "mối", "quan", "hệ", "song", "phương", "có", "ảnh", "hưởng", "nhất", "thế", "giới", "ông", "âm hai mươi tám nghìn ba trăm hai mươi ba phẩy hai hai hai sáu", "wang", "xianju", "phó", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "nghiên", "cứu", "liên", "kết", "giữa", "đại", "học", "nhân", "dân", "trung", "quốc", "và", "đại", "học", "st", "petersburg", "cho", "biết", "những", "phát", "triển", "từ", "chuyến", "thăm", "của", "ông", "putin", "tới", "trung", "quốc", "hồi", "ngày mười một ngày hai mươi năm tháng ba", "càng", "khiến", "nhiều", "người", "chú", "ý", "đến", "quan", "hệ", "hai", "nước", "đứng", "đầu", "trong", "số", "đó", "là", "sự", "leo", "thang", "căng", "thẳng", "ở", "biển", "đông", "sau", "khi", "tòa", "trọng", "tài", "hôm", "gạch ngang một sáu không không trừ một không không", "ra", "phán", "quyết", "bác", "bỏ", "quyền", "lịch", "sử", "của", "trung", "quốc", "với", "nguồn", "tài", "nguyên", "bên", "trong", "yêu", "sách", "đường", "lưỡi", "bò", "một", "yếu", "tố", "nữa", "là", "mối", "quan", "hệ", "trung", "hàn", "nguội", "lạnh", "khi", "seoul", "cho", "phép", "tê xê e một không tám không trừ hai không không", "mỹ", "triển", "khai", "hệ", "thống", "phòng", "thủ", "tên", "lửa", "tầm", "cao", "giai", "đoạn", "cuối", "thaad", "trên", "lãnh", "thổ", "nhằm", "đối", "phó", "với", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "đầy", "tham", "vọng", "của", "triều", "tiên", "ông", "wang", "cho", "rằng", "những", "vấn", "đề", "này", "sẽ", "rất", "được", "chú", "trọng", "trong", "chương", "trình", "nghị", "sự", "giữa", "ông", "tập", "và", "ông", "putin", "tại", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "dê mờ trừ chín bốn không", "một", "yếu", "tố", "khác", "là", "quan", "hệ", "nga", "phương", "tây", "xấu", "đi", "khi", "mỹ", "và", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "áp", "đặt", "lệnh", "trừng", "phạt", "với", "nga", "do", "nga", "năm trăm sáu mươi sáu ngàn sáu trăm tám mươi hai", "sáp", "nhập", "crimea", "và", "khủng", "hoảng", "tại", "ukraine", "mối", "quan", "hệ", "trung", "nga", "đã", "chính", "thức", "được", "nâng", "tầm", "ba", "lần", "kể", "từ", "khi", "liên", "xô", "tan", "rã", "cuối", "ngày mười sáu ngày ba mươi tháng tám", "hai giờ hai chín phút ba mốt giây", "hai", "nước", "tuyên", "bố", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "đối", "tác", "xây", "dựng", "ngày ba mốt ngày một tháng mười một", "mối", "quan", "hệ", "nâng", "tầm", "lên", "quan", "hệ", "đối", "tác", "chiến", "lược", "chín tháng mười hai năm năm trăm chín mốt", "hai", "bên", "trở", "thành", "đối", "tác", "toàn", "diện", "bằng", "cách", "ký", "hiệp", "ước", "láng", "giềng", "tốt", "và", "hợp", "tác", "thân", "thiện", "nhưng", "mối", "quan", "hệ", "chỉ", "thực", "sự", "bắt", "đầu", "đơm", "hoa", "sau", "khi", "ông", "tập", "lên", "nắm", "quyền", "vào", "ngày mười hai tháng một năm hai sáu bốn bảy", "trong", "chuyến", "đi", "nước", "ngoài", "đầu", "tiên", "với", "tư", "cách", "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "vào", "hai mươi giờ năm mươi chín phút hai giây", "ông", "tập", "đã", "cùng", "ông", "putin", "thiết", "lập", "một", "mối", "quan", "hệ", "đặc", "biệt", "với", "những", "hợp", "tác", "tăng", "cường", "an", "ninh", "kinh", "tế", "ngoại", "giao", "và", "hợp", "tác", "quân", "sự", "tổng", "thống", "nga", "putin", "trái", "tiếp", "đón", "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "tập", "cận", "bình", "trong", "hội", "nghị", "ích xuộc một không sáu không gạch ngang hai trăm", "tạist", "petersburg", "ảnh", "xinhua", "nga", "cần", "thị", "trường", "và", "nguồn", "vốn", "của", "trung", "quốc", "do", "khó", "khăn", "đến", "từ", "những", "lệnh", "trừng", "phạt", "của", "phương", "tây", "trong", "khi", "bắc", "kinh", "coi", "moscow", "là", "bên", "hỗ", "trợ", "ngoại", "giao", "và", "nhà", "cung", "cấp", "năng", "lượng", "quan", "trọng", "sự", "phát", "triển", "trong", "mối", "quan", "hệ", "nga", "trung", "là", "sản", "phẩm", "của", "cuộc", "hôn", "nhân", "vì", "lợi", "ích", "chứ", "không", "phải", "vì", "tình", "cảm", "lãng", "mạn", "thực", "sự", "ông", "benjamin", "herscovich", "một", "nhà", "phân", "tích", "cao", "cấp", "tại", "wikistrat", "trung", "tâm", "phân", "tích", "địa", "chiến", "lược", "và", "tư", "vấn", "kinh", "doanh", "có", "trụ", "sở", "tại", "mỹ", "nhận", "xét", "bắc", "kinh", "và", "moscow", "ngày", "càng", "thắt", "chặt", "mối", "liên", "kết", "về", "ngoại", "giao", "và", "kinh", "tế", "vì", "những", "ảnh", "hưởng", "của", "chính", "sách", "thực", "dụng", "ông", "nói", "khi", "moscow", "bị", "cô", "lập", "trung", "quốc", "là", "đối", "tác", "chào", "đón", "những", "doanh", "nghiệp", "nga", "ông", "herscovitch", "nói", "khi", "phương", "tây", "và", "mỹ", "áp", "đặt", "những", "lệnh", "trừng", "phạt", "lên", "nga", "bắc", "kinh", "vẫn", "vui", "vẻ", "hợp", "tác", "với", "moscow", "và", "sẽ", "lên", "tiếng", "ủng", "hộ", "nếu", "cần", "thiết", "kim", "ngạch", "thương", "mại", "song", "phương", "tăng", "gấp", "âm bảy tám phẩy mười chín", "lần", "từ", "mức", "bảy trăm linh một chỉ trên đô la", "usd", "ngày mười một tháng năm", "lên", "con", "số", "một trăm mười chín ki lô", "usd", "ngày mùng năm và ngày chín", "theo", "số", "liệu", "của", "hải", "quan", "trung", "quốc", "trung", "quốc", "là", "đối", "tác", "thương", "mại", "lớn", "thứ", "hai", "của", "nga", "chỉ", "sau", "eu", "moscow", "đã", "khởi", "động", "các", "dự", "án", "dầu", "và", "khí", "đốt", "lớn", "với", "bắc", "kinh", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "nhà", "cung", "cấp", "dầu", "hàng", "đầu", "của", "đất", "nước", "gần", "sáu trăm mười chín dặm một giờ", "dân", "các", "quan", "chức", "trung", "quốc", "và", "nga", "nói", "đó", "là", "sự", "hợp", "nhất", "âu", "á", "bắt", "đầu", "với", "sáng", "kiến", "một", "vành", "đai", "một", "con", "đường", "mà", "ông", "tập", "khởi", "xướng", "nhằm", "cải", "thiện", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "giao", "thông", "khu", "vực", "và", "liên", "minh", "liên", "kết", "kinh", "tế", "á", "âu", "eeu", "được", "ra", "đời", "năm", "ngoái", "bao", "gồm", "nga", "belarus", "kazakhstan", "armenia", "và", "kyrgyzstan", "bắc", "kinh", "và", "moscow", "có", "kế", "hoạch", "mở", "rộng", "tổ", "chức", "hợp", "tác", "thượng", "hải", "sco", "với", "mong", "muốn", "biến", "sco", "trở", "thành", "một", "liên", "minh", "quân", "sự", "tương", "tự", "nato", "tôi", "không", "nghĩ", "rằng", "sẽ", "có", "một", "trục", "đặc", "biệt", "giữa", "trung", "quốc", "và", "nga", "ông", "gabuev", "nói", "ông", "cho", "rằng", "nga", "sẽ", "tăng", "cường", "bán", "vũ", "khí", "tiên", "tiến", "cho", "trung", "quốc", "như", "thỏa", "thuận", "bán", "tổ", "hợp", "phòng", "không", "o ét trừ bờ bờ hờ ích ép một trăm", "năm", "ngoái", "mảng", "hợp", "tác", "này", "sẽ", "tiếp", "tục", "phát", "triển", "gabuev", "nói", "tuy", "không", "nhận", "được", "sự", "niềm", "mở", "của", "phương", "tây", "ông", "putin", "lại", "có", "nhiều", "người", "mến", "mộ", "ở", "trung", "quốc", "một", "số", "người", "lo", "lắng", "rằng", "mối", "quan", "hệ", "trung", "nga", "có", "thể", "bị", "suy", "yếu", "nếu", "ông", "putin", "hết", "nhiệm", "kỳ", "tổng", "thống", "dự", "tháng năm năm hai sáu năm tám", "kiến", "vào", "ngày chín", "mối", "quan", "hệ", "cá", "nhân", "giữa", "ông", "tập", "và", "ông", "putin", "quan", "trọng", "vì", "hai", "nhà", "lãnh", "đạo", "đóng", "vai", "trò", "lớn", "trong", "việc", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "song", "phương", "gabuev", "nhận", "xét", "vnexpress", "tổng", "thống", "nga", "putin", "cà", "vạt", "đỏ", "đứng", "cạnh", "chủ", "tịch", "trung", "quốctập", "cận", "bình", "quan", "sát", "lễ", "duyệt", "binh", "kỷ", "niệm", "hai mươi nhăm tới bảy", "kết", "thúc", "thế", "chiến", "ii", "tại", "quảng", "trường", "thiên", "an", "môn", "bắc", "kinh", "hai hai giờ bốn mươi sáu phút bốn tám giây", "ảnh", "ap", "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "tập", "cận", "bình", "cùng", "phu", "nhân", "ngồi", "bên", "phải", "tổng", "thống", "nga", "putin", "trong", "lễ", "duyệt", "binh", "mừng", "ngày", "chiến", "thắng", "ở", "moscow", "ảnh", "reuters", "tổng", "thống", "nga", "putin", "trái", "tiếp", "đón", "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "tập", "cận", "bình", "trong", "hội", "nghị", "một trăm chín mươi tám gạch chéo đê gờ xuộc", "tạist", "petersburg" ]
[ "putin", "thượng", "khách", "của", "ông", "tập", "ở", "irkzoy700", "tổng", "thống", "nga", "putin", "sẽ", "được", "tiếp", "đãi", "nồng", "hậu", "tại", "hội", "nghị", "eeozc50", "ở", "trung", "quốc", "khi", "moscow", "và", "bắc", "kinh", "ngày", "càng", "xích", "lại", "gần", "nhau", "vì", "những", "lợi", "ích", "chung", "tổng", "thống", "nga", "putin", "cà", "vạt", "đỏ", "đứng", "cạnh", "chủ", "tịch", "trung", "quốctập", "cận", "bình", "quan", "sát", "lễ", "duyệt", "binh", "kỷ", "niệm", "65.860,9373", "kết", "thúc", "thế", "chiến", "ii", "tại", "quảng", "trường", "thiên", "an", "môn", "bắc", "kinh", "22h", "ảnh", "ap", "khi", "nga", "và", "trung", "quốc", "3000", "tổ", "chức", "lễ", "kỷ", "niệm", "-47.674,5758", "năm", "kết", "thúc", "thế", "chiến", "ii", "với", "các", "cuộc", "duyệt", "binh", "lớn", "ở", "moscow", "và", "bắc", "kinh", "năm", "ngoái", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "và", "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "tập", "cận", "bình", "đã", "đứng", "vai", "kề", "vai", "ở", "vị", "trí", "trung", "tâm", "cùng", "nhau", "hướng", "về", "phía", "đoàn", "diễu", "hành", "những", "hình", "ảnh", "này", "đã", "khiến", "nhiều", "người", "suy", "đoán", "rằng", "ông", "putin", "sẽ", "lại", "sát", "cánh", "cùng", "ông", "tập", "khi", "trung", "quốc", "tổ", "chức", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "500-200tvh-", "nhóm", "các", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "ở", "thành", "phố", "hàng", "châu", "tỉnh", "chiết", "giang", "vào", "mùng 5/3/451", "một", "nhà", "ngoại", "giao", "cấp", "cao", "trung", "quốc", "đã", "bật", "mí", "rằng", "ông", "putin", "đến", "với", "hội", "nghị", "qdy-p", "năm", "nay", "với", "tư", "cách", "khách", "mời", "số", "một", "điều", "này", "trái", "ngược", "so", "với", "những", "gì", "ông", "putin", "đã", "trải", "qua", "khi", "ông", "tham", "dự", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "/a/930", "ngày 17/6", "tại", "brisbane", "australia", "nơi", "ông", "rời", "hội", "nghị", "sớm", "sau", "khi", "chịu", "nhiều", "sức", "ép", "của", "phương", "tây", "về", "khủng", "hoảng", "ukraine", "ông", "putin", "ra", "về", "trước", "khi", "thông", "34.515,05099", "cáo", "chính", "thức", "được", "đưa", "ra", "với", "lý", "do", "ông", "cần", "có", "thời", "gian", "nghỉ", "ngơi", "những", "nhà", "lãnh", "đạo", "sẽ", "tham", "dự", "cuộc", "gặp", "mặt", "quan", "trọng", "nhất", "năm", "nay", "ở", "trung", "quốc", "bao", "gồm", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "thủ", "tướng", "anh", "theresa", "may", "thủ", "tướng", "đức", "angela", "merkel", "tổng", "thống", "pháp", "francois", "hollande", "và", "thủ", "tướng", "nhật", "bản", "shinzo", "abe", "ông", "tập", "và", "ông", "putin", "đã", "thường", "xuyên", "gặp", "mặt", "trong", "những", "năm", "gần", "đây", "trung", "quốc", "sẽ", "đối", "đãi", "với", "ông", "putin", "như", "một", "thành", "viên", "quan", "trọng", "của", "400-3620-re", "chẳng", "hạn", "như", "trong", "việc", "sắp", "xếp", "ngày 23 và ngày 19", "chỗ", "đứng", "khi", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "chụp", "ảnh", "ông", "alexander", "4000100", "gabuev", "chuyên", "gia", "phân", "tích", "cao", "cấp", "và", "là", "người", "phụ", "trách", "chương", "trình", "châu", "á-thái", "bình", "dương", "của", "trung", "tâm", "carnegie", "ở", "moscow", "bình", "luận", "một", "số", "nhà", "quan", "sát", "2899", "so", "sánh", "sự", "ấm", "lên", "trong", "quan", "hệ", "trung", "nga", "với", "bước", "chuyển", "biến", "trong", "quan", "hệ", "trung", "mỹ", "ngày 21/6/2035", "khi", "tổng", "thống", "mỹ", "richard", "nixon", "thực", "hiện", "chuyến", "thăm", "lịch", "sử", "tới", "trung", "quốc", "thực", "tế", "không", "có", "nhà", "lãnh", "đạo", "nào", "từ", "các", "nước", "mỹ", "anh", "pháp", "khối", "đồng", "minh", "trong", "thế", "chiến", "ii", "tham", "dự", "hai", "cuộc", "duyệt", "binh", "kỷ", "niệm", "16664496084", "năm", "thế", "chiến", "ii", "kết", "thúc", "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "tập", "cận", "bình", "cùng", "phu", "nhân", "ngồi", "bên", "phải", "tổng", "thống", "nga", "putin", "trong", "lễ", "duyệt", "binh", "mừng", "ngày", "chiến", "thắng", "ở", "moscow", "ảnh", "reuters", "giới", "quan", "sát", "cho", "rằng", "ông", "tập", "sẽ", "tận", "dụng", "vị", "trí", "của", "mình", "với", "tư", "cách", "là", "chủ", "nhà", "của", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "uuel", "năm", "nay", "để", "giới", "thiệu", "tình", "bạn", "trung", "nga", "như", "một", "tấm", "13", "gương", "sáng", "của", "mối", "quan", "hệ", "tốt", "đồng", "thời", "thúc", "đẩy", "vị", "trí", "của", "hai", "nước", "trên", "trường", "quốc", "tế", "vì", "trung", "quốc", "là", "chủ", "nhà", "năm", "nay", "sẽ", "có", "những", "nỗ", "lực", "để", "cho", "thấy", "ông", "putin", "là", "một", "đối", "tác", "tích", "cực", "và", "ông", "ấy", "không", "bị", "cô", "lập", "ông", "gabuev", "chuyên", "gia", "phân", "tích", "tại", "viên", "nghiên", "cứu", "chính", "sách", "carnigie", "moscow", "nói", "những", "gì", "diễn", "ra", "sẽ", "hoàn", "toàn", "trái", "ngược", "với", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "809-3002/tihi-", "năm", "ngoái", "ở", "antalya", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "nơi", "ông", "putin", "gặp", "nhiều", "trở", "ngại", "các", "nhà", "ngoại", "giao", "sẽ", "tập", "trung", "vào", "sự", "tương", "tác", "giữa", "ông", "tập", "và", "ông", "putin", "tại", "hội", "nghị", "họ", "sẽ", "tìm", "kiếm", "bất", "kỳ", "manh", "mối", "nào", "về", "sự", "phát", "triển", "của", "một", "trong", "những", "mối", "quan", "hệ", "song", "phương", "có", "ảnh", "hưởng", "nhất", "thế", "giới", "ông", "-28.323,2226", "wang", "xianju", "phó", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "nghiên", "cứu", "liên", "kết", "giữa", "đại", "học", "nhân", "dân", "trung", "quốc", "và", "đại", "học", "st", "petersburg", "cho", "biết", "những", "phát", "triển", "từ", "chuyến", "thăm", "của", "ông", "putin", "tới", "trung", "quốc", "hồi", "ngày 11 ngày 25 tháng 3", "càng", "khiến", "nhiều", "người", "chú", "ý", "đến", "quan", "hệ", "hai", "nước", "đứng", "đầu", "trong", "số", "đó", "là", "sự", "leo", "thang", "căng", "thẳng", "ở", "biển", "đông", "sau", "khi", "tòa", "trọng", "tài", "hôm", "-1600-100", "ra", "phán", "quyết", "bác", "bỏ", "quyền", "lịch", "sử", "của", "trung", "quốc", "với", "nguồn", "tài", "nguyên", "bên", "trong", "yêu", "sách", "đường", "lưỡi", "bò", "một", "yếu", "tố", "nữa", "là", "mối", "quan", "hệ", "trung", "hàn", "nguội", "lạnh", "khi", "seoul", "cho", "phép", "tce1080-200", "mỹ", "triển", "khai", "hệ", "thống", "phòng", "thủ", "tên", "lửa", "tầm", "cao", "giai", "đoạn", "cuối", "thaad", "trên", "lãnh", "thổ", "nhằm", "đối", "phó", "với", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "đầy", "tham", "vọng", "của", "triều", "tiên", "ông", "wang", "cho", "rằng", "những", "vấn", "đề", "này", "sẽ", "rất", "được", "chú", "trọng", "trong", "chương", "trình", "nghị", "sự", "giữa", "ông", "tập", "và", "ông", "putin", "tại", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "dm-940", "một", "yếu", "tố", "khác", "là", "quan", "hệ", "nga", "phương", "tây", "xấu", "đi", "khi", "mỹ", "và", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "áp", "đặt", "lệnh", "trừng", "phạt", "với", "nga", "do", "nga", "566.682", "sáp", "nhập", "crimea", "và", "khủng", "hoảng", "tại", "ukraine", "mối", "quan", "hệ", "trung", "nga", "đã", "chính", "thức", "được", "nâng", "tầm", "ba", "lần", "kể", "từ", "khi", "liên", "xô", "tan", "rã", "cuối", "ngày 16 ngày 30 tháng 8", "2:29:31", "hai", "nước", "tuyên", "bố", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "đối", "tác", "xây", "dựng", "ngày 31 ngày 1 tháng 11", "mối", "quan", "hệ", "nâng", "tầm", "lên", "quan", "hệ", "đối", "tác", "chiến", "lược", "9/12/591", "hai", "bên", "trở", "thành", "đối", "tác", "toàn", "diện", "bằng", "cách", "ký", "hiệp", "ước", "láng", "giềng", "tốt", "và", "hợp", "tác", "thân", "thiện", "nhưng", "mối", "quan", "hệ", "chỉ", "thực", "sự", "bắt", "đầu", "đơm", "hoa", "sau", "khi", "ông", "tập", "lên", "nắm", "quyền", "vào", "ngày 12/1/2647", "trong", "chuyến", "đi", "nước", "ngoài", "đầu", "tiên", "với", "tư", "cách", "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "vào", "20:59:2", "ông", "tập", "đã", "cùng", "ông", "putin", "thiết", "lập", "một", "mối", "quan", "hệ", "đặc", "biệt", "với", "những", "hợp", "tác", "tăng", "cường", "an", "ninh", "kinh", "tế", "ngoại", "giao", "và", "hợp", "tác", "quân", "sự", "tổng", "thống", "nga", "putin", "trái", "tiếp", "đón", "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "tập", "cận", "bình", "trong", "hội", "nghị", "x/1060-200", "tạist", "petersburg", "ảnh", "xinhua", "nga", "cần", "thị", "trường", "và", "nguồn", "vốn", "của", "trung", "quốc", "do", "khó", "khăn", "đến", "từ", "những", "lệnh", "trừng", "phạt", "của", "phương", "tây", "trong", "khi", "bắc", "kinh", "coi", "moscow", "là", "bên", "hỗ", "trợ", "ngoại", "giao", "và", "nhà", "cung", "cấp", "năng", "lượng", "quan", "trọng", "sự", "phát", "triển", "trong", "mối", "quan", "hệ", "nga", "trung", "là", "sản", "phẩm", "của", "cuộc", "hôn", "nhân", "vì", "lợi", "ích", "chứ", "không", "phải", "vì", "tình", "cảm", "lãng", "mạn", "thực", "sự", "ông", "benjamin", "herscovich", "một", "nhà", "phân", "tích", "cao", "cấp", "tại", "wikistrat", "trung", "tâm", "phân", "tích", "địa", "chiến", "lược", "và", "tư", "vấn", "kinh", "doanh", "có", "trụ", "sở", "tại", "mỹ", "nhận", "xét", "bắc", "kinh", "và", "moscow", "ngày", "càng", "thắt", "chặt", "mối", "liên", "kết", "về", "ngoại", "giao", "và", "kinh", "tế", "vì", "những", "ảnh", "hưởng", "của", "chính", "sách", "thực", "dụng", "ông", "nói", "khi", "moscow", "bị", "cô", "lập", "trung", "quốc", "là", "đối", "tác", "chào", "đón", "những", "doanh", "nghiệp", "nga", "ông", "herscovitch", "nói", "khi", "phương", "tây", "và", "mỹ", "áp", "đặt", "những", "lệnh", "trừng", "phạt", "lên", "nga", "bắc", "kinh", "vẫn", "vui", "vẻ", "hợp", "tác", "với", "moscow", "và", "sẽ", "lên", "tiếng", "ủng", "hộ", "nếu", "cần", "thiết", "kim", "ngạch", "thương", "mại", "song", "phương", "tăng", "gấp", "-78,19", "lần", "từ", "mức", "701 chỉ/$", "usd", "ngày 11/5", "lên", "con", "số", "119 kg", "usd", "ngày mùng 5 và ngày 9", "theo", "số", "liệu", "của", "hải", "quan", "trung", "quốc", "trung", "quốc", "là", "đối", "tác", "thương", "mại", "lớn", "thứ", "hai", "của", "nga", "chỉ", "sau", "eu", "moscow", "đã", "khởi", "động", "các", "dự", "án", "dầu", "và", "khí", "đốt", "lớn", "với", "bắc", "kinh", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "nhà", "cung", "cấp", "dầu", "hàng", "đầu", "của", "đất", "nước", "gần", "619 mph", "dân", "các", "quan", "chức", "trung", "quốc", "và", "nga", "nói", "đó", "là", "sự", "hợp", "nhất", "âu", "á", "bắt", "đầu", "với", "sáng", "kiến", "một", "vành", "đai", "một", "con", "đường", "mà", "ông", "tập", "khởi", "xướng", "nhằm", "cải", "thiện", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "giao", "thông", "khu", "vực", "và", "liên", "minh", "liên", "kết", "kinh", "tế", "á", "âu", "eeu", "được", "ra", "đời", "năm", "ngoái", "bao", "gồm", "nga", "belarus", "kazakhstan", "armenia", "và", "kyrgyzstan", "bắc", "kinh", "và", "moscow", "có", "kế", "hoạch", "mở", "rộng", "tổ", "chức", "hợp", "tác", "thượng", "hải", "sco", "với", "mong", "muốn", "biến", "sco", "trở", "thành", "một", "liên", "minh", "quân", "sự", "tương", "tự", "nato", "tôi", "không", "nghĩ", "rằng", "sẽ", "có", "một", "trục", "đặc", "biệt", "giữa", "trung", "quốc", "và", "nga", "ông", "gabuev", "nói", "ông", "cho", "rằng", "nga", "sẽ", "tăng", "cường", "bán", "vũ", "khí", "tiên", "tiến", "cho", "trung", "quốc", "như", "thỏa", "thuận", "bán", "tổ", "hợp", "phòng", "không", "os-bbhxf100", "năm", "ngoái", "mảng", "hợp", "tác", "này", "sẽ", "tiếp", "tục", "phát", "triển", "gabuev", "nói", "tuy", "không", "nhận", "được", "sự", "niềm", "mở", "của", "phương", "tây", "ông", "putin", "lại", "có", "nhiều", "người", "mến", "mộ", "ở", "trung", "quốc", "một", "số", "người", "lo", "lắng", "rằng", "mối", "quan", "hệ", "trung", "nga", "có", "thể", "bị", "suy", "yếu", "nếu", "ông", "putin", "hết", "nhiệm", "kỳ", "tổng", "thống", "dự", "tháng 5/2658", "kiến", "vào", "ngày 9", "mối", "quan", "hệ", "cá", "nhân", "giữa", "ông", "tập", "và", "ông", "putin", "quan", "trọng", "vì", "hai", "nhà", "lãnh", "đạo", "đóng", "vai", "trò", "lớn", "trong", "việc", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "song", "phương", "gabuev", "nhận", "xét", "vnexpress", "tổng", "thống", "nga", "putin", "cà", "vạt", "đỏ", "đứng", "cạnh", "chủ", "tịch", "trung", "quốctập", "cận", "bình", "quan", "sát", "lễ", "duyệt", "binh", "kỷ", "niệm", "25 - 7", "kết", "thúc", "thế", "chiến", "ii", "tại", "quảng", "trường", "thiên", "an", "môn", "bắc", "kinh", "22:46:48", "ảnh", "ap", "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "tập", "cận", "bình", "cùng", "phu", "nhân", "ngồi", "bên", "phải", "tổng", "thống", "nga", "putin", "trong", "lễ", "duyệt", "binh", "mừng", "ngày", "chiến", "thắng", "ở", "moscow", "ảnh", "reuters", "tổng", "thống", "nga", "putin", "trái", "tiếp", "đón", "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "tập", "cận", "bình", "trong", "hội", "nghị", "198/đg/", "tạist", "petersburg" ]
[ "giỗ", "tổ", "hùng", "vương", "lễ", "hội", "đền", "hùng", "hai triệu không trăm sáu mươi nghìn sáu trăm bẩy mươi", "đang", "đến", "gần", "chuẩn", "bị", "cho", "ngày", "giỗ", "tổ", "lễ", "hội", "đền", "hùng", "bảy không bảy ba chín hai ba bốn bốn chín bốn", "phường", "xoan", "xã", "kim", "đức", "đã", "bắt", "đầu", "phục", "vụ", "du", "khách", "gần", "một", "tháng", "nay", "tại", "miếu", "lãi", "lèn", "các", "nghệ", "nhân", "chia", "làm", "hai", "ca", "biểu", "diễn", "trong", "ngày", "mỗi", "ca", "có", "từ", "ngày hai mốt đến ngày ba tháng năm", "người", "thường", "xuyên", "túc", "trực", "di", "sản", "hát", "xoan", "có", "hai mươi mốt", "bài", "cổ", "đều", "được", "truyền", "từ", "đời", "này", "qua", "đời", "khác", "năm", "nay", "đã", "năm trăm sáu hai nghìn một trăm bốn bảy", "tuổi", "nghệ", "nhân", "nguyễn", "xuân", "hội", "vẫn", "đắm", "đuối", "với", "việc", "truyền", "dạy", "hát", "xoan", "cho", "các", "thế", "hệ", "sau", "ông", "được", "cha", "mình", "dạy", "hát", "xoan", "từ", "nhỏ", "đến", "đời", "ông", "cũng", "đã", "có", "ba trăm linh một ngàn bảy trăm bảy lăm", "năm", "hoạt", "động", "trong", "việc", "gìn", "giữ", "di", "sản", "hát", "xoan", "ngày hai sáu", "sáu ngàn sáu bảy phẩy năm hai bảy mi li mét", "unesco", "đã", "chính", "thức", "công", "nhận", "hát", "xoan", "phú", "năm không không gạch ngang hai nghìn bốn trăm linh một gạch chéo e trừ", "thọ", "là", "di", "sản", "văn", "hóa", "phi", "vật", "thể", "cần", "bảo", "vệ", "khẩn", "cấp", "của", "nhân", "loại", "chỉ", "ba trăm ngàn năm ba", "năm", "sau", "di", "sản", "hát", "xoan", "được", "unesco", "đưa", "ra", "khỏi", "danh", "sách", "cần", "bảo", "vệ", "khẩn", "cấp", "và", "công", "nhận", "là", "di", "sản", "văn", "hóa", "phi", "vật", "thể", "đại", "diện", "của", "nhân", "loại", "nguyễn", "thị", "thái", "học", "sinh", "lớp", "ba trăm tám hai ngàn hai trăm tám mươi", "trường", "trung học cơ sở", "kim", "đức", "trao", "đổi", "với", "phóng", "viên", "nguyễn", "thị", "thái", "bốn năm bốn năm bốn ba bốn hai ba bảy hai", "tuổi", "học", "sinh", "lớp", "năm triệu sáu trăm chín mươi ba ngàn tám trăm tám mươi tư", "trường", "trung học cơ sở", "kim", "đức", "hằng", "tuần", "vẫn", "theo", "bà", "là", "nghệ", "nhân", "nguyễn", "thị", "sen", "tham", "gia", "các", "buổi", "diễn", "ở", "miếu", "lãi", "âm một nghìn tám trăm sáu mốt phẩy một trăm mười chín năm trên độ", "lèn", "thái", "nói", "rằng", "em", "được", "bà", "truyền", "dạy", "hát", "xoan", "từ", "khi", "học", "lớp", "năm trăm bốn ba ngàn bảy trăm hai ba", "đến", "nay", "đã", "có", "thể", "tự", "tin", "đứng", "cùng", "các", "nghệ", "nhân", "cao", "niên", "biểu", "diễn", "những", "bài", "xoan", "cổ", "nhiều", "gia", "đình", "có", "từ", "âm sáu nhăm chấm bốn", "thế", "hệ", "say", "mê", "học", "hát", "xoan", "cụ", "lê", "thị", "huệ", "mười ba", "tuổi", "người", "vừa", "được", "nhà", "nước", "phong", "tặng", "danh", "hiệu", "nghệ", "nhân", "nhân", "dân", "lý", "giải", "hát", "xoan", "vốn", "là", "nghi", "lễ", "hát", "thờ", "cúng", "bày", "tỏ", "lòng", "biết", "ơn", "của", "người", "dân", "với", "các", "vị", "vua", "hùng" ]
[ "giỗ", "tổ", "hùng", "vương", "lễ", "hội", "đền", "hùng", "2.060.670", "đang", "đến", "gần", "chuẩn", "bị", "cho", "ngày", "giỗ", "tổ", "lễ", "hội", "đền", "hùng", "70739234494", "phường", "xoan", "xã", "kim", "đức", "đã", "bắt", "đầu", "phục", "vụ", "du", "khách", "gần", "một", "tháng", "nay", "tại", "miếu", "lãi", "lèn", "các", "nghệ", "nhân", "chia", "làm", "hai", "ca", "biểu", "diễn", "trong", "ngày", "mỗi", "ca", "có", "từ", "ngày 21 đến ngày 3 tháng 5", "người", "thường", "xuyên", "túc", "trực", "di", "sản", "hát", "xoan", "có", "21", "bài", "cổ", "đều", "được", "truyền", "từ", "đời", "này", "qua", "đời", "khác", "năm", "nay", "đã", "562.147", "tuổi", "nghệ", "nhân", "nguyễn", "xuân", "hội", "vẫn", "đắm", "đuối", "với", "việc", "truyền", "dạy", "hát", "xoan", "cho", "các", "thế", "hệ", "sau", "ông", "được", "cha", "mình", "dạy", "hát", "xoan", "từ", "nhỏ", "đến", "đời", "ông", "cũng", "đã", "có", "301.775", "năm", "hoạt", "động", "trong", "việc", "gìn", "giữ", "di", "sản", "hát", "xoan", "ngày 26", "6067,527 mm", "unesco", "đã", "chính", "thức", "công", "nhận", "hát", "xoan", "phú", "500-2401/e-", "thọ", "là", "di", "sản", "văn", "hóa", "phi", "vật", "thể", "cần", "bảo", "vệ", "khẩn", "cấp", "của", "nhân", "loại", "chỉ", "300.053", "năm", "sau", "di", "sản", "hát", "xoan", "được", "unesco", "đưa", "ra", "khỏi", "danh", "sách", "cần", "bảo", "vệ", "khẩn", "cấp", "và", "công", "nhận", "là", "di", "sản", "văn", "hóa", "phi", "vật", "thể", "đại", "diện", "của", "nhân", "loại", "nguyễn", "thị", "thái", "học", "sinh", "lớp", "382.280", "trường", "trung học cơ sở", "kim", "đức", "trao", "đổi", "với", "phóng", "viên", "nguyễn", "thị", "thái", "45454342372", "tuổi", "học", "sinh", "lớp", "5.693.884", "trường", "trung học cơ sở", "kim", "đức", "hằng", "tuần", "vẫn", "theo", "bà", "là", "nghệ", "nhân", "nguyễn", "thị", "sen", "tham", "gia", "các", "buổi", "diễn", "ở", "miếu", "lãi", "-1861,119 năm/độ", "lèn", "thái", "nói", "rằng", "em", "được", "bà", "truyền", "dạy", "hát", "xoan", "từ", "khi", "học", "lớp", "543.723", "đến", "nay", "đã", "có", "thể", "tự", "tin", "đứng", "cùng", "các", "nghệ", "nhân", "cao", "niên", "biểu", "diễn", "những", "bài", "xoan", "cổ", "nhiều", "gia", "đình", "có", "từ", "-65.4", "thế", "hệ", "say", "mê", "học", "hát", "xoan", "cụ", "lê", "thị", "huệ", "13", "tuổi", "người", "vừa", "được", "nhà", "nước", "phong", "tặng", "danh", "hiệu", "nghệ", "nhân", "nhân", "dân", "lý", "giải", "hát", "xoan", "vốn", "là", "nghi", "lễ", "hát", "thờ", "cúng", "bày", "tỏ", "lòng", "biết", "ơn", "của", "người", "dân", "với", "các", "vị", "vua", "hùng" ]
[ "giày", "việt nam", "thoát", "vụ", "áp", "thuế", "chống", "bán", "phá", "giá", "ở", "canada", "cục", "quản", "lý", "cạnh", "tranh", "bộ", "công", "thương", "cho", "biết", "hôm", "qua", "mặt", "hàng", "giày", "không", "thấm", "nước", "xuất", "khẩu", "của", "việt nam", "đã", "thoát", "khỏi", "vụ", "áp", "thuế", "chống", "bán", "phá", "giá", "ở", "thị", "trường", "canada", "tòa", "án", "thương", "mại", "quốc", "tế", "canada", "citt", "chín trăm gạch chéo đê mờ ca bê hát gạch chéo tờ sờ xê a lờ", "đã", "đưa", "ra", "âm hai mươi nhăm mi li mét vuông trên ơ rô", "phác", "quyết", "cuối", "cùng", "đối", "với", "vụ", "kiện", "này", "và", "cho", "rằng", "mặt", "hàng", "giày", "xuất", "khẩu", "của", "việt nam", "không", "gây", "thiệt", "hại", "và", "không", "đe", "dọa", "gây", "thiệt", "hại", "đáng", "kể", "đối", "với", "ngành", "sản", "xuất", "nội", "địa", "nước", "này", "trước", "đó", "cơ", "quan", "biên", "mậu", "canada", "cbsa", "đã", "ba mươi ngang mờ chéo", "có", "kết", "luận", "về", "vụ", "điều", "tra", "bán", "phá", "giá", "và", "đã", "ra", "phán", "quyết", "áp", "thuế", "chín trăm chín mươi mốt dặm một giờ", "âm sáu ngàn năm trăm chín ba phẩy không chín bẩy năm ra đi an", "đối", "với", "giày", "xuất", "khẩu", "của", "việt nam", "theo", "luật", "chống", "bán", "phá", "giá", "của", "canada", "nếu", "một", "trong", "hai", "cơ", "quan", "nói", "trên", "kết", "luận", "không", "bán", "phá", "giá", "vụ", "kiện", "chống", "lại", "doanh", "nghiệp", "việt nam", "sẽ", "kết", "thúc", "citt", "cũng", "có", "phán", "quyết", "tương", "tự", "đối", "với", "giày", "xuất", "khẩu", "từ", "trung", "quốc" ]
[ "giày", "việt nam", "thoát", "vụ", "áp", "thuế", "chống", "bán", "phá", "giá", "ở", "canada", "cục", "quản", "lý", "cạnh", "tranh", "bộ", "công", "thương", "cho", "biết", "hôm", "qua", "mặt", "hàng", "giày", "không", "thấm", "nước", "xuất", "khẩu", "của", "việt nam", "đã", "thoát", "khỏi", "vụ", "áp", "thuế", "chống", "bán", "phá", "giá", "ở", "thị", "trường", "canada", "tòa", "án", "thương", "mại", "quốc", "tế", "canada", "citt", "900/đmkbh/tscal", "đã", "đưa", "ra", "-25 mm2/euro", "phác", "quyết", "cuối", "cùng", "đối", "với", "vụ", "kiện", "này", "và", "cho", "rằng", "mặt", "hàng", "giày", "xuất", "khẩu", "của", "việt nam", "không", "gây", "thiệt", "hại", "và", "không", "đe", "dọa", "gây", "thiệt", "hại", "đáng", "kể", "đối", "với", "ngành", "sản", "xuất", "nội", "địa", "nước", "này", "trước", "đó", "cơ", "quan", "biên", "mậu", "canada", "cbsa", "đã", "30-m/", "có", "kết", "luận", "về", "vụ", "điều", "tra", "bán", "phá", "giá", "và", "đã", "ra", "phán", "quyết", "áp", "thuế", "991 mph", "-6593,0975 radian", "đối", "với", "giày", "xuất", "khẩu", "của", "việt nam", "theo", "luật", "chống", "bán", "phá", "giá", "của", "canada", "nếu", "một", "trong", "hai", "cơ", "quan", "nói", "trên", "kết", "luận", "không", "bán", "phá", "giá", "vụ", "kiện", "chống", "lại", "doanh", "nghiệp", "việt nam", "sẽ", "kết", "thúc", "citt", "cũng", "có", "phán", "quyết", "tương", "tự", "đối", "với", "giày", "xuất", "khẩu", "từ", "trung", "quốc" ]
[ "ông", "kim", "jong", "un", "và", "vợ", "xuất", "hiện", "tại", "sân", "bay", "đón", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "moon", "jae", "in", "trong", "khuôn", "khổ", "cuộc", "gặp", "thượng", "đỉnh", "hai", "nước", "diễn", "ra", "trong", "ngày", "hôm", "nay", "ngang hờ ép xê", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong", "un", "cùng", "phu", "nhân", "đã", "xuất", "hiện", "tại", "sân", "bay", "để", "đón", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "moon", "jae", "in", "ảnh", "reuters", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "cùng", "phu", "nhân", "đã", "tới", "bình", "nhưỡng", "để", "tham", "gia", "cuộc", "gặp", "thượng", "đỉnh", "liên", "triều", "lần", "thứ", "mười bốn", "diễn", "ra", "trong", "hai", "mười bẩy giờ", "và", "trừ i hờ pờ vê kép ép gạch ngang hai trăm bốn hai", "tại", "sân", "bay", "sunan", "ở", "bình", "nhưỡng", "người", "dân", "triều", "tiên", "đã", "chào", "đón", "tổng", "thống", "moon", "jae-in", "với", "hàng", "trăm", "người", "cầm", "hoa", "vẫy", "chào", "dọc", "thảm", "đỏ", "sau", "đội", "quân", "danh", "dự", "những", "hình", "ảnh", "được", "truyền", "hình", "trực", "tiếp", "cho", "thấy", "bà", "kim", "yo", "jong", "em", "gái", "nhà", "lãnh", "đạo", "kim", "jong", "un", "cũng", "có", "mặt", "ở", "sân", "bay", "tiếp", "đón", "nhà", "lãnh", "đạo", "moon", "jae", "in", "cùng", "đi", "với", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "có", "phái", "đoàn", "gồm", "khoảng", "mười chín", "quan", "chức", "và", "nhân", "viên", "cùng", "với", "một", "số", "nhà", "lãnh", "đạo", "doanh", "nghiệp", "hàng", "đầu", "một nghìn", "nội", "dung", "lớn", "sẽ", "được", "trao", "đổi", "trong", "cuộc", "gặp", "lần", "này", "là", "cải", "thiện", "và", "phát", "triển", "quan", "hệ", "liên", "triều", "thúc", "đẩy", "đối", "thoại", "mỹ", "triều", "nhằm", "phi", "hạt", "nhân", "hóa", "và", "giảm", "nhẹ", "căng", "thẳng", "quân", "sự", "giữa", "hai", "miền", "triều", "tiên" ]
[ "ông", "kim", "jong", "un", "và", "vợ", "xuất", "hiện", "tại", "sân", "bay", "đón", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "moon", "jae", "in", "trong", "khuôn", "khổ", "cuộc", "gặp", "thượng", "đỉnh", "hai", "nước", "diễn", "ra", "trong", "ngày", "hôm", "nay", "-hfc", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong", "un", "cùng", "phu", "nhân", "đã", "xuất", "hiện", "tại", "sân", "bay", "để", "đón", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "moon", "jae", "in", "ảnh", "reuters", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "cùng", "phu", "nhân", "đã", "tới", "bình", "nhưỡng", "để", "tham", "gia", "cuộc", "gặp", "thượng", "đỉnh", "liên", "triều", "lần", "thứ", "14", "diễn", "ra", "trong", "hai", "17h", "và", "-yhpwf-242", "tại", "sân", "bay", "sunan", "ở", "bình", "nhưỡng", "người", "dân", "triều", "tiên", "đã", "chào", "đón", "tổng", "thống", "moon", "jae-in", "với", "hàng", "trăm", "người", "cầm", "hoa", "vẫy", "chào", "dọc", "thảm", "đỏ", "sau", "đội", "quân", "danh", "dự", "những", "hình", "ảnh", "được", "truyền", "hình", "trực", "tiếp", "cho", "thấy", "bà", "kim", "yo", "jong", "em", "gái", "nhà", "lãnh", "đạo", "kim", "jong", "un", "cũng", "có", "mặt", "ở", "sân", "bay", "tiếp", "đón", "nhà", "lãnh", "đạo", "moon", "jae", "in", "cùng", "đi", "với", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "có", "phái", "đoàn", "gồm", "khoảng", "19", "quan", "chức", "và", "nhân", "viên", "cùng", "với", "một", "số", "nhà", "lãnh", "đạo", "doanh", "nghiệp", "hàng", "đầu", "1000", "nội", "dung", "lớn", "sẽ", "được", "trao", "đổi", "trong", "cuộc", "gặp", "lần", "này", "là", "cải", "thiện", "và", "phát", "triển", "quan", "hệ", "liên", "triều", "thúc", "đẩy", "đối", "thoại", "mỹ", "triều", "nhằm", "phi", "hạt", "nhân", "hóa", "và", "giảm", "nhẹ", "căng", "thẳng", "quân", "sự", "giữa", "hai", "miền", "triều", "tiên" ]
[ "hillary", "obama", "không", "phân", "thắng", "bại", "trước", "bầu", "cử", "sơ", "bộ", "indiana" ]
[ "hillary", "obama", "không", "phân", "thắng", "bại", "trước", "bầu", "cử", "sơ", "bộ", "indiana" ]
[ "ông", "samdech", "techo", "hun", "sen", "được", "tái", "bổ", "nhiệm", "làm", "thủ", "tướng", "campuchia", "quốc", "vương", "campuchia", "norodom", "sihamoni", "ngày hai tám và ngày mười năm", "đã", "bổ", "nhiệm", "thủ", "năm trăm lẻ ba hai nghìn xoẹt e cờ gờ giây rờ trừ", "tướng", "đương", "nhiệm", "samdech", "techo", "hun", "sen", "tiếp", "tục", "giữ", "chức", "thêm", "một", "nhiệm", "kỳ", "sáu triệu bẩy nghìn lẻ ba", "năm", "nữa", "sau", "khi", "đảng", "nhân", "dân", "campuchia", "cpp", "của", "ông", "giành", "chiến", "thắng", "tuyệt", "đối", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "quốc", "hội", "khóa", "vi", "được", "tổ", "chức", "ngày mồng bảy và ngày hai ba", "vừa", "qua", "thủ", "tướng", "campuchia", "samdech", "techo", "hun", "sen", "phát", "biểu", "tại", "thủ", "đô", "phnom", "penh", "ảnh", "afp/ttxvn", "quyết", "định", "bổ", "nhiệm", "trên", "được", "đưa", "ra", "sau", "yêu", "cầu", "từ", "cpp", "đảng", "đã", "giành", "toàn", "bộ", "số", "ghế", "tại", "quốc", "hội", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "sáu không không xuộc rờ bờ ép i hắt", "vừa", "qua", "ông", "hun", "sen", "trước", "đó", "cho", "biết", "chính", "phủ", "mới", "sẽ", "được", "thành", "lập", "vào", "mười bốn tháng ba một ngàn năm trăm chín ba", "một", "ngày", "sau", "phiên", "họp", "đầu", "tiên", "của", "quốc", "hội", "khóa", "vi", "theo", "kết", "quả", "chính", "thức", "của", "ủy", "ban", "bầu", "cử", "quốc", "gia", "campuchia", "nec", "đảng", "cpp", "đã", "giành", "trọn", "chín mươi hai", "ghế", "trong", "quốc", "hội", "khóa", "mới", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "cpp", "giành", "được", "toàn", "bộ", "số", "ghế", "tại", "quốc", "hội", "kể", "từ", "cuộc", "bầu", "cử", "quốc", "hội", "do", "liên", "hợp", "quốc", "bảo", "trợ", "tháng không tám bảy bảy bốn", "mở", "ra", "cơ", "hội", "mới", "cho", "cpp", "tự", "quyết", "định", "các", "quyết", "sách", "lớn", "của", "đất", "nước", "và", "dân", "tộc", "trong", "nhiệm", "kỳ", "ba tám", "năm", "tới", "ông", "hun", "sen", "đã", "liên", "tục", "đứng", "đầu", "chính", "phủ", "campuchia", "từ", "năm hai ngàn tám trăm tám mươi nhăm", "đến", "nay", "và", "sẽ", "tiếp", "tục", "giữ", "trọng", "trách", "này", "thêm", "một", "nhiệm", "kỳ", "đến", "ngày hai tám đến ngày hai tám tháng bẩy" ]
[ "ông", "samdech", "techo", "hun", "sen", "được", "tái", "bổ", "nhiệm", "làm", "thủ", "tướng", "campuchia", "quốc", "vương", "campuchia", "norodom", "sihamoni", "ngày 28 và ngày 15", "đã", "bổ", "nhiệm", "thủ", "5032000/ecgjr-", "tướng", "đương", "nhiệm", "samdech", "techo", "hun", "sen", "tiếp", "tục", "giữ", "chức", "thêm", "một", "nhiệm", "kỳ", "6.007.003", "năm", "nữa", "sau", "khi", "đảng", "nhân", "dân", "campuchia", "cpp", "của", "ông", "giành", "chiến", "thắng", "tuyệt", "đối", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "quốc", "hội", "khóa", "vi", "được", "tổ", "chức", "ngày mồng 7 và ngày 23", "vừa", "qua", "thủ", "tướng", "campuchia", "samdech", "techo", "hun", "sen", "phát", "biểu", "tại", "thủ", "đô", "phnom", "penh", "ảnh", "afp/ttxvn", "quyết", "định", "bổ", "nhiệm", "trên", "được", "đưa", "ra", "sau", "yêu", "cầu", "từ", "cpp", "đảng", "đã", "giành", "toàn", "bộ", "số", "ghế", "tại", "quốc", "hội", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "600/rbfih", "vừa", "qua", "ông", "hun", "sen", "trước", "đó", "cho", "biết", "chính", "phủ", "mới", "sẽ", "được", "thành", "lập", "vào", "14/3/1593", "một", "ngày", "sau", "phiên", "họp", "đầu", "tiên", "của", "quốc", "hội", "khóa", "vi", "theo", "kết", "quả", "chính", "thức", "của", "ủy", "ban", "bầu", "cử", "quốc", "gia", "campuchia", "nec", "đảng", "cpp", "đã", "giành", "trọn", "92", "ghế", "trong", "quốc", "hội", "khóa", "mới", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "cpp", "giành", "được", "toàn", "bộ", "số", "ghế", "tại", "quốc", "hội", "kể", "từ", "cuộc", "bầu", "cử", "quốc", "hội", "do", "liên", "hợp", "quốc", "bảo", "trợ", "tháng 08/774", "mở", "ra", "cơ", "hội", "mới", "cho", "cpp", "tự", "quyết", "định", "các", "quyết", "sách", "lớn", "của", "đất", "nước", "và", "dân", "tộc", "trong", "nhiệm", "kỳ", "38", "năm", "tới", "ông", "hun", "sen", "đã", "liên", "tục", "đứng", "đầu", "chính", "phủ", "campuchia", "từ", "năm 2885", "đến", "nay", "và", "sẽ", "tiếp", "tục", "giữ", "trọng", "trách", "này", "thêm", "một", "nhiệm", "kỳ", "đến", "ngày 28 đến ngày 28 tháng 7" ]
[ "có", "thời", "kỳ", "cứ", "trung", "bình", "một", "năm", "ông", "cho", "ra", "đời", "một ngàn bẩy trăm lẻ hai", "cuốn", "sách", "mà", "người", "viết", "thư", "cho", "ba không không gạch ngang giây xê xuộc", "tác", "giả", "lại", "là", "nữ", "ký", "một", "cái", "tên", "hết", "sức", "đài", "các", "khơi", "gợi", "bella", "nhung", "vậy", "nếu", "ông", "không", "bận", "gì", "thì", "bốn giờ mười hai phút", "tối", "thứ", "bảy", "tuần", "này", "xin", "ông", "vui", "lòng", "quá", "bộ", "tới", "hồ", "trúc", "bạch", "khỏi", "chùa", "trấn", "quốc", "một", "tí", "thưa", "ông", "ông", "mười tám nghìn năm trăm chín hai phẩy bẩy ba không năm", "sẽ", "trông", "thấy", "một", "thiếu", "nữ", "cộng bốn bốn tám sáu ba bẩy sáu tám bẩy bốn không", "tuổi", "đứng", "chờ", "ông", "bên", "một", "gốc", "cây", "mặc", "áo", "màu", "boócđô", "tay", "cầm", "quyển", "cái", "hột", "mận", "ngỡ", "nữ", "độc", "giả", "con", "e", "ấp", "ông", "liền", "đặt", "tay", "lên", "vai", "nàng", "cảm", "động", "hỏi", "em", "bella", "nhung" ]
[ "có", "thời", "kỳ", "cứ", "trung", "bình", "một", "năm", "ông", "cho", "ra", "đời", "1702", "cuốn", "sách", "mà", "người", "viết", "thư", "cho", "300-jc/", "tác", "giả", "lại", "là", "nữ", "ký", "một", "cái", "tên", "hết", "sức", "đài", "các", "khơi", "gợi", "bella", "nhung", "vậy", "nếu", "ông", "không", "bận", "gì", "thì", "4h12", "tối", "thứ", "bảy", "tuần", "này", "xin", "ông", "vui", "lòng", "quá", "bộ", "tới", "hồ", "trúc", "bạch", "khỏi", "chùa", "trấn", "quốc", "một", "tí", "thưa", "ông", "ông", "18.592,7305", "sẽ", "trông", "thấy", "một", "thiếu", "nữ", "+44863768740", "tuổi", "đứng", "chờ", "ông", "bên", "một", "gốc", "cây", "mặc", "áo", "màu", "boócđô", "tay", "cầm", "quyển", "cái", "hột", "mận", "ngỡ", "nữ", "độc", "giả", "con", "e", "ấp", "ông", "liền", "đặt", "tay", "lên", "vai", "nàng", "cảm", "động", "hỏi", "em", "bella", "nhung" ]
[ "toy", "story", "hai mươi lăm trên hai mươi mốt", "không năm không sáu sáu bốn không bốn hai không sáu không", "trong", "phần", "hai ngàn bẩy trăm hai mươi sáu", "của", "bộ", "phim", "hoạt", "hình", "ăn", "khách", "toy", "story", "khi", "chú", "lợn", "hamm", "và", "khủng", "long", "rex", "đứng", "trước", "màn", "hình", "và", "tắt", "điều", "khiển", "ti vi", "nhưng", "trên", "màn", "hình", "khi", "đó", "không", "xuất", "hiện", "hình", "ảnh", "của", "không tám ba bảy hai chín hai ba hai chín năm một", "nhân", "vật", "này", "đây", "rõ", "ràng", "là", "chi", "tiết", "vô", "lý", "monster", "inc", "giai đoạn hai mươi tám", "mặc", "dù", "là", "chi", "tiết", "nhỏ", "nhưng", "nếu", "để", "ý", "sẽ", "thấy", "chiếc", "tất", "dính", "trên", "người", "chú", "quái", "vật", "george", "đã", "bị", "thay", "đổi", "từ", "phải", "sang", "trái", "khi", "chuyển", "cảnh", "vài", "giây", "sau", "đó", "aladdin", "một triệu tám trăm bẩy mươi mốt ngàn chín trăm sáu mươi mốt", "bộ", "phim", "hoạt", "hình", "chuyển", "thể", "từ", "chuyện", "cổ", "tích", "có", "một", "lỗi", "khá", "lớn", "khi", "quân", "lính", "gác", "cung", "điện", "chạy", "đến", "bắt", "tên", "phù", "thủy", "jafar", "thì", "bỗng", "dưng", "rèm", "cửa", "hai", "bên", "cánh", "cửa", "biến", "mất", "cùng", "với", "jafar", "beauty", "and", "the", "beast", "chín triệu lẻ ba", "ở", "một", "cảnh", "trong", "beauty", "and", "the", "beast", "cô", "gái", "xinh", "đẹp", "belle", "bất", "ngờ", "thay", "đổi", "phục", "trang", "chỉ", "trong", "nháy", "mắt", "khi", "đang", "mặc", "váy", "có", "dây", "buộc", "thắt", "eo", "thì", "sau", "đó", "phần", "dây", "u e tờ gờ quy giây mờ ép đắp liu gạch chéo", "buộc", "một trăm lẻ năm ngàn bảy trăm ba mốt", "biến", "mất", "cars", "một ngàn không trăm lẻ bốn", "hai ngàn", "trong", "đoạn", "đua", "xe", "ở", "tokyo", "nhật", "chỉ", "trong", "một triệu tám trăm bốn lăm nghìn bốn trăm chín bẩy", "cảnh", "quay", "nhưng", "chú", "xe", "hơi", "lightning", "mcqueen", "có", "hai triệu", "bánh", "xe", "khác", "biệt", "brave", "sáu triệu hai trăm bốn ba ngàn không trăm năm hai", "trong", "ảnh", "đầu", "tiên", "có", "thể", "thấy", "vua", "fergus", "là", "người", "đứng", "đầu", "tiên", "tiếp", "đó", "là", "lãnh", "chúa", "già", "dingwall", "và", "cuối", "cùng", "là", "macguffin", "đứng", "sau", "thế", "nhưng", "trong", "phim", "macguffin", "lại", "nói", "rằng", "dingwall", "mới", "là", "người", "sau", "cùng", "đây", "là", "chi", "tiết", "khá", "nhỏ", "nhặt", "đã", "được", "khán", "giả", "phát", "hiện", "shrek", "năm triệu năm trăm bảy tám ngàn ba trăm sáu tư", "hai mươi chín nghìn chín trăm sáu mươi phẩy ba sáu bốn bốn", "cánh", "cửa", "ngôi", "nhà", "của", "vợ", "chồng", "shrek", "ban", "đầu", "được", "mở", "từ", "bên", "trong", "ảnh", "trên", "nhưng", "sau", "đó", "lại", "được", "mở", "từ", "bên", "ngoài", "ảnh", "dưới", "trong", "khi", "đó", "đây", "không", "phải", "cánh", "cửa", "âm bảy mươi mốt nghìn bảy trăm mười phẩy không không năm bốn một hai", "chiều", "vì", "khán", "giả", "có", "thể", "phân", "biệt", "được", "từ", "tiếng", "động", "chạm", "vào", "khung", "cửa", "the", "incredibles", "hai trăm bốn tám nghìn bốn trăm năm bốn", "sáu triệu năm trăm sáu chín nghìn tám hai", "bộ", "suit", "đặc", "biệt", "của", "ông", "bố", "siêu", "nhân", "mập", "mạp", "mr", "incredible", "bỗng", "dưng", "trở", "thành", "sáu trăm hai mươi tám ngàn bảy trăm chín mươi tám", "mảnh", "khi", "được", "nhân", "vật", "khoác", "lên", "người", "thậm", "chí", "phần", "sáu trăm hai mươi sáu xen ti mét", "thân", "khá", "cũn", "cỡn", "thêm", "vào", "đó", "ở", "cảnh", "đĩa", "ăn", "của", "cậu", "nhóc", "dash", "bị", "thay", "đổi", "chỉ", "sau", "nháy", "mắt", "the", "chipmunk", "adventure", "hai ngàn ba trăm tám mốt", "trong", "cảnh", "quay", "cuối", "cậu", "sóc", "chuột", "theodore", "ban", "hai không không trừ ba nghìn gạch ngang mờ ép i o gờ trừ", "đầu", "ngồi", "cạnh", "nhân", "vật", "bà", "lão", "ở", "ghế", "trước", "còn", "cô", "bé", "miller", "đang", "soi", "gương", "chỉnh", "lại", "tóc", "nhưng", "ít", "giây", "sau", "đó", "khán", "giả", "bắt", "gặp", "theodore", "ngồi", "tọt", "ở", "ghế", "sau", "cùng", "đám", "bạn", "từ", "lúc", "nào", "the", "lion", "king", "sáu triệu không trăm linh bốn nghìn không trăm chín mươi hai", "tác", "phẩm", "kinh", "điển", "the", "lion", "king", "cũng", "gặp", "phải", "sạn", "đó", "là", "khi", "đôi", "xê hát gạch ngang rờ i hờ i trừ hai trăm", "mắt", "của", "chú", "sư", "tử", "nala", "đổi", "màu", "từ", "màu", "xanh", "biển", "sang", "xanh", "lá", "cây", "trong", "cảnh", "khác", "bàn", "tay", "của", "chú", "chồn", "timon", "ban", "đầu", "đặt", "lên", "mõm", "của", "chú", "lợn", "pumbaa", "nhưng", "sau", "đó", "là", "ở", "vị", "trí", "khác" ]
[ "toy", "story", "25 / 21", "050664042060", "trong", "phần", "2726", "của", "bộ", "phim", "hoạt", "hình", "ăn", "khách", "toy", "story", "khi", "chú", "lợn", "hamm", "và", "khủng", "long", "rex", "đứng", "trước", "màn", "hình", "và", "tắt", "điều", "khiển", "ti vi", "nhưng", "trên", "màn", "hình", "khi", "đó", "không", "xuất", "hiện", "hình", "ảnh", "của", "083729232951", "nhân", "vật", "này", "đây", "rõ", "ràng", "là", "chi", "tiết", "vô", "lý", "monster", "inc", "giai đoạn 20 - 8", "mặc", "dù", "là", "chi", "tiết", "nhỏ", "nhưng", "nếu", "để", "ý", "sẽ", "thấy", "chiếc", "tất", "dính", "trên", "người", "chú", "quái", "vật", "george", "đã", "bị", "thay", "đổi", "từ", "phải", "sang", "trái", "khi", "chuyển", "cảnh", "vài", "giây", "sau", "đó", "aladdin", "1.871.961", "bộ", "phim", "hoạt", "hình", "chuyển", "thể", "từ", "chuyện", "cổ", "tích", "có", "một", "lỗi", "khá", "lớn", "khi", "quân", "lính", "gác", "cung", "điện", "chạy", "đến", "bắt", "tên", "phù", "thủy", "jafar", "thì", "bỗng", "dưng", "rèm", "cửa", "hai", "bên", "cánh", "cửa", "biến", "mất", "cùng", "với", "jafar", "beauty", "and", "the", "beast", "9.000.003", "ở", "một", "cảnh", "trong", "beauty", "and", "the", "beast", "cô", "gái", "xinh", "đẹp", "belle", "bất", "ngờ", "thay", "đổi", "phục", "trang", "chỉ", "trong", "nháy", "mắt", "khi", "đang", "mặc", "váy", "có", "dây", "buộc", "thắt", "eo", "thì", "sau", "đó", "phần", "dây", "uetgqjmfw/", "buộc", "105.731", "biến", "mất", "cars", "1004", "2000", "trong", "đoạn", "đua", "xe", "ở", "tokyo", "nhật", "chỉ", "trong", "1.845.497", "cảnh", "quay", "nhưng", "chú", "xe", "hơi", "lightning", "mcqueen", "có", "2.000.000", "bánh", "xe", "khác", "biệt", "brave", "6.243.052", "trong", "ảnh", "đầu", "tiên", "có", "thể", "thấy", "vua", "fergus", "là", "người", "đứng", "đầu", "tiên", "tiếp", "đó", "là", "lãnh", "chúa", "già", "dingwall", "và", "cuối", "cùng", "là", "macguffin", "đứng", "sau", "thế", "nhưng", "trong", "phim", "macguffin", "lại", "nói", "rằng", "dingwall", "mới", "là", "người", "sau", "cùng", "đây", "là", "chi", "tiết", "khá", "nhỏ", "nhặt", "đã", "được", "khán", "giả", "phát", "hiện", "shrek", "5.578.364", "29.960,3644", "cánh", "cửa", "ngôi", "nhà", "của", "vợ", "chồng", "shrek", "ban", "đầu", "được", "mở", "từ", "bên", "trong", "ảnh", "trên", "nhưng", "sau", "đó", "lại", "được", "mở", "từ", "bên", "ngoài", "ảnh", "dưới", "trong", "khi", "đó", "đây", "không", "phải", "cánh", "cửa", "-71.710,005412", "chiều", "vì", "khán", "giả", "có", "thể", "phân", "biệt", "được", "từ", "tiếng", "động", "chạm", "vào", "khung", "cửa", "the", "incredibles", "248.454", "6.569.082", "bộ", "suit", "đặc", "biệt", "của", "ông", "bố", "siêu", "nhân", "mập", "mạp", "mr", "incredible", "bỗng", "dưng", "trở", "thành", "628.798", "mảnh", "khi", "được", "nhân", "vật", "khoác", "lên", "người", "thậm", "chí", "phần", "626 cm", "thân", "khá", "cũn", "cỡn", "thêm", "vào", "đó", "ở", "cảnh", "đĩa", "ăn", "của", "cậu", "nhóc", "dash", "bị", "thay", "đổi", "chỉ", "sau", "nháy", "mắt", "the", "chipmunk", "adventure", "2381", "trong", "cảnh", "quay", "cuối", "cậu", "sóc", "chuột", "theodore", "ban", "200-3000-mfiog-", "đầu", "ngồi", "cạnh", "nhân", "vật", "bà", "lão", "ở", "ghế", "trước", "còn", "cô", "bé", "miller", "đang", "soi", "gương", "chỉnh", "lại", "tóc", "nhưng", "ít", "giây", "sau", "đó", "khán", "giả", "bắt", "gặp", "theodore", "ngồi", "tọt", "ở", "ghế", "sau", "cùng", "đám", "bạn", "từ", "lúc", "nào", "the", "lion", "king", "6.004.092", "tác", "phẩm", "kinh", "điển", "the", "lion", "king", "cũng", "gặp", "phải", "sạn", "đó", "là", "khi", "đôi", "ch-ryhy-200", "mắt", "của", "chú", "sư", "tử", "nala", "đổi", "màu", "từ", "màu", "xanh", "biển", "sang", "xanh", "lá", "cây", "trong", "cảnh", "khác", "bàn", "tay", "của", "chú", "chồn", "timon", "ban", "đầu", "đặt", "lên", "mõm", "của", "chú", "lợn", "pumbaa", "nhưng", "sau", "đó", "là", "ở", "vị", "trí", "khác" ]
[ "một", "con", "tê", "giác", "đang", "được", "phát", "hiện", "đang", "bì", "bõm", "tận", "hưởng", "sự", "ngày mười tám và ngày mồng một", "mát", "mẻ", "trong", "vũng", "nước", "ở", "công", "viên", "quốc", "gia", "etosha", "namibia", "clip", "sư", "tử", "đối", "đầu", "với", "tê", "giác" ]
[ "một", "con", "tê", "giác", "đang", "được", "phát", "hiện", "đang", "bì", "bõm", "tận", "hưởng", "sự", "ngày 18 và ngày mồng 1", "mát", "mẻ", "trong", "vũng", "nước", "ở", "công", "viên", "quốc", "gia", "etosha", "namibia", "clip", "sư", "tử", "đối", "đầu", "với", "tê", "giác" ]
[ "thi", "hành", "án", "bán", "nhà", "sai", "bẩy mươi mốt", "năm", "không", "sửa", "bà", "trần", "thị", "mỹ", "hương", "mười ba ngàn sáu trăm linh sáu", "tuổi", "ngụ", "thị", "trấn", "thới", "lai", "huyện", "thới", "lai", "thành phố", "cần", "thơ", "gửi", "đơn", "kêu", "cứu", "đến", "báo", "pháp", "luật", "tiết kiệm bưu điện", "về", "việc", "gần", "bốn sáu ngàn chín bốn", "năm", "đi", "đòi", "nhà", "bị", "bán", "đấu", "giá", "nhầm", "nhưng", "chưa", "được", "đặc", "biệt", "dù", "kết", "luận", "của", "cục", "điều", "tra", "viện kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "khẳng", "định", "thi", "hành", "án", "tha", "làm", "sai", "đã", "ba nghìn", "năm", "nhưng", "đến", "nay", "các", "cơ", "quan", "liên", "quan", "vẫn", "chưa", "giải", "quyết", "trả", "lại", "nhà", "cho", "bà", "theo", "bà", "hương", "bà", "có", "mua", "giấy", "tay", "một", "căn", "nhà", "tại", "chợ", "thới", "lai", "với", "diện", "tích", "ba trăm năm mươi tám nghìn năm trăm chín mươi hai", "x", "một trăm hai mươi sáu mét vuông trên đề xi mét khối", "do", "vợ", "chồng", "người", "chị", "ruột", "là", "trần", "thị", "mỹ", "dung", "cùng", "tám", "gạch ngang vê đê ép nờ sờ gạch chéo quy u", "người", "con", "không", "có", "nhà", "ở", "nên", "bà", "cho", "gia", "đình", "chị", "mượn", "nhà", "ở", "tạm", "âm chín mươi sáu phẩy ba ba", "chỉ", "vàng", "hai giờ", "tòa án nhân dân", "huyện", "ô", "môn", "thành phố", "cần", "thơ", "nay", "là", "quận", "ô", "môn", "đã", "tuyên", "buộc", "chồng", "bà", "dung", "trả", "cho", "ông", "x", "số", "vàng", "trên", "cùng", "tiền", "lãi", "quá", "tám trăm sáu mươi tư phẩy bẩy trăm bẩy mươi tư oát giờ", "trình", "tha", "chồng", "bà", "dung", "chỉ", "nộp", "được", "sáu mươi hai chấm không không mười một", "chỉ", "vàng", "nên", "đội", "tha", "huyện", "ô", "môn", "cũ", "kê", "biên", "bán", "đấu", "giá", "căn", "nhà", "trên", "của", "bà", "hương", "để", "thi", "hành", "cho", "nghĩa", "vụ", "của", "chồng", "bà", "dung", "đến", "ngày hai tư", "vụ", "việc", "của", "bà", "hương", "mới", "được", "cục", "điều", "tra", "viện kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "thụ", "lý", "giải", "quyết", "cơ", "quan", "này", "ra", "kết", "luận", "số", "bốn mươi hai chấm ba bảy", "hai mươi ba giờ năm mươi sáu phút ba tám giây", "khẳng", "định", "bà", "hương", "tố", "cáo", "đúng", "cơ", "quan", "tha", "và", "các", "chín trăm gạch chéo đờ lờ", "cơ", "quan", "liên", "một trăm ba chín chỉ trên việt nam đồng", "quan", "bán", "căn", "nhà", "của", "bà", "để", "thi", "hành", "nghĩa", "vụ", "của", "chồng", "bà", "dung", "là", "sai", "theo", "kết", "luận", "ngôi", "nhà", "diện", "tích", "năm triệu bốn trăm ba mươi hai nghìn bẩy trăm bẩy mươi sáu", "x", "bốn trăm năm sáu rúp", "tại", "chợ", "thới", "lai", "mà", "gia", "đình", "bà", "dung", "ở", "thời", "điểm", "ba giờ", "là", "tài", "sản", "của", "bà", "hương", "việc", "đội", "tha", "huyện", "ra", "quyết", "định", "cưỡng", "chế", "tha", "và", "ký", "hợp", "đồng", "bán", "đấu", "giá", "tài", "sản", "mà", "không", "có", "cơ", "sở", "nào", "để", "chứng", "minh", "tài", "sản", "đó", "là", "của", "người", "phải", "tha", "là", "trái", "với", "pháp", "luật", "vi", "phạm", "điều", "chín trăm hai tám ngàn linh chín", "pháp", "lệnh", "tha", "dân", "sự", "ngày mười bốn và ngày mười sáu tháng mười", "từ", "đó", "có", "đủ", "yếu", "tố", "cấu", "thành", "tội", "phạm", "tội", "ra", "e nờ gạch chéo hai ngàn không trăm lẻ bốn năm không không", "quyết", "định", "trái", "pháp", "luật", "được", "quy", "định", "tại", "điều", "một nghìn ba trăm chín mươi mốt", "bộ luật hình sự", "hành", "vi", "trên", "đã", "xâm", "phạm", "lợi", "ích", "vật", "chất", "và", "tinh", "thần", "của", "công", "dân", "trần", "thị", "mỹ", "hương", "kết", "luận", "số", "ba ngàn không trăm năm mươi bẩy", "nêu", "cũng", "theo", "kết", "luận", "này", "một giờ mười lăm phút năm mươi ba giây", "phó", "viện", "trưởng", "viện kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "hoàng", "nghĩa", "mai", "đã", "có", "ý", "kiến", "chỉ", "đạo", "cơ quan điều tra", "viện kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "kết", "luận", "sự", "việc", "âm tám mươi ba phẩy bẩy", "năm", "chưa", "giải", "quyết", "nhưng", "theo", "bà", "hương", "từ", "mười ba giờ bốn mươi ba", "đến", "nay", "viện kiểm sát nhân dân", "thành phố", "cần", "thơ", "không", "thực", "hiện", "theo", "kết", "luận", "số", "âm tám mươi chín phẩy năm hai", "nên", "bà", "phải", "tiếp", "tục", "gửi", "đơn", "kêu", "cứu", "khiếu", "nại", "tám", "năm", "sau", "ngày mười ba tới ngày mười ba tháng năm", "cục", "điều", "tra", "viện kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "có", "báo", "cáo", "giải", "quyết", "khiếu", "nại", "của", "bà", "và", "đã", "gửi", "cho", "viện", "trưởng", "viện kiểm sát nhân dân", "thành phố", "cần", "thơ", "trong", "báo", "cáo", "này", "nêu", "rõ", "về", "diễn", "biến", "quá", "trình", "tha", "nhận", "xét", "về", "quá", "trình", "tha", "xác", "định", "chủ", "quyền", "căn", "nhà", "của", "bà", "hương", "và", "giữ", "y", "kết", "luận", "sáu giờ năm phút mười bẩy giây", "cùng", "đề", "nghị", "để", "xử", "lý", "dứt", "điểm", "vụ", "việc", "này", "cơ quan điều tra", "của", "viện kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "đề", "nghị", "đồng", "chí", "viện", "trưởng", "viện kiểm sát nhân dân", "thành phố", "cần", "thơ", "chủ", "trì", "cuộc", "họp", "với", "thành", "phần", "tham", "gia", "gồm", "đại", "diện", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "sở", "tư", "pháp", "sở", "tin nhắn", "&", "mt", "cục", "tha", "dân", "sự", "chi", "cục", "tha", "dân", "sự", "quận", "ô", "môn", "và", "huyện", "thới", "lai", "để", "thống", "nhất", "quan", "điểm", "giải", "quyết", "dù", "kết", "luận", "số", "hai nghìn một trăm bốn mươi ba", "và", "báo", "cáo", "của", "cục", "điều", "tra", "viện kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "đã", "nói", "rõ", "ai", "đúng", "ai", "sai", "nhưng", "việc", "giải", "quyết", "thì", "không", "ai", "chịu", "trách", "nhiệm", "gần", "bảy triệu chín trăm bảy mươi mốt ngàn ba trăm bảy mươi chín", "năm", "qua", "tôi", "đã", "gõ", "cửa", "nhiều", "nơi", "để", "đòi", "lại", "căn", "nhà", "của", "mình", "nhưng", "đến", "nay", "vẫn", "không", "cơ", "quan", "nào", "giải", "quyết", "quyền", "lợi", "chính", "đáng", "cho", "tôi", "bà", "hương", "bức", "xúc", "trao", "đổi", "với", "pháp", "luật", "chính trị quân sự", "vào", "ngày mười bốn", "ông", "huỳnh", "văn", "ri", "viện", "trưởng", "viện kiểm sát nhân dân", "thành phố", "cần", "thơ", "cho", "biết", "đến", "nay", "viện kiểm sát nhân dân", "thành phố", "vẫn", "giữ", "quan", "điểm", "như", "ý", "kiến", "của", "các", "đời", "viện", "trưởng", "trước", "đây", "là", "tha", "đã", "làm", "đúng", "theo", "ông", "ri", "trước", "đó", "vào", "ngày hai hai", "viện kiểm sát nhân dân", "thành phố", "cần", "thơ", "có", "báo", "cáo", "số", "một bẩy chín năm không bẩy chín chín ba một", "gửi", "viện kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "và", "cục", "điều", "tra", "viện kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "một triệu", "theo", "hướng", "không", "đồng", "ý", "với", "kết", "luận", "số", "tám tới ba mươi", "của", "cục", "điều", "tra", "viện kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "vì", "cho", "rằng", "không", "có", "căn", "cứ", "quý mười", "viện kiểm sát nhân dân", "thành phố", "cần", "thơ", "cũng", "có", "cuộc", "họp", "giải", "quyết", "họp", "với", "nhiều", "cơ", "quan", "như", "trưởng", "ban", "chỉ", "đạo", "tha", "thành phố", "cục", "điều", "tra", "viện kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "nhưng", "cũng", "chưa", "đi", "đến", "thống", "nhất", "chậm", "nhất", "trong", "tháng chín hai nghìn sáu trăm năm tám", "tới", "phải", "giải", "quyết", "xong", "vụ", "việc", "không", "để", "kéo", "dài", "thêm", "nếu", "anh", "đúng", "tức", "cục", "điều", "tra", "viện kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "phóng viên", "và", "giữ", "kết", "luận", "số", "một ngàn ba trăm sáu sáu", "thì", "anh", "ôm", "hồ", "sơ", "về", "anh", "làm" ]
[ "thi", "hành", "án", "bán", "nhà", "sai", "71", "năm", "không", "sửa", "bà", "trần", "thị", "mỹ", "hương", "13.606", "tuổi", "ngụ", "thị", "trấn", "thới", "lai", "huyện", "thới", "lai", "thành phố", "cần", "thơ", "gửi", "đơn", "kêu", "cứu", "đến", "báo", "pháp", "luật", "tiết kiệm bưu điện", "về", "việc", "gần", "46.094", "năm", "đi", "đòi", "nhà", "bị", "bán", "đấu", "giá", "nhầm", "nhưng", "chưa", "được", "đặc", "biệt", "dù", "kết", "luận", "của", "cục", "điều", "tra", "viện kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "khẳng", "định", "thi", "hành", "án", "tha", "làm", "sai", "đã", "3000", "năm", "nhưng", "đến", "nay", "các", "cơ", "quan", "liên", "quan", "vẫn", "chưa", "giải", "quyết", "trả", "lại", "nhà", "cho", "bà", "theo", "bà", "hương", "bà", "có", "mua", "giấy", "tay", "một", "căn", "nhà", "tại", "chợ", "thới", "lai", "với", "diện", "tích", "358.592", "x", "126 m2/dm3", "do", "vợ", "chồng", "người", "chị", "ruột", "là", "trần", "thị", "mỹ", "dung", "cùng", "tám", "-vđfns/qu", "người", "con", "không", "có", "nhà", "ở", "nên", "bà", "cho", "gia", "đình", "chị", "mượn", "nhà", "ở", "tạm", "-96,33", "chỉ", "vàng", "2h", "tòa án nhân dân", "huyện", "ô", "môn", "thành phố", "cần", "thơ", "nay", "là", "quận", "ô", "môn", "đã", "tuyên", "buộc", "chồng", "bà", "dung", "trả", "cho", "ông", "x", "số", "vàng", "trên", "cùng", "tiền", "lãi", "quá", "864,774 wh", "trình", "tha", "chồng", "bà", "dung", "chỉ", "nộp", "được", "62.0011", "chỉ", "vàng", "nên", "đội", "tha", "huyện", "ô", "môn", "cũ", "kê", "biên", "bán", "đấu", "giá", "căn", "nhà", "trên", "của", "bà", "hương", "để", "thi", "hành", "cho", "nghĩa", "vụ", "của", "chồng", "bà", "dung", "đến", "ngày 24", "vụ", "việc", "của", "bà", "hương", "mới", "được", "cục", "điều", "tra", "viện kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "thụ", "lý", "giải", "quyết", "cơ", "quan", "này", "ra", "kết", "luận", "số", "42.37", "23:56:38", "khẳng", "định", "bà", "hương", "tố", "cáo", "đúng", "cơ", "quan", "tha", "và", "các", "900/đl", "cơ", "quan", "liên", "139 chỉ/vnđ", "quan", "bán", "căn", "nhà", "của", "bà", "để", "thi", "hành", "nghĩa", "vụ", "của", "chồng", "bà", "dung", "là", "sai", "theo", "kết", "luận", "ngôi", "nhà", "diện", "tích", "5.432.776", "x", "456 rub", "tại", "chợ", "thới", "lai", "mà", "gia", "đình", "bà", "dung", "ở", "thời", "điểm", "3h", "là", "tài", "sản", "của", "bà", "hương", "việc", "đội", "tha", "huyện", "ra", "quyết", "định", "cưỡng", "chế", "tha", "và", "ký", "hợp", "đồng", "bán", "đấu", "giá", "tài", "sản", "mà", "không", "có", "cơ", "sở", "nào", "để", "chứng", "minh", "tài", "sản", "đó", "là", "của", "người", "phải", "tha", "là", "trái", "với", "pháp", "luật", "vi", "phạm", "điều", "928.009", "pháp", "lệnh", "tha", "dân", "sự", "ngày 14 và ngày 16 tháng 10", "từ", "đó", "có", "đủ", "yếu", "tố", "cấu", "thành", "tội", "phạm", "tội", "ra", "en/2004500", "quyết", "định", "trái", "pháp", "luật", "được", "quy", "định", "tại", "điều", "1391", "bộ luật hình sự", "hành", "vi", "trên", "đã", "xâm", "phạm", "lợi", "ích", "vật", "chất", "và", "tinh", "thần", "của", "công", "dân", "trần", "thị", "mỹ", "hương", "kết", "luận", "số", "3057", "nêu", "cũng", "theo", "kết", "luận", "này", "1:15:53", "phó", "viện", "trưởng", "viện kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "hoàng", "nghĩa", "mai", "đã", "có", "ý", "kiến", "chỉ", "đạo", "cơ quan điều tra", "viện kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "kết", "luận", "sự", "việc", "-83,7", "năm", "chưa", "giải", "quyết", "nhưng", "theo", "bà", "hương", "từ", "13h43", "đến", "nay", "viện kiểm sát nhân dân", "thành phố", "cần", "thơ", "không", "thực", "hiện", "theo", "kết", "luận", "số", "-89,52", "nên", "bà", "phải", "tiếp", "tục", "gửi", "đơn", "kêu", "cứu", "khiếu", "nại", "tám", "năm", "sau", "ngày 13 tới ngày 13 tháng 5", "cục", "điều", "tra", "viện kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "có", "báo", "cáo", "giải", "quyết", "khiếu", "nại", "của", "bà", "và", "đã", "gửi", "cho", "viện", "trưởng", "viện kiểm sát nhân dân", "thành phố", "cần", "thơ", "trong", "báo", "cáo", "này", "nêu", "rõ", "về", "diễn", "biến", "quá", "trình", "tha", "nhận", "xét", "về", "quá", "trình", "tha", "xác", "định", "chủ", "quyền", "căn", "nhà", "của", "bà", "hương", "và", "giữ", "y", "kết", "luận", "6:5:17", "cùng", "đề", "nghị", "để", "xử", "lý", "dứt", "điểm", "vụ", "việc", "này", "cơ quan điều tra", "của", "viện kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "đề", "nghị", "đồng", "chí", "viện", "trưởng", "viện kiểm sát nhân dân", "thành phố", "cần", "thơ", "chủ", "trì", "cuộc", "họp", "với", "thành", "phần", "tham", "gia", "gồm", "đại", "diện", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "sở", "tư", "pháp", "sở", "tin nhắn", "&", "mt", "cục", "tha", "dân", "sự", "chi", "cục", "tha", "dân", "sự", "quận", "ô", "môn", "và", "huyện", "thới", "lai", "để", "thống", "nhất", "quan", "điểm", "giải", "quyết", "dù", "kết", "luận", "số", "2143", "và", "báo", "cáo", "của", "cục", "điều", "tra", "viện kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "đã", "nói", "rõ", "ai", "đúng", "ai", "sai", "nhưng", "việc", "giải", "quyết", "thì", "không", "ai", "chịu", "trách", "nhiệm", "gần", "7.971.379", "năm", "qua", "tôi", "đã", "gõ", "cửa", "nhiều", "nơi", "để", "đòi", "lại", "căn", "nhà", "của", "mình", "nhưng", "đến", "nay", "vẫn", "không", "cơ", "quan", "nào", "giải", "quyết", "quyền", "lợi", "chính", "đáng", "cho", "tôi", "bà", "hương", "bức", "xúc", "trao", "đổi", "với", "pháp", "luật", "chính trị quân sự", "vào", "ngày 14", "ông", "huỳnh", "văn", "ri", "viện", "trưởng", "viện kiểm sát nhân dân", "thành phố", "cần", "thơ", "cho", "biết", "đến", "nay", "viện kiểm sát nhân dân", "thành phố", "vẫn", "giữ", "quan", "điểm", "như", "ý", "kiến", "của", "các", "đời", "viện", "trưởng", "trước", "đây", "là", "tha", "đã", "làm", "đúng", "theo", "ông", "ri", "trước", "đó", "vào", "ngày 22", "viện kiểm sát nhân dân", "thành phố", "cần", "thơ", "có", "báo", "cáo", "số", "1795079931", "gửi", "viện kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "và", "cục", "điều", "tra", "viện kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "1.000.000", "theo", "hướng", "không", "đồng", "ý", "với", "kết", "luận", "số", "8 - 30", "của", "cục", "điều", "tra", "viện kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "vì", "cho", "rằng", "không", "có", "căn", "cứ", "quý 10", "viện kiểm sát nhân dân", "thành phố", "cần", "thơ", "cũng", "có", "cuộc", "họp", "giải", "quyết", "họp", "với", "nhiều", "cơ", "quan", "như", "trưởng", "ban", "chỉ", "đạo", "tha", "thành phố", "cục", "điều", "tra", "viện kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "nhưng", "cũng", "chưa", "đi", "đến", "thống", "nhất", "chậm", "nhất", "trong", "tháng 9/2658", "tới", "phải", "giải", "quyết", "xong", "vụ", "việc", "không", "để", "kéo", "dài", "thêm", "nếu", "anh", "đúng", "tức", "cục", "điều", "tra", "viện kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "phóng viên", "và", "giữ", "kết", "luận", "số", "1366", "thì", "anh", "ôm", "hồ", "sơ", "về", "anh", "làm" ]
[ "mười sáu giờ ba nhăm phút mười bốn giây", "vn-index", "tăng", "hai trăm bảy mươi phẩy chín sáu một ê rô", "lên", "bảy triệu chín trăm ba chín nghìn hai trăm mười", "điểm", "giá", "trị", "giao", "dịch", "chín nghìn chín trăm mười phẩy không không chín trăm lẻ bảy ngày trên ki lô bít", "đồng", "tăng", "âm bốn trăm bốn mươi bảy phẩy năm trăm hai mươi niu tơn", "so", "với", "phiên", "cuối", "tuần", "trước", "toàn", "thị", "trường", "có", "giai đoạn bảy tám", "mã", "tăng", "trong", "đó", "hơn", "bảy bảy", "cổ", "phiếu", "tăng", "trần", "hầu", "hết", "là", "các", "cổ", "phiếu", "có", "thị", "giá", "thấp", "trong", "khi", "các", "mã", "vốn", "hóa", "lớn", "không", "tăng", "mạnh", "điều", "này", "được", "thể", "hiện", "qua", "chênh", "lệch", "giữa", "bẩy trăm bẩy sáu nghìn một trăm ba bốn", "nhóm", "cổ", "phiếu", "lớn", "trong", "khi", "hắt đê gạch chéo ép quy vờ xoẹt năm trăm", "có", "tám mươi sáu ngàn ba trăm tám mươi bẩy phẩy không bốn trăm mười bốn", "mã", "tăng", "nhưng", "không", "mã", "nào", "tăng", "trần", "thì", "trừ đờ vê kép a ca quy hai năm không", "có", "ba ba ba bẩy chín năm hai bốn bẩy tám tám", "mã", "tăng", "với", "âm bốn lăm chấm mười chín", "mã", "tăng", "trần", "các", "cổ", "phiếu", "thanh", "khoản", "cao", "như", "sacomreal", "âm hai ngàn một trăm bảy chín chấm một ba năm độ ép", "vinaconex", "hay", "chứng", "khoán", "vndirect", "đều", "tăng", "đặc", "biệt", "nhóm", "cổ", "phiếu", "bất", "động", "sản", "và", "nhóm", "dầu", "khí", "đồng", "loạt", "ghi", "nhận", "sự", "tăng", "trần", "trong", "đó", "nhóm", "dầu", "khí", "phải", "kể", "sáu trăm mười chín lượng", "đến", "như", "ptl", "pvt", "pxi", "pxl", "pxm", "mười sáu phẩy chín ba", "pxs", "trong", "nhóm", "bất", "động", "sản", "cổ", "phiếu", "lờ năm mươi", "lcg", "lgl", "cũng", "có", "sự", "tăng", "trần", "nhóm", "cổ", "phiếu", "sông", "đà", "cũng", "có", "rất", "nhiều", "cổ", "phiếu", "tăng", "trần", "như", "sdj", "dsh", "sda", "ba trăm rờ rờ o", "rờ lờ trừ dê tê dê rờ xoẹt", "xờ gờ ét xoẹt ba trăm", "chín không lờ ca ngang", "bảy trăm linh bốn ngang i" ]
[ "16:35:14", "vn-index", "tăng", "270,961 euro", "lên", "7.939.210", "điểm", "giá", "trị", "giao", "dịch", "9910,00907 ngày/kb", "đồng", "tăng", "-447,520 n", "so", "với", "phiên", "cuối", "tuần", "trước", "toàn", "thị", "trường", "có", "giai đoạn 7 - 8", "mã", "tăng", "trong", "đó", "hơn", "77", "cổ", "phiếu", "tăng", "trần", "hầu", "hết", "là", "các", "cổ", "phiếu", "có", "thị", "giá", "thấp", "trong", "khi", "các", "mã", "vốn", "hóa", "lớn", "không", "tăng", "mạnh", "điều", "này", "được", "thể", "hiện", "qua", "chênh", "lệch", "giữa", "776.134", "nhóm", "cổ", "phiếu", "lớn", "trong", "khi", "hd/fqv/500", "có", "86.387,0414", "mã", "tăng", "nhưng", "không", "mã", "nào", "tăng", "trần", "thì", "-đwakq250", "có", "33379524788", "mã", "tăng", "với", "-45.19", "mã", "tăng", "trần", "các", "cổ", "phiếu", "thanh", "khoản", "cao", "như", "sacomreal", "-2179.135 of", "vinaconex", "hay", "chứng", "khoán", "vndirect", "đều", "tăng", "đặc", "biệt", "nhóm", "cổ", "phiếu", "bất", "động", "sản", "và", "nhóm", "dầu", "khí", "đồng", "loạt", "ghi", "nhận", "sự", "tăng", "trần", "trong", "đó", "nhóm", "dầu", "khí", "phải", "kể", "619 lượng", "đến", "như", "ptl", "pvt", "pxi", "pxl", "pxm", "16,93", "pxs", "trong", "nhóm", "bất", "động", "sản", "cổ", "phiếu", "l50", "lcg", "lgl", "cũng", "có", "sự", "tăng", "trần", "nhóm", "cổ", "phiếu", "sông", "đà", "cũng", "có", "rất", "nhiều", "cổ", "phiếu", "tăng", "trần", "như", "sdj", "dsh", "sda", "300rro", "rl-dtdr/", "xgs/300", "90lk-", "704-y" ]