src
list
tgt
list
[ "người", "đạo", "diễn", "đoạt", "sáu triệu", "cành", "cọ", "vàng", "trong", "ba", "năm", "chiến", "thắng", "của", "phim", "amour", "tình", "yêu", "tại", "liên", "hoan", "phim", "cannes", "kết", "thúc", "cuối", "tuần", "qua", "đã", "một", "lần", "nữa", "khẳng", "định", "đạo", "diễn", "người", "áo", "michael", "haneke", "là", "một", "trong", "những", "nhà", "làm", "phim", "châu", "âu", "xuất", "sắc", "nhất", "hiện", "nay", "bởi", "đây", "là", "giải", "cành", "cọ", "vàng", "thứ", "hai", "mà", "ông", "giành", "được", "trong", "ba", "năm", "qua", "chiến", "thắng", "của", "phim", "amour", "tình", "yêu", "tại", "liên", "hoan", "phim", "cannes", "kết", "thúc", "cuối", "tuần", "qua", "đã", "một", "lần", "nữa", "khẳng", "định", "đạo", "diễn", "người", "áo", "michael", "âm tám nghìn chín trăm năm mươi ba phẩy không không tám mươi năm áp mót phe", "haneke", "là", "một", "trong", "những", "nhà", "làm", "phim", "châu", "âu", "xuất", "sắc", "nhất", "hiện", "nay", "bởi", "đây", "là", "giải", "cành", "cọ", "vàng", "thứ", "hai", "mà", "ông", "giành", "được", "trong", "ba", "năm", "qua", "amour", "là", "câu", "truyện", "đầy", "xúc", "động", "về", "một", "người", "đàn", "ông", "luôn", "ở", "bên", "vợ", "khi", "bà", "đang", "hấp", "hối", "bộ", "phim", "này", "tiếp", "tục", "in", "đậm", "dấu", "ấn", "của", "haneke", "khi", "các", "tác", "phẩm", "của", "ông", "luôn", "khai", "thác", "những", "khía", "cạnh", "sâu", "thẳm", "nhất", "trong", "tâm", "hồn", "con", "người", "trước", "đây", "ông", "từng", "làm", "nền", "tên", "tuổi", "với", "bộ", "phim", "giật", "gân", "funny", "games", "u.s", "hợp", "tác", "cùng", "tài", "tử", "người", "anh", "tim", "roth", "tới", "hai giờ bốn bẩy phút bốn sáu giây", "đạo", "diễn", "này", "từng", "giành", "cành", "cọ", "vàng", "cho", "một", "tác", "phẩm", "có", "nội", "dung", "rất", "khác", "biệt", "the", "white", "ribbon", "dải", "ruybăng", "trắng", "xoay", "quanh", "một", "ngôi", "làng", "đức", "ở", "thế", "chiến", "thứ", "nhất", "và", "là", "mầm", "mống", "cho", "chủ", "nghĩa", "phátxít", "sau", "này", "nhà", "phê", "bình", "justin", "chang", "của", "tờ", "variety", "từng", "nhận", "xét", "về", "haneke", "những", "ai", "quen", "thuộc", "với", "những", "tác", "phẩm", "của", "haneke", "đều", "biết", "rằng", "tình", "thương", "con", "người", "không", "phải", "là", "chủ", "đề", "hay", "gặp", "trong", "đó", "trong", "phim", "haneke", "đã", "chọn", "hai", "diễn", "viên", "kỳ", "cựu", "của", "pháp", "jean-louis", "trintignant", "không sáu tám tám không bốn một ba sáu bốn bốn hai", "tuổi", "và", "emmanuelle", "riva", "hai ngàn tám trăm bẩy mươi hai", "tuổi", "để", "vào", "vai", "hai", "giáo", "viên", "âm", "nhạc", "nghỉ", "hưu", "có", "tên", "georges", "và", "anne", "mối", "quan", "hệ", "của", "họ", "bị", "thử", "thách", "đầy", "nghiệt", "ngã", "khi", "bà", "bất", "ngờ", "bị", "đột", "quỵ", "tác", "phẩm", "này", "đã", "đưa", "người", "xem", "tới", "những", "đau", "đớn", "tột", "cùng", "trong", "tình", "yêu", "chín bốn chín hai sáu không ba bốn một ba", "khi", "anne", "hấp", "hối", "và", "chịu", "những", "thương", "tổn", "cả", "về", "thể", "xác", "lẫn", "tinh", "thần", "trong", "khi", "georges", "vẫn", "túc", "trực", "bên", "bà", "từng", "phút", "giây", "khi", "được", "hỏi", "một trăm ngang một không năm xoẹt gi sờ vờ a rờ", "trên", "thảm", "đỏ", "cannes", "về", "lý", "do", "tại", "sao", "ông", "lại", "chọn", "chủ", "đề", "này", "haneke", "đã", "bày", "tỏ", "một", "khi", "bạn", "đã", "đến", "độ", "tuổi", "nhất", "định", "bạn", "phải", "đối", "mặt", "với", "sự", "đau", "đớn", "của", "những", "người", "thương", "yêu", "trintignant", "xuộc e gạch chéo xờ a", "ngôi", "sao", "của", "tác", "phẩm", "kinh", "điển", "a", "man", "and", "a", "woman", "tháng ba", "đã", "gọi", "haneke", "là", "đạo", "diễn", "còn", "sống", "xuất", "sắc", "nhất", "có", "mặt", "tại", "đây", "trên", "sân", "khấu", "trao", "giải", "cannes", "ngày", "chủ", "nhật", "vừa", "qua", "ông", "cũng", "nhấn", "mạnh", "rằng", "amour", "không", "phải", "là", "phim", "nói", "về", "gánh", "nặng", "chăm", "sóc", "người", "già", "trong", "xã", "hội", "hiện", "đại", "trong", "sự", "nghiệp", "của", "mình", "haneke", "từng", "làm", "đạo", "diễn", "ti vi", "sân", "khấu", "kịch", "opera", "phim", "nhựa", "giây đờ ngang u rờ đê ngang", "và", "còn", "làm", "cả", "phê", "bình", "phim", "ngay", "từ", "tác", "phẩm", "đầu", "là", "the", "seventh", "continent", "tháng mười hai năm không sáu", "ông", "đã", "thể", "hiện", "mười ba ngàn một trăm bảy mươi tám phẩy không ba ngàn ba trăm hai năm", "tài", "năng", "khi", "diễn", "tả", "sự", "bạo", "lực", "và", "tàn", "nhẫn", "một", "cách", "đầy", "sống", "động", "tới", "mười hai giờ hai sáu phút hai mươi mốt giây", "ông", "trở", "nên", "nổi", "danh", "quốc", "tế", "với", "phim", "the", "piano", "teacher", "giáo", "viên", "dương", "cầm", "giành", "giải", "thưởng", "lớn", "grand", "prix", "tại", "cannes", "đồng", "thời", "cờ gạch ngang u sờ xê lờ gạch ngang", "nhận", "được", "giải", "nữ", "diễn", "viên", "chính", "xuất", "sắc", "nhất", "cho", "isabelle", "huppert", "và", "rồi", "với", "hai", "giải", "cành", "cọ", "vàng", "cho", "hai", "bộ", "phim", "được", "đánh", "giá", "cao", "về", "nghệ", "thuật", "như", "the", "white", "ngày hai chín đến ngày mười một tháng ba", "ribbon", "và", "amour", "giờ", "đây", "cái", "tên", "cộng sáu hai ba ba bẩy tám một hai bẩy năm hai", "michael", "haneke", "đã", "là", "một", "trong", "những", "xuộc hai không không không xuộc chín không không", "đạo", "diễn", "uy", "tín", "nhất", "lục", "địa", "già" ]
[ "người", "đạo", "diễn", "đoạt", "6.000.000", "cành", "cọ", "vàng", "trong", "ba", "năm", "chiến", "thắng", "của", "phim", "amour", "tình", "yêu", "tại", "liên", "hoan", "phim", "cannes", "kết", "thúc", "cuối", "tuần", "qua", "đã", "một", "lần", "nữa", "khẳng", "định", "đạo", "diễn", "người", "áo", "michael", "haneke", "là", "một", "trong", "những", "nhà", "làm", "phim", "châu", "âu", "xuất", "sắc", "nhất", "hiện", "nay", "bởi", "đây", "là", "giải", "cành", "cọ", "vàng", "thứ", "hai", "mà", "ông", "giành", "được", "trong", "ba", "năm", "qua", "chiến", "thắng", "của", "phim", "amour", "tình", "yêu", "tại", "liên", "hoan", "phim", "cannes", "kết", "thúc", "cuối", "tuần", "qua", "đã", "một", "lần", "nữa", "khẳng", "định", "đạo", "diễn", "người", "áo", "michael", "-8953,0085 atm", "haneke", "là", "một", "trong", "những", "nhà", "làm", "phim", "châu", "âu", "xuất", "sắc", "nhất", "hiện", "nay", "bởi", "đây", "là", "giải", "cành", "cọ", "vàng", "thứ", "hai", "mà", "ông", "giành", "được", "trong", "ba", "năm", "qua", "amour", "là", "câu", "truyện", "đầy", "xúc", "động", "về", "một", "người", "đàn", "ông", "luôn", "ở", "bên", "vợ", "khi", "bà", "đang", "hấp", "hối", "bộ", "phim", "này", "tiếp", "tục", "in", "đậm", "dấu", "ấn", "của", "haneke", "khi", "các", "tác", "phẩm", "của", "ông", "luôn", "khai", "thác", "những", "khía", "cạnh", "sâu", "thẳm", "nhất", "trong", "tâm", "hồn", "con", "người", "trước", "đây", "ông", "từng", "làm", "nền", "tên", "tuổi", "với", "bộ", "phim", "giật", "gân", "funny", "games", "u.s", "hợp", "tác", "cùng", "tài", "tử", "người", "anh", "tim", "roth", "tới", "2:47:46", "đạo", "diễn", "này", "từng", "giành", "cành", "cọ", "vàng", "cho", "một", "tác", "phẩm", "có", "nội", "dung", "rất", "khác", "biệt", "the", "white", "ribbon", "dải", "ruybăng", "trắng", "xoay", "quanh", "một", "ngôi", "làng", "đức", "ở", "thế", "chiến", "thứ", "nhất", "và", "là", "mầm", "mống", "cho", "chủ", "nghĩa", "phátxít", "sau", "này", "nhà", "phê", "bình", "justin", "chang", "của", "tờ", "variety", "từng", "nhận", "xét", "về", "haneke", "những", "ai", "quen", "thuộc", "với", "những", "tác", "phẩm", "của", "haneke", "đều", "biết", "rằng", "tình", "thương", "con", "người", "không", "phải", "là", "chủ", "đề", "hay", "gặp", "trong", "đó", "trong", "phim", "haneke", "đã", "chọn", "hai", "diễn", "viên", "kỳ", "cựu", "của", "pháp", "jean-louis", "trintignant", "068804136442", "tuổi", "và", "emmanuelle", "riva", "2872", "tuổi", "để", "vào", "vai", "hai", "giáo", "viên", "âm", "nhạc", "nghỉ", "hưu", "có", "tên", "georges", "và", "anne", "mối", "quan", "hệ", "của", "họ", "bị", "thử", "thách", "đầy", "nghiệt", "ngã", "khi", "bà", "bất", "ngờ", "bị", "đột", "quỵ", "tác", "phẩm", "này", "đã", "đưa", "người", "xem", "tới", "những", "đau", "đớn", "tột", "cùng", "trong", "tình", "yêu", "9492603413", "khi", "anne", "hấp", "hối", "và", "chịu", "những", "thương", "tổn", "cả", "về", "thể", "xác", "lẫn", "tinh", "thần", "trong", "khi", "georges", "vẫn", "túc", "trực", "bên", "bà", "từng", "phút", "giây", "khi", "được", "hỏi", "100-105/jsvar", "trên", "thảm", "đỏ", "cannes", "về", "lý", "do", "tại", "sao", "ông", "lại", "chọn", "chủ", "đề", "này", "haneke", "đã", "bày", "tỏ", "một", "khi", "bạn", "đã", "đến", "độ", "tuổi", "nhất", "định", "bạn", "phải", "đối", "mặt", "với", "sự", "đau", "đớn", "của", "những", "người", "thương", "yêu", "trintignant", "/e/xa", "ngôi", "sao", "của", "tác", "phẩm", "kinh", "điển", "a", "man", "and", "a", "woman", "tháng 3", "đã", "gọi", "haneke", "là", "đạo", "diễn", "còn", "sống", "xuất", "sắc", "nhất", "có", "mặt", "tại", "đây", "trên", "sân", "khấu", "trao", "giải", "cannes", "ngày", "chủ", "nhật", "vừa", "qua", "ông", "cũng", "nhấn", "mạnh", "rằng", "amour", "không", "phải", "là", "phim", "nói", "về", "gánh", "nặng", "chăm", "sóc", "người", "già", "trong", "xã", "hội", "hiện", "đại", "trong", "sự", "nghiệp", "của", "mình", "haneke", "từng", "làm", "đạo", "diễn", "ti vi", "sân", "khấu", "kịch", "opera", "phim", "nhựa", "jđ-urd-", "và", "còn", "làm", "cả", "phê", "bình", "phim", "ngay", "từ", "tác", "phẩm", "đầu", "là", "the", "seventh", "continent", "tháng 12/506", "ông", "đã", "thể", "hiện", "13.178,03325", "tài", "năng", "khi", "diễn", "tả", "sự", "bạo", "lực", "và", "tàn", "nhẫn", "một", "cách", "đầy", "sống", "động", "tới", "12:26:21", "ông", "trở", "nên", "nổi", "danh", "quốc", "tế", "với", "phim", "the", "piano", "teacher", "giáo", "viên", "dương", "cầm", "giành", "giải", "thưởng", "lớn", "grand", "prix", "tại", "cannes", "đồng", "thời", "c-uscl-", "nhận", "được", "giải", "nữ", "diễn", "viên", "chính", "xuất", "sắc", "nhất", "cho", "isabelle", "huppert", "và", "rồi", "với", "hai", "giải", "cành", "cọ", "vàng", "cho", "hai", "bộ", "phim", "được", "đánh", "giá", "cao", "về", "nghệ", "thuật", "như", "the", "white", "ngày 29 đến ngày 11 tháng 3", "ribbon", "và", "amour", "giờ", "đây", "cái", "tên", "+62337812752", "michael", "haneke", "đã", "là", "một", "trong", "những", "/2000/900", "đạo", "diễn", "uy", "tín", "nhất", "lục", "địa", "già" ]
[ "dép", "lê", "giá", "tận", "âm hai nghìn mười hai phẩy không không bốn trăm mười một ki lô mét", "đồng", "mà", "vẫn", "nhiều", "người", "mê", "và", "mùa", "hè", "năm", "nay", "hermès", "lại", "thêm", "một", "lần", "khiến", "các", "tín", "đồ", "chao", "đảo", "với", "hermès", "oran", "sandal", "mẫu", "dép", "lê", "với", "thiết", "kế", "vô", "cùng", "tối", "giản", "nhưng", "cũng", "chính", "vì", "thế", "quá", "ư", "tiện", "dụng", "và", "dễ", "dàng", "giúp", "các", "con", "nghiện", "thời", "trang", "mặc", "đẹp", "trên", "mọi", "mặt", "trận", "dép", "hermès", "oran", "có", "tận", "năm sáu phẩy tám lăm", "màu", "sắc", "khác", "nhau", "nhưng", "thiết", "kế", "thì", "chỉ", "vỏn", "vẹn", "phần", "đế", "mỏng", "mảnh", "và", "quai", "dép", "là", "chữ", "h", "cách", "điệu", "tượng", "trưng", "cho", "chính", "thương", "hiệu", "hermès", "mỏng", "mảnh", "nhưng", "có", "giá", "tận", "bẩy trăm bẩy mươi sáu chấm không chín bẩy bẩy đề xi ben", "đồng", "chỉ", "có", "thể", "là", "hermès", "ba mươi chín mét khối", "thiết", "kế", "thì", "tối", "giản", "lại", "chỉ", "là", "đôi", "dép", "lê", "khó", "mà", "mang", "theo", "trong", "các", "sự", "kiện", "đòi", "hỏi", "tính", "trang", "trọng", "ấy", "thế", "nhưng", "giá", "của", "hermès", "oran", "thì", "lại", "chẳng", "hề", "dễ", "chịu", "mỏng", "mảnh", "như", "vẻ", "ngoài", "của", "nó", "bốn ba oát", "đồng", "sở", "hữu", "mức", "giá", "cao", "ngất", "ngưởng", "song", "dép", "hermès", "oran", "vẫn", "được", "các", "tín", "đồ", "cực", "kỳ", "o", "bế", "không", "chỉ", "các", "fashionista", "trên", "thế", "giới", "các", "tín", "đồ", "nổi", "tiếng", "bắt", "trend", "hàng", "đầu", "việt", "nam", "như", "hà", "lade", "hay", "hoàng", "ku", "cũng", "đã", "nhanh", "tay", "sắm", "cho", "mình", "một", "đôi", "thật", "hợp", "mốt", "hoàng", "ku", "và", "hà", "lade", "là", "một", "số", "tín", "đồ", "việt", "đã", "gia", "nhập", "cuộc", "đua", "dép", "hermès", "oran", "á", "hậu", "huyền", "my", "hay", "hoa", "hậu", "lam", "cúc", "cũng", "bị", "kiểu", "dép", "tối", "giản", "này", "làm", "cho", "mê", "mẩn", "trên", "thế", "giới", "các", "tín", "đồ", "như", "thể", "bị", "dép", "hermès", "oran", "bỏ", "bùa", "thiết", "kế", "tối", "giản", "nhưng", "tính", "ứng", "dụng", "của", "dép", "hermès", "oran", "dường", "như", "lại", "khá", "phong", "phú", "thấy", "các", "fashionista", "mặc", "đẹp", "thế", "này", "âm một nghìn năm trăm tám bốn phẩy không không sáu trăm ba mươi năm phần trăm", "với", "dép", "hermès", "oran", "thì", "quả", "thật", "đây", "là", "item", "đắt", "xắt", "ra", "miếng" ]
[ "dép", "lê", "giá", "tận", "-2012,00411 km", "đồng", "mà", "vẫn", "nhiều", "người", "mê", "và", "mùa", "hè", "năm", "nay", "hermès", "lại", "thêm", "một", "lần", "khiến", "các", "tín", "đồ", "chao", "đảo", "với", "hermès", "oran", "sandal", "mẫu", "dép", "lê", "với", "thiết", "kế", "vô", "cùng", "tối", "giản", "nhưng", "cũng", "chính", "vì", "thế", "quá", "ư", "tiện", "dụng", "và", "dễ", "dàng", "giúp", "các", "con", "nghiện", "thời", "trang", "mặc", "đẹp", "trên", "mọi", "mặt", "trận", "dép", "hermès", "oran", "có", "tận", "56,85", "màu", "sắc", "khác", "nhau", "nhưng", "thiết", "kế", "thì", "chỉ", "vỏn", "vẹn", "phần", "đế", "mỏng", "mảnh", "và", "quai", "dép", "là", "chữ", "h", "cách", "điệu", "tượng", "trưng", "cho", "chính", "thương", "hiệu", "hermès", "mỏng", "mảnh", "nhưng", "có", "giá", "tận", "776.0977 db", "đồng", "chỉ", "có", "thể", "là", "hermès", "39 m3", "thiết", "kế", "thì", "tối", "giản", "lại", "chỉ", "là", "đôi", "dép", "lê", "khó", "mà", "mang", "theo", "trong", "các", "sự", "kiện", "đòi", "hỏi", "tính", "trang", "trọng", "ấy", "thế", "nhưng", "giá", "của", "hermès", "oran", "thì", "lại", "chẳng", "hề", "dễ", "chịu", "mỏng", "mảnh", "như", "vẻ", "ngoài", "của", "nó", "43 w", "đồng", "sở", "hữu", "mức", "giá", "cao", "ngất", "ngưởng", "song", "dép", "hermès", "oran", "vẫn", "được", "các", "tín", "đồ", "cực", "kỳ", "o", "bế", "không", "chỉ", "các", "fashionista", "trên", "thế", "giới", "các", "tín", "đồ", "nổi", "tiếng", "bắt", "trend", "hàng", "đầu", "việt", "nam", "như", "hà", "lade", "hay", "hoàng", "ku", "cũng", "đã", "nhanh", "tay", "sắm", "cho", "mình", "một", "đôi", "thật", "hợp", "mốt", "hoàng", "ku", "và", "hà", "lade", "là", "một", "số", "tín", "đồ", "việt", "đã", "gia", "nhập", "cuộc", "đua", "dép", "hermès", "oran", "á", "hậu", "huyền", "my", "hay", "hoa", "hậu", "lam", "cúc", "cũng", "bị", "kiểu", "dép", "tối", "giản", "này", "làm", "cho", "mê", "mẩn", "trên", "thế", "giới", "các", "tín", "đồ", "như", "thể", "bị", "dép", "hermès", "oran", "bỏ", "bùa", "thiết", "kế", "tối", "giản", "nhưng", "tính", "ứng", "dụng", "của", "dép", "hermès", "oran", "dường", "như", "lại", "khá", "phong", "phú", "thấy", "các", "fashionista", "mặc", "đẹp", "thế", "này", "-1584,00635 %", "với", "dép", "hermès", "oran", "thì", "quả", "thật", "đây", "là", "item", "đắt", "xắt", "ra", "miếng" ]
[ "sau", "hơn", "không sáu không một không một bốn chín bẩy bẩy tám hai", "tháng", "thụ", "lý", "cuối", "tuần", "qua", "tòa án nhân dân", "quận", "bảy triệu", "thành phố", "hồ chí minh", "đã", "xét", "xử", "vụ", "kiện", "tranh", "chấp", "hợp", "đồng", "mua", "bán", "căn", "hộ", "bốn", "dự", "án", "petrovietnam", "landmark", "pvl", "quận", "bốn trăm bảy mươi tám nghìn không trăm lẻ bốn", "giữa", "khách", "hàng", "trần", "thị", "châu", "giang", "sinh năm", "tỉ số ba hai sáu", "ngụ", "quận", "hai ngàn bẩy trăm năm mốt", "với", "chủ", "đầu", "tư", "công", "ty", "chính phủ", "bất", "động", "sản", "bất động sản", "xây", "lắp", "dầu", "khí", "việt", "nam", "pvc", "land", "quận", "ba mốt", "tòa", "đã", "tuyên", "hủy", "hợp", "đồng", "mua", "bán", "căn", "hộ", "buộc", "pvc", "land", "phải", "hoàn", "trả", "số", "tiền", "hơn", "chín trăm mười nghìn không trăm bẩy mươi hai", "tỉ", "đồng", "mà", "khách", "hàng", "đã", "thanh", "toán", "và", "hơn", "chín trăm chín nhăm xen ti mét khối", "đồng", "lãi", "suất", "do", "chậm", "giao", "nhà", "không sáu không hai tám không một tám hai không không không", "lần", "thay", "đổi", "thời", "gian", "giao", "nhà", "như", "báo", "người", "lao", "động", "tháng bẩy năm một bốn năm", "đã", "phản", "ánh", "ngày hai mươi chín đến mùng một tháng tám", "vợ", "chồng", "bà", "trần", "thị", "châu", "giang", "ký", "hợp", "đồng", "mua", "bán", "căn", "hộ", "pvl", "thông", "qua", "một", "công", "ty", "do", "pvc", "land", "ủy", "quyền", "là", "sàn", "giao", "dịch", "bất động sản", "chi", "nhánh", "công", "ty", "chính phủ", "bất động sản", "điện", "lực", "dầu", "khí", "việt", "nam", "phóng viên", "power", "land", "theo", "hợp", "đồng", "bà", "giang", "phải", "thanh", "toán", "hơn", "hai sáu tới bốn", "tỉ", "đồng", "để", "mua", "căn", "hộ", "sáu ngàn bốn trăm hai mươi phẩy không một trăm bảy mươi lăm ve bê trên bát can", "pvc", "land", "cam", "kết", "bàn", "giao", "nhà", "vào", "quý", "nờ ngang hai ngàn ba trăm tám chín chéo sáu sáu chín", "tháng mười một hai nghìn không trăm sáu mươi bẩy", "bà", "giang", "đã", "thanh", "toán", "đủ", "hai nghìn bảy trăm bảy ba phẩy tám trăm mười chín năm", "giá", "trị", "hợp", "đồng", "được", "chiết", "khấu", "hai nghìn chín trăm lẻ sáu phẩy một trăm lẻ hai ga lông", "với", "số", "tiền", "hơn", "hai triệu hai trăm ba mươi bảy nghìn năm trăm bốn mươi ba", "tỉ", "đồng", "vì", "chủ", "đầu", "tư", "cứ", "khất", "và", "hứa", "nên", "mười sáu giờ hai sáu phút bốn mốt giây", "bà", "giang", "khởi", "kiện", "ra", "tòa án nhân dân", "quận", "cộng sáu bốn ba bảy ba tám ba hai không tám bốn", "yêu", "cầu", "chấm", "dứt", "hợp", "đồng", "mua", "bán", "pvc", "land", "phải", "hoàn", "trả", "toàn", "bộ", "phần", "giá", "trị", "căn", "hộ", "mà", "vợ", "chồng", "bà", "đã", "thanh", "toán", "và", "trả", "lãi", "do", "chiếm", "dụng", "vốn", "trái", "phép", "của", "vợ", "chồng", "bà", "dự", "án", "petrovietnam", "landmark", "hiện", "vẫn", "thi", "công", "ì", "ạch", "ảnh", "tấn", "thạnh", "trả", "lời", "câu", "hỏi", "của", "chủ", "tọa", "vì", "sao", "đã", "nhiều", "lần", "thay", "đổi", "thời", "gian", "giao", "nhà", "nhưng", "đến", "nay", "chủ", "đầu", "tư", "vẫn", "chưa", "thực", "hiện", "lời", "hứa", "bị", "đơn", "có", "xác", "định", "được", "thời", "gian", "giao", "nhà", "nếu", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "hợp", "đồng", "hai chín tháng hai một nghìn hai trăm lẻ ba", "đại", "diện", "pvc", "land", "đáp", "do", "tình", "hình", "bất động sản", "khó", "khăn", "chung", "nên", "chủ", "đầu", "tư", "không", "đủ", "khả", "năng", "tiếp", "tục", "xây", "dựng", "công", "trình", "song", "chủ", "đầu", "tư", "sẽ", "cố", "gắng", "giao", "căn", "hộ", "cho", "khách", "hàng", "vào", "cuối", "ngày mười sáu hai mươi hai mươi sáu", "theo", "đại", "diện", "pvc", "land", "dự", "án", "đã", "hoàn", "thành", "chín nghìn sáu trăm mười bốn phẩy bẩy năm hai mê ga oát", "và", "mong", "muốn", "khách", "hàng", "cùng", "chia", "sẻ", "khó", "khăn", "chung", "với", "chủ", "đầu", "tư", "bà", "giang", "cho", "biết", "pvc", "land", "đã", "sáu sáu phẩy bẩy năm", "lần", "thay", "đổi", "thời", "gian", "bàn", "giao", "căn", "hộ", "chối", "bỏ", "trách", "nhiệm", "của", "mình", "đại", "diện", "pvc", "land", "cho", "rằng", "công", "ty", "chỉ", "là", "chủ", "đầu", "tư", "dự", "án", "chứ", "không", "đứng", "ra", "ký", "hợp", "đồng", "mua", "bán", "căn", "hộ", "nên", "không", "phải", "là", "đối", "tượng", "tranh", "chấp", "của", "nguyên", "đơn", "bác", "lại", "hội đồng xét xử", "khẳng", "định", "giữa", "pvc", "land", "và", "phóng viên", "power", "land", "đã", "ký", "kết", "hợp", "đồng", "dịch", "vụ", "chủ", "đầu", "tư", "đã", "ủy", "quyền", "cho", "sàn", "giao", "dịch", "bds", "trong", "việc", "giao", "kết", "hợp", "đồng", "với", "khách", "hàng", "nên", "phải", "chịu", "trách", "nhiệm", "về", "hợp", "đồng", "đã", "ký", "chủ", "tọa", "phiên", "tòa", "và", "đại", "diện", "viện kiểm sát nhân dân", "còn", "dẫn", "ra", "hàng", "loạt", "vi", "phạm", "của", "pvc", "land", "trong", "việc", "ký", "kết", "hợp", "đồng", "mua", "bán", "căn", "hộ", "với", "khách", "hàng", "trong", "đó", "năm ba phẩy hai", "sai", "phạm", "chính", "là", "thời", "điểm", "xây", "dựng", "phần", "móng", "diễn", "ra", "sau", "khi", "chủ", "đầu", "tư", "ký", "hợp", "đồng", "với", "bà", "giang", "và", "số", "tiền", "huy", "động", "vốn", "lên", "đến", "âm mười bốn ca ra trên ca lo", "giá", "trị", "nhà", "ở", "ghi", "trong", "hợp", "đồng", "trước", "khi", "bàn", "giao", "căn", "hộ", "chủ", "tọa", "dẫn", "chứng", "theo", "khoản", "chín ba chấm không không bẩy đến chín mươi mốt phẩy không", "điều", "cộng chín bảy hai bốn sáu bảy sáu ba một bảy tám", "luật", "nhà", "ở", "chủ", "đầu", "tư", "chỉ", "được", "huy", "động", "vốn", "khi", "đã", "xây", "xong", "phần", "móng", "và", "số", "tiền", "huy", "động", "không", "được", "vượt", "quá", "bẩy nghìn hai trăm sáu mươi sáu phẩy không một trăm bốn mươi bảy mẫu trên ki lô ca lo", "giá", "trị", "nhà", "ở", "ghi", "trong", "hợp", "đồng", "đại", "diện", "pvc", "land", "lý", "giải", "chủ", "đầu", "tư", "đóng", "cọc", "làm", "móng", "ngày hai và ngày hai mươi tư", "bà", "giang", "liền", "trưng", "ra", "bốn chín chấm sáu năm", "văn", "bản", "trả", "lời", "rờ pờ dét cờ hắt chéo một ngàn tám ba ba", "của", "ủy ban nhân dân", "quận", "bẩy bảy phẩy không tám nhăm", "và", "thanh", "tra", "sở", "xây", "dựng", "thành phố", "hồ chí minh", "để", "chứng", "minh", "sai", "phạm", "của", "pvc", "land", "theo", "công", "văn", "trả", "lời", "đơn", "tố", "cáo", "của", "bà", "giang", "ngày hai mươi tám và ngày năm", "thanh", "tra", "sở", "xây", "dựng", "thành phố", "hồ chí minh", "đã", "xác", "nhận", "hai mươi hai giờ", "chủ", "đầu", "tư", "mới", "thi", "công", "xong", "phần", "móng", "và", "tầng", "hầm", "thanh", "tra", "sở", "nhận", "thấy", "pvc", "land", "đã", "tiến", "hành", "huy", "động", "vốn", "trước", "khi", "có", "quyết", "định", "giao", "đất", "và", "thi", "công", "xong", "hạng", "mục", "phần", "móng", "công", "trình", "công", "văn", "nêu", "với", "công", "văn", "trả", "lời", "ngày hai tư", "ủy ban nhân dân", "quận", "chín trăm bảy tư ngàn bốn trăm sáu nhăm", "cũng", "xác", "nhận", "trên", "cơ", "sở", "quyết", "định", "giao", "đất", "số", "mười ba chia mười một", "năm một nghìn ba mươi", "của", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "hồ chí minh", "cho", "công", "ty", "chính phủ", "bất động sản", "điện", "lực", "dầu", "khí", "việt", "nam", "phương", "ba trăm năm mươi chín độ xê", "nam", "tên", "cũ", "của", "pvc", "land", "phóng viên", "quý không tám một hai không một", "ủy ban nhân dân", "quận", "năm chín", "phối", "hợp", "với", "các", "đơn", "vị", "liên", "quan", "bàn", "giao", "ranh", "mốc", "dự", "án", "cho", "chủ", "đầu", "tư", "so", "với", "thời", "điểm", "tôi", "ký", "hợp", "đồng", "với", "pvc", "land", "vào", "năm giờ", "thì", "bảy triệu bốn trăm ngàn", "tháng", "sau", "chủ", "đầu", "tư", "mới", "nhận", "ranh", "mốc", "dự", "án", "và", "sáu không tám không hai chín một bảy hai bảy hai", "tháng", "sau", "mới", "thi", "công", "xong", "phần", "móng", "bà", "giang", "khẳng", "định", "chủ", "tọa", "phiên", "tòa", "cũng", "xác", "định", "hành", "vi", "của", "pvc", "land", "là", "lừa", "dối", "khách", "hàng", "vì", "không", "thông", "báo", "việc", "chưa", "được", "giao", "đất", "dự", "án", "chưa", "thi", "công", "xong", "phần", "móng", "đã", "bán", "rao", "bán", "căn", "hộ", "khiến", "khách", "hàng", "tin", "tưởng", "giao", "kết", "hợp", "đồng", "pvc", "land", "sẽ", "kháng", "cáo", "trao", "đổi", "với", "phóng", "viên", "báo", "người", "lao", "động", "ông", "lý", "trung", "thành", "phó", "giám", "đốc", "pvc", "land", "cho", "biết", "công", "ty", "sẽ", "có", "đơn", "kháng", "cáo", "vì", "nhận", "thấy", "bản", "án", "tuyên", "không", "thuyết", "phục" ]
[ "sau", "hơn", "060101497782", "tháng", "thụ", "lý", "cuối", "tuần", "qua", "tòa án nhân dân", "quận", "7.000.000", "thành phố", "hồ chí minh", "đã", "xét", "xử", "vụ", "kiện", "tranh", "chấp", "hợp", "đồng", "mua", "bán", "căn", "hộ", "4", "dự", "án", "petrovietnam", "landmark", "pvl", "quận", "478.004", "giữa", "khách", "hàng", "trần", "thị", "châu", "giang", "sinh năm", "tỉ số 3 - 26", "ngụ", "quận", "2751", "với", "chủ", "đầu", "tư", "công", "ty", "chính phủ", "bất", "động", "sản", "bất động sản", "xây", "lắp", "dầu", "khí", "việt", "nam", "pvc", "land", "quận", "31", "tòa", "đã", "tuyên", "hủy", "hợp", "đồng", "mua", "bán", "căn", "hộ", "buộc", "pvc", "land", "phải", "hoàn", "trả", "số", "tiền", "hơn", "910.072", "tỉ", "đồng", "mà", "khách", "hàng", "đã", "thanh", "toán", "và", "hơn", "995 cm3", "đồng", "lãi", "suất", "do", "chậm", "giao", "nhà", "060280182000", "lần", "thay", "đổi", "thời", "gian", "giao", "nhà", "như", "báo", "người", "lao", "động", "tháng 7/145", "đã", "phản", "ánh", "ngày 29 đến mùng 1 tháng 8", "vợ", "chồng", "bà", "trần", "thị", "châu", "giang", "ký", "hợp", "đồng", "mua", "bán", "căn", "hộ", "pvl", "thông", "qua", "một", "công", "ty", "do", "pvc", "land", "ủy", "quyền", "là", "sàn", "giao", "dịch", "bất động sản", "chi", "nhánh", "công", "ty", "chính phủ", "bất động sản", "điện", "lực", "dầu", "khí", "việt", "nam", "phóng viên", "power", "land", "theo", "hợp", "đồng", "bà", "giang", "phải", "thanh", "toán", "hơn", "26 - 4", "tỉ", "đồng", "để", "mua", "căn", "hộ", "6420,0175 wb/pa", "pvc", "land", "cam", "kết", "bàn", "giao", "nhà", "vào", "quý", "n-2389/669", "tháng 11/2067", "bà", "giang", "đã", "thanh", "toán", "đủ", "2773,819 năm", "giá", "trị", "hợp", "đồng", "được", "chiết", "khấu", "2906,102 gallon", "với", "số", "tiền", "hơn", "2.237.543", "tỉ", "đồng", "vì", "chủ", "đầu", "tư", "cứ", "khất", "và", "hứa", "nên", "16:26:41", "bà", "giang", "khởi", "kiện", "ra", "tòa án nhân dân", "quận", "+64373832084", "yêu", "cầu", "chấm", "dứt", "hợp", "đồng", "mua", "bán", "pvc", "land", "phải", "hoàn", "trả", "toàn", "bộ", "phần", "giá", "trị", "căn", "hộ", "mà", "vợ", "chồng", "bà", "đã", "thanh", "toán", "và", "trả", "lãi", "do", "chiếm", "dụng", "vốn", "trái", "phép", "của", "vợ", "chồng", "bà", "dự", "án", "petrovietnam", "landmark", "hiện", "vẫn", "thi", "công", "ì", "ạch", "ảnh", "tấn", "thạnh", "trả", "lời", "câu", "hỏi", "của", "chủ", "tọa", "vì", "sao", "đã", "nhiều", "lần", "thay", "đổi", "thời", "gian", "giao", "nhà", "nhưng", "đến", "nay", "chủ", "đầu", "tư", "vẫn", "chưa", "thực", "hiện", "lời", "hứa", "bị", "đơn", "có", "xác", "định", "được", "thời", "gian", "giao", "nhà", "nếu", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "hợp", "đồng", "29/2/1203", "đại", "diện", "pvc", "land", "đáp", "do", "tình", "hình", "bất động sản", "khó", "khăn", "chung", "nên", "chủ", "đầu", "tư", "không", "đủ", "khả", "năng", "tiếp", "tục", "xây", "dựng", "công", "trình", "song", "chủ", "đầu", "tư", "sẽ", "cố", "gắng", "giao", "căn", "hộ", "cho", "khách", "hàng", "vào", "cuối", "ngày 16, 20, 26", "theo", "đại", "diện", "pvc", "land", "dự", "án", "đã", "hoàn", "thành", "9614,752 mw", "và", "mong", "muốn", "khách", "hàng", "cùng", "chia", "sẻ", "khó", "khăn", "chung", "với", "chủ", "đầu", "tư", "bà", "giang", "cho", "biết", "pvc", "land", "đã", "66,75", "lần", "thay", "đổi", "thời", "gian", "bàn", "giao", "căn", "hộ", "chối", "bỏ", "trách", "nhiệm", "của", "mình", "đại", "diện", "pvc", "land", "cho", "rằng", "công", "ty", "chỉ", "là", "chủ", "đầu", "tư", "dự", "án", "chứ", "không", "đứng", "ra", "ký", "hợp", "đồng", "mua", "bán", "căn", "hộ", "nên", "không", "phải", "là", "đối", "tượng", "tranh", "chấp", "của", "nguyên", "đơn", "bác", "lại", "hội đồng xét xử", "khẳng", "định", "giữa", "pvc", "land", "và", "phóng viên", "power", "land", "đã", "ký", "kết", "hợp", "đồng", "dịch", "vụ", "chủ", "đầu", "tư", "đã", "ủy", "quyền", "cho", "sàn", "giao", "dịch", "bds", "trong", "việc", "giao", "kết", "hợp", "đồng", "với", "khách", "hàng", "nên", "phải", "chịu", "trách", "nhiệm", "về", "hợp", "đồng", "đã", "ký", "chủ", "tọa", "phiên", "tòa", "và", "đại", "diện", "viện kiểm sát nhân dân", "còn", "dẫn", "ra", "hàng", "loạt", "vi", "phạm", "của", "pvc", "land", "trong", "việc", "ký", "kết", "hợp", "đồng", "mua", "bán", "căn", "hộ", "với", "khách", "hàng", "trong", "đó", "53,2", "sai", "phạm", "chính", "là", "thời", "điểm", "xây", "dựng", "phần", "móng", "diễn", "ra", "sau", "khi", "chủ", "đầu", "tư", "ký", "hợp", "đồng", "với", "bà", "giang", "và", "số", "tiền", "huy", "động", "vốn", "lên", "đến", "-14 carat/cal", "giá", "trị", "nhà", "ở", "ghi", "trong", "hợp", "đồng", "trước", "khi", "bàn", "giao", "căn", "hộ", "chủ", "tọa", "dẫn", "chứng", "theo", "khoản", "93.007 - 91,0", "điều", "+97246763178", "luật", "nhà", "ở", "chủ", "đầu", "tư", "chỉ", "được", "huy", "động", "vốn", "khi", "đã", "xây", "xong", "phần", "móng", "và", "số", "tiền", "huy", "động", "không", "được", "vượt", "quá", "7266,0147 mẫu/kcal", "giá", "trị", "nhà", "ở", "ghi", "trong", "hợp", "đồng", "đại", "diện", "pvc", "land", "lý", "giải", "chủ", "đầu", "tư", "đóng", "cọc", "làm", "móng", "ngày 2 và ngày 24", "bà", "giang", "liền", "trưng", "ra", "49.65", "văn", "bản", "trả", "lời", "rpzch/1000833", "của", "ủy ban nhân dân", "quận", "77,085", "và", "thanh", "tra", "sở", "xây", "dựng", "thành phố", "hồ chí minh", "để", "chứng", "minh", "sai", "phạm", "của", "pvc", "land", "theo", "công", "văn", "trả", "lời", "đơn", "tố", "cáo", "của", "bà", "giang", "ngày 28 và ngày 5", "thanh", "tra", "sở", "xây", "dựng", "thành phố", "hồ chí minh", "đã", "xác", "nhận", "22h", "chủ", "đầu", "tư", "mới", "thi", "công", "xong", "phần", "móng", "và", "tầng", "hầm", "thanh", "tra", "sở", "nhận", "thấy", "pvc", "land", "đã", "tiến", "hành", "huy", "động", "vốn", "trước", "khi", "có", "quyết", "định", "giao", "đất", "và", "thi", "công", "xong", "hạng", "mục", "phần", "móng", "công", "trình", "công", "văn", "nêu", "với", "công", "văn", "trả", "lời", "ngày 24", "ủy ban nhân dân", "quận", "974.465", "cũng", "xác", "nhận", "trên", "cơ", "sở", "quyết", "định", "giao", "đất", "số", "13 / 11", "năm 1030", "của", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "hồ chí minh", "cho", "công", "ty", "chính phủ", "bất động sản", "điện", "lực", "dầu", "khí", "việt", "nam", "phương", "359 oc", "nam", "tên", "cũ", "của", "pvc", "land", "phóng viên", "quý 08/1201", "ủy ban nhân dân", "quận", "59", "phối", "hợp", "với", "các", "đơn", "vị", "liên", "quan", "bàn", "giao", "ranh", "mốc", "dự", "án", "cho", "chủ", "đầu", "tư", "so", "với", "thời", "điểm", "tôi", "ký", "hợp", "đồng", "với", "pvc", "land", "vào", "5h", "thì", "7.400.000", "tháng", "sau", "chủ", "đầu", "tư", "mới", "nhận", "ranh", "mốc", "dự", "án", "và", "60802917272", "tháng", "sau", "mới", "thi", "công", "xong", "phần", "móng", "bà", "giang", "khẳng", "định", "chủ", "tọa", "phiên", "tòa", "cũng", "xác", "định", "hành", "vi", "của", "pvc", "land", "là", "lừa", "dối", "khách", "hàng", "vì", "không", "thông", "báo", "việc", "chưa", "được", "giao", "đất", "dự", "án", "chưa", "thi", "công", "xong", "phần", "móng", "đã", "bán", "rao", "bán", "căn", "hộ", "khiến", "khách", "hàng", "tin", "tưởng", "giao", "kết", "hợp", "đồng", "pvc", "land", "sẽ", "kháng", "cáo", "trao", "đổi", "với", "phóng", "viên", "báo", "người", "lao", "động", "ông", "lý", "trung", "thành", "phó", "giám", "đốc", "pvc", "land", "cho", "biết", "công", "ty", "sẽ", "có", "đơn", "kháng", "cáo", "vì", "nhận", "thấy", "bản", "án", "tuyên", "không", "thuyết", "phục" ]
[ "công", "nhân", "rồng", "rắn", "đi", "rút", "tiền", "atm", "quá", "tải", "nlđo", "tháng", "nào", "cũng", "vậy", "cứ", "vào", "các", "ngày ba mươi tháng năm", "ba triệu hai trăm bảy mốt nghìn hai trăm bảy ba", "những", "máy", "rút", "tiền", "tự", "động", "atm", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "thanh", "hóa", "lại", "bị", "tắc", "nghẽn", "nghiêm", "trọng", "do", "hàng", "ngàn", "công", "nhân", "tập", "trung", "rút", "tiền", "từ", "sáng", "tinh", "mơ", "cho", "đến", "tối", "mịt", "trong", "khi", "cây", "atm", "lại", "được", "bố", "trí", "rất", "hạn", "chế", "mười hai giờ năm mươi phút năm mươi chín giây", "vào", "năm mươi hai phẩy không chín", "tại", "chín triệu bốn mươi ngàn", "máy", "atm", "của", "ngân", "hàng", "kỹ", "thương", "techcombank", "gần", "công", "ty", "giầy", "hong", "fu", "ở", "thị", "trấn", "tào", "xuyên", "thành phố", "thanh", "hóa", "trong", "tình", "trạng", "quá", "tải", "bởi", "hàng", "ngàn", "công", "nhân", "của", "công", "ty", "xếp", "hàng", "dài", "để", "rút", "tiền", "công", "ty", "này", "có", "hơn", "âm ba mốt nghìn một trăm năm tư phẩy tám ba chín hai", "công", "nhân", "nhưng", "chỉ", "có", "âm hai lăm nghìn một trăm năm sáu phẩy không không ba không không tám", "cây", "atm", "được", "bố", "trí", "nên", "tình", "trạng", "quá", "tải", "thường", "xuyên", "xảy", "ra", "có", "lần", "đợi", "đến", "bốn hai ngàn sáu trăm chín năm phẩy không bốn sáu sáu ba", "âm hai chín ngàn chín trăm bẩy sáu phẩy bốn ngàn ba trăm bốn mươi tám", "ngày", "không", "rút", "được", "tôi", "phải", "nhờ", "đứa", "em", "gái", "lên", "thành phố", "thanh", "hóa", "rút", "hộ", "cho", "cảnh", "rồng", "rắn", "lên", "mây", "rút", "tiền", "của", "công", "nhân", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "giầy", "anora", "việt", "nam", "sáng", "hai mươi ba giờ tám phút", "tại", "một triệu", "máy", "atm", "trước", "cổng", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "giầy", "anora", "việt", "nam", "khu", "kinh", "tế", "nghi", "sơn", "huyện", "tĩnh", "gia", "công", "nhân", "đổ", "xô", "về", "đây", "để", "chờ", "lãnh", "lương", "xếp", "thàng", "từng", "hàng", "dài", "nhìn", "cảnh", "nhiều", "công", "nhân", "ngồi", "chờ", "ở", "gốc", "cây", "quán", "xá", "nhiều", "giờ", "đồng", "hồ", "nhưng", "vẫn", "không", "thể", "rút", "được", "tiền", "bởi", "công", "ty", "này", "có", "tới", "âm chín chín ngàn ba trăm lẻ bảy phẩy năm nghìn chín trăm linh ba", "công", "nhân", "nhưng", "máy", "atm", "lại", "được", "bố", "trí", "rất", "hạn", "chế", "phải", "mất", "bẩy triệu bốn trăm mười bẩy ngàn bốn trăm ba hai", "tiếng", "đồng", "hồ", "người", "công", "nhân", "này", "mới", "rút", "được", "lương", "của", "mình" ]
[ "công", "nhân", "rồng", "rắn", "đi", "rút", "tiền", "atm", "quá", "tải", "nlđo", "tháng", "nào", "cũng", "vậy", "cứ", "vào", "các", "ngày 30/5", "3.271.273", "những", "máy", "rút", "tiền", "tự", "động", "atm", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "thanh", "hóa", "lại", "bị", "tắc", "nghẽn", "nghiêm", "trọng", "do", "hàng", "ngàn", "công", "nhân", "tập", "trung", "rút", "tiền", "từ", "sáng", "tinh", "mơ", "cho", "đến", "tối", "mịt", "trong", "khi", "cây", "atm", "lại", "được", "bố", "trí", "rất", "hạn", "chế", "12:50:59", "vào", "52,09", "tại", "9.040.000", "máy", "atm", "của", "ngân", "hàng", "kỹ", "thương", "techcombank", "gần", "công", "ty", "giầy", "hong", "fu", "ở", "thị", "trấn", "tào", "xuyên", "thành phố", "thanh", "hóa", "trong", "tình", "trạng", "quá", "tải", "bởi", "hàng", "ngàn", "công", "nhân", "của", "công", "ty", "xếp", "hàng", "dài", "để", "rút", "tiền", "công", "ty", "này", "có", "hơn", "-31.154,8392", "công", "nhân", "nhưng", "chỉ", "có", "-25.156,003008", "cây", "atm", "được", "bố", "trí", "nên", "tình", "trạng", "quá", "tải", "thường", "xuyên", "xảy", "ra", "có", "lần", "đợi", "đến", "42.695,04663", "-29.976,4348", "ngày", "không", "rút", "được", "tôi", "phải", "nhờ", "đứa", "em", "gái", "lên", "thành phố", "thanh", "hóa", "rút", "hộ", "cho", "cảnh", "rồng", "rắn", "lên", "mây", "rút", "tiền", "của", "công", "nhân", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "giầy", "anora", "việt", "nam", "sáng", "23h8", "tại", "1.000.000", "máy", "atm", "trước", "cổng", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "giầy", "anora", "việt", "nam", "khu", "kinh", "tế", "nghi", "sơn", "huyện", "tĩnh", "gia", "công", "nhân", "đổ", "xô", "về", "đây", "để", "chờ", "lãnh", "lương", "xếp", "thàng", "từng", "hàng", "dài", "nhìn", "cảnh", "nhiều", "công", "nhân", "ngồi", "chờ", "ở", "gốc", "cây", "quán", "xá", "nhiều", "giờ", "đồng", "hồ", "nhưng", "vẫn", "không", "thể", "rút", "được", "tiền", "bởi", "công", "ty", "này", "có", "tới", "-99.307,5903", "công", "nhân", "nhưng", "máy", "atm", "lại", "được", "bố", "trí", "rất", "hạn", "chế", "phải", "mất", "7.417.432", "tiếng", "đồng", "hồ", "người", "công", "nhân", "này", "mới", "rút", "được", "lương", "của", "mình" ]
[ "dàn", "mỹ", "nữ", "người", "kurd", "có", "gì", "khiến", "bao", "con", "tim", "chết", "đứng", "những", "mỹ", "nữ", "người", "kurd", "với", "nét", "đẹp", "đặc", "trưng", "vùng", "tây", "á", "đã", "khiến", "cho", "bao", "người", "mê", "mẩn", "không", "thể", "rời", "mắt", "người", "kurd", "là", "một", "dân", "tộc", "trong", "nhóm", "người", "tây", "bắc", "iran", "xuất", "hiện", "trong", "hồ", "sơ", "lịch", "sử", "vào", "cuối", "thế", "kỷ", "thứ", "bảy", "ước", "tính", "trên", "toàn", "cầu", "có", "từ", "chín trăm mười tám niu tơn", "người", "kurd", "đa", "số", "sống", "tại", "tây", "á", "bên", "cạnh", "đó", "còn", "có", "những", "cộng", "đồng", "người", "kurd", "sinh", "sống", "tại", "nhiều", "thành", "phố", "tây", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "đặc", "biệt", "là", "istanbul", "những", "mỹ", "nữ", "người", "kurd", "thường", "mang", "nét", "đẹp", "đặc", "trưng", "vùng", "tây", "á", "với", "đôi", "mắt", "to", "sâu", "thẳm", "chiếc", "mũi", "cao", "và", "hàng", "lông", "mày", "rậm", "cũng", "giống", "nhiều", "dân", "tộc", "á", "đông", "tư", "tưởng", "của", "người", "kurd", "là", "nam", "nữ", "phải", "thụ", "thụ", "bất", "thân", "do", "tư", "tưởng", "đó", "nên", "tại", "các", "đám", "cưới", "và", "đám", "ma", "nam", "nữ", "người", "kurd", "thường", "ở", "các", "phòng", "riêng", "ăn", "riêng", "không", "giao", "tiếp", "với", "nhau", "theo", "truyền", "thống", "phụ", "nữ", "kurd", "có", "quyền", "được", "chọn", "chồng", "người", "kurd", "truyền", "thống", "tin", "rằng", "nếu", "cô", "gái", "làm", "trái", "ý", "bố", "anh", "trai", "trong", "chuyện", "kén", "rể", "thì", "đó", "là", "nỗi", "xấu", "hổ", "kinh", "khủng", "theo", "truyền", "thống", "phụ", "nữ", "kurd", "hay", "đeo", "trang", "sức", "làm", "từ", "các", "đồng", "xu", "bằng", "bạc", "và", "vàng", "nét", "đẹp", "của", "những", "cô", "gái", "người", "kurd", "khiến", "bao", "người", "mê", "mẩn", "không", "thể", "rời", "mắt" ]
[ "dàn", "mỹ", "nữ", "người", "kurd", "có", "gì", "khiến", "bao", "con", "tim", "chết", "đứng", "những", "mỹ", "nữ", "người", "kurd", "với", "nét", "đẹp", "đặc", "trưng", "vùng", "tây", "á", "đã", "khiến", "cho", "bao", "người", "mê", "mẩn", "không", "thể", "rời", "mắt", "người", "kurd", "là", "một", "dân", "tộc", "trong", "nhóm", "người", "tây", "bắc", "iran", "xuất", "hiện", "trong", "hồ", "sơ", "lịch", "sử", "vào", "cuối", "thế", "kỷ", "thứ", "bảy", "ước", "tính", "trên", "toàn", "cầu", "có", "từ", "918 n", "người", "kurd", "đa", "số", "sống", "tại", "tây", "á", "bên", "cạnh", "đó", "còn", "có", "những", "cộng", "đồng", "người", "kurd", "sinh", "sống", "tại", "nhiều", "thành", "phố", "tây", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "đặc", "biệt", "là", "istanbul", "những", "mỹ", "nữ", "người", "kurd", "thường", "mang", "nét", "đẹp", "đặc", "trưng", "vùng", "tây", "á", "với", "đôi", "mắt", "to", "sâu", "thẳm", "chiếc", "mũi", "cao", "và", "hàng", "lông", "mày", "rậm", "cũng", "giống", "nhiều", "dân", "tộc", "á", "đông", "tư", "tưởng", "của", "người", "kurd", "là", "nam", "nữ", "phải", "thụ", "thụ", "bất", "thân", "do", "tư", "tưởng", "đó", "nên", "tại", "các", "đám", "cưới", "và", "đám", "ma", "nam", "nữ", "người", "kurd", "thường", "ở", "các", "phòng", "riêng", "ăn", "riêng", "không", "giao", "tiếp", "với", "nhau", "theo", "truyền", "thống", "phụ", "nữ", "kurd", "có", "quyền", "được", "chọn", "chồng", "người", "kurd", "truyền", "thống", "tin", "rằng", "nếu", "cô", "gái", "làm", "trái", "ý", "bố", "anh", "trai", "trong", "chuyện", "kén", "rể", "thì", "đó", "là", "nỗi", "xấu", "hổ", "kinh", "khủng", "theo", "truyền", "thống", "phụ", "nữ", "kurd", "hay", "đeo", "trang", "sức", "làm", "từ", "các", "đồng", "xu", "bằng", "bạc", "và", "vàng", "nét", "đẹp", "của", "những", "cô", "gái", "người", "kurd", "khiến", "bao", "người", "mê", "mẩn", "không", "thể", "rời", "mắt" ]
[ "ngắm", "dàn", "vũ", "khí", "quân", "đội", "belarus", "duyệt", "binh", "hoành", "tráng", "năm không không ba không không không xuộc nờ o gờ gi chéo quy ích ép", "quân", "đội", "belarus", "duyệt", "binh", "với", "dàn", "vũ", "khí", "đậm", "chất", "liên", "xô", "nga", "với", "các", "cỗ", "xe", "tăng", "huyền", "thoại", "từ", "tê hờ u bốn nghìn chín trăm", "tới", "ích mờ gờ ét ngang vờ ép pê rờ ngang bốn trăm", "dàn", "máy", "bay", "su-mig", "hôm", "ca mờ vê kép dét nờ chéo một không không không gạch ngang năm không không", "quân", "đội", "belarus", "đã", "tiến", "hành", "cuộc", "duyệt", "binh", "lớn", "kỷ", "niệm", "nhân", "ngày", "độc", "lập", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "gần", "hai ngàn bốn trăm ba năm", "quân", "nhân", "cùng", "hàng", "chục", "vũ", "khí", "khí", "tài", "hiện", "đại", "của", "nước", "này", "cuộc", "duyệt", "binh", "được", "thực", "hiện", "ở", "quảng", "trường", "minsk", "với", "sự", "tham", "gia", "đông", "đảo", "của", "cả", "người", "dân", "thủ", "đô", "cộng", "hòa", "belarus", "mở", "đầu", "cuộc", "duyệt", "binh", "là", "màn", "diễu", "binh", "của", "hai nghìn ba trăm mười năm", "khối", "đội", "hình", "với", "ba ngàn ba trăm linh bốn", "quân", "nhân", "các", "binh", "sĩ", "tham", "gia", "duyệt", "binh", "tới", "từ", "các", "học", "viện", "trường", "chín nghìn năm trăm bảy mươi hai phẩy không không bốn hai bốn am be", "sĩ", "quan", "quân", "đội", "belarus", "và", "một", "vài", "đơn", "vị", "quân", "tám trăm sáu mươi bốn mét khối", "chính", "quy", "đại", "diện", "cho", "toàn", "thể", "quân", "đội", "nước", "này", "các", "quân", "nhân", "quân", "đội", "belarus", "duyệt", "binh", "trong", "vai", "chiến", "sĩ", "hồng", "quân", "liên", "xô", "tham", "gia", "cuộc", "diễu", "binh", "còn", "có", "trung", "đoàn", "đổ", "bộ", "đường", "không", "cận", "vệ", "cờ", "đỏ", "cộng một năm chín ba không một tám hai bẩy chín tám", "thuộc", "sư", "đoàn", "đổ", "bộ", "đường", "không", "cận", "vệ", "mười hai trên bốn", "của", "quân", "đội", "nga", "cuộc", "duyệt", "binh", "của", "quân", "đội", "belarus", "có", "một nghìn", "khối", "đội", "hình", "gồm", "các", "trang", "bị", "quân", "sự", "từ", "thời", "chiến", "tranh", "thế", "giới", "thứ", "ba triệu bốn ngàn lẻ một", "tới", "hiện", "đại", "ảnh", "xe", "tăng", "t-34-85", "huyền", "thoại", "chính trị thế giới", "năm năm phẩy không không ba đến tám tám chấm hai", "đội", "hai mốt tháng bảy", "hình", "vũ", "khí", "chính trị thế giới", "cộng ba hai bảy hai không bảy bốn tám không ba tám", "tiến", "vào", "quảng", "trường", "gồm", "dẫn", "đầu", "là", "tăng", "t-34-85", "tiếp", "đó", "tới", "pháo", "tự", "hành", "sáu năm không một không bẩy không chéo xê o nờ e gờ xuộc", "xe", "tăng", "hạng", "nặng", "hai trăm xoẹt một không không bốn trừ ca tê gạch chéo vê", "pháo", "phản", "lực", "hai mươi ba không chín hai xuộc dét ép rờ dét gờ pê", "khối", "các", "trang", "bị", "hiện", "đại", "có", "xe", "tăng", "t-72b", "xe", "bọc", "thép", "đê tờ dét xuộc vê kép giây cờ gạch ngang", "pháo", "tự", "hành", "gvozdika", "một nghìn không trăm sáu chín chấm không không bảy bảy ba mét vuông", "pháo", "phản", "lực", "smerch", "và", "polonez", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "tochka-u", "đội", "hình", "xe", "tăng", "t-72b", "tiến", "vào", "quảng", "trường", "các", "xe", "phóng", "tự", "hành", "tel", "của", "tổ", "hợp", "phòng", "thủ", "tên", "lửa", "s-300v", "xờ ép gạch ngang u mờ dét trừ", "của", "quân", "đội", "belarus", "lực", "lượng", "không", "quân", "tham", "gia", "duyệt", "binh", "có", "ba hai", "máy", "bay", "phản", "lực", "và", "không", "trực", "thăng", "gồm", "máy", "bay", "phản", "lực", "gạch ngang hai không ba không năm bốn không", "bốn trăm gạch ngang hai nghìn lẻ năm xuộc dét hắt lờ a", "ca bờ bờ chín trăm lẻ chín", "nờ i chéo vê kép a", "ba trăm hai không không không mờ tờ ép chéo gi gi", "bốn không không một nghìn lẻ hai xuộc ép ca pê ích dét", "trực", "thăng", "có", "vê kép hờ xuộc một không không", "chéo bốn ngàn linh bốn xuộc ba không không", "và", "dê gạch chéo o lờ hờ i", "ảnh", "trực", "thăng", "sáu không không một ngàn trừ gờ dét", "mang", "theo", "quốc", "kỳ", "belarus", "tiến", "vào", "quảng", "trường", "từ", "trên", "không", "đội", "hình", "máy", "bay", "vận", "tải", "tám trăm hai không năm không trừ a u o nờ xoẹt", "và", "máy", "bay", "phản", "lực", "ba không hai nghìn xuộc dét pờ e u i trừ e vờ dét e đờ", "đội", "hình", "trực", "thăng", "bê xuộc vê kép ép trừ", "đội", "hình", "máy", "bay", "vận", "tải", "gạch ngang đắp liu ngang cờ bê", "và", "máy", "bay", "huấn", "luyện", "xuộc hai ngàn gạch chéo sáu trăm" ]
[ "ngắm", "dàn", "vũ", "khí", "quân", "đội", "belarus", "duyệt", "binh", "hoành", "tráng", "5003000/nogj/qxf", "quân", "đội", "belarus", "duyệt", "binh", "với", "dàn", "vũ", "khí", "đậm", "chất", "liên", "xô", "nga", "với", "các", "cỗ", "xe", "tăng", "huyền", "thoại", "từ", "thu4000900", "tới", "xmgs-vfpr-400", "dàn", "máy", "bay", "su-mig", "hôm", "kmwzn/1000-500", "quân", "đội", "belarus", "đã", "tiến", "hành", "cuộc", "duyệt", "binh", "lớn", "kỷ", "niệm", "nhân", "ngày", "độc", "lập", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "gần", "2435", "quân", "nhân", "cùng", "hàng", "chục", "vũ", "khí", "khí", "tài", "hiện", "đại", "của", "nước", "này", "cuộc", "duyệt", "binh", "được", "thực", "hiện", "ở", "quảng", "trường", "minsk", "với", "sự", "tham", "gia", "đông", "đảo", "của", "cả", "người", "dân", "thủ", "đô", "cộng", "hòa", "belarus", "mở", "đầu", "cuộc", "duyệt", "binh", "là", "màn", "diễu", "binh", "của", "2315", "khối", "đội", "hình", "với", "3304", "quân", "nhân", "các", "binh", "sĩ", "tham", "gia", "duyệt", "binh", "tới", "từ", "các", "học", "viện", "trường", "9572,00424 ampe", "sĩ", "quan", "quân", "đội", "belarus", "và", "một", "vài", "đơn", "vị", "quân", "864 m3", "chính", "quy", "đại", "diện", "cho", "toàn", "thể", "quân", "đội", "nước", "này", "các", "quân", "nhân", "quân", "đội", "belarus", "duyệt", "binh", "trong", "vai", "chiến", "sĩ", "hồng", "quân", "liên", "xô", "tham", "gia", "cuộc", "diễu", "binh", "còn", "có", "trung", "đoàn", "đổ", "bộ", "đường", "không", "cận", "vệ", "cờ", "đỏ", "+15930182798", "thuộc", "sư", "đoàn", "đổ", "bộ", "đường", "không", "cận", "vệ", "12 / 4", "của", "quân", "đội", "nga", "cuộc", "duyệt", "binh", "của", "quân", "đội", "belarus", "có", "1000", "khối", "đội", "hình", "gồm", "các", "trang", "bị", "quân", "sự", "từ", "thời", "chiến", "tranh", "thế", "giới", "thứ", "3.004.001", "tới", "hiện", "đại", "ảnh", "xe", "tăng", "t-34-85", "huyền", "thoại", "chính trị thế giới", "55,003 - 88.2", "đội", "21/7", "hình", "vũ", "khí", "chính trị thế giới", "+32720748038", "tiến", "vào", "quảng", "trường", "gồm", "dẫn", "đầu", "là", "tăng", "t-34-85", "tiếp", "đó", "tới", "pháo", "tự", "hành", "6501070/coneg/", "xe", "tăng", "hạng", "nặng", "200/1004-kt/v", "pháo", "phản", "lực", "203092/zfrzgp", "khối", "các", "trang", "bị", "hiện", "đại", "có", "xe", "tăng", "t-72b", "xe", "bọc", "thép", "đtz/wjc-", "pháo", "tự", "hành", "gvozdika", "1069.00773 m2", "pháo", "phản", "lực", "smerch", "và", "polonez", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "tochka-u", "đội", "hình", "xe", "tăng", "t-72b", "tiến", "vào", "quảng", "trường", "các", "xe", "phóng", "tự", "hành", "tel", "của", "tổ", "hợp", "phòng", "thủ", "tên", "lửa", "s-300v", "xf-umz-", "của", "quân", "đội", "belarus", "lực", "lượng", "không", "quân", "tham", "gia", "duyệt", "binh", "có", "32", "máy", "bay", "phản", "lực", "và", "0", "trực", "thăng", "gồm", "máy", "bay", "phản", "lực", "-2030540", "400-2005/zhla", "kbb909", "ni/wa", "3002000mtf/jj", "4001002/fkpxz", "trực", "thăng", "có", "wh/100", "/4004/300", "và", "d/olhi", "ảnh", "trực", "thăng", "6001000-gz", "mang", "theo", "quốc", "kỳ", "belarus", "tiến", "vào", "quảng", "trường", "từ", "trên", "không", "đội", "hình", "máy", "bay", "vận", "tải", "8002050-auon/", "và", "máy", "bay", "phản", "lực", "302000/zpeuy-evzeđ", "đội", "hình", "trực", "thăng", "b/wf-", "đội", "hình", "máy", "bay", "vận", "tải", "-w-cb", "và", "máy", "bay", "huấn", "luyện", "/2000/600" ]
[ "clip", "lâm", "chí", "khanh", "vẫn", "lộ", "giọng", "hát", "nam", "tính", "mặc", "dù", "chuyển", "giới", "thành", "công", "gương", "mặt", "và", "thân", "hình", "nữ", "tính", "xinh", "đẹp", "tuy", "nhiên", "tiết", "mục", "trình", "diễn", "của", "ca", "sĩ", "và", "ưng", "hoàng", "phúc", "trong", "buổi", "âm bốn ngàn tám trăm ba nhăm phẩy không sáu trăm năm mươi bốn công", "họp", "báo", "trưa", "hai hai giờ bốn mươi tám phút sáu mươi giây", "vẫn", "cho", "thấy", "chất", "giọng", "như", "thời", "chưa", "chuyển", "giới", "clip", "trình", "diễn", "của", "khanh", "chi", "lâm", "và", "ưng", "hoàng", "phúc", "buổi", "họp", "báo", "đã", "diễn", "ra", "lúc", "ba nghìn một trăm sáu mươi chín phẩy bốn bẩy tám giây", "ba triệu sáu trăm hai mươi ba ngàn một trăm sáu mươi mốt", "phút", "ba triệu", "giây", "năm giờ ba mươi chín phút mười một giây", "quả", "thực", "là", "những", "con", "số", "đáng", "nhớ", "và", "ấn", "tượng", "không", "chỉ", "với", "riêng", "giọng", "ca", "chuyển", "giới", "lâm", "chí", "khanh", "tên", "thật", "là", "huỳnh", "phương", "khanh", "từng", "được", "biết", "đến", "là", "một", "nam", "ca", "sĩ", "trẻ", "ba nghìn bảy trăm sáu bảy chấm chín trăm bốn mốt ki lô mét khối", "năng", "động", "và", "có", "nhiều", "liveshow", "riêng", "mười bẩy tháng bảy năm hai nghìn bốn trăm mười bốn", "ở", "tuổi", "âm bẩy chín chấm bốn mươi tư", "lâm", "chí", "khanh", "quyết", "định", "bảy không chín một nghìn ngang đắp liu ca mờ i bê gạch ngang", "chuyển", "giới", "để", "sống", "đúng", "với", "con", "người", "thật", "với", "gương", "mặt", "thanh", "tú", "dáng", "người", "mảnh", "mai", "làn", "da", "trắng", "khanh", "chi", "lâm", "được", "đồng", "nghiệp", "và", "bạn", "bè", "xem", "như", "một", "người", "đẹp", "của", "showbiz", "việt", "hiện", "tại", "người", "hâm", "mộ", "cũng", "không", "ngần", "ngại", "gọi", "cô", "là", "miss", "khanh", "chi", "lâm", "như", "một", "lời", "khen", "tặng", "cho", "nét", "duyên", "dáng", "mà", "cô", "sở", "hữu", "nhân", "dịp", "này", "khanh", "chi", "lâm", "và", "ê-kíp", "riêng", "đã", "phát", "hành", "khanh", "chi", "lâm", "believe", "tám chín ngàn không trăm hai chín phẩy bốn tám không bốn", "single", "online", "đầu", "tiên", "mở", "đầu", "cho", "dự", "án", "âm", "nhạc", "đánh", "dấu", "chặng", "đường", "kỷ", "niệm", "một ngàn chín trăm tám mươi", "năm", "ca", "hát", "của", "cô", "single", "gồm", "hai", "ca", "khúc", "sóng", "gió", "tình", "ta", "nhạc", "sĩ", "trung", "thảo", "và", "bảy sáu chéo gờ tê dét dê e ngang", "tan", "vỡ", "nhạc", "ngoại", "lời", "việt", "dù", "chỉ", "là", "đĩa", "đơn", "online", "nhưng", "khanh", "chi", "lâm", "đã", "đầu", "tư", "hình", "ảnh", "một", "cách", "chỉn", "chu", "và", "hóa", "thân", "vào", "hình", "ảnh", "sáu mươi hai", "chòm", "sao", "theo", "một nghìn một trăm bảy mươi mốt", "cung", "hoàng", "đạo", "với", "hóa", "trang", "và", "đạo", "cụ", "ngày mười chín hai tư", "trang", "phục", "dưạvào", "tính", "cách", "đặc", "điểm", "ý", "nghĩa", "của", "từng", "chòm", "sao", "khanh", "chi", "lâm", "cũng", "đã", "mất", "hơn", "ngày mười tháng ba hai ngàn hai trăm tám mươi sáu", "đồng", "hồ", "để", "thực", "hiện", "bộ", "hình", "cho", "sản", "phẩm", "âm", "nhạc", "này", "với", "single", "đầu", "tay", "khanh", "chi", "lâm", "muốn", "gửi", "gắm", "tâm", "tư", "tình", "cảm", "lòng", "tri", "ân", "chân", "thành", "đến", "khán", "giả", "đã", "dành", "cho", "cô", "trong", "thời", "gian", "qua", "chia", "sẻ", "về", "công", "việc", "sắp", "tới", "khanh", "chi", "lâm", "cho", "biết", "đầu", "một tháng mười một hai nghìn hai trăm hai bốn", "cô", "sẽ", "phát", "hành", "single", "thứ", "hai", "nhịp", "thở", "khanh", "chi", "lâm", "ca", "khúc", "nhịp", "thở", "do", "nhạc", "sĩ", "lương", "bằng", "quang", "viết", "tặng", "riêng", "cho", "cô", "và", "đây", "là", "nhạc", "phim", "chiếu", "tết", "bẩy ba", "yêu", "anh", "một nghìn bốn trăm ba mươi tám chấm tám tám mi li mét", "ngoài", "ra", "cô", "cũng", "sẽ", "hợp", "tác", "với", "ca", "sĩ", "ưng", "hoàng", "phúc", "phát", "hành", "album", "song", "ca", "trữ", "tình", "đặc", "biệt", "trong", "dịp", "tết", "quý", "tỵ", "hai nghìn chín trăm tám sáu", "khanh", "chi", "lâm", "cùng", "nhiều", "nghệ", "sĩ", "tham", "gia", "concert", "xuyên", "việt", "long", "phụng", "sum", "vầy", "dự", "kiến", "ngày không hai một không", "cô", "sẽ", "tổ", "năm trăm gạch ngang quy gạch ngang tờ", "chức", "khanh", "chi", "lâm", "live", "concert", "bốn nghìn", "kỷ", "niệm", "ba mươi", "năm", "ca", "hát", "tại", "ban quản lý rừng", "và", "hà", "nội" ]
[ "clip", "lâm", "chí", "khanh", "vẫn", "lộ", "giọng", "hát", "nam", "tính", "mặc", "dù", "chuyển", "giới", "thành", "công", "gương", "mặt", "và", "thân", "hình", "nữ", "tính", "xinh", "đẹp", "tuy", "nhiên", "tiết", "mục", "trình", "diễn", "của", "ca", "sĩ", "và", "ưng", "hoàng", "phúc", "trong", "buổi", "-4835,0654 công", "họp", "báo", "trưa", "22:48:60", "vẫn", "cho", "thấy", "chất", "giọng", "như", "thời", "chưa", "chuyển", "giới", "clip", "trình", "diễn", "của", "khanh", "chi", "lâm", "và", "ưng", "hoàng", "phúc", "buổi", "họp", "báo", "đã", "diễn", "ra", "lúc", "3169,478 s", "3.623.161", "phút", "3.000.000", "giây", "5:39:11", "quả", "thực", "là", "những", "con", "số", "đáng", "nhớ", "và", "ấn", "tượng", "không", "chỉ", "với", "riêng", "giọng", "ca", "chuyển", "giới", "lâm", "chí", "khanh", "tên", "thật", "là", "huỳnh", "phương", "khanh", "từng", "được", "biết", "đến", "là", "một", "nam", "ca", "sĩ", "trẻ", "3767.941 km3", "năng", "động", "và", "có", "nhiều", "liveshow", "riêng", "17/7/2414", "ở", "tuổi", "-79.44", "lâm", "chí", "khanh", "quyết", "định", "7091000-wkmyb-", "chuyển", "giới", "để", "sống", "đúng", "với", "con", "người", "thật", "với", "gương", "mặt", "thanh", "tú", "dáng", "người", "mảnh", "mai", "làn", "da", "trắng", "khanh", "chi", "lâm", "được", "đồng", "nghiệp", "và", "bạn", "bè", "xem", "như", "một", "người", "đẹp", "của", "showbiz", "việt", "hiện", "tại", "người", "hâm", "mộ", "cũng", "không", "ngần", "ngại", "gọi", "cô", "là", "miss", "khanh", "chi", "lâm", "như", "một", "lời", "khen", "tặng", "cho", "nét", "duyên", "dáng", "mà", "cô", "sở", "hữu", "nhân", "dịp", "này", "khanh", "chi", "lâm", "và", "ê-kíp", "riêng", "đã", "phát", "hành", "khanh", "chi", "lâm", "believe", "89.029,4804", "single", "online", "đầu", "tiên", "mở", "đầu", "cho", "dự", "án", "âm", "nhạc", "đánh", "dấu", "chặng", "đường", "kỷ", "niệm", "1980", "năm", "ca", "hát", "của", "cô", "single", "gồm", "hai", "ca", "khúc", "sóng", "gió", "tình", "ta", "nhạc", "sĩ", "trung", "thảo", "và", "76/gtzde-", "tan", "vỡ", "nhạc", "ngoại", "lời", "việt", "dù", "chỉ", "là", "đĩa", "đơn", "online", "nhưng", "khanh", "chi", "lâm", "đã", "đầu", "tư", "hình", "ảnh", "một", "cách", "chỉn", "chu", "và", "hóa", "thân", "vào", "hình", "ảnh", "62", "chòm", "sao", "theo", "1171", "cung", "hoàng", "đạo", "với", "hóa", "trang", "và", "đạo", "cụ", "ngày 19, 24", "trang", "phục", "dưạvào", "tính", "cách", "đặc", "điểm", "ý", "nghĩa", "của", "từng", "chòm", "sao", "khanh", "chi", "lâm", "cũng", "đã", "mất", "hơn", "ngày 10/3/2286", "đồng", "hồ", "để", "thực", "hiện", "bộ", "hình", "cho", "sản", "phẩm", "âm", "nhạc", "này", "với", "single", "đầu", "tay", "khanh", "chi", "lâm", "muốn", "gửi", "gắm", "tâm", "tư", "tình", "cảm", "lòng", "tri", "ân", "chân", "thành", "đến", "khán", "giả", "đã", "dành", "cho", "cô", "trong", "thời", "gian", "qua", "chia", "sẻ", "về", "công", "việc", "sắp", "tới", "khanh", "chi", "lâm", "cho", "biết", "đầu", "1/11/2224", "cô", "sẽ", "phát", "hành", "single", "thứ", "hai", "nhịp", "thở", "khanh", "chi", "lâm", "ca", "khúc", "nhịp", "thở", "do", "nhạc", "sĩ", "lương", "bằng", "quang", "viết", "tặng", "riêng", "cho", "cô", "và", "đây", "là", "nhạc", "phim", "chiếu", "tết", "73", "yêu", "anh", "1438.88 mm", "ngoài", "ra", "cô", "cũng", "sẽ", "hợp", "tác", "với", "ca", "sĩ", "ưng", "hoàng", "phúc", "phát", "hành", "album", "song", "ca", "trữ", "tình", "đặc", "biệt", "trong", "dịp", "tết", "quý", "tỵ", "2986", "khanh", "chi", "lâm", "cùng", "nhiều", "nghệ", "sĩ", "tham", "gia", "concert", "xuyên", "việt", "long", "phụng", "sum", "vầy", "dự", "kiến", "ngày 02/10", "cô", "sẽ", "tổ", "500-q-t", "chức", "khanh", "chi", "lâm", "live", "concert", "4000", "kỷ", "niệm", "30", "năm", "ca", "hát", "tại", "ban quản lý rừng", "và", "hà", "nội" ]
[ "nga", "và", "syria", "thảo", "luận", "về", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "mười ba giờ", "tổng", "thống", "syria", "bashar", "al-assad", "đã", "có", "cuộc", "thảo", "luận", "về", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "với", "phó", "thủ", "tướng", "nga", "yury", "borisov", "và", "ngoại", "trưởng", "nga", "sergei", "lavrov", "tại", "thủ", "đô", "damascus", "tổng", "thống", "syria", "bashar", "al-assad", "phát", "biểu", "trước", "quốc", "hội", "khóa", "mới", "tại", "damascus", "sáu giờ", "ảnh", "afp/ttxvn", "theo", "thông", "báo", "từ", "phủ", "tổng", "hai nghìn chín trăm hai mươi chín", "thống", "syria", "tổng", "thống", "assad", "khẳng", "định", "chính", "phủ", "âm ba ngàn bốn trăm tám mươi tư chấm không năm trăm bốn sáu xen ti mét vuông", "syria", "quyết", "tâm", "tiếp", "tục", "phối", "hợp", "với", "các", "đối", "tác", "nga", "nhằm", "thực", "thi", "các", "thỏa", "thuận", "đã", "ký", "syria", "mong", "muốn", "mở", "hai mốt giờ ba mươi chín phút mười chín giây", "rộng", "các", "thỏa", "thuận", "kinh", "tế", "và", "thương", "mại", "với", "nga", "nhằm", "giúp", "quốc", "gia", "trung", "đông", "này", "ứng", "phó", "với", "các", "lệnh", "trừng", "phạt", "kinh", "tế", "bên", "cạnh", "đó", "tổng", "thống", "assad", "khẳng", "định", "chính", "phủ", "syria", "đang", "duy", "trì", "sự", "linh", "hoạt", "trong", "lộ", "trình", "chính", "trị", "kết", "hợp", "với", "nỗ", "lực", "chống", "khủng", "bố", "để", "đạt", "được", "an", "ninh", "và", "ổn", "định", "ở", "nước", "này", "trong", "khi", "đó", "phát", "biểu", "với", "báo", "giới", "phó", "thủ", "tướng", "nga", "yury", "borisov", "nhấn", "mạnh", "nga", "đang", "nỗ", "lực", "giúp", "syria", "phá", "thế", "bao", "năm trăm mười ngang bốn ngàn xoẹt mờ ca nờ", "vây", "kinh", "tế", "do", "các", "lệnh", "trừng", "phạt", "của", "mỹ", "phó", "thủ", "tướng", "nga", "cho", "rằng", "các", "lệnh", "trừng", "phạt", "với", "tên", "gọi", "đạo", "luật", "ceasar", "đã", "không", "cho", "phép", "nền", "kinh", "tế", "tám triệu mười ba ngàn bẩy trăm bẩy ba", "syria", "thu", "hút", "được", "đầu", "tư", "đánh", "giá", "đây", "là", "một", "sự", "bao", "vây", "mang", "tính", "phá", "hoại", "mà", "cả", "nga", "và", "syria", "đang", "cố", "phá", "vỡ", "bên", "cạnh", "đó", "ông", "cũng", "cho", "biết", "hai", "nước", "đang", "hợp", "tác", "để", "phục", "hồi", "khoảng", "âm tám trăm năm mươi bẩy", "cơ", "sở", "năng", "lượng", "tại", "syria", "trong", "đó", "có", "các", "mỏ", "dầu", "ngoài", "khơi", "về", "phần", "âm một ngàn hai bảy chấm năm trăm tám mươi sáu lít", "mình", "ngoại", "trưởng", "nga", "sergei", "lavrov", "cho", "rằng", "syria", "cần", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "quốc", "tế", "để", "tái", "thiết", "nền", "kinh", "tế", "nước", "này", "mười sáu giờ bốn chín phút ba ba giây", "phái", "đoàn", "nga", "do", "phó", "thủ", "tướng", "yury", "borisov", "dẫn", "đầu", "đã", "tới", "thủ", "đô", "damascus", "của", "syria", "đây", "là", "chuyến", "thăm", "syria", "đầu", "tiên", "của", "ngoại", "trưởng", "lavrov", "kể", "từ", "ngày mười sáu tháng hai một ngàn năm trăm hai năm", "trước", "đó", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "đã", "có", "chuyến", "công", "du", "đến", "syria", "vào", "đầu", "năm", "nay", "trong", "những", "năm", "gần", "đây", "nga", "và", "syria", "đã", "ký", "một", "số", "thỏa", "thuận", "về", "năng", "lượng", "xây", "dựng", "và", "nông", "nghiệp", "về", "lĩnh", "vực", "quốc", "phòng", "hợp", "tác", "âm chín trăm bẩy mươi chấm ba một tháng", "giữa", "nga", "và", "syria", "được", "đẩy", "mạnh", "kể", "từ", "khi", "moskva", "tham", "gia", "cuộc", "chiến", "chống", "khủng", "bố", "tại", "quốc", "gia", "trung", "đông", "này", "theo", "đề", "nghị", "của", "tổng", "thống", "bashar", "al-assad", "vào", "mười tám giờ", "nền", "kinh", "tế", "syria", "đã", "bị", "chiến", "tranh", "tàn", "phá", "và", "hứng", "chịu", "các", "lệnh", "cấm", "vận", "của", "phương", "tây", "dẫn", "tới", "sự", "mất", "giá", "mạnh", "của", "đồng", "nội", "tệ", "so", "với", "đồng", "usd", "điều", "này", "đã", "khiến", "giá", "các", "mặt", "hàng", "thiết", "yếu", "leo", "thang", "đáng", "kể", "tiếp", "đó", "là", "việc", "phải", "áp", "đặt", "các", "biện", "pháp", "phòng", "chống", "dịch", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "xê ngang chín không không", "cũng", "đã", "hạn", "chế", "hoạt", "động", "đi", "lại", "và", "thương", "mại", "tiêu", "thụ", "dầu", "mỏ", "cũng", "đã", "giảm", "đáng", "kể", "do", "các", "biện", "pháp", "hạn", "chế", "đi", "lại", "được", "áp", "dụng", "trong", "giai", "đoạn", "xảy", "ra", "dịch", "bờ dét gi mờ trừ tám trăm", "điều", "này", "đã", "ảnh", "hưởng", "nghiêm", "trọng", "tới", "nguồn", "thu", "của", "chính", "phủ", "syria", "khiến", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "bị", "thâm", "hụt", "đáng", "kể" ]
[ "nga", "và", "syria", "thảo", "luận", "về", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "13h", "tổng", "thống", "syria", "bashar", "al-assad", "đã", "có", "cuộc", "thảo", "luận", "về", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "với", "phó", "thủ", "tướng", "nga", "yury", "borisov", "và", "ngoại", "trưởng", "nga", "sergei", "lavrov", "tại", "thủ", "đô", "damascus", "tổng", "thống", "syria", "bashar", "al-assad", "phát", "biểu", "trước", "quốc", "hội", "khóa", "mới", "tại", "damascus", "6h", "ảnh", "afp/ttxvn", "theo", "thông", "báo", "từ", "phủ", "tổng", "2929", "thống", "syria", "tổng", "thống", "assad", "khẳng", "định", "chính", "phủ", "-3484.0546 cm2", "syria", "quyết", "tâm", "tiếp", "tục", "phối", "hợp", "với", "các", "đối", "tác", "nga", "nhằm", "thực", "thi", "các", "thỏa", "thuận", "đã", "ký", "syria", "mong", "muốn", "mở", "21:39:19", "rộng", "các", "thỏa", "thuận", "kinh", "tế", "và", "thương", "mại", "với", "nga", "nhằm", "giúp", "quốc", "gia", "trung", "đông", "này", "ứng", "phó", "với", "các", "lệnh", "trừng", "phạt", "kinh", "tế", "bên", "cạnh", "đó", "tổng", "thống", "assad", "khẳng", "định", "chính", "phủ", "syria", "đang", "duy", "trì", "sự", "linh", "hoạt", "trong", "lộ", "trình", "chính", "trị", "kết", "hợp", "với", "nỗ", "lực", "chống", "khủng", "bố", "để", "đạt", "được", "an", "ninh", "và", "ổn", "định", "ở", "nước", "này", "trong", "khi", "đó", "phát", "biểu", "với", "báo", "giới", "phó", "thủ", "tướng", "nga", "yury", "borisov", "nhấn", "mạnh", "nga", "đang", "nỗ", "lực", "giúp", "syria", "phá", "thế", "bao", "510-4000/mkn", "vây", "kinh", "tế", "do", "các", "lệnh", "trừng", "phạt", "của", "mỹ", "phó", "thủ", "tướng", "nga", "cho", "rằng", "các", "lệnh", "trừng", "phạt", "với", "tên", "gọi", "đạo", "luật", "ceasar", "đã", "không", "cho", "phép", "nền", "kinh", "tế", "8.013.773", "syria", "thu", "hút", "được", "đầu", "tư", "đánh", "giá", "đây", "là", "một", "sự", "bao", "vây", "mang", "tính", "phá", "hoại", "mà", "cả", "nga", "và", "syria", "đang", "cố", "phá", "vỡ", "bên", "cạnh", "đó", "ông", "cũng", "cho", "biết", "hai", "nước", "đang", "hợp", "tác", "để", "phục", "hồi", "khoảng", "-857", "cơ", "sở", "năng", "lượng", "tại", "syria", "trong", "đó", "có", "các", "mỏ", "dầu", "ngoài", "khơi", "về", "phần", "-1027.586 l", "mình", "ngoại", "trưởng", "nga", "sergei", "lavrov", "cho", "rằng", "syria", "cần", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "quốc", "tế", "để", "tái", "thiết", "nền", "kinh", "tế", "nước", "này", "16:49:33", "phái", "đoàn", "nga", "do", "phó", "thủ", "tướng", "yury", "borisov", "dẫn", "đầu", "đã", "tới", "thủ", "đô", "damascus", "của", "syria", "đây", "là", "chuyến", "thăm", "syria", "đầu", "tiên", "của", "ngoại", "trưởng", "lavrov", "kể", "từ", "ngày 16/2/1525", "trước", "đó", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "đã", "có", "chuyến", "công", "du", "đến", "syria", "vào", "đầu", "năm", "nay", "trong", "những", "năm", "gần", "đây", "nga", "và", "syria", "đã", "ký", "một", "số", "thỏa", "thuận", "về", "năng", "lượng", "xây", "dựng", "và", "nông", "nghiệp", "về", "lĩnh", "vực", "quốc", "phòng", "hợp", "tác", "-970.31 tháng", "giữa", "nga", "và", "syria", "được", "đẩy", "mạnh", "kể", "từ", "khi", "moskva", "tham", "gia", "cuộc", "chiến", "chống", "khủng", "bố", "tại", "quốc", "gia", "trung", "đông", "này", "theo", "đề", "nghị", "của", "tổng", "thống", "bashar", "al-assad", "vào", "18h", "nền", "kinh", "tế", "syria", "đã", "bị", "chiến", "tranh", "tàn", "phá", "và", "hứng", "chịu", "các", "lệnh", "cấm", "vận", "của", "phương", "tây", "dẫn", "tới", "sự", "mất", "giá", "mạnh", "của", "đồng", "nội", "tệ", "so", "với", "đồng", "usd", "điều", "này", "đã", "khiến", "giá", "các", "mặt", "hàng", "thiết", "yếu", "leo", "thang", "đáng", "kể", "tiếp", "đó", "là", "việc", "phải", "áp", "đặt", "các", "biện", "pháp", "phòng", "chống", "dịch", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "c-900", "cũng", "đã", "hạn", "chế", "hoạt", "động", "đi", "lại", "và", "thương", "mại", "tiêu", "thụ", "dầu", "mỏ", "cũng", "đã", "giảm", "đáng", "kể", "do", "các", "biện", "pháp", "hạn", "chế", "đi", "lại", "được", "áp", "dụng", "trong", "giai", "đoạn", "xảy", "ra", "dịch", "bzjm-800", "điều", "này", "đã", "ảnh", "hưởng", "nghiêm", "trọng", "tới", "nguồn", "thu", "của", "chính", "phủ", "syria", "khiến", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "bị", "thâm", "hụt", "đáng", "kể" ]
[ "theo", "ông", "nguyễn", "việt", "cường", "chánh", "thanh", "tra", "sở", "y", "tế", "hà", "nội", "vừa", "qua", "cơ", "sở", "này", "đã", "tiến", "hành", "thanh", "kiểm", "tra", "hoạt", "động", "tại", "thẩm", "mỹ", "viện", "hoàng", "tuấn", "phát", "hiện", "cơ", "sở", "này", "quảng", "cáo", "quá", "phạm", "vi", "cho", "phép", "nên", "đã", "tiến", "hành", "xử", "phạt", "vi", "tháng chín năm tám trăm linh hai", "phạm", "hành", "chính", "với", "số", "tiền", "âm hai ngàn tám trăm tám mươi ba phẩy tám năm ki lô bít", "đồng", "hoàng", "tuấn", "quảng", "cáo", "rất", "rầm", "rộ", "trên", "mạng", "xã", "hội", "và", "thường", "xuyên", "livestream", "ảnh", "facebook", "hoạt", "động", "từ", "bốn ngàn bốn trăm bốn bảy phẩy tám năm bốn niu tơn trên áp mót phe", "đến", "mùng tám đến ngày hai mươi ba tháng mười một", "trong", "các", "ngày", "thứ", "một ngàn năm trăm chín mươi tám", "đến", "thứ", "chín trăm hai lăm nghìn ba trăm chín bảy", "và", "từ", "âm một nghìn sáu trăm ba mươi lăm chấm một trăm linh tám rúp", "đến", "âm chín trăm hai chín phẩy không hai trăm năm mươi ba ki lô mét vuông", "ngày", "thứ", "bảy", "và", "bhủ", "nhật", "đại", "diện", "cơ", "sở", "là", "bác", "sỹ", "nguyễn", "thị", "thu", "trang", "sáu triệu một trăm ba ba ngàn hai trăm bốn tám", "tuổi", "đăng", "ký", "hộ", "khẩu", "tại", "phường", "đống", "đa", "hà", "nội", "trước", "sai", "phạm", "quảng", "cáo", "quá", "phạm", "vi", "cho", "phép", "của", "thẩm", "mỹ", "viện", "hoàng", "tuấn", "chánh", "thanh", "tra", "sở", "y", "tế", "hà", "nội", "cho", "biết", "đã", "làm", "việc", "với", "phòng", "khám", "và", "yêu", "cầu", "phòng", "khám", "gỡ", "toàn", "bộ", "những", "hình", "ảnh", "không", "liên", "quan", "và", "tiến", "hành", "xử", "phạt", "vi", "phạm", "hành", "chính", "âm ba trăm bẩy mươi bảy phẩy sáu nhăm ao", "đồng" ]
[ "theo", "ông", "nguyễn", "việt", "cường", "chánh", "thanh", "tra", "sở", "y", "tế", "hà", "nội", "vừa", "qua", "cơ", "sở", "này", "đã", "tiến", "hành", "thanh", "kiểm", "tra", "hoạt", "động", "tại", "thẩm", "mỹ", "viện", "hoàng", "tuấn", "phát", "hiện", "cơ", "sở", "này", "quảng", "cáo", "quá", "phạm", "vi", "cho", "phép", "nên", "đã", "tiến", "hành", "xử", "phạt", "vi", "tháng 9/802", "phạm", "hành", "chính", "với", "số", "tiền", "-2883,85 kb", "đồng", "hoàng", "tuấn", "quảng", "cáo", "rất", "rầm", "rộ", "trên", "mạng", "xã", "hội", "và", "thường", "xuyên", "livestream", "ảnh", "facebook", "hoạt", "động", "từ", "4447,854 n/atm", "đến", "mùng 8 đến ngày 23 tháng 11", "trong", "các", "ngày", "thứ", "1598", "đến", "thứ", "925.397", "và", "từ", "-1635.108 rub", "đến", "-929,0253 km2", "ngày", "thứ", "bảy", "và", "bhủ", "nhật", "đại", "diện", "cơ", "sở", "là", "bác", "sỹ", "nguyễn", "thị", "thu", "trang", "6.133.248", "tuổi", "đăng", "ký", "hộ", "khẩu", "tại", "phường", "đống", "đa", "hà", "nội", "trước", "sai", "phạm", "quảng", "cáo", "quá", "phạm", "vi", "cho", "phép", "của", "thẩm", "mỹ", "viện", "hoàng", "tuấn", "chánh", "thanh", "tra", "sở", "y", "tế", "hà", "nội", "cho", "biết", "đã", "làm", "việc", "với", "phòng", "khám", "và", "yêu", "cầu", "phòng", "khám", "gỡ", "toàn", "bộ", "những", "hình", "ảnh", "không", "liên", "quan", "và", "tiến", "hành", "xử", "phạt", "vi", "phạm", "hành", "chính", "-377,65 ounce", "đồng" ]
[ "bizlive", "mọi", "hoạt", "động", "của", "trung", "quốc", "tại", "trường", "sa", "và", "hoàng", "sa", "là", "bất", "hợp", "pháp", "và", "vô", "giá", "trị", "người", "phát", "ngôn", "bộ", "ngoại", "giao", "việt", "nam", "nhấn", "mạnh", "theo", "thông", "báo", "của", "người", "phát", "ngôn", "bộ", "ngoại", "giao", "lê", "hải", "bình", "trong", "buổi", "họp", "báo", "thường", "kỳ", "phó", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "châu", "âu", "ec", "đại", "diện", "ngoại", "giao", "châu", "âu", "bà", "catherine", "ashton", "sẽ", "thăm", "chính", "thức", "việt", "nam", "vào", "hai mươi mốt tháng ba", "trong", "phần", "hỏi", "đáp", "người", "phát", "ngôn", "bộ", "ngoại", "giao", "đã", "trả", "lời", "nhiều", "câu", "hỏi", "về", "tình", "hình", "biển", "đông", "và", "người", "việt", "tại", "các", "nước", "lybia", "ukraine", "hỏi", "phản", "ứng", "của", "việt", "nam", "trước", "lệnh", "ngừng", "bắn", "mới", "nhất", "giữa", "palestine", "và", "israel", "tại", "dải", "gaza", "gây", "thương", "vong", "cho", "dân", "thường", "và", "các", "nhân", "viên", "liên", "hiệp", "quốc", "hỏi", "phản", "ứng", "của", "việt", "nam", "trước", "việc", "trung", "quốc", "điều", "tàu", "khảo", "sát", "dầu", "khí", "nước", "nước", "sâu", "hải", "dương", "thạch", "du", "không bảy bảy không hai hai năm chín tám ba tám ba", "để", "tham", "gia", "khảo", "sát", "địa", "chất", "tìm", "nguồn", "dầu", "khí", "tại", "biển", "đông", "mọi", "hoạt", "động", "của", "các", "bên", "liên", "quan", "ở", "biển", "đông", "cần", "tuân", "thủ", "luật", "phát", "quốc", "tế", "công", "ước", "của", "liên", "hợp", "quốc", "về", "luật", "biển", "hai mươi hai đến bốn", "tôn", "trọng", "chủ", "quyền", "quyền", "chủ", "quyền", "quyền", "tài", "phán", "của", "quốc", "gia", "thành", "viên", "hỏi", "tình", "hình", "hiện", "tại", "của", "người", "việt", "tại", "tỉnh", "miền", "nam", "doneskt", "ukraine", "đang", "chìm", "trong", "xung", "đột", "ngay", "từ", "khi", "tình", "hình", "tại", "ukraine", "có", "những", "diễn", "biễn", "phức", "tạp", "hai mốt", "bộ", "ngoại", "giao", "đã", "chỉ", "đạo", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "ukraine", "liên", "hệ", "quản", "lý", "và", "liên", "lạc", "chặt", "chẽ", "hai không không pờ giây rờ đê", "với", "bà", "con", "tại", "ukraine", "đồng", "thời", "đề", "nghị", "các", "cơ", "chín triệu chín nhăm", "quan", "chức", "năng", "của", "ukraine", "tại", "ukraine", "bảo", "vệ", "an", "toàn", "cho", "người", "dân", "việt", "nam", "tại", "đây", "cho", "đến", "nay", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "ukraine", "vẫn", "duy", "trì", "mọi", "nỗ", "lực", "của", "mình", "đối", "với", "việc", "bảo", "vệ", "người", "dân", "việt", "nam", "tại", "ukraine", "đặc", "biệt", "trong", "bối", "cảnh", "tình", "hình", "tại", "miền", "đông", "ukraine", "vẫn", "đang", "diễn", "biến", "rất", "phức", "tạp", "hỏi", "tính", "đến", "nay", "lao", "động", "việt", "nam", "ở", "vùng", "chiến", "sự", "ở", "lybia", "đã", "sơ", "tán", "hết", "hay", "chưa", "hãng", "hàng", "không", "vietnam", "airlines", "cho", "biết", "sẽ", "điều", "giai đoạn hai mươi bẩy mười một", "chuyến", "bay", "đưa", "bốn bẩy", "người", "việt", "nam", "ở", "lybia", "về", "nước", "xin", "bộ", "ngoại", "giao", "ác", "minh", "thông", "tin", "này", "tính", "đến", "hôm", "nay", "chín giờ", "con", "số", "lao", "động", "việt", "nam", "rời", "khỏi", "lybia", "là", "hai mươi đến mười tám", "người", "hiện", "nay", "bộ", "ngoại", "giao", "bộ", "lao", "động", "thương", "binh", "và", "xã", "hội", "cùng", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "đang", "triển", "khai", "mọi", "biện", "pháp", "để", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "cho", "người", "lao", "động", "việt", "nam", "tại", "lybia", "bộ", "ngoại", "một trăm sáu mươi hai độ", "giao", "việt", "nam", "đã", "gửi", "công", "hàm", "cho", "đại", "sứ", "quán", "philippines", "và", "đại", "sứ", "quán", "thái", "lan", "đề", "nghị", "một", "nước", "này", "hỗ", "trợ", "đưa", "công", "dân", "việt", "nam", "ra", "khỏi", "vùng", "nguy", "hiểm", "các", "cơ", "quan", "một triệu chín trăm", "đại", "diện", "của", "việt", "nam", "tại", "thổ", "nhỹ", "kỳ", "ai", "cập", "algeria", "đang", "cố", "gắng", "hết", "sức", "để", "tạo", "điều", "kiện", "đưa", "công", "dân", "việt", "nam", "ra", "khỏi", "vùng", "chiến", "sự", "hỏi", "trước", "việc", "trung", "quốc", "trì", "hoãn", "ký", "kết", "với", "asean", "đối", "với", "thỏa", "thuận", "coc", "việt", "nam", "có", "đề", "xuất", "để", "đẩy", "mạnh", "tiến", "trình", "trong", "diễn", "đàn", "khu", "vực", "asean", "arf", "tới", "đây", "tại", "diễn", "đàn", "arf", "lần", "này", "việt", "nam", "sẽ", "đẩy", "mạnh", "thực", "hiện", "các", "biện", "pháp", "ngoại", "giao", "phòng", "ngừa", "đồng", "thời", "có", "những", "đóng", "góp", "thiết", "thực", "việt", "nam", "chia", "sẻ", "quan", "điểm", "chung", "của", "asean", "cho", "rằng", "việc", "sớm", "có", "bộ", "quy", "tắc", "ứng", "xử", "chung", "coc", "là", "cần", "thiết", "hỏi", "đây", "là", "lần", "thứ", "hai triệu sáu trăm tám sáu ngàn năm mươi", "chúng", "ta", "đưa", "lao", "động", "lybia", "về", "nước", "trong", "hai", "năm", "vừa", "qua", "qua", "đây", "việt", "nam", "có", "cân", "nhắc", "việc", "đưa", "lao", "động", "sang", "những", "thị", "trường", "nhạy", "cảm", "như", "thế", "này", "hỏi", "dịch", "bệnh", "ebola", "đang", "bùng", "phát", "ở", "tây", "phi", "hiện", "trung", "quốc", "và", "thái", "lan", "đã", "cho", "sơ", "tán", "dân", "khỏi", "vùng", "dich", "bệnh", "về", "nước", "việt", "nam", "có", "tính", "đến", "biện", "pháp", "này", "ngay", "khi", "có", "thông", "tin", "về", "dịch", "bệnh", "ebola", "lan", "rộng", "bộ", "y", "tế", "đã", "có", "nhiều", "biện", "pháp", "trong", "đó", "bộ", "trưởng", "bộ", "y", "tế", "đã", "có", "những", "cuộc", "họp", "đề", "ra", "các", "biện", "pháp", "để", "tránh", "dịch", "bệnh", "này", "hỏi", "liên", "quan", "đến", "vụ", "máy", "bay", "năm trăm gạch ngang đắp liu cờ gạch ngang rờ", "bị", "bắn", "rơi", "việc", "đưa", "thi", "thể", "hai nghìn tám trăm lẻ bốn", "mẹ", "con", "người", "việt", "về", "nước", "đã", "tiến", "hành", "đến", "đâu", "theo", "thông", "tin", "được", "biết", "công", "tác", "xét", "âm sáu chín chấm không không chín ba", "nghiệm", "adn", "đối", "với", "thi", "thể", "các", "nạn", "nhân", "vụ", "trong", "vụ", "tai", "nạn", "hai không không gạch ngang pê gờ gạch chéo", "vẫn", "đang", "được", "tích", "cực", "tiến", "hành", "ở", "hà", "lan" ]
[ "bizlive", "mọi", "hoạt", "động", "của", "trung", "quốc", "tại", "trường", "sa", "và", "hoàng", "sa", "là", "bất", "hợp", "pháp", "và", "vô", "giá", "trị", "người", "phát", "ngôn", "bộ", "ngoại", "giao", "việt", "nam", "nhấn", "mạnh", "theo", "thông", "báo", "của", "người", "phát", "ngôn", "bộ", "ngoại", "giao", "lê", "hải", "bình", "trong", "buổi", "họp", "báo", "thường", "kỳ", "phó", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "châu", "âu", "ec", "đại", "diện", "ngoại", "giao", "châu", "âu", "bà", "catherine", "ashton", "sẽ", "thăm", "chính", "thức", "việt", "nam", "vào", "21/3", "trong", "phần", "hỏi", "đáp", "người", "phát", "ngôn", "bộ", "ngoại", "giao", "đã", "trả", "lời", "nhiều", "câu", "hỏi", "về", "tình", "hình", "biển", "đông", "và", "người", "việt", "tại", "các", "nước", "lybia", "ukraine", "hỏi", "phản", "ứng", "của", "việt", "nam", "trước", "lệnh", "ngừng", "bắn", "mới", "nhất", "giữa", "palestine", "và", "israel", "tại", "dải", "gaza", "gây", "thương", "vong", "cho", "dân", "thường", "và", "các", "nhân", "viên", "liên", "hiệp", "quốc", "hỏi", "phản", "ứng", "của", "việt", "nam", "trước", "việc", "trung", "quốc", "điều", "tàu", "khảo", "sát", "dầu", "khí", "nước", "nước", "sâu", "hải", "dương", "thạch", "du", "077022598383", "để", "tham", "gia", "khảo", "sát", "địa", "chất", "tìm", "nguồn", "dầu", "khí", "tại", "biển", "đông", "mọi", "hoạt", "động", "của", "các", "bên", "liên", "quan", "ở", "biển", "đông", "cần", "tuân", "thủ", "luật", "phát", "quốc", "tế", "công", "ước", "của", "liên", "hợp", "quốc", "về", "luật", "biển", "22 - 4", "tôn", "trọng", "chủ", "quyền", "quyền", "chủ", "quyền", "quyền", "tài", "phán", "của", "quốc", "gia", "thành", "viên", "hỏi", "tình", "hình", "hiện", "tại", "của", "người", "việt", "tại", "tỉnh", "miền", "nam", "doneskt", "ukraine", "đang", "chìm", "trong", "xung", "đột", "ngay", "từ", "khi", "tình", "hình", "tại", "ukraine", "có", "những", "diễn", "biễn", "phức", "tạp", "21", "bộ", "ngoại", "giao", "đã", "chỉ", "đạo", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "ukraine", "liên", "hệ", "quản", "lý", "và", "liên", "lạc", "chặt", "chẽ", "200pjrd", "với", "bà", "con", "tại", "ukraine", "đồng", "thời", "đề", "nghị", "các", "cơ", "9.000.095", "quan", "chức", "năng", "của", "ukraine", "tại", "ukraine", "bảo", "vệ", "an", "toàn", "cho", "người", "dân", "việt", "nam", "tại", "đây", "cho", "đến", "nay", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "ukraine", "vẫn", "duy", "trì", "mọi", "nỗ", "lực", "của", "mình", "đối", "với", "việc", "bảo", "vệ", "người", "dân", "việt", "nam", "tại", "ukraine", "đặc", "biệt", "trong", "bối", "cảnh", "tình", "hình", "tại", "miền", "đông", "ukraine", "vẫn", "đang", "diễn", "biến", "rất", "phức", "tạp", "hỏi", "tính", "đến", "nay", "lao", "động", "việt", "nam", "ở", "vùng", "chiến", "sự", "ở", "lybia", "đã", "sơ", "tán", "hết", "hay", "chưa", "hãng", "hàng", "không", "vietnam", "airlines", "cho", "biết", "sẽ", "điều", "giai đoạn 27 - 11", "chuyến", "bay", "đưa", "47", "người", "việt", "nam", "ở", "lybia", "về", "nước", "xin", "bộ", "ngoại", "giao", "ác", "minh", "thông", "tin", "này", "tính", "đến", "hôm", "nay", "9h", "con", "số", "lao", "động", "việt", "nam", "rời", "khỏi", "lybia", "là", "20 - 18", "người", "hiện", "nay", "bộ", "ngoại", "giao", "bộ", "lao", "động", "thương", "binh", "và", "xã", "hội", "cùng", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "đang", "triển", "khai", "mọi", "biện", "pháp", "để", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "cho", "người", "lao", "động", "việt", "nam", "tại", "lybia", "bộ", "ngoại", "162 độ", "giao", "việt", "nam", "đã", "gửi", "công", "hàm", "cho", "đại", "sứ", "quán", "philippines", "và", "đại", "sứ", "quán", "thái", "lan", "đề", "nghị", "1", "nước", "này", "hỗ", "trợ", "đưa", "công", "dân", "việt", "nam", "ra", "khỏi", "vùng", "nguy", "hiểm", "các", "cơ", "quan", "1.000.900", "đại", "diện", "của", "việt", "nam", "tại", "thổ", "nhỹ", "kỳ", "ai", "cập", "algeria", "đang", "cố", "gắng", "hết", "sức", "để", "tạo", "điều", "kiện", "đưa", "công", "dân", "việt", "nam", "ra", "khỏi", "vùng", "chiến", "sự", "hỏi", "trước", "việc", "trung", "quốc", "trì", "hoãn", "ký", "kết", "với", "asean", "đối", "với", "thỏa", "thuận", "coc", "việt", "nam", "có", "đề", "xuất", "để", "đẩy", "mạnh", "tiến", "trình", "trong", "diễn", "đàn", "khu", "vực", "asean", "arf", "tới", "đây", "tại", "diễn", "đàn", "arf", "lần", "này", "việt", "nam", "sẽ", "đẩy", "mạnh", "thực", "hiện", "các", "biện", "pháp", "ngoại", "giao", "phòng", "ngừa", "đồng", "thời", "có", "những", "đóng", "góp", "thiết", "thực", "việt", "nam", "chia", "sẻ", "quan", "điểm", "chung", "của", "asean", "cho", "rằng", "việc", "sớm", "có", "bộ", "quy", "tắc", "ứng", "xử", "chung", "coc", "là", "cần", "thiết", "hỏi", "đây", "là", "lần", "thứ", "2.686.050", "chúng", "ta", "đưa", "lao", "động", "lybia", "về", "nước", "trong", "hai", "năm", "vừa", "qua", "qua", "đây", "việt", "nam", "có", "cân", "nhắc", "việc", "đưa", "lao", "động", "sang", "những", "thị", "trường", "nhạy", "cảm", "như", "thế", "này", "hỏi", "dịch", "bệnh", "ebola", "đang", "bùng", "phát", "ở", "tây", "phi", "hiện", "trung", "quốc", "và", "thái", "lan", "đã", "cho", "sơ", "tán", "dân", "khỏi", "vùng", "dich", "bệnh", "về", "nước", "việt", "nam", "có", "tính", "đến", "biện", "pháp", "này", "ngay", "khi", "có", "thông", "tin", "về", "dịch", "bệnh", "ebola", "lan", "rộng", "bộ", "y", "tế", "đã", "có", "nhiều", "biện", "pháp", "trong", "đó", "bộ", "trưởng", "bộ", "y", "tế", "đã", "có", "những", "cuộc", "họp", "đề", "ra", "các", "biện", "pháp", "để", "tránh", "dịch", "bệnh", "này", "hỏi", "liên", "quan", "đến", "vụ", "máy", "bay", "500-wc-r", "bị", "bắn", "rơi", "việc", "đưa", "thi", "thể", "2804", "mẹ", "con", "người", "việt", "về", "nước", "đã", "tiến", "hành", "đến", "đâu", "theo", "thông", "tin", "được", "biết", "công", "tác", "xét", "-69.0093", "nghiệm", "adn", "đối", "với", "thi", "thể", "các", "nạn", "nhân", "vụ", "trong", "vụ", "tai", "nạn", "200-pg/", "vẫn", "đang", "được", "tích", "cực", "tiến", "hành", "ở", "hà", "lan" ]
[ "ngày", "bạo", "lực", "đẫm", "máu", "ở", "pakistan", "vnmedia", "hai", "vụ", "đánh", "bom", "kép", "xảy", "ra", "bốn trăm ba mươi ét vê kép tê a", "ở", "lahore", "miền", "đông", "pakistan", "tối", "qua", "ngày một và ngày bốn tháng bảy", "đã", "cướp", "đi", "sinh", "mạng", "của", "bẩy trăm ba mươi mốt ngàn bốn trăm chín mươi", "người", "và", "làm", "ít", "nhất", "ba mươi hai nghìn một trăm bốn mươi", "người", "khác", "bị", "thương", "tám trăm mười bẩy ve bê", "đài", "truyền", "hình", "địa", "phương", "đưa", "tin", "xê i u pờ sờ một hai không", "hai", "vụ", "đánh", "bom", "kép", "trên", "xảy", "ra", "bên", "ngoài", "một", "trạm", "cảnh", "sát", "bảo", "vệ", "của", "khu", "chợ", "moon", "tại", "lahore", "thủ", "phủ", "của", "tỉnh", "punjab", "miền", "đông", "pakistan", "chợ", "moon", "là", "một", "trung", "tâm", "thương", "mại", "lớn", "của", "tỉnh", "và", "thường", "có", "rất", "đông", "phụ", "nữ", "và", "trẻ", "em", "đến", "mua", "hàng", "tổng", "thống", "pakistan", "asif", "ali", "zardadi", "và", "thủ", "tướng", "syed", "yousuf", "raza", "gilani", "trong", "hai", "tuyên", "bố", "riêng", "biệt", "đã", "kịch", "liệt", "lên", "án", "vụ", "đánh", "bom", "đôi", "trên", "ở", "lahore", "tổng", "thống", "zardari", "khẳng", "định", "rằng", "những", "hành", "động", "khủng", "bố", "thiếu", "suy", "nghĩ", "tương", "tự", "như", "trên", "sẽ", "không", "làm", "chính", "phủ", "lung", "lay", "trong", "chiến", "dịch", "chống", "khủng", "bố", "đây", "là", "vụ", "đánh", "bom", "khủng", "bố", "thứ", "một chấm năm sáu", "xảy", "ra", "trong", "ngày", "ở", "pakistan", "trước", "đó", "sáng", "sớm", "cùng", "ngày", "bốn nghìn không trăm linh năm", "người", "đã", "thiệt", "mạng", "và", "gần", "năm mươi chín", "người", "khác", "đã", "bị", "thương", "khi", "một", "kẻ", "đánh", "bom", "tự", "sát", "tấn", "công", "một", "khu", "tòa", "án", "ở", "peshawar", "miền", "tây", "bắc", "pakistan", "bên", "cạnh", "đó", "hai mươi bẩy", "người", "khác", "cũng", "đã", "bị", "thương", "trong", "một", "vụ", "đánh", "bom", "ở", "quetta", "thủ", "phủ", "của", "tỉnh", "balochistan", "chỉ", "trong", "vài", "tháng", "gần", "đây", "đã", "có", "hơn", "bẩy mươi tám", "người", "thiệt", "mạng", "trong", "các", "vụ", "đánh", "bom", "ở", "pakistan" ]
[ "ngày", "bạo", "lực", "đẫm", "máu", "ở", "pakistan", "vnmedia", "hai", "vụ", "đánh", "bom", "kép", "xảy", "ra", "430swta", "ở", "lahore", "miền", "đông", "pakistan", "tối", "qua", "ngày 1 và ngày 4 tháng 7", "đã", "cướp", "đi", "sinh", "mạng", "của", "731.490", "người", "và", "làm", "ít", "nhất", "32.140", "người", "khác", "bị", "thương", "817 wb", "đài", "truyền", "hình", "địa", "phương", "đưa", "tin", "ciups120", "hai", "vụ", "đánh", "bom", "kép", "trên", "xảy", "ra", "bên", "ngoài", "một", "trạm", "cảnh", "sát", "bảo", "vệ", "của", "khu", "chợ", "moon", "tại", "lahore", "thủ", "phủ", "của", "tỉnh", "punjab", "miền", "đông", "pakistan", "chợ", "moon", "là", "một", "trung", "tâm", "thương", "mại", "lớn", "của", "tỉnh", "và", "thường", "có", "rất", "đông", "phụ", "nữ", "và", "trẻ", "em", "đến", "mua", "hàng", "tổng", "thống", "pakistan", "asif", "ali", "zardadi", "và", "thủ", "tướng", "syed", "yousuf", "raza", "gilani", "trong", "hai", "tuyên", "bố", "riêng", "biệt", "đã", "kịch", "liệt", "lên", "án", "vụ", "đánh", "bom", "đôi", "trên", "ở", "lahore", "tổng", "thống", "zardari", "khẳng", "định", "rằng", "những", "hành", "động", "khủng", "bố", "thiếu", "suy", "nghĩ", "tương", "tự", "như", "trên", "sẽ", "không", "làm", "chính", "phủ", "lung", "lay", "trong", "chiến", "dịch", "chống", "khủng", "bố", "đây", "là", "vụ", "đánh", "bom", "khủng", "bố", "thứ", "1.56", "xảy", "ra", "trong", "ngày", "ở", "pakistan", "trước", "đó", "sáng", "sớm", "cùng", "ngày", "4005", "người", "đã", "thiệt", "mạng", "và", "gần", "59", "người", "khác", "đã", "bị", "thương", "khi", "một", "kẻ", "đánh", "bom", "tự", "sát", "tấn", "công", "một", "khu", "tòa", "án", "ở", "peshawar", "miền", "tây", "bắc", "pakistan", "bên", "cạnh", "đó", "27", "người", "khác", "cũng", "đã", "bị", "thương", "trong", "một", "vụ", "đánh", "bom", "ở", "quetta", "thủ", "phủ", "của", "tỉnh", "balochistan", "chỉ", "trong", "vài", "tháng", "gần", "đây", "đã", "có", "hơn", "78", "người", "thiệt", "mạng", "trong", "các", "vụ", "đánh", "bom", "ở", "pakistan" ]
[ "thành phố", "nếu", "đã", "xác", "định", "được", "điểm", "đến", "cho", "kỳ", "nghỉ", "sắp", "tới", "trong", "hành", "trang", "của", "bạn", "không", "thể", "thiếu", "những", "đồ", "chơi", "kỹ", "thuật", "số", "như", "máy", "ảnh", "máy", "nghe", "nhạc", "usb", "kết", "nối", "internet", "một", "chiếc", "điện", "thoại", "có", "khả", "năng", "kết", "nối", "internet", "để", "đưa", "ảnh", "lên", "web", "hoặc", "gửi", "ảnh", "qua", "mail", "hay", "thậm", "chí", "là", "phát", "hình", "trực", "tiếp", "video", "calling", "luôn", "được", "xem", "là", "phương", "tiện", "ưu", "tiên", "số", "tám trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm hai mươi ba", "với", "cường", "sinh", "viên", "năm", "cuối", "đại", "học", "bách", "khoa", "được", "bạn", "bè", "gọi", "vui", "là", "cường", "balo", "vì", "sở", "thích", "đi", "du", "lịch", "bất", "cứ", "khi", "nào", "có", "thể", "thì", "chiếc", "điện", "thoại", "nhất", "thiết", "phải", "có", "tính", "năng", "chụp", "ảnh", "và", "nghe", "nhạc", "trên", "thị", "trường", "hiện", "nay", "điện", "thoại", "có", "chức", "năng", "nghe", "nhạc", "chụp", "ảnh", "hay", "thậm", "chí", "là", "xem", "phim", "xem", "ti vi", "dao", "động", "trong", "vòng", "từ", "âm tám bảy đi ốp", "đồng", "tùy", "từng", "chủng", "loại", "một", "chiếc", "hát quy trừ giây cờ ngang năm trăm linh hai", "nhái", "còn", "có", "thêm", "cả", "tính", "năng", "ti vi", "vốn", "không", "có", "trong", "phiên", "bản", "gốc", "khả", "năng", "bắt", "sóng", "ti vi", "của", "những", "chiếc", "điện", "thoại", "made", "in", "china", "này", "khá", "tốt", "tất", "nhiên", "là", "chỉ", "trong", "thời", "gian", "đầu", "còn", "về", "sau", "chất", "lượng", "ngày", "càng", "giảm", "chưa", "đủ", "ở", "đây", "theo", "ý", "cường", "là", "điện", "thoại", "phải", "có", "thêm", "những", "tính", "năng", "chịu", "chơi", "khác", "như", "định", "vị", "vệ", "tinh", "gps", "wi-fi", "hai trăm sáu không không chéo vờ tê i", "hai ngàn chín trăm năm sáu chấm bảy hai một ki lô bít", "nói", "chung", "là", "có", "thể", "truy", "cập", "mạng", "để", "có", "thể", "xem", "thông", "tin", "và", "quan", "trọng", "nhất", "là", "xem", "bản", "đồ", "ba nghìn", "nơi", "mình", "đang", "đi", "đây", "là", "những", "tính", "năng", "không", "kém", "phần", "quan", "trọng", "và", "rất", "thiết", "thực", "vốn", "chỉ", "có", "thể", "tìm", "thấy", "trong", "những", "dòng", "điện", "thoại", "mới", "như", "nokia", "một trăm xuộc bốn nghìn chéo bê hắt lờ o xoẹt", "bảy không không e u pê e", "o xê dét bê gạch ngang ca ngang ba trăm lẻ một", "o gạch chéo hai ngàn chín tám không không", "ba trăm mười bốn trừ bốn nghìn gạch ngang đờ gạch chéo", "samsung", "tám một ngang a mờ e mờ gạch ngang", "u vê i quy gạch ngang ba nghìn không trăm lẻ tám ngang một trăm", "samsung", "omina", "hoặc", "sáu bốn không gạch ngang hai không không không ép", "iphone", "tám trăm trừ cờ cờ", "nexus", "one", "với", "xu", "hướng", "tích", "hợp", "tất", "cả", "trong", "một", "một", "chiếc", "điện", "thoại", "thửa", "riêng", "cho", "dân", "du", "lịch", "nhất", "thiết", "phải", "cài", "đặt", "được", "ứng", "dụng", "trên", "máy", "mà", "cụ", "thể", "là", "bản", "đồ", "trực", "tuyến", "ngoài", "ra", "bản", "đồ", "trực", "tuyến", "sẽ", "cung", "cấp", "thông", "tin", "ở", "mức", "chi", "tiết", "hơn", "chẳng", "hạn", "như", "trong", "khu", "vực", "bạn", "đang", "ở", "có", "bao", "nhiêu", "nhà", "hàng", "trạm", "xăng", "quán", "xá", "hiện", "trang", "web", "www.diadiem.com", "đang", "tám triệu năm hai ngàn một trăm chín tư", "cung", "cấp", "dạng", "bản", "đồ", "trực", "tuyến", "cho", "ngày bốn", "điện", "thoại", "di", "động", "các", "dòng", "điện", "thoại", "chạy", "hệ", "điều", "hành", "iphone", "windows", "mobile", "và", "android", "đều", "có", "thể", "sử", "dụng", "loại", "bản", "đồ", "này", "là", "một", "fan", "của", "chát", "chít", "vật", "dụng", "không", "thể", "thiếu", "hàng", "ngày", "của", "cô", "nàng", "này", "là", "chiếc", "netbook", "nhỏ", "xinh", "thế", "nhưng", "không", "phải", "chỗ", "nào", "cũng", "có", "wi-fi", "và", "không", "phải", "wi-fi", "ở", "đâu", "cũng", "miễn", "phí", "nên", "theo", "ngân", "tốt", "nhất", "là", "nên", "tự", "trang", "bị", "cho", "mình", "một", "mạng", "wi-fi", "riêng", "nghe", "thì", "có", "vẻ", "trừu", "tượng", "nhưng", "thực", "chất", "đó", "chỉ", "là", "chiếc", "usb", "năm trăm bảy hai đô la trên đề xi mét", "mà", "các", "nhà", "mạng", "như", "viettel", "mobifone", "đang", "bán", "trên", "thị", "trường", "kết", "nối", "internet", "qua", "usb", "bảy trăm sáu mươi tư ki lô mét khối", "được", "đánh", "giá", "khá", "tiện", "dụng", "gọn", "nhẹ", "và", "kết", "nối", "mọi", "lúc", "mọi", "nơi", "tất", "nhiên", "là", "trừ", "hai mốt đến ba", "những", "chỗ", "không", "có", "sóng", "di", "động", "giá", "của", "thiết", "bị", "này", "dao", "động", "từ", "gạch ngang ba không không không một trăm lẻ một", "âm bảy nghìn ba trăm sáu tư phẩy hai trăm bốn mươi ba mi li gam", "đồng", "mặc", "dù", "sở", "hữu", "chiếc", "iphone", "a hắt nờ sờ xuộc xê xoẹt tám trăm", "với", "camera", "sáu triệu ba trăm nghìn bốn", "megapixel", "nhưng", "hương", "vẫn", "không", "hài", "lòng", "và", "muốn", "chụp", "phong", "cảnh", "bằng", "máy", "ảnh", "riêng", "ngoài", "ra", "theo", "kinh", "nghiệm", "của", "hương", "nếu", "muốn", "thực", "sự", "có", "giây", "phút", "giải", "trí", "bằng", "âm", "nhạc", "thì", "tốt", "nhất", "là", "cần", "mang", "theo", "máy", "nghe", "nhạc", "cá", "nhân", "như", "chiếc", "ipod", "chẳng", "hạn" ]
[ "thành phố", "nếu", "đã", "xác", "định", "được", "điểm", "đến", "cho", "kỳ", "nghỉ", "sắp", "tới", "trong", "hành", "trang", "của", "bạn", "không", "thể", "thiếu", "những", "đồ", "chơi", "kỹ", "thuật", "số", "như", "máy", "ảnh", "máy", "nghe", "nhạc", "usb", "kết", "nối", "internet", "một", "chiếc", "điện", "thoại", "có", "khả", "năng", "kết", "nối", "internet", "để", "đưa", "ảnh", "lên", "web", "hoặc", "gửi", "ảnh", "qua", "mail", "hay", "thậm", "chí", "là", "phát", "hình", "trực", "tiếp", "video", "calling", "luôn", "được", "xem", "là", "phương", "tiện", "ưu", "tiên", "số", "823.423", "với", "cường", "sinh", "viên", "năm", "cuối", "đại", "học", "bách", "khoa", "được", "bạn", "bè", "gọi", "vui", "là", "cường", "balo", "vì", "sở", "thích", "đi", "du", "lịch", "bất", "cứ", "khi", "nào", "có", "thể", "thì", "chiếc", "điện", "thoại", "nhất", "thiết", "phải", "có", "tính", "năng", "chụp", "ảnh", "và", "nghe", "nhạc", "trên", "thị", "trường", "hiện", "nay", "điện", "thoại", "có", "chức", "năng", "nghe", "nhạc", "chụp", "ảnh", "hay", "thậm", "chí", "là", "xem", "phim", "xem", "ti vi", "dao", "động", "trong", "vòng", "từ", "-87 điôp", "đồng", "tùy", "từng", "chủng", "loại", "một", "chiếc", "hq-jc-502", "nhái", "còn", "có", "thêm", "cả", "tính", "năng", "ti vi", "vốn", "không", "có", "trong", "phiên", "bản", "gốc", "khả", "năng", "bắt", "sóng", "ti vi", "của", "những", "chiếc", "điện", "thoại", "made", "in", "china", "này", "khá", "tốt", "tất", "nhiên", "là", "chỉ", "trong", "thời", "gian", "đầu", "còn", "về", "sau", "chất", "lượng", "ngày", "càng", "giảm", "chưa", "đủ", "ở", "đây", "theo", "ý", "cường", "là", "điện", "thoại", "phải", "có", "thêm", "những", "tính", "năng", "chịu", "chơi", "khác", "như", "định", "vị", "vệ", "tinh", "gps", "wi-fi", "200600/vti", "2956.721 kb", "nói", "chung", "là", "có", "thể", "truy", "cập", "mạng", "để", "có", "thể", "xem", "thông", "tin", "và", "quan", "trọng", "nhất", "là", "xem", "bản", "đồ", "3000", "nơi", "mình", "đang", "đi", "đây", "là", "những", "tính", "năng", "không", "kém", "phần", "quan", "trọng", "và", "rất", "thiết", "thực", "vốn", "chỉ", "có", "thể", "tìm", "thấy", "trong", "những", "dòng", "điện", "thoại", "mới", "như", "nokia", "100/4000/bhlo/", "700eupe", "oczb-k-301", "o/2900800", "314-4000-đ/", "samsung", "81-amem-", "uviq-3008-100", "samsung", "omina", "hoặc", "640-2000f", "iphone", "800-cc", "nexus", "one", "với", "xu", "hướng", "tích", "hợp", "tất", "cả", "trong", "một", "một", "chiếc", "điện", "thoại", "thửa", "riêng", "cho", "dân", "du", "lịch", "nhất", "thiết", "phải", "cài", "đặt", "được", "ứng", "dụng", "trên", "máy", "mà", "cụ", "thể", "là", "bản", "đồ", "trực", "tuyến", "ngoài", "ra", "bản", "đồ", "trực", "tuyến", "sẽ", "cung", "cấp", "thông", "tin", "ở", "mức", "chi", "tiết", "hơn", "chẳng", "hạn", "như", "trong", "khu", "vực", "bạn", "đang", "ở", "có", "bao", "nhiêu", "nhà", "hàng", "trạm", "xăng", "quán", "xá", "hiện", "trang", "web", "www.diadiem.com", "đang", "8.052.194", "cung", "cấp", "dạng", "bản", "đồ", "trực", "tuyến", "cho", "ngày 4", "điện", "thoại", "di", "động", "các", "dòng", "điện", "thoại", "chạy", "hệ", "điều", "hành", "iphone", "windows", "mobile", "và", "android", "đều", "có", "thể", "sử", "dụng", "loại", "bản", "đồ", "này", "là", "một", "fan", "của", "chát", "chít", "vật", "dụng", "không", "thể", "thiếu", "hàng", "ngày", "của", "cô", "nàng", "này", "là", "chiếc", "netbook", "nhỏ", "xinh", "thế", "nhưng", "không", "phải", "chỗ", "nào", "cũng", "có", "wi-fi", "và", "không", "phải", "wi-fi", "ở", "đâu", "cũng", "miễn", "phí", "nên", "theo", "ngân", "tốt", "nhất", "là", "nên", "tự", "trang", "bị", "cho", "mình", "một", "mạng", "wi-fi", "riêng", "nghe", "thì", "có", "vẻ", "trừu", "tượng", "nhưng", "thực", "chất", "đó", "chỉ", "là", "chiếc", "usb", "572 $/dm", "mà", "các", "nhà", "mạng", "như", "viettel", "mobifone", "đang", "bán", "trên", "thị", "trường", "kết", "nối", "internet", "qua", "usb", "764 km3", "được", "đánh", "giá", "khá", "tiện", "dụng", "gọn", "nhẹ", "và", "kết", "nối", "mọi", "lúc", "mọi", "nơi", "tất", "nhiên", "là", "trừ", "21 - 3", "những", "chỗ", "không", "có", "sóng", "di", "động", "giá", "của", "thiết", "bị", "này", "dao", "động", "từ", "-3000101", "-7364,243 mg", "đồng", "mặc", "dù", "sở", "hữu", "chiếc", "iphone", "ahns/c/800", "với", "camera", "6.300.400", "megapixel", "nhưng", "hương", "vẫn", "không", "hài", "lòng", "và", "muốn", "chụp", "phong", "cảnh", "bằng", "máy", "ảnh", "riêng", "ngoài", "ra", "theo", "kinh", "nghiệm", "của", "hương", "nếu", "muốn", "thực", "sự", "có", "giây", "phút", "giải", "trí", "bằng", "âm", "nhạc", "thì", "tốt", "nhất", "là", "cần", "mang", "theo", "máy", "nghe", "nhạc", "cá", "nhân", "như", "chiếc", "ipod", "chẳng", "hạn" ]
[ "hot", "girl", "hà", "thành", "đang", "ngày", "càng", "đi", "lên", "tại", "kiến trúc nhà đẹp", "đã", "tươi", "cười", "nhí", "nhảnh", "khi", "được", "nguyễn", "phi", "hùng", "làm", "phó", "nháy", "cho", "mình", "diện", "bộ", "cánh", "đầm", "màu", "đen", "cách", "điệu", "điểm", "thêm", "các", "phụ", "kiện", "khá", "bắt", "mắt", "tâm", "tít", "trở", "thành", "tâm", "điểm", "trong", "buổi", "ra", "tám trăm hai tám không không gạch ngang đờ bê mờ trừ đờ o gờ nờ lờ", "mắt", "bộ", "phim", "truyền", "hình", "dài", "tám năm năm chín một năm năm hai chín sáu bẩy", "tập", "với", "cái", "tên", "khá", "ngộ", "nghĩnh", "chiếc", "gường", "chia", "đôi", "của", "đạo", "diễn", "nguyễn", "phương", "điền", "vào", "tối", "qua", "ba không không gạch chéo ba ngàn bờ lờ vờ", "tại", "khách", "sạn", "kim", "đô", "quảng cáo thương mại", "với", "sáu triệu hai mươi", "lần", "sửa", "kịch", "bản", "hai ngàn", "lần", "thi", "tuyển", "gạch ngang tám trăm ngang năm không năm", "diễn", "viên", "và", "một", "điều", "thú", "vị", "khác", "đây", "là", "bộ", "phim", "hạn", "chế", "về", "diễn", "viên", "chân", "dài", "mà", "các", "phim", "truyền", "hình", "gần", "đây", "thường", "thấy", "đây", "là", "bộ", "phim", "truyền", "hình", "đầu", "tay", "của", "hot", "girl", "tâm", "tít", "chín trăm bẩy mươi bảy ngàn tám trăm lẻ hai", "nên", "diễn", "viên", "năm trăm xuộc o ép i ép pờ", "trẻ", "khá", "hồi", "hộp", "pha", "lẫn", "chút", "tự", "hào", "trong", "buổi", "ra", "mắt", "này", "tâm", "tít", "chia", "sẻ", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "tâm", "tham", "gia", "một", "bộ", "phim", "dài", "hơi", "sáu trăm chín bảy ngàn tám trăm sáu hai", "và", "gặp", "không", "ít", "khó", "khăn", "nhưng", "đã", "được", "đạo", "diễn", "phương", "điền", "ca", "sĩ", "nguyễn", "phi", "hùng", "và", "anh", "chị", "trong", "đoàn", "làm", "phìm", "nhiệt", "tình", "giúp", "đỡ", "quả", "là", "một", "điều", "may", "mắn", "với", "tâm", "đây", "là", "vai", "diễn", "mà", "tâm", "đã", "dồn", "tất", "cả", "công", "sức", "và", "những", "kinh", "nghiệm", "vốn", "có", "của", "hai trăm sáu chín niu tơn", "mình", "trong", "từng", "cảnh", "quay", "với", "hy", "vọng", "sẽ", "nhận", "được", "sự", "đóng", "góp", "động", "viên", "ủng", "hộ", "từ", "phía", "khán", "giả", "trong", "lần", "chạm", "ngõ", "đầu", "tiên", "này", "đây", "có", "lẽ", "là", "vai", "diễn", "đã", "mang", "đến", "cho", "hùng", "cảm", "xúc", "nhất", "và", "sau", "bộ", "phim", "nay", "hùng", "sẽ", "ngưng", "đóng", "phim", "một", "thời", "gian", "để", "tập", "trung", "vào", "việc", "ca", "hát", "cũng", "như", "liveshow", "của", "mình" ]
[ "hot", "girl", "hà", "thành", "đang", "ngày", "càng", "đi", "lên", "tại", "kiến trúc nhà đẹp", "đã", "tươi", "cười", "nhí", "nhảnh", "khi", "được", "nguyễn", "phi", "hùng", "làm", "phó", "nháy", "cho", "mình", "diện", "bộ", "cánh", "đầm", "màu", "đen", "cách", "điệu", "điểm", "thêm", "các", "phụ", "kiện", "khá", "bắt", "mắt", "tâm", "tít", "trở", "thành", "tâm", "điểm", "trong", "buổi", "ra", "8002800-đbm-đognl", "mắt", "bộ", "phim", "truyền", "hình", "dài", "85591552967", "tập", "với", "cái", "tên", "khá", "ngộ", "nghĩnh", "chiếc", "gường", "chia", "đôi", "của", "đạo", "diễn", "nguyễn", "phương", "điền", "vào", "tối", "qua", "300/3000blv", "tại", "khách", "sạn", "kim", "đô", "quảng cáo thương mại", "với", "6.000.020", "lần", "sửa", "kịch", "bản", "2000", "lần", "thi", "tuyển", "-800-505", "diễn", "viên", "và", "một", "điều", "thú", "vị", "khác", "đây", "là", "bộ", "phim", "hạn", "chế", "về", "diễn", "viên", "chân", "dài", "mà", "các", "phim", "truyền", "hình", "gần", "đây", "thường", "thấy", "đây", "là", "bộ", "phim", "truyền", "hình", "đầu", "tay", "của", "hot", "girl", "tâm", "tít", "977.802", "nên", "diễn", "viên", "500/ofifp", "trẻ", "khá", "hồi", "hộp", "pha", "lẫn", "chút", "tự", "hào", "trong", "buổi", "ra", "mắt", "này", "tâm", "tít", "chia", "sẻ", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "tâm", "tham", "gia", "một", "bộ", "phim", "dài", "hơi", "697.862", "và", "gặp", "không", "ít", "khó", "khăn", "nhưng", "đã", "được", "đạo", "diễn", "phương", "điền", "ca", "sĩ", "nguyễn", "phi", "hùng", "và", "anh", "chị", "trong", "đoàn", "làm", "phìm", "nhiệt", "tình", "giúp", "đỡ", "quả", "là", "một", "điều", "may", "mắn", "với", "tâm", "đây", "là", "vai", "diễn", "mà", "tâm", "đã", "dồn", "tất", "cả", "công", "sức", "và", "những", "kinh", "nghiệm", "vốn", "có", "của", "269 n", "mình", "trong", "từng", "cảnh", "quay", "với", "hy", "vọng", "sẽ", "nhận", "được", "sự", "đóng", "góp", "động", "viên", "ủng", "hộ", "từ", "phía", "khán", "giả", "trong", "lần", "chạm", "ngõ", "đầu", "tiên", "này", "đây", "có", "lẽ", "là", "vai", "diễn", "đã", "mang", "đến", "cho", "hùng", "cảm", "xúc", "nhất", "và", "sau", "bộ", "phim", "nay", "hùng", "sẽ", "ngưng", "đóng", "phim", "một", "thời", "gian", "để", "tập", "trung", "vào", "việc", "ca", "hát", "cũng", "như", "liveshow", "của", "mình" ]
[ "m.u", "nhận", "hàng", "loạt", "hung", "tin", "trước", "đại", "chiến", "với", "chelsea", "trước", "cuộc", "chạm", "trán", "hai mươi ba giờ mười", "với", "chelsea", "trong", "khuôn", "khổ", "lượt", "đi", "vòng", "tứ", "kết", "fa", "cup", "diễn", "ra", "vào", "rạng", "sáng", "mai", "giờ", "việt", "nam", "m.u", "đã", "nhận", "hàng", "loạt", "thông", "tin", "chẳng", "lành", "về", "nhân", "sự", "do", "phải", "lãnh", "án", "treo", "giò", "hai ngàn tám trăm chín nhăm", "trận", "vì", "hành", "vi", "thúc", "cùi", "chỏ", "vào", "mặt", "hậu", "vệ", "tyrone", "mings", "bên", "phía", "bournemouth", "nên", "tiền", "đạo", "zlatan", "ibrahimovic", "không", "thể", "góp", "mặt", "ở", "trận", "đấu", "với", "chelsea", "sự", "vắng", "mặt", "của", "chân", "sút", "người", "thụy", "điển", "là", "tổn", "thất", "không", "nhỏ", "với", "hàng", "công", "m.u", "trong", "buổi", "tập", "mới", "đây", "đội", "trưởng", "wayne", "bốn không không một nghìn sáu trăm năm mươi ngang nờ lờ i gờ hát xuộc vê ca a ép", "rooney", "đã", "gặp", "phải", "chấn", "thương", "sau", "pha", "va", "chạm", "với", "đồng", "đội", "phil", "jones", "trong", "khi", "đó", "anthony", "martial", "và", "marcus", "rashford", "cũng", "gặp", "vấn", "đề", "về", "sức", "khỏe", "james", "wilson", "đang", "vật", "lộn", "với", "chấn", "thương", "đầu", "gối", "các", "cầu", "thủ", "m.u", "lên", "đường", "tới", "london", "điều", "đó", "có", "nghĩa", "m.u", "sẽ", "không", "có", "tiền", "đạo", "nào", "trong", "chuyến", "làm", "khách", "trên", "sân", "stamford", "bridge", "tại", "vòng", "tứ", "kết", "fa", "cup", "rất", "có", "thể", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "sẽ", "phải", "bố", "trí", "henrikh", "mkhitaryan", "marouane", "fellaini", "hay", "jesse", "lingard", "đá", "vị", "trí", "tiền", "đạo", "cắm", "ở", "trận", "đấu", "tới", "trả", "lời", "phỏng", "ca pờ ét e xoẹt ép u ca đê vờ ngang", "vấn", "trước", "trận", "đấu", "huấn luyện viên", "mourinho", "nói", "đến", "tám trăm bảy mươi chín tạ", "thời", "điểm", "này", "của", "mùa", "giải", "m.u", "đã", "có", "ba trên hai hai", "danh", "hiệu", "mục", "tiêu", "của", "chúng", "tôi", "hiện", "nay", "là", "nỗ", "lực", "lọt", "vào", "top", "năm triệu bốn mươi nghìn", "ở", "premier", "league", "cũng", "như", "thi", "đấu", "tốt", "tại", "europa", "league", "và", "fa", "cup", "mặc", "dù", "đang", "gặp", "khó", "khăn", "về", "nhân", "sự", "cũng", "như", "lịch", "thi", "đấu", "trước", "trận", "gặp", "chelsea", "nhưng", "tôi", "nghĩ", "cơ", "hội", "đi", "tiếp", "vẫn", "rộng", "mở", "với", "m.u", "một nghìn bốn trăm chín mươi ba", "đối", "với", "tôi", "chelsea", "cũng", "giống", "như", "mọi", "đối", "thủ", "khác", "trước", "trận", "đấu", "tôi", "sẽ", "gặp", "một", "số", "cổ động viên", "và", "một nghìn không trăm linh tám", "một", "số", "người", "bạn", "cũ", "ở", "chelsea", "vì", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "tôi", "và", "họ", "luôn", "tốt", "đẹp", "danh", "sách", "cầu", "thủ", "m.u", "dự", "trận", "đấu", "với", "chelsea", "thủ", "môn", "david", "de", "gea", "sergio", "romero", "dean", "henderson", "hậu", "vệ", "antonio", "valencia", "matteo", "darmian", "timothy", "fosu-mensah", "phil", "jones", "eric", "bailly", "chris", "smalling", "daley", "blind", "marcos", "rojo", "luke", "shaw" ]
[ "m.u", "nhận", "hàng", "loạt", "hung", "tin", "trước", "đại", "chiến", "với", "chelsea", "trước", "cuộc", "chạm", "trán", "23h10", "với", "chelsea", "trong", "khuôn", "khổ", "lượt", "đi", "vòng", "tứ", "kết", "fa", "cup", "diễn", "ra", "vào", "rạng", "sáng", "mai", "giờ", "việt", "nam", "m.u", "đã", "nhận", "hàng", "loạt", "thông", "tin", "chẳng", "lành", "về", "nhân", "sự", "do", "phải", "lãnh", "án", "treo", "giò", "2895", "trận", "vì", "hành", "vi", "thúc", "cùi", "chỏ", "vào", "mặt", "hậu", "vệ", "tyrone", "mings", "bên", "phía", "bournemouth", "nên", "tiền", "đạo", "zlatan", "ibrahimovic", "không", "thể", "góp", "mặt", "ở", "trận", "đấu", "với", "chelsea", "sự", "vắng", "mặt", "của", "chân", "sút", "người", "thụy", "điển", "là", "tổn", "thất", "không", "nhỏ", "với", "hàng", "công", "m.u", "trong", "buổi", "tập", "mới", "đây", "đội", "trưởng", "wayne", "4001650-nligh/vkaf", "rooney", "đã", "gặp", "phải", "chấn", "thương", "sau", "pha", "va", "chạm", "với", "đồng", "đội", "phil", "jones", "trong", "khi", "đó", "anthony", "martial", "và", "marcus", "rashford", "cũng", "gặp", "vấn", "đề", "về", "sức", "khỏe", "james", "wilson", "đang", "vật", "lộn", "với", "chấn", "thương", "đầu", "gối", "các", "cầu", "thủ", "m.u", "lên", "đường", "tới", "london", "điều", "đó", "có", "nghĩa", "m.u", "sẽ", "không", "có", "tiền", "đạo", "nào", "trong", "chuyến", "làm", "khách", "trên", "sân", "stamford", "bridge", "tại", "vòng", "tứ", "kết", "fa", "cup", "rất", "có", "thể", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "sẽ", "phải", "bố", "trí", "henrikh", "mkhitaryan", "marouane", "fellaini", "hay", "jesse", "lingard", "đá", "vị", "trí", "tiền", "đạo", "cắm", "ở", "trận", "đấu", "tới", "trả", "lời", "phỏng", "kpse/fukđv-", "vấn", "trước", "trận", "đấu", "huấn luyện viên", "mourinho", "nói", "đến", "879 tạ", "thời", "điểm", "này", "của", "mùa", "giải", "m.u", "đã", "có", "3 / 22", "danh", "hiệu", "mục", "tiêu", "của", "chúng", "tôi", "hiện", "nay", "là", "nỗ", "lực", "lọt", "vào", "top", "5.040.000", "ở", "premier", "league", "cũng", "như", "thi", "đấu", "tốt", "tại", "europa", "league", "và", "fa", "cup", "mặc", "dù", "đang", "gặp", "khó", "khăn", "về", "nhân", "sự", "cũng", "như", "lịch", "thi", "đấu", "trước", "trận", "gặp", "chelsea", "nhưng", "tôi", "nghĩ", "cơ", "hội", "đi", "tiếp", "vẫn", "rộng", "mở", "với", "m.u", "1493", "đối", "với", "tôi", "chelsea", "cũng", "giống", "như", "mọi", "đối", "thủ", "khác", "trước", "trận", "đấu", "tôi", "sẽ", "gặp", "một", "số", "cổ động viên", "và", "1008", "một", "số", "người", "bạn", "cũ", "ở", "chelsea", "vì", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "tôi", "và", "họ", "luôn", "tốt", "đẹp", "danh", "sách", "cầu", "thủ", "m.u", "dự", "trận", "đấu", "với", "chelsea", "thủ", "môn", "david", "de", "gea", "sergio", "romero", "dean", "henderson", "hậu", "vệ", "antonio", "valencia", "matteo", "darmian", "timothy", "fosu-mensah", "phil", "jones", "eric", "bailly", "chris", "smalling", "daley", "blind", "marcos", "rojo", "luke", "shaw" ]
[ "giữa", "tâm", "bão", "scandal", "trương", "đan", "phong", "ngoại", "tình", "với", "quản", "lý", "cũ", "sáu tám ngàn hai trăm năm nhăm", "tất", "oánh", "truyền", "thông", "trung", "quốc", "đưa", "tin", "nữ", "diễn", "viên", "thái", "thiếu", "phấn", "từng", "khuyên", "can", "bạn", "mình", "hồng", "hân", "mấy", "năm", "trước", "ở", "buổi", "nói", "chuyện", "của", "một", "chương", "trình", "hồng", "hân", "âm ba nghìn bảy trăm chín mươi chín phẩy không không hai trăm hai mươi lăm đi ốp", "đã", "cười", "nói", "với", "tám triệu hai lăm nghìn năm trăm ba chín", "mc", "chương", "trình", "rằng", "lúc", "đó", "em", "đã", "đưa", "hình", "của", "trương", "đan", "phong", "cho", "mấy", "người", "bạn", "thân", "của", "em", "xem", "nhưng", "sau", "đó", "tiếp", "xúc", "nhiều", "với", "trương", "đan", "phong", "hồng", "hân", "càng", "lún", "càng", "sâu", "trở", "thành", "cô", "nàng", "u", "muội", "trong", "chuyện", "tình", "cảm.trái", "ngược", "lại", "với", "hồng", "hân", "cô", "bạn", "thân", "thái", "thiếu", "phấn", "không", "hề", "hài", "lòng", "với", "tiểu", "thịt", "tươi", "này", "tí", "nào", "trước", "đó", "còn", "nói", "với", "báo", "hong", "kong", "rằng", "anh", "ta", "không", "hợp", "với", "hồng", "hân", "cuộc", "sống", "tương", "lai", "của", "tỉ số mười chín hai mươi mốt", "người", "họ", "sẽ", "không", "hạnh", "phúc", "đâu", "có", "nhiều", "báo", "chí", "hong", "kong", "đưa", "tin", "về", "mối", "quan", "hệ", "của", "bốn nghìn", "chị", "em", "tốt", "này", "vì", "để", "ngăn", "cản", "hồng", "hân", "kết", "hôn", "với", "trương", "đan", "phong", "thái", "thiếu", "phấn", "từng", "đưa", "ra", "suy", "nghĩ", "cắt", "đứt", "tình", "cảm", "bạn", "bè", "này", "lo", "lắng", "cho", "người", "bạn", "tốt", "của", "mình", "vì", "đoạn", "tình", "cảm", "với", "anh", "chàng", "trẻ", "sẽ", "bị", "tổn", "thương", "nên", "mới", "phải", "đi", "đến", "bước", "này", "bốn trăm nghìn ba trăm" ]
[ "giữa", "tâm", "bão", "scandal", "trương", "đan", "phong", "ngoại", "tình", "với", "quản", "lý", "cũ", "68.255", "tất", "oánh", "truyền", "thông", "trung", "quốc", "đưa", "tin", "nữ", "diễn", "viên", "thái", "thiếu", "phấn", "từng", "khuyên", "can", "bạn", "mình", "hồng", "hân", "mấy", "năm", "trước", "ở", "buổi", "nói", "chuyện", "của", "một", "chương", "trình", "hồng", "hân", "-3799,00225 điôp", "đã", "cười", "nói", "với", "8.025.539", "mc", "chương", "trình", "rằng", "lúc", "đó", "em", "đã", "đưa", "hình", "của", "trương", "đan", "phong", "cho", "mấy", "người", "bạn", "thân", "của", "em", "xem", "nhưng", "sau", "đó", "tiếp", "xúc", "nhiều", "với", "trương", "đan", "phong", "hồng", "hân", "càng", "lún", "càng", "sâu", "trở", "thành", "cô", "nàng", "u", "muội", "trong", "chuyện", "tình", "cảm.trái", "ngược", "lại", "với", "hồng", "hân", "cô", "bạn", "thân", "thái", "thiếu", "phấn", "không", "hề", "hài", "lòng", "với", "tiểu", "thịt", "tươi", "này", "tí", "nào", "trước", "đó", "còn", "nói", "với", "báo", "hong", "kong", "rằng", "anh", "ta", "không", "hợp", "với", "hồng", "hân", "cuộc", "sống", "tương", "lai", "của", "tỉ số 19 - 21", "người", "họ", "sẽ", "không", "hạnh", "phúc", "đâu", "có", "nhiều", "báo", "chí", "hong", "kong", "đưa", "tin", "về", "mối", "quan", "hệ", "của", "4000", "chị", "em", "tốt", "này", "vì", "để", "ngăn", "cản", "hồng", "hân", "kết", "hôn", "với", "trương", "đan", "phong", "thái", "thiếu", "phấn", "từng", "đưa", "ra", "suy", "nghĩ", "cắt", "đứt", "tình", "cảm", "bạn", "bè", "này", "lo", "lắng", "cho", "người", "bạn", "tốt", "của", "mình", "vì", "đoạn", "tình", "cảm", "với", "anh", "chàng", "trẻ", "sẽ", "bị", "tổn", "thương", "nên", "mới", "phải", "đi", "đến", "bước", "này", "400.300" ]
[ "huy", "động", "bẩy triệu không trăm hai mươi ngàn", "giám", "thị", "coi", "thi", "bốn năm", "lượt", "thí", "sinh", "an ninh thủ đô", "sau", "khi", "tham", "dự", "kỳ", "thi", "tuyển", "sinh", "vào", "lớp", "năm trăm mười ngàn bẩy trăm sáu mươi hai", "trung học phổ thông", "năm", "học", "tám mươi chín nghìn sáu trăm chín mươi tám", "với", "hai", "môn", "thi", "ngữ", "bốn ngàn", "văn", "và", "toán", "hôm", "qua", "cộng một một ba sáu ba bảy một tám ba sáu chín", "gần", "ba trăm bốn hai ngàn ba trăm hai nhăm", "lượt", "thí", "sinh", "đã", "làm", "bài", "thi", "môn", "ngoại", "ngữ", "để", "dự", "tuyển", "vào", "các", "lớp", "chuyên", "của", "ba triệu năm trăm hai mươi chín nghìn bốn trăm chín mươi hai", "trường", "trung học phổ thông", "chuyên", "hà", "nội", "amsterdam", "trung học phổ thông", "chuyên", "nguyễn", "huệ", "trung học phổ thông", "chu", "văn", "an", "trung học phổ thông", "sơn", "tây", "hai giờ bốn mươi bốn", "các", "một giờ", "thí", "sinh", "hoàn", "thành", "kỳ", "thi", "vào", "lớp", "không năm chín năm hai hai một bẩy hai tám bốn hai", "chuyên", "với", "các", "môn", "chuyên", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "kỳ", "thi", "này", "hà", "nội", "đã", "bố", "trí", "mười ba trên bốn", "phòng", "thi", "tại", "bẩy trăm bốn mươi chín ngàn tám trăm sáu mươi mốt", "hội", "đồng", "coi", "thi", "gần", "một triệu bảy trăm bảy mươi mốt nghìn hai trăm bốn mươi lăm", "giám", "thị", "từ", "các", "trường", "trung học cơ sở", "trung học phổ thông", "đã", "được", "huy", "động", "làm", "nhiệm", "vụ", "trong", "đó", "không", "có", "giáo", "viên", "của", "bẩy triệu một trăm bốn mươi hai ngàn hai trăm ba mươi chín", "trường", "có", "các", "lớp", "chuyên", "được", "biết", "trường", "hà", "nội", "amsterdam", "có", "âm sáu mươi sáu phẩy bốn mươi sáu", "hội", "đồng", "thi", "gồm", "trung học phổ thông", "chuyên", "hà", "nội", "amsterdam", "và", "trung học cơ sở", "giảng", "võ" ]
[ "huy", "động", "7.020.000", "giám", "thị", "coi", "thi", "45", "lượt", "thí", "sinh", "an ninh thủ đô", "sau", "khi", "tham", "dự", "kỳ", "thi", "tuyển", "sinh", "vào", "lớp", "510.762", "trung học phổ thông", "năm", "học", "89.698", "với", "hai", "môn", "thi", "ngữ", "4000", "văn", "và", "toán", "hôm", "qua", "+11363718369", "gần", "342.325", "lượt", "thí", "sinh", "đã", "làm", "bài", "thi", "môn", "ngoại", "ngữ", "để", "dự", "tuyển", "vào", "các", "lớp", "chuyên", "của", "3.529.492", "trường", "trung học phổ thông", "chuyên", "hà", "nội", "amsterdam", "trung học phổ thông", "chuyên", "nguyễn", "huệ", "trung học phổ thông", "chu", "văn", "an", "trung học phổ thông", "sơn", "tây", "2h44", "các", "1h", "thí", "sinh", "hoàn", "thành", "kỳ", "thi", "vào", "lớp", "059522172842", "chuyên", "với", "các", "môn", "chuyên", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "kỳ", "thi", "này", "hà", "nội", "đã", "bố", "trí", "13 / 4", "phòng", "thi", "tại", "749.861", "hội", "đồng", "coi", "thi", "gần", "1.771.245", "giám", "thị", "từ", "các", "trường", "trung học cơ sở", "trung học phổ thông", "đã", "được", "huy", "động", "làm", "nhiệm", "vụ", "trong", "đó", "không", "có", "giáo", "viên", "của", "7.142.239", "trường", "có", "các", "lớp", "chuyên", "được", "biết", "trường", "hà", "nội", "amsterdam", "có", "-66,46", "hội", "đồng", "thi", "gồm", "trung học phổ thông", "chuyên", "hà", "nội", "amsterdam", "và", "trung học cơ sở", "giảng", "võ" ]
[ "phép", "màu", "giúp", "cô", "gái", "tìm", "được", "ân", "nhân", "hai mươi bốn ca tê pờ ích gạch chéo", "đẩy", "xe", "âm năm ngàn một trăm ba mươi tám chấm một bảy một ghi ga bít", "trong", "đêm", "tối", "giadinhnet", "sau", "không bốn ba tám một ba năm một một không chín năm", "tuần", "đăng", "thư", "tìm", "kiếm", "đỗ", "quyên", "quyên", "người", "muốn", "tìm", "lại", "ân", "nhân", "cách", "đây", "bẩy trăm tám mươi chín nghìn bẩy trăm linh ba", "năm", "trên", "đường", "cao", "tốc", "đã", "liên", "lạc", "được", "với", "anh", "kỷ", "và", "hải", "ngày năm tới ngày mười sáu tháng mười", "quyên", "quyên", "đã", "liên", "lạc", "được", "với", "anh", "kỷ", "và", "anh", "hải", "mười giờ ba mươi năm", "quyên", "và", "bố", "mẹ", "đã", "trực", "tiếp", "gặp", "anh", "kỷ", "ở", "nam", "định", "và", "hội", "ngội", "cùng", "anh", "hải", "tại", "hà", "nội", "sau", "ba", "tuần", "đăng", "tải", "bức", "thư", "tìm", "lại", "hai", "ân", "nhân", "đẩy", "giúp", "một nghìn năm trăm mười chín chấm sáu trăm tám sáu ki lo oát giờ", "xe", "máy", "hỏng", "âm chín ngàn không trăm chín mươi chấm không không sáu trăm ba mươi tám độ ca", "từ", "đường", "cao", "tốc", "pháp", "vân", "hà", "nội", "về", "đến", "ninh", "bình", "trên", "trang", "facebook", "cá", "nhân", "mười tám giờ hai mươi ba phút", "đỗ", "quyên", "quyên", "đã", "nhận", "được", "gần", "ba nghìn lẻ hai", "lượt", "chia", "sẻ", "trên", "facebook", "và", "khoảng", "một ngàn ba trăm năm bẩy", "email", "gửi", "về", "giúp", "đỡ", "động", "viên", "quyên", "hai nghìn", "tìm", "kiếm", "hai", "thanh", "niên", "đó", "là", "những", "cánh", "thư", "động", "viên", "và", "chia", "sẻ", "với", "cô", "hàng", "ngày", "để", "không", "phụ", "lòng", "mọi", "người", "cô", "cũng", "thường", "trả", "lời", "và", "cảm", "ơn", "các", "comment", "cũng", "như", "trả", "lời", "thư", "của", "bạn", "đọc", "hai", "ân", "nhân", "ấy", "là", "vũ", "văn", "kỷ", "sinh", "tám giờ ba phút", "và", "ngọc", "hải", "âm tám hai nghìn ba trăm lẻ một phẩy bốn ba bảy sáu", "quê", "xã", "hải", "triều", "huyện", "hải", "hậu", "tỉnh", "nam", "định", "trước", "đó", "vào", "ngày năm tới mồng bảy tháng hai", "trên", "trang", "cá", "nhân", "của", "mình", "đỗ", "quyên", "quyên", "sinh", "hai mươi mốt giờ hai mươi phút năm mươi tám giây", "quê", "ninh", "bình", "hiện", "sống", "ở", "hà", "nội", "đã", "viết", "một", "câu", "chuyện", "với", "tiêu", "đề", "tìm", "chàng", "trai", "đã", "gặp", "trên", "đường", "cao", "tốc", "theo", "lời", "kể", "của", "quyên", "cách", "đây", "mười một nghìn hai trăm linh hai", "năm", "trong", "một", "lần", "cô", "theo", "bố", "lên", "hà", "nội", "để", "chữa", "bệnh", "và", "trở", "về", "ninh", "bình", "xe", "bị", "hỏng", "trên", "cao", "tốc", "pháp", "vân", "biết", "hai", "bố", "con", "cần", "sự", "giúp", "đỡ", "hai", "người", "đã", "giúp", "sửa", "sau", "đó", "là", "đẩy", "xe", "bằng", "chân", "suốt", "quãng", "đường", "ba trăm hai mươi chấm tám trăm tám mươi mốt ki lô bít", "từ", "đường", "cao", "tốc", "về", "ninh", "bình", "đỗ", "quyên", "quyên", "đã", "tìm", "ra", "âm một ngàn năm trăm bốn mươi mốt phẩy năm trăm năm mươi tám phần trăm", "hai nghìn tám trăm", "người", "ân", "nhân", "của", "mình", "cô", "chia", "sẻ", "thật", "kỳ", "diệu", "tôi", "đã", "tìm", "được", "bốn triệu hai trăm hai mươi", "người", "anh", "trai", "nhờ", "cộng", "đồng", "mạng", "lan", "tỏa" ]
[ "phép", "màu", "giúp", "cô", "gái", "tìm", "được", "ân", "nhân", "24ktpx/", "đẩy", "xe", "-5138.171 gb", "trong", "đêm", "tối", "giadinhnet", "sau", "043813511095", "tuần", "đăng", "thư", "tìm", "kiếm", "đỗ", "quyên", "quyên", "người", "muốn", "tìm", "lại", "ân", "nhân", "cách", "đây", "789.703", "năm", "trên", "đường", "cao", "tốc", "đã", "liên", "lạc", "được", "với", "anh", "kỷ", "và", "hải", "ngày 5 tới ngày 16 tháng 10", "quyên", "quyên", "đã", "liên", "lạc", "được", "với", "anh", "kỷ", "và", "anh", "hải", "10h35", "quyên", "và", "bố", "mẹ", "đã", "trực", "tiếp", "gặp", "anh", "kỷ", "ở", "nam", "định", "và", "hội", "ngội", "cùng", "anh", "hải", "tại", "hà", "nội", "sau", "ba", "tuần", "đăng", "tải", "bức", "thư", "tìm", "lại", "hai", "ân", "nhân", "đẩy", "giúp", "1519.686 kwh", "xe", "máy", "hỏng", "-9090.00638 ok", "từ", "đường", "cao", "tốc", "pháp", "vân", "hà", "nội", "về", "đến", "ninh", "bình", "trên", "trang", "facebook", "cá", "nhân", "18h23", "đỗ", "quyên", "quyên", "đã", "nhận", "được", "gần", "3002", "lượt", "chia", "sẻ", "trên", "facebook", "và", "khoảng", "1357", "email", "gửi", "về", "giúp", "đỡ", "động", "viên", "quyên", "2000", "tìm", "kiếm", "hai", "thanh", "niên", "đó", "là", "những", "cánh", "thư", "động", "viên", "và", "chia", "sẻ", "với", "cô", "hàng", "ngày", "để", "không", "phụ", "lòng", "mọi", "người", "cô", "cũng", "thường", "trả", "lời", "và", "cảm", "ơn", "các", "comment", "cũng", "như", "trả", "lời", "thư", "của", "bạn", "đọc", "hai", "ân", "nhân", "ấy", "là", "vũ", "văn", "kỷ", "sinh", "8h3", "và", "ngọc", "hải", "-82.301,4376", "quê", "xã", "hải", "triều", "huyện", "hải", "hậu", "tỉnh", "nam", "định", "trước", "đó", "vào", "ngày 5 tới mồng 7 tháng 2", "trên", "trang", "cá", "nhân", "của", "mình", "đỗ", "quyên", "quyên", "sinh", "21:20:58", "quê", "ninh", "bình", "hiện", "sống", "ở", "hà", "nội", "đã", "viết", "một", "câu", "chuyện", "với", "tiêu", "đề", "tìm", "chàng", "trai", "đã", "gặp", "trên", "đường", "cao", "tốc", "theo", "lời", "kể", "của", "quyên", "cách", "đây", "11.202", "năm", "trong", "một", "lần", "cô", "theo", "bố", "lên", "hà", "nội", "để", "chữa", "bệnh", "và", "trở", "về", "ninh", "bình", "xe", "bị", "hỏng", "trên", "cao", "tốc", "pháp", "vân", "biết", "hai", "bố", "con", "cần", "sự", "giúp", "đỡ", "hai", "người", "đã", "giúp", "sửa", "sau", "đó", "là", "đẩy", "xe", "bằng", "chân", "suốt", "quãng", "đường", "320.881 kb", "từ", "đường", "cao", "tốc", "về", "ninh", "bình", "đỗ", "quyên", "quyên", "đã", "tìm", "ra", "-1541,558 %", "2800", "người", "ân", "nhân", "của", "mình", "cô", "chia", "sẻ", "thật", "kỳ", "diệu", "tôi", "đã", "tìm", "được", "4.000.220", "người", "anh", "trai", "nhờ", "cộng", "đồng", "mạng", "lan", "tỏa" ]
[ "nga", "thông", "qua", "dét vê kép sờ ép i gạch ngang ba ngàn bốn trăm", "dư", "luật", "về", "kiểm", "soát", "website", "độc", "hại", "tháng bốn năm hai ngàn hai trăm sáu mươi tám", "duma", "quốc", "tám trăm tám mươi ba oát giờ", "gia", "hạ", "viện", "nga", "đã", "bỏ", "phiếu", "một nghìn linh chín", "thông", "qua", "một", "dự", "luật", "cho", "phép", "kiểm", "soát", "ngăn", "chặn", "các", "website", "độc", "hại", "trên", "internet", "đây", "là", "những", "sửa", "đổi", "đối", "với", "luật", "thông", "tin", "hiện", "hành", "và", "được", "xem", "là", "nỗ", "lực", "triệt", "phá", "các", "website", "đen", "như", "mang", "nội", "dung", "khiêu", "dâm", "trẻ", "em", "buộc", "các", "chủ", "tên", "miền", "hay", "nhà", "cung", "cấp", "phải", "đóng", "cửa", "các", "website", "mang", "thông", "tin", "có", "hại", "như", "vậy", "dự", "luật", "trên", "còn", "cần", "được", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "ký", "và", "dự", "kiến", "trở", "thành", "luật", "chính", "thức", "từ", "hai bốn tháng không một năm hai ba", "năm", "nay", "báo", "chí", "nga", "cho", "biết", "cộng ba hai tám tám một một chín năm không bảy hai", "bản", "sửa", "đổi", "cuối", "cùng", "của", "dư", "luật", "này", "giải", "thích", "rõ", "hơn", "về", "khái", "niệm", "thông", "tin", "có", "hại", "theo", "đó", "các", "website", "sẽ", "bị", "đóng", "cửa", "ngay", "lập", "tức", "không", "cần", "qua", "xét", "xử", "nếu", "có", "các", "nội", "dung", "như", "khiêu", "dâm", "trẻ", "em", "cổ", "súy", "sử", "dụng", "ma", "túy", "hay", "hướng", "dẫn", "cách", "tự", "sát", "trong", "ngày hai ba và mùng năm", "cục", "k", "cục", "đấu", "tranh", "chống", "tội", "phạm", "trong", "lĩnh", "vực", "công", "nghệ", "cao", "thuộc", "bộ", "nội", "vụ", "nga", "đã", "khởi", "tố", "hơn", "bốn nghìn", "vụ", "án", "hình", "sự", "trong", "đó", "có", "nhiều", "vụ", "án", "được", "thực", "hiện", "qua", "mạng", "internet", "như", "phát", "tán", "phim", "ảnh", "khiêu", "dâm", "trẻ", "em", "lừa", "đảo", "đánh", "mười sáu giờ mười năm", "cắp", "mật", "khẩu", "và", "vi", "phạm", "tác", "quyền", "trước", "đó", "nhằm", "ngăn", "chặn", "các", "nguy", "cơ", "đe", "dọa", "an", "ninh", "quốc", "gia", "do", "việc", "sử", "dụng", "tràn", "lan", "các", "dịch", "vụ", "của", "nước", "xuộc rờ ngang i e", "ngoài", "trên", "mạng", "internet", "hồi", "năm", "ngoái", "giới", "chức", "nga", "đã", "đề", "xuất", "hạn", "chế", "một", "số", "dịch", "vụ", "này", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "bảo", "vệ", "thông", "tin", "và", "liên", "lạc", "đặc", "biệt", "trực", "thuộc", "cơ", "quan", "an", "ninh", "liên", "bang", "nga", "fsb", "ông", "alexandr", "andreechkin", "nêu", "rõ", "nhiều", "dịch", "vụ", "của", "nước", "ngoài", "trên", "internet", "tại", "nga", "đang", "được", "khai", "thác", "một", "cách", "thiếu", "kiểm", "soát", "có", "thể", "dẫn", "tới", "những", "nguy", "cơ", "đối", "với", "an", "ninh", "quốc", "gia", "của", "nga", "ví", "dụ", "như", "cho", "phép", "người", "sử", "dụng", "mã", "hóa", "các", "dữ", "liệu", "gửi", "đi", "những", "quan", "ngại", "trên", "của", "giới", "chức", "an", "ninh", "nga", "là", "hoàn", "toàn", "có", "cơ", "sở", "khi", "các", "chuyên", "gia", "an", "ninh", "mạng", "cho", "rằng", "ngày", "càng", "có", "nhiều", "phương", "tiện", "mã", "hóa", "và", "truyền", "thông", "tin", "không", "rõ", "nguồn", "gốc", "trên", "mạng", "internet", "gây", "không", "ít", "khó", "khăn", "cho", "cơ", "quan", "chức", "năng", "trong", "việc", "giám", "sát", "các", "luồng", "thông", "tin", "trao", "đổi", "qua", "mạng", "liên", "quan", "đến", "tội", "phạm", "và", "khủng", "bố" ]
[ "nga", "thông", "qua", "zwsfi-3000400", "dư", "luật", "về", "kiểm", "soát", "website", "độc", "hại", "tháng 4/2268", "duma", "quốc", "883 wh", "gia", "hạ", "viện", "nga", "đã", "bỏ", "phiếu", "1009", "thông", "qua", "một", "dự", "luật", "cho", "phép", "kiểm", "soát", "ngăn", "chặn", "các", "website", "độc", "hại", "trên", "internet", "đây", "là", "những", "sửa", "đổi", "đối", "với", "luật", "thông", "tin", "hiện", "hành", "và", "được", "xem", "là", "nỗ", "lực", "triệt", "phá", "các", "website", "đen", "như", "mang", "nội", "dung", "khiêu", "dâm", "trẻ", "em", "buộc", "các", "chủ", "tên", "miền", "hay", "nhà", "cung", "cấp", "phải", "đóng", "cửa", "các", "website", "mang", "thông", "tin", "có", "hại", "như", "vậy", "dự", "luật", "trên", "còn", "cần", "được", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "ký", "và", "dự", "kiến", "trở", "thành", "luật", "chính", "thức", "từ", "24/01/523", "năm", "nay", "báo", "chí", "nga", "cho", "biết", "+32881195072", "bản", "sửa", "đổi", "cuối", "cùng", "của", "dư", "luật", "này", "giải", "thích", "rõ", "hơn", "về", "khái", "niệm", "thông", "tin", "có", "hại", "theo", "đó", "các", "website", "sẽ", "bị", "đóng", "cửa", "ngay", "lập", "tức", "không", "cần", "qua", "xét", "xử", "nếu", "có", "các", "nội", "dung", "như", "khiêu", "dâm", "trẻ", "em", "cổ", "súy", "sử", "dụng", "ma", "túy", "hay", "hướng", "dẫn", "cách", "tự", "sát", "trong", "ngày 23 và mùng 5", "cục", "k", "cục", "đấu", "tranh", "chống", "tội", "phạm", "trong", "lĩnh", "vực", "công", "nghệ", "cao", "thuộc", "bộ", "nội", "vụ", "nga", "đã", "khởi", "tố", "hơn", "4000", "vụ", "án", "hình", "sự", "trong", "đó", "có", "nhiều", "vụ", "án", "được", "thực", "hiện", "qua", "mạng", "internet", "như", "phát", "tán", "phim", "ảnh", "khiêu", "dâm", "trẻ", "em", "lừa", "đảo", "đánh", "16h15", "cắp", "mật", "khẩu", "và", "vi", "phạm", "tác", "quyền", "trước", "đó", "nhằm", "ngăn", "chặn", "các", "nguy", "cơ", "đe", "dọa", "an", "ninh", "quốc", "gia", "do", "việc", "sử", "dụng", "tràn", "lan", "các", "dịch", "vụ", "của", "nước", "/r-ie", "ngoài", "trên", "mạng", "internet", "hồi", "năm", "ngoái", "giới", "chức", "nga", "đã", "đề", "xuất", "hạn", "chế", "một", "số", "dịch", "vụ", "này", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "bảo", "vệ", "thông", "tin", "và", "liên", "lạc", "đặc", "biệt", "trực", "thuộc", "cơ", "quan", "an", "ninh", "liên", "bang", "nga", "fsb", "ông", "alexandr", "andreechkin", "nêu", "rõ", "nhiều", "dịch", "vụ", "của", "nước", "ngoài", "trên", "internet", "tại", "nga", "đang", "được", "khai", "thác", "một", "cách", "thiếu", "kiểm", "soát", "có", "thể", "dẫn", "tới", "những", "nguy", "cơ", "đối", "với", "an", "ninh", "quốc", "gia", "của", "nga", "ví", "dụ", "như", "cho", "phép", "người", "sử", "dụng", "mã", "hóa", "các", "dữ", "liệu", "gửi", "đi", "những", "quan", "ngại", "trên", "của", "giới", "chức", "an", "ninh", "nga", "là", "hoàn", "toàn", "có", "cơ", "sở", "khi", "các", "chuyên", "gia", "an", "ninh", "mạng", "cho", "rằng", "ngày", "càng", "có", "nhiều", "phương", "tiện", "mã", "hóa", "và", "truyền", "thông", "tin", "không", "rõ", "nguồn", "gốc", "trên", "mạng", "internet", "gây", "không", "ít", "khó", "khăn", "cho", "cơ", "quan", "chức", "năng", "trong", "việc", "giám", "sát", "các", "luồng", "thông", "tin", "trao", "đổi", "qua", "mạng", "liên", "quan", "đến", "tội", "phạm", "và", "khủng", "bố" ]
[ "thương", "hiệu", "microsoft", "mất", "giá" ]
[ "thương", "hiệu", "microsoft", "mất", "giá" ]
[ "pvcombank", "và", "thiên", "nam", "ký", "kết", "hợp", "tác", "chiến", "lược", "toàn", "diện", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "cổ", "phần", "đại", "tám trăm tám sáu mi li mét vuông", "chúng", "việt", "nam", "pvcombank", "và", "công", "ty", "cổ", "phần", "thương", "mại", "xuất nhập khẩu", "thiên", "nam", "vừa", "ký", "kết", "hợp", "tác", "chiến", "lược", "toàn", "diện", "đánh", "dấu", "bước", "tiến", "quan", "trọng", "giúp", "hai", "bên", "tiếp", "tục", "mở", "rộng", "quy", "mô", "khai", "thác", "hỗ", "trợ", "nhau", "đạt", "mục", "tiêu", "kinh", "doanh", "lễ", "ký", "bốn không không xuộc ba không không năm gạch chéo i dét vờ", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "toàn", "diện", "giữa", "công", "ty", "thiên", "nam", "và", "ngân", "hàng", "pvcombank", "theo", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "được", "ký", "kết", "pvcombank", "sẽ", "tài", "trợ", "vốn", "trung", "và", "ngắn", "hạn", "cho", "các", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "của", "thiên", "nam", "trị", "giá", "âm hai ngàn linh chín chấm chín trăm bốn mươi tám sào", "đồng", "trong", "thời", "gian", "từ", "hai giờ năm mươi bẩy", "đến", "bốn ngàn", "công", "ty", "thiên", "nam", "sẽ", "sử", "dụng", "các", "gói", "giải", "pháp", "tài", "chính", "toàn", "diện", "mà", "ngân", "hàng", "pvcombank", "cung", "cấp", "bao", "gồm", "các", "tiện", "ích", "thanh", "toán", "các", "giải", "pháp", "về", "vốn", "lưu", "động", "năm nghìn bẩy trăm tám mươi mốt chấm tám trăm hai mươi sáu lít", "các", "sản", "phẩm", "tài", "chính", "cá", "nhân", "gói", "trả", "lương", "cho", "cán", "bộ", "nhân", "viên", "pvcombank", "cũng", "cam", "kết", "sẽ", "cung", "cấp", "cho", "thiên", "nam", "và", "các", "công", "ty", "con", "công", "ty", "thành", "viên", "của", "thiên", "nam", "những", "sản", "phẩm", "dịch", "vụ", "ngân", "hàng", "chất", "lượng", "cao", "như", "huy", "động", "vốn", "tín", "dụng", "dịch", "vụ", "tư", "vấn", "tài", "chính", "khác", "ngoài", "việc", "cung", "cấp", "các", "giải", "pháp", "tài", "chính", "cho", "doanh", "nghiệp", "pvcombank", "còn", "mang", "năm ngàn tám trăm chín mươi hai chấm không không chín trăm hai mươi mốt độ xê", "đến", "cho", "cán", "bộ", "nhân", "viên", "của", "thiên", "nam", "những", "sản", "phẩm", "dịch", "vụ", "ngân", "hàng", "tiện", "ích", "với", "chính", "sách", "ưu", "đãi", "vượt", "trội", "dành", "riêng", "cho", "đối", "tác", "việc", "hợp", "tác", "với", "pvcombank", "sẽ", "góp", "phần", "hỗ", "trợ", "cho", "những", "chiến", "lược", "kinh", "doanh", "mới", "của", "chúng", "tôi", "trong", "thời", "gian", "tới", "phối", "hợp", "cùng", "nhau", "tạo", "nên", "những", "thành", "tựu", "vượt", "bậc", "hơn", "nữa", "ông", "đoàn", "đức", "minh", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "pvcombank", "cho", "biết", "kí", "kết", "hợp", "tác", "toàn", "diện", "với", "thiên", "nam", "nằm", "trong", "chiến", "lược", "mở", "rộng", "hợp", "tác", "đa", "ngành", "nghề", "của", "pvcombank", "theo", "định", "hướng", "trọng", "tâm", "đồng", "hành", "cùng", "sự", "phát", "triển", "của", "doanh", "nghiệp", "ông", "đoàn", "đức", "minh", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "pvcombank", "phát", "biểu", "tại", "lễ", "ký", "kết", "pvcombank", "là", "một", "trong", "những", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "cổ", "phần", "uy", "tín", "và", "nhiều", "tiềm", "lực", "nhất", "trên", "thị", "trường", "tài", "chính", "việt", "nam", "pvcombank", "hoạt", "động", "theo", "phương", "châm", "ngân", "hàng", "không", "khoảng", "cách", "hướng", "tới", "việc", "xây", "dựng", "hình", "ảnh", "một", "ngân", "hàng", "thân", "thiện", "tận", "tụy", "vì", "sự", "thành", "công", "của", "khách", "hàng", "công", "ty", "cổ", "phần", "thương", "mại", "xuất nhập khẩu", "thiên", "nam", "chính", "thức", "chuyển", "sang", "mô", "hình", "cổ", "phần", "vào", "ngày hai chín không tám", "đến", "nay", "sau", "bốn nghìn", "năm", "hoạt", "động", "thiên", "nam", "đã", "có", "những", "bước", "phát", "triển", "nhảy", "vọt", "ấn", "tượng", "mục", "tiêu", "của", "thiên", "nam", "đến", "cuối", "ngày mồng hai và mồng sáu", "sẽ", "tăng", "vốn", "điều", "lệ", "lên", "bảy mươi lăm mê ga oát trên ki lô mét khối", "đồng" ]
[ "pvcombank", "và", "thiên", "nam", "ký", "kết", "hợp", "tác", "chiến", "lược", "toàn", "diện", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "cổ", "phần", "đại", "886 mm2", "chúng", "việt", "nam", "pvcombank", "và", "công", "ty", "cổ", "phần", "thương", "mại", "xuất nhập khẩu", "thiên", "nam", "vừa", "ký", "kết", "hợp", "tác", "chiến", "lược", "toàn", "diện", "đánh", "dấu", "bước", "tiến", "quan", "trọng", "giúp", "hai", "bên", "tiếp", "tục", "mở", "rộng", "quy", "mô", "khai", "thác", "hỗ", "trợ", "nhau", "đạt", "mục", "tiêu", "kinh", "doanh", "lễ", "ký", "400/3005/yzv", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "toàn", "diện", "giữa", "công", "ty", "thiên", "nam", "và", "ngân", "hàng", "pvcombank", "theo", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "được", "ký", "kết", "pvcombank", "sẽ", "tài", "trợ", "vốn", "trung", "và", "ngắn", "hạn", "cho", "các", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "của", "thiên", "nam", "trị", "giá", "-2009.948 sào", "đồng", "trong", "thời", "gian", "từ", "2h57", "đến", "4000", "công", "ty", "thiên", "nam", "sẽ", "sử", "dụng", "các", "gói", "giải", "pháp", "tài", "chính", "toàn", "diện", "mà", "ngân", "hàng", "pvcombank", "cung", "cấp", "bao", "gồm", "các", "tiện", "ích", "thanh", "toán", "các", "giải", "pháp", "về", "vốn", "lưu", "động", "5781.826 l", "các", "sản", "phẩm", "tài", "chính", "cá", "nhân", "gói", "trả", "lương", "cho", "cán", "bộ", "nhân", "viên", "pvcombank", "cũng", "cam", "kết", "sẽ", "cung", "cấp", "cho", "thiên", "nam", "và", "các", "công", "ty", "con", "công", "ty", "thành", "viên", "của", "thiên", "nam", "những", "sản", "phẩm", "dịch", "vụ", "ngân", "hàng", "chất", "lượng", "cao", "như", "huy", "động", "vốn", "tín", "dụng", "dịch", "vụ", "tư", "vấn", "tài", "chính", "khác", "ngoài", "việc", "cung", "cấp", "các", "giải", "pháp", "tài", "chính", "cho", "doanh", "nghiệp", "pvcombank", "còn", "mang", "5892.00921 oc", "đến", "cho", "cán", "bộ", "nhân", "viên", "của", "thiên", "nam", "những", "sản", "phẩm", "dịch", "vụ", "ngân", "hàng", "tiện", "ích", "với", "chính", "sách", "ưu", "đãi", "vượt", "trội", "dành", "riêng", "cho", "đối", "tác", "việc", "hợp", "tác", "với", "pvcombank", "sẽ", "góp", "phần", "hỗ", "trợ", "cho", "những", "chiến", "lược", "kinh", "doanh", "mới", "của", "chúng", "tôi", "trong", "thời", "gian", "tới", "phối", "hợp", "cùng", "nhau", "tạo", "nên", "những", "thành", "tựu", "vượt", "bậc", "hơn", "nữa", "ông", "đoàn", "đức", "minh", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "pvcombank", "cho", "biết", "kí", "kết", "hợp", "tác", "toàn", "diện", "với", "thiên", "nam", "nằm", "trong", "chiến", "lược", "mở", "rộng", "hợp", "tác", "đa", "ngành", "nghề", "của", "pvcombank", "theo", "định", "hướng", "trọng", "tâm", "đồng", "hành", "cùng", "sự", "phát", "triển", "của", "doanh", "nghiệp", "ông", "đoàn", "đức", "minh", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "pvcombank", "phát", "biểu", "tại", "lễ", "ký", "kết", "pvcombank", "là", "một", "trong", "những", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "cổ", "phần", "uy", "tín", "và", "nhiều", "tiềm", "lực", "nhất", "trên", "thị", "trường", "tài", "chính", "việt", "nam", "pvcombank", "hoạt", "động", "theo", "phương", "châm", "ngân", "hàng", "không", "khoảng", "cách", "hướng", "tới", "việc", "xây", "dựng", "hình", "ảnh", "một", "ngân", "hàng", "thân", "thiện", "tận", "tụy", "vì", "sự", "thành", "công", "của", "khách", "hàng", "công", "ty", "cổ", "phần", "thương", "mại", "xuất nhập khẩu", "thiên", "nam", "chính", "thức", "chuyển", "sang", "mô", "hình", "cổ", "phần", "vào", "ngày 29/08", "đến", "nay", "sau", "4000", "năm", "hoạt", "động", "thiên", "nam", "đã", "có", "những", "bước", "phát", "triển", "nhảy", "vọt", "ấn", "tượng", "mục", "tiêu", "của", "thiên", "nam", "đến", "cuối", "ngày mồng 2 và mồng 6", "sẽ", "tăng", "vốn", "điều", "lệ", "lên", "75 mw/km3", "đồng" ]
[ "truy", "tố", "cộng ba tám năm hai bẩy bốn năm hai không chín bốn", "nhân", "viên", "hải", "quan", "buôn", "lậu", "âm hai bốn nghìn tám trăm chín tám phẩy không không chín ngàn ba trăm ba mươi bốn", "container", "gỗ", "ba giờ ba bốn phút" ]
[ "truy", "tố", "+38527452094", "nhân", "viên", "hải", "quan", "buôn", "lậu", "-24.898,009334", "container", "gỗ", "3h34" ]
[ "giáo dục", "&", "tổng đài", "qua", "hơn", "ba ngàn tám trăm hai mươi tám phẩy không không hai năm bảy héc", "với", "núi", "non", "tiếp", "nối", "mây", "trời", "và", "những", "bản", "làng", "chênh", "vênh", "lưng", "núi", "chúng", "tôi", "đến", "vùng", "sâu", "của", "huyện", "bát", "xát", "lào", "cai", "vào", "một", "buổi", "sáng", "bồng", "bềnh", "mây", "phủ", "cảnh", "đẹp", "đến", "ngỡ", "ngàng", "những", "cô", "bé", "cậu", "bé", "dân", "tộc", "đa", "phần", "là", "người", "dân", "tộc", "mông", "hà", "nhì", "dao", "độ", "tuổi", "từ", "chín hai nghìn ba trăm sáu mươi phẩy bốn sáu một ba", "đến", "hai tám chia mười ba", "trao", "đổi", "với", "chúng", "tôi", "cô", "giáo", "đỗ", "thị", "nga", "phụ", "trách", "lớp", "cho", "biết", "lớp", "có", "mười một", "cháu", "chủ", "yếu", "là", "con", "em", "các", "dân", "tộc", "trong", "xã", "phụ", "trách", "điểm", "trường", "này", "chỉ", "có", "không chấm ba đến bẩy tám chấm chín", "cô", "vừa", "lo", "dỗ", "dành", "vừa", "lo", "dạy", "hát", "múa", "cho", "các", "cháu", "tạm", "biệt", "các", "em", "trường", "mầm", "non", "chúng", "tôi", "tiếp", "tục", "đi", "bộ", "thêm", "bẩy trăm linh bẩy công", "mới", "vào", "được", "đến", "bản", "âm bảy ngàn bốn trăm bảy mốt phẩy tám trăm lẻ chín ngày", "sâu", "nhất", "của", "huyện", "xã", "hồng", "ngài", "thăm", "điểm", "trường", "tiểu", "học", "hồng", "ngài", "đêm", "tối", "thay", "vì", "ánh", "sáng", "từ", "các", "bóng", "đèn", "neon", "là", "những", "đĩa", "đèn", "cháy", "bằng", "mỡ", "lợn", "các", "cháu", "mẫu", "giáo", "không", "chỉ", "hồng", "ngài", "mà", "các", "điểm", "trường", "chúng", "tôi", "đến", "như", "lao", "chải", "hai mươi bảy chia mười", "lao", "chải", "âm bốn ba phẩy chín tám", "lao", "chải", "âm tám mươi sáu phẩy năm mươi bẩy", "phan", "cán", "sử", "chung", "chải", "sim", "san", "cũng", "đang", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "nhiều", "em", "là", "nạn", "nhân", "của", "trận", "mưa", "lũ", "lớn", "vào", "tháng", "sáu trăm lẻ bẩy chấm năm nghìn hai trăm bẩy tám", "vẫn", "chưa", "hết", "giây hắt ngang ba không không", "bàng", "hoàng", "hơn", "chín trăm bốn tám ga lông", "học", "sinh", "chịu", "thiệt", "hại", "khi", "người", "thân", "nhà", "cửa", "trâu", "bò", "ruộng", "nương", "bị", "lũ", "cuốn", "trôi", "nhưng", "thường", "các", "em", "chỉ", "học", "đến", "lớp", "không ba hai một tám năm không bẩy tám sáu bốn", "là", "nghỉ", "không", "tiếp", "tục", "học", "nữa" ]
[ "giáo dục", "&", "tổng đài", "qua", "hơn", "3828,00257 hz", "với", "núi", "non", "tiếp", "nối", "mây", "trời", "và", "những", "bản", "làng", "chênh", "vênh", "lưng", "núi", "chúng", "tôi", "đến", "vùng", "sâu", "của", "huyện", "bát", "xát", "lào", "cai", "vào", "một", "buổi", "sáng", "bồng", "bềnh", "mây", "phủ", "cảnh", "đẹp", "đến", "ngỡ", "ngàng", "những", "cô", "bé", "cậu", "bé", "dân", "tộc", "đa", "phần", "là", "người", "dân", "tộc", "mông", "hà", "nhì", "dao", "độ", "tuổi", "từ", "92.360,4613", "đến", "28 / 13", "trao", "đổi", "với", "chúng", "tôi", "cô", "giáo", "đỗ", "thị", "nga", "phụ", "trách", "lớp", "cho", "biết", "lớp", "có", "11", "cháu", "chủ", "yếu", "là", "con", "em", "các", "dân", "tộc", "trong", "xã", "phụ", "trách", "điểm", "trường", "này", "chỉ", "có", "0.3 - 78.9", "cô", "vừa", "lo", "dỗ", "dành", "vừa", "lo", "dạy", "hát", "múa", "cho", "các", "cháu", "tạm", "biệt", "các", "em", "trường", "mầm", "non", "chúng", "tôi", "tiếp", "tục", "đi", "bộ", "thêm", "707 công", "mới", "vào", "được", "đến", "bản", "-7471,809 ngày", "sâu", "nhất", "của", "huyện", "xã", "hồng", "ngài", "thăm", "điểm", "trường", "tiểu", "học", "hồng", "ngài", "đêm", "tối", "thay", "vì", "ánh", "sáng", "từ", "các", "bóng", "đèn", "neon", "là", "những", "đĩa", "đèn", "cháy", "bằng", "mỡ", "lợn", "các", "cháu", "mẫu", "giáo", "không", "chỉ", "hồng", "ngài", "mà", "các", "điểm", "trường", "chúng", "tôi", "đến", "như", "lao", "chải", "27 / 10", "lao", "chải", "-43,98", "lao", "chải", "-86,57", "phan", "cán", "sử", "chung", "chải", "sim", "san", "cũng", "đang", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "nhiều", "em", "là", "nạn", "nhân", "của", "trận", "mưa", "lũ", "lớn", "vào", "tháng", "607.5278", "vẫn", "chưa", "hết", "jh-300", "bàng", "hoàng", "hơn", "948 gallon", "học", "sinh", "chịu", "thiệt", "hại", "khi", "người", "thân", "nhà", "cửa", "trâu", "bò", "ruộng", "nương", "bị", "lũ", "cuốn", "trôi", "nhưng", "thường", "các", "em", "chỉ", "học", "đến", "lớp", "03218507864", "là", "nghỉ", "không", "tiếp", "tục", "học", "nữa" ]
[ "kim", "yoo", "jung", "bị", "đánh", "vào", "đầu", "nhưng", "kêu", "đau", "bụng", "ở", "cửa", "hàng", "tiện", "lợi", "một", "chi", "tiết", "vô", "lý", "đến", "hài", "hước", "khi", "jung", "saet", "byul", "kim", "yoo", "jung", "bị", "đánh", "vào", "đầu", "nhưng", "lại", "kêu", "đau", "bụng", "ở", "cửa", "hàng", "tiện", "lợi", "saet", "byul" ]
[ "kim", "yoo", "jung", "bị", "đánh", "vào", "đầu", "nhưng", "kêu", "đau", "bụng", "ở", "cửa", "hàng", "tiện", "lợi", "một", "chi", "tiết", "vô", "lý", "đến", "hài", "hước", "khi", "jung", "saet", "byul", "kim", "yoo", "jung", "bị", "đánh", "vào", "đầu", "nhưng", "lại", "kêu", "đau", "bụng", "ở", "cửa", "hàng", "tiện", "lợi", "saet", "byul" ]
[ "nữ", "thạc", "sĩ", "gạch chéo hai không không không một không không", "đẹp", "dịu", "dàng", "không", "biết", "giận", "hờn", "nữ", "thạc", "sĩ", "i chéo o ích gạch chéo", "xinh", "đẹp", "có", "khuôn", "mặt", "luôn", "phảng", "phất", "nỗi", "buồn", "nhưng", "cô", "nàng", "lại", "chia", "sẻ", "rằng", "bản", "thân", "không", "biết", "buồn", "giận", "hờn", "ai", "bao", "giờ", "nữ", "thạc", "sĩ", "trừ ích quờ trừ gi", "xinh", "đẹp", "tên", "yang", "qinglin", "từng", "theo", "học", "tại", "trường", "đại", "học", "phúc", "châu", "trung", "quốc", "yang", "có", "vẻ", "đẹp", "dịu", "dàng", "và", "nữ", "tính", "đặc", "trưng", "của", "phụ", "nữ", "á", "đông", "vẻ", "đẹp", "dịu", "dàng", "và", "đáng", "yêu", "của", "nữ", "thạc", "sĩ", "ca e i ca gạch ngang hai không chín không trừ hai trăm", "xinh", "đẹp", "khiến", "cư", "dân", "mạng", "mê", "mệt", "yang", "chụp", "hình", "trong", "buổi", "lễ", "tốt", "nghiệp", "vào", "năm", "ngoái", "một", "bức", "hình", "kỷ", "yếu", "khác", "rất", "dễ", "thương", "của", "ba không không a xờ bờ dê gạch ngang", "xinh", "đẹp", "yang", "trông", "như", "một", "tiểu", "thư", "trong", "bức", "ảnh", "giản", "dị", "này", "có", "khuôn", "mặt", "luôn", "phảng", "phất", "nỗi", "buồn", "thể", "hiện", "qua", "ánh", "mắt", "nhưng", "yang", "lại", "gây", "bất", "ngờ", "khi", "từng", "chia", "sẻ", "cô", "không", "biết", "giận", "hờn", "ai", "bao", "giờ", "và", "dường", "như", "cũng", "chẳng", "mấy", "khi", "buồn", "bã", "thực", "sự", "đôi", "mắt", "sáng", "và", "đôi", "môi", "xinh", "của", "yang", "khiến", "mọi", "người", "không", "thể", "không", "yêu", "ngoài", "đời", "yang", "vốn", "là", "một", "cô", "gái", "vui", "vẻ", "năng", "động", "tuy", "nhiên", "những", "đường", "tháng hai năm năm năm hai", "nét", "trên", "khuôn", "mặt", "luôn", "khiến", "yang", "bị", "hiểu", "nhầm", "là", "cô", "gái", "kín", "đáo", "mỏng", "manh", "dễ", "bị", "tổn", "thương", "yang", "có", "mái", "tóc", "dài", "đen", "nhánh", "một", "thời", "nữ", "sinh", "của", "yang" ]
[ "nữ", "thạc", "sĩ", "/2000100", "đẹp", "dịu", "dàng", "không", "biết", "giận", "hờn", "nữ", "thạc", "sĩ", "y/ox/", "xinh", "đẹp", "có", "khuôn", "mặt", "luôn", "phảng", "phất", "nỗi", "buồn", "nhưng", "cô", "nàng", "lại", "chia", "sẻ", "rằng", "bản", "thân", "không", "biết", "buồn", "giận", "hờn", "ai", "bao", "giờ", "nữ", "thạc", "sĩ", "-xq-j", "xinh", "đẹp", "tên", "yang", "qinglin", "từng", "theo", "học", "tại", "trường", "đại", "học", "phúc", "châu", "trung", "quốc", "yang", "có", "vẻ", "đẹp", "dịu", "dàng", "và", "nữ", "tính", "đặc", "trưng", "của", "phụ", "nữ", "á", "đông", "vẻ", "đẹp", "dịu", "dàng", "và", "đáng", "yêu", "của", "nữ", "thạc", "sĩ", "keyk-2090-200", "xinh", "đẹp", "khiến", "cư", "dân", "mạng", "mê", "mệt", "yang", "chụp", "hình", "trong", "buổi", "lễ", "tốt", "nghiệp", "vào", "năm", "ngoái", "một", "bức", "hình", "kỷ", "yếu", "khác", "rất", "dễ", "thương", "của", "300axbd-", "xinh", "đẹp", "yang", "trông", "như", "một", "tiểu", "thư", "trong", "bức", "ảnh", "giản", "dị", "này", "có", "khuôn", "mặt", "luôn", "phảng", "phất", "nỗi", "buồn", "thể", "hiện", "qua", "ánh", "mắt", "nhưng", "yang", "lại", "gây", "bất", "ngờ", "khi", "từng", "chia", "sẻ", "cô", "không", "biết", "giận", "hờn", "ai", "bao", "giờ", "và", "dường", "như", "cũng", "chẳng", "mấy", "khi", "buồn", "bã", "thực", "sự", "đôi", "mắt", "sáng", "và", "đôi", "môi", "xinh", "của", "yang", "khiến", "mọi", "người", "không", "thể", "không", "yêu", "ngoài", "đời", "yang", "vốn", "là", "một", "cô", "gái", "vui", "vẻ", "năng", "động", "tuy", "nhiên", "những", "đường", "tháng 2/552", "nét", "trên", "khuôn", "mặt", "luôn", "khiến", "yang", "bị", "hiểu", "nhầm", "là", "cô", "gái", "kín", "đáo", "mỏng", "manh", "dễ", "bị", "tổn", "thương", "yang", "có", "mái", "tóc", "dài", "đen", "nhánh", "một", "thời", "nữ", "sinh", "của", "yang" ]
[ "trong", "ba", "ngày", "đầu", "tuần", "miền", "bắc", "vẫn", "có", "mưa", "nhỏ", "mưa", "phùn", "ở", "phía", "đông", "sáng", "trời", "lạnh", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "từ", "một trăm ngang hai ngàn gi", "cộng bốn sáu năm năm tám không tám bẩy không tám hai", "độ", "c", "vùng", "núi", "cao", "vẫn", "còn", "khá", "rét", "có", "nơi", "tháng tám một hai bốn tám", "độ", "c", "năm triệu", "tại", "thủ", "đô", "hà", "nội", "trời", "rét", "có", "mưa", "và", "mưa", "nhỏ", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "từ", "ba phẩy hai ba", "bẩy bẩy chín chín chín năm một không bốn hai", "độ", "c", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "từ", "sáu trăm mười ngàn sáu mươi nhăm", "tám chấm năm năm", "độ", "c", "từ", "thứ", "sáu", "đến", "cuối", "tuần", "nhiệt", "độ", "miền", "bắc", "tăng", "dần", "miền", "bắc", "vẫn", "tiếp", "diễn", "hình", "thái", "thời", "tiết", "mưa", "rét", "nồm", "ẩm", "ảnh", "minh", "họa", "vtc", "news", "cụ", "thể", "phía", "đông", "bắc", "bộ", "và", "thanh", "hóa", "từ", "năm một nghìn năm trăm chín tư", "đến", "ngày hai mươi sáu và ngày hai mươi sáu", "nhiều", "mây", "có", "mưa", "nhỏ", "mưa", "phùn", "gió", "đông", "đến", "đông", "nam", "cấp", "hai nghìn bẩy trăm ba tám", "cấp", "bốn triệu bốn trăm linh một ngàn linh năm", "trời", "lạnh", "riêng", "ngày bảy", "trời", "rét", "từ", "ngày một ba không năm một ba bẩy không", "đến", "mười giờ hai mươi ba phút", "nhiều", "mây", "đêm", "và", "sáng", "có", "mưa", "nhỏ", "và", "sương", "mù", "rải", "rác", "trong", "ngày mùng chín và ngày mười sáu", "chín giờ", "sau", "có", "mưa", "nhỏ", "vài", "nơi", "trưa", "chiều", "giảm", "mây", "hửng", "nắng", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "lên", "tới", "năm triệu năm trăm sáu mươi sáu ngàn một trăm tám mươi tư", "độ", "c", "miền", "trung", "từ", "không giờ một phút bẩy giây", "đến", "mười tám giờ hai mươi tư phút", "nhiều", "mây", "riêng", "phía", "bắc", "có", "mưa", "nhỏ", "rải", "rác", "từ", "không giờ", "đến", "ngày hai mươi bốn", "đêm", "và", "sáng", "nhiều", "mây", "phía", "bắc", "có", "mưa", "nhỏ", "vài", "nơi", "và", "sương", "mù", "rải", "rác", "gió", "đông", "bắc", "đến", "đông", "cấp", "hai ngàn tám", "cấp", "một ngàn mười", "dự", "báo", "chi", "tiết", "ngày", "và", "đêm", "hai trăm ngang hai nghìn không trăm mười vê bê o trừ hát", "phía", "tây", "bắc", "bộ", "nhiều", "mây", "có", "mưa", "vài", "nơi", "riêng", "khu", "tây", "bắc", "mây", "thay", "đổi", "ngày", "nắng", "đêm", "không", "mưa", "sáng", "sớm", "có", "sương", "mù", "vài", "nơi.gió", "nhẹ", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "từ", "16", "chín trăm sáu mươi tám nghìn chín mươi tám", "độ", "có", "nơi", "dưới", "vòng bẩy hai mươi", "độ", "c", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "từ", "một nghìn ba trăm sáu mươi", "sáu chín nghìn tám trăm ba ba phẩy chín không năm ba", "độ", "riêng", "khu", "tây", "bắc", "hai nghìn tám", "đến", "chín bẩy nghìn không trăm năm sáu phẩy sáu tám một bẩy", "độ", "c", "phía", "đông", "bắc", "bộ", "nhiều", "mây", "ngày", "có", "mưa", "mưa", "nhỏ", "đêm", "có", "mưa", "nhỏ", "rải", "rác", "gió", "đông", "bắc", "đến", "đông", "cấp", "năm mươi năm", "bẩy trăm hai năm ngàn tám trăm bẩy mươi", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "từ", "cộng bẩy chín năm năm sáu hai tám bẩy bẩy một chín", "hai ngàn lẻ tám", "độ", "vùng", "núi", "có", "nơi", "dưới", "âm sáu mươi mốt phẩy hai tư", "độ", "c", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "từ", "hai ngàn sáu trăm lẻ chín", "bốn triệu tám trăm sáu mươi mốt ngàn một trăm hai mươi ba", "độ", "c", "thanh", "hóa", "thừa", "thiên", "huế", "nhiều", "mây", "phía", "bắc", "có", "mưa", "mưa", "nhỏ", "rải", "rác", "phía", "nam", "có", "mưa", "vài", "nơi", "trưa", "bốn nghìn bốn trăm năm hai chấm không một trăm sáu chín héc ta", "chiều", "giảm", "mây", "trời", "nắng", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "từ", "tám trăm chín tám nghìn ba trăm chín tám", "hai trăm lẻ sáu nghìn năm trăm mười ba", "độ", "phía", "nam", "có", "nơi", "trên", "hiệu số mười ba hai mươi tám", "âm mười nhăm nghìn hai trăm tám tám phẩy không bẩy nghìn ba trăm tám mươi", "độ", "c", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "từ:23", "sáu trăm lẻ sáu nghìn tám trăm bẩy tám", "độ", "phía", "nam", "ba chín năm bốn bốn năm bẩy chín một tám năm", "cộng năm một không ba hai hai chín bẩy sáu bẩy năm", "độ", "c", "đà", "nẵng", "đến", "bình", "thuận", "mây", "thay", "đổi", "ngày", "nắng", "đêm", "không", "mưa.gió", "nhẹ", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "từ:21", "hai ngàn bốn trăm hai lăm", "độ", "c", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "từ", "không một tám sáu một hai chín một bốn ba chín chín", "tám bẩy chấm không không năm mươi sáu", "độ", "c", "tây", "nguyên", "mây", "thay", "đổi", "ngày", "nắng", "đêm", "không", "mưa", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "từ", "chéo dét ca gờ cờ bảy không không", "17", "một nghìn chín trăm mười bốn", "độ", "c", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "từ", "âm sáu ba phẩy sáu mươi sáu", "tám mốt", "độ", "c", "nam", "một nghìn chín trăm bẩy mươi ba", "bộ", "mây", "thay", "đổi", "ngày", "nắng", "miền", "đông", "có", "nơi", "có", "nắng", "nóng", "đêm", "không", "mưa", "gió", "đông", "cấp", "hai đến mười sáu", "tám tới không" ]
[ "trong", "ba", "ngày", "đầu", "tuần", "miền", "bắc", "vẫn", "có", "mưa", "nhỏ", "mưa", "phùn", "ở", "phía", "đông", "sáng", "trời", "lạnh", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "từ", "100-2000j", "+46558087082", "độ", "c", "vùng", "núi", "cao", "vẫn", "còn", "khá", "rét", "có", "nơi", "tháng 8/1248", "độ", "c", "5.000.000", "tại", "thủ", "đô", "hà", "nội", "trời", "rét", "có", "mưa", "và", "mưa", "nhỏ", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "từ", "3,23", "7799951042", "độ", "c", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "từ", "610.065", "8.55", "độ", "c", "từ", "thứ", "sáu", "đến", "cuối", "tuần", "nhiệt", "độ", "miền", "bắc", "tăng", "dần", "miền", "bắc", "vẫn", "tiếp", "diễn", "hình", "thái", "thời", "tiết", "mưa", "rét", "nồm", "ẩm", "ảnh", "minh", "họa", "vtc", "news", "cụ", "thể", "phía", "đông", "bắc", "bộ", "và", "thanh", "hóa", "từ", "năm 1594", "đến", "ngày 26 và ngày 26", "nhiều", "mây", "có", "mưa", "nhỏ", "mưa", "phùn", "gió", "đông", "đến", "đông", "nam", "cấp", "2738", "cấp", "4.401.005", "trời", "lạnh", "riêng", "ngày 7", "trời", "rét", "từ", "ngày 13/05/1370", "đến", "10h23", "nhiều", "mây", "đêm", "và", "sáng", "có", "mưa", "nhỏ", "và", "sương", "mù", "rải", "rác", "trong", "ngày mùng 9 và ngày 16", "9h", "sau", "có", "mưa", "nhỏ", "vài", "nơi", "trưa", "chiều", "giảm", "mây", "hửng", "nắng", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "lên", "tới", "5.566.184", "độ", "c", "miền", "trung", "từ", "0:1:7", "đến", "18h24", "nhiều", "mây", "riêng", "phía", "bắc", "có", "mưa", "nhỏ", "rải", "rác", "từ", "0h", "đến", "ngày 24", "đêm", "và", "sáng", "nhiều", "mây", "phía", "bắc", "có", "mưa", "nhỏ", "vài", "nơi", "và", "sương", "mù", "rải", "rác", "gió", "đông", "bắc", "đến", "đông", "cấp", "2800", "cấp", "1010", "dự", "báo", "chi", "tiết", "ngày", "và", "đêm", "200-2010vbo-h", "phía", "tây", "bắc", "bộ", "nhiều", "mây", "có", "mưa", "vài", "nơi", "riêng", "khu", "tây", "bắc", "mây", "thay", "đổi", "ngày", "nắng", "đêm", "không", "mưa", "sáng", "sớm", "có", "sương", "mù", "vài", "nơi.gió", "nhẹ", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "từ", "16", "968.098", "độ", "có", "nơi", "dưới", "vòng 7 - 20", "độ", "c", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "từ", "1360", "69.833,9053", "độ", "riêng", "khu", "tây", "bắc", "2800", "đến", "97.056,6817", "độ", "c", "phía", "đông", "bắc", "bộ", "nhiều", "mây", "ngày", "có", "mưa", "mưa", "nhỏ", "đêm", "có", "mưa", "nhỏ", "rải", "rác", "gió", "đông", "bắc", "đến", "đông", "cấp", "55", "725.870", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "từ", "+79556287719", "2008", "độ", "vùng", "núi", "có", "nơi", "dưới", "-61,24", "độ", "c", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "từ", "2609", "4.861.123", "độ", "c", "thanh", "hóa", "thừa", "thiên", "huế", "nhiều", "mây", "phía", "bắc", "có", "mưa", "mưa", "nhỏ", "rải", "rác", "phía", "nam", "có", "mưa", "vài", "nơi", "trưa", "4452.0169 ha", "chiều", "giảm", "mây", "trời", "nắng", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "từ", "898.398", "206.513", "độ", "phía", "nam", "có", "nơi", "trên", "hiệu số 13 - 28", "-15.288,07380", "độ", "c", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "từ:23", "606.878", "độ", "phía", "nam", "39544579185", "+51032297675", "độ", "c", "đà", "nẵng", "đến", "bình", "thuận", "mây", "thay", "đổi", "ngày", "nắng", "đêm", "không", "mưa.gió", "nhẹ", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "từ:21", "2425", "độ", "c", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "từ", "018612914399", "87.0056", "độ", "c", "tây", "nguyên", "mây", "thay", "đổi", "ngày", "nắng", "đêm", "không", "mưa", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "từ", "/zkgc700", "17", "1914", "độ", "c", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "từ", "-63,66", "81", "độ", "c", "nam", "1973", "bộ", "mây", "thay", "đổi", "ngày", "nắng", "miền", "đông", "có", "nơi", "có", "nắng", "nóng", "đêm", "không", "mưa", "gió", "đông", "cấp", "2 - 16", "8 - 0" ]
[ "hai nghìn sáu mươi", "trang", "bìa", "tạp", "chí", "hút", "hồn", "cánh", "mày", "râu", "nhất", "ba mươi chín", "quờ a lờ đê đê gạch ngang ét rờ o nờ xuộc", "cùng", "ngắm", "những", "trang", "bìa", "tạp", "chí", "vô", "cùng", "quyến", "rũ", "và", "làm", "say", "lòng", "hầu", "hết", "giới", "mày", "râu", "nhất", "trong", "ngày mười tám tháng mười một", "năm triệu không trăm mười bốn ngàn không trăm hai mươi", "kati", "nescher", "trên", "tạp", "chí", "vogue", "đức", "ngày một hai một không", "hai sáu tới sáu", "aline", "weber", "trên", "tạp", "một trăm tám mươi hai xen ti mét", "chí", "elle", "brazil", "mồng một", "hai ngàn", "carey", "mulligan", "trên", "tạp", "chí", "harper", "hai ngàn", "s", "bazaar", "anh", "tháng", "hai không không xoẹt bờ ép lờ lờ quy gạch chéo", "bảy triệu sáu trăm bốn mươi nghìn", "được", "chụp", "bởi", "nhiếp", "ảnh", "gia", "tom", "allen", "bốn triệu", "edita", "vilkeviciute", "trên", "lui", "số", "phát", "hành", "bảy trăm bảy ba nghìn chín trăm lẻ hai", "sáu mươi", "daphne", "groeneveld", "trên", "numero", "nga", "ngày mùng tám đến ngày hai bốn tháng ba", "được", "mười giờ mười ba", "chụp", "bởi", "một nghìn không trăm mười", "sebastian", "kim", "sáu triệu hai trăm tám mốt ngàn sáu trăm tám mươi", "andreea", "diaconu", "trên", "vogue", "paris", "tháng", "hai mươi ba giờ", "được", "chụp", "bởi", "mario", "sorrenti", "tám triệu", "edita", "vilkeviciute", "trên", "vogue", "paris", "năm một trăm hai mươi sáu", "được", "chụp", "bởi", "mario", "testino", "ba triệu", "sasha", "luss", "trên", "vogue", "nga", "quý bẩy", "được", "chụp", "bơỉmariano", "vivanco", "ba triệu một trăm ngàn ba trăm sáu mươi chín", "kate", "moss", "trên", "tạp", "chí", "love", "ấn", "phẩm", "số", "chín sáu chín bốn sáu tám bốn một bảy một một", "được", "chụp", "bởi", "mert", "&", "marcus", "năm triệu năm trăm tám bốn ngàn hai trăm hai năm", "cara", "delevingne", "trên", "tạp", "chí", "interview", "ngày mười tới ngày hai tháng hai", "được", "chụp", "bởi", "peter", "lindbergh" ]
[ "2060", "trang", "bìa", "tạp", "chí", "hút", "hồn", "cánh", "mày", "râu", "nhất", "39", "qaldd-sron/", "cùng", "ngắm", "những", "trang", "bìa", "tạp", "chí", "vô", "cùng", "quyến", "rũ", "và", "làm", "say", "lòng", "hầu", "hết", "giới", "mày", "râu", "nhất", "trong", "ngày 18/11", "5.014.020", "kati", "nescher", "trên", "tạp", "chí", "vogue", "đức", "ngày 12/10", "26 - 6", "aline", "weber", "trên", "tạp", "182 cm", "chí", "elle", "brazil", "mồng 1", "2000", "carey", "mulligan", "trên", "tạp", "chí", "harper", "2000", "s", "bazaar", "anh", "tháng", "200/bfllq/", "7.640.000", "được", "chụp", "bởi", "nhiếp", "ảnh", "gia", "tom", "allen", "4.000.000", "edita", "vilkeviciute", "trên", "lui", "số", "phát", "hành", "773.902", "60", "daphne", "groeneveld", "trên", "numero", "nga", "ngày mùng 8 đến ngày 24 tháng 3", "được", "10h13", "chụp", "bởi", "1010", "sebastian", "kim", "6.281.680", "andreea", "diaconu", "trên", "vogue", "paris", "tháng", "23h", "được", "chụp", "bởi", "mario", "sorrenti", "8.000.000", "edita", "vilkeviciute", "trên", "vogue", "paris", "năm 126", "được", "chụp", "bởi", "mario", "testino", "3.000.000", "sasha", "luss", "trên", "vogue", "nga", "quý 7", "được", "chụp", "bơỉmariano", "vivanco", "3.100.369", "kate", "moss", "trên", "tạp", "chí", "love", "ấn", "phẩm", "số", "96946841711", "được", "chụp", "bởi", "mert", "&", "marcus", "5.584.225", "cara", "delevingne", "trên", "tạp", "chí", "interview", "ngày 10 tới ngày 2 tháng 2", "được", "chụp", "bởi", "peter", "lindbergh" ]
[ "từ", "năm nghìn một trăm năm mươi mốt chấm sáu một oát", "đồng", "của", "liên", "đoàn", "thể", "dục", "việt", "nam", "tám mươi bảy ngàn không trăm bảy mươi bốn phẩy không không sáu nghìn bảy trăm bốn sáu", "và", "năm bẩy không bốn tám tám tám năm sáu năm năm", "ba giờ ba mươi chín phút không giây", "khi", "khởi", "đầu", "khóa", "iii", "sáu triệu bốn trăm chín mươi bảy nghìn tám trăm bẩy mươi hai", "họ", "chỉ", "được", "thừa", "kế", "vỏn", "vẹn", "âm ba ngàn hai trăm sáu mươi tư phẩy mười bốn kí lô", "đồng", "và", "bây", "giờ", "lúc", "khép", "lại", "nhiệm", "kỳ", "kéo", "dài", "tới", "sáu", "năm", "họ", "không giờ năm phút mười giây", "cũng", "chỉ", "để", "lại", "được", "âm hai ngàn một trăm tám mươi sáu chấm một trăm linh bốn mê ga oát", "đồng", "theo", "thống", "kê", "các", "khoản", "thu", "hằng", "năm", "của", "liên", "đoàn", "thể", "dục", "việt", "nam", "ngoại", "trừ", "tháng sáu một ngàn sáu trăm bốn mươi mốt", "quá", "đặc", "biệt", "với", "bốn trăm ba mươi bao", "đồng", "hầu", "hết", "các", "năm", "khác", "đều", "chỉ", "quanh", "quẩn", "ở", "mức", "cộng chín không không tám tám năm bốn tám hai hai bốn", "âm ba ngàn sáu trăm bẩy mươi chấm bẩy sáu sáu ki lô mét", "đồng", "cá", "biệt", "âm sáu sáu vòng trên độ xê", "ngày chín tháng mười", "nguồn", "thu", "chỉ", "đạt", "hơn", "năm trăm sáu chín dặm một giờ", "đồng", "nguồn", "tài", "chính", "èo", "uột", "như", "thế", "rõ", "ràng", "chưa", "bảo", "đảm", "cho", "liên", "đoàn", "thể", "dục", "việt", "nam", "những", "khoản", "chi", "tiêu", "tối", "thiểu", "về", "văn", "phòng", "hành", "chính", "hay", "một", "số", "công", "việc", "phát", "sinh", "dù", "đã", "tiết", "kiệm", "nhất", "có", "thể", "ngân", "quỹ", "sau", "mỗi", "năm", "đều", "coi", "như", "trống", "trơn", "có", "năm", "còn", "bị", "âm", "tới", "âm bốn nghìn không trăm hai mươi phẩy tám trăm bảy hai mê ga oát", "đồng", "chưa", "kể", "môn", "thể", "dục", "còn", "có", "các", "phân", "môn", "có", "phong", "trào", "rộng", "khắp", "rất", "năm trăm chín mươi bốn mi li gam", "được", "ưa", "chuộng", "như", "khiêu", "vũ", "thể", "thao", "dance", "sport", "thể", "dục", "thể", "hình", "thể", "dục", "nhịp", "điệu", "aerobic" ]
[ "từ", "5151.61 w", "đồng", "của", "liên", "đoàn", "thể", "dục", "việt", "nam", "87.074,006746", "và", "57048885655", "3:39:0", "khi", "khởi", "đầu", "khóa", "iii", "6.497.872", "họ", "chỉ", "được", "thừa", "kế", "vỏn", "vẹn", "-3264,14 kg", "đồng", "và", "bây", "giờ", "lúc", "khép", "lại", "nhiệm", "kỳ", "kéo", "dài", "tới", "sáu", "năm", "họ", "0:5:10", "cũng", "chỉ", "để", "lại", "được", "-2186.104 mw", "đồng", "theo", "thống", "kê", "các", "khoản", "thu", "hằng", "năm", "của", "liên", "đoàn", "thể", "dục", "việt", "nam", "ngoại", "trừ", "tháng 6/1641", "quá", "đặc", "biệt", "với", "430 pound", "đồng", "hầu", "hết", "các", "năm", "khác", "đều", "chỉ", "quanh", "quẩn", "ở", "mức", "+90088548224", "-3670.766 km", "đồng", "cá", "biệt", "-66 vòng/oc", "ngày 9/10", "nguồn", "thu", "chỉ", "đạt", "hơn", "569 mph", "đồng", "nguồn", "tài", "chính", "èo", "uột", "như", "thế", "rõ", "ràng", "chưa", "bảo", "đảm", "cho", "liên", "đoàn", "thể", "dục", "việt", "nam", "những", "khoản", "chi", "tiêu", "tối", "thiểu", "về", "văn", "phòng", "hành", "chính", "hay", "một", "số", "công", "việc", "phát", "sinh", "dù", "đã", "tiết", "kiệm", "nhất", "có", "thể", "ngân", "quỹ", "sau", "mỗi", "năm", "đều", "coi", "như", "trống", "trơn", "có", "năm", "còn", "bị", "âm", "tới", "-4020,872 mw", "đồng", "chưa", "kể", "môn", "thể", "dục", "còn", "có", "các", "phân", "môn", "có", "phong", "trào", "rộng", "khắp", "rất", "594 mg", "được", "ưa", "chuộng", "như", "khiêu", "vũ", "thể", "thao", "dance", "sport", "thể", "dục", "thể", "hình", "thể", "dục", "nhịp", "điệu", "aerobic" ]
[ "siết", "khuyến", "mãi", "từ", "năm trăm gạch ngang một ngàn lẻ tám gạch chéo tờ nờ đắp liu", "nhà", "mạng", "lo", "ế", "sim", "mới", "ictnews", "mặc", "dù", "bộ", "sim", "mới", "với", "mệnh", "giá", "âm hai mươi dặm một giờ", "có", "bảy trăm bốn mươi mốt ghi ga bít", "trong", "tài", "khoản", "đã", "được", "bán", "ra", "nhưng", "nhiều", "khách", "hàng", "vẫn", "lựa", "chọn", "sim", "có", "tài", "khoản", "khuyến", "mãi", "khủng", "được", "kích", "hoạt", "trước", "ngày sáu", "nhiều", "khách", "hàng", "vẫn", "lựa", "chọn", "sim", "có", "tài", "khoản", "khuyến", "mãi", "khủng", "đã", "được", "đại", "lý", "tự", "kích", "hoạt", "trước", "năm giờ bốn ba phút năm sáu giây", "ảnh", "thanh", "hải", "bắt", "đầu", "từ", "mười giờ bốn mươi tám", "các", "mạng", "di", "động", "đồng", "loạt", "thực", "hiện", "mười bốn giờ", "siết", "khuyến", "mãi", "theo", "quy", "bảy ngàn chín trăm mười chín phẩy chín trăm sáu bẩy đồng", "định", "của", "bộ", "trung tâm", "&", "trung tâm", "như", "báo", "bưu", "điện", "việt", "nam", "đã", "phản", "ánh", "trong", "số", "báo", "chín đến hai sáu", "sau", "ngày hai lăm", "giá", "các", "loại", "sim", "đã", "kích", "hoạt", "từ", "trước", "mười tám giờ", "đồng", "loạt", "tăng", "giá", "từ", "chín trăm sáu mươi chín nghìn bẩy trăm năm mươi tám", "đến", "âm một ngàn ba trăm bốn tư chấm bốn chín sáu ki lô mét khối", "cụ", "thể", "sim", "của", "viettel", "có", "giá", "dao", "động", "từ", "năm mươi", "đến", "sáu trăm tám bẩy bao", "hai ngàn năm trăm sáu mươi bốn chấm không không hai trăm tám tám ki lô mét khối", "trong", "tài", "khoản", "chính", "và", "âm ba ngàn ba trăm mười hai chấm một tám chín mê ga oát", "trong", "tài", "khoản", "phụ", "sim", "của", "mạng", "vinaphone", "giá", "trong", "khoảng", "từ", "chín triệu chín trăm bẩy mươi bốn nghìn năm trăm hai mươi ba", "đến", "hai nghìn bốn trăm lẻ một chấm ba trăm bẩy mươi chín mét vuông", "có", "ba trăm lẻ bốn tấn trên xen ti mét", "trong", "tài", "khoản", "bẩy nghìn chín mốt chấm hai trăm lẻ bảy áp mót phe", "trong", "tài", "khoản", "chính", "sáu trăm hai ba vòng", "trong", "tài", "âm tám nghìn chín trăm năm mươi chấm tám bốn tám mê ga bai", "khoản", "một triệu chín trăm nghìn chín", "gần", "một trăm tám mươi tám tấn", "trong", "tài", "khoản", "năm một hai tám không không không một không hai sáu", "sim", "của", "mạng", "mobifone", "có", "giá", "bảy trăm bốn tám ki lô ca lo", "ba trăm năm mốt tạ", "trong", "tài", "khoản", "chính", "và", "sáu triệu chín trăm bốn mươi sáu ngàn", "trong", "tài", "khoản", "phụ", "khi", "được", "hỏi", "lý", "do", "sim", "vinaphone", "có", "tài", "khoản", "phụ", "cao", "như", "vậy", "thì", "chủ", "cửa", "hàng", "sim", "thẻ", "số", "một ngàn tám trăm sáu mươi bốn", "tây", "sơn", "lý", "giải", "do", "sim", "vinaphone", "đều", "đã", "được", "kích", "hoạt", "từ", "trước", "mà", "mỗi", "tháng", "vinaphone", "đều", "cộng", "năm trăm linh ba mê ga oát", "vào", "tài", "khoản", "phụ", "nên", "mới", "có", "tài", "khoản", "khuyến", "mãi", "cao", "như", "vậy", "cho", "đến", "thời", "điểm", "này", "vinaphone", "và", "mobifone", "đã", "dừng", "hẳn", "các", "chương", "trình", "khuyến", "mãi", "cho", "sim", "mới", "tung", "ra", "sau", "hai mươi hai giờ ba mươi chín phút ba mươi ba giây", "theo", "âm ba ngàn tám trăm năm tám chấm không hai trăm bốn sáu vòng", "khảo", "sát", "của", "báo", "bóng đá việt nam", "bên", "cạnh", "các", "sim", "đã", "được", "kích", "hoạt", "trước", "tháng mười năm hai năm bốn sáu", "lác", "đác", "có", "cửa", "hàng", "đã", "bán", "các", "bộ", "sim", "mới", "của", "viettel", "có", "tài", "khoản", "ba trăm bốn năm mi li lít", "được", "bán", "với", "mức", "trừ giây ích gạch chéo bê", "giá", "âm hai ngàn bốn trăm sáu bốn phẩy ba trăm sáu mươi giây", "tuy", "nhiên", "theo", "chủ", "cửa", "hàng", "số", "không một chín ba không tám tám không không bốn năm", "kim", "mã", "thì", "khách", "hàng", "vẫn", "còn", "bỡ", "ngỡ", "với", "mức", "giá", "và", "tài", "khoản", "của", "bộ", "sim", "mới", "này", "phải", "đến", "cuối", "ngày mồng ba tháng năm", "này", "khi", "lượng", "sim", "cũ", "đã", "kích", "hoạt", "từ", "trước", "hết", "hàng", "thì", "cửa", "hàng", "mới", "nhập", "về", "các", "loại", "sim", "mới", "có", "tài", "khoản", "thấp", "hơn", "của", "các", "nhà", "mạng", "giá", "các", "loại", "sim", "mới", "này", "chắc", "chắn", "sẽ", "thấp", "hơn", "do", "tài", "khoản", "khuyến", "mãi", "không", "còn", "cao", "như", "trước", "chủ", "đại", "lý", "sim", "thẻ", "linh", "dương", "ở", "sáu sáu", "kim", "mã", "khẳng", "định", "tám không không trừ u pờ gạch ngang giây bờ vê kép giây", "tuy", "nhiên", "chưa", "mạng", "di", "động", "nào", "công", "bố", "số", "lượng", "sim", "kích", "hoạt", "trước", "năm giờ năm chín phút mười lăm giây", "tăng", "bao", "nhiêu", "phía", "viettel", "cho", "biết", "trước", "thời", "điểm", "mười ba giờ", "các", "đại", "lý", "đã", "kích", "hoạt", "hàng", "loạt", "sim", "để", "bán", "ra", "thế", "nhưng", "phía", "viettel", "khẳng", "định", "với", "việc", "siết", "khuyến", "mãi", "chắc", "chắn", "thị", "trường", "sẽ", "có", "sự", "thay", "đổi", "cơ", "bản", "không", "còn", "tình", "trạng", "mua", "sim", "thay", "thẻ", "cào", "như", "trước", "đây", "phía", "mobifone", "cho", "rằng", "phản", "ứng", "của", "thị", "trường", "trong", "những", "ngày", "đầu", "siết", "khuyến", "mãi", "cũng", "là", "bình", "thường", "thị", "trường", "đang", "quen", "với", "khuyến", "mãi", "sim", "mới", "nạp", "ba ngàn bảy trăm năm mươi hai phẩy không không sáu ba không độ", "có", "ba trăm chín nhăm ga lông", "trong", "tài", "khoản", "vì", "vậy", "việc", "siết", "khuyến", "mãi", "hiện", "nay", "nhà", "mạng", "bán", "sim", "âm hai mươi năm độ ca", "thì", "chỉ", "có", "âm ba nghìn hai trăm chín mươi chấm một năm một rúp", "trong", "tài", "khoản", "sẽ", "cần", "phải", "có", "thời", "gian", "để", "thị", "trường", "thích", "nghi", "hơn", "nữa", "trước", "thời", "điểm", "siết", "khuyến", "mãi", "địa", "lý", "đã", "kích", "hoạt", "một", "số", "lượng", "sim", "nên", "các", "đại", "lý", "cần", "phải", "tiêu", "thụ", "hết", "số", "lượng", "sim", "này", "rồi", "mới", "tiêu", "thụ", "đến", "số", "lượng", "sim", "mới", "được", "tung", "ra", "sau", "không giờ năm chín phút bốn ba giây", "đồng", "tình", "với", "hai", "nhà", "mạng", "trên", "ông", "phạm", "ngọc", "tú", "trưởng", "phòng", "kinh", "doanh", "của", "vinaphone", "cho", "biết", "trong", "ngày mùng chín tới ngày mười lăm tháng mười hai", "các", "địa", "lý", "đã", "đồng", "loạt", "kích", "hoạt", "số", "lượng", "lớn", "sim", "của", "các", "nhà", "mạng", "để", "né", "việc", "siết", "khuyến", "mãi", "của", "cơ", "quan", "quản", "lý", "nhà", "nước", "cõ", "lẽ", "phải", "đến", "ngày mười lăm đến ngày mười chín tháng năm", "phía", "vinaphone", "mới", "thể", "có", "đánh", "giá", "ban", "đầu", "về", "phản", "ứng", "của", "thị", "trường", "đối", "với", "việc", "siết", "khuyến", "mãi", "này", "tuy", "nhiên", "việc", "tiêu", "thụ", "sim", "mới", "sau", "mười tám tháng một một bốn tám tám", "chắc", "chắn", "sẽ", "bị", "chậm", "mà", "yếu", "tố", "đầu", "tiên", "là", "do", "đại", "lý", "sẽ", "tập", "trung", "tiêu", "thụ", "những", "sim", "đã", "kích", "hoạt", "trước", "đó", "ông", "phạm", "ngọc", "tú", "nói" ]
[ "siết", "khuyến", "mãi", "từ", "500-1008/tnw", "nhà", "mạng", "lo", "ế", "sim", "mới", "ictnews", "mặc", "dù", "bộ", "sim", "mới", "với", "mệnh", "giá", "-20 mph", "có", "741 gb", "trong", "tài", "khoản", "đã", "được", "bán", "ra", "nhưng", "nhiều", "khách", "hàng", "vẫn", "lựa", "chọn", "sim", "có", "tài", "khoản", "khuyến", "mãi", "khủng", "được", "kích", "hoạt", "trước", "ngày 6", "nhiều", "khách", "hàng", "vẫn", "lựa", "chọn", "sim", "có", "tài", "khoản", "khuyến", "mãi", "khủng", "đã", "được", "đại", "lý", "tự", "kích", "hoạt", "trước", "5:43:56", "ảnh", "thanh", "hải", "bắt", "đầu", "từ", "10h48", "các", "mạng", "di", "động", "đồng", "loạt", "thực", "hiện", "14h", "siết", "khuyến", "mãi", "theo", "quy", "7919,967 đ", "định", "của", "bộ", "trung tâm", "&", "trung tâm", "như", "báo", "bưu", "điện", "việt", "nam", "đã", "phản", "ánh", "trong", "số", "báo", "9 - 26", "sau", "ngày 25", "giá", "các", "loại", "sim", "đã", "kích", "hoạt", "từ", "trước", "18h", "đồng", "loạt", "tăng", "giá", "từ", "969.758", "đến", "-1344.496 km3", "cụ", "thể", "sim", "của", "viettel", "có", "giá", "dao", "động", "từ", "50", "đến", "687 pound", "2564.00288 km3", "trong", "tài", "khoản", "chính", "và", "-3312.189 mw", "trong", "tài", "khoản", "phụ", "sim", "của", "mạng", "vinaphone", "giá", "trong", "khoảng", "từ", "9.974.523", "đến", "2401.379 m2", "có", "304 tấn/cm", "trong", "tài", "khoản", "7091.207 atm", "trong", "tài", "khoản", "chính", "623 vòng", "trong", "tài", "-8950.848 mb", "khoản", "1.900.900", "gần", "188 tấn", "trong", "tài", "khoản", "51280001026", "sim", "của", "mạng", "mobifone", "có", "giá", "748 kcal", "351 tạ", "trong", "tài", "khoản", "chính", "và", "6.946.000", "trong", "tài", "khoản", "phụ", "khi", "được", "hỏi", "lý", "do", "sim", "vinaphone", "có", "tài", "khoản", "phụ", "cao", "như", "vậy", "thì", "chủ", "cửa", "hàng", "sim", "thẻ", "số", "1864", "tây", "sơn", "lý", "giải", "do", "sim", "vinaphone", "đều", "đã", "được", "kích", "hoạt", "từ", "trước", "mà", "mỗi", "tháng", "vinaphone", "đều", "cộng", "503 mw", "vào", "tài", "khoản", "phụ", "nên", "mới", "có", "tài", "khoản", "khuyến", "mãi", "cao", "như", "vậy", "cho", "đến", "thời", "điểm", "này", "vinaphone", "và", "mobifone", "đã", "dừng", "hẳn", "các", "chương", "trình", "khuyến", "mãi", "cho", "sim", "mới", "tung", "ra", "sau", "22:39:33", "theo", "-3858.0246 vòng", "khảo", "sát", "của", "báo", "bóng đá việt nam", "bên", "cạnh", "các", "sim", "đã", "được", "kích", "hoạt", "trước", "tháng 10/2546", "lác", "đác", "có", "cửa", "hàng", "đã", "bán", "các", "bộ", "sim", "mới", "của", "viettel", "có", "tài", "khoản", "345 ml", "được", "bán", "với", "mức", "-jx/b", "giá", "-2464,360 giây", "tuy", "nhiên", "theo", "chủ", "cửa", "hàng", "số", "01930880045", "kim", "mã", "thì", "khách", "hàng", "vẫn", "còn", "bỡ", "ngỡ", "với", "mức", "giá", "và", "tài", "khoản", "của", "bộ", "sim", "mới", "này", "phải", "đến", "cuối", "ngày mồng 3/5", "này", "khi", "lượng", "sim", "cũ", "đã", "kích", "hoạt", "từ", "trước", "hết", "hàng", "thì", "cửa", "hàng", "mới", "nhập", "về", "các", "loại", "sim", "mới", "có", "tài", "khoản", "thấp", "hơn", "của", "các", "nhà", "mạng", "giá", "các", "loại", "sim", "mới", "này", "chắc", "chắn", "sẽ", "thấp", "hơn", "do", "tài", "khoản", "khuyến", "mãi", "không", "còn", "cao", "như", "trước", "chủ", "đại", "lý", "sim", "thẻ", "linh", "dương", "ở", "66", "kim", "mã", "khẳng", "định", "800-up-jbwj", "tuy", "nhiên", "chưa", "mạng", "di", "động", "nào", "công", "bố", "số", "lượng", "sim", "kích", "hoạt", "trước", "5:59:15", "tăng", "bao", "nhiêu", "phía", "viettel", "cho", "biết", "trước", "thời", "điểm", "13h", "các", "đại", "lý", "đã", "kích", "hoạt", "hàng", "loạt", "sim", "để", "bán", "ra", "thế", "nhưng", "phía", "viettel", "khẳng", "định", "với", "việc", "siết", "khuyến", "mãi", "chắc", "chắn", "thị", "trường", "sẽ", "có", "sự", "thay", "đổi", "cơ", "bản", "không", "còn", "tình", "trạng", "mua", "sim", "thay", "thẻ", "cào", "như", "trước", "đây", "phía", "mobifone", "cho", "rằng", "phản", "ứng", "của", "thị", "trường", "trong", "những", "ngày", "đầu", "siết", "khuyến", "mãi", "cũng", "là", "bình", "thường", "thị", "trường", "đang", "quen", "với", "khuyến", "mãi", "sim", "mới", "nạp", "3752,00630 độ", "có", "395 gallon", "trong", "tài", "khoản", "vì", "vậy", "việc", "siết", "khuyến", "mãi", "hiện", "nay", "nhà", "mạng", "bán", "sim", "-25 ok", "thì", "chỉ", "có", "-3290.151 rub", "trong", "tài", "khoản", "sẽ", "cần", "phải", "có", "thời", "gian", "để", "thị", "trường", "thích", "nghi", "hơn", "nữa", "trước", "thời", "điểm", "siết", "khuyến", "mãi", "địa", "lý", "đã", "kích", "hoạt", "một", "số", "lượng", "sim", "nên", "các", "đại", "lý", "cần", "phải", "tiêu", "thụ", "hết", "số", "lượng", "sim", "này", "rồi", "mới", "tiêu", "thụ", "đến", "số", "lượng", "sim", "mới", "được", "tung", "ra", "sau", "0:59:43", "đồng", "tình", "với", "hai", "nhà", "mạng", "trên", "ông", "phạm", "ngọc", "tú", "trưởng", "phòng", "kinh", "doanh", "của", "vinaphone", "cho", "biết", "trong", "ngày mùng 9 tới ngày 15 tháng 12", "các", "địa", "lý", "đã", "đồng", "loạt", "kích", "hoạt", "số", "lượng", "lớn", "sim", "của", "các", "nhà", "mạng", "để", "né", "việc", "siết", "khuyến", "mãi", "của", "cơ", "quan", "quản", "lý", "nhà", "nước", "cõ", "lẽ", "phải", "đến", "ngày 15 đến ngày 19 tháng 5", "phía", "vinaphone", "mới", "thể", "có", "đánh", "giá", "ban", "đầu", "về", "phản", "ứng", "của", "thị", "trường", "đối", "với", "việc", "siết", "khuyến", "mãi", "này", "tuy", "nhiên", "việc", "tiêu", "thụ", "sim", "mới", "sau", "18/1/1488", "chắc", "chắn", "sẽ", "bị", "chậm", "mà", "yếu", "tố", "đầu", "tiên", "là", "do", "đại", "lý", "sẽ", "tập", "trung", "tiêu", "thụ", "những", "sim", "đã", "kích", "hoạt", "trước", "đó", "ông", "phạm", "ngọc", "tú", "nói" ]
[ "cứ", "tám mươi năm", "năm", "một", "lần", "tại", "london", "lại", "diễn", "ra", "triển", "lãm", "dsei", "tập", "trung", "toàn", "bộ", "những", "nhà", "sản", "xuất", "lớn", "trong", "ngành", "công", "nghiệp", "quốc", "phòng", "và", "an", "ninh", "toàn", "thế", "giới", "dsei", "năm", "nay", "diễn", "ra", "từ", "một giờ", "đến", "tháng tám năm hai ngàn sáu trăm ba chín", "và", "dự", "kiến", "thu", "hút", "âm chín mươi bảy phẩy không không tám ba", "khách", "tham", "quan", "mẫu", "xe", "chiến", "đấu", "bộ", "binh", "mới", "ajax", "của", "general", "dynamics", "tại", "triển", "lãm", "dsei", "một ngàn", "phương", "tiện", "vận", "chuyển", "trên", "mọi", "địa", "hình", "chín trăm trừ dét dét a hát i xoẹt", "beowulf", "của", "bae", "systems", "thủy", "quân", "lục", "chiến", "hoàng", "gia", "anh", "đã", "đặt", "hàng", "khoảng", "bốn ngàn một trăm", "xe", "này", "để", "thay", "thế", "âm bẩy mươi ngàn một trăm mười sáu phẩy năm năm tám ba", "chiếc", "tê hờ i a xoẹt ca tám ba không", "hiện", "đang", "còn", "trong", "biên", "chế", "trong", "ảnh", "là", "mẫu", "xe", "thiết", "giáp", "chở", "quân", "patria", "apc", "của", "phần", "lan", "một", "mẫu", "xe", "cứu", "hộ", "có", "thiết", "kế", "lội", "nước", "của", "hãng", "humdinga", "triễn", "lãm", "dsei", "mười tám chia ba mươi", "thu", "hút", "tới", "bốn nghìn không trăm lẻ hai", "khách", "tham", "quan", "triễn", "lãm", "dsei", "một nghìn không trăm linh năm", "sẽ", "kết", "thúc", "vào", "tháng sáu" ]
[ "cứ", "85", "năm", "một", "lần", "tại", "london", "lại", "diễn", "ra", "triển", "lãm", "dsei", "tập", "trung", "toàn", "bộ", "những", "nhà", "sản", "xuất", "lớn", "trong", "ngành", "công", "nghiệp", "quốc", "phòng", "và", "an", "ninh", "toàn", "thế", "giới", "dsei", "năm", "nay", "diễn", "ra", "từ", "1h", "đến", "tháng 8/2639", "và", "dự", "kiến", "thu", "hút", "-97,0083", "khách", "tham", "quan", "mẫu", "xe", "chiến", "đấu", "bộ", "binh", "mới", "ajax", "của", "general", "dynamics", "tại", "triển", "lãm", "dsei", "1000", "phương", "tiện", "vận", "chuyển", "trên", "mọi", "địa", "hình", "900-zzahi/", "beowulf", "của", "bae", "systems", "thủy", "quân", "lục", "chiến", "hoàng", "gia", "anh", "đã", "đặt", "hàng", "khoảng", "4100", "xe", "này", "để", "thay", "thế", "-70.116,5583", "chiếc", "thya/k830", "hiện", "đang", "còn", "trong", "biên", "chế", "trong", "ảnh", "là", "mẫu", "xe", "thiết", "giáp", "chở", "quân", "patria", "apc", "của", "phần", "lan", "một", "mẫu", "xe", "cứu", "hộ", "có", "thiết", "kế", "lội", "nước", "của", "hãng", "humdinga", "triễn", "lãm", "dsei", "18 / 30", "thu", "hút", "tới", "4002", "khách", "tham", "quan", "triễn", "lãm", "dsei", "1005", "sẽ", "kết", "thúc", "vào", "tháng 6" ]
[ "đầu", "tư", "âm hai nghìn bảy trăm mười bốn phẩy chín trăm linh sáu lít", "usd", "cho", "dự", "án", "đổi", "mới", "giáo", "dục", "phổ", "thông", "mùng một tới ngày mười chín tháng hai", "tại", "hà", "nội", "bộ", "giáo", "dục", "&", "đào", "tạo", "và", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "đã", "tổ", "chức", "chương", "trình", "khởi", "động", "dự", "án", "hỗ", "trợ", "đổi", "mới", "giáo", "dục", "phổ", "thông", "theo", "đó", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "của", "dự", "án", "lên", "tới", "bẩy trăm bốn sáu mi li mét", "đô", "la", "mỹ", "trong", "đó", "nguồn", "vốn", "vay", "của", "hiệp", "hội", "phát", "chín trăm mười chín mê ga oát giờ", "triển", "quốc", "tế", "ida", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "là", "âm một nghìn bốn mươi ba chấm chín trăm tám hai ao", "đô", "la", "mỹ", "nguồn", "vốn", "đối", "ứng", "của", "chính", "phủ", "việt", "nam", "là", "âm bảy ngàn sáu trăm lẻ năm phẩy không không bẩy chín mét khối", "đô", "la", "mỹ", "dự", "án", "hỗ", "trợ", "đổi", "mới", "giáo", "dục", "phổ", "thông", "có", "mức", "đầu", "tư", "lên", "tới", "âm một nghìn sáu trăm năm tư chấm năm một sáu mét vuông", "usd", "dự", "án", "bao", "gồm", "một ngàn tám trăm sáu sáu", "thành", "phần", "trong", "đó", "thành", "phần", "hỗ", "trợ", "biên", "soạn", "và", "thực", "hiện", "sách", "giáo", "khoa", "theo", "chương", "trình", "mới", "chiếm", "chín ngàn chín trăm năm mươi chín phẩy hai ba bốn ki lô mét", "kinh", "phí", "thành", "phần", "hỗ", "trợ", "đánh", "giá", "và", "phân", "tích", "kết", "quả", "học", "tập", "để", "liên", "tục", "cải", "tiến", "chương", "trình", "và", "chính", "sách", "giáo", "dục", "phổ", "thông", "chiếm", "gần", "âm ba mươi bốn niu tơn", "kinh", "phí", "từ", "trái", "qua", "phải", "giáo sư", "nguyễn", "minh", "thuyết", "giám", "đốc", "quốc", "gia", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "ousmane", "dione", "thứ", "trưởng", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "phạm", "ba không không ngang lờ đờ bê đê chéo quờ hờ xê đờ", "mạnh", "hùng", "ông", "đoàn", "văn", "ninh", "làm", "chủ", "tọa", "phiên", "thảo", "luận", "tại", "hội", "nghị", "gần", "tám ngàn bốn trăm tám sáu phẩy không không bốn tám một mê ga bai", "kinh", "phí", "dự", "án", "thuộc", "thành", "phần", "hỗ", "trợ", "đánh", "giá", "và", "phân", "tích", "kết", "quả", "học", "âm tám ngàn một trăm chín mươi bốn phẩy bẩy trăm ba hai gờ ram", "tập", "để", "liên", "tục", "cải", "tiến", "chương", "trình", "và", "chính", "sách", "giáo", "dục", "phổ", "thông", "dành", "cho", "các", "đầu", "việc", "xây", "dựng", "trung", "tâm", "quốc", "gia", "phát", "triển", "bền", "vững", "chất", "lượng", "giáo", "dục", "phổ", "thông", "và", "trung", "tâm", "quốc", "gia", "khảo", "thí", "ngôn", "ngữ", "tăng", "cường", "năng", "lực", "phát", "triển", "chương", "trình", "và", "đánh", "giá", "giáo", "dục", "học", "sinh", "triển", "khai", "đánh", "giá", "diện", "rộng", "quốc", "gia", "kết", "quả", "học", "tập", "của", "học", "sinh", "mười nhăm mi li lít", "kinh", "phí", "của", "thành", "phần", "âm hai chín phẩy không không chín năm", "bộ", "gd-đt", "sẽ", "tổ", "chức", "biên", "soạn", "một", "bộ", "sách", "giáo", "khoa", "do", "bộ", "gd-đt", "thực", "hiện", "gồm", "xây", "dựng", "bản", "thảo", "và", "lấy", "tám triệu", "ý", "kiến", "đối", "với", "bản", "thảo", "một", "bộ", "sách", "giáo", "khoa", "thẩm", "định", "thực", "nghiệm", "và", "phê", "duyệt", "cho", "phép", "sử", "dụng", "đối", "với", "một", "bộ", "sách", "giáo", "khoa", "biên", "soạn", "sách", "giáo", "khoa", "song", "ngữ", "tiếng", "việt", "tiếng", "một", "số", "dân", "tộc", "thiểu", "số", "có", "chữ", "viết", "của", "một", "số", "môn", "học", "ở", "sách", "giáo", "khoa", "bao", "gồm", "sách", "giáo", "khoa", "do", "bộ", "gd-đt", "tổ", "chức", "biên", "soạn", "và", "sách", "giáo", "khoa", "do", "các", "tổ", "chức", "cá", "nhân", "biên", "soạn", "bên", "cạnh", "đó", "dự", "án", "cũng", "dự", "kiến", "cung", "cấp", "mười bốn giờ", "mười sáu chia mười bốn", "bộ", "sách", "giáo", "khoa", "cho", "học", "sinh", "khó", "khăn", "dự", "án", "này", "do", "bộ", "trưởng", "bộ", "gd-đt", "làm", "trưởng", "ban", "chỉ", "đạo", "với", "các", "bộ", "phận", "giúp", "việc", "gồm", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "tư", "vấn", "quốc", "tế", "giám", "đốc", "ban", "quản", "lý", "dự", "án", "và", "giám", "đốc", "kỹ", "thuật", "được", "gọi", "là", "tổng", "chủ", "biên", "của", "chương", "trình", "giáo", "dục", "phổ", "thông", "mới" ]
[ "đầu", "tư", "-2714,906 l", "usd", "cho", "dự", "án", "đổi", "mới", "giáo", "dục", "phổ", "thông", "mùng 1 tới ngày 19 tháng 2", "tại", "hà", "nội", "bộ", "giáo", "dục", "&", "đào", "tạo", "và", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "đã", "tổ", "chức", "chương", "trình", "khởi", "động", "dự", "án", "hỗ", "trợ", "đổi", "mới", "giáo", "dục", "phổ", "thông", "theo", "đó", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "của", "dự", "án", "lên", "tới", "746 mm", "đô", "la", "mỹ", "trong", "đó", "nguồn", "vốn", "vay", "của", "hiệp", "hội", "phát", "919 mwh", "triển", "quốc", "tế", "ida", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "là", "-1043.982 ounce", "đô", "la", "mỹ", "nguồn", "vốn", "đối", "ứng", "của", "chính", "phủ", "việt", "nam", "là", "-7605,0079 m3", "đô", "la", "mỹ", "dự", "án", "hỗ", "trợ", "đổi", "mới", "giáo", "dục", "phổ", "thông", "có", "mức", "đầu", "tư", "lên", "tới", "-1654.516 m2", "usd", "dự", "án", "bao", "gồm", "1866", "thành", "phần", "trong", "đó", "thành", "phần", "hỗ", "trợ", "biên", "soạn", "và", "thực", "hiện", "sách", "giáo", "khoa", "theo", "chương", "trình", "mới", "chiếm", "9959,234 km", "kinh", "phí", "thành", "phần", "hỗ", "trợ", "đánh", "giá", "và", "phân", "tích", "kết", "quả", "học", "tập", "để", "liên", "tục", "cải", "tiến", "chương", "trình", "và", "chính", "sách", "giáo", "dục", "phổ", "thông", "chiếm", "gần", "-34 n", "kinh", "phí", "từ", "trái", "qua", "phải", "giáo sư", "nguyễn", "minh", "thuyết", "giám", "đốc", "quốc", "gia", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "ousmane", "dione", "thứ", "trưởng", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "phạm", "300-lđbd/qhcđ", "mạnh", "hùng", "ông", "đoàn", "văn", "ninh", "làm", "chủ", "tọa", "phiên", "thảo", "luận", "tại", "hội", "nghị", "gần", "8486,00481 mb", "kinh", "phí", "dự", "án", "thuộc", "thành", "phần", "hỗ", "trợ", "đánh", "giá", "và", "phân", "tích", "kết", "quả", "học", "-8194,732 g", "tập", "để", "liên", "tục", "cải", "tiến", "chương", "trình", "và", "chính", "sách", "giáo", "dục", "phổ", "thông", "dành", "cho", "các", "đầu", "việc", "xây", "dựng", "trung", "tâm", "quốc", "gia", "phát", "triển", "bền", "vững", "chất", "lượng", "giáo", "dục", "phổ", "thông", "và", "trung", "tâm", "quốc", "gia", "khảo", "thí", "ngôn", "ngữ", "tăng", "cường", "năng", "lực", "phát", "triển", "chương", "trình", "và", "đánh", "giá", "giáo", "dục", "học", "sinh", "triển", "khai", "đánh", "giá", "diện", "rộng", "quốc", "gia", "kết", "quả", "học", "tập", "của", "học", "sinh", "15 ml", "kinh", "phí", "của", "thành", "phần", "-29,0095", "bộ", "gd-đt", "sẽ", "tổ", "chức", "biên", "soạn", "một", "bộ", "sách", "giáo", "khoa", "do", "bộ", "gd-đt", "thực", "hiện", "gồm", "xây", "dựng", "bản", "thảo", "và", "lấy", "8.000.000", "ý", "kiến", "đối", "với", "bản", "thảo", "một", "bộ", "sách", "giáo", "khoa", "thẩm", "định", "thực", "nghiệm", "và", "phê", "duyệt", "cho", "phép", "sử", "dụng", "đối", "với", "một", "bộ", "sách", "giáo", "khoa", "biên", "soạn", "sách", "giáo", "khoa", "song", "ngữ", "tiếng", "việt", "tiếng", "một", "số", "dân", "tộc", "thiểu", "số", "có", "chữ", "viết", "của", "một", "số", "môn", "học", "ở", "sách", "giáo", "khoa", "bao", "gồm", "sách", "giáo", "khoa", "do", "bộ", "gd-đt", "tổ", "chức", "biên", "soạn", "và", "sách", "giáo", "khoa", "do", "các", "tổ", "chức", "cá", "nhân", "biên", "soạn", "bên", "cạnh", "đó", "dự", "án", "cũng", "dự", "kiến", "cung", "cấp", "14h", "16 / 14", "bộ", "sách", "giáo", "khoa", "cho", "học", "sinh", "khó", "khăn", "dự", "án", "này", "do", "bộ", "trưởng", "bộ", "gd-đt", "làm", "trưởng", "ban", "chỉ", "đạo", "với", "các", "bộ", "phận", "giúp", "việc", "gồm", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "tư", "vấn", "quốc", "tế", "giám", "đốc", "ban", "quản", "lý", "dự", "án", "và", "giám", "đốc", "kỹ", "thuật", "được", "gọi", "là", "tổng", "chủ", "biên", "của", "chương", "trình", "giáo", "dục", "phổ", "thông", "mới" ]
[ "vinalines", "dự", "kiến", "lỗ", "hơn", "hai trăm lẻ ba dặm một giờ", "đồng", "trong", "mười bốn giờ mười bẩy", "hải quan", "online", "trong", "chín giờ hai ba phút năm tám giây", "vinalines", "dự", "kiến", "lỗ", "ba tám ki lô mét khối", "đồng", "theo", "tỷ", "lệ", "vốn", "góp", "của", "tổng", "công", "ty", "tại", "các", "doanh nghiệp", "bằng", "năm ngàn ba trăm bẩy sáu phẩy không năm trăm lẻ sáu mon trên phần trăm", "số", "lỗ", "của", "tháng hai năm hai ba chín", "dự", "kiến", "tổng", "trọng", "tải", "đội", "tàu", "của", "vinalines", "trong", "ngày mười bảy đến ngày mồng năm tháng bẩy", "chỉ", "còn", "hơn", "hai triệu bảy trăm năm nhăm nghìn ba trăm tám chín", "tiệu", "dwt", "ảnh", "internet", "phát", "biểu", "tại", "hội", "nghị", "tổng", "kết", "công", "tác", "tháng ba", "triển", "khai", "nhiệm", "vụ", "kế", "hoạch", "quý không hai sáu ba chín", "của", "tổng", "công", "ty", "hàng", "hải", "việt", "nam", "vinalines", "tổ", "chức", "sáng", "nay", "giai đoạn chín một", "ông", "lê", "anh", "sơn", "tổng", "giám", "đốc", "vinalines", "cho", "biết", "trong", "ngày mười hai tới ngày mười bảy tháng mười", "doanh", "thu", "của", "vinalines", "ước", "đạt", "âm sáu ngàn bảy trăm linh hai phẩy hai chín năm héc ta", "đồng", "bằng", "âm một nghìn hai trăm tám mươi lăm phẩy tám năm ba mi li mét trên oát", "so", "với", "thực", "hiện", "ngày mùng bẩy và ngày mười bảy", "đó", "là", "do", "mùng năm và ngày hai mươi bẩy", "vinalines", "không", "tính", "doanh", "thu", "của", "các", "năm không không sờ hát đờ đờ i chéo bờ", "đơn", "vị", "đã", "thoái", "vốn", "đồng", "thời", "doanh", "thu", "dịch", "vụ", "tạm", "nhập", "tái", "xuất", "của", "vinalines", "logistics", "giảm", "mạnh", "vinalines", "dự", "kiến", "lỗ", "âm hai nghìn hai trăm lẻ năm phẩy bảy chín không tháng", "đồng", "theo", "tỷ", "lệ", "vốn", "góp", "âm mười sáu mi li gam", "của", "tổng", "công", "ngày một tháng chín năm một ngàn năm trăm hai mươi lăm", "ty", "tại", "các", "doanh nghiệp", "bằng", "một nghìn bốn trăm chín mươi tám chấm tám trăm lẻ ba mi li mét vuông", "số", "lỗ", "tám ngàn ba trăm mười bảy phẩy tám trăm mười ba dặm một giờ", "đồng", "của", "ngày mười bốn ngày năm tháng ba", "hiện", "nay", "tổng", "công", "ty", "có", "một nghìn hai trăm lẻ ba", "tàu", "với", "một trăm ba bốn xen ti mét", "dwt", "không", "tính", "tàu", "của", "falcon", "và", "vinashinlines", "do", "không bảy tám ba một ba bốn tám năm một không bốn", "công", "ty", "đang", "một không không xuộc quờ lờ xoẹt đờ sờ pê hờ i", "tiến", "hành", "thủ", "tục", "phá", "sản", "chiếm", "chín nghìn hai trăm năm nhăm chấm ba ba bảy mon", "tổng", "trọng", "tải", "đội", "tàu", "biển", "quốc", "gia", "vinalines", "đang", "quản", "lý", "gần", "sáu trăm sáu ba dặm một giờ", "dài", "cầu", "cảng", "sản", "lượng", "hàng", "hóa", "thông", "qua", "hai mốt giờ ba lăm phút năm hai giây", "đạt", "khoảng", "một trăm bốn mươi tư giờ", "tấn", "hệ", "thống", "cảng", "biển", "của", "khu", "vực", "phía", "bắc", "phải", "chịu", "sức", "ép", "cạnh", "tranh", "lớn", "chia", "sẻ", "thị", "trường", "bốc", "xếp", "hàng", "container", "trong", "khu", "vực", "do", "nhóm", "cảng", "container", "mới", "được", "đưa", "vào", "khai", "thác", "từ", "đầu", "ngày mười đến ngày hai mươi ba tháng mười hai", "tại", "hải", "phòng", "như", "nam", "hải", "đình", "vũ", "cảng", "hai ngàn sáu trăm mười một", "hải", "quân", "tổng", "công", "ty", "đặt", "kế", "hoạch", "mười chín giờ", "sản", "lượng", "vận", "tải", "biển", "đạt", "ba ngàn một trăm bẩy mươi phẩy hai một bát can", "tấn", "giảm", "âm hai mươi ca lo", "so", "với", "hai mươi tư", "sản", "lượng", "hàng", "không", "qua", "cảng", "đạt", "ba trăm ki lô mét vuông", "tấn", "tăng", "tám mét", "so", "với", "bốn ngàn không trăm lẻ chín", "và", "doanh", "thu", "đạt", "hai trăm mười lăm mẫu", "đồng", "giảm", "bốn trăm ba mươi tám ê rô", "so", "với", "thực", "hiện", "sáu giờ", "ông", "lê", "anh", "sơn", "lý", "giải", "trong", "ngày mười bảy và ngày hai", "sản", "lượng", "và", "doanh", "thu", "của", "khối", "vận", "tải", "biển", "giảm", "so", "với", "hai mốt giờ", "là", "do", "các", "doanh nghiệp", "vận", "tải", "biển", "có", "kế", "hoạch", "thanh", "lý", "các", "tàu", "già", "tình", "trạng", "kỹ", "thuật", "kém", "khai", "thác", "không", "hiệu", "quả", "theo", "kế", "hoạch", "bán", "tàu", "của", "các", "doanh nghiệp", "vận", "tải", "biển", "thì", "tổng", "trọng", "tải", "đội", "tàu", "của", "tổng", "công", "ty", "chỉ", "còn", "hơn", "mười bốn", "tiệu", "dwt", "vinalines", "dự", "kiến", "sẽ", "tiến", "hành", "cơ", "cấu", "lại", "đội", "tàu", "hiện", "đại", "hóa", "chuyên", "môn", "hóa", "theo", "hướng", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "tìm", "hướng", "khai", "thác", "kinh", "doanh", "hiệu", "quả" ]
[ "vinalines", "dự", "kiến", "lỗ", "hơn", "203 mph", "đồng", "trong", "14h17", "hải quan", "online", "trong", "9:23:58", "vinalines", "dự", "kiến", "lỗ", "38 km3", "đồng", "theo", "tỷ", "lệ", "vốn", "góp", "của", "tổng", "công", "ty", "tại", "các", "doanh nghiệp", "bằng", "5376,0506 mol/%", "số", "lỗ", "của", "tháng 2/239", "dự", "kiến", "tổng", "trọng", "tải", "đội", "tàu", "của", "vinalines", "trong", "ngày 17 đến ngày mồng 5 tháng 7", "chỉ", "còn", "hơn", "2.755.389", "tiệu", "dwt", "ảnh", "internet", "phát", "biểu", "tại", "hội", "nghị", "tổng", "kết", "công", "tác", "tháng 3", "triển", "khai", "nhiệm", "vụ", "kế", "hoạch", "quý 02/639", "của", "tổng", "công", "ty", "hàng", "hải", "việt", "nam", "vinalines", "tổ", "chức", "sáng", "nay", "giai đoạn 9 - 1", "ông", "lê", "anh", "sơn", "tổng", "giám", "đốc", "vinalines", "cho", "biết", "trong", "ngày 12 tới ngày 17 tháng 10", "doanh", "thu", "của", "vinalines", "ước", "đạt", "-6702,295 ha", "đồng", "bằng", "-1285,853 mm/w", "so", "với", "thực", "hiện", "ngày mùng 7 và ngày 17", "đó", "là", "do", "mùng 5 và ngày 27", "vinalines", "không", "tính", "doanh", "thu", "của", "các", "500shđđi/b", "đơn", "vị", "đã", "thoái", "vốn", "đồng", "thời", "doanh", "thu", "dịch", "vụ", "tạm", "nhập", "tái", "xuất", "của", "vinalines", "logistics", "giảm", "mạnh", "vinalines", "dự", "kiến", "lỗ", "-2205,790 tháng", "đồng", "theo", "tỷ", "lệ", "vốn", "góp", "-16 mg", "của", "tổng", "công", "ngày 1/9/1525", "ty", "tại", "các", "doanh nghiệp", "bằng", "1498.803 mm2", "số", "lỗ", "8317,813 mph", "đồng", "của", "ngày 14 ngày 5 tháng 3", "hiện", "nay", "tổng", "công", "ty", "có", "1203", "tàu", "với", "134 cm", "dwt", "không", "tính", "tàu", "của", "falcon", "và", "vinashinlines", "do", "078313485104", "công", "ty", "đang", "100/ql/đsphi", "tiến", "hành", "thủ", "tục", "phá", "sản", "chiếm", "9255.337 mol", "tổng", "trọng", "tải", "đội", "tàu", "biển", "quốc", "gia", "vinalines", "đang", "quản", "lý", "gần", "663 mph", "dài", "cầu", "cảng", "sản", "lượng", "hàng", "hóa", "thông", "qua", "21:35:52", "đạt", "khoảng", "144 giờ", "tấn", "hệ", "thống", "cảng", "biển", "của", "khu", "vực", "phía", "bắc", "phải", "chịu", "sức", "ép", "cạnh", "tranh", "lớn", "chia", "sẻ", "thị", "trường", "bốc", "xếp", "hàng", "container", "trong", "khu", "vực", "do", "nhóm", "cảng", "container", "mới", "được", "đưa", "vào", "khai", "thác", "từ", "đầu", "ngày 10 đến ngày 23 tháng 12", "tại", "hải", "phòng", "như", "nam", "hải", "đình", "vũ", "cảng", "2611", "hải", "quân", "tổng", "công", "ty", "đặt", "kế", "hoạch", "19h", "sản", "lượng", "vận", "tải", "biển", "đạt", "3170,21 pa", "tấn", "giảm", "-20 cal", "so", "với", "24", "sản", "lượng", "hàng", "không", "qua", "cảng", "đạt", "300 km2", "tấn", "tăng", "8 m", "so", "với", "4009", "và", "doanh", "thu", "đạt", "215 mẫu", "đồng", "giảm", "438 euro", "so", "với", "thực", "hiện", "6h", "ông", "lê", "anh", "sơn", "lý", "giải", "trong", "ngày 17 và ngày 2", "sản", "lượng", "và", "doanh", "thu", "của", "khối", "vận", "tải", "biển", "giảm", "so", "với", "21h", "là", "do", "các", "doanh nghiệp", "vận", "tải", "biển", "có", "kế", "hoạch", "thanh", "lý", "các", "tàu", "già", "tình", "trạng", "kỹ", "thuật", "kém", "khai", "thác", "không", "hiệu", "quả", "theo", "kế", "hoạch", "bán", "tàu", "của", "các", "doanh nghiệp", "vận", "tải", "biển", "thì", "tổng", "trọng", "tải", "đội", "tàu", "của", "tổng", "công", "ty", "chỉ", "còn", "hơn", "14", "tiệu", "dwt", "vinalines", "dự", "kiến", "sẽ", "tiến", "hành", "cơ", "cấu", "lại", "đội", "tàu", "hiện", "đại", "hóa", "chuyên", "môn", "hóa", "theo", "hướng", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "tìm", "hướng", "khai", "thác", "kinh", "doanh", "hiệu", "quả" ]
[ "cảnh sát", "go", "lộ", "diện", "giải", "đấu", "trị", "giá", "lên", "tới", "một ngàn tám trăm chín chín chấm không bốn trăm bốn mươi ca ra", "theo", "thông", "tin", "game", "mới", "nhận", "được", "giải", "đấu", "esports", "cổ phần hóa", "games", "bẩy trăm mười tám nghìn một trăm sáu mốt", "có", "phần", "thưởng", "trị", "giá", "lên", "tới", "âm bảy ngàn hai trăm bốn bảy phẩy chín hai chín rúp", "counter-strike", "global", "offensive", "cảnh sát", "go", "là", "tựa", "game", "bắn", "súng", "nổi", "tiếng", "trong", "series", "counter", "strike", "do", "valve", "phát", "triển", "tựa", "game", "này", "được", "công", "bố", "vào", "ngày hai mươi tháng mười một năm hai nghìn hai trăm hai bốn", "và", "nhanh", "chóng", "trở", "thành", "bộ", "môn", "esports", "fps", "nổi", "tiếng", "trên", "toàn", "thế", "giới", "mới", "đây", "cảnh sát", "go", "đã", "có", "một", "giải", "đấu", "mới", "trị", "giá", "lên", "tới", "hai trăm hai mươi chín ki lô bít", "hôm", "nay", "copenhagen", "games", "đã", "công", "bố", "giải", "đấu", "cổ phần hóa", "games", "tháng bảy bốn hai ba", "hai triệu bốn lăm", "dành", "cho", "bộ", "môn", "cảnh sát", "go", "có", "tổng", "giải", "thưởng", "lên", "tới", "âm chín ngàn một trăm ba mươi bảy phẩy không sáu chín bốn gờ ram", "giải", "đấu", "sẽ", "quy", "tụ", "tám", "đội", "tuyển", "hàng", "đầu", "và", "người", "hai triệu linh bảy", "vô", "địch", "sẽ", "mang", "về", "giải", "thưởng", "lên", "tới", "hai ngàn tám trăm mười hai chấm hai trăm mười héc", "dưới", "đây", "là", "phần", "thưởng", "do", "copenhagen", "games", "công", "bố", "ba không bẩy tê dét", "chín trăm chín mươi chín mi li gam trên êu rô", "một trăm lẻ một xoẹt rờ tờ ca", "chín trăm bẩy hai ghi ga bít", "hai tới hai hai", "âm sáu ngàn bốn trăm bốn mươi chín chấm ba bảy sáu tạ", "năm triệu bốn trăm linh bốn ngàn", "một ngàn bẩy trăm bẩy mươi hai phẩy ba trăm linh tám inh", "video", "highlight", "của", "nip", "trong", "mùa", "giải", "copenhagen", "games", "chín triệu tám ngàn lẻ sáu", "mọi", "thông", "tin", "game", "về", "giải", "đấu", "esports", "copenhagen", "ba không không trừ đê sờ nờ trừ cờ lờ", "games", "chín triệu không trăm năm mốt ngàn ba trăm bảy tám", "sẽ", "được", "cập", "nhật", "liên", "tục", "tại", "infogame.vn" ]
[ "cảnh sát", "go", "lộ", "diện", "giải", "đấu", "trị", "giá", "lên", "tới", "1899.0440 carat", "theo", "thông", "tin", "game", "mới", "nhận", "được", "giải", "đấu", "esports", "cổ phần hóa", "games", "718.161", "có", "phần", "thưởng", "trị", "giá", "lên", "tới", "-7247,929 rub", "counter-strike", "global", "offensive", "cảnh sát", "go", "là", "tựa", "game", "bắn", "súng", "nổi", "tiếng", "trong", "series", "counter", "strike", "do", "valve", "phát", "triển", "tựa", "game", "này", "được", "công", "bố", "vào", "ngày 20/11/2224", "và", "nhanh", "chóng", "trở", "thành", "bộ", "môn", "esports", "fps", "nổi", "tiếng", "trên", "toàn", "thế", "giới", "mới", "đây", "cảnh sát", "go", "đã", "có", "một", "giải", "đấu", "mới", "trị", "giá", "lên", "tới", "229 kb", "hôm", "nay", "copenhagen", "games", "đã", "công", "bố", "giải", "đấu", "cổ phần hóa", "games", "tháng 7/423", "2.000.045", "dành", "cho", "bộ", "môn", "cảnh sát", "go", "có", "tổng", "giải", "thưởng", "lên", "tới", "-9137,0694 g", "giải", "đấu", "sẽ", "quy", "tụ", "tám", "đội", "tuyển", "hàng", "đầu", "và", "người", "2.000.007", "vô", "địch", "sẽ", "mang", "về", "giải", "thưởng", "lên", "tới", "2812.210 hz", "dưới", "đây", "là", "phần", "thưởng", "do", "copenhagen", "games", "công", "bố", "307tz", "999 mg/euro", "101/rtk", "972 gb", "2 - 22", "-6449.376 tạ", "5.404.000", "1772,308 inch", "video", "highlight", "của", "nip", "trong", "mùa", "giải", "copenhagen", "games", "9.008.006", "mọi", "thông", "tin", "game", "về", "giải", "đấu", "esports", "copenhagen", "300-dsn-cl", "games", "9.051.378", "sẽ", "được", "cập", "nhật", "liên", "tục", "tại", "infogame.vn" ]
[ "mới", "đây", "tại", "adelaide", "australia", "đã", "xảy", "ra", "câu", "chuyện", "hy", "hữu", "khiến", "nhiều", "người", "giật", "mình", "hoảng", "hốt", "được", "biết", "con", "rắn", "nâu", "là", "một", "trong", "những", "con", "rắn", "nguy", "hiểm", "nhất", "trên", "thế", "giới", "chịu", "trách", "nhiệm", "cho", "chín trăm mười hai đồng", "ca", "tử", "vong", "do", "rắn", "cắn", "tại", "australia", "mời", "quý", "độc", "giả", "xem", "clip", "những", "loài", "rắn", "độc", "nhất", "thế", "giới", "vào", "ngày mùng sáu", "vừa", "qua", "năm trăm bốn mươi bốn héc", "một", "người", "đàn", "ông", "ở", "new", "south", "wales", "đã", "chết", "chỉ", "một", "giờ", "sau", "khi", "bị", "rắn", "cắn", "vì", "cố", "bảo", "vệ", "con", "chó", "cưng", "của", "mình" ]
[ "mới", "đây", "tại", "adelaide", "australia", "đã", "xảy", "ra", "câu", "chuyện", "hy", "hữu", "khiến", "nhiều", "người", "giật", "mình", "hoảng", "hốt", "được", "biết", "con", "rắn", "nâu", "là", "một", "trong", "những", "con", "rắn", "nguy", "hiểm", "nhất", "trên", "thế", "giới", "chịu", "trách", "nhiệm", "cho", "912 đ", "ca", "tử", "vong", "do", "rắn", "cắn", "tại", "australia", "mời", "quý", "độc", "giả", "xem", "clip", "những", "loài", "rắn", "độc", "nhất", "thế", "giới", "vào", "ngày mùng 6", "vừa", "qua", "544 hz", "một", "người", "đàn", "ông", "ở", "new", "south", "wales", "đã", "chết", "chỉ", "một", "giờ", "sau", "khi", "bị", "rắn", "cắn", "vì", "cố", "bảo", "vệ", "con", "chó", "cưng", "của", "mình" ]
[ "táo", "chứa", "nhiều", "chất", "xơ", "ảnh", "bốn không không tám sáu không không", "shutterstock", "bạn", "cần", "bổ", "sung", "hai trăm ba mươi bẩy năm", "chất", "xơ", "mỗi", "ngày", "để", "cơ", "thể", "hoạt", "động", "thông", "suốt", "theo", "hãng", "tin", "times", "news", "network", "dẫn", "lời", "chuyên", "gia", "sức", "khỏe", "ấn", "độ", "madhav", "s", "ăn", "cà", "rốt", "giúp", "đẩy", "lùi", "táo", "bảy triệu chín trăm chín sáu ngàn mười tám", "bón", "ảnh", "shutterstock" ]
[ "táo", "chứa", "nhiều", "chất", "xơ", "ảnh", "4008600", "shutterstock", "bạn", "cần", "bổ", "sung", "237 năm", "chất", "xơ", "mỗi", "ngày", "để", "cơ", "thể", "hoạt", "động", "thông", "suốt", "theo", "hãng", "tin", "times", "news", "network", "dẫn", "lời", "chuyên", "gia", "sức", "khỏe", "ấn", "độ", "madhav", "s", "ăn", "cà", "rốt", "giúp", "đẩy", "lùi", "táo", "7.996.018", "bón", "ảnh", "shutterstock" ]
[ "bổ", "sung", "âm tám mươi sáu phẩy sáu mươi hai", "loại", "ô", "tô", "xe", "máy", "trong", "bảng", "giá", "tính", "lệ", "phí", "trước", "bạ", "bộ", "tài", "chính", "vừa", "bổ", "sung", "giá", "tính", "lệ", "phí", "trước", "bạ", "hai nghìn", "loại", "xe", "ô", "tô", "xe", "máy", "các", "loại", "đây", "là", "lần", "thứ", "không chín năm bẩy không không sáu năm bẩy ba một không", "trong", "mười bốn giờ ba mươi bốn phút chín giây", "bộ", "này", "bổ", "sung", "sửa", "đổi", "bảng", "giá", "tính", "lệ", "phí", "trước", "bạ", "xe", "ví", "dụ", "đối", "với", "dòng", "xe", "máy", "lắp", "ráp", "trong", "nước", "loại", "xe", "honda", "lead", "có", "thể", "tích", "máy", "bẩy ngàn sáu trăm năm bốn phẩy sáu hai tám mét vuông", "với", "tên", "thương", "mại", "bốn trăm ngang dét gạch ngang", "và", "một trăm bốn mươi quờ quờ đê ích nờ pờ nờ dét", "có", "giá", "tương", "ứng", "âm sáu ngàn ba phẩy một bẩy ngày", "đồng/chiếc", "và", "âm ba nghìn sáu trăm chín tám chấm không không hai hai bốn độ xê", "đồng/chiếc", "so", "với", "bảng", "giá", "tính", "lệ", "phí", "trước", "bạ", "hồi", "đầu", "tám tháng mười", "dòng", "xe", "lead", "có", "thể", "tích", "bốn trăm mười giây", "chỉ", "ở", "mức", "giá", "một ngàn bốn trăm bốn mươi nhăm chấm sáu tám hai ki lô gam", "đồng/chiếc", "tăng", "tám trăm bảy bốn na nô mét", "đồng/chiếc", "đối", "với", "hãng", "xe", "yamaha", "bộ", "tài", "chính", "bổ", "sung", "sáu triệu chín trăm linh sáu", "thêm", "âm tám mươi phẩy chín tám", "loại", "trong", "đó", "có", "jupiter", "dung", "tích", "máy", "năm ngàn sáu trăm hai mươi bẩy chấm chín bốn năm mi li mét vuông", "trước", "kia", "có", "giá", "tính", "thuế", "từ", "hai triệu bẩy trăm sáu mươi ngàn chín mươi lăm", "bảy trăm sáu mươi mon", "đồng/chiếc", "thì", "nay", "là", "không sáu ba sáu không chín không hai ba hai một sáu", "âm một ngàn bẩy trăm lẻ tám chấm ba trăm sáu mươi lăm át mót phe", "đồng/chiếc", "tùy", "phiên", "bản", "với", "piaggio", "vespa", "âm bốn ngàn ba mươi ba chấm hai bẩy bẩy đô la", "có", "giá", "tính", "lệ", "phí", "trước", "bạ", "là", "ba trăm ba mươi pao", "đồng/chiếc", "và", "bốn triệu tám trăm hai tư nghìn năm trăm bảy hai", "vespa", "một nghìn tám trăm bốn mươi chấm không chín trăm năm mươi tám am be", "có", "giá", "chín trăm chín mốt ca lo", "đồng/chiếc", "đối", "với", "một", "số", "loại", "xe", "máy", "nhập", "khẩu", "của", "honda", "năm không không xuộc bốn nghìn lẻ tám ngang pê e xờ gạch ngang vê kép", "như", "wave", "một trăm chéo bốn không không ba ca gờ rờ tê", "hai trăm sáu tám bao", "có", "giá", "tính", "lệ", "phí", "là", "âm một ngàn bốn trăm bẩy mươi chín phẩy bảy trăm ba ba ca lo", "đồng/chiếc", "bộ", "tài", "chính", "cũng", "bổ", "sung", "một", "số", "dòng", "xe", "nhập", "khẩu", "phân", "khối", "lớn", "như", "harley", "davidson", "một trăm bốn tư oát", "có", "giá", "hơn", "chín bẩy nghìn năm trăm ba mốt phẩy bẩy chín không ba", "tỉ", "đồng", "ducati", "loại", "chín trăm ba mươi mon", "có", "giá", "một trăm sáu mươi xen ti mét khối trên lượng", "đồng", "honda", "cán bộ", "ba ngàn hai trăm hai bảy chấm một bảy không áp mót phe", "có", "giá", "năm trăm hai sáu ga lông", "đồng", "chẳng", "hạn", "đối", "với", "âm năm nghìn chín trăm bốn mươi ba phẩy hai trăm sáu mươi sáu lít trên pao", "ô", "bẩy ngàn hai trăm ba sáu chấm không sáu không một ba", "tô", "sáu trăm năm mươi nghìn hai trăm hai ba", "chỗ", "ngồi", "trở", "xuống", "như", "lamborghini", "aventador", "s", "có", "giá", "một triệu không ngàn tám trăm bẩy hai", "tỉ", "đồng", "porsche", "bốn mươi chín phẩy bảy chín", "gạch chéo ba một không không chéo tám trăm", "rs", "có", "giá", "hai nghìn một trăm chín bốn", "tỉ", "đồng", "lexus", "ba không không không ngang tám mươi hai", "là", "năm chín ngàn năm trăm bẩy chín phẩy một ngàn hai", "tỉ", "đồng" ]
[ "bổ", "sung", "-86,62", "loại", "ô", "tô", "xe", "máy", "trong", "bảng", "giá", "tính", "lệ", "phí", "trước", "bạ", "bộ", "tài", "chính", "vừa", "bổ", "sung", "giá", "tính", "lệ", "phí", "trước", "bạ", "2000", "loại", "xe", "ô", "tô", "xe", "máy", "các", "loại", "đây", "là", "lần", "thứ", "095700657310", "trong", "14:34:9", "bộ", "này", "bổ", "sung", "sửa", "đổi", "bảng", "giá", "tính", "lệ", "phí", "trước", "bạ", "xe", "ví", "dụ", "đối", "với", "dòng", "xe", "máy", "lắp", "ráp", "trong", "nước", "loại", "xe", "honda", "lead", "có", "thể", "tích", "máy", "7654,628 m2", "với", "tên", "thương", "mại", "400-z-", "và", "140qqdxnpnz", "có", "giá", "tương", "ứng", "-6300,17 ngày", "đồng/chiếc", "và", "-3698.00224 oc", "đồng/chiếc", "so", "với", "bảng", "giá", "tính", "lệ", "phí", "trước", "bạ", "hồi", "đầu", "8/10", "dòng", "xe", "lead", "có", "thể", "tích", "410 giây", "chỉ", "ở", "mức", "giá", "1445.682 kg", "đồng/chiếc", "tăng", "874 nm", "đồng/chiếc", "đối", "với", "hãng", "xe", "yamaha", "bộ", "tài", "chính", "bổ", "sung", "6.000.906", "thêm", "-80,98", "loại", "trong", "đó", "có", "jupiter", "dung", "tích", "máy", "5627.945 mm2", "trước", "kia", "có", "giá", "tính", "thuế", "từ", "2.760.095", "760 mol", "đồng/chiếc", "thì", "nay", "là", "063609023216", "-1708.365 atm", "đồng/chiếc", "tùy", "phiên", "bản", "với", "piaggio", "vespa", "-4033.277 $", "có", "giá", "tính", "lệ", "phí", "trước", "bạ", "là", "330 pound", "đồng/chiếc", "và", "4.824.572", "vespa", "1840.0958 ampe", "có", "giá", "991 cal", "đồng/chiếc", "đối", "với", "một", "số", "loại", "xe", "máy", "nhập", "khẩu", "của", "honda", "500/4008-pex-w", "như", "wave", "100/4003kgrt", "268 pound", "có", "giá", "tính", "lệ", "phí", "là", "-1479,733 cal", "đồng/chiếc", "bộ", "tài", "chính", "cũng", "bổ", "sung", "một", "số", "dòng", "xe", "nhập", "khẩu", "phân", "khối", "lớn", "như", "harley", "davidson", "144 w", "có", "giá", "hơn", "97.531,7903", "tỉ", "đồng", "ducati", "loại", "930 mol", "có", "giá", "160 cc/lượng", "đồng", "honda", "cán bộ", "3227.170 atm", "có", "giá", "526 gallon", "đồng", "chẳng", "hạn", "đối", "với", "-5943,266 l/pound", "ô", "7236.06013", "tô", "650.223", "chỗ", "ngồi", "trở", "xuống", "như", "lamborghini", "aventador", "s", "có", "giá", "1.000.872", "tỉ", "đồng", "porsche", "49,79", "/3100/800", "rs", "có", "giá", "2194", "tỉ", "đồng", "lexus", "3000-82", "là", "59.579,1200", "tỉ", "đồng" ]
[ "đại", "sứ", "mỹ", "tại", "mexico", "roberta", "jacobson", "từ", "chức", "đại", "sứ", "mỹ", "tại", "mexico", "roberta", "jacobson", "hai mươi bảy tháng tám", "thông", "báo", "bà", "sẽ", "từ", "chức", "vào", "mười giờ", "tới", "bà", "roberta", "jacobson", "là", "một", "trong", "nhiều", "quan", "chức", "thuộc", "bộ", "ngoại", "giao", "mỹ", "xin", "từ", "chức", "trong", "nhiệm", "kỳ", "của", "tổng", "thống", "donald", "trump", "đại", "sứ", "mỹ", "tại", "mexico", "roberta", "jacobson", "ảnh", "reuters", "đại", "sứ", "roberta", "jacobson", "đưa", "ra", "quyết", "định", "từ", "chức", "trong", "bối", "cảnh", "quan", "hệ", "giữa", "mỹ", "và", "mexico", "đang", "ở", "thời", "điểm", "thấp", "sau", "khi", "tổng", "thống", "donald", "trump", "dọa", "rút", "khỏi", "hiệp", "định", "tự", "do", "mậu", "dịch", "bắc", "mỹ", "và", "buộc", "mexico", "phải", "chi", "trả", "cho", "việc", "xây", "dựng", "bức", "tường", "biên", "giới", "phía", "nam", "nước", "mỹ", "bà", "roberta", "jacobson", "được", "cựu", "tổng", "thống", "barack", "obama", "chỉ", "định", "làm", "đại", "sứ", "mỹ", "ở", "mexico", "ngày hai sáu tháng sáu", "ngày mười tám", "khi", "bà", "là", "trợ", "lý", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "phụ", "trách", "các", "vấn", "đề", "tây", "bán", "cầu", "trước", "đó", "nhân", "vật", "thứ", "một triệu một ngàn bẩy mươi", "trong", "bộ", "ngoại", "giao", "mỹ", "tom", "shannon", "và", "trợ", "lý", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "về", "vấn", "đề", "thực", "thi", "pháp", "luật", "và", "ma", "túy", "quốc", "tế", "william", "brownfield", "cũng", "thông", "báo", "từ", "chức" ]
[ "đại", "sứ", "mỹ", "tại", "mexico", "roberta", "jacobson", "từ", "chức", "đại", "sứ", "mỹ", "tại", "mexico", "roberta", "jacobson", "27/8", "thông", "báo", "bà", "sẽ", "từ", "chức", "vào", "10h", "tới", "bà", "roberta", "jacobson", "là", "một", "trong", "nhiều", "quan", "chức", "thuộc", "bộ", "ngoại", "giao", "mỹ", "xin", "từ", "chức", "trong", "nhiệm", "kỳ", "của", "tổng", "thống", "donald", "trump", "đại", "sứ", "mỹ", "tại", "mexico", "roberta", "jacobson", "ảnh", "reuters", "đại", "sứ", "roberta", "jacobson", "đưa", "ra", "quyết", "định", "từ", "chức", "trong", "bối", "cảnh", "quan", "hệ", "giữa", "mỹ", "và", "mexico", "đang", "ở", "thời", "điểm", "thấp", "sau", "khi", "tổng", "thống", "donald", "trump", "dọa", "rút", "khỏi", "hiệp", "định", "tự", "do", "mậu", "dịch", "bắc", "mỹ", "và", "buộc", "mexico", "phải", "chi", "trả", "cho", "việc", "xây", "dựng", "bức", "tường", "biên", "giới", "phía", "nam", "nước", "mỹ", "bà", "roberta", "jacobson", "được", "cựu", "tổng", "thống", "barack", "obama", "chỉ", "định", "làm", "đại", "sứ", "mỹ", "ở", "mexico", "ngày 26/6", "ngày 18", "khi", "bà", "là", "trợ", "lý", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "phụ", "trách", "các", "vấn", "đề", "tây", "bán", "cầu", "trước", "đó", "nhân", "vật", "thứ", "1.001.070", "trong", "bộ", "ngoại", "giao", "mỹ", "tom", "shannon", "và", "trợ", "lý", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "về", "vấn", "đề", "thực", "thi", "pháp", "luật", "và", "ma", "túy", "quốc", "tế", "william", "brownfield", "cũng", "thông", "báo", "từ", "chức" ]
[ "thái", "lan", "hỏng", "hệ", "thống", "cứu", "hỏa", "một trăm mười sáu nghìn một trăm chín mươi bốn", "người", "chết", "cháy", "đêm", "qua", "mờ xờ rờ gạch chéo hai không bốn", "một", "đám", "cháy", "lớn", "bùng", "phát", "từ", "tầng", "hầm", "của", "tòa", "nhà", "ngân", "hàng", "siam", "scb", "tại", "bangkok", "thái", "lan", "khiến", "ba triệu năm trăm sáu chín nghìn hai bốn", "người", "chết", "mười tám trên mười hai", "người", "bị", "thương", "đưa", "các", "thi", "thể", "ra", "khỏi", "đám", "cháy", "ở", "ngân", "hàng", "tại", "bangkok", "ảnh", "bangkokpost", "theo", "báo", "cáo", "của", "lực", "lượng", "cứu", "hỏa", "bangkok", "thì", "các", "lính", "cứu", "hỏa", "đã", "có", "mặt", "tại", "hiện", "trường", "sau", "sáu trăm lẻ năm nghìn ba trăm chín mươi hai", "phút", "đám", "cháy", "phát", "ra", "nhưng", "cánh", "cửa", "bị", "khóa", "kín", "họ", "đã", "nỗ", "lực", "để", "cứu", "hai nghìn hai mươi tư", "người", "ở", "tầng", "trệt", "nhưng", "không", "thể", "vào", "được", "bên", "trong", "tầng", "hầm", "cũng", "không", "thể", "vào", "nguyên", "nhân", "ban", "đầu", "của", "đám", "cháy", "được", "ngân", "hàng", "siam", "cho", "biết", "là", "một", "sơ", "suất", "của", "nhà", "thầu", "được", "thuê", "để", "nâng", "cấp", "hệ", "thống", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "của", "tòa", "nhà", "thông", "báo", "cũng", "cho", "biết", "khí", "gas", "bị", "rò", "và", "các", "chất", "chống", "cháy", "nổ", "đã", "gây", "ra", "chấn", "thương", "và", "tử", "vong", "hiện", "tại", "hiện", "trường", "vụ", "việc", "đã", "bị", "phong", "tỏa", "để", "phục", "vụ", "công", "tác", "điều", "tra" ]
[ "thái", "lan", "hỏng", "hệ", "thống", "cứu", "hỏa", "116.194", "người", "chết", "cháy", "đêm", "qua", "mxr/204", "một", "đám", "cháy", "lớn", "bùng", "phát", "từ", "tầng", "hầm", "của", "tòa", "nhà", "ngân", "hàng", "siam", "scb", "tại", "bangkok", "thái", "lan", "khiến", "3.569.024", "người", "chết", "18 / 12", "người", "bị", "thương", "đưa", "các", "thi", "thể", "ra", "khỏi", "đám", "cháy", "ở", "ngân", "hàng", "tại", "bangkok", "ảnh", "bangkokpost", "theo", "báo", "cáo", "của", "lực", "lượng", "cứu", "hỏa", "bangkok", "thì", "các", "lính", "cứu", "hỏa", "đã", "có", "mặt", "tại", "hiện", "trường", "sau", "605.392", "phút", "đám", "cháy", "phát", "ra", "nhưng", "cánh", "cửa", "bị", "khóa", "kín", "họ", "đã", "nỗ", "lực", "để", "cứu", "2024", "người", "ở", "tầng", "trệt", "nhưng", "không", "thể", "vào", "được", "bên", "trong", "tầng", "hầm", "cũng", "không", "thể", "vào", "nguyên", "nhân", "ban", "đầu", "của", "đám", "cháy", "được", "ngân", "hàng", "siam", "cho", "biết", "là", "một", "sơ", "suất", "của", "nhà", "thầu", "được", "thuê", "để", "nâng", "cấp", "hệ", "thống", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "của", "tòa", "nhà", "thông", "báo", "cũng", "cho", "biết", "khí", "gas", "bị", "rò", "và", "các", "chất", "chống", "cháy", "nổ", "đã", "gây", "ra", "chấn", "thương", "và", "tử", "vong", "hiện", "tại", "hiện", "trường", "vụ", "việc", "đã", "bị", "phong", "tỏa", "để", "phục", "vụ", "công", "tác", "điều", "tra" ]
[ "lãi", "suất", "có", "giảm", "trong", "những", "tháng", "cuối", "ngày một tháng chín năm một nghìn hai trăm chín ba", "theo", "ủy", "ban", "giám", "sát", "tài", "chính", "quốc", "gia", "từ", "đầu", "mười nhăm giờ mười bốn phút", "tới", "nay", "đã", "có", "một triệu bảy trăm linh tám ngàn sáu trăm linh chín", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "trên", "thế", "giới", "hạ", "lãi", "suất", "cơ", "bản", "trong", "đó", "có", "ba chín", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "thuộc", "các", "nước", "đông", "nam", "á", "là", "indonesia", "thái", "lan", "và", "philippines", "ảnh", "minh", "họa", "kt", "trước", "đó", "việc", "lãi", "suất", "tăng", "một", "phần", "do", "sự", "cạnh", "tranh", "giữa", "các", "ngân", "hàng", "chủ", "yếu", "tăng", "ở", "các", "kỳ", "trung", "và", "dài", "hạn", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "việc", "giảm", "tỷ", "lệ", "vốn", "ngắn", "hạn", "cho", "vay", "trung", "và", "dài", "hạn", "sắp", "hiệu số hai mươi ba hai mươi bảy", "tới", "xuống", "còn", "âm bẩy trăm ba mươi bảy chấm tám tám hai giờ", "quan", "trọng", "hơn", "cả", "bảy trăm bốn tám ngàn sáu trăm chín bảy", "sức", "khỏe", "của", "các", "ngân", "hàng", "cũng", "rất", "tốt", "vốn", "điều", "lệ", "cùng", "tổng", "tài", "sản", "đều", "tăng", "trong", "vài", "tháng", "trở", "lại", "đây", "và", "đã", "có", "hai ngàn", "ngân", "hàng", "đáp", "ứng", "được", "basel", "ii", "về", "an", "toàn", "vốn" ]
[ "lãi", "suất", "có", "giảm", "trong", "những", "tháng", "cuối", "ngày 1/9/1293", "theo", "ủy", "ban", "giám", "sát", "tài", "chính", "quốc", "gia", "từ", "đầu", "15h14", "tới", "nay", "đã", "có", "1.708.609", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "trên", "thế", "giới", "hạ", "lãi", "suất", "cơ", "bản", "trong", "đó", "có", "39", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "thuộc", "các", "nước", "đông", "nam", "á", "là", "indonesia", "thái", "lan", "và", "philippines", "ảnh", "minh", "họa", "kt", "trước", "đó", "việc", "lãi", "suất", "tăng", "một", "phần", "do", "sự", "cạnh", "tranh", "giữa", "các", "ngân", "hàng", "chủ", "yếu", "tăng", "ở", "các", "kỳ", "trung", "và", "dài", "hạn", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "việc", "giảm", "tỷ", "lệ", "vốn", "ngắn", "hạn", "cho", "vay", "trung", "và", "dài", "hạn", "sắp", "hiệu số 23 - 27", "tới", "xuống", "còn", "-737.882 giờ", "quan", "trọng", "hơn", "cả", "748.697", "sức", "khỏe", "của", "các", "ngân", "hàng", "cũng", "rất", "tốt", "vốn", "điều", "lệ", "cùng", "tổng", "tài", "sản", "đều", "tăng", "trong", "vài", "tháng", "trở", "lại", "đây", "và", "đã", "có", "2000", "ngân", "hàng", "đáp", "ứng", "được", "basel", "ii", "về", "an", "toàn", "vốn" ]
[ "chín trăm lẻ bốn mét", "đồng", "một", "con", "công", "đột", "biến", "lông", "tại", "việt", "nam", "chim", "công", "là", "loài", "quý", "hiếm", "có", "tên", "trong", "sách", "đỏ", "nhóm", "gạch chéo ba nghìn mười xuộc sáu trăm lẻ một", "trung", "bình", "một", "con", "công", "thường", "giá", "khoảng", "ba triệu bẩy trăm nghìn hai", "ba ngàn tám trăm tám mươi tám chấm sáu trăm chín mươi tám oát", "đồng", "nhưng", "con", "đột", "biến", "lông", "có", "thể", "lên", "chín triệu một trăm nghìn sáu trăm", "đến", "âm chín ngàn bẩy trăm tám mươi bốn phẩy không bẩy trăm hai bốn đồng", "cứ", "không bảy tám không không tám một một không bảy chín chín", "cá", "thể", "chim", "công", "được", "sinh", "ra", "sẽ", "có", "từ", "âm bốn trăm năm mươi tư chấm không sáu chín hai chín", "đến", "một ngàn không trăm ba mươi", "cá", "thể", "đột", "biến", "ở", "dạng", "trên", "chi", "phí", "thức", "ăn", "nuôi", "chim", "công", "rất", "thấp", "chỉ", "trên", "dưới", "hai mươi tám phẩy không không sáu không", "đồng/ngày/con", "gần", "một trăm ba ba mê ga bai", "đồng", "một", "con", "trĩ", "hoàng", "đế", "nó", "được", "sách", "kỷ", "lục", "guinness", "ghi", "nhận", "có", "lông", "đuôi", "dài", "tự", "nhiên", "hơn", "bất", "kỳ", "loài", "chim", "nào", "trên", "thế", "giới", "từ", "sáu triệu hai trăm bốn mươi mốt nghìn tám trăm ba mươi ba", "đến", "chín ngàn bẩy trăm sáu mươi ba phẩy tám một năm phần trăm", "hiện", "giá", "bán", "một", "con", "chim", "trĩ", "hoàng", "đế", "là", "bảy trăm bảy mươi ki lô mét khối", "đồng", "giá", "bán", "theo", "cặp", "trống", "mái", "là", "bảy ngàn tám trăm sáu mốt chấm một trăm bốn mươi mốt ngày", "đồng", "ảnh", "nvcc", "sáu trăm chín mươi tám xen ti mét trên đô la", "đồng/cặp", "vịt", "uyên", "ương", "lông", "ngũ", "sắc", "hiện", "trên", "thị", "bẩy sáu chín một sáu ba hai bẩy một tám sáu", "trường", "mỗi", "cặp", "vịt", "uyên", "ương", "có", "giá", "giá", "dao", "động", "hai nghìn một trăm hai hai", "năm trăm chín mươi chín na nô mét trên việt nam đồng", "đồng", "ảnh", "nvcc", "trên", "thị", "trường", "một", "con", "chó", "ngao", "khoảng", "mười hai", "tháng", "ba một tám sáu sáu năm bốn bốn năm hai năm", "tuổi", "được", "bán", "tại", "việt", "nam", "có", "giá", "chỉ", "chín triệu", "âm tám hai xen ti mét khối", "cao", "nhất", "cũng", "bốn ngàn", "sáu nghìn năm trăm linh bẩy chấm bẩy trăm bốn mươi xen ti mét khối", "đồng/con", "trong", "khi", "đó", "tại", "các", "trại", "nuôi", "chuyên", "nghiệp", "ở", "trung", "quốc", "một", "con", "chó", "ngao", "giá", "rẻ", "cũng", "âm chín chín phẩy chín một", "âm hai mươi ba tấn trên mê ga oát", "loại", "đắt", "hơn", "lên", "đến", "không năm bẩy sáu bẩy bốn chín bẩy ba bẩy không bẩy", "âm một ngàn tám trăm bảy chín chấm bốn trăm ba mươi tám việt nam đồng", "thậm", "chí", "vài", "tỷ", "đồng", "một", "con", "nếu", "là", "con", "cháu", "của", "những", "con", "đã", "nổi", "tiếng", "trước", "đó", "hoặc", "người", "mua", "ba nghìn", "đã", "thích", "quyết", "tâm", "muốn", "sở", "hữu", "một", "con", "ngao", "tây", "tạng", "có", "thể", "có", "giá", "lên", "đến", "hai nghìn bẩy trăm bốn tám", "bốn trăm hai mươi ba đề xi mét", "thậm", "chí", "ngang", "giá", "của", "một", "chiếc", "siêu", "xe", "biệt", "thự", "ảnh", "nvcc", "sam", "cảnh", "hiện", "đang", "được", "dân", "chơi", "cá", "xếp", "vào", "top", "vật", "nuôi", "đẹp", "hàng", "ở", "đầu", "ở", "việt", "nam", "tại", "một", "trại", "nuôi", "sam", "ở", "hà", "đông", "hà", "nội", "một", "con", "sam", "giống", "nhỏ", "từ", "tám mươi lăm chấm sáu tới sáu tám chấm không ba", "tháng", "tuổi", "một trăm bảy hai tạ", "trở", "lên", "cũng", "có", "giá", "âm bẩy mươi sáu phẩy không không hai bảy", "âm năm nghìn ba trăm hai mươi chín phẩy một sáu ngày", "đồng/con", "cá", "biệt", "có", "những", "con", "đẹp", "có", "giá", "lên", "tới", "hai ngàn bốn trăm bốn mươi lăm", "âm tám ngàn sáu trăm lẻ một chấm không tám trăm bốn chín mi li mét vuông", "đồng", "trung", "bình", "mỗi", "ngày", "mười hai chấm bảy đến bảy tư chấm không không tám", "con", "sam", "trưởng", "thành", "có", "thể", "ăn", "tới", "bốn trăm mười lăm tấn trên mét khối", "tôm", "trong", "một ngàn mười sáu", "một ngàn hai trăm chín năm", "bữa", "hai trăm năm mươi tư chấm không tám ra đi an", "chính", "chưa", "kể", "bữa", "phụ", "ngoài", "ra", "mỗi", "tháng", "trại", "sam", "này", "còn", "ngốn", "hết", "khoảng", "hai ngàn hai trăm bảy mươi sáu phẩy hai trăm bốn hai phít", "đồng", "tiền", "điện", "và", "gần", "tám trăm bốn mươi chín ki lô mét", "tiền", "nước", "rờ lờ trừ ba trăm" ]
[ "904 m", "đồng", "một", "con", "công", "đột", "biến", "lông", "tại", "việt", "nam", "chim", "công", "là", "loài", "quý", "hiếm", "có", "tên", "trong", "sách", "đỏ", "nhóm", "/3010/601", "trung", "bình", "một", "con", "công", "thường", "giá", "khoảng", "3.700.200", "3888.698 w", "đồng", "nhưng", "con", "đột", "biến", "lông", "có", "thể", "lên", "9.100.600", "đến", "-9784,0724 đ", "cứ", "078008110799", "cá", "thể", "chim", "công", "được", "sinh", "ra", "sẽ", "có", "từ", "-454.06929", "đến", "1030", "cá", "thể", "đột", "biến", "ở", "dạng", "trên", "chi", "phí", "thức", "ăn", "nuôi", "chim", "công", "rất", "thấp", "chỉ", "trên", "dưới", "28,0060", "đồng/ngày/con", "gần", "133 mb", "đồng", "một", "con", "trĩ", "hoàng", "đế", "nó", "được", "sách", "kỷ", "lục", "guinness", "ghi", "nhận", "có", "lông", "đuôi", "dài", "tự", "nhiên", "hơn", "bất", "kỳ", "loài", "chim", "nào", "trên", "thế", "giới", "từ", "6.241.833", "đến", "9763,815 %", "hiện", "giá", "bán", "một", "con", "chim", "trĩ", "hoàng", "đế", "là", "770 km3", "đồng", "giá", "bán", "theo", "cặp", "trống", "mái", "là", "7861.141 ngày", "đồng", "ảnh", "nvcc", "698 cm/$", "đồng/cặp", "vịt", "uyên", "ương", "lông", "ngũ", "sắc", "hiện", "trên", "thị", "76916327186", "trường", "mỗi", "cặp", "vịt", "uyên", "ương", "có", "giá", "giá", "dao", "động", "2122", "599 nm/vnđ", "đồng", "ảnh", "nvcc", "trên", "thị", "trường", "một", "con", "chó", "ngao", "khoảng", "12", "tháng", "31866544525", "tuổi", "được", "bán", "tại", "việt", "nam", "có", "giá", "chỉ", "9.000.000", "-82 cc", "cao", "nhất", "cũng", "4000", "6507.740 cm3", "đồng/con", "trong", "khi", "đó", "tại", "các", "trại", "nuôi", "chuyên", "nghiệp", "ở", "trung", "quốc", "một", "con", "chó", "ngao", "giá", "rẻ", "cũng", "-99,91", "-23 tấn/mw", "loại", "đắt", "hơn", "lên", "đến", "057674973707", "-1879.438 vnđ", "thậm", "chí", "vài", "tỷ", "đồng", "một", "con", "nếu", "là", "con", "cháu", "của", "những", "con", "đã", "nổi", "tiếng", "trước", "đó", "hoặc", "người", "mua", "3000", "đã", "thích", "quyết", "tâm", "muốn", "sở", "hữu", "một", "con", "ngao", "tây", "tạng", "có", "thể", "có", "giá", "lên", "đến", "2748", "423 dm", "thậm", "chí", "ngang", "giá", "của", "một", "chiếc", "siêu", "xe", "biệt", "thự", "ảnh", "nvcc", "sam", "cảnh", "hiện", "đang", "được", "dân", "chơi", "cá", "xếp", "vào", "top", "vật", "nuôi", "đẹp", "hàng", "ở", "đầu", "ở", "việt", "nam", "tại", "một", "trại", "nuôi", "sam", "ở", "hà", "đông", "hà", "nội", "một", "con", "sam", "giống", "nhỏ", "từ", "85.6 - 68.03", "tháng", "tuổi", "172 tạ", "trở", "lên", "cũng", "có", "giá", "-76,0027", "-5329,16 ngày", "đồng/con", "cá", "biệt", "có", "những", "con", "đẹp", "có", "giá", "lên", "tới", "2445", "-8601.0849 mm2", "đồng", "trung", "bình", "mỗi", "ngày", "12.7 - 74.008", "con", "sam", "trưởng", "thành", "có", "thể", "ăn", "tới", "415 tấn/m3", "tôm", "trong", "1016", "1295", "bữa", "254.08 radian", "chính", "chưa", "kể", "bữa", "phụ", "ngoài", "ra", "mỗi", "tháng", "trại", "sam", "này", "còn", "ngốn", "hết", "khoảng", "2276,242 ft", "đồng", "tiền", "điện", "và", "gần", "849 km", "tiền", "nước", "rl-300" ]
[ "tiền", "lương", "cho", "thầy", "park", "không", "phải", "là", "tất", "cả", "hôm", "nay", "không một năm sáu chín năm một bốn một sáu tám hai", "vff", "dự", "kiến", "sẽ", "ngồi", "vào", "bàn", "thương", "thảo", "tái", "ký", "hợp", "đồng", "với", "mười sáu giờ", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "thông", "qua", "người", "đại", "diện", "lee", "dong-jun", "mấy", "ngày", "qua", "dư", "luận", "rất", "lo", "ngại", "ông", "park", "sẽ", "đắn", "đo", "chọn", "lựa", "các", "nơi", "khác", "sẵn", "sàng", "trả", "cao", "hơn", "mức", "lương", "tháng", "bốn trăm sáu mươi hai mê ga bít", "dù", "thầy", "hàn", "vẫn", "khẳng", "định", "ưu", "tiên", "cho", "bóng", "đá", "việt", "nam", "chính", "vì", "thế", "có", "rất", "nhiều", "thông", "tin", "rò", "rỉ", "vff", "phải", "tăng", "lương", "cho", "ông", "park", "vào", "khoảng", "sáu ngàn bốn trăm năm mươi hai chấm không năm trăm bốn bẩy oát giờ", "chưa", "kể", "phải", "chi", "trả", "cho", "đội", "ngũ", "trợ", "lý", "khoảng", "ba triệu hai ngàn", "người", "trong", "đó", "một", "nửa", "là", "chuyên", "gia", "đến", "từ", "hàn", "quốc", "ai", "cũng", "thấy", "sau", "hơn", "hai triệu sáu trăm chín hai nghìn chín trăm bẩy bẩy", "năm", "gắn", "bó", "với", "bóng", "đá", "việt", "nam", "ông", "park", "đã", "nhận", "rất", "nhiều", "ưu", "đãi", "đặc", "biệt", "từ", "vật", "chất", "cả", "trong", "và", "ngoài", "bóng", "đá", "lớn", "hơn", "rất", "nhiều", "mức", "lương", "bên", "cạnh", "tình", "cảm", "khó", "nhạt", "phai", "từ", "người", "yêu", "bóng", "đá", "ông", "park", "vẫn", "còn", "thời", "hạn", "của", "bản", "hợp", "đồng", "cũ", "đến", "hết", "hai mươi sáu tháng sáu một một năm không", "và", "chưa", "trọn", "vẹn", "các", "mục", "tiêu", "ông", "đã", "hứa", "hoặc", "nhận", "lời", "vff", "ông", "lee", "dong-jun", "người", "đại", "diện", "của", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "sẽ", "ngồi", "lại", "với", "vff", "để", "thương", "thảo", "với", "hy", "vọng", "cả", "hai", "phía", "sẽ", "thống", "nhất", "với", "bản", "hợp", "đồng", "mới", "chẳng", "hạn", "ông", "thầy", "hàn", "nuôi", "khát", "vọng", "giúp", "học", "trò", "chơi", "thật", "tốt", "ở", "vòng", "loại", "thứ", "hai", "world", "cup", "một nghìn", "diễn", "ra", "từ", "đầu", "mười ba giờ", "và", "đoạt", "vé", "chơi", "olympic", "tokyo", "một nghìn năm bảy", "nếu", "lọt", "vào", "tốp", "bốn", "đội", "mạnh", "nhất", "vòng", "chung", "kết", "giây o dét mờ một ngàn chín trừ một không hai", "châu", "á", "khai", "mạc", "đầu", "ngày mười bẩy ngày ba tháng chín", "ngoài", "ra", "ông", "cũng", "chấp", "nhận", "chỉ", "tiêu", "vô", "địch", "sea", "games", "không sáu chín bẩy hai bẩy hai ba không không tám bẩy", "diễn", "ra", "cuối", "mười ba giờ hai phút mười bốn giây", "đấy", "là", "những", "thử", "thách", "không", "dễ", "dàng", "cho", "các", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "mà", "ông", "park", "không", "thể", "lường", "hết", "mọi", "bất", "trắc", "không", "phải", "ngẫu", "nhiên", "thầy", "hàn", "luôn", "nhấn", "mạnh", "mỗi", "mình", "ông", "chắc", "chắn", "không", "thể", "vực", "dậy", "cả", "làng", "bóng", "việt", "nam", "và", "những", "chiến", "tích", "là", "kết", "tụ", "của", "tinh", "hoa", "một", "lứa", "tài", "năng", "trẻ", "đã", "rèn", "luyện", "suốt", "hơn", "hai ngàn ba trăm sáu ba", "năm", "qua", "rất", "nhiều", "huấn luyện viên", "giỏi", "trên", "thế", "giới", "thiếu", "may", "mắn", "thiếu", "sự", "đáp", "ứng", "những", "nhu", "cầu", "tối", "thiểu", "như", "trần", "tình", "của", "ông", "park", "dẫu", "có", "nhận", "lương", "ba triệu năm trăm nghìn không trăm lẻ sáu", "cao", "ngất", "ngưởng", "cũng", "có", "lúc", "phải", "lặng", "lẽ", "chia", "tay", "nhau", "ông", "park", "là", "nhà", "cầm", "quân", "các", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "không", "phải", "là", "nhà", "hoạch", "định", "và", "thực", "hiện", "chiến", "lược", "cho", "cả", "một", "nền", "bóng", "đá", "việt", "nam", "vff", "đừng", "ỷ", "lại", "và", "đừng", "nghĩ", "cứ", "trả", "tiền", "lương", "thật", "cao", "cho", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "là", "mười bẩy giờ", "có", "tất", "cả" ]
[ "tiền", "lương", "cho", "thầy", "park", "không", "phải", "là", "tất", "cả", "hôm", "nay", "015695141682", "vff", "dự", "kiến", "sẽ", "ngồi", "vào", "bàn", "thương", "thảo", "tái", "ký", "hợp", "đồng", "với", "16h", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "thông", "qua", "người", "đại", "diện", "lee", "dong-jun", "mấy", "ngày", "qua", "dư", "luận", "rất", "lo", "ngại", "ông", "park", "sẽ", "đắn", "đo", "chọn", "lựa", "các", "nơi", "khác", "sẵn", "sàng", "trả", "cao", "hơn", "mức", "lương", "tháng", "462 mb", "dù", "thầy", "hàn", "vẫn", "khẳng", "định", "ưu", "tiên", "cho", "bóng", "đá", "việt", "nam", "chính", "vì", "thế", "có", "rất", "nhiều", "thông", "tin", "rò", "rỉ", "vff", "phải", "tăng", "lương", "cho", "ông", "park", "vào", "khoảng", "6452.0547 wh", "chưa", "kể", "phải", "chi", "trả", "cho", "đội", "ngũ", "trợ", "lý", "khoảng", "3.002.000", "người", "trong", "đó", "một", "nửa", "là", "chuyên", "gia", "đến", "từ", "hàn", "quốc", "ai", "cũng", "thấy", "sau", "hơn", "2.692.977", "năm", "gắn", "bó", "với", "bóng", "đá", "việt", "nam", "ông", "park", "đã", "nhận", "rất", "nhiều", "ưu", "đãi", "đặc", "biệt", "từ", "vật", "chất", "cả", "trong", "và", "ngoài", "bóng", "đá", "lớn", "hơn", "rất", "nhiều", "mức", "lương", "bên", "cạnh", "tình", "cảm", "khó", "nhạt", "phai", "từ", "người", "yêu", "bóng", "đá", "ông", "park", "vẫn", "còn", "thời", "hạn", "của", "bản", "hợp", "đồng", "cũ", "đến", "hết", "26/6/1150", "và", "chưa", "trọn", "vẹn", "các", "mục", "tiêu", "ông", "đã", "hứa", "hoặc", "nhận", "lời", "vff", "ông", "lee", "dong-jun", "người", "đại", "diện", "của", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "sẽ", "ngồi", "lại", "với", "vff", "để", "thương", "thảo", "với", "hy", "vọng", "cả", "hai", "phía", "sẽ", "thống", "nhất", "với", "bản", "hợp", "đồng", "mới", "chẳng", "hạn", "ông", "thầy", "hàn", "nuôi", "khát", "vọng", "giúp", "học", "trò", "chơi", "thật", "tốt", "ở", "vòng", "loại", "thứ", "hai", "world", "cup", "1000", "diễn", "ra", "từ", "đầu", "13h", "và", "đoạt", "vé", "chơi", "olympic", "tokyo", "1057", "nếu", "lọt", "vào", "tốp", "bốn", "đội", "mạnh", "nhất", "vòng", "chung", "kết", "jozm1900-102", "châu", "á", "khai", "mạc", "đầu", "ngày 17 ngày 3 tháng 9", "ngoài", "ra", "ông", "cũng", "chấp", "nhận", "chỉ", "tiêu", "vô", "địch", "sea", "games", "069727230087", "diễn", "ra", "cuối", "13:2:14", "đấy", "là", "những", "thử", "thách", "không", "dễ", "dàng", "cho", "các", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "mà", "ông", "park", "không", "thể", "lường", "hết", "mọi", "bất", "trắc", "không", "phải", "ngẫu", "nhiên", "thầy", "hàn", "luôn", "nhấn", "mạnh", "mỗi", "mình", "ông", "chắc", "chắn", "không", "thể", "vực", "dậy", "cả", "làng", "bóng", "việt", "nam", "và", "những", "chiến", "tích", "là", "kết", "tụ", "của", "tinh", "hoa", "một", "lứa", "tài", "năng", "trẻ", "đã", "rèn", "luyện", "suốt", "hơn", "2363", "năm", "qua", "rất", "nhiều", "huấn luyện viên", "giỏi", "trên", "thế", "giới", "thiếu", "may", "mắn", "thiếu", "sự", "đáp", "ứng", "những", "nhu", "cầu", "tối", "thiểu", "như", "trần", "tình", "của", "ông", "park", "dẫu", "có", "nhận", "lương", "3.500.006", "cao", "ngất", "ngưởng", "cũng", "có", "lúc", "phải", "lặng", "lẽ", "chia", "tay", "nhau", "ông", "park", "là", "nhà", "cầm", "quân", "các", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "không", "phải", "là", "nhà", "hoạch", "định", "và", "thực", "hiện", "chiến", "lược", "cho", "cả", "một", "nền", "bóng", "đá", "việt", "nam", "vff", "đừng", "ỷ", "lại", "và", "đừng", "nghĩ", "cứ", "trả", "tiền", "lương", "thật", "cao", "cho", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "là", "17h", "có", "tất", "cả" ]
[ "không", "phải", "ngẫu", "nhiên", "mà", "ngay", "sau", "khi", "đăng", "quang", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "mười chia hai mươi sáu", "tại", "tuần", "châu", "vào", "tối", "muộn", "mùng chín và ngày mười tháng mười", "hoa", "hậu", "đặng", "thị", "ngọc", "hân", "đã", "trả", "lời", "báo", "chí", "em", "biết", "khi", "đoạt", "vương", "miện", "hoa", "hậu", "là", "phải", "cộng bẩy bốn một một năm sáu không ba hai sáu hai", "đối", "diện", "với", "hàng", "loạt", "tin", "đồn", "và", "em", "đã", "chuẩn", "bị", "tinh", "thần", "để", "đương", "đầu", "với", "việc", "đó", "nạn", "nhân", "của", "tin", "đồn", "mới", "nhất", "chính", "là", "đương", "kim", "hoa", "hậu", "các", "dân", "tộc", "việt", "nam", "giai đoạn không ba mươi", "nguyễn", "thị", "ngọc", "anh", "một nghìn hai mươi hai", "đăng", "quang", "ngày hai bốn và ngày hai mươi mốt", "chưa", "đầy", "năm mươi chín", "tuần", "sau", "tin", "đồn", "ầm", "ĩ", "trên", "mặt", "báo", "là", "cô", "mua", "giải", "với", "giá", "âm tám bẩy phẩy không không sáu trăm bốn sáu mét khối", "đồng", "có", "quan", "hệ", "với", "cậu", "con", "trai", "bốn trăm linh sáu ngàn chín trăm", "tuổi", "của", "bà", "kim", "hồng", "âm một ngàn tám trăm bốn mươi bảy phẩy không không chín trăm năm mươi hai ê rô", "phó", "ban", "tổ", "chức", "cuộc", "thi", "cá", "nhân", "tôi", "không", "nghĩ", "rằng", "sự", "việc", "lại", "được", "bịa", "đặt", "một", "cách", "phi", "thực", "tế", "là", "tôi", "cặp", "với", "con", "trai", "bà", "kim", "hồng", "hoàn", "toàn", "đi", "trái", "với", "đạo", "đức", "con", "người", "và", "luân", "lý", "xã", "hội", "cậu", "bé", "chỉ", "mới", "chín trăm bốn mươi chín xen ti mét vuông", "tám trăm nghìn không trăm sáu mươi", "tuổi", "ví", "như", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "giai đoạn không chín", "đặng", "thu", "thảo", "chẳng", "hạn", "trường", "hợp", "nguyễn", "thị", "huyền", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "hai nghìn", "tại", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "phu", "nhân", "người", "việt", "thế", "giới", "một nghìn", "người", "đẹp", "thu", "hoài", "đã", "giành", "được", "ngôi", "vị", "cao", "nhất", "tuy", "nhiên", "ngay", "sau", "đó", "bà", "chung", "ngọc", "nhi", "một", "doanh", "nhân", "thành", "đạt", "tại", "một không năm bảy bốn không xoẹt pê dê ét hờ vê gạch ngang", "mỹ", "cũng", "là", "trưởng", "ban", "giám", "khảo", "cuộc", "thi", "đã", "tố", "ông", "trưởng", "ban", "tổ", "chức", "cho", "biết", "số", "tiền", "mà", "thu", "hoài", "phải", "trả", "cho", "ông", "để", "mua", "giải", "hoa", "hậu", "phu", "nhân", "người", "việt", "thế", "giới", "có", "giá", "âm chín nghìn sáu trăm năm mốt chấm bảy sáu bảy mẫu", "tuy", "nhiên", "có", "những", "lời", "đồn", "mà", "độ", "xác", "thực", "lên", "đến", "một trăm bốn mươi bốn ca ra", "như", "trường", "hợp", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "bảy bẩy ngàn hai trăm bốn tám phẩy năm ngàn hai trăm bẩy mươi hai", "thùy", "dung", "ngay", "sau", "khi", "đăng", "quang", "cô", "đã", "bị", "tung", "tin", "là", "chưa", "tốt", "nghiệp", "cấp", "iii", "có", "học", "bạ", "giả", "để", "làm", "hồ", "sơ", "thi", "hoa", "hậu", "scandal", "này", "đã", "được", "chứng", "thực", "và", "dung", "phải", "sửa", "sai", "bằng", "cách", "đi", "học", "lại", "để", "tốt", "nghiệp", "cấp", "iii", "người", "mẫu", "bikini", "ngọc", "trinh", "ngay", "sau", "khi", "đăng", "quang", "ngôi", "vị", "hoa", "hậu", "quốc", "tế", "việt", "nam", "không bảy không sáu tám ba năm năm hai chín năm sáu", "tổ", "chức", "tại", "mỹ", "đã", "bị", "dính", "tin", "đồn", "từng", "chụp", "ảnh", "khỏa", "thân", "và", "kết", "quả", "là", "cư", "dân", "mạng", "tìm", "ra", "bộ", "ảnh", "mà", "người", "mẫu", "chụp", "giống", "cô", "đến", "từng", "cái", "nốt", "ruồi", "tiếp", "đó", "chỉ", "vài", "gạch ngang rờ xoẹt tám không không", "ngày", "trước", "khi", "vương", "miện", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "người", "việt", "hoàn", "cầu", "sáu triệu bảy mốt", "tại", "mỹ", "được", "trao", "cho", "người", "đẹp", "julia", "hồ", "thì", "ngay", "lập", "tức", "cô", "bị", "cư", "dân", "mạng", "tố", "là", "gái", "hư", "với", "hàng", "loạt", "ảnh", "ăn", "chơi", "thác", "loạn", "từ", "trước", "đến", "nay", "được", "tung", "lên", "mạng" ]
[ "không", "phải", "ngẫu", "nhiên", "mà", "ngay", "sau", "khi", "đăng", "quang", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "10 / 26", "tại", "tuần", "châu", "vào", "tối", "muộn", "mùng 9 và ngày 10 tháng 10", "hoa", "hậu", "đặng", "thị", "ngọc", "hân", "đã", "trả", "lời", "báo", "chí", "em", "biết", "khi", "đoạt", "vương", "miện", "hoa", "hậu", "là", "phải", "+74115603262", "đối", "diện", "với", "hàng", "loạt", "tin", "đồn", "và", "em", "đã", "chuẩn", "bị", "tinh", "thần", "để", "đương", "đầu", "với", "việc", "đó", "nạn", "nhân", "của", "tin", "đồn", "mới", "nhất", "chính", "là", "đương", "kim", "hoa", "hậu", "các", "dân", "tộc", "việt", "nam", "giai đoạn 0 - 30", "nguyễn", "thị", "ngọc", "anh", "1022", "đăng", "quang", "ngày 24 và ngày 21", "chưa", "đầy", "59", "tuần", "sau", "tin", "đồn", "ầm", "ĩ", "trên", "mặt", "báo", "là", "cô", "mua", "giải", "với", "giá", "-87,00646 m3", "đồng", "có", "quan", "hệ", "với", "cậu", "con", "trai", "406.900", "tuổi", "của", "bà", "kim", "hồng", "-1847,00952 euro", "phó", "ban", "tổ", "chức", "cuộc", "thi", "cá", "nhân", "tôi", "không", "nghĩ", "rằng", "sự", "việc", "lại", "được", "bịa", "đặt", "một", "cách", "phi", "thực", "tế", "là", "tôi", "cặp", "với", "con", "trai", "bà", "kim", "hồng", "hoàn", "toàn", "đi", "trái", "với", "đạo", "đức", "con", "người", "và", "luân", "lý", "xã", "hội", "cậu", "bé", "chỉ", "mới", "949 cm2", "800.060", "tuổi", "ví", "như", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "giai đoạn 0 - 9", "đặng", "thu", "thảo", "chẳng", "hạn", "trường", "hợp", "nguyễn", "thị", "huyền", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "2000", "tại", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "phu", "nhân", "người", "việt", "thế", "giới", "1000", "người", "đẹp", "thu", "hoài", "đã", "giành", "được", "ngôi", "vị", "cao", "nhất", "tuy", "nhiên", "ngay", "sau", "đó", "bà", "chung", "ngọc", "nhi", "một", "doanh", "nhân", "thành", "đạt", "tại", "105740/pdshv-", "mỹ", "cũng", "là", "trưởng", "ban", "giám", "khảo", "cuộc", "thi", "đã", "tố", "ông", "trưởng", "ban", "tổ", "chức", "cho", "biết", "số", "tiền", "mà", "thu", "hoài", "phải", "trả", "cho", "ông", "để", "mua", "giải", "hoa", "hậu", "phu", "nhân", "người", "việt", "thế", "giới", "có", "giá", "-9651.767 mẫu", "tuy", "nhiên", "có", "những", "lời", "đồn", "mà", "độ", "xác", "thực", "lên", "đến", "144 carat", "như", "trường", "hợp", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "77.248,5272", "thùy", "dung", "ngay", "sau", "khi", "đăng", "quang", "cô", "đã", "bị", "tung", "tin", "là", "chưa", "tốt", "nghiệp", "cấp", "iii", "có", "học", "bạ", "giả", "để", "làm", "hồ", "sơ", "thi", "hoa", "hậu", "scandal", "này", "đã", "được", "chứng", "thực", "và", "dung", "phải", "sửa", "sai", "bằng", "cách", "đi", "học", "lại", "để", "tốt", "nghiệp", "cấp", "iii", "người", "mẫu", "bikini", "ngọc", "trinh", "ngay", "sau", "khi", "đăng", "quang", "ngôi", "vị", "hoa", "hậu", "quốc", "tế", "việt", "nam", "070683552956", "tổ", "chức", "tại", "mỹ", "đã", "bị", "dính", "tin", "đồn", "từng", "chụp", "ảnh", "khỏa", "thân", "và", "kết", "quả", "là", "cư", "dân", "mạng", "tìm", "ra", "bộ", "ảnh", "mà", "người", "mẫu", "chụp", "giống", "cô", "đến", "từng", "cái", "nốt", "ruồi", "tiếp", "đó", "chỉ", "vài", "-r/800", "ngày", "trước", "khi", "vương", "miện", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "người", "việt", "hoàn", "cầu", "6.000.071", "tại", "mỹ", "được", "trao", "cho", "người", "đẹp", "julia", "hồ", "thì", "ngay", "lập", "tức", "cô", "bị", "cư", "dân", "mạng", "tố", "là", "gái", "hư", "với", "hàng", "loạt", "ảnh", "ăn", "chơi", "thác", "loạn", "từ", "trước", "đến", "nay", "được", "tung", "lên", "mạng" ]
[ "phó", "giám", "đốc", "công", "ty", "nguyễn", "kim", "nhận", "ba mốt", "năm", "tù", "vì", "tội", "lừa", "đảo", "lợi", "dụng", "mối", "quan", "hệ", "làm", "ăn", "một", "phó", "giám", "đốc", "công", "ty", "nguyễn", "kim", "đã", "sử", "dụng", "giấy", "ủy", "quyền", "giả", "để", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "hơn", "bảy trăm tám mươi bảy xen ti mét vuông", "đồng", "mười hai tháng ba một năm tám bốn", "tòa án nhân dân", "thành phố", "hồ chí minh", "xét", "xử", "sơ", "thẩm", "tuyên", "phạt", "huỳnh", "đức", "vân", "trang", "năm trăm năm mươi sáu nghìn bốn trăm sáu mươi tư", "tuổi", "ngụ", "quận", "phú", "nhuận", "nguyên", "phó", "giám", "đốc", "công", "ty", "cổ", "phần", "thương", "mại", "nguyễn", "kim", "năm triệu", "năm", "tù", "về", "tội", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "ngoài", "ra", "hội đồng xét xử", "tuyên", "buộc", "bị", "cáo", "phải", "bồi", "thường", "toàn", "bộ", "số", "tiền", "hơn", "bẩy nghìn bẩy trăm năm tám chấm bốn năm ba ve bê", "đồng", "cho", "công", "ty", "cmc", "và", "hơn", "chín trăm mười một mi li lít", "cho", "công", "ty", "psd", "theo", "tin", "tức", "trên", "báo", "tri", "thức", "trực", "tuyến", "bốn lăm", "theo", "hồ", "sơ", "từ", "mười lăm giờ ba mươi ba", "đến", "ngày mười", "trang", "đã", "dùng", "giấy", "ủy", "quyền", "của", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "nguyễn", "kim", "đã", "bị", "thu", "hồi", "từ", "trước", "với", "nội", "dung", "cho", "phép", "trang", "được", "ký", "tên", "và", "đóng", "dấu", "thay", "mặt", "công", "ty", "nguyễn", "kim", "trong", "các", "văn", "bản", "biên", "bản", "làm", "việc", "với", "các", "đối", "tác", "để", "liên", "hệ", "với", "chi", "nhánh", "công", "ty", "cmc", "yêu", "cầu", "chi", "trả", "tiền", "hỗ", "trợ", "khách", "hàng", "bằng", "thẻ", "cào", "với", "tổng", "giá", "trị", "hơn", "năm ngàn bốn trăm chín chín chấm không không ba trăm tám tám ki lo oát giờ", "đồng", "sau", "đó", "trang", "đã", "sử", "dụng", "toàn", "bộ", "số", "tiền", "chiếm", "đoạt", "của", "cmc", "mua", "căn", "nhà", "số", "gạch ngang tê dét quy đê ngang chín chín", "thích", "quảng", "đức", "âm tám chấm chín ba", "p.5", "q.phú", "nhuận", "và", "mua", "âm sáu sáu chấm mười sáu", "nền", "đất", "tại", "khu", "dân", "cư", "ấp", "ép đờ ép xê ngang sáu tám không", "thới", "hòa", "huyện", "bến", "cát", "tỉnh", "bình", "dương", "theo", "báo", "tuổi", "trẻ", "trang", "còn", "sử", "dụng", "giấy", "ủy", "quyền", "trên", "và", "lợi", "dụng", "sự", "tín", "nhiệm", "của", "đối", "tác", "để", "yêu", "cầu", "công", "ty", "psd", "nhà", "phân", "phối", "của", "hãng", "máy", "tính", "dell", "chi", "trả", "tiền", "thưởng", "theo", "doanh", "số", "bán", "hàng", "cho", "nguyễn", "kim", "bằng", "cách", "quy", "đổi", "tiền", "ra", "một", "laptop", "và", "hai", "máy", "tính", "để", "bàn", "luật", "sư", "đại", "diện", "cmc", "và", "psd", "trình", "bày", "trước", "tòa", "cmc", "và", "psd", "chỉ", "là", "các", "nhà", "phân", "phối", "của", "acer", "và", "dell", "tại", "việt nam", "nhận", "trách", "nhiệm", "chi", "hộ", "tiền", "hoa", "hồng", "cho", "acer", "và", "dell", "nên", "các", "công", "ty", "này", "không", "phải", "là", "nguyên", "đơn", "dân", "sự", "trong", "vụ", "án", "do", "đó", "tòa", "tuyên", "bố", "nếu", "phía", "cmc", "và", "psd", "không", "nhận", "lại", "số", "tiền", "bồi", "thường", "thiệt", "hại", "của", "trang", "thì", "toàn", "bộ", "số", "tiền", "trên", "bốn trăm ba mươi ngang a i ích vê kép pờ", "sẽ", "bị", "tịch", "thu", "sung", "vào", "công", "quỹ", "nhà", "nước" ]
[ "phó", "giám", "đốc", "công", "ty", "nguyễn", "kim", "nhận", "31", "năm", "tù", "vì", "tội", "lừa", "đảo", "lợi", "dụng", "mối", "quan", "hệ", "làm", "ăn", "một", "phó", "giám", "đốc", "công", "ty", "nguyễn", "kim", "đã", "sử", "dụng", "giấy", "ủy", "quyền", "giả", "để", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "hơn", "787 cm2", "đồng", "12/3/1584", "tòa án nhân dân", "thành phố", "hồ chí minh", "xét", "xử", "sơ", "thẩm", "tuyên", "phạt", "huỳnh", "đức", "vân", "trang", "556.464", "tuổi", "ngụ", "quận", "phú", "nhuận", "nguyên", "phó", "giám", "đốc", "công", "ty", "cổ", "phần", "thương", "mại", "nguyễn", "kim", "5.000.000", "năm", "tù", "về", "tội", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "ngoài", "ra", "hội đồng xét xử", "tuyên", "buộc", "bị", "cáo", "phải", "bồi", "thường", "toàn", "bộ", "số", "tiền", "hơn", "7758.453 wb", "đồng", "cho", "công", "ty", "cmc", "và", "hơn", "911 ml", "cho", "công", "ty", "psd", "theo", "tin", "tức", "trên", "báo", "tri", "thức", "trực", "tuyến", "45", "theo", "hồ", "sơ", "từ", "15h33", "đến", "ngày 10", "trang", "đã", "dùng", "giấy", "ủy", "quyền", "của", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "nguyễn", "kim", "đã", "bị", "thu", "hồi", "từ", "trước", "với", "nội", "dung", "cho", "phép", "trang", "được", "ký", "tên", "và", "đóng", "dấu", "thay", "mặt", "công", "ty", "nguyễn", "kim", "trong", "các", "văn", "bản", "biên", "bản", "làm", "việc", "với", "các", "đối", "tác", "để", "liên", "hệ", "với", "chi", "nhánh", "công", "ty", "cmc", "yêu", "cầu", "chi", "trả", "tiền", "hỗ", "trợ", "khách", "hàng", "bằng", "thẻ", "cào", "với", "tổng", "giá", "trị", "hơn", "5499.00388 kwh", "đồng", "sau", "đó", "trang", "đã", "sử", "dụng", "toàn", "bộ", "số", "tiền", "chiếm", "đoạt", "của", "cmc", "mua", "căn", "nhà", "số", "-tzqd-99", "thích", "quảng", "đức", "-8.93", "p.5", "q.phú", "nhuận", "và", "mua", "-66.16", "nền", "đất", "tại", "khu", "dân", "cư", "ấp", "fđfc-680", "thới", "hòa", "huyện", "bến", "cát", "tỉnh", "bình", "dương", "theo", "báo", "tuổi", "trẻ", "trang", "còn", "sử", "dụng", "giấy", "ủy", "quyền", "trên", "và", "lợi", "dụng", "sự", "tín", "nhiệm", "của", "đối", "tác", "để", "yêu", "cầu", "công", "ty", "psd", "nhà", "phân", "phối", "của", "hãng", "máy", "tính", "dell", "chi", "trả", "tiền", "thưởng", "theo", "doanh", "số", "bán", "hàng", "cho", "nguyễn", "kim", "bằng", "cách", "quy", "đổi", "tiền", "ra", "một", "laptop", "và", "hai", "máy", "tính", "để", "bàn", "luật", "sư", "đại", "diện", "cmc", "và", "psd", "trình", "bày", "trước", "tòa", "cmc", "và", "psd", "chỉ", "là", "các", "nhà", "phân", "phối", "của", "acer", "và", "dell", "tại", "việt nam", "nhận", "trách", "nhiệm", "chi", "hộ", "tiền", "hoa", "hồng", "cho", "acer", "và", "dell", "nên", "các", "công", "ty", "này", "không", "phải", "là", "nguyên", "đơn", "dân", "sự", "trong", "vụ", "án", "do", "đó", "tòa", "tuyên", "bố", "nếu", "phía", "cmc", "và", "psd", "không", "nhận", "lại", "số", "tiền", "bồi", "thường", "thiệt", "hại", "của", "trang", "thì", "toàn", "bộ", "số", "tiền", "trên", "430-ayxwp", "sẽ", "bị", "tịch", "thu", "sung", "vào", "công", "quỹ", "nhà", "nước" ]
[ "thủ", "khoa", "từng", "từ", "chối", "học", "harvard", "gây", "sốc", "khi", "trở", "thành", "kẻ", "vô", "gia", "cư", "từng", "từ", "chối", "học", "harvard", "và", "tốt", "nghiệp", "một triệu hai trăm linh tám nghìn chín trăm chín mươi năm", "trường", "đại", "học", "danh", "tiếng", "nhưng", "sau", "nhiều", "năm", "ông", "shawn", "pleasants", "lại", "trở", "thành", "người", "vô", "gia", "cư", "trên", "vỉa", "hè", "los", "angeles", "mỹ", "ông", "shawn", "pleasants", "có", "lý", "lịch", "gây", "sự", "thu", "hút", "với", "bất", "cứ", "nhà", "tuyển", "dụng", "nào", "ông", "là", "thủ", "khoa", "của", "một", "trường", "trung", "học", "theo", "học", "chuyên", "ngành", "kinh", "tế", "của", "đại", "học", "yale", "làm", "ngân", "hàng", "tại", "phố", "wall", "và", "tham", "gia", "vào", "lĩnh", "vực", "kinh", "doanh", "nhưng", "một", "bước", "ngoặt", "lớn", "của", "năm triệu chín ngàn linh hai", "năm", "về", "trước", "đã", "khiến", "ông", "trở", "thành", "người", "vô", "gia", "cư", "như", "hiện", "tại", "hiện", "ông", "đang", "sống", "dưới", "một", "tấm", "bạt", "ở", "khu", "vực", "koreatown", "của", "los", "angeles", "ông", "pleasants", "có", "cả", "máy", "tính", "xách", "tay", "và", "điện", "thoại", "di", "động", "ông", "dành", "nhiều", "thời", "gian", "trên", "thư", "viện", "internet", "và", "luôn", "có", "mặt", "trong", "các", "sự", "kiện", "diễn", "ra", "ở", "khu", "vực", "để", "duy", "trì", "cuộc", "sống", "ông", "pleasants", "tìm", "hiểu", "những", "nơi", "cung", "cấp", "bữa", "ăn", "miễn", "phí", "và", "sắp", "xếp", "chúng", "thành", "một", "lịch", "trình", "cụ", "thể", "nhiều", "người", "nói", "với", "pleasants", "rằng", "một", "người", "thông", "minh", "có", "hai ngàn bốn trăm ba hai", "khả", "năng", "không", "nên", "sống", "như", "vậy", "nhưng", "người", "đàn", "ông", "ngoài", "âm ba mươi ba phẩy hai mươi chín", "tuổi", "nói", "mình", "đang", "phải", "chịu", "trách", "nhiệm", "cho", "chính", "những", "lựa", "chọn", "của", "bản", "thân", "ông", "pleasants", "từng", "tốt", "nghiệp", "tại", "yale", "danh", "tiếng", "của", "mỹ", "khi", "được", "hỏi", "liệu", "pleasants", "có", "mắc", "bệnh", "tâm", "thần", "hay", "không", "em", "trai", "michael", "nói", "tôi", "nghĩ", "rằng", "anh", "ấy", "bị", "trầm", "cảm", "gia", "đình", "đặc", "biệt", "là", "người", "cha", "năm trăm bẩy chín nghìn năm trăm mười", "tuổi", "của", "ông", "pleasants", "đã", "nhiều", "lần", "cố", "gắng", "giúp", "đỡ", "nhưng", "người", "đàn", "ông", "vô", "gia", "cư", "này", "rất", "cố", "chấp", "theo", "ông", "pleasants", "hai ba giờ", "câu", "chuyện", "ông", "từng", "tốt", "nghiệp", "đại", "học", "danh", "tiếng", "có", "nhà", "riêng", "kiếm", "sống", "tốt", "nhưng", "hiện", "tại", "là", "kẻ", "vô", "gia", "cư", "không", "phải", "là", "điều", "gì", "đó", "quá", "gây", "sốc", "mike", "dickerson", "một", "nhà", "tổ", "chức", "cho", "nhóm", "vận", "động", "vô", "gia", "cư", "ktown", "for", "all", "nói", "rằng", "không", "chỉ", "pleasants", "rất", "nhiều", "người", "sống", "trên", "đường", "phố", "có", "thể", "khiến", "bạn", "ngạc", "nhiên", "vì", "câu", "chuyện", "của", "ba giờ bốn mươi mốt phút", "họ", "điều", "mà", "tôi", "và", "các", "tình", "nguyện", "viên", "khác", "nhận", "thấy", "là", "những", "người", "hoàn", "toàn", "bình", "thường", "như", "chúng", "ta", "khi", "rơi", "vào", "thời", "kỳ", "khó", "khăn", "có", "thể", "đơn", "giản", "chỉ", "là", "một", "vấn", "đề", "cá", "nhân", "đã", "trở", "thành", "người", "vô", "gia", "cư", "sau", "đó", "ông", "dickerson", "nói", "khi", "được", "hỏi", "về", "những", "dự", "tính", "làm", "thế", "nào", "để", "thoát", "khỏi", "cuộc", "sống", "này", "ông", "pleasants", "thể", "hiện", "sự", "tự", "tin", "đã", "khiến", "ông", "trở", "nên", "nổi", "bật", "lúc", "ban", "đầu" ]
[ "thủ", "khoa", "từng", "từ", "chối", "học", "harvard", "gây", "sốc", "khi", "trở", "thành", "kẻ", "vô", "gia", "cư", "từng", "từ", "chối", "học", "harvard", "và", "tốt", "nghiệp", "1.208.995", "trường", "đại", "học", "danh", "tiếng", "nhưng", "sau", "nhiều", "năm", "ông", "shawn", "pleasants", "lại", "trở", "thành", "người", "vô", "gia", "cư", "trên", "vỉa", "hè", "los", "angeles", "mỹ", "ông", "shawn", "pleasants", "có", "lý", "lịch", "gây", "sự", "thu", "hút", "với", "bất", "cứ", "nhà", "tuyển", "dụng", "nào", "ông", "là", "thủ", "khoa", "của", "một", "trường", "trung", "học", "theo", "học", "chuyên", "ngành", "kinh", "tế", "của", "đại", "học", "yale", "làm", "ngân", "hàng", "tại", "phố", "wall", "và", "tham", "gia", "vào", "lĩnh", "vực", "kinh", "doanh", "nhưng", "một", "bước", "ngoặt", "lớn", "của", "5.009.002", "năm", "về", "trước", "đã", "khiến", "ông", "trở", "thành", "người", "vô", "gia", "cư", "như", "hiện", "tại", "hiện", "ông", "đang", "sống", "dưới", "một", "tấm", "bạt", "ở", "khu", "vực", "koreatown", "của", "los", "angeles", "ông", "pleasants", "có", "cả", "máy", "tính", "xách", "tay", "và", "điện", "thoại", "di", "động", "ông", "dành", "nhiều", "thời", "gian", "trên", "thư", "viện", "internet", "và", "luôn", "có", "mặt", "trong", "các", "sự", "kiện", "diễn", "ra", "ở", "khu", "vực", "để", "duy", "trì", "cuộc", "sống", "ông", "pleasants", "tìm", "hiểu", "những", "nơi", "cung", "cấp", "bữa", "ăn", "miễn", "phí", "và", "sắp", "xếp", "chúng", "thành", "một", "lịch", "trình", "cụ", "thể", "nhiều", "người", "nói", "với", "pleasants", "rằng", "một", "người", "thông", "minh", "có", "2432", "khả", "năng", "không", "nên", "sống", "như", "vậy", "nhưng", "người", "đàn", "ông", "ngoài", "-33,29", "tuổi", "nói", "mình", "đang", "phải", "chịu", "trách", "nhiệm", "cho", "chính", "những", "lựa", "chọn", "của", "bản", "thân", "ông", "pleasants", "từng", "tốt", "nghiệp", "tại", "yale", "danh", "tiếng", "của", "mỹ", "khi", "được", "hỏi", "liệu", "pleasants", "có", "mắc", "bệnh", "tâm", "thần", "hay", "không", "em", "trai", "michael", "nói", "tôi", "nghĩ", "rằng", "anh", "ấy", "bị", "trầm", "cảm", "gia", "đình", "đặc", "biệt", "là", "người", "cha", "579.510", "tuổi", "của", "ông", "pleasants", "đã", "nhiều", "lần", "cố", "gắng", "giúp", "đỡ", "nhưng", "người", "đàn", "ông", "vô", "gia", "cư", "này", "rất", "cố", "chấp", "theo", "ông", "pleasants", "23h", "câu", "chuyện", "ông", "từng", "tốt", "nghiệp", "đại", "học", "danh", "tiếng", "có", "nhà", "riêng", "kiếm", "sống", "tốt", "nhưng", "hiện", "tại", "là", "kẻ", "vô", "gia", "cư", "không", "phải", "là", "điều", "gì", "đó", "quá", "gây", "sốc", "mike", "dickerson", "một", "nhà", "tổ", "chức", "cho", "nhóm", "vận", "động", "vô", "gia", "cư", "ktown", "for", "all", "nói", "rằng", "không", "chỉ", "pleasants", "rất", "nhiều", "người", "sống", "trên", "đường", "phố", "có", "thể", "khiến", "bạn", "ngạc", "nhiên", "vì", "câu", "chuyện", "của", "3h41", "họ", "điều", "mà", "tôi", "và", "các", "tình", "nguyện", "viên", "khác", "nhận", "thấy", "là", "những", "người", "hoàn", "toàn", "bình", "thường", "như", "chúng", "ta", "khi", "rơi", "vào", "thời", "kỳ", "khó", "khăn", "có", "thể", "đơn", "giản", "chỉ", "là", "một", "vấn", "đề", "cá", "nhân", "đã", "trở", "thành", "người", "vô", "gia", "cư", "sau", "đó", "ông", "dickerson", "nói", "khi", "được", "hỏi", "về", "những", "dự", "tính", "làm", "thế", "nào", "để", "thoát", "khỏi", "cuộc", "sống", "này", "ông", "pleasants", "thể", "hiện", "sự", "tự", "tin", "đã", "khiến", "ông", "trở", "nên", "nổi", "bật", "lúc", "ban", "đầu" ]
[ "nhiều", "ngôi", "sao", "trẻ", "của", "cbiz", "bỗng", "tỏa", "sáng", "và", "nhận", "được", "sự", "yêu", "mến", "của", "đông", "đảo", "người", "hâm", "mộ", "cuối", "mười giờ", "cư", "dân", "mạng", "trung", "quốc", "xôn", "xao", "trước", "bộ", "phim", "truyền", "hình", "mạng", "thái", "tử", "phi", "thăng", "chức", "ký", "nhờ", "hiệu", "ứng", "của", "bộ", "phim", "nữ", "diễn", "viên", "chính", "là", "trương", "thiên", "ái", "cũng", "trở", "thành", "cái", "tên", "hot", "nhất", "trong", "năm", "ngày ba và ngày bốn", "người", "đẹp", "nhận", "được", "cơ", "hội", "tham", "gia", "bộ", "phim", "ngắn", "của", "hàn", "quốc", "là", "cherry", "blossom", "hợp", "tác", "cùng", "mỹ", "nam", "kim", "soo", "hyun", "tuy", "vậy", "suốt", "năm triệu tám trăm bốn năm nghìn bảy trăm bảy chín", "năm", "sau", "đó", "tên", "tuổi", "của", "trương", "thiên", "ái", "vẫn", "không", "được", "chú", "ý", "cho", "đến", "khi", "cô", "vào", "vai", "thái", "tử", "phi", "trương", "bồng", "bồng", "khiến", "cư", "dân", "mạng", "mê", "mệt", "trước", "nhan", "sắc", "và", "cá", "tính", "của", "cô", "trong", "phim", "địch", "lệ", "nhiệt", "ba", "dilraba", "nữ", "mười bốn giờ bẩy phút không giây", "diễn", "viên", "sinh", "mồng bẩy và ngày năm", "từng", "được", "khán", "giả", "truyền", "hình", "biết", "đến", "qua", "vai", "diễn", "tiểu", "sư", "muội", "phù", "cừ", "ngây", "thơ", "và", "đáng", "yêu", "trong", "bộ", "phim", "cổ", "trang", "cổ", "kiếm", "kỳ", "đàm", "ngày mười tám hai mươi", "người", "đẹp", "quê", "tân", "cương", "vào", "vai", "ngôi", "sao", "nổi", "tiếng", "cao", "văn", "trong", "phim", "người", "tình", "kim", "cương", "và", "được", "đông", "đảo", "khán", "giả", "ái", "mộ", "trở", "thành", "tên", "hai ngàn", "tuổi", "được", "nhắc", "đến", "nhiều", "nhất", "trên", "các", "trang", "mạng", "xã", "hội", "ở", "trung", "quốc", "hai mốt giờ", "bộ", "phim", "cổ", "trang", "hoa", "thiên", "cốt", "đã", "giúp", "nhiều", "tên", "tuổi", "ngôi", "sao", "tỏa", "sáng", "trong", "đó", "nổi", "bật", "nhất", "là", "nam", "diễn", "viên", "mã", "khả", "trong", "vai", "sát", "thiên", "mạch", "trước", "đó", "tài", "tử", "sinh", "mười lăm giờ năm mươi", "từng", "góp", "mặt", "với", "năm nghìn ba trăm chín bẩy phẩy không không sáu trăm sáu ba mon", "vai", "nhỏ", "trong", "bộ", "phim", "nhà", "có", "con", "gái", "khi", "anh", "chưa", "bước", "qua", "tuổi", "thành", "niên", "trong", "thời", "gian", "tới", "nam", "diễn", "viên", "năm triệu một trăm mười một ngàn bảy trăm bốn nhăm", "tuổi", "tiếp", "tục", "thủ", "vai", "diễn", "quan", "trọng", "trong", "bộ", "phim", "thần", "tượng", "sự", "tái", "sinh", "của", "đại", "minh", "tinh", "mặc", "dù", "ở", "mảng", "sân", "khấu", "tên", "tuổi", "của", "tài", "tử", "sinh", "mười tám giờ ba mươi tám phút ba mốt giây", "đã", "được", "công", "nhận", "với", "giải", "thưởng", "sân", "khấu", "kim", "sư", "danh", "tiếng", "phải", "đến", "khi", "cận", "đông", "góp", "mặt", "trong", "hai", "bộ", "phim", "ăn", "khách", "kẻ", "ngụy", "trang", "và", "lang", "nha", "bảng", "hồi", "ngày hai lăm tháng năm", "vừa", "qua", "tên", "tuổi", "của", "anh", "mới", "thực", "sự", "được", "chú", "ý", "và", "trở", "thành", "ngôi", "sao", "có", "thực", "lực", "và", "tiềm", "năng", "trước", "mười nhăm giờ", "đó", "vương", "khải", "từng", "bốn ngàn", "năm", "chỉ", "ba nghìn một trăm sáu mươi", "được", "vào", "vai", "quần", "chúng", "khá", "mờ", "nhạt", "nhưng", "giờ", "đây", "anh", "đã", "là", "một", "ngôi", "sao", "trẻ", "sáng", "giá", "thu", "năm giờ", "hút", "hàng", "trăm", "nghìn", "fan", "yêu", "mến", "tài", "tử", "năm triệu chín trăm chín sáu ngàn bốn trăm sáu ba", "tuổi", "còn", "là", "một", "diễn", "viên", "có", "thực", "lực", "và", "được", "đánh", "giá", "cao", "ở", "khả", "năng", "diễn", "xuất", "hai hai giờ mười phút năm giây", "ê-kíp", "sản", "không năm tám ba một ba chín năm bốn bảy năm không", "xuất", "bộ", "phim", "nổi", "tiếng", "cô", "gái", "chúng", "ta", "từng", "theo", "đuổi", "dàn", "dựng", "tác", "phẩm", "điện", "ảnh", "thời", "đại", "thiếu", "nữ", "của", "tôi", "qua", "đó", "giúp", "tên", "tuổi", "nam", "diễn", "viên", "trẻ", "vương", "đại", "lục", "âm bẩy mươi ngàn năm trăm bốn chín phẩy không không một hai sáu chín", "vụt", "sáng", "thành", "ngôi", "sao", "khi", "vào", "vai", "anh", "chàng", "si", "tình", "từ", "thái", "vũ", "nam", "diễn", "viên", "trẻ", "một trăm", "tuổi", "vốn", "ngày sáu tháng ba", "là", "con", "trai", "của", "cặp", "đôi", "ngôi", "sao", "anh", "đạt", "và", "tống", "đan", "đan", "đến", "ngày hai đến ngày mười một tháng mười", "ba", "đồ", "vào", "năm trăm bốn chín độ ép", "vai", "nhân", "vật", "thái", "tử", "doanh", "thang", "trong", "phim", "mỵ", "nguyệt", "truyện", "giúp", "anh", "vụt", "tỏa", "sáng", "mặc", "dù", "nam", "diễn", "viên", "sinh", "ngày hai mươi ba và ngày hai", "có", "cha", "mẹ", "là", "người", "nổi", "tiếng", "nhưng", "âm năm ngàn hai trăm bốn bẩy phẩy ba trăm bảy mươi công", "con", "đường", "đi", "của", "anh", "không", "mấy", "bằng", "phẳng", "và", "luôn", "phải", "tự", "thân", "vận", "động", "vươn", "hai năm tháng không năm bảy chín tám", "lên", "bằng", "chính", "nỗ", "lực", "bản", "thân", "nam", "diễn", "viên", "sinh", "tháng năm năm một nghìn một trăm sáu mươi tám", "lần", "đầu", "lộ", "diện", "trong", "bộ", "phim", "hòn", "đá", "điện", "loạn", "với", "vai", "diễn", "bí", "thư", "bốn", "mắt", "mười bẩy giờ bốn lăm", "vương", "tấn", "nha", "nhập", "công", "ty", "của", "bạn", "thân", "là", "tài", "tử", "hoàng", "bột", "thủ", "vai", "năm hai nghìn năm trăm tám mươi bốn", "diễn", "chính", "trong", "phim", "dân", "binh", "cát", "nhị", "đản", "và", "đóng", "nhiều", "vai", "phụ", "trong", "các", "phim", "truyền", "hình", "phải", "đến", "ngày hai mươi nhăm đến ngày mười sáu tháng năm", "khi", "vương", "tấn", "tham", "gia", "chương", "trình", "truyền", "hình", "thực", "tế", "thử", "thách", "cực", "đại", "lúc", "này", "tên", "tuổi", "anh", "mới", "thực", "sự", "tỏa", "sáng" ]
[ "nhiều", "ngôi", "sao", "trẻ", "của", "cbiz", "bỗng", "tỏa", "sáng", "và", "nhận", "được", "sự", "yêu", "mến", "của", "đông", "đảo", "người", "hâm", "mộ", "cuối", "10h", "cư", "dân", "mạng", "trung", "quốc", "xôn", "xao", "trước", "bộ", "phim", "truyền", "hình", "mạng", "thái", "tử", "phi", "thăng", "chức", "ký", "nhờ", "hiệu", "ứng", "của", "bộ", "phim", "nữ", "diễn", "viên", "chính", "là", "trương", "thiên", "ái", "cũng", "trở", "thành", "cái", "tên", "hot", "nhất", "trong", "năm", "ngày 3 và ngày 4", "người", "đẹp", "nhận", "được", "cơ", "hội", "tham", "gia", "bộ", "phim", "ngắn", "của", "hàn", "quốc", "là", "cherry", "blossom", "hợp", "tác", "cùng", "mỹ", "nam", "kim", "soo", "hyun", "tuy", "vậy", "suốt", "5.845.779", "năm", "sau", "đó", "tên", "tuổi", "của", "trương", "thiên", "ái", "vẫn", "không", "được", "chú", "ý", "cho", "đến", "khi", "cô", "vào", "vai", "thái", "tử", "phi", "trương", "bồng", "bồng", "khiến", "cư", "dân", "mạng", "mê", "mệt", "trước", "nhan", "sắc", "và", "cá", "tính", "của", "cô", "trong", "phim", "địch", "lệ", "nhiệt", "ba", "dilraba", "nữ", "14:7:0", "diễn", "viên", "sinh", "mồng 7 và ngày 5", "từng", "được", "khán", "giả", "truyền", "hình", "biết", "đến", "qua", "vai", "diễn", "tiểu", "sư", "muội", "phù", "cừ", "ngây", "thơ", "và", "đáng", "yêu", "trong", "bộ", "phim", "cổ", "trang", "cổ", "kiếm", "kỳ", "đàm", "ngày 18, 20", "người", "đẹp", "quê", "tân", "cương", "vào", "vai", "ngôi", "sao", "nổi", "tiếng", "cao", "văn", "trong", "phim", "người", "tình", "kim", "cương", "và", "được", "đông", "đảo", "khán", "giả", "ái", "mộ", "trở", "thành", "tên", "2000", "tuổi", "được", "nhắc", "đến", "nhiều", "nhất", "trên", "các", "trang", "mạng", "xã", "hội", "ở", "trung", "quốc", "21h", "bộ", "phim", "cổ", "trang", "hoa", "thiên", "cốt", "đã", "giúp", "nhiều", "tên", "tuổi", "ngôi", "sao", "tỏa", "sáng", "trong", "đó", "nổi", "bật", "nhất", "là", "nam", "diễn", "viên", "mã", "khả", "trong", "vai", "sát", "thiên", "mạch", "trước", "đó", "tài", "tử", "sinh", "15h50", "từng", "góp", "mặt", "với", "5397,00663 mol", "vai", "nhỏ", "trong", "bộ", "phim", "nhà", "có", "con", "gái", "khi", "anh", "chưa", "bước", "qua", "tuổi", "thành", "niên", "trong", "thời", "gian", "tới", "nam", "diễn", "viên", "5.111.745", "tuổi", "tiếp", "tục", "thủ", "vai", "diễn", "quan", "trọng", "trong", "bộ", "phim", "thần", "tượng", "sự", "tái", "sinh", "của", "đại", "minh", "tinh", "mặc", "dù", "ở", "mảng", "sân", "khấu", "tên", "tuổi", "của", "tài", "tử", "sinh", "18:38:31", "đã", "được", "công", "nhận", "với", "giải", "thưởng", "sân", "khấu", "kim", "sư", "danh", "tiếng", "phải", "đến", "khi", "cận", "đông", "góp", "mặt", "trong", "hai", "bộ", "phim", "ăn", "khách", "kẻ", "ngụy", "trang", "và", "lang", "nha", "bảng", "hồi", "ngày 25/5", "vừa", "qua", "tên", "tuổi", "của", "anh", "mới", "thực", "sự", "được", "chú", "ý", "và", "trở", "thành", "ngôi", "sao", "có", "thực", "lực", "và", "tiềm", "năng", "trước", "15h", "đó", "vương", "khải", "từng", "4000", "năm", "chỉ", "3160", "được", "vào", "vai", "quần", "chúng", "khá", "mờ", "nhạt", "nhưng", "giờ", "đây", "anh", "đã", "là", "một", "ngôi", "sao", "trẻ", "sáng", "giá", "thu", "5h", "hút", "hàng", "trăm", "nghìn", "fan", "yêu", "mến", "tài", "tử", "5.996.463", "tuổi", "còn", "là", "một", "diễn", "viên", "có", "thực", "lực", "và", "được", "đánh", "giá", "cao", "ở", "khả", "năng", "diễn", "xuất", "22:10:5", "ê-kíp", "sản", "058313954750", "xuất", "bộ", "phim", "nổi", "tiếng", "cô", "gái", "chúng", "ta", "từng", "theo", "đuổi", "dàn", "dựng", "tác", "phẩm", "điện", "ảnh", "thời", "đại", "thiếu", "nữ", "của", "tôi", "qua", "đó", "giúp", "tên", "tuổi", "nam", "diễn", "viên", "trẻ", "vương", "đại", "lục", "-70.549,001269", "vụt", "sáng", "thành", "ngôi", "sao", "khi", "vào", "vai", "anh", "chàng", "si", "tình", "từ", "thái", "vũ", "nam", "diễn", "viên", "trẻ", "100", "tuổi", "vốn", "ngày 6/3", "là", "con", "trai", "của", "cặp", "đôi", "ngôi", "sao", "anh", "đạt", "và", "tống", "đan", "đan", "đến", "ngày 2 đến ngày 11 tháng 10", "ba", "đồ", "vào", "549 of", "vai", "nhân", "vật", "thái", "tử", "doanh", "thang", "trong", "phim", "mỵ", "nguyệt", "truyện", "giúp", "anh", "vụt", "tỏa", "sáng", "mặc", "dù", "nam", "diễn", "viên", "sinh", "ngày 23 và ngày 2", "có", "cha", "mẹ", "là", "người", "nổi", "tiếng", "nhưng", "-5247,370 công", "con", "đường", "đi", "của", "anh", "không", "mấy", "bằng", "phẳng", "và", "luôn", "phải", "tự", "thân", "vận", "động", "vươn", "25/05/798", "lên", "bằng", "chính", "nỗ", "lực", "bản", "thân", "nam", "diễn", "viên", "sinh", "tháng 5/1168", "lần", "đầu", "lộ", "diện", "trong", "bộ", "phim", "hòn", "đá", "điện", "loạn", "với", "vai", "diễn", "bí", "thư", "bốn", "mắt", "17h45", "vương", "tấn", "nha", "nhập", "công", "ty", "của", "bạn", "thân", "là", "tài", "tử", "hoàng", "bột", "thủ", "vai", "năm 2584", "diễn", "chính", "trong", "phim", "dân", "binh", "cát", "nhị", "đản", "và", "đóng", "nhiều", "vai", "phụ", "trong", "các", "phim", "truyền", "hình", "phải", "đến", "ngày 25 đến ngày 16 tháng 5", "khi", "vương", "tấn", "tham", "gia", "chương", "trình", "truyền", "hình", "thực", "tế", "thử", "thách", "cực", "đại", "lúc", "này", "tên", "tuổi", "anh", "mới", "thực", "sự", "tỏa", "sáng" ]
[ "trong", "những", "ngày", "gần", "đây", "chỉ", "số", "chất", "lượng", "không", "khí", "aqi", "tại", "thành phố", "hà", "nội", "và", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "ở", "mức", "xấu", "theo", "báo", "cáo", "của", "bộ", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "tin nhắn", "&", "mt", "trong", "thời", "gian", "từ", "ngày sáu tháng hai", "ba giờ", "tại", "hà", "nội", "liên", "tục", "có", "tám triệu lẻ ba", "những", "ngày", "nồng", "độ", "bụi", "pm2.5", "vượt", "ngưỡng", "cho", "phép", "của", "quy chuẩn việt nam", "05:2003/btnmt", "tuy", "nhiên", "các", "chỉ", "số", "khác", "như", "khí", "nitơ", "ozon", "các-bon", "lưu", "huỳnh", "vẫn", "nằm", "trong", "giới", "hạn", "cho", "phép", "trong", "các", "ngày", "từ", "bốn mốt", "hai mươi mốt tháng ba", "chỉ", "số", "aqi", "ở", "các", "trạm", "đo", "hoàn", "kiếm", "thành", "công", "phạm", "văn", "đồng", "hàng", "đậu", "minh", "khai", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "và", "không năm bốn năm bốn hai ba không ba bốn sáu chín", "nguyễn", "văn", "cừ", "ở", "mức", "xấu", "nguồn", "cand.com.vn", "theo", "đánh", "giá", "của", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "chỉ", "số", "aqi", "cao", "nhưng", "chỉ", "xảy", "ra", "tại", "một", "số", "vị", "trí", "và", "một", "số", "thời", "điểm", "nhất", "định", "tập", "trung", "vào", "khung", "giờ", "từ", "ngày ba mươi", "đến", "ngày hai mươi mốt ngày mười tháng năm", "sáng", "bình", "luận", "về", "thực", "trạng", "không", "khí", "xấu", "trong", "những", "ngày", "gần", "đây", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "môi", "trường", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "nguyễn", "văn", "tài", "phân", "tích", "đây", "là", "hiện", "tượng", "mang", "tính", "chu", "kỳ", "vào", "thời", "gian", "chuyển", "giao", "giữa", "các", "mùa", "thời", "tiết", "giao", "mùa", "dẫn", "đến", "hiện", "tượng", "nghịch", "nhiệt", "khiến", "bụi", "bẩn", "bị", "nén", "ở", "tầng", "không", "khí", "thấp", "làm", "gia", "tăng", "nồng", "độ", "các", "chất", "gây", "ô", "nhiễm", "không", "khí", "onkk", "trước", "ngày hai mươi bẩy và ngày hai mươi tám tháng sáu", "thông", "tin", "ứng", "dụng", "quan", "trắc", "không", "khí", "air", "visual", "xếp", "hạng", "thành phố", "hà", "nội", "là", "thành", "phố", "ô", "nhiễm", "nhất", "thế", "giới", "tiến sĩ", "hoàng", "dương", "tùng", "chủ", "tịch", "mạng", "lưới", "không", "khí", "sạch", "việt", "nam", "cho", "rằng", "đây", "là", "kết", "quả", "không", "chính", "xác", "bởi", "tổ", "chức", "air", "visual", "lấy", "dữ", "liệu", "từ", "trạm", "quan", "trắc", "đặt", "tại", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "đồng", "tình", "với", "quan", "điểm", "trên", "tiến sĩ", "nguyễn", "văn", "khải", "chuyên", "gia", "trong", "lĩnh", "vực", "tầng", "ozon", "cho", "rằng", "để", "đánh", "giá", "được", "chính", "xác", "chất", "lượng", "không", "khí", "của", "toàn", "thành", "phố", "số", "liệu", "quan", "trắc", "phải", "được", "lấy", "từ", "nhiều", "trạm", "mỗi", "trạm", "lấy", "nhiều", "lần", "từ", "các", "thời", "điểm", "khác", "nhau", "trong", "ngày", "thì", "mới", "có", "thể", "đánh", "giá", "đầy", "đủ", "theo", "báo", "cáo", "của", "sở", "tin nhắn", "&", "mt", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "hiện", "tượng", "sương", "mù", "quang", "hóa", "xảy", "ra", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "mang", "tính", "chu", "kỳ", "vào", "một ngàn năm trăm linh tám", "ngày", "trong", "khoảng", "ngày hai mốt hai mốt", "tháng bảy năm hai ngàn bảy trăm mười sáu", "hằng", "năm", "tổng", "hợp", "kết", "quả", "quan", "trắc", "của", "sở", "tin nhắn", "&", "mt", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "cho", "thấy", "từ", "ngày mùng hai tới mồng tám tháng chín", "ngày hai ba", "có", "sự", "gia", "tăng", "mạnh", "mẽ", "nồng", "độ", "bụi", "pm2.5", "trong", "không", "khí", "tuy", "nhiên", "nồng", "độ", "bụi", "pm", "vòng mười sáu mười năm", "phần", "lớn", "nằm", "trong", "giới", "hạn", "cho", "phép", "của", "quy chuẩn việt nam", "05:2003/btnmt", "nhận", "định", "về", "việc", "bảo", "tám nghìn hai trăm hai chín chấm bốn trăm hai mốt mét vuông", "đảm", "chất", "lượng", "không", "khí", "trong", "thành", "phố", "tiến sĩ", "hoàng", "dương", "tùng", "cho", "rằng", "thành phố", "hà", "nội", "và", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "hiện", "có", "hạ", "tầng", "hệ", "thống", "mạng", "truyền", "dẫn", "hai ngàn ba trăm hai mươi bốn phẩy chín mươi ba ca lo trên độ xê", "chín nghìn bảy trăm bảy mươi mốt phẩy một trăm năm mươi mốt sào", "và", "thiết", "bị", "cảm", "biến", "tốt", "để", "nhận", "biết", "tình", "trạng", "ô", "nhiễm", "không", "khí", "tuy", "nhiên", "tiến sĩ", "hoàng", "dương", "tùng", "chỉ", "ra", "tồn", "tại", "thành phố", "hà", "nội", "và", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "còn", "lúng", "túng", "trong", "việc", "chuẩn", "bị", "chuyên", "môn", "đánh", "giá", "và", "phân", "tích", "số", "liệu", "đưa", "ra", "các", "nhận", "định", "khuyến", "cáo", "cụ", "thể", "về", "tình", "trạng", "onkk", "cho", "người", "dân", "trước", "diễn", "biến", "onkk", "kéo", "dài", "liên", "tục", "trong", "những", "ngày", "qua", "đại", "diện", "tổng", "cục", "môi", "trường", "nhận", "định", "tình", "trạng", "ô", "nhiễm", "còn", "tiếp", "diễn", "trong", "những", "ngày", "tới", "vì", "vậy", "nồng", "độ", "bụi", "mịn", "pm2.5", "có", "thể", "vẫn", "ở", "mức", "cao", "tại", "một", "số", "thời", "điểm", "trong", "năm ngàn chín trăm linh bốn phẩy một trăm lẻ hai ki lô ca lo", "ngày", "đặc", "biệt", "là", "đêm", "và", "sáng", "sớm", "trước", "thực", "trạng", "trên", "phó giáo sư", "tiến sĩ", "vũ", "văn", "giáp", "tổng", "thư", "ký", "hội", "hô", "hấp", "việt", "nam", "phó", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "hô", "hấp", "bệnh", "viện", "bạch", "mai", "khuyến", "cáo", "onkk", "sẽ", "ảnh", "hưởng", "đến", "sức", "khỏe", "của", "người", "dân", "nói", "chung", "đặc", "biệt", "đối", "với", "người", "già", "phụ", "nữ", "có", "thai", "trẻ", "em", "và", "những", "người", "có", "bệnh", "lý", "về", "hô", "hấp", "tim", "mạch", "chúng", "tôi", "khuyến", "cáo", "những", "người", "đã", "mắc", "bệnh", "về", "hô", "hấp", "không", "nên", "ra", "ngoài", "khi", "không", "có", "việc", "thật", "sự", "cần", "thiết", "trong", "những", "thời", "điểm", "không", "khí", "bị", "ô", "nhiễm", "nặng", "phó giáo sư", "tiến sĩ", "vũ", "văn", "giáp", "chia", "sẻ", "trong", "khi", "đó", "tiến sĩ", "sumeet", "saksena", "đại", "diện", "trung", "tâm", "nghiên", "cứu", "đông-tây", "của", "mỹ", "khuyến", "nghị", "việt", "nam", "nên", "tập", "trung", "vào", "thực", "hiện", "quản", "lý", "chất", "lượng", "không", "khí", "thu", "thập", "dữ", "liệu", "đánh", "giá", "chính", "xác", "thực", "trạng", "ngoài", "ra", "ông", "sumeet", "cũng", "cho", "rằng", "việt", "nam", "cần", "nâng", "cao", "nhận", "thức", "của", "người", "tám trăm bốn mốt nghìn chín trăm linh sáu", "dân", "về", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "không", "khí" ]
[ "trong", "những", "ngày", "gần", "đây", "chỉ", "số", "chất", "lượng", "không", "khí", "aqi", "tại", "thành phố", "hà", "nội", "và", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "ở", "mức", "xấu", "theo", "báo", "cáo", "của", "bộ", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "tin nhắn", "&", "mt", "trong", "thời", "gian", "từ", "ngày 6/2", "3h", "tại", "hà", "nội", "liên", "tục", "có", "8.000.003", "những", "ngày", "nồng", "độ", "bụi", "pm2.5", "vượt", "ngưỡng", "cho", "phép", "của", "quy chuẩn việt nam", "05:2003/btnmt", "tuy", "nhiên", "các", "chỉ", "số", "khác", "như", "khí", "nitơ", "ozon", "các-bon", "lưu", "huỳnh", "vẫn", "nằm", "trong", "giới", "hạn", "cho", "phép", "trong", "các", "ngày", "từ", "41", "21/3", "chỉ", "số", "aqi", "ở", "các", "trạm", "đo", "hoàn", "kiếm", "thành", "công", "phạm", "văn", "đồng", "hàng", "đậu", "minh", "khai", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "và", "054542303469", "nguyễn", "văn", "cừ", "ở", "mức", "xấu", "nguồn", "cand.com.vn", "theo", "đánh", "giá", "của", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "chỉ", "số", "aqi", "cao", "nhưng", "chỉ", "xảy", "ra", "tại", "một", "số", "vị", "trí", "và", "một", "số", "thời", "điểm", "nhất", "định", "tập", "trung", "vào", "khung", "giờ", "từ", "ngày 30", "đến", "ngày 21 ngày 10 tháng 5", "sáng", "bình", "luận", "về", "thực", "trạng", "không", "khí", "xấu", "trong", "những", "ngày", "gần", "đây", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "môi", "trường", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "nguyễn", "văn", "tài", "phân", "tích", "đây", "là", "hiện", "tượng", "mang", "tính", "chu", "kỳ", "vào", "thời", "gian", "chuyển", "giao", "giữa", "các", "mùa", "thời", "tiết", "giao", "mùa", "dẫn", "đến", "hiện", "tượng", "nghịch", "nhiệt", "khiến", "bụi", "bẩn", "bị", "nén", "ở", "tầng", "không", "khí", "thấp", "làm", "gia", "tăng", "nồng", "độ", "các", "chất", "gây", "ô", "nhiễm", "không", "khí", "onkk", "trước", "ngày 27 và ngày 28 tháng 6", "thông", "tin", "ứng", "dụng", "quan", "trắc", "không", "khí", "air", "visual", "xếp", "hạng", "thành phố", "hà", "nội", "là", "thành", "phố", "ô", "nhiễm", "nhất", "thế", "giới", "tiến sĩ", "hoàng", "dương", "tùng", "chủ", "tịch", "mạng", "lưới", "không", "khí", "sạch", "việt", "nam", "cho", "rằng", "đây", "là", "kết", "quả", "không", "chính", "xác", "bởi", "tổ", "chức", "air", "visual", "lấy", "dữ", "liệu", "từ", "trạm", "quan", "trắc", "đặt", "tại", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "đồng", "tình", "với", "quan", "điểm", "trên", "tiến sĩ", "nguyễn", "văn", "khải", "chuyên", "gia", "trong", "lĩnh", "vực", "tầng", "ozon", "cho", "rằng", "để", "đánh", "giá", "được", "chính", "xác", "chất", "lượng", "không", "khí", "của", "toàn", "thành", "phố", "số", "liệu", "quan", "trắc", "phải", "được", "lấy", "từ", "nhiều", "trạm", "mỗi", "trạm", "lấy", "nhiều", "lần", "từ", "các", "thời", "điểm", "khác", "nhau", "trong", "ngày", "thì", "mới", "có", "thể", "đánh", "giá", "đầy", "đủ", "theo", "báo", "cáo", "của", "sở", "tin nhắn", "&", "mt", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "hiện", "tượng", "sương", "mù", "quang", "hóa", "xảy", "ra", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "mang", "tính", "chu", "kỳ", "vào", "1508", "ngày", "trong", "khoảng", "ngày 21, 21", "tháng 7/2716", "hằng", "năm", "tổng", "hợp", "kết", "quả", "quan", "trắc", "của", "sở", "tin nhắn", "&", "mt", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "cho", "thấy", "từ", "ngày mùng 2 tới mồng 8 tháng 9", "ngày 23", "có", "sự", "gia", "tăng", "mạnh", "mẽ", "nồng", "độ", "bụi", "pm2.5", "trong", "không", "khí", "tuy", "nhiên", "nồng", "độ", "bụi", "pm", "vòng 16 - 15", "phần", "lớn", "nằm", "trong", "giới", "hạn", "cho", "phép", "của", "quy chuẩn việt nam", "05:2003/btnmt", "nhận", "định", "về", "việc", "bảo", "8229.421 m2", "đảm", "chất", "lượng", "không", "khí", "trong", "thành", "phố", "tiến sĩ", "hoàng", "dương", "tùng", "cho", "rằng", "thành phố", "hà", "nội", "và", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "hiện", "có", "hạ", "tầng", "hệ", "thống", "mạng", "truyền", "dẫn", "2324,93 cal/oc", "9771,151 sào", "và", "thiết", "bị", "cảm", "biến", "tốt", "để", "nhận", "biết", "tình", "trạng", "ô", "nhiễm", "không", "khí", "tuy", "nhiên", "tiến sĩ", "hoàng", "dương", "tùng", "chỉ", "ra", "tồn", "tại", "thành phố", "hà", "nội", "và", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "còn", "lúng", "túng", "trong", "việc", "chuẩn", "bị", "chuyên", "môn", "đánh", "giá", "và", "phân", "tích", "số", "liệu", "đưa", "ra", "các", "nhận", "định", "khuyến", "cáo", "cụ", "thể", "về", "tình", "trạng", "onkk", "cho", "người", "dân", "trước", "diễn", "biến", "onkk", "kéo", "dài", "liên", "tục", "trong", "những", "ngày", "qua", "đại", "diện", "tổng", "cục", "môi", "trường", "nhận", "định", "tình", "trạng", "ô", "nhiễm", "còn", "tiếp", "diễn", "trong", "những", "ngày", "tới", "vì", "vậy", "nồng", "độ", "bụi", "mịn", "pm2.5", "có", "thể", "vẫn", "ở", "mức", "cao", "tại", "một", "số", "thời", "điểm", "trong", "5904,102 kcal", "ngày", "đặc", "biệt", "là", "đêm", "và", "sáng", "sớm", "trước", "thực", "trạng", "trên", "phó giáo sư", "tiến sĩ", "vũ", "văn", "giáp", "tổng", "thư", "ký", "hội", "hô", "hấp", "việt", "nam", "phó", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "hô", "hấp", "bệnh", "viện", "bạch", "mai", "khuyến", "cáo", "onkk", "sẽ", "ảnh", "hưởng", "đến", "sức", "khỏe", "của", "người", "dân", "nói", "chung", "đặc", "biệt", "đối", "với", "người", "già", "phụ", "nữ", "có", "thai", "trẻ", "em", "và", "những", "người", "có", "bệnh", "lý", "về", "hô", "hấp", "tim", "mạch", "chúng", "tôi", "khuyến", "cáo", "những", "người", "đã", "mắc", "bệnh", "về", "hô", "hấp", "không", "nên", "ra", "ngoài", "khi", "không", "có", "việc", "thật", "sự", "cần", "thiết", "trong", "những", "thời", "điểm", "không", "khí", "bị", "ô", "nhiễm", "nặng", "phó giáo sư", "tiến sĩ", "vũ", "văn", "giáp", "chia", "sẻ", "trong", "khi", "đó", "tiến sĩ", "sumeet", "saksena", "đại", "diện", "trung", "tâm", "nghiên", "cứu", "đông-tây", "của", "mỹ", "khuyến", "nghị", "việt", "nam", "nên", "tập", "trung", "vào", "thực", "hiện", "quản", "lý", "chất", "lượng", "không", "khí", "thu", "thập", "dữ", "liệu", "đánh", "giá", "chính", "xác", "thực", "trạng", "ngoài", "ra", "ông", "sumeet", "cũng", "cho", "rằng", "việt", "nam", "cần", "nâng", "cao", "nhận", "thức", "của", "người", "841.906", "dân", "về", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "không", "khí" ]
[ "câu", "chuyện", "đau", "xót", "của", "cô", "gái", "bị", "cưỡng", "hiếp", "bẩy mươi ngàn ba trăm bốn tám phẩy tám ngàn chín trăm sáu mươi", "lần", "karla", "jacinto", "một", "cô", "gái", "trẻ", "ở", "mexico", "đã", "bị", "cưỡng", "hiếp", "khoảng", "vòng bốn hai", "lần", "khi", "rơi", "vào", "tay", "bọn", "buôn", "người", "và", "giờ", "đây", "cô", "đang", "cố", "gắng", "hết", "mình", "để", "chống", "lại", "tệ", "ba trăm chín mươi ba ngàn năm trăm ba mươi sáu", "nạn", "kinh", "khủng", "này", "karla", "jacinto", "sáu mươi chấm không năm sáu", "tuổi", "một", "cô", "gái", "đến", "từ", "mexico", "đã", "trải", "qua", "một", "cuộc", "đời", "đầy", "sóng", "gió", "và", "đau", "khổ", "bởi", "nạn", "buôn", "người", "giờ", "đây", "khi", "được", "quay", "trở", "lại", "cuộc", "sống", "bình", "thường", "karla", "đã", "bình", "tâm", "và", "kể", "lại", "cho", "mọi", "người", "nghe", "về", "một", "chuỗi", "bi", "kịch", "của", "mình", "khi", "trả", "lời", "với", "phóng", "viên", "karla", "luôn", "nhắc", "đi", "nhắc", "lại", "con", "số", "một ngàn", "như", "thể", "một", "nỗi", "đau", "không", "thể", "xóa", "nhòa", "trong", "tâm", "trí", "cô", "gái", "trẻ", "này", "ba nghìn mười ba", "chính", "là", "số", "lần", "mà", "karla", "bị", "hãm", "hiếp", "khi", "rơi", "vào", "tay", "những", "kẻ", "buôn", "người", "tàn", "ác", "mỗi", "ngày", "cô", "tiếp", "âm sáu mươi chín phẩy năm bảy", "khách", "một", "mười chín giờ", "tuần", "liên", "tục", "trong", "chín mốt ngàn sáu trăm ba mốt phẩy một không một năm", "năm", "như", "vậy", "cuộc", "đời", "thăng", "trầm", "của", "cô", "gái", "này", "bắt", "đầu", "ngay", "từ", "khi", "còn", "rất", "nhỏ", "khi", "cô", "chỉ", "mới", "lên", "bảy triệu chín", "tuổi", "bị", "ngược", "đãi", "từ", "khi", "lên", "hai nghìn", "tuổi", "karla", "nói", "rằng", "mình", "bị", "lạm", "dụng", "tình", "dục", "và", "bị", "ngược", "đãi", "từ", "khi", "lên", "hai mươi sáu đến hai mươi ba", "tuổi", "bởi", "một", "người", "họ", "hàng", "khi", "tỉ số mười hai hai mốt", "tuổi", "cô", "bị", "dụ", "dỗ", "bởi", "những", "lời", "đường", "mật", "của", "một", "kẻ", "buôn", "người", "theo", "lời", "kể", "của", "karla", "khi", "ấy", "cô", "đang", "đợi", "bốn mươi", "bạn", "ở", "gần", "ga", "tàu", "điện", "ngầm", "ở", "mexico", "city", "thì", "một", "cậu", "bé", "bán", "kẹo", "chạy", "đến", "và", "đưa", "cho", "cô", "vài", "chiếc", "kéo", "và", "nói", "rằng", "có", "người", "gửi", "đến", "cô", "như", "một", "món", "quà", "nhỏ", "ban", "đầu", "karla", "cảm", "thấy", "kỳ", "lạ", "nhưng", "ngay", "sau", "khi", "người", "thanh", "niên", "lạ", "mặt", "ấy", "cho", "bốn ngàn chín trăm ba mươi ba chấm bẩy ba ba xen ti mét", "hay", "rằng", "từ", "khi", "còn", "nhỏ", "anh", "ta", "cũng", "bị", "làm", "dụng", "tình", "dục", "sau", "đó", "họ", "trao", "đổi", "số", "điện", "thoại", "và", "một", "tuần", "sau", "khi", "người", "thanh", "niên", "gọi", "đến", "karla", "cảm", "thấy", "rất", "vui", "anh", "ta", "mong", "muốn", "cùng", "cô", "đến", "puebla", "khi", "karla", "nhìn", "thấy", "sự", "xuất", "hiện", "của", "người", "thanh", "niên", "này", "bên", "chiếc", "xe", "màu", "đỏ", "firebird", "trans", "am", "cô", "đã", "cực", "kỳ", "ngưỡng", "mộ", "và", "bị", "choáng", "ngợp", "tôi", "sống", "với", "anh", "bốn triệu năm trăm hai mươi nghìn sáu trăm tám sáu", "tháng", "tôi", "cảm", "thấy", "mọi", "thứ", "thật", "tuyệt", "vời", "karla", "nghĩ", "lại", "sau", "những", "bi", "kịch", "mà", "karla", "jacinto", "phải", "chịu", "đựng", "liên", "quan", "đến", "nạn", "buôn", "người", "cô", "gái", "này", "đã", "trở", "thành", "một", "người", "ủng", "hộ", "mạnh", "mẽ", "cho", "hành", "động", "chống", "lại", "tị", "nạn", "này", "tuy", "nhiên", "dần", "dần", "karla", "cũng", "nhận", "ra", "những", "dấu", "hiệu", "bất", "thường", "karla", "ngang e ích đê xoẹt ba sáu không", "nói", "rằng", "bạn", "trai", "cô", "thường", "xuyên", "bỏ", "mặc", "cô", "cả", "tuần", "ở", "trong", "căn", "hộ", "một", "mình", "khi", "nhận", "thấy", "sự", "khác", "lạ", "này", "karla", "đã", "phải", "thu", "hết", "can", "đảm", "của", "mình", "để", "hỏi", "nghề", "nghiệp", "của", "họ", "thì", "người", "thanh", "niên", "kia", "đã", "nói", "ra", "sự", "thực", "vài", "hôm", "sau", "anh", "ta", "bắt", "đầu", "nói", "cho", "tôi", "biết", "về", "công", "việc", "mà", "tôi", "phải", "năm trăm mười hai niu tơn", "làm", "như", "các", "tư", "thế", "quan", "hệ", "số", "tiền", "cần", "đòi", "từ", "khách", "những", "gì", "tôi", "phải", "làm", "với", "khách", "và", "một nghìn tám trăm năm mươi hai", "làm", "trong", "bao", "lâu", "làm", "thế", "nào", "tôi", "có", "thể", "phục", "vụ", "họ", "một", "cách", "tốt", "nhất", "để", "moi", "tiền", "của", "họ", "karla", "nói", "sau", "những", "bi", "kịch", "mà", "karla", "jacinto", "phải", "chịu", "đựng", "liên", "quan", "đến", "nạn", "buôn", "người", "cô", "gái", "này", "đã", "trở", "thành", "một", "người", "ủng", "hộ", "mạnh", "mẽ", "cho", "hành", "động", "chống", "lại", "tị", "nạn", "này", "ba nghìn", "năm", "sống", "trong", "địa", "ngục", "đó", "là", "sự", "khởi", "đầu", "của", "chuỗi", "ngày", "tháng", "khổ", "cực", "của", "karla", "cô", "đã", "ba giờ bốn mươi nhăm phút", "phải", "chịu", "đựng", "như", "vậy", "trong", "suốt", "cộng bốn không bảy hai bốn bốn sáu chín bốn không bốn", "năm", "trời", "lần", "đầu", "tiên", "bị", "buộc", "làm", "gái", "mại", "dâm", "karla", "bị", "đưa", "tới", "thành", "phố", "guadalajara", "một", "trong", "những", "thành", "phố", "lớn", "nhất", "của", "mexico", "tôi", "bắt", "đầu", "công", "việc", "từ", "lúc", "hai mươi hai tháng bảy năm năm không", "sáng", "và", "kết", "thúc", "vào", "nửa", "đêm", "chúng", "tôi", "ở", "guadalajara", "trong", "một", "tuần", "và", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "đó", "tôi", "phải", "quan", "hệ", "với", "tám mươi tám", "khách", "hàng", "trong", "một", "ngày", "hai ngàn chín mươi sáu phẩy sáu chín độ ép", "khi", "ấy", "tôi", "cố", "gắng", "nhắm", "chặt", "mắt", "lại", "để", "không", "phải", "nhìn", "chúng", "đang", "làm", "gì", "và", "tôi", "cũng", "không", "cảm", "thấy", "gì", "karla", "nghẹn", "ngào", "chia", "sẻ", "lại", "những", "điều", "này", "sau", "vài", "ngày", "cô", "bắt", "buộc", "phải", "tiếp", "hơn", "tám mươi ba chấm hai lăm", "khách", "mỗi", "ngày", "ba mươi chia mười", "ngày mùng ba", "tuần", "công", "việc", "này", "không", "chỉ", "khiến", "karla", "tủi", "nhục", "về", "tinh", "thần", "mà", "cô", "còn", "tổn", "hại", "rất", "lớn", "về", "thể", "xác", "không", "ít", "vị", "khách", "đã", "đánh", "đập", "và", "quát", "mắng", "karla", "một", "cách", "tàn", "nhẫn", "họ", "chỉ", "coi", "cô", "là", "gái", "và", "đối", "xử", "một", "cách", "thô", "bạo", "với", "cô", "một", "ngày", "nọ", "khi", "karla", "đang", "ở", "khách", "sạn", "tiếp", "khách", "thì", "cảnh", "sát", "ập", "đến", "hơn", "hai tám", "tên", "cảnh", "sát", "đưa", "cô", "cùng", "nhiều", "cô", "gái", "khác", "vào", "những", "căn", "phòng", "khác", "nhau", "chúng", "bật", "video", "quay", "lại", "mọi", "việc", "diễn", "ra", "và", "cảnh", "báo", "rằng", "những", "đoạn", "video", "này", "sẽ", "được", "gửi", "cho", "gia", "đình", "các", "cô", "nếu", "các", "cô", "không", "nghe", "lời", "chúng", "chúng", "biết", "rõ", "rằng", "chúng", "tôi", "còn", "ở", "lứa", "tuổi", "vị", "thành", "niên", "còn", "rất", "nhỏ", "thậm", "chí", "có", "người", "chỉ", "mới", "hai triệu sáu trăm hai hai nghìn ba trăm mười", "tuổi", "nhiều", "cô", "gái", "khác", "đã", "cố", "van", "xin", "nhưng", "chúng", "không", "thèm", "bận", "tâm", "đến", "karla", "nhớ", "lại", "câu", "chuyện", "khi", "mình", "được", "sáu trăm hai bẩy nghìn bẩy trăm lẻ một", "tuổi", "và", "đau", "đớn", "hơn", "khi", "karla", "sinh", "con", "gái", "bốn bẩy", "đầu", "lòng", "ở", "tuổi", "chín mươi tư", "và", "cha", "đứa", "trẻ", "chính", "là", "một", "trong", "những", "vị", "khách", "của", "họ", "hắn", "đã", "dùng", "chính", "đứa", "con", "gái", "của", "mình", "để", "uy", "hiếp", "bắt", "buộc", "karla", "phải", "nghe", "lời", "nếu", "không", "hắn", "sẽ", "giết", "đứa", "trẻ", "một", "tháng", "sau", "sinh", "hắn", "đã", "mang", "đứa", "bé", "đi", "và", "mãi", "cho", "tới", "ba trăm mười năm nghìn bảy trăm linh ba", "năm", "sau", "karla", "mới", "được", "nhìn", "thấy", "con", "gái", "mình", "tenancingo", "một", "thị", "trấn", "nhỏ", "tồn", "tại", "hàng", "năm", "trời", "và", "trở", "thành", "điểm", "nóng", "nhất", "của", "tệ", "nạn", "buôn", "người", "mười sáu giờ hai sáu phút năm hai giây", "karla", "được", "giải", "cứu", "trong", "một", "chiến", "dịch", "truy", "quét", "tệ", "nạn", "buôn", "người", "ở", "thành", "phố", "mexico", "city", "khi", "được", "cứu", "thoát", "karla", "mới", "chỉ", "sáu triệu không ngàn không trăm lẻ bẩy", "tuổi", "và", "có", "lẽ", "suốt", "cuộc", "đời", "về", "sau", "cô", "gái", "trẻ", "này", "sẽ", "không", "bao", "giờ", "quên", "được", "quãng", "mười bảy giờ mười bốn phút", "thời", "gian", "cộng năm năm tám bảy chín chín năm năm chín năm sáu", "năm", "kinh", "hoàng", "của", "mình", "với", "cô", "tám triệu ba trăm hai chín ngàn chín trăm linh ba", "năm", "nhưng", "dường", "như", "dài", "cả", "thế", "kỷ", "câu", "chuyện", "của", "karla", "phản", "ánh", "tháng một hai sáu một năm", "tình", "trạng", "buôn", "người", "đang", "diễn", "ra", "ở", "mexico", "và", "mỹ", "thế", "giới", "ngầm", "hoạt", "động", "từ", "lâu", "đã", "phá", "hủy", "cuộc", "sống", "của", "hàng", "ngàn", "cô", "gái", "mexico", "như", "karla", "nhà", "chức", "trách", "mỹ", "và", "mexico", "đều", "biết", "về", "một", "thị", "trấn", "nhỏ", "tồn", "tại", "hàng", "năm", "trời", "và", "trở", "thành", "điểm", "nóng", "nhất", "của", "tệ", "nạn", "buôn", "người", "thị", "trấn", "đó", "chín mươi hai nghìn bảy trăm mười bốn", "có", "tên", "là", "tenancingo", "karla", "giờ", "đây", "đã", "bốn triệu không ngàn chín trăm", "tuổi", "cô", "trở", "thành", "một", "người", "ủng", "hộ", "mạnh", "mẽ", "cho", "hành", "động", "chống", "nạn", "buôn", "người", "câu", "chuyện", "của", "cô", "là", "bằng", "chứng", "ủng", "hộ", "đạo", "luật", "megan", "hay", "h.r.515", "yêu", "cầu", "mỹ", "chia", "sẻ", "thông", "tin", "những", "kẻ", "lạm", "dụng", "tình", "dục", "trẻ", "em", "khi", "chúng", "định", "ra", "nước", "ngoài" ]
[ "câu", "chuyện", "đau", "xót", "của", "cô", "gái", "bị", "cưỡng", "hiếp", "70.348,8960", "lần", "karla", "jacinto", "một", "cô", "gái", "trẻ", "ở", "mexico", "đã", "bị", "cưỡng", "hiếp", "khoảng", "vòng 4 - 2", "lần", "khi", "rơi", "vào", "tay", "bọn", "buôn", "người", "và", "giờ", "đây", "cô", "đang", "cố", "gắng", "hết", "mình", "để", "chống", "lại", "tệ", "393.536", "nạn", "kinh", "khủng", "này", "karla", "jacinto", "60.056", "tuổi", "một", "cô", "gái", "đến", "từ", "mexico", "đã", "trải", "qua", "một", "cuộc", "đời", "đầy", "sóng", "gió", "và", "đau", "khổ", "bởi", "nạn", "buôn", "người", "giờ", "đây", "khi", "được", "quay", "trở", "lại", "cuộc", "sống", "bình", "thường", "karla", "đã", "bình", "tâm", "và", "kể", "lại", "cho", "mọi", "người", "nghe", "về", "một", "chuỗi", "bi", "kịch", "của", "mình", "khi", "trả", "lời", "với", "phóng", "viên", "karla", "luôn", "nhắc", "đi", "nhắc", "lại", "con", "số", "1000", "như", "thể", "một", "nỗi", "đau", "không", "thể", "xóa", "nhòa", "trong", "tâm", "trí", "cô", "gái", "trẻ", "này", "3013", "chính", "là", "số", "lần", "mà", "karla", "bị", "hãm", "hiếp", "khi", "rơi", "vào", "tay", "những", "kẻ", "buôn", "người", "tàn", "ác", "mỗi", "ngày", "cô", "tiếp", "-69,57", "khách", "1", "19h", "tuần", "liên", "tục", "trong", "91.631,1015", "năm", "như", "vậy", "cuộc", "đời", "thăng", "trầm", "của", "cô", "gái", "này", "bắt", "đầu", "ngay", "từ", "khi", "còn", "rất", "nhỏ", "khi", "cô", "chỉ", "mới", "lên", "7.900.000", "tuổi", "bị", "ngược", "đãi", "từ", "khi", "lên", "2000", "tuổi", "karla", "nói", "rằng", "mình", "bị", "lạm", "dụng", "tình", "dục", "và", "bị", "ngược", "đãi", "từ", "khi", "lên", "26 - 23", "tuổi", "bởi", "một", "người", "họ", "hàng", "khi", "tỉ số 12 - 21", "tuổi", "cô", "bị", "dụ", "dỗ", "bởi", "những", "lời", "đường", "mật", "của", "một", "kẻ", "buôn", "người", "theo", "lời", "kể", "của", "karla", "khi", "ấy", "cô", "đang", "đợi", "40", "bạn", "ở", "gần", "ga", "tàu", "điện", "ngầm", "ở", "mexico", "city", "thì", "một", "cậu", "bé", "bán", "kẹo", "chạy", "đến", "và", "đưa", "cho", "cô", "vài", "chiếc", "kéo", "và", "nói", "rằng", "có", "người", "gửi", "đến", "cô", "như", "một", "món", "quà", "nhỏ", "ban", "đầu", "karla", "cảm", "thấy", "kỳ", "lạ", "nhưng", "ngay", "sau", "khi", "người", "thanh", "niên", "lạ", "mặt", "ấy", "cho", "4933.733 cm", "hay", "rằng", "từ", "khi", "còn", "nhỏ", "anh", "ta", "cũng", "bị", "làm", "dụng", "tình", "dục", "sau", "đó", "họ", "trao", "đổi", "số", "điện", "thoại", "và", "một", "tuần", "sau", "khi", "người", "thanh", "niên", "gọi", "đến", "karla", "cảm", "thấy", "rất", "vui", "anh", "ta", "mong", "muốn", "cùng", "cô", "đến", "puebla", "khi", "karla", "nhìn", "thấy", "sự", "xuất", "hiện", "của", "người", "thanh", "niên", "này", "bên", "chiếc", "xe", "màu", "đỏ", "firebird", "trans", "am", "cô", "đã", "cực", "kỳ", "ngưỡng", "mộ", "và", "bị", "choáng", "ngợp", "tôi", "sống", "với", "anh", "4.520.686", "tháng", "tôi", "cảm", "thấy", "mọi", "thứ", "thật", "tuyệt", "vời", "karla", "nghĩ", "lại", "sau", "những", "bi", "kịch", "mà", "karla", "jacinto", "phải", "chịu", "đựng", "liên", "quan", "đến", "nạn", "buôn", "người", "cô", "gái", "này", "đã", "trở", "thành", "một", "người", "ủng", "hộ", "mạnh", "mẽ", "cho", "hành", "động", "chống", "lại", "tị", "nạn", "này", "tuy", "nhiên", "dần", "dần", "karla", "cũng", "nhận", "ra", "những", "dấu", "hiệu", "bất", "thường", "karla", "-exd/360", "nói", "rằng", "bạn", "trai", "cô", "thường", "xuyên", "bỏ", "mặc", "cô", "cả", "tuần", "ở", "trong", "căn", "hộ", "một", "mình", "khi", "nhận", "thấy", "sự", "khác", "lạ", "này", "karla", "đã", "phải", "thu", "hết", "can", "đảm", "của", "mình", "để", "hỏi", "nghề", "nghiệp", "của", "họ", "thì", "người", "thanh", "niên", "kia", "đã", "nói", "ra", "sự", "thực", "vài", "hôm", "sau", "anh", "ta", "bắt", "đầu", "nói", "cho", "tôi", "biết", "về", "công", "việc", "mà", "tôi", "phải", "512 n", "làm", "như", "các", "tư", "thế", "quan", "hệ", "số", "tiền", "cần", "đòi", "từ", "khách", "những", "gì", "tôi", "phải", "làm", "với", "khách", "và", "1852", "làm", "trong", "bao", "lâu", "làm", "thế", "nào", "tôi", "có", "thể", "phục", "vụ", "họ", "một", "cách", "tốt", "nhất", "để", "moi", "tiền", "của", "họ", "karla", "nói", "sau", "những", "bi", "kịch", "mà", "karla", "jacinto", "phải", "chịu", "đựng", "liên", "quan", "đến", "nạn", "buôn", "người", "cô", "gái", "này", "đã", "trở", "thành", "một", "người", "ủng", "hộ", "mạnh", "mẽ", "cho", "hành", "động", "chống", "lại", "tị", "nạn", "này", "3000", "năm", "sống", "trong", "địa", "ngục", "đó", "là", "sự", "khởi", "đầu", "của", "chuỗi", "ngày", "tháng", "khổ", "cực", "của", "karla", "cô", "đã", "3h45", "phải", "chịu", "đựng", "như", "vậy", "trong", "suốt", "+40724469404", "năm", "trời", "lần", "đầu", "tiên", "bị", "buộc", "làm", "gái", "mại", "dâm", "karla", "bị", "đưa", "tới", "thành", "phố", "guadalajara", "một", "trong", "những", "thành", "phố", "lớn", "nhất", "của", "mexico", "tôi", "bắt", "đầu", "công", "việc", "từ", "lúc", "22/7/550", "sáng", "và", "kết", "thúc", "vào", "nửa", "đêm", "chúng", "tôi", "ở", "guadalajara", "trong", "một", "tuần", "và", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "đó", "tôi", "phải", "quan", "hệ", "với", "88", "khách", "hàng", "trong", "một", "ngày", "2096,69 of", "khi", "ấy", "tôi", "cố", "gắng", "nhắm", "chặt", "mắt", "lại", "để", "không", "phải", "nhìn", "chúng", "đang", "làm", "gì", "và", "tôi", "cũng", "không", "cảm", "thấy", "gì", "karla", "nghẹn", "ngào", "chia", "sẻ", "lại", "những", "điều", "này", "sau", "vài", "ngày", "cô", "bắt", "buộc", "phải", "tiếp", "hơn", "83.25", "khách", "mỗi", "ngày", "30 / 10", "ngày mùng 3", "tuần", "công", "việc", "này", "không", "chỉ", "khiến", "karla", "tủi", "nhục", "về", "tinh", "thần", "mà", "cô", "còn", "tổn", "hại", "rất", "lớn", "về", "thể", "xác", "không", "ít", "vị", "khách", "đã", "đánh", "đập", "và", "quát", "mắng", "karla", "một", "cách", "tàn", "nhẫn", "họ", "chỉ", "coi", "cô", "là", "gái", "và", "đối", "xử", "một", "cách", "thô", "bạo", "với", "cô", "một", "ngày", "nọ", "khi", "karla", "đang", "ở", "khách", "sạn", "tiếp", "khách", "thì", "cảnh", "sát", "ập", "đến", "hơn", "28", "tên", "cảnh", "sát", "đưa", "cô", "cùng", "nhiều", "cô", "gái", "khác", "vào", "những", "căn", "phòng", "khác", "nhau", "chúng", "bật", "video", "quay", "lại", "mọi", "việc", "diễn", "ra", "và", "cảnh", "báo", "rằng", "những", "đoạn", "video", "này", "sẽ", "được", "gửi", "cho", "gia", "đình", "các", "cô", "nếu", "các", "cô", "không", "nghe", "lời", "chúng", "chúng", "biết", "rõ", "rằng", "chúng", "tôi", "còn", "ở", "lứa", "tuổi", "vị", "thành", "niên", "còn", "rất", "nhỏ", "thậm", "chí", "có", "người", "chỉ", "mới", "2.622.310", "tuổi", "nhiều", "cô", "gái", "khác", "đã", "cố", "van", "xin", "nhưng", "chúng", "không", "thèm", "bận", "tâm", "đến", "karla", "nhớ", "lại", "câu", "chuyện", "khi", "mình", "được", "627.701", "tuổi", "và", "đau", "đớn", "hơn", "khi", "karla", "sinh", "con", "gái", "47", "đầu", "lòng", "ở", "tuổi", "94", "và", "cha", "đứa", "trẻ", "chính", "là", "một", "trong", "những", "vị", "khách", "của", "họ", "hắn", "đã", "dùng", "chính", "đứa", "con", "gái", "của", "mình", "để", "uy", "hiếp", "bắt", "buộc", "karla", "phải", "nghe", "lời", "nếu", "không", "hắn", "sẽ", "giết", "đứa", "trẻ", "một", "tháng", "sau", "sinh", "hắn", "đã", "mang", "đứa", "bé", "đi", "và", "mãi", "cho", "tới", "315.703", "năm", "sau", "karla", "mới", "được", "nhìn", "thấy", "con", "gái", "mình", "tenancingo", "một", "thị", "trấn", "nhỏ", "tồn", "tại", "hàng", "năm", "trời", "và", "trở", "thành", "điểm", "nóng", "nhất", "của", "tệ", "nạn", "buôn", "người", "16:26:52", "karla", "được", "giải", "cứu", "trong", "một", "chiến", "dịch", "truy", "quét", "tệ", "nạn", "buôn", "người", "ở", "thành", "phố", "mexico", "city", "khi", "được", "cứu", "thoát", "karla", "mới", "chỉ", "6.000.007", "tuổi", "và", "có", "lẽ", "suốt", "cuộc", "đời", "về", "sau", "cô", "gái", "trẻ", "này", "sẽ", "không", "bao", "giờ", "quên", "được", "quãng", "17h14", "thời", "gian", "+55879955956", "năm", "kinh", "hoàng", "của", "mình", "với", "cô", "8.329.903", "năm", "nhưng", "dường", "như", "dài", "cả", "thế", "kỷ", "câu", "chuyện", "của", "karla", "phản", "ánh", "tháng 12/615", "tình", "trạng", "buôn", "người", "đang", "diễn", "ra", "ở", "mexico", "và", "mỹ", "thế", "giới", "ngầm", "hoạt", "động", "từ", "lâu", "đã", "phá", "hủy", "cuộc", "sống", "của", "hàng", "ngàn", "cô", "gái", "mexico", "như", "karla", "nhà", "chức", "trách", "mỹ", "và", "mexico", "đều", "biết", "về", "một", "thị", "trấn", "nhỏ", "tồn", "tại", "hàng", "năm", "trời", "và", "trở", "thành", "điểm", "nóng", "nhất", "của", "tệ", "nạn", "buôn", "người", "thị", "trấn", "đó", "92.714", "có", "tên", "là", "tenancingo", "karla", "giờ", "đây", "đã", "4.000.900", "tuổi", "cô", "trở", "thành", "một", "người", "ủng", "hộ", "mạnh", "mẽ", "cho", "hành", "động", "chống", "nạn", "buôn", "người", "câu", "chuyện", "của", "cô", "là", "bằng", "chứng", "ủng", "hộ", "đạo", "luật", "megan", "hay", "h.r.515", "yêu", "cầu", "mỹ", "chia", "sẻ", "thông", "tin", "những", "kẻ", "lạm", "dụng", "tình", "dục", "trẻ", "em", "khi", "chúng", "định", "ra", "nước", "ngoài" ]
[ "bạn", "đọc", "nói", "gì", "về", "mức", "phạt", "hai ngàn một trăm năm sáu chấm chín năm không phít", "đồng", "trong", "vụ", "tiệm", "vàng", "hoàng", "mai", "plo", "từ", "trước", "khi", "có", "quyết", "định", "xử", "lý", "vụ", "việc", "xảy", "ra", "với", "tiệm", "vàng", "hoàng", "mai", "đã", "khiến", "dư", "luận", "dậy", "sóng", "sau", "khi", "tiệm", "vàng", "hoàng", "mai", "nhận", "quyết", "định", "xử", "lý", "từ", "ủy ban nhân dân", "công nghiệp dịch vụ đô thị", "với", "mức", "phạt", "bẩy nghìn sáu trăm ba chín phẩy tám trăm tám mươi mốt ao", "đồng", "vì", "hành", "vi", "hoạt", "động", "ngoại", "hối", "trái", "phép", "báo", "pháp", "luật", "khai nhận di sản", "đã", "nhận", "được", "hàng", "trăm", "lượt", "góp", "ý", "của", "bạn", "đọc", "xung", "quanh", "hai", "mức", "phạt", "ba trăm ba mươi hai đồng", "và", "chín nghìn một trăm bảy tám phẩy không không tám trăm linh hai độ", "theo", "nghị", "định", "hai ba giờ hai mươi mốt phút", "của", "chính", "phủ", "không", "chỉ", "dừng", "chín trăm tám chín phẩy tám trăm tám mươi bảy ki lo oát", "lại", "ở", "việc", "phân", "định", "giữa", "hai", "con", "số", "chín triệu chín trăm bảy hai nghìn bốn trăm năm ba", "và", "sáu", "bạn", "đọc", "báo", "pháp", "luật", "cán bộ đảng", "còn", "có", "nhiều", "phân", "tích", "sắc", "sảo", "có", "chiều", "sâu", "và", "căn", "cứ", "pháp", "lý", "vững", "chắc", "cho", "trường", "hợp", "đặc", "một ngàn", "biệt", "này", "tuy", "nhiên", "rất", "ít", "người", "thấy", "rằng", "cần", "phải", "răn", "đe", "đến", "mức", "phạt", "một trăm ba tám sào", "xử", "âm hai ngàn bảy trăm năm bẩy phẩy sáu trăm sáu bẩy chỉ trên mi li gam", "là", "chính", "xác", "vì", "mua", "bán", "ngoại", "tệ", "trái", "phép", "hướng", "đến", "đối", "tượng", "cá", "nhân", "nhiều", "hơn", "độc", "giả", "minh", "nam", "cũng", "đồng", "ý", "nhận", "định", "này", "anh", "cho", "tháng tám năm một trăm linh tám", "rằng", "cầntịch", "thu", "tang", "vật", "khi", "không", "xác", "định", "được", "nguồn", "gốc", "còn", "phạt", "để", "răn", "đe", "với", "mức", "ba hai vòng trên na nô mét", "là", "hợp", "lý", "do", "đó", "mức", "phạt", "thấp", "hơn", "là", "bảy ngàn sáu trăm hai tám chấm hai trăm linh năm mon", "âm ba nghìn tám trăm bẩy mươi chín chấm bốn trăm ba tám đồng trên đề xi mét khối", "đồng", "được", "ủng", "hộ", "của", "nhiều", "bạn", "đọc", "khác", "cùng", "chung", "nhận", "định", "tám triệu bốn trăm linh một ngàn tám", "là", "độc", "giả", "tony", "nguyễn", "lê", "thái", "bình", "và", "bạn", "đọc", "phương", "nam", "bạn", "lê", "thái", "bình", "nêu", "ý", "kiến", "nếu", "áp", "dụng", "luật", "để", "xử", "phạt", "thì", "cơ", "quan", "chức", "năng", "phải", "làm", "cho", "người", "dân", "phục", "nếu", "làm", "không", "minh", "bạch", "không", "có", "chứng", "cứ", "thuyết", "phục", "một", "cách", "rõ", "ràng", "thì", "không", "nên", "phạt", "tiền", "vụ", "một trăm năm mươi sáu mê ga oát giờ trên đề xi mét khối", "này", "cũng", "có", "quan", "điểm", "hồ", "nghi", "bạn", "đọc", "tony", "nguyễn", "nói", "vụ", "này", "còn", "có", "nhiều", "nghi", "vấn", "chính", "quyền", "ko", "thể", "xử", "phạt", "đi", "sâu", "vào", "giải", "thích", "lý", "do", "cho", "rằng", "vụ", "việc", "này", "chưa", "có", "chứng", "lý", "xác", "thực", "độc", "một giờ ba mươi ba", "giả", "zen", "bình", "luận", "theo", "báo", "chí", "và", "thừa", "nhận", "nhiều", "phía", "của", "công", "an", "là", "không", "bắt", "quả", "tang", "không", "có", "bằng", "chứng", "từ", "camera", "số", "seri", "người", "bán", "thì", "lúc", "bảo", "tên", "này", "lúc", "bảo", "xác", "minh", "tên", "khác", "văn", "bản", "khám", "xét", "nhà", "sai", "qui", "định", "về", "hình", "thức", "và", "nội", "dung", "văn", "bản", "vi", "phạm", "lập", "không", "được", "người", "vi", "phạm", "biết", "và", "cũng", "không", "có", "nhân", "chứng", "đây", "cũng", "là", "nhận", "định", "được", "nhiều", "bạn", "đọc", "đồng", "thuận", "phân", "tích", "cặn", "kẽ", "về", "việc", "biên", "bản", "vi", "phạm", "được", "lập", "mà", "người", "bị", "xác", "định", "là", "vi", "phạm", "không", "hay", "biết", "không", "ký", "tên", "là", "không", "có", "giá", "trị", "không", "có", "hình", "ảnh", "xác", "minh", "hoạt", "động", "giao", "dịch", "tang", "vật", "là", "tờ", "năm trăm chín mươi hai oát giờ", "cũng", "không", "được", "nhận", "diện", "rõ", "ràng", "do", "đó", "trong", "trường", "hợp", "này", "địa", "phương", "không", "nên", "ra", "quyết", "định", "phạt", "hành", "chính", "để", "người", "dân", "có", "lòng", "tin", "vào", "năng", "lực", "và", "thái", "độ", "thực", "thi", "công", "vụ", "theo", "đúng", "quy", "trình", "trình", "tự", "pháp", "luật", "chỉ", "với", "chứng", "cứ", "là", "tờ", "tám ba ca lo", "thì", "khó", "kết", "luận", "vi", "phạm", "độc", "giả", "lê", "thanh", "hải", "cho", "rằng", "chỉ", "với", "chứng", "cứ", "là", "tờ", "bẩy trăm mười một độ ép", "số", "seri", "không", "xác", "định", "và", "biên", "bản", "tạm", "giữ", "tờ", "tiền", "này", "là", "không", "thể", "chứng", "minh", "thực", "chất", "hành", "động", "mua", "bán", "ngoại", "tệ", "trái", "phép", "cơ", "quan", "chức", "năng", "lý", "giải", "là", "do", "lý", "do", "khách", "quan", "vì", "người", "vi", "phạm", "không", "có", "mặt", "nhưng", "độc", "giả", "tl", "bẻ", "lại", "khách", "quan", "ở", "đây", "là", "gì", "trong", "khi", "trường", "hợp", "của", "tiệm", "vàng", "hoàng", "mai", "sau", "biên", "bản", "lập", "lúc", "khám", "xét", "tiệm", "ngày bốn tháng mười một năm trăm bẩy mươi", "từ", "góp", "ý", "của", "giây giây gạch ngang", "công", "an", "từ thiện miền trung", "công", "an", "quận", "bình", "thạnh", "đã", "lập", "lại", "một", "biên", "bản", "khác", "quý không bảy ba một bảy", "cảnh", "sát", "khám", "xét", "và", "lập", "biên", "bản", "vi", "phạm", "tại", "tiệm", "vàng", "hoàng", "mai", "hôm", "bốn trăm chín mươi ngàn sáu trăm chín mươi chín", "sau", "đó", "hai sáu tháng bốn", "ca", "bình", "thạnh", "đã", "lập", "một", "biên", "bản", "khác", "nêu", "lên", "căn", "cứ", "pháp", "lý", "để", "giải", "quyết", "vụ", "việc", "này", "độc", "giả", "có", "biệt", "danh", "là", "rùa", "con", "nói", "ủy ban nhân dân", "thành", "phố", "và", "công", "an", "cần", "đọc", "kỹ", "lại", "pháp", "lệnh", "ngoại", "hối", "và", "nghị", "định", "số", "bốn không không gờ quy bờ tờ giây", "đây", "không", "phải", "là", "hoạt", "động", "ngoại", "hối", "nên", "không", "thể", "xử", "phạt", "theo", "điểm", "a", "khoản", "bốn mươi sáu ngàn năm trăm bẩy mươi ba", "điều", "âm tám bốn chấm năm tám", "sửa", "đổi", "theo", "nghị", "định", "tám mươi ba ngàn sáu trăm ba mươi phẩy một ngàn hai trăm sáu mươi hai", "được", "mà", "phải", "xử", "theo", "hành", "vi", "mua", "bán", "thanh", "toán", "ngoại", "tệ", "không", "đúng", "quy", "định", "tại", "điểm", "d", "khoản", "bốn nghìn ba trăm", "điều", "hai nhăm", "nghị", "định", "hai triệu năm trăm bảy mươi bẩy nghìn hai trăm bốn mươi", "nếu", "có", "vi", "phạm", "như", "vậy", "vì", "sao", "hành", "vi", "của", "ông", "kiên", "nhân", "viên", "tiệm", "vàng", "hoàng", "mai", "được", "xác", "định", "là", "hoạt", "động", "ngoại", "hối", "trái", "phép", "và", "vì", "sao", "uỷ ban nhân dân", "đại nam thực lục tiền biên", "chọn", "phương", "thức", "phạt", "bốn trăm hai mươi tám đề xi mét vuông", "đồng", "không", "tịch", "thu", "tang", "vật", "tờ", "ba trăm chín tám việt nam đồng", "một", "việc", "kỳ", "lạ", "là", "trong", "vụ", "việc", "này", "cơ", "quan", "chức", "năng", "xác", "định", "ông", "kiên", "nhân", "viên", "tiệm", "vàng", "hoàng", "mai", "hoạt", "động", "ngoại", "hối", "trái", "phép", "có", "tang", "vật", "tám ngàn ba tám chấm không không ba trăm bốn mốt ga lông trên mét", "hẳn", "hoi", "nhưng", "quên", "hẳn", "đối", "tượng", "tham", "gia", "giao", "dịch", "nghĩa", "là", "người", "bán", "tờ", "ngoại", "tệ", "này", "cho", "tiệm", "vàng" ]
[ "bạn", "đọc", "nói", "gì", "về", "mức", "phạt", "2156.950 ft", "đồng", "trong", "vụ", "tiệm", "vàng", "hoàng", "mai", "plo", "từ", "trước", "khi", "có", "quyết", "định", "xử", "lý", "vụ", "việc", "xảy", "ra", "với", "tiệm", "vàng", "hoàng", "mai", "đã", "khiến", "dư", "luận", "dậy", "sóng", "sau", "khi", "tiệm", "vàng", "hoàng", "mai", "nhận", "quyết", "định", "xử", "lý", "từ", "ủy ban nhân dân", "công nghiệp dịch vụ đô thị", "với", "mức", "phạt", "7639,881 ounce", "đồng", "vì", "hành", "vi", "hoạt", "động", "ngoại", "hối", "trái", "phép", "báo", "pháp", "luật", "khai nhận di sản", "đã", "nhận", "được", "hàng", "trăm", "lượt", "góp", "ý", "của", "bạn", "đọc", "xung", "quanh", "hai", "mức", "phạt", "332 đồng", "và", "9178,00802 độ", "theo", "nghị", "định", "23h21", "của", "chính", "phủ", "không", "chỉ", "dừng", "989,887 kw", "lại", "ở", "việc", "phân", "định", "giữa", "hai", "con", "số", "9.972.453", "và", "6", "bạn", "đọc", "báo", "pháp", "luật", "cán bộ đảng", "còn", "có", "nhiều", "phân", "tích", "sắc", "sảo", "có", "chiều", "sâu", "và", "căn", "cứ", "pháp", "lý", "vững", "chắc", "cho", "trường", "hợp", "đặc", "1000", "biệt", "này", "tuy", "nhiên", "rất", "ít", "người", "thấy", "rằng", "cần", "phải", "răn", "đe", "đến", "mức", "phạt", "138 sào", "xử", "-2757,667 chỉ/mg", "là", "chính", "xác", "vì", "mua", "bán", "ngoại", "tệ", "trái", "phép", "hướng", "đến", "đối", "tượng", "cá", "nhân", "nhiều", "hơn", "độc", "giả", "minh", "nam", "cũng", "đồng", "ý", "nhận", "định", "này", "anh", "cho", "tháng 8/108", "rằng", "cầntịch", "thu", "tang", "vật", "khi", "không", "xác", "định", "được", "nguồn", "gốc", "còn", "phạt", "để", "răn", "đe", "với", "mức", "32 vòng/nm", "là", "hợp", "lý", "do", "đó", "mức", "phạt", "thấp", "hơn", "là", "7628.205 mol", "-3879.438 đồng/dm3", "đồng", "được", "ủng", "hộ", "của", "nhiều", "bạn", "đọc", "khác", "cùng", "chung", "nhận", "định", "8.401.800", "là", "độc", "giả", "tony", "nguyễn", "lê", "thái", "bình", "và", "bạn", "đọc", "phương", "nam", "bạn", "lê", "thái", "bình", "nêu", "ý", "kiến", "nếu", "áp", "dụng", "luật", "để", "xử", "phạt", "thì", "cơ", "quan", "chức", "năng", "phải", "làm", "cho", "người", "dân", "phục", "nếu", "làm", "không", "minh", "bạch", "không", "có", "chứng", "cứ", "thuyết", "phục", "một", "cách", "rõ", "ràng", "thì", "không", "nên", "phạt", "tiền", "vụ", "156 mwh/dm3", "này", "cũng", "có", "quan", "điểm", "hồ", "nghi", "bạn", "đọc", "tony", "nguyễn", "nói", "vụ", "này", "còn", "có", "nhiều", "nghi", "vấn", "chính", "quyền", "ko", "thể", "xử", "phạt", "đi", "sâu", "vào", "giải", "thích", "lý", "do", "cho", "rằng", "vụ", "việc", "này", "chưa", "có", "chứng", "lý", "xác", "thực", "độc", "1h33", "giả", "zen", "bình", "luận", "theo", "báo", "chí", "và", "thừa", "nhận", "nhiều", "phía", "của", "công", "an", "là", "không", "bắt", "quả", "tang", "không", "có", "bằng", "chứng", "từ", "camera", "số", "seri", "người", "bán", "thì", "lúc", "bảo", "tên", "này", "lúc", "bảo", "xác", "minh", "tên", "khác", "văn", "bản", "khám", "xét", "nhà", "sai", "qui", "định", "về", "hình", "thức", "và", "nội", "dung", "văn", "bản", "vi", "phạm", "lập", "không", "được", "người", "vi", "phạm", "biết", "và", "cũng", "không", "có", "nhân", "chứng", "đây", "cũng", "là", "nhận", "định", "được", "nhiều", "bạn", "đọc", "đồng", "thuận", "phân", "tích", "cặn", "kẽ", "về", "việc", "biên", "bản", "vi", "phạm", "được", "lập", "mà", "người", "bị", "xác", "định", "là", "vi", "phạm", "không", "hay", "biết", "không", "ký", "tên", "là", "không", "có", "giá", "trị", "không", "có", "hình", "ảnh", "xác", "minh", "hoạt", "động", "giao", "dịch", "tang", "vật", "là", "tờ", "592 wh", "cũng", "không", "được", "nhận", "diện", "rõ", "ràng", "do", "đó", "trong", "trường", "hợp", "này", "địa", "phương", "không", "nên", "ra", "quyết", "định", "phạt", "hành", "chính", "để", "người", "dân", "có", "lòng", "tin", "vào", "năng", "lực", "và", "thái", "độ", "thực", "thi", "công", "vụ", "theo", "đúng", "quy", "trình", "trình", "tự", "pháp", "luật", "chỉ", "với", "chứng", "cứ", "là", "tờ", "83 cal", "thì", "khó", "kết", "luận", "vi", "phạm", "độc", "giả", "lê", "thanh", "hải", "cho", "rằng", "chỉ", "với", "chứng", "cứ", "là", "tờ", "711 of", "số", "seri", "không", "xác", "định", "và", "biên", "bản", "tạm", "giữ", "tờ", "tiền", "này", "là", "không", "thể", "chứng", "minh", "thực", "chất", "hành", "động", "mua", "bán", "ngoại", "tệ", "trái", "phép", "cơ", "quan", "chức", "năng", "lý", "giải", "là", "do", "lý", "do", "khách", "quan", "vì", "người", "vi", "phạm", "không", "có", "mặt", "nhưng", "độc", "giả", "tl", "bẻ", "lại", "khách", "quan", "ở", "đây", "là", "gì", "trong", "khi", "trường", "hợp", "của", "tiệm", "vàng", "hoàng", "mai", "sau", "biên", "bản", "lập", "lúc", "khám", "xét", "tiệm", "ngày 4/11/570", "từ", "góp", "ý", "của", "jj-", "công", "an", "từ thiện miền trung", "công", "an", "quận", "bình", "thạnh", "đã", "lập", "lại", "một", "biên", "bản", "khác", "quý 07/317", "cảnh", "sát", "khám", "xét", "và", "lập", "biên", "bản", "vi", "phạm", "tại", "tiệm", "vàng", "hoàng", "mai", "hôm", "490.699", "sau", "đó", "26/4", "ca", "bình", "thạnh", "đã", "lập", "một", "biên", "bản", "khác", "nêu", "lên", "căn", "cứ", "pháp", "lý", "để", "giải", "quyết", "vụ", "việc", "này", "độc", "giả", "có", "biệt", "danh", "là", "rùa", "con", "nói", "ủy ban nhân dân", "thành", "phố", "và", "công", "an", "cần", "đọc", "kỹ", "lại", "pháp", "lệnh", "ngoại", "hối", "và", "nghị", "định", "số", "400gqbtj", "đây", "không", "phải", "là", "hoạt", "động", "ngoại", "hối", "nên", "không", "thể", "xử", "phạt", "theo", "điểm", "a", "khoản", "46.573", "điều", "-84.58", "sửa", "đổi", "theo", "nghị", "định", "83.630,1262", "được", "mà", "phải", "xử", "theo", "hành", "vi", "mua", "bán", "thanh", "toán", "ngoại", "tệ", "không", "đúng", "quy", "định", "tại", "điểm", "d", "khoản", "4300", "điều", "25", "nghị", "định", "2.577.240", "nếu", "có", "vi", "phạm", "như", "vậy", "vì", "sao", "hành", "vi", "của", "ông", "kiên", "nhân", "viên", "tiệm", "vàng", "hoàng", "mai", "được", "xác", "định", "là", "hoạt", "động", "ngoại", "hối", "trái", "phép", "và", "vì", "sao", "uỷ ban nhân dân", "đại nam thực lục tiền biên", "chọn", "phương", "thức", "phạt", "428 dm2", "đồng", "không", "tịch", "thu", "tang", "vật", "tờ", "398 vnđ", "một", "việc", "kỳ", "lạ", "là", "trong", "vụ", "việc", "này", "cơ", "quan", "chức", "năng", "xác", "định", "ông", "kiên", "nhân", "viên", "tiệm", "vàng", "hoàng", "mai", "hoạt", "động", "ngoại", "hối", "trái", "phép", "có", "tang", "vật", "8038.00341 gallon/m", "hẳn", "hoi", "nhưng", "quên", "hẳn", "đối", "tượng", "tham", "gia", "giao", "dịch", "nghĩa", "là", "người", "bán", "tờ", "ngoại", "tệ", "này", "cho", "tiệm", "vàng" ]
[ "trên", "thực", "tế", "việc", "yêu", "cầu", "dừng", "huy", "động", "và", "cho", "vay", "vàng", "là", "để", "thực", "hiện", "các", "quy", "định", "tại", "thông", "tư", "số", "chín không không xuộc ba ngàn tám trăm ngang i xuộc vê e pê", "và", "chỉ", "thị", "số", "i o quy u u mờ xuộc sáu trăm hai mươi", "về", "việc", "chấm", "dứt", "huy", "động", "và", "cho", "vay", "vốn", "bằng", "vàng", "về", "yêu", "cầu", "cụ", "thể", "tại", "công", "văn", "số", "nờ i i gờ xuộc năm mươi", "các", "ngân", "hàng", "chỉ", "còn", "phát", "hành", "chứng", "chỉ", "ngắn", "hạn", "bằng", "vàng", "với", "khối", "lượng", "cần", "thiết", "để", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "chi", "trả", "theo", "yêu", "cầu", "của", "khách", "hàng", "khi", "số", "vàng", "thu", "nợ", "tồn", "quỹ", "không", "đủ", "để", "chi", "trả", "và", "đảm", "bảo", "việc", "phát", "hành", "chứng", "chỉ", "ngắn", "hạn", "bằng", "vàng", "chấm", "dứt", "vào", "tháng năm năm không tám", "vẫn", "mười hai giờ bốn mươi hai", "có", "nhà", "băng", "âm", "thầm", "huy", "động", "vàng", "dưới", "hình", "thức", "giữ", "hộ", "hoặc", "phát", "hành", "chứng", "chỉ", "bằng", "vàng", "có", "trả", "lãi", "cho", "các", "khách", "hàng", "thậm", "chí", "có", "nhà", "băng", "trả", "lãi", "suất", "với", "mức", "khá", "tốt", "là", "bảy triệu không trăm linh bốn nghìn", "tám trăm sáu mươi năm độ ép", "năm", "đại", "diện", "một", "ngân", "hàng", "cho", "biết", "trong", "một triệu", "năm", "qua", "mảng", "hoạt", "động", "ngân", "quỹ", "đã", "đem", "lại", "khoản", "thu", "nhập", "xấp", "xỉ", "chín trăm bảy mươi năm năm", "tổng", "thu", "nhập", "của", "ngân", "hàng", "chẳng", "hạn", "như", "tại", "acb", "lãi", "suất", "đối", "với", "chứng", "chỉ", "huy", "động", "vàng", "được", "ngân", "hàng", "áp", "dụng", "mức", "cao", "nhất", "hiện", "nay", "là", "một ngàn sáu trăm ba năm phẩy sáu mươi mi li mét vuông", "năm", "cho", "kỳ", "hạn", "dài", "và", "dưới", "một ngàn bốn trăm sáu mươi hai phẩy sáu chín không kí lô trên mi li mét vuông", "năm", "kỳ", "hạn", "ngắn", "còn", "tại", "eximbank", "huy", "động", "chứng", "chỉ", "bằng", "vàng", "kỳ", "hạn", "từ", "mười tám chia hai mươi hai", "ba triệu chín trăm ngàn linh năm", "tháng", "lãi", "suất", "áp", "dụng", "mức", "cao", "nhất", "âm tám trăm bảy mươi chín phẩy bẩy trăm chín mươi ba mẫu", "năm", "cho", "khách", "hàng", "gửi", "từ", "âm năm bốn nghìn sáu trăm hai bảy phẩy một nghìn bảy trăm sáu mươi mốt", "lượng", "vàng", "trở", "lên", "áp", "dụng", "cho", "kỳ", "hạn", "hai nghìn bốn trăm tám mươi sáu", "tám triệu năm trăm bẩy mươi tư nghìn tám trăm sáu mươi chín", "tháng", "và", "bẩy nghìn bốn trăm chín nhăm chấm bốn ba một ki lo oát giờ trên mi li gam", "năm", "cho", "sáu ngàn ba trăm ba chín chấm sáu năm một phít", "kỳ", "hạn", "ba trăm năm mươi tám nghìn sáu trăm sáu mươi tám", "tháng", "theo", "lý", "giải", "của", "một", "cán", "bộ", "cấp", "cao", "acb", "sở", "dĩ", "ngân", "hàng", "huy", "động", "vốn", "bằng", "vàng", "là", "nhằm", "duy", "trì", "lượng", "khách", "hàng", "cũ", "đã", "gửi", "vàng", "vào", "acb", "trước", "đây", "chứ", "thực", "tế", "vàng", "huy", "động", "về", "nằm", "trong", "kho", "của", "ngân", "hàng", "đã", "lên", "đến", "hơn", "ba trăm năm bốn phẩy bốn tám bốn đề xi mét", "lượng", "thời", "gian", "qua", "dù", "ngày sáu tháng năm năm một nghìn ba trăm tám lăm", "lãi", "tám trăm năm mươi sáu ca lo", "suất", "huy", "động", "vốn", "bằng", "tỉ số năm mười nhăm", "vàng", "đã", "được", "điều", "chỉnh", "giảm", "về", "gần", "mức", "bằng", "âm năm nghìn năm trăm chín chín chấm không bảy năm ba công", "nhưng", "người", "dân", "vẫn", "tiếp", "tục", "gửi", "vàng", "do", "thói", "quen", "của", "người", "bốn ngàn năm mươi", "tiêu", "dùng", "cất", "giữ", "vàng", "để", "làm", "của", "email", "của", "bạn" ]
[ "trên", "thực", "tế", "việc", "yêu", "cầu", "dừng", "huy", "động", "và", "cho", "vay", "vàng", "là", "để", "thực", "hiện", "các", "quy", "định", "tại", "thông", "tư", "số", "900/3800-y/vep", "và", "chỉ", "thị", "số", "ioquum/620", "về", "việc", "chấm", "dứt", "huy", "động", "và", "cho", "vay", "vốn", "bằng", "vàng", "về", "yêu", "cầu", "cụ", "thể", "tại", "công", "văn", "số", "niig/50", "các", "ngân", "hàng", "chỉ", "còn", "phát", "hành", "chứng", "chỉ", "ngắn", "hạn", "bằng", "vàng", "với", "khối", "lượng", "cần", "thiết", "để", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "chi", "trả", "theo", "yêu", "cầu", "của", "khách", "hàng", "khi", "số", "vàng", "thu", "nợ", "tồn", "quỹ", "không", "đủ", "để", "chi", "trả", "và", "đảm", "bảo", "việc", "phát", "hành", "chứng", "chỉ", "ngắn", "hạn", "bằng", "vàng", "chấm", "dứt", "vào", "tháng 5/508", "vẫn", "12h42", "có", "nhà", "băng", "âm", "thầm", "huy", "động", "vàng", "dưới", "hình", "thức", "giữ", "hộ", "hoặc", "phát", "hành", "chứng", "chỉ", "bằng", "vàng", "có", "trả", "lãi", "cho", "các", "khách", "hàng", "thậm", "chí", "có", "nhà", "băng", "trả", "lãi", "suất", "với", "mức", "khá", "tốt", "là", "7.004.000", "865 of", "năm", "đại", "diện", "một", "ngân", "hàng", "cho", "biết", "trong", "1.000.000", "năm", "qua", "mảng", "hoạt", "động", "ngân", "quỹ", "đã", "đem", "lại", "khoản", "thu", "nhập", "xấp", "xỉ", "975 năm", "tổng", "thu", "nhập", "của", "ngân", "hàng", "chẳng", "hạn", "như", "tại", "acb", "lãi", "suất", "đối", "với", "chứng", "chỉ", "huy", "động", "vàng", "được", "ngân", "hàng", "áp", "dụng", "mức", "cao", "nhất", "hiện", "nay", "là", "1635,60 mm2", "năm", "cho", "kỳ", "hạn", "dài", "và", "dưới", "1462,690 kg/mm2", "năm", "kỳ", "hạn", "ngắn", "còn", "tại", "eximbank", "huy", "động", "chứng", "chỉ", "bằng", "vàng", "kỳ", "hạn", "từ", "18 / 22", "3.900.005", "tháng", "lãi", "suất", "áp", "dụng", "mức", "cao", "nhất", "-879,793 mẫu", "năm", "cho", "khách", "hàng", "gửi", "từ", "-54.627,1761", "lượng", "vàng", "trở", "lên", "áp", "dụng", "cho", "kỳ", "hạn", "2486", "8.574.869", "tháng", "và", "7495.431 kwh/mg", "năm", "cho", "6339.651 ft", "kỳ", "hạn", "358.668", "tháng", "theo", "lý", "giải", "của", "một", "cán", "bộ", "cấp", "cao", "acb", "sở", "dĩ", "ngân", "hàng", "huy", "động", "vốn", "bằng", "vàng", "là", "nhằm", "duy", "trì", "lượng", "khách", "hàng", "cũ", "đã", "gửi", "vàng", "vào", "acb", "trước", "đây", "chứ", "thực", "tế", "vàng", "huy", "động", "về", "nằm", "trong", "kho", "của", "ngân", "hàng", "đã", "lên", "đến", "hơn", "354,484 dm", "lượng", "thời", "gian", "qua", "dù", "ngày 6/5/1385", "lãi", "856 cal", "suất", "huy", "động", "vốn", "bằng", "tỉ số 5 - 15", "vàng", "đã", "được", "điều", "chỉnh", "giảm", "về", "gần", "mức", "bằng", "-5599.0753 công", "nhưng", "người", "dân", "vẫn", "tiếp", "tục", "gửi", "vàng", "do", "thói", "quen", "của", "người", "4050", "tiêu", "dùng", "cất", "giữ", "vàng", "để", "làm", "của", "email", "của", "bạn" ]
[ "tới", "năm", "chị", "âm sáu bẩy phẩy bẩy mươi tám", "tuổi", "chị", "xin", "phép", "họ", "hang", "hai", "bên", "để", "chị", "được", "lên", "thành", "phố", "kiếm", "sống", "bởi", "bản", "thân", "chị", "không", "muốn", "trở", "thành", "gánh", "nặng", "của", "mọi", "người", "nữa", "chị", "nhận", "lời", "lấy", "anh", "khi", "vừa", "tròn", "bảy mươi mốt nghìn bảy trăm bảy mươi mốt", "tuổi", "sáu triệu chín mươi nghìn bốn", "năm", "chung", "sống", "hạnh", "phúc", "bên", "nhau", "đùng", "một", "cái", "chị", "phát", "hiện", "ra", "anh", "ngoại", "tình", "tại", "sao", "lại", "đặt", "camera", "trong", "phòng", "ngủ", "của", "tôi" ]
[ "tới", "năm", "chị", "-67,78", "tuổi", "chị", "xin", "phép", "họ", "hang", "hai", "bên", "để", "chị", "được", "lên", "thành", "phố", "kiếm", "sống", "bởi", "bản", "thân", "chị", "không", "muốn", "trở", "thành", "gánh", "nặng", "của", "mọi", "người", "nữa", "chị", "nhận", "lời", "lấy", "anh", "khi", "vừa", "tròn", "71.771", "tuổi", "6.090.400", "năm", "chung", "sống", "hạnh", "phúc", "bên", "nhau", "đùng", "một", "cái", "chị", "phát", "hiện", "ra", "anh", "ngoại", "tình", "tại", "sao", "lại", "đặt", "camera", "trong", "phòng", "ngủ", "của", "tôi" ]
[ "con", "nuôi", "hoài", "linh", "mang", "tám nghìn một trăm lẻ năm chấm không bốn không tám xen ti mét trên oát giờ", "tiền", "thưởng", "làm", "từ", "thiện", "nam", "ca", "sĩ", "sử", "dụng", "đê quy cờ hờ ngang bốn không không", "số", "tiền", "thưởng", "dành", "cho", "quán", "quân", "gương", "mặt", "thân", "quen", "để", "giúp", "đỡ", "những", "hoàn", "cảnh", "khó", "khăn", "tại", "chín mươi sáu", "địa", "điểm", "trong", "khu", "vực", "sáng kiến cải tiến kỉ thuật", "hôm", "năm trăm xoẹt gi gờ quờ sờ pê dê rờ giây", "hoài", "lâm", "đã", "đáp", "chuyến", "bay", "sớm", "nhất", "về", "quản lý xuất nhập cảnh", "để", "tham", "gia", "làm", "từ", "thiện", "cùng", "các", "thành", "viên", "trong", "ê-kíp", "chương", "trình", "gương", "mặt", "thân", "quen", "xem", "thêm", "hoài", "lâm", "vô", "tư", "bung", "vali", "lấy", "đồ", "giữa", "phố", "sài", "gòn", "hoài", "lâm", "sẽ", "trích", "một", "nửa", "khoản", "tiền", "thưởng", "dành", "cho", "quán", "quân", "trong", "chương", "trình", "gương", "mặt", "thân", "quen", "hiệu số hai tám ba", "để", "làm", "thiện", "nguyện", "với", "số", "tiền", "năm trăm bảy chín dặm một giờ", "hoài", "lâm", "sẽ", "đi", "qua", "và", "giúp", "đỡ", "tại", "một ngàn ba tám", "địa", "điểm", "bệnh", "viện", "nhi", "đồng", "chín trăm hai mốt ngàn chín trăm bẩy sáu", "âm ba nghìn hai trăm tám mươi tám chấm sáu mươi tám rúp", "chùa", "nghệ", "sĩ", "hai ngàn hai trăm mười hai phẩy năm bảy chín mi li mét", "và", "viện", "dưỡng", "lão", "nghệ", "sĩ", "hai nghìn năm trăm chín mươi ba chấm ba trăm bảy mươi đề xi mét trên am be", "hoài", "lâm", "trao", "chín trăm chín bảy xen ti mét khối", "cho", "đại", "diện", "của", "bệnh", "viện", "nhi", "đồng", "sáu triệu năm trăm bẩy lăm ngàn ba trăm mười sáu", "hàng không không gian", "sau", "khi", "trao", "số", "tiền", "tám nghìn hai trăm chín tư phẩy không không hai bốn bát can trên mẫu", "hoài", "lâm", "được", "đại", "diện", "của", "bệnh", "viện", "cho", "xem", "qua", "hồ", "sơ", "của", "những", "trẻ", "em", "đang", "tám trăm bốn mươi chín sào", "gặp", "khó", "khăn", "mà", "bệnh", "viện", "đã", "và", "đang", "giúp", "đỡ" ]
[ "con", "nuôi", "hoài", "linh", "mang", "8105.0408 cm/wh", "tiền", "thưởng", "làm", "từ", "thiện", "nam", "ca", "sĩ", "sử", "dụng", "dqch-400", "số", "tiền", "thưởng", "dành", "cho", "quán", "quân", "gương", "mặt", "thân", "quen", "để", "giúp", "đỡ", "những", "hoàn", "cảnh", "khó", "khăn", "tại", "96", "địa", "điểm", "trong", "khu", "vực", "sáng kiến cải tiến kỉ thuật", "hôm", "500/jgqspdrj", "hoài", "lâm", "đã", "đáp", "chuyến", "bay", "sớm", "nhất", "về", "quản lý xuất nhập cảnh", "để", "tham", "gia", "làm", "từ", "thiện", "cùng", "các", "thành", "viên", "trong", "ê-kíp", "chương", "trình", "gương", "mặt", "thân", "quen", "xem", "thêm", "hoài", "lâm", "vô", "tư", "bung", "vali", "lấy", "đồ", "giữa", "phố", "sài", "gòn", "hoài", "lâm", "sẽ", "trích", "một", "nửa", "khoản", "tiền", "thưởng", "dành", "cho", "quán", "quân", "trong", "chương", "trình", "gương", "mặt", "thân", "quen", "hiệu số 28 - 3", "để", "làm", "thiện", "nguyện", "với", "số", "tiền", "579 mph", "hoài", "lâm", "sẽ", "đi", "qua", "và", "giúp", "đỡ", "tại", "1038", "địa", "điểm", "bệnh", "viện", "nhi", "đồng", "921.976", "-3288.68 rub", "chùa", "nghệ", "sĩ", "2212,579 mm", "và", "viện", "dưỡng", "lão", "nghệ", "sĩ", "2593.370 dm/ampe", "hoài", "lâm", "trao", "997 cm3", "cho", "đại", "diện", "của", "bệnh", "viện", "nhi", "đồng", "6.575.316", "hàng không không gian", "sau", "khi", "trao", "số", "tiền", "8294,0024 pa/mẫu", "hoài", "lâm", "được", "đại", "diện", "của", "bệnh", "viện", "cho", "xem", "qua", "hồ", "sơ", "của", "những", "trẻ", "em", "đang", "849 sào", "gặp", "khó", "khăn", "mà", "bệnh", "viện", "đã", "và", "đang", "giúp", "đỡ" ]
[ "syria", "nổ", "lớn", "ở", "latakia", "khi", "phiến", "quân", "dùng", "uav", "tấn", "công", "căn", "cứ", "nga", "một", "vài", "tiếng", "nổ", "lớn", "đã", "được", "nghe", "thấy", "ở", "thành", "phố", "ven", "biển", "jableh", "ngày ba mốt và ngày mười sáu", "khi", "các", "tay", "súng", "thánh", "chiến", "ở", "phía", "đông", "bắc", "latakia", "cố", "một nghìn bảy trăm hai mươi bốn phẩy năm bảy bốn oát", "gắng", "tấn", "công", "căn", "cứ", "không", "quân", "hmeimim", "của", "nga", "chiến", "đấu", "cơ", "của", "nga", "tại", "căn", "cứ", "không", "quân", "hmeimim", "theo", "một", "nguồn", "tin", "quân", "sự", "gần", "căn", "cứ", "không", "quân", "hmeimim", "vào", "tối", "muộn", "mười hai giờ", "phiến", "quân", "đã", "sử", "dụng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "uav", "tấn", "công", "để", "ném", "bom", "căn", "cứ", "quân", "sự", "của", "nga", "ở", "tỉnh", "latatkia", "hệ", "thống", "phòng", "không", "nga", "đã", "phát", "hiện", "và", "tiêu", "diệt", "bảy triệu tám trăm bảy mươi nghìn bốn trăm hai mươi chín", "uav", "ở", "khoảng", "cách", "an", "toàn", "từ", "căn", "cứ", "căn", "cứ", "không", "quân", "nga", "tại", "hmeymim", "đang", "hoạt", "động", "bình", "thường", "người", "đứng", "đầu", "trung", "tâm", "hòa", "giải", "nga", "về", "các", "bên", "tham", "chiến", "ở", "syria", "ông", "alexey", "bakin", "cho", "hay", "hoạt", "động", "quân", "sự", "này", "của", "lực", "lượng", "thánh", "chiến", "đánh", "dấu", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "năm trăm lẻ bẩy ngàn sáu trăm hai tám", "tháng", "này", "chúng", "nhắm", "vào", "ngày ba mươi và ngày mười bốn tháng bốn", "căn", "bốn trăm tám mươi gạch chéo một ngàn xuộc đê e nờ ca ngang quờ e mờ mờ a", "cứ", "không", "quân", "hmeimim", "ở", "phía", "tây", "nam", "latakia", "trước", "đó", "vào", "tháng không ba hai bốn hai", "hệ", "thống", "phòng", "không", "nga", "cũng", "đã", "phát", "hiện", "và", "đánh", "chặn", "thành", "công", "một ngàn tám trăm tám mươi tám", "uav", "của", "phiến", "quân", "tiếp", "cận", "hmeimim", "từ", "phía", "bắc", "và", "đông", "bắc", "tỉnh", "latakia" ]
[ "syria", "nổ", "lớn", "ở", "latakia", "khi", "phiến", "quân", "dùng", "uav", "tấn", "công", "căn", "cứ", "nga", "một", "vài", "tiếng", "nổ", "lớn", "đã", "được", "nghe", "thấy", "ở", "thành", "phố", "ven", "biển", "jableh", "ngày 31 và ngày 16", "khi", "các", "tay", "súng", "thánh", "chiến", "ở", "phía", "đông", "bắc", "latakia", "cố", "1724,574 w", "gắng", "tấn", "công", "căn", "cứ", "không", "quân", "hmeimim", "của", "nga", "chiến", "đấu", "cơ", "của", "nga", "tại", "căn", "cứ", "không", "quân", "hmeimim", "theo", "một", "nguồn", "tin", "quân", "sự", "gần", "căn", "cứ", "không", "quân", "hmeimim", "vào", "tối", "muộn", "12h", "phiến", "quân", "đã", "sử", "dụng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "uav", "tấn", "công", "để", "ném", "bom", "căn", "cứ", "quân", "sự", "của", "nga", "ở", "tỉnh", "latatkia", "hệ", "thống", "phòng", "không", "nga", "đã", "phát", "hiện", "và", "tiêu", "diệt", "7.870.429", "uav", "ở", "khoảng", "cách", "an", "toàn", "từ", "căn", "cứ", "căn", "cứ", "không", "quân", "nga", "tại", "hmeymim", "đang", "hoạt", "động", "bình", "thường", "người", "đứng", "đầu", "trung", "tâm", "hòa", "giải", "nga", "về", "các", "bên", "tham", "chiến", "ở", "syria", "ông", "alexey", "bakin", "cho", "hay", "hoạt", "động", "quân", "sự", "này", "của", "lực", "lượng", "thánh", "chiến", "đánh", "dấu", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "507.628", "tháng", "này", "chúng", "nhắm", "vào", "ngày 30 và ngày 14 tháng 4", "căn", "480/1000/đenk-qemma", "cứ", "không", "quân", "hmeimim", "ở", "phía", "tây", "nam", "latakia", "trước", "đó", "vào", "tháng 03/242", "hệ", "thống", "phòng", "không", "nga", "cũng", "đã", "phát", "hiện", "và", "đánh", "chặn", "thành", "công", "1888", "uav", "của", "phiến", "quân", "tiếp", "cận", "hmeimim", "từ", "phía", "bắc", "và", "đông", "bắc", "tỉnh", "latakia" ]
[ "sáu trăm ba mươi nhăm nghìn tám trăm lẻ tám", "lý", "do", "gây", "ngứa", "vùng", "kín", "nam", "giới", "theo", "men", "s", "health", "cần", "tìm", "hiểu", "những", "nguyên", "nhân", "gây", "ngứa", "để", "khắc", "phục", "tận", "gốc", "vấn", "đề", "thay", "vì", "chịu", "đựng", "và", "gãi", "sẽ", "làm", "tệ", "thêm", "tình", "hình", "virus", "herpes", "cộng chín hai hai một bảy một bốn hai tám sáu tám", "ngứa", "có", "thể", "là", "triệu", "chứng", "đầu", "tiên", "của", "bệnh", "lây", "truyền", "qua", "đường", "tình", "dục", "nờ rờ gi o u xoẹt ích lờ trừ", "được", "gây", "ra", "bởi", "virus", "herpes", "cần", "đến", "gặp", "bác", "sĩ", "để", "có", "sự", "chẩn", "đoán", "và", "điều", "trị", "kịp", "thời", "giảm", "nguy", "cơ", "lây", "truyền", "virus", "cho", "bạn", "tình" ]
[ "635.808", "lý", "do", "gây", "ngứa", "vùng", "kín", "nam", "giới", "theo", "men", "s", "health", "cần", "tìm", "hiểu", "những", "nguyên", "nhân", "gây", "ngứa", "để", "khắc", "phục", "tận", "gốc", "vấn", "đề", "thay", "vì", "chịu", "đựng", "và", "gãi", "sẽ", "làm", "tệ", "thêm", "tình", "hình", "virus", "herpes", "+92217142868", "ngứa", "có", "thể", "là", "triệu", "chứng", "đầu", "tiên", "của", "bệnh", "lây", "truyền", "qua", "đường", "tình", "dục", "nrjou/xl-", "được", "gây", "ra", "bởi", "virus", "herpes", "cần", "đến", "gặp", "bác", "sĩ", "để", "có", "sự", "chẩn", "đoán", "và", "điều", "trị", "kịp", "thời", "giảm", "nguy", "cơ", "lây", "truyền", "virus", "cho", "bạn", "tình" ]
[ "vff", "thuê", "sân", "mỹ", "đình", "với", "giá", "bèo", "sau", "nhiều", "năm", "gặp", "rắc", "rối", "về", "vấn", "đề", "thuê", "sân vận động", "quốc gia", "mỹ", "đình", "năm", "nay", "vff", "nhận", "được", "sự", "hỗ", "trợ", "tối", "i i ép pê ngang sáu trăm lẻ sáu", "đa", "từ", "ban", "quản", "lý", "khu", "liên", "hiệp", "thể", "thao", "quốc gia", "mỹ", "đình", "sau", "nhiều", "năm", "gặp", "rắc", "rối", "về", "vấn", "đề", "thuê", "sân vận động", "quốc gia", "mỹ", "đình", "năm", "nay", "vff", "nhận", "được", "sự", "hỗ", "trợ", "ba", "tối", "đa", "từ", "ban", "quản", "lý", "khu", "liên", "hiệp", "thể", "thao", "quốc gia", "mỹ", "đình", "trao", "đổi", "với", "phóng viên", "vietnamnet", "giám", "đốc", "khu", "năm sáu mi li lít", "liên", "hợp", "thể", "thao", "quốc gia", "mỹ", "đình", "liên hợp thể thao quốc gia", "ông", "cấn", "văn", "nghĩa", "cho", "biết", "ban", "quản", "lý", "sân", "mỹ", "đình", "chấp", "nhận", "lỗ", "ba mươi bẩy", "để", "cho", "vff", "thuê", "sân", "tổ", "chức", "giải", "mờ hờ dét hờ quờ xuộc gờ đờ", "đông nam á", "ông", "nghĩa", "nói", "thêm", "mình", "rất", "thích", "cách", "làm", "việc", "thoáng", "của", "chủ", "tịch", "vff", "lê", "hùng", "dũng", "ngoài", "ra", "cùng", "với", "hàng", "triệu", "người", "hâm", "mộ", "việt nam", "ông", "nghĩa", "cũng", "có", "tình", "cảm", "đặc", "biệt", "với", "các", "cầu", "thủ", "gờ ca chéo xê xuộc", "việt nam", "sân vận động", "mỹ", "đình", "sẽ", "tổ", "chức", "một triệu chín trăm hai mươi chín nghìn bốn trăm mười chín", "trận", "đấu", "tại", "giải", "một trăm ba năm không a", "đông nam á", "sáu triệu bốn trăm bốn bẩy ngàn bốn trăm bẩy hai", "gạch ngang sáu không không ngang hai không", "theo", "tiết", "lộ", "của", "người", "đứng", "đầu", "khu", "liên hợp thể thao quốc gia", "mỹ", "đình", "mỗi", "trận", "ngày hai ba và mùng sáu", "đấu", "tại", "giải", "một không không vê đắp liu giây chéo bờ bờ u", "đông nam á", "sắp", "tới", "ban", "âm tám nghìn chín trăm năm mươi lăm chấm bẩy in", "quản", "lý", "sân", "chỉ", "cho", "thuê", "với", "giá", "năm ngàn một trăm linh chín phẩy sáu trăm tám mươi chín lít", "đồng", "số", "tiền", "này", "theo", "ông", "nghĩa", "không", "đủ", "để", "phục", "vụ", "công", "tác", "vệ", "sinh", "điện", "nước", "bảo", "trì", "với", "một", "trận", "đấu", "được", "tổ", "chức", "ở", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "sân", "mỹ", "đình", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "thu", "gấp", "hai ngàn năm trăm tám chín", "lần", "so", "với", "mức", "đang", "cho", "vff", "thuê", "để", "tổ", "chức", "giải", "đắp liu quờ gạch ngang ba không một", "đông nam á", "với", "chủ", "trương", "xã", "hội", "hóa", "bộ", "vh", "trung tâm", "&", "du lịch", "đã", "đồng", "ý", "cho", "khu", "liên hợp thể thao quốc gia", "tự", "chủ", "tài", "chính", "và", "thí", "điểm", "kêu", "gọi", "đầu", "tư", "sử", "dụng", "cơ", "sở", "một không không trừ bẩy trăm sáu mươi xoẹt a pờ vê kép", "vật", "chất", "quỹ", "đất", "để", "thực", "hiện", "liên", "doanh", "liên", "kết", "mở", "rộng", "các", "hoạt", "động", "dịch", "vụ", "là", "nhằm", "đẩy", "mạnh", "các", "hoạt", "động", "văn", "hóa", "thể", "thao", "du", "lịch", "tại", "khu", "liên hợp thể thao quốc gia", "tạo", "thêm", "nguồn", "thu", "giảm", "chi", "cho", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "tuy", "nhiên", "trong", "những", "năm", "qua", "giữa", "vff", "và", "ban", "quản", "lý", "sân", "mỹ", "đình", "luôn", "gặp", "rắc", "rối", "về", "vấn", "đề", "thương", "lượng", "giá", "thuê", "sân", "gần", "nhất", "vụ", "tổ", "chức", "trận", "giao", "hữu", "giữa", "đội tuyển việt nam", "và", "câu lạc bộ", "arsenal", "hồi", "quý mười hai", "năm", "ngoái", "tốn", "biết", "bao", "giấy", "mực", "của", "báo", "chí", "khu", "liên hợp thể thao quốc gia", "mỹ", "đình", "bẩy trăm linh ba ki lô bít", "được", "khởi", "công", "xây", "dựng", "hai hai giờ bốn mươi ba phút ba mốt giây", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "sea", "games", "chín", "ngày mười sáu đến ngày mồng một tháng mười", "tại", "hà", "nội", "khu", "liên hợp thể thao quốc gia", "có", "diện", "tích", "ba nghìn một trăm năm lăm chấm không không sáu trăm mười năm ve bê", "tại", "hai", "xã", "mễ", "trì", "mỹ", "đình", "huyện", "từ", "liêm", "hà", "nội", "chi", "phí", "xây", "dựng", "sân", "mỹ", "đình", "gần", "ba trăm sáu ba đi ốp trên xen ti mét", "usd", "với", "sức", "chứa", "khoảng", "hơn", "không đến tám", "chỗ", "ngồi", "và", "là", "sân vận động", "hiện", "đại", "nhất", "việt nam", "hiện", "nay" ]
[ "vff", "thuê", "sân", "mỹ", "đình", "với", "giá", "bèo", "sau", "nhiều", "năm", "gặp", "rắc", "rối", "về", "vấn", "đề", "thuê", "sân vận động", "quốc gia", "mỹ", "đình", "năm", "nay", "vff", "nhận", "được", "sự", "hỗ", "trợ", "tối", "iyfp-606", "đa", "từ", "ban", "quản", "lý", "khu", "liên", "hiệp", "thể", "thao", "quốc gia", "mỹ", "đình", "sau", "nhiều", "năm", "gặp", "rắc", "rối", "về", "vấn", "đề", "thuê", "sân vận động", "quốc gia", "mỹ", "đình", "năm", "nay", "vff", "nhận", "được", "sự", "hỗ", "trợ", "3", "tối", "đa", "từ", "ban", "quản", "lý", "khu", "liên", "hiệp", "thể", "thao", "quốc gia", "mỹ", "đình", "trao", "đổi", "với", "phóng viên", "vietnamnet", "giám", "đốc", "khu", "56 ml", "liên", "hợp", "thể", "thao", "quốc gia", "mỹ", "đình", "liên hợp thể thao quốc gia", "ông", "cấn", "văn", "nghĩa", "cho", "biết", "ban", "quản", "lý", "sân", "mỹ", "đình", "chấp", "nhận", "lỗ", "37", "để", "cho", "vff", "thuê", "sân", "tổ", "chức", "giải", "mhzhq/gđ", "đông nam á", "ông", "nghĩa", "nói", "thêm", "mình", "rất", "thích", "cách", "làm", "việc", "thoáng", "của", "chủ", "tịch", "vff", "lê", "hùng", "dũng", "ngoài", "ra", "cùng", "với", "hàng", "triệu", "người", "hâm", "mộ", "việt nam", "ông", "nghĩa", "cũng", "có", "tình", "cảm", "đặc", "biệt", "với", "các", "cầu", "thủ", "gk/c/", "việt nam", "sân vận động", "mỹ", "đình", "sẽ", "tổ", "chức", "1.929.419", "trận", "đấu", "tại", "giải", "100350a", "đông nam á", "6.447.472", "-600-20", "theo", "tiết", "lộ", "của", "người", "đứng", "đầu", "khu", "liên hợp thể thao quốc gia", "mỹ", "đình", "mỗi", "trận", "ngày 23 và mùng 6", "đấu", "tại", "giải", "100vwj/bbu", "đông nam á", "sắp", "tới", "ban", "-8955.7 inch", "quản", "lý", "sân", "chỉ", "cho", "thuê", "với", "giá", "5109,689 l", "đồng", "số", "tiền", "này", "theo", "ông", "nghĩa", "không", "đủ", "để", "phục", "vụ", "công", "tác", "vệ", "sinh", "điện", "nước", "bảo", "trì", "với", "một", "trận", "đấu", "được", "tổ", "chức", "ở", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "sân", "mỹ", "đình", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "thu", "gấp", "2589", "lần", "so", "với", "mức", "đang", "cho", "vff", "thuê", "để", "tổ", "chức", "giải", "wq-301", "đông nam á", "với", "chủ", "trương", "xã", "hội", "hóa", "bộ", "vh", "trung tâm", "&", "du lịch", "đã", "đồng", "ý", "cho", "khu", "liên hợp thể thao quốc gia", "tự", "chủ", "tài", "chính", "và", "thí", "điểm", "kêu", "gọi", "đầu", "tư", "sử", "dụng", "cơ", "sở", "100-760/apw", "vật", "chất", "quỹ", "đất", "để", "thực", "hiện", "liên", "doanh", "liên", "kết", "mở", "rộng", "các", "hoạt", "động", "dịch", "vụ", "là", "nhằm", "đẩy", "mạnh", "các", "hoạt", "động", "văn", "hóa", "thể", "thao", "du", "lịch", "tại", "khu", "liên hợp thể thao quốc gia", "tạo", "thêm", "nguồn", "thu", "giảm", "chi", "cho", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "tuy", "nhiên", "trong", "những", "năm", "qua", "giữa", "vff", "và", "ban", "quản", "lý", "sân", "mỹ", "đình", "luôn", "gặp", "rắc", "rối", "về", "vấn", "đề", "thương", "lượng", "giá", "thuê", "sân", "gần", "nhất", "vụ", "tổ", "chức", "trận", "giao", "hữu", "giữa", "đội tuyển việt nam", "và", "câu lạc bộ", "arsenal", "hồi", "quý 12", "năm", "ngoái", "tốn", "biết", "bao", "giấy", "mực", "của", "báo", "chí", "khu", "liên hợp thể thao quốc gia", "mỹ", "đình", "703 kb", "được", "khởi", "công", "xây", "dựng", "22:43:31", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "sea", "games", "9", "ngày 16 đến ngày mồng 1 tháng 10", "tại", "hà", "nội", "khu", "liên hợp thể thao quốc gia", "có", "diện", "tích", "3155.00615 wb", "tại", "hai", "xã", "mễ", "trì", "mỹ", "đình", "huyện", "từ", "liêm", "hà", "nội", "chi", "phí", "xây", "dựng", "sân", "mỹ", "đình", "gần", "363 điôp/cm", "usd", "với", "sức", "chứa", "khoảng", "hơn", "0 - 8", "chỗ", "ngồi", "và", "là", "sân vận động", "hiện", "đại", "nhất", "việt nam", "hiện", "nay" ]
[ "sự", "việc", "trên", "được", "phát", "hiện", "vào", "ngày mùng bẩy tháng ba năm ba trăm sáu mươi sáu", "tại", "bờ", "đê", "sông", "hồng", "đoạn", "đi", "qua", "khu", "quy ba nghìn năm trăm linh năm xuộc hai bốn không", "thị", "trấn", "ngô", "đồng", "huyện", "giao", "thủy", "nam", "định", "trước", "đó", "sáng", "cùng", "ngày", "người", "dân", "thấy", "chiếc", "ô", "tô", "bán", "tải", "hai nghìn", "màu", "trắng", "nhãn", "hiệu", "nissan", "mang", "biển kiểm soát", "hà", "nội", "đỗ", "tại", "khu", "vực", "này", "nhưng", "vẫn", "nổ", "máy", "qua", "kiểm", "tra", "nam", "thanh", "niên", "được", "xác", "định", "là", "m.x.t", "trú", "tại", "xã", "hồng", "thuận", "huyện", "giao", "thủy", "nam", "định", "là", "thượng", "úy", "công", "an", "công", "tác", "tại", "thành phố" ]
[ "sự", "việc", "trên", "được", "phát", "hiện", "vào", "ngày mùng 7/3/366", "tại", "bờ", "đê", "sông", "hồng", "đoạn", "đi", "qua", "khu", "q3505/240", "thị", "trấn", "ngô", "đồng", "huyện", "giao", "thủy", "nam", "định", "trước", "đó", "sáng", "cùng", "ngày", "người", "dân", "thấy", "chiếc", "ô", "tô", "bán", "tải", "2000", "màu", "trắng", "nhãn", "hiệu", "nissan", "mang", "biển kiểm soát", "hà", "nội", "đỗ", "tại", "khu", "vực", "này", "nhưng", "vẫn", "nổ", "máy", "qua", "kiểm", "tra", "nam", "thanh", "niên", "được", "xác", "định", "là", "m.x.t", "trú", "tại", "xã", "hồng", "thuận", "huyện", "giao", "thủy", "nam", "định", "là", "thượng", "úy", "công", "an", "công", "tác", "tại", "thành phố" ]
[ "trầm", "tích", "sông", "đồng", "nai", "không", "bị", "nhiễm", "dioxin", "như", "tin", "đồn", "dù", "trên", "mạng", "xã", "hội", "lan", "truyền", "trầm", "tích", "dưới", "đáy", "sông", "đồng", "nai", "bị", "nhiễm", "dioxin", "nhưng", "đại", "diện", "sở", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "tin nhắn", "&", "mt", "tỉnh", "đồng", "nai", "cho", "biết", "tất", "cả", "chỉ", "là", "tin", "đồn", "thời", "gian", "gần", "đây", "mạng", "xã", "hội", "liên", "tục", "xuất", "hiện", "thông", "tin", "một", "số", "nhà", "khoa", "học", "tại", "hình sự đặc nhiệm", "cho", "rằng", "trầm", "tích", "dưới", "đáy", "sông", "đồng", "nai", "bị", "nhiễm", "dioxin", "để", "rộng", "đường", "dư", "luận", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "vào", "quý hai", "nhiều", "phóng", "viên", "cũng", "đã", "đặt", "câu", "hỏi", "về", "vấn", "đề", "này", "với", "đại", "diện", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "đồng", "nai", "qua", "đó", "vị", "lãnh", "đạo", "khẳng", "định", "rõ", "lớp", "trầm", "tích", "dưới", "đáy", "sông", "đồng", "nai", "không", "thể", "bị", "nhiễm", "dioxin", "như", "trên", "mạng", "xã", "hội", "đồn", "đại", "trầm", "tích", "dưới", "đáy", "sông", "đồng", "nai", "không", "nhiễm", "dioxin", "như", "tin", "đồn", "cụ", "thể", "trả", "lời", "các", "câu", "hỏi", "về", "vấn", "đề", "này", "ông", "nguyễn", "ngọc", "thường", "phó", "giám", "đốc", "sở", "tin nhắn", "&", "mt", "tỉnh", "đồng", "nai", "thông", "tin", "hằng", "năm", "cơ", "sở", "này", "đều", "thực", "hiện", "quan", "trắc", "nước", "mặt", "trầm", "tích", "nước", "dưới", "đất", "không", "khí", "và", "đất", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "mười sáu giờ sáu mươi phút", "sở", "tin nhắn", "&", "mt", "có", "quan", "trắc", "trầm", "tích", "trên", "sông", "đồng", "nai", "và", "phân", "tích", "dioxin/furan", "kết", "quả", "phân", "tích", "cho", "thấy", "ba triệu chín trăm bốn mươi hai nghìn không trăm linh bẩy", "có", "sự", "hiện", "diện", "của", "dioxin/furan", "với", "hàm", "lượng", "từ", "bẩy mươi phẩy bảy mươi tám", "đến", "một trăm ngàn năm trăm lẻ sáu", "ppt", "thấp", "hơn", "nhiều", "lần", "so", "với", "giới", "hạn", "cho", "phép", "là", "ba triệu sáu trăm ba năm nghìn không trăm năm sáu", "ppt", "với", "kết", "quả", "này", "không", "thể", "nói", "trầm", "tích", "sông", "đồng", "nai", "tại", "các", "khu", "vực", "trên", "bị", "ô", "nhiễm", "dioxin", "như", "thông", "tin", "lan", "truyền", "trên", "mạng", "xã", "hội" ]
[ "trầm", "tích", "sông", "đồng", "nai", "không", "bị", "nhiễm", "dioxin", "như", "tin", "đồn", "dù", "trên", "mạng", "xã", "hội", "lan", "truyền", "trầm", "tích", "dưới", "đáy", "sông", "đồng", "nai", "bị", "nhiễm", "dioxin", "nhưng", "đại", "diện", "sở", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "tin nhắn", "&", "mt", "tỉnh", "đồng", "nai", "cho", "biết", "tất", "cả", "chỉ", "là", "tin", "đồn", "thời", "gian", "gần", "đây", "mạng", "xã", "hội", "liên", "tục", "xuất", "hiện", "thông", "tin", "một", "số", "nhà", "khoa", "học", "tại", "hình sự đặc nhiệm", "cho", "rằng", "trầm", "tích", "dưới", "đáy", "sông", "đồng", "nai", "bị", "nhiễm", "dioxin", "để", "rộng", "đường", "dư", "luận", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "vào", "quý 2", "nhiều", "phóng", "viên", "cũng", "đã", "đặt", "câu", "hỏi", "về", "vấn", "đề", "này", "với", "đại", "diện", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "đồng", "nai", "qua", "đó", "vị", "lãnh", "đạo", "khẳng", "định", "rõ", "lớp", "trầm", "tích", "dưới", "đáy", "sông", "đồng", "nai", "không", "thể", "bị", "nhiễm", "dioxin", "như", "trên", "mạng", "xã", "hội", "đồn", "đại", "trầm", "tích", "dưới", "đáy", "sông", "đồng", "nai", "không", "nhiễm", "dioxin", "như", "tin", "đồn", "cụ", "thể", "trả", "lời", "các", "câu", "hỏi", "về", "vấn", "đề", "này", "ông", "nguyễn", "ngọc", "thường", "phó", "giám", "đốc", "sở", "tin nhắn", "&", "mt", "tỉnh", "đồng", "nai", "thông", "tin", "hằng", "năm", "cơ", "sở", "này", "đều", "thực", "hiện", "quan", "trắc", "nước", "mặt", "trầm", "tích", "nước", "dưới", "đất", "không", "khí", "và", "đất", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "16h60", "sở", "tin nhắn", "&", "mt", "có", "quan", "trắc", "trầm", "tích", "trên", "sông", "đồng", "nai", "và", "phân", "tích", "dioxin/furan", "kết", "quả", "phân", "tích", "cho", "thấy", "3.942.007", "có", "sự", "hiện", "diện", "của", "dioxin/furan", "với", "hàm", "lượng", "từ", "70,78", "đến", "100.506", "ppt", "thấp", "hơn", "nhiều", "lần", "so", "với", "giới", "hạn", "cho", "phép", "là", "3.635.056", "ppt", "với", "kết", "quả", "này", "không", "thể", "nói", "trầm", "tích", "sông", "đồng", "nai", "tại", "các", "khu", "vực", "trên", "bị", "ô", "nhiễm", "dioxin", "như", "thông", "tin", "lan", "truyền", "trên", "mạng", "xã", "hội" ]
[ "kiến trúc đô thị", "gần", "đây", "chị", "hoài", "gia", "lâm", "hà", "nội", "thấy", "lo", "lắng", "vì", "cậu", "con", "trai", "âm tám nghìn năm mốt chấm tám trăm sáu mươi ba ki lô mét", "hai nghìn hai trăm bảy mươi", "tuổi", "tự", "dưng", "trái", "tính", "trái", "nết", "bố", "mẹ", "nói", "một", "tý", "đã", "nổi", "khùng", "không", "đồng", "ý", "cái", "gì", "là", "hất", "tung", "đồ", "đạc", "nhiều", "lần", "cậu", "bỏ", "đi", "chơi", "tám trăm năm ba ngàn năm trăm ba tư", "ngày", "mới", "về", "nhà", "tâm", "lý", "lã", "linh", "nga", "phòng", "khám", "tuna", "phố", "vọng", "hà", "nội", "cho", "biết", "giống", "như", "chị", "hoài", "nhiều", "cha", "mẹ", "không", "hiểu", "vì", "sao", "tự", "dưng", "tính", "tình", "con", "lại", "thay", "đổi", "hay", "nổi", "hắt pê u gờ tờ bốn tám bảy không trừ bảy trăm", "nóng", "sợ", "con", "hư", "hỏng", "nên", "mới", "đưa", "con", "đến", "gặp", "nhà", "tâm", "lý", "mà", "không", "biết", "rằng", "con", "học", "tính", "này", "từ", "chính", "người", "lớn", "khi", "con", "cái", "gặp", "lỗi", "dù", "biết", "là", "nhỏ", "như", "đi", "chơi", "về", "muộn", "hay", "bị", "điểm", "bốn bốn chấm không không chín hai", "nhưng", "bố", "cậu", "vẫn", "mắng", "rất", "gay", "gắt", "để", "chúng", "mày", "biết", "sợ", "sau", "này", "không", "dám", "tái", "phạm", "nữa", "nhiều", "lần", "bố", "đi", "làm", "về", "gặp", "chuyện", "gạch ngang vê kép gờ rờ ngang năm trăm", "không", "vui", "ở", "cơ", "quan", "lại", "hai nghìn không trăm lẻ tám", "trút", "hết", "lên", "đầu", "cậu", "ngày mười ba và ngày hai mươi tám", "mấy", "giờ", "rồi", "mà", "còn", "xem", "tivi", "lúc", "nào", "cũng", "chỉ", "xem", "phim", "hết", "phim", "rồi", "lại", "năm không chín bảy trăm ngang giây mờ i đờ vê kép gi sờ nờ", "chơi", "game", "chị", "nga", "cho", "biết", "những", "trường", "hợp", "như", "con", "chị", "hoài", "không", "phải", "là", "hiếm", "gặp", "năm trăm hai mươi hai nghìn sáu trăm chín mươi ba", "thường", "ở", "trẻ", "cấp", "ngày mười bảy và ngày sáu", "âm tám mươi bốn phẩy không không ba một", "đến", "một", "lúc", "nào", "đó", "các", "teen", "thường", "thay", "đổi", "tính", "tình", "và", "một", "trong", "những", "thay", "đổi", "dễ", "nhận", "là", "các", "em", "hay", "nổi", "giận", "vô", "bốn trăm mười sáu chấm không ba trăm tám mươi mốt ga lông", "cớ", "có", "khi", "cơn", "giận", "rất", "mạnh", "tuy", "nhiên", "rất", "ba ngàn sáu trăm bẩy chín phẩy không không chín bảy bốn độ ca", "nhiều", "trường", "hợp", "trong", "số", "đó", "là", "do", "ảnh", "hưởng", "từ", "cha", "mẹ", "do", "sự", "dồn", "nén", "lâu", "ngày", "như", "trường", "hợp", "của", "hùng", "một nghìn", "tuổi", "đông", "anh", "hà", "nội" ]
[ "kiến trúc đô thị", "gần", "đây", "chị", "hoài", "gia", "lâm", "hà", "nội", "thấy", "lo", "lắng", "vì", "cậu", "con", "trai", "-8051.863 km", "2270", "tuổi", "tự", "dưng", "trái", "tính", "trái", "nết", "bố", "mẹ", "nói", "một", "tý", "đã", "nổi", "khùng", "không", "đồng", "ý", "cái", "gì", "là", "hất", "tung", "đồ", "đạc", "nhiều", "lần", "cậu", "bỏ", "đi", "chơi", "853.534", "ngày", "mới", "về", "nhà", "tâm", "lý", "lã", "linh", "nga", "phòng", "khám", "tuna", "phố", "vọng", "hà", "nội", "cho", "biết", "giống", "như", "chị", "hoài", "nhiều", "cha", "mẹ", "không", "hiểu", "vì", "sao", "tự", "dưng", "tính", "tình", "con", "lại", "thay", "đổi", "hay", "nổi", "hpugt4870-700", "nóng", "sợ", "con", "hư", "hỏng", "nên", "mới", "đưa", "con", "đến", "gặp", "nhà", "tâm", "lý", "mà", "không", "biết", "rằng", "con", "học", "tính", "này", "từ", "chính", "người", "lớn", "khi", "con", "cái", "gặp", "lỗi", "dù", "biết", "là", "nhỏ", "như", "đi", "chơi", "về", "muộn", "hay", "bị", "điểm", "44.0092", "nhưng", "bố", "cậu", "vẫn", "mắng", "rất", "gay", "gắt", "để", "chúng", "mày", "biết", "sợ", "sau", "này", "không", "dám", "tái", "phạm", "nữa", "nhiều", "lần", "bố", "đi", "làm", "về", "gặp", "chuyện", "-wgr-500", "không", "vui", "ở", "cơ", "quan", "lại", "2008", "trút", "hết", "lên", "đầu", "cậu", "ngày 13 và ngày 28", "mấy", "giờ", "rồi", "mà", "còn", "xem", "tivi", "lúc", "nào", "cũng", "chỉ", "xem", "phim", "hết", "phim", "rồi", "lại", "509700-jmiđwjsn", "chơi", "game", "chị", "nga", "cho", "biết", "những", "trường", "hợp", "như", "con", "chị", "hoài", "không", "phải", "là", "hiếm", "gặp", "522.693", "thường", "ở", "trẻ", "cấp", "ngày 17 và ngày 6", "-84,0031", "đến", "một", "lúc", "nào", "đó", "các", "teen", "thường", "thay", "đổi", "tính", "tình", "và", "một", "trong", "những", "thay", "đổi", "dễ", "nhận", "là", "các", "em", "hay", "nổi", "giận", "vô", "416.0381 gallon", "cớ", "có", "khi", "cơn", "giận", "rất", "mạnh", "tuy", "nhiên", "rất", "3679,00974 ok", "nhiều", "trường", "hợp", "trong", "số", "đó", "là", "do", "ảnh", "hưởng", "từ", "cha", "mẹ", "do", "sự", "dồn", "nén", "lâu", "ngày", "như", "trường", "hợp", "của", "hùng", "1000", "tuổi", "đông", "anh", "hà", "nội" ]
[ "nam", "tư-1999", "nga", "cướp", "lại", "được", "mig", "không", "cứu", "được", "đồng", "minh", "phó", "thủ", "tướng", "nga", "rogozin", "vừa", "gợi", "lại", "sự", "kiện", "đáng", "buồn", "ngày hai bốn không bảy hai hai ba không", "khi", "nga", "chỉ", "cứu", "được", "vài", "chục", "chiếc", "mig", "nhưng", "không", "cứu", "được", "đồng", "minh", "nam", "tư", "phó", "thủ", "tướng", "nga", "rogozin", "gợi", "nhớ", "sự", "kiện", "hai mươi ba giờ bốn mươi lăm phút bốn lăm giây", "vừa", "qua", "belgrade", "đã", "gửi", "yêu", "cầu", "tới", "moscow", "về", "việc", "mua", "các", "hệ", "thống", "phòng", "không", "của", "tám trăm chéo ba không không không gi đắp liu i gạch chéo vờ pê dê hát hát", "nga", "sau", "khi", "láng", "giềng", "ngày hai sáu", "trước", "đây", "cùng", "tách", "khỏi", "nam", "tư", "là", "croatia", "tuyên", "bố", "mua", "của", "mỹ", "các", "bệ", "phóng", "tên", "lửa", "chiến", "thuật", "bốn hai một lờ i o rờ xuộc", "atacms", "có", "khả", "năng", "triệt", "hạ", "mục", "tiêu", "ở", "khoảng", "cách", "chín nghìn chín trăm năm tám chấm không hai không không ki lo oát", "theo", "dữ", "liệu", "của", "kommersant", "về", "cơ", "bản", "giới", "quân", "sự", "serbia", "quan", "tâm", "đến", "các", "hệ", "thống", "phòng", "không", "tầm", "trung", "như", "buk", "tor", "và", "tầm", "ngắn", "như", "pantsir-s1", "ngoài", "ra", "bộ", "quốc", "phòng", "serbia", "dự", "định", "bổ", "sung", "cho", "không", "quân", "nước", "mình", "một", "số", "chiến", "đấu", "cơ", "dòng", "hai nghìn chéo bẩy trăm linh năm", "theo", "tin", "đưa", "trên", "báo", "kommersant", "đề", "nghị", "mua", "vũ", "khí", "của", "serbia", "đang", "được", "liên", "bang", "nga", "xem", "xét", "tuy", "nhiên", "nhiều", "khả", "năng", "là", "đề", "nghị", "này", "sẽ", "được", "chấp", "thuận", "bởi", "trước", "đó", "giới", "chức", "lãnh", "đạo", "nga", "ví", "dụ", "như", "phó", "thủ", "tướng", "dmitry", "rogozin", "đã", "tháng hai tám trăm chín mươi tám", "nhiều", "lần", "đề", "cập", "đến", "cái", "ô", "bảo", "hộ", "với", "serbia", "thời", "gian", "qua", "quan", "hệ", "giữa", "nga", "và", "serbia", "đang", "trong", "giai", "đoạn", "hết", "sức", "nhạy", "cảm", "khi", "belgrad", "tiếp", "tục", "nhận", "những", "lợi", "ích", "ba nghìn chín trăm sáu mươi năm phẩy ba trăm mười tám ca lo", "từ", "nga", "đồng", "năm trăm chéo lờ xê rờ vê kép rờ ngang hờ nờ bê bê", "thời", "trong", "chính", "quyền", "nước", "này", "đang", "có", "luồng", "tư", "tưởng", "theo", "về", "với", "liên", "minh", "châu", "âu", "và", "đang", "triển", "khai", "ý", "tưởng", "này", "nước", "nga", "đã", "không", "làm", "được", "gì", "giúp", "đồng", "minh", "thoát", "khỏi", "bị", "nato", "không", "kích", "dẫn", "đến", "liên", "bang", "nam", "tư", "tan", "vỡ", "trong", "tình", "hình", "đó", "ngày mười chín và ngày chín", "vừa", "qua", "phó", "thủ", "tướng", "phụ", "trách", "công", "nghiệp", "quốc", "phòng", "và", "hàng", "không", "vũ", "trụ", "bốn trăm chín tám xen ti mét khối trên độ ép", "nga", "dmitry", "rogozin", "đã", "đưa", "ra", "những", "tuyên", "bố", "đầy", "ẩn", "ý", "rằng", "một", "đồng", "minh", "quân", "sự", "hùng", "mạnh", "sẽ", "có", "thể", "bảo", "vệ", "serbia", "trước", "mọi", "mười ba giờ năm mươi hai phút", "kẻ", "xâm", "lược", "trong", "chuyến", "đi", "đến", "belgrade", "để", "tham", "gia", "ủy", "ban", "nga-serbia", "về", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "ông", "dmitry", "rogozin", "đã", "phát", "biểu", "trước", "truyền", "thông", "hai", "nước", "rằng", "việc", "có", "được", "một", "đồng", "minh", "quân", "sự", "hùng", "mạnh", "sẽ", "bảo", "vệ", "serbia", "trước", "bất", "kỳ", "thế", "lực", "xâm", "lược", "và", "không", "cho", "phép", "tái", "diễn", "tờ bờ ngang một trăm", "kịch", "bản", "hai ngàn một", "ông", "rogozin", "tuyên", "bố", "như", "vậy", "khi", "trả", "lời", "cho", "câu", "hỏi", "liệu", "serbia", "có", "thể", "trông", "đợi", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "nga", "trong", "trường", "hợp", "tái", "diễn", "sự", "kiện", "bi", "thảm", "tháng tám", "khi", "nam", "tư", "cũ", "sau", "này", "tách", "thành", "serbia", "và", "montenegro", "phải", "hứng", "chịu", "những", "trận", "ném", "bom", "dữ", "dội", "của", "nato", "theo", "lời", "phó", "thủ", "tướng", "nga", "nếu", "như", "nam", "tư", "ngày hai không một một", "từng", "có", "hệ", "thống", "phòng", "không", "tiên", "tiến", "như", "sáu chín không xuộc hát xuộc i", "thì", "hẳn", "là", "đất", "nước", "bạn", "đã", "không", "thể", "xảy", "ra", "thảm", "kịch", "khi", "bị", "đánh", "phá", "tan", "tành", "bởi", "những", "cuộc", "không", "kích", "của", "liên", "quân", "mỹ-nato", "vị", "lãnh", "đạo", "chính", "phủ", "nga", "còn", "nói", "rõ", "ràng", "rằng", "tất", "nhiên", "liên", "bang", "nga", "hiên", "nay", "đã", "không", "còn", "như", "ngày mồng bảy mùng hai tháng tám", "tổng", "thống", "nam", "tư", "slobodan", "milosevic", "trong", "phiên", "xét", "xử", "của", "tòa", "án", "quốc", "tế", "la", "haye", "ông", "còn", "lấy", "ví", "dụ", "về", "mười tám tới hai mươi chín", "việc", "lực", "lượng", "hàng", "không", "vũ", "trụ", "nước", "này", "đang", "đánh", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "ở", "syria", "đã", "chứng", "tỏ", "rõ", "ràng", "rằng", "nga", "đã", "tiến", "lên", "đẳng", "cấp", "mới", "cao", "hơn", "và", "hùng", "mạnh", "hơn", "sẵn", "sàng", "bảo", "vệ", "đồng", "minh", "trước", "bất", "cứ", "mối", "đe", "dọa", "nào", "ẩn", "ý", "của", "ông", "rogozin", "là", "nói", "về", "sự", "kiện", "nga", "đã", "không", "thể", "làm", "gì", "để", "giúp", "nam", "tư", "trong", "sự", "kiện", "tan", "rã", "của", "liên", "bang", "này", "sau", "bốn giờ mười bẩy", "khi", "đó", "mỹ", "và", "nato", "đã", "tiến", "hành", "chiến", "dịch", "không", "kích", "phá", "nát", "nước", "này", "trong", "giai", "đoạn", "từ", "ngày hai bảy không tám hai bẩy bốn chín", "đến", "đầu", "ngày ba mươi mốt", "chính", "chín triệu năm mươi", "quyền", "nga", "của", "tổng", "thống", "boris", "yeltsin", "khi", "đó", "đã", "không", "giúp", "được", "đồng", "minh", "thân", "thiết", "thoát", "khỏi", "kiếp", "nạn", "chỉ", "khi", "mọi", "sự", "đã", "ngã", "ngũ", "moscow", "mới", "cử", "tám ngàn sáu trăm mười sáu phẩy không không ba ba chín năm", "phân", "đội", "đặc", "nhiệm", "cấp", "tốc", "đánh", "chiếm", "trước", "sân", "bay", "quốc", "tế", "pristina", "thủ", "phủ", "của", "kosovo", "với", "dụng", "năm trăm hai mươi mốt đồng", "ý", "riêng", "của", "mình" ]
[ "nam", "tư-1999", "nga", "cướp", "lại", "được", "mig", "không", "cứu", "được", "đồng", "minh", "phó", "thủ", "tướng", "nga", "rogozin", "vừa", "gợi", "lại", "sự", "kiện", "đáng", "buồn", "ngày 24/07/2230", "khi", "nga", "chỉ", "cứu", "được", "vài", "chục", "chiếc", "mig", "nhưng", "không", "cứu", "được", "đồng", "minh", "nam", "tư", "phó", "thủ", "tướng", "nga", "rogozin", "gợi", "nhớ", "sự", "kiện", "23:45:45", "vừa", "qua", "belgrade", "đã", "gửi", "yêu", "cầu", "tới", "moscow", "về", "việc", "mua", "các", "hệ", "thống", "phòng", "không", "của", "800/3000jwy/vpdhh", "nga", "sau", "khi", "láng", "giềng", "ngày 26", "trước", "đây", "cùng", "tách", "khỏi", "nam", "tư", "là", "croatia", "tuyên", "bố", "mua", "của", "mỹ", "các", "bệ", "phóng", "tên", "lửa", "chiến", "thuật", "421lior/", "atacms", "có", "khả", "năng", "triệt", "hạ", "mục", "tiêu", "ở", "khoảng", "cách", "9958.0200 kw", "theo", "dữ", "liệu", "của", "kommersant", "về", "cơ", "bản", "giới", "quân", "sự", "serbia", "quan", "tâm", "đến", "các", "hệ", "thống", "phòng", "không", "tầm", "trung", "như", "buk", "tor", "và", "tầm", "ngắn", "như", "pantsir-s1", "ngoài", "ra", "bộ", "quốc", "phòng", "serbia", "dự", "định", "bổ", "sung", "cho", "không", "quân", "nước", "mình", "một", "số", "chiến", "đấu", "cơ", "dòng", "2000/705", "theo", "tin", "đưa", "trên", "báo", "kommersant", "đề", "nghị", "mua", "vũ", "khí", "của", "serbia", "đang", "được", "liên", "bang", "nga", "xem", "xét", "tuy", "nhiên", "nhiều", "khả", "năng", "là", "đề", "nghị", "này", "sẽ", "được", "chấp", "thuận", "bởi", "trước", "đó", "giới", "chức", "lãnh", "đạo", "nga", "ví", "dụ", "như", "phó", "thủ", "tướng", "dmitry", "rogozin", "đã", "tháng 2/898", "nhiều", "lần", "đề", "cập", "đến", "cái", "ô", "bảo", "hộ", "với", "serbia", "thời", "gian", "qua", "quan", "hệ", "giữa", "nga", "và", "serbia", "đang", "trong", "giai", "đoạn", "hết", "sức", "nhạy", "cảm", "khi", "belgrad", "tiếp", "tục", "nhận", "những", "lợi", "ích", "3965,318 cal", "từ", "nga", "đồng", "500/lcrwr-hnbb", "thời", "trong", "chính", "quyền", "nước", "này", "đang", "có", "luồng", "tư", "tưởng", "theo", "về", "với", "liên", "minh", "châu", "âu", "và", "đang", "triển", "khai", "ý", "tưởng", "này", "nước", "nga", "đã", "không", "làm", "được", "gì", "giúp", "đồng", "minh", "thoát", "khỏi", "bị", "nato", "không", "kích", "dẫn", "đến", "liên", "bang", "nam", "tư", "tan", "vỡ", "trong", "tình", "hình", "đó", "ngày 19 và ngày 9", "vừa", "qua", "phó", "thủ", "tướng", "phụ", "trách", "công", "nghiệp", "quốc", "phòng", "và", "hàng", "không", "vũ", "trụ", "498 cm3/of", "nga", "dmitry", "rogozin", "đã", "đưa", "ra", "những", "tuyên", "bố", "đầy", "ẩn", "ý", "rằng", "một", "đồng", "minh", "quân", "sự", "hùng", "mạnh", "sẽ", "có", "thể", "bảo", "vệ", "serbia", "trước", "mọi", "13h52", "kẻ", "xâm", "lược", "trong", "chuyến", "đi", "đến", "belgrade", "để", "tham", "gia", "ủy", "ban", "nga-serbia", "về", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "ông", "dmitry", "rogozin", "đã", "phát", "biểu", "trước", "truyền", "thông", "hai", "nước", "rằng", "việc", "có", "được", "một", "đồng", "minh", "quân", "sự", "hùng", "mạnh", "sẽ", "bảo", "vệ", "serbia", "trước", "bất", "kỳ", "thế", "lực", "xâm", "lược", "và", "không", "cho", "phép", "tái", "diễn", "tb-100", "kịch", "bản", "2100", "ông", "rogozin", "tuyên", "bố", "như", "vậy", "khi", "trả", "lời", "cho", "câu", "hỏi", "liệu", "serbia", "có", "thể", "trông", "đợi", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "nga", "trong", "trường", "hợp", "tái", "diễn", "sự", "kiện", "bi", "thảm", "tháng 8", "khi", "nam", "tư", "cũ", "sau", "này", "tách", "thành", "serbia", "và", "montenegro", "phải", "hứng", "chịu", "những", "trận", "ném", "bom", "dữ", "dội", "của", "nato", "theo", "lời", "phó", "thủ", "tướng", "nga", "nếu", "như", "nam", "tư", "ngày 20/11", "từng", "có", "hệ", "thống", "phòng", "không", "tiên", "tiến", "như", "690/h/y", "thì", "hẳn", "là", "đất", "nước", "bạn", "đã", "không", "thể", "xảy", "ra", "thảm", "kịch", "khi", "bị", "đánh", "phá", "tan", "tành", "bởi", "những", "cuộc", "không", "kích", "của", "liên", "quân", "mỹ-nato", "vị", "lãnh", "đạo", "chính", "phủ", "nga", "còn", "nói", "rõ", "ràng", "rằng", "tất", "nhiên", "liên", "bang", "nga", "hiên", "nay", "đã", "không", "còn", "như", "ngày mồng 7 mùng 2 tháng 8", "tổng", "thống", "nam", "tư", "slobodan", "milosevic", "trong", "phiên", "xét", "xử", "của", "tòa", "án", "quốc", "tế", "la", "haye", "ông", "còn", "lấy", "ví", "dụ", "về", "18 - 29", "việc", "lực", "lượng", "hàng", "không", "vũ", "trụ", "nước", "này", "đang", "đánh", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "ở", "syria", "đã", "chứng", "tỏ", "rõ", "ràng", "rằng", "nga", "đã", "tiến", "lên", "đẳng", "cấp", "mới", "cao", "hơn", "và", "hùng", "mạnh", "hơn", "sẵn", "sàng", "bảo", "vệ", "đồng", "minh", "trước", "bất", "cứ", "mối", "đe", "dọa", "nào", "ẩn", "ý", "của", "ông", "rogozin", "là", "nói", "về", "sự", "kiện", "nga", "đã", "không", "thể", "làm", "gì", "để", "giúp", "nam", "tư", "trong", "sự", "kiện", "tan", "rã", "của", "liên", "bang", "này", "sau", "4h17", "khi", "đó", "mỹ", "và", "nato", "đã", "tiến", "hành", "chiến", "dịch", "không", "kích", "phá", "nát", "nước", "này", "trong", "giai", "đoạn", "từ", "ngày 27/08/2749", "đến", "đầu", "ngày 31", "chính", "9.000.050", "quyền", "nga", "của", "tổng", "thống", "boris", "yeltsin", "khi", "đó", "đã", "không", "giúp", "được", "đồng", "minh", "thân", "thiết", "thoát", "khỏi", "kiếp", "nạn", "chỉ", "khi", "mọi", "sự", "đã", "ngã", "ngũ", "moscow", "mới", "cử", "8616,003395", "phân", "đội", "đặc", "nhiệm", "cấp", "tốc", "đánh", "chiếm", "trước", "sân", "bay", "quốc", "tế", "pristina", "thủ", "phủ", "của", "kosovo", "với", "dụng", "521 đồng", "ý", "riêng", "của", "mình" ]
[ "ba triệu chín trăm bốn mươi tám nghìn bốn trăm lẻ chín", "công", "ty", "dược", "gian", "dối", "bị", "phạt", "hơn", "âm bốn trăm năm năm phẩy không sáu tám hai mi li mét vuông", "bộ", "y", "tế", "ngày không chín không sáu hai sáu không hai", "ra", "quyết", "định", "xử", "phạt", "hành", "chính", "năm mốt", "công", "ty", "dược", "trong", "đó", "công", "ty", "tipharco", "bị", "phạt", "nhiều", "nhất", "chín mươi chín chỉ", "đồng", "cục", "quản", "lý", "dược", "bộ", "y", "tế", "cho", "biết", "hơn", "một nghìn", "tháng", "qua", "cục", "đã", "xử", "phạt", "vòng mười mười lăm", "công", "ty", "sản", "xuất", "thuốc", "không", "đạt", "tiêu", "chuẩn", "chất", "lượng", "buộc", "thu", "hồi", "tiêu", "hủy", "toàn", "bộ", "lô", "thuốc", "không", "đảm", "bảo", "chất", "lượng", "cơ", "sở", "bị", "phạt", "tiền", "nhiều", "nhất", "là", "công", "ty", "chính phủ", "dược", "phẩm", "tipharco", "mỹ", "tho", "tiền", "giang", "công", "ty", "này", "sản", "xuất", "thuốc", "viên", "nén", "prednisolon", "hai trăm ngày", "số", "đăng", "ký", "vd-13888-11", "số", "lô", "cộng một chín bốn ba ba sáu sáu một một một tám", "hạn", "dùng", "ngày mồng một và ngày hai tám tháng hai", "không", "đạt", "tiêu", "chuẩn", "chất", "lượng", "mức", "độ", "ba triệu chín trăm nghìn bảy trăm bốn mươi bốn", "và", "buôn", "bán", "nguyên", "liệu", "làm", "thuốc", "silymarin", "số", "lô", "ba không không không xoẹt ba không không", "hạn", "dùng", "sáu giờ tám phút mười lăm giây", "đã", "hết", "hạn", "sử", "dụng", "lô", "thuốc", "prednisolon", "của", "tipharco", "bị", "thu", "hồi", "tiêu", "hủy", "do", "không", "đạt", "chuẩn", "chất", "lượng", "với", "ba trăm sáu bẩy ngàn năm trăm ba chín", "sai", "phạm", "trên", "tipharco", "bị", "xử", "phạt", "âm tám nghìn tám mươi chín chấm bốn ba bẩy mê ga oát", "đồng", "tước", "quyền", "sử", "dụng", "giấy", "chứng", "nhận", "đủ", "điều", "kiện", "kinh", "doanh", "thuốc", "đối", "với", "nhập", "khẩu", "nguyên", "liệu", "làm", "thuốc", "trong", "tỉ số hai mươi mười ba", "tháng", "prednisolon", "âm ba nghìn bẩy trăm mười một chấm tám bốn sáu mi li lít", "là", "thuốc", "kháng", "viêm", "điều", "trị", "các", "bệnh", "dị", "ứng", "như", "hen", "phế", "quản", "viêm", "mũi", "dị", "ứng", "viêm", "da", "dị", "ứng", "những", "bệnh", "dị", "ứng", "nặng", "gồm", "cả", "phản", "vệ", "tám trăm bốn mươi bốn ngàn một trăm sáu mươi", "công", "ty", "chính phủ", "dược", "tư", "mười chín nghìn bốn trăm sáu ba phẩy chín bốn một hai", "hà", "nội", "và", "công", "ty", "cổ", "phần", "bệnh viện", "pharma", "bộ lao động thương binh", "cùng", "bị", "xử", "phạt", "mức", "tám trăm hai tám tháng", "đồng", "do", "sản", "xuất", "thuốc", "không", "đạt", "chất", "lượng", "hát vê vê gờ trừ một không không không sáu trăm", "mức", "độ", "hai nghìn hai trăm sáu tám", "trong", "đó", "lô", "sản", "phẩm", "của", "công", "ty", "chính phủ", "dược", "phẩm", "tư", "ba trăm lẻ một nghìn bảy trăm bốn bẩy", "sản", "xuất", "là", "thuốc", "seared", "năm trăm bốn mươi a xê trừ tờ", "số đăng ký", "vd-21906-14", "số", "lô", "mười tám chấm bẩy ba", "ngày", "sản", "xuất", "ngày hai chín", "hạn", "dùng", "ngày không sáu một một hai bảy một chín", "sản", "phẩm", "của", "công", "ty", "bệnh viện", "pharma", "là", "thuốc", "alphachymotrypsin", "bvp", "số đăng ký", "vd-13220-10", "số", "lô", "ca ca i tờ ngang rờ rờ pê e chéo sáu trăm", "ngày", "sản", "xuất", "ngày hai mươi tư và ngày năm", "hạn", "dùng", "ngày mười", "ngoài", "phạt", "tiền", "với", "một ngàn sáu trăm tám mươi chín", "cơ", "sở", "trên", "cục", "quản", "lý", "dược", "đã", "yêu", "cầu", "thu", "hồi", "và", "tiêu", "hủy", "toàn", "bộ", "sản", "phẩm", "tước", "quyền", "sử", "dụng", "giấy", "chứng", "nhận", "điều", "kiện", "kinh", "doanh", "đối", "với", "hai triệu ba trăm năm mươi chín ngàn hai trăm bốn mươi tư", "lại", "thuốc", "nói", "trên", "trong", "thời", "gian", "bốn ngàn bảy mươi", "tháng", "công", "ty", "chính phủ", "dược", "tư", "bẩy chín ngàn sáu trăm bẩy mươi phẩy không không tám chín bốn bốn", "đà", "nẵng", "bị", "xử", "phạt", "thấp", "nhất", "mức", "hai nghìn ba trăm ba tám chấm hai trăm ba nhăm mi li mét", "đồng", "do", "sản", "xuất", "thuốc", "enalapril", "một trăm bốn tám độ ca", "số đăng ký", "vd-15254-11", "số", "lô", "lờ e gạch chéo ba nghìn chín trăm", "không", "đạt", "tiêu", "chuẩn", "chất", "lượng", "mức", "độ", "âm mười lăm ngàn ba trăm lẻ ba phẩy một không chín ba" ]
[ "3.948.409", "công", "ty", "dược", "gian", "dối", "bị", "phạt", "hơn", "-455,0682 mm2", "bộ", "y", "tế", "ngày 09/06/2602", "ra", "quyết", "định", "xử", "phạt", "hành", "chính", "51", "công", "ty", "dược", "trong", "đó", "công", "ty", "tipharco", "bị", "phạt", "nhiều", "nhất", "99 chỉ", "đồng", "cục", "quản", "lý", "dược", "bộ", "y", "tế", "cho", "biết", "hơn", "1000", "tháng", "qua", "cục", "đã", "xử", "phạt", "vòng 10 - 15", "công", "ty", "sản", "xuất", "thuốc", "không", "đạt", "tiêu", "chuẩn", "chất", "lượng", "buộc", "thu", "hồi", "tiêu", "hủy", "toàn", "bộ", "lô", "thuốc", "không", "đảm", "bảo", "chất", "lượng", "cơ", "sở", "bị", "phạt", "tiền", "nhiều", "nhất", "là", "công", "ty", "chính phủ", "dược", "phẩm", "tipharco", "mỹ", "tho", "tiền", "giang", "công", "ty", "này", "sản", "xuất", "thuốc", "viên", "nén", "prednisolon", "200 ngày", "số", "đăng", "ký", "vd-13888-11", "số", "lô", "+19433661118", "hạn", "dùng", "ngày mồng 1 và ngày 28 tháng 2", "không", "đạt", "tiêu", "chuẩn", "chất", "lượng", "mức", "độ", "3.900.744", "và", "buôn", "bán", "nguyên", "liệu", "làm", "thuốc", "silymarin", "số", "lô", "3000/300", "hạn", "dùng", "6:8:15", "đã", "hết", "hạn", "sử", "dụng", "lô", "thuốc", "prednisolon", "của", "tipharco", "bị", "thu", "hồi", "tiêu", "hủy", "do", "không", "đạt", "chuẩn", "chất", "lượng", "với", "367.539", "sai", "phạm", "trên", "tipharco", "bị", "xử", "phạt", "-8089.437 mw", "đồng", "tước", "quyền", "sử", "dụng", "giấy", "chứng", "nhận", "đủ", "điều", "kiện", "kinh", "doanh", "thuốc", "đối", "với", "nhập", "khẩu", "nguyên", "liệu", "làm", "thuốc", "trong", "tỉ số 20 - 13", "tháng", "prednisolon", "-3711.846 ml", "là", "thuốc", "kháng", "viêm", "điều", "trị", "các", "bệnh", "dị", "ứng", "như", "hen", "phế", "quản", "viêm", "mũi", "dị", "ứng", "viêm", "da", "dị", "ứng", "những", "bệnh", "dị", "ứng", "nặng", "gồm", "cả", "phản", "vệ", "844.160", "công", "ty", "chính phủ", "dược", "tư", "19.463,9412", "hà", "nội", "và", "công", "ty", "cổ", "phần", "bệnh viện", "pharma", "bộ lao động thương binh", "cùng", "bị", "xử", "phạt", "mức", "828 tháng", "đồng", "do", "sản", "xuất", "thuốc", "không", "đạt", "chất", "lượng", "hvvg-1000600", "mức", "độ", "2268", "trong", "đó", "lô", "sản", "phẩm", "của", "công", "ty", "chính phủ", "dược", "phẩm", "tư", "301.747", "sản", "xuất", "là", "thuốc", "seared", "540ac-t", "số đăng ký", "vd-21906-14", "số", "lô", "18.73", "ngày", "sản", "xuất", "ngày 29", "hạn", "dùng", "ngày 06/11/2719", "sản", "phẩm", "của", "công", "ty", "bệnh viện", "pharma", "là", "thuốc", "alphachymotrypsin", "bvp", "số đăng ký", "vd-13220-10", "số", "lô", "kkit-rrpe/600", "ngày", "sản", "xuất", "ngày 24 và ngày 5", "hạn", "dùng", "ngày 10", "ngoài", "phạt", "tiền", "với", "1689", "cơ", "sở", "trên", "cục", "quản", "lý", "dược", "đã", "yêu", "cầu", "thu", "hồi", "và", "tiêu", "hủy", "toàn", "bộ", "sản", "phẩm", "tước", "quyền", "sử", "dụng", "giấy", "chứng", "nhận", "điều", "kiện", "kinh", "doanh", "đối", "với", "2.359.244", "lại", "thuốc", "nói", "trên", "trong", "thời", "gian", "4070", "tháng", "công", "ty", "chính phủ", "dược", "tư", "79.670,008944", "đà", "nẵng", "bị", "xử", "phạt", "thấp", "nhất", "mức", "2338.235 mm", "đồng", "do", "sản", "xuất", "thuốc", "enalapril", "148 ok", "số đăng ký", "vd-15254-11", "số", "lô", "le/3000900", "không", "đạt", "tiêu", "chuẩn", "chất", "lượng", "mức", "độ", "-15.303,1093" ]
[ "chưa", "hết", "cấp", "mười sáu chấm không tám năm", "các", "tiểu", "mỹ", "nhân", "hàn", "quốc", "đã", "đeo", "mặt", "giả", "tuy", "tuổi", "đời", "còn", "rất", "nhỏ", "nhưng", "các", "bé", "gái", "ở", "hàn", "quốc", "đã", "make", "up", "thành", "thạo", "không", "kém", "cạnh", "trung", "quốc", "một trăm sáu mươi ba pao trên xen ti mét khối", "các", "bé", "gái", "ở", "hàn", "quốc", "cũng", "biết", "make", "up", "từ", "rất", "sớm", "nghành", "công", "nghiệp", "thời", "trang", "ngày", "càng", "phát", "triển", "sẽ", "dẫn", "theo", "rất", "nhiều", "tác", "động", "đến", "các", "tiểu", "mỹ", "nhân", "của", "làng", "giải", "trí", "kpop", "ở", "xứ", "sở", "kim", "chi", "rất", "nhiều", "bé", "gái", "ngày ba mươi mốt tháng chín một nghìn ba tám", "có", "độ", "tuổi", "từ", "năm giờ hai mươi", "tuổi", "đã", "bắt", "đầu", "làm", "quen", "với", "các", "dụng", "cụ", "trang", "điểm", "chuyên", "nghiệp", "không", "kém", "bất", "kỳ", "người", "lớn", "nào", "lee", "eun", "chae", "chỉ", "mới", "hai triệu ba mươi tám ngàn sáu mươi bảy", "tuổi", "lee", "eun", "chae", "đã", "thường", "xuyên", "tiếp", "xúc", "với", "son", "phấn", "không", "chỉ", "make", "up", "khi", "làm", "việc", "khi", "đi", "học", "cô", "bé", "cũng", "rất", "chăm", "chút", "ngoại", "hình", "của", "mình", "jung", "won", "hee", "một", "tiểu", "mỹ", "nhân", "cũng", "nổi", "đình", "đám", "ở", "hàm", "quốc", "là", "jung", "won", "hee", "mới", "hai mươi ba trên mười sáu", "tuổi", "nhưng", "đã", "sắp", "được", "sm", "cho", "debut", "gia", "nhập", "thế", "hệ", "idol", "ngày", "càng", "trẻ", "trung", "xinh", "tươi", "và", "giỏi", "làm", "đẹp", "ở", "kpop", "khi", "xuất", "hiện", "tại", "trường", "học", "jung", "won", "hee", "cũng", "không", "quên", "làm", "đẹp", "trước", "khi", "đi", "học", "yoo", "ye", "won", "một", "tiểu", "mỹ", "nhân", "một trăm ba mươi lăm phẩy bẩy trăm năm bẩy", "tuổi", "nữa", "cũng", "là", "gương", "mặt", "quen", "thuộc", "của", "nhiều", "nhãn", "hàng", "thời", "trang", "ở", "hàn", "quốc", "là", "yoo", "ye", "won", "không", "chỉ", "được", "trang", "điểm", "kĩ", "yoo", "ye", "won", "cũng", "rất", "hiểu", "biết", "về", "các", "sản", "phẩm", "dưỡng", "da" ]
[ "chưa", "hết", "cấp", "16.085", "các", "tiểu", "mỹ", "nhân", "hàn", "quốc", "đã", "đeo", "mặt", "giả", "tuy", "tuổi", "đời", "còn", "rất", "nhỏ", "nhưng", "các", "bé", "gái", "ở", "hàn", "quốc", "đã", "make", "up", "thành", "thạo", "không", "kém", "cạnh", "trung", "quốc", "163 pound/cc", "các", "bé", "gái", "ở", "hàn", "quốc", "cũng", "biết", "make", "up", "từ", "rất", "sớm", "nghành", "công", "nghiệp", "thời", "trang", "ngày", "càng", "phát", "triển", "sẽ", "dẫn", "theo", "rất", "nhiều", "tác", "động", "đến", "các", "tiểu", "mỹ", "nhân", "của", "làng", "giải", "trí", "kpop", "ở", "xứ", "sở", "kim", "chi", "rất", "nhiều", "bé", "gái", "ngày 31/9/1038", "có", "độ", "tuổi", "từ", "5h20", "tuổi", "đã", "bắt", "đầu", "làm", "quen", "với", "các", "dụng", "cụ", "trang", "điểm", "chuyên", "nghiệp", "không", "kém", "bất", "kỳ", "người", "lớn", "nào", "lee", "eun", "chae", "chỉ", "mới", "2.038.067", "tuổi", "lee", "eun", "chae", "đã", "thường", "xuyên", "tiếp", "xúc", "với", "son", "phấn", "không", "chỉ", "make", "up", "khi", "làm", "việc", "khi", "đi", "học", "cô", "bé", "cũng", "rất", "chăm", "chút", "ngoại", "hình", "của", "mình", "jung", "won", "hee", "một", "tiểu", "mỹ", "nhân", "cũng", "nổi", "đình", "đám", "ở", "hàm", "quốc", "là", "jung", "won", "hee", "mới", "23 / 16", "tuổi", "nhưng", "đã", "sắp", "được", "sm", "cho", "debut", "gia", "nhập", "thế", "hệ", "idol", "ngày", "càng", "trẻ", "trung", "xinh", "tươi", "và", "giỏi", "làm", "đẹp", "ở", "kpop", "khi", "xuất", "hiện", "tại", "trường", "học", "jung", "won", "hee", "cũng", "không", "quên", "làm", "đẹp", "trước", "khi", "đi", "học", "yoo", "ye", "won", "một", "tiểu", "mỹ", "nhân", "135,757", "tuổi", "nữa", "cũng", "là", "gương", "mặt", "quen", "thuộc", "của", "nhiều", "nhãn", "hàng", "thời", "trang", "ở", "hàn", "quốc", "là", "yoo", "ye", "won", "không", "chỉ", "được", "trang", "điểm", "kĩ", "yoo", "ye", "won", "cũng", "rất", "hiểu", "biết", "về", "các", "sản", "phẩm", "dưỡng", "da" ]
[ "đồng", "usd", "mạnh", "lên", "gây", "sức", "ép", "đối", "với", "giá", "vàng", "châu", "á", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "chín giờ năm", "giá", "vàng", "tại", "thị", "trường", "châu", "á", "đi", "xuống", "giữa", "bối", "cảnh", "đồng", "usd", "mạnh", "lên", "sau", "khi", "bắc", "kinh", "nới", "lỏng", "chính", "sách", "tiền", "tệ", "để", "hỗ", "trợ", "nền", "tám trăm mười hai xen ti mét khối", "kinh", "tế", "đồng", "usd", "mạnh", "lên", "gây", "sức", "ép", "đối", "với", "giá", "vàng", "châu", "á", "ảnh", "minh", "họa", "thông tấn xã việt nam", "vào", "lúc", "tháng bẩy năm hai nghìn tám trăm bẩy mươi sáu", "âm chín mốt chấm tám sáu", "phút", "giá", "vàng", "giao", "ngay", "tại", "bengaluru", "ấn", "độ", "giảm", "sáu nghìn ba trăm sáu mốt phẩy một chín ba ga lông", "xuống", "một triệu chín trăm chín mươi sáu nghìn năm trăm bốn mươi bảy", "diu ét đi một ao", "đồng", "usd", "đã", "tăng", "chín trăm lẻ ba giây", "so", "với", "rổ", "tiền", "tệ", "khi", "trung", "quốc", "nới", "lỏng", "chính", "sách", "cho", "phép", "đồng", "nhân dân tệ", "giảm", "giá", "dù", "đà", "giảm", "của", "đồng", "tiền", "này", "không", "mạnh", "như", "một", "số", "người", "lo", "ngại", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "trung", "quốc", "lưu", "côn", "ngày hai chín và ngày ba mốt", "cho", "hay", "trung", "quốc", "có", "thể", "theo", "đuổi", "một", "chính", "sách", "tài", "khóa", "chủ", "động", "hướng", "về", "phía", "trước", "và", "linh", "hoạt", "hơn", "trong", "đó", "có", "khả", "năng", "cắt", "giảm", "thuế", "ở", "quy", "mô", "lớn", "để", "hỗ", "trợ", "duy", "trì", "đà", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "bên", "cạnh", "đó", "nhà", "kinh", "tế", "xu", "hongcai", "của", "trung", "tâm", "trung", "quốc", "về", "trao", "đổi", "kinh", "tế", "quốc", "tế", "cho", "rằng", "quyết", "định", "cắt", "giảm", "tỷ", "lệ", "dự", "trữ", "bắt", "buộc", "rrr", "được", "ngân", "hàng", "nhân", "dân", "trung", "quốc", "pboc", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "đưa", "ra", "vào", "quý một không bảy bảy ba", "là", "rất", "đúng", "lúc", "và", "đủ", "mạnh", "để", "hỗ", "trợ", "thúc", "đẩy", "niềm", "tin", "trong", "nền", "kinh", "tế", "trung", "quốc", "giá", "vàng", "đã", "giảm", "hơn", "năm nghìn sáu trăm tám mươi ba phẩy bốn chín lượng", "kể", "từ", "mức", "đỉnh", "trong", "ngày bảy và ngày mười bảy tháng mười một", "chủ", "yếu", "do", "sự", "tăng", "giá", "của", "đồng", "usd", "trước", "đà", "phục", "hồi", "của", "kinh", "tế", "mỹ", "tiến", "trình", "nâng", "lãi", "suất", "tại", "năm sáu", "mỹ", "và", "mối", "lo", "ngại", "về", "chiến", "tranh", "thương", "mại", "toàn", "cầu", "quỹ", "giao", "dịch", "vàng", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "spdr", "gold", "trust", "cho", "biết", "tính", "đến", "ngày ba mốt và ngày hai mươi", "lượng", "vàng", "do", "quỹ", "này", "nắm", "giữ", "giảm", "tám trăm chín mươi chín phẩy hai không năm lít", "xuống", "tám trăm sáu mốt nghìn năm trăm chín chín", "tấn" ]
[ "đồng", "usd", "mạnh", "lên", "gây", "sức", "ép", "đối", "với", "giá", "vàng", "châu", "á", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "9h5", "giá", "vàng", "tại", "thị", "trường", "châu", "á", "đi", "xuống", "giữa", "bối", "cảnh", "đồng", "usd", "mạnh", "lên", "sau", "khi", "bắc", "kinh", "nới", "lỏng", "chính", "sách", "tiền", "tệ", "để", "hỗ", "trợ", "nền", "812 cm3", "kinh", "tế", "đồng", "usd", "mạnh", "lên", "gây", "sức", "ép", "đối", "với", "giá", "vàng", "châu", "á", "ảnh", "minh", "họa", "thông tấn xã việt nam", "vào", "lúc", "tháng 7/2876", "-91.86", "phút", "giá", "vàng", "giao", "ngay", "tại", "bengaluru", "ấn", "độ", "giảm", "6361,193 gallon", "xuống", "1.996.547", "diu ét đi một ao", "đồng", "usd", "đã", "tăng", "903 giây", "so", "với", "rổ", "tiền", "tệ", "khi", "trung", "quốc", "nới", "lỏng", "chính", "sách", "cho", "phép", "đồng", "nhân dân tệ", "giảm", "giá", "dù", "đà", "giảm", "của", "đồng", "tiền", "này", "không", "mạnh", "như", "một", "số", "người", "lo", "ngại", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "trung", "quốc", "lưu", "côn", "ngày 29 và ngày 31", "cho", "hay", "trung", "quốc", "có", "thể", "theo", "đuổi", "một", "chính", "sách", "tài", "khóa", "chủ", "động", "hướng", "về", "phía", "trước", "và", "linh", "hoạt", "hơn", "trong", "đó", "có", "khả", "năng", "cắt", "giảm", "thuế", "ở", "quy", "mô", "lớn", "để", "hỗ", "trợ", "duy", "trì", "đà", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "bên", "cạnh", "đó", "nhà", "kinh", "tế", "xu", "hongcai", "của", "trung", "tâm", "trung", "quốc", "về", "trao", "đổi", "kinh", "tế", "quốc", "tế", "cho", "rằng", "quyết", "định", "cắt", "giảm", "tỷ", "lệ", "dự", "trữ", "bắt", "buộc", "rrr", "được", "ngân", "hàng", "nhân", "dân", "trung", "quốc", "pboc", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "đưa", "ra", "vào", "quý 10/773", "là", "rất", "đúng", "lúc", "và", "đủ", "mạnh", "để", "hỗ", "trợ", "thúc", "đẩy", "niềm", "tin", "trong", "nền", "kinh", "tế", "trung", "quốc", "giá", "vàng", "đã", "giảm", "hơn", "5683,49 lượng", "kể", "từ", "mức", "đỉnh", "trong", "ngày 7 và ngày 17 tháng 11", "chủ", "yếu", "do", "sự", "tăng", "giá", "của", "đồng", "usd", "trước", "đà", "phục", "hồi", "của", "kinh", "tế", "mỹ", "tiến", "trình", "nâng", "lãi", "suất", "tại", "56", "mỹ", "và", "mối", "lo", "ngại", "về", "chiến", "tranh", "thương", "mại", "toàn", "cầu", "quỹ", "giao", "dịch", "vàng", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "spdr", "gold", "trust", "cho", "biết", "tính", "đến", "ngày 31 và ngày 20", "lượng", "vàng", "do", "quỹ", "này", "nắm", "giữ", "giảm", "899,205 l", "xuống", "861.599", "tấn" ]
[ "chung", "kết", "cúp", "fa", "chelsea", "cần", "cảnh", "giác", "trước", "arsenal", "arsenal", "và", "chelsea", "đều", "toàn", "thắng", "trong", "âm tám ba nghìn một trăm bảy hai phẩy không không sáu bốn hai tám", "vòng", "đấu", "cuối", "cùng", "ở", "premier", "league", "và", "chơi", "rất", "ấn", "tượng", "ở", "cúp", "fa", "mùa", "này", "nhưng", "bục", "đăng", "quang", "tại", "sân", "wembley", "lại", "không", "có", "đủ", "chỗ", "cho", "cả", "hai", "tấm", "màn", "nhung", "của", "mùa", "bóng", "ba ngàn", "ở", "anh", "sẽ", "khép", "lại", "vào", "lúc", "bảy tháng ba", "một nghìn không trăm năm mươi", "ngày không chín một hai chín tám chín", "theo", "giờ", "việt nam", "sau", "khi", "xác", "định", "được", "chủ", "nhân", "của", "chiếc", "cúp", "fa", "trong", "trận", "chung", "kết", "giữa", "arsenal", "với", "chelsea", "tại", "sân", "wembley", "các", "pháo", "thủ", "hy", "vọng", "sẽ", "cứu", "vãn", "mùa", "bóng", "tệ", "hại", "của", "họ", "bằng", "một", "danh", "hiệu", "trong", "khi", "mục", "tiêu", "của", "the", "blues", "là", "giành", "cú", "đúp", "để", "kỷ", "niệm", "năm", "đầu", "tiên", "của", "huấn luyện viên", "antonio", "conte", "tại", "stamford", "bridge", "theo", "chín triệu bốn trăm chín mươi ba ngàn tám trăm linh một", "bước", "chân", "huấn luyện viên", "ancelotti", "dù", "hầu", "hết", "mọi", "dự", "đoán", "đều", "dành", "sự", "ưu", "ái", "mờ gi gạch ngang dê tờ i dê i ngang bốn trăm lẻ bốn", "cho", "chelsea", "nhưng", "huấn luyện viên", "conte", "lại", "gây", "bất", "ngờ", "khi", "luôn", "khẳng", "định", "arsenal", "mới", "chính", "là", "ứng", "hai ba không gạch ngang rờ i i", "viên", "cho", "chiếc", "cúp", "vô", "địch", "đơn", "giản", "vì", "ông", "tin", "rằng", "nỗi", "thất", "vọng", "của", "arsenal", "từ", "việc", "không", "giành", "được", "chỗ", "đứng", "trong", "top", "bốn triệu tám trăm chín mươi ngàn ba trăm chín mươi năm", "ở", "premier", "league", "mùa", "này", "sẽ", "một nghìn chín trăm chín mốt", "khiến", "họ", "trở", "thành", "đối", "thủ", "nguy", "hiểm", "gấp", "bội", "ông", "nói", "chúng", "tôi", "có", "thể", "bắt", "đầu", "như", "một", "đối", "chiếu", "dưới", "bởi", "vì", "chúng", "tôi", "đã", "giành", "được", "chiếc", "cúp", "vô", "địch", "premier", "league", "chúng", "tôi", "phải", "đối", "mặt", "với", "một", "đội", "bóng", "đã", "đánh", "mất", "khả", "năng", "được", "chơi", "ở", "champions", "league", "mùa", "tới", "và", "họ", "chỉ", "còn", "khả", "năng", "này", "để", "cứu", "vãn", "mùa", "giải", "của", "họ", "thế", "nhưng", "chắc", "chắn", "trong", "thâm", "bẩy lăm ngàn chín trăm mười một phẩy tám tám bẩy không", "tâm", "huấn luyện viên", "conte", "cũng", "đã", "chuẩn", "bị", "hành", "trang", "cho", "mình", "để", "bước", "theo", "dấu", "chân", "của", "người", "đồng", "hương", "carlo", "ancelotti", "vị", "huấn luyện viên", "đã", "mang", "về", "cho", "chelsea", "cú", "đúp", "vô", "địch", "premier", "league", "và", "cúp", "fa", "ngay", "ở", "mùa", "bóng", "đầu", "tiên", "của", "ông", "bảy tám phẩy ba", "tại", "sân", "stamford", "bridge", "ông", "có", "thể", "làm", "được", "điều", "đó", "khi", "các", "cầu", "thủ", "chelsea", "vẫn", "đang", "chơi", "với", "phong", "độ", "rất", "tốt", "và", "nhất", "là", "họ", "vẫn", "khát", "khao", "chiến", "thắng", "như", "một", "cỗ", "máy", "khó", "có", "thể", "dừng", "lại", "và", "cuối", "cùng", "dù", "ông", "có", "phải", "chọn", "lựa", "giữa", "nemanja", "matic", "hay", "cesc", "fabregas", "cho", "một", "vị", "trí", "ở", "bên", "cạnh", "n", "golo", "kante", "thì", "chelsea", "vẫn", "âm bảy nghìn chín trăm ba mươi mốt chấm năm bốn ba át mót phe", "có", "một", "hàng", "tiền", "vệ", "rất", "mạnh", "để", "tranh", "chấp", "quyền", "kiểm", "soát", "khu", "vực", "giữa", "sân", "với", "arsenal", "một", "trong", "những", "yếu", "tố", "được", "xem", "là", "sẽ", "đóng", "vai", "trò", "quyết", "định", "ở", "trận", "đấu", "này", "sự", "vắng", "mặt", "của", "trung", "vệ", "laurent", "koscielny", "trái", "sẽ", "để", "lại", "một", "khoảng", "trống", "không", "nhỏ", "nơi", "hàng", "phòng", "ngự", "của", "arsenal", "trong", "khi", "đó", "huấn luyện viên", "arsene", "wenger", "cũng", "tin", "rằng", "đội", "bóng", "của", "ông", "sẽ", "khắc", "phục", "được", "cuộc", "khủng", "hoảng", "tám một một bảy không chín ba một sáu sáu hai", "chấn", "thương", "ở", "hàng", "phòng", "thủ", "và", "gây", "thất", "vọng", "cho", "nỗ", "lực", "lập", "cú", "đúp", "của", "chelsea", "bằng", "cách", "giành", "chiến", "thắng", "ở", "trận", "chung", "kết", "này", "ông", "đưa", "ra", "ví", "dụ", "về", "trận", "chung", "kết", "cúp", "fa", "mười chín giờ mười hai", "khi", "arsenal", "cũng", "vắng", "một", "số", "cầu", "thủ", "chủ", "chốt", "nhưng", "họ", "đã", "chống", "lại", "mọi", "tỷ", "lệ", "cược", "để", "giành", "chiến", "thắng", "trước", "m.u", "trên", "chấm", "một bát can", "ông", "nói", "tất", "nhiên", "tôi", "hy", "vọng", "chúng", "tôi", "sẽ", "giành", "chiến", "thắng", "đúng", "là", "trên", "quan", "điểm", "trung", "lập", "chelsea", "sẽ", "là", "ứng", "viên", "tôi", "nhớ", "ngày mười một mười bốn", "chúng", "tôi", "cũng", "không", "có", "một", "số", "cầu", "thủ", "huấn luyện viên", "wenger", "đã", "thất", "bại", "trong", "việc", "giúp", "arsenal", "đảm", "bảo", "tấm", "vé", "tham", "dự", "champions", "league", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "tám mươi", "năm", "nhưng", "ông", "vẫn", "có", "thể", "làm", "nên", "lịch", "sử", "bằng", "cách", "trở", "thành", "huấn luyện viên", "đầu", "tiên", "giành", "được", "âm ba bẩy ngàn ba trăm bốn lăm phẩy không không một ngàn tám trăm bẩy mươi chín", "chiếc", "cúp", "fa", "arsenal", "cũng", "hy", "vọng", "sẽ", "vượt", "qua", "m.u", "để", "trở", "thành", "đội", "bóng", "giàu", "thành", "tích", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "bảy mươi chín phẩy bốn bẩy", "năm", "của", "giải", "đấu", "này", "với", "mười hai tới mười một", "lần", "đăng", "quang", "thế", "nhưng", "ông", "wenger", "chưa", "bao", "giờ", "phải", "bước", "vào", "trận", "chung", "kết", "cúp", "fa", "mà", "biết", "rằng", "đó", "là", "niềm", "hy", "vọng", "cuối", "cùng", "của", "mình", "trong", "việc", "cứu", "vãn", "cho", "cả", "mùa", "giải", "của", "arsenal", "sức", "ép", "sẽ", "nặng", "nề", "hơn", "mà", "trong", "hoàn", "cảnh", "không", "có", "được", "hàng", "hậu", "vệ", "mạnh", "nhất", "do", "laurent", "koscielny", "ngày hai và ngày hai mươi tư", "bị", "treo", "giò", "gabriel", "chấn", "thương", "và", "khả", "năng", "ra", "sân", "của", "shkodran", "mustafi", "kieran", "mười lăm phẩy không không ba đến bảy mươi chín chấm không hai", "gibbs", "vẫn", "còn", "bỏ", "ngỏ", "thì", "liệu", "các", "pháo", "thủ", "có", "thể", "đứng", "vững", "trước", "sức", "công", "phá", "của", "the", "blues", "arsenal", "đang", "chơi", "rất", "tốt", "với", "sơ", "đồ", "ca dét rờ mờ xoẹt sáu không không", "nhưng", "đó", "lại", "là", "hệ", "thống", "đã", "đưa", "chelsea", "lên", "đỉnh", "cao", "ở", "premier", "league", "mùa", "này", "tất", "nhiên", "huấn luyện viên", "conte", "đã", "từng", "bại", "trận", "khi", "đối", "thủ", "dùng", "chính", "sơ", "đồ", "này", "để", "chống", "lại", "mình", "như", "trường", "hợp", "của", "tottenham", "chẳng", "hạn", "thế", "nhưng", "nếu", "như", "chelsea", "vẫn", "tiếp", "tục", "thể", "hiện", "được", "sự", "tàn", "nhẫn", "của", "họ", "trong", "cả", "công", "lẫn", "thủ", "và", "nếu", "như", "huấn luyện viên", "wenger", "không", "thể", "chắp", "vá", "được", "hàng", "hậu", "vệ", "của", "mình", "như", "mong", "đợi", "thì", "có", "lẽ", "ai", "cũng", "có", "thể", "dễ", "dàng", "đoán", "được", "một ngàn chín trăm bốn ba phẩy tám một sáu lượng", "kết", "cục", "của", "trận", "chung", "năm trăm mười hai mi li lít", "kết", "này", "arsenal", "laurent", "koscielny", "bị", "treo", "giò", "gabriel", "vắng", "mặt", "vì", "chấn", "thương", "trong", "khi", "khả", "năng", "ra", "sân", "của", "shkodran", "mustafi", "và", "kieran", "gibbs", "vẫn", "còn", "bỏ", "ngỏ", "bảy nghìn hai trăm mười tám phẩy tám hai ngày", "chelsea", "không", "có", "cầu", "thủ", "nào", "dính", "chấn", "âm chín nghìn bẩy trăm chín mươi bốn phẩy chín trăm sáu mươi hai héc", "thương", "hay", "bị", "treo", "giò", "arsenal", "ngang e ngang o e pê", "và", "chelsea", "đã", "gặp", "nhau", "bốn ngàn", "lần", "trong", "khuôn", "khổ", "cúp", "fa", "arsenal", "thắng", "sáu mươi lăm", "trận", "chelsea", "thắng", "tám mươi", "đây", "là", "lần", "thứ", "hai", "arsenal", "và", "chelsea", "gặp", "nhau", "trong", "trận", "chung", "kết", "cúp", "fa", "ở", "lần", "đầu", "tiên", "vào", "ngày một tháng hai năm một hai một bốn", "arsenal", "đã", "hai mươi bảy chấm không năm đến tám chín chấm không sáu", "thắng", "chelsea", "với", "tỷ", "số", "ba ngàn", "để", "lập", "cú", "đúp", "cúp", "fa", "và", "premier", "league", "trong", "lần", "giáp", "mặt", "nhau", "gần", "đê u i bê e", "đây", "nhất", "ở", "cúp", "fa", "tại", "vòng", "bán", "kết", "mùa", "bóng", "hai triệu năm ngàn một trăm linh sáu", "chelsea", "đã", "thắng", "arsenal", "hiệu số mười ba mười bốn", "nhưng", "đó", "là", "chiến", "thắng", "duy", "nhất", "của", "the", "blues", "trước", "các", "pháo", "thủ", "ở", "giải", "đấu", "này", "trong", "hai nghìn tám trăm năm nhăm", "năm" ]
[ "chung", "kết", "cúp", "fa", "chelsea", "cần", "cảnh", "giác", "trước", "arsenal", "arsenal", "và", "chelsea", "đều", "toàn", "thắng", "trong", "-83.172,006428", "vòng", "đấu", "cuối", "cùng", "ở", "premier", "league", "và", "chơi", "rất", "ấn", "tượng", "ở", "cúp", "fa", "mùa", "này", "nhưng", "bục", "đăng", "quang", "tại", "sân", "wembley", "lại", "không", "có", "đủ", "chỗ", "cho", "cả", "hai", "tấm", "màn", "nhung", "của", "mùa", "bóng", "3000", "ở", "anh", "sẽ", "khép", "lại", "vào", "lúc", "7/3", "1050", "ngày 09/12/989", "theo", "giờ", "việt nam", "sau", "khi", "xác", "định", "được", "chủ", "nhân", "của", "chiếc", "cúp", "fa", "trong", "trận", "chung", "kết", "giữa", "arsenal", "với", "chelsea", "tại", "sân", "wembley", "các", "pháo", "thủ", "hy", "vọng", "sẽ", "cứu", "vãn", "mùa", "bóng", "tệ", "hại", "của", "họ", "bằng", "một", "danh", "hiệu", "trong", "khi", "mục", "tiêu", "của", "the", "blues", "là", "giành", "cú", "đúp", "để", "kỷ", "niệm", "năm", "đầu", "tiên", "của", "huấn luyện viên", "antonio", "conte", "tại", "stamford", "bridge", "theo", "9.493.801", "bước", "chân", "huấn luyện viên", "ancelotti", "dù", "hầu", "hết", "mọi", "dự", "đoán", "đều", "dành", "sự", "ưu", "ái", "mj-dtidy-404", "cho", "chelsea", "nhưng", "huấn luyện viên", "conte", "lại", "gây", "bất", "ngờ", "khi", "luôn", "khẳng", "định", "arsenal", "mới", "chính", "là", "ứng", "230-ryi", "viên", "cho", "chiếc", "cúp", "vô", "địch", "đơn", "giản", "vì", "ông", "tin", "rằng", "nỗi", "thất", "vọng", "của", "arsenal", "từ", "việc", "không", "giành", "được", "chỗ", "đứng", "trong", "top", "4.890.395", "ở", "premier", "league", "mùa", "này", "sẽ", "1991", "khiến", "họ", "trở", "thành", "đối", "thủ", "nguy", "hiểm", "gấp", "bội", "ông", "nói", "chúng", "tôi", "có", "thể", "bắt", "đầu", "như", "một", "đối", "chiếu", "dưới", "bởi", "vì", "chúng", "tôi", "đã", "giành", "được", "chiếc", "cúp", "vô", "địch", "premier", "league", "chúng", "tôi", "phải", "đối", "mặt", "với", "một", "đội", "bóng", "đã", "đánh", "mất", "khả", "năng", "được", "chơi", "ở", "champions", "league", "mùa", "tới", "và", "họ", "chỉ", "còn", "khả", "năng", "này", "để", "cứu", "vãn", "mùa", "giải", "của", "họ", "thế", "nhưng", "chắc", "chắn", "trong", "thâm", "75.911,8870", "tâm", "huấn luyện viên", "conte", "cũng", "đã", "chuẩn", "bị", "hành", "trang", "cho", "mình", "để", "bước", "theo", "dấu", "chân", "của", "người", "đồng", "hương", "carlo", "ancelotti", "vị", "huấn luyện viên", "đã", "mang", "về", "cho", "chelsea", "cú", "đúp", "vô", "địch", "premier", "league", "và", "cúp", "fa", "ngay", "ở", "mùa", "bóng", "đầu", "tiên", "của", "ông", "78,3", "tại", "sân", "stamford", "bridge", "ông", "có", "thể", "làm", "được", "điều", "đó", "khi", "các", "cầu", "thủ", "chelsea", "vẫn", "đang", "chơi", "với", "phong", "độ", "rất", "tốt", "và", "nhất", "là", "họ", "vẫn", "khát", "khao", "chiến", "thắng", "như", "một", "cỗ", "máy", "khó", "có", "thể", "dừng", "lại", "và", "cuối", "cùng", "dù", "ông", "có", "phải", "chọn", "lựa", "giữa", "nemanja", "matic", "hay", "cesc", "fabregas", "cho", "một", "vị", "trí", "ở", "bên", "cạnh", "n", "golo", "kante", "thì", "chelsea", "vẫn", "-7931.543 atm", "có", "một", "hàng", "tiền", "vệ", "rất", "mạnh", "để", "tranh", "chấp", "quyền", "kiểm", "soát", "khu", "vực", "giữa", "sân", "với", "arsenal", "một", "trong", "những", "yếu", "tố", "được", "xem", "là", "sẽ", "đóng", "vai", "trò", "quyết", "định", "ở", "trận", "đấu", "này", "sự", "vắng", "mặt", "của", "trung", "vệ", "laurent", "koscielny", "trái", "sẽ", "để", "lại", "một", "khoảng", "trống", "không", "nhỏ", "nơi", "hàng", "phòng", "ngự", "của", "arsenal", "trong", "khi", "đó", "huấn luyện viên", "arsene", "wenger", "cũng", "tin", "rằng", "đội", "bóng", "của", "ông", "sẽ", "khắc", "phục", "được", "cuộc", "khủng", "hoảng", "81170931662", "chấn", "thương", "ở", "hàng", "phòng", "thủ", "và", "gây", "thất", "vọng", "cho", "nỗ", "lực", "lập", "cú", "đúp", "của", "chelsea", "bằng", "cách", "giành", "chiến", "thắng", "ở", "trận", "chung", "kết", "này", "ông", "đưa", "ra", "ví", "dụ", "về", "trận", "chung", "kết", "cúp", "fa", "19h12", "khi", "arsenal", "cũng", "vắng", "một", "số", "cầu", "thủ", "chủ", "chốt", "nhưng", "họ", "đã", "chống", "lại", "mọi", "tỷ", "lệ", "cược", "để", "giành", "chiến", "thắng", "trước", "m.u", "trên", "chấm", "1 pa", "ông", "nói", "tất", "nhiên", "tôi", "hy", "vọng", "chúng", "tôi", "sẽ", "giành", "chiến", "thắng", "đúng", "là", "trên", "quan", "điểm", "trung", "lập", "chelsea", "sẽ", "là", "ứng", "viên", "tôi", "nhớ", "ngày 11, 14", "chúng", "tôi", "cũng", "không", "có", "một", "số", "cầu", "thủ", "huấn luyện viên", "wenger", "đã", "thất", "bại", "trong", "việc", "giúp", "arsenal", "đảm", "bảo", "tấm", "vé", "tham", "dự", "champions", "league", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "80", "năm", "nhưng", "ông", "vẫn", "có", "thể", "làm", "nên", "lịch", "sử", "bằng", "cách", "trở", "thành", "huấn luyện viên", "đầu", "tiên", "giành", "được", "-37.345,001879", "chiếc", "cúp", "fa", "arsenal", "cũng", "hy", "vọng", "sẽ", "vượt", "qua", "m.u", "để", "trở", "thành", "đội", "bóng", "giàu", "thành", "tích", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "79,47", "năm", "của", "giải", "đấu", "này", "với", "12 - 11", "lần", "đăng", "quang", "thế", "nhưng", "ông", "wenger", "chưa", "bao", "giờ", "phải", "bước", "vào", "trận", "chung", "kết", "cúp", "fa", "mà", "biết", "rằng", "đó", "là", "niềm", "hy", "vọng", "cuối", "cùng", "của", "mình", "trong", "việc", "cứu", "vãn", "cho", "cả", "mùa", "giải", "của", "arsenal", "sức", "ép", "sẽ", "nặng", "nề", "hơn", "mà", "trong", "hoàn", "cảnh", "không", "có", "được", "hàng", "hậu", "vệ", "mạnh", "nhất", "do", "laurent", "koscielny", "ngày 2 và ngày 24", "bị", "treo", "giò", "gabriel", "chấn", "thương", "và", "khả", "năng", "ra", "sân", "của", "shkodran", "mustafi", "kieran", "15,003 - 79.02", "gibbs", "vẫn", "còn", "bỏ", "ngỏ", "thì", "liệu", "các", "pháo", "thủ", "có", "thể", "đứng", "vững", "trước", "sức", "công", "phá", "của", "the", "blues", "arsenal", "đang", "chơi", "rất", "tốt", "với", "sơ", "đồ", "kzrm/600", "nhưng", "đó", "lại", "là", "hệ", "thống", "đã", "đưa", "chelsea", "lên", "đỉnh", "cao", "ở", "premier", "league", "mùa", "này", "tất", "nhiên", "huấn luyện viên", "conte", "đã", "từng", "bại", "trận", "khi", "đối", "thủ", "dùng", "chính", "sơ", "đồ", "này", "để", "chống", "lại", "mình", "như", "trường", "hợp", "của", "tottenham", "chẳng", "hạn", "thế", "nhưng", "nếu", "như", "chelsea", "vẫn", "tiếp", "tục", "thể", "hiện", "được", "sự", "tàn", "nhẫn", "của", "họ", "trong", "cả", "công", "lẫn", "thủ", "và", "nếu", "như", "huấn luyện viên", "wenger", "không", "thể", "chắp", "vá", "được", "hàng", "hậu", "vệ", "của", "mình", "như", "mong", "đợi", "thì", "có", "lẽ", "ai", "cũng", "có", "thể", "dễ", "dàng", "đoán", "được", "1943,816 lượng", "kết", "cục", "của", "trận", "chung", "512 ml", "kết", "này", "arsenal", "laurent", "koscielny", "bị", "treo", "giò", "gabriel", "vắng", "mặt", "vì", "chấn", "thương", "trong", "khi", "khả", "năng", "ra", "sân", "của", "shkodran", "mustafi", "và", "kieran", "gibbs", "vẫn", "còn", "bỏ", "ngỏ", "7218,82 ngày", "chelsea", "không", "có", "cầu", "thủ", "nào", "dính", "chấn", "-9794,962 hz", "thương", "hay", "bị", "treo", "giò", "arsenal", "-e-oep", "và", "chelsea", "đã", "gặp", "nhau", "4000", "lần", "trong", "khuôn", "khổ", "cúp", "fa", "arsenal", "thắng", "65", "trận", "chelsea", "thắng", "80", "đây", "là", "lần", "thứ", "hai", "arsenal", "và", "chelsea", "gặp", "nhau", "trong", "trận", "chung", "kết", "cúp", "fa", "ở", "lần", "đầu", "tiên", "vào", "ngày 1/2/1214", "arsenal", "đã", "27.05 - 89.06", "thắng", "chelsea", "với", "tỷ", "số", "3000", "để", "lập", "cú", "đúp", "cúp", "fa", "và", "premier", "league", "trong", "lần", "giáp", "mặt", "nhau", "gần", "duybe", "đây", "nhất", "ở", "cúp", "fa", "tại", "vòng", "bán", "kết", "mùa", "bóng", "2.005.106", "chelsea", "đã", "thắng", "arsenal", "hiệu số 13 - 14", "nhưng", "đó", "là", "chiến", "thắng", "duy", "nhất", "của", "the", "blues", "trước", "các", "pháo", "thủ", "ở", "giải", "đấu", "này", "trong", "2855", "năm" ]
[ "nga", "vô", "tình", "lộ", "hình", "dạng", "taxi", "chiến", "trường", "bumerang", "kiến", "thức", "quân", "đội", "nga", "vô", "tình", "để", "lộ", "một", "phần", "hình", "dạng", "xe", "thiết", "giáp", "chở", "quân", "bánh", "lốp", "rờ dét chín bốn không", "bumerang", "trong", "hoạt", "động", "diễn", "tập", "ở", "alabino", "mời", "độc", "giả", "xem", "clip", "các", "trang", "mạng", "ngày mười bốn tháng mười hai năm một nghìn bốn trăm linh chín", "diễn", "đàn", "nga", "đầu", "quý năm", "tiếp", "tục", "đăng", "tải", "clip", "về", "hoạt", "động", "diễn", "tập", "duyệt", "binh", "của", "quân", "đội", "nga", "ở", "thao", "trường", "albino", "gần", "moscow", "điều", "lý", "thú", "trong", "đoạn", "clip", "này", "là", "sự", "xuất", "hiện", "của", "xe", "thiết", "giáp", "chở", "quân", "bumerang", "hoặc", "là", "boomerang", "thế", "hệ", "mới", "nhất", "sự", "xuất", "hiện", "của", "bumerang", "tiếp", "tục", "nối", "dài", "danh", "sách", "các", "trang", "bị", "quân", "sự", "tiên", "tiến", "mới", "nhất", "dành", "cho", "quân", "đội", "nga", "từ", "trong", "hai mươi ba giờ năm chín", "nga", "lần", "lượt", "vô", "tình", "tự", "để", "lộ", "hình", "dạng", "các", "phương", "tiện", "quân", "sự", "tuyệt", "mật", "gồm", "xe", "tăng", "chiến", "đấu", "chủ", "lực", "sờ trừ một không năm không bảy trăm", "armata", "xe", "chiến", "đấu", "bộ", "binh", "chín trăm trừ hai nghìn bảy mươi xuộc a lờ i ích nờ", "armata", "và", "kurganets", "cộng chín tám sáu ba ba hai năm bẩy tám chín bẩy", "lựu", "pháo", "tự", "hành", "năm không hai trừ u i dê e tê hát rờ e", "koalitsiya-sv", "ngoài", "ra", "có", "nguồn", "tin", "cho", "biết", "là", "trong", "cuộc", "duyệt", "binh", "ngày mười chín và ngày hai tháng một", "quân", "đội", "âm sáu nghìn sáu trăm tám mươi sáu phẩy không chín trăm mười tám mê ga bít", "nga", "còn", "giới", "thiệu", "tổ", "hợp", "một triệu", "tên", "lửa", "chống", "tăng", "kornet", "mười sáu giờ năm chín phút", "d", "và", "xe", "thiết", "giáp", "chở", "quân", "typhoon-u", "xe", "thiết", "giáp", "chở", "quân", "hát ba nghìn gạch ngang bốn không không", "bánh", "bốn triệu", "lốp", "bumerang", "bumerang", "là", "hai không không gạch ngang ba trăm hai mươi tờ giây quờ", "thiết", "kế", "xe", "thiết", "giáp", "chở", "quân", "bốn bẩy bẩy không ngang bốn không không", "bánh", "mới", "nhất", "được", "phát", "triển", "bởi", "công", "nghiệp", "quốc", "phòng", "nga", "để", "thay", "thế", "cho", "họ", "xe", "btr", "sử", "dụng", "từ", "thời", "liên", "xô", "mặc", "dù", "các", "xe", "thiết", "giáp", "bumerang", "lộ", "diện", "ở", "albino", "bị", "che", "mất", "một", "nửa", "phần", "thân", "trên", "tuy", "nhiên", "phần", "thân", "dưới", "cho", "thấy", "rằng", "chúng", "có", "thiết", "kế", "khác", "hoàn", "toàn", "dòng", "btr", "cụ", "thể", "các", "cửa", "hông", "cho", "binh", "sĩ", "ra", "vào", "trên", "btr", "đã", "bị", "bỏ", "đi", "trên", "bumerang", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "thiết", "kế", "xe", "bumerang", "có", "thể", "bố", "trị", "lại", "gồm", "động", "cơ", "nằm", "ở", "đầu", "xe", "khoang", "lái", "ở", "đầu", "xe", "bên", "trái", "tháp", "pháo", "ở", "giữa", "và", "khoang", "chở", "tám trăm ngang vê kép quy", "lính", "ở", "sau", "âm ba năm phẩy bốn ba", "theo", "một", "số", "nguồn", "tin", "xe", "thiết", "giáp", "chở", "quân", "bumerang", "có", "thể", "chở", "tổng", "cộng", "bốn ngàn", "binh", "sĩ", "gồm", "cả", "kíp", "lái", "âm năm mươi tám nghìn tám trăm chín mươi hai phẩy ba nghìn tám trăm hai mươi bốn", "người", "hỏa", "lực", "của", "bumerang", "gồm", "trạm", "điều", "khiển", "vũ", "khí", "từ", "xa", "trang", "bị", "pháo", "chính", "bẩy ngàn hai trăm chín mươi ba phẩy ba bảy chín mi li lít trên ghi ga bai", "ba không không gạch ngang tờ i ép", "tự", "động" ]
[ "nga", "vô", "tình", "lộ", "hình", "dạng", "taxi", "chiến", "trường", "bumerang", "kiến", "thức", "quân", "đội", "nga", "vô", "tình", "để", "lộ", "một", "phần", "hình", "dạng", "xe", "thiết", "giáp", "chở", "quân", "bánh", "lốp", "rz940", "bumerang", "trong", "hoạt", "động", "diễn", "tập", "ở", "alabino", "mời", "độc", "giả", "xem", "clip", "các", "trang", "mạng", "ngày 14/12/1409", "diễn", "đàn", "nga", "đầu", "quý 5", "tiếp", "tục", "đăng", "tải", "clip", "về", "hoạt", "động", "diễn", "tập", "duyệt", "binh", "của", "quân", "đội", "nga", "ở", "thao", "trường", "albino", "gần", "moscow", "điều", "lý", "thú", "trong", "đoạn", "clip", "này", "là", "sự", "xuất", "hiện", "của", "xe", "thiết", "giáp", "chở", "quân", "bumerang", "hoặc", "là", "boomerang", "thế", "hệ", "mới", "nhất", "sự", "xuất", "hiện", "của", "bumerang", "tiếp", "tục", "nối", "dài", "danh", "sách", "các", "trang", "bị", "quân", "sự", "tiên", "tiến", "mới", "nhất", "dành", "cho", "quân", "đội", "nga", "từ", "trong", "23h59", "nga", "lần", "lượt", "vô", "tình", "tự", "để", "lộ", "hình", "dạng", "các", "phương", "tiện", "quân", "sự", "tuyệt", "mật", "gồm", "xe", "tăng", "chiến", "đấu", "chủ", "lực", "s-1050700", "armata", "xe", "chiến", "đấu", "bộ", "binh", "900-2070/alyxn", "armata", "và", "kurganets", "+98633257897", "lựu", "pháo", "tự", "hành", "502-uidethre", "koalitsiya-sv", "ngoài", "ra", "có", "nguồn", "tin", "cho", "biết", "là", "trong", "cuộc", "duyệt", "binh", "ngày 19 và ngày 2 tháng 1", "quân", "đội", "-6686,0918 mb", "nga", "còn", "giới", "thiệu", "tổ", "hợp", "1.000.000", "tên", "lửa", "chống", "tăng", "kornet", "16h59", "d", "và", "xe", "thiết", "giáp", "chở", "quân", "typhoon-u", "xe", "thiết", "giáp", "chở", "quân", "h3000-400", "bánh", "4.000.000", "lốp", "bumerang", "bumerang", "là", "200-320tjq", "thiết", "kế", "xe", "thiết", "giáp", "chở", "quân", "4770-400", "bánh", "mới", "nhất", "được", "phát", "triển", "bởi", "công", "nghiệp", "quốc", "phòng", "nga", "để", "thay", "thế", "cho", "họ", "xe", "btr", "sử", "dụng", "từ", "thời", "liên", "xô", "mặc", "dù", "các", "xe", "thiết", "giáp", "bumerang", "lộ", "diện", "ở", "albino", "bị", "che", "mất", "một", "nửa", "phần", "thân", "trên", "tuy", "nhiên", "phần", "thân", "dưới", "cho", "thấy", "rằng", "chúng", "có", "thiết", "kế", "khác", "hoàn", "toàn", "dòng", "btr", "cụ", "thể", "các", "cửa", "hông", "cho", "binh", "sĩ", "ra", "vào", "trên", "btr", "đã", "bị", "bỏ", "đi", "trên", "bumerang", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "thiết", "kế", "xe", "bumerang", "có", "thể", "bố", "trị", "lại", "gồm", "động", "cơ", "nằm", "ở", "đầu", "xe", "khoang", "lái", "ở", "đầu", "xe", "bên", "trái", "tháp", "pháo", "ở", "giữa", "và", "khoang", "chở", "800-wq", "lính", "ở", "sau", "-35,43", "theo", "một", "số", "nguồn", "tin", "xe", "thiết", "giáp", "chở", "quân", "bumerang", "có", "thể", "chở", "tổng", "cộng", "4000", "binh", "sĩ", "gồm", "cả", "kíp", "lái", "-58.892,3824", "người", "hỏa", "lực", "của", "bumerang", "gồm", "trạm", "điều", "khiển", "vũ", "khí", "từ", "xa", "trang", "bị", "pháo", "chính", "7293,379 ml/gb", "300-tif", "tự", "động" ]
[ "sắp", "nghiên", "cứu", "thuốc", "trung", "y", "chữa", "bệnh", "aids", "cục", "quản", "lý", "trung", "y", "thành", "phố", "bắc", "kinh", "trung", "quốc", "hôm", "xuộc một tám không không ngang chín trăm", "cho", "biết", "trong", "vòng", "mùng ba tháng mười một năm hai nghìn chín trăm năm tám", "năm", "tới", "các", "nhà", "khoa", "học", "của", "cơ", "quan", "này", "sẽ", "nghiên", "cứu", "điều", "chế", "chín bảy nghìn ba hai phẩy bẩy năm sáu hai", "loại", "thuốc", "trung", "y", "an", "toàn", "hiệu", "quả", "và", "giá", "rẻ", "những", "sản", "phẩm", "mới", "này", "sẽ", "giúp", "điều", "trị", "các", "loại", "bệnh", "truyền", "nhiễm", "mới", "như", "mạch", "máu", "não", "tim", "mạch", "đái", "tháo", "đường", "thận", "mãn", "tính", "cột", "sống", "xương", "khớp", "cúm", "viêm", "gan", "ung", "thư", "trầm", "cảm", "và", "aids", "trước", "đó", "các", "chuyên", "gia", "trung", "y", "thuộc", "thành", "phố", "bắc", "kinh", "đã", "âm mười hai chấm bốn", "nghiên", "cứu", "điều", "chế", "thành", "công", "thuốc", "trung", "y", "điều", "trị", "hiệu", "quả", "cúm", "a/h1n1", "triệu", "tĩnh", "cục", "trưởng", "cục", "quản", "lý", "trung", "y", "bắc", "kinh", "cho", "biết", "nghiên", "cứu", "trên", "sẽ", "dựa", "trên", "cơ", "sở", "cơ", "chế", "hoạt", "động", "của", "công", "nghệ", "nghiên", "cứu", "điều", "chế", "thuốc", "trung", "y", "trị", "cúm", "a/h1n1", "đồng", "hai ngàn năm trăm mười hai chấm không tám trăm chín ba ngày", "thời", "phát", "huy", "ưu", "thế", "tài", "nguyên", "phong", "phú", "của", "các", "cơ", "quan", "y", "tế", "và", "viện", "trung", "y", "các", "loại" ]
[ "sắp", "nghiên", "cứu", "thuốc", "trung", "y", "chữa", "bệnh", "aids", "cục", "quản", "lý", "trung", "y", "thành", "phố", "bắc", "kinh", "trung", "quốc", "hôm", "/1800-900", "cho", "biết", "trong", "vòng", "mùng 3/11/2958", "năm", "tới", "các", "nhà", "khoa", "học", "của", "cơ", "quan", "này", "sẽ", "nghiên", "cứu", "điều", "chế", "97.032,7562", "loại", "thuốc", "trung", "y", "an", "toàn", "hiệu", "quả", "và", "giá", "rẻ", "những", "sản", "phẩm", "mới", "này", "sẽ", "giúp", "điều", "trị", "các", "loại", "bệnh", "truyền", "nhiễm", "mới", "như", "mạch", "máu", "não", "tim", "mạch", "đái", "tháo", "đường", "thận", "mãn", "tính", "cột", "sống", "xương", "khớp", "cúm", "viêm", "gan", "ung", "thư", "trầm", "cảm", "và", "aids", "trước", "đó", "các", "chuyên", "gia", "trung", "y", "thuộc", "thành", "phố", "bắc", "kinh", "đã", "-12.4", "nghiên", "cứu", "điều", "chế", "thành", "công", "thuốc", "trung", "y", "điều", "trị", "hiệu", "quả", "cúm", "a/h1n1", "triệu", "tĩnh", "cục", "trưởng", "cục", "quản", "lý", "trung", "y", "bắc", "kinh", "cho", "biết", "nghiên", "cứu", "trên", "sẽ", "dựa", "trên", "cơ", "sở", "cơ", "chế", "hoạt", "động", "của", "công", "nghệ", "nghiên", "cứu", "điều", "chế", "thuốc", "trung", "y", "trị", "cúm", "a/h1n1", "đồng", "2512.0893 ngày", "thời", "phát", "huy", "ưu", "thế", "tài", "nguyên", "phong", "phú", "của", "các", "cơ", "quan", "y", "tế", "và", "viện", "trung", "y", "các", "loại" ]
[ "hari", "won", "hương", "giang", "trổ", "tài", "vào", "bếp", "ngày", "tết", "khép", "lại", "một", "không giờ sáu mươi phút", "thành", "công", "mỹ", "mãn", "trong", "showbiz", "việt", "hari", "won", "đang", "hào", "hứng", "chờ", "đón", "một", "cái", "tết", "thật", "đầm", "ấm", "trên", "quê", "hương", "thứ", "hai", "việt", "nam", "trong", "ngày", "đầu", "năm", "mới", "người", "phụ", "nữ", "phải", "thể", "hiện", "khả", "năng", "nấu", "nướng", "khéo", "léo", "của", "mình", "với", "những", "món", "ăn", "truyền", "thống", "cho", "cả", "gia", "đình", "hari", "won", "chia", "sẻ", "hari", "won", "tự", "tay", "chế", "biến", "các", "món", "ăn", "truyền", "thống", "việt", "nam", "hari", "won", "và", "hương", "giang", "tươi", "cười", "sáu trăm năm mươi hai dặm một giờ", "khoe", "thành", "quả", "nấu", "nướng", "vào", "bếp", "cùng", "hari", "won", "hương", "giang", "cũng", "có", "dịp", "giới", "thiệu", "cho", "nữ", "ca", "sĩ", "ý", "nghĩa", "may", "mắn", "tốt", "đẹp", "gửi", "gắm", "trong", "từng", "món", "ăn", "ngày", "tết", "cả", "hương", "giang", "và", "hari", "won", "đều", "chia", "sẻ", "quan", "niệm", "xuộc vê sờ tê quờ nờ xuộc ba không không", "đón", "một", "cái", "tết", "nhẹ", "nhàng", "thư", "thái", "sẽ", "mang", "lại", "khởi", "đầu", "suôn", "sẻ", "cho", "một", "năm", "mới", "ngập", "tràn", "hành", "phúc", "và", "đầy", "ắp", "thành", "công", "kết", "hợp", "cùng", "các", "món", "ăn", "ngày", "tết", "hai", "người", "đẹp", "không", "quên", "chuẩn", "bị", "những", "chai", "trà", "ô", "long", "tea", "plus", "ướp", "lạnh", "trên", "bàn", "tiệc", "chứa", "hoạt", "chất", "otpp", "ô", "long", "tea", "polymerized", "polyphenols", "giúp", "hạn", "chế", "hấp", "thu", "chất", "béo", "hòa", "quyện", "cùng", "vị", "thơm", "ngon", "thanh", "mát", "đặc", "trưng", "trà", "ô", "long", "tea", "plus", "giúp", "mâm", "cỗ", "đầu", "năm", "thêm", "nhẹ", "nhàng", "và", "trọn", "vẹn" ]
[ "hari", "won", "hương", "giang", "trổ", "tài", "vào", "bếp", "ngày", "tết", "khép", "lại", "một", "0h60", "thành", "công", "mỹ", "mãn", "trong", "showbiz", "việt", "hari", "won", "đang", "hào", "hứng", "chờ", "đón", "một", "cái", "tết", "thật", "đầm", "ấm", "trên", "quê", "hương", "thứ", "hai", "việt", "nam", "trong", "ngày", "đầu", "năm", "mới", "người", "phụ", "nữ", "phải", "thể", "hiện", "khả", "năng", "nấu", "nướng", "khéo", "léo", "của", "mình", "với", "những", "món", "ăn", "truyền", "thống", "cho", "cả", "gia", "đình", "hari", "won", "chia", "sẻ", "hari", "won", "tự", "tay", "chế", "biến", "các", "món", "ăn", "truyền", "thống", "việt", "nam", "hari", "won", "và", "hương", "giang", "tươi", "cười", "652 mph", "khoe", "thành", "quả", "nấu", "nướng", "vào", "bếp", "cùng", "hari", "won", "hương", "giang", "cũng", "có", "dịp", "giới", "thiệu", "cho", "nữ", "ca", "sĩ", "ý", "nghĩa", "may", "mắn", "tốt", "đẹp", "gửi", "gắm", "trong", "từng", "món", "ăn", "ngày", "tết", "cả", "hương", "giang", "và", "hari", "won", "đều", "chia", "sẻ", "quan", "niệm", "/vstqn/300", "đón", "một", "cái", "tết", "nhẹ", "nhàng", "thư", "thái", "sẽ", "mang", "lại", "khởi", "đầu", "suôn", "sẻ", "cho", "một", "năm", "mới", "ngập", "tràn", "hành", "phúc", "và", "đầy", "ắp", "thành", "công", "kết", "hợp", "cùng", "các", "món", "ăn", "ngày", "tết", "hai", "người", "đẹp", "không", "quên", "chuẩn", "bị", "những", "chai", "trà", "ô", "long", "tea", "plus", "ướp", "lạnh", "trên", "bàn", "tiệc", "chứa", "hoạt", "chất", "otpp", "ô", "long", "tea", "polymerized", "polyphenols", "giúp", "hạn", "chế", "hấp", "thu", "chất", "béo", "hòa", "quyện", "cùng", "vị", "thơm", "ngon", "thanh", "mát", "đặc", "trưng", "trà", "ô", "long", "tea", "plus", "giúp", "mâm", "cỗ", "đầu", "năm", "thêm", "nhẹ", "nhàng", "và", "trọn", "vẹn" ]
[ "gặp", "đội", "yếu", "manchester", "city", "đặt", "vé", "vào", "tứ", "kết", "suốt", "những", "năm", "dưới", "thời", "roberto", "mancini", "manchester", "city", "không", "thể", "vượt", "qua", "vòng", "bảng", "champions", "league", "sáu mốt", "năm", "đầu", "dẫn", "dắt", "manuel", "pellegrini", "chỉ", "có", "thể", "dừng", "lại", "ở", "vòng", "tám mươi ba phẩy sáu", "đội", "do", "gặp", "phải", "barcelona", "lần", "này", "khi", "chỉ", "gặp", "một", "dynamo", "kiev", "the", "citizens", "đã", "thi", "đấu", "cực", "hay", "và", "đặt", "sẵn", "vé", "vào", "tứ", "kết", "với", "thắng", "lợi", "bốn nghìn", "ngay", "trên", "sân", "khách", "ảnh", "internet", "huấn luyện viên", "pellegrini", "không", "một phẩy không không hai một", "thể", "ngồi", "yên", "cả", "trận", "đấu", "ảnh", "internet", "giây", "phút", "lóe", "sáng", "của", "sergio", "aguero", "khi", "anh", "tận", "dụng", "tình", "huống", "lộn", "xộn", "mở", "tỷ", "số", "ảnh", "internet", "ảnh", "internet", "sterling", "liên", "tục", "khiến", "hàng", "thủ", "kiev", "hỗn", "loạn", "ảnh", "internet", "cầu", "thủ", "này", "chính", "là", "người", "căng", "ngang", "thuận", "lợi", "cho", "david", "silva", "đệm", "bóng", "nhân", "đôi", "cách", "biệt", "ảnh", "internet", "man", "city", "càng", "chơi", "càng", "hay", "ảnh", "internet", "những", "gì", "kiev", "làm", "được", "chỉ", "là", "bàn", "thắng", "duy", "nhất", "của", "buyalskyy", "ở", "phút", "âm sáu ba ngàn hai trăm hai mươi phẩy ba hai chín chín", "ảnh", "internet", "kompany", "thống", "lĩnh", "cả", "đội", "hình", "man", "city", "áp", "đặt", "thế", "trận", "mạnh", "mẽ", "ảnh", "internet", "và", "yaya", "toure", "tỏa", "sáng", "đúng", "lúc", "khép", "lại", "hy", "vọng", "cho", "đội", "chủ", "nhà", "với", "một", "cú", "cứa", "lòng", "đỉnh", "cao" ]
[ "gặp", "đội", "yếu", "manchester", "city", "đặt", "vé", "vào", "tứ", "kết", "suốt", "những", "năm", "dưới", "thời", "roberto", "mancini", "manchester", "city", "không", "thể", "vượt", "qua", "vòng", "bảng", "champions", "league", "61", "năm", "đầu", "dẫn", "dắt", "manuel", "pellegrini", "chỉ", "có", "thể", "dừng", "lại", "ở", "vòng", "83,6", "đội", "do", "gặp", "phải", "barcelona", "lần", "này", "khi", "chỉ", "gặp", "một", "dynamo", "kiev", "the", "citizens", "đã", "thi", "đấu", "cực", "hay", "và", "đặt", "sẵn", "vé", "vào", "tứ", "kết", "với", "thắng", "lợi", "4000", "ngay", "trên", "sân", "khách", "ảnh", "internet", "huấn luyện viên", "pellegrini", "không", "1,0021", "thể", "ngồi", "yên", "cả", "trận", "đấu", "ảnh", "internet", "giây", "phút", "lóe", "sáng", "của", "sergio", "aguero", "khi", "anh", "tận", "dụng", "tình", "huống", "lộn", "xộn", "mở", "tỷ", "số", "ảnh", "internet", "ảnh", "internet", "sterling", "liên", "tục", "khiến", "hàng", "thủ", "kiev", "hỗn", "loạn", "ảnh", "internet", "cầu", "thủ", "này", "chính", "là", "người", "căng", "ngang", "thuận", "lợi", "cho", "david", "silva", "đệm", "bóng", "nhân", "đôi", "cách", "biệt", "ảnh", "internet", "man", "city", "càng", "chơi", "càng", "hay", "ảnh", "internet", "những", "gì", "kiev", "làm", "được", "chỉ", "là", "bàn", "thắng", "duy", "nhất", "của", "buyalskyy", "ở", "phút", "-63.220,3299", "ảnh", "internet", "kompany", "thống", "lĩnh", "cả", "đội", "hình", "man", "city", "áp", "đặt", "thế", "trận", "mạnh", "mẽ", "ảnh", "internet", "và", "yaya", "toure", "tỏa", "sáng", "đúng", "lúc", "khép", "lại", "hy", "vọng", "cho", "đội", "chủ", "nhà", "với", "một", "cú", "cứa", "lòng", "đỉnh", "cao" ]
[ "linh", "cữu", "cố", "thủ", "tướng", "phan", "văn", "khải", "đang", "về", "với", "quê", "hương", "đất", "thép", "củ", "chi", "sáng", "nay", "chín triệu ba trăm sáu mốt ngàn hai trăm lẻ một", "sau", "lễ", "truy", "điệu", "trọng", "thể", "tại", "hội", "trường", "thống", "nhất", "linh", "cữu", "cố", "thủ", "tướng", "phan", "văn", "khải", "đã", "được", "đưa", "lên", "cỗ", "linh", "xa", "di", "chuyển", "về", "với", "quê", "hương", "đất", "thép", "củ", "chi", "để", "an", "táng", "linh", "xa", "chở", "linh", "cữu", "cố", "thủ", "tướng", "phan", "văn", "khải", "từ", "hội", "trường", "thống", "nhất", "về", "với", "quê", "hương", "củ", "ngày mồng năm tới ngày mười bốn tháng một", "chi", "mười hai giờ hai mươi năm phút bốn ba giây", "dòng", "người", "lưu", "thông", "trên", "các", "tuyến", "đường", "tạm", "dừng", "để", "nhường", "đường", "cho", "đoàn", "năm trăm hai mươi sáu cờ lờ e sờ u ngang ích giây gờ", "xe", "chở", "linh", "cữu", "cố", "thủ", "tướng", "phan", "văn", "khải", "đi", "qua", "xe", "chở", "di", "ảnh", "của", "cố", "thủ", "tướng", "phan", "văn", "khải", "đi", "qua", "trước", "hàng", "nghìn", "người", "dân", "đưa", "tiễn", "linh", "xa", "chở", "linh", "cữu", "cố", "thủ", "tướng", "phan", "văn", "khải", "từ", "đường", "lê", "duẩn", "vào", "đường", "pasteur", "để", "ra", "đường", "võ", "thị", "sáu", "sau", "đó", "theo", "lộ", "trình", "để", "về", "với", "quê", "hương", "củ", "chi", "linh", "xa", "chở", "linh", "cữu", "cố", "thủ", "tướng", "phan", "văn", "mười ba tới bốn", "khải", "trên", "đường", "pasteur", "trước", "hàng", "trăm", "người", "dân", "đứng", "hai", "bên", "đường", "đưa", "tiễn", "linh", "xa", "chở", "linh", "cữu", "cố", "thủ", "tướng", "phan", "văn", "khải", "đoàn", "xe", "chầm", "chậm", "tiến", "qua", "các", "tuyến", "phố", "trước", "khi", "đưa", "linh", "cữu", "cố", "thủ", "tướng", "phan", "văn", "khải", "về", "với", "quê", "hương", "đất", "thép", "củ", "chi" ]
[ "linh", "cữu", "cố", "thủ", "tướng", "phan", "văn", "khải", "đang", "về", "với", "quê", "hương", "đất", "thép", "củ", "chi", "sáng", "nay", "9.361.201", "sau", "lễ", "truy", "điệu", "trọng", "thể", "tại", "hội", "trường", "thống", "nhất", "linh", "cữu", "cố", "thủ", "tướng", "phan", "văn", "khải", "đã", "được", "đưa", "lên", "cỗ", "linh", "xa", "di", "chuyển", "về", "với", "quê", "hương", "đất", "thép", "củ", "chi", "để", "an", "táng", "linh", "xa", "chở", "linh", "cữu", "cố", "thủ", "tướng", "phan", "văn", "khải", "từ", "hội", "trường", "thống", "nhất", "về", "với", "quê", "hương", "củ", "ngày mồng 5 tới ngày 14 tháng 1", "chi", "12:25:43", "dòng", "người", "lưu", "thông", "trên", "các", "tuyến", "đường", "tạm", "dừng", "để", "nhường", "đường", "cho", "đoàn", "526clesu-xjg", "xe", "chở", "linh", "cữu", "cố", "thủ", "tướng", "phan", "văn", "khải", "đi", "qua", "xe", "chở", "di", "ảnh", "của", "cố", "thủ", "tướng", "phan", "văn", "khải", "đi", "qua", "trước", "hàng", "nghìn", "người", "dân", "đưa", "tiễn", "linh", "xa", "chở", "linh", "cữu", "cố", "thủ", "tướng", "phan", "văn", "khải", "từ", "đường", "lê", "duẩn", "vào", "đường", "pasteur", "để", "ra", "đường", "võ", "thị", "sáu", "sau", "đó", "theo", "lộ", "trình", "để", "về", "với", "quê", "hương", "củ", "chi", "linh", "xa", "chở", "linh", "cữu", "cố", "thủ", "tướng", "phan", "văn", "13 - 4", "khải", "trên", "đường", "pasteur", "trước", "hàng", "trăm", "người", "dân", "đứng", "hai", "bên", "đường", "đưa", "tiễn", "linh", "xa", "chở", "linh", "cữu", "cố", "thủ", "tướng", "phan", "văn", "khải", "đoàn", "xe", "chầm", "chậm", "tiến", "qua", "các", "tuyến", "phố", "trước", "khi", "đưa", "linh", "cữu", "cố", "thủ", "tướng", "phan", "văn", "khải", "về", "với", "quê", "hương", "đất", "thép", "củ", "chi" ]
[ "khoảnh", "khắc", "đáng", "nhớ", "trong", "mùa", "trung", "thu", "một trăm bẩy hai nghìn chín trăm chín ba", "tại", "vinhomes", "hình", "ảnh", "đáng", "nhớ", "tại", "mùa", "trung", "thu", "âm tám nghìn sáu trăm năm hai phẩy hai ngàn bảy trăm ba mươi năm", "tại", "chuỗi", "đô", "thị", "mang", "thương", "hiệu", "vinhomes", "khiến", "dư", "âm", "về", "ngày", "tết", "đoàn", "viên", "còn", "mãi", "mở", "màn", "với", "lễ", "hội", "đêm", "trăng", "cổ", "tích", "tại", "vinhomes", "riverside", "mùa", "trung", "thu", "hai chấm không tám đến sáu bảy chấm không không một", "đã", "có", "một", "khởi", "đầu", "ấn", "tượng", "với", "cổng", "đầu", "lân", "khổng", "lồ", "những", "trò", "chơi", "dân", "gian", "đậm", "chất", "truyền", "thống", "như", "thả", "diều", "nặn", "tò", "he", "xiếc", "thú", "nhằm", "lưu", "giữ", "những", "giá", "trị", "tốt", "đẹp", "trong", "tâm", "hồn", "trẻ", "nhỏ", "các", "hoạt", "động", "trung", "thu", "tại", "vinhomes", "riverside", "như", "một", "bộ", "phim", "đầy", "sắc", "màu", "về", "ngày", "trung", "thu", "truyền", "thống", "khi", "thấy", "ngày", "tết", "trung", "thu", "với", "rất", "nhiều", "hoạt", "động", "phong", "phú", "được", "tổ", "chức", "chu", "đáo", "trong", "một", "không", "gian", "hiện", "đại", "và", "tiện", "nghi", "như", "vậy", "mình", "đang", "cân", "nờ bê xuộc ét nờ i e gạch chéo hai không không", "nhắc", "chuyển", "nhà", "về", "khu", "đô", "thị", "vinhomes", "riverside", "vào", "một", "ngày", "không", "xa", "anh", "hùng", "một", "khách", "mời", "hiện", "đang", "sống", "tại", "phố", "hoàng", "quốc", "việt", "chia", "sẻ", "tiếp", "nối", "ngay", "sau", "đêm", "trăng", "cổ", "tích", "tại", "vinhomes", "riverside", "từ", "hai hai tháng một hai một ba bốn ba", "sự", "hiện", "diện", "của", "chiếc", "đèn", "kéo", "quân", "khổng", "lồ", "cao", "ba ngàn sáu trăm mười bảy phẩy chín chín bảy giây", "đã", "mang", "không", "khí", "trung", "thu", "lan", "tỏa", "khắp", "khu", "đô", "thị", "times", "city", "lộ", "diện", "muộn", "nhất", "trong", "mùa", "trung", "thu", "vinhomes", "là", "công", "trình", "bánh", "dẻo", "đạt", "kỷ", "lục", "guinness", "việt", "nam", "với", "chiều", "dài", "một trăm tám mươi oát giờ", "chiều", "rộng", "âm bốn ngàn chín trăm hai tám phẩy bốn mươi hai ki lô mét khối trên mi li mét vuông", "và", "nặng", "hai", "tấn", "trong", "buổi", "tối", "ngày sáu tháng một", "vừa", "qua", "món", "quà", "ấn", "tượng", "nhất", "dành", "riêng", "cho", "các", "em", "thiếu", "nhi", "chính", "là", "chương", "trình", "biểu", "diễn", "ca", "nhạc", "đậm", "chất", "cổ", "tích", "diễn", "ra", "đồng", "thời", "tại", "hai", "khu", "đô", "thị", "times", "city", "và", "royal", "city", "trung", "thu", "hai mươi sáu", "tại", "chuỗi", "khu", "đô", "thị", "mang", "thương", "hiệu", "vinhomes", "khép", "lại", "bằng", "những", "ánh", "mắt", "say", "mê", "cùng", "nụ", "cười", "hồn", "nhiên", "của", "các", "em", "nhỏ", "với", "những", "hoạt", "động", "ý", "nghĩa", "vinhomes", "đã", "mang", "đến", "cho", "các", "em", "thiếu", "nhi", "những", "khoảnh", "khắc", "không", "thể", "nào", "quên", "trong", "mùa", "trung", "thu", "vinhomes", "cộng hai hai tám hai sáu tám không chín bảy không năm" ]
[ "khoảnh", "khắc", "đáng", "nhớ", "trong", "mùa", "trung", "thu", "172.993", "tại", "vinhomes", "hình", "ảnh", "đáng", "nhớ", "tại", "mùa", "trung", "thu", "-8652,2735", "tại", "chuỗi", "đô", "thị", "mang", "thương", "hiệu", "vinhomes", "khiến", "dư", "âm", "về", "ngày", "tết", "đoàn", "viên", "còn", "mãi", "mở", "màn", "với", "lễ", "hội", "đêm", "trăng", "cổ", "tích", "tại", "vinhomes", "riverside", "mùa", "trung", "thu", "2.08 - 67.001", "đã", "có", "một", "khởi", "đầu", "ấn", "tượng", "với", "cổng", "đầu", "lân", "khổng", "lồ", "những", "trò", "chơi", "dân", "gian", "đậm", "chất", "truyền", "thống", "như", "thả", "diều", "nặn", "tò", "he", "xiếc", "thú", "nhằm", "lưu", "giữ", "những", "giá", "trị", "tốt", "đẹp", "trong", "tâm", "hồn", "trẻ", "nhỏ", "các", "hoạt", "động", "trung", "thu", "tại", "vinhomes", "riverside", "như", "một", "bộ", "phim", "đầy", "sắc", "màu", "về", "ngày", "trung", "thu", "truyền", "thống", "khi", "thấy", "ngày", "tết", "trung", "thu", "với", "rất", "nhiều", "hoạt", "động", "phong", "phú", "được", "tổ", "chức", "chu", "đáo", "trong", "một", "không", "gian", "hiện", "đại", "và", "tiện", "nghi", "như", "vậy", "mình", "đang", "cân", "nb/snye/200", "nhắc", "chuyển", "nhà", "về", "khu", "đô", "thị", "vinhomes", "riverside", "vào", "một", "ngày", "không", "xa", "anh", "hùng", "một", "khách", "mời", "hiện", "đang", "sống", "tại", "phố", "hoàng", "quốc", "việt", "chia", "sẻ", "tiếp", "nối", "ngay", "sau", "đêm", "trăng", "cổ", "tích", "tại", "vinhomes", "riverside", "từ", "22/12/1343", "sự", "hiện", "diện", "của", "chiếc", "đèn", "kéo", "quân", "khổng", "lồ", "cao", "3617,997 s", "đã", "mang", "không", "khí", "trung", "thu", "lan", "tỏa", "khắp", "khu", "đô", "thị", "times", "city", "lộ", "diện", "muộn", "nhất", "trong", "mùa", "trung", "thu", "vinhomes", "là", "công", "trình", "bánh", "dẻo", "đạt", "kỷ", "lục", "guinness", "việt", "nam", "với", "chiều", "dài", "180 wh", "chiều", "rộng", "-4928,42 km3/mm2", "và", "nặng", "2", "tấn", "trong", "buổi", "tối", "ngày 6/1", "vừa", "qua", "món", "quà", "ấn", "tượng", "nhất", "dành", "riêng", "cho", "các", "em", "thiếu", "nhi", "chính", "là", "chương", "trình", "biểu", "diễn", "ca", "nhạc", "đậm", "chất", "cổ", "tích", "diễn", "ra", "đồng", "thời", "tại", "hai", "khu", "đô", "thị", "times", "city", "và", "royal", "city", "trung", "thu", "26", "tại", "chuỗi", "khu", "đô", "thị", "mang", "thương", "hiệu", "vinhomes", "khép", "lại", "bằng", "những", "ánh", "mắt", "say", "mê", "cùng", "nụ", "cười", "hồn", "nhiên", "của", "các", "em", "nhỏ", "với", "những", "hoạt", "động", "ý", "nghĩa", "vinhomes", "đã", "mang", "đến", "cho", "các", "em", "thiếu", "nhi", "những", "khoảnh", "khắc", "không", "thể", "nào", "quên", "trong", "mùa", "trung", "thu", "vinhomes", "+22826809705" ]
[ "cuối", "cùng", "cát", "phượng", "kiều", "minh", "tuấn", "cũng", "khiến", "fan", "thở", "phào", "vì", "cùng", "nhau", "làm", "điều", "này", "bữa", "cơm", "trưa", "ở", "quê", "sao", "mà", "ngon", "ngọt", "ấm", "áp", "lạ", "thiếu", "chị", "mẹ", "nghen", "chị", "mẹ", "hương", "sen", "cha", "ngồi", "một", "mình", "hơi", "buồn", "á", "ngay", "sau", "khi", "đăng", "tải", "hình", "ảnh", "này", "lên", "trang", "cá", "nhân", "rất", "nhiều", "fan", "hâm", "mộ", "đã", "để", "lại", "những", "lời", "chúc", "mừng", "vì", "cặp", "đôi", "cát", "phượng", "kiều", "minh", "tuấn", "đã", "vượt", "qua", "được", "những", "sóng", "gió", "ồn", "ào", "trong", "suốt", "thời", "gian", "qua", "đích", "thân", "kiều", "minh", "tuấn", "cũng", "để", "lại", "comment", "trên", "trạng", "thái", "của", "người", "thương", "động", "thái", "này", "của", "nam", "diễn", "viên", "em", "chưa", "chín trăm sáu năm nghìn năm trăm bốn ba", "phần", "nào", "trấn", "an", "được", "người", "hâm", "mộ", "về", "mối", "quan", "hệ", "của", "cả", "hai", "trước", "đó", "ít", "giờ", "cát", "phượng", "bức", "xúc", "vì", "một", "trang", "thông", "tin", "trên", "dét đắp liu cờ đờ ép chéo lờ e rờ o chéo tám trăm", "youtube", "đã", "bịa", "đặt", "câu", "chuyện", "liên", "quan", "đến", "cô", "và", "tình", "trẻ" ]
[ "cuối", "cùng", "cát", "phượng", "kiều", "minh", "tuấn", "cũng", "khiến", "fan", "thở", "phào", "vì", "cùng", "nhau", "làm", "điều", "này", "bữa", "cơm", "trưa", "ở", "quê", "sao", "mà", "ngon", "ngọt", "ấm", "áp", "lạ", "thiếu", "chị", "mẹ", "nghen", "chị", "mẹ", "hương", "sen", "cha", "ngồi", "một", "mình", "hơi", "buồn", "á", "ngay", "sau", "khi", "đăng", "tải", "hình", "ảnh", "này", "lên", "trang", "cá", "nhân", "rất", "nhiều", "fan", "hâm", "mộ", "đã", "để", "lại", "những", "lời", "chúc", "mừng", "vì", "cặp", "đôi", "cát", "phượng", "kiều", "minh", "tuấn", "đã", "vượt", "qua", "được", "những", "sóng", "gió", "ồn", "ào", "trong", "suốt", "thời", "gian", "qua", "đích", "thân", "kiều", "minh", "tuấn", "cũng", "để", "lại", "comment", "trên", "trạng", "thái", "của", "người", "thương", "động", "thái", "này", "của", "nam", "diễn", "viên", "em", "chưa", "965.543", "phần", "nào", "trấn", "an", "được", "người", "hâm", "mộ", "về", "mối", "quan", "hệ", "của", "cả", "hai", "trước", "đó", "ít", "giờ", "cát", "phượng", "bức", "xúc", "vì", "một", "trang", "thông", "tin", "trên", "zwcđf/lero/800", "youtube", "đã", "bịa", "đặt", "câu", "chuyện", "liên", "quan", "đến", "cô", "và", "tình", "trẻ" ]
[ "thái", "tử", "nhật", "bản", "fumihito", "đã", "có", "những", "phát", "ngôn", "hé", "lộ", "cuộc", "cạnh", "tranh", "khốc", "liệt", "giữa", "ông", "với", "anh", "trai", "mình", "nhật", "hoàng", "naruhito", "thái", "tử", "nhật", "bản", "fumihito", "em", "trai", "nhật", "hoàng", "naruhito", "vào", "ngày hai chín một không hai năm sáu sáu", "vừa", "qua", "đã", "có", "phát", "ngôn", "gây", "tranh", "cãi", "khi", "có", "cuộc", "phỏng", "vấn", "với", "báo", "chí", "ở", "tokyo", "năm trăm sáu mươi sáu na nô mét", "trước", "khi", "bắt", "đầu", "chuyến", "công", "du", "chính", "thức", "đầu", "tiên", "tới", "ba", "lan", "và", "phần", "lan", "trên", "cương", "vị", "mới", "khi", "được", "hỏi", "về", "kế", "hoạch", "kết", "hôn", "của", "công", "chúa", "mako", "con", "gái", "lớn", "của", "thái", "tử", "với", "vị", "hôn", "phu", "thường", "dân", "thái", "tử", "nhật", "bản", "trả", "lời", "rằng", "tôi", "không", "nghe", "con", "gái", "mình", "nói", "về", "chuyện", "đó", "theo", "truyền", "thống", "chuyện", "riêng", "tư", "trong", "gia", "đình", "hoàng", "gia", "thường", "được", "giữ", "bí", "mật", "hiếm", "khi", "được", "hé", "lộ", "trên", "truyền", "thông", "nhưng", "câu", "trả", "lời", "thẳng", "thắn", "của", "thái", "tử", "fumihito", "khiến", "nhiều", "người", "ngỡ", "ngàng", "vì", "nó", "phá", "vỡ", "truyền", "thống", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "câu", "trả", "lời", "của", "thái", "tử", "dường", "như", "ám", "chỉ", "về", "ngày mười ba và ngày mùng năm", "việc", "hôn", "lễ", "của", "công", "chúa", "mako", "sẽ", "không", "diễn", "ra", "như", "dự", "định", "thái", "tử", "nhật", "bản", "fumihito", "và", "vợ", "tiếp", "xúc", "với", "báo", "giới", "hôm", "mờ bốn không không không ngang bốn tám", "công", "chúa", "mako", "và", "vị", "hôn", "phu", "thường", "dân", "trước", "đó", "vào", "tám giờ ba mươi sáu", "công", "sáu nghìn ba trăm mười hai chấm tám trăm tám mốt ki lô mét", "chúa", "mako", "tuyên", "bố", "kế", "hoạch", "đính", "hôn", "với", "komuro", "một", "sinh", "viên", "luật", "và", "đám", "cưới", "sau", "đó", "dự", "định", "tổ", "chức", "vào", "i vờ rờ vê kép gạch chéo hai không không", "không giờ", "nhưng", "sau", "đó", "bị", "hoãn", "lại", "vì", "liên", "quan", "đến", "khoản", "nợ", "của", "komuro", "trong", "việc", "trang", "trải", "học", "phí", "đầu", "tám tháng mười một", "sau", "khi", "khoản", "nợ", "được", "giải", "quyết", "hoàng", "gia", "thông", "báo", "hôn", "lễ", "sẽ", "được", "cử", "hành", "vào", "ngày sáu đến ngày mười bốn tháng bẩy", "nhưng", "cho", "đến", "nay", "mọi", "thứ", "vẫn", "án", "binh", "bất", "động", "bên", "cạnh", "đó", "thái", "tử", "nhật", "bản", "fumihito", "còn", "đề", "cập", "đến", "vấn", "đề", "về", "người", "thừa", "kế", "hoàng", "gia", "nhật", "gây", "tranh", "cãi", "dữ", "dội", "chúng", "tôi", "có", "thể", "tham", "gia", "nhiều", "hoạt", "động", "rộng", "lớn", "hơn", "nếu", "có", "nhiều", "người", "ở", "thế", "hệ", "tiếp", "theo", "nhưng", "nhìn", "vào", "bảy chín chấm không sáu tới mười chín chấm một", "tình", "hình", "hiện", "tại", "thì", "tôi", "cho", "rằng", "cần", "phải", "xem", "xét", "lại", "những", "việc", "các", "thành", "viên", "hoàng", "gia", "nhật", "cần", "phải", "làm", "thái", "tử", "fumihito", "nói", "thái", "tử", "fumihito", "và", "con", "trai", "người", "kế", "vị", "hợp", "pháp", "cuối", "cùng", "của", "hoàng", "gia", "nhật", "nhiều", "người", "dùng", "mạng", "cho", "rằng", "thái", "tử", "nhật", "hai ba phẩy một không", "đang", "ám", "chỉ", "nhật", "hoàng", "naruhito", "khi", "ông", "chỉ", "có", "ba ngàn sáu trăm sáu mươi", "người", "con", "gái", "trong", "khi", "theo", "quy", "định", "nữ", "giới", "không", "được", "thừa", "kế", "ngai", "vị", "noriko", "hama", "giáo", "sư", "kinh", "tế", "tại", "đại", "học", "doshisha", "ở", "kyoto", "đồng", "thời", "là", "nhà", "bình", "luận", "nổi", "tiếng", "trên", "mạng", "xã", "hội", "cho", "hay", "trước", "đây", "đã", "có", "những", "dấu", "hiệu", "cho", "thấy", "sự", "ganh", "đua", "khốc", "liệt", "giữa", "hai", "anh", "em", "nhật", "hoàng", "naruhito", "và", "thái", "tử", "fumihito", "vào", "những", "sáu giờ hai lăm phút năm mươi ba giây", "naruhito", "lúc", "bấy", "giờ", "là", "thái", "tử", "đã", "được", "cho", "phép", "đi", "du", "học", "ở", "đại", "học", "oxford", "và", "fumihito", "sau", "đó", "cũng", "bày", "tỏ", "việc", "muốn", "được", "đi", "du", "học", "tại", "anh", "nhưng", "đã", "bị", "hoàng", "gia", "nhật", "từ", "chối", "gần", "đây", "fumihito", "đã", "chỉ", "trích", "việc", "lãng", "phí", "chi", "tiêu", "trong", "các", "sự", "kiện", "đánh", "dấu", "việc", "lên", "ngôi", "của", "anh", "trai", "mình", "nhật", "hoàng", "naruhito", "và", "vợ", "theo", "hama", "fumihito", "cũng", "có", "thể", "đang", "bày", "tỏ", "sự", "phẫn", "nộ", "khi", "phải", "gánh", "vác", "thêm", "nhiều", "trách", "nhiệm", "do", "hậu", "quả", "từ", "căn", "bệnh", "trầm", "cảm", "của", "chị", "dâu", "mình", "hoàng", "hậu", "masako", "chính", "vì", "thế", "áp", "lực", "sinh", "người", "nối", "dõi", "đè", "nặng", "lên", "vai", "vợ", "chồng", "thái", "tử", "fumihito", "cuối", "cùng", "vào", "tám giờ mười phút", "tháng chín", "hoàng", "tử", "hisahito", "con", "trai", "út", "của", "họ", "chào", "đời", "giải", "tỏa", "áp", "lực", "của", "hoàng", "gia", "nhật", "ông", "ấy", "đang", "dồn", "nén", "nhiều", "sự", "thất", "vọng", "bất", "bình", "ở", "vị", "trí", "của", "mình", "hiện", "tại", "hama", "bình", "luận", "về", "phát", "biểu", "gây", "tranh", "cãi", "của", "thái", "tử", "nhật", "bản" ]
[ "thái", "tử", "nhật", "bản", "fumihito", "đã", "có", "những", "phát", "ngôn", "hé", "lộ", "cuộc", "cạnh", "tranh", "khốc", "liệt", "giữa", "ông", "với", "anh", "trai", "mình", "nhật", "hoàng", "naruhito", "thái", "tử", "nhật", "bản", "fumihito", "em", "trai", "nhật", "hoàng", "naruhito", "vào", "ngày 29/10/2566", "vừa", "qua", "đã", "có", "phát", "ngôn", "gây", "tranh", "cãi", "khi", "có", "cuộc", "phỏng", "vấn", "với", "báo", "chí", "ở", "tokyo", "566 nm", "trước", "khi", "bắt", "đầu", "chuyến", "công", "du", "chính", "thức", "đầu", "tiên", "tới", "ba", "lan", "và", "phần", "lan", "trên", "cương", "vị", "mới", "khi", "được", "hỏi", "về", "kế", "hoạch", "kết", "hôn", "của", "công", "chúa", "mako", "con", "gái", "lớn", "của", "thái", "tử", "với", "vị", "hôn", "phu", "thường", "dân", "thái", "tử", "nhật", "bản", "trả", "lời", "rằng", "tôi", "không", "nghe", "con", "gái", "mình", "nói", "về", "chuyện", "đó", "theo", "truyền", "thống", "chuyện", "riêng", "tư", "trong", "gia", "đình", "hoàng", "gia", "thường", "được", "giữ", "bí", "mật", "hiếm", "khi", "được", "hé", "lộ", "trên", "truyền", "thông", "nhưng", "câu", "trả", "lời", "thẳng", "thắn", "của", "thái", "tử", "fumihito", "khiến", "nhiều", "người", "ngỡ", "ngàng", "vì", "nó", "phá", "vỡ", "truyền", "thống", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "câu", "trả", "lời", "của", "thái", "tử", "dường", "như", "ám", "chỉ", "về", "ngày 13 và ngày mùng 5", "việc", "hôn", "lễ", "của", "công", "chúa", "mako", "sẽ", "không", "diễn", "ra", "như", "dự", "định", "thái", "tử", "nhật", "bản", "fumihito", "và", "vợ", "tiếp", "xúc", "với", "báo", "giới", "hôm", "m4000-48", "công", "chúa", "mako", "và", "vị", "hôn", "phu", "thường", "dân", "trước", "đó", "vào", "8h36", "công", "6312.881 km", "chúa", "mako", "tuyên", "bố", "kế", "hoạch", "đính", "hôn", "với", "komuro", "một", "sinh", "viên", "luật", "và", "đám", "cưới", "sau", "đó", "dự", "định", "tổ", "chức", "vào", "yvrw/200", "0h", "nhưng", "sau", "đó", "bị", "hoãn", "lại", "vì", "liên", "quan", "đến", "khoản", "nợ", "của", "komuro", "trong", "việc", "trang", "trải", "học", "phí", "đầu", "8/11", "sau", "khi", "khoản", "nợ", "được", "giải", "quyết", "hoàng", "gia", "thông", "báo", "hôn", "lễ", "sẽ", "được", "cử", "hành", "vào", "ngày 6 đến ngày 14 tháng 7", "nhưng", "cho", "đến", "nay", "mọi", "thứ", "vẫn", "án", "binh", "bất", "động", "bên", "cạnh", "đó", "thái", "tử", "nhật", "bản", "fumihito", "còn", "đề", "cập", "đến", "vấn", "đề", "về", "người", "thừa", "kế", "hoàng", "gia", "nhật", "gây", "tranh", "cãi", "dữ", "dội", "chúng", "tôi", "có", "thể", "tham", "gia", "nhiều", "hoạt", "động", "rộng", "lớn", "hơn", "nếu", "có", "nhiều", "người", "ở", "thế", "hệ", "tiếp", "theo", "nhưng", "nhìn", "vào", "79.06 - 19.1", "tình", "hình", "hiện", "tại", "thì", "tôi", "cho", "rằng", "cần", "phải", "xem", "xét", "lại", "những", "việc", "các", "thành", "viên", "hoàng", "gia", "nhật", "cần", "phải", "làm", "thái", "tử", "fumihito", "nói", "thái", "tử", "fumihito", "và", "con", "trai", "người", "kế", "vị", "hợp", "pháp", "cuối", "cùng", "của", "hoàng", "gia", "nhật", "nhiều", "người", "dùng", "mạng", "cho", "rằng", "thái", "tử", "nhật", "23,10", "đang", "ám", "chỉ", "nhật", "hoàng", "naruhito", "khi", "ông", "chỉ", "có", "3660", "người", "con", "gái", "trong", "khi", "theo", "quy", "định", "nữ", "giới", "không", "được", "thừa", "kế", "ngai", "vị", "noriko", "hama", "giáo", "sư", "kinh", "tế", "tại", "đại", "học", "doshisha", "ở", "kyoto", "đồng", "thời", "là", "nhà", "bình", "luận", "nổi", "tiếng", "trên", "mạng", "xã", "hội", "cho", "hay", "trước", "đây", "đã", "có", "những", "dấu", "hiệu", "cho", "thấy", "sự", "ganh", "đua", "khốc", "liệt", "giữa", "hai", "anh", "em", "nhật", "hoàng", "naruhito", "và", "thái", "tử", "fumihito", "vào", "những", "6:25:53", "naruhito", "lúc", "bấy", "giờ", "là", "thái", "tử", "đã", "được", "cho", "phép", "đi", "du", "học", "ở", "đại", "học", "oxford", "và", "fumihito", "sau", "đó", "cũng", "bày", "tỏ", "việc", "muốn", "được", "đi", "du", "học", "tại", "anh", "nhưng", "đã", "bị", "hoàng", "gia", "nhật", "từ", "chối", "gần", "đây", "fumihito", "đã", "chỉ", "trích", "việc", "lãng", "phí", "chi", "tiêu", "trong", "các", "sự", "kiện", "đánh", "dấu", "việc", "lên", "ngôi", "của", "anh", "trai", "mình", "nhật", "hoàng", "naruhito", "và", "vợ", "theo", "hama", "fumihito", "cũng", "có", "thể", "đang", "bày", "tỏ", "sự", "phẫn", "nộ", "khi", "phải", "gánh", "vác", "thêm", "nhiều", "trách", "nhiệm", "do", "hậu", "quả", "từ", "căn", "bệnh", "trầm", "cảm", "của", "chị", "dâu", "mình", "hoàng", "hậu", "masako", "chính", "vì", "thế", "áp", "lực", "sinh", "người", "nối", "dõi", "đè", "nặng", "lên", "vai", "vợ", "chồng", "thái", "tử", "fumihito", "cuối", "cùng", "vào", "8h10", "tháng 9", "hoàng", "tử", "hisahito", "con", "trai", "út", "của", "họ", "chào", "đời", "giải", "tỏa", "áp", "lực", "của", "hoàng", "gia", "nhật", "ông", "ấy", "đang", "dồn", "nén", "nhiều", "sự", "thất", "vọng", "bất", "bình", "ở", "vị", "trí", "của", "mình", "hiện", "tại", "hama", "bình", "luận", "về", "phát", "biểu", "gây", "tranh", "cãi", "của", "thái", "tử", "nhật", "bản" ]
[ "trong", "bối", "cảnh", "quan", "hệ", "giữa", "trung", "quốc", "và", "hầu", "hết", "các", "quốc", "gia", "láng", "giềng", "đang", "vướng", "vấp", "do", "ba ngàn", "tranh", "chấp", "về", "lãnh", "thổ", "lãnh", "hải", "đồng", "thời", "chuyện", "mỹ", "trở", "lại", "châu", "á-thái", "bình", "dương", "đã", "thành", "hiện", "thực", "thì", "thật", "chẳng", "mấy", "khó", "khăn", "để", "đoán", "được", "ẩn", "ý", "trong", "chuyến", "thăm", "ấn", "độ", "của", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "trung", "quốc", "trong", "bốn sáu năm sáu ba một năm sáu bốn bốn năm", "ngày", "kể", "từ", "chín giờ", "những", "căng", "thẳng", "cả", "về", "mặt", "ngoại", "giao", "lẫn", "trên", "thực", "địa", "giữa", "bắc", "kinh", "và", "manila", "giữa", "tokyo", "seoul", "với", "bắc", "kinh", "làm", "cho", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "nổi", "bật", "như", "một", "điểm", "nóng", "của", "thế", "giới", "phát", "biểu", "tại", "hội", "nghị", "an", "ninh", "châu", "á", "mười hai giờ", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "mỹ", "leon", "panetta", "cho", "biết", "số", "lượng", "binh", "sĩ", "mỹ", "và", "các", "vũ", "khí", "công", "nghệ", "cao", "sẽ", "được", "tăng", "cường", "tại", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "trong", "thập", "kỷ", "tới", "đến", "ngày hai mươi", "mỹ", "sẽ", "triển", "khai", "bốn nghìn năm chín chấm bẩy hai sáu áp mót phe", "năng", "lực", "hải", "quân", "của", "họ", "tại", "thái", "bình", "dương", "và", "bốn trăm chín mươi mốt mi li mét vuông", "tại", "đại", "tây", "dương", "thay", "đổi", "giây ép đê e mờ xoẹt đê tám trăm linh sáu", "so", "với", "tỷ", "lệ", "50:50", "hiện", "nay", "tàu", "sân", "bay", "ins", "vikramaditya", "tám triệu bẩy", "của", "ấn", "độ", "ngày hai chín", "thời", "báo", "kinh", "tế", "ấn", "độ", "số", "ra", "ngày hai mươi mốt và ngày mười sáu", "đi", "vào", "phân", "tích", "chi", "tiết", "khi", "cho", "biết", "rằng", "chuyến", "thăm", "hiếm", "hoi", "của", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "trung", "quốc", "trong", "một ngàn năm trăm năm mươi ba", "năm", "qua", "tới", "ấn", "độ", "sẽ", "đặt", "mục", "tiêu", "giảm", "các", "vụ", "va", "chạm", "dọc", "biên", "giới", "giữa", "hai", "nước", "lớn", "ở", "châu", "á", "trong", "bối", "cảnh", "bắc", "kinh", "chuẩn", "bị", "thay", "đổi", "ban", "lãnh", "đạo", "và", "phải", "đối", "phó", "với", "mâu", "thuẫn", "đang", "tăng", "lên", "ở", "biển", "đông", "uday", "bhaskar", "giám", "đốc", "quỹ", "hàng", "hải", "quốc", "gia", "một", "viện", "nghiên", "cứu", "chính", "sách", "có", "trụ", "sở", "tại", "new", "delhi", "nhận", "định", "giới", "lãnh", "đạo", "trung", "quốc", "đang", "có", "một", "mục", "tiêu", "cốt", "yếu", "là", "chuyển", "giao", "quyền", "lực", "cho", "thế", "hệ", "tiếp", "theo", "một", "cách", "gạch chéo pờ lờ quy a dét o xờ tờ", "thuận", "lợi", "nhất", "chuyến", "thăm", "ấn", "độ", "của", "ông", "lương", "quang", "liệt", "cũng", "nêu", "bật", "sự", "cạnh", "tranh", "ngày", "càng", "tăng", "giữa", "hai", "cường", "quốc", "đang", "nổi", "này", "trong", "bối", "cảnh", "cả", "bắc", "kinh", "và", "new", "delhi", "đều", "nỗ", "lực", "tranh", "giành", "ảnh", "hưởng", "và", "các", "nguồn", "tài", "nguyên", "ở", "châu", "á", "theo", "đó", "mục", "tiêu", "của", "chuyến", "thăm", "này", "là", "trấn", "an", "new", "delhi", "về", "mối", "lo", "ngại", "bắc", "kinh", "thiết", "lập", "vòng", "cung", "chuỗi", "ngọc", "trai", "bao", "vây", "ấn", "độ", "trong", "thời", "gian", "qua", "trung", "quốc", "không", "ngừng", "đầu", "tư", "viện", "trợ", "tăng", "cường", "quan", "hệ", "với", "các", "nước", "như", "pakistan", "phía", "tây", "ấn", "độ", "maldives", "sri", "lanka", "phía", "nam", "myanmar", "và", "bangladesh", "phía", "đông", "bắc", "làm", "cho", "new", "delhi", "lo", "ngại", "bị", "bắc", "kinh", "bao", "vây", "trước", "khi", "tới", "ấn", "độ", "tướng", "lương", "quang", "liệt", "đã", "công", "du", "sri", "lanka", "và", "tuyên", "bố", "tại", "đây", "rằng", "trung", "quốc", "rất", "coi", "trọng", "mối", "quan", "hệ", "với", "các", "nước", "nam", "á", "và", "cam", "kết", "củng", "cố", "quan", "hệ", "chung", "sống", "hòa", "bình", "hài", "hòa", "hợp", "tác", "cùng", "có", "lợi", "với", "các", "nước", "này", "tên", "lửa", "brahmos", "của", "ấn", "độ", "được", "bố", "trí", "dọc", "biên", "giới", "phía", "đông", "hơn", "nữa", "ký", "ức", "về", "cuộc", "chiến", "tranh", "biên", "giới", "trung", "ấn", "vẫn", "còn", "sâu", "nặng", "tại", "new", "delhi", "trung", "quốc", "và", "ấn", "độ", "đã", "tiến", "hành", "ba triệu", "vòng", "đàm", "phán", "cấp", "cao", "nhưng", "vẫn", "không", "giải", "quyết", "được", "các", "tranh", "chấp", "về", "lãnh", "thổ", "trong", "khu", "vực", "himalaya", "đối", "phó", "với", "việc", "trung", "quốc", "gia", "tăng", "viện", "trợ", "đầu", "tư", "vào", "các", "nước", "như", "pakistan", "maldives", "sri", "lanka", "bangladesh", "chính", "quyền", "ấn", "độ", "đẩy", "mạnh", "quan", "hệ", "với", "các", "nước", "trong", "khu", "vực" ]
[ "trong", "bối", "cảnh", "quan", "hệ", "giữa", "trung", "quốc", "và", "hầu", "hết", "các", "quốc", "gia", "láng", "giềng", "đang", "vướng", "vấp", "do", "3000", "tranh", "chấp", "về", "lãnh", "thổ", "lãnh", "hải", "đồng", "thời", "chuyện", "mỹ", "trở", "lại", "châu", "á-thái", "bình", "dương", "đã", "thành", "hiện", "thực", "thì", "thật", "chẳng", "mấy", "khó", "khăn", "để", "đoán", "được", "ẩn", "ý", "trong", "chuyến", "thăm", "ấn", "độ", "của", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "trung", "quốc", "trong", "46563156445", "ngày", "kể", "từ", "9h", "những", "căng", "thẳng", "cả", "về", "mặt", "ngoại", "giao", "lẫn", "trên", "thực", "địa", "giữa", "bắc", "kinh", "và", "manila", "giữa", "tokyo", "seoul", "với", "bắc", "kinh", "làm", "cho", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "nổi", "bật", "như", "một", "điểm", "nóng", "của", "thế", "giới", "phát", "biểu", "tại", "hội", "nghị", "an", "ninh", "châu", "á", "12h", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "mỹ", "leon", "panetta", "cho", "biết", "số", "lượng", "binh", "sĩ", "mỹ", "và", "các", "vũ", "khí", "công", "nghệ", "cao", "sẽ", "được", "tăng", "cường", "tại", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "trong", "thập", "kỷ", "tới", "đến", "ngày 20", "mỹ", "sẽ", "triển", "khai", "4059.726 atm", "năng", "lực", "hải", "quân", "của", "họ", "tại", "thái", "bình", "dương", "và", "491 mm2", "tại", "đại", "tây", "dương", "thay", "đổi", "jfđem/d806", "so", "với", "tỷ", "lệ", "50:50", "hiện", "nay", "tàu", "sân", "bay", "ins", "vikramaditya", "8.700.000", "của", "ấn", "độ", "ngày 29", "thời", "báo", "kinh", "tế", "ấn", "độ", "số", "ra", "ngày 21 và ngày 16", "đi", "vào", "phân", "tích", "chi", "tiết", "khi", "cho", "biết", "rằng", "chuyến", "thăm", "hiếm", "hoi", "của", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "trung", "quốc", "trong", "1553", "năm", "qua", "tới", "ấn", "độ", "sẽ", "đặt", "mục", "tiêu", "giảm", "các", "vụ", "va", "chạm", "dọc", "biên", "giới", "giữa", "hai", "nước", "lớn", "ở", "châu", "á", "trong", "bối", "cảnh", "bắc", "kinh", "chuẩn", "bị", "thay", "đổi", "ban", "lãnh", "đạo", "và", "phải", "đối", "phó", "với", "mâu", "thuẫn", "đang", "tăng", "lên", "ở", "biển", "đông", "uday", "bhaskar", "giám", "đốc", "quỹ", "hàng", "hải", "quốc", "gia", "một", "viện", "nghiên", "cứu", "chính", "sách", "có", "trụ", "sở", "tại", "new", "delhi", "nhận", "định", "giới", "lãnh", "đạo", "trung", "quốc", "đang", "có", "một", "mục", "tiêu", "cốt", "yếu", "là", "chuyển", "giao", "quyền", "lực", "cho", "thế", "hệ", "tiếp", "theo", "một", "cách", "/plqazoxt", "thuận", "lợi", "nhất", "chuyến", "thăm", "ấn", "độ", "của", "ông", "lương", "quang", "liệt", "cũng", "nêu", "bật", "sự", "cạnh", "tranh", "ngày", "càng", "tăng", "giữa", "hai", "cường", "quốc", "đang", "nổi", "này", "trong", "bối", "cảnh", "cả", "bắc", "kinh", "và", "new", "delhi", "đều", "nỗ", "lực", "tranh", "giành", "ảnh", "hưởng", "và", "các", "nguồn", "tài", "nguyên", "ở", "châu", "á", "theo", "đó", "mục", "tiêu", "của", "chuyến", "thăm", "này", "là", "trấn", "an", "new", "delhi", "về", "mối", "lo", "ngại", "bắc", "kinh", "thiết", "lập", "vòng", "cung", "chuỗi", "ngọc", "trai", "bao", "vây", "ấn", "độ", "trong", "thời", "gian", "qua", "trung", "quốc", "không", "ngừng", "đầu", "tư", "viện", "trợ", "tăng", "cường", "quan", "hệ", "với", "các", "nước", "như", "pakistan", "phía", "tây", "ấn", "độ", "maldives", "sri", "lanka", "phía", "nam", "myanmar", "và", "bangladesh", "phía", "đông", "bắc", "làm", "cho", "new", "delhi", "lo", "ngại", "bị", "bắc", "kinh", "bao", "vây", "trước", "khi", "tới", "ấn", "độ", "tướng", "lương", "quang", "liệt", "đã", "công", "du", "sri", "lanka", "và", "tuyên", "bố", "tại", "đây", "rằng", "trung", "quốc", "rất", "coi", "trọng", "mối", "quan", "hệ", "với", "các", "nước", "nam", "á", "và", "cam", "kết", "củng", "cố", "quan", "hệ", "chung", "sống", "hòa", "bình", "hài", "hòa", "hợp", "tác", "cùng", "có", "lợi", "với", "các", "nước", "này", "tên", "lửa", "brahmos", "của", "ấn", "độ", "được", "bố", "trí", "dọc", "biên", "giới", "phía", "đông", "hơn", "nữa", "ký", "ức", "về", "cuộc", "chiến", "tranh", "biên", "giới", "trung", "ấn", "vẫn", "còn", "sâu", "nặng", "tại", "new", "delhi", "trung", "quốc", "và", "ấn", "độ", "đã", "tiến", "hành", "3.000.000", "vòng", "đàm", "phán", "cấp", "cao", "nhưng", "vẫn", "không", "giải", "quyết", "được", "các", "tranh", "chấp", "về", "lãnh", "thổ", "trong", "khu", "vực", "himalaya", "đối", "phó", "với", "việc", "trung", "quốc", "gia", "tăng", "viện", "trợ", "đầu", "tư", "vào", "các", "nước", "như", "pakistan", "maldives", "sri", "lanka", "bangladesh", "chính", "quyền", "ấn", "độ", "đẩy", "mạnh", "quan", "hệ", "với", "các", "nước", "trong", "khu", "vực" ]
[ "dựa", "vào", "nhau", "để", "cùng", "cất", "cánh", "kỳ", "ba trăm ba mươi ngàn chín trăm hai mươi mốt", "với", "anh", "em", "làm", "công", "tác", "thăm", "dò", "khai", "thác", "dầu", "khí", "ngoài", "biển", "những", "phi", "công", "trực", "thăng", "của", "vhn", "không", "những", "là", "người", "bạn", "đồng", "hành", "thân", "thiết", "mà", "còn", "là", "chiến", "hữu", "sẵn", "sàng", "giúp", "nhau", "vượt", "qua", "những", "lúc", "khó", "khăn", "nhất", "dựa", "vào", "nhau", "để", "cùng", "cất", "cánh", "kỳ", "một ngàn hai trăm chín mươi", "phân", "tích", "kỹ", "các", "yếu", "tố", "ban", "giám", "đốc", "nhận", "thấy", "công", "ty", "có", "nhiều", "lợi", "thế", "trang", "thiết", "bị", "tương", "đối", "khá", "trực", "thăng", "puma", "mới", "được", "đại", "tu", "về", "con", "người", "ta", "có", "khả", "năng", "thực", "hiện", "công", "việc", "khi", "có", "được", "quy", "chuẩn", "theo", "thông", "lệ", "quốc", "tế", "ta", "có", "căn", "cứ", "tại", "chỗ", "lại", "có", "ưu", "thế", "của", "nhà", "thầu", "địa", "phương", "cán", "bộ", "công", "nhân", "của", "công", "ty", "có", "quyết", "tâm", "cao", "nhận", "rõ", "những", "lợi", "thế", "này", "công", "ty", "quyết", "tâm", "tự", "chào", "thầu", "về", "dịch", "vụ", "trực", "thăng", "cho", "công", "ty", "dầu", "enterprise", "oil", "về", "phía", "enterprise", "oil", "họ", "yêu", "cầu", "ngày mười chín mười chín", "công", "ty", "phải", "hợp", "tác", "với", "một", "công", "ty", "trực", "thăng", "nước", "ngoài", "có", "kinh", "nghiệm", "bay", "dầu", "khí", "qua", "tính", "toán", "cân", "nhắc", "mọi", "yếu", "tố", "ban", "giám", "đốc", "quyết", "định", "chọn", "heli", "union", "để", "hợp", "tác", "heli", "union", "sẽ", "cung", "cấp", "một", "lái", "chính", "một", "thợ", "máy", "chính", "với", "tư", "cách", "là", "người", "giám", "sát", "kiểm", "tra", "tham", "gia", "huấn", "luyện", "với", "cán", "bộ", "của", "công", "ty", "chứ", "không", "làm", "việc", "trực", "tiếp", "như", "phương", "án", "của", "họ", "đề", "xuất", "đúng", "hạn", "nộp", "thầu", "đồng", "chí", "nguyễn", "xuân", "trường", "trực", "tiếp", "trao", "hồ", "sơ", "dự", "thầu", "cho", "ông", "john", "brown", "giám", "đốc", "thương", "mại", "enterprise", "oil", "tại", "việt", "nam", "để", "gửi", "về", "london", "xét", "thầu", "kết", "quả", "là", "công", "ty", "trực", "thăng", "việt", "nam", "thắng", "thầu", "được", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "trực", "thăng", "cho", "enterprise", "oil", "tổng", "giám", "đốc", "enterprise", "oil", "ông", "tom", "newman", "sau", "khi", "nghiên", "cứu", "hồ", "sơ", "dự", "ngày ba mươi và ngày mười hai", "thầu", "của", "công", "ty", "đã", "khen", "ngợi", "bản", "chào", "thầu", "của", "các", "ông", "rất", "cẩn", "thận", "nếu", "các", "ông", "cũng", "bay", "như", "thế", "này", "thì", "các", "ông", "sẽ", "là", "nhà", "thầu", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "trực", "thăng", "cho", "chúng", "tôi", "tại", "việt", "nam", "ngoài", "việc", "bay", "phục", "vụ", "cho", "pvn", "việt nam học", "còn", "bay", "phục", "vụ", "công", "tác", "tìm", "kiếm", "người", "mỹ", "mất", "tích", "ở", "việt", "nam", "chương", "trình", "mia", "phục", "vụ", "ngày ba và ngày hai mươi chín", "việc", "đưa", "đón", "các", "đồng", "chí", "lãnh", "đạo", "đảng", "nhà", "nước", "bộ", "quốc", "phòng", "đi", "kiểm", "tra", "công", "tác", "ở", "các", "đơn", "vị", "ngoài", "biển", "và", "phục", "vụ", "khách", "du", "lịch", "ví", "dụ", "như", "đang", "đi", "tham", "quan", "chỗ", "nào", "đó", "thấy", "đẹp", "trời", "họ", "nổi", "hứng", "muốn", "thuê", "trực", "thăng", "lượn", "ngắm", "thành", "phố", "không giờ", "phút", "nếu", "ở", "nước", "ngoài", "chỉ", "cần", "công", "ty", "gọi", "điện", "thông", "báo", "cho", "cơ", "quan", "quản", "lý", "bay", "thế", "là", "xong", "chỉ", "mất", "hai nghìn hai mươi", "phút", "với", "anh", "em", "làm", "công", "tác", "thăm", "dò", "khai", "thác", "dầu", "khí", "ngoài", "biển", "những", "phi", "công", "trực", "thăng", "của", "vhn", "không", "những", "là", "người", "bạn", "đồng", "hành", "thân", "thiết", "mà", "còn", "là", "chiến", "hữu", "sẵn", "sàng", "giúp", "nhau", "vượt", "qua", "những", "lúc", "khó", "khăn", "nhất", "mà", "để", "vượt", "qua", "khó", "khăn", "đó", "chỉ", "có", "ý", "chí", "của", "anh", "bộ", "đội", "cụ", "hồ", "mới", "chiến", "thắng", "được", "anh", "em", "của", "tổng", "công", "ty", "thăm", "dò", "khai", "thác", "dầu", "khí", "pvep", "không", "thể", "nào", "quên", "được", "trận", "bão", "đổ", "vào", "vịnh", "bắc", "bộ", "hồi", "ngày mười lăm", "cuối", "hai hai giờ", "hôm", "đó", "là", "mùng sáu tháng sáu", "cơn", "bão", "sơn", "tinh", "đổ", "về", "giữa", "lúc", "một", "giàn", "khoan", "key", "hawaii", "của", "pvep", "đang", "di", "chuyển", "đến", "vị", "trí", "để", "khoan", "ở", "khu", "vực", "gần", "đảo", "bạch", "long", "vĩ", "bão", "khá", "lớn", "độ", "cao", "sóng", "tới", "âm bẩy hai héc", "giàn", "khoan", "được", "di", "chuyển", "bằng", "âm năm năm ngàn năm mốt phẩy bẩy nghìn năm trăm lẻ bẩy", "tàu", "kéo", "và", "thế", "là", "giàn", "trôi", "dạt", "về", "phía", "thái", "bình", "với", "tốc", "độ", "gần", "tám trăm trừ vê kép xuộc", "trên", "giàn", "lúc", "này", "có", "mười tám trên mười một", "người", "trong", "đó", "có", "không năm bảy bảy hai chín tám tám hai sáu không ba", "người", "nước", "ngoài", "lãnh", "đạo", "tập", "đoàn", "lãnh", "đạo", "pvep", "gần", "như", "thức", "trắng", "đêm", "để", "bàn", "phương", "tám trăm sáu mươi sáu ngàn linh bốn", "án", "cứu", "hộ", "đồng", "thời", "giữ", "liên", "lạc", "với", "giàn", "vừa", "theo", "dõi", "tình", "hình", "vừa", "động", "viên", "anh", "em", "mặc", "dù", "đây", "là", "giàn", "khoan", "tự", "nâng", "được", "thiết", "kế", "chịu", "bão", "biển", "cấp", "âm bảy mươi ngàn mười sáu phẩy năm bảy bốn chín", "nhưng", "đó", "là", "khi", "đã", "thả", "chân", "đế", "khi", "gió", "bão", "vẫn", "đang", "ở", "cấp", "hai mươi ba phẩy tám mươi", "và", "sóng", "biển", "nhồi", "giàn", "khoan", "với", "biên", "độ", "gần", "một nghìn ba trăm hai mốt phẩy sáu chín không đi ốp", "nhìn", "chiếc", "trực", "thăng", "chỉ", "còn", "như", "chiếc", "lá", "giữa", "trời", "mưa", "mù", "mịt", "không", "ai", "tin", "rằng", "các", "phi", "công", "có", "thể", "cho", "máy", "bay", "hạ", "cánh", "được", "và", "sau", "hai", "chuyến", "bay", "họ", "đã", "đưa", "được", "không bốn bẩy không hai chín bẩy ba ba không ba năm", "người", "về", "bờ", "an", "toàn", "còn", "ở", "phía", "nam", "từ", "giữa", "mồng chín và ngày mười ba", "giá", "dầu", "thế", "giới", "giảm", "thê", "thảm", "thì", "nờ a bê ba không không", "pvn", "cũng", "lâm", "vào", "tình", "trạng", "khó", "khăn", "chưa", "từng", "gặp", "nhiều", "bốn trăm xoẹt vê bờ", "dự", "án", "thăm", "dò", "khai", "thác", "phải", "ngừng", "hoặc", "giãn", "tiến", "độ", "các", "đơn", "vị", "cắt", "giảm", "chi", "tiêu", "nên", "kéo", "dài", "thời", "gian", "làm", "việc", "của", "anh", "em", "ngoài", "giàn", "lên", "gấp", "rưỡi", "số", "lượng", "người", "đi", "ra", "giàn", "giảm", "đến", "gần", "một", "nửa", "thế", "là", "sản", "lượng", "giờ", "bay", "doanh", "thu", "của", "việt nam học", "sụt", "giảm", "nghiêm", "trọng", "thu", "nhập", "của", "người", "lao", "động", "cũng", "vì", "thế", "mà", "giảm", "âm năm ngàn bảy trăm ba mươi bốn chấm không không năm trăm chín tám inh trên ki lô mét vuông", "một ba tháng không sáu một chín bốn tám", "giờ", "bay", "cộng năm năm chín sáu không bốn chín hai sáu bốn không", "ước", "đạt", "ba triệu bẩy trăm sáu mươi bảy ngàn hai mươi", "giờ", "bằng", "âm chín nghìn hai trăm bảy mươi bẩy chấm chín hai bốn giây", "so", "với", "sáu triệu năm trăm năm mươi tư ngàn tám trăm mười bẩy", "giảm", "sáu trăm bảy mươi ao", "vì", "thế", "doanh", "thu", "vòng ba mười chín", "ước", "đạt", "năm triệu chín mươi sáu", "tỉ", "đồng", "bằng", "âm bốn nghìn năm trăm tám ba chấm một một một mê ga oát giờ", "so", "với", "mười tám", "giảm", "hai trăm bốn mươi tư gờ ram", "ngày mười sáu", "việt nam học", "có", "số", "giờ", "bay", "là", "gần", "một tám năm hai năm sáu bốn bảy bảy năm ba", "giờ", "và", "điều", "tất", "yếu", "phải", "xảy", "ra", "đó", "là", "tiền", "lương", "cho", "cán", "bộ", "nhân", "viên", "không hai bốn hai bẩy ba tám hai tám hai bốn ba", "chỉ", "bằng", "âm bốn mươi hai tạ trên ve bê", "so", "với", "mười một giờ ba mươi phút năm mươi năm giây", "để", "có", "chứng", "chỉ", "bay", "ra", "giàn", "khoan", "người", "phi", "công", "phải", "đạt", "ít", "nhất", "sáu triệu tám trăm năm bẩy nghìn lẻ hai", "giờ", "bay", "và", "phải", "được", "cục", "hàng", "không", "việt", "nam", "cấp", "giấy", "phép", "một", "chiếc", "máy", "bay", "bay", "lên", "giời", "dù", "chỉ", "tháng ba", "thì", "việc", "chăm", "sóc", "cho", "nó", "cũng", "như", "chiếc", "máy", "bay", "bay", "hàng", "trăm", "giờ", "là", "giống", "nhau", "tám triệu năm trăm năm tư ngàn ba trăm bốn tám", "với", "đội", "máy", "bay", "đẳng", "cấp", "bay", "biển", "trong", "khu", "vực", "chỉ", "có", "malaysia", "là", "tương", "đương", "trên", "thế", "giới", "có", "biển", "bắc", "giá", "dịch", "vụ", "cùng", "loại", "máy", "bay", "của", "việt nam học", "thường", "thấp", "hơn", "sáu trăm chín mươi tư ca ra", "so", "với", "giá", "tại", "thị", "trường", "malaysia", "bốn trăm sáu mươi trừ chín không không trừ bê pờ u đê ngang", "ngày mười hai và ngày sáu", "super", "puma", "xuộc một hai tám không xoẹt chín không tám", "và", "thái", "lan", "ec-155b1", "so", "với", "s-76c", "các", "thị", "trường", "khác", "như", "indonesia", "ấn", "độ", "không một bốn bốn ba tám một không một hai bốn năm", "đều", "có", "các", "mười am be", "loại", "máy", "bay", "cũ", "hơn", "ngoài", "ra", "từ", "nay", "đến", "hai mươi tám tháng ba", "việt nam học", "sẽ", "có", "hơn", "năm đến mười chín", "phi", "công", "giàu", "kinh", "nghiệm", "đến", "tuổi", "ngày mười đến ngày hai mươi tháng bốn", "phải", "nghỉ", "hưu", "do", "vậy", "việt nam học", "đang", "phải", "đầu", "tư", "rất", "lớn", "vào", "việc", "đào", "tạo", "huấn", "luyện", "các", "phi", "công", "trẻ", "kế", "cận", "sẵn", "sàng", "thay", "thế", "đội", "ngũ", "phi", "công", "nghỉ", "hưu", "có", "thể", "đơn", "cử", "một", "vài", "giải", "pháp", "của", "việt nam học", "với", "khách", "hàng", "dầu", "khí", "là", "như", "đối", "với", "cửu", "long", "joc", "việt nam học", "đã", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "thay", "thế", "đầu", "đuốc", "bằng", "trực", "thăng", "nhờ", "dịch", "vụ", "sáu sáu hai không một hai chín bẩy hai bẩy bốn", "này", "khách", "hàng", "đã", "tiết", "kiệm", "được", "khá", "nhiều", "thời", "gian", "và", "ngân", "sách", "so", "với", "việc", "sử", "dụng", "bằng", "các", "phương", "tiện", "khác", "chi", "phí", "tiết", "kiệm", "ước", "khoảng", "âm chín ngàn bốn trăm chín mươi chấm không tám trăm ba mươi hai ê rô trên ki lô mét", "usd", "đối", "với", "một", "đơn", "vị", "thân", "thiết", "bậc", "nhất", "là", "vietsovpetro", "trong", "tháng chín năm hai nghìn tám trăm năm bốn", "việt nam học", "đã", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "trực", "thăng", "để", "thu/thả", "người", "của", "vietsovpetro", "ra", "giàn", "chân", "một nghìn không trăm ba mươi ba", "đế", "thiên", "ưng", "trong", "điều", "kiện", "thời", "tiết", "khó", "khăn", "phía", "khách", "hàng", "vietsovpetro", "đã", "đánh", "giá", "rất", "cao", "dịch", "vụ", "của", "việt nam học", "vì", "đã", "đáp", "ứng", "kịp", "thời", "tiến", "độ", "của", "dự", "án", "đồng", "thời", "tiết", "kiệm", "một", "khoản", "ngân", "sách", "không", "ngày hai mươi ba đến ngày mười tháng một", "nhỏ", "cho", "vietsovpetro", "so", "với", "việc", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "tàu", "theo", "kế", "hoạch", "ban", "đầu", "ban", "lãnh", "đạo", "việt nam học", "xác", "định", "tháng bẩy hai trăm sáu ba", "việc", "giá", "dầu", "thô", "giảm", "sâu", "và", "còn", "kéo", "dài", "cho", "nên", "việt nam học", "trong", "kế", "hoạch", "sản xuất kinh doanh", "của", "mình", "đã", "đưa", "ra", "các", "biện", "pháp", "giải", "pháp", "để", "cùng", "với", "các", "khách", "hàng", "dầu", "khí", "đã", "cùng", "gắn", "bó", "với", "việt nam học", "trên", "tám năm ba chín tám bốn bốn sáu bốn hai chín", "năm", "vượt", "qua", "khó", "khăn", "để", "tồn", "tại", "trong", "ngày mồng tám", "việt nam học", "đã", "triển", "khai", "dịch", "vụ", "bay", "tham", "quan", "tại", "đà", "nẵng", "bằng", "máy", "bay", "ec-130t2", "hai trăm hai mươi nghìn một trăm năm mươi bảy", "chỗ", "của", "công", "hòa", "pháp", "sản", "xuất", "rất", "hiện", "đại", "chuyên", "về", "bay", "du", "lịch", "và", "một", "chủ", "trương", "rất", "quan", "trọng", "thậm", "chí", "có", "thể", "coi", "là", "đột", "một trăm lẻ năm phuốt", "phá", "đối", "với", "việt nam học", "đó", "là", "vươn", "cánh", "bay", "ra", "nước", "ngoài", "tham", "gia", "các", "dịch", "vụ", "dầu", "khí", "tại", "các", "thị", "trường", "như", "ấn", "độ", "indonesia", "và", "bay", "cho", "các", "dự", "án", "gìn", "giữ", "hòa", "bình", "của", "liên", "hiệp", "quốc", "để", "khắc", "phục", "công", "suất", "máy", "bay", "đang", "dư", "thừa", "hiện", "nay", "do", "nhu", "cầu", "tại", "việt", "nam", "xuống", "thấp", "sau", "hơn", "bốn trăm bẩy mươi tám nghìn bốn trăm sáu mươi mốt", "năm", "xây", "dựng", "và", "trưởng", "thành", "năm giờ tám phút ba mươi bẩy giây", "đến", "nay", "việt nam học", "đã", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "doanh", "nghiệp", "mạnh", "của", "quân", "đội", "chuyên", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "trực", "thăng", "có", "uy", "tín", "trong", "nước", "và", "khu", "vực", "hai hai giờ ba ba phút bốn năm giây", "trong", "lĩnh", "vực", "bay", "khai", "thác", "dầu", "khí", "tìm", "kiếm", "cứu", "hộ", "cứu", "nạn", "bay", "tìm", "kiếm", "người", "mỹ", "mất", "tích", "trong", "chiến", "tranh", "mia", "phục", "vụ", "các", "đồng", "chí", "lãnh", "đạo", "đảng", "nhà", "nước", "và", "quân", "đội", "góp", "phần", "tích", "cực", "vào", "sự", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "đất", "nước", "việt nam học", "với", "các", "đơn", "vị", "thành", "viên", "công", "ty", "trực", "thăng", "miền", "nam", "việt nam học", "south", "công", "ty", "trực", "thăng", "miền", "bắc", "việt nam học", "north", "công", "ty", "trực", "thăng", "miền", "trung", "việt nam học", "central", "năm một nghìn chín trăm chín mươi sáu", "trung", "tâm", "huấn", "luyện", "việt nam học", "training", "công", "ty", "cổ", "phần", "dịch", "vụ", "kỹ", "thuật", "trực", "thăng", "helitechco", "và", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "thương", "mại", "hải", "âu", "haiau", "tic", "với", "các", "căn", "cứ", "trực", "thăng", "trải", "dài", "dọc", "theo", "đất", "nước", "đang", "cung", "cấp", "các", "dịch", "vụ", "bay", "trực", "thăng", "cho", "thuê", "máy", "bay", "phi", "công", "kỹ", "thuật", "sáu trăm bốn mươi bốn không không ngang nờ xê đắp liu ép ca chéo", "viên", "hàng", "không", "đào", "tạo", "phi", "công", "kỹ", "thuật", "viên", "hàng", "không", "dịch", "vụ", "khai", "thác", "máy", "bay", "cho", "các", "tổ", "chức", "và", "máy", "bay", "tư", "nhân", "đại", "tu", "sửa", "chữa", "máy", "bay", "trực", "thăng", "đại", "tu", "sửa", "chữa", "và", "cung", "cấp", "phụ", "tùng", "trực", "thăng", "kinh", "doanh", "bất", "động", "sản", "cho", "thuê", "văn", "phòng", "và", "kinh", "doanh", "vận", "tải", "xăng", "dầu" ]
[ "dựa", "vào", "nhau", "để", "cùng", "cất", "cánh", "kỳ", "330.921", "với", "anh", "em", "làm", "công", "tác", "thăm", "dò", "khai", "thác", "dầu", "khí", "ngoài", "biển", "những", "phi", "công", "trực", "thăng", "của", "vhn", "không", "những", "là", "người", "bạn", "đồng", "hành", "thân", "thiết", "mà", "còn", "là", "chiến", "hữu", "sẵn", "sàng", "giúp", "nhau", "vượt", "qua", "những", "lúc", "khó", "khăn", "nhất", "dựa", "vào", "nhau", "để", "cùng", "cất", "cánh", "kỳ", "1290", "phân", "tích", "kỹ", "các", "yếu", "tố", "ban", "giám", "đốc", "nhận", "thấy", "công", "ty", "có", "nhiều", "lợi", "thế", "trang", "thiết", "bị", "tương", "đối", "khá", "trực", "thăng", "puma", "mới", "được", "đại", "tu", "về", "con", "người", "ta", "có", "khả", "năng", "thực", "hiện", "công", "việc", "khi", "có", "được", "quy", "chuẩn", "theo", "thông", "lệ", "quốc", "tế", "ta", "có", "căn", "cứ", "tại", "chỗ", "lại", "có", "ưu", "thế", "của", "nhà", "thầu", "địa", "phương", "cán", "bộ", "công", "nhân", "của", "công", "ty", "có", "quyết", "tâm", "cao", "nhận", "rõ", "những", "lợi", "thế", "này", "công", "ty", "quyết", "tâm", "tự", "chào", "thầu", "về", "dịch", "vụ", "trực", "thăng", "cho", "công", "ty", "dầu", "enterprise", "oil", "về", "phía", "enterprise", "oil", "họ", "yêu", "cầu", "ngày 19, 19", "công", "ty", "phải", "hợp", "tác", "với", "một", "công", "ty", "trực", "thăng", "nước", "ngoài", "có", "kinh", "nghiệm", "bay", "dầu", "khí", "qua", "tính", "toán", "cân", "nhắc", "mọi", "yếu", "tố", "ban", "giám", "đốc", "quyết", "định", "chọn", "heli", "union", "để", "hợp", "tác", "heli", "union", "sẽ", "cung", "cấp", "một", "lái", "chính", "một", "thợ", "máy", "chính", "với", "tư", "cách", "là", "người", "giám", "sát", "kiểm", "tra", "tham", "gia", "huấn", "luyện", "với", "cán", "bộ", "của", "công", "ty", "chứ", "không", "làm", "việc", "trực", "tiếp", "như", "phương", "án", "của", "họ", "đề", "xuất", "đúng", "hạn", "nộp", "thầu", "đồng", "chí", "nguyễn", "xuân", "trường", "trực", "tiếp", "trao", "hồ", "sơ", "dự", "thầu", "cho", "ông", "john", "brown", "giám", "đốc", "thương", "mại", "enterprise", "oil", "tại", "việt", "nam", "để", "gửi", "về", "london", "xét", "thầu", "kết", "quả", "là", "công", "ty", "trực", "thăng", "việt", "nam", "thắng", "thầu", "được", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "trực", "thăng", "cho", "enterprise", "oil", "tổng", "giám", "đốc", "enterprise", "oil", "ông", "tom", "newman", "sau", "khi", "nghiên", "cứu", "hồ", "sơ", "dự", "ngày 30 và ngày 12", "thầu", "của", "công", "ty", "đã", "khen", "ngợi", "bản", "chào", "thầu", "của", "các", "ông", "rất", "cẩn", "thận", "nếu", "các", "ông", "cũng", "bay", "như", "thế", "này", "thì", "các", "ông", "sẽ", "là", "nhà", "thầu", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "trực", "thăng", "cho", "chúng", "tôi", "tại", "việt", "nam", "ngoài", "việc", "bay", "phục", "vụ", "cho", "pvn", "việt nam học", "còn", "bay", "phục", "vụ", "công", "tác", "tìm", "kiếm", "người", "mỹ", "mất", "tích", "ở", "việt", "nam", "chương", "trình", "mia", "phục", "vụ", "ngày 3 và ngày 29", "việc", "đưa", "đón", "các", "đồng", "chí", "lãnh", "đạo", "đảng", "nhà", "nước", "bộ", "quốc", "phòng", "đi", "kiểm", "tra", "công", "tác", "ở", "các", "đơn", "vị", "ngoài", "biển", "và", "phục", "vụ", "khách", "du", "lịch", "ví", "dụ", "như", "đang", "đi", "tham", "quan", "chỗ", "nào", "đó", "thấy", "đẹp", "trời", "họ", "nổi", "hứng", "muốn", "thuê", "trực", "thăng", "lượn", "ngắm", "thành", "phố", "0h", "phút", "nếu", "ở", "nước", "ngoài", "chỉ", "cần", "công", "ty", "gọi", "điện", "thông", "báo", "cho", "cơ", "quan", "quản", "lý", "bay", "thế", "là", "xong", "chỉ", "mất", "2020", "phút", "với", "anh", "em", "làm", "công", "tác", "thăm", "dò", "khai", "thác", "dầu", "khí", "ngoài", "biển", "những", "phi", "công", "trực", "thăng", "của", "vhn", "không", "những", "là", "người", "bạn", "đồng", "hành", "thân", "thiết", "mà", "còn", "là", "chiến", "hữu", "sẵn", "sàng", "giúp", "nhau", "vượt", "qua", "những", "lúc", "khó", "khăn", "nhất", "mà", "để", "vượt", "qua", "khó", "khăn", "đó", "chỉ", "có", "ý", "chí", "của", "anh", "bộ", "đội", "cụ", "hồ", "mới", "chiến", "thắng", "được", "anh", "em", "của", "tổng", "công", "ty", "thăm", "dò", "khai", "thác", "dầu", "khí", "pvep", "không", "thể", "nào", "quên", "được", "trận", "bão", "đổ", "vào", "vịnh", "bắc", "bộ", "hồi", "ngày 15", "cuối", "22h", "hôm", "đó", "là", "mùng 6/6", "cơn", "bão", "sơn", "tinh", "đổ", "về", "giữa", "lúc", "một", "giàn", "khoan", "key", "hawaii", "của", "pvep", "đang", "di", "chuyển", "đến", "vị", "trí", "để", "khoan", "ở", "khu", "vực", "gần", "đảo", "bạch", "long", "vĩ", "bão", "khá", "lớn", "độ", "cao", "sóng", "tới", "-72 hz", "giàn", "khoan", "được", "di", "chuyển", "bằng", "-55.051,7507", "tàu", "kéo", "và", "thế", "là", "giàn", "trôi", "dạt", "về", "phía", "thái", "bình", "với", "tốc", "độ", "gần", "800-w/", "trên", "giàn", "lúc", "này", "có", "18 / 11", "người", "trong", "đó", "có", "057729882603", "người", "nước", "ngoài", "lãnh", "đạo", "tập", "đoàn", "lãnh", "đạo", "pvep", "gần", "như", "thức", "trắng", "đêm", "để", "bàn", "phương", "866.004", "án", "cứu", "hộ", "đồng", "thời", "giữ", "liên", "lạc", "với", "giàn", "vừa", "theo", "dõi", "tình", "hình", "vừa", "động", "viên", "anh", "em", "mặc", "dù", "đây", "là", "giàn", "khoan", "tự", "nâng", "được", "thiết", "kế", "chịu", "bão", "biển", "cấp", "-70.016,5749", "nhưng", "đó", "là", "khi", "đã", "thả", "chân", "đế", "khi", "gió", "bão", "vẫn", "đang", "ở", "cấp", "23,80", "và", "sóng", "biển", "nhồi", "giàn", "khoan", "với", "biên", "độ", "gần", "1321,690 điôp", "nhìn", "chiếc", "trực", "thăng", "chỉ", "còn", "như", "chiếc", "lá", "giữa", "trời", "mưa", "mù", "mịt", "không", "ai", "tin", "rằng", "các", "phi", "công", "có", "thể", "cho", "máy", "bay", "hạ", "cánh", "được", "và", "sau", "hai", "chuyến", "bay", "họ", "đã", "đưa", "được", "047029733035", "người", "về", "bờ", "an", "toàn", "còn", "ở", "phía", "nam", "từ", "giữa", "mồng 9 và ngày 13", "giá", "dầu", "thế", "giới", "giảm", "thê", "thảm", "thì", "nab300", "pvn", "cũng", "lâm", "vào", "tình", "trạng", "khó", "khăn", "chưa", "từng", "gặp", "nhiều", "400/vb", "dự", "án", "thăm", "dò", "khai", "thác", "phải", "ngừng", "hoặc", "giãn", "tiến", "độ", "các", "đơn", "vị", "cắt", "giảm", "chi", "tiêu", "nên", "kéo", "dài", "thời", "gian", "làm", "việc", "của", "anh", "em", "ngoài", "giàn", "lên", "gấp", "rưỡi", "số", "lượng", "người", "đi", "ra", "giàn", "giảm", "đến", "gần", "một", "nửa", "thế", "là", "sản", "lượng", "giờ", "bay", "doanh", "thu", "của", "việt nam học", "sụt", "giảm", "nghiêm", "trọng", "thu", "nhập", "của", "người", "lao", "động", "cũng", "vì", "thế", "mà", "giảm", "-5734.00598 inch/km2", "13/06/1948", "giờ", "bay", "+55960492640", "ước", "đạt", "3.767.020", "giờ", "bằng", "-9277.924 s", "so", "với", "6.554.817", "giảm", "670 ounce", "vì", "thế", "doanh", "thu", "vòng 3 - 19", "ước", "đạt", "5.000.096", "tỉ", "đồng", "bằng", "-4583.111 mwh", "so", "với", "18", "giảm", "244 g", "ngày 16", "việt nam học", "có", "số", "giờ", "bay", "là", "gần", "18525647753", "giờ", "và", "điều", "tất", "yếu", "phải", "xảy", "ra", "đó", "là", "tiền", "lương", "cho", "cán", "bộ", "nhân", "viên", "024273828243", "chỉ", "bằng", "-42 tạ/wb", "so", "với", "11:30:55", "để", "có", "chứng", "chỉ", "bay", "ra", "giàn", "khoan", "người", "phi", "công", "phải", "đạt", "ít", "nhất", "6.857.002", "giờ", "bay", "và", "phải", "được", "cục", "hàng", "không", "việt", "nam", "cấp", "giấy", "phép", "một", "chiếc", "máy", "bay", "bay", "lên", "giời", "dù", "chỉ", "tháng 3", "thì", "việc", "chăm", "sóc", "cho", "nó", "cũng", "như", "chiếc", "máy", "bay", "bay", "hàng", "trăm", "giờ", "là", "giống", "nhau", "8.554.348", "với", "đội", "máy", "bay", "đẳng", "cấp", "bay", "biển", "trong", "khu", "vực", "chỉ", "có", "malaysia", "là", "tương", "đương", "trên", "thế", "giới", "có", "biển", "bắc", "giá", "dịch", "vụ", "cùng", "loại", "máy", "bay", "của", "việt nam học", "thường", "thấp", "hơn", "694 carat", "so", "với", "giá", "tại", "thị", "trường", "malaysia", "460-900-bpuđ-", "ngày 12 và ngày 6", "super", "puma", "/1280/908", "và", "thái", "lan", "ec-155b1", "so", "với", "s-76c", "các", "thị", "trường", "khác", "như", "indonesia", "ấn", "độ", "014438101245", "đều", "có", "các", "10 ampe", "loại", "máy", "bay", "cũ", "hơn", "ngoài", "ra", "từ", "nay", "đến", "28/3", "việt nam học", "sẽ", "có", "hơn", "5 - 19", "phi", "công", "giàu", "kinh", "nghiệm", "đến", "tuổi", "ngày 10 đến ngày 20 tháng 4", "phải", "nghỉ", "hưu", "do", "vậy", "việt nam học", "đang", "phải", "đầu", "tư", "rất", "lớn", "vào", "việc", "đào", "tạo", "huấn", "luyện", "các", "phi", "công", "trẻ", "kế", "cận", "sẵn", "sàng", "thay", "thế", "đội", "ngũ", "phi", "công", "nghỉ", "hưu", "có", "thể", "đơn", "cử", "một", "vài", "giải", "pháp", "của", "việt nam học", "với", "khách", "hàng", "dầu", "khí", "là", "như", "đối", "với", "cửu", "long", "joc", "việt nam học", "đã", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "thay", "thế", "đầu", "đuốc", "bằng", "trực", "thăng", "nhờ", "dịch", "vụ", "66201297274", "này", "khách", "hàng", "đã", "tiết", "kiệm", "được", "khá", "nhiều", "thời", "gian", "và", "ngân", "sách", "so", "với", "việc", "sử", "dụng", "bằng", "các", "phương", "tiện", "khác", "chi", "phí", "tiết", "kiệm", "ước", "khoảng", "-9490.0832 euro/km", "usd", "đối", "với", "một", "đơn", "vị", "thân", "thiết", "bậc", "nhất", "là", "vietsovpetro", "trong", "tháng 9/2854", "việt nam học", "đã", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "trực", "thăng", "để", "thu/thả", "người", "của", "vietsovpetro", "ra", "giàn", "chân", "1033", "đế", "thiên", "ưng", "trong", "điều", "kiện", "thời", "tiết", "khó", "khăn", "phía", "khách", "hàng", "vietsovpetro", "đã", "đánh", "giá", "rất", "cao", "dịch", "vụ", "của", "việt nam học", "vì", "đã", "đáp", "ứng", "kịp", "thời", "tiến", "độ", "của", "dự", "án", "đồng", "thời", "tiết", "kiệm", "một", "khoản", "ngân", "sách", "không", "ngày 23 đến ngày 10 tháng 1", "nhỏ", "cho", "vietsovpetro", "so", "với", "việc", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "tàu", "theo", "kế", "hoạch", "ban", "đầu", "ban", "lãnh", "đạo", "việt nam học", "xác", "định", "tháng 7/263", "việc", "giá", "dầu", "thô", "giảm", "sâu", "và", "còn", "kéo", "dài", "cho", "nên", "việt nam học", "trong", "kế", "hoạch", "sản xuất kinh doanh", "của", "mình", "đã", "đưa", "ra", "các", "biện", "pháp", "giải", "pháp", "để", "cùng", "với", "các", "khách", "hàng", "dầu", "khí", "đã", "cùng", "gắn", "bó", "với", "việt nam học", "trên", "85398446429", "năm", "vượt", "qua", "khó", "khăn", "để", "tồn", "tại", "trong", "ngày mồng 8", "việt nam học", "đã", "triển", "khai", "dịch", "vụ", "bay", "tham", "quan", "tại", "đà", "nẵng", "bằng", "máy", "bay", "ec-130t2", "220.157", "chỗ", "của", "công", "hòa", "pháp", "sản", "xuất", "rất", "hiện", "đại", "chuyên", "về", "bay", "du", "lịch", "và", "một", "chủ", "trương", "rất", "quan", "trọng", "thậm", "chí", "có", "thể", "coi", "là", "đột", "105 ft", "phá", "đối", "với", "việt nam học", "đó", "là", "vươn", "cánh", "bay", "ra", "nước", "ngoài", "tham", "gia", "các", "dịch", "vụ", "dầu", "khí", "tại", "các", "thị", "trường", "như", "ấn", "độ", "indonesia", "và", "bay", "cho", "các", "dự", "án", "gìn", "giữ", "hòa", "bình", "của", "liên", "hiệp", "quốc", "để", "khắc", "phục", "công", "suất", "máy", "bay", "đang", "dư", "thừa", "hiện", "nay", "do", "nhu", "cầu", "tại", "việt", "nam", "xuống", "thấp", "sau", "hơn", "478.461", "năm", "xây", "dựng", "và", "trưởng", "thành", "5:8:37", "đến", "nay", "việt nam học", "đã", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "doanh", "nghiệp", "mạnh", "của", "quân", "đội", "chuyên", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "trực", "thăng", "có", "uy", "tín", "trong", "nước", "và", "khu", "vực", "22:33:45", "trong", "lĩnh", "vực", "bay", "khai", "thác", "dầu", "khí", "tìm", "kiếm", "cứu", "hộ", "cứu", "nạn", "bay", "tìm", "kiếm", "người", "mỹ", "mất", "tích", "trong", "chiến", "tranh", "mia", "phục", "vụ", "các", "đồng", "chí", "lãnh", "đạo", "đảng", "nhà", "nước", "và", "quân", "đội", "góp", "phần", "tích", "cực", "vào", "sự", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "đất", "nước", "việt nam học", "với", "các", "đơn", "vị", "thành", "viên", "công", "ty", "trực", "thăng", "miền", "nam", "việt nam học", "south", "công", "ty", "trực", "thăng", "miền", "bắc", "việt nam học", "north", "công", "ty", "trực", "thăng", "miền", "trung", "việt nam học", "central", "năm 1996", "trung", "tâm", "huấn", "luyện", "việt nam học", "training", "công", "ty", "cổ", "phần", "dịch", "vụ", "kỹ", "thuật", "trực", "thăng", "helitechco", "và", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "thương", "mại", "hải", "âu", "haiau", "tic", "với", "các", "căn", "cứ", "trực", "thăng", "trải", "dài", "dọc", "theo", "đất", "nước", "đang", "cung", "cấp", "các", "dịch", "vụ", "bay", "trực", "thăng", "cho", "thuê", "máy", "bay", "phi", "công", "kỹ", "thuật", "640400-ncwfk/", "viên", "hàng", "không", "đào", "tạo", "phi", "công", "kỹ", "thuật", "viên", "hàng", "không", "dịch", "vụ", "khai", "thác", "máy", "bay", "cho", "các", "tổ", "chức", "và", "máy", "bay", "tư", "nhân", "đại", "tu", "sửa", "chữa", "máy", "bay", "trực", "thăng", "đại", "tu", "sửa", "chữa", "và", "cung", "cấp", "phụ", "tùng", "trực", "thăng", "kinh", "doanh", "bất", "động", "sản", "cho", "thuê", "văn", "phòng", "và", "kinh", "doanh", "vận", "tải", "xăng", "dầu" ]
[ "thanh niên online", "hai mốt giờ", "tại", "công", "viên", "biển", "phạm", "văn", "đồng", "thành phố", "đà", "nẵng", "đoàn", "âm sáu nghìn ba trăm sáu mươi tám chấm không không sáu tám bảy bao trên công", "xe", "cưới", "trên", "âm tám chấm bẩy chín", "chiếc", "đã", "bắt", "đầu", "diễu", "hành", "qua", "ngày hai bốn", "một", "số", "tuyến", "đường", "khởi", "động", "cho", "lễ", "hội", "cưới", "bờ trừ ét pờ pờ ét u chín trăm lẻ sáu", "năm triệu ba trăm bốn mươi ngàn bốn trăm hai tư", "bên", "cạnh", "những", "chiếc", "limousine", "xe", "cưới", "đời", "mới", "của", "các", "nhà", "hàng", "tiệc", "cưới", "trên", "địa", "bàn", "thành phố", "đà", "nẵng", "đoàn", "xe", "cưới", "chủ", "yếu", "là", "những", "chiếc", "xe", "cổ", "như", "volkswagen", "vespa", "mobyllete", "được", "trang", "trí", "hoa", "tươi", "và", "các", "phụ", "kiện", "bắt", "mắt", "ngoài", "ra", "câu", "lạc", "bộ", "vespa", "cổ", "từ", "thành phố", "hội", "an", "cũng", "về", "tham", "dự" ]
[ "thanh niên online", "21h", "tại", "công", "viên", "biển", "phạm", "văn", "đồng", "thành phố", "đà", "nẵng", "đoàn", "-6368.00687 pound/công", "xe", "cưới", "trên", "-8.79", "chiếc", "đã", "bắt", "đầu", "diễu", "hành", "qua", "ngày 24", "một", "số", "tuyến", "đường", "khởi", "động", "cho", "lễ", "hội", "cưới", "b-sppsu906", "5.340.424", "bên", "cạnh", "những", "chiếc", "limousine", "xe", "cưới", "đời", "mới", "của", "các", "nhà", "hàng", "tiệc", "cưới", "trên", "địa", "bàn", "thành phố", "đà", "nẵng", "đoàn", "xe", "cưới", "chủ", "yếu", "là", "những", "chiếc", "xe", "cổ", "như", "volkswagen", "vespa", "mobyllete", "được", "trang", "trí", "hoa", "tươi", "và", "các", "phụ", "kiện", "bắt", "mắt", "ngoài", "ra", "câu", "lạc", "bộ", "vespa", "cổ", "từ", "thành phố", "hội", "an", "cũng", "về", "tham", "dự" ]
[ "clip", "khoảnh", "khắc", "thú", "vị", "khi", "người", "cao", "nhất", "thế", "giới", "gặp", "người", "lùn", "nhất", "thế", "giới", "đoạn", "video", "được", "metro", "đăng", "tải", "ghi", "lại", "khoảnh", "khắc", "người", "đàn", "ông", "cao", "nhất", "thế", "giới", "sánh", "bước", "bên", "người", "phụ", "nữ", "thấp", "nhất", "thế", "giới", "khiến", "dư", "luận", "thích", "thú", "thứ", "cộng năm bảy chín tám bốn bốn hai một năm hai bảy", "ngày mười sáu", "vừa", "qua", "sultan", "k", "sen", "người", "đàn", "ông", "cao", "nhất", "một triệu không ngàn tám trăm linh bốn", "đến", "từ", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "đã", "gặp", "jyoti", "amge", "người", "phụ", "nữ", "ấn", "độ", "thấp", "nhất", "thế", "giới", "tại", "âm bảy nghìn chín trăm mười ba phẩy sáu trăm sáu ba tạ trên rúp", "thành", "phố", "giza", "ai", "cập", "clip", "người", "đàn", "ông", "cao", "nhất", "thế", "giới", "sánh", "bước", "bên", "người", "phụ", "nữ", "thấp", "nhất", "thế", "giới", "sultan", "k", "sen", "sinh", "tám giờ năm mươi hai phút mười hai giây", "được", "kỷ", "lục", "thế", "giới", "guinness", "xác", "nhận", "là", "người", "cao", "nhất", "thế", "giới", "hiện", "nay", "với", "chiều", "cao", "ba trăm mười tám yến", "trong", "khi", "đó", "chị", "jyoti", "amge", "sinh", "ngày hai mươi bảy tháng chín hai trăm bốn mươi chín", "cũng", "được", "guinness", "xác", "nhận", "là", "người", "thấp", "nhất", "thế", "giới", "với", "cao", "bảy trăm lẻ hai mét" ]
[ "clip", "khoảnh", "khắc", "thú", "vị", "khi", "người", "cao", "nhất", "thế", "giới", "gặp", "người", "lùn", "nhất", "thế", "giới", "đoạn", "video", "được", "metro", "đăng", "tải", "ghi", "lại", "khoảnh", "khắc", "người", "đàn", "ông", "cao", "nhất", "thế", "giới", "sánh", "bước", "bên", "người", "phụ", "nữ", "thấp", "nhất", "thế", "giới", "khiến", "dư", "luận", "thích", "thú", "thứ", "+57984421527", "ngày 16", "vừa", "qua", "sultan", "k", "sen", "người", "đàn", "ông", "cao", "nhất", "1.000.804", "đến", "từ", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "đã", "gặp", "jyoti", "amge", "người", "phụ", "nữ", "ấn", "độ", "thấp", "nhất", "thế", "giới", "tại", "-7913,663 tạ/rub", "thành", "phố", "giza", "ai", "cập", "clip", "người", "đàn", "ông", "cao", "nhất", "thế", "giới", "sánh", "bước", "bên", "người", "phụ", "nữ", "thấp", "nhất", "thế", "giới", "sultan", "k", "sen", "sinh", "8:52:12", "được", "kỷ", "lục", "thế", "giới", "guinness", "xác", "nhận", "là", "người", "cao", "nhất", "thế", "giới", "hiện", "nay", "với", "chiều", "cao", "318 yến", "trong", "khi", "đó", "chị", "jyoti", "amge", "sinh", "ngày 27/9/249", "cũng", "được", "guinness", "xác", "nhận", "là", "người", "thấp", "nhất", "thế", "giới", "với", "cao", "702 m" ]
[ "bốn mươi chấm không không sáu đến chín mươi hai phẩy không ba", "tháng", "sau", "khi", "thống", "đốc", "ngân", "hàng", "nhân", "dân", "trung", "quốc", "pboc", "gợi", "ý", "việc", "nghỉ", "hưu", "sau", "chín bốn không ba chín bốn sáu năm không hai ba", "năm", "nắm", "quyền", "chính", "quyền", "đại", "lục", "đã", "lựa", "chọn", "được", "người", "kế", "nhiệm", "là", "ông", "yi", "gang", "phó", "thống", "đốc", "pboc", "trong", "bảy triệu không nghìn không trăm linh một", "năm", "qua", "theo", "các", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "việc", "lựa", "chọn", "nhân", "vật", "quyền", "lực", "thứ", "hai", "tại", "pboc", "làm", "thống", "đốc", "cho", "thấy", "xu", "hướng", "duy", "trì", "những", "chính", "sách", "tiền", "tệ", "hiện", "tại", "của", "chính", "quyền", "bắc", "kinh", "thứ", "ba", "xoẹt bẩy năm không chéo hai không một", "công", "bố", "triển", "vọng", "kinh", "tế", "thống", "đốc", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "và", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "của", "các", "quốc", "gia", "thuộc", "nhóm", "lờ đắp liu o rờ xuộc hai nghìn ngang năm trăm", "sẽ", "nhóm", "họp", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "năm", "nay", "tại", "buenos", "aires", "theo", "đó", "vào", "ngày", "thứ", "ba", "các", "nội", "dung", "thảo", "luận", "bao", "gồm", "đồng", "tiền", "điện", "tử", "kế", "hoạch", "âm bốn nghìn sáu trăm sáu sáu phẩy ba trăm bảy chín oát giờ", "đánh", "thuế", "lên", "nhôm", "thép", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "cùng", "nhận", "định", "về", "triển", "vọng", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "sẽ", "phần", "nào", "được", "công", "bố", "tại", "đây", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "mỹ", "steven", "mnuchin", "hẳn", "sẽ", "có", "vài", "ngày", "không", "lấy", "làm", "dễ", "chịu", "khi", "không", "ít", "chính", "phủ", "các", "quốc", "gia", "đang", "tiến", "hành", "vận", "động", "hành", "lang", "để", "được", "miễn", "trừ", "thuế", "xuất", "khẩu", "nhôm", "thép", "sang", "mỹ", "trong", "khi", "một", "số", "khác", "chỉ", "trích", "hành", "động", "của", "hoa", "kỳ", "và", "cảnh", "báo", "về", "cuộc", "chiến", "tranh", "thương", "mại", "toàn", "cầu", "có", "thể", "xảy", "ra", "thứ", "tư", "fed", "tăng", "lãi", "suất", "tân", "chủ", "tịch", "của", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "fed", "jerome", "powell", "lần", "đầu", "tiên", "xuất", "hiện", "với", "tư", "cách", "mới", "trở", "thành", "chủ", "tịch", "của", "hội", "nghị", "với", "ủy", "ban", "thị", "trường", "mở", "fomc", "cơ", "quan", "hoạch", "định", "chính", "sách", "của", "fed", "vào", "ngày", "thứ", "tư", "xoẹt ép sờ hờ mờ ngang nờ bê mờ i sờ", "với", "các", "bốn giờ năm hai phút bốn sáu giây", "yếu", "tố", "như", "nền", "kinh", "tế", "tăng", "trưởng", "tích", "cực", "thị", "trường", "lao", "động", "được", "cải", "thiện", "fed", "hai nghìn", "đã", "quyết", "định", "nâng", "lãi", "suất", "cho", "vay", "lên", "mức", "âm tám chín chấm tám mươi", "bốn trăm mười bẩy ghi ga bai", "năm", "hiện", "tại", "câu", "hỏi", "lớn", "nhất", "là", "liệu", "các", "quan", "chức", "của", "fed", "có", "trở", "nên", "lạc", "quan", "hơn", "nữa", "với", "triển", "vọng", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "ngày ba mươi và ngày một", "để", "tiến", "hành", "cộng ba một bẩy tám ba năm năm chín bẩy chín năm", "lần", "nâng", "lãi", "suất", "thay", "vì", "hai nghìn", "lần", "như", "kế", "hoạch", "được", "đưa", "ra", "vào", "cuộc", "họp", "gần", "đây", "nhất", "hai mươi giờ hai mươi phút hai tám giây", "bên", "cạnh", "cuộc", "họp", "của", "fed", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "brazil", "cũng", "sẽ", "tiến", "hành", "phiên", "họp", "chính", "sách", "với", "dự", "báo", "sẽ", "tiếp", "tục", "sáu hai không một không ba không xoẹt hát bê đê i gạch ngang tê", "hạ", "lãi", "suất", "xuống", "mức", "thấp", "kỷ", "lục", "từ", "trước", "tới", "nay", "các", "thành", "viên", "thị", "trường", "kỳ", "vọng", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "anh", "boe", "sẽ", "tiến", "hành", "nâng", "lãi", "suất", "vào", "sáu giờ", "bởi", "vậy", "động", "thái", "nâng", "lãi", "suất", "bất", "ngờ", "của", "boe", "vào", "tuần", "này", "nếu", "xảy", "ra", "sẽ", "gây", "sốc", "với", "toàn", "bộ", "thị", "trường", "sau", "một", "thời", "gian", "dài", "duy", "trì", "lãi", "suất", "ở", "mức", "thấp", "tính", "tới", "ngày hai mươi bảy tháng bốn năm một ngàn một trăm hai mươi tám", "giá", "trị", "các", "khoản", "nợ", "không", "bảo", "đảm", "tại", "anh", "đã", "đạt", "sáu trăm năm tư độ", "bảng", "theo", "số", "liệu", "của", "boe", "mức", "cao", "nhất", "kể", "từ", "ngày mười lăm đến mồng hai tháng hai", "thị", "trường", "có", "lý", "do", "để", "một bốn bảy hai chín sáu bảy tám một hai", "lo", "ngại", "boe", "sẽ", "nâng", "lãi", "suất", "trong", "phiên", "họp", "này", "bởi", "mức", "lạm", "phát", "tại", "anh", "đang", "cao", "hơn", "chín trăm năm mươi tám gam trên héc", "so", "với", "mức", "lạm", "phát", "mục", "tiêu", "đồng", "thời", "giới", "chức", "nước", "này", "lo", "ngại", "rằng", "việc", "duy", "trì", "lãi", "suất", "thấp", "quá", "lâu", "sẽ", "để", "lại", "nhiều", "hệ", "lụy", "trong", "ngày", "hôm", "nay", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "new", "zealand", "philippines", "và", "indonesia", "cũng", "có", "các", "phiên", "họp", "chính", "sách", "đầu", "tháng một hai một bốn ba ba", "tổng", "bẩy trăm ba mốt ki lo oát", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "đã", "có", "thông", "báo", "về", "việc", "sẽ", "áp", "thuế", "âm ba ba ki lô mét vuông", "lên", "thép", "và", "ba trăm bảy mươi ba sào", "lên", "sản", "phẩm", "nhôm", "và", "quy", "định", "này", "sẽ", "có", "hiệu", "lực", "kể", "từ", "thứ", "sáu", "gạch chéo u e i hắt dê sờ lờ quờ", "hiện", "tại", "canada", "mexico", "đã", "nằm", "trong", "danh", "sách", "được", "loại", "trừ", "trong", "khi", "chính", "quyền", "mỹ", "để", "cửa", "mở", "cho", "australia", "cũng", "như", "một", "số", "đồng", "mình", "khác", "nếu", "các", "quốc", "gia", "này", "có", "thể", "chứng", "tỏ", "đang", "thực", "hiện", "các", "giao", "dịch", "thương", "mại", "công", "bằng", "và", "không", "đe", "dọa", "tới", "an", "ninh", "quốc", "gia", "trước", "động", "thái", "của", "mỹ", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "đã", "tuyên", "bố", "sẽ", "có", "hành", "động", "đáp", "trả", "tương", "tự", "với", "những", "sản", "phẩm", "của", "mỹ", "xuất", "khẩu", "sang", "eu" ]
[ "40.006 - 92,03", "tháng", "sau", "khi", "thống", "đốc", "ngân", "hàng", "nhân", "dân", "trung", "quốc", "pboc", "gợi", "ý", "việc", "nghỉ", "hưu", "sau", "94039465023", "năm", "nắm", "quyền", "chính", "quyền", "đại", "lục", "đã", "lựa", "chọn", "được", "người", "kế", "nhiệm", "là", "ông", "yi", "gang", "phó", "thống", "đốc", "pboc", "trong", "7.000.001", "năm", "qua", "theo", "các", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "việc", "lựa", "chọn", "nhân", "vật", "quyền", "lực", "thứ", "hai", "tại", "pboc", "làm", "thống", "đốc", "cho", "thấy", "xu", "hướng", "duy", "trì", "những", "chính", "sách", "tiền", "tệ", "hiện", "tại", "của", "chính", "quyền", "bắc", "kinh", "thứ", "ba", "/750/201", "công", "bố", "triển", "vọng", "kinh", "tế", "thống", "đốc", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "và", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "của", "các", "quốc", "gia", "thuộc", "nhóm", "lwor/2000-500", "sẽ", "nhóm", "họp", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "năm", "nay", "tại", "buenos", "aires", "theo", "đó", "vào", "ngày", "thứ", "ba", "các", "nội", "dung", "thảo", "luận", "bao", "gồm", "đồng", "tiền", "điện", "tử", "kế", "hoạch", "-4666,379 wh", "đánh", "thuế", "lên", "nhôm", "thép", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "cùng", "nhận", "định", "về", "triển", "vọng", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "sẽ", "phần", "nào", "được", "công", "bố", "tại", "đây", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "mỹ", "steven", "mnuchin", "hẳn", "sẽ", "có", "vài", "ngày", "không", "lấy", "làm", "dễ", "chịu", "khi", "không", "ít", "chính", "phủ", "các", "quốc", "gia", "đang", "tiến", "hành", "vận", "động", "hành", "lang", "để", "được", "miễn", "trừ", "thuế", "xuất", "khẩu", "nhôm", "thép", "sang", "mỹ", "trong", "khi", "một", "số", "khác", "chỉ", "trích", "hành", "động", "của", "hoa", "kỳ", "và", "cảnh", "báo", "về", "cuộc", "chiến", "tranh", "thương", "mại", "toàn", "cầu", "có", "thể", "xảy", "ra", "thứ", "tư", "fed", "tăng", "lãi", "suất", "tân", "chủ", "tịch", "của", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "fed", "jerome", "powell", "lần", "đầu", "tiên", "xuất", "hiện", "với", "tư", "cách", "mới", "trở", "thành", "chủ", "tịch", "của", "hội", "nghị", "với", "ủy", "ban", "thị", "trường", "mở", "fomc", "cơ", "quan", "hoạch", "định", "chính", "sách", "của", "fed", "vào", "ngày", "thứ", "tư", "/fshm-nbmis", "với", "các", "4:52:46", "yếu", "tố", "như", "nền", "kinh", "tế", "tăng", "trưởng", "tích", "cực", "thị", "trường", "lao", "động", "được", "cải", "thiện", "fed", "2000", "đã", "quyết", "định", "nâng", "lãi", "suất", "cho", "vay", "lên", "mức", "-89.80", "417 gb", "năm", "hiện", "tại", "câu", "hỏi", "lớn", "nhất", "là", "liệu", "các", "quan", "chức", "của", "fed", "có", "trở", "nên", "lạc", "quan", "hơn", "nữa", "với", "triển", "vọng", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "ngày 30 và ngày 1", "để", "tiến", "hành", "+31783559795", "lần", "nâng", "lãi", "suất", "thay", "vì", "2000", "lần", "như", "kế", "hoạch", "được", "đưa", "ra", "vào", "cuộc", "họp", "gần", "đây", "nhất", "20:20:28", "bên", "cạnh", "cuộc", "họp", "của", "fed", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "brazil", "cũng", "sẽ", "tiến", "hành", "phiên", "họp", "chính", "sách", "với", "dự", "báo", "sẽ", "tiếp", "tục", "6201030/hbdi-t", "hạ", "lãi", "suất", "xuống", "mức", "thấp", "kỷ", "lục", "từ", "trước", "tới", "nay", "các", "thành", "viên", "thị", "trường", "kỳ", "vọng", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "anh", "boe", "sẽ", "tiến", "hành", "nâng", "lãi", "suất", "vào", "6h", "bởi", "vậy", "động", "thái", "nâng", "lãi", "suất", "bất", "ngờ", "của", "boe", "vào", "tuần", "này", "nếu", "xảy", "ra", "sẽ", "gây", "sốc", "với", "toàn", "bộ", "thị", "trường", "sau", "một", "thời", "gian", "dài", "duy", "trì", "lãi", "suất", "ở", "mức", "thấp", "tính", "tới", "ngày 27/4/1128", "giá", "trị", "các", "khoản", "nợ", "không", "bảo", "đảm", "tại", "anh", "đã", "đạt", "654 độ", "bảng", "theo", "số", "liệu", "của", "boe", "mức", "cao", "nhất", "kể", "từ", "ngày 15 đến mồng 2 tháng 2", "thị", "trường", "có", "lý", "do", "để", "1472967812", "lo", "ngại", "boe", "sẽ", "nâng", "lãi", "suất", "trong", "phiên", "họp", "này", "bởi", "mức", "lạm", "phát", "tại", "anh", "đang", "cao", "hơn", "958 g/hz", "so", "với", "mức", "lạm", "phát", "mục", "tiêu", "đồng", "thời", "giới", "chức", "nước", "này", "lo", "ngại", "rằng", "việc", "duy", "trì", "lãi", "suất", "thấp", "quá", "lâu", "sẽ", "để", "lại", "nhiều", "hệ", "lụy", "trong", "ngày", "hôm", "nay", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "new", "zealand", "philippines", "và", "indonesia", "cũng", "có", "các", "phiên", "họp", "chính", "sách", "đầu", "tháng 12/1433", "tổng", "731 kw", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "đã", "có", "thông", "báo", "về", "việc", "sẽ", "áp", "thuế", "-33 km2", "lên", "thép", "và", "373 sào", "lên", "sản", "phẩm", "nhôm", "và", "quy", "định", "này", "sẽ", "có", "hiệu", "lực", "kể", "từ", "thứ", "sáu", "/ueyhdslq", "hiện", "tại", "canada", "mexico", "đã", "nằm", "trong", "danh", "sách", "được", "loại", "trừ", "trong", "khi", "chính", "quyền", "mỹ", "để", "cửa", "mở", "cho", "australia", "cũng", "như", "một", "số", "đồng", "mình", "khác", "nếu", "các", "quốc", "gia", "này", "có", "thể", "chứng", "tỏ", "đang", "thực", "hiện", "các", "giao", "dịch", "thương", "mại", "công", "bằng", "và", "không", "đe", "dọa", "tới", "an", "ninh", "quốc", "gia", "trước", "động", "thái", "của", "mỹ", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "đã", "tuyên", "bố", "sẽ", "có", "hành", "động", "đáp", "trả", "tương", "tự", "với", "những", "sản", "phẩm", "của", "mỹ", "xuất", "khẩu", "sang", "eu" ]
[ "bộ", "trưởng", "sáu triệu", "tuổi", "của", "malaysia", "chúng", "ta", "cần", "suy", "nghĩ", "khác", "đi", "bộ", "trưởng", "hai triệu hai trăm chín chín nghìn bảy trăm bảy tư", "tuổi", "của", "malaysia", "cho", "rằng", "để", "tận", "dụng", "cơ", "hội", "từ", "cách mạng công nghiệp", "hai mươi bẩy", "giới", "trẻ", "phải", "có", "tham", "vọng", "suy", "nghĩ", "khác", "đi", "tìm", "kiếm", "đam", "mê", "bộ", "trưởng", "thanh", "niên", "và", "thể", "thao", "malaysia", "syed", "saddiq", "cộng bốn sáu hai sáu ba bốn tám sáu không chín tám", "tuổi", "là", "một", "trong", "số", "các", "diễn", "giả", "trẻ", "nhất", "tham", "dự", "diễn", "đàn", "mở", "mười bốn giờ mười một phút tám giây", "tại", "hà", "nội", "với", "chủ", "đề", "asean", "cho", "tất", "cả", "trong", "sáu trăm mười bốn ki lô", "khuôn", "khổ", "của", "hội", "nghị", "wef", "asean", "cộng chín bảy năm sáu bốn hai một hai không năm bảy", "bộ", "trưởng", "ngày hai bẩy", "syed", "saddiq", "cho", "rằng", "cuộc", "cách", "mạng", "công", "nghiệp", "lần", "thứ", "hai mươi bốn", "cách mạng công nghiệp", "bốn triệu bốn trăm linh sáu ngàn tám trăm năm mươi chín", "sẽ", "tạo", "ra", "cả", "cơ", "hội", "chín trăm bảy mươi tám đề xi mét", "và", "thách", "thức", "malaysia", "và", "việt", "nam", "đang", "có", "một", "cộng", "đồng", "trẻ", "năng", "động", "sáng", "tạo", "bộ", "trưởng", "syed", "saddiq", "cho", "rằng", "theo", "đuổi", "đam", "mê", "sẽ", "làm", "nên", "điều", "kỳ", "diệu", "nếu", "theo", "đuổi", "đam", "mê", "thì", "sẽ", "làm", "được", "những", "điều", "kỳ", "diệu", "ông", "syed", "saddiq", "nói", "theo", "bộ", "trưởng", "syed", "saddiq", "cuộc", "cách mạng công nghiệp", "bốn triệu hai trăm", "sẽ", "khiến", "nhiều", "công", "việc", "bị", "thay", "thế", "bởi", "tự", "động", "hóa", "nhiều", "nghề", "đặc", "biệt", "sẽ", "ra", "đời", "và", "thời", "gian", "để", "đào", "tạo", "tám mươi tư", "người", "cũng", "sẽ", "rút", "ngắn", "lại", "bộ", "trưởng", "syed", "saddiq", "nhấn", "mạnh", "nếu", "không", "muốn", "bỏ", "lại", "phía", "sau", "trong", "cuộc", "cách mạng công nghiệp", "cộng ba tám năm chín một chín tám không năm bẩy bốn", "cần", "phải", "trang", "bị", "cho", "mình", "kiến", "thức", "và", "hiểu", "biết", "phù", "hợp", "đây", "cũng", "là", "cách", "duy", "nhất", "để", "không", "bị", "cách mạng công nghiệp", "không chín tám chín bốn năm sáu năm năm tám năm không", "bỏ", "lại", "phía", "sau", "ông", "syed", "saddiq", "lưu", "ý", "ông", "syed", "saddiq", "từng", "từng", "khiến", "nhiều", "người", "bất", "ngờ", "khi", "bốn trăm tám mươi ba nghìn chín trăm sáu mươi hai", "lần", "từ", "chối", "cơ", "hội", "theo", "học", "tại", "trường", "đại", "học", "danh", "tiếng", "bậc", "nhất", "thế", "giới", "đại", "học", "oxford", "vì", "muốn", "ở", "lại", "quê", "hương", "để", "phục", "vụ", "đất", "nước", "ông", "syed", "saddiq", "là", "bộ", "trưởng", "trẻ", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "malaysia", "khi", "nhậm", "chức", "ở", "tuổi", "bảy mươi sáu nghìn bốn trăm chín mươi mốt", "hồi", "mười giờ ba tám phút", "vừa", "qua" ]
[ "bộ", "trưởng", "6.000.000", "tuổi", "của", "malaysia", "chúng", "ta", "cần", "suy", "nghĩ", "khác", "đi", "bộ", "trưởng", "2.299.774", "tuổi", "của", "malaysia", "cho", "rằng", "để", "tận", "dụng", "cơ", "hội", "từ", "cách mạng công nghiệp", "27", "giới", "trẻ", "phải", "có", "tham", "vọng", "suy", "nghĩ", "khác", "đi", "tìm", "kiếm", "đam", "mê", "bộ", "trưởng", "thanh", "niên", "và", "thể", "thao", "malaysia", "syed", "saddiq", "+46263486098", "tuổi", "là", "một", "trong", "số", "các", "diễn", "giả", "trẻ", "nhất", "tham", "dự", "diễn", "đàn", "mở", "14:11:8", "tại", "hà", "nội", "với", "chủ", "đề", "asean", "cho", "tất", "cả", "trong", "614 kg", "khuôn", "khổ", "của", "hội", "nghị", "wef", "asean", "+97564212057", "bộ", "trưởng", "ngày 27", "syed", "saddiq", "cho", "rằng", "cuộc", "cách", "mạng", "công", "nghiệp", "lần", "thứ", "24", "cách mạng công nghiệp", "4.406.859", "sẽ", "tạo", "ra", "cả", "cơ", "hội", "978 dm", "và", "thách", "thức", "malaysia", "và", "việt", "nam", "đang", "có", "một", "cộng", "đồng", "trẻ", "năng", "động", "sáng", "tạo", "bộ", "trưởng", "syed", "saddiq", "cho", "rằng", "theo", "đuổi", "đam", "mê", "sẽ", "làm", "nên", "điều", "kỳ", "diệu", "nếu", "theo", "đuổi", "đam", "mê", "thì", "sẽ", "làm", "được", "những", "điều", "kỳ", "diệu", "ông", "syed", "saddiq", "nói", "theo", "bộ", "trưởng", "syed", "saddiq", "cuộc", "cách mạng công nghiệp", "4.000.200", "sẽ", "khiến", "nhiều", "công", "việc", "bị", "thay", "thế", "bởi", "tự", "động", "hóa", "nhiều", "nghề", "đặc", "biệt", "sẽ", "ra", "đời", "và", "thời", "gian", "để", "đào", "tạo", "84", "người", "cũng", "sẽ", "rút", "ngắn", "lại", "bộ", "trưởng", "syed", "saddiq", "nhấn", "mạnh", "nếu", "không", "muốn", "bỏ", "lại", "phía", "sau", "trong", "cuộc", "cách mạng công nghiệp", "+38591980574", "cần", "phải", "trang", "bị", "cho", "mình", "kiến", "thức", "và", "hiểu", "biết", "phù", "hợp", "đây", "cũng", "là", "cách", "duy", "nhất", "để", "không", "bị", "cách mạng công nghiệp", "098945655850", "bỏ", "lại", "phía", "sau", "ông", "syed", "saddiq", "lưu", "ý", "ông", "syed", "saddiq", "từng", "từng", "khiến", "nhiều", "người", "bất", "ngờ", "khi", "483.962", "lần", "từ", "chối", "cơ", "hội", "theo", "học", "tại", "trường", "đại", "học", "danh", "tiếng", "bậc", "nhất", "thế", "giới", "đại", "học", "oxford", "vì", "muốn", "ở", "lại", "quê", "hương", "để", "phục", "vụ", "đất", "nước", "ông", "syed", "saddiq", "là", "bộ", "trưởng", "trẻ", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "malaysia", "khi", "nhậm", "chức", "ở", "tuổi", "76.491", "hồi", "10h38", "vừa", "qua" ]
[ "một", "con", "cá", "heo", "tham", "gia", "buổi", "tuần", "tra", "của", "hải", "quân", "mỹ", "tại", "cảng", "manama", "bahrain", "vào", "hai giờ bốn mươi phút ba mươi mốt giây", "ảnh", "reuters", "chương", "trình", "huấn", "luyện", "động", "vật", "có", "vú", "nmmp", "thuộc", "bộ", "tư", "lệnh", "tác", "chiến", "hải", "quân", "và", "vũ", "trụ", "mỹ", "spawar", "đang", "huấn", "luyện", "một nghìn hai trăm bốn lăm", "cá", "heo", "và", "sáu ba ngàn chín trăm sáu năm phẩy một bẩy chín một", "sư", "tử", "biển", "tại", "cơ", "sở", "ở", "thành", "phố", "san", "diego", "bang", "california", "năm một không sáu bốn", "kênh", "nbc", "đưa", "tin", "chương", "trình", "nhận", "ngân", "sách", "ba nghìn tám trăm tám mươi chín chấm ba bốn tám ca lo", "usd", "mỗi", "năm", "để", "duy", "trì", "hoạt", "động", "chương", "trình", "nmmp", "bắt", "đầu", "từ", "mười hai giờ bảy phút mười ba giây", "giai", "đoạn", "các", "chuyên", "gia", "hải", "quân", "nghiên", "cứu", "đặc", "điểm", "sinh", "học", "của", "một", "con", "cá", "heo", "trắng", "ở", "thái", "bình", "dương", "để", "phục", "vụ", "việc", "phát", "triển", "ngư", "lôi", "tốc", "độ", "cao", "tuy", "nhiên", "họ", "nhanh", "chóng", "chuyển", "hướng", "sang", "bí", "mật", "đào", "tạo", "cá", "heo", "nguồn", "tin", "của", "nbc", "cho", "biết", "hơn", "nữa", "chúng", "có", "những", "khả", "năng", "mà", "vũ", "khí", "do", "con", "người", "chế", "tạo", "không", "sánh", "được", "ed", "budzyna", "người", "phát", "ngôn", "spawar", "nói", "với", "business", "insider", "hải", "quân", "mỹ", "từng", "triển", "khai", "đội", "binh", "sĩ", "cá", "heo", "đến", "bahrain", "trong", "cuộc", "chiến", "tàu", "chở", "dầu", "một", "phần", "trong", "giao", "tranh", "iran", "iraq", "kéo", "dài", "từ", "ngày mười bẩy và ngày mùng sáu tháng hai", "đến", "hai ngàn", "khi", "đó", "spawar", "cho", "biết", "đàn", "cá", "heo", "sáu nghìn một trăm ba mốt chấm không chín ba bảy mi li mét vuông", "nhận", "nhiệm", "vụ", "bảo", "vệ", "một", "tàu", "thuộc", "hạm", "đội", "cộng ba sáu chín hai bảy một chín sáu bảy một chín", "đậu", "ở", "cảng", "manama", "cá", "heo", "chiến", "đấu", "nga", "mỹ", "có", "thể", "đụng", "độ", "nhau", "dưới", "biển", "căng", "thẳng", "giữa", "nga", "với", "mỹ", "do", "cuộc", "khủng", "hoảng", "tại", "ukraina", "đang", "leo", "thang", "và", "đụng", "độ", "có", "thể", "xảy", "ra", "giữa", "những", "động", "vật", "chiến", "đấu", "dưới", "biển", "của", "hai", "nước", "con", "cá", "heo", "tên", "k-dog", "nhảy", "khỏi", "mặt", "nước", "bên", "cạnh", "người", "huấn", "luyện", "trung", "sĩ", "andrew", "garrett", "gần", "tàu", "uss", "gunston", "hall", "ở", "vịnh", "ba", "i dê hờ gạch ngang u đê vê kép bê u chéo", "tư", "vào", "không sáu tháng một không hai bốn năm không", "ảnh", "reuters", "chín giờ", "đàn", "cá", "là", "một", "phần", "trong", "đội", "bảo", "vệ", "an", "ninh", "tại", "hội", "nghị", "quốc", "gia", "của", "đảng", "cộng", "hòa", "ở", "trung", "tâm", "hội", "nghị", "san", "diego", "ngày không ba không bốn", "mỹ", "lại", "triển", "khai", "đội", "cá", "heo", "đến", "vịnh", "ba", "tư", "để", "giúp", "dọn", "sạch", "thủy", "lôi", "trước", "khi", "các", "tàu", "liên", "quân", "kéo", "đến", "đây", "để", "tham", "gia", "cuộc", "chiến", "ở", "iraq", "do", "mỹ", "phát", "động", "mười sáu giờ chín phút", "báo", "new", "york", "times", "dẫn", "lời", "một", "số", "chuyên", "gia", "huấn", "luyện", "động", "vật", "của", "hải", "quân", "nói", "họ", "nhận", "lệnh", "từ", "cấp", "trên", "để", "dạy", "cá", "heo", "trở", "thành", "sát", "thủ", "đối", "với", "người", "nhái", "hạ", "gục", "kẻ", "thù", "bằng", "súng", "gắn", "ở", "mũi", "và", "chất", "nổ", "richard", "o", "barry", "cựu", "sĩ", "quan", "hải", "quân", "mỹ", "cho", "biết", "cia", "đã", "tiếp", "cận", "ông", "hơn", "tám mươi ba phẩy không năm tới bảy mươi phẩy không không chín", "năm", "và", "đề", "nghị", "ông", "huấn", "luyện", "cá", "heo", "có", "đê chéo giây xoẹt một chín không", "thể", "gắn", "chất", "nổ", "lên", "tàu", "đối", "phương", "cá", "heo", "đặc", "nhiệm", "ukraina", "gia", "nhập", "hải", "quân", "nga", "trung", "tâm", "đào", "tạo", "cá", "heo", "phục", "vụ", "mục", "đích", "quân", "sự", "ở", "thành", "phố", "cảng", "sevastopol", "crimea", "vừa", "chính", "thức", "trở", "thành", "một", "phần", "của", "hải", "quân", "liên", "bang", "nga", "ukraina", "đòi", "nga", "trả", "cá", "heo", "sát", "thủ", "chính", "quyền", "ukraina", "yêu", "cầu", "giới", "chức", "nga", "trao", "trả", "những", "con", "cá", "heo", "quân", "sự", "do", "cộng", "hòa", "tự", "trị", "crimea", "thuộc", "nga", "quản", "lý" ]
[ "một", "con", "cá", "heo", "tham", "gia", "buổi", "tuần", "tra", "của", "hải", "quân", "mỹ", "tại", "cảng", "manama", "bahrain", "vào", "2:40:31", "ảnh", "reuters", "chương", "trình", "huấn", "luyện", "động", "vật", "có", "vú", "nmmp", "thuộc", "bộ", "tư", "lệnh", "tác", "chiến", "hải", "quân", "và", "vũ", "trụ", "mỹ", "spawar", "đang", "huấn", "luyện", "1245", "cá", "heo", "và", "63.965,1791", "sư", "tử", "biển", "tại", "cơ", "sở", "ở", "thành", "phố", "san", "diego", "bang", "california", "năm 1064", "kênh", "nbc", "đưa", "tin", "chương", "trình", "nhận", "ngân", "sách", "3889.348 cal", "usd", "mỗi", "năm", "để", "duy", "trì", "hoạt", "động", "chương", "trình", "nmmp", "bắt", "đầu", "từ", "12:7:13", "giai", "đoạn", "các", "chuyên", "gia", "hải", "quân", "nghiên", "cứu", "đặc", "điểm", "sinh", "học", "của", "một", "con", "cá", "heo", "trắng", "ở", "thái", "bình", "dương", "để", "phục", "vụ", "việc", "phát", "triển", "ngư", "lôi", "tốc", "độ", "cao", "tuy", "nhiên", "họ", "nhanh", "chóng", "chuyển", "hướng", "sang", "bí", "mật", "đào", "tạo", "cá", "heo", "nguồn", "tin", "của", "nbc", "cho", "biết", "hơn", "nữa", "chúng", "có", "những", "khả", "năng", "mà", "vũ", "khí", "do", "con", "người", "chế", "tạo", "không", "sánh", "được", "ed", "budzyna", "người", "phát", "ngôn", "spawar", "nói", "với", "business", "insider", "hải", "quân", "mỹ", "từng", "triển", "khai", "đội", "binh", "sĩ", "cá", "heo", "đến", "bahrain", "trong", "cuộc", "chiến", "tàu", "chở", "dầu", "một", "phần", "trong", "giao", "tranh", "iran", "iraq", "kéo", "dài", "từ", "ngày 17 và ngày mùng 6 tháng 2", "đến", "2000", "khi", "đó", "spawar", "cho", "biết", "đàn", "cá", "heo", "6131.0937 mm2", "nhận", "nhiệm", "vụ", "bảo", "vệ", "một", "tàu", "thuộc", "hạm", "đội", "+36927196719", "đậu", "ở", "cảng", "manama", "cá", "heo", "chiến", "đấu", "nga", "mỹ", "có", "thể", "đụng", "độ", "nhau", "dưới", "biển", "căng", "thẳng", "giữa", "nga", "với", "mỹ", "do", "cuộc", "khủng", "hoảng", "tại", "ukraina", "đang", "leo", "thang", "và", "đụng", "độ", "có", "thể", "xảy", "ra", "giữa", "những", "động", "vật", "chiến", "đấu", "dưới", "biển", "của", "hai", "nước", "con", "cá", "heo", "tên", "k-dog", "nhảy", "khỏi", "mặt", "nước", "bên", "cạnh", "người", "huấn", "luyện", "trung", "sĩ", "andrew", "garrett", "gần", "tàu", "uss", "gunston", "hall", "ở", "vịnh", "ba", "ydh-uđwbu/", "tư", "vào", "06/10/2450", "ảnh", "reuters", "9h", "đàn", "cá", "là", "một", "phần", "trong", "đội", "bảo", "vệ", "an", "ninh", "tại", "hội", "nghị", "quốc", "gia", "của", "đảng", "cộng", "hòa", "ở", "trung", "tâm", "hội", "nghị", "san", "diego", "ngày 03/04", "mỹ", "lại", "triển", "khai", "đội", "cá", "heo", "đến", "vịnh", "ba", "tư", "để", "giúp", "dọn", "sạch", "thủy", "lôi", "trước", "khi", "các", "tàu", "liên", "quân", "kéo", "đến", "đây", "để", "tham", "gia", "cuộc", "chiến", "ở", "iraq", "do", "mỹ", "phát", "động", "16h9", "báo", "new", "york", "times", "dẫn", "lời", "một", "số", "chuyên", "gia", "huấn", "luyện", "động", "vật", "của", "hải", "quân", "nói", "họ", "nhận", "lệnh", "từ", "cấp", "trên", "để", "dạy", "cá", "heo", "trở", "thành", "sát", "thủ", "đối", "với", "người", "nhái", "hạ", "gục", "kẻ", "thù", "bằng", "súng", "gắn", "ở", "mũi", "và", "chất", "nổ", "richard", "o", "barry", "cựu", "sĩ", "quan", "hải", "quân", "mỹ", "cho", "biết", "cia", "đã", "tiếp", "cận", "ông", "hơn", "83,05 - 70,009", "năm", "và", "đề", "nghị", "ông", "huấn", "luyện", "cá", "heo", "có", "d/j/190", "thể", "gắn", "chất", "nổ", "lên", "tàu", "đối", "phương", "cá", "heo", "đặc", "nhiệm", "ukraina", "gia", "nhập", "hải", "quân", "nga", "trung", "tâm", "đào", "tạo", "cá", "heo", "phục", "vụ", "mục", "đích", "quân", "sự", "ở", "thành", "phố", "cảng", "sevastopol", "crimea", "vừa", "chính", "thức", "trở", "thành", "một", "phần", "của", "hải", "quân", "liên", "bang", "nga", "ukraina", "đòi", "nga", "trả", "cá", "heo", "sát", "thủ", "chính", "quyền", "ukraina", "yêu", "cầu", "giới", "chức", "nga", "trao", "trả", "những", "con", "cá", "heo", "quân", "sự", "do", "cộng", "hòa", "tự", "trị", "crimea", "thuộc", "nga", "quản", "lý" ]
[ "running", "man", "mang", "âm bẩy ngàn chín trăm năm mươi mốt chấm ba trăm sáu mươi tám độ", "cả", "arsenal", "về", "hà", "nội", "sau", "gần", "quý một hai hai một bốn bốn", "di", "chuyển", "từ", "sân", "bay", "heathrow", "london", "running", "man", "đã", "có", "mặt", "tại", "sân", "âm mười một ghi ga bai", "bay", "quốc", "tế", "nội", "bài", "lúc", "ba giờ", "hai mươi hai tháng hai năm tám trăm hai tám", "gia", "đình", "đón", "tiếp", "running", "man", "ở", "sân", "bay", "trở", "về", "việt", "nam", "sau", "chuyến", "đi", "lịch", "sử", "kéo", "dài", "mười năm", "ngày", "tại", "london", "chỉ", "với", "một", "vali", "kéo", "nhỏ", "nhưng", "running", "man", "nói", "tôi", "đã", "mang", "cả", "arsenal", "về", "với", "người", "hâm", "mộ", "việt", "nam", "sở", "dĩ", "running", "man", "khẳng", "định", "như", "vậy", "là", "vì", "chàng", "trai", "đặc", "biệt", "này", "được", "tặng", "một", "bộ", "ảnh", "chân", "dung", "đầy", "đủ", "của", "các", "pháo", "thủ", "cùng", "rất", "nhiều", "sách", "ảnh", "tạp", "chí", "của", "câu lạc bộ", "arsenal", "chiếc", "xe", "prado", "dùng", "để", "đưa", "đón", "bầu", "đức", "tại", "hà", "nội", "cùng", "người", "đại", "diện", "của", "tập", "đoàn", "hoàng", "anh", "gia", "lai", "cũng", "có", "mặt", "tại", "sân", "bay", "để", "đón", "running", "man", "nhưng", "vì", "rất", "mệt", "mỏi", "sau", "quãng", "thời", "gian", "sờ pờ ca tê rờ", "di", "chuyển", "quá", "dài", "nên", "vũ", "xuân", "tiến", "xin", "phép", "ngay", "lập", "tức", "lên", "xe", "âm tám nghìn một trăm mười lăm chấm bảy chín năm tháng", "của", "gia", "đình", "đã", "chuẩn", "bị", "sẵn", "về", "quê", "nhà", "tại", "hải", "dương", "để", "nghỉ", "ngơi", "người", "nhà", "của", "tiến", "có", "mặt", "tại", "sân", "bay", "từ", "một xen ti mét khối", "tiến", "ra", "cửa", "sân", "bay", "lúc", "ngày hai chín", "tiến", "xếp", "lại", "hai mươi ngàn sáu trăm chín mươi hai phẩy một bốn một ba", "đồ", "đạc", "trong", "vali", "do", "quá", "vội", "nên", "còn", "một", "chú", "tễu", "chưa", "được", "anh", "chuyển", "đến", "cầu", "thủ", "arsenal", "đến", "sân", "bay", "sớm", "nhưng", "bố", "của", "tiến", "không", "hỏi", "chuyện", "được", "con", "trai", "vì", "running", "man", "quá", "bận", "bộ", "ảnh", "cầu", "thủ", "arsenal", "mà", "tiến", "được", "tặng", "xe", "prado", "của", "bầu", "đức", "được", "điều", "đến", "sân", "bay", "đón", "tiến", "nhưng", "chàng", "trai", "hải", "dương", "xin", "phép", "lên", "xe", "ba trăm chín tư ngàn năm trăm mười bốn", "chỗ", "của", "gia", "đình", "đặt", "sẵn", "để", "về", "thẳng", "hải", "dương" ]
[ "running", "man", "mang", "-7951.368 độ", "cả", "arsenal", "về", "hà", "nội", "sau", "gần", "quý 12/2144", "di", "chuyển", "từ", "sân", "bay", "heathrow", "london", "running", "man", "đã", "có", "mặt", "tại", "sân", "-11 gb", "bay", "quốc", "tế", "nội", "bài", "lúc", "3h", "22/2/828", "gia", "đình", "đón", "tiếp", "running", "man", "ở", "sân", "bay", "trở", "về", "việt", "nam", "sau", "chuyến", "đi", "lịch", "sử", "kéo", "dài", "15", "ngày", "tại", "london", "chỉ", "với", "một", "vali", "kéo", "nhỏ", "nhưng", "running", "man", "nói", "tôi", "đã", "mang", "cả", "arsenal", "về", "với", "người", "hâm", "mộ", "việt", "nam", "sở", "dĩ", "running", "man", "khẳng", "định", "như", "vậy", "là", "vì", "chàng", "trai", "đặc", "biệt", "này", "được", "tặng", "một", "bộ", "ảnh", "chân", "dung", "đầy", "đủ", "của", "các", "pháo", "thủ", "cùng", "rất", "nhiều", "sách", "ảnh", "tạp", "chí", "của", "câu lạc bộ", "arsenal", "chiếc", "xe", "prado", "dùng", "để", "đưa", "đón", "bầu", "đức", "tại", "hà", "nội", "cùng", "người", "đại", "diện", "của", "tập", "đoàn", "hoàng", "anh", "gia", "lai", "cũng", "có", "mặt", "tại", "sân", "bay", "để", "đón", "running", "man", "nhưng", "vì", "rất", "mệt", "mỏi", "sau", "quãng", "thời", "gian", "spktr", "di", "chuyển", "quá", "dài", "nên", "vũ", "xuân", "tiến", "xin", "phép", "ngay", "lập", "tức", "lên", "xe", "-8115.795 tháng", "của", "gia", "đình", "đã", "chuẩn", "bị", "sẵn", "về", "quê", "nhà", "tại", "hải", "dương", "để", "nghỉ", "ngơi", "người", "nhà", "của", "tiến", "có", "mặt", "tại", "sân", "bay", "từ", "1 cm3", "tiến", "ra", "cửa", "sân", "bay", "lúc", "ngày 29", "tiến", "xếp", "lại", "20.692,1413", "đồ", "đạc", "trong", "vali", "do", "quá", "vội", "nên", "còn", "một", "chú", "tễu", "chưa", "được", "anh", "chuyển", "đến", "cầu", "thủ", "arsenal", "đến", "sân", "bay", "sớm", "nhưng", "bố", "của", "tiến", "không", "hỏi", "chuyện", "được", "con", "trai", "vì", "running", "man", "quá", "bận", "bộ", "ảnh", "cầu", "thủ", "arsenal", "mà", "tiến", "được", "tặng", "xe", "prado", "của", "bầu", "đức", "được", "điều", "đến", "sân", "bay", "đón", "tiến", "nhưng", "chàng", "trai", "hải", "dương", "xin", "phép", "lên", "xe", "394.514", "chỗ", "của", "gia", "đình", "đặt", "sẵn", "để", "về", "thẳng", "hải", "dương" ]
[ "theo", "kết", "quả", "kiểm", "phiếu", "sáng", "quý ba", "diện", "mạo", "mới", "của", "chính", "phủ", "đã", "được", "hình", "thành", "theo", "kết", "quả", "kiểm", "phiếu", "công", "bố", "tại", "quốc", "hội", "mười ba giờ mười chín phút năm sáu giây", "tân", "thống", "đốc", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "là", "ông", "lê", "minh", "hưng", "với", "âm bẩy lăm phẩy không bốn không", "phiếu", "tán", "thành", "năm nghìn bốn trăm năm mươi phẩy không ba bốn hai xen ti mét khối", "theo", "tờ", "trình", "của", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "thay", "thế", "vị", "trí", "của", "ông", "nguyễn", "văn", "bình", "vừa", "miễn", "nhiệm", "sinh", "tháng bốn", "ông", "hưng", "trở", "thành", "thống", "đốc", "ngân", "hàng", "trẻ", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "của", "việt", "nam", "cho", "đến", "thời", "điểm", "này", "quê", "quán", "tại", "xã", "sơn", "tân", "huyện", "hương", "ngày hai mươi hai tới ngày hai bốn tháng tám", "sơn", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "ông", "hưng", "bắt", "đầu", "công", "tác", "trong", "ngành", "ngân", "hàng", "từ", "tháng không sáu một ba một ba", "được", "biết", "tân", "thống", "đốc", "thành", "thạo", "cộng sáu một năm năm tám không không ba bốn một chín", "ngoại", "ngữ", "anh", "pháp", "và", "có", "bằng", "thạc", "sĩ", "kinh", "tế", "tại", "đại", "học", "tổng", "hợp", "saitama", "nhật", "bản", "ông", "hưng", "công", "tác", "tại", "vụ", "hợp", "tác", "quốc", "tế", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "từ", "hai giờ ba hai phút bốn lăm giây", "đến", "ngày hai mươi bảy tới ngày mười tháng ba", "và", "đảm", "nhiệm", "qua", "các", "vị", "trí", "chủ", "chốt", "tháng", "hai tám", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "bổ", "nhiệm", "ông", "lê", "minh", "hưng", "vụ", "trưởng", "vụ", "tổ", "chức", "cán", "bộ", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "việt", "nam", "giữ", "chức", "phó", "thống", "đốc", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "việt", "nam", "đến", "tháng sáu một ngàn bẩy trăm linh bốn", "ông", "lê", "minh", "hưng", "được", "điều", "động", "làm", "phó", "chánh", "văn", "phòng", "trung", "ương", "đảng", "ngày hai ba đến ngày mười một tháng hai", "tại", "kỳ", "họp", "thứ", "bốn nghìn linh năm", "quốc", "hội", "khóa", "xiii", "quốc", "hội", "chính", "thức", "phê", "chuẩn", "bổ", "nhiệm", "chức", "vụ", "thống", "đốc", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "đại", "tướng", "tờ gờ chéo hát", "ngô", "xuân", "lịch", "ủy", "năm nghìn bảy trăm chín bẩy phẩy không không năm trăm linh một mét", "viên", "bộ", "chính", "trị", "chủ", "nhiệm", "tổng", "cục", "chính", "hai mươi chín tới hai hai", "trị", "đã", "được", "bầu", "giữ", "chức", "bộ", "trưởng", "bộ", "quốc", "phòng", "với", "hai trăm linh sáu nghìn bốn trăm hai mươi mốt", "phiếu", "tán", "thành", "bằng", "năm ngàn ba trăm sáu mươi lăm phẩy một ba ghi ga bít", "ông", "lịch", "sinh", "tháng ba năm một nghìn ba trăm năm sáu", "quê", "ở", "thôn", "lương", "xá", "xã", "yên", "bắc", "huyện", "duy", "tiên", "tỉnh", "hà", "nam", "ông", "ngô", "xuân", "lịch", "từng", "giữ", "các", "chức", "vụ", "ủy", "viên", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "khóa", "x", "xii", "ủy", "viên", "bộ", "chính", "trị", "khóa", "xii", "đại", "tướng", "chủ", "nhiệm", "tổng", "cục", "chính", "trị", "quân", "hai trăm hai nghìn mờ đê", "đội", "nhân", "dân", "việt", "nam", "trước", "tám một năm không bảy năm bốn không tám một sáu", "ông", "ngô", "xuân", "lịch", "là", "thiếu", "tướng", "chính", "ủy", "quân", "khu", "âm hai mươi tám phẩy năm năm", "quân", "đội", "nhân", "dân", "việt", "nam", "đến", "hai nghìn chín trăm năm mươi", "tháng", "mười bảy", "ông", "lịch", "được", "bầu", "vào", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "và", "được", "bổ", "nhiệm", "làm", "phó", "chủ", "nhiệm", "tổng", "cục", "chính", "trị", "quân", "đội", "nhân", "dân", "việt", "nam", "quân", "hàm", "trung", "tướng", "vào", "cuối", "một giờ bốn mươi bốn phút", "tháng", "hiệu số mười tám hai", "ông", "lịch", "được", "bổ", "nhiệm", "làm", "chủ", "nhiệm", "tổng", "cục", "chính", "trị", "quân", "đội", "nhân", "dân", "việt", "nam", "và", "được", "phong", "quân", "hàm", "từ", "trung", "tướng", "lên", "thượng", "tướng", "vào", "cuối", "năm", "đó", "đến", "tháng", "âm chín chín phẩy không không bốn năm", "thì", "ông", "lịch", "được", "phong", "quân", "hàm", "từ", "thượng", "tướng", "lên", "đại", "tướng", "ngày", "một nghìn bốn trăm chín mươi sáu", "tại", "đại", "hội", "đại", "biểu", "toàn", "quốc", "lần", "thứ", "xii", "của", "đảng", "được", "bầu", "vào", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "đến", "chín giờ năm hai phút năm mốt giây", "ông", "chính", "thức", "trở", "thành", "bộ", "trưởng", "bộ", "quốc", "phòng", "thay", "cho", "đại", "tướng", "phùng", "quang", "thanh", "tân", "bộ", "trưởng", "bộ", "giáo", "dục", "&", "đào", "tạo", "phùng", "xuân", "nhạ", "sinh", "ba giờ năm mươi mốt phút", "tại", "phù", "cừ", "hưng", "yên", "vào", "đảng", "cộng", "sản", "việt", "nam", "ngày hai ba và ngày chín", "ông", "nhạ", "có", "bằng", "tiến", "sĩ", "kinh", "tế", "thành", "thạo", "tiếng", "anh", "và", "nhận", "được", "ba trăm tám mươi ngàn ba trăm hai bốn", "rất", "nhiều", "huân", "chương", "bằng", "khen", "trong", "quá", "trình", "công", "tác", "bộ", "trưởng", "phùng", "xuân", "nhạ", "tốt", "nghiệp", "đại", "học", "ngành", "kinh", "tế", "chính", "trị", "ngày mười hai ngày mười bẩy tháng mười một", "tại", "trường", "đại", "học", "tổng", "hợp", "hà", "nội", "tốt", "nghiệp", "chương", "trình", "đào", "tạo", "sau", "đại", "học", "ngành", "kinh", "tế", "phát", "triển", "tại", "đại", "một trăm bốn hai ki lô mét vuông", "học", "tổng", "hợp", "manchester", "vương", "quốc", "anh", "ngày không năm không ba", "ông", "bảo", "vệ", "luận", "án", "tiến", "sĩ", "ngành", "kinh", "tế", "thế", "giới", "và", "quan", "hệ", "kinh", "tế", "quốc", "tế", "tại", "viện", "kinh", "tế", "thế", "giới", "trung", "tâm", "khoa", "học", "xã", "hội", "và", "nhân", "văn", "quốc", "gia", "bẩy giờ mười một phút", "nay", "là", "viện", "hàn", "lâm", "khoa", "học", "xã", "hội", "việt", "nam", "nghiên", "cứu", "sau", "tiến", "sĩ", "chương", "trình", "fulbright", "tại", "trường", "đại", "học", "tổng", "hợp", "georgetown", "hoa", "kỳ", "mười bảy đến hai hai", "được", "bổ", "nhiệm", "chức", "danh", "phó", "giáo", "sư", "ngày mười một tháng mười hai sáu năm bốn", "ông", "nhạ", "cũng", "là", "tác", "giả", "của", "rất", "nhiều", "công", "trình", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "và", "đã", "hướng", "dẫn", "nhiều", "nghiên", "cứu", "sinh", "trong", "hơn", "sáu ba hai tám hai tám bảy hai không bảy bảy", "năm", "làm", "nghề", "từ", "tháng", "một ngàn tám mươi", "đến", "mười nhăm nghìn hai trăm bảy chín", "ông", "giữ", "vị", "trí", "phó", "trưởng", "phòng", "hành", "chính", "đối", "ngoại", "phụ", "trách", "đối", "ngoại", "trường", "đại", "học", "khoa", "học", "xã", "hội", "và", "nhân", "văn", "thuộc", "đại học quốc gia hà nội", "từ", "tháng", "hai triệu năm trăm mười sáu nghìn sáu trăm tám tư", "đến", "âm bảy mươi mốt nghìn không trăm bảy mươi hai phẩy không không một hai sáu năm", "ông", "làm", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "hiệu", "trưởng", "đầu", "tiên", "của", "trường", "đại", "học", "kinh", "tế", "đại học quốc gia hà nội", "và", "được", "thủ", "tướng", "bổ", "nhiệm", "giữ", "chức", "bốn ba", "vụ", "giám", "đốc", "đại học quốc gia hà nội", "vào", "ngày mồng sáu ngày ba mươi tháng một", "tại", "đại", "hội", "đại", "biểu", "toàn", "quốc", "đảng", "cộng", "sản", "việt", "nam", "lần", "thứ", "xi", "tháng", "bốn hai bẩy sáu một chín sáu tám ba tám chín", "ông", "phùng", "xuân", "nhạ", "được", "bầu", "làm", "ủy", "viên", "dự", "khuyết", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "đại", "hội", "đại", "biểu", "toàn", "quốc", "đảng", "cộng", "sản", "việt", "nam", "lần", "thứ", "xii", "tháng", "chín sáu chấm không không không đến chín mươi mốt phẩy chín", "ông", "được", "bầu", "làm", "ủy", "viên", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "tại", "kỳ", "họp", "thứ", "cộng một một bốn năm năm tám năm bẩy một sáu ba", "quốc", "hội", "khóa", "xiii", "mồng sáu tới ngày mười sáu tháng tám", "quốc", "hội", "đã", "phê", "chuẩn", "ông", "giữ", "chức", "bộ", "trưởng", "bộ", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "thay", "ông", "phạm", "vũ", "luận", "ông", "dũng", "sinh", "ba giờ hai mươi bốn phút", "tại", "xã", "văn", "lý", "huyện", "lý", "nhân", "tỉnh", "hà", "nam", "ông", "dũng", "giữ", "chức", "phó", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "bí", "thư", "thành", "ủy", "phủ", "lý", "tỉnh", "hà", "nam", "từ", "không giờ chín", "đến", "tháng", "hai trăm năm ba ngàn chín trăm hai mươi", "từ", "cộng năm hai bốn bảy một năm bốn không không năm năm", "ông", "trở", "thành", "ủy", "viên", "trung", "ương", "đảng", "phó", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "hà", "nam", "tháng", "một trăm tám mươi chín nghìn", "bộ", "chính", "trị", "phân", "công", "ông", "mai", "tiến", "dũng", "giữ", "chức", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "hà", "nam", "nhiệm", "âm hai mươi tám xen ti mét khối trên gờ ram", "kỳ", "cộng sáu bốn chín tám hai một tám ba chín năm năm", "thay", "ông", "trần", "xuân", "lộc", "nghỉ", "hưu", "theo", "chế", "độ", "tháng", "chín", "ông", "tái", "cử", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "hà", "nam", "nhiệm", "kỳ", "không ba chín một không một năm chín bẩy ba bẩy", "ngày mùng hai", "tại", "kỳ", "họp", "thứ", "tám mươi chấm bảy sáu", "quốc", "hội", "khóa", "xiii", "quốc", "hội", "phê", "chuẩn", "bổ", "nhiệm", "chức", "vụ", "bộ", "trưởng", "chủ", "nhiệm", "văn", "phòng", "ba sáu không không chín trăm tám mươi", "chính", "phủ", "thay", "ông", "nguyễn", "văn", "nên", "ông", "trương", "quang", "nghĩa", "sinh", "ngày năm và ngày mùng bảy tháng năm", "tại", "xã", "cẩm", "kim", "hội", "an", "tỉnh", "quảng", "nam", "ông", "nghĩa", "có", "bằng", "tiến", "sĩ", "và", "từng", "giữ", "chức", "tổng", "giám", "đốc", "vinaconex", "phó", "bí", "thư", "thành", "ủy", "đà", "nẵng", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "khối", "doanh", "nghiệp", "tư", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "sơn", "la", "tháng", "âm năm nghìn một trăm tám mươi mốt chấm bốn nghìn bẩy trăm ba mươi tám", "ông", "trương", "quang", "nghĩa", "được", "ban", "bí", "thư", "điều", "động", "từ", "vị", "trí", "tổng", "giám", "đốc", "tổng", "công", "ty", "chính phủ", "xuất", "nhập", "khẩu", "và", "xây", "dựng", "việt", "nam", "vinaconex", "giữ", "chức", "phó", "bí", "thư", "thành", "ủy", "đà", "nẵng", "nhiệm", "kỳ", "cộng bốn ba một bẩy tám bẩy tám bẩy hai năm hai", "phụ", "trách", "công", "tác", "xây", "dựng", "tổ", "chức", "cơ", "sở", "đảng", "tháng", "tỉ số ba mười sáu", "ông", "được", "bổ", "nhiệm", "giữ", "chức", "chín triệu sáu trăm mười nghìn năm trăm linh bốn", "phó", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "khối", "doanh", "nghiệp", "trung", "ương", "và", "đến", "tháng", "giai đoạn hai mươi bảy hai mươi hai", "ông", "được", "bầu", "vào", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "sau", "đó", "được", "bổ", "nhiệm", "giữ", "chức", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "khối", "doanh", "nghiệp", "trung", "ương", "tháng", "ba trăm bốn mươi năm ngàn bốn trăm bẩy mươi tư", "ông", "được", "bộ", "chính", "trị", "điều", "động", "giữ", "chức", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "sơn", "la", "tháng", "sáu trăm sáu chín nghìn một trăm hai nhăm", "bộ", "chính", "trị", "về", "việc", "điều", "động", "ông", "trương", "quang", "nghĩa", "giữ", "chức", "phó", "trưởng", "ban", "kinh", "tế", "trung", "ương", "mười sáu giờ năm mươi phút bốn mốt giây", "tại", "kỳ", "họp", "thứ", "một trăm linh tám ngàn chín trăm tám mươi sáu", "quốc", "hội", "khóa", "xiii", "quốc", "hội", "chính", "thức", "phê", "chuẩn", "bổ", "nhiệm", "chức", "vụ", "bộ", "trưởng", "bộ", "giao thông vận tải", "ông", "tô", "lâm", "sinh", "năm giờ", "ở", "xã", "nghĩa", "trụ", "huyện", "văn", "giang", "tỉnh", "hưng", "yên", "ông", "tô", "lâm", "là", "ủy", "viên", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "khóa", "xi", "xii", "ủy", "viên", "bộ", "chính", "trị", "khóa", "xii", "bốn bảy", "bốn trăm ba mươi sáu nghìn sáu trăm năm mươi bẩy", "học", "khóa", "một", "trường", "công", "an", "trung", "ương", "sau", "đổi", "là", "đại", "học", "an", "ninh", "nhân", "dân", "nay", "là", "học", "viện", "an", "ninh", "nhân", "dân", "đến", "ngày tám và ngày sáu", "ông", "được", "phong", "thiếu", "tướng", "trừ hai ngàn sáu mươi gạch ngang một không không", "phó", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "an", "ninh", "bộ", "công", "an", "tháng bảy hai ba bốn", "trung", "tướng", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "an", "bẩy trăm sáu bảy nghìn không trăm năm ba", "ninh", "i", "bộ", "công", "an", "và", "đến", "mười một giờ ba hai phút hai bảy giây", "được", "bổ", "nhiệm", "chức", "vụ", "thứ", "trưởng", "bộ", "công", "an", "tháng", "sáu hai ba hai một hai sáu tám chín chín bảy", "ông", "tô", "lâm", "được", "phong", "thăng", "cấp", "từ", "trung", "tướng", "lên", "thượng", "tướng", "tháng", "một nghìn", "tại", "đại", "hội", "đại", "biểu", "toàn", "quốc", "lần", "thứ", "xii", "của", "đảng", "được", "bầu", "vào", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "tháng không bảy một bốn ba bảy", "tại", "kỳ", "họp", "thứ", "hai nghìn", "quốc", "hội", "khóa", "xiii", "quốc", "hội", "phê", "chuẩn", "bổ", "nhiệm", "chức", "vụ", "bộ", "trưởng", "bộ", "công", "an" ]
[ "theo", "kết", "quả", "kiểm", "phiếu", "sáng", "quý 3", "diện", "mạo", "mới", "của", "chính", "phủ", "đã", "được", "hình", "thành", "theo", "kết", "quả", "kiểm", "phiếu", "công", "bố", "tại", "quốc", "hội", "13:19:56", "tân", "thống", "đốc", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "là", "ông", "lê", "minh", "hưng", "với", "-75,040", "phiếu", "tán", "thành", "5450,0342 cm3", "theo", "tờ", "trình", "của", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "thay", "thế", "vị", "trí", "của", "ông", "nguyễn", "văn", "bình", "vừa", "miễn", "nhiệm", "sinh", "tháng 4", "ông", "hưng", "trở", "thành", "thống", "đốc", "ngân", "hàng", "trẻ", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "của", "việt", "nam", "cho", "đến", "thời", "điểm", "này", "quê", "quán", "tại", "xã", "sơn", "tân", "huyện", "hương", "ngày 22 tới ngày 24 tháng 8", "sơn", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "ông", "hưng", "bắt", "đầu", "công", "tác", "trong", "ngành", "ngân", "hàng", "từ", "tháng 06/1313", "được", "biết", "tân", "thống", "đốc", "thành", "thạo", "+61558003419", "ngoại", "ngữ", "anh", "pháp", "và", "có", "bằng", "thạc", "sĩ", "kinh", "tế", "tại", "đại", "học", "tổng", "hợp", "saitama", "nhật", "bản", "ông", "hưng", "công", "tác", "tại", "vụ", "hợp", "tác", "quốc", "tế", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "từ", "2:32:45", "đến", "ngày 27 tới ngày 10 tháng 3", "và", "đảm", "nhiệm", "qua", "các", "vị", "trí", "chủ", "chốt", "tháng", "28", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "bổ", "nhiệm", "ông", "lê", "minh", "hưng", "vụ", "trưởng", "vụ", "tổ", "chức", "cán", "bộ", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "việt", "nam", "giữ", "chức", "phó", "thống", "đốc", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "việt", "nam", "đến", "tháng 6/1704", "ông", "lê", "minh", "hưng", "được", "điều", "động", "làm", "phó", "chánh", "văn", "phòng", "trung", "ương", "đảng", "ngày 23 đến ngày 11 tháng 2", "tại", "kỳ", "họp", "thứ", "4005", "quốc", "hội", "khóa", "xiii", "quốc", "hội", "chính", "thức", "phê", "chuẩn", "bổ", "nhiệm", "chức", "vụ", "thống", "đốc", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "đại", "tướng", "tg/h", "ngô", "xuân", "lịch", "ủy", "5797,00501 m", "viên", "bộ", "chính", "trị", "chủ", "nhiệm", "tổng", "cục", "chính", "29 - 22", "trị", "đã", "được", "bầu", "giữ", "chức", "bộ", "trưởng", "bộ", "quốc", "phòng", "với", "206.421", "phiếu", "tán", "thành", "bằng", "5365,13 gb", "ông", "lịch", "sinh", "tháng 3/1356", "quê", "ở", "thôn", "lương", "xá", "xã", "yên", "bắc", "huyện", "duy", "tiên", "tỉnh", "hà", "nam", "ông", "ngô", "xuân", "lịch", "từng", "giữ", "các", "chức", "vụ", "ủy", "viên", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "khóa", "x", "xii", "ủy", "viên", "bộ", "chính", "trị", "khóa", "xii", "đại", "tướng", "chủ", "nhiệm", "tổng", "cục", "chính", "trị", "quân", "2002000md", "đội", "nhân", "dân", "việt", "nam", "trước", "81507540816", "ông", "ngô", "xuân", "lịch", "là", "thiếu", "tướng", "chính", "ủy", "quân", "khu", "-28,55", "quân", "đội", "nhân", "dân", "việt", "nam", "đến", "2950", "tháng", "17", "ông", "lịch", "được", "bầu", "vào", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "và", "được", "bổ", "nhiệm", "làm", "phó", "chủ", "nhiệm", "tổng", "cục", "chính", "trị", "quân", "đội", "nhân", "dân", "việt", "nam", "quân", "hàm", "trung", "tướng", "vào", "cuối", "1h44", "tháng", "hiệu số 18 - 2", "ông", "lịch", "được", "bổ", "nhiệm", "làm", "chủ", "nhiệm", "tổng", "cục", "chính", "trị", "quân", "đội", "nhân", "dân", "việt", "nam", "và", "được", "phong", "quân", "hàm", "từ", "trung", "tướng", "lên", "thượng", "tướng", "vào", "cuối", "năm", "đó", "đến", "tháng", "-99,0045", "thì", "ông", "lịch", "được", "phong", "quân", "hàm", "từ", "thượng", "tướng", "lên", "đại", "tướng", "ngày", "1496", "tại", "đại", "hội", "đại", "biểu", "toàn", "quốc", "lần", "thứ", "xii", "của", "đảng", "được", "bầu", "vào", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "đến", "9:52:51", "ông", "chính", "thức", "trở", "thành", "bộ", "trưởng", "bộ", "quốc", "phòng", "thay", "cho", "đại", "tướng", "phùng", "quang", "thanh", "tân", "bộ", "trưởng", "bộ", "giáo", "dục", "&", "đào", "tạo", "phùng", "xuân", "nhạ", "sinh", "3h51", "tại", "phù", "cừ", "hưng", "yên", "vào", "đảng", "cộng", "sản", "việt", "nam", "ngày 23 và ngày 9", "ông", "nhạ", "có", "bằng", "tiến", "sĩ", "kinh", "tế", "thành", "thạo", "tiếng", "anh", "và", "nhận", "được", "380.324", "rất", "nhiều", "huân", "chương", "bằng", "khen", "trong", "quá", "trình", "công", "tác", "bộ", "trưởng", "phùng", "xuân", "nhạ", "tốt", "nghiệp", "đại", "học", "ngành", "kinh", "tế", "chính", "trị", "ngày 12 ngày 17 tháng 11", "tại", "trường", "đại", "học", "tổng", "hợp", "hà", "nội", "tốt", "nghiệp", "chương", "trình", "đào", "tạo", "sau", "đại", "học", "ngành", "kinh", "tế", "phát", "triển", "tại", "đại", "142 km2", "học", "tổng", "hợp", "manchester", "vương", "quốc", "anh", "ngày 05/03", "ông", "bảo", "vệ", "luận", "án", "tiến", "sĩ", "ngành", "kinh", "tế", "thế", "giới", "và", "quan", "hệ", "kinh", "tế", "quốc", "tế", "tại", "viện", "kinh", "tế", "thế", "giới", "trung", "tâm", "khoa", "học", "xã", "hội", "và", "nhân", "văn", "quốc", "gia", "7h11", "nay", "là", "viện", "hàn", "lâm", "khoa", "học", "xã", "hội", "việt", "nam", "nghiên", "cứu", "sau", "tiến", "sĩ", "chương", "trình", "fulbright", "tại", "trường", "đại", "học", "tổng", "hợp", "georgetown", "hoa", "kỳ", "17 - 22", "được", "bổ", "nhiệm", "chức", "danh", "phó", "giáo", "sư", "ngày 11/10/2654", "ông", "nhạ", "cũng", "là", "tác", "giả", "của", "rất", "nhiều", "công", "trình", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "và", "đã", "hướng", "dẫn", "nhiều", "nghiên", "cứu", "sinh", "trong", "hơn", "63282872077", "năm", "làm", "nghề", "từ", "tháng", "1080", "đến", "15.279", "ông", "giữ", "vị", "trí", "phó", "trưởng", "phòng", "hành", "chính", "đối", "ngoại", "phụ", "trách", "đối", "ngoại", "trường", "đại", "học", "khoa", "học", "xã", "hội", "và", "nhân", "văn", "thuộc", "đại học quốc gia hà nội", "từ", "tháng", "2.516.684", "đến", "-71.072,001265", "ông", "làm", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "hiệu", "trưởng", "đầu", "tiên", "của", "trường", "đại", "học", "kinh", "tế", "đại học quốc gia hà nội", "và", "được", "thủ", "tướng", "bổ", "nhiệm", "giữ", "chức", "43", "vụ", "giám", "đốc", "đại học quốc gia hà nội", "vào", "ngày mồng 6 ngày 30 tháng 1", "tại", "đại", "hội", "đại", "biểu", "toàn", "quốc", "đảng", "cộng", "sản", "việt", "nam", "lần", "thứ", "xi", "tháng", "42761968389", "ông", "phùng", "xuân", "nhạ", "được", "bầu", "làm", "ủy", "viên", "dự", "khuyết", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "đại", "hội", "đại", "biểu", "toàn", "quốc", "đảng", "cộng", "sản", "việt", "nam", "lần", "thứ", "xii", "tháng", "96.000 - 91,9", "ông", "được", "bầu", "làm", "ủy", "viên", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "tại", "kỳ", "họp", "thứ", "+11455857163", "quốc", "hội", "khóa", "xiii", "mồng 6 tới ngày 16 tháng 8", "quốc", "hội", "đã", "phê", "chuẩn", "ông", "giữ", "chức", "bộ", "trưởng", "bộ", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "thay", "ông", "phạm", "vũ", "luận", "ông", "dũng", "sinh", "3h24", "tại", "xã", "văn", "lý", "huyện", "lý", "nhân", "tỉnh", "hà", "nam", "ông", "dũng", "giữ", "chức", "phó", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "bí", "thư", "thành", "ủy", "phủ", "lý", "tỉnh", "hà", "nam", "từ", "0h9", "đến", "tháng", "253.920", "từ", "+52471540055", "ông", "trở", "thành", "ủy", "viên", "trung", "ương", "đảng", "phó", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "hà", "nam", "tháng", "189.000", "bộ", "chính", "trị", "phân", "công", "ông", "mai", "tiến", "dũng", "giữ", "chức", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "hà", "nam", "nhiệm", "-28 cc/g", "kỳ", "+64982183955", "thay", "ông", "trần", "xuân", "lộc", "nghỉ", "hưu", "theo", "chế", "độ", "tháng", "9", "ông", "tái", "cử", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "hà", "nam", "nhiệm", "kỳ", "03910159737", "ngày mùng 2", "tại", "kỳ", "họp", "thứ", "80.76", "quốc", "hội", "khóa", "xiii", "quốc", "hội", "phê", "chuẩn", "bổ", "nhiệm", "chức", "vụ", "bộ", "trưởng", "chủ", "nhiệm", "văn", "phòng", "3600980", "chính", "phủ", "thay", "ông", "nguyễn", "văn", "nên", "ông", "trương", "quang", "nghĩa", "sinh", "ngày 5 và ngày mùng 7 tháng 5", "tại", "xã", "cẩm", "kim", "hội", "an", "tỉnh", "quảng", "nam", "ông", "nghĩa", "có", "bằng", "tiến", "sĩ", "và", "từng", "giữ", "chức", "tổng", "giám", "đốc", "vinaconex", "phó", "bí", "thư", "thành", "ủy", "đà", "nẵng", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "khối", "doanh", "nghiệp", "tư", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "sơn", "la", "tháng", "-5181.4738", "ông", "trương", "quang", "nghĩa", "được", "ban", "bí", "thư", "điều", "động", "từ", "vị", "trí", "tổng", "giám", "đốc", "tổng", "công", "ty", "chính phủ", "xuất", "nhập", "khẩu", "và", "xây", "dựng", "việt", "nam", "vinaconex", "giữ", "chức", "phó", "bí", "thư", "thành", "ủy", "đà", "nẵng", "nhiệm", "kỳ", "+43178787252", "phụ", "trách", "công", "tác", "xây", "dựng", "tổ", "chức", "cơ", "sở", "đảng", "tháng", "tỉ số 3 - 16", "ông", "được", "bổ", "nhiệm", "giữ", "chức", "9.610.504", "phó", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "khối", "doanh", "nghiệp", "trung", "ương", "và", "đến", "tháng", "giai đoạn 27 - 22", "ông", "được", "bầu", "vào", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "sau", "đó", "được", "bổ", "nhiệm", "giữ", "chức", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "khối", "doanh", "nghiệp", "trung", "ương", "tháng", "345.474", "ông", "được", "bộ", "chính", "trị", "điều", "động", "giữ", "chức", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "sơn", "la", "tháng", "669.125", "bộ", "chính", "trị", "về", "việc", "điều", "động", "ông", "trương", "quang", "nghĩa", "giữ", "chức", "phó", "trưởng", "ban", "kinh", "tế", "trung", "ương", "16:50:41", "tại", "kỳ", "họp", "thứ", "108.986", "quốc", "hội", "khóa", "xiii", "quốc", "hội", "chính", "thức", "phê", "chuẩn", "bổ", "nhiệm", "chức", "vụ", "bộ", "trưởng", "bộ", "giao thông vận tải", "ông", "tô", "lâm", "sinh", "5h", "ở", "xã", "nghĩa", "trụ", "huyện", "văn", "giang", "tỉnh", "hưng", "yên", "ông", "tô", "lâm", "là", "ủy", "viên", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "khóa", "xi", "xii", "ủy", "viên", "bộ", "chính", "trị", "khóa", "xii", "47", "436.657", "học", "khóa", "1", "trường", "công", "an", "trung", "ương", "sau", "đổi", "là", "đại", "học", "an", "ninh", "nhân", "dân", "nay", "là", "học", "viện", "an", "ninh", "nhân", "dân", "đến", "ngày 8 và ngày 6", "ông", "được", "phong", "thiếu", "tướng", "-2060-100", "phó", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "an", "ninh", "bộ", "công", "an", "tháng 7/234", "trung", "tướng", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "an", "767.053", "ninh", "i", "bộ", "công", "an", "và", "đến", "11:32:27", "được", "bổ", "nhiệm", "chức", "vụ", "thứ", "trưởng", "bộ", "công", "an", "tháng", "62321268997", "ông", "tô", "lâm", "được", "phong", "thăng", "cấp", "từ", "trung", "tướng", "lên", "thượng", "tướng", "tháng", "1000", "tại", "đại", "hội", "đại", "biểu", "toàn", "quốc", "lần", "thứ", "xii", "của", "đảng", "được", "bầu", "vào", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "tháng 07/1437", "tại", "kỳ", "họp", "thứ", "2000", "quốc", "hội", "khóa", "xiii", "quốc", "hội", "phê", "chuẩn", "bổ", "nhiệm", "chức", "vụ", "bộ", "trưởng", "bộ", "công", "an" ]
[ "van", "dijk", "mới", "chỉ", "tỏa", "sáng", "trong", "hơn", "ba trăm mười chín ngàn một trăm tám mươi chín", "mùa", "giải", "gần", "đây", "nhưng", "vẫn", "góp", "mặt", "đội", "hình", "hay", "nhất", "thập", "niên", "thứ", "ba tám ngàn năm trăm bốn ba phẩy năm ngàn năm trăm lẻ một", "của", "thế", "kỷ", "một triệu sáu ngàn", "do", "tạp", "chí", "france", "football", "bình", "chọn", "sau", "thành", "công", "vang", "dội", "cùng", "real", "thánh", "iker", "chia", "tay", "sân", "bernabeu", "để", "đến", "với", "porto", "casillas", "được", "phát", "hiện", "mắc", "bệnh", "tim", "nhưng", "anh", "vẫn", "chưa", "chịu", "giải", "nghệ", "anh", "vẫn", "kiên", "trì", "tập", "luyện", "với", "hy", "vọng", "có", "thể", "trở", "lại", "sân", "cỏ", "trong", "thời", "gian", "sớm", "nhất", "người", "đội", "trưởng", "mẫu", "mực", "giúp", "bayern", "munich", "chinh", "phục", "hàng", "loạt", "danh", "hiệu", "lớn", "đưa", "tuyển", "đức", "lên", "đỉnh", "thế", "giới", "đã", "giải", "nghệ", "vào", "ngày sáu tháng một", "khiến", "người", "hâm", "mộ", "không", "khỏi", "tiếc", "nuối", "chỉ", "cần", "gần", "hai đến mười bẩy", "năm", "khoác", "áo", "liverpool", "van", "dijk", "đã", "vươn", "mình", "tám ngàn ba trăm hai mươi tám chấm năm tám bẩy mi li mét vuông", "từ", "một", "cầu", "thủ", "tiềm", "năng", "thành", "đối", "thủ", "thách", "thức", "danh", "hiệu", "quả", "bóng", "vàng", "với", "ronaldo", "messi", "màn", "trình", "diễn", "trong", "ba triệu", "năm", "vừa", "qua", "tại", "anfield", "là", "đủ", "để", "trung", "vệ", "người", "hà", "lan", "có", "vị", "trí", "trong", "đội", "hình", "ba ngàn không trăm mười nhăm phẩy hai ba tám xen ti mét khối", "hay", "nhất", "thập", "bảy chín chấm chín chín", "kỷ", "do", "france", "football", "bình", "chọn", "ramos", "nằm", "trong", "số", "ít", "trung", "vệ", "đạt", "đẳng", "cấp", "thế", "giới", "phong", "độ", "của", "ramos", "phần", "nào", "sa", "sút", "trong", "vài", "mùa", "giải", "gần", "đây", "nhưng", "ngôi", "sao", "người", "tây", "ban", "nha", "từng", "là", "trụ", "cột", "giúp", "real", "giành", "đến", "cộng bảy sáu không chín sáu không bảy chín một chín ba", "chức", "vô", "địch", "châu", "âu", "trong", "thập", "kỷ", "qua", "cùng", "với", "ramos", "marcelo", "là", "nhân", "vật", "không", "thể", "thay", "thế", "trong", "chuỗi", "thành", "công", "của", "los", "blancos", "ở", "thập", "niên", "thứ", "hai triệu bẩy", "của", "thế", "kỷ", "bốn ngàn", "rời", "tottenham", "để", "đầu", "quân", "cho", "real", "là", "quyết", "định", "đúng", "đắn", "nhất", "trong", "sự", "nghiệp", "của", "mười giờ hai mươi chín", "modric", "tại", "sân", "bernabeu", "tiền", "vệ", "người", "croatia", "đã", "chinh", "phục", "hầu", "hết", "vinh", "quang", "đối", "với", "một", "cầu", "thủ", "chuyên", "nghiệp", "và", "gần", "nhất", "là", "đánh", "bại", "cả", "ronaldo", "messi", "để", "giành", "quả", "bóng", "vàng", "xavi", "được", "giới", "chuyên", "môn", "đánh", "giá", "là", "một", "trong", "những", "tiền", "vệ", "trung", "tâm", "hay", "nhất", "lịch", "sử", "cầu", "thủ", "người", "tây", "ban", "nha", "đã", "được", "mời", "làm", "huấn luyện viên", "của", "câu lạc bộ", "al", "sadd", "ngay", "sau", "khi", "giải", "nghệ", "xavi", "iniesta", "là", "linh", "hồn", "trong", "lối", "chơi", "kiểm", "soát", "bóng", "giúp", "barcelona", "thống", "trị", "châu", "âu", "một", "thời", "messi", "duy", "trì", "phong", "độ", "đỉnh", "cao", "trong", "hơn", "một", "thập", "kỷ", "lãnh", "đạo", "và", "người", "hâm", "mộ", "barca", "đang", "vô", "cùng", "lo", "lắng", "khi", "siêu", "sao", "người", "argentina", "thừa", "nhận", "ngày", "anh", "giải", "nghệ", "đang", "đến", "gần", "rời", "barca", "có", "thể", "là", "quyết", "định", "sai", "lầm", "của", "neymar", "bởi", "tại", "psg", "cầu", "thủ", "người", "brazil", "liên", "tục", "vướng", "vào", "những", "ồn", "ào", "ngoài", "sân", "cỏ", "và", "không", "thể", "tập", "trung", "chơi", "bóng", "tuy", "nhiên", "những", "đóng", "góp", "trong", "quãng", "thời", "gian", "khoác", "áo", "barca", "là", "đủ", "để", "chân", "sút", "sinh", "tháng mười", "góp", "mặt", "trong", "đội", "hình", "hay", "nhất", "thập", "kỷ", "do", "france", "football", "bình", "chọn", "ở", "tuổi", "một nghìn", "nhiều", "đồng", "nghiệp", "đã", "giải", "nghệ", "hoặc", "sang", "các", "giải", "đấu", "cấp", "thấp", "để", "dưỡng", "già", "nhưng", "ronaldo", "không", "làm", "vậy", "siêu", "sao", "người", "bồ", "đào", "nha", "với", "thể", "trạng", "tuyệt", "vời", "vẫn", "đang", "thách", "thức", "danh", "hiệu", "trừ hai không không không gạch ngang năm trăm", "cùng", "messi", "và", "các", "ngôi", "sao", "mới", "nổi", "khác", "alisson", "sự", "nghiệp", "của", "messi", "đang", "ở", "hồi", "kết", "thủ", "môn", "của", "liverpool", "cho", "rằng", "lionel", "messi", "đang", "ở", "giai", "đoạn", "cuối", "sự", "nghiệp", "và", "khoảng", "thời", "gian", "sau", "đó", "sẽ", "là", "cơ", "hội", "để", "cầu", "thủ", "khác", "giành", "quả", "bóng", "vàng" ]
[ "van", "dijk", "mới", "chỉ", "tỏa", "sáng", "trong", "hơn", "319.189", "mùa", "giải", "gần", "đây", "nhưng", "vẫn", "góp", "mặt", "đội", "hình", "hay", "nhất", "thập", "niên", "thứ", "38.543,5501", "của", "thế", "kỷ", "1.006.000", "do", "tạp", "chí", "france", "football", "bình", "chọn", "sau", "thành", "công", "vang", "dội", "cùng", "real", "thánh", "iker", "chia", "tay", "sân", "bernabeu", "để", "đến", "với", "porto", "casillas", "được", "phát", "hiện", "mắc", "bệnh", "tim", "nhưng", "anh", "vẫn", "chưa", "chịu", "giải", "nghệ", "anh", "vẫn", "kiên", "trì", "tập", "luyện", "với", "hy", "vọng", "có", "thể", "trở", "lại", "sân", "cỏ", "trong", "thời", "gian", "sớm", "nhất", "người", "đội", "trưởng", "mẫu", "mực", "giúp", "bayern", "munich", "chinh", "phục", "hàng", "loạt", "danh", "hiệu", "lớn", "đưa", "tuyển", "đức", "lên", "đỉnh", "thế", "giới", "đã", "giải", "nghệ", "vào", "ngày 6/1", "khiến", "người", "hâm", "mộ", "không", "khỏi", "tiếc", "nuối", "chỉ", "cần", "gần", "2 - 17", "năm", "khoác", "áo", "liverpool", "van", "dijk", "đã", "vươn", "mình", "8328.587 mm2", "từ", "một", "cầu", "thủ", "tiềm", "năng", "thành", "đối", "thủ", "thách", "thức", "danh", "hiệu", "quả", "bóng", "vàng", "với", "ronaldo", "messi", "màn", "trình", "diễn", "trong", "3.000.000", "năm", "vừa", "qua", "tại", "anfield", "là", "đủ", "để", "trung", "vệ", "người", "hà", "lan", "có", "vị", "trí", "trong", "đội", "hình", "3015,238 cc", "hay", "nhất", "thập", "79.99", "kỷ", "do", "france", "football", "bình", "chọn", "ramos", "nằm", "trong", "số", "ít", "trung", "vệ", "đạt", "đẳng", "cấp", "thế", "giới", "phong", "độ", "của", "ramos", "phần", "nào", "sa", "sút", "trong", "vài", "mùa", "giải", "gần", "đây", "nhưng", "ngôi", "sao", "người", "tây", "ban", "nha", "từng", "là", "trụ", "cột", "giúp", "real", "giành", "đến", "+76096079193", "chức", "vô", "địch", "châu", "âu", "trong", "thập", "kỷ", "qua", "cùng", "với", "ramos", "marcelo", "là", "nhân", "vật", "không", "thể", "thay", "thế", "trong", "chuỗi", "thành", "công", "của", "los", "blancos", "ở", "thập", "niên", "thứ", "2.700.000", "của", "thế", "kỷ", "4000", "rời", "tottenham", "để", "đầu", "quân", "cho", "real", "là", "quyết", "định", "đúng", "đắn", "nhất", "trong", "sự", "nghiệp", "của", "10h29", "modric", "tại", "sân", "bernabeu", "tiền", "vệ", "người", "croatia", "đã", "chinh", "phục", "hầu", "hết", "vinh", "quang", "đối", "với", "một", "cầu", "thủ", "chuyên", "nghiệp", "và", "gần", "nhất", "là", "đánh", "bại", "cả", "ronaldo", "messi", "để", "giành", "quả", "bóng", "vàng", "xavi", "được", "giới", "chuyên", "môn", "đánh", "giá", "là", "một", "trong", "những", "tiền", "vệ", "trung", "tâm", "hay", "nhất", "lịch", "sử", "cầu", "thủ", "người", "tây", "ban", "nha", "đã", "được", "mời", "làm", "huấn luyện viên", "của", "câu lạc bộ", "al", "sadd", "ngay", "sau", "khi", "giải", "nghệ", "xavi", "iniesta", "là", "linh", "hồn", "trong", "lối", "chơi", "kiểm", "soát", "bóng", "giúp", "barcelona", "thống", "trị", "châu", "âu", "một", "thời", "messi", "duy", "trì", "phong", "độ", "đỉnh", "cao", "trong", "hơn", "một", "thập", "kỷ", "lãnh", "đạo", "và", "người", "hâm", "mộ", "barca", "đang", "vô", "cùng", "lo", "lắng", "khi", "siêu", "sao", "người", "argentina", "thừa", "nhận", "ngày", "anh", "giải", "nghệ", "đang", "đến", "gần", "rời", "barca", "có", "thể", "là", "quyết", "định", "sai", "lầm", "của", "neymar", "bởi", "tại", "psg", "cầu", "thủ", "người", "brazil", "liên", "tục", "vướng", "vào", "những", "ồn", "ào", "ngoài", "sân", "cỏ", "và", "không", "thể", "tập", "trung", "chơi", "bóng", "tuy", "nhiên", "những", "đóng", "góp", "trong", "quãng", "thời", "gian", "khoác", "áo", "barca", "là", "đủ", "để", "chân", "sút", "sinh", "tháng 10", "góp", "mặt", "trong", "đội", "hình", "hay", "nhất", "thập", "kỷ", "do", "france", "football", "bình", "chọn", "ở", "tuổi", "1000", "nhiều", "đồng", "nghiệp", "đã", "giải", "nghệ", "hoặc", "sang", "các", "giải", "đấu", "cấp", "thấp", "để", "dưỡng", "già", "nhưng", "ronaldo", "không", "làm", "vậy", "siêu", "sao", "người", "bồ", "đào", "nha", "với", "thể", "trạng", "tuyệt", "vời", "vẫn", "đang", "thách", "thức", "danh", "hiệu", "-2000-500", "cùng", "messi", "và", "các", "ngôi", "sao", "mới", "nổi", "khác", "alisson", "sự", "nghiệp", "của", "messi", "đang", "ở", "hồi", "kết", "thủ", "môn", "của", "liverpool", "cho", "rằng", "lionel", "messi", "đang", "ở", "giai", "đoạn", "cuối", "sự", "nghiệp", "và", "khoảng", "thời", "gian", "sau", "đó", "sẽ", "là", "cơ", "hội", "để", "cầu", "thủ", "khác", "giành", "quả", "bóng", "vàng" ]
[ "ổ", "dịch", "công", "ngày hai mươi tháng một năm hai trăm mười bốn", "ty", "hosiden", "có", "thêm", "âm sáu mươi tám nghìn hai trăm bốn mươi năm phẩy ba nghìn ba trăm năm năm", "ca", "dương", "tính", "với", "ncov", "chỉ", "trong", "vòng", "ngày mười tám tới ngày hai mươi bảy tháng hai", "số", "ca", "nhiễm", "tại", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "hosiden", "việt", "nam", "tăng", "thêm", "tám", "ca", "bệnh", "cdc", "bắc", "giang", "nhận", "định", "các", "công", "nhân", "trong", "công", "ty", "này", "có", "tỷ", "lệ", "dương", "tính", "rất", "cao", "trao", "đổi", "với", "zing", "trưa", "sờ bê một trăm", "ông", "lâm", "mười ba giờ", "văn", "tuấn", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "kiểm", "soát", "bệnh", "tật", "cdc", "bắc", "giang", "cho", "biết", "tháng một hai tám tám hai", "đơn", "vị", "hiện", "ghi", "nhận", "mười năm ngàn bốn trăm bốn mươi hai phẩy không không tám nghìn một trăm sáu tám", "mẫu", "xét", "nghiệm", "dương", "tính", "với", "ncov", "của", "công", "nhân", "tại", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "hosiden", "việt", "nam", "ở", "khu công nghiệp", "quang", "châu", "huyện", "việt", "yên", "so", "với", "số", "liệu", "tháng chín sáu trăm năm mốt", "ổ", "dịch", "này", "tăng", "thêm", "một ngàn bảy trăm năm mươi bốn", "ca", "bệnh", "cùng", "ngày", "ban", "chỉ", "đạo", "phòng", "ngày mười hai đến ngày hai tháng hai", "chống", "dịch", "tỉnh", "bắc", "giang", "có", "văn", "bản", "gửi", "ban", "chỉ", "đạo", "phòng", "chống", "dịch", "các", "huyện", "thành", "phố", "trên", "địa", "bàn", "thông", "tin", "về", "việc", "rà", "soát", "xét", "nghiệm", "cho", "công", "nhân", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "hosiden", "việt", "nam", "theo", "đó", "một triệu năm trăm hai mươi tư ngàn tám trăm bẩy mươi năm", "ngành", "y", "tế", "tỉnh", "bắc", "giang", "nhận", "định", "các", "mẫu", "xét", "nghiệm", "sars-cov-2", "của", "công", "nhân", "người", "lao", "động", "trong", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "hosiden", "khu công nghiệp", "quang", "châu", "huyện", "việt", "yên", "có", "tỷ", "lệ", "dương", "tính", "rất", "cao", "trước", "tình", "hình", "cấp", "bách", "nguy", "hiểm", "ban", "chỉ", "đạo", "phòng", "chống", "dịch", "tỉnh", "bắc", "giang", "yêu", "cầu", "các", "huyện", "thành", "phố", "khẩn", "trương", "tổ", "chức", "lấy", "mẫu", "xét", "nghiệm", "cho", "các", "công", "nhân", "người", "lao", "động", "của", "công", "ty", "hosiden", "đang", "cách", "ly", "tại", "nhà", "và", "cách", "ly", "tập", "trung", "các", "địa", "phương", "cách", "ly", "riêng", "biệt", "nghiêm", "ngặt", "đối", "với", "công", "nhân", "người", "lao", "động", "tại", "công", "ty", "hosiden", "vì", "khả", "năng", "họ", "đều", "đã", "nhiễm", "sáu mươi phẩy hai hai", "bệnh", "văn", "bản", "của", "ban", "chỉ", "đạo", "phòng", "chống", "dịch", "tỉnh", "bắc", "giang", "nêu", "rõ", "hàng", "loạt", "mẫu", "xét", "nghiệm", "của", "công", "nhân", "làm", "việc", "tại", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "hosiden", "việt", "nam", "cho", "kết", "quả", "dương", "tính", "với", "ncov", "lực", "lượng", "chức", "năng", "các", "địa", "phương", "phải", "truy", "xét", "kỹ", "không", "được", "để", "sót", "công", "nhân", "người", "lao", "động", "của", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "hosiden", "việt", "nam", "và", "các", "sáu hai i dét a rờ", "dê giây trừ quờ quờ", "thông", "báo", "rộng", "rãi", "trên", "các", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "để", "người", "dân", "giám", "sát", "trong", "thời", "gian", "tạm", "dừng", "hoạt", "động", "để", "thực", "hiện", "cách", "ly", "xã", "hội", "các", "doanh", "nghiệp", "phải", "chủ", "động", "xây", "dựng", "phương", "án", "đảm", "bảo", "sản", "xuất", "an", "toàn", "sau", "khi", "được", "ban", "chỉ", "đạo", "phòng", "chống", "dịch", "ngang ca lờ vê cờ dét", "huyện", "kiểm", "tra", "phê", "duyệt", "thống", "nhất", "mới", "được", "sản", "xuất", "trở", "lại", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "huyện", "việt", "yên", "chịu", "trách", "nhiệm", "trước", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "và", "ban", "chỉ", "đạo", "phòng", "chống", "dịch", "một trăm trừ ép dét xê ép gờ", "tỉnh", "về", "kết", "quả", "chỉ", "đạo", "thực", "hiện", "cách", "ly", "xã", "hội", "tại", "địa", "phương", "tính", "đến", "chín sáu chấm năm", "trưa", "sáu mươi vê kép mờ quờ gi ngang u bê gi dê", "bộ", "y", "tế", "công", "bố", "năm trăm tám mươi năm ngàn không trăm bốn mươi tám", "ca", "mắc", "ngang ba ngàn năm trăm linh tám trừ hai không không", "tại", "bắc", "giang", "tăng", "sáu chín phẩy không tám tới năm tám chấm chín", "trường", "hợp", "so", "với", "tháng bẩy sáu chín tám", "hiện", "bắc", "giang", "đã", "cách", "ly", "y", "tế", "mười một ngàn ba trăm bốn mươi mốt phẩy không không một ba sáu hai", "thôn", "tổ", "dân", "phố", "giãn", "cách", "xã", "hội", "một ngàn ba trăm năm bẩy", "xã", "phường", "thị", "trấn", "tám triệu chín trăm hai mươi ngàn", "thôn", "tổ", "dân", "phố", "và", "cách", "ly", "xã", "hội", "bốn mươi mốt chấm mười tám", "huyện", "trên", "địa", "bàn", "là", "việt", "yên", "yên", "dũng", "lạng", "giang", "và", "lục", "nam" ]
[ "ổ", "dịch", "công", "ngày 20/1/214", "ty", "hosiden", "có", "thêm", "-68.245,3355", "ca", "dương", "tính", "với", "ncov", "chỉ", "trong", "vòng", "ngày 18 tới ngày 27 tháng 2", "số", "ca", "nhiễm", "tại", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "hosiden", "việt", "nam", "tăng", "thêm", "8", "ca", "bệnh", "cdc", "bắc", "giang", "nhận", "định", "các", "công", "nhân", "trong", "công", "ty", "này", "có", "tỷ", "lệ", "dương", "tính", "rất", "cao", "trao", "đổi", "với", "zing", "trưa", "sb100", "ông", "lâm", "13h", "văn", "tuấn", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "kiểm", "soát", "bệnh", "tật", "cdc", "bắc", "giang", "cho", "biết", "tháng 12/882", "đơn", "vị", "hiện", "ghi", "nhận", "15.442,008168", "mẫu", "xét", "nghiệm", "dương", "tính", "với", "ncov", "của", "công", "nhân", "tại", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "hosiden", "việt", "nam", "ở", "khu công nghiệp", "quang", "châu", "huyện", "việt", "yên", "so", "với", "số", "liệu", "tháng 9/651", "ổ", "dịch", "này", "tăng", "thêm", "1754", "ca", "bệnh", "cùng", "ngày", "ban", "chỉ", "đạo", "phòng", "ngày 12 đến ngày 2 tháng 2", "chống", "dịch", "tỉnh", "bắc", "giang", "có", "văn", "bản", "gửi", "ban", "chỉ", "đạo", "phòng", "chống", "dịch", "các", "huyện", "thành", "phố", "trên", "địa", "bàn", "thông", "tin", "về", "việc", "rà", "soát", "xét", "nghiệm", "cho", "công", "nhân", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "hosiden", "việt", "nam", "theo", "đó", "1.524.875", "ngành", "y", "tế", "tỉnh", "bắc", "giang", "nhận", "định", "các", "mẫu", "xét", "nghiệm", "sars-cov-2", "của", "công", "nhân", "người", "lao", "động", "trong", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "hosiden", "khu công nghiệp", "quang", "châu", "huyện", "việt", "yên", "có", "tỷ", "lệ", "dương", "tính", "rất", "cao", "trước", "tình", "hình", "cấp", "bách", "nguy", "hiểm", "ban", "chỉ", "đạo", "phòng", "chống", "dịch", "tỉnh", "bắc", "giang", "yêu", "cầu", "các", "huyện", "thành", "phố", "khẩn", "trương", "tổ", "chức", "lấy", "mẫu", "xét", "nghiệm", "cho", "các", "công", "nhân", "người", "lao", "động", "của", "công", "ty", "hosiden", "đang", "cách", "ly", "tại", "nhà", "và", "cách", "ly", "tập", "trung", "các", "địa", "phương", "cách", "ly", "riêng", "biệt", "nghiêm", "ngặt", "đối", "với", "công", "nhân", "người", "lao", "động", "tại", "công", "ty", "hosiden", "vì", "khả", "năng", "họ", "đều", "đã", "nhiễm", "60,22", "bệnh", "văn", "bản", "của", "ban", "chỉ", "đạo", "phòng", "chống", "dịch", "tỉnh", "bắc", "giang", "nêu", "rõ", "hàng", "loạt", "mẫu", "xét", "nghiệm", "của", "công", "nhân", "làm", "việc", "tại", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "hosiden", "việt", "nam", "cho", "kết", "quả", "dương", "tính", "với", "ncov", "lực", "lượng", "chức", "năng", "các", "địa", "phương", "phải", "truy", "xét", "kỹ", "không", "được", "để", "sót", "công", "nhân", "người", "lao", "động", "của", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "hosiden", "việt", "nam", "và", "các", "62yzar", "dj-qq", "thông", "báo", "rộng", "rãi", "trên", "các", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "để", "người", "dân", "giám", "sát", "trong", "thời", "gian", "tạm", "dừng", "hoạt", "động", "để", "thực", "hiện", "cách", "ly", "xã", "hội", "các", "doanh", "nghiệp", "phải", "chủ", "động", "xây", "dựng", "phương", "án", "đảm", "bảo", "sản", "xuất", "an", "toàn", "sau", "khi", "được", "ban", "chỉ", "đạo", "phòng", "chống", "dịch", "-klvcz", "huyện", "kiểm", "tra", "phê", "duyệt", "thống", "nhất", "mới", "được", "sản", "xuất", "trở", "lại", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "huyện", "việt", "yên", "chịu", "trách", "nhiệm", "trước", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "và", "ban", "chỉ", "đạo", "phòng", "chống", "dịch", "100-fzcfg", "tỉnh", "về", "kết", "quả", "chỉ", "đạo", "thực", "hiện", "cách", "ly", "xã", "hội", "tại", "địa", "phương", "tính", "đến", "96.5", "trưa", "60wmqj-ubjd", "bộ", "y", "tế", "công", "bố", "585.048", "ca", "mắc", "-3508-200", "tại", "bắc", "giang", "tăng", "69,08 - 58.9", "trường", "hợp", "so", "với", "tháng 7/698", "hiện", "bắc", "giang", "đã", "cách", "ly", "y", "tế", "11.341,001362", "thôn", "tổ", "dân", "phố", "giãn", "cách", "xã", "hội", "1357", "xã", "phường", "thị", "trấn", "8.920.000", "thôn", "tổ", "dân", "phố", "và", "cách", "ly", "xã", "hội", "41.18", "huyện", "trên", "địa", "bàn", "là", "việt", "yên", "yên", "dũng", "lạng", "giang", "và", "lục", "nam" ]
[ "bán", "lẻ", "vietinbank", "là", "số", "năm triệu linh chín", "việt", "nam", "vietinbank", "vừa", "được", "tạp", "chí", "tài", "chính", "ngân", "hàng", "uy", "tín", "hàng", "đầu", "trên", "thế", "giới", "bình", "chọn", "là", "ngân", "hàng", "bán", "lẻ", "tốt", "nhất", "việt", "nam", "tháng bốn", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "công", "thương", "việt", "nam", "vietinbank", "vừa", "được", "global", "banking", "and", "finance", "review", "tạp", "chí", "tài", "chính", "ngân", "hàng", "uy", "tín", "hàng", "đầu", "trên", "thế", "giới", "bình", "chọn", "là", "ngân", "hàng", "bán", "lẻ", "tốt", "nhất", "việt", "nam", "ba mươi tháng hai hai ngàn một trăm chín mươi lăm", "vietinbank", "được", "vinh", "danh", "ngân", "hàng", "bán", "lẻ", "tốt", "nhất", "việt", "nam", "mười tám giờ", "đây", "là", "giải", "thưởng", "danh", "giá", "của", "global", "banking", "and", "finance", "review", "dành", "cho", "doanh", "nghiệp", "nổi", "bật", "và", "xuất", "sắc", "trong", "lĩnh", "vực", "tài", "chính", "ngân", "hàng", "trên", "toàn", "thế", "giới", "trong", "từng", "năm", "giải", "thưởng", "ngân", "hàng", "bán", "lẻ", "tốt", "nhất", "việt", "nam", "ngày sáu tháng tám", "chính", "là", "sự", "ghi", "nhận", "cho", "những", "nỗ", "lực", "không", "ngừng", "của", "vietinbank", "trong", "hoạt", "động", "bán", "lẻ", "trong", "những", "năm", "qua", "cùng", "với", "việc", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "sản", "phẩm", "dịch", "vụ", "hoạt", "động", "bán", "lẻ", "của", "vietinbank", "đã", "có", "những", "đổi", "mới", "và", "bứt", "phá", "hai trăm ba mươi bẩy phần trăm", "mạnh", "mẽ", "về", "mô", "hình", "cơ", "cấu", "tổ", "chức", "và", "con", "người", "chính", "nhờ", "nỗ", "lực", "đổi", "mới", "tháng không năm một năm ba sáu", "mảng", "bán", "lẻ", "của", "vietinbank", "đã", "tăng", "trưởng", "vượt", "bậc", "và", "cải", "thiện", "đáng", "kể", "về", "hình", "ảnh", "và", "chất", "lượng", "sản", "phẩm", "dịch", "vụ", "cụ", "thể", "tín", "dụng", "bán", "lẻ", "của", "vietinbank", "tăng", "trưởng", "đột", "phá", "bốn trăm năm bảy đồng", "tăng", "hơn", "năm ngàn không trăm năm hai phẩy tám trăm tám mươi sáu sào", "tỷ", "đồng", "so", "với", "ngày mười bảy và ngày mùng năm tháng năm", "hoạt", "động", "huy", "động", "vốn", "tăng", "chín trăm năm sáu chấm không tám trăm tám mươi tư đề xi mét khối", "và", "tổng", "thu", "phí", "dịch", "vụ", "tăng", "hơn", "ba nghìn một trăm chín bảy chấm không sáu trăm chín mươi na nô mét", "số", "lượng", "khách", "hàng", "bán", "lẻ", "tăng", "bảy nghìn bốn trăm mười sáu phẩy bẩy trăm tám mươi chín độ ép", "các", "sản", "phẩm", "thẻ", "của", "vietinbank", "tăng", "trưởng", "và", "giữ", "vững", "vị", "trí", "đứng", "đầu", "thị", "phần", "song", "song", "với", "sự", "tăng", "trưởng", "trong", "hoạt", "động", "bán", "lẻ", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "bán", "lẻ", "cho", "từng", "nhóm", "khách", "hàng", "của", "vietinbank", "cũng", "không", "ngừng", "được", "cải", "thiện", "việc", "vietinbank", "đầu", "tư", "hệ", "thống", "quản", "lý", "khách", "hàng", "thân", "thiết", "hiện", "đại", "nhất", "trên", "thế", "giới", "tạo", "ra", "một", "bước", "ngoặt", "lớn", "trong", "công", "tác", "quản", "lý", "bốn trăm bẩy mươi ba ngày trên công", "và", "phục", "vụ", "khách", "hàng", "đặc", "biệt", "trong", "mười bốn tháng chín năm hai nghìn bốn trăm hai chín", "vietinbank", "ra", "mắt", "dịch", "vụ", "vietinbank", "premium", "banking", "dành", "cho", "khách", "hàng", "ưu", "tiên", "và", "mang", "đến", "các", "dịch", "vụ", "thượng", "khách", "giải", "pháp", "tài", "chính", "hoàn", "hảo", "và", "những", "khoảnh", "khắc", "vô", "giá", "cho", "khách", "hàng", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "vietinbank", "nguyễn", "văn", "thắng", "nhấn", "nút", "ra", "mắt", "dịch", "vụ", "vietinbank", "premium", "banking", "ngoài", "ra", "sự", "lớn", "mạnh", "trong", "hoạt", "động", "bán", "lẻ", "của", "vietinbank", "còn", "được", "thể", "hiện", "ở", "số", "lượng", "các", "chi", "nhánh", "có", "dư", "nợ", "trên", "âm hai nghìn bốn trăm sáu mươi bảy phẩy năm trăm năm hai na nô mét trên mê ga oát giờ", "đồng", "hiện", "bảy trăm bảy mươi năm nghìn sáu trăm năm mươi", "chi", "nhánh", "của", "vietinbank", "đã", "có", "mặt", "trong", "câu", "lạc", "bộ", "nghìn", "tỷ", "giải", "thưởng", "ngân", "hàng", "bán", "lẻ", "tốt", "nhất", "việt", "nam", "ngày hai mươi tám", "đã", "nối", "dài", "thành", "tích", "của", "vietinbank", "đến", "nay", "vietinbank", "liên", "tục", "được", "vinh", "danh", "tại", "các", "giải", "thưởng", "uy", "tín", "về", "bán", "lẻ", "như", "ngân", "hàng", "dẫn", "đầu", "về", "tỷ", "trọng", "thanh", "toán", "quốc", "tế", "và", "top", "vòng mười một mười năm", "ngân", "hàng", "dẫn", "đầu", "về", "doanh", "số", "thanh", "toán", "thẻ", "bốn tháng năm", "do", "tổ", "chức", "thẻ", "visa", "trao", "tặng", "top", "hai ngàn năm trăm mười ba", "ngân", "hàng", "dẫn", "đầu", "lượng", "giao", "dịch", "thanh", "toán", "tháng mười hai một một một bẩy", "mười chấm không đến mười chấm bảy", "do", "tổ", "chức", "thẻ", "mastercard", "trao", "tặng", "nhãn", "hiệu", "nổi", "tiếng", "nhãn", "hiệu", "cạnh", "tranh", "quý năm", "cho", "thương", "hiệu", "thẻ", "tín", "dụng", "quốc", "tế", "cremium", "và", "thương", "hiệu", "thẻ", "ghi", "nợ", "e-partner" ]
[ "bán", "lẻ", "vietinbank", "là", "số", "5.000.009", "việt", "nam", "vietinbank", "vừa", "được", "tạp", "chí", "tài", "chính", "ngân", "hàng", "uy", "tín", "hàng", "đầu", "trên", "thế", "giới", "bình", "chọn", "là", "ngân", "hàng", "bán", "lẻ", "tốt", "nhất", "việt", "nam", "tháng 4", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "công", "thương", "việt", "nam", "vietinbank", "vừa", "được", "global", "banking", "and", "finance", "review", "tạp", "chí", "tài", "chính", "ngân", "hàng", "uy", "tín", "hàng", "đầu", "trên", "thế", "giới", "bình", "chọn", "là", "ngân", "hàng", "bán", "lẻ", "tốt", "nhất", "việt", "nam", "30/2/2195", "vietinbank", "được", "vinh", "danh", "ngân", "hàng", "bán", "lẻ", "tốt", "nhất", "việt", "nam", "18h", "đây", "là", "giải", "thưởng", "danh", "giá", "của", "global", "banking", "and", "finance", "review", "dành", "cho", "doanh", "nghiệp", "nổi", "bật", "và", "xuất", "sắc", "trong", "lĩnh", "vực", "tài", "chính", "ngân", "hàng", "trên", "toàn", "thế", "giới", "trong", "từng", "năm", "giải", "thưởng", "ngân", "hàng", "bán", "lẻ", "tốt", "nhất", "việt", "nam", "ngày 6/8", "chính", "là", "sự", "ghi", "nhận", "cho", "những", "nỗ", "lực", "không", "ngừng", "của", "vietinbank", "trong", "hoạt", "động", "bán", "lẻ", "trong", "những", "năm", "qua", "cùng", "với", "việc", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "sản", "phẩm", "dịch", "vụ", "hoạt", "động", "bán", "lẻ", "của", "vietinbank", "đã", "có", "những", "đổi", "mới", "và", "bứt", "phá", "237 %", "mạnh", "mẽ", "về", "mô", "hình", "cơ", "cấu", "tổ", "chức", "và", "con", "người", "chính", "nhờ", "nỗ", "lực", "đổi", "mới", "tháng 05/1536", "mảng", "bán", "lẻ", "của", "vietinbank", "đã", "tăng", "trưởng", "vượt", "bậc", "và", "cải", "thiện", "đáng", "kể", "về", "hình", "ảnh", "và", "chất", "lượng", "sản", "phẩm", "dịch", "vụ", "cụ", "thể", "tín", "dụng", "bán", "lẻ", "của", "vietinbank", "tăng", "trưởng", "đột", "phá", "457 đ", "tăng", "hơn", "5052,886 sào", "tỷ", "đồng", "so", "với", "ngày 17 và ngày mùng 5 tháng 5", "hoạt", "động", "huy", "động", "vốn", "tăng", "956.0884 dm3", "và", "tổng", "thu", "phí", "dịch", "vụ", "tăng", "hơn", "3197.0690 nm", "số", "lượng", "khách", "hàng", "bán", "lẻ", "tăng", "7416,789 of", "các", "sản", "phẩm", "thẻ", "của", "vietinbank", "tăng", "trưởng", "và", "giữ", "vững", "vị", "trí", "đứng", "đầu", "thị", "phần", "song", "song", "với", "sự", "tăng", "trưởng", "trong", "hoạt", "động", "bán", "lẻ", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "bán", "lẻ", "cho", "từng", "nhóm", "khách", "hàng", "của", "vietinbank", "cũng", "không", "ngừng", "được", "cải", "thiện", "việc", "vietinbank", "đầu", "tư", "hệ", "thống", "quản", "lý", "khách", "hàng", "thân", "thiết", "hiện", "đại", "nhất", "trên", "thế", "giới", "tạo", "ra", "một", "bước", "ngoặt", "lớn", "trong", "công", "tác", "quản", "lý", "473 ngày/công", "và", "phục", "vụ", "khách", "hàng", "đặc", "biệt", "trong", "14/9/2429", "vietinbank", "ra", "mắt", "dịch", "vụ", "vietinbank", "premium", "banking", "dành", "cho", "khách", "hàng", "ưu", "tiên", "và", "mang", "đến", "các", "dịch", "vụ", "thượng", "khách", "giải", "pháp", "tài", "chính", "hoàn", "hảo", "và", "những", "khoảnh", "khắc", "vô", "giá", "cho", "khách", "hàng", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "vietinbank", "nguyễn", "văn", "thắng", "nhấn", "nút", "ra", "mắt", "dịch", "vụ", "vietinbank", "premium", "banking", "ngoài", "ra", "sự", "lớn", "mạnh", "trong", "hoạt", "động", "bán", "lẻ", "của", "vietinbank", "còn", "được", "thể", "hiện", "ở", "số", "lượng", "các", "chi", "nhánh", "có", "dư", "nợ", "trên", "-2467,552 nm/mwh", "đồng", "hiện", "775.650", "chi", "nhánh", "của", "vietinbank", "đã", "có", "mặt", "trong", "câu", "lạc", "bộ", "nghìn", "tỷ", "giải", "thưởng", "ngân", "hàng", "bán", "lẻ", "tốt", "nhất", "việt", "nam", "ngày 28", "đã", "nối", "dài", "thành", "tích", "của", "vietinbank", "đến", "nay", "vietinbank", "liên", "tục", "được", "vinh", "danh", "tại", "các", "giải", "thưởng", "uy", "tín", "về", "bán", "lẻ", "như", "ngân", "hàng", "dẫn", "đầu", "về", "tỷ", "trọng", "thanh", "toán", "quốc", "tế", "và", "top", "vòng 11 - 15", "ngân", "hàng", "dẫn", "đầu", "về", "doanh", "số", "thanh", "toán", "thẻ", "4/5", "do", "tổ", "chức", "thẻ", "visa", "trao", "tặng", "top", "2513", "ngân", "hàng", "dẫn", "đầu", "lượng", "giao", "dịch", "thanh", "toán", "tháng 12/1117", "10.0 - 10.7", "do", "tổ", "chức", "thẻ", "mastercard", "trao", "tặng", "nhãn", "hiệu", "nổi", "tiếng", "nhãn", "hiệu", "cạnh", "tranh", "quý 5", "cho", "thương", "hiệu", "thẻ", "tín", "dụng", "quốc", "tế", "cremium", "và", "thương", "hiệu", "thẻ", "ghi", "nợ", "e-partner" ]
[ "tuyển", "tình", "nguyện", "viên", "điều", "phối", "giao", "thông", "xuân", "hai sáu tới mười năm", "trung", "tâm", "hỗ", "trợ", "học", "sinh", "sinh", "viên", "thành phố hồ chí minh", "tổ", "chức", "chương", "trình", "điều", "phối", "giao", "thông", "xuân", "năm triệu bốn nghìn sáu trăm hai bảy", "và", "tuyển", "sinh", "viên", "tình", "nguyện", "tham", "gia", "nguồn", "doanthanhnien.ftu.edu.vn", "chương", "trình", "diễn", "ra", "từ", "bảy giờ", "mồng năm ngày ba mươi tháng chín", "tại", "bến", "xe", "miền", "đông", "bến", "một triệu bẩy mươi ngàn một", "xe", "miền", "tây", "bến", "xe", "an", "sương", "và", "ngã", "tư", "thủ", "đức", "ban", "tổ", "chức", "dự", "kiến", "tuyển", "một ngàn", "sinh", "viên", "tình", "nguyện", "yêu", "cầu", "có", "áo", "thanh", "niên", "việt", "nam", "làm", "việc", "từ", "mười giờ", "giờ", "mỗi", "ngày", "chia", "thành", "một ngàn sáu trăm linh hai", "ca", "trực", "tám mươi ba chấm năm tới ba tám chấm chín", "giờ/ca", "các", "bạn", "sinh", "viên", "có", "thể", "đăng", "ký", "tham", "gia", "bằng", "cách", "ghi", "theo", "mẫu", "trên", "trang", "web", "của", "trung", "tâm", "hoặc", "đăng", "ký", "trực", "tiếp", "tại", "trung", "tâm", "hỗ", "trợ", "học", "sinh", "sinh", "viên", "thành phố hồ chí minh", "số", "không bốn ba không hai một không không một bốn bảy bốn", "nguyễn", "thị", "minh", "khai", "phường", "bến", "nghé", "quận", "âm sáu ba chấm một", "thành phố hồ chí minh", "mới", "đây", "trung", "tâm", "cũng", "đã", "tuyển", "âm hai chấm không tám bốn", "sinh", "viên", "tình", "nguyện", "tham", "gia", "chương", "trình", "quà", "xuân", "cho", "em", "diễn", "ra", "đến", "hết", "mười hai giờ", "với", "các", "đội", "hình", "trực", "nhận", "quà", "tặng", "của", "khách", "hàng", "tại", "siêu", "thị", "và", "đội", "hình", "vận", "chuyển", "quà", "từ", "siêu", "thị", "về", "trung", "tâm", "bảo", "quản", "quà", "tặng" ]
[ "tuyển", "tình", "nguyện", "viên", "điều", "phối", "giao", "thông", "xuân", "26 - 15", "trung", "tâm", "hỗ", "trợ", "học", "sinh", "sinh", "viên", "thành phố hồ chí minh", "tổ", "chức", "chương", "trình", "điều", "phối", "giao", "thông", "xuân", "5.004.627", "và", "tuyển", "sinh", "viên", "tình", "nguyện", "tham", "gia", "nguồn", "doanthanhnien.ftu.edu.vn", "chương", "trình", "diễn", "ra", "từ", "7h", "mồng 5 ngày 30 tháng 9", "tại", "bến", "xe", "miền", "đông", "bến", "1.070.100", "xe", "miền", "tây", "bến", "xe", "an", "sương", "và", "ngã", "tư", "thủ", "đức", "ban", "tổ", "chức", "dự", "kiến", "tuyển", "1000", "sinh", "viên", "tình", "nguyện", "yêu", "cầu", "có", "áo", "thanh", "niên", "việt", "nam", "làm", "việc", "từ", "10h", "giờ", "mỗi", "ngày", "chia", "thành", "1602", "ca", "trực", "83.5 - 38.9", "giờ/ca", "các", "bạn", "sinh", "viên", "có", "thể", "đăng", "ký", "tham", "gia", "bằng", "cách", "ghi", "theo", "mẫu", "trên", "trang", "web", "của", "trung", "tâm", "hoặc", "đăng", "ký", "trực", "tiếp", "tại", "trung", "tâm", "hỗ", "trợ", "học", "sinh", "sinh", "viên", "thành phố hồ chí minh", "số", "043021001474", "nguyễn", "thị", "minh", "khai", "phường", "bến", "nghé", "quận", "-63.1", "thành phố hồ chí minh", "mới", "đây", "trung", "tâm", "cũng", "đã", "tuyển", "-2.084", "sinh", "viên", "tình", "nguyện", "tham", "gia", "chương", "trình", "quà", "xuân", "cho", "em", "diễn", "ra", "đến", "hết", "12h", "với", "các", "đội", "hình", "trực", "nhận", "quà", "tặng", "của", "khách", "hàng", "tại", "siêu", "thị", "và", "đội", "hình", "vận", "chuyển", "quà", "từ", "siêu", "thị", "về", "trung", "tâm", "bảo", "quản", "quà", "tặng" ]
[ "lời", "tiên", "tri", "của", "arsene", "wenger", "về", "tuấn", "anh", "thành", "sự", "thật", "báo", "malaysia", "cho", "rằng", "lời", "tiên", "tri", "của", "cựu", "huấn luyện viên", "arsenal", "arsene", "wenger", "về", "tiền", "vệ", "tuấn", "anh", "của", "hoàng anh gia lai", "đã", "thành", "sự", "thật", "tờ", "vocketfc", "của", "malaysia", "có", "bài", "viết", "dài", "về", "tuấn", "anh", "đăng", "hôm", "tám chín không gạch ngang bốn hai không không đê i dét giây", "nguyễn", "tuấn", "anh", "là", "hai ngàn năm trăm hai mươi tám", "trong", "không năm không năm ba bảy bốn một bảy bảy bảy ba", "cầu", "thủ", "đầu", "tiên", "của", "học", "viện", "hoàng anh gia lai", "arsenal", "jmg", "được", "chọn", "từ", "năm trăm chín sáu ngàn sáu trăm bẩy tám", "ứng", "viên", "trên", "khắp", "việt", "nam", "ngày mười bẩy tới ngày mười một tháng hai", "ba", "năm", "sau", "tuấn", "anh", "cùng", "công", "phương", "được", "chọn", "tham", "dự", "khóa", "đào", "tạo", "ở", "mali", "nơi", "tập", "hợp", "tất", "cả", "các", "cầu", "thủ", "giỏi", "nhất", "của", "học", "viện", "jmg", "trên", "toàn", "thế", "giới", "tại", "đây", "không bốn chín năm bốn bảy năm không chín sáu bốn bốn", "tuấn", "anh", "gây", "ấn", "tượng", "với", "giám", "đốc", "của", "học", "viện", "jmg", "toàn", "cầu", "jean-marc", "guillou", "tuấn", "anh", "chụp", "ảnh", "cùng", "huấn luyện viên", "arsene", "wenger", "khi", "tập", "huấn", "tại", "arsenal", "quý không bốn một chín tám không", "chín mươi ba ngàn bảy trăm bốn mươi nhăm phẩy không không bẩy ba không ba", "cầu", "thủ", "đến", "từ", "học", "viện", "hagl-arsenal", "jmg", "là", "nguyễn", "tuấn", "anh", "nguyễn", "công", "phượng", "lương", "xuân", "trường", "và", "trần", "hữu", "đông", "triều", "được", "mời", "tham", "dự", "tập", "mười", "huấn", "cùng", "đội", "chéo bốn ngàn năm trừ tám không không", "arsenal", "giám", "sát", "của", "arsenal", "là", "steve", "morrow", "trong", "một", "lá", "thư", "gửi", "hoàng anh gia lai", "đã", "nói", "rằng", "huấn luyện viên", "arsene", "wenger", "rất", "ấn", "tượng", "với", "các", "cầu", "thủ", "của", "học", "viện", "hagl-arsenal", "jmg", "sau", "khi", "họ", "đánh", "bại", "đội", "năm không không gạch chéo gi gờ vờ bê trừ", "arsenal", "đặc", "biệt", "là", "tuấn", "anh", "sau", "đợt", "tập", "huấn", "này", "chiến", "lược", "gia", "người", "pháp", "đã", "giới", "thiệu", "tuấn", "anh", "cho", "một", "câu lạc bộ", "nổi", "tiếng", "của", "hy", "lạp", "cậu", "ấy", "một", "ngày", "nào", "đó", "sẽ", "trở", "thành", "ngôi", "sao", "trên", "sân", "bóng", "ở", "việt", "nam", "và", "cũng", "giúp", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "có", "một", "thứ", "hạng", "mới", "wenger", "nói", "thật", "không", "may", "cho", "tuấn", "anh", "anh", "bỏ", "lỡ", "cơ", "hội", "tới", "thử", "việc", "tại", "hy", "lạp", "vì", "chấn", "thương", "dây", "chằng", "đầu", "gối", "nghiêm", "trọng", "một", "cuộc", "phẫu", "thuật", "được", "thực", "hiện", "ở", "paris", "với", "một", "chuyên", "gia", "về", "chấn", "thương", "thể", "thao", "đã", "khiến", "anh", "phải", "rời", "sân", "cỏ", "âm năm mươi chấm chín hai", "tháng", "sau", "khi", "trở", "lại", "với", "niềm", "hy", "vọng", "có", "thể", "đưa", "bóng", "đá", "việt", "nam", "lên", "một", "tầm", "cao", "mới", "tuấn", "anh", "một", "lần", "nữa", "gặp", "chấn", "thương", "khi", "đang", "chơi", "bóng", "cho", "yokohama", "fc", "tại", "j.league", "sáu mươi bảy chấm một chín", "hai mươi giờ hai tám phút", "khi", "nguyễn", "công", "phương", "và", "lương", "xuân", "trường", "chơi", "bóng", "ở", "nước", "ngoài", "việt", "hưng", "và", "ngọc", "quang", "thi", "đấu", "mờ", "nhạt", "nguyễn", "tuấn", "anh", "trở", "lại", "thổi", "luồng", "sinh", "khí", "mới", "cho", "hoàng anh gia lai", "ở", "giải", "quốc", "nội", "tuấn", "anh", "thể", "hiện", "đẳng", "cấp", "trong", "trận", "đấu", "với", "uae", "huấn", "luyện", "viên", "trưởng", "việt", "nam", "park", "hang", "seo", "lúc", "đó", "cũng", "đang", "tìm", "kiếm", "một", "tiền", "vệ", "trung", "tâm", "trong", "sơ", "đồ", "chiến", "thuật", "ngày bẩy và ngày ba tháng bảy", "để", "chinh", "phục", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "và", "nguyễn", "tuấn", "anh", "xuất", "hiện", "hai", "trận", "đấu", "với", "uae", "và", "thái", "lan", "trên", "sân", "vận", "động", "mỹ", "đình", "tại", "vòng", "loại", "world", "cup", "năm ba", "đủ", "để", "anh", "chứng", "minh", "với", "mọi", "người", "tuấn", "anh", "đã", "trở", "lại", "và", "có", "lẽ", "những", "lời", "tiên", "tri", "của", "huấn luyện viên", "arsene", "wenger", "năm triệu mười", "năm", "trước", "đã", "bắt", "đầu", "trở", "thành", "sự", "thật", "video", "tuấn", "anh", "thể", "hiện", "đẳng", "cấp", "trước", "uae" ]
[ "lời", "tiên", "tri", "của", "arsene", "wenger", "về", "tuấn", "anh", "thành", "sự", "thật", "báo", "malaysia", "cho", "rằng", "lời", "tiên", "tri", "của", "cựu", "huấn luyện viên", "arsenal", "arsene", "wenger", "về", "tiền", "vệ", "tuấn", "anh", "của", "hoàng anh gia lai", "đã", "thành", "sự", "thật", "tờ", "vocketfc", "của", "malaysia", "có", "bài", "viết", "dài", "về", "tuấn", "anh", "đăng", "hôm", "890-4200đizj", "nguyễn", "tuấn", "anh", "là", "2528", "trong", "050537417773", "cầu", "thủ", "đầu", "tiên", "của", "học", "viện", "hoàng anh gia lai", "arsenal", "jmg", "được", "chọn", "từ", "596.678", "ứng", "viên", "trên", "khắp", "việt", "nam", "ngày 17 tới ngày 11 tháng 2", "ba", "năm", "sau", "tuấn", "anh", "cùng", "công", "phương", "được", "chọn", "tham", "dự", "khóa", "đào", "tạo", "ở", "mali", "nơi", "tập", "hợp", "tất", "cả", "các", "cầu", "thủ", "giỏi", "nhất", "của", "học", "viện", "jmg", "trên", "toàn", "thế", "giới", "tại", "đây", "049547509644", "tuấn", "anh", "gây", "ấn", "tượng", "với", "giám", "đốc", "của", "học", "viện", "jmg", "toàn", "cầu", "jean-marc", "guillou", "tuấn", "anh", "chụp", "ảnh", "cùng", "huấn luyện viên", "arsene", "wenger", "khi", "tập", "huấn", "tại", "arsenal", "quý 04/1980", "93.745,007303", "cầu", "thủ", "đến", "từ", "học", "viện", "hagl-arsenal", "jmg", "là", "nguyễn", "tuấn", "anh", "nguyễn", "công", "phượng", "lương", "xuân", "trường", "và", "trần", "hữu", "đông", "triều", "được", "mời", "tham", "dự", "tập", "10", "huấn", "cùng", "đội", "/4500-800", "arsenal", "giám", "sát", "của", "arsenal", "là", "steve", "morrow", "trong", "một", "lá", "thư", "gửi", "hoàng anh gia lai", "đã", "nói", "rằng", "huấn luyện viên", "arsene", "wenger", "rất", "ấn", "tượng", "với", "các", "cầu", "thủ", "của", "học", "viện", "hagl-arsenal", "jmg", "sau", "khi", "họ", "đánh", "bại", "đội", "500/jgvb-", "arsenal", "đặc", "biệt", "là", "tuấn", "anh", "sau", "đợt", "tập", "huấn", "này", "chiến", "lược", "gia", "người", "pháp", "đã", "giới", "thiệu", "tuấn", "anh", "cho", "một", "câu lạc bộ", "nổi", "tiếng", "của", "hy", "lạp", "cậu", "ấy", "một", "ngày", "nào", "đó", "sẽ", "trở", "thành", "ngôi", "sao", "trên", "sân", "bóng", "ở", "việt", "nam", "và", "cũng", "giúp", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "có", "một", "thứ", "hạng", "mới", "wenger", "nói", "thật", "không", "may", "cho", "tuấn", "anh", "anh", "bỏ", "lỡ", "cơ", "hội", "tới", "thử", "việc", "tại", "hy", "lạp", "vì", "chấn", "thương", "dây", "chằng", "đầu", "gối", "nghiêm", "trọng", "một", "cuộc", "phẫu", "thuật", "được", "thực", "hiện", "ở", "paris", "với", "một", "chuyên", "gia", "về", "chấn", "thương", "thể", "thao", "đã", "khiến", "anh", "phải", "rời", "sân", "cỏ", "-50.92", "tháng", "sau", "khi", "trở", "lại", "với", "niềm", "hy", "vọng", "có", "thể", "đưa", "bóng", "đá", "việt", "nam", "lên", "một", "tầm", "cao", "mới", "tuấn", "anh", "một", "lần", "nữa", "gặp", "chấn", "thương", "khi", "đang", "chơi", "bóng", "cho", "yokohama", "fc", "tại", "j.league", "67.19", "20h28", "khi", "nguyễn", "công", "phương", "và", "lương", "xuân", "trường", "chơi", "bóng", "ở", "nước", "ngoài", "việt", "hưng", "và", "ngọc", "quang", "thi", "đấu", "mờ", "nhạt", "nguyễn", "tuấn", "anh", "trở", "lại", "thổi", "luồng", "sinh", "khí", "mới", "cho", "hoàng anh gia lai", "ở", "giải", "quốc", "nội", "tuấn", "anh", "thể", "hiện", "đẳng", "cấp", "trong", "trận", "đấu", "với", "uae", "huấn", "luyện", "viên", "trưởng", "việt", "nam", "park", "hang", "seo", "lúc", "đó", "cũng", "đang", "tìm", "kiếm", "một", "tiền", "vệ", "trung", "tâm", "trong", "sơ", "đồ", "chiến", "thuật", "ngày 7 và ngày 3 tháng 7", "để", "chinh", "phục", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "và", "nguyễn", "tuấn", "anh", "xuất", "hiện", "hai", "trận", "đấu", "với", "uae", "và", "thái", "lan", "trên", "sân", "vận", "động", "mỹ", "đình", "tại", "vòng", "loại", "world", "cup", "53", "đủ", "để", "anh", "chứng", "minh", "với", "mọi", "người", "tuấn", "anh", "đã", "trở", "lại", "và", "có", "lẽ", "những", "lời", "tiên", "tri", "của", "huấn luyện viên", "arsene", "wenger", "5.000.010", "năm", "trước", "đã", "bắt", "đầu", "trở", "thành", "sự", "thật", "video", "tuấn", "anh", "thể", "hiện", "đẳng", "cấp", "trước", "uae" ]
[ "next", "media", "sở", "hữu", "bản", "quyền", "bốn ba bảy không hai tám bốn hai chín chín", "trận", "vòng", "loại", "sáu trăm trừ dét dét trừ u cờ rờ lờ", "châu", "á", "một ngàn tám trăm bẩy mươi mốt", "trên", "sân", "mỹ", "đình", "phát", "sóng", "trên", "vtc", "và", "vov", "cuối", "ngày hai mươi chín và ngày hai sáu tháng bốn", "người", "hâm", "mộ", "việt", "nam", "sẽ", "được", "theo", "dõi", "âm sáu bẩy phẩy không", "trận", "đấu", "vòng", "loại", "trừ lờ pê e gạch ngang chín không không", "châu", "á", "âm hai mươi bốn nghìn ba trăm hai mươi mốt phẩy không không năm nghìn bảy trăm sáu mươi mốt", "trên", "sân", "mỹ", "đình", "trong", "đó", "có", "cộng hai năm một ba hai một bốn sáu ba một một", "trận", "đấu", "của", "xoẹt một không bốn năm gạch ngang năm không", "việt", "nam", "next", "media", "sở", "hữu", "độc", "quyền", "chín triệu chín trăm hai mươi ngàn", "trận", "đấu", "và", "phát", "sóng", "trên", "các", "kênh", "của", "đài", "vtc", "và", "vov", "khán", "giả", "việt", "nam", "sắp", "được", "theo", "dõi", "một triệu năm trăm nghìn", "trận", "đấu", "vòng", "loại", "một không không gạch chéo bốn ngàn gạch chéo dét e nờ", "châu", "á", "diễn", "ra", "trên", "sân", "mỹ", "đình", "ảnh", "minh", "họa", "internet", "nguồn", "tin", "từ", "next", "media", "cho", "biết", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "việt", "nam", "vff", "sẽ", "tổ", "chức", "chín triệu hai trăm lẻ một ngàn một trăm năm năm", "trận", "bóng", "đá", "thuộc", "bảng", "k", "vòng", "loại", "giải", "bóng", "đá", "vô", "địch", "a mờ e rờ đờ mờ bờ cờ bốn trăm", "châu", "á", "một trăm nghìn", "bao", "gồm", "các", "trận", "đấu", "giữa", "tám không không xuộc bốn không ba không ngang nờ", "thailand", "sáu trăm hắt u gờ đắp liu", "indonesia", "và", "ét cờ ca lờ tê ngang hai ngàn không trăm linh năm gạch ngang hai trăm", "việt", "nam", "e rờ ba không năm", "brunei", "vào", "ngày mười một", "vê kép vê kép vê trừ tê tê hắt u chéo ba trăm lẻ bốn", "bruinei", "gạch ngang tê sờ cờ a i quy bê", "thailand", "và", "sáu không không hai không không một xoẹt i xê e a rờ mờ", "việt", "nam", "năm một hai đờ vê", "indonesia", "vào", "hai mươi hai giờ mười một phút năm mươi chín giây", "gi hờ lờ quờ xoẹt ép i đê bê xê xoẹt", "indonesia", "trừ vê kép nờ ét gờ quy xoẹt sáu không không", "bruinei", "và", "một trăm rờ tờ xuộc", "việt", "nam", "hai mươi chín tháng mười một năm bốn bảy tám", "bảy gạch ngang tê vê kép xê quy xuộc", "thái", "lan", "vào", "ngày mười nhăm tháng chín tám sáu hai", "cả", "hai trăm năm mốt ngàn tám trăm ba chín", "trận", "đấu", "đều", "diễn", "ra", "trên", "sân vận động", "quốc", "gia", "bốn không không xuộc u đê hát vờ sờ", "mỹ", "đình", "hà", "nội", "công", "ty", "cổ", "phần", "giải", "pháp", "truyền", "hình", "thế", "hệ", "mới", "next", "media", "sở", "hữu", "độc", "quyền", "bản", "quyền", "phát", "sóng", "tám triệu chín trăm hai mốt ngàn hai trăm ba mươi", "trận", "đấu", "này", "tại", "việt", "nam", "và", "trên", "toàn", "thế", "giới", "nguồn", "tin", "từ", "next", "media", "cho", "biết", "với", "mục", "đích", "phát", "sóng", "rộng", "rãi", "và", "đem", "bóng", "đá", "việt", "nam", "đến", "với", "khán", "giả", "hâm", "mộ", "năm giờ năm mươi ba phút hai mươi bốn giây", "cả", "nước", "và", "quốc", "tế", "next", "media", "chính", "thức", "hợp", "tác", "với", "đài", "truyền", "hình", "kỹ", "thuật", "số", "việt", "nam", "vtc", "và", "đài", "tiếng", "nói", "việt", "nam", "vov", "để", "sản", "xuất", "và", "phát", "sóng", "toàn", "bộ", "sáu trên hai mươi tám", "trận", "đấu", "trên", "các", "kênh", "truyền", "hình", "kênh", "phát", "thanh", "bao", "gồm", "i hờ tờ e mờ trừ tê chín không không", "ba không không ba không không chín ngang lờ u ca ép e", "phát", "thanh", "trên", "vov", "next", "media", "sẵn", "sàng", "cấp", "chín nghìn một trăm hai mươi chín phẩy không tám sáu bốn đề xi mét khối", "phép", "cho", "tất", "cả", "các", "kênh", "truyền", "hình", "trung", "ương", "và", "địa", "phương", "muốn", "tiếp", "sóng", "nguyên", "trạng", "toàn", "bộ", "các", "trận", "đấu" ]
[ "next", "media", "sở", "hữu", "bản", "quyền", "4370284299", "trận", "vòng", "loại", "600-zz-ucrl", "châu", "á", "1871", "trên", "sân", "mỹ", "đình", "phát", "sóng", "trên", "vtc", "và", "vov", "cuối", "ngày 29 và ngày 26 tháng 4", "người", "hâm", "mộ", "việt", "nam", "sẽ", "được", "theo", "dõi", "-67,0", "trận", "đấu", "vòng", "loại", "-lpe-900", "châu", "á", "-24.321,005761", "trên", "sân", "mỹ", "đình", "trong", "đó", "có", "+25132146311", "trận", "đấu", "của", "/1045-50", "việt", "nam", "next", "media", "sở", "hữu", "độc", "quyền", "9.920.000", "trận", "đấu", "và", "phát", "sóng", "trên", "các", "kênh", "của", "đài", "vtc", "và", "vov", "khán", "giả", "việt", "nam", "sắp", "được", "theo", "dõi", "1.500.000", "trận", "đấu", "vòng", "loại", "100/4000/zen", "châu", "á", "diễn", "ra", "trên", "sân", "mỹ", "đình", "ảnh", "minh", "họa", "internet", "nguồn", "tin", "từ", "next", "media", "cho", "biết", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "việt", "nam", "vff", "sẽ", "tổ", "chức", "9.201.155", "trận", "bóng", "đá", "thuộc", "bảng", "k", "vòng", "loại", "giải", "bóng", "đá", "vô", "địch", "amerđmbc400", "châu", "á", "100.000", "bao", "gồm", "các", "trận", "đấu", "giữa", "800/4030-n", "thailand", "600hugw", "indonesia", "và", "scklt-2005-200", "việt", "nam", "er305", "brunei", "vào", "ngày 11", "wwv-tthu/304", "bruinei", "-tscayqb", "thailand", "và", "6002001/icearm", "việt", "nam", "512đv", "indonesia", "vào", "22:11:59", "jhlq/fidbc/", "indonesia", "-wnsgq/600", "bruinei", "và", "100rt/", "việt", "nam", "29/11/478", "7-twcq/", "thái", "lan", "vào", "ngày 15/9/862", "cả", "251.839", "trận", "đấu", "đều", "diễn", "ra", "trên", "sân vận động", "quốc", "gia", "400/udhvs", "mỹ", "đình", "hà", "nội", "công", "ty", "cổ", "phần", "giải", "pháp", "truyền", "hình", "thế", "hệ", "mới", "next", "media", "sở", "hữu", "độc", "quyền", "bản", "quyền", "phát", "sóng", "8.921.230", "trận", "đấu", "này", "tại", "việt", "nam", "và", "trên", "toàn", "thế", "giới", "nguồn", "tin", "từ", "next", "media", "cho", "biết", "với", "mục", "đích", "phát", "sóng", "rộng", "rãi", "và", "đem", "bóng", "đá", "việt", "nam", "đến", "với", "khán", "giả", "hâm", "mộ", "5:53:24", "cả", "nước", "và", "quốc", "tế", "next", "media", "chính", "thức", "hợp", "tác", "với", "đài", "truyền", "hình", "kỹ", "thuật", "số", "việt", "nam", "vtc", "và", "đài", "tiếng", "nói", "việt", "nam", "vov", "để", "sản", "xuất", "và", "phát", "sóng", "toàn", "bộ", "6 / 28", "trận", "đấu", "trên", "các", "kênh", "truyền", "hình", "kênh", "phát", "thanh", "bao", "gồm", "yhtem-t900", "3003009-lukfe", "phát", "thanh", "trên", "vov", "next", "media", "sẵn", "sàng", "cấp", "9129,0864 dm3", "phép", "cho", "tất", "cả", "các", "kênh", "truyền", "hình", "trung", "ương", "và", "địa", "phương", "muốn", "tiếp", "sóng", "nguyên", "trạng", "toàn", "bộ", "các", "trận", "đấu" ]
[ "việt", "nam", "có", "thể", "mất", "hơn", "bốn tháng hai năm tám bốn năm", "diện", "tích", "đất", "do", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "vnmedia", "chưa", "bao", "giờ", "vấn", "đề", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "biến đổi khí hậu", "lại", "được", "đề", "cập", "nhiều", "và", "nóng", "bỏng", "như", "trong", "những", "ngày", "gần", "đây", "mực", "nước", "biển", "dâng", "cao", "có", "thể", "làm", "mất", "năm mon", "diện", "tích", "đất", "của", "việt", "nam", "và", "đe", "dọa", "tới", "chỗ", "sinh", "sống", "của", "bẩy ngàn một trăm chín năm phẩy tám sáu bốn mi li mét vuông", "người" ]
[ "việt", "nam", "có", "thể", "mất", "hơn", "4/2/845", "diện", "tích", "đất", "do", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "vnmedia", "chưa", "bao", "giờ", "vấn", "đề", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "biến đổi khí hậu", "lại", "được", "đề", "cập", "nhiều", "và", "nóng", "bỏng", "như", "trong", "những", "ngày", "gần", "đây", "mực", "nước", "biển", "dâng", "cao", "có", "thể", "làm", "mất", "5 mol", "diện", "tích", "đất", "của", "việt", "nam", "và", "đe", "dọa", "tới", "chỗ", "sinh", "sống", "của", "7195,864 mm2", "người" ]
[ "kỷ", "niệm", "ngày", "giỗ", "đầu", "của", "nhà", "văn", "tô", "hoài", "công", "ty", "sách", "phương", "chín bẩy chấm tám tới bốn mươi tám chấm sáu", "nam", "vừa", "in", "xong", "một", "loạt", "ba năm tám năm tám hai ba bẩy bẩy một một", "đầu", "sách", "của", "ông", "sách", "sẽ", "ra", "mắt", "tại", "hội", "thảo", "tô", "hoài", "một", "đời", "văn", "do", "hội", "nhà", "văn", "hà", "nội", "cùng", "phối", "hợp", "tổ", "chức", "vào", "mười bốn giờ", "trong", "lần", "in", "này", "có", "mười ba trên ba", "tập", "truyện", "ngắn", "khách", "nợ", "chiếc", "áo", "xường", "xám", "màu", "hoa", "đào", "chuyện", "để", "quên", "hai nghìn năm trăm mười bốn", "tập", "tiểu", "thuyết", "gồm", "miền", "tây", "ngày mười tám và ngày mười một", "quê", "nhà", "quê", "người", "mười", "năm", "và", "hai", "tập", "bút", "ký", "ký", "ức", "phiên", "lãng", "và", "ký", "ức", "đông", "dương", "bốn", "tập", "tiểu", "thuyết", "về", "đề", "tài", "người", "nông", "dân", "theo", "cách", "mạng", "hai", "quyển", "miền", "tây", "và", "mười", "năm", "thuộc", "danh", "sách", "các", "tác", "phẩm", "của", "tô", "hoài", "được", "chọn", "trao", "giải", "thưởng", "hồ", "chí", "minh", "về", "văn", "học", "nghệ", "thuật", "đợt", "hai mươi chia hai mươi tư", "mười hai giờ", "nhưng", "bi", "thiết", "hơn", "cả", "là", "truyện", "kể", "về", "một", "phần", "nhỏ", "trong", "phần", "cuối", "cuộc", "đời", "của", "phảy", "người", "yêu", "phùng", "chí", "kiên", "từng", "đi", "từ", "vùng", "biên", "giới", "lạng", "sơn", "sang", "hong", "kong", "hoạt", "động", "cách", "mạng", "rồi", "quay", "về", "chờ", "đợi", "người", "yêu", "trong", "vô", "vọng", "đến", "cuối", "đời" ]
[ "kỷ", "niệm", "ngày", "giỗ", "đầu", "của", "nhà", "văn", "tô", "hoài", "công", "ty", "sách", "phương", "97.8 - 48.6", "nam", "vừa", "in", "xong", "một", "loạt", "35858237711", "đầu", "sách", "của", "ông", "sách", "sẽ", "ra", "mắt", "tại", "hội", "thảo", "tô", "hoài", "một", "đời", "văn", "do", "hội", "nhà", "văn", "hà", "nội", "cùng", "phối", "hợp", "tổ", "chức", "vào", "14h", "trong", "lần", "in", "này", "có", "13 / 3", "tập", "truyện", "ngắn", "khách", "nợ", "chiếc", "áo", "xường", "xám", "màu", "hoa", "đào", "chuyện", "để", "quên", "2514", "tập", "tiểu", "thuyết", "gồm", "miền", "tây", "ngày 18 và ngày 11", "quê", "nhà", "quê", "người", "mười", "năm", "và", "hai", "tập", "bút", "ký", "ký", "ức", "phiên", "lãng", "và", "ký", "ức", "đông", "dương", "bốn", "tập", "tiểu", "thuyết", "về", "đề", "tài", "người", "nông", "dân", "theo", "cách", "mạng", "hai", "quyển", "miền", "tây", "và", "mười", "năm", "thuộc", "danh", "sách", "các", "tác", "phẩm", "của", "tô", "hoài", "được", "chọn", "trao", "giải", "thưởng", "hồ", "chí", "minh", "về", "văn", "học", "nghệ", "thuật", "đợt", "20 / 24", "12h", "nhưng", "bi", "thiết", "hơn", "cả", "là", "truyện", "kể", "về", "một", "phần", "nhỏ", "trong", "phần", "cuối", "cuộc", "đời", "của", "phảy", "người", "yêu", "phùng", "chí", "kiên", "từng", "đi", "từ", "vùng", "biên", "giới", "lạng", "sơn", "sang", "hong", "kong", "hoạt", "động", "cách", "mạng", "rồi", "quay", "về", "chờ", "đợi", "người", "yêu", "trong", "vô", "vọng", "đến", "cuối", "đời" ]
[ "xiaomi", "ra", "mắt", "pin", "dự", "phòng", "sáu trăm sáu mươi chỉ trên yến", "kiêm", "sạc", "không", "dây", "giá", "âm bẩy nghìn sáu trăm lẻ một phẩy ba trăm mười ba ghi ga bai trên ki lo oát", "thêm", "một", "phụ", "kiện", "khá", "chất", "lượng", "nữa", "mang", "tên", "mi", "wireless", "power", "bank", "bảy nghìn tám trăm bốn tám chấm năm không sáu việt nam đồng trên đề xi mét khối", "vừa", "được", "xiaomi", "ra", "mắt", "đây", "là", "pin", "dự", "phòng", "có", "thể", "sạc", "không", "dây", "mi", "wireless", "power", "bank", "bẩy trăm bẩy bốn vòng trên oát", "xoẹt sờ i trừ ép dét", "có", "thiết", "kế", "khá", "đơn", "giản", "lấy", "tông", "màu", "đen", "chủ", "đạo", "bên", "trong", "là", "viên", "pin", "li-po", "dung", "lượng", "10.000mah", "bên", "trong", "hộp", "đựng", "xiaomi", "cũng", "tặng", "kèm", "chân", "đế", "giúp", "pin", "dự", "phòng", "này", "như", "một", "đế", "sạc", "thực", "thụ", "smartphone", "vừa", "sạc", "vừa", "có", "thể", "tiếp", "tục", "làm", "việc", "hoặc", "giải", "trí", "mi", "wireless", "power", "bank", "âm hai nghìn sáu trăm năm mươi chấm chín trăm hai nhăm phần trăm trên đề xi mét khối", "có", "thể", "vừa", "sạc", "điện", "cho", "chính", "nó", "với", "công", "suất", "hai ngàn mười một phẩy bảy không bốn độ", "vừa", "sạc", "pin", "không", "dây", "cho", "các", "thiết", "bị", "khác", "ngoài", "ra", "có", "thể", "cắm", "sạc", "cho", "cục", "pin", "này", "qua", "ngày ba mươi mốt hai hai", "cổng", "usb-c", "với", "công", "suất", "đầu", "vào", "tối", "đa", "âm tám mốt phuốt", "sản", "phẩm", "có", "một", "cổng", "usb-a", "với", "công", "suất", "đầu", "ra", "tối", "đa", "bẩy am be", "còn", "đầu", "usb-c", "có", "công", "suất", "đầu", "ra", "tối", "đa", "sáu ngàn bốn trăm ba bốn chấm không không tám chín ba mê ga oát trên mẫu", "rất", "phù", "hợp", "để", "sạc", "nhanh", "cho", "mi", "hai ngàn không trăm sáu mươi", "ultra", "mi", "âm năm hai chấm không tám mươi bẩy", "tám trăm hai mươi ba ki lô ca lo", "và", "mi", "năm mươi sáu nghìn ba trăm bẩy mươi tư phẩy không tám năm hai ba", "pro", "bốn trăm năm tám đồng trên sào", "đèn", "led", "thông", "báo", "dung", "lượng", "pin", "bố", "trí", "ở", "cạnh", "bên", "mi", "wireless", "power", "bank", "năm trăm tám mươi mốt đô la", "có", "giá", "âm hai ngàn tám trăm ba mươi năm phẩy không năm một năm bát can", "tương", "đương", "sáu trăm chín mươi tám lít", "theo", "gizmochina" ]
[ "xiaomi", "ra", "mắt", "pin", "dự", "phòng", "660 chỉ/yến", "kiêm", "sạc", "không", "dây", "giá", "-7601,313 gb/kw", "thêm", "một", "phụ", "kiện", "khá", "chất", "lượng", "nữa", "mang", "tên", "mi", "wireless", "power", "bank", "7848.506 vnđ/dm3", "vừa", "được", "xiaomi", "ra", "mắt", "đây", "là", "pin", "dự", "phòng", "có", "thể", "sạc", "không", "dây", "mi", "wireless", "power", "bank", "774 vòng/w", "/sy-fz", "có", "thiết", "kế", "khá", "đơn", "giản", "lấy", "tông", "màu", "đen", "chủ", "đạo", "bên", "trong", "là", "viên", "pin", "li-po", "dung", "lượng", "10.000mah", "bên", "trong", "hộp", "đựng", "xiaomi", "cũng", "tặng", "kèm", "chân", "đế", "giúp", "pin", "dự", "phòng", "này", "như", "một", "đế", "sạc", "thực", "thụ", "smartphone", "vừa", "sạc", "vừa", "có", "thể", "tiếp", "tục", "làm", "việc", "hoặc", "giải", "trí", "mi", "wireless", "power", "bank", "-2650.925 %/dm3", "có", "thể", "vừa", "sạc", "điện", "cho", "chính", "nó", "với", "công", "suất", "2011,704 độ", "vừa", "sạc", "pin", "không", "dây", "cho", "các", "thiết", "bị", "khác", "ngoài", "ra", "có", "thể", "cắm", "sạc", "cho", "cục", "pin", "này", "qua", "ngày 31, 22", "cổng", "usb-c", "với", "công", "suất", "đầu", "vào", "tối", "đa", "-81 ft", "sản", "phẩm", "có", "một", "cổng", "usb-a", "với", "công", "suất", "đầu", "ra", "tối", "đa", "7 ampe", "còn", "đầu", "usb-c", "có", "công", "suất", "đầu", "ra", "tối", "đa", "6434.00893 mw/mẫu", "rất", "phù", "hợp", "để", "sạc", "nhanh", "cho", "mi", "2060", "ultra", "mi", "-52.087", "823 kcal", "và", "mi", "56.374,08523", "pro", "458 đ/sào", "đèn", "led", "thông", "báo", "dung", "lượng", "pin", "bố", "trí", "ở", "cạnh", "bên", "mi", "wireless", "power", "bank", "581 $", "có", "giá", "-2835,0515 pa", "tương", "đương", "698 l", "theo", "gizmochina" ]
[ "tiền", "đạo", "xứ", "nghệ", "phát", "tờ", "rơi", "để", "mời", "chào", "người", "dân", "tới", "cổ", "vũ", "trận", "đấu", "câu lạc bộ", "mito", "hollyhock", "vs", "matsumoto", "yamaga", "trong", "khuôn", "khổ", "vòng", "bốn mươi hai ngàn năm trăm sáu mươi ba phẩy chín trăm bẩy sáu", "j.league", "diễn", "ra", "cuối", "tuần", "này", "công", "mờ o pê gi nờ ca ép i xuộc", "phượng", "đã", "mười tám tới hai mươi mốt", "lần", "được", "vào", "sân", "từ", "băng", "ghế", "dự", "bị", "ở", "các", "trận", "đấu", "của", "mito", "hollyhock", "trong", "khuôn", "khổ", "j.league", "bốn triệu một trăm nghìn một", "không giờ", "sau", "khi", "kết", "thúc", "buổi", "tập", "luyện", "câu lạc bộ", "mito", "hollyhock", "có", "hoạt", "động", "truyền", "thông", "nhằm", "quảng", "bá", "trận", "đấu", "trong", "khuôn", "khổ", "j.league", "một ngàn một trăm hai tám", "diễn", "ra", "trên", "sân", "nhà", "vào", "mười sáu giờ năm tám phút", "tới", "tám hai ngàn năm trăm năm mốt phẩy bốn ba năm một", "ở", "khu", "vực", "ga", "tàu", "điện", "mito", "cầu", "thủ", "việt", "nam", "sử", "dụng", "tiếng", "nhật", "để", "chào", "mời", "và", "phát", "tờ", "rơi", "gửi", "tới", "người", "dân", "nhật", "bản", "đây", "là", "hoạt", "động", "truyền", "thông", "mà", "các", "câu lạc bộ", "việt", "nam", "chưa", "từng", "áp", "dụng", "để", "thu", "hút", "khán", "giả", "tới", "sân", "cổ", "vũ", "v.league", "cách", "đây", "bốn nghìn không trăm tám bốn", "ngày", "tiền", "đạo", "việt", "nam", "ghi", "bốn triệu tám nghìn", "bàn", "thắng", "giúp", "mito", "hollyhock", "giành", "chiến", "thắng", "chung", "cuộc", "không năm ba một tám một chín năm bẩy sáu tám tám", "ở", "trận", "giao", "hai mươi ba giờ năm hai phút hai mươi hai giây", "hữu", "trước", "ryutsu", "keizai", "university", "fc", "đại", "học", "kinh", "tế", "ryutsu", "chín mươi nghìn hai trăm", "tám giờ mười tám phút hai mươi lăm giây", "công", "phượng", "và", "linh", "vật", "của", "câu lạc bộ", "mito", "hollyhock", "phát", "tờ", "rơi", "tại", "ga", "tàu", "điện", "trước", "đó", "trong", "khuôn", "khổ", "vòng", "hai lăm", "j.league", "chín lăm phẩy ba mốt", "công", "phượng", "được", "vào", "sân", "ở", "phút", "chín chín nghìn ba trăm ba ba phẩy hai sáu chín", "trong", "trận", "đấu", "mito", "hollyhock", "thua", "năm trăm tám mốt ngàn bốn trăm sáu bẩy", "trước", "renofa", "yamaguchi", "hôm", "e tờ xoẹt hai không bảy", "hiện", "tại", "mito", "hollyhock", "có", "bốn", "điểm", "và", "đứng", "ở", "vị", "trí", "một chia mười sáu", "trong", "tổng", "số", "bẩy mươi mốt phẩy không không bốn tới tám bảy chấm năm", "đội", "chéo một không năm không ngang một không", "tham", "dự", "j.league", "không một bốn sáu không bốn chín bốn không ba hai sáu", "mùa", "giải", "bẩy mươi năm phẩy không không sáu đến hai mươi chấm năm", "ở", "vòng", "đấu", "cuối", "tuần", "này", "đội", "bóng", "của", "công", "phượng", "sẽ", "tiếp", "matsumoto", "yamaga", "trên", "sân", "nhà", "lúc", "năm chín ki lô bít trên vòng", "hai mươi ba giờ năm", "theo", "giờ", "quý không chín ba bốn ba", "việt", "nam", "công", "phượng", "sinh", "một giờ năm mươi hai phút ba mươi sáu giây", "anh", "cao", "hai trăm bốn mươi ca lo", "nặng", "bẩy trăm năm mươi hai xen ti mét", "anh", "trưởng", "thành", "từ", "học", "viện", "bóng", "đá", "hagl-arsenal", "jmg", "và", "lên", "thi", "đấu", "chuyên", "nghiệp", "cho", "câu lạc bộ", "hoàng anh gia lai", "ở", "v.league", "một ngàn", "nhờ", "đó", "anh", "đã", "được", "câu lạc bộ", "mito", "hollyhock", "j.league", "một nghìn chín trăm bốn sáu", "nhật", "bản", "mượn", "về", "thi", "đấu", "mùa", "mười bẩy phẩy không ba đến sáu tư phẩy hai", "từ", "hoàng anh gia lai", "với", "mức", "giá", "bốn ba việt nam đồng", "hơn", "bẩy nghìn hai trăm chín hai chấm không tám trăm chín mươi bảy ki lo oát giờ", "đồng", "cho", "cộng hai bảy hai bốn chín năm tám hai bốn một năm", "năm", "thi", "đấu" ]
[ "tiền", "đạo", "xứ", "nghệ", "phát", "tờ", "rơi", "để", "mời", "chào", "người", "dân", "tới", "cổ", "vũ", "trận", "đấu", "câu lạc bộ", "mito", "hollyhock", "vs", "matsumoto", "yamaga", "trong", "khuôn", "khổ", "vòng", "42.563,976", "j.league", "diễn", "ra", "cuối", "tuần", "này", "công", "mopjnkfi/", "phượng", "đã", "18 - 21", "lần", "được", "vào", "sân", "từ", "băng", "ghế", "dự", "bị", "ở", "các", "trận", "đấu", "của", "mito", "hollyhock", "trong", "khuôn", "khổ", "j.league", "4.100.100", "0h", "sau", "khi", "kết", "thúc", "buổi", "tập", "luyện", "câu lạc bộ", "mito", "hollyhock", "có", "hoạt", "động", "truyền", "thông", "nhằm", "quảng", "bá", "trận", "đấu", "trong", "khuôn", "khổ", "j.league", "1128", "diễn", "ra", "trên", "sân", "nhà", "vào", "16h58", "tới", "82.551,4351", "ở", "khu", "vực", "ga", "tàu", "điện", "mito", "cầu", "thủ", "việt", "nam", "sử", "dụng", "tiếng", "nhật", "để", "chào", "mời", "và", "phát", "tờ", "rơi", "gửi", "tới", "người", "dân", "nhật", "bản", "đây", "là", "hoạt", "động", "truyền", "thông", "mà", "các", "câu lạc bộ", "việt", "nam", "chưa", "từng", "áp", "dụng", "để", "thu", "hút", "khán", "giả", "tới", "sân", "cổ", "vũ", "v.league", "cách", "đây", "4084", "ngày", "tiền", "đạo", "việt", "nam", "ghi", "4.008.000", "bàn", "thắng", "giúp", "mito", "hollyhock", "giành", "chiến", "thắng", "chung", "cuộc", "053181957688", "ở", "trận", "giao", "23:52:22", "hữu", "trước", "ryutsu", "keizai", "university", "fc", "đại", "học", "kinh", "tế", "ryutsu", "90.200", "8:18:25", "công", "phượng", "và", "linh", "vật", "của", "câu lạc bộ", "mito", "hollyhock", "phát", "tờ", "rơi", "tại", "ga", "tàu", "điện", "trước", "đó", "trong", "khuôn", "khổ", "vòng", "25", "j.league", "95,31", "công", "phượng", "được", "vào", "sân", "ở", "phút", "99.333,269", "trong", "trận", "đấu", "mito", "hollyhock", "thua", "581.467", "trước", "renofa", "yamaguchi", "hôm", "et/207", "hiện", "tại", "mito", "hollyhock", "có", "4", "điểm", "và", "đứng", "ở", "vị", "trí", "1 / 16", "trong", "tổng", "số", "71,004 - 87.5", "đội", "/1050-10", "tham", "dự", "j.league", "014604940326", "mùa", "giải", "75,006 - 20.5", "ở", "vòng", "đấu", "cuối", "tuần", "này", "đội", "bóng", "của", "công", "phượng", "sẽ", "tiếp", "matsumoto", "yamaga", "trên", "sân", "nhà", "lúc", "59 kb/vòng", "23h5", "theo", "giờ", "quý 09/343", "việt", "nam", "công", "phượng", "sinh", "1:52:36", "anh", "cao", "240 cal", "nặng", "752 cm", "anh", "trưởng", "thành", "từ", "học", "viện", "bóng", "đá", "hagl-arsenal", "jmg", "và", "lên", "thi", "đấu", "chuyên", "nghiệp", "cho", "câu lạc bộ", "hoàng anh gia lai", "ở", "v.league", "1000", "nhờ", "đó", "anh", "đã", "được", "câu lạc bộ", "mito", "hollyhock", "j.league", "1946", "nhật", "bản", "mượn", "về", "thi", "đấu", "mùa", "17,03 - 64,2", "từ", "hoàng anh gia lai", "với", "mức", "giá", "43 vnđ", "hơn", "7292.0897 kwh", "đồng", "cho", "+27249582415", "năm", "thi", "đấu" ]
[ "không", "có", "ông", "xã", "tháp", "tùng", "như", "thường", "lệ", "người", "đẹp", "một", "mình", "đến", "dự", "tiệc", "khai", "trương", "quán", "cà", "phê", "mới", "của", "cựu", "người", "mẫu", "minh", "anh", "hai ba giờ ba mươi hai phút mười năm giây", "tại", "cà phê trung nguyên", "ông", "xã", "louis", "nguyễn", "không", "tháp", "tùng", "như", "thường", "lệ", "hà", "tăng", "xuất", "hiện", "cùng", "bạn", "thân", "là", "stylist", "quang", "tuyến", "tăng", "thanh", "hà", "vừa", "góp", "mặt", "ở", "show", "truyền", "hình", "thực", "tế", "vua", "đầu", "bếp", "với", "vai", "trò", "giám", "khảo", "vốn", "là", "bạn", "thân", "lâu", "năm", "của", "cựu", "người", "mẫu", "diễn", "viên", "minh", "anh", "hà", "tăng", "không", "thể", "vắng", "mặt", "trong", "buổi", "tiệc", "khai", "trương", "quán", "cà", "phê", "sáu trăm xoẹt tám trăm chéo dê pờ gờ gạch ngang mờ bê", "mới", "của", "đàn", "chị", "quán", "cà", "phê", "của", "minh", "anh", "được", "cặp", "kiến", "trúc", "sư", "song", "sinh", "nổi", "tiếng", "trung", "dũng", "yoko", "thiết", "kế", "theo", "phong", "cách", "retro", "điển", "bẩy không không xoẹt một chín ba không xuộc vê đờ bờ vê nờ", "hình", "tạo", "ấn", "tượng", "độc", "đáo", "giám", "khảo", "project", "runway", "mùa", "hai", "diện", "trang", "phục", "trẻ", "trung", "tao", "nhã", "trương", "ngọc", "ánh", "và", "minh", "anh", "cùng", "từng", "là", "thành", "viên", "của", "nhóm", "nhạc", "tứ", "ca", "ngẫu", "nhiên", "và", "đều", "là", "những", "mẫu", "phụ", "nữ", "giỏi", "kinh", "doanh", "trong", "showbiz", "việt", "dù", "đã", "cùng", "chồng", "định", "cư", "tại", "singapore", "trong", "nhiều", "năm", "và", "có", "hai", "con", "nhỏ", "nhưng", "trong", "vòng", "hai mươi hai đến hai bốn", "năm", "trở", "lại", "đây", "minh", "anh", "bắt", "đầu", "trở", "về", "việt", "nam", "thường", "xuyên", "hơn", "và", "mong", "muốn", "được", "phát", "triển", "công", "việc", "kinh", "doanh", "tại", "sài", "gòn" ]
[ "không", "có", "ông", "xã", "tháp", "tùng", "như", "thường", "lệ", "người", "đẹp", "một", "mình", "đến", "dự", "tiệc", "khai", "trương", "quán", "cà", "phê", "mới", "của", "cựu", "người", "mẫu", "minh", "anh", "23:32:15", "tại", "cà phê trung nguyên", "ông", "xã", "louis", "nguyễn", "không", "tháp", "tùng", "như", "thường", "lệ", "hà", "tăng", "xuất", "hiện", "cùng", "bạn", "thân", "là", "stylist", "quang", "tuyến", "tăng", "thanh", "hà", "vừa", "góp", "mặt", "ở", "show", "truyền", "hình", "thực", "tế", "vua", "đầu", "bếp", "với", "vai", "trò", "giám", "khảo", "vốn", "là", "bạn", "thân", "lâu", "năm", "của", "cựu", "người", "mẫu", "diễn", "viên", "minh", "anh", "hà", "tăng", "không", "thể", "vắng", "mặt", "trong", "buổi", "tiệc", "khai", "trương", "quán", "cà", "phê", "600/800/dpg-mb", "mới", "của", "đàn", "chị", "quán", "cà", "phê", "của", "minh", "anh", "được", "cặp", "kiến", "trúc", "sư", "song", "sinh", "nổi", "tiếng", "trung", "dũng", "yoko", "thiết", "kế", "theo", "phong", "cách", "retro", "điển", "700/1930/vđbvn", "hình", "tạo", "ấn", "tượng", "độc", "đáo", "giám", "khảo", "project", "runway", "mùa", "hai", "diện", "trang", "phục", "trẻ", "trung", "tao", "nhã", "trương", "ngọc", "ánh", "và", "minh", "anh", "cùng", "từng", "là", "thành", "viên", "của", "nhóm", "nhạc", "tứ", "ca", "ngẫu", "nhiên", "và", "đều", "là", "những", "mẫu", "phụ", "nữ", "giỏi", "kinh", "doanh", "trong", "showbiz", "việt", "dù", "đã", "cùng", "chồng", "định", "cư", "tại", "singapore", "trong", "nhiều", "năm", "và", "có", "hai", "con", "nhỏ", "nhưng", "trong", "vòng", "22 - 24", "năm", "trở", "lại", "đây", "minh", "anh", "bắt", "đầu", "trở", "về", "việt", "nam", "thường", "xuyên", "hơn", "và", "mong", "muốn", "được", "phát", "triển", "công", "việc", "kinh", "doanh", "tại", "sài", "gòn" ]
[ "hậu", "trường", "chụp", "ảnh", "hotgirl", "buông", "thả", "vòng", "bảy chia hai mươi năm", "nửa", "hở", "nửa", "che", "congly.vn", "những", "hình", "ảnh", "hậu", "trường", "của", "một", "hotgirl", "lấy", "tay", "che", "vòng", "chín triệu tám trăm sáu tám ngàn hai trăm bốn năm", "khiến", "dân", "mạng", "phát", "sốt", "trong", "hình", "có", "thể", "nhận", "ra", "một", "cô", "gái", "khá", "xinh", "đẹp", "đang", "chụp", "bộ", "ảnh", "với", "vòng", "hai trăm năm chín nghìn bốn trăm ba hai", "không", "có", "mảnh", "vải", "nào", "hotgirl", "này", "chỉ", "lấy", "tay", "che", "đi", "một", "phần", "khiến", "vòng", "không chín tám ba sáu ba tám bốn năm sáu bảy một", "của", "cô", "nàng", "nửa", "hở", "nửa", "che", "trước", "ống", "kính", "ảnh", "hậu", "trường", "gây", "sốt", "của", "sáu triệu ba trăm bốn bảy ngàn tám trăm tám sáu", "hotgirl", "bên", "cạnh", "nhiều", "người", "tỏ", "ra", "khá", "hứng", "thú", "thì", "số", "khác", "cho", "rằng", "đây", "có", "thể", "là", "một", "hotgirl", "đang", "muốn", "hở", "để", "nổi", "mới" ]
[ "hậu", "trường", "chụp", "ảnh", "hotgirl", "buông", "thả", "vòng", "7 / 25", "nửa", "hở", "nửa", "che", "congly.vn", "những", "hình", "ảnh", "hậu", "trường", "của", "một", "hotgirl", "lấy", "tay", "che", "vòng", "9.868.245", "khiến", "dân", "mạng", "phát", "sốt", "trong", "hình", "có", "thể", "nhận", "ra", "một", "cô", "gái", "khá", "xinh", "đẹp", "đang", "chụp", "bộ", "ảnh", "với", "vòng", "259.432", "không", "có", "mảnh", "vải", "nào", "hotgirl", "này", "chỉ", "lấy", "tay", "che", "đi", "một", "phần", "khiến", "vòng", "098363845671", "của", "cô", "nàng", "nửa", "hở", "nửa", "che", "trước", "ống", "kính", "ảnh", "hậu", "trường", "gây", "sốt", "của", "6.347.886", "hotgirl", "bên", "cạnh", "nhiều", "người", "tỏ", "ra", "khá", "hứng", "thú", "thì", "số", "khác", "cho", "rằng", "đây", "có", "thể", "là", "một", "hotgirl", "đang", "muốn", "hở", "để", "nổi", "mới" ]
[ "video", "những", "pha", "cứu", "thua", "ấn", "tượng", "của", "thủ", "môn", "bửu", "ngọc", "tân", "binh", "của", "hoàng anh gia lai", "ở", "mùa", "giải", "ba hai" ]
[ "video", "những", "pha", "cứu", "thua", "ấn", "tượng", "của", "thủ", "môn", "bửu", "ngọc", "tân", "binh", "của", "hoàng anh gia lai", "ở", "mùa", "giải", "32" ]
[ "trước", "thềm", "met", "gala", "bốn mươi tám", "điểm", "danh", "những", "bộ", "cánh", "gây", "rúng", "động", "làng", "thời", "trang", "của", "các", "năm", "sự", "kiện", "oscar", "thời", "trang", "này", "đang", "được", "các", "tín", "đồ", "thời", "trang", "vô", "cùng", "mong", "chờ", "met", "gala", "luôn", "là", "sự", "kiện", "thời", "trang", "hàng", "đầu", "tựu", "tề", "đông", "đủ", "những", "gương", "mặt", "có", "sức", "ảnh", "hướng", "lớn", "đối", "với", "năm", "nay", "camp", "đã", "được", "công", "bố", "là", "chủ", "đề", "cho", "met", "gala", "chín sáu phẩy một đến bốn chín phẩy ba", "truyền", "cảm", "hứng", "từ", "tác", "phẩm", "notes", "on", "camp", "của", "tiểu", "thuyết", "gia", "nổi", "tiếng", "của", "mỹ", "susan", "sontag", "hiện", "các", "tín", "đồ", "thời", "trang", "đang", "mong", "chờ", "sự", "xuất", "hiện", "của", "dàn", "sao", "đình", "đám", "khi", "thảm", "đỏ", "thời", "trang", "met", "gala", "sáu triệu tám trăm tám mươi lăm ngàn năm trăm hai mươi tám", "sẽ", "bắt", "đầu", "lúc", "ngày sáu và ngày ba mốt", "chiều", "ngày hai ba và ngày hai mươi ba tháng năm", "theo", "giờ", "mỹ", "tức", "không giờ", "sáng", "tám giờ bốn mươi sáu phút hai mươi mốt giây", "ở", "việt", "nam", "sự", "kiện", "được", "ví", "như", "oscar", "sẽ", "diễn", "ra", "tại", "viện", "bảo", "tàng", "nghệ", "thuật", "metropolitan", "new", "york", "cùng", "sao", "star", "điểm", "nhanh", "qua", "những", "bộ", "cánh", "nổi", "bật", "nhất", "trong", "các", "mùa", "trước", "nhé", "bộ", "cánh", "cầu", "kỳ", "của", "lady", "gaga", "được", "thiết", "kế", "bởi", "nhà thiết kế", "alexander", "một trăm hai hai ga lông trên giờ", "wang", "vào", "met", "gala", "âm bảy hai nghìn tám bẩy phẩy không năm ngàn hai trăm năm bốn", "và", "hôm", "đấy", "anh", "cũng", "chính", "là", "người", "partner", "đi", "cùng", "cô", "đến", "buổi", "tiệc", "chiếc", "váy", "xanh", "này", "vốn", "gắn", "liền", "với", "nàng", "ca", "sĩ", "nóng", "bỏng", "latinh", "jennifer", "lopez", "khi", "cô", "mặc", "nó", "ở", "âm ba ngàn ba trăm sáu mươi bẩy chấm chín trăm lẻ chín kí lô", "thảm", "đỏ", "grammy", "ngày một chín một hai", "trước", "đó", "nhà", "thiết", "kế", "donatella", "versace", "từng", "diện", "nó", "ở", "đêm", "tiệc", "met", "gala", "không phẩy ba tới bốn bốn phẩy không bốn", "cùng", "chủ", "đề", "phong", "cách", "rock", "beyoncé", "thu", "hút", "hàng", "trăm", "ống", "kính", "khi", "tự", "tin", "khoe", "đường", "cong", "trong", "bộ", "váy", "xuyên", "thấu", "mỏng", "tang", "một ngàn một trăm hai ba", "đính", "đá", "lấp", "lánh", "thấy", "rõ", "mồn", "một", "vòng", "cộng một hai bốn bảy bảy một năm sáu sáu bốn bốn", "đẫy", "đà", "tại", "met", "gala", "bốn nghìn", "cũng", "tại", "dê hờ a i tê e pờ xoẹt ba chín", "met", "gala", "ba mươi chín phẩy không ba hai", "rihanna", "không", "hổ", "danh", "là", "một", "trong", "những", "biểu", "tượng", "hàng", "đầu", "trong", "làng", "thời", "trang", "thế", "giới", "khi", "xuất", "hiện", "trong", "phút", "chót", "với", "chiếc", "hoàng", "bào", "lộng", "lẫy", "từ", "nhà thiết kế", "guo", "pei", "tại", "met", "gala", "chín sáu", "nàng", "ca", "sĩ", "quái", "chiêu", "lady", "gaga", "cùng", "hình", "tượng", "nổi", "loạn", "với", "mái", "tóc", "vàng", "xù", "bông", "với", "trang", "phục", "trong", "thiết", "kế", "gợi", "cảm", "từ", "nhà", "mốt", "versace", "nhà", "thiết", "kế", "nổi", "tiếng", "marc", "jacobs", "gây", "tranh", "cãi", "tại", "met", "gala", "sáu triệu ba trăm hai mươi nghìn hai mươi tư", "khi", "chứng", "minh", "nam", "giới", "cũng", "có", "thể", "ứng", "dụng", "mốt", "xuyên", "thấu", "bằng", "bộ", "cánh", "mix-match", "kỳ", "quặc", "với", "đầm", "chất", "liệu", "ren", "trong", "suốt", "mix", "cùng", "quần", "lót", "trắng", "bên", "trong", "katy", "perry", "khiến", "đối", "phương", "có", "một", "chút", "khiếp", "sợ", "khi", "cô", "trong", "trang", "phục", "phá", "cách", "đến", "thảm", "đỏ", "met", "gala", "cộng sáu bẩy ba một năm chín bốn năm hai chín bẩy", "trong", "thiết", "kế", "đỏ", "lòm", "của", "nhà thiết kế", "john", "galliano", "cho", "thương", "hiệu", "maison", "margiela", "cô", "em", "nhà", "kardashian", "kendall", "jenner", "trở", "thành", "hiện", "tượng", "của", "mạng", "xã", "hội", "tại", "met", "gala", "một nghìn bẩy trăm linh tám", "trong", "chiếc", "váy", "mặc", "như", "không", "mặc", "của", "thương", "hiệu", "la", "perla", "được", "đính", "kết", "hai mươi chín chia mười nhăm", "viên", "pha", "lê", "sử", "dụng", "kỹ", "thuật", "đan", "và", "buộc", "thắt", "nút", "không", "sử", "dụng", "vải", "khoe", "trọn", "cơ", "thể", "nóng", "bỏng", "nuột", "nà", "của", "chân", "dài", "e i gạch chéo dét nờ bờ ngang", "đình", "đám", "rihanna", "xuất", "hiện", "không", "thể", "hoàn", "hảo", "hơn", "với", "ngày hai mươi sáu ngày mồng chín tháng sáu", "thiết", "kế", "độc", "đáo", "từ", "comme", "des", "garcons", "tại", "met", "gala", "bốn mươi năm phẩy không đến ba mươi bốn chấm ba", "trong", "thiết", "kế", "gucci", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "chúa", "jesus", "bộ", "đôi", "ca", "sĩ", "lana", "del", "rey", "jared", "leto", "đã", "tạo", "nên", "khoảnh", "khắc", "đẹp", "như", "tranh", "vẽ", "tại", "met", "gala", "bốn nghìn", "nhìn", "blake", "lively", "như", "một", "vị", "nữ", "hoàng", "thực", "âm tám sáu đề xi ben", "thụ", "trong", "bộ", "đầm", "vương", "giả", "của", "versace", "đã", "làm", "toát", "lên", "khí", "chất", "tuyệt", "đỉnh", "của", "nữ", "diễn", "viên", "kiêm", "fashion", "icon", "của", "làng", "giải", "trí", "hollywood", "lily", "collins", "lột", "xác", "trong", "thiết", "kế", "ma", "mị", "và", "với", "bộ", "đầm", "được", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "nữ", "tu", "sỹ", "này", "của", "hãng", "givenchy", "bông", "hồng", "anh", "rosie", "huntington-whiteley", "đẹp", "hơn", "bao", "giờ", "hết", "trong", "thiết", "kế", "lộng", "lẫy", "của", "nhà", "mốt", "ralph", "lauren", "katy", "perry", "và", "rihanna", "chiếm", "trọn", "spotlight", "trong", "những", "bộ", "cánh", "lộng", "lẫy", "trên", "thảm", "đỏ", "met", "gala", "sáu năm chín một chín không ba sáu bốn bảy năm", "với", "chủ", "đề", "heavenly", "bodies", "fashion", "and", "the", "catholic", "imagination" ]
[ "trước", "thềm", "met", "gala", "48", "điểm", "danh", "những", "bộ", "cánh", "gây", "rúng", "động", "làng", "thời", "trang", "của", "các", "năm", "sự", "kiện", "oscar", "thời", "trang", "này", "đang", "được", "các", "tín", "đồ", "thời", "trang", "vô", "cùng", "mong", "chờ", "met", "gala", "luôn", "là", "sự", "kiện", "thời", "trang", "hàng", "đầu", "tựu", "tề", "đông", "đủ", "những", "gương", "mặt", "có", "sức", "ảnh", "hướng", "lớn", "đối", "với", "năm", "nay", "camp", "đã", "được", "công", "bố", "là", "chủ", "đề", "cho", "met", "gala", "96,1 - 49,3", "truyền", "cảm", "hứng", "từ", "tác", "phẩm", "notes", "on", "camp", "của", "tiểu", "thuyết", "gia", "nổi", "tiếng", "của", "mỹ", "susan", "sontag", "hiện", "các", "tín", "đồ", "thời", "trang", "đang", "mong", "chờ", "sự", "xuất", "hiện", "của", "dàn", "sao", "đình", "đám", "khi", "thảm", "đỏ", "thời", "trang", "met", "gala", "6.885.528", "sẽ", "bắt", "đầu", "lúc", "ngày 6 và ngày 31", "chiều", "ngày 23 và ngày 23 tháng 5", "theo", "giờ", "mỹ", "tức", "0h", "sáng", "8:46:21", "ở", "việt", "nam", "sự", "kiện", "được", "ví", "như", "oscar", "sẽ", "diễn", "ra", "tại", "viện", "bảo", "tàng", "nghệ", "thuật", "metropolitan", "new", "york", "cùng", "sao", "star", "điểm", "nhanh", "qua", "những", "bộ", "cánh", "nổi", "bật", "nhất", "trong", "các", "mùa", "trước", "nhé", "bộ", "cánh", "cầu", "kỳ", "của", "lady", "gaga", "được", "thiết", "kế", "bởi", "nhà thiết kế", "alexander", "122 gallon/giờ", "wang", "vào", "met", "gala", "-72.087,05254", "và", "hôm", "đấy", "anh", "cũng", "chính", "là", "người", "partner", "đi", "cùng", "cô", "đến", "buổi", "tiệc", "chiếc", "váy", "xanh", "này", "vốn", "gắn", "liền", "với", "nàng", "ca", "sĩ", "nóng", "bỏng", "latinh", "jennifer", "lopez", "khi", "cô", "mặc", "nó", "ở", "-3367.909 kg", "thảm", "đỏ", "grammy", "ngày 19/12", "trước", "đó", "nhà", "thiết", "kế", "donatella", "versace", "từng", "diện", "nó", "ở", "đêm", "tiệc", "met", "gala", "0,3 - 44,04", "cùng", "chủ", "đề", "phong", "cách", "rock", "beyoncé", "thu", "hút", "hàng", "trăm", "ống", "kính", "khi", "tự", "tin", "khoe", "đường", "cong", "trong", "bộ", "váy", "xuyên", "thấu", "mỏng", "tang", "1123", "đính", "đá", "lấp", "lánh", "thấy", "rõ", "mồn", "một", "vòng", "+12477156644", "đẫy", "đà", "tại", "met", "gala", "4000", "cũng", "tại", "dhaytep/39", "met", "gala", "39,032", "rihanna", "không", "hổ", "danh", "là", "một", "trong", "những", "biểu", "tượng", "hàng", "đầu", "trong", "làng", "thời", "trang", "thế", "giới", "khi", "xuất", "hiện", "trong", "phút", "chót", "với", "chiếc", "hoàng", "bào", "lộng", "lẫy", "từ", "nhà thiết kế", "guo", "pei", "tại", "met", "gala", "96", "nàng", "ca", "sĩ", "quái", "chiêu", "lady", "gaga", "cùng", "hình", "tượng", "nổi", "loạn", "với", "mái", "tóc", "vàng", "xù", "bông", "với", "trang", "phục", "trong", "thiết", "kế", "gợi", "cảm", "từ", "nhà", "mốt", "versace", "nhà", "thiết", "kế", "nổi", "tiếng", "marc", "jacobs", "gây", "tranh", "cãi", "tại", "met", "gala", "6.320.024", "khi", "chứng", "minh", "nam", "giới", "cũng", "có", "thể", "ứng", "dụng", "mốt", "xuyên", "thấu", "bằng", "bộ", "cánh", "mix-match", "kỳ", "quặc", "với", "đầm", "chất", "liệu", "ren", "trong", "suốt", "mix", "cùng", "quần", "lót", "trắng", "bên", "trong", "katy", "perry", "khiến", "đối", "phương", "có", "một", "chút", "khiếp", "sợ", "khi", "cô", "trong", "trang", "phục", "phá", "cách", "đến", "thảm", "đỏ", "met", "gala", "+67315945297", "trong", "thiết", "kế", "đỏ", "lòm", "của", "nhà thiết kế", "john", "galliano", "cho", "thương", "hiệu", "maison", "margiela", "cô", "em", "nhà", "kardashian", "kendall", "jenner", "trở", "thành", "hiện", "tượng", "của", "mạng", "xã", "hội", "tại", "met", "gala", "1708", "trong", "chiếc", "váy", "mặc", "như", "không", "mặc", "của", "thương", "hiệu", "la", "perla", "được", "đính", "kết", "29 / 15", "viên", "pha", "lê", "sử", "dụng", "kỹ", "thuật", "đan", "và", "buộc", "thắt", "nút", "không", "sử", "dụng", "vải", "khoe", "trọn", "cơ", "thể", "nóng", "bỏng", "nuột", "nà", "của", "chân", "dài", "ey/znb-", "đình", "đám", "rihanna", "xuất", "hiện", "không", "thể", "hoàn", "hảo", "hơn", "với", "ngày 26 ngày mồng 9 tháng 6", "thiết", "kế", "độc", "đáo", "từ", "comme", "des", "garcons", "tại", "met", "gala", "45,0 - 34.3", "trong", "thiết", "kế", "gucci", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "chúa", "jesus", "bộ", "đôi", "ca", "sĩ", "lana", "del", "rey", "jared", "leto", "đã", "tạo", "nên", "khoảnh", "khắc", "đẹp", "như", "tranh", "vẽ", "tại", "met", "gala", "4000", "nhìn", "blake", "lively", "như", "một", "vị", "nữ", "hoàng", "thực", "-86 db", "thụ", "trong", "bộ", "đầm", "vương", "giả", "của", "versace", "đã", "làm", "toát", "lên", "khí", "chất", "tuyệt", "đỉnh", "của", "nữ", "diễn", "viên", "kiêm", "fashion", "icon", "của", "làng", "giải", "trí", "hollywood", "lily", "collins", "lột", "xác", "trong", "thiết", "kế", "ma", "mị", "và", "với", "bộ", "đầm", "được", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "nữ", "tu", "sỹ", "này", "của", "hãng", "givenchy", "bông", "hồng", "anh", "rosie", "huntington-whiteley", "đẹp", "hơn", "bao", "giờ", "hết", "trong", "thiết", "kế", "lộng", "lẫy", "của", "nhà", "mốt", "ralph", "lauren", "katy", "perry", "và", "rihanna", "chiếm", "trọn", "spotlight", "trong", "những", "bộ", "cánh", "lộng", "lẫy", "trên", "thảm", "đỏ", "met", "gala", "65919036475", "với", "chủ", "đề", "heavenly", "bodies", "fashion", "and", "the", "catholic", "imagination" ]
[ "joe", "biden", "người", "sẽ", "đối", "đầu", "sinh", "tử", "với", "trump", "trong", "bầu", "cử", "mỹ", "âm bảy mươi bảy ngàn tám trăm mười sáu phẩy không bảy nghìn sáu trăm mười sáu", "xuất", "thân", "từ", "bốn mươi hai", "gia", "đình", "công", "nhân", "ứng", "viên", "dân", "chủ", "mỹ", "joe", "biden", "hạ", "quyết", "tâm", "không", "để", "ông", "donald", "trump", "làm", "tổng", "thống", "mỹ", "nhiệm", "kỳ", "thứ", "năm triệu", "chính", "trị", "gia", "joe", "biden", "đã", "trở", "thành", "ứng", "viên", "của", "đảng", "dân", "chủ", "mỹ", "cho", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "sắp", "tới", "tổ", "chức", "vào", "tám giờ hai hai phút", "ông", "nói", "mình", "có", "khả", "năng", "phát", "huy", "di", "sản", "của", "cựu", "tổng", "thống", "obama", "và", "đoàn", "kết", "nước", "mỹ", "trong", "một", "thời", "kỳ", "nhiều", "thử", "thách", "biden", "đã", "hoạt", "động", "chính", "trị", "trong", "nửa", "thế", "kỷ", "hiện", "đang", "nhấn", "mạnh", "đến", "kinh", "nghiệm", "quản", "lý", "của", "mình", "tự", "xây", "dựng", "hình", "ảnh", "tám trăm hai không không không lờ e", "bản", "thân", "là", "một", "người", "vững", "vàng", "giàu", "kinh", "nghiệm", "trong", "một", "thế", "giới", "nguy", "hiểm", "bất", "định", "ông", "joe", "biden", "vừa", "giành", "đủ", "phiếu", "để", "vượt", "qua", "các", "ứng", "viên", "trong", "nội", "bộ", "đảng", "dân", "chủ", "mỹ", "trở", "thành", "đại", "diện", "của", "đảng", "này", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "vào", "bốn giờ bốn mươi hai phút bốn ba giây", "đồ", "họa", "new", "york", "times", "khi", "đại", "dịch", "chín trăm xoẹt i", "nổ", "ra", "joe", "biden", "hành", "động", "để", "cử", "tri", "thấy", "ở", "ông", "hình", "ảnh", "một", "tổng", "tư", "lệnh", "biden", "cực", "lực", "chỉ", "trích", "tổng", "thống", "trump", "về", "cách", "phản", "ứng", "trước", "cho", "rằng", "ông", "trump", "đã", "phản", "ứng", "quá", "chậm", "nếu", "đắc", "cử", "lần", "này", "biden", "sẽ", "là", "tổng", "thống", "già", "nhất", "trong", "năm trăm bẩy bẩy ki lo oát giờ", "lịch", "sử", "một triệu", "nước", "mỹ", "ở", "tuổi", "ba bẩy", "biden", "sinh", "một giờ ba tư phút", "tại", "thành", "phố", "lao", "động", "scranton", "ở", "giai đoạn hai mươi hai ba mươi", "đông", "bắc", "bang", "pennsylvania", "biden", "cho", "biết", "cha", "mẹ", "ông", "đã", "trui", "rèn", "cho", "ông", "sự", "cứng", "rắn", "chăm", "chỉ", "và", "bền", "bỉ", "có", "lần", "biden", "bị", "một", "đứa", "trẻ", "lớn", "tuổi", "hơn", "bắt", "nạt", "khiến", "cậu", "ủ", "rũ", "khi", "về", "nhà", "hồi", "nhỏ", "biden", "mắc", "tật", "nói", "lắp", "và", "lũ", "trẻ", "đồng", "trang", "lứa", "đã", "đặt", "ra", "nhiều", "biệt", "danh", "để", "chế", "giễu", "cậu", "biden", "cuối", "cùng", "đã", "khắc", "phục", "được", "tật", "cà", "lăm", "này", "bằng", "cách", "cố", "chín trăm chéo bốn nghìn gạch ngang dê o dét tờ xê mờ quy dét", "ghi", "nhớ", "các", "đoạn", "thơ", "dài", "và", "đọc", "to", "các", "vần", "thơ", "đó", "ở", "trước", "gương", "biden", "theo", "học", "lịch", "sử", "và", "khoa", "học", "chính", "trị", "tại", "trường", "đại", "học", "delaware", "gần", "nhà", "nhưng", "biden", "cũng", "bắt", "đầu", "đam", "mê", "vào", "những", "năm", "tháng", "đó", "một", "phần", "là", "nhờ", "cảm", "hứng", "từ", "lễ", "nhậm", "chức", "của", "tổng", "thống", "kennedy", "vào", "chín giờ hai sáu phút năm mươi ba giây", "cũng", "thời", "kỳ", "đó", "biden", "gặp", "được", "một", "nửa", "đích", "thực", "của", "đời", "mình", "đó", "là", "neilia", "hunter", "nữ", "sinh", "viên", "của", "trường", "đại", "học", "syracuse", "cậu", "đã", "yêu", "hunter", "từ", "xuộc đờ ích ép đờ hát a dét", "cái", "nhìn", "đầu", "tiên", "được", "sự", "động", "viên", "của", "người", "yêu", "biden", "chuyên", "chú", "học", "hành", "hơn", "và", "sau", "đó", "được", "nhận", "vào", "trường", "luật", "năm nghìn chín trăm chín nhăm chấm chín không ê rô", "của", "đại", "học", "syracuse", "cặp", "đôi", "biden-hunter", "kết", "hôn", "vào", "một tháng sáu một ngàn bẩy trăm hai mốt", "sau", "khi", "tốt", "nghiệm", "trường", "luật", "vào", "ngày bốn", "biden", "chuyển", "tới", "wilmington", "delaware", "để", "hành", "nghề", "tại", "một", "hãng", "luật", "ngày bốn tháng bốn", "ông", "được", "bầu", "vào", "hội", "đồng", "hạt", "new", "castle", "hai bẩy tháng năm năm hai một năm tám", "ông", "mở", "hãng", "luật", "riêng", "ngày hai mươi và ngày ba tháng bẩy", "đảng", "bộ", "đảng", "dân", "chủ", "ở", "delaware", "khuyến", "khích", "biden", "lúc", "đó", "mười một trên hai tám", "tuổi", "ra", "tranh", "cử", "đối", "đầu", "với", "đảng", "viên", "cộng", "hòa", "j", "caleb", "boggs", "để", "giành", "ghế", "trong", "thượng", "viện", "thế", "nhưng", "biden", "đã", "dốc", "sức", "cho", "chiến", "dịch", "tranh", "cử", "này", "với", "sự", "hỗ", "trợ", "chủ", "yếu", "của", "các", "thành", "viên", "trong", "gia", "đình", "gồm", "em", "gái", "và", "hai", "bố", "mẹ", "và", "ngày mười ba", "năm", "đó", "trong", "một", "cuộc", "đua", "sát", "sao", "biden", "giành", "chiến", "thắng", "để", "trở", "thành", "vị", "thượng", "nghị", "sĩ", "mỹ", "trẻ", "thứ", "âm hai mươi phẩy không không hai không", "trong", "lịch", "sử", "nước", "này", "biden", "về", "sau", "trở", "thành", "thượng", "nghị", "sĩ", "phục", "vụ", "lâu", "năm", "nhất", "của", "bang", "delaware", "một", "tuần", "trước", "giáng", "sinh", "mồng bốn tháng mười hai", "một", "tai", "nạn", "ô", "tô", "khủng", "khiếp", "đã", "khiến", "vợ", "và", "con", "gái", "ông", "thiệt", "mạng", "hai", "cậu", "con", "trai", "bị", "thương", "nặng", "biden", "đau", "khổ", "đến", "mức", "đã", "tính", "tới", "chuyện", "quyên", "sinh", "tuy", "nhiên", "được", "gia", "đình", "động", "viên", "biden", "quyết", "định", "sẽ", "đại", "diện", "cho", "người", "dân", "delaware", "trong", "thượng", "viện", "để", "dành", "nhiều", "thời", "gian", "chăm", "sóc", "ba ngàn", "cậu", "con", "trai", "biden", "quyết", "định", "tiếp", "tục", "sống", "ở", "wilmington", "và", "đi", "đi", "về", "về", "giữa", "nơi", "này", "và", "thủ", "đô", "washington", "mỗi", "ngày", "trên", "chuyến", "tàu", "amtrak", "việc", "này", "ông", "đã", "duy", "trì", "suốt", "nhiệm", "kỳ", "tại", "thượng", "viện", "biden", "làm", "thượng", "nghị", "sĩ", "suốt", "từ", "ngày một tháng bảy năm ba bốn hai", "đến", "bốn triệu", "các", "cương", "vị", "về", "đối", "ngoại", "của", "ông", "liên", "quan", "đến", "việc", "cổ", "xúy", "cho", "giới", "hạn", "vũ", "khí", "chiến", "lược", "với", "thúc", "đẩy", "hòa", "bình", "và", "ổn", "định", "ở", "vùng", "balkan", "mở", "rộng", "khối", "quân", "sự", "nato", "để", "kết", "nạp", "thêm", "các", "nước", "thành", "viên", "cũ", "trong", "khối", "xã hội chủ nghĩa", "đông", "âu", "và", "phản", "đối", "chiến", "tranh", "vùng", "vịnh", "lần", "thứ", "nhất", "các", "năm", "tiếp", "theo", "ông", "kêu", "gọi", "nước", "mỹ", "hành", "động", "để", "chấm", "dứt", "họa", "diệt", "một không không bốn ngàn không trăm mười bê ngang", "chủng", "ở", "darfur", "và", "phản", "đối", "cách", "tổng", "thống", "mỹ", "george", "w", "bush", "xử", "lý", "cuộc", "ông", "đặc", "biệt", "phản", "đối", "việc", "tăng", "quân", "vào", "mồng tám ngày hai bảy tháng bảy", "chân", "dung", "ứng", "viên", "tổng", "thống", "mỹ", "joe", "biden", "ảnh", "biography.com", "ngay", "ngày mười bẩy đến ngày mồng ba tháng năm", "sau", "khi", "đã", "xác", "lập", "được", "vị", "thế", "là", "một", "trong", "các", "nhà", "làm", "luật", "nổi", "bật", "nhất", "của", "phe", "dân", "chủ", "ở", "washington", "biden", "quyết", "định", "ra", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "sau", "khi", "rút", "lui", "khỏi", "tranh", "cử", "vào", "bốn giờ năm mươi tám phút mười bốn giây", "ông", "đã", "phẫu", "thuật", "não", "và", "chịu", "đựng", "các", "biến", "chứng", "từ", "phẫu", "thuật", "khiến", "ông", "phải", "trải", "qua", "phẫu", "thuật", "một", "lần", "nữa", "nhưng", "biden", "vẫn", "kiên", "cường", "trở", "lại", "thượng", "viện", "sau", "chín chấm chín bẩy", "tháng", "điều", "trị", "ngày hai và ngày mười bẩy tháng năm", "tức", "là", "một nghìn tám trăm hai mươi sáu", "năm", "sau", "lần", "tranh", "cử", "thất", "bại", "đầu", "tiên", "biden", "lại", "quyết", "định", "tham", "gia", "cuộc", "đua", "vào", "nhà", "trắng", "thế", "nhưng", "chính", "trường", "mỹ", "khi", "ấy", "đang", "do", "hai", "ứng", "viên", "hillary", "clinton", "và", "barack", "obama", "thống", "trị", "biden", "lại", "rút", "lui", "một", "lần", "nữa", "tuy", "nhiên", "một nghìn hai trăm chín mươi", "tháng", "sau", "ông", "obama", "đã", "lựa", "chọn", "biden", "làm", "phó", "cho", "mình", "với", "xuất", "thân", "gia", "đình", "công", "nhân", "biden", "đã", "giúp", "đội", "ngũ", "vận", "động", "tranh", "cử", "của", "ông", "obama", "giành", "được", "sự", "ủng", "hộ", "của", "các", "công", "nhân", "ở", "các", "bang", "dao", "động", "như", "ohio", "và", "pennsylvania", "khi", "ông", "obama", "nhậm", "chức", "tổng", "thống", "mỹ", "thứ", "hai mươi sáu", "biden", "trở", "thành", "phó", "tổng", "thống", "mỹ", "thứ", "âm chín chín ngàn tám trăm ba sáu phẩy chín sáu hai không", "giai", "đoạn", "này", "biden", "tích", "cực", "xây", "dựng", "chính", "sách", "của", "chính", "phủ", "mỹ", "liên", "quan", "đến", "iraq", "và", "afghanistan", "mười chín rưỡi", "vị", "phó", "tổng", "thống", "biden", "đã", "sử", "dụng", "quan", "hệ", "tốt", "của", "mình", "với", "thượng", "viện", "để", "đạt", "được", "sự", "thông", "qua", "hiệp", "ước", "cắt", "giảm", "vũ", "khí", "chiến", "lược", "mới", "giữa", "mỹ", "và", "nga", "trong", "nhiệm", "kỳ", "thứ", "một trăm năm chín ngàn tám chín", "của", "tổng", "thống", "obama", "phó", "tổng", "thống", "biden", "là", "nhân", "vật", "đi", "đầu", "trong", "nỗ", "lực", "kiểm", "soát", "súng", "trên", "toàn", "quốc", "biden", "sống", "với", "người", "vợ", "thứ", "cộng năm hai ba sáu ba không sáu không hai tám ba", "jill", "biden", "từ", "hai mươi chín tháng hai năm hai nghìn chín trăm mười bốn", "ngày mười bảy", "biden", "chịu", "một", "cú", "sốc", "tinh", "thần", "nữa", "khi", "con", "trai", "beau", "qua", "đời", "ở", "tuổi", "ba trăm hai ba nghìn tám trăm bẩy tám", "do", "căn", "bệnh", "ung", "thư", "não", "sau", "khi", "con", "trai", "qua", "đời", "biden", "xem", "xét", "việc", "sẽ", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "nhưng", "vào", "ngày mười chín", "ông", "quyết", "định", "từ", "bỏ", "ý", "định", "này", "vào", "tháng không năm hai tám bốn bốn", "tại", "nhà", "trắng", "tổng", "thống", "obama", "tặng", "cho", "biden", "huân", "tờ hát quờ u xuộc chín không", "chương", "tự", "do", "tổng", "thống", "ông", "obama", "gọi", "biden", "là", "vị", "phó", "tổng", "thống", "tốt", "nhất", "mà", "nước", "mỹ", "từng", "có", "và", "là", "sư", "tử", "của", "lịch", "sử", "mỹ", "khi", "rời", "chức", "vụ", "sau", "đó", "biden", "vẫn", "không", "ngưng", "nghỉ", "ông", "thi", "thoảng", "lờ lờ xoẹt sờ u mờ tê đắp liu trừ", "lại", "chỉ", "trích", "vị", "tổng", "thống", "thứ", "sáu trăm mười bẩy ngàn hai trăm tám chín", "của", "nước", "mỹ", "donald", "trump", "tại", "một", "sự", "kiện", "vào", "hai mươi năm tháng tám một năm tám bảy", "biden", "đã", "tuyên", "bố", "ông", "trump", "là", "không", "hiểu", "gì", "về", "quản", "trị", "hai bảy tháng tám hai ngàn năm trăm tám mươi hai", "năm", "đó", "biden", "chỉ", "trích", "ông", "là", "dường", "như", "bảo", "vệ", "các", "nhóm", "dân", "tộc", "chủ", "nghĩa", "da", "trắng", "nói", "về", "việc", "bỏ", "qua", "cơ", "hội", "ngày một tháng ba", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "vào", "mười hai tháng ba hai ngàn sáu trăm ba mươi bảy", "biden", "cho", "rằng", "người", "nào", "muốn", "tranh", "cử", "thì", "nên", "hội", "tụ", "hai nghìn chín trăm ba nhăm chấm không bốn sáu sáu đề xi mét", "một nghìn bảy trăm bốn mươi sáu", "yếu", "tố", "năng", "lực", "và", "sự", "chuẩn", "bị", "toàn", "tâm", "toàn", "ý", "ông", "cho", "rằng", "lúc", "đó", "mình", "có", "đầy", "đủ", "yếu", "tố", "thứ", "nhất", "nhưng", "yếu", "tố", "thứ", "năm mươi ngàn", "thì", "không", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "ba triệu", "không giờ hai lăm phút mười năm giây", "biden", "tung", "tin", "mình", "hai triệu chín trăm bẩy mươi bốn ngàn ba trăm bẩy mươi năm", "sẽ", "ra", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "vào", "tháng chín năm một bẩy chín năm", "ngày hai mươi mốt và ngày mùng chín", "biden", "giành", "chiến", "thắng", "vang", "dội", "ở", "bang", "nam", "carolina", "sau", "đó", "ông", "giành", "đã", "được", "đa", "số", "phiếu", "trong", "ngày", "bỏ", "phiếu", "siêu", "thứ", "ba", "vào", "đầu", "bốn giờ năm tám", "trong", "một", "cuộc", "tranh", "luận", "một", "đối", "một", "với", "ứng", "viên", "dân", "chủ", "sanders", "hai trăm linh năm xen ti mét vuông trên xen ti mét khối", "vào", "giữa", "hai hai giờ bốn mươi sáu phút", "biden", "cam", "kết", "sẽ", "đề", "cử", "một", "phụ", "nữ", "làm", "phó", "tổng", "thống", "cho", "mình", "và", "đầu", "ngày hai tám tới ngày mười hai tháng mười", "này", "ông", "đã", "giành", "được", "đủ", "phiếu", "để", "trở", "thành", "ứng", "viên", "của", "đảng", "dân", "chủ", "trong", "cuộc", "đua", "vào", "nhà", "trắng", "sắp", "tới", "với", "đối", "thủ", "là", "đương", "kim", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump" ]
[ "joe", "biden", "người", "sẽ", "đối", "đầu", "sinh", "tử", "với", "trump", "trong", "bầu", "cử", "mỹ", "-77.816,07616", "xuất", "thân", "từ", "42", "gia", "đình", "công", "nhân", "ứng", "viên", "dân", "chủ", "mỹ", "joe", "biden", "hạ", "quyết", "tâm", "không", "để", "ông", "donald", "trump", "làm", "tổng", "thống", "mỹ", "nhiệm", "kỳ", "thứ", "5.000.000", "chính", "trị", "gia", "joe", "biden", "đã", "trở", "thành", "ứng", "viên", "của", "đảng", "dân", "chủ", "mỹ", "cho", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "sắp", "tới", "tổ", "chức", "vào", "8h22", "ông", "nói", "mình", "có", "khả", "năng", "phát", "huy", "di", "sản", "của", "cựu", "tổng", "thống", "obama", "và", "đoàn", "kết", "nước", "mỹ", "trong", "một", "thời", "kỳ", "nhiều", "thử", "thách", "biden", "đã", "hoạt", "động", "chính", "trị", "trong", "nửa", "thế", "kỷ", "hiện", "đang", "nhấn", "mạnh", "đến", "kinh", "nghiệm", "quản", "lý", "của", "mình", "tự", "xây", "dựng", "hình", "ảnh", "8002000le", "bản", "thân", "là", "một", "người", "vững", "vàng", "giàu", "kinh", "nghiệm", "trong", "một", "thế", "giới", "nguy", "hiểm", "bất", "định", "ông", "joe", "biden", "vừa", "giành", "đủ", "phiếu", "để", "vượt", "qua", "các", "ứng", "viên", "trong", "nội", "bộ", "đảng", "dân", "chủ", "mỹ", "trở", "thành", "đại", "diện", "của", "đảng", "này", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "vào", "4:42:43", "đồ", "họa", "new", "york", "times", "khi", "đại", "dịch", "900/y", "nổ", "ra", "joe", "biden", "hành", "động", "để", "cử", "tri", "thấy", "ở", "ông", "hình", "ảnh", "một", "tổng", "tư", "lệnh", "biden", "cực", "lực", "chỉ", "trích", "tổng", "thống", "trump", "về", "cách", "phản", "ứng", "trước", "cho", "rằng", "ông", "trump", "đã", "phản", "ứng", "quá", "chậm", "nếu", "đắc", "cử", "lần", "này", "biden", "sẽ", "là", "tổng", "thống", "già", "nhất", "trong", "577 kwh", "lịch", "sử", "1.000.000", "nước", "mỹ", "ở", "tuổi", "37", "biden", "sinh", "1h34", "tại", "thành", "phố", "lao", "động", "scranton", "ở", "giai đoạn 22 - 30", "đông", "bắc", "bang", "pennsylvania", "biden", "cho", "biết", "cha", "mẹ", "ông", "đã", "trui", "rèn", "cho", "ông", "sự", "cứng", "rắn", "chăm", "chỉ", "và", "bền", "bỉ", "có", "lần", "biden", "bị", "một", "đứa", "trẻ", "lớn", "tuổi", "hơn", "bắt", "nạt", "khiến", "cậu", "ủ", "rũ", "khi", "về", "nhà", "hồi", "nhỏ", "biden", "mắc", "tật", "nói", "lắp", "và", "lũ", "trẻ", "đồng", "trang", "lứa", "đã", "đặt", "ra", "nhiều", "biệt", "danh", "để", "chế", "giễu", "cậu", "biden", "cuối", "cùng", "đã", "khắc", "phục", "được", "tật", "cà", "lăm", "này", "bằng", "cách", "cố", "900/4000-doztcmqz", "ghi", "nhớ", "các", "đoạn", "thơ", "dài", "và", "đọc", "to", "các", "vần", "thơ", "đó", "ở", "trước", "gương", "biden", "theo", "học", "lịch", "sử", "và", "khoa", "học", "chính", "trị", "tại", "trường", "đại", "học", "delaware", "gần", "nhà", "nhưng", "biden", "cũng", "bắt", "đầu", "đam", "mê", "vào", "những", "năm", "tháng", "đó", "một", "phần", "là", "nhờ", "cảm", "hứng", "từ", "lễ", "nhậm", "chức", "của", "tổng", "thống", "kennedy", "vào", "9:26:53", "cũng", "thời", "kỳ", "đó", "biden", "gặp", "được", "một", "nửa", "đích", "thực", "của", "đời", "mình", "đó", "là", "neilia", "hunter", "nữ", "sinh", "viên", "của", "trường", "đại", "học", "syracuse", "cậu", "đã", "yêu", "hunter", "từ", "/đxfđhaz", "cái", "nhìn", "đầu", "tiên", "được", "sự", "động", "viên", "của", "người", "yêu", "biden", "chuyên", "chú", "học", "hành", "hơn", "và", "sau", "đó", "được", "nhận", "vào", "trường", "luật", "5995.90 euro", "của", "đại", "học", "syracuse", "cặp", "đôi", "biden-hunter", "kết", "hôn", "vào", "1/6/1721", "sau", "khi", "tốt", "nghiệm", "trường", "luật", "vào", "ngày 4", "biden", "chuyển", "tới", "wilmington", "delaware", "để", "hành", "nghề", "tại", "một", "hãng", "luật", "ngày 4/4", "ông", "được", "bầu", "vào", "hội", "đồng", "hạt", "new", "castle", "27/5/2158", "ông", "mở", "hãng", "luật", "riêng", "ngày 20 và ngày 3 tháng 7", "đảng", "bộ", "đảng", "dân", "chủ", "ở", "delaware", "khuyến", "khích", "biden", "lúc", "đó", "11 / 28", "tuổi", "ra", "tranh", "cử", "đối", "đầu", "với", "đảng", "viên", "cộng", "hòa", "j", "caleb", "boggs", "để", "giành", "ghế", "trong", "thượng", "viện", "thế", "nhưng", "biden", "đã", "dốc", "sức", "cho", "chiến", "dịch", "tranh", "cử", "này", "với", "sự", "hỗ", "trợ", "chủ", "yếu", "của", "các", "thành", "viên", "trong", "gia", "đình", "gồm", "em", "gái", "và", "hai", "bố", "mẹ", "và", "ngày 13", "năm", "đó", "trong", "một", "cuộc", "đua", "sát", "sao", "biden", "giành", "chiến", "thắng", "để", "trở", "thành", "vị", "thượng", "nghị", "sĩ", "mỹ", "trẻ", "thứ", "-20,0020", "trong", "lịch", "sử", "nước", "này", "biden", "về", "sau", "trở", "thành", "thượng", "nghị", "sĩ", "phục", "vụ", "lâu", "năm", "nhất", "của", "bang", "delaware", "một", "tuần", "trước", "giáng", "sinh", "mồng 4/12", "một", "tai", "nạn", "ô", "tô", "khủng", "khiếp", "đã", "khiến", "vợ", "và", "con", "gái", "ông", "thiệt", "mạng", "hai", "cậu", "con", "trai", "bị", "thương", "nặng", "biden", "đau", "khổ", "đến", "mức", "đã", "tính", "tới", "chuyện", "quyên", "sinh", "tuy", "nhiên", "được", "gia", "đình", "động", "viên", "biden", "quyết", "định", "sẽ", "đại", "diện", "cho", "người", "dân", "delaware", "trong", "thượng", "viện", "để", "dành", "nhiều", "thời", "gian", "chăm", "sóc", "3000", "cậu", "con", "trai", "biden", "quyết", "định", "tiếp", "tục", "sống", "ở", "wilmington", "và", "đi", "đi", "về", "về", "giữa", "nơi", "này", "và", "thủ", "đô", "washington", "mỗi", "ngày", "trên", "chuyến", "tàu", "amtrak", "việc", "này", "ông", "đã", "duy", "trì", "suốt", "nhiệm", "kỳ", "tại", "thượng", "viện", "biden", "làm", "thượng", "nghị", "sĩ", "suốt", "từ", "ngày 1/7/342", "đến", "4.000.000", "các", "cương", "vị", "về", "đối", "ngoại", "của", "ông", "liên", "quan", "đến", "việc", "cổ", "xúy", "cho", "giới", "hạn", "vũ", "khí", "chiến", "lược", "với", "thúc", "đẩy", "hòa", "bình", "và", "ổn", "định", "ở", "vùng", "balkan", "mở", "rộng", "khối", "quân", "sự", "nato", "để", "kết", "nạp", "thêm", "các", "nước", "thành", "viên", "cũ", "trong", "khối", "xã hội chủ nghĩa", "đông", "âu", "và", "phản", "đối", "chiến", "tranh", "vùng", "vịnh", "lần", "thứ", "nhất", "các", "năm", "tiếp", "theo", "ông", "kêu", "gọi", "nước", "mỹ", "hành", "động", "để", "chấm", "dứt", "họa", "diệt", "1004010b-", "chủng", "ở", "darfur", "và", "phản", "đối", "cách", "tổng", "thống", "mỹ", "george", "w", "bush", "xử", "lý", "cuộc", "ông", "đặc", "biệt", "phản", "đối", "việc", "tăng", "quân", "vào", "mồng 8 ngày 27 tháng 7", "chân", "dung", "ứng", "viên", "tổng", "thống", "mỹ", "joe", "biden", "ảnh", "biography.com", "ngay", "ngày 17 đến ngày mồng 3 tháng 5", "sau", "khi", "đã", "xác", "lập", "được", "vị", "thế", "là", "một", "trong", "các", "nhà", "làm", "luật", "nổi", "bật", "nhất", "của", "phe", "dân", "chủ", "ở", "washington", "biden", "quyết", "định", "ra", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "sau", "khi", "rút", "lui", "khỏi", "tranh", "cử", "vào", "4:58:14", "ông", "đã", "phẫu", "thuật", "não", "và", "chịu", "đựng", "các", "biến", "chứng", "từ", "phẫu", "thuật", "khiến", "ông", "phải", "trải", "qua", "phẫu", "thuật", "một", "lần", "nữa", "nhưng", "biden", "vẫn", "kiên", "cường", "trở", "lại", "thượng", "viện", "sau", "9.97", "tháng", "điều", "trị", "ngày 2 và ngày 17 tháng 5", "tức", "là", "1826", "năm", "sau", "lần", "tranh", "cử", "thất", "bại", "đầu", "tiên", "biden", "lại", "quyết", "định", "tham", "gia", "cuộc", "đua", "vào", "nhà", "trắng", "thế", "nhưng", "chính", "trường", "mỹ", "khi", "ấy", "đang", "do", "hai", "ứng", "viên", "hillary", "clinton", "và", "barack", "obama", "thống", "trị", "biden", "lại", "rút", "lui", "một", "lần", "nữa", "tuy", "nhiên", "1290", "tháng", "sau", "ông", "obama", "đã", "lựa", "chọn", "biden", "làm", "phó", "cho", "mình", "với", "xuất", "thân", "gia", "đình", "công", "nhân", "biden", "đã", "giúp", "đội", "ngũ", "vận", "động", "tranh", "cử", "của", "ông", "obama", "giành", "được", "sự", "ủng", "hộ", "của", "các", "công", "nhân", "ở", "các", "bang", "dao", "động", "như", "ohio", "và", "pennsylvania", "khi", "ông", "obama", "nhậm", "chức", "tổng", "thống", "mỹ", "thứ", "26", "biden", "trở", "thành", "phó", "tổng", "thống", "mỹ", "thứ", "-99.836,9620", "giai", "đoạn", "này", "biden", "tích", "cực", "xây", "dựng", "chính", "sách", "của", "chính", "phủ", "mỹ", "liên", "quan", "đến", "iraq", "và", "afghanistan", "19h30", "vị", "phó", "tổng", "thống", "biden", "đã", "sử", "dụng", "quan", "hệ", "tốt", "của", "mình", "với", "thượng", "viện", "để", "đạt", "được", "sự", "thông", "qua", "hiệp", "ước", "cắt", "giảm", "vũ", "khí", "chiến", "lược", "mới", "giữa", "mỹ", "và", "nga", "trong", "nhiệm", "kỳ", "thứ", "159.089", "của", "tổng", "thống", "obama", "phó", "tổng", "thống", "biden", "là", "nhân", "vật", "đi", "đầu", "trong", "nỗ", "lực", "kiểm", "soát", "súng", "trên", "toàn", "quốc", "biden", "sống", "với", "người", "vợ", "thứ", "+52363060283", "jill", "biden", "từ", "29/2/2914", "ngày 17", "biden", "chịu", "một", "cú", "sốc", "tinh", "thần", "nữa", "khi", "con", "trai", "beau", "qua", "đời", "ở", "tuổi", "323.878", "do", "căn", "bệnh", "ung", "thư", "não", "sau", "khi", "con", "trai", "qua", "đời", "biden", "xem", "xét", "việc", "sẽ", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "nhưng", "vào", "ngày 19", "ông", "quyết", "định", "từ", "bỏ", "ý", "định", "này", "vào", "tháng 05/2844", "tại", "nhà", "trắng", "tổng", "thống", "obama", "tặng", "cho", "biden", "huân", "thqu/90", "chương", "tự", "do", "tổng", "thống", "ông", "obama", "gọi", "biden", "là", "vị", "phó", "tổng", "thống", "tốt", "nhất", "mà", "nước", "mỹ", "từng", "có", "và", "là", "sư", "tử", "của", "lịch", "sử", "mỹ", "khi", "rời", "chức", "vụ", "sau", "đó", "biden", "vẫn", "không", "ngưng", "nghỉ", "ông", "thi", "thoảng", "ll/sumtw-", "lại", "chỉ", "trích", "vị", "tổng", "thống", "thứ", "617.289", "của", "nước", "mỹ", "donald", "trump", "tại", "một", "sự", "kiện", "vào", "25/8/1587", "biden", "đã", "tuyên", "bố", "ông", "trump", "là", "không", "hiểu", "gì", "về", "quản", "trị", "27/8/2582", "năm", "đó", "biden", "chỉ", "trích", "ông", "là", "dường", "như", "bảo", "vệ", "các", "nhóm", "dân", "tộc", "chủ", "nghĩa", "da", "trắng", "nói", "về", "việc", "bỏ", "qua", "cơ", "hội", "ngày 1/3", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "vào", "12/3/2637", "biden", "cho", "rằng", "người", "nào", "muốn", "tranh", "cử", "thì", "nên", "hội", "tụ", "2935.0466 dm", "1746", "yếu", "tố", "năng", "lực", "và", "sự", "chuẩn", "bị", "toàn", "tâm", "toàn", "ý", "ông", "cho", "rằng", "lúc", "đó", "mình", "có", "đầy", "đủ", "yếu", "tố", "thứ", "nhất", "nhưng", "yếu", "tố", "thứ", "50.000", "thì", "không", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "3.000.000", "0:25:15", "biden", "tung", "tin", "mình", "2.974.375", "sẽ", "ra", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "vào", "tháng 9/1795", "ngày 21 và ngày mùng 9", "biden", "giành", "chiến", "thắng", "vang", "dội", "ở", "bang", "nam", "carolina", "sau", "đó", "ông", "giành", "đã", "được", "đa", "số", "phiếu", "trong", "ngày", "bỏ", "phiếu", "siêu", "thứ", "ba", "vào", "đầu", "4h58", "trong", "một", "cuộc", "tranh", "luận", "một", "đối", "một", "với", "ứng", "viên", "dân", "chủ", "sanders", "205 cm2/cc", "vào", "giữa", "22h46", "biden", "cam", "kết", "sẽ", "đề", "cử", "một", "phụ", "nữ", "làm", "phó", "tổng", "thống", "cho", "mình", "và", "đầu", "ngày 28 tới ngày 12 tháng 10", "này", "ông", "đã", "giành", "được", "đủ", "phiếu", "để", "trở", "thành", "ứng", "viên", "của", "đảng", "dân", "chủ", "trong", "cuộc", "đua", "vào", "nhà", "trắng", "sắp", "tới", "với", "đối", "thủ", "là", "đương", "kim", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump" ]
[ "ngày ba mươi", "đã", "gần", "khép", "lại", "tại", "hàn", "quốc", "danh", "sách", "những", "cái", "tên", "được", "kiếm", "tìm", "nhiều", "nhất", "trên", "google", "xứ", "hàn", "đã", "được", "đưa", "ra", "dù", "vẫn", "còn", "những", "cái", "chết", "đau", "thương", "những", "vụ", "tự", "tử", "đầy", "bi", "kịch", "nhưng", "sau", "một", "năm", "nhìn", "lại", "chín trăm mười một ngàn ba trăm ba bốn", "vẫn", "là", "khoảng", "thời", "gian", "thành", "công", "của", "hàng", "giải", "trí", "xứ", "hàn", "đặc", "biệt", "là", "trong", "lĩnh", "vực", "âm", "nhạc", "với", "sự", "phát", "triển", "và", "bùng", "nổ", "của", "các", "nhóm", "nhạc", "mới", "đây", "ngày năm đến ngày hai mươi sáu tháng sáu", "google", "đã", "công", "bố", "danh", "sách", "những", "từ", "khóa", "được", "tìm", "kiếm", "nhiều", "nhất", "trên", "mạng", "của", "hãng", "này", "trong", "năm", "qua", "ở", "nhiều", "lĩnh", "vực", "tại", "những", "quốc", "gia", "khác", "nhau", "trong", "đó", "tại", "làng", "nghệ", "hàn", "quốc", "năm", "chữ", "girls", "generation", "hay", "còn", "gọi", "là", "nhóm", "nhạc", "snsd", "với", "tám triệu một trăm năm mươi nghìn bốn trăm bốn mươi nhăm", "cô", "gái", "xinh", "đẹp", "đã", "vượt", "qua", "rất", "nhiều", "những", "gương", "âm bốn nghìn ba trăm sáu mươi nhăm chấm không không chín trăm chín mươi bảy oát giờ", "mặt", "nổi", "tiếng", "để", "trở", "thành", "nhân", "vật", "được", "tìm", "kiếm", "nhiều", "nhất", "trên", "google", "hàn", "quốc", "mười hai giờ bốn mốt phút bốn mươi bốn giây", "về", "nhì", "là", "người", "đẹp", "ngàn", "cân", "kim", "ah", "joong", "dù", "không", "quá", "đình", "đám", "như", "thời", "của", "sáu triệu không trăm linh một ngàn", "pound", "beauty", "nhưng", "kim", "ah", "joong", "vẫn", "hấp", "dẫn", "khán", "giả", "ba ba không không không xuộc pờ tê hờ o vê kép", "ở", "vẻ", "đẹp", "quyến", "rũ", "của", "mình", "jang", "ja", "yeon", "nữ", "diễn", "viên", "của", "vườn", "sao", "băng", "tự", "vẫn", "hồi", "đầu", "ngày một tháng hai một ngàn chín trăm sáu mươi mốt", "đứng", "thứ", "bảy trăm linh năm nghìn bảy trăm bảy mươi sáu", "trong", "top", "vòng hai mốt bẩy", "những", "nhân", "vật", "thu", "hút", "sự", "quan", "tâm", "của", "khán", "giả", "nếu", "đơn", "thuần", "chỉ", "là", "tự", "vẫn", "chuyện", "vốn", "xảy", "ra", "khá", "thường", "xuyên", "trong", "giới", "nghệ", "xứ", "hàn", "thì", "có", "lẽ", "sau", "khi", "vĩnh", "viễn", "ra", "đi", "jang", "ja", "yeon", "đã", "khong", "nổi", "tiếng", "đến", "vậy", "nhưng", "cô", "tự", "vẫn", "và", "để", "lại", "những", "dòng", "nhật", "ký", "đẫm", "nước", "mắt", "tâm", "sự", "về", "chuỗi", "ngày", "đen", "tối", "trong", "showbiz", "những", "đối", "xứ", "bát", "công", "bị", "đánh", "đập", "bị", "ép", "quan", "hệ", "với", "những", "nhân", "vật", "chủ", "chốt", "trong", "làng", "nghệ", "những", "kẻ", "lắm", "tiền", "nhiều", "của", "để", "đổi", "lại", "chút", "danh", "tiếng", "những", "trang", "viết", "đã", "bị", "đốt", "dở", "đã", "phần", "nào", "tố", "cáo", "sự", "hào", "nhoáng", "giả", "tạo", "của", "làng", "giải", "trí", "và", "gây", "ồn", "ào", "tranh", "cãi", "dẫn", "đến", "sự", "vào", "cuộc", "của", "cảnh", "sát", "và", "quốc", "hội", "đã", "đưa", "jang", "ja", "yeon", "một", "cô", "gái", "chưa", "nổi", "tiếng", "trở", "thành", "cái", "tên", "được", "quan", "tâm", "tại", "hàn", "quốc", "ngoài", "ra", "những", "nhóm", "nhạc", "ca", "sĩ", "như", "bảy mươi", "uee", "chín trăm trừ gi bê xê mờ dét", "jessica", "gomez", "baek", "ji", "young", "một trăm tờ tờ", "bing", "bang", "và", "tae", "yeon", "là", "những", "tên", "tuổi", "đứng", "ở", "âm mười bốn nghìn sáu trăm sáu mươi tám phẩy bẩy nghìn bốn trăm ba mươi sáu", "vị", "trí", "cuối", "trong", "top", "cộng tám sáu một chín ba năm một sáu ba không năm", "những", "thông", "số", "được", "tìm", "kiếm", "nhiều", "nhất", "trên", "mạng", "google", "hàn", "quốc", "vườn", "sao", "băng", "kim", "ah", "joong", "danh", "sách", "đen", "của", "jang", "ja", "yeon", "cúm", "năm ba không gạch ngang vờ vờ", "uee", "là", "những", "từ", "khóa", "có", "tốc", "độ", "gia", "tăng", "tìm", "kiếm", "nhiều", "nhất", "chín mươi tư", "tác", "phẩm", "điện", "ảnh", "được", "quan", "tâm", "nhất", "tại", "xứ", "sở", "kim", "chi", "là", "thrist", "ngày mùng chín tháng năm", "một nghìn chín trăm ba ba", "harry", "potter", "và", "hoàng", "tử", "người", "lai", "dark", "knight", "sóng", "thần", "ở", "haeundae", "die", "hard", "speed", "scandal", "nationnal", "athletes", "twilight", "ninja", "assassin" ]
[ "ngày 30", "đã", "gần", "khép", "lại", "tại", "hàn", "quốc", "danh", "sách", "những", "cái", "tên", "được", "kiếm", "tìm", "nhiều", "nhất", "trên", "google", "xứ", "hàn", "đã", "được", "đưa", "ra", "dù", "vẫn", "còn", "những", "cái", "chết", "đau", "thương", "những", "vụ", "tự", "tử", "đầy", "bi", "kịch", "nhưng", "sau", "một", "năm", "nhìn", "lại", "911.334", "vẫn", "là", "khoảng", "thời", "gian", "thành", "công", "của", "hàng", "giải", "trí", "xứ", "hàn", "đặc", "biệt", "là", "trong", "lĩnh", "vực", "âm", "nhạc", "với", "sự", "phát", "triển", "và", "bùng", "nổ", "của", "các", "nhóm", "nhạc", "mới", "đây", "ngày 5 đến ngày 26 tháng 6", "google", "đã", "công", "bố", "danh", "sách", "những", "từ", "khóa", "được", "tìm", "kiếm", "nhiều", "nhất", "trên", "mạng", "của", "hãng", "này", "trong", "năm", "qua", "ở", "nhiều", "lĩnh", "vực", "tại", "những", "quốc", "gia", "khác", "nhau", "trong", "đó", "tại", "làng", "nghệ", "hàn", "quốc", "5", "chữ", "girls", "generation", "hay", "còn", "gọi", "là", "nhóm", "nhạc", "snsd", "với", "8.150.445", "cô", "gái", "xinh", "đẹp", "đã", "vượt", "qua", "rất", "nhiều", "những", "gương", "-4365.00997 wh", "mặt", "nổi", "tiếng", "để", "trở", "thành", "nhân", "vật", "được", "tìm", "kiếm", "nhiều", "nhất", "trên", "google", "hàn", "quốc", "12:41:44", "về", "nhì", "là", "người", "đẹp", "ngàn", "cân", "kim", "ah", "joong", "dù", "không", "quá", "đình", "đám", "như", "thời", "của", "6.001.000", "pound", "beauty", "nhưng", "kim", "ah", "joong", "vẫn", "hấp", "dẫn", "khán", "giả", "33000/pthow", "ở", "vẻ", "đẹp", "quyến", "rũ", "của", "mình", "jang", "ja", "yeon", "nữ", "diễn", "viên", "của", "vườn", "sao", "băng", "tự", "vẫn", "hồi", "đầu", "ngày 1/2/1961", "đứng", "thứ", "705.776", "trong", "top", "vòng 21 - 7", "những", "nhân", "vật", "thu", "hút", "sự", "quan", "tâm", "của", "khán", "giả", "nếu", "đơn", "thuần", "chỉ", "là", "tự", "vẫn", "chuyện", "vốn", "xảy", "ra", "khá", "thường", "xuyên", "trong", "giới", "nghệ", "xứ", "hàn", "thì", "có", "lẽ", "sau", "khi", "vĩnh", "viễn", "ra", "đi", "jang", "ja", "yeon", "đã", "khong", "nổi", "tiếng", "đến", "vậy", "nhưng", "cô", "tự", "vẫn", "và", "để", "lại", "những", "dòng", "nhật", "ký", "đẫm", "nước", "mắt", "tâm", "sự", "về", "chuỗi", "ngày", "đen", "tối", "trong", "showbiz", "những", "đối", "xứ", "bát", "công", "bị", "đánh", "đập", "bị", "ép", "quan", "hệ", "với", "những", "nhân", "vật", "chủ", "chốt", "trong", "làng", "nghệ", "những", "kẻ", "lắm", "tiền", "nhiều", "của", "để", "đổi", "lại", "chút", "danh", "tiếng", "những", "trang", "viết", "đã", "bị", "đốt", "dở", "đã", "phần", "nào", "tố", "cáo", "sự", "hào", "nhoáng", "giả", "tạo", "của", "làng", "giải", "trí", "và", "gây", "ồn", "ào", "tranh", "cãi", "dẫn", "đến", "sự", "vào", "cuộc", "của", "cảnh", "sát", "và", "quốc", "hội", "đã", "đưa", "jang", "ja", "yeon", "một", "cô", "gái", "chưa", "nổi", "tiếng", "trở", "thành", "cái", "tên", "được", "quan", "tâm", "tại", "hàn", "quốc", "ngoài", "ra", "những", "nhóm", "nhạc", "ca", "sĩ", "như", "70", "uee", "900-jbcmz", "jessica", "gomez", "baek", "ji", "young", "100tt", "bing", "bang", "và", "tae", "yeon", "là", "những", "tên", "tuổi", "đứng", "ở", "-14.668,7436", "vị", "trí", "cuối", "trong", "top", "+86193516305", "những", "thông", "số", "được", "tìm", "kiếm", "nhiều", "nhất", "trên", "mạng", "google", "hàn", "quốc", "vườn", "sao", "băng", "kim", "ah", "joong", "danh", "sách", "đen", "của", "jang", "ja", "yeon", "cúm", "530-vv", "uee", "là", "những", "từ", "khóa", "có", "tốc", "độ", "gia", "tăng", "tìm", "kiếm", "nhiều", "nhất", "94", "tác", "phẩm", "điện", "ảnh", "được", "quan", "tâm", "nhất", "tại", "xứ", "sở", "kim", "chi", "là", "thrist", "ngày mùng 9/5", "1933", "harry", "potter", "và", "hoàng", "tử", "người", "lai", "dark", "knight", "sóng", "thần", "ở", "haeundae", "die", "hard", "speed", "scandal", "nationnal", "athletes", "twilight", "ninja", "assassin" ]
[ "chặn", "đứng", "virus", "kỳ", "thị", "nhân", "viên", "y", "tế", "đang", "chống", "dịch", "trải", "qua", "gần", "hiệu số ba mươi mười tám", "tháng", "hoành", "hành", "trên", "thế", "giới", "dịch", "bệnh", "ca quờ xê đê quờ trừ", "đã", "lây", "lan", "ra", "nhiều", "quốc", "gia", "gây", "ra", "nhiều", "xáo", "trộn", "trong", "cuộc", "sống", "của", "người", "dân", "cũng", "như", "ảnh", "hưởng", "nền", "kinh", "tế", "của", "nhiều", "nước", "trên", "thế", "giới", "dịch", "bệnh", "kéo", "dài", "lây", "lan", "rộng", "đã", "kéo", "theo", "sự", "sợ", "hãi", "trong", "cộng", "đồng", "lo", "lắng", "thái", "quá", "cùng", "với", "góc", "nhìn", "tiêu", "cực", "đã", "dẫn", "đến", "tình", "trạng", "kỳ", "thị", "phân", "sáu tháng bốn", "biệt", "đối", "xử", "đối", "với", "những", "trường", "hợp", "nhiễm", "nghi", "nhiễm", "virus", "sars-cov-2", "và", "đối", "với", "cả", "nhân", "viên", "y", "tế", "trong", "nhiều", "bốn ngàn hai trăm tám tám phẩy bảy sáu tám bát can", "ngày", "qua", "ts.bs", "đinh", "đạo", "giám", "đốc", "bệnh viện đa khoa", "trung", "ương", "quảng", "nam", "thẳng", "thắn", "nói", "từ", "ngày", "bệnh", "viện", "chúng", "tôi", "tiếp", "nhận", "bệnh", "nhân", "quy ca ngang ép ép ét dét gờ gạch chéo", "thứ", "ba ngàn", "y", "bác", "sĩ", "của", "chúng", "tôi", "đã", "đối", "mặt", "với", "sự", "xa", "lánh", "đến", "từ", "người", "dân", "trong", "khu", "vực", "những", "chiến", "sĩ", "áo", "trắng", "không", "quản", "hy", "sinh", "khó", "khăn", "trong", "trận", "chiến", "chống", "dịch", "i lờ trừ bốn ngàn một không không", "ảnh", "mang", "tính", "minh", "họa", "cho", "tới", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "khu", "cách", "ly", "tại", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "trung", "ương", "quảng", "nam", "đang", "đảm", "bảo", "các", "yêu", "cầu", "cao", "nhất", "đúng", "quy", "định", "của", "bộ", "y", "tế", "về", "việc", "tiếp", "nhận", "và", "điều", "trị", "cho", "các", "trường", "hợp", "ba ngàn tám trăm lẻ bẩy chấm bảy trăm sáu mươi ba oát", "nhiễm", "nghi", "nhiễm", "virus", "sars-cov-2", "u rờ chín trăm chín mươi", "bác sĩ", "đinh", "đạo", "chia", "sẻ", "thêm", "trước", "khi", "tiếp", "nhận", "bệnh", "nhân", "bệnh", "viện", "đã", "lên", "phương", "án", "là", "mỗi", "ca", "trực", "gồm", "cộng hai bẩy bốn không hai chín bẩy hai năm năm không", "bác", "sĩ", "một trên hai mốt", "điều", "dưỡng", "bốn bảy phẩy chín tới bốn tám chấm không bốn", "hộ", "lý", "chín bẩy", "bảo", "vệ", "mỗi", "ca", "trực", "làm", "việc", "liên", "tục", "trong", "sáu triệu sáu trăm ngàn linh chín", "tiếng", "đồng", "hồ", "và", "nghỉ", "ngơi", "tại", "chỗ", "trong", "khu", "cách", "ly", "bốn nghìn không trăm mười bốn", "tiếng", "tuy", "nhiên", "nhằm", "tám triệu sáu mươi", "hạn", "chế", "sự", "hao", "hụt", "nhân", "lực", "cho", "bệnh", "viện", "các", "y", "bác", "sĩ", "đã", "đề", "xuất", "ban", "giám", "đốc", "để", "họ", "tình", "nguyện", "một trăm mười hai mê ga oát giờ", "làm", "việc", "liên", "tục", "trong", "vòng", "một trăm bốn bảy nghìn sáu trăm lẻ bốn", "ngày", "và", "nghỉ", "ngơi", "tại", "chỗ", "ngay", "trong", "khu", "cách", "ly", "vì", "vậy", "người", "dân", "hết", "sức", "bình", "tĩnh", "không", "hoang", "mang", "hoảng", "loạn", "không", "kỳ", "thị", "đối", "với", "những", "trường", "hợp", "nghi", "ngờ", "hoặc", "nhiễm", "xoẹt ba không không không xuộc chín tám bảy", "bảy năm không gạch chéo gi", "không", "xa", "lánh", "cán", "bộ", "nhân", "viên", "y", "tế", "đừng", "để", "nỗi", "lo", "sợ", "lấn", "át", "thay", "mười một giờ bốn mươi sáu phút ba mươi giây", "vào", "đó", "nên", "cảm", "thông", "sẻ", "chia", "đối", "với", "những", "người", "đang", "phải", "trực", "tiếp", "chống", "chọi", "và", "đối", "mặt", "với", "dịch", "bệnh", "này", "vì", "một", "việt", "nam", "quyết", "thắng", "đại", "dịch", "hiện", "nay", "hàng", "trăm", "ngàn", "bác", "sĩ", "đang", "phải", "dấn", "thân", "trực", "tiếp", "có", "mặt", "trên", "các", "tuyến", "đầu", "không", "quản", "hy", "sinh", "khó", "khăn", "trực", "tiếp", "điều", "trị", "cho", "người", "bệnh", "nếu", "bác", "sĩ", "chúng", "tôi", "cũng", "chỉ", "nghĩ", "đến", "cá", "nhân", "mình", "không", "xông", "vào", "trận", "tuyến", "chống", "dịch", "liệu", "ngày mồng sáu tới ngày hai mươi lăm tháng mười một", "ca", "nhiễm", "đầu", "tiên", "có", "khỏi", "bệnh", "không", "họ", "những", "chiến", "sĩ", "áo", "trắng", "đang", "phải", "toàn", "tâm", "toàn", "trí", "cứu", "tính", "mạng", "người", "bệnh", "hy", "sinh", "quên", "mình", "tự", "nguyện", "cách", "ly", "với", "gia", "đình", "chấp", "nhận", "chịu", "những", "rủi", "ro", "nghề", "nghiệp", "hãy", "đồng", "hành", "với", "chúng", "tôi", "bằng", "những", "hành", "động", "thiết", "thực", "không", "kỳ", "thị", "sử", "dụng", "khẩu", "trang", "vải", "nhường", "khẩu", "trang", "y", "tế", "cho", "cán", "bộ", "y", "tế", "thực", "hiện", "đúng", "chỉ", "đạo", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "tiết", "kiệm", "không", "tích", "lũy", "lương", "thực", "không", "đưa", "tin", "hoang", "mang", "thất", "thiệt", "tuân", "thủ", "quy", "định", "hạn", "chế", "tiếp", "xúc", "rửa", "tay", "súc", "họng", "thường", "xuyên", "vệ", "sinh", "môi", "trường", "tăng", "cường", "thể", "lực", "nâng", "cao", "sức", "khỏe", "nếu", "có", "ho", "sốt", "đau", "họng", "gọi", "ngay", "đến", "đường", "dây", "nóng", "bộ", "y", "tế" ]
[ "chặn", "đứng", "virus", "kỳ", "thị", "nhân", "viên", "y", "tế", "đang", "chống", "dịch", "trải", "qua", "gần", "hiệu số 30 - 18", "tháng", "hoành", "hành", "trên", "thế", "giới", "dịch", "bệnh", "kqcđq-", "đã", "lây", "lan", "ra", "nhiều", "quốc", "gia", "gây", "ra", "nhiều", "xáo", "trộn", "trong", "cuộc", "sống", "của", "người", "dân", "cũng", "như", "ảnh", "hưởng", "nền", "kinh", "tế", "của", "nhiều", "nước", "trên", "thế", "giới", "dịch", "bệnh", "kéo", "dài", "lây", "lan", "rộng", "đã", "kéo", "theo", "sự", "sợ", "hãi", "trong", "cộng", "đồng", "lo", "lắng", "thái", "quá", "cùng", "với", "góc", "nhìn", "tiêu", "cực", "đã", "dẫn", "đến", "tình", "trạng", "kỳ", "thị", "phân", "6/4", "biệt", "đối", "xử", "đối", "với", "những", "trường", "hợp", "nhiễm", "nghi", "nhiễm", "virus", "sars-cov-2", "và", "đối", "với", "cả", "nhân", "viên", "y", "tế", "trong", "nhiều", "4288,768 pa", "ngày", "qua", "ts.bs", "đinh", "đạo", "giám", "đốc", "bệnh viện đa khoa", "trung", "ương", "quảng", "nam", "thẳng", "thắn", "nói", "từ", "ngày", "bệnh", "viện", "chúng", "tôi", "tiếp", "nhận", "bệnh", "nhân", "qk-ffszg/", "thứ", "3000", "y", "bác", "sĩ", "của", "chúng", "tôi", "đã", "đối", "mặt", "với", "sự", "xa", "lánh", "đến", "từ", "người", "dân", "trong", "khu", "vực", "những", "chiến", "sĩ", "áo", "trắng", "không", "quản", "hy", "sinh", "khó", "khăn", "trong", "trận", "chiến", "chống", "dịch", "yl-4000100", "ảnh", "mang", "tính", "minh", "họa", "cho", "tới", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "khu", "cách", "ly", "tại", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "trung", "ương", "quảng", "nam", "đang", "đảm", "bảo", "các", "yêu", "cầu", "cao", "nhất", "đúng", "quy", "định", "của", "bộ", "y", "tế", "về", "việc", "tiếp", "nhận", "và", "điều", "trị", "cho", "các", "trường", "hợp", "3807.763 w", "nhiễm", "nghi", "nhiễm", "virus", "sars-cov-2", "ur990", "bác sĩ", "đinh", "đạo", "chia", "sẻ", "thêm", "trước", "khi", "tiếp", "nhận", "bệnh", "nhân", "bệnh", "viện", "đã", "lên", "phương", "án", "là", "mỗi", "ca", "trực", "gồm", "+27402972550", "bác", "sĩ", "1 / 21", "điều", "dưỡng", "47,9 - 48.04", "hộ", "lý", "97", "bảo", "vệ", "mỗi", "ca", "trực", "làm", "việc", "liên", "tục", "trong", "6.600.009", "tiếng", "đồng", "hồ", "và", "nghỉ", "ngơi", "tại", "chỗ", "trong", "khu", "cách", "ly", "4014", "tiếng", "tuy", "nhiên", "nhằm", "8.000.060", "hạn", "chế", "sự", "hao", "hụt", "nhân", "lực", "cho", "bệnh", "viện", "các", "y", "bác", "sĩ", "đã", "đề", "xuất", "ban", "giám", "đốc", "để", "họ", "tình", "nguyện", "112 mwh", "làm", "việc", "liên", "tục", "trong", "vòng", "147.604", "ngày", "và", "nghỉ", "ngơi", "tại", "chỗ", "ngay", "trong", "khu", "cách", "ly", "vì", "vậy", "người", "dân", "hết", "sức", "bình", "tĩnh", "không", "hoang", "mang", "hoảng", "loạn", "không", "kỳ", "thị", "đối", "với", "những", "trường", "hợp", "nghi", "ngờ", "hoặc", "nhiễm", "/3000/987", "750/j", "không", "xa", "lánh", "cán", "bộ", "nhân", "viên", "y", "tế", "đừng", "để", "nỗi", "lo", "sợ", "lấn", "át", "thay", "11:46:30", "vào", "đó", "nên", "cảm", "thông", "sẻ", "chia", "đối", "với", "những", "người", "đang", "phải", "trực", "tiếp", "chống", "chọi", "và", "đối", "mặt", "với", "dịch", "bệnh", "này", "vì", "một", "việt", "nam", "quyết", "thắng", "đại", "dịch", "hiện", "nay", "hàng", "trăm", "ngàn", "bác", "sĩ", "đang", "phải", "dấn", "thân", "trực", "tiếp", "có", "mặt", "trên", "các", "tuyến", "đầu", "không", "quản", "hy", "sinh", "khó", "khăn", "trực", "tiếp", "điều", "trị", "cho", "người", "bệnh", "nếu", "bác", "sĩ", "chúng", "tôi", "cũng", "chỉ", "nghĩ", "đến", "cá", "nhân", "mình", "không", "xông", "vào", "trận", "tuyến", "chống", "dịch", "liệu", "ngày mồng 6 tới ngày 25 tháng 11", "ca", "nhiễm", "đầu", "tiên", "có", "khỏi", "bệnh", "không", "họ", "những", "chiến", "sĩ", "áo", "trắng", "đang", "phải", "toàn", "tâm", "toàn", "trí", "cứu", "tính", "mạng", "người", "bệnh", "hy", "sinh", "quên", "mình", "tự", "nguyện", "cách", "ly", "với", "gia", "đình", "chấp", "nhận", "chịu", "những", "rủi", "ro", "nghề", "nghiệp", "hãy", "đồng", "hành", "với", "chúng", "tôi", "bằng", "những", "hành", "động", "thiết", "thực", "không", "kỳ", "thị", "sử", "dụng", "khẩu", "trang", "vải", "nhường", "khẩu", "trang", "y", "tế", "cho", "cán", "bộ", "y", "tế", "thực", "hiện", "đúng", "chỉ", "đạo", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "tiết", "kiệm", "không", "tích", "lũy", "lương", "thực", "không", "đưa", "tin", "hoang", "mang", "thất", "thiệt", "tuân", "thủ", "quy", "định", "hạn", "chế", "tiếp", "xúc", "rửa", "tay", "súc", "họng", "thường", "xuyên", "vệ", "sinh", "môi", "trường", "tăng", "cường", "thể", "lực", "nâng", "cao", "sức", "khỏe", "nếu", "có", "ho", "sốt", "đau", "họng", "gọi", "ngay", "đến", "đường", "dây", "nóng", "bộ", "y", "tế" ]
[ "chinhphu.vn", "ngày mười một", "giờ", "địa", "phương", "tại", "thủ", "đô", "london", "phó", "thủ", "tướng", "hoàng", "trung", "hải", "công", "tước", "xứ", "york", "hoàng", "tử", "vương", "quốc", "anh", "andrew", "cùng", "đoàn", "đại", "biểu", "cấp", "cao", "chính", "phủ", "việt", "nam", "đã", "dự", "lễ", "khai", "mạc", "tuần", "lễ", "văn", "hóa", "việt", "nam", "tại", "anh", "những", "ngày", "văn", "hóa", "việt", "nam", "bẩy trăm chín bảy nghìn năm trăm bốn tư", "được", "tổ", "ba trăm chéo ba ngàn không trăm lẻ một dét quy cờ", "chức", "tại", "vương", "quốc", "anh", "sẽ", "giới", "thiệu", "một", "số", "loại", "hình", "văn", "hóa", "đặc", "sắc", "của", "việt", "nam", "bao", "gồm", "các", "chương", "trình", "biểu", "diễn", "nghệ", "thuật", "dân", "tộc", "ca", "múa", "nhạc", "truyền", "thống", "đặc", "sắc", "cùng", "triển", "lãm", "tranh", "đương", "đại", "của", "các", "họa", "sỹ", "việt", "nam", "đồng", "thời", "tuần", "lễ", "phim", "việt", "nam", "gồm", "chùm", "sáu triệu bốn", "bộ", "phim", "mới", "nhất", "là", "chuyện", "của", "pao", "đừng", "đốt", "và", "rừng", "đen", "cũng", "sẽ", "được", "trình", "chiếu", "tại", "london" ]
[ "chinhphu.vn", "ngày 11", "giờ", "địa", "phương", "tại", "thủ", "đô", "london", "phó", "thủ", "tướng", "hoàng", "trung", "hải", "công", "tước", "xứ", "york", "hoàng", "tử", "vương", "quốc", "anh", "andrew", "cùng", "đoàn", "đại", "biểu", "cấp", "cao", "chính", "phủ", "việt", "nam", "đã", "dự", "lễ", "khai", "mạc", "tuần", "lễ", "văn", "hóa", "việt", "nam", "tại", "anh", "những", "ngày", "văn", "hóa", "việt", "nam", "797.544", "được", "tổ", "300/3001zqc", "chức", "tại", "vương", "quốc", "anh", "sẽ", "giới", "thiệu", "một", "số", "loại", "hình", "văn", "hóa", "đặc", "sắc", "của", "việt", "nam", "bao", "gồm", "các", "chương", "trình", "biểu", "diễn", "nghệ", "thuật", "dân", "tộc", "ca", "múa", "nhạc", "truyền", "thống", "đặc", "sắc", "cùng", "triển", "lãm", "tranh", "đương", "đại", "của", "các", "họa", "sỹ", "việt", "nam", "đồng", "thời", "tuần", "lễ", "phim", "việt", "nam", "gồm", "chùm", "6.400.000", "bộ", "phim", "mới", "nhất", "là", "chuyện", "của", "pao", "đừng", "đốt", "và", "rừng", "đen", "cũng", "sẽ", "được", "trình", "chiếu", "tại", "london" ]
[ "chín trăm lẻ năm một nghìn gờ ca cờ e", "cú", "sốc", "ngoại", "sinh", "lâu", "dài", "đối", "một", "với", "nền", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "nhiều", "quốc", "gia", "đang", "phải", "đổ", "tiền", "để", "cứu", "vãn", "nền", "kinh", "tế", "nơi", "cuộc", "sống", "các", "đối", "tượng", "bị", "tác", "động", "bởi", "dịch", "ngang gờ hát xờ xê gờ ngang ca rờ đê vờ đê", "đang", "cheo", "leo", "nơi", "vách", "đá", "nhiều", "chuyên", "gia", "tài", "chính", "nhận", "định", "điều", "tồi", "tệ", "nhất", "đã", "qua", "khi", "giá", "cổ", "phiếu", "trên", "hầu", "hết", "các", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "đều", "chuyển", "sắc", "xanh", "trong", "tuần", "qua", "trừ", "mồng bốn và ngày mười", "hơn", "thế", "nữa", "nhiều", "quốc", "gia", "đã", "bắt", "đầu", "dỡ", "bỏ", "lệnh", "phong", "tỏa", "đất", "nước", "vì", "dịch", "sờ sờ xê xuộc một nghìn chéo tám không không", "phố", "wall", "đã", "có", "thể", "thở", "phào", "nhẹ", "nhõm", "với", "niềm", "hy", "vọng", "rằng", "công", "việc", "kinh", "doanh", "sẽ", "sớm", "trở", "lại", "như", "khi", "chưa", "có", "dịch", "kinh", "tế", "thế", "giới", "đang", "bị", "tác", "động", "nghiêm", "trọng", "bởi", "dịch", "ét e quờ gi bê xuộc tám sáu không", "ảnh", "ap", "nếu", "chỉ", "nhìn", "không hai không chín năm ba một tám sáu một một ba", "thoáng", "qua", "đây", "không", "phải", "là", "một", "quan", "điểm", "hoàn", "toàn", "vô", "lý", "bởi", "không", "ai", "có", "thể", "đoán", "định", "được", "giây o pờ gờ vê kép gạch ngang chín", "sẽ", "còn", "kéo", "dài", "bao", "lâu", "dù", "tác", "động", "của", "nó", "đến", "nền", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "là", "không", "thể", "chối", "cãi", "tuy", "nhiên", "khi", "quỹ", "tiền", "tháng hai hai nghìn không trăm mười ba", "tệ", "quốc", "tế", "imf", "tuyên", "bố", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "sẽ", "trải", "qua", "một", "năm", "tồi", "tệ", "nhất", "kể", "từ", "cuộc", "đại", "suy", "thoái", "hay", "khi", "cơ", "quan", "trách", "nhiệm", "ngân", "sách", "anh", "đánh", "giá", "nền", "kinh", "tế", "nước", "này", "đang", "rơi", "vào", "suy", "thoái", "nghiêm", "trọng", "nhất", "kể", "từ", "âm bốn mốt nghìn hai trăm sáu nhăm phẩy một không chín ba", "năm", "qua", "giới", "quan", "sát", "đã", "nghĩ", "đến", "khả", "năng", "những", "nền", "tảng", "cơ", "bản", "nhất", "để", "nền", "kinh", "tế", "quốc", "tế", "vận", "hành", "hiện", "nay", "sẽ", "thay", "đổi", "đáng", "kể", "trong", "và", "sau", "đại", "dịch", "đê mờ ca gạch chéo quy cờ đắp liu ngang năm ba không", "tuy", "nhiên", "ba trăm bẩy mươi gạch ngang một sáu không không trừ u ép gạch ngang xê i o hát u", "không", "đồng", "nghĩa", "với", "sự", "bốn trăm năm trăm xờ xê xờ lờ xê", "chấm", "dứt", "tiến", "ngang lờ chéo đê o", "trình", "toàn", "cầu", "hóa", "và", "sẽ", "không", "thay", "đổi", "bản", "chất", "của", "nền", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "để", "minh", "chứng", "cho", "điều", "này", "nhiều", "chuyên", "gia", "đã", "nhắc", "lại", "việc", "nền", "tảng", "cơ", "bản", "của", "tài", "chính", "quốc", "tế", "đã", "thay", "đổi", "ra", "sao", "sau", "cuộc", "khủng", "hoảng", "kinh", "tế", "tháng mười một", "trên", "thực", "tế", "bài", "học", "lớn", "nhất", "từ", "cuộc", "khủng", "hoảng", "kinh", "tế", "mười một tháng hai", "chính", "là", "việc", "hệ", "thống", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "khi", "đó", "âm năm ngàn chín trăm bốn mươi phẩy bảy một không xen ti mét khối", "được", "vận", "hành", "trên", "một", "lằn", "ranh", "rất", "mong", "manh", "hệ", "thống", "tài", "chính", "quốc", "tế", "giờ", "đã", "được", "củng", "cố", "hơn", "và", "không", "còn", "quá", "mong", "manh", "như", "hồi", "mười một giờ", "nhưng", "nền", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "vẫn", "được", "vận", "hành", "không", "mấy", "khác", "trước", "vẫn", "không", "có", "những", "vùng", "đệm", "an", "toàn", "cũng", "chẳng", "có", "chỗ", "để", "sửa", "chữa", "những", "sai", "lầm", "điều", "này", "có", "thể", "nhận", "thấy", "rõ", "rệt", "từ", "mức", "lãi", "suất", "siêu", "thấp", "đã", "khiến", "cho", "nền", "kinh", "âm chín hai ki lô mét vuông", "tế", "toàn", "cầu", "chìm", "nổi", "suốt", "một", "thập", "kỷ", "qua", "cho", "đến", "tình", "trạng", "tranh", "giành", "giường", "bệnh", "điều", "trị", "tích", "cực", "trong", "đại", "dịch", "hai không không không trừ ba không ba", "ở", "anh", "trong", "vòng", "bảy triệu chín trăm ba mươi chín ngàn năm trăm sáu mươi", "năm", "qua", "thế", "giới", "đã", "chứng", "kiến", "thị", "trường", "toàn", "cầu", "đặc", "biệt", "là", "thị", "trường", "tài", "chính", "tăng", "mạnh", "cả", "về", "quy", "mô", "và", "mức", "độ", "tình", "trạng", "thiếu", "giường", "bệnh", "khiến", "việc", "điều", "trị", "cho", "các", "bệnh", "nhân", "mắc", "một không không mờ xờ bê", "trở", "nên", "cực", "kỳ", "khó", "khăn", "ảnh", "afp", "hai trăm xuộc một trăm gạch chéo o dê ngang i i gờ", "sẽ", "thay", "đổi", "thế", "giới", "khi", "đại", "dịch", "xuộc hai không không không ngang bẩy trăm linh bẩy", "mới", "chớm", "lây", "lan", "lý", "do", "duy", "nhất", "khiến", "chính", "phủ", "anh", "cũng", "sáu một không ca dê trừ", "như", "nhiều", "o i tờ", "quốc", "gia", "khác", "muốn", "bơm", "thật", "nhiều", "tiền", "vào", "các", "dịch", "vụ", "y", "tế", "trợ", "cấp", "tiền", "lương", "để", "sáu không hai ngang đê xuộc", "hỗ", "trợ", "những", "người", "lao", "động", "tự", "do", "và", "bảy giờ", "những", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "là", "nhằm", "cố", "gắng", "cứu", "vãn", "tình", "hình", "trước", "khi", "đại", "dịch", "bùng", "phát", "các", "công", "ty", "sẽ", "phải", "giảm", "cung", "cấp", "hàng", "hòa", "cho", "chuỗi", "cung", "ứng", "vốn", "đã", "bị", "đứt", "gãy", "bởi", "dịch", "xuộc e rờ ngang tám mươi", "nói", "cách", "khác", "gạch chéo i vờ sờ ngang vờ hắt hắt quy gi", "đã", "phơi", "bày", "nhiều", "nguy", "cơ", "cho", "các", "quốc", "gia", "thế", "giới", "cần", "phải", "đoàn", "kết", "mạnh", "mẽ", "trong", "một", "hệ", "thống", "chung", "để", "vừa", "đối", "âm bảy ba chấm không không chín ba", "phó", "được", "với", "mười xoẹt một ngàn gạch chéo nờ ngang", "vừa", "hạn", "chế", "tối", "đa", "những", "tổn", "thất", "cho", "nền", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "không", "quốc", "gia", "nào", "được", "phép", "đi", "riêng", "rẽ", "trong", "cuộc", "chiến", "chống", "gạch ngang ép trừ tám hai không" ]
[ "9051000gkce", "cú", "sốc", "ngoại", "sinh", "lâu", "dài", "đối", "1", "với", "nền", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "nhiều", "quốc", "gia", "đang", "phải", "đổ", "tiền", "để", "cứu", "vãn", "nền", "kinh", "tế", "nơi", "cuộc", "sống", "các", "đối", "tượng", "bị", "tác", "động", "bởi", "dịch", "-ghxcg-krđvđ", "đang", "cheo", "leo", "nơi", "vách", "đá", "nhiều", "chuyên", "gia", "tài", "chính", "nhận", "định", "điều", "tồi", "tệ", "nhất", "đã", "qua", "khi", "giá", "cổ", "phiếu", "trên", "hầu", "hết", "các", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "đều", "chuyển", "sắc", "xanh", "trong", "tuần", "qua", "trừ", "mồng 4 và ngày 10", "hơn", "thế", "nữa", "nhiều", "quốc", "gia", "đã", "bắt", "đầu", "dỡ", "bỏ", "lệnh", "phong", "tỏa", "đất", "nước", "vì", "dịch", "ssc/1000/800", "phố", "wall", "đã", "có", "thể", "thở", "phào", "nhẹ", "nhõm", "với", "niềm", "hy", "vọng", "rằng", "công", "việc", "kinh", "doanh", "sẽ", "sớm", "trở", "lại", "như", "khi", "chưa", "có", "dịch", "kinh", "tế", "thế", "giới", "đang", "bị", "tác", "động", "nghiêm", "trọng", "bởi", "dịch", "seqjb/860", "ảnh", "ap", "nếu", "chỉ", "nhìn", "020953186113", "thoáng", "qua", "đây", "không", "phải", "là", "một", "quan", "điểm", "hoàn", "toàn", "vô", "lý", "bởi", "không", "ai", "có", "thể", "đoán", "định", "được", "jopgw-9", "sẽ", "còn", "kéo", "dài", "bao", "lâu", "dù", "tác", "động", "của", "nó", "đến", "nền", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "là", "không", "thể", "chối", "cãi", "tuy", "nhiên", "khi", "quỹ", "tiền", "tháng 2/2013", "tệ", "quốc", "tế", "imf", "tuyên", "bố", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "sẽ", "trải", "qua", "một", "năm", "tồi", "tệ", "nhất", "kể", "từ", "cuộc", "đại", "suy", "thoái", "hay", "khi", "cơ", "quan", "trách", "nhiệm", "ngân", "sách", "anh", "đánh", "giá", "nền", "kinh", "tế", "nước", "này", "đang", "rơi", "vào", "suy", "thoái", "nghiêm", "trọng", "nhất", "kể", "từ", "-41.265,1093", "năm", "qua", "giới", "quan", "sát", "đã", "nghĩ", "đến", "khả", "năng", "những", "nền", "tảng", "cơ", "bản", "nhất", "để", "nền", "kinh", "tế", "quốc", "tế", "vận", "hành", "hiện", "nay", "sẽ", "thay", "đổi", "đáng", "kể", "trong", "và", "sau", "đại", "dịch", "đmk/qcw-530", "tuy", "nhiên", "370-1600-uf-ciohu", "không", "đồng", "nghĩa", "với", "sự", "400500xcxlc", "chấm", "dứt", "tiến", "-l/đo", "trình", "toàn", "cầu", "hóa", "và", "sẽ", "không", "thay", "đổi", "bản", "chất", "của", "nền", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "để", "minh", "chứng", "cho", "điều", "này", "nhiều", "chuyên", "gia", "đã", "nhắc", "lại", "việc", "nền", "tảng", "cơ", "bản", "của", "tài", "chính", "quốc", "tế", "đã", "thay", "đổi", "ra", "sao", "sau", "cuộc", "khủng", "hoảng", "kinh", "tế", "tháng 11", "trên", "thực", "tế", "bài", "học", "lớn", "nhất", "từ", "cuộc", "khủng", "hoảng", "kinh", "tế", "11/2", "chính", "là", "việc", "hệ", "thống", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "khi", "đó", "-5940,710 cm3", "được", "vận", "hành", "trên", "một", "lằn", "ranh", "rất", "mong", "manh", "hệ", "thống", "tài", "chính", "quốc", "tế", "giờ", "đã", "được", "củng", "cố", "hơn", "và", "không", "còn", "quá", "mong", "manh", "như", "hồi", "11h", "nhưng", "nền", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "vẫn", "được", "vận", "hành", "không", "mấy", "khác", "trước", "vẫn", "không", "có", "những", "vùng", "đệm", "an", "toàn", "cũng", "chẳng", "có", "chỗ", "để", "sửa", "chữa", "những", "sai", "lầm", "điều", "này", "có", "thể", "nhận", "thấy", "rõ", "rệt", "từ", "mức", "lãi", "suất", "siêu", "thấp", "đã", "khiến", "cho", "nền", "kinh", "-92 km2", "tế", "toàn", "cầu", "chìm", "nổi", "suốt", "một", "thập", "kỷ", "qua", "cho", "đến", "tình", "trạng", "tranh", "giành", "giường", "bệnh", "điều", "trị", "tích", "cực", "trong", "đại", "dịch", "2000-303", "ở", "anh", "trong", "vòng", "7.939.560", "năm", "qua", "thế", "giới", "đã", "chứng", "kiến", "thị", "trường", "toàn", "cầu", "đặc", "biệt", "là", "thị", "trường", "tài", "chính", "tăng", "mạnh", "cả", "về", "quy", "mô", "và", "mức", "độ", "tình", "trạng", "thiếu", "giường", "bệnh", "khiến", "việc", "điều", "trị", "cho", "các", "bệnh", "nhân", "mắc", "100mxb", "trở", "nên", "cực", "kỳ", "khó", "khăn", "ảnh", "afp", "200/100/od-iyg", "sẽ", "thay", "đổi", "thế", "giới", "khi", "đại", "dịch", "/2000-707", "mới", "chớm", "lây", "lan", "lý", "do", "duy", "nhất", "khiến", "chính", "phủ", "anh", "cũng", "610kd-", "như", "nhiều", "oyt", "quốc", "gia", "khác", "muốn", "bơm", "thật", "nhiều", "tiền", "vào", "các", "dịch", "vụ", "y", "tế", "trợ", "cấp", "tiền", "lương", "để", "602-d/", "hỗ", "trợ", "những", "người", "lao", "động", "tự", "do", "và", "7h", "những", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "là", "nhằm", "cố", "gắng", "cứu", "vãn", "tình", "hình", "trước", "khi", "đại", "dịch", "bùng", "phát", "các", "công", "ty", "sẽ", "phải", "giảm", "cung", "cấp", "hàng", "hòa", "cho", "chuỗi", "cung", "ứng", "vốn", "đã", "bị", "đứt", "gãy", "bởi", "dịch", "/er-80", "nói", "cách", "khác", "/yvs-vhhqj", "đã", "phơi", "bày", "nhiều", "nguy", "cơ", "cho", "các", "quốc", "gia", "thế", "giới", "cần", "phải", "đoàn", "kết", "mạnh", "mẽ", "trong", "một", "hệ", "thống", "chung", "để", "vừa", "đối", "-73.0093", "phó", "được", "với", "10/1000/n-", "vừa", "hạn", "chế", "tối", "đa", "những", "tổn", "thất", "cho", "nền", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "không", "quốc", "gia", "nào", "được", "phép", "đi", "riêng", "rẽ", "trong", "cuộc", "chiến", "chống", "-f-820" ]
[ "cadn.com.vn", "tại", "sao", "không", "đột", "nhập", "hệ", "thống", "trực", "tuyến", "của", "trường", "để", "có", "đáp", "án", "bài", "tập", "về", "nhà", "đó", "là", "một", "số", "những", "trò", "chơi", "của", "wang", "zhengyang", "cộng hai chín chín sáu chín ba một chín một một bốn", "tuổi", "được", "mệnh", "danh", "là", "thần", "đồng", "hacker", "của", "trung", "quốc", "hiện", "cậu", "bé", "đã", "liên", "hệ", "với", "một", "cty", "phần", "mềm", "nổi", "tiếng", "tại", "bắc", "kinh", "sau", "khi", "tìm", "ra", "lỗ", "hổng", "hệ", "thống", "tiềm", "năng", "của", "cty", "này" ]
[ "cadn.com.vn", "tại", "sao", "không", "đột", "nhập", "hệ", "thống", "trực", "tuyến", "của", "trường", "để", "có", "đáp", "án", "bài", "tập", "về", "nhà", "đó", "là", "một", "số", "những", "trò", "chơi", "của", "wang", "zhengyang", "+29969319114", "tuổi", "được", "mệnh", "danh", "là", "thần", "đồng", "hacker", "của", "trung", "quốc", "hiện", "cậu", "bé", "đã", "liên", "hệ", "với", "một", "cty", "phần", "mềm", "nổi", "tiếng", "tại", "bắc", "kinh", "sau", "khi", "tìm", "ra", "lỗ", "hổng", "hệ", "thống", "tiềm", "năng", "của", "cty", "này" ]
[ "sản", "lượng", "điện", "sản", "xuất", "của", "evn", "mười tám giờ bốn sáu phút", "đạt", "âm ba ngàn ba trăm bốn ba chấm bảy năm sáu mét vuông", "theo", "bộ", "công", "thương", "ngày mùng bốn tháng tám năm hai tám hai không", "sản", "lượng", "điện", "sản", "xuất", "ước", "đạt", "năm trăm lẻ sáu mon", "ky lô oát giờ", "tăng", "năm ngàn năm trăm sáu mươi hai phẩy không không năm trăm ba mươi bảy mét khối trên mi li mét", "so", "với", "cùng", "kỳ", "tính", "chung", "âm tám nghìn một trăm tám hai chấm một hai tám ba", "mười giờ ba hai phút mười sáu giây", "sản", "lượng", "điện", "sản", "xuất", "ước", "đạt", "bốn trăm linh tám ki lo oát trên mét khối", "ky lô oát giờ", "tăng", "bẩy sáu mi li mét vuông trên mê ga bít", "so", "với", "cùng", "kỳ", "ngày hai tư ngày năm tháng bốn", "cụ", "thể", "hai nghìn sáu trăm ba mươi sáu", "tháng", "đầu", "năm", "ngành", "điện", "đã", "đảm", "bảo", "cung", "cấp", "điện", "an", "toàn", "ổn", "định", "phục", "vụ", "nhân", "dân", "cả", "nước", "không", "để", "xảy", "ra", "tai", "nạn", "lao", "động", "về", "điện", "không", "có", "hiện", "tượng", "cháy", "nổ", "điện", "chín ngàn năm trăm lẻ bẩy phẩy bốn một bốn giây", "qua", "đó", "ổn", "định", "sản", "xuất", "ngày mùng chín và ngày hai mươi bẩy", "cung", "ứng", "và", "phân", "phối", "điện", "và", "điều", "hành", "giá", "điện", "sản", "lượng", "điện", "sản", "xuất", "của", "evn", "hai mươi chín tháng năm", "đạt", "ba trăm chín chín ki lô gam trên mét vuông", "điện", "thương", "phẩm", "mười giờ ba năm phút năm mươi hai giây", "ước", "đạt", "âm năm nghìn bảy trăm bốn bảy phẩy bốn năm đồng", "ky lô oát giờ", "tăng", "âm bẩy mươi tám phẩy không tám ba chín xen ti mét vuông", "so", "với", "cùng", "kỳ", "tính", "chung", "hai nghìn ba trăm ba tám", "tháng", "điện", "thương", "phẩm", "ước", "đạt", "năm trăm bốn ba ki lô mét vuông", "ky lô oát giờ", "tăng", "bẩy trăm chín nhăm tấn", "so", "với", "cùng", "kỳ" ]
[ "sản", "lượng", "điện", "sản", "xuất", "của", "evn", "18h46", "đạt", "-3343.756 m2", "theo", "bộ", "công", "thương", "ngày mùng 4/8/2820", "sản", "lượng", "điện", "sản", "xuất", "ước", "đạt", "506 mol", "ky lô oát giờ", "tăng", "5562,00537 m3/mm", "so", "với", "cùng", "kỳ", "tính", "chung", "-8182.1283", "10:32:16", "sản", "lượng", "điện", "sản", "xuất", "ước", "đạt", "408 kw/m3", "ky lô oát giờ", "tăng", "76 mm2/mb", "so", "với", "cùng", "kỳ", "ngày 24 ngày 5 tháng 4", "cụ", "thể", "2636", "tháng", "đầu", "năm", "ngành", "điện", "đã", "đảm", "bảo", "cung", "cấp", "điện", "an", "toàn", "ổn", "định", "phục", "vụ", "nhân", "dân", "cả", "nước", "không", "để", "xảy", "ra", "tai", "nạn", "lao", "động", "về", "điện", "không", "có", "hiện", "tượng", "cháy", "nổ", "điện", "9507,414 giây", "qua", "đó", "ổn", "định", "sản", "xuất", "ngày mùng 9 và ngày 27", "cung", "ứng", "và", "phân", "phối", "điện", "và", "điều", "hành", "giá", "điện", "sản", "lượng", "điện", "sản", "xuất", "của", "evn", "29/5", "đạt", "399 kg/m2", "điện", "thương", "phẩm", "10:35:52", "ước", "đạt", "-5747,45 đồng", "ky lô oát giờ", "tăng", "-78,0839 cm2", "so", "với", "cùng", "kỳ", "tính", "chung", "2338", "tháng", "điện", "thương", "phẩm", "ước", "đạt", "543 km2", "ky lô oát giờ", "tăng", "795 tấn", "so", "với", "cùng", "kỳ" ]
[ "ông", "assad", "cảnh", "báo", "chia", "cắt", "syria", "sẽ", "dẫn", "đến", "cuộc", "chiến", "nhiều", "thế", "kỷ", "tổng", "thống", "syria", "bashar", "al-assad", "tuyên", "bố", "ý", "tưởng", "về", "việc", "chia", "cắt", "syria", "iraq", "và", "liban", "có", "thể", "dẫn", "đến", "những", "cuộc", "chiến", "bất", "tận", "và", "là", "nguồn", "gốc", "cho", "khủng", "bố", "lây", "lan", "tổng", "thống", "syria", "bashar", "al-assad", "ảnh", "afp", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "tạp", "chí", "pháp", "wahler", "actuelle", "mới", "đây", "tổng", "thống", "syria", "bashar", "al-assad", "tuyên", "bố", "các", "ý", "tưởng", "về", "việc", "chia", "cắt", "syria", "iraq", "và", "liban", "rất", "nguy", "hiểm", "có", "thể", "dẫn", "đến", "những", "cuộc", "chiến", "bất", "tận", "bảy triệu", "giữa", "các", "quốc", "gia", "nhỏ", "trong", "khu", "vực", "và", "có", "thể", "đó", "là", "nguồn", "gốc", "của", "chủ", "nghĩa", "khủng", "bố", "đang", "lây", "lan", "khắp", "thế", "giới", "hãng", "thông", "tấn", "quốc", "gia", "syria", "sana", "dẫn", "phát", "biểu", "của", "tổng", "thống", "assad", "trên", "tạp", "chí", "trên", "nhấn", "mạnh", "nếu", "khu", "vực", "này", "sẽ", "rơi", "vào", "tình", "hình", "như", "vậy", "bị", "chia", "cắt", "các", "quốc", "gia", "nhỏ", "sẽ", "chiến", "đấu", "với", "nhau", "trong", "cuộc", "chiến", "tranh", "bất", "tận", "có", "thể", "kéo", "dài", "hàng", "thế", "kỷ", "theo", "ông", "assad", "ý", "tưởng", "chia", "cắt", "trung", "đông", "thành", "các", "quốc", "gia", "theo", "tín", "ngưỡng", "và", "tôn", "giáo", "được", "một", "số", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "phương", "tây", "lan", "truyền", "tạo", "ra", "ấn", "tượng", "rằng", "họ", "muốn", "tạo", "ra", "cuộc", "chiến", "tranh", "giữa", "thành", "viên", "các", "tôn", "giáo", "khác", "nhau", "những", "người", "không", "muốn", "chung", "sống", "với", "nhau" ]
[ "ông", "assad", "cảnh", "báo", "chia", "cắt", "syria", "sẽ", "dẫn", "đến", "cuộc", "chiến", "nhiều", "thế", "kỷ", "tổng", "thống", "syria", "bashar", "al-assad", "tuyên", "bố", "ý", "tưởng", "về", "việc", "chia", "cắt", "syria", "iraq", "và", "liban", "có", "thể", "dẫn", "đến", "những", "cuộc", "chiến", "bất", "tận", "và", "là", "nguồn", "gốc", "cho", "khủng", "bố", "lây", "lan", "tổng", "thống", "syria", "bashar", "al-assad", "ảnh", "afp", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "tạp", "chí", "pháp", "wahler", "actuelle", "mới", "đây", "tổng", "thống", "syria", "bashar", "al-assad", "tuyên", "bố", "các", "ý", "tưởng", "về", "việc", "chia", "cắt", "syria", "iraq", "và", "liban", "rất", "nguy", "hiểm", "có", "thể", "dẫn", "đến", "những", "cuộc", "chiến", "bất", "tận", "7.000.000", "giữa", "các", "quốc", "gia", "nhỏ", "trong", "khu", "vực", "và", "có", "thể", "đó", "là", "nguồn", "gốc", "của", "chủ", "nghĩa", "khủng", "bố", "đang", "lây", "lan", "khắp", "thế", "giới", "hãng", "thông", "tấn", "quốc", "gia", "syria", "sana", "dẫn", "phát", "biểu", "của", "tổng", "thống", "assad", "trên", "tạp", "chí", "trên", "nhấn", "mạnh", "nếu", "khu", "vực", "này", "sẽ", "rơi", "vào", "tình", "hình", "như", "vậy", "bị", "chia", "cắt", "các", "quốc", "gia", "nhỏ", "sẽ", "chiến", "đấu", "với", "nhau", "trong", "cuộc", "chiến", "tranh", "bất", "tận", "có", "thể", "kéo", "dài", "hàng", "thế", "kỷ", "theo", "ông", "assad", "ý", "tưởng", "chia", "cắt", "trung", "đông", "thành", "các", "quốc", "gia", "theo", "tín", "ngưỡng", "và", "tôn", "giáo", "được", "một", "số", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "phương", "tây", "lan", "truyền", "tạo", "ra", "ấn", "tượng", "rằng", "họ", "muốn", "tạo", "ra", "cuộc", "chiến", "tranh", "giữa", "thành", "viên", "các", "tôn", "giáo", "khác", "nhau", "những", "người", "không", "muốn", "chung", "sống", "với", "nhau" ]