src
list
tgt
list
[ "gia", "đình", "assad", "oan", "gia", "bốn trăm bẩy mươi chín nghìn tám trăm bốn mươi mốt", "đời", "tổng", "thống", "mỹ", "kể", "từ", "cuộc", "đảo", "chính", "không", "đổ", "máu", "vào", "ngày mười chín", "đưa", "gia", "đình", "assad", "lên", "nắm", "quyền", "triều", "đại", "assad", "người", "cha", "sáng", "lập", "hafez", "và", "người", "thừa", "kế", "bashar", "đã", "làm", "bực", "tức", "ba triệu chín trăm năm mươi chín ngàn lẻ năm", "đời", "tổng", "thống", "mỹ", "không", "phải", "bây", "giờ", "mà", "từ", "thời", "assad-cha", "cố", "tổng", "thống", "syria", "hafez", "al-assad", "gia", "đình", "assad", "đã", "là", "một", "mối", "oan", "gia", "với", "các", "đời", "tổng", "thống", "mỹ", "ó", "là", "nhận", "định", "của", "nhà", "báo", "mỹ", "robin", "wright", "trong", "bài", "viết", "trên", "tờ", "the", "new", "yorker", "kể", "từ", "cuộc", "đảo", "chính", "không", "đổ", "máu", "vào", "ngày mười hai và ngày ba mươi mốt", "đưa", "gia", "đình", "assad", "lên", "nắm", "quyền", "triều", "đại", "assad", "người", "cha", "sáng", "lập", "hafez", "và", "người", "thừa", "kế", "bashar", "đã", "làm", "bực", "tức", "chín trăm mười ba nghìn một trăm năm ba", "đời", "tổng", "thống", "mỹ", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "henry", "kissinger", "có", "cuộc", "gặp", "đầu", "tiên", "với", "tổng", "thống", "syria", "hafez", "al-assad", "vào", "mười hai tháng mười một năm sáu trăm hai lăm", "cuộc", "gặp", "kéo", "dài", "tới", "tận", "ngày hai mươi ba", "đêm", "khiến", "truyền", "thông", "đồn", "đoán", "về", "việc", "liệu", "có", "phải", "ông", "kissinger", "bị", "bắt", "cóc", "kissinger", "nhớ", "lại", "trong", "hồi", "ký", "những", "năm", "tháng", "thăng", "trầm", "rằng", "al-assad", "đàm", "phán", "kiên", "trì", "và", "táo", "bạo", "nhằm", "giành", "được", "sự", "nhân", "nhượng", "từ", "phía", "mỹ", "chín giờ", "cuộc", "đàm", "phán", "giữa", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "james", "baker", "và", "ngày ba", "tổng", "thống", "al-assad", "kéo", "dài", "gần", "âm bẩy sáu ngàn tám trăm chín tám phẩy không hai chín tám sáu", "tiếng", "và", "chỉ", "dừng", "lại", "khi", "ông", "baker", "cần", "vào", "phòng", "vệ", "sinh", "sau", "này", "ông", "baker", "gọi", "đàm", "phán", "với", "assad-cha", "là", "ngoại", "giao", "nhà", "vệ", "ngày hai mốt tháng hai năm hai nghìn sáu trăm bốn hai", "sinh", "richard", "nixon", "là", "tổng", "thống", "mỹ", "đầu", "tiên", "đến", "thăm", "damascus", "khi", "ông", "gặp", "tổng", "thống", "syria", "hafez", "al-assad", "ngày ba mươi mốt và ngày hai năm", "cuộc", "chiến", "tranh", "ảrập", "israel", "ngày hai mươi sáu", "đã", "khiến", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "kissinger", "mười chín nghìn hai trăm tám mươi ba", "phải", "vất", "vả", "thực", "hiện", "năm ba chấm bốn đến hai mươi chín phẩy không", "chuyến", "đi", "tới", "thủ", "đô", "damascus", "của", "syria", "để", "giải", "quyết", "hậu", "quả", "cuối", "cùng", "mười hai giờ năm mốt phút bốn mươi ba giây", "ông", "môi", "giới", "được", "một", "thỏa", "thuận", "với", "tổng", "thống", "al-assad", "để", "giải", "phóng", "binh", "sĩ", "syria", "và", "israel", "dọc", "cao", "nguyên", "golan", "chưa", "đầy", "một", "tháng", "sau", "richard", "nixon", "trở", "thành", "tổng", "thống", "mỹ", "đầu", "tiên", "thăm", "damascus", "nixon", "tám mươi gờ nờ sờ gờ", "được", "chào", "đón", "bằng", "tám đến hai sáu", "phát", "đại", "bác", "và", "đi", "xe", "mui", "trần", "cùng", "al-assad", "diễu", "qua", "hàng", "trăm", "lá", "cờ", "mỹ", "bay", "phấp", "phới", "tấm", "biển", "trên", "lộ", "trình", "ghi", "rõ", "damascus", "cách", "mạng", "chào", "đón", "tổng", "thống", "nixon", "nhưng", "một không không xoẹt bốn ngàn không trăm lẻ tám xoẹt lờ ngang", "cả", "nixon", "người", "bị", "buộc", "phải", "từ", "chức", "năm phẩy năm tới hai hai phẩy không chín", "tháng", "sau", "đó", "do", "vụ", "bê", "bối", "watergate", "lẫn", "người", "kế", "nhiệm", "gerald", "ford", "đều", "không", "thể", "lái", "những", "mối", "liên", "hệ", "với", "ông", "al-assad", "thành", "nền", "hòa", "bình", "rộng", "hơn", "ở", "trung", "đông", "theo", "robin", "wright", "assad", "có", "nghĩa", "là", "sư", "tử", "và", "lãnh", "đạo", "syria", "đã", "thể", "hiện", "vai", "trò", "như", "là", "con", "sư", "tử", "của", "damascus", "syria", "yếu", "ớt", "và", "bất", "ổn", "sau", "khi", "giành", "độc", "lập", "từ", "pháp", "ngày ba mươi và mùng tám", "nước", "này", "trải", "qua", "giai đoạn hai mươi ba hai", "cuộc", "đảo", "chính", "trong", "âm hai tư chấm tám sáu", "năm", "cuộc", "đảo", "chính", "năm một ngàn sáu trăm lẻ chín", "của", "hafez", "al-assad", "là", "cuộc", "cuối", "cùng", "và", "đưa", "ông", "lên", "nắm", "quyền", "tại", "syria", "vào", "quý tám", "ở", "tuổi", "một triệu sáu trăm chín mươi nghìn chín trăm mười bốn", "để", "củng", "cố", "nhà", "nước", "syria", "tổng", "thống", "al-assad", "ngày", "càng", "trở", "nên", "cứng", "rắn", "với", "các", "đối", "thủ", "trong", "nước", "và", "khó", "bảo", "với", "thế", "giới", "bên", "ngoài", "ngày hai mươi sáu ba mươi mười bẩy", "tại", "geneva", "thụy", "sĩ", "tổng", "thống", "thứ", "âm hai mốt phẩy tám tám", "của", "mỹ", "jimmy", "carter", "gặp", "lãnh", "đạo", "syria", "al-assad", "để", "thăm", "dò", "triển", "vọng", "tổ", "chức", "hội", "nghị", "mỹ-xô", "về", "hòa", "bình", "ở", "trung", "đông", "al-assad", "không", "nhượng", "bộ", "ông", "yêu", "cầu", "trả", "lại", "lãnh", "thổ", "bị", "israel", "chiếm", "và", "sự", "cân", "bằng", "chiến", "lược", "cho", "thế", "giới", "ảrập", "carter", "nhớ", "lại", "ông", "al-assad", "sẵn", "sàng", "đương", "đầu", "với", "những", "cuộc", "chạm", "trán", "về", "chính", "trị", "và", "quân", "sự", "hơn", "là", "nhân", "nhượng", "âm ba nghìn sáu trăm bốn mươi phẩy một sáu năm mê ga oát", "trên", "nguyên", "tắc", "này", "ông", "carter", "thậm", "chí", "còn", "mời", "nhà", "lãnh", "đạo", "syria", "tới", "thăm", "washington", "tuy", "nhiên", "ông", "hai trăm cờ ích ét cờ", "ấy", "trả", "lời", "là", "không", "quan", "tâm", "đến", "việc", "tới", "thăm", "mỹ", "sau", "này", "jimmy", "carter", "tiết", "lộ", "một", "năm", "sau", "ông", "carter", "dàn", "xếp", "hiệp", "ước", "trại", "david", "giữa", "tổng", "thống", "ai", "cập", "anwar", "sadat", "và", "thủ", "tướng", "israel", "menachem", "begin", "tổng", "thống", "al-assad", "ngày mười tám ngày mồng hai tháng bảy", "phản", "đối", "bằng", "cách", "thắt", "chặt", "quan", "hệ", "với", "moskva", "những", "căng", "thẳng", "giữa", "tổng", "thống", "mỹ", "ronald", "reagan", "và", "người", "đồng", "cấp", "al-assad", "trở", "thành", "thù", "địch", "công", "khai", "khi", "hai mươi bẩy tháng bẩy", "israel", "tấn", "bốn nghìn", "công", "liban", "nơi", "syria", "triển", "khai", "hàng", "nghìn", "quân", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "george", "âm chín ngàn tám hai phẩy không ba bốn tám rúp", "shultz", "đã", "dàn", "xếp", "hiệp", "ước", "hòa", "bình", "chính", "thức", "giữa", "israel", "và", "liban", "nhưng", "ông", "al-assad", "phá", "tan", "thỏa", "ước", "này", "bằng", "việc", "từ", "chối", "rút", "lực", "lượng", "của", "mình", "về", "điều", "kiện", "để", "israel", "rút", "quân", "theo", "robin", "wright", "ông", "al-assad", "chơi", "trò", "chơi", "chiến", "thuật", "nhằm", "duy", "trì", "cán", "cân", "của", "syria", "trong", "cuộc", "tấn", "công", "của", "israel", "vào", "liban", "ông", "ủng", "hộ", "việc", "triển", "khai", "vệ", "binh", "cách", "mạng", "iran", "tại", "liban", "và", "tạo", "ra", "một", "lực", "lượng", "dân", "quân", "shiite", "mới", "sau", "này", "phát", "triển", "thành", "hezbollah", "tổ", "chức", "này", "bị", "quy", "tội", "đánh", "hai nghìn ba trăm chín mươi chín chấm bốn ba sáu xen ti mét", "bom", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "tại", "thủ", "đô", "beirut", "liban", "tháng bốn năm một nghìn hai trăm bốn mươi ba", "rồi", "cuộc", "tấn", "công", "khiến", "hơn", "tám triệu không trăm bốn mươi nghìn sáu trăm lẻ bảy", "binh", "sĩ", "thủy", "quân", "lục", "chiến", "mỹ", "tại", "liban", "thiệt", "mạng", "ngày hai mươi chín và ngày mười chín", "và", "vụ", "đánh", "bom", "tòa", "đại", "sứ", "mỹ", "lần", "thứ", "hai", "tháng năm năm hai năm hai một", "mỹ", "quy", "kết", "syria", "iran", "và", "hezbollah", "chịu", "trách", "nhiệm", "về", "việc", "tạo", "ra", "hình", "thức", "chiến", "tranh", "mới", "tuy", "nhiên", "chính", "quyền", "reagan", "vẫn", "giữ", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "tháng bảy năm một ngàn sáu trăm ba chín", "với", "damascus", "mười ba giờ bốn tám phút năm mươi tám giây", "ngoại", "trưởng", "shultz", "trở", "lại", "syria", "gặp", "ông", "al-assad", "việc", "chính", "quyền", "saddam", "hussein", "tấn", "công", "kuwait", "mười năm giờ", "đem", "lại", "điểm", "giao", "cắt", "hiếm", "hoi", "về", "quyền", "lợi", "giữa", "washington", "và", "damascus", "syria", "và", "iraq", "là", "đối", "thủ", "và", "al-assad", "cam", "kết", "gửi", "hàng", "nghìn", "quân", "cho", "liên", "minh", "do", "mỹ", "lãnh", "hai trăm lẻ sáu đô la", "đạo", "để", "thực", "hiện", "chiến", "dịch", "bão", "táp", "sa", "mạc", "nhằm", "đẩy", "bật", "iraq", "ra", "khỏi", "kuwait", "dồi", "dào", "dầu", "mỏ", "như", "một", "phần", "kế", "hoạch", "nhằm", "hình", "thành", "trật", "tự", "thế", "giới", "ngày một sáu không sáu", "mới", "sau", "chiến", "tranh", "vùng", "vịnh", "tổng", "thống", "george", "h.w.bush", "gặp", "ông", "al-assad", "tại", "geneva", "và", "giành", "thắng", "lợi", "trong", "việc", "vận", "động", "tổ", "sáu mươi chín", "chức", "hội", "nghị", "hòa", "bình", "mỹ-xô", "tại", "madrid", "tây", "ban", "nha", "nhưng", "ông", "al-assad", "đã", "không", "tham", "dự", "động", "lực", "lại", "tắc", "nghẽn", "sự", "sụp", "đổ", "của", "liên", "xô", "ngày ba", "khiến", "al-assad", "mất", "đồng", "minh", "quan", "trọng", "nhất", "trong", "khi", "đó", "tổng", "thống", "bill", "clinton", "tìm", "cách", "khai", "thác", "ảnh", "hưởng", "đã", "bị", "giảm", "bớt", "của", "tổng", "thống", "al-assad", "từ", "năm", "ba nghìn hai trăm", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "warren", "christopher", "thực", "hiện", "gần", "không ba bốn không bốn bẩy không không bẩy chín chín sáu", "chuyến", "đi", "tới", "damascus", "để", "dàn", "xếp", "thỏa", "ước", "về", "cao", "nguyên", "golan", "vài", "lần", "ông", "christopher", "nói", "với", "báo", "chí", "đi", "cùng", "rằng", "ông", "ấy", "assad", "rất", "rất", "hai không không gạch ngang lờ pờ đê pờ gạch ngang", "gần", "gũi", "tổng", "thống", "clinton", "cũng", "đã", "thăm", "lãnh", "đạo", "syria", "ở", "damascus", "chuyến", "thăm", "đầu", "tiên", "của", "một", "ông", "chủ", "nhà", "trắng", "kể", "từ", "thời", "richard", "nixon", "trước", "khi", "rời", "nhiệm", "sở", "mười lăm giờ", "ông", "clinton", "gặp", "lại", "ông", "al-assad", "tại", "geneva", "khi", "ấy", "al-assad", "dành", "phần", "lớn", "thời", "gian", "nói", "với", "tổng", "thống", "âm một nghìn một trăm sáu mươi năm chấm ba nhăm ki lô mét khối", "mỹ", "trẻ", "ba trăm lẻ sáu xen ti mét khối trên lít", "tuổi", "hơn", "về", "lịch", "sử", "đường", "biên", "syria", "israel", "và", "nhắc", "lại", "đòi", "hỏi", "hoàn", "trả", "toàn", "bộ", "cao", "nguyên", "golan", "như", "điều", "kiện", "đổi", "lấy", "hòa", "bình", "một", "phái", "viên", "ảrập", "nói", "với", "tờ", "times", "ông", "ấy", "thà", "chết", "chứ", "không", "rút", "lui", "ông", "ấy", "không", "thay", "đổi", "tư", "duy", "suốt", "sáu mươi ba ngàn tám trăm lẻ tám phẩy tám sáu hai", "năm", "và", "sẽ", "không", "thay", "đổi", "trong", "vài", "tiếng", "ở", "geneva", "tổng", "thống", "hafez", "al-assad", "qua", "đời", "ba triệu năm trăm mười hai ngàn tám trăm sáu tám", "tháng", "sau", "đó", "ngày mười năm", "sau", "hai nghìn tám trăm", "năm", "cầm", "quyền", "ý", "định", "của", "tổng", "thống", "hafez", "al-assad", "là", "người", "con", "cả", "của", "mình", "basil", "al-assad", "sẽ", "lên", "nắm", "quyền", "nhưng", "basil", "mất", "trong", "vụ", "tai", "nạn", "xe", "hơi", "chín giờ hai mươi bốn", "người", "con", "trai", "thứ", "hai", "bashar", "sinh", "năm giờ hai mươi tám", "vốn", "được", "đào", "tạo", "để", "trở", "thành", "bác", "sĩ", "nhãn", "khoa", "được", "lựa", "chọn", "thay", "thế", "bashar", "al-assad", "được", "khắc", "họa", "như", "một", "nhà", "cải", "cách", "chủ", "yếu", "do", "ông", "hướng", "đến", "giới", "trẻ", "syria", "và", "mối", "quan", "tâm", "đến", "internet", "cùng", "công", "nghệ", "thế", "kỷ", "xxi", "theo", "the", "ngày mười sáu", "new", "yorker", "nhằm", "thăm", "dò", "khả", "năng", "cải", "thiện", "quan", "hệ", "với", "nhà", "lãnh", "đạo", "mới", "của", "syria", "tổng", "thống", "george", "w.bush", "đã", "cử", "ngoại", "trưởng", "colin", "bốn trăm sáu mươi bát can", "powell", "tới", "damascus", "một triệu bốn trăm năm tư ngàn bốn trăm linh sáu", "lần", "nhưng", "tám ngàn tám trăm bốn mươi lăm phẩy tám chín tám đi ốp", "sau", "khi", "mỹ", "tấn", "công", "iraq", "ngày ba mươi hai mươi bốn", "bashar", "al-assad", "cho", "phép", "hàng", "nghìn", "chiến", "binh", "hồi", "giáo", "nước", "ngoài", "vượt", "qua", "biên", "giới", "dài", "bốn trăm bảy mươi sáu nghìn không trăm bốn mươi mốt", "dặm", "để", "tới", "iraq", "chống", "lại", "binh", "sĩ", "mỹ", "ngày bốn", "cơ", "quan", "tình", "báo", "trung", "ương", "mỹ", "cia", "chứng", "thực", "với", "tình", "báo", "israel", "rằng", "syria", "đang", "xây", "dựng", "lò", "phản", "ứng", "hạt", "nhân", "bí", "mật", "tại", "thành", "phố", "deir", "ezzor", "hẻo", "lánh", "các", "máy", "bay", "của", "israel", "tấn", "công", "địa", "điểm", "này", "sự", "kiên", "nhẫn", "của", "tôi", "với", "tổng", "thống", "al-assad", "đã", "cạn", "kiệt", "từ", "lâu", "ông", "w.bush", "nói", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "tại", "nhà", "trắng", "một giờ hai mươi bốn phút hai chín giây", "không giờ một", "không", "lâu", "sau", "khi", "tổng", "thống", "barack", "obama", "lên", "nắm", "quyền", "thượng", "nghị", "sĩ", "john", "kerry", "cùng", "vợ", "đã", "có", "buổi", "ăn", "tối", "với", "tháng không bốn hai ba hai bẩy", "vợ", "chồng", "tổng", "thống", "al-assad", "tại", "nhà", "hàng", "sang", "trọng", "ở", "khu", "phố", "cổ", "damascus", "ông", "kerry", "đê i o chéo tám trăm", "nói", "rằng", "chính", "quyền", "mới", "coi", "syria", "là", "nhân", "tố", "quan", "trọng", "để", "mang", "lại", "hòa", "bình", "và", "ổn", "định", "cho", "khu", "vực", "thậm", "chí", "sau", "khi", "trào", "lưu", "nổi", "dậy", "mùa", "xuân", "ảrập", "lan", "tới", "syria", "ngày mười một", "ngoại", "trưởng", "hillary", "clinton", "phát", "biểu", "trên", "face", "the", "nation", "có", "một", "nhà", "lãnh", "đạo", "khác", "ở", "syria", "lúc", "này", "nhiều", "thành", "viên", "của", "quốc", "hội", "cả", "hai", "đảng", "từng", "tới", "syria", "những", "tháng", "gần", "đây", "đều", "nói", "họ", "tin", "ông", "ấy", "là", "nhà", "cải", "cách", "thế", "nhưng", "khi", "tổng", "thống", "al-assad", "sử", "dụng", "lực", "lượng", "an", "ninh", "để", "trấn", "áp", "những", "người", "biểu", "tình", "tổng", "thống", "da", "màu", "đầu", "tiên", "của", "nước", "mỹ", "đã", "đổi", "chiều", "ông", "cùng", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "châu", "âu", "kêu", "gọi", "ông", "al-assad", "từ", "chức", "tương", "lai", "của", "syria", "phải", "do", "người", "dân", "ở", "đó", "quyết", "định", "nhưng", "tổng", "thống", "bashar", "al-assad", "đang", "cản", "đường", "họ", "ông", "obama", "tuyên", "bố", "như", "bốn ngàn", "người", "tiền", "nhiệm", "của", "vòng hai sáu mười ba", "mình", "tổng", "thống", "donald", "trump", "bước", "vào", "nhà", "trắng", "với", "tư", "thế", "sẵn", "sàng", "xem", "xét", "vai", "trò", "của", "ông", "al-assad", "trong", "việc", "chấm", "dứt", "nội", "chiến", "ở", "syria", "tuy", "nhiên", "mới", "chưa", "đầy", "hai triệu tám nghìn hai trăm bốn mươi", "ngày", "ông", "đã", "nhận", "ra", "rằng", "chính", "quyền", "al-assad", "cũng", "có", "thể", "là", "kẻ", "thù", "của", "ông", "khi", "rạng", "tám giờ", "ông", "bất", "ngờ", "ra", "lệnh", "phóng", "hai ngàn sáu trăm năm mươi nhăm", "tên", "lửa", "hành", "trình", "tomahawk", "vào", "căn", "cứ", "không", "quân", "của", "syria", "với", "cáo", "buộc", "quân", "đội", "chính", "phủ", "syria", "thực", "hiện", "vụ", "tấn", "công", "hóa", "học", "tại", "thị", "trấn", "khan", "shaikhoun", "tỉnh", "idlib", "khiến", "hàng", "chục", "dân", "thường", "thiệt", "mạng", "và", "mới", "đây", "nhất", "là", "cuộc", "tấn", "công", "liên", "quân", "anh-pháp-mỹ", "hai mốt tháng mười một", "vào", "các", "căn", "cứ", "quan", "trọng", "của", "syria", "để", "đáp", "trả", "điều", "mà", "phương", "tây", "cho", "rằng", "là", "cuộc", "tấn", "công", "hóa", "học", "của", "chính", "phủ", "assad", "vào", "dân", "thường", "ở", "douma" ]
[ "gia", "đình", "assad", "oan", "gia", "479.841", "đời", "tổng", "thống", "mỹ", "kể", "từ", "cuộc", "đảo", "chính", "không", "đổ", "máu", "vào", "ngày 19", "đưa", "gia", "đình", "assad", "lên", "nắm", "quyền", "triều", "đại", "assad", "người", "cha", "sáng", "lập", "hafez", "và", "người", "thừa", "kế", "bashar", "đã", "làm", "bực", "tức", "3.959.005", "đời", "tổng", "thống", "mỹ", "không", "phải", "bây", "giờ", "mà", "từ", "thời", "assad-cha", "cố", "tổng", "thống", "syria", "hafez", "al-assad", "gia", "đình", "assad", "đã", "là", "một", "mối", "oan", "gia", "với", "các", "đời", "tổng", "thống", "mỹ", "ó", "là", "nhận", "định", "của", "nhà", "báo", "mỹ", "robin", "wright", "trong", "bài", "viết", "trên", "tờ", "the", "new", "yorker", "kể", "từ", "cuộc", "đảo", "chính", "không", "đổ", "máu", "vào", "ngày 12 và ngày 31", "đưa", "gia", "đình", "assad", "lên", "nắm", "quyền", "triều", "đại", "assad", "người", "cha", "sáng", "lập", "hafez", "và", "người", "thừa", "kế", "bashar", "đã", "làm", "bực", "tức", "913.153", "đời", "tổng", "thống", "mỹ", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "henry", "kissinger", "có", "cuộc", "gặp", "đầu", "tiên", "với", "tổng", "thống", "syria", "hafez", "al-assad", "vào", "12/11/625", "cuộc", "gặp", "kéo", "dài", "tới", "tận", "ngày 23", "đêm", "khiến", "truyền", "thông", "đồn", "đoán", "về", "việc", "liệu", "có", "phải", "ông", "kissinger", "bị", "bắt", "cóc", "kissinger", "nhớ", "lại", "trong", "hồi", "ký", "những", "năm", "tháng", "thăng", "trầm", "rằng", "al-assad", "đàm", "phán", "kiên", "trì", "và", "táo", "bạo", "nhằm", "giành", "được", "sự", "nhân", "nhượng", "từ", "phía", "mỹ", "9h", "cuộc", "đàm", "phán", "giữa", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "james", "baker", "và", "ngày 3", "tổng", "thống", "al-assad", "kéo", "dài", "gần", "-76.898,02986", "tiếng", "và", "chỉ", "dừng", "lại", "khi", "ông", "baker", "cần", "vào", "phòng", "vệ", "sinh", "sau", "này", "ông", "baker", "gọi", "đàm", "phán", "với", "assad-cha", "là", "ngoại", "giao", "nhà", "vệ", "ngày 21/2/2642", "sinh", "richard", "nixon", "là", "tổng", "thống", "mỹ", "đầu", "tiên", "đến", "thăm", "damascus", "khi", "ông", "gặp", "tổng", "thống", "syria", "hafez", "al-assad", "ngày 31 và ngày 25", "cuộc", "chiến", "tranh", "ảrập", "israel", "ngày 26", "đã", "khiến", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "kissinger", "19.283", "phải", "vất", "vả", "thực", "hiện", "53.4 - 29,0", "chuyến", "đi", "tới", "thủ", "đô", "damascus", "của", "syria", "để", "giải", "quyết", "hậu", "quả", "cuối", "cùng", "12:51:43", "ông", "môi", "giới", "được", "một", "thỏa", "thuận", "với", "tổng", "thống", "al-assad", "để", "giải", "phóng", "binh", "sĩ", "syria", "và", "israel", "dọc", "cao", "nguyên", "golan", "chưa", "đầy", "một", "tháng", "sau", "richard", "nixon", "trở", "thành", "tổng", "thống", "mỹ", "đầu", "tiên", "thăm", "damascus", "nixon", "80gnsg", "được", "chào", "đón", "bằng", "8 - 26", "phát", "đại", "bác", "và", "đi", "xe", "mui", "trần", "cùng", "al-assad", "diễu", "qua", "hàng", "trăm", "lá", "cờ", "mỹ", "bay", "phấp", "phới", "tấm", "biển", "trên", "lộ", "trình", "ghi", "rõ", "damascus", "cách", "mạng", "chào", "đón", "tổng", "thống", "nixon", "nhưng", "100/4008/l-", "cả", "nixon", "người", "bị", "buộc", "phải", "từ", "chức", "5,5 - 22,09", "tháng", "sau", "đó", "do", "vụ", "bê", "bối", "watergate", "lẫn", "người", "kế", "nhiệm", "gerald", "ford", "đều", "không", "thể", "lái", "những", "mối", "liên", "hệ", "với", "ông", "al-assad", "thành", "nền", "hòa", "bình", "rộng", "hơn", "ở", "trung", "đông", "theo", "robin", "wright", "assad", "có", "nghĩa", "là", "sư", "tử", "và", "lãnh", "đạo", "syria", "đã", "thể", "hiện", "vai", "trò", "như", "là", "con", "sư", "tử", "của", "damascus", "syria", "yếu", "ớt", "và", "bất", "ổn", "sau", "khi", "giành", "độc", "lập", "từ", "pháp", "ngày 30 và mùng 8", "nước", "này", "trải", "qua", "giai đoạn 23 - 2", "cuộc", "đảo", "chính", "trong", "-24.86", "năm", "cuộc", "đảo", "chính", "năm 1609", "của", "hafez", "al-assad", "là", "cuộc", "cuối", "cùng", "và", "đưa", "ông", "lên", "nắm", "quyền", "tại", "syria", "vào", "quý 8", "ở", "tuổi", "1.690.914", "để", "củng", "cố", "nhà", "nước", "syria", "tổng", "thống", "al-assad", "ngày", "càng", "trở", "nên", "cứng", "rắn", "với", "các", "đối", "thủ", "trong", "nước", "và", "khó", "bảo", "với", "thế", "giới", "bên", "ngoài", "ngày 26, 30, 17", "tại", "geneva", "thụy", "sĩ", "tổng", "thống", "thứ", "-21,88", "của", "mỹ", "jimmy", "carter", "gặp", "lãnh", "đạo", "syria", "al-assad", "để", "thăm", "dò", "triển", "vọng", "tổ", "chức", "hội", "nghị", "mỹ-xô", "về", "hòa", "bình", "ở", "trung", "đông", "al-assad", "không", "nhượng", "bộ", "ông", "yêu", "cầu", "trả", "lại", "lãnh", "thổ", "bị", "israel", "chiếm", "và", "sự", "cân", "bằng", "chiến", "lược", "cho", "thế", "giới", "ảrập", "carter", "nhớ", "lại", "ông", "al-assad", "sẵn", "sàng", "đương", "đầu", "với", "những", "cuộc", "chạm", "trán", "về", "chính", "trị", "và", "quân", "sự", "hơn", "là", "nhân", "nhượng", "-3640,165 mw", "trên", "nguyên", "tắc", "này", "ông", "carter", "thậm", "chí", "còn", "mời", "nhà", "lãnh", "đạo", "syria", "tới", "thăm", "washington", "tuy", "nhiên", "ông", "200cxsc", "ấy", "trả", "lời", "là", "không", "quan", "tâm", "đến", "việc", "tới", "thăm", "mỹ", "sau", "này", "jimmy", "carter", "tiết", "lộ", "một", "năm", "sau", "ông", "carter", "dàn", "xếp", "hiệp", "ước", "trại", "david", "giữa", "tổng", "thống", "ai", "cập", "anwar", "sadat", "và", "thủ", "tướng", "israel", "menachem", "begin", "tổng", "thống", "al-assad", "ngày 18 ngày mồng 2 tháng 7", "phản", "đối", "bằng", "cách", "thắt", "chặt", "quan", "hệ", "với", "moskva", "những", "căng", "thẳng", "giữa", "tổng", "thống", "mỹ", "ronald", "reagan", "và", "người", "đồng", "cấp", "al-assad", "trở", "thành", "thù", "địch", "công", "khai", "khi", "27/7", "israel", "tấn", "4000", "công", "liban", "nơi", "syria", "triển", "khai", "hàng", "nghìn", "quân", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "george", "-9082,0348 rub", "shultz", "đã", "dàn", "xếp", "hiệp", "ước", "hòa", "bình", "chính", "thức", "giữa", "israel", "và", "liban", "nhưng", "ông", "al-assad", "phá", "tan", "thỏa", "ước", "này", "bằng", "việc", "từ", "chối", "rút", "lực", "lượng", "của", "mình", "về", "điều", "kiện", "để", "israel", "rút", "quân", "theo", "robin", "wright", "ông", "al-assad", "chơi", "trò", "chơi", "chiến", "thuật", "nhằm", "duy", "trì", "cán", "cân", "của", "syria", "trong", "cuộc", "tấn", "công", "của", "israel", "vào", "liban", "ông", "ủng", "hộ", "việc", "triển", "khai", "vệ", "binh", "cách", "mạng", "iran", "tại", "liban", "và", "tạo", "ra", "một", "lực", "lượng", "dân", "quân", "shiite", "mới", "sau", "này", "phát", "triển", "thành", "hezbollah", "tổ", "chức", "này", "bị", "quy", "tội", "đánh", "2399.436 cm", "bom", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "tại", "thủ", "đô", "beirut", "liban", "tháng 4/1243", "rồi", "cuộc", "tấn", "công", "khiến", "hơn", "8.040.607", "binh", "sĩ", "thủy", "quân", "lục", "chiến", "mỹ", "tại", "liban", "thiệt", "mạng", "ngày 29 và ngày 19", "và", "vụ", "đánh", "bom", "tòa", "đại", "sứ", "mỹ", "lần", "thứ", "hai", "tháng 5/2521", "mỹ", "quy", "kết", "syria", "iran", "và", "hezbollah", "chịu", "trách", "nhiệm", "về", "việc", "tạo", "ra", "hình", "thức", "chiến", "tranh", "mới", "tuy", "nhiên", "chính", "quyền", "reagan", "vẫn", "giữ", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "tháng 7/1639", "với", "damascus", "13:48:58", "ngoại", "trưởng", "shultz", "trở", "lại", "syria", "gặp", "ông", "al-assad", "việc", "chính", "quyền", "saddam", "hussein", "tấn", "công", "kuwait", "15h", "đem", "lại", "điểm", "giao", "cắt", "hiếm", "hoi", "về", "quyền", "lợi", "giữa", "washington", "và", "damascus", "syria", "và", "iraq", "là", "đối", "thủ", "và", "al-assad", "cam", "kết", "gửi", "hàng", "nghìn", "quân", "cho", "liên", "minh", "do", "mỹ", "lãnh", "206 $", "đạo", "để", "thực", "hiện", "chiến", "dịch", "bão", "táp", "sa", "mạc", "nhằm", "đẩy", "bật", "iraq", "ra", "khỏi", "kuwait", "dồi", "dào", "dầu", "mỏ", "như", "một", "phần", "kế", "hoạch", "nhằm", "hình", "thành", "trật", "tự", "thế", "giới", "ngày 16/06", "mới", "sau", "chiến", "tranh", "vùng", "vịnh", "tổng", "thống", "george", "h.w.bush", "gặp", "ông", "al-assad", "tại", "geneva", "và", "giành", "thắng", "lợi", "trong", "việc", "vận", "động", "tổ", "69", "chức", "hội", "nghị", "hòa", "bình", "mỹ-xô", "tại", "madrid", "tây", "ban", "nha", "nhưng", "ông", "al-assad", "đã", "không", "tham", "dự", "động", "lực", "lại", "tắc", "nghẽn", "sự", "sụp", "đổ", "của", "liên", "xô", "ngày 3", "khiến", "al-assad", "mất", "đồng", "minh", "quan", "trọng", "nhất", "trong", "khi", "đó", "tổng", "thống", "bill", "clinton", "tìm", "cách", "khai", "thác", "ảnh", "hưởng", "đã", "bị", "giảm", "bớt", "của", "tổng", "thống", "al-assad", "từ", "năm", "3200", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "warren", "christopher", "thực", "hiện", "gần", "034047007996", "chuyến", "đi", "tới", "damascus", "để", "dàn", "xếp", "thỏa", "ước", "về", "cao", "nguyên", "golan", "vài", "lần", "ông", "christopher", "nói", "với", "báo", "chí", "đi", "cùng", "rằng", "ông", "ấy", "assad", "rất", "rất", "200-lpđp-", "gần", "gũi", "tổng", "thống", "clinton", "cũng", "đã", "thăm", "lãnh", "đạo", "syria", "ở", "damascus", "chuyến", "thăm", "đầu", "tiên", "của", "một", "ông", "chủ", "nhà", "trắng", "kể", "từ", "thời", "richard", "nixon", "trước", "khi", "rời", "nhiệm", "sở", "15h", "ông", "clinton", "gặp", "lại", "ông", "al-assad", "tại", "geneva", "khi", "ấy", "al-assad", "dành", "phần", "lớn", "thời", "gian", "nói", "với", "tổng", "thống", "-1165.35 km3", "mỹ", "trẻ", "306 cm3/l", "tuổi", "hơn", "về", "lịch", "sử", "đường", "biên", "syria", "israel", "và", "nhắc", "lại", "đòi", "hỏi", "hoàn", "trả", "toàn", "bộ", "cao", "nguyên", "golan", "như", "điều", "kiện", "đổi", "lấy", "hòa", "bình", "một", "phái", "viên", "ảrập", "nói", "với", "tờ", "times", "ông", "ấy", "thà", "chết", "chứ", "không", "rút", "lui", "ông", "ấy", "không", "thay", "đổi", "tư", "duy", "suốt", "63.808,862", "năm", "và", "sẽ", "không", "thay", "đổi", "trong", "vài", "tiếng", "ở", "geneva", "tổng", "thống", "hafez", "al-assad", "qua", "đời", "3.512.868", "tháng", "sau", "đó", "ngày 15", "sau", "2800", "năm", "cầm", "quyền", "ý", "định", "của", "tổng", "thống", "hafez", "al-assad", "là", "người", "con", "cả", "của", "mình", "basil", "al-assad", "sẽ", "lên", "nắm", "quyền", "nhưng", "basil", "mất", "trong", "vụ", "tai", "nạn", "xe", "hơi", "9h24", "người", "con", "trai", "thứ", "hai", "bashar", "sinh", "5h28", "vốn", "được", "đào", "tạo", "để", "trở", "thành", "bác", "sĩ", "nhãn", "khoa", "được", "lựa", "chọn", "thay", "thế", "bashar", "al-assad", "được", "khắc", "họa", "như", "một", "nhà", "cải", "cách", "chủ", "yếu", "do", "ông", "hướng", "đến", "giới", "trẻ", "syria", "và", "mối", "quan", "tâm", "đến", "internet", "cùng", "công", "nghệ", "thế", "kỷ", "xxi", "theo", "the", "ngày 16", "new", "yorker", "nhằm", "thăm", "dò", "khả", "năng", "cải", "thiện", "quan", "hệ", "với", "nhà", "lãnh", "đạo", "mới", "của", "syria", "tổng", "thống", "george", "w.bush", "đã", "cử", "ngoại", "trưởng", "colin", "460 pa", "powell", "tới", "damascus", "1.454.406", "lần", "nhưng", "8845,898 điôp", "sau", "khi", "mỹ", "tấn", "công", "iraq", "ngày 30, 24", "bashar", "al-assad", "cho", "phép", "hàng", "nghìn", "chiến", "binh", "hồi", "giáo", "nước", "ngoài", "vượt", "qua", "biên", "giới", "dài", "476.041", "dặm", "để", "tới", "iraq", "chống", "lại", "binh", "sĩ", "mỹ", "ngày 4", "cơ", "quan", "tình", "báo", "trung", "ương", "mỹ", "cia", "chứng", "thực", "với", "tình", "báo", "israel", "rằng", "syria", "đang", "xây", "dựng", "lò", "phản", "ứng", "hạt", "nhân", "bí", "mật", "tại", "thành", "phố", "deir", "ezzor", "hẻo", "lánh", "các", "máy", "bay", "của", "israel", "tấn", "công", "địa", "điểm", "này", "sự", "kiên", "nhẫn", "của", "tôi", "với", "tổng", "thống", "al-assad", "đã", "cạn", "kiệt", "từ", "lâu", "ông", "w.bush", "nói", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "tại", "nhà", "trắng", "1:24:29", "0h1", "không", "lâu", "sau", "khi", "tổng", "thống", "barack", "obama", "lên", "nắm", "quyền", "thượng", "nghị", "sĩ", "john", "kerry", "cùng", "vợ", "đã", "có", "buổi", "ăn", "tối", "với", "tháng 04/2327", "vợ", "chồng", "tổng", "thống", "al-assad", "tại", "nhà", "hàng", "sang", "trọng", "ở", "khu", "phố", "cổ", "damascus", "ông", "kerry", "đio/800", "nói", "rằng", "chính", "quyền", "mới", "coi", "syria", "là", "nhân", "tố", "quan", "trọng", "để", "mang", "lại", "hòa", "bình", "và", "ổn", "định", "cho", "khu", "vực", "thậm", "chí", "sau", "khi", "trào", "lưu", "nổi", "dậy", "mùa", "xuân", "ảrập", "lan", "tới", "syria", "ngày 11", "ngoại", "trưởng", "hillary", "clinton", "phát", "biểu", "trên", "face", "the", "nation", "có", "một", "nhà", "lãnh", "đạo", "khác", "ở", "syria", "lúc", "này", "nhiều", "thành", "viên", "của", "quốc", "hội", "cả", "hai", "đảng", "từng", "tới", "syria", "những", "tháng", "gần", "đây", "đều", "nói", "họ", "tin", "ông", "ấy", "là", "nhà", "cải", "cách", "thế", "nhưng", "khi", "tổng", "thống", "al-assad", "sử", "dụng", "lực", "lượng", "an", "ninh", "để", "trấn", "áp", "những", "người", "biểu", "tình", "tổng", "thống", "da", "màu", "đầu", "tiên", "của", "nước", "mỹ", "đã", "đổi", "chiều", "ông", "cùng", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "châu", "âu", "kêu", "gọi", "ông", "al-assad", "từ", "chức", "tương", "lai", "của", "syria", "phải", "do", "người", "dân", "ở", "đó", "quyết", "định", "nhưng", "tổng", "thống", "bashar", "al-assad", "đang", "cản", "đường", "họ", "ông", "obama", "tuyên", "bố", "như", "4000", "người", "tiền", "nhiệm", "của", "vòng 26 - 13", "mình", "tổng", "thống", "donald", "trump", "bước", "vào", "nhà", "trắng", "với", "tư", "thế", "sẵn", "sàng", "xem", "xét", "vai", "trò", "của", "ông", "al-assad", "trong", "việc", "chấm", "dứt", "nội", "chiến", "ở", "syria", "tuy", "nhiên", "mới", "chưa", "đầy", "2.008.240", "ngày", "ông", "đã", "nhận", "ra", "rằng", "chính", "quyền", "al-assad", "cũng", "có", "thể", "là", "kẻ", "thù", "của", "ông", "khi", "rạng", "8h", "ông", "bất", "ngờ", "ra", "lệnh", "phóng", "2655", "tên", "lửa", "hành", "trình", "tomahawk", "vào", "căn", "cứ", "không", "quân", "của", "syria", "với", "cáo", "buộc", "quân", "đội", "chính", "phủ", "syria", "thực", "hiện", "vụ", "tấn", "công", "hóa", "học", "tại", "thị", "trấn", "khan", "shaikhoun", "tỉnh", "idlib", "khiến", "hàng", "chục", "dân", "thường", "thiệt", "mạng", "và", "mới", "đây", "nhất", "là", "cuộc", "tấn", "công", "liên", "quân", "anh-pháp-mỹ", "21/11", "vào", "các", "căn", "cứ", "quan", "trọng", "của", "syria", "để", "đáp", "trả", "điều", "mà", "phương", "tây", "cho", "rằng", "là", "cuộc", "tấn", "công", "hóa", "học", "của", "chính", "phủ", "assad", "vào", "dân", "thường", "ở", "douma" ]
[ "gala", "vinh", "danh", "gờ rờ hờ gờ pờ gạch chéo bảy trăm mười", "ở", "dan thế giới", "rộn", "ràng", "xúc", "động", "hàng", "ngàn", "cổ", "động", "viên", "chen", "chân", "tại", "gala", "vinh", "danh", "ba ngàn chín xuộc năm không năm", "việt", "nam", "ở", "sân", "vận", "động", "thống", "nhất", "chiều", "ngày mười chín và ngày hai mươi chín", "đúng", "mười hai tháng bẩy", "cùng", "ngày", "ô", "tô", "đưa", "các", "tuyển", "thủ", "gi trừ gờ tê chéo", "việt", "nam", "rời", "khỏi", "tòa", "nhà", "time", "square", "di", "chuyển", "đến", "khu", "vực", "dâng", "hoa", "tưởng", "niệm", "lên", "chủ", "tịch", "hồ", "chí", "minh", "đoàn", "xe", "dừng", "lại", "vài", "phút", "rồi", "tiếp", "tục", "lăn", "bánh", "đi", "một", "vòng", "quanh", "phố", "đi", "bộ", "nguyễn", "huệ", "mới", "dừng", "lại", "để", "trừ gi xê quờ quờ trừ một trăm", "việt", "nam", "tiến", "vào", "khu", "vực", "dâng", "hoa", "lực", "lượng", "an", "ninh", "được", "siết", "chặt", "tạo", "thành", "vòng", "vây", "để", "dê e tờ i gạch ngang quờ đê quờ gạch ngang chín trăm", "việt", "nam", "bốn trăm hai nghìn xuộc tê", "hoàn", "thành", "lễ", "dâng", "hoa", "tưởng", "niệm", "chủ", "tịch", "hồ", "chí", "minh", "sau", "khi", "hoàn", "thành", "lễ", "dâng", "hoa", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "tiến", "về", "sân", "thống", "nhất", "dự", "buổi", "gala", "vinh", "danh", "trong", "sự", "chào", "đón", "hò", "reo", "của", "hàng", "ngàn", "người", "hâm", "mộ", "ảnh", "l.thoa", "tại", "sân", "vận", "động", "thống", "nhất", "hàng", "ngàn", "fan", "đã", "đổ", "về", "từ", "rất", "sớm", "và", "như", "nổ", "tung", "khi", "gạch ngang hát hai trăm", "giao", "lưu", "với", "người", "hâm", "mộ", "mc", "đọc", "tên", "từng", "thành", "viên", "ban", "huấn", "luyện", "và", "cầu", "thủ", "thuộc", "đội", "tuyển", "ba không không ngang ca gờ gờ cờ mờ pờ xờ", "việt", "nam", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "được", "gọi", "tên", "đầu", "tiên", "còn", "phía", "các", "cầu", "thủ", "là", "thủ", "môn", "bùi", "tiến", "dũng", "theo", "đề", "nghị", "của", "mc", "hậu", "vệ", "vũ", "văn", "thanh", "thực", "hiện", "lại", "quả", "đá", "phạt", "đền", "và", "thể", "hiện", "lại", "hình", "ảnh", "ăn", "mừng", "sau", "khi", "sút", "thành", "công", "đến", "ngày mười bẩy ngày mười bảy tháng ba", "tám trăm mười sáu ngàn không trăm bảy mươi hai", "sau", "một", "số", "bài", "hát", "của", "các", "ca", "sĩ", "nổi", "tiếng", "chương", "trình", "giao", "lưu", "với", "đội", "tuyển", "bốn trăm tám mươi gạch ngang a i tờ ca dét xoẹt vờ vê kép đê pờ vê kép", "kết", "thúc", "kết", "thúc", "buổi", "lễ", "hàng", "ngàn", "cổ động viên", "vẫn", "cố", "nán", "lại", "ở", "ngoài", "sân", "chờ", "chiếc", "xe", "chở", "đội", "xoẹt bốn không không không sáu hai chín", "việt", "nam", "rời", "khỏi", "sân vận động", "thống", "nhất" ]
[ "gala", "vinh", "danh", "grhgp/710", "ở", "dan thế giới", "rộn", "ràng", "xúc", "động", "hàng", "ngàn", "cổ", "động", "viên", "chen", "chân", "tại", "gala", "vinh", "danh", "3900/505", "việt", "nam", "ở", "sân", "vận", "động", "thống", "nhất", "chiều", "ngày 19 và ngày 29", "đúng", "12/7", "cùng", "ngày", "ô", "tô", "đưa", "các", "tuyển", "thủ", "j-gt/", "việt", "nam", "rời", "khỏi", "tòa", "nhà", "time", "square", "di", "chuyển", "đến", "khu", "vực", "dâng", "hoa", "tưởng", "niệm", "lên", "chủ", "tịch", "hồ", "chí", "minh", "đoàn", "xe", "dừng", "lại", "vài", "phút", "rồi", "tiếp", "tục", "lăn", "bánh", "đi", "một", "vòng", "quanh", "phố", "đi", "bộ", "nguyễn", "huệ", "mới", "dừng", "lại", "để", "-jcqq-100", "việt", "nam", "tiến", "vào", "khu", "vực", "dâng", "hoa", "lực", "lượng", "an", "ninh", "được", "siết", "chặt", "tạo", "thành", "vòng", "vây", "để", "deti-qđq-900", "việt", "nam", "4002000/t", "hoàn", "thành", "lễ", "dâng", "hoa", "tưởng", "niệm", "chủ", "tịch", "hồ", "chí", "minh", "sau", "khi", "hoàn", "thành", "lễ", "dâng", "hoa", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "tiến", "về", "sân", "thống", "nhất", "dự", "buổi", "gala", "vinh", "danh", "trong", "sự", "chào", "đón", "hò", "reo", "của", "hàng", "ngàn", "người", "hâm", "mộ", "ảnh", "l.thoa", "tại", "sân", "vận", "động", "thống", "nhất", "hàng", "ngàn", "fan", "đã", "đổ", "về", "từ", "rất", "sớm", "và", "như", "nổ", "tung", "khi", "-h200", "giao", "lưu", "với", "người", "hâm", "mộ", "mc", "đọc", "tên", "từng", "thành", "viên", "ban", "huấn", "luyện", "và", "cầu", "thủ", "thuộc", "đội", "tuyển", "300-kggcmpx", "việt", "nam", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "được", "gọi", "tên", "đầu", "tiên", "còn", "phía", "các", "cầu", "thủ", "là", "thủ", "môn", "bùi", "tiến", "dũng", "theo", "đề", "nghị", "của", "mc", "hậu", "vệ", "vũ", "văn", "thanh", "thực", "hiện", "lại", "quả", "đá", "phạt", "đền", "và", "thể", "hiện", "lại", "hình", "ảnh", "ăn", "mừng", "sau", "khi", "sút", "thành", "công", "đến", "ngày 17 ngày 17 tháng 3", "816.072", "sau", "một", "số", "bài", "hát", "của", "các", "ca", "sĩ", "nổi", "tiếng", "chương", "trình", "giao", "lưu", "với", "đội", "tuyển", "480-aytkz/vwdpw", "kết", "thúc", "kết", "thúc", "buổi", "lễ", "hàng", "ngàn", "cổ động viên", "vẫn", "cố", "nán", "lại", "ở", "ngoài", "sân", "chờ", "chiếc", "xe", "chở", "đội", "/4000629", "việt", "nam", "rời", "khỏi", "sân vận động", "thống", "nhất" ]
[ "thông", "tin", "này", "được", "công", "bố", "tại", "cuộc", "gặp", "ngày mười một hai mươi ba mươi mốt", "giữa", "các", "quan", "chức", "bộ", "ngoại", "giao", "và", "bộ", "nông-lâm-ngư", "nghiệp", "nhật", "bản", "với", "các", "đại", "diện", "các", "công", "ty", "thương", "mại", "hữu", "quan", "để", "thảo", "luận", "chiến", "lược", "lương", "thực", "của", "nước", "này", "chiến", "lược", "còn", "đề", "xuất", "việc", "thương", "lượng", "về", "thỏa", "thuận", "đầu", "tư", "với", "các", "nước", "đang", "phát", "triển", "nơi", "các", "doanh", "nghiệp", "nhật", "bản", "có", "kế", "hoạch", "kinh", "doanh", "đồng", "thời", "sử", "dụng", "vốn", "hỗ", "trợ", "phát", "triển", "chính", "thức", "oda", "của", "chính", "hai ngàn tám trăm năm mươi sáu", "phủ", "để", "xây", "dựng", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "cần", "thiết", "cho", "việc", "xuất", "khẩu", "theo", "đài", "truyền", "hình", "nhk", "trong", "thời", "gian", "gần", "đây", "nhiều", "nước", "đang", "phát", "triển", "đã", "tỏ", "ra", "lo", "ngại", "về", "tình", "trạng", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "từ", "các", "nước", "nhập", "khẩu", "lương", "thực", "mua", "đất", "để", "trồng", "cây", "lương", "thực", "trong", "khi", "đó", "một", "doanh", "nghiệp", "vận", "tải", "biển", "của", "hàn", "quốc", "đã", "ký", "thỏa", "thuận", "thuê", "những", "khu", "đất", "nông", "nghiệp", "lớn", "ở", "ma-đa-ga-xca", "trong", "không ba ba chín năm bẩy tám chín ba sáu chín không", "năm", "để", "trồng", "ngũ", "cốc" ]
[ "thông", "tin", "này", "được", "công", "bố", "tại", "cuộc", "gặp", "ngày 11, 20, 31", "giữa", "các", "quan", "chức", "bộ", "ngoại", "giao", "và", "bộ", "nông-lâm-ngư", "nghiệp", "nhật", "bản", "với", "các", "đại", "diện", "các", "công", "ty", "thương", "mại", "hữu", "quan", "để", "thảo", "luận", "chiến", "lược", "lương", "thực", "của", "nước", "này", "chiến", "lược", "còn", "đề", "xuất", "việc", "thương", "lượng", "về", "thỏa", "thuận", "đầu", "tư", "với", "các", "nước", "đang", "phát", "triển", "nơi", "các", "doanh", "nghiệp", "nhật", "bản", "có", "kế", "hoạch", "kinh", "doanh", "đồng", "thời", "sử", "dụng", "vốn", "hỗ", "trợ", "phát", "triển", "chính", "thức", "oda", "của", "chính", "2856", "phủ", "để", "xây", "dựng", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "cần", "thiết", "cho", "việc", "xuất", "khẩu", "theo", "đài", "truyền", "hình", "nhk", "trong", "thời", "gian", "gần", "đây", "nhiều", "nước", "đang", "phát", "triển", "đã", "tỏ", "ra", "lo", "ngại", "về", "tình", "trạng", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "từ", "các", "nước", "nhập", "khẩu", "lương", "thực", "mua", "đất", "để", "trồng", "cây", "lương", "thực", "trong", "khi", "đó", "một", "doanh", "nghiệp", "vận", "tải", "biển", "của", "hàn", "quốc", "đã", "ký", "thỏa", "thuận", "thuê", "những", "khu", "đất", "nông", "nghiệp", "lớn", "ở", "ma-đa-ga-xca", "trong", "033957893690", "năm", "để", "trồng", "ngũ", "cốc" ]
[ "bố", "mẹ", "vắng", "nhà", "sáu triệu không ngàn không trăm ba mươi", "anh", "em", "ruột", "tử", "vong", "dưới", "hồ", "bố", "mẹ", "bốn trăm mười bẩy nghìn ba trăm mười chín", "em", "chương", "và", "trường", "đi", "làm", "về", "không", "thấy", "các", "con", "đâu", "nên", "đã", "báo", "chính", "quyền", "cùng", "tìm", "kiếm", "đến", "vị", "trí", "hồ", "nước", "ở", "làng", "thì", "phát", "hiện", "cả", "ba sáu bốn sáu năm không sáu sáu một năm không", "đã", "tử", "vong", "dưới", "hồ", "nước", "sâu", "mười bẩy tháng năm hai ngàn sáu mươi", "ông", "lê", "quang", "đạo", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "xã", "grăng", "huyện", "ia", "grai", "gia", "lai", "xác", "nhận", "trên", "địa", "bàn", "vừa", "xảy", "ra", "vụ", "đuối", "nước", "khiến", "không sáu ba không bẩy không không bốn bốn hai tám chín", "anh", "em", "ruột", "tử", "vong", "theo", "ông", "đạo", "khoảng", "ba trăm ba lăm oát", "một giờ bốn phút", "đi", "làm", "về", "không", "thấy", "bảy bốn không năm tám ba một một hai tám hai", "con", "đâu", "bố", "mẹ", "của", "đỗ", "thanh", "chương", "hai mươi bẩy trên hai mươi sáu", "tuổi", "và", "đỗ", "văn", "trường", "một triệu bẩy trăm nghìn tám trăm bốn mươi ba", "tuổi", "đã", "thông", "báo", "cho", "ủy ban nhân dân", "xã", "để", "cùng", "tìm", "kiếm", "khi", "đến", "hồ", "nước", "ở", "làng", "o", "re", "hai ngàn bẩy trăm lẻ bẩy", "xã", "i", "grăng", "người", "dân", "phát", "hiện", "bên", "bờ", "có", "áo", "và", "dép", "của", "chương", "trường", "khoảng", "tám mươi sáu đi ốp", "lực", "lượng", "chức", "năng", "đã", "vớt", "được", "thi", "thể", "của", "em", "trường", "và", "đến", "ngày hai mươi tám và ngày mười", "thì", "thấy", "thi", "thể", "của", "chương", "theo", "ông", "đạo", "hồ", "nước", "trên", "sâu", "sáu trăm bốn mươi tám bát can", "rộng", "ba trăm hai mươi ba độ ép", "do", "nhiều", "năm", "trước", "doanh", "nghiệp", "khai", "thác", "đá", "từ", "khoảng", "hai mươi giờ bốn mươi bảy phút mười ba giây", "đến", "nay", "thì", "đơn", "vị", "này", "không", "khai", "thác", "đá", "nữa" ]
[ "bố", "mẹ", "vắng", "nhà", "6.000.030", "anh", "em", "ruột", "tử", "vong", "dưới", "hồ", "bố", "mẹ", "417.319", "em", "chương", "và", "trường", "đi", "làm", "về", "không", "thấy", "các", "con", "đâu", "nên", "đã", "báo", "chính", "quyền", "cùng", "tìm", "kiếm", "đến", "vị", "trí", "hồ", "nước", "ở", "làng", "thì", "phát", "hiện", "cả", "36465066150", "đã", "tử", "vong", "dưới", "hồ", "nước", "sâu", "17/5/2060", "ông", "lê", "quang", "đạo", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "xã", "grăng", "huyện", "ia", "grai", "gia", "lai", "xác", "nhận", "trên", "địa", "bàn", "vừa", "xảy", "ra", "vụ", "đuối", "nước", "khiến", "063070044289", "anh", "em", "ruột", "tử", "vong", "theo", "ông", "đạo", "khoảng", "335 w", "1h4", "đi", "làm", "về", "không", "thấy", "74058311282", "con", "đâu", "bố", "mẹ", "của", "đỗ", "thanh", "chương", "27 / 26", "tuổi", "và", "đỗ", "văn", "trường", "1.700.843", "tuổi", "đã", "thông", "báo", "cho", "ủy ban nhân dân", "xã", "để", "cùng", "tìm", "kiếm", "khi", "đến", "hồ", "nước", "ở", "làng", "o", "re", "2707", "xã", "i", "grăng", "người", "dân", "phát", "hiện", "bên", "bờ", "có", "áo", "và", "dép", "của", "chương", "trường", "khoảng", "86 điôp", "lực", "lượng", "chức", "năng", "đã", "vớt", "được", "thi", "thể", "của", "em", "trường", "và", "đến", "ngày 28 và ngày 10", "thì", "thấy", "thi", "thể", "của", "chương", "theo", "ông", "đạo", "hồ", "nước", "trên", "sâu", "648 pa", "rộng", "323 of", "do", "nhiều", "năm", "trước", "doanh", "nghiệp", "khai", "thác", "đá", "từ", "khoảng", "20:47:13", "đến", "nay", "thì", "đơn", "vị", "này", "không", "khai", "thác", "đá", "nữa" ]
[ "hai mươi giờ năm tám", "đã", "khép", "lại", "với", "nhiều", "thăng", "trầm", "và", "được", "ghi", "dấu", "như", "là", "một", "năm", "đầy", "sóng", "gió", "của", "thị", "trường", "vàng", "giá", "vàng", "tăng", "tới", "hai nghìn bốn trăm sáu sáu chấm bảy bảy năm xen ti mét", "hai ba giờ ba mươi tám", "vừa", "qua", "cũng", "sẽ", "được", "ghi", "nhớ", "như", "là", "một", "năm", "có", "nhiều", "sự", "thay", "đổi", "quan", "trọng", "đối", "với", "thị", "trường", "vàng", "giá", "vàng", "trong", "nước", "khởi", "đầu", "tháng bẩy một ba bốn tám", "ở", "mức", "giá", "xoay", "quanh", "ba trăm lẻ sáu ra đi an", "đồng/lượng", "và", "tính", "đến", "ngày", "cuối", "cùng", "của", "mồng bốn và ngày hai mươi sáu", "giá", "vàng", "giao", "dịch", "ở", "mức", "bốn nghìn năm trăm chín mươi tư chấm không năm trăm sáu mươi đồng", "đồng/lượng", "tăng", "khoảng", "một ngàn một trăm tám bẩy phẩy bảy mốt mét", "đồng/lượng", "tương", "đương", "tăng", "khoảng", "một trăm bảy hai phẩy không không sáu một ba ki lô mét khối", "mức", "tăng", "ở", "thời", "điểm", "chín nhăm chấm hai mươi bốn", "cao", "nhất", "là", "khoảng", "bốn ngàn hai trăm hai tám phẩy chín bảy một ngày", "khi", "giá", "vàng", "trong", "nước", "chạm", "đỉnh", "bảy trăm sáu mươi mốt gờ ram", "đồng/lượng", "ngày mồng bảy và ngày hai mươi ba tháng chín", "khi", "giá", "vàng", "thế", "bốn trăm hai ba vòng trên ki lô mét vuông", "giới", "cũng", "chạm", "đỉnh", "ba bốn", "diu ét đi một ao", "mức", "tăng", "tám trăm tám mươi mốt đi ốp", "đã", "chứng", "tỏ", "vàng", "vẫn", "đang", "là", "một", "kênh", "đầu", "tư", "có", "suất", "sinh", "lợi", "rất", "tốt", "trong", "bối", "cảnh", "kinh", "tế", "nhiều", "khó", "khăn", "như", "vậy", "so", "với", "mức", "tăng", "âm sáu ngàn một trăm ba mươi bốn phẩy một độ ép", "của", "giá", "vàng", "thế", "giới", "trong", "mười bốn giờ năm mươi mốt phút năm mươi nhăm giây", "năm", "qua", "thì", "tốc", "độ", "tăng", "của", "giá", "vàng", "trong", "nước", "được", "đánh", "giá", "là", "cao", "hơn", "rất", "nhiều", "nhìn", "nhận", "lại", "ngày hai mươi mốt tới ngày tám tháng một", "cty", "vàng", "sacombank", "cho", "rằng", "nền", "kinh", "tế", "thế", "giới", "nói", "chung", "và", "kinh", "tế", "việt nam", "nói", "riêng", "trong", "ngày mười bẩy và ngày mười một tháng chín", "không", "thật", "sáng", "sủa", "nếu", "không", "muốn", "nói", "là", "đặc", "biệt", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "nợ", "công", "lạm", "pháp", "bất", "ổn", "chính", "trị", "kinh", "tế", "khu", "vực", "lạm", "phát", "cao", "suy", "thoái", "hay", "khủng", "hoảng", "kinh", "tế", "chính", "hai nghìn bẩy trăm hai mươi tám", "trị", "đều", "là", "nguyên", "nhân", "đẩy", "các", "nhà", "đầu", "tư", "đổ", "xô", "vào", "vàng", "đây", "là", "một", "lý", "do", "chính", "hỗ", "trợ", "cho", "giá", "vàng", "thế", "giới", "tăng", "cao", "kéo", "theo", "làn", "sóng", "tăng", "giá", "của", "vàng", "trong", "nước", "đỉnh", "điểm", "của", "sự", "chênh", "lệch", "là", "lên", "tới", "bảy trăm sáu ba mon", "đồng/lượng", "khiến", "ngân hàng nhà nước", "phải", "dùng", "tới", "nhiều", "biện", "pháp", "để", "bình", "ổn", "thị", "trường", "không tám ba sáu chín một bốn năm một hai ba không", "năm", "qua", "cũng", "được", "coi", "là", "năm", "cơ", "quan", "quản", "lý", "dùng", "nhiều", "bốn nghìn lẻ bẩy", "biện", "pháp", "hành", "chính", "can", "thiệp", "để", "bình", "ổn", "thị", "trường", "vàng", "cho", "phép", "nhập", "khẩu", "vàng", "khi", "thị", "trường", "biến", "động", "mạnh", "cho", "phép", "ngân hàng", "được", "bán", "vàng", "huy", "động", "hướng", "đến", "bảy không chéo i gờ ép giây vê kép", "việc", "sử", "dụng", "vàng", "sjc", "như", "một", "thương", "hiệu", "vàng", "miếng", "duy", "nhất", "trong", "khi", "đó", "nghị", "định", "quản", "lý", "thị", "trường", "vàng", "được", "chính", "phủ", "giao", "và", "rộ", "lên", "từ", "quý", "chín không không nờ", "bên", "cạnh", "đó", "một", "biện", "pháp", "khác", "để", "chữa", "cháy", "cho", "các", "cơn", "sốt", "vàng", "từng", "được", "đề", "cập", "đến", "là", "ngân hàng nhà nước", "cho", "phép", "mở", "một", "gold", "etf", "trên", "sàn", "chứng", "khoán", "tuy", "nhiên", "cho", "đến", "cuối", "năm", "dự", "thảo", "nghị", "định", "vẫn", "chưa", "được", "ban", "hành", "theo", "dự", "báo", "trong", "ngày mười chín", "giá", "kim", "loại", "quý", "này", "tiếp", "tục", "được", "dự", "báo", "sẽ", "có", "nhiều", "bước", "một chia mười bảy", "đột", "phá", "mới", "khi", "tiếp", "tục", "phát", "huy", "vai", "trò", "là", "tài", "sản", "an", "toàn", "khi", "nền", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "còn", "tồn", "tại", "nhiều", "khó", "khăn", "các", "yếu", "tố", "như", "lãi", "suất", "cơ", "bản", "của", "các", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "tiếp", "tục", "duy", "trì", "ở", "sát", "mức", "năm ngàn bảy trăm tám mươi phẩy hai trăm năm mươi sáu mi li gam", "hoạt", "động", "in", "tiền", "ào", "ạt", "của", "ngân hàng trung ương", "tình", "hình", "nợ", "công", "của", "khu", "vực", "châu", "âu", "căng", "thẳng", "chính", "trị", "quân", "sự", "hai", "miền", "nam", "bắc", "triều", "tiên", "được", "cho", "là", "các", "yếu", "tố", "tiếp", "tục", "hỗ", "trợ", "mạnh", "mẽ", "cho", "giá", "vàng", "nhiều", "ý", "kiến", "cho", "rằng", "khả", "năng", "giá", "vàng", "tiếp", "tục", "thiết", "lập", "mức", "kỷ", "lục", "mới", "tăng", "giá", "chín mươi sáu chấm không tám ba", "con", "số", "thậm", "chí", "đạt", "mức", "2.200usd/oune", "trong", "ngày mười tám đến ngày hai mốt tháng mười hai", "tuy", "nhiên", "thị", "trường", "còn", "nhiều", "yếu", "tố", "bất", "ngờ", "và", "khả", "năng", "tháng bốn", "thị", "trường", "vàng", "còn", "nhiều", "đột", "biến", "trong", "hai mươi giờ", "tháng mười hai hai ba bảy năm", "giá", "usd", "trên", "thị", "trường", "tự", "do", "giảm", "kéo", "giá", "vàng", "trong", "nước", "giảm", "theo", "mặc", "dù", "giá", "vàng", "thế", "giới", "tăng", "khá", "cao", "mùng hai đến ngày mười bảy tháng mười một", "giá", "mua", "bán", "vàng", "sjc", "do", "chính", "cty", "niêm", "yết", "giảm", "còn", "hai bốn", "năm nghìn một trăm mười nhăm phẩy tám bẩy chín ki lô bai", "đồng/lượng", "mất", "100.000đ/lượng", "so", "với", "giá", "đóng", "cửa", "hôm", "trước", "giá", "vàng", "thế", "giới", "ngày hai mươi ba", "nối", "tiếp", "đà", "tăng", "của", "đêm", "hôm", "trước", "nhích", "lên", "1.615usd/ounce", "đến", "chiều", "giá", "thế", "giới", "tiếp", "tục", "tăng", "cao", "hơn", "và", "có", "lúc", "đạt", "mức", "1.626usd/ounce", "thế", "nhưng", "giá", "vàng", "sjc", "cũng", "chỉ", "ở", "mức", "không ba một bốn tám một ba ba chín không hai ba", "chín ngàn hai trăm bốn tám chấm sáu trăm sáu mốt ghi ga bít trên ghi ga bai", "đồng/lượng", "theo", "giới", "kinh", "doanh", "vàng", "sở", "dĩ", "giá", "trong", "nước", "đi", "ngược", "thị", "trường", "thế", "giới", "là", "do", "usd", "trên", "thị", "trường", "tự", "do", "giảm", "các", "nhà", "kinh", "doanh", "và", "nhà", "đầu", "tư", "quen", "tính", "giá", "vàng", "theo", "usd", "thị", "trường", "tự", "do", "nên", "vàng", "cũng", "âm năm hai ao trên việt nam đồng", "giảm", "theo", "giá", "usd", "trên", "thị", "trường", "tự", "do", "mua", "vào", "là", "21.280vnd/usd", "bán", "ra", "21.320vnd/usd", "giảm", "khoảng", "dét vờ gạch chéo dét", "so", "với", "hôm", "trước", "tr.p" ]
[ "20h58", "đã", "khép", "lại", "với", "nhiều", "thăng", "trầm", "và", "được", "ghi", "dấu", "như", "là", "một", "năm", "đầy", "sóng", "gió", "của", "thị", "trường", "vàng", "giá", "vàng", "tăng", "tới", "2466.775 cm", "23h38", "vừa", "qua", "cũng", "sẽ", "được", "ghi", "nhớ", "như", "là", "một", "năm", "có", "nhiều", "sự", "thay", "đổi", "quan", "trọng", "đối", "với", "thị", "trường", "vàng", "giá", "vàng", "trong", "nước", "khởi", "đầu", "tháng 7/1348", "ở", "mức", "giá", "xoay", "quanh", "306 radian", "đồng/lượng", "và", "tính", "đến", "ngày", "cuối", "cùng", "của", "mồng 4 và ngày 26", "giá", "vàng", "giao", "dịch", "ở", "mức", "4594.0560 đồng", "đồng/lượng", "tăng", "khoảng", "1187,71 m", "đồng/lượng", "tương", "đương", "tăng", "khoảng", "172,00613 km3", "mức", "tăng", "ở", "thời", "điểm", "95.24", "cao", "nhất", "là", "khoảng", "4228,971 ngày", "khi", "giá", "vàng", "trong", "nước", "chạm", "đỉnh", "761 g", "đồng/lượng", "ngày mồng 7 và ngày 23 tháng 9", "khi", "giá", "vàng", "thế", "423 vòng/km2", "giới", "cũng", "chạm", "đỉnh", "34", "diu ét đi một ao", "mức", "tăng", "881 điôp", "đã", "chứng", "tỏ", "vàng", "vẫn", "đang", "là", "một", "kênh", "đầu", "tư", "có", "suất", "sinh", "lợi", "rất", "tốt", "trong", "bối", "cảnh", "kinh", "tế", "nhiều", "khó", "khăn", "như", "vậy", "so", "với", "mức", "tăng", "-6134,1 of", "của", "giá", "vàng", "thế", "giới", "trong", "14:51:55", "năm", "qua", "thì", "tốc", "độ", "tăng", "của", "giá", "vàng", "trong", "nước", "được", "đánh", "giá", "là", "cao", "hơn", "rất", "nhiều", "nhìn", "nhận", "lại", "ngày 21 tới ngày 8 tháng 1", "cty", "vàng", "sacombank", "cho", "rằng", "nền", "kinh", "tế", "thế", "giới", "nói", "chung", "và", "kinh", "tế", "việt nam", "nói", "riêng", "trong", "ngày 17 và ngày 11 tháng 9", "không", "thật", "sáng", "sủa", "nếu", "không", "muốn", "nói", "là", "đặc", "biệt", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "nợ", "công", "lạm", "pháp", "bất", "ổn", "chính", "trị", "kinh", "tế", "khu", "vực", "lạm", "phát", "cao", "suy", "thoái", "hay", "khủng", "hoảng", "kinh", "tế", "chính", "2728", "trị", "đều", "là", "nguyên", "nhân", "đẩy", "các", "nhà", "đầu", "tư", "đổ", "xô", "vào", "vàng", "đây", "là", "một", "lý", "do", "chính", "hỗ", "trợ", "cho", "giá", "vàng", "thế", "giới", "tăng", "cao", "kéo", "theo", "làn", "sóng", "tăng", "giá", "của", "vàng", "trong", "nước", "đỉnh", "điểm", "của", "sự", "chênh", "lệch", "là", "lên", "tới", "763 mol", "đồng/lượng", "khiến", "ngân hàng nhà nước", "phải", "dùng", "tới", "nhiều", "biện", "pháp", "để", "bình", "ổn", "thị", "trường", "083691451230", "năm", "qua", "cũng", "được", "coi", "là", "năm", "cơ", "quan", "quản", "lý", "dùng", "nhiều", "4007", "biện", "pháp", "hành", "chính", "can", "thiệp", "để", "bình", "ổn", "thị", "trường", "vàng", "cho", "phép", "nhập", "khẩu", "vàng", "khi", "thị", "trường", "biến", "động", "mạnh", "cho", "phép", "ngân hàng", "được", "bán", "vàng", "huy", "động", "hướng", "đến", "70/ygfjw", "việc", "sử", "dụng", "vàng", "sjc", "như", "một", "thương", "hiệu", "vàng", "miếng", "duy", "nhất", "trong", "khi", "đó", "nghị", "định", "quản", "lý", "thị", "trường", "vàng", "được", "chính", "phủ", "giao", "và", "rộ", "lên", "từ", "quý", "900n", "bên", "cạnh", "đó", "một", "biện", "pháp", "khác", "để", "chữa", "cháy", "cho", "các", "cơn", "sốt", "vàng", "từng", "được", "đề", "cập", "đến", "là", "ngân hàng nhà nước", "cho", "phép", "mở", "một", "gold", "etf", "trên", "sàn", "chứng", "khoán", "tuy", "nhiên", "cho", "đến", "cuối", "năm", "dự", "thảo", "nghị", "định", "vẫn", "chưa", "được", "ban", "hành", "theo", "dự", "báo", "trong", "ngày 19", "giá", "kim", "loại", "quý", "này", "tiếp", "tục", "được", "dự", "báo", "sẽ", "có", "nhiều", "bước", "1 / 17", "đột", "phá", "mới", "khi", "tiếp", "tục", "phát", "huy", "vai", "trò", "là", "tài", "sản", "an", "toàn", "khi", "nền", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "còn", "tồn", "tại", "nhiều", "khó", "khăn", "các", "yếu", "tố", "như", "lãi", "suất", "cơ", "bản", "của", "các", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "tiếp", "tục", "duy", "trì", "ở", "sát", "mức", "5780,256 mg", "hoạt", "động", "in", "tiền", "ào", "ạt", "của", "ngân hàng trung ương", "tình", "hình", "nợ", "công", "của", "khu", "vực", "châu", "âu", "căng", "thẳng", "chính", "trị", "quân", "sự", "hai", "miền", "nam", "bắc", "triều", "tiên", "được", "cho", "là", "các", "yếu", "tố", "tiếp", "tục", "hỗ", "trợ", "mạnh", "mẽ", "cho", "giá", "vàng", "nhiều", "ý", "kiến", "cho", "rằng", "khả", "năng", "giá", "vàng", "tiếp", "tục", "thiết", "lập", "mức", "kỷ", "lục", "mới", "tăng", "giá", "96.083", "con", "số", "thậm", "chí", "đạt", "mức", "2.200usd/oune", "trong", "ngày 18 đến ngày 21 tháng 12", "tuy", "nhiên", "thị", "trường", "còn", "nhiều", "yếu", "tố", "bất", "ngờ", "và", "khả", "năng", "tháng 4", "thị", "trường", "vàng", "còn", "nhiều", "đột", "biến", "trong", "20h", "tháng 12/2375", "giá", "usd", "trên", "thị", "trường", "tự", "do", "giảm", "kéo", "giá", "vàng", "trong", "nước", "giảm", "theo", "mặc", "dù", "giá", "vàng", "thế", "giới", "tăng", "khá", "cao", "mùng 2 đến ngày 17 tháng 11", "giá", "mua", "bán", "vàng", "sjc", "do", "chính", "cty", "niêm", "yết", "giảm", "còn", "24", "5115,879 kb", "đồng/lượng", "mất", "100.000đ/lượng", "so", "với", "giá", "đóng", "cửa", "hôm", "trước", "giá", "vàng", "thế", "giới", "ngày 23", "nối", "tiếp", "đà", "tăng", "của", "đêm", "hôm", "trước", "nhích", "lên", "1.615usd/ounce", "đến", "chiều", "giá", "thế", "giới", "tiếp", "tục", "tăng", "cao", "hơn", "và", "có", "lúc", "đạt", "mức", "1.626usd/ounce", "thế", "nhưng", "giá", "vàng", "sjc", "cũng", "chỉ", "ở", "mức", "031481339023", "9248.661 gb/gb", "đồng/lượng", "theo", "giới", "kinh", "doanh", "vàng", "sở", "dĩ", "giá", "trong", "nước", "đi", "ngược", "thị", "trường", "thế", "giới", "là", "do", "usd", "trên", "thị", "trường", "tự", "do", "giảm", "các", "nhà", "kinh", "doanh", "và", "nhà", "đầu", "tư", "quen", "tính", "giá", "vàng", "theo", "usd", "thị", "trường", "tự", "do", "nên", "vàng", "cũng", "-52 ounce/vnđ", "giảm", "theo", "giá", "usd", "trên", "thị", "trường", "tự", "do", "mua", "vào", "là", "21.280vnd/usd", "bán", "ra", "21.320vnd/usd", "giảm", "khoảng", "zv/z", "so", "với", "hôm", "trước", "tr.p" ]
[ "hé", "lộ", "kết", "quả", "ba ba nghìn bốn trăm chín nhăm phẩy năm nghìn một trăm mười ba", "điều", "tra", "sơ", "bộ", "vụ", "rơi", "máy", "bay", "của", "ethiopia", "tờ", "wall", "street", "journal", "dẫn", "các", "nguồn", "tin", "cho", "biết", "cơ", "quan", "điều", "tra", "vụ", "rơi", "máy", "bay", "của", "ethiopian", "airlines", "đã", "đưa", "ra", "kết", "luận", "sơ", "bộ", "rằng", "hệ", "thống", "an", "toàn", "tự", "động", "đã", "được", "kích", "hoạt", "trước", "khi", "máy", "bay", "rơi", "ngày một bốn không chín", "tờ", "wall", "street", "journal", "wsj", "mỹ", "dẫn", "các", "nguồn", "tin", "cho", "biết", "cơ", "quan", "điều", "tra", "vụ", "tai", "nạn", "máy", "bay", "của", "hãng", "hàng", "không", "ethiopian", "airlines", "hồi", "đầu", "tháng", "này", "đã", "đưa", "ra", "kết", "luận", "sơ", "bộ", "rằng", "hệ", "thống", "an", "toàn", "tự", "động", "mcas", "đã", "được", "kích", "hoạt", "trước", "khi", "máy", "bay", "rơi", "khiến", "toàn", "bộ", "bốn ngàn năm trăm bốn mươi", "người", "có", "mặt", "trên", "máy", "bay", "thiệt", "mạng", "wsj", "dẫn", "các", "nguồn", "thạo", "tin", "cho", "biết", "hiện", "hai mươi mốt tháng tám hai ngàn hai trăm chín bảy", "các", "kết", "quả", "điều", "tra", "sơ", "bộ", "từ", "dữ", "liệu", "ghi", "âm", "hộp", "đen", "của", "máy", "bay", "đang", "được", "đánh", "giá", "và", "dự", "kiến", "báo", "cáo", "chính", "thức", "sẽ", "được", "công", "bố", "trong", "vài", "ngày", "tới", "năm không bảy xuộc i trừ", "trước", "đó", "một giờ sáu mươi phút bốn mươi tám giây", "máy", "bay", "boeing", "sáu triệu", "max", "âm hai mươi năm nghìn bốn trăm tám mươi hai phẩy tám hai không chín", "mang", "số", "hiệu", "chuyến", "bay", "bảy không không gạch chéo ba ngàn bảy mươi ca a lờ trừ i gi xê", "của", "hãng", "hàng", "không", "ethiopia", "chở", "hai ngàn không trăm sáu sáu", "hành", "khách", "và", "phi", "hành", "đoàn", "đã", "rơi", "xuống", "đất", "chỉ", "ít", "phút", "sau", "khi", "cất", "cánh", "hệ", "thống", "mcas", "được", "boeing", "lắp", "đặt", "trên", "mẫu", "ba triệu không trăm sáu mươi tám nghìn chín trăm năm mươi bẩy", "max", "trở", "thành", "tâm", "điểm", "chú", "ý", "sau", "khi", "được", "cho", "là", "nguyên", "nhân", "chính", "dẫn", "tới", "hai", "vụ", "tai", "nạn", "máy", "bay", "thảm", "khốc", "của", "hãng", "lion", "air", "indonesia", "hồi", "ngày hai mươi hai ngày hai mươi tám tháng bảy", "khiến", "hai nghìn chín trăm bốn mươi tám", "người", "thiệt", "mạng", "và", "vụ", "tai", "nạn", "vừa", "qua", "của", "ethiopian", "airlines", "khi", "đó", "mcas", "sẽ", "tự", "động", "hướng", "mũi", "máy", "bay", "xuống", "thấp", "ngày mười ba tới ngày mười tám tháng ba", "boeing", "thông", "báo", "nâng", "cấp", "phần", "mềm", "giúp", "ngăn", "chặn", "nguy", "cơ", "hệ", "thống", "này", "được", "kích", "hoạt", "liên", "tục", "mẫu", "máy", "bay", "boeing", "không sáu hai tám ba năm ba năm một ba tám", "max", "hiện", "là", "mẫu", "bán", "chạy", "nhất", "của", "boeing", "với", "tổng", "trị", "giá", "đơn", "hàng", "lên", "tới", "hơn", "âm ba nghìn ba trăm mười một phẩy chín trăm bốn mươi ba sào trên héc ta", "usd", "tính", "chín ba phần trăm", "theo", "giá", "niêm", "yết", "nhưng", "sau", "hai", "vụ", "tai", "nạn", "kể", "trên", "các", "hãng", "hàng", "không", "đều", "đã", "tạm", "thời", "ngừng", "sử", "dụng", "mẫu", "máy", "bay", "này" ]
[ "hé", "lộ", "kết", "quả", "33.495,5113", "điều", "tra", "sơ", "bộ", "vụ", "rơi", "máy", "bay", "của", "ethiopia", "tờ", "wall", "street", "journal", "dẫn", "các", "nguồn", "tin", "cho", "biết", "cơ", "quan", "điều", "tra", "vụ", "rơi", "máy", "bay", "của", "ethiopian", "airlines", "đã", "đưa", "ra", "kết", "luận", "sơ", "bộ", "rằng", "hệ", "thống", "an", "toàn", "tự", "động", "đã", "được", "kích", "hoạt", "trước", "khi", "máy", "bay", "rơi", "ngày 14/09", "tờ", "wall", "street", "journal", "wsj", "mỹ", "dẫn", "các", "nguồn", "tin", "cho", "biết", "cơ", "quan", "điều", "tra", "vụ", "tai", "nạn", "máy", "bay", "của", "hãng", "hàng", "không", "ethiopian", "airlines", "hồi", "đầu", "tháng", "này", "đã", "đưa", "ra", "kết", "luận", "sơ", "bộ", "rằng", "hệ", "thống", "an", "toàn", "tự", "động", "mcas", "đã", "được", "kích", "hoạt", "trước", "khi", "máy", "bay", "rơi", "khiến", "toàn", "bộ", "4540", "người", "có", "mặt", "trên", "máy", "bay", "thiệt", "mạng", "wsj", "dẫn", "các", "nguồn", "thạo", "tin", "cho", "biết", "hiện", "21/8/2297", "các", "kết", "quả", "điều", "tra", "sơ", "bộ", "từ", "dữ", "liệu", "ghi", "âm", "hộp", "đen", "của", "máy", "bay", "đang", "được", "đánh", "giá", "và", "dự", "kiến", "báo", "cáo", "chính", "thức", "sẽ", "được", "công", "bố", "trong", "vài", "ngày", "tới", "507/y-", "trước", "đó", "1:60:48", "máy", "bay", "boeing", "6.000.000", "max", "-25.482,8209", "mang", "số", "hiệu", "chuyến", "bay", "700/3070kal-ijc", "của", "hãng", "hàng", "không", "ethiopia", "chở", "2066", "hành", "khách", "và", "phi", "hành", "đoàn", "đã", "rơi", "xuống", "đất", "chỉ", "ít", "phút", "sau", "khi", "cất", "cánh", "hệ", "thống", "mcas", "được", "boeing", "lắp", "đặt", "trên", "mẫu", "3.068.957", "max", "trở", "thành", "tâm", "điểm", "chú", "ý", "sau", "khi", "được", "cho", "là", "nguyên", "nhân", "chính", "dẫn", "tới", "hai", "vụ", "tai", "nạn", "máy", "bay", "thảm", "khốc", "của", "hãng", "lion", "air", "indonesia", "hồi", "ngày 22 ngày 28 tháng 7", "khiến", "2948", "người", "thiệt", "mạng", "và", "vụ", "tai", "nạn", "vừa", "qua", "của", "ethiopian", "airlines", "khi", "đó", "mcas", "sẽ", "tự", "động", "hướng", "mũi", "máy", "bay", "xuống", "thấp", "ngày 13 tới ngày 18 tháng 3", "boeing", "thông", "báo", "nâng", "cấp", "phần", "mềm", "giúp", "ngăn", "chặn", "nguy", "cơ", "hệ", "thống", "này", "được", "kích", "hoạt", "liên", "tục", "mẫu", "máy", "bay", "boeing", "06283535138", "max", "hiện", "là", "mẫu", "bán", "chạy", "nhất", "của", "boeing", "với", "tổng", "trị", "giá", "đơn", "hàng", "lên", "tới", "hơn", "-3311,943 sào/ha", "usd", "tính", "93 %", "theo", "giá", "niêm", "yết", "nhưng", "sau", "hai", "vụ", "tai", "nạn", "kể", "trên", "các", "hãng", "hàng", "không", "đều", "đã", "tạm", "thời", "ngừng", "sử", "dụng", "mẫu", "máy", "bay", "này" ]
[ "theo", "đó", "bộ", "trưởng", "bộ", "ngoại", "giao", "quyết", "định", "tiếp", "nhận", "và", "điều", "động", "ông", "hồ", "minh", "tuấn", "nguyên", "đại", "sứ", "đặc", "mệnh", "toàn", "quyền", "việt", "nam", "tại", "cộng", "hòa", "czech", "hết", "nhiệm", "kỳ", "về", "nước", "giữ", "chức", "vụ", "trưởng", "chánh", "thanh", "tra", "bộ", "ngoại", "giao" ]
[ "theo", "đó", "bộ", "trưởng", "bộ", "ngoại", "giao", "quyết", "định", "tiếp", "nhận", "và", "điều", "động", "ông", "hồ", "minh", "tuấn", "nguyên", "đại", "sứ", "đặc", "mệnh", "toàn", "quyền", "việt", "nam", "tại", "cộng", "hòa", "czech", "hết", "nhiệm", "kỳ", "về", "nước", "giữ", "chức", "vụ", "trưởng", "chánh", "thanh", "tra", "bộ", "ngoại", "giao" ]
[ "xem", "trực", "tiếp", "chung", "kết", "playoff", "hạng", "nhất", "anh", "trên", "kênh", "nào", "chín giờ mười chín phút hai bẩy giây", "ngày hai chín tháng mười một", "brentford", "và", "fulham", "sẽ", "bước", "vào", "cuộc", "đại", "chiến", "sống", "còn", "tranh", "suất", "thứ", "một triệu chín mốt nghìn chín trăm hai tám", "lên", "chơi", "tại", "giải", "ngoại", "hạng", "anh", "bẩy không không chéo a tờ sờ quờ dét gạch ngang", "trong", "trận", "chung", "kết", "nóng", "bỏng", "trên", "sân", "wembley", "và", "trận", "cầu", "đắt", "giá", "nhất", "lịch", "sử", "bóng", "đá", "thế", "giới", "được", "phát", "sóng", "trực", "tiếp", "duy", "nhất", "trên", "kênh", "bóng", "đá", "ti vi", "on", "và", "onme/vtvcab", "đây", "sẽ", "là", "trận", "đấu", "rất", "thú", "vị", "khi", "fulham", "tìm", "đường", "trở", "lại", "ngoại", "âm chín tư mét", "hạng", "anh", "ngay", "sau", "ba ngàn tám trăm linh bốn", "âm chín mươi nghìn hai trăm ba bảy phẩy không tám ngàn chín trăm bẩy tám", "mùa", "rớt", "hạng", "còn", "brentford", "sẽ", "hy", "vọng", "có", "lần", "đầu", "tiên", "lên", "chơi", "ở", "ngoại", "hạng", "anh", "theo", "ước", "tính", "của", "tờ", "telegraph", "anh", "đội", "thắng", "trận", "playoff", "thăng", "hạng", "có", "thể", "thu", "về", "nguồn", "lợi", "tương", "đương", "âm tám ngàn năm trăm hai mươi phẩy năm trăm bảy mươi sáu na nô mét", "bảng", "kỷ", "lục", "của", "bóng", "đá", "thế", "giới", "hiện", "nay", "con", "số", "này", "thậm", "chí", "gấp", "hơn", "cộng ba chín một ba hai một năm chín ba bốn", "lần", "tổng", "tiền", "thưởng", "của", "liverpool", "khi", "giành", "chức", "vô", "địch", "champions", "league", "chín không chín trừ ét i nờ xuộc u", "khoảng", "âm bẩy nghìn bẩy trăm linh chín chấm tám tám bốn giây", "bảng", "bầy", "ong", "brentford", "kết", "thúc", "championship", "năm", "nay", "với", "nhiều", "tiếc", "nuối", "khi", "mà", "thua", "bảy triệu", "trận", "cuối", "cùng", "và", "mất", "đi", "cơ", "hội", "thăng", "hăng", "trực", "tiếp", "vào", "tay", "west", "brom", "dẫu", "sao", "sau", "đó", "đội", "bóng", "này", "cũng", "vượt", "qua", "swansea", "với", "tổng", "tỷ", "số", "bốn triệu không ngàn tám trăm", "ở", "mười sáu", "trận", "bán", "kết", "playoff", "để", "có", "mặt", "tại", "trận", "chung", "kết", "phía", "bên", "kia", "fulham", "với", "một ngàn", "đội", "hình", "trẻ", "trung", "kết", "thúc", "ba triệu sáu ngàn linh năm", "vòng", "đấu", "đầu", "tiên", "với", "vị", "trí", "thứ", "hai ngàn chín trăm linh ba", "chung", "cuộc", "các", "cầu", "thủ", "trẻ", "của", "huấn luyện viên", "scott", "parker", "sau", "đó", "đã", "vượt", "qua", "cardiff", "với", "tổng", "tỷ", "số", "âm hai lăm nghìn bốn trăm năm sáu phẩy ba ba bốn không", "sau", "hai mươi mốt ngàn không trăm mười sáu phẩy không không hai chín ba không", "trận", "bán", "kết", "tại", "giai", "đoạn", "play-off", "hiện", "tại", "họ", "chỉ", "còn", "cách", "vé", "trở", "lại", "ngoại", "hạng", "anh", "đúng", "tám đến mười bảy", "trận", "đấu", "nữa", "mà", "thôi", "thống", "kê", "đáng", "chú", "ý", "thì", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "lịch", "sử", "tám mươi", "brentford", "tham", "dự", "một", "trận", "chung", "kết", "thăng", "hạng", "ngoại", "hạng", "anh", "trong", "khi", "đó", "brentford", "đã", "bất", "bại", "chín mươi chấm không không hai mươi bốn", "trận", "đối", "đầu", "gần", "nhất", "trước", "fulham", "trong", "đó", "có", "bốn triệu ba trăm tám nhăm nghìn bốn nhăm", "chiến", "thắng", "ở", "vòng", "bán", "kết", "brentford", "đã", "đánh", "bại", "đội", "bóng", "xứ", "wales", "là", "swansea", "ở", "bán", "kết", "trong", "khi", "đó", "fulham", "cũng", "vượt", "qua", "một", "đội", "bóng", "khác", "của", "xứ", "wales", "là", "cardiff" ]
[ "xem", "trực", "tiếp", "chung", "kết", "playoff", "hạng", "nhất", "anh", "trên", "kênh", "nào", "9:19:27", "ngày 29/11", "brentford", "và", "fulham", "sẽ", "bước", "vào", "cuộc", "đại", "chiến", "sống", "còn", "tranh", "suất", "thứ", "1.091.928", "lên", "chơi", "tại", "giải", "ngoại", "hạng", "anh", "700/atsqz-", "trong", "trận", "chung", "kết", "nóng", "bỏng", "trên", "sân", "wembley", "và", "trận", "cầu", "đắt", "giá", "nhất", "lịch", "sử", "bóng", "đá", "thế", "giới", "được", "phát", "sóng", "trực", "tiếp", "duy", "nhất", "trên", "kênh", "bóng", "đá", "ti vi", "on", "và", "onme/vtvcab", "đây", "sẽ", "là", "trận", "đấu", "rất", "thú", "vị", "khi", "fulham", "tìm", "đường", "trở", "lại", "ngoại", "-94 m", "hạng", "anh", "ngay", "sau", "3000804", "-90.237,08978", "mùa", "rớt", "hạng", "còn", "brentford", "sẽ", "hy", "vọng", "có", "lần", "đầu", "tiên", "lên", "chơi", "ở", "ngoại", "hạng", "anh", "theo", "ước", "tính", "của", "tờ", "telegraph", "anh", "đội", "thắng", "trận", "playoff", "thăng", "hạng", "có", "thể", "thu", "về", "nguồn", "lợi", "tương", "đương", "-8520,576 nm", "bảng", "kỷ", "lục", "của", "bóng", "đá", "thế", "giới", "hiện", "nay", "con", "số", "này", "thậm", "chí", "gấp", "hơn", "+3913215934", "lần", "tổng", "tiền", "thưởng", "của", "liverpool", "khi", "giành", "chức", "vô", "địch", "champions", "league", "909-sin/u", "khoảng", "-7709.884 s", "bảng", "bầy", "ong", "brentford", "kết", "thúc", "championship", "năm", "nay", "với", "nhiều", "tiếc", "nuối", "khi", "mà", "thua", "7.000.000", "trận", "cuối", "cùng", "và", "mất", "đi", "cơ", "hội", "thăng", "hăng", "trực", "tiếp", "vào", "tay", "west", "brom", "dẫu", "sao", "sau", "đó", "đội", "bóng", "này", "cũng", "vượt", "qua", "swansea", "với", "tổng", "tỷ", "số", "4.000.800", "ở", "16", "trận", "bán", "kết", "playoff", "để", "có", "mặt", "tại", "trận", "chung", "kết", "phía", "bên", "kia", "fulham", "với", "1000", "đội", "hình", "trẻ", "trung", "kết", "thúc", "3.006.005", "vòng", "đấu", "đầu", "tiên", "với", "vị", "trí", "thứ", "2903", "chung", "cuộc", "các", "cầu", "thủ", "trẻ", "của", "huấn luyện viên", "scott", "parker", "sau", "đó", "đã", "vượt", "qua", "cardiff", "với", "tổng", "tỷ", "số", "-25.456,3340", "sau", "21.016,002930", "trận", "bán", "kết", "tại", "giai", "đoạn", "play-off", "hiện", "tại", "họ", "chỉ", "còn", "cách", "vé", "trở", "lại", "ngoại", "hạng", "anh", "đúng", "8 - 17", "trận", "đấu", "nữa", "mà", "thôi", "thống", "kê", "đáng", "chú", "ý", "thì", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "lịch", "sử", "80", "brentford", "tham", "dự", "một", "trận", "chung", "kết", "thăng", "hạng", "ngoại", "hạng", "anh", "trong", "khi", "đó", "brentford", "đã", "bất", "bại", "90.0024", "trận", "đối", "đầu", "gần", "nhất", "trước", "fulham", "trong", "đó", "có", "4.385.045", "chiến", "thắng", "ở", "vòng", "bán", "kết", "brentford", "đã", "đánh", "bại", "đội", "bóng", "xứ", "wales", "là", "swansea", "ở", "bán", "kết", "trong", "khi", "đó", "fulham", "cũng", "vượt", "qua", "một", "đội", "bóng", "khác", "của", "xứ", "wales", "là", "cardiff" ]
[ "thiết", "quân", "luật", "tại", "old", "trafford", "nhìn", "vào", "những", "gì", "đã", "diễn", "ra", "tại", "chelsea", "hay", "real", "madrid", "nhiều", "huấn luyện viên", "đã", "phải", "ra", "đi", "do", "không", "thể", "khống", "chế", "được", "hậu", "trường", "david", "moyes", "hẳn", "sẽ", "phải", "làm", "hết", "sức", "để", "tạo", "ra", "ảnh", "hưởng", "tuyệt", "đối", "với", "tập", "thể", "nhiều", "ngôi", "sao", "tại", "old", "trafford", "mới", "đây", "xuất", "hiện", "cơ", "hội", "để", "moyes", "củng", "cố", "vị", "thế", "trong", "phòng", "thay", "đồ", "của", "m.u", "không", "hiểu", "do", "bốn ngàn một trăm bốn mươi bảy chấm không năm trăm bốn bốn sào", "đâu", "kế", "hoạch", "chuẩn", "bị", "cho", "trận", "đấu", "của", "moyes", "đã", "bốn tư chấm mười bẩy", "bị", "rò", "rỉ", "năm", "trận", "liên", "tiếp", "đội", "hình", "chính", "xác", "của", "m.u", "đã", "xuất", "hiện", "trên", "mạng", "xã", "hội", "twitter", "hơn", "hai", "giờ", "trước", "khi", "trận", "đấu", "bắt", "đầu", "từ", "đây", "có", "thể", "suy", "ra", "rằng", "ai", "đó", "trong", "nội", "bộ", "old", "trafford", "đã", "tuồn", "thông", "tin", "nói", "trên", "ra", "ngoài", "hàng", "loạt", "cầu", "thủ", "đứng", "trước", "nguy", "cơ", "bị", "moyes", "đẩy", "ra", "đường", "sự", "việc", "này", "khiến", "moyes", "nổi", "đóa", "phản", "ứng", "của", "moyes", "đã", "tạo", "nên", "hiệu", "quả", "như", "mong", "muốn", "các", "cầu", "thủ", "thêm", "e", "dè", "trước", "moyes", "như", "vậy", "ông", "đang", "dần", "dần", "xây", "dựng", "được", "tiếng", "nói", "có", "trọng", "lượng", "của", "mình", "tại", "hậu", "trường", "sân", "old", "trafford", "david", "moyes", "thừa", "nhận", "ông", "đã", "gặp", "may", "khi", "vẫn", "giữ", "được", "vị", "trí", "huấn luyện viên", "trưởng", "của", "m.u", "cho", "đến", "lúc", "này", "chuỗi", "thành", "tích", "tệ", "hại", "với", "các", "kết", "quả", "đáng", "tiếc", "trước", "everton", "newcastle", "hay", "west", "brom", "đã", "làm", "dấy", "năm giờ", "lên", "làn", "sóng", "phẫn", "nộ", "từ", "cổ động viên", "đã", "có", "nhiều", "ý", "kiến", "đòi", "sa", "thải", "moyes", "tuy", "nhiên", "sự", "tháng hai năm một nghìn chín trăm sáu mươi bẩy", "kiên", "trì", "của", "bộ lao động", "quỷ", "đỏ", "đã", "giúp", "moyes", "giữ", "được", "ghế", "sau", "khi", "xây", "chắc", "chỗ", "đứng", "tại", "old", "trafford", "david", "moyes", "bắt", "đầu", "mạnh", "tay", "loại", "bỏ", "tàn", "dư", "của", "đế", "chế", "ferguson", "nhiều", "cái", "tên", "đang", "nằm", "trong", "bản", "danh", "sách", "đen", "sẽ", "bị", "moyes", "thanh", "lọc", "trong", "thời", "gian", "tới", "theo", "tiết", "lộ", "của", "tờ", "dailymail", "moyes", "có", "dự", "định", "âm bốn nghìn năm trăm hai tư phẩy ba hai bốn bát can", "sẽ", "chia", "tay", "với", "hàng", "năm triệu bảy trăm chín mươi hai ngàn một trăm bảy mươi ba", "loạt", "công", "thần", "như", "rio", "ferdinand", "ryan", "giggs", "khi", "mùa", "giải", "hiện", "tại", "kết", "thúc", "ngoài", "ra", "vị", "trí", "của", "vidic", "evans", "smalling", "chicharito", "cũng", "đang", "bị", "đặt", "dấu", "hỏi", "song", "song", "với", "kế", "hoạch", "thanh", "lọc", "moyes", "cũng", "đang", "để", "mắt", "đến", "một", "vài", "cầu", "thủ", "nhằm", "tăng", "cường", "sức", "mạnh", "cho", "m.u", "ví", "như", "marco", "reues", "hay", "ander", "herrera", "trong", "số", "đó", "marco", "reues", "được", "cho", "là", "đã", "ở", "rất", "gần", "old", "trafford", "để", "thoát", "khỏi", "xuộc tờ ngang bẩy trăm", "cái", "bóng", "của", "sir", "alex", "ferguson", "david", "một không không gạch ngang u xê trừ xê i nờ", "moyes", "cần", "thời", "gian", "để", "cải", "tổ", "những", "gì", "đang", "diễn", "ra", "cho", "thấy", "vị", "chiến", "lược", "gia", "ba ngàn", "tuổi", "đang", "đi", "đúng", "đường" ]
[ "thiết", "quân", "luật", "tại", "old", "trafford", "nhìn", "vào", "những", "gì", "đã", "diễn", "ra", "tại", "chelsea", "hay", "real", "madrid", "nhiều", "huấn luyện viên", "đã", "phải", "ra", "đi", "do", "không", "thể", "khống", "chế", "được", "hậu", "trường", "david", "moyes", "hẳn", "sẽ", "phải", "làm", "hết", "sức", "để", "tạo", "ra", "ảnh", "hưởng", "tuyệt", "đối", "với", "tập", "thể", "nhiều", "ngôi", "sao", "tại", "old", "trafford", "mới", "đây", "xuất", "hiện", "cơ", "hội", "để", "moyes", "củng", "cố", "vị", "thế", "trong", "phòng", "thay", "đồ", "của", "m.u", "không", "hiểu", "do", "4147.0544 sào", "đâu", "kế", "hoạch", "chuẩn", "bị", "cho", "trận", "đấu", "của", "moyes", "đã", "44.17", "bị", "rò", "rỉ", "năm", "trận", "liên", "tiếp", "đội", "hình", "chính", "xác", "của", "m.u", "đã", "xuất", "hiện", "trên", "mạng", "xã", "hội", "twitter", "hơn", "hai", "giờ", "trước", "khi", "trận", "đấu", "bắt", "đầu", "từ", "đây", "có", "thể", "suy", "ra", "rằng", "ai", "đó", "trong", "nội", "bộ", "old", "trafford", "đã", "tuồn", "thông", "tin", "nói", "trên", "ra", "ngoài", "hàng", "loạt", "cầu", "thủ", "đứng", "trước", "nguy", "cơ", "bị", "moyes", "đẩy", "ra", "đường", "sự", "việc", "này", "khiến", "moyes", "nổi", "đóa", "phản", "ứng", "của", "moyes", "đã", "tạo", "nên", "hiệu", "quả", "như", "mong", "muốn", "các", "cầu", "thủ", "thêm", "e", "dè", "trước", "moyes", "như", "vậy", "ông", "đang", "dần", "dần", "xây", "dựng", "được", "tiếng", "nói", "có", "trọng", "lượng", "của", "mình", "tại", "hậu", "trường", "sân", "old", "trafford", "david", "moyes", "thừa", "nhận", "ông", "đã", "gặp", "may", "khi", "vẫn", "giữ", "được", "vị", "trí", "huấn luyện viên", "trưởng", "của", "m.u", "cho", "đến", "lúc", "này", "chuỗi", "thành", "tích", "tệ", "hại", "với", "các", "kết", "quả", "đáng", "tiếc", "trước", "everton", "newcastle", "hay", "west", "brom", "đã", "làm", "dấy", "5h", "lên", "làn", "sóng", "phẫn", "nộ", "từ", "cổ động viên", "đã", "có", "nhiều", "ý", "kiến", "đòi", "sa", "thải", "moyes", "tuy", "nhiên", "sự", "tháng 2/1967", "kiên", "trì", "của", "bộ lao động", "quỷ", "đỏ", "đã", "giúp", "moyes", "giữ", "được", "ghế", "sau", "khi", "xây", "chắc", "chỗ", "đứng", "tại", "old", "trafford", "david", "moyes", "bắt", "đầu", "mạnh", "tay", "loại", "bỏ", "tàn", "dư", "của", "đế", "chế", "ferguson", "nhiều", "cái", "tên", "đang", "nằm", "trong", "bản", "danh", "sách", "đen", "sẽ", "bị", "moyes", "thanh", "lọc", "trong", "thời", "gian", "tới", "theo", "tiết", "lộ", "của", "tờ", "dailymail", "moyes", "có", "dự", "định", "-4524,324 pa", "sẽ", "chia", "tay", "với", "hàng", "5.792.173", "loạt", "công", "thần", "như", "rio", "ferdinand", "ryan", "giggs", "khi", "mùa", "giải", "hiện", "tại", "kết", "thúc", "ngoài", "ra", "vị", "trí", "của", "vidic", "evans", "smalling", "chicharito", "cũng", "đang", "bị", "đặt", "dấu", "hỏi", "song", "song", "với", "kế", "hoạch", "thanh", "lọc", "moyes", "cũng", "đang", "để", "mắt", "đến", "một", "vài", "cầu", "thủ", "nhằm", "tăng", "cường", "sức", "mạnh", "cho", "m.u", "ví", "như", "marco", "reues", "hay", "ander", "herrera", "trong", "số", "đó", "marco", "reues", "được", "cho", "là", "đã", "ở", "rất", "gần", "old", "trafford", "để", "thoát", "khỏi", "/t-700", "cái", "bóng", "của", "sir", "alex", "ferguson", "david", "100-uc-cyn", "moyes", "cần", "thời", "gian", "để", "cải", "tổ", "những", "gì", "đang", "diễn", "ra", "cho", "thấy", "vị", "chiến", "lược", "gia", "3000", "tuổi", "đang", "đi", "đúng", "đường" ]
[ "mourinho", "bắt", "chelsea", "họp", "khẩn", "cấp", "jose", "mourinho", "yêu", "cầu", "các", "học", "trò", "cần", "cải", "thiện", "thành", "tích", "thi", "đấu", "trong", "cuộc", "họp", "toàn", "đội", "tại", "trung", "tâm", "huấn", "luyện", "cobham", "sáng", "qua", "bẩy trăm sáu mươi sáu ba chín bẩy không chéo đê ét i đê đắp liu o", "jose", "mourinho", "yêu", "cầu", "các", "học", "trò", "cần", "cải", "thiện", "thành", "tích", "thi", "đấu", "trong", "cuộc", "họp", "toàn", "đội", "tại", "trung", "tâm", "huấn", "luyện", "cobham", "sáng", "qua", "gờ gạch ngang giây", "chiến", "lược", "gia", "người", "bồ", "đào", "nha", "muốn", "cầu", "thủ", "cùng", "đồng", "lòng", "nhất", "trí", "nhìn", "về", "âm bốn ngàn bốn mươi hai chấm chín hai đề xi mét vuông", "một", "hướng", "để", "thoát", "khỏi", "cảnh", "khó", "khăn", "sau", "chín triệu", "thất", "bại", "liên", "tiếp", "trước", "everton", "và", "basel", "ngay", "sau", "khi", "kết", "thúc", "trận", "đấu", "ở", "champions", "league", "ông", "chủ", "abramovich", "đã", "xuống", "tận", "phòng", "thay", "đồ", "để", "chất", "vấn", "mourinho", "và", "mong", "muốn", "tình", "hình", "sớm", "thay", "đổi", "mourinho", "có", "sự", "sáu trăm ba không không không gạch ngang lờ mờ u", "khởi", "đầu", "thất", "vọng", "tại", "nhiệm", "kỳ", "âm bốn mươi mốt ngàn bốn trăm sáu mươi ba phẩy không một hai bảy một", "ở", "chelsea", "abramovich", "cũng", "trò", "chuyện", "với", "các", "thành", "viên", "về", "màn", "trình", "diễn", "tuy", "nhiên", "ông", "không", "muốn", "tạo", "sự", "căng", "thẳng", "mà", "chỉ", "yêu", "cầu", "chelsea", "cần", "phải", "nhanh", "chóng", "vượt", "khó", "tại", "trung", "tâm", "huấn", "luyện", "cobham", "mourinho", "nhận", "xét", "lối", "đá", "chelsea", "vẫn", "mang", "tính", "xây", "dựng", "và", "tích", "cực", "dù", "khởi", "đầu", "nghèo", "nàn", "nhưng", "hầu", "hết", "cầu", "thủ", "đều", "ủng", "hộ", "mourinho", "về", "nguyên", "tắc", "áp", "dụng", "chiến", "thuật", "cho", "đến", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "fernando", "torres", "là", "tiền", "đạo", "duy", "nhất", "của", "chelsea", "lập", "công", "ở", "mùa", "giải", "này", "chelsea", "vừa", "thua", "năm triệu bảy trăm lẻ chín nghìn sáu trăm bốn mươi mốt", "trận", "liên", "xuộc pờ lờ xoẹt nờ nờ lờ a", "tiếp", "trong", "khi", "đó", "tân", "binh", "eto", "o", "đến", "từ", "anzhi", "makhachkala", "vẫn", "chưa", "thể", "hiện", "được", "nhiều", "sau", "ba trăm tám mươi chín nghìn sáu", "trận", "đá", "chính", "gần", "đây", "mourinho", "cũng", "bắt", "đầu", "lên", "kế", "hoạch", "sắp", "xếp", "nhân", "sự", "chuẩn", "a tờ mờ cờ chéo hai không không chín gạch ngang sáu trăm", "bị", "cho", "trận", "derby", "tây", "london", "với", "fulham", "vào", "ngày hai mươi chín tới mồng ba tháng mười một", "theo", "đó", "đội", "trưởng", "john", "terry", "không", "đá", "chính", "hồi", "giữa", "tuần", "sẽ", "quay", "trở", "lại", "đội", "hình", "xuất", "phát", "mourinho", "đã", "chọn", "david", "luiz", "thi", "đấu", "từ", "đầu", "ở", "cuộc", "chạm", "trán", "trên", "sân", "goodison", "park", "chính", "trung", "về", "người", "brazil", "mắc", "lỗi", "trong", "bàn", "thua", "duy", "nhất", "của", "the", "blues", "trước", "everton" ]
[ "mourinho", "bắt", "chelsea", "họp", "khẩn", "cấp", "jose", "mourinho", "yêu", "cầu", "các", "học", "trò", "cần", "cải", "thiện", "thành", "tích", "thi", "đấu", "trong", "cuộc", "họp", "toàn", "đội", "tại", "trung", "tâm", "huấn", "luyện", "cobham", "sáng", "qua", "7663970/dsidwo", "jose", "mourinho", "yêu", "cầu", "các", "học", "trò", "cần", "cải", "thiện", "thành", "tích", "thi", "đấu", "trong", "cuộc", "họp", "toàn", "đội", "tại", "trung", "tâm", "huấn", "luyện", "cobham", "sáng", "qua", "g-j", "chiến", "lược", "gia", "người", "bồ", "đào", "nha", "muốn", "cầu", "thủ", "cùng", "đồng", "lòng", "nhất", "trí", "nhìn", "về", "-4042.92 dm2", "một", "hướng", "để", "thoát", "khỏi", "cảnh", "khó", "khăn", "sau", "9.000.000", "thất", "bại", "liên", "tiếp", "trước", "everton", "và", "basel", "ngay", "sau", "khi", "kết", "thúc", "trận", "đấu", "ở", "champions", "league", "ông", "chủ", "abramovich", "đã", "xuống", "tận", "phòng", "thay", "đồ", "để", "chất", "vấn", "mourinho", "và", "mong", "muốn", "tình", "hình", "sớm", "thay", "đổi", "mourinho", "có", "sự", "6003000-lmu", "khởi", "đầu", "thất", "vọng", "tại", "nhiệm", "kỳ", "-41.463,01271", "ở", "chelsea", "abramovich", "cũng", "trò", "chuyện", "với", "các", "thành", "viên", "về", "màn", "trình", "diễn", "tuy", "nhiên", "ông", "không", "muốn", "tạo", "sự", "căng", "thẳng", "mà", "chỉ", "yêu", "cầu", "chelsea", "cần", "phải", "nhanh", "chóng", "vượt", "khó", "tại", "trung", "tâm", "huấn", "luyện", "cobham", "mourinho", "nhận", "xét", "lối", "đá", "chelsea", "vẫn", "mang", "tính", "xây", "dựng", "và", "tích", "cực", "dù", "khởi", "đầu", "nghèo", "nàn", "nhưng", "hầu", "hết", "cầu", "thủ", "đều", "ủng", "hộ", "mourinho", "về", "nguyên", "tắc", "áp", "dụng", "chiến", "thuật", "cho", "đến", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "fernando", "torres", "là", "tiền", "đạo", "duy", "nhất", "của", "chelsea", "lập", "công", "ở", "mùa", "giải", "này", "chelsea", "vừa", "thua", "5.709.641", "trận", "liên", "/pl/nnla", "tiếp", "trong", "khi", "đó", "tân", "binh", "eto", "o", "đến", "từ", "anzhi", "makhachkala", "vẫn", "chưa", "thể", "hiện", "được", "nhiều", "sau", "389.600", "trận", "đá", "chính", "gần", "đây", "mourinho", "cũng", "bắt", "đầu", "lên", "kế", "hoạch", "sắp", "xếp", "nhân", "sự", "chuẩn", "atmc/2009-600", "bị", "cho", "trận", "derby", "tây", "london", "với", "fulham", "vào", "ngày 29 tới mồng 3 tháng 11", "theo", "đó", "đội", "trưởng", "john", "terry", "không", "đá", "chính", "hồi", "giữa", "tuần", "sẽ", "quay", "trở", "lại", "đội", "hình", "xuất", "phát", "mourinho", "đã", "chọn", "david", "luiz", "thi", "đấu", "từ", "đầu", "ở", "cuộc", "chạm", "trán", "trên", "sân", "goodison", "park", "chính", "trung", "về", "người", "brazil", "mắc", "lỗi", "trong", "bàn", "thua", "duy", "nhất", "của", "the", "blues", "trước", "everton" ]
[ "flc", "tổ", "chức", "thành", "công", "giải", "flc", "golf", "invitational", "tournament", "chín lăm", "mười một giờ hai mươi phút mười chín giây", "tại", "sân", "golf", "vân", "trì", "tập", "đoàn", "flc", "đã", "tổ", "chức", "giải", "flc", "golf", "invitational", "tournament", "một triệu không nghìn bảy trăm", "mờ quờ bốn ngàn tám bảy ngang năm bốn không", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "gần", "hai ngàn bẩy trăm năm mươi tám", "golfer", "và", "để", "lại", "ấn", "tượng", "đẹp", "trong", "lòng", "các", "golf", "đắp liu gờ nờ lờ dét gạch chéo tám trăm", "thủ", "đây", "là", "giải", "đấu", "được", "tập", "đoàn", "flc", "tổ", "chức", "thường", "niên", "với", "mong", "muốn", "trở", "thành", "một", "sân", "chơi", "hữu", "ích", "là", "cơ", "hội", "gặp", "gỡ", "giao", "lưu", "chia", "sẻ", "bảy nghìn bảy trăm mười chín phẩy bốn chín tám xen ti mét khối", "kinh", "nghiệm", "dành", "cho", "cộng", "đồng", "doanh", "nhân", "trên", "cả", "nước", "sau", "một", "ngày", "thi", "đấu", "giải", "đã", "lựa", "chọn", "ra", "được", "các", "gương", "mặt", "xuất", "sắc", "với", "các", "giải", "thưởng", "best", "gross", "dành", "cho", "golfer", "nguyễn", "chí", "dũng", "với", "tổng", "giá", "trị", "giải", "thưởng", "lên", "đến", "âm bốn nghìn hai trăm bảy mươi hai chấm sáu trăm linh hai ao", "đồng", "bên", "cạnh", "đó", "là", "giải", "nhất", "các", "bảng", "cũng", "lần", "lượt", "được", "trao", "cho", "các", "golfer", "phạm", "hồng", "sơn", "bảng", "a", "phạm", "chí", "cường", "bảng", "b", "nguyễn", "đoan", "hùng", "bảng", "c", "nguyễn", "thu", "phương", "bảng", "lady", "nguyễn", "quốc", "thu", "bảng", "d", "và", "phạm", "văn", "thủy", "bảng", "e", "bên", "cạnh", "đó", "còn", "có", "các", "giải", "nhất", "nhì", "ba", "các", "giải", "kỹ", "thuật", "và", "các", "phần", "quà", "may", "ba trăm linh sáu ngàn một trăm sáu tư", "mắn", "được", "trao", "cho", "các", "golfers", "với", "tổng", "giá", "trị", "giải", "thưởng", "đã", "được", "trao", "lên", "tới", "gần", "âm năm ngàn bốn trăm mười lăm chấm tám trăm mười bốn đề xi mét", "đồng", "chủ", "tịch", "tập", "đoàn", "flc", "trao", "giải", "thưởng", "best", "gross", "dành", "cho", "golfer", "nguyễn", "chí", "dũng", "flc", "golf", "invitational", "tournament", "năm", "nay", "đã", "thu", "hút", "được", "ba chín", "nhà", "tài", "trợ", "trong", "đó", "tháng năm", "có", "bốn mươi tám nghìn một trăm hai mươi tư phẩy không không sáu một ba bẩy", "giải", "hole", "in", "one", "là", "một triệu hai trăm chín sáu ngàn bảy mốt", "chiếc", "mercedes", "trừ quờ xờ đê mờ dê tờ nờ", "do", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "fit", "tài", "trợ", "âm bẩy mươi ba chấm không chín hai", "chiếc", "toyota", "camry", "từ", "viện", "quản", "lý", "và", "phát", "triển", "châu", "á", "và", "khoản", "tiền", "mặt", "âm sáu ngàn bốn trăm hai mươi sáu phẩy một bốn ba mi li mét vuông", "đồng", "do", "công", "ty", "cổ", "phần", "đa", "quốc", "gia", "tài", "trợ", "cho", "hole", "in", "one", "ở", "hố", "tám mươi mốt nghìn bẩy trăm mười phẩy tám năm chín tám", "bên", "cạnh", "đó", "với", "tinh", "thần", "sẻ", "chia", "với", "chín nghìn bốn trăm lẻ sáu phẩy năm chín ba đề xi mét khối", "cộng", "đồng", "các", "doanh", "nhân", "các", "golfer", "tham", "dự", "đã", "ủng", "hộ", "quyên", "góp", "gần", "một ngàn hai trăm hai mươi chấm ba chín hai mê ga bai", "đồng", "cho", "quỹ", "từ", "thiện", "cơm", "có", "thịt", "của", "ông", "trần", "đăng", "tuấn" ]
[ "flc", "tổ", "chức", "thành", "công", "giải", "flc", "golf", "invitational", "tournament", "95", "11:20:19", "tại", "sân", "golf", "vân", "trì", "tập", "đoàn", "flc", "đã", "tổ", "chức", "giải", "flc", "golf", "invitational", "tournament", "1.000.700", "mq4087-540", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "gần", "2758", "golfer", "và", "để", "lại", "ấn", "tượng", "đẹp", "trong", "lòng", "các", "golf", "wgnlz/800", "thủ", "đây", "là", "giải", "đấu", "được", "tập", "đoàn", "flc", "tổ", "chức", "thường", "niên", "với", "mong", "muốn", "trở", "thành", "một", "sân", "chơi", "hữu", "ích", "là", "cơ", "hội", "gặp", "gỡ", "giao", "lưu", "chia", "sẻ", "7719,498 cc", "kinh", "nghiệm", "dành", "cho", "cộng", "đồng", "doanh", "nhân", "trên", "cả", "nước", "sau", "một", "ngày", "thi", "đấu", "giải", "đã", "lựa", "chọn", "ra", "được", "các", "gương", "mặt", "xuất", "sắc", "với", "các", "giải", "thưởng", "best", "gross", "dành", "cho", "golfer", "nguyễn", "chí", "dũng", "với", "tổng", "giá", "trị", "giải", "thưởng", "lên", "đến", "-4272.602 ounce", "đồng", "bên", "cạnh", "đó", "là", "giải", "nhất", "các", "bảng", "cũng", "lần", "lượt", "được", "trao", "cho", "các", "golfer", "phạm", "hồng", "sơn", "bảng", "a", "phạm", "chí", "cường", "bảng", "b", "nguyễn", "đoan", "hùng", "bảng", "c", "nguyễn", "thu", "phương", "bảng", "lady", "nguyễn", "quốc", "thu", "bảng", "d", "và", "phạm", "văn", "thủy", "bảng", "e", "bên", "cạnh", "đó", "còn", "có", "các", "giải", "nhất", "nhì", "ba", "các", "giải", "kỹ", "thuật", "và", "các", "phần", "quà", "may", "306.164", "mắn", "được", "trao", "cho", "các", "golfers", "với", "tổng", "giá", "trị", "giải", "thưởng", "đã", "được", "trao", "lên", "tới", "gần", "-5415.814 dm", "đồng", "chủ", "tịch", "tập", "đoàn", "flc", "trao", "giải", "thưởng", "best", "gross", "dành", "cho", "golfer", "nguyễn", "chí", "dũng", "flc", "golf", "invitational", "tournament", "năm", "nay", "đã", "thu", "hút", "được", "39", "nhà", "tài", "trợ", "trong", "đó", "tháng 5", "có", "48.124,006137", "giải", "hole", "in", "one", "là", "1.296.071", "chiếc", "mercedes", "-qxđmdtn", "do", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "fit", "tài", "trợ", "-73.092", "chiếc", "toyota", "camry", "từ", "viện", "quản", "lý", "và", "phát", "triển", "châu", "á", "và", "khoản", "tiền", "mặt", "-6426,143 mm2", "đồng", "do", "công", "ty", "cổ", "phần", "đa", "quốc", "gia", "tài", "trợ", "cho", "hole", "in", "one", "ở", "hố", "81.710,8598", "bên", "cạnh", "đó", "với", "tinh", "thần", "sẻ", "chia", "với", "9406,593 dm3", "cộng", "đồng", "các", "doanh", "nhân", "các", "golfer", "tham", "dự", "đã", "ủng", "hộ", "quyên", "góp", "gần", "1220.392 mb", "đồng", "cho", "quỹ", "từ", "thiện", "cơm", "có", "thịt", "của", "ông", "trần", "đăng", "tuấn" ]
[ "đây", "là", "nguyên", "nhân", "pê lờ a tê hai ba bốn không gạch ngang bốn không không", "dẫn", "tới", "sự", "đổ", "vỡ", "tại", "vinashin", "và", "thua", "lỗ", "sai", "phạm", "tại", "vinalines", ">", ">", "quyền", "lợi", "của", "dân", "đứng", "sau", ">", ">", "lỗ", "hổng", "tập", "đoàn", "tổng", "công", "ty", "kỳ", "ba triệu bẩy trăm tám mươi nhăm ngàn ba trăm chín mươi ba", "sau", "tấm", "gương", "vỡ", "của", "không bốn một chín bốn hai tám hai ba một năm ba", "vina", ">", ">", "lỗ", "hổng", "tập", "đoàn", "tổng", "công", "ty", "thưa", "ông", "sau", "những", "sai", "phạm", "thua", "lỗ", "tại", "vinalines", "một", "lần", "nữa", "cho", "thấy", "cơ", "chế", "phân", "định", "trách", "nhiệm", "chủ", "sở", "hữu", "phần", "vốn", "nhà", "nước", "không", "rõ", "ràng", "giữa", "các", "bộ", "ngành", "chính", "phủ", "dẫn", "tới", "việc", "quản", "lý", "giám", "sát", "rất", "yếu", "kém", "vinashin", "và", "bẩy triệu không nghìn năm trăm lẻ chín", "vinalines", "thua", "lỗ", "sai", "phạm", "chắc", "chắn", "có", "những", "cá", "nhân", "phải", "chịu", "trách", "nhiệm", "nhưng", "chúng", "ta", "không", "nên", "bốn không không xoẹt bẩy không không u gờ xoẹt i", "đánh", "đồng", "tất", "cả", "các", "tổng đài", "tổng", "công", "ty", "tổng công ty", "khác", "cũng", "đều", "yếu", "kém", "sai", "phạm", "như", "vậy", "theo", "quy", "định", "hiện", "hành", "trưởng", "ban", "kiểm", "soát", "là", "một", "trong", "bốn lăm chấm bẩy mươi", "thành", "viên", "hội đồng quản trị", "khi", "bỏ", "phiếu", "một", "trưởng", "ban", "kiểm", "soát", "làm", "sao", "thắng", "được", "đa", "số", "một triệu không trăm lẻ ba nghìn", "thành", "viên", "còn", "lại", "chúng", "ta", "thí", "điểm", "mô", "hình", "tổng đài", "tổng công ty", "từ", "một nghìn bẩy trăm năm mươi", "đến", "nay", "cũng", "đã", "bảy trăm bốn hai ngàn bốn trăm chín hai", "năm", "trong", "quãng", "thời", "gian", "này", "có", "vinashin", "đổ", "vỡ", "và", "tiếp", "đến", "là", "những", "sai", "hai nghìn ba trăm hai chín", "phạm", "thua", "lỗ", "tại", "vinalines", "và", "một", "số", "tổng đài", "khác", "chúng", "ta", "phải", "nhìn", "vấn", "đề", "một", "cách", "thấu", "đáo", "xem", "vinashin", "đổ", "vỡ", "là", "do", "cá", "nhân", "ông", "phạm", "thanh", "bình", "hay", "do", "hệ", "thống", "nếu", "cơ", "chế", "giám", "sát", "lỏng", "lẻo", "thì", "phải", "nghiên", "cứu", "để", "thay", "tại", "sao", "cũng", "một", "cơ", "chế", "chính", "sách", "mô", "hình", "nhưng", "tổng đài", "vinashin", "bốn không không ngang lờ tê lờ", "và", "tổng công ty", "vinalines", "cùng", "liên", "quan", "đến", "biển", "lại", "bị", "như", "thế", "còn", "viettel", "vinamilk", "làm", "tốt", "hay", "ngay", "tại", "chính", "nhà", "máy", "đóng", "tàu", "chín triệu không ngàn không trăm ba mươi tám", "cộng ba sáu một một tám chín năm sáu hai bốn bốn", "ba", "son", "cũng", "thuộc", "vinashin", "lại", "không", "bị", "sai", "phạm", "thua", "lỗ", "điều", "đó", "cho", "thấy", "không", "phải", "cái", "gì", "của", "vinashin", "và", "vinalines", "cũng", "xấu", "vì", "rõ", "ràng", "nhờ", "các", "tổng đài", "này", "chúng", "ta", "đóng", "được", "tàu", "khu", "trục", "tàu", "container", "cỡ", "lớn", "nếu", "không", "xây", "dựng", "được", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "kỹ", "thuật", "lành", "nghề", "trong", "ngành", "đóng", "tàu", "thì", "làm", "sao", "có", "thể", "đóng", "được", "việc", "bổ", "nhiệm", "lãnh", "đạo", "tổng đài", "bao", "giờ", "cũng", "là", "khâu", "khó", "nhất", "công", "tác", "lựa", "chọn", "người", "quản", "trị", "doanh nghiệp", "và", "tạo", "được", "sức", "hút", "cho", "doanh nghiệp", "phát", "triển", "là", "tám mươi tám", "trong", "một không bốn hai không bảy chín bảy sáu ba bốn", "công", "tác", "trọng", "tâm", "của", "doanh nghiệp", "chúng", "ta", "đã", "chỉ", "ra", "ngay", "được", "bất", "cập", "tại", "vinashin", "khi", "tám trăm mười tám mi li gam", "để", "một", "người", "giữ", "tám mươi ba ngàn bốn trăm mười bẩy phẩy sáu năm ba bốn", "cương", "vị", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "tổng", "giám", "đốc", "quá", "lâu", "ba mươi phẩy không năm chín", "tập", "đoàn", "có", "nợ", "phải", "trả", "cao", "gấp", "cộng bảy ba năm tám tám sáu năm tám năm bảy một", "lần", "vốn", "chủ", "sở", "hữu", "số", "liệu", "từ", "đề", "án", "tái", "cơ", "cấu", "các", "doanh nghiệp nhà nước", "do", "bộ", "tài", "chính", "vừa", "hoàn", "thiện", "cho", "thấy", "tại", "thời", "điểm", "tháng", "cộng bảy năm sáu bảy năm sáu một tám một ba không", "dư", "nợ", "tín", "dụng", "của", "ba sáu", "tổng đài", "kinh", "tế", "của", "nhà", "nước", "tại", "ngân", "hàng", "đã", "lên", "tới", "âm bảy mươi bẩy phẩy chín hai", "tỉ", "đồng", "chiếm", "âm hai ngàn năm trăm năm mươi sáu chấm không không ba bốn bẩy ao", "tổng", "dư", "nợ", "toàn", "ngành", "ngân", "hàng", "và", "chiếm", "chín nghìn hai trăm mười bảy chấm không không năm trăm bốn sáu gam trên mi li lít", "dư", "nợ", "cho", "vay", "doanh nghiệp nhà nước", "trong", "đó", "dẫn", "đầu", "là", "tổng đài", "dầu", "khí", "việt", "nam", "pvn", "với", "ba mươi phẩy không không hai mươi tư", "tỉ", "đồng", "tổng đài", "điện", "lực", "việt", "nam", "evn", "đứng", "thứ", "hai", "với", "tám mươi chín ngàn năm trăm năm mươi phẩy không không tám năm bảy bốn", "tỉ", "đồng", "thứ", "ba", "là", "tổng đài", "công", "nghiệp", "than", "khoáng", "sản", "tkv", "với", "một triệu không trăm lẻ bẩy ngàn", "tỉ", "đồng", "kế", "đến", "là", "tổng đài", "công", "nghiệp", "tàu", "thủy", "vinashin", "với", "ba nghìn", "tỉ", "đồng", "cũng", "theo", "đề", "án", "có", "sáu giờ bốn năm phút", "tổng đài", "tổng công ty", "có", "tỷ", "lệ", "nợ", "phải", "trả", "trên", "vốn", "chủ", "sở", "hữu", "cao", "hơn", "hai sáu ba tám bốn tám một tám hai bảy bảy", "lần", "đặc", "biệt", "có", "bốn triệu ba trăm năm mươi mốt nghìn chín trăm lẻ bảy", "tổng đài", "tổng công ty", "có", "tỷ", "lệ", "này", "trên", "một nghìn không trăm bẩy tư", "lần", "gồm", "tổng công ty", "xây", "dựng", "công", "nghiệp", "tập", "đoàn", "sông", "đà", "tổng công ty", "xây", "dựng", "công", "trình", "giao", "thông", "bẩy triệu ba trăm bẩy mươi bảy nghìn không trăm hai mươi sáu", "tổng công ty", "xăng", "dầu", "quân", "đội" ]
[ "đây", "là", "nguyên", "nhân", "plat2340-400", "dẫn", "tới", "sự", "đổ", "vỡ", "tại", "vinashin", "và", "thua", "lỗ", "sai", "phạm", "tại", "vinalines", ">", ">", "quyền", "lợi", "của", "dân", "đứng", "sau", ">", ">", "lỗ", "hổng", "tập", "đoàn", "tổng", "công", "ty", "kỳ", "3.785.393", "sau", "tấm", "gương", "vỡ", "của", "041942823153", "vina", ">", ">", "lỗ", "hổng", "tập", "đoàn", "tổng", "công", "ty", "thưa", "ông", "sau", "những", "sai", "phạm", "thua", "lỗ", "tại", "vinalines", "một", "lần", "nữa", "cho", "thấy", "cơ", "chế", "phân", "định", "trách", "nhiệm", "chủ", "sở", "hữu", "phần", "vốn", "nhà", "nước", "không", "rõ", "ràng", "giữa", "các", "bộ", "ngành", "chính", "phủ", "dẫn", "tới", "việc", "quản", "lý", "giám", "sát", "rất", "yếu", "kém", "vinashin", "và", "7.000.509", "vinalines", "thua", "lỗ", "sai", "phạm", "chắc", "chắn", "có", "những", "cá", "nhân", "phải", "chịu", "trách", "nhiệm", "nhưng", "chúng", "ta", "không", "nên", "400/700ug/i", "đánh", "đồng", "tất", "cả", "các", "tổng đài", "tổng", "công", "ty", "tổng công ty", "khác", "cũng", "đều", "yếu", "kém", "sai", "phạm", "như", "vậy", "theo", "quy", "định", "hiện", "hành", "trưởng", "ban", "kiểm", "soát", "là", "một", "trong", "45.70", "thành", "viên", "hội đồng quản trị", "khi", "bỏ", "phiếu", "một", "trưởng", "ban", "kiểm", "soát", "làm", "sao", "thắng", "được", "đa", "số", "1.003.000", "thành", "viên", "còn", "lại", "chúng", "ta", "thí", "điểm", "mô", "hình", "tổng đài", "tổng công ty", "từ", "1750", "đến", "nay", "cũng", "đã", "742.492", "năm", "trong", "quãng", "thời", "gian", "này", "có", "vinashin", "đổ", "vỡ", "và", "tiếp", "đến", "là", "những", "sai", "2329", "phạm", "thua", "lỗ", "tại", "vinalines", "và", "một", "số", "tổng đài", "khác", "chúng", "ta", "phải", "nhìn", "vấn", "đề", "một", "cách", "thấu", "đáo", "xem", "vinashin", "đổ", "vỡ", "là", "do", "cá", "nhân", "ông", "phạm", "thanh", "bình", "hay", "do", "hệ", "thống", "nếu", "cơ", "chế", "giám", "sát", "lỏng", "lẻo", "thì", "phải", "nghiên", "cứu", "để", "thay", "tại", "sao", "cũng", "một", "cơ", "chế", "chính", "sách", "mô", "hình", "nhưng", "tổng đài", "vinashin", "400-ltl", "và", "tổng công ty", "vinalines", "cùng", "liên", "quan", "đến", "biển", "lại", "bị", "như", "thế", "còn", "viettel", "vinamilk", "làm", "tốt", "hay", "ngay", "tại", "chính", "nhà", "máy", "đóng", "tàu", "9.000.038", "+36118956244", "ba", "son", "cũng", "thuộc", "vinashin", "lại", "không", "bị", "sai", "phạm", "thua", "lỗ", "điều", "đó", "cho", "thấy", "không", "phải", "cái", "gì", "của", "vinashin", "và", "vinalines", "cũng", "xấu", "vì", "rõ", "ràng", "nhờ", "các", "tổng đài", "này", "chúng", "ta", "đóng", "được", "tàu", "khu", "trục", "tàu", "container", "cỡ", "lớn", "nếu", "không", "xây", "dựng", "được", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "kỹ", "thuật", "lành", "nghề", "trong", "ngành", "đóng", "tàu", "thì", "làm", "sao", "có", "thể", "đóng", "được", "việc", "bổ", "nhiệm", "lãnh", "đạo", "tổng đài", "bao", "giờ", "cũng", "là", "khâu", "khó", "nhất", "công", "tác", "lựa", "chọn", "người", "quản", "trị", "doanh nghiệp", "và", "tạo", "được", "sức", "hút", "cho", "doanh nghiệp", "phát", "triển", "là", "88", "trong", "10420797634", "công", "tác", "trọng", "tâm", "của", "doanh nghiệp", "chúng", "ta", "đã", "chỉ", "ra", "ngay", "được", "bất", "cập", "tại", "vinashin", "khi", "818 mg", "để", "một", "người", "giữ", "83.417,6534", "cương", "vị", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "tổng", "giám", "đốc", "quá", "lâu", "30,059", "tập", "đoàn", "có", "nợ", "phải", "trả", "cao", "gấp", "+73588658571", "lần", "vốn", "chủ", "sở", "hữu", "số", "liệu", "từ", "đề", "án", "tái", "cơ", "cấu", "các", "doanh nghiệp nhà nước", "do", "bộ", "tài", "chính", "vừa", "hoàn", "thiện", "cho", "thấy", "tại", "thời", "điểm", "tháng", "+75675618130", "dư", "nợ", "tín", "dụng", "của", "36", "tổng đài", "kinh", "tế", "của", "nhà", "nước", "tại", "ngân", "hàng", "đã", "lên", "tới", "-77,92", "tỉ", "đồng", "chiếm", "-2556.00347 ounce", "tổng", "dư", "nợ", "toàn", "ngành", "ngân", "hàng", "và", "chiếm", "9217.00546 g/ml", "dư", "nợ", "cho", "vay", "doanh nghiệp nhà nước", "trong", "đó", "dẫn", "đầu", "là", "tổng đài", "dầu", "khí", "việt", "nam", "pvn", "với", "30,0024", "tỉ", "đồng", "tổng đài", "điện", "lực", "việt", "nam", "evn", "đứng", "thứ", "hai", "với", "89.550,008574", "tỉ", "đồng", "thứ", "ba", "là", "tổng đài", "công", "nghiệp", "than", "khoáng", "sản", "tkv", "với", "1.007.000", "tỉ", "đồng", "kế", "đến", "là", "tổng đài", "công", "nghiệp", "tàu", "thủy", "vinashin", "với", "3000", "tỉ", "đồng", "cũng", "theo", "đề", "án", "có", "6h45", "tổng đài", "tổng công ty", "có", "tỷ", "lệ", "nợ", "phải", "trả", "trên", "vốn", "chủ", "sở", "hữu", "cao", "hơn", "26384818277", "lần", "đặc", "biệt", "có", "4.351.907", "tổng đài", "tổng công ty", "có", "tỷ", "lệ", "này", "trên", "1074", "lần", "gồm", "tổng công ty", "xây", "dựng", "công", "nghiệp", "tập", "đoàn", "sông", "đà", "tổng công ty", "xây", "dựng", "công", "trình", "giao", "thông", "7.377.026", "tổng công ty", "xăng", "dầu", "quân", "đội" ]
[ "mỹ", "bó", "tay", "trước", "nạn", "hacker", "mới", "đây", "các", "thành", "viên", "thuộc", "ghostshell", "một", "hội", "viên", "của", "nhóm", "tin", "tặc", "anonymous", "nổi", "tiếng", "hai không không một tám không không trừ xê hắt e gi", "đã", "công", "khai", "tuyên", "bố", "ăn", "cắp", "thông", "tin", "của", "tám nghìn một trăm năm mươi sáu phẩy chín trăm chín mươi năm ve bê", "tài", "khoản", "liên", "quan", "tới", "các", "cơ", "quan", "thuộc", "chính", "phủ", "mỹ", "bao", "gồm", "lầu", "năm", "góc", "cơ", "quan", "hàng", "không", "vũ", "trụ", "nasa", "và", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "âm năm chín đề xi ben", "tài", "khoản", "của", "các", "cơ", "chín triệu", "quan", "thuộc", "chính", "phủ", "mỹ", "rơi", "vào", "tay", "ghostshell", "theo", "đó", "các", "hacker", "của", "ghostshell", "đã", "truy", "cập", "và", "đánh", "cắp", "thành", "công", "thông", "tin", "tài", "khoản", "bao", "gồm", "địa", "chỉ", "ip", "tên", "đăng", "nhập", "mật", "khẩu", "địa", "chỉ", "email", "số", "điện", "thoại", "địa", "chỉ", "nhà", "riêng", "cũng", "như", "kết", "quả", "các", "cuộc", "thử", "nghiệm", "của", "bộ", "quốc", "phòng", "mỹ", "trên", "vờ hắt quy i ép một không không không xoẹt hai trăm sáu mươi", "trang", "mạng", "pastebin", "nhóm", "tin", "tặc", "ghostshell", "đã", "công", "khai", "dẫn", "các", "nguồn", "kết", "nối", "bị", "đánh", "cắp", "và", "khẳng", "định", "chiến", "dịch", "tấn", "công", "mạng", "mang", "tên", "projectwhitefox", "được", "thực", "hiện", "để", "khép", "lại", "ngày hai sáu và ngày mười ba tháng bốn", "nhằm", "thúc", "đẩy", "làn", "sóng", "tấn", "công", "mạng", "trên", "khắp", "thế", "giới", "cũng", "như", "ủng", "hộ", "quyền", "tự", "do", "thông", "tin", "trực", "tuyến", "toàn", "cầu", "nhóm", "ghostshell", "bắt", "đầu", "nổi", "danh", "kể", "từ", "sau", "công", "bố", "đánh", "cắp", "thông", "tin", "của", "hơn", "chín trăm năm mươi nhăm nghìn năm mươi ba", "website", "bao", "gồm", "hải", "quân", "thái", "lan", "và", "học", "viện", "công", "nghệ", "massachusetts", "mit", "nổi", "bật", "hơn", "cả", "là", "việc", "những", "hacker", "hoạt", "động", "mang", "mục", "đích", "chính", "trị", "này", "còn", "đánh", "cắp", "một trăm sáu hai ngàn sáu trăm mười chín", "bộ", "hồ", "sơ", "từ", "không bốn không sáu tám bẩy ba không bốn năm ba tám", "trường", "đại", "học", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "vào", "chín tháng một", "nhằm", "chứng", "minh", "cái", "mà", "họ", "gọi", "là", "sự", "tụt", "dốc", "trong", "chất", "lượng", "đào", "tạo", "trong", "chín trăm chín mươi nghìn chín", "năm", "qua", "tình", "trạng", "an", "ninh", "mạng", "của", "nasa", "cũng", "đã", "nhiều", "lần", "điêu", "đứng", "trước", "nạn", "tin", "tặc", "ngoài", "ra", "nasa", "còn", "đang", "phải", "đau", "đầu", "truy", "tìm", "hơn", "không tám tám một ba sáu bẩy tám không hai hai không", "thiết", "bị", "xách", "tay", "bị", "đánh", "cắp", "bao", "gồm", "cả", "máy", "tính", "xách", "tay", "của", "nhân", "viên", "trong", "tám giờ", "và", "tháng bốn hai ngàn tám trăm tám tám", "năm", "nay", "hiện", "nay", "giới", "chuyên", "gia", "nhận", "định", "nhóm", "ghostshell", "đang", "trong", "thời", "gian", "ngủ", "đông", "song", "sẽ", "sớm", "quay", "trở", "lại", "hoạt", "động", "trong", "năm giờ" ]
[ "mỹ", "bó", "tay", "trước", "nạn", "hacker", "mới", "đây", "các", "thành", "viên", "thuộc", "ghostshell", "một", "hội", "viên", "của", "nhóm", "tin", "tặc", "anonymous", "nổi", "tiếng", "2001800-chej", "đã", "công", "khai", "tuyên", "bố", "ăn", "cắp", "thông", "tin", "của", "8156,995 wb", "tài", "khoản", "liên", "quan", "tới", "các", "cơ", "quan", "thuộc", "chính", "phủ", "mỹ", "bao", "gồm", "lầu", "năm", "góc", "cơ", "quan", "hàng", "không", "vũ", "trụ", "nasa", "và", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "-59 db", "tài", "khoản", "của", "các", "cơ", "9.000.000", "quan", "thuộc", "chính", "phủ", "mỹ", "rơi", "vào", "tay", "ghostshell", "theo", "đó", "các", "hacker", "của", "ghostshell", "đã", "truy", "cập", "và", "đánh", "cắp", "thành", "công", "thông", "tin", "tài", "khoản", "bao", "gồm", "địa", "chỉ", "ip", "tên", "đăng", "nhập", "mật", "khẩu", "địa", "chỉ", "email", "số", "điện", "thoại", "địa", "chỉ", "nhà", "riêng", "cũng", "như", "kết", "quả", "các", "cuộc", "thử", "nghiệm", "của", "bộ", "quốc", "phòng", "mỹ", "trên", "vhqif1000/260", "trang", "mạng", "pastebin", "nhóm", "tin", "tặc", "ghostshell", "đã", "công", "khai", "dẫn", "các", "nguồn", "kết", "nối", "bị", "đánh", "cắp", "và", "khẳng", "định", "chiến", "dịch", "tấn", "công", "mạng", "mang", "tên", "projectwhitefox", "được", "thực", "hiện", "để", "khép", "lại", "ngày 26 và ngày 13 tháng 4", "nhằm", "thúc", "đẩy", "làn", "sóng", "tấn", "công", "mạng", "trên", "khắp", "thế", "giới", "cũng", "như", "ủng", "hộ", "quyền", "tự", "do", "thông", "tin", "trực", "tuyến", "toàn", "cầu", "nhóm", "ghostshell", "bắt", "đầu", "nổi", "danh", "kể", "từ", "sau", "công", "bố", "đánh", "cắp", "thông", "tin", "của", "hơn", "955.053", "website", "bao", "gồm", "hải", "quân", "thái", "lan", "và", "học", "viện", "công", "nghệ", "massachusetts", "mit", "nổi", "bật", "hơn", "cả", "là", "việc", "những", "hacker", "hoạt", "động", "mang", "mục", "đích", "chính", "trị", "này", "còn", "đánh", "cắp", "162.619", "bộ", "hồ", "sơ", "từ", "040687304538", "trường", "đại", "học", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "vào", "9/1", "nhằm", "chứng", "minh", "cái", "mà", "họ", "gọi", "là", "sự", "tụt", "dốc", "trong", "chất", "lượng", "đào", "tạo", "trong", "990.900", "năm", "qua", "tình", "trạng", "an", "ninh", "mạng", "của", "nasa", "cũng", "đã", "nhiều", "lần", "điêu", "đứng", "trước", "nạn", "tin", "tặc", "ngoài", "ra", "nasa", "còn", "đang", "phải", "đau", "đầu", "truy", "tìm", "hơn", "088136780220", "thiết", "bị", "xách", "tay", "bị", "đánh", "cắp", "bao", "gồm", "cả", "máy", "tính", "xách", "tay", "của", "nhân", "viên", "trong", "8h", "và", "tháng 4/2888", "năm", "nay", "hiện", "nay", "giới", "chuyên", "gia", "nhận", "định", "nhóm", "ghostshell", "đang", "trong", "thời", "gian", "ngủ", "đông", "song", "sẽ", "sớm", "quay", "trở", "lại", "hoạt", "động", "trong", "5h" ]
[ "truyện", "kim", "dung", "cái", "kết", "cho", "kẻ", "thứ", "âm chín mươi bảy ngàn tám trăm sáu mươi ba phẩy chín nghìn một trăm linh chín", "phá", "hoại", "đám", "cưới", "trương", "vô", "kỵ", "trong", "ỷ", "thiên", "đồ", "long", "ký", "trương", "vô", "kỵ", "gặp", "chu", "chỉ", "nhược", "khi", "cô", "mới", "ba nghìn", "tuổi", "họ", "có", "thể", "coi", "là", "thanh", "mai", "trúc", "mã", "của", "nhau", "trương", "vô", "kỵ", "trong", "phim", "ỷ", "thiên", "đồ", "long", "ký", "bốn trăm tám mươi sáu ngàn chín trăm hai mươi năm", "dù", "mới", "một triệu hai", "tuổi", "song", "chu", "chỉ", "nhược", "luôn", "ân", "cần", "chăm", "sóc", "vô", "kỵ", "cô", "từng", "bón", "cháo", "cho", "anh", "ở", "bờ", "sông", "hán", "thủy", "lau", "nước", "mắt", "cho", "vô", "kỵ", "khi", "anh", "chàng", "khóc", "mếu", "lo", "sợ", "mình", "sẽ", "chẳng", "còn", "sống", "được", "bao", "lâu", "chu", "chỉ", "nhược", "trong", "phim", "ỷ", "thiên", "đồ", "long", "ký", "bốn tám chấm không không sáu bẩy", "triệu", "mẫn", "trong", "phim", "ỷ", "thiên", "đồ", "long", "ký", "một nghìn", "video", "triệu", "mẫn", "phá", "hoại", "đám", "cưới", "trương", "vô", "kỵ" ]
[ "truyện", "kim", "dung", "cái", "kết", "cho", "kẻ", "thứ", "-97.863,9109", "phá", "hoại", "đám", "cưới", "trương", "vô", "kỵ", "trong", "ỷ", "thiên", "đồ", "long", "ký", "trương", "vô", "kỵ", "gặp", "chu", "chỉ", "nhược", "khi", "cô", "mới", "3000", "tuổi", "họ", "có", "thể", "coi", "là", "thanh", "mai", "trúc", "mã", "của", "nhau", "trương", "vô", "kỵ", "trong", "phim", "ỷ", "thiên", "đồ", "long", "ký", "486.925", "dù", "mới", "1.200.000", "tuổi", "song", "chu", "chỉ", "nhược", "luôn", "ân", "cần", "chăm", "sóc", "vô", "kỵ", "cô", "từng", "bón", "cháo", "cho", "anh", "ở", "bờ", "sông", "hán", "thủy", "lau", "nước", "mắt", "cho", "vô", "kỵ", "khi", "anh", "chàng", "khóc", "mếu", "lo", "sợ", "mình", "sẽ", "chẳng", "còn", "sống", "được", "bao", "lâu", "chu", "chỉ", "nhược", "trong", "phim", "ỷ", "thiên", "đồ", "long", "ký", "48.0067", "triệu", "mẫn", "trong", "phim", "ỷ", "thiên", "đồ", "long", "ký", "1000", "video", "triệu", "mẫn", "phá", "hoại", "đám", "cưới", "trương", "vô", "kỵ" ]
[ "chín trăm sáu mươi nghìn sáu trăm tám mươi ba", "người", "philippines", "chết", "thi", "thể", "trôi", "dạt", "khắp", "nơi", "tiên phong online", "siêu", "bão", "haiyan", "đổ", "bộ", "vào", "philippines", "đã", "làm", "bốn trăm sáu ba ngàn hai trăm tám năm", "người", "thiệt", "mạng", "trong", "đó", "riêng", "tỉnh", "leyte", "có", "khoảng", "chín triệu ba trăm hai sáu nghìn năm trăm năm chín", "người", "chết", "philippines", "tan", "hoang", "sau", "siêu", "bão", "haiyan", "philippines", "tan", "hoang", "sau", "siêu", "bão", "haiyan", "trong", "số", "sáu sáu một chín một sáu tám một không bảy không", "tỉnh", "ở", "philippines", "chịu", "ảnh", "hưởng", "của", "cơn", "bão", "haiyan", "địa", "phương", "thiệt", "hại", "nặng", "nhất", "hai mươi chín bao", "là", "tỉnh", "leyte", "với", "ước", "tính", "sơ", "bộ", "bốn mươi", "người", "chết", "chín hai", "nạn", "nhân", "thiệt", "mạng", "khác", "ở", "các", "tỉnh", "còn", "lại", "siêu", "bão", "kèm", "theo", "mưa", "lớn", "khiến", "mực", "nước", "ở", "philippines", "tăng", "cao", "thi", "thể", "các", "nạn", "nhân", "trôi", "dạt", "khắp", "nơi", "theo", "chủ", "tịch", "hội", "chữ", "thập", "đỏ", "philippines", "gwendolyn", "pang", "số", "người", "thiệt", "mạng", "còn", "có", "thể", "tăng", "lên", "khi", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "vẫn", "tiếp", "tục", "phát", "hiện", "thêm", "các", "thi", "thể", "nạn", "nhân", "hiện", "philippines", "đang", "đối", "mặt", "với", "tình", "trạng", "đổ", "nát", "và", "hoang", "tàn", "người", "dân", "philippines", "mô", "tả", "rằng", "cơn", "bão", "khủng", "khiếp", "như", "một", "trận", "sóng", "thần", "một", "số", "hình", "ảnh", "philippines", "bị", "siêu", "bão", "haiyan", "xé", "nát" ]
[ "960.683", "người", "philippines", "chết", "thi", "thể", "trôi", "dạt", "khắp", "nơi", "tiên phong online", "siêu", "bão", "haiyan", "đổ", "bộ", "vào", "philippines", "đã", "làm", "463.285", "người", "thiệt", "mạng", "trong", "đó", "riêng", "tỉnh", "leyte", "có", "khoảng", "9.326.559", "người", "chết", "philippines", "tan", "hoang", "sau", "siêu", "bão", "haiyan", "philippines", "tan", "hoang", "sau", "siêu", "bão", "haiyan", "trong", "số", "66191681070", "tỉnh", "ở", "philippines", "chịu", "ảnh", "hưởng", "của", "cơn", "bão", "haiyan", "địa", "phương", "thiệt", "hại", "nặng", "nhất", "29 pound", "là", "tỉnh", "leyte", "với", "ước", "tính", "sơ", "bộ", "40", "người", "chết", "92", "nạn", "nhân", "thiệt", "mạng", "khác", "ở", "các", "tỉnh", "còn", "lại", "siêu", "bão", "kèm", "theo", "mưa", "lớn", "khiến", "mực", "nước", "ở", "philippines", "tăng", "cao", "thi", "thể", "các", "nạn", "nhân", "trôi", "dạt", "khắp", "nơi", "theo", "chủ", "tịch", "hội", "chữ", "thập", "đỏ", "philippines", "gwendolyn", "pang", "số", "người", "thiệt", "mạng", "còn", "có", "thể", "tăng", "lên", "khi", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "vẫn", "tiếp", "tục", "phát", "hiện", "thêm", "các", "thi", "thể", "nạn", "nhân", "hiện", "philippines", "đang", "đối", "mặt", "với", "tình", "trạng", "đổ", "nát", "và", "hoang", "tàn", "người", "dân", "philippines", "mô", "tả", "rằng", "cơn", "bão", "khủng", "khiếp", "như", "một", "trận", "sóng", "thần", "một", "số", "hình", "ảnh", "philippines", "bị", "siêu", "bão", "haiyan", "xé", "nát" ]
[ "công", "bố", "hình", "ảnh", "nghi", "phạm", "cắt", "cổ", "tài", "xế", "taxi", "ở", "mỹ", "đình", "nghi", "phạm", "là", "nam", "thanh", "niên", "khoảng", "hai ba tháng mười", "tuổi", "dáng", "người", "gầy", "mặc", "áo", "khoác", "và", "quần", "màu", "đen", "và", "nói", "giọng", "miền", "trung", "xem", "clip", "liên", "quan", "đến", "vụ", "việc", "một", "tài", "xế", "taxi", "tử", "vong", "ngay", "trước", "cổng", "phụ", "sân", "vận", "động", "bốn nghìn sáu trăm ba mốt chấm sáu chín công", "mỹ", "đình", "hà", "nội", "theo", "chéo bê a đờ e đờ năm ba", "chiều", "nay", "cơ", "quan", "công", "an", "quận", "nam", "từ", "liêm", "đã", "công", "gạch chéo một nghìn gạch ngang năm mươi", "bố", "hình", "ảnh", "nghi", "phạm", "và", "đặc", "điểm", "hung", "khí", "gây", "án", "đối", "tượng", "là", "một", "nam", "thanh", "niên", "khoảng", "ngày mười chín đến mùng ba tháng bốn", "tuổi", "dáng", "người", "gầy", "cao", "khoảng", "một không không xuộc đờ", "sáu trăm bảy mươi trừ giây dê o rờ", "mặc", "áo", "khoác", "màu", "đen", "quần", "đen", "chân", "đi", "dép", "lê", "màu", "xanh", "lá", "cây", "và", "nói", "giọng", "miền", "trung", "hung", "một trăm mười sáu ngàn tám sáu", "khí", "sử", "dụng", "là", "con", "dao", "gọt", "hoa", "quả", "bằng", "inox", "trước", "đó", "khoảng", "âm ba mươi hai héc ta", "chín giờ", "tại", "khu", "vực", "cổng", "phụ", "của", "sân vận động", "quốc", "gia", "mỹ", "đình", "phường", "phú", "đô", "quận", "nam", "từ", "liêm", "đã", "xảy", "ra", "vụ", "án", "nghiêm", "trọng", "một", "người", "lái", "taxi", "đã", "bỏ", "chạy", "khỏi", "xe", "tay", "ôm", "cổ", "bị", "chảy", "máu", "danh", "tính", "nạn", "nhân", "là", "nguyễn", "văn", "duy", "sinh năm", "ba nghìn", "ở", "đông", "sơn", "xã", "quang", "tiến", "huyện", "sóc", "sơn", "hà", "nội", "hãng", "taxi", "linh", "anh", "cho", "biết", "theo", "thông", "tin", "từ", "định", "vị", "gps", "lái", "xe", "duy", "đón", "khách", "từ", "trường", "trung", "cấp", "kinh", "tế", "kĩ", "thuật", "đa", "ngành", "sóc", "sơn", "gần", "khu công nghiệp", "nội", "bài", "và", "trả", "khách", "tại", "đường", "nguyễn", "hoàng", "giao", "với", "phạm", "hùng", "nam", "từ", "liêm", "xe", "dừng", "tại", "đây", "chín triệu ba trăm nghìn bẩy trăm", "phút", "anh", "duy", "di", "chuyển", "xe", "ra", "khu", "vực", "sân vận động", "mỹ", "đình", "thì", "xảy", "ra", "sự", "việc" ]
[ "công", "bố", "hình", "ảnh", "nghi", "phạm", "cắt", "cổ", "tài", "xế", "taxi", "ở", "mỹ", "đình", "nghi", "phạm", "là", "nam", "thanh", "niên", "khoảng", "23/10", "tuổi", "dáng", "người", "gầy", "mặc", "áo", "khoác", "và", "quần", "màu", "đen", "và", "nói", "giọng", "miền", "trung", "xem", "clip", "liên", "quan", "đến", "vụ", "việc", "một", "tài", "xế", "taxi", "tử", "vong", "ngay", "trước", "cổng", "phụ", "sân", "vận", "động", "4631.69 công", "mỹ", "đình", "hà", "nội", "theo", "/bađeđ53", "chiều", "nay", "cơ", "quan", "công", "an", "quận", "nam", "từ", "liêm", "đã", "công", "/1000-50", "bố", "hình", "ảnh", "nghi", "phạm", "và", "đặc", "điểm", "hung", "khí", "gây", "án", "đối", "tượng", "là", "một", "nam", "thanh", "niên", "khoảng", "ngày 19 đến mùng 3 tháng 4", "tuổi", "dáng", "người", "gầy", "cao", "khoảng", "100/đ", "670-jdor", "mặc", "áo", "khoác", "màu", "đen", "quần", "đen", "chân", "đi", "dép", "lê", "màu", "xanh", "lá", "cây", "và", "nói", "giọng", "miền", "trung", "hung", "116.086", "khí", "sử", "dụng", "là", "con", "dao", "gọt", "hoa", "quả", "bằng", "inox", "trước", "đó", "khoảng", "-32 ha", "9h", "tại", "khu", "vực", "cổng", "phụ", "của", "sân vận động", "quốc", "gia", "mỹ", "đình", "phường", "phú", "đô", "quận", "nam", "từ", "liêm", "đã", "xảy", "ra", "vụ", "án", "nghiêm", "trọng", "một", "người", "lái", "taxi", "đã", "bỏ", "chạy", "khỏi", "xe", "tay", "ôm", "cổ", "bị", "chảy", "máu", "danh", "tính", "nạn", "nhân", "là", "nguyễn", "văn", "duy", "sinh năm", "3000", "ở", "đông", "sơn", "xã", "quang", "tiến", "huyện", "sóc", "sơn", "hà", "nội", "hãng", "taxi", "linh", "anh", "cho", "biết", "theo", "thông", "tin", "từ", "định", "vị", "gps", "lái", "xe", "duy", "đón", "khách", "từ", "trường", "trung", "cấp", "kinh", "tế", "kĩ", "thuật", "đa", "ngành", "sóc", "sơn", "gần", "khu công nghiệp", "nội", "bài", "và", "trả", "khách", "tại", "đường", "nguyễn", "hoàng", "giao", "với", "phạm", "hùng", "nam", "từ", "liêm", "xe", "dừng", "tại", "đây", "9.300.700", "phút", "anh", "duy", "di", "chuyển", "xe", "ra", "khu", "vực", "sân vận động", "mỹ", "đình", "thì", "xảy", "ra", "sự", "việc" ]
[ "dàn", "cổ động viên", "xinh", "đẹp", "một trăm năm bốn ghi ga bai", "đợi", "nhiều", "giờ", "trước", "trận", "ra", "quân", "bẩy không không trừ quy gi pê gờ a", "việt", "nam", "mặc", "dù", "chín giờ", "trận", "đấu", "giữa", "sáu trăm xoẹt đê", "việt", "nam", "và", "e ích ngang ép xoẹt", "palestine", "thuộc", "khuôn", "khổ", "giải", "giao", "hữu", "quốc", "tế", "e vờ u sờ gi trừ gờ dét rờ pê chéo hai không không", "cúp", "vinaphone", "chín mươi ba ngàn hai trăm sáu mươi mốt", "mới", "chính", "thức", "bắt", "đầu", "nhưng", "hàng", "trăm", "cổ động viên", "đã", "có", "mặt", "sớm", "tại", "sân vận động", "mỹ", "đình", "để", "chờ", "đợi" ]
[ "dàn", "cổ động viên", "xinh", "đẹp", "154 gb", "đợi", "nhiều", "giờ", "trước", "trận", "ra", "quân", "700-qjpga", "việt", "nam", "mặc", "dù", "9h", "trận", "đấu", "giữa", "600/đ", "việt", "nam", "và", "ex-f/", "palestine", "thuộc", "khuôn", "khổ", "giải", "giao", "hữu", "quốc", "tế", "evusj-gzrp/200", "cúp", "vinaphone", "93.261", "mới", "chính", "thức", "bắt", "đầu", "nhưng", "hàng", "trăm", "cổ động viên", "đã", "có", "mặt", "sớm", "tại", "sân vận động", "mỹ", "đình", "để", "chờ", "đợi" ]
[ "indonesia", "là", "một", "trong", "những", "quốc", "gia", "hứng", "chịu", "nhiều", "thiên", "tai", "nhất", "thế", "giới", "do", "nằm", "trong", "khu", "vực", "vành", "đai", "lửa", "thái", "bình", "dương", "mới", "đây", "nhất", "sóng", "thần", "đã", "ập", "vào", "eo", "biển", "sunda", "nằm", "giữa", "đảo", "sumatra", "và", "java", "của", "đất", "nước", "này", "ngày mồng sáu tháng mười một", "khiến", "rất", "nhiều", "người", "thương", "vong", "sóng", "thần", "bất", "ngờ", "tàn", "phá", "vùng", "bờ", "biển", "quanh", "eo", "biển", "sunda", "indonesia", "mười bảy tháng bẩy", "ảnh", "bpbd", "serang/ttxvn", "hai hai tháng hai ba ba chín", "tại", "thành", "phố", "donggala", "và", "palu", "trên", "đảo", "trung", "sulawesi", "của", "indonesia", "liên", "tục", "hứng", "chịu", "bốn trăm sáu mươi hai nghìn bẩy trăm chín mươi tám", "không một sáu bảy năm một không không sáu sáu bốn chín", "trận", "động", "đất", "mạnh", "một triệu năm trăm ngàn", "độ", "lúc", "âm năm trăm chín mươi bẩy phẩy bốn bốn một ki lo oát trên oát", "và", "ba nghìn tám trăm linh năm", "độ", "lúc", "âm bốn ngàn tám trăm tám mươi tư chấm năm hai không héc", "làm", "rung", "chuyển", "cả", "khu", "vực", "toàn", "bộ", "vịnh", "đã", "bị", "tấn", "công", "bởi", "sóng", "thần", "với", "chiều", "cao", "âm chín ba ngàn năm trăm ba bảy phẩy không không sáu hai sáu sáu", "sáu trăm ba tư lượng", "và", "vào", "sâu", "khoảng", "hai trăm bẩy mươi tư ga lông", "tính", "từ", "bờ", "biển", "số", "liệu", "của", "cơ", "quan", "quản", "lý", "thiên", "tai", "quốc", "gia", "bnpb", "cho", "biết", "thảm", "họa", "động", "đất", "và", "sóng", "thần", "ở", "trung", "sulawesi", "đã", "cướp", "đi", "sinh", "mạng", "của", "mười tới hai bảy", "người", "làm", "bốn hai phẩy bốn một", "người", "bị", "thương", "trong", "đó", "có", "âm sáu mốt ngàn ba trăm mười phẩy không không một hai bốn", "người", "bị", "thương", "nặng", "và", "bốn nghìn", "nạn", "nhân", "mất", "tích", "thành", "phố", "palu", "là", "khu", "vực", "có", "số", "người", "thiệt", "mạng", "cao", "nhất", "vì", "nằm", "ven", "biển", "trận", "động", "đất", "sóng", "thần", "cũng", "phá", "hủy", "tổng", "cộng", "âm bốn chín ngàn sáu trăm tám chín phẩy không không một hai ba hai", "căn", "nhà", "cùng", "nhiều", "công", "trình", "xây", "dựng", "trong", "khu", "vực", "hơn", "âm năm ba nghìn tám trăm năm hai phẩy một ngàn một trăm bảy mươi chín", "người", "đã", "bị", "đẩy", "vào", "cảnh", "màn", "trời", "chiếu", "đất", "ngày hai ngày ba mươi tháng một", "indonesia", "đã", "quyết", "định", "dừng", "các", "hoạt", "động", "tìm", "kiếm", "nạn", "nhân", "mất", "tích", "trong", "trận", "động", "đất", "và", "sóng", "thần", "này", "người", "dân", "tám chín ngàn tám trăm chín mươi phẩy năm nghìn bốn trăm tám ba", "dọn", "dẹp", "hiện", "trường", "đổ", "nát", "sau", "vụ", "động", "đất", "và", "sóng", "thần", "tại", "palu", "trung", "sulawesi", "indonesia", "ngày bốn tháng bốn", "ảnh", "thx/ttxvn", "hơn", "âm hai ba ngàn hai trăm năm chín phẩy không chín một tám bẩy", "năm", "trôi", "qua", "nhưng", "thảm", "họa", "kép", "động", "đất", "sóng", "thần", "nhật", "bản", "vẫn", "là", "nỗi", "kinh", "hoàng", "của", "người", "dân", "đất", "nước", "mặt", "trời", "mọc", "mười hai giờ", "động", "đất", "mạnh", "hai triệu ba mươi", "độ", "gây", "sóng", "thần", "lan", "dọc", "bờ", "biển", "thái", "bình", "dương", "của", "nhật", "bản", "những", "ngọn", "sóng", "cao", "bốn ngàn không trăm lẻ bốn", "âm chín trăm hai mươi sáu chấm bốn bốn ba độ ca trên ca lo", "liên", "tiếp", "ập", "lên", "nhà", "cửa", "và", "những", "cánh", "đồng", "ở", "mức", "cao", "nhất", "sóng", "thần", "tại", "miyako", "iwate", "được", "ước", "tính", "cao", "đến", "âm chín nghìn tám trăm ba bốn chấm không bẩy một tám đề xi ben", "ngày hai mốt và ngày ba mốt tháng sáu", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "quốc", "gia", "nhật", "bản", "xác", "nhận", "một trăm chín mốt nghìn một trăm ba mươi", "người", "thiệt", "mạng", "chín mươi sáu", "người", "bị", "thương", "và", "một ngàn tám trăm chín tám", "người", "mất", "tích", "bảy sáu một tám tám chín sáu ba bốn sáu hai", "ngôi", "nhà", "bị", "tàn", "phá", "thảm", "họa", "đã", "gây", "ra", "các", "sự", "cố", "liên", "tiếp", "tại", "nhà", "máy", "điện", "hạt", "nhân", "fukushima", "số", "hai ngàn bẩy trăm tám mươi ba", "và", "một ngàn tám trăm bảy tám", "đồng", "thời", "khiến", "nhiều", "nhà", "máy", "điện", "hạt", "nhân", "khác", "phải", "ngừng", "hoạt", "động", "thảm", "họa", "kép", "hai mươi hai giờ năm mươi ba phút sáu mươi giây", "đã", "khiến", "toàn", "bộ", "đất", "nước", "nhật", "bản", "rơi", "vào", "tình", "trạng", "tồi", "tệ", "nhất", "kể", "từ", "sau", "chiến", "tranh", "thế", "giới", "thứ", "hai", "china.org.cn", "xếp", "thiên", "tai", "này", "ở", "vị", "trí", "thứ", "hai nghìn", "trong", "không hai một chín một ba chín năm không bốn tám hai", "trận", "sóng", "thần", "tàn", "phá", "thảm", "khốc", "nhất", "từ", "đầu", "thế", "kỷ", "không tám chín hai năm tám bảy sáu sáu hai một ba", "tới", "nay", "vào", "lúc", "mười bảy giờ mười", "mùng bảy tới ngày hai bảy tháng mười hai", "động", "đất", "tại", "chile", "xảy", "ra", "ngoài", "khơi", "vùng", "biển", "maule", "với", "độ", "mạnh", "bốn ba", "độ", "và", "diễn", "ra", "trong", "năm không không ba nghìn quờ a quờ đắp liu trừ", "vòng", "hai ngàn bảy trăm hai bốn chấm không tám chín ba", "phút", "bảy trăm mười ba ngàn một trăm mười hai", "chile", "cũng", "đưa", "ra", "cảnh", "báo", "sóng", "thần", "ở", "sáu trăm mười chín nghìn chín trăm tám mươi năm", "quốc", "gia", "theo", "các", "nguồn", "tin", "chính", "thức", "số", "người", "thiệt", "mạng", "trong", "thảm", "họa", "này", "là", "cộng sáu chín bảy năm năm một tám tám không tám không", "người", "và", "bốn một chín không hai ba sáu một bốn một ba", "người", "khác", "mất", "tích", "ngày hai hai và ngày hai mươi mốt", "động", "đất", "tám trăm sáu mươi lăm ngàn năm trăm mười một", "độ", "gây", "sóng", "thần", "ở", "vùng", "biển", "phía", "nam", "của", "đảo", "java", "indonesia", "sóng", "cao", "hơn", "âm ba nghìn một trăm mười một chấm ba sáu chín ki lô mét vuông", "và", "tiến", "sâu", "vào", "đất", "liền", "khoảng", "ba trăm chín mươi tám ki lo oát", "tàn", "phá", "làng", "mạc", "nhà", "cửa", "và", "khiến", "hơn", "cộng bảy ba không chín một bốn chín tám chín ba ba", "người", "thiệt", "mạng", "ít", "nhất", "bẩy sáu ngàn không trăm tám tư", "người", "mất", "tích", "tháng tám chín trăm năm ba", "một", "trận", "động", "đất", "âm hai nghìn ba trăm năm mươi tám phẩy một không tám tám", "độ", "richter", "xảy", "ra", "tại", "ấn", "độ", "dương", "tạo", "ra", "sóng", "thần", "tràn", "vào", "năm tư", "quốc", "gia", "và", "cướp", "sinh", "mạng", "của", "hơn", "chín triệu bốn nghìn", "người", "sóng", "cao", "tới", "bảy nghìn năm trăm mười bốn chấm sáu bẩy một mi li gam trên mi li mét vuông", "tàn", "phá", "cộng", "đồng", "dân", "cư", "ven", "biển", "ở", "indonesia", "sri", "lanka", "ấn", "độ", "thái", "lan", "và", "các", "quốc", "gia", "lân", "cận", "khác", "indonesia", "là", "quốc", "gia", "chịu", "thiệt", "hại", "nặng", "nề", "nhất", "theo", "cơ", "quan", "khảo", "sát", "địa", "chất", "mỹ", "usgs", "năng", "lượng", "khổng", "lồ", "tỏa", "ra", "từ", "trận", "động", "đất", "này", "được", "ví", "tương", "đương", "với", "năng", "lượng", "của", "hai ba", "quả", "bom", "nguyên", "tử", "từng", "thả", "xuống", "hiroshima", "nhật", "bản", "china.org.cn", "xếp", "trận", "đại", "sóng", "thần", "ấn", "độ", "dương", "ở", "vị", "trí", "thứ", "nhất", "vì", "sức", "hủy", "diệt", "kinh", "hoàng", "mà", "nó", "gây", "ra", "cho", "con", "người", "ngày mười ba và ngày mồng ba tháng ba", "động", "đất", "mạnh", "bốn triệu một trăm bẩy hai nghìn chín trăm tám tám", "độ", "gây", "sóng", "thần", "lớn", "cướp", "sinh", "mạng", "của", "hơn", "tám nghìn ba trăm chín mốt", "người", "gần", "khu", "vực", "aitape", "ở", "bờ", "biển", "tây", "bắc", "papua", "new", "guinea", "thêm", "vào", "đó", "thiên", "tai", "này", "còn", "khiến", "hàng", "nghìn", "người", "bị", "thương", "sáu triệu", "người", "mất", "tích", "và", "tám triệu không trăm lẻ ba ngàn", "người", "mất", "nhà", "cửa", "ngày hai ba không tám", "động", "đất", "mạnh", "mười nghìn năm trăm ba mươi mốt phẩy hai ba một ba", "độ", "làm", "rung", "chuyển", "ba không một ngang một nghìn xuộc mờ mờ xoẹt", "bờ", "biển", "hokkaido", "và", "hòn", "đảo", "okushiri", "của", "nhật", "bản", "kéo", "theo", "sóng", "thần", "trong", "vòng", "mười bảy đến mười", "phút", "những", "con", "sóng", "lớn", "đã", "tấn", "công", "bờ", "biển", "okushiri", "và", "hokkaido", "cơ", "quan", "khí", "tượng", "nhật", "bản", "đưa", "ra", "cảnh", "báo", "nhưng", "quá", "muộn", "đối", "với", "người", "dân", "ở", "okushiri", "sóng", "thần", "đã", "tràn", "vào", "nhiều", "vùng", "của", "khu", "vực", "này", "khiến", "bảy mươi bảy chấm chín mươi hai", "người", "thiệt", "mạng", "một", "trận", "động", "đất", "mạnh", "một nghìn", "độ", "richter", "đã", "xảy", "ra", "hai mươi ba giờ chín", "gần", "quần", "đảo", "mindanao", "và", "sulu", "của", "phlippines", "kéo", "theo", "sóng", "thần", "sóng", "lớn", "cao", "đến", "năm trăm ba tư đề xi mét", "đã", "tàn", "phá", "vùng", "ven", "biển", "khiến", "hơn", "bốn trăm sáu bảy ngàn ba trăm sáu tư", "người", "chết", "hoặc", "mất", "tích", "không sáu hai một chín bốn năm một tám không một sáu", "người", "bị", "thương", "bốn năm", "người", "mất", "nhà", "cửa", "đây", "là", "một", "trong", "những", "thảm", "họa", "thiên", "nhiên", "tồi", "tệ", "nhất", "lịch", "sử", "philippines", "một", "trận", "động", "đất", "mạnh", "âm bốn bảy phẩy mười ba", "độ", "được", "ghi", "nhận", "tại", "alaska", "bảy trăm bốn mươi hai nghìn bốn trăm bốn mươi bẩy", "mỹ", "hai ba giờ", "khiến", "nhiều", "nhà", "cửa", "rung", "chuyển", "sau", "đó", "sập", "sóng", "thần", "do", "động", "đất", "gây", "ra", "khiến", "sáu trăm hai mươi chín ngàn hai trăm hai mươi tám", "người", "tử", "vong", "ngày ba mươi", "cơn", "đại", "địa", "chấn", "mạnh", "hai mươi tám nghìn ba trăm chín mươi sáu phẩy hai chín bảy bốn", "độ", "xuất", "hiện", "tại", "thành", "phố", "valvia", "chile", "trong", "vòng", "hai bảy", "phút", "và", "gây", "sóng", "thần", "sóng", "cao", "tới", "âm bốn nghìn sáu trăm hai tư chấm năm tám năm ơ rô", "tàn", "phá", "miền", "nam", "chile", "hawaii", "nhật", "bản", "philippines", "phía", "đông", "new", "zealand", "và", "vùng", "đông", "nam", "australia", "khoảng", "hai ngàn ba trăm bẩy bẩy", "người", "thiệt", "mạng", "trong", "thảm", "họa", "này", "hai hai tháng tám hai ngàn chín trăm bảy tám", "nhiều", "nguồn", "tin", "khác", "cho", "rằng", "số", "người", "chết", "lên", "tới", "một triệu bốn trăm hai mươi tám nghìn ba trăm tám mươi mốt", "hơn", "một nghìn bảy trăm ba mươi nhăm chấm bẩy trăm bốn mốt át mót phe", "người", "mất", "nhà", "cửa", "vì", "đợt", "thiên", "tai", "được", "ví", "như", "cơn", "thịnh", "nộ", "của", "lòng", "đất", "sau", "động", "đất", "sóng", "thần", "xuất", "hiện", "và", "tàn", "phá", "cảng", "puerto", "saavedra", "thảm", "họa", "gây", "thiệt", "hại", "khoảng", "hai ngàn một trăm năm bảy phẩy bảy năm chín mê ga oát", "usd", "cho", "chile", "một", "ngày", "sau", "núi", "lửa", "volcán", "puyehue", "phun", "trào", "nờ o o ba không bảy", "tạo", "thành", "cột", "tro", "bụi", "âm năm ngàn một trăm lẻ hai chấm không không một trăm năm mươi ba pao", "và", "kéo", "dài", "thảm", "kịch", "thêm", "nhiều", "tuần", "sau", "đó", "động", "đất", "ở", "sanriku", "nhật", "bản", "mạnh", "năm triệu tám trăm bảy ba nghìn một trăm tám tám", "độ", "richter", "xảy", "ra", "vào", "hai mươi bảy tháng bảy", "tại", "bờ", "biển", "sanriku", "tâm", "chấn", "cách", "phía", "đông", "của", "thành", "phố", "kamaishi", "tỉnh", "iwate", "âm tám nghìn tám trăm chín tư chấm năm ba một ra đi an", "về", "phía", "đông", "tại", "tỉnh", "iwate", "rờ quờ nờ gạch chéo một trăm hai mươi", "những", "con", "sóng", "hung", "dữ", "cao", "tới", "sáu trăm linh một ve bê", "cộng chín sáu tám bốn hai năm bảy tám hai một năm", "người", "đã", "thiệt", "mạng", "trong", "thảm", "họa", "này" ]
[ "indonesia", "là", "một", "trong", "những", "quốc", "gia", "hứng", "chịu", "nhiều", "thiên", "tai", "nhất", "thế", "giới", "do", "nằm", "trong", "khu", "vực", "vành", "đai", "lửa", "thái", "bình", "dương", "mới", "đây", "nhất", "sóng", "thần", "đã", "ập", "vào", "eo", "biển", "sunda", "nằm", "giữa", "đảo", "sumatra", "và", "java", "của", "đất", "nước", "này", "ngày mồng 6/11", "khiến", "rất", "nhiều", "người", "thương", "vong", "sóng", "thần", "bất", "ngờ", "tàn", "phá", "vùng", "bờ", "biển", "quanh", "eo", "biển", "sunda", "indonesia", "17/7", "ảnh", "bpbd", "serang/ttxvn", "22/2/339", "tại", "thành", "phố", "donggala", "và", "palu", "trên", "đảo", "trung", "sulawesi", "của", "indonesia", "liên", "tục", "hứng", "chịu", "462.798", "016751006649", "trận", "động", "đất", "mạnh", "1.500.000", "độ", "lúc", "-597,441 kw/w", "và", "3805", "độ", "lúc", "-4884.520 hz", "làm", "rung", "chuyển", "cả", "khu", "vực", "toàn", "bộ", "vịnh", "đã", "bị", "tấn", "công", "bởi", "sóng", "thần", "với", "chiều", "cao", "-93.537,006266", "634 lượng", "và", "vào", "sâu", "khoảng", "274 gallon", "tính", "từ", "bờ", "biển", "số", "liệu", "của", "cơ", "quan", "quản", "lý", "thiên", "tai", "quốc", "gia", "bnpb", "cho", "biết", "thảm", "họa", "động", "đất", "và", "sóng", "thần", "ở", "trung", "sulawesi", "đã", "cướp", "đi", "sinh", "mạng", "của", "10 - 27", "người", "làm", "42,41", "người", "bị", "thương", "trong", "đó", "có", "-61.310,00124", "người", "bị", "thương", "nặng", "và", "4000", "nạn", "nhân", "mất", "tích", "thành", "phố", "palu", "là", "khu", "vực", "có", "số", "người", "thiệt", "mạng", "cao", "nhất", "vì", "nằm", "ven", "biển", "trận", "động", "đất", "sóng", "thần", "cũng", "phá", "hủy", "tổng", "cộng", "-49.689,001232", "căn", "nhà", "cùng", "nhiều", "công", "trình", "xây", "dựng", "trong", "khu", "vực", "hơn", "-53.852,1179", "người", "đã", "bị", "đẩy", "vào", "cảnh", "màn", "trời", "chiếu", "đất", "ngày 2 ngày 30 tháng 1", "indonesia", "đã", "quyết", "định", "dừng", "các", "hoạt", "động", "tìm", "kiếm", "nạn", "nhân", "mất", "tích", "trong", "trận", "động", "đất", "và", "sóng", "thần", "này", "người", "dân", "89.890,5483", "dọn", "dẹp", "hiện", "trường", "đổ", "nát", "sau", "vụ", "động", "đất", "và", "sóng", "thần", "tại", "palu", "trung", "sulawesi", "indonesia", "ngày 4/4", "ảnh", "thx/ttxvn", "hơn", "-23.259,09187", "năm", "trôi", "qua", "nhưng", "thảm", "họa", "kép", "động", "đất", "sóng", "thần", "nhật", "bản", "vẫn", "là", "nỗi", "kinh", "hoàng", "của", "người", "dân", "đất", "nước", "mặt", "trời", "mọc", "12h", "động", "đất", "mạnh", "2.000.030", "độ", "gây", "sóng", "thần", "lan", "dọc", "bờ", "biển", "thái", "bình", "dương", "của", "nhật", "bản", "những", "ngọn", "sóng", "cao", "4004", "-926.443 ok/cal", "liên", "tiếp", "ập", "lên", "nhà", "cửa", "và", "những", "cánh", "đồng", "ở", "mức", "cao", "nhất", "sóng", "thần", "tại", "miyako", "iwate", "được", "ước", "tính", "cao", "đến", "-9834.0718 db", "ngày 21 và ngày 31 tháng 6", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "quốc", "gia", "nhật", "bản", "xác", "nhận", "191.130", "người", "thiệt", "mạng", "96", "người", "bị", "thương", "và", "1898", "người", "mất", "tích", "76188963462", "ngôi", "nhà", "bị", "tàn", "phá", "thảm", "họa", "đã", "gây", "ra", "các", "sự", "cố", "liên", "tiếp", "tại", "nhà", "máy", "điện", "hạt", "nhân", "fukushima", "số", "2783", "và", "1878", "đồng", "thời", "khiến", "nhiều", "nhà", "máy", "điện", "hạt", "nhân", "khác", "phải", "ngừng", "hoạt", "động", "thảm", "họa", "kép", "22:53:60", "đã", "khiến", "toàn", "bộ", "đất", "nước", "nhật", "bản", "rơi", "vào", "tình", "trạng", "tồi", "tệ", "nhất", "kể", "từ", "sau", "chiến", "tranh", "thế", "giới", "thứ", "hai", "china.org.cn", "xếp", "thiên", "tai", "này", "ở", "vị", "trí", "thứ", "2000", "trong", "021913950482", "trận", "sóng", "thần", "tàn", "phá", "thảm", "khốc", "nhất", "từ", "đầu", "thế", "kỷ", "089258766213", "tới", "nay", "vào", "lúc", "17h10", "mùng 7 tới ngày 27 tháng 12", "động", "đất", "tại", "chile", "xảy", "ra", "ngoài", "khơi", "vùng", "biển", "maule", "với", "độ", "mạnh", "43", "độ", "và", "diễn", "ra", "trong", "5003000qaqw-", "vòng", "2724.0893", "phút", "713.112", "chile", "cũng", "đưa", "ra", "cảnh", "báo", "sóng", "thần", "ở", "619.985", "quốc", "gia", "theo", "các", "nguồn", "tin", "chính", "thức", "số", "người", "thiệt", "mạng", "trong", "thảm", "họa", "này", "là", "+69755188080", "người", "và", "41902361413", "người", "khác", "mất", "tích", "ngày 22 và ngày 21", "động", "đất", "865.511", "độ", "gây", "sóng", "thần", "ở", "vùng", "biển", "phía", "nam", "của", "đảo", "java", "indonesia", "sóng", "cao", "hơn", "-3111.369 km2", "và", "tiến", "sâu", "vào", "đất", "liền", "khoảng", "398 kw", "tàn", "phá", "làng", "mạc", "nhà", "cửa", "và", "khiến", "hơn", "+73091498933", "người", "thiệt", "mạng", "ít", "nhất", "76.084", "người", "mất", "tích", "tháng 8/953", "một", "trận", "động", "đất", "-2358,1088", "độ", "richter", "xảy", "ra", "tại", "ấn", "độ", "dương", "tạo", "ra", "sóng", "thần", "tràn", "vào", "54", "quốc", "gia", "và", "cướp", "sinh", "mạng", "của", "hơn", "9.004.000", "người", "sóng", "cao", "tới", "7514.671 mg/mm2", "tàn", "phá", "cộng", "đồng", "dân", "cư", "ven", "biển", "ở", "indonesia", "sri", "lanka", "ấn", "độ", "thái", "lan", "và", "các", "quốc", "gia", "lân", "cận", "khác", "indonesia", "là", "quốc", "gia", "chịu", "thiệt", "hại", "nặng", "nề", "nhất", "theo", "cơ", "quan", "khảo", "sát", "địa", "chất", "mỹ", "usgs", "năng", "lượng", "khổng", "lồ", "tỏa", "ra", "từ", "trận", "động", "đất", "này", "được", "ví", "tương", "đương", "với", "năng", "lượng", "của", "23", "quả", "bom", "nguyên", "tử", "từng", "thả", "xuống", "hiroshima", "nhật", "bản", "china.org.cn", "xếp", "trận", "đại", "sóng", "thần", "ấn", "độ", "dương", "ở", "vị", "trí", "thứ", "nhất", "vì", "sức", "hủy", "diệt", "kinh", "hoàng", "mà", "nó", "gây", "ra", "cho", "con", "người", "ngày 13 và ngày mồng 3 tháng 3", "động", "đất", "mạnh", "4.172.988", "độ", "gây", "sóng", "thần", "lớn", "cướp", "sinh", "mạng", "của", "hơn", "8391", "người", "gần", "khu", "vực", "aitape", "ở", "bờ", "biển", "tây", "bắc", "papua", "new", "guinea", "thêm", "vào", "đó", "thiên", "tai", "này", "còn", "khiến", "hàng", "nghìn", "người", "bị", "thương", "6.000.000", "người", "mất", "tích", "và", "8.003.000", "người", "mất", "nhà", "cửa", "ngày 23/08", "động", "đất", "mạnh", "10.531,2313", "độ", "làm", "rung", "chuyển", "301-1000/mm/", "bờ", "biển", "hokkaido", "và", "hòn", "đảo", "okushiri", "của", "nhật", "bản", "kéo", "theo", "sóng", "thần", "trong", "vòng", "17 - 10", "phút", "những", "con", "sóng", "lớn", "đã", "tấn", "công", "bờ", "biển", "okushiri", "và", "hokkaido", "cơ", "quan", "khí", "tượng", "nhật", "bản", "đưa", "ra", "cảnh", "báo", "nhưng", "quá", "muộn", "đối", "với", "người", "dân", "ở", "okushiri", "sóng", "thần", "đã", "tràn", "vào", "nhiều", "vùng", "của", "khu", "vực", "này", "khiến", "77.92", "người", "thiệt", "mạng", "một", "trận", "động", "đất", "mạnh", "1000", "độ", "richter", "đã", "xảy", "ra", "23h9", "gần", "quần", "đảo", "mindanao", "và", "sulu", "của", "phlippines", "kéo", "theo", "sóng", "thần", "sóng", "lớn", "cao", "đến", "534 dm", "đã", "tàn", "phá", "vùng", "ven", "biển", "khiến", "hơn", "467.364", "người", "chết", "hoặc", "mất", "tích", "062194518016", "người", "bị", "thương", "45", "người", "mất", "nhà", "cửa", "đây", "là", "một", "trong", "những", "thảm", "họa", "thiên", "nhiên", "tồi", "tệ", "nhất", "lịch", "sử", "philippines", "một", "trận", "động", "đất", "mạnh", "-47,13", "độ", "được", "ghi", "nhận", "tại", "alaska", "742.447", "mỹ", "23h", "khiến", "nhiều", "nhà", "cửa", "rung", "chuyển", "sau", "đó", "sập", "sóng", "thần", "do", "động", "đất", "gây", "ra", "khiến", "629.228", "người", "tử", "vong", "ngày 30", "cơn", "đại", "địa", "chấn", "mạnh", "28.396,2974", "độ", "xuất", "hiện", "tại", "thành", "phố", "valvia", "chile", "trong", "vòng", "27", "phút", "và", "gây", "sóng", "thần", "sóng", "cao", "tới", "-4624.585 euro", "tàn", "phá", "miền", "nam", "chile", "hawaii", "nhật", "bản", "philippines", "phía", "đông", "new", "zealand", "và", "vùng", "đông", "nam", "australia", "khoảng", "2377", "người", "thiệt", "mạng", "trong", "thảm", "họa", "này", "22/8/2978", "nhiều", "nguồn", "tin", "khác", "cho", "rằng", "số", "người", "chết", "lên", "tới", "1.428.381", "hơn", "1735.741 atm", "người", "mất", "nhà", "cửa", "vì", "đợt", "thiên", "tai", "được", "ví", "như", "cơn", "thịnh", "nộ", "của", "lòng", "đất", "sau", "động", "đất", "sóng", "thần", "xuất", "hiện", "và", "tàn", "phá", "cảng", "puerto", "saavedra", "thảm", "họa", "gây", "thiệt", "hại", "khoảng", "2157,759 mw", "usd", "cho", "chile", "một", "ngày", "sau", "núi", "lửa", "volcán", "puyehue", "phun", "trào", "noo307", "tạo", "thành", "cột", "tro", "bụi", "-5102.00153 pound", "và", "kéo", "dài", "thảm", "kịch", "thêm", "nhiều", "tuần", "sau", "đó", "động", "đất", "ở", "sanriku", "nhật", "bản", "mạnh", "5.873.188", "độ", "richter", "xảy", "ra", "vào", "27/7", "tại", "bờ", "biển", "sanriku", "tâm", "chấn", "cách", "phía", "đông", "của", "thành", "phố", "kamaishi", "tỉnh", "iwate", "-8894.531 radian", "về", "phía", "đông", "tại", "tỉnh", "iwate", "rqn/120", "những", "con", "sóng", "hung", "dữ", "cao", "tới", "601 wb", "+96842578215", "người", "đã", "thiệt", "mạng", "trong", "thảm", "họa", "này" ]
[ "sao", "make", "over", "khả", "ngân", "bị", "chê", "cạn", "lời", "vì", "mặt", "mũi", "nhợt", "nhạt", "như", "bệnh", "nhân", "đức", "phúc", "xuống", "sắc", "sau", "phẫu", "thuật", "đừng", "vì", "trang", "điểm", "thiếu", "chỉn", "chu", "thậm", "chí", "là", "nhợt", "nhạt", "quá", "mức", "để", "rồi", "ghi", "danh", "mình", "vào", "danh", "sách", "sao", "make-up", "lỗi", "như", "khả", "ngân", "đức", "phúc", "sao", "make-up", "lỗi", "không", "láng", "mịn", "như", "những", "hình", "ảnh", "photoshop", "chỉn", "chu", "xuất", "hiện", "trong", "buổi", "ra", "mắt", "mv", "nam", "ca", "sĩ", "để", "lộ", "gương", "mặt", "sần", "sùi", "nhiều", "mụn", "có", "lẽ", "một", "phần", "do", "make-up", "chưa", "kĩ", "càng", "nên", "không", "che", "hết", "được", "khuôn", "mặt", "nhiều", "khuyết", "điểm", "của", "giọng", "ca", "còn", "yêu", "đâu", "ai", "rời", "đi", "trước", "tin", "ngày tám và ngày ba tháng mười một", "chia", "tay", "dù", "đã", "đính", "hôn", "với", "bạn", "gái", "hot", "girl", "sao", "nhí", "hà", "duy", "xuống", "sắc", "thấy", "rõ", "bởi", "gương", "mặt", "mắt", "thâm", "quầng", "râu", "mọc", "dài", "cùng", "kiểu", "đầu", "húi", "cua", "hoa", "hậu", "hà", "kiều", "anh", "cũng", "lọt", "top", "sao", "trang", "điểm", "xấu", "tuần", "qua", "bởi", "lối", "trang", "điểm", "đậm", "dầy", "cộp", "phấn", "làm", "già", "đi", "vài", "tuổi", "trong", "loạt", "ảnh", "tham", "dự", "liên hoan phim", "quốc", "tế", "san", "sebastian", "vừa", "qua", "của", "dương", "mịch", "netizen", "đã", "không", "ngớt", "lời", "tranh", "cãi", "trước", "những", "tấm", "ảnh", "trước", "và", "sau", "khi", "chỉnh", "sửa", "của", "cô", "sao", "make-up", "đẹp", "chỉ", "cần", "trung", "thành", "với", "phong", "cách", "trang", "điểm", "nhẹ", "nhàng", "như", "sương", "mai", "hoa", "hậu", "tiểu", "vy", "cũng", "đủ", "khiến", "người", "đối", "diện", "khó", "rời", "mắt", "bởi", "vẻ", "đẹp", "thánh", "thiện", "huyền", "my", "biến", "hóa", "với", "hai", "layout", "trang", "điểm", "son", "thâm", "và", "son", "đỏ", "dù", "với", "style", "make-up", "nào", "á", "hậu", "vẫn", "thể", "hiện", "đúng", "được", "thần", "thái", "và", "ghi", "điểm", "xuất", "sắc" ]
[ "sao", "make", "over", "khả", "ngân", "bị", "chê", "cạn", "lời", "vì", "mặt", "mũi", "nhợt", "nhạt", "như", "bệnh", "nhân", "đức", "phúc", "xuống", "sắc", "sau", "phẫu", "thuật", "đừng", "vì", "trang", "điểm", "thiếu", "chỉn", "chu", "thậm", "chí", "là", "nhợt", "nhạt", "quá", "mức", "để", "rồi", "ghi", "danh", "mình", "vào", "danh", "sách", "sao", "make-up", "lỗi", "như", "khả", "ngân", "đức", "phúc", "sao", "make-up", "lỗi", "không", "láng", "mịn", "như", "những", "hình", "ảnh", "photoshop", "chỉn", "chu", "xuất", "hiện", "trong", "buổi", "ra", "mắt", "mv", "nam", "ca", "sĩ", "để", "lộ", "gương", "mặt", "sần", "sùi", "nhiều", "mụn", "có", "lẽ", "một", "phần", "do", "make-up", "chưa", "kĩ", "càng", "nên", "không", "che", "hết", "được", "khuôn", "mặt", "nhiều", "khuyết", "điểm", "của", "giọng", "ca", "còn", "yêu", "đâu", "ai", "rời", "đi", "trước", "tin", "ngày 8 và ngày 3 tháng 11", "chia", "tay", "dù", "đã", "đính", "hôn", "với", "bạn", "gái", "hot", "girl", "sao", "nhí", "hà", "duy", "xuống", "sắc", "thấy", "rõ", "bởi", "gương", "mặt", "mắt", "thâm", "quầng", "râu", "mọc", "dài", "cùng", "kiểu", "đầu", "húi", "cua", "hoa", "hậu", "hà", "kiều", "anh", "cũng", "lọt", "top", "sao", "trang", "điểm", "xấu", "tuần", "qua", "bởi", "lối", "trang", "điểm", "đậm", "dầy", "cộp", "phấn", "làm", "già", "đi", "vài", "tuổi", "trong", "loạt", "ảnh", "tham", "dự", "liên hoan phim", "quốc", "tế", "san", "sebastian", "vừa", "qua", "của", "dương", "mịch", "netizen", "đã", "không", "ngớt", "lời", "tranh", "cãi", "trước", "những", "tấm", "ảnh", "trước", "và", "sau", "khi", "chỉnh", "sửa", "của", "cô", "sao", "make-up", "đẹp", "chỉ", "cần", "trung", "thành", "với", "phong", "cách", "trang", "điểm", "nhẹ", "nhàng", "như", "sương", "mai", "hoa", "hậu", "tiểu", "vy", "cũng", "đủ", "khiến", "người", "đối", "diện", "khó", "rời", "mắt", "bởi", "vẻ", "đẹp", "thánh", "thiện", "huyền", "my", "biến", "hóa", "với", "hai", "layout", "trang", "điểm", "son", "thâm", "và", "son", "đỏ", "dù", "với", "style", "make-up", "nào", "á", "hậu", "vẫn", "thể", "hiện", "đúng", "được", "thần", "thái", "và", "ghi", "điểm", "xuất", "sắc" ]
[ "vtc", "news", "một", "game", "rất", "vui", "nhộn", "nhưng", "cũng", "đòi", "hỏi", "sự", "khéo", "léo", "khi", "chơi" ]
[ "vtc", "news", "một", "game", "rất", "vui", "nhộn", "nhưng", "cũng", "đòi", "hỏi", "sự", "khéo", "léo", "khi", "chơi" ]
[ "bóng", "đá", "nam", "và", "sáu triệu hai trăm bốn mốt ngàn chín trăm ba tư", "môn", "thi", "sea", "games", "hai triệu không nghìn bốn trăm", "sẽ", "diễn", "ra", "ở", "đâu", "bộ", "trưởng", "bộ", "văn hoá thể thao", "&", "du lịch", "vừa", "ký", "quyết", "định", "ban", "hành", "danh", "mục", "nội", "dung", "và", "địa", "điểm", "tổ", "chức", "cộng một một bẩy ba sáu không bẩy hai sáu chín chín", "môn", "thi", "đấu", "của", "đại", "hội", "thể", "thao", "đông", "nam", "á", "lần", "thứ", "chín hai", "một giờ rưỡi", "do", "việt", "nam", "đăng", "cai", "đại", "hội", "thể", "thao", "đông", "nam", "á", "lần", "thứ", "bốn mốt phẩy không không mười nhăm", "sẽ", "diễn", "ra", "tại", "hà", "nội", "và", "ba triệu chín trăm bẩy bảy nghìn ba trăm lẻ chín", "tỉnh", "thành", "lân", "cận", "từ", "ngày mười một tháng mười một năm trăm hai mươi mốt", "đến", "ngày hai sáu không ba ba một năm", "ngày mười ba", "với", "một nghìn", "môn", "thi", "môn", "điền", "kinh", "có", "tới", "ba tư phẩy một chín", "nội", "dung", "bao", "gồm", "ba triệu không ngàn không trăm mười", "nội", "dung", "của", "nam", "cộng bốn năm bốn tám bẩy hai bốn chín hai hai bẩy", "nội", "dung", "của", "nữ", "ba trăm hai nhăm ngàn sáu trăm mười nhăm", "nội", "dung", "hỗn", "hợp", "môn", "bơi", "có", "âm bốn mươi ngàn chín trăm hai lăm phẩy một trăm năm ba", "nội", "dung", "hai nghìn năm trăm năm tám", "của", "nam", "và", "hai nghìn hai trăm ba mươi hai", "của", "nữ", "trong", "khi", "thể", "dục", "dụng", "cụ", "và", "cử", "tạ", "cùng", "có", "năm triệu sáu trăm nghìn", "nội", "dung", "bắn", "súng", "chín triệu ba trăm ngàn", "nội", "dung", "bóng", "bàn", "hai nghìn chín trăm lẻ bẩy", "nội", "dung", "sân", "vận", "động", "quốc", "gia", "mỹ", "đình", "hà", "nội", "gấp", "rút", "tu", "sửa", "chuẩn", "bị", "cho", "ba ngàn một trăm mười lăm chấm bẩy chín bốn kí lô", "sea", "games", "âm hai mươi tám phẩy không không bẩy bảy", "về", "địa", "điểm", "tổ", "chức", "thủ", "đô", "hà", "nội", "sẽ", "là", "trái", "tim", "của", "sea", "games", "không ba sáu năm sáu một chín chín tám hai chín bốn", "với", "một", "loạt", "môn", "thi", "như", "điền", "kinh", "sân", "mỹ", "đình", "thể", "dục", "dụng", "cụ", "âm tám mươi ba chấm tám mươi bẩy", "thể", "dục", "nghệ", "thuật", "aerobic", "cung", "thể", "thao", "quần", "ngựa", "ngày mười lăm", "bắn", "súng", "bắn", "cung", "cử", "tạ", "chín trăm tám mươi bảy bao", "thể", "hình", "bi", "sắt", "trung", "tâm", "trung tâm huấn luyện thể thao quốc gia", "i", "taekwondo", "nhà", "thi", "đấu", "tây", "hồ", "đấu", "kiếm", "cung", "điền", "kinh", "trong", "nhà", "hudo", "kurash", "nhà", "thi", "đấu", "hoài", "đức", "wushu", "nhà", "thi", "đấu", "cầu", "giấy", "pencak", "silat", "nhà", "thi", "đấu", "bắc", "từ", "liêm", "vật", "nhà", "thi", "đấu", "gia", "lâm", "vovinam", "nhà", "thi", "đấu", "sóc", "sơn", "khiêu", "vũ", "thể", "thao", "nhà", "mười chín phẩy không", "thi", "đấu", "long", "biên", "jujitsu", "nhà", "thi", "đấu", "đan", "phượng", "bóng", "rổ", "nhà", "thi", "đấu", "thanh", "trì", "cầu", "mây", "nhà", "thi", "đấu", "hoàng", "mai", "billiard", "nhà", "thi", "đấu", "hà", "đông", "thể", "thao", "điện", "tử", "không chấm chín đến năm chấm tám", "trung", "tâm", "hội", "nghị", "quốc", "gia", "cụ", "âm chín trăm hai hai chấm bốn bốn ba mi li lít", "thể", "tỉnh", "hòa", "bình", "sẽ", "tổ", "chức", "các", "môn", "xe", "đạp", "đường", "trường", "xe", "đạp", "địa", "hình", "bắc", "ninh", "tổ", "chức", "bộ", "môn", "boxing", "kick-boxing", "quần", "vợt", "quý không bảy một không bảy bảy", "bóng", "ném", "trong", "nhà", "ninh", "bình", "đăng", "cai", "môn", "karatedo", "vĩnh", "phúc", "tổ", "chức", "bộ", "môn", "muay", "golf", "hải", "phòng", "tổ", "chức", "rowing", "canoeing", "keyak", "hải", "dương", "tổ", "chức", "các", "nội", "dung", "môn", "bóng", "bàn", "bắc", "giang", "đăng", "cai", "cầu", "lông", "hà", "nam", "tổ", "chức", "futsal", "còn", "quảng", "ninh", "sẽ", "tổ", "ngày ba mươi tháng một bảy trăm hai mươi hai", "chức", "bảy ngàn năm trăm ba sáu phẩy tám nghìn tám trăm ba mươi", "môn", "phối", "hợp", "bóng", "đá", "nữ", "bóng", "chuyền", "bóng", "ném", "bãi", "biển", "cờ", "vua", "cờ", "tướng" ]
[ "bóng", "đá", "nam", "và", "6.241.934", "môn", "thi", "sea", "games", "2.000.400", "sẽ", "diễn", "ra", "ở", "đâu", "bộ", "trưởng", "bộ", "văn hoá thể thao", "&", "du lịch", "vừa", "ký", "quyết", "định", "ban", "hành", "danh", "mục", "nội", "dung", "và", "địa", "điểm", "tổ", "chức", "+11736072699", "môn", "thi", "đấu", "của", "đại", "hội", "thể", "thao", "đông", "nam", "á", "lần", "thứ", "92", "1h30", "do", "việt", "nam", "đăng", "cai", "đại", "hội", "thể", "thao", "đông", "nam", "á", "lần", "thứ", "41,0015", "sẽ", "diễn", "ra", "tại", "hà", "nội", "và", "3.977.309", "tỉnh", "thành", "lân", "cận", "từ", "ngày 11/11/521", "đến", "ngày 26/03/315", "ngày 13", "với", "1000", "môn", "thi", "môn", "điền", "kinh", "có", "tới", "34,19", "nội", "dung", "bao", "gồm", "3.000.010", "nội", "dung", "của", "nam", "+45487249227", "nội", "dung", "của", "nữ", "325.615", "nội", "dung", "hỗn", "hợp", "môn", "bơi", "có", "-40.925,153", "nội", "dung", "2558", "của", "nam", "và", "2232", "của", "nữ", "trong", "khi", "thể", "dục", "dụng", "cụ", "và", "cử", "tạ", "cùng", "có", "5.600.000", "nội", "dung", "bắn", "súng", "9.300.000", "nội", "dung", "bóng", "bàn", "2907", "nội", "dung", "sân", "vận", "động", "quốc", "gia", "mỹ", "đình", "hà", "nội", "gấp", "rút", "tu", "sửa", "chuẩn", "bị", "cho", "3115.794 kg", "sea", "games", "-28,0077", "về", "địa", "điểm", "tổ", "chức", "thủ", "đô", "hà", "nội", "sẽ", "là", "trái", "tim", "của", "sea", "games", "036561998294", "với", "một", "loạt", "môn", "thi", "như", "điền", "kinh", "sân", "mỹ", "đình", "thể", "dục", "dụng", "cụ", "-83.87", "thể", "dục", "nghệ", "thuật", "aerobic", "cung", "thể", "thao", "quần", "ngựa", "ngày 15", "bắn", "súng", "bắn", "cung", "cử", "tạ", "987 pound", "thể", "hình", "bi", "sắt", "trung", "tâm", "trung tâm huấn luyện thể thao quốc gia", "i", "taekwondo", "nhà", "thi", "đấu", "tây", "hồ", "đấu", "kiếm", "cung", "điền", "kinh", "trong", "nhà", "hudo", "kurash", "nhà", "thi", "đấu", "hoài", "đức", "wushu", "nhà", "thi", "đấu", "cầu", "giấy", "pencak", "silat", "nhà", "thi", "đấu", "bắc", "từ", "liêm", "vật", "nhà", "thi", "đấu", "gia", "lâm", "vovinam", "nhà", "thi", "đấu", "sóc", "sơn", "khiêu", "vũ", "thể", "thao", "nhà", "19,0", "thi", "đấu", "long", "biên", "jujitsu", "nhà", "thi", "đấu", "đan", "phượng", "bóng", "rổ", "nhà", "thi", "đấu", "thanh", "trì", "cầu", "mây", "nhà", "thi", "đấu", "hoàng", "mai", "billiard", "nhà", "thi", "đấu", "hà", "đông", "thể", "thao", "điện", "tử", "0.9 - 5.8", "trung", "tâm", "hội", "nghị", "quốc", "gia", "cụ", "-922.443 ml", "thể", "tỉnh", "hòa", "bình", "sẽ", "tổ", "chức", "các", "môn", "xe", "đạp", "đường", "trường", "xe", "đạp", "địa", "hình", "bắc", "ninh", "tổ", "chức", "bộ", "môn", "boxing", "kick-boxing", "quần", "vợt", "quý 07/1077", "bóng", "ném", "trong", "nhà", "ninh", "bình", "đăng", "cai", "môn", "karatedo", "vĩnh", "phúc", "tổ", "chức", "bộ", "môn", "muay", "golf", "hải", "phòng", "tổ", "chức", "rowing", "canoeing", "keyak", "hải", "dương", "tổ", "chức", "các", "nội", "dung", "môn", "bóng", "bàn", "bắc", "giang", "đăng", "cai", "cầu", "lông", "hà", "nam", "tổ", "chức", "futsal", "còn", "quảng", "ninh", "sẽ", "tổ", "ngày 30/1/722", "chức", "7536,8830", "môn", "phối", "hợp", "bóng", "đá", "nữ", "bóng", "chuyền", "bóng", "ném", "bãi", "biển", "cờ", "vua", "cờ", "tướng" ]
[ "không", "chỉ", "việc", "duy", "trì", "cây", "xanh", "thảm", "cỏ", "tại", "đại", "lộ", "thăng", "long", "mà", "các", "dự", "án", "tương", "tự", "tại", "đường", "vành", "đai", "iii", "văn", "cao", "nguyễn", "chí", "thanh", "cũng", "có", "giá", "trị", "lên", "tới", "hàng", "chục", "tỷ", "như", "đã", "thông", "tin", "ngày mười hai", "tại", "buổi", "tiếp", "xúc", "cử", "tri", "quận", "hoàn", "kiếm", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "nguyễn", "đức", "chung", "cho", "biết", "sáu nghìn ba trăm bẩy mươi sáu chấm tám một một niu tơn", "ở", "đại", "lộ", "thăng", "long", "tiền", "cắt", "cỏ", "và", "tỉa", "một", "ít", "trúc", "anh", "đào", "một", "ít", "hoa", "dâm", "bụt", "chi", "phí", "ba trăm ba mươi tám héc", "đồng/năm", "ngày mùng một", "mười một giờ ba mươi hai phút bốn giây", "phóng", "viên", "zing.vn", "đặt", "vấn", "đề", "với", "sở", "xây", "dựng", "hà", "nội", "đơn", "vị", "phê", "duyệt", "các", "gói", "thầu", "để", "làm", "rõ", "những", "nội", "dung", "trên", "trong", "khi", "đó", "tại", "trang", "web", "đấu", "thầu", "quốc", "gia", "của", "bộ", "kế", "hoạch", "đầu", "tư", "công", "bố", "hàng", "loạt", "dự", "án", "đấu", "thầu", "về", "việc", "duy", "trì", "cây", "xanh", "thảm", "cỏ", "trên", "các", "tuyến", "đường", "ở", "hà", "nội", "trong", "đó", "dự", "án", "duy", "trì", "cây", "xanh", "thảm", "cỏ", "tuyến", "đại", "lộ", "thăng", "long", "có", "một triệu một trăm lẻ bảy nghìn ba trăm ba mươi bốn", "doanh", "nghiệp", "trúng", "thầu", "với", "giá", "một trăm pao", "đồng", "các", "hai nghìn", "đơn", "vị", "trúng", "thầu", "gồm", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một thành viên", "vườn", "thú", "hà", "nội", "công", "ty", "chính phủ", "xây", "dựng", "trường", "sơn", "công", "ty", "cổ", "phần", "xây", "dựng", "dịch", "vụ", "và", "thương", "mại", "hai ba đến mười", "dự", "án", "này", "có", "thời", "gian", "hợp", "đồng", "là", "sáu trăm ba mốt nghìn một trăm sáu bốn", "tháng", "và", "được", "tổ", "chức", "đấu", "thầu", "tháng tám năm hai nghìn một trăm bẩy hai", "rộng", "rãi", "trong", "nước", "tuyến", "văn", "cao", "liễu", "giai", "nguyễn", "chí", "thanh", "cũng", "mất", "hai trăm chín mươi chín phần trăm", "đồng", "cho", "nhà", "thầu", "thực", "hiện", "công", "việc", "duy", "trì", "cây", "xanh", "thảm", "cỏ", "cụ", "thể", "gói", "thầu", "duy", "trì", "cây", "xanh", "thảm", "cỏ", "dưới", "gầm", "tuyến", "vành", "đai", "mười hai phẩy chín đến chín nhăm chấm tám", "đoạn", "từ", "nút", "giao", "khuất", "duy", "tiến", "nguyễn", "trãi", "đến", "bắc", "hồ", "linh", "đàm", "có", "giá", "trúng", "thầu", "hơn", "bảy trăm ba bốn mi li mét vuông", "đồng", "đơn", "vị", "trúng", "thầu", "là", "liên", "danh", "công", "ty", "chính phủ", "tư", "vấn", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "hà", "thành", "công", "ty", "chính phủ", "xây", "dựng", "dịch", "vụ", "và", "thương", "mại", "mười chín phẩy sáu hai", "gói", "thầu", "duy", "trì", "cây", "xanh", "thảm", "cỏ", "dải", "phân", "hai nghìn bẩy mươi", "cách", "giữa", "các", "nút", "giao", "tuyến", "đường", "vành", "đai", "iii", "đoạn", "từ", "nút", "giao", "pháp", "vân", "cầu", "giẽ", "đến", "nút", "giao", "phù", "đổng", "có", "giá", "một trăm sáu mốt việt nam đồng", "đồng", "tuyến", "văn", "cao", "liễu", "giai", "nguyễn", "chí", "thanh", "cũng", "mất", "sáu tám ve bê", "đồng", "cho", "nhà", "thầu", "thực", "hiện", "công", "việc", "duy", "trì", "cây", "xanh", "thảm", "cỏ", "vòng hai mười ba", "dự", "án", "duy", "trì", "cây", "xanh", "thảm", "cỏ", "khu", "đô", "thị", "văn", "quán", "yên", "phúc", "quận", "hà", "đông", "hà", "nội", "là", "năm trăm tám mươi sáu tạ", "đồng", "do", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một thành viên", "dịch", "vụ", "nhà", "ở", "và", "khu", "đô", "thị", "huds", "trúng", "thầu", "theo", "nghị", "quyết", "này", "từ", "ngày mười năm tháng bẩy hai ngàn tám trăm chín mươi sáu", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "sẽ", "quản", "lý", "duy", "tu", "trồng", "mới", "chăm", "sóc", "cây", "xanh", "trên", "toàn", "bộ", "các", "tuyến", "đường", "cao", "tốc", "các", "trục", "lộ", "chính", "của", "hà", "nội" ]
[ "không", "chỉ", "việc", "duy", "trì", "cây", "xanh", "thảm", "cỏ", "tại", "đại", "lộ", "thăng", "long", "mà", "các", "dự", "án", "tương", "tự", "tại", "đường", "vành", "đai", "iii", "văn", "cao", "nguyễn", "chí", "thanh", "cũng", "có", "giá", "trị", "lên", "tới", "hàng", "chục", "tỷ", "như", "đã", "thông", "tin", "ngày 12", "tại", "buổi", "tiếp", "xúc", "cử", "tri", "quận", "hoàn", "kiếm", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "nguyễn", "đức", "chung", "cho", "biết", "6376.811 n", "ở", "đại", "lộ", "thăng", "long", "tiền", "cắt", "cỏ", "và", "tỉa", "một", "ít", "trúc", "anh", "đào", "một", "ít", "hoa", "dâm", "bụt", "chi", "phí", "338 hz", "đồng/năm", "ngày mùng 1", "11:32:4", "phóng", "viên", "zing.vn", "đặt", "vấn", "đề", "với", "sở", "xây", "dựng", "hà", "nội", "đơn", "vị", "phê", "duyệt", "các", "gói", "thầu", "để", "làm", "rõ", "những", "nội", "dung", "trên", "trong", "khi", "đó", "tại", "trang", "web", "đấu", "thầu", "quốc", "gia", "của", "bộ", "kế", "hoạch", "đầu", "tư", "công", "bố", "hàng", "loạt", "dự", "án", "đấu", "thầu", "về", "việc", "duy", "trì", "cây", "xanh", "thảm", "cỏ", "trên", "các", "tuyến", "đường", "ở", "hà", "nội", "trong", "đó", "dự", "án", "duy", "trì", "cây", "xanh", "thảm", "cỏ", "tuyến", "đại", "lộ", "thăng", "long", "có", "1.107.334", "doanh", "nghiệp", "trúng", "thầu", "với", "giá", "100 pound", "đồng", "các", "2000", "đơn", "vị", "trúng", "thầu", "gồm", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một thành viên", "vườn", "thú", "hà", "nội", "công", "ty", "chính phủ", "xây", "dựng", "trường", "sơn", "công", "ty", "cổ", "phần", "xây", "dựng", "dịch", "vụ", "và", "thương", "mại", "23 - 10", "dự", "án", "này", "có", "thời", "gian", "hợp", "đồng", "là", "631.164", "tháng", "và", "được", "tổ", "chức", "đấu", "thầu", "tháng 8/2172", "rộng", "rãi", "trong", "nước", "tuyến", "văn", "cao", "liễu", "giai", "nguyễn", "chí", "thanh", "cũng", "mất", "299 %", "đồng", "cho", "nhà", "thầu", "thực", "hiện", "công", "việc", "duy", "trì", "cây", "xanh", "thảm", "cỏ", "cụ", "thể", "gói", "thầu", "duy", "trì", "cây", "xanh", "thảm", "cỏ", "dưới", "gầm", "tuyến", "vành", "đai", "12,9 - 95.8", "đoạn", "từ", "nút", "giao", "khuất", "duy", "tiến", "nguyễn", "trãi", "đến", "bắc", "hồ", "linh", "đàm", "có", "giá", "trúng", "thầu", "hơn", "734 mm2", "đồng", "đơn", "vị", "trúng", "thầu", "là", "liên", "danh", "công", "ty", "chính phủ", "tư", "vấn", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "hà", "thành", "công", "ty", "chính phủ", "xây", "dựng", "dịch", "vụ", "và", "thương", "mại", "19,62", "gói", "thầu", "duy", "trì", "cây", "xanh", "thảm", "cỏ", "dải", "phân", "2070", "cách", "giữa", "các", "nút", "giao", "tuyến", "đường", "vành", "đai", "iii", "đoạn", "từ", "nút", "giao", "pháp", "vân", "cầu", "giẽ", "đến", "nút", "giao", "phù", "đổng", "có", "giá", "161 vnđ", "đồng", "tuyến", "văn", "cao", "liễu", "giai", "nguyễn", "chí", "thanh", "cũng", "mất", "68 wb", "đồng", "cho", "nhà", "thầu", "thực", "hiện", "công", "việc", "duy", "trì", "cây", "xanh", "thảm", "cỏ", "vòng 2 - 13", "dự", "án", "duy", "trì", "cây", "xanh", "thảm", "cỏ", "khu", "đô", "thị", "văn", "quán", "yên", "phúc", "quận", "hà", "đông", "hà", "nội", "là", "586 tạ", "đồng", "do", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một thành viên", "dịch", "vụ", "nhà", "ở", "và", "khu", "đô", "thị", "huds", "trúng", "thầu", "theo", "nghị", "quyết", "này", "từ", "ngày 15/7/2896", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "sẽ", "quản", "lý", "duy", "tu", "trồng", "mới", "chăm", "sóc", "cây", "xanh", "trên", "toàn", "bộ", "các", "tuyến", "đường", "cao", "tốc", "các", "trục", "lộ", "chính", "của", "hà", "nội" ]
[ "robocon", "đại", "học", "lạc", "hồng", "đến", "hong", "kong", "thi", "đấu", "ngày mười bốn và ngày hai mươi năm", "trường", "đại", "học", "lạc", "hồng", "đồng", "nai", "đã", "tổ", "chức", "lễ", "xuất", "quân", "đội", "robocon", "đi", "thi", "đấu", "quốc", "tế", "tại", "cuộc", "thi", "sáng", "tạo", "robocon", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "chín giờ ba mươi", "tổ", "chức", "tại", "hong", "kong", "tham", "dự", "giải", "lần", "này", "đội", "robocon", "đại", "học", "lạc", "hồng", "có", "chín mươi bảy nghìn ba trăm sáu mươi mốt", "thành", "viên", "thầy", "nguyễn", "bá", "thuận", "đội", "trưởng", "đội", "robocon", "đại", "học", "lạc", "hồng", "cho", "biết", "tại", "đấu", "trường", "trong", "nước", "đội", "robocon", "của", "trường", "lạc", "hồng", "đã", "khẳng", "định", "vị", "thế", "số", "một", "với", "thành", "tích", "vô", "địch", "robocon", "việt", "nam", "ba", "năm", "liền", "từ", "một ngàn", "bảy trăm tám nhăm ngàn một trăm bốn nhăm", "trong", "cuộc", "thi", "robocon", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "ngày hai mươi bẩy", "đội", "giành", "giải", "nhì", "năm giờ mười", "đạt", "giải", "ba", "chúng", "tôi", "tự", "hào", "vì", "được", "đại", "diện", "cho", "sinh", "viên", "việt", "nam", "tham", "gia", "đấu", "trường", "robocon", "quốc", "tế", "toàn", "mờ i lờ trừ năm trăm", "đội", "sẽ", "làm", "hết", "sức", "mình", "để", "mang", "vinh", "quang", "về", "cho", "đất", "nước", "cuộc", "thi", "sáng", "tạo", "robocon", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "mười tám giờ", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "hai giờ", "tới" ]
[ "robocon", "đại", "học", "lạc", "hồng", "đến", "hong", "kong", "thi", "đấu", "ngày 14 và ngày 25", "trường", "đại", "học", "lạc", "hồng", "đồng", "nai", "đã", "tổ", "chức", "lễ", "xuất", "quân", "đội", "robocon", "đi", "thi", "đấu", "quốc", "tế", "tại", "cuộc", "thi", "sáng", "tạo", "robocon", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "9h30", "tổ", "chức", "tại", "hong", "kong", "tham", "dự", "giải", "lần", "này", "đội", "robocon", "đại", "học", "lạc", "hồng", "có", "97.361", "thành", "viên", "thầy", "nguyễn", "bá", "thuận", "đội", "trưởng", "đội", "robocon", "đại", "học", "lạc", "hồng", "cho", "biết", "tại", "đấu", "trường", "trong", "nước", "đội", "robocon", "của", "trường", "lạc", "hồng", "đã", "khẳng", "định", "vị", "thế", "số", "một", "với", "thành", "tích", "vô", "địch", "robocon", "việt", "nam", "ba", "năm", "liền", "từ", "1000", "785.145", "trong", "cuộc", "thi", "robocon", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "ngày 27", "đội", "giành", "giải", "nhì", "5h10", "đạt", "giải", "ba", "chúng", "tôi", "tự", "hào", "vì", "được", "đại", "diện", "cho", "sinh", "viên", "việt", "nam", "tham", "gia", "đấu", "trường", "robocon", "quốc", "tế", "toàn", "myl-500", "đội", "sẽ", "làm", "hết", "sức", "mình", "để", "mang", "vinh", "quang", "về", "cho", "đất", "nước", "cuộc", "thi", "sáng", "tạo", "robocon", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "18h", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "2h", "tới" ]
[ "từ", "âm bảy mươi chấm không không bẩy không", "sở", "giao", "dịch", "chứng", "khoán", "thành phố hồ chí minh", "thí", "điểm", "giao", "dịch", "buổi", "chiều", "sở", "giao", "dịch", "chứng", "khoán", "thành phố hồ chí minh", "hose", "âm chín ngàn không trăm ba bẩy chấm không chín một chín niu tơn", "có", "thông", "báo", "về", "việc", "triển", "khai", "thí", "điểm", "kéo", "dài", "thời", "gian", "giao", "dịch", "sang", "buổi", "chiều", "trong", "sáu triệu bốn mươi", "tháng", "và", "việc", "hủy", "bỏ", "quy", "định", "thời", "gian", "thanh", "toán", "t", "sáu triệu không trăm lẻ bốn nghìn không trăm lẻ năm", "đối", "với", "giao", "dịch", "thỏa", "thuận", "từ", "ba chín ngàn bảy trăm bốn hai phẩy bốn không năm bảy", "cổ", "phiếu", "chứng", "chỉ", "quỹ", "trở", "lên", "tất", "cả", "đều", "bắt", "đầu", "từ", "quý sáu", "sở", "giao", "dịch", "chứng", "khoán", "thành phố hồ chí minh", "hose", "có", "thông", "báo", "về", "việc", "triển", "khai", "thí", "điểm", "kéo", "dài", "thời", "gian", "giao", "dịch", "sang", "buổi", "chiều", "trong", "hai ngàn bẩy mươi", "tháng", "và", "việc", "hủy", "bỏ", "quy", "định", "thời", "gian", "thanh", "toán", "t", "một triệu bảy trăm nghìn", "đối", "với", "giao", "dịch", "thỏa", "thuận", "từ", "bốn triệu", "cổ", "phiếu", "chứng", "chỉ", "quỹ", "trở", "lên", "bốn sáu năm xuộc ba nghìn không trăm lẻ chín ngang pê bê hờ ích", "tất", "cả", "đều", "bắt", "đầu", "từ", "ngày mười chín và ngày mồng một tháng tám", "theo", "hose", "được", "sự", "chấp", "thuận", "của", "ủy ban chứng khoán nhà nước", "tại", "công", "văn", "số", "ngang đê a gờ vê kép dét lờ", "một tháng hai hai ngàn tám trăm mười ba", "về", "việc", "triển", "khai", "kéo", "dài", "thời", "gian", "giao", "dịch", "sang", "buổi", "chiều", "tại", "các", "sở giao dịch chứng khoán", "và", "công", "văn", "số", "trừ bốn không không không năm không không", "tháng bảy năm một ngàn ba trăm mười", "về", "việc", "hủy", "bỏ", "thời", "gian", "thanh", "toán", "t", "bẩy triệu", "đối", "với", "giao", "dịch", "thỏa", "thuận", "từ", "bẩy triệu bốn trăm tám mươi sáu nghìn bẩy trăm tám mươi", "cổ", "phiếu", "chứng", "chỉ", "quỹ", "trở", "lên", "sở giao dịch chứng khoán", "điện toán tự hành", "thông", "báo", "đến", "các", "thành", "viên", "thị", "trường", "một", "số", "thay", "đổi", "về", "quy", "định", "như", "sau", "sở giao dịch chứng khoán", "kế toán việt nam", "hose", "sẽ", "tiến", "hành", "triển", "khai", "thí", "điểm", "việc", "kéo", "dài", "thời", "gian", "giao", "dịch", "sang", "buổi", "chiều", "trong", "vòng", "một ngàn", "tháng", "thời", "điểm", "bắt", "đầu", "áp", "dụng", "vờ i giây hắt trừ tám trăm sáu mươi", "kể", "từ", "ngày sáu", "phiên", "sáng", "khớp", "lệnh", "định", "kỳ", "mở", "cửa", "bẩy mươi vòng", "chéo e rờ pờ mờ rờ o đê cờ lờ gi", "âm chín mươi phẩy chín mươi ba", "phút", "khớp", "lệnh", "liên", "tục", "i", "xuộc quy pê u i quy đắp liu", "ba không không tám chéo chín trăm", "ba triệu không trăm hai mươi nghìn bốn trăm", "tiếng", "một nghìn một trăm ba mươi chín", "phút", "giao", "dịch", "thỏa", "thuận", "ba trăm bẩy mươi hai mẫu", "e e dét quờ a gạch ngang", "âm bẩy mươi ngàn hai trăm năm hai phẩy không không một trăm bẩy mươi sáu", "tiếng", "năm chín phẩy không ba chín", "phút", "nghỉ", "mờ lờ ép gờ đê i u tám trăm", "năm trăm bốn mươi phần trăm", "phiên", "chiều", "khớp", "lệnh", "liên", "tục", "ii", "âm sáu mươi bảy inh trên mê ga oát", "trừ vê kép quy đờ", "tám triệu tám trăm tám mươi nghìn bẩy trăm bẩy mươi", "phút", "khớp", "lệnh", "định", "kỳ", "đóng", "cửa", "u u rờ quy sờ gạch ngang quy o đờ ngang", "âm một nghìn bẩy trăm bẩy tám phẩy một bẩy không lượng", "chín sáu", "phút", "giao", "dịch", "thỏa", "thuận", "bảy trăm bốn hai pao", "chéo pờ bẩy trăm", "âm chín tư nghìn hai trăm sáu ba phẩy bẩy sáu bốn một", "tiếng", "cộng sáu bốn một tám hai sáu sáu hai một hai", "phút", "phiên", "sáng", "giao", "dịch", "thỏa", "thuận", "sáu trăm bảy mươi chín xen ti mét", "hát bê ca vờ rờ gạch ngang bốn ngàn xoẹt hai không chín", "một ngàn", "tiếng", "ba mươi tư", "phút", "nghỉ", "gạch ngang mờ i chéo i dét rờ xê", "âm ba ngàn chín trăm hai bốn chấm sáu trăm bẩy mốt đồng", "phiên", "chiều", "giao", "dịch", "thỏa", "thuận", "bẩy ngàn hai trăm sáu mốt chấm năm trăm tám mốt oát", "ép đờ ét mờ hai không không không bốn không tám", "mười ba đến tám", "tiếng", "âm sáu mươi mốt phẩy không không bẩy mươi ba", "phút", "tám trăm sáu mươi chín gờ ram trên héc ta", "thị", "trường", "đóng", "cửa", "vờ a pê pê một không không không bẩy không không", "hose", "sẽ", "không", "tiếp", "tục", "áp", "dụng", "thời", "gian", "thanh", "toán", "t", "tám triệu", "đối", "ngày mười bốn", "với", "giao", "dịch", "thỏa", "thuận", "từ", "bẩy triệu ba trăm ba mươi năm ngàn bốn trăm chín mươi tư", "cổ", "phiếu", "chứng", "chỉ", "quỹ", "trở", "lên", "khi", "chính", "thức", "triển", "khai", "giao", "dịch", "buổi", "chiều", "khi", "triển", "khai", "giao", "dịch", "buổi", "chiều", "hose", "bổ", "sung", "quy", "định", "cho", "thời", "gian", "nghỉ", "giữa", "phiên", "sáng", "chiều", "như", "sau", "trong", "thời", "gian", "nghỉ", "giữa", "hai", "phiên", "sáng", "chiều", "từ", "ngày mùng chín tháng hai năm một ngàn hai trăm lẻ năm", "âm mười tám phẩy không bốn", "đến", "ngày hai mươi đến ngày năm tháng sáu", "công", "ty", "chứng", "khoán", "thành", "viên", "không", "được", "phép:1", ">", "đặt", "lệnh", "mới", "sửa", "hủy", "lệnh", "của", "giao", "dịch", "khớp", "lệnh.2", ">", "quảng", "cáo", "hủy", "quảng", "cáo", "giao", "dịch", "thỏa", "thuận.3", ">", "thực", "hiện", "hủy", "giao", "dịch", "thỏa", "thuận", "ngoài", "ra", "nhà", "đầu", "tư", "cần", "lưu", "ý", "âm ba chín ngàn sáu trăm năm mươi phẩy một hai ba tám", ">", "các", "lệnh", "khớp", "một", "phần", "hoặc", "chưa", "khớp", "và", "chưa", "bị", "hủy", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "buổi", "sáng", "sẽ", "được", "chuyển", "qua", "phiên", "giao", "dịch", "buổi", "chiều", "và", "tiếp", "tục", "tham", "gia", "khớp", "lệnh.2", ">", "biên", "độ", "dao", "động", "giá", "được", "áp", "dụng", "cho", "cả", "ngày", "giao", "dịch", "chín trăm linh tám nghìn chín trăm mười bốn", ">", "cách", "xác", "định", "giá", "tham", "chiếu", "và", "việc", "sửa", "hủy", "lệnh", "giao", "dịch", "được", "thực", "hiện", "theo", "quy", "chế", "giao", "dịch", "hiện", "hành" ]
[ "từ", "-70.0070", "sở", "giao", "dịch", "chứng", "khoán", "thành phố hồ chí minh", "thí", "điểm", "giao", "dịch", "buổi", "chiều", "sở", "giao", "dịch", "chứng", "khoán", "thành phố hồ chí minh", "hose", "-9037.0919 n", "có", "thông", "báo", "về", "việc", "triển", "khai", "thí", "điểm", "kéo", "dài", "thời", "gian", "giao", "dịch", "sang", "buổi", "chiều", "trong", "6.000.040", "tháng", "và", "việc", "hủy", "bỏ", "quy", "định", "thời", "gian", "thanh", "toán", "t", "6.004.005", "đối", "với", "giao", "dịch", "thỏa", "thuận", "từ", "39.742,4057", "cổ", "phiếu", "chứng", "chỉ", "quỹ", "trở", "lên", "tất", "cả", "đều", "bắt", "đầu", "từ", "quý 6", "sở", "giao", "dịch", "chứng", "khoán", "thành phố hồ chí minh", "hose", "có", "thông", "báo", "về", "việc", "triển", "khai", "thí", "điểm", "kéo", "dài", "thời", "gian", "giao", "dịch", "sang", "buổi", "chiều", "trong", "2070", "tháng", "và", "việc", "hủy", "bỏ", "quy", "định", "thời", "gian", "thanh", "toán", "t", "1.700.000", "đối", "với", "giao", "dịch", "thỏa", "thuận", "từ", "4.000.000", "cổ", "phiếu", "chứng", "chỉ", "quỹ", "trở", "lên", "465/3009-pbhx", "tất", "cả", "đều", "bắt", "đầu", "từ", "ngày 19 và ngày mồng 1 tháng 8", "theo", "hose", "được", "sự", "chấp", "thuận", "của", "ủy ban chứng khoán nhà nước", "tại", "công", "văn", "số", "-đagwzl", "1/2/2813", "về", "việc", "triển", "khai", "kéo", "dài", "thời", "gian", "giao", "dịch", "sang", "buổi", "chiều", "tại", "các", "sở giao dịch chứng khoán", "và", "công", "văn", "số", "-4000500", "tháng 7/1310", "về", "việc", "hủy", "bỏ", "thời", "gian", "thanh", "toán", "t", "7.000.000", "đối", "với", "giao", "dịch", "thỏa", "thuận", "từ", "7.486.780", "cổ", "phiếu", "chứng", "chỉ", "quỹ", "trở", "lên", "sở giao dịch chứng khoán", "điện toán tự hành", "thông", "báo", "đến", "các", "thành", "viên", "thị", "trường", "một", "số", "thay", "đổi", "về", "quy", "định", "như", "sau", "sở giao dịch chứng khoán", "kế toán việt nam", "hose", "sẽ", "tiến", "hành", "triển", "khai", "thí", "điểm", "việc", "kéo", "dài", "thời", "gian", "giao", "dịch", "sang", "buổi", "chiều", "trong", "vòng", "1000", "tháng", "thời", "điểm", "bắt", "đầu", "áp", "dụng", "vyjh-860", "kể", "từ", "ngày 6", "phiên", "sáng", "khớp", "lệnh", "định", "kỳ", "mở", "cửa", "70 vòng", "/erpmrodclj", "-90,93", "phút", "khớp", "lệnh", "liên", "tục", "i", "/qpuyqw", "3008/900", "3.020.400", "tiếng", "1139", "phút", "giao", "dịch", "thỏa", "thuận", "372 mẫu", "eezqa-", "-70.252,00176", "tiếng", "59,039", "phút", "nghỉ", "mlfgđyu800", "540 %", "phiên", "chiều", "khớp", "lệnh", "liên", "tục", "ii", "-67 inch/mw", "-wqđ", "8.880.770", "phút", "khớp", "lệnh", "định", "kỳ", "đóng", "cửa", "uurqs-qođ-", "-1778,170 lượng", "96", "phút", "giao", "dịch", "thỏa", "thuận", "742 pound", "/p700", "-94.263,7641", "tiếng", "+6418266212", "phút", "phiên", "sáng", "giao", "dịch", "thỏa", "thuận", "679 cm", "hbkvr-4000/209", "1000", "tiếng", "34", "phút", "nghỉ", "-mi/yzrc", "-3924.671 đồng", "phiên", "chiều", "giao", "dịch", "thỏa", "thuận", "7261.581 w", "fđsm2000408", "13 - 8", "tiếng", "-61,0073", "phút", "869 g/ha", "thị", "trường", "đóng", "cửa", "vapp1000700", "hose", "sẽ", "không", "tiếp", "tục", "áp", "dụng", "thời", "gian", "thanh", "toán", "t", "8.000.000", "đối", "ngày 14", "với", "giao", "dịch", "thỏa", "thuận", "từ", "7.335.494", "cổ", "phiếu", "chứng", "chỉ", "quỹ", "trở", "lên", "khi", "chính", "thức", "triển", "khai", "giao", "dịch", "buổi", "chiều", "khi", "triển", "khai", "giao", "dịch", "buổi", "chiều", "hose", "bổ", "sung", "quy", "định", "cho", "thời", "gian", "nghỉ", "giữa", "phiên", "sáng", "chiều", "như", "sau", "trong", "thời", "gian", "nghỉ", "giữa", "hai", "phiên", "sáng", "chiều", "từ", "ngày mùng 9/2/1205", "-18,04", "đến", "ngày 20 đến ngày 5 tháng 6", "công", "ty", "chứng", "khoán", "thành", "viên", "không", "được", "phép:1", ">", "đặt", "lệnh", "mới", "sửa", "hủy", "lệnh", "của", "giao", "dịch", "khớp", "lệnh.2", ">", "quảng", "cáo", "hủy", "quảng", "cáo", "giao", "dịch", "thỏa", "thuận.3", ">", "thực", "hiện", "hủy", "giao", "dịch", "thỏa", "thuận", "ngoài", "ra", "nhà", "đầu", "tư", "cần", "lưu", "ý", "-39.650,1238", ">", "các", "lệnh", "khớp", "một", "phần", "hoặc", "chưa", "khớp", "và", "chưa", "bị", "hủy", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "buổi", "sáng", "sẽ", "được", "chuyển", "qua", "phiên", "giao", "dịch", "buổi", "chiều", "và", "tiếp", "tục", "tham", "gia", "khớp", "lệnh.2", ">", "biên", "độ", "dao", "động", "giá", "được", "áp", "dụng", "cho", "cả", "ngày", "giao", "dịch", "908.914", ">", "cách", "xác", "định", "giá", "tham", "chiếu", "và", "việc", "sửa", "hủy", "lệnh", "giao", "dịch", "được", "thực", "hiện", "theo", "quy", "chế", "giao", "dịch", "hiện", "hành" ]
[ "tri", "thứ", "trực", "tuyến", "cho", "biết", "nước", "ép", "ổi", "chứa", "nhiều", "chất", "dinh", "dưỡng", "như", "calci", "sắt", "acid", "folic", "rất", "tốt", "cho", "mái", "tóc", "các", "vitamin", "trong", "lô", "hội", "giúp", "tóc", "khỏe", "và", "ít", "gãy", "rụng", "các", "enzyme", "có", "trong", "loại", "nước", "ép", "này", "cũng", "giúp", "nuôi", "dưỡng", "và", "giữ", "ẩm", "cho", "tóc", "hiệu", "quả", "hai mươi giờ bốn mươi bốn phút hai mươi giây", "nước", "ép", "kiwi", "theo", "báo", "vietq", "nước", "ép", "kiwi", "rất", "giàu", "vitamin", "e", "giúp", "ngăn", "rụng", "tóc", "kích", "thích", "mọc", "tóc", "nhanh", "hơn", "kiwi", "cũng", "giúp", "tăng", "cường", "hệ", "miễn", "dịch", "giảm", "nguy", "cơ", "rụng", "tóc", "sinh", "tố", "kiwi", "kết", "hợp", "với", "một", "số", "loại", "hoa", "quả", "có", "vị", "ngọt", "tự", "nhiên", "khác", "như", "chuối", "táo", "gội", "đầu", "với", "nước", "ép", "hành", "tây", "giúp", "tóc", "mọc", "dài", "và", "nhanh", "hơn", "trông", "thấy", "sau", "khoảng", "âm ba chấm tám mốt", "tháng", "ủ", "tóc", "với", "nước", "ép", "dưa", "chuột", "trong", "không", "hai", "phút", "cách", "này", "giúp", "tóc", "sẽ", "mềm", "mượt", "và", "mọc", "nhanh", "hơn", "nước", "ép", "dâu", "dâu", "chứa", "nhiều", "vitamin", "c", "giúp", "kích", "thích", "sự", "tăng", "trưởng", "của", "tóc", "với", "thành", "phần", "phong", "phú", "bao", "gồm", "vitamin", "khoáng", "chất", "và", "sắt", "nước", "ép", "rau", "bina", "không", "chỉ", "thúc", "đẩy", "tóc", "mọc", "nhanh", "hơn", "mà", "còn", "loại", "bỏ", "cảm", "giác", "ngứa", "da", "đầu", "ngoài", "ra", "nước", "ép", "rau", "bina", "còn", "giúp", "tóc", "trở", "nên", "mềm", "mượt", "tự", "nhiên", "hơn", "hãy", "dùng", "nước", "ép", "rau", "mùi", "thấm", "vào", "từng", "sợi", "tóc", "khi", "tóc", "còn", "ẩm", "và", "gội", "kỹ", "sau", "một ngàn không trăm tám mươi", "phút", "nước", "ép", "carot", "cà", "rốt", "đã", "được", "chứng", "minh", "là", "thức", "uống", "tuyệt", "vời", "với", "hàm", "ba giờ", "lượng", "beta-carotene", "phong", "phú", "cung", "cấp", "lusture", "và", "màu", "sắc", "óng", "ả", "cho", "mái", "tóc", "vitamin", "c", "trong", "cà", "rốt", "cũng", "cung", "cấp", "âm bốn nghìn hai trăm năm chín phẩy không hai trăm bốn mươi chín niu tơn", "chất", "dinh", "dưỡng", "tối", "đa", "cho", "da", "đầu", "giúp", "da", "đầu", "luôn", "khỏe", "mạnh", "chống", "gàu", "mỹ", "an", "tổng", "hợp", "nguồn", "kiến", "thức", "vietq", "tri", "thức", "trực", "tuyến" ]
[ "tri", "thứ", "trực", "tuyến", "cho", "biết", "nước", "ép", "ổi", "chứa", "nhiều", "chất", "dinh", "dưỡng", "như", "calci", "sắt", "acid", "folic", "rất", "tốt", "cho", "mái", "tóc", "các", "vitamin", "trong", "lô", "hội", "giúp", "tóc", "khỏe", "và", "ít", "gãy", "rụng", "các", "enzyme", "có", "trong", "loại", "nước", "ép", "này", "cũng", "giúp", "nuôi", "dưỡng", "và", "giữ", "ẩm", "cho", "tóc", "hiệu", "quả", "20:44:20", "nước", "ép", "kiwi", "theo", "báo", "vietq", "nước", "ép", "kiwi", "rất", "giàu", "vitamin", "e", "giúp", "ngăn", "rụng", "tóc", "kích", "thích", "mọc", "tóc", "nhanh", "hơn", "kiwi", "cũng", "giúp", "tăng", "cường", "hệ", "miễn", "dịch", "giảm", "nguy", "cơ", "rụng", "tóc", "sinh", "tố", "kiwi", "kết", "hợp", "với", "một", "số", "loại", "hoa", "quả", "có", "vị", "ngọt", "tự", "nhiên", "khác", "như", "chuối", "táo", "gội", "đầu", "với", "nước", "ép", "hành", "tây", "giúp", "tóc", "mọc", "dài", "và", "nhanh", "hơn", "trông", "thấy", "sau", "khoảng", "-3.81", "tháng", "ủ", "tóc", "với", "nước", "ép", "dưa", "chuột", "trong", "không", "2", "phút", "cách", "này", "giúp", "tóc", "sẽ", "mềm", "mượt", "và", "mọc", "nhanh", "hơn", "nước", "ép", "dâu", "dâu", "chứa", "nhiều", "vitamin", "c", "giúp", "kích", "thích", "sự", "tăng", "trưởng", "của", "tóc", "với", "thành", "phần", "phong", "phú", "bao", "gồm", "vitamin", "khoáng", "chất", "và", "sắt", "nước", "ép", "rau", "bina", "không", "chỉ", "thúc", "đẩy", "tóc", "mọc", "nhanh", "hơn", "mà", "còn", "loại", "bỏ", "cảm", "giác", "ngứa", "da", "đầu", "ngoài", "ra", "nước", "ép", "rau", "bina", "còn", "giúp", "tóc", "trở", "nên", "mềm", "mượt", "tự", "nhiên", "hơn", "hãy", "dùng", "nước", "ép", "rau", "mùi", "thấm", "vào", "từng", "sợi", "tóc", "khi", "tóc", "còn", "ẩm", "và", "gội", "kỹ", "sau", "1080", "phút", "nước", "ép", "carot", "cà", "rốt", "đã", "được", "chứng", "minh", "là", "thức", "uống", "tuyệt", "vời", "với", "hàm", "3h", "lượng", "beta-carotene", "phong", "phú", "cung", "cấp", "lusture", "và", "màu", "sắc", "óng", "ả", "cho", "mái", "tóc", "vitamin", "c", "trong", "cà", "rốt", "cũng", "cung", "cấp", "-4259,0249 n", "chất", "dinh", "dưỡng", "tối", "đa", "cho", "da", "đầu", "giúp", "da", "đầu", "luôn", "khỏe", "mạnh", "chống", "gàu", "mỹ", "an", "tổng", "hợp", "nguồn", "kiến", "thức", "vietq", "tri", "thức", "trực", "tuyến" ]
[ "thanh niên online", "ngày hai chín tháng ba", "vì", "bị", "ảo", "giác", "ma", "túy", "một", "nam", "thanh", "niên", "lao", "tới", "kề", "chiếc", "kéo", "sắc", "nhọn", "vào", "cổ", "cô", "gái", "trẻ", "khống", "chế", "nạn", "nhân", "ngay", "tại", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "bệnh viện đa khoa", "hà", "tĩnh", "khống", "chế", "đối", "tượng", "giải", "cứu", "con", "tin", "tại", "âm bốn mươi tạ", "bệnh viện đa khoa", "hà", "tĩnh", "tháng mười một", "theo", "nhiều", "nhân", "chứng", "có", "mặt", "tại", "khoa", "cấp", "cứu", "chống", "độc", "bệnh viện đa khoa", "hà", "tĩnh", "tp.hà", "tĩnh", "vào", "lúc", "tháng sáu năm hai ngàn bốn trăm ba mươi", "sáng", "nay", "bốn phẩy hai đến không chấm không", "một", "thanh", "niên", "đang", "nằm", "điều", "trị", "tại", "phòng", "số", "ba mươi nghìn sáu trăm ba bẩy phẩy năm bảy chín hai", "của", "khoa", "này", "đột", "nhiên", "lao", "tới", "kề", "chiếc", "kéo", "sắc", "nhọn", "vào", "cổ", "một", "thiếu", "nữ", "ở", "cùng", "phòng", "nhận", "được", "tin", "báo", "hơn", "tám mươi chín phẩy sáu mươi sáu", "chiến", "sĩ", "cảnh", "sát", "một trăm ngàn lẻ bốn", "công", "an", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "và", "công", "an", "p.bắc", "hà", "tp.hà", "tĩnh", "đã", "có", "mặt", "tại", "hiện", "trường", "sau", "hai tư chấm năm sáu", "phút", "thuyết", "phục", "đối", "tượng", "buông", "hung", "khí", "thả", "nạn", "nhân", "không", "thành", "lực", "lượng", "công", "an", "bắt", "đầu", "tính", "đến", "phương", "án", "giải", "cứu", "con", "tin", "đến", "ngày bảy và mồng ba", "hai trăm sáu bẩy nghìn hai trăm hai mốt", "cùng", "ngày", "lợi", "dụng", "lúc", "thanh", "niên", "này", "sơ", "hở", "nhiều", "chiến", "sĩ", "cảnh", "sát", "bẩy triệu không trăm linh tám nghìn", "đã", "lao", "vào", "áp", "sát", "khống", "chế", "đối", "tượng", "trong", "tiếng", "thở", "phào", "nhẹ", "nhõm", "của", "hàng", "trăm", "người", "chứng", "kiến", "âm năm ngàn bốn trăm bốn mươi hai chấm không không ba năm tám giây", "trao", "đổi", "với", "thanh", "niên", "online", "thiếu", "tá", "nguyễn", "công", "minh", "đội", "trưởng", "đội", "cảnh", "sát", "sáu trăm sáu sáu ngàn bảy trăm năm hai", "công", "an", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "người", "trực", "tiếp", "lao", "vào", "bắt", "gọn", "đối", "tượng", "khống", "chế", "con", "tin", "cho", "biết", "thanh", "niên", "trên", "được", "xác", "định", "danh", "tính", "là", "nguyễn", "anh", "tùng", "bốn ngàn chín mươi", "tuổi", "trú", "thôn", "tân", "hội", "xã", "hương", "trạch", "h.hương", "khê", "hà", "tĩnh", "cũng", "theo", "kết", "quả", "gạch ngang một không không năm gạch ngang sáu trăm ba mươi", "điều", "tra", "ban", "đầu", "vì", "ba trăm ngang quờ xờ đê e ca", "bị", "ảo", "giác", "ma", "túy", "nên", "lúc", "hai mươi ba giờ", "sáng", "nay", "khi", "đang", "nằm", "điều", "trị", "tại", "khoa", "cấp", "cứu", "chống", "độc", "bệnh viện đa khoa", "hà", "tĩnh", "tùng", "đã", "dùng", "kéo", "sắc", "nhọn", "khống", "chế", "nạn", "nhân", "là", "chị", "d.t.h", "năm trăm ba mươi hai ngàn bẩy trăm chín mươi hai", "tuổi", "trú", "thị", "xã", "hồng", "lĩnh", "hà", "tĩnh", "đòi", "giết", "chết", "người", "này", "thanh", "niên", "online", "sẽ", "tiếp", "một trăm xuộc ba không hai không gạch ngang o", "tục", "cập", "nhật", "thông", "tin", "về", "vụ", "việc", "này", "đến", "bạn", "đọc" ]
[ "thanh niên online", "ngày 29/3", "vì", "bị", "ảo", "giác", "ma", "túy", "một", "nam", "thanh", "niên", "lao", "tới", "kề", "chiếc", "kéo", "sắc", "nhọn", "vào", "cổ", "cô", "gái", "trẻ", "khống", "chế", "nạn", "nhân", "ngay", "tại", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "bệnh viện đa khoa", "hà", "tĩnh", "khống", "chế", "đối", "tượng", "giải", "cứu", "con", "tin", "tại", "-40 tạ", "bệnh viện đa khoa", "hà", "tĩnh", "tháng 11", "theo", "nhiều", "nhân", "chứng", "có", "mặt", "tại", "khoa", "cấp", "cứu", "chống", "độc", "bệnh viện đa khoa", "hà", "tĩnh", "tp.hà", "tĩnh", "vào", "lúc", "tháng 6/2430", "sáng", "nay", "4,2 - 0.0", "một", "thanh", "niên", "đang", "nằm", "điều", "trị", "tại", "phòng", "số", "30.637,5792", "của", "khoa", "này", "đột", "nhiên", "lao", "tới", "kề", "chiếc", "kéo", "sắc", "nhọn", "vào", "cổ", "một", "thiếu", "nữ", "ở", "cùng", "phòng", "nhận", "được", "tin", "báo", "hơn", "89,66", "chiến", "sĩ", "cảnh", "sát", "100.004", "công", "an", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "và", "công", "an", "p.bắc", "hà", "tp.hà", "tĩnh", "đã", "có", "mặt", "tại", "hiện", "trường", "sau", "24.56", "phút", "thuyết", "phục", "đối", "tượng", "buông", "hung", "khí", "thả", "nạn", "nhân", "không", "thành", "lực", "lượng", "công", "an", "bắt", "đầu", "tính", "đến", "phương", "án", "giải", "cứu", "con", "tin", "đến", "ngày 7 và mồng 3", "267.221", "cùng", "ngày", "lợi", "dụng", "lúc", "thanh", "niên", "này", "sơ", "hở", "nhiều", "chiến", "sĩ", "cảnh", "sát", "7.008.000", "đã", "lao", "vào", "áp", "sát", "khống", "chế", "đối", "tượng", "trong", "tiếng", "thở", "phào", "nhẹ", "nhõm", "của", "hàng", "trăm", "người", "chứng", "kiến", "-5442.00358 s", "trao", "đổi", "với", "thanh", "niên", "online", "thiếu", "tá", "nguyễn", "công", "minh", "đội", "trưởng", "đội", "cảnh", "sát", "666.752", "công", "an", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "người", "trực", "tiếp", "lao", "vào", "bắt", "gọn", "đối", "tượng", "khống", "chế", "con", "tin", "cho", "biết", "thanh", "niên", "trên", "được", "xác", "định", "danh", "tính", "là", "nguyễn", "anh", "tùng", "4090", "tuổi", "trú", "thôn", "tân", "hội", "xã", "hương", "trạch", "h.hương", "khê", "hà", "tĩnh", "cũng", "theo", "kết", "quả", "-1005-630", "điều", "tra", "ban", "đầu", "vì", "300-qxdek", "bị", "ảo", "giác", "ma", "túy", "nên", "lúc", "23h", "sáng", "nay", "khi", "đang", "nằm", "điều", "trị", "tại", "khoa", "cấp", "cứu", "chống", "độc", "bệnh viện đa khoa", "hà", "tĩnh", "tùng", "đã", "dùng", "kéo", "sắc", "nhọn", "khống", "chế", "nạn", "nhân", "là", "chị", "d.t.h", "532.792", "tuổi", "trú", "thị", "xã", "hồng", "lĩnh", "hà", "tĩnh", "đòi", "giết", "chết", "người", "này", "thanh", "niên", "online", "sẽ", "tiếp", "100/3020-o", "tục", "cập", "nhật", "thông", "tin", "về", "vụ", "việc", "này", "đến", "bạn", "đọc" ]
[ "đi", "diễn", "nước", "ngoài", "có", "lúc", "hơn", "sáu tám", "tháng", "mới", "về", "chín ngàn hai trăm bẩy mươi bốn chấm không mười ba mê ga oát giờ", "một nghìn ba trăm ba mươi sáu", "năm", "đi", "bẩy triệu một trăm sáu sáu nghìn sáu trăm sáu sáu", "bốn nghìn sáu mươi", "chuyến", "việc", "này", "cũng", "ảnh", "hưởng", "cả", "đến", "tiến", "độ", "thực", "hiện", "cd", "nhiều", "ca", "sĩ", "cùng", "thế", "hệ", "với", "anh", "thường", "nói", "rằng", "họ", "ngán", "thực", "trạng", "showbiz", "kinh", "doanh", "giải", "trí", "hiện", "nay", "vì", "xô", "bồ", "nhiều", "xì-căng-đan", "nên", "muốn", "tránh", "xa", "nó", "lam", "trường", "cũng", "có", "suy", "nghĩ", "đó", "nhưng", "thật", "ra", "bản", "chất", "của", "showbiz", "là", "vậy", "tuy", "nhiên", "điều", "lam", "trường", "lo", "lắng", "là", "khi", "tồn", "tại", "được", "trong", "đê i chéo tám trăm", "thế", "giới", "showbiz", "mình", "phát", "hiện", "bản", "thân", "không", "còn", "là", "mình", "nữa", "vì", "thế", "lam", "trường", "bây", "giờ", "chỉ", "quan", "tâm", "làm", "thế", "nào", "có", "bài", "hát", "hay", "album", "cd", "tốt", "nhất", "để", "phục", "vụ", "ngày mười chín tới ngày hai hai tháng hai", "công", "chúng", "ngược", "lại", "trường", "thấy", "vui", "vì", "trong", "gia", "đình", "có", "thêm", "hai nghìn sáu trăm chín mươi", "cô", "cháu", "gái", "trở", "thành", "ca", "sĩ", "là", "minh", "thư", "và", "tiêu", "châu", "như", "quỳnh", "sắp", "tới", "chúng", "tôi", "có", "dịp", "hát", "chung", "nhau", "một", "ca", "khúc", "trong", "lễ", "trao", "giải", "cúp", "xe", "đạp", "truyền", "hình", "thành phố hồ chí minh", "tám mươi", "chín nghìn tám hai chấm hai trăm chín chín đề xi ben" ]
[ "đi", "diễn", "nước", "ngoài", "có", "lúc", "hơn", "68", "tháng", "mới", "về", "9274.013 mwh", "1336", "năm", "đi", "7.166.666", "4060", "chuyến", "việc", "này", "cũng", "ảnh", "hưởng", "cả", "đến", "tiến", "độ", "thực", "hiện", "cd", "nhiều", "ca", "sĩ", "cùng", "thế", "hệ", "với", "anh", "thường", "nói", "rằng", "họ", "ngán", "thực", "trạng", "showbiz", "kinh", "doanh", "giải", "trí", "hiện", "nay", "vì", "xô", "bồ", "nhiều", "xì-căng-đan", "nên", "muốn", "tránh", "xa", "nó", "lam", "trường", "cũng", "có", "suy", "nghĩ", "đó", "nhưng", "thật", "ra", "bản", "chất", "của", "showbiz", "là", "vậy", "tuy", "nhiên", "điều", "lam", "trường", "lo", "lắng", "là", "khi", "tồn", "tại", "được", "trong", "đi/800", "thế", "giới", "showbiz", "mình", "phát", "hiện", "bản", "thân", "không", "còn", "là", "mình", "nữa", "vì", "thế", "lam", "trường", "bây", "giờ", "chỉ", "quan", "tâm", "làm", "thế", "nào", "có", "bài", "hát", "hay", "album", "cd", "tốt", "nhất", "để", "phục", "vụ", "ngày 19 tới ngày 22 tháng 2", "công", "chúng", "ngược", "lại", "trường", "thấy", "vui", "vì", "trong", "gia", "đình", "có", "thêm", "2690", "cô", "cháu", "gái", "trở", "thành", "ca", "sĩ", "là", "minh", "thư", "và", "tiêu", "châu", "như", "quỳnh", "sắp", "tới", "chúng", "tôi", "có", "dịp", "hát", "chung", "nhau", "một", "ca", "khúc", "trong", "lễ", "trao", "giải", "cúp", "xe", "đạp", "truyền", "hình", "thành phố hồ chí minh", "80", "9082.299 db" ]
[ "bẩy trăm năm mươi ba niu tơn", "ngày mười bốn và ngày hai mươi tư", "anh", "nguyễn", "văn", "hùng", "ở", "tổ", "một triệu hai trăm nghìn bốn trăm linh chín", "cụm", "một nghìn một trăm hai chín", "phường", "xuân", "la", "quận", "tây", "hồ", "hai trăm bốn mươi bẩy niu tơn", "hà", "nội", "để", "chiếc", "xe", "ôtô", "toyota", "biển kiểm soát", "a mờ pê mờ gi o vờ", "ở", "trước", "cửa", "đình", "quán", "la", "thuộc", "tổ", "năm trăm bốn mốt nghìn chín trăm mười bẩy", "phường", "xuân", "la", "quận", "tây", "hồ", "quên", "không", "rút", "chìa", "khóa", "và", "đi", "về", "nhà", "tháng bẩy năm ba trăm bảy mươi hai", "anh", "hùng", "phát", "hiện", "chiếc", "xe", "ôtô", "một ngàn", "chỗ", "ngồi", "của", "mình", "biến", "mất", "đã", "tới", "cap", "xuân", "la", "quận", "tây", "hồ", "trình", "báo", "vụ", "việc", "với", "tính", "chất", "đặc", "biệt", "nghiêm", "trọng", "này", "đã", "được", "cap", "xuân", "la", "báo", "cáo", "ban", "chỉ", "huy", "caq", "tây", "hồ", "và", "các", "phòng", "nghiệp", "vụ", "của", "công an thành phố", "hà", "nội", "để", "phối", "hợp", "truy", "tìm", "thủ", "phạm", "trộm", "cắp", "ôtô", "trong", "quá", "trình", "rà", "soát", "truy", "tìm", "đối", "tượng", "và", "tang", "vật", "vụ", "án", "các", "trinh", "sát", "đội", "truy", "tìm", "đội", "tám trăm linh sáu nghìn bốn trăm tám chín", "phòng", "cảnh", "sát", "truy", "nã", "tội", "phạm", "công an thành phố", "hà", "nội", "phát", "hiện", "ngày một ba một không", "đối", "tượng", "trần", "duy", "khánh", "sinh năm", "tám mươi nhăm nghìn hai trăm năm mươi mốt", "trú", "tại", "tổ", "ba mươi mốt nghìn một trăm chín mươi mốt phẩy tám nghìn tám trăm bẩy mươi ba", "cụm", "bốn nghìn lẻ bốn", "phường", "xuân", "la", "quận", "tây", "hồ", "xuất", "hiện", "tại", "khu", "chín ngàn ba trăm tám mươi chín chấm không ba một bốn giờ", "vực", "anh", "hùng", "đỗ", "xe", "với", "những", "biểu", "hiện", "nghi", "vấn", "xác", "định", "khánh", "chính", "là", "thủ", "phạm", "vụ", "trộm", "đội", "chín chín không tám một bốn ba chín sáu bảy một", "phòng", "cảnh", "sát", "truy", "nã", "tội", "phạm", "đã", "tung", "lực", "lượng", "tỏa", "đi", "nhiều", "bảy ngàn ba trăm bốn mươi tám phẩy không không một trăm ba bảy gam", "nơi", "để", "truy", "tìm", "đối", "tượng", "và", "chiếc", "ôtô", "bị", "đánh", "cắp", "ngày mười tám và ngày mười tám", "bẩy trăm ba mươi chín ve bê", "trưa", "bảy trăm chín tư nghìn tám trăm ba mốt", "các", "trinh", "sát", "đội", "bốn triệu hai trăm lẻ sáu ngàn tám", "đã", "phát", "hiện", "khánh", "và", "chiếc", "xe", "ôtô", "của", "anh", "nguyễn", "văn", "hùng", "đang", "ở", "một", "hiệu", "sửa", "chữa", "ôtô", "nằm", "trên", "đường", "hồ", "tùng", "mậu", "hà", "nội", "khánh", "nghiện", "ma", "túy", "nặng", "từng", "có", "hai triệu chín mươi năm nghìn tám mươi", "tiền", "sự", "hiện", "đang", "cai", "nghiện", "tại", "trung", "tâm", "giáo", "dục", "lao", "động", "xã", "hội", "số", "năm mươi mốt chấm ba năm", "huyện", "sóc", "sơn", "hà", "nội", "ngày mười một tháng năm hai nghìn một trăm ba mốt", "khánh", "được", "trung", "tâm", "đưa", "đi", "chữa", "bệnh", "tại", "bệnh", "viện", "cộng năm hai một tám chín bẩy hai hai bốn không tám", "xã", "tân", "triều", "huyện", "bốn trăm xoẹt ba không không năm xoẹt ca i vê bờ xuộc ca đờ", "thanh", "trì", "hà", "nội", "hai ba giờ", "khánh", "đã", "bỏ", "trốn", "khỏi", "bệnh", "viện", "âm bảy nghìn bảy trăm hai bảy chấm ba bảy ba héc", "ngày hai mươi tám ngày hai mươi bốn tháng sáu", "khánh", "phát", "hiện", "chiếc", "ôtô", "của", "anh", "hùng", "đỗ", "ở", "đình", "quán", "la", "phường", "xuân", "la", "cửa", "xe", "ôtô", "đóng", "không", "hết", "và", "chìa", "khóa", "vẫn", "cắm", "xờ i ích", "ở", "ổ", "đã", "nảy", "sinh", "ý", "định", "trộm", "cắp", "khánh", "điều", "khiển", "chiếc", "ôtô", "tám năm nghìn năm trăm hai tám phẩy chín năm hai một", "chỗ", "ngồi", "chạy", "qua", "các", "tuyến", "đường", "lạc", "long", "quân", "hoàng", "quốc", "việt", "phạm", "văn", "đồng", "ngày mồng hai và ngày bốn", "rồi", "rẽ", "vào", "trường", "sos", "đường", "hồ", "tùng", "mậu", "hà", "nội", "thì", "xe", "chết", "máy", "tám không không trừ ép quờ cờ e ép xoẹt", "khánh", "đã", "thuê", "thợ", "sửa", "xe", "do", "xe", "bị", "cháy", "côn", "và", "đến", "tám trăm ba mươi áp mót phe", "trưa", "cùng", "ngày", "thì", "bị", "đội", "âm năm nhăm chấm ba một", "phòng", "cảnh", "sát", "truy", "nã", "tội", "phạm", "phát", "hiện", "bắt", "giữ", "kiểm", "tra", "chiếc", "ôtô", "tang", "vật", "vụ", "trộm", "lực", "lượng", "công", "an", "phát", "hiện", "trên", "xe", "còn", "nguyên", "giấy", "chứng", "nhận", "đăng", "ký", "ôtô", "mang", "tên", "anh", "nguyễn", "văn", "hùng", "âm bốn mươi lăm nghìn bốn trăm mười phẩy tám nghìn ba trăm mười ba", "giấy", "chứng", "nhận", "kiểm", "định", "xe", "và", "bốn triệu", "số", "chứng", "nhận", "bảo", "mồng ba đến ngày một tháng chín", "hiểm", "xe", "mười bảy giờ mười bốn phút không giây", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "công an thành phố", "hà", "nội", "đã", "quyết", "định", "khởi", "tố", "bị", "can", "tạm", "giam", "trần", "duy", "khánh", "trong", "thời", "hạn", "âm bốn mươi tám phẩy không không bốn mốt", "tháng", "mờ ích lờ đê bờ gạch chéo đắp liu trừ", "để", "tiếp", "tục", "điều", "tra", "xử", "lý", "đối", "tượng", "về", "hành", "vi", "trộm", "cắp", "tài", "sản" ]
[ "753 n", "ngày 14 và ngày 24", "anh", "nguyễn", "văn", "hùng", "ở", "tổ", "1.200.409", "cụm", "1129", "phường", "xuân", "la", "quận", "tây", "hồ", "247 n", "hà", "nội", "để", "chiếc", "xe", "ôtô", "toyota", "biển kiểm soát", "ampmjov", "ở", "trước", "cửa", "đình", "quán", "la", "thuộc", "tổ", "541.917", "phường", "xuân", "la", "quận", "tây", "hồ", "quên", "không", "rút", "chìa", "khóa", "và", "đi", "về", "nhà", "tháng 7/372", "anh", "hùng", "phát", "hiện", "chiếc", "xe", "ôtô", "1000", "chỗ", "ngồi", "của", "mình", "biến", "mất", "đã", "tới", "cap", "xuân", "la", "quận", "tây", "hồ", "trình", "báo", "vụ", "việc", "với", "tính", "chất", "đặc", "biệt", "nghiêm", "trọng", "này", "đã", "được", "cap", "xuân", "la", "báo", "cáo", "ban", "chỉ", "huy", "caq", "tây", "hồ", "và", "các", "phòng", "nghiệp", "vụ", "của", "công an thành phố", "hà", "nội", "để", "phối", "hợp", "truy", "tìm", "thủ", "phạm", "trộm", "cắp", "ôtô", "trong", "quá", "trình", "rà", "soát", "truy", "tìm", "đối", "tượng", "và", "tang", "vật", "vụ", "án", "các", "trinh", "sát", "đội", "truy", "tìm", "đội", "806.489", "phòng", "cảnh", "sát", "truy", "nã", "tội", "phạm", "công an thành phố", "hà", "nội", "phát", "hiện", "ngày 13/10", "đối", "tượng", "trần", "duy", "khánh", "sinh năm", "85.251", "trú", "tại", "tổ", "31.191,8873", "cụm", "4004", "phường", "xuân", "la", "quận", "tây", "hồ", "xuất", "hiện", "tại", "khu", "9389.0314 giờ", "vực", "anh", "hùng", "đỗ", "xe", "với", "những", "biểu", "hiện", "nghi", "vấn", "xác", "định", "khánh", "chính", "là", "thủ", "phạm", "vụ", "trộm", "đội", "99081439671", "phòng", "cảnh", "sát", "truy", "nã", "tội", "phạm", "đã", "tung", "lực", "lượng", "tỏa", "đi", "nhiều", "7348,00137 g", "nơi", "để", "truy", "tìm", "đối", "tượng", "và", "chiếc", "ôtô", "bị", "đánh", "cắp", "ngày 18 và ngày 18", "739 wb", "trưa", "794.831", "các", "trinh", "sát", "đội", "4.206.800", "đã", "phát", "hiện", "khánh", "và", "chiếc", "xe", "ôtô", "của", "anh", "nguyễn", "văn", "hùng", "đang", "ở", "một", "hiệu", "sửa", "chữa", "ôtô", "nằm", "trên", "đường", "hồ", "tùng", "mậu", "hà", "nội", "khánh", "nghiện", "ma", "túy", "nặng", "từng", "có", "2.095.080", "tiền", "sự", "hiện", "đang", "cai", "nghiện", "tại", "trung", "tâm", "giáo", "dục", "lao", "động", "xã", "hội", "số", "51.35", "huyện", "sóc", "sơn", "hà", "nội", "ngày 11/5/2131", "khánh", "được", "trung", "tâm", "đưa", "đi", "chữa", "bệnh", "tại", "bệnh", "viện", "+52189722408", "xã", "tân", "triều", "huyện", "400/3005/kyvb/kđ", "thanh", "trì", "hà", "nội", "23h", "khánh", "đã", "bỏ", "trốn", "khỏi", "bệnh", "viện", "-7727.373 hz", "ngày 28 ngày 24 tháng 6", "khánh", "phát", "hiện", "chiếc", "ôtô", "của", "anh", "hùng", "đỗ", "ở", "đình", "quán", "la", "phường", "xuân", "la", "cửa", "xe", "ôtô", "đóng", "không", "hết", "và", "chìa", "khóa", "vẫn", "cắm", "xyx", "ở", "ổ", "đã", "nảy", "sinh", "ý", "định", "trộm", "cắp", "khánh", "điều", "khiển", "chiếc", "ôtô", "85.528,9521", "chỗ", "ngồi", "chạy", "qua", "các", "tuyến", "đường", "lạc", "long", "quân", "hoàng", "quốc", "việt", "phạm", "văn", "đồng", "ngày mồng 2 và ngày 4", "rồi", "rẽ", "vào", "trường", "sos", "đường", "hồ", "tùng", "mậu", "hà", "nội", "thì", "xe", "chết", "máy", "800-fqcef/", "khánh", "đã", "thuê", "thợ", "sửa", "xe", "do", "xe", "bị", "cháy", "côn", "và", "đến", "830 atm", "trưa", "cùng", "ngày", "thì", "bị", "đội", "-55.31", "phòng", "cảnh", "sát", "truy", "nã", "tội", "phạm", "phát", "hiện", "bắt", "giữ", "kiểm", "tra", "chiếc", "ôtô", "tang", "vật", "vụ", "trộm", "lực", "lượng", "công", "an", "phát", "hiện", "trên", "xe", "còn", "nguyên", "giấy", "chứng", "nhận", "đăng", "ký", "ôtô", "mang", "tên", "anh", "nguyễn", "văn", "hùng", "-45.410,8313", "giấy", "chứng", "nhận", "kiểm", "định", "xe", "và", "4.000.000", "số", "chứng", "nhận", "bảo", "mồng 3 đến ngày 1 tháng 9", "hiểm", "xe", "17:14:0", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "công an thành phố", "hà", "nội", "đã", "quyết", "định", "khởi", "tố", "bị", "can", "tạm", "giam", "trần", "duy", "khánh", "trong", "thời", "hạn", "-48,0041", "tháng", "mxldb/w-", "để", "tiếp", "tục", "điều", "tra", "xử", "lý", "đối", "tượng", "về", "hành", "vi", "trộm", "cắp", "tài", "sản" ]
[ "thông", "thường", "cứ", "tháng một hai nghìn chín trăm chín mươi", "giâu", "mắt", "chúng", "ta", "sẽ", "chớp", "bốn ngàn", "một", "lần", "khi", "bị", "hội", "chứng", "này", "chúng", "ta", "sẽ", "bị", "tê", "ở", "đầu", "các", "ngón", "bốn ngàn linh bốn", "ba nghìn lẻ một", "chín năm", "và", "một", "nửa", "trên", "của", "ngón", "bốn", "điều", "đánh", "lưu", "ý", "là", "bệnh", "này", "nếu", "không", "điều", "trị", "dễ", "dẫn", "đến", "tình", "trạng", "đau", "thần", "kinh", "tọa", "theo", "một", "chín hai không ba không không bẩy đê xê xoẹt", "điều", "tra", "của", "viện", "dinh", "dưỡng", "quốc", "gia", "tỷ", "lệ", "thừa", "cân", "béo", "phì", "ở", "độ", "tuổi", "tám giờ mười phút", "là", "âm một nghìn chín trăm năm tư chấm năm bốn ki lô mét", "con", "số", "ngày", "cang", "gia", "tăng", "trong", "đó", "công", "chức", "là", "đối", "tượng", "bị", "thừa", "cân", "béo", "phì", "cao", "nhất", "chiếm", "ba trăm sáu tám giây", "thế", "mà", "giới", "văn", "phòng", "thường", "có", "tâm", "lý", "chủ", "quan", "và", "không", "nhận", "thức", "được", "rằng", "đây", "là", "nguy", "cơ", "dẫn", "đến", "nhiều", "bệnh", "đặc", "biệt", "là", "các", "bệnh", "nguy", "hiểm", "như", "đái", "tháo", "đường", "tim", "mạch", "ngoài", "ra", "béo", "ở", "vùng", "bụng", "dễ", "dẫn", "đến", "rối", "loạn", "chuyển", "hóa", "khả", "năng", "tích", "mỡ", "trong", "nội", "tạng", "cũng", "cao", "hơn", "hội", "chứng", "môi", "trường", "kín", "những", "người", "làm", "văn", "phòng", "cũng", "là", "những", "người", "hứng", "chịu", "hội", "chứng", "môi", "trường", "kín", "cổ", "tau", "để", "ở", "vị", "trí", "tự", "nhiên", "nhất", "thay", "đổi", "tư", "thế", "khoảng", "một ngàn năm trăm ba mươi năm", "phút/lần", "hoặc", "ngưng", "những", "hoạt", "động", "có", "thể", "gây", "đau", "cho", "cơ", "thể", "bàn", "làm", "việc", "phải", "đỡ", "được", "cổ", "tay", "và", "khuỷu", "tay", "và", "ít", "nhất", "mắt", "bạn", "phải", "cách", "màn", "hình", "âm một nghìn sáu nhăm phẩy không sáu sáu bẩy mi li mét" ]
[ "thông", "thường", "cứ", "tháng 1/2990", "giâu", "mắt", "chúng", "ta", "sẽ", "chớp", "4000", "một", "lần", "khi", "bị", "hội", "chứng", "này", "chúng", "ta", "sẽ", "bị", "tê", "ở", "đầu", "các", "ngón", "4004", "3001", "95", "và", "một", "nửa", "trên", "của", "ngón", "4", "điều", "đánh", "lưu", "ý", "là", "bệnh", "này", "nếu", "không", "điều", "trị", "dễ", "dẫn", "đến", "tình", "trạng", "đau", "thần", "kinh", "tọa", "theo", "một", "9203007đc/", "điều", "tra", "của", "viện", "dinh", "dưỡng", "quốc", "gia", "tỷ", "lệ", "thừa", "cân", "béo", "phì", "ở", "độ", "tuổi", "8h10", "là", "-1954.54 km", "con", "số", "ngày", "cang", "gia", "tăng", "trong", "đó", "công", "chức", "là", "đối", "tượng", "bị", "thừa", "cân", "béo", "phì", "cao", "nhất", "chiếm", "368 s", "thế", "mà", "giới", "văn", "phòng", "thường", "có", "tâm", "lý", "chủ", "quan", "và", "không", "nhận", "thức", "được", "rằng", "đây", "là", "nguy", "cơ", "dẫn", "đến", "nhiều", "bệnh", "đặc", "biệt", "là", "các", "bệnh", "nguy", "hiểm", "như", "đái", "tháo", "đường", "tim", "mạch", "ngoài", "ra", "béo", "ở", "vùng", "bụng", "dễ", "dẫn", "đến", "rối", "loạn", "chuyển", "hóa", "khả", "năng", "tích", "mỡ", "trong", "nội", "tạng", "cũng", "cao", "hơn", "hội", "chứng", "môi", "trường", "kín", "những", "người", "làm", "văn", "phòng", "cũng", "là", "những", "người", "hứng", "chịu", "hội", "chứng", "môi", "trường", "kín", "cổ", "tau", "để", "ở", "vị", "trí", "tự", "nhiên", "nhất", "thay", "đổi", "tư", "thế", "khoảng", "1535", "phút/lần", "hoặc", "ngưng", "những", "hoạt", "động", "có", "thể", "gây", "đau", "cho", "cơ", "thể", "bàn", "làm", "việc", "phải", "đỡ", "được", "cổ", "tay", "và", "khuỷu", "tay", "và", "ít", "nhất", "mắt", "bạn", "phải", "cách", "màn", "hình", "-1065,0667 mm" ]
[ "lương", "năm trăm lẻ bốn lít", "đi", "khắp", "thế", "gian", "chuyện", "một", "cô", "gái", "trẻ", "nào", "đó", "lương", "mười hai tháng mười một", "năm nghìn hai trăm bốn mươi sáu chấm sáu trăm năm mươi ki lô bai", "đi", "làm", "tám năm ba không sáu chín bảy ba bảy chín", "năm", "để", "dành", "được", "năm trăm mười một ki lô bai", "và", "làm", "một", "chuyến", "đi", "châu", "âu", "rủng", "rỉnh", "hết", "năm hai chấm ba trăm mười sáu ve bê", "làm", "cư", "dân", "mạng", "ném", "đá", "ầm", "ầm", "nào", "là", "thánh", "chém", "nào", "là", "bốc", "phét", "nổ", "bốn trăm sáu bảy ga lông trên ngày", "không", "đủ", "đi", "châu", "đốc", "chứ", "ở", "đó", "mà", "châu", "âu", "trong", "hàng", "trăm", "comment", "phản", "hồi", "hoặc", "shared", "trên", "facebook", "mình", "thấy", "hầu", "hết", "là", "tiêu", "cực", "thậm", "chí", "là", "quá", "tiêu", "cực", "mình", "đọc", "câu", "chuyện", "về", "cô", "gái", "âm ba nghìn hai trăm mười bốn phẩy không không một sáu hai tấn trên na nô mét", "đi", "châu", "âu", "qua", "hai triệu", "nước", "nổi", "tiếng", "nhất", "về", "du", "lịch", "trong", "một", "tháng", "và", "hoàn", "toàn", "tin", "là", "nó", "có", "thật", "cô", "gái", "ấy", "đã", "làm", "việc", "quần", "quật", "trong", "ba ngàn mười ba", "năm", "tiết", "kiệm", "được", "âm hai nghìn sáu trăm sáu năm chấm không không năm trăm ba mươi bốn đề xi mét khối", "và", "tự", "thưởng", "cho", "mình", "một", "chuyến", "đi", "châu", "âu", "hết", "chín ngàn bốn trăm mười chín chấm bảy chín bảy át mót phe", "trong", "một", "tháng", "một", "món", "quà", "xứng", "đáng", "cho", "những", "nỗ", "lực", "trong", "chín mươi tám", "năm", "làm", "việc", "và", "vẫn", "còn", "một", "khoản", "ba ngàn hai trăm chín mươi sáu chấm ba bảy chín na nô mét", "dắt", "túi", "khoản", "lương", "bốn trăm năm tám tấn", "đó", "nếu", "biết", "tính", "toán", "như", "cô", "gái", "trẻ", "này", "mình", "tin", "là", "cô", "đi", "được", "khắp", "thế", "gian", "chứ", "chẳng", "riêng", "châu", "âu", "để", "mình", "kể", "cho", "bạn", "nghe", "câu", "chuyện", "về", "một", "cô", "gái", "trẻ", "khác", "mà", "mình", "gặp", "trong", "chuyến", "đi", "ý", "mới", "đây", "câu", "chuyện", "gần", "như", "tương", "tự", "với", "cô", "gái", "một ngàn hai trăm hai mươi ba chấm không bẩy trăm năm tám lượng", "kia", "đến", "mức", "mới", "đọc", "mình", "tưởng", "là", "cô", "bạn", "mình", "đã", "gặp", "đến", "cuối", "mới", "phát", "hiện", "ra", "hành", "trình", "họ", "khác", "nhau", "một", "chút", "cô", "gái", "mình", "gặp", "người", "hà", "đông", "giờ", "là", "hà", "nội", "sinh", "tháng chín năm một năm bốn không", "xinh", "xắn", "và", "rất", "đáng", "yêu", "cô", "là", "nhà", "báo", "trẻ", "nhất", "trong", "ba nghìn", "nhà", "báo", "nước", "ngoài", "chủ", "yếu", "là", "ở", "châu", "âu", "được", "thương", "vụ", "ý", "mời", "tham", "dự", "chuyến", "trải", "nghiệm", "ẩm", "thực", "ở", "vùng", "romagna", "của", "ý", "trong", "năm một ngàn mười", "vừa", "qua", "trong", "hai nghìn sáu trăm sáu mươi chín", "nhà", "báo", "việt", "nam", "đông", "nhất", "mình", "và", "anh", "bạn", "từ", "hà", "nội", "được", "mời", "trọn", "gói", "sau", "khi", "gửi", "profile", "cho", "thương", "vụ", "ý", "riêng", "cô", "phóng", "viên", "trẻ", "này", "thì", "phải", "trải", "qua", "chín chín chấm năm sáu", "cuộc", "phỏng", "vấn", "và", "chịu", "charge", "âm một ngàn sáu trăm sáu mươi mốt chấm chín trăm hai mươi mẫu trên ki lô mét", "chuyến", "hành", "trình", "do", "cô", "còn", "trẻ", "và", "chưa", "có", "kinh", "nghiệm", "lẫn", "background", "trong", "làng", "báo", "nhưng", "cô", "nói", "em", "đã", "lên", "plan", "cho", "chuyến", "châu", "âu", "này", "trong", "hai", "năm", "nên", "cái", "phí", "đó", "coi", "như", "là", "trả", "vé", "máy", "bay", "khứ", "hồi", "vậy", "cô", "kể", "đang", "là", "phóng", "viên", "tập", "sự", "cho", "một", "tờ", "báo", "kinh", "tế", "đầu", "tư", "gì", "đó", "ở", "hà", "nội", "phụ", "trách", "ấn", "bản", "tiếng", "anh", "được", "hưởng", "lương", "mười năm áp mót phe trên đề xi ben", "tháng", "chắc", "được", "bốn nghìn không trăm tám tư", "hai trăm tám mươi tư xen ti mét vuông", "gì", "đó", "sau", "khi", "kết", "thúc", "chuyến", "hành", "trình", "với", "bọn", "mình", "ở", "romagna", "cô", "đi", "cùng", "bọn", "mình", "thêm", "hai", "ngày", "ở", "verona", "rồi", "về", "rome", "florence", "trước", "khi", "bay", "sang", "hy", "lạp", "và", "trở", "lai", "pháp", "ở", "thêm", "một", "tuần", "trước", "khi", "về", "việt", "nam", "tổng", "cộng", "cô", "đi", "hai nghìn một trăm ba mốt", "nước", "ở", "châu", "âu", "trong", "mười một ngàn bốn trăm hai mươi bảy phẩy bốn hai bốn năm", "tháng", "với", "số", "tiền", "dưới", "âm một ngàn sáu trăm mười bẩy chấm bốn trăm mười chín sào", "trong", "đó", "đã", "có", "hơn", "hai trăm bảy chín xen ti mét khối trên tháng", "vé", "khứ", "hồi", "vn-pháp", "một trăm hai mươi chín phần trăm", "đồng", "cho", "ba nghìn chín", "nước", "và", "tám triệu sáu ngàn hai trăm mười", "tháng", "ở", "châu", "âu", "bạn", "nghĩ", "không", "thể", "cô", "nói", "em", "không", "tiêu", "quá", "ba trăm chín hai xen ti mét trên niu tơn", "hát ca cờ ép o gạch chéo chín trăm", "cho", "một", "bữa", "ăn", "ở", "hostel", "hoặc", "air", "b", "&", "b", "không", "quá", "năm bảy không bốn ngàn tám mốt xoẹt ép vê kép giây u", "đêm", "đi", "lại", "chủ", "yếu", "là", "xe", "bus", "hoặc", "vé", "tàu", "giá", "rẻ", "chỉ", "có", "một", "chuyến", "bay", "ngắn", "từ", "rome", "sang", "hòn", "đảo", "santorini", "hy", "lạp", "bình", "quân", "mỗi", "ngày", "cô", "tiêu", "tám không không bốn nghìn gạch ngang lờ", "trừ", "sáu triệu", "tuần", "được", "miễn", "phí", "ở", "romagna", "coi", "như", "cô", "tiêu", "hết", "khoảng", "năm sáu không i gờ giây hắt", "cho", "cả", "chuyến", "hành", "trình", "cộng", "tiền", "vé", "coi", "như", "còn", "rủng", "rỉnh", "ba trăm trừ tám trăm e ca", "trong", "túi", "để", "dành", "cuối", "lộ", "trình", "làm", "một", "chiếc", "iphone", "tám triệu năm trăm lẻ một nghìn năm trăm bẩy mươi hai", "plus", "mang", "về", "mua", "một", "card", "diện", "thoại", "năm trăm mười chín mét vuông", "dùng", "được", "ở", "châu", "âu", "chỉ", "hết", "i i mờ lờ u một không không", "nửa", "tháng", "sau", "nạp", "thêm", "mười nhăm trừ gờ đắp liu lờ o gạch ngang", "nữa", "đến", "đâu", "cô", "cùng", "xài", "âm hai gờ ram", "để", "tìm", "tuyến", "xe", "bus", "đường", "dài", "hay", "xe", "bus", "trong", "thành", "phố", "gps", "để", "tìm", "đường", "đi", "mình", "dù", "đi", "nhiều", "vẫn", "theo", "kiểu", "truyền", "thống", "hầu", "như", "roaming", "chứ", "không", "nạp", "card", "đi", "đâu", "kè", "kè", "bản", "đồ", "hoặc", "cuốn", "sách", "du", "lịch", "khi", "nghe", "mình", "báo", "vé", "tàu", "từ", "bologna", "lên", "verona", "hết", "khoảng", "bảy năm i vê đờ hát ích", "cô", "bảo", "anh", "để", "em", "rồi", "tìm", "kiếm", "một", "hồi", "ra", "loại", "vé", "hai trăm dê gi nờ gạch chéo", "nhưng", "nó", "chả", "khác", "gì", "mấy", "mới", "loại", "tàu", "mình", "thường", "đi", "chỉ", "chậm", "hơn", "khoảng", "mười lăm chấm bẩy bảy", "tiếng", "đồng", "hồ", "và", "chịu", "nóng", "một", "âm chín nghìn sáu trăm bẩy mươi tám chấm không năm trăm hai chín ngày", "chút", "tất", "nhiên", "là", "cái", "nóng", "cuối", "hè", "đầu", "thu", "ở", "châu", "âu.đi", "ăn", "hả", "hai", "anh", "cứ", "chọn", "ăn", "thoải", "mái", "đi", "em", "vẫn", "quán", "triệt", "mục", "tiêu", "ét bờ e e đê trừ tám không không gạch ngang bẩy trăm mười tám", "thôi", "tất", "nhiên", "bẩy không không một ngàn sáu xê vờ dê", "thì", "bọn", "mình", "không", "âm tám mươi chín mi li gam", "ăn", "nổi", "nên", "bảo", "để", "bọn", "anh", "lo", "ăn", "uống", "em", "tìm", "kiếm", "đường", "đi", "nước", "bước", "đi", "cái", "air", "b", "&", "b", "mình", "đặt", "trước", "định", "đến", "kêu", "nhân", "viên", "làm", "thêm", "cái", "extra", "bed", "trả", "thêm", "tiền", "nhưng", "đến", "nơi", "thì", "nhân", "viên", "cũng", "chẳng", "thèm", "hỏi", "bảy mươi ba", "đứa", "tám trăm bốn chín ki lô mét khối", "bẩy triệu không ngàn bẩy trăm chín mươi bảy", "giường", "thằng", "bạn", "ga", "lăng", "lại", "thấy", "người", "xinh", "bảo", "em", "ngủ", "giường", "đi", "anh", "làm", "cái", "chăn", "nằm", "nền", "được", "rồi", "ngày sáu và ngày ba mươi", "sau", "âm ba ba nghìn bốn trăm năm tám phẩy một một bốn một", "ngày", "đi", "cùng", "bọn", "mình", "bay", "về", "việt nam", "cô", "tiếp", "tục", "hành", "trình", "bắt", "chuyến", "xe", "bus", "giá", "xê i ca o trừ ba trăm bẩy mươi", "từ", "bologna", "xuống", "rome", "để", "nhập", "cùng", "đám", "bạn", "để", "bay", "tiếp", "sang", "hi", "lạp", "nhìn", "cô", "xinh", "xắn", "tự", "tin", "ăn", "mặc", "sành", "điệu", "và", "nói", "tiếng", "anh", "rất", "hay", "như", "một", "cô", "gái", "bản", "địa", "năm trăm bẩy sáu năm trên ve bê", "đi", "một ngàn năm trăm tám mươi", "nước", "châu", "âu", "thoải", "mái", "với", "số", "tiền", "dưới", "âm mười một ki lô ca lo", "đồng", "mình", "không", "khỏi", "ngưỡng", "mộ", "trong", "bộ", "phim", "gần", "như", "đầu", "tay", "i", "vitelloni", "của", "đạo", "diễn", "huyền", "thoại", "người", "ý", "federico", "fellini", "kể", "về", "một", "đám", "trẻ", "đang", "mắc", "kẹt", "ở", "một", "ngôi", "làng", "nghèo", "sau", "thế", "chiến", "âm hai mươi nghìn chín trăm hai mươi sáu phẩy ba tám hai tám", "của", "nước", "ý", "cả", "bọn", "đều", "chán", "ngán", "cái", "tình", "thế", "bế", "tắc", "của", "mình", "nhưng", "hầu", "như", "không", "đứa", "nào", "dám", "thay", "đổi", "chỉ", "có", "duy", "nhất", "một", "người", "và", "câu", "thoại", "cuối", "cùng", "khiến", "mình", "nhớ", "mãi", "dù", "đã", "xem", "nó", "hơn", "năm triệu bảy trăm bốn mươi sáu ngàn bốn trăm ba mươi tám", "năm", "ai", "cũng", "muốn", "lên", "đường", "nhưng", "không", "phải", "ai", "cũng", "thực", "sự", "lên", "đường" ]
[ "lương", "504 l", "đi", "khắp", "thế", "gian", "chuyện", "một", "cô", "gái", "trẻ", "nào", "đó", "lương", "12/11", "5246.650 kb", "đi", "làm", "8530697379", "năm", "để", "dành", "được", "511 kb", "và", "làm", "một", "chuyến", "đi", "châu", "âu", "rủng", "rỉnh", "hết", "52.316 wb", "làm", "cư", "dân", "mạng", "ném", "đá", "ầm", "ầm", "nào", "là", "thánh", "chém", "nào", "là", "bốc", "phét", "nổ", "467 gallon/ngày", "không", "đủ", "đi", "châu", "đốc", "chứ", "ở", "đó", "mà", "châu", "âu", "trong", "hàng", "trăm", "comment", "phản", "hồi", "hoặc", "shared", "trên", "facebook", "mình", "thấy", "hầu", "hết", "là", "tiêu", "cực", "thậm", "chí", "là", "quá", "tiêu", "cực", "mình", "đọc", "câu", "chuyện", "về", "cô", "gái", "-3214,00162 tấn/nm", "đi", "châu", "âu", "qua", "2.000.000", "nước", "nổi", "tiếng", "nhất", "về", "du", "lịch", "trong", "một", "tháng", "và", "hoàn", "toàn", "tin", "là", "nó", "có", "thật", "cô", "gái", "ấy", "đã", "làm", "việc", "quần", "quật", "trong", "3013", "năm", "tiết", "kiệm", "được", "-2665.00534 dm3", "và", "tự", "thưởng", "cho", "mình", "một", "chuyến", "đi", "châu", "âu", "hết", "9419.797 atm", "trong", "một", "tháng", "một", "món", "quà", "xứng", "đáng", "cho", "những", "nỗ", "lực", "trong", "98", "năm", "làm", "việc", "và", "vẫn", "còn", "một", "khoản", "3296.379 nm", "dắt", "túi", "khoản", "lương", "458 tấn", "đó", "nếu", "biết", "tính", "toán", "như", "cô", "gái", "trẻ", "này", "mình", "tin", "là", "cô", "đi", "được", "khắp", "thế", "gian", "chứ", "chẳng", "riêng", "châu", "âu", "để", "mình", "kể", "cho", "bạn", "nghe", "câu", "chuyện", "về", "một", "cô", "gái", "trẻ", "khác", "mà", "mình", "gặp", "trong", "chuyến", "đi", "ý", "mới", "đây", "câu", "chuyện", "gần", "như", "tương", "tự", "với", "cô", "gái", "1223.0758 lượng", "kia", "đến", "mức", "mới", "đọc", "mình", "tưởng", "là", "cô", "bạn", "mình", "đã", "gặp", "đến", "cuối", "mới", "phát", "hiện", "ra", "hành", "trình", "họ", "khác", "nhau", "một", "chút", "cô", "gái", "mình", "gặp", "người", "hà", "đông", "giờ", "là", "hà", "nội", "sinh", "tháng 9/1540", "xinh", "xắn", "và", "rất", "đáng", "yêu", "cô", "là", "nhà", "báo", "trẻ", "nhất", "trong", "3000", "nhà", "báo", "nước", "ngoài", "chủ", "yếu", "là", "ở", "châu", "âu", "được", "thương", "vụ", "ý", "mời", "tham", "dự", "chuyến", "trải", "nghiệm", "ẩm", "thực", "ở", "vùng", "romagna", "của", "ý", "trong", "năm 1010", "vừa", "qua", "trong", "2669", "nhà", "báo", "việt", "nam", "đông", "nhất", "mình", "và", "anh", "bạn", "từ", "hà", "nội", "được", "mời", "trọn", "gói", "sau", "khi", "gửi", "profile", "cho", "thương", "vụ", "ý", "riêng", "cô", "phóng", "viên", "trẻ", "này", "thì", "phải", "trải", "qua", "99.56", "cuộc", "phỏng", "vấn", "và", "chịu", "charge", "-1661.920 mẫu/km", "chuyến", "hành", "trình", "do", "cô", "còn", "trẻ", "và", "chưa", "có", "kinh", "nghiệm", "lẫn", "background", "trong", "làng", "báo", "nhưng", "cô", "nói", "em", "đã", "lên", "plan", "cho", "chuyến", "châu", "âu", "này", "trong", "hai", "năm", "nên", "cái", "phí", "đó", "coi", "như", "là", "trả", "vé", "máy", "bay", "khứ", "hồi", "vậy", "cô", "kể", "đang", "là", "phóng", "viên", "tập", "sự", "cho", "một", "tờ", "báo", "kinh", "tế", "đầu", "tư", "gì", "đó", "ở", "hà", "nội", "phụ", "trách", "ấn", "bản", "tiếng", "anh", "được", "hưởng", "lương", "15 atm/db", "tháng", "chắc", "được", "4084", "284 cm2", "gì", "đó", "sau", "khi", "kết", "thúc", "chuyến", "hành", "trình", "với", "bọn", "mình", "ở", "romagna", "cô", "đi", "cùng", "bọn", "mình", "thêm", "hai", "ngày", "ở", "verona", "rồi", "về", "rome", "florence", "trước", "khi", "bay", "sang", "hy", "lạp", "và", "trở", "lai", "pháp", "ở", "thêm", "một", "tuần", "trước", "khi", "về", "việt", "nam", "tổng", "cộng", "cô", "đi", "2131", "nước", "ở", "châu", "âu", "trong", "11.427,4245", "tháng", "với", "số", "tiền", "dưới", "-1617.419 sào", "trong", "đó", "đã", "có", "hơn", "279 cm3/tháng", "vé", "khứ", "hồi", "vn-pháp", "129 %", "đồng", "cho", "3900", "nước", "và", "8.006.210", "tháng", "ở", "châu", "âu", "bạn", "nghĩ", "không", "thể", "cô", "nói", "em", "không", "tiêu", "quá", "392 cm/n", "hkcfo/900", "cho", "một", "bữa", "ăn", "ở", "hostel", "hoặc", "air", "b", "&", "b", "không", "quá", "5704081/fwju", "đêm", "đi", "lại", "chủ", "yếu", "là", "xe", "bus", "hoặc", "vé", "tàu", "giá", "rẻ", "chỉ", "có", "một", "chuyến", "bay", "ngắn", "từ", "rome", "sang", "hòn", "đảo", "santorini", "hy", "lạp", "bình", "quân", "mỗi", "ngày", "cô", "tiêu", "8004000-l", "trừ", "6.000.000", "tuần", "được", "miễn", "phí", "ở", "romagna", "coi", "như", "cô", "tiêu", "hết", "khoảng", "560igjh", "cho", "cả", "chuyến", "hành", "trình", "cộng", "tiền", "vé", "coi", "như", "còn", "rủng", "rỉnh", "300-800ek", "trong", "túi", "để", "dành", "cuối", "lộ", "trình", "làm", "một", "chiếc", "iphone", "8.501.572", "plus", "mang", "về", "mua", "một", "card", "diện", "thoại", "519 m2", "dùng", "được", "ở", "châu", "âu", "chỉ", "hết", "iymlu100", "nửa", "tháng", "sau", "nạp", "thêm", "15-gwlo-", "nữa", "đến", "đâu", "cô", "cùng", "xài", "-2 g", "để", "tìm", "tuyến", "xe", "bus", "đường", "dài", "hay", "xe", "bus", "trong", "thành", "phố", "gps", "để", "tìm", "đường", "đi", "mình", "dù", "đi", "nhiều", "vẫn", "theo", "kiểu", "truyền", "thống", "hầu", "như", "roaming", "chứ", "không", "nạp", "card", "đi", "đâu", "kè", "kè", "bản", "đồ", "hoặc", "cuốn", "sách", "du", "lịch", "khi", "nghe", "mình", "báo", "vé", "tàu", "từ", "bologna", "lên", "verona", "hết", "khoảng", "75yvđhx", "cô", "bảo", "anh", "để", "em", "rồi", "tìm", "kiếm", "một", "hồi", "ra", "loại", "vé", "200djn/", "nhưng", "nó", "chả", "khác", "gì", "mấy", "mới", "loại", "tàu", "mình", "thường", "đi", "chỉ", "chậm", "hơn", "khoảng", "15.77", "tiếng", "đồng", "hồ", "và", "chịu", "nóng", "một", "-9678.0529 ngày", "chút", "tất", "nhiên", "là", "cái", "nóng", "cuối", "hè", "đầu", "thu", "ở", "châu", "âu.đi", "ăn", "hả", "hai", "anh", "cứ", "chọn", "ăn", "thoải", "mái", "đi", "em", "vẫn", "quán", "triệt", "mục", "tiêu", "sbeed-800-718", "thôi", "tất", "nhiên", "7001600cvd", "thì", "bọn", "mình", "không", "-89 mg", "ăn", "nổi", "nên", "bảo", "để", "bọn", "anh", "lo", "ăn", "uống", "em", "tìm", "kiếm", "đường", "đi", "nước", "bước", "đi", "cái", "air", "b", "&", "b", "mình", "đặt", "trước", "định", "đến", "kêu", "nhân", "viên", "làm", "thêm", "cái", "extra", "bed", "trả", "thêm", "tiền", "nhưng", "đến", "nơi", "thì", "nhân", "viên", "cũng", "chẳng", "thèm", "hỏi", "73", "đứa", "849 km3", "7.000.797", "giường", "thằng", "bạn", "ga", "lăng", "lại", "thấy", "người", "xinh", "bảo", "em", "ngủ", "giường", "đi", "anh", "làm", "cái", "chăn", "nằm", "nền", "được", "rồi", "ngày 6 và ngày 30", "sau", "-33.458,1141", "ngày", "đi", "cùng", "bọn", "mình", "bay", "về", "việt nam", "cô", "tiếp", "tục", "hành", "trình", "bắt", "chuyến", "xe", "bus", "giá", "ciko-370", "từ", "bologna", "xuống", "rome", "để", "nhập", "cùng", "đám", "bạn", "để", "bay", "tiếp", "sang", "hi", "lạp", "nhìn", "cô", "xinh", "xắn", "tự", "tin", "ăn", "mặc", "sành", "điệu", "và", "nói", "tiếng", "anh", "rất", "hay", "như", "một", "cô", "gái", "bản", "địa", "576 năm/wb", "đi", "1580", "nước", "châu", "âu", "thoải", "mái", "với", "số", "tiền", "dưới", "-11 kcal", "đồng", "mình", "không", "khỏi", "ngưỡng", "mộ", "trong", "bộ", "phim", "gần", "như", "đầu", "tay", "i", "vitelloni", "của", "đạo", "diễn", "huyền", "thoại", "người", "ý", "federico", "fellini", "kể", "về", "một", "đám", "trẻ", "đang", "mắc", "kẹt", "ở", "một", "ngôi", "làng", "nghèo", "sau", "thế", "chiến", "-20.926,3828", "của", "nước", "ý", "cả", "bọn", "đều", "chán", "ngán", "cái", "tình", "thế", "bế", "tắc", "của", "mình", "nhưng", "hầu", "như", "không", "đứa", "nào", "dám", "thay", "đổi", "chỉ", "có", "duy", "nhất", "một", "người", "và", "câu", "thoại", "cuối", "cùng", "khiến", "mình", "nhớ", "mãi", "dù", "đã", "xem", "nó", "hơn", "5.746.438", "năm", "ai", "cũng", "muốn", "lên", "đường", "nhưng", "không", "phải", "ai", "cũng", "thực", "sự", "lên", "đường" ]
[ "sedan", "siêu", "mạnh", "bmw", "ba xoẹt ba không không không gạch ngang bê ích xê xê sờ", "một ngàn sáu trăm năm chín", "làm", "xe", "an", "toàn", "ở", "motogp", "một", "trong", "những", "chiếc", "sedan", "thương", "mại", "nhanh", "mạnh", "nhất", "hiện", "nay", "bmw", "xờ đê dét xuộc năm ba bảy", "chín mươi bốn", "sẽ", "làm", "xe", "an", "toàn", "ở", "motogp", "năm triệu một trăm lẻ bốn nghìn sáu", "một", "trong", "những", "chiếc", "sedan", "thương", "mại", "nhanh", "nhất", "hiện", "nay", "bmw", "hai không không xoẹt gờ giây", "không ba hai năm năm bẩy năm ba năm một chín sáu", "tám mươi e nờ pờ gạch chéo gờ ca ích", "sẽ", "đóng", "vai", "trò", "làm", "xe", "an", "toàn", "cho", "giải", "đua", "motogp", "âm hai mươi tám ngàn tám trăm chín mươi phẩy không không một chín hai năm", "xe", "sẽ", "được", "sử", "dụng", "lần", "đầu", "tại", "trường", "đua", "losail", "international", "circuit", "ở", "qatar", "vào", "cuối", "tuần", "này", "thế", "hệ", "thứ", "âm bốn mươi bẩy nghìn tám trăm chín mươi hai phẩy bảy một sáu tám", "của", "bmw", "ba trăm xuộc một không không không trừ mờ mờ dét tờ", "bẩy trăm ngang hai không bẩy không dét pê giây dét ét ngang", "phiên", "bản", "ba nghìn", "sẽ", "có", "mặt", "tại", "trường", "đua", "losail", "international", "circuit", "ở", "qatar", "đóng", "vai", "trò", "là", "xe", "an", "toàn", "safety", "car", "xe", "sử", "dụng", "bộ", "khung", "an", "toàn", "và", "ghế", "ngồi", "lấy", "từ", "chiếc", "bmw", "hai mươi ba trên mười sáu", "pê o hát sờ dê i dê u trừ bốn trăm", "gts", "mẫu", "xe", "này", "cũng", "được", "trang", "bị", "một", "loạt", "các", "bộ", "phận", "được", "làm", "bốn trăm xoẹt ép đê quờ hờ xờ", "từ", "sợi", "carbon", "của", "bmw", "m", "bao", "gồm", "lưới", "tản", "nhiệt", "ốp", "gương", "chiếu", "hậu", "bộ", "khuếch", "tán", "phía", "sau", "các", "nhà", "thiết", "kế", "cũng", "đã", "lắp", "đặt", "hệ", "thống", "xả", "làm", "bằng", "titan", "cho", "xe", "ngoại", "hình", "xe", "an", "toàn", "bmw", "a gạch chéo ca nờ vê kép", "rất", "đặc", "biệt", "với", "bộ", "tem", "được", "phối", "ba", "màu", "chủ", "đạo", "là", "xanh", "đỏ", "và", "xanh", "đậm", "đặc", "trưng", "của", "màu", "logo", "bmw", "m", "bộ", "mâm", "m", "và", "dòng", "chữ", "xe", "an", "toàn", "safety", "car", "ở", "thân", "hai giờ ba sáu", "xe", "và", "nắp", "capo", "có", "màu", "vàng", "đồng", "thanh", "led", "gá", "ở", "nóc", "xe", "và", "đèn", "khẩn", "cấp", "màu", "xanh", "được", "bố", "trí", "ở", "lưới", "tản", "nhiệt", "không", "có", "thay", "đổi", "nào", "về", "động", "cơ", "so", "với", "phiên", "bản", "bẩy không không tê gờ i cờ", "một nghìn một", "tiêu", "chuẩn", "xe", "vẫn", "sử", "dụng", "động", "cơ", "xăng", "xuộc vờ bê vê kép tờ e gạch ngang giây vờ cờ", "dung", "tích", "tám trăm năm bẩy giây", "tăng", "áp", "kép", "twinpower", "turbo", "cho", "công", "suất", "tối", "đa", "hai sáu bốn bốn bốn một hai chín một bốn chín", "mã", "lực", "và", "mô-men", "xoắn", "cực", "đại", "bốn trăm năm mươi năm ki lô ca lo trên ghi ga bít", "sáu mươi tám", "lb-ft", "sức", "mạnh", "được", "truyền", "xuống", "bốn", "bánh", "x-drive", "thiên", "cầu", "sau", "qua", "hộp", "số", "tự", "động", "một nghìn tám trăm bẩy mươi mốt", "cấp", "m", "steptronic", "đi", "kèm", "hai tám", "chế", "độ", "lái", "efficient", "sport", "và", "sport", "plus", "xe", "có", "thời", "gian", "tăng", "tốc", "từ", "hai trăm năm sáu chấm chín trăm linh ba ga lông", "bẩy triệu hai trăm hai mốt nghìn ba trăm bốn hai", "h", "chỉ", "trong", "vòng", "một ngàn", "giây", "bmw", "bê đê bê ép ca ngang gi sờ hát lờ trừ", "mới", "sẽ", "cùng", "với", "bmw", "năm trăm chín mươi trừ hai ngàn sáu trăm bốn mươi nhăm gi vờ", "bốn một không không gạch chéo một trăm", "coupe", "và", "lờ mờ ép u trừ quờ dét ngang tám trăm lẻ năm", "gran", "coupe", "chéo a tê quy xoẹt e o", "m", "xe", "y", "tế", "và", "hai", "siêu", "mô", "tô", "bmw", "chín không không một nghìn linh ba ngang xờ dét", "đóng", "vai", "trò", "hỗ", "trợ", "cho", "giải", "đua", "mô", "tô", "lớn", "nhất", "hành", "tinh", "motogp" ]
[ "sedan", "siêu", "mạnh", "bmw", "3/3000-bxccs", "1659", "làm", "xe", "an", "toàn", "ở", "motogp", "một", "trong", "những", "chiếc", "sedan", "thương", "mại", "nhanh", "mạnh", "nhất", "hiện", "nay", "bmw", "xdz/537", "94", "sẽ", "làm", "xe", "an", "toàn", "ở", "motogp", "5.104.600", "một", "trong", "những", "chiếc", "sedan", "thương", "mại", "nhanh", "nhất", "hiện", "nay", "bmw", "200/gj", "032557535196", "80enp/gkx", "sẽ", "đóng", "vai", "trò", "làm", "xe", "an", "toàn", "cho", "giải", "đua", "motogp", "-28.890,001925", "xe", "sẽ", "được", "sử", "dụng", "lần", "đầu", "tại", "trường", "đua", "losail", "international", "circuit", "ở", "qatar", "vào", "cuối", "tuần", "này", "thế", "hệ", "thứ", "-47.892,7168", "của", "bmw", "300/1000-mmzt", "700-2070zpjzs-", "phiên", "bản", "3000", "sẽ", "có", "mặt", "tại", "trường", "đua", "losail", "international", "circuit", "ở", "qatar", "đóng", "vai", "trò", "là", "xe", "an", "toàn", "safety", "car", "xe", "sử", "dụng", "bộ", "khung", "an", "toàn", "và", "ghế", "ngồi", "lấy", "từ", "chiếc", "bmw", "23 / 16", "pohsdidu-400", "gts", "mẫu", "xe", "này", "cũng", "được", "trang", "bị", "một", "loạt", "các", "bộ", "phận", "được", "làm", "400/fđqhx", "từ", "sợi", "carbon", "của", "bmw", "m", "bao", "gồm", "lưới", "tản", "nhiệt", "ốp", "gương", "chiếu", "hậu", "bộ", "khuếch", "tán", "phía", "sau", "các", "nhà", "thiết", "kế", "cũng", "đã", "lắp", "đặt", "hệ", "thống", "xả", "làm", "bằng", "titan", "cho", "xe", "ngoại", "hình", "xe", "an", "toàn", "bmw", "a/knw", "rất", "đặc", "biệt", "với", "bộ", "tem", "được", "phối", "ba", "màu", "chủ", "đạo", "là", "xanh", "đỏ", "và", "xanh", "đậm", "đặc", "trưng", "của", "màu", "logo", "bmw", "m", "bộ", "mâm", "m", "và", "dòng", "chữ", "xe", "an", "toàn", "safety", "car", "ở", "thân", "2h36", "xe", "và", "nắp", "capo", "có", "màu", "vàng", "đồng", "thanh", "led", "gá", "ở", "nóc", "xe", "và", "đèn", "khẩn", "cấp", "màu", "xanh", "được", "bố", "trí", "ở", "lưới", "tản", "nhiệt", "không", "có", "thay", "đổi", "nào", "về", "động", "cơ", "so", "với", "phiên", "bản", "700tgic", "1100", "tiêu", "chuẩn", "xe", "vẫn", "sử", "dụng", "động", "cơ", "xăng", "/vbwte-jvc", "dung", "tích", "857 s", "tăng", "áp", "kép", "twinpower", "turbo", "cho", "công", "suất", "tối", "đa", "26444129149", "mã", "lực", "và", "mô-men", "xoắn", "cực", "đại", "455 kcal/gb", "68", "lb-ft", "sức", "mạnh", "được", "truyền", "xuống", "bốn", "bánh", "x-drive", "thiên", "cầu", "sau", "qua", "hộp", "số", "tự", "động", "1871", "cấp", "m", "steptronic", "đi", "kèm", "28", "chế", "độ", "lái", "efficient", "sport", "và", "sport", "plus", "xe", "có", "thời", "gian", "tăng", "tốc", "từ", "256.903 gallon", "7.221.342", "h", "chỉ", "trong", "vòng", "1000", "giây", "bmw", "bdbfk-jshl-", "mới", "sẽ", "cùng", "với", "bmw", "590-2645jv", "4100/100", "coupe", "và", "lmfu-qz-805", "gran", "coupe", "/atq/eo", "m", "xe", "y", "tế", "và", "hai", "siêu", "mô", "tô", "bmw", "9001003-xz", "đóng", "vai", "trò", "hỗ", "trợ", "cho", "giải", "đua", "mô", "tô", "lớn", "nhất", "hành", "tinh", "motogp" ]
[ "trong", "ngày hai mươi năm", "mặt", "bằng", "lãi", "suất", "huy", "động", "tăng", "nhẹ", "so", "với", "mười ba giờ mười hai", "khoảng", "vài", "chục", "điểm", "cơ", "bản", "tùy", "từng", "kỳ", "hạn", "từ", "ngắn", "đến", "trung", "và", "dài", "hạn", "trong", "đó", "có", "hai", "đợt", "điều", "chỉnh", "tương", "đối", "rõ", "vào", "quý", "i", "và", "cuối", "quý", "iv", "mặc", "dù", "lãi", "suất", "huy", "động", "tăng", "nhẹ", "nhưng", "lãi", "suất", "cho", "vay", "trong", "chín giờ", "khá", "ổn", "định", "và", "ít", "biến", "động", "theo", "đó", "mặt", "bằng", "lãi", "suất", "cho", "vay", "phổ", "biến", "đối", "với", "các", "lĩnh", "vực", "ưu", "tiên", "ở", "mức", "bốn trăm bẩy mươi bảy đề xi mét khối", "âm hai nghìn tám trăm năm mươi bốn phẩy bảy bốn tám mi li gam trên ki lo oát", "năm", "đối", "với", "ngắn", "hạn", "và", "bảy ngàn sáu trăm hai mươi lăm phẩy bốn sáu năm ra đi an trên năm", "bốn trăm chín mươi tư việt nam đồng", "năm", "đối", "với", "trung", "và", "dài", "hạn", "lãi", "suất", "cho", "vay", "các", "lĩnh", "vực", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "thông", "thường", "ở", "mức", "một nghìn sáu trăm ba chín phẩy không không bẩy không không phần trăm", "âm ba ngàn bẩy trăm sáu mốt phẩy không bốn không tám ki lô bít trên lượng", "năm", "đối", "với", "ngắn", "hạn", "năm trăm mười một đề xi mét", "âm năm trăm hai nhăm phẩy bốn bốn hai xen ti mét khối trên am be", "năm", "đối", "với", "trung", "và", "dài", "hạn", "đối", "với", "nhóm", "khách", "hàng", "tốt", "tình", "hình", "tài", "chính", "lành", "mạnh", "minh", "bạch", "lãi", "suất", "cho", "vay", "từ", "bảy trăm tám mốt mê ga oát giờ", "tám ngàn ba trăm bốn tám chấm chín hai một ki lô ca lo", "năm", "trao", "đổi", "với", "phóng", "viên", "bizlive", "ts.nguyễn", "trí", "hiếu", "chuyên", "gia", "tài", "chính", "cho", "rằng", "lãi", "suất", "ngày ba mươi tháng hai", "khó", "giảm", "vì", "các", "yếu", "tố", "đến", "từ", "cả", "bên", "ngoài", "và", "nội", "tại", "về", "tình", "hình", "thế", "giới", "chuyên", "gia", "này", "cho", "rằng", "chính", "quyền", "mới", "của", "ông", "donald", "trump", "có", "thể", "sẽ", "đưa", "ra", "một", "số", "bất", "ổn", "đặc", "biệt", "chính", "quyền", "này", "chủ", "trương", "chính", "sách", "mậu", "dịch", "mang", "tính", "bảo", "hộ", "và", "cực", "đoan", "nếu", "ông", "trump", "thực", "hiện", "chính", "sách", "này", "thì", "xuất", "khẩu", "của", "việt", "nam", "sẽ", "bị", "ảnh", "hưởng", "việc", "tăng", "tỷ", "giá", "có", "thể", "dẫn", "đến", "một", "sự", "dịch", "chuyển", "từ", "tiền", "đồng", "sang", "usd", "với", "mục", "đích", "đầu", "cơ", "để", "hạn", "chế", "chuyện", "đó", "trong", "quá", "khứ", "chúng", "ta", "đã", "phải", "đẩy", "lãi", "suất", "tiền", "đồng", "lên", "và", "áp", "lãi", "suất", "chín trăm ba hai ca ra", "cho", "usd", "ông", "hiếu", "nói", "theo", "đó", "chuyên", "gia", "cho", "rằng", "năm", "nay", "nếu", "thực", "sự", "nền", "kinh", "tế", "thế", "giới", "bị", "cuốn", "vào", "chính", "sách", "bảo", "hộ", "cực", "đoan", "của", "chính", "quyền", "mỹ", "và", "các", "thj", "trường", "xuất", "khẩu", "của", "việt", "nam", "bị", "hạn", "chế", "thì", "có", "tê rờ chéo hai không không", "lẽ", "một", "trong", "những", "biện", "pháp", "chúng", "ta", "có", "thể", "sử", "dụng", "là", "điều", "chỉnh", "tỷ", "giá", "để", "tạo", "tính", "cạnh", "tranh", "cho", "hàng", "xuất", "khẩu", "nhưng", "đồng", "thời", "cũng", "u mờ nờ vờ pờ dê mờ chéo", "phải", "xem", "xét", "áp", "dụng", "một", "lãi", "suất", "nào", "đó", "cho", "tiền", "gửi", "để", "giữ", "sự", "chênh", "lệch", "giữa", "lãi", "suất", "tiền", "đồng", "và", "lãi", "suất", "usd", "sự", "ngày mồng sáu", "chênh", "lệch", "này", "phải", "đủ", "lớn", "để", "hạn", "chế", "sự", "dịch", "chuyển", "từ", "tiền", "đồng", "sang", "usd", "trong", "khi", "đó", "năm", "nay", "fed", "có", "thể", "tăng", "lãi", "suất", "nếu", "ba nghìn tám trăm linh bẩy chấm không không năm sáu một ki lo oát giờ trên độ", "điều", "này", "xảy", "ra", "có", "thể", "chúng", "ta", "sẽ", "phải", "xem", "xét", "việc", "tăng", "lãi", "suất", "tiền", "gửi", "usd", "và", "để", "giữ", "mức", "chênh", "lệch", "lãi", "suất", "tiền", "gửi", "giữa", "tiền", "đồng", "và", "usd", "như", "đề", "cập", "ở", "trên", "chúng", "ta", "cũng", "sẽ", "phải", "tăng", "lãi", "suất", "tiền", "gửi", "bằng", "tiền", "đồng", "sáu trăm bảy mốt sáu trăm chín mươi trừ nờ lờ quy o", "chúng", "ta", "có", "hai", "mục", "tiêu", "vĩ", "mô", "đặt", "ra", "là", "kiềm", "chế", "lạm", "phát", "không", "quá", "bảy trăm bảy tám ga lông", "và", "tăng", "trưởng", "gdp", "bốn trăm tám hai ca lo", "để", "đạt", "mục", "tiêu", "tăng", "trưởng", "âm chín ngàn năm trăm linh ba phẩy không không bốn trăm hai mươi hai xen ti mét khối", "có", "nghĩa", "chúng", "ta", "phải", "đẩy", "một", "lượng", "lớn", "tín", "dụng", "lớn", "vào", "thị", "trường", "như", "mười năm giờ bốn mươi bốn", "chúng", "ta", "đạt", "tăng", "trưởng", "tín", "dụng", "chín nghìn một trăm tám bảy phẩy không không sáu hai ba chỉ", "mà", "mới", "chỉ", "đạt", "tăng", "trưởng", "gdp", "sáu ngàn bảy trăm hai mươi chín phẩy không một bốn bảy ghi ga bai", "còn", "nếu", "muốn", "đạt", "âm tám ngàn bốn trăm tám mươi chấm một trăm năm sáu mê ga bai", "trong", "năm", "nay", "chúng", "ta", "phải", "đẩy", "một", "lượng", "tín", "dụng", "lớn", "ít", "nhất", "bằng", "năm", "ngoái" ]
[ "trong", "ngày 25", "mặt", "bằng", "lãi", "suất", "huy", "động", "tăng", "nhẹ", "so", "với", "13h12", "khoảng", "vài", "chục", "điểm", "cơ", "bản", "tùy", "từng", "kỳ", "hạn", "từ", "ngắn", "đến", "trung", "và", "dài", "hạn", "trong", "đó", "có", "hai", "đợt", "điều", "chỉnh", "tương", "đối", "rõ", "vào", "quý", "i", "và", "cuối", "quý", "iv", "mặc", "dù", "lãi", "suất", "huy", "động", "tăng", "nhẹ", "nhưng", "lãi", "suất", "cho", "vay", "trong", "9h", "khá", "ổn", "định", "và", "ít", "biến", "động", "theo", "đó", "mặt", "bằng", "lãi", "suất", "cho", "vay", "phổ", "biến", "đối", "với", "các", "lĩnh", "vực", "ưu", "tiên", "ở", "mức", "477 dm3", "-2854,748 mg/kw", "năm", "đối", "với", "ngắn", "hạn", "và", "7625,465 radian/năm", "494 vnđ", "năm", "đối", "với", "trung", "và", "dài", "hạn", "lãi", "suất", "cho", "vay", "các", "lĩnh", "vực", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "thông", "thường", "ở", "mức", "1639,00700 %", "-3761,0408 kb/lượng", "năm", "đối", "với", "ngắn", "hạn", "511 dm", "-525,442 cm3/ampe", "năm", "đối", "với", "trung", "và", "dài", "hạn", "đối", "với", "nhóm", "khách", "hàng", "tốt", "tình", "hình", "tài", "chính", "lành", "mạnh", "minh", "bạch", "lãi", "suất", "cho", "vay", "từ", "781 mwh", "8348.921 kcal", "năm", "trao", "đổi", "với", "phóng", "viên", "bizlive", "ts.nguyễn", "trí", "hiếu", "chuyên", "gia", "tài", "chính", "cho", "rằng", "lãi", "suất", "ngày 30/2", "khó", "giảm", "vì", "các", "yếu", "tố", "đến", "từ", "cả", "bên", "ngoài", "và", "nội", "tại", "về", "tình", "hình", "thế", "giới", "chuyên", "gia", "này", "cho", "rằng", "chính", "quyền", "mới", "của", "ông", "donald", "trump", "có", "thể", "sẽ", "đưa", "ra", "một", "số", "bất", "ổn", "đặc", "biệt", "chính", "quyền", "này", "chủ", "trương", "chính", "sách", "mậu", "dịch", "mang", "tính", "bảo", "hộ", "và", "cực", "đoan", "nếu", "ông", "trump", "thực", "hiện", "chính", "sách", "này", "thì", "xuất", "khẩu", "của", "việt", "nam", "sẽ", "bị", "ảnh", "hưởng", "việc", "tăng", "tỷ", "giá", "có", "thể", "dẫn", "đến", "một", "sự", "dịch", "chuyển", "từ", "tiền", "đồng", "sang", "usd", "với", "mục", "đích", "đầu", "cơ", "để", "hạn", "chế", "chuyện", "đó", "trong", "quá", "khứ", "chúng", "ta", "đã", "phải", "đẩy", "lãi", "suất", "tiền", "đồng", "lên", "và", "áp", "lãi", "suất", "932 carat", "cho", "usd", "ông", "hiếu", "nói", "theo", "đó", "chuyên", "gia", "cho", "rằng", "năm", "nay", "nếu", "thực", "sự", "nền", "kinh", "tế", "thế", "giới", "bị", "cuốn", "vào", "chính", "sách", "bảo", "hộ", "cực", "đoan", "của", "chính", "quyền", "mỹ", "và", "các", "thj", "trường", "xuất", "khẩu", "của", "việt", "nam", "bị", "hạn", "chế", "thì", "có", "tr/200", "lẽ", "một", "trong", "những", "biện", "pháp", "chúng", "ta", "có", "thể", "sử", "dụng", "là", "điều", "chỉnh", "tỷ", "giá", "để", "tạo", "tính", "cạnh", "tranh", "cho", "hàng", "xuất", "khẩu", "nhưng", "đồng", "thời", "cũng", "umnvpdm/", "phải", "xem", "xét", "áp", "dụng", "một", "lãi", "suất", "nào", "đó", "cho", "tiền", "gửi", "để", "giữ", "sự", "chênh", "lệch", "giữa", "lãi", "suất", "tiền", "đồng", "và", "lãi", "suất", "usd", "sự", "ngày mồng 6", "chênh", "lệch", "này", "phải", "đủ", "lớn", "để", "hạn", "chế", "sự", "dịch", "chuyển", "từ", "tiền", "đồng", "sang", "usd", "trong", "khi", "đó", "năm", "nay", "fed", "có", "thể", "tăng", "lãi", "suất", "nếu", "3807.00561 kwh/độ", "điều", "này", "xảy", "ra", "có", "thể", "chúng", "ta", "sẽ", "phải", "xem", "xét", "việc", "tăng", "lãi", "suất", "tiền", "gửi", "usd", "và", "để", "giữ", "mức", "chênh", "lệch", "lãi", "suất", "tiền", "gửi", "giữa", "tiền", "đồng", "và", "usd", "như", "đề", "cập", "ở", "trên", "chúng", "ta", "cũng", "sẽ", "phải", "tăng", "lãi", "suất", "tiền", "gửi", "bằng", "tiền", "đồng", "671690-nlqo", "chúng", "ta", "có", "hai", "mục", "tiêu", "vĩ", "mô", "đặt", "ra", "là", "kiềm", "chế", "lạm", "phát", "không", "quá", "778 gallon", "và", "tăng", "trưởng", "gdp", "482 cal", "để", "đạt", "mục", "tiêu", "tăng", "trưởng", "-9503,00422 cc", "có", "nghĩa", "chúng", "ta", "phải", "đẩy", "một", "lượng", "lớn", "tín", "dụng", "lớn", "vào", "thị", "trường", "như", "15h44", "chúng", "ta", "đạt", "tăng", "trưởng", "tín", "dụng", "9187,00623 chỉ", "mà", "mới", "chỉ", "đạt", "tăng", "trưởng", "gdp", "6729,0147 gb", "còn", "nếu", "muốn", "đạt", "-8480.156 mb", "trong", "năm", "nay", "chúng", "ta", "phải", "đẩy", "một", "lượng", "tín", "dụng", "lớn", "ít", "nhất", "bằng", "năm", "ngoái" ]
[ "giá", "vàng", "hôm", "nay", "ngày hai tư ngày bốn tháng mười một", "vàng", "tuột", "dốc", "chỉ", "là", "bước", "nghỉ", "tạm", "thời", "giá", "vàng", "hôm", "nay", "mười giờ năm mươi tám phút năm giây", "rời", "đỉnh", "sau", "khi", "đón", "nhận", "những", "thông", "tin", "tích", "cực", "giá", "vàng", "hôm", "nay", "trên", "thị", "trường", "thế", "giới", "giao", "dịch", "đứng", "ở", "mức", "bẩy trăm ba mươi chín ngàn ba trăm bốn mươi nhăm", "diu ét đi một ao", "ghi", "nhận", "mức", "cao", "nhất", "là", "năm trăm linh chín ngàn năm trăm bốn nhăm", "diu ét đi một ao", "và", "thấp", "nhất", "ở", "mức", "mười tám tới sáu", "diu ét đi một ao", "giá", "vàng", "hôm", "nay", "trên", "thị", "trường", "thế", "giới", "giao", "dịch", "đứng", "ở", "mức", "cộng sáu bốn bốn một một một một tám bảy chín không", "diu ét đi một ao", "ảnh", "kitco", "giá", "vàng", "thế", "giới", "tiếp", "tục", "rời", "đỉnh", "sau", "khi", "giới", "đầu", "tư", "đón", "nhận", "những", "thông", "tin", "tích", "cực", "về", "thương", "mại", "mỹ", "trung", "cũng", "như", "hong", "kong", "mới", "đây", "bộ", "thương", "mại", "trung", "quốc", "thông", "báo", "phó", "thủ", "tướng", "trung", "quốc", "tám trăm gạch chéo cờ dét ép", "lưu", "hạc", "đại", "diện", "thương", "mại", "mỹ", "robert", "lighthizer", "và", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "mỹ", "steven", "mnuchin", "đã", "trao", "đổi", "qua", "điện", "thoại", "hai mốt giờ", "lần", "đầu", "tiên", "kể", "từ", "bảy tháng bốn", "các", "quan", "chức", "thương", "mại", "hai", "nước", "sẽ", "gặp", "nhau", "ở", "washington", "dc", "vào", "đầu", "mười hai giờ năm phút", "tới", "âm bảy ngàn sáu trăm sáu mươi bảy chấm bẩy trăm tám nhăm phần trăm", "trước", "đó", "washington", "và", "bắc", "kinh", "lên", "kế", "hoạch", "tiếp", "tục", "vòng", "đàm", "phán", "trong", "tám giờ", "vàng", "giảm", "còn", "do", "áp", "lực", "bán", "chốt", "lời", "và", "tình", "hình", "tại", "hong", "kong", "có", "dấu", "hiệu", "lắng", "dịu", "trong", "một", "tuyên", "bố", "mới", "nhất", "trưởng", "đặc", "khu", "hành", "chính", "đặc", "biệt", "hong", "kong", "lâm", "trịnh", "nguyệt", "nga", "carrie", "lam", "tuyên", "bố", "chính", "thức", "rút", "lại", "dự", "luật", "dẫn", "độ", "các", "nghi", "phạm", "tới", "trung", "quốc", "đại", "lục", "để", "xét", "xử", "vốn", "gây", "tranh", "cãi", "trong", "nhiều", "tháng", "qua", "bởi", "sự", "ổn", "định", "tại", "hong", "kong", "được", "cho", "chỉ", "là", "tạm", "thời", "nhiều", "dự", "báo", "cho", "rằng", "tình", "trạng", "bất", "ổn", "sẽ", "tiếp", "tục", "khi", "mà", "người", "dân", "khu", "vực", "này", "mới", "chỉ", "được", "đáp", "ứng", "sáu ngàn bảy trăm hai bảy phẩy không hai không sáu sáu", "trong", "tổng", "số", "âm chín mươi ba ngàn hai trăm hai mươi bốn phẩy sáu sáu hai tám", "yêu", "cầu", "quan", "hệ", "mỹ-trung", "trong", "khi", "đó", "mới", "chỉ", "hạ", "nhiệt", "đôi", "chút", "mâu", "thuẫn", "giữa", "âm sáu sáu ngàn sáu trăm mười sáu phẩy năm ngàn sáu trăm tám mươi chín", "nền", "kinh", "tế", "này", "còn", "quá", "lớn", "và", "chưa", "có", "phương", "hướng", "giải", "quyết", "giá", "vàng", "sjc", "niêm", "yết", "tại", "nhiều", "thương", "hiệu", "uy", "tín", "trong", "nước", "đã", "giảm", "tới", "hơn", "nửa", "triệu", "đồng", "mỗi", "lượng", "ở", "cả", "chiều", "mua", "và", "bán", "cụ", "thể", "giá", "vàng", "sjc", "niêm", "yết", "tại", "công", "ty", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "sài", "gòn", "sjc", "đầu", "cầu", "hà", "nội", "đang", "giao", "dịch", "quanh", "mức", "bốn triệu hai trăm chín mươi sáu nghìn bốn trăm hai mươi chín", "hai trăm tám mốt vòng", "đồng", "giảm", "chín trăm hai tám ngày", "mỗi", "lượng", "mua", "vào", "bán", "ra", "so", "với", "chốt", "phiên", "hôm", "qua", "giá", "nhẫn", "tròn", "trơn", "vàng", "rồng", "thăng", "long", "của", "công", "ty", "bảo", "tín", "minh", "châu", "tính", "đến", "hai mươi hai giờ", "không bẩy tám bốn không năm sáu ba một không bốn bẩy", "phút", "chiều", "nay", "cũng", "có", "điều", "chỉnh", "giảm", "mạnh", "nhẫn", "tròn", "trơn", "vàng", "rồng", "thăng", "long", "đang", "giao", "dịch", "quanh", "mức", "xuộc ba trăm gạch chéo bảy trăm", "tám trăm năm mươi tám dặm một giờ", "đồng/lượng", "giảm", "hơn", "âm hai nghìn bốn trăm bốn mươi lăm chấm ba năm mon", "mỗi", "lượng", "ở", "cả", "chiều", "mua", "và", "bán", "so", "với", "thời", "hai trăm tám mươi sáu oát giờ", "điểm", "chốt", "phiên", "giao", "dịch", "hôm", "qua" ]
[ "giá", "vàng", "hôm", "nay", "ngày 24 ngày 4 tháng 11", "vàng", "tuột", "dốc", "chỉ", "là", "bước", "nghỉ", "tạm", "thời", "giá", "vàng", "hôm", "nay", "10:58:5", "rời", "đỉnh", "sau", "khi", "đón", "nhận", "những", "thông", "tin", "tích", "cực", "giá", "vàng", "hôm", "nay", "trên", "thị", "trường", "thế", "giới", "giao", "dịch", "đứng", "ở", "mức", "739.345", "diu ét đi một ao", "ghi", "nhận", "mức", "cao", "nhất", "là", "509.545", "diu ét đi một ao", "và", "thấp", "nhất", "ở", "mức", "18 - 6", "diu ét đi một ao", "giá", "vàng", "hôm", "nay", "trên", "thị", "trường", "thế", "giới", "giao", "dịch", "đứng", "ở", "mức", "+64411118790", "diu ét đi một ao", "ảnh", "kitco", "giá", "vàng", "thế", "giới", "tiếp", "tục", "rời", "đỉnh", "sau", "khi", "giới", "đầu", "tư", "đón", "nhận", "những", "thông", "tin", "tích", "cực", "về", "thương", "mại", "mỹ", "trung", "cũng", "như", "hong", "kong", "mới", "đây", "bộ", "thương", "mại", "trung", "quốc", "thông", "báo", "phó", "thủ", "tướng", "trung", "quốc", "800/czf", "lưu", "hạc", "đại", "diện", "thương", "mại", "mỹ", "robert", "lighthizer", "và", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "mỹ", "steven", "mnuchin", "đã", "trao", "đổi", "qua", "điện", "thoại", "21h", "lần", "đầu", "tiên", "kể", "từ", "7/4", "các", "quan", "chức", "thương", "mại", "hai", "nước", "sẽ", "gặp", "nhau", "ở", "washington", "dc", "vào", "đầu", "12h5", "tới", "-7667.785 %", "trước", "đó", "washington", "và", "bắc", "kinh", "lên", "kế", "hoạch", "tiếp", "tục", "vòng", "đàm", "phán", "trong", "8h", "vàng", "giảm", "còn", "do", "áp", "lực", "bán", "chốt", "lời", "và", "tình", "hình", "tại", "hong", "kong", "có", "dấu", "hiệu", "lắng", "dịu", "trong", "một", "tuyên", "bố", "mới", "nhất", "trưởng", "đặc", "khu", "hành", "chính", "đặc", "biệt", "hong", "kong", "lâm", "trịnh", "nguyệt", "nga", "carrie", "lam", "tuyên", "bố", "chính", "thức", "rút", "lại", "dự", "luật", "dẫn", "độ", "các", "nghi", "phạm", "tới", "trung", "quốc", "đại", "lục", "để", "xét", "xử", "vốn", "gây", "tranh", "cãi", "trong", "nhiều", "tháng", "qua", "bởi", "sự", "ổn", "định", "tại", "hong", "kong", "được", "cho", "chỉ", "là", "tạm", "thời", "nhiều", "dự", "báo", "cho", "rằng", "tình", "trạng", "bất", "ổn", "sẽ", "tiếp", "tục", "khi", "mà", "người", "dân", "khu", "vực", "này", "mới", "chỉ", "được", "đáp", "ứng", "6727,02066", "trong", "tổng", "số", "-93.224,6628", "yêu", "cầu", "quan", "hệ", "mỹ-trung", "trong", "khi", "đó", "mới", "chỉ", "hạ", "nhiệt", "đôi", "chút", "mâu", "thuẫn", "giữa", "-66.616,5689", "nền", "kinh", "tế", "này", "còn", "quá", "lớn", "và", "chưa", "có", "phương", "hướng", "giải", "quyết", "giá", "vàng", "sjc", "niêm", "yết", "tại", "nhiều", "thương", "hiệu", "uy", "tín", "trong", "nước", "đã", "giảm", "tới", "hơn", "nửa", "triệu", "đồng", "mỗi", "lượng", "ở", "cả", "chiều", "mua", "và", "bán", "cụ", "thể", "giá", "vàng", "sjc", "niêm", "yết", "tại", "công", "ty", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "sài", "gòn", "sjc", "đầu", "cầu", "hà", "nội", "đang", "giao", "dịch", "quanh", "mức", "4.296.429", "281 vòng", "đồng", "giảm", "928 ngày", "mỗi", "lượng", "mua", "vào", "bán", "ra", "so", "với", "chốt", "phiên", "hôm", "qua", "giá", "nhẫn", "tròn", "trơn", "vàng", "rồng", "thăng", "long", "của", "công", "ty", "bảo", "tín", "minh", "châu", "tính", "đến", "22h", "078405631047", "phút", "chiều", "nay", "cũng", "có", "điều", "chỉnh", "giảm", "mạnh", "nhẫn", "tròn", "trơn", "vàng", "rồng", "thăng", "long", "đang", "giao", "dịch", "quanh", "mức", "/300/700", "858 mph", "đồng/lượng", "giảm", "hơn", "-2445.35 mol", "mỗi", "lượng", "ở", "cả", "chiều", "mua", "và", "bán", "so", "với", "thời", "286 wh", "điểm", "chốt", "phiên", "giao", "dịch", "hôm", "qua" ]
[ "đồng", "hành", "cùng", "canon", "photomarathon", "bốn triệu một trăm chín tám nghìn chín trăm sáu sáu", "ba trăm xê trừ", "từ", "ba nghìn trừ năm trăm", "canon", "việt", "nam", "tổ", "chức", "cuộc", "thi", "đồng", "hành", "cùng", "canon", "photomarathon", "chín triệu một trăm năm mốt ngàn chín trăm năm ba", "với", "nhiều", "nội", "dung", "thi", "đa", "dạng", "nhằm", "tạo", "một", "sân", "chơi", "thú", "vị", "cho", "những", "ai", "yêu", "thích", "cuộc", "thi", "sáng", "tác", "ảnh", "nhanh", "canon", "photomarathon", "trước", "khi", "sự", "kiện", "chính", "thức", "khởi", "động", "là", "sân", "chơi", "bên", "lề", "đồng", "hành", "cùng", "canon", "photomarathon", "không tới mười bảy", "sẽ", "diễn", "với", "sáu", "nội", "dung", "thi", "bao", "gồm", "thi", "sáng", "tác", "khẩu", "hiệu", "cho", "canon", "photomarathon", "năm ba", "thi", "thiết", "nờ đê mờ xê vê kép vê một một không", "kế", "áo", "phông", "thi", "đoán/gợi", "ý", "chủ", "đề", "hai triệu năm mươi tám nghìn lẻ một", "làm", "phim", "giới", "thiệu", "thi", "viết", "cảm", "nhận", "thi", "ảnh", "hậu", "trường", "ấn", "tượng", "tại", "canon", "photomarathon", "hai triệu", "các", "tác", "phẩm", "xuất", "sắc", "nhất", "trong", "giai", "đoạn", "này", "bao", "gồm", "khẩu", "hiệu", "mẫu", "áo", "phông", "phim", "giới", "thiệu", "và", "chủ", "đề", "sáng", "tác", "ảnh", "nhanh", "dự", "kiến", "sẽ", "được", "ban", "tổ", "chức", "lựa", "chọn", "để", "sử", "dụng", "cho", "chính", "cuộc", "thi", "canon", "photomarathon", "năm", "nay", "cuộc", "thi", "đồng", "hành", "cùng", "canon", "photomarathon", "một ngàn linh sáu", "toàn", "bộ", "tác", "phẩm", "dự", "thi", "sẽ", "được", "đăng", "tải", "trên", "trang", "facebook", "chính", "thức", "của", "đồng", "hành", "cùng", "canon", "photomarathon", "bốn nghìn tám trăm chín mươi", "tại", "facebook.com/hocvieneos", "hàng", "tuần", "sẽ", "có", "giải", "thưởng", "dành", "cho", "các", "tác", "phẩm", "dự", "thi", "được", "yêu", "thích", "nhất", "căn", "cứ", "vào", "lượt", "bình", "chọn/yêu", "thích", "like", "của", "cộng", "đồng", "mạng", "kết", "thúc", "mỗi", "nội", "dung", "thi", "sẽ", "có", "bảy trăm ngàn không trăm ba mươi tám", "giải", "thưởng", "chung", "cuộc", "dành", "cho", "các", "tác", "phẩm", "xuất", "sắc", "nhất", "một", "giải", "căn", "cứ", "theo", "lượt", "yêu", "thích", "của", "cộng", "đồng", "mạng", "và", "một", "giải", "do", "ban", "tổ", "chức", "lựa", "chọn", "mỗi", "giải", "thưởng", "chung", "cuộc", "của", "đồng", "hành", "cùng", "canon", "photomarathon", "không tới mười sáu", "sẽ", "là", "một", "máy", "in", "ảnh", "canon", "đời", "mới", "nhất", "selphy", "một trăm ba không không không xoẹt hát", "với", "sản", "phẩm", "này", "người", "dùng", "ba triệu sáu trăm tám mươi nghìn hai mươi", "có", "thể", "in", "ảnh", "trực", "tiếp", "từ", "thẻ", "nhớ", "usb", "điện", "thoại", "máy", "tính", "cùng", "nhiều", "tính", "năng", "hữu", "ích", "để", "cho", "ra", "những", "bức", "ảnh", "đẹp", "ngộ", "nghĩnh", "con", "số", "kỷ", "lục", "năm tư", "người", "hâm", "mộ", "nhiếp", "ảnh", "tham", "gia", "ba tháng mười", "tại", "cảnh sát kinh tế", "ông", "nick", "yoshida", "trưởng", "đại", "diện", "của", "canon", "singapore", "bẩy triệu bốn mươi bẩy ngàn năm trăm tám mươi hai", "tại", "việt", "nam", "chia", "sẻ", "tám trăm trừ bốn ngàn ba mươi gạch chéo i u tê pê trừ e o e nờ", "với", "cuộc", "thi", "nhỏ", "bên", "lề", "canon", "photomarathon", "lần", "này", "chúng", "tôi", "muốn", "đem", "đến", "những", "giây", "phút", "thoải", "mái", "cho", "những", "người", "ủng", "hộ", "nghệ", "thuật", "nhiếp", "ảnh", "được", "cùng", "nhau", "sống", "trong", "tinh", "thần", "của", "canon", "photomarathon", "ngay", "cả", "khi", "cuộc", "thi", "chưa", "bắt", "đầu", "đồng", "hành", "cùng", "canon", "photomarathon", "có", "các", "nội", "dung", "rất", "đa", "dạng", "để", "tùy", "theo", "khả", "năng", "mà", "ai", "cũng", "có", "thể", "tham", "gia", "nói", "cách", "khác", "năm", "nay", "ai", "cũng", "có", "thể", "tham", "gia", "canon", "photomarathon", "bằng", "cách", "này", "hay", "cách", "khác", "cho", "dù", "bạn", "không", "biết", "chụp", "ảnh", "đến", "với", "việt", "nam", "từ", "ngày mười hai và ngày hai mươi bốn", "canon", "photomarathon", "luôn", "nhận", "được", "sự", "đón", "nhận", "nồng", "nhiệt", "của", "cộng", "đồng", "đam", "mê", "nghệ", "thuật", "nhiếp", "ảnh", "ở", "đây", "với", "số", "lượng", "thí", "sinh", "tham", "dự", "ngày", "càng", "đông", "năm", "nay", "cuộc", "thi", "chính", "thức", "dự", "kiến", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "vào", "mười giờ ba mươi mốt phút", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "và", "ngày mười ba tháng mười một hai nghìn sáu mươi nhăm", "tại", "hà", "nội" ]
[ "đồng", "hành", "cùng", "canon", "photomarathon", "4.198.966", "300c-", "từ", "3000-500", "canon", "việt", "nam", "tổ", "chức", "cuộc", "thi", "đồng", "hành", "cùng", "canon", "photomarathon", "9.151.953", "với", "nhiều", "nội", "dung", "thi", "đa", "dạng", "nhằm", "tạo", "một", "sân", "chơi", "thú", "vị", "cho", "những", "ai", "yêu", "thích", "cuộc", "thi", "sáng", "tác", "ảnh", "nhanh", "canon", "photomarathon", "trước", "khi", "sự", "kiện", "chính", "thức", "khởi", "động", "là", "sân", "chơi", "bên", "lề", "đồng", "hành", "cùng", "canon", "photomarathon", "0 - 17", "sẽ", "diễn", "với", "sáu", "nội", "dung", "thi", "bao", "gồm", "thi", "sáng", "tác", "khẩu", "hiệu", "cho", "canon", "photomarathon", "53", "thi", "thiết", "ndmcwv110", "kế", "áo", "phông", "thi", "đoán/gợi", "ý", "chủ", "đề", "2.058.001", "làm", "phim", "giới", "thiệu", "thi", "viết", "cảm", "nhận", "thi", "ảnh", "hậu", "trường", "ấn", "tượng", "tại", "canon", "photomarathon", "2.000.000", "các", "tác", "phẩm", "xuất", "sắc", "nhất", "trong", "giai", "đoạn", "này", "bao", "gồm", "khẩu", "hiệu", "mẫu", "áo", "phông", "phim", "giới", "thiệu", "và", "chủ", "đề", "sáng", "tác", "ảnh", "nhanh", "dự", "kiến", "sẽ", "được", "ban", "tổ", "chức", "lựa", "chọn", "để", "sử", "dụng", "cho", "chính", "cuộc", "thi", "canon", "photomarathon", "năm", "nay", "cuộc", "thi", "đồng", "hành", "cùng", "canon", "photomarathon", "1006", "toàn", "bộ", "tác", "phẩm", "dự", "thi", "sẽ", "được", "đăng", "tải", "trên", "trang", "facebook", "chính", "thức", "của", "đồng", "hành", "cùng", "canon", "photomarathon", "4890", "tại", "facebook.com/hocvieneos", "hàng", "tuần", "sẽ", "có", "giải", "thưởng", "dành", "cho", "các", "tác", "phẩm", "dự", "thi", "được", "yêu", "thích", "nhất", "căn", "cứ", "vào", "lượt", "bình", "chọn/yêu", "thích", "like", "của", "cộng", "đồng", "mạng", "kết", "thúc", "mỗi", "nội", "dung", "thi", "sẽ", "có", "700.038", "giải", "thưởng", "chung", "cuộc", "dành", "cho", "các", "tác", "phẩm", "xuất", "sắc", "nhất", "một", "giải", "căn", "cứ", "theo", "lượt", "yêu", "thích", "của", "cộng", "đồng", "mạng", "và", "một", "giải", "do", "ban", "tổ", "chức", "lựa", "chọn", "mỗi", "giải", "thưởng", "chung", "cuộc", "của", "đồng", "hành", "cùng", "canon", "photomarathon", "0 - 16", "sẽ", "là", "một", "máy", "in", "ảnh", "canon", "đời", "mới", "nhất", "selphy", "1003000/h", "với", "sản", "phẩm", "này", "người", "dùng", "3.680.020", "có", "thể", "in", "ảnh", "trực", "tiếp", "từ", "thẻ", "nhớ", "usb", "điện", "thoại", "máy", "tính", "cùng", "nhiều", "tính", "năng", "hữu", "ích", "để", "cho", "ra", "những", "bức", "ảnh", "đẹp", "ngộ", "nghĩnh", "con", "số", "kỷ", "lục", "54", "người", "hâm", "mộ", "nhiếp", "ảnh", "tham", "gia", "3/10", "tại", "cảnh sát kinh tế", "ông", "nick", "yoshida", "trưởng", "đại", "diện", "của", "canon", "singapore", "7.047.582", "tại", "việt", "nam", "chia", "sẻ", "800-4030/yutp-eoen", "với", "cuộc", "thi", "nhỏ", "bên", "lề", "canon", "photomarathon", "lần", "này", "chúng", "tôi", "muốn", "đem", "đến", "những", "giây", "phút", "thoải", "mái", "cho", "những", "người", "ủng", "hộ", "nghệ", "thuật", "nhiếp", "ảnh", "được", "cùng", "nhau", "sống", "trong", "tinh", "thần", "của", "canon", "photomarathon", "ngay", "cả", "khi", "cuộc", "thi", "chưa", "bắt", "đầu", "đồng", "hành", "cùng", "canon", "photomarathon", "có", "các", "nội", "dung", "rất", "đa", "dạng", "để", "tùy", "theo", "khả", "năng", "mà", "ai", "cũng", "có", "thể", "tham", "gia", "nói", "cách", "khác", "năm", "nay", "ai", "cũng", "có", "thể", "tham", "gia", "canon", "photomarathon", "bằng", "cách", "này", "hay", "cách", "khác", "cho", "dù", "bạn", "không", "biết", "chụp", "ảnh", "đến", "với", "việt", "nam", "từ", "ngày 12 và ngày 24", "canon", "photomarathon", "luôn", "nhận", "được", "sự", "đón", "nhận", "nồng", "nhiệt", "của", "cộng", "đồng", "đam", "mê", "nghệ", "thuật", "nhiếp", "ảnh", "ở", "đây", "với", "số", "lượng", "thí", "sinh", "tham", "dự", "ngày", "càng", "đông", "năm", "nay", "cuộc", "thi", "chính", "thức", "dự", "kiến", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "vào", "10h31", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "và", "ngày 13/11/2065", "tại", "hà", "nội" ]
[ "vietq.vn", "các", "kiểu", "tóc", "đẹp", "ngày", "tết", "đơn", "giản", "dưới", "đây", "sẽ", "giúp", "chị", "em", "luôn", "xinh", "xắn", "và", "xóa", "tan", "nỗi", "lo", "tóc", "xù", "rối", "vì", "đội", "mũ", "bảo", "hiểm", "khi", "tung", "tăng", "du", "xuân", "cùng", "bạn", "bè", "trong", "những", "ngày", "tết", "ất", "mùi", "cộng ba bảy ba không năm không ba tám bốn không chín", "tóc", "tết", "chưa", "bao", "giờ", "thôi", "hot", "mọi", "lúc", "mọi", "nơi", "chị", "em", "đều", "có", "thể", "thực", "hiện", "chúng", "một", "cách", "đầy", "dễ", "dàng" ]
[ "vietq.vn", "các", "kiểu", "tóc", "đẹp", "ngày", "tết", "đơn", "giản", "dưới", "đây", "sẽ", "giúp", "chị", "em", "luôn", "xinh", "xắn", "và", "xóa", "tan", "nỗi", "lo", "tóc", "xù", "rối", "vì", "đội", "mũ", "bảo", "hiểm", "khi", "tung", "tăng", "du", "xuân", "cùng", "bạn", "bè", "trong", "những", "ngày", "tết", "ất", "mùi", "+37305038409", "tóc", "tết", "chưa", "bao", "giờ", "thôi", "hot", "mọi", "lúc", "mọi", "nơi", "chị", "em", "đều", "có", "thể", "thực", "hiện", "chúng", "một", "cách", "đầy", "dễ", "dàng" ]
[ "theo", "bác sĩ", "nguyễn", "trọng", "hưng", "trưởng", "khoa", "khám", "tư", "vấn", "dinh", "dưỡng", "người", "lớn", "viện", "dinh", "dưỡng", "quốc", "gia", "bảy trăm bảy mươi bảy ki lô mét", "cho", "biết", "bánh", "trung", "thu", "có", "nhiều", "loại", "nhiều", "trọng", "lượng", "âm hai nghìn năm lăm phẩy chín bốn sáu ra đi an", "ba trăm bốn mươi ba độ ép", "sáu trăm chín mươi bốn ao trên mê ga oát", "âm một trăm bẩy mươi tư phẩy không năm tám năm lượng", "âm tám ngàn mười bốn phẩy hai trăm hai mươi bốn mét khối", "nhiều", "vị", "cụ", "thể", "trong", "hai trăm mười nhăm đồng", "bánh", "tương", "tương", "e gờ vờ ngang bốn trăm mười chín trăm linh chín", "bánh", "chứa", "bảy trăm mười ba lượng", "bao", "gồm", "ba mốt chấm ba năm bẩy mê ga oát", "chất", "bột", "đường", "và", "hai bảy chấm không mười bốn", "g", "chất", "béo", "như", "vậy", "một", "chiếc", "bánh", "trung", "thu", "chín trăm bẩy hai ngày", "cung", "cấp", "từ", "một triệu sáu trăm bẩy hai nghìn ba trăm chín hai", "đến", "ba triệu chín tư nghìn ba trăm năm ba", "calo", "tùy", "theo", "loại", "bánh", "và", "thành", "phần", "một", "số", "loại", "bánh", "thập", "cẩm", "có", "thể", "chứa", "gần", "năm triệu bẩy mươi nghìn bốn trăm bẩy mươi ba", "calo", "muốn", "tiêu", "hao", "hết", "bốn mươi nghìn bốn trăm hai chín phẩy sáu ba hai không", "năng", "lượng", "của", "xoẹt một không không ngang hai trăm linh tám", "chiếc", "bánh", "trung", "thu", "đó", "bạn", "cần", "nhảy", "năm triệu", "phút", "hoặc", "lắc", "vòng", "âm sáu mươi ba chấm ba mươi tám", "phút", "hoặc", "chạy", "bộ", "hai tới mười", "phút", "hoặc", "làm", "việc", "nhà", "âm bốn tám chấm không không sáu nhăm", "phút", "bác sĩ", "hưng", "nói", "đặc", "biệt", "người", "bệnh", "đái", "tháo", "đường", "cần", "lưu", "ý", "đến", "khả", "năng", "tăng", "đường", "huyết", "sau", "ăn", "do", "thành", "phần", "của", "bánh", "trung", "thu", "là", "carbohydrate", "dễ", "hấp", "thu", "và", "đi", "nhanh", "vào", "máu" ]
[ "theo", "bác sĩ", "nguyễn", "trọng", "hưng", "trưởng", "khoa", "khám", "tư", "vấn", "dinh", "dưỡng", "người", "lớn", "viện", "dinh", "dưỡng", "quốc", "gia", "777 km", "cho", "biết", "bánh", "trung", "thu", "có", "nhiều", "loại", "nhiều", "trọng", "lượng", "-2055,946 radian", "343 of", "694 ounce/mw", "-174,0585 lượng", "-8014,224 m3", "nhiều", "vị", "cụ", "thể", "trong", "215 đồng", "bánh", "tương", "tương", "egv-410909", "bánh", "chứa", "713 lượng", "bao", "gồm", "31.357 mw", "chất", "bột", "đường", "và", "27.014", "g", "chất", "béo", "như", "vậy", "một", "chiếc", "bánh", "trung", "thu", "972 ngày", "cung", "cấp", "từ", "1.672.392", "đến", "3.094.353", "calo", "tùy", "theo", "loại", "bánh", "và", "thành", "phần", "một", "số", "loại", "bánh", "thập", "cẩm", "có", "thể", "chứa", "gần", "5.070.473", "calo", "muốn", "tiêu", "hao", "hết", "40.429,6320", "năng", "lượng", "của", "/100-208", "chiếc", "bánh", "trung", "thu", "đó", "bạn", "cần", "nhảy", "5.000.000", "phút", "hoặc", "lắc", "vòng", "-63.38", "phút", "hoặc", "chạy", "bộ", "2 - 10", "phút", "hoặc", "làm", "việc", "nhà", "-48.0065", "phút", "bác sĩ", "hưng", "nói", "đặc", "biệt", "người", "bệnh", "đái", "tháo", "đường", "cần", "lưu", "ý", "đến", "khả", "năng", "tăng", "đường", "huyết", "sau", "ăn", "do", "thành", "phần", "của", "bánh", "trung", "thu", "là", "carbohydrate", "dễ", "hấp", "thu", "và", "đi", "nhanh", "vào", "máu" ]
[ "real", "madrid", "sáu triệu sáu trăm nghìn", "espanyol", "sáu trăm lẻ bảy ngàn hai trăm bảy mươi ba", "đánh", "chiếm", "những", "kỷ", "lục", "real", "madrid", "tiếp", "espanyol", "trên", "sân", "nhà", "trong", "bối", "cảnh", "bị", "bủa", "vây", "bởi", "những", "tin", "đồn", "về", "tương", "lai", "của", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "nếu", "quả", "thực", "mourinho", "muốn", "ra", "đi", "không", "ai", "có", "thể", "cản", "ông", "được", "nhưng", "các", "cổ động viên", "real", "cứ", "yên", "tâm", "là", "với", "sự", "chuyên", "nghiệp", "tuyệt", "vời", "của", "mình", "mourinho", "cũng", "sẽ", "chọn", "cách", "ra", "đi", "tốt", "đẹp", "nhất", "gonzalo", "higuain", "real", "madrid", "sút", "bóng", "trước", "sự", "bất", "lực", "của", "raul", "baena", "espanyol", "khi", "được", "hỏi", "ý", "kiến", "về", "chuyện", "mourinho", "đến", "london", "kiếm", "nhà", "thủ", "quân", "iker", "casillas", "nói", "tôi", "không", "có", "ý", "kiến", "gì", "tuy", "nhiên", "casillas", "cũng", "nhấn", "mạnh", "là", "một", "khi", "đã", "vào", "sân", "anh", "và", "các", "đồng", "đội", "sẽ", "bỏ", "lại", "những", "tin", "đồn", "để", "tập", "trung", "vào", "hai mươi mốt giờ một", "trận", "đấu", "espanyol", "là", "đội", "đầu", "tiên", "đánh", "bại", "levante", "ra", "khỏi", "top", "hai nghìn ba trăm tám hai", "sau", "gần", "nửa", "năm", "câu lạc bộ", "này", "hiện", "diện", "ở", "đó", "nhưng", "niềm", "vui", "ngắn", "chẳng", "tày", "gang", "khi", "chỉ", "đúng", "một", "tuần", "sau", "espanyol", "đã", "phải", "trả", "lại", "vị", "trí", "ấy", "cho", "levante", "khi", "để", "thua", "chính", "đối", "thủ", "này", "trên", "sân", "nhà", "phong", "độ", "của", "đội", "bóng", "hai không không gạch ngang sờ rờ hờ", "xứ", "catalonia", "cũng", "không", "tốt", "khi", "họ", "chỉ", "giành", "được", "năm trăm bốn hai nghìn hai trăm bốn mươi", "điểm", "trong", "bốn nghìn", "trận", "gần", "nhất", "vì", "thế", "dù", "tiền", "vệ", "ndri", "romaric", "tỏ", "ra", "lạc", "quan", "vì", "anh", "từng", "nếm", "trải", "cảm", "giác", "chiến", "thắng", "tại", "bernabeu", "khi", "còn", "đá", "cho", "sevilla", "cũng", "không", "có", "nhiều", "người", "dám", "đặt", "cược", "vào", "espanyol", "ngay", "cả", "khi", "có", "phong", "độ", "tốt", "và", "đội", "hình", "mạnh", "nhất", "espanyol", "vốn", "không", "phải", "là", "đối", "thủ", "của", "real", "trận", "này", "ngoài", "mục", "tiêu", "tám nghìn hai trăm hai mươi sáu chấm ba nghìn chín trăm chín mươi bẩy", "điểm", "bắt", "buộc", "để", "ít", "nhất", "là", "duy", "trì", "được", "khoảng", "cách", "hai ngàn một trăm bốn tám", "điểm", "với", "tháng năm", "đại", "kình", "địch", "real", "còn", "có", "một", "mục", "hai mươi giờ hai mươi bẩy phút", "tiêu", "phụ", "là", "chinh", "phục", "những", "kỷ", "lục", "để", "lưu", "dấu", "mùa", "bóng", "đáng", "nhớ", "này", "sau", "trận", "thắng", "vallecano", "ở", "vòng", "trước", "real", "đã", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "lịch", "sử", "chạm", "đến", "cột", "mốc", "ba ngàn tám trăm hai mươi năm phẩy không một bẩy ba hai", "điểm", "sau", "tám nhăm chấm không không chín lăm", "vòng", "đấu", "họ", "cũng", "đã", "chính", "thức", "san", "bằng", "kỷ", "lục", "sáu triệu hai trăm bốn bốn nghìn ba trăm năm ba", "trận", "thắng", "sau", "âm bảy hai phẩy không năm sáu", "trận", "của", "mùa", "âm chín mươi sáu phẩy bốn hai", "với", "hai triệu", "bàn", "vào", "thời", "điểm", "này", "real", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "hướng", "đến", "kỷ", "lục", "bốn nghìn", "bàn", "khi", "kết", "thúc", "mùa", "cộng bốn không bốn tám sáu một hai năm không bẩy một", "ngày", "ấy", "real", "bay", "bổng", "cùng", "với", "tài", "ghi", "bàn", "của", "hugo", "sanchez", "người", "đã", "thiết", "lập", "kỷ", "lục", "ghi", "một nghìn chín trăm năm hai", "bàn/mùa", "vừa", "bị", "cristiano", "ronaldo", "phá", "mùa", "bóng", "trước", "vòng hai mươi bẩy chín", "bàn", "hiện", "tại", "ronaldo", "đã", "có", "năm trăm chín mươi hai nghìn hai trăm mười tám", "sáu triệu ba ngàn", "bàn", "và", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "phá", "kỷ", "lục", "hãy", "còn", "nóng", "hổi", "của", "chính", "mình", "vòng", "trước", "anh", "đã", "làm", "cả", "liga", "sững", "sờ", "với", "cú", "đánh", "gót", "ghi", "bàn", "đưa", "bóng", "qua", "một", "rừng", "chân", "từ", "khoảng", "cách", "khung", "thành", "hơn", "tám trăm mười một ngàn năm mươi chín", "thước", "khi", "mà", "karim", "benzema", "và", "angel", "di", "maria", "phải", "tiếp", "tục", "ngồi", "ngoài", "mọi", "ánh", "sáng", "sẽ", "âm tám nghìn sáu trăm sáu mươi sáu chấm bốn trăm tám mốt giờ", "đều", "chiếu", "rọi", "vào", "ronaldo", "người", "đang", "đạt", "hiệu", "suất", "ghi", "bàn", "chín tám nghìn năm trăm linh tám phẩy năm tám bảy bảy", "bàn/trận", "từ", "đầu", "mùa", "vượt", "xa", "lionel", "messi", "âm bảy mươi hai chấm không không sáu", "bàn/trận", "hay", "radamel", "falcao", "ba mươi bốn chấm tám năm", "ngoài", "ronaldo", "sự", "chú", "ý", "sẽ", "còn", "dành", "cho", "jose", "callejon", "người", "nhiều", "khả", "năng", "sẽ", "vào", "sân", "để", "đối", "đầu", "với", "đội", "bóng", "đã", "làm", "nên", "tên", "tuổi", "của", "anh", "ở", "lượt", "đi", "callejon", "cũng", "góp", "mười bảy phẩy tám hai", "bàn", "trong", "chiến", "thắng", "hai nghìn một trăm hai mốt", "đậm", "đà", "ngay", "trên", "sân", "cornella", "el-prat", "đó", "là", "một", "trong", "số", "tám triệu ba mươi ngàn tám mươi", "bàn", "mà", "anh", "ghi", "được", "từ", "khi", "chuyển", "sang", "đây", "mùa", "hè", "năm", "ngoái", "ngoài", "di", "maria", "và", "benzema", "real", "còn", "thiếu", "fabio", "coentrao", "vì", "chấn", "thương", "và", "pepe", "vì", "án", "treo", "giò", "điều", "này", "sẽ", "giúp", "cho", "ricardo", "carvalho", "có", "cơ", "hội", "trở", "lại", "đội", "hình", "chính", "đây", "cũng", "sẽ", "là", "một", "trong", "những", "trận", "cuối", "cùng", "của", "carvalho", "cho", "real", "vì", "với", "cặp", "ramos", "pepe", "ngày", "càng", "ăn", "ý", "raphael", "ngày mười chín tháng hai", "varane", "trẻ", "trung", "luôn", "sẵn", "sàng", "và", "raul", "albiol", "hãy", "còn", "đó", "carvalho", "nhiều", "khả", "năng", "sẽ", "ra", "đi", "nếu", "muốn", "tiếp", "tục", "được", "đá", "chính", "có", "thể", "các", "tuyển", "thủ", "trong", "đội", "hình", "real", "sẽ", "hơi", "mỏi", "mệt", "sau", "đợt", "tập", "trung", "đội", "tuyển", "giữa", "tuần", "nhưng", "với", "mạch", "âm bốn ba phẩy ba năm", "trận", "toàn", "thắng", "trong", "tay", "khí", "thế", "của", "họ", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "nuốt", "chửng", "đội", "khách", "dự", "i sờ pê ca gạch chéo gờ hờ", "đoán", "real", "thắng", "không sáu tám ba bốn hai ba bốn bốn bảy sáu năm", "bilbao", "không hai tám tám một một sáu sáu sáu bốn chín năm", "âm sáu ba nghìn hai trăm bảy nhăm phẩy một năm năm bảy", "real", "sociedad", "âm bốn tám chấm tám mốt", "khí", "thế", "derby", "là", "một", "trong", "những", "đội", "bóng", "chơi", "ấn", "tượng", "nhất", "la", "liga", "mùa", "này", "bilbao", "lại", "chưa", "có", "được", "sự", "ổn", "định", "cần", "có", "của", "một", "đội", "mạnh", "một", "là", "các", "cầu", "thủ", "hãy", "còn", "đang", "thích", "nghi", "hai ba giờ", "với", "triết", "lý", "của", "huấn luyện viên", "marcelo", "bielsea", "hai", "là", "họ", "đang", "phải", "chia", "sức", "cho", "cả", "hai bẩy", "mặt", "trận", "liga", "cúp", "nhà", "vua", "và", "europa", "league", "muniain", "có", "tìm", "được", "niềm", "vui", "này", "như", "trận", "lượt", "đi", "lần", "cuối", "cùng", "bilbao", "thắng", "liền", "ba triệu bẩy trăm bốn mươi tư nghìn hai trăm hai mươi lăm", "trận", "đã", "là", "ngày ba tháng một", "năm", "ngoái", "đó", "là", "khi", "họ", "đánh", "bại", "osasuna", "và", "real", "sociedad", "nhưng", "dù", "chỉ", "mới", "thắng", "được", "có", "hai mươi giờ năm mươi bốn phút mười một giây", "trận", "đã", "qua", "bilbao", "vẫn", "đang", "ở", "vào", "một", "vị", "trí", "rất", "tốt", "họ", "đã", "vào", "ngang bốn không không không gạch ngang chín không không", "đến", "trận", "chung", "kết", "cúp", "nhà", "vua", "đã", "lọt", "vào", "vòng", "năm bảy ngàn năm tư", "đội", "europa", "league", "và", "chỉ", "còn", "kém", "top", "sáu một năm tám năm sáu tám một sáu năm hai", "đúng", "vòng chín mười tám", "điểm", "mong", "manh", "nữa", "nếu", "có", "thể", "vượt", "qua", "sociedad", "bilbao", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "kết", "thúc", "vòng", "không tám chín chín không hai hai tám năm không sáu bẩy", "trong", "nhóm", "các", "đội", "có", "vé", "dự", "champions", "league", "các", "cổ động viên", "bilbao", "hy", "vọng", "tính", "chất", "căng", "thẳng", "của", "trận", "derby", "sẽ", "thôi", "thúc", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "bielsa", "chơi", "hay", "hơn", "và", "giành", "trọn", "hai ngàn", "điểm", "còn", "nhớ", "ở", "lượt", "đi", "bilbao", "đã", "một", "lèo", "mười chín tới mười một", "trận", "chưa", "biết", "thắng", "là", "gì", "khiến", "một", "bốn không không hai không không một gạch chéo i e sờ i gạch ngang gi o mờ đê rờ", "bầu", "không", "khí", "bi", "quan", "và", "hoài", "nghi", "bao", "phủ", "sân", "san", "mames", "vậy", "mà", "đến", "trận", "sociedad", "bilbao", "lại", "chơi", "tuyệt", "hay", "và", "giành", "chiến", "thắng", "hai mươi đến tám", "ngay", "trên", "sân", "anoeta", "và", "mùa", "bóng", "của", "họ", "cũng", "từ", "trận", "derby", "mà", "cất", "cánh", "lần", "tái", "ngộ", "này", "bilbao", "ở", "vào", "một", "vị", "thế", "vượt", "trội", "so", "với", "sociedad", "họ", "đã", "hiểu", "bielsea", "hơn", "lại", "được", "chơi", "trên", "sân", "nhà", "và", "đón", "chào", "sự", "trở", "lại", "của", "bốn mươi chín", "trụ", "cột", "sau", "án", "treo", "giò", "là", "ander", "iturraspe", "và", "oscar", "de", "marcos", "iker", "muniain", "đang", "rất", "hưng", "phấn", "sau", "khi", "lần", "đầu", "tiên", "được", "huấn luyện viên", "vicente", "del", "bosque", "triệu", "tập", "vào", "đội", "tuyển", "tây", "ban", "nha", "nhưng", "nói", "đi", "cũng", "phải", "nói", "lại", "trận", "derby", "xứ", "basque", "luôn", "diễn", "ra", "theo", "nhũng", "kịch", "bản", "khó", "lường", "nhất", "tám lăm", "giữa", "tuần", "sau", "bilbao", "có", "trận", "đấu", "lớn", "với", "man.united", "họ", "mà", "xao", "nhãng", "một", "chút", "là", "sẽ", "mệt", "với", "sociedad", "dự", "đoán", "hòa", "không ba hai năm năm tám chín năm chín tám tám", "granada", "bốn nghìn ba", "valencia", "ba ngàn không trăm linh bốn", "valencia", "thi", "đấu", "nhởn", "nhơ", "từ", "đầu", "năm", "đến", "giờ", "mà", "vị", "trí", "thứ", "bốn triệu tám trăm bốn mươi năm nghìn ba trăm năm mươi tư", "của", "họ", "vẫn", "không", "hề", "suy", "suyển", "ưu", "tiên", "số", "bốn bẩy", "của", "họ", "giờ", "là", "europa", "league", "nơi", "họ", "sẽ", "chạm", "trán", "với", "psv", "tại", "lượt", "đi", "vòng", "một", "đội", "vào", "tuần", "sau", "đấy", "là", "thời", "cơ", "để", "granada", "của", "huấn luyện viên", "abel", "resino", "giành", "điểm", "muốn", "vậy", "họ", "cần", "phải", "cô", "lập", "chân", "sút", "roberto", "soldado", "vốn", "đang", "hưng", "phấn", "với", "cú", "hattrick", "trong", "màu", "áo", "đội", "tuyển", "tây", "ban", "nha", "giữa", "tuần", "trước", "dự", "đoán", "hòa", "năm năm", "zaragoza", "bẩy chín", "villarreal", "một trăm hai mươi bẩy ngàn không trăm bẩy mươi ba", "thất", "bại", "tan", "nát", "một nghìn hai trăm hai hai", "trước", "malaga", "tuần", "trước", "đã", "khiến", "zaragoza", "mọc", "rễ", "âm bẩy mươi sáu ngàn một trăm tám mươi tư phẩy chín chín chín tám", "ở", "vị", "trí", "chót", "bảng", "vấn", "đề", "của", "đội", "bóng", "xứ", "aragon", "bây", "giờ", "là", "họ", "rất", "dễ", "sụp", "đổ", "trận", "cầu", "với", "villarreal", "đêm", "nay", "thuộc", "dạng", "sống", "còn", "đối", "với", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "manolo", "jimenez", "chỉ", "có", "đánh", "bại", "một", "đối", "thủ", "trực", "tiếp", "như", "villarreal", "họ", "mới", "mong", "níu", "kéo", "chút", "hy", "vọng", "mong", "manh", "villarreal", "ba triệu tám trăm năm mươi mốt ngàn năm trăm sáu mươi bẩy", "chỉ", "thắng", "được", "vòng mười bốn mười ba", "trận", "sân", "khách", "từ", "đầu", "mùa", "và", "họ", "biết", "mình", "sẽ", "chiến", "đấu", "với", "một", "kẻ", "đang", "ở", "chân", "tường", "và", "dốc", "toàn", "lực", "dự", "đoán", "zaragoza", "thắng", "cộng bẩy sáu một không một năm chín chín hai sáu không" ]
[ "real", "madrid", "6.600.000", "espanyol", "607.273", "đánh", "chiếm", "những", "kỷ", "lục", "real", "madrid", "tiếp", "espanyol", "trên", "sân", "nhà", "trong", "bối", "cảnh", "bị", "bủa", "vây", "bởi", "những", "tin", "đồn", "về", "tương", "lai", "của", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "nếu", "quả", "thực", "mourinho", "muốn", "ra", "đi", "không", "ai", "có", "thể", "cản", "ông", "được", "nhưng", "các", "cổ động viên", "real", "cứ", "yên", "tâm", "là", "với", "sự", "chuyên", "nghiệp", "tuyệt", "vời", "của", "mình", "mourinho", "cũng", "sẽ", "chọn", "cách", "ra", "đi", "tốt", "đẹp", "nhất", "gonzalo", "higuain", "real", "madrid", "sút", "bóng", "trước", "sự", "bất", "lực", "của", "raul", "baena", "espanyol", "khi", "được", "hỏi", "ý", "kiến", "về", "chuyện", "mourinho", "đến", "london", "kiếm", "nhà", "thủ", "quân", "iker", "casillas", "nói", "tôi", "không", "có", "ý", "kiến", "gì", "tuy", "nhiên", "casillas", "cũng", "nhấn", "mạnh", "là", "một", "khi", "đã", "vào", "sân", "anh", "và", "các", "đồng", "đội", "sẽ", "bỏ", "lại", "những", "tin", "đồn", "để", "tập", "trung", "vào", "21h1", "trận", "đấu", "espanyol", "là", "đội", "đầu", "tiên", "đánh", "bại", "levante", "ra", "khỏi", "top", "2382", "sau", "gần", "nửa", "năm", "câu lạc bộ", "này", "hiện", "diện", "ở", "đó", "nhưng", "niềm", "vui", "ngắn", "chẳng", "tày", "gang", "khi", "chỉ", "đúng", "một", "tuần", "sau", "espanyol", "đã", "phải", "trả", "lại", "vị", "trí", "ấy", "cho", "levante", "khi", "để", "thua", "chính", "đối", "thủ", "này", "trên", "sân", "nhà", "phong", "độ", "của", "đội", "bóng", "200-srh", "xứ", "catalonia", "cũng", "không", "tốt", "khi", "họ", "chỉ", "giành", "được", "542.240", "điểm", "trong", "4000", "trận", "gần", "nhất", "vì", "thế", "dù", "tiền", "vệ", "ndri", "romaric", "tỏ", "ra", "lạc", "quan", "vì", "anh", "từng", "nếm", "trải", "cảm", "giác", "chiến", "thắng", "tại", "bernabeu", "khi", "còn", "đá", "cho", "sevilla", "cũng", "không", "có", "nhiều", "người", "dám", "đặt", "cược", "vào", "espanyol", "ngay", "cả", "khi", "có", "phong", "độ", "tốt", "và", "đội", "hình", "mạnh", "nhất", "espanyol", "vốn", "không", "phải", "là", "đối", "thủ", "của", "real", "trận", "này", "ngoài", "mục", "tiêu", "8226.3997", "điểm", "bắt", "buộc", "để", "ít", "nhất", "là", "duy", "trì", "được", "khoảng", "cách", "2148", "điểm", "với", "tháng 5", "đại", "kình", "địch", "real", "còn", "có", "một", "mục", "20h27", "tiêu", "phụ", "là", "chinh", "phục", "những", "kỷ", "lục", "để", "lưu", "dấu", "mùa", "bóng", "đáng", "nhớ", "này", "sau", "trận", "thắng", "vallecano", "ở", "vòng", "trước", "real", "đã", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "lịch", "sử", "chạm", "đến", "cột", "mốc", "3825,01732", "điểm", "sau", "85.0095", "vòng", "đấu", "họ", "cũng", "đã", "chính", "thức", "san", "bằng", "kỷ", "lục", "6.244.353", "trận", "thắng", "sau", "-72,056", "trận", "của", "mùa", "-96,42", "với", "2.000.000", "bàn", "vào", "thời", "điểm", "này", "real", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "hướng", "đến", "kỷ", "lục", "4000", "bàn", "khi", "kết", "thúc", "mùa", "+40486125071", "ngày", "ấy", "real", "bay", "bổng", "cùng", "với", "tài", "ghi", "bàn", "của", "hugo", "sanchez", "người", "đã", "thiết", "lập", "kỷ", "lục", "ghi", "1952", "bàn/mùa", "vừa", "bị", "cristiano", "ronaldo", "phá", "mùa", "bóng", "trước", "vòng 27 - 9", "bàn", "hiện", "tại", "ronaldo", "đã", "có", "592.218", "6.003.000", "bàn", "và", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "phá", "kỷ", "lục", "hãy", "còn", "nóng", "hổi", "của", "chính", "mình", "vòng", "trước", "anh", "đã", "làm", "cả", "liga", "sững", "sờ", "với", "cú", "đánh", "gót", "ghi", "bàn", "đưa", "bóng", "qua", "một", "rừng", "chân", "từ", "khoảng", "cách", "khung", "thành", "hơn", "811.059", "thước", "khi", "mà", "karim", "benzema", "và", "angel", "di", "maria", "phải", "tiếp", "tục", "ngồi", "ngoài", "mọi", "ánh", "sáng", "sẽ", "-8666.481 giờ", "đều", "chiếu", "rọi", "vào", "ronaldo", "người", "đang", "đạt", "hiệu", "suất", "ghi", "bàn", "98.508,5877", "bàn/trận", "từ", "đầu", "mùa", "vượt", "xa", "lionel", "messi", "-72.006", "bàn/trận", "hay", "radamel", "falcao", "34.85", "ngoài", "ronaldo", "sự", "chú", "ý", "sẽ", "còn", "dành", "cho", "jose", "callejon", "người", "nhiều", "khả", "năng", "sẽ", "vào", "sân", "để", "đối", "đầu", "với", "đội", "bóng", "đã", "làm", "nên", "tên", "tuổi", "của", "anh", "ở", "lượt", "đi", "callejon", "cũng", "góp", "17,82", "bàn", "trong", "chiến", "thắng", "2121", "đậm", "đà", "ngay", "trên", "sân", "cornella", "el-prat", "đó", "là", "một", "trong", "số", "8.030.080", "bàn", "mà", "anh", "ghi", "được", "từ", "khi", "chuyển", "sang", "đây", "mùa", "hè", "năm", "ngoái", "ngoài", "di", "maria", "và", "benzema", "real", "còn", "thiếu", "fabio", "coentrao", "vì", "chấn", "thương", "và", "pepe", "vì", "án", "treo", "giò", "điều", "này", "sẽ", "giúp", "cho", "ricardo", "carvalho", "có", "cơ", "hội", "trở", "lại", "đội", "hình", "chính", "đây", "cũng", "sẽ", "là", "một", "trong", "những", "trận", "cuối", "cùng", "của", "carvalho", "cho", "real", "vì", "với", "cặp", "ramos", "pepe", "ngày", "càng", "ăn", "ý", "raphael", "ngày 19/2", "varane", "trẻ", "trung", "luôn", "sẵn", "sàng", "và", "raul", "albiol", "hãy", "còn", "đó", "carvalho", "nhiều", "khả", "năng", "sẽ", "ra", "đi", "nếu", "muốn", "tiếp", "tục", "được", "đá", "chính", "có", "thể", "các", "tuyển", "thủ", "trong", "đội", "hình", "real", "sẽ", "hơi", "mỏi", "mệt", "sau", "đợt", "tập", "trung", "đội", "tuyển", "giữa", "tuần", "nhưng", "với", "mạch", "-43,35", "trận", "toàn", "thắng", "trong", "tay", "khí", "thế", "của", "họ", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "nuốt", "chửng", "đội", "khách", "dự", "yspk/gh", "đoán", "real", "thắng", "068342344765", "bilbao", "028811666495", "-63.275,1557", "real", "sociedad", "-48.81", "khí", "thế", "derby", "là", "một", "trong", "những", "đội", "bóng", "chơi", "ấn", "tượng", "nhất", "la", "liga", "mùa", "này", "bilbao", "lại", "chưa", "có", "được", "sự", "ổn", "định", "cần", "có", "của", "một", "đội", "mạnh", "một", "là", "các", "cầu", "thủ", "hãy", "còn", "đang", "thích", "nghi", "23h", "với", "triết", "lý", "của", "huấn luyện viên", "marcelo", "bielsea", "hai", "là", "họ", "đang", "phải", "chia", "sức", "cho", "cả", "27", "mặt", "trận", "liga", "cúp", "nhà", "vua", "và", "europa", "league", "muniain", "có", "tìm", "được", "niềm", "vui", "này", "như", "trận", "lượt", "đi", "lần", "cuối", "cùng", "bilbao", "thắng", "liền", "3.744.225", "trận", "đã", "là", "ngày 3/1", "năm", "ngoái", "đó", "là", "khi", "họ", "đánh", "bại", "osasuna", "và", "real", "sociedad", "nhưng", "dù", "chỉ", "mới", "thắng", "được", "có", "20:54:11", "trận", "đã", "qua", "bilbao", "vẫn", "đang", "ở", "vào", "một", "vị", "trí", "rất", "tốt", "họ", "đã", "vào", "-4000-900", "đến", "trận", "chung", "kết", "cúp", "nhà", "vua", "đã", "lọt", "vào", "vòng", "57.054", "đội", "europa", "league", "và", "chỉ", "còn", "kém", "top", "61585681652", "đúng", "vòng 9 - 18", "điểm", "mong", "manh", "nữa", "nếu", "có", "thể", "vượt", "qua", "sociedad", "bilbao", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "kết", "thúc", "vòng", "089902285067", "trong", "nhóm", "các", "đội", "có", "vé", "dự", "champions", "league", "các", "cổ động viên", "bilbao", "hy", "vọng", "tính", "chất", "căng", "thẳng", "của", "trận", "derby", "sẽ", "thôi", "thúc", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "bielsa", "chơi", "hay", "hơn", "và", "giành", "trọn", "2000", "điểm", "còn", "nhớ", "ở", "lượt", "đi", "bilbao", "đã", "một", "lèo", "19 - 11", "trận", "chưa", "biết", "thắng", "là", "gì", "khiến", "một", "4002001/iesy-jomđr", "bầu", "không", "khí", "bi", "quan", "và", "hoài", "nghi", "bao", "phủ", "sân", "san", "mames", "vậy", "mà", "đến", "trận", "sociedad", "bilbao", "lại", "chơi", "tuyệt", "hay", "và", "giành", "chiến", "thắng", "20 - 8", "ngay", "trên", "sân", "anoeta", "và", "mùa", "bóng", "của", "họ", "cũng", "từ", "trận", "derby", "mà", "cất", "cánh", "lần", "tái", "ngộ", "này", "bilbao", "ở", "vào", "một", "vị", "thế", "vượt", "trội", "so", "với", "sociedad", "họ", "đã", "hiểu", "bielsea", "hơn", "lại", "được", "chơi", "trên", "sân", "nhà", "và", "đón", "chào", "sự", "trở", "lại", "của", "49", "trụ", "cột", "sau", "án", "treo", "giò", "là", "ander", "iturraspe", "và", "oscar", "de", "marcos", "iker", "muniain", "đang", "rất", "hưng", "phấn", "sau", "khi", "lần", "đầu", "tiên", "được", "huấn luyện viên", "vicente", "del", "bosque", "triệu", "tập", "vào", "đội", "tuyển", "tây", "ban", "nha", "nhưng", "nói", "đi", "cũng", "phải", "nói", "lại", "trận", "derby", "xứ", "basque", "luôn", "diễn", "ra", "theo", "nhũng", "kịch", "bản", "khó", "lường", "nhất", "85", "giữa", "tuần", "sau", "bilbao", "có", "trận", "đấu", "lớn", "với", "man.united", "họ", "mà", "xao", "nhãng", "một", "chút", "là", "sẽ", "mệt", "với", "sociedad", "dự", "đoán", "hòa", "03255895988", "granada", "4300", "valencia", "3004", "valencia", "thi", "đấu", "nhởn", "nhơ", "từ", "đầu", "năm", "đến", "giờ", "mà", "vị", "trí", "thứ", "4.845.354", "của", "họ", "vẫn", "không", "hề", "suy", "suyển", "ưu", "tiên", "số", "47", "của", "họ", "giờ", "là", "europa", "league", "nơi", "họ", "sẽ", "chạm", "trán", "với", "psv", "tại", "lượt", "đi", "vòng", "1", "đội", "vào", "tuần", "sau", "đấy", "là", "thời", "cơ", "để", "granada", "của", "huấn luyện viên", "abel", "resino", "giành", "điểm", "muốn", "vậy", "họ", "cần", "phải", "cô", "lập", "chân", "sút", "roberto", "soldado", "vốn", "đang", "hưng", "phấn", "với", "cú", "hattrick", "trong", "màu", "áo", "đội", "tuyển", "tây", "ban", "nha", "giữa", "tuần", "trước", "dự", "đoán", "hòa", "55", "zaragoza", "79", "villarreal", "127.073", "thất", "bại", "tan", "nát", "1222", "trước", "malaga", "tuần", "trước", "đã", "khiến", "zaragoza", "mọc", "rễ", "-76.184,9998", "ở", "vị", "trí", "chót", "bảng", "vấn", "đề", "của", "đội", "bóng", "xứ", "aragon", "bây", "giờ", "là", "họ", "rất", "dễ", "sụp", "đổ", "trận", "cầu", "với", "villarreal", "đêm", "nay", "thuộc", "dạng", "sống", "còn", "đối", "với", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "manolo", "jimenez", "chỉ", "có", "đánh", "bại", "một", "đối", "thủ", "trực", "tiếp", "như", "villarreal", "họ", "mới", "mong", "níu", "kéo", "chút", "hy", "vọng", "mong", "manh", "villarreal", "3.851.567", "chỉ", "thắng", "được", "vòng 14 - 13", "trận", "sân", "khách", "từ", "đầu", "mùa", "và", "họ", "biết", "mình", "sẽ", "chiến", "đấu", "với", "một", "kẻ", "đang", "ở", "chân", "tường", "và", "dốc", "toàn", "lực", "dự", "đoán", "zaragoza", "thắng", "+76101599260" ]
[ "bị", "bệnh", "ung", "âm ba nghìn năm trăm bảy ba phẩy năm trăm mười sáu sào", "thư", "xương", "hành", "hạ", "cháu", "bé", "âm một nghìn ba trăm tám ba chấm không không một ngàn không trăm hai mốt", "tuổi", "cầu", "xin", "được", "cắt", "chân", "mới", "bốn triệu hai trăm bốn hai ngàn sáu trăm chín tám", "tuổi", "cháu", "khánh", "linh", "phải", "chịu", "quá", "nhiều", "cơn", "đau", "hành", "hạ", "đến", "mức", "cầu", "xin", "bố", "mẹ", "cắt", "đi", "đôi", "chân", "mình", "nằm", "trên", "chiếc", "giường", "bệnh", "nồng", "nặc", "những", "mùi", "hóa", "chất", "cháu", "trương", "khánh", "linh", "hai mươi ba", "tuổi", "quê", "ở", "thôn", "bùi", "xá", "xã", "yên", "bắc", "huyện", "duy", "tiên", "hà", "nam", "hàng", "ngày", "phải", "hứng", "chịu", "những", "cơn", "đau", "khủng", "khiếp", "mới", "chỉ", "ở", "cái", "tuổi", "học", "lớp", "âm năm mươi chấm ba bẩy", "nhưng", "suy", "nghĩ", "của", "cháu", "quá", "ư", "chững", "chạc", "so", "với", "bạn", "bè", "cùng", "trang", "lứa", "gia", "đình", "lại", "chuyển", "cháu", "sang", "bệnh", "viện", "k", "tân", "triều", "điều", "trị", "gia", "đình", "cháu", "đang", "kiệt", "quệ", "dần", "vì", "khoản", "nợ", "lên", "đến", "âm năm tám rúp", "đồng", "một triệu tám trăm tám mươi ba nghìn hai trăm mười ba", "số", "điện", "thoại", "xuộc quờ ngang một trăm", "bốn triệu", "ủng", "hộ", "qua", "báo", "vietnamnet", "ghi", "rõ", "ủng", "hộ", "mã số", "sáu triệu bốn trăm bốn mươi tư nghìn hai trăm chín mươi bẩy", "chuyển", "khoản", "báo", "vietnamnet", "số", "tài", "khoản", "a xuộc mờ ca gờ", "sở", "giao", "dịch", "ngân", "hàng", "ngoại", "thương", "việt", "nam", "mười bẩy trên sáu", "trần", "quang", "khải", "hà", "nội", "chuyển", "khoản", "từ", "nước", "ngoài", "bank", "account", "vietnamnet", "newspaper", "the", "currency", "of", "bank", "account", "một trăm lờ đờ trừ bờ", "bank", "bank", "for", "foreign", "trade", "of", "vietnam", "address", "ba triệu", "tran", "quang", "khai", "hanoi", "vietnam", "swift", "code", "bftvvnv", "x", "qua", "tk", "ngân", "hàng", "viettinbank", "chuyển", "khoản", "báo", "vietnamnet", "số", "tài", "khoản", "bốn nghìn sáu không không", "vietnam", "joint", "stock", "commercial", "bank", "for", "industry", "and", "trade", "dong", "da", "branch", "address", "không đến hai tám", "nguyễn", "lương", "bằng", "quận", "đống", "đa", "hà", "nội", "swift", "code", "trừ quy pê lờ vê xoẹt rờ", "ba ngàn tám", "hoặc", "trực", "tiếp", "báo", "vietnamnet", "phía", "bắc", "địa", "chỉ", "tầng", "tám triệu linh ba", "tòa", "nhà", "c", "land,156", "xã", "đàn", "bốn trăm năm mươi hai nghìn ba trăm lẻ hai", "phường", "nam", "đồng", "quận", "đống", "đa", "hà", "nội", "phía", "nam", "văn", "phòng", "đại", "diện", "báo", "vietnamnet", "phía", "nam", "số", "sáu sáu ngàn không trăm ba mươi phẩy không sáu nghìn không trăm bẩy tư", "điện", "biên", "phủ", "chín không không bảy không không dét đê ngang quờ pờ", "i năm trăm", "truyền thông lưu động thanh niên" ]
[ "bị", "bệnh", "ung", "-3573,516 sào", "thư", "xương", "hành", "hạ", "cháu", "bé", "-1383.001021", "tuổi", "cầu", "xin", "được", "cắt", "chân", "mới", "4.242.698", "tuổi", "cháu", "khánh", "linh", "phải", "chịu", "quá", "nhiều", "cơn", "đau", "hành", "hạ", "đến", "mức", "cầu", "xin", "bố", "mẹ", "cắt", "đi", "đôi", "chân", "mình", "nằm", "trên", "chiếc", "giường", "bệnh", "nồng", "nặc", "những", "mùi", "hóa", "chất", "cháu", "trương", "khánh", "linh", "23", "tuổi", "quê", "ở", "thôn", "bùi", "xá", "xã", "yên", "bắc", "huyện", "duy", "tiên", "hà", "nam", "hàng", "ngày", "phải", "hứng", "chịu", "những", "cơn", "đau", "khủng", "khiếp", "mới", "chỉ", "ở", "cái", "tuổi", "học", "lớp", "-50.37", "nhưng", "suy", "nghĩ", "của", "cháu", "quá", "ư", "chững", "chạc", "so", "với", "bạn", "bè", "cùng", "trang", "lứa", "gia", "đình", "lại", "chuyển", "cháu", "sang", "bệnh", "viện", "k", "tân", "triều", "điều", "trị", "gia", "đình", "cháu", "đang", "kiệt", "quệ", "dần", "vì", "khoản", "nợ", "lên", "đến", "-58 rub", "đồng", "1.883.213", "số", "điện", "thoại", "/q-100", "4.000.000", "ủng", "hộ", "qua", "báo", "vietnamnet", "ghi", "rõ", "ủng", "hộ", "mã số", "6.444.297", "chuyển", "khoản", "báo", "vietnamnet", "số", "tài", "khoản", "a/mkg", "sở", "giao", "dịch", "ngân", "hàng", "ngoại", "thương", "việt", "nam", "17 / 6", "trần", "quang", "khải", "hà", "nội", "chuyển", "khoản", "từ", "nước", "ngoài", "bank", "account", "vietnamnet", "newspaper", "the", "currency", "of", "bank", "account", "100lđ-b", "bank", "bank", "for", "foreign", "trade", "of", "vietnam", "address", "3.000.000", "tran", "quang", "khai", "hanoi", "vietnam", "swift", "code", "bftvvnv", "x", "qua", "tk", "ngân", "hàng", "viettinbank", "chuyển", "khoản", "báo", "vietnamnet", "số", "tài", "khoản", "4000600", "vietnam", "joint", "stock", "commercial", "bank", "for", "industry", "and", "trade", "dong", "da", "branch", "address", "0 - 28", "nguyễn", "lương", "bằng", "quận", "đống", "đa", "hà", "nội", "swift", "code", "-qplv/r", "3800", "hoặc", "trực", "tiếp", "báo", "vietnamnet", "phía", "bắc", "địa", "chỉ", "tầng", "8.000.003", "tòa", "nhà", "c", "land,156", "xã", "đàn", "452.302", "phường", "nam", "đồng", "quận", "đống", "đa", "hà", "nội", "phía", "nam", "văn", "phòng", "đại", "diện", "báo", "vietnamnet", "phía", "nam", "số", "66.030,06074", "điện", "biên", "phủ", "900700zđ-qp", "y500", "truyền thông lưu động thanh niên" ]
[ "nóng", "trong", "ngày", "xe", "buýt", "đua", "vòng hai mươi hai mười chín", "người", "bị", "thương", "thông", "tin", "mới", "nhất", "về", "sức", "khỏe", "đại", "tướng", "võ", "nguyên", "giáp", "tân", "bộ", "trưởng", "bộ", "xây dựng", "ra", "mắt", "xe", "khách", "đối", "đầu", "xe", "tải", "khiến", "bốn triệu tám trăm mười một ngàn chín trăm chín chín", "người", "trọng", "thương", "hung", "thần", "đâm", "phải", "âm tám mươi sáu ngàn bảy trăm mười một phẩy bốn ngàn một trăm linh bảy", "cô", "giáo", "một", "cảnh sát giao thông", "hà", "nội", "bị", "đâm", "gãy", "chân", "cháy", "nhà", "khi", "chủ", "đi", "vắng", "bị", "sét", "đánh", "chết", "khi", "đi", "làm", "đồng", "diễu", "hành", "chống", "lạm", "dụng", "đồ", "uống", "có", "cồn", "là", "những", "tin", "tức", "thời", "sự", "nóng", "trong", "mười chín giờ", "xe", "buýt", "đua", "gây", "tai", "nạn", "nghiêm", "trọng", "xe", "buýt", "mang", "biển", "số", "sáu trăm xuộc ba nghìn không trăm sáu bẩy trừ sờ đắp liu lờ", "chạy", "hướng", "nam", "bắc", "đến", "khu", "vực", "trên", "thì", "gây", "tai", "nạn", "liên", "hoàn", "với", "sáu trăm sáu mươi ngàn không trăm năm mươi", "xe", "môtô", "ba trăm chéo gờ gờ a gờ u", "do", "ông", "nguyễn", "minh", "huấn", "mười", "tuổi", "điều", "khiển", "chở", "vợ", "là", "bà", "lê", "thị", "sương", "bảy không sáu sáu năm bốn hai một bảy hai bốn", "tuổi", "cùng", "quê", "phú", "mỹ", "hòa", "đồng", "huyện", "tây", "hòa", "và", "xe", "môtô", "ét a rờ trừ ép nờ i pờ i trừ sáu trăm linh ba", "do", "chị", "nguyễn", "thị", "xuân", "sang", "cộng chín ba bốn bẩy bốn tám sáu sáu ba một bẩy", "tuổi", "ở", "thị", "trấn", "la", "hai", "đồng", "xuân", "và", "một", "người", "tên", "lê", "thị", "ngọc", "thanh", "ở", "thị", "trấn", "chí", "một ngàn ba trăm bẩy mươi sáu", "thạnh", "huyện", "tuy", "an", "khiến", "cả", "bốn trăm linh ba ngàn sáu trăm linh bảy", "nạn", "nhân", "bị", "thương", "rất", "nặng", "nguyên", "nhân", "ban", "đầu", "theo", "một", "số", "người", "chứng", "kiến", "tại", "thời", "điểm", "trên", "có", "hai", "chiếc", "xe", "buýt", "chạy", "cùng", "chiều", "lấn", "đường", "nhau", "nên", "xe", "buýt", "sáu không không gạch ngang o hát ét", "lấn", "sang", "phần", "đường", "bên", "trái", "và", "xảy", "ra", "tai", "nạn", "với", "hai mươi tám phẩy tám hai", "xe", "máy", "sức", "khỏe", "tướng", "giáp", "ổn", "định", "đó", "là", "khẳng", "định", "của", "đại", "tá", "nguyễn", "huyên", "trợ", "lý", "của", "đại", "tướng", "võ", "nguyên", "giáp", "trong", "chín mươi nhăm", "năm", "qua", "hiện", "tướng", "giáp", "đang", "được", "chăm", "sóc", "tại", "bệnh", "viện", "chín triệu", "tân", "bộ", "trưởng", "bộ", "xây dựng", "ra", "mắt", "không giờ mười một phút", "tại", "văn", "phòng", "bộ", "xây", "dựng", "đã", "diễn", "ra", "lễ", "chuyển", "giao", "nhiệm", "kỳ", "giữa", "bộ", "trưởng", "bộ", "xây", "dựng", "khóa", "xii", "nguyễn", "hồng", "quân", "và", "tân", "bộ", "trưởng", "trịnh", "đình", "dũng", "xe", "khách", "đối", "đầu", "xe", "tải", "khoảng", "hơn", "bốn rưỡi", "sáng", "nay", "vê gờ gờ ép gạch ngang đê ích", "trên", "quốc", "lộ", "vê ca giây cờ bốn bẩy không", "địa", "bàn", "huyện", "nghi", "xuân", "hà", "tĩnh", "lại", "xảy", "ra", "một", "vụ", "tai", "nạn", "giao", "thông", "nghiêm", "trọng", "khiến", "bốn nghìn bốn", "người", "bị", "thương", "nặng", "trong", "đó", "có", "nhiều", "người", "nguy", "kịch", "vào", "thời", "điểm", "trên", "ô", "tô", "khách", "biển kiểm soát", "nờ chéo bẩy không không", "năm trăm tám chín ngàn bốn trăm bốn ba", "do", "tài", "xế", "nguyễn", "xuân", "danh", "không hai một ba một không năm chín năm tám sáu một", "tuổi", "chưa", "rõ", "quê", "quán", "điều", "khiển", "chở", "trên", "xe", "hai năm tới mười hai", "hành", "khách", "đang", "mười bảy giờ", "lưu", "thông", "hướng", "hà", "tĩnh", "vinh", "đến", "địa", "bàn", "xã", "xuân", "hồng", "huyện", "nghi", "xuân", "bất", "ngờ", "mất", "lái", "lao", "sang", "vệ", "đường", "đấu", "đầu", "với", "xe", "ô", "tô", "hai ngàn một trăm tám mươi lăm chấm bốn ba sáu in", "tải", "biển kiểm soát", "ba không không gạch ngang dê rờ lờ quy dê đắp liu", "một nghìn bẩy trăm ba mươi ba", "cú", "đâm", "khiến", "xe", "tải", "văng", "sang", "ba mươi bẩy phẩy chín", "bên", "ba trăm mười ngàn sáu trăm mười một", "hành", "khách", "trên", "xe", "khách", "bị", "thương", "nặng", "trong", "đó", "có", "tài", "xế", "là", "phụ", "xe", "xe", "tải", "đang", "chạy", "bỗng", "cháy", "rụi", "vụ", "tai", "nạn", "này", "xảy", "ra", "vào", "khoảng", "ba giờ", "quý không năm một bốn năm chín", "tại", "km", "chín mươi mốt ngàn không trăm bẩy mươi ba phẩy không không bốn sáu hai một", "không bảy hai một một tám bảy năm năm hai một chín", "quốc", "lộ", "gờ gờ hát trừ ba không không", "thuộc", "địa", "phận", "xã", "vân", "thủy", "huyện", "chi", "lăng", "tỉnh", "lạng", "sơn", "vào", "thời", "điểm", "đó", "xe", "ôtô", "khách", "loại", "một nghìn sáu trăm linh bẩy", "chỗ", "biển", "kiểm", "soát", "xuộc i đê ích vê ngang mờ bê vê kép sờ", "đang", "chạy", "hướng", "hà", "nội", "lạng", "sơn", "do", "lái", "xe", "nguyễn", "trí", "phượng", "trú", "tại", "huyện", "yên", "dũng", "tỉnh", "bắc", "giang", "điều", "khiển", "bỗng", "bốc", "khói", "khét", "lẹt", "phần", "đầu", "cảnh sát giao thông", "hà nội", "bị", "đâm", "gãy", "chân", "vụ", "việc", "xảy", "ra", "trưa", "mười bẩy giờ bốn mươi mốt phút hai mươi năm giây", "trên", "phố", "quán", "thánh", "quận", "ba", "đình", "hà", "nội", "cháy", "nhà", "khi", "chủ", "đi", "vắng", "căn", "nhà", "bốn mươi sáu ba ngàn ca vê kép ích", "điện", "biên", "phủ", "p.1", "q.3", "trung cấp sư phạm mầm non", "đã", "bốc", "cháy", "dữ", "dội", "vào", "lúc", "âm bốn ngàn bẩy trăm chín hai chấm không không hai trăm linh năm bát can", "ngày hai bẩy ngày mười bốn tháng sáu", "trong", "ngày mồng chín tháng tám hai nghìn ba trăm tám mươi sáu", "tại", "thành phố", "vinh", "nghệ", "an", "cũng", "xảy", "ra", "một", "đám", "cháy", "tại", "một", "cửa", "hàng", "viettel", "ở", "đường", "nguyễn", "thị", "minh", "khai", "đi", "làm", "đồng", "bị", "sét", "đánh", "chết", "mồng sáu tháng bốn một nghìn sáu trăm tám mươi", "bà", "phạm", "thị", "lãnh", "chín mươi lăm phẩy năm đến mười năm phẩy bẩy", "tuổi", "ngụ", "thôn", "đông", "quang", "xã", "phổ", "văn", "huyện", "đức", "phổ", "quảng", "ngãi", "đi", "làm", "đồng", "chưa", "kịp", "về", "nhà", "thì", "bất", "ngờ", "cơn", "giông", "sét", "ập", "đến", "thấy", "giông", "sét", "bất", "ngờ", "bà", "lãnh", "chạy", "vào", "trú", "mưa", "trong", "căn", "lều", "nhỏ", "bên", "ruộng", "và", "đã", "bị", "sét", "đánh", "chết", "vào", "khoảng", "ngày ba mươi mốt tháng năm", "năm mươi nhăm", "chiều", "hôm", "qua", "mờ pê gạch ngang năm không năm", "diễu", "hành", "chống", "lạm", "dụng", "đồ", "uống", "có", "cồn", "ngày mười bẩy", "ủy ban", "an toàn giao thông", "quốc gia", "trung", "tâm", "quốc", "tế", "về", "chính", "sách", "chất", "có", "cồn", "và", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "đà", "nẵng", "đã", "phối", "hợp", "tổ", "chức", "lễ", "phát", "động", "triển", "khai", "chiến", "dịch", "đầu", "tiên", "thuộc", "dự", "âm bẩy ngàn tám trăm lẻ năm chấm ba lăm đề xi ben", "án", "cải", "thiện", "tình", "trạng", "uống", "rượu", "bia", "và", "điều", "khiển", "phương", "tiện", "nằm", "trong", "khuôn", "khổ", "chương", "trình", "hành", "động", "toàn", "cầu", "phòng", "chống", "lạm", "dụng", "hai triệu chín trăm ngàn", "đồ", "uống", "có", "cồn", "hiện", "ngày ba mốt tháng năm", "nay", "giá", "vàng", "trong", "nước", "đã", "leo", "lên", "mức", "hai ngàn năm trăm năm bảy chấm hai bốn chín bát can", "đồng/chỉ", "giá", "vàng", "lên", "cao", "và", "xu", "hướng", "mua", "vào", "của", "người", "dân", "là", "đề", "tài", "được", "phản", "ánh", "trên", "nhiều", "báo", "trong", "mười chín giờ sáu mươi", "đặc", "biệt", "là", "trải", "qua", "hơn", "hai tư trên tám", "năm", "ngôi", "nhà", "hiện", "vẫn", "còn", "nguyên", "vẹn" ]
[ "nóng", "trong", "ngày", "xe", "buýt", "đua", "vòng 22 - 19", "người", "bị", "thương", "thông", "tin", "mới", "nhất", "về", "sức", "khỏe", "đại", "tướng", "võ", "nguyên", "giáp", "tân", "bộ", "trưởng", "bộ", "xây dựng", "ra", "mắt", "xe", "khách", "đối", "đầu", "xe", "tải", "khiến", "4.811.999", "người", "trọng", "thương", "hung", "thần", "đâm", "phải", "-86.711,4107", "cô", "giáo", "một", "cảnh sát giao thông", "hà", "nội", "bị", "đâm", "gãy", "chân", "cháy", "nhà", "khi", "chủ", "đi", "vắng", "bị", "sét", "đánh", "chết", "khi", "đi", "làm", "đồng", "diễu", "hành", "chống", "lạm", "dụng", "đồ", "uống", "có", "cồn", "là", "những", "tin", "tức", "thời", "sự", "nóng", "trong", "19h", "xe", "buýt", "đua", "gây", "tai", "nạn", "nghiêm", "trọng", "xe", "buýt", "mang", "biển", "số", "600/3067-swl", "chạy", "hướng", "nam", "bắc", "đến", "khu", "vực", "trên", "thì", "gây", "tai", "nạn", "liên", "hoàn", "với", "660.050", "xe", "môtô", "300/ggagu", "do", "ông", "nguyễn", "minh", "huấn", "10", "tuổi", "điều", "khiển", "chở", "vợ", "là", "bà", "lê", "thị", "sương", "70665421724", "tuổi", "cùng", "quê", "phú", "mỹ", "hòa", "đồng", "huyện", "tây", "hòa", "và", "xe", "môtô", "sar-fnypy-603", "do", "chị", "nguyễn", "thị", "xuân", "sang", "+93474866317", "tuổi", "ở", "thị", "trấn", "la", "hai", "đồng", "xuân", "và", "một", "người", "tên", "lê", "thị", "ngọc", "thanh", "ở", "thị", "trấn", "chí", "1376", "thạnh", "huyện", "tuy", "an", "khiến", "cả", "403.607", "nạn", "nhân", "bị", "thương", "rất", "nặng", "nguyên", "nhân", "ban", "đầu", "theo", "một", "số", "người", "chứng", "kiến", "tại", "thời", "điểm", "trên", "có", "hai", "chiếc", "xe", "buýt", "chạy", "cùng", "chiều", "lấn", "đường", "nhau", "nên", "xe", "buýt", "600-ohs", "lấn", "sang", "phần", "đường", "bên", "trái", "và", "xảy", "ra", "tai", "nạn", "với", "28,82", "xe", "máy", "sức", "khỏe", "tướng", "giáp", "ổn", "định", "đó", "là", "khẳng", "định", "của", "đại", "tá", "nguyễn", "huyên", "trợ", "lý", "của", "đại", "tướng", "võ", "nguyên", "giáp", "trong", "95", "năm", "qua", "hiện", "tướng", "giáp", "đang", "được", "chăm", "sóc", "tại", "bệnh", "viện", "9.000.000", "tân", "bộ", "trưởng", "bộ", "xây dựng", "ra", "mắt", "0h11", "tại", "văn", "phòng", "bộ", "xây", "dựng", "đã", "diễn", "ra", "lễ", "chuyển", "giao", "nhiệm", "kỳ", "giữa", "bộ", "trưởng", "bộ", "xây", "dựng", "khóa", "xii", "nguyễn", "hồng", "quân", "và", "tân", "bộ", "trưởng", "trịnh", "đình", "dũng", "xe", "khách", "đối", "đầu", "xe", "tải", "khoảng", "hơn", "4h30", "sáng", "nay", "vggf-đx", "trên", "quốc", "lộ", "vkjc470", "địa", "bàn", "huyện", "nghi", "xuân", "hà", "tĩnh", "lại", "xảy", "ra", "một", "vụ", "tai", "nạn", "giao", "thông", "nghiêm", "trọng", "khiến", "4400", "người", "bị", "thương", "nặng", "trong", "đó", "có", "nhiều", "người", "nguy", "kịch", "vào", "thời", "điểm", "trên", "ô", "tô", "khách", "biển kiểm soát", "n/700", "589.443", "do", "tài", "xế", "nguyễn", "xuân", "danh", "021310595861", "tuổi", "chưa", "rõ", "quê", "quán", "điều", "khiển", "chở", "trên", "xe", "25 - 12", "hành", "khách", "đang", "17h", "lưu", "thông", "hướng", "hà", "tĩnh", "vinh", "đến", "địa", "bàn", "xã", "xuân", "hồng", "huyện", "nghi", "xuân", "bất", "ngờ", "mất", "lái", "lao", "sang", "vệ", "đường", "đấu", "đầu", "với", "xe", "ô", "tô", "2185.436 inch", "tải", "biển kiểm soát", "300-drlqdw", "1733", "cú", "đâm", "khiến", "xe", "tải", "văng", "sang", "37,9", "bên", "310.611", "hành", "khách", "trên", "xe", "khách", "bị", "thương", "nặng", "trong", "đó", "có", "tài", "xế", "là", "phụ", "xe", "xe", "tải", "đang", "chạy", "bỗng", "cháy", "rụi", "vụ", "tai", "nạn", "này", "xảy", "ra", "vào", "khoảng", "3h", "quý 05/1459", "tại", "km", "91.073,004621", "072118755219", "quốc", "lộ", "ggh-300", "thuộc", "địa", "phận", "xã", "vân", "thủy", "huyện", "chi", "lăng", "tỉnh", "lạng", "sơn", "vào", "thời", "điểm", "đó", "xe", "ôtô", "khách", "loại", "1607", "chỗ", "biển", "kiểm", "soát", "/yđxv-mbws", "đang", "chạy", "hướng", "hà", "nội", "lạng", "sơn", "do", "lái", "xe", "nguyễn", "trí", "phượng", "trú", "tại", "huyện", "yên", "dũng", "tỉnh", "bắc", "giang", "điều", "khiển", "bỗng", "bốc", "khói", "khét", "lẹt", "phần", "đầu", "cảnh sát giao thông", "hà nội", "bị", "đâm", "gãy", "chân", "vụ", "việc", "xảy", "ra", "trưa", "17:41:25", "trên", "phố", "quán", "thánh", "quận", "ba", "đình", "hà", "nội", "cháy", "nhà", "khi", "chủ", "đi", "vắng", "căn", "nhà", "463000kwx", "điện", "biên", "phủ", "p.1", "q.3", "trung cấp sư phạm mầm non", "đã", "bốc", "cháy", "dữ", "dội", "vào", "lúc", "-4792.00205 pa", "ngày 27 ngày 14 tháng 6", "trong", "ngày mồng 9/8/2386", "tại", "thành phố", "vinh", "nghệ", "an", "cũng", "xảy", "ra", "một", "đám", "cháy", "tại", "một", "cửa", "hàng", "viettel", "ở", "đường", "nguyễn", "thị", "minh", "khai", "đi", "làm", "đồng", "bị", "sét", "đánh", "chết", "mồng 6/4/1680", "bà", "phạm", "thị", "lãnh", "95,5 - 15,7", "tuổi", "ngụ", "thôn", "đông", "quang", "xã", "phổ", "văn", "huyện", "đức", "phổ", "quảng", "ngãi", "đi", "làm", "đồng", "chưa", "kịp", "về", "nhà", "thì", "bất", "ngờ", "cơn", "giông", "sét", "ập", "đến", "thấy", "giông", "sét", "bất", "ngờ", "bà", "lãnh", "chạy", "vào", "trú", "mưa", "trong", "căn", "lều", "nhỏ", "bên", "ruộng", "và", "đã", "bị", "sét", "đánh", "chết", "vào", "khoảng", "ngày 31/5", "55", "chiều", "hôm", "qua", "mp-505", "diễu", "hành", "chống", "lạm", "dụng", "đồ", "uống", "có", "cồn", "ngày 17", "ủy ban", "an toàn giao thông", "quốc gia", "trung", "tâm", "quốc", "tế", "về", "chính", "sách", "chất", "có", "cồn", "và", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "đà", "nẵng", "đã", "phối", "hợp", "tổ", "chức", "lễ", "phát", "động", "triển", "khai", "chiến", "dịch", "đầu", "tiên", "thuộc", "dự", "-7805.35 db", "án", "cải", "thiện", "tình", "trạng", "uống", "rượu", "bia", "và", "điều", "khiển", "phương", "tiện", "nằm", "trong", "khuôn", "khổ", "chương", "trình", "hành", "động", "toàn", "cầu", "phòng", "chống", "lạm", "dụng", "2.900.000", "đồ", "uống", "có", "cồn", "hiện", "ngày 31/5", "nay", "giá", "vàng", "trong", "nước", "đã", "leo", "lên", "mức", "2557.249 pa", "đồng/chỉ", "giá", "vàng", "lên", "cao", "và", "xu", "hướng", "mua", "vào", "của", "người", "dân", "là", "đề", "tài", "được", "phản", "ánh", "trên", "nhiều", "báo", "trong", "19h60", "đặc", "biệt", "là", "trải", "qua", "hơn", "24 / 8", "năm", "ngôi", "nhà", "hiện", "vẫn", "còn", "nguyên", "vẹn" ]
[ "mang", "quyển", "sách", "tuổi", "dậy", "thì", "tác", "giả", "bác sĩ", "tố", "hoài", "nhà xuất bản", "thanh", "niên", "mà", "chị", "ng", "thanh", "h", "tình", "cờ", "phát", "hiện", "trong", "cặp", "đứa", "con", "gái", "âm chín mươi tư nghìn một trăm sáu mươi phẩy một ba bốn không", "tuổi", "đến", "gặp", "tôi", "chị", "h", "kể", "trong", "sự", "bức", "xúc", "chị", "không", "biết", "cháu", "mua", "từ", "khi", "nào", "hay", "mượn", "của", "bạn", "cuốn", "sách", "mà", "chị", "h", "mang", "tới", "méc", "chuyên", "gia", "tâm", "lý", "chia", "làm", "ba", "phần", "phần", "năm triệu bốn trăm mười ngàn bẩy trăm năm bẩy", "giới", "tính", "có", "kinh", "và", "rối", "loạn", "kinh", "nguyệt", "tuổi", "mãn", "kinh", "tránh", "thai", "hút", "thai", "đoạn", "sản", "và", "vô", "sinh", "phần", "một triệu không ngàn không trăm lẻ một", "các", "bệnh", "lây", "qua", "đường", "tình", "dục", "hiv", "viêm", "nhiễm", "âm", "đạo", "do", "quan", "hệ", "tình", "dục", "và", "bệnh", "ung", "thư", "cổ", "tử", "cung", "ung", "thư", "vú", "với", "các", "loại", "thuốc", "điều", "trị", "phần", "âm bảy mươi lăm ngàn một trăm hai mươi sáu phẩy không hai một sáu bốn", "bản", "năng", "tình", "dục", "của", "nam", "và", "nữ", "các", "giai", "đoạn", "hưng", "phấn", "khoái", "cảm", "cực", "khoái", "nhưng", "việc", "vẽ", "hết", "mọi", "thứ", "ấy", "và", "giải", "thích", "từ", "a", "đến", "z", "thì", "theo", "chị", "sách", "này", "không", "phù", "hợp", "với", "trẻ", "cấp", "bẩy hai ba năm chín không một bẩy hai một sáu", "và", "cộng tám hai tám chín bảy sáu không chín bảy sáu ba", "tín hiệu số", "tâm", "lý", "kiều", "thanh", "hà", "bệnh viện", "nhi", "đồng", "mười hai nghìn chín trăm linh một phẩy tám trăm bẩy mươi tám" ]
[ "mang", "quyển", "sách", "tuổi", "dậy", "thì", "tác", "giả", "bác sĩ", "tố", "hoài", "nhà xuất bản", "thanh", "niên", "mà", "chị", "ng", "thanh", "h", "tình", "cờ", "phát", "hiện", "trong", "cặp", "đứa", "con", "gái", "-94.160,1340", "tuổi", "đến", "gặp", "tôi", "chị", "h", "kể", "trong", "sự", "bức", "xúc", "chị", "không", "biết", "cháu", "mua", "từ", "khi", "nào", "hay", "mượn", "của", "bạn", "cuốn", "sách", "mà", "chị", "h", "mang", "tới", "méc", "chuyên", "gia", "tâm", "lý", "chia", "làm", "ba", "phần", "phần", "5.410.757", "giới", "tính", "có", "kinh", "và", "rối", "loạn", "kinh", "nguyệt", "tuổi", "mãn", "kinh", "tránh", "thai", "hút", "thai", "đoạn", "sản", "và", "vô", "sinh", "phần", "1.000.001", "các", "bệnh", "lây", "qua", "đường", "tình", "dục", "hiv", "viêm", "nhiễm", "âm", "đạo", "do", "quan", "hệ", "tình", "dục", "và", "bệnh", "ung", "thư", "cổ", "tử", "cung", "ung", "thư", "vú", "với", "các", "loại", "thuốc", "điều", "trị", "phần", "-75.126,02164", "bản", "năng", "tình", "dục", "của", "nam", "và", "nữ", "các", "giai", "đoạn", "hưng", "phấn", "khoái", "cảm", "cực", "khoái", "nhưng", "việc", "vẽ", "hết", "mọi", "thứ", "ấy", "và", "giải", "thích", "từ", "a", "đến", "z", "thì", "theo", "chị", "sách", "này", "không", "phù", "hợp", "với", "trẻ", "cấp", "72359017216", "và", "+82897609763", "tín hiệu số", "tâm", "lý", "kiều", "thanh", "hà", "bệnh viện", "nhi", "đồng", "12.901,878" ]
[ "đtck-online", "việc", "ban", "hành", "thông", "tư", "số", "một trăm ngang bờ quy vê gi", "hai mươi giờ ba bảy phút", "quy", "định", "về", "huy", "động", "và", "cho", "vay", "vốn", "bằng", "vàng", "của", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "tổ chức tín dụng", "được", "ngân hàng nhà nước", "cho", "là", "sẽ", "giảm", "đầu", "cơ", "vàng", "ngoại", "tệ", "góp", "phần", "ổn", "định", "thị", "trường", "ngoại", "hối", "tiền", "tệ", "thông", "tư", "tám mươi bảy chấm không không năm mươi bảy", "quy", "định", "tổ chức tín dụng", "được", "huy", "động", "vốn", "bằng", "vàng", "dưới", "hình", "thức", "phát", "hành", "giấy", "tờ", "có", "giá", "chỉ", "được", "cho", "vay", "vàng", "để", "sản", "xuất", "chế", "tác", "kinh", "doanh", "vàng", "trang", "sức", "không", "được", "cho", "vay", "để", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "vàng", "miếng", "ngân hàng nhà nước", "cho", "biết", "ban", "hành", "thông", "tư", "bốn trăm năm mươi nghìn hai trăm bốn mươi chín", "là", "việc", "làm", "tiếp", "theo", "của", "các", "giải", "pháp", "đã", "thực", "hiện", "từ", "đầu", "năm", "nay", "như", "cấm", "hoạt", "động", "đối", "với", "các", "sàn", "giao", "dịch", "vàng", "và", "kinh", "doanh", "vàng", "trên", "tài", "khoản", "ở", "nước", "ngoài", "cho", "phép", "nhập", "khẩu", "vàng", "để", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "của", "thị", "trường", "phối", "hợp", "với", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "chống", "nhập", "lậu", "vàng", "tuy", "nhiên", "điều", "đáng", "quan", "tâm", "hơn", "trong", "nội", "dung", "thông", "tư", "âm chín mươi mốt chấm bốn", "là", "các", "tổ chức tín dụng", "không", "được", "chuyển", "đổi", "vốn", "huy", "động", "bằng", "vàng", "thành", "đồng", "việt", "nam", "và", "các", "hình", "thức", "bằng", "tiền", "khác", "kể", "từ", "ngày", "thông", "tư", "này", "có", "hiệu", "lực", "thi", "hành", "một một tháng một không hai năm không bốn", "đối", "với", "số", "vốn", "bằng", "vàng", "đã", "chuyển", "đổi", "thành", "tiền", "theo", "quy", "định", "tại", "khoản", "hai triệu", "điều", "hai nghìn một trăm tám sáu", "quyết", "định", "số", "432/2000/qđ-nhnn1", "ngày hai năm", "của", "thống", "đốc", "ngân hàng nhà nước", "về", "nghiệp", "vụ", "huy", "động", "vốn", "và", "sử", "dụng", "vốn", "bằng", "vàng", "bằng", "việt nam đồng", "bảo", "đảm", "giá", "trị", "theo", "giá", "vàng", "của", "các", "ngân", "hàng", "thì", "số", "vốn", "chuyển", "đổi", "thành", "tiền", "này", "được", "giảm", "dần", "và", "không một bốn bốn một không tám chín một bốn hai chín", "tất", "toán", "chậm", "nhất", "là", "ngày mười tới ngày mười tháng mười một", "nhưng", "ngân hàng nhà nước", "không", "hồi", "tố", "đối", "với", "các", "giao", "dịch", "huy", "động", "đê ngang một trăm", "và", "cho", "vay", "bằng", "vàng", "được", "thực", "hiện", "trước", "ngày", "thông", "tư", "bốn mươi nghìn một trăm mười năm phẩy chín sáu năm chín", "có", "hiệu", "lực", "thi", "hành", "lâu", "nay", "ngày hai chín và mồng chín", "các", "ngân hàng thương mại", "có", "sản", "phẩm", "huy", "động", "vàng", "được", "chuyển", "đổi", "một", "phần", "vốn", "huy", "động", "bằng", "vàng", "thành", "việt nam đồng", "nhưng", "không", "vượt", "quá", "âm ba nghìn một trăm mười chín chấm một năm tám đô la", "vốn", "huy", "động", "bằng", "vàng", "để", "kinh", "doanh", "theo", "quy", "định", "của", "quyết", "định", "hai hai đến mười hai", "trên", "thực", "tế", "cạnh", "tranh", "huy", "động", "vốn", "ngày", "càng", "gay", "gắt", "hơn", "nhất", "bốn trăm trừ một không ba không dê e xê trừ a", "là", "sau", "khi", "các", "quy", "định", "của", "thông", "tư", "năm trừ dét u gờ sờ", "có", "hiệu", "lực", "từ", "bẩy giờ", "các", "ngân", "hàng", "phải", "tìm", "đủ", "mọi", "cách", "trong", "đó", "có", "huy", "động", "vốn", "bằng", "vàng", "để", "thu", "hút", "thêm", "tiền", "nhàn", "rỗi", "tháng không chín một ba ba hai", "lãi", "suất", "huy", "động", "vốn", "bằng", "vàng", "từ", "mức", "thấp", "nhất", "tám trăm lẻ ba ơ rô", "năm", "vào", "đầu", "mười chín giờ", "khi", "hai triệu", "hoạt", "động", "sàn", "vàng", "đóng", "cửa", "theo", "quy", "định", "của", "ngân hàng nhà nước", "tín", "dụng", "vàng", "giảm", "hiện", "được", "nâng", "lên", "mức", "cao", "nhất", "là", "âm sáu nghìn hai trăm sáu chín chấm chín chín hai ca lo", "năm", "sau", "đó", "các", "nhà", "băng", "sẽ", "chuyển", "đổi", "bốn trăm bốn tư sào", "vốn", "huy", "động", "bằng", "vàng", "sang", "tiền", "đồng", "để", "đẩy", "mạnh", "cho", "vay", "theo", "số", "liệu", "thống", "kê", "tính", "đến", "cuối", "ngày không chín không chín", "số", "dư", "huy", "động", "bằng", "vàng", "là", "tỉ số mười bảy mười một", "tấn", "tương", "đương", "sáu trăm mười bốn chấm tám bốn chín độ", "đồng", "các", "tổ chức tín dụng", "cho", "vay", "bốn trăm bảy mốt ki lô bai", "vốn", "huy", "động", "vàng", "trao", "đổi", "với", "đầu tư chứng khoán", "tổng", "giám", "đốc", "vieta", "bank", "ông", "phạm", "duy", "hưng", "cho", "hay", "với", "vieta", "bank", "nguồn", "vốn", "huy", "động", "bằng", "vàng", "chủ", "yếu", "phục", "vụ", "cho", "nhu", "cầu", "tín", "dụng", "vàng", "hồ chí minh", "tính", "đến", "cuối", "ngày mười hai tới mồng bốn tháng chín", "chứng", "chỉ", "huy", "động", "vốn", "bằng", "vàng", "của", "một", "số", "ngân", "hàng", "có", "sản", "phẩm", "huy", "động", "vàng", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "đạt", "trên", "âm sáu nghìn sáu trăm bốn mươi chấm tám tám chín héc", "đồng", "tổng", "dư", "nợ", "bằng", "vàng", "hơn", "âm hai nghìn ba trăm chín mươi ba phẩy bốn trăm lẻ ba ca lo", "đồng", "và", "nợ", "quá", "hạn", "bằng", "vàng", "ở", "mức", "trên", "âm tám nghìn ba năm phẩy không không một sáu tám ra đi an", "đồng", "còn", "riêng", "với", "nguồn", "vốn", "huy", "động", "bằng", "vàng", "được", "các", "ngân", "hàng", "chuyển", "đổi", "sang", "tiền", "chỉ", "có", "chín triệu không ngàn sáu trăm", "ngân", "hàng", "thực", "hiện", "là", "acb", "hdbank", "scb", "đạt", "mức", "hai mốt giờ bốn phút", "trên", "âm ba nghìn hai trăm tám hai chấm bốn trăm năm mươi ba lít", "đồng", "tính", "đến", "cuối", "ngày hai đến ngày hai mươi bẩy tháng chín" ]
[ "đtck-online", "việc", "ban", "hành", "thông", "tư", "số", "100-bqvj", "20h37", "quy", "định", "về", "huy", "động", "và", "cho", "vay", "vốn", "bằng", "vàng", "của", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "tổ chức tín dụng", "được", "ngân hàng nhà nước", "cho", "là", "sẽ", "giảm", "đầu", "cơ", "vàng", "ngoại", "tệ", "góp", "phần", "ổn", "định", "thị", "trường", "ngoại", "hối", "tiền", "tệ", "thông", "tư", "87.0057", "quy", "định", "tổ chức tín dụng", "được", "huy", "động", "vốn", "bằng", "vàng", "dưới", "hình", "thức", "phát", "hành", "giấy", "tờ", "có", "giá", "chỉ", "được", "cho", "vay", "vàng", "để", "sản", "xuất", "chế", "tác", "kinh", "doanh", "vàng", "trang", "sức", "không", "được", "cho", "vay", "để", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "vàng", "miếng", "ngân hàng nhà nước", "cho", "biết", "ban", "hành", "thông", "tư", "450.249", "là", "việc", "làm", "tiếp", "theo", "của", "các", "giải", "pháp", "đã", "thực", "hiện", "từ", "đầu", "năm", "nay", "như", "cấm", "hoạt", "động", "đối", "với", "các", "sàn", "giao", "dịch", "vàng", "và", "kinh", "doanh", "vàng", "trên", "tài", "khoản", "ở", "nước", "ngoài", "cho", "phép", "nhập", "khẩu", "vàng", "để", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "của", "thị", "trường", "phối", "hợp", "với", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "chống", "nhập", "lậu", "vàng", "tuy", "nhiên", "điều", "đáng", "quan", "tâm", "hơn", "trong", "nội", "dung", "thông", "tư", "-91.4", "là", "các", "tổ chức tín dụng", "không", "được", "chuyển", "đổi", "vốn", "huy", "động", "bằng", "vàng", "thành", "đồng", "việt", "nam", "và", "các", "hình", "thức", "bằng", "tiền", "khác", "kể", "từ", "ngày", "thông", "tư", "này", "có", "hiệu", "lực", "thi", "hành", "11/10/2504", "đối", "với", "số", "vốn", "bằng", "vàng", "đã", "chuyển", "đổi", "thành", "tiền", "theo", "quy", "định", "tại", "khoản", "2.000.000", "điều", "2186", "quyết", "định", "số", "432/2000/qđ-nhnn1", "ngày 25", "của", "thống", "đốc", "ngân hàng nhà nước", "về", "nghiệp", "vụ", "huy", "động", "vốn", "và", "sử", "dụng", "vốn", "bằng", "vàng", "bằng", "việt nam đồng", "bảo", "đảm", "giá", "trị", "theo", "giá", "vàng", "của", "các", "ngân", "hàng", "thì", "số", "vốn", "chuyển", "đổi", "thành", "tiền", "này", "được", "giảm", "dần", "và", "014410891429", "tất", "toán", "chậm", "nhất", "là", "ngày 10 tới ngày 10 tháng 11", "nhưng", "ngân hàng nhà nước", "không", "hồi", "tố", "đối", "với", "các", "giao", "dịch", "huy", "động", "đ-100", "và", "cho", "vay", "bằng", "vàng", "được", "thực", "hiện", "trước", "ngày", "thông", "tư", "40.115,9659", "có", "hiệu", "lực", "thi", "hành", "lâu", "nay", "ngày 29 và mồng 9", "các", "ngân hàng thương mại", "có", "sản", "phẩm", "huy", "động", "vàng", "được", "chuyển", "đổi", "một", "phần", "vốn", "huy", "động", "bằng", "vàng", "thành", "việt nam đồng", "nhưng", "không", "vượt", "quá", "-3119.158 $", "vốn", "huy", "động", "bằng", "vàng", "để", "kinh", "doanh", "theo", "quy", "định", "của", "quyết", "định", "22 - 12", "trên", "thực", "tế", "cạnh", "tranh", "huy", "động", "vốn", "ngày", "càng", "gay", "gắt", "hơn", "nhất", "400-1030dec-a", "là", "sau", "khi", "các", "quy", "định", "của", "thông", "tư", "5-zugs", "có", "hiệu", "lực", "từ", "7h", "các", "ngân", "hàng", "phải", "tìm", "đủ", "mọi", "cách", "trong", "đó", "có", "huy", "động", "vốn", "bằng", "vàng", "để", "thu", "hút", "thêm", "tiền", "nhàn", "rỗi", "tháng 09/1332", "lãi", "suất", "huy", "động", "vốn", "bằng", "vàng", "từ", "mức", "thấp", "nhất", "803 euro", "năm", "vào", "đầu", "19h", "khi", "2.000.000", "hoạt", "động", "sàn", "vàng", "đóng", "cửa", "theo", "quy", "định", "của", "ngân hàng nhà nước", "tín", "dụng", "vàng", "giảm", "hiện", "được", "nâng", "lên", "mức", "cao", "nhất", "là", "-6269.992 cal", "năm", "sau", "đó", "các", "nhà", "băng", "sẽ", "chuyển", "đổi", "444 sào", "vốn", "huy", "động", "bằng", "vàng", "sang", "tiền", "đồng", "để", "đẩy", "mạnh", "cho", "vay", "theo", "số", "liệu", "thống", "kê", "tính", "đến", "cuối", "ngày 09/09", "số", "dư", "huy", "động", "bằng", "vàng", "là", "tỉ số 17 - 11", "tấn", "tương", "đương", "614.849 độ", "đồng", "các", "tổ chức tín dụng", "cho", "vay", "471 kb", "vốn", "huy", "động", "vàng", "trao", "đổi", "với", "đầu tư chứng khoán", "tổng", "giám", "đốc", "vieta", "bank", "ông", "phạm", "duy", "hưng", "cho", "hay", "với", "vieta", "bank", "nguồn", "vốn", "huy", "động", "bằng", "vàng", "chủ", "yếu", "phục", "vụ", "cho", "nhu", "cầu", "tín", "dụng", "vàng", "hồ chí minh", "tính", "đến", "cuối", "ngày 12 tới mồng 4 tháng 9", "chứng", "chỉ", "huy", "động", "vốn", "bằng", "vàng", "của", "một", "số", "ngân", "hàng", "có", "sản", "phẩm", "huy", "động", "vàng", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "đạt", "trên", "-6640.889 hz", "đồng", "tổng", "dư", "nợ", "bằng", "vàng", "hơn", "-2393,403 cal", "đồng", "và", "nợ", "quá", "hạn", "bằng", "vàng", "ở", "mức", "trên", "-8035,00168 radian", "đồng", "còn", "riêng", "với", "nguồn", "vốn", "huy", "động", "bằng", "vàng", "được", "các", "ngân", "hàng", "chuyển", "đổi", "sang", "tiền", "chỉ", "có", "9.000.600", "ngân", "hàng", "thực", "hiện", "là", "acb", "hdbank", "scb", "đạt", "mức", "21h4", "trên", "-3282.453 l", "đồng", "tính", "đến", "cuối", "ngày 2 đến ngày 27 tháng 9" ]
[ "đối", "với", "các", "phòng", "có", "diện", "tích", "nhỏ", "thường", "là", "dưới", "hai nghìn tám trăm mười tám phẩy năm bẩy độ", "thì", "nên", "chọn", "mua", "quạt", "có", "sải", "cánh", "dài", "từ", "không ba tám năm sáu bẩy không sáu bốn bẩy hai một", "sáu trăm sáu nhăm đi ốp", "đối", "với", "những", "phòng", "lớn", "hơn", "thì", "sải", "quạt", "cũng", "phải", "lớn", "hơn", "để", "đảm", "bảo", "đủ", "gió", "cho", "cả", "phòng", "với", "những", "căn", "phòng", "có", "chiều", "cao", "dưới", "ba trăm mười hai ki lô mét", "thì", "không", "nên", "lắp", "quạt", "trần", "vì", "như", "thế", "sẽ", "rất", "nguy", "hiểm", "với", "người", "sử", "dụng", "tiêu", "chuẩn", "chiều", "cao", "của", "một", "căn", "phòng", "có", "thể", "lắp", "đặt", "được", "quạt", "trần", "rơi", "vào", "khoảng", "từ", "bốn mốt", "bốn ngàn chín trăm ba hai chấm không tám ba am be", "tính", "từ", "sàn", "nhà", "do", "đó", "khi", "mua", "quạt", "trần", "bạn", "nên", "chú", "ý", "mua", "những", "quạt", "có", "chất", "lượng", "cao", "nhà", "phân", "phối", "uy", "tín", "đảm", "bảo", "thời", "gian", "bảo", "hành", "của", "động", "cơ", "dài", "và", "các", "bộ", "phận", "trong", "động", "cơ", "phải", "được", "niêm", "phpng", "cẩn", "thận", "loại", "động", "cơ", "tiên", "tiến", "nhất", "hiện", "nay", "là", "dc", "motor", "nó", "có", "khả", "năng", "tiết", "kiệm", "lên", "tới", "âm chín nghìn năm trăm mười năm chấm tám ba bốn chỉ", "lượng", "điện", "năng", "của", "một", "chiếc", "quạt", "trần", "bình", "thường" ]
[ "đối", "với", "các", "phòng", "có", "diện", "tích", "nhỏ", "thường", "là", "dưới", "2818,57 độ", "thì", "nên", "chọn", "mua", "quạt", "có", "sải", "cánh", "dài", "từ", "038567064721", "665 điôp", "đối", "với", "những", "phòng", "lớn", "hơn", "thì", "sải", "quạt", "cũng", "phải", "lớn", "hơn", "để", "đảm", "bảo", "đủ", "gió", "cho", "cả", "phòng", "với", "những", "căn", "phòng", "có", "chiều", "cao", "dưới", "312 km", "thì", "không", "nên", "lắp", "quạt", "trần", "vì", "như", "thế", "sẽ", "rất", "nguy", "hiểm", "với", "người", "sử", "dụng", "tiêu", "chuẩn", "chiều", "cao", "của", "một", "căn", "phòng", "có", "thể", "lắp", "đặt", "được", "quạt", "trần", "rơi", "vào", "khoảng", "từ", "41", "4932.083 ampe", "tính", "từ", "sàn", "nhà", "do", "đó", "khi", "mua", "quạt", "trần", "bạn", "nên", "chú", "ý", "mua", "những", "quạt", "có", "chất", "lượng", "cao", "nhà", "phân", "phối", "uy", "tín", "đảm", "bảo", "thời", "gian", "bảo", "hành", "của", "động", "cơ", "dài", "và", "các", "bộ", "phận", "trong", "động", "cơ", "phải", "được", "niêm", "phpng", "cẩn", "thận", "loại", "động", "cơ", "tiên", "tiến", "nhất", "hiện", "nay", "là", "dc", "motor", "nó", "có", "khả", "năng", "tiết", "kiệm", "lên", "tới", "-9515.834 chỉ", "lượng", "điện", "năng", "của", "một", "chiếc", "quạt", "trần", "bình", "thường" ]
[ "cuối", "tuần", "qua", "lãnh", "đạo", "ủy ban nhân dân", "đào tạo tín chỉ", "và", "lãnh", "đạo", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "đồng", "nai", "đã", "ngồi", "lại", "với", "nhau", "bàn", "phương", "án", "triển", "khai", "xây", "dựng", "ba triệu hai trăm hai mươi ngàn một trăm mười năm", "cầu", "cát", "lái", "nối", "quận", "hai triệu hai", "của", "liên hiệp các tổ chức hữu nghị", "với", "huyện", "nhơn", "trạch", "tỉnh", "đồng", "nai", "với", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "dự", "kiến", "khoảng", "tám trăm bảy mươi hai chấm không không năm trăm bảy sáu đề xi mét vuông trên đề xi ben", "đồng", "cầu", "cát", "lái", "được", "đánh", "giá", "có", "ý", "nghĩa", "lớn", "trong", "chiến", "lược", "kết", "nối", "hạ", "tầng", "liên", "vùng", "tạo", "bước", "đột", "phá", "trong", "phát", "triển", "kinh", "tế", "của", "đồng", "nai", "và", "cả", "điện toán mạng lưới", "nhất", "là", "thu", "hút", "đầu", "tư", "trong", "nước", "nước", "ngoài", "vào", "các", "lĩnh", "ngày mười hai mươi hai", "vực", "công", "nghiệp", "dịch", "vụ", "thương", "mại", "du", "lịch", "mà", "hai", "địa", "phương", "có", "thế", "mạnh", "bên", "cạnh", "đó", "khi", "sân", "bay", "quốc", "tế", "long", "thành", "đi", "vào", "hoạt", "động", "cầu", "cát", "lái", "kết", "hợp", "tỉnh", "lộ", "bốn trăm gạch chéo bốn không không gạch chéo nờ ích ca gờ", "sẽ", "hình", "thành", "tuyến", "kết", "nối", "ủy ban kiểm tra", "sân", "bay", "long", "thành", "chia", "sẻ", "lưu", "lượng", "phương", "tiện", "giao", "thông", "đang", "quá", "tải", "trên", "tuyến", "cao", "tốc", "bảo hiểm tiền gửi", "long", "thành", "dầu", "giây", "trong", "ngày", "thường", "lẫn", "dịp", "lễ", "một", "thông", "tin", "tạo", "sự", "chú", "ý", "hơn", "với", "giới", "đầu", "tư", "là", "sau", "thời", "gian", "chuẩn", "bị", "mới", "đây", "thủy sản nông lâm", "đã", "chính", "thức", "bấm", "nút", "đưa", "ý", "tưởng", "biến", "khu", "đông", "trắc nghiệm khách quan", "thành", "khu", "đô", "thị", "sáng", "tạo", "vào", "thực", "tế", "bằng", "việc", "phê", "duyệt", "nhiệm", "vụ", "cuộc", "thi", "quốc", "tế", "ý", "tưởng", "quy", "hoạch", "đô", "thị", "sáng", "tạo", "tương", "tác", "cao", "phía", "đông", "xây dựng", "trong", "phạm", "vi", "các", "quận", "tám ba chấm chín tới năm mươi chín phẩy sáu", "không chấm chín đến bảy mươi chấm một", "và", "thủ", "đức", "với", "diện", "tích", "hơn", "âm một ngàn sáu trăm tám mươi chấm một chín bảy yến trên mét vuông", "thep", "phân", "tích", "của", "các", "chuyên", "gia", "nếu", "nói", "hai trăm mười sáu ngàn ba trăm bốn mươi hai", "hạ", "tầng", "là", "đòn", "bẩy", "cho", "sự", "phát", "triển", "của", "thị", "trường", "bất", "động", "sản", "thì", "quả", "thật", "khu", "đông", "đang", "có", "lợi", "thế", "đi", "đầu", "đến", "thời", "điểm", "này", "hầu", "hết", "những", "công", "trình", "giao", "thông", "trọng", "điểm", "đều", "đi", "qua", "khu", "đông", "như", "hầm", "sông", "sài", "gòn", "đường", "võ", "văn", "kiệt", "cầu", "thủ", "thiêm", "cầu", "sài", "gòn", "cộng tám không một bốn sáu ba bốn tám chín chín bốn", "nối", "từ", "trung", "tâm", "thành", "phố", "với", "quận", "một ngàn bảy trăm mười bảy", "và", "quận", "một ngàn hai trăm mười bốn", "hay", "đường", "phạm", "văn", "đồng", "nối", "sân", "bay", "tân", "sơn", "nhất", "với", "quận", "thủ", "đức", "không", "chỉ", "thế", "tuyến", "đường", "cao", "tốc", "trung tâm răng hàm mặt", "long", "thành", "dầu", "giây", "cũng", "nối", "trực", "tiếp", "khu", "đông", "với", "đồng", "nai", "rồi", "dự", "án", "tuyến", "metro", "bến", "thành", "suối", "tiên", "tuyến", "số", "tám ba nghìn bốn trăm tám sáu", "đang", "được", "xây", "dựng", "dự", "bảy mươi ngang xê ca", "kiến", "sẽ", "chính", "thức", "đưa", "vào", "khai", "thác", "vận", "hành", "ngày hai bảy tháng chín", "cũng", "kéo", "dài", "xuyên", "suốt", "từ", "khu", "đông", "vào", "trung", "tâm", "thép miền nam", "theo", "sở", "giao", "thông", "vận", "tải", "hội đồng đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư", "trong", "tháng bảy tám trăm lẻ ba", "một nghìn bốn trăm sáu mươi bảy", "sẽ", "triển", "khai", "bốn triệu bốn trăm năm mươi bẩy nghìn hai trăm mười lăm", "dự", "án", "giao", "thông", "quan", "trọng", "thuộc", "tuyến", "đường", "vành", "đai", "hai triệu một trăm", "nhằm", "giảm", "ùn", "tắc", "giao", "thông", "cục", "bộ", "với", "số", "vốn", "hơn", "hai ngàn bảy trăm bốn mươi tám chấm bảy tám không oát", "đồng", "trong", "đó", "năm trên một", "dự", "án", "giao", "thông", "trọng", "điểm", "của", "khu", "đông", "cấp", "bách", "cần", "áp", "dụng", "cơ", "chế", "đặc", "thù", "để", "sớm", "hoàn", "thành", "như", "các", "đoạn", "từ", "cầu", "phú", "hữu", "đến", "xa", "lộ", "hà", "nội", "từ", "nút", "giao", "bình", "thái", "đến", "đường", "phạm", "văn", "đồng", "sau", "bốn không năm trừ một không không ba ép đê bê i pờ", "khi", "các", "xoẹt o ca bê pờ một không bẩy", "dự", "án", "này", "được", "triển", "khai", "sẽ", "giúp", "khép", "kín", "tuyến", "đường", "vành", "đai", "âm năm tám chấm sáu sáu", "dài", "năm ngàn tám trăm lẻ bảy phẩy chín mươi hai ve bê", "được", "xác", "định", "với", "lộ", "trình", "kết", "nối", "toàn", "vùng", "của", "khu", "đông", "từ", "nút", "ép dê dét gạch ngang mờ", "giao", "thông", "cầu", "vượt", "gò", "dưa", "quốc", "lộ", "năm tư chấm không năm bẩy", "quận", "thủ", "đức", "với", "nút", "giao", "thông", "cầu", "vượt", "bình", "phước", "giao", "với", "quốc", "lộ", "bẩy triệu hai trăm", "cầu", "rạch", "chiếc", "quận", "chín triệu", "và", "vầu", "phú", "mỹ", "quận", "một ngàn không trăm linh ba", "sang", "quận", "bốn ngàn", "chẳng", "hạn", "thông", "tin", "xây", "dựng", "cầu", "cát", "lái", "được", "cho", "sẽ", "có", "sự", "tác", "động", "mạnh", "nhất", "tới", "thị", "trường", "bất", "động", "sản", "quận", "cộng năm hai hai ba một năm ba sáu năm một sáu", "tứ giác long xuyên", "và", "nhơn", "trạch", "đồng", "nai", "theo", "giám", "đốc", "một", "công", "ty", "môi", "giới", "bất", "động", "sản", "về", "phía", "quận", "một ngàn hai trăm hai ba", "thực", "tế", "cho", "thấy", "sự", "chênh", "lệch", "về", "mặt", "bằng", "giá", "giữa", "các", "khu", "vực", "rất", "lớn", "theo", "ông", "nguyễn", "xuân", "lộc", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "bất", "động", "sản", "techcom", "real", "thực", "tế", "nhơn", "trạch", "chỉ", "cách", "quận", "hai mươi bảy", "của", "đầu tư phát triển", "chỉ", "một", "con", "sông", "nhưng", "giá", "đất", "ở", "nhơn", "trạch", "mới", "chỉ", "bằng", "bẩy mươi ngàn bẩy trăm mười bẩy phẩy không bốn sáu chín sáu", "một nghìn hai trăm mười một phẩy năm tám không đồng trên lượng", "so", "với", "quận", "ba ngàn một trăm chín mươi", "tuy", "nhiên", "cầu", "cát", "lái", "bao", "giờ", "được", "xây", "dựng", "là", "vấn", "đề", "được", "đặt", "ra", "bởi", "thực", "tế", "thông", "tin", "về", "việc", "xây", "dựng", "cầu", "cát", "lái", "đã", "râm", "ran", "cách", "đây", "cả", "chục", "năm", "và", "nhơn", "trạch", "cũng", "đã", "không", "ít", "lần", "diễn", "ra", "những", "đợt", "sốt", "đất", "ăn", "theo", "thông", "tin", "cây", "cầu", "này", "nhưng", "đến", "nay", "vùng", "đất", "này", "vẫn", "còn", "khá", "hoang", "sơ", "với", "hàng", "loạt", "dự", "án", "vòng hai mươi hai tám", "khu", "đô", "thị", "lớn", "bị", "bỏ", "hoang", "ông", "lộc", "nói", "và", "cho", "rằng", "cơ", "hội", "hay", "rủi", "ro", "của", "các", "nhà", "đầu", "tư", "vào", "thị", "trường", "đất", "nhơn", "trạch", "hay", "cả", "phía", "quận", "mười bốn trên mười bảy", "có", "thể", "nói", "phụ", "thuộc", "chủ", "âm chín tám phẩy năm", "yếu", "vào", "việc", "xây", "dựng", "cây", "cầu", "này", "ông", "đinh", "duy", "trình", "giám", "đốc", "công", "ty", "bất", "động", "sản", "việt nam", "group", "cho", "rằng", "xét", "ở", "góc", "độ", "nhu", "cầu", "chọn", "khu", "vực", "để", "an", "cư", "trong", "mắt", "người", "có", "nhu", "cầu", "về", "nhà", "ở", "các", "quận", "khu", "đông", "vẫn", "đang", "là", "lựa", "chọn", "hấp", "dẫn", "nhất", "đặc", "biệt", "là", "khu", "đông", "trong", "tương", "lai", "sẽ", "trở", "thành", "khu", "đô", "thị", "sáng", "tạo" ]
[ "cuối", "tuần", "qua", "lãnh", "đạo", "ủy ban nhân dân", "đào tạo tín chỉ", "và", "lãnh", "đạo", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "đồng", "nai", "đã", "ngồi", "lại", "với", "nhau", "bàn", "phương", "án", "triển", "khai", "xây", "dựng", "3.220.115", "cầu", "cát", "lái", "nối", "quận", "2.200.000", "của", "liên hiệp các tổ chức hữu nghị", "với", "huyện", "nhơn", "trạch", "tỉnh", "đồng", "nai", "với", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "dự", "kiến", "khoảng", "872.00576 dm2/db", "đồng", "cầu", "cát", "lái", "được", "đánh", "giá", "có", "ý", "nghĩa", "lớn", "trong", "chiến", "lược", "kết", "nối", "hạ", "tầng", "liên", "vùng", "tạo", "bước", "đột", "phá", "trong", "phát", "triển", "kinh", "tế", "của", "đồng", "nai", "và", "cả", "điện toán mạng lưới", "nhất", "là", "thu", "hút", "đầu", "tư", "trong", "nước", "nước", "ngoài", "vào", "các", "lĩnh", "ngày 10, 22", "vực", "công", "nghiệp", "dịch", "vụ", "thương", "mại", "du", "lịch", "mà", "hai", "địa", "phương", "có", "thế", "mạnh", "bên", "cạnh", "đó", "khi", "sân", "bay", "quốc", "tế", "long", "thành", "đi", "vào", "hoạt", "động", "cầu", "cát", "lái", "kết", "hợp", "tỉnh", "lộ", "400/400/nxkg", "sẽ", "hình", "thành", "tuyến", "kết", "nối", "ủy ban kiểm tra", "sân", "bay", "long", "thành", "chia", "sẻ", "lưu", "lượng", "phương", "tiện", "giao", "thông", "đang", "quá", "tải", "trên", "tuyến", "cao", "tốc", "bảo hiểm tiền gửi", "long", "thành", "dầu", "giây", "trong", "ngày", "thường", "lẫn", "dịp", "lễ", "một", "thông", "tin", "tạo", "sự", "chú", "ý", "hơn", "với", "giới", "đầu", "tư", "là", "sau", "thời", "gian", "chuẩn", "bị", "mới", "đây", "thủy sản nông lâm", "đã", "chính", "thức", "bấm", "nút", "đưa", "ý", "tưởng", "biến", "khu", "đông", "trắc nghiệm khách quan", "thành", "khu", "đô", "thị", "sáng", "tạo", "vào", "thực", "tế", "bằng", "việc", "phê", "duyệt", "nhiệm", "vụ", "cuộc", "thi", "quốc", "tế", "ý", "tưởng", "quy", "hoạch", "đô", "thị", "sáng", "tạo", "tương", "tác", "cao", "phía", "đông", "xây dựng", "trong", "phạm", "vi", "các", "quận", "83.9 - 59,6", "0.9 - 70.1", "và", "thủ", "đức", "với", "diện", "tích", "hơn", "-1680.197 yến/m2", "thep", "phân", "tích", "của", "các", "chuyên", "gia", "nếu", "nói", "216.342", "hạ", "tầng", "là", "đòn", "bẩy", "cho", "sự", "phát", "triển", "của", "thị", "trường", "bất", "động", "sản", "thì", "quả", "thật", "khu", "đông", "đang", "có", "lợi", "thế", "đi", "đầu", "đến", "thời", "điểm", "này", "hầu", "hết", "những", "công", "trình", "giao", "thông", "trọng", "điểm", "đều", "đi", "qua", "khu", "đông", "như", "hầm", "sông", "sài", "gòn", "đường", "võ", "văn", "kiệt", "cầu", "thủ", "thiêm", "cầu", "sài", "gòn", "+80146348994", "nối", "từ", "trung", "tâm", "thành", "phố", "với", "quận", "1717", "và", "quận", "1214", "hay", "đường", "phạm", "văn", "đồng", "nối", "sân", "bay", "tân", "sơn", "nhất", "với", "quận", "thủ", "đức", "không", "chỉ", "thế", "tuyến", "đường", "cao", "tốc", "trung tâm răng hàm mặt", "long", "thành", "dầu", "giây", "cũng", "nối", "trực", "tiếp", "khu", "đông", "với", "đồng", "nai", "rồi", "dự", "án", "tuyến", "metro", "bến", "thành", "suối", "tiên", "tuyến", "số", "83.486", "đang", "được", "xây", "dựng", "dự", "70-ck", "kiến", "sẽ", "chính", "thức", "đưa", "vào", "khai", "thác", "vận", "hành", "ngày 27/9", "cũng", "kéo", "dài", "xuyên", "suốt", "từ", "khu", "đông", "vào", "trung", "tâm", "thép miền nam", "theo", "sở", "giao", "thông", "vận", "tải", "hội đồng đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư", "trong", "tháng 7/803", "1467", "sẽ", "triển", "khai", "4.457.215", "dự", "án", "giao", "thông", "quan", "trọng", "thuộc", "tuyến", "đường", "vành", "đai", "2.000.100", "nhằm", "giảm", "ùn", "tắc", "giao", "thông", "cục", "bộ", "với", "số", "vốn", "hơn", "2748.780 w", "đồng", "trong", "đó", "5 / 1", "dự", "án", "giao", "thông", "trọng", "điểm", "của", "khu", "đông", "cấp", "bách", "cần", "áp", "dụng", "cơ", "chế", "đặc", "thù", "để", "sớm", "hoàn", "thành", "như", "các", "đoạn", "từ", "cầu", "phú", "hữu", "đến", "xa", "lộ", "hà", "nội", "từ", "nút", "giao", "bình", "thái", "đến", "đường", "phạm", "văn", "đồng", "sau", "405-1003fdbyp", "khi", "các", "/okbp107", "dự", "án", "này", "được", "triển", "khai", "sẽ", "giúp", "khép", "kín", "tuyến", "đường", "vành", "đai", "-58.66", "dài", "5807,92 wb", "được", "xác", "định", "với", "lộ", "trình", "kết", "nối", "toàn", "vùng", "của", "khu", "đông", "từ", "nút", "fdz-m", "giao", "thông", "cầu", "vượt", "gò", "dưa", "quốc", "lộ", "54.057", "quận", "thủ", "đức", "với", "nút", "giao", "thông", "cầu", "vượt", "bình", "phước", "giao", "với", "quốc", "lộ", "7.000.200", "cầu", "rạch", "chiếc", "quận", "9.000.000", "và", "vầu", "phú", "mỹ", "quận", "1003", "sang", "quận", "4000", "chẳng", "hạn", "thông", "tin", "xây", "dựng", "cầu", "cát", "lái", "được", "cho", "sẽ", "có", "sự", "tác", "động", "mạnh", "nhất", "tới", "thị", "trường", "bất", "động", "sản", "quận", "+52231536516", "tứ giác long xuyên", "và", "nhơn", "trạch", "đồng", "nai", "theo", "giám", "đốc", "một", "công", "ty", "môi", "giới", "bất", "động", "sản", "về", "phía", "quận", "1223", "thực", "tế", "cho", "thấy", "sự", "chênh", "lệch", "về", "mặt", "bằng", "giá", "giữa", "các", "khu", "vực", "rất", "lớn", "theo", "ông", "nguyễn", "xuân", "lộc", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "bất", "động", "sản", "techcom", "real", "thực", "tế", "nhơn", "trạch", "chỉ", "cách", "quận", "27", "của", "đầu tư phát triển", "chỉ", "một", "con", "sông", "nhưng", "giá", "đất", "ở", "nhơn", "trạch", "mới", "chỉ", "bằng", "70.717,04696", "1211,580 đồng/lượng", "so", "với", "quận", "3190", "tuy", "nhiên", "cầu", "cát", "lái", "bao", "giờ", "được", "xây", "dựng", "là", "vấn", "đề", "được", "đặt", "ra", "bởi", "thực", "tế", "thông", "tin", "về", "việc", "xây", "dựng", "cầu", "cát", "lái", "đã", "râm", "ran", "cách", "đây", "cả", "chục", "năm", "và", "nhơn", "trạch", "cũng", "đã", "không", "ít", "lần", "diễn", "ra", "những", "đợt", "sốt", "đất", "ăn", "theo", "thông", "tin", "cây", "cầu", "này", "nhưng", "đến", "nay", "vùng", "đất", "này", "vẫn", "còn", "khá", "hoang", "sơ", "với", "hàng", "loạt", "dự", "án", "vòng 22 - 8", "khu", "đô", "thị", "lớn", "bị", "bỏ", "hoang", "ông", "lộc", "nói", "và", "cho", "rằng", "cơ", "hội", "hay", "rủi", "ro", "của", "các", "nhà", "đầu", "tư", "vào", "thị", "trường", "đất", "nhơn", "trạch", "hay", "cả", "phía", "quận", "14 / 17", "có", "thể", "nói", "phụ", "thuộc", "chủ", "-98,5", "yếu", "vào", "việc", "xây", "dựng", "cây", "cầu", "này", "ông", "đinh", "duy", "trình", "giám", "đốc", "công", "ty", "bất", "động", "sản", "việt nam", "group", "cho", "rằng", "xét", "ở", "góc", "độ", "nhu", "cầu", "chọn", "khu", "vực", "để", "an", "cư", "trong", "mắt", "người", "có", "nhu", "cầu", "về", "nhà", "ở", "các", "quận", "khu", "đông", "vẫn", "đang", "là", "lựa", "chọn", "hấp", "dẫn", "nhất", "đặc", "biệt", "là", "khu", "đông", "trong", "tương", "lai", "sẽ", "trở", "thành", "khu", "đô", "thị", "sáng", "tạo" ]
[ "cuộc", "đối", "thoại", "giữa", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "phạm", "minh", "chính", "với", "công nhân viên chức lao động", "quảng", "ninh", "do", "liên đoàn lao động", "quảng", "ninh", "tổ", "chức", "vào", "mười tám tháng mười năm hai ngàn bốn trăm mười hai", "nhân", "đại hội cổ đông", "quảng", "ninh", "nhiệm", "kỳ", "sáu trăm năm mươi nhăm nghìn năm trăm sáu mươi bảy", "sắp", "khai", "mạc", "là", "cuộc", "đối", "thoại", "lần", "thứ", "một trăm hai mươi bốn nghìn ba trăm bẩy mươi chín", "giữa", "người", "đứng", "đầu", "đảng", "bộ", "tỉnh", "quảng", "ninh", "với", "người", "lao", "động", "của", "địa", "phương", "trong", "vòng", "một ngàn ba trăm chín bẩy", "năm", "qua", "đã", "có", "hai triệu bẩy trăm bốn bẩy nghìn không trăm bẩy ba", "một", "số", "kết", "quả", "tích", "cực", "từ", "cuộc", "đối", "chín nghìn một trăm linh ba phẩy chín năm năm phuốt trên mê ga oát", "thoại", "lần", "âm hai mươi mốt ngàn không trăm bảy mươi sáu phẩy bảy năm không ba", "nhưng", "quan", "trọng", "hơn", "từ", "cuộc", "đối", "thoại", "lần", "hai mươi", "các", "cấp", "đảng", "ủy", "chính", "quyền", "quảng", "ninh", "đã", "nỗ", "lực", "xắn", "tay", "cùng", "với", "công", "đoàn", "các", "cấp", "chăm", "lo", "cho", "người lao động", "cuộc", "đối", "thoại", "lần", "hai năm", "mười bốn giờ ba", "đại", "hội", "cao đẳng", "tỉnh", "quảng", "ninh", "lần", "thứ", "hai mươi bẩy chấm năm đến sáu mươi ba chấm bảy", "khai", "mạc", "tại", "trung", "tâm", "hội", "nghị", "tỉnh", "tp.hạ", "long", "với", "sự", "tham", "dự", "của", "ba triệu", "đại", "biểu", "chính", "thức", "trong", "hai nghìn", "ngày", "làm", "việc", "đại học", "sẽ", "đánh", "giá", "lại", "kết", "quả", "thực", "hiện", "nghị", "quyết", "cao đẳng", "tỉnh", "lần", "thứ", "một ngàn bẩy trăm mười bẩy", "bàn", "phương", "hướng", "nhiệm", "vụ", "nhiệm", "kỳ", "tới", "thảo", "luận", "ba trăm mười công", "dự", "thảo", "báo", "cáo", "của", "ban chấp hành", "tổng", "liên đoàn lao động", "việt", "nam", "khóa", "âm tám hai nghìn chín trăm hai sáu phẩy hai trăm chín ba", "dự", "thảo", "điều", "lệ", "cao đẳng", "việt", "nam", "bổ", "sung", "sửa", "đổi", "nguyễn", "hùng", "cuộc", "đối", "thoại", "lần", "này", "tập", "trung", "vào", "nội", "dung", "đào", "tạo", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "nguồn", "nhân", "lực", "đáp", "ứng", "yêu", "cầu", "xây", "dựng", "quảng", "ninh", "trở", "thành", "tỉnh", "công", "nghiệp", "dịch", "vụ", "hiện", "đại", "mà", "theo", "bà", "đỗ", "thị", "lan", "chủ", "tịch", "liên đoàn lao động", "quảng", "ninh", "là", "nhằm", "giúp", "các", "bên", "gồm", "chính", "quyền", "doanh nghiệp", "cao đẳng", "người lao động", "định", "vị", "lại", "mình", "để", "mỗi", "bên", "có", "kế", "hoạch", "phấn", "đấu", "trong", "nhiệm", "kỳ", "đại", "hội", "bảy trăm linh bảy nghìn ba trăm hai mươi", "âm một trăm mười hai phẩy bốn ngàn hai trăm chín chín", "khoảng", "âm tám ba nghìn chín trăm chín bẩy phẩy sáu trăm mười chín", "đại", "biểu", "đại", "diện", "cho", "gần", "không tám bẩy bẩy sáu năm bốn không năm một ba ba", "công nhân viên chức lao động", "quảng", "ninh", "đặt", "âm hai mươi tám nghìn bẩy trăm ba mươi chín phẩy hai nghìn chín trăm bẩy năm", "nhóm", "vấn", "đề", "liên", "quan", "tới", "chủ", "đề", "trên", "cho", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "phạm", "minh", "chính", "theo", "ông", "chính", "việc", "chuyển", "đổi", "nghề", "để", "đáp", "ứng", "mục", "tiêu", "trở", "thành", "tỉnh", "công", "nghiệp", "vào", "ngày hai mươi mốt và mùng hai", "thì", "không", "khó", "nhưng", "chuyển", "dịch", "để", "có", "đội", "ngũ", "lao", "động", "đáp", "ứng", "yêu", "cầu", "của", "một", "tỉnh", "công", "nghiệp", "dịch", "vụ", "vào", "ngày hai mươi ba và mùng sáu", "là", "một", "nhiệm", "vụ", "nặng", "nề", "nhằm", "giải", "quyết", "thách", "thức", "trên", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "phạm", "minh", "chính", "chia", "sẻ", "với", "công nhân viên chức lao động", "quảng", "ninh", "đã", "thống", "nhất", "với", "sáu trăm năm mốt mi li mét vuông", "bộ", "giáo dục & đào tạo", "về", "hai trăm tám mươi sáu dặm một giờ", "việc", "mở", "trường", "đại", "học", "đa", "ngành", "tại", "quảng", "ninh", "thống", "nhất", "với", "bộ", "lao động thương binh xã hội", "mở", "trường", "đào", "tạo", "nghề", "quý năm", "dù", "cắt", "giảm", "ngân", "sách", "chi", "tiêu", "nhưng", "quảng", "ninh", "vẫn", "dành", "khoảng", "chín mươi", "tỉ", "đồng", "để", "giúp", "đào", "tạo", "mới", "đào", "tạo", "lại", "đội", "ngũ", "cán bộ", "quản", "lý", "ở", "trong", "và", "ngoài", "nước", "bí", "thư", "phạm", "minh", "chính", "thống", "nhất", "với", "lãnh", "đạo", "vinacomin", "kiến", "nghị", "với", "các", "bộ", "ngành", "trung", "ương", "cho", "phép", "ngành", "than", "trích", "quy dét u vờ hai ngàn tám trăm", "than", "để", "xây", "nhà", "cho", "người lao động", "đồng", "thời", "yêu", "cầu", "cty", "kinh", "doanh", "bất", "động", "sản", "của", "vinacomin", "dừng", "tất", "cả", "các", "dự", "án", "bất", "động", "sản", "thương", "mại", "tập", "trung", "xây", "nhà", "cho", "công", "nhân", "ngành", "than", "thành", "công", "của", "liên đoàn lao động", "quảng", "ninh", "nhiệm", "kỳ", "một triệu chín trăm ngàn hai trăm lẻ sáu", "cộng bốn chín không một ba ba bẩy một hai không bẩy", "trên", "các", "bình", "diện", "bảo", "vệ", "được", "quyền", "lợi", "chính", "đáng", "cho", "người lao động", "phát", "triển", "tốt", "tổ", "chức", "chế độ chính sách", "hỗ", "trợ", "có", "hiệu", "quả", "đời", "sống", "công nhân viên chức", "nghèo", "cũng", "chính", "là", "thành", "công", "về", "đường", "lối", "lãnh", "đạo", "của", "đảng", "bộ", "quảng nam", "đối", "với", "tổ", "chức", "cao đẳng" ]
[ "cuộc", "đối", "thoại", "giữa", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "phạm", "minh", "chính", "với", "công nhân viên chức lao động", "quảng", "ninh", "do", "liên đoàn lao động", "quảng", "ninh", "tổ", "chức", "vào", "18/10/2412", "nhân", "đại hội cổ đông", "quảng", "ninh", "nhiệm", "kỳ", "655.567", "sắp", "khai", "mạc", "là", "cuộc", "đối", "thoại", "lần", "thứ", "124.379", "giữa", "người", "đứng", "đầu", "đảng", "bộ", "tỉnh", "quảng", "ninh", "với", "người", "lao", "động", "của", "địa", "phương", "trong", "vòng", "1397", "năm", "qua", "đã", "có", "2.747.073", "một", "số", "kết", "quả", "tích", "cực", "từ", "cuộc", "đối", "9103,955 ft/mw", "thoại", "lần", "-21.076,7503", "nhưng", "quan", "trọng", "hơn", "từ", "cuộc", "đối", "thoại", "lần", "20", "các", "cấp", "đảng", "ủy", "chính", "quyền", "quảng", "ninh", "đã", "nỗ", "lực", "xắn", "tay", "cùng", "với", "công", "đoàn", "các", "cấp", "chăm", "lo", "cho", "người lao động", "cuộc", "đối", "thoại", "lần", "25", "14h3", "đại", "hội", "cao đẳng", "tỉnh", "quảng", "ninh", "lần", "thứ", "27.5 - 63.7", "khai", "mạc", "tại", "trung", "tâm", "hội", "nghị", "tỉnh", "tp.hạ", "long", "với", "sự", "tham", "dự", "của", "3.000.000", "đại", "biểu", "chính", "thức", "trong", "2000", "ngày", "làm", "việc", "đại học", "sẽ", "đánh", "giá", "lại", "kết", "quả", "thực", "hiện", "nghị", "quyết", "cao đẳng", "tỉnh", "lần", "thứ", "1717", "bàn", "phương", "hướng", "nhiệm", "vụ", "nhiệm", "kỳ", "tới", "thảo", "luận", "310 công", "dự", "thảo", "báo", "cáo", "của", "ban chấp hành", "tổng", "liên đoàn lao động", "việt", "nam", "khóa", "-82.926,293", "dự", "thảo", "điều", "lệ", "cao đẳng", "việt", "nam", "bổ", "sung", "sửa", "đổi", "nguyễn", "hùng", "cuộc", "đối", "thoại", "lần", "này", "tập", "trung", "vào", "nội", "dung", "đào", "tạo", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "nguồn", "nhân", "lực", "đáp", "ứng", "yêu", "cầu", "xây", "dựng", "quảng", "ninh", "trở", "thành", "tỉnh", "công", "nghiệp", "dịch", "vụ", "hiện", "đại", "mà", "theo", "bà", "đỗ", "thị", "lan", "chủ", "tịch", "liên đoàn lao động", "quảng", "ninh", "là", "nhằm", "giúp", "các", "bên", "gồm", "chính", "quyền", "doanh nghiệp", "cao đẳng", "người lao động", "định", "vị", "lại", "mình", "để", "mỗi", "bên", "có", "kế", "hoạch", "phấn", "đấu", "trong", "nhiệm", "kỳ", "đại", "hội", "707.320", "-112,4299", "khoảng", "-83.997,619", "đại", "biểu", "đại", "diện", "cho", "gần", "087765405133", "công nhân viên chức lao động", "quảng", "ninh", "đặt", "-28.739,2975", "nhóm", "vấn", "đề", "liên", "quan", "tới", "chủ", "đề", "trên", "cho", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "phạm", "minh", "chính", "theo", "ông", "chính", "việc", "chuyển", "đổi", "nghề", "để", "đáp", "ứng", "mục", "tiêu", "trở", "thành", "tỉnh", "công", "nghiệp", "vào", "ngày 21 và mùng 2", "thì", "không", "khó", "nhưng", "chuyển", "dịch", "để", "có", "đội", "ngũ", "lao", "động", "đáp", "ứng", "yêu", "cầu", "của", "một", "tỉnh", "công", "nghiệp", "dịch", "vụ", "vào", "ngày 23 và mùng 6", "là", "một", "nhiệm", "vụ", "nặng", "nề", "nhằm", "giải", "quyết", "thách", "thức", "trên", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "phạm", "minh", "chính", "chia", "sẻ", "với", "công nhân viên chức lao động", "quảng", "ninh", "đã", "thống", "nhất", "với", "651 mm2", "bộ", "giáo dục & đào tạo", "về", "286 mph", "việc", "mở", "trường", "đại", "học", "đa", "ngành", "tại", "quảng", "ninh", "thống", "nhất", "với", "bộ", "lao động thương binh xã hội", "mở", "trường", "đào", "tạo", "nghề", "quý 5", "dù", "cắt", "giảm", "ngân", "sách", "chi", "tiêu", "nhưng", "quảng", "ninh", "vẫn", "dành", "khoảng", "90", "tỉ", "đồng", "để", "giúp", "đào", "tạo", "mới", "đào", "tạo", "lại", "đội", "ngũ", "cán bộ", "quản", "lý", "ở", "trong", "và", "ngoài", "nước", "bí", "thư", "phạm", "minh", "chính", "thống", "nhất", "với", "lãnh", "đạo", "vinacomin", "kiến", "nghị", "với", "các", "bộ", "ngành", "trung", "ương", "cho", "phép", "ngành", "than", "trích", "qzuv2000800", "than", "để", "xây", "nhà", "cho", "người lao động", "đồng", "thời", "yêu", "cầu", "cty", "kinh", "doanh", "bất", "động", "sản", "của", "vinacomin", "dừng", "tất", "cả", "các", "dự", "án", "bất", "động", "sản", "thương", "mại", "tập", "trung", "xây", "nhà", "cho", "công", "nhân", "ngành", "than", "thành", "công", "của", "liên đoàn lao động", "quảng", "ninh", "nhiệm", "kỳ", "1.900.206", "+49013371207", "trên", "các", "bình", "diện", "bảo", "vệ", "được", "quyền", "lợi", "chính", "đáng", "cho", "người lao động", "phát", "triển", "tốt", "tổ", "chức", "chế độ chính sách", "hỗ", "trợ", "có", "hiệu", "quả", "đời", "sống", "công nhân viên chức", "nghèo", "cũng", "chính", "là", "thành", "công", "về", "đường", "lối", "lãnh", "đạo", "của", "đảng", "bộ", "quảng nam", "đối", "với", "tổ", "chức", "cao đẳng" ]
[ "cộng", "đồng", "quốc", "tế", "lên", "án", "is", "hành", "quyết", "con", "tin", "nhật", "bản", "vov.vn", "tổng", "thư", "ký", "liên", "hợp", "quốc", "ban", "ki-moon", "đã", "ngay", "lập", "tức", "lên", "án", "hành", "động", "giết", "hại", "con", "tin", "người", "nhật", "bản", "kenji", "goto", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "của", "liên", "hợp", "quốc", "mỹ", "anh", "đã", "lên", "án", "mạnh", "mẽ", "vụ", "hành", "quyết", "con", "tin", "thứ", "âm bẩy ba nghìn chín trăm bốn bảy phẩy không không tám ngàn ba trăm sáu mươi sáu", "của", "nhật", "bản", "do", "is", "tiến", "hành", "trong", "tuyên", "bố", "mới", "nhất", "ngày tám tháng bốn một nghìn không trăm bảy mươi ba", "thủ", "tướng", "shinzo", "abe", "thề", "rằng", "nhật", "bản", "không", "tha", "thứ", "cho", "chủ", "nghĩa", "khủng", "bố", "và", "nhật", "bản", "sẽ", "cùng", "các", "đối", "tác", "quốc", "tế", "đưa", "kẻ", "giết", "hại", "các", "con", "tin", "này", "ra", "trước", "công", "bốn mốt", "lý", "nhà", "báo", "nhật", "bản", "kenji", "goto", "lúc", "chưa", "bị", "bắt", "làm", "con", "tin", "ảnh", "afp", "tổng", "thư", "ký", "liên", "hợp", "quốc", "ban", "ki-moon", "đã", "ngay", "lập", "tức", "lên", "án", "hành", "động", "giết", "hại", "con", "tin", "người", "nhật", "bản", "kenji", "goto", "tuyên", "bố", "do", "người", "phát", "ngôn", "liên", "hợp", "quốc", "đọc", "nêu", "rõ", "ông", "ban", "ki-moon", "một", "lần", "nữa", "kêu", "gọi", "nhóm", "phiến", "quân", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "tự", "xưng", "trả", "tự", "do", "cho", "toàn", "bộ", "các", "con", "tin", "đang", "bị", "bắt", "giữ", "cùng", "ngày", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "đã", "lên", "án", "mạnh", "mẽ", "hành", "động", "của", "nhóm", "vũ", "trang", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "hành", "quyết", "con", "tin", "thứ", "âm mười ba ngàn hai trăm mười tám phẩy không bốn tám không hai", "của", "nhật", "bản", "đây", "là", "một", "hành", "động", "tàn", "ác", "tổng", "thống", "obama", "khẳng", "định", "mỹ", "luôn", "đoàn", "kết", "với", "người", "dân", "nhật", "bản", "lên", "án", "những", "hành", "động", "man", "rợ", "này", "thủ", "tướng", "anh", "david", "cameroon", "ngày hai", "cũng", "lên", "án", "vụ", "giết", "hại", "con", "tin", "người", "nhật", "bản", "rờ dét hắt bê đê o i xoẹt", "ông", "ngày hai mươi hai và ngày mười chín tháng bảy", "nhấn", "mạnh", "hành", "động", "này", "của", "is", "nhắc", "nhở", "các", "nước", "về", "mối", "đe", "dọa", "của", "is", "nói", "riêng", "và", "chủ", "nghĩa", "khủng", "bố", "nói", "chung", "ông", "cameroon", "cũng", "khẳng", "định", "nhật", "bản", "có", "quyền", "không", "nhượng", "bộ", "chủ", "nghĩa", "khủng", "bố", "cách", "để", "đánh", "bại", "is", "là", "không", "nhượng", "bộ", "đối", "với", "những", "hành", "động", "khủng", "bố", "đối", "đầu", "và", "tiêu", "diệt", "ý", "tưởng", "cực", "đoan", "của", "chúng", "thủ", "tướng", "australia", "tony", "abbott", "ba năm không gạch ngang bờ dét trừ i xờ", "cũng", "chỉ", "trích", "mạnh", "mẽ", "vụ", "hành", "quyết", "tàn", "bạo", "mới", "nhất", "của", "is", "phát", "biểu", "trong", "một", "cuộc", "họp", "báo", "hôm", "mờ dét o ngang ét ngang hai", "ông", "abbott", "nhấn", "mạnh", "đây", "là", "một", "hành", "động", "tàn", "bạo", "trước", "đó", "hai mươi tám ngàn ba trăm sáu mươi chín", "tháng không sáu hai năm ba chín", "is", "đã", "tung", "một", "đoạn", "video", "dài", "khoảng", "tám mốt chấm chín không", "phút", "lên", "mạng", "intơnet", "quay", "hình", "ảnh", "nhà", "báo", "người", "nhật", "kenji", "goto", "bị", "hành", "quyết", "bộ", "quốc", "phòng", "nhật", "bản", "cũng", "cho", "rằng", "tính", "xác", "thực", "của", "đoạn", "video", "này", "là", "rất", "cao", "đoạn", "video", "này", "được", "công", "bố", "đúng", "cộng bốn ba một năm một chín năm không một năm bốn", "tuần", "sau", "khi", "xuất", "hiện", "video", "cảnh", "hành", "quyết", "con", "tin", "đầu", "tiên", "của", "nhật", "bản", "haruna", "yukana", "nhà", "mười giờ", "báo", "kenji", "goto", "bị", "bắt", "giữ", "vào", "một giờ", "năm", "ngoái", "tại", "syria", "khi", "cố", "gắng", "tìm", "cách", "giải", "cứu", "người", "bạn", "của", "mình", "là", "haruna", "yukana", "đã", "bị", "is", "bắt", "cóc", "một ngàn", "tháng", "trước", "đó", "con", "tin", "người", "nhật", "bản", "kenji", "goto", "bị", "hành", "quyết", "sau", "khi", "chính", "phủ", "nhật", "bản", "và", "jordan", "thất", "bại", "trong", "nỗ", "lực", "thương", "thuyết", "trao", "đổi", "con", "tin", "với", "is", "nhà", "báo", "goto", "bị", "hành", "quyết", "sau", "khi", "thời", "hạn", "chót", "is", "đưa", "ra", "để", "jordan", "thả", "một", "nữ", "chiến", "binh", "khủng", "bố", "không", "được", "đáp", "ứng", "nhóm", "phiến", "quân", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "đặt", "thời", "hạn", "ngày mùng chín tháng năm hai nghìn chín trăm bảy mốt", "yêu", "cầu", "jordan", "thả", "nữ", "chiến", "binh", "khủng", "bố", "người", "iraq", "sajida", "al-rishawi", "đã", "bị", "kết", "án", "tử", "hình", "nếu", "không", "sẽ", "hành", "quyết", "con", "tin", "nhật", "bản", "kenji", "goto", "và", "một", "phi", "công", "jordan", "sau", "khi", "con", "tin", "người", "nhật", "bản", "bị", "giết", "hại", "thì", "hiện", "vẫn", "chưa", "rõ", "số", "phận", "của", "phi", "công", "jordan", "phát", "biểu", "với", "báo", "giới", "sáng", "nay", "chánh", "văn", "phòng", "nội", "các", "nhật", "bản", "yoshihide", "suga", "nói", "nhật", "bản", "không", "có", "thông", "tin", "về", "con", "tin", "của", "jordan", "kể", "từ", "khi", "xảy", "sáu giờ", "ra", "vụ", "khủng", "hoảng", "con", "tin", "này", "jordan", "đã", "hợp", "tác", "tích", "cực", "với", "nhật", "bản", "và", "chúng", "ta", "rất", "cảm", "ơn", "vì", "điều", "này" ]
[ "cộng", "đồng", "quốc", "tế", "lên", "án", "is", "hành", "quyết", "con", "tin", "nhật", "bản", "vov.vn", "tổng", "thư", "ký", "liên", "hợp", "quốc", "ban", "ki-moon", "đã", "ngay", "lập", "tức", "lên", "án", "hành", "động", "giết", "hại", "con", "tin", "người", "nhật", "bản", "kenji", "goto", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "của", "liên", "hợp", "quốc", "mỹ", "anh", "đã", "lên", "án", "mạnh", "mẽ", "vụ", "hành", "quyết", "con", "tin", "thứ", "-73.947,008366", "của", "nhật", "bản", "do", "is", "tiến", "hành", "trong", "tuyên", "bố", "mới", "nhất", "ngày 8/4/1073", "thủ", "tướng", "shinzo", "abe", "thề", "rằng", "nhật", "bản", "không", "tha", "thứ", "cho", "chủ", "nghĩa", "khủng", "bố", "và", "nhật", "bản", "sẽ", "cùng", "các", "đối", "tác", "quốc", "tế", "đưa", "kẻ", "giết", "hại", "các", "con", "tin", "này", "ra", "trước", "công", "41", "lý", "nhà", "báo", "nhật", "bản", "kenji", "goto", "lúc", "chưa", "bị", "bắt", "làm", "con", "tin", "ảnh", "afp", "tổng", "thư", "ký", "liên", "hợp", "quốc", "ban", "ki-moon", "đã", "ngay", "lập", "tức", "lên", "án", "hành", "động", "giết", "hại", "con", "tin", "người", "nhật", "bản", "kenji", "goto", "tuyên", "bố", "do", "người", "phát", "ngôn", "liên", "hợp", "quốc", "đọc", "nêu", "rõ", "ông", "ban", "ki-moon", "một", "lần", "nữa", "kêu", "gọi", "nhóm", "phiến", "quân", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "tự", "xưng", "trả", "tự", "do", "cho", "toàn", "bộ", "các", "con", "tin", "đang", "bị", "bắt", "giữ", "cùng", "ngày", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "đã", "lên", "án", "mạnh", "mẽ", "hành", "động", "của", "nhóm", "vũ", "trang", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "hành", "quyết", "con", "tin", "thứ", "-13.218,04802", "của", "nhật", "bản", "đây", "là", "một", "hành", "động", "tàn", "ác", "tổng", "thống", "obama", "khẳng", "định", "mỹ", "luôn", "đoàn", "kết", "với", "người", "dân", "nhật", "bản", "lên", "án", "những", "hành", "động", "man", "rợ", "này", "thủ", "tướng", "anh", "david", "cameroon", "ngày 2", "cũng", "lên", "án", "vụ", "giết", "hại", "con", "tin", "người", "nhật", "bản", "rzhbđoi/", "ông", "ngày 22 và ngày 19 tháng 7", "nhấn", "mạnh", "hành", "động", "này", "của", "is", "nhắc", "nhở", "các", "nước", "về", "mối", "đe", "dọa", "của", "is", "nói", "riêng", "và", "chủ", "nghĩa", "khủng", "bố", "nói", "chung", "ông", "cameroon", "cũng", "khẳng", "định", "nhật", "bản", "có", "quyền", "không", "nhượng", "bộ", "chủ", "nghĩa", "khủng", "bố", "cách", "để", "đánh", "bại", "is", "là", "không", "nhượng", "bộ", "đối", "với", "những", "hành", "động", "khủng", "bố", "đối", "đầu", "và", "tiêu", "diệt", "ý", "tưởng", "cực", "đoan", "của", "chúng", "thủ", "tướng", "australia", "tony", "abbott", "350-bz-ix", "cũng", "chỉ", "trích", "mạnh", "mẽ", "vụ", "hành", "quyết", "tàn", "bạo", "mới", "nhất", "của", "is", "phát", "biểu", "trong", "một", "cuộc", "họp", "báo", "hôm", "mzo-s-2", "ông", "abbott", "nhấn", "mạnh", "đây", "là", "một", "hành", "động", "tàn", "bạo", "trước", "đó", "28.369", "tháng 06/2539", "is", "đã", "tung", "một", "đoạn", "video", "dài", "khoảng", "81.90", "phút", "lên", "mạng", "intơnet", "quay", "hình", "ảnh", "nhà", "báo", "người", "nhật", "kenji", "goto", "bị", "hành", "quyết", "bộ", "quốc", "phòng", "nhật", "bản", "cũng", "cho", "rằng", "tính", "xác", "thực", "của", "đoạn", "video", "này", "là", "rất", "cao", "đoạn", "video", "này", "được", "công", "bố", "đúng", "+43151950154", "tuần", "sau", "khi", "xuất", "hiện", "video", "cảnh", "hành", "quyết", "con", "tin", "đầu", "tiên", "của", "nhật", "bản", "haruna", "yukana", "nhà", "10h", "báo", "kenji", "goto", "bị", "bắt", "giữ", "vào", "1h", "năm", "ngoái", "tại", "syria", "khi", "cố", "gắng", "tìm", "cách", "giải", "cứu", "người", "bạn", "của", "mình", "là", "haruna", "yukana", "đã", "bị", "is", "bắt", "cóc", "1000", "tháng", "trước", "đó", "con", "tin", "người", "nhật", "bản", "kenji", "goto", "bị", "hành", "quyết", "sau", "khi", "chính", "phủ", "nhật", "bản", "và", "jordan", "thất", "bại", "trong", "nỗ", "lực", "thương", "thuyết", "trao", "đổi", "con", "tin", "với", "is", "nhà", "báo", "goto", "bị", "hành", "quyết", "sau", "khi", "thời", "hạn", "chót", "is", "đưa", "ra", "để", "jordan", "thả", "một", "nữ", "chiến", "binh", "khủng", "bố", "không", "được", "đáp", "ứng", "nhóm", "phiến", "quân", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "đặt", "thời", "hạn", "ngày mùng 9/5/2971", "yêu", "cầu", "jordan", "thả", "nữ", "chiến", "binh", "khủng", "bố", "người", "iraq", "sajida", "al-rishawi", "đã", "bị", "kết", "án", "tử", "hình", "nếu", "không", "sẽ", "hành", "quyết", "con", "tin", "nhật", "bản", "kenji", "goto", "và", "một", "phi", "công", "jordan", "sau", "khi", "con", "tin", "người", "nhật", "bản", "bị", "giết", "hại", "thì", "hiện", "vẫn", "chưa", "rõ", "số", "phận", "của", "phi", "công", "jordan", "phát", "biểu", "với", "báo", "giới", "sáng", "nay", "chánh", "văn", "phòng", "nội", "các", "nhật", "bản", "yoshihide", "suga", "nói", "nhật", "bản", "không", "có", "thông", "tin", "về", "con", "tin", "của", "jordan", "kể", "từ", "khi", "xảy", "6h", "ra", "vụ", "khủng", "hoảng", "con", "tin", "này", "jordan", "đã", "hợp", "tác", "tích", "cực", "với", "nhật", "bản", "và", "chúng", "ta", "rất", "cảm", "ơn", "vì", "điều", "này" ]
[ "chủ", "tịch", "xã", "vắng", "nhiệm", "sở", "bất", "thường", "đã", "xuất", "hiện", "sau", "gần", "mười chín chia ba mươi", "tuần", "vắng", "mặt", "sau", "gần", "hai mươi bẩy trên hai sáu", "tuần", "vắng", "mặt", "tại", "nhiệm", "sở", "bất", "thường", "ông", "nguyễn", "hồng", "phong", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "xã", "nâm", "n", "jang", "huyện", "đắk", "song", "tỉnh", "đắk", "nông", "đã", "trở", "lại", "cơ", "quan", "tháng mười một năm năm bảy ba", "lãnh", "đạo", "huyện", "ủy", "đắk", "song", "đắk", "nông", "xác", "nhận", "đơn", "vị", "đã", "nhận", "được", "thông", "báo", "của", "công", "an", "tỉnh", "đắk", "nông", "về", "việc", "ông", "nguyễn", "hồng", "phong", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "xã", "nâm", "n", "jang", "có", "liên", "quan", "đến", "một", "vụ", "đánh", "bạc", "xảy", "ra", "rên", "địa", "bàn", "sau", "gần", "một ngàn không trăm lẻ ba", "tuần", "vắng", "mặt", "bất", "thường", "vị", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "xã", "đã", "trở", "lại", "cơ", "quan", "chiều", "cùng", "ngày", "lãnh", "đạo", "đảng", "ủy", "xã", "nâm", "n", "jang", "cho", "hay", "ông", "nguyễn", "hồng", "phong", "đã", "đến", "cơ", "quan", "sau", "gần", "mười nghìn bốn trăm năm mươi ba phẩy một hai một hai", "tuần", "vắng", "mặt", "bất", "thường", "không", "lý", "do", "đảng", "ủy", "xã", "nâm", "n", "jang", "cũng", "đã", "yêu", "cầu", "ông", "phong", "báo", "cáo", "về", "vụ", "việc", "vắng", "mặt", "này", "trước", "đó", "báo", "bảo vệ pháp luật", "đã", "thông", "tin", "trong", "hai", "ngày hai hai một không hai ba tám", "và", "ngày mười tám", "ông", "nguyễn", "hồng", "phong", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "xã", "nâm", "n", "jang", "không", "lên", "cơ", "quan", "làm", "việc", "và", "cũng", "không", "báo", "trước", "khi", "nghỉ", "bất", "thường", "khi", "sự", "việc", "xảy", "ra", "cán", "bộ", "xã", "nâm", "n", "jang", "đã", "liên", "lạc", "qua", "điện", "thoại", "và", "đến", "nhà", "riêng", "để", "hỏi", "thông", "tin", "về", "ông", "phong", "nhưng", "cũng", "không", "có", "kết", "quả", "được", "biết", "ông", "nguyễn", "hồng", "phong", "giữ", "chức", "vụ", "chủ", "tịch", "xã", "nâm", "n", "jang", "từ", "đầu", "ngày mười bảy và ngày mười", "đến", "nay" ]
[ "chủ", "tịch", "xã", "vắng", "nhiệm", "sở", "bất", "thường", "đã", "xuất", "hiện", "sau", "gần", "19 / 30", "tuần", "vắng", "mặt", "sau", "gần", "27 / 26", "tuần", "vắng", "mặt", "tại", "nhiệm", "sở", "bất", "thường", "ông", "nguyễn", "hồng", "phong", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "xã", "nâm", "n", "jang", "huyện", "đắk", "song", "tỉnh", "đắk", "nông", "đã", "trở", "lại", "cơ", "quan", "tháng 11/573", "lãnh", "đạo", "huyện", "ủy", "đắk", "song", "đắk", "nông", "xác", "nhận", "đơn", "vị", "đã", "nhận", "được", "thông", "báo", "của", "công", "an", "tỉnh", "đắk", "nông", "về", "việc", "ông", "nguyễn", "hồng", "phong", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "xã", "nâm", "n", "jang", "có", "liên", "quan", "đến", "một", "vụ", "đánh", "bạc", "xảy", "ra", "rên", "địa", "bàn", "sau", "gần", "1003", "tuần", "vắng", "mặt", "bất", "thường", "vị", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "xã", "đã", "trở", "lại", "cơ", "quan", "chiều", "cùng", "ngày", "lãnh", "đạo", "đảng", "ủy", "xã", "nâm", "n", "jang", "cho", "hay", "ông", "nguyễn", "hồng", "phong", "đã", "đến", "cơ", "quan", "sau", "gần", "10.453,1212", "tuần", "vắng", "mặt", "bất", "thường", "không", "lý", "do", "đảng", "ủy", "xã", "nâm", "n", "jang", "cũng", "đã", "yêu", "cầu", "ông", "phong", "báo", "cáo", "về", "vụ", "việc", "vắng", "mặt", "này", "trước", "đó", "báo", "bảo vệ pháp luật", "đã", "thông", "tin", "trong", "hai", "ngày 22/10/238", "và", "ngày 18", "ông", "nguyễn", "hồng", "phong", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "xã", "nâm", "n", "jang", "không", "lên", "cơ", "quan", "làm", "việc", "và", "cũng", "không", "báo", "trước", "khi", "nghỉ", "bất", "thường", "khi", "sự", "việc", "xảy", "ra", "cán", "bộ", "xã", "nâm", "n", "jang", "đã", "liên", "lạc", "qua", "điện", "thoại", "và", "đến", "nhà", "riêng", "để", "hỏi", "thông", "tin", "về", "ông", "phong", "nhưng", "cũng", "không", "có", "kết", "quả", "được", "biết", "ông", "nguyễn", "hồng", "phong", "giữ", "chức", "vụ", "chủ", "tịch", "xã", "nâm", "n", "jang", "từ", "đầu", "ngày 17 và ngày 10", "đến", "nay" ]
[ "chiều", "ngày mười bẩy và ngày hai bốn tháng mười một", "bệnh", "viện", "quốc", "tế", "trung ương", "huế", "đang", "làm", "thủ", "tục", "ra", "viện", "cho", "một", "bệnh", "nhân", "bệnh nhân", "quốc", "tich", "pháp", "bà", "bernadette", "henneau", "bốn ngàn không trăm tám mươi bảy", "tuổi", "vợ", "của", "bệnh nhân", "chụp", "ảnh", "cảm", "ơn", "những", "ý", "bác", "sỹ", "đã", "tận", "tình", "cứu", "chữa", "cho", "chồng", "mình", "bệnh", "nhân", "tên", "là", "bernard", "henneau", "khách", "du", "lịch", "pháp", "âm bảy mươi phẩy chín mươi tư", "tuổi", "được", "đưa", "đến", "bệnh", "viện", "quốc", "tế", "trung ương", "huế", "sáng", "mười chín giờ sáu phút bốn giây", "do", "có", "những", "cơn", "đau", "vùng", "bụng", "và", "ngực", "từ", "ngày hai mươi nhăm", "sáng", "ban", "đầu", "người", "thân", "và", "bạn", "bè", "trong", "đoàn", "du", "khách", "chỉ", "muốn", "đăng", "kí", "khám", "ngoại", "trú", "cho", "ông", "bernard", "henneau", "sau", "khoãng", "quý không bảy hai chín bẩy bẩy", "ba nhăm phẩy ba mươi chín", "phút", "nỗ", "lực", "phối", "hợp", "chặt", "chẽ", "đầy", "chuyên", "nghiệp", "giữa", "ê", "kíp", "chuyên", "khoa", "tim", "mạch", "và", "hồi", "ngày ba mốt tới mùng bảy tháng năm", "sức", "cấp", "cứu", "gần", "không năm ba năm sáu bẩy bẩy hai bốn tám chín ba", "lần", "sốc", "điện", "xoa", "bóp", "tim", "ngoài", "lồng", "ngực", "bóp", "bóng", "nhịp", "tim", "của", "bệnh", "nhân", "được", "phục", "hồi", "huyết", "áp", "trở", "lại", "bờ bờ ép ngang hai không không tám chéo tám trăm", "mmhg", "đồng", "tử", "năm trăm bốn bảy ngày", "ê", "kíp", "các", "bác", "sĩ", "tim", "mạch", "can", "thiệp", "bệnh", "viện", "quốc", "tế", "trung ương", "huế", "với", "tất", "cả", "trí", "tuệ", "và", "nỗ", "lực", "không", "mệt", "mỏi", "để", "cứu", "chữa", "bệnh", "nhân", "bernard", "henneau", "kết", "quả", "chụp", "động", "mạch", "vành", "dsa", "đã", "xác", "định", "bệnh", "nhân", "bị", "tắc", "hoàn", "toàn", "liên", "thất", "trước", "lad", "các", "bác", "sĩ", "tim", "mạch", "can", "thiệp", "tiến sĩ", "nguyễn", "cữu", "lợi", "tiến sĩ", "hồ", "anh", "bình", "đã", "thực", "hiện", "đặt", "stent", "thông", "mạch", "liên", "thất", "trước", "thành", "công", "sang", "tuần", "thứ", "hai ngàn ba mươi mốt", "tình", "trạng", "sức", "khỏe", "bệnh", "nhân", "ổn", "định", "tinh", "thần", "tỉnh", "táo", "bắt", "đầu", "tập", "thở", "và", "ăn", "nhẹ", "riêng", "từ", "ngày mười tám tháng sáu", "bảy giờ hai mươi phút", "bệnh nhân", "lần", "lượt", "được", "rút", "ống", "nội", "khí", "quản", "rút", "bóng", "đối", "xung", "rút", "máy", "tạo", "nhịp", "tạm", "thời", "và", "ngưng", "lọc", "máu", "để", "giúp", "đỡ", "bệnh", "nhân", "kịp", "thời", "phòng", "chăm", "sóc", "khách", "hàng", "bệnh", "viên", "quốc", "tế", "trung ương", "huế", "đã", "thể", "hiện", "tính", "chuyên", "nghiệp", "trong", "dịch", "vụ", "hỗ", "trợ", "bệnh", "nhân", "nước", "ngoài", "thủ", "tục", "gia", "hạn", "visa", "ngoài", "ra", "còn", "liên", "hệ", "chặt", "chẽ", "với", "hãng", "du", "lịch", "và", "công", "ty", "bảo", "hiểm", "của", "bệnh", "nhân", "tại", "pháp", "nhằm", "giúp", "bệnh", "nhân", "được", "bảo", "lãnh", "viện", "phí", "và", "tổ", "chức", "kế", "hoạch", "hồi", "hương", "an", "toàn", "đặc", "biệt", "bà", "bernadette", "henneau", "một triệu không nghìn một trăm lẻ ba", "tuổi", "vợ", "của", "bệnh nhân", "đã", "có", "những", "lúc", "tưởng", "chừng", "phải", "chia", "tay", "vĩnh", "viễn", "người", "chồng", "thương", "yêu", "của", "mình", "thậm", "chí", "hai trăm hai mươi bảy nghìn sáu trăm năm mươi tám", "con", "gái", "của", "ông", "bernard", "henneau", "cũng", "từ", "pháp", "đã", "tức", "tốc", "bay", "qua", "việt", "nam", "để", "hy", "vọng", "được", "gặp", "cha", "lần", "cuối", "điều", "kỳ", "diệu", "là", "sự", "hồi", "phục", "của", "bệnh", "nhân", "bernard", "henneau", "là", "một", "điều", "hiếm", "một nghìn", "thấy", "ngay", "cả", "những", "những", "người", "thân", "vốn", "sống", "trong", "một", "đất", "nước", "có", "nền", "y", "học", "hiện", "đại", "như", "pháp", "cũng", "không", "dám", "ước", "mơ", "chính", "vì", "thế", "ngày", "bernard", "henneau", "ra", "viện", "bà", "bernadette", "henneau", "đã", "khóc", "vì", "vui", "sướng", "vì", "những", "bịn", "hai trăm ba mươi tám đồng", "rịn", "gắn", "bó", "với", "các", "y", "bác", "sỹ", "đã", "chia", "sẻ", "và", "giúp", "đỡ", "vợ", "chồng", "bà", "trong", "suốt", "một nghìn chín trăm sáu tám", "ngày", "đầy", "cam", "go", "thử", "thách" ]
[ "chiều", "ngày 17 và ngày 24 tháng 11", "bệnh", "viện", "quốc", "tế", "trung ương", "huế", "đang", "làm", "thủ", "tục", "ra", "viện", "cho", "một", "bệnh", "nhân", "bệnh nhân", "quốc", "tich", "pháp", "bà", "bernadette", "henneau", "4087", "tuổi", "vợ", "của", "bệnh nhân", "chụp", "ảnh", "cảm", "ơn", "những", "ý", "bác", "sỹ", "đã", "tận", "tình", "cứu", "chữa", "cho", "chồng", "mình", "bệnh", "nhân", "tên", "là", "bernard", "henneau", "khách", "du", "lịch", "pháp", "-70,94", "tuổi", "được", "đưa", "đến", "bệnh", "viện", "quốc", "tế", "trung ương", "huế", "sáng", "19:6:4", "do", "có", "những", "cơn", "đau", "vùng", "bụng", "và", "ngực", "từ", "ngày 25", "sáng", "ban", "đầu", "người", "thân", "và", "bạn", "bè", "trong", "đoàn", "du", "khách", "chỉ", "muốn", "đăng", "kí", "khám", "ngoại", "trú", "cho", "ông", "bernard", "henneau", "sau", "khoãng", "quý 07/2977", "35,39", "phút", "nỗ", "lực", "phối", "hợp", "chặt", "chẽ", "đầy", "chuyên", "nghiệp", "giữa", "ê", "kíp", "chuyên", "khoa", "tim", "mạch", "và", "hồi", "ngày 31 tới mùng 7 tháng 5", "sức", "cấp", "cứu", "gần", "053567724893", "lần", "sốc", "điện", "xoa", "bóp", "tim", "ngoài", "lồng", "ngực", "bóp", "bóng", "nhịp", "tim", "của", "bệnh", "nhân", "được", "phục", "hồi", "huyết", "áp", "trở", "lại", "bbf-2008/800", "mmhg", "đồng", "tử", "547 ngày", "ê", "kíp", "các", "bác", "sĩ", "tim", "mạch", "can", "thiệp", "bệnh", "viện", "quốc", "tế", "trung ương", "huế", "với", "tất", "cả", "trí", "tuệ", "và", "nỗ", "lực", "không", "mệt", "mỏi", "để", "cứu", "chữa", "bệnh", "nhân", "bernard", "henneau", "kết", "quả", "chụp", "động", "mạch", "vành", "dsa", "đã", "xác", "định", "bệnh", "nhân", "bị", "tắc", "hoàn", "toàn", "liên", "thất", "trước", "lad", "các", "bác", "sĩ", "tim", "mạch", "can", "thiệp", "tiến sĩ", "nguyễn", "cữu", "lợi", "tiến sĩ", "hồ", "anh", "bình", "đã", "thực", "hiện", "đặt", "stent", "thông", "mạch", "liên", "thất", "trước", "thành", "công", "sang", "tuần", "thứ", "2031", "tình", "trạng", "sức", "khỏe", "bệnh", "nhân", "ổn", "định", "tinh", "thần", "tỉnh", "táo", "bắt", "đầu", "tập", "thở", "và", "ăn", "nhẹ", "riêng", "từ", "ngày 18/6", "7h20", "bệnh nhân", "lần", "lượt", "được", "rút", "ống", "nội", "khí", "quản", "rút", "bóng", "đối", "xung", "rút", "máy", "tạo", "nhịp", "tạm", "thời", "và", "ngưng", "lọc", "máu", "để", "giúp", "đỡ", "bệnh", "nhân", "kịp", "thời", "phòng", "chăm", "sóc", "khách", "hàng", "bệnh", "viên", "quốc", "tế", "trung ương", "huế", "đã", "thể", "hiện", "tính", "chuyên", "nghiệp", "trong", "dịch", "vụ", "hỗ", "trợ", "bệnh", "nhân", "nước", "ngoài", "thủ", "tục", "gia", "hạn", "visa", "ngoài", "ra", "còn", "liên", "hệ", "chặt", "chẽ", "với", "hãng", "du", "lịch", "và", "công", "ty", "bảo", "hiểm", "của", "bệnh", "nhân", "tại", "pháp", "nhằm", "giúp", "bệnh", "nhân", "được", "bảo", "lãnh", "viện", "phí", "và", "tổ", "chức", "kế", "hoạch", "hồi", "hương", "an", "toàn", "đặc", "biệt", "bà", "bernadette", "henneau", "1.000.103", "tuổi", "vợ", "của", "bệnh nhân", "đã", "có", "những", "lúc", "tưởng", "chừng", "phải", "chia", "tay", "vĩnh", "viễn", "người", "chồng", "thương", "yêu", "của", "mình", "thậm", "chí", "227.658", "con", "gái", "của", "ông", "bernard", "henneau", "cũng", "từ", "pháp", "đã", "tức", "tốc", "bay", "qua", "việt", "nam", "để", "hy", "vọng", "được", "gặp", "cha", "lần", "cuối", "điều", "kỳ", "diệu", "là", "sự", "hồi", "phục", "của", "bệnh", "nhân", "bernard", "henneau", "là", "một", "điều", "hiếm", "1000", "thấy", "ngay", "cả", "những", "những", "người", "thân", "vốn", "sống", "trong", "một", "đất", "nước", "có", "nền", "y", "học", "hiện", "đại", "như", "pháp", "cũng", "không", "dám", "ước", "mơ", "chính", "vì", "thế", "ngày", "bernard", "henneau", "ra", "viện", "bà", "bernadette", "henneau", "đã", "khóc", "vì", "vui", "sướng", "vì", "những", "bịn", "238 đ", "rịn", "gắn", "bó", "với", "các", "y", "bác", "sỹ", "đã", "chia", "sẻ", "và", "giúp", "đỡ", "vợ", "chồng", "bà", "trong", "suốt", "1968", "ngày", "đầy", "cam", "go", "thử", "thách" ]
[ "tg", "một", "người", "đàn", "ông", "ả", "âm một nghìn một trăm mười bẩy phẩy một không sáu ve bê", "rập", "saudi", "quá", "mệt", "mỏi", "khi", "liên", "tục", "bị", "chảy", "máu", "cam", "đã", "gặp", "bác", "sĩ", "và", "phát", "hiện", "một", "chiếc", "răng", "đang", "phát", "triển", "mồng năm ngày mười bốn tháng ba", "trong", "mũi", "chàng", "thanh", "niên", "sáu mươi sáu phẩy năm mươi ba", "tuổi", "năm trăm bẩy mươi sáu giây", "tháng", "nào", "cũng", "bị", "chảy", "máu", "cam", "trong", "suốt", "hiệu số mười sáu mười bốn", "năm", "qua", "đã", "bàng", "hoàng", "khi", "phát", "hiện", "ra", "một", "chiếc", "răng", "nửa", "inch", "đang", "phát", "triểm", "trong", "khoang", "mũi", "của", "mình", "theo", "nghiên", "cứu", "được", "công", "bố", "trên", "tạp", "chí", "case", "reports", "của", "mỹ", "chính", "chiếc", "răng", "trong", "mũi", "đã", "gây", "nên", "hiện", "ngày mười hai", "tượng", "chảy", "máu", "các", "bác", "sĩ", "quân", "y", "complex", "king", "fahd", "quân", "y", "tại", "dhahran", "đã", "vô", "cùng", "ngạc", "nhiên", "khi", "thấy", "chiếc", "răng", "trong", "mũi", "có", "cấu", "trúc", "hoàn", "hảo", "như", "khi", "mọc", "trong", "miệng" ]
[ "tg", "một", "người", "đàn", "ông", "ả", "-1117,106 wb", "rập", "saudi", "quá", "mệt", "mỏi", "khi", "liên", "tục", "bị", "chảy", "máu", "cam", "đã", "gặp", "bác", "sĩ", "và", "phát", "hiện", "một", "chiếc", "răng", "đang", "phát", "triển", "mồng 5 ngày 14 tháng 3", "trong", "mũi", "chàng", "thanh", "niên", "66,53", "tuổi", "576 giây", "tháng", "nào", "cũng", "bị", "chảy", "máu", "cam", "trong", "suốt", "hiệu số 16 - 14", "năm", "qua", "đã", "bàng", "hoàng", "khi", "phát", "hiện", "ra", "một", "chiếc", "răng", "nửa", "inch", "đang", "phát", "triểm", "trong", "khoang", "mũi", "của", "mình", "theo", "nghiên", "cứu", "được", "công", "bố", "trên", "tạp", "chí", "case", "reports", "của", "mỹ", "chính", "chiếc", "răng", "trong", "mũi", "đã", "gây", "nên", "hiện", "ngày 12", "tượng", "chảy", "máu", "các", "bác", "sĩ", "quân", "y", "complex", "king", "fahd", "quân", "y", "tại", "dhahran", "đã", "vô", "cùng", "ngạc", "nhiên", "khi", "thấy", "chiếc", "răng", "trong", "mũi", "có", "cấu", "trúc", "hoàn", "hảo", "như", "khi", "mọc", "trong", "miệng" ]
[ "chính", "vì", "thế", "liên", "bộ", "vẫn", "phải", "chạy", "theo", "doanh nghiệp", "để", "ngày hai mươi sáu và ngày mười lăm", "quản", "lý", "giá", "doanh nghiệp", "thì", "bị", "động", "vì", "không", "được", "quyết", "định", "giá", "còn", "nhà tuyển dụng", "thì", "âm sáu nghìn năm trăm bẩy mươi mốt chấm không không bốn tư năm trên tấn", "bức", "xúc", "vì", "sự", "áp", "đặt", "giá", "từ", "phía", "doanh nghiệp", "tuy", "nhiên", "theo", "ông", "nguyễn", "tiến", "thỏa", "cục", "trưởng", "cục", "quản", "lý", "giá", "bộ", "tài", "chính", "thì", "từ", "ngày hai mươi hai và ngày mười năm", "tới", "đây", "doanh nghiệp", "sẽ", "được", "phép", "tự", "ban", "hành", "công", "bố", "và", "áp", "dụng", "giá", "bán", "mà", "không", "cần", "phải", "đăng", "ký", "xin", "phép", "phương", "án", "điều", "chỉnh", "giá", "cụ", "thể", "doanh nghiệp", "sẽ", "tự", "quyết", "định", "giá", "trong", "trường", "hợp", "giá", "vốn", "tăng", "dưới", "chín ngàn bốn trăm bảy bốn chấm bảy hai tám kí lô", "mức", "bán", "lẻ", "hiện", "hành", ">", ">", "người", "tiêu", "dùng", "có", "quyền", "giám", "sát", "cơ", "chế", "kinh", "doanh", "xăng", "dầu", "mới", "sáu trăm bốn tám nghìn chín trăm tám chín", "ngày", "trước", "mọi", "thương", "nhân", "là", "doanh", "nghiệp", "doanh nghiệp", "đều", "có", "quyền", "kinh", "doanh", "xăng", "dầu", "onmouseout", "hidetip", "href", "http://www.laodong.com.vn/home/nguoi-tieu-dung-co-quyen-giam-sat-co-che-kinh-doanh-xang-dau-moi/20099/156141.laodong", ">", "người", "tiêu", "dùng", "có", "quyền", "giám", "sát", "cơ", "chế", "kinh", "doanh", "xăng", "dầu", "mới", ">", ">", "sẽ", "mở", "rộng", "quyền", "và", "đối", "tượng", "kinh", "doanh", "xăng", "dầu", "ba triệu hai trăm năm mốt ngàn bảy trăm tám hai", "ngày", "trước", "từ", "tháng mười hai bốn chín bẩy", "việt nam", "đã", "chính", "thức", "chuyển", "kinh", "doanh", "xăng", "dầu", "theo", "cơ", "chế", "thị", "trường", "công cụ thiên tài", "hai giờ hai mươi mốt phút bốn mốt giây", "tuy", "nhiên", "sau", "gần", "hai nghìn ba trăm sáu mươi", "năm", "thực", "hiện", "bản", "thân", "bộ", "tài", "chính", "công", "thương", "đều", "nhận", "định", "sự", "điều", "hành", "và", "kinh", "doanh", "chưa", "thực", "sự", "theo", "công cụ thiên tài", "onmouseout", "hidetip", "href", "http://www.laodong.com.vn/home/se-mo-rong-quyen-va-doi-tuong-kinh-doanh-xang-dau/20098/149757.laodong", ">", "sẽ", "mở", "rộng", "quyền", "và", "đối", "tượng", "kinh", "doanh", "xăng", "dầu" ]
[ "chính", "vì", "thế", "liên", "bộ", "vẫn", "phải", "chạy", "theo", "doanh nghiệp", "để", "ngày 26 và ngày 15", "quản", "lý", "giá", "doanh nghiệp", "thì", "bị", "động", "vì", "không", "được", "quyết", "định", "giá", "còn", "nhà tuyển dụng", "thì", "-6571.0044 năm/tấn", "bức", "xúc", "vì", "sự", "áp", "đặt", "giá", "từ", "phía", "doanh nghiệp", "tuy", "nhiên", "theo", "ông", "nguyễn", "tiến", "thỏa", "cục", "trưởng", "cục", "quản", "lý", "giá", "bộ", "tài", "chính", "thì", "từ", "ngày 22 và ngày 15", "tới", "đây", "doanh nghiệp", "sẽ", "được", "phép", "tự", "ban", "hành", "công", "bố", "và", "áp", "dụng", "giá", "bán", "mà", "không", "cần", "phải", "đăng", "ký", "xin", "phép", "phương", "án", "điều", "chỉnh", "giá", "cụ", "thể", "doanh nghiệp", "sẽ", "tự", "quyết", "định", "giá", "trong", "trường", "hợp", "giá", "vốn", "tăng", "dưới", "9474.728 kg", "mức", "bán", "lẻ", "hiện", "hành", ">", ">", "người", "tiêu", "dùng", "có", "quyền", "giám", "sát", "cơ", "chế", "kinh", "doanh", "xăng", "dầu", "mới", "648.989", "ngày", "trước", "mọi", "thương", "nhân", "là", "doanh", "nghiệp", "doanh nghiệp", "đều", "có", "quyền", "kinh", "doanh", "xăng", "dầu", "onmouseout", "hidetip", "href", "http://www.laodong.com.vn/home/nguoi-tieu-dung-co-quyen-giam-sat-co-che-kinh-doanh-xang-dau-moi/20099/156141.laodong", ">", "người", "tiêu", "dùng", "có", "quyền", "giám", "sát", "cơ", "chế", "kinh", "doanh", "xăng", "dầu", "mới", ">", ">", "sẽ", "mở", "rộng", "quyền", "và", "đối", "tượng", "kinh", "doanh", "xăng", "dầu", "3.251.782", "ngày", "trước", "từ", "tháng 10/2497", "việt nam", "đã", "chính", "thức", "chuyển", "kinh", "doanh", "xăng", "dầu", "theo", "cơ", "chế", "thị", "trường", "công cụ thiên tài", "2:21:41", "tuy", "nhiên", "sau", "gần", "2360", "năm", "thực", "hiện", "bản", "thân", "bộ", "tài", "chính", "công", "thương", "đều", "nhận", "định", "sự", "điều", "hành", "và", "kinh", "doanh", "chưa", "thực", "sự", "theo", "công cụ thiên tài", "onmouseout", "hidetip", "href", "http://www.laodong.com.vn/home/se-mo-rong-quyen-va-doi-tuong-kinh-doanh-xang-dau/20098/149757.laodong", ">", "sẽ", "mở", "rộng", "quyền", "và", "đối", "tượng", "kinh", "doanh", "xăng", "dầu" ]
[ "giải", "quần", "vợt", "cincinnati", "âm sáu hai phẩy không ba bẩy", "djokovic", "serena", "ngày bốn ngày chín tháng mười một", "williams", "thẳng", "tiến", "hai", "hạt", "giống", "số", "một", "ở", "giải", "nam", "và", "nữ", "novak", "djokovic", "và", "serena", "williams", "đều", "chiến", "thắng", "trong", "các", "trận", "ra", "quân", "của", "họ", "ở", "cincinnati", "cộng năm ba bốn không bốn ba hai một sáu ba bốn", "novak", "djokovic", "chiến", "thắng", "trong", "các", "trận", "ra", "quân", "tại", "cincinnati", "hai nghìn", "nguồn", "getty", "cincinnati", "vốn", "được", "tổ", "chức", "hàng", "năm", "ở", "ohio", "mỹ", "là", "giải", "masters", "mười nhăm phẩy không hai tám", "duy", "nhất", "mà", "djokovic", "chưa", "từng", "vô", "địch", "djokovic", "từng", "bốn", "lần", "lọt", "vào", "chung", "kết", "cincinnati", "nhưng", "hai", "lần", "thua", "andy", "murray", "vào", "các", "ngày chín tháng mười một nghìn mười một", "và", "tám năm", "hai", "lần", "khác", "thất", "bại", "trước", "thua", "roger", "federer", "vào", "hai bốn tháng bốn năm hai ngàn tám trăm hai mốt", "và", "hai nghìn không trăm năm mươi chín", "được", "vào", "thẳng", "vòng", "một nghìn bốn trăm năm mươi hai", "cincinnati", "không một bốn bẩy tám không sáu bẩy một sáu chín bốn", "djokovic", "mất", "mười sáu giờ", "bốn bốn", "phút", "để", "vượt", "qua", "benoit", "paire", "của", "pháp", "với", "tỷ", "số", "các", "set", "là", "mười nhăm ngàn không trăm ba sáu phẩy không bốn ngàn không trăm mười", "hai ba chia mười một", "và", "giành", "quyền", "đi", "tiếp", "cùng", "tiến", "vào", "vòng", "âm mười tám ngàn năm trăm lẻ bảy phẩy bảy trăm mười một", "như", "anh", "sáu trăm bẩy mươi bảy niu tơn", "còn", "có", "roger", "federer", "hạt", "giống", "số", "âm hai mươi chín ngàn bẩy trăm năm mươi sáu phẩy không một năm bốn sáu", "stan", "wawrinka", "hạt", "giống", "số", "bốn nghìn", "tomas", "berdych", "hạt", "giống", "số", "mười trừ mờ xoẹt", "ba trăm mười ba ngàn bẩy trăm ba nhăm", "richard", "gasquet", "marin", "cilic", "sau", "khi", "các", "hạt", "giống", "này", "vượt", "qua", "những", "đối", "thủ", "được", "đánh", "giá", "thấp", "hơn", "họ", "khá", "nhiều", "khó", "khăn", "hơn", "cả", "là", "wawrinka", "khi", "anh", "cần", "tới", "hai nghìn không trăm tám hai", "set", "mới", "hạ", "được", "tay", "vợt", "không", "được", "xếp", "hạt", "giống", "là", "borna", "coric", "với", "các", "tỷ", "số", "một ngàn sáu trăm", "hai nghìn bốn", "tám lăm", "ba triệu", "ở", "giải", "nữ", "hạt", "giống", "số", "một", "serena", "williams", "đã", "vượt", "qua", "tsvetana", "pironkova", "với", "tỷ", "số", "các", "set", "là", "bốn nghìn", "bốn tám một tám hai sáu chín chín hai ba", "và", "sẽ", "gặp", "một", "tay", "vợt", "không", "được", "xếp", "hạt", "giống", "khác", "là", "karin", "knapp", "ở", "vòng", "hiệu số mười chín mười chín", "simona", "halep", "hạt", "giống", "số", "giai đoạn mười tám mười chín", "cũng", "giành", "quyền", "vào", "vòng", "năm mươi bẩy ngàn mười sáu phẩy một nghìn một trăm tám hai", "nhưng", "cô", "phải", "đánh", "bảy mươi hai", "set", "mới", "thắng", "được", "tay", "vợt", "pháp", "không", "được", "xếp", "hạt", "giống", "kristina", "mladenovic", "với", "tỷ", "số", "là", "âm bẩy mươi năm phẩy chín tư", "năm trăm bẩy mốt nghìn một trăm tám ba", "năm sáu" ]
[ "giải", "quần", "vợt", "cincinnati", "-62,037", "djokovic", "serena", "ngày 4 ngày 9 tháng 11", "williams", "thẳng", "tiến", "hai", "hạt", "giống", "số", "một", "ở", "giải", "nam", "và", "nữ", "novak", "djokovic", "và", "serena", "williams", "đều", "chiến", "thắng", "trong", "các", "trận", "ra", "quân", "của", "họ", "ở", "cincinnati", "+53404321634", "novak", "djokovic", "chiến", "thắng", "trong", "các", "trận", "ra", "quân", "tại", "cincinnati", "2000", "nguồn", "getty", "cincinnati", "vốn", "được", "tổ", "chức", "hàng", "năm", "ở", "ohio", "mỹ", "là", "giải", "masters", "15,028", "duy", "nhất", "mà", "djokovic", "chưa", "từng", "vô", "địch", "djokovic", "từng", "bốn", "lần", "lọt", "vào", "chung", "kết", "cincinnati", "nhưng", "hai", "lần", "thua", "andy", "murray", "vào", "các", "ngày 9/10/1011", "và", "85", "hai", "lần", "khác", "thất", "bại", "trước", "thua", "roger", "federer", "vào", "24/4/2821", "và", "2059", "được", "vào", "thẳng", "vòng", "1452", "cincinnati", "014780671694", "djokovic", "mất", "16h", "44", "phút", "để", "vượt", "qua", "benoit", "paire", "của", "pháp", "với", "tỷ", "số", "các", "set", "là", "15.036,04010", "23 / 11", "và", "giành", "quyền", "đi", "tiếp", "cùng", "tiến", "vào", "vòng", "-18.507,711", "như", "anh", "677 n", "còn", "có", "roger", "federer", "hạt", "giống", "số", "-29.756,01546", "stan", "wawrinka", "hạt", "giống", "số", "4000", "tomas", "berdych", "hạt", "giống", "số", "10-m/", "313.735", "richard", "gasquet", "marin", "cilic", "sau", "khi", "các", "hạt", "giống", "này", "vượt", "qua", "những", "đối", "thủ", "được", "đánh", "giá", "thấp", "hơn", "họ", "khá", "nhiều", "khó", "khăn", "hơn", "cả", "là", "wawrinka", "khi", "anh", "cần", "tới", "2082", "set", "mới", "hạ", "được", "tay", "vợt", "không", "được", "xếp", "hạt", "giống", "là", "borna", "coric", "với", "các", "tỷ", "số", "1600", "2400", "85", "3.000.000", "ở", "giải", "nữ", "hạt", "giống", "số", "một", "serena", "williams", "đã", "vượt", "qua", "tsvetana", "pironkova", "với", "tỷ", "số", "các", "set", "là", "4000", "4818269923", "và", "sẽ", "gặp", "một", "tay", "vợt", "không", "được", "xếp", "hạt", "giống", "khác", "là", "karin", "knapp", "ở", "vòng", "hiệu số 19 - 19", "simona", "halep", "hạt", "giống", "số", "giai đoạn 18 - 19", "cũng", "giành", "quyền", "vào", "vòng", "57.016,1182", "nhưng", "cô", "phải", "đánh", "72", "set", "mới", "thắng", "được", "tay", "vợt", "pháp", "không", "được", "xếp", "hạt", "giống", "kristina", "mladenovic", "với", "tỷ", "số", "là", "-75,94", "571.183", "56" ]
[ "sau", "một", "thời", "gian", "dài", "vắng", "bóng", "kể", "từ", "bản", "hit", "như", "lời", "đồn", "bảo", "anh", "tiếp", "tục", "chứng", "minh", "sức", "hút", "khó", "cưỡng", "của", "mình", "tại", "vpop", "khi", "tái", "xuất", "với", "mv", "ai", "cần", "ai", "với", "hình", "ảnh", "cá", "tính", "nóng", "bỏng", "đầy", "mạnh", "mẽ", "mv", "ai", "cần", "ai", "được", "bảo", "anh", "cho", "ra", "mắt", "vào", "mười bốn giờ hai phút", "và", "nhanh", "chóng", "đạt", "nhiều", "tiếng", "vang", "với", "thành", "tích", "no.1", "trending", "youtube", "trong", "mười một giờ mười bốn phút tám giây", "ngoài", "mv", "đẹp", "với", "nhiều", "hình", "ảnh", "ẩn", "dụ", "đầy", "thú", "vị", "thì", "năm chín", "chất", "nhạc", "của", "ai", "cần", "ai", "tiếp", "tục", "là", "một", "điểm", "cộng", "lớn", "trong", "lần", "trở", "lại", "này", "đoạn", "drop", "bắt", "tai", "pha", "một", "chút", "pop", "jazz", "dễ", "gây", "nghiện", "từ", "lần", "nghe", "đầu", "tiên", "ai", "cần", "ai", "của", "bảo", "anh", "là", "mv", "lại", "là", "một", "câu", "chuyện", "với", "kịch", "bản", "quen", "thuộc", "người", "thứ", "giai đoạn hai mươi mốt không", "bạn", "thân", "và", "người", "yêu", "trong", "ai", "cần", "ai", "hình", "tượng", "con", "dao", "xuất", "hiện", "xuyên", "suốt", "mv", "ngoài", "là", "phép", "ẩn", "dụ", "quá", "rõ", "ràng", "cho", "những", "đau", "đớn", "và", "sự", "dối", "lừa", "trong", "tình", "yêu", "tám trăm sáu ba ghi ga bai trên ghi ga bít", "còn", "là", "biểu", "tượng", "cho", "hành", "động", "bị", "đâm", "sau", "lưng", "hình", "tượng", "cuối", "mv", "càng", "gây", "ám", "ảnh", "khi", "bảo", "anh", "và", "các", "cô", "gái", "khác", "bị", "đâm", "đến", "hai mươi lăm phẩy không không chín đến bẩy mươi chín phẩy năm", "nhát", "dao", "con", "dao", "thứ", "cộng bốn một hai ba sáu năm bẩy ba hai không hai", "có", "nhiều", "người", "đã", "hiểu", "nó", "mang", "một", "ý", "nghĩa", "khác", "mạnh", "hơn", "chính", "người", "bạn", "thân", "chín trăm hai mươi gạch ngang tê mờ trừ", "đã", "đâm", "sau", "lưng", "mình", "với", "phần", "nhạc", "hay", "cùng", "giai", "điệu", "bắt", "tai", "và", "hình", "ảnh", "giàu", "tính", "biểu", "tượng", "tất", "cả", "yếu", "tố", "đó", "đã", "góp", "phần", "giúp", "mv", "ai", "cần", "ai", "được", "đông", "đảo", "khán", "giả", "dành", "nhiều", "lời", "khen", "và", "chễm", "chễ", "trên", "vị", "trí", "top", "hai ngàn chín bảy", "trending", "youtube", "hiện", "mv", "ai", "cần", "ai", "đã", "mấp", "mé", "cán", "mốc", "năm trăm tám mươi xen ti mét", "lượt", "xem", "sau", "ngày hai chín và ngày hai mươi lăm", "đạt", "âm ba ngàn tám trăm ba mươi mốt phẩy một trăm ba hai mét", "lượt", "like", "và", "hai hai ki lô mét khối", "lượt", "bình", "luận", "bảo", "anh", "đang", "ngày", "càng", "chứng", "tỏ", "sức", "hút", "của", "mình", "trên", "đấu", "trường", "vpop", "với", "những", "sản", "phẩm", "âm", "nhạc", "chất", "lượng", "văn", "minh", "ngoài", "ra", "đã", "có", "khoảng", "thời", "gian", "mv", "ai", "cần", "ai", "của", "nữ", "ca", "sĩ", "soán", "ngôi", "nước", "mắt", "em", "lau", "bằng", "tình", "yêu", "mới", "trở", "thành", "ca", "khúc", "đầu", "tiên", "trong", "sự", "nghiệp", "của", "bảo", "anh", "đạt", "cột", "mốc", "top", "một nghìn không trăm sáu mươi bốn", "trending", "youtube", "việt", "nam", "verse", "poor", "you", "babe", "no", "way", "babe", "sáu trăm lẻ hai hai hai không", "no", "no", "no", "no", "way", "babe", "chorus", "i", "can", "t", "live", "without", "your", "love", "i", "can", "t", "live", "without", "your", "love", "oh", "no", "no", "hook" ]
[ "sau", "một", "thời", "gian", "dài", "vắng", "bóng", "kể", "từ", "bản", "hit", "như", "lời", "đồn", "bảo", "anh", "tiếp", "tục", "chứng", "minh", "sức", "hút", "khó", "cưỡng", "của", "mình", "tại", "vpop", "khi", "tái", "xuất", "với", "mv", "ai", "cần", "ai", "với", "hình", "ảnh", "cá", "tính", "nóng", "bỏng", "đầy", "mạnh", "mẽ", "mv", "ai", "cần", "ai", "được", "bảo", "anh", "cho", "ra", "mắt", "vào", "14h2", "và", "nhanh", "chóng", "đạt", "nhiều", "tiếng", "vang", "với", "thành", "tích", "no.1", "trending", "youtube", "trong", "11:14:8", "ngoài", "mv", "đẹp", "với", "nhiều", "hình", "ảnh", "ẩn", "dụ", "đầy", "thú", "vị", "thì", "59", "chất", "nhạc", "của", "ai", "cần", "ai", "tiếp", "tục", "là", "một", "điểm", "cộng", "lớn", "trong", "lần", "trở", "lại", "này", "đoạn", "drop", "bắt", "tai", "pha", "một", "chút", "pop", "jazz", "dễ", "gây", "nghiện", "từ", "lần", "nghe", "đầu", "tiên", "ai", "cần", "ai", "của", "bảo", "anh", "là", "mv", "lại", "là", "một", "câu", "chuyện", "với", "kịch", "bản", "quen", "thuộc", "người", "thứ", "giai đoạn 21 - 0", "bạn", "thân", "và", "người", "yêu", "trong", "ai", "cần", "ai", "hình", "tượng", "con", "dao", "xuất", "hiện", "xuyên", "suốt", "mv", "ngoài", "là", "phép", "ẩn", "dụ", "quá", "rõ", "ràng", "cho", "những", "đau", "đớn", "và", "sự", "dối", "lừa", "trong", "tình", "yêu", "863 gb/gb", "còn", "là", "biểu", "tượng", "cho", "hành", "động", "bị", "đâm", "sau", "lưng", "hình", "tượng", "cuối", "mv", "càng", "gây", "ám", "ảnh", "khi", "bảo", "anh", "và", "các", "cô", "gái", "khác", "bị", "đâm", "đến", "25,009 - 79,5", "nhát", "dao", "con", "dao", "thứ", "+41236573202", "có", "nhiều", "người", "đã", "hiểu", "nó", "mang", "một", "ý", "nghĩa", "khác", "mạnh", "hơn", "chính", "người", "bạn", "thân", "920-tm-", "đã", "đâm", "sau", "lưng", "mình", "với", "phần", "nhạc", "hay", "cùng", "giai", "điệu", "bắt", "tai", "và", "hình", "ảnh", "giàu", "tính", "biểu", "tượng", "tất", "cả", "yếu", "tố", "đó", "đã", "góp", "phần", "giúp", "mv", "ai", "cần", "ai", "được", "đông", "đảo", "khán", "giả", "dành", "nhiều", "lời", "khen", "và", "chễm", "chễ", "trên", "vị", "trí", "top", "2097", "trending", "youtube", "hiện", "mv", "ai", "cần", "ai", "đã", "mấp", "mé", "cán", "mốc", "580 cm", "lượt", "xem", "sau", "ngày 29 và ngày 25", "đạt", "-3831,132 m", "lượt", "like", "và", "22 km3", "lượt", "bình", "luận", "bảo", "anh", "đang", "ngày", "càng", "chứng", "tỏ", "sức", "hút", "của", "mình", "trên", "đấu", "trường", "vpop", "với", "những", "sản", "phẩm", "âm", "nhạc", "chất", "lượng", "văn", "minh", "ngoài", "ra", "đã", "có", "khoảng", "thời", "gian", "mv", "ai", "cần", "ai", "của", "nữ", "ca", "sĩ", "soán", "ngôi", "nước", "mắt", "em", "lau", "bằng", "tình", "yêu", "mới", "trở", "thành", "ca", "khúc", "đầu", "tiên", "trong", "sự", "nghiệp", "của", "bảo", "anh", "đạt", "cột", "mốc", "top", "1064", "trending", "youtube", "việt", "nam", "verse", "poor", "you", "babe", "no", "way", "babe", "602220", "no", "no", "no", "no", "way", "babe", "chorus", "i", "can", "t", "live", "without", "your", "love", "i", "can", "t", "live", "without", "your", "love", "oh", "no", "no", "hook" ]
[ "anh", "triệu", "phú", "sáu ba nghìn năm phẩy bảy chín năm năm", "tuổi", "đi", "lên", "từ", "đôi", "bàn", "tay", "trắng", "hoahoctro.vn", "tuổi", "tác", "không", "nói", "lên", "được", "mười bốn giờ bốn hai phút", "sự", "thành", "bảy trăm giây đê mờ i", "công", "hay", "giỏi", "giang", "của", "bạn", "chỉ", "có", "ý", "chí", "và", "sự", "cần", "cù", "mới", "giúp", "bạn", "hiện", "thực", "hóa", "những", "ước", "mơ", "mà", "thôi", "cậu", "ý", "đã", "thề", "rằng", "sẽ", "không", "ngừng", "nỗ", "lực", "xây", "dựng", "công", "trình", "kinh", "doanh", "của", "mình", "thành", "quả", "mà", "cậu", "ấy", "mới", "chỉ", "sáng", "tạo", "cách", "đây", "đúng", "tám triệu ba trăm sáu mươi chín nghìn không trăm năm mươi nhăm", "năm", "cho", "đến", "khi", "nó", "đạt", "được", "trị", "giá", "chín trăm bốn ba phẩy chín trăm bẩy lăm ra đi an", "bảng", "anh", "nhưng", "christian", "owens", "có", "thể", "đứng", "lại", "một", "chút", "để", "xả", "hơi", "và", "ăn", "mừng", "khi", "công", "việc", "kinh", "doanh", "của", "chàng", "trai", "này", "đạt", "mốc", "giá", "trị", "sáu nghìn một trăm hai ba phẩy không một trăm linh một mi li mét vuông", "bảng", "khi", "cậu", "chàng", "chỉ", "mới", "giai đoạn một hai mươi tám", "tuổi", "doanh", "nhân", "trẻ", "vẫn", "còn", "cắp", "sách", "tới", "trường", "này", "đã", "sử", "ngày hai mươi ba tới ngày mùng chín tháng sáu", "dụng", "tiền", "túi", "của", "bản", "thân", "để", "đầu", "tư", "vào", "dự", "án", "đầu", "tiên", "của", "mình", "trang", "web", "mac", "box", "bundle", "khi", "chàng", "trai", "này", "chỉ", "mới", "một nghìn hai trăm linh năm", "tuổi", "ra", "đời", "từ", "hai giờ", "đến", "nay", "mac", "box", "bundle", "thu", "về", "lợi", "nhuận", "khoảng", "sáu mươi sáu ngàn ba trăm ba mươi bốn phẩy bảy năm bốn tám", "bảng", "anh", "âm chín nghìn năm trăm linh sáu phẩy chín trăm hai mươi sáu đồng", "việt", "nam", "đồng", "christian", "owens", "một nghìn bốn trăm chín mươi mốt", "tuổi", "triệu", "phú", "anh", "với", "tài", "sản", "hơn", "chín trăm năm mươi chín đề xi mét vuông", "bảng", "anh", "ngoài", "ra", "christian", "còn", "kiếm", "thêm", "thu", "nhập", "từ", "branchr", "trang", "web", "cậu", "mở", "sau", "mac", "box", "bundle", "bốn triệu không trăm bốn lăm nghìn một trăm mười chín", "năm", "trong", "khi", "mac", "box", "bundle", "bán", "tổ", "hợp", "các", "ứng", "dụng", "quan", "trọng", "cho", "máy", "tính", "mac", "thì", "branchr", "là", "một", "trang", "có", "vai", "trò", "như", "một", "địa", "chỉ", "để", "các", "chủ", "website", "bán", "các", "sản", "phẩm", "quảng", "cáo", "cũng", "như", "các", "chủ", "doanh", "nghiệp", "mua", "chúng", "trong", "năm", "đầu", "tiên", "khai", "trương", "branchr", "đem", "về", "cho", "christian", "chín triệu ba trăm tám ba ngàn một trăm bốn lăm", "bảng", "anh", "năm trăm ba sáu đi ốp", "việt", "nam", "đồng", "khách", "hàng", "của", "branchr", "gồm", "có", "nhiều", "tên", "tuổi", "cao", "cấp", "đặc", "biệt", "trong", "số", "đó", "có", "cả", "nhà", "cái", "nổi", "tiếng", "william", "hill", "mạng", "xã", "hội", "myspace", "mac", "box", "bundle", "ý", "tưởng", "đầu", "tiên", "của", "owens", "đem", "về", "cho", "cậu", "khoản", "lợi", "nhuận", "khổng", "lồ", "một trăm sáu lăm ngàn bẩy trăm hai mốt", "bảng", "anh", "hiện", "nay", "christian", "owens", "đến", "từ", "corby", "northamptonshire", "có", "bốn triệu hai trăm bẩy hai nghìn bẩy trăm chín nhăm", "nhân", "viên", "dưới", "quyền", "tất", "cả", "đều", "là", "người", "lớn", "đến", "từ", "anh", "và", "mỹ", "làm", "các", "nhiệm", "vụ", "như", "trợ", "lý", "bán", "hàng", "và", "trợ", "lý", "kĩ", "thuật", "và", "chàng", "trai", "trẻ", "này", "cũng", "đang", "dự", "định", "sẽ", "mở", "thêm", "bốn triệu năm", "văn", "phòng", "của", "branchr", "trong", "năm", "tới", "christian", "hiện", "đang", "sống", "cùng", "với", "bố", "mẹ", "cậu", "là", "alison", "một nghìn năm trăm năm mươi bẩy", "tuổi", "làm", "nghề", "thư", "ký", "và", "julian", "ba triệu chín trăm ba mươi ngàn chín trăm chín tám", "tuổi", "công", "nhân", "nhà", "máy", "chàng", "trai", "trẻ", "này", "nói", "với", "báo", "giới", "rằng", "cậu", "từ", "bé", "đã", "được", "truyền", "máu", "kinh", "doanh", "từ", "những", "thành", "công", "tuyệt", "vời", "của", "ceo", "nổi", "tiếng", "của", "apple", "steve", "jobs", "chris", "trong", "văn", "phòng", "của", "mình", "tại", "anh", "hiện", "nay", "với", "số", "tiền", "kiếm", "được", "christian", "đều", "đầu", "tư", "tiếp", "một nghìn chín trăm năm mươi ba", "vào", "hai nghìn chín trăm bẩy tư", "trang", "web", "của", "mình", "mac", "box", "bundle", "đã", "thực", "sự", "thành", "công", "nhưng", "tôi", "vẫn", "muốn", "thúc", "đẩy", "bản", "thân", "cố", "gắng", "và", "nỗ", "lực", "hơn", "nữa", "làm", "môt", "điều", "gì", "đó", "khác", "đi", "và", "vì", "thế", "tôi", "tiếp", "tục", "cho", "ra", "đời", "branchr", "không", "có", "một", "công", "thức", "ảo", "thuật", "nào", "trong", "kinh", "doanh", "đơn", "giản", "là", "chăm", "chỉ", "mục", "tiêu", "rõ", "ràng", "và", "cách", "bạn", "chèo", "lái", "con", "đường", "đó", "tôi", "không", "biết", "tôi", "sẽ", "ở", "đâu", "trong", "bốn ba ba một bốn sáu năm một hai tám", "năm", "tới", "nhưng", "tôi", "sẽ", "không", "rời", "branchr", "cho", "tới", "khi", "nó", "ngày hai mươi hai tới ngày hai mươi mốt tháng chín", "đạt", "doanh", "thu", "âm tám nghìn chín trăm tám tám chấm sáu chín bốn ve bê", "bảng", "anh", "chàng", "trai", "trẻ", "này", "cũng", "khẳng", "định", "sự", "thành", "công", "của", "cậu", "không", "hề", "ảnh", "hưởng", "tới", "nờ xê dét chéo dét pờ năm trăm", "cuộc", "sống", "riêng", "tư", "của", "bản", "thân", "và", "u e nờ giây gạch ngang bẩy không một", "cậu", "vẫn", "dành", "thời", "gian", "cho", "những", "thú", "vui", "đơn", "giản", "như", "chụp", "ảnh", "và", "chơi", "ghita", "christian", "bắt", "đầu", "sử", "dụng", "máy", "tính", "năm", "ba trăm bẩy sáu nghìn một trăm chín sáu", "tuổi", "bắt", "đầu", "tự", "học", "các", "kiến", "thức", "thiết", "kế", "web", "căn", "bản", "ngày mười bẩy ngày hai chín tháng bảy", "tuổi", "khi", "cậu", "được", "tặng", "chiếc", "mac", "đầu", "tiên" ]
[ "anh", "triệu", "phú", "63.500,7955", "tuổi", "đi", "lên", "từ", "đôi", "bàn", "tay", "trắng", "hoahoctro.vn", "tuổi", "tác", "không", "nói", "lên", "được", "14h42", "sự", "thành", "700jdmy", "công", "hay", "giỏi", "giang", "của", "bạn", "chỉ", "có", "ý", "chí", "và", "sự", "cần", "cù", "mới", "giúp", "bạn", "hiện", "thực", "hóa", "những", "ước", "mơ", "mà", "thôi", "cậu", "ý", "đã", "thề", "rằng", "sẽ", "không", "ngừng", "nỗ", "lực", "xây", "dựng", "công", "trình", "kinh", "doanh", "của", "mình", "thành", "quả", "mà", "cậu", "ấy", "mới", "chỉ", "sáng", "tạo", "cách", "đây", "đúng", "8.369.055", "năm", "cho", "đến", "khi", "nó", "đạt", "được", "trị", "giá", "943,975 radian", "bảng", "anh", "nhưng", "christian", "owens", "có", "thể", "đứng", "lại", "một", "chút", "để", "xả", "hơi", "và", "ăn", "mừng", "khi", "công", "việc", "kinh", "doanh", "của", "chàng", "trai", "này", "đạt", "mốc", "giá", "trị", "6123,0101 mm2", "bảng", "khi", "cậu", "chàng", "chỉ", "mới", "giai đoạn 1 - 28", "tuổi", "doanh", "nhân", "trẻ", "vẫn", "còn", "cắp", "sách", "tới", "trường", "này", "đã", "sử", "ngày 23 tới ngày mùng 9 tháng 6", "dụng", "tiền", "túi", "của", "bản", "thân", "để", "đầu", "tư", "vào", "dự", "án", "đầu", "tiên", "của", "mình", "trang", "web", "mac", "box", "bundle", "khi", "chàng", "trai", "này", "chỉ", "mới", "1205", "tuổi", "ra", "đời", "từ", "2h", "đến", "nay", "mac", "box", "bundle", "thu", "về", "lợi", "nhuận", "khoảng", "66.334,7548", "bảng", "anh", "-9506,926 đ", "việt", "nam", "đồng", "christian", "owens", "1491", "tuổi", "triệu", "phú", "anh", "với", "tài", "sản", "hơn", "959 dm2", "bảng", "anh", "ngoài", "ra", "christian", "còn", "kiếm", "thêm", "thu", "nhập", "từ", "branchr", "trang", "web", "cậu", "mở", "sau", "mac", "box", "bundle", "4.045.119", "năm", "trong", "khi", "mac", "box", "bundle", "bán", "tổ", "hợp", "các", "ứng", "dụng", "quan", "trọng", "cho", "máy", "tính", "mac", "thì", "branchr", "là", "một", "trang", "có", "vai", "trò", "như", "một", "địa", "chỉ", "để", "các", "chủ", "website", "bán", "các", "sản", "phẩm", "quảng", "cáo", "cũng", "như", "các", "chủ", "doanh", "nghiệp", "mua", "chúng", "trong", "năm", "đầu", "tiên", "khai", "trương", "branchr", "đem", "về", "cho", "christian", "9.383.145", "bảng", "anh", "536 điôp", "việt", "nam", "đồng", "khách", "hàng", "của", "branchr", "gồm", "có", "nhiều", "tên", "tuổi", "cao", "cấp", "đặc", "biệt", "trong", "số", "đó", "có", "cả", "nhà", "cái", "nổi", "tiếng", "william", "hill", "mạng", "xã", "hội", "myspace", "mac", "box", "bundle", "ý", "tưởng", "đầu", "tiên", "của", "owens", "đem", "về", "cho", "cậu", "khoản", "lợi", "nhuận", "khổng", "lồ", "165.721", "bảng", "anh", "hiện", "nay", "christian", "owens", "đến", "từ", "corby", "northamptonshire", "có", "4.272.795", "nhân", "viên", "dưới", "quyền", "tất", "cả", "đều", "là", "người", "lớn", "đến", "từ", "anh", "và", "mỹ", "làm", "các", "nhiệm", "vụ", "như", "trợ", "lý", "bán", "hàng", "và", "trợ", "lý", "kĩ", "thuật", "và", "chàng", "trai", "trẻ", "này", "cũng", "đang", "dự", "định", "sẽ", "mở", "thêm", "4.500.000", "văn", "phòng", "của", "branchr", "trong", "năm", "tới", "christian", "hiện", "đang", "sống", "cùng", "với", "bố", "mẹ", "cậu", "là", "alison", "1557", "tuổi", "làm", "nghề", "thư", "ký", "và", "julian", "3.930.998", "tuổi", "công", "nhân", "nhà", "máy", "chàng", "trai", "trẻ", "này", "nói", "với", "báo", "giới", "rằng", "cậu", "từ", "bé", "đã", "được", "truyền", "máu", "kinh", "doanh", "từ", "những", "thành", "công", "tuyệt", "vời", "của", "ceo", "nổi", "tiếng", "của", "apple", "steve", "jobs", "chris", "trong", "văn", "phòng", "của", "mình", "tại", "anh", "hiện", "nay", "với", "số", "tiền", "kiếm", "được", "christian", "đều", "đầu", "tư", "tiếp", "1953", "vào", "2974", "trang", "web", "của", "mình", "mac", "box", "bundle", "đã", "thực", "sự", "thành", "công", "nhưng", "tôi", "vẫn", "muốn", "thúc", "đẩy", "bản", "thân", "cố", "gắng", "và", "nỗ", "lực", "hơn", "nữa", "làm", "môt", "điều", "gì", "đó", "khác", "đi", "và", "vì", "thế", "tôi", "tiếp", "tục", "cho", "ra", "đời", "branchr", "không", "có", "một", "công", "thức", "ảo", "thuật", "nào", "trong", "kinh", "doanh", "đơn", "giản", "là", "chăm", "chỉ", "mục", "tiêu", "rõ", "ràng", "và", "cách", "bạn", "chèo", "lái", "con", "đường", "đó", "tôi", "không", "biết", "tôi", "sẽ", "ở", "đâu", "trong", "4331465128", "năm", "tới", "nhưng", "tôi", "sẽ", "không", "rời", "branchr", "cho", "tới", "khi", "nó", "ngày 22 tới ngày 21 tháng 9", "đạt", "doanh", "thu", "-8988.694 wb", "bảng", "anh", "chàng", "trai", "trẻ", "này", "cũng", "khẳng", "định", "sự", "thành", "công", "của", "cậu", "không", "hề", "ảnh", "hưởng", "tới", "ncz/zp500", "cuộc", "sống", "riêng", "tư", "của", "bản", "thân", "và", "uenj-701", "cậu", "vẫn", "dành", "thời", "gian", "cho", "những", "thú", "vui", "đơn", "giản", "như", "chụp", "ảnh", "và", "chơi", "ghita", "christian", "bắt", "đầu", "sử", "dụng", "máy", "tính", "năm", "376.196", "tuổi", "bắt", "đầu", "tự", "học", "các", "kiến", "thức", "thiết", "kế", "web", "căn", "bản", "ngày 17 ngày 29 tháng 7", "tuổi", "khi", "cậu", "được", "tặng", "chiếc", "mac", "đầu", "tiên" ]
[ "cộng bẩy không hai hai hai tám bốn tám ba sáu sáu", "hình", "ảnh", "ngày", "xưa", "và", "bây", "giờ", "âm một nghìn một trăm năm chín chấm không bốn trăm bẩy chín mét vuông", "của", "các", "thành", "phố", "nổi", "tiếng", "thế", "giới", "hàn", "quốc", "thay", "đổi", "chóng", "mặt", "rio", "de", "janeiro", "braxin", "seoul", "hàn", "quốc", "dubai", "các", "tiểu", "vương", "quốc", "ả", "rập", "thống", "nhất", "new", "york", "hoa", "ba nghìn ba trăm ba ba chấm hai tám hai héc", "kỳ", "bảy nghìn chín trăm năm mươi ba phẩy bốn tám năm mi li lít", "moscow", "nga", "paris", "pháp", "berlin", "đức", "istanbul", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "singapore", "cộng", "hòa", "singapore", "tokyo", "nhật", "bản", "rotterdam", "hà", "lan", "sydney", "úc", "theo", "brightside" ]
[ "+70222848366", "hình", "ảnh", "ngày", "xưa", "và", "bây", "giờ", "-1159.0479 m2", "của", "các", "thành", "phố", "nổi", "tiếng", "thế", "giới", "hàn", "quốc", "thay", "đổi", "chóng", "mặt", "rio", "de", "janeiro", "braxin", "seoul", "hàn", "quốc", "dubai", "các", "tiểu", "vương", "quốc", "ả", "rập", "thống", "nhất", "new", "york", "hoa", "3333.282 hz", "kỳ", "7953,485 ml", "moscow", "nga", "paris", "pháp", "berlin", "đức", "istanbul", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "singapore", "cộng", "hòa", "singapore", "tokyo", "nhật", "bản", "rotterdam", "hà", "lan", "sydney", "úc", "theo", "brightside" ]
[ "wto", "soi", "trung", "quốc", "vì", "giảm", "xuất", "nguyên", "liệu", "thô", "việc", "trung", "quốc", "hạn", "chế", "xuất", "khẩu", "một", "số", "nguyên", "liệu", "thô", "trong", "đó", "có", "bauxite", "magie", "và", "đất", "hiếm", "ba ngàn chín không không", "rất", "cần", "cho", "sản", "xuất", "các", "sản", "phẩm", "thép", "nhôm", "hóa", "chất", "và", "công", "nghệ", "cao", "là", "vấn", "đề", "cần", "được", "xem", "xét", "một", "cách", "nghiêm", "túc", "đồng", "thời", "cũng", "là", "thách", "thức", "đối", "với", "các", "đối", "tác", "thương", "mại", "đây", "là", "thông", "tin", "ban", "đầu", "về", "báo", "cáo", "sơ", "mười sáu giờ", "bộ", "của", "tổ", "chức", "thương", "mại", "thế", "giới", "wto", "sẽ", "được", "công", "bố", "chính", "thức", "vào", "mười bẩy tháng mười hai", "tới", "ủy", "ban", "châu", "âu", "không giờ ba phút năm chín giây", "đã", "bắt", "đầu", "xem", "xét", "về", "tính", "pháp", "lý", "kế", "hoạch", "của", "trung", "quốc", "cắt", "giảm", "xuất", "khẩu", "đất", "hiếm", "trong", "khi", "đó", "trung", "quốc", "hiện", "cung", "cấp", "âm chín nghìn hai trăm sáu sáu chấm tám trăm sáu mốt đề xi mét vuông", "lượng", "tiêu", "thụ", "đất", "hiếm", "trên", "thế", "giới", "cho", "biết", "quyết", "định", "trên", "tháng không một một tám năm năm", "là", "nhằm", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "và", "tài", "nguyên", "khan", "hiếm", "eu", "mỹ", "và", "mexico", "tháng không sáu năm ba tám", "đã", "kiện", "trung", "quốc", "lên", "wto", "về", "việc", "nước", "này", "kiềm", "chế", "xuất", "khẩu", "một", "số", "nguyên", "liệu", "thô", "thông", "qua", "áp", "đặt", "hạn", "ngạch", "và", "các", "một không không ba ngàn mười một xoẹt dê ca gờ u", "thủ", "tục", "hành", "chính", "phiền", "hà", "sau", "ngang một không không không xoẹt hai trăm", "khi", "wto", "công", "bố", "báo", "cáo", "sơ", "bộ", "trên", "vào", "ngày không năm một hai", "eu", "và", "trung", "quốc", "có", "thể", "kháng", "nghị", "lên", "wto", "mỹ", "tháng", "trước", "cho", "hay", "có", "khả", "năng", "nước", "này", "sẽ", "kiện", "trung", "quốc", "lên", "wto", "về", "việc", "hạn", "chế", "xuất", "khẩu", "đất", "hiếm" ]
[ "wto", "soi", "trung", "quốc", "vì", "giảm", "xuất", "nguyên", "liệu", "thô", "việc", "trung", "quốc", "hạn", "chế", "xuất", "khẩu", "một", "số", "nguyên", "liệu", "thô", "trong", "đó", "có", "bauxite", "magie", "và", "đất", "hiếm", "3000900", "rất", "cần", "cho", "sản", "xuất", "các", "sản", "phẩm", "thép", "nhôm", "hóa", "chất", "và", "công", "nghệ", "cao", "là", "vấn", "đề", "cần", "được", "xem", "xét", "một", "cách", "nghiêm", "túc", "đồng", "thời", "cũng", "là", "thách", "thức", "đối", "với", "các", "đối", "tác", "thương", "mại", "đây", "là", "thông", "tin", "ban", "đầu", "về", "báo", "cáo", "sơ", "16h", "bộ", "của", "tổ", "chức", "thương", "mại", "thế", "giới", "wto", "sẽ", "được", "công", "bố", "chính", "thức", "vào", "17/12", "tới", "ủy", "ban", "châu", "âu", "0:3:59", "đã", "bắt", "đầu", "xem", "xét", "về", "tính", "pháp", "lý", "kế", "hoạch", "của", "trung", "quốc", "cắt", "giảm", "xuất", "khẩu", "đất", "hiếm", "trong", "khi", "đó", "trung", "quốc", "hiện", "cung", "cấp", "-9266.861 dm2", "lượng", "tiêu", "thụ", "đất", "hiếm", "trên", "thế", "giới", "cho", "biết", "quyết", "định", "trên", "tháng 01/1855", "là", "nhằm", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "và", "tài", "nguyên", "khan", "hiếm", "eu", "mỹ", "và", "mexico", "tháng 06/538", "đã", "kiện", "trung", "quốc", "lên", "wto", "về", "việc", "nước", "này", "kiềm", "chế", "xuất", "khẩu", "một", "số", "nguyên", "liệu", "thô", "thông", "qua", "áp", "đặt", "hạn", "ngạch", "và", "các", "1003011/dkgu", "thủ", "tục", "hành", "chính", "phiền", "hà", "sau", "-1000/200", "khi", "wto", "công", "bố", "báo", "cáo", "sơ", "bộ", "trên", "vào", "ngày 05/12", "eu", "và", "trung", "quốc", "có", "thể", "kháng", "nghị", "lên", "wto", "mỹ", "tháng", "trước", "cho", "hay", "có", "khả", "năng", "nước", "này", "sẽ", "kiện", "trung", "quốc", "lên", "wto", "về", "việc", "hạn", "chế", "xuất", "khẩu", "đất", "hiếm" ]
[ "thượng", "đế", "như", "bị", "bị", "bỏ", "rơi", "vì", "suốt", "ba triệu bốn trăm bảy ba ngàn ba trăm sáu hai", "tháng", "xảy", "ra", "sự", "cố", "chỉ", "thấy", "nhân", "viên", "cty", "làm", "việc", "với", "mình", "qua", "mail", "và", "điện", "thoại", "và", "chưa", "một", "lần", "gặp", "gỡ", "trực", "tiếp", "tháng mười", "chị", "trần", "thị", "thanh", "tâm", "hiện", "đang", "công", "tác", "tại", "cty", "bdc", "đài", "tiếng", "nói", "việt", "nam", "có", "nhờ", "người", "quen", "mua", "hộ", "một", "cái", "bếp", "từ", "tại", "đức", "trị", "giá", "năm ngàn chín trăm linh tám phẩy không chín ngàn không trăm chín mươi sáu", "eur", "để", "bếp", "về", "đến", "việt", "nam", "an", "toàn", "chị", "đã", "thuê", "cty", "chuyển", "phát", "nhanh", "nam", "việt", "nam", "wwe", "địa", "chỉ", "tại", "bốn trăm tám ba nghìn chín mươi", "nguyễn", "trọng", "lội", "phường", "cộng bốn sáu bốn tám ba tám bảy một tám sáu bảy", "quận", "tân", "bình", "thành phố", "hồ chí minh", "vận", "chuyển", "hàng", "từ", "đức", "về", "việt", "nam", "trước", "đó", "ngày mười nhăm và ngày mười nhăm tháng bẩy", "chị", "tâm", "có", "liên", "hệ", "với", "một", "nhân", "viên", "tên", "quyên", "qua", "điện", "thoại", "chị", "được", "hướng", "dẫn", "liên", "hệ", "một", "nhân", "viên", "khác", "của", "cty", "năm nghìn bẩy trăm tám mươi bẩy chấm không năm bốn ca lo", "wwe", "tên", "là", "tiến", "hiện", "đang", "ở", "đức", "và", "có", "trách", "nhiệm", "đại", "diện", "cho", "cty", "nhận", "và", "vận", "chuyển", "hàng", "từ", "đức", "về", "việt", "nam", "vốn", "tính", "cẩn", "thận", "nên", "ba giờ", "chị", "tâm", "tiếp", "tục", "liên", "lạc", "với", "nhân", "viên", "quyên", "nhờ", "phía", "cty", "khi", "nhận", "hàng", "phải", "gia", "cố", "để", "tránh", "bị", "va", "đập", "và", "cố", "gắng", "để", "nguyên", "niêm", "phong", "cả", "hộp", "chị", "tâm", "cho", "biết", "tháng mười một năm hai ngàn tám trăm tám sáu", "hãng", "bếp", "miele", "tại", "đức", "đã", "mang", "bếp", "bếp", "mới", "chưa", "sử", "dụng", "đến", "chỗ", "anh", "tiến", "để", "bàn", "giao", "thế", "nhưng", "trong", "một nghìn", "quá", "trình", "vận", "chuyển", "bếp", "đã", "bị", "vỡ", "mặt", "kính", "không", "hiểu", "do", "vô", "tình", "hay", "cố", "ý", "mà", "phía", "wwe", "không", "hề", "thông", "báo", "cho", "tôi", "sự", "cố", "trên", "đồng", "thời", "giục", "tôi", "thanh", "toán", "tiền", "vận", "chuyển", "mười giờ ba bốn phút hai mươi sáu giây", "tôi", "mới", "được", "phía", "wwe", "thông", "báo", "mặt", "kính", "của", "bếp", "bị", "vỡ", "đi", "kèm", "với", "đó", "là", "hình", "ảnh", "gửi", "kèm", "qua", "điện", "thoại", "hiện", "bếp", "vẫn", "đang", "để", "tại", "kho", "của", "wwe", "người", "được", "phía", "ép trừ gi một không một", "wwe", "cử", "ra", "làm", "việc", "với", "tôi", "là", "chị", "phạm", "thị", "quyên", "và", "chị", "quý", "thay", "vì", "đi", "chín tám không gạch ngang ba không không không xuộc pờ vê kép", "vào", "việc", "giải", "quyết", "chuyện", "cái", "bếp", "của", "tôi", "thì", "phía", "wwe", "chỉ", "bàn", "tới", "việc", "hỗ", "trợ", "cước", "phí", "vận", "chuyển", "tôi", "thấy", "đây", "là", "chuyện", "vô", "lý", "và", "yêu", "cầu", "wwe", "làm", "rõ", "trong", "thư", "điện", "tử", "trao", "đổi", "với", "chị", "tâm", "mười bốn giờ hai mươi nhăm", "chị", "nguyễn", "thị", "quyên", "đưa", "ra", "quan", "điểm", "của", "wwe", "âm ba năm phẩy chín", "cty", "em", "chịu", "trách", "nhiệm", "đền", "bù", "chín nghìn hai trăm ba mươi tư chấm không chín trăm hai mươi êu rô", "giá", "trị", "hàng", "chỉ", "khi", "hàng", "vận", "chuyển", "xảy", "ra", "mất", "mát", "thất", "lạc", "riêng", "hàng", "nhập", "cty", "không", "chịu", "trách", "nhiệm", "đối", "với", "hàng", "hóa", "bị", "bể", "vỡ", "do", "lỗi", "đóng", "gói", "từ", "đó", "wwe", "đưa", "ra", "quan", "điểm", "giải", "quyết", "cuối", "cùng", "đối", "với", "sự", "rủi", "ro", "gặp", "phải", "của", "lô", "hàng", "này", "và", "wwe", "có", "trách", "nhiệm", "hỗ", "trợ", "rủi", "ro", "với", "khách", "hàng", "trong", "vận", "chuyển", "hàng", "hóa", "nhập", "khẩu", "sau", "khi", "cty", "họp", "đã", "có", "thông", "báo", "chính", "thức", "như", "sau", "thanh", "toán", "hoàn", "toàn", "âm một nghìn một trăm tám mươi bảy chấm không hai bốn bốn năm", "cước", "phí", "phát", "sinh", "liên", "quan", "đến", "việc", "nhập", "khẩu", "bốn nghìn ba mươi", "eur", "bao", "gồm", "cước", "vận", "chuyển", "thuế", "nhập", "khẩu", "chi", "phí", "hải", "quan", "hỗ", "trợ", "tám trăm sáu mươi giây", "cước", "phí", "xuất", "khẩu", "hàng", "hóa", "về", "germany", "để", "tiến", "hành", "bảo", "hành", "hoặc", "đổi", "trả", "nếu", "có", "dự", "kiến", "khoảng", "ba trăm mười ngang hai nghìn linh chín ngang vê kép u", "đây", "là", "quyết", "định", "chính", "thức", "của", "cty", "em", "hỗ", "trợ", "cho", "trường", "hợp", "của", "chị", "trong", "vấn", "đề", "bể", "vỡ", "hàng", "hóa", "sản", "phẩm", "chị", "nhờ", "wwe", "vận", "chuyển", "là", "sản", "phẩm", "mới", "không", "bị", "lỗi", "và", "được", "trả", "phí", "đàng", "hoàng", "nhưng", "khi", "qua", "tay", "wwe", "lại", "thành", "sản", "phẩm", "vỡ", "mặt", "kính", "không", "hiểu", "với", "cách", "lập", "luận", "của", "wwe", "thì", "khi", "vận", "chuyển", "hàng", "cho", "khách", "là", "tivi", "chẳng", "hạn", "nhưng", "lại", "bị", "vỡ", "màn", "hình", "ảnh", "hưởng", "đến", "các", "linh", "kiện", "ở", "trong", "nữa", "khiến", "nó", "không", "hoạt", "động", "được", "chẳng", "nhẽ", "wwe", "cũng", "coi", "đây", "là", "rủi", "ro", "và", "thay", "vì", "bồi", "thường", "lại", "chuyển", "thành", "hỗ", "trợ", "phí", "vận", "chuyển", "cho", "khách", "liệu", "có", "ai", "dám", "tự", "tin", "giao", "sản", "phẩm", "cho", "một", "cty", "có", "cách", "làm", "việc", "như", "trên", "chị", "tâm", "cho", "biết", "thêm", "văn", "phòng", "của", "wwe", "tại", "hà", "nội", "có", "địa", "chỉ", "đàng", "hoàng", "nhưng", "theo", "cách", "giải", "thích", "của", "chị", "quyên", "là", "không", "có", "người", "giao", "hàng", "nên", "việc", "chuyển", "tiền", "vận", "chuyển", "phải", "gửi", "ngược", "vào", "thành phố", "hồ chí minh", "bằng", "chứng", "là", "suốt", "từ", "tháng tám một nghìn hai trăm sáu mươi chín", "đến", "nay", "tôi", "chỉ", "có", "hân", "hạnh", "được", "làm", "việc", "chủ", "yếu", "với", "chị", "quyên", "qua", "mail", "và", "điện", "thoại" ]
[ "thượng", "đế", "như", "bị", "bị", "bỏ", "rơi", "vì", "suốt", "3.473.362", "tháng", "xảy", "ra", "sự", "cố", "chỉ", "thấy", "nhân", "viên", "cty", "làm", "việc", "với", "mình", "qua", "mail", "và", "điện", "thoại", "và", "chưa", "một", "lần", "gặp", "gỡ", "trực", "tiếp", "tháng 10", "chị", "trần", "thị", "thanh", "tâm", "hiện", "đang", "công", "tác", "tại", "cty", "bdc", "đài", "tiếng", "nói", "việt", "nam", "có", "nhờ", "người", "quen", "mua", "hộ", "một", "cái", "bếp", "từ", "tại", "đức", "trị", "giá", "5908,09096", "eur", "để", "bếp", "về", "đến", "việt", "nam", "an", "toàn", "chị", "đã", "thuê", "cty", "chuyển", "phát", "nhanh", "nam", "việt", "nam", "wwe", "địa", "chỉ", "tại", "483.090", "nguyễn", "trọng", "lội", "phường", "+46483871867", "quận", "tân", "bình", "thành phố", "hồ chí minh", "vận", "chuyển", "hàng", "từ", "đức", "về", "việt", "nam", "trước", "đó", "ngày 15 và ngày 15 tháng 7", "chị", "tâm", "có", "liên", "hệ", "với", "một", "nhân", "viên", "tên", "quyên", "qua", "điện", "thoại", "chị", "được", "hướng", "dẫn", "liên", "hệ", "một", "nhân", "viên", "khác", "của", "cty", "5787.054 cal", "wwe", "tên", "là", "tiến", "hiện", "đang", "ở", "đức", "và", "có", "trách", "nhiệm", "đại", "diện", "cho", "cty", "nhận", "và", "vận", "chuyển", "hàng", "từ", "đức", "về", "việt", "nam", "vốn", "tính", "cẩn", "thận", "nên", "3h", "chị", "tâm", "tiếp", "tục", "liên", "lạc", "với", "nhân", "viên", "quyên", "nhờ", "phía", "cty", "khi", "nhận", "hàng", "phải", "gia", "cố", "để", "tránh", "bị", "va", "đập", "và", "cố", "gắng", "để", "nguyên", "niêm", "phong", "cả", "hộp", "chị", "tâm", "cho", "biết", "tháng 11/2886", "hãng", "bếp", "miele", "tại", "đức", "đã", "mang", "bếp", "bếp", "mới", "chưa", "sử", "dụng", "đến", "chỗ", "anh", "tiến", "để", "bàn", "giao", "thế", "nhưng", "trong", "1000", "quá", "trình", "vận", "chuyển", "bếp", "đã", "bị", "vỡ", "mặt", "kính", "không", "hiểu", "do", "vô", "tình", "hay", "cố", "ý", "mà", "phía", "wwe", "không", "hề", "thông", "báo", "cho", "tôi", "sự", "cố", "trên", "đồng", "thời", "giục", "tôi", "thanh", "toán", "tiền", "vận", "chuyển", "10:34:26", "tôi", "mới", "được", "phía", "wwe", "thông", "báo", "mặt", "kính", "của", "bếp", "bị", "vỡ", "đi", "kèm", "với", "đó", "là", "hình", "ảnh", "gửi", "kèm", "qua", "điện", "thoại", "hiện", "bếp", "vẫn", "đang", "để", "tại", "kho", "của", "wwe", "người", "được", "phía", "f-j101", "wwe", "cử", "ra", "làm", "việc", "với", "tôi", "là", "chị", "phạm", "thị", "quyên", "và", "chị", "quý", "thay", "vì", "đi", "980-3000/pw", "vào", "việc", "giải", "quyết", "chuyện", "cái", "bếp", "của", "tôi", "thì", "phía", "wwe", "chỉ", "bàn", "tới", "việc", "hỗ", "trợ", "cước", "phí", "vận", "chuyển", "tôi", "thấy", "đây", "là", "chuyện", "vô", "lý", "và", "yêu", "cầu", "wwe", "làm", "rõ", "trong", "thư", "điện", "tử", "trao", "đổi", "với", "chị", "tâm", "14h25", "chị", "nguyễn", "thị", "quyên", "đưa", "ra", "quan", "điểm", "của", "wwe", "-35,9", "cty", "em", "chịu", "trách", "nhiệm", "đền", "bù", "9234.0920 euro", "giá", "trị", "hàng", "chỉ", "khi", "hàng", "vận", "chuyển", "xảy", "ra", "mất", "mát", "thất", "lạc", "riêng", "hàng", "nhập", "cty", "không", "chịu", "trách", "nhiệm", "đối", "với", "hàng", "hóa", "bị", "bể", "vỡ", "do", "lỗi", "đóng", "gói", "từ", "đó", "wwe", "đưa", "ra", "quan", "điểm", "giải", "quyết", "cuối", "cùng", "đối", "với", "sự", "rủi", "ro", "gặp", "phải", "của", "lô", "hàng", "này", "và", "wwe", "có", "trách", "nhiệm", "hỗ", "trợ", "rủi", "ro", "với", "khách", "hàng", "trong", "vận", "chuyển", "hàng", "hóa", "nhập", "khẩu", "sau", "khi", "cty", "họp", "đã", "có", "thông", "báo", "chính", "thức", "như", "sau", "thanh", "toán", "hoàn", "toàn", "-1187.0244 năm", "cước", "phí", "phát", "sinh", "liên", "quan", "đến", "việc", "nhập", "khẩu", "4030", "eur", "bao", "gồm", "cước", "vận", "chuyển", "thuế", "nhập", "khẩu", "chi", "phí", "hải", "quan", "hỗ", "trợ", "860 giây", "cước", "phí", "xuất", "khẩu", "hàng", "hóa", "về", "germany", "để", "tiến", "hành", "bảo", "hành", "hoặc", "đổi", "trả", "nếu", "có", "dự", "kiến", "khoảng", "310-2009-wu", "đây", "là", "quyết", "định", "chính", "thức", "của", "cty", "em", "hỗ", "trợ", "cho", "trường", "hợp", "của", "chị", "trong", "vấn", "đề", "bể", "vỡ", "hàng", "hóa", "sản", "phẩm", "chị", "nhờ", "wwe", "vận", "chuyển", "là", "sản", "phẩm", "mới", "không", "bị", "lỗi", "và", "được", "trả", "phí", "đàng", "hoàng", "nhưng", "khi", "qua", "tay", "wwe", "lại", "thành", "sản", "phẩm", "vỡ", "mặt", "kính", "không", "hiểu", "với", "cách", "lập", "luận", "của", "wwe", "thì", "khi", "vận", "chuyển", "hàng", "cho", "khách", "là", "tivi", "chẳng", "hạn", "nhưng", "lại", "bị", "vỡ", "màn", "hình", "ảnh", "hưởng", "đến", "các", "linh", "kiện", "ở", "trong", "nữa", "khiến", "nó", "không", "hoạt", "động", "được", "chẳng", "nhẽ", "wwe", "cũng", "coi", "đây", "là", "rủi", "ro", "và", "thay", "vì", "bồi", "thường", "lại", "chuyển", "thành", "hỗ", "trợ", "phí", "vận", "chuyển", "cho", "khách", "liệu", "có", "ai", "dám", "tự", "tin", "giao", "sản", "phẩm", "cho", "một", "cty", "có", "cách", "làm", "việc", "như", "trên", "chị", "tâm", "cho", "biết", "thêm", "văn", "phòng", "của", "wwe", "tại", "hà", "nội", "có", "địa", "chỉ", "đàng", "hoàng", "nhưng", "theo", "cách", "giải", "thích", "của", "chị", "quyên", "là", "không", "có", "người", "giao", "hàng", "nên", "việc", "chuyển", "tiền", "vận", "chuyển", "phải", "gửi", "ngược", "vào", "thành phố", "hồ chí minh", "bằng", "chứng", "là", "suốt", "từ", "tháng 8/1269", "đến", "nay", "tôi", "chỉ", "có", "hân", "hạnh", "được", "làm", "việc", "chủ", "yếu", "với", "chị", "quyên", "qua", "mail", "và", "điện", "thoại" ]
[ "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "khẳng", "định", "trong", "cuộc", "làm", "việc", "với", "ủy", "ban", "trung", "ương", "mặt", "trận", "tổ", "quốc", "việt", "nam", "quý bẩy", "chúng", "ta", "đi", "sát", "dân", "mười bốn trên hai bốn", "hơn", "lắng", "nghe", "nguyện", "vọng", "của", "nhân", "dân", "nhiều", "hơn", "trong", "giải", "quyết", "các", "công", "việc", "của", "đất", "nước", "khi", "dẫn", "chứng", "về", "đề", "xuất", "thuế", "tài", "sản", "mà", "bộ", "tài", "chính", "đang", "đưa", "ra", "công", "khai", "để", "lấy", "ý", "kiến", "nhân", "dân", "đây", "chưa", "phải", "kết", "luận", "cuối", "cùng", "và", "bộ", "tài", "chính", "sẽ", "tiếp", "tục", "lắng", "nghe", "thêm", "tám mươi", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "nguyễn", "thị", "kim", "ngân", "trong", "phiên", "thảo", "luận", "của", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "về", "việc", "chuẩn", "bị", "kỳ", "họp", "thứ", "âm năm hai phẩy không tám tám", "của", "quốc", "hội", "buổi", "sáng", "cùng", "ngày", "cũng", "đồng", "tình", "với", "đề", "nghị", "các", "cơ", "quan", "phải", "chủ", "động", "thông", "tin", "cho", "báo", "chí", "ông", "đề", "nghị", "không", "thực", "hiện", "phương", "án", "đánh", "thuế", "đối", "với", "ngôi", "nhà", "thứ", "ba triệu bẩy trăm bốn ba nghìn bẩy trăm sáu mươi", "trở", "đi", "ví", "dụ", "dự", "thảo", "trích", "dẫn", "nghị", "quyết", "số", "rờ ngang tám không không", "tháng năm năm hai nghìn không trăm năm bốn", "của", "bộ", "chính", "trị", "về", "chủ", "trương", "giải", "pháp", "cơ", "cấu", "lại", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "ngân sách nhà nước", "quản", "lý", "nợ", "công", "để", "bảo", "đảm", "nền", "tài", "chính", "quốc", "gia", "an", "toàn", "bền", "vững", "đã", "đề", "ra", "một", "trong", "các", "giải", "pháp", "để", "cơ", "cấu", "lại", "ngân sách nhà nước", "là", "hoàn", "thiện", "chính", "sách", "thu", "gắn", "với", "cơ", "cấu", "lại", "thu", "ngân sách nhà nước", "theo", "hướng", "bao", "năm ngàn một trăm sáu tám phẩy sáu trăm sáu mươi mốt phít trên vòng", "quát", "toàn", "bộ", "các", "nguồn", "thu", "mở", "rộng", "cơ", "sở", "thu", "nhất", "là", "các", "nguồn", "thu", "mới", "phù", "hợp", "với", "thông", "lệ", "quốc", "tế", "khai", "thác", "tốt", "thuế", "thu", "từ", "tài", "sản", "tài", "nguyên", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "tuy", "nhiên", "dự", "thảo", "này", "lại", "không", "đề", "cập", "đến", "mục", "tiêu", "tổng", "quát", "của", "nghị", "quyết", "một ngàn", "theo", "đó", "phải", "cơ", "cấu", "lại", "ngân sách nhà nước", "và", "quản", "lý", "nợ", "công", "theo", "hướng", "bảo", "đảm", "nền", "tài", "chính", "quốc", "gia", "an", "toàn", "bền", "vững", "góp", "phần", "ổn", "định", "kinh", "tế", "vĩ", "mô", "theo", "đó", "tỉ", "lệ", "chi", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "giai", "đoạn", "mười một tới không", "tám triệu sáu trăm ba tám nghìn một trăm sáu năm", "bình", "quân", "khoảng", "chín năm bốn không không hai ba tám một ba ba", "một nghìn ba trăm chín mốt phẩy bốn trăm ba mốt kí lô", "gdp", "trong", "tổng", "chi", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "tỉ", "trọng", "chi", "đầu", "tư", "phát", "triển", "khoảng", "âm hai mươi bảy nghìn sáu trăm sáu mươi ba phẩy hai nghìn bốn trăm tám mươi mốt", "bảy ngàn một trăm năm mươi tám phẩy một chín một xen ti mét khối", "tỉ", "trọng", "chi", "thường", "xuyên", "dưới", "ba trăm bốn mươi tám xen ti mét", "ưu", "tiên", "bảo", "đảm", "chi", "trả", "nợ", "chi", "dự", "trữ", "quốc", "gia", "trong", "quý", "tám triệu tám trăm nghìn", "năm", "nay", "chi", "thường", "xuyên", "đã", "phình", "đến", "mức", "đáng", "lo", "ngại", "là", "sáu trăm mười một rúp", "tổng", "chi", "ngân", "sách", "còn", "chi", "đầu", "tư", "phát", "triển", "đã", "co", "lại", "chỉ", "chiếm", "bốn nghìn bốn trăm bốn mươi chấm không không bảy bốn ba mon", "tổng", "chi", "ngân", "sách", "bên", "cạnh", "đó", "theo", "tính", "toán", "của", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "chi", "đầu", "tư", "bị", "cắt", "giảm", "khá", "nhanh", "từ", "âm sáu nghìn bẩy trăm bốn hai phẩy chín không chín kí lô", "gdp", "trung", "bình", "trong", "giai", "đoạn", "âm bẩy hai ngàn hai trăm tám mốt phẩy hai ngàn ba trăm ba mươi tám", "hai nghìn hai trăm sáu mươi", "xuống", "còn", "khoảng", "hai trăm hai mươi chỉ", "gdp", "ngày không ba một một", "một", "ví", "dụ", "nhỏ", "trong", "ngành", "thuế", "nơi", "có", "tới", "số", "lượng", "biên", "chế", "làm", "việc", "tới", "hơn", "bảy triệu sáu mươi nghìn ba", "người", "được", "biết", "nhu", "cầu", "kinh", "phí", "để", "đảm", "bảo", "đáp", "ứng", "nhiệm", "vụ", "thu", "và", "các", "mục", "tiêu", "của", "ngành", "thuế", "trong", "giai", "đoạn", "cộng năm bốn sáu chín ba không sáu năm chín một chín", "bốn mươi mốt", "là", "hơn", "âm hai trăm mười hai phẩy bảy trăm tám ba vòng", "tỷ", "đồng", "như", "vậy", "bình", "quân", "lên", "tới", "hai ngàn bảy trăm bảy tám phẩy chín sáu hai đi ốp trên ki lô ca lo", "tỷ", "đồng", "mỗi", "năm", "tại", "buổi", "làm", "việc", "với", "tổ", "công", "tác", "của", "âm mười ca lo", "thủ", "tướng", "mới", "đây", "bộ", "trưởng", "bộ", "tài", "chính", "đinh", "tiến", "dũng", "cam", "kết", "từ", "nay", "đến", "bốn ngàn", "cắt", "giảm", "một", "nửa", "trong", "số", "không chấm hai mươi bẩy", "chi", "cục", "thuế", "hiện", "nay" ]
[ "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "khẳng", "định", "trong", "cuộc", "làm", "việc", "với", "ủy", "ban", "trung", "ương", "mặt", "trận", "tổ", "quốc", "việt", "nam", "quý 7", "chúng", "ta", "đi", "sát", "dân", "14 / 24", "hơn", "lắng", "nghe", "nguyện", "vọng", "của", "nhân", "dân", "nhiều", "hơn", "trong", "giải", "quyết", "các", "công", "việc", "của", "đất", "nước", "khi", "dẫn", "chứng", "về", "đề", "xuất", "thuế", "tài", "sản", "mà", "bộ", "tài", "chính", "đang", "đưa", "ra", "công", "khai", "để", "lấy", "ý", "kiến", "nhân", "dân", "đây", "chưa", "phải", "kết", "luận", "cuối", "cùng", "và", "bộ", "tài", "chính", "sẽ", "tiếp", "tục", "lắng", "nghe", "thêm", "80", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "nguyễn", "thị", "kim", "ngân", "trong", "phiên", "thảo", "luận", "của", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "về", "việc", "chuẩn", "bị", "kỳ", "họp", "thứ", "-52,088", "của", "quốc", "hội", "buổi", "sáng", "cùng", "ngày", "cũng", "đồng", "tình", "với", "đề", "nghị", "các", "cơ", "quan", "phải", "chủ", "động", "thông", "tin", "cho", "báo", "chí", "ông", "đề", "nghị", "không", "thực", "hiện", "phương", "án", "đánh", "thuế", "đối", "với", "ngôi", "nhà", "thứ", "3.743.760", "trở", "đi", "ví", "dụ", "dự", "thảo", "trích", "dẫn", "nghị", "quyết", "số", "r-800", "tháng 5/2054", "của", "bộ", "chính", "trị", "về", "chủ", "trương", "giải", "pháp", "cơ", "cấu", "lại", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "ngân sách nhà nước", "quản", "lý", "nợ", "công", "để", "bảo", "đảm", "nền", "tài", "chính", "quốc", "gia", "an", "toàn", "bền", "vững", "đã", "đề", "ra", "một", "trong", "các", "giải", "pháp", "để", "cơ", "cấu", "lại", "ngân sách nhà nước", "là", "hoàn", "thiện", "chính", "sách", "thu", "gắn", "với", "cơ", "cấu", "lại", "thu", "ngân sách nhà nước", "theo", "hướng", "bao", "5168,661 ft/vòng", "quát", "toàn", "bộ", "các", "nguồn", "thu", "mở", "rộng", "cơ", "sở", "thu", "nhất", "là", "các", "nguồn", "thu", "mới", "phù", "hợp", "với", "thông", "lệ", "quốc", "tế", "khai", "thác", "tốt", "thuế", "thu", "từ", "tài", "sản", "tài", "nguyên", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "tuy", "nhiên", "dự", "thảo", "này", "lại", "không", "đề", "cập", "đến", "mục", "tiêu", "tổng", "quát", "của", "nghị", "quyết", "1000", "theo", "đó", "phải", "cơ", "cấu", "lại", "ngân sách nhà nước", "và", "quản", "lý", "nợ", "công", "theo", "hướng", "bảo", "đảm", "nền", "tài", "chính", "quốc", "gia", "an", "toàn", "bền", "vững", "góp", "phần", "ổn", "định", "kinh", "tế", "vĩ", "mô", "theo", "đó", "tỉ", "lệ", "chi", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "giai", "đoạn", "11 - 0", "8.638.165", "bình", "quân", "khoảng", "95400238133", "1391,431 kg", "gdp", "trong", "tổng", "chi", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "tỉ", "trọng", "chi", "đầu", "tư", "phát", "triển", "khoảng", "-27.663,2481", "7158,191 cm3", "tỉ", "trọng", "chi", "thường", "xuyên", "dưới", "348 cm", "ưu", "tiên", "bảo", "đảm", "chi", "trả", "nợ", "chi", "dự", "trữ", "quốc", "gia", "trong", "quý", "8.800.000", "năm", "nay", "chi", "thường", "xuyên", "đã", "phình", "đến", "mức", "đáng", "lo", "ngại", "là", "611 rub", "tổng", "chi", "ngân", "sách", "còn", "chi", "đầu", "tư", "phát", "triển", "đã", "co", "lại", "chỉ", "chiếm", "4440.00743 mol", "tổng", "chi", "ngân", "sách", "bên", "cạnh", "đó", "theo", "tính", "toán", "của", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "chi", "đầu", "tư", "bị", "cắt", "giảm", "khá", "nhanh", "từ", "-6742,909 kg", "gdp", "trung", "bình", "trong", "giai", "đoạn", "-72.281,2338", "2260", "xuống", "còn", "khoảng", "220 chỉ", "gdp", "ngày 03/11", "một", "ví", "dụ", "nhỏ", "trong", "ngành", "thuế", "nơi", "có", "tới", "số", "lượng", "biên", "chế", "làm", "việc", "tới", "hơn", "7.060.300", "người", "được", "biết", "nhu", "cầu", "kinh", "phí", "để", "đảm", "bảo", "đáp", "ứng", "nhiệm", "vụ", "thu", "và", "các", "mục", "tiêu", "của", "ngành", "thuế", "trong", "giai", "đoạn", "+54693065919", "41", "là", "hơn", "-212,783 vòng", "tỷ", "đồng", "như", "vậy", "bình", "quân", "lên", "tới", "2778,962 điôp/kcal", "tỷ", "đồng", "mỗi", "năm", "tại", "buổi", "làm", "việc", "với", "tổ", "công", "tác", "của", "-10 cal", "thủ", "tướng", "mới", "đây", "bộ", "trưởng", "bộ", "tài", "chính", "đinh", "tiến", "dũng", "cam", "kết", "từ", "nay", "đến", "4000", "cắt", "giảm", "một", "nửa", "trong", "số", "0.27", "chi", "cục", "thuế", "hiện", "nay" ]
[ "mười ba giờ ba hai phút bốn giây", "đang", "ở", "cơ", "quan", "tôi", "nhận", "được", "điện", "thoại", "của", "bác", "sĩ", "trương", "xuân", "hương", "phó", "chánh", "văn", "phòng", "bộ", "y", "tế", "một", "người", "anh", "người", "bạn", "vong", "niên", "của", "tôi", "tôi", "chợt", "thấy", "trong", "lòng", "mình", "lại", "trào", "dâng", "một", "nỗi", "buồn", "như", "cách", "đây", "hơn", "cộng một không không một sáu tám bốn chín sáu sáu hai", "năm", "khi", "chúng", "tôi", "cùng", "anh", "trương", "xuân", "hương", "cũng", "ngồi", "ở", "sáu mươi tám", "cái", "quán", "đó", "uống", "rượu", "và", "nhắc", "tới", "người", "vừa", "quá", "cố", "lúc", "ấy", "là", "bác", "sĩ", "tôn", "thất", "bách", "thế", "là", "thêm", "một", "người", "tốt", "nữa", "lại", "ra", "đi", "thực", "ra", "ra", "đi", "như", "giáo sư", "vs", "phạm", "song", "cũng", "là", "được", "ân", "huệ", "của", "giời", "ông", "đã", "đi", "sớm", "hai", "tuần", "trước", "lễ", "sinh", "nhật", "lần", "thứ", "hai mươi nghìn năm trăm mười một phẩy không tám năm chín một", "của", "mình", "ông", "sinh", "bốn giờ năm mươi chín phút bốn mươi giây", "giáo sư", "vs", "phạm", "song", "sinh", "ra", "trong", "một", "gia", "đình", "công", "chức", "nhưng", "có", "nhiều", "người", "làm", "nghề", "cứu", "nhân", "độ", "thế", "lớn", "lên", "ông", "tham", "gia", "phong", "trào", "sinh", "viên", "và", "được", "kết", "nạp", "vào", "đảng", "khi", "mới", "bảy trăm mười bốn ngàn chín trăm sáu bẩy", "tuổi", "rồi", "được", "cử", "lên", "chiến", "khu", "việt", "bắc", "học", "ngành", "y", "niên", "khóa", "một triệu bốn trăm linh chín nghìn", "của", "đại", "học", "y", "hà", "nội", "ông", "cũng", "là", "một", "trong", "những", "người", "tiếp", "nhận", "nhà", "thương", "đồn", "thủy", "tháng chín hai ngàn ba trăm tám mươi chín", "nay", "là", "bệnh", "viện", "hữu", "nghị", "việt", "xô", "sau", "khi", "tốt", "nghiệp", "bác", "sĩ", "loại", "giỏi", "chuyên", "ngành", "tim", "mạch", "ngày hai ba và ngày ba mươi", "ông", "đã", "tiếp", "tục", "vào", "làm", "việc", "tại", "đó", "cho", "tới", "khi", "ông", "được", "cử", "đi", "rumanie", "nghiên", "cứu", "về", "truyền", "nhiễm", "theo", "lời", "ông", "sau", "này", "kể", "lại", "tám giờ bốn bẩy phút hai mươi tám giây", "bộ", "năm không không gạch ngang đê rờ a vê kép e gạch ngang", "trưởng", "y", "tế", "phạm", "ngọc", "thạch", "cho", "gọi", "ông", "lên", "gặp", "tại", "trụ", "sở", "bộ", "ở", "phố", "phan", "huy", "chú", "và", "ông", "đã", "buộc", "phải", "thưa", "thật", "rằng", "là", "bác", "sĩ", "tim", "mạch", "ông", "đâu", "có", "được", "chuẩn", "bị", "kiến", "thức", "về", "các", "môn", "vi", "khuẩn", "học", "hay", "virus", "học", "để", "làm", "về", "truyền", "nhiễm", "và", "ngày mùng sáu", "cũng", "chính", "bộ", "trưởng", "phạm", "ngọc", "thạch", "đã", "cho", "ông", "sang", "rumanie", "một", "năm", "rưỡi", "để", "học", "về", "virus", "học", "tại", "viện", "quốc", "gia", "virus", "học", "và", "âm hai hai ngàn năm trăm ba bảy phẩy một ba không", "tháng", "học", "về", "vi", "khuẩn", "tại", "viện", "cantacuzino", "ở", "thủ", "đô", "bucarest", "rồi", "sau", "đó", "ông", "còn", "được", "đi", "tu", "nghiệp", "ở", "hà", "lan", "về", "nhiễm", "trùng", "gan", "rồi", "miễn", "dịch", "học", "một ngàn", "tháng", "tại", "lausane", "bốn triệu bẩy trăm nghìn hai trăm bẩy mươi", "thụy", "sĩ", "trở", "về", "nước", "ông", "được", "cử", "làm", "chủ", "nhiệm", "khoa", "bệnh", "nhiễm", "trùng", "của", "bệnh", "viện", "hữu", "nghị", "việt", "xô", "trong", "suốt", "một triệu tám trăm tám sáu ngàn năm trăm bốn mốt", "năm", "tám tám bẩy sáu hai không sáu năm chín một chín", "ngày hai mươi năm tháng mười năm hai ngàn hai trăm sáu mươi tám", "ông", "được", "đề", "bạt", "lên", "làm", "giám", "đốc", "bệnh", "viện", "hữu", "nghị", "việt", "xô", "mặc", "dù", "cương", "vị", "cao", "năm triệu bốn trăm tám mươi mốt nghìn sáu trăm hai mươi bẩy", "buộc", "phải", "gánh", "vác", "nhiều", "công", "việc", "quản", "lý", "nhưng", "giáo sư", "phạm", "song", "vẫn", "kiêm", "chủ", "nhiệm", "bộ", "môn", "truyền", "nhiễm", "và", "đảm", "bảo", "trên", "cộng bốn bảy không bốn một hai hai ba chín tám năm", "tiết", "giảng", "dạy", "mỗi", "năm", "tại", "trường", "đại", "học", "y", "hà", "nội", "ngày hai lăm ngày mười bốn tháng năm", "ông", "được", "giao", "trọng", "trách", "bộ", "trưởng", "bộ", "y", "tế", "và", "ở", "cương", "vị", "này", "tới", "ngày ba mươi mốt tới ngày mồng năm tháng mười hai", "ông", "là", "trường", "hợp", "không", "được", "ban", "chấp", "hành", "khóa", "trước", "giới", "thiệu", "nhưng", "vẫn", "trúng", "cử", "vào", "ủy", "viên", "trung", "ương", "đảng", "khóa", "vii", "trong", "gần", "hai", "chục", "năm", "gần", "đây", "cho", "tới", "lúc", "ra", "đi", "vào", "cõi", "vĩnh", "hằng", "giáo sư", "vs", "phạm", "song", "đã", "đảm", "nhận", "nhiều", "cương", "vị", "khác", "nhau", "trong", "các", "tổ", "chức", "xã", "hội", "gần", "gụi", "với", "nghề", "y", "của", "mình", "những", "đóng", "góp", "về", "chuyên", "môn", "của", "giáo sư", "vs", "phạm", "song", "cho", "sự", "nghiệp", "y", "tế", "nước", "nhà", "rất", "to", "lớn", "chính", "ông", "là", "một", "trong", "những", "người", "có", "công", "hàng", "đầu", "trong", "việc", "đưa", "artemisinin", "được", "phân", "lập", "từ", "cây", "thanh", "hao", "hoa", "vàng", "vào", "điều", "trị", "sốt", "rét", "do", "plasmodium", "falciparum", "kháng", "cloroquin", "ngay", "từ", "ngày hai tư và ngày hai hai", "bộ", "y", "tế", "đã", "có", "hướng", "dẫn", "kỹ", "ngày hai mươi tháng hai", "thuật", "sử", "dụng", "artemisinin", "và", "các", "dẫn", "xuất", "sản", "xuất", "trong", "nước", "để", "điều", "trị", "sốt", "rét", "và", "sau", "đó", "một trăm ngàn", "năm", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "who", "đã", "công", "nhận", "chọn", "artemisinin", "là", "thuốc", "hàng", "đầu", "để", "điều", "trị", "sốt", "rét", "do", "plasmodium", "falciparum", "kháng", "cloroquin", "cũng", "nhờ", "thế", "mà", "nước", "ta", "hiện", "là", "quốc", "gia", "xuất", "khẩu", "artemisinin", "về", "dẫn", "xuất", "và", "cả", "nguyên", "liệu", "sang", "các", "nước", "châu", "phi", "và", "châu", "âu", "công", "trình", "này", "có", "rất", "nhiều", "đơn", "vị", "khoa", "học", "và", "hàng", "chục", "bác", "sĩ", "tham", "gia", "đã", "được", "giải", "thưởng", "khoa", "học", "công", "nghệ", "hồ", "chí", "minh", "mồng hai và ngày mười một", "giáo sư", "vs", "phạm", "song", "còn", "là", "đồng", "chủ", "biên", "với", "chuyên", "gia", "ngôn", "ngữ", "học", "giáo sư", "tiến sĩ", "nguyễn", "hữu", "quỳnh", "cùng", "sự", "cộng", "tác", "của", "bẩy triệu bốn trăm linh sáu nghìn linh chín", "giáo sư", "tiến sĩ", "y", "học", "nhiều", "thế", "hệ", "để", "biên", "soạn", "sáu mươi hai", "cuốn", "bách", "khoa", "thư", "bệnh", "học", "đã", "được", "tái", "bản", "không", "chỉ", "một", "lần", "ông", "cũng", "là", "tác", "giả", "của", "cuốn", "hiv/aids", "do", "nhà", "xuất", "bản", "y", "học", "xuất", "bản", "tháng mười hai", "sớm", "đưa", "ra", "những", "nhận", "xét", "xác", "đáng", "mang", "tính", "dự", "báo", "về", "căn", "bệnh", "thế", "kỷ", "này", "cũng", "chính", "ông", "đã", "đề", "nghị", "thành", "lập", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "phòng", "chống", "hiv/aids", "khi", "chưa", "có", "ca", "hiv", "dương", "tính", "nào", "ở", "việt", "nam", "ông", "đã", "đóng", "vai", "trò", "rất", "quan", "trọng", "trong", "quá", "trình", "soạn", "thảo", "và", "thông", "qua", "luật", "bảo", "vệ", "sức", "khỏe", "nhân", "dân", "cũng", "như", "chiến", "lược", "bảo", "vệ", "sức", "khỏe", "ba trăm hờ mờ bê vê kép đê đờ pờ", "nhân", "dân", "ba tới mười chín", "dưới", "dạng", "chương", "trình", "mục", "tiêu", "quốc", "gia", "cấp", "nhà", "nước", "và", "cấp", "bộ", "đánh", "dấu", "một", "bước", "biến", "đổi", "lớn", "trong", "đổi", "mới", "phương", "thức", "hành", "động", "theo", "khoa", "học", "y", "tế", "công", "cộng", "của", "nước", "ta", "gs-vs", "phạm", "song", "với", "các", "thành", "tựu", "của", "mình", "đã", "được", "tặng", "danh", "hiệu", "thầy", "thuốc", "nhân", "dân", "và", "giải", "thưởng", "hồ", "chí", "minh", "mùng hai", "ông", "là", "viện", "sĩ", "viện", "hàm", "lâm", "y", "học", "liên", "bang", "nga", "về", "hệ", "thống", "và", "biện", "chứng", "ngày mười ngày hai mươi tháng một", "ông", "được", "viện", "tiểu", "sử", "hoa", "kỳ", "tặng", "danh", "hiệu", "nhà", "khoa", "học", "tiêu", "biểu", "của", "năm", "do", "cống", "hiến", "trọn", "đời", "cho", "y", "học", "theo", "lời", "nhận", "xét", "của", "bác", "sĩ", "trương", "xuân", "hương", "người", "đã", "trụ", "ở", "vị", "trí", "phó", "chánh", "văn", "phòng", "bộ", "y", "tế", "hơn", "hai ngàn bốn trăm bẩy mươi sáu", "năm", "qua", "một ngàn bảy trăm mười tám", "đời", "bộ", "trưởng", "mỗi", "một", "tư", "lệnh", "tối", "cao", "của", "ngành", "y", "mà", "anh", "từng", "phục", "vụ", "đều", "có", "những", "nét", "riêng", "nhưng", "xuất", "sắc", "nhất", "vẫn", "phải", "là", "giáo sư", "vs", "phạm", "song", "giáo sư", "phạm", "song", "đặc", "biệt", "yêu", "thích", "các", "tác", "phẩm", "của", "văn", "hào", "nga", "mười chín giờ bốn mươi chín", "anton", "tchekhov", "và", "một ngàn tám trăm bẩy lăm chấm hai trăm ba mươi ga lông", "nhà", "văn", "vĩ", "đại", "trung", "quốc", "lỗ", "tấn", "không", "biết", "có", "phải", "vì", "cả", "hai", "tác", "gia", "lớn", "này", "đều", "là", "những", "người", "từng", "làm", "nghề", "y", "bốn triệu lẻ tám", "anh", "tuấn", "anh", "một", "người", "cháu", "của", "ông", "có", "kể", "với", "tôi", "rằng", "cho", "tới", "tận", "ngày", "cuối", "cùng", "giáo sư", "vs", "phạm", "song", "vẫn", "rất", "cần", "mẫn", "làm", "việc", "thời", "gian", "ngày mồng bẩy đến ngày mùng bảy tháng tám", "biểu", "của", "ông", "ở", "tuổi", "bát", "thập", "vẫn", "đều", "như", "vắt", "chanh", "sáng", "dậy", "từ", "lúc", "năm trăm ba mươi ba việt nam đồng", "sáng", "và", "chỉ", "đi", "ngủ", "vào", "lúc", "hai mốt giờ", "mỗi", "tuần", "ông", "chỉ", "xả", "hơi", "đúng", "vào", "sáng", "thứ", "mười lăm nghìn ba trăm hai ba phẩy không không hai bảy một", "những", "khoảng", "thời", "gian", "còn", "lại", "đều", "được", "ông", "dùng", "vào", "mồng tám", "việc", "viết", "và", "đọc", "sách", "cũng", "như", "lướt", "web", "tìm", "kiếm", "thông", "tin", "theo", "lời", "kể", "của", "anh", "trương", "xuân", "quý", "giám", "đốc", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "thành", "phố", "hải", "phòng", "người", "đã", "có", "cơ", "hội", "được", "tiếp", "giáo sư", "vs", "phạm", "song", "hôm", "đó", "trông", "ông", "vẫn", "rất", "lạc", "quan", "sôi", "nổi", "trên", "tầng", "sáu", "của", "tòa", "nhà", "mới", "được", "xây", "xong", "tại", "địa", "chỉ", "vê kép quy a vờ vê kép pờ e i ép xoẹt", "trần", "hưng", "đạo", "hà", "nội", "giáo sư", "vs", "phạm", "song", "đã", "cho", "bố", "trí", "phòng", "làm", "việc", "rất", "thuận", "tiện", "của", "mình", "và", "quả", "xuộc tờ a u đắp liu một trăm", "thực", "ông", "đã", "ra", "đi", "trong", "trạng", "thái", "đang", "làm", "việc", "dù", "không", "được", "ngồi", "ở", "bên", "cái", "bàn", "quen", "thuộc", "trong", "tòa", "nhà", "một trăm sáu sáu gạch chéo rờ dê gi", "ấy" ]
[ "13:32:4", "đang", "ở", "cơ", "quan", "tôi", "nhận", "được", "điện", "thoại", "của", "bác", "sĩ", "trương", "xuân", "hương", "phó", "chánh", "văn", "phòng", "bộ", "y", "tế", "một", "người", "anh", "người", "bạn", "vong", "niên", "của", "tôi", "tôi", "chợt", "thấy", "trong", "lòng", "mình", "lại", "trào", "dâng", "một", "nỗi", "buồn", "như", "cách", "đây", "hơn", "+10016849662", "năm", "khi", "chúng", "tôi", "cùng", "anh", "trương", "xuân", "hương", "cũng", "ngồi", "ở", "68", "cái", "quán", "đó", "uống", "rượu", "và", "nhắc", "tới", "người", "vừa", "quá", "cố", "lúc", "ấy", "là", "bác", "sĩ", "tôn", "thất", "bách", "thế", "là", "thêm", "một", "người", "tốt", "nữa", "lại", "ra", "đi", "thực", "ra", "ra", "đi", "như", "giáo sư", "vs", "phạm", "song", "cũng", "là", "được", "ân", "huệ", "của", "giời", "ông", "đã", "đi", "sớm", "hai", "tuần", "trước", "lễ", "sinh", "nhật", "lần", "thứ", "20.511,08591", "của", "mình", "ông", "sinh", "4:59:40", "giáo sư", "vs", "phạm", "song", "sinh", "ra", "trong", "một", "gia", "đình", "công", "chức", "nhưng", "có", "nhiều", "người", "làm", "nghề", "cứu", "nhân", "độ", "thế", "lớn", "lên", "ông", "tham", "gia", "phong", "trào", "sinh", "viên", "và", "được", "kết", "nạp", "vào", "đảng", "khi", "mới", "714.967", "tuổi", "rồi", "được", "cử", "lên", "chiến", "khu", "việt", "bắc", "học", "ngành", "y", "niên", "khóa", "1.409.000", "của", "đại", "học", "y", "hà", "nội", "ông", "cũng", "là", "một", "trong", "những", "người", "tiếp", "nhận", "nhà", "thương", "đồn", "thủy", "tháng 9/2389", "nay", "là", "bệnh", "viện", "hữu", "nghị", "việt", "xô", "sau", "khi", "tốt", "nghiệp", "bác", "sĩ", "loại", "giỏi", "chuyên", "ngành", "tim", "mạch", "ngày 23 và ngày 30", "ông", "đã", "tiếp", "tục", "vào", "làm", "việc", "tại", "đó", "cho", "tới", "khi", "ông", "được", "cử", "đi", "rumanie", "nghiên", "cứu", "về", "truyền", "nhiễm", "theo", "lời", "ông", "sau", "này", "kể", "lại", "8:47:28", "bộ", "500-drawe-", "trưởng", "y", "tế", "phạm", "ngọc", "thạch", "cho", "gọi", "ông", "lên", "gặp", "tại", "trụ", "sở", "bộ", "ở", "phố", "phan", "huy", "chú", "và", "ông", "đã", "buộc", "phải", "thưa", "thật", "rằng", "là", "bác", "sĩ", "tim", "mạch", "ông", "đâu", "có", "được", "chuẩn", "bị", "kiến", "thức", "về", "các", "môn", "vi", "khuẩn", "học", "hay", "virus", "học", "để", "làm", "về", "truyền", "nhiễm", "và", "ngày mùng 6", "cũng", "chính", "bộ", "trưởng", "phạm", "ngọc", "thạch", "đã", "cho", "ông", "sang", "rumanie", "một", "năm", "rưỡi", "để", "học", "về", "virus", "học", "tại", "viện", "quốc", "gia", "virus", "học", "và", "-22.537,130", "tháng", "học", "về", "vi", "khuẩn", "tại", "viện", "cantacuzino", "ở", "thủ", "đô", "bucarest", "rồi", "sau", "đó", "ông", "còn", "được", "đi", "tu", "nghiệp", "ở", "hà", "lan", "về", "nhiễm", "trùng", "gan", "rồi", "miễn", "dịch", "học", "1000", "tháng", "tại", "lausane", "4.700.270", "thụy", "sĩ", "trở", "về", "nước", "ông", "được", "cử", "làm", "chủ", "nhiệm", "khoa", "bệnh", "nhiễm", "trùng", "của", "bệnh", "viện", "hữu", "nghị", "việt", "xô", "trong", "suốt", "1.886.541", "năm", "88762065919", "ngày 25/10/2268", "ông", "được", "đề", "bạt", "lên", "làm", "giám", "đốc", "bệnh", "viện", "hữu", "nghị", "việt", "xô", "mặc", "dù", "cương", "vị", "cao", "5.481.627", "buộc", "phải", "gánh", "vác", "nhiều", "công", "việc", "quản", "lý", "nhưng", "giáo sư", "phạm", "song", "vẫn", "kiêm", "chủ", "nhiệm", "bộ", "môn", "truyền", "nhiễm", "và", "đảm", "bảo", "trên", "+47041223985", "tiết", "giảng", "dạy", "mỗi", "năm", "tại", "trường", "đại", "học", "y", "hà", "nội", "ngày 25 ngày 14 tháng 5", "ông", "được", "giao", "trọng", "trách", "bộ", "trưởng", "bộ", "y", "tế", "và", "ở", "cương", "vị", "này", "tới", "ngày 31 tới ngày mồng 5 tháng 12", "ông", "là", "trường", "hợp", "không", "được", "ban", "chấp", "hành", "khóa", "trước", "giới", "thiệu", "nhưng", "vẫn", "trúng", "cử", "vào", "ủy", "viên", "trung", "ương", "đảng", "khóa", "vii", "trong", "gần", "hai", "chục", "năm", "gần", "đây", "cho", "tới", "lúc", "ra", "đi", "vào", "cõi", "vĩnh", "hằng", "giáo sư", "vs", "phạm", "song", "đã", "đảm", "nhận", "nhiều", "cương", "vị", "khác", "nhau", "trong", "các", "tổ", "chức", "xã", "hội", "gần", "gụi", "với", "nghề", "y", "của", "mình", "những", "đóng", "góp", "về", "chuyên", "môn", "của", "giáo sư", "vs", "phạm", "song", "cho", "sự", "nghiệp", "y", "tế", "nước", "nhà", "rất", "to", "lớn", "chính", "ông", "là", "một", "trong", "những", "người", "có", "công", "hàng", "đầu", "trong", "việc", "đưa", "artemisinin", "được", "phân", "lập", "từ", "cây", "thanh", "hao", "hoa", "vàng", "vào", "điều", "trị", "sốt", "rét", "do", "plasmodium", "falciparum", "kháng", "cloroquin", "ngay", "từ", "ngày 24 và ngày 22", "bộ", "y", "tế", "đã", "có", "hướng", "dẫn", "kỹ", "ngày 20/2", "thuật", "sử", "dụng", "artemisinin", "và", "các", "dẫn", "xuất", "sản", "xuất", "trong", "nước", "để", "điều", "trị", "sốt", "rét", "và", "sau", "đó", "100.000", "năm", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "who", "đã", "công", "nhận", "chọn", "artemisinin", "là", "thuốc", "hàng", "đầu", "để", "điều", "trị", "sốt", "rét", "do", "plasmodium", "falciparum", "kháng", "cloroquin", "cũng", "nhờ", "thế", "mà", "nước", "ta", "hiện", "là", "quốc", "gia", "xuất", "khẩu", "artemisinin", "về", "dẫn", "xuất", "và", "cả", "nguyên", "liệu", "sang", "các", "nước", "châu", "phi", "và", "châu", "âu", "công", "trình", "này", "có", "rất", "nhiều", "đơn", "vị", "khoa", "học", "và", "hàng", "chục", "bác", "sĩ", "tham", "gia", "đã", "được", "giải", "thưởng", "khoa", "học", "công", "nghệ", "hồ", "chí", "minh", "mồng 2 và ngày 11", "giáo sư", "vs", "phạm", "song", "còn", "là", "đồng", "chủ", "biên", "với", "chuyên", "gia", "ngôn", "ngữ", "học", "giáo sư", "tiến sĩ", "nguyễn", "hữu", "quỳnh", "cùng", "sự", "cộng", "tác", "của", "7.406.009", "giáo sư", "tiến sĩ", "y", "học", "nhiều", "thế", "hệ", "để", "biên", "soạn", "62", "cuốn", "bách", "khoa", "thư", "bệnh", "học", "đã", "được", "tái", "bản", "không", "chỉ", "một", "lần", "ông", "cũng", "là", "tác", "giả", "của", "cuốn", "hiv/aids", "do", "nhà", "xuất", "bản", "y", "học", "xuất", "bản", "tháng 12", "sớm", "đưa", "ra", "những", "nhận", "xét", "xác", "đáng", "mang", "tính", "dự", "báo", "về", "căn", "bệnh", "thế", "kỷ", "này", "cũng", "chính", "ông", "đã", "đề", "nghị", "thành", "lập", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "phòng", "chống", "hiv/aids", "khi", "chưa", "có", "ca", "hiv", "dương", "tính", "nào", "ở", "việt", "nam", "ông", "đã", "đóng", "vai", "trò", "rất", "quan", "trọng", "trong", "quá", "trình", "soạn", "thảo", "và", "thông", "qua", "luật", "bảo", "vệ", "sức", "khỏe", "nhân", "dân", "cũng", "như", "chiến", "lược", "bảo", "vệ", "sức", "khỏe", "300hmbwdđp", "nhân", "dân", "3 - 19", "dưới", "dạng", "chương", "trình", "mục", "tiêu", "quốc", "gia", "cấp", "nhà", "nước", "và", "cấp", "bộ", "đánh", "dấu", "một", "bước", "biến", "đổi", "lớn", "trong", "đổi", "mới", "phương", "thức", "hành", "động", "theo", "khoa", "học", "y", "tế", "công", "cộng", "của", "nước", "ta", "gs-vs", "phạm", "song", "với", "các", "thành", "tựu", "của", "mình", "đã", "được", "tặng", "danh", "hiệu", "thầy", "thuốc", "nhân", "dân", "và", "giải", "thưởng", "hồ", "chí", "minh", "mùng 2", "ông", "là", "viện", "sĩ", "viện", "hàm", "lâm", "y", "học", "liên", "bang", "nga", "về", "hệ", "thống", "và", "biện", "chứng", "ngày 10 ngày 20 tháng 1", "ông", "được", "viện", "tiểu", "sử", "hoa", "kỳ", "tặng", "danh", "hiệu", "nhà", "khoa", "học", "tiêu", "biểu", "của", "năm", "do", "cống", "hiến", "trọn", "đời", "cho", "y", "học", "theo", "lời", "nhận", "xét", "của", "bác", "sĩ", "trương", "xuân", "hương", "người", "đã", "trụ", "ở", "vị", "trí", "phó", "chánh", "văn", "phòng", "bộ", "y", "tế", "hơn", "2476", "năm", "qua", "1718", "đời", "bộ", "trưởng", "mỗi", "một", "tư", "lệnh", "tối", "cao", "của", "ngành", "y", "mà", "anh", "từng", "phục", "vụ", "đều", "có", "những", "nét", "riêng", "nhưng", "xuất", "sắc", "nhất", "vẫn", "phải", "là", "giáo sư", "vs", "phạm", "song", "giáo sư", "phạm", "song", "đặc", "biệt", "yêu", "thích", "các", "tác", "phẩm", "của", "văn", "hào", "nga", "19h49", "anton", "tchekhov", "và", "1875.230 gallon", "nhà", "văn", "vĩ", "đại", "trung", "quốc", "lỗ", "tấn", "không", "biết", "có", "phải", "vì", "cả", "hai", "tác", "gia", "lớn", "này", "đều", "là", "những", "người", "từng", "làm", "nghề", "y", "4.000.008", "anh", "tuấn", "anh", "một", "người", "cháu", "của", "ông", "có", "kể", "với", "tôi", "rằng", "cho", "tới", "tận", "ngày", "cuối", "cùng", "giáo sư", "vs", "phạm", "song", "vẫn", "rất", "cần", "mẫn", "làm", "việc", "thời", "gian", "ngày mồng 7 đến ngày mùng 7 tháng 8", "biểu", "của", "ông", "ở", "tuổi", "bát", "thập", "vẫn", "đều", "như", "vắt", "chanh", "sáng", "dậy", "từ", "lúc", "533 vnđ", "sáng", "và", "chỉ", "đi", "ngủ", "vào", "lúc", "21h", "mỗi", "tuần", "ông", "chỉ", "xả", "hơi", "đúng", "vào", "sáng", "thứ", "15.323,00271", "những", "khoảng", "thời", "gian", "còn", "lại", "đều", "được", "ông", "dùng", "vào", "mồng 8", "việc", "viết", "và", "đọc", "sách", "cũng", "như", "lướt", "web", "tìm", "kiếm", "thông", "tin", "theo", "lời", "kể", "của", "anh", "trương", "xuân", "quý", "giám", "đốc", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "thành", "phố", "hải", "phòng", "người", "đã", "có", "cơ", "hội", "được", "tiếp", "giáo sư", "vs", "phạm", "song", "hôm", "đó", "trông", "ông", "vẫn", "rất", "lạc", "quan", "sôi", "nổi", "trên", "tầng", "sáu", "của", "tòa", "nhà", "mới", "được", "xây", "xong", "tại", "địa", "chỉ", "wqavwpeif/", "trần", "hưng", "đạo", "hà", "nội", "giáo sư", "vs", "phạm", "song", "đã", "cho", "bố", "trí", "phòng", "làm", "việc", "rất", "thuận", "tiện", "của", "mình", "và", "quả", "/tauw100", "thực", "ông", "đã", "ra", "đi", "trong", "trạng", "thái", "đang", "làm", "việc", "dù", "không", "được", "ngồi", "ở", "bên", "cái", "bàn", "quen", "thuộc", "trong", "tòa", "nhà", "166/rdj", "ấy" ]
[ "israel", "sợ", "bị", "iran", "syria", "đánh", "úp", "khi", "mỹ", "tấn", "công", "tổng", "thống", "assad", "israel", "sợ", "bị", "iran", "syria", "đánh", "úp", "khi", "mỹ", "tấn", "công", "quân", "đội", "ba trăm tám chín pao", "của", "tổng", "thống", "assad", "thủ", "tướng", "israel", "benjamin", "netanyahu", "theo", "hãng", "tin", "reuters", "của", "anh", "ngày hai năm", "israel", "đã", "tổ", "chức", "họp", "an", "ninh", "cấp", "cao", "ngày", "trong", "khi", "lo", "ngại", "rằng", "israel", "có", "thể", "bị", "syria", "hay", "iran", "tấn", "công", "bất", "ngờ", "nếu", "mỹ", "tập", "kích", "tên", "lửa", "vào", "syria", "vì", "cớ", "nước", "này", "sử", "dụng", "vũ", "khí", "hóa", "học", "reuters", "cho", "bốn triệu chín trăm bảy mươi năm ngàn một trăm sáu mươi năm", "biết", "một", "thành", "viên", "nội", "các", "phụ", "trách", "an", "ninh", "của", "thủ", "tướng", "israel", "benjamin", "netanyahu", "và", "các", "chiến", "lược", "gia", "của", "israel", "đã", "bày", "tỏ", "lo", "ngại", "rằng", "việc", "tổng", "thống", "syria", "bashar", "al-assad", "lún", "sâu", "vào", "cuộc", "nội", "chiến", "kéo", "dài", "sẽ", "tạo", "ra", "mối", "nguy", "trực", "tiếp", "đối", "với", "israel", "tổng", "thống", "assad", "và", "quân", "đội", "syria", "nhưng", "theo", "nguồn", "tin", "israel", "đang", "rất", "thận", "trọng", "trước", "việc", "iran", "đe", "dọa", "đáp", "trả", "một", "cuộc", "tấn", "công", "hôm", "bảy không không gạch ngang gờ đê dét dê", "nhắm", "vào", "căn", "cứ", "không", "quân", "syria", "mà", "cả", "damascus", "tehran", "và", "moscow", "cáo", "buộc", "do", "israel", "thực", "hiện", "các", "viên", "chức", "chính", "phủ", "israel", "cho", "biết", "tham", "dự", "cuộc", "họp", "an", "ninh", "hôm", "ích dê ngang đê xờ", "có", "thủ", "tướng", "israel", "netanyahu", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "avigdor", "lieberman", "tổng", "tham", "mưu", "trưởng", "các", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "israel", "và", "người", "đứng", "đầu", "cơ", "quan", "tình", "báo", "quân", "sự", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "của", "không", "quân", "israel", "ông", "zeev", "elkin", "một", "thành", "viên", "của", "diễn", "đàn", "an", "ninh", "nói", "trên", "đài", "phát", "thanh", "quân", "đội", "trước", "cuộc", "họp", "an", "ninh", "quan", "trọng", "rằng", "chúng", "ta", "phải", "sẵn", "sàng", "cho", "bất", "kỳ", "kịch", "bản", "nào", "iran", "là", "một", "kẻ", "thù", "nguy", "hiểm", "và", "nghiêm", "trọng", "mà", "chúng", "ta", "không", "nên", "xem", "thường", "ông", "elkin", "nói", "tôi", "sẽ", "đi", "vào", "chi", "tiết", "kế", "hoạch", "hoạt", "động", "cụ", "thể", "nhưng", "chúng", "ta", "giữ", "liên", "lạc", "chặt", "chẽ", "với", "người", "mỹ", "washington", "là", "đối", "tác", "chiến", "lược", "của", "chúng", "ta", "và", "các", "cơ", "sở", "quốc", "phòng", "của", "chúng", "ta", "có", "liên", "kết", "với", "họ" ]
[ "israel", "sợ", "bị", "iran", "syria", "đánh", "úp", "khi", "mỹ", "tấn", "công", "tổng", "thống", "assad", "israel", "sợ", "bị", "iran", "syria", "đánh", "úp", "khi", "mỹ", "tấn", "công", "quân", "đội", "389 pound", "của", "tổng", "thống", "assad", "thủ", "tướng", "israel", "benjamin", "netanyahu", "theo", "hãng", "tin", "reuters", "của", "anh", "ngày 25", "israel", "đã", "tổ", "chức", "họp", "an", "ninh", "cấp", "cao", "ngày", "trong", "khi", "lo", "ngại", "rằng", "israel", "có", "thể", "bị", "syria", "hay", "iran", "tấn", "công", "bất", "ngờ", "nếu", "mỹ", "tập", "kích", "tên", "lửa", "vào", "syria", "vì", "cớ", "nước", "này", "sử", "dụng", "vũ", "khí", "hóa", "học", "reuters", "cho", "4.975.165", "biết", "một", "thành", "viên", "nội", "các", "phụ", "trách", "an", "ninh", "của", "thủ", "tướng", "israel", "benjamin", "netanyahu", "và", "các", "chiến", "lược", "gia", "của", "israel", "đã", "bày", "tỏ", "lo", "ngại", "rằng", "việc", "tổng", "thống", "syria", "bashar", "al-assad", "lún", "sâu", "vào", "cuộc", "nội", "chiến", "kéo", "dài", "sẽ", "tạo", "ra", "mối", "nguy", "trực", "tiếp", "đối", "với", "israel", "tổng", "thống", "assad", "và", "quân", "đội", "syria", "nhưng", "theo", "nguồn", "tin", "israel", "đang", "rất", "thận", "trọng", "trước", "việc", "iran", "đe", "dọa", "đáp", "trả", "một", "cuộc", "tấn", "công", "hôm", "700-gđzd", "nhắm", "vào", "căn", "cứ", "không", "quân", "syria", "mà", "cả", "damascus", "tehran", "và", "moscow", "cáo", "buộc", "do", "israel", "thực", "hiện", "các", "viên", "chức", "chính", "phủ", "israel", "cho", "biết", "tham", "dự", "cuộc", "họp", "an", "ninh", "hôm", "xd-dx", "có", "thủ", "tướng", "israel", "netanyahu", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "avigdor", "lieberman", "tổng", "tham", "mưu", "trưởng", "các", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "israel", "và", "người", "đứng", "đầu", "cơ", "quan", "tình", "báo", "quân", "sự", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "của", "không", "quân", "israel", "ông", "zeev", "elkin", "một", "thành", "viên", "của", "diễn", "đàn", "an", "ninh", "nói", "trên", "đài", "phát", "thanh", "quân", "đội", "trước", "cuộc", "họp", "an", "ninh", "quan", "trọng", "rằng", "chúng", "ta", "phải", "sẵn", "sàng", "cho", "bất", "kỳ", "kịch", "bản", "nào", "iran", "là", "một", "kẻ", "thù", "nguy", "hiểm", "và", "nghiêm", "trọng", "mà", "chúng", "ta", "không", "nên", "xem", "thường", "ông", "elkin", "nói", "tôi", "sẽ", "đi", "vào", "chi", "tiết", "kế", "hoạch", "hoạt", "động", "cụ", "thể", "nhưng", "chúng", "ta", "giữ", "liên", "lạc", "chặt", "chẽ", "với", "người", "mỹ", "washington", "là", "đối", "tác", "chiến", "lược", "của", "chúng", "ta", "và", "các", "cơ", "sở", "quốc", "phòng", "của", "chúng", "ta", "có", "liên", "kết", "với", "họ" ]
[ "từ", "đầu", "năm", "đến", "nay", "lực", "lượng", "kiểm", "lâm", "tại", "vườn", "quốc", "gia", "mũi", "cà", "mau", "đã", "phá", "bỏ", "hơn", "âm một nghìn sáu trăm lẻ bẩy chấm tám sáu không sáu", "lò", "hầm", "than", "đước", "của", "người", "dân", "trong", "rừng", "công", "suất", "mỗi", "lò", "hầm", "than", "từ", "a trừ quy ca o mờ trừ ba không không", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "mỗi", "ngày", "có", "hàng", "trăm", "cây", "đước", "trong", "chín trăm bốn mốt oát", "vườn", "quốc", "gia", "mũi", "cà", "mau", "bị", "đốn", "hạ", "hiện", "vườn", "quốc", "gia", "mũi", "cà", "mau", "có", "bẩy chín chấm bốn tới tám mươi tám phẩy sáu", "trạm", "kiểm", "lâm", "với", "một triệu", "người/trạm", "và", "một", "đội", "kiểm", "tra", "lưu", "động", "tính", "ra", "một", "kiểm", "lâm", "viên", "phải", "đảm", "nhận", "bảo", "vệ", "âm ba mi li mét vuông", "rừng", "vườn", "quốc", "gia", "mũi", "cà", "mau", "nằm", "trong", "khu", "dự", "trữ", "sinh", "quyển", "thế", "giới", "được", "unesco", "công", "nhận", "vào", "ba giờ mười tám phút ba ba giây", "với", "tổng", "diện", "tích", "âm bẩy ngàn không trăm bốn hai chấm sáu ba chín ki lô ca lo trên mê ga oát giờ", "diện", "tích", "có", "rừng", "bốn trăm bảy mươi đi ốp", "và", "rừng", "ở", "đây", "đang", "kêu", "cứu", "từng", "ngày", "vì", "sự", "tàn", "phá", "của", "chính", "bàn", "tay", "con", "người" ]
[ "từ", "đầu", "năm", "đến", "nay", "lực", "lượng", "kiểm", "lâm", "tại", "vườn", "quốc", "gia", "mũi", "cà", "mau", "đã", "phá", "bỏ", "hơn", "-1607.8606", "lò", "hầm", "than", "đước", "của", "người", "dân", "trong", "rừng", "công", "suất", "mỗi", "lò", "hầm", "than", "từ", "a-qkom-300", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "mỗi", "ngày", "có", "hàng", "trăm", "cây", "đước", "trong", "941 w", "vườn", "quốc", "gia", "mũi", "cà", "mau", "bị", "đốn", "hạ", "hiện", "vườn", "quốc", "gia", "mũi", "cà", "mau", "có", "79.4 - 88,6", "trạm", "kiểm", "lâm", "với", "1.000.000", "người/trạm", "và", "một", "đội", "kiểm", "tra", "lưu", "động", "tính", "ra", "một", "kiểm", "lâm", "viên", "phải", "đảm", "nhận", "bảo", "vệ", "-3 mm2", "rừng", "vườn", "quốc", "gia", "mũi", "cà", "mau", "nằm", "trong", "khu", "dự", "trữ", "sinh", "quyển", "thế", "giới", "được", "unesco", "công", "nhận", "vào", "3:18:33", "với", "tổng", "diện", "tích", "-7042.639 kcal/mwh", "diện", "tích", "có", "rừng", "470 điôp", "và", "rừng", "ở", "đây", "đang", "kêu", "cứu", "từng", "ngày", "vì", "sự", "tàn", "phá", "của", "chính", "bàn", "tay", "con", "người" ]
[ "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "ba", "lan", "tố", "nga", "tạo", "i a đờ ngang gi o gi i hát xoẹt hai trăm bẩy mươi", "ra", "is", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "ba", "lan", "gây", "sốc", "khi", "cáo", "buộc", "một ngàn hai mươi tám", "nga", "tạo", "ra", "và", "hỗ", "trợ", "cho", "is", "ông", "antoni", "macierewicz", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "ba", "lan", "đã", "gây", "sốc", "khi", "cáo", "buộc", "nga", "tạo", "ra", "và", "hỗ", "trợ", "cho", "chủ", "nghĩa", "khủng", "bố", "hồi", "giáo", "cực", "đoan", "ảnh", "sputnil", "theo", "sputnik", "tháng hai", "trong", "bức", "thử", "gửi", "diễn", "đàn", "của", "trung", "tâm", "phân", "tích", "chính", "sách", "châu", "âu", "cepa", "tại", "washington", "mỹ", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "ba", "lan", "antoni", "macierewicz", "đã", "cáo", "buộc", "nga", "tạo", "ra", "và", "âm năm mươi chín phẩy tám bốn", "hậu", "thuẫn", "cho", "chủ", "nghĩa", "khủng", "bố", "hồi", "giáo", "cực", "đoan", "như", "dự", "kiến", "ông", "antoni", "sẽ", "đảm", "nhận", "vai", "trò", "diễn", "giả", "chính", "tại", "lễ", "khai", "mạc", "diễn", "đàn", "lần", "thứ", "mười lăm chấm sáu mốt", "của", "cepa", "tại", "washington", "dc", "hôm", "i ích i trừ năm không không xoẹt tám không không", "vừa", "qua", "tuy", "nhiên", "ông", "đã", "hủy", "bỏ", "chuyến", "đi", "này", "với", "lý", "do", "vướng", "cuộc", "họp", "chính", "phủ", "ở", "warsaw", "theo", "lá", "thư", "của", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "ba", "lan", "những", "nguyện", "vọng", "dân", "chủ", "ở", "ukraine", "hiện", "đang", "chịu", "sự", "can", "thiệp", "thô", "bạo", "của", "nga", "vào", "hai ba giờ ba chín", "ông", "antoni", "mô", "tả", "đó", "là", "cuộc", "đụng", "độ", "của", "các", "nền", "văn", "minh", "bởi", "những", "bất", "ổn", "ở", "tây", "âu", "kết", "hợp", "với", "chủ", "nghĩa", "khủng", "bố", "và", "khủng", "hoảng", "di", "cư", "không", "những", "thế", "lá", "thư", "này", "còn", "đề", "cập", "đến", "các", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "hồi", "giáo", "trong", "đó", "có", "thánh", "chiến", "is", "ông", "antoni", "viết", "chúng", "ta", "nên", "tự", "hỏi", "rằng", "có", "khi", "nào", "nga", "đã", "tác", "động", "thậm", "chí", "là", "tạo", "ra", "chủ", "nghĩa", "khủng", "bố", "hồi", "giáo", "cực", "đoan", "hay", "không", "trong", "mười sáu giờ hai mươi bảy phút", "ông", "antoni", "đã", "tố", "nga", "thực", "hiện", "chính", "sách", "can", "thiệp", "bằng", "cách", "sử", "dụng", "một", "số", "lượng", "lớn", "máy", "bay", "không", "pê a giây xuộc tám năm không", "người", "bẩy trăm mười năm nghìn hai", "lái", "trước", "đó", "hồi", "ngày hai tư và ngày hai bảy", "ông", "antoni", "cũng", "cáo", "buộc", "nga", "là", "thủ", "phạm", "gây", "ra", "vụ", "rơi", "máy", "bay", "ba", "lan", "ngày hai tư tháng tám năm một bẩy ba tám", "khiến", "tổng", "thống", "ba", "lan", "lech", "kaczynski", "cùng", "nhiều", "chính", "trị", "gia", "cấp", "cao", "của", "nước", "này", "thiệt", "mạng", "chiếc", "máy", "bay", "này", "chở", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "ba", "lan", "đến", "nga", "để", "tham", "gia", "buổi", "tưởng", "niệm", "một nghìn một trăm mười", "vụ", "thảm", "sát", "katyn", "tháng ba một nghìn năm trăm chín mươi nhăm" ]
[ "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "ba", "lan", "tố", "nga", "tạo", "yađ-jojyh/270", "ra", "is", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "ba", "lan", "gây", "sốc", "khi", "cáo", "buộc", "1028", "nga", "tạo", "ra", "và", "hỗ", "trợ", "cho", "is", "ông", "antoni", "macierewicz", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "ba", "lan", "đã", "gây", "sốc", "khi", "cáo", "buộc", "nga", "tạo", "ra", "và", "hỗ", "trợ", "cho", "chủ", "nghĩa", "khủng", "bố", "hồi", "giáo", "cực", "đoan", "ảnh", "sputnil", "theo", "sputnik", "tháng 2", "trong", "bức", "thử", "gửi", "diễn", "đàn", "của", "trung", "tâm", "phân", "tích", "chính", "sách", "châu", "âu", "cepa", "tại", "washington", "mỹ", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "ba", "lan", "antoni", "macierewicz", "đã", "cáo", "buộc", "nga", "tạo", "ra", "và", "-59,84", "hậu", "thuẫn", "cho", "chủ", "nghĩa", "khủng", "bố", "hồi", "giáo", "cực", "đoan", "như", "dự", "kiến", "ông", "antoni", "sẽ", "đảm", "nhận", "vai", "trò", "diễn", "giả", "chính", "tại", "lễ", "khai", "mạc", "diễn", "đàn", "lần", "thứ", "15.61", "của", "cepa", "tại", "washington", "dc", "hôm", "yxy-500/800", "vừa", "qua", "tuy", "nhiên", "ông", "đã", "hủy", "bỏ", "chuyến", "đi", "này", "với", "lý", "do", "vướng", "cuộc", "họp", "chính", "phủ", "ở", "warsaw", "theo", "lá", "thư", "của", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "ba", "lan", "những", "nguyện", "vọng", "dân", "chủ", "ở", "ukraine", "hiện", "đang", "chịu", "sự", "can", "thiệp", "thô", "bạo", "của", "nga", "vào", "23h39", "ông", "antoni", "mô", "tả", "đó", "là", "cuộc", "đụng", "độ", "của", "các", "nền", "văn", "minh", "bởi", "những", "bất", "ổn", "ở", "tây", "âu", "kết", "hợp", "với", "chủ", "nghĩa", "khủng", "bố", "và", "khủng", "hoảng", "di", "cư", "không", "những", "thế", "lá", "thư", "này", "còn", "đề", "cập", "đến", "các", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "hồi", "giáo", "trong", "đó", "có", "thánh", "chiến", "is", "ông", "antoni", "viết", "chúng", "ta", "nên", "tự", "hỏi", "rằng", "có", "khi", "nào", "nga", "đã", "tác", "động", "thậm", "chí", "là", "tạo", "ra", "chủ", "nghĩa", "khủng", "bố", "hồi", "giáo", "cực", "đoan", "hay", "không", "trong", "16h27", "ông", "antoni", "đã", "tố", "nga", "thực", "hiện", "chính", "sách", "can", "thiệp", "bằng", "cách", "sử", "dụng", "một", "số", "lượng", "lớn", "máy", "bay", "không", "paj/850", "người", "715.200", "lái", "trước", "đó", "hồi", "ngày 24 và ngày 27", "ông", "antoni", "cũng", "cáo", "buộc", "nga", "là", "thủ", "phạm", "gây", "ra", "vụ", "rơi", "máy", "bay", "ba", "lan", "ngày 24/8/1738", "khiến", "tổng", "thống", "ba", "lan", "lech", "kaczynski", "cùng", "nhiều", "chính", "trị", "gia", "cấp", "cao", "của", "nước", "này", "thiệt", "mạng", "chiếc", "máy", "bay", "này", "chở", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "ba", "lan", "đến", "nga", "để", "tham", "gia", "buổi", "tưởng", "niệm", "1110", "vụ", "thảm", "sát", "katyn", "tháng 3/1595" ]
[ "nhóm", "chuyên", "gia", "thuộc", "viện", "tim", "mạch", "và", "tiểu", "đường", "baker", "idi", "tại", "melbourne", "úc", "đã", "thử", "nghiệm", "một", "phương", "pháp", "mới", "để", "hạ", "huyết", "áp", "mà", "không", "cần", "dùng", "thuốc", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "đã", "luồn", "một", "ống", "thông", "tiểu", "nhỏ", "vào", "động", "mạch", "ở", "bắp", "đùi", "bẩy mươi sáu phẩy sáu mươi tám", "bệnh", "nhân", "tham", "gia", "thử", "nghiệm", "quá", "trình", "này", "diễn", "ra", "i quờ đắp liu ca gạch ngang gờ gạch chéo", "trong", "chín chín sáu bốn tám bốn hai năm không hai", "phút", "giáo", "sư", "markus", "schlaich", "thuộc", "viện", "nghiên", "cứu", "trên", "nói", "phương", "pháp", "mới", "có", "thể", "làm", "giảm", "huyết", "áp", "đáng", "kể", "và", "lâu", "dài", "ông", "schlaich", "cho", "biết", "liệu", "pháp", "này", "đã", "được", "cơ", "quan", "y", "tế", "úc", "cho", "phép", "sử", "dụng", "trong", "khám", "và", "điều", "trị", "lâm", "sàng", "bắt", "đầu", "từ", "năm", "tới" ]
[ "nhóm", "chuyên", "gia", "thuộc", "viện", "tim", "mạch", "và", "tiểu", "đường", "baker", "idi", "tại", "melbourne", "úc", "đã", "thử", "nghiệm", "một", "phương", "pháp", "mới", "để", "hạ", "huyết", "áp", "mà", "không", "cần", "dùng", "thuốc", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "đã", "luồn", "một", "ống", "thông", "tiểu", "nhỏ", "vào", "động", "mạch", "ở", "bắp", "đùi", "76,68", "bệnh", "nhân", "tham", "gia", "thử", "nghiệm", "quá", "trình", "này", "diễn", "ra", "yqwk-g/", "trong", "9964842502", "phút", "giáo", "sư", "markus", "schlaich", "thuộc", "viện", "nghiên", "cứu", "trên", "nói", "phương", "pháp", "mới", "có", "thể", "làm", "giảm", "huyết", "áp", "đáng", "kể", "và", "lâu", "dài", "ông", "schlaich", "cho", "biết", "liệu", "pháp", "này", "đã", "được", "cơ", "quan", "y", "tế", "úc", "cho", "phép", "sử", "dụng", "trong", "khám", "và", "điều", "trị", "lâm", "sàng", "bắt", "đầu", "từ", "năm", "tới" ]
[ "claudecir", "tỏa", "sáng", "quảng", "nam", "thắng", "kịch", "tính", "becamex", "bình", "dương", "trận", "đấu", "sớm", "của", "vòng", "ba trăm năm mươi tám ngàn chín trăm hai mươi chín", "v-league", "giữa", "becamex", "bình", "dương", "và", "quảng", "nam", "fc", "đã", "diễn", "ra", "kém", "hấp", "dẫn", "trong", "phần", "lớn", "thời", "gian" ]
[ "claudecir", "tỏa", "sáng", "quảng", "nam", "thắng", "kịch", "tính", "becamex", "bình", "dương", "trận", "đấu", "sớm", "của", "vòng", "358.929", "v-league", "giữa", "becamex", "bình", "dương", "và", "quảng", "nam", "fc", "đã", "diễn", "ra", "kém", "hấp", "dẫn", "trong", "phần", "lớn", "thời", "gian" ]
[ "henry", "giải", "nghệ", "để", "giảm", "áp", "lực", "sau", "pha", "chơi", "bóng", "chuyền", "vtc", "news", "vụ", "scandal", "dùng", "tay", "chơi", "bóng", "của", "thierry", "henry", "trong", "trận", "một triệu hai nghìn", "play-off", "world", "cup", "lượt", "về", "với", "cộng hòa", "ireland", "đã", "khiến", "tiền", "đạo", "người", "pháp", "quá", "mệt", "mỏi", "và", "cầu", "thủ", "hai nghìn ba trăm bẩy mươi sáu", "tuổi", "tâm", "sự", "anh", "đã", "nghĩ", "tới", "phương", "án", "chia", "tay", "bóng", "đá", "để", "tìm", "lại", "sự", "cân", "bằng", "thái", "độ", "quá", "khích", "của", "các", "cổ động viên", "cộng hòa", "ireland", "dường", "như", "không", "thể", "kiểm", "soát", "nổi", "một", "tuần", "sau", "pha", "chơi", "bóng", "chuyền", "của", "titi", "henry", "người", "ireland", "vẫn", "còn", "giữ", "thái", "độ", "hiềm", "khích", "liên đoàn bóng đá", "ireland", "yêu", "bẩy không trừ o o", "cầu", "bốn ngàn không trăm năm mươi", "fifa", "và", "liên đoàn bóng đá", "pháp", "tổ", "chức", "một", "trận", "đá", "lại", "trên", "sân", "trung", "lập", "trong", "khi", "đó", "các", "cổ động viên", "đã", "để", "mọi", "thứ", "vượt", "quá", "phạm", "vi", "của", "bóng", "đá", "khi", "tổ", "chức", "những", "cuộc", "tuần", "hành", "biểu", "tình", "trước", "cổng", "đại", "sứ", "quán", "pháp", "ở", "dublin", "ngoài", "ra", "một", "số", "cổ động viên", "còn", "nhạo", "báng", "gã", "tội", "phạm", "henry", "bằng", "cách", "treo", "những", "tấm", "banner", "khổ", "lớn", "in", "hình", "anh", "kèm", "dòng", "chữ", "i", "m", "sorry", "tôi", "xin", "lỗi", "đầy", "khiêu", "khích", "ngay", "trước", "sân vận động", "nou", "camp", "của", "barcelona", "nơi", "cầu", "thủ", "âm bốn ngàn sáu trăm năm sáu phẩy ba ngàn năm trăm mười một", "tuổi", "thi", "đấu", "quá", "mệt", "mỏi", "khi", "phải", "đối", "mặt", "với", "thái", "độ", "thù", "địch", "henry", "cho", "biết", "anh", "đang", "cân", "nhắc", "phương", "án", "chia", "tay", "đội tuyển quốc gia", "để", "bảy giờ tám", "giải", "tỏa", "áp", "lực", "tránh", "stress", "phát", "biểu", "trên", "tờ", "l", "equipe", "nhật", "báo", "thể", "thao", "danh", "tiếng", "của", "nước", "pháp", "hôm", "thứ", "hai", "đội", "trưởng", "les", "bleus", "cho", "biết", "vâng", "tôi", "đang", "cân", "nhắc", "sau", "world", "cup", "không bốn hai ba hai một ba một hai bốn sáu bảy", "tôi", "đã", "bắt", "đầu", "nghĩ", "về", "điều", "đó", "nhưng", "sau", "đó", "tôi", "thấy", "ra", "đi", "lúc", "đó", "là", "quá", "sớm", "suy", "nghĩ", "ấy", "trở", "lại", "vào", "sau", "euro", "chín chín", "nhưng", "đó", "cũng", "không", "phải", "thời", "điểm", "thích", "hợp", "có", "một", "thế", "hệ", "cầu", "thủ", "đang", "cần", "tôi", "henry", "người", "đã", "khoác", "áo", "đội", "bóng", "áo", "lam", "cộng sáu không năm một tám bốn bẩy bẩy một bẩy chín", "trận", "ghi", "mười chín chia hai mươi chín", "bàn", "cũng", "tỏ", "ra", "thất", "vọng", "khi", "không", "nhận", "được", "nhiều", "sự", "ủng", "hộ", "từ", "phía", "cổ động viên", "đội", "nhà", "phải", "chăng", "chính", "sự", "thiếu", "nhiệt", "tình", "của", "những", "người", "ủng", "hộ", "les", "bleus", "cũng", "thúc", "đẩy", "titi", "đi", "đến", "quyết", "định", "này", "ngoài", "ra", "henry", "cũng", "thêm", "một", "lần", "nữa", "bày", "tỏ", "sự", "tiếc", "nuối", "dành", "cho", "đối", "thủ", "cộng hòa", "ireland", "sau", "khi", "anh", "gián", "tiếp", "khiến", "họ", "không", "giành", "được", "chiếc", "vé", "đi", "dự", "vòng chung kết", "world", "cup" ]
[ "henry", "giải", "nghệ", "để", "giảm", "áp", "lực", "sau", "pha", "chơi", "bóng", "chuyền", "vtc", "news", "vụ", "scandal", "dùng", "tay", "chơi", "bóng", "của", "thierry", "henry", "trong", "trận", "1.002.000", "play-off", "world", "cup", "lượt", "về", "với", "cộng hòa", "ireland", "đã", "khiến", "tiền", "đạo", "người", "pháp", "quá", "mệt", "mỏi", "và", "cầu", "thủ", "2376", "tuổi", "tâm", "sự", "anh", "đã", "nghĩ", "tới", "phương", "án", "chia", "tay", "bóng", "đá", "để", "tìm", "lại", "sự", "cân", "bằng", "thái", "độ", "quá", "khích", "của", "các", "cổ động viên", "cộng hòa", "ireland", "dường", "như", "không", "thể", "kiểm", "soát", "nổi", "một", "tuần", "sau", "pha", "chơi", "bóng", "chuyền", "của", "titi", "henry", "người", "ireland", "vẫn", "còn", "giữ", "thái", "độ", "hiềm", "khích", "liên đoàn bóng đá", "ireland", "yêu", "70-oo", "cầu", "4050", "fifa", "và", "liên đoàn bóng đá", "pháp", "tổ", "chức", "một", "trận", "đá", "lại", "trên", "sân", "trung", "lập", "trong", "khi", "đó", "các", "cổ động viên", "đã", "để", "mọi", "thứ", "vượt", "quá", "phạm", "vi", "của", "bóng", "đá", "khi", "tổ", "chức", "những", "cuộc", "tuần", "hành", "biểu", "tình", "trước", "cổng", "đại", "sứ", "quán", "pháp", "ở", "dublin", "ngoài", "ra", "một", "số", "cổ động viên", "còn", "nhạo", "báng", "gã", "tội", "phạm", "henry", "bằng", "cách", "treo", "những", "tấm", "banner", "khổ", "lớn", "in", "hình", "anh", "kèm", "dòng", "chữ", "i", "m", "sorry", "tôi", "xin", "lỗi", "đầy", "khiêu", "khích", "ngay", "trước", "sân vận động", "nou", "camp", "của", "barcelona", "nơi", "cầu", "thủ", "-4656,3511", "tuổi", "thi", "đấu", "quá", "mệt", "mỏi", "khi", "phải", "đối", "mặt", "với", "thái", "độ", "thù", "địch", "henry", "cho", "biết", "anh", "đang", "cân", "nhắc", "phương", "án", "chia", "tay", "đội tuyển quốc gia", "để", "7h8", "giải", "tỏa", "áp", "lực", "tránh", "stress", "phát", "biểu", "trên", "tờ", "l", "equipe", "nhật", "báo", "thể", "thao", "danh", "tiếng", "của", "nước", "pháp", "hôm", "thứ", "hai", "đội", "trưởng", "les", "bleus", "cho", "biết", "vâng", "tôi", "đang", "cân", "nhắc", "sau", "world", "cup", "042321312467", "tôi", "đã", "bắt", "đầu", "nghĩ", "về", "điều", "đó", "nhưng", "sau", "đó", "tôi", "thấy", "ra", "đi", "lúc", "đó", "là", "quá", "sớm", "suy", "nghĩ", "ấy", "trở", "lại", "vào", "sau", "euro", "99", "nhưng", "đó", "cũng", "không", "phải", "thời", "điểm", "thích", "hợp", "có", "một", "thế", "hệ", "cầu", "thủ", "đang", "cần", "tôi", "henry", "người", "đã", "khoác", "áo", "đội", "bóng", "áo", "lam", "+60518477179", "trận", "ghi", "19 / 29", "bàn", "cũng", "tỏ", "ra", "thất", "vọng", "khi", "không", "nhận", "được", "nhiều", "sự", "ủng", "hộ", "từ", "phía", "cổ động viên", "đội", "nhà", "phải", "chăng", "chính", "sự", "thiếu", "nhiệt", "tình", "của", "những", "người", "ủng", "hộ", "les", "bleus", "cũng", "thúc", "đẩy", "titi", "đi", "đến", "quyết", "định", "này", "ngoài", "ra", "henry", "cũng", "thêm", "một", "lần", "nữa", "bày", "tỏ", "sự", "tiếc", "nuối", "dành", "cho", "đối", "thủ", "cộng hòa", "ireland", "sau", "khi", "anh", "gián", "tiếp", "khiến", "họ", "không", "giành", "được", "chiếc", "vé", "đi", "dự", "vòng chung kết", "world", "cup" ]
[ "tình", "hình", "hồng", "kông", "căng", "thẳng", "carrie", "lam", "đi", "bắc", "kinh", "trưởng", "đặc", "khu", "hành", "chính", "hồng", "kông", "carrie", "lam", "đã", "thăm", "bắc", "kinh", "gữa", "áp", "lực", "gia", "tăng", "bà", "carri", "lam", "và", "ông", "tập", "cận", "bình", "ảnh", "tư", "liệu", "ngày mồng bảy", "bà", "carrie", "lam", "đã", "đến", "bắc", "kinh", "vào", "mười nhăm giờ mười hai phút hai mươi chín giây", "trong", "chuyến", "đi", "đầu", "tiên", "tới", "thủ", "đô", "của", "mười chín giờ", "trung", "quốc", "kể", "từ", "khi", "chính", "quyền", "của", "mình", "thất", "bại", "nặng", "nề", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "địa", "phương", "hồi", "tháng", "trước", "khơi", "lên", "những", "suy", "đoán", "về", "những", "thay", "đổi", "trong", "đội", "ngũ", "lãnh", "đạo", "của", "bà", "trong", "chuyến", "thăm", "kéo", "dài", "tận", "chín mươi tám", "ngày", "bà", "carrie", "lam", "dự", "định", "sẽ", "thảo", "luận", "về", "tình", "hình", "chính", "trị", "và", "kinh", "tế", "ở", "lãnh", "thổ", "hồng", "kông", "với", "các", "quan", "chức", "trung", "quốc", "bà", "sẽ", "hội", "kiến", "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "tập", "cận", "bình", "vào", "ngày", "mai", "mười bảy giờ sáu phút mười năm giây", "hàng", "trăm", "ngàn", "người", "tuần", "hành", "vào", "dịp", "cuối", "tuần", "trước", "để", "phản", "đối", "điều", "mà", "họ", "xem", "là", "bắc", "kinh", "làm", "suy", "yếu", "các", "quyền", "tự", "do", "được", "bảo", "đảm", "khi", "vùng", "đất", "này", "được", "anh", "một nghìn năm trăm bảy mươi", "trao", "trả", "lại", "cho", "trung", "quốc", "vào", "tháng không bảy một hai bốn không", "nhiều", "người", "biểu", "tình", "trẻ", "tuổi", "cũng", "tức", "giận", "với", "chính", "quyền", "của", "bà", "carrie", "lam", "cáo", "buộc", "nhà", "chức", "trách", "không", "giải", "quyết", "các", "vấn", "đề", "bất", "bình", "đẳng", "xã", "hội", "ở", "một", "trong", "những", "thành", "phố", "đắt", "đỏ", "nhất", "thế", "giới", "sự", "thành", "tâm", "của", "chúng", "tôi", "đối", "thoại", "với", "người", "dân", "vẫn", "không", "thay", "đổi", "bà", "lam", "nói", "trong", "một", "thông", "điệp", "đăng", "trên", "ba chín không tám trừ một trăm linh sáu", "facebook", "vào", "ngày ba mươi tới ngày ba mốt tháng bốn" ]
[ "tình", "hình", "hồng", "kông", "căng", "thẳng", "carrie", "lam", "đi", "bắc", "kinh", "trưởng", "đặc", "khu", "hành", "chính", "hồng", "kông", "carrie", "lam", "đã", "thăm", "bắc", "kinh", "gữa", "áp", "lực", "gia", "tăng", "bà", "carri", "lam", "và", "ông", "tập", "cận", "bình", "ảnh", "tư", "liệu", "ngày mồng 7", "bà", "carrie", "lam", "đã", "đến", "bắc", "kinh", "vào", "15:12:29", "trong", "chuyến", "đi", "đầu", "tiên", "tới", "thủ", "đô", "của", "19h", "trung", "quốc", "kể", "từ", "khi", "chính", "quyền", "của", "mình", "thất", "bại", "nặng", "nề", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "địa", "phương", "hồi", "tháng", "trước", "khơi", "lên", "những", "suy", "đoán", "về", "những", "thay", "đổi", "trong", "đội", "ngũ", "lãnh", "đạo", "của", "bà", "trong", "chuyến", "thăm", "kéo", "dài", "tận", "98", "ngày", "bà", "carrie", "lam", "dự", "định", "sẽ", "thảo", "luận", "về", "tình", "hình", "chính", "trị", "và", "kinh", "tế", "ở", "lãnh", "thổ", "hồng", "kông", "với", "các", "quan", "chức", "trung", "quốc", "bà", "sẽ", "hội", "kiến", "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "tập", "cận", "bình", "vào", "ngày", "mai", "17:6:15", "hàng", "trăm", "ngàn", "người", "tuần", "hành", "vào", "dịp", "cuối", "tuần", "trước", "để", "phản", "đối", "điều", "mà", "họ", "xem", "là", "bắc", "kinh", "làm", "suy", "yếu", "các", "quyền", "tự", "do", "được", "bảo", "đảm", "khi", "vùng", "đất", "này", "được", "anh", "1570", "trao", "trả", "lại", "cho", "trung", "quốc", "vào", "tháng 07/1240", "nhiều", "người", "biểu", "tình", "trẻ", "tuổi", "cũng", "tức", "giận", "với", "chính", "quyền", "của", "bà", "carrie", "lam", "cáo", "buộc", "nhà", "chức", "trách", "không", "giải", "quyết", "các", "vấn", "đề", "bất", "bình", "đẳng", "xã", "hội", "ở", "một", "trong", "những", "thành", "phố", "đắt", "đỏ", "nhất", "thế", "giới", "sự", "thành", "tâm", "của", "chúng", "tôi", "đối", "thoại", "với", "người", "dân", "vẫn", "không", "thay", "đổi", "bà", "lam", "nói", "trong", "một", "thông", "điệp", "đăng", "trên", "3908-106", "facebook", "vào", "ngày 30 tới ngày 31 tháng 4" ]
[ "ông", "trump", "lần", "thứ", "hai", "công", "khai", "đeo", "khẩu", "trang", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "lần", "thứ", "hai", "công", "khai", "đeo", "khẩu", "trang", "khi", "tới", "thăm", "một", "cơ", "sở", "nghiên", "cứu", "vắc-xin", "phòng", "chéo ba trăm trừ bốn không tám", "i lờ gạch chéo gờ vê rờ mờ bẩy trăm lẻ bẩy", "trong", "thời", "gian", "gần", "đây", "mức", "tín", "nhiệm", "của", "tổng", "thống", "trump", "đã", "bị", "sụt", "giảm", "do", "nhiều", "người", "mỹ", "tin", "rằng", "cách", "ứng", "phó", "trước", "đại", "dịch", "gạch chéo hai không không không xoẹt ba mươi", "của", "ông", "chủ", "nhà", "trắng", "là", "rất", "tồi", "trong", "khi", "đó", "ông", "trump", "đang", "tìm", "mọi", "cách", "để", "thu", "hút", "sự", "ủng", "hộ", "của", "cử", "tri", "ngay", "trước", "thềm", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "diễn", "ra", "vào", "hai mươi mốt tháng năm", "tới", "tôi", "tin", "tất", "cả", "người", "dân", "mỹ", "xuộc bốn nghìn lẻ bốn xoẹt hai không không", "đang", "làm", "việc", "đúng", "đắn", "nhưng", "chúng", "tôi", "thực", "lòng", "khuyên", "mọi", "người", "đặc", "biệt", "cần", "chú", "ý", "tới", "duy", "trì", "cách", "giãn", "xã", "hội", "giữ", "vệ", "sinh", "nghiêm", "ngặt", "tránh", "tụ", "tập", "đông", "người", "và", "tại", "các", "quá", "bar", "cũng", "như", "đeo", "khẩu", "trang", "khi", "bốn trăm năm mươi tám mi li mét", "cần", "thiết", "reuters", "dẫn", "lời", "ông", "trump", "phát", "biểu", "khi", "tới", "thăm", "nhà", "máy", "fujifilm", "ở", "morrisville", "thuộc", "bang", "bắc", "carolina", "hôm", "trừ tờ gạch ngang tám tám không", "nhà", "máy", "fujifilm", "là", "nơi", "đang", "nghiên", "cứu", "loại", "vắc-xin", "phòng", "quy lờ gạch chéo bốn trăm", "chuyến", "thăm", "tới", "nhà", "máy", "này", "đánh", "dấu", "lần", "thứ", "hai", "ông", "trump", "công", "khai", "đeo", "khẩu", "trang", "trước", "đó", "tổng", "thống", "trump", "lần", "đầu", "tiên", "được", "nhìn", "thấy", "công", "khai", "đeo", "khẩu", "trang", "nhân", "chuyến", "thăm", "các", "binh", "sĩ", "đang", "điều", "trị", "tại", "trung", "tâm", "y", "tế", "quân", "sự", "quốc", "gia", "walter", "reed", "vào", "chín giờ hai ba phút ba giây", "tôi", "đã", "nghe", "được", "tám giờ hai tám phút", "những", "kết", "quả", "tích", "cực", "nhưng", "phải", "tới", "cuối", "năm", "nay", "ông", "trump", "nói", "về", "loại", "vắc-xin", "tiềm", "năng", "ngoài", "ra", "ông", "trump", "cũng", "bày", "tỏ", "tin", "tưởng", "vào", "khả", "năng", "phục", "hồi", "của", "nền", "kinh", "tế", "nhưng", "khẳng", "định", "nhiều", "thị", "trưởng", "nên", "mở", "cửa", "lại", "các", "bang", "nhưng", "họ", "hiện", "không", "làm", "như", "vậy", "tỷ", "lệ", "lây", "nhiễm", "virus", "corona", "chủng", "mới", "tăng", "nhanh", "kể", "từ", "mười sáu giờ", "khiến", "mỹ", "trở", "thành", "ngày mười tám tháng hai", "quốc", "gia", "đứng", "đầu", "thế", "giới", "về", "số", "ca", "mắc", "bệnh", "mỹ", "hiện", "có", "gần", "sáu nghìn ba trăm bốn tư chấm sáu ba chín oát trên áp mót phe", "ca", "mắc", "sáu trăm ngang đắp liu i ép i vê", "và", "số", "người", "tử", "vong", "do", "dịch", "bệnh", "là", "hơn", "hai ngàn ba trăm ba mươi ba", "hôm", "chín một bảy trừ năm không không ngang rờ dét vê", "nhà", "trắng", "cho", "hay", "cố", "vấn", "an", "ninh", "quốc", "gia", "mỹ", "robert", "o", "brien", "bốn mươi phẩy không tới năm bẩy chấm không", "tuổi", "trở", "thành", "quan", "chức", "cấp", "cao", "nhất", "trong", "chính", "quyền", "của", "hai nghìn ba trăm bảy bẩy", "tổng", "thống", "trump", "được", "xác", "định", "mắc", "lờ ép o gạch ngang bốn không không tám một bốn không", "cũng", "trong", "tuyên", "bố", "nhà", "trắng", "khẳng", "định", "những", "triệu", "chứng", "mắc", "chín không không trừ ba nghìn trừ sờ vê kép u gạch chéo", "của", "ông", "o", "brien", "còn", "khá", "mờ", "nhạt", "do", "đó", "ông", "này", "đã", "tiến", "hành", "tự", "cách", "ly", "và", "làm", "việc", "tại", "một", "địa", "điểm", "cô", "lập", "một", "quan", "chức", "mỹ", "tiết", "lộ", "thêm", "ông", "o", "brien", "đã", "không", "tiếp", "xúc", "với", "tổng", "thống", "trump", "trong", "vài", "ngày", "lần", "cuối", "cùng", "ông", "o", "brien", "tới", "nhà", "trắng", "là", "vào", "tuần", "trước" ]
[ "ông", "trump", "lần", "thứ", "hai", "công", "khai", "đeo", "khẩu", "trang", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "lần", "thứ", "hai", "công", "khai", "đeo", "khẩu", "trang", "khi", "tới", "thăm", "một", "cơ", "sở", "nghiên", "cứu", "vắc-xin", "phòng", "/300-408", "yl/gvrm707", "trong", "thời", "gian", "gần", "đây", "mức", "tín", "nhiệm", "của", "tổng", "thống", "trump", "đã", "bị", "sụt", "giảm", "do", "nhiều", "người", "mỹ", "tin", "rằng", "cách", "ứng", "phó", "trước", "đại", "dịch", "/2000/30", "của", "ông", "chủ", "nhà", "trắng", "là", "rất", "tồi", "trong", "khi", "đó", "ông", "trump", "đang", "tìm", "mọi", "cách", "để", "thu", "hút", "sự", "ủng", "hộ", "của", "cử", "tri", "ngay", "trước", "thềm", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "diễn", "ra", "vào", "21/5", "tới", "tôi", "tin", "tất", "cả", "người", "dân", "mỹ", "/4004/200", "đang", "làm", "việc", "đúng", "đắn", "nhưng", "chúng", "tôi", "thực", "lòng", "khuyên", "mọi", "người", "đặc", "biệt", "cần", "chú", "ý", "tới", "duy", "trì", "cách", "giãn", "xã", "hội", "giữ", "vệ", "sinh", "nghiêm", "ngặt", "tránh", "tụ", "tập", "đông", "người", "và", "tại", "các", "quá", "bar", "cũng", "như", "đeo", "khẩu", "trang", "khi", "458 mm", "cần", "thiết", "reuters", "dẫn", "lời", "ông", "trump", "phát", "biểu", "khi", "tới", "thăm", "nhà", "máy", "fujifilm", "ở", "morrisville", "thuộc", "bang", "bắc", "carolina", "hôm", "-t-880", "nhà", "máy", "fujifilm", "là", "nơi", "đang", "nghiên", "cứu", "loại", "vắc-xin", "phòng", "ql/400", "chuyến", "thăm", "tới", "nhà", "máy", "này", "đánh", "dấu", "lần", "thứ", "hai", "ông", "trump", "công", "khai", "đeo", "khẩu", "trang", "trước", "đó", "tổng", "thống", "trump", "lần", "đầu", "tiên", "được", "nhìn", "thấy", "công", "khai", "đeo", "khẩu", "trang", "nhân", "chuyến", "thăm", "các", "binh", "sĩ", "đang", "điều", "trị", "tại", "trung", "tâm", "y", "tế", "quân", "sự", "quốc", "gia", "walter", "reed", "vào", "9:23:3", "tôi", "đã", "nghe", "được", "8h28", "những", "kết", "quả", "tích", "cực", "nhưng", "phải", "tới", "cuối", "năm", "nay", "ông", "trump", "nói", "về", "loại", "vắc-xin", "tiềm", "năng", "ngoài", "ra", "ông", "trump", "cũng", "bày", "tỏ", "tin", "tưởng", "vào", "khả", "năng", "phục", "hồi", "của", "nền", "kinh", "tế", "nhưng", "khẳng", "định", "nhiều", "thị", "trưởng", "nên", "mở", "cửa", "lại", "các", "bang", "nhưng", "họ", "hiện", "không", "làm", "như", "vậy", "tỷ", "lệ", "lây", "nhiễm", "virus", "corona", "chủng", "mới", "tăng", "nhanh", "kể", "từ", "16h", "khiến", "mỹ", "trở", "thành", "ngày 18/2", "quốc", "gia", "đứng", "đầu", "thế", "giới", "về", "số", "ca", "mắc", "bệnh", "mỹ", "hiện", "có", "gần", "6344.639 w/atm", "ca", "mắc", "600-wyfiv", "và", "số", "người", "tử", "vong", "do", "dịch", "bệnh", "là", "hơn", "2333", "hôm", "917-500-rzv", "nhà", "trắng", "cho", "hay", "cố", "vấn", "an", "ninh", "quốc", "gia", "mỹ", "robert", "o", "brien", "40,0 - 57.0", "tuổi", "trở", "thành", "quan", "chức", "cấp", "cao", "nhất", "trong", "chính", "quyền", "của", "2377", "tổng", "thống", "trump", "được", "xác", "định", "mắc", "lfo-4008140", "cũng", "trong", "tuyên", "bố", "nhà", "trắng", "khẳng", "định", "những", "triệu", "chứng", "mắc", "900-3000-swu/", "của", "ông", "o", "brien", "còn", "khá", "mờ", "nhạt", "do", "đó", "ông", "này", "đã", "tiến", "hành", "tự", "cách", "ly", "và", "làm", "việc", "tại", "một", "địa", "điểm", "cô", "lập", "một", "quan", "chức", "mỹ", "tiết", "lộ", "thêm", "ông", "o", "brien", "đã", "không", "tiếp", "xúc", "với", "tổng", "thống", "trump", "trong", "vài", "ngày", "lần", "cuối", "cùng", "ông", "o", "brien", "tới", "nhà", "trắng", "là", "vào", "tuần", "trước" ]
[ "sự", "hài", "lòng", "của", "khách", "hàng", "cá", "nhân", "đối", "với", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "tại", "agribank", "chi", "nhánh", "gia", "lai", "nguồn", "internet", "dữ", "liệu", "nghiên", "cứu", "được", "thu", "thập", "từ", "các", "khách", "hàng", "cá", "nhân", "đã", "đang", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "tại", "ngân", "hàng", "agribank", "chi", "nhánh", "gia", "lai", "agribank", "gia", "lai", "thông", "qua", "các", "phương", "pháp", "ngày hai mươi sáu tháng một hai ngàn bảy ba", "kiểm", "định", "cronbach", "alpha", "phân", "tích", "nhân", "năm ngàn", "tố", "khám", "phá", "mô", "hình", "hồi", "quy", "tuyến", "tính", "đa", "biến", "kết", "quả", "nghiên", "cứu", "cho", "thấy", "các", "nhân", "tố", "ảnh", "hưởng", "đến", "mức", "độ", "hài", "lòng", "của", "khách", "hàng", "đối", "với", "chất", "lượng", "dịch", "năm trăm sáu mốt đề xi mét vuông", "vụ", "tại", "ngân", "hàng", "gồm", "cơ", "sở", "vật", "chất", "giá", "cả", "và", "thái", "độ", "nhân", "viên", "theo", "hansemark", "và", "albinsson", "ba trăm bẩy tám nghìn hai trăm năm ba", "sự", "hài", "lòng", "của", "khách", "hàng", "là", "thái", "độ", "tổng", "thể", "của", "khách", "hàng", "với", "một", "nhà", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "hoặc", "một", "cảm", "xúc", "phản", "ứng", "với", "sự", "khác", "biệt", "giữa", "những", "gì", "khách", "hàng", "dự", "đoán", "trước", "và", "những", "gì", "họ", "tiếp", "nhận", "đối", "với", "sự", "đáp", "ứng", "một", "số", "nhu", "cầu", "mục", "tiêu", "hay", "mong", "muốn", "trong", "khi", "đó", "zeithalm", "và", "bitner", "một triệu không nghìn tám trăm sáu mươi", "cho", "rằng", "sự", "hài", "lòng", "của", "khách", "hàng", "bị", "tác", "động", "bởi", "nhiều", "yếu", "tố", "như", "chất", "lượng", "sản", "phẩm", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "giá", "cả", "yếu", "tố", "tình", "huống", "yếu", "tố", "cá", "nhân", "theo", "parasuraman", "zeithaml", "berry", "bốn mươi tám nghìn sáu trăm năm mươi hai", "có", "cộng bốn một bảy bốn tám sáu bảy tám hai một bốn", "yếu", "tố", "ảnh", "hưởng", "đến", "sự", "hài", "lòng", "năm mươi lăm mon", "của", "khách", "hàng", "đối", "với", "dịch", "vụ", "độ", "tin", "cậy", "mức", "độ", "đáp", "ứng", "sự", "đảm", "bảo", "sự", "cảm", "thông", "và", "phương", "tiện", "hữu", "hình", "thông", "qua", "lược", "khảo", "tài", "liệu", "và", "sử", "dụng", "phương", "pháp", "thảo", "luận", "nhóm", "nghiên", "cứu", "định", "tính", "với", "hai ngàn bảy trăm ba bẩy", "khách", "hàng", "đang", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "tại", "các", "ngân", "hàng", "để", "thảo", "luận", "tác", "giả", "đã", "xác", "định", "hai nghìn một trăm bẩy mươi chín", "tiêu", "chí", "được", "xem", "là", "có", "khả", "năng", "ảnh", "hưởng", "đến", "mức", "độ", "hài", "lòng", "của", "khách", "hàng", "việc", "định", "lượng", "các", "nhân", "tố", "ảnh", "hưởng", "đến", "mức", "độ", "hài", "lòng", "của", "khách", "hàng", "gồm", "không hai một ba hai tám bảy tám chín không sáu hai", "bước", "bước", "bốn ngàn không trăm bốn mươi hai", "sử", "dụng", "hệ", "số", "tin", "cậy", "cronbach", "s", "alpha", "để", "kiểm", "định", "mức", "độ", "chặt", "chẽ", "và", "sự", "tương", "quan", "giữa", "các", "biến", "quan", "sát", "trong", "mô", "hình", "nghiên", "cứu", "bước", "không năm ba bốn bốn một ba ba bốn năm năm hai", "sử", "dụng", "phân", "tích", "nhân", "tố", "khám", "phá", "efa", "để", "kiểm", "định", "các", "nhân", "tố", "ảnh", "hưởng", "và", "nhận", "diện", "các", "nhân", "tố", "được", "cho", "là", "phù", "hợp", "với", "mức", "độ", "hài", "lòng", "bước", "không một bốn chín chín sáu hai hai chín một chín ba", "sử", "dụng", "mô", "hình", "hồi", "quy", "tuyến", "tính", "đa", "biến", "để", "phân", "tích", "ảnh", "hưởng", "của", "các", "biến", "độc", "lập", "đến", "sự", "hài", "lòng", "của", "khách", "hàng", "cá", "nhân", "đối", "với", "dịch", "vụ", "của", "hai trăm bốn bốn ve bê", "agribank", "gia", "lai", "theo", "hansemark", "và", "albinsson", "bốn triệu không trăm bốn mươi nghìn một trăm tám mươi hai", "sự", "hài", "lòng", "của", "khách", "hàng", "là", "thái", "độ", "tổng", "thể", "của", "khách", "hàng", "với", "một", "nhà", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "hoặc", "một", "cảm", "xúc", "phản", "ứng", "với", "sự", "khác", "biệt", "giữa", "những", "gì", "khách", "hàng", "dự", "đoán", "trước", "và", "những", "gì", "họ", "tiếp", "nhận", "đối", "với", "sự", "đáp", "ứng", "một", "số", "nhu", "cầu", "mục", "tiêu", "hay", "mong", "muốn", "số", "liệu", "của", "nghiên", "cứu", "được", "thu", "thập", "bằng", "cách", "gửi", "bảng", "khảo", "sát", "đến", "các", "khách", "hàng", "cá", "nhân", "đã", "đang", "giao", "dịch", "tại", "agribank", "gia", "lai", "và", "gửi", "bảng", "khảo", "sát", "qua", "mạng", "internet", "mô", "hình", "khảo", "sát", "tác", "giả", "tám triệu một trăm bẩy mươi chín ngàn bẩy trăm ba mươi hai", "đề", "xuất", "có", "ba mươi sáu phẩy ba tới tám mươi chấm không chín", "biến", "quan", "sát", "do", "đó", "số", "lượng", "mẫu", "cần", "thiết", "là", "từ", "vờ rờ bê hờ xê i gờ hờ gờ ngang tám không không", "một nghìn bốn trăm hai tư", "mẫu", "trở", "lên", "thực", "tế", "cuộc", "khảo", "sát", "được", "tiến", "hành", "với", "hai nghìn hai mươi bốn", "bảng", "câu", "hỏi", "trong", "đó", "có", "một nghìn một trăm năm tám", "bảng", "câu", "hỏi", "hợp", "lệ", "như", "vậy", "với", "những", "yêu", "cầu", "đặt", "ra", "đối", "với", "cỡ", "mẫu", "thì", "số", "quan", "sát", "bốn mươi tư", "bảng", "câu", "hỏi", "thu", "thập", "được", "đảm", "bảo", "thực", "hiện", "tốt", "mô", "hình", "nghiên", "cứu", "để", "kiểm", "định", "mô", "hình", "nghiên", "cứu", "và", "xác", "định", "các", "nhân", "tố", "ảnh", "hưởng", "đến", "mức", "độ", "hài", "lòng", "của", "khách", "hàng", "cá", "nhân", "đối", "hai nghìn tám mươi hai", "với", "việc", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "tại", "agribank", "tác", "giả", "sử", "dụng", "phần", "mềm", "spss", "tám mươi", "để", "hỗ", "trợ", "phân", "tích", "kết", "quả", "thực", "hiện", "mô", "hình", "nghiên", "cứu", "như", "sau", "bước", "ba nghìn năm mươi", "kiểm", "định", "độ", "tin", "cậy", "thang", "đo", "bằng", "cronbach", "s", "alpha", "cronbach", "s", "alpha", "là", "công", "cụ", "giúp", "loại", "đi", "những", "biến", "quan", "sát", "những", "thang", "đo", "không", "đạt", "yêu", "cầu", "các", "biến", "quan", "sát", "có", "hệ", "số", "tương", "quan", "biến", "tổng", "nhỏ", "hơn", "tám chín phẩy không chín tới bốn tư phẩy một", "sẽ", "mười chín phẩy chín bảy", "bị", "loại", "và", "tiêu", "chuẩn", "chọn", "thang", "đo", "khi", "hệ", "số", "cronbach", "alpha", "là", "từ", "âm hai tư nghìn năm trăm chín ba phẩy sáu không bẩy hai", "trở", "lên", "nunnally", "và", "burnstein", "năm lăm", "hoàng", "trọng", "và", "chu", "nguyễn", "mộng", "ngọc", "ba chín sáu sáu bảy bốn chín một hai năm hai", "cho", "rằng", "nhiều", "nhà", "nghiên", "cứu", "đồng", "ý", "cronbach", "anpha", "từ", "hai triệu không trăm sáu mươi ngàn không trăm năm mươi", "hai ngàn", "là", "một", "thang", "đo", "lường", "tốt", "từ", "hai sáu nghìn bẩy trăm ba năm phẩy một ngàn chín trăm sáu bẩy", "đến", "sáu triệu chín trăm mười một ngàn bảy trăm tám mươi ba", "là", "sử", "dụng", "được", "bảng", "âm chín mươi hai chấm bẩy một", "bước", "hai mươi hai phẩy ba", "phân", "tích", "nhân", "tố", "khám", "phá", "efa", "khi", "phân", "tích", "nhân", "tố", "khám", "phá", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "thường", "quan", "tâm", "đến", "hệ", "số", "kmo", "năm hai ngàn hai trăm chín tám phẩy ba tám một hai", "mức", "ý", "nghĩa", "của", "kiểm", "định", "bartlett", "bốn triệu tám trăm nghìn chín mươi", "hệ", "số", "tải", "nhân", "tố", "âm sáu mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi bốn phẩy bốn nghìn chín trăm tám mươi", "nếu", "biến", "quan", "sát", "nào", "có", "hệ", "số", "tải", "nhân", "tố", "<", "bảy triệu không ngàn bốn trăm linh sáu", "thì", "phân", "tích", "nhân", "tố", "có", "khả", "năng", "không", "thích", "hợp", "hoàng", "trọng", "và", "chu", "nguyễn", "mộng", "ngọc", "mười sáu", "khi", "phân", "tích", "efa", "sử", "dụng", "phương", "pháp", "trích", "principal", "component", "analysis", "với", "phép", "xoay", "varimax", "và", "điểm", "dừng", "khi", "các", "yếu", "tố", "có", "eigenvalue", "lớn", "hơn", "hai nghìn", "kết", "quả", "cho", "thấy", "hệ", "số", "kmo", "một nghìn", ">", "ba mươi mốt", "tổng", "phương", "sai", "trích", "bằng", "sáu trăm bốn mốt ki lo oát", ">", "năm trăm lẻ hai giờ", "như", "vậy", "phân", "tích", "nhân", "tố", "thích", "hợp", "với", "dữ", "liệu", "nghiên", "cứu", "kết", "quả", "kiểm", "định", "bartlett", "s", "với", "mức", "ý", "nghĩa", "sig", "bốn mươi tư nghìn một trăm tám mươi tám phẩy ba chín hai tám", "<", "một trăm hai mươi hai nghìn ba trăm mười sáu", "chứng", "tỏ", "các", "biến", "quan", "sát", "có", "tương", "quan", "với", "nhau", "trong", "tổng", "thể", "dữ", "liệu", "dùng", "để", "phân", "tích", "nhân", "tố", "là", "hoàn", "toàn", "thích", "hợp", "vì", "vậy", "efa", "cuối", "cùng", "là", "phù", "hợp", "thang", "đo", "mới", "gồm", "mười hai phẩy tám", "thành", "phần", "với", "sáu trăm bốn lăm ngàn hai trăm mười ba", "biến", "quan", "sát", "như", "ở", "bảng", "cộng bẩy không sáu bốn bẩy tám tám tám bẩy hai tám", "bước", "hai trăm hai mươi ba ngàn hai trăm chín mươi", "phân", "tích", "hồi", "quy", "tuyến", "tính", "tiến", "hành", "phân", "tích", "hồi", "quy", "bội", "tám mươi bốn đề xi ben", "để", "a sờ bờ gi u u lờ e hai không không", "kiểm", "tra", "quan", "hệ", "nhân", "quả", "sự", "tác", "động", "của", "một triệu năm trăm chín mươi mốt ngàn năm trăm sáu mươi mốt", "biến", "độc", "lập", "điểm", "số", "nhân", "hai trăm hai mươi năm mét khối", "tố", "của", "các", "biến", "thái", "độ", "nhân", "viên", "độ", "tin", "cậy", "kỹ", "năng", "nhân", "viên", "thời", "gian", "giao", "dịch", "ngày hai mươi đến ngày hai mươi mốt tháng ba", "cơ", "sở", "vật", "chất", "giá", "cả", "đến", "biến", "phụ", "thuộc", "điểm", "số", "nhân", "tố", "của", "sự", "hài", "lòng", "kết", "quả", "thể", "hiện", "ở", "bảng", "một nghìn ba trăm bảy mươi năm", "kết", "quả", "bảng", "một nghìn chín trăm hai mươi tám", "cho", "thấy", "với", "giả", "thuyết", "ho", "là", "hệ", "số", "hồi", "quy", "của", "các", "biến", "độc", "lập", "chín triệu không ngàn chín trăm", "và", "với", "độ", "tin", "cậy", "âm hai nghìn chín mươi nhăm phẩy không ba trăm bốn mươi tám mi li mét", "ta", "không", "thể", "bác", "bỏ", "giả", "thuyết", "ho", "đối", "với", "bốn ngàn", "hai hai nghìn năm trăm bốn tám phẩy không không bảy trăm hai năm", "và", "sáu triệu không nghìn không trăm mười", "chín chín", "và", "hai nghìn bảy trăm ba mốt", "không tới ba mươi", "một ngàn sáu trăm bảy mươi bảy", "theo", "kết", "quả", "phân", "tích", "bảng", "tám triệu linh bẩy", "ta", "chọn", "mô", "hình", "số", "tám trăm năm mươi mốt nghìn sáu trăm hai mươi tư", "tức", "có", "năm mươi ba", "biến", "a i gạch ngang ét", "độc", "lập", "ảnh", "hưởng", "tới", "sự", "hài", "lòng", "khách", "hàng", "là", "cơ", "sở", "vật", "chất", "thái", "độ", "nhân", "viên", "và", "giá", "cả", "kết", "quả", "này", "phù", "hợp", "với", "phương", "pháp", "enter", "tức", "là", "loại", "ba", "biến", "độ", "tin", "cậy", "kỹ", "năng", "nhân", "viên", "và", "thời", "gian", "giao", "dịch", "ra", "khỏi", "mô", "hình", "hồi", "quy", "tuyến", "tính", "ngoài", "ra", "theo", "bảng", "kết", "quả", "thì", "hệ", "số", "phóng", "đại", "phương", "sai", "của", "các", "biến", "trong", "mô", "hình", "số", "âm năm mươi tám nghìn bẩy trăm sáu mươi mốt phẩy không không năm ngàn bảy trăm chín mươi chín", "vif", "<", "bảy triệu tám trăm chín mươi ngàn hai trăm sáu mươi tám", "nên", "mô", "hình", "không", "xảy", "ra", "hiện", "tượng", "đa", "cộng", "tuyến", "giữa", "biến", "phụ", "thuộc", "và", "biến", "độc", "lập", "và", "có", "âm bốn mươi tư ngàn tám trăm chín mươi hai phẩy một bẩy chín", "biến", "độc", "lập", "ảnh", "hưởng", "đến", "sự", "hài", "lòng", "của", "khách", "hàng", "cá", "nhân", "đối", "với", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "tại", "agribank", "gia", "lai", "đó", "là", "cơ", "sở", "vật", "chất", "thái", "độ", "nhân", "viên", "giá", "cả", "y", "0,482x1", "0,285x2", "0,274x3", "một ngàn", "ei", "y", "sự", "hài", "lòng", "về", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "của", "khách", "hàng", "cá", "nhân", "tại", "agribank", "gia", "lai", "chéo bê vê kép i rờ gạch ngang năm không bốn", "cơ", "sở", "vật", "chất", "đắp liu a gờ năm trăm lẻ một", "giá", "cả", "rờ i gờ a gi dét tê gạch ngang", "thái", "độ", "nhân", "viên", "phương", "trình", "hồi", "quy", "tuyến", "tính", "trên", "cho", "thấy", "có", "âm ba mươi nhăm nghìn chín trăm chín mươi chín phẩy năm nghìn tám trăm mười ba", "yếu", "tố", "tác", "động", "đến", "sự", "hài", "lòng", "của", "khách", "hàng", "đối", "với", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "agribank", "gia", "lai", "là", "cơ", "sở", "vật", "chất", "giá", "cả", "và", "thái", "độ", "nhân", "viên", "ba không không trừ bốn không không không xoẹt i", "vì", "tất", "cả", "các", "biến", "đều", "được", "đo", "bằng", "thang", "đo", "likert", "tức", "cùng", "một", "đơn", "vị", "đo", "nên", "ta", "có", "thể", "so", "sánh", "mức", "độ", "quan", "trọng", "của", "từng", "yếu", "tố", "đến", "sự", "thỏa", "mãn", "khách", "hàng", "nếu", "sự", "hài", "lòng", "đối", "với", "cơ", "bẩy trăm chín mươi chín ra đi an", "sở", "vật", "chất", "tăng", "lên", "một", "bậc", "sẽ", "giúp", "cho", "hài", "lòng", "đối", "với", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "tăng", "lên", "trung", "bình", "chín mốt", "đơn", "vị", "tương", "tự", "sự", "thỏa", "mãn", "đối", "với", "giá", "cả", "và", "thái", "độ", "nhân", "viên", "tăng", "lên", "một", "bậc", "thì", "sự", "hài", "lòng", "của", "khách", "hàng", "bảy triệu không trăm mười ngàn", "tăng", "lên", "trung", "bình", "tương", "ứng", "là", "ba trăm bảy sáu ngàn bốn trăm sáu hai", "và", "tám mươi mốt phẩy không không bảy đến năm mươi bảy chấm ba", "đơn", "vị", "kết", "quả", "phân", "tích", "cho", "thấy", "có", "bảy chín bốn chín không năm bảy bốn không một không", "biến", "tác", "động", "đến", "bốn ngàn", "sự", "hài", "lòng", "chung", "của", "khách", "hàng", "cá", "nhân", "bao", "gồm", "cơ", "sở", "hai không không vê kép ích u trừ ét nờ quy", "vật", "chất", "giá", "cả", "và", "thái", "độ", "nhân", "viên", "từ", "kết", "quả", "nghiên", "cứu", "này", "tác", "giả", "đề", "xuất", "một", "số", "giải", "pháp", "nhằm", "nâng", "cao", "mức", "độ", "hài", "lòng", "của", "khách", "hàng", "cá", "nhân", "đối", "với", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "tại", "agribank", "bốn hai hai lờ xờ", "gia", "lai", "như", "sau", "ngân", "hàng", "cần", "tạo", "môi", "trường", "làm", "việc", "gọn", "gàng", "ngăn", "nắp", "và", "sạch", "sẽ", "ngân", "hàng", "nên", "áp", "dụng", "bảy trăm lẻ ba ki lô mét khối", "một", "cách", "hợp", "lí", "triệt", "để", "gồm", "sàng", "lọc", "phân", "loại", "những", "thứ", "cần", "thiết", "và", "loại", "bỏ", "những", "thứ", "không", "cần", "thiết", "xác", "định", "đúng", "số", "lượng", "sắp", "xếp", "sắp", "xếp", "những", "thứ", "cần", "thiết", "theo", "một", "trật", "tự", "ngăn", "nắp", "và", "có", "đánh", "số", "kí", "đê o hờ gờ sáu không không", "hiệu", "để", "dễ", "tìm", "thấy", "sắp", "xếp", "đúng", "vật", "đúng", "chỗ", "sạch", "sẽ", "giữ", "gìn", "nơi", "làm", "việc", "thiết", "bị", "dụng", "cụ", "luôn", "sạch", "sẽ", "sẵn", "sàng", "tự", "nguyện", "tự", "giác", "việc", "thực", "hiện", "và", "duy", "trì", "năm trăm bẩy mươi hai đi ốp", "trên", "săn", "sóc", "duy", "trì", "thành", "quả", "đạt", "được", "liên", "tục", "phát", "triển", "các", "yếu", "một ngàn hai chín", "tố", "trên", "agribank", "gia", "lai", "cần", "có", "nhiều", "chính", "sách", "linh", "hoạt", "về", "giá", "hơn", "nữa", "thông", "qua", "các", "sản", "phẩm", "hỗ", "trợ", "được", "nhà", "nước", "ưu", "đãi", "cho", "ngân", "hàng", "cho", "nông", "dân", "xoẹt e sờ cờ gạch chéo tám mươi", "vay", "vốn", "phục", "vụ", "sản", "xuất", "nông", "nghiệp", "bên", "cạnh", "đó", "cần", "điều", "chỉnh", "mức", "lãi", "suất", "cho", "hợp", "lý", "vừa", "cạnh", "tranh", "mà", "lại", "không", "vi", "phạm", "pháp", "sờ o e mờ hắt ngang a giây mờ i", "luật", "để", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "tại", "ngân", "hàng", "nói", "riêng", "và", "phát", "triển", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "nói", "chung" ]
[ "sự", "hài", "lòng", "của", "khách", "hàng", "cá", "nhân", "đối", "với", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "tại", "agribank", "chi", "nhánh", "gia", "lai", "nguồn", "internet", "dữ", "liệu", "nghiên", "cứu", "được", "thu", "thập", "từ", "các", "khách", "hàng", "cá", "nhân", "đã", "đang", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "tại", "ngân", "hàng", "agribank", "chi", "nhánh", "gia", "lai", "agribank", "gia", "lai", "thông", "qua", "các", "phương", "pháp", "ngày 26/1/2073", "kiểm", "định", "cronbach", "alpha", "phân", "tích", "nhân", "5000", "tố", "khám", "phá", "mô", "hình", "hồi", "quy", "tuyến", "tính", "đa", "biến", "kết", "quả", "nghiên", "cứu", "cho", "thấy", "các", "nhân", "tố", "ảnh", "hưởng", "đến", "mức", "độ", "hài", "lòng", "của", "khách", "hàng", "đối", "với", "chất", "lượng", "dịch", "561 dm2", "vụ", "tại", "ngân", "hàng", "gồm", "cơ", "sở", "vật", "chất", "giá", "cả", "và", "thái", "độ", "nhân", "viên", "theo", "hansemark", "và", "albinsson", "378.253", "sự", "hài", "lòng", "của", "khách", "hàng", "là", "thái", "độ", "tổng", "thể", "của", "khách", "hàng", "với", "một", "nhà", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "hoặc", "một", "cảm", "xúc", "phản", "ứng", "với", "sự", "khác", "biệt", "giữa", "những", "gì", "khách", "hàng", "dự", "đoán", "trước", "và", "những", "gì", "họ", "tiếp", "nhận", "đối", "với", "sự", "đáp", "ứng", "một", "số", "nhu", "cầu", "mục", "tiêu", "hay", "mong", "muốn", "trong", "khi", "đó", "zeithalm", "và", "bitner", "1.000.860", "cho", "rằng", "sự", "hài", "lòng", "của", "khách", "hàng", "bị", "tác", "động", "bởi", "nhiều", "yếu", "tố", "như", "chất", "lượng", "sản", "phẩm", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "giá", "cả", "yếu", "tố", "tình", "huống", "yếu", "tố", "cá", "nhân", "theo", "parasuraman", "zeithaml", "berry", "48.652", "có", "+41748678214", "yếu", "tố", "ảnh", "hưởng", "đến", "sự", "hài", "lòng", "55 mol", "của", "khách", "hàng", "đối", "với", "dịch", "vụ", "độ", "tin", "cậy", "mức", "độ", "đáp", "ứng", "sự", "đảm", "bảo", "sự", "cảm", "thông", "và", "phương", "tiện", "hữu", "hình", "thông", "qua", "lược", "khảo", "tài", "liệu", "và", "sử", "dụng", "phương", "pháp", "thảo", "luận", "nhóm", "nghiên", "cứu", "định", "tính", "với", "2737", "khách", "hàng", "đang", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "tại", "các", "ngân", "hàng", "để", "thảo", "luận", "tác", "giả", "đã", "xác", "định", "2179", "tiêu", "chí", "được", "xem", "là", "có", "khả", "năng", "ảnh", "hưởng", "đến", "mức", "độ", "hài", "lòng", "của", "khách", "hàng", "việc", "định", "lượng", "các", "nhân", "tố", "ảnh", "hưởng", "đến", "mức", "độ", "hài", "lòng", "của", "khách", "hàng", "gồm", "021328789062", "bước", "bước", "4042", "sử", "dụng", "hệ", "số", "tin", "cậy", "cronbach", "s", "alpha", "để", "kiểm", "định", "mức", "độ", "chặt", "chẽ", "và", "sự", "tương", "quan", "giữa", "các", "biến", "quan", "sát", "trong", "mô", "hình", "nghiên", "cứu", "bước", "053441334552", "sử", "dụng", "phân", "tích", "nhân", "tố", "khám", "phá", "efa", "để", "kiểm", "định", "các", "nhân", "tố", "ảnh", "hưởng", "và", "nhận", "diện", "các", "nhân", "tố", "được", "cho", "là", "phù", "hợp", "với", "mức", "độ", "hài", "lòng", "bước", "014996229193", "sử", "dụng", "mô", "hình", "hồi", "quy", "tuyến", "tính", "đa", "biến", "để", "phân", "tích", "ảnh", "hưởng", "của", "các", "biến", "độc", "lập", "đến", "sự", "hài", "lòng", "của", "khách", "hàng", "cá", "nhân", "đối", "với", "dịch", "vụ", "của", "244 wb", "agribank", "gia", "lai", "theo", "hansemark", "và", "albinsson", "4.040.182", "sự", "hài", "lòng", "của", "khách", "hàng", "là", "thái", "độ", "tổng", "thể", "của", "khách", "hàng", "với", "một", "nhà", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "hoặc", "một", "cảm", "xúc", "phản", "ứng", "với", "sự", "khác", "biệt", "giữa", "những", "gì", "khách", "hàng", "dự", "đoán", "trước", "và", "những", "gì", "họ", "tiếp", "nhận", "đối", "với", "sự", "đáp", "ứng", "một", "số", "nhu", "cầu", "mục", "tiêu", "hay", "mong", "muốn", "số", "liệu", "của", "nghiên", "cứu", "được", "thu", "thập", "bằng", "cách", "gửi", "bảng", "khảo", "sát", "đến", "các", "khách", "hàng", "cá", "nhân", "đã", "đang", "giao", "dịch", "tại", "agribank", "gia", "lai", "và", "gửi", "bảng", "khảo", "sát", "qua", "mạng", "internet", "mô", "hình", "khảo", "sát", "tác", "giả", "8.179.732", "đề", "xuất", "có", "36,3 - 80.09", "biến", "quan", "sát", "do", "đó", "số", "lượng", "mẫu", "cần", "thiết", "là", "từ", "vrbhcighg-800", "1424", "mẫu", "trở", "lên", "thực", "tế", "cuộc", "khảo", "sát", "được", "tiến", "hành", "với", "2024", "bảng", "câu", "hỏi", "trong", "đó", "có", "1158", "bảng", "câu", "hỏi", "hợp", "lệ", "như", "vậy", "với", "những", "yêu", "cầu", "đặt", "ra", "đối", "với", "cỡ", "mẫu", "thì", "số", "quan", "sát", "44", "bảng", "câu", "hỏi", "thu", "thập", "được", "đảm", "bảo", "thực", "hiện", "tốt", "mô", "hình", "nghiên", "cứu", "để", "kiểm", "định", "mô", "hình", "nghiên", "cứu", "và", "xác", "định", "các", "nhân", "tố", "ảnh", "hưởng", "đến", "mức", "độ", "hài", "lòng", "của", "khách", "hàng", "cá", "nhân", "đối", "2082", "với", "việc", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "tại", "agribank", "tác", "giả", "sử", "dụng", "phần", "mềm", "spss", "80", "để", "hỗ", "trợ", "phân", "tích", "kết", "quả", "thực", "hiện", "mô", "hình", "nghiên", "cứu", "như", "sau", "bước", "3050", "kiểm", "định", "độ", "tin", "cậy", "thang", "đo", "bằng", "cronbach", "s", "alpha", "cronbach", "s", "alpha", "là", "công", "cụ", "giúp", "loại", "đi", "những", "biến", "quan", "sát", "những", "thang", "đo", "không", "đạt", "yêu", "cầu", "các", "biến", "quan", "sát", "có", "hệ", "số", "tương", "quan", "biến", "tổng", "nhỏ", "hơn", "89,09 - 44,1", "sẽ", "19,97", "bị", "loại", "và", "tiêu", "chuẩn", "chọn", "thang", "đo", "khi", "hệ", "số", "cronbach", "alpha", "là", "từ", "-24.593,6072", "trở", "lên", "nunnally", "và", "burnstein", "55", "hoàng", "trọng", "và", "chu", "nguyễn", "mộng", "ngọc", "39667491252", "cho", "rằng", "nhiều", "nhà", "nghiên", "cứu", "đồng", "ý", "cronbach", "anpha", "từ", "2.060.050", "2000", "là", "một", "thang", "đo", "lường", "tốt", "từ", "26.735,1967", "đến", "6.911.783", "là", "sử", "dụng", "được", "bảng", "-92.71", "bước", "22,3", "phân", "tích", "nhân", "tố", "khám", "phá", "efa", "khi", "phân", "tích", "nhân", "tố", "khám", "phá", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "thường", "quan", "tâm", "đến", "hệ", "số", "kmo", "52.298,3812", "mức", "ý", "nghĩa", "của", "kiểm", "định", "bartlett", "4.800.090", "hệ", "số", "tải", "nhân", "tố", "-63.454,4980", "nếu", "biến", "quan", "sát", "nào", "có", "hệ", "số", "tải", "nhân", "tố", "<", "7.000.406", "thì", "phân", "tích", "nhân", "tố", "có", "khả", "năng", "không", "thích", "hợp", "hoàng", "trọng", "và", "chu", "nguyễn", "mộng", "ngọc", "16", "khi", "phân", "tích", "efa", "sử", "dụng", "phương", "pháp", "trích", "principal", "component", "analysis", "với", "phép", "xoay", "varimax", "và", "điểm", "dừng", "khi", "các", "yếu", "tố", "có", "eigenvalue", "lớn", "hơn", "2000", "kết", "quả", "cho", "thấy", "hệ", "số", "kmo", "1000", ">", "31", "tổng", "phương", "sai", "trích", "bằng", "641 kw", ">", "502 giờ", "như", "vậy", "phân", "tích", "nhân", "tố", "thích", "hợp", "với", "dữ", "liệu", "nghiên", "cứu", "kết", "quả", "kiểm", "định", "bartlett", "s", "với", "mức", "ý", "nghĩa", "sig", "44.188,3928", "<", "122.316", "chứng", "tỏ", "các", "biến", "quan", "sát", "có", "tương", "quan", "với", "nhau", "trong", "tổng", "thể", "dữ", "liệu", "dùng", "để", "phân", "tích", "nhân", "tố", "là", "hoàn", "toàn", "thích", "hợp", "vì", "vậy", "efa", "cuối", "cùng", "là", "phù", "hợp", "thang", "đo", "mới", "gồm", "12,8", "thành", "phần", "với", "645.213", "biến", "quan", "sát", "như", "ở", "bảng", "+70647888728", "bước", "223.290", "phân", "tích", "hồi", "quy", "tuyến", "tính", "tiến", "hành", "phân", "tích", "hồi", "quy", "bội", "84 db", "để", "asbjuule200", "kiểm", "tra", "quan", "hệ", "nhân", "quả", "sự", "tác", "động", "của", "1.591.561", "biến", "độc", "lập", "điểm", "số", "nhân", "225 m3", "tố", "của", "các", "biến", "thái", "độ", "nhân", "viên", "độ", "tin", "cậy", "kỹ", "năng", "nhân", "viên", "thời", "gian", "giao", "dịch", "ngày 20 đến ngày 21 tháng 3", "cơ", "sở", "vật", "chất", "giá", "cả", "đến", "biến", "phụ", "thuộc", "điểm", "số", "nhân", "tố", "của", "sự", "hài", "lòng", "kết", "quả", "thể", "hiện", "ở", "bảng", "1375", "kết", "quả", "bảng", "1928", "cho", "thấy", "với", "giả", "thuyết", "ho", "là", "hệ", "số", "hồi", "quy", "của", "các", "biến", "độc", "lập", "9.000.900", "và", "với", "độ", "tin", "cậy", "-2095,0348 mm", "ta", "không", "thể", "bác", "bỏ", "giả", "thuyết", "ho", "đối", "với", "4000", "22.548,00725", "và", "6.000.010", "99", "và", "2731", "0 - 30", "1677", "theo", "kết", "quả", "phân", "tích", "bảng", "8.000.007", "ta", "chọn", "mô", "hình", "số", "851.624", "tức", "có", "53", "biến", "ay-s", "độc", "lập", "ảnh", "hưởng", "tới", "sự", "hài", "lòng", "khách", "hàng", "là", "cơ", "sở", "vật", "chất", "thái", "độ", "nhân", "viên", "và", "giá", "cả", "kết", "quả", "này", "phù", "hợp", "với", "phương", "pháp", "enter", "tức", "là", "loại", "ba", "biến", "độ", "tin", "cậy", "kỹ", "năng", "nhân", "viên", "và", "thời", "gian", "giao", "dịch", "ra", "khỏi", "mô", "hình", "hồi", "quy", "tuyến", "tính", "ngoài", "ra", "theo", "bảng", "kết", "quả", "thì", "hệ", "số", "phóng", "đại", "phương", "sai", "của", "các", "biến", "trong", "mô", "hình", "số", "-58.761,005799", "vif", "<", "7.890.268", "nên", "mô", "hình", "không", "xảy", "ra", "hiện", "tượng", "đa", "cộng", "tuyến", "giữa", "biến", "phụ", "thuộc", "và", "biến", "độc", "lập", "và", "có", "-44.892,179", "biến", "độc", "lập", "ảnh", "hưởng", "đến", "sự", "hài", "lòng", "của", "khách", "hàng", "cá", "nhân", "đối", "với", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "tại", "agribank", "gia", "lai", "đó", "là", "cơ", "sở", "vật", "chất", "thái", "độ", "nhân", "viên", "giá", "cả", "y", "0,482x1", "0,285x2", "0,274x3", "1000", "ei", "y", "sự", "hài", "lòng", "về", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "của", "khách", "hàng", "cá", "nhân", "tại", "agribank", "gia", "lai", "/bwir-504", "cơ", "sở", "vật", "chất", "wag501", "giá", "cả", "rygajzt-", "thái", "độ", "nhân", "viên", "phương", "trình", "hồi", "quy", "tuyến", "tính", "trên", "cho", "thấy", "có", "-35.999,5813", "yếu", "tố", "tác", "động", "đến", "sự", "hài", "lòng", "của", "khách", "hàng", "đối", "với", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "agribank", "gia", "lai", "là", "cơ", "sở", "vật", "chất", "giá", "cả", "và", "thái", "độ", "nhân", "viên", "300-4000/i", "vì", "tất", "cả", "các", "biến", "đều", "được", "đo", "bằng", "thang", "đo", "likert", "tức", "cùng", "một", "đơn", "vị", "đo", "nên", "ta", "có", "thể", "so", "sánh", "mức", "độ", "quan", "trọng", "của", "từng", "yếu", "tố", "đến", "sự", "thỏa", "mãn", "khách", "hàng", "nếu", "sự", "hài", "lòng", "đối", "với", "cơ", "799 radian", "sở", "vật", "chất", "tăng", "lên", "một", "bậc", "sẽ", "giúp", "cho", "hài", "lòng", "đối", "với", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "tăng", "lên", "trung", "bình", "91", "đơn", "vị", "tương", "tự", "sự", "thỏa", "mãn", "đối", "với", "giá", "cả", "và", "thái", "độ", "nhân", "viên", "tăng", "lên", "một", "bậc", "thì", "sự", "hài", "lòng", "của", "khách", "hàng", "7.010.000", "tăng", "lên", "trung", "bình", "tương", "ứng", "là", "376.462", "và", "81,007 - 57.3", "đơn", "vị", "kết", "quả", "phân", "tích", "cho", "thấy", "có", "79490574010", "biến", "tác", "động", "đến", "4000", "sự", "hài", "lòng", "chung", "của", "khách", "hàng", "cá", "nhân", "bao", "gồm", "cơ", "sở", "200wxu-snq", "vật", "chất", "giá", "cả", "và", "thái", "độ", "nhân", "viên", "từ", "kết", "quả", "nghiên", "cứu", "này", "tác", "giả", "đề", "xuất", "một", "số", "giải", "pháp", "nhằm", "nâng", "cao", "mức", "độ", "hài", "lòng", "của", "khách", "hàng", "cá", "nhân", "đối", "với", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "tại", "agribank", "422lx", "gia", "lai", "như", "sau", "ngân", "hàng", "cần", "tạo", "môi", "trường", "làm", "việc", "gọn", "gàng", "ngăn", "nắp", "và", "sạch", "sẽ", "ngân", "hàng", "nên", "áp", "dụng", "703 km3", "một", "cách", "hợp", "lí", "triệt", "để", "gồm", "sàng", "lọc", "phân", "loại", "những", "thứ", "cần", "thiết", "và", "loại", "bỏ", "những", "thứ", "không", "cần", "thiết", "xác", "định", "đúng", "số", "lượng", "sắp", "xếp", "sắp", "xếp", "những", "thứ", "cần", "thiết", "theo", "một", "trật", "tự", "ngăn", "nắp", "và", "có", "đánh", "số", "kí", "đohg600", "hiệu", "để", "dễ", "tìm", "thấy", "sắp", "xếp", "đúng", "vật", "đúng", "chỗ", "sạch", "sẽ", "giữ", "gìn", "nơi", "làm", "việc", "thiết", "bị", "dụng", "cụ", "luôn", "sạch", "sẽ", "sẵn", "sàng", "tự", "nguyện", "tự", "giác", "việc", "thực", "hiện", "và", "duy", "trì", "572 điôp", "trên", "săn", "sóc", "duy", "trì", "thành", "quả", "đạt", "được", "liên", "tục", "phát", "triển", "các", "yếu", "1029", "tố", "trên", "agribank", "gia", "lai", "cần", "có", "nhiều", "chính", "sách", "linh", "hoạt", "về", "giá", "hơn", "nữa", "thông", "qua", "các", "sản", "phẩm", "hỗ", "trợ", "được", "nhà", "nước", "ưu", "đãi", "cho", "ngân", "hàng", "cho", "nông", "dân", "/esc/80", "vay", "vốn", "phục", "vụ", "sản", "xuất", "nông", "nghiệp", "bên", "cạnh", "đó", "cần", "điều", "chỉnh", "mức", "lãi", "suất", "cho", "hợp", "lý", "vừa", "cạnh", "tranh", "mà", "lại", "không", "vi", "phạm", "pháp", "soemh-ajmi", "luật", "để", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "tại", "ngân", "hàng", "nói", "riêng", "và", "phát", "triển", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "nói", "chung" ]
[ "quốc", "hội", "trung", "quốc", "ra", "quyết", "định", "về", "vấn", "đề", "bầu", "lãnh", "đạo", "hong", "kong", "theo", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "trung", "quốc", "ngày một tháng mười hai năm một ngàn bảy trăm bốn mươi tám", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "đại", "hội", "đại", "biểu", "nhân", "dân", "toàn", "quốc", "quốc", "hội", "trung", "quốc", "đã", "thông", "qua", "quyết", "định", "về", "vấn", "đề", "bầu", "trưởng", "đặc", "khu", "hành", "chính", "hong", "kong", "và", "cách", "thức", "bầu", "ủy", "ban", "lập", "pháp", "hong", "kong", "mười giờ hai phút bốn mươi ba giây", "từ", "ngày hai mươi", "chức", "danh", "trưởng", "đặc", "khu", "hành", "chính", "hong", "kong", "có", "thể", "tiến", "hành", "bầu", "cử", "tuy", "nhiên", "cách", "thức", "bầu", "trưởng", "đặc", "khu", "hành", "chính", "ngày hai mươi lăm tháng năm hai nghìn ba trăm bốn mươi hai", "hong", "kong", "cần", "phù", "hợp", "với", "luật", "cơ", "bản", "sáu giờ", "hong", "kong", "và", "các", "quyết", "định", "liên", "quan", "của", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "trung", "quốc", "tại", "buổi", "họp", "báo", "ngày ba mươi và ngày bảy", "ông", "lý", "phi", "phó", "tổng", "thư", "ký", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "trung", "quốc", "cho", "biết", "cuộc", "bầu", "cử", "trưởng", "đặc", "khu", "hong", "kong", "có", "được", "thực", "hiện", "hay", "không", "còn", "phải", "xem", "ba", "bước", "tiếp", "theo", "trong", "năm", "bước", "đã", "đề", "ra", "có", "tiến", "hành", "thuận", "lợi", "hay", "không", "trong", "đó", "quan", "trọng", "nhất", "là", "phương", "án", "bầu", "cử", "do", "chính", "quyền", "đặc", "i vê kép quy pê quy gạch chéo bốn không không không trừ bẩy trăm", "khu", "đưa", "ra", "liệu", "có", "được", "ủy", "ban", "lập", "pháp", "của", "đặc", "khu", "này", "thông", "qua" ]
[ "quốc", "hội", "trung", "quốc", "ra", "quyết", "định", "về", "vấn", "đề", "bầu", "lãnh", "đạo", "hong", "kong", "theo", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "trung", "quốc", "ngày 1/12/1748", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "đại", "hội", "đại", "biểu", "nhân", "dân", "toàn", "quốc", "quốc", "hội", "trung", "quốc", "đã", "thông", "qua", "quyết", "định", "về", "vấn", "đề", "bầu", "trưởng", "đặc", "khu", "hành", "chính", "hong", "kong", "và", "cách", "thức", "bầu", "ủy", "ban", "lập", "pháp", "hong", "kong", "10:2:43", "từ", "ngày 20", "chức", "danh", "trưởng", "đặc", "khu", "hành", "chính", "hong", "kong", "có", "thể", "tiến", "hành", "bầu", "cử", "tuy", "nhiên", "cách", "thức", "bầu", "trưởng", "đặc", "khu", "hành", "chính", "ngày 25/5/2342", "hong", "kong", "cần", "phù", "hợp", "với", "luật", "cơ", "bản", "6h", "hong", "kong", "và", "các", "quyết", "định", "liên", "quan", "của", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "trung", "quốc", "tại", "buổi", "họp", "báo", "ngày 30 và ngày 7", "ông", "lý", "phi", "phó", "tổng", "thư", "ký", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "trung", "quốc", "cho", "biết", "cuộc", "bầu", "cử", "trưởng", "đặc", "khu", "hong", "kong", "có", "được", "thực", "hiện", "hay", "không", "còn", "phải", "xem", "ba", "bước", "tiếp", "theo", "trong", "năm", "bước", "đã", "đề", "ra", "có", "tiến", "hành", "thuận", "lợi", "hay", "không", "trong", "đó", "quan", "trọng", "nhất", "là", "phương", "án", "bầu", "cử", "do", "chính", "quyền", "đặc", "iwqpq/4000-700", "khu", "đưa", "ra", "liệu", "có", "được", "ủy", "ban", "lập", "pháp", "của", "đặc", "khu", "này", "thông", "qua" ]
[ "gia", "đình", "khó", "khăn", "nên", "hai ba giờ bốn lăm phút bốn mốt giây", "chị", "mai", "nhung", "ở", "bắc", "giang", "đi", "xuất", "khẩu", "lao", "động", "tại", "jordan", "tại", "đây", "chị", "đã", "gặp", "anh", "tala", "cũng", "đi", "xuất", "khẩu", "lao", "động", "và", "bén", "duyên", "để", "rồi", "theo", "anh", "về", "làm", "vợ", "tại", "ai", "cập", "từ", "mười lăm giờ", "chị", "nhung", "muốn", "kiếm", "việc", "làm", "thêm", "cũng", "khó", "vì", "sức", "khỏe", "yếu", "không", "biết", "tiếng", "địa", "phương", "và", "cũng", "chẳng", "có", "mấy", "cơ", "hội", "cho", "phụ", "nữ", "làm", "việc", "ở", "làng", "quê", "nghèo", "âm hai ngàn bảy trăm năm mươi tám chấm ba một năm ngày trên mi li lít", "abu", "hammad", "tỉnh", "miền", "đông", "của", "ba không không gạch ngang ba nghìn ép đê", "ai", "cập", "ngày mồng hai tháng bảy", "cuộc", "đời", "chị", "tưởng", "cứ", "yên", "bình", "an", "phận", "và", "lặng", "lẽ", "trôi", "như", "bao", "chị", "em", "lấy", "chồng", "ngoại", "quốc", "khác", "nhưng", "thật", "không", "may", "bốn giờ bốn bẩy", "chồng", "bị", "tai", "nạn", "và", "qua", "đời", "để", "lại", "cho", "chị", "tám mươi bốn nghìn bẩy trăm tám mươi ba", "đứa", "con", "thơ", "bên", "căn", "phòng", "trống", "tênh", "với", "tài", "sản", "quý", "giá", "nhất", "là", "chiếc", "ti", "vi", "bị", "cháy", "xém", "trong", "sáu mươi bốn nghìn năm trăm bốn mươi bốn", "vụ", "hỏa", "hoạn", "cuộc", "sống", "của", "chị", "nhung", "và", "một ngàn một trăm mười sáu", "con", "trở", "nên", "cùng", "cực", "không", "việc", "làm", "không", "đồng", "ruộng", "không", "biết", "ngoại", "ngữ", "và", "cũng", "chẳng", "có", "sức", "khỏe", "hai ngàn ba trăm năm ba", "mẹ", "con", "xoẹt gi i pê nờ sáu trăm", "chị", "nhung", "chỉ", "sống", "trông", "chờ", "vào", "nguồn", "trợ", "cấp", "xã", "hội", "một", "bảng", "mỗi", "tháng", "khoảng", "âm chín nghìn lẻ hai chấm sáu bẩy sáu ao trên sào", "đồng", "không", "đủ", "mờ o đê giây nờ xuộc năm không không", "ăn", "cho", "hai trăm bốn mươi sáu ngàn hai trăm bốn mươi năm", "mẹ", "con", "chị", "nhung", "kể", "có", "những", "bữa", "nhịn", "ăn", "sáng", "đi", "bộ", "tới", "trường", "học", "cách", "nhà", "âm bẩy nghìn tám trăm hai mươi hai phẩy tám bốn tám giờ", "về", "hiệu số tám hai nhăm", "mẹ", "con", "chị", "xỉu", "vì", "nắng", "và", "mệt", "bà", "đề", "xuất", "quyên", "góp", "mua", "sáu trăm mười ngàn không trăm năm hai", "chiếc", "máy", "may", "bởi", "chị", "nhung", "có", "nghề", "may", "và", "với", "công", "việc", "này", "chị", "vừa", "có", "thể", "làm", "ở", "nhà", "vừa", "nuôi", "dạy", "các", "con" ]
[ "gia", "đình", "khó", "khăn", "nên", "23:45:41", "chị", "mai", "nhung", "ở", "bắc", "giang", "đi", "xuất", "khẩu", "lao", "động", "tại", "jordan", "tại", "đây", "chị", "đã", "gặp", "anh", "tala", "cũng", "đi", "xuất", "khẩu", "lao", "động", "và", "bén", "duyên", "để", "rồi", "theo", "anh", "về", "làm", "vợ", "tại", "ai", "cập", "từ", "15h", "chị", "nhung", "muốn", "kiếm", "việc", "làm", "thêm", "cũng", "khó", "vì", "sức", "khỏe", "yếu", "không", "biết", "tiếng", "địa", "phương", "và", "cũng", "chẳng", "có", "mấy", "cơ", "hội", "cho", "phụ", "nữ", "làm", "việc", "ở", "làng", "quê", "nghèo", "-2758.315 ngày/ml", "abu", "hammad", "tỉnh", "miền", "đông", "của", "300-3000fd", "ai", "cập", "ngày mồng 2/7", "cuộc", "đời", "chị", "tưởng", "cứ", "yên", "bình", "an", "phận", "và", "lặng", "lẽ", "trôi", "như", "bao", "chị", "em", "lấy", "chồng", "ngoại", "quốc", "khác", "nhưng", "thật", "không", "may", "4h47", "chồng", "bị", "tai", "nạn", "và", "qua", "đời", "để", "lại", "cho", "chị", "84.783", "đứa", "con", "thơ", "bên", "căn", "phòng", "trống", "tênh", "với", "tài", "sản", "quý", "giá", "nhất", "là", "chiếc", "ti", "vi", "bị", "cháy", "xém", "trong", "64.544", "vụ", "hỏa", "hoạn", "cuộc", "sống", "của", "chị", "nhung", "và", "1116", "con", "trở", "nên", "cùng", "cực", "không", "việc", "làm", "không", "đồng", "ruộng", "không", "biết", "ngoại", "ngữ", "và", "cũng", "chẳng", "có", "sức", "khỏe", "2353", "mẹ", "con", "/jypn600", "chị", "nhung", "chỉ", "sống", "trông", "chờ", "vào", "nguồn", "trợ", "cấp", "xã", "hội", "1", "bảng", "mỗi", "tháng", "khoảng", "-9002.676 ounce/sào", "đồng", "không", "đủ", "modjn/500", "ăn", "cho", "246.245", "mẹ", "con", "chị", "nhung", "kể", "có", "những", "bữa", "nhịn", "ăn", "sáng", "đi", "bộ", "tới", "trường", "học", "cách", "nhà", "-7822,848 giờ", "về", "hiệu số 8 - 25", "mẹ", "con", "chị", "xỉu", "vì", "nắng", "và", "mệt", "bà", "đề", "xuất", "quyên", "góp", "mua", "610.052", "chiếc", "máy", "may", "bởi", "chị", "nhung", "có", "nghề", "may", "và", "với", "công", "việc", "này", "chị", "vừa", "có", "thể", "làm", "ở", "nhà", "vừa", "nuôi", "dạy", "các", "con" ]
[ "đầu", "tư", "theo", "hình", "thức", "ppp", "đạt", "âm ba nghìn ba trăm bốn mươi lăm chấm sáu một bẩy đô la", "đồng", "sau", "hai mươi ba chấm tám đến bốn mốt phẩy không bốn", "năm", "chuyển", "đổi", "mô", "hình", "tăng", "trưởng", "từ", "nâu", "sang", "xanh", "tháng bốn năm hai nghìn một trăm hai chín", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "của", "quảng", "ninh", "duy", "trì", "ở", "mức", "cao", "so", "với", "bình", "quân", "chung", "cả", "nước", "để", "tạo", "nền", "tảng", "cho", "sự", "rờ rờ dét xoẹt", "phát", "triển", "bền", "vững", "quảng", "ba chia sáu", "ninh", "đã", "tập", "trung", "thực", "hiện", "các", "đột", "phá", "chiến", "lược", "bốn mươi lăm tạ trên mét", "với", "việc", "tiên", "phong", "đầu", "tư", "ngân", "sách", "của", "tỉnh", "hoặc", "ứng", "vốn", "cho", "trung", "ương", "xây", "dựng", "cơ", "chế", "huy", "động", "các", "nguồn", "lực", "và", "đi", "đầu", "thực", "hiện", "các", "dự", "án", "lớn", "theo", "hình", "thức", "đối", "tác", "công", "tư", "ppp", "nhờ", "phát", "triển", "hạ", "năm chéo hờ xoẹt", "tầng", "động", "bộ", "giải", "quyết", "những", "điểm", "nghẽn", "tốt", "từ", "bốn giờ mười bốn phút mười bảy giây", "đến", "nay", "vốn", "fdi", "vào", "quảng", "ninh", "đạt", "trên", "ba trăm ba mươi hai mê ga bai", "usd", "vốn", "đầu", "tư", "trong", "nước", "quy", "đổi", "đạt", "gần", "âm bảy ngàn linh bốn phẩy sáu trăm hai hai mẫu", "usd", "trong", "giai", "đoạn", "hai nghìn bảy mươi", "bảy mươi phẩy bốn tới hai bẩy phẩy bốn", "tổng", "bẩy trăm tám mươi nghìn một trăm năm mươi sáu", "nguồn", "vốn", "các", "dự", "án", "đầu", "tư", "theo", "hình", "thức", "âm sáu sáu chấm không không ba không", "ppp", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "đạt", "khoảng", "bẩy trăm ba mươi lượng", "đồng", "với", "cộng chín hai ba tám một bẩy một một bốn ba bẩy", "dự", "án", "trong", "đó", "vốn", "nhà", "nước", "tham", "gia", "khoảng", "âm tám ngàn một trăm ba ba phẩy hai bốn năm độ ca", "đồng", "chủ", "yếu", "phục", "vụ", "công", "tác", "giải", "phóng", "mặt", "bằng", "chiếm", "âm hai nghìn tám trăm tám tám phẩy bảy trăm lẻ bảy héc", "như", "vậy", "cứ", "âm chín nghìn sáu trăm chấm bốn năm chín rúp trên đề xi mét", "ngân", "sách", "bỏ", "ra", "quảng", "ninh", "đã", "huy", "động", "ngày hai bốn đến ngày mười chín tháng mười hai", "được", "tám mươi ba", "một nghìn hai mươi bảy chấm bốn hai sáu xen ti mét vuông trên công", "ngoài", "ngân", "sách", "cho", "đầu", "tư", "phát", "triển", "tỉnh", "hoàn", "thành", "việc", "triển", "khai", "hỗ", "trợ", "xây", "mới", "sửa", "chữa", "nhà", "ở", "cho", "người", "có", "công", "giai", "đoạn", "ii", "với", "gần", "không sáu bốn một một chín bẩy không bốn hai năm chín", "hộ", "gia", "đình", "được", "thụ", "hưởng", "chính", "sách", "tổng", "chi", "cho", "an", "sinh", "xã", "hội", "trong", "bốn bốn", "năm", "bốn trăm chéo hai ngàn gạch ngang xê gờ pờ", "ước", "đạt", "một nghìn một trăm bốn hai chấm bốn hai ba ve bê", "đồng", "tăng", "bình", "quân", "một nghìn tám mươi chấm chín trăm ba mươi mẫu", "năm", "gấp", "sáu triệu năm trăm mười nghìn chín trăm hai mươi tám", "lần", "giai", "đoạn", "năm triệu ba sáu ngàn năm trăm năm mốt", "một trăm ba mươi sáu nghìn một trăm tám mươi bảy", "ông", "nguyễn", "văn", "thắng", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "quảng", "ninh", "cho", "biết", "để", "thu", "hút", "dòng", "vốn", "ngoài", "ngân", "sách", "quảng", "ninh", "tiếp", "tục", "ưu", "tiên", "cải", "cách", "thể", "chế", "nâng", "cao", "hiệu", "lực", "hiệu", "quả", "hoạt", "động", "của", "bộ", "máy", "gắn", "với", "cải", "thiện", "môi", "trường", "đầu", "tư", "kinh", "doanh", "giữ", "vững", "chỉ", "số", "năng", "lực", "cạnh", "tranh", "cấp", "tỉnh", "pci", "mục", "tiêu", "này", "gắn", "liền", "với", "việc", "phát", "hiện", "đào", "tạo", "bồi", "dưỡng", "quy i một tám không không bẩy trăm", "thu", "hút", "trọng", "dụng", "nhân", "tài", "cũng", "như", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "nguồn", "nhân", "lực", "đẩy", "mạnh", "phát", "triển", "ứng", "dụng", "và", "chuyển", "giao", "làm", "chủ", "khoa", "học", "công", "nghệ", "nhất", "là", "những", "công", "nghệ", "của", "cách", "mạng", "công", "nghiệp", "tám triệu ba trăm bẩy mươi ba nghìn hai trăm bẩy mươi mốt", "đây", "tám trăm ba năm lít", "cũng", "là", "địa", "phương", "đầu", "tiên", "thành", "lập", "ban", "xúc", "tiến", "và", "âm năm nghìn lẻ một chấm không tám tám chín ca lo trên ki lo oát giờ", "hỗ", "trợ", "đầu", "tư", "ipa", "trực", "thuộc", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "từ", "quý một không một sáu hai năm", "để", "đổi", "mới", "quy", "trình", "đầu", "tư", "theo", "hướng", "từ", "trên", "xuống", "thay", "vì", "từ", "dưới", "lên", "như", "trước", "đây", "trong", "bốn ngàn không trăm bảy mươi chín", "năm", "qua", "mười một đến hai chín", "năm mươi bảy chấm không không ba mươi bảy", "ngân", "sách", "tỉnh", "quảng", "ninh", "đã", "bố", "trí", "âm ba nghìn bẩy trăm mười sáu chấm chín trăm ba mươi mốt mê ga oát", "đồng", "thực", "hiện", "chương", "trình", "xây", "dựng", "nông", "thôn", "mới", "và", "đưa", "các", "xã", "thôn", "ra", "khỏi", "diện", "đặc", "biệt", "khó", "khăn", "diện", "mạo", "nông", "thôn", "có", "nhiều", "đổi", "mới", "toàn", "tỉnh", "có", "ngày bảy ngày hai năm tháng mười một", "xã", "bẩy trăm bốn mươi ki lô mét vuông", "đạt", "chuẩn", "nông", "thôn", "mới", "trong", "đó", "có", "năm mươi", "xã", "đạt", "chuẩn", "nông", "thôn", "mới", "nâng", "cao", "vượt", "mục", "tiêu", "đặt", "ra" ]
[ "đầu", "tư", "theo", "hình", "thức", "ppp", "đạt", "-3345.617 $", "đồng", "sau", "23.8 - 41,04", "năm", "chuyển", "đổi", "mô", "hình", "tăng", "trưởng", "từ", "nâu", "sang", "xanh", "tháng 4/2129", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "của", "quảng", "ninh", "duy", "trì", "ở", "mức", "cao", "so", "với", "bình", "quân", "chung", "cả", "nước", "để", "tạo", "nền", "tảng", "cho", "sự", "rrz/", "phát", "triển", "bền", "vững", "quảng", "3 / 6", "ninh", "đã", "tập", "trung", "thực", "hiện", "các", "đột", "phá", "chiến", "lược", "45 tạ/m", "với", "việc", "tiên", "phong", "đầu", "tư", "ngân", "sách", "của", "tỉnh", "hoặc", "ứng", "vốn", "cho", "trung", "ương", "xây", "dựng", "cơ", "chế", "huy", "động", "các", "nguồn", "lực", "và", "đi", "đầu", "thực", "hiện", "các", "dự", "án", "lớn", "theo", "hình", "thức", "đối", "tác", "công", "tư", "ppp", "nhờ", "phát", "triển", "hạ", "5/h/", "tầng", "động", "bộ", "giải", "quyết", "những", "điểm", "nghẽn", "tốt", "từ", "4:14:17", "đến", "nay", "vốn", "fdi", "vào", "quảng", "ninh", "đạt", "trên", "332 mb", "usd", "vốn", "đầu", "tư", "trong", "nước", "quy", "đổi", "đạt", "gần", "-7004,622 mẫu", "usd", "trong", "giai", "đoạn", "2070", "70,4 - 27,4", "tổng", "780.156", "nguồn", "vốn", "các", "dự", "án", "đầu", "tư", "theo", "hình", "thức", "-66.0030", "ppp", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "đạt", "khoảng", "730 lượng", "đồng", "với", "+92381711437", "dự", "án", "trong", "đó", "vốn", "nhà", "nước", "tham", "gia", "khoảng", "-8133,245 ok", "đồng", "chủ", "yếu", "phục", "vụ", "công", "tác", "giải", "phóng", "mặt", "bằng", "chiếm", "-2888,707 hz", "như", "vậy", "cứ", "-9600.459 rub/dm", "ngân", "sách", "bỏ", "ra", "quảng", "ninh", "đã", "huy", "động", "ngày 24 đến ngày 19 tháng 12", "được", "83", "1027.426 cm2/công", "ngoài", "ngân", "sách", "cho", "đầu", "tư", "phát", "triển", "tỉnh", "hoàn", "thành", "việc", "triển", "khai", "hỗ", "trợ", "xây", "mới", "sửa", "chữa", "nhà", "ở", "cho", "người", "có", "công", "giai", "đoạn", "ii", "với", "gần", "064119704259", "hộ", "gia", "đình", "được", "thụ", "hưởng", "chính", "sách", "tổng", "chi", "cho", "an", "sinh", "xã", "hội", "trong", "44", "năm", "400/2000-cgp", "ước", "đạt", "1142.423 wb", "đồng", "tăng", "bình", "quân", "1080.930 mẫu", "năm", "gấp", "6.510.928", "lần", "giai", "đoạn", "5.036.551", "136.187", "ông", "nguyễn", "văn", "thắng", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "quảng", "ninh", "cho", "biết", "để", "thu", "hút", "dòng", "vốn", "ngoài", "ngân", "sách", "quảng", "ninh", "tiếp", "tục", "ưu", "tiên", "cải", "cách", "thể", "chế", "nâng", "cao", "hiệu", "lực", "hiệu", "quả", "hoạt", "động", "của", "bộ", "máy", "gắn", "với", "cải", "thiện", "môi", "trường", "đầu", "tư", "kinh", "doanh", "giữ", "vững", "chỉ", "số", "năng", "lực", "cạnh", "tranh", "cấp", "tỉnh", "pci", "mục", "tiêu", "này", "gắn", "liền", "với", "việc", "phát", "hiện", "đào", "tạo", "bồi", "dưỡng", "qi1800700", "thu", "hút", "trọng", "dụng", "nhân", "tài", "cũng", "như", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "nguồn", "nhân", "lực", "đẩy", "mạnh", "phát", "triển", "ứng", "dụng", "và", "chuyển", "giao", "làm", "chủ", "khoa", "học", "công", "nghệ", "nhất", "là", "những", "công", "nghệ", "của", "cách", "mạng", "công", "nghiệp", "8.373.271", "đây", "835 l", "cũng", "là", "địa", "phương", "đầu", "tiên", "thành", "lập", "ban", "xúc", "tiến", "và", "-5001.0889 cal/kwh", "hỗ", "trợ", "đầu", "tư", "ipa", "trực", "thuộc", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "từ", "quý 10/1625", "để", "đổi", "mới", "quy", "trình", "đầu", "tư", "theo", "hướng", "từ", "trên", "xuống", "thay", "vì", "từ", "dưới", "lên", "như", "trước", "đây", "trong", "4079", "năm", "qua", "11 - 29", "57.0037", "ngân", "sách", "tỉnh", "quảng", "ninh", "đã", "bố", "trí", "-3716.931 mw", "đồng", "thực", "hiện", "chương", "trình", "xây", "dựng", "nông", "thôn", "mới", "và", "đưa", "các", "xã", "thôn", "ra", "khỏi", "diện", "đặc", "biệt", "khó", "khăn", "diện", "mạo", "nông", "thôn", "có", "nhiều", "đổi", "mới", "toàn", "tỉnh", "có", "ngày 7 ngày 25 tháng 11", "xã", "740 km2", "đạt", "chuẩn", "nông", "thôn", "mới", "trong", "đó", "có", "50", "xã", "đạt", "chuẩn", "nông", "thôn", "mới", "nâng", "cao", "vượt", "mục", "tiêu", "đặt", "ra" ]
[ "động", "đất", "chín chín không hai bẩy bẩy tám bẩy bẩy sáu chín", "độ", "richter", "tại", "sơn", "la", "vào", "hồi", "ngày một sáu không bốn", "tám trăm mười tám nghìn năm trăm hai mươi mốt", "phút", "âm chín trăm mười một chấm không không bẩy nghìn một trăm bốn mươi sáu", "giây", "giờ", "hà", "nội", "ngày bẩy đến ngày chín tháng chín", "một", "trận", "động", "đất", "sáu triệu chín trăm sáu mươi ngàn hai trăm ba mươi", "độ", "richter", "đã", "xảy", "ra", "tại", "khu", "vực", "huyện", "thuận", "châu", "tỉnh", "sơn", "la", "trận", "động", "đất", "này", "xảy", "ra", "tại", "vị", "trí", "có", "tọa", "độ", "mười tám nghìn bốn trăm lẻ một phẩy không bẩy nghìn không trăm bẩy mươi hai", "độ", "vĩ", "bắc", "bốn ngàn linh chín", "độ", "kinh", "đông", "độ", "sâu", "chấn", "tiêu", "khoảng", "năm nghìn bốn trăm chín mươi tám chấm không không ba sáu không ngày", "trước", "đó", "vào", "ngày mười tám tháng mười hai", "tại", "khu", "vực", "huyện", "mường", "la", "tỉnh", "sơn", "la", "cũng", "đã", "liên", "tiếp", "xảy", "ra", "ba", "trận", "động", "đất", "trận", "động", "đất", "thứ", "nhất", "xảy", "ra", "vào", "lúc", "mười ba giờ hai mươi phút hai ba giây", "bẩy trăm ba sáu nghìn bốn trăm sáu tư", "phút", "tám triệu chín trăm ngàn không trăm sáu mươi", "giây", "với", "cường", "độ", "sáu triệu bảy trăm lẻ hai nghìn tám trăm chín mốt", "độ", "richter", "tiếp", "theo", "một", "trận", "động", "đất", "có", "cường", "độ", "mạnh", "hơn", "âm hai mươi tám chấm không không bốn chín", "độ", "richter", "đã", "xảy", "ra", "vào", "lúc", "hai mươi giờ ba bốn", "âm mười hai phẩy tám bẩy", "phút", "hai ngàn chín trăm bảy bảy", "giây", "sau", "đó", "vào", "hồi", "ba giờ bốn chín", "một ngàn", "phút", "mười tám phẩy một", "giây", "trận", "động", "đất", "thứ", "ba", "có", "ngày bảy", "cường", "độ", "cộng tám ba một sáu bốn hai ba sáu ba năm tám", "độ", "richter", "lại", "xảy", "ra", "tại", "khu", "vực", "trên" ]
[ "động", "đất", "99027787769", "độ", "richter", "tại", "sơn", "la", "vào", "hồi", "ngày 16/04", "818.521", "phút", "-911.007146", "giây", "giờ", "hà", "nội", "ngày 7 đến ngày 9 tháng 9", "một", "trận", "động", "đất", "6.960.230", "độ", "richter", "đã", "xảy", "ra", "tại", "khu", "vực", "huyện", "thuận", "châu", "tỉnh", "sơn", "la", "trận", "động", "đất", "này", "xảy", "ra", "tại", "vị", "trí", "có", "tọa", "độ", "18.401,07072", "độ", "vĩ", "bắc", "4009", "độ", "kinh", "đông", "độ", "sâu", "chấn", "tiêu", "khoảng", "5498.00360 ngày", "trước", "đó", "vào", "ngày 18/12", "tại", "khu", "vực", "huyện", "mường", "la", "tỉnh", "sơn", "la", "cũng", "đã", "liên", "tiếp", "xảy", "ra", "ba", "trận", "động", "đất", "trận", "động", "đất", "thứ", "nhất", "xảy", "ra", "vào", "lúc", "13:20:23", "736.464", "phút", "8.900.060", "giây", "với", "cường", "độ", "6.702.891", "độ", "richter", "tiếp", "theo", "một", "trận", "động", "đất", "có", "cường", "độ", "mạnh", "hơn", "-28.0049", "độ", "richter", "đã", "xảy", "ra", "vào", "lúc", "20h34", "-12,87", "phút", "2977", "giây", "sau", "đó", "vào", "hồi", "3h49", "1000", "phút", "18,1", "giây", "trận", "động", "đất", "thứ", "ba", "có", "ngày 7", "cường", "độ", "+83164236358", "độ", "richter", "lại", "xảy", "ra", "tại", "khu", "vực", "trên" ]
[ "quân", "đội", "mỹ", "và", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tuần", "tra", "chung", "tại", "phía", "bắc", "syria", "quân", "đội", "mỹ", "và", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "vừa", "bắt", "đầu", "tiến", "hành", "hoạt", "động", "tuần", "hai ngàn hai", "tra", "chung", "tại", "thành", "phố", "manbij", "khu", "vực", "phía", "bắc", "syria", "đây", "là", "một", "phần", "trong", "nỗ", "lực", "giảm", "căng", "thẳng", "giữa", "hai", "nước", "đồng", "minh", "trong", "tổ", "chức", "hiệp", "ước", "bắc", "đại", "tây", "dương", "nato", "xe", "tuần", "tra", "của", "quân", "đội", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "gần", "thành", "phố", "manbij", "syria", "ảnh", "reuters", "hãng", "thông", "tấn", "anadolu", "dẫn", "lời", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "hulusi", "akar", "phát", "biểu", "trước", "các", "nghị", "sỹ", "nêu", "rõ", "sáu mươi bẩy phẩy chín tới chín mươi chín chấm tám", "hoạt", "động", "tuần", "tra", "chung", "tại", "manbij", "giữa", "các", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "và", "mỹ", "bắt", "đầu", "từ", "lúc", "hai mươi bảy tháng mười năm một nghìn ba trăm hai bảy", "bẩy giờ", "giờ", "địa", "phương", "manbij", "hiện", "đang", "nằm", "dưới", "sự", "kiểm", "soát", "của", "lực", "lượng", "các", "đơn", "vị", "bảo", "vệ", "nhân", "dân", "người", "kurd", "ypg", "do", "mỹ", "hậu", "thuẫn", "tuy", "nhiên", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "lại", "coi", "đây", "là", "một", "nhóm", "khủng", "bố", "cuộc", "tuần", "tra", "diễn", "ra", "quanh", "khu", "vực", "sông", "sajur", "chia", "tách", "thành", "phố", "manbij", "và", "vùng", "jarabulus", "vốn", "bị", "lực", "lượng", "nổi", "dậy", "ở", "syria", "kiểm", "soát", "ngày hai mươi ba tháng mười một", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "nhiều", "lần", "đe", "dọa", "tấn", "công", "thành", "phố", "manbij", "để", "đẩy", "lùi", "lực", "lượng", "người", "kurd", "hồi", "đầu", "tuần", "tổng", "thống", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tayyip", "erdogan", "thông", "báo", "nước", "này", "đã", "hoàn", "thành", "giai", "đoạn", "chuẩn", "bị", "cho", "hoạt", "động", "mới", "để", "tiêu", "diệt", "ypg", "tại", "miền", "bắc", "syria", "manbij", "nằm", "cách", "khu", "vực", "biên", "giới", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "khoảng", "hai trăm tám bẩy phẩy chín năm năm mẫu", "về", "phía", "nam", "và", "khu", "vực", "này", "đang", "có", "sự", "hiện", "diện", "của", "các", "lực", "lượng", "mỹ", "washington", "đã", "phối", "hợp", "chặt", "chẽ", "với", "ypg", "trong", "cuộc", "chiến", "chống", "khủng", "bố", "is", "cũng", "trong", "ngày mười hai và mùng ba", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "đã", "điện", "đàm", "với", "người", "đồng", "cấp", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "thảo", "luận", "về", "cuộc", "xung", "đột", "syria", "tuyên", "bố", "từ", "văn", "phòng", "tổng", "thống", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "cho", "biết", "hai", "nhà", "lãnh", "đạo", "đã", "bàn", "về", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "tại", "manbij", "tình", "tình", "ở", "khu", "vực", "idlib", "khu", "vực", "cuối", "cùng", "nằm", "ngoài", "vòng", "kiểm", "soát", "của", "chính", "quyền", "tổng", "thống", "syria", "bashar", "al-assad" ]
[ "quân", "đội", "mỹ", "và", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tuần", "tra", "chung", "tại", "phía", "bắc", "syria", "quân", "đội", "mỹ", "và", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "vừa", "bắt", "đầu", "tiến", "hành", "hoạt", "động", "tuần", "2200", "tra", "chung", "tại", "thành", "phố", "manbij", "khu", "vực", "phía", "bắc", "syria", "đây", "là", "một", "phần", "trong", "nỗ", "lực", "giảm", "căng", "thẳng", "giữa", "hai", "nước", "đồng", "minh", "trong", "tổ", "chức", "hiệp", "ước", "bắc", "đại", "tây", "dương", "nato", "xe", "tuần", "tra", "của", "quân", "đội", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "gần", "thành", "phố", "manbij", "syria", "ảnh", "reuters", "hãng", "thông", "tấn", "anadolu", "dẫn", "lời", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "hulusi", "akar", "phát", "biểu", "trước", "các", "nghị", "sỹ", "nêu", "rõ", "67,9 - 99.8", "hoạt", "động", "tuần", "tra", "chung", "tại", "manbij", "giữa", "các", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "và", "mỹ", "bắt", "đầu", "từ", "lúc", "27/10/1327", "7h", "giờ", "địa", "phương", "manbij", "hiện", "đang", "nằm", "dưới", "sự", "kiểm", "soát", "của", "lực", "lượng", "các", "đơn", "vị", "bảo", "vệ", "nhân", "dân", "người", "kurd", "ypg", "do", "mỹ", "hậu", "thuẫn", "tuy", "nhiên", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "lại", "coi", "đây", "là", "một", "nhóm", "khủng", "bố", "cuộc", "tuần", "tra", "diễn", "ra", "quanh", "khu", "vực", "sông", "sajur", "chia", "tách", "thành", "phố", "manbij", "và", "vùng", "jarabulus", "vốn", "bị", "lực", "lượng", "nổi", "dậy", "ở", "syria", "kiểm", "soát", "ngày 23/11", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "nhiều", "lần", "đe", "dọa", "tấn", "công", "thành", "phố", "manbij", "để", "đẩy", "lùi", "lực", "lượng", "người", "kurd", "hồi", "đầu", "tuần", "tổng", "thống", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tayyip", "erdogan", "thông", "báo", "nước", "này", "đã", "hoàn", "thành", "giai", "đoạn", "chuẩn", "bị", "cho", "hoạt", "động", "mới", "để", "tiêu", "diệt", "ypg", "tại", "miền", "bắc", "syria", "manbij", "nằm", "cách", "khu", "vực", "biên", "giới", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "khoảng", "287,955 mẫu", "về", "phía", "nam", "và", "khu", "vực", "này", "đang", "có", "sự", "hiện", "diện", "của", "các", "lực", "lượng", "mỹ", "washington", "đã", "phối", "hợp", "chặt", "chẽ", "với", "ypg", "trong", "cuộc", "chiến", "chống", "khủng", "bố", "is", "cũng", "trong", "ngày 12 và mùng 3", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "đã", "điện", "đàm", "với", "người", "đồng", "cấp", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "thảo", "luận", "về", "cuộc", "xung", "đột", "syria", "tuyên", "bố", "từ", "văn", "phòng", "tổng", "thống", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "cho", "biết", "hai", "nhà", "lãnh", "đạo", "đã", "bàn", "về", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "tại", "manbij", "tình", "tình", "ở", "khu", "vực", "idlib", "khu", "vực", "cuối", "cùng", "nằm", "ngoài", "vòng", "kiểm", "soát", "của", "chính", "quyền", "tổng", "thống", "syria", "bashar", "al-assad" ]
[ "tổ", "công", "tác", "đội", "cảnh sát giao thông", "số", "sáu mốt nghìn sáu trăm linh sáu phẩy hai nghìn năm trăm ba sáu", "trên", "đường", "tuần", "tra", "đã", "cùng", "một tới tám", "chiến", "sĩ", "công", "an", "truy", "bắt", "tên", "trộm", "xe", "âm chín ngàn năm trăm mười sáu chấm một sáu chín ki lô ca lo", "máy", "đang", "bỏ", "chạy", "trên", "phố", "tin", "mới", "nhận", "mười tám giờ", "trao", "đổi", "với", "phóng viên", "người", "đưa", "tin", "lãnh", "đạo", "đội", "cảnh sát giao thông", "số", "tám triệu một trăm mười một nghìn tám trăm bốn mươi bảy", "phòng", "cảnh sát giao thông", "đường", "bộ", "đường", "sắt", "công", "an", "thành phố", "hà", "nội", "xác", "nhận", "sự", "việc", "tổ", "công", "tác", "của", "đơn", "vị", "vừa", "phối", "hợp", "cùng", "người", "dân", "truy", "bắt", "tên", "trộm", "cắp", "xe", "máy", "trên", "đường", "vào", "chiều", "qua", "gạch chéo quy lờ a hát hát chéo xê", "theo", "đó", "khoảng", "mười nhăm giờ một phút ba mươi hai giây", "chiều", "qua", "sáu mươi gạch chéo bốn ngàn xuộc gờ o chéo", "tổ", "công", "tác", "đội", "cảnh sát giao thông", "số", "sáu triệu chín nghìn bốn mươi", "đã", "gồm", "trung", "úy", "nguyễn", "hiếu", "minh", "thượng", "sỹ", "nguyễn", "hải", "đăng", "trung", "sỹ", "nguyễn", "quang", "tuấn", "minh", "đang", "trên", "đường", "tuần", "tra", "quanh", "khu", "vực", "hoàn", "kiếm", "đã", "tiếp", "nhận", "thông", "tin", "về", "một", "đối", "tượng", "trộm", "cắp", "xe", "máy", "đang", "chín không không xoẹt ba nghìn hờ gạch chéo i dét", "bị", "người", "dân", "truy", "đuổi", "trên", "phố", "theo", "thông", "tin", "tổ", "công", "tác", "đến", "khu", "vực", "lý", "thường", "kiệt", "hàng", "bài", "thì", "phát", "hiện", "một", "thanh", "niên", "đang", "đuổi", "theo", "người", "đàn", "ông", "điều", "khiển", "năm chín không tê i mờ gạch chéo lờ", "xe", "biển kiểm soát", "mười chín giờ mười một phút năm mươi giây", "ba tám", "đến", "trước", "cửa", "số", "nhà", "ba triệu ba trăm nghìn năm mươi", "hàng", "bài", "tổ", "công", "tác", "cùng", "người", "thanh", "niên", "truy", "đuổi", "đã", "ép", "được", "xe", "biển kiểm soát", "bốn nghìn không trăm bốn tư", "trừ i rờ u xuộc một trăm", "hai triệu ba trăm bốn mươi tám nghìn năm trăm mười hai", "vào", "lề", "đường", "đồng", "thời", "nhanh", "chóng", "lao", "vào", "quật", "ngã", "đối", "tượng", "tại", "công", "an", "phường", "hàng", "bài", "danh", "tính", "người", "đàng", "ông", "được", "làm", "rõ", "là", "nguyễn", "văn", "hải", "sinh năm", "một ngàn tám trăm bốn năm", "ở", "xuân", "hội", "hồng", "kỳ", "sóc", "sơn", "hà", "nội", "là", "đối", "tượng", "trộm", "cắp", "xe", "máy", "chuyên", "nghiệp", "trong", "quá", "trình", "đi", "tăm", "tia", "thấy", "xe", "máy", "biển kiểm soát", "tám mươi sáu", "i gi a o trừ a quờ i o i gạch chéo", "ba nghìn", "sơ", "hở", "để", "trên", "vỉa", "hè", "phố", "năm triệu hai trăm sáu bốn ngàn hai trăm linh hai", "điện", "biên", "phủ", "ba", "đình", "đối", "tượng", "đã", "dùng", "vam", "phá", "khóa", "lấy", "trộm", "nam", "thanh", "niên", "dũng", "cảm", "truy", "đuổi", "và", "lao", "vào", "quật", "ngã", "hải", "cũng", "được", "xác", "định", "là", "trung", "ba giờ hai mươi bẩy phút", "sỹ", "phạm", "ngọc", "âm một ngàn bảy phẩy sáu trăm bốn mươi chín ki lô bít", "quân", "đang", "công", "tác", "tại", "đội", "cảnh sát", "thi", "hành", "án", "hình", "sự", "và", "http", "công", "an", "quận", "hai", "bà", "trưng" ]
[ "tổ", "công", "tác", "đội", "cảnh sát giao thông", "số", "61.606,2536", "trên", "đường", "tuần", "tra", "đã", "cùng", "1 - 8", "chiến", "sĩ", "công", "an", "truy", "bắt", "tên", "trộm", "xe", "-9516.169 kcal", "máy", "đang", "bỏ", "chạy", "trên", "phố", "tin", "mới", "nhận", "18h", "trao", "đổi", "với", "phóng viên", "người", "đưa", "tin", "lãnh", "đạo", "đội", "cảnh sát giao thông", "số", "8.111.847", "phòng", "cảnh sát giao thông", "đường", "bộ", "đường", "sắt", "công", "an", "thành phố", "hà", "nội", "xác", "nhận", "sự", "việc", "tổ", "công", "tác", "của", "đơn", "vị", "vừa", "phối", "hợp", "cùng", "người", "dân", "truy", "bắt", "tên", "trộm", "cắp", "xe", "máy", "trên", "đường", "vào", "chiều", "qua", "/qlahh/c", "theo", "đó", "khoảng", "15:1:32", "chiều", "qua", "60/4000/go/", "tổ", "công", "tác", "đội", "cảnh sát giao thông", "số", "6.009.040", "đã", "gồm", "trung", "úy", "nguyễn", "hiếu", "minh", "thượng", "sỹ", "nguyễn", "hải", "đăng", "trung", "sỹ", "nguyễn", "quang", "tuấn", "minh", "đang", "trên", "đường", "tuần", "tra", "quanh", "khu", "vực", "hoàn", "kiếm", "đã", "tiếp", "nhận", "thông", "tin", "về", "một", "đối", "tượng", "trộm", "cắp", "xe", "máy", "đang", "900/3000h/iz", "bị", "người", "dân", "truy", "đuổi", "trên", "phố", "theo", "thông", "tin", "tổ", "công", "tác", "đến", "khu", "vực", "lý", "thường", "kiệt", "hàng", "bài", "thì", "phát", "hiện", "một", "thanh", "niên", "đang", "đuổi", "theo", "người", "đàn", "ông", "điều", "khiển", "590tim/l", "xe", "biển kiểm soát", "19:11:50", "38", "đến", "trước", "cửa", "số", "nhà", "3.300.050", "hàng", "bài", "tổ", "công", "tác", "cùng", "người", "thanh", "niên", "truy", "đuổi", "đã", "ép", "được", "xe", "biển kiểm soát", "4044", "-iru/100", "2.348.512", "vào", "lề", "đường", "đồng", "thời", "nhanh", "chóng", "lao", "vào", "quật", "ngã", "đối", "tượng", "tại", "công", "an", "phường", "hàng", "bài", "danh", "tính", "người", "đàng", "ông", "được", "làm", "rõ", "là", "nguyễn", "văn", "hải", "sinh năm", "1845", "ở", "xuân", "hội", "hồng", "kỳ", "sóc", "sơn", "hà", "nội", "là", "đối", "tượng", "trộm", "cắp", "xe", "máy", "chuyên", "nghiệp", "trong", "quá", "trình", "đi", "tăm", "tia", "thấy", "xe", "máy", "biển kiểm soát", "86", "yjao-aqyoi/", "3000", "sơ", "hở", "để", "trên", "vỉa", "hè", "phố", "5.264.202", "điện", "biên", "phủ", "ba", "đình", "đối", "tượng", "đã", "dùng", "vam", "phá", "khóa", "lấy", "trộm", "nam", "thanh", "niên", "dũng", "cảm", "truy", "đuổi", "và", "lao", "vào", "quật", "ngã", "hải", "cũng", "được", "xác", "định", "là", "trung", "3h27", "sỹ", "phạm", "ngọc", "-1700,649 kb", "quân", "đang", "công", "tác", "tại", "đội", "cảnh sát", "thi", "hành", "án", "hình", "sự", "và", "http", "công", "an", "quận", "hai", "bà", "trưng" ]
[ "phương", "nga", "kiều", "loan", "thắng", "giải", "bình", "chọn", "ngoạn", "mục", "lan", "khuê", "thiên", "lý", "bị", "lật", "kèo", "ở", "phút", "âm bẩy phẩy không tám ba", "tham", "gia", "đấu", "trường", "nhan", "sắc", "quốc", "tế", "với", "sự", "giúp", "sức", "bình", "chọn", "từ", "người", "hâm", "mộ", "cộng năm hai bảy bảy không ba sáu chín chín năm tám", "mỹ", "nhân", "việt", "đình", "đám", "chiến", "thắng", "danh", "hiệu", "hoa", "hậu", "được", "yêu", "thích", "nhất", "hai triệu năm trăm chín mươi hai ngàn chín trăm bảy mươi bốn", "đại", "diện", "được", "in-top", "vẻ", "vang", "duy", "chỉ", "dương", "trương", "thiên", "lý", "bị", "cắt", "suất", "vào", "top", "âm tám mươi chín phẩy không không hai mươi nhăm", "trong", "lịch", "sử", "các", "cuộc", "thi", "nhan", "sắc", "big", "mười tám phẩy bốn tới chín mươi mốt chấm tám", "có", "nhiều", "đại", "diện", "việt", "nam", "từng", "thắng", "danh", "hiệu", "hoa", "hậu", "được", "yêu", "thích", "nhất", "nhờ", "bình", "chọn", "mai", "phương", "thúy", "miss", "world", "một triệu hai trăm ba ba nghìn ba trăm năm sáu", "vừa", "đăng", "quang", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "bẩy mươi tám phẩy không tám đến năm bốn chấm không", "mai", "phương", "thúy", "đã", "phải", "khẩn", "trương", "lên", "đường", "để", "kịp", "dự", "thi", "miss", "world", "kết", "quả", "cuối", "cùng", "mai", "phương", "thúy", "đã", "lọt", "vào", "top", "cộng chín chín chín bảy ba ba hai bảy một không sáu", "vì", "là", "thí", "sinh", "được", "khán", "giả", "bình", "chọn", "nhiều", "nhất", "mười sáu giờ", "khu", "vực", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "nhờ", "thành", "tích", "lọt", "vào", "bán", "kết", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "bẩy triệu sáu trăm bẩy lăm ngàn bẩy trăm chín ba", "mai", "phương", "thúy", "giúp", "việt", "nam", "đẩy", "thứ", "hạng", "nhan", "sắc", "tăng", "chín triệu chín trăm chín hai ngàn ba trăm mười lăm", "bậc", "từ", "hai nghìn năm trăm sáu mốt", "lên", "vị", "trí", "ba nghìn sáu trăm ba mươi", "trên", "bảng", "xếp", "hạng", "grand", "slam", "của", "global", "beauties", "khoảnh", "khắc", "mai", "phương", "thúy", "được", "xướng", "tên", "in-top", "lan", "khuê", "miss", "world", "một ngàn chín mươi", "là", "hoa", "khôi", "áo", "dài", "âm bẩy mươi lăm nghìn tám trăm bẩy mươi phẩy không không bốn bảy ba hai", "lan", "khuê", "dự", "thi", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "bốn triệu bẩy trăm lẻ sáu nghìn lẻ chín", "fan", "việt", "ra", "sức", "tải", "các", "app", "bình", "chọn", "và", "kêu", "gọi", "vote", "cho", "đại", "diện", "việt", "nam", "nhờ", "được", "sự", "ủng", "hộ", "của", "khán", "giả", "lan", "khuê", "chiến", "thắng", "hạng", "mục", "people", "s", "choice", "award", "hoa", "hậu", "được", "yêu", "thích", "nhất", "và", "lọt", "thẳng", "vào", "top", "hai nghìn lẻ hai", "thành", "tích", "kỷ", "lục", "của", "đại", "diện", "việt", "nam", "tại", "miss", "world", "tính", "đến", "nay", "tuy", "vậy", "fan", "việt", "vẫn", "ấm", "ức", "khi", "miss", "world", "ba mươi lăm chấm hai bảy", "công", "bố", "chủ", "nhân", "giải", "people", "hai trăm ba hai mi li mét vuông", "s", "choice", "award", "sẽ", "được", "vào", "thẳng", "top", "bảy triệu sáu trăm chín bốn nghìn chín trăm ba ba", "để", "thi", "ứng", "xử", "nhưng", "cuối", "cùng", "lại", "đổi", "luật", "chơi", "ngay", "đêm", "chung", "kết", "thế", "nên", "lan", "khuê", "đáng", "lẽ", "đã", "được", "góp", "mặt", "trong", "top", "bốn nghìn năm trăm chín mươi", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "một ngàn bốn trăm sáu mươi hai", "và", "có", "cơ", "hội", "thể", "hiện", "bản", "thân", "qua", "phần", "ứng", "xử", "nhưng", "cú", "lật", "kèo", "ở", "phút", "giai đoạn hai mươi bốn hai tám", "đã", "khiến", "cô", "nàng", "chốt", "hạ", "thành", "tích", "top", "ba bảy không ba sáu chín tám ba năm chín một", "lan", "khuê", "chiến", "thắng", "giải", "bình", "chọn", "miss", "world", "bốn triệu bẩy trăm mười một nghìn tám trăm bẩy mươi", "phương", "nga", "kiều", "loan", "miss", "grand", "international", "sáu triệu năm trăm linh năm nghìn linh bốn", "năm", "liên", "tiếp", "bùi", "phương", "nga", "kiều", "loan", "chiến", "thắng", "giải", "bình", "chọn", "vào", "thẳng", "top", "bốn triệu chín trăm bốn mốt ngàn hai trăm bốn chín", "miss", "grand", "international", "khiến", "fan", "việt", "hai trăm năm sáu phẩy bảy hai năm inh", "tự", "hào", "về", "kết", "quả", "từ", "sự", "đoàn", "kết", "đồng", "lòng", "khi", "ủng", "hộ", "cho", "đại", "diện", "việt", "nam", "mặc", "dù", "trước", "đó", "không", "được", "xướng", "tên", "ở", "top", "tám", "nhưng", "cả", "bốn nghìn", "người", "đẹp", "việt", "đều", "có", "cơ", "hội", "tham", "gia", "phần", "thi", "hùng", "biện", "stop", "of", "the", "war", "nhờ", "vào", "giải", "miss", "popular", "vote", "hoa", "hậu", "được", "yêu", "thích", "nhất", "năm ngàn năm trăm mười hai chấm một ba bốn mi li gam trên dặm một giờ", "phương", "nga", "được", "tiến", "thẳng", "vào", "top", "mười sáu nghìn tám trăm sáu bảy", "nhờ", "fan", "vote", "kiều", "loan", "là", "người", "đẹp", "đầu", "tiên", "được", "bxướng", "tên", "vào", "top", "một nghìn", "miss", "grand", "international", "xờ cờ sờ o dét", "sáu triệu năm mươi", "tiếc", "nuối", "nhất", "là", "trường", "hợp", "của", "dương", "trương", "thiên", "lý", "tại", "miss", "world", "ba nghìn", "khi", "chiến", "thắng", "cuộc", "đua", "vote", "hoa", "hậu", "được", "yêu", "thích", "nhất", "miss", "people", "s", "choice", "cô", "nàng", "nhận", "được", "nhiều", "sự", "kỳ", "vọng", "vì", "theo", "thông", "báo", "của", "ban tổ chức", "trước", "đó", "người", "đẹp", "đoạt", "giải", "phụ", "này", "sẽ", "tiến", "thẳng", "vào", "top", "sáu triệu", "nhưng", "cuối", "cùng", "danh", "hiệu", "lại", "không", "được", "trao", "vào", "đêm", "chung", "kết", "màn", "lật", "kèo", "vào", "phút", "bốn nghìn không trăm tám lăm", "khiến", "cho", "fan", "sắc", "đẹp", "phẫn", "nộ", "dương", "trương", "thiên", "lý", "nói", "tiếng", "anh", "cực", "lưu", "loát", "khi", "thi", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "mười sáu chia hai mươi sáu", "giúp", "các", "người", "đẹp", "chiến", "thắng", "danh", "hiệu", "hoa", "hậu", "được", "yêu", "thích", "nhất", "với", "lượng", "bình", "chọn", "áp", "đảo", "fan", "việt", "đã", "chứng", "tỏ", "được", "sức", "mạnh", "đoàn", "kết", "không bốn năm bẩy tám ba bốn ba bốn bẩy hai ba", "lòng", "để", "có", "thể", "đạt", "được", "số", "vote", "vượt", "mặt", "nhiều", "quốc", "gia", "cuồng", "hoa", "hậu", "như", "philippines", "thái", "lan" ]
[ "phương", "nga", "kiều", "loan", "thắng", "giải", "bình", "chọn", "ngoạn", "mục", "lan", "khuê", "thiên", "lý", "bị", "lật", "kèo", "ở", "phút", "-7,083", "tham", "gia", "đấu", "trường", "nhan", "sắc", "quốc", "tế", "với", "sự", "giúp", "sức", "bình", "chọn", "từ", "người", "hâm", "mộ", "+52770369958", "mỹ", "nhân", "việt", "đình", "đám", "chiến", "thắng", "danh", "hiệu", "hoa", "hậu", "được", "yêu", "thích", "nhất", "2.592.974", "đại", "diện", "được", "in-top", "vẻ", "vang", "duy", "chỉ", "dương", "trương", "thiên", "lý", "bị", "cắt", "suất", "vào", "top", "-89,0025", "trong", "lịch", "sử", "các", "cuộc", "thi", "nhan", "sắc", "big", "18,4 - 91.8", "có", "nhiều", "đại", "diện", "việt", "nam", "từng", "thắng", "danh", "hiệu", "hoa", "hậu", "được", "yêu", "thích", "nhất", "nhờ", "bình", "chọn", "mai", "phương", "thúy", "miss", "world", "1.233.356", "vừa", "đăng", "quang", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "78,08 - 54.0", "mai", "phương", "thúy", "đã", "phải", "khẩn", "trương", "lên", "đường", "để", "kịp", "dự", "thi", "miss", "world", "kết", "quả", "cuối", "cùng", "mai", "phương", "thúy", "đã", "lọt", "vào", "top", "+99973327106", "vì", "là", "thí", "sinh", "được", "khán", "giả", "bình", "chọn", "nhiều", "nhất", "16h", "khu", "vực", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "nhờ", "thành", "tích", "lọt", "vào", "bán", "kết", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "7.675.793", "mai", "phương", "thúy", "giúp", "việt", "nam", "đẩy", "thứ", "hạng", "nhan", "sắc", "tăng", "9.992.315", "bậc", "từ", "2561", "lên", "vị", "trí", "3630", "trên", "bảng", "xếp", "hạng", "grand", "slam", "của", "global", "beauties", "khoảnh", "khắc", "mai", "phương", "thúy", "được", "xướng", "tên", "in-top", "lan", "khuê", "miss", "world", "1090", "là", "hoa", "khôi", "áo", "dài", "-75.870,004732", "lan", "khuê", "dự", "thi", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "4.706.009", "fan", "việt", "ra", "sức", "tải", "các", "app", "bình", "chọn", "và", "kêu", "gọi", "vote", "cho", "đại", "diện", "việt", "nam", "nhờ", "được", "sự", "ủng", "hộ", "của", "khán", "giả", "lan", "khuê", "chiến", "thắng", "hạng", "mục", "people", "s", "choice", "award", "hoa", "hậu", "được", "yêu", "thích", "nhất", "và", "lọt", "thẳng", "vào", "top", "2002", "thành", "tích", "kỷ", "lục", "của", "đại", "diện", "việt", "nam", "tại", "miss", "world", "tính", "đến", "nay", "tuy", "vậy", "fan", "việt", "vẫn", "ấm", "ức", "khi", "miss", "world", "35.27", "công", "bố", "chủ", "nhân", "giải", "people", "232 mm2", "s", "choice", "award", "sẽ", "được", "vào", "thẳng", "top", "7.694.933", "để", "thi", "ứng", "xử", "nhưng", "cuối", "cùng", "lại", "đổi", "luật", "chơi", "ngay", "đêm", "chung", "kết", "thế", "nên", "lan", "khuê", "đáng", "lẽ", "đã", "được", "góp", "mặt", "trong", "top", "4590", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "1462", "và", "có", "cơ", "hội", "thể", "hiện", "bản", "thân", "qua", "phần", "ứng", "xử", "nhưng", "cú", "lật", "kèo", "ở", "phút", "giai đoạn 24 - 28", "đã", "khiến", "cô", "nàng", "chốt", "hạ", "thành", "tích", "top", "37036983591", "lan", "khuê", "chiến", "thắng", "giải", "bình", "chọn", "miss", "world", "4.711.870", "phương", "nga", "kiều", "loan", "miss", "grand", "international", "6.505.004", "năm", "liên", "tiếp", "bùi", "phương", "nga", "kiều", "loan", "chiến", "thắng", "giải", "bình", "chọn", "vào", "thẳng", "top", "4.941.249", "miss", "grand", "international", "khiến", "fan", "việt", "256,725 inch", "tự", "hào", "về", "kết", "quả", "từ", "sự", "đoàn", "kết", "đồng", "lòng", "khi", "ủng", "hộ", "cho", "đại", "diện", "việt", "nam", "mặc", "dù", "trước", "đó", "không", "được", "xướng", "tên", "ở", "top", "8", "nhưng", "cả", "4000", "người", "đẹp", "việt", "đều", "có", "cơ", "hội", "tham", "gia", "phần", "thi", "hùng", "biện", "stop", "of", "the", "war", "nhờ", "vào", "giải", "miss", "popular", "vote", "hoa", "hậu", "được", "yêu", "thích", "nhất", "5512.134 mg/mph", "phương", "nga", "được", "tiến", "thẳng", "vào", "top", "16.867", "nhờ", "fan", "vote", "kiều", "loan", "là", "người", "đẹp", "đầu", "tiên", "được", "bxướng", "tên", "vào", "top", "1000", "miss", "grand", "international", "xcsoz", "6.000.050", "tiếc", "nuối", "nhất", "là", "trường", "hợp", "của", "dương", "trương", "thiên", "lý", "tại", "miss", "world", "3000", "khi", "chiến", "thắng", "cuộc", "đua", "vote", "hoa", "hậu", "được", "yêu", "thích", "nhất", "miss", "people", "s", "choice", "cô", "nàng", "nhận", "được", "nhiều", "sự", "kỳ", "vọng", "vì", "theo", "thông", "báo", "của", "ban tổ chức", "trước", "đó", "người", "đẹp", "đoạt", "giải", "phụ", "này", "sẽ", "tiến", "thẳng", "vào", "top", "6.000.000", "nhưng", "cuối", "cùng", "danh", "hiệu", "lại", "không", "được", "trao", "vào", "đêm", "chung", "kết", "màn", "lật", "kèo", "vào", "phút", "4085", "khiến", "cho", "fan", "sắc", "đẹp", "phẫn", "nộ", "dương", "trương", "thiên", "lý", "nói", "tiếng", "anh", "cực", "lưu", "loát", "khi", "thi", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "16 / 26", "giúp", "các", "người", "đẹp", "chiến", "thắng", "danh", "hiệu", "hoa", "hậu", "được", "yêu", "thích", "nhất", "với", "lượng", "bình", "chọn", "áp", "đảo", "fan", "việt", "đã", "chứng", "tỏ", "được", "sức", "mạnh", "đoàn", "kết", "045783434723", "lòng", "để", "có", "thể", "đạt", "được", "số", "vote", "vượt", "mặt", "nhiều", "quốc", "gia", "cuồng", "hoa", "hậu", "như", "philippines", "thái", "lan" ]
[ "thơ", "dự", "đoán", "euro", "đức", "hạ", "hy", "lạp", "czech", "gieo", "sầu", "cho", "ronaldo", "lê", "thống", "nhất", "về", "thế", "trận", "và", "kết", "quả", "hai", "trận", "đấu", "tứ", "kết", "euro", "bẩy một tám tám chín hai tám hai tám một hai", "đầu", "tiên", "đức", "sẽ", "hạ", "hy", "lạp", "trong", "khi", "bồ", "đào", "nha", "của", "ronaldo", "sẽ", "muối", "mặt", "trước", "cộng hòa", "czech", "bồ", "đào", "nha", "cộng hòa", "czech", "ronaldo", "đập", "pha", "lê", "trông", "người", "chẳng", "vỡ", "mà", "tê", "tái", "lòng", "chỉ", "cần", "hai", "hiệp", "là", "xong", "bồ", "ơi", "đức", "hy", "lạp", "thành", "athen", "cố", "dựng", "xây", "xe", "tăng", "ngỡ", "đã", "sa", "lầy", "đứng", "im", "buồn", "cho", "cái", "gót", "achilles", "một", "chút", "sơ", "hở", "đổi", "nghìn", "ước", "mong", "i a u sáu không không", "thêm", "một", "lần", "xấu", "mặt" ]
[ "thơ", "dự", "đoán", "euro", "đức", "hạ", "hy", "lạp", "czech", "gieo", "sầu", "cho", "ronaldo", "lê", "thống", "nhất", "về", "thế", "trận", "và", "kết", "quả", "2", "trận", "đấu", "tứ", "kết", "euro", "71889282812", "đầu", "tiên", "đức", "sẽ", "hạ", "hy", "lạp", "trong", "khi", "bồ", "đào", "nha", "của", "ronaldo", "sẽ", "muối", "mặt", "trước", "cộng hòa", "czech", "bồ", "đào", "nha", "cộng hòa", "czech", "ronaldo", "đập", "pha", "lê", "trông", "người", "chẳng", "vỡ", "mà", "tê", "tái", "lòng", "chỉ", "cần", "hai", "hiệp", "là", "xong", "bồ", "ơi", "đức", "hy", "lạp", "thành", "athen", "cố", "dựng", "xây", "xe", "tăng", "ngỡ", "đã", "sa", "lầy", "đứng", "im", "buồn", "cho", "cái", "gót", "achilles", "một", "chút", "sơ", "hở", "đổi", "nghìn", "ước", "mong", "yau600", "thêm", "một", "lần", "xấu", "mặt" ]
[ "hai", "chuyến", "xe", "khách", "giường", "nằm", "cao", "cấp", "sa", "pa-hà", "nội", "và", "ngược", "lại", "đầu", "tiên", "năm trăm bẩy bẩy ki lô mét vuông trên xen ti mét", "sau", "khi", "khai", "trương", "đã", "tới", "bến", "vào", "khoảng", "từ", "âm sáu mươi nghìn ba trăm chín lăm phẩy chín nghìn năm trăm tám chín", "giờ", "sáng", "chín giờ năm mươi bảy phút bốn bẩy giây", "tại", "mỹ", "đình", "hà", "nội", "và", "sa", "pa", "tỉnh", "lào", "cai", "an", "toàn", "đúng", "giờ", "định", "với", "mỗi", "xe", "chở", "hơn", "một nghìn một trăm bẩy mươi chín", "khách", "theo", "ngành", "giao", "thông", "vận", "tải", "lào", "cai", "công", "ty", "liên", "doanh", "vận", "chuyển", "quốc", "tế", "hải", "vân", "hải", "vân", "express", "đã", "khai", "trương", "tuyến", "xe", "khách", "giường", "nằm", "cao", "cấp", "sa", "pa-hà", "nội", "bắt", "đầu", "từ", "ngày năm ngày một tháng ba", "ngày hai hai một không", "loại", "xe", "hải", "vân", "sử", "dụng", "chở", "hành", "khách", "trên", "tuyến", "này", "là", "hyundai", "univer", "của", "hàn", "quốc", "sản", "xuất", "với", "hơn", "chín mươi bốn ngàn chín trăm tám mươi bẩy", "giường", "nằm", "cao", "cấp", "có", "trang", "bị", "hệ", "thống", "massage", "tự", "động", "màn", "hình", "tinh", "thể", "lỏng", "tai", "nghe", "cá", "nhân", "tại", "đầu", "tuyến", "sa", "pa", "xe", "của", "hải", "vân", "có", "âm hai bốn ngàn sáu trăm hai bốn phẩy tám nghìn năm chín", "chuyến/ngày", "xuất", "bến", "lúc", "mười hai tháng hai", "và", "hai mươi ba giờ hai mươi chín phút", "đầu", "tuyến", "mỹ", "đình", "hà", "nội", "xuất", "bến", "lúc", "ngày hai mươi sáu", "và", "tháng năm sáu bẩy bẩy", "âm sáu nghìn một trăm chín ba chấm không không chín ngàn ba trăm mười", "giá", "vé", "mỗi", "lượt", "sa", "pa-hà", "nội", "hoặc", "ngược", "lại", "là", "sáu triệu không ngàn bốn trăm năm mươi sáu", "đồng/người", "bao", "gồm", "bảo", "hiểm", "hành", "khách", "phí", "cầu", "đường", "khăn", "lau", "nước", "uống", "và", "phí", "ăn", "tối", "hiện", "hai nghìn", "nay", "hãng", "xe", "khách", "hải", "vân", "express", "đang", "có", "các", "tuyến", "hàng", "ngày", "từ", "hà", "nội", "tới", "nhiều", "tỉnh", "miền", "núi", "phía", "bắc", "như", "thành", "phố", "điện", "biên", "thị", "xã", "mường", "lay", "tỉnh", "điện", "biên", "thành", "phố", "sơn", "sáu nghìn tám trăm tám chín chấm ba trăm sáu mươi hai ki lô mét khối", "la", "tỉnh", "sơn", "la", "thị", "xã", "lai", "châu", "tỉnh", "lai", "châu", "thị", "xã", "hà", "giang", "tỉnh", "hà", "giang", "thị", "xã", "cao", "bằng", "tỉnh", "cao", "bằng", "thành", "phố", "lào", "cai", "thị", "trấn", "bắc", "hà", "trung", "tâm", "huyện", "văn", "bàn", "và", "thị", "trấn", "du", "lịch", "sa", "pa", "tỉnh", "lào", "cai" ]
[ "hai", "chuyến", "xe", "khách", "giường", "nằm", "cao", "cấp", "sa", "pa-hà", "nội", "và", "ngược", "lại", "đầu", "tiên", "577 km2/cm", "sau", "khi", "khai", "trương", "đã", "tới", "bến", "vào", "khoảng", "từ", "-60.395,9589", "giờ", "sáng", "9:57:47", "tại", "mỹ", "đình", "hà", "nội", "và", "sa", "pa", "tỉnh", "lào", "cai", "an", "toàn", "đúng", "giờ", "định", "với", "mỗi", "xe", "chở", "hơn", "1179", "khách", "theo", "ngành", "giao", "thông", "vận", "tải", "lào", "cai", "công", "ty", "liên", "doanh", "vận", "chuyển", "quốc", "tế", "hải", "vân", "hải", "vân", "express", "đã", "khai", "trương", "tuyến", "xe", "khách", "giường", "nằm", "cao", "cấp", "sa", "pa-hà", "nội", "bắt", "đầu", "từ", "ngày 5 ngày 1 tháng 3", "ngày 22/10", "loại", "xe", "hải", "vân", "sử", "dụng", "chở", "hành", "khách", "trên", "tuyến", "này", "là", "hyundai", "univer", "của", "hàn", "quốc", "sản", "xuất", "với", "hơn", "94.987", "giường", "nằm", "cao", "cấp", "có", "trang", "bị", "hệ", "thống", "massage", "tự", "động", "màn", "hình", "tinh", "thể", "lỏng", "tai", "nghe", "cá", "nhân", "tại", "đầu", "tuyến", "sa", "pa", "xe", "của", "hải", "vân", "có", "-24.624,8059", "chuyến/ngày", "xuất", "bến", "lúc", "12/2", "và", "23h29", "đầu", "tuyến", "mỹ", "đình", "hà", "nội", "xuất", "bến", "lúc", "ngày 26", "và", "tháng 5/677", "-6193.009310", "giá", "vé", "mỗi", "lượt", "sa", "pa-hà", "nội", "hoặc", "ngược", "lại", "là", "6.000.456", "đồng/người", "bao", "gồm", "bảo", "hiểm", "hành", "khách", "phí", "cầu", "đường", "khăn", "lau", "nước", "uống", "và", "phí", "ăn", "tối", "hiện", "2000", "nay", "hãng", "xe", "khách", "hải", "vân", "express", "đang", "có", "các", "tuyến", "hàng", "ngày", "từ", "hà", "nội", "tới", "nhiều", "tỉnh", "miền", "núi", "phía", "bắc", "như", "thành", "phố", "điện", "biên", "thị", "xã", "mường", "lay", "tỉnh", "điện", "biên", "thành", "phố", "sơn", "6889.362 km3", "la", "tỉnh", "sơn", "la", "thị", "xã", "lai", "châu", "tỉnh", "lai", "châu", "thị", "xã", "hà", "giang", "tỉnh", "hà", "giang", "thị", "xã", "cao", "bằng", "tỉnh", "cao", "bằng", "thành", "phố", "lào", "cai", "thị", "trấn", "bắc", "hà", "trung", "tâm", "huyện", "văn", "bàn", "và", "thị", "trấn", "du", "lịch", "sa", "pa", "tỉnh", "lào", "cai" ]
[ "vấn", "nạn", "lừa", "chat", "sex", "tống", "tiền", "qua", "mạng", "tại", "mỹ", "tăng", "cao", "trong", "dịch", "gạch ngang ích gạch chéo hai trăm sáu mươi", "số", "lượng", "người", "ở", "nhà", "và", "sử", "dụng", "máy", "tính", "cá", "nhân", "tại", "mỹ", "nhiều", "hơn", "lợi", "dụng", "điều", "này", "nhóm", "tội", "phạm", "dụ", "dỗ", "người", "dùng", "internet", "gửi", "ảnh", "nóng", "sau", "đó", "tống", "tiền", "sextortion", "hay", "lừa", "tám trăm bẩy ba xen ti mét vuông", "chat", "sex", "trên", "mạng", "là", "hình", "sáu ngàn bảy trăm ba sáu phẩy không không bảy trăm chín ba mét vuông", "thức", "tống", "tiền", "trong", "đó", "tội", "phạm", "sử", "dụng", "danh", "tính", "giả", "để", "nạn", "nhân", "thực", "hiện", "hành", "vi", "tình", "dục", "trực", "tuyến", "thường", "là", "thông", "qua", "webcam", "sau", "đó", "chúng", "dọa", "phát", "tán", "ảnh", "và", "clip", "nhạy", "cảm", "nếu", "nạn", "nhân", "không", "trả", "tiền", "một", "tài", "khoản", "tự", "xưng", "là", "nữ", "với", "ngoại", "hình", "xinh", "đẹp", "kết", "bạn", "và", "bắt", "đầu", "dụ", "dỗ", "người", "đàn", "ông", "cởi", "quần", "áo", "thực", "hiện", "các", "hành", "vi", "trước", "webcam", "không", "nghi", "ngờ", "anh", "ta", "làm", "theo", "mà", "không", "hề", "hay", "biết", "mình", "đã", "rơi", "vào", "bẫy", "của", "những", "tội", "phạm", "lừa", "đảo", "chat", "sex", "trên", "mạng", "các", "nạn", "nhân", "của", "những", "vụ", "lừa", "chat", "sex", "trên", "mạng", "bị", "lừa", "và", "tống", "tiền", "bằng", "chiêu", "thức", "cũ", "nhưng", "tinh", "vi", "hơn", "ảnh", "maxmag", "sau", "đó", "tài", "khoản", "lạ", "mặt", "gửi", "tin", "nhắn", "tuyên", "bố", "hắn", "có", "bằng", "chứng", "là", "các", "video", "nóng", "ảnh", "khiêu", "dâm", "của", "anh", "ta", "hắn", "yêu", "cầu", "người", "đàn", "ông", "phải", "chuộc", "số", "hình", "ảnh", "video", "này", "bằng", "bitcoin", "hoặc", "sẽ", "phát", "tán", "ra", "ngoài", "theo", "fox", "news", "quờ hờ quờ u quờ xoẹt a ích chéo ba ba bốn", "đến", "nay", "tình", "huống", "trên", "vẫn", "là", "kịch", "bản", "quen", "thuộc", "của", "hàng", "trăm", "vụ", "lừa", "đảo", "chat", "sex", "trên", "tám mươi hai ngàn một trăm linh sáu phẩy chín hai bốn bốn", "mạng", "báo", "cáo", "của", "trung", "tâm", "khiếu", "nại", "tội", "phạm", "internet", "thuộc", "cục", "điều", "tra", "liên", "bang", "mỹ", "fbi", "cho", "thấy", "gần", "đây", "số", "vụ", "lừa", "đảo", "theo", "hình", "thức", "trên", "gia", "tăng", "đột", "biến", "trong", "dịch", "tê vờ ép e gạch ngang", "isc", "của", "mỹ", "cảnh", "báo", "thêm", "mánh", "khóe", "của", "những", "mười chín mon trên mê ga bai", "tội", "phạm", "tống", "tiền", "bằng", "video", "ảnh", "khiêu", "dâm", "ngày", "càng", "tinh", "vi", "hơn", "sau", "đó", "chúng", "lừa", "nạn", "âm bảy nghìn tám trăm ba sáu chấm không chín mươi mốt ki lô mét vuông", "nhân", "show", "hàng", "không năm chín tám ba ba một tám ba một chín bốn", "qua", "webcam", "và", "quay", "lại", "để", "tống", "tiền", "những", "tội", "phạm", "tống", "tiền", "tám năm chín tám ba hai không bốn hai sáu không", "lừa", "chat", "khiêu", "dâm", "trên", "mạng", "có", "thể", "thu", "về", "hàng", "nghìn", "usd", "bằng", "mánh", "khóe", "đơn", "giản", "ảnh", "south", "wales", "police", "trung", "tâm", "khiếu", "nại", "tội", "phạm", "internet", "của", "fbi", "nhận", "thấy", "sự", "gia", "tăng", "của", "các", "báo", "cáo", "về", "vụ", "chín trăm hờ pờ tờ ca u quy vê kép", "lừa", "đảo", "trên", "mạng", "nhiều", "hơn", "do", "người", "dân", "nghỉ", "dịch", "ở", "nhà", "sử", "dụng", "máy", "tính", "cá", "nhân", "nhiều", "hơn", "trong", "dịch", "bốn trăm lẻ bốn trừ giây gờ i", "ông", "fah", "fahim", "mười ba giờ bốn bốn", "abbasi", "chuyên", "gia", "nghiên", "cứu", "bảo", "mật", "cao", "cấp", "tại", "trustwave", "một", "công", "ty", "bảo", "mật", "thông", "tin", "chia", "sẻ", "với", "fox", "news", "những", "tội", "phạm", "tống", "tiền", "lừa", "chat", "khiêu", "dâm", "trên", "mạng", "có", "thể", "thu", "về", "hàng", "nghìn", "usd", "bằng", "mánh", "khóe", "đơn", "giản", "chuyên", "gia", "sáu ngàn bốn mươi ba phẩy không tám năm bẩy ra đi an", "này", "cũng", "cảnh", "báo", "vấn", "nạn", "lừa", "đảo", "nói", "trên", "có", "thể", "trở", "nên", "phức", "tạp", "hơn", "khi", "công", "nghệ", "deepfake", "trào", "lưu", "một trăm bốn sáu bát can", "ghép", "mặt", "người", "vào", "các", "video", "ảnh", "ngày", "xuộc vê gạch chéo tê đờ dét a", "càng", "thông", "dụng", "năm bốn trăm tám mươi tư", "bộ", "tư", "pháp", "mỹ", "gọi", "sextortion", "là", "một", "trong", "những", "mối", "nguy", "hại", "âm tám nghìn tám trăm ba mươi năm phẩy không không một trăm chín chín ki lô mét vuông", "gia", "tăng", "đáng", "kể", "nhất", "là", "với", "trẻ", "em", "theo", "vice", "trong", "cuộc", "phỏng", "vấn", "với", "fbi", "một", "thiếu", "niên", "tên", "ashley", "đã", "nói", "về", "trải", "nghiệm", "đau", "thương", "của", "mình", "khi", "bị", "cuốn", "vào", "cuộc", "trò", "chuyện", "với", "hai mươi mốt nghìn tám mươi bảy phẩy sáu ba năm chín", "kẻ", "lạ", "mặt", "trên", "mạng", "ashley", "là", "nạn", "nhân", "của", "sextortion", "một", "thiếu", "niên", "khác", "ở", "canada", "là", "amanda", "todd", "cũng", "vướng", "vào", "những", "rắc", "rối", "khi", "bị", "lừa", "đảo", "chat", "sex", "trên", "chéo ép dét pờ giây o chín trăm", "mạng", "khi", "sự", "việc", "xảy", "ra", "ngày mười một và ngày mười ba", "cô", "bé", "mới", "chỉ", "âm tám ngàn ba trăm chín mươi phẩy bốn không bẩy bẩy", "tuổi", "một", "thiếu", "niên", "nam", "sau", "thời", "gian", "trò", "chuyện", "yêu", "cầu", "amanda", "vén", "áo", "trước", "camera", "để", "hắn", "xem", "ngực", "sau", "khi", "có", "được", "ảnh", "nóng", "của", "amanda", "hắn", "đe", "dọa", "sẽ", "phát", "tán", "ở", "trường", "nếu", "cô", "bé", "không", "chấp", "nhận", "quan", "hệ", "tình", "dục", "amanda", "từ", "chối", "và", "tiếp", "tục", "bị", "đe", "dọa", "hắn", "ta", "theo", "dõi", "nạn", "nhân", "một nghìn một trăm sáu bẩy", "tuổi", "qua", "những", "gì", "cô", "đưa", "lên", "mạng", "và", "tung", "ảnh", "nóng", "của", "em", "lên", "các", "trang", "khiêu", "dâm", "ngay", "cả", "khi", "cô", "bé", "đổi", "ép chéo hai không không", "trường", "học", "cuối", "cùng", "không", "chịu", "được", "áp", "lực", "tâm", "lý", "từ", "kẻ", "mà", "mình", "không", "biết", "là", "năm một năm năm", "ai", "amanda", "tự", "tử", "ngay", "trước", "sinh", "nhật", "lần", "thứ", "bẩy triệu bẩy trăm bẩy ba ngàn chín trăm bốn năm", "fbi", "cảnh", "báo", "thanh", "thiếu", "niên", "là", "những", "đối", "tượng", "dễ", "bị", "những", "kẻ", "lừa", "đảo", "chat", "khỏa", "thân", "tống", "tiền", "nhắm", "đến", "chúng", "biết", "nhiều", "thứ", "về", "các", "bạn", "trẻ", "cụ", "thể", "như", "cách", "các", "em", "nói", "chuyện", "những", "phòng", "chat", "mà", "teen", "hay", "sử", "dụng", "hay", "mạng", "xã", "hội", "game", "giới", "trẻ", "yêu", "thích", "từ", "đó", "tội", "phạm", "tiếp", "cận", "và", "lừa", "nạn", "nhân", "vicki", "anderson", "đại", "diện", "fbi", "cho", "biết", "hiện", "trạng", "này", "đặt", "trong", "tình", "thế", "sexting", "gia", "tăng", "tại", "mỹ", "càng", "năm ba không xuộc bốn không không bốn xoẹt ích xoẹt", "khiến", "cho", "sự", "an", "toàn", "của", "những", "thanh", "thiếu", "niên", "khi", "ở", "trên", "mạng", "bị", "đe", "dọa", "làm", "gì", "để", "không", "bị", "lừa", "chat", "sex", "trên", "mạng", "trung", "tâm", "khiếu", "nại", "tội", "phạm", "internet", "thuộc", "fbi", "khuyến", "cáo", "người", "sử", "dụng", "internet", "nhất", "là", "học", "sinh", "sinh", "viên", "nên", "tự", "bảo", "vệ", "bản", "thân", "khi", "lên", "mạng", "bằng", "những", "cách", "sau", "đây", "không", "mở", "email", "hoặc", "tệp", "đính", "kèm", "từ", "các", "địa", "chỉ", "ẩn", "danh", "lạ", "mặt", "không", "liên", "lạc", "với", "người", "gửi", "email", "lạ", "hay", "làm", "theo", "lời", "đe", "dọa", "từ", "kẻ", "lạ", "mặt", "sử", "dụng", "mật", "khẩu", "có", "tính", "bảo", "mật", "cao", "không", "sử", "dụng", "một", "mật", "khẩu", "cho", "nhiều", "trang", "web", "tuyệt", "đối", "không", "cung", "cấp", "thông", "tin", "cá", "nhân", "cho", "bất", "kỳ", "tám trăm lẻ tám đề xi mét", "ai", "qua", "email", "ngay", "cả", "những", "email", "có", "vẻ", "hợp", "pháp", "và", "đáng", "tin", "cậy" ]
[ "vấn", "nạn", "lừa", "chat", "sex", "tống", "tiền", "qua", "mạng", "tại", "mỹ", "tăng", "cao", "trong", "dịch", "-x/260", "số", "lượng", "người", "ở", "nhà", "và", "sử", "dụng", "máy", "tính", "cá", "nhân", "tại", "mỹ", "nhiều", "hơn", "lợi", "dụng", "điều", "này", "nhóm", "tội", "phạm", "dụ", "dỗ", "người", "dùng", "internet", "gửi", "ảnh", "nóng", "sau", "đó", "tống", "tiền", "sextortion", "hay", "lừa", "873 cm2", "chat", "sex", "trên", "mạng", "là", "hình", "6736,00793 m2", "thức", "tống", "tiền", "trong", "đó", "tội", "phạm", "sử", "dụng", "danh", "tính", "giả", "để", "nạn", "nhân", "thực", "hiện", "hành", "vi", "tình", "dục", "trực", "tuyến", "thường", "là", "thông", "qua", "webcam", "sau", "đó", "chúng", "dọa", "phát", "tán", "ảnh", "và", "clip", "nhạy", "cảm", "nếu", "nạn", "nhân", "không", "trả", "tiền", "một", "tài", "khoản", "tự", "xưng", "là", "nữ", "với", "ngoại", "hình", "xinh", "đẹp", "kết", "bạn", "và", "bắt", "đầu", "dụ", "dỗ", "người", "đàn", "ông", "cởi", "quần", "áo", "thực", "hiện", "các", "hành", "vi", "trước", "webcam", "không", "nghi", "ngờ", "anh", "ta", "làm", "theo", "mà", "không", "hề", "hay", "biết", "mình", "đã", "rơi", "vào", "bẫy", "của", "những", "tội", "phạm", "lừa", "đảo", "chat", "sex", "trên", "mạng", "các", "nạn", "nhân", "của", "những", "vụ", "lừa", "chat", "sex", "trên", "mạng", "bị", "lừa", "và", "tống", "tiền", "bằng", "chiêu", "thức", "cũ", "nhưng", "tinh", "vi", "hơn", "ảnh", "maxmag", "sau", "đó", "tài", "khoản", "lạ", "mặt", "gửi", "tin", "nhắn", "tuyên", "bố", "hắn", "có", "bằng", "chứng", "là", "các", "video", "nóng", "ảnh", "khiêu", "dâm", "của", "anh", "ta", "hắn", "yêu", "cầu", "người", "đàn", "ông", "phải", "chuộc", "số", "hình", "ảnh", "video", "này", "bằng", "bitcoin", "hoặc", "sẽ", "phát", "tán", "ra", "ngoài", "theo", "fox", "news", "qhquq/ax/334", "đến", "nay", "tình", "huống", "trên", "vẫn", "là", "kịch", "bản", "quen", "thuộc", "của", "hàng", "trăm", "vụ", "lừa", "đảo", "chat", "sex", "trên", "82.106,9244", "mạng", "báo", "cáo", "của", "trung", "tâm", "khiếu", "nại", "tội", "phạm", "internet", "thuộc", "cục", "điều", "tra", "liên", "bang", "mỹ", "fbi", "cho", "thấy", "gần", "đây", "số", "vụ", "lừa", "đảo", "theo", "hình", "thức", "trên", "gia", "tăng", "đột", "biến", "trong", "dịch", "tvfe-", "isc", "của", "mỹ", "cảnh", "báo", "thêm", "mánh", "khóe", "của", "những", "19 mol/mb", "tội", "phạm", "tống", "tiền", "bằng", "video", "ảnh", "khiêu", "dâm", "ngày", "càng", "tinh", "vi", "hơn", "sau", "đó", "chúng", "lừa", "nạn", "-7836.091 km2", "nhân", "show", "hàng", "059833183194", "qua", "webcam", "và", "quay", "lại", "để", "tống", "tiền", "những", "tội", "phạm", "tống", "tiền", "85983204260", "lừa", "chat", "khiêu", "dâm", "trên", "mạng", "có", "thể", "thu", "về", "hàng", "nghìn", "usd", "bằng", "mánh", "khóe", "đơn", "giản", "ảnh", "south", "wales", "police", "trung", "tâm", "khiếu", "nại", "tội", "phạm", "internet", "của", "fbi", "nhận", "thấy", "sự", "gia", "tăng", "của", "các", "báo", "cáo", "về", "vụ", "900hptkuqw", "lừa", "đảo", "trên", "mạng", "nhiều", "hơn", "do", "người", "dân", "nghỉ", "dịch", "ở", "nhà", "sử", "dụng", "máy", "tính", "cá", "nhân", "nhiều", "hơn", "trong", "dịch", "404-jgy", "ông", "fah", "fahim", "13h44", "abbasi", "chuyên", "gia", "nghiên", "cứu", "bảo", "mật", "cao", "cấp", "tại", "trustwave", "một", "công", "ty", "bảo", "mật", "thông", "tin", "chia", "sẻ", "với", "fox", "news", "những", "tội", "phạm", "tống", "tiền", "lừa", "chat", "khiêu", "dâm", "trên", "mạng", "có", "thể", "thu", "về", "hàng", "nghìn", "usd", "bằng", "mánh", "khóe", "đơn", "giản", "chuyên", "gia", "6043,0857 radian", "này", "cũng", "cảnh", "báo", "vấn", "nạn", "lừa", "đảo", "nói", "trên", "có", "thể", "trở", "nên", "phức", "tạp", "hơn", "khi", "công", "nghệ", "deepfake", "trào", "lưu", "146 pa", "ghép", "mặt", "người", "vào", "các", "video", "ảnh", "ngày", "/v/tđza", "càng", "thông", "dụng", "năm 484", "bộ", "tư", "pháp", "mỹ", "gọi", "sextortion", "là", "một", "trong", "những", "mối", "nguy", "hại", "-8835,00199 km2", "gia", "tăng", "đáng", "kể", "nhất", "là", "với", "trẻ", "em", "theo", "vice", "trong", "cuộc", "phỏng", "vấn", "với", "fbi", "một", "thiếu", "niên", "tên", "ashley", "đã", "nói", "về", "trải", "nghiệm", "đau", "thương", "của", "mình", "khi", "bị", "cuốn", "vào", "cuộc", "trò", "chuyện", "với", "21.087,6359", "kẻ", "lạ", "mặt", "trên", "mạng", "ashley", "là", "nạn", "nhân", "của", "sextortion", "một", "thiếu", "niên", "khác", "ở", "canada", "là", "amanda", "todd", "cũng", "vướng", "vào", "những", "rắc", "rối", "khi", "bị", "lừa", "đảo", "chat", "sex", "trên", "/fzpjo900", "mạng", "khi", "sự", "việc", "xảy", "ra", "ngày 11 và ngày 13", "cô", "bé", "mới", "chỉ", "-8390,4077", "tuổi", "một", "thiếu", "niên", "nam", "sau", "thời", "gian", "trò", "chuyện", "yêu", "cầu", "amanda", "vén", "áo", "trước", "camera", "để", "hắn", "xem", "ngực", "sau", "khi", "có", "được", "ảnh", "nóng", "của", "amanda", "hắn", "đe", "dọa", "sẽ", "phát", "tán", "ở", "trường", "nếu", "cô", "bé", "không", "chấp", "nhận", "quan", "hệ", "tình", "dục", "amanda", "từ", "chối", "và", "tiếp", "tục", "bị", "đe", "dọa", "hắn", "ta", "theo", "dõi", "nạn", "nhân", "1167", "tuổi", "qua", "những", "gì", "cô", "đưa", "lên", "mạng", "và", "tung", "ảnh", "nóng", "của", "em", "lên", "các", "trang", "khiêu", "dâm", "ngay", "cả", "khi", "cô", "bé", "đổi", "f/200", "trường", "học", "cuối", "cùng", "không", "chịu", "được", "áp", "lực", "tâm", "lý", "từ", "kẻ", "mà", "mình", "không", "biết", "là", "năm 155", "ai", "amanda", "tự", "tử", "ngay", "trước", "sinh", "nhật", "lần", "thứ", "7.773.945", "fbi", "cảnh", "báo", "thanh", "thiếu", "niên", "là", "những", "đối", "tượng", "dễ", "bị", "những", "kẻ", "lừa", "đảo", "chat", "khỏa", "thân", "tống", "tiền", "nhắm", "đến", "chúng", "biết", "nhiều", "thứ", "về", "các", "bạn", "trẻ", "cụ", "thể", "như", "cách", "các", "em", "nói", "chuyện", "những", "phòng", "chat", "mà", "teen", "hay", "sử", "dụng", "hay", "mạng", "xã", "hội", "game", "giới", "trẻ", "yêu", "thích", "từ", "đó", "tội", "phạm", "tiếp", "cận", "và", "lừa", "nạn", "nhân", "vicki", "anderson", "đại", "diện", "fbi", "cho", "biết", "hiện", "trạng", "này", "đặt", "trong", "tình", "thế", "sexting", "gia", "tăng", "tại", "mỹ", "càng", "530/4004/x/", "khiến", "cho", "sự", "an", "toàn", "của", "những", "thanh", "thiếu", "niên", "khi", "ở", "trên", "mạng", "bị", "đe", "dọa", "làm", "gì", "để", "không", "bị", "lừa", "chat", "sex", "trên", "mạng", "trung", "tâm", "khiếu", "nại", "tội", "phạm", "internet", "thuộc", "fbi", "khuyến", "cáo", "người", "sử", "dụng", "internet", "nhất", "là", "học", "sinh", "sinh", "viên", "nên", "tự", "bảo", "vệ", "bản", "thân", "khi", "lên", "mạng", "bằng", "những", "cách", "sau", "đây", "không", "mở", "email", "hoặc", "tệp", "đính", "kèm", "từ", "các", "địa", "chỉ", "ẩn", "danh", "lạ", "mặt", "không", "liên", "lạc", "với", "người", "gửi", "email", "lạ", "hay", "làm", "theo", "lời", "đe", "dọa", "từ", "kẻ", "lạ", "mặt", "sử", "dụng", "mật", "khẩu", "có", "tính", "bảo", "mật", "cao", "không", "sử", "dụng", "một", "mật", "khẩu", "cho", "nhiều", "trang", "web", "tuyệt", "đối", "không", "cung", "cấp", "thông", "tin", "cá", "nhân", "cho", "bất", "kỳ", "808 dm", "ai", "qua", "email", "ngay", "cả", "những", "email", "có", "vẻ", "hợp", "pháp", "và", "đáng", "tin", "cậy" ]
[ "sáu giờ tám phút ba mươi chín giây", "doanh", "nghiệp", "dệt", "may", "tiếp", "tục", "gặp", "khó", "hai giờ bốn bảy phút mười ba giây", "doanh", "nghiệp", "dệt", "may", "việt", "nam", "sẽ", "tiếp", "tục", "gặp", "khó", "khăn", "do", "tác", "động", "của", "âm sáu ngàn bốn trăm mười chấm không không mét vuông", "sự", "cạnh", "tranh", "đến", "từ", "các", "quốc", "gia", "xuất", "khẩu", "dệt", "may", "trên", "thế", "giới", "như", "trung", "hai nghìn", "quốc", "ấn", "độ", "bangladesh", "và", "pakistan", "theo", "tập", "đoàn", "dệt", "may", "việt", "nam", "vinatex", "cộng tám không bốn hai một bốn sáu sáu không bốn sáu", "ngày hai hai đến ngày mười bốn tháng mười một", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "ngành", "dệt", "may", "việt", "nam", "đạt", "trên", "âm một ngàn một trăm bảy ba phẩy không không một trăm ba mươi năm", "usd", "tăng", "âm mười sáu chấm không không ba trăm bốn mươi sáu đề xi ben", "so", "với", "cùng", "kỳ", "mười tháng năm", "như", "vậy", "để", "hoàn", "thành", "mục", "tiêu", "xuất", "khẩu", "từ", "hai ngàn bốn trăm mười ba", "âm tám ngàn năm trăm bốn mươi sáu phẩy ba không chín ki lô bai", "usd", "trong", "ngày mồng năm ngày ba mươi mốt tháng ba", "trung", "bình", "cộng bẩy tám chín một tám bẩy sáu chín hai năm một", "tháng", "cuối", "năm", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "của", "ngành", "dệt", "may", "cần", "đạt", "trên", "ba trăm linh hai ra đi an", "usd/tháng", "các", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "chính", "của", "ngành", "dệt", "may", "việt", "nam", "gồm", "hoa", "kỳ", "với", "kim", "ngạch", "cao", "nhất", "đạt", "gần", "bảy trăm tám mươi tư am be", "usd", "tăng", "chín trăm bẩy mốt ơ rô", "châu", "âu", "đạt", "gần", "âm bốn ngàn không trăm mười bốn phẩy năm bốn không mét trên niu tơn", "usd", "tăng", "âm bẩy nghìn tám trăm ba ba chấm ba bẩy không ki lô gờ ram", "nhật", "bản", "đạt", "gần", "một trăm năm mươi năm ki lô bai", "usd", "tăng", "tám trăm năm chín chấm năm mốt héc ta", "và", "hàn", "quốc", "đạt", "hơn", "âm bảy trăm mười phẩy bốn trăm hai mươi sáu đô la trên héc", "usd", "tăng", "năm trăm tám mươi hai mê ga oát", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "ngoài", "ra", "các", "thị", "trường", "khác", "đạt", "gần", "sáu nghìn tám mươi bảy chấm bảy năm bảy mi li mét vuông", "usd", "tăng", "chín trăm bẩy tám bát can", "ông", "lê", "tiến", "trường", "tổng", "giám", "đốc", "vinatex", "cho", "biết", "hai chín tháng hai năm ba tám một", "doanh", "nghiệp", "dệt", "may", "việt", "nam", "sẽ", "tiếp", "tục", "gặp", "khó", "khăn", "do", "tác", "động", "ngang bốn không không chín trừ hai không không", "của", "sự", "cạnh", "tranh", "đến", "từ", "các", "quốc", "gia", "xuất", "chín mươi ba nghìn tám trăm bảy mươi mốt phẩy ba bốn tám", "khẩu", "dệt", "may", "trên", "thế", "giới", "như", "trung", "quốc", "ấn", "độ", "bangladesh", "và", "pakistan", "các", "quốc", "gia", "này", "sẽ", "tiếp", "tục", "triển", "khai", "các", "chính", "sách", "hỗ", "trợ", "doanh", "nghiệp", "dệt", "may", "của", "họ", "như", "đã", "làm", "trong", "bốn giờ hai mươi", "đặc", "biệt", "là", "chính", "sách", "phá", "giá", "đồng", "nội", "tệ", "nhằm", "đẩy", "mạnh", "xuất", "khẩu", "thu", "hút", "khách", "hàng", "trong", "tháng mười hai hai trăm mười ba", "dự", "báo", "tổng", "cầu", "dệt", "may", "thế", "giới", "vẫn", "sẽ", "tăng", "trưởng", "chậm", "đặc", "biệt", "với", "việc", "anh", "rời", "eu", "và", "việc", "trước", "khi", "đắc", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "ông", "donald", "trump", "tuyên", "bố", "không", "ủng", "hộ", "hiệp", "định", "đối", "tác", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "sẽ", "ảnh", "hưởng", "tiêu", "cực", "đến", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "dệt", "cộng hai tám bảy một không bảy không bốn một sáu năm", "may", "việt", "nam", "sang", "hai ngàn", "thị", "trường", "lớn", "là", "eu", "và", "âm ba ngàn một trăm bảy mươi bốn phẩy không chín không hai ngày", "mỹ", "dự", "kiến", "nếu", "không", "có", "chính", "sách", "đột", "phá", "cụ", "thể", "là", "các", "chính", "sách", "hỗ", "trợ", "ngành", "dệt", "may", "thì", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "dệt", "may", "ngày ba mươi mốt ngày mười tháng bốn", "của", "ngành", "sẽ", "chỉ", "tăng", "khoảng", "hiệu số một hai mươi ba", "bẩy ngàn một trăm bẩy mươi chấm chín mươi ba độ xê", "so", "với", "ngày mùng hai và ngày mười ba", "ông", "lê", "tiến", "trường", "nói", "để", "giúp", "các", "doanh", "nghiệp", "dệt", "may", "vượt", "qua", "khó", "khăn", "trong", "thời", "gian", "tới", "ông", "vũ", "đức", "giang", "chủ", "tịch", "hiệp", "hội", "dệt", "may", "việt", "nam", "vitas", "đã", "kiến", "nghị", "bộ", "công", "thương", "sớm", "có", "phản", "hồi", "và", "có", "hỗ", "trợ", "cụ", "thể", "các", "khó", "khăn", "của", "ngành", "dệt", "may", "mà", "bộ", "công", "thương", "đang", "nghiên", "cứu", "và", "đã", "báo", "cáo", "chính", "phủ", "vitas", "cũng", "đề", "nghị", "bộ", "công", "thương", "xem", "xét", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "một", "số", "văn", "bản", "pháp", "luật", "đang", "gây", "vướng", "mắc", "cho", "doanh", "nghiệp", "dệt", "may", "đề", "xuất", "tăng", "giới", "hạn", "làm", "thêm", "giờ", "trong", "bốn triệu tám trăm sáu mươi chín nghìn ba trăm ba mươi năm", "năm", "bỏ", "quy", "định", "khống", "chế", "giờ", "làm", "thêm", "trong", "tháng", "mà", "chỉ", "quy", "định", "giờ", "làm", "thêm", "trong", "năm", "để", "doanh", "nghiệp", "chủ", "động", "trong", "sản", "xuất", "kinh", "doanh" ]
[ "6:8:39", "doanh", "nghiệp", "dệt", "may", "tiếp", "tục", "gặp", "khó", "2:47:13", "doanh", "nghiệp", "dệt", "may", "việt", "nam", "sẽ", "tiếp", "tục", "gặp", "khó", "khăn", "do", "tác", "động", "của", "-6410.00 m2", "sự", "cạnh", "tranh", "đến", "từ", "các", "quốc", "gia", "xuất", "khẩu", "dệt", "may", "trên", "thế", "giới", "như", "trung", "2000", "quốc", "ấn", "độ", "bangladesh", "và", "pakistan", "theo", "tập", "đoàn", "dệt", "may", "việt", "nam", "vinatex", "+80421466046", "ngày 22 đến ngày 14 tháng 11", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "ngành", "dệt", "may", "việt", "nam", "đạt", "trên", "-1173,00130 năm", "usd", "tăng", "-16.00346 db", "so", "với", "cùng", "kỳ", "10/5", "như", "vậy", "để", "hoàn", "thành", "mục", "tiêu", "xuất", "khẩu", "từ", "2413", "-8546,309 kb", "usd", "trong", "ngày mồng 5 ngày 31 tháng 3", "trung", "bình", "+78918769251", "tháng", "cuối", "năm", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "của", "ngành", "dệt", "may", "cần", "đạt", "trên", "302 radian", "usd/tháng", "các", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "chính", "của", "ngành", "dệt", "may", "việt", "nam", "gồm", "hoa", "kỳ", "với", "kim", "ngạch", "cao", "nhất", "đạt", "gần", "784 ampe", "usd", "tăng", "971 euro", "châu", "âu", "đạt", "gần", "-4014,540 m/n", "usd", "tăng", "-7833.370 kg", "nhật", "bản", "đạt", "gần", "155 kb", "usd", "tăng", "859.51 ha", "và", "hàn", "quốc", "đạt", "hơn", "-710,426 $/hz", "usd", "tăng", "582 mw", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "ngoài", "ra", "các", "thị", "trường", "khác", "đạt", "gần", "6087.757 mm2", "usd", "tăng", "978 pa", "ông", "lê", "tiến", "trường", "tổng", "giám", "đốc", "vinatex", "cho", "biết", "29/2/381", "doanh", "nghiệp", "dệt", "may", "việt", "nam", "sẽ", "tiếp", "tục", "gặp", "khó", "khăn", "do", "tác", "động", "-4009-200", "của", "sự", "cạnh", "tranh", "đến", "từ", "các", "quốc", "gia", "xuất", "93.871,348", "khẩu", "dệt", "may", "trên", "thế", "giới", "như", "trung", "quốc", "ấn", "độ", "bangladesh", "và", "pakistan", "các", "quốc", "gia", "này", "sẽ", "tiếp", "tục", "triển", "khai", "các", "chính", "sách", "hỗ", "trợ", "doanh", "nghiệp", "dệt", "may", "của", "họ", "như", "đã", "làm", "trong", "4h20", "đặc", "biệt", "là", "chính", "sách", "phá", "giá", "đồng", "nội", "tệ", "nhằm", "đẩy", "mạnh", "xuất", "khẩu", "thu", "hút", "khách", "hàng", "trong", "tháng 12/213", "dự", "báo", "tổng", "cầu", "dệt", "may", "thế", "giới", "vẫn", "sẽ", "tăng", "trưởng", "chậm", "đặc", "biệt", "với", "việc", "anh", "rời", "eu", "và", "việc", "trước", "khi", "đắc", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "ông", "donald", "trump", "tuyên", "bố", "không", "ủng", "hộ", "hiệp", "định", "đối", "tác", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "sẽ", "ảnh", "hưởng", "tiêu", "cực", "đến", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "dệt", "+28710704165", "may", "việt", "nam", "sang", "2000", "thị", "trường", "lớn", "là", "eu", "và", "-3174,0902 ngày", "mỹ", "dự", "kiến", "nếu", "không", "có", "chính", "sách", "đột", "phá", "cụ", "thể", "là", "các", "chính", "sách", "hỗ", "trợ", "ngành", "dệt", "may", "thì", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "dệt", "may", "ngày 31 ngày 10 tháng 4", "của", "ngành", "sẽ", "chỉ", "tăng", "khoảng", "hiệu số 1 - 23", "7170.93 oc", "so", "với", "ngày mùng 2 và ngày 13", "ông", "lê", "tiến", "trường", "nói", "để", "giúp", "các", "doanh", "nghiệp", "dệt", "may", "vượt", "qua", "khó", "khăn", "trong", "thời", "gian", "tới", "ông", "vũ", "đức", "giang", "chủ", "tịch", "hiệp", "hội", "dệt", "may", "việt", "nam", "vitas", "đã", "kiến", "nghị", "bộ", "công", "thương", "sớm", "có", "phản", "hồi", "và", "có", "hỗ", "trợ", "cụ", "thể", "các", "khó", "khăn", "của", "ngành", "dệt", "may", "mà", "bộ", "công", "thương", "đang", "nghiên", "cứu", "và", "đã", "báo", "cáo", "chính", "phủ", "vitas", "cũng", "đề", "nghị", "bộ", "công", "thương", "xem", "xét", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "một", "số", "văn", "bản", "pháp", "luật", "đang", "gây", "vướng", "mắc", "cho", "doanh", "nghiệp", "dệt", "may", "đề", "xuất", "tăng", "giới", "hạn", "làm", "thêm", "giờ", "trong", "4.869.335", "năm", "bỏ", "quy", "định", "khống", "chế", "giờ", "làm", "thêm", "trong", "tháng", "mà", "chỉ", "quy", "định", "giờ", "làm", "thêm", "trong", "năm", "để", "doanh", "nghiệp", "chủ", "động", "trong", "sản", "xuất", "kinh", "doanh" ]
[ "petrotimes", "xuất", "phát", "từ", "ý", "tưởng", "cài", "hình", "ảnh", "vào", "phân", "đoạn", "chuyển", "cảnh", "nhằm", "khắc", "phục", "những", "phút", "chết", "của", "sân", "bốn trăm năm mươi chín mê ga bai", "khấu", "nghệ", "sỹ", "cải", "lương", "đã", "nghĩ", "đến", "chín ngàn hai trăm hai mươi phẩy một trăm ba chín héc trên mê ga oát giờ", "việc", "dựa", "lưng", "vào", "điện", "ảnh", "yêu", "là", "thoát", "tội", "là", "một", "vở", "cải", "lương", "được", "dàn", "dựng", "lại", "từ", "vụ", "án", "lệ", "chi", "viên", "nổi", "tiếng", "trong", "lịch", "sử", "việt", "nam", "diễn", "ra", "vào", "năm", "nhâm", "tuất", "thời", "hậu", "lê", "tỉ số mười bảy mười chín", "nghệ sĩ ưu tú", "trần", "quang", "hùng", "giám", "đốc", "nhà", "hát", "cải", "lương", "chi", "sẻ", "với", "petrotimes", "dự", "án", "đưa", "điện", "ảnh", "vào", "sân", "khấu", "cải", "lương", "bằng", "việc", "dùng", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "kỹ", "thuật", "điện", "ảnh", "cho", "những", "phân", "đoạn", "mà", "không", "gian", "bó", "hẹp", "của", "sân", "khấu", "khó", "chuyển", "tải", "được" ]
[ "petrotimes", "xuất", "phát", "từ", "ý", "tưởng", "cài", "hình", "ảnh", "vào", "phân", "đoạn", "chuyển", "cảnh", "nhằm", "khắc", "phục", "những", "phút", "chết", "của", "sân", "459 mb", "khấu", "nghệ", "sỹ", "cải", "lương", "đã", "nghĩ", "đến", "9220,139 hz/mwh", "việc", "dựa", "lưng", "vào", "điện", "ảnh", "yêu", "là", "thoát", "tội", "là", "một", "vở", "cải", "lương", "được", "dàn", "dựng", "lại", "từ", "vụ", "án", "lệ", "chi", "viên", "nổi", "tiếng", "trong", "lịch", "sử", "việt", "nam", "diễn", "ra", "vào", "năm", "nhâm", "tuất", "thời", "hậu", "lê", "tỉ số 17 - 19", "nghệ sĩ ưu tú", "trần", "quang", "hùng", "giám", "đốc", "nhà", "hát", "cải", "lương", "chi", "sẻ", "với", "petrotimes", "dự", "án", "đưa", "điện", "ảnh", "vào", "sân", "khấu", "cải", "lương", "bằng", "việc", "dùng", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "kỹ", "thuật", "điện", "ảnh", "cho", "những", "phân", "đoạn", "mà", "không", "gian", "bó", "hẹp", "của", "sân", "khấu", "khó", "chuyển", "tải", "được" ]
[ "tại", "sao", "nhà đầu tư", "ấm", "ức", "mua", "cổ", "phiếu", "sacombank", "theo", "kế", "hoạch", "trình", "đại hội cổ đông", "thường", "niên", "ngày mười bảy", "tới", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "sài", "gòn", "thương", "tín", "sacombank", "sẽ", "phá", "lệ", "khi", "trả", "cổ", "tức", "bằng", "tiền", "mặt", "cho", "cổ", "đông", "thay", "vì", "bằng", "cổ", "phiếu", "chính phủ", "như", "những", "năm", "trước", "theo", "lý", "giải", "của", "sacombank", "phương", "án", "trả", "cổ", "tức", "bằng", "tiền", "mặt", "mười bảy tới hai sáu", "kèm", "phát", "hành", "chính phủ", "nhằm", "bảo", "đảm", "quyền", "lợi", "hưởng", "cổ", "tức", "của", "các", "cổ", "đông", "một ngàn bẩy trăm chín mươi bốn chấm một nghìn một trăm bảy mươi bốn", "phù", "hợp", "theo", "xu", "thế", "chung", "của", "thị", "trường", "phương", "thức", "chỉ", "trả", "cổ", "tức", "bằng", "chính phủ", "được", "sacombank", "thực", "hiện", "từ", "sau", "đại hội cổ đông", "thường", "niên", "hai chín tháng mười một", "tuy", "nhiên", "với", "những", "nhà đầu tư", "có", "kinh", "nghiệm", "thì", "chỉ", "cần", "đọc", "qua", "phương", "án", "mà", "sacombank", "dự", "ngày mười nhăm tháng sáu", "định", "mang", "ra", "lấy", "ý", "kiến", "cổ", "đông", "tại", "đại hội cổ đông", "sắp", "tới", "sẽ", "thấy", "phương", "án", "này", "không", "mang", "lại", "lợi", "lộc", "gì", "cho", "họ", "cụ", "thể", "theo", "kế", "hoạch", "sắp", "trình", "đại hội cổ đông", "sacombank", "sẽ", "trả", "cổ", "tức", "mười ba giờ năm hai phút", "bằng", "tiền", "mặt", "với", "tỷ", "lệ", "âm hai ngàn chín trăm bốn bẩy phẩy tám trăm bốn chín phít trên mi li lít", "năm trăm bốn tám rúp", "một", "chính phủ", "và", "phát", "hành", "chính phủ", "cho", "cổ", "đông", "hiện", "hữu", "cũng", "với", "tỷ", "lệ", "tám nghìn ba trăm hai mươi tám chấm bốn trăm vòng", "cổ", "đông", "sở", "hữu", "bốn triệu hai trăm bốn tư nghìn bẩy trăm tám mốt", "chính phủ", "sẽ", "được", "mua", "thêm", "bốn triệu bẩy trăm nghìn không trăm tám mươi", "chính phủ", "với", "giá", "chín nghìn chín hai chấm không không năm trăm ba mươi mốt ngày", "một", "chính phủ", "sacombank", "sẽ", "khấu", "trừ", "thuế", "thu", "nhập", "cá", "nhân", "của", "các", "cổ", "đông", "nhận", "cổ", "tức", "ngay", "khi", "chuyển", "cổ", "tức", "bằng", "tiền", "riêng", "đối", "với", "các", "cổ", "đông", "được", "nhận", "cổ", "tức", "bằng", "tiền", "nhưng", "quyết", "định", "không", "nhận", "tiền", "mà", "đồng", "ý", "dùng", "ba trăm tám mươi sáu oát", "cổ", "tức", "sau", "khi", "đã", "khấu", "trừ", "âm bẩy nghìn năm trăm chín mươi ba chấm năm mươi độ trên mẫu", "thuế", "nên", "trên", "để", "mua", "chính phủ", "phát", "hành", "thêm", "của", "sacombank", "mười bẩy giờ sáu mươi", "thì", "sẽ", "tạm", "thời", "nộp", "thêm", "một trăm lẻ chín mi li gam", "giá", "trị", "chính phủ", "thuộc", "quyền", "mua", "của", "mình", "tương", "đương", "với", "phần", "sacombank", "đã", "tạm", "khấu", "từ", "để", "mua", "chính phủ", "phát", "hành", "thêm", "việc", "hoàn", "trả", "âm chín bảy năm", "thuế", "thu", "nhập", "cá", "nhân", "đã", "khấu", "trừ", "chỉ", "được", "giải", "quyết", "đối", "với", "những", "người", "dùng", "toàn", "bộ", "số", "tiền", "cổ", "tức", "nhận", "được", "để", "mua", "chính phủ", "phát", "hành", "thêm", "thuộc", "quyền", "mua", "của", "mình", "và", "việc", "hoàn", "trả", "âm bốn nghìn chín chín chấm không năm tám một ra đi an", "thuế", "khấu", "trừ", "sẽ", "được", "sacombank", "giải", "quyết", "cho", "các", "cổ", "đông", "ngay", "sau", "khi", "đã", "hoàn", "tất", "thủ", "tục", "tăng", "vốn", "và", "được", "sự", "thống", "nhất", "từ", "cơ", "quan", "thuế", "hai nghìn bảy trăm lẻ ba", "ví", "dụ", "nếu", "một", "nhà đầu tư", "sở", "hữu", "ba tám", "chính phủ", "sacombank", "sẽ", "nhận", "được", "năm ngàn hai trăm sáu tám phẩy một trăm sáu lăm ve bê", "đồng", "tiền", "mặt", "nếu", "trừ", "âm bốn nghìn tám trăm tám mươi bảy chấm năm trăm sáu mốt xen ti mét khối trên đề xi ben", "thuế", "thu", "nhập", "cá", "nhân", "tương", "đương", "tám trăm niu tơn trên ki lô mét khối", "thì", "nhà đầu tư", "sẽ", "nhận", "được", "chín trăm tám mươi ba héc ta", "đồng", "trong", "mười sáu giờ ba sáu", "khi", "đó", "để", "mua", "âm sáu hai chấm sáu hai", "chính phủ", "phát", "hành", "thêm", "với", "giá", "âm hai ngàn hai trăm sáu mốt chấm bốn tám năm phần trăm", "một", "chính phủ", "thì", "nhà đầu tư", "phải", "nộp", "âm một ngàn không trăm ba mươi chín chấm một trăm lẻ chín ve bê", "đồng", "nếu", "lấy", "giá", "sacombank", "là", "tám trăm lẻ chín nghìn sáu trăm ba hai", "đồng/cp", "như", "hiện", "nay", "thì", "vào", "ngày", "giao", "dịch", "không", "hưởng", "quyền", "chính phủ", "sacombank", "sẽ", "bị", "điều", "chỉnh", "giảm", "hai", "lần", "đầu", "tiên", "là", "điều", "chỉnh", "giảm", "sáu trăm chín tư ca lo", "điều", "chỉnh", "do", "nhận", "cổ", "tức", "sáu mươi trừ một không hai không gạch ngang ca ép chéo", "tiền", "mặt", "xuống", "còn", "âm sáu ngàn hai trăm linh tám phẩy bảy trăm linh sáu đô la", "một", "chính phủ", "sau", "đó", "chính phủ", "sacombank", "tiếp", "tục", "điều", "chỉnh", "lần", "ba ngàn", "do", "phát", "hành", "thêm", "chính phủ", "xuống", "còn", "khoảng", "bảy ngàn bảy trăm năm mươi chín phẩy không không bốn trăm hai mươi ba lượng", "do", "vậy", "không", "còn", "cách", "nào", "khác", "là", "nhà đầu tư", "phải", "nộp", "tiền", "mua", "chính phủ", "sacombank", "nếu", "không", "muốn", "bị", "thiệt", "thế", "nhưng", "nếu", "bỏ", "tiền", "mua", "chính phủ", "sacombank", "thì", "nhà đầu tư", "cũng", "bị", "khổ", "không", "kém", "bởi", "giá", "chính phủ", "này", "hầu", "như", "chỉ", "đi", "ngang", "hoặc", "đi", "xuống", "trong", "khoảng", "hai", "năm", "gần", "đây", "theo", "phân", "tích", "của", "một", "chuyên", "gia", "chứng", "khoán", "trong", "bối", "cảnh", "thị", "trường", "không", "mấy", "thuận", "lợi", "như", "hiện", "nay", "thì", "cách", "phát", "hành", "phổ", "biến", "và", "dễ", "thành", "công", "nhất", "là", "đưa", "ra", "quyền", "mua", "kèm", "quyền", "thưởng", "hay", "quyền", "mua", "cộng", "cổ", "tức", "tiền", "mặt", "sacombank", "áp", "dụng", "phương", "án", "này", "do", "đó", "cách", "làm", "này", "lại", "tạo", "ra", "cái", "lợi", "thứ", "ba ngàn ba mươi", "là", "giúp", "điều", "chỉnh", "giảm", "giá", "chính phủ", "trên", "o bê quy ích một không không không trừ tám chín", "sàn", "sau", "đó", "sẽ", "dễ", "dàng", "đánh", "lên" ]
[ "tại", "sao", "nhà đầu tư", "ấm", "ức", "mua", "cổ", "phiếu", "sacombank", "theo", "kế", "hoạch", "trình", "đại hội cổ đông", "thường", "niên", "ngày 17", "tới", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "sài", "gòn", "thương", "tín", "sacombank", "sẽ", "phá", "lệ", "khi", "trả", "cổ", "tức", "bằng", "tiền", "mặt", "cho", "cổ", "đông", "thay", "vì", "bằng", "cổ", "phiếu", "chính phủ", "như", "những", "năm", "trước", "theo", "lý", "giải", "của", "sacombank", "phương", "án", "trả", "cổ", "tức", "bằng", "tiền", "mặt", "17 - 26", "kèm", "phát", "hành", "chính phủ", "nhằm", "bảo", "đảm", "quyền", "lợi", "hưởng", "cổ", "tức", "của", "các", "cổ", "đông", "1794.1174", "phù", "hợp", "theo", "xu", "thế", "chung", "của", "thị", "trường", "phương", "thức", "chỉ", "trả", "cổ", "tức", "bằng", "chính phủ", "được", "sacombank", "thực", "hiện", "từ", "sau", "đại hội cổ đông", "thường", "niên", "29/11", "tuy", "nhiên", "với", "những", "nhà đầu tư", "có", "kinh", "nghiệm", "thì", "chỉ", "cần", "đọc", "qua", "phương", "án", "mà", "sacombank", "dự", "ngày 15/6", "định", "mang", "ra", "lấy", "ý", "kiến", "cổ", "đông", "tại", "đại hội cổ đông", "sắp", "tới", "sẽ", "thấy", "phương", "án", "này", "không", "mang", "lại", "lợi", "lộc", "gì", "cho", "họ", "cụ", "thể", "theo", "kế", "hoạch", "sắp", "trình", "đại hội cổ đông", "sacombank", "sẽ", "trả", "cổ", "tức", "13h52", "bằng", "tiền", "mặt", "với", "tỷ", "lệ", "-2947,849 ft/ml", "548 rub", "một", "chính phủ", "và", "phát", "hành", "chính phủ", "cho", "cổ", "đông", "hiện", "hữu", "cũng", "với", "tỷ", "lệ", "8328.400 vòng", "cổ", "đông", "sở", "hữu", "4.244.781", "chính phủ", "sẽ", "được", "mua", "thêm", "4.700.080", "chính phủ", "với", "giá", "9092.00531 ngày", "một", "chính phủ", "sacombank", "sẽ", "khấu", "trừ", "thuế", "thu", "nhập", "cá", "nhân", "của", "các", "cổ", "đông", "nhận", "cổ", "tức", "ngay", "khi", "chuyển", "cổ", "tức", "bằng", "tiền", "riêng", "đối", "với", "các", "cổ", "đông", "được", "nhận", "cổ", "tức", "bằng", "tiền", "nhưng", "quyết", "định", "không", "nhận", "tiền", "mà", "đồng", "ý", "dùng", "386 w", "cổ", "tức", "sau", "khi", "đã", "khấu", "trừ", "-7593.50 độ/mẫu", "thuế", "nên", "trên", "để", "mua", "chính phủ", "phát", "hành", "thêm", "của", "sacombank", "17h60", "thì", "sẽ", "tạm", "thời", "nộp", "thêm", "109 mg", "giá", "trị", "chính phủ", "thuộc", "quyền", "mua", "của", "mình", "tương", "đương", "với", "phần", "sacombank", "đã", "tạm", "khấu", "từ", "để", "mua", "chính phủ", "phát", "hành", "thêm", "việc", "hoàn", "trả", "-97 năm", "thuế", "thu", "nhập", "cá", "nhân", "đã", "khấu", "trừ", "chỉ", "được", "giải", "quyết", "đối", "với", "những", "người", "dùng", "toàn", "bộ", "số", "tiền", "cổ", "tức", "nhận", "được", "để", "mua", "chính phủ", "phát", "hành", "thêm", "thuộc", "quyền", "mua", "của", "mình", "và", "việc", "hoàn", "trả", "-4099.0581 radian", "thuế", "khấu", "trừ", "sẽ", "được", "sacombank", "giải", "quyết", "cho", "các", "cổ", "đông", "ngay", "sau", "khi", "đã", "hoàn", "tất", "thủ", "tục", "tăng", "vốn", "và", "được", "sự", "thống", "nhất", "từ", "cơ", "quan", "thuế", "2703", "ví", "dụ", "nếu", "một", "nhà đầu tư", "sở", "hữu", "38", "chính phủ", "sacombank", "sẽ", "nhận", "được", "5268,165 wb", "đồng", "tiền", "mặt", "nếu", "trừ", "-4887.561 cm3/db", "thuế", "thu", "nhập", "cá", "nhân", "tương", "đương", "800 n/km3", "thì", "nhà đầu tư", "sẽ", "nhận", "được", "983 ha", "đồng", "trong", "16h36", "khi", "đó", "để", "mua", "-62.62", "chính phủ", "phát", "hành", "thêm", "với", "giá", "-2261.485 %", "một", "chính phủ", "thì", "nhà đầu tư", "phải", "nộp", "-1039.109 wb", "đồng", "nếu", "lấy", "giá", "sacombank", "là", "809.632", "đồng/cp", "như", "hiện", "nay", "thì", "vào", "ngày", "giao", "dịch", "không", "hưởng", "quyền", "chính phủ", "sacombank", "sẽ", "bị", "điều", "chỉnh", "giảm", "hai", "lần", "đầu", "tiên", "là", "điều", "chỉnh", "giảm", "694 cal", "điều", "chỉnh", "do", "nhận", "cổ", "tức", "60-1020-kf/", "tiền", "mặt", "xuống", "còn", "-6208,706 $", "một", "chính phủ", "sau", "đó", "chính phủ", "sacombank", "tiếp", "tục", "điều", "chỉnh", "lần", "3000", "do", "phát", "hành", "thêm", "chính phủ", "xuống", "còn", "khoảng", "7759,00423 lượng", "do", "vậy", "không", "còn", "cách", "nào", "khác", "là", "nhà đầu tư", "phải", "nộp", "tiền", "mua", "chính phủ", "sacombank", "nếu", "không", "muốn", "bị", "thiệt", "thế", "nhưng", "nếu", "bỏ", "tiền", "mua", "chính phủ", "sacombank", "thì", "nhà đầu tư", "cũng", "bị", "khổ", "không", "kém", "bởi", "giá", "chính phủ", "này", "hầu", "như", "chỉ", "đi", "ngang", "hoặc", "đi", "xuống", "trong", "khoảng", "hai", "năm", "gần", "đây", "theo", "phân", "tích", "của", "một", "chuyên", "gia", "chứng", "khoán", "trong", "bối", "cảnh", "thị", "trường", "không", "mấy", "thuận", "lợi", "như", "hiện", "nay", "thì", "cách", "phát", "hành", "phổ", "biến", "và", "dễ", "thành", "công", "nhất", "là", "đưa", "ra", "quyền", "mua", "kèm", "quyền", "thưởng", "hay", "quyền", "mua", "cộng", "cổ", "tức", "tiền", "mặt", "sacombank", "áp", "dụng", "phương", "án", "này", "do", "đó", "cách", "làm", "này", "lại", "tạo", "ra", "cái", "lợi", "thứ", "3030", "là", "giúp", "điều", "chỉnh", "giảm", "giá", "chính phủ", "trên", "obqx1000-89", "sàn", "sau", "đó", "sẽ", "dễ", "dàng", "đánh", "lên" ]
[ "theo", "số", "liệu", "thống", "kê", "về", "chỉ", "số", "cải", "cách", "hành", "chính", "ngày một", "mà", "bộ", "nội", "vụ", "vừa", "công", "bố", "bộ", "giao thông vận tải", "là", "đơn", "vị", "dẫn", "đầu", "bảng", "trong", "số", "âm tám tám chấm chín tám", "bộ", "ngành", "với", "chỉ", "số", "đạt", "bẩy trăm chín mươi chín niu tơn trên đồng", "như", "đã", "đưa", "ngày bẩy tháng mười một", "hội", "nghị", "toàn", "quốc", "công", "bố", "chỉ", "số", "cải", "cách", "hành", "chính", "par", "index", "bẩy triệu bốn trăm năm nhăm ngàn bẩy trăm lẻ bẩy", "đã", "được", "tổ", "chức", "tại", "cụ", "thể", "ở", "trung", "ương", "có", "âm tám mươi bẩy ngàn bảy trăm năm mươi bẩy phẩy sáu ngàn hai trăm hai mươi ba", "bộ", "cơ", "quan", "ngang", "bộ", "và", "ở", "địa", "phương", "có", "bẩy chín phẩy sáu đến sáu hai chấm sáu", "tỉnh", "thành", "được", "đánh", "giá", "chỉ", "số", "cải", "cách", "hành", "chính", "năm hai nghìn bốn trăm bốn mươi", "theo", "đó", "kết", "quả", "par", "index", "không một không không hai tám năm sáu sáu bảy ba tám", "cho", "thấy", "bộ", "giao thông vận tải", "xếp", "số", "âm hai mươi ba ngàn sáu trăm mười chín phẩy hai ngàn bốn trăm lẻ ba", "nhóm", "bộ", "ngành", "đạt", "chín trăm ba mươi sáu mê ga oát", "thành", "phố", "đà", "nẵng", "tiếp", "tục", "đứng", "đầu", "nhóm", "địa", "phương", "đạt", "bảy trăm bốn sáu phít trên ki lô mét", "cao", "hơn", "mức", "trung", "bình", "cả", "nước", "là", "bảy ngàn chín tám phẩy không ba héc", "được", "biết", "chỉ", "số", "cải", "cách", "hành", "chính", "là", "công", "cụ", "quản", "lý", "mới", "trong", "triển", "khai", "chương", "trình", "tổng", "thể", "cải", "cách", "hành", "chính", "nhà", "nước", "giai", "đoạn", "hai mươi tám chia mười một", "khắc", "phục", "được", "tính", "chủ", "quan", "định", "tính", "một", "chiều", "trong", "việc", "theo", "dõi", "đánh", "giá", "cải", "cách", "hành", "chính", "giai", "đoạn", "bốn ngàn", "năm", "trước", "mười tám tháng tám", "chỉ", "số", "cấp", "bộ", "được", "xác", "định", "trên", "âm bẩy phẩy năm hai", "lĩnh", "vực", "tương", "ứng", "với", "sáu triệu không ngàn bốn trăm hai mươi", "chỉ", "số", "thành", "phần", "chín mươi lăm phẩy năm", "tiêu", "chí", "và", "không hai bảy bảy sáu bảy ba một tám năm sáu sáu", "tiêu", "chí", "thành", "phần", "trong", "đó", "ngày hai mươi năm và ngày mười một", "có", "hai ngàn năm trăm bốn mươi", "tiêu", "chí", "tiêu", "chí", "quy a vờ vờ i chéo tám trăm tám mươi", "thành", "phần", "được", "đánh", "giá", "thông", "qua", "điều", "tra", "học", "chỉ", "số", "cải", "cách", "hành", "chính", "cấp", "tỉnh", "được", "xác", "định", "trên", "giai đoạn mười ba mười bảy", "lĩnh", "vực", "tương", "ứng", "với", "hai triệu tám trăm tám mươi ba nghìn bảy trăm năm mươi tám", "chỉ", "số", "thành", "phần", "âm mười bảy ngàn chín trăm sáu tám phẩy không không hai nghìn tám trăm bốn mốt", "tiêu", "chí", "và", "hai mươi phẩy không sáu tới ba mươi tư chấm hai", "tiêu", "chí", "thành", "phần", "trong", "đó", "có", "hai nghìn", "tiêu", "chí", "tiêu", "chí", "thành", "phần", "được", "đánh", "giá", "thông", "qua", "điều", "tra", "xã", "hội", "học", "tuy", "nhiên", "báo", "cáo", "của", "bộ", "nội", "vụ", "cho", "thấy", "hiện", "kết", "quả", "tự", "đánh", "giá", "vẫn", "chiếm", "tới", "hai trăm sáu mươi sáu ghi ga bai", "thang", "điểm", "đánh", "giá", "trên", "tổng", "số", "hai ba ngàn sáu trăm hai sáu phẩy một chín ba sáu", "điểm", "đối", "với", "cấp", "bộ", "và", "một trăm hai năm ơ rô", "đối", "với", "cấp", "tỉnh" ]
[ "theo", "số", "liệu", "thống", "kê", "về", "chỉ", "số", "cải", "cách", "hành", "chính", "ngày 1", "mà", "bộ", "nội", "vụ", "vừa", "công", "bố", "bộ", "giao thông vận tải", "là", "đơn", "vị", "dẫn", "đầu", "bảng", "trong", "số", "-88.98", "bộ", "ngành", "với", "chỉ", "số", "đạt", "799 n/đ", "như", "đã", "đưa", "ngày 7/11", "hội", "nghị", "toàn", "quốc", "công", "bố", "chỉ", "số", "cải", "cách", "hành", "chính", "par", "index", "7.455.707", "đã", "được", "tổ", "chức", "tại", "cụ", "thể", "ở", "trung", "ương", "có", "-87.757,6223", "bộ", "cơ", "quan", "ngang", "bộ", "và", "ở", "địa", "phương", "có", "79,6 - 62.6", "tỉnh", "thành", "được", "đánh", "giá", "chỉ", "số", "cải", "cách", "hành", "chính", "năm 2440", "theo", "đó", "kết", "quả", "par", "index", "010028566738", "cho", "thấy", "bộ", "giao thông vận tải", "xếp", "số", "-23.619,2403", "nhóm", "bộ", "ngành", "đạt", "936 mw", "thành", "phố", "đà", "nẵng", "tiếp", "tục", "đứng", "đầu", "nhóm", "địa", "phương", "đạt", "746 ft/km", "cao", "hơn", "mức", "trung", "bình", "cả", "nước", "là", "7098,03 hz", "được", "biết", "chỉ", "số", "cải", "cách", "hành", "chính", "là", "công", "cụ", "quản", "lý", "mới", "trong", "triển", "khai", "chương", "trình", "tổng", "thể", "cải", "cách", "hành", "chính", "nhà", "nước", "giai", "đoạn", "28 / 11", "khắc", "phục", "được", "tính", "chủ", "quan", "định", "tính", "một", "chiều", "trong", "việc", "theo", "dõi", "đánh", "giá", "cải", "cách", "hành", "chính", "giai", "đoạn", "4000", "năm", "trước", "18/8", "chỉ", "số", "cấp", "bộ", "được", "xác", "định", "trên", "-7,52", "lĩnh", "vực", "tương", "ứng", "với", "6.000.420", "chỉ", "số", "thành", "phần", "95,5", "tiêu", "chí", "và", "027767318566", "tiêu", "chí", "thành", "phần", "trong", "đó", "ngày 25 và ngày 11", "có", "2540", "tiêu", "chí", "tiêu", "chí", "qavvi/880", "thành", "phần", "được", "đánh", "giá", "thông", "qua", "điều", "tra", "học", "chỉ", "số", "cải", "cách", "hành", "chính", "cấp", "tỉnh", "được", "xác", "định", "trên", "giai đoạn 13 - 17", "lĩnh", "vực", "tương", "ứng", "với", "2.883.758", "chỉ", "số", "thành", "phần", "-17.968,002841", "tiêu", "chí", "và", "20,06 - 34.2", "tiêu", "chí", "thành", "phần", "trong", "đó", "có", "2000", "tiêu", "chí", "tiêu", "chí", "thành", "phần", "được", "đánh", "giá", "thông", "qua", "điều", "tra", "xã", "hội", "học", "tuy", "nhiên", "báo", "cáo", "của", "bộ", "nội", "vụ", "cho", "thấy", "hiện", "kết", "quả", "tự", "đánh", "giá", "vẫn", "chiếm", "tới", "266 gb", "thang", "điểm", "đánh", "giá", "trên", "tổng", "số", "23.626,1936", "điểm", "đối", "với", "cấp", "bộ", "và", "125 euro", "đối", "với", "cấp", "tỉnh" ]
[ "diễm", "my", "vờ quờ o đê", "đăng", "ảnh", "tình", "tứ", "chính", "thức", "công", "khai", "người", "yêu", "mới", "sau", "nhiều", "lần", "úp", "mở", "che", "mặt", "lần", "này", "diễn", "my", "đắp liu đắp liu ca trừ đê e cờ bờ sáu không không", "công", "khai", "tám trăm hai chín giờ", "ảnh", "tình", "tứ", "với", "bạn", "trai", "sau", "nhiều", "lần", "úp", "mở", "mới", "đây", "diễm", "my", "xuộc sờ giây xê chín trăm lẻ bốn", "bất", "ngờ", "đăng", "tải", "hình", "ảnh", "tình", "tứ", "cùng", "bạn", "trai", "trên", "instagram", "cá", "nhân", "diễn", "my", "gờ vê hờ lờ o nờ", "còn", "viết", "những", "lời", "lẽ", "ngọt", "ngào", "tình", "cảm", "anh", "ở", "cách", "em", "hai hai ngàn ba nhăm phẩy hai nghìn một trăm chín mươi năm", "tiếng", "mà", "tại", "sao", "thấy", "xa", "quá", "hình", "ảnh", "tình", "tứ", "của", "diễm", "my", "và", "bạn", "trai", "trước", "đó", "diễm", "my", "luôn", "úp", "mở", "về", "chuyện", "tình", "cảm", "và", "khéo", "léo", "che", "mặt", "bạn", "trai", "trước", "đó", "vào", "đầu", "hai mươi chín tháng sáu năm một nghìn tám trăm mười hai", "diễm", "my", "vê chéo bảy trăm", "xuất", "hiện", "một", "người", "đàn", "ông", "ở", "sự", "kiện", "tại", "đà", "nẵng", "được", "biết", "bạn", "trai", "của", "diễm", "my", "từng", "tại", "đại", "học", "công", "nghệ", "swinburne", "viện", "đại", "học", "công", "lập", "ở", "melbourne", "bang", "victoria", "úc", "và", "đại", "học", "rmit" ]
[ "diễm", "my", "vqođ", "đăng", "ảnh", "tình", "tứ", "chính", "thức", "công", "khai", "người", "yêu", "mới", "sau", "nhiều", "lần", "úp", "mở", "che", "mặt", "lần", "này", "diễn", "my", "wwk-decb600", "công", "khai", "829 giờ", "ảnh", "tình", "tứ", "với", "bạn", "trai", "sau", "nhiều", "lần", "úp", "mở", "mới", "đây", "diễm", "my", "/sjc904", "bất", "ngờ", "đăng", "tải", "hình", "ảnh", "tình", "tứ", "cùng", "bạn", "trai", "trên", "instagram", "cá", "nhân", "diễn", "my", "gvhlon", "còn", "viết", "những", "lời", "lẽ", "ngọt", "ngào", "tình", "cảm", "anh", "ở", "cách", "em", "22.035,2195", "tiếng", "mà", "tại", "sao", "thấy", "xa", "quá", "hình", "ảnh", "tình", "tứ", "của", "diễm", "my", "và", "bạn", "trai", "trước", "đó", "diễm", "my", "luôn", "úp", "mở", "về", "chuyện", "tình", "cảm", "và", "khéo", "léo", "che", "mặt", "bạn", "trai", "trước", "đó", "vào", "đầu", "29/6/1812", "diễm", "my", "v/700", "xuất", "hiện", "một", "người", "đàn", "ông", "ở", "sự", "kiện", "tại", "đà", "nẵng", "được", "biết", "bạn", "trai", "của", "diễm", "my", "từng", "tại", "đại", "học", "công", "nghệ", "swinburne", "viện", "đại", "học", "công", "lập", "ở", "melbourne", "bang", "victoria", "úc", "và", "đại", "học", "rmit" ]
[ "nga", "chuẩn", "bị", "đáp", "lại", "thư", "yêu", "cầu", "trao", "trả", "snowden", "của", "mỹ", "vov.vn", "bộ", "tư", "pháp", "mỹ", "yêu", "cầu", "phía", "nga", "đưa", "cựu", "nhân", "viên", "cia", "snowden", "về", "mỹ", "nga", "đang", "chuẩn", "bị", "trả", "lời", "thư", "của", "bộ", "trưởng", "tư", "pháp", "mỹ", "eric", "holder", "về", "việc", "yêu", "cầu", "phía", "nga", "phải", "đưa", "cựu", "nhân", "viên", "cơ", "quan", "tình", "báo", "trung", "ương", "cia", "mỹ", "edward", "snowden", "về", "mỹ", "bộ", "trưởng", "tư", "pháp", "mỹ", "quả", "quyết", "mỹ", "sẽ", "không", "áp", "đặt", "án", "tử", "hình", "cho", "cựu", "nhân", "viên", "snowden", "ảnh", "press", "ti vi", "theo", "thông", "cáo", "của", "văn", "phòng", "báo", "chí", "thuộc", "bộ", "tư", "pháp", "nga", "trong", "thư", "gửi", "bộ", "trưởng", "bộ", "tư", "pháp", "nga", "alexander", "konovalov", "bộ", "trưởng", "tư", "pháp", "mỹ", "quả", "quyết", "rằng", "mỹ", "sẽ", "không", "áp", "đặt", "án", "tử", "hình", "cho", "cựu", "nhân", "viên", "snowden", "cho", "dù", "anh", "này", "có", "bị", "cáo", "buộc", "những", "tội", "danh", "bị", "án", "tử", "hình" ]
[ "nga", "chuẩn", "bị", "đáp", "lại", "thư", "yêu", "cầu", "trao", "trả", "snowden", "của", "mỹ", "vov.vn", "bộ", "tư", "pháp", "mỹ", "yêu", "cầu", "phía", "nga", "đưa", "cựu", "nhân", "viên", "cia", "snowden", "về", "mỹ", "nga", "đang", "chuẩn", "bị", "trả", "lời", "thư", "của", "bộ", "trưởng", "tư", "pháp", "mỹ", "eric", "holder", "về", "việc", "yêu", "cầu", "phía", "nga", "phải", "đưa", "cựu", "nhân", "viên", "cơ", "quan", "tình", "báo", "trung", "ương", "cia", "mỹ", "edward", "snowden", "về", "mỹ", "bộ", "trưởng", "tư", "pháp", "mỹ", "quả", "quyết", "mỹ", "sẽ", "không", "áp", "đặt", "án", "tử", "hình", "cho", "cựu", "nhân", "viên", "snowden", "ảnh", "press", "ti vi", "theo", "thông", "cáo", "của", "văn", "phòng", "báo", "chí", "thuộc", "bộ", "tư", "pháp", "nga", "trong", "thư", "gửi", "bộ", "trưởng", "bộ", "tư", "pháp", "nga", "alexander", "konovalov", "bộ", "trưởng", "tư", "pháp", "mỹ", "quả", "quyết", "rằng", "mỹ", "sẽ", "không", "áp", "đặt", "án", "tử", "hình", "cho", "cựu", "nhân", "viên", "snowden", "cho", "dù", "anh", "này", "có", "bị", "cáo", "buộc", "những", "tội", "danh", "bị", "án", "tử", "hình" ]
[ "ngắm", "loạt", "ảnh", "nét", "căng", "của", "motorola", "moto", "gạch chéo ba ngàn ngang năm không không", "xiaomi", "redmi", "pro", "smartphone", "tầm", "trung", "sắp", "ra", "mắt", "lần", "đầu", "tiên", "iphone", "chín triệu không trăm ba mươi mốt nghìn", "xuất", "hiện", "cùng", "iphone", "mười nhăm phẩy ba đến năm phẩy chín", "plus", "độc", "đáo", "loa", "di", "động", "có", "thể", "đeo", "như", "ba", "lô", "smartphone", "dưới", "một trăm bốn mươi bẩy lượng", "tranh", "tài", "lộ", "diện", "siêu", "smartphone", "thế", "hệ", "mới", "của", "sony", "motorola", "moto", "i a ét nờ đê ép đê sáu bảy không", "là", "chiếc", "smartphone", "phổ", "thông", "từng", "được", "giới", "thiệu", "lần", "đầu", "tiên", "tại", "thị", "trường", "anh", "quốc", "gần", "đây", "và", "dự", "kiến", "sẽ", "sớm", "lên", "kệ", "trong", "quý không năm tám không không", "với", "mức", "giá", "tầm", "sáu bốn ki lô bít", "may", "mắn", "là", "nhà", "làng", "smartphone", "mới", "đây", "đã", "xuất", "hiện", "những", "hình", "ảnh", "báo", "chí", "của", "chiếc", "smartphone", "motorola", "moto", "hắt vờ pê nờ u ca lờ", "này", "nên", "fan", "hâm", "mộ", "motorola", "đã", "có", "thể", "chiêm", "ngưỡng", "sản", "phẩm", "gần", "như", "ở", "mọi", "góc", "nhìn", "quan", "trọng", "dựa", "vào", "loạt", "ảnh", "này", "có", "thể", "nhận", "thấy", "motorola", "moto", "gạch ngang một ngàn linh năm gạch ngang năm không không", "cũng", "có", "thiết", "kế", "sử", "dụng", "phần", "lớn", "vật", "liệu", "nhựa", "về", "cấu", "hình", "motorola", "moto", "hai trăm lẻ chín trừ bốn không không không ngang pờ tê xuộc", "sở", "hữu", "màn", "hình", "chín trăm bốn mươi hai ra đi an", "độ", "phân", "giải", "hướng dẫn", "bộ", "xử", "lý", "lõi", "tứ", "ram", "năm ba mét", "bộ", "nhớ", "trong", "bảy trăm sáu năm mê ga bít", "khe", "cắm", "thẻ", "microsd", "mở", "rộng", "thêm", "một ngàn bảy trăm tám mươi mốt phẩy không không chín trăm chín tư đề xi mét vuông", "khi", "cần", "camera", "chính", "hai không bảy bốn trăm mười i", "kèm", "đèn", "flash", "led", "camera", "selfie", "bốn không không gạch chéo tám trăm tám mươi pê mờ e quy u", "năm trăm sáu mươi tám ghi ga bít", "pin", "2.800mah", "và", "cũng", "được", "cài", "đặt", "sẵn", "android", "bảy triệu chín trăm ba mươi sáu ngàn bốn trăm hai mươi bẩy", "marshmallow" ]
[ "ngắm", "loạt", "ảnh", "nét", "căng", "của", "motorola", "moto", "/3000-500", "xiaomi", "redmi", "pro", "smartphone", "tầm", "trung", "sắp", "ra", "mắt", "lần", "đầu", "tiên", "iphone", "9.031.000", "xuất", "hiện", "cùng", "iphone", "15,3 - 5,9", "plus", "độc", "đáo", "loa", "di", "động", "có", "thể", "đeo", "như", "ba", "lô", "smartphone", "dưới", "147 lượng", "tranh", "tài", "lộ", "diện", "siêu", "smartphone", "thế", "hệ", "mới", "của", "sony", "motorola", "moto", "yasnđfd670", "là", "chiếc", "smartphone", "phổ", "thông", "từng", "được", "giới", "thiệu", "lần", "đầu", "tiên", "tại", "thị", "trường", "anh", "quốc", "gần", "đây", "và", "dự", "kiến", "sẽ", "sớm", "lên", "kệ", "trong", "quý 05/800", "với", "mức", "giá", "tầm", "64 kb", "may", "mắn", "là", "nhà", "làng", "smartphone", "mới", "đây", "đã", "xuất", "hiện", "những", "hình", "ảnh", "báo", "chí", "của", "chiếc", "smartphone", "motorola", "moto", "hvpnukl", "này", "nên", "fan", "hâm", "mộ", "motorola", "đã", "có", "thể", "chiêm", "ngưỡng", "sản", "phẩm", "gần", "như", "ở", "mọi", "góc", "nhìn", "quan", "trọng", "dựa", "vào", "loạt", "ảnh", "này", "có", "thể", "nhận", "thấy", "motorola", "moto", "-1005-500", "cũng", "có", "thiết", "kế", "sử", "dụng", "phần", "lớn", "vật", "liệu", "nhựa", "về", "cấu", "hình", "motorola", "moto", "209-4000-pt/", "sở", "hữu", "màn", "hình", "942 radian", "độ", "phân", "giải", "hướng dẫn", "bộ", "xử", "lý", "lõi", "tứ", "ram", "53 m", "bộ", "nhớ", "trong", "765 mb", "khe", "cắm", "thẻ", "microsd", "mở", "rộng", "thêm", "1781,00994 dm2", "khi", "cần", "camera", "chính", "207410i", "kèm", "đèn", "flash", "led", "camera", "selfie", "400/880pmequ", "568 gb", "pin", "2.800mah", "và", "cũng", "được", "cài", "đặt", "sẵn", "android", "7.936.427", "marshmallow" ]
[ "chiều", "nay", "ngày hai mươi tám ngày mười nhăm tháng một", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "dự", "lễ", "công", "bố", "ứng", "dụng", "vssid-bảo", "hiểm", "xã", "hội", "số", "của", "bảo hiểm xã hội", "việt", "nam", "sự", "kiện", "diễn", "ra", "theo", "hình", "thức", "trực", "tuyến", "với", "điểm", "cầu", "chính", "tại", "thủ", "đô", "hà", "nội", "cùng", "chín ngàn bốn trăm ba nhăm chấm năm bốn ba bốn", "điểm", "cầu", "tại", "bảo hiểm xã hội", "các", "tỉnh", "thành", "phố", "và", "gần", "âm năm mươi mốt phẩy bảy ba", "điểm", "cầu", "tại", "bảo hiểm xã hội", "các", "quận", "huyện", "trên", "phạm", "vi", "cả", "nước", "ứng", "dụng", "vssid-bảo", "hiểm", "xã", "hội", "số", "được", "sử", "dụng", "trên", "hệ", "điều", "hành", "ios", "và", "android", "cung", "cấp", "các", "tiện", "ích", "thông", "tin", "thiết", "yếu", "như", "theo", "dõi", "quá", "trình", "tham", "gia", "lịch", "sử", "thụ", "hưởng", "các", "chế", "độ", "an", "sinh", "xã", "hội", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "tra", "cứu", "các", "thông", "tin", "về", "mã", "số", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "cơ", "quan", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "cơ", "sở", "khám", "chữa", "bệnh", "bảo hiểm y tế", "và", "các", "điểm", "thu", "đại", "lý", "thu", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "tự", "nguyện", "bảo hiểm y tế", "hộ", "gia", "đình", "tại", "buổi", "lễ", "ông", "nguyễn", "thế", "mạnh", "xoẹt tê bảy trăm sáu mươi", "tổng", "giám", "đốc", "bảo hiểm xã hội", "việt", "nam", "khẳng", "định", "việc", "triển", "khai", "ứng", "dụng", "vssid", "là", "một", "bước", "chuyển", "đổi", "số", "quan", "trọng", "của", "bảo hiểm xã hội", "việt", "nam", "trước", "bối", "cảnh", "bão", "lũ", "tại", "các", "tỉnh", "miền", "trung", "tây", "nguyên", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "việt", "nam", "đã", "và", "đang", "phối", "hợp", "với", "bộ", "y", "tế", "triển", "khai", "thí", "điểm", "việc", "người", "dân", "tại", "khu", "vực", "này", "sử", "dụng", "hình", "ảnh", "thẻ", "bảo hiểm y tế", "trong", "ứng", "dụng", "vssid", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "số", "trên", "điện", "thoại", "thông", "minh", "thay", "thế", "thẻ", "bảo hiểm y tế", "giấy", "để", "khám", "chữa", "bệnh", "hiện", "diện", "bao", "phủ", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "được", "mở", "rộng", "tăng", "hơn", "hai triệu năm mươi", "lần", "so", "với", "ngày mười sáu và ngày hai mươi sáu", "chiếm", "gần", "bảy trăm chín mươi chín mét khối", "lực", "lượng", "lao", "động", "vào", "ngày hai sáu và ngày mười hai", "bốn trăm năm tám oát", "lệ", "tham", "gia", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "tăng", "từ", "bốn nghìn bẩy trăm hai bảy chấm không năm trăm sáu mốt ki lô bai", "hai mươi hai giờ bảy phút bốn tư giây", "lên", "khoảng", "sáu nghìn hai trăm năm mươi chấm một trăm mười ao", "ngày bẩy và mùng sáu", "kết", "quả", "này", "đáng", "trân", "trọng", "với", "trên", "năm ngàn bẩy trăm bẩy mươi tư chấm không hai trăm bảy mươi ra đi an", "dân", "số", "nước", "ta", "sử", "dụng", "điện", "thoại", "thông", "minh", "và", "giá", "điện", "thoại", "thông", "minh", "ngày", "càng", "rẻ", "thì", "việc", "sử", "dụng", "vssid", "sẽ", "phổ", "cập", "rất", "nhanh", "phát", "triển", "hệ", "thống", "tổ", "chức", "thực", "hiện", "chính", "sách", "bảo hiểm xã hội", "chuyên", "nghiệp", "hiện", "đại", "và", "hội", "nhập", "quốc", "tế", "hướng", "tới", "củng", "cố", "niềm", "tin", "sự", "hấp", "dẫn", "và", "hài", "lòng", "của", "người", "dân", "cũng", "như", "các", "chủ", "thể", "tham", "gia", "bhxh" ]
[ "chiều", "nay", "ngày 28 ngày 15 tháng 1", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "dự", "lễ", "công", "bố", "ứng", "dụng", "vssid-bảo", "hiểm", "xã", "hội", "số", "của", "bảo hiểm xã hội", "việt", "nam", "sự", "kiện", "diễn", "ra", "theo", "hình", "thức", "trực", "tuyến", "với", "điểm", "cầu", "chính", "tại", "thủ", "đô", "hà", "nội", "cùng", "9435.5434", "điểm", "cầu", "tại", "bảo hiểm xã hội", "các", "tỉnh", "thành", "phố", "và", "gần", "-51,73", "điểm", "cầu", "tại", "bảo hiểm xã hội", "các", "quận", "huyện", "trên", "phạm", "vi", "cả", "nước", "ứng", "dụng", "vssid-bảo", "hiểm", "xã", "hội", "số", "được", "sử", "dụng", "trên", "hệ", "điều", "hành", "ios", "và", "android", "cung", "cấp", "các", "tiện", "ích", "thông", "tin", "thiết", "yếu", "như", "theo", "dõi", "quá", "trình", "tham", "gia", "lịch", "sử", "thụ", "hưởng", "các", "chế", "độ", "an", "sinh", "xã", "hội", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "tra", "cứu", "các", "thông", "tin", "về", "mã", "số", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "cơ", "quan", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "cơ", "sở", "khám", "chữa", "bệnh", "bảo hiểm y tế", "và", "các", "điểm", "thu", "đại", "lý", "thu", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "tự", "nguyện", "bảo hiểm y tế", "hộ", "gia", "đình", "tại", "buổi", "lễ", "ông", "nguyễn", "thế", "mạnh", "/t760", "tổng", "giám", "đốc", "bảo hiểm xã hội", "việt", "nam", "khẳng", "định", "việc", "triển", "khai", "ứng", "dụng", "vssid", "là", "một", "bước", "chuyển", "đổi", "số", "quan", "trọng", "của", "bảo hiểm xã hội", "việt", "nam", "trước", "bối", "cảnh", "bão", "lũ", "tại", "các", "tỉnh", "miền", "trung", "tây", "nguyên", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "việt", "nam", "đã", "và", "đang", "phối", "hợp", "với", "bộ", "y", "tế", "triển", "khai", "thí", "điểm", "việc", "người", "dân", "tại", "khu", "vực", "này", "sử", "dụng", "hình", "ảnh", "thẻ", "bảo hiểm y tế", "trong", "ứng", "dụng", "vssid", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "số", "trên", "điện", "thoại", "thông", "minh", "thay", "thế", "thẻ", "bảo hiểm y tế", "giấy", "để", "khám", "chữa", "bệnh", "hiện", "diện", "bao", "phủ", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "được", "mở", "rộng", "tăng", "hơn", "2.000.050", "lần", "so", "với", "ngày 16 và ngày 26", "chiếm", "gần", "799 m3", "lực", "lượng", "lao", "động", "vào", "ngày 26 và ngày 12", "458 w", "lệ", "tham", "gia", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "tăng", "từ", "4727.0561 kb", "22:7:44", "lên", "khoảng", "6250.110 ounce", "ngày 7 và mùng 6", "kết", "quả", "này", "đáng", "trân", "trọng", "với", "trên", "5774.0270 radian", "dân", "số", "nước", "ta", "sử", "dụng", "điện", "thoại", "thông", "minh", "và", "giá", "điện", "thoại", "thông", "minh", "ngày", "càng", "rẻ", "thì", "việc", "sử", "dụng", "vssid", "sẽ", "phổ", "cập", "rất", "nhanh", "phát", "triển", "hệ", "thống", "tổ", "chức", "thực", "hiện", "chính", "sách", "bảo hiểm xã hội", "chuyên", "nghiệp", "hiện", "đại", "và", "hội", "nhập", "quốc", "tế", "hướng", "tới", "củng", "cố", "niềm", "tin", "sự", "hấp", "dẫn", "và", "hài", "lòng", "của", "người", "dân", "cũng", "như", "các", "chủ", "thể", "tham", "gia", "bhxh" ]
[ "trưa", "e đắp liu đắp liu gờ trừ quờ xuộc", "tại", "khu", "tám mươi tám nghìn năm trăm tám mươi", "vực", "xã", "bắc", "hồng", "huyện", "đông", "anh", "hà", "nội", "đã", "xảy", "ra", "vụ", "va", "chạm", "giao", "thông", "giữa", "xe", "ôtô", "ford", "với", "tàu", "hỏa", "làm", "hai mươi hai", "người", "bị", "thương", "trong", "đó", "có", "năm trăm bốn tư nghìn không trăm bẩy bảy", "người", "bị", "thương", "nặng", "phải", "đưa", "đi", "cấp", "cứu", "tại", "bệnh", "viện", "việt", "đức", "cùng", "ngày", "lúc", "ngày bẩy ngày ba tháng một", "sáng", "tại", "km", "ba mươi bốn phẩy bẩy bẩy", "hai ngàn chín trăm tám mươi mốt", "trên", "quốc", "lộ", "ba trăm trừ bốn nghìn cờ mờ e trừ", "đoạn", "qua", "địa", "bàn", "xã", "an", "phú", "về", "phía", "bắc", "thành", "phố", "tuy", "hòa", "tỉnh", "phú", "yên", "đã", "xảy", "ra", "một", "vụ", "tai", "nạn", "giao", "thông", "nghiêm", "trọng", "làm", "một", "tài", "xế", "bị", "gãy", "tay", "và", "đầu", "của", "hai", "xe", "bị", "bẹp", "dúm", "xe", "khách", "một triệu bốn trăm ba mươi nghìn bảy trăm bốn mươi chín", "chỗ", "ngồi", "biển", "kiểm", "soát", "sáu không tám ngang chín không không gạch ngang ép vờ quờ", "do", "tài", "xế", "đặng", "quang", "đức", "một trăm chín mươi bốn nghìn hai trăm lẻ bẩy", "tuổi", "trú", "tại", "tỉnh", "nghệ", "an", "điều", "khiển", "chở", "hai trăm ngàn ba trăm bốn mươi", "hành", "khách", "lưu", "hành", "theo", "hướng", "nam-bắc", "ngày mồng bốn và ngày sáu", "đến", "địa", "điểm", "trên", "đã", "va", "chạm", "với", "xe", "tải", "mang", "biển", "kiểm", "soát", "e rờ a ích i i đê i", "do", "tài", "xế", "nguyễn", "thành", "tâm", "tám mươi ba phẩy không bẩy tới năm mốt phẩy không không năm", "tuổi", "trú", "tại", "tỉnh", "đồng", "nai", "điều", "khiển", "theo", "chiều", "ngược", "lại" ]
[ "trưa", "ewwg-q/", "tại", "khu", "88.580", "vực", "xã", "bắc", "hồng", "huyện", "đông", "anh", "hà", "nội", "đã", "xảy", "ra", "vụ", "va", "chạm", "giao", "thông", "giữa", "xe", "ôtô", "ford", "với", "tàu", "hỏa", "làm", "22", "người", "bị", "thương", "trong", "đó", "có", "544.077", "người", "bị", "thương", "nặng", "phải", "đưa", "đi", "cấp", "cứu", "tại", "bệnh", "viện", "việt", "đức", "cùng", "ngày", "lúc", "ngày 7 ngày 3 tháng 1", "sáng", "tại", "km", "34,77", "2981", "trên", "quốc", "lộ", "300-4000cme-", "đoạn", "qua", "địa", "bàn", "xã", "an", "phú", "về", "phía", "bắc", "thành", "phố", "tuy", "hòa", "tỉnh", "phú", "yên", "đã", "xảy", "ra", "một", "vụ", "tai", "nạn", "giao", "thông", "nghiêm", "trọng", "làm", "một", "tài", "xế", "bị", "gãy", "tay", "và", "đầu", "của", "hai", "xe", "bị", "bẹp", "dúm", "xe", "khách", "1.430.749", "chỗ", "ngồi", "biển", "kiểm", "soát", "608-900-fvq", "do", "tài", "xế", "đặng", "quang", "đức", "194.207", "tuổi", "trú", "tại", "tỉnh", "nghệ", "an", "điều", "khiển", "chở", "200.340", "hành", "khách", "lưu", "hành", "theo", "hướng", "nam-bắc", "ngày mồng 4 và ngày 6", "đến", "địa", "điểm", "trên", "đã", "va", "chạm", "với", "xe", "tải", "mang", "biển", "kiểm", "soát", "eraxiiđi", "do", "tài", "xế", "nguyễn", "thành", "tâm", "83,07 - 51,005", "tuổi", "trú", "tại", "tỉnh", "đồng", "nai", "điều", "khiển", "theo", "chiều", "ngược", "lại" ]
[ "chơi", "buổi", "tối", "yên", "tĩnh", "ít", "người", "nhòm", "ngó", "còn", "ban", "ngày", "thoải", "mái", "lăn", "ra", "ngủ", "mà", "không", "phải", "đến", "lớp", "một triệu hai trăm linh bốn ngàn ba trăm bốn mươi tám", "hoàng", "sinh", "viên", "năm", "thứ", "âm năm mươi tám phẩy không tám không", "trường", "đại", "học", "khoa", "học", "xã", "hội", "và", "nhân", "văn", "cho", "biết", "chỉ", "trong", "một", "thoáng", "cả", "hai triệu sáu trăm ba mươi ngàn hai trăm bốn mươi bảy", "tên", "đã", "ngồi", "ngay", "sáu triệu chín trăm nghìn bốn trăm ba mươi bảy", "ngắn", "trên", "chiếu", "bạc", "trước", "mặt", "mỗi", "người", "là", "xấp", "tiền", "với", "đủ", "loại", "mệnh", "giá", "khác", "nhau", "khi", "được", "hỏi", "về", "chuyện", "học", "hành", "hoàng", "giải", "thích", "môn", "này", "những", "nguyên", "lí", "cơ", "bản", "của", "chủ", "nghĩa", "mac", "lenin", "bọn", "tôi", "chỉ", "cần", "thi", "được", "không", "điểm", "là", "qua", "vì", "vậy", "tới", "trước", "hôm", "thi", "chỉ", "cần", "đọc", "qua", "một", "lượt", "là", "xong", "lượn", "qua", "những", "quán", "game", "trên", "đường", "lương", "ngày mười chín tháng mười hai", "thế", "vinh", "thanh", "xuân", "hà", "nội", "hay", "ngõ", "tự", "do", "quận", "hai", "bà", "trưng", "hà", "nội", "tám trăm bốn tư xen ti mét vuông", "hoạt", "động", "của", "những", "game", "thủ", "sinh", "viên", "nơi", "đây", "không", "hề", "có", "chút", "biểu", "hiện", "của", "sự", "hoang", "vắng", "trong", "mùa", "ôn", "thi", "trái", "lại", "còn", "có", "phần", "năng", "suất", "hơn", "anh", "m", "chủ", "một", "quán", "game", "trên", "đường", "bốn trăm hai mốt ngàn sáu trăm lẻ tám", "lương", "thế", "vinh", "quận", "thanh", "xuân", "hà", "nội", "chia", "sẻ", "với", "tôi", "ôn", "thi", "bên", "phòng", "người", "yêu", "cho", "yên", "ngày mười hai và ngày mười tám tháng bẩy", "tĩnh", "không", "lao", "đầu", "vào", "những", "trò", "vô", "bổ", "như", "hoàng", "và", "dũng", "hùng", "sinh", "viên", "năm", "thứ", "chín triệu", "trường", "đại", "học", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "chọn", "cho", "mình", "kiểu", "ôn", "thi", "có", "vẻ", "xuôi", "tai", "hơn", "sang", "bên", "phòng", "người", "yêu", "ôn", "cho", "yên", "tĩnh" ]
[ "chơi", "buổi", "tối", "yên", "tĩnh", "ít", "người", "nhòm", "ngó", "còn", "ban", "ngày", "thoải", "mái", "lăn", "ra", "ngủ", "mà", "không", "phải", "đến", "lớp", "1.204.348", "hoàng", "sinh", "viên", "năm", "thứ", "-58,080", "trường", "đại", "học", "khoa", "học", "xã", "hội", "và", "nhân", "văn", "cho", "biết", "chỉ", "trong", "một", "thoáng", "cả", "2.630.247", "tên", "đã", "ngồi", "ngay", "6.900.437", "ngắn", "trên", "chiếu", "bạc", "trước", "mặt", "mỗi", "người", "là", "xấp", "tiền", "với", "đủ", "loại", "mệnh", "giá", "khác", "nhau", "khi", "được", "hỏi", "về", "chuyện", "học", "hành", "hoàng", "giải", "thích", "môn", "này", "những", "nguyên", "lí", "cơ", "bản", "của", "chủ", "nghĩa", "mac", "lenin", "bọn", "tôi", "chỉ", "cần", "thi", "được", "0", "điểm", "là", "qua", "vì", "vậy", "tới", "trước", "hôm", "thi", "chỉ", "cần", "đọc", "qua", "một", "lượt", "là", "xong", "lượn", "qua", "những", "quán", "game", "trên", "đường", "lương", "ngày 19/12", "thế", "vinh", "thanh", "xuân", "hà", "nội", "hay", "ngõ", "tự", "do", "quận", "hai", "bà", "trưng", "hà", "nội", "844 cm2", "hoạt", "động", "của", "những", "game", "thủ", "sinh", "viên", "nơi", "đây", "không", "hề", "có", "chút", "biểu", "hiện", "của", "sự", "hoang", "vắng", "trong", "mùa", "ôn", "thi", "trái", "lại", "còn", "có", "phần", "năng", "suất", "hơn", "anh", "m", "chủ", "một", "quán", "game", "trên", "đường", "421.608", "lương", "thế", "vinh", "quận", "thanh", "xuân", "hà", "nội", "chia", "sẻ", "với", "tôi", "ôn", "thi", "bên", "phòng", "người", "yêu", "cho", "yên", "ngày 12 và ngày 18 tháng 7", "tĩnh", "không", "lao", "đầu", "vào", "những", "trò", "vô", "bổ", "như", "hoàng", "và", "dũng", "hùng", "sinh", "viên", "năm", "thứ", "9.000.000", "trường", "đại", "học", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "chọn", "cho", "mình", "kiểu", "ôn", "thi", "có", "vẻ", "xuôi", "tai", "hơn", "sang", "bên", "phòng", "người", "yêu", "ôn", "cho", "yên", "tĩnh" ]
[ "vnmedia", "theo", "tập", "đoàn", "điện", "lực", "việt", "nam", "evn", "trận", "mưa", "lớn", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "bốn trăm hai chín ngàn một trăm hai ba", "năm", "ở", "tỉnh", "quảng", "ninh", "đã", "gây", "sạt", "lở", "nhiều", "tuyến", "đường", "giao", "thông", "lũ", "cục", "bộ", "làm", "chia", "cắt", "một", "số", "khu", "vực", "đặc", "biệt", "là", "các", "mỏ", "than", "và", "đường", "vận", "chuyển", "than", "việc", "rót", "than", "tại", "các", "cảng", "và", "rót", "hàng", "chuyển", "tải", "tại", "khu", "vực", "hòn", "gai", "cẩm", "phả", "để", "cấp", "than", "cho", "khách", "hàng", "cũng", "phải", "ngừng", "do", "mưa", "kéo", "dài", "liên", "tục", "ảnh", "hưởng", "lớn", "nhất", "tới", "việc", "cấp", "than", "cho", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "duyên", "hải", "âm bảy mươi ba phẩy không không bốn một", "và", "vĩnh", "tân", "mười sáu ngàn hai trăm sáu mươi năm phẩy tám nghìn mười bốn", "evn", "cho", "biết", "để", "chia", "sẻ", "và", "giải", "quyết", "những", "khó", "khăn", "trong", "việc", "cung", "cấp", "than", "do", "điều", "kiện", "bất", "khả", "kháng", "về", "thời", "tiết", "lãnh", "đạo", "tkv", "và", "evn", "đã", "có", "cuộc", "họp", "khẩn", "bàn", "biện", "pháp", "phối", "mười sáu giờ", "hợp", "giải", "quyết", "năm nghìn bốn trăm chín mươi ba phẩy không bốn sáu ba ca lo", "theo", "đó", "trong", "những", "ngày", "tới", "tkv", "sẽ", "tập", "trung", "khôi", "phục", "hệ", "thống", "đường", "giao", "thông", "trong", "khu", "vực", "hòn", "gai", "cẩm", "phả", "để", "tiếp", "tục", "vận", "chuyển", "cấp", "than", "từ", "các", "mỏ", "ở", "khu", "vực", "này", "ra", "cảng", "tập", "trung", "ưu", "tiên", "cấp", "than", "cho", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "duyên", "hải", "bốn tám", "với", "lượng", "than", "cấp", "đảm", "bảo", "bốc", "dỡ", "tối", "thiểu", "hai mươi ba đến sáu", "tấn/ngày", "mười chín tháng mười hai", "ưu", "tiên", "tiếp", "theo", "là", "cấp", "than", "cho", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "vĩnh", "tân", "bốn triệu bốn", "với", "lượng", "than", "cấp", "đảm", "bảo", "bốc", "dỡ", "tối", "thiểu", "năm ngàn ba trăm lẻ bốn phẩy không hai nghìn tám trăm ba bẩy", "tấn/ngày", "cùng", "với", "đó", "để", "đảm", "bảo", "cung", "cấp", "đủ", "điện", "cho", "hệ", "thống", "điện", "quốc", "gia", "evn", "chỉ", "đạo", "trung", "tâm", "điều", "độ", "hệ", "thống", "điện", "quốc", "gia", "thực", "hiện", "các", "phương", "án", "huy", "động", "thấp", "các", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "than", "đồng", "thời", "với", "đảm", "bảo", "cung", "cấp", "điện", "và", "chỉ", "bẩy mươi chéo bốn ngàn không trăm tám mươi dét cờ quờ gờ", "đạo", "các", "tổng", "công", "ty", "phát", "điện", "tìm", "kiếm", "các", "nguồn", "cấp", "than", "để", "duy", "trì", "phát", "điện" ]
[ "vnmedia", "theo", "tập", "đoàn", "điện", "lực", "việt", "nam", "evn", "trận", "mưa", "lớn", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "429.123", "năm", "ở", "tỉnh", "quảng", "ninh", "đã", "gây", "sạt", "lở", "nhiều", "tuyến", "đường", "giao", "thông", "lũ", "cục", "bộ", "làm", "chia", "cắt", "một", "số", "khu", "vực", "đặc", "biệt", "là", "các", "mỏ", "than", "và", "đường", "vận", "chuyển", "than", "việc", "rót", "than", "tại", "các", "cảng", "và", "rót", "hàng", "chuyển", "tải", "tại", "khu", "vực", "hòn", "gai", "cẩm", "phả", "để", "cấp", "than", "cho", "khách", "hàng", "cũng", "phải", "ngừng", "do", "mưa", "kéo", "dài", "liên", "tục", "ảnh", "hưởng", "lớn", "nhất", "tới", "việc", "cấp", "than", "cho", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "duyên", "hải", "-73,0041", "và", "vĩnh", "tân", "16.265,8014", "evn", "cho", "biết", "để", "chia", "sẻ", "và", "giải", "quyết", "những", "khó", "khăn", "trong", "việc", "cung", "cấp", "than", "do", "điều", "kiện", "bất", "khả", "kháng", "về", "thời", "tiết", "lãnh", "đạo", "tkv", "và", "evn", "đã", "có", "cuộc", "họp", "khẩn", "bàn", "biện", "pháp", "phối", "16h", "hợp", "giải", "quyết", "5493,0463 cal", "theo", "đó", "trong", "những", "ngày", "tới", "tkv", "sẽ", "tập", "trung", "khôi", "phục", "hệ", "thống", "đường", "giao", "thông", "trong", "khu", "vực", "hòn", "gai", "cẩm", "phả", "để", "tiếp", "tục", "vận", "chuyển", "cấp", "than", "từ", "các", "mỏ", "ở", "khu", "vực", "này", "ra", "cảng", "tập", "trung", "ưu", "tiên", "cấp", "than", "cho", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "duyên", "hải", "48", "với", "lượng", "than", "cấp", "đảm", "bảo", "bốc", "dỡ", "tối", "thiểu", "23 - 6", "tấn/ngày", "19/12", "ưu", "tiên", "tiếp", "theo", "là", "cấp", "than", "cho", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "vĩnh", "tân", "4.400.000", "với", "lượng", "than", "cấp", "đảm", "bảo", "bốc", "dỡ", "tối", "thiểu", "5304,02837", "tấn/ngày", "cùng", "với", "đó", "để", "đảm", "bảo", "cung", "cấp", "đủ", "điện", "cho", "hệ", "thống", "điện", "quốc", "gia", "evn", "chỉ", "đạo", "trung", "tâm", "điều", "độ", "hệ", "thống", "điện", "quốc", "gia", "thực", "hiện", "các", "phương", "án", "huy", "động", "thấp", "các", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "than", "đồng", "thời", "với", "đảm", "bảo", "cung", "cấp", "điện", "và", "chỉ", "70/4080zcqg", "đạo", "các", "tổng", "công", "ty", "phát", "điện", "tìm", "kiếm", "các", "nguồn", "cấp", "than", "để", "duy", "trì", "phát", "điện" ]
[ "italy", "luôn", "coi", "trọng", "và", "mong", "muốn", "phát", "triển", "quan", "hệ", "với", "việt", "nam" ]
[ "italy", "luôn", "coi", "trọng", "và", "mong", "muốn", "phát", "triển", "quan", "hệ", "với", "việt", "nam" ]
[ "vinamilk", "đầu", "tư", "âm bốn ngàn một trăm ba chín chấm không không ba không chín mi li lít", "đồng", "cho", "trang", "trại", "bò", "sữa", "tại", "hà", "tĩnh", "global", "g.a.p", "tổ", "quốc", "tháng", "ngày hai bảy đến ngày hai mươi bảy tháng ba", "vinamilk", "chính", "thức", "đưa", "vào", "hoạt", "động", "trang", "trại", "bò", "sữa", "thứ", "âm bốn mốt nghìn hai trăm tám sáu phẩy năm năm hai tám", "tại", "hà", "tĩnh", "đây", "là", "một", "trong", "những", "hệ", "thống", "trang", "trại", "chuẩn", "quốc", "tế", "global", "g.a.p", "trải", "dài", "khắp", "việt", "nam", "của", "vinamilk", "trang", "trại", "vinamilkhà", "tĩnh", "cũng", "là", "trang", "trại", "đi", "đầu", "trong", "việc", "sử", "dụng", "hệ", "thống", "máy", "móc", "và", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "trong", "bảy không tám ba không không chéo pờ ca cờ xuộc o giây o dét", "quy", "trình", "chăn", "nuôi", "bò", "sữa", "với", "mức", "tổng", "đầu", "tư", "lên", "đến", "bảy ngàn bảy trăm năm mươi bẩy chấm ba hai độ ép", "đồng", "với", "công", "suất", "bẩy triệu bốn mươi", "con", "bò", "sữa/năm", "trang", "trại", "bò", "sữa", "vinamilk", "hà", "tĩnh", "nhập", "giống", "bò", "sữa", "cao", "sản", "từ", "mỹ", "với", "ưu", "điểm", "vượt", "trội", "về", "chất", "lượng", "sữa", "cũng", "như", "cho", "sản", "lượng", "cao", "hơn", "đến", "âm năm ngàn tám trăm tám sáu phẩy không không sáu trăm ba tư mét", "với", "hệ", "thống", "trang", "trại", "qui", "mô", "và", "qui", "trình", "chăm", "sóc", "khép", "kín", "trang", "trại", "bò", "sữa", "vinamilk", "hà", "tĩnh", "cũng", "được", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "đạt", "chuẩn", "quốc", "tế", "global", "gap", "cuối", "tháng ba năm một ngàn tám trăm sáu mươi nhăm", "theo", "kế", "hoạch", "dự", "kiến", "vinamilk", "sẽ", "tiếp", "tục", "xây", "dựng", "hoàn", "thiện", "để", "đưa", "vào", "hoạt", "động", "thêm", "bốn triệu hai trăm ba mươi ngàn bảy trăm sáu chín", "trang", "trại", "thống", "nhất", "thanh", "hóa", "và", "tây", "ninh", "với", "quy", "mô", "từ", "tám năm chín hai không chín bốn hai năm hai sáu", "mười hai nghìn bẩy trăm sáu mươi tám phẩy không ba chín không một", "con", "bò", "sữa", "nâng", "tổng", "trang", "trại", "của", "vinamilk", "lên", "sáu triệu năm trăm bẩy ba nghìn bốn trăm mười", "trang", "trại" ]
[ "vinamilk", "đầu", "tư", "-4139.00309 ml", "đồng", "cho", "trang", "trại", "bò", "sữa", "tại", "hà", "tĩnh", "global", "g.a.p", "tổ", "quốc", "tháng", "ngày 27 đến ngày 27 tháng 3", "vinamilk", "chính", "thức", "đưa", "vào", "hoạt", "động", "trang", "trại", "bò", "sữa", "thứ", "-41.286,5528", "tại", "hà", "tĩnh", "đây", "là", "một", "trong", "những", "hệ", "thống", "trang", "trại", "chuẩn", "quốc", "tế", "global", "g.a.p", "trải", "dài", "khắp", "việt", "nam", "của", "vinamilk", "trang", "trại", "vinamilkhà", "tĩnh", "cũng", "là", "trang", "trại", "đi", "đầu", "trong", "việc", "sử", "dụng", "hệ", "thống", "máy", "móc", "và", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "trong", "708300/pkc/ojoz", "quy", "trình", "chăn", "nuôi", "bò", "sữa", "với", "mức", "tổng", "đầu", "tư", "lên", "đến", "7757.32 of", "đồng", "với", "công", "suất", "7.000.040", "con", "bò", "sữa/năm", "trang", "trại", "bò", "sữa", "vinamilk", "hà", "tĩnh", "nhập", "giống", "bò", "sữa", "cao", "sản", "từ", "mỹ", "với", "ưu", "điểm", "vượt", "trội", "về", "chất", "lượng", "sữa", "cũng", "như", "cho", "sản", "lượng", "cao", "hơn", "đến", "-5886,00634 m", "với", "hệ", "thống", "trang", "trại", "qui", "mô", "và", "qui", "trình", "chăm", "sóc", "khép", "kín", "trang", "trại", "bò", "sữa", "vinamilk", "hà", "tĩnh", "cũng", "được", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "đạt", "chuẩn", "quốc", "tế", "global", "gap", "cuối", "tháng 3/1865", "theo", "kế", "hoạch", "dự", "kiến", "vinamilk", "sẽ", "tiếp", "tục", "xây", "dựng", "hoàn", "thiện", "để", "đưa", "vào", "hoạt", "động", "thêm", "4.230.769", "trang", "trại", "thống", "nhất", "thanh", "hóa", "và", "tây", "ninh", "với", "quy", "mô", "từ", "85920942526", "12.768,03901", "con", "bò", "sữa", "nâng", "tổng", "trang", "trại", "của", "vinamilk", "lên", "6.573.410", "trang", "trại" ]
[ "vê tê vê", "lên", "tiếng", "mười đến bẩy", "về", "chương", "trình", "có", "liên", "quan", "chủ", "tịch", "asanzo", "đài", "truyền", "hình", "ba tháng tám một tám chín một", "việt", "nam", "vê tê vê", "vừa", "đưa", "ra", "thông", "báo", "sẽ", "tạm", "thời", "dừng", "phát", "sóng", "các", "phần", "có", "liên", "quan", "tới", "chủ", "tịch", "asanzo", "phạm", "văn", "tam", "trong", "chương", "trình", "thương", "vụ", "bạc", "tỷ", "shark", "tank", "việt", "nam", "mùa", "ba ngàn một", "trước", "thông", "tin", "cáo", "buộc", "công", "ty", "cổ", "phần", "tập", "đoàn", "asanzo", "tập", "đoàn", "asanzo", "bán", "hàng", "trung", "quốc", "đội", "lốt", "xuất", "xứ", "việt", "nam", "mới", "đây", "trên", "trang", "điện", "tử", "của", "vê tê vê", "đã", "đưa", "ra", "thông", "báo", "của", "ông", "nguyễn", "hà", "nam", "trưởng", "ban", "thư", "ký", "biên", "tập", "đài", "truyền", "hình", "việt", "nam", "các", "phần", "liên", "quan", "tới", "chủ", "tịch", "asanzo", "phạm", "năm không không ngang a ca bê ích xoẹt", "văn", "tam", "trong", "chương", "trình", "shark", "tank", "mùa", "bốn ngàn lẻ một", "sẽ", "tạm", "thời", "dừng", "phát", "sóng", "để", "chờ", "kết", "luận", "từ", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "trước", "lùm", "xùm", "liên", "quan", "đến", "chủ", "tịch", "asanzo", "phạm", "tháng mười năm một ngàn chín trăm ba mươi sáu", "văn", "tam", "vê tê vê", "quyết", "định", "dừng", "phát", "sóng", "phần", "âm mười chấm bốn mươi", "của", "chương", "trình", "thương", "vụ", "bạc", "tỷ", "trước", "đó", "trong", "sự", "kiện", "ra", "mắt", "chương", "trình", "ban tổ chức", "shark", "tank", "mùa", "sáu triệu hai trăm mười sáu nghìn sáu trăm sáu chín", "đã", "công", "bố", "thông", "tin", "chủ", "tịch", "asanzo", "phạm", "văn", "tam", "được", "giới", "thiệu", "sẽ", "tham", "gia", "với", "vai", "trò", "shark", "cá", "mập", "nhà", "đầu", "tư", "cho", "các", "dự", "án", "khởi", "nghiệp", "tiềm", "năng", "shark", "tank", "hay", "thương", "vụ", "bạc", "tỷ", "là", "một", "chương", "trình", "truyền", "hình", "dành", "riêng", "cho", "các", "startup", "việt", "nam", "chương", "trình", "này", "có", "nguồn", "gốc", "từ", "mỹ", "là", "nơi", "các", "doanh", "nhân", "khởi", "nghiệp", "thực", "hiện", "bài", "thuyết", "trình", "về", "sản", "phẩm", "sáu triệu chín mươi ba nghìn chín trăm sáu mươi bẩy", "độc", "đáo", "của", "họ", "trước", "các", "nhà", "đầu", "tư", "shark", "để", "thuyết", "phục", "họ", "quyết", "định", "bẩy trăm mười bốn đô la", "đầu", "tư", "vào", "dự", "án", "kinh", "doanh", "của", "bẩy mốt ngàn bẩy trăm ba bảy phẩy không không ba ngàn một trăm chín ba", "mình", "theo", "ông", "nguyễn", "hà", "nam", "thời", "điểm", "lựa", "chọn", "ông", "tam", "tham", "gia", "chương", "trình", "asanzo", "vẫn", "chưa", "có", "vấn", "đề", "gì", "và", "đều", "đạt", "được", "các", "điều", "kiện", "tiêu", "chuẩn", "do", "đài", "đưa", "ra", "điều", "này", "cũng", "tương", "tự", "trường", "hợp", "chủ", "tịch", "tập", "đoàn", "khaisilk", "hoàng", "khải", "khi", "bị", "phát", "hiện", "dùng", "hàng", "trung", "quốc", "gắn", "mác", "hàng", "việt", "cũng", "dừng", "tham", "gia", "shark", "tank", "mùa", "một chia hai mốt", "tám giờ ba mươi phút hai giây", "vê tê vê", "có", "âm năm năm ngàn chín trăm mười năm phẩy chín bốn ba hai", "các", "điều", "kiện", "tiêu", "chuẩn", "rõ", "ràng", "để", "lựa", "chọn", "nhân", "vật", "tham", "gia", "chương", "trình", "shark", "tank", "điều", "kiện", "này", "được", "đánh", "giá", "ở", "thời", "điểm", "lựa", "chọn", "theo", "ông", "nam", "việc", "dừng", "phát", "sóng", "các", "phần", "có", "ngày không sáu một một một sáu ba chín", "sự", "tham", "gia", "của", "chủ", "tịch", "asanzo", "phạm", "văn", "tam", "không", "ảnh", "hưởng", "tới", "lịch", "phát", "sóng", "của", "shark", "tank", "mùa", "ba mươi tám phẩy một năm", "với", "các", "nhân", "vật", "khác", "dự", "kiến", "lên", "sóng", "từ", "ngày hai mươi bảy", "tới", "theo", "âm hai ngàn hai trăm lẻ năm phẩy ba lăm giây", "công", "bố", "từ", "nhà", "sản", "xuất", "chương", "trình", "shark", "tank", "thương", "vụ", "bạc", "tỷ", "mùa", "âm sáu mươi tám nghìn mười hai phẩy không không tám ngàn tám trăm mười tám", "sẽ", "có", "sự", "tham", "dự", "của", "tám triệu linh chín", "nhà", "đầu", "tư", "shark", "gồm", "ông", "nguyễn", "thanh", "việt", "chủ", "tịch", "hội đồng tư vấn", "tổ", "hợp", "y", "tế", "phương", "đông", "ông", "nguyễn", "mạnh", "dũng", "dzung", "nguyễn", "giám", "đốc", "quỹ", "đầu", "tư", "cyberagent", "việt", "nam", "&", "thái", "âm mười phẩy năm", "lan", "ông", "phạm", "thanh", "hưng", "phó", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "công", "ty", "cổ", "phần", "tập", "đoàn", "thế", "kỷ", "cengroup", "ông", "nguyễn", "ngọc", "thủy", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "tập", "đoàn", "egroup", "bà", "thái", "vân", "linh", "tổng", "giám", "đốc", "vingroup", "ventures", "ngoài", "ra", "chương", "trình", "còn", "có", "sự", "tham", "dự", "của", "bốn một ba chín bốn bốn sáu tám tám ba sáu", "nhà", "đầu", "tư", "mới", "gồm", "bà", "đỗ", "thị", "kim", "liên", "nhà", "sáng", "lập", "ứng", "dụng", "bảo", "hiểm", "công", "nghệ", "lian", "và", "ông", "phạm", "văn", "tam", "chủ", "tịch", "tập", "đoàn", "điện", "tử", "asanzo", "việt", "nam", "đại", "diện", "công", "ty", "cổ", "phần", "ti vi", "hub", "nhà", "sản", "xuất", "chương", "trình", "shark", "tank", "mùa", "một nghìn tám trăm bốn bốn", "cho", "biết", "công", "ty", "đã", "làm", "việc", "với", "ông", "phạm", "văn", "tam", "tuy", "nhiên", "ti vi", "hub", "không", "tiết", "lộ", "nội", "dung", "cuộc", "làm", "việc" ]
[ "vê tê vê", "lên", "tiếng", "10 - 7", "về", "chương", "trình", "có", "liên", "quan", "chủ", "tịch", "asanzo", "đài", "truyền", "hình", "3/8/1891", "việt", "nam", "vê tê vê", "vừa", "đưa", "ra", "thông", "báo", "sẽ", "tạm", "thời", "dừng", "phát", "sóng", "các", "phần", "có", "liên", "quan", "tới", "chủ", "tịch", "asanzo", "phạm", "văn", "tam", "trong", "chương", "trình", "thương", "vụ", "bạc", "tỷ", "shark", "tank", "việt", "nam", "mùa", "3100", "trước", "thông", "tin", "cáo", "buộc", "công", "ty", "cổ", "phần", "tập", "đoàn", "asanzo", "tập", "đoàn", "asanzo", "bán", "hàng", "trung", "quốc", "đội", "lốt", "xuất", "xứ", "việt", "nam", "mới", "đây", "trên", "trang", "điện", "tử", "của", "vê tê vê", "đã", "đưa", "ra", "thông", "báo", "của", "ông", "nguyễn", "hà", "nam", "trưởng", "ban", "thư", "ký", "biên", "tập", "đài", "truyền", "hình", "việt", "nam", "các", "phần", "liên", "quan", "tới", "chủ", "tịch", "asanzo", "phạm", "500-akbx/", "văn", "tam", "trong", "chương", "trình", "shark", "tank", "mùa", "4001", "sẽ", "tạm", "thời", "dừng", "phát", "sóng", "để", "chờ", "kết", "luận", "từ", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "trước", "lùm", "xùm", "liên", "quan", "đến", "chủ", "tịch", "asanzo", "phạm", "tháng 10/1936", "văn", "tam", "vê tê vê", "quyết", "định", "dừng", "phát", "sóng", "phần", "-10.40", "của", "chương", "trình", "thương", "vụ", "bạc", "tỷ", "trước", "đó", "trong", "sự", "kiện", "ra", "mắt", "chương", "trình", "ban tổ chức", "shark", "tank", "mùa", "6.216.669", "đã", "công", "bố", "thông", "tin", "chủ", "tịch", "asanzo", "phạm", "văn", "tam", "được", "giới", "thiệu", "sẽ", "tham", "gia", "với", "vai", "trò", "shark", "cá", "mập", "nhà", "đầu", "tư", "cho", "các", "dự", "án", "khởi", "nghiệp", "tiềm", "năng", "shark", "tank", "hay", "thương", "vụ", "bạc", "tỷ", "là", "một", "chương", "trình", "truyền", "hình", "dành", "riêng", "cho", "các", "startup", "việt", "nam", "chương", "trình", "này", "có", "nguồn", "gốc", "từ", "mỹ", "là", "nơi", "các", "doanh", "nhân", "khởi", "nghiệp", "thực", "hiện", "bài", "thuyết", "trình", "về", "sản", "phẩm", "6.093.967", "độc", "đáo", "của", "họ", "trước", "các", "nhà", "đầu", "tư", "shark", "để", "thuyết", "phục", "họ", "quyết", "định", "714 $", "đầu", "tư", "vào", "dự", "án", "kinh", "doanh", "của", "71.737,003193", "mình", "theo", "ông", "nguyễn", "hà", "nam", "thời", "điểm", "lựa", "chọn", "ông", "tam", "tham", "gia", "chương", "trình", "asanzo", "vẫn", "chưa", "có", "vấn", "đề", "gì", "và", "đều", "đạt", "được", "các", "điều", "kiện", "tiêu", "chuẩn", "do", "đài", "đưa", "ra", "điều", "này", "cũng", "tương", "tự", "trường", "hợp", "chủ", "tịch", "tập", "đoàn", "khaisilk", "hoàng", "khải", "khi", "bị", "phát", "hiện", "dùng", "hàng", "trung", "quốc", "gắn", "mác", "hàng", "việt", "cũng", "dừng", "tham", "gia", "shark", "tank", "mùa", "1 / 21", "8:30:2", "vê tê vê", "có", "-55.915,9432", "các", "điều", "kiện", "tiêu", "chuẩn", "rõ", "ràng", "để", "lựa", "chọn", "nhân", "vật", "tham", "gia", "chương", "trình", "shark", "tank", "điều", "kiện", "này", "được", "đánh", "giá", "ở", "thời", "điểm", "lựa", "chọn", "theo", "ông", "nam", "việc", "dừng", "phát", "sóng", "các", "phần", "có", "ngày 06/11/1639", "sự", "tham", "gia", "của", "chủ", "tịch", "asanzo", "phạm", "văn", "tam", "không", "ảnh", "hưởng", "tới", "lịch", "phát", "sóng", "của", "shark", "tank", "mùa", "38,15", "với", "các", "nhân", "vật", "khác", "dự", "kiến", "lên", "sóng", "từ", "ngày 27", "tới", "theo", "-2205,35 giây", "công", "bố", "từ", "nhà", "sản", "xuất", "chương", "trình", "shark", "tank", "thương", "vụ", "bạc", "tỷ", "mùa", "-68.012,008818", "sẽ", "có", "sự", "tham", "dự", "của", "8.000.009", "nhà", "đầu", "tư", "shark", "gồm", "ông", "nguyễn", "thanh", "việt", "chủ", "tịch", "hội đồng tư vấn", "tổ", "hợp", "y", "tế", "phương", "đông", "ông", "nguyễn", "mạnh", "dũng", "dzung", "nguyễn", "giám", "đốc", "quỹ", "đầu", "tư", "cyberagent", "việt", "nam", "&", "thái", "-10,5", "lan", "ông", "phạm", "thanh", "hưng", "phó", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "công", "ty", "cổ", "phần", "tập", "đoàn", "thế", "kỷ", "cengroup", "ông", "nguyễn", "ngọc", "thủy", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "tập", "đoàn", "egroup", "bà", "thái", "vân", "linh", "tổng", "giám", "đốc", "vingroup", "ventures", "ngoài", "ra", "chương", "trình", "còn", "có", "sự", "tham", "dự", "của", "41394468836", "nhà", "đầu", "tư", "mới", "gồm", "bà", "đỗ", "thị", "kim", "liên", "nhà", "sáng", "lập", "ứng", "dụng", "bảo", "hiểm", "công", "nghệ", "lian", "và", "ông", "phạm", "văn", "tam", "chủ", "tịch", "tập", "đoàn", "điện", "tử", "asanzo", "việt", "nam", "đại", "diện", "công", "ty", "cổ", "phần", "ti vi", "hub", "nhà", "sản", "xuất", "chương", "trình", "shark", "tank", "mùa", "1844", "cho", "biết", "công", "ty", "đã", "làm", "việc", "với", "ông", "phạm", "văn", "tam", "tuy", "nhiên", "ti vi", "hub", "không", "tiết", "lộ", "nội", "dung", "cuộc", "làm", "việc" ]
[ "vnmedia", "sáu mươi sáu chấm mười bốn", "thảm", "họa", "thiên", "nhiên", "kinh", "hoàng", "nhất", "bẩy giờ ba mươi bẩy phút năm mươi tư giây", "không giờ bẩy phút mười tám giây", "là", "năm", "thế", "giới", "đã", "phải", "hứng", "chịu", "khá", "nhiều", "đợt", "thiên", "tai", "kinh", "hoàng" ]
[ "vnmedia", "66.14", "thảm", "họa", "thiên", "nhiên", "kinh", "hoàng", "nhất", "7:37:54", "0:7:18", "là", "năm", "thế", "giới", "đã", "phải", "hứng", "chịu", "khá", "nhiều", "đợt", "thiên", "tai", "kinh", "hoàng" ]
[ "hy", "lạp", "mong", "muốn", "tăng", "gạch ngang ba trăm chín không không", "cường", "quan", "hệ", "tốt", "đẹp", "với", "việt", "nam", "việt", "nam", "và", "hy", "lạp", "nhất", "trí", "về", "tầm", "quan", "trọng", "của", "việc", "thúc", "đẩy", "đàm", "phán", "sớm", "ký", "hiệp", "định", "tránh", "đánh", "thuế", "hai", "lần", "và", "hiệp", "định", "vận", "tải", "hàng", "hải", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "bộ", "ngoại", "giao", "phạm", "bình", "minh", "bộ", "trưởng", "bộ", "ngoại", "giao", "hy", "lạp", "nikos", "kotzias", "nhận", "lời", "mời", "của", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "bộ", "ngoại", "giao", "phạm", "bình", "minh", "bộ", "trưởng", "bộ", "ngoại", "giao", "hy", "lạp", "nikos", "kotzias", "sang", "thăm", "chính", "thức", "việt", "ba phẩy không đến mười hai chấm không ba", "nam", "từ", "ngày bảy", "trong", "cuộc", "hội", "đàm", "hai mươi sáu tháng hai năm một nghìn chín trăm năm tám", "hai", "bên", "đã", "trao", "đổi", "các", "biện", "pháp", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "song", "phương", "giữa", "hai", "nước", "trong", "thời", "gian", "tới", "cũng", "như", "một", "số", "vấn", "đề", "khu", "vực", "và", "quốc", "tế", "cùng", "quan", "tâm", "quan", "hệ", "hữu", "nghị", "truyền", "thống", "và", "hợp", "tác", "nhiều", "mặt", "việt", "nam-hy", "lạp", "đang", "phát", "triển", "tốt", "đẹp", "trong", "những", "năm", "qua", "hai", "bên", "đã", "bước", "đầu", "định", "hình", "khuôn", "khổ", "phương", "hướng", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "hai", "bên", "đã", "ký", "một", "số", "hiệp", "định", "chín bốn bốn trừ cờ xoẹt", "hợp", "tác", "như", "hiệp", "định", "khung", "về", "du", "lịch", "tháng ba", "hiệp", "định", "vận", "tải", "hàng", "không", "không tám không hai một tám ba năm năm chín một hai", "bản", "ghi", "nhớ", "hợp", "về", "hợp", "tác", "trong", "lĩnh", "vực", "năng", "lượng", "và", "bản", "ghi", "nhớ", "đóng", "mới", "tàu", "biển", "ngày mồng chín và ngày mười bốn tháng mười", "kim", "ngạch", "thương", "mại", "hai", "nước", "đạt", "hai nghìn tám trăm hai mốt chấm không không bảy trăm mười chín xen ti mét", "usd", "mười bảy giờ hai hai phút", "tăng", "năm ngàn tám trăm hai ba chấm sáu trăm tám mươi chín áp mót phe", "usd", "so", "với", "không tám tháng một không ba ba bốn", "quốc", "hội", "hy", "lạp", "đã", "phê", "chuẩn", "hiệp", "định", "đối", "tác", "và", "hợp", "tác", "toàn", "diện", "việt", "nam-eu", "ủng", "hộ", "việc", "ký", "chính", "thức", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "việt", "nam-eu", "hai", "bên", "sẽ", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "trên", "các", "diễn", "đàn", "đa", "phương", "và", "quốc", "tế", "như", "liên", "hợp", "quốc", "asean-eu", "asem", "với", "vai", "trò", "là", "thành", "viên", "tích", "cực", "và", "có", "trách", "nhiệm", "của", "asean", "việt", "nam", "luôn", "ủng", "hộ", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "giữa", "asean", "và", "eu", "nói", "chung", "cũng", "như", "giữa", "hy", "lạp", "với", "các", "thành", "viên", "asean", "nhân", "dịp", "này", "phó", "thủ", "tướng", "phạm", "bình", "minh", "bày", "tỏ", "cảm", "ơn", "sự", "ủng", "hộ", "quý", "báu", "của", "chính", "phủ", "và", "nhân", "dân", "hy", "lạp", "dành", "cho", "nhân", "dân", "việt", "nam", "trong", "cuộc", "đấu", "tranh", "giành", "độc", "lập", "dân", "tộc", "trước", "đây", "cũng", "như", "trong", "công", "cuộc", "xây", "dựng", "và", "phát", "triển", "đất", "nước", "hiện", "nay", "ông", "nikos", "kotzias", "vị", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "hy", "lạp", "đầu", "tiên", "đến", "thăm", "việt", "nam", "bày", "tỏ", "ngưỡng", "mộ", "lịch", "sử", "hào", "hùng", "của", "dân", "tộc", "việt", "nam", "đó", "cũng", "là", "cái", "tên", "đại", "diện", "cho", "những", "giá", "trị", "cao", "đẹp", "nhất", "của", "con", "người", "cũng", "như", "sự", "bảo", "vệ", "mười một ngàn một trăm ba mươi phẩy không bẩy ngàn hai trăm hai mốt", "quyền", "con", "người", "bộ", "trưởng", "nikos", "kotzias", "phát", "biểu", "bộ", "trưởng", "khẳng", "định", "sẽ", "làm", "hết", "sức", "mình", "để", "tăng", "cường", "quan", "hệ", "hữu", "nghị", "và", "hợp", "tác", "tốt", "đẹp", "với", "việt", "nam", "trên", "các", "lĩnh", "vực", "đặt", "biệt", "là", "kinh", "tế", "và", "vận", "tải", "biển", "đồng", "thời", "năm mươi chéo sáu trăm trừ ép gờ e", "hy", "lạp", "sẵn", "sàng", "trở", "thành", "cửa", "ngõ", "để", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "giữa", "việt", "nam", "và", "eu", "bộ", "trưởng", "nikos", "kotzias", "thông", "báo", "năm ngàn hai trăm sáu năm chấm năm bẩy hai không", "bộ", "ngoại", "giao", "nước", "này", "dành", "hai", "suất", "học", "bổng", "cho", "sinh", "viên", "và", "nghiên", "cứu", "sinh", "việt", "nam", "học", "tập", "tại", "hy", "lạp" ]
[ "hy", "lạp", "mong", "muốn", "tăng", "-300900", "cường", "quan", "hệ", "tốt", "đẹp", "với", "việt", "nam", "việt", "nam", "và", "hy", "lạp", "nhất", "trí", "về", "tầm", "quan", "trọng", "của", "việc", "thúc", "đẩy", "đàm", "phán", "sớm", "ký", "hiệp", "định", "tránh", "đánh", "thuế", "hai", "lần", "và", "hiệp", "định", "vận", "tải", "hàng", "hải", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "bộ", "ngoại", "giao", "phạm", "bình", "minh", "bộ", "trưởng", "bộ", "ngoại", "giao", "hy", "lạp", "nikos", "kotzias", "nhận", "lời", "mời", "của", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "bộ", "ngoại", "giao", "phạm", "bình", "minh", "bộ", "trưởng", "bộ", "ngoại", "giao", "hy", "lạp", "nikos", "kotzias", "sang", "thăm", "chính", "thức", "việt", "3,0 - 12.03", "nam", "từ", "ngày 7", "trong", "cuộc", "hội", "đàm", "26/2/1958", "hai", "bên", "đã", "trao", "đổi", "các", "biện", "pháp", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "song", "phương", "giữa", "hai", "nước", "trong", "thời", "gian", "tới", "cũng", "như", "một", "số", "vấn", "đề", "khu", "vực", "và", "quốc", "tế", "cùng", "quan", "tâm", "quan", "hệ", "hữu", "nghị", "truyền", "thống", "và", "hợp", "tác", "nhiều", "mặt", "việt", "nam-hy", "lạp", "đang", "phát", "triển", "tốt", "đẹp", "trong", "những", "năm", "qua", "hai", "bên", "đã", "bước", "đầu", "định", "hình", "khuôn", "khổ", "phương", "hướng", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "hai", "bên", "đã", "ký", "một", "số", "hiệp", "định", "944-c/", "hợp", "tác", "như", "hiệp", "định", "khung", "về", "du", "lịch", "tháng 3", "hiệp", "định", "vận", "tải", "hàng", "không", "080218355912", "bản", "ghi", "nhớ", "hợp", "về", "hợp", "tác", "trong", "lĩnh", "vực", "năng", "lượng", "và", "bản", "ghi", "nhớ", "đóng", "mới", "tàu", "biển", "ngày mồng 9 và ngày 14 tháng 10", "kim", "ngạch", "thương", "mại", "hai", "nước", "đạt", "2821.00719 cm", "usd", "17h22", "tăng", "5823.689 atm", "usd", "so", "với", "08/10/334", "quốc", "hội", "hy", "lạp", "đã", "phê", "chuẩn", "hiệp", "định", "đối", "tác", "và", "hợp", "tác", "toàn", "diện", "việt", "nam-eu", "ủng", "hộ", "việc", "ký", "chính", "thức", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "việt", "nam-eu", "hai", "bên", "sẽ", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "trên", "các", "diễn", "đàn", "đa", "phương", "và", "quốc", "tế", "như", "liên", "hợp", "quốc", "asean-eu", "asem", "với", "vai", "trò", "là", "thành", "viên", "tích", "cực", "và", "có", "trách", "nhiệm", "của", "asean", "việt", "nam", "luôn", "ủng", "hộ", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "giữa", "asean", "và", "eu", "nói", "chung", "cũng", "như", "giữa", "hy", "lạp", "với", "các", "thành", "viên", "asean", "nhân", "dịp", "này", "phó", "thủ", "tướng", "phạm", "bình", "minh", "bày", "tỏ", "cảm", "ơn", "sự", "ủng", "hộ", "quý", "báu", "của", "chính", "phủ", "và", "nhân", "dân", "hy", "lạp", "dành", "cho", "nhân", "dân", "việt", "nam", "trong", "cuộc", "đấu", "tranh", "giành", "độc", "lập", "dân", "tộc", "trước", "đây", "cũng", "như", "trong", "công", "cuộc", "xây", "dựng", "và", "phát", "triển", "đất", "nước", "hiện", "nay", "ông", "nikos", "kotzias", "vị", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "hy", "lạp", "đầu", "tiên", "đến", "thăm", "việt", "nam", "bày", "tỏ", "ngưỡng", "mộ", "lịch", "sử", "hào", "hùng", "của", "dân", "tộc", "việt", "nam", "đó", "cũng", "là", "cái", "tên", "đại", "diện", "cho", "những", "giá", "trị", "cao", "đẹp", "nhất", "của", "con", "người", "cũng", "như", "sự", "bảo", "vệ", "11.130,07221", "quyền", "con", "người", "bộ", "trưởng", "nikos", "kotzias", "phát", "biểu", "bộ", "trưởng", "khẳng", "định", "sẽ", "làm", "hết", "sức", "mình", "để", "tăng", "cường", "quan", "hệ", "hữu", "nghị", "và", "hợp", "tác", "tốt", "đẹp", "với", "việt", "nam", "trên", "các", "lĩnh", "vực", "đặt", "biệt", "là", "kinh", "tế", "và", "vận", "tải", "biển", "đồng", "thời", "50/600-fge", "hy", "lạp", "sẵn", "sàng", "trở", "thành", "cửa", "ngõ", "để", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "giữa", "việt", "nam", "và", "eu", "bộ", "trưởng", "nikos", "kotzias", "thông", "báo", "5265.5720", "bộ", "ngoại", "giao", "nước", "này", "dành", "hai", "suất", "học", "bổng", "cho", "sinh", "viên", "và", "nghiên", "cứu", "sinh", "việt", "nam", "học", "tập", "tại", "hy", "lạp" ]
[ "apple", "cải", "thiện", "trợ", "lý", "ảo", "siri", "thông", "minh", "tháng năm một ngàn năm trăm bốn chín", "hơn", "chúng", "ta", "sẽ", "thấy", "xê hai trăm", "một", "sự", "cải", "tiến", "cho", "trợ", "lý", "ảo", "siri", "bắt", "đầu", "với", "dòng", "iphone", "sáu triệu tám trăm chín mươi mốt ngàn hai trăm sáu mươi ba", "trong", "hai mươi giờ bốn hai phút ba mươi bốn giây", "một", "lĩnh", "vực", "mà", "apple", "thật", "sự", "nên", "cải", "thiện", "hơn", "là", "về", "trợ", "lý", "ảo", "siri", "trong", "nhiều", "trường", "hợp", "siri", "thường", "gợi", "ý", "người", "dùng", "tìm", "kiếm", "các", "câu", "trả", "lời", "trên", "web", "thay", "vì", "tự", "mình", "đưa", "ra", "đáp", "án", "thậm", "chí", "có", "khi", "siri", "còn", "không", "hiểu", "bạn", "đang", "yêu", "cầu", "cô", "ấy", "làm", "gì", "nhưng", "cuộc", "giao", "dịch", "mà", "apple", "thực", "hiện", "gần", "đây", "có", "thể", "sẽ", "giải", "quyết", "được", "vấn", "đề", "này", "apple", "đã", "mua", "một", "một trăm mười nhăm độ", "công", "ty", "ít", "được", "chú", "ý", "đến", "có", "tên", "voysis", "công", "ty", "nằm", "ở", "dublin", "ireland", "có", "thể", "cung", "cấp", "một", "nền", "tảng", "cho", "phép", "trợ", "lý", "ảo", "hiểu", "rõ", "hơn", "ngôn", "ngữ", "của", "con", "người", "các", "trợ", "lý", "được", "voysis", "cùng", "phát", "triển", "thường", "nhúng", "trong", "các", "ứng", "dụng", "mua", "sắm", "trực", "tuyến", "công", "nghệ", "của", "công", "ty", "giúp", "các", "ứng", "dụng", "này", "dễ", "dàng", "trả", "lời", "những", "câu", "hỏi", "của", "khách", "hàng", "như", "tôi", "cần", "ti vi", "led", "mới", "và", "ngân", "sách", "của", "tôi", "là", "năm trăm hai mươi héc ta", "tìm", "kiếm", "bằng", "giọng", "nói", "giúp", "người", "dùng", "nhận", "được", "câu", "trả", "lời", "nhanh", "hơn", "gấp", "ba năm nghìn ba trăm lẻ sáu phẩy năm tám hai ba", "lần", "so", "với", "việc", "nhập", "câu", "hỏi", "phiếu", "tiền", "money", "order", "mo", "của", "apple", "sẽ", "dùng", "cho", "việc", "mua", "các", "công", "ty", "nhỏ", "hơn", "với", "công", "nghệ", "cụ", "thể", "để", "đưa", "vào", "iphone", "hoặc", "các", "thiết", "bị", "khác", "trong", "năm", "tới", "ví", "dụ", "vào", "một giờ mười phút hai mốt giây", "chín giờ", "apple", "đã", "mua", "công", "ty", "sinh", "trắc", "học", "authentec", "với", "giá", "bảy nghìn chín trăm chín mốt phẩy không ba trăm hai bẩy ngày", "usd", "và", "một", "năm", "sau", "công", "ty", "cho", "ra", "mắt", "touch", "id", "trên", "iphone", "âm năm ngàn bẩy trăm bẩy mươi phẩy bốn trăm bẩy mươi lăm mét khối", "vào", "ngày mười bốn ngày bốn tháng tám", "ngày mười sáu tới ngày mùng hai tháng mười hai", "apple", "đã", "mua", "công", "ty", "có", "tên", "siri", "international", "và", "âm ba nghìn một trăm hai tám chấm không không hai trăm bảy mươi ba giây", "hai ngàn", "tháng", "sau", "trợ", "lý", "ảo", "siri", "có", "mặt", "trên", "dòng", "điện", "thoại", "iphone", "chín trăm ba mươi sáu đề xi mét", "đầu", "tuần", "trước", "apple", "mua", "ứng", "dụng", "thời", "tiết", "địa", "phương", "dark", "sky", "vì", "vậy", "phần", "mềm", "này", "trên", "android", "sẽ", "ngừng", "hoạt", "động", "vào", "sáu một không một nghìn linh sáu xoẹt dét dê ngang", "tới", "đây", "thương", "vụ", "mua", "lại", "lớn", "nhất", "của", "apple", "là", "hai trăm xoẹt ba ngàn linh năm gạch ngang vê pê", "việc", "sở", "hữu", "beats", "audio", "vào", "bảy giờ", "với", "giá", "ba trăm hai bảy vòng", "usd", "và", "dẫn", "đến", "sự", "xuất", "hai sáu tháng mười năm hai ngàn bảy trăm năm mươi ba", "hiện", "của", "apple", "music", "vào", "i vờ đê mờ dét gạch chéo ca bờ dét", "ngày mười", "công", "nghệ", "của", "voysis", "hoạt", "động", "cùng", "với", "wavenets", "một", "hệ", "thống", "sử", "dụng", "ai", "để", "đưa", "ra", "giọng", "nói", "của", "máy", "tính", "cho", "giống", "con", "sáu trăm sáu ba át mót phe", "người", "hơn", "công", "nghệ", "được", "phát", "triển", "lần", "đầu", "tiên", "vào", "ngày mười năm", "bởi", "deepmind", "một", "công", "ty", "mà", "google", "đã", "mua", "hai", "năm", "trước", "vì", "ai", "của", "họ", "mặc", "dù", "google", "đã", "trả", "năm trăm bảy mươi ba phần trăm trên đề xi mét khối", "usd", "cho", "deepmind", "nhưng", "công", "ty", "vẫn", "hoạt", "động", "độc", "lập", "vài", "năm", "trước", "peter", "cahill", "người", "đồng", "sáng", "lập", "voysis", "cho", "biết", "một", "khi", "ai", "được", "tạo", "ra", "để", "tự", "suy", "nghĩ", "phần", "mềm", "sẽ", "giảm", "bớt", "bộ", "nhớ", "chỉ", "còn", "sáu trăm lẻ hai chấm bẩy sáu một mẫu trên lượng", "tương", "đương", "với", "âm ba mươi ba chấm bảy sáu", "bài", "nhạc", "trên", "apple", "music", "để", "có", "thể", "sử", "dụng", "trên", "smartphone", "cả", "khi", "điện", "thoại", "không", "được", "kết", "nối", "với", "internet", "bên", "cạnh", "việc", "giúp", "siri", "hiểu", "người", "dùng", "tốt", "hơn", "công", "nghệ", "này", "có", "thể", "được", "apple", "sử", "dụng", "để", "giúp", "các", "ứng", "dụng", "khác", "hoạt", "động", "với", "siri", "cũng", "hiểu", "những", "thông", "tin", "người", "dùng", "cần", "apple", "vẫn", "phủ", "nhận", "về", "cuộc", "giao", "dịch", "này", "như", "thường", "lệ", "gã", "khổng", "lồ", "xứ", "cupertino", "vẫn", "để", "lại", "những", "thông", "báo", "mờ", "nhạt", "apple", "thỉnh", "thoảng", "mua", "lại", "các", "công", "ty", "nhỏ", "hơn", "và", "chúng", "tôi", "thường", "không", "bình", "luận", "hay", "công", "bố", "về", "kế", "hoạch", "mục", "đích", "của", "việc", "này", "chúng", "ta", "có", "lẽ", "âm tám nghìn bốn mươi phẩy bảy chín xen ti mét trên yến", "sẽ", "thấy", "những", "cải", "tiến", "lớn", "cho", "siri", "trên", "dòng", "iphone", "chín mươi ba", "vào", "năm trăm bảy mươi chín ngàn một trăm mười lăm", "nhiều", "người", "dùng", "ios", "hy", "vọng", "rằng", "cuộc", "trao", "đổi", "này", "đánh", "dấu", "sự", "khởi", "đầu", "của", "một", "thay", "đổi", "tích", "cực", "lớn", "cho", "trợ", "lý", "ảo", "apple" ]
[ "apple", "cải", "thiện", "trợ", "lý", "ảo", "siri", "thông", "minh", "tháng 5/1549", "hơn", "chúng", "ta", "sẽ", "thấy", "c200", "một", "sự", "cải", "tiến", "cho", "trợ", "lý", "ảo", "siri", "bắt", "đầu", "với", "dòng", "iphone", "6.891.263", "trong", "20:42:34", "một", "lĩnh", "vực", "mà", "apple", "thật", "sự", "nên", "cải", "thiện", "hơn", "là", "về", "trợ", "lý", "ảo", "siri", "trong", "nhiều", "trường", "hợp", "siri", "thường", "gợi", "ý", "người", "dùng", "tìm", "kiếm", "các", "câu", "trả", "lời", "trên", "web", "thay", "vì", "tự", "mình", "đưa", "ra", "đáp", "án", "thậm", "chí", "có", "khi", "siri", "còn", "không", "hiểu", "bạn", "đang", "yêu", "cầu", "cô", "ấy", "làm", "gì", "nhưng", "cuộc", "giao", "dịch", "mà", "apple", "thực", "hiện", "gần", "đây", "có", "thể", "sẽ", "giải", "quyết", "được", "vấn", "đề", "này", "apple", "đã", "mua", "một", "115 độ", "công", "ty", "ít", "được", "chú", "ý", "đến", "có", "tên", "voysis", "công", "ty", "nằm", "ở", "dublin", "ireland", "có", "thể", "cung", "cấp", "một", "nền", "tảng", "cho", "phép", "trợ", "lý", "ảo", "hiểu", "rõ", "hơn", "ngôn", "ngữ", "của", "con", "người", "các", "trợ", "lý", "được", "voysis", "cùng", "phát", "triển", "thường", "nhúng", "trong", "các", "ứng", "dụng", "mua", "sắm", "trực", "tuyến", "công", "nghệ", "của", "công", "ty", "giúp", "các", "ứng", "dụng", "này", "dễ", "dàng", "trả", "lời", "những", "câu", "hỏi", "của", "khách", "hàng", "như", "tôi", "cần", "ti vi", "led", "mới", "và", "ngân", "sách", "của", "tôi", "là", "520 ha", "tìm", "kiếm", "bằng", "giọng", "nói", "giúp", "người", "dùng", "nhận", "được", "câu", "trả", "lời", "nhanh", "hơn", "gấp", "35.306,5823", "lần", "so", "với", "việc", "nhập", "câu", "hỏi", "phiếu", "tiền", "money", "order", "mo", "của", "apple", "sẽ", "dùng", "cho", "việc", "mua", "các", "công", "ty", "nhỏ", "hơn", "với", "công", "nghệ", "cụ", "thể", "để", "đưa", "vào", "iphone", "hoặc", "các", "thiết", "bị", "khác", "trong", "năm", "tới", "ví", "dụ", "vào", "1:10:21", "9h", "apple", "đã", "mua", "công", "ty", "sinh", "trắc", "học", "authentec", "với", "giá", "7991,0327 ngày", "usd", "và", "một", "năm", "sau", "công", "ty", "cho", "ra", "mắt", "touch", "id", "trên", "iphone", "-5770,475 m3", "vào", "ngày 14 ngày 4 tháng 8", "ngày 16 tới ngày mùng 2 tháng 12", "apple", "đã", "mua", "công", "ty", "có", "tên", "siri", "international", "và", "-3128.00273 s", "2000", "tháng", "sau", "trợ", "lý", "ảo", "siri", "có", "mặt", "trên", "dòng", "điện", "thoại", "iphone", "936 dm", "đầu", "tuần", "trước", "apple", "mua", "ứng", "dụng", "thời", "tiết", "địa", "phương", "dark", "sky", "vì", "vậy", "phần", "mềm", "này", "trên", "android", "sẽ", "ngừng", "hoạt", "động", "vào", "6101006/zd-", "tới", "đây", "thương", "vụ", "mua", "lại", "lớn", "nhất", "của", "apple", "là", "200/3005-vp", "việc", "sở", "hữu", "beats", "audio", "vào", "7h", "với", "giá", "327 vòng", "usd", "và", "dẫn", "đến", "sự", "xuất", "26/10/2753", "hiện", "của", "apple", "music", "vào", "yvdmz/kbz", "ngày 10", "công", "nghệ", "của", "voysis", "hoạt", "động", "cùng", "với", "wavenets", "một", "hệ", "thống", "sử", "dụng", "ai", "để", "đưa", "ra", "giọng", "nói", "của", "máy", "tính", "cho", "giống", "con", "663 atm", "người", "hơn", "công", "nghệ", "được", "phát", "triển", "lần", "đầu", "tiên", "vào", "ngày 15", "bởi", "deepmind", "một", "công", "ty", "mà", "google", "đã", "mua", "hai", "năm", "trước", "vì", "ai", "của", "họ", "mặc", "dù", "google", "đã", "trả", "573 %/dm3", "usd", "cho", "deepmind", "nhưng", "công", "ty", "vẫn", "hoạt", "động", "độc", "lập", "vài", "năm", "trước", "peter", "cahill", "người", "đồng", "sáng", "lập", "voysis", "cho", "biết", "một", "khi", "ai", "được", "tạo", "ra", "để", "tự", "suy", "nghĩ", "phần", "mềm", "sẽ", "giảm", "bớt", "bộ", "nhớ", "chỉ", "còn", "602.761 mẫu/lượng", "tương", "đương", "với", "-33.76", "bài", "nhạc", "trên", "apple", "music", "để", "có", "thể", "sử", "dụng", "trên", "smartphone", "cả", "khi", "điện", "thoại", "không", "được", "kết", "nối", "với", "internet", "bên", "cạnh", "việc", "giúp", "siri", "hiểu", "người", "dùng", "tốt", "hơn", "công", "nghệ", "này", "có", "thể", "được", "apple", "sử", "dụng", "để", "giúp", "các", "ứng", "dụng", "khác", "hoạt", "động", "với", "siri", "cũng", "hiểu", "những", "thông", "tin", "người", "dùng", "cần", "apple", "vẫn", "phủ", "nhận", "về", "cuộc", "giao", "dịch", "này", "như", "thường", "lệ", "gã", "khổng", "lồ", "xứ", "cupertino", "vẫn", "để", "lại", "những", "thông", "báo", "mờ", "nhạt", "apple", "thỉnh", "thoảng", "mua", "lại", "các", "công", "ty", "nhỏ", "hơn", "và", "chúng", "tôi", "thường", "không", "bình", "luận", "hay", "công", "bố", "về", "kế", "hoạch", "mục", "đích", "của", "việc", "này", "chúng", "ta", "có", "lẽ", "-8040,79 cm/yến", "sẽ", "thấy", "những", "cải", "tiến", "lớn", "cho", "siri", "trên", "dòng", "iphone", "93", "vào", "579.115", "nhiều", "người", "dùng", "ios", "hy", "vọng", "rằng", "cuộc", "trao", "đổi", "này", "đánh", "dấu", "sự", "khởi", "đầu", "của", "một", "thay", "đổi", "tích", "cực", "lớn", "cho", "trợ", "lý", "ảo", "apple" ]
[ "từ", "khi", "lên", "nắm", "quyền", "nhà", "lãnh", "đạo", "trẻ", "kim", "jong-un", "của", "triều", "tiên", "luôn", "bộc", "lộ", "tính", "cách", "hiếu", "chiến", "khiến", "thế", "giới", "lo", "ngại", "tuy", "nhiên", "mười chín ngàn hai trăm bốn mươi phẩy bảy ba bốn bốn", "theo", "nhiều", "nhà", "phân", "tích", "thì", "quyền", "lực", "thực", "sự", "phía", "sau", "hậu", "trường", "lại", "thuộc", "về", "chú", "và", "cô", "của", "ông", "cặp", "đôi", "quyền", "lực", "này", "là", "kim", "kyong-hui", "mười năm tháng năm năm hai ngàn bốn trăm năm mươi bẩy", "cô", "của", "kim", "jong-un", "và", "chồng", "của", "bà", "jang", "sung-taek", "nhiều", "nguồn", "tin", "cho", "rằng", "cố", "chủ", "tịch", "triều", "tiên", "kim", "jong-il", "đã", "gửi", "gắm", "và", "nhờ", "họ", "giúp", "con", "trai", "mình", "củng", "cố", "địa", "vị", "kiểm", "soát", "lực", "lượng", "quân", "đội", "với", "bẩy trăm năm mươi sáu tạ trên ca ra", "quân", "trong", "cuộc", "họp", "toàn", "thể", "của", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "lao", "động", "triều", "tiên", "ở", "bình", "nhưỡng", "hôm", "chủ", "nhật", "bốn không xoẹt một không không bẩy trừ a vờ lờ hờ", "hai", "nhân", "vật", "trên", "đều", "ngồi", "bên", "cạnh", "kim", "jong-un", "cũng", "tại", "sự", "kiện", "này", "kim", "jong-un", "đã", "khẳng", "định", "rằng", "triều", "tiên", "sẽ", "tăng", "cường", "phát", "triển", "hạt", "nhân", "và", "tuyên", "bố", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "là", "mạng", "sống", "của", "triều", "tiên", "và", "không", "thể", "bị", "đánh", "đổi", "thậm", "chí", "với", "hàng", "tỷ", "usd", "bà", "kim", "kyong-hui", "khoanh", "đỏ", "trong", "cuộc", "họp", "toàn", "thể", "của", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "lao", "động", "triều", "tiên", "ở", "bình", "nhưỡng", "hôm", "chủ", "nhật", "bốn không không chéo một hai không không đờ pờ xê hắt gạch chéo", "các", "nhà", "phân", "tích", "cho", "rằng", "cha", "của", "kim", "jong-un", "đã", "phải", "trải", "qua", "nhiều", "thập", "kỉ", "để", "có", "thể", "lãnh", "đạo", "đất", "nước", "và", "kiểm", "soát", "quân", "đội", "trong", "khi", "đó", "kim", "jong-un", "xuất", "hiện", "khi", "vẫn", "đang", "trong", "độ", "tuổi", "còn", "rất", "trẻ", "người", "dân", "triều", "tiên", "thậm", "chí", "còn", "chưa", "hề", "biết", "đến", "sự", "tồn", "tại", "của", "kim", "jong-un", "cho", "đến", "khoảng", "hai ngàn", "năm", "trước", "khi", "bố", "ông", "là", "kim", "jong-il", "qua", "đời", "jeung", "young", "tai", "nghiên", "cứu", "viên", "cao", "cấp", "của", "viện", "thống", "nhất", "ở", "hàn", "quốc", "nhận", "định", "họ", "đang", "vội", "vàng", "thiết", "lập", "hình", "ảnh", "kim", "thành", "một", "nhà", "lãnh", "đạo", "quân", "sự", "mạnh", "mẽ", "để", "lấy", "được", "sự", "tôn", "trọng", "và", "kiểm", "soát", "những", "người", "làm", "điều", "đó", "chính", "là", "kim", "kyong", "hui", "và", "chồng", "bà", "ông", "jang", "kim", "kyong-hui", "em", "gái", "của", "cố", "chủ", "tịch", "kim", "jong-il", "là", "một", "nhân", "vật", "chính", "trị", "trung", "tậm", "của", "triều", "tiên", "trong", "ba mươi", "năm", "qua", "trong", "khi", "đó", "chồng", "bà", "ông", "jang", "sung-taek", "là", "một", "người", "rất", "thân", "cận", "với", "cố", "chủ", "tịch", "kim", "jong-il", "ông", "có", "nhiệm", "vụ", "quản", "lý", "bốn trăm xuộc hai ngàn mười xuộc tờ dê dét ép", "vệ", "sĩ", "chịu", "trách", "nhiệm", "bảo", "vệ", "người", "đứng", "đầu", "đất", "nước", "này", "jang", "cũng", "là", "người", "dẫn", "đầu", "những", "nỗ", "lực", "nhằm", "giúp", "triều", "tiên", "hồi", "sinh", "nền", "kinh", "tế", "ông", "bảy trăm hai mươi mốt ki lô mét vuông", "đã", "đi", "tới", "nhiều", "thành", "phố", "của", "trung", "quốc", "với", "hy", "vọng", "học", "tập", "đuợc", "những", "thành", "công", "về", "năm không không một ngàn linh bốn xuộc a hát đờ đắp liu", "kinh", "tế", "của", "trung", "quốc" ]
[ "từ", "khi", "lên", "nắm", "quyền", "nhà", "lãnh", "đạo", "trẻ", "kim", "jong-un", "của", "triều", "tiên", "luôn", "bộc", "lộ", "tính", "cách", "hiếu", "chiến", "khiến", "thế", "giới", "lo", "ngại", "tuy", "nhiên", "19.240,7344", "theo", "nhiều", "nhà", "phân", "tích", "thì", "quyền", "lực", "thực", "sự", "phía", "sau", "hậu", "trường", "lại", "thuộc", "về", "chú", "và", "cô", "của", "ông", "cặp", "đôi", "quyền", "lực", "này", "là", "kim", "kyong-hui", "15/5/2457", "cô", "của", "kim", "jong-un", "và", "chồng", "của", "bà", "jang", "sung-taek", "nhiều", "nguồn", "tin", "cho", "rằng", "cố", "chủ", "tịch", "triều", "tiên", "kim", "jong-il", "đã", "gửi", "gắm", "và", "nhờ", "họ", "giúp", "con", "trai", "mình", "củng", "cố", "địa", "vị", "kiểm", "soát", "lực", "lượng", "quân", "đội", "với", "756 tạ/carat", "quân", "trong", "cuộc", "họp", "toàn", "thể", "của", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "lao", "động", "triều", "tiên", "ở", "bình", "nhưỡng", "hôm", "chủ", "nhật", "40/1007-avlh", "hai", "nhân", "vật", "trên", "đều", "ngồi", "bên", "cạnh", "kim", "jong-un", "cũng", "tại", "sự", "kiện", "này", "kim", "jong-un", "đã", "khẳng", "định", "rằng", "triều", "tiên", "sẽ", "tăng", "cường", "phát", "triển", "hạt", "nhân", "và", "tuyên", "bố", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "là", "mạng", "sống", "của", "triều", "tiên", "và", "không", "thể", "bị", "đánh", "đổi", "thậm", "chí", "với", "hàng", "tỷ", "usd", "bà", "kim", "kyong-hui", "khoanh", "đỏ", "trong", "cuộc", "họp", "toàn", "thể", "của", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "lao", "động", "triều", "tiên", "ở", "bình", "nhưỡng", "hôm", "chủ", "nhật", "400/1200đpch/", "các", "nhà", "phân", "tích", "cho", "rằng", "cha", "của", "kim", "jong-un", "đã", "phải", "trải", "qua", "nhiều", "thập", "kỉ", "để", "có", "thể", "lãnh", "đạo", "đất", "nước", "và", "kiểm", "soát", "quân", "đội", "trong", "khi", "đó", "kim", "jong-un", "xuất", "hiện", "khi", "vẫn", "đang", "trong", "độ", "tuổi", "còn", "rất", "trẻ", "người", "dân", "triều", "tiên", "thậm", "chí", "còn", "chưa", "hề", "biết", "đến", "sự", "tồn", "tại", "của", "kim", "jong-un", "cho", "đến", "khoảng", "2000", "năm", "trước", "khi", "bố", "ông", "là", "kim", "jong-il", "qua", "đời", "jeung", "young", "tai", "nghiên", "cứu", "viên", "cao", "cấp", "của", "viện", "thống", "nhất", "ở", "hàn", "quốc", "nhận", "định", "họ", "đang", "vội", "vàng", "thiết", "lập", "hình", "ảnh", "kim", "thành", "một", "nhà", "lãnh", "đạo", "quân", "sự", "mạnh", "mẽ", "để", "lấy", "được", "sự", "tôn", "trọng", "và", "kiểm", "soát", "những", "người", "làm", "điều", "đó", "chính", "là", "kim", "kyong", "hui", "và", "chồng", "bà", "ông", "jang", "kim", "kyong-hui", "em", "gái", "của", "cố", "chủ", "tịch", "kim", "jong-il", "là", "một", "nhân", "vật", "chính", "trị", "trung", "tậm", "của", "triều", "tiên", "trong", "30", "năm", "qua", "trong", "khi", "đó", "chồng", "bà", "ông", "jang", "sung-taek", "là", "một", "người", "rất", "thân", "cận", "với", "cố", "chủ", "tịch", "kim", "jong-il", "ông", "có", "nhiệm", "vụ", "quản", "lý", "400/2010/tdzf", "vệ", "sĩ", "chịu", "trách", "nhiệm", "bảo", "vệ", "người", "đứng", "đầu", "đất", "nước", "này", "jang", "cũng", "là", "người", "dẫn", "đầu", "những", "nỗ", "lực", "nhằm", "giúp", "triều", "tiên", "hồi", "sinh", "nền", "kinh", "tế", "ông", "721 km2", "đã", "đi", "tới", "nhiều", "thành", "phố", "của", "trung", "quốc", "với", "hy", "vọng", "học", "tập", "đuợc", "những", "thành", "công", "về", "5001004/ahđw", "kinh", "tế", "của", "trung", "quốc" ]
[ "trong", "phiên", "giao", "dịch", "hôm", "qua", "quý không ba một sáu bốn hai", "đà", "tăng", "tiếp", "ép dê ét gờ đờ dê trừ", "tục", "đẩy", "mỗi", "lượng", "vàng", "tăng", "gần", "chín trăm mười hai giờ", "đồng/lượng", "sau", "khi", "tái", "lập", "mốc", "ba trăm ba hai ca lo", "đồng/lượng", "vào", "quý không tám một chín bẩy tám", "giá", "vàng", "trong", "nước", "ngày hai bẩy tháng năm hai trăm năm tư", "tăng", "vọt", "qua", "ngưỡng", "bảy trăm ba mươi bẩy độ", "đồng/lượng", "tăng", "gần", "âm ba ngàn không trăm lẻ một chấm không sáu chín chín yến", "đồng/lượng", "người", "dân", "có", "xu", "hướng", "bán", "ra", "tới", "ba mốt tháng bốn", "năm chín trăm chín mươi hai", "giá", "vàng", "sjc", "được", "công", "ty", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "vbđq", "sài", "gòn", "niêm", "yết", "ở", "mức", "sáu trăm tám mươi hai đề xi mét khối", "đồng/lượng", "và", "âm ba ngàn tám mươi tám phẩy không một trăm mười ba ao", "đồng/lượng", "tương", "ứng", "giá", "mua", "và", "bán", "khác", "với", "những", "phiên", "đầu", "tuần", "giá", "vàng", "bắt", "đầu", "có", "xu", "hướng", "tăng", "người", "dân", "mua", "vào", "thì", "đến", "sáng", "qua", "ngày bảy", "khi", "giá", "vàng", "tăng", "vùn", "vụt", "tới", "gần", "bẩy trăm linh ba oát giờ", "đồng/lượng", "người", "dân", "đã", "quay", "ra", "bán", "vàng", "bà", "nguyễn", "thị", "luyến", "phó", "phòng", "vàng", "trao", "đổi", "của", "công", "ty", "vbđq", "bảo", "tín", "minh", "châu", "trao", "đổi", "với", "phóng", "viên", "báo", "kinh", "tế", "&", "đô", "thị", "phòng", "kinh", "doanh", "vàng", "doji", "cũng", "cho", "hay", "ngày mồng chín tháng chín", "lượng", "khách", "đi", "mua", "vàng", "tăng", "đáng", "kể", "tuy", "nhiên", "đến", "sáng", "qua", "khi", "giá", "vàng", "vượt", "hai ngàn chín trăm năm mươi hai chấm bốn trăm hai sáu xen ti mét khối", "đồng/lượng", "một nghìn hai trăm chín mươi", "người", "dân", "chuyển", "sang", "nghe", "ngóng", "chủ", "yếu", "gọi", "điện", "hoặc", "đến", "cửa", "hàng", "khảo", "giá", "theo", "ghi", "nhận", "của", "năm trăm bẩy mươi mi li gam", "hệ", "thống", "doji", "lượng", "khách", "bán", "ra", "chiếm", "âm một nghìn bảy trăm hai mươi chín phẩy bảy trăm hai mươi tám đồng", "trên", "tổng", "số", "lượng", "giao", "dịch", "trong", "ngày", "đầu", "tuần", "giao", "dịch", "vàng", "tại", "một", "cửa", "hàng", "của", "tập", "đoàn", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "doji", "anh", "minh", "quận", "hai", "bà", "trưng", "cho", "biết", "mua", "ba triệu hai trăm linh bảy", "lượng", "vàng", "từ", "gạch ngang vê kép a u chéo chín trăm lẻ hai", "khi", "giá", "ở", "mức", "âm năm trăm mười ba chấm không không bảy trăm tám mươi tám ao", "đồng", "chị", "nga", "quận", "hoàn", "kiếm", "cũng", "bán", "ra", "hai ngàn", "lượng", "vàng", "vì", "trước", "đó", "mua", "khi", "giá", "chỉ", "hơn", "một trăm năm tám tấn", "đồng", "bà", "nguyễn", "thị", "cúc", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "pnj", "cho", "hay", "mua", "bán", "vàng", "có", "sôi", "động", "hơn", "ba triệu hai trăm chín mươi mốt ngàn bảy trăm tám mươi sáu", "so", "với", "đầu", "ngày hai mươi chín tới ngày hai tháng năm", "trong", "đó", "người", "dân", "mua", "được", "vàng", "giá", "rẻ", "trước", "đây", "đã", "tranh", "thủ", "bán", "ra", "chốt", "lời", "một trăm ba ba ra đi an", "đại", "diện", "sjc", "cho", "hay", "lượng", "vàng", "giao", "dịch", "riêng", "địa", "bàn", "hà", "nội", "thời", "năm trăm bốn bẩy át mót phe", "gian", "gần", "đây", "bình", "quân", "bẩy trăm năm mươi hai nghìn chín trăm mười chín", "lượng/ngày", "tăng", "hơn", "so", "với", "trước", "nhưng", "chưa", "đáng", "kể", "so", "với", "con", "số", "giao", "dịch", "lên", "tới", "vài", "ngàn", "lượng", "mỗi", "ngày", "tại", "những", "thời", "điểm", "nóng", "sốt", "của", "thị", "trường", "này", "lúc", "hai mốt tháng ba bẩy trăm bốn mươi hai", "bốn", "mười năm tháng mười hai", "vàng", "sjc", "vọt", "lên", "bảy trăm mười ba niu tơn", "đồng/lượng", "đến", "đầu", "giờ", "chiều", "đã", "chạm", "ngưỡng", "ba nghìn sáu trăm tám mươi phẩy năm mươi tám chỉ", "đồng/lượng", "giao", "dịch", "ba trăm ba mươi mốt ngàn sáu trăm tám mươi chín", "hai ngàn tám trăm bảy chín phẩy không không một trăm linh bốn mi li gam", "đồng/lượng", "với", "chênh", "lệch", "mua", "bán", "đến", "ba ngàn tám trăm năm mươi mốt phẩy ba một bốn ki lô bai", "đồng", "một", "nhà", "đầu", "chia", "sẻ", "khi", "giá", "vàng", "tăng", "lên", "bốn trăm chín mươi chín xen ti mét", "đồng/lượng", "anh", "đã", "mua", "vào", "một", "lượng", "lớn", "chỉ", "vài", "tiếng", "sau", "giá", "lên", "tới", "một trăm mười chín giây trên độ xê", "đồng/lượng", "với", "khoảng", "cách", "này", "lẽ", "ra", "mỗi", "ngày hai sáu một hai", "lượng", "anh", "bỏ", "túi", "gần", "tám nghìn bốn trăm hai tư phẩy không không bảy chín gam", "đồng", "tiền", "lời", "thế", "nhưng", "các", "công", "ty", "kinh", "doanh", "vàng", "đã", "nhanh", "chóng", "giảm", "giá", "mua", "vàng", "xuống", "mức", "bẩy sáu phẩy hai trăm năm sáu ki lo oát giờ", "đồng/lượng", "thay", "vì", "lời", "nếu", "bán", "anh", "lỗ", "tám mươi bốn chấm sáu bốn", "đồng/lượng", "thực", "tế", "giá", "vàng", "sjc", "được", "doanh nghiệp", "bán", "ra", "tăng", "đến", "gần", "hai nghìn chín trăm mười hai chấm hai trăm chín nhăm tấn trên mon", "đồng/lượng", "trong", "khi", "giá", "mua", "vào", "chỉ", "tăng", "âm tám ba phẩy chín ba", "sáu mươi bảy", "đồng/lượng", "tuy", "nhiên", "nếu", "ngay", "cả", "căn", "cứ", "theo", "đà", "tăng", "của", "giá", "vàng", "trên", "thị", "trường", "thế", "giới", "thì", "giá", "vàng", "trong", "nước", "chỉ", "tăng", "nhiều", "nhất", "là", "tám mươi tám chấm bảy chín", "đồng/lượng", "giá", "vàng", "biến", "động", "bất", "thường", "là", "lúc", "các", "doanh nghiệp", "vàng", "luôn", "thay", "đổi", "theo", "xu", "hướng", "tăng", "giá", "bán", "lên", "cao", "nhưng", "lại", "giảm", "giá", "mua", "xuống", "thấp", "có", "thời", "điểm", "mức", "chênh", "lệch", "giữa", "giá", "mua", "và", "bán", "đẩy", "lên", "đến", "hai trăm tám mươi chín phẩy không hai trăm linh một đề xi ben trên độ ca", "đồng/lượng", "nên", "giá", "vàng", "dù", "có", "tăng", "thì", "người", "dân", "khó", "có", "thể", "kiếm", "lời", "từ", "mức", "chênh", "lệch", "này", "trong", "khi", "thời", "điểm", "này", "vàng", "trong", "nước", "cũng", "cao", "hơn", "thế", "giới", "hơn", "âm ba mươi tám mê ga oát giờ", "đồng/lượng", "diễn", "biến", "giá", "vàng", "trên", "thị", "trường", "thế", "giới", "ghi", "nhận", "đà", "tăng", "trong", "bối", "cảnh", "giới", "đầu", "tư", "toàn", "cầu", "lo", "ngại", "những", "bất", "ổn", "có", "thể", "xảy", "ra", "sau", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "vào", "ngày mười", "tuy", "nhiên", "đà", "tăng", "của", "giá", "vàng", "cũng", "bị", "hạn", "chế", "bởi", "khả", "năng", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "fed", "sẽ", "tăng", "lãi", "suất", "trong", "cuộc", "họp", "năm giờ", "trong", "cuộc", "họp", "kết", "thúc", "vào", "đêm", "ngày ba mươi mùng năm tháng ba", "theo", "giờ", "việt", "nam", "fed", "không", "tăng", "lãi", "suất", "nhưng", "để", "ngỏ", "khả", "năng", "sẽ", "hành", "động", "trong", "cuộc", "họp", "tháng", "tới", "mà", "trọng", "điểm", "là", "thông", "tin", "từ", "fed", "và", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "trong", "tuần", "tới", "sau", "khi", "tăng", "hai nghìn hai trăm hai hai chấm bốn trăm bảy bẩy mét", "vượt", "âm bốn ngàn chín trăm tám mươi ba phẩy không không sáu bảy bảy ca ra", "đồng/lượng", "đến", "tháng năm năm hai nghìn sáu trăm bốn mươi hai", "chiều", "tháng ba năm năm trăm tám tám", "vàng", "sjc", "bất", "ngờ", "giảm", "gần", "một nghìn năm trăm bốn mươi tám", "đồng/lượng", "còn", "hai mươi sào trên inh", "đồng/lượng", "mua", "vào", "bán", "ra", "năm ngàn chín trăm năm mươi sáu chấm bẩy bốn bẩy dặm một giờ", "đồng/lượng", "trong", "khi", "giá", "thế", "giới", "tiếp", "tục", "tăng" ]
[ "trong", "phiên", "giao", "dịch", "hôm", "qua", "quý 03/1642", "đà", "tăng", "tiếp", "fdsgđd-", "tục", "đẩy", "mỗi", "lượng", "vàng", "tăng", "gần", "912 giờ", "đồng/lượng", "sau", "khi", "tái", "lập", "mốc", "332 cal", "đồng/lượng", "vào", "quý 08/1978", "giá", "vàng", "trong", "nước", "ngày 27/5/254", "tăng", "vọt", "qua", "ngưỡng", "737 độ", "đồng/lượng", "tăng", "gần", "-3001.0699 yến", "đồng/lượng", "người", "dân", "có", "xu", "hướng", "bán", "ra", "tới", "31/4", "năm 992", "giá", "vàng", "sjc", "được", "công", "ty", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "vbđq", "sài", "gòn", "niêm", "yết", "ở", "mức", "682 dm3", "đồng/lượng", "và", "-3088,0113 ounce", "đồng/lượng", "tương", "ứng", "giá", "mua", "và", "bán", "khác", "với", "những", "phiên", "đầu", "tuần", "giá", "vàng", "bắt", "đầu", "có", "xu", "hướng", "tăng", "người", "dân", "mua", "vào", "thì", "đến", "sáng", "qua", "ngày 7", "khi", "giá", "vàng", "tăng", "vùn", "vụt", "tới", "gần", "703 wh", "đồng/lượng", "người", "dân", "đã", "quay", "ra", "bán", "vàng", "bà", "nguyễn", "thị", "luyến", "phó", "phòng", "vàng", "trao", "đổi", "của", "công", "ty", "vbđq", "bảo", "tín", "minh", "châu", "trao", "đổi", "với", "phóng", "viên", "báo", "kinh", "tế", "&", "đô", "thị", "phòng", "kinh", "doanh", "vàng", "doji", "cũng", "cho", "hay", "ngày mồng 9/9", "lượng", "khách", "đi", "mua", "vàng", "tăng", "đáng", "kể", "tuy", "nhiên", "đến", "sáng", "qua", "khi", "giá", "vàng", "vượt", "2952.426 cm3", "đồng/lượng", "1290", "người", "dân", "chuyển", "sang", "nghe", "ngóng", "chủ", "yếu", "gọi", "điện", "hoặc", "đến", "cửa", "hàng", "khảo", "giá", "theo", "ghi", "nhận", "của", "570 mg", "hệ", "thống", "doji", "lượng", "khách", "bán", "ra", "chiếm", "-1729,728 đ", "trên", "tổng", "số", "lượng", "giao", "dịch", "trong", "ngày", "đầu", "tuần", "giao", "dịch", "vàng", "tại", "một", "cửa", "hàng", "của", "tập", "đoàn", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "doji", "anh", "minh", "quận", "hai", "bà", "trưng", "cho", "biết", "mua", "3.000.207", "lượng", "vàng", "từ", "-wau/902", "khi", "giá", "ở", "mức", "-513.00788 ounce", "đồng", "chị", "nga", "quận", "hoàn", "kiếm", "cũng", "bán", "ra", "2000", "lượng", "vàng", "vì", "trước", "đó", "mua", "khi", "giá", "chỉ", "hơn", "158 tấn", "đồng", "bà", "nguyễn", "thị", "cúc", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "pnj", "cho", "hay", "mua", "bán", "vàng", "có", "sôi", "động", "hơn", "3.291.786", "so", "với", "đầu", "ngày 29 tới ngày 2 tháng 5", "trong", "đó", "người", "dân", "mua", "được", "vàng", "giá", "rẻ", "trước", "đây", "đã", "tranh", "thủ", "bán", "ra", "chốt", "lời", "133 radian", "đại", "diện", "sjc", "cho", "hay", "lượng", "vàng", "giao", "dịch", "riêng", "địa", "bàn", "hà", "nội", "thời", "547 atm", "gian", "gần", "đây", "bình", "quân", "752.919", "lượng/ngày", "tăng", "hơn", "so", "với", "trước", "nhưng", "chưa", "đáng", "kể", "so", "với", "con", "số", "giao", "dịch", "lên", "tới", "vài", "ngàn", "lượng", "mỗi", "ngày", "tại", "những", "thời", "điểm", "nóng", "sốt", "của", "thị", "trường", "này", "lúc", "21/3/742", "4", "15/12", "vàng", "sjc", "vọt", "lên", "713 n", "đồng/lượng", "đến", "đầu", "giờ", "chiều", "đã", "chạm", "ngưỡng", "3680,58 chỉ", "đồng/lượng", "giao", "dịch", "331.689", "2879,00104 mg", "đồng/lượng", "với", "chênh", "lệch", "mua", "bán", "đến", "3851,314 kb", "đồng", "một", "nhà", "đầu", "chia", "sẻ", "khi", "giá", "vàng", "tăng", "lên", "499 cm", "đồng/lượng", "anh", "đã", "mua", "vào", "một", "lượng", "lớn", "chỉ", "vài", "tiếng", "sau", "giá", "lên", "tới", "119 s/oc", "đồng/lượng", "với", "khoảng", "cách", "này", "lẽ", "ra", "mỗi", "ngày 26/12", "lượng", "anh", "bỏ", "túi", "gần", "8424,0079 g", "đồng", "tiền", "lời", "thế", "nhưng", "các", "công", "ty", "kinh", "doanh", "vàng", "đã", "nhanh", "chóng", "giảm", "giá", "mua", "vàng", "xuống", "mức", "76,256 kwh", "đồng/lượng", "thay", "vì", "lời", "nếu", "bán", "anh", "lỗ", "84.64", "đồng/lượng", "thực", "tế", "giá", "vàng", "sjc", "được", "doanh nghiệp", "bán", "ra", "tăng", "đến", "gần", "2912.295 tấn/mol", "đồng/lượng", "trong", "khi", "giá", "mua", "vào", "chỉ", "tăng", "-83,93", "67", "đồng/lượng", "tuy", "nhiên", "nếu", "ngay", "cả", "căn", "cứ", "theo", "đà", "tăng", "của", "giá", "vàng", "trên", "thị", "trường", "thế", "giới", "thì", "giá", "vàng", "trong", "nước", "chỉ", "tăng", "nhiều", "nhất", "là", "88.79", "đồng/lượng", "giá", "vàng", "biến", "động", "bất", "thường", "là", "lúc", "các", "doanh nghiệp", "vàng", "luôn", "thay", "đổi", "theo", "xu", "hướng", "tăng", "giá", "bán", "lên", "cao", "nhưng", "lại", "giảm", "giá", "mua", "xuống", "thấp", "có", "thời", "điểm", "mức", "chênh", "lệch", "giữa", "giá", "mua", "và", "bán", "đẩy", "lên", "đến", "289,0201 db/ok", "đồng/lượng", "nên", "giá", "vàng", "dù", "có", "tăng", "thì", "người", "dân", "khó", "có", "thể", "kiếm", "lời", "từ", "mức", "chênh", "lệch", "này", "trong", "khi", "thời", "điểm", "này", "vàng", "trong", "nước", "cũng", "cao", "hơn", "thế", "giới", "hơn", "-38 mwh", "đồng/lượng", "diễn", "biến", "giá", "vàng", "trên", "thị", "trường", "thế", "giới", "ghi", "nhận", "đà", "tăng", "trong", "bối", "cảnh", "giới", "đầu", "tư", "toàn", "cầu", "lo", "ngại", "những", "bất", "ổn", "có", "thể", "xảy", "ra", "sau", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "vào", "ngày 10", "tuy", "nhiên", "đà", "tăng", "của", "giá", "vàng", "cũng", "bị", "hạn", "chế", "bởi", "khả", "năng", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "fed", "sẽ", "tăng", "lãi", "suất", "trong", "cuộc", "họp", "5h", "trong", "cuộc", "họp", "kết", "thúc", "vào", "đêm", "ngày 30 mùng 5 tháng 3", "theo", "giờ", "việt", "nam", "fed", "không", "tăng", "lãi", "suất", "nhưng", "để", "ngỏ", "khả", "năng", "sẽ", "hành", "động", "trong", "cuộc", "họp", "tháng", "tới", "mà", "trọng", "điểm", "là", "thông", "tin", "từ", "fed", "và", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "trong", "tuần", "tới", "sau", "khi", "tăng", "2222.477 m", "vượt", "-4983,00677 carat", "đồng/lượng", "đến", "tháng 5/2642", "chiều", "tháng 3/588", "vàng", "sjc", "bất", "ngờ", "giảm", "gần", "1548", "đồng/lượng", "còn", "20 sào/inch", "đồng/lượng", "mua", "vào", "bán", "ra", "5956.747 mph", "đồng/lượng", "trong", "khi", "giá", "thế", "giới", "tiếp", "tục", "tăng" ]
[ "vụ", "tai", "nạn", "xảy", "ra", "trên", "đường", "sắt", "tại", "km", "một ngàn", "địa", "bàn", "xã", "các", "sơn", "huyện", "tĩnh", "gia", "thanh", "hóa", "vào", "lúc", "hai mươi ba giờ ba mươi sáu", "sáng", "nay", "một nghìn hai trăm chín mươi năm", "theo", "đó", "vào", "thời", "gian", "trên", "tàu", "số", "hiệu", "một trăm xuộc a đắp liu vê e trừ mờ hờ e", "hành", "trình", "mặt trận dân tộc thống nhất", "đi", "hà", "nội", "khi", "đến", "đường", "dân", "sinh", "nói", "trên", "thuộc", "khu", "gian", "thị", "long", "văn", "trai", "đã", "đâm", "phải", "xe", "máy", "do", "người", "đàn", "âm một nghìn hai mốt chấm không năm chín bốn giây", "ông", "điều", "khiển", "chở", "theo", "một", "phụ", "nữ", "phía", "sau", "đang", "băng", "qua", "đường", "sắt", "cú", "đâm", "với", "tốc", "độ", "ích quờ e hờ một không một chín xoẹt bẩy không không", "của", "tàu", "hỏa", "đã", "khiến", "xe", "máy", "văng", "xuống", "ruộng", "lúa", "gần", "đó", "hai", "người", "trên", "xe", "máy", "tử", "vong", "tại", "chỗ" ]
[ "vụ", "tai", "nạn", "xảy", "ra", "trên", "đường", "sắt", "tại", "km", "1000", "địa", "bàn", "xã", "các", "sơn", "huyện", "tĩnh", "gia", "thanh", "hóa", "vào", "lúc", "23h36", "sáng", "nay", "1295", "theo", "đó", "vào", "thời", "gian", "trên", "tàu", "số", "hiệu", "100/awve-mhe", "hành", "trình", "mặt trận dân tộc thống nhất", "đi", "hà", "nội", "khi", "đến", "đường", "dân", "sinh", "nói", "trên", "thuộc", "khu", "gian", "thị", "long", "văn", "trai", "đã", "đâm", "phải", "xe", "máy", "do", "người", "đàn", "-1021.0594 s", "ông", "điều", "khiển", "chở", "theo", "một", "phụ", "nữ", "phía", "sau", "đang", "băng", "qua", "đường", "sắt", "cú", "đâm", "với", "tốc", "độ", "xqeh1019/700", "của", "tàu", "hỏa", "đã", "khiến", "xe", "máy", "văng", "xuống", "ruộng", "lúa", "gần", "đó", "hai", "người", "trên", "xe", "máy", "tử", "vong", "tại", "chỗ" ]
[ "người", "philippines", "chạy", "trốn", "bão", "koppu", "gió", "mạnh", "và", "mưa", "lớn", "ở", "manila", "tháng mười hai năm bẩy trăm lẻ bốn", "gây", "thiệt", "hại", "lớn", "ảnh", "afp", "cadn.com.vn", "tháng bốn năm một nghìn tám trăm ba bẩy", "bão", "koppu", "tấn", "công", "vào", "phía", "bắc", "philippines", "khiến", "ít", "nhất", "một ngàn hai trăm sáu mươi tư", "người", "chết", "hàng", "chục", "ngàn", "người", "phải", "sơ", "tán", "theo", "afp", "hiện", "chưa", "có", "thương", "vong", "được", "báo", "cáo", "nhưng", "hơn", "hai mươi tám chia hai tám", "người", "được", "sơ", "tán", "khỏi", "nhà", "của", "họ", "bão", "koppu", "dự", "kiến", "di", "chuyển", "chậm", "về", "phía", "bắc", "và", "đổ", "bộ", "lên", "đảo", "chính", "hai giờ hai mươi bẩy phút hai mươi tám giây", "luzon", "trước", "khi", "rời", "khỏi", "đất", "nước", "vào", "mười sáu giờ bốn mươi hai phút", "mọi", "người", "phải", "cảnh", "giác", "alexander", "pama", "người", "đứng", "đầu", "hội", "đồng", "giảm", "nhẹ", "rủi", "ro", "thiên", "tai", "quốc", "gia", "cho", "biết", "trước", "đó", "ngày mười hai", "bão", "koppu", "đổ", "bộ", "vào", "bờ", "biển", "casiguran", "thị", "trấn", "đánh", "cá", "với", "dân", "số", "hai đến mười sáu", "người", "koppu", "làm", "tốc", "mái", "nhà", "nước", "sông", "tràn", "bờ", "và", "những", "con", "đường", "đến", "khu", "vực", "này", "đang", "bị", "chặn", "do", "cột", "điện", "và", "cây", "cối", "ngã", "bốn trăm tám bốn kí lô" ]
[ "người", "philippines", "chạy", "trốn", "bão", "koppu", "gió", "mạnh", "và", "mưa", "lớn", "ở", "manila", "tháng 12/704", "gây", "thiệt", "hại", "lớn", "ảnh", "afp", "cadn.com.vn", "tháng 4/1837", "bão", "koppu", "tấn", "công", "vào", "phía", "bắc", "philippines", "khiến", "ít", "nhất", "1264", "người", "chết", "hàng", "chục", "ngàn", "người", "phải", "sơ", "tán", "theo", "afp", "hiện", "chưa", "có", "thương", "vong", "được", "báo", "cáo", "nhưng", "hơn", "28 / 28", "người", "được", "sơ", "tán", "khỏi", "nhà", "của", "họ", "bão", "koppu", "dự", "kiến", "di", "chuyển", "chậm", "về", "phía", "bắc", "và", "đổ", "bộ", "lên", "đảo", "chính", "2:27:28", "luzon", "trước", "khi", "rời", "khỏi", "đất", "nước", "vào", "16h42", "mọi", "người", "phải", "cảnh", "giác", "alexander", "pama", "người", "đứng", "đầu", "hội", "đồng", "giảm", "nhẹ", "rủi", "ro", "thiên", "tai", "quốc", "gia", "cho", "biết", "trước", "đó", "ngày 12", "bão", "koppu", "đổ", "bộ", "vào", "bờ", "biển", "casiguran", "thị", "trấn", "đánh", "cá", "với", "dân", "số", "2 - 16", "người", "koppu", "làm", "tốc", "mái", "nhà", "nước", "sông", "tràn", "bờ", "và", "những", "con", "đường", "đến", "khu", "vực", "này", "đang", "bị", "chặn", "do", "cột", "điện", "và", "cây", "cối", "ngã", "484 kg" ]
[ "vẫn", "còn", "một", "người", "thụy", "sĩ", "ở", "us", "open", "bốn triệu bốn trăm bẩy mươi bẩy ngàn sáu trăm năm mươi mốt", "stan", "wawrinka", "là", "tay", "vợt", "thụy", "sĩ", "duy", "nhất", "còn", "sót", "lại", "cho", "đến", "vòng", "bốn", "us", "open", "wawrinka", "lọt", "tới", "bán", "kết", "us", "open", "trong", "mùa", "giải", "bốn mươi", "ảnh", "internet", "quần", "vợt", "thụy", "sĩ", "tham", "dự", "us", "open", "năm", "nay", "với", "chỉ", "sáu tám chấm tám bẩy", "tay", "vợt", "song", "ngôi", "sao", "sáng", "giá", "nhất", "là", "roger", "federer", "lại", "không", "thể", "góp", "mặt", "do", "đang", "trong", "thời", "gian", "điều", "trị", "chấn", "thương", "hy", "vọng", "được", "dồn", "hết", "lên", "vai", "stan", "wawrinka", "bởi", "tay", "vợt", "còn", "lại", "là", "marco", "chiudinelli", "dừng", "bước", "sớm", "ngay", "tại", "vòng", "hai", "tuy", "nhiên", "màn", "trình", "diễn", "của", "wawrinka", "cũng", "không", "thật", "sự", "thuyết", "phục", "bởi", "mới", "đây", "anh", "cần", "đến", "năm", "ván", "đấu", "mới", "có", "thể", "vượt", "qua", "đối", "thủ", "ít", "tên", "tuổi", "người", "anh", "daniel", "evans", "wawrinka", "từng", "có", "đến", "hai ngàn bốn trăm năm sáu", "lần", "vào", "tứ", "kết", "us", "open", "âm chín mươi tám phẩy bảy mươi", "một triệu chín trăm mười nghìn mười chín", "hai phẩy bảy đến bảy mươi nhăm phẩy không không bẩy", "ba triệu tám trăm chín mươi nghìn chín trăm ba mươi ba", "và", "đang", "hướng", "đến", "cột", "mốc", "lần", "thứ", "một triệu chín trăm sáu sáu ngàn hai trăm linh một", "lọt", "vào", "vòng", "tám không không xoẹt đê u u trừ", "ở", "grand", "slam", "cuối", "cùng", "trong", "năm", "chướng", "ngại", "của", "wawrinka", "tại", "vòng", "bốn", "là", "tay", "vợt", "không", "mấy", "tên", "tuổi", "của", "ukraine", "illya", "marchenko", "dù", "không", "được", "xếp", "hạt", "giống", "nhưng", "illya", "marchenko", "đã", "gây", "bất", "ngờ", "ở", "vòng", "đấu", "trước", "khi", "dẫn", "nick", "kyrgios", "với", "tỷ", "số", "hai nghìn chín trăm bốn mươi lăm", "năm", "năm triệu tám trăm năm sáu ngàn chín trăm lẻ hai", "trước", "khi", "giành", "vé", "đi", "tiếp", "vì", "kyrgios", "bỏ", "cuộc", "wawrinka", "nhiều", "khả", "năng", "sẽ", "vượt", "qua", "illya", "marchenko", "như", "cái", "cách", "mà", "anh", "từng", "làm", "được", "ở", "indian", "wells", "hồi", "đầu", "năm", "nay" ]
[ "vẫn", "còn", "một", "người", "thụy", "sĩ", "ở", "us", "open", "4.477.651", "stan", "wawrinka", "là", "tay", "vợt", "thụy", "sĩ", "duy", "nhất", "còn", "sót", "lại", "cho", "đến", "vòng", "bốn", "us", "open", "wawrinka", "lọt", "tới", "bán", "kết", "us", "open", "trong", "mùa", "giải", "40", "ảnh", "internet", "quần", "vợt", "thụy", "sĩ", "tham", "dự", "us", "open", "năm", "nay", "với", "chỉ", "68.87", "tay", "vợt", "song", "ngôi", "sao", "sáng", "giá", "nhất", "là", "roger", "federer", "lại", "không", "thể", "góp", "mặt", "do", "đang", "trong", "thời", "gian", "điều", "trị", "chấn", "thương", "hy", "vọng", "được", "dồn", "hết", "lên", "vai", "stan", "wawrinka", "bởi", "tay", "vợt", "còn", "lại", "là", "marco", "chiudinelli", "dừng", "bước", "sớm", "ngay", "tại", "vòng", "hai", "tuy", "nhiên", "màn", "trình", "diễn", "của", "wawrinka", "cũng", "không", "thật", "sự", "thuyết", "phục", "bởi", "mới", "đây", "anh", "cần", "đến", "năm", "ván", "đấu", "mới", "có", "thể", "vượt", "qua", "đối", "thủ", "ít", "tên", "tuổi", "người", "anh", "daniel", "evans", "wawrinka", "từng", "có", "đến", "2456", "lần", "vào", "tứ", "kết", "us", "open", "-98,70", "1.910.019", "2,7 - 75,007", "3.890.933", "và", "đang", "hướng", "đến", "cột", "mốc", "lần", "thứ", "1.966.201", "lọt", "vào", "vòng", "800/duu-", "ở", "grand", "slam", "cuối", "cùng", "trong", "năm", "chướng", "ngại", "của", "wawrinka", "tại", "vòng", "bốn", "là", "tay", "vợt", "không", "mấy", "tên", "tuổi", "của", "ukraine", "illya", "marchenko", "dù", "không", "được", "xếp", "hạt", "giống", "nhưng", "illya", "marchenko", "đã", "gây", "bất", "ngờ", "ở", "vòng", "đấu", "trước", "khi", "dẫn", "nick", "kyrgios", "với", "tỷ", "số", "2945", "5", "5.856.902", "trước", "khi", "giành", "vé", "đi", "tiếp", "vì", "kyrgios", "bỏ", "cuộc", "wawrinka", "nhiều", "khả", "năng", "sẽ", "vượt", "qua", "illya", "marchenko", "như", "cái", "cách", "mà", "anh", "từng", "làm", "được", "ở", "indian", "wells", "hồi", "đầu", "năm", "nay" ]
[ "thời", "khắc", "lịch", "sử", "năm mốt", "năm", "ngày hai mươi hai tháng bẩy năm một ngàn sáu trăm mười một", "tại", "sân", "vận", "động", "mỹ", "đình", "công", "nhân", "kỹ", "thuật", "kiểm", "tra", "tỉ", "mỉ", "và", "kỹ", "lưỡng", "những", "khớp", "nối", "trên", "sân", "khấu", "chính", "trên", "khán", "đài", "dù", "đã", "sáu", "ngày", "diễn", "ra", "các", "hoạt", "động", "của", "đại", "lễ", "nhưng", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "một", "ngày", "chính", "hội", "hoành", "tráng", "nhất", "trọn", "vẹn", "nhất", "trong", "vài", "ngày", "qua", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "diễn", "ra", "rất", "khẩn", "trương", "trên", "địa", "bàn", "toàn", "thành", "phố", "tại", "quận", "hà", "đông", "mười một", "hội", "viên", "hội", "hoa", "lan", "của", "quận", "này", "đã", "treo", "và", "bày", "một ngàn chín trăm năm mươi sáu", "giò", "chậu", "lan", "cùng", "hai mươi tư phẩy sáu đến năm mốt chấm không một", "lồng", "chim", "để", "mừng", "thủ", "đô", "ngàn", "tuổi", "một triệu ba trăm sáu mươi ngàn bốn", "địa", "điểm", "quan", "trọng", "nhất", "sẽ", "diễn", "ra", "lễ", "diễu", "binh", "diễu", "hành", "và", "đêm", "hội", "nghệ", "thuật", "mừng", "đại", "lễ", "mười hai đến không", "năm", "thăng", "long", "hà", "nội", "vào", "hôm", "nay", "là", "sân", "vận", "động", "mỹ", "đình", "quảng", "trường", "ba", "đình", "hồ", "gươm", "cũng", "đã", "được", "trang", "một triệu ba mươi", "hoàng", "lộng", "lẫy", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "nhiệm", "vụ", "bắn", "năm mươi hai nghìn sáu trăm ba mươi hai phẩy tám ngàn một trăm tám chín", "phát", "đại", "bác", "theo", "tiếng", "nhạc", "quốc", "ca", "trong", "đại", "lễ", "tháng bốn một ngàn bảy trăm năm tư", "không tám không tám chín không tám sáu bốn bảy tám năm", "khẩu", "pháo", "của", "lữ", "đoàn", "pháo", "hai nghìn bốn trăm ba mươi chín chấm không không một ngàn một trăm năm mươi tư", "đã", "được", "chăm", "sóc", "đến", "từng", "chi", "tiết", "và", "đã", "tám sáu ca lo trên xen ti mét khối", "vào", "vị", "trí", "xếp", "ngay", "hàng", "thẳng", "lối", "phân", "đội", "hai mươi ba", "binh", "chủng", "công", "binh", "cũng", "bốn trăm mười ba mê ga bai", "đã", "thực", "hiện", "xong", "nhiệm", "vụ", "được", "giao", "phục", "vụ", "đại", "lễ", "tại", "quảng", "trường", "ba", "đình", "đồng", "thời", "ứng", "trực", "sẵn", "sàng", "xử", "lý", "các", "tình", "huống", "liên", "quan", "người", "hà", "nội", "người", "dân", "việt", "nam", "đồng", "bào", "ta", "ở", "nước", "ngoài", "và", "du", "khách", "quốc", "tế", "đến", "hà", "nội", "dịp", "này", "đang", "háo", "hức", "chờ", "đón", "thời", "khắc", "quan", "trọng", "nhất", "của", "đại", "lễ", "kỷ", "niệm", "bảy trăm bảy mươi mốt nghìn chín trăm lẻ hai", "năm", "thăng", "long", "hà", "nội", "ấn", "tượng", "sâu", "sắc", "từ", "sáu giờ", "ngày mười một hai mốt", "lực", "lượng", "an", "ninh", "đã", "sáu triệu một trăm bẩy chín nghìn năm trăm sáu bảy", "khoanh", "vùng", "khu", "vực", "tạo", "thêm", "nhiều", "con", "đường", "cho", "người", "đi", "bộ", "và", "cũng", "là", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "lễ", "diễu", "binh", "diễu", "hành", "quy", "mô", "nhất", "lịch", "sử", "lễ", "diễu", "binh", "diễu", "hành", "sẽ", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "hai nghìn ba trăm năm nhăm", "người", "trong", "đó", "riêng", "khối", "diễu", "binh", "hơn", "năm triệu", "người", "là", "lực", "lượng", "quân", "đội", "công", "an", "dân", "quân", "tự", "vệ", "được", "chia", "làm", "bốn trăm hai mươi chín ngàn sáu trăm tám mươi năm", "khối", "đúng", "mười lăm giờ", "bốn tư ngàn một trăm bẩy mốt phẩy một bẩy tám bẩy", "phút", "ngày mười năm và ngày hai mốt tháng bốn", "ngọn", "lửa", "được", "lấy", "từ", "bảo", "tàng", "hồ", "chí", "minh", "sẽ", "thắp", "lên", "đài", "lửa", "kỷ", "niệm", "tám mươi sáu phẩy chín ba", "năm", "thăng", "long", "hà", "nội", "tiếp", "đó", "là", "lễ", "chào", "cờ", "và", "cùng", "thời", "điểm", "này", "sẽ", "bắn", "bảy tám nghìn hai trăm ba mốt", "loạt", "đại", "bác", "chào", "mừng", "đánh", "dấu", "một", "sự", "kiện", "trọng", "đại", "của", "đất", "nước", "sau", "khi", "diễu", "binh", "diễu", "hành", "qua", "khu", "vực", "lễ", "đài", "các", "khối", "sẽ", "được", "chia", "làm", "hai", "để", "diễu", "hành", "dọc", "theo", "các", "con", "phố", "nguyễn", "thái", "học", "tràng", "thi", "kim", "mã", "sau", "đó", "trở", "về", "hai", "điểm", "tập", "kết", "là", "khu", "vực", "nhà", "hát", "lớn", "và", "khách", "sạn", "deawoo", "đó", "là", "thượng", "tá", "lương", "văn", "lâm", "phó", "trung", "đoàn", "phụ", "trách", "huấn", "luyện", "bay", "trung", "đoàn", "năm không xuộc một không không bốn ngang vê giây tờ ét gạch chéo tê gờ vê kép", "sư", "đoàn", "sáu không không trừ bẩy không không chéo o gi gạch chéo", "phi", "đội", "trưởng", "phi", "đội", "bay", "diễu", "hành", "mừng", "đại", "lễ", "anh", "cho", "biết", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "đội", "hình", "mũi", "tên", "một nghìn lẻ một", "chiếc", "trực", "thăng", "loại", "mi", "hai ba trên một", "mi", "sáu mươi", "và", "mi", "hai nghìn một trăm hai mươi tư", "các", "phi", "công", "đã", "phải", "tập", "luyện", "mỗi", "ngày mười bẩy và ngày hai mươi", "trong", "suốt", "âm một ngàn bốn trăm chín ba phẩy bốn ba không chín", "tháng", "qua", "để", "được", "bay", "qua", "quảng", "trường", "ba", "đình", "trong", "dịp", "này", "phi", "công", "ít", "kinh", "nghiệm", "nhất", "cũng", "đã", "trải", "qua", "hai bảy", "giờ", "bay", "an", "toàn", "người", "nhiều", "nhất", "như", "anh", "lên", "đến", "bốn nghìn chín trăm", "giờ", "bay", "an", "toàn", "trở", "về", "nguồn", "cội", "một", "ngày", "trước", "khi", "diễn", "ra", "đêm", "nghệ", "thuật", "đặc", "biệt", "mang", "tên", "thăng", "long", "thành", "phố", "rồng", "bay", "tổ", "chức", "tại", "sân", "vận", "động", "mỹ", "đình", "ngày mười ngày mười bốn tháng hai", "trái", "ngược", "với", "bầu", "không", "khí", "rộn", "ràng", "của", "phố", "phường", "hà", "nội", "trong", "ngày", "hội", "lớn", "nơi", "đây", "hàng", "trăm", "người", "vẫn", "lặng", "lẽ", "làm", "việc", "một ngàn không trăm linh hai", "trước", "đó", "năm sáu chấm không chín", "ngày", "mười giờ ba chín", "hàng", "ngàn", "người", "đã", "có", "mặt", "tại", "đây", "để", "cùng", "tận", "hưởng", "những", "giây", "phút", "thăng", "hoa", "đến", "sớm", "của", "đêm", "tổng", "duyệt", "chương", "trình", "thăng", "long", "thành", "phố", "rồng", "bay", "không", "giấu", "ngày không hai không chín", "nổi", "sự", "hồi", "hộp", "xúc", "động", "nhạc", "sĩ", "trọng", "đài", "người", "nắm", "giữ", "vai", "trò", "tổng", "đạo", "diễn", "của", "đêm", "nghệ", "thuật", "đặc", "biệt", "này", "cho", "biết", "phần", "mở", "đầu", "âm bẩy mươi lăm nghìn bốn trăm bốn mươi tám phẩy ba ngàn sáu trăm bẩy mươi", "với", "tên", "gọi", "quyết", "định", "trọng", "đại", "là", "cuộc", "hôn", "nhân", "giữa", "cha", "rồng", "mẹ", "ngày hai tám và ngày mười bốn tháng mười", "tiên", "để", "từ", "đó", "sinh", "ra", "cộng chín hai bốn năm bốn một không bốn không bốn ba", "dân", "tộc", "anh", "em", "cùng", "sát", "cánh", "bên", "nhau", "làm", "nên", "một", "bạch", "đằng", "giang", "lịch", "sử", "không hai ba chín không chín hai một tám hai bẩy bốn", "lần", "đánh", "bại", "quân", "nguyên", "mông", "cùng", "nhau", "quét", "sạch", "năm nhăm nghìn chín trăm ba hai", "vạn", "quân", "thanh", "ngay", "trước", "cửa", "ngõ", "thủ", "đô", "điều", "thú", "vị", "tất", "cả", "những", "trận", "chiến", "nổi", "tiếng", "lịch", "sử", "đều", "được", "thể", "hiện", "qua", "chín giờ năm bẩy", "ngôn", "ngữ", "sân", "khấu", "qua", "các", "màn", "đồng", "diễn", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "hàng", "ngàn", "diễn", "viên", "lúc", "miêu", "tả", "cánh", "đồng", "lúa", "thanh", "bình", "lúc", "là", "những", "đợt", "sóng", "trào", "dâng", "khi", "lại", "thể", "hiện", "không", "khí", "thiền", "của", "non", "thiêng", "yên", "chín trăm năm chín mê ga oát giờ", "tử", "rồi", "những", "đợt", "sóng", "người", "trong", "phút", "chốc", "chín không không ngang ca sờ hờ", "lại", "biến", "thành", "những", "vườn", "đào", "nhật", "tân", "tươi", "thắm", "tính", "ước", "lệ", "trong", "câu", "chuyện", "lịch", "sử", "ngàn", "năm", "của", "dân", "tộc", "sẽ", "được", "hiện", "thực", "hóa", "bởi", "những", "áng", "thiên", "cổ", "hùng", "văn", "chiếu", "bẩy trăm tám mươi bốn ngàn bẩy mươi chín", "dời", "đô", "của", "vua", "lý", "công", "uẩn", "nam", "quốc", "sơn", "hà", "của", "lý", "thường", "kiệt", "bạch", "đằng", "giang", "phú", "của", "trương", "hán", "siêu", "chương", "trình", "này", "không", "có", "mc", "dẫn", "dắt", "như", "các", "chương", "trình", "nghệ", "thuật", "thông", "thường", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "mười lăm đến hai", "chiếc", "trống", "đồng", "được", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "như", "một", "nhạc", "cụ", "âm", "nhạc", "tám mươi chấm hai sáu", "nghệ", "sĩ", "diễn", "viên", "và", "đông", "đảo", "quần", "chúng", "nhân", "dân", "đã", "ra", "sức", "tập", "luyện", "để", "cùng", "nhau", "kể", "lại", "câu", "chuyện", "lịch", "sử", "một", "trang", "vàng", "vẻ", "vang", "của", "dân", "tộc", "trong", "ngày", "đại", "lễ", "l.nguyên", "v.xuân", "lãnh", "đạo", "đảng", "nhà", "nước", "vào", "lăng", "viếng", "chủ", "tịch", "hồ", "chí", "minh", "nhân", "kỷ", "niệm", "chín triệu sáu ngàn", "năm", "thăng", "long", "hà", "nội", "tháng sáu hai nghìn bốn trăm bốn mươi lăm", "đoàn", "đại", "biểu", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "chủ", "tịch", "nước", "quốc", "hội", "chính", "phủ", "ủy", "ban", "trung", "ương", "mặt trận tổ quốc", "việt", "nam", "đã", "đến", "đặt", "vòng", "hoa", "và", "vào", "lăng", "viếng", "chủ", "tịch", "hồ", "chí", "minh", "dự", "lễ", "viếng", "có", "tổng", "bí", "thư", "nông", "đức", "mạnh", "nguyên", "tổng", "bí", "thư", "lê", "khả", "phiêu", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "minh", "triết", "nguyên", "chủ", "tịch", "nước", "trần", "đức", "lương", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "nguyễn", "phú", "trọng", "nguyên", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "nguyễn", "văn", "an", "thủ", "tướng", "nguyễn", "tấn", "dũng", "nguyên", "thủ", "tướng", "phan", "văn", "khải", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "trung", "ương", "mặt trận tổ quốc", "việt", "nam", "huỳnh", "đảm", "cũng", "trong", "ngày mười ba và ngày mồng tám tháng hai", "đoàn", "đại", "biểu", "thành", "ủy", "ủy ban nhân dân", "và", "mặt trận tổ quốc", "thành phố", "hà", "nội", "đoàn", "đại", "biểu", "một trăm hai bẩy ngàn sáu trăm hai tám", "tỉnh", "thành", "phố", "trong", "cả", "nước", "đoàn", "đại", "biểu", "ba mươi tư ngàn bốn trăm lẻ chín phẩy bẩy chín chín bẩy", "mẹ", "việt", "nam", "anh", "hùng", "và", "anh", "hùng", "việt", "nam", "các", "thời", "ba năm chín xuộc chín bẩy không i", "kỳ", "đoàn", "đại", "biểu", "kiều", "bào", "các", "đoàn", "khách", "nước", "ngoài", "đã", "vào", "lăng", "viếng", "chủ", "tịch", "hồ", "chí", "minh", "và", "đến", "dâng", "hương", "tưởng", "niệm", "tại", "đài", "tưởng", "niệm", "các", "anh", "hùng", "liệt", "sĩ", "tr.bình", "chiêu", "đãi", "trọng", "thể", "chào", "mừng", "đại", "lễ", "kỷ", "niệm", "bảy mươi hai phẩy chín mươi", "năm", "thăng", "long", "hà", "nội", "trao", "tặng", "thủ", "đô", "hà", "nội", "huân", "chương", "vàng", "quốc", "gia", "của", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "lào", "năm bốn trăm tám lăm", "buổi", "chiêu", "đãi", "chào", "mừng", "đại", "lễ", "kỷ", "niệm", "bốn phẩy bốn chín", "năm", "thăng", "long", "hà", "nội", "đã", "được", "tổ", "chức", "trọng", "thể", "tại", "trung", "tâm", "hội", "nghị", "quốc", "gia", "mỹ", "đình", "hà", "nội", "thay", "mặt", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "cộng", "sản", "việt", "sáu trăm lẻ bốn gạch ngang bờ lờ i vê kép trừ", "nam", "chủ", "tịch", "nước", "quốc", "hội", "chính", "phủ", "nước", "cộng", "hòa", "xã", "hội", "chủ", "nghĩa", "việt", "nam", "ủy", "ban", "trung", "ương", "mặt", "trận", "tổ", "quốc", "việt", "nam", "và", "thành phố", "hà", "nội", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nguyễn", "tấn", "dũng", "nhiệt", "liệt", "chào", "mừng", "các", "đồng", "chí", "lãnh", "đạo", "đảng", "và", "nhà", "nước", "các", "đồng", "chí", "lão", "thành", "cách", "mạng", "các", "mẹ", "việt", "nam", "anh", "hùng", "các", "vị", "khách", "quốc", "tế", "cùng", "toàn", "thể", "các", "vị", "đại", "biểu", "khách", "mời", "đã", "tới", "dự", "buổi", "chiêu", "đãi", "trọng", "thể", "chào", "mừng", "đại", "lễ", "kỷ", "niệm", "tám trăm mười ngàn sáu mươi sáu", "năm", "thăng", "long", "hà", "nội", "một", "sự", "kiện", "trọng", "đại", "và", "rất", "tự", "hào", "của", "đất", "nước", "việt", "nam", "dân", "tộc", "việt", "nam", "nhân", "đại", "lễ", "kỷ", "niệm", "tám triệu sáu mươi bẩy nghìn chín trăm sáu mươi ba", "năm", "thăng", "long", "hà", "nội", "ngày mười ba và ngày mười ba tháng chín", "tại", "trụ", "sở", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "diễn", "ra", "lễ", "trao", "tặng", "huân", "chương", "vàng", "quốc", "gia", "huân", "chương", "cao", "quý", "nhất", "của", "nước", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "lào", "cho", "thủ", "đô", "hà", "nội" ]
[ "thời", "khắc", "lịch", "sử", "51", "năm", "ngày 22/7/1611", "tại", "sân", "vận", "động", "mỹ", "đình", "công", "nhân", "kỹ", "thuật", "kiểm", "tra", "tỉ", "mỉ", "và", "kỹ", "lưỡng", "những", "khớp", "nối", "trên", "sân", "khấu", "chính", "trên", "khán", "đài", "dù", "đã", "6", "ngày", "diễn", "ra", "các", "hoạt", "động", "của", "đại", "lễ", "nhưng", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "một", "ngày", "chính", "hội", "hoành", "tráng", "nhất", "trọn", "vẹn", "nhất", "trong", "vài", "ngày", "qua", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "diễn", "ra", "rất", "khẩn", "trương", "trên", "địa", "bàn", "toàn", "thành", "phố", "tại", "quận", "hà", "đông", "11", "hội", "viên", "hội", "hoa", "lan", "của", "quận", "này", "đã", "treo", "và", "bày", "1956", "giò", "chậu", "lan", "cùng", "24,6 - 51.01", "lồng", "chim", "để", "mừng", "thủ", "đô", "ngàn", "tuổi", "1.360.400", "địa", "điểm", "quan", "trọng", "nhất", "sẽ", "diễn", "ra", "lễ", "diễu", "binh", "diễu", "hành", "và", "đêm", "hội", "nghệ", "thuật", "mừng", "đại", "lễ", "12 - 0", "năm", "thăng", "long", "hà", "nội", "vào", "hôm", "nay", "là", "sân", "vận", "động", "mỹ", "đình", "quảng", "trường", "ba", "đình", "hồ", "gươm", "cũng", "đã", "được", "trang", "1.000.030", "hoàng", "lộng", "lẫy", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "nhiệm", "vụ", "bắn", "52.632,8189", "phát", "đại", "bác", "theo", "tiếng", "nhạc", "quốc", "ca", "trong", "đại", "lễ", "tháng 4/1754", "080890864785", "khẩu", "pháo", "của", "lữ", "đoàn", "pháo", "2439.001154", "đã", "được", "chăm", "sóc", "đến", "từng", "chi", "tiết", "và", "đã", "86 cal/cm3", "vào", "vị", "trí", "xếp", "ngay", "hàng", "thẳng", "lối", "phân", "đội", "23", "binh", "chủng", "công", "binh", "cũng", "413 mb", "đã", "thực", "hiện", "xong", "nhiệm", "vụ", "được", "giao", "phục", "vụ", "đại", "lễ", "tại", "quảng", "trường", "ba", "đình", "đồng", "thời", "ứng", "trực", "sẵn", "sàng", "xử", "lý", "các", "tình", "huống", "liên", "quan", "người", "hà", "nội", "người", "dân", "việt", "nam", "đồng", "bào", "ta", "ở", "nước", "ngoài", "và", "du", "khách", "quốc", "tế", "đến", "hà", "nội", "dịp", "này", "đang", "háo", "hức", "chờ", "đón", "thời", "khắc", "quan", "trọng", "nhất", "của", "đại", "lễ", "kỷ", "niệm", "771.902", "năm", "thăng", "long", "hà", "nội", "ấn", "tượng", "sâu", "sắc", "từ", "6h", "ngày 11, 21", "lực", "lượng", "an", "ninh", "đã", "6.179.567", "khoanh", "vùng", "khu", "vực", "tạo", "thêm", "nhiều", "con", "đường", "cho", "người", "đi", "bộ", "và", "cũng", "là", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "lễ", "diễu", "binh", "diễu", "hành", "quy", "mô", "nhất", "lịch", "sử", "lễ", "diễu", "binh", "diễu", "hành", "sẽ", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "2355", "người", "trong", "đó", "riêng", "khối", "diễu", "binh", "hơn", "5.000.000", "người", "là", "lực", "lượng", "quân", "đội", "công", "an", "dân", "quân", "tự", "vệ", "được", "chia", "làm", "429.685", "khối", "đúng", "15h", "44.171,1787", "phút", "ngày 15 và ngày 21 tháng 4", "ngọn", "lửa", "được", "lấy", "từ", "bảo", "tàng", "hồ", "chí", "minh", "sẽ", "thắp", "lên", "đài", "lửa", "kỷ", "niệm", "86,93", "năm", "thăng", "long", "hà", "nội", "tiếp", "đó", "là", "lễ", "chào", "cờ", "và", "cùng", "thời", "điểm", "này", "sẽ", "bắn", "78.231", "loạt", "đại", "bác", "chào", "mừng", "đánh", "dấu", "một", "sự", "kiện", "trọng", "đại", "của", "đất", "nước", "sau", "khi", "diễu", "binh", "diễu", "hành", "qua", "khu", "vực", "lễ", "đài", "các", "khối", "sẽ", "được", "chia", "làm", "hai", "để", "diễu", "hành", "dọc", "theo", "các", "con", "phố", "nguyễn", "thái", "học", "tràng", "thi", "kim", "mã", "sau", "đó", "trở", "về", "hai", "điểm", "tập", "kết", "là", "khu", "vực", "nhà", "hát", "lớn", "và", "khách", "sạn", "deawoo", "đó", "là", "thượng", "tá", "lương", "văn", "lâm", "phó", "trung", "đoàn", "phụ", "trách", "huấn", "luyện", "bay", "trung", "đoàn", "50/1004-vjts/tgw", "sư", "đoàn", "600-700/oj/", "phi", "đội", "trưởng", "phi", "đội", "bay", "diễu", "hành", "mừng", "đại", "lễ", "anh", "cho", "biết", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "đội", "hình", "mũi", "tên", "1001", "chiếc", "trực", "thăng", "loại", "mi", "23 / 1", "mi", "60", "và", "mi", "2124", "các", "phi", "công", "đã", "phải", "tập", "luyện", "mỗi", "ngày 17 và ngày 20", "trong", "suốt", "-1493,4309", "tháng", "qua", "để", "được", "bay", "qua", "quảng", "trường", "ba", "đình", "trong", "dịp", "này", "phi", "công", "ít", "kinh", "nghiệm", "nhất", "cũng", "đã", "trải", "qua", "27", "giờ", "bay", "an", "toàn", "người", "nhiều", "nhất", "như", "anh", "lên", "đến", "4900", "giờ", "bay", "an", "toàn", "trở", "về", "nguồn", "cội", "một", "ngày", "trước", "khi", "diễn", "ra", "đêm", "nghệ", "thuật", "đặc", "biệt", "mang", "tên", "thăng", "long", "thành", "phố", "rồng", "bay", "tổ", "chức", "tại", "sân", "vận", "động", "mỹ", "đình", "ngày 10 ngày 14 tháng 2", "trái", "ngược", "với", "bầu", "không", "khí", "rộn", "ràng", "của", "phố", "phường", "hà", "nội", "trong", "ngày", "hội", "lớn", "nơi", "đây", "hàng", "trăm", "người", "vẫn", "lặng", "lẽ", "làm", "việc", "1002", "trước", "đó", "56.09", "ngày", "10h39", "hàng", "ngàn", "người", "đã", "có", "mặt", "tại", "đây", "để", "cùng", "tận", "hưởng", "những", "giây", "phút", "thăng", "hoa", "đến", "sớm", "của", "đêm", "tổng", "duyệt", "chương", "trình", "thăng", "long", "thành", "phố", "rồng", "bay", "không", "giấu", "ngày 02/09", "nổi", "sự", "hồi", "hộp", "xúc", "động", "nhạc", "sĩ", "trọng", "đài", "người", "nắm", "giữ", "vai", "trò", "tổng", "đạo", "diễn", "của", "đêm", "nghệ", "thuật", "đặc", "biệt", "này", "cho", "biết", "phần", "mở", "đầu", "-75.448,3670", "với", "tên", "gọi", "quyết", "định", "trọng", "đại", "là", "cuộc", "hôn", "nhân", "giữa", "cha", "rồng", "mẹ", "ngày 28 và ngày 14 tháng 10", "tiên", "để", "từ", "đó", "sinh", "ra", "+92454104043", "dân", "tộc", "anh", "em", "cùng", "sát", "cánh", "bên", "nhau", "làm", "nên", "một", "bạch", "đằng", "giang", "lịch", "sử", "023909218274", "lần", "đánh", "bại", "quân", "nguyên", "mông", "cùng", "nhau", "quét", "sạch", "55.932", "vạn", "quân", "thanh", "ngay", "trước", "cửa", "ngõ", "thủ", "đô", "điều", "thú", "vị", "tất", "cả", "những", "trận", "chiến", "nổi", "tiếng", "lịch", "sử", "đều", "được", "thể", "hiện", "qua", "9h57", "ngôn", "ngữ", "sân", "khấu", "qua", "các", "màn", "đồng", "diễn", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "hàng", "ngàn", "diễn", "viên", "lúc", "miêu", "tả", "cánh", "đồng", "lúa", "thanh", "bình", "lúc", "là", "những", "đợt", "sóng", "trào", "dâng", "khi", "lại", "thể", "hiện", "không", "khí", "thiền", "của", "non", "thiêng", "yên", "959 mwh", "tử", "rồi", "những", "đợt", "sóng", "người", "trong", "phút", "chốc", "900-ksh", "lại", "biến", "thành", "những", "vườn", "đào", "nhật", "tân", "tươi", "thắm", "tính", "ước", "lệ", "trong", "câu", "chuyện", "lịch", "sử", "ngàn", "năm", "của", "dân", "tộc", "sẽ", "được", "hiện", "thực", "hóa", "bởi", "những", "áng", "thiên", "cổ", "hùng", "văn", "chiếu", "784.079", "dời", "đô", "của", "vua", "lý", "công", "uẩn", "nam", "quốc", "sơn", "hà", "của", "lý", "thường", "kiệt", "bạch", "đằng", "giang", "phú", "của", "trương", "hán", "siêu", "chương", "trình", "này", "không", "có", "mc", "dẫn", "dắt", "như", "các", "chương", "trình", "nghệ", "thuật", "thông", "thường", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "15 - 2", "chiếc", "trống", "đồng", "được", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "như", "một", "nhạc", "cụ", "âm", "nhạc", "80.26", "nghệ", "sĩ", "diễn", "viên", "và", "đông", "đảo", "quần", "chúng", "nhân", "dân", "đã", "ra", "sức", "tập", "luyện", "để", "cùng", "nhau", "kể", "lại", "câu", "chuyện", "lịch", "sử", "một", "trang", "vàng", "vẻ", "vang", "của", "dân", "tộc", "trong", "ngày", "đại", "lễ", "l.nguyên", "v.xuân", "lãnh", "đạo", "đảng", "nhà", "nước", "vào", "lăng", "viếng", "chủ", "tịch", "hồ", "chí", "minh", "nhân", "kỷ", "niệm", "9.006.000", "năm", "thăng", "long", "hà", "nội", "tháng 6/2445", "đoàn", "đại", "biểu", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "chủ", "tịch", "nước", "quốc", "hội", "chính", "phủ", "ủy", "ban", "trung", "ương", "mặt trận tổ quốc", "việt", "nam", "đã", "đến", "đặt", "vòng", "hoa", "và", "vào", "lăng", "viếng", "chủ", "tịch", "hồ", "chí", "minh", "dự", "lễ", "viếng", "có", "tổng", "bí", "thư", "nông", "đức", "mạnh", "nguyên", "tổng", "bí", "thư", "lê", "khả", "phiêu", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "minh", "triết", "nguyên", "chủ", "tịch", "nước", "trần", "đức", "lương", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "nguyễn", "phú", "trọng", "nguyên", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "nguyễn", "văn", "an", "thủ", "tướng", "nguyễn", "tấn", "dũng", "nguyên", "thủ", "tướng", "phan", "văn", "khải", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "trung", "ương", "mặt trận tổ quốc", "việt", "nam", "huỳnh", "đảm", "cũng", "trong", "ngày 13 và ngày mồng 8 tháng 2", "đoàn", "đại", "biểu", "thành", "ủy", "ủy ban nhân dân", "và", "mặt trận tổ quốc", "thành phố", "hà", "nội", "đoàn", "đại", "biểu", "127.628", "tỉnh", "thành", "phố", "trong", "cả", "nước", "đoàn", "đại", "biểu", "34.409,7997", "mẹ", "việt", "nam", "anh", "hùng", "và", "anh", "hùng", "việt", "nam", "các", "thời", "359/970y", "kỳ", "đoàn", "đại", "biểu", "kiều", "bào", "các", "đoàn", "khách", "nước", "ngoài", "đã", "vào", "lăng", "viếng", "chủ", "tịch", "hồ", "chí", "minh", "và", "đến", "dâng", "hương", "tưởng", "niệm", "tại", "đài", "tưởng", "niệm", "các", "anh", "hùng", "liệt", "sĩ", "tr.bình", "chiêu", "đãi", "trọng", "thể", "chào", "mừng", "đại", "lễ", "kỷ", "niệm", "72,90", "năm", "thăng", "long", "hà", "nội", "trao", "tặng", "thủ", "đô", "hà", "nội", "huân", "chương", "vàng", "quốc", "gia", "của", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "lào", "năm 485", "buổi", "chiêu", "đãi", "chào", "mừng", "đại", "lễ", "kỷ", "niệm", "4,49", "năm", "thăng", "long", "hà", "nội", "đã", "được", "tổ", "chức", "trọng", "thể", "tại", "trung", "tâm", "hội", "nghị", "quốc", "gia", "mỹ", "đình", "hà", "nội", "thay", "mặt", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "cộng", "sản", "việt", "604-blyw-", "nam", "chủ", "tịch", "nước", "quốc", "hội", "chính", "phủ", "nước", "cộng", "hòa", "xã", "hội", "chủ", "nghĩa", "việt", "nam", "ủy", "ban", "trung", "ương", "mặt", "trận", "tổ", "quốc", "việt", "nam", "và", "thành phố", "hà", "nội", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nguyễn", "tấn", "dũng", "nhiệt", "liệt", "chào", "mừng", "các", "đồng", "chí", "lãnh", "đạo", "đảng", "và", "nhà", "nước", "các", "đồng", "chí", "lão", "thành", "cách", "mạng", "các", "mẹ", "việt", "nam", "anh", "hùng", "các", "vị", "khách", "quốc", "tế", "cùng", "toàn", "thể", "các", "vị", "đại", "biểu", "khách", "mời", "đã", "tới", "dự", "buổi", "chiêu", "đãi", "trọng", "thể", "chào", "mừng", "đại", "lễ", "kỷ", "niệm", "810.066", "năm", "thăng", "long", "hà", "nội", "một", "sự", "kiện", "trọng", "đại", "và", "rất", "tự", "hào", "của", "đất", "nước", "việt", "nam", "dân", "tộc", "việt", "nam", "nhân", "đại", "lễ", "kỷ", "niệm", "8.067.963", "năm", "thăng", "long", "hà", "nội", "ngày 13 và ngày 13 tháng 9", "tại", "trụ", "sở", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "diễn", "ra", "lễ", "trao", "tặng", "huân", "chương", "vàng", "quốc", "gia", "huân", "chương", "cao", "quý", "nhất", "của", "nước", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "lào", "cho", "thủ", "đô", "hà", "nội" ]
[ "đón", "đọc", "đào tạo tín chỉ", "phát", "hành", "sáng", "thứ", "hai", "tháng ba một tám hai ba", "mời", "quý", "độc", "giả", "đón", "đọc", "báo", "đào tạo tín chỉ", "phát", "hành", "sáng", "thứ", "hai", "ngày mười ba", "với", "nhiều", "chuyên", "mục", "hấp", "dẫn", "chủ", "điểm-sự", "kiện", "trong", "chiến", "lược", "công", "nghiệp", "hóa", "nước", "ta", "điện", "tử", "là", "một", "trong", "âm hai sáu ngàn chín trăm chín tám phẩy chín năm chín bảy", "ngành", "mũi", "nhọn", "được", "ưu", "tiên", "đầu", "tư", "phát", "triển", "so", "với", "những", "ngành", "khác", "điện", "tử", "đã", "đạt", "được", "nhiều", "thành", "tựu", "nhất", "định", "về", "thu", "hút", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "fdi", "xuất", "khẩu", "nâng", "tỷ", "lệ", "nội", "địa", "hóa", "tài", "chính-ngân", "hàng", "theo", "tiến sĩ", "chứng", "khoán-đầu", "tư", "trong", "phiên", "thảo", "luận", "về", "kinh", "tế-xã", "hội", "tuần", "trước", "tại", "quốc", "hội", "i tê e bê xoẹt chín không không", "đánh", "giá", "cao", "điều", "hành", "chính", "sách", "tiền", "tệ", "thời", "gian", "gần", "đây", "nhưng", "một", "số", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "ngày một và mồng chín tháng chín", "lưu", "ý", "chất", "lượng", "hoạt", "động", "của", "hệ", "thống", "ngân", "hàng", "vẫn", "còn", "nhiều", "yếu", "kém", "từ", "xưởng", "đóng", "tàu", "hiện", "đại", "đầu", "tiên", "được", "khánh", "thành", "ba tháng tám hai một sáu không", "năng", "lực", "đóng", "tàu", "của", "hàn", "quốc", "đã", "không", "ngừng", "tăng", "tiến", "ngày mười bảy tháng năm", "ngành", "đóng", "tàu", "sản", "sinh", "tổng", "giá", "trị", "bốn trăm hai mươi sáu ngày", "usd" ]
[ "đón", "đọc", "đào tạo tín chỉ", "phát", "hành", "sáng", "thứ", "hai", "tháng 3/1823", "mời", "quý", "độc", "giả", "đón", "đọc", "báo", "đào tạo tín chỉ", "phát", "hành", "sáng", "thứ", "hai", "ngày 13", "với", "nhiều", "chuyên", "mục", "hấp", "dẫn", "chủ", "điểm-sự", "kiện", "trong", "chiến", "lược", "công", "nghiệp", "hóa", "nước", "ta", "điện", "tử", "là", "một", "trong", "-26.998,9597", "ngành", "mũi", "nhọn", "được", "ưu", "tiên", "đầu", "tư", "phát", "triển", "so", "với", "những", "ngành", "khác", "điện", "tử", "đã", "đạt", "được", "nhiều", "thành", "tựu", "nhất", "định", "về", "thu", "hút", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "fdi", "xuất", "khẩu", "nâng", "tỷ", "lệ", "nội", "địa", "hóa", "tài", "chính-ngân", "hàng", "theo", "tiến sĩ", "chứng", "khoán-đầu", "tư", "trong", "phiên", "thảo", "luận", "về", "kinh", "tế-xã", "hội", "tuần", "trước", "tại", "quốc", "hội", "yteb/900", "đánh", "giá", "cao", "điều", "hành", "chính", "sách", "tiền", "tệ", "thời", "gian", "gần", "đây", "nhưng", "một", "số", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "ngày 1 và mồng 9 tháng 9", "lưu", "ý", "chất", "lượng", "hoạt", "động", "của", "hệ", "thống", "ngân", "hàng", "vẫn", "còn", "nhiều", "yếu", "kém", "từ", "xưởng", "đóng", "tàu", "hiện", "đại", "đầu", "tiên", "được", "khánh", "thành", "3/8/2160", "năng", "lực", "đóng", "tàu", "của", "hàn", "quốc", "đã", "không", "ngừng", "tăng", "tiến", "ngày 17/5", "ngành", "đóng", "tàu", "sản", "sinh", "tổng", "giá", "trị", "426 ngày", "usd" ]