src
list
tgt
list
[ "mccain", "vận", "động", "tranh", "cử", "ở", "baghdad" ]
[ "mccain", "vận", "động", "tranh", "cử", "ở", "baghdad" ]
[ "đối", "mặt", "lượng", "công", "việc", "khổng", "lồ", "nguy", "cơ", "mắc", "tám không không hai không ba không xuộc tê o quy xoẹt", "và", "phải", "bỏ", "dở", "việc", "học", "nhiều", "sinh", "chín trăm lẻ sáu gờ ram", "viên", "y", "khoa", "không", "khỏi", "lo", "lắng", "về", "tương", "lai", "khi", "đất", "nước", "ngập", "trong", "làn", "sóng", "dịch", "bệnh", "từ", "chín trăm lẻ hai ngang i bê ét xuộc", "âm bốn mươi tám phẩy không ba chín", "siddharth", "tara", "sinh", "viên", "sau", "đại", "học", "ngành", "y", "khoa", "tại", "bệnh", "viện", "hindu", "rao", "hai hai giờ hai bẩy phút", "ở", "new", "delhi", "đã", "sốt", "và", "đau", "đầu", "dai", "dẳng", "âm mười bốn mẫu", "anh", "đã", "thực", "hiện", "xét", "nghiệm", "rờ hát trừ ích bê xê xoẹt bẩy trăm bẩy mươi", "nhưng", "kết", "quả", "vẫn", "chưa", "có", "do", "hệ", "thống", "y", "tế", "quốc", "gia", "đang", "quá", "tải", "theo", "channel", "bốn trăm năm mươi sáu công", "news", "asia", "bệnh", "viện", "nơi", "chín triệu bốn trăm bẩy bảy nghìn tám bốn", "tara", "công", "tác", "luôn", "thiếu", "nhân", "viên", "muốn", "anh", "tiếp", "tục", "làm", "việc", "cho", "đến", "khi", "có", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "dét pê bờ gờ hai nghìn lẻ hai hai không không", "ngày mười tám tháng sáu", "ấn", "độ", "ghi", "nhận", "hai năm nghìn không trăm bẩy ba phẩy sáu trăm bốn chín", "trường", "hợp", "mắc", "tê đê ngang ba ngàn chéo chín trăm linh một", "mới", "nâng", "tổng", "số", "ca", "lên", "hơn", "âm ba nghìn một trăm năm mươi bẩy phẩy hai sáu hai phít", "chỉ", "sau", "mỹ", "bộ", "y", "tế", "ấn", "độ", "cũng", "báo", "cáo", "thêm", "ba mươi nhăm", "trường", "hợp", "tử", "vong", "chỉ", "trong", "sáu giờ hai nhăm", "qua", "sao", "họ", "lại", "bắt", "tôi", "làm", "việc", "tara", "hỏi", "ảnh", "ap", "ấn", "độ", "có", "bảy phẩy năm mươi sáu", "trường", "đại", "học", "cao", "đẳng", "y", "tế", "một ngàn", "sinh", "viên", "sau", "đại", "học", "hơn", "một", "năm", "qua", "họ", "phải", "đối", "mặt", "lượng", "công", "việc", "khổng", "lồ", "nợ", "lương", "tiếp", "xúc", "hai hai chấm không không ba đến tám mươi tám chấm tám", "với", "virus", "tràn", "lan", "và", "hoàn", "toàn", "bỏ", "dở", "việc", "học", "tại", "bẩy mươi mốt", "bang", "đang", "bị", "ảnh", "hưởng", "nặng", "nề", "nhất", "bởi", "đợt", "dịch", "đắp liu e nờ đê gạch ngang bờ e nờ gờ", "này", "sinh", "viên", "sau", "đại", "học", "đã", "tổ", "chức", "các", "cuộc", "biểu", "tình", "phản", "đối", "các", "nhà", "quản", "lý", "jignesh", "gengadiya", "bốn nghìn linh tám", "tuổi", "biết", "rằng", "anh", "sẽ", "làm", "việc", "ngang bốn ngàn không trăm năm mươi xuộc năm không không", "ba nghìn không trăm linh sáu", "tiếng/ngày", "âm bốn bẩy ngàn bốn tám phẩy tám nghìn tám trăm lẻ tám", "ngày/tuần", "khi", "đến", "trường", "cao", "đẳng", "y", "tế", "chính", "phủ", "ở", "thành", "phố", "surat", "bang", "gujarat", "âm một nghìn bốn trăm tám mươi mốt chấm không không bẩy tám bẩy oát giờ", "tuy", "nhiên", "điều", "gengadiya", "không", "ngờ", "đến", "là", "anh", "trở", "thành", "bác", "sĩ", "duy", "nhất", "chăm", "sóc", "hai nghìn chín trăm tám hai", "bệnh", "nhân", "thường", "và", "ba triệu không ngàn không trăm lẻ ba", "bệnh", "nhân", "trong", "phòng", "chăm", "sóc", "đặc", "biệt", "nếu", "có", "hơn", "một", "bệnh", "nhân", "rơi", "vào", "tình", "huống", "nguy", "hiểm", "ai", "sẽ", "giúp", "tôi", "gengadiya", "hỏi", "đội", "ngũ", "nhân", "viên", "y", "tế", "ấn", "độ", "đối", "mặt", "lượng", "công", "việc", "khổng", "lồ", "cùng", "nguy", "cơ", "lây", "nhiễm", "sars-cov-2", "ảnh", "ap", "bệnh", "viện", "hindu", "rao", "nơi", "tara", "làm", "việc", "như", "một", "bức", "tranh", "thu", "nhỏ", "minh", "họa", "tình", "hình", "thảm", "khốc", "của", "đất", "nước", "nơi", "này", "tăng", "thêm", "giường", "cho", "bệnh", "nhân", "sáu không không u", "nhưng", "không", "thuê", "thêm", "bác", "sĩ", "khiến", "họ", "phải", "làm", "khối", "lượng", "công", "việc", "tăng", "gấp", "hai triệu năm trăm linh một ngàn ba trăm ba mươi", "lần", "thậm", "chí", "các", "bác", "sĩ", "cấp", "cao", "còn", "từ", "chối", "điều", "trị", "cho", "bệnh", "nhân", "hai trăm gạch ngang o ngang", "tôi", "hiểu", "rằng", "các", "bác", "sĩ", "có", "kinh", "nghiệm", "đã", "cao", "tuổi", "và", "dễ", "bị", "nhiễm", "virus", "hơn", "nhưng", "như", "chúng", "ta", "đã", "thấy", "trong", "đợt", "bùng", "dịch", "này", "virus", "tấn", "công", "cả", "người", "già", "và", "trẻ", "nhỏ", "tara", "nói", "bình", "thường", "bẩy bốn chín chín bẩy bẩy hai hai ba tám ba", "bác", "sĩ", "chịu", "trách", "nhiệm", "khoảng", "bẩy năm chấm sáu", "giường", "bệnh", "ba không không ngang sáu sáu không xuộc quờ i ca sờ mờ gạch chéo tê cờ", "bây", "giờ", "con", "số", "là", "âm sáu bẩy phẩy không không bẩy bảy", "không", "chỉ", "không", "tăng", "thêm", "số", "lượng", "nhân", "viên", "y", "tế", "còn", "giảm", "khi", "nhiều", "người", "dương", "tính", "với", "sars-cov-2", "tháng bốn năm một ngàn hai trăm năm năm", "gần", "ba ao", "sinh", "viên", "y", "khoa", "sau", "đại", "học", "trong", "một", "khoa", "phẫu", "thuật", "mắc", "chéo lờ u o vờ hát gạch ngang ba trăm", "theo", "thông", "tin", "từ", "một", "sinh", "viên", "giấu", "tên", "vì", "sợ", "ảnh", "hưởng", "bác", "sĩ", "rakesh", "dogra", "làm", "việc", "tại", "hindu", "rao", "nhận", "định", "gánh", "nặng", "chăm", "sóc", "bệnh", "nhân", "dồn", "lên", "vai", "các", "sinh", "viên", "y", "khoa", "sau", "đại", "học", "dù", "không", "thuê", "thêm", "nhân", "lực", "trong", "đợt", "bùng", "dịch", "thứ", "hai", "bệnh", "viện", "hindu", "rao", "được", "một", "số", "bệnh", "viện", "lân", "cận", "hỗ", "trợ", "bác", "sĩ", "tạm", "thời", "ấn", "độ", "chỉ", "chi", "một trăm bốn mươi lít", "gdp", "cho", "chăm", "sóc", "sức", "khỏe", "ít", "hơn", "tất", "cả", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "sau", "một", "năm", "bác", "sĩ", "subarna", "sarkar", "chia", "sẻ", "cô", "cảm", "thấy", "như", "bị", "phản", "bội", "vì", "bệnh", "viện", "cô", "làm", "việc", "hoàn", "toàn", "mất", "cảnh", "giác", "trước", "đại", "dịch", "đến", "tận", "một không xuộc bốn ngàn hai chéo xờ xê gờ dê ca i ca", "bệnh", "viện", "sassoon", "ở", "thành", "phố", "pune", "nơi", "cô", "làm", "việc", "mới", "cho", "biết", "sẽ", "thuê", "thêm", "bảy mươi tư phẩy không không hai đến tám mốt chấm không", "bác", "sĩ", "và", "tăng", "số", "giường", "cho", "bệnh", "nhân", "tám một không chéo e xờ hát trừ xê đê u", "từ", "tỉ số mười bẩy hai mươi tư", "lên", "bẩy hai tám năm hai chín ba sáu chín bẩy năm", "tuy", "nhiên", "hiện", "mới", "chỉ", "có", "hai mốt chia mười tám", "bác", "sĩ", "mới", "được", "bổ", "sung", "để", "đối", "phó", "với", "đợt", "dịch", "mới", "bùng", "phát", "các", "nhà", "chức", "trách", "thành", "phố", "pune", "hứa", "hẹn", "sẽ", "có", "thêm", "giường", "bệnh", "phục", "vụ", "việc", "điều", "trị", "cho", "bệnh", "nhân", "tuy", "nhiên", "theo", "sarkar", "điều", "đó", "là", "chưa", "đủ", "ấn", "độ", "ghi", "nhận", "các", "ca", "mắc", "mới", "tám không không gạch chéo ba ngàn gạch ngang a quy ét hát rờ xuộc", "cao", "kỷ", "tháng mười tám trăm năm mươi bốn", "lục", "ảnh", "ap", "vì", "tình", "hình", "dịch", "phức", "tạp", "các", "nhân", "viên", "y", "tế", "tại", "sassoon", "cho", "biết", "chính", "quyền", "đã", "bỏ", "qua", "các", "quy", "tắc", "an", "toàn", "ví", "dụ", "nhân", "viên", "y", "tế", "chữa", "trị", "cho", "bệnh", "nhân", "ích quờ bê i nờ xuộc lờ giây sờ u gạch ngang sáu trăm", "trong", "một", "tuần", "có", "thể", "đi", "thẳng", "đến", "khu", "chung", "làm", "việc", "với", "các", "bệnh", "nhân", "khác", "theo", "ngày mười mười chín", "tiến", "sĩ", "sundararaman", "thuộc", "đại", "học", "pennsylvania", "điều", "này", "làm", "tăng", "nguy", "cơ", "lây", "lan", "bệnh", "vào", "mồng bảy", "ba nghìn sáu", "trong", "số", "ba nghìn sáu", "sinh", "viên", "sau", "đại", "học", "của", "bệnh", "viện", "sassoon", "có", "kết", "quả", "dương", "tính", "với", "sars-cov-2", "nhưng", "họ", "chỉ", "được", "nghỉ", "dưỡng", "sức", "tối", "đa", "chín phẩy hai mươi", "ngày", "bên", "cạnh", "đó", "việc", "tập", "trung", "dồn", "nhân", "lực", "sinh", "viên", "y", "khoa", "các", "hai ngàn tám trăm bốn mươi bẩy", "ngành", "về", "chăm", "sóc", "bệnh", "nhân", "bốn mươi một trăm linh năm tê quờ u lờ tê a", "đang", "khiến", "tình", "hình", "thêm", "tồi", "tệ", "tại", "một", "trường", "cao", "đẳng", "y", "tế", "ở", "thành", "phố", "surat", "các", "sinh", "viên", "cho", "biết", "họ", "thậm", "chí", "chưa", "được", "theo", "dõi", "một", "bài", "giảng", "học", "thuật", "nào", "bệnh", "viện", "địa", "phương", "đã", "tiếp", "nhận", "bệnh", "nhân", "gạch chéo một không không sáu xoẹt chín", "từ", "không giờ hai tám phút", "và", "các", "sinh", "viên", "y", "khoa", "sau", "đại", "học", "hầu", "như", "dành", "toàn", "bộ", "thời", "gian", "để", "chăm", "sóc", "họ", "thành", "phố", "này", "đang", "ghi", "nhận", "hơn", "bẩy mươi bẩy chấm bốn tư", "trường", "hợp", "mắc", "tám mươi ba nghìn năm gạch ngang gờ gạch chéo", "và", "năm chín", "trường", "hợp", "tử", "vong", "mỗi", "ngày", "shraddha", "subramanian", "bác", "sĩ", "nội", "trú", "khoa", "phẫu", "thuật", "bệnh", "viện", "sassoon", "đặt", "câu", "hỏi" ]
[ "đối", "mặt", "lượng", "công", "việc", "khổng", "lồ", "nguy", "cơ", "mắc", "8002030/toq/", "và", "phải", "bỏ", "dở", "việc", "học", "nhiều", "sinh", "906 g", "viên", "y", "khoa", "không", "khỏi", "lo", "lắng", "về", "tương", "lai", "khi", "đất", "nước", "ngập", "trong", "làn", "sóng", "dịch", "bệnh", "từ", "902-ibs/", "-48,039", "siddharth", "tara", "sinh", "viên", "sau", "đại", "học", "ngành", "y", "khoa", "tại", "bệnh", "viện", "hindu", "rao", "22h27", "ở", "new", "delhi", "đã", "sốt", "và", "đau", "đầu", "dai", "dẳng", "-14 mẫu", "anh", "đã", "thực", "hiện", "xét", "nghiệm", "rh-xbc/770", "nhưng", "kết", "quả", "vẫn", "chưa", "có", "do", "hệ", "thống", "y", "tế", "quốc", "gia", "đang", "quá", "tải", "theo", "channel", "456 công", "news", "asia", "bệnh", "viện", "nơi", "9.477.084", "tara", "công", "tác", "luôn", "thiếu", "nhân", "viên", "muốn", "anh", "tiếp", "tục", "làm", "việc", "cho", "đến", "khi", "có", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "zpbg2002200", "ngày 18/6", "ấn", "độ", "ghi", "nhận", "25.073,649", "trường", "hợp", "mắc", "td-3000/901", "mới", "nâng", "tổng", "số", "ca", "lên", "hơn", "-3157,262 ft", "chỉ", "sau", "mỹ", "bộ", "y", "tế", "ấn", "độ", "cũng", "báo", "cáo", "thêm", "35", "trường", "hợp", "tử", "vong", "chỉ", "trong", "6h25", "qua", "sao", "họ", "lại", "bắt", "tôi", "làm", "việc", "tara", "hỏi", "ảnh", "ap", "ấn", "độ", "có", "7,56", "trường", "đại", "học", "cao", "đẳng", "y", "tế", "1000", "sinh", "viên", "sau", "đại", "học", "hơn", "một", "năm", "qua", "họ", "phải", "đối", "mặt", "lượng", "công", "việc", "khổng", "lồ", "nợ", "lương", "tiếp", "xúc", "22.003 - 88.8", "với", "virus", "tràn", "lan", "và", "hoàn", "toàn", "bỏ", "dở", "việc", "học", "tại", "71", "bang", "đang", "bị", "ảnh", "hưởng", "nặng", "nề", "nhất", "bởi", "đợt", "dịch", "wenđ-beng", "này", "sinh", "viên", "sau", "đại", "học", "đã", "tổ", "chức", "các", "cuộc", "biểu", "tình", "phản", "đối", "các", "nhà", "quản", "lý", "jignesh", "gengadiya", "4008", "tuổi", "biết", "rằng", "anh", "sẽ", "làm", "việc", "-4050/500", "3006", "tiếng/ngày", "-47.048,8808", "ngày/tuần", "khi", "đến", "trường", "cao", "đẳng", "y", "tế", "chính", "phủ", "ở", "thành", "phố", "surat", "bang", "gujarat", "-1481.00787 wh", "tuy", "nhiên", "điều", "gengadiya", "không", "ngờ", "đến", "là", "anh", "trở", "thành", "bác", "sĩ", "duy", "nhất", "chăm", "sóc", "2982", "bệnh", "nhân", "thường", "và", "3.000.003", "bệnh", "nhân", "trong", "phòng", "chăm", "sóc", "đặc", "biệt", "nếu", "có", "hơn", "một", "bệnh", "nhân", "rơi", "vào", "tình", "huống", "nguy", "hiểm", "ai", "sẽ", "giúp", "tôi", "gengadiya", "hỏi", "đội", "ngũ", "nhân", "viên", "y", "tế", "ấn", "độ", "đối", "mặt", "lượng", "công", "việc", "khổng", "lồ", "cùng", "nguy", "cơ", "lây", "nhiễm", "sars-cov-2", "ảnh", "ap", "bệnh", "viện", "hindu", "rao", "nơi", "tara", "làm", "việc", "như", "một", "bức", "tranh", "thu", "nhỏ", "minh", "họa", "tình", "hình", "thảm", "khốc", "của", "đất", "nước", "nơi", "này", "tăng", "thêm", "giường", "cho", "bệnh", "nhân", "600u", "nhưng", "không", "thuê", "thêm", "bác", "sĩ", "khiến", "họ", "phải", "làm", "khối", "lượng", "công", "việc", "tăng", "gấp", "2.501.330", "lần", "thậm", "chí", "các", "bác", "sĩ", "cấp", "cao", "còn", "từ", "chối", "điều", "trị", "cho", "bệnh", "nhân", "200-o-", "tôi", "hiểu", "rằng", "các", "bác", "sĩ", "có", "kinh", "nghiệm", "đã", "cao", "tuổi", "và", "dễ", "bị", "nhiễm", "virus", "hơn", "nhưng", "như", "chúng", "ta", "đã", "thấy", "trong", "đợt", "bùng", "dịch", "này", "virus", "tấn", "công", "cả", "người", "già", "và", "trẻ", "nhỏ", "tara", "nói", "bình", "thường", "74997722383", "bác", "sĩ", "chịu", "trách", "nhiệm", "khoảng", "75.6", "giường", "bệnh", "300-660/qiksm/tc", "bây", "giờ", "con", "số", "là", "-67,0077", "không", "chỉ", "không", "tăng", "thêm", "số", "lượng", "nhân", "viên", "y", "tế", "còn", "giảm", "khi", "nhiều", "người", "dương", "tính", "với", "sars-cov-2", "tháng 4/1255", "gần", "3 ounce", "sinh", "viên", "y", "khoa", "sau", "đại", "học", "trong", "một", "khoa", "phẫu", "thuật", "mắc", "/luovh-300", "theo", "thông", "tin", "từ", "một", "sinh", "viên", "giấu", "tên", "vì", "sợ", "ảnh", "hưởng", "bác", "sĩ", "rakesh", "dogra", "làm", "việc", "tại", "hindu", "rao", "nhận", "định", "gánh", "nặng", "chăm", "sóc", "bệnh", "nhân", "dồn", "lên", "vai", "các", "sinh", "viên", "y", "khoa", "sau", "đại", "học", "dù", "không", "thuê", "thêm", "nhân", "lực", "trong", "đợt", "bùng", "dịch", "thứ", "hai", "bệnh", "viện", "hindu", "rao", "được", "một", "số", "bệnh", "viện", "lân", "cận", "hỗ", "trợ", "bác", "sĩ", "tạm", "thời", "ấn", "độ", "chỉ", "chi", "140 l", "gdp", "cho", "chăm", "sóc", "sức", "khỏe", "ít", "hơn", "tất", "cả", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "sau", "một", "năm", "bác", "sĩ", "subarna", "sarkar", "chia", "sẻ", "cô", "cảm", "thấy", "như", "bị", "phản", "bội", "vì", "bệnh", "viện", "cô", "làm", "việc", "hoàn", "toàn", "mất", "cảnh", "giác", "trước", "đại", "dịch", "đến", "tận", "10/4200/xcgdkik", "bệnh", "viện", "sassoon", "ở", "thành", "phố", "pune", "nơi", "cô", "làm", "việc", "mới", "cho", "biết", "sẽ", "thuê", "thêm", "74,002 - 81.0", "bác", "sĩ", "và", "tăng", "số", "giường", "cho", "bệnh", "nhân", "810/exh-cdu", "từ", "tỉ số 17 - 24", "lên", "72852936975", "tuy", "nhiên", "hiện", "mới", "chỉ", "có", "21 / 18", "bác", "sĩ", "mới", "được", "bổ", "sung", "để", "đối", "phó", "với", "đợt", "dịch", "mới", "bùng", "phát", "các", "nhà", "chức", "trách", "thành", "phố", "pune", "hứa", "hẹn", "sẽ", "có", "thêm", "giường", "bệnh", "phục", "vụ", "việc", "điều", "trị", "cho", "bệnh", "nhân", "tuy", "nhiên", "theo", "sarkar", "điều", "đó", "là", "chưa", "đủ", "ấn", "độ", "ghi", "nhận", "các", "ca", "mắc", "mới", "800/3000-aqshr/", "cao", "kỷ", "tháng 10/854", "lục", "ảnh", "ap", "vì", "tình", "hình", "dịch", "phức", "tạp", "các", "nhân", "viên", "y", "tế", "tại", "sassoon", "cho", "biết", "chính", "quyền", "đã", "bỏ", "qua", "các", "quy", "tắc", "an", "toàn", "ví", "dụ", "nhân", "viên", "y", "tế", "chữa", "trị", "cho", "bệnh", "nhân", "xqbyn/ljsu-600", "trong", "một", "tuần", "có", "thể", "đi", "thẳng", "đến", "khu", "chung", "làm", "việc", "với", "các", "bệnh", "nhân", "khác", "theo", "ngày 10, 19", "tiến", "sĩ", "sundararaman", "thuộc", "đại", "học", "pennsylvania", "điều", "này", "làm", "tăng", "nguy", "cơ", "lây", "lan", "bệnh", "vào", "mồng 7", "3600", "trong", "số", "3600", "sinh", "viên", "sau", "đại", "học", "của", "bệnh", "viện", "sassoon", "có", "kết", "quả", "dương", "tính", "với", "sars-cov-2", "nhưng", "họ", "chỉ", "được", "nghỉ", "dưỡng", "sức", "tối", "đa", "9,20", "ngày", "bên", "cạnh", "đó", "việc", "tập", "trung", "dồn", "nhân", "lực", "sinh", "viên", "y", "khoa", "các", "2847", "ngành", "về", "chăm", "sóc", "bệnh", "nhân", "40105tqulta", "đang", "khiến", "tình", "hình", "thêm", "tồi", "tệ", "tại", "một", "trường", "cao", "đẳng", "y", "tế", "ở", "thành", "phố", "surat", "các", "sinh", "viên", "cho", "biết", "họ", "thậm", "chí", "chưa", "được", "theo", "dõi", "một", "bài", "giảng", "học", "thuật", "nào", "bệnh", "viện", "địa", "phương", "đã", "tiếp", "nhận", "bệnh", "nhân", "/1006/9", "từ", "0h28", "và", "các", "sinh", "viên", "y", "khoa", "sau", "đại", "học", "hầu", "như", "dành", "toàn", "bộ", "thời", "gian", "để", "chăm", "sóc", "họ", "thành", "phố", "này", "đang", "ghi", "nhận", "hơn", "77.44", "trường", "hợp", "mắc", "803500-g/", "và", "59", "trường", "hợp", "tử", "vong", "mỗi", "ngày", "shraddha", "subramanian", "bác", "sĩ", "nội", "trú", "khoa", "phẫu", "thuật", "bệnh", "viện", "sassoon", "đặt", "câu", "hỏi" ]
[ "quảng", "ngãi", "ngừng", "mọi", "hoạt", "động", "đông", "người", "sau", "khi", "phát", "hiện", "bệnh nhân", "năm bẩy phẩy bốn", "ngay", "sau", "khi", "bộ", "y", "tế", "công", "bố", "ca", "mắc", "chín trăm gạch chéo hai không không không i e đê rờ trừ", "tại", "quảng", "ngãi", "bệnh nhân", "không bốn tám một một không ba năm bảy bảy không chín", "mùng chín và ngày hai", "ban", "chỉ", "đạo", "phòng", "chống", "dịch", "mờ e giây quờ gạch chéo hai không không không sáu không", "tỉnh", "quảng", "ngãi", "đã", "tổ", "chức", "họp", "triển", "khai", "các", "biện", "pháp", "khẩn", "cấp", "phòng", "chống", "dịch", "trên", "địa", "bàn", "trung", "tâm", "y", "tế", "huyện", "bình", "sơn", "cơ", "sở", "mười tám ngàn sáu trăm lẻ ba", "nơi", "bệnh nhân", "ba mươi ba", "được", "cách", "ly", "điều", "trị", "qua", "truy", "vết", "bước", "đầu", "đã", "xác", "định", "chín trăm bẩy tư nghìn chín trăm sáu mươi", "người", "tiếp", "một trăm xuộc a hờ i sờ ích", "xúc", "gần", "đê i nờ tê gạch ngang mờ xuộc hai trăm mười", "với", "bệnh nhân", "cộng chín ba hai ba bẩy hai năm không bốn bẩy hai", "gồm", "một trăm nghìn", "bác", "sĩ", "và", "ba mốt ngàn không trăm bảy năm phẩy tám trăm bẩy chín", "nhân", "viên", "giữ", "xe", "của", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "thành", "phố", "quảng", "ngãi", "cùng", "với", "cộng năm hai tám không không ba năm bẩy sáu hai bẩy", "người", "thân", "của", "bệnh", "nhân", "trước", "tình", "hình", "dịch", "bệnh", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "ban", "chỉ", "đạo", "phòng", "chống", "dịch", "đắp liu tê mờ o ích ngang e xoẹt ba trăm", "tỉnh", "quảng", "ngãi", "yêu", "cầu", "các", "đơn", "vị", "địa", "phương", "tập", "trung", "rà", "soát", "tất", "cả", "người", "dân", "quảng", "ngãi", "đi", "đến", "thành", "phố", "đà", "nẵng", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "quảng", "ngãi", "yêu", "cầu", "tạm", "dừng", "ngay", "các", "hoạt", "động", "dịch", "vụ", "giải", "trí", "ở", "các", "quán", "bar", "karaoke", "và", "các", "cơ", "sở", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "massage", "trên", "địa", "bàn", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "quảng", "ngãi", "chỉ", "đạo", "công", "an", "tỉnh", "phối", "hợp", "với", "sở", "sở", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "rà", "soát", "kiểm", "tra", "tất", "cả", "các", "cơ", "sở", "lưu", "trú", "kinh", "doanh", "khách", "sạn", "homestay", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "nắm", "rõ", "danh", "sách", "khách", "đến", "lưu", "trú", "và", "khai", "báo", "y", "tế", "đầy", "đủ", "nếu", "đã", "từng", "đi", "qua", "thành", "phố", "đà", "nẵng", "ông", "nguyễn", "tăng", "bính", "phó", "chủ", "tịch", "phụ", "trách", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "quảng", "ngãi", "cho", "biết", "chúng", "tôi", "sẽ", "rà", "soát", "toàn", "bộ", "các", "trường", "hợp", "sờ ca i o u mờ gờ cờ" ]
[ "quảng", "ngãi", "ngừng", "mọi", "hoạt", "động", "đông", "người", "sau", "khi", "phát", "hiện", "bệnh nhân", "57,4", "ngay", "sau", "khi", "bộ", "y", "tế", "công", "bố", "ca", "mắc", "900/2000iedr-", "tại", "quảng", "ngãi", "bệnh nhân", "048110357709", "mùng 9 và ngày 2", "ban", "chỉ", "đạo", "phòng", "chống", "dịch", "mejq/200060", "tỉnh", "quảng", "ngãi", "đã", "tổ", "chức", "họp", "triển", "khai", "các", "biện", "pháp", "khẩn", "cấp", "phòng", "chống", "dịch", "trên", "địa", "bàn", "trung", "tâm", "y", "tế", "huyện", "bình", "sơn", "cơ", "sở", "18.603", "nơi", "bệnh nhân", "33", "được", "cách", "ly", "điều", "trị", "qua", "truy", "vết", "bước", "đầu", "đã", "xác", "định", "974.960", "người", "tiếp", "100/ahisx", "xúc", "gần", "dint-m/210", "với", "bệnh nhân", "+93237250472", "gồm", "100.000", "bác", "sĩ", "và", "31.075,879", "nhân", "viên", "giữ", "xe", "của", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "thành", "phố", "quảng", "ngãi", "cùng", "với", "+52800357627", "người", "thân", "của", "bệnh", "nhân", "trước", "tình", "hình", "dịch", "bệnh", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "ban", "chỉ", "đạo", "phòng", "chống", "dịch", "wtmox-e/300", "tỉnh", "quảng", "ngãi", "yêu", "cầu", "các", "đơn", "vị", "địa", "phương", "tập", "trung", "rà", "soát", "tất", "cả", "người", "dân", "quảng", "ngãi", "đi", "đến", "thành", "phố", "đà", "nẵng", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "quảng", "ngãi", "yêu", "cầu", "tạm", "dừng", "ngay", "các", "hoạt", "động", "dịch", "vụ", "giải", "trí", "ở", "các", "quán", "bar", "karaoke", "và", "các", "cơ", "sở", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "massage", "trên", "địa", "bàn", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "quảng", "ngãi", "chỉ", "đạo", "công", "an", "tỉnh", "phối", "hợp", "với", "sở", "sở", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "rà", "soát", "kiểm", "tra", "tất", "cả", "các", "cơ", "sở", "lưu", "trú", "kinh", "doanh", "khách", "sạn", "homestay", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "nắm", "rõ", "danh", "sách", "khách", "đến", "lưu", "trú", "và", "khai", "báo", "y", "tế", "đầy", "đủ", "nếu", "đã", "từng", "đi", "qua", "thành", "phố", "đà", "nẵng", "ông", "nguyễn", "tăng", "bính", "phó", "chủ", "tịch", "phụ", "trách", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "quảng", "ngãi", "cho", "biết", "chúng", "tôi", "sẽ", "rà", "soát", "toàn", "bộ", "các", "trường", "hợp", "skioumgc" ]
[ "sắp", "lâm", "bồn", "ngày hai mươi tới ngày năm tháng tám", "nhưng", "vẫn", "tham", "gia", "tranh", "tài", "olympic", "nữ", "xạ", "thủ", "người", "malaysia", "nur", "suryani", "mohamed", "taibi", "đã", "trở", "thành", "tâm", "điểm", "của", "báo", "giới", "trong", "thời", "gian", "gần", "đây", "vì", "cô", "sẽ", "tham", "gia", "tranh", "tài", "tại", "olympic", "sáu triệu hai tám ngàn", "khi", "đang", "mang", "bầu", "tháng", "thứ", "tám", "cuối", "mười bẩy giờ bốn mươi tám phút", "nữ", "xạ", "thủ", "mang", "thai", "và", "cô", "vô", "cùng", "lo", "lắng", "về", "khả", "năng", "vuột", "mất", "cơ", "hội", "tham", "gia", "thi", "đấu", "trước", "thềm", "giải", "châu", "á", "taibi", "chia", "sẻ", "tôi", "từng", "nghĩ", "giấc", "mơ", "olympic", "thế", "là", "hết", "nhưng", "bất", "ngờ", "tôi", "lại", "thành", "công", "ở", "nội", "dung", "súng", "hơi", "tám trăm sáu mươi hai ki lô mét vuông", "và", "tôi", "đã", "lên", "đường", "tỉ số mười chín hai mươi", "tới", "london", "mục", "tiêu", "của", "taibi", "là", "thi", "đấu", "hết", "mình", "để", "giành", "về", "một", "tấm", "huy", "chương", "cho", "đoàn", "thể", "thao", "malaysia", "bất", "chấp", "đang", "mang", "thai", "báo", "giới", "malaysia", "hy", "vọng", "vào", "cơ", "hội", "đoạt", "huy", "chương", "của", "nur", "suriani", "ở", "london", "vì", "cô", "đã", "từng", "chiến", "thắng", "tại", "thế", "vận", "hội", "đông", "nam", "á", "ngày mười hai và ngày mười nhăm tháng bốn", "và", "hai", "năm", "trước", "đoạt", "giải", "thế", "vận", "hội", "châu", "á", "tại", "quảng", "châu", "trung", "quốc", "tuy", "nhiên", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "bắn", "súng", "trường", "đòi", "hỏi", "tay", "vững", "vàng", "năm giờ", "nhịp", "thở", "sâu", "và", "nét", "nhìn", "thật", "sắc", "do", "đó", "chỉ", "một", "cú", "đạp", "không giờ năm tám", "của", "đứa", "bé", "thì", "taibi", "có", "thể", "sẽ", "thất", "bại", "trước", "lo", "ngại", "của", "nhiều", "người", "taibi", "khẳng", "định", "mang", "thai", "khiến", "trọng", "lượng", "cơ", "thể", "tăng", "cao", "sẽ", "là", "một", "lợi", "thế", "để", "cô", "tăng", "độ", "vững", "khi", "ngắm", "bắn", "nur", "suriani", "là", "người", "phụ", "nữ", "thứ", "tư", "trong", "lịch", "sử", "tham", "gia", "olympic", "khi", "mang", "thai", "sau", "vận", "động", "viên", "trượt", "băng", "nghệ", "thuật", "người", "thụy", "điển", "magda", "julin", "tháng hai năm sáu ba bốn", "vận", "động", "viên", "trượt", "ván", "nằm", "của", "đức", "diana", "sartor", "olympic", "mùa", "đông", "hai giờ", "và", "kristie", "moore", "vận", "động", "viên", "môn", "curling", "của", "canada", "olympic", "mùa", "đông", "ba trăm ba mốt nghìn chín trăm tám năm" ]
[ "sắp", "lâm", "bồn", "ngày 20 tới ngày 5 tháng 8", "nhưng", "vẫn", "tham", "gia", "tranh", "tài", "olympic", "nữ", "xạ", "thủ", "người", "malaysia", "nur", "suryani", "mohamed", "taibi", "đã", "trở", "thành", "tâm", "điểm", "của", "báo", "giới", "trong", "thời", "gian", "gần", "đây", "vì", "cô", "sẽ", "tham", "gia", "tranh", "tài", "tại", "olympic", "6.028.000", "khi", "đang", "mang", "bầu", "tháng", "thứ", "tám", "cuối", "17h48", "nữ", "xạ", "thủ", "mang", "thai", "và", "cô", "vô", "cùng", "lo", "lắng", "về", "khả", "năng", "vuột", "mất", "cơ", "hội", "tham", "gia", "thi", "đấu", "trước", "thềm", "giải", "châu", "á", "taibi", "chia", "sẻ", "tôi", "từng", "nghĩ", "giấc", "mơ", "olympic", "thế", "là", "hết", "nhưng", "bất", "ngờ", "tôi", "lại", "thành", "công", "ở", "nội", "dung", "súng", "hơi", "862 km2", "và", "tôi", "đã", "lên", "đường", "tỉ số 19 - 20", "tới", "london", "mục", "tiêu", "của", "taibi", "là", "thi", "đấu", "hết", "mình", "để", "giành", "về", "một", "tấm", "huy", "chương", "cho", "đoàn", "thể", "thao", "malaysia", "bất", "chấp", "đang", "mang", "thai", "báo", "giới", "malaysia", "hy", "vọng", "vào", "cơ", "hội", "đoạt", "huy", "chương", "của", "nur", "suriani", "ở", "london", "vì", "cô", "đã", "từng", "chiến", "thắng", "tại", "thế", "vận", "hội", "đông", "nam", "á", "ngày 12 và ngày 15 tháng 4", "và", "hai", "năm", "trước", "đoạt", "giải", "thế", "vận", "hội", "châu", "á", "tại", "quảng", "châu", "trung", "quốc", "tuy", "nhiên", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "bắn", "súng", "trường", "đòi", "hỏi", "tay", "vững", "vàng", "5h", "nhịp", "thở", "sâu", "và", "nét", "nhìn", "thật", "sắc", "do", "đó", "chỉ", "một", "cú", "đạp", "0h58", "của", "đứa", "bé", "thì", "taibi", "có", "thể", "sẽ", "thất", "bại", "trước", "lo", "ngại", "của", "nhiều", "người", "taibi", "khẳng", "định", "mang", "thai", "khiến", "trọng", "lượng", "cơ", "thể", "tăng", "cao", "sẽ", "là", "một", "lợi", "thế", "để", "cô", "tăng", "độ", "vững", "khi", "ngắm", "bắn", "nur", "suriani", "là", "người", "phụ", "nữ", "thứ", "tư", "trong", "lịch", "sử", "tham", "gia", "olympic", "khi", "mang", "thai", "sau", "vận", "động", "viên", "trượt", "băng", "nghệ", "thuật", "người", "thụy", "điển", "magda", "julin", "tháng 2/634", "vận", "động", "viên", "trượt", "ván", "nằm", "của", "đức", "diana", "sartor", "olympic", "mùa", "đông", "2h", "và", "kristie", "moore", "vận", "động", "viên", "môn", "curling", "của", "canada", "olympic", "mùa", "đông", "331.985" ]
[ "omotenashi", "tinh", "thần", "hiếu", "một ngàn bẩy trăm lẻ một", "khách", "nhà", "phân", "tích", "chiến", "lược", "kinh", "doanh", "tại", "tokyo", "ông", "jeffrey", "spivock", "giải", "thích", "rằng", "bản", "chất", "của", "omotenashi", "là", "chào", "đón", "khách", "ghé", "thăm", "nhà", "hoặc", "cơ", "quan", "với", "thái", "độ", "niềm", "nở", "và", "nỗ", "lực", "đáp", "ứng", "mọi", "nhu", "cầu", "của", "họ", "nemawashi", "đi", "từ", "gốc", "rễ", "trong", "văn", "hóa", "nhật", "bản", "nemawashi", "được", "hiểu", "là", "trao", "đổi", "với", "các", "chuyên", "gia", "tìm", "kiếm", "nguồn", "hỗ", "trợ", "phản", "hồi", "từ", "nội", "bộ", "công", "ty", "cũng", "như", "đối", "tác", "để", "từng", "bước", "đặt", "nền", "móng", "cho", "sự", "thay", "đổi", "hoặc", "một", "dự", "án", "mới", "trên", "thực", "tế", "năm trăm linh sáu gạch chéo ba chín không năm chéo đắp liu u ét", "nemawashi", "là", "một", "bước", "không", "thể", "thiếu", "trong", "mười chín tháng một năm hai trăm hai mươi bốn", "mỗi", "giao", "dịch", "kinh", "doanh", "của", "nhật", "bản", "đây", "cũng", "là", "một", "trong", "hai nghìn chín tám", "tôn", "chỉ", "kinh", "doanh", "của", "tập", "đoàn", "toyota", "trong", "quá", "trình", "đưa", "ra", "quyết", "định", "việc", "áp", "dụng", "nemawashi", "sẽ", "giúp", "các", "nhân", "viên", "cảm", "thấy", "được", "tôn", "trọng", "và", "nhận", "thức", "được", "vai", "trò", "quan", "trọng", "của", "mình", "trong", "sự", "phát", "triển", "của", "công", "ty", "meishi", "danh", "thiếp", "ông", "harrison", "jacobs", "phó", "hắt pê gờ ích ca a tờ ét ép", "tổng", "biên", "tập", "của", "tờ", "business", "insider", "người", "từng", "có", "nhiều", "năm", "công", "tác", "tại", "nhật", "bản", "cho", "biết", "meishi", "koukan", "là", "một", "phong", "tục", "phổ", "biến", "trong", "giới", "kinh", "doanh", "tại", "đất", "nước", "mặt", "trời", "mọc" ]
[ "omotenashi", "tinh", "thần", "hiếu", "1701", "khách", "nhà", "phân", "tích", "chiến", "lược", "kinh", "doanh", "tại", "tokyo", "ông", "jeffrey", "spivock", "giải", "thích", "rằng", "bản", "chất", "của", "omotenashi", "là", "chào", "đón", "khách", "ghé", "thăm", "nhà", "hoặc", "cơ", "quan", "với", "thái", "độ", "niềm", "nở", "và", "nỗ", "lực", "đáp", "ứng", "mọi", "nhu", "cầu", "của", "họ", "nemawashi", "đi", "từ", "gốc", "rễ", "trong", "văn", "hóa", "nhật", "bản", "nemawashi", "được", "hiểu", "là", "trao", "đổi", "với", "các", "chuyên", "gia", "tìm", "kiếm", "nguồn", "hỗ", "trợ", "phản", "hồi", "từ", "nội", "bộ", "công", "ty", "cũng", "như", "đối", "tác", "để", "từng", "bước", "đặt", "nền", "móng", "cho", "sự", "thay", "đổi", "hoặc", "một", "dự", "án", "mới", "trên", "thực", "tế", "506/3905/wus", "nemawashi", "là", "một", "bước", "không", "thể", "thiếu", "trong", "19/1/224", "mỗi", "giao", "dịch", "kinh", "doanh", "của", "nhật", "bản", "đây", "cũng", "là", "một", "trong", "2098", "tôn", "chỉ", "kinh", "doanh", "của", "tập", "đoàn", "toyota", "trong", "quá", "trình", "đưa", "ra", "quyết", "định", "việc", "áp", "dụng", "nemawashi", "sẽ", "giúp", "các", "nhân", "viên", "cảm", "thấy", "được", "tôn", "trọng", "và", "nhận", "thức", "được", "vai", "trò", "quan", "trọng", "của", "mình", "trong", "sự", "phát", "triển", "của", "công", "ty", "meishi", "danh", "thiếp", "ông", "harrison", "jacobs", "phó", "hpgxkatsf", "tổng", "biên", "tập", "của", "tờ", "business", "insider", "người", "từng", "có", "nhiều", "năm", "công", "tác", "tại", "nhật", "bản", "cho", "biết", "meishi", "koukan", "là", "một", "phong", "tục", "phổ", "biến", "trong", "giới", "kinh", "doanh", "tại", "đất", "nước", "mặt", "trời", "mọc" ]
[ "chinhphu.vn", "thực", "hiện", "mục", "tiêu", "quý một hai một một tám năm", "phục", "hồi", "sản", "xuất", "cho", "ngành", "đóng", "tàu", "các", "đơn", "vị", "phải", "rà", "soát", "lên", "phương", "án", "tối", "ưu", "chi", "tiết", "cho", "từng", "dự", "án", "không", "hỗ", "trợ", "tràn", "lan", "mà", "ngày hai mươi tư ngày chín tháng ba", "phải", "thận", "trọng", "lựa", "chọn", "cứu", "những", "dự", "án", "thật", "cần", "thiết", "và", "khả", "thi", "phó", "thủ", "tướng", "hoàng", "trung", "hải", "nêu", "rõ", "tinh", "thần", "này", "trong", "cuộc", "họp", "với", "lãnh", "đạo", "các", "doanh", "nghiệp", "doanh nghiệp", "đóng", "tàu", "lớn", "như", "hạ", "long", "nam", "triệu", "bạch", "đằng", "phà", "rừng", "cam", "ranh", "sài", "gòn", "về", "việc", "giải", "quyết", "khó", "khăn", "tái", "cơ", "cấu", "tập", "đoàn", "công", "nghiệp", "tàu", "thủy", "việt", "nam", "vinashin", "ngày hai mươi hai", "khó", "khăn", "của", "các", "doanh nghiệp", "còn", "nhiều", "báo", "cáo", "từ", "các", "đơn", "vị", "thành", "viên", "vinashin", "ngày mười ba ngày hai sáu tháng mười hai", "này", "cho", "thấy", "tình", "trạng", "chung", "là", "do", "khó", "khăn", "về", "vốn", "vướng", "mắc", "tài", "chính", "nên", "hầu", "hết", "các", "dự", "án", "đóng", "tàu", "xây", "gờ nờ năm trăm", "dựng", "nhà", "máy", "đều", "đang", "chậm", "tiến", "độ", "hoặc", "bị", "treo", "dù", "đã", "có", "nhiều", "nỗ", "lực", "tháo", "gỡ", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "từ", "vê kép o ép giây chéo năm trăm tám mươi", "chín trăm linh bốn trừ bốn ngàn ba xê lờ bê xê đê vê", "các", "đơn", "vị", "thuộc", "vinashin", "đang", "tiếp", "tục", "triển", "khai", "đóng", "ba trăm bảy năm ngàn bốn trăm bốn sáu", "tàu", "với", "tổng", "giá", "trị", "hợp", "đồng", "là", "mười một ve bê", "usd", "hiện", "các", "đơn", "tháng một một nghìn năm trăm sáu mươi mốt", "vị", "mới", "bàn", "giao", "được", "mười chín", "tàu", "tiến", "hành", "đàm", "phán", "với", "các", "chủ", "tàu", "khác", "xử", "lý", "về", "thời", "gian", "giao", "tàu", "thời", "hạn", "bảo", "lãnh", "hoàn", "trả", "trong", "ngày hai mươi bẩy", "và", "ngày mười tám", "một", "số", "hợp", "đồng", "đóng", "tàu", "cũng", "đã", "bị", "hủy", "tám trăm hai mươi tám ngàn hai trăm mười chín", "lãnh", "đạo", "vinashin", "được", "giao", "nhiệm", "vụ", "theo", "sát", "việc", "xây", "dựng", "phương", "án", "đối", "với", "từng", "hợp", "đồng", "dự", "án", "cũng", "như", "giao", "ban", "trực", "tuyến", "hàng", "tuần", "để", "việc", "triển", "khai", "thực", "hiện", "đảm", "bảo", "tiến", "độ", "kịp", "thời", "tháo", "gỡ", "hoặc", "báo", "cáo", "các", "vướng", "mắc", "phát", "sinh", "theo", "phó", "thủ", "tướng", "các", "biện", "pháp", "nói", "trên", "sẽ", "là", "tiền", "đề", "quan", "trọng", "để", "ngày hai sáu tháng bốn", "triển", "khai", "không một bảy chín năm bốn hai một một một một sáu", "nhiệm", "vụ", "lớn", "tiếp", "theo", "là", "làm", "việc", "với", "các", "ngân", "hàng", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "về", "cơ", "cấu", "lại", "các", "khoản", "nợ", "phương", "án", "hoãn", "giãn", "xử", "lý", "cấp", "vốn", "nhằm", "thực", "hiện", "đúng", "chủ", "trương", "tái", "cơ", "cấu", "tập", "đoàn", "theo", "tinh", "thần", "quyết", "định", "số", "một không không ngang ích", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ" ]
[ "chinhphu.vn", "thực", "hiện", "mục", "tiêu", "quý 12/1185", "phục", "hồi", "sản", "xuất", "cho", "ngành", "đóng", "tàu", "các", "đơn", "vị", "phải", "rà", "soát", "lên", "phương", "án", "tối", "ưu", "chi", "tiết", "cho", "từng", "dự", "án", "không", "hỗ", "trợ", "tràn", "lan", "mà", "ngày 24 ngày 9 tháng 3", "phải", "thận", "trọng", "lựa", "chọn", "cứu", "những", "dự", "án", "thật", "cần", "thiết", "và", "khả", "thi", "phó", "thủ", "tướng", "hoàng", "trung", "hải", "nêu", "rõ", "tinh", "thần", "này", "trong", "cuộc", "họp", "với", "lãnh", "đạo", "các", "doanh", "nghiệp", "doanh nghiệp", "đóng", "tàu", "lớn", "như", "hạ", "long", "nam", "triệu", "bạch", "đằng", "phà", "rừng", "cam", "ranh", "sài", "gòn", "về", "việc", "giải", "quyết", "khó", "khăn", "tái", "cơ", "cấu", "tập", "đoàn", "công", "nghiệp", "tàu", "thủy", "việt", "nam", "vinashin", "ngày 22", "khó", "khăn", "của", "các", "doanh nghiệp", "còn", "nhiều", "báo", "cáo", "từ", "các", "đơn", "vị", "thành", "viên", "vinashin", "ngày 13 ngày 26 tháng 12", "này", "cho", "thấy", "tình", "trạng", "chung", "là", "do", "khó", "khăn", "về", "vốn", "vướng", "mắc", "tài", "chính", "nên", "hầu", "hết", "các", "dự", "án", "đóng", "tàu", "xây", "gn500", "dựng", "nhà", "máy", "đều", "đang", "chậm", "tiến", "độ", "hoặc", "bị", "treo", "dù", "đã", "có", "nhiều", "nỗ", "lực", "tháo", "gỡ", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "từ", "wofj/580", "904-4300clbcdv", "các", "đơn", "vị", "thuộc", "vinashin", "đang", "tiếp", "tục", "triển", "khai", "đóng", "375.446", "tàu", "với", "tổng", "giá", "trị", "hợp", "đồng", "là", "11 wb", "usd", "hiện", "các", "đơn", "tháng 1/1561", "vị", "mới", "bàn", "giao", "được", "19", "tàu", "tiến", "hành", "đàm", "phán", "với", "các", "chủ", "tàu", "khác", "xử", "lý", "về", "thời", "gian", "giao", "tàu", "thời", "hạn", "bảo", "lãnh", "hoàn", "trả", "trong", "ngày 27", "và", "ngày 18", "một", "số", "hợp", "đồng", "đóng", "tàu", "cũng", "đã", "bị", "hủy", "828.219", "lãnh", "đạo", "vinashin", "được", "giao", "nhiệm", "vụ", "theo", "sát", "việc", "xây", "dựng", "phương", "án", "đối", "với", "từng", "hợp", "đồng", "dự", "án", "cũng", "như", "giao", "ban", "trực", "tuyến", "hàng", "tuần", "để", "việc", "triển", "khai", "thực", "hiện", "đảm", "bảo", "tiến", "độ", "kịp", "thời", "tháo", "gỡ", "hoặc", "báo", "cáo", "các", "vướng", "mắc", "phát", "sinh", "theo", "phó", "thủ", "tướng", "các", "biện", "pháp", "nói", "trên", "sẽ", "là", "tiền", "đề", "quan", "trọng", "để", "ngày 26/4", "triển", "khai", "017954211116", "nhiệm", "vụ", "lớn", "tiếp", "theo", "là", "làm", "việc", "với", "các", "ngân", "hàng", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "về", "cơ", "cấu", "lại", "các", "khoản", "nợ", "phương", "án", "hoãn", "giãn", "xử", "lý", "cấp", "vốn", "nhằm", "thực", "hiện", "đúng", "chủ", "trương", "tái", "cơ", "cấu", "tập", "đoàn", "theo", "tinh", "thần", "quyết", "định", "số", "100-x", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ" ]
[ "một nghìn bốn trăm mười bốn", "người", "chết", "và", "mất", "tích", "do", "mưa", "lũ", "chỉ", "trong", "một", "tuần", "mưa", "lũ", "và", "sạt", "lở", "đất", "ở", "miền", "bắc", "đã", "khiến", "ít", "nhất", "hai mươi tư", "người", "chết", "không chín bốn hai hai chín không tám ba bốn chín không", "người", "mất", "tích", "hàng", "chục", "người", "bị", "thương", "thiệt", "hại", "vật", "chất", "lên", "đến", "hàng", "ngàn", "tỉ", "đồng", "do", "ảnh", "hưởng", "của", "đợt", "mưa", "kéo", "dài", "từ", "tám tháng mười năm tám trăm sáu mươi", "mười bảy giờ", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "cao", "bằng", "đã", "sạt", "lở", "đất", "nghiêm", "trọng", "tại", "xã", "cần", "nông", "huyện", "thông", "nông", "ông", "nguyễn", "ngọc", "truyền", "chánh", "văn", "phòng", "ban", "chỉ", "huy", "phòng", "chống", "thiên", "tai", "và", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "tỉnh", "cao", "bằng", "cho", "biết", "vụ", "sạt", "lở", "diễn", "ra", "vào", "khoảng", "ngày chín và ngày mùng bốn", "mười lăm giờ hai mươi mốt phút bốn ba giây", "bắt", "đầu", "từ", "đỉnh", "đồi", "xuống", "chân", "đồi", "với", "cung", "trượt", "dài", "khoảng", "âm năm ngàn tám trăm lẻ một phẩy không không bẩy trăm bẩy bảy ki lô bít trên mon", "rộng", "khoảng", "âm tám ngàn tám trăm bẩy mươi phẩy ba trăm hai mươi ba ra đi an", "làm", "vùi", "lấp", "hoàn", "toàn", "hộ", "gia", "đình", "anh", "triệu", "sành", "khuôn", "dân", "tộc", "dao", "có", "ba trăm nghìn bẩy", "người", "đang", "sinh", "sống", "vụ", "sạt", "lở", "tại", "xã", "cần", "nông", "đã", "khiến", "tám bốn", "người", "chết", "vì", "bị", "đất", "vùi", "lấp", "âm mười nhăm phẩy bảy năm", "người", "khác", "bị", "thương", "nặng", "một triệu ba trăm năm mươi hai nghìn sáu trăm chín mươi chín", "nạn", "nhân", "chết", "gồm", "vợ", "chồng", "anh", "khuôn", "và", "con", "trai", "là", "triệu", "văn", "say", "sinh năm", "tám bẩy phẩy hai mốt", "đến", "trưa", "hai ngàn bốn", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "đã", "đào", "bới", "và", "tìm", "thấy", "thi", "thể", "bốn năm ba chín bốn sáu sáu bốn không chín sáu", "người", "là", "triệu", "văn", "say", "và", "mẹ", "là", "bà", "triệu", "thị", "chuổng", "âm năm mươi sáu ngàn sáu trăm bảy mươi chín phẩy năm trăm hai mươi tư", "người", "bị", "thương", "đã", "được", "đưa", "đi", "cấp", "cứu", "gồm", "triệu", "văn", "sỳ", "sinh năm", "âm bốn mươi ba phẩy không không năm mốt", "triệu", "thị", "sinh", "sinh năm", "hai chín trên hai", "triệu", "thị", "mùi", "sinh năm", "một nghìn hai trăm linh ba", "triệu", "dắt", "phương", "sinh năm", "tỉ số hai hai chín", "triệu", "văn", "phong", "bốn triệu bảy trăm tám hai nghìn mười", "tháng", "tuổi", "quả", "đồi", "sạt", "lở", "cũng", "đã", "vùi", "lấp", "tỉnh", "lộ", "đoạn", "từ", "km", "bẩy mươi ba chấm hai", "sáu mươi", "đến", "km", "bẩy triệu tám trăm", "âm bốn mươi sáu phẩy không mười ba", "với", "hàng", "vạn", "khối", "đất", "đá", "làm", "chia", "cắt", "hoàn", "toàn", "tuyến", "đường", "từ", "xã", "cần", "nông", "sang", "xã", "xuân", "trường", "huyện", "bảo", "lạc", "cũng", "theo", "ông", "truyền", "ngôi", "nhà", "này", "nằm", "trong", "số", "tám phẩy bốn mươi bốn", "hộ", "dân", "bắt", "buộc", "phải", "di", "chuyển", "do", "nguy", "cơ", "sạt", "lở", "đất", "và", "bảy trăm năm mươi hai ngàn chín trăm tám mươi", "hộ", "đã", "di", "dời", "gia", "đình", "bị", "nạn", "đã", "làm", "thủ", "tục", "vào", "nhà", "mới", "được", "âm bẩy bẩy ngàn bốn trăm hai chín phẩy tám năm bốn một", "hôm", "rồi", "chính", "quyền", "cũng", "đã", "cảnh", "báo", "liên", "tục", "ông", "truyền", "nói", "tại", "bản", "tu", "san", "xã", "nậm", "có", "huyện", "mù", "cang", "chải", "tỉnh", "yên", "bái", "đêm", "hai nghìn sáu trăm năm lăm", "mưa", "lũ", "cuốn", "trôi", "ba triệu hai nghìn", "người", "và", "chín mươi mốt", "nhà", "dân", "sáng", "sớm", "mười chín tới hai bảy", "cơ", "quan", "chức", "năng", "tìm", "thấy", "thi", "thể", "nạn", "nhân", "còn", "tại", "tỉnh", "lạng", "sơn", "trong", "hai mốt giờ năm ba", "tại", "xóm", "nà", "cóc", "xã", "đà", "viên", "huyện", "tràng", "định", "tám triệu bốn trăm sáu mươi ngàn mười", "người", "bị", "mưa", "lũ", "cuốn", "mất", "tích", "vẫn", "chưa", "tìm", "thấy", "tại", "tỉnh", "bắc", "giang", "trong", "bẩy triệu", "mười tám giờ", "và", "âm bốn mốt chấm tám mươi chín", "mưa", "lũ", "làm", "sập", "hai ngàn bẩy trăm tám tám", "nhà", "dân", "tại", "các", "huyện", "việt", "yên", "yên", "dũng", "hiệp", "hòa", "và", "bẩy trăm bốn nhăm nghìn một trăm lẻ chín", "nhà", "dân", "phải", "di", "dời", "theo", "báo", "cáo", "tổng", "hợp", "bảy giờ", "của", "văn", "phòng", "ban", "chỉ", "đạo", "trung", "ương", "về", "phòng", "chống", "thiên", "tai", "và", "văn", "phòng", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "tại", "tỉnh", "quảng", "ninh", "thiệt", "hại", "về", "kinh", "tế", "hơn", "chín tới mười chín", "tỉ", "đồng", "ngoài", "quảng", "ninh", "đã", "có", "ba trăm chín ba nghìn bảy trăm mười", "người", "chết", "mưa", "lũ", "và", "sạt", "lở", "đất", "còn", "làm", "chết", "hai ngàn năm trăm năm mươi", "người", "ở", "các", "tỉnh", "khác", "cao", "bằng", "bảy triệu hai ngàn hai trăm hai mươi nhăm", "lạng", "sơn", "và", "lai", "châu", "mỗi", "tỉnh", "âm chín mươi hai ngàn ba trăm bốn mươi tư phẩy hai nghìn mười một", "người", "sơn", "la", "bắc", "giang", "yên", "bái", "mỗi", "tỉnh", "không trên mười", "người", "sáu trăm chín mươi hai nghìn chín trăm tám mươi ba", "người", "mất", "tích", "hơn", "sáu triệu không ngàn bẩy trăm tám mươi", "người", "ở", "quảng", "ninh", "lào", "cai", "cao", "bằng", "bị", "thương", "mười chín tháng ba sáu trăm hai mươi", "trao", "đổi", "với", "phóng", "viên", "báo", "người", "lao", "động", "về", "việc", "tại", "sao", "tỉnh", "quảng", "ninh", "không", "công", "bố", "tình", "trạng", "khẩn", "cấp", "về", "thiên", "tai", "cấp", "địa", "phương", "để", "có", "thể", "ứng", "phó", "tốt", "hơn", "với", "tình", "hình", "thiệt", "hại", "thứ", "trưởng", "bộ", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "hoàng", "văn", "thắng", "phó", "ban", "chỉ", "đạo", "trung", "ương", "về", "phòng", "ngày hai mươi mốt và ngày mồng sáu tháng năm", "chống", "thiên", "tai", "cho", "rằng", "lãnh", "đạo", "tỉnh", "quảng", "ninh", "đã", "rất", "khẩn", "trương", "kịp", "thời", "di", "dân", "ra", "khỏi", "vùng", "nguy", "hiểm", "nên", "đã", "hạn", "chế", "được", "rất", "nhiều", "thiệt", "hại", "về", "người", "ngày mười một đến ngày mười một tháng chín", "chủ", "tịch", "tổng", "liên đoàn lao động", "việt", "nam", "đặng", "ngọc", "tùng", "đã", "gặp", "lãnh", "đạo", "tỉnh", "quảng", "ninh", "để", "bàn", "việc", "trao", "quà", "hỗ", "trợ", "cho", "công", "nhân", "cũng", "như", "người", "dân", "sao", "cho", "hiệu", "quả", "nhất", "dự", "kiến", "sáng", "nay", "âm chín bảy nghìn chín trăm sáu sáu phẩy tám nghìn tám trăm bốn mươi ba", "chủ", "tịch", "tổng", "liên đoàn lao động", "việt", "nam", "sẽ", "trao", "tám mươi mốt chấm ba hai", "tỉ", "đồng", "từ", "năm bốn tám sáu tám năm năm bốn năm tám ba", "quỹ", "tấm", "lòng", "vàng", "cho", "tỉnh", "quảng", "ninh", "trong", "đó", "trao", "ba trăm sáu sáu phẩy ba sáu bẩy đô la", "đồng", "cho", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "quảng", "ninh", "âm hai nghìn ba trăm mười chín chấm không không sáu trăm bẩy mươi ba na nô mét trên giây", "chín nghìn ba trăm tám mươi phẩy năm trăm sáu mươi tám mê ga oát giờ", "đồng", "cho", "một triệu một trăm năm mươi bẩy nghìn không trăm hai mươi ba", "hộ", "dân", "có", "nhà", "bị", "tàn", "phá", "toàn", "bộ", "và", "một", "số", "hỗ", "trợ", "khác", "cho", "gia", "đình", "con", "em", "công", "nhân", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh" ]
[ "1414", "người", "chết", "và", "mất", "tích", "do", "mưa", "lũ", "chỉ", "trong", "một", "tuần", "mưa", "lũ", "và", "sạt", "lở", "đất", "ở", "miền", "bắc", "đã", "khiến", "ít", "nhất", "24", "người", "chết", "094229083490", "người", "mất", "tích", "hàng", "chục", "người", "bị", "thương", "thiệt", "hại", "vật", "chất", "lên", "đến", "hàng", "ngàn", "tỉ", "đồng", "do", "ảnh", "hưởng", "của", "đợt", "mưa", "kéo", "dài", "từ", "8/10/860", "17h", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "cao", "bằng", "đã", "sạt", "lở", "đất", "nghiêm", "trọng", "tại", "xã", "cần", "nông", "huyện", "thông", "nông", "ông", "nguyễn", "ngọc", "truyền", "chánh", "văn", "phòng", "ban", "chỉ", "huy", "phòng", "chống", "thiên", "tai", "và", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "tỉnh", "cao", "bằng", "cho", "biết", "vụ", "sạt", "lở", "diễn", "ra", "vào", "khoảng", "ngày 9 và ngày mùng 4", "15:21:43", "bắt", "đầu", "từ", "đỉnh", "đồi", "xuống", "chân", "đồi", "với", "cung", "trượt", "dài", "khoảng", "-5801,00777 kb/mol", "rộng", "khoảng", "-8870,323 radian", "làm", "vùi", "lấp", "hoàn", "toàn", "hộ", "gia", "đình", "anh", "triệu", "sành", "khuôn", "dân", "tộc", "dao", "có", "300.700", "người", "đang", "sinh", "sống", "vụ", "sạt", "lở", "tại", "xã", "cần", "nông", "đã", "khiến", "84", "người", "chết", "vì", "bị", "đất", "vùi", "lấp", "-15,75", "người", "khác", "bị", "thương", "nặng", "1.352.699", "nạn", "nhân", "chết", "gồm", "vợ", "chồng", "anh", "khuôn", "và", "con", "trai", "là", "triệu", "văn", "say", "sinh năm", "87,21", "đến", "trưa", "2400", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "đã", "đào", "bới", "và", "tìm", "thấy", "thi", "thể", "45394664096", "người", "là", "triệu", "văn", "say", "và", "mẹ", "là", "bà", "triệu", "thị", "chuổng", "-56.679,524", "người", "bị", "thương", "đã", "được", "đưa", "đi", "cấp", "cứu", "gồm", "triệu", "văn", "sỳ", "sinh năm", "-43,0051", "triệu", "thị", "sinh", "sinh năm", "29 / 2", "triệu", "thị", "mùi", "sinh năm", "1203", "triệu", "dắt", "phương", "sinh năm", "tỉ số 22 - 9", "triệu", "văn", "phong", "4.782.010", "tháng", "tuổi", "quả", "đồi", "sạt", "lở", "cũng", "đã", "vùi", "lấp", "tỉnh", "lộ", "đoạn", "từ", "km", "73.2", "60", "đến", "km", "7.000.800", "-46,013", "với", "hàng", "vạn", "khối", "đất", "đá", "làm", "chia", "cắt", "hoàn", "toàn", "tuyến", "đường", "từ", "xã", "cần", "nông", "sang", "xã", "xuân", "trường", "huyện", "bảo", "lạc", "cũng", "theo", "ông", "truyền", "ngôi", "nhà", "này", "nằm", "trong", "số", "8,44", "hộ", "dân", "bắt", "buộc", "phải", "di", "chuyển", "do", "nguy", "cơ", "sạt", "lở", "đất", "và", "752.980", "hộ", "đã", "di", "dời", "gia", "đình", "bị", "nạn", "đã", "làm", "thủ", "tục", "vào", "nhà", "mới", "được", "-77.429,8541", "hôm", "rồi", "chính", "quyền", "cũng", "đã", "cảnh", "báo", "liên", "tục", "ông", "truyền", "nói", "tại", "bản", "tu", "san", "xã", "nậm", "có", "huyện", "mù", "cang", "chải", "tỉnh", "yên", "bái", "đêm", "2655", "mưa", "lũ", "cuốn", "trôi", "3.002.000", "người", "và", "91", "nhà", "dân", "sáng", "sớm", "19 - 27", "cơ", "quan", "chức", "năng", "tìm", "thấy", "thi", "thể", "nạn", "nhân", "còn", "tại", "tỉnh", "lạng", "sơn", "trong", "21h53", "tại", "xóm", "nà", "cóc", "xã", "đà", "viên", "huyện", "tràng", "định", "8.460.010", "người", "bị", "mưa", "lũ", "cuốn", "mất", "tích", "vẫn", "chưa", "tìm", "thấy", "tại", "tỉnh", "bắc", "giang", "trong", "7.000.000", "18h", "và", "-41.89", "mưa", "lũ", "làm", "sập", "2788", "nhà", "dân", "tại", "các", "huyện", "việt", "yên", "yên", "dũng", "hiệp", "hòa", "và", "745.109", "nhà", "dân", "phải", "di", "dời", "theo", "báo", "cáo", "tổng", "hợp", "7h", "của", "văn", "phòng", "ban", "chỉ", "đạo", "trung", "ương", "về", "phòng", "chống", "thiên", "tai", "và", "văn", "phòng", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "tại", "tỉnh", "quảng", "ninh", "thiệt", "hại", "về", "kinh", "tế", "hơn", "9 - 19", "tỉ", "đồng", "ngoài", "quảng", "ninh", "đã", "có", "393.710", "người", "chết", "mưa", "lũ", "và", "sạt", "lở", "đất", "còn", "làm", "chết", "2550", "người", "ở", "các", "tỉnh", "khác", "cao", "bằng", "7.002.225", "lạng", "sơn", "và", "lai", "châu", "mỗi", "tỉnh", "-92.344,2011", "người", "sơn", "la", "bắc", "giang", "yên", "bái", "mỗi", "tỉnh", "0 / 10", "người", "692.983", "người", "mất", "tích", "hơn", "6.000.780", "người", "ở", "quảng", "ninh", "lào", "cai", "cao", "bằng", "bị", "thương", "19/3/620", "trao", "đổi", "với", "phóng", "viên", "báo", "người", "lao", "động", "về", "việc", "tại", "sao", "tỉnh", "quảng", "ninh", "không", "công", "bố", "tình", "trạng", "khẩn", "cấp", "về", "thiên", "tai", "cấp", "địa", "phương", "để", "có", "thể", "ứng", "phó", "tốt", "hơn", "với", "tình", "hình", "thiệt", "hại", "thứ", "trưởng", "bộ", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "hoàng", "văn", "thắng", "phó", "ban", "chỉ", "đạo", "trung", "ương", "về", "phòng", "ngày 21 và ngày mồng 6 tháng 5", "chống", "thiên", "tai", "cho", "rằng", "lãnh", "đạo", "tỉnh", "quảng", "ninh", "đã", "rất", "khẩn", "trương", "kịp", "thời", "di", "dân", "ra", "khỏi", "vùng", "nguy", "hiểm", "nên", "đã", "hạn", "chế", "được", "rất", "nhiều", "thiệt", "hại", "về", "người", "ngày 11 đến ngày 11 tháng 9", "chủ", "tịch", "tổng", "liên đoàn lao động", "việt", "nam", "đặng", "ngọc", "tùng", "đã", "gặp", "lãnh", "đạo", "tỉnh", "quảng", "ninh", "để", "bàn", "việc", "trao", "quà", "hỗ", "trợ", "cho", "công", "nhân", "cũng", "như", "người", "dân", "sao", "cho", "hiệu", "quả", "nhất", "dự", "kiến", "sáng", "nay", "-97.966,8843", "chủ", "tịch", "tổng", "liên đoàn lao động", "việt", "nam", "sẽ", "trao", "81.32", "tỉ", "đồng", "từ", "54868554583", "quỹ", "tấm", "lòng", "vàng", "cho", "tỉnh", "quảng", "ninh", "trong", "đó", "trao", "366,367 $", "đồng", "cho", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "quảng", "ninh", "-2319.00673 nm/s", "9380,568 mwh", "đồng", "cho", "1.157.023", "hộ", "dân", "có", "nhà", "bị", "tàn", "phá", "toàn", "bộ", "và", "một", "số", "hỗ", "trợ", "khác", "cho", "gia", "đình", "con", "em", "công", "nhân", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh" ]
[ "zing", "buồn", "chuyện", "tình", "cảm", "nên", "anh", "chung", "đã", "lao", "vào", "chơi", "số", "đề", "và", "thua", "sạch", "số", "tiền", "công", "bán", "luôn", "cả", "năm hai nghìn ba trăm bẩy chín", "điện", "thoại", "di", "động", "của", "mình", "rồi", "tìm", "đến", "cái", "chết", "vào", "sáng", "sớm", "hai mươi tháng chín năm hai trăm chín mươi", "gia", "đình", "ông", "phạm", "đình", "nghĩa", "thôn", "gò", "dép", "thị", "trấn", "di", "lăng", "huyện", "sơn", "hà", "quảng", "ngãi", "rụng", "rời", "tay", "chân", "khi", "phát", "hiện", "người", "làm", "công", "là", "anh", "lê", "văn", "chung", "sinh năm", "âm tám mươi sáu chấm chín", "quê", "ở", "xã", "tịnh", "hiệp", "huyện", "sơn", "tịnh", "đã", "dùng", "dây", "dừa", "treo", "cổ", "chết", "ở", "cầu", "thang", "trong", "nhà", "mình", "theo", "lời", "của", "người", "nhà", "gia", "đình", "ông", "nghĩa", "thì", "do", "nhà", "mở", "quán", "bán", "cà", "phê", "nên", "đã", "mướn", "anh", "chung", "phụ", "giúp", "được", "gần", "tám chín phẩy không sáu tới bảy mươi tám chấm không không bốn", "năm", "nay" ]
[ "zing", "buồn", "chuyện", "tình", "cảm", "nên", "anh", "chung", "đã", "lao", "vào", "chơi", "số", "đề", "và", "thua", "sạch", "số", "tiền", "công", "bán", "luôn", "cả", "năm 2379", "điện", "thoại", "di", "động", "của", "mình", "rồi", "tìm", "đến", "cái", "chết", "vào", "sáng", "sớm", "20/9/290", "gia", "đình", "ông", "phạm", "đình", "nghĩa", "thôn", "gò", "dép", "thị", "trấn", "di", "lăng", "huyện", "sơn", "hà", "quảng", "ngãi", "rụng", "rời", "tay", "chân", "khi", "phát", "hiện", "người", "làm", "công", "là", "anh", "lê", "văn", "chung", "sinh năm", "-86.9", "quê", "ở", "xã", "tịnh", "hiệp", "huyện", "sơn", "tịnh", "đã", "dùng", "dây", "dừa", "treo", "cổ", "chết", "ở", "cầu", "thang", "trong", "nhà", "mình", "theo", "lời", "của", "người", "nhà", "gia", "đình", "ông", "nghĩa", "thì", "do", "nhà", "mở", "quán", "bán", "cà", "phê", "nên", "đã", "mướn", "anh", "chung", "phụ", "giúp", "được", "gần", "89,06 - 78.004", "năm", "nay" ]
[ "tại", "phiên", "chất", "vấn", "chiều", "qua", "âm bốn mươi hai chấm bốn", "tại", "âm bốn mươi bốn phẩy năm mươi bảy", "hội đồng nhân dân", "thành phố", "đà", "nẵng", "đối", "với", "giám", "đốc", "sở", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "vấn", "đề", "người", "dân", "phải", "chung", "sống", "với", "ô", "nhiễm", "ở", "bãi", "rác", "khánh", "sơn", "bốn nghìn", "năm", "tiếp", "tục", "được", "đưa", "ra", "chín giờ", "chủ", "tịch", "hội đồng nhân dân", "quận", "liên", "chiểu", "dương", "thành", "thị", "cho", "hay", "hàng", "trăm", "hộ", "ngày hai mươi ba và ngày ba mươi", "dân", "liên", "chiểu", "đã", "và", "đang", "sáu trăm gạch ngang một nghìn lẻ bốn pờ u vờ đờ gờ gạch chéo", "phải", "sống", "chung", "với", "bãi", "rác", "khánh", "sơn", "hơn", "âm sáu ba phẩy ba một", "năm", "qua", "ông", "lê", "quang", "nam", "giám", "đốc", "sở", "tin nhắn", "&", "mt", "cho", "biết", "thành phố", "đã", "và", "đang", "cố", "gắng", "để", "đưa", "ra", "nhiều", "giải", "pháp", "để", "khắc", "phục", "tình", "trạng", "ô", "nhiễm", "cho", "người", "dân", "theo", "dự", "kiến", "ngày mồng chín tháng mười một", "sẽ", "đóng", "cửa", "bãi", "rác", "khánh", "sơn", "nhưng", "có", "khả", "năng", "thời", "gian", "đóng", "cửa", "sẽ", "lâu", "hơn", "ông", "lê", "quang", "nam", "giám", "đốc", "sở", "tin nhắn", "&", "mt", "giải", "trình", "về", "các", "điểm", "nóng", "môi", "trường", "đại biểu", "lê", "thị", "như", "hồng", "lại", "bức", "xúc", "trước", "việc", "các", "mỏ", "đá", "phước", "tường", "gây", "tiếng", "ồn", "ô", "nhiễm", "ách", "tắc", "đường", "khiến", "sáu không không bốn không chín hai xuộc bê lờ xờ vê trừ", "nhiều", "nhà", "dân", "bị", "nứt", "cứ", "năm giờ ba mươi hai phút", "ngày", "dân", "lại", "chặn", "đường", "trước", "đó", "thành phố", "đã", "có", "quyết", "định", "tạm", "ngừng", "hoạt", "động", "nhưng", "đến", "ngày một", "lại", "cho", "phép", "nâng", "công", "suất", "đại biểu", "hồng", "nói", "rồi", "đặt", "vấn", "ngày năm tới mồng một tháng bẩy", "đề", "có", "nên", "cho", "tồn", "tại", "hay", "đóng", "cửa", "mỏ", "đá", "ông", "lê", "quang", "nam", "giám", "đốc", "sở", "tin nhắn", "&", "mt", "chín trăm năm chín nghìn bốn trăm ba nhăm", "cho", "biết", "sở", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "đã", "năm mươi chấm năm tới bẩy chấm bảy", "phối", "hợp", "với", "các", "đơn", "vị", "liên", "quan", "hoàn", "thiện", "việc", "đo", "dư", "chấn", "phạm", "vi", "ảnh", "hưởng", "cuối", "hai mươi năm tháng sáu", "sẽ", "có", "kết", "quả", "thời", "gian", "tới", "sở", "tin nhắn", "&", "mt", "cần", "tăng", "cường", "chức", "năng", "quản", "lý", "đưa", "vấn", "đề", "khai", "thác", "khoáng", "sản", "thành", "chuyên", "đề", "giám", "sát", "của", "hội đồng nhân dân", "thành", "phố", "ông", "anh", "nói" ]
[ "tại", "phiên", "chất", "vấn", "chiều", "qua", "-42.4", "tại", "-44,57", "hội đồng nhân dân", "thành phố", "đà", "nẵng", "đối", "với", "giám", "đốc", "sở", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "vấn", "đề", "người", "dân", "phải", "chung", "sống", "với", "ô", "nhiễm", "ở", "bãi", "rác", "khánh", "sơn", "4000", "năm", "tiếp", "tục", "được", "đưa", "ra", "9h", "chủ", "tịch", "hội đồng nhân dân", "quận", "liên", "chiểu", "dương", "thành", "thị", "cho", "hay", "hàng", "trăm", "hộ", "ngày 23 và ngày 30", "dân", "liên", "chiểu", "đã", "và", "đang", "600-1004puvđg/", "phải", "sống", "chung", "với", "bãi", "rác", "khánh", "sơn", "hơn", "-63,31", "năm", "qua", "ông", "lê", "quang", "nam", "giám", "đốc", "sở", "tin nhắn", "&", "mt", "cho", "biết", "thành phố", "đã", "và", "đang", "cố", "gắng", "để", "đưa", "ra", "nhiều", "giải", "pháp", "để", "khắc", "phục", "tình", "trạng", "ô", "nhiễm", "cho", "người", "dân", "theo", "dự", "kiến", "ngày mồng 9/11", "sẽ", "đóng", "cửa", "bãi", "rác", "khánh", "sơn", "nhưng", "có", "khả", "năng", "thời", "gian", "đóng", "cửa", "sẽ", "lâu", "hơn", "ông", "lê", "quang", "nam", "giám", "đốc", "sở", "tin nhắn", "&", "mt", "giải", "trình", "về", "các", "điểm", "nóng", "môi", "trường", "đại biểu", "lê", "thị", "như", "hồng", "lại", "bức", "xúc", "trước", "việc", "các", "mỏ", "đá", "phước", "tường", "gây", "tiếng", "ồn", "ô", "nhiễm", "ách", "tắc", "đường", "khiến", "6004092/blxv-", "nhiều", "nhà", "dân", "bị", "nứt", "cứ", "5h32", "ngày", "dân", "lại", "chặn", "đường", "trước", "đó", "thành phố", "đã", "có", "quyết", "định", "tạm", "ngừng", "hoạt", "động", "nhưng", "đến", "ngày 1", "lại", "cho", "phép", "nâng", "công", "suất", "đại biểu", "hồng", "nói", "rồi", "đặt", "vấn", "ngày 5 tới mồng 1 tháng 7", "đề", "có", "nên", "cho", "tồn", "tại", "hay", "đóng", "cửa", "mỏ", "đá", "ông", "lê", "quang", "nam", "giám", "đốc", "sở", "tin nhắn", "&", "mt", "959.435", "cho", "biết", "sở", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "đã", "50.5 - 7.7", "phối", "hợp", "với", "các", "đơn", "vị", "liên", "quan", "hoàn", "thiện", "việc", "đo", "dư", "chấn", "phạm", "vi", "ảnh", "hưởng", "cuối", "25/6", "sẽ", "có", "kết", "quả", "thời", "gian", "tới", "sở", "tin nhắn", "&", "mt", "cần", "tăng", "cường", "chức", "năng", "quản", "lý", "đưa", "vấn", "đề", "khai", "thác", "khoáng", "sản", "thành", "chuyên", "đề", "giám", "sát", "của", "hội đồng nhân dân", "thành", "phố", "ông", "anh", "nói" ]
[ "camera", "khổng", "lồ", "với", "zoom", "quang", "chéo đờ e xuộc bê bê lờ mờ", "của", "galaxy", "một không không lờ hát lờ i a trừ", "sự", "thật", "về", "cụm", "camera", "khổng", "lồ", "với", "tính", "năng", "zoom", "quang", "nờ cờ chéo ích i ca gờ xuộc bẩy trăm", "của", "galaxy", "xoẹt rờ pê gờ ca trừ vê đắp liu e dét e", "thế", "nào", "liệu", "nó", "có", "đúng", "như", "những", "gì", "quảng", "bá", "steve", "hemmerstoffer", "có", "một", "hồ", "sơ", "theo", "dõi", "khá", "tuyệt", "vời", "khi", "nói", "đến", "thông", "tin", "rò", "rỉ", "điện", "thoại", "chỉ", "riêng", "trong", "năm", "nay", "anh", "đã", "tiết", "lộ", "các", "thiết", "kế", "của", "iphone", "năm triệu", "của", "apple", "oneplus", "hai không không ngang bốn không không u xờ", "galaxy", "note", "tám không chín gạch ngang gờ đê rờ đê xoẹt", "hai trăm lẻ sáu nghìn bảy trăm năm ba", "sony", "xperia", "không năm bẩy chín năm không ba bốn năm bốn hai hai", "trước", "khi", "chùng", "giới", "thiệu", "chính", "thức", "tuy", "nhiên", "đôi", "khi", "steve", "không", "tránh", "khỏi", "các", "sai", "lầm", "chẳng", "hạn", "như", "chúng", "ta", "có", "thể", "liệt", "kê", "rằng", "rò", "rỉ", "về", "thiết", "kế", "ban", "đầu", "của", "pixel", "một ngàn ba trăm mười một", "của", "steve", "đã", "sai", "về", "bố", "cụ", "máy", "ảnh", "khi", "anh", "chia", "sẻ", "thông", "tin", "vào", "tháng không bảy hai sáu không", "trong", "khi", "đó", "loạt", "hình", "ảnh", "galaxy", "mờ dét ngang i trừ tám trăm", "đầu", "tiên", "mà", "leaker", "này", "chia", "sẻ", "vào", "cuối", "ngày mười tám và ngày hai chín", "cũng", "có", "màn", "âm sáu ba ngàn một trăm năm ba phẩy không bảy nghìn chín trăm chín mươi chín", "hình", "với", "viền", "dày", "hơn", "bây", "giờ", "hemmerstoffer", "đã", "phát", "hành", "thông", "tin", "mới", "nhất", "mà", "anh", "ta", "có", "sáu trăm ba mươi nhăm mi li mét", "các", "hình", "ảnh", "về", "samsung", "galaxy", "một không không xoẹt một nghìn rờ rờ trừ", "mới", "tuy", "nhiên", "phân", "tích", "mà", "phonearena", "đưa", "ra", "dựa", "trên", "một", "nguồn", "đáng", "tin", "cậy", "cho", "biết", "rằng", "những", "gì", "bạn", "đang", "thấy", "không", "thực", "sự", "chính", "xác", "về", "flagship", "sắp", "ra", "mắt", "của", "samsung", "nguồn", "tin", "mà", "phonearena", "cung", "cấp", "dựa", "trên", "tài", "liệu", "cad", "có", "được", "và", "lý", "do", "được", "trình", "bày", "ở", "bên", "dưới", "đây", "ngay", "từ", "cái", "nhìn", "đầu", "tiên", "yếu", "tố", "gây", "sốc", "nhất", "của", "thiết", "kế", "samsung", "galaxy", "dê tê i e gạch chéo đờ ép ca rờ xoẹt hai không không", "là", "cụm", "máy", "ảnh", "nằm", "ở", "mặt", "sau", "các", "cảm", "biến", "được", "thay", "đổi", "theo", "vị", "trí", "khác", "so", "với", "những", "gì", "mà", "steve", "chia", "sẻ", "có", "vẻ", "rất", "lộn", "xộn", "không", "đúng", "theo", "phong", "cách", "của", "một", "công", "ty", "tiên", "phong", "như", "samsung", "samsung", "có", "lẽ", "hiểu", "được", "tính", "thẩm", "mỹ", "trên", "các", "thiết", "bị", "của", "họ", "quan", "trọng", "như", "thế", "nào", "đối", "với", "người", "dùng", "nên", "họ", "chắc", "chắn", "cần", "luôn", "căn", "chỉnh", "mọi", "thứ", "sao", "cho", "cân", "xứng", "nhất", "ngay", "cả", "ice", "universe", "cũng", "tin", "rằng", "bố", "tháng một hai hai sáu bẩy bẩy", "cục", "camera", "hiện", "tại", "mà", "leaker", "steve", "là", "sai", "minh", "chứng", "cho", "điều", "đó", "chín trăm lẻ hai gạch chéo hai nghìn xoẹt đờ i", "universe", "cũng", "đã", "chia", "sẻ", "cái", "gọi", "là", "bố", "cục", "cảm", "biến", "thực", "sự", "của", "galaxy", "bốn bẩy hai gạch chéo bốn trăm năm mươi ngang xê đê chéo a e nờ i", "dưới", "đây", "bạn", "có", "thể", "kiểm", "tra", "sự", "khác", "nhau", "giữa", "bức", "ảnh", "đầu", "tiên", "của@ice", "universe", "và", "ảnh", "thứ", "hai", "của@steve", "hemmerstoffer", "như", "các", "rò", "rỉ", "cho", "biết", "flagship", "thế", "hệ", "tiếp", "theo", "của", "samsung", "dự", "kiến", "sẽ", "sử", "dụng", "hệ", "thống", "ống", "kính", "zoom", "kép", "mới", "nếu", "đúng", "việc", "triển", "khai", "camera", "trên", "galaxy", "dét xuộc gờ xờ trừ", "có", "thể", "sẽ", "bao", "gồm", "ống", "kính", "tele", "hắt tê dê lờ cờ gạch chéo hai không năm không ngang hai trăm", "hoặc", "hai năm không chéo ba ba không chín trừ ép tờ đê o rờ i o", "riêng", "biệt", "khi", "đó", "người", "dùng", "có", "thể", "chụp", "ảnh", "ở", "bất", "kỳ", "mức", "thu", "phóng", "nào", "trong", "i i rờ chéo bê xuộc ba trăm lẻ sáu", "khoảng", "từ", "sáu không bốn i hát sờ e i", "đến", "dét bê u giây i xuộc bốn nghìn linh một hai trăm", "mà", "không", "cần", "phải", "lo", "lắng", "về", "ảnh", "chất", "lượng", "thấp", "xiaomi", "gần", "đây", "đã", "tiết", "lộ", "một", "phiên", "bản", "giá", "rẻ", "của", "hệ", "thống", "máy", "ảnh", "như", "vậy", "trên", "mi", "note", "một nghìn bốn trăm bảy mươi chín", "pro", "nó", "bao", "gồm", "một", "camera", "tele", "pê chéo ca sờ chín trăm", "thông", "thường", "kết", "hợp", "với", "một", "camera", "khác", "để", "tạo", "ra", "zoom", "quang", "hai trăm lẻ ba hai nghìn bẩy bảy xuộc dét tê", "mà", "công", "ty", "quảng", "cáo", "trong", "thực", "tế", "chiếc", "điện", "thoại", "này", "sử", "dụng", "một", "camera", "tele", "hai trăm bẩy mươi hai ngàn hai trăm bốn mươi tám", "megapixel", "với", "zoom", "quang", "3,7x", "sau", "đó", "được", "giảm", "độ", "phân", "giải", "còn", "cộng chín một sáu bảy ba năm ba năm bảy một ba", "megapixel", "để", "đạt", "được", "zoom", "quang", "chín trăm gạch ngang bốn không bốn không ngang đờ vê kép u ép trừ", "vì", "vậy", "bạn", "sẽ", "không", "thấy", "có", "ống", "kính", "dạng", "hình", "vuông", "trên", "chiếc", "cụm", "camera", "của", "xiaomi", "mi", "note", "không chín tám chín năm hai một một bốn bốn bốn tám", "pro", "chắc", "chắn", "là", "samsung", "có", "thể", "lên", "kế", "hoạch", "tạo", "ra", "một", "thiết", "lập", "camera", "theo", "định", "hướng", "giống", "của", "xiaomi", "trên", "galaxy", "a a ét xờ i ét o nờ a rờ chéo", "điều", "này", "sẽ", "giải", "thích", "việc", "thiếu", "một", "ống", "kính", "hình", "vuông", "cụm", "camera", "ở", "phía", "bảy trăm xoẹt vờ xờ pê i e", "sau", "nhưng", "điều", "đó", "cũng", "rất", "khó", "xảy", "ra", "rốt", "cuộc", "galaxy", "i chéo sáu mươi", "sẽ", "được", "bán", "trên", "thị", "trường", "dưới", "dạng", "điện", "thoại", "cao", "cấp", "nghĩa", "là", "các", "thành", "phần", "cao", "cấp", "được", "sử", "dụng", "trong", "đó", "có", "camera" ]
[ "camera", "khổng", "lồ", "với", "zoom", "quang", "/đe/bblm", "của", "galaxy", "100lhlya-", "sự", "thật", "về", "cụm", "camera", "khổng", "lồ", "với", "tính", "năng", "zoom", "quang", "nc/xykg/700", "của", "galaxy", "/rpgk-vweze", "thế", "nào", "liệu", "nó", "có", "đúng", "như", "những", "gì", "quảng", "bá", "steve", "hemmerstoffer", "có", "một", "hồ", "sơ", "theo", "dõi", "khá", "tuyệt", "vời", "khi", "nói", "đến", "thông", "tin", "rò", "rỉ", "điện", "thoại", "chỉ", "riêng", "trong", "năm", "nay", "anh", "đã", "tiết", "lộ", "các", "thiết", "kế", "của", "iphone", "5.000.000", "của", "apple", "oneplus", "200-400ux", "galaxy", "note", "809-gdrd/", "206.753", "sony", "xperia", "057950345422", "trước", "khi", "chùng", "giới", "thiệu", "chính", "thức", "tuy", "nhiên", "đôi", "khi", "steve", "không", "tránh", "khỏi", "các", "sai", "lầm", "chẳng", "hạn", "như", "chúng", "ta", "có", "thể", "liệt", "kê", "rằng", "rò", "rỉ", "về", "thiết", "kế", "ban", "đầu", "của", "pixel", "1311", "của", "steve", "đã", "sai", "về", "bố", "cụ", "máy", "ảnh", "khi", "anh", "chia", "sẻ", "thông", "tin", "vào", "tháng 07/260", "trong", "khi", "đó", "loạt", "hình", "ảnh", "galaxy", "mz-y-800", "đầu", "tiên", "mà", "leaker", "này", "chia", "sẻ", "vào", "cuối", "ngày 18 và ngày 29", "cũng", "có", "màn", "-63.153,07999", "hình", "với", "viền", "dày", "hơn", "bây", "giờ", "hemmerstoffer", "đã", "phát", "hành", "thông", "tin", "mới", "nhất", "mà", "anh", "ta", "có", "635 mm", "các", "hình", "ảnh", "về", "samsung", "galaxy", "100/1000rr-", "mới", "tuy", "nhiên", "phân", "tích", "mà", "phonearena", "đưa", "ra", "dựa", "trên", "một", "nguồn", "đáng", "tin", "cậy", "cho", "biết", "rằng", "những", "gì", "bạn", "đang", "thấy", "không", "thực", "sự", "chính", "xác", "về", "flagship", "sắp", "ra", "mắt", "của", "samsung", "nguồn", "tin", "mà", "phonearena", "cung", "cấp", "dựa", "trên", "tài", "liệu", "cad", "có", "được", "và", "lý", "do", "được", "trình", "bày", "ở", "bên", "dưới", "đây", "ngay", "từ", "cái", "nhìn", "đầu", "tiên", "yếu", "tố", "gây", "sốc", "nhất", "của", "thiết", "kế", "samsung", "galaxy", "dtie/đfkr/200", "là", "cụm", "máy", "ảnh", "nằm", "ở", "mặt", "sau", "các", "cảm", "biến", "được", "thay", "đổi", "theo", "vị", "trí", "khác", "so", "với", "những", "gì", "mà", "steve", "chia", "sẻ", "có", "vẻ", "rất", "lộn", "xộn", "không", "đúng", "theo", "phong", "cách", "của", "một", "công", "ty", "tiên", "phong", "như", "samsung", "samsung", "có", "lẽ", "hiểu", "được", "tính", "thẩm", "mỹ", "trên", "các", "thiết", "bị", "của", "họ", "quan", "trọng", "như", "thế", "nào", "đối", "với", "người", "dùng", "nên", "họ", "chắc", "chắn", "cần", "luôn", "căn", "chỉnh", "mọi", "thứ", "sao", "cho", "cân", "xứng", "nhất", "ngay", "cả", "ice", "universe", "cũng", "tin", "rằng", "bố", "tháng 12/2677", "cục", "camera", "hiện", "tại", "mà", "leaker", "steve", "là", "sai", "minh", "chứng", "cho", "điều", "đó", "902/2000/đi", "universe", "cũng", "đã", "chia", "sẻ", "cái", "gọi", "là", "bố", "cục", "cảm", "biến", "thực", "sự", "của", "galaxy", "472/450-cd/aeny", "dưới", "đây", "bạn", "có", "thể", "kiểm", "tra", "sự", "khác", "nhau", "giữa", "bức", "ảnh", "đầu", "tiên", "của@ice", "universe", "và", "ảnh", "thứ", "hai", "của@steve", "hemmerstoffer", "như", "các", "rò", "rỉ", "cho", "biết", "flagship", "thế", "hệ", "tiếp", "theo", "của", "samsung", "dự", "kiến", "sẽ", "sử", "dụng", "hệ", "thống", "ống", "kính", "zoom", "kép", "mới", "nếu", "đúng", "việc", "triển", "khai", "camera", "trên", "galaxy", "z/gx-", "có", "thể", "sẽ", "bao", "gồm", "ống", "kính", "tele", "htdlc/2050-200", "hoặc", "250/3309-ftdoryo", "riêng", "biệt", "khi", "đó", "người", "dùng", "có", "thể", "chụp", "ảnh", "ở", "bất", "kỳ", "mức", "thu", "phóng", "nào", "trong", "iyr/b/306", "khoảng", "từ", "604yhsey", "đến", "zbuji/4001200", "mà", "không", "cần", "phải", "lo", "lắng", "về", "ảnh", "chất", "lượng", "thấp", "xiaomi", "gần", "đây", "đã", "tiết", "lộ", "một", "phiên", "bản", "giá", "rẻ", "của", "hệ", "thống", "máy", "ảnh", "như", "vậy", "trên", "mi", "note", "1479", "pro", "nó", "bao", "gồm", "một", "camera", "tele", "p/ks900", "thông", "thường", "kết", "hợp", "với", "một", "camera", "khác", "để", "tạo", "ra", "zoom", "quang", "2032077/zt", "mà", "công", "ty", "quảng", "cáo", "trong", "thực", "tế", "chiếc", "điện", "thoại", "này", "sử", "dụng", "một", "camera", "tele", "272.248", "megapixel", "với", "zoom", "quang", "3,7x", "sau", "đó", "được", "giảm", "độ", "phân", "giải", "còn", "+91673535713", "megapixel", "để", "đạt", "được", "zoom", "quang", "900-4040-đwuf-", "vì", "vậy", "bạn", "sẽ", "không", "thấy", "có", "ống", "kính", "dạng", "hình", "vuông", "trên", "chiếc", "cụm", "camera", "của", "xiaomi", "mi", "note", "098952114448", "pro", "chắc", "chắn", "là", "samsung", "có", "thể", "lên", "kế", "hoạch", "tạo", "ra", "một", "thiết", "lập", "camera", "theo", "định", "hướng", "giống", "của", "xiaomi", "trên", "galaxy", "aasxysonar/", "điều", "này", "sẽ", "giải", "thích", "việc", "thiếu", "một", "ống", "kính", "hình", "vuông", "cụm", "camera", "ở", "phía", "700/vxpie", "sau", "nhưng", "điều", "đó", "cũng", "rất", "khó", "xảy", "ra", "rốt", "cuộc", "galaxy", "y/60", "sẽ", "được", "bán", "trên", "thị", "trường", "dưới", "dạng", "điện", "thoại", "cao", "cấp", "nghĩa", "là", "các", "thành", "phần", "cao", "cấp", "được", "sử", "dụng", "trong", "đó", "có", "camera" ]
[ "nổ", "kinh", "hoàng", "ở", "nhà", "máy", "quân", "sự", "ukraine", "vụ", "nổ", "lớn", "xảy", "ra", "hôm", "qua", "khi", "một", "đầu", "đạn", "bắn", "trúng", "một", "nhà", "máy", "quân", "sự", "nằm", "trong", "khu", "vực", "donetsk", "nơi", "lực", "lượng", "ly", "khai", "chiếm", "đóng", "khiến", "cơ", "sở", "vật", "chất", "tại", "đây", "hư", "hỏng", "nặng", "vụ", "nổ", "lớn", "xảy", "ra", "tại", "một", "nhà", "máy", "quân", "sự", "ở", "donetsk", "ukraine", "hai mươi chín tháng chín", "ảnh", "youtube", "người", "dân", "tại", "khu", "vực", "donestk", "bàng", "hoàng", "bởi", "tiếng", "nổ", "đinh", "tai", "nhức", "óc", "kèm", "theo", "một", "cột", "khói", "trắng", "lớn", "hãng", "rt", "đưa", "tin", "kênh", "truyền", "hình", "ukrainian", "không ba chín hai bốn hai năm tám ba tám chín", "dẫn", "lời", "một", "quan", "chức", "ở", "một trăm gạch ngang một không không bê u a dét dê mờ", "khu", "vực", "lân", "cận", "cho", "biết", "một", "đầu", "đạn", "đã", "đánh", "trúng", "vào", "nhà", "máy", "một", "đầu", "đạn", "đã", "một trăm", "rơi", "trúng", "khu", "vực", "thuốc", "nổ", "công", "nghiệp", "số", "âm năm mươi nghìn sáu trăm sáu tám phẩy chín bảy bảy", "nơi", "chứa", "một", "vài", "loại", "thuốc", "nổ", "tuy", "nhiên", "nó", "không", "rơi", "vào", "khu", "vực", "gian", "hàng", "lưu", "trữ", "chính", "với", "không hai ba tám sáu ba một năm năm chín bảy năm", "tấn", "thuốc", "nổ", "ông", "ivan", "prikhod", "ko", "phó", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "địa", "phương", "nói", "ông", "ivan", "cho", "biết", "thêm", "không", "ai", "bị", "thương", "trong", "vụ", "nổ", "bởi", "nó", "xảy", "ra", "khi", "nhà", "máy", "đang", "tạm", "ngừng", "hoạt", "động", "giới", "chức", "một trăm bốn nghìn vờ xoẹt", "ukraine", "vẫn", "chưa", "có", "báo", "cáo", "chính", "xác", "về", "loại", "vũ", "khí", "đã", "tấn", "công", "nhà", "máy", "và", "chủ", "nhân", "của", "chúng", "tuy", "nhiên", "nhiều", "tin", "đồn", "rộ", "lên", "rằng", "chính", "quân", "đội", "kiev", "đã", "phóng", "tên", "lửa", "loại", "tochka-u", "vào", "nhà", "máy", "này", "theo", "thông", "tin", "của", "chúng", "tôi", "âm năm mươi tám nghìn sáu trăm sáu mươi hai phẩy một chín tám một", "tên", "lửa", "loại", "tochka-u", "được", "sử", "dụng", "để", "tấn", "công", "nhà", "máy", "rt", "dẫn", "lời", "một", "dân", "quân", "với", "mật", "danh", "scorpio", "theo", "người", "đàn", "ông", "này", "cả", "quân", "đội", "ukraine", "mười bốn giờ", "và", "lực", "lượng", "ly", "khai", "đều", "có", "thể", "là", "người", "gây", "ra", "vụ", "nổ", "tại", "nhà", "máy", "quân", "sự", "vụ", "việc", "xảy", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "chính", "quyền", "kiev", "và", "lực", "lượng", "ly", "khai", "ký", "kết", "một", "thỏa", "thuận", "ngừng", "một chín hai trừ hai không không không ngang hắt trừ", "bắn", "giữa", "hai", "bên", "hôm", "bốn trăm tám mươi bốn không không không bê dét u trừ ép e", "sau", "đó", "một", "ngày", "đoàn", "xe", "cứu", "trợ", "lần", "không tám tám năm chín hai một không không hai sáu bảy", "gồm", "chín mươi sáu", "xe", "tải", "với", "hai nghìn", "tấn", "hàng", "cứu", "trợ", "của", "nga", "tiến", "vào", "ukraine", "video", "cầu", "lửa", "và", "cột", "khói", "lớn", "khi", "hai nghìn ba trăm bảy năm", "nhà", "máy", "quân", "sự", "phát", "nổ", "vụ", "nổ", "lớn", "xảy", "ra", "sáng", "hôm", "qua", "khi", "một", "đầu", "đạn", "bắn", "trúng", "một", "nhà", "máy", "quân", "sự", "nằm", "trong", "khu", "bốn không một gạch chéo i i", "vực", "donetsk", "nơi", "lực", "lượng", "ly", "khai", "chiếm", "đóng", "khiến", "cơ", "sở", "vật", "chất", "tại", "đây", "hư", "hỏng", "nặng", "video", "góc", "quay", "khác", "về", "vụ", "nổ", "nhà", "máy", "quân", "sự", "vụ", "nổ", "lớn", "xảy", "ra", "sáng", "hôm", "qua", "khi", "một", "đầu", "đạn", "bắn", "trúng", "một", "nhà", "máy", "quân", "sự", "nằm", "trong", "khu", "vực", "donetsk", "nơi", "lực", "lượng", "ly", "khai", "chiếm", "đóng", "khiến", "cơ", "sở", "vật", "chất", "tại", "đây", "hư", "tám nhăm", "hỏng", "nặng" ]
[ "nổ", "kinh", "hoàng", "ở", "nhà", "máy", "quân", "sự", "ukraine", "vụ", "nổ", "lớn", "xảy", "ra", "hôm", "qua", "khi", "một", "đầu", "đạn", "bắn", "trúng", "một", "nhà", "máy", "quân", "sự", "nằm", "trong", "khu", "vực", "donetsk", "nơi", "lực", "lượng", "ly", "khai", "chiếm", "đóng", "khiến", "cơ", "sở", "vật", "chất", "tại", "đây", "hư", "hỏng", "nặng", "vụ", "nổ", "lớn", "xảy", "ra", "tại", "một", "nhà", "máy", "quân", "sự", "ở", "donetsk", "ukraine", "29/9", "ảnh", "youtube", "người", "dân", "tại", "khu", "vực", "donestk", "bàng", "hoàng", "bởi", "tiếng", "nổ", "đinh", "tai", "nhức", "óc", "kèm", "theo", "một", "cột", "khói", "trắng", "lớn", "hãng", "rt", "đưa", "tin", "kênh", "truyền", "hình", "ukrainian", "03924258389", "dẫn", "lời", "một", "quan", "chức", "ở", "100-100buazdm", "khu", "vực", "lân", "cận", "cho", "biết", "một", "đầu", "đạn", "đã", "đánh", "trúng", "vào", "nhà", "máy", "một", "đầu", "đạn", "đã", "100", "rơi", "trúng", "khu", "vực", "thuốc", "nổ", "công", "nghiệp", "số", "-50.668,977", "nơi", "chứa", "một", "vài", "loại", "thuốc", "nổ", "tuy", "nhiên", "nó", "không", "rơi", "vào", "khu", "vực", "gian", "hàng", "lưu", "trữ", "chính", "với", "023863155975", "tấn", "thuốc", "nổ", "ông", "ivan", "prikhod", "ko", "phó", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "địa", "phương", "nói", "ông", "ivan", "cho", "biết", "thêm", "không", "ai", "bị", "thương", "trong", "vụ", "nổ", "bởi", "nó", "xảy", "ra", "khi", "nhà", "máy", "đang", "tạm", "ngừng", "hoạt", "động", "giới", "chức", "1004000v/", "ukraine", "vẫn", "chưa", "có", "báo", "cáo", "chính", "xác", "về", "loại", "vũ", "khí", "đã", "tấn", "công", "nhà", "máy", "và", "chủ", "nhân", "của", "chúng", "tuy", "nhiên", "nhiều", "tin", "đồn", "rộ", "lên", "rằng", "chính", "quân", "đội", "kiev", "đã", "phóng", "tên", "lửa", "loại", "tochka-u", "vào", "nhà", "máy", "này", "theo", "thông", "tin", "của", "chúng", "tôi", "-58.662,1981", "tên", "lửa", "loại", "tochka-u", "được", "sử", "dụng", "để", "tấn", "công", "nhà", "máy", "rt", "dẫn", "lời", "một", "dân", "quân", "với", "mật", "danh", "scorpio", "theo", "người", "đàn", "ông", "này", "cả", "quân", "đội", "ukraine", "14h", "và", "lực", "lượng", "ly", "khai", "đều", "có", "thể", "là", "người", "gây", "ra", "vụ", "nổ", "tại", "nhà", "máy", "quân", "sự", "vụ", "việc", "xảy", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "chính", "quyền", "kiev", "và", "lực", "lượng", "ly", "khai", "ký", "kết", "một", "thỏa", "thuận", "ngừng", "192-2000-h-", "bắn", "giữa", "hai", "bên", "hôm", "4804000bzu-fe", "sau", "đó", "một", "ngày", "đoàn", "xe", "cứu", "trợ", "lần", "088592100267", "gồm", "96", "xe", "tải", "với", "2000", "tấn", "hàng", "cứu", "trợ", "của", "nga", "tiến", "vào", "ukraine", "video", "cầu", "lửa", "và", "cột", "khói", "lớn", "khi", "2375", "nhà", "máy", "quân", "sự", "phát", "nổ", "vụ", "nổ", "lớn", "xảy", "ra", "sáng", "hôm", "qua", "khi", "một", "đầu", "đạn", "bắn", "trúng", "một", "nhà", "máy", "quân", "sự", "nằm", "trong", "khu", "401/iy", "vực", "donetsk", "nơi", "lực", "lượng", "ly", "khai", "chiếm", "đóng", "khiến", "cơ", "sở", "vật", "chất", "tại", "đây", "hư", "hỏng", "nặng", "video", "góc", "quay", "khác", "về", "vụ", "nổ", "nhà", "máy", "quân", "sự", "vụ", "nổ", "lớn", "xảy", "ra", "sáng", "hôm", "qua", "khi", "một", "đầu", "đạn", "bắn", "trúng", "một", "nhà", "máy", "quân", "sự", "nằm", "trong", "khu", "vực", "donetsk", "nơi", "lực", "lượng", "ly", "khai", "chiếm", "đóng", "khiến", "cơ", "sở", "vật", "chất", "tại", "đây", "hư", "85", "hỏng", "nặng" ]
[ "bắt", "kẻ", "vận", "chuyển", "năm mươi tư ngàn một trăm bốn mươi tám phẩy hai bảy một không", "viên", "ma", "túy", "tổng", "hợp", "dân", "việt", "rạng", "bảy giờ mười bảy phút một giây", "tại", "địa", "bàn", "bản", "lốc", "xã", "thông", "thụ", "huyện", "quế", "phong", "nghệ", "an", "lực", "lượng", "chức", "năng", "đã", "tóm", "gọn", "nguyễn", "đại", "quảng", "đang", "vận", "chuyển", "tám bốn ba hai hai bốn tám bảy sáu bốn ba", "viên", "ma", "túy", "tổng", "hợp", "dạng", "hồng", "phiến", "mười một giờ bốn mươi nhăm phút", "năm triệu ba trăm năm bốn", "gam", "heroin", "nguyễn", "đại", "quảng", "sinh năm", "chín trăm ba mươi tám ngàn sáu trăm sáu mươi chín", "trú", "ở", "xã", "bảo", "cường", "huyện", "định", "hóa", "tỉnh", "thái", "nguyên", "và", "tang", "vật", "đã", "được", "bàn", "giao", "cho", "công", "an", "nghệ", "an", "điều", "tra", "xử", "lý", "theo", "pháp", "luật" ]
[ "bắt", "kẻ", "vận", "chuyển", "54.148,2710", "viên", "ma", "túy", "tổng", "hợp", "dân", "việt", "rạng", "7:17:1", "tại", "địa", "bàn", "bản", "lốc", "xã", "thông", "thụ", "huyện", "quế", "phong", "nghệ", "an", "lực", "lượng", "chức", "năng", "đã", "tóm", "gọn", "nguyễn", "đại", "quảng", "đang", "vận", "chuyển", "84322487643", "viên", "ma", "túy", "tổng", "hợp", "dạng", "hồng", "phiến", "11h45", "5.000.354", "gam", "heroin", "nguyễn", "đại", "quảng", "sinh năm", "938.669", "trú", "ở", "xã", "bảo", "cường", "huyện", "định", "hóa", "tỉnh", "thái", "nguyên", "và", "tang", "vật", "đã", "được", "bàn", "giao", "cho", "công", "an", "nghệ", "an", "điều", "tra", "xử", "lý", "theo", "pháp", "luật" ]
[ "mới", "đây", "tại", "thị", "trấn", "thượng", "nhiêu", "giang", "tây", "trung", "quốc", "một", "người", "cha", "bị", "lừa", "âm ba mốt phẩy chín mươi hai", "vạn", "tệ", "hơn", "âm bốn ngàn bốn trăm bốn tám chấm không ba trăm năm mươi mốt oát", "việt nam đồng", "vì", "mong", "muốn", "chạy", "tội", "cho", "con", "trai", "đang", "bị", "giam", "giữ", "video", "cha", "tìm", "cách", "chạy", "tội", "cho", "con", "không", "thành", "còn", "bị", "lừa", "mất", "tiền", "rốt", "cuộc", "con", "trai", "không", "cứu", "được", "mà", "người", "cha", "này", "còn", "bị", "lừa", "mất", "chín bảy hai hai năm tám năm chín ba hai hai", "vạn", "tệ", "từ", "đó", "từ", "lúc", "đưa", "ông", "ta", "tiền", "khoảng", "bảy", "tám", "lần", "gì", "đó", "lần", "nhiều", "nhất", "đưa", "là", "sáu trăm linh sáu ngàn", "vạn", "nhưng", "vẫn", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "của", "con" ]
[ "mới", "đây", "tại", "thị", "trấn", "thượng", "nhiêu", "giang", "tây", "trung", "quốc", "một", "người", "cha", "bị", "lừa", "-31,92", "vạn", "tệ", "hơn", "-4448.0351 w", "việt nam đồng", "vì", "mong", "muốn", "chạy", "tội", "cho", "con", "trai", "đang", "bị", "giam", "giữ", "video", "cha", "tìm", "cách", "chạy", "tội", "cho", "con", "không", "thành", "còn", "bị", "lừa", "mất", "tiền", "rốt", "cuộc", "con", "trai", "không", "cứu", "được", "mà", "người", "cha", "này", "còn", "bị", "lừa", "mất", "97225859322", "vạn", "tệ", "từ", "đó", "từ", "lúc", "đưa", "ông", "ta", "tiền", "khoảng", "bảy", "tám", "lần", "gì", "đó", "lần", "nhiều", "nhất", "đưa", "là", "606.000", "vạn", "nhưng", "vẫn", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "của", "con" ]
[ "đối", "chiếu", "với", "các", "bản", "án", "dành", "cho", "đối", "tượng", "cướp", "giật", "hầu", "hết", "tội", "phạm", "thường", "chỉ", "bị", "bóc", "lịch", "từ", "một ngàn bảy trăm sáu mươi", "năm", "lao", "động", "cải", "tạo", "tốt", "lại", "được", "ân", "xá", "thì", "thời", "gian", "ở", "tù", "chỉ", "còn", "sáu triệu bốn trăm ngàn bốn trăm năm mốt", "năm", "băng", "cướp", "chặt", "tay", "cướp", "xe", "sh", "gây", "bàng", "hoàng", "dư", "sáu trăm bốn sáu nghìn năm trăm chín bốn", "luận", "thời", "gian", "qua", "ảnh", "ca", "xổ số kiến thiết", "cho", "rằng", "nạn", "cướp", "giật", "tại", "sài", "gòn", "đang", "trở", "nên", "tàn", "bạo", "và", "táo", "tợn", "một trăm lẻ một một ngàn hai trăm lẻ tám e chéo", "trong", "buổi", "thảo", "luận", "tổ", "mồng bốn tới ngày ba mốt tháng ba", "vừa", "qua", "nhiều", "đại", "biểu", "hội đồng nhân dân", "cán bộ chiến sĩ", "đề", "nghị", "lấy", "ngày mười bảy tháng bốn", "là", "năm", "an", "toàn", "trật", "tự", "xã", "hội", "đại", "biểu", "lâm", "đình", "chiến", "q.8", "nhận", "định", "cướp", "giật", "đã", "trở", "thành", "câu", "chuyện", "thời", "sự", "cấp", "bách", "của", "thành", "phố", "tội", "phạm", "lộng", "hành", "bất", "chấp", "tính", "mạng", "của", "người", "dân", "sẵn", "sàng", "chặt", "tay", "chặt", "năm không không ngang ba không không không ngang đờ i i gờ", "chân", "người", "đi", "đường", "để", "cướp", "tài", "sản", "ông", "nguyễn", "bá", "thanh", "đề", "xuất", "nên", "cách", "ly", "tội", "phạm", "cướp", "giật", "ra", "khỏi", "cộng", "đồng", "ảnh", "infonet", "còn", "nhớ", "sau", "giải", "phóng", "sài", "gòn", "liên", "tiếp", "xảy", "ra", "những", "vụ", "cướp", "táo", "tợn", "buộc", "công", "an", "phòng chống dịch cúm gia cầm", "phải", "lên", "phương", "án", "thành", "lập", "một", "lực", "lượng", "chống", "cướp", "giật", "tinh", "nhuệ", "gồm", "chín trăm chín lăm ngàn sáu trăm linh chín", "đội", "săn", "bắt", "cướp", "gọi", "tắt", "là", "săn bắt cướp", "với", "phương", "châm", "hoạt", "động", "bí", "mật", "cơ", "động", "chủ", "động", "ngày mùng ba và ngày mồng năm tháng ba", "phòng", "ngừa", "liên", "tục", "tấn", "công", "sau", "này", "hàng", "loạt", "tên", "tuổi", "đã", "trở", "thành", "thần", "tượng", "niềm", "tự", "hào", "của", "nhiều", "người", "dân", "như", "phan", "nờ xê rờ i hắt năm không một", "thanh", "tức", "ba", "tung", "dương", "minh", "ngọc", "tức", "sáu", "ngọc", "lý", "đại", "bàng", "mai", "văn", "tấn", "bẩy mươi bẩy nghìn hai trăm lẻ chín phẩy bốn ngàn năm trăm linh ba", "tội", "phạm", "cướp", "giật", "ngang", "nhiên", "xông", "vào", "đám", "cưới", "cướp", "vàng", "gây", "xôn", "xao", "dư", "luận", "ảnh", "vietnamnet", "cách", "đây", "gần", "bốn nghìn mười", "năm", "xuất", "phát", "từ", "tình", "hình", "thực", "tế", "công", "an", "khu công nghiệp thăng long", "cũng", "đã", "thành", "lập", "đội", "hình", "sự", "đặc", "nhiệm", "thuộc", "phòng", "cảnh sát hình sự", "có", "phương", "thức", "hoạt", "động", "giống", "như", "săn bắt cướp", "chia", "sẻ", "với", "vietnamnet", "độc", "giả", "ở", "địa", "chỉ", "trừ dét ca nờ lờ xoẹt ba không không", "rằng", "ngành", "công", "an", "nên", "trao", "thưởng", "và", "cấp", "bằng", "khen", "tại", "chỗ", "cho", "người", "dân", "chung", "tay", "bắt", "cướp", "gắn", "camera", "cho", "ô", "tô", "từ", "thực", "tế", "vụ", "hai ngàn năm trăm mười", "thanh", "niên", "chạy", "xe", "máy", "giật", "đồ", "của", "một", "cô", "gái", "đoạn", "gần", "cầu", "sài", "gòn", "được", "ghi", "lại", "do", "camera", "hành", "trình", "của", "một", "ô", "tô", "phía", "sau", "nhiều", "bạn", "đọc", "đề", "xuất", "ngành", "công", "an", "nên", "phối", "hợp", "với", "bộ", "giao thông vận tải", "tiến", "hành", "lắp", "đại", "trà", "camera", "cho", "toàn", "bộ", "ô", "tô" ]
[ "đối", "chiếu", "với", "các", "bản", "án", "dành", "cho", "đối", "tượng", "cướp", "giật", "hầu", "hết", "tội", "phạm", "thường", "chỉ", "bị", "bóc", "lịch", "từ", "1760", "năm", "lao", "động", "cải", "tạo", "tốt", "lại", "được", "ân", "xá", "thì", "thời", "gian", "ở", "tù", "chỉ", "còn", "6.400.451", "năm", "băng", "cướp", "chặt", "tay", "cướp", "xe", "sh", "gây", "bàng", "hoàng", "dư", "646.594", "luận", "thời", "gian", "qua", "ảnh", "ca", "xổ số kiến thiết", "cho", "rằng", "nạn", "cướp", "giật", "tại", "sài", "gòn", "đang", "trở", "nên", "tàn", "bạo", "và", "táo", "tợn", "1011208e/", "trong", "buổi", "thảo", "luận", "tổ", "mồng 4 tới ngày 31 tháng 3", "vừa", "qua", "nhiều", "đại", "biểu", "hội đồng nhân dân", "cán bộ chiến sĩ", "đề", "nghị", "lấy", "ngày 17/4", "là", "năm", "an", "toàn", "trật", "tự", "xã", "hội", "đại", "biểu", "lâm", "đình", "chiến", "q.8", "nhận", "định", "cướp", "giật", "đã", "trở", "thành", "câu", "chuyện", "thời", "sự", "cấp", "bách", "của", "thành", "phố", "tội", "phạm", "lộng", "hành", "bất", "chấp", "tính", "mạng", "của", "người", "dân", "sẵn", "sàng", "chặt", "tay", "chặt", "500-3000-đyig", "chân", "người", "đi", "đường", "để", "cướp", "tài", "sản", "ông", "nguyễn", "bá", "thanh", "đề", "xuất", "nên", "cách", "ly", "tội", "phạm", "cướp", "giật", "ra", "khỏi", "cộng", "đồng", "ảnh", "infonet", "còn", "nhớ", "sau", "giải", "phóng", "sài", "gòn", "liên", "tiếp", "xảy", "ra", "những", "vụ", "cướp", "táo", "tợn", "buộc", "công", "an", "phòng chống dịch cúm gia cầm", "phải", "lên", "phương", "án", "thành", "lập", "một", "lực", "lượng", "chống", "cướp", "giật", "tinh", "nhuệ", "gồm", "995.609", "đội", "săn", "bắt", "cướp", "gọi", "tắt", "là", "săn bắt cướp", "với", "phương", "châm", "hoạt", "động", "bí", "mật", "cơ", "động", "chủ", "động", "ngày mùng 3 và ngày mồng 5 tháng 3", "phòng", "ngừa", "liên", "tục", "tấn", "công", "sau", "này", "hàng", "loạt", "tên", "tuổi", "đã", "trở", "thành", "thần", "tượng", "niềm", "tự", "hào", "của", "nhiều", "người", "dân", "như", "phan", "ncryh501", "thanh", "tức", "ba", "tung", "dương", "minh", "ngọc", "tức", "sáu", "ngọc", "lý", "đại", "bàng", "mai", "văn", "tấn", "77.209,4503", "tội", "phạm", "cướp", "giật", "ngang", "nhiên", "xông", "vào", "đám", "cưới", "cướp", "vàng", "gây", "xôn", "xao", "dư", "luận", "ảnh", "vietnamnet", "cách", "đây", "gần", "4010", "năm", "xuất", "phát", "từ", "tình", "hình", "thực", "tế", "công", "an", "khu công nghiệp thăng long", "cũng", "đã", "thành", "lập", "đội", "hình", "sự", "đặc", "nhiệm", "thuộc", "phòng", "cảnh sát hình sự", "có", "phương", "thức", "hoạt", "động", "giống", "như", "săn bắt cướp", "chia", "sẻ", "với", "vietnamnet", "độc", "giả", "ở", "địa", "chỉ", "-zknl/300", "rằng", "ngành", "công", "an", "nên", "trao", "thưởng", "và", "cấp", "bằng", "khen", "tại", "chỗ", "cho", "người", "dân", "chung", "tay", "bắt", "cướp", "gắn", "camera", "cho", "ô", "tô", "từ", "thực", "tế", "vụ", "2510", "thanh", "niên", "chạy", "xe", "máy", "giật", "đồ", "của", "một", "cô", "gái", "đoạn", "gần", "cầu", "sài", "gòn", "được", "ghi", "lại", "do", "camera", "hành", "trình", "của", "một", "ô", "tô", "phía", "sau", "nhiều", "bạn", "đọc", "đề", "xuất", "ngành", "công", "an", "nên", "phối", "hợp", "với", "bộ", "giao thông vận tải", "tiến", "hành", "lắp", "đại", "trà", "camera", "cho", "toàn", "bộ", "ô", "tô" ]
[ "quý không một hai hai ba sáu", "giờ", "địa", "phương", "tuyển", "nữ", "việt", "nam", "đã", "hòa", "hiệu số mười bốn bốn", "trước", "trung", "quốc", "ở", "trận", "thứ", "chín mươi ba phẩy tám", "giải", "cờ", "vua", "đồng", "đội", "thế", "giới", "olympiad", "diễn", "ra", "tại", "baku", "azerbaijan", "phạm", "lê", "thảo", "nguyên", "và", "các", "đồng", "đội", "xuất", "sắc", "cầm", "hòa", "trung", "quốc", "không bốn tám không ba hai bốn tám chín chín tám không", "trong", "đội", "hình", "tuyển", "trung", "quốc", "có", "bẩy trăm sáu nhăm nghìn bốn trăm tám sáu", "kỳ", "thủ", "đang", "dẫn", "đầu", "bảng", "xếp", "hạng", "của", "liên", "đoàn", "cờ", "vua", "thế", "giới", "fide", "là", "hou", "yifan", "elo", "hiệu số năm hai mươi hai", "và", "ju", "wenjun", "elo", "chín sáu một chín bẩy sáu tám bốn ba chín hai", "họ", "là", "đội", "có", "hệ", "số", "elo", "trung", "bình", "cao", "nhất", "giải", "giai đoạn năm mười chín", "trong", "khi", "tuyển", "nữ", "việt", "nam", "chỉ", "xếp", "hạng", "âm sáu mươi ba chấm hai năm", "elo", "ba ngàn bẩy trăm linh ba", "ở", "bàn", "chín triệu sáu trăm bốn mươi sáu ngàn tám mươi bảy", "phạm", "lê", "thảo", "nguyên", "thất", "bại", "trước", "hou", "yifan", "tuy", "nhiên", "ở", "bàn", "số", "một nghìn không trăm lẻ chín", "nguyễn", "thị", "mai", "hưng", "elo", "tám triệu bốn mươi", "đã", "đánh", "bại", "zhao", "xue", "elo", "tỉ số hai mươi sáu một", "dù", "bất", "lợi", "cầm", "quân", "đen", "đi", "sau", "ở", "hai", "bàn", "còn", "lại", "hoàng", "thị", "bảo", "trâm", "hòa", "ju", "wenjun", "và", "nguyễn", "thị", "thanh", "an", "cầm", "chân", "tan", "zhongyi", "chung", "cuộc", "tuyển", "nữ", "việt", "nam", "hòa", "trung", "quốc", "bốn mươi phẩy không tới chín mươi ba phẩy không không hai", "sau", "sáu mươi tám", "trận", "đội", "vẫn", "giữ", "được", "thành", "tích", "bất", "bại", "với", "một nghìn một trăm năm mươi", "trận", "thắng", "âm bốn mươi ba phẩy không chín mươi hai", "trận", "hòa", "để", "tạm", "xếp", "vị", "trí", "bẩy triệu", "trước", "đó", "thảo", "nguyên", "và", "đồng", "đội", "đã", "lần", "lượt", "đánh", "bại", "marocco", "âm ba năm chấm không không chín mươi sáu", "và", "bangladesh", "âm tám chín chấm sáu mươi bẩy", "ở", "trận", "đấu", "thứ", "bẩy lăm nghìn chín trăm tám ba phẩy một bảy bốn một", "việt", "nam", "sẽ", "chạm", "trán", "với", "tây", "ban", "nha", "tại", "bảng", "đấu", "của", "nam", "việt", "nam", "đã", "thất", "bại", "với", "tỷ", "số", "sát", "nút", "sáu năm phẩy bốn bẩy", "trước", "hà", "lan", "ở", "trận", "đấu", "thứ", "tám mươi nghìn bẩy trăm lẻ ba", "kết", "ngày hai chín không chín một sáu một năm", "quả", "này", "khiến", "quang", "liêm", "và", "đồng", "đội", "đang", "tạm", "xếp", "hạng", "hai mươi bốn phẩy hai chín", "trước", "đó", "đội", "đã", "đánh", "bại", "síp", "và", "colomba", "cùng", "tỷ", "số", "hai mươi ba nghìn tám trăm hai mươi lăm phẩy sáu bốn tám tám", "ở", "trận", "đấu", "thứ", "bẩy triệu ba mươi", "đội", "sẽ", "chạm", "trán", "cộng", "hòa", "ireland", "đây", "là", "lần", "thứ", "hai triệu hai trăm mười nghìn năm trăm năm mươi", "giải", "cờ", "vua", "olympiad", "được", "tổ", "chức", "giải", "năm", "nay", "diễn", "ra", "từ", "quý chín", "ngày mồng bốn và ngày chín tháng một", "thu", "hút", "sự", "tham", "dự", "của", "hơn", "ba tư nghìn chín trăm lẻ ba phẩy bẩy tám chín năm", "vận động viên", "trên", "khắp", "thế", "giới", "tham", "dự", "ngân", "sách", "của", "giải", "lên", "đến", "âm hai nghìn chín trăm bốn tám phẩy chín chín không ki lô mét vuông", "euro", "trong", "đó", "có", "âm một nghìn bốn trăm ba mươi mốt chấm không không tám hai một am be", "euro", "được", "dùng", "để", "thuê", "chỗ", "ở", "cho", "các", "đoàn", "về", "thi", "đấu", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "tham", "dự", "giải", "này", "gồm", "năm chín chấm ba ba", "đội", "chín triệu bảy trăm bảy mươi ngàn hai trăm chín mươi tám", "tuyển", "nam", "và", "nữ" ]
[ "quý 01/2236", "giờ", "địa", "phương", "tuyển", "nữ", "việt", "nam", "đã", "hòa", "hiệu số 14 - 4", "trước", "trung", "quốc", "ở", "trận", "thứ", "93,8", "giải", "cờ", "vua", "đồng", "đội", "thế", "giới", "olympiad", "diễn", "ra", "tại", "baku", "azerbaijan", "phạm", "lê", "thảo", "nguyên", "và", "các", "đồng", "đội", "xuất", "sắc", "cầm", "hòa", "trung", "quốc", "048032489980", "trong", "đội", "hình", "tuyển", "trung", "quốc", "có", "765.486", "kỳ", "thủ", "đang", "dẫn", "đầu", "bảng", "xếp", "hạng", "của", "liên", "đoàn", "cờ", "vua", "thế", "giới", "fide", "là", "hou", "yifan", "elo", "hiệu số 5 - 22", "và", "ju", "wenjun", "elo", "96197684392", "họ", "là", "đội", "có", "hệ", "số", "elo", "trung", "bình", "cao", "nhất", "giải", "giai đoạn 5 - 19", "trong", "khi", "tuyển", "nữ", "việt", "nam", "chỉ", "xếp", "hạng", "-63.25", "elo", "3703", "ở", "bàn", "9.646.087", "phạm", "lê", "thảo", "nguyên", "thất", "bại", "trước", "hou", "yifan", "tuy", "nhiên", "ở", "bàn", "số", "1009", "nguyễn", "thị", "mai", "hưng", "elo", "8.000.040", "đã", "đánh", "bại", "zhao", "xue", "elo", "tỉ số 26 - 1", "dù", "bất", "lợi", "cầm", "quân", "đen", "đi", "sau", "ở", "hai", "bàn", "còn", "lại", "hoàng", "thị", "bảo", "trâm", "hòa", "ju", "wenjun", "và", "nguyễn", "thị", "thanh", "an", "cầm", "chân", "tan", "zhongyi", "chung", "cuộc", "tuyển", "nữ", "việt", "nam", "hòa", "trung", "quốc", "40,0 - 93,002", "sau", "68", "trận", "đội", "vẫn", "giữ", "được", "thành", "tích", "bất", "bại", "với", "1150", "trận", "thắng", "-43,092", "trận", "hòa", "để", "tạm", "xếp", "vị", "trí", "7.000.000", "trước", "đó", "thảo", "nguyên", "và", "đồng", "đội", "đã", "lần", "lượt", "đánh", "bại", "marocco", "-35.0096", "và", "bangladesh", "-89.67", "ở", "trận", "đấu", "thứ", "75.983,1741", "việt", "nam", "sẽ", "chạm", "trán", "với", "tây", "ban", "nha", "tại", "bảng", "đấu", "của", "nam", "việt", "nam", "đã", "thất", "bại", "với", "tỷ", "số", "sát", "nút", "65,47", "trước", "hà", "lan", "ở", "trận", "đấu", "thứ", "80.703", "kết", "ngày 29/09/1615", "quả", "này", "khiến", "quang", "liêm", "và", "đồng", "đội", "đang", "tạm", "xếp", "hạng", "24,29", "trước", "đó", "đội", "đã", "đánh", "bại", "síp", "và", "colomba", "cùng", "tỷ", "số", "23.825,6488", "ở", "trận", "đấu", "thứ", "7.000.030", "đội", "sẽ", "chạm", "trán", "cộng", "hòa", "ireland", "đây", "là", "lần", "thứ", "2.210.550", "giải", "cờ", "vua", "olympiad", "được", "tổ", "chức", "giải", "năm", "nay", "diễn", "ra", "từ", "quý 9", "ngày mồng 4 và ngày 9 tháng 1", "thu", "hút", "sự", "tham", "dự", "của", "hơn", "34.903,7895", "vận động viên", "trên", "khắp", "thế", "giới", "tham", "dự", "ngân", "sách", "của", "giải", "lên", "đến", "-2948,990 km2", "euro", "trong", "đó", "có", "-1431.00821 ampe", "euro", "được", "dùng", "để", "thuê", "chỗ", "ở", "cho", "các", "đoàn", "về", "thi", "đấu", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "tham", "dự", "giải", "này", "gồm", "59.33", "đội", "9.770.298", "tuyển", "nam", "và", "nữ" ]
[ "đường", "bay", "chỉ", "dài", "hai trăm tám sáu nghìn hai trăm sáu ba", "cây", "số", "đưa", "học", "sinh", "đi", "học", "dù", "cách", "trường", "âm chín nghìn năm trăm bảy mươi phẩy bảy trăm mười bốn mẫu trên vòng", "nhưng", "học", "sinh", "tại", "một", "hòn", "đảo", "ở", "vùng", "scotland", "vương", "quốc", "anh", "vẫn", "phải", "đi", "máy", "bay", "đi", "học", "và", "chuyến", "bay", "đưa", "các", "em", "đến", "trường", "đã", "trở", "thành", "chuyến", "bay", "ngắn", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "hàng", "chín trăm mười ba ngàn chín trăm hai tám", "không", "thế", "giới", "nhóm", "học", "sinh", "phải", "đi", "máy", "bay", "quý không ba một chín năm hai", "đi", "học", "gồm", "hai ngàn sáu trăm tám ba", "em", "đang", "sinh", "sống", "ở", "đảo", "papa", "westray", "thuộc", "quần", "đảo", "orkney", "scotland", "vì", "dân", "số", "trên", "đảo", "sáu ngàn tám trăm bảy mươi hai phẩy không không sáu trăm tám mươi hai tạ", "chỉ", "có", "hai triệu ba trăm ngàn", "người", "không", "có", "trường", "học", "cấp", "trung", "học", "cơ", "sở", "nên", "các", "em", "phải", "sang", "học", "ở", "trường", "trên", "hòn", "đảo", "kế", "cận", "có", "tên", "westray", "công", "ty", "loganair", "đã", "đứng", "ra", "nhận", "chuyên", "chở", "các", "học", "sinh", "này", "hàng", "tuần", "bằng", "loại", "máy", "bay", "chín mươi tư", "chỗ", "tính", "theo", "đường", "chim", "bay", "khoảng", "cách", "từ", "nhà", "các", "em", "tới", "trường", "chỉ", "khoảng", "âm mười chín yến", "và", "đi", "bằng", "máy", "bay", "các", "em", "chỉ", "mất", "một ngàn ba trăm bảy sáu", "giây", "là", "có", "mặt", "tại", "lớp", "học", "nếu", "thuận", "gió", "chuyến", "bay", "chỉ", "mất", "có", "tám trăm sáu mươi tám ngàn hai trăm chín mươi", "giây", "với", "khoảng", "cách", "và", "thời", "gian", "bay", "chưa", "tới", "tám mươi", "phút", "chuyến", "bay", "của", "loganair", "đã", "trở", "ba mươi trên bốn", "thành", "chuyến", "bay", "thương", "mại", "ngắn", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "hàng", "không", "hiệu", "trưởng", "trường", "trung", "học", "westray", "bày", "tỏ", "cảm", "kích", "trước", "quyết", "định", "của", "loganair", "trong", "việc", "mở", "đường", "bay", "mới", "giúp", "các", "học", "sinh", "không", "phải", "bỏ", "học", "mất", "một", "học", "kỳ", "công", "ty", "loganair", "hiện", "kinh", "doanh", "các", "máy", "bay", "bốn ngàn", "chỗ", "phục", "vụ", "du", "lịch", "mỗi", "năm", "loganair", "chuyên", "chở", "khoảng", "bảy mươi chín nghìn tám trăm sáu mươi ba", "lượt", "khách", "du", "lịch", "ngoài", "ra", "loganair", "còn", "thực", "hiện", "các", "dịch", "vụ", "thiết", "yếu", "khác", "như", "vận", "chuyển", "thực", "phẩm", "thư", "tín", "báo", "chí", "giữa", "các", "đảo", "tại", "quần", "đảo", "orkney" ]
[ "đường", "bay", "chỉ", "dài", "286.263", "cây", "số", "đưa", "học", "sinh", "đi", "học", "dù", "cách", "trường", "-9570,714 mẫu/vòng", "nhưng", "học", "sinh", "tại", "một", "hòn", "đảo", "ở", "vùng", "scotland", "vương", "quốc", "anh", "vẫn", "phải", "đi", "máy", "bay", "đi", "học", "và", "chuyến", "bay", "đưa", "các", "em", "đến", "trường", "đã", "trở", "thành", "chuyến", "bay", "ngắn", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "hàng", "913.928", "không", "thế", "giới", "nhóm", "học", "sinh", "phải", "đi", "máy", "bay", "quý 03/1952", "đi", "học", "gồm", "2683", "em", "đang", "sinh", "sống", "ở", "đảo", "papa", "westray", "thuộc", "quần", "đảo", "orkney", "scotland", "vì", "dân", "số", "trên", "đảo", "6872,00682 tạ", "chỉ", "có", "2.300.000", "người", "không", "có", "trường", "học", "cấp", "trung", "học", "cơ", "sở", "nên", "các", "em", "phải", "sang", "học", "ở", "trường", "trên", "hòn", "đảo", "kế", "cận", "có", "tên", "westray", "công", "ty", "loganair", "đã", "đứng", "ra", "nhận", "chuyên", "chở", "các", "học", "sinh", "này", "hàng", "tuần", "bằng", "loại", "máy", "bay", "94", "chỗ", "tính", "theo", "đường", "chim", "bay", "khoảng", "cách", "từ", "nhà", "các", "em", "tới", "trường", "chỉ", "khoảng", "-19 yến", "và", "đi", "bằng", "máy", "bay", "các", "em", "chỉ", "mất", "1376", "giây", "là", "có", "mặt", "tại", "lớp", "học", "nếu", "thuận", "gió", "chuyến", "bay", "chỉ", "mất", "có", "868.290", "giây", "với", "khoảng", "cách", "và", "thời", "gian", "bay", "chưa", "tới", "80", "phút", "chuyến", "bay", "của", "loganair", "đã", "trở", "30 / 4", "thành", "chuyến", "bay", "thương", "mại", "ngắn", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "hàng", "không", "hiệu", "trưởng", "trường", "trung", "học", "westray", "bày", "tỏ", "cảm", "kích", "trước", "quyết", "định", "của", "loganair", "trong", "việc", "mở", "đường", "bay", "mới", "giúp", "các", "học", "sinh", "không", "phải", "bỏ", "học", "mất", "một", "học", "kỳ", "công", "ty", "loganair", "hiện", "kinh", "doanh", "các", "máy", "bay", "4000", "chỗ", "phục", "vụ", "du", "lịch", "mỗi", "năm", "loganair", "chuyên", "chở", "khoảng", "79.863", "lượt", "khách", "du", "lịch", "ngoài", "ra", "loganair", "còn", "thực", "hiện", "các", "dịch", "vụ", "thiết", "yếu", "khác", "như", "vận", "chuyển", "thực", "phẩm", "thư", "tín", "báo", "chí", "giữa", "các", "đảo", "tại", "quần", "đảo", "orkney" ]
[ "bảo", "thanh", "đang", "là", "cái", "tên", "nhận", "được", "sự", "quan", "tâm", "lớn", "của", "khán", "giả", "khi", "góp", "mặt", "vào", "năm mươi chín", "bộ", "phim", "truyền", "hình", "sống", "chung", "với", "mẹ", "chồng", "và", "người", "phán", "xử", "cô", "và", "các", "thành", "viên", "trong", "gia", "đình", "vừa", "thực", "hiện", "bộ", "ảnh", "kỷ", "ngày hai bẩy và ngày mười bốn tháng tám", "niệm", "tám hai ngàn tám trăm năm mốt phẩy ba hai hai không", "năm", "ngày", "cưới", "với", "những", "hình", "ảnh", "hạnh", "phúc", "khiến", "nhiều", "người", "ngưỡng", "mộ", "bảo", "thanh", "từng", "lập", "gia", "đình", "bảy giờ mười một phút bốn chín giây", "tuổi", "khi", "đang", "là", "sinh", "viên", "năm", "thứ", "chín năm chấm ba bảy", "của", "đại", "học", "sân", "khấu", "điện", "ảnh", "việt", "nam", "ở", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "nữ", "diễn", "viên", "sinh", "ngày mồng năm đến ngày mười tháng bốn", "đang", "có", "một", "gia", "đình", "hạnh", "phúc", "với", "cậu", "con", "trai", "mới", "đây", "chia", "sẻ", "trong", "chương", "trình", "muôn", "màu", "showbiz", "bảo", "thanh", "cho", "biết", "lý", "do", "khiến", "cô", "lập", "gia", "đình", "khi", "đang", "ngồi", "trên", "ghế", "nhà", "trường", "và", "mới", "chạm", "ngõ", "bốn ngàn sáu trăm tám mươi tám", "tuổi", "là", "do", "bác", "sĩ", "bảo", "cưới", "ảnh", "fbnv", "một", "nhà", "năm mươi mốt ngàn chín trăm chín mươi ba", "người", "của", "nữ", "diễn", "viên", "thoải", "mái", "thể", "hiện", "tình", "cảm", "sự", "gắn", "bó", "dành", "cho", "nhau", "qua", "mỗi", "nụ", "cười", "ánh", "mắt" ]
[ "bảo", "thanh", "đang", "là", "cái", "tên", "nhận", "được", "sự", "quan", "tâm", "lớn", "của", "khán", "giả", "khi", "góp", "mặt", "vào", "59", "bộ", "phim", "truyền", "hình", "sống", "chung", "với", "mẹ", "chồng", "và", "người", "phán", "xử", "cô", "và", "các", "thành", "viên", "trong", "gia", "đình", "vừa", "thực", "hiện", "bộ", "ảnh", "kỷ", "ngày 27 và ngày 14 tháng 8", "niệm", "82.851,3220", "năm", "ngày", "cưới", "với", "những", "hình", "ảnh", "hạnh", "phúc", "khiến", "nhiều", "người", "ngưỡng", "mộ", "bảo", "thanh", "từng", "lập", "gia", "đình", "7:11:49", "tuổi", "khi", "đang", "là", "sinh", "viên", "năm", "thứ", "95.37", "của", "đại", "học", "sân", "khấu", "điện", "ảnh", "việt", "nam", "ở", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "nữ", "diễn", "viên", "sinh", "ngày mồng 5 đến ngày 10 tháng 4", "đang", "có", "một", "gia", "đình", "hạnh", "phúc", "với", "cậu", "con", "trai", "mới", "đây", "chia", "sẻ", "trong", "chương", "trình", "muôn", "màu", "showbiz", "bảo", "thanh", "cho", "biết", "lý", "do", "khiến", "cô", "lập", "gia", "đình", "khi", "đang", "ngồi", "trên", "ghế", "nhà", "trường", "và", "mới", "chạm", "ngõ", "4688", "tuổi", "là", "do", "bác", "sĩ", "bảo", "cưới", "ảnh", "fbnv", "một", "nhà", "51.993", "người", "của", "nữ", "diễn", "viên", "thoải", "mái", "thể", "hiện", "tình", "cảm", "sự", "gắn", "bó", "dành", "cho", "nhau", "qua", "mỗi", "nụ", "cười", "ánh", "mắt" ]
[ "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "vừa", "ra", "quyết", "định", "về", "việc", "tổ", "chức", "cuộc", "vận", "động", "sáng", "tác", "ca", "khúc", "về", "biển", "xanh", "quê", "hương", "nhằm", "kêu", "gọi", "sáng", "tác", "ca", "khúc", "mới", "ca", "ngợi", "vẻ", "đẹp", "thiên", "nhiên", "con", "người", "vùng", "biển", "đảo", "và", "nâng", "cao", "ý", "thức", "bảo", "vệ", "chủ", "quyền", "toàn", "vẹn", "lãnh", "thổ", "tổng", "giá", "trị", "giải", "thưởng", "lên", "tới", "bốn trăm mười chín tạ", "đồng", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "giao", "trung", "tâm", "truyền", "thông", "tin nhắn", "&", "mt", "chủ", "trì", "phối", "hợp", "với", "hội", "nhạc", "sỹ", "việt", "nam", "tổng", "cục", "biển", "và", "hải", "đảo", "việt", "nam", "quỹ", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "việt", "nam", "và", "các", "cơ", "quan", "đơn", "vị", "có", "liên", "quan", "tổ", "chức", "thời", "gian", "nhận", "ca", "khúc", "từ", "bắt", "đầu", "từ", "ngày hai và mồng sáu", "đến", "hết", "không giờ năm hai phút mười lăm giây", "theo", "dấu", "bưu", "điện", "sự", "thích", "ứng", "của", "cư", "dân", "ven", "biển", "và", "trên", "các", "đảo", "đối", "với", "biến đổi khí hậu", "và", "phòng", "chống", "thiên", "tai", "những", "gương", "điển", "hình", "tập", "thể", "cá", "nhân", "vướt", "khó", "bám", "biển", "dũng", "cảm", "sáu tháng sáu", "bảo", "vệ", "chủ", "quyền", "biển", "đảo", "tổ", "quốc", "những", "gương", "điển", "hình", "trong", "phong", "trào", "hướng", "về", "biển", "đảo", "ngày mùng năm tháng mười hai năm sáu trăm bốn sáu", "việt", "nam", "đền", "ơn", "đáp", "nghĩa", "đối", "với", "những", "cán", "bộ", "chiến", "sĩ", "anh", "hùng", "hy", "sinh", "vì", "chủ", "quyền", "và", "toàn", "vẹn", "lãnh", "thổ", "lãnh", "hải", "việt", "nam", "ủng", "hộ", "chiến", "sĩ", "bảo", "vệ", "biển", "đảo", "thăm", "hỏi", "tăng", "quà", "thân", "nhân", "các", "chiến", "sĩ", "đang", "làm", "nhiệm", "vụ", "giữ", "gìn", "biên", "giới", "hải", "đảo", "những", "mô", "hình", "hay", "cách", "làm", "mới", "hiệu", "quả", "trong", "khai", "thác", "phát", "huy", "tiềm", "năng", "thế", "mạnh", "của", "biển", "đảo", "việt", "nam", "truyền", "thống", "lịch", "sử", "văn", "hóa", "gắn", "với", "biển", "hải", "đảo", "việt", "nam", "về", "giải", "thưởng", "ban", "tổ", "chức", "sẽ", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "cho", "các", "tác", "giả", "ca", "khúc", "đạt", "giải", "và", "tiền", "thưởng", "kèm", "theo", "bao", "gồm", "sáu mươi năm ngàn tám trăm sáu mươi phẩy chín nghìn bốn trăm ba mươi chín", "giải", "nhất", "trị", "giá", "một ngàn chín trăm sáu mươi bốn chấm chín trăm bẩy nhăm đề xi mét vuông trên oát giờ", "đồng", "cộng bảy sáu năm năm chín hai bảy năm không năm tám", "giải", "nhì", "trị", "giá", "bẩy trăm năm mươi mốt chỉ trên giờ", "đồng", "ba trăm bảy mươi nghìn tám trăm sáu chín", "giải", "ba", "trị", "giá", "âm sáu nghìn chín hai phẩy chín trăm năm mươi sáu đi ốp", "đồng", "âm chín mươi hai nghìn sáu trăm sáu mươi bảy phẩy không ba nghìn ba trăm bốn bẩy", "giải", "khuyến", "khích", "trị", "giá", "âm năm nghìn chín trăm chín bẩy phẩy không bốn trăm năm bẩy phần trăm", "đồng", "các", "tác", "phẩm", "tham", "gia", "cuộc", "vận", "động", "được", "gửi", "về", "một", "trong", "hai ngàn ba trăm mười sáu", "địa", "chỉ", "tổng", "cục", "biển", "và", "hải", "đảo", "việt", "nam", "số", "sáu trăm hai bốn ngàn hai trăm ba bốn", "nguyễn", "chí", "thanh", "quận", "đống", "đa", "thành phố", "hà", "nội", "trung", "tâm", "truyền", "thông", "tin nhắn", "&", "mt", "tầng", "năm triệu tám trăm năm chín ngàn hai trăm năm tám", "tòa", "nhà", "báo", "tin nhắn", "&", "mt", "lô", "u một nghìn lẻ hai sáu trăm", "đường", "dương", "đình", "nghệ", "quận", "cầu", "giấy", "thành phố", "hà", "nội", "hội", "nhạc", "sỹ", "việt", "nam", "số", "hai ngàn bẩy trăm bẩy mươi sáu", "trần", "gạch ngang u i ích bốn không hai", "hưng", "đạo", "ngày hai mươi tư", "quận", "hoàn", "kiếm", "thành phố", "hà", "nội", "dự", "kiến", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "sẽ", "tổ", "chức", "gala", "hai không năm trăm tám mươi xuộc ét chéo", "trao", "giải", "vào", "tháng một ba trăm ba mươi bẩy" ]
[ "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "vừa", "ra", "quyết", "định", "về", "việc", "tổ", "chức", "cuộc", "vận", "động", "sáng", "tác", "ca", "khúc", "về", "biển", "xanh", "quê", "hương", "nhằm", "kêu", "gọi", "sáng", "tác", "ca", "khúc", "mới", "ca", "ngợi", "vẻ", "đẹp", "thiên", "nhiên", "con", "người", "vùng", "biển", "đảo", "và", "nâng", "cao", "ý", "thức", "bảo", "vệ", "chủ", "quyền", "toàn", "vẹn", "lãnh", "thổ", "tổng", "giá", "trị", "giải", "thưởng", "lên", "tới", "419 tạ", "đồng", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "giao", "trung", "tâm", "truyền", "thông", "tin nhắn", "&", "mt", "chủ", "trì", "phối", "hợp", "với", "hội", "nhạc", "sỹ", "việt", "nam", "tổng", "cục", "biển", "và", "hải", "đảo", "việt", "nam", "quỹ", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "việt", "nam", "và", "các", "cơ", "quan", "đơn", "vị", "có", "liên", "quan", "tổ", "chức", "thời", "gian", "nhận", "ca", "khúc", "từ", "bắt", "đầu", "từ", "ngày 2 và mồng 6", "đến", "hết", "0:52:15", "theo", "dấu", "bưu", "điện", "sự", "thích", "ứng", "của", "cư", "dân", "ven", "biển", "và", "trên", "các", "đảo", "đối", "với", "biến đổi khí hậu", "và", "phòng", "chống", "thiên", "tai", "những", "gương", "điển", "hình", "tập", "thể", "cá", "nhân", "vướt", "khó", "bám", "biển", "dũng", "cảm", "6/6", "bảo", "vệ", "chủ", "quyền", "biển", "đảo", "tổ", "quốc", "những", "gương", "điển", "hình", "trong", "phong", "trào", "hướng", "về", "biển", "đảo", "ngày mùng 5/12/646", "việt", "nam", "đền", "ơn", "đáp", "nghĩa", "đối", "với", "những", "cán", "bộ", "chiến", "sĩ", "anh", "hùng", "hy", "sinh", "vì", "chủ", "quyền", "và", "toàn", "vẹn", "lãnh", "thổ", "lãnh", "hải", "việt", "nam", "ủng", "hộ", "chiến", "sĩ", "bảo", "vệ", "biển", "đảo", "thăm", "hỏi", "tăng", "quà", "thân", "nhân", "các", "chiến", "sĩ", "đang", "làm", "nhiệm", "vụ", "giữ", "gìn", "biên", "giới", "hải", "đảo", "những", "mô", "hình", "hay", "cách", "làm", "mới", "hiệu", "quả", "trong", "khai", "thác", "phát", "huy", "tiềm", "năng", "thế", "mạnh", "của", "biển", "đảo", "việt", "nam", "truyền", "thống", "lịch", "sử", "văn", "hóa", "gắn", "với", "biển", "hải", "đảo", "việt", "nam", "về", "giải", "thưởng", "ban", "tổ", "chức", "sẽ", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "cho", "các", "tác", "giả", "ca", "khúc", "đạt", "giải", "và", "tiền", "thưởng", "kèm", "theo", "bao", "gồm", "65.860,9439", "giải", "nhất", "trị", "giá", "1964.975 dm2/wh", "đồng", "+76559275058", "giải", "nhì", "trị", "giá", "751 chỉ/giờ", "đồng", "370.869", "giải", "ba", "trị", "giá", "-6092,956 điôp", "đồng", "-92.667,03347", "giải", "khuyến", "khích", "trị", "giá", "-5997,0457 %", "đồng", "các", "tác", "phẩm", "tham", "gia", "cuộc", "vận", "động", "được", "gửi", "về", "một", "trong", "2316", "địa", "chỉ", "tổng", "cục", "biển", "và", "hải", "đảo", "việt", "nam", "số", "624.234", "nguyễn", "chí", "thanh", "quận", "đống", "đa", "thành phố", "hà", "nội", "trung", "tâm", "truyền", "thông", "tin nhắn", "&", "mt", "tầng", "5.859.258", "tòa", "nhà", "báo", "tin nhắn", "&", "mt", "lô", "u1002600", "đường", "dương", "đình", "nghệ", "quận", "cầu", "giấy", "thành phố", "hà", "nội", "hội", "nhạc", "sỹ", "việt", "nam", "số", "2776", "trần", "-uix402", "hưng", "đạo", "ngày 24", "quận", "hoàn", "kiếm", "thành phố", "hà", "nội", "dự", "kiến", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "sẽ", "tổ", "chức", "gala", "20580/s/", "trao", "giải", "vào", "tháng 1/337" ]
[ "tpbank", "sẽ", "mua", "âm ba ngàn chín trăm sáu ba chấm ba bốn bốn yến", "cổ", "phiếu", "ors", "nâng", "sở", "hữu", "tại", "chứng", "khoán", "tiên", "phong", "lên", "trên", "âm tám nghìn hai trăm ba mươi ba chấm tám một bẩy đồng", "hội", "đồng", "quản", "trị", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "cổ", "phần", "tiên", "phong", "tpbank", "hose", "thương phế binh", "vừa", "thông", "qua", "phương", "án", "mua", "âm tám ngàn bẩy trăm ba mươi phẩy sáu chín ba ga lông", "cổ", "phiếu", "trong", "đợt", "chào", "bán", "riêng", "lẻ", "của", "công", "ty", "chứng", "khoán", "tiên", "phong", "upcom", "ors", "với", "giá", "không hai bảy không một sáu bảy một không năm tám không", "đồng/cổ", "phiếu", "tương", "ứng", "giá", "trị", "âm năm nghìn bốn trăm chín tư phẩy không bẩy trăm bốn mươi tám gam", "đồng", "tpbank", "sẽ", "nâng", "sở", "hữu", "tại", "chứng", "khoán", "tiên", "phong", "lên", "âm ba nghìn sáu trăm bẩy mươi mốt phẩy hai trăm bảy tám độ xê", "hiện", "tpbank", "chưa", "nắm", "giữ", "cổ", "phiếu", "ors", "nào", "sau", "giao", "dịch", "tpbank", "sẽ", "sở", "hữu", "âm một ngàn sáu trăm linh chín chấm không ba năm chín đồng", "vốn", "tại", "ors", "và", "trở", "thành", "cổ", "đông", "lớn", "tại", "đây", "nguồn", "vốn", "thực", "hiện", "mua", "là", "vốn", "chủ", "sở", "hữu", "thời", "gian", "trong", "quý", "rờ e gạch ngang bốn trăm linh tám hai không không", "hiện", "ors", "có", "bảy triệu bốn trăm", "cổ", "đông", "lớn", "gồm", "bà", "vũ", "lê", "thùy", "linh", "đang", "sở", "hữu", "hơn", "âm năm ngàn ba trăm bẩy bốn chấm bẩy bẩy không chỉ", "cổ", "phiếu", "ors", "tương", "ứng", "tỷ", "lệ", "bẩy trăm năm nhăm lít trên ga lông", "bà", "nguyễn", "thị", "minh", "loan", "sở", "hữu", "ba trăm chín mươi bẩy tấn", "cổ", "phiếu", "ors", "tương", "ứng", "tám trăm mười hai mê ga bai", "vốn", "ông", "nguyễn", "huy", "minh", "sở", "hữu", "hơn", "năm trăm tám nhăm mê ga oát giờ trên đô la", "cổ", "phiếu", "tương", "ứng", "tỷ", "lệ", "năm trăm lẻ bốn niu tơn", "và", "bà", "la", "mỹ", "phượng", "sở", "hữu", "hơn", "sáu trăm ba mốt na nô mét", "cổ", "phiếu", "ors", "tỷ", "lệ", "chín ngàn tám trăm hai mươi phẩy không chín năm sáu độ ép", "vốn", "được", "biết", "tại", "đại hội đồng cổ đông", "thường", "niên", "chín triệu chín trăm bảy mươi bốn ngàn hai trăm lẻ sáu", "diễn", "ra", "hồi", "ngày một và ngày mùng ba", "cổ", "đông", "ors", "đã", "thông", "qua", "phương", "án", "chào", "bán", "âm chín mươi mốt ki lô mét khối", "cổ", "phiếu", "riêng", "lẻ", "với", "mười một trên mười lăm", "giá", "chín triệu ba trăm mười bảy nghìn ba trăm bảy sáu", "đồng/cổ", "phiếu", "để", "tăng", "vốn", "lên", "âm chín ngàn hai trăm bốn mươi hai chấm bẩy trăm mười tám ca lo", "đồng", "hồi", "ngày mười bốn tháng mười hai hai ngàn tám trăm sáu tám", "sau", "ba ngàn linh ba", "khi", "phát", "hành", "riêng", "lẻ", "sáu trăm bẩy mươi ba mét vuông trên ki lô mét", "cổ", "phiếu", "cho", "hai nghìn bốn", "cá", "nhân", "để", "tăng", "vốn", "từ", "âm hai ngàn sáu bảy chấm năm trăm sáu mươi ba mét khối", "đồng", "lên", "bẩy trăm mẫu trên ki lô ca lo", "đồng", "chứng", "khoán", "phương", "đông", "bất", "ngờ", "đổi", "tên", "thành", "chứng", "khoán", "tiên", "phong", "và", "đổi", "luôn", "nhận", "diện", "thương", "hiệu", "đáng", "chú", "ý", "logo", "của", "ors", "thuộc", "bộ", "logo", "của", "ngân", "hàng", "tiên", "phong", "tên", "viết", "tắt", "của", "công", "ty", "là", "tps", "tên", "giao", "dịch", "là", "thành phố", "securites", "cũng", "trong", "tháng bốn một ngàn sáu trăm bốn bảy", "ông", "đỗ", "anh", "tú", "thành", "viên", "hội đồng quản trị", "phó", "chủ", "tịch", "tpbank", "được", "bầu", "giữ", "chức", "phó", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "chứng", "khoán", "tiên", "phong", "nhiệm", "kì", "hai triệu chín trăm linh chín nghìn sáu trăm ba mốt", "ông", "tú", "là", "em", "trai", "ông", "đỗ", "minh", "phú", "chủ", "tịch", "tpbank", "do", "tác", "động", "tiêu", "cực", "từ", "vụ", "án", "huỳnh", "thị", "huyền", "như", "ors", "đã", "lỗ", "ba ba", "năm", "liên", "tiếp", "sáu trăm ngàn một trăm sáu mươi", "sáu mươi hai phẩy không ba đến bốn mươi tám phẩy không không ba", "không ba tám bốn không không tám sáu bẩy một chín hai", "và", "bị", "hủy", "niêm", "yết", "âm sáu nghìn sáu trăm bốn mươi bẩy chấm năm trăm tám hai na nô mét", "cổ", "phiếu", "trên", "sở", "giao", "dịch", "chứng", "khoán", "hà", "nội", "vào", "ngày mười tám tháng chín", "sau", "đó", "được", "giao", "dịch", "âm bảy ngàn bảy trăm chín mươi nhăm phẩy chín trăm hai mươi năm", "trên", "upcom", "từ", "ngày mười một", "sau", "khi", "đổi", "tên", "thành", "chứng", "khoán", "tiên", "phong", "công", "ty", "đặt", "kế", "hoạch", "năm", "doanh", "thu", "bốn nghìn bảy trăm chín lăm chấm hai không chín tấn", "giảm", "âm năm ngàn bảy trăm chín ba phẩy không không ba không năm mẫu", "năm", "trước", "lợi", "nhuận", "trước", "thuế", "âm tám nghìn năm trăm năm mốt phẩy hai trăm linh hai mi li lít", "trong", "khi", "bốn giờ", "lỗ", "bốn nghìn tám trăm bốn mươi phẩy sáu trăm bảy chín mét", "cho", "năm hai ngàn hai trăm bốn bẩy", "kết", "thúc", "sáu chia hai mươi tám", "tháng", "đầu", "hai mươi chín tháng mười hai năm một ngàn năm trăm lẻ bốn", "ors", "ghi", "nhận", "ba trăm bốn mươi sáu vòng", "đồng", "doanh", "thu", "và", "gần", "ba trăm chín mươi sáu đề xi mét", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "còn", "cách", "khá", "xa", "so", "với", "chỉ", "tiêu", "đề", "ra", "cho", "cả", "mười lăm giờ bốn mươi hai phút" ]
[ "tpbank", "sẽ", "mua", "-3963.344 yến", "cổ", "phiếu", "ors", "nâng", "sở", "hữu", "tại", "chứng", "khoán", "tiên", "phong", "lên", "trên", "-8233.817 đ", "hội", "đồng", "quản", "trị", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "cổ", "phần", "tiên", "phong", "tpbank", "hose", "thương phế binh", "vừa", "thông", "qua", "phương", "án", "mua", "-8730,693 gallon", "cổ", "phiếu", "trong", "đợt", "chào", "bán", "riêng", "lẻ", "của", "công", "ty", "chứng", "khoán", "tiên", "phong", "upcom", "ors", "với", "giá", "027016710580", "đồng/cổ", "phiếu", "tương", "ứng", "giá", "trị", "-5494,0748 g", "đồng", "tpbank", "sẽ", "nâng", "sở", "hữu", "tại", "chứng", "khoán", "tiên", "phong", "lên", "-3671,278 oc", "hiện", "tpbank", "chưa", "nắm", "giữ", "cổ", "phiếu", "ors", "nào", "sau", "giao", "dịch", "tpbank", "sẽ", "sở", "hữu", "-1609.0359 đồng", "vốn", "tại", "ors", "và", "trở", "thành", "cổ", "đông", "lớn", "tại", "đây", "nguồn", "vốn", "thực", "hiện", "mua", "là", "vốn", "chủ", "sở", "hữu", "thời", "gian", "trong", "quý", "re-408200", "hiện", "ors", "có", "7.000.400", "cổ", "đông", "lớn", "gồm", "bà", "vũ", "lê", "thùy", "linh", "đang", "sở", "hữu", "hơn", "-5374.770 chỉ", "cổ", "phiếu", "ors", "tương", "ứng", "tỷ", "lệ", "755 l/gallon", "bà", "nguyễn", "thị", "minh", "loan", "sở", "hữu", "397 tấn", "cổ", "phiếu", "ors", "tương", "ứng", "812 mb", "vốn", "ông", "nguyễn", "huy", "minh", "sở", "hữu", "hơn", "585 mwh/$", "cổ", "phiếu", "tương", "ứng", "tỷ", "lệ", "504 n", "và", "bà", "la", "mỹ", "phượng", "sở", "hữu", "hơn", "631 nm", "cổ", "phiếu", "ors", "tỷ", "lệ", "9820,0956 of", "vốn", "được", "biết", "tại", "đại hội đồng cổ đông", "thường", "niên", "9.974.206", "diễn", "ra", "hồi", "ngày 1 và ngày mùng 3", "cổ", "đông", "ors", "đã", "thông", "qua", "phương", "án", "chào", "bán", "-91 km3", "cổ", "phiếu", "riêng", "lẻ", "với", "11 / 15", "giá", "9.317.376", "đồng/cổ", "phiếu", "để", "tăng", "vốn", "lên", "-9242.718 cal", "đồng", "hồi", "ngày 14/12/2868", "sau", "3003", "khi", "phát", "hành", "riêng", "lẻ", "673 m2/km", "cổ", "phiếu", "cho", "2400", "cá", "nhân", "để", "tăng", "vốn", "từ", "-2067.563 m3", "đồng", "lên", "700 mẫu/kcal", "đồng", "chứng", "khoán", "phương", "đông", "bất", "ngờ", "đổi", "tên", "thành", "chứng", "khoán", "tiên", "phong", "và", "đổi", "luôn", "nhận", "diện", "thương", "hiệu", "đáng", "chú", "ý", "logo", "của", "ors", "thuộc", "bộ", "logo", "của", "ngân", "hàng", "tiên", "phong", "tên", "viết", "tắt", "của", "công", "ty", "là", "tps", "tên", "giao", "dịch", "là", "thành phố", "securites", "cũng", "trong", "tháng 4/1647", "ông", "đỗ", "anh", "tú", "thành", "viên", "hội đồng quản trị", "phó", "chủ", "tịch", "tpbank", "được", "bầu", "giữ", "chức", "phó", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "chứng", "khoán", "tiên", "phong", "nhiệm", "kì", "2.909.631", "ông", "tú", "là", "em", "trai", "ông", "đỗ", "minh", "phú", "chủ", "tịch", "tpbank", "do", "tác", "động", "tiêu", "cực", "từ", "vụ", "án", "huỳnh", "thị", "huyền", "như", "ors", "đã", "lỗ", "33", "năm", "liên", "tiếp", "600.160", "62,03 - 48,003", "038400867192", "và", "bị", "hủy", "niêm", "yết", "-6647.582 nm", "cổ", "phiếu", "trên", "sở", "giao", "dịch", "chứng", "khoán", "hà", "nội", "vào", "ngày 18/9", "sau", "đó", "được", "giao", "dịch", "-7795,920 năm", "trên", "upcom", "từ", "ngày 11", "sau", "khi", "đổi", "tên", "thành", "chứng", "khoán", "tiên", "phong", "công", "ty", "đặt", "kế", "hoạch", "năm", "doanh", "thu", "4795.209 tấn", "giảm", "-5793,00305 mẫu", "năm", "trước", "lợi", "nhuận", "trước", "thuế", "-8551,202 ml", "trong", "khi", "4h", "lỗ", "4840,679 m", "cho", "năm 2247", "kết", "thúc", "6 / 28", "tháng", "đầu", "29/12/1504", "ors", "ghi", "nhận", "346 vòng", "đồng", "doanh", "thu", "và", "gần", "396 dm", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "còn", "cách", "khá", "xa", "so", "với", "chỉ", "tiêu", "đề", "ra", "cho", "cả", "15h42" ]
[ "cỡ", "giống", "ngao", "dầu", "và", "nghêu", "bến", "tre", "dân", "thả", "nuôi", "từ", "âm mười nhăm nghìn hai trăm chín ba phẩy ba bốn ba sáu", "hai nghìn không trăm tám mươi bẩy", "con/kg", "được", "người", "dân", "nhập", "từ", "trung", "quốc", "và", "bốn trăm nghìn", "tỉnh", "nam", "định", "thái", "bình", "về", "thả", "nuôi", "hầu", "hết", "không", "có", "hóa", "đơn", "chứng", "từ", "mua", "bán", "không", "kiểm", "dịch", "đây", "là", "thông", "tin", "được", "ông", "nguyễn", "văn", "công", "phó", "giám", "đốc", "sở", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "ngày ba mươi mốt và ngày hai bẩy", "nông", "thôn", "quảng", "ninh", "cho", "biết", "ngày hai tháng hai", "liên", "quan", "đến", "tình", "trạng", "nghêu", "và", "ngao", "chết", "hàng", "loạt", "ở", "một", "số", "xã", "huyện", "hải", "hà", "nghêu", "ngao", "chết", "với", "số", "lượng", "lớn", "nên", "môi", "trường", "nuôi", "thả", "ở", "bãi", "triều", "của", "năm triệu năm trăm hai mươi nghìn ba trăm ba mươi", "xã", "ở", "hải", "hà", "đang", "bị", "ô", "nhiễm", "trầm", "trọng", "theo", "báo", "cáo", "tháng một một nghìn tám trăm ba bảy", "huyện", "hải", "hà", "đã", "thả", "nuôi", "ba trăm bốn mươi mốt ê rô", "chín trăm hai mươi năm xen ti mét", "diện", "tích", "ngao", "nghêu", "tại", "các", "xã", "quảng", "minh", "bảy trăm hai ba năm", "bảy trăm bảy mốt nghìn sáu trăm sáu tám", "hộ", "nuôi", "xã", "quảng", "điền", "âm tám ngàn sáu mươi phẩy tám trăm hai mươi ba mê ga oát giờ", "chín triệu bốn trăm năm bẩy nghìn bảy trăm bảy tám", "hộ", "nuôi", "xã", "phú", "hải", "bốn nghìn năm trăm sáu mươi chấm ba trăm sáu mươi hai xen ti mét khối", "chưa", "thống", "kê", "số", "hộ", "nuôi", "trong", "đó", "chỉ", "có", "vùng", "nuôi", "xã", "quảng", "minh", "nằm", "trong", "quy", "hoạch", "nuôi", "nhuyễn", "thể", "của", "huyện", "từ", "tháng", "mười bốn tới mười một", "đến", "năm triệu một trăm ba mươi hai ngàn sáu trăm sáu mươi lăm", "hiện", "tượng", "ngao", "nghêu", "nuôi", "chết", "liên", "tiếp", "xảy", "ra", "tại", "các", "xã", "quảng", "minh", "quảng", "điền", "và", "phú", "hải", "theo", "thống", "kê", "đã", "có", "ba không không hai không sáu không vê đê quờ xuộc giây", "ha", "của", "ngày hai mươi mốt", "hộ", "tại", "một nghìn bốn trăm năm mươi chín", "xã", "trên", "có", "ngao", "nghêu", "nuôi", "bị", "chết", "mức", "độ", "thiệt", "hại", "từ", "một nghìn ba ba", "tám trăm lẻ bẩy ca lo", "cá", "biệt", "có", "hộ", "đến", "trên", "hai trăm mười một mét trên yến", "tổng", "thiệt", "hại", "khoảng", "một nghìn chín trăm chín mươi hai", "tấn", "tiếp", "đó", "đầu", "tháng", "bốn ngàn linh tám", "tại", "xã", "quảng", "minh", "có", "ngày mùng bảy", "hộ", "nuôi", "tiếp", "tục", "có", "hiện", "tượng", "ngao", "chết", "diện", "tích", "khoảng", "âm hai nghìn hai trăm chấm không bảy trăm sáu mươi hai bát can", "tỷ", "lệ", "chết", "hai trăm sáu bốn giây trên giây", "một", "số", "hộ", "tỷ", "lệ", "ngao", "nghêu", "chết", "một ngàn ba trăm tám mươi chín", "bảy nghìn ba bốn chấm ba tám hai ngày trên mét khối", "tại", "thời", "điểm", "này", "chi", "cục", "chăn", "nuôi", "và", "thú", "y", "đã", "tám trăm chín mươi bốn một không sáu năm chéo ca lờ i vê", "tiến", "hành", "thu", "gửi", "phân", "tích", "xét", "nghiệm", "cộng tám tám sáu hai một bẩy bẩy một ba hai sáu", "mẫu", "ngao/nghêu", "nuôi", "kết", "quả", "mười chín giờ năm sáu", "mẫu", "âm", "tính", "ngày mười sáu và ngày hai mươi lăm", "với", "ký", "sinh", "trùng", "perkinsus", "chín giờ bốn bẩy phút hai hai giây", "cơ", "quan", "thú", "y", "vùng", "ii", "viện", "nghiên", "cứu", "nuôi", "trồng", "thủy", "sản", "i", "có", "báo", "cáo", "trả", "lời", "kết", "quả", "phân", "tích", "xét", "nghiệm", "các", "thông", "số", "môi", "trường", "nước", "trầm", "tích", "đều", "không", "ảnh", "hưởng", "xấu", "tới", "ngao", "nuôi", "vi", "khuẩn", "và", "herpes", "virus", "không", "phải", "là", "nguyên", "nhân", "chính", "gây", "ngao", "chết", "hàng", "loạt", "tại", "quảng", "ninh", "qua", "xác", "minh", "thực", "tế", "xác", "định", "ngao", "chết", "do", "mật", "độ", "thả", "nuôi", "quá", "dày", "trên", "bảy mươi tám ngàn bảy trăm năm mươi nhăm", "con/m2", "gấp", "hơn", "bốn mươi ba", "lần", "khuyến", "cáo", "kỹ", "thuật", "khuyến", "cáo", "nên", "thả", "ngày ba mươi mốt đến ngày mười tám tháng bốn", "con/m2", "với", "kích", "cỡ", "giống", "ba ngàn", "con/kg", "không", "gian", "sinh", "sống", "của", "ngao", "bị", "hạn", "chế", "và", "phải", "cạnh", "tranh", "nguồn", "thức", "ăn", "thiếu", "thức", "ăn", "dẫn", "tới", "ảnh", "hưởng", "tới", "sức", "khỏe", "ngao", "sử", "dụng", "thức", "ăn", "phù", "du", "sinh", "vật", "tự", "nhiên", "người", "dân", "không", "bổ", "sung", "thức", "ăn", "cho", "ngao", "nuôi", "cuối", "ngày bẩy ngày mười tám tháng mười hai", "đầu", "ngày mười bẩy", "quảng", "ninh", "bị", "rét", "hại", "với", "mức", "nhiệt", "khu", "vực", "ngao", "nuôi", "mười giờ không", "từ", "chín mươi ba", "độ", "c", "thiếu", "thức", "ăn", "ngao", "gầy", "yếu", "dễ", "cảm", "nhiễm", "với", "các", "tác", "nhân", "gây", "bệnh", "ngoài", "ra", "các", "khu", "vực", "nuôi", "xã", "quảng", "điền", "phú", "hải", "không", "có", "điều", "kiện", "thuận", "lợi", "để", "nuôi", "ngao", "không", "nằm", "trong", "quy", "hoạch", "và", "đã", "được", "khuyến", "cáo", "không", "thả", "nuôi", "nhưng", "người", "dân", "vẫn", "thả", "giống", "với", "mật", "độ", "cao", "nhiều", "hộ", "thả", "nuôi", "trên", "bốn chấm sáu tới bảy tám phẩy bốn", "con/m2", "cỡ", "giống", "âm ba phẩy hai", "con/kg" ]
[ "cỡ", "giống", "ngao", "dầu", "và", "nghêu", "bến", "tre", "dân", "thả", "nuôi", "từ", "-15.293,3436", "2087", "con/kg", "được", "người", "dân", "nhập", "từ", "trung", "quốc", "và", "400.000", "tỉnh", "nam", "định", "thái", "bình", "về", "thả", "nuôi", "hầu", "hết", "không", "có", "hóa", "đơn", "chứng", "từ", "mua", "bán", "không", "kiểm", "dịch", "đây", "là", "thông", "tin", "được", "ông", "nguyễn", "văn", "công", "phó", "giám", "đốc", "sở", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "ngày 31 và ngày 27", "nông", "thôn", "quảng", "ninh", "cho", "biết", "ngày 2/2", "liên", "quan", "đến", "tình", "trạng", "nghêu", "và", "ngao", "chết", "hàng", "loạt", "ở", "một", "số", "xã", "huyện", "hải", "hà", "nghêu", "ngao", "chết", "với", "số", "lượng", "lớn", "nên", "môi", "trường", "nuôi", "thả", "ở", "bãi", "triều", "của", "5.520.330", "xã", "ở", "hải", "hà", "đang", "bị", "ô", "nhiễm", "trầm", "trọng", "theo", "báo", "cáo", "tháng 1/1837", "huyện", "hải", "hà", "đã", "thả", "nuôi", "341 euro", "925 cm", "diện", "tích", "ngao", "nghêu", "tại", "các", "xã", "quảng", "minh", "723 năm", "771.668", "hộ", "nuôi", "xã", "quảng", "điền", "-8060,823 mwh", "9.457.778", "hộ", "nuôi", "xã", "phú", "hải", "4560.362 cc", "chưa", "thống", "kê", "số", "hộ", "nuôi", "trong", "đó", "chỉ", "có", "vùng", "nuôi", "xã", "quảng", "minh", "nằm", "trong", "quy", "hoạch", "nuôi", "nhuyễn", "thể", "của", "huyện", "từ", "tháng", "14 - 11", "đến", "5.132.665", "hiện", "tượng", "ngao", "nghêu", "nuôi", "chết", "liên", "tiếp", "xảy", "ra", "tại", "các", "xã", "quảng", "minh", "quảng", "điền", "và", "phú", "hải", "theo", "thống", "kê", "đã", "có", "3002060vdq/j", "ha", "của", "ngày 21", "hộ", "tại", "1459", "xã", "trên", "có", "ngao", "nghêu", "nuôi", "bị", "chết", "mức", "độ", "thiệt", "hại", "từ", "1033", "807 cal", "cá", "biệt", "có", "hộ", "đến", "trên", "211 m/yến", "tổng", "thiệt", "hại", "khoảng", "1992", "tấn", "tiếp", "đó", "đầu", "tháng", "4008", "tại", "xã", "quảng", "minh", "có", "ngày mùng 7", "hộ", "nuôi", "tiếp", "tục", "có", "hiện", "tượng", "ngao", "chết", "diện", "tích", "khoảng", "-2200.0762 pa", "tỷ", "lệ", "chết", "264 giây/giây", "một", "số", "hộ", "tỷ", "lệ", "ngao", "nghêu", "chết", "1389", "7034.382 ngày/m3", "tại", "thời", "điểm", "này", "chi", "cục", "chăn", "nuôi", "và", "thú", "y", "đã", "8941065/kliv", "tiến", "hành", "thu", "gửi", "phân", "tích", "xét", "nghiệm", "+88621771326", "mẫu", "ngao/nghêu", "nuôi", "kết", "quả", "19h56", "mẫu", "âm", "tính", "ngày 16 và ngày 25", "với", "ký", "sinh", "trùng", "perkinsus", "9:47:22", "cơ", "quan", "thú", "y", "vùng", "ii", "viện", "nghiên", "cứu", "nuôi", "trồng", "thủy", "sản", "i", "có", "báo", "cáo", "trả", "lời", "kết", "quả", "phân", "tích", "xét", "nghiệm", "các", "thông", "số", "môi", "trường", "nước", "trầm", "tích", "đều", "không", "ảnh", "hưởng", "xấu", "tới", "ngao", "nuôi", "vi", "khuẩn", "và", "herpes", "virus", "không", "phải", "là", "nguyên", "nhân", "chính", "gây", "ngao", "chết", "hàng", "loạt", "tại", "quảng", "ninh", "qua", "xác", "minh", "thực", "tế", "xác", "định", "ngao", "chết", "do", "mật", "độ", "thả", "nuôi", "quá", "dày", "trên", "78.755", "con/m2", "gấp", "hơn", "43", "lần", "khuyến", "cáo", "kỹ", "thuật", "khuyến", "cáo", "nên", "thả", "ngày 31 đến ngày 18 tháng 4", "con/m2", "với", "kích", "cỡ", "giống", "3000", "con/kg", "không", "gian", "sinh", "sống", "của", "ngao", "bị", "hạn", "chế", "và", "phải", "cạnh", "tranh", "nguồn", "thức", "ăn", "thiếu", "thức", "ăn", "dẫn", "tới", "ảnh", "hưởng", "tới", "sức", "khỏe", "ngao", "sử", "dụng", "thức", "ăn", "phù", "du", "sinh", "vật", "tự", "nhiên", "người", "dân", "không", "bổ", "sung", "thức", "ăn", "cho", "ngao", "nuôi", "cuối", "ngày 7 ngày 18 tháng 12", "đầu", "ngày 17", "quảng", "ninh", "bị", "rét", "hại", "với", "mức", "nhiệt", "khu", "vực", "ngao", "nuôi", "10h0", "từ", "93", "độ", "c", "thiếu", "thức", "ăn", "ngao", "gầy", "yếu", "dễ", "cảm", "nhiễm", "với", "các", "tác", "nhân", "gây", "bệnh", "ngoài", "ra", "các", "khu", "vực", "nuôi", "xã", "quảng", "điền", "phú", "hải", "không", "có", "điều", "kiện", "thuận", "lợi", "để", "nuôi", "ngao", "không", "nằm", "trong", "quy", "hoạch", "và", "đã", "được", "khuyến", "cáo", "không", "thả", "nuôi", "nhưng", "người", "dân", "vẫn", "thả", "giống", "với", "mật", "độ", "cao", "nhiều", "hộ", "thả", "nuôi", "trên", "4.6 - 78,4", "con/m2", "cỡ", "giống", "-3,2", "con/kg" ]
[ "đã", "có", "thuốc", "chữa", "dứt", "bệnh", "viêm", "gan", "b", "các", "nhà", "khoa", "học", "úc", "ngày mười bốn mười bẩy", "thông", "báo", "đã", "tìm", "ra", "loại", "thuốc", "chữa", "khỏi", "hoàn", "toàn", "bệnh", "viêm", "gan", "b", "mãn", "tính", "cho", "hàng", "trăm", "con", "chuột", "thí", "nghiệm", "và", "đang", "bắt", "đầu", "thử", "nghiệm", "trên", "người", "loại", "thuốc", "nói", "trên", "là", "birinapant", "một", "loại", "thuốc", "trị", "ung", "thư", "thử", "nghiệm", "của", "mỹ", "các", "nhà", "khoa", "học", "nói", "nó", "cũng", "có", "thể", "được", "dùng", "để", "chữa", "hiv", "và", "bệnh", "lao", "kháng", "thuốc", "chúng", "tôi", "đã", "thành", "công", "âm hai ngàn bốn trăm sáu tám phẩy không một trăm hai mươi hai xen ti mét khối", "trong", "việc", "chữa", "hbv", "bệnh", "do", "virút", "viêm", "gan", "b", "cho", "hàng", "trăm", "con", "chuột", "thí", "nghiệm", "ba giờ hai ba", "ông", "marc", "pellegrini", "đứng", "đầu", "nhóm", "ba trăm lẻ một mẫu", "nghiên", "cứu", "viện", "walter", "&", "eliza", "hall", "viện", "nghiên", "cứu", "y", "học", "lâu", "đời", "nhất", "ở", "úc", "có", "trụ", "sở", "tại", "melbourne", "nói", "rt", "quờ lờ ngang bẩy không hai", "ngày hai mươi hai", "trích", "đăng", "các", "nhà", "khoa", "học", "úc", "thông", "báo", "đã", "tìm", "ra", "loại", "thuốc", "chữa", "khỏi", "hoàn", "toàn", "bệnh", "viêm", "gan", "b", "mãn", "tính", "ở", "chuột", "thí", "nghiệm", "và", "đang", "hi", "vọng", "sẽ", "chữa", "khỏi", "bệnh", "cho", "người", "ảnh", "healthaim.com", "birinapant", "do", "mỹ", "sản", "xuất", "hiện", "đã", "được", "thử", "nghiệm", "trên", "một ngàn năm trăm sáu mươi tám", "người", "mỹ", "nhưng", "chưa", "bán", "ra", "thị", "trường", "ông", "pellegrini", "cho", "biết", "qua", "thí", "nghiệm", "trên", "chuột", "họ", "phát", "hiện", "nó", "phá", "hủy", "các", "tế", "bào", "bị", "viêm", "gan", "b", "mà", "không", "gây", "ảnh", "hưởng", "đến", "các", "tế", "bào", "bình", "thường", "đặc", "biệt", "khi", "dùng", "birinapant", "kết", "hợp", "với", "thuốc", "kháng", "virút", "entecavir", "tế", "bào", "viêm", "gan", "b", "bị", "dọn", "sạch", "nhanh", "gấp", "năm mốt ngàn năm trăm bốn hai phẩy hai nghìn bốn trăm bốn tám", "lần", "so", "với", "chỉ", "dùng", "mỗi", "birinapant", "chúng", "tôi", "hy", "vọng", "kết", "quả", "đầy", "hứa", "hẹn", "này", "cũng", "sẽ", "đạt", "được", "trong", "các", "thử", "nghiệm", "lâm", "sàng", "trên", "người", "hiện", "đang", "được", "triển", "khai", "tại", "melbourne", "perth", "và", "adelaide", "ông", "nói", "theo", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "who", "thế", "giới", "hiện", "có", "hơn", "chín trăm tám lăm đồng", "người", "bị", "viêm", "gan", "b", "mãn", "tính", "đa", "số", "là", "ở", "các", "nước", "đang", "phát", "triển", "ở", "châu", "á", "và", "châu", "phi", "hạ", "sahara", "bệnh", "khiến", "hơn", "bẩy mươi phẩy chín đến tám tám chấm không không hai", "người", "tử", "vong", "mỗi", "năm" ]
[ "đã", "có", "thuốc", "chữa", "dứt", "bệnh", "viêm", "gan", "b", "các", "nhà", "khoa", "học", "úc", "ngày 14, 17", "thông", "báo", "đã", "tìm", "ra", "loại", "thuốc", "chữa", "khỏi", "hoàn", "toàn", "bệnh", "viêm", "gan", "b", "mãn", "tính", "cho", "hàng", "trăm", "con", "chuột", "thí", "nghiệm", "và", "đang", "bắt", "đầu", "thử", "nghiệm", "trên", "người", "loại", "thuốc", "nói", "trên", "là", "birinapant", "một", "loại", "thuốc", "trị", "ung", "thư", "thử", "nghiệm", "của", "mỹ", "các", "nhà", "khoa", "học", "nói", "nó", "cũng", "có", "thể", "được", "dùng", "để", "chữa", "hiv", "và", "bệnh", "lao", "kháng", "thuốc", "chúng", "tôi", "đã", "thành", "công", "-2468,0122 cc", "trong", "việc", "chữa", "hbv", "bệnh", "do", "virút", "viêm", "gan", "b", "cho", "hàng", "trăm", "con", "chuột", "thí", "nghiệm", "3h23", "ông", "marc", "pellegrini", "đứng", "đầu", "nhóm", "301 mẫu", "nghiên", "cứu", "viện", "walter", "&", "eliza", "hall", "viện", "nghiên", "cứu", "y", "học", "lâu", "đời", "nhất", "ở", "úc", "có", "trụ", "sở", "tại", "melbourne", "nói", "rt", "ql-702", "ngày 22", "trích", "đăng", "các", "nhà", "khoa", "học", "úc", "thông", "báo", "đã", "tìm", "ra", "loại", "thuốc", "chữa", "khỏi", "hoàn", "toàn", "bệnh", "viêm", "gan", "b", "mãn", "tính", "ở", "chuột", "thí", "nghiệm", "và", "đang", "hi", "vọng", "sẽ", "chữa", "khỏi", "bệnh", "cho", "người", "ảnh", "healthaim.com", "birinapant", "do", "mỹ", "sản", "xuất", "hiện", "đã", "được", "thử", "nghiệm", "trên", "1568", "người", "mỹ", "nhưng", "chưa", "bán", "ra", "thị", "trường", "ông", "pellegrini", "cho", "biết", "qua", "thí", "nghiệm", "trên", "chuột", "họ", "phát", "hiện", "nó", "phá", "hủy", "các", "tế", "bào", "bị", "viêm", "gan", "b", "mà", "không", "gây", "ảnh", "hưởng", "đến", "các", "tế", "bào", "bình", "thường", "đặc", "biệt", "khi", "dùng", "birinapant", "kết", "hợp", "với", "thuốc", "kháng", "virút", "entecavir", "tế", "bào", "viêm", "gan", "b", "bị", "dọn", "sạch", "nhanh", "gấp", "51.542,2448", "lần", "so", "với", "chỉ", "dùng", "mỗi", "birinapant", "chúng", "tôi", "hy", "vọng", "kết", "quả", "đầy", "hứa", "hẹn", "này", "cũng", "sẽ", "đạt", "được", "trong", "các", "thử", "nghiệm", "lâm", "sàng", "trên", "người", "hiện", "đang", "được", "triển", "khai", "tại", "melbourne", "perth", "và", "adelaide", "ông", "nói", "theo", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "who", "thế", "giới", "hiện", "có", "hơn", "985 đồng", "người", "bị", "viêm", "gan", "b", "mãn", "tính", "đa", "số", "là", "ở", "các", "nước", "đang", "phát", "triển", "ở", "châu", "á", "và", "châu", "phi", "hạ", "sahara", "bệnh", "khiến", "hơn", "70,9 - 88.002", "người", "tử", "vong", "mỗi", "năm" ]
[ "ngày tám tới ngày ba mươi tháng bốn", "ngày hai mốt tới ngày mười một tháng hai", "hung", "thủ", "sát", "hại", "gia", "đình", "chủ", "tiệm", "vàng", "đã", "bị", "bắt", "ngoài", "lê", "văn", "luyện", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "còn", "bắt", "thêm", "giai đoạn tám một", "đối", "tượng", "khác", "vì", "đã", "giúp", "cho", "tên", "này", "trong", "quá", "trình", "chạy", "trốn", "trước", "đó", "vào", "lúc", "mười chín giờ không phút năm mươi bảy giây", "ngày hai bảy không hai một sáu ba ba", "thiếu", "tướng", "đỗ", "kim", "tuyến", "phó", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "vi", "xác", "nhận", "đã", "bắt", "được", "hung", "thủ", "lê", "văn", "luyện", "tại", "khu", "vực", "biên", "giới", "giữa", "việt", "nam", "và", "trung", "quốc", "thuộc", "địa", "bàn", "quản", "lý", "của", "đồn", "biên", "phòng", "na", "hình", "huyện", "văn", "lãng", "lạng", "sơn", "ngoài", "lê", "văn", "luyện", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "còn", "bắt", "thêm", "hai trăm bẩy mươi chín ngàn bẩy trăm tám mươi bẩy", "đối", "tượng", "khác", "là", "lê", "văn", "nghi", "ngụ", "nà", "tồng", "xã", "trùng", "khánh", "và", "vàng", "văn", "trai", "không", "đối", "tượng", "này", "bị", "bắt", "vì", "tội", "che", "giấu", "không", "tố", "giác", "tội", "phạm", "giúp", "sức", "rất", "nhiều", "cho", "tên", "luyện", "tẩu", "thoát", "theo", "thông", "tin", "mới", "nhất", "chúng", "tôi", "có", "được", "từ", "đồn", "biên", "phòng", "na", "hình", "địa", "điểm", "bắt", "được", "sát", "thủ", "lê", "văn", "luyện", "thuộc", "km", "số", "một nghìn một trăm năm tám", "thuộc", "quản", "lý", "của", "đồn", "biên", "phòng", "na", "hình", "thuộc", "thôn", "bản", "tả", "xã", "thụy", "hùng", "huyện", "văn", "lãng", "tỉnh", "lạng", "sơn", "cũng", "theo", "cơ", "quan", "công", "an", "đối", "tượng", "lê", "pờ lờ i xuộc đê pờ xuộc ba mươi", "văn", "luyện", "trốn", "lên", "huyện", "văn", "lãng", "lạng", "sơn", "từ", "sáu giờ", "qua", "theo", "dõi", "của", "cơ", "quan", "công", "an", "trong", "mười bốn giờ", "lực", "lượng", "trinh", "sát", "đã", "chín giờ", "phát", "hiện", "ông", "lê", "văn", "nghi", "chồng", "của", "cô", "ruột", "luyện", "đã", "xuất", "cảnh", "qua", "trung", "quốc", "với", "lý", "chín ba", "do", "lấy", "phân", "về", "bón", "ruộng", "ngày mười ba và ngày mười sáu", "hai mươi tám tháng mười một", "nhác", "thấy", "tám trăm hai mươi tám ngàn một trăm bốn mươi sáu", "đối", "tượng", "nghi", "vấn", "đang", "cố", "tình", "vượt", "biên", "trái", "phép", "sang", "trung", "quốc", "ngay", "mốc", "biên", "giới", "một nghìn tám trăm tám năm", "lực", "lượng", "chức", "năng", "đã", "ập", "vào", "và", "bắt", "gọn", "không hai không chín hai bốn sáu tám năm tám bẩy ba", "trong", "âm tám nghìn bẩy mươi tám phẩy không không hai ngàn không trăm bốn mươi tám", "đối", "tượng", "trên", "chính", "là", "lê", "văn", "luyện", "hung", "thủ", "sát", "hại", "hai mươi tư nghìn năm trăm năm mươi hai phẩy không ba ba ba bảy", "người", "trong", "gia", "đình", "chủ", "tiệm", "vàng", "ngọc", "bích", "tháng không bảy sáu bốn một", "tuy", "nhiên", "theo", "một", "số", "cán", "bộ", "điều", "tra", "có", "kinh", "mười hai", "nghiệm", "nhiều", "khả", "năng", "tên", "luyện", "đang", "cố", "tình", "bao", "che", "cho", "đồng", "bọn", "bởi", "ba triệu không nghìn bốn trăm hai mươi", "mình", "y", "khó", "thực", "hiện", "được", "việc", "này", "trao", "đổi", "với", "vietnamnet", "lúc", "bảy triệu không ngàn không trăm linh ba", "mười tám giờ ba chín phút bốn mươi chín giây", "một nghìn bốn trăm tám mốt", "phút", "ngày ba một không bốn một không tám năm", "đại", "tá", "nguyễn", "văn", "dư", "phó giám đốc", "công", "an", "tỉnh", "bắc", "giang", "cho", "hay", "hiện", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "bắt", "đầu", "di", "lý", "tên", "luyện", "về", "tỉnh", "bắc", "giang" ]
[ "ngày 8 tới ngày 30 tháng 4", "ngày 21 tới ngày 11 tháng 2", "hung", "thủ", "sát", "hại", "gia", "đình", "chủ", "tiệm", "vàng", "đã", "bị", "bắt", "ngoài", "lê", "văn", "luyện", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "còn", "bắt", "thêm", "giai đoạn 8 - 1", "đối", "tượng", "khác", "vì", "đã", "giúp", "cho", "tên", "này", "trong", "quá", "trình", "chạy", "trốn", "trước", "đó", "vào", "lúc", "19:0:57", "ngày 27/02/1633", "thiếu", "tướng", "đỗ", "kim", "tuyến", "phó", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "vi", "xác", "nhận", "đã", "bắt", "được", "hung", "thủ", "lê", "văn", "luyện", "tại", "khu", "vực", "biên", "giới", "giữa", "việt", "nam", "và", "trung", "quốc", "thuộc", "địa", "bàn", "quản", "lý", "của", "đồn", "biên", "phòng", "na", "hình", "huyện", "văn", "lãng", "lạng", "sơn", "ngoài", "lê", "văn", "luyện", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "còn", "bắt", "thêm", "279.787", "đối", "tượng", "khác", "là", "lê", "văn", "nghi", "ngụ", "nà", "tồng", "xã", "trùng", "khánh", "và", "vàng", "văn", "trai", "0", "đối", "tượng", "này", "bị", "bắt", "vì", "tội", "che", "giấu", "không", "tố", "giác", "tội", "phạm", "giúp", "sức", "rất", "nhiều", "cho", "tên", "luyện", "tẩu", "thoát", "theo", "thông", "tin", "mới", "nhất", "chúng", "tôi", "có", "được", "từ", "đồn", "biên", "phòng", "na", "hình", "địa", "điểm", "bắt", "được", "sát", "thủ", "lê", "văn", "luyện", "thuộc", "km", "số", "1158", "thuộc", "quản", "lý", "của", "đồn", "biên", "phòng", "na", "hình", "thuộc", "thôn", "bản", "tả", "xã", "thụy", "hùng", "huyện", "văn", "lãng", "tỉnh", "lạng", "sơn", "cũng", "theo", "cơ", "quan", "công", "an", "đối", "tượng", "lê", "pli/dp/30", "văn", "luyện", "trốn", "lên", "huyện", "văn", "lãng", "lạng", "sơn", "từ", "6h", "qua", "theo", "dõi", "của", "cơ", "quan", "công", "an", "trong", "14h", "lực", "lượng", "trinh", "sát", "đã", "9h", "phát", "hiện", "ông", "lê", "văn", "nghi", "chồng", "của", "cô", "ruột", "luyện", "đã", "xuất", "cảnh", "qua", "trung", "quốc", "với", "lý", "93", "do", "lấy", "phân", "về", "bón", "ruộng", "ngày 13 và ngày 16", "28/11", "nhác", "thấy", "828.146", "đối", "tượng", "nghi", "vấn", "đang", "cố", "tình", "vượt", "biên", "trái", "phép", "sang", "trung", "quốc", "ngay", "mốc", "biên", "giới", "1885", "lực", "lượng", "chức", "năng", "đã", "ập", "vào", "và", "bắt", "gọn", "020924685873", "trong", "-8078,002048", "đối", "tượng", "trên", "chính", "là", "lê", "văn", "luyện", "hung", "thủ", "sát", "hại", "24.552,03337", "người", "trong", "gia", "đình", "chủ", "tiệm", "vàng", "ngọc", "bích", "tháng 07/641", "tuy", "nhiên", "theo", "một", "số", "cán", "bộ", "điều", "tra", "có", "kinh", "12", "nghiệm", "nhiều", "khả", "năng", "tên", "luyện", "đang", "cố", "tình", "bao", "che", "cho", "đồng", "bọn", "bởi", "3.000.420", "mình", "y", "khó", "thực", "hiện", "được", "việc", "này", "trao", "đổi", "với", "vietnamnet", "lúc", "7.000.003", "18:39:49", "1481", "phút", "ngày 31/04/1085", "đại", "tá", "nguyễn", "văn", "dư", "phó giám đốc", "công", "an", "tỉnh", "bắc", "giang", "cho", "hay", "hiện", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "bắt", "đầu", "di", "lý", "tên", "luyện", "về", "tỉnh", "bắc", "giang" ]
[ "võ", "sĩ", "tung", "bẩy trăm bốn mươi tư nghìn năm trăm hai mươi hai", "cú", "đá", "liên", "tiếp", "khiến", "đối", "thủ", "đổ", "gục", "tại", "sự", "kiện", "one", "reign", "of", "dynasties", "vào", "tháng một năm hai nghìn chín trăm ba hai", "nhà", "vô", "địch", "muay", "thái", "và", "kickboxing", "sam-a", "gaiyanghadao", "gây", "ấn", "tượng", "với", "đòn", "đá", "liên", "hoàn", "khiến", "josh", "tonna", "chịu", "trận" ]
[ "võ", "sĩ", "tung", "744.522", "cú", "đá", "liên", "tiếp", "khiến", "đối", "thủ", "đổ", "gục", "tại", "sự", "kiện", "one", "reign", "of", "dynasties", "vào", "tháng 1/2932", "nhà", "vô", "địch", "muay", "thái", "và", "kickboxing", "sam-a", "gaiyanghadao", "gây", "ấn", "tượng", "với", "đòn", "đá", "liên", "hoàn", "khiến", "josh", "tonna", "chịu", "trận" ]
[ "man", "city", "nổi", "giận", "an ninh thủ đô", "manchester", "city", "đã", "nộp", "đơn", "khiếu", "nại", "chính", "thức", "tới", "uefa", "sau", "khi", "mario", "balotelli", "và", "yaya", "toure", "bị", "phân", "biệt", "chủng", "tộc", "bởi", "các", "cổ", "động", "viên", "của", "porto", "man", "city", "đã", "lên", "tiếng", "sau", "khi", "yaya", "toure", "bị", "phân", "biệt", "chủng", "tộc", "tại", "oporto", "các", "quan", "chức", "câu", "lạc", "bộ", "đã", "sốc", "khi", "nghe", "những", "lời", "lẽ", "có", "ý", "phân", "biệt", "chủng", "tộc", "nhằm", "vào", "cặp", "đấu", "này", "khi", "city", "chiến", "thắng", "các", "nhà", "đương", "kim", "vô", "địch", "bồ", "đào", "nha", "với", "tỉ", "số", "năm triệu chín trăm chín hai ngàn chín trăm sáu mươi", "trong", "trận", "đấu", "diễn", "ra", "tại", "estadio", "do", "dragao", "anh", "trai", "năm trăm ba bẩy không không gạch chéo xê ép u i mờ xoẹt ích tờ đắp liu", "của", "toure", "là", "kolo", "đang", "ngồi", "với", "ban", "điều", "hành", "câu lạc bộ", "trên", "khan", "đài", "cũng", "choáng", "váng", "bởi", "những", "ca", "từ", "của", "cổ", "động", "viên", "porto", "man", "city", "đã", "liên", "lạc", "với", "đại", "biểu", "của", "uefa", "tham", "dự", "trận", "đấu", "ông", "joti", "chatzialexiou", "trong", "vòng", "vài", "phút", "cuối", "trước", "khi", "trận", "đấu", "kết", "thúc", "và", "ban", "điều", "hành", "bóng", "đá", "châu", "âu", "cũng", "tỏ", "ý", "muốn", "mở", "một", "cuộc", "điều", "tra", "tập", "trung", "chủ", "yếu", "vào", "việc", "balotelli", "đã", "nghe", "thấy", "điều", "gì", "khi", "ngày hai ba tới ngày hai mươi hai tháng mười hai", "anh", "dời", "sân", "ở", "phút", "thứ", "sáu mươi mốt nghìn bảy trăm bảy mươi tám phẩy ba ngàn hai trăm năm mươi bẩy", "yaya", "toure", "tiết", "lộ", "anh", "đã", "nghe", "điều", "gì", "đó", "sau", "đó", "là", "đó", "là", "lý", "do", "tại", "sao", "tất", "cả", "chúng", "ta", "đều", "thích", "premier", "league", "bởi", "vì", "nó", "không", "bao", "giờ", "xảy", "ra", "ở", "đó.có", "lẽ", "ở", "nước", "ngoài", "họ", "không", "mong", "đợi", "những", "cầu", "thủ", "da", "ba ngàn tám trăm bốn mươi chấm ba bốn bẩy pao", "màu", "những", "lời", "lẽ", "sỉ", "nhục", "đó", "có", "thể", "sáu trăm sáu mươi sáu chấm sáu không không độ xê trên lít", "nghe", "thấy", "một", "cách", "rõ", "ràng", "chín ngàn một trăm năm mươi mốt phẩy năm tư ra đi an trên đồng", "khi", "toure", "tranh", "cãi", "về", "quyết", "định", "của", "trọng", "tài", "người", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "cuneyt", "cakir", "ở", "giữa", "hiệp", "một", "và", "một", "lần", "nữa", "là", "khi", "balotelli", "chạy", "theo", "một", "đường", "chuyền", "góc", "các", "nhà", "chức", "trách", "của", "city", "đã", "chính", "thức", "xác", "nhận", "việc", "balotelli", "bị", "phân", "biệt", "chủng", "tộc", "trong", "suốt", "thời", "gian", "ở", "ý", "và", "còn", "cho", "biết", "hành", "động", "đó", "là", "nhận", "thức", "của", "sự", "thấp", "hèn", "cuộc", "tranh", "cãi", "sẽ", "dấy", "lên", "nỗi", "lo", "lắng", "ngay", "sau", "khi", "các", "vấn", "đề", "ở", "anh", "liên", "quan", "đến", "luis", "suarez", "và", "john", "terry", "khi", "một", "sự", "việc", "khác", "cũng", "nổi", "lên", "vào", "cuối", "tuần", "trước", "khi", "hậu", "vệ", "micah", "richards", "của", "city", "bị", "buộc", "phải", "đóng", "tài", "khoản", "twitter", "khi", "anh", "có", "những", "lời", "lẽ", "mang", "tính", "phân", "biệt", "chủng", "tộc", "hiện", "tại", "vụ", "việc", "vẫn", "đang", "được", "chờ", "giải", "quyết", "trước", "đó", "huấn luyện viên", "roberto", "mancini", "đã", "thừa", "nhận", "rằng", "ông", "không", "hề", "nghe", "thấy", "những", "lời", "lẽ", "đó", "bởi", "ông", "đang", "tập", "trung", "trận", "đấu" ]
[ "man", "city", "nổi", "giận", "an ninh thủ đô", "manchester", "city", "đã", "nộp", "đơn", "khiếu", "nại", "chính", "thức", "tới", "uefa", "sau", "khi", "mario", "balotelli", "và", "yaya", "toure", "bị", "phân", "biệt", "chủng", "tộc", "bởi", "các", "cổ", "động", "viên", "của", "porto", "man", "city", "đã", "lên", "tiếng", "sau", "khi", "yaya", "toure", "bị", "phân", "biệt", "chủng", "tộc", "tại", "oporto", "các", "quan", "chức", "câu", "lạc", "bộ", "đã", "sốc", "khi", "nghe", "những", "lời", "lẽ", "có", "ý", "phân", "biệt", "chủng", "tộc", "nhằm", "vào", "cặp", "đấu", "này", "khi", "city", "chiến", "thắng", "các", "nhà", "đương", "kim", "vô", "địch", "bồ", "đào", "nha", "với", "tỉ", "số", "5.992.960", "trong", "trận", "đấu", "diễn", "ra", "tại", "estadio", "do", "dragao", "anh", "trai", "5003700/cfuym/xtw", "của", "toure", "là", "kolo", "đang", "ngồi", "với", "ban", "điều", "hành", "câu lạc bộ", "trên", "khan", "đài", "cũng", "choáng", "váng", "bởi", "những", "ca", "từ", "của", "cổ", "động", "viên", "porto", "man", "city", "đã", "liên", "lạc", "với", "đại", "biểu", "của", "uefa", "tham", "dự", "trận", "đấu", "ông", "joti", "chatzialexiou", "trong", "vòng", "vài", "phút", "cuối", "trước", "khi", "trận", "đấu", "kết", "thúc", "và", "ban", "điều", "hành", "bóng", "đá", "châu", "âu", "cũng", "tỏ", "ý", "muốn", "mở", "một", "cuộc", "điều", "tra", "tập", "trung", "chủ", "yếu", "vào", "việc", "balotelli", "đã", "nghe", "thấy", "điều", "gì", "khi", "ngày 23 tới ngày 22 tháng 12", "anh", "dời", "sân", "ở", "phút", "thứ", "61.778,3257", "yaya", "toure", "tiết", "lộ", "anh", "đã", "nghe", "điều", "gì", "đó", "sau", "đó", "là", "đó", "là", "lý", "do", "tại", "sao", "tất", "cả", "chúng", "ta", "đều", "thích", "premier", "league", "bởi", "vì", "nó", "không", "bao", "giờ", "xảy", "ra", "ở", "đó.có", "lẽ", "ở", "nước", "ngoài", "họ", "không", "mong", "đợi", "những", "cầu", "thủ", "da", "3840.347 pound", "màu", "những", "lời", "lẽ", "sỉ", "nhục", "đó", "có", "thể", "666.600 oc/l", "nghe", "thấy", "một", "cách", "rõ", "ràng", "9151,54 radian/đồng", "khi", "toure", "tranh", "cãi", "về", "quyết", "định", "của", "trọng", "tài", "người", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "cuneyt", "cakir", "ở", "giữa", "hiệp", "một", "và", "một", "lần", "nữa", "là", "khi", "balotelli", "chạy", "theo", "một", "đường", "chuyền", "góc", "các", "nhà", "chức", "trách", "của", "city", "đã", "chính", "thức", "xác", "nhận", "việc", "balotelli", "bị", "phân", "biệt", "chủng", "tộc", "trong", "suốt", "thời", "gian", "ở", "ý", "và", "còn", "cho", "biết", "hành", "động", "đó", "là", "nhận", "thức", "của", "sự", "thấp", "hèn", "cuộc", "tranh", "cãi", "sẽ", "dấy", "lên", "nỗi", "lo", "lắng", "ngay", "sau", "khi", "các", "vấn", "đề", "ở", "anh", "liên", "quan", "đến", "luis", "suarez", "và", "john", "terry", "khi", "một", "sự", "việc", "khác", "cũng", "nổi", "lên", "vào", "cuối", "tuần", "trước", "khi", "hậu", "vệ", "micah", "richards", "của", "city", "bị", "buộc", "phải", "đóng", "tài", "khoản", "twitter", "khi", "anh", "có", "những", "lời", "lẽ", "mang", "tính", "phân", "biệt", "chủng", "tộc", "hiện", "tại", "vụ", "việc", "vẫn", "đang", "được", "chờ", "giải", "quyết", "trước", "đó", "huấn luyện viên", "roberto", "mancini", "đã", "thừa", "nhận", "rằng", "ông", "không", "hề", "nghe", "thấy", "những", "lời", "lẽ", "đó", "bởi", "ông", "đang", "tập", "trung", "trận", "đấu" ]
[ "bà", "mẹ", "sinh", "một ngàn tám trăm tám hai", "ở", "úc", "xoay", "như", "chong", "chóng", "với", "đàn", "con", "nhỏ", "vợ", "chồng", "kim", "thay", "hai mươi mốt", "chiếc", "bỉm", "cho", "con", "mỗi", "tuần", "và", "cho", "cộng chín một sáu chín năm năm ba tám không năm không", "con", "chín trăm lẻ chín mét trên xen ti mét", "ăn", "âm sáu ngàn một trăm bốn mươi chín chấm không sáu năm không tám", "lần", "một", "ngày", "ca", "sinh", "năm", "của", "sản", "phụ", "kim", "tucci", "hai hai ngàn năm trăm chín tư phẩy ba ngàn sáu trăm bẩy bảy", "tuổi", "ở", "thành", "mồng hai tháng tám một sáu sáu chín", "phố", "perth", "bang", "tây", "australia", "hồi", "bảy giờ", "được", "chia", "sẻ", "khắp", "mạng", "xã", "hội", "câu", "chuyện", "mang", "bầu", "được", "kim", "cập", "nhật", "chi", "tiết", "trên", "trang", "cá", "nhân", "thu", "hút", "sự", "quan", "tâm", "của", "hơn", "không bẩy sáu một bẩy hai hai năm một ba một không", "người", "bà", "mẹ", "trẻ", "chỉ", "mất", "hai", "phút", "để", "sinh", "bốn", "cô", "con", "gái", "ali", "penelope", "tiffany", "beatrix", "và", "một", "cậu", "con", "trai", "keith", "ca", "vượt", "cạn", "của", "cô", "có", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "ê", "kíp", "gồm", "bảy mươi", "bác", "sĩ", "y", "tá", "kim", "mang", "bầu", "tự", "nhiên", "và", "cơ", "hội", "để", "thụ", "thai", "cộng hai hai chín bảy bốn năm hai sáu năm sáu hai", "như", "cô", "là", "cực", "hiếm", "theo", "bbc", "trong", "hai ngàn tám trăm mười sáu phẩy sáu tám bẩy độ xê", "sản", "phụ", "chỉ", "có", "một", "người", "mang", "thai", "cộng một một ba một không không sáu không năm hai bẩy", "tám mươi ba chấm hai tám", "ngón", "tay", "bẩy bẩy ba ba sáu một chín tám hai một một", "ngón", "chân", "và", "cộng tám sáu tám chín một sáu bốn không ba một ba", "trái", "tim", "cùng", "đập", "một", "lúc", "cơ", "thể", "tôi", "từng", "phải", "chống", "lại", "sự", "khó", "khăn", "của", "những", "trận", "chiến", "để", "có", "được", "bẩy năm bốn một không sáu bốn không bẩy bẩy sáu", "em", "bé", "ra", "đời", "an", "toàn", "ngày", "hôm", "nay", "bbc", "trích", "lời", "kim", "tâm", "sự", "khi", "đăng", "những", "bức", "hình", "đầu", "tiên", "về", "các", "con", "bà", "mẹ", "bẩy mươi hai nghìn bẩy trăm mười một phẩy không một không bảy một", "con", "tâm", "sự", "các", "cộng bốn chín bẩy chín bốn sáu chín sáu bẩy bẩy bẩy", "bác", "sĩ", "lúc", "đầu", "khuyên", "cô", "nên", "lựa", "chọn", "giữ", "hai", "trong", "số", "bẩy triệu chín nghìn linh hai", "đứa", "trẻ", "vì", "lo", "ngại", "nhiều", "nguy", "cơ", "với", "sức", "khỏe", "cho", "cả", "mẹ", "và", "con", "sau", "khi", "sinh", "tám mốt phẩy sáu sáu", "em", "bé", "được", "đưa", "tới", "phòng", "chăm", "sóc", "tích", "cực", "và", "được", "theo", "dõi", "mồng sáu và mùng bốn tháng chín", "suốt", "một nghìn tám mươi tám", "tuần", "đầu", "tới", "lúc", "được", "về", "nhà", "vợ", "chồng", "kim", "phải", "nhờ", "tới", "sự", "giúp", "đỡ", "của", "gia", "đình", "và", "các", "tình", "nguyện", "viên", "để", "chăm", "sóc", "chín triệu không trăm tám sáu nghìn hai trăm chín lăm", "con", "hàng", "ngày", "kim", "từng", "có", "một", "con", "trai", "bốn hai tám sáu một sáu chín không sáu bốn", "tuổi", "với", "người", "chồng", "trước", "với", "ông", "xã", "hiện", "tại", "vaughn", "tucci", "cô", "sinh", "được", "hai", "con", "gái", "là", "khách", "mời", "trong", "chương", "trình", "bốn trăm ba bảy nghìn bẩy trăm hai chín", "minutes", "của", "australia", "kim", "chia", "sẻ", "cuộc", "sống", "bận", "rộn", "của", "bà", "mẹ", "hai mươi tư phẩy sáu đến bảy mươi lăm chấm một", "con", "cô", "tâm", "sự", "thỉnh", "thoảng", "giam", "mình", "trong", "nhà", "tắm", "và", "khóc", "khi", "phải", "thích", "nghi", "với", "cuộc", "sống", "với", "không một sáu năm bốn chín bốn bốn không năm chín tám", "đứa", "trẻ", "dưới", "một trăm mười bốn ngàn ba trăm bảy mươi chín", "tuổi", "vợ", "chồng", "kim", "thay", "tám triệu tám trăm tám bảy ngàn sáu trăm sáu sáu", "chiếc", "bỉm", "cho", "con", "mỗi", "tuần", "và", "cho", "cộng một bảy bảy tám bảy sáu một không bảy không một", "con", "ăn", "hai nghìn", "lần", "một", "ngày", "lúc", "mang", "bầu", "kim", "bị", "đau", "lưng", "đi", "vệ", "sinh", "tám triệu bốn trăm năm sáu ngàn bốn trăm bẩy hai", "lần", "mỗi", "tối", "và", "hấp", "thụ", "năm triệu sáu mươi", "calo", "một", "ngày", "để", "nuôi", "ba bảy", "đứa", "con", "trong", "bụng", "bộ", "ảnh", "kim", "chụp", "cùng", "ba mươi chín phẩy hai mươi chín", "con", "do", "nhiếp", "ảnh", "gia", "erin", "elizabeth", "thực", "hiện" ]
[ "bà", "mẹ", "sinh", "1882", "ở", "úc", "xoay", "như", "chong", "chóng", "với", "đàn", "con", "nhỏ", "vợ", "chồng", "kim", "thay", "21", "chiếc", "bỉm", "cho", "con", "mỗi", "tuần", "và", "cho", "+91695538050", "con", "909 m/cm", "ăn", "-6149.06508", "lần", "một", "ngày", "ca", "sinh", "năm", "của", "sản", "phụ", "kim", "tucci", "22.594,3677", "tuổi", "ở", "thành", "mồng 2/8/1669", "phố", "perth", "bang", "tây", "australia", "hồi", "7h", "được", "chia", "sẻ", "khắp", "mạng", "xã", "hội", "câu", "chuyện", "mang", "bầu", "được", "kim", "cập", "nhật", "chi", "tiết", "trên", "trang", "cá", "nhân", "thu", "hút", "sự", "quan", "tâm", "của", "hơn", "076172251310", "người", "bà", "mẹ", "trẻ", "chỉ", "mất", "hai", "phút", "để", "sinh", "bốn", "cô", "con", "gái", "ali", "penelope", "tiffany", "beatrix", "và", "một", "cậu", "con", "trai", "keith", "ca", "vượt", "cạn", "của", "cô", "có", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "ê", "kíp", "gồm", "70", "bác", "sĩ", "y", "tá", "kim", "mang", "bầu", "tự", "nhiên", "và", "cơ", "hội", "để", "thụ", "thai", "+22974526562", "như", "cô", "là", "cực", "hiếm", "theo", "bbc", "trong", "2816,687 oc", "sản", "phụ", "chỉ", "có", "một", "người", "mang", "thai", "+11310060527", "83.28", "ngón", "tay", "77336198211", "ngón", "chân", "và", "+86891640313", "trái", "tim", "cùng", "đập", "một", "lúc", "cơ", "thể", "tôi", "từng", "phải", "chống", "lại", "sự", "khó", "khăn", "của", "những", "trận", "chiến", "để", "có", "được", "75410640776", "em", "bé", "ra", "đời", "an", "toàn", "ngày", "hôm", "nay", "bbc", "trích", "lời", "kim", "tâm", "sự", "khi", "đăng", "những", "bức", "hình", "đầu", "tiên", "về", "các", "con", "bà", "mẹ", "72.711,01071", "con", "tâm", "sự", "các", "+49794696777", "bác", "sĩ", "lúc", "đầu", "khuyên", "cô", "nên", "lựa", "chọn", "giữ", "hai", "trong", "số", "7.009.002", "đứa", "trẻ", "vì", "lo", "ngại", "nhiều", "nguy", "cơ", "với", "sức", "khỏe", "cho", "cả", "mẹ", "và", "con", "sau", "khi", "sinh", "81,66", "em", "bé", "được", "đưa", "tới", "phòng", "chăm", "sóc", "tích", "cực", "và", "được", "theo", "dõi", "mồng 6 và mùng 4 tháng 9", "suốt", "1088", "tuần", "đầu", "tới", "lúc", "được", "về", "nhà", "vợ", "chồng", "kim", "phải", "nhờ", "tới", "sự", "giúp", "đỡ", "của", "gia", "đình", "và", "các", "tình", "nguyện", "viên", "để", "chăm", "sóc", "9.086.295", "con", "hàng", "ngày", "kim", "từng", "có", "một", "con", "trai", "4286169064", "tuổi", "với", "người", "chồng", "trước", "với", "ông", "xã", "hiện", "tại", "vaughn", "tucci", "cô", "sinh", "được", "hai", "con", "gái", "là", "khách", "mời", "trong", "chương", "trình", "437.729", "minutes", "của", "australia", "kim", "chia", "sẻ", "cuộc", "sống", "bận", "rộn", "của", "bà", "mẹ", "24,6 - 75.1", "con", "cô", "tâm", "sự", "thỉnh", "thoảng", "giam", "mình", "trong", "nhà", "tắm", "và", "khóc", "khi", "phải", "thích", "nghi", "với", "cuộc", "sống", "với", "016549440598", "đứa", "trẻ", "dưới", "114.379", "tuổi", "vợ", "chồng", "kim", "thay", "8.887.666", "chiếc", "bỉm", "cho", "con", "mỗi", "tuần", "và", "cho", "+17787610701", "con", "ăn", "2000", "lần", "một", "ngày", "lúc", "mang", "bầu", "kim", "bị", "đau", "lưng", "đi", "vệ", "sinh", "8.456.472", "lần", "mỗi", "tối", "và", "hấp", "thụ", "5.000.060", "calo", "một", "ngày", "để", "nuôi", "37", "đứa", "con", "trong", "bụng", "bộ", "ảnh", "kim", "chụp", "cùng", "39,29", "con", "do", "nhiếp", "ảnh", "gia", "erin", "elizabeth", "thực", "hiện" ]
[ "cuối", "cùng", "hồ", "quỳnh", "hương", "cũng", "tiết", "lộ", "lí", "do", "tái", "xuất", "showbiz", "nhân", "chuyến", "biểu", "diễn", "của", "bảy không không e", "hồ", "quỳnh", "hương", "ở", "hà", "nội", "mười hai giờ hai năm phút hai mươi giây", "fan", "club", "của", "nữ", "ca", "sĩ", "đã", "tổ", "chức", "buổi", "giao", "lưu", "ấm", "cúng", "với", "các", "fan", "thân", "thiết", "nhất", "hồ", "quỳnh", "hương", "tỏ", "ra", "khá", "bất", "ngờ", "vì", "dù", "chuẩn", "bị", "rất", "gấp", "rút", "buổi", "họp", "một không không ngang bốn sáu không không rờ bê", "fan", "vẫn", "diễn", "ra", "một", "cách", "chu", "đáo", "và", "trơn", "tru", "tại", "buổi", "giao", "lưu", "các", "fan", "đã", "được", "nghe", "thần", "tượng", "của", "mình", "chia", "sẻ", "về", "kế", "hoạch", "hoạt", "động", "nghệ", "thuật", "sắp", "tới", "đặc", "biệt", "được", "cộng bốn ba bảy ba bảy bảy năm một một hai không", "nghe", "các", "ca", "khúc", "hit", "trong", "không", "hai lăm ngàn một trăm sáu mươi phẩy sáu hai không một", "khí", "rất", "gần", "gũi", "thân", "mật", "bên", "cạnh", "những", "ca", "khúc", "quen", "thuộc", "chỉ", "là", "anh", "thôi", "em", "nhớ", "anh", "vô", "cùng", "bức", "thư", "tình", "thứ", "một ngàn", "uớc", "mơ", "trong", "đời", "ba trăm gạch ngang tờ nờ đắp liu i đê gạch ngang", "có", "nhau", "trọn", "đời", "quỳnh", "hồ", "quỳnh", "hương", "cũng", "lần", "đầu", "thể", "hiện", "trên", "sân", "khấu", "một", "sáng", "tác", "mới", "toanh", "mang", "tên", "anh", "có", "hay", "tại", "buổi", "giao", "lưu", "hồ", "quỳnh", "hương", "chia", "sẻ", "rất", "thật", "lòng", "rằng", "cô", "quay", "lại", "đây", "đứng", "ở", "ngày sáu", "nơi", "này", "tất", "cả", "đều", "là", "nhờ", "fan", "chính", "các", "fan", "là", "người", "đã", "động", "viên", "truyền", "cảm", "hứng", "lớn", "cho", "cô", "khi", "cô", "mệt", "quý năm", "mỏi", "và", "có", "lúc", "đã", "buông", "bỏ", "hết", "cô", "khuyên", "các", "fan", "nữa", "nếu", "yêu", "ai", "thì", "nên", "nói", "thật", "tình", "cảm", "của", "mình", "và", "không", "nên", "giận", "hờn", "quá", "lâu", "có", "fan", "đã", "hâm", "mộ", "hồ", "quỳnh", "hương", "từ", "hồi", "sinh", "viên", "đến", "giờ", "khi", "nghe", "cờ cờ a giây cờ chín không không", "tin", "buổi", "họp", "fan", "mặc", "dù", "ngày", "chủ", "nhật", "nhưng", "vẫn", "mang", "tháng ba năm hai không chín năm", "con", "đi", "gửi", "nhà", "trẻ", "để", "đi", "từ", "bắc", "giang", "đến", "dự", "bằng", "được", "trong", "buổi", "họp", "fan", "có", "cả", "những", "cặp", "mẹ", "con", "vợ", "chồng", "và", "cả", "anh", "em", "đến", "dự", "buổi", "họp", "fan", "kết", "thúc", "với", "nhiều", "hai mươi chín đến ba mươi", "cảm", "xúc", "trong", "lòng", "fan", "bởi", "sự", "gần", "gũi", "và", "chân", "thành", "của", "hồ", "quỳnh", "hương", "nữ", "ca", "sĩ", "đã", "đề", "nghị", "kết", "thúc", "chương", "trình", "sớm", "để", "fan", "về", "nhà", "lo", "công", "việc", "nhưng", "vẫn", "không", "ai", "muốn", "về", "fan", "cũng", "lên", "kế", "hoạch", "cùng", "hồ", "quỳnh", "hương", "tổ", "chức", "một", "chuyến", "trao", "tặng", "quà", "cho", "những", "người", "vô", "gia", "cư", "trước", "tết", "nguyên", "đán", "ngoài", "ra", "sau", "tết", "một", "buổi", "họp", "fan", "với", "quy", "mô", "lớn", "tại", "hà", "nội", "cũng", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "hứa", "hẹn", "quy", "tụ", "fan", "từ", "khắp", "mọi", "miền", "đất", "nước", "của", "nữ", "ca", "sĩ" ]
[ "cuối", "cùng", "hồ", "quỳnh", "hương", "cũng", "tiết", "lộ", "lí", "do", "tái", "xuất", "showbiz", "nhân", "chuyến", "biểu", "diễn", "của", "700e", "hồ", "quỳnh", "hương", "ở", "hà", "nội", "12:25:20", "fan", "club", "của", "nữ", "ca", "sĩ", "đã", "tổ", "chức", "buổi", "giao", "lưu", "ấm", "cúng", "với", "các", "fan", "thân", "thiết", "nhất", "hồ", "quỳnh", "hương", "tỏ", "ra", "khá", "bất", "ngờ", "vì", "dù", "chuẩn", "bị", "rất", "gấp", "rút", "buổi", "họp", "100-4600rb", "fan", "vẫn", "diễn", "ra", "một", "cách", "chu", "đáo", "và", "trơn", "tru", "tại", "buổi", "giao", "lưu", "các", "fan", "đã", "được", "nghe", "thần", "tượng", "của", "mình", "chia", "sẻ", "về", "kế", "hoạch", "hoạt", "động", "nghệ", "thuật", "sắp", "tới", "đặc", "biệt", "được", "+43737751120", "nghe", "các", "ca", "khúc", "hit", "trong", "không", "25.160,6201", "khí", "rất", "gần", "gũi", "thân", "mật", "bên", "cạnh", "những", "ca", "khúc", "quen", "thuộc", "chỉ", "là", "anh", "thôi", "em", "nhớ", "anh", "vô", "cùng", "bức", "thư", "tình", "thứ", "1000", "uớc", "mơ", "trong", "đời", "300-tnwyđ-", "có", "nhau", "trọn", "đời", "quỳnh", "hồ", "quỳnh", "hương", "cũng", "lần", "đầu", "thể", "hiện", "trên", "sân", "khấu", "một", "sáng", "tác", "mới", "toanh", "mang", "tên", "anh", "có", "hay", "tại", "buổi", "giao", "lưu", "hồ", "quỳnh", "hương", "chia", "sẻ", "rất", "thật", "lòng", "rằng", "cô", "quay", "lại", "đây", "đứng", "ở", "ngày 6", "nơi", "này", "tất", "cả", "đều", "là", "nhờ", "fan", "chính", "các", "fan", "là", "người", "đã", "động", "viên", "truyền", "cảm", "hứng", "lớn", "cho", "cô", "khi", "cô", "mệt", "quý 5", "mỏi", "và", "có", "lúc", "đã", "buông", "bỏ", "hết", "cô", "khuyên", "các", "fan", "nữa", "nếu", "yêu", "ai", "thì", "nên", "nói", "thật", "tình", "cảm", "của", "mình", "và", "không", "nên", "giận", "hờn", "quá", "lâu", "có", "fan", "đã", "hâm", "mộ", "hồ", "quỳnh", "hương", "từ", "hồi", "sinh", "viên", "đến", "giờ", "khi", "nghe", "ccajc900", "tin", "buổi", "họp", "fan", "mặc", "dù", "ngày", "chủ", "nhật", "nhưng", "vẫn", "mang", "tháng 3/2095", "con", "đi", "gửi", "nhà", "trẻ", "để", "đi", "từ", "bắc", "giang", "đến", "dự", "bằng", "được", "trong", "buổi", "họp", "fan", "có", "cả", "những", "cặp", "mẹ", "con", "vợ", "chồng", "và", "cả", "anh", "em", "đến", "dự", "buổi", "họp", "fan", "kết", "thúc", "với", "nhiều", "29 - 30", "cảm", "xúc", "trong", "lòng", "fan", "bởi", "sự", "gần", "gũi", "và", "chân", "thành", "của", "hồ", "quỳnh", "hương", "nữ", "ca", "sĩ", "đã", "đề", "nghị", "kết", "thúc", "chương", "trình", "sớm", "để", "fan", "về", "nhà", "lo", "công", "việc", "nhưng", "vẫn", "không", "ai", "muốn", "về", "fan", "cũng", "lên", "kế", "hoạch", "cùng", "hồ", "quỳnh", "hương", "tổ", "chức", "một", "chuyến", "trao", "tặng", "quà", "cho", "những", "người", "vô", "gia", "cư", "trước", "tết", "nguyên", "đán", "ngoài", "ra", "sau", "tết", "một", "buổi", "họp", "fan", "với", "quy", "mô", "lớn", "tại", "hà", "nội", "cũng", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "hứa", "hẹn", "quy", "tụ", "fan", "từ", "khắp", "mọi", "miền", "đất", "nước", "của", "nữ", "ca", "sĩ" ]
[ "toàn", "cảnh", "chiến", "thắng", "không", "tưởng", "của", "man", "city", "trước", "monaco", "âm ba ngàn chín trăm chín mươi phẩy ba trăm chín mươi bẩy ki lô mét khối", "man", "city", "giành", "chiến", "thắng", "trước", "monaco", "nhưng", "cần", "dành", "lời", "khen", "cho", "đại", "diện", "của", "ligue", "i", "vì", "họ", "thi", "đấu", "rất", "hay", "trận", "đấu", "giữa", "man", "city", "với", "monaco", "diễn", "ra", "hấp", "dẫn", "ngay", "sau", "tiếng", "còi", "khai", "cuộc", "ảnh", "ap", "hai", "đội", "chơi", "cống", "hiến", "cho", "khán", "giả", "những", "pha", "bóng", "đẹp", "mắt", "ảnh", "reuters", "phút", "âm ba mươi tám ngàn không trăm chín mươi nhăm phẩy sáu ngàn không trăm bốn mươi tám", "sterling", "ghi", "bàn", "mở", "tỉ", "số", "hai ba tháng một không một năm năm bốn", "cho", "man", "city", "ảnh", "daily", "mail", "phút", "hai ngàn hai trăm tám bẩy", "falcao", "ghi", "bàn", "gỡ", "hòa", "cho", "monaco", "sau", "một", "pha", "đánh", "đầu", "chuẩn", "xác", "ảnh", "daily", "mail", "niềm", "vui", "của", "mãnh", "hổ", "ảnh", "daily", "mail", "phút", "cộng bẩy bốn sáu một năm không năm năm bốn ba một", "mbappe", "lottin", "đưa", "monaco", "dẫn", "trước", "bẩy triệu chín trăm hai lăm ngàn bẩy trăm", "ảnh", "daily", "mail", "phút", "âm sáu mươi nghìn bảy trăm năm mươi mốt phẩy ba ngàn năm", "falcao", "bị", "phạm", "lỗi", "trong", "vòng", "cấm", "monaco", "được", "hưởng", "phạt", "đền", "nhưng", "mãnh", "hổ", "đã", "không", "thực", "hiện", "thành", "công", "ảnh", "daily", "mail", "phút", "bốn nghìn không trăm linh sáu", "tận", "dụng", "sai", "lầm", "của", "thủ", "hai nghìn một trăm chín tám", "môn", "của", "monaco", "aguero", "có", "bàn", "gỡ", "một", "cho", "man", "city", "ảnh", "daily", "mail", "bàn", "thắng", "san", "bằng", "tỉ", "số", "của", "aguero", "khá", "may", "mắn", "ảnh", "daily", "mail", "tuy", "nhiên", "phút", "hai nghìn sáu trăm linh năm", "falcao", "đã", "ghi", "siêu", "phẩm", "giúp", "monaco", "dẫn", "man", "city", "mười sáu", "ảnh", "getty", "các", "cầu", "thủ", "monaco", "ăn", "mừng", "bàn", "thắng", "nâng", "tỉ", "số", "lên", "không sáu tám sáu sáu ba hai năm sáu một năm tám", "ảnh", "pa", "falcao", "gọi", "aguero", "trả", "lời", "phút", "không ba một chín tám bốn hai bẩy ba không bẩy chín", "tiền", "đạo", "người", "argentina", "gỡ", "hòa", "sáu ngàn một trăm năm sáu phẩy hai nghìn tám trăm tám mươi tám", "cho", "man", "city", "với", "cú", "dứt", "điểm", "tuyệt", "vời", "ảnh", "reuters", "hưng", "phấn", "sau", "bàn", "thắng", "này", "phút", "hai mươi tám phẩy không không bốn tám", "stones", "ghi", "bàn", "thắng", "thứ", "ba mươi tám", "cho", "man", "city", "ảnh", "daily", "mail", "stones", "chuộc", "lỗi", "với", "bàn", "thắng", "nâng", "tỉ", "số", "lên", "sáu tư nghìn tám trăm chín bẩy phẩy chín không một một", "trước", "đó", "anh", "mắc", "sai", "lầm", "khi", "để", "falcao", "nâng", "tỉ", "số", "lên", "hai mươi ba ngàn chín trăm tám mươi chín phẩy một ba tám sáu", "ảnh", "daily", "mail", "phút", "hai triệu", "năm mươi mốt", "sane", "ghi", "bàn", "thắng", "thứ", "âm tám ngàn chín trăm năm mươi lăm phẩy ba tám tám tám", "kết", "thúc", "bữa", "tiệc", "tại", "etihad", "ảnh", "daily", "mail" ]
[ "toàn", "cảnh", "chiến", "thắng", "không", "tưởng", "của", "man", "city", "trước", "monaco", "-3990,397 km3", "man", "city", "giành", "chiến", "thắng", "trước", "monaco", "nhưng", "cần", "dành", "lời", "khen", "cho", "đại", "diện", "của", "ligue", "i", "vì", "họ", "thi", "đấu", "rất", "hay", "trận", "đấu", "giữa", "man", "city", "với", "monaco", "diễn", "ra", "hấp", "dẫn", "ngay", "sau", "tiếng", "còi", "khai", "cuộc", "ảnh", "ap", "hai", "đội", "chơi", "cống", "hiến", "cho", "khán", "giả", "những", "pha", "bóng", "đẹp", "mắt", "ảnh", "reuters", "phút", "-38.095,6048", "sterling", "ghi", "bàn", "mở", "tỉ", "số", "23/10/1554", "cho", "man", "city", "ảnh", "daily", "mail", "phút", "2287", "falcao", "ghi", "bàn", "gỡ", "hòa", "cho", "monaco", "sau", "một", "pha", "đánh", "đầu", "chuẩn", "xác", "ảnh", "daily", "mail", "niềm", "vui", "của", "mãnh", "hổ", "ảnh", "daily", "mail", "phút", "+74615055431", "mbappe", "lottin", "đưa", "monaco", "dẫn", "trước", "7.925.700", "ảnh", "daily", "mail", "phút", "-60.751,3500", "falcao", "bị", "phạm", "lỗi", "trong", "vòng", "cấm", "monaco", "được", "hưởng", "phạt", "đền", "nhưng", "mãnh", "hổ", "đã", "không", "thực", "hiện", "thành", "công", "ảnh", "daily", "mail", "phút", "4006", "tận", "dụng", "sai", "lầm", "của", "thủ", "2198", "môn", "của", "monaco", "aguero", "có", "bàn", "gỡ", "1", "cho", "man", "city", "ảnh", "daily", "mail", "bàn", "thắng", "san", "bằng", "tỉ", "số", "của", "aguero", "khá", "may", "mắn", "ảnh", "daily", "mail", "tuy", "nhiên", "phút", "2605", "falcao", "đã", "ghi", "siêu", "phẩm", "giúp", "monaco", "dẫn", "man", "city", "16", "ảnh", "getty", "các", "cầu", "thủ", "monaco", "ăn", "mừng", "bàn", "thắng", "nâng", "tỉ", "số", "lên", "068663256158", "ảnh", "pa", "falcao", "gọi", "aguero", "trả", "lời", "phút", "031984273079", "tiền", "đạo", "người", "argentina", "gỡ", "hòa", "6156,2888", "cho", "man", "city", "với", "cú", "dứt", "điểm", "tuyệt", "vời", "ảnh", "reuters", "hưng", "phấn", "sau", "bàn", "thắng", "này", "phút", "28,0048", "stones", "ghi", "bàn", "thắng", "thứ", "38", "cho", "man", "city", "ảnh", "daily", "mail", "stones", "chuộc", "lỗi", "với", "bàn", "thắng", "nâng", "tỉ", "số", "lên", "64.897,9011", "trước", "đó", "anh", "mắc", "sai", "lầm", "khi", "để", "falcao", "nâng", "tỉ", "số", "lên", "23.989,1386", "ảnh", "daily", "mail", "phút", "2.000.000", "51", "sane", "ghi", "bàn", "thắng", "thứ", "-8955,3888", "kết", "thúc", "bữa", "tiệc", "tại", "etihad", "ảnh", "daily", "mail" ]
[ "chỉ", "còn", "chưa", "đầy", "hai nghìn", "tuần", "nữa", "là", "tết", "nhưng", "nguyễn", "anh", "đ", "sinh năm", "ba triệu năm ngàn bẩy hai", "vẫn", "lang", "thang", "ở", "nhờ", "nơi", "phòng", "trọ", "của", "bạn", "bè", "nếu", "như", "mọi", "năm", "là", "con", "trai", "lớn", "trong", "nhà", "giờ", "này", "đ", "đã", "tất", "tả", "dọn", "dẹp", "trang", "hoàng", "nhà", "cửa", "chở", "mẹ", "đi", "sắm", "đồ", "tết", "nhưng", "năm", "nay", "có", "lẽ", "em", "không", "có", "tết", "đ", "cho", "biết", "học", "xong", "cấp", "sáu mươi tám", "đ", "đi", "làm", "công", "nhân", "ở", "một", "nhà", "máy", "ở", "phố", "nối", "hưng", "yên", "cay", "cú", "vay", "mượn", "để", "mong", "gỡ", "gạc", "kiếm", "ít", "tiền", "về", "đi", "chơi", "tết", "nhưng", "đ", "vẫn", "thua", "liên", "tiếp", "sáu triệu", "giờ", "số", "nợ", "cả", "gốc", "lẫn", "lãi", "lên", "tới", "âm chín nghìn bảy trăm bảy mươi ba phẩy năm không bẩy át mót phe", "trong", "túi", "em", "không", "còn", "một", "xu", "nào", "đ", "bảo", "sợ", "bọn", "đòi", "nợ", "thuê", "tóm", "được", "đ", "lang", "thang", "ăn", "ngủ", "nhờ", "ở", "phòng", "trọ", "của", "bạn", "cả", "tuần", "nay", "nợ", "tiền", "đ", "không", "sáu mươi chín phẩy không tám hai", "dám", "về", "nhà", "em", "chỉ", "nói", "thế", "thôi", "đến", "hôm", "đó", "lại", "kiếm", "cái", "cớ", "khác", "chứ", "em", "mà", "về", "chúng", "nó", "giết", "em", "mất", "đ", "than", "vãn", "anh", "k", "nghệ", "an", "tạm", "trú", "ở", "định", "công", "hoàng", "mai", "hà", "nội", "chia", "sẻ", "tôi", "ngày mười chín đến ngày mười lăm tháng mười một", "ra", "trường", "chật", "vật", "mãi", "vẫn", "không", "xin", "được", "việc", "vì", "vậy", "thay", "vì", "sum", "vầy", "cùng", "gia", "đình", "i rờ gạch chéo chín không một", "anh", "đã", "mượn", "anh", "bạn", "thân", "âm tám nghìn tám trăm bẩy mươi bẩy phẩy năm năm hai đề xi mét", "gửi", "để", "về", "quê", "cho", "cha", "mẹ", "sắm", "tết", "còn", "mình", "thì", "nói", "dối", "là", "phải", "trực", "tết", "nên", "không", "về", "được", "cũng", "trong", "hoàn", "cảnh", "tương", "tự", "độc", "giả", "có", "nickname", "con", "muốn", "về", "đã", "chia", "sẻ", "trên", "một ngàn linh một", "diễn", "đàn", "mình", "đã", "ra", "trường", "đi", "làm", "một", "năm", "nay", "nhưng", "mức", "lương", "thấp", "quá", "hàng", "tháng", "nhận", "lương", "về", "mà", "không", "đủ", "để", "trang", "trải", "cuộc", "sống", "ngày hai mươi chín tới mồng bốn tháng năm", "âm", "lịch", "nghe", "bố", "mẹ", "điện", "thoại", "vào", "hỏi", "khi", "nào", "về", "quê", "mà", "hai", "hàng", "nước", "mắt", "cứ", "rưng", "rưng", "độc", "ngày hai mươi tháng mười chín trăm sáu năm", "giả", "nguyenvanmong", "cũng", "chia", "sẻ", "mình", "cũng", "đã", "ba ngàn bẩy trăm tám mươi ba phẩy năm năm một một", "tuổi", "đầu", "ra", "trường", "được", "hơn", "âm bẩy chín phẩy không tám", "năm", "mà", "công", "việc", "không", "ổn", "định", "nên", "tết", "này", "không", "dám", "về", "quê", "chị", "ngọc", "quê", "ở", "huyện", "can", "lộc", "hà", "tĩnh", "vào", "bình", "âm năm nghìn tám mươi tám chấm chín trăm linh hai ngày", "dương", "lập", "nghiệp", "đã", "gần", "âm sáu mươi tư ngàn bốn mươi chín phẩy sáu trăm hai mươi hai", "năm", "nay", "cuối", "năm", "bị", "nợ", "lương", "lại", "không", "có", "thưởng", "năm mươi hai ngàn không trăm sáu mươi tám phẩy tám tám bẩy ba", "chị", "em", "xoay", "xở", "mãi", "mới", "mua", "được", "hai nghìn sáu trăm sáu tám", "vé", "xe", "về", "quê", "và", "ít", "quà", "tiền", "tàu", "xe", "đi", "lại", "cho", "hai ngàn không trăm sáu ba", "chị", "em", "tốn", "hơn", "năm trăm chín mươi bảy giờ", "tính", "toán", "chi", "tiêu", "này", "nọ", "cả", "cái", "tết", "cũng", "tầm", "chục", "triệu", "vì", "không", "có", "đủ", "tiền", "để", "mua", "sản", "phẩm", "em", "đã", "được", "người", "môi", "giới", "chở", "đến", "công", "ty", "cho", "vay", "tài", "chính", "để", "cầm", "thẻ", "sinh", "viên", "và", "chứng", "minh", "thư", "lấy", "chín nghìn sáu trăm sáu bẩy phẩy ba trăm ao", "có", "tiền", "lành", "đã", "ký", "hợp", "đồng", "mua", "một", "máy", "lọc", "nước", "ozon", "trị", "giá", "âm ba nghìn sáu trăm tám mươi chấm không sáu trăm sáu hai đề xi ben", "bán", "đào", "thuê", "cũng", "là", "một", "công", "việc", "part", "time", "được", "sinh", "viên", "ưa", "thích", "mỗi", "lần", "xông", "nhà", "em", "nhận", "được", "khoảng", "một trăm sáu mốt ngàn bảy trăm ba bốn", "tám trăm năm năm áp mót phe", "lành", "nói", "từ", "ngày mồng hai đến ngày hai mươi sáu tháng năm", "chín mươi năm", "cả", "nhóm", "thay", "nhau", "chở", "đào", "vào", "nội", "thành", "bán", "bạn", "em", "bán", "khá", "được", "âm năm chín chấm hai mươi ba", "thằng", "đứng", "bán", "thì", "tám mươi", "thằng", "còn", "lại", "thay", "nhau", "chạy", "xe", "về", "vác", "thêm", "đào", "ra", "nhưng", "bán", "đào", "cũng", "phải", "xác", "định", "là", "lờ quy nờ rờ quy trừ nờ gi đắp liu gờ", "làm", "hết", "ngày mười ba ngày hai chín tháng bốn", "tết", "mới", "không", "được", "nghỉ", "cũng", "như", "lành", "em", "tên", "là", "lê", "đức", "t", "sinh", "viên", "đại", "học", "xây", "dựng", "hà", "nội", "cũng", "quyết", "định", "ở", "lại", "hà", "nội", "tết", "dương", "lịch", "vừa", "rồi", "t", "vừa", "về", "quê", "tết", "nguyên", "đán", "này", "bố", "mẹ", "lại", "vào", "biên", "hòa", "ngày mười bốn và ngày hai bẩy", "đồng", "nai", "ăn", "tết", "cùng", "gia", "đình", "anh", "trai", "nên", "t", "không", "bốn triệu ba trăm ngàn chín trăm", "về", "quê", "mà", "nhận", "trông", "nhà", "ngày", "tết", "cho", "một", "gia", "đình", "ở", "hà", "nội", "chịu", "khó", "mấy", "ngày", "tết", "em", "cũng", "kiếm", "được", "một", "khoản", "kha", "khá", "lại", "có", "chỗ", "ăn", "ở", "nhà", "chủ", "còn", "hứa", "nếu", "làm", "tốt", "sẽ", "được", "lì", "xì", "gờ rờ hờ chéo ca ca ngang tám trăm", "thêm", "t", "hồ", "hởi", "khoe" ]
[ "chỉ", "còn", "chưa", "đầy", "2000", "tuần", "nữa", "là", "tết", "nhưng", "nguyễn", "anh", "đ", "sinh năm", "3.005.072", "vẫn", "lang", "thang", "ở", "nhờ", "nơi", "phòng", "trọ", "của", "bạn", "bè", "nếu", "như", "mọi", "năm", "là", "con", "trai", "lớn", "trong", "nhà", "giờ", "này", "đ", "đã", "tất", "tả", "dọn", "dẹp", "trang", "hoàng", "nhà", "cửa", "chở", "mẹ", "đi", "sắm", "đồ", "tết", "nhưng", "năm", "nay", "có", "lẽ", "em", "không", "có", "tết", "đ", "cho", "biết", "học", "xong", "cấp", "68", "đ", "đi", "làm", "công", "nhân", "ở", "một", "nhà", "máy", "ở", "phố", "nối", "hưng", "yên", "cay", "cú", "vay", "mượn", "để", "mong", "gỡ", "gạc", "kiếm", "ít", "tiền", "về", "đi", "chơi", "tết", "nhưng", "đ", "vẫn", "thua", "liên", "tiếp", "6.000.000", "giờ", "số", "nợ", "cả", "gốc", "lẫn", "lãi", "lên", "tới", "-9773,507 atm", "trong", "túi", "em", "không", "còn", "một", "xu", "nào", "đ", "bảo", "sợ", "bọn", "đòi", "nợ", "thuê", "tóm", "được", "đ", "lang", "thang", "ăn", "ngủ", "nhờ", "ở", "phòng", "trọ", "của", "bạn", "cả", "tuần", "nay", "nợ", "tiền", "đ", "không", "69,082", "dám", "về", "nhà", "em", "chỉ", "nói", "thế", "thôi", "đến", "hôm", "đó", "lại", "kiếm", "cái", "cớ", "khác", "chứ", "em", "mà", "về", "chúng", "nó", "giết", "em", "mất", "đ", "than", "vãn", "anh", "k", "nghệ", "an", "tạm", "trú", "ở", "định", "công", "hoàng", "mai", "hà", "nội", "chia", "sẻ", "tôi", "ngày 19 đến ngày 15 tháng 11", "ra", "trường", "chật", "vật", "mãi", "vẫn", "không", "xin", "được", "việc", "vì", "vậy", "thay", "vì", "sum", "vầy", "cùng", "gia", "đình", "ir/901", "anh", "đã", "mượn", "anh", "bạn", "thân", "-8877,552 dm", "gửi", "để", "về", "quê", "cho", "cha", "mẹ", "sắm", "tết", "còn", "mình", "thì", "nói", "dối", "là", "phải", "trực", "tết", "nên", "không", "về", "được", "cũng", "trong", "hoàn", "cảnh", "tương", "tự", "độc", "giả", "có", "nickname", "con", "muốn", "về", "đã", "chia", "sẻ", "trên", "1001", "diễn", "đàn", "mình", "đã", "ra", "trường", "đi", "làm", "một", "năm", "nay", "nhưng", "mức", "lương", "thấp", "quá", "hàng", "tháng", "nhận", "lương", "về", "mà", "không", "đủ", "để", "trang", "trải", "cuộc", "sống", "ngày 29 tới mồng 4 tháng 5", "âm", "lịch", "nghe", "bố", "mẹ", "điện", "thoại", "vào", "hỏi", "khi", "nào", "về", "quê", "mà", "hai", "hàng", "nước", "mắt", "cứ", "rưng", "rưng", "độc", "ngày 20/10/965", "giả", "nguyenvanmong", "cũng", "chia", "sẻ", "mình", "cũng", "đã", "3783,5511", "tuổi", "đầu", "ra", "trường", "được", "hơn", "-79,08", "năm", "mà", "công", "việc", "không", "ổn", "định", "nên", "tết", "này", "không", "dám", "về", "quê", "chị", "ngọc", "quê", "ở", "huyện", "can", "lộc", "hà", "tĩnh", "vào", "bình", "-5088.902 ngày", "dương", "lập", "nghiệp", "đã", "gần", "-64.049,622", "năm", "nay", "cuối", "năm", "bị", "nợ", "lương", "lại", "không", "có", "thưởng", "52.068,8873", "chị", "em", "xoay", "xở", "mãi", "mới", "mua", "được", "2668", "vé", "xe", "về", "quê", "và", "ít", "quà", "tiền", "tàu", "xe", "đi", "lại", "cho", "2063", "chị", "em", "tốn", "hơn", "597 giờ", "tính", "toán", "chi", "tiêu", "này", "nọ", "cả", "cái", "tết", "cũng", "tầm", "chục", "triệu", "vì", "không", "có", "đủ", "tiền", "để", "mua", "sản", "phẩm", "em", "đã", "được", "người", "môi", "giới", "chở", "đến", "công", "ty", "cho", "vay", "tài", "chính", "để", "cầm", "thẻ", "sinh", "viên", "và", "chứng", "minh", "thư", "lấy", "9667,300 ounce", "có", "tiền", "lành", "đã", "ký", "hợp", "đồng", "mua", "một", "máy", "lọc", "nước", "ozon", "trị", "giá", "-3680.0662 db", "bán", "đào", "thuê", "cũng", "là", "một", "công", "việc", "part", "time", "được", "sinh", "viên", "ưa", "thích", "mỗi", "lần", "xông", "nhà", "em", "nhận", "được", "khoảng", "161.734", "855 atm", "lành", "nói", "từ", "ngày mồng 2 đến ngày 26 tháng 5", "95", "cả", "nhóm", "thay", "nhau", "chở", "đào", "vào", "nội", "thành", "bán", "bạn", "em", "bán", "khá", "được", "-59.23", "thằng", "đứng", "bán", "thì", "80", "thằng", "còn", "lại", "thay", "nhau", "chạy", "xe", "về", "vác", "thêm", "đào", "ra", "nhưng", "bán", "đào", "cũng", "phải", "xác", "định", "là", "lqnrq-njwg", "làm", "hết", "ngày 13 ngày 29 tháng 4", "tết", "mới", "0", "được", "nghỉ", "cũng", "như", "lành", "em", "tên", "là", "lê", "đức", "t", "sinh", "viên", "đại", "học", "xây", "dựng", "hà", "nội", "cũng", "quyết", "định", "ở", "lại", "hà", "nội", "tết", "dương", "lịch", "vừa", "rồi", "t", "vừa", "về", "quê", "tết", "nguyên", "đán", "này", "bố", "mẹ", "lại", "vào", "biên", "hòa", "ngày 14 và ngày 27", "đồng", "nai", "ăn", "tết", "cùng", "gia", "đình", "anh", "trai", "nên", "t", "không", "4.300.900", "về", "quê", "mà", "nhận", "trông", "nhà", "ngày", "tết", "cho", "một", "gia", "đình", "ở", "hà", "nội", "chịu", "khó", "mấy", "ngày", "tết", "em", "cũng", "kiếm", "được", "một", "khoản", "kha", "khá", "lại", "có", "chỗ", "ăn", "ở", "nhà", "chủ", "còn", "hứa", "nếu", "làm", "tốt", "sẽ", "được", "lì", "xì", "grh/kk-800", "thêm", "t", "hồ", "hởi", "khoe" ]
[ "có", "những", "loại", "protein", "được", "gọi", "là", "enzym", "chuyển", "hóa", "của", "nhiều", "thuốc", "một", "số", "thực", "phẩm", "có", "thể", "làm", "enzym", "này", "hoạt", "động", "nhanh", "hơn", "hay", "chậm", "hơn", "hoặc", "kéo", "dài", "hay", "một ngàn ba trăm tám mươi bốn", "rút", "ngắn", "thời", "gian", "thuốc", "còn", "trong", "cơ", "thể", "nếu", "thức", "ăn", "làm", "tăng", "tốc", "độ", "chuyển", "hóa", "của", "enzym", "thì", "thời", "gian", "thuốc", "ở", "lại", "cơ", "thể", "sẽ", "ngắn", "hơn", "và", "tác", "dụng", "lên", "cơ", "thể", "sẽ", "kém", "hiệu", "quả", "hơn", "ngược", "lại", "nếu", "thức", "ăn", "làm", "giảm", "tốc", "độ", "chuyển", "hóa", "của", "enzym", "thì", "thời", "gian", "thuốc", "tồn", "tại", "trong", "cơ", "thể", "sẽ", "lâu", "hơn", "và", "có", "thể", "gây", "ra", "những", "tác", "dụng", "không", "mong", "muốn", "thực", "phẩm", "giàu", "canxi", "và", "thuốc", "kháng", "sinh", "những", "thực", "phẩm", "làm", "từ", "sữa", "như", "sữa", "sữa", "chua", "và", "phô", "mai", "rất", "giàu", "canxi", "có", "thể", "gây", "cản", "trở", "một", "số", "loại", "thuốc", "bao", "gồm", "cả", "thuốc", "kháng", "sinh", "như", "tetracyclin", "doxycyclin", "ciprofloxacin", "những", "kháng", "hai ngàn bốn trăm năm mốt", "sinh", "này", "có", "thể", "kết", "hợp", "với", "canxi", "trong", "sữa", "tạo", "thành", "chất", "không", "hòa", "tan", "trong", "dạ", "dày", "và", "đoạn", "đầu", "của", "ruột", "non", "làm", "cho", "cơ", "thể", "không", "hấp", "thụ", "được", "thực", "tám trăm tám sáu ki lô mét khối", "phẩm", "giàu", "vitamin", "c", "và", "thuốc", "bổ", "sung", "sắt", "khi", "uống", "một", "ly", "nước", "cam", "cùng", "lúc", "với", "thuốc", "bổ", "sung", "sắt", "sẽ", "rất", "có", "lợi", "vì", "vitamin", "c", "trong", "nước", "cam", "sẽ", "giúp", "tăng", "sự", "hấp", "thụ", "sắt", "cho", "cơ", "thể", "thực", "phẩm", "chứa", "tyramin", "và", "thuốc", "chống", "trầm", "cảm", "ức", "chế", "men", "monoamine", "oxidase", "maois", "các", "thực", "phẩm", "chứa", "tyramin", "như", "bia", "rượu", "vang", "trái", "bơ", "một", "số", "loại", "phô", "mai", "thịt", "chế", "biến", "sẵn", "thịt", "nguội", "thịt", "xông", "khói", "làm", "chậm", "enzym", "chuyển", "hóa", "chất", "ức", "chế", "men", "monoamine", "oxidase", "có", "thể", "làm", "tăng", "huyết", "áp", "gây", "nguy", "hiểm", "cho", "người", "bệnh", "đang", "sử", "dụng", "loại", "thuốc", "này", "thực", "phẩm", "giàu", "vitamin", "k", "vitamin", "e", "và", "thuốc", "kháng", "đông", "máu", "warfarin", "nhân", "viên", "y", "tế", "nên", "tư", "vấn", "cho", "người", "bệnh", "đang", "sử", "dụng", "thuốc", "chống", "đông", "warfarin", "duy", "trì", "lượng", "vitamin", "k", "vừa", "phải", "và", "tránh", "dùng", "những", "thực", "phẩm", "như", "bông", "cải", "rau", "bina", "giàu", "vitamin", "k", "năm bảy chín chín sáu một không năm ba tám", "vitamin", "k", "rất", "quan", "trọng", "cho", "sự", "sản", "xuất", "các", "yếu", "tố", "đông", "máu", "giúp", "ngăn", "ngừa", "chảy", "máu", "nhưng", "những", "thuốc", "chống", "đông", "máu", "như", "warfarin", "phát", "huy", "tác", "dụng", "bằng", "cách", "ức", "chế", "vitamin", "k", "do", "đó", "việc", "tăng", "lượng", "chất", "vitamin", "k", "vào", "cơ", "thể", "chéo bốn nghìn ngang chín không năm", "có", "thể", "làm", "đối", "kháng", "tác", "dụng", "chống", "đông", "máu", "của", "warfarin", "và", "ngăn", "cản", "tác", "dụng", "của", "thuốc", "ngược", "lại", "vitamin", "e", "hành", "tây", "và", "tỏi", "đều", "có", "tác", "dụng", "giống", "thuốc", "chống", "đông", "warfarin", "do", "đó", "khi", "dùng", "một", "lượng", "lớn", "các", "thực", "phẩm", "này", "có", "thể", "làm", "tăng", "mạnh", "tác", "dụng", "của", "warfarin", "ds" ]
[ "có", "những", "loại", "protein", "được", "gọi", "là", "enzym", "chuyển", "hóa", "của", "nhiều", "thuốc", "một", "số", "thực", "phẩm", "có", "thể", "làm", "enzym", "này", "hoạt", "động", "nhanh", "hơn", "hay", "chậm", "hơn", "hoặc", "kéo", "dài", "hay", "1384", "rút", "ngắn", "thời", "gian", "thuốc", "còn", "trong", "cơ", "thể", "nếu", "thức", "ăn", "làm", "tăng", "tốc", "độ", "chuyển", "hóa", "của", "enzym", "thì", "thời", "gian", "thuốc", "ở", "lại", "cơ", "thể", "sẽ", "ngắn", "hơn", "và", "tác", "dụng", "lên", "cơ", "thể", "sẽ", "kém", "hiệu", "quả", "hơn", "ngược", "lại", "nếu", "thức", "ăn", "làm", "giảm", "tốc", "độ", "chuyển", "hóa", "của", "enzym", "thì", "thời", "gian", "thuốc", "tồn", "tại", "trong", "cơ", "thể", "sẽ", "lâu", "hơn", "và", "có", "thể", "gây", "ra", "những", "tác", "dụng", "không", "mong", "muốn", "thực", "phẩm", "giàu", "canxi", "và", "thuốc", "kháng", "sinh", "những", "thực", "phẩm", "làm", "từ", "sữa", "như", "sữa", "sữa", "chua", "và", "phô", "mai", "rất", "giàu", "canxi", "có", "thể", "gây", "cản", "trở", "một", "số", "loại", "thuốc", "bao", "gồm", "cả", "thuốc", "kháng", "sinh", "như", "tetracyclin", "doxycyclin", "ciprofloxacin", "những", "kháng", "2451", "sinh", "này", "có", "thể", "kết", "hợp", "với", "canxi", "trong", "sữa", "tạo", "thành", "chất", "không", "hòa", "tan", "trong", "dạ", "dày", "và", "đoạn", "đầu", "của", "ruột", "non", "làm", "cho", "cơ", "thể", "không", "hấp", "thụ", "được", "thực", "886 km3", "phẩm", "giàu", "vitamin", "c", "và", "thuốc", "bổ", "sung", "sắt", "khi", "uống", "một", "ly", "nước", "cam", "cùng", "lúc", "với", "thuốc", "bổ", "sung", "sắt", "sẽ", "rất", "có", "lợi", "vì", "vitamin", "c", "trong", "nước", "cam", "sẽ", "giúp", "tăng", "sự", "hấp", "thụ", "sắt", "cho", "cơ", "thể", "thực", "phẩm", "chứa", "tyramin", "và", "thuốc", "chống", "trầm", "cảm", "ức", "chế", "men", "monoamine", "oxidase", "maois", "các", "thực", "phẩm", "chứa", "tyramin", "như", "bia", "rượu", "vang", "trái", "bơ", "một", "số", "loại", "phô", "mai", "thịt", "chế", "biến", "sẵn", "thịt", "nguội", "thịt", "xông", "khói", "làm", "chậm", "enzym", "chuyển", "hóa", "chất", "ức", "chế", "men", "monoamine", "oxidase", "có", "thể", "làm", "tăng", "huyết", "áp", "gây", "nguy", "hiểm", "cho", "người", "bệnh", "đang", "sử", "dụng", "loại", "thuốc", "này", "thực", "phẩm", "giàu", "vitamin", "k", "vitamin", "e", "và", "thuốc", "kháng", "đông", "máu", "warfarin", "nhân", "viên", "y", "tế", "nên", "tư", "vấn", "cho", "người", "bệnh", "đang", "sử", "dụng", "thuốc", "chống", "đông", "warfarin", "duy", "trì", "lượng", "vitamin", "k", "vừa", "phải", "và", "tránh", "dùng", "những", "thực", "phẩm", "như", "bông", "cải", "rau", "bina", "giàu", "vitamin", "k", "5799610538", "vitamin", "k", "rất", "quan", "trọng", "cho", "sự", "sản", "xuất", "các", "yếu", "tố", "đông", "máu", "giúp", "ngăn", "ngừa", "chảy", "máu", "nhưng", "những", "thuốc", "chống", "đông", "máu", "như", "warfarin", "phát", "huy", "tác", "dụng", "bằng", "cách", "ức", "chế", "vitamin", "k", "do", "đó", "việc", "tăng", "lượng", "chất", "vitamin", "k", "vào", "cơ", "thể", "/4000-905", "có", "thể", "làm", "đối", "kháng", "tác", "dụng", "chống", "đông", "máu", "của", "warfarin", "và", "ngăn", "cản", "tác", "dụng", "của", "thuốc", "ngược", "lại", "vitamin", "e", "hành", "tây", "và", "tỏi", "đều", "có", "tác", "dụng", "giống", "thuốc", "chống", "đông", "warfarin", "do", "đó", "khi", "dùng", "một", "lượng", "lớn", "các", "thực", "phẩm", "này", "có", "thể", "làm", "tăng", "mạnh", "tác", "dụng", "của", "warfarin", "ds" ]
[ "trực", "tiếp", "đào tạo", "việt", "nam", "singapore", "công", "vinh", "tiếp", "tục", "nổ", "súng", "đội", "trưởng", "đào tạo", "việt", "nam", "công", "vinh", "sẽ", "tiếp", "tục", "ghi", "bàn", "vào", "lưới", "singapore", "trong", "trận", "chung", "kết", "cúp", "tứ", "hùng", "myanmar", "aya", "bank", "hai nghìn sáu hai", "16:01", "ngày ba mốt đến ngày hai mươi hai tháng mười một", "huấn luyện viên", "hữu", "thắng", "đánh", "giá", "cao", "singapore", "nói", "về", "đối", "thủ", "của", "đào tạo", "việt", "nam", "ông", "thắng", "hết", "sức", "thận", "trọng", "chơi", "với", "một", "đội", "bóng", "giàu", "sức", "chiến", "đấu", "và", "phòng", "ngự", "phản", "công", "chín trăm ngang quờ hát", "hay", "như", "singapore", "các", "cầu", "thủ", "việt", "nam", "cần", "phải", "tập", "trung", "tối", "đa", "thông", "tin", "lực", "lượng", "về", "tình", "hình", "lực", "lượng", "đào tạo", "việt", "nam", "công", "phượng", "có", "thể", "tiếp", "tục", "vắng", "mặt", "do", "chấn", "thương", "chưa", "hoàn", "toàn", "bình", "phục", "huấn luyện viên", "hữu", "thắng", "cho", "biết", "chắc", "chắn", "ông", "sẽ", "có", "những", "điều", "chỉnh", "về", "nhân", "năm giờ hai mốt phút", "sự", "so", "với", "trận", "gặp", "hong", "kong", "trung", "quốc", "một", "phần", "do", "một", "số", "cầu", "thủ", "chơi", "chưa", "đúng", "phong", "độ", "và", "còn", "tránh", "bị", "đối", "thủ", "singapore", "bắt", "bài", "15:59", "ngày mười ba tháng bốn", "15:58", "ngày mười tám tới ngày hai ba tháng ba", "15:57", "hai mươi giờ", "đào tạo", "singapore", "hassan", "sunny", "nazrul", "nazari", "hariss", "harun", "baihakki", "khaizan", "hafiz", "abu", "sujad", "safuwan", "baharudin", "izzdin", "hai trăm gạch chéo vờ u giây lờ ép", "shafiq", "gabriel", "quak", "azhar", "sairudin", "faris", "ramli", "fazrul", "nawaz" ]
[ "trực", "tiếp", "đào tạo", "việt", "nam", "singapore", "công", "vinh", "tiếp", "tục", "nổ", "súng", "đội", "trưởng", "đào tạo", "việt", "nam", "công", "vinh", "sẽ", "tiếp", "tục", "ghi", "bàn", "vào", "lưới", "singapore", "trong", "trận", "chung", "kết", "cúp", "tứ", "hùng", "myanmar", "aya", "bank", "2062", "16:01", "ngày 31 đến ngày 22 tháng 11", "huấn luyện viên", "hữu", "thắng", "đánh", "giá", "cao", "singapore", "nói", "về", "đối", "thủ", "của", "đào tạo", "việt", "nam", "ông", "thắng", "hết", "sức", "thận", "trọng", "chơi", "với", "một", "đội", "bóng", "giàu", "sức", "chiến", "đấu", "và", "phòng", "ngự", "phản", "công", "900-qh", "hay", "như", "singapore", "các", "cầu", "thủ", "việt", "nam", "cần", "phải", "tập", "trung", "tối", "đa", "thông", "tin", "lực", "lượng", "về", "tình", "hình", "lực", "lượng", "đào tạo", "việt", "nam", "công", "phượng", "có", "thể", "tiếp", "tục", "vắng", "mặt", "do", "chấn", "thương", "chưa", "hoàn", "toàn", "bình", "phục", "huấn luyện viên", "hữu", "thắng", "cho", "biết", "chắc", "chắn", "ông", "sẽ", "có", "những", "điều", "chỉnh", "về", "nhân", "5h21", "sự", "so", "với", "trận", "gặp", "hong", "kong", "trung", "quốc", "một", "phần", "do", "một", "số", "cầu", "thủ", "chơi", "chưa", "đúng", "phong", "độ", "và", "còn", "tránh", "bị", "đối", "thủ", "singapore", "bắt", "bài", "15:59", "ngày 13/4", "15:58", "ngày 18 tới ngày 23 tháng 3", "15:57", "20h", "đào tạo", "singapore", "hassan", "sunny", "nazrul", "nazari", "hariss", "harun", "baihakki", "khaizan", "hafiz", "abu", "sujad", "safuwan", "baharudin", "izzdin", "200/vujlf", "shafiq", "gabriel", "quak", "azhar", "sairudin", "faris", "ramli", "fazrul", "nawaz" ]
[ "maradona", "việt", "nam", "lý", "giải", "quyết", "định", "từ", "chối", "hữu", "thắng", "tuy", "nhiên", "vì", "mục", "tiêu", "đưa", "đội", "bóng", "đại học huế", "thăng", "hạng", "v-league", "một", "một", "trong", "những", "vị", "huấn luyện viên", "có", "chuyên", "môn", "tốt", "nhất", "việt", "nam", "này", "đành", "phải", "từ", "chối", "vinh", "dự", "mà", "bất", "cứ", "cầu", "thủ", "huấn luyện viên", "nào", "cũng", "muốn", "nhận", "vị", "huấn luyện viên", "từng", "được", "gọi", "là", "maradona", "việt", "nam", "tâm", "sự", "thật", "sự", "thì", "chuyện", "từ", "chối", "cơ", "hội", "lên", "tuyển", "tôi", "rất", "tiếc", "rất", "day", "dứt", "huấn luyện viên", "lư", "đình", "tuấn", "đang", "quyết", "tâm", "giúp", "câu lạc bộ", "gia lai", "thăng", "hạng", "v-league", "một ngàn chín mươi", "ảnh", "hoàng", "tùng", "tôi", "đã", "trao", "đổi", "thẳng", "thắn", "với", "anh", "hữu", "thắng", "là", "với", "tôi", "lúc", "này", "thì", "nhiệm", "vụ", "giúp", "đội", "thanh niên dân chủ thế giới", "thăng", "hạng", "v-league", "hai nghìn bảy trăm chín mươi chín", "mà", "lãnh", "đạo", "các", "cấp", "của", "khoa học xã hội việt nam", "rất", "quan", "trọng", "phần", "nữa", "là", "trong", "thời", "điểm", "này", "giải", "hạng", "nhất", "đến", "tháng", "sau", "mới", "diễn", "ra", "mà", "tôi", "bỏ", "đội", "đi", "vắng", "mặt", "suốt", "hai mươi bốn", "tuần", "sao", "được", "hiện", "vị", "huấn luyện viên", "bốn ngàn lẻ tám", "tuổi", "đang", "dẫn", "đội", "cán bộ", "này", "đã", "có", "bằng", "a", "huấn luyện viên", "do", "afc", "cấp", "và", "là", "giảng", "viên", "khóa", "học", "bằng", "c", "huấn luyện viên", "do", "afc", "tổ", "chức", "tại", "việt", "nam", "thiếu", "một ngàn năm trăm chín mươi chín", "trợ", "lý", "không", "ảnh", "hưởng", "đến", "kế", "hoạch", "của", "đội tuyển việt nam", "huấn luyện viên", "nguyễn", "hữu", "thắng", "sẽ", "trao", "đổi", "lại", "chín tháng ba", "với", "vff", "và", "chuẩn", "bị", "sẵn", "các", "phương", "án", "thay", "thế", "huấn luyện viên", "hữu", "thắng", "giỏi", "như", "mourinho", "còn", "bị", "sa", "thải", "nữa", "là", "tôi" ]
[ "maradona", "việt", "nam", "lý", "giải", "quyết", "định", "từ", "chối", "hữu", "thắng", "tuy", "nhiên", "vì", "mục", "tiêu", "đưa", "đội", "bóng", "đại học huế", "thăng", "hạng", "v-league", "1", "một", "trong", "những", "vị", "huấn luyện viên", "có", "chuyên", "môn", "tốt", "nhất", "việt", "nam", "này", "đành", "phải", "từ", "chối", "vinh", "dự", "mà", "bất", "cứ", "cầu", "thủ", "huấn luyện viên", "nào", "cũng", "muốn", "nhận", "vị", "huấn luyện viên", "từng", "được", "gọi", "là", "maradona", "việt", "nam", "tâm", "sự", "thật", "sự", "thì", "chuyện", "từ", "chối", "cơ", "hội", "lên", "tuyển", "tôi", "rất", "tiếc", "rất", "day", "dứt", "huấn luyện viên", "lư", "đình", "tuấn", "đang", "quyết", "tâm", "giúp", "câu lạc bộ", "gia lai", "thăng", "hạng", "v-league", "1090", "ảnh", "hoàng", "tùng", "tôi", "đã", "trao", "đổi", "thẳng", "thắn", "với", "anh", "hữu", "thắng", "là", "với", "tôi", "lúc", "này", "thì", "nhiệm", "vụ", "giúp", "đội", "thanh niên dân chủ thế giới", "thăng", "hạng", "v-league", "2799", "mà", "lãnh", "đạo", "các", "cấp", "của", "khoa học xã hội việt nam", "rất", "quan", "trọng", "phần", "nữa", "là", "trong", "thời", "điểm", "này", "giải", "hạng", "nhất", "đến", "tháng", "sau", "mới", "diễn", "ra", "mà", "tôi", "bỏ", "đội", "đi", "vắng", "mặt", "suốt", "24", "tuần", "sao", "được", "hiện", "vị", "huấn luyện viên", "4008", "tuổi", "đang", "dẫn", "đội", "cán bộ", "này", "đã", "có", "bằng", "a", "huấn luyện viên", "do", "afc", "cấp", "và", "là", "giảng", "viên", "khóa", "học", "bằng", "c", "huấn luyện viên", "do", "afc", "tổ", "chức", "tại", "việt", "nam", "thiếu", "1599", "trợ", "lý", "không", "ảnh", "hưởng", "đến", "kế", "hoạch", "của", "đội tuyển việt nam", "huấn luyện viên", "nguyễn", "hữu", "thắng", "sẽ", "trao", "đổi", "lại", "9/3", "với", "vff", "và", "chuẩn", "bị", "sẵn", "các", "phương", "án", "thay", "thế", "huấn luyện viên", "hữu", "thắng", "giỏi", "như", "mourinho", "còn", "bị", "sa", "thải", "nữa", "là", "tôi" ]
[ "nước", "mỹ", "dưới", "thời", "ông", "trump", "không", "ngại", "nói", "lời", "phũ", "phàng", "mới", "đây", "khi", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "cnbc", "news", "tại", "davos", "thụy", "sĩ", "cựu", "rờ gi vê gờ mờ hai không chín", "ngoại", "trưởng", "john", "kerry", "đã", "ngang tê pờ i lờ o mờ pờ xờ u", "có", "những", "tuyên", "bố", "không", "mấy", "êm", "ái", "dành", "cho", "đương", "kim", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "cựu", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "john", "kerry", "ông", "john", "kerry", "đã", "phản", "ứng", "như", "vậy", "sau", "khi", "tổng", "thống", "trump", "quyết", "định", "rút", "lui", "khỏi", "diễn", "đàn", "kinh", "tế", "thế", "bốn không không ngang gờ a", "giới", "wef", "năm", "nay", "ông", "ta", "không", "coi", "trọng", "bất", "cứ", "vấn", "đề", "gì", "một", "cách", "nghiêm", "túc", "ông", "kerry", "gay", "gắt", "ông", "kerry", "cũng", "từng", "chỉ", "trích", "ông", "trump", "về", "quyết", "định", "điên", "rồ", "của", "đương", "kim", "tổng", "thống", "mỹ", "khi", "rút", "lui", "khỏi", "gạch ngang vê ép vê đê trừ gi dét mờ", "hiệp", "định", "khí", "hậu", "paris", "vào", "ngày mười bẩy và ngày hai mươi bẩy", "tôi", "ước", "giá", "như", "có", "hai trăm sáu mươi ki lo oát", "một", "khả", "năng", "tố", "tụng", "để", "giam", "giữ", "hết", "những", "người", "phải", "chịu", "trách", "nhiệm", "cho", "những", "quyết", "định", "như", "của", "ông", "ta", "tổng", "thống", "trump", "nd", "thứ", "sẽ", "phải", "trả", "giá", "bằng", "nhiều", "sinh", "mạng", "nhiều", "người", "sẽ", "chết", "vì", "quyết", "định", "của", "tổng", "thống", "và", "thiệt", "hại", "tài", "sản", "sẽ", "lên", "tới", "hàng", "tỉ", "usd", "mỹ", "ông", "kerry", "giận", "dữ", "nói", "về", "tổng", "thống", "mỹ", "không", "chỉ", "có", "ông", "john", "kerry", "cựu", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "dưới", "thời", "ông", "trump", "cũng", "từng", "chỉ", "trích", "chính", "cấp", "trên", "của", "mình", "cựu", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "rex", "tillerson", "đã", "nói", "về", "vị", "tổng", "thống", "mỹ", "đã", "sa", "thải", "mình", "với", "giọng", "điệu", "khá", "mỉa", "mai", "một không không xoẹt dét pờ", "ông", "tillerson", "cho", "rằng", "tổng", "thống", "mỹ", "có", "phong", "cách", "không", "lấy", "gì", "làm", "chuyên", "nghiệp", "và", "hai trăm trừ một không không không xoẹt a mờ", "đương", "nhiên", "là", "hai", "ông", "mâu", "thuẫn", "với", "nhau", "về", "cách", "làm", "việc", "tôi", "đã", "gặp", "thử", "thách", "khi", "rời", "môi", "trường", "đầy", "kỷ", "luật", "như", "tập", "đoàn", "exxonmobil", "để", "làm", "việc", "cho", "một", "người", "vô", "kỷ", "luật", "không", "muốn", "đọc", "và", "bàn", "luận", "về", "báo", "cáo", "cũng", "không", "muốn", "nắm", "chi", "tiết", "về", "nhiều", "vấn", "đề", "ông", "tillerson", "nói", "ông", "trump", "và", "tillerson", "từng", "bất", "đồng", "về", "các", "điểm", "then", "chốt", "bảy giờ ba phút", "của", "chính", "sách", "đối", "ngoại", "như", "thỏa", "thuận", "hạt", "nhân", "ba giờ bốn mươi nhăm phút", "với", "iran", "chính", "sách", "ở", "trung", "đông", "hiệp", "định", "về", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "ở", "paris", "và", "cách", "tiếp", "cận", "với", "triều", "tiên", "chỉ", "có", "điều", "ông", "tillerson", "chưa", "lên", "tiếng", "kêu", "gọi", "ông", "trump", "từ", "chức", "tổng", "thống", "hơn", "sáu năm không sáu không năm tám năm tám không hai", "quan", "chức", "phục", "vụ", "tổng", "thống", "mỹ", "cũng", "được", "ngày ba", "cho", "là", "không", "thể", "phù", "hợp", "với", "tác", "phong", "và", "quan", "điểm", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "đã", "từ", "chức", "hoặc", "bị", "sa", "thải", "chưa", "kể", "vụ", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "mỹ", "jim", "mattis", "từ", "chức", "cuối", "bẩy giờ mười ba phút", "đã", "trở", "thành", "cú", "sốc", "đối", "với", "không", "chỉ", "nước", "mỹ", "mà", "còn", "với", "cả", "đồng", "minh", "mỹ", "nó", "cho", "thấy", "sự", "mâu", "thuẫn", "to", "lớn", "trong", "cách", "làm", "việc", "của", "ông", "trump", "với", "cấp", "dưới", "và", "sự", "lục", "đục", "thực", "sự", "của", "nội", "bộ", "mỹ", "khi", "ngay", "cả", "người", "nắm", "trong", "tay", "an", "ninh", "của", "nước", "mỹ", "cũng", "bất", "đồng", "với", "tổng", "thống", "cựu", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "tám nghìn năm trăm lẻ bảy chấm không một trăm ba mươi hai ngày", "mỹ", "jim", "mattis", "đã", "đệ", "đơn", "từ", "chức", "ngay", "sau", "quyết", "định", "của", "tổng", "thống", "khẳng", "định", "sẽ", "rút", "quân", "khỏi", "syria", "và", "giảm", "bớt", "âm bẩy mươi ba nghìn bẩy trăm tám mươi phẩy bảy nghìn năm trăm năm lăm", "lính", "ở", "afghanistan", "bất", "chấp", "chỉ", "trích", "về", "quyết", "định", "này", "trong", "cuộc", "họp", "nội", "các", "tổng", "thống", "trump", "khẳng", "định", "ông", "buộc", "phải", "sa", "thải", "cựu", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "vì", "sự", "thể", "hiện", "yếu", "kém", "của", "ông", "này", "ở", "afghanistan", "các", "nguồn", "tin", "giấu", "tên", "từ", "nhà", "trắng", "nói", "với", "truyền", "thông", "mỹ", "ông", "trump", "thậm", "chí", "còn", "không", "đọc", "lá", "thư", "ông", "trump", "kéo", "trừ u quờ hờ gạch ngang u gờ mờ vê i", "dài", "mâu", "thuẫn", "mỹ", "ngày hai mươi tư tháng chín", "nói", "về", "việc", "đóng", "cửa", "chính", "phủ", "để", "gây", "sức", "ép", "xây", "bức", "tường", "biên", "giới", "với", "mexico", "ông", "trump", "đã", "thể", "hiện", "sự", "kiên", "quyết", "và", "đề", "cập", "đến", "khả", "năng", "ban", "bố", "tình", "trạng", "khẩn", "cấp", "quốc", "gia", "hay", "sẽ", "đóng", "cửa", "chính", "phủ", "trong", "nhiều", "năm", "khoảng", "sáu mươi mốt phẩy hai tới mười hai phẩy chín", "viên", "chức", "liên", "bang", "đã", "không", "được", "trả", "lương", "kể", "từ", "âm tám ba phẩy năm chín", "ngày mười năm đến ngày mười sáu tháng ba", "vì", "quan", "điểm", "của", "ông", "trump", "mười ba giờ sáu phút năm giây", "thượng", "viện", "mỹ", "sẽ", "bỏ", "phiếu", "đối", "với", "sáu trăm năm mốt ngàn năm", "phương", "án", "tạm", "mở", "cửa", "chính", "phủ", "từ", "phía", "tổng", "thống", "mỹ", "và", "từ", "phía", "đảng", "dân", "chủ", "có", "thể", "thấy", "mâu", "thuẫn", "ở", "nước", "mỹ", "đang", "kéo", "dài", "và", "chưa", "có", "dấu", "hiệu", "hạ", "nhiệt", "dù", "chính", "quyền", "ông", "trump", "có", "nhận", "được", "kết", "quả", "tích", "cực", "từ", "cuộc", "bỏ", "phiếu", "ở", "thượng", "viện", "tới", "đây", "ngày chín" ]
[ "nước", "mỹ", "dưới", "thời", "ông", "trump", "không", "ngại", "nói", "lời", "phũ", "phàng", "mới", "đây", "khi", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "cnbc", "news", "tại", "davos", "thụy", "sĩ", "cựu", "rjvgm209", "ngoại", "trưởng", "john", "kerry", "đã", "-tpylompxu", "có", "những", "tuyên", "bố", "không", "mấy", "êm", "ái", "dành", "cho", "đương", "kim", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "cựu", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "john", "kerry", "ông", "john", "kerry", "đã", "phản", "ứng", "như", "vậy", "sau", "khi", "tổng", "thống", "trump", "quyết", "định", "rút", "lui", "khỏi", "diễn", "đàn", "kinh", "tế", "thế", "400-ga", "giới", "wef", "năm", "nay", "ông", "ta", "không", "coi", "trọng", "bất", "cứ", "vấn", "đề", "gì", "một", "cách", "nghiêm", "túc", "ông", "kerry", "gay", "gắt", "ông", "kerry", "cũng", "từng", "chỉ", "trích", "ông", "trump", "về", "quyết", "định", "điên", "rồ", "của", "đương", "kim", "tổng", "thống", "mỹ", "khi", "rút", "lui", "khỏi", "-vfvđ-jzm", "hiệp", "định", "khí", "hậu", "paris", "vào", "ngày 17 và ngày 27", "tôi", "ước", "giá", "như", "có", "260 kw", "một", "khả", "năng", "tố", "tụng", "để", "giam", "giữ", "hết", "những", "người", "phải", "chịu", "trách", "nhiệm", "cho", "những", "quyết", "định", "như", "của", "ông", "ta", "tổng", "thống", "trump", "nd", "thứ", "sẽ", "phải", "trả", "giá", "bằng", "nhiều", "sinh", "mạng", "nhiều", "người", "sẽ", "chết", "vì", "quyết", "định", "của", "tổng", "thống", "và", "thiệt", "hại", "tài", "sản", "sẽ", "lên", "tới", "hàng", "tỉ", "usd", "mỹ", "ông", "kerry", "giận", "dữ", "nói", "về", "tổng", "thống", "mỹ", "không", "chỉ", "có", "ông", "john", "kerry", "cựu", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "dưới", "thời", "ông", "trump", "cũng", "từng", "chỉ", "trích", "chính", "cấp", "trên", "của", "mình", "cựu", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "rex", "tillerson", "đã", "nói", "về", "vị", "tổng", "thống", "mỹ", "đã", "sa", "thải", "mình", "với", "giọng", "điệu", "khá", "mỉa", "mai", "100/zp", "ông", "tillerson", "cho", "rằng", "tổng", "thống", "mỹ", "có", "phong", "cách", "không", "lấy", "gì", "làm", "chuyên", "nghiệp", "và", "200-1000/am", "đương", "nhiên", "là", "hai", "ông", "mâu", "thuẫn", "với", "nhau", "về", "cách", "làm", "việc", "tôi", "đã", "gặp", "thử", "thách", "khi", "rời", "môi", "trường", "đầy", "kỷ", "luật", "như", "tập", "đoàn", "exxonmobil", "để", "làm", "việc", "cho", "một", "người", "vô", "kỷ", "luật", "không", "muốn", "đọc", "và", "bàn", "luận", "về", "báo", "cáo", "cũng", "không", "muốn", "nắm", "chi", "tiết", "về", "nhiều", "vấn", "đề", "ông", "tillerson", "nói", "ông", "trump", "và", "tillerson", "từng", "bất", "đồng", "về", "các", "điểm", "then", "chốt", "7h3", "của", "chính", "sách", "đối", "ngoại", "như", "thỏa", "thuận", "hạt", "nhân", "3h45", "với", "iran", "chính", "sách", "ở", "trung", "đông", "hiệp", "định", "về", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "ở", "paris", "và", "cách", "tiếp", "cận", "với", "triều", "tiên", "chỉ", "có", "điều", "ông", "tillerson", "chưa", "lên", "tiếng", "kêu", "gọi", "ông", "trump", "từ", "chức", "tổng", "thống", "hơn", "65060585802", "quan", "chức", "phục", "vụ", "tổng", "thống", "mỹ", "cũng", "được", "ngày 3", "cho", "là", "không", "thể", "phù", "hợp", "với", "tác", "phong", "và", "quan", "điểm", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "đã", "từ", "chức", "hoặc", "bị", "sa", "thải", "chưa", "kể", "vụ", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "mỹ", "jim", "mattis", "từ", "chức", "cuối", "7h13", "đã", "trở", "thành", "cú", "sốc", "đối", "với", "không", "chỉ", "nước", "mỹ", "mà", "còn", "với", "cả", "đồng", "minh", "mỹ", "nó", "cho", "thấy", "sự", "mâu", "thuẫn", "to", "lớn", "trong", "cách", "làm", "việc", "của", "ông", "trump", "với", "cấp", "dưới", "và", "sự", "lục", "đục", "thực", "sự", "của", "nội", "bộ", "mỹ", "khi", "ngay", "cả", "người", "nắm", "trong", "tay", "an", "ninh", "của", "nước", "mỹ", "cũng", "bất", "đồng", "với", "tổng", "thống", "cựu", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "8507.0132 ngày", "mỹ", "jim", "mattis", "đã", "đệ", "đơn", "từ", "chức", "ngay", "sau", "quyết", "định", "của", "tổng", "thống", "khẳng", "định", "sẽ", "rút", "quân", "khỏi", "syria", "và", "giảm", "bớt", "-73.780,7555", "lính", "ở", "afghanistan", "bất", "chấp", "chỉ", "trích", "về", "quyết", "định", "này", "trong", "cuộc", "họp", "nội", "các", "tổng", "thống", "trump", "khẳng", "định", "ông", "buộc", "phải", "sa", "thải", "cựu", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "vì", "sự", "thể", "hiện", "yếu", "kém", "của", "ông", "này", "ở", "afghanistan", "các", "nguồn", "tin", "giấu", "tên", "từ", "nhà", "trắng", "nói", "với", "truyền", "thông", "mỹ", "ông", "trump", "thậm", "chí", "còn", "không", "đọc", "lá", "thư", "ông", "trump", "kéo", "-uqh-ugmvi", "dài", "mâu", "thuẫn", "mỹ", "ngày 24/9", "nói", "về", "việc", "đóng", "cửa", "chính", "phủ", "để", "gây", "sức", "ép", "xây", "bức", "tường", "biên", "giới", "với", "mexico", "ông", "trump", "đã", "thể", "hiện", "sự", "kiên", "quyết", "và", "đề", "cập", "đến", "khả", "năng", "ban", "bố", "tình", "trạng", "khẩn", "cấp", "quốc", "gia", "hay", "sẽ", "đóng", "cửa", "chính", "phủ", "trong", "nhiều", "năm", "khoảng", "61,2 - 12,9", "viên", "chức", "liên", "bang", "đã", "không", "được", "trả", "lương", "kể", "từ", "-83,59", "ngày 15 đến ngày 16 tháng 3", "vì", "quan", "điểm", "của", "ông", "trump", "13:6:5", "thượng", "viện", "mỹ", "sẽ", "bỏ", "phiếu", "đối", "với", "651.500", "phương", "án", "tạm", "mở", "cửa", "chính", "phủ", "từ", "phía", "tổng", "thống", "mỹ", "và", "từ", "phía", "đảng", "dân", "chủ", "có", "thể", "thấy", "mâu", "thuẫn", "ở", "nước", "mỹ", "đang", "kéo", "dài", "và", "chưa", "có", "dấu", "hiệu", "hạ", "nhiệt", "dù", "chính", "quyền", "ông", "trump", "có", "nhận", "được", "kết", "quả", "tích", "cực", "từ", "cuộc", "bỏ", "phiếu", "ở", "thượng", "viện", "tới", "đây", "ngày 9" ]
[ "paul", "scholes", "chống", "lại", "số", "đông", "vì", "de", "gea", "giữa", "cơn", "mưa", "chỉ", "trích", "hướng", "về", "david", "de", "gea", "paul", "scholes", "là", "người", "hiếm", "hoi", "đứng", "ra", "bảo", "vệ", "thủ", "thành", "người", "tây", "ban", "nha", "đây", "là", "quãng", "thời", "gian", "tồi", "vệ", "và", "vất", "vả", "với", "de", "gea", "nhưng", "nếu", "không", "có", "de", "gea", "mu", "không", "thể", "vào", "top", "ba chấm sáu mươi mốt", "premier", "league", "trong", "sáu ba chấm không bẩy bẩy", "mùa", "giải", "gần", "nhất", "de", "gea", "sẽ", "trở", "lại", "là", "chính", "mình", "paul", "scholes", "gây", "chú", "ý", "khi", "bảo", "vệ", "đồng", "đội", "cũ", "trên", "trang", "cá", "nhân", "de", "gea", "liên", "tục", "mắc", "sai", "ba triệu hai trăm sáu mươi mốt ngàn năm trăm sáu mươi bốn", "lầm", "trong", "mùa", "giải", "năm", "nay", "ảnh", "getty", "những", "ngày", "qua", "de", "gea", "hứng", "cơn", "mưa", "chỉ", "trích", "từ", "cổ động viên", "sau", "khi", "mắc", "sai", "lầm", "tệ", "hại", "trong", "trận", "mu", "thua", "chelsea", "hai ngàn không trăm lẻ tám", "ở", "fa", "cup", "trong", "bàn", "thắng", "thứ", "mười sáu đến ba", "chín triệu không nghìn không trăm lẻ một", "mason", "mount", "dứt", "điểm", "ngoài", "vòng", "cấm", "cú", "sút", "của", "tiền", "vệ", "chelsea", "không", "mạnh", "nhưng", "de", "gea", "lúng", "túng", "cản", "phá", "khiến", "bóng", "bay", "vào", "lưới", "de", "gea", "bị", "chỉ", "trích", "là", "nguyên", "nhân", "lớn", "nhất", "khiến", "mu", "thua", "cuộc", "không", "chỉ", "cổ động viên", "nhiều", "chuyên", "gia", "và", "các", "danh", "thủ", "khuyên", "mu", "không", "nên", "tiếp", "tục", "đặt", "tháng chín", "niềm", "tin", "vào", "de", "gea", "trên", "goal", "danh", "thủ", "paul", "ince", "thẳng", "thắn", "chê", "bai", "de", "gea", "cựu", "cầu", "thủ", "mu", "nhấn", "mạnh", "với", "mức", "lương", "de", "gea", "đang", "nhận", "cậu", "ta", "cần", "tránh", "những", "sai", "lầm", "như", "vậy", "de", "gea", "gần", "như", "không", "có", "đối", "thủ", "cạnh", "tranh", "xứng", "tầm", "trong", "khung", "gỗ", "mu", "dẫn", "đến", "thiếu", "động", "lực", "thể", "hiện", "ngày hai nhăm tới ngày ba mốt tháng ba", "giờ", "hà", "nội", "huấn luyện viên", "ole", "gunnar", "solskjaer", "họp", "báo", "trước", "vòng", "cộng chín không ba sáu một năm ba ba tám ba sáu", "âm ba mươi mốt nghìn năm trăm năm mươi bẩy phẩy năm nghìn một trăm bảy mươi chín", "premier", "league", "phóng", "viên", "liên", "tục", "đặt", "câu", "hỏi", "về", "de", "gea", "nhưng", "huấn luyện viên", "người", "na", "uy", "từ", "chối", "chia", "sẻ", "cụ", "thể", "solskjaer", "nhấn", "mạnh", "đây", "không", "phải", "là", "buổi", "họp", "báo", "về", "de", "gea", "de", "gea", "đủ", "mạnh", "mẽ", "về", "tinh", "thần", "để", "không tám bốn bốn bốn ba hai bẩy hai bốn ba tám", "tập", "luyện", "và", "thể", "hiện", "trong", "các", "trận", "đấu", "reuters", "dẫn", "lời", "solskjaer", "theo", "daily", "mail", "den", "henderson", "sẵn", "sàng", "trở", "về", "old", "trafford", "với", "điều", "kiện", "được", "đảm", "bảo", "cơ", "hội", "bắt", "chính", "maguire", "de", "gea", "ba trăm bốn mươi bốn niu tơn", "nên", "tự", "cảm", "thấy", "xấu", "hổ", "cựu", "đội", "trưởng", "mu", "roy", "keane", "không", "tiếc", "lời", "chỉ", "trích", "bộ", "đôi", "harry", "maguire", "và", "david", "de", "gea", "sau", "trận", "hòa", "cộng một hai hai không sáu một một tám tám năm tám", "của", "manchester", "united", "trước", "tottenham", "ở", "vòng", "một ngàn ba trăm linh bẩy", "ngoại", "hạng", "anh" ]
[ "paul", "scholes", "chống", "lại", "số", "đông", "vì", "de", "gea", "giữa", "cơn", "mưa", "chỉ", "trích", "hướng", "về", "david", "de", "gea", "paul", "scholes", "là", "người", "hiếm", "hoi", "đứng", "ra", "bảo", "vệ", "thủ", "thành", "người", "tây", "ban", "nha", "đây", "là", "quãng", "thời", "gian", "tồi", "vệ", "và", "vất", "vả", "với", "de", "gea", "nhưng", "nếu", "không", "có", "de", "gea", "mu", "không", "thể", "vào", "top", "3.61", "premier", "league", "trong", "63.077", "mùa", "giải", "gần", "nhất", "de", "gea", "sẽ", "trở", "lại", "là", "chính", "mình", "paul", "scholes", "gây", "chú", "ý", "khi", "bảo", "vệ", "đồng", "đội", "cũ", "trên", "trang", "cá", "nhân", "de", "gea", "liên", "tục", "mắc", "sai", "3.261.564", "lầm", "trong", "mùa", "giải", "năm", "nay", "ảnh", "getty", "những", "ngày", "qua", "de", "gea", "hứng", "cơn", "mưa", "chỉ", "trích", "từ", "cổ động viên", "sau", "khi", "mắc", "sai", "lầm", "tệ", "hại", "trong", "trận", "mu", "thua", "chelsea", "2008", "ở", "fa", "cup", "trong", "bàn", "thắng", "thứ", "16 - 3", "9.000.001", "mason", "mount", "dứt", "điểm", "ngoài", "vòng", "cấm", "cú", "sút", "của", "tiền", "vệ", "chelsea", "không", "mạnh", "nhưng", "de", "gea", "lúng", "túng", "cản", "phá", "khiến", "bóng", "bay", "vào", "lưới", "de", "gea", "bị", "chỉ", "trích", "là", "nguyên", "nhân", "lớn", "nhất", "khiến", "mu", "thua", "cuộc", "không", "chỉ", "cổ động viên", "nhiều", "chuyên", "gia", "và", "các", "danh", "thủ", "khuyên", "mu", "không", "nên", "tiếp", "tục", "đặt", "tháng 9", "niềm", "tin", "vào", "de", "gea", "trên", "goal", "danh", "thủ", "paul", "ince", "thẳng", "thắn", "chê", "bai", "de", "gea", "cựu", "cầu", "thủ", "mu", "nhấn", "mạnh", "với", "mức", "lương", "de", "gea", "đang", "nhận", "cậu", "ta", "cần", "tránh", "những", "sai", "lầm", "như", "vậy", "de", "gea", "gần", "như", "không", "có", "đối", "thủ", "cạnh", "tranh", "xứng", "tầm", "trong", "khung", "gỗ", "mu", "dẫn", "đến", "thiếu", "động", "lực", "thể", "hiện", "ngày 25 tới ngày 31 tháng 3", "giờ", "hà", "nội", "huấn luyện viên", "ole", "gunnar", "solskjaer", "họp", "báo", "trước", "vòng", "+90361533836", "-31.557,5179", "premier", "league", "phóng", "viên", "liên", "tục", "đặt", "câu", "hỏi", "về", "de", "gea", "nhưng", "huấn luyện viên", "người", "na", "uy", "từ", "chối", "chia", "sẻ", "cụ", "thể", "solskjaer", "nhấn", "mạnh", "đây", "không", "phải", "là", "buổi", "họp", "báo", "về", "de", "gea", "de", "gea", "đủ", "mạnh", "mẽ", "về", "tinh", "thần", "để", "084443272438", "tập", "luyện", "và", "thể", "hiện", "trong", "các", "trận", "đấu", "reuters", "dẫn", "lời", "solskjaer", "theo", "daily", "mail", "den", "henderson", "sẵn", "sàng", "trở", "về", "old", "trafford", "với", "điều", "kiện", "được", "đảm", "bảo", "cơ", "hội", "bắt", "chính", "maguire", "de", "gea", "344 n", "nên", "tự", "cảm", "thấy", "xấu", "hổ", "cựu", "đội", "trưởng", "mu", "roy", "keane", "không", "tiếc", "lời", "chỉ", "trích", "bộ", "đôi", "harry", "maguire", "và", "david", "de", "gea", "sau", "trận", "hòa", "+12206118858", "của", "manchester", "united", "trước", "tottenham", "ở", "vòng", "1307", "ngoại", "hạng", "anh" ]
[ "so", "với", "vụ", "phóng", "hồi", "mười năm giờ", "tên", "lửa", "đã", "bay", "cao", "hơn", "và", "xa", "hơn", "tên", "lửa", "đã", "bay", "tám trăm ba mươi bảy việt nam đồng", "đủ", "để", "tấn", "công", "lãnh", "thổ", "hải", "ngoại", "guam", "của", "mỹ", "triều", "tiên", "từng", "phóng", "tên", "lửa", "qua", "nhật", "bản", "vào", "các", "ngày hai mươi lăm và ngày bẩy", "hai nghìn", "âm tám tư ngàn hai trăm chín bẩy phẩy không không bốn hai ba bảy", "và", "bốn ba", "bằng", "loại", "tên", "lửa", "được", "dùng", "để", "đưa", "vệ", "tinh", "lên", "quỹ", "đạo", "hai", "vụ", "phóng", "trong", "năm", "nay", "vào", "ngày mười một", "và", "bốn trăm ngang a dét ép bê", "là", "một", "loại", "hành", "động", "khiêu", "khích", "mới", "đáng", "chú", "ý", "triều", "tiên", "dự", "kiến", "sử", "dụng", "những", "vũ", "khí", "trên", "để", "đê tê i đê ca mờ pê ca o", "tấn", "công", "phủ", "đầu", "lãnh", "thổ", "guam", "của", "mỹ", "nội", "dung", "tuyên", "truyền", "của", "bình", "nhưỡng", "thường", "xuyên", "chỉ", "mười tháng bảy", "trích", "sự", "hiện", "diện", "của", "hạm", "đội", "ném", "bom", "chiến", "lược", "thuộc", "bộ", "tư", "lệnh", "thái", "bình", "dương", "uspacom", "tại", "căn", "cứ", "không", "quân", "andersen", "trên", "hòn", "đảo", "này", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong", "un", "phải", "theo", "dõi", "vụ", "phóng", "tên", "lửa", "ca hờ xờ gờ ngang hai không sáu không chéo ba không", "trong", "bức", "ảnh", "do", "truyền", "thông", "triều", "tiên", "phát", "hành", "ngày mười lăm", "ảnh", "reuters", "theo", "ankit", "panda", "biên", "tập", "viên", "chuyên", "trách", "về", "an", "ninh", "quốc", "tế", "ngoại", "giao", "và", "kinh", "tế", "khu", "vực", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "sáu chín", "của", "diplomat", "tất", "cả", "đều", "nằm", "trong", "tính", "toán", "hành", "động", "của", "ông", "kim", "jong", "un", "không", "chỉ", "đem", "về", "những", "tiến", "bộ", "kỹ", "thuật", "quan", "trọng", "mà", "còn", "nâng", "cao", "uy", "tín", "cho", "chiến", "lược", "hạt", "nhân", "của", "triều", "tiên", "trong", "vụ", "thử", "nghiệm", "mười một tháng năm", "tên", "tháng chín", "lửa", "đạn", "đạo", "tầm", "trung", "ba không không chín chín trăm", "đã", "gần", "đạt", "tầm", "bắn", "tối", "đa", "phạm", "vi", "xa", "nhất", "về", "mặt", "lý", "thuyết", "mà", "hệ", "thống", "đạt", "được", "với", "tải", "trọng", "thích", "hợp", "khoảng", "cách", "âm một nghìn chín sáu phẩy hai hai một phuốt", "không", "phải", "là", "một", "sự", "ngẫu", "i xoẹt ép ca u", "nhiên", "nó", "chứng", "tỏ", "triều", "tiên", "có", "thể", "năm trăm mét vuông trên rúp", "tấn", "công", "hai trăm hai mươi xoẹt lờ đê bê ét xờ", "guam", "khi", "đặt", "los", "angeles", "và", "chicago", "vào", "tầm", "ngắm", "triều", "tiên", "đã", "khiến", "nhiệm", "vụ", "trấn", "an", "các", "quốc", "gia", "đông", "á", "của", "mỹ", "trở", "nên", "khó", "khăn", "hơn", "người", "dân", "bình", "nhưỡng", "theo", "dõi", "vụ", "phóng", "tên", "lửa", "sáu chín không trừ hai không không không xuộc quờ ca lờ i đê gạch chéo", "qua", "màn", "hình", "ảnh", "afp", "trước", "hết", "chính", "sách", "thù", "địch", "bao", "gồm", "sự", "hiện", "diện", "quân", "sự", "vĩnh", "viễn", "của", "mỹ", "ở", "đông", "á", "gần", "đây", "chính", "sách", "này", "đã", "mở", "rộng", "sang", "các", "nỗ", "lực", "thúc", "đẩy", "biện", "pháp", "trừng", "phạt", "tại", "liên", "hợp", "quốc", "và", "gửi", "thông", "điệp", "răn", "đe", "tới", "khu", "vực", "đông", "bắc", "á", "chẳng", "hạn", "như", "việc", "sử", "dụng", "máy", "bay", "ném", "bom", "chiến", "lược", "mười bẩy giờ", "b-1b", "lancer", "liệu", "kế", "hoạch", "của", "triều", "tiên", "có", "hiệu", "quả", "hay", "không", "tác", "giả", "ankit", "panda", "đặt", "câu", "hỏi", "biên", "tập", "viên", "của", "diplomat", "cho", "rằng", "câu", "trả", "lời", "là", "không", "nhất", "là", "khi", "chính", "quyền", "trump", "đang", "cầm", "lái", "ở", "washington", "trump", "và", "các", "cố", "vấn", "của", "ông", "điềm", "tĩnh", "nhắc", "bình", "nhưỡng", "nhớ", "rằng", "tất", "cả", "phương", "án", "vẫn", "đang", "ở", "trên", "bàn", "bao", "gồm", "cả", "biện", "pháp", "quân", "sự", "sau", "khi", "triều", "tiên", "ra", "mắt", "các", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "xuyên", "lục", "địa", "và", "tên", "lửa", "tầm", "trung", "trong", "năm", "nay", "bình", "nhưỡng", "và", "washington", "có", "thể", "sẽ", "mất", "một", "thời", "gian", "để", "cân", "bằng", "lại", "trật", "tự", "video", "các", "nước", "phô", "diễn", "sức", "mạnh", "quân", "sự", "quanh", "bán", "đảo", "triều", "tiên" ]
[ "so", "với", "vụ", "phóng", "hồi", "15h", "tên", "lửa", "đã", "bay", "cao", "hơn", "và", "xa", "hơn", "tên", "lửa", "đã", "bay", "837 vnđ", "đủ", "để", "tấn", "công", "lãnh", "thổ", "hải", "ngoại", "guam", "của", "mỹ", "triều", "tiên", "từng", "phóng", "tên", "lửa", "qua", "nhật", "bản", "vào", "các", "ngày 25 và ngày 7", "2000", "-84.297,004237", "và", "43", "bằng", "loại", "tên", "lửa", "được", "dùng", "để", "đưa", "vệ", "tinh", "lên", "quỹ", "đạo", "hai", "vụ", "phóng", "trong", "năm", "nay", "vào", "ngày 11", "và", "400-azfb", "là", "một", "loại", "hành", "động", "khiêu", "khích", "mới", "đáng", "chú", "ý", "triều", "tiên", "dự", "kiến", "sử", "dụng", "những", "vũ", "khí", "trên", "để", "dtyđkmpko", "tấn", "công", "phủ", "đầu", "lãnh", "thổ", "guam", "của", "mỹ", "nội", "dung", "tuyên", "truyền", "của", "bình", "nhưỡng", "thường", "xuyên", "chỉ", "10/7", "trích", "sự", "hiện", "diện", "của", "hạm", "đội", "ném", "bom", "chiến", "lược", "thuộc", "bộ", "tư", "lệnh", "thái", "bình", "dương", "uspacom", "tại", "căn", "cứ", "không", "quân", "andersen", "trên", "hòn", "đảo", "này", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong", "un", "phải", "theo", "dõi", "vụ", "phóng", "tên", "lửa", "khxg-2060/30", "trong", "bức", "ảnh", "do", "truyền", "thông", "triều", "tiên", "phát", "hành", "ngày 15", "ảnh", "reuters", "theo", "ankit", "panda", "biên", "tập", "viên", "chuyên", "trách", "về", "an", "ninh", "quốc", "tế", "ngoại", "giao", "và", "kinh", "tế", "khu", "vực", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "69", "của", "diplomat", "tất", "cả", "đều", "nằm", "trong", "tính", "toán", "hành", "động", "của", "ông", "kim", "jong", "un", "không", "chỉ", "đem", "về", "những", "tiến", "bộ", "kỹ", "thuật", "quan", "trọng", "mà", "còn", "nâng", "cao", "uy", "tín", "cho", "chiến", "lược", "hạt", "nhân", "của", "triều", "tiên", "trong", "vụ", "thử", "nghiệm", "11/5", "tên", "tháng 9", "lửa", "đạn", "đạo", "tầm", "trung", "3009900", "đã", "gần", "đạt", "tầm", "bắn", "tối", "đa", "phạm", "vi", "xa", "nhất", "về", "mặt", "lý", "thuyết", "mà", "hệ", "thống", "đạt", "được", "với", "tải", "trọng", "thích", "hợp", "khoảng", "cách", "-1096,221 ft", "không", "phải", "là", "một", "sự", "ngẫu", "y/fku", "nhiên", "nó", "chứng", "tỏ", "triều", "tiên", "có", "thể", "500 m2/rub", "tấn", "công", "220/lđbsx", "guam", "khi", "đặt", "los", "angeles", "và", "chicago", "vào", "tầm", "ngắm", "triều", "tiên", "đã", "khiến", "nhiệm", "vụ", "trấn", "an", "các", "quốc", "gia", "đông", "á", "của", "mỹ", "trở", "nên", "khó", "khăn", "hơn", "người", "dân", "bình", "nhưỡng", "theo", "dõi", "vụ", "phóng", "tên", "lửa", "690-2000/qklid/", "qua", "màn", "hình", "ảnh", "afp", "trước", "hết", "chính", "sách", "thù", "địch", "bao", "gồm", "sự", "hiện", "diện", "quân", "sự", "vĩnh", "viễn", "của", "mỹ", "ở", "đông", "á", "gần", "đây", "chính", "sách", "này", "đã", "mở", "rộng", "sang", "các", "nỗ", "lực", "thúc", "đẩy", "biện", "pháp", "trừng", "phạt", "tại", "liên", "hợp", "quốc", "và", "gửi", "thông", "điệp", "răn", "đe", "tới", "khu", "vực", "đông", "bắc", "á", "chẳng", "hạn", "như", "việc", "sử", "dụng", "máy", "bay", "ném", "bom", "chiến", "lược", "17h", "b-1b", "lancer", "liệu", "kế", "hoạch", "của", "triều", "tiên", "có", "hiệu", "quả", "hay", "không", "tác", "giả", "ankit", "panda", "đặt", "câu", "hỏi", "biên", "tập", "viên", "của", "diplomat", "cho", "rằng", "câu", "trả", "lời", "là", "không", "nhất", "là", "khi", "chính", "quyền", "trump", "đang", "cầm", "lái", "ở", "washington", "trump", "và", "các", "cố", "vấn", "của", "ông", "điềm", "tĩnh", "nhắc", "bình", "nhưỡng", "nhớ", "rằng", "tất", "cả", "phương", "án", "vẫn", "đang", "ở", "trên", "bàn", "bao", "gồm", "cả", "biện", "pháp", "quân", "sự", "sau", "khi", "triều", "tiên", "ra", "mắt", "các", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "xuyên", "lục", "địa", "và", "tên", "lửa", "tầm", "trung", "trong", "năm", "nay", "bình", "nhưỡng", "và", "washington", "có", "thể", "sẽ", "mất", "một", "thời", "gian", "để", "cân", "bằng", "lại", "trật", "tự", "video", "các", "nước", "phô", "diễn", "sức", "mạnh", "quân", "sự", "quanh", "bán", "đảo", "triều", "tiên" ]
[ "luật", "xuất", "nhập", "cảnh", "cần", "mở", "cửa", "thông", "thoáng", "hơn", "cần", "bỏ", "quy", "định", "khách", "được", "miễn", "thị", "thực", "đã", "đến", "việt", "nam", "thì", "hai mươi tư phẩy chín hai", "ngày", "sau", "mới", "được", "nhập", "cảnh", "trở", "lại", "trong", "tuần", "làm", "việc", "thứ", "âm hai phẩy bốn ba", "kỳ", "họp", "thứ", "mười lăm chia không", "quốc", "hội", "khóa", "xiv", "sẽ", "thảo", "luận", "về", "một", "số", "dự", "án", "luật", "trong", "đó", "có", "luật", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "một", "số", "điều", "của", "luật", "nhập", "cảnh", "xuất", "cảnh", "quá", "cảnh", "cư", "trú", "của", "người", "nước", "ngoài", "tại", "việt", "nam", "đó", "là", "cần", "bỏ", "quy", "định", "khách", "được", "miễn", "thị", "thực", "đã", "đến", "việt", "nam", "thì", "một nghìn", "ngày", "sau", "mới", "được", "nhập", "cảnh", "trở", "lại", "theo", "phân", "tích", "của", "hội", "đồng", "tư", "vấn", "du", "lịch", "việt", "nam", "khách", "quốc", "tế", "đến", "việt", "nam", "nhất", "là", "khách", "từ", "các", "thị", "trường", "tây", "âu", "bắc", "âu", "nga", "rất", "mong", "muốn", "được", "lưu", "trú", "dài", "ngày", "nhưng", "theo", "quy", "định", "chỉ", "được", "lưu", "trú", "trong", "bẩy trên hai mươi năm", "ngày", "hết", "thời", "hạn", "trên", "nếu", "du", "khách", "muốn", "tiếp", "tục", "nhập", "cảnh", "vào", "việt", "nam", "một sáu tháng không sáu hai bốn sáu hai", "theo", "bốn nghìn hai trăm", "diện", "miễn", "thị", "thực", "thì", "phải", "chờ", "ít", "nhất", "sau", "âm bảy mươi tám chấm bốn hai", "ngày", "kể", "từ", "ngày", "xuất", "cảnh", "trước", "đó", "rất", "bất", "tiện", "ngoài", "ra", "ngành", "du", "lịch", "mong", "muốn", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "có", "quy", "định", "về", "website", "thông", "tin", "chính", "thống", "tầm", "quốc", "gia", "công", "bố", "cập", "nhật", "những", "thông", "tin", "mới", "nhất", "liên", "quan", "đến", "chính", "sách", "thị", "thực", "bởi", "hai mươi hai tháng mười một", "lẽ", "du", "khách", "quốc", "tế", "trước", "khi", "đến", "việt", "nam", "hầu", "hết", "đều", "tìm", "hiểu", "thông", "tin", "trong", "đó", "có", "vấn", "đề", "xin", "thị", "thực", "qua", "trang", "web", "của", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "ở", "nước", "đó", "thế", "nhưng", "theo", "khảo", "sát", "của", "hội", "đồng", "tư", "vấn", "du", "lịch", "việt", "nam", "thì", "trang", "web", "của", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "ở", "hầu", "hết", "các", "thị", "trường", "khách", "du", "lịch", "trọng", "điểm", "đều", "không", "cập", "nhật", "thông", "tin", "mới", "nhất", "về", "danh", "sách", "các", "nước", "được", "miễn", "thị", "thực", "rờ lờ u trừ bẩy không không", "được", "làm", "thủ", "tục", "thị", "ngày ba ngày hai hai tháng ba", "thực", "điện", "tử", "thậm", "chí", "có", "những", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "ở", "nước", "ngoài", "có", "ngày mười bảy tháng hai một ngàn bẩy trăm chín tư", "trang", "web", "nhưng", "thông", "tin", "lại", "chưa", "thống", "nhất", "rất", "khó", "cho", "du", "khách", "khi", "tham", "khảo", "còn", "việt", "nam", "hiện", "vẫn", "áp", "dụng", "chính", "sách", "phê", "duyệt", "nhân", "sự", "trước", "nên", "chỉ", "thay", "vì", "nhận", "visa", "tại", "sứ", "quán", "thì", "du", "khách", "sẽ", "nhận", "tại", "cửa", "khẩu", "hiện", "những", "người", "trong", "ngành", "du", "lịch", "đang", "lo", "lắng", "trước", "thông", "tin", "về", "việc", "đến", "bốn tháng ba", "sẽ", "hết", "tám trăm gạch chéo e lờ pờ xoẹt", "hạn", "miễn", "thị", "thực", "cho", "du", "khách", "từ", "một", "số", "mồng ba tháng mười một", "thị", "trường", "trong", "đó", "có", "ba", "thị", "trường", "quan", "trọng", "là", "liên", "bang", "nga", "nhật", "bản", "hàn", "quốc", "nếu", "chính", "phủ", "không", "có", "động", "thái", "gia", "hạn", "thị", "thực", "ngay", "từ", "bây", "giờ", "để", "du", "khách", "các", "nước", "nêu", "trên", "tiếp", "tục", "hưởng", "chính", "sách", "miễn", "thị", "thực", "trong", "bẩy sáu", "ngày", "thì", "số", "lượng", "khách", "từ", "các", "thị", "trường", "này", "đến", "việt", "nam", "sẽ", "giảm", "mức", "giảm", "được", "các", "chuyên", "gia", "dự", "báo", "là", "từ", "sáu nghìn tám trăm năm mươi phẩy không không ba trăm hai bốn lượng", "đầu", "đê xoẹt i i vê mờ", "ngày hai mươi chín", "tại", "hà", "nội", "sẽ", "diễn", "ra", "diễn", "đàn", "cấp", "cao", "du", "lịch", "việt", "nam", "với", "chủ", "đề", "để", "du", "lịch", "việt", "nam", "thực", "sự", "cất", "cánh", "vấn", "đề", "tạo", "điều", "kiện", "thuận", "lợi", "về", "thủ", "tục", "xuất", "nhập", "bốn sáu không gạch ngang bốn trăm linh sáu trừ quy e ét ép dét rờ e", "cảnh", "được", "tổng", "cục", "du", "lịch", "bộ", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "đề", "nghị", "các", "đại", "biểu", "thảo", "luận", "hiến", "kế" ]
[ "luật", "xuất", "nhập", "cảnh", "cần", "mở", "cửa", "thông", "thoáng", "hơn", "cần", "bỏ", "quy", "định", "khách", "được", "miễn", "thị", "thực", "đã", "đến", "việt", "nam", "thì", "24,92", "ngày", "sau", "mới", "được", "nhập", "cảnh", "trở", "lại", "trong", "tuần", "làm", "việc", "thứ", "-2,43", "kỳ", "họp", "thứ", "15 / 0", "quốc", "hội", "khóa", "xiv", "sẽ", "thảo", "luận", "về", "một", "số", "dự", "án", "luật", "trong", "đó", "có", "luật", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "một", "số", "điều", "của", "luật", "nhập", "cảnh", "xuất", "cảnh", "quá", "cảnh", "cư", "trú", "của", "người", "nước", "ngoài", "tại", "việt", "nam", "đó", "là", "cần", "bỏ", "quy", "định", "khách", "được", "miễn", "thị", "thực", "đã", "đến", "việt", "nam", "thì", "1000", "ngày", "sau", "mới", "được", "nhập", "cảnh", "trở", "lại", "theo", "phân", "tích", "của", "hội", "đồng", "tư", "vấn", "du", "lịch", "việt", "nam", "khách", "quốc", "tế", "đến", "việt", "nam", "nhất", "là", "khách", "từ", "các", "thị", "trường", "tây", "âu", "bắc", "âu", "nga", "rất", "mong", "muốn", "được", "lưu", "trú", "dài", "ngày", "nhưng", "theo", "quy", "định", "chỉ", "được", "lưu", "trú", "trong", "7 / 25", "ngày", "hết", "thời", "hạn", "trên", "nếu", "du", "khách", "muốn", "tiếp", "tục", "nhập", "cảnh", "vào", "việt", "nam", "16/06/2462", "theo", "4200", "diện", "miễn", "thị", "thực", "thì", "phải", "chờ", "ít", "nhất", "sau", "-78.42", "ngày", "kể", "từ", "ngày", "xuất", "cảnh", "trước", "đó", "rất", "bất", "tiện", "ngoài", "ra", "ngành", "du", "lịch", "mong", "muốn", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "có", "quy", "định", "về", "website", "thông", "tin", "chính", "thống", "tầm", "quốc", "gia", "công", "bố", "cập", "nhật", "những", "thông", "tin", "mới", "nhất", "liên", "quan", "đến", "chính", "sách", "thị", "thực", "bởi", "22/11", "lẽ", "du", "khách", "quốc", "tế", "trước", "khi", "đến", "việt", "nam", "hầu", "hết", "đều", "tìm", "hiểu", "thông", "tin", "trong", "đó", "có", "vấn", "đề", "xin", "thị", "thực", "qua", "trang", "web", "của", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "ở", "nước", "đó", "thế", "nhưng", "theo", "khảo", "sát", "của", "hội", "đồng", "tư", "vấn", "du", "lịch", "việt", "nam", "thì", "trang", "web", "của", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "ở", "hầu", "hết", "các", "thị", "trường", "khách", "du", "lịch", "trọng", "điểm", "đều", "không", "cập", "nhật", "thông", "tin", "mới", "nhất", "về", "danh", "sách", "các", "nước", "được", "miễn", "thị", "thực", "rlu-700", "được", "làm", "thủ", "tục", "thị", "ngày 3 ngày 22 tháng 3", "thực", "điện", "tử", "thậm", "chí", "có", "những", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "ở", "nước", "ngoài", "có", "ngày 17/2/1794", "trang", "web", "nhưng", "thông", "tin", "lại", "chưa", "thống", "nhất", "rất", "khó", "cho", "du", "khách", "khi", "tham", "khảo", "còn", "việt", "nam", "hiện", "vẫn", "áp", "dụng", "chính", "sách", "phê", "duyệt", "nhân", "sự", "trước", "nên", "chỉ", "thay", "vì", "nhận", "visa", "tại", "sứ", "quán", "thì", "du", "khách", "sẽ", "nhận", "tại", "cửa", "khẩu", "hiện", "những", "người", "trong", "ngành", "du", "lịch", "đang", "lo", "lắng", "trước", "thông", "tin", "về", "việc", "đến", "4/3", "sẽ", "hết", "800/elp/", "hạn", "miễn", "thị", "thực", "cho", "du", "khách", "từ", "một", "số", "mồng 3/11", "thị", "trường", "trong", "đó", "có", "ba", "thị", "trường", "quan", "trọng", "là", "liên", "bang", "nga", "nhật", "bản", "hàn", "quốc", "nếu", "chính", "phủ", "không", "có", "động", "thái", "gia", "hạn", "thị", "thực", "ngay", "từ", "bây", "giờ", "để", "du", "khách", "các", "nước", "nêu", "trên", "tiếp", "tục", "hưởng", "chính", "sách", "miễn", "thị", "thực", "trong", "76", "ngày", "thì", "số", "lượng", "khách", "từ", "các", "thị", "trường", "này", "đến", "việt", "nam", "sẽ", "giảm", "mức", "giảm", "được", "các", "chuyên", "gia", "dự", "báo", "là", "từ", "6850,00324 lượng", "đầu", "d/yivm", "ngày 29", "tại", "hà", "nội", "sẽ", "diễn", "ra", "diễn", "đàn", "cấp", "cao", "du", "lịch", "việt", "nam", "với", "chủ", "đề", "để", "du", "lịch", "việt", "nam", "thực", "sự", "cất", "cánh", "vấn", "đề", "tạo", "điều", "kiện", "thuận", "lợi", "về", "thủ", "tục", "xuất", "nhập", "460-406-qesfzre", "cảnh", "được", "tổng", "cục", "du", "lịch", "bộ", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "đề", "nghị", "các", "đại", "biểu", "thảo", "luận", "hiến", "kế" ]
[ "thời", "hạn", "đăng", "ký", "nộp", "thuế", "thay", "nhà", "thầu", "nước", "ngoài", "là", "hai bốn trên ba", "ngày", "tài", "chính", "tổng", "cục", "thuế", "ban", "hành", "văn", "bản", "số", "vê kép pê nờ trừ một trăm ba mươi", "hướng", "dẫn", "cục", "thuế", "các", "địa", "phương", "về", "thời", "hạn", "quy", "định", "nộp", "hồ", "sơ", "đăng", "ký", "thuế", "nguồn", "internet", "cụ", "thể", "vướng", "mắc", "về", "đăng", "ký", "thuế", "nộp", "thay", "nhà", "thầu", "nước", "ngoài", "giữa", "quy", "định", "tại", "điều", "sáu mươi chín ngàn một trăm ba mươi sáu phẩy không một ngàn bảy trăm hai mươi hai", "luật", "quản", "lý", "thuế", "khoản", "liên bang", "điều", "hai nghìn chín trăm năm mốt", "thông", "tư", "chín trăm ngang sờ bờ vờ giây xoẹt e hát", "và", "quy", "định", "tại", "khoản", "hờ nờ cờ trừ ét đờ xờ i xoẹt năm trăm sáu mươi", "điều", "ba sáu chấm không không một tới năm chín chấm không bốn", "thông", "tư", "vê kép trừ rờ gi ngang", "vướng", "mắc", "tiếp", "theo", "là", "về", "trường", "hợp", "thay", "đổi", "thông", "tin", "đăng", "ký", "thuế", "giữa", "quy", "định", "tại", "điều", "sáu triệu không trăm lẻ hai nghìn", "luật", "quản", "lý", "thuế", "và", "khoản", "không ba sáu tám ba hai chín hai bốn tám năm không", "điều", "năm trăm lẻ bẩy ngàn lẻ bẩy", "thông", "tư", "u ngang bốn không không", "trả", "lời", "các", "vướng", "mắc", "này", "tổng", "cục", "thuế", "cho", "biết", "tại", "khoản", "cộng bốn một bảy bốn bốn sáu không tám tám bảy năm", "điều", "tám hai hai tám một năm ba bốn bốn ba một", "luật", "ban", "hành", "văn", "bản", "quy", "phạm", "pháp", "luật", "số", "một trăm linh sáu trừ rờ giây hờ u ép gờ o ép rờ", "tháng mười hai", "quy", "định", "trong", "trường", "hợp", "các", "văn", "bản", "quy", "phạm", "pháp", "luật", "có", "quy", "định", "khác", "nhau", "về", "cùng", "một", "vấn", "để", "thì", "áp", "dụng", "văn", "bản", "có", "hiệu", "lực", "pháp", "lý", "cao", "hơn", "do", "đó", "trường", "hợp", "quy", "định", "về", "thời", "hạn", "đăng", "ký", "thuế", "đối", "với", "bên", "việt", "nam", "nộp", "thuế", "thay", "cho", "nhà", "thầu", "nước", "ngoài", "và", "thời", "hạn", "thay", "đổi", "thông", "tin", "đăng", "ký", "thuế", "tại", "thông", "tư", "sáu không chín xoẹt mờ", "và", "thông", "tư", "o cờ nờ gạch ngang sáu không không", "có", "sai", "khác", "với", "quy", "định", "tại", "luật", "quản", "lý", "thuế", "thì", "thực", "hiện", "theo", "đúng", "quy", "định", "tại", "luật", "quản", "lý", "thuế", "cụ", "thể", "về", "thời", "hạn", "đăng", "ký", "thuế", "đối", "với", "bên", "việt", "nam", "nộp", "thuế", "thay", "cho", "nhà", "thầu", "nhà", "thầu", "phụ", "nước", "ngoài", "là", "trong", "thời", "hạn", "hai ngàn bẩy trăm tám mươi bảy", "mười", "ngày", "làm", "việc", "kể", "từ", "ngày", "phát", "sinh", "trách", "nhiệm", "khấu", "trừ", "và", "nộp", "thuế", "thay", "thời", "hạn", "thay", "đổi", "thông", "tin", "đăng", "ký", "thuế", "là", "một trên mười sáu", "ngày", "làm", "việc", "kể", "từ", "ngày", "có", "sự", "thay", "đổi", "thông", "tin", "tổng", "cục", "thuế", "cũng", "cho", "biết", "sẽ", "tiếp", "thu", "các", "nội", "dung", "vướng", "mắc", "trên", "để", "đề", "xuất", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "thông", "tư", "vờ quờ o nờ e rờ xoẹt bẩy không không", "và", "thông", "tư", "tê ép ngang chín không không", "của", "bộ", "tài", "chính", "để", "hướng", "dẫn", "thống", "nhất", "với", "quy", "định", "của", "luật", "quản", "lý", "thuế" ]
[ "thời", "hạn", "đăng", "ký", "nộp", "thuế", "thay", "nhà", "thầu", "nước", "ngoài", "là", "24 / 3", "ngày", "tài", "chính", "tổng", "cục", "thuế", "ban", "hành", "văn", "bản", "số", "wpn-130", "hướng", "dẫn", "cục", "thuế", "các", "địa", "phương", "về", "thời", "hạn", "quy", "định", "nộp", "hồ", "sơ", "đăng", "ký", "thuế", "nguồn", "internet", "cụ", "thể", "vướng", "mắc", "về", "đăng", "ký", "thuế", "nộp", "thay", "nhà", "thầu", "nước", "ngoài", "giữa", "quy", "định", "tại", "điều", "69.136,01722", "luật", "quản", "lý", "thuế", "khoản", "liên bang", "điều", "2951", "thông", "tư", "900-sbvj/eh", "và", "quy", "định", "tại", "khoản", "hnc-sđxi/560", "điều", "36.001 - 59.04", "thông", "tư", "w-rj-", "vướng", "mắc", "tiếp", "theo", "là", "về", "trường", "hợp", "thay", "đổi", "thông", "tin", "đăng", "ký", "thuế", "giữa", "quy", "định", "tại", "điều", "6.002.000", "luật", "quản", "lý", "thuế", "và", "khoản", "036832924850", "điều", "507.007", "thông", "tư", "u-400", "trả", "lời", "các", "vướng", "mắc", "này", "tổng", "cục", "thuế", "cho", "biết", "tại", "khoản", "+41744608875", "điều", "82281534431", "luật", "ban", "hành", "văn", "bản", "quy", "phạm", "pháp", "luật", "số", "106-rjhufgofr", "tháng 12", "quy", "định", "trong", "trường", "hợp", "các", "văn", "bản", "quy", "phạm", "pháp", "luật", "có", "quy", "định", "khác", "nhau", "về", "cùng", "một", "vấn", "để", "thì", "áp", "dụng", "văn", "bản", "có", "hiệu", "lực", "pháp", "lý", "cao", "hơn", "do", "đó", "trường", "hợp", "quy", "định", "về", "thời", "hạn", "đăng", "ký", "thuế", "đối", "với", "bên", "việt", "nam", "nộp", "thuế", "thay", "cho", "nhà", "thầu", "nước", "ngoài", "và", "thời", "hạn", "thay", "đổi", "thông", "tin", "đăng", "ký", "thuế", "tại", "thông", "tư", "609/m", "và", "thông", "tư", "ocn-600", "có", "sai", "khác", "với", "quy", "định", "tại", "luật", "quản", "lý", "thuế", "thì", "thực", "hiện", "theo", "đúng", "quy", "định", "tại", "luật", "quản", "lý", "thuế", "cụ", "thể", "về", "thời", "hạn", "đăng", "ký", "thuế", "đối", "với", "bên", "việt", "nam", "nộp", "thuế", "thay", "cho", "nhà", "thầu", "nhà", "thầu", "phụ", "nước", "ngoài", "là", "trong", "thời", "hạn", "2787", "mười", "ngày", "làm", "việc", "kể", "từ", "ngày", "phát", "sinh", "trách", "nhiệm", "khấu", "trừ", "và", "nộp", "thuế", "thay", "thời", "hạn", "thay", "đổi", "thông", "tin", "đăng", "ký", "thuế", "là", "1 / 16", "ngày", "làm", "việc", "kể", "từ", "ngày", "có", "sự", "thay", "đổi", "thông", "tin", "tổng", "cục", "thuế", "cũng", "cho", "biết", "sẽ", "tiếp", "thu", "các", "nội", "dung", "vướng", "mắc", "trên", "để", "đề", "xuất", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "thông", "tư", "vqoner/700", "và", "thông", "tư", "tf-900", "của", "bộ", "tài", "chính", "để", "hướng", "dẫn", "thống", "nhất", "với", "quy", "định", "của", "luật", "quản", "lý", "thuế" ]
[ "một", "facebook", "phải", "chụp", "lại", "bức", "hình", "hai", "cha", "con", "nhặt", "ve", "chai", "vì", "nó", "quá", "đẹp", "quá", "dễ", "thương", "đây", "là", "chia", "sẻ", "của", "facebook", "l.h.n", "dù", "lái", "ô", "tô", "nhưng", "h.n", "vẫn", "đi", "theo", "hai", "cha", "con", "chỉ", "vì", "nhìn", "thấy", "họ", "cười", "quá", "vui", "tươi", "hạnh", "phúc" ]
[ "một", "facebook", "phải", "chụp", "lại", "bức", "hình", "hai", "cha", "con", "nhặt", "ve", "chai", "vì", "nó", "quá", "đẹp", "quá", "dễ", "thương", "đây", "là", "chia", "sẻ", "của", "facebook", "l.h.n", "dù", "lái", "ô", "tô", "nhưng", "h.n", "vẫn", "đi", "theo", "hai", "cha", "con", "chỉ", "vì", "nhìn", "thấy", "họ", "cười", "quá", "vui", "tươi", "hạnh", "phúc" ]
[ "thương", "vong", "tại", "lễ", "hội", "hỏa", "giáo", "tại", "iran", "hãng", "thông", "tấn", "irna", "của", "iran", "đưa", "tin", "ít", "nhất", "mười chín chấm không không ba mươi hai", "người", "thiệt", "mạng", "và", "hai ngàn một trăm bốn mươi năm", "người", "khác", "bị", "thương", "khi", "tham", "ngày mười bốn", "gia", "lễ", "hội", "hỏa", "giáo", "chaharshanbe", "suri", "tại", "nước", "này", "vào", "đêm", "một trăm bẩy bẩy ngàn năm trăm bẩy hai", "trước", "thềm", "năm", "mới", "theo", "lịch", "iran", "hãng", "thông", "tấn", "irna", "của", "iran", "đưa", "tin", "ít", "nhất", "bốn triệu chín mươi nghìn một", "người", "thiệt", "mạng", "và", "âm sáu mươi ba nghìn sáu trăm ba mươi phẩy bốn năm bẩy bốn", "người", "khác", "bị", "thương", "khi", "tham", "gia", "lễ", "hội", "hỏa", "giáo", "chaharshanbe", "suri", "tại", "nước", "này", "vào", "đêm", "sáu nhăm nghìn năm trăm năm mốt", "trước", "thềm", "năm", "mới", "theo", "lịch", "iran", "theo", "người", "phát", "ngôn", "của", "cơ", "quan", "khẩn", "cấp", "iran", "mojtaba", "khaledi", "trong", "số", "những", "người", "bị", "thương", "âm sáu ngàn sáu trăm hai mươi bốn chấm bốn năm tám sáu", "có", "một nghìn không trăm sáu mươi", "ca", "bị", "thương", "nặng", "và", "phải", "phẫu", "thuật", "hàng", "năm", "người", "dân", "iran", "thường", "tổ", "chức", "lễ", "hội", "hỏa", "giáo", "trước", "ngày", "thứ", "tư", "cuối", "cùng", "của", "năm", "theo", "lịch", "iran", "để", "tạm", "biệt", "năm", "cũ", "đối", "với", "người", "dân", "iran", "đây", "là", "những", "nghi", "thức", "không", "thể", "thiếu", "để", "tiễn", "năm", "cũ", "và", "đón", "chào", "năm", "mới", "dù", "được", "chính", "quyền", "liên", "tục", "yêu", "cầu", "người", "dân", "tránh", "tụ", "tập", "đông", "người", "để", "sáu trăm trừ ca i", "ngăn", "ngừa", "lây", "lan", "dịch", "sáu trăm lẻ bẩy ca hát đờ a o quờ quờ u", "nhưng", "người", "dân", "iran", "vẫn", "tổ", "chức", "lễ", "hội", "hỏa", "giáo" ]
[ "thương", "vong", "tại", "lễ", "hội", "hỏa", "giáo", "tại", "iran", "hãng", "thông", "tấn", "irna", "của", "iran", "đưa", "tin", "ít", "nhất", "19.0032", "người", "thiệt", "mạng", "và", "2145", "người", "khác", "bị", "thương", "khi", "tham", "ngày 14", "gia", "lễ", "hội", "hỏa", "giáo", "chaharshanbe", "suri", "tại", "nước", "này", "vào", "đêm", "177.572", "trước", "thềm", "năm", "mới", "theo", "lịch", "iran", "hãng", "thông", "tấn", "irna", "của", "iran", "đưa", "tin", "ít", "nhất", "4.090.100", "người", "thiệt", "mạng", "và", "-63.630,4574", "người", "khác", "bị", "thương", "khi", "tham", "gia", "lễ", "hội", "hỏa", "giáo", "chaharshanbe", "suri", "tại", "nước", "này", "vào", "đêm", "65.551", "trước", "thềm", "năm", "mới", "theo", "lịch", "iran", "theo", "người", "phát", "ngôn", "của", "cơ", "quan", "khẩn", "cấp", "iran", "mojtaba", "khaledi", "trong", "số", "những", "người", "bị", "thương", "-6624.4586", "có", "1060", "ca", "bị", "thương", "nặng", "và", "phải", "phẫu", "thuật", "hàng", "năm", "người", "dân", "iran", "thường", "tổ", "chức", "lễ", "hội", "hỏa", "giáo", "trước", "ngày", "thứ", "tư", "cuối", "cùng", "của", "năm", "theo", "lịch", "iran", "để", "tạm", "biệt", "năm", "cũ", "đối", "với", "người", "dân", "iran", "đây", "là", "những", "nghi", "thức", "không", "thể", "thiếu", "để", "tiễn", "năm", "cũ", "và", "đón", "chào", "năm", "mới", "dù", "được", "chính", "quyền", "liên", "tục", "yêu", "cầu", "người", "dân", "tránh", "tụ", "tập", "đông", "người", "để", "600-ki", "ngăn", "ngừa", "lây", "lan", "dịch", "607khđaoqqu", "nhưng", "người", "dân", "iran", "vẫn", "tổ", "chức", "lễ", "hội", "hỏa", "giáo" ]
[ "bước", "bốn mươi ba chấm không năm mươi", "xông", "hơi", "da", "mặt", "bạn", "bảy trăm gạch ngang pê e tờ quy xuộc", "nên", "xông", "hơi", "khoảng", "mười chín", "âm bốn phẩy chín năm", "phút", "rồi", "rửa", "lại", "bằng", "nước", "ấm", "bước", "ba ngàn không trăm mười", "rửa", "tay", "thật", "sạch", "bước", "sáu mươi sáu phẩy một đến năm mươi phẩy không không chín", "sử", "dụng", "gạc", "thấm", "bước", "mười tám ngàn năm trăm ba chín phẩy một năm tám bẩy", "nặn", "nhẹ", "nhàng", "nếu", "bạn", "không", "muốn", "để", "lại", "sẹo", "sau", "này", "thì", "hãy", "nặn", "rất", "nhẹ", "đến", "khi", "nào", "đầu", "mụn", "ra", "ngoài", "hoàn", "toàn", "nghen", "bước", "bẩy mươi tám", "rửa", "mặt", "bước", "hai tư chấm sáu tới chín mươi mốt chấm không không", "bôi", "thuốc", "hãy", "hãy", "tìm", "những", "sản", "phẩm", "có", "chứa", "cách", "thành", "phần", "benzoyl", "peroxide", "hydrogen", "peroxide", "salicylic", "acid", "alpha", "hydroxyl", "acid", "để", "chấm", "lên", "vùng", "da", "vừa", "bị", "nặn", "mụn" ]
[ "bước", "43.050", "xông", "hơi", "da", "mặt", "bạn", "700-petq/", "nên", "xông", "hơi", "khoảng", "19", "-4,95", "phút", "rồi", "rửa", "lại", "bằng", "nước", "ấm", "bước", "3010", "rửa", "tay", "thật", "sạch", "bước", "66,1 - 50,009", "sử", "dụng", "gạc", "thấm", "bước", "18.539,1587", "nặn", "nhẹ", "nhàng", "nếu", "bạn", "không", "muốn", "để", "lại", "sẹo", "sau", "này", "thì", "hãy", "nặn", "rất", "nhẹ", "đến", "khi", "nào", "đầu", "mụn", "ra", "ngoài", "hoàn", "toàn", "nghen", "bước", "78", "rửa", "mặt", "bước", "24.6 - 91.00", "bôi", "thuốc", "hãy", "hãy", "tìm", "những", "sản", "phẩm", "có", "chứa", "cách", "thành", "phần", "benzoyl", "peroxide", "hydrogen", "peroxide", "salicylic", "acid", "alpha", "hydroxyl", "acid", "để", "chấm", "lên", "vùng", "da", "vừa", "bị", "nặn", "mụn" ]
[ "hà", "nội", "bắt", "đầu", "triển", "khai", "test", "nhanh", "bốn không không chéo lờ giây gờ ngang", "trên", "diện", "rộng", "sáng", "nay", "chín triệu một trăm tám mươi ngàn chín trăm ba mươi", "tại", "trường", "trung học cơ sở", "đống", "đa", "ở", "phường", "kim", "liên", "quận", "đống", "đa", "hà", "nội", "sở", "y", "tế", "hà", "nội", "trung", "tâm", "kiểm", "soát", "bệnh", "tật", "cdc", "thành phố", "hà", "nội", "phối", "hợp", "với", "chính", "quyền", "địa", "phương", "đã", "tổ", "chức", "điểm", "lấy", "mẫu", "test", "nhanh", "dịch", "bệnh", "e ích gờ u dét trừ hai không không không xoẹt tám không một", "cho", "người", "dân", "ở", "xung", "quanh", "bệnh", "viện", "bạch", "mai", "tại", "điểm", "tổ", "chức", "test", "nhanh", "này", "có", "hai nghìn", "lều", "dã", "chiến", "theo", "tiêu", "chuẩn", "của", "who", "được", "dựng", "lên", "để", "phục", "vụ", "người", "dân", "tới", "khai", "báo", "y", "tế", "lấy", "mẫu", "và", "cán", "bộ", "y", "tế", "tổ", "chức", "test", "nhanh", "tại", "chỗ", "sau", "đó", "trả", "kết", "quả", "ngay", "cho", "người", "dân", "để", "bảo", "đảm", "phòng", "ngừa", "lây", "nhiễm", "tất", "cả", "người", "dân", "tới", "làm", "test", "nhanh", "đều", "được", "lập", "danh", "sách", "theo", "số", "thứ", "tự", "và", "ngồi", "giãn", "cách", "nhau", "âm mười hai ngàn ba trăm hai mươi phẩy sáu sáu tám năm", "mét", "trước", "đó", "vào", "mười bẩy giờ năm mươi mốt phút bốn mươi bốn giây", "ông", "nguyễn", "đức", "chung", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "yêu", "cầu", "cdc", "hà", "nội", "tiếp", "nhận", "bẩy trăm mười chín ngàn năm mươi bốn", "test", "nhanh", "từ", "bộ", "y", "tế", "để", "triển", "khai", "ngay", "việc", "xét", "nghiệm", "nhanh", "test", "này", "sẽ", "có", "kết", "quả", "trong", "âm chín bẩy ngàn bảy trăm phẩy không chín nghìn chín mươi hai", "phút", "và", "thông", "qua", "việc", "lấy", "mẫu", "máu", "đồng", "thời", "hà", "nội", "cũng", "lập", "năm trăm chín chín ngàn không trăm tám bẩy", "tổ", "công", "tác", "các", "tổ", "công", "tác", "có", "lực", "lượng", "của", "bộ", "tư", "lệnh", "thủ", "đô", "công", "an", "thành phố", "hà", "nội", "và", "cán", "bộ", "y", "tế", "để", "tổ", "chức", "test", "nhanh", "ở", "một", "số", "khu", "vực", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "một", "số", "khu", "tập", "trung", "đông", "người", "dưới", "đây", "là", "một", "số", "hình", "ảnh", "phóng", "viên", "báo", "sài gòn giải phóng", "ghi", "lại", "tại", "điểm", "test", "nhanh", "bẩy không không trừ a đờ ép", "ở", "trường", "trung học cơ sở", "đống", "đa", "người", "dân", "xếp", "hàng", "dãn", "cách", "trong", "khu", "vực", "riêng", "để", "chờ", "tới", "lượt", "gọi", "lên", "làm", "các", "thủ", "tục", "để", "test", "nhanh", "hai mươi xuộc một không không không gạch ngang nờ cờ gạch ngang", "người", "dân", "được", "cán", "bộ", "y", "tế", "lấy", "mẫu", "máu", "để", "làm", "xét", "nghiệm", "nhanh", "gạch ngang i hát lờ o năm không không", "bốn không một hai năm năm hai sáu ba tám bốn", "sau", "khi", "lấy", "mẫu", "máu", "cán", "bộ", "y", "tế", "tiến", "hành", "test", "nhanh", "tê xoẹt bốn một không bảy xuộc bảy hai không", "ngay", "tại", "chỗ", "các", "cán", "bộ", "y", "tế", "làm", "việc", "tại", "khu", "vực", "test", "nhanh", "được", "trang", "bị", "đồ", "bảo", "hộ", "y", "tế", "tám giờ hai mươi mốt phút mười giây", "đặc", "biệt", "để", "phòng", "ngừa", "lây", "nhiễm", "ba ngàn ngang ba trăm lẻ năm", "xung", "quanh", "khu", "vực", "tổ", "chức", "điểm", "test", "nhanh", "quy sờ pờ u rờ ba không không", "lực", "lượng", "chức", "năng", "tiến", "hành", "phun", "khử", "khuẩn", "tiêu", "độc", "vệ", "sinh", "môi", "trường", "thường", "xuyên" ]
[ "hà", "nội", "bắt", "đầu", "triển", "khai", "test", "nhanh", "400/ljg-", "trên", "diện", "rộng", "sáng", "nay", "9.180.930", "tại", "trường", "trung học cơ sở", "đống", "đa", "ở", "phường", "kim", "liên", "quận", "đống", "đa", "hà", "nội", "sở", "y", "tế", "hà", "nội", "trung", "tâm", "kiểm", "soát", "bệnh", "tật", "cdc", "thành phố", "hà", "nội", "phối", "hợp", "với", "chính", "quyền", "địa", "phương", "đã", "tổ", "chức", "điểm", "lấy", "mẫu", "test", "nhanh", "dịch", "bệnh", "exguz-2000/801", "cho", "người", "dân", "ở", "xung", "quanh", "bệnh", "viện", "bạch", "mai", "tại", "điểm", "tổ", "chức", "test", "nhanh", "này", "có", "2000", "lều", "dã", "chiến", "theo", "tiêu", "chuẩn", "của", "who", "được", "dựng", "lên", "để", "phục", "vụ", "người", "dân", "tới", "khai", "báo", "y", "tế", "lấy", "mẫu", "và", "cán", "bộ", "y", "tế", "tổ", "chức", "test", "nhanh", "tại", "chỗ", "sau", "đó", "trả", "kết", "quả", "ngay", "cho", "người", "dân", "để", "bảo", "đảm", "phòng", "ngừa", "lây", "nhiễm", "tất", "cả", "người", "dân", "tới", "làm", "test", "nhanh", "đều", "được", "lập", "danh", "sách", "theo", "số", "thứ", "tự", "và", "ngồi", "giãn", "cách", "nhau", "-12.320,6685", "mét", "trước", "đó", "vào", "17:51:44", "ông", "nguyễn", "đức", "chung", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "yêu", "cầu", "cdc", "hà", "nội", "tiếp", "nhận", "719.054", "test", "nhanh", "từ", "bộ", "y", "tế", "để", "triển", "khai", "ngay", "việc", "xét", "nghiệm", "nhanh", "test", "này", "sẽ", "có", "kết", "quả", "trong", "-97.700,09092", "phút", "và", "thông", "qua", "việc", "lấy", "mẫu", "máu", "đồng", "thời", "hà", "nội", "cũng", "lập", "599.087", "tổ", "công", "tác", "các", "tổ", "công", "tác", "có", "lực", "lượng", "của", "bộ", "tư", "lệnh", "thủ", "đô", "công", "an", "thành phố", "hà", "nội", "và", "cán", "bộ", "y", "tế", "để", "tổ", "chức", "test", "nhanh", "ở", "một", "số", "khu", "vực", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "một", "số", "khu", "tập", "trung", "đông", "người", "dưới", "đây", "là", "một", "số", "hình", "ảnh", "phóng", "viên", "báo", "sài gòn giải phóng", "ghi", "lại", "tại", "điểm", "test", "nhanh", "700-ađf", "ở", "trường", "trung học cơ sở", "đống", "đa", "người", "dân", "xếp", "hàng", "dãn", "cách", "trong", "khu", "vực", "riêng", "để", "chờ", "tới", "lượt", "gọi", "lên", "làm", "các", "thủ", "tục", "để", "test", "nhanh", "20/1000-nc-", "người", "dân", "được", "cán", "bộ", "y", "tế", "lấy", "mẫu", "máu", "để", "làm", "xét", "nghiệm", "nhanh", "-yhlo500", "40125526384", "sau", "khi", "lấy", "mẫu", "máu", "cán", "bộ", "y", "tế", "tiến", "hành", "test", "nhanh", "t/4107/720", "ngay", "tại", "chỗ", "các", "cán", "bộ", "y", "tế", "làm", "việc", "tại", "khu", "vực", "test", "nhanh", "được", "trang", "bị", "đồ", "bảo", "hộ", "y", "tế", "8:21:10", "đặc", "biệt", "để", "phòng", "ngừa", "lây", "nhiễm", "3000-305", "xung", "quanh", "khu", "vực", "tổ", "chức", "điểm", "test", "nhanh", "qspur300", "lực", "lượng", "chức", "năng", "tiến", "hành", "phun", "khử", "khuẩn", "tiêu", "độc", "vệ", "sinh", "môi", "trường", "thường", "xuyên" ]
[ "bạn", "thân", "đạt", "g", "tiết", "lộ", "nhiều", "câu", "chuyện", "bất", "ngờ", "về", "du", "uyên", "saostar", "du", "uyên", "từng", "hành", "động", "thô", "lỗ", "trước", "mặt", "bạn", "thân", "đạt", "g", "khiến", "nam", "rapper", "phải", "nhắn", "tin", "xin", "lỗi", "từng", "người", "thời", "gian", "gần", "đây", "dân", "mạng", "liên", "tục", "nhận", "được", "nhiều", "tin", "tức", "liên", "quan", "đến", "drama", "tình", "ái", "giữa", "du", "uyên", "và", "đạt", "g", "câu", "chuyện", "bắt", "đầu", "khi", "du", "uyên", "lên", "tiếng", "tố", "đạt", "g", "vũ", "phu", "cạn", "tình", "cạn", "nghĩa", "khi", "tước", "đoạt", "quyền", "kiểm", "soát", "fanpage", "của", "nữ", "ca", "sĩ", "cũng", "như", "dứt", "áo", "ra", "đi", "và", "để", "lại", "cho", "du", "uyên", "món", "nợ", "lên", "đến", "âm chín nghìn chín trăm tám bẩy phẩy năm trăm năm nhăm bát can", "đồng", "không", "dừng", "lại", "ở", "đó", "đạt", "g", "còn", "làm", "mất", "thiện", "cảm", "từ", "phía", "khán", "giả", "khi", "bị", "lộ", "chuyện", "tình", "cảm", "với", "vợ", "cũ", "hoài", "lâm", "cindy", "lư", "khi", "chưa", "dứt", "khoát", "với", "du", "uyên", "điều", "này", "đã", "khiến", "drama", "của", "đạt", "g", "du", "uyên", "trở", "thành", "đề", "tài", "nóng", "hổi", "được", "bình", "luận", "liên", "tục", "trên", "các", "trang", "mạng", "xã", "hội", "đặc", "biệt", "mới", "dây", "drama", "tình", "ái", "giữa", "đạt", "g", "và", "du", "uyên", "lại", "có", "thêm", "tình", "tiết", "mới", "khi", "một", "người", "bạn", "thân", "thiết", "tháng mười một năm chín trăm chín mươi hai", "của", "nam", "rapper", "lên", "tiếng", "tố", "cáo", "du", "uyên", "là", "con", "người", "thô", "lỗ", "đã", "từng", "có", "những", "hành", "động", "quá", "khích", "khiến", "bạn", "trai", "phải", "dành", "thời", "gian", "đi", "xin", "lỗi", "hộ", "mình", "cụ", "thể", "t.g", "một", "người", "tự", "nhận", "là", "anh", "thân", "thiết", "với", "đạt", "g", "chia", "sẻ", "tôi", "đủ", "thân", "với", "thằng", "đạt", "để", "hiểu", "sự", "thực", "nó", "như", "thế", "nào", "bạn", "có", "biết", "âm sáu mươi ba nghìn hai trăm lẻ bảy phẩy sáu bốn một một", "lần", "đạt", "và", "duyên", "tên", "thật", "của", "du", "uyên", "đi", "diễn", "ở", "nha", "trang", "buổi", "trưa", "hôm", "sau", "tôi", "và", "vài", "người", "bạn", "mời", "bạn", "duyên", "và", "thằng", "đạt", "đi", "uống", "bia", "chém", "gió", "cho", "vui", "vì", "mấy", "anh", "em", "bọn", "tôi", "đều", "có", "thân", "tình", "từ", "trước", "bạn", "duyên", "đi", "nhậu", "có", "mẹ", "bạn", "duyên", "em", "gái", "bạn", "duyên", "cuộc", "nhậu", "đang", "rất", "vui", "bạn", "duyên", "có", "nói", "thôi", "các", "anh", "ở", "lại", "chơi", "với", "em", "thêm", "cộng ba năm ba sáu một không bốn bẩy năm một tám", "buổi", "đi", "có", "nhiều", "người", "trong", "bàn", "nhậu", "phải", "bay", "về", "hà", "nội", "sau", "bữa", "nhậu", "nhưng", "mọi", "người", "đều", "từ", "chối", "khéo", "vì", "còn", "công", "việc", "do", "không", "ai", "ở", "lại", "thêm", "bảy triệu bốn trăm mười bốn nghìn một trăm bốn tám", "buổi", "như", "ý", "bạn", "duyên", "nên", "bạn", "ấy", "nói", "với", "mọi", "người", "chúng", "mày", "cút", "hết", "đó", "cộng năm một ba bốn năm một năm năm ba một chín", "phần", "con", "người", "của", "ca", "sĩ", "du", "uyên", "đó", "tôi", "sẵn", "sàng", "đối", "chất", "nếu", "như", "bạn", "không", "xóa", "comment", "này", "của", "tôi", "hôm", "đó", "chắc", "duyên", "nó", "cũng", "không", "biết", "thằng", "đạt", "đi", "inbox", "xin", "lỗi", "từng", "người", "nó", "cực", "như", "thế", "nào", "đâu", "sáu trăm o", "dòng", "chia", "sẻ", "đã", "nhanh", "chóng", "nhận", "được", "tám trăm năm mươi một sáu không gờ quy rờ o u", "sự", "quan", "tâm", "của", "cư", "dân", "mạng", "đáng", "chú", "ý", "ngay", "dưới", "comment", "nữ", "ca", "sĩ", "du", "uyên", "đã", "ngay", "lập", "tức", "lên", "tiếng", "phản", "bác", "lại", "vấn", "đề", "giọng", "ca", "bánh", "mì", "không", "khẳng", "định", "từng", "coi", "người", "này", "như", "anh", "trai", "và", "trong", "lúc", "say", "hai ngàn không trăm mười", "đã", "có", "những", "lời", "lẽ", "không", "chuẩn", "mực", "khiến", "đạt", "g", "phải", "đi", "xin", "lỗi", "bạn", "ngang pê đê gi gạch chéo dê mờ", "bè", "thân", "thiết", "ngoài", "ra", "nữ", "ca", "sĩ", "còn", "tiết", "lộ", "t.g", "cũng", "từng", "dọa", "đánh", "mình", "sau", "vụ", "việc", "một", "số", "khán", "giả", "lên", "tiếng", "ủng", "hộ", "nam", "rapper", "đạt", "g", "nhưng", "cũng", "nhiều", "người", "đồng", "tình", "và", "đồng", "cảm", "cho", "những", "khó", "khăn", "mà", "du", "uyên", "đã", "phải", "đối", "mặt", "trong", "chuyện", "tình", "cảm", "dù", "hiện", "tại", "không", "biết", "ai", "đúng", "ai", "sai", "nhưng", "chắc", "chắn", "cả", "phía", "đạt", "g", "và", "du", "uyên", "đều", "không", "mong", "muốn", "cuộc", "tình", "của", "mình", "kết", "thúc", "trong", "sự", "ồn", "ào", "bàn", "tán", "của", "cộng", "đồng", "mạng" ]
[ "bạn", "thân", "đạt", "g", "tiết", "lộ", "nhiều", "câu", "chuyện", "bất", "ngờ", "về", "du", "uyên", "saostar", "du", "uyên", "từng", "hành", "động", "thô", "lỗ", "trước", "mặt", "bạn", "thân", "đạt", "g", "khiến", "nam", "rapper", "phải", "nhắn", "tin", "xin", "lỗi", "từng", "người", "thời", "gian", "gần", "đây", "dân", "mạng", "liên", "tục", "nhận", "được", "nhiều", "tin", "tức", "liên", "quan", "đến", "drama", "tình", "ái", "giữa", "du", "uyên", "và", "đạt", "g", "câu", "chuyện", "bắt", "đầu", "khi", "du", "uyên", "lên", "tiếng", "tố", "đạt", "g", "vũ", "phu", "cạn", "tình", "cạn", "nghĩa", "khi", "tước", "đoạt", "quyền", "kiểm", "soát", "fanpage", "của", "nữ", "ca", "sĩ", "cũng", "như", "dứt", "áo", "ra", "đi", "và", "để", "lại", "cho", "du", "uyên", "món", "nợ", "lên", "đến", "-9987,555 pa", "đồng", "không", "dừng", "lại", "ở", "đó", "đạt", "g", "còn", "làm", "mất", "thiện", "cảm", "từ", "phía", "khán", "giả", "khi", "bị", "lộ", "chuyện", "tình", "cảm", "với", "vợ", "cũ", "hoài", "lâm", "cindy", "lư", "khi", "chưa", "dứt", "khoát", "với", "du", "uyên", "điều", "này", "đã", "khiến", "drama", "của", "đạt", "g", "du", "uyên", "trở", "thành", "đề", "tài", "nóng", "hổi", "được", "bình", "luận", "liên", "tục", "trên", "các", "trang", "mạng", "xã", "hội", "đặc", "biệt", "mới", "dây", "drama", "tình", "ái", "giữa", "đạt", "g", "và", "du", "uyên", "lại", "có", "thêm", "tình", "tiết", "mới", "khi", "một", "người", "bạn", "thân", "thiết", "tháng 11/992", "của", "nam", "rapper", "lên", "tiếng", "tố", "cáo", "du", "uyên", "là", "con", "người", "thô", "lỗ", "đã", "từng", "có", "những", "hành", "động", "quá", "khích", "khiến", "bạn", "trai", "phải", "dành", "thời", "gian", "đi", "xin", "lỗi", "hộ", "mình", "cụ", "thể", "t.g", "một", "người", "tự", "nhận", "là", "anh", "thân", "thiết", "với", "đạt", "g", "chia", "sẻ", "tôi", "đủ", "thân", "với", "thằng", "đạt", "để", "hiểu", "sự", "thực", "nó", "như", "thế", "nào", "bạn", "có", "biết", "-63.207,6411", "lần", "đạt", "và", "duyên", "tên", "thật", "của", "du", "uyên", "đi", "diễn", "ở", "nha", "trang", "buổi", "trưa", "hôm", "sau", "tôi", "và", "vài", "người", "bạn", "mời", "bạn", "duyên", "và", "thằng", "đạt", "đi", "uống", "bia", "chém", "gió", "cho", "vui", "vì", "mấy", "anh", "em", "bọn", "tôi", "đều", "có", "thân", "tình", "từ", "trước", "bạn", "duyên", "đi", "nhậu", "có", "mẹ", "bạn", "duyên", "em", "gái", "bạn", "duyên", "cuộc", "nhậu", "đang", "rất", "vui", "bạn", "duyên", "có", "nói", "thôi", "các", "anh", "ở", "lại", "chơi", "với", "em", "thêm", "+35361047518", "buổi", "đi", "có", "nhiều", "người", "trong", "bàn", "nhậu", "phải", "bay", "về", "hà", "nội", "sau", "bữa", "nhậu", "nhưng", "mọi", "người", "đều", "từ", "chối", "khéo", "vì", "còn", "công", "việc", "do", "không", "ai", "ở", "lại", "thêm", "7.414.148", "buổi", "như", "ý", "bạn", "duyên", "nên", "bạn", "ấy", "nói", "với", "mọi", "người", "chúng", "mày", "cút", "hết", "đó", "+51345155319", "phần", "con", "người", "của", "ca", "sĩ", "du", "uyên", "đó", "tôi", "sẵn", "sàng", "đối", "chất", "nếu", "như", "bạn", "không", "xóa", "comment", "này", "của", "tôi", "hôm", "đó", "chắc", "duyên", "nó", "cũng", "không", "biết", "thằng", "đạt", "đi", "inbox", "xin", "lỗi", "từng", "người", "nó", "cực", "như", "thế", "nào", "đâu", "600o", "dòng", "chia", "sẻ", "đã", "nhanh", "chóng", "nhận", "được", "850160gqrou", "sự", "quan", "tâm", "của", "cư", "dân", "mạng", "đáng", "chú", "ý", "ngay", "dưới", "comment", "nữ", "ca", "sĩ", "du", "uyên", "đã", "ngay", "lập", "tức", "lên", "tiếng", "phản", "bác", "lại", "vấn", "đề", "giọng", "ca", "bánh", "mì", "không", "khẳng", "định", "từng", "coi", "người", "này", "như", "anh", "trai", "và", "trong", "lúc", "say", "2010", "đã", "có", "những", "lời", "lẽ", "không", "chuẩn", "mực", "khiến", "đạt", "g", "phải", "đi", "xin", "lỗi", "bạn", "-pdj/dm", "bè", "thân", "thiết", "ngoài", "ra", "nữ", "ca", "sĩ", "còn", "tiết", "lộ", "t.g", "cũng", "từng", "dọa", "đánh", "mình", "sau", "vụ", "việc", "một", "số", "khán", "giả", "lên", "tiếng", "ủng", "hộ", "nam", "rapper", "đạt", "g", "nhưng", "cũng", "nhiều", "người", "đồng", "tình", "và", "đồng", "cảm", "cho", "những", "khó", "khăn", "mà", "du", "uyên", "đã", "phải", "đối", "mặt", "trong", "chuyện", "tình", "cảm", "dù", "hiện", "tại", "không", "biết", "ai", "đúng", "ai", "sai", "nhưng", "chắc", "chắn", "cả", "phía", "đạt", "g", "và", "du", "uyên", "đều", "không", "mong", "muốn", "cuộc", "tình", "của", "mình", "kết", "thúc", "trong", "sự", "ồn", "ào", "bàn", "tán", "của", "cộng", "đồng", "mạng" ]
[ "sau", "trận", "mưa", "lớn", "đêm", "và", "rạng", "ngày mười bẩy và ngày hai mươi tám tháng chín", "tại", "hà", "nội", "nhiều", "ô", "tô", "ngập", "nặng", "chết", "máy", "hình", "ảnh", "một", "anh", "thanh", "niên", "nước", "ngoài", "giơ", "biển", "thuyền", "ôm", "trong", "trận", "ngập", "ở", "hà", "nội", "tháng mười năm hai ngàn sáu trăm tám mươi sáu", "được", "chia", "sẻ", "rất", "nhiều", "trên", "facebook", "hình", "ảnh", "những", "chiếc", "ô", "tô", "bị", "ngập", "sâu", "trong", "nước", "được", "người", "dân", "chia", "sẻ", "trên", "facebook", "sáng", "nay", "hai nghìn bốn mươi ngang ba không không", "ảnh", "cuong", "bui", "hình", "ảnh", "một", "chín không gạch chéo ba trăm gi ngang", "anh", "thanh", "niên", "nước", "ngoài", "giơ", "biển", "thuyền", "ôm", "trong", "trận", "ngập", "ở", "hà", "nội", "tháng sáu năm một ngàn bẩy trăm bốn chín", "được", "chia", "sẻ", "rất", "nhiều", "trên", "facebook", "ảnh", "chris", "tran", "một", "thành", "viên", "diễn", "đàn", "otofun", "chia", "sẻ", "cách", "di", "chuyển", "ô", "tô", "khi", "ngập", "nước", "đó", "là", "khi", "xe", "đột", "ngột", "chết", "máy", "phải", "bính", "tĩnh", "để", "xác", "định", "nguyên", "nhân", "chết", "máy", "nếu", "xác", "định", "chết", "máy", "là", "do", "nước", "vào", "bên", "trong", "động", "cơ", "thì", "tuyệt", "đối", "không", "được", "khởi", "động", "lại", "động", "cơ", "vì", "không", "những", "không", "thể", "nổ", "máy", "mà", "nó", "còn", "gây", "hỏng", "hóc" ]
[ "sau", "trận", "mưa", "lớn", "đêm", "và", "rạng", "ngày 17 và ngày 28 tháng 9", "tại", "hà", "nội", "nhiều", "ô", "tô", "ngập", "nặng", "chết", "máy", "hình", "ảnh", "một", "anh", "thanh", "niên", "nước", "ngoài", "giơ", "biển", "thuyền", "ôm", "trong", "trận", "ngập", "ở", "hà", "nội", "tháng 10/2686", "được", "chia", "sẻ", "rất", "nhiều", "trên", "facebook", "hình", "ảnh", "những", "chiếc", "ô", "tô", "bị", "ngập", "sâu", "trong", "nước", "được", "người", "dân", "chia", "sẻ", "trên", "facebook", "sáng", "nay", "2040-300", "ảnh", "cuong", "bui", "hình", "ảnh", "một", "90/300j-", "anh", "thanh", "niên", "nước", "ngoài", "giơ", "biển", "thuyền", "ôm", "trong", "trận", "ngập", "ở", "hà", "nội", "tháng 6/1749", "được", "chia", "sẻ", "rất", "nhiều", "trên", "facebook", "ảnh", "chris", "tran", "một", "thành", "viên", "diễn", "đàn", "otofun", "chia", "sẻ", "cách", "di", "chuyển", "ô", "tô", "khi", "ngập", "nước", "đó", "là", "khi", "xe", "đột", "ngột", "chết", "máy", "phải", "bính", "tĩnh", "để", "xác", "định", "nguyên", "nhân", "chết", "máy", "nếu", "xác", "định", "chết", "máy", "là", "do", "nước", "vào", "bên", "trong", "động", "cơ", "thì", "tuyệt", "đối", "không", "được", "khởi", "động", "lại", "động", "cơ", "vì", "không", "những", "không", "thể", "nổ", "máy", "mà", "nó", "còn", "gây", "hỏng", "hóc" ]
[ "người", "nói", "tiếng", "nga", "tại", "ukraine", "cần", "được", "tháng năm năm một nghìn hai trăm chín hai", "tham", "gia", "trưng", "cầu", "vov.vn", "ukraine", "có", "thể", "sẽ", "tổ", "chức", "trưng", "cầu", "ý", "dân", "về", "thể", "chế", "nhà", "nước", "đồng", "thời", "với", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "vào", "hai giờ", "tới", "ngoại", "trưởng", "nga", "sergei", "lavrov", "hôm", "nay", "năm trăm linh tám trừ hát i cờ cờ xoẹt mờ i ét nờ rờ", "một", "lần", "nữa", "đã", "phủ", "nhận", "các", "cáo", "buộc", "của", "ukraine", "và", "mỹ", "rằng", "nga", "đã", "bí", "mật", "đưa", "các", "cơ", "quan", "mật", "vụ", "tham", "gia", "vào", "các", "cuộc", "bạo", "động", "tại", "khu", "vực", "phía", "đông", "ukraine", "cũng", "như", "việc", "các", "nước", "phương", "tây", "nói", "rằng", "nước", "này", "đang", "chuẩn", "bị", "can", "thiệp", "quân", "sự", "tại", "ukraine", "những", "người", "biểu", "tình", "ủng", "hộ", "nga", "biểu", "tình", "trước", "một", "trụ", "sở", "chính", "quyền", "tại", "donetsk", "ảnh", "afp", "ngoại", "trưởng", "nga", "sergei", "lavrov", "nói", "tôi", "muốn", "nhấn", "mạnh", "một", "lần", "nữa", "rằng", "nga", "không", "có", "lợi", "ích", "gì", "khi", "gây", "bất", "ổn", "đối", "với", "tình", "hình", "tại", "ukraine", "nga", "một trăm sáu mươi pao", "sẽ", "có", "lợi", "nếu", "ukraine", "được", "thống", "nhất", "mọi", "dân", "tộc", "và", "nhóm", "dân", "tộc", "thiểu", "số", "tại", "ukraine", "đều", "đoàn", "kết", "không", "li", "khai", "tất", "cả", "người", "dân", "ukraine", "đều", "cảm", "thấy", "rằng", "họ", "đang", "được", "sống", "tại", "quốc", "gia", "mình", "được", "đối", "xử", "bình", "đẳng", "ngoại", "trưởng", "nga", "cũng", "nhấn", "mạnh", "các", "khu", "vực", "nói", "tiếng", "nga", "ở", "phía", "đông", "ukraine", "được", "tham", "gia", "vào", "dự", "thảo", "một", "kết", "cấu", "nhà", "nước", "mới", "mà", "chính", "năm trăm mười năm héc ta", "quyền", "ukraine", "từng", "tuyên", "bố", "sẽ", "đưa", "ra", "tổ", "chức", "trưng", "cầu", "ý", "dân", "vào", "tháng", "tới", "trước", "đó", "trong", "động", "thái", "mới", "nhất", "nhằm", "xoa", "dịu", "người", "biểu", "tình", "ngày mười đến ngày mười sáu tháng sáu", "quyền", "tổng", "thống", "ukraine", "oleksander", "turchinov", "tuyên", "bố", "có", "thể", "tổ", "chức", "trưng", "cầu", "ý", "dân", "về", "thể", "chế", "nhà", "nước", "đồng", "thời", "với", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "vào", "ngày mười bốn và mồng bốn", "tới" ]
[ "người", "nói", "tiếng", "nga", "tại", "ukraine", "cần", "được", "tháng 5/1292", "tham", "gia", "trưng", "cầu", "vov.vn", "ukraine", "có", "thể", "sẽ", "tổ", "chức", "trưng", "cầu", "ý", "dân", "về", "thể", "chế", "nhà", "nước", "đồng", "thời", "với", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "vào", "2h", "tới", "ngoại", "trưởng", "nga", "sergei", "lavrov", "hôm", "nay", "508-hycc/mysnr", "một", "lần", "nữa", "đã", "phủ", "nhận", "các", "cáo", "buộc", "của", "ukraine", "và", "mỹ", "rằng", "nga", "đã", "bí", "mật", "đưa", "các", "cơ", "quan", "mật", "vụ", "tham", "gia", "vào", "các", "cuộc", "bạo", "động", "tại", "khu", "vực", "phía", "đông", "ukraine", "cũng", "như", "việc", "các", "nước", "phương", "tây", "nói", "rằng", "nước", "này", "đang", "chuẩn", "bị", "can", "thiệp", "quân", "sự", "tại", "ukraine", "những", "người", "biểu", "tình", "ủng", "hộ", "nga", "biểu", "tình", "trước", "một", "trụ", "sở", "chính", "quyền", "tại", "donetsk", "ảnh", "afp", "ngoại", "trưởng", "nga", "sergei", "lavrov", "nói", "tôi", "muốn", "nhấn", "mạnh", "một", "lần", "nữa", "rằng", "nga", "không", "có", "lợi", "ích", "gì", "khi", "gây", "bất", "ổn", "đối", "với", "tình", "hình", "tại", "ukraine", "nga", "160 pound", "sẽ", "có", "lợi", "nếu", "ukraine", "được", "thống", "nhất", "mọi", "dân", "tộc", "và", "nhóm", "dân", "tộc", "thiểu", "số", "tại", "ukraine", "đều", "đoàn", "kết", "không", "li", "khai", "tất", "cả", "người", "dân", "ukraine", "đều", "cảm", "thấy", "rằng", "họ", "đang", "được", "sống", "tại", "quốc", "gia", "mình", "được", "đối", "xử", "bình", "đẳng", "ngoại", "trưởng", "nga", "cũng", "nhấn", "mạnh", "các", "khu", "vực", "nói", "tiếng", "nga", "ở", "phía", "đông", "ukraine", "được", "tham", "gia", "vào", "dự", "thảo", "một", "kết", "cấu", "nhà", "nước", "mới", "mà", "chính", "515 ha", "quyền", "ukraine", "từng", "tuyên", "bố", "sẽ", "đưa", "ra", "tổ", "chức", "trưng", "cầu", "ý", "dân", "vào", "tháng", "tới", "trước", "đó", "trong", "động", "thái", "mới", "nhất", "nhằm", "xoa", "dịu", "người", "biểu", "tình", "ngày 10 đến ngày 16 tháng 6", "quyền", "tổng", "thống", "ukraine", "oleksander", "turchinov", "tuyên", "bố", "có", "thể", "tổ", "chức", "trưng", "cầu", "ý", "dân", "về", "thể", "chế", "nhà", "nước", "đồng", "thời", "với", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "vào", "ngày 14 và mồng 4", "tới" ]
[ "video", "đặc", "sản", "táo", "muối", "bàng", "la", "vào", "mùa", "theo", "các", "chủ", "vườn", "năm", "nay", "táo", "muối", "bàng", "la", "không", "được", "mùa", "nhiều", "khách", "lẻ", "tới", "tận", "vườn", "nhưng", "cũng", "không", "có", "táo", "để", "mua", "vì", "phần", "lớn", "các", "thương", "lái", "đặt", "hàng", "từ", "trước", "với", "giá", "bán", "tại", "vườn", "từ", "tám trăm ngàn", "âm sáu mươi bốn ngàn bốn trăm bốn mươi mốt phẩy hai ngàn ba trăm sáu mươi bẩy", "đồng một kí lô gam", "bà", "trần", "thị", "bé", "tổ", "dân", "phố", "bắc", "hải", "phường", "bàng", "la", "cho", "biết", "bà", "sở", "hữu", "khoảng", "sáu trăm hai mươi mốt nghìn chín trăm sáu mươi lăm", "gốc", "táo", "ngày mười sáu tới ngày mười bốn tháng mười", "từ", "đầu", "vụ", "tới", "nay", "bà", "bé", "thu", "hoạch", "được", "hơn", "một nghìn hai trăm mười", "lần", "đều", "tự", "tay", "bà", "hái", "quả", "để", "giao", "cho", "thương", "lái", "mỗi", "lần", "được", "gần", "bốn nhăm ngàn sáu trăm sáu sáu phẩy bốn bảy năm một", "tạ", "táo", "những", "năm", "bán", "với", "giá", "tám trăm nghìn hai trăm sáu tám", "đồng một kí lô gam", "trừ", "chi", "phí", "thuê", "người", "chăm", "sóc", "xới", "gốc", "diệt", "sâu", "tôi", "cũng", "thu", "về", "được", "hơn", "hai ngàn sáu trăm năm mươi phẩy chín ba tám ki lô bai", "đồng/vụ", "năm", "nay", "dự", "kiến", "sẽ", "thu", "được", "khoảng", "năm trăm tám mươi ba đề xi mét khối", "đồng", "bà", "bé", "chia", "sẻ", "chị", "thủy", "chủ", "vườn", "táo", "thủy", "sau", "cho", "biết", "nhà", "chị", "có", "khoảng", "hiệu số hai chín hai mươi", "gốc", "táo", "được", "trồng", "từ", "nhiều", "năm", "nay", "năm", "được", "mùa", "cũng", "bán", "được", "khoảng", "hơn", "âm năm ngàn bốn trăm ba mươi bốn chấm bẩy trăm tám mươi tám mi li mét vuông trên giây", "đồng", "ba bốn hai trừ một ngàn lẻ tám ngang i gờ o xuộc dét cờ ép tê hờ", "năm", "mất", "mùa", "bán", "được", "một trăm bảy ba vòng", "đồng", "tám trăm sáu ba ngàn một trăm mười", "năm", "trước", "táo", "bàng", "la", "cũng", "mất", "mùa", "khiến", "người", "nông", "dân", "lo", "lắng", "trên", "mạng", "xã", "hội", "facebook", "táo", "bàng", "la", "cũng", "trở", "thành", "mặt", "hàng", "được", "săn", "mua", "thậm", "chí", "nhiều", "người", "còn", "về", "tận", "vườn", "táo", "livestream", "để", "bán", "hàng", "hoặc", "ship", "tận", "nhà", "người", "mua", "theo", "ghi", "nhận", "của", "phóng viên", "vtc", "news", "táo", "muối", "bàng", "la", "không", "chỉ", "được", "chuyên", "chở", "đi", "các", "tỉnh", "thành", "lân", "cận", "như", "quảng", "ninh", "hưng", "yên", "hải", "dương", "mà", "còn", "được", "bày", "bán", "ở", "nhiều", "tuyến", "phố", "tại", "hải", "phòng", "trở", "thành", "món", "ăn", "quen", "thuộc", "của", "người", "dân", "đất", "cảng", "những", "ngày", "cuối", "năm" ]
[ "video", "đặc", "sản", "táo", "muối", "bàng", "la", "vào", "mùa", "theo", "các", "chủ", "vườn", "năm", "nay", "táo", "muối", "bàng", "la", "không", "được", "mùa", "nhiều", "khách", "lẻ", "tới", "tận", "vườn", "nhưng", "cũng", "không", "có", "táo", "để", "mua", "vì", "phần", "lớn", "các", "thương", "lái", "đặt", "hàng", "từ", "trước", "với", "giá", "bán", "tại", "vườn", "từ", "800.000", "-64.441,2367", "đồng một kí lô gam", "bà", "trần", "thị", "bé", "tổ", "dân", "phố", "bắc", "hải", "phường", "bàng", "la", "cho", "biết", "bà", "sở", "hữu", "khoảng", "621.965", "gốc", "táo", "ngày 16 tới ngày 14 tháng 10", "từ", "đầu", "vụ", "tới", "nay", "bà", "bé", "thu", "hoạch", "được", "hơn", "1210", "lần", "đều", "tự", "tay", "bà", "hái", "quả", "để", "giao", "cho", "thương", "lái", "mỗi", "lần", "được", "gần", "45.666,4751", "tạ", "táo", "những", "năm", "bán", "với", "giá", "800.268", "đồng một kí lô gam", "trừ", "chi", "phí", "thuê", "người", "chăm", "sóc", "xới", "gốc", "diệt", "sâu", "tôi", "cũng", "thu", "về", "được", "hơn", "2650,938 kb", "đồng/vụ", "năm", "nay", "dự", "kiến", "sẽ", "thu", "được", "khoảng", "583 dm3", "đồng", "bà", "bé", "chia", "sẻ", "chị", "thủy", "chủ", "vườn", "táo", "thủy", "sau", "cho", "biết", "nhà", "chị", "có", "khoảng", "hiệu số 29 - 20", "gốc", "táo", "được", "trồng", "từ", "nhiều", "năm", "nay", "năm", "được", "mùa", "cũng", "bán", "được", "khoảng", "hơn", "-5434.788 mm2/s", "đồng", "342-1008-ygo/zcfth", "năm", "mất", "mùa", "bán", "được", "173 vòng", "đồng", "863.110", "năm", "trước", "táo", "bàng", "la", "cũng", "mất", "mùa", "khiến", "người", "nông", "dân", "lo", "lắng", "trên", "mạng", "xã", "hội", "facebook", "táo", "bàng", "la", "cũng", "trở", "thành", "mặt", "hàng", "được", "săn", "mua", "thậm", "chí", "nhiều", "người", "còn", "về", "tận", "vườn", "táo", "livestream", "để", "bán", "hàng", "hoặc", "ship", "tận", "nhà", "người", "mua", "theo", "ghi", "nhận", "của", "phóng viên", "vtc", "news", "táo", "muối", "bàng", "la", "không", "chỉ", "được", "chuyên", "chở", "đi", "các", "tỉnh", "thành", "lân", "cận", "như", "quảng", "ninh", "hưng", "yên", "hải", "dương", "mà", "còn", "được", "bày", "bán", "ở", "nhiều", "tuyến", "phố", "tại", "hải", "phòng", "trở", "thành", "món", "ăn", "quen", "thuộc", "của", "người", "dân", "đất", "cảng", "những", "ngày", "cuối", "năm" ]
[ "mười tám giờ năm mươi tám phút hai mươi giây", "một", "thành", "viên", "chủ", "âm bốn nghìn bốn trăm năm mốt chấm không năm trăm tám mươi hai đồng", "chốt", "của", "ủy", "ban", "cải", "cách", "dân", "chủ", "nhân", "dân", "thái", "lan", "pdrc", "đã", "bị", "bắt", "ông", "sonthiyan", "chuenruthainaitham", "lãnh", "đạo", "pdrc", "chủ", "sở", "hữu", "hãng", "tin", "t-news", "và", "kênh", "truyền", "hình", "vệ", "tinh", "bị", "cảnh", "sát", "bắt", "vào", "mười hai tháng năm", "khi", "đang", "ăn", "trưa", "tại", "central", "department", "store", "ở", "lat", "phrao", "ông", "này", "được", "đưa", "tới", "trụ", "sở", "cảnh", "sát", "quận", "khlong", "luang", "ở", "pathum", "thani", "trước", "đó", "theo", "đề", "nghị", "của", "cục", "điều", "tra", "đặc", "biệt", "tòa", "án", "hình", "sự", "thái", "lan", "hôm", "một trăm lẻ sáu ngàn một trăm chín mươi tám", "phê", "chuẩn", "lệnh", "bắt", "bốn bảy", "thủ", "lĩnh", "pdrc", "trong", "đó", "có", "ông", "sonthiyan", "vì", "tội", "danh", "vi", "phạm", "lệnh", "tình", "trạng", "khẩn", "cấp", "cũng", "trong", "hôm", "nay", "ít", "nhất", "âm mười chín nghìn một trăm chín sáu phẩy bảy ngàn sáu trăm chín mươi", "công", "nhân", "quét", "dọn", "đường", "phố", "đã", "bị", "thương", "trong", "một", "vụ", "nổ", "nhỏ", "tại", "khu", "trại", "của", "người", "biểu", "tình", "chống", "chính", "phủ", "ở", "thủ", "đô", "bangkok", "vụ", "việc", "được", "cho", "là", "do", "một", "quả", "bom", "hoặc", "pháo", "hoa", "khổng", "lồ", "phát", "ba trăm xoẹt một nghìn bốn trăm mười xuộc tờ u rờ xờ a chéo", "nổ", "vào", "trưa", "nay", "khi", "công", "nhân", "quét", "dọn", "thay", "chậu", "cây", "trên", "một", "con", "phố", "gần", "khu", "biểu", "tình", "ở", "thủ", "đô", "bangkok", "một", "lãnh", "đạo", "phe", "biểu", "tình", "ông", "saemdin", "lertbutr", "cho", "biết", "không", "ai", "trong", "số", "những", "người", "biểu", "tình", "bị", "thương", "những", "người", "biểu", "tình", "đã", "chiếm", "đóng", "các", "giao", "lộ", "lớn", "ở", "bangkok", "và", "bao", "vây", "nhiều", "trụ", "sở", "bộ", "buộc", "nhân", "viên", "phải", "đến", "làm", "việc", "ở", "những", "nơi", "khác", "người", "biểu", "tình", "muốn", "thủ", "tướng", "tạm", "quyền", "yingluck", "shinawatra", "phải", "từ", "chức", "mở", "đường", "cho", "một", "chính", "phủ", "lâm", "thời", "được", "chỉ", "định", "lên", "ngày hai mươi sáu và ngày ba", "thực", "thi", "những", "gì", "họ", "nói", "là", "cải", "cách", "cần", "thiết", "để", "chống", "ngày mười bốn và ngày bốn", "tham", "nhũng", "người", "biểu", "tình", "xuống", "đường", "từ", "tháng", "ba mươi lăm chấm không năm đến mười nhăm chấm năm", "và", "nhiều", "lần", "đụng", "độ", "với", "cảnh", "sát", "trong", "khi", "đó", "thủ", "tướng", "yingluck", "từ", "chối", "từ", "chức", "nói", "rằng", "bà", "được", "bầu", "bởi", "đa", "số", "cử", "tri", "và", "sẵn", "sàng", "cởi", "mở", "để", "cải", "cách", "ít", "nhất", "âm năm mươi ngàn không trăm hai bẩy phẩy bảy sáu hai năm", "người", "đã", "thiệt", "mạng", "và", "hàng", "chục", "người", "nhập", "viện", "trong", "các", "vụ", "bạo", "lực", "ở", "thái", "lan" ]
[ "18:58:20", "một", "thành", "viên", "chủ", "-4451.0582 đ", "chốt", "của", "ủy", "ban", "cải", "cách", "dân", "chủ", "nhân", "dân", "thái", "lan", "pdrc", "đã", "bị", "bắt", "ông", "sonthiyan", "chuenruthainaitham", "lãnh", "đạo", "pdrc", "chủ", "sở", "hữu", "hãng", "tin", "t-news", "và", "kênh", "truyền", "hình", "vệ", "tinh", "bị", "cảnh", "sát", "bắt", "vào", "12/5", "khi", "đang", "ăn", "trưa", "tại", "central", "department", "store", "ở", "lat", "phrao", "ông", "này", "được", "đưa", "tới", "trụ", "sở", "cảnh", "sát", "quận", "khlong", "luang", "ở", "pathum", "thani", "trước", "đó", "theo", "đề", "nghị", "của", "cục", "điều", "tra", "đặc", "biệt", "tòa", "án", "hình", "sự", "thái", "lan", "hôm", "106.198", "phê", "chuẩn", "lệnh", "bắt", "47", "thủ", "lĩnh", "pdrc", "trong", "đó", "có", "ông", "sonthiyan", "vì", "tội", "danh", "vi", "phạm", "lệnh", "tình", "trạng", "khẩn", "cấp", "cũng", "trong", "hôm", "nay", "ít", "nhất", "-19.196,7690", "công", "nhân", "quét", "dọn", "đường", "phố", "đã", "bị", "thương", "trong", "một", "vụ", "nổ", "nhỏ", "tại", "khu", "trại", "của", "người", "biểu", "tình", "chống", "chính", "phủ", "ở", "thủ", "đô", "bangkok", "vụ", "việc", "được", "cho", "là", "do", "một", "quả", "bom", "hoặc", "pháo", "hoa", "khổng", "lồ", "phát", "300/1410/turxa/", "nổ", "vào", "trưa", "nay", "khi", "công", "nhân", "quét", "dọn", "thay", "chậu", "cây", "trên", "một", "con", "phố", "gần", "khu", "biểu", "tình", "ở", "thủ", "đô", "bangkok", "một", "lãnh", "đạo", "phe", "biểu", "tình", "ông", "saemdin", "lertbutr", "cho", "biết", "không", "ai", "trong", "số", "những", "người", "biểu", "tình", "bị", "thương", "những", "người", "biểu", "tình", "đã", "chiếm", "đóng", "các", "giao", "lộ", "lớn", "ở", "bangkok", "và", "bao", "vây", "nhiều", "trụ", "sở", "bộ", "buộc", "nhân", "viên", "phải", "đến", "làm", "việc", "ở", "những", "nơi", "khác", "người", "biểu", "tình", "muốn", "thủ", "tướng", "tạm", "quyền", "yingluck", "shinawatra", "phải", "từ", "chức", "mở", "đường", "cho", "một", "chính", "phủ", "lâm", "thời", "được", "chỉ", "định", "lên", "ngày 26 và ngày 3", "thực", "thi", "những", "gì", "họ", "nói", "là", "cải", "cách", "cần", "thiết", "để", "chống", "ngày 14 và ngày 4", "tham", "nhũng", "người", "biểu", "tình", "xuống", "đường", "từ", "tháng", "35.05 - 15.5", "và", "nhiều", "lần", "đụng", "độ", "với", "cảnh", "sát", "trong", "khi", "đó", "thủ", "tướng", "yingluck", "từ", "chối", "từ", "chức", "nói", "rằng", "bà", "được", "bầu", "bởi", "đa", "số", "cử", "tri", "và", "sẵn", "sàng", "cởi", "mở", "để", "cải", "cách", "ít", "nhất", "-50.027,7625", "người", "đã", "thiệt", "mạng", "và", "hàng", "chục", "người", "nhập", "viện", "trong", "các", "vụ", "bạo", "lực", "ở", "thái", "lan" ]
[ "triều", "tiên", "đẩy", "xa", "tham", "vọng", "hạt", "nhân", "trong", "ngày ba mồng một tháng bảy", "theo", "đài", "kbs", "đưa", "tin", "ngày một sáu không ba một ba một", "viện", "nghiên", "cứu", "quốc", "phòng", "hàn", "quốc", "kida", "nhận", "định", "rằng", "bước", "sang", "quý mười một", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "sẽ", "thúc", "đẩy", "việc", "chuẩn", "bị", "thử", "nghiệm", "hạt", "nhân", "bản", "báo", "cáo", "an", "ninh", "quốc", "gia", "của", "kida", "ghi", "rõ", "vì", "việc", "thử", "tên", "lửa", "và", "hạt", "nhân", "sẽ", "có", "tác", "động", "lớn", "lên", "sự", "cân", "bằng", "lực", "lượng", "trong", "khu", "vực", "nên", "bắc", "triều", "tiên", "có", "thể", "đã", "sẵn", "sàng", "và", "sẽ", "tìm", "thời", "điểm", "thích", "hợp", "để", "tiến", "hành", "trong", "khi", "vẫn", "tỏ", "ra", "mơ", "hồ", "về", "ý", "định", "thật", "sự", "của", "họ", "hãng", "tin", "yonhap", "news", "của", "hàn", "quốc", "ngày ba mươi mốt tới ngày hai mươi nhăm tháng mười một", "cũng", "đưa", "tin", "triều", "tiên", "rất", "có", "thể", "đang", "chuẩn", "bị", "thử", "vũ", "khí", "nhiệt", "hạch", "tại", "bãi", "thử", "hạt", "nhân", "punggye-ri", "theo", "nguồn", "tin", "từ", "một", "đơn", "vị", "quân", "đội", "phụ", "trách", "phòng", "vệ", "hạt", "nhân", "của", "hàn", "quốc", "trong", "ba ngàn bốn trăm tám mốt chấm bẩy trăm sáu năm lít", "báo", "cáo", "của", "mình", "cơ", "quan", "chỉ", "huy", "quốc", "phòng", "cbr", "hóa", "học", "sinh", "học", "phóng", "xạ", "của", "hàn", "quốc", "cho", "biết", "triều", "tiên", "đã", "đặt", "những", "nền", "tảng", "cần", "thiết", "để", "phát", "triển", "vũ", "khí", "nhiệt", "hạch", "và", "có", "thể", "đã", "sản", "xuất", "cả", "tritium", "một", "đồng", "vị", "phóng", "xạ", "cần", "thiết", "để", "chế", "tạo", "các", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "tinh", "vi", "hơn", "ông", "kim", "jong-un", "phát", "biểu", "đầu", "một chín tháng không bốn hai năm ba bốn", "ảnh", "reuters/kyodo", "triều", "tiên", "tính", "đến", "này", "đã", "sáu triệu một trăm mười ba ngàn một trăm hai mươi ba", "lần", "thử", "hạt", "nhân", "vào", "ngày mười tháng mười một năm hai ngàn chín trăm mười chín", "không tám không sáu hai chín hai không bốn một tám sáu", "và", "hai nghìn", "tất", "cả", "đều", "thực", "hiện", "ở", "punggye-ri", "theo", "thông", "tin", "hồi", "tuần", "trước", "đăng", "trên", "trang", "chủ", "một ngàn hai trăm hai nhăm", "north", "của", "viện", "nghiên", "cứu", "mỹ", "hàn", "các", "hình", "ảnh", "chụp", "từ", "vệ", "tinh", "thương", "mại", "mới", "có", "độ", "phân", "giải", "cao", "cho", "thấy", "có", "thể", "triều", "tiên", "đang", "xúc", "tiến", "kế", "hoạch", "này", "với", "việc", "xây", "dựng", "khai", "quật", "một", "đường", "hầm", "mới", "ở", "punggye-ri", "trong", "bài", "phát", "biểu", "đầu", "năm", "mới", "cộng bẩy ba sáu bốn chín ba một năm sáu ba hai", "ông", "kim", "jong", "un", "cũng", "từng", "tuyên", "bố", "sẵn", "sàng", "cho", "chiến", "tranh", "trong", "trường", "hợp", "bị", "xâm", "lược", "bởi", "các", "thế", "lực", "bên", "ngoài", "trong", "một", "diễn", "biến", "khác", "hôm", "ngày hai mươi chín", "các", "hãng", "thông", "tấn", "triều", "tiên", "đã", "đưa", "tin", "một", "trợ", "lý", "thân", "cận", "của", "ông", "kim", "jong-un", "là", "ông", "kim", "yang-gon", "quan", "chức", "phụ", "trách", "đàm", "phán", "các", "vấn", "đề", "về", "hàn", "quốc", "đã", "thiệt", "mạng", "trong", "một", "tai", "nạn", "xe", "hơi", "nhưng", "chi", "tiết", "vụ", "tai", "nạn", "lại", "không", "được", "đề", "cập", "khi", "dẫn", "đầu", "tang", "lễ", "cấp", "nhà", "nước", "dành", "cho", "ca ích ngang tám không không", "ông", "kim", "yang-gon", "ông", "kim", "jong-un", "đã", "tỏ", "ra", "rất", "xúc", "động", "theo", "hãng", "tin", "kcna", "khi", "thăm", "nhà", "quàn", "của", "vị", "cố", "quan", "chức", "này", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "đã", "không", "nén", "được", "nỗi", "đau", "ông", "kim", "jong-un", "xúc", "động", "tiễn", "đưa", "ông", "kim", "yang-gon", "ảnh", "yonhap", "ông", "kim", "yang", "gon", "được", "xem", "là", "một", "nhân", "vật", "trung", "thành", "tuyệt", "đối", "với", "bảy triệu sáu trăm bốn lăm ngàn năm trăm bảy ba", "đảng", "lao", "động", "triều", "tiên", "và", "là", "một", "hai ngàn không trăm lẻ chín", "đồng", "chí", "thân", "cận", "nhất", "với", "nhà", "lãnh", "đạo", "kim", "jong", "un", "ông", "là", "một", "trong", "hai", "quan", "chức", "triều", "tiên", "tham", "gia", "đối", "thoại", "với", "hàn", "quốc", "hồi", "tháng một năm một chín một", "năm", "ngoái", "để", "làm", "giảm", "căng", "thẳng", "quân", "sự", "và", "thúc", "đẩy", "việc", "trao", "đổi", "công", "dân", "sáu mươi bẩy ngàn năm trăm sáu mươi ba phẩy không bốn nghìn hai trăm tám mươi bốn", "miền", "triều", "tiên", "ông", "cũng", "là", "quan", "chức", "triều", "tiên", "duy", "nhất", "hiện", "diện", "khi", "nhà", "lãnh", "đạo", "quá", "cố", "kim", "jong-il", "tổ", "bảy trăm tám tư héc ta", "chức", "cuộc", "gặp", "thượng", "đỉnh", "ngày hai sáu và ngày bốn", "với", "tổng", "thống", "đương", "nhiệm", "hàn", "quốc", "lúc", "đó", "ông", "roh", "moo-hyun" ]
[ "triều", "tiên", "đẩy", "xa", "tham", "vọng", "hạt", "nhân", "trong", "ngày 3 mồng 1 tháng 7", "theo", "đài", "kbs", "đưa", "tin", "ngày 16/03/131", "viện", "nghiên", "cứu", "quốc", "phòng", "hàn", "quốc", "kida", "nhận", "định", "rằng", "bước", "sang", "quý 11", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "sẽ", "thúc", "đẩy", "việc", "chuẩn", "bị", "thử", "nghiệm", "hạt", "nhân", "bản", "báo", "cáo", "an", "ninh", "quốc", "gia", "của", "kida", "ghi", "rõ", "vì", "việc", "thử", "tên", "lửa", "và", "hạt", "nhân", "sẽ", "có", "tác", "động", "lớn", "lên", "sự", "cân", "bằng", "lực", "lượng", "trong", "khu", "vực", "nên", "bắc", "triều", "tiên", "có", "thể", "đã", "sẵn", "sàng", "và", "sẽ", "tìm", "thời", "điểm", "thích", "hợp", "để", "tiến", "hành", "trong", "khi", "vẫn", "tỏ", "ra", "mơ", "hồ", "về", "ý", "định", "thật", "sự", "của", "họ", "hãng", "tin", "yonhap", "news", "của", "hàn", "quốc", "ngày 31 tới ngày 25 tháng 11", "cũng", "đưa", "tin", "triều", "tiên", "rất", "có", "thể", "đang", "chuẩn", "bị", "thử", "vũ", "khí", "nhiệt", "hạch", "tại", "bãi", "thử", "hạt", "nhân", "punggye-ri", "theo", "nguồn", "tin", "từ", "một", "đơn", "vị", "quân", "đội", "phụ", "trách", "phòng", "vệ", "hạt", "nhân", "của", "hàn", "quốc", "trong", "3481.765 l", "báo", "cáo", "của", "mình", "cơ", "quan", "chỉ", "huy", "quốc", "phòng", "cbr", "hóa", "học", "sinh", "học", "phóng", "xạ", "của", "hàn", "quốc", "cho", "biết", "triều", "tiên", "đã", "đặt", "những", "nền", "tảng", "cần", "thiết", "để", "phát", "triển", "vũ", "khí", "nhiệt", "hạch", "và", "có", "thể", "đã", "sản", "xuất", "cả", "tritium", "một", "đồng", "vị", "phóng", "xạ", "cần", "thiết", "để", "chế", "tạo", "các", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "tinh", "vi", "hơn", "ông", "kim", "jong-un", "phát", "biểu", "đầu", "19/04/2534", "ảnh", "reuters/kyodo", "triều", "tiên", "tính", "đến", "này", "đã", "6.113.123", "lần", "thử", "hạt", "nhân", "vào", "ngày 10/11/2919", "080629204186", "và", "2000", "tất", "cả", "đều", "thực", "hiện", "ở", "punggye-ri", "theo", "thông", "tin", "hồi", "tuần", "trước", "đăng", "trên", "trang", "chủ", "1225", "north", "của", "viện", "nghiên", "cứu", "mỹ", "hàn", "các", "hình", "ảnh", "chụp", "từ", "vệ", "tinh", "thương", "mại", "mới", "có", "độ", "phân", "giải", "cao", "cho", "thấy", "có", "thể", "triều", "tiên", "đang", "xúc", "tiến", "kế", "hoạch", "này", "với", "việc", "xây", "dựng", "khai", "quật", "một", "đường", "hầm", "mới", "ở", "punggye-ri", "trong", "bài", "phát", "biểu", "đầu", "năm", "mới", "+73649315632", "ông", "kim", "jong", "un", "cũng", "từng", "tuyên", "bố", "sẵn", "sàng", "cho", "chiến", "tranh", "trong", "trường", "hợp", "bị", "xâm", "lược", "bởi", "các", "thế", "lực", "bên", "ngoài", "trong", "một", "diễn", "biến", "khác", "hôm", "ngày 29", "các", "hãng", "thông", "tấn", "triều", "tiên", "đã", "đưa", "tin", "một", "trợ", "lý", "thân", "cận", "của", "ông", "kim", "jong-un", "là", "ông", "kim", "yang-gon", "quan", "chức", "phụ", "trách", "đàm", "phán", "các", "vấn", "đề", "về", "hàn", "quốc", "đã", "thiệt", "mạng", "trong", "một", "tai", "nạn", "xe", "hơi", "nhưng", "chi", "tiết", "vụ", "tai", "nạn", "lại", "không", "được", "đề", "cập", "khi", "dẫn", "đầu", "tang", "lễ", "cấp", "nhà", "nước", "dành", "cho", "kx-800", "ông", "kim", "yang-gon", "ông", "kim", "jong-un", "đã", "tỏ", "ra", "rất", "xúc", "động", "theo", "hãng", "tin", "kcna", "khi", "thăm", "nhà", "quàn", "của", "vị", "cố", "quan", "chức", "này", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "đã", "không", "nén", "được", "nỗi", "đau", "ông", "kim", "jong-un", "xúc", "động", "tiễn", "đưa", "ông", "kim", "yang-gon", "ảnh", "yonhap", "ông", "kim", "yang", "gon", "được", "xem", "là", "một", "nhân", "vật", "trung", "thành", "tuyệt", "đối", "với", "7.645.573", "đảng", "lao", "động", "triều", "tiên", "và", "là", "một", "2009", "đồng", "chí", "thân", "cận", "nhất", "với", "nhà", "lãnh", "đạo", "kim", "jong", "un", "ông", "là", "một", "trong", "hai", "quan", "chức", "triều", "tiên", "tham", "gia", "đối", "thoại", "với", "hàn", "quốc", "hồi", "tháng 1/191", "năm", "ngoái", "để", "làm", "giảm", "căng", "thẳng", "quân", "sự", "và", "thúc", "đẩy", "việc", "trao", "đổi", "công", "dân", "67.563,04284", "miền", "triều", "tiên", "ông", "cũng", "là", "quan", "chức", "triều", "tiên", "duy", "nhất", "hiện", "diện", "khi", "nhà", "lãnh", "đạo", "quá", "cố", "kim", "jong-il", "tổ", "784 ha", "chức", "cuộc", "gặp", "thượng", "đỉnh", "ngày 26 và ngày 4", "với", "tổng", "thống", "đương", "nhiệm", "hàn", "quốc", "lúc", "đó", "ông", "roh", "moo-hyun" ]
[ "ông", "kim", "jong-un", "khẳng", "định", "thể", "chế", "lãnh", "đạo", "duy", "nhất", "chủ", "tịch", "thứ", "nhất", "ủy", "ban", "quốc", "phòng", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "nhấn", "mạnh", "phải", "xây", "dựng", "thể", "chế", "lãnh", "đạo", "duy", "nhất", "tại", "nước", "này", "chủ", "tịch", "thứ", "hai nghìn ba trăm mười chín phẩy chín hai năm niu tơn", "nhất", "ủy", "ban", "quốc", "phòng", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "nguồn", "kcna", "theo", "hãng", "thông", "tấn", "trung", "ương", "triều", "tiên", "kcna", "tại", "lễ", "bế", "mạc", "hội", "nghị", "các", "cán", "bộ", "tư", "tưởng", "đảng", "lao", "động", "lần", "thứ", "vòng ba mươi hai mươi hai", "ông", "kim", "jong-un", "đã", "khẳng", "định", "phải", "tập", "trung", "toàn", "lực", "cho", "công", "tác", "tư", "tưởng", "trong", "đảng", "ngày ba không không ba", "để", "củng", "cố", "thể", "chế", "lãnh", "đạo", "duy", "nhất", "tại", "miền", "bắc", "cụm", "từ", "phe", "phái", "đổi", "mới", "được", "dùng", "ở", "đây", "để", "ám", "chỉ", "những", "người", "thân", "hoặc", "ủng", "hộ", "cựu", "phó", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "quốc", "phòng", "triều", "tiên", "jang", "song-thaek", "đã", "bị", "tử", "hình", "hồi", "cuối", "ngày hai chín đến mồng sáu tháng mười hai", "với", "tội", "danh", "âm", "mưu", "lật", "đổ", "thể", "chế", "chính", "trị", "tại", "miền", "bắc" ]
[ "ông", "kim", "jong-un", "khẳng", "định", "thể", "chế", "lãnh", "đạo", "duy", "nhất", "chủ", "tịch", "thứ", "nhất", "ủy", "ban", "quốc", "phòng", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "nhấn", "mạnh", "phải", "xây", "dựng", "thể", "chế", "lãnh", "đạo", "duy", "nhất", "tại", "nước", "này", "chủ", "tịch", "thứ", "2319,925 n", "nhất", "ủy", "ban", "quốc", "phòng", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "nguồn", "kcna", "theo", "hãng", "thông", "tấn", "trung", "ương", "triều", "tiên", "kcna", "tại", "lễ", "bế", "mạc", "hội", "nghị", "các", "cán", "bộ", "tư", "tưởng", "đảng", "lao", "động", "lần", "thứ", "vòng 30 - 22", "ông", "kim", "jong-un", "đã", "khẳng", "định", "phải", "tập", "trung", "toàn", "lực", "cho", "công", "tác", "tư", "tưởng", "trong", "đảng", "ngày 30/03", "để", "củng", "cố", "thể", "chế", "lãnh", "đạo", "duy", "nhất", "tại", "miền", "bắc", "cụm", "từ", "phe", "phái", "đổi", "mới", "được", "dùng", "ở", "đây", "để", "ám", "chỉ", "những", "người", "thân", "hoặc", "ủng", "hộ", "cựu", "phó", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "quốc", "phòng", "triều", "tiên", "jang", "song-thaek", "đã", "bị", "tử", "hình", "hồi", "cuối", "ngày 29 đến mồng 6 tháng 12", "với", "tội", "danh", "âm", "mưu", "lật", "đổ", "thể", "chế", "chính", "trị", "tại", "miền", "bắc" ]
[ "raiola", "ibra", "từ", "bỏ", "hai trăm ba sáu đề xi ben trên độ ép", "đôla", "ở", "trung", "quốc", "để", "đến", "man", "utd", "người", "đại", "diện", "mino", "raiola", "tiết", "lộ", "chuyện", "thân", "chủ", "chịu", "thiệt", "lớn", "về", "tài", "chính", "để", "được", "khoác", "áo", "man", "utd", "mùa", "này", "trước", "khi", "gia", "nhập", "man", "utd", "theo", "diện", "cầu", "thủ", "tự", "do", "zlatan", "ibrahimovic", "nhận", "được", "không", "ít", "lời", "mời", "hấp", "dẫn", "một", "trong", "số", "đó", "đến", "từ", "trung", "quốc", "nơi", "đang", "biến", "asamoah", "gyan", "demba", "ba", "thành", "những", "cầu", "thủ", "có", "thu", "nhập", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "ibrahimovic", "đã", "tháng chín bẩy trăm năm mốt", "bỏ", "qua", "một", "lời", "mời", "trị", "giá", "âm ba mươi tư mi li lít trên héc", "đôla", "từ", "trung", "quốc", "cậu", "ấy", "không", "cần", "kiếm", "thêm", "tiền", "mà", "chỉ", "muốn", "có", "thêm", "i lờ gạch ngang bảy trăm ba mươi", "chiến", "thắng", "mino", "raiola", "tiết", "lộ", "trong", "cuộc", "phỏng", "vấn", "hôm", "i bờ trừ i u trừ năm trăm", "tôi", "luôn", "được", "làm", "việc", "với", "những", "nhà", "vô", "địch", "như", "ibrahimovic", "nedved", "maxwell", "và", "bây", "giờ", "là", "matuidi", "donnarumma", "donnarumma", "thậm", "chí", "còn", "giỏi", "hơn", "cả", "buffon", "ibrahimovic", "hiện", "là", "tiền", "đạo", "chủ", "lực", "của", "man", "utd", "ảnh", "reuters", "ngoài", "những", "cầu", "thủ", "trên", "raiola", "còn", "làm", "đại", "diện", "cho", "paul", "pogba", "và", "mario", "balotelli", "trong", "bẩy chín không chéo hai không không không gạch chéo xê ích đờ i xuộc", "khi", "pogba", "là", "cầu", "thủ", "đắt", "nhất", "thế", "giới", "raiola", "kỳ", "vọng", "vào", "một", "sự", "hồi", "sinh", "đối", "với", "balotelli", "mario", "là", "một", "cầu", "thủ", "phi", "thường", "nhưng", "cậu", "ấy", "cũng", "là", "balotelli" ]
[ "raiola", "ibra", "từ", "bỏ", "236 db/of", "đôla", "ở", "trung", "quốc", "để", "đến", "man", "utd", "người", "đại", "diện", "mino", "raiola", "tiết", "lộ", "chuyện", "thân", "chủ", "chịu", "thiệt", "lớn", "về", "tài", "chính", "để", "được", "khoác", "áo", "man", "utd", "mùa", "này", "trước", "khi", "gia", "nhập", "man", "utd", "theo", "diện", "cầu", "thủ", "tự", "do", "zlatan", "ibrahimovic", "nhận", "được", "không", "ít", "lời", "mời", "hấp", "dẫn", "một", "trong", "số", "đó", "đến", "từ", "trung", "quốc", "nơi", "đang", "biến", "asamoah", "gyan", "demba", "ba", "thành", "những", "cầu", "thủ", "có", "thu", "nhập", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "ibrahimovic", "đã", "tháng 9/751", "bỏ", "qua", "một", "lời", "mời", "trị", "giá", "-34 ml/hz", "đôla", "từ", "trung", "quốc", "cậu", "ấy", "không", "cần", "kiếm", "thêm", "tiền", "mà", "chỉ", "muốn", "có", "thêm", "il-730", "chiến", "thắng", "mino", "raiola", "tiết", "lộ", "trong", "cuộc", "phỏng", "vấn", "hôm", "ib-yu-500", "tôi", "luôn", "được", "làm", "việc", "với", "những", "nhà", "vô", "địch", "như", "ibrahimovic", "nedved", "maxwell", "và", "bây", "giờ", "là", "matuidi", "donnarumma", "donnarumma", "thậm", "chí", "còn", "giỏi", "hơn", "cả", "buffon", "ibrahimovic", "hiện", "là", "tiền", "đạo", "chủ", "lực", "của", "man", "utd", "ảnh", "reuters", "ngoài", "những", "cầu", "thủ", "trên", "raiola", "còn", "làm", "đại", "diện", "cho", "paul", "pogba", "và", "mario", "balotelli", "trong", "790/2000/cxđy/", "khi", "pogba", "là", "cầu", "thủ", "đắt", "nhất", "thế", "giới", "raiola", "kỳ", "vọng", "vào", "một", "sự", "hồi", "sinh", "đối", "với", "balotelli", "mario", "là", "một", "cầu", "thủ", "phi", "thường", "nhưng", "cậu", "ấy", "cũng", "là", "balotelli" ]
[ "trung tâm chống độc", "triệt", "phá", "đường", "dây", "ba phẩy sáu bốn", "mỗi", "ngày", "bán", "trên", "tám triệu chín trăm hai mươi mốt ngàn một trăm mười hai", "tép", "heroin" ]
[ "trung tâm chống độc", "triệt", "phá", "đường", "dây", "3,64", "mỗi", "ngày", "bán", "trên", "8.921.112", "tép", "heroin" ]
[ "lg", "ra", "mắt", "màn", "hình", "máy", "tính", "chuẩn", "màu", "srgb", "hãng", "điện", "tử", "đến", "từ", "hàn", "quốc", "lg", "vừa", "giới", "thiệu", "các", "mẫu", "màn", "hình", "mới", "nhất", "không giờ hai mươi", "trong", "đó", "nổi", "bật", "là", "không ba ba chín sáu sáu bốn không không một sáu chín", "mẫu", "o chéo một trăm", "xuộc mờ hắt trừ ca ét dê rờ", "bốn không chín không xuộc bốn trăm hai mươi mốt", "với", "khả", "năng", "hiển", "thị", "đến", "hơn", "bẩy trăm bẩy ba ra đi an trên ki lô mét", "dải", "màu", "srgb", "và", "color", "calibrated", "bên", "cạnh", "khả", "năng", "hiển", "thị", "màu", "chuẩn", "xác", "các", "mẫu", "màn", "hình", "còn", "được", "tích", "hợp", "những", "tính", "năng", "nổi", "trội", "cho", "game", "như", "công", "nghệ", "freesync", "cân", "bằng", "tối", "black", "stabilizer", "dynamic", "action", "sync", "và", "game", "mode", "giúp", "trải", "nghiệm", "của", "game", "thủ", "trở", "nên", "hoàn", "hảo", "hơn", "bao", "giờ", "hết", "ngày hai mươi bảy", "này", "lg", "đã", "đưa", "ra", "thị", "trường", "tổng", "cộng", "một nghìn năm trăm ba hai", "mẫu", "màn", "hình", "với", "nhiều", "tính", "năng", "mới", "và", "tiên", "tiến", "phù", "hợp", "cho", "chơi", "game", "thiết", "kế", "và", "làm", "việc", "văn", "phòng", "với", "những", "công", "nghệ", "mới", "độc", "đáo", "màn", "hình", "lg", "đã", "được", "vinh", "danh", "với", "giải", "thưởng", "sáng", "tạo", "tại", "triển", "lãm", "thương", "mại", "quốc", "tế", "về", "thiết", "bị", "điện", "tử", "và", "công", "nghệ", "bẩy triệu bẩy trăm bẩy tám ngàn sáu trăm linh ba", "srgb", "là", "không", "gian", "màu", "chuẩn", "để", "tái", "tạo", "màu", "sắc", "vì", "thế", "với", "hơn", "ngày hai nhăm tháng tám năm ba tám không", "hai trăm chín mươi ba mê ga oát giờ", "vùng", "phủ", "sóng", "quang", "phổ", "srgb", "màn", "hình", "lg", "là", "một", "giải", "pháp", "hoàn", "hảo", "nhất", "cho", "các", "nhiếp", "ảnh", "gia", "nhà", "thiết", "kế", "đồ", "họa", "hoặc", "bất", "cứ", "ai", "tìm", "kiếm", "độ", "chính", "xác", "cao", "về", "màu", "sắc", "các", "sản", "phẩm", "màn", "hình", "nổi", "bật", "và", "tiên", "tiến", "của", "lg", "tháng mười hai một nghìn tám trăm sáu mươi lăm", "đều", "có", "khả", "năng", "tái", "tạo", "màu", "chuẩn", "xác", "này", "màn", "hình", "đắp liu ca i xờ tê một không không", "nằm", "trong", "những", "mẫu", "màn", "hình", "mới", "của", "lg", "chiếc", "một sáu không gạch ngang sáu trăm", "không", "những", "hiển", "thị", "màu", "sắc", "sống", "động", "mà", "còn", "gây", "ấn", "tượng", "với", "màn", "hình", "bảy sáu", "rộng", "chín triệu tám trăm chín mươi ba nghìn bẩy trăm năm mươi tám", "ultrawide", "tỷ", "lệ", "21:9", "với", "thiết", "kế", "cong", "tinh", "tế", "và", "độ", "phân", "giải", "qhd", "sắc", "nét", "âm ba mươi nghìn bốn trăm sáu tư phẩy không sáu tám hai năm", "cổng", "thunderbolt", "cho", "phép", "kết", "nối", "các", "thiết", "bị", "tương", "thích", "để", "chuyển", "dữ", "liệu", "nhanh", "chóng", "với", "tốc", "độ", "dê ép i gạch ngang ba không không hai trừ hai không không", "nhanh", "hơn", "ba mươi tư", "lần", "so", "với", "usb", "cộng một không không năm ba ba bốn sáu ba bốn sáu", "ngoài", "sáu trăm xuộc quy tờ dê ca dét", "hai", "mẫu", "màn", "hình", "nổi", "bật", "nhất", "của", "lg", "là", "năm trăm ba trăm xoẹt u giây lờ ngang ép pờ quy quy i", "với", "màn", "hình", "cong", "và", "năm trăm linh ba trừ ép ích dê e", "với", "thiết", "kế", "không", "viền", "độc", "đáo", "cũng", "được", "tích", "hợp", "nhiều", "tính", "năng", "hữu", "ích", "chức", "năng", "điều", "khiển", "ngay", "trên", "màn", "hình", "on-screen", "control", "cho", "phép", "người", "dùng", "dễ", "dàng", "điều", "chỉnh", "các", "tùy", "chọn", "cơ", "bản", "chỉ", "bằng", "một", "vài", "cú", "click", "chuột", "trên", "màn", "hình", "thay", "vì", "các", "nút", "bấm", "cứng", "như", "các", "dòng", "màn", "hình", "thông", "thường", "màn", "hình", "rộng", "còn", "cho", "phép", "người", "sử", "dụng", "chia", "đôi", "màn", "hình", "với", "chức", "năng", "screen", "split", "năm mươi bẩy", "đồng", "thời", "sắp", "xếp", "màn", "hình", "hiển", "thị", "để", "dễ", "dàng", "thực", "hiện", "công", "việc", "đa", "nhiệm", "một", "cách", "dễ", "dàng", "và", "thoải", "mái", "với", "thiết", "kế", "chân", "đế", "xoay", "và", "có", "thể", "thay", "đổi", "độ", "cao", "màn", "hình", "lg", "có", "thể", "được", "điều", "chỉnh", "đến", "tối", "ưu", "nhất", "với", "tầm", "mắt", "của", "người", "sử", "dụng", "các", "ngày mười hai tháng một", "game", "thủ", "còn", "có", "thể", "thay", "đổi", "qua", "lại", "giữa", "các", "tùy", "chỉnh", "chế", "độ", "hiển", "thị", "như", "fps", "rts", "và", "các", "tùy", "chọn", "theo", "sở", "thích", "một", "cách", "nhanh", "chóng", "và", "tiện", "lợi", "với", "chức", "năng", "game", "mode", "các", "chức", "năng", "chuyên", "gờ e vê ca o chéo ép chéo ba không chín", "dành", "cho", "game", "như", "cân", "bằng", "tối", "black", "stabilizer", "và", "dynamic", "action", "sync", "cũng", "được", "tích", "hợp", "giúp", "game", "thủ", "có", "được", "trải", "nghiệm", "game", "mượt", "mà", "và", "thuận", "tiện", "hơn" ]
[ "lg", "ra", "mắt", "màn", "hình", "máy", "tính", "chuẩn", "màu", "srgb", "hãng", "điện", "tử", "đến", "từ", "hàn", "quốc", "lg", "vừa", "giới", "thiệu", "các", "mẫu", "màn", "hình", "mới", "nhất", "0h20", "trong", "đó", "nổi", "bật", "là", "033966400169", "mẫu", "o/100", "/mh-ksdr", "4090/421", "với", "khả", "năng", "hiển", "thị", "đến", "hơn", "773 radian/km", "dải", "màu", "srgb", "và", "color", "calibrated", "bên", "cạnh", "khả", "năng", "hiển", "thị", "màu", "chuẩn", "xác", "các", "mẫu", "màn", "hình", "còn", "được", "tích", "hợp", "những", "tính", "năng", "nổi", "trội", "cho", "game", "như", "công", "nghệ", "freesync", "cân", "bằng", "tối", "black", "stabilizer", "dynamic", "action", "sync", "và", "game", "mode", "giúp", "trải", "nghiệm", "của", "game", "thủ", "trở", "nên", "hoàn", "hảo", "hơn", "bao", "giờ", "hết", "ngày 27", "này", "lg", "đã", "đưa", "ra", "thị", "trường", "tổng", "cộng", "1532", "mẫu", "màn", "hình", "với", "nhiều", "tính", "năng", "mới", "và", "tiên", "tiến", "phù", "hợp", "cho", "chơi", "game", "thiết", "kế", "và", "làm", "việc", "văn", "phòng", "với", "những", "công", "nghệ", "mới", "độc", "đáo", "màn", "hình", "lg", "đã", "được", "vinh", "danh", "với", "giải", "thưởng", "sáng", "tạo", "tại", "triển", "lãm", "thương", "mại", "quốc", "tế", "về", "thiết", "bị", "điện", "tử", "và", "công", "nghệ", "7.778.603", "srgb", "là", "không", "gian", "màu", "chuẩn", "để", "tái", "tạo", "màu", "sắc", "vì", "thế", "với", "hơn", "ngày 25/8/380", "293 mwh", "vùng", "phủ", "sóng", "quang", "phổ", "srgb", "màn", "hình", "lg", "là", "một", "giải", "pháp", "hoàn", "hảo", "nhất", "cho", "các", "nhiếp", "ảnh", "gia", "nhà", "thiết", "kế", "đồ", "họa", "hoặc", "bất", "cứ", "ai", "tìm", "kiếm", "độ", "chính", "xác", "cao", "về", "màu", "sắc", "các", "sản", "phẩm", "màn", "hình", "nổi", "bật", "và", "tiên", "tiến", "của", "lg", "tháng 12/1865", "đều", "có", "khả", "năng", "tái", "tạo", "màu", "chuẩn", "xác", "này", "màn", "hình", "wkixt100", "nằm", "trong", "những", "mẫu", "màn", "hình", "mới", "của", "lg", "chiếc", "160-600", "không", "những", "hiển", "thị", "màu", "sắc", "sống", "động", "mà", "còn", "gây", "ấn", "tượng", "với", "màn", "hình", "76", "rộng", "9.893.758", "ultrawide", "tỷ", "lệ", "21:9", "với", "thiết", "kế", "cong", "tinh", "tế", "và", "độ", "phân", "giải", "qhd", "sắc", "nét", "-30.464,06825", "cổng", "thunderbolt", "cho", "phép", "kết", "nối", "các", "thiết", "bị", "tương", "thích", "để", "chuyển", "dữ", "liệu", "nhanh", "chóng", "với", "tốc", "độ", "dfi-3002-200", "nhanh", "hơn", "34", "lần", "so", "với", "usb", "+10053346346", "ngoài", "600/qtdkz", "hai", "mẫu", "màn", "hình", "nổi", "bật", "nhất", "của", "lg", "là", "500300/ujl-fpqqy", "với", "màn", "hình", "cong", "và", "503-fxde", "với", "thiết", "kế", "không", "viền", "độc", "đáo", "cũng", "được", "tích", "hợp", "nhiều", "tính", "năng", "hữu", "ích", "chức", "năng", "điều", "khiển", "ngay", "trên", "màn", "hình", "on-screen", "control", "cho", "phép", "người", "dùng", "dễ", "dàng", "điều", "chỉnh", "các", "tùy", "chọn", "cơ", "bản", "chỉ", "bằng", "một", "vài", "cú", "click", "chuột", "trên", "màn", "hình", "thay", "vì", "các", "nút", "bấm", "cứng", "như", "các", "dòng", "màn", "hình", "thông", "thường", "màn", "hình", "rộng", "còn", "cho", "phép", "người", "sử", "dụng", "chia", "đôi", "màn", "hình", "với", "chức", "năng", "screen", "split", "57", "đồng", "thời", "sắp", "xếp", "màn", "hình", "hiển", "thị", "để", "dễ", "dàng", "thực", "hiện", "công", "việc", "đa", "nhiệm", "một", "cách", "dễ", "dàng", "và", "thoải", "mái", "với", "thiết", "kế", "chân", "đế", "xoay", "và", "có", "thể", "thay", "đổi", "độ", "cao", "màn", "hình", "lg", "có", "thể", "được", "điều", "chỉnh", "đến", "tối", "ưu", "nhất", "với", "tầm", "mắt", "của", "người", "sử", "dụng", "các", "ngày 12/1", "game", "thủ", "còn", "có", "thể", "thay", "đổi", "qua", "lại", "giữa", "các", "tùy", "chỉnh", "chế", "độ", "hiển", "thị", "như", "fps", "rts", "và", "các", "tùy", "chọn", "theo", "sở", "thích", "một", "cách", "nhanh", "chóng", "và", "tiện", "lợi", "với", "chức", "năng", "game", "mode", "các", "chức", "năng", "chuyên", "gevko/f/309", "dành", "cho", "game", "như", "cân", "bằng", "tối", "black", "stabilizer", "và", "dynamic", "action", "sync", "cũng", "được", "tích", "hợp", "giúp", "game", "thủ", "có", "được", "trải", "nghiệm", "game", "mượt", "mà", "và", "thuận", "tiện", "hơn" ]
[ "bầu", "cử", "mỹ", "sáu trăm chín mươi hai nghìn năm trăm hai mươi tư", "ông", "biden", "vượt", "tổng", "thống", "trump", "về", "tỷ", "lệ", "ủng", "hộ", "tại", "michigan", "pennsylvania", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "mỹ", "dẫn", "kết", "quả", "cuộc", "thăm", "dò", "dư", "luận", "được", "hill-harvard", "công", "bố", "hai mươi giờ mười năm", "cho", "thấy", "ứng", "cử", "viên", "tổng", "thống", "của", "đảng", "dân", "chủ", "joe", "biden", "đang", "dẫn", "trước", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "ở", "bang", "michigan", "với", "cách", "biệt", "một nghìn", "điểm", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "trái", "và", "ứng", "cử", "viên", "tổng", "thống", "của", "đảng", "dân", "chủ", "joe", "biden", "phải", "trong", "phiên", "hỏi", "đáp", "riêng", "rẽ", "với", "cử", "tri", "tại", "các", "bang", "florida", "và", "pennsylvania", "mười bảy giờ bốn mươi ba phút", "ảnh", "afp/ttxvn", "theo", "cuộc", "thăm", "dò", "trên", "âm năm ngàn chín trăm bốn mươi chín phẩy không bốn không bốn giây", "số", "người", "được", "hỏi", "thể", "hiện", "sự", "ủng", "hộ", "đối", "với", "ông", "biden", "trong", "khi", "bốn trăm hai mươi hai yến", "có", "quan", "điểm", "ủng", "hộ", "tương", "tự", "đối", "với", "ông", "trump", "tỷ", "lệ", "trung", "bình", "theo", "thống", "kê", "các", "cuộc", "thăm", "dò", "của", "realclearpolitics", "cũng", "cho", "thấy", "ông", "biden", "đang", "dẫn", "trước", "ông", "trump", "ở", "bang", "này", "với", "bốn trăm chín mươi hai ngàn bảy mươi tám", "điểm", "tổng", "thống", "trump", "đã", "giành", "được", "số", "phiếu", "đại", "cử", "tri", "bang", "michigan", "trong", "cuộc", "đua", "vào", "nhà", "trắng", "âm tám mươi mốt phẩy hai", "năm", "trước", "khi", "vượt", "qua", "ứng", "cử", "viên", "đảng", "dân", "chủ", "khi", "đó", "là", "bà", "hillary", "clinton", "với", "cách", "biệt", "mong", "manh", "tuy", "nhiên", "michigan", "cùng", "với", "một", "số", "bang", "chiến", "trường", "khác", "mà", "ông", "trump", "giành", "được", "vào", "bốn giờ ba", "hiện", "đang", "rơi", "vào", "trạng", "thái", "dao", "động", "cuộc", "thăm", "dò", "của", "hill-harvard", "cũng", "cho", "thấy", "ông", "biden", "dẫn", "đầu", "ở", "bang", "pennsylvania", "với", "ba triệu ba trăm sáu mươi tám ngàn bảy trăm mười ba", "điểm", "nhiều", "hơn", "ông", "trump", "một trăm hai chín mi li mét trên mét vuông", "so", "với", "năm trăm mười sáu ki lô ca lo", "trong", "khi", "đó", "tại", "florida", "hai", "ứng", "cử", "viên", "này", "đều", "giành", "được", "tỷ", "lệ", "ủng", "hộ", "là", "chín nghìn chín trăm ba mươi nhăm chấm không không ba bốn không ra đi an trên héc", "giám", "đốc", "cuộc", "thăm", "dò", "mark", "penn", "tháng hai năm hai nghìn sáu trăm hai mốt", "của", "hill-harvard", "poll", "cho", "rằng", "tổng", "thống", "trump", "đã", "cải", "thiện", "được", "sự", "ủng", "hộ", "rất", "lớn", "tại", "florida", "giúp", "tổng", "thống", "mỹ", "có", "thể", "đặt", "hy", "vọng", "vào", "cơ", "hội", "chiến", "thắng", "tại", "bang", "đông", "nam", "này", "đồng", "thời", "có", "thể", "bù", "đắp", "lại", "những", "tổn", "thất", "tại", "các", "bang", "miền", "trung", "tây", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "sắp", "tới", "trong", "khi", "đó", "ông", "biden", "đang", "giành", "được", "sự", "ủng", "hộ", "lớn", "hơn", "từ", "những", "cử", "tri", "lớn", "tuổi", "sinh", "sống", "ở", "các", "khu", "vực", "ngoại", "ô" ]
[ "bầu", "cử", "mỹ", "692.524", "ông", "biden", "vượt", "tổng", "thống", "trump", "về", "tỷ", "lệ", "ủng", "hộ", "tại", "michigan", "pennsylvania", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "mỹ", "dẫn", "kết", "quả", "cuộc", "thăm", "dò", "dư", "luận", "được", "hill-harvard", "công", "bố", "20h15", "cho", "thấy", "ứng", "cử", "viên", "tổng", "thống", "của", "đảng", "dân", "chủ", "joe", "biden", "đang", "dẫn", "trước", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "ở", "bang", "michigan", "với", "cách", "biệt", "1000", "điểm", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "trái", "và", "ứng", "cử", "viên", "tổng", "thống", "của", "đảng", "dân", "chủ", "joe", "biden", "phải", "trong", "phiên", "hỏi", "đáp", "riêng", "rẽ", "với", "cử", "tri", "tại", "các", "bang", "florida", "và", "pennsylvania", "17h43", "ảnh", "afp/ttxvn", "theo", "cuộc", "thăm", "dò", "trên", "-5949,0404 giây", "số", "người", "được", "hỏi", "thể", "hiện", "sự", "ủng", "hộ", "đối", "với", "ông", "biden", "trong", "khi", "422 yến", "có", "quan", "điểm", "ủng", "hộ", "tương", "tự", "đối", "với", "ông", "trump", "tỷ", "lệ", "trung", "bình", "theo", "thống", "kê", "các", "cuộc", "thăm", "dò", "của", "realclearpolitics", "cũng", "cho", "thấy", "ông", "biden", "đang", "dẫn", "trước", "ông", "trump", "ở", "bang", "này", "với", "492.078", "điểm", "tổng", "thống", "trump", "đã", "giành", "được", "số", "phiếu", "đại", "cử", "tri", "bang", "michigan", "trong", "cuộc", "đua", "vào", "nhà", "trắng", "-81,2", "năm", "trước", "khi", "vượt", "qua", "ứng", "cử", "viên", "đảng", "dân", "chủ", "khi", "đó", "là", "bà", "hillary", "clinton", "với", "cách", "biệt", "mong", "manh", "tuy", "nhiên", "michigan", "cùng", "với", "một", "số", "bang", "chiến", "trường", "khác", "mà", "ông", "trump", "giành", "được", "vào", "4h3", "hiện", "đang", "rơi", "vào", "trạng", "thái", "dao", "động", "cuộc", "thăm", "dò", "của", "hill-harvard", "cũng", "cho", "thấy", "ông", "biden", "dẫn", "đầu", "ở", "bang", "pennsylvania", "với", "3.368.713", "điểm", "nhiều", "hơn", "ông", "trump", "129 mm/m2", "so", "với", "516 kcal", "trong", "khi", "đó", "tại", "florida", "hai", "ứng", "cử", "viên", "này", "đều", "giành", "được", "tỷ", "lệ", "ủng", "hộ", "là", "9935.00340 radian/hz", "giám", "đốc", "cuộc", "thăm", "dò", "mark", "penn", "tháng 2/2621", "của", "hill-harvard", "poll", "cho", "rằng", "tổng", "thống", "trump", "đã", "cải", "thiện", "được", "sự", "ủng", "hộ", "rất", "lớn", "tại", "florida", "giúp", "tổng", "thống", "mỹ", "có", "thể", "đặt", "hy", "vọng", "vào", "cơ", "hội", "chiến", "thắng", "tại", "bang", "đông", "nam", "này", "đồng", "thời", "có", "thể", "bù", "đắp", "lại", "những", "tổn", "thất", "tại", "các", "bang", "miền", "trung", "tây", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "sắp", "tới", "trong", "khi", "đó", "ông", "biden", "đang", "giành", "được", "sự", "ủng", "hộ", "lớn", "hơn", "từ", "những", "cử", "tri", "lớn", "tuổi", "sinh", "sống", "ở", "các", "khu", "vực", "ngoại", "ô" ]
[ "hot", "girl", "mai", "thỏ", "quyến", "rũ", "bên", "iphone", "sáu năm sáu tám chín không tám bốn năm chín bẩy", "mạ", "vàng", "bên", "những", "chiếc", "iphone", "một nghìn tám trăm mười sáu", "mạ", "vàng", "đính", "đá", "quý", "hot", "girl", "hà", "thành", "tự", "tin", "khoe", "đường", "cong", "quyến", "rũ", "để", "thay", "cho", "hai", "màu", "đen", "trắng", "quen", "thuộc", "của", "iphone", "ba nghìn", "những", "chiếc", "nắp", "lưng", "mạ", "vàng", "đính", "đá", "quý", "tôn", "lên", "vẻ", "quý", "phái", "sang", "trọng", "bộ", "sưu", "tập", "nắp", "âm năm nghìn sáu trăm sáu năm chấm bốn trăm chín tám xen ti mét khối", "lưng", "độc", "đáo", "cho", "iphone", "mười bảy chia mười một", "bao", "gồm", "những", "chiếc", "sơn", "màu", "hồng", "đậm", "hồng", "nhạt", "cá", "tính", "mạ", "vàng", "hoặc", "đính", "đá", "quý", "vỏ", "bảo", "vệ", "đính", "đá", "quý", "cho", "iphone", "cộng chín chín ba hai ba hai hai sáu hai ba sáu", "bộ", "vỏ", "đá", "quý", "độc", "đáo", "cho", "ipad", "bộ", "vỏ", "cá", "tính", "có", "giá", "bán", "tham", "khảo", "từ", "sáu trăm dặm một giờ", "đến", "âm bốn trăm hai mươi sáu phẩy không sáu trăm bốn ba độ trên mon", "đồng", "tại", "hệ", "thống", "cửa", "hàng", "ishop", "hà", "nội", "trong", "khi", "iphone", "một triệu", "mạ", "vàng", "đính", "đá", "quý", "được", "bán", "với", "giá", "từ", "âm ba ngàn chín trăm bẩy bẩy phẩy không bốn ba hai ghi ga bít", "đến", "năm mê ga oát giờ", "đồng", "model", "mai", "thỏ" ]
[ "hot", "girl", "mai", "thỏ", "quyến", "rũ", "bên", "iphone", "65689084597", "mạ", "vàng", "bên", "những", "chiếc", "iphone", "1816", "mạ", "vàng", "đính", "đá", "quý", "hot", "girl", "hà", "thành", "tự", "tin", "khoe", "đường", "cong", "quyến", "rũ", "để", "thay", "cho", "hai", "màu", "đen", "trắng", "quen", "thuộc", "của", "iphone", "3000", "những", "chiếc", "nắp", "lưng", "mạ", "vàng", "đính", "đá", "quý", "tôn", "lên", "vẻ", "quý", "phái", "sang", "trọng", "bộ", "sưu", "tập", "nắp", "-5665.498 cc", "lưng", "độc", "đáo", "cho", "iphone", "17 / 11", "bao", "gồm", "những", "chiếc", "sơn", "màu", "hồng", "đậm", "hồng", "nhạt", "cá", "tính", "mạ", "vàng", "hoặc", "đính", "đá", "quý", "vỏ", "bảo", "vệ", "đính", "đá", "quý", "cho", "iphone", "+99323226236", "bộ", "vỏ", "đá", "quý", "độc", "đáo", "cho", "ipad", "bộ", "vỏ", "cá", "tính", "có", "giá", "bán", "tham", "khảo", "từ", "600 mph", "đến", "-426,0643 độ/mol", "đồng", "tại", "hệ", "thống", "cửa", "hàng", "ishop", "hà", "nội", "trong", "khi", "iphone", "1.000.000", "mạ", "vàng", "đính", "đá", "quý", "được", "bán", "với", "giá", "từ", "-3977,0432 gb", "đến", "5 mwh", "đồng", "model", "mai", "thỏ" ]
[ "alessandra", "ambrosio", "hóa", "hoàng", "hậu", "xa", "hoa", "catwalk", "đầy", "quyền", "lực", "alessandra", "ambrosio", "xuất", "hiện", "nổi", "bật", "trên", "sàn", "catwalk", "tại", "tuần", "lễ", "thời", "trang", "haute", "couture", "diễn", "ra", "ở", "paris", "pháp", "vào", "hai giờ", "vừa", "qua", "diện", "trang", "phục", "do", "zuhair", "murad", "thiết", "kế", "alessandra", "ambrosio", "tái", "hiện", "hình", "ảnh", "hoàng", "hậu", "anh", "anne", "boleyn", "trong", "show", "diễn", "nằm", "trong", "khuôn", "khổ", "tuần", "lễ", "thời", "trang", "hai trăm gạch ngang tám không bẩy dét a mờ rờ giây gạch chéo", "haute", "couture", "hai mốt giờ sáu", "diễn", "ra", "ở", "paris", "pháp", "vào", "ngày tám ngày ba mươi mốt tháng hai", "vừa", "qua", "người", "mẫu", "hai ba ngàn bẩy trăm bẩy mươi phẩy tám ngàn bốn trăm sáu mươi ba", "tuổi", "khoác", "lên", "mình", "đầm", "họa", "tiết", "hoa", "gam", "màu", "tối", "khoét", "sâu", "gợi", "cảm", "với", "điểm", "nhấn", "là", "chiếc", "thắt", "đai", "lưng", "bản", "to", "sở", "hữu", "nhan", "sắc", "tuyệt", "vời", "cùng", "thân", "hình", "chuẩn", "với", "chiều", "cao", "nờ ép gờ xê xoẹt", "số", "đo", "ba", "vòng", "một bốn gạch chéo một không không không u", "alessandra", "ambrosio", "được", "mệnh", "danh", "là", "siêu", "mẫu", "quyến", "rũ", "của", "làng", "mốt", "ở", "một", "mà", "trình", "bốn không không trừ ba ngàn gạch chéo lờ quy xuộc", "diễn", "khác", "alessandra", "ambrosio", "âm bảy nghìn tám trăm bảy mươi chín phẩy không không tám không việt nam đồng", "xuất", "sáu ngàn chín trăm bốn mươi chín phẩy không chín trăm chín ba ki lô mét", "hiện", "nổi", "bật", "với", "chiếc", "đầm", "dáng", "dài", "họa", "tiết", "lấp", "lánh", "cắt", "cúp", "phần", "eo", "gợi", "cảm", "kể", "từ", "sau", "show", "diễn", "tại", "thượng", "hải", "trung", "quốc", "hồi", "năm", "ngoái", "alessandra", "ambrosio", "đã", "chấm", "dứt", "hợp", "đồng", "với", "thương", "hiệu", "nội", "y", "đình", "đám", "nhất", "thế", "giới", "victoria", "s", "secret", "sau", "âm hai tám chấm không không bảy chín", "năm", "gắn", "bó", "việc", "alessandra", "từ", "giã", "cánh", "thiên", "thần", "đã", "khiến", "người", "hâm", "mộ", "tiếc", "nuối", "chia", "sẻ", "bí", "quyết", "để", "giữ", "được", "vóc", "dáng", "hoàn", "hảo", "alessandra", "ambrosio", "cho", "biết", "cô", "đã", "phải", "chăm", "chỉ", "hai nghìn tám trăm mười sáu", "luyện", "tập", "cùng", "với", "việc", "áp", "dụng", "chế", "độ", "ăn", "kiêng", "nghiêm", "ngặt", "alessandra", "thường", "xuyên", "chia", "sẻ", "những", "bài", "tập", "với", "cường", "độ", "cao", "của", "mình", "trên", "mạng", "xã", "hội" ]
[ "alessandra", "ambrosio", "hóa", "hoàng", "hậu", "xa", "hoa", "catwalk", "đầy", "quyền", "lực", "alessandra", "ambrosio", "xuất", "hiện", "nổi", "bật", "trên", "sàn", "catwalk", "tại", "tuần", "lễ", "thời", "trang", "haute", "couture", "diễn", "ra", "ở", "paris", "pháp", "vào", "2h", "vừa", "qua", "diện", "trang", "phục", "do", "zuhair", "murad", "thiết", "kế", "alessandra", "ambrosio", "tái", "hiện", "hình", "ảnh", "hoàng", "hậu", "anh", "anne", "boleyn", "trong", "show", "diễn", "nằm", "trong", "khuôn", "khổ", "tuần", "lễ", "thời", "trang", "200-807zamrj/", "haute", "couture", "21h6", "diễn", "ra", "ở", "paris", "pháp", "vào", "ngày 8 ngày 31 tháng 2", "vừa", "qua", "người", "mẫu", "23.770,8463", "tuổi", "khoác", "lên", "mình", "đầm", "họa", "tiết", "hoa", "gam", "màu", "tối", "khoét", "sâu", "gợi", "cảm", "với", "điểm", "nhấn", "là", "chiếc", "thắt", "đai", "lưng", "bản", "to", "sở", "hữu", "nhan", "sắc", "tuyệt", "vời", "cùng", "thân", "hình", "chuẩn", "với", "chiều", "cao", "nfgc/", "số", "đo", "ba", "vòng", "14/1000u", "alessandra", "ambrosio", "được", "mệnh", "danh", "là", "siêu", "mẫu", "quyến", "rũ", "của", "làng", "mốt", "ở", "một", "mà", "trình", "400-3000/lq/", "diễn", "khác", "alessandra", "ambrosio", "-7879,0080 vnđ", "xuất", "6949,0993 km", "hiện", "nổi", "bật", "với", "chiếc", "đầm", "dáng", "dài", "họa", "tiết", "lấp", "lánh", "cắt", "cúp", "phần", "eo", "gợi", "cảm", "kể", "từ", "sau", "show", "diễn", "tại", "thượng", "hải", "trung", "quốc", "hồi", "năm", "ngoái", "alessandra", "ambrosio", "đã", "chấm", "dứt", "hợp", "đồng", "với", "thương", "hiệu", "nội", "y", "đình", "đám", "nhất", "thế", "giới", "victoria", "s", "secret", "sau", "-28.0079", "năm", "gắn", "bó", "việc", "alessandra", "từ", "giã", "cánh", "thiên", "thần", "đã", "khiến", "người", "hâm", "mộ", "tiếc", "nuối", "chia", "sẻ", "bí", "quyết", "để", "giữ", "được", "vóc", "dáng", "hoàn", "hảo", "alessandra", "ambrosio", "cho", "biết", "cô", "đã", "phải", "chăm", "chỉ", "2816", "luyện", "tập", "cùng", "với", "việc", "áp", "dụng", "chế", "độ", "ăn", "kiêng", "nghiêm", "ngặt", "alessandra", "thường", "xuyên", "chia", "sẻ", "những", "bài", "tập", "với", "cường", "độ", "cao", "của", "mình", "trên", "mạng", "xã", "hội" ]
[ "sau", "những", "tranh", "cãi", "kịch", "liệt", "chiều", "muộn", "hôm", "nay", "quý bốn", "sở", "văn", "hóa", "thể", "thao", "thành phố", "hồ chí minh", "đã", "ra", "văn", "bản", "ngừng", "triển", "lãm", "sự", "bí", "ẩn", "đặc", "biệt", "của", "cơ", "thể", "người", "sau", "một triệu", "ngày", "mở", "cửa", "bán", "vé", "tại", "hoạt động gìn giữ hòa bình", "trong", "khi", "dự", "kiến", "ban", "đầu", "sẽ", "kéo", "dài", "ngày mười ba và ngày mười bảy", "đây", "là", "điều", "vô", "cùng", "hy", "hữu", "đối", "với", "những", "cuộc", "triển", "lãm", "được", "cấp", "phép", "và", "mở", "cửa", "công", "khai", "với", "công", "chúng", "trong", "nước", "mở", "cửa", "hôm", "gờ e cờ mờ xoẹt đờ ngang", "tại", "nhà", "văn", "hóa", "thanh", "niên", "công nghệ thông tin", "triển", "lãm", "sự", "bí", "ẩn", "đặc", "biệt", "của", "cơ", "thể", "người", "mystery", "of", "human", "body", "đang", "tạo", "sóng", "tranh", "cãi", "trên", "mạng", "xã", "hội", "vấn", "đề", "nóng", "hơn", "khi", "cục", "mỹ", "thuật", "nhiếp", "ảnh", "và", "triển", "lãm", "bộ", "văn hoá thể thao du lịch", "gửi", "công", "văn", "đề", "nghị", "sở", "văn hóa thông tin", "nhà thuốc đông y gia truyền", "báo", "cáo", "về", "quá", "trình", "cấp", "giấy", "phép", "và", "tổ", "chức", "triển", "lãm", "vào", "mười chín giờ hai mươi hai phút hai mươi ba giây", "và", "yêu", "cầu", "báo", "cáo", "trước", "sáu mươi chéo bốn ngàn ngang ép i lờ", "tại", "sự", "bí", "ẩn", "đặc", "biệt", "của", "cơ", "thể", "người", "các", "mô", "hình", "trưng", "bày", "là", "gần", "âm bẩy mươi tư ngàn bốn trăm năm mươi tư phẩy bốn không bốn bốn", "mẫu", "vật", "thực", "tế", "của", "cơ", "thể", "con", "người", "âm năm mươi sáu nghìn ba trăm bốn mươi hai phẩy không không hai sáu không bảy", "bộ", "mẫu", "toàn", "thân", "âm sáu chấm ba bẩy", "bộ", "phận", "của", "cơ", "thể", "thực", "ra", "thế", "giới", "không", "xa", "tháng mười một ba trăm hai mươi", "lạ", "với", "hình", "thức", "triển", "lãm", "mystery", "of", "human", "body", "mô", "hình", "trưng", "bày", "trong", "triển", "sáu giờ sáu mươi phút hai mươi lăm giây", "lãm", "sử", "dụng", "các", "tử", "thi", "đã", "được", "bảo", "tồn", "nhờ", "công", "nghệ", "nhựa", "âm năm ngàn ba trăm lẻ bẩy chấm năm trăm hai mươi sáu giờ", "hóa", "do", "nhà", "giải", "phẫu", "học", "người", "đức", "gunther", "von", "hagens", "sáng", "chế", "triển", "lãm", "kiểu", "này", "đã", "phát", "triển", "từ", "đầu", "thập", "niên", "ba triệu", "từng", "có", "mặt", "tại", "hơn", "hai ba phẩy không không sáu năm", "thành", "phố", "trên", "thế", "giới", "thu", "hút", "hơn", "bốn trăm mười chín đề xi ben", "người", "xem", "có", "khán", "giả", "đã", "sốc", "khi", "thấy", "tận", "mắt", "phôi", "người", "từ", "tuần", "một ngàn không trăm bẩy mươi", "đến", "tuần", "ba trăm bảy mươi tư nghìn bốn trăm bảy mươi tám", "hay", "các", "bào", "thai", "từ", "tháng", "thứ", "bốn nghìn không trăm bẩy mươi bốn", "tới", "tháng", "thứ", "mười ba tới hai mươi", "theo", "ghi", "nhận", "của", "một", "số", "hãng", "thông", "tấn", "trung", "bình", "mỗi", "ngày", "có", "một", "khán", "giả", "ngất", "xỉu", "vì", "chưa", "chuẩn", "bị", "tâm", "lý", "trước", "khi", "đến", "xem", "triển", "lãm", "mystery", "of", "human", "body", "trả", "lời", "trên", "vnexpress", "chuyên", "gia", "về", "nhựa", "hóa", "xác", "động", "vật", "vũ", "ngọc", "thành", "cho", "rằng", "người", "việt", "nam", "chưa", "quen", "với", "loại", "hình", "triển", "lãm", "này", "bàn", "về", "tính", "pháp", "lý", "của", "việc", "hiến", "tạng", "họa", "sĩ", "kiến trúc sư", "lý", "trực", "dũng", "người", "từng", "có", "thời", "gian", "dài", "sống", "tại", "đức", "quê", "hương", "của", "nhà", "giải", "phẫu", "trứ", "danh", "gunther", "von", "hagens", "cho", "biết", "nhựa", "hóa", "cơ", "thể", "người", "là", "hình", "thức", "không", "mới" ]
[ "sau", "những", "tranh", "cãi", "kịch", "liệt", "chiều", "muộn", "hôm", "nay", "quý 4", "sở", "văn", "hóa", "thể", "thao", "thành phố", "hồ chí minh", "đã", "ra", "văn", "bản", "ngừng", "triển", "lãm", "sự", "bí", "ẩn", "đặc", "biệt", "của", "cơ", "thể", "người", "sau", "1.000.000", "ngày", "mở", "cửa", "bán", "vé", "tại", "hoạt động gìn giữ hòa bình", "trong", "khi", "dự", "kiến", "ban", "đầu", "sẽ", "kéo", "dài", "ngày 13 và ngày 17", "đây", "là", "điều", "vô", "cùng", "hy", "hữu", "đối", "với", "những", "cuộc", "triển", "lãm", "được", "cấp", "phép", "và", "mở", "cửa", "công", "khai", "với", "công", "chúng", "trong", "nước", "mở", "cửa", "hôm", "gecm/đ-", "tại", "nhà", "văn", "hóa", "thanh", "niên", "công nghệ thông tin", "triển", "lãm", "sự", "bí", "ẩn", "đặc", "biệt", "của", "cơ", "thể", "người", "mystery", "of", "human", "body", "đang", "tạo", "sóng", "tranh", "cãi", "trên", "mạng", "xã", "hội", "vấn", "đề", "nóng", "hơn", "khi", "cục", "mỹ", "thuật", "nhiếp", "ảnh", "và", "triển", "lãm", "bộ", "văn hoá thể thao du lịch", "gửi", "công", "văn", "đề", "nghị", "sở", "văn hóa thông tin", "nhà thuốc đông y gia truyền", "báo", "cáo", "về", "quá", "trình", "cấp", "giấy", "phép", "và", "tổ", "chức", "triển", "lãm", "vào", "19:22:23", "và", "yêu", "cầu", "báo", "cáo", "trước", "60/4000-fyl", "tại", "sự", "bí", "ẩn", "đặc", "biệt", "của", "cơ", "thể", "người", "các", "mô", "hình", "trưng", "bày", "là", "gần", "-74.454,4044", "mẫu", "vật", "thực", "tế", "của", "cơ", "thể", "con", "người", "-56.342,002607", "bộ", "mẫu", "toàn", "thân", "-6.37", "bộ", "phận", "của", "cơ", "thể", "thực", "ra", "thế", "giới", "không", "xa", "tháng 11/320", "lạ", "với", "hình", "thức", "triển", "lãm", "mystery", "of", "human", "body", "mô", "hình", "trưng", "bày", "trong", "triển", "6:60:25", "lãm", "sử", "dụng", "các", "tử", "thi", "đã", "được", "bảo", "tồn", "nhờ", "công", "nghệ", "nhựa", "-5307.526 giờ", "hóa", "do", "nhà", "giải", "phẫu", "học", "người", "đức", "gunther", "von", "hagens", "sáng", "chế", "triển", "lãm", "kiểu", "này", "đã", "phát", "triển", "từ", "đầu", "thập", "niên", "3.000.000", "từng", "có", "mặt", "tại", "hơn", "23,0065", "thành", "phố", "trên", "thế", "giới", "thu", "hút", "hơn", "419 db", "người", "xem", "có", "khán", "giả", "đã", "sốc", "khi", "thấy", "tận", "mắt", "phôi", "người", "từ", "tuần", "1070", "đến", "tuần", "374.478", "hay", "các", "bào", "thai", "từ", "tháng", "thứ", "4074", "tới", "tháng", "thứ", "13 - 20", "theo", "ghi", "nhận", "của", "một", "số", "hãng", "thông", "tấn", "trung", "bình", "mỗi", "ngày", "có", "một", "khán", "giả", "ngất", "xỉu", "vì", "chưa", "chuẩn", "bị", "tâm", "lý", "trước", "khi", "đến", "xem", "triển", "lãm", "mystery", "of", "human", "body", "trả", "lời", "trên", "vnexpress", "chuyên", "gia", "về", "nhựa", "hóa", "xác", "động", "vật", "vũ", "ngọc", "thành", "cho", "rằng", "người", "việt", "nam", "chưa", "quen", "với", "loại", "hình", "triển", "lãm", "này", "bàn", "về", "tính", "pháp", "lý", "của", "việc", "hiến", "tạng", "họa", "sĩ", "kiến trúc sư", "lý", "trực", "dũng", "người", "từng", "có", "thời", "gian", "dài", "sống", "tại", "đức", "quê", "hương", "của", "nhà", "giải", "phẫu", "trứ", "danh", "gunther", "von", "hagens", "cho", "biết", "nhựa", "hóa", "cơ", "thể", "người", "là", "hình", "thức", "không", "mới" ]
[ "qua", "xác", "minh", "thời", "gian", "nghe", "điện", "thoại", "trong", "giờ", "làm", "việc", "của", "học", "viên", "này", "gần", "bốn triệu không trăm tám mốt nghìn bảy trăm năm hai", "phút", "sự", "việc", "xảy", "ra", "vào", "khoảng", "một ngàn tám trăm mười năm phẩy bẩy trăm bẩy sáu mê ga oát giờ", "hai mươi giờ rưỡi", "tại", "phòng", "khám", "phụ", "của", "khoa", "phụ", "sản", "ảnh", "facebook", "bệnh", "viện", "cũng", "đã", "nhắc", "nhở", "ban", "lãnh", "đạo", "khoa", "phụ", "sản", "cũng", "như", "toàn", "bộ", "cán", "bộ", "viên", "chức", "học", "viên", "tromg", "đơn", "vị", "phải", "nâng", "cao", "tinh", "thần", "trách", "nhiệm", "phục", "vụ", "người", "bệnh", "thực", "hiện", "sáu trăm năm mươi tạ", "nghiêm", "túc", "quy", "định", "về", "quy", "tắc", "ứng", "xử", "của", "cán", "bộ", "viên", "chức", "và", "người", "lao", "động", "làm", "việc", "tại", "các", "cơ", "sở", "y", "tế" ]
[ "qua", "xác", "minh", "thời", "gian", "nghe", "điện", "thoại", "trong", "giờ", "làm", "việc", "của", "học", "viên", "này", "gần", "4.081.752", "phút", "sự", "việc", "xảy", "ra", "vào", "khoảng", "1815,776 mwh", "20h30", "tại", "phòng", "khám", "phụ", "của", "khoa", "phụ", "sản", "ảnh", "facebook", "bệnh", "viện", "cũng", "đã", "nhắc", "nhở", "ban", "lãnh", "đạo", "khoa", "phụ", "sản", "cũng", "như", "toàn", "bộ", "cán", "bộ", "viên", "chức", "học", "viên", "tromg", "đơn", "vị", "phải", "nâng", "cao", "tinh", "thần", "trách", "nhiệm", "phục", "vụ", "người", "bệnh", "thực", "hiện", "650 tạ", "nghiêm", "túc", "quy", "định", "về", "quy", "tắc", "ứng", "xử", "của", "cán", "bộ", "viên", "chức", "và", "người", "lao", "động", "làm", "việc", "tại", "các", "cơ", "sở", "y", "tế" ]
[ "công", "phượng", "phát", "hãi", "trước", "cảnh", "vỡ", "sân", "lạch", "tray", "dù", "hai ngàn năm trăm mười hai chấm năm tám chín gờ ram", "buổi", "tập", "của", "hoàng anh gia lai", "mới", "diễn", "ra", "trên", "sân", "lạch", "tray", "nhưng", "trước", "đó", "hàng", "giờ", "đồng", "hồ", "nhiều", "cổ động viên", "đất", "cảng", "đã", "chờ", "đợi", "sẵn", "trước", "khu", "vực", "cửa", "khán", "đài", "a", "sau", "khi", "thấy", "xe", "chở", "đội", "hoàng anh gia lai", "đi", "tới", "các", "cổ động viên", "đổ", "xô", "tới", "chụp", "ảnh", "hò", "hét", "sau", "khoảng", "bốn nghìn tám", "phút", "cấm", "các", "cổ động viên", "vào", "sân", "nhưng", "vẫn", "không", "kiểm", "soát", "được", "tình", "trạng", "trèo", "hàng", "rào", "ở", "bốn triệu", "góc", "khán", "đài", "ban tổ chức", "sân", "đã", "mở", "cửa", "tự", "do", "để", "cổ động viên", "hải", "phòng", "vào", "sân", "xem", "thần", "tượng", "của", "mình", "tập", "luyện", "theo", "ghi", "nhận", "của", "phóng", "viên", "vietnamnet", "trong", "buổi", "tập", "chiều", "nay", "của", "hoàng anh gia lai", "có", "khoảng", "gần", "hai trăm ba mươi sáu mi li lít", "cổ động viên", "đã", "có", "mặt", "trên", "khán", "đài", "a", "tất", "cả", "chỉ", "nhìn", "dàn", "sao", "trẻ", "của", "hoàng anh gia lai", "từ", "xa", "nhưng", "cũng", "rất", "thích", "thú", "để", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "cho", "đội", "khách", "ban tổ chức", "đã", "bố", "trí", "sân", "tập", "cho", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "graechen", "ở", "gần", "khu", "vực", "khán", "đài", "b", "tuy", "nhiên", "sau", "khi", "buổi", "tập", "kết", "thúc", "sân", "đã", "bị", "vỡ", "các", "cổ động viên", "đã", "tràn", "xuống", "đường", "piste", "thậm", "chí", "chạy", "cả", "vào", "sân", "để", "được", "chụp", "ảnh", "với", "công", "phượng", "văn", "toàn", "xuân", "trường" ]
[ "công", "phượng", "phát", "hãi", "trước", "cảnh", "vỡ", "sân", "lạch", "tray", "dù", "2512.589 g", "buổi", "tập", "của", "hoàng anh gia lai", "mới", "diễn", "ra", "trên", "sân", "lạch", "tray", "nhưng", "trước", "đó", "hàng", "giờ", "đồng", "hồ", "nhiều", "cổ động viên", "đất", "cảng", "đã", "chờ", "đợi", "sẵn", "trước", "khu", "vực", "cửa", "khán", "đài", "a", "sau", "khi", "thấy", "xe", "chở", "đội", "hoàng anh gia lai", "đi", "tới", "các", "cổ động viên", "đổ", "xô", "tới", "chụp", "ảnh", "hò", "hét", "sau", "khoảng", "4800", "phút", "cấm", "các", "cổ động viên", "vào", "sân", "nhưng", "vẫn", "không", "kiểm", "soát", "được", "tình", "trạng", "trèo", "hàng", "rào", "ở", "4.000.000", "góc", "khán", "đài", "ban tổ chức", "sân", "đã", "mở", "cửa", "tự", "do", "để", "cổ động viên", "hải", "phòng", "vào", "sân", "xem", "thần", "tượng", "của", "mình", "tập", "luyện", "theo", "ghi", "nhận", "của", "phóng", "viên", "vietnamnet", "trong", "buổi", "tập", "chiều", "nay", "của", "hoàng anh gia lai", "có", "khoảng", "gần", "236 ml", "cổ động viên", "đã", "có", "mặt", "trên", "khán", "đài", "a", "tất", "cả", "chỉ", "nhìn", "dàn", "sao", "trẻ", "của", "hoàng anh gia lai", "từ", "xa", "nhưng", "cũng", "rất", "thích", "thú", "để", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "cho", "đội", "khách", "ban tổ chức", "đã", "bố", "trí", "sân", "tập", "cho", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "graechen", "ở", "gần", "khu", "vực", "khán", "đài", "b", "tuy", "nhiên", "sau", "khi", "buổi", "tập", "kết", "thúc", "sân", "đã", "bị", "vỡ", "các", "cổ động viên", "đã", "tràn", "xuống", "đường", "piste", "thậm", "chí", "chạy", "cả", "vào", "sân", "để", "được", "chụp", "ảnh", "với", "công", "phượng", "văn", "toàn", "xuân", "trường" ]
[ "hơn", "sáu mốt", "người", "chết", "trong", "ngày", "đẫm", "máu", "ở", "ai", "cập", "bộ", "y", "tế", "ai", "cập", "thông", "báo", "đã", "có", "ít", "nhất", "xoẹt vờ cờ pê xoẹt một hai không", "năm mươi chín phẩy sáu tới bẩy phẩy chín", "người", "thiệt", "mạng", "và", "âm chín mươi mốt ngàn bẩy trăm bốn mươi hai phẩy sáu ngàn sáu trăm mười sáu", "người", "bị", "thương", "trong", "cuộc", "bạo", "loạn", "nghiêm", "trọng", "nhất", "nước", "này", "ngày mười một tháng mười năm một nghìn tám trăm chín bảy", "suốt", "nhiều", "năm", "qua", "bắt", "đầu", "từ", "năm trăm tám lăm ngàn một trăm tám ba", "luật", "tình", "trạng", "khẩn", "cấp", "và", "lệnh", "giới", "nghiêm", "kéo", "dài", "một", "tháng", "đã", "được", "áp", "đặt", "tại", "thủ", "đô", "cairo", "và", "bốn nghìn sáu trăm", "tỉnh", "thành", "khác", "tại", "ai", "cập", "sau", "sự", "kiện", "đẫm", "máu", "hôm", "trước", "đó", "theo", "afp", "bạo", "lực", "bùng", "phát", "khi", "quân", "đội", "và", "xê dê vê kép mờ trừ quy hờ gạch ngang", "cảnh", "sát", "tiến", "hành", "giải", "tán", "các", "cuộc", "biểu", "tình", "ngồi", "ủng", "hộ", "tổng", "thống", "bị", "truất", "phế", "mahommed", "morsi", "và", "tổ", "chức", "huynh", "đệ", "hồi", "giáo", "lực", "lượng", "chính", "trị", "của", "ông", "này", "giới", "chức", "hôm", "qua", "cũng", "cho", "biết", "trong", "số", "các", "nạn", "nhân", "thiệt", "mạng", "có", "mười ba", "binh", "sĩ", "và", "cảnh", "sát", "trong", "khi", "đó", "huynh", "đệ", "hồi", "giáo", "tố", "cáo", "quân", "đội", "xả", "súng", "thẳng", "vào", "dân", "thường", "và", "số", "người", "chết", "lên", "đến", "năm ba bẩy không không năm không chín bẩy bốn tám", "người", "ai", "cập", "đang", "chìm", "trong", "vòng", "xoáy", "bạo", "lực", "mới", "ảnh", "reuters", "đến", "hôm", "qua", "do", "lệnh", "giới", "nghiêm", "nên", "cairo", "đã", "trở", "nên", "yên", "tĩnh", "nhưng", "không", "khí", "hoang", "tàn", "tang", "thương", "tràn", "ngập", "khi", "các", "thi", "thể", "được", "tập", "kết", "về", "bệnh", "viện", "và", "đống", "đổ", "nát", "từ", "đêm", "hôm", "trước", "vẫn", "chưa", "được", "dọn", "dẹp", "tuy", "nhiên", "đụng", "độ", "lớn", "vẫn", "xảy", "ra", "tại", "một", "số", "thành", "phố", "khác", "và", "afp", "dẫn", "lời", "quan", "chức", "ai", "cập", "cho", "hay", "ít", "nhất", "mười bẩy phẩy bốn mươi chín", "cảnh", "sát", "đã", "bị", "các", "phần", "tử", "hồi", "giáo", "giết", "hại", "bản", "tin", "của", "kênh", "truyền", "hình", "cbc", "cũng", "cho", "thấy", "một", "tòa", "nhà", "của", "chính", "quyền", "tỉnh", "guizeh", "ngoại", "vi", "thủ", "đô", "cairo", "bị", "người", "biểu", "tình", "đốt", "phá", "trong", "khi", "đó", "huynh", "đệ", "hồi", "giáo", "tuyên", "bố", "sẽ", "tiếp", "tục", "hành", "động", "một", "cách", "hòa", "bình", "để", "năm một không chéo quy gờ a a dét a bờ", "trừng", "phạt", "những", "kẻ", "đảo", "chính", "ý", "chỉ", "hành", "động", "của", "quân", "đội", "phế", "truất", "tổng", "thống", "morsi", "hồi", "đầu", "ngày mười tháng mười một một nghìn chín trăm lẻ bẩy", "phó", "tổng", "thống", "lâm", "thời", "ai", "cập", "mohamed", "elbaradei", "đã", "đệ", "đơn", "từ", "chức", "với", "lý", "do", "không", "đồng", "ý", "với", "quyết", "định", "dùng", "vũ", "lực", "giải", "tán", "biểu", "tình", "theo", "tờ", "the", "washington", "post", "lầu", "năm", "góc", "vừa", "thông", "báo", "hủy", "bỏ", "cuộc", "tập", "trận", "chung", "với", "ai", "cập", "được", "lên", "kế", "hoạch", "vào", "tháng không hai một bảy năm năm", "để", "gây", "áp", "lực", "lên", "chính", "phủ", "lâm", "thời", "thủ", "tướng", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "recep", "tayyip", "erdogan", "kêu", "gọi", "họp", "khẩn", "cấp", "với", "hội", "đồng", "bảo", "an", "liên hiệp quốc", "về", "cuộc", "thảm", "sát", "hết", "sức", "nghiêm", "trọng", "tại", "nước", "láng", "giềng" ]
[ "hơn", "61", "người", "chết", "trong", "ngày", "đẫm", "máu", "ở", "ai", "cập", "bộ", "y", "tế", "ai", "cập", "thông", "báo", "đã", "có", "ít", "nhất", "/vcp/120", "59,6 - 7,9", "người", "thiệt", "mạng", "và", "-91.742,6616", "người", "bị", "thương", "trong", "cuộc", "bạo", "loạn", "nghiêm", "trọng", "nhất", "nước", "này", "ngày 11/10/1897", "suốt", "nhiều", "năm", "qua", "bắt", "đầu", "từ", "585.183", "luật", "tình", "trạng", "khẩn", "cấp", "và", "lệnh", "giới", "nghiêm", "kéo", "dài", "một", "tháng", "đã", "được", "áp", "đặt", "tại", "thủ", "đô", "cairo", "và", "4600", "tỉnh", "thành", "khác", "tại", "ai", "cập", "sau", "sự", "kiện", "đẫm", "máu", "hôm", "trước", "đó", "theo", "afp", "bạo", "lực", "bùng", "phát", "khi", "quân", "đội", "và", "cdwm-qh-", "cảnh", "sát", "tiến", "hành", "giải", "tán", "các", "cuộc", "biểu", "tình", "ngồi", "ủng", "hộ", "tổng", "thống", "bị", "truất", "phế", "mahommed", "morsi", "và", "tổ", "chức", "huynh", "đệ", "hồi", "giáo", "lực", "lượng", "chính", "trị", "của", "ông", "này", "giới", "chức", "hôm", "qua", "cũng", "cho", "biết", "trong", "số", "các", "nạn", "nhân", "thiệt", "mạng", "có", "13", "binh", "sĩ", "và", "cảnh", "sát", "trong", "khi", "đó", "huynh", "đệ", "hồi", "giáo", "tố", "cáo", "quân", "đội", "xả", "súng", "thẳng", "vào", "dân", "thường", "và", "số", "người", "chết", "lên", "đến", "53700509748", "người", "ai", "cập", "đang", "chìm", "trong", "vòng", "xoáy", "bạo", "lực", "mới", "ảnh", "reuters", "đến", "hôm", "qua", "do", "lệnh", "giới", "nghiêm", "nên", "cairo", "đã", "trở", "nên", "yên", "tĩnh", "nhưng", "không", "khí", "hoang", "tàn", "tang", "thương", "tràn", "ngập", "khi", "các", "thi", "thể", "được", "tập", "kết", "về", "bệnh", "viện", "và", "đống", "đổ", "nát", "từ", "đêm", "hôm", "trước", "vẫn", "chưa", "được", "dọn", "dẹp", "tuy", "nhiên", "đụng", "độ", "lớn", "vẫn", "xảy", "ra", "tại", "một", "số", "thành", "phố", "khác", "và", "afp", "dẫn", "lời", "quan", "chức", "ai", "cập", "cho", "hay", "ít", "nhất", "17,49", "cảnh", "sát", "đã", "bị", "các", "phần", "tử", "hồi", "giáo", "giết", "hại", "bản", "tin", "của", "kênh", "truyền", "hình", "cbc", "cũng", "cho", "thấy", "một", "tòa", "nhà", "của", "chính", "quyền", "tỉnh", "guizeh", "ngoại", "vi", "thủ", "đô", "cairo", "bị", "người", "biểu", "tình", "đốt", "phá", "trong", "khi", "đó", "huynh", "đệ", "hồi", "giáo", "tuyên", "bố", "sẽ", "tiếp", "tục", "hành", "động", "một", "cách", "hòa", "bình", "để", "510/qgaazab", "trừng", "phạt", "những", "kẻ", "đảo", "chính", "ý", "chỉ", "hành", "động", "của", "quân", "đội", "phế", "truất", "tổng", "thống", "morsi", "hồi", "đầu", "ngày 10/11/1907", "phó", "tổng", "thống", "lâm", "thời", "ai", "cập", "mohamed", "elbaradei", "đã", "đệ", "đơn", "từ", "chức", "với", "lý", "do", "không", "đồng", "ý", "với", "quyết", "định", "dùng", "vũ", "lực", "giải", "tán", "biểu", "tình", "theo", "tờ", "the", "washington", "post", "lầu", "năm", "góc", "vừa", "thông", "báo", "hủy", "bỏ", "cuộc", "tập", "trận", "chung", "với", "ai", "cập", "được", "lên", "kế", "hoạch", "vào", "tháng 02/1755", "để", "gây", "áp", "lực", "lên", "chính", "phủ", "lâm", "thời", "thủ", "tướng", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "recep", "tayyip", "erdogan", "kêu", "gọi", "họp", "khẩn", "cấp", "với", "hội", "đồng", "bảo", "an", "liên hiệp quốc", "về", "cuộc", "thảm", "sát", "hết", "sức", "nghiêm", "trọng", "tại", "nước", "láng", "giềng" ]
[ "vtc", "news", "giải", "thích", "về", "lời", "khai", "tại", "tòa", "khác", "với", "cáo", "trạng", "nguyên", "đại", "úy", "cảnh sát giao thông", "cho", "rằng", "có", "thể", "ở", "trong", "tù", "thiếu", "ô-xy", "nên", "đã", "bị", "lú", "sáng", "nay", "xoẹt ba sáu chín không năm trăm", "tòa án nhân dân", "tỉnh", "đồng", "nai", "mở", "phiên", "sơ", "thẩm", "xét", "xử", "vụ", "cảnh sát giao thông", "trạm", "suối", "tre", "thị", "xã", "long", "khánh", "đồng", "nai", "dùng", "súng", "bắn", "nhau", "khiến", "một", "người", "chết", "nhiều", "người", "bị", "mười một giờ bẩy phút bốn mươi chín giây", "thương", "bị", "cáo", "duy", "nhất", "trong", "phiên", "tòa", "là", "ngô", "văn", "vinh", "hai nghìn chín trăm lẻ một", "tuổi", "nguyên", "đại", "úy", "cảnh sát giao thông", "trạm", "suối", "tre", "thuộc", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "tỉnh", "đồng", "sáu bốn nghìn không trăm năm mươi cờ o gi cờ gờ trừ bê giây đắp liu dê e", "nai", "vinh", "bị", "truy", "tố", "ra", "tòa", "về", "tội", "giết", "người", "trong", "trạng", "thái", "tinh", "thần", "bị", "kích", "động", "mạnh", "khoản", "một nghìn một trăm ba mươi lăm", "điều", "âm tám mươi sáu ngàn ba trăm linh ba phẩy bốn nghìn một trăm ba mươi chín", "bộ", "luật", "hình", "sự", "với", "mức", "án", "sáu", "tháng", "đến", "ba", "năm", "tù", "giam", "là", "người", "đã", "dùng", "súng", "bắn", "chết", "cấp", "trên", "của", "mình", "là", "thiếu", "tá", "trần", "ngọc", "sơn", "ba trăm bảy chín nghìn bảy trăm bốn tám", "tuổi", "phó", "trạm", "cảnh sát giao thông", "suối", "tre", "thẩm", "âm tám ngàn sáu trăm năm mươi chín phẩy năm trăm bốn mươi công", "phán", "chủ", "tọa", "phiên", "tòa", "ông", "trần", "thanh", "tùng", "hội", "thẩm", "nhân", "dân", "là", "ông", "nguyễn", "ngọc", "tính", "và", "ông", "nguyễn", "văn", "bình", "luật", "sư", "bào", "chữa", "cho", "bị", "cáo", "vinh", "là", "ông", "khưu", "thanh", "tâm", "khoảng", "chín trăm hai mươi giây", "ngày hai bốn không bảy", "ngô", "văn", "vinh", "đang", "hát", "karaoke", "với", "một", "số", "đồng", "nghiệp", "thì", "gặp", "thiếu", "tá", "trần", "ngọc", "sơn", "và", "trương", "thành", "chí", "bạn", "sơn", "cùng", "một", "số", "người", "tại", "phòng", "đối", "diện", "hai", "bên", "cãi", "nhau", "vinh", "bỏ", "về", "cơ", "quan", "lấy", "khẩu", "súng", "ca nờ xuộc mờ o gạch chéo một trăm", "tìm", "đến", "phòng", "của", "thiếu", "tá", "sơn", "nhưng", "không", "gặp", "khoảng", "chín ngàn bốn trăm ba mươi hai chấm ba trăm tám bốn ki lô ca lo", "cùng", "ngày", "thiếu", "tá", "sơn", "về", "trạm", "cảnh sát giao thông", "suối", "tre", "đi", "đến", "chỗ", "vinh", "đang", "nằm", "mở", "lời", "thách", "thức", "rồi", "đấm", "vinh", "hiệu số hai sáu mười bốn", "cái", "gây", "chảy", "máu", "giám", "định", "thương", "tích", "vinh", "bị", "thương", "tật", "hai trăm hai mươi mốt lít", "thượng", "úy", "phú", "thương", "tật", "năm ngàn hai trăm năm mươi chín phẩy không chín chín bảy đồng", "viện kiểm sát nhân dân", "tỉnh", "đồng", "nai", "đã", "truy", "tố", "ngô", "văn", "vinh", "về", "tội", "giết", "người", "trong", "trạng", "thái", "tinh", "thần", "bị", "kích", "động", "mạnh", "khung", "hình", "phạt", "từ", "sáu sáu", "tháng", "đến", "ba nghìn không trăm sáu mươi", "năm", "tù", "tại", "tòa", "khi", "được", "yêu", "cầu", "khai", "chi", "tiết", "về", "cuộc", "xô", "xát", "ở", "quán", "karaole", "vinh", "cho", "biết", "vừa", "uống", "hết", "âm tám mươi ba ngàn năm trăm hai mươi hai phẩy hai không bảy ba", "chai", "bia", "chưa", "kịp", "hát", "thì", "sơn", "một", "mình", "cầm", "ly", "từ", "phòng", "khác", "qua", "vinh", "cho", "biết", "mình", "vào", "ngành", "ngày mười nhăm", "đến", "ngày hai mươi và ngày hai mươi ba", "được", "điều", "đến", "phòng", "cảnh sát giao thông", "đồng", "nai", "về", "trụ", "sở", "khoảng", "âm bẩy nghìn hai trăm hai ba phẩy bốn chín hai độ", "thì", "chúng", "tôi", "rủ", "nhau", "đi", "nhậu", "vinh", "kể", "sau", "đó", "xảy", "ra", "cuộc", "xô", "xát", "trong", "quán", "karaoke", "ở", "long", "khánh", "rồi", "được", "mọi", "người", "khuyên", "can", "nên", "bị", "cáo", "về", "trạm", "nằm", "nghỉ", "chủ", "tọa", "phản", "bác", "nếu", "nghĩ", "như", "vậy", "thì", "ngày hai tám", "làm", "gì", "có", "chuyện", "cả", "khán", "phòng", "bật", "cười", "khiến", "chủ", "tọa", "nhiều", "lần", "nhắc", "nhở", "ảnh", "huy", "phan", "vì", "vậy", "chủ", "tọa", "đã", "đề", "nghị", "viện kiểm sát", "công", "bố", "các", "lời", "khai", "chủ", "tọa", "lên", "tiếng", "nhắc", "nhở", "vinh", "về", "thái", "độ", "này", "đúng", "quý ba", "phiên", "tòa", "tạm", "nghỉ", "phan", "cường" ]
[ "vtc", "news", "giải", "thích", "về", "lời", "khai", "tại", "tòa", "khác", "với", "cáo", "trạng", "nguyên", "đại", "úy", "cảnh sát giao thông", "cho", "rằng", "có", "thể", "ở", "trong", "tù", "thiếu", "ô-xy", "nên", "đã", "bị", "lú", "sáng", "nay", "/3690500", "tòa án nhân dân", "tỉnh", "đồng", "nai", "mở", "phiên", "sơ", "thẩm", "xét", "xử", "vụ", "cảnh sát giao thông", "trạm", "suối", "tre", "thị", "xã", "long", "khánh", "đồng", "nai", "dùng", "súng", "bắn", "nhau", "khiến", "một", "người", "chết", "nhiều", "người", "bị", "11:7:49", "thương", "bị", "cáo", "duy", "nhất", "trong", "phiên", "tòa", "là", "ngô", "văn", "vinh", "2901", "tuổi", "nguyên", "đại", "úy", "cảnh sát giao thông", "trạm", "suối", "tre", "thuộc", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "tỉnh", "đồng", "64050cojcg-bjwde", "nai", "vinh", "bị", "truy", "tố", "ra", "tòa", "về", "tội", "giết", "người", "trong", "trạng", "thái", "tinh", "thần", "bị", "kích", "động", "mạnh", "khoản", "1135", "điều", "-86.303,4139", "bộ", "luật", "hình", "sự", "với", "mức", "án", "sáu", "tháng", "đến", "ba", "năm", "tù", "giam", "là", "người", "đã", "dùng", "súng", "bắn", "chết", "cấp", "trên", "của", "mình", "là", "thiếu", "tá", "trần", "ngọc", "sơn", "379.748", "tuổi", "phó", "trạm", "cảnh sát giao thông", "suối", "tre", "thẩm", "-8659,540 công", "phán", "chủ", "tọa", "phiên", "tòa", "ông", "trần", "thanh", "tùng", "hội", "thẩm", "nhân", "dân", "là", "ông", "nguyễn", "ngọc", "tính", "và", "ông", "nguyễn", "văn", "bình", "luật", "sư", "bào", "chữa", "cho", "bị", "cáo", "vinh", "là", "ông", "khưu", "thanh", "tâm", "khoảng", "920 s", "ngày 24/07", "ngô", "văn", "vinh", "đang", "hát", "karaoke", "với", "một", "số", "đồng", "nghiệp", "thì", "gặp", "thiếu", "tá", "trần", "ngọc", "sơn", "và", "trương", "thành", "chí", "bạn", "sơn", "cùng", "một", "số", "người", "tại", "phòng", "đối", "diện", "hai", "bên", "cãi", "nhau", "vinh", "bỏ", "về", "cơ", "quan", "lấy", "khẩu", "súng", "kn/mo/100", "tìm", "đến", "phòng", "của", "thiếu", "tá", "sơn", "nhưng", "không", "gặp", "khoảng", "9432.384 kcal", "cùng", "ngày", "thiếu", "tá", "sơn", "về", "trạm", "cảnh sát giao thông", "suối", "tre", "đi", "đến", "chỗ", "vinh", "đang", "nằm", "mở", "lời", "thách", "thức", "rồi", "đấm", "vinh", "hiệu số 26 - 14", "cái", "gây", "chảy", "máu", "giám", "định", "thương", "tích", "vinh", "bị", "thương", "tật", "221 l", "thượng", "úy", "phú", "thương", "tật", "5259,0997 đồng", "viện kiểm sát nhân dân", "tỉnh", "đồng", "nai", "đã", "truy", "tố", "ngô", "văn", "vinh", "về", "tội", "giết", "người", "trong", "trạng", "thái", "tinh", "thần", "bị", "kích", "động", "mạnh", "khung", "hình", "phạt", "từ", "66", "tháng", "đến", "3060", "năm", "tù", "tại", "tòa", "khi", "được", "yêu", "cầu", "khai", "chi", "tiết", "về", "cuộc", "xô", "xát", "ở", "quán", "karaole", "vinh", "cho", "biết", "vừa", "uống", "hết", "-83.522,2073", "chai", "bia", "chưa", "kịp", "hát", "thì", "sơn", "một", "mình", "cầm", "ly", "từ", "phòng", "khác", "qua", "vinh", "cho", "biết", "mình", "vào", "ngành", "ngày 15", "đến", "ngày 20 và ngày 23", "được", "điều", "đến", "phòng", "cảnh sát giao thông", "đồng", "nai", "về", "trụ", "sở", "khoảng", "-7223,492 độ", "thì", "chúng", "tôi", "rủ", "nhau", "đi", "nhậu", "vinh", "kể", "sau", "đó", "xảy", "ra", "cuộc", "xô", "xát", "trong", "quán", "karaoke", "ở", "long", "khánh", "rồi", "được", "mọi", "người", "khuyên", "can", "nên", "bị", "cáo", "về", "trạm", "nằm", "nghỉ", "chủ", "tọa", "phản", "bác", "nếu", "nghĩ", "như", "vậy", "thì", "ngày 28", "làm", "gì", "có", "chuyện", "cả", "khán", "phòng", "bật", "cười", "khiến", "chủ", "tọa", "nhiều", "lần", "nhắc", "nhở", "ảnh", "huy", "phan", "vì", "vậy", "chủ", "tọa", "đã", "đề", "nghị", "viện kiểm sát", "công", "bố", "các", "lời", "khai", "chủ", "tọa", "lên", "tiếng", "nhắc", "nhở", "vinh", "về", "thái", "độ", "này", "đúng", "quý 3", "phiên", "tòa", "tạm", "nghỉ", "phan", "cường" ]
[ "englishnow", "khởi", "động", "năm", "mới", "với", "hàng", "loạt", "hoạt", "động", "vui", "học", "bổ", "ích", "là", "một", "trong", "những", "đơn", "vị", "giáo", "dục", "chú", "trọng", "đến", "sự", "phát", "triển", "toàn", "diện", "của", "trẻ", "nhỏ", "englishnow", "tiếp", "tục", "tổ", "chức", "nhiều", "chương", "trình", "ngoại", "khóa", "cuối", "tuần", "với", "chủ", "đề", "năm", "mới", "dành", "cho", "các", "bạn", "học", "sinh", "tại", "hà", "nội", "con", "tàu", "du", "hành", "englishnow", "đưa", "các", "hành", "khách", "nhỏ", "tuổi", "đi", "qua", "các", "nền", "văn", "hóa", "khác", "nhau", "trên", "thế", "giới", "và", "mở", "ra", "những", "bữa", "tiệc", "ăn", "mừng", "năm", "mới", "đầy", "màu", "sắc", "chương", "trình", "diễn", "ra", "từ", "sáu giờ một phút ba tám giây", "ngày hai bảy ngày mùng bốn tháng sáu", "ngày hai mươi", "tại", "englishnow", "lê", "thanh", "nghị", "tầng", "sáu ngàn năm trăm hai mươi tư phẩy một trăm ba ba", "ba nghìn", "lê", "thanh", "nghị", "ba nghìn sáu trăm sáu hai phẩy không mười nhăm giây", "hai", "bà", "trưng", "hà", "nội", "các", "bạn", "nhỏ", "englishnow", "hào", "hứng", "tham", "gia", "các", "hoạt", "động", "ngoại", "khóa", "được", "tổ", "chức", "hàng", "tuần", "englishnow", "liên", "tục", "tổ", "chức", "các", "hoạt", "động", "ngoại", "khóa", "mở", "rộng", "sự", "hiểu", "biết", "và", "trải", "nghiệm", "thực", "tế", "dành", "cho", "các", "bạn", "nhỏ", "vui", "tết", "hai không ba một không không không trừ rờ u i lờ bờ rờ", "dân", "gian", "cùng", "englishnow", "chính", "vì", "thế", "lễ", "hội", "vui", "tết", "dân", "gian", "được", "englishnow", "tổ", "vòng năm hai mươi mốt", "chức", "nhằm", "mang", "đến", "những", "trải", "nghiệm", "mới", "mẻ", "và", "mang", "đậm", "màu", "sắc", "dân", "tộc", "chương", "trình", "diễn", "ra", "từ", "quý năm", "ngày mười ba tháng một", "tháng năm năm ba trăm ba mươi bảy", "và", "sáu giờ bốn mươi bẩy phút mười giây", "tại", "trung", "tâm", "trải", "nghiệm", "englishnow", "co-learning", "tại", "linh", "đàm", "tầng", "chín mươi lăm", "tòa", "gạch ngang một ngàn không trăm linh tám một trăm", "hoàng", "mai", "hà", "nội", "và", "tám giờ", "mười sáu giờ một phút bốn mươi giây", "ngày ba mươi và mùng sáu", "tại", "englishnow", "lê", "thanh", "nghị", "tầng", "không một năm không tám năm không hai không bốn ba năm", "bốn trăm lẻ hai ngàn hai trăm mười", "lê", "thanh", "nghị", "hai", "bà", "trưng", "hà", "nội", "nguồn", "internet", "nguồn", "internet", "chương", "trình", "diễn", "ra", "từ", "ngày hai sáu và ngày hai mươi bảy tháng mười hai", "ngày hai mươi", "chín giờ chín phút ba mươi giây", "và", "tám giờ bốn mươi phút mười chín giây", "tại", "trung", "tâm", "trải", "nghiệm", "englishnow", "co-learning", "tại", "linh", "đàm", "tầng", "chín triệu năm trăm mười sáu ngàn hai trăm chín tư", "tòa", "sờ gi gạch chéo hắt rờ xoẹt", "hoàng", "mai", "hà", "nội", "và", "tháng sáu năm ba tám sáu", "hai hai giờ bốn mươi nhăm phút ba giây", "ngày ba một một không", "tại", "hai tư đến hai sáu", "englishnow", "lê", "thanh", "nghị", "tầng", "một ngàn ba trăm năm mươi mốt", "ba mươi đến một", "lê", "thanh", "nghị", "hai", "bà", "trưng", "hà", "nội", "những", "phong", "bao", "lì", "xì", "handmade", "cùng", "lời", "chúc", "từ", "các", "bạn", "nhỏ", "sẽ", "là", "món", "quà", "ý", "nghĩa", "nhất", "dành", "cho", "ba", "mẹ", "và", "người", "thân", "trong", "dịp", "tết", "này", "englishnow", "là", "hệ", "thống", "anh", "ngữ", "cho", "trẻ", "em", "bốn bẩy", "hai ngàn hai trăm hai mươi bảy", "tuổi", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "hiện", "đại", "và", "phương", "pháp", "giảng", "dạy", "mới", "mẻ", "trong", "dạy", "học" ]
[ "englishnow", "khởi", "động", "năm", "mới", "với", "hàng", "loạt", "hoạt", "động", "vui", "học", "bổ", "ích", "là", "một", "trong", "những", "đơn", "vị", "giáo", "dục", "chú", "trọng", "đến", "sự", "phát", "triển", "toàn", "diện", "của", "trẻ", "nhỏ", "englishnow", "tiếp", "tục", "tổ", "chức", "nhiều", "chương", "trình", "ngoại", "khóa", "cuối", "tuần", "với", "chủ", "đề", "năm", "mới", "dành", "cho", "các", "bạn", "học", "sinh", "tại", "hà", "nội", "con", "tàu", "du", "hành", "englishnow", "đưa", "các", "hành", "khách", "nhỏ", "tuổi", "đi", "qua", "các", "nền", "văn", "hóa", "khác", "nhau", "trên", "thế", "giới", "và", "mở", "ra", "những", "bữa", "tiệc", "ăn", "mừng", "năm", "mới", "đầy", "màu", "sắc", "chương", "trình", "diễn", "ra", "từ", "6:1:38", "ngày 27 ngày mùng 4 tháng 6", "ngày 20", "tại", "englishnow", "lê", "thanh", "nghị", "tầng", "6524,133", "3000", "lê", "thanh", "nghị", "3662,015 s", "hai", "bà", "trưng", "hà", "nội", "các", "bạn", "nhỏ", "englishnow", "hào", "hứng", "tham", "gia", "các", "hoạt", "động", "ngoại", "khóa", "được", "tổ", "chức", "hàng", "tuần", "englishnow", "liên", "tục", "tổ", "chức", "các", "hoạt", "động", "ngoại", "khóa", "mở", "rộng", "sự", "hiểu", "biết", "và", "trải", "nghiệm", "thực", "tế", "dành", "cho", "các", "bạn", "nhỏ", "vui", "tết", "2031000-ruilbr", "dân", "gian", "cùng", "englishnow", "chính", "vì", "thế", "lễ", "hội", "vui", "tết", "dân", "gian", "được", "englishnow", "tổ", "vòng 5 - 21", "chức", "nhằm", "mang", "đến", "những", "trải", "nghiệm", "mới", "mẻ", "và", "mang", "đậm", "màu", "sắc", "dân", "tộc", "chương", "trình", "diễn", "ra", "từ", "quý 5", "ngày 13/1", "tháng 5/337", "và", "6:47:10", "tại", "trung", "tâm", "trải", "nghiệm", "englishnow", "co-learning", "tại", "linh", "đàm", "tầng", "95", "tòa", "-1008100", "hoàng", "mai", "hà", "nội", "và", "8h", "16:1:40", "ngày 30 và mùng 6", "tại", "englishnow", "lê", "thanh", "nghị", "tầng", "015085020435", "402.210", "lê", "thanh", "nghị", "hai", "bà", "trưng", "hà", "nội", "nguồn", "internet", "nguồn", "internet", "chương", "trình", "diễn", "ra", "từ", "ngày 26 và ngày 27 tháng 12", "ngày 20", "9:9:30", "và", "8:40:19", "tại", "trung", "tâm", "trải", "nghiệm", "englishnow", "co-learning", "tại", "linh", "đàm", "tầng", "9.516.294", "tòa", "sj/hr/", "hoàng", "mai", "hà", "nội", "và", "tháng 6/386", "22:45:3", "ngày 31/10", "tại", "24 - 26", "englishnow", "lê", "thanh", "nghị", "tầng", "1351", "30 - 1", "lê", "thanh", "nghị", "hai", "bà", "trưng", "hà", "nội", "những", "phong", "bao", "lì", "xì", "handmade", "cùng", "lời", "chúc", "từ", "các", "bạn", "nhỏ", "sẽ", "là", "món", "quà", "ý", "nghĩa", "nhất", "dành", "cho", "ba", "mẹ", "và", "người", "thân", "trong", "dịp", "tết", "này", "englishnow", "là", "hệ", "thống", "anh", "ngữ", "cho", "trẻ", "em", "47", "2227", "tuổi", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "hiện", "đại", "và", "phương", "pháp", "giảng", "dạy", "mới", "mẻ", "trong", "dạy", "học" ]
[ "is", "huấn", "luyện", "chiến", "binh", "nhí", "bò", "dưới", "dây", "thép", "gai", "một", "clip", "do", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "tự", "xưng", "is", "đăng", "tải", "gần", "đây", "ghi", "lại", "cảnh", "một", "chiến", "binh", "nhí", "của", "is", "bò", "dưới", "rào", "thép", "gai", "trong", "khi", "chiến", "binh", "bắn", "đạn", "xối", "xả", "xung", "quanh", "theo", "tin", "tức", "từ", "daily", "mail", "cảnh", "quay", "được", "thực", "hiện", "ở", "iraq", "hoặc", "syria", "trong", "clip", "được", "ghi", "lại", "các", "chiến", "binh", "is", "đang", "huấn", "luyện", "một", "cậu", "bé", "ba nghìn hai mươi chín", "tuổi", "sợ", "hãi", "như", "sắp", "bật", "khóc", "chiến", "binh", "nhí", "sợ", "hãi", "trong", "bài", "tập", "trườn", "dưới", "hàng", "rào", "thép", "gai", "ảnh", "dailymail", "hai", "tay", "súng", "is", "đứng", "phía", "trên", "hàng", "rào", "thép", "không", "ngừng", "quát", "tháo", "và", "giục", "cậu", "bé", "nhanh", "chóng", "bò", "qua", "hàng", "rào", "chướng", "ngại", "vật", "này", "ngay", "sau", "khi", "bài", "tập", "kết", "thúc", "chiến", "binh", "nhí", "khóc", "thét", "trong", "khi", "nhiều", "người", "khác", "đứng", "xung", "quanh", "hô", "khẩu", "hiệu", "allahu", "akbar", "chúa", "trời", "vĩ", "đại", "đây", "ngày mười chín và ngày ba mươi", "là", "bằng", "chứng", "mới", "nhất", "cho", "thấy", "phiến", "quân", "is", "đang", "ra", "sức", "huấn", "luyện", "các", "chiến", "binh", "trẻ", "em", "an", "lê", "theo", "daily", "mail" ]
[ "is", "huấn", "luyện", "chiến", "binh", "nhí", "bò", "dưới", "dây", "thép", "gai", "một", "clip", "do", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "tự", "xưng", "is", "đăng", "tải", "gần", "đây", "ghi", "lại", "cảnh", "một", "chiến", "binh", "nhí", "của", "is", "bò", "dưới", "rào", "thép", "gai", "trong", "khi", "chiến", "binh", "bắn", "đạn", "xối", "xả", "xung", "quanh", "theo", "tin", "tức", "từ", "daily", "mail", "cảnh", "quay", "được", "thực", "hiện", "ở", "iraq", "hoặc", "syria", "trong", "clip", "được", "ghi", "lại", "các", "chiến", "binh", "is", "đang", "huấn", "luyện", "một", "cậu", "bé", "3029", "tuổi", "sợ", "hãi", "như", "sắp", "bật", "khóc", "chiến", "binh", "nhí", "sợ", "hãi", "trong", "bài", "tập", "trườn", "dưới", "hàng", "rào", "thép", "gai", "ảnh", "dailymail", "hai", "tay", "súng", "is", "đứng", "phía", "trên", "hàng", "rào", "thép", "không", "ngừng", "quát", "tháo", "và", "giục", "cậu", "bé", "nhanh", "chóng", "bò", "qua", "hàng", "rào", "chướng", "ngại", "vật", "này", "ngay", "sau", "khi", "bài", "tập", "kết", "thúc", "chiến", "binh", "nhí", "khóc", "thét", "trong", "khi", "nhiều", "người", "khác", "đứng", "xung", "quanh", "hô", "khẩu", "hiệu", "allahu", "akbar", "chúa", "trời", "vĩ", "đại", "đây", "ngày 19 và ngày 30", "là", "bằng", "chứng", "mới", "nhất", "cho", "thấy", "phiến", "quân", "is", "đang", "ra", "sức", "huấn", "luyện", "các", "chiến", "binh", "trẻ", "em", "an", "lê", "theo", "daily", "mail" ]
[ "hội", "nóc", "nhà", "chú", "ý", "tập", "đoàn", "cá", "con", "đang", "rỉ", "tai", "nhau", "mẹo", "để", "tậu", "được", "máy", "game", "tám trăm trừ bốn không sáu không gạch ngang quờ i xê vê xuộc", "sau", "khi", "hãng", "sony", "thông", "báo", "máy", "game", "nờ xờ xuộc i i đắp liu dét o", "chuẩn", "bị", "được", "bán", "tại", "việt", "nam", "hội", "đam", "mê", "trò", "chơi", "điện", "tử", "lập", "o quờ xê xoẹt", "tức", "nghĩ", "ra", "nhiều", "chiêu", "trò", "để", "rinh", "những", "chiếc", "máy", "này", "về", "nhà", "trót", "lọt", "các", "thông", "ngày mười bốn mồng bẩy tháng ba", "tin", "cập", "nhập", "liên", "quan", "đến", "máy", "game", "console", "hai ba một ngàn xuộc pê o dê gờ", "tám không bốn bảy một không chéo gờ o e", "luôn", "nhận", "được", "rất", "nhiều", "sự", "quan", "tâm", "chờ", "đợi", "từ", "giới", "trẻ", "bởi", "lẽ", "đây", "là", "dòng", "máy", "được", "dự", "đoán", "là", "cao", "cấp", "nhất", "trong", "các", "bảy trăm năm mươi bốn việt nam đồng", "đời", "playstation", "với", "nhiều", "tính", "năng", "vượt", "trội", "như", "thiết", "lập", "trước", "một", "số", "cài", "đặt", "của", "game", "mà", "không", "cần", "đăng", "nhập", "tắt", "âm", "thanh", "chỉ", "với", "một", "nút", "bấm", "tuy", "nhiên", "mức", "giá", "để", "rước", "nàng", "về", "dinh", "là", "không", "hề", "rẻ", "chút", "nào", "hơn", "tám trăm tám sáu lượng", "đồng", "cho", "một", "bộ", "sản", "phẩm", "bộ", "máy", "chơi", "game", "năm tám không xoẹt ca xê", "được", "một", "số", "shop", "tại", "việt", "nam", "bán", "với", "giá", "dao", "hai trăm bốn tám đề xi mét trên mi li mét vuông", "động", "từ", "một nghìn không trăm linh bảy", "đến", "hơn", "mười năm sào trên đề xi mét vuông", "đồng", "chính", "vì", "lẽ", "đó", "và", "một", "phần", "ngày một ba không hai", "do", "kết", "cấu", "đặc", "biệt", "của", "lờ năm không không", "nhiều", "cá", "con", "đã", "cả", "gan", "phù", "phép", "tay", "cầm", "điện", "tử", "này", "thành", "máy", "lọc", "không", "khí", "modem", "wifi", "để", "đánh", "lừa", "nửa", "kia", "hay", "ba", "mẹ", "của", "mình", "để", "có", "thể", "sở", "hữu", "chiếc", "máy", "console", "xịn", "xò", "này", "một nghìn năm trăm bảy mươi ba trăm tám mươi", "được", "hội", "mê", "game", "biến", "thành", "máy", "lọc", "không", "khí", "cao", "cấp", "với", "chiếc", "remote", "đa", "chức", "năng", "ảnh", "internet", "thậm", "chí", "một không không hát ngang", "còn", "có", "thể", "trở", "thành", "bộ", "định", "tuyến", "wifi", "wifi", "router", "chiếc", "máy", "chín trăm linh một hai không chín không chéo e ca i", "mơ", "ước", "còn", "có", "thể", "được", "nhận", "dạng", "dưới", "hình", "thức", "máy", "dọn", "phân", "mèo", "hẳn", "nhiên", "xờ rờ giây xoẹt bờ sờ o trừ", "đang", "là", "món", "hàng", "mà", "gần", "âm sáu ngàn chín trăm chín mươi bẩy chấm năm trăm lẻ một năm", "hội", "con", "trai", "đều", "muốn", "có", "được", "gần", "gây", "trên", "các", "hội", "nhóm", "facebook", "nhiều", "người", "còn", "chuyền", "tay", "nhau", "những", "bí", "kíp", "để", "săn", "bằng", "được", "món", "đồ", "giải", "trí", "rất", "thịnh", "hành", "này", "hệ", "máy", "console", "playstation", "âm bẩy tám chấm không sáu ba", "của", "nhà", "sony", "đang", "thực", "sự", "trở", "thành", "cơn", "sốt", "điện", "tử", "trong", "những", "ngày", "qua", "ngay", "cả", "những", "người", "nổi", "tiếng", "cũng", "phải", "mê", "mẩn", "trước", "sự", "hấp", "dẫn", "của", "tay", "cầm", "game", "này", "màn", "nhắc", "khéo", "vợ", "của", "nam", "rapper", "big", "daddy", "qua", "những", "mẩu", "hội", "thoại", "trên", "có", "thể", "thấy", "sự", "quan", "tâm", "của", "công", "chúng", "dành", "cho", "playstation", "mười tám đến bảy", "tiếp", "tục", "tăng", "cao", "tuy", "nhiên", "dù", "trò", "chơi", "điện", "tử", "hay", "máy", "game", "có", "hấp", "dẫn", "đến", "đâu", "những", "ai", "yêu", "thích", "sản", "phẩm", "này", "cũng", "nên", "cân", "nhắc", "về", "giá", "cả", "cũng", "như", "mức", "độ", "phù", "hợp", "trước", "khi", "mua" ]
[ "hội", "nóc", "nhà", "chú", "ý", "tập", "đoàn", "cá", "con", "đang", "rỉ", "tai", "nhau", "mẹo", "để", "tậu", "được", "máy", "game", "800-4060-qycv/", "sau", "khi", "hãng", "sony", "thông", "báo", "máy", "game", "nx/iywzo", "chuẩn", "bị", "được", "bán", "tại", "việt", "nam", "hội", "đam", "mê", "trò", "chơi", "điện", "tử", "lập", "oqc/", "tức", "nghĩ", "ra", "nhiều", "chiêu", "trò", "để", "rinh", "những", "chiếc", "máy", "này", "về", "nhà", "trót", "lọt", "các", "thông", "ngày 14 mồng 7 tháng 3", "tin", "cập", "nhập", "liên", "quan", "đến", "máy", "game", "console", "231000/podg", "804710/goe", "luôn", "nhận", "được", "rất", "nhiều", "sự", "quan", "tâm", "chờ", "đợi", "từ", "giới", "trẻ", "bởi", "lẽ", "đây", "là", "dòng", "máy", "được", "dự", "đoán", "là", "cao", "cấp", "nhất", "trong", "các", "754 vnđ", "đời", "playstation", "với", "nhiều", "tính", "năng", "vượt", "trội", "như", "thiết", "lập", "trước", "một", "số", "cài", "đặt", "của", "game", "mà", "không", "cần", "đăng", "nhập", "tắt", "âm", "thanh", "chỉ", "với", "một", "nút", "bấm", "tuy", "nhiên", "mức", "giá", "để", "rước", "nàng", "về", "dinh", "là", "không", "hề", "rẻ", "chút", "nào", "hơn", "886 lượng", "đồng", "cho", "một", "bộ", "sản", "phẩm", "bộ", "máy", "chơi", "game", "580/kc", "được", "một", "số", "shop", "tại", "việt", "nam", "bán", "với", "giá", "dao", "248 dm/mm2", "động", "từ", "1007", "đến", "hơn", "15 sào/dm2", "đồng", "chính", "vì", "lẽ", "đó", "và", "một", "phần", "ngày 13/02", "do", "kết", "cấu", "đặc", "biệt", "của", "l500", "nhiều", "cá", "con", "đã", "cả", "gan", "phù", "phép", "tay", "cầm", "điện", "tử", "này", "thành", "máy", "lọc", "không", "khí", "modem", "wifi", "để", "đánh", "lừa", "nửa", "kia", "hay", "ba", "mẹ", "của", "mình", "để", "có", "thể", "sở", "hữu", "chiếc", "máy", "console", "xịn", "xò", "này", "1570380", "được", "hội", "mê", "game", "biến", "thành", "máy", "lọc", "không", "khí", "cao", "cấp", "với", "chiếc", "remote", "đa", "chức", "năng", "ảnh", "internet", "thậm", "chí", "100h-", "còn", "có", "thể", "trở", "thành", "bộ", "định", "tuyến", "wifi", "wifi", "router", "chiếc", "máy", "9012090/eky", "mơ", "ước", "còn", "có", "thể", "được", "nhận", "dạng", "dưới", "hình", "thức", "máy", "dọn", "phân", "mèo", "hẳn", "nhiên", "xrj/bso-", "đang", "là", "món", "hàng", "mà", "gần", "-6997.501 năm", "hội", "con", "trai", "đều", "muốn", "có", "được", "gần", "gây", "trên", "các", "hội", "nhóm", "facebook", "nhiều", "người", "còn", "chuyền", "tay", "nhau", "những", "bí", "kíp", "để", "săn", "bằng", "được", "món", "đồ", "giải", "trí", "rất", "thịnh", "hành", "này", "hệ", "máy", "console", "playstation", "-78.063", "của", "nhà", "sony", "đang", "thực", "sự", "trở", "thành", "cơn", "sốt", "điện", "tử", "trong", "những", "ngày", "qua", "ngay", "cả", "những", "người", "nổi", "tiếng", "cũng", "phải", "mê", "mẩn", "trước", "sự", "hấp", "dẫn", "của", "tay", "cầm", "game", "này", "màn", "nhắc", "khéo", "vợ", "của", "nam", "rapper", "big", "daddy", "qua", "những", "mẩu", "hội", "thoại", "trên", "có", "thể", "thấy", "sự", "quan", "tâm", "của", "công", "chúng", "dành", "cho", "playstation", "18 - 7", "tiếp", "tục", "tăng", "cao", "tuy", "nhiên", "dù", "trò", "chơi", "điện", "tử", "hay", "máy", "game", "có", "hấp", "dẫn", "đến", "đâu", "những", "ai", "yêu", "thích", "sản", "phẩm", "này", "cũng", "nên", "cân", "nhắc", "về", "giá", "cả", "cũng", "như", "mức", "độ", "phù", "hợp", "trước", "khi", "mua" ]
[ "theo", "cam", "kết", "của", "việt", "nam", "khi", "gia", "chín", "nhập", "tổ", "chức", "thương", "mại", "thế", "giới", "wto", "từ", "pê mờ đắp liu xuộc giây ép xê một trăm linh tám", "thuế", "nhập", "khẩu", "đối", "với", "nhiều", "sản", "phẩm", "chăn", "nuôi", "bắt", "đầu", "giảm", "ngay", "từ", "ngày", "đầu", "tiên", "của", "năm", "mới", "cộng một sáu bảy bốn chín chín không bốn tám không ba", "thuế", "nhập", "khẩu", "đối", "với", "nhiều", "mặt", "hàng", "thực", "phẩm", "của", "nước", "ta", "đã", "được", "cắt", "giảm", "so", "với", "mức", "thuế", "trước", "đó", "từ", "chín trăm lẻ chín độ ca", "trong", "đó", "mức", "giảm", "chủ", "yếu", "là", "sáu trăm linh ba lượng", "cũng", "từ", "thời", "điểm", "này", "các", "mặt", "hàng", "có", "trong", "biểu", "thuế", "ưu", "đãi", "nhập", "khẩu", "từ", "australia", "new", "zealand", "brunei", "myanmar", "singapore", "được", "vận", "chuyển", "trực", "tiếp", "từ", "nước", "xuất", "khẩu", "đến", "việt", "nam", "thỏa", "mãn", "quy", "tắc", "về", "xuất", "xứ", "hàng", "hóa", "theo", "quy", "định", "của", "bộ", "công", "thương", "sẽ", "được", "áp", "dụng", "thuế", "suất", "ưu", "đãi", "cụ", "thể", "thuế", "suất", "ưu", "đãi", "của", "hiệp", "định", "khu", "vực", "mậu", "dịch", "tự", "do", "asean", "australia", "âm ba nghìn một trăm lẻ chín chấm sáu tám bốn ve bê", "new", "zealand", "aanzfta", "trong", "ngày hai mươi mốt tháng năm năm tám trăm chín mươi tư", "và", "âm bốn mươi ngàn chín trăm lẻ tám phẩy năm trăm chín mươi bẩy", "đối", "với", "gia", "cầm", "nhập", "khẩu", "là", "ba ngàn năm trăm tám mươi mốt phẩy tám chín ba ki lo oát giờ", "thịt", "trâu", "bò", "tươi", "đông", "lạnh", "ba trăm sáu tám đồng", "thịt", "lợn", "tươi", "đông", "lạnh", "âm sáu ngàn sáu trăm mười phẩy một một chín ve bê", "phụ", "phẩm", "ăn", "được", "sau", "giết", "mổ", "của", "trâu", "bò", "chín mươi đề xi mét", "phụ", "phẩm", "của", "gia", "cầm", "âm bảy nghìn chín trăm lẻ bốn phẩy tám ba hai mét khối", "cá", "các", "loại", "từ", "bốn trăm ba mươi nhăm át mót phe", "ông", "lê", "bá", "lịch", "chủ", "tịch", "hiệp", "hội", "thức", "ăn", "chăn", "nuôi", "việt", "nam", "cho", "rằng", "do", "một trăm sáu bốn niu tơn", "giá", "trị", "nguyên", "liệu", "để", "sản", "xuất", "thức", "ăn", "chăn", "nuôi", "của", "nước", "ta", "phải", "nhập", "khẩu", "cộng", "thêm", "mức", "thuế", "cao", "đã", "khiến", "cho", "a xuộc u a xoẹt", "giá", "thức", "ăn", "chăn", "nuôi", "trong", "nước", "cao", "hơn", "so", "với", "các", "nước", "trong", "khu", "vực", "khoảng", "bốn trăm năm mươi mê ga bít", "điều", "này", "dẫn", "tới", "giá", "thịt", "trứng", "sữa", "trong", "nước", "thường", "cao", "hơn", "so", "với", "các", "nước", "trên", "thế", "giới", "và", "khu", "vực", "khoảng", "sáu trăm linh chín độ ép trên mét vuông", "cá", "biệt", "có", "mặt", "hàng", "còn", "cao", "hơn", "tới", "âm mười tám đồng", "thêm", "vào", "đó", "các", "doanh", "nghiệp", "sản", "xuất", "thức", "ăn", "chăn", "nuôi", "có", "vốn", "nước", "ngoài", "đang", "chiếm", "tới", "âm sáu trăm bẩy mươi năm phẩy không không bốn trăm ba mươi tám dặm một giờ trên đề xi mét khối", "thị", "phần", "thức", "ăn", "chăn", "nuôi", "của", "cả", "nước", "tuy", "nhiên", "trái", "hẳn", "với", "những", "lo", "lắng", "trên", "ông", "hoàng", "kim", "giao", "cục", "trưởng", "cục", "chăn", "nuôi", "bộ", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "khá", "lạc", "quan", "khi", "nhận", "định", "trong", "tháng không bốn một hai ba không", "ngành", "chăn", "âm hai nghìn chín trăm chín tám phẩy bẩy trăm sáu mốt na nô mét", "nuôi", "việt", "nam", "lại", "có", "nhiều", "thuận", "lợi", "ở", "nước", "ta", "lượng", "thịt", "bình", "quân/người/năm", "vẫn", "ở", "mức", "âm sáu ngàn chín trăm sáu mươi chín phẩy không năm trăm ba năm xen ti mét khối", "thấp", "chỉ", "khoảng", "trừ quy i gạch chéo mờ ét", "chín ngàn chín trăm ba tư chấm bốn trăm bảy bẩy ra đi an", "trong", "khi", "các", "nước", "như", "trung", "quốc", "con", "số", "này", "là", "tám mươi tám kí lô", "hàn", "quốc", "là", "một trăm ba mươi bốn ki lô mét vuông", "còn", "ở", "châu", "âu", "là", "âm bốn ngàn hai trăm chín mươi lăm phẩy không một ba bốn tạ" ]
[ "theo", "cam", "kết", "của", "việt", "nam", "khi", "gia", "9", "nhập", "tổ", "chức", "thương", "mại", "thế", "giới", "wto", "từ", "pmw/jfc108", "thuế", "nhập", "khẩu", "đối", "với", "nhiều", "sản", "phẩm", "chăn", "nuôi", "bắt", "đầu", "giảm", "ngay", "từ", "ngày", "đầu", "tiên", "của", "năm", "mới", "+16749904803", "thuế", "nhập", "khẩu", "đối", "với", "nhiều", "mặt", "hàng", "thực", "phẩm", "của", "nước", "ta", "đã", "được", "cắt", "giảm", "so", "với", "mức", "thuế", "trước", "đó", "từ", "909 ok", "trong", "đó", "mức", "giảm", "chủ", "yếu", "là", "603 lượng", "cũng", "từ", "thời", "điểm", "này", "các", "mặt", "hàng", "có", "trong", "biểu", "thuế", "ưu", "đãi", "nhập", "khẩu", "từ", "australia", "new", "zealand", "brunei", "myanmar", "singapore", "được", "vận", "chuyển", "trực", "tiếp", "từ", "nước", "xuất", "khẩu", "đến", "việt", "nam", "thỏa", "mãn", "quy", "tắc", "về", "xuất", "xứ", "hàng", "hóa", "theo", "quy", "định", "của", "bộ", "công", "thương", "sẽ", "được", "áp", "dụng", "thuế", "suất", "ưu", "đãi", "cụ", "thể", "thuế", "suất", "ưu", "đãi", "của", "hiệp", "định", "khu", "vực", "mậu", "dịch", "tự", "do", "asean", "australia", "-3109.684 wb", "new", "zealand", "aanzfta", "trong", "ngày 21/5/894", "và", "-40.908,597", "đối", "với", "gia", "cầm", "nhập", "khẩu", "là", "3581,893 kwh", "thịt", "trâu", "bò", "tươi", "đông", "lạnh", "368 đồng", "thịt", "lợn", "tươi", "đông", "lạnh", "-6610,119 wb", "phụ", "phẩm", "ăn", "được", "sau", "giết", "mổ", "của", "trâu", "bò", "90 dm", "phụ", "phẩm", "của", "gia", "cầm", "-7904,832 m3", "cá", "các", "loại", "từ", "435 atm", "ông", "lê", "bá", "lịch", "chủ", "tịch", "hiệp", "hội", "thức", "ăn", "chăn", "nuôi", "việt", "nam", "cho", "rằng", "do", "164 n", "giá", "trị", "nguyên", "liệu", "để", "sản", "xuất", "thức", "ăn", "chăn", "nuôi", "của", "nước", "ta", "phải", "nhập", "khẩu", "cộng", "thêm", "mức", "thuế", "cao", "đã", "khiến", "cho", "a/ua/", "giá", "thức", "ăn", "chăn", "nuôi", "trong", "nước", "cao", "hơn", "so", "với", "các", "nước", "trong", "khu", "vực", "khoảng", "450 mb", "điều", "này", "dẫn", "tới", "giá", "thịt", "trứng", "sữa", "trong", "nước", "thường", "cao", "hơn", "so", "với", "các", "nước", "trên", "thế", "giới", "và", "khu", "vực", "khoảng", "609 of/m2", "cá", "biệt", "có", "mặt", "hàng", "còn", "cao", "hơn", "tới", "-18 đồng", "thêm", "vào", "đó", "các", "doanh", "nghiệp", "sản", "xuất", "thức", "ăn", "chăn", "nuôi", "có", "vốn", "nước", "ngoài", "đang", "chiếm", "tới", "-675,00438 mph/dm3", "thị", "phần", "thức", "ăn", "chăn", "nuôi", "của", "cả", "nước", "tuy", "nhiên", "trái", "hẳn", "với", "những", "lo", "lắng", "trên", "ông", "hoàng", "kim", "giao", "cục", "trưởng", "cục", "chăn", "nuôi", "bộ", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "khá", "lạc", "quan", "khi", "nhận", "định", "trong", "tháng 04/1230", "ngành", "chăn", "-2998,761 nm", "nuôi", "việt", "nam", "lại", "có", "nhiều", "thuận", "lợi", "ở", "nước", "ta", "lượng", "thịt", "bình", "quân/người/năm", "vẫn", "ở", "mức", "-6969,0535 cc", "thấp", "chỉ", "khoảng", "-qy/ms", "9934.477 radian", "trong", "khi", "các", "nước", "như", "trung", "quốc", "con", "số", "này", "là", "88 kg", "hàn", "quốc", "là", "134 km2", "còn", "ở", "châu", "âu", "là", "-4295,0134 tạ" ]
[ "nhà", "lãnh", "đạo", "kim", "jong-un", "sẽ", "thăm", "trụ", "sở", "hạm", "đội", "thái", "bình", "dương", "của", "nga", "trong", "chuyến", "thăm", "tới", "thành", "phố", "ngày mười ba và ngày ba mươi", "vladivostok", "để", "dự", "ba mươi mốt tháng mười một năm hai năm bốn năm", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "với", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "trong", "tuần", "này", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "có", "thể", "sẽ", "thăm", "nhà", "hát", "mariinsky", "hoặc", "trụ", "sở", "hạm", "đội", "thái", "bình", "dương", "của", "hải", "quân", "nga", "ông", "kim", "chang-son", "người", "phụ", "trách", "về", "mặt", "lễ", "tân", "của", "ông", "kim", "jong-un", "theo", "hãng", "tin", "yonhap", "điện", "kremlin", "hôm", "tuần", "trước", "thông", "báo", "ông", "kim", "sẽ", "thăm", "nga", "vào", "cuối", "tháng", "này", "để", "có", "các", "cuộc", "gặp", "thượng", "đỉnh", "với", "ông", "putin", "dù", "các", "bên", "không", "đưa", "ra", "thông", "tin", "chi", "tiết", "về", "chuyến", "thăm", "nhưng", "những", "tín", "hiệu", "đến", "nay", "cho", "thấy", "ông", "kim", "sẽ", "thực", "hiện", "chuyến", "thăm", "âm chín lăm phẩy không không bốn chín", "ngày", "tới", "vladivostok", "và", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "giữa", "hai nghìn bẩy trăm hai sáu", "nhà", "lãnh", "đạo", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "khoảng", "mùng bẩy tháng năm", "ông", "putin", "dự", "kiến", "sẽ", "gặp", "ông", "kim", "trên", "đường", "đến", "trung", "quốc", "để", "dự", "một", "hội", "nghị", "quốc", "tế", "dẫn", "các", "nguồn", "tin", "chính", "phủ", "hãng", "tin", "kyodo", "của", "nhật", "bản", "cho", "biết", "ông", "kim", "chang-son", "người", "phụ", "trách", "về", "mặt", "lễ", "tân", "của", "ông", "kim", "đã", "thị", "sát", "một", "số", "cơ", "sở", "ở", "vladivostok", "trong", "đó", "có", "nhà", "hát", "mariinsky", "theatre", "và", "trụ", "sở", "hạm", "đội", "thái", "bình", "dương", "của", "nga", "mười một giờ mười tám", "ông", "kim", "chang-son", "cũng", "được", "nhìn", "thấy", "tới", "thăm", "trường", "đại", "học", "liên", "bang", "viễn", "đông", "ở", "vladivostok", "dường", "như", "là", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "trước", "đó", "kyodo", "dẫn", "các", "nguồn", "tin", "cho", "hay", "ông", "kim", "jong-un", "sẽ", "sử", "dụng", "đoàn", "tàu", "đặc", "biệt", "của", "ông", "để", "tới", "thành", "phố", "vladivostok", "trong", "sáu tháng bảy", "và", "sẽ", "dự", "tiệc", "chiêu", "đãi", "với", "ông", "putin", "tại", "đảo", "russky", "cùng", "ngày", "sau", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "vào", "ba mốt tháng chín", "ông", "kim", "có", "thể", "sẽ", "có", "cuộc", "gặp", "với", "các", "sinh", "viên", "hoặc", "nhà", "nghiên", "cứu", "người", "triều", "tiên", "ở", "vladivostok", "hoặc", "thăm", "các", "địa", "điểm", "du", "lịch", "nổi", "tiếng", "ở", "nga", "trước", "khi", "trở", "về", "nước", "vào", "một giờ năm mươi phút hai tám giây", "nếu", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "nga", "triều", "diễn", "ra", "đây", "sẽ", "là", "hoạt", "động", "ngoại", "giao", "đầu", "tiên", "của", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kể", "từ", "sau", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "với", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "tại", "hà", "nội", "vào", "mười sáu giờ", "vừa", "qua" ]
[ "nhà", "lãnh", "đạo", "kim", "jong-un", "sẽ", "thăm", "trụ", "sở", "hạm", "đội", "thái", "bình", "dương", "của", "nga", "trong", "chuyến", "thăm", "tới", "thành", "phố", "ngày 13 và ngày 30", "vladivostok", "để", "dự", "31/11/2545", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "với", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "trong", "tuần", "này", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "có", "thể", "sẽ", "thăm", "nhà", "hát", "mariinsky", "hoặc", "trụ", "sở", "hạm", "đội", "thái", "bình", "dương", "của", "hải", "quân", "nga", "ông", "kim", "chang-son", "người", "phụ", "trách", "về", "mặt", "lễ", "tân", "của", "ông", "kim", "jong-un", "theo", "hãng", "tin", "yonhap", "điện", "kremlin", "hôm", "tuần", "trước", "thông", "báo", "ông", "kim", "sẽ", "thăm", "nga", "vào", "cuối", "tháng", "này", "để", "có", "các", "cuộc", "gặp", "thượng", "đỉnh", "với", "ông", "putin", "dù", "các", "bên", "không", "đưa", "ra", "thông", "tin", "chi", "tiết", "về", "chuyến", "thăm", "nhưng", "những", "tín", "hiệu", "đến", "nay", "cho", "thấy", "ông", "kim", "sẽ", "thực", "hiện", "chuyến", "thăm", "-95,0049", "ngày", "tới", "vladivostok", "và", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "giữa", "2726", "nhà", "lãnh", "đạo", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "khoảng", "mùng 7/5", "ông", "putin", "dự", "kiến", "sẽ", "gặp", "ông", "kim", "trên", "đường", "đến", "trung", "quốc", "để", "dự", "một", "hội", "nghị", "quốc", "tế", "dẫn", "các", "nguồn", "tin", "chính", "phủ", "hãng", "tin", "kyodo", "của", "nhật", "bản", "cho", "biết", "ông", "kim", "chang-son", "người", "phụ", "trách", "về", "mặt", "lễ", "tân", "của", "ông", "kim", "đã", "thị", "sát", "một", "số", "cơ", "sở", "ở", "vladivostok", "trong", "đó", "có", "nhà", "hát", "mariinsky", "theatre", "và", "trụ", "sở", "hạm", "đội", "thái", "bình", "dương", "của", "nga", "11h18", "ông", "kim", "chang-son", "cũng", "được", "nhìn", "thấy", "tới", "thăm", "trường", "đại", "học", "liên", "bang", "viễn", "đông", "ở", "vladivostok", "dường", "như", "là", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "trước", "đó", "kyodo", "dẫn", "các", "nguồn", "tin", "cho", "hay", "ông", "kim", "jong-un", "sẽ", "sử", "dụng", "đoàn", "tàu", "đặc", "biệt", "của", "ông", "để", "tới", "thành", "phố", "vladivostok", "trong", "6/7", "và", "sẽ", "dự", "tiệc", "chiêu", "đãi", "với", "ông", "putin", "tại", "đảo", "russky", "cùng", "ngày", "sau", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "vào", "31/9", "ông", "kim", "có", "thể", "sẽ", "có", "cuộc", "gặp", "với", "các", "sinh", "viên", "hoặc", "nhà", "nghiên", "cứu", "người", "triều", "tiên", "ở", "vladivostok", "hoặc", "thăm", "các", "địa", "điểm", "du", "lịch", "nổi", "tiếng", "ở", "nga", "trước", "khi", "trở", "về", "nước", "vào", "1:50:28", "nếu", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "nga", "triều", "diễn", "ra", "đây", "sẽ", "là", "hoạt", "động", "ngoại", "giao", "đầu", "tiên", "của", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kể", "từ", "sau", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "với", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "tại", "hà", "nội", "vào", "16h", "vừa", "qua" ]
[ "sáu trăm sáu mươi nghìn sáu trăm tám mươi hai", "ăn", "nhiều", "cơm", "có", "tốt", "không", "chín triệu năm", "không", "ăn", "cơm", "có", "sao", "không", "mười hai tới mười bốn", "hướng", "dẫn", "cách", "ăn", "cơm", "trắng", "đúng", "cách", "sáu triệu chín trăm lẻ chín ngàn bẩy trăm bốn bẩy", "cơm", "gạo", "cung", "cấp", "năng", "lượng", "và", "vitamin", "cho", "con", "người", "tuy", "nhiên", "ăn", "nhiều", "cơm", "có", "tốt", "không", "bảy chấm bốn ba", "sáu trăm bẩy mươi hai nghìn năm trăm hai mươi bẩy", "tác", "hại", "khi", "ăn", "nhiều", "cơm", "trắng", "đầu", "tiên", "có", "thể", "kể", "tới", "chính", "là", "khi", "sử", "dụng", "quá", "nhiều", "cơm", "trắng", "chúng", "sẽ", "sản", "sinh", "ra", "đường", "glucose", "nếu", "bạn", "là", "người", "ít", "vận", "động", "thì", "lượng", "đường", "glucose", "này", "sẽ", "bị", "tích", "tụ", "gây", "nên", "bệnh", "lý", "đái", "hai không không xoẹt hai không không không xoẹt a gi quy", "tháo", "đường", "tác", "hại", "khi", "ăn", "nhiều", "cơm", "trắng", "được", "các", "nhà", "khoa", "học", "thuộc", "đại", "học", "y", "tế", "công", "cộng", "harvard", "chỉ", "ra", "trong", "một", "nghiên", "cứu", "được", "thực", "hiện", "trên", "một triệu bốn trăm lẻ một ngàn hai trăm tám ba", "người", "trong", "vòng hai năm một", "năm", "năm trăm e tê i xoẹt", "kết", "quả", "nghiên", "cứu", "này", "cho", "thấy", "sử", "dụng", "một", "bát", "cơm", "trắng", "mỗi", "ngày", "sẽ", "làm", "tăng", "nguy", "cơ", "mắc", "tiểu", "đường", "lên", "âm bốn mươi hai inh", "ảnh", "sáu ngàn năm trăm ba tám chấm không không bảy trăm ba sáu lít", "internet", "năm trăm sáu mươi nghìn", "tác", "hại", "khi", "ăn", "nhiều", "cơm", "trắng", "còn", "thể", "hiện", "ở", "việc", "bạn", "sẽ", "có", "nguy", "cơ", "cao", "mắc", "bệnh", "béo", "phì", "hay", "rối", "loạn", "lipid", "máu", "ba trăm bảy mươi bảy ngàn tám trăm tám mươi sáu", "đọc", "thêm", "bài", "quờ u a nờ gạch chéo lờ năm trăm", "viết", "cơm", "nếp", "bao", "nhiêu", "calo", "hai chín ngàn bẩy trăm hai bảy phẩy không một nghìn mười lăm", "hai ngàn sáu trăm linh bốn", "khi", "bạn", "ăn", "quá", "nhiều", "cơm", "cơ", "thể", "bạn", "sẽ", "phải", "tiết", "ra", "nhiều", "hormone", "insulin", "hơn", "để", "ổn", "định", "được", "đường", "huyết", "tám trăm năm mươi bốn gam", "trong", "máu", "hoocmon", "insulin", "quá", "cao", "trong", "máu", "sẽ", "khiến", "bạn", "dễ", "cáu", "gắt", "thậm", "chí", "là", "không", "kiểm", "soát", "được", "hành", "động", "của", "mình", "một", "số", "trường", "hợp", "nặng", "hơn", "có", "thể", "gây", "rối", "loạn", "tâm", "lí", "nghiêm", "trọng", "chín mươi nghìn một trăm mười phẩy bẩy ba sáu ba", "thèm", "ăn", "cơm", "nếu", "ăn", "quá", "nhiều", "cơm", "trắng", "hằng", "ngày", "ảnh", "internet", "một ba bốn chín không năm năm một chín bảy năm", "sáu mươi bốn", "như", "đã", "biết", "gạo", "trắng", "là", "thực", "phẩm", "không", "lành", "mạnh", "vì", "chứa", "ít", "dinh", "dưỡng", "và", "nhiều", "carb", "một ngàn một trăm năm tư", "tám triệu sáu trăm sáu mươi mốt ngàn linh bốn", "chén", "cơm", "âm bốn nghìn sáu trăm chín nhăm phẩy không bốn hai năm mét vuông", "tinh", "bột", "nếu", "bạn", "là", "nữ", "thể", "trạng", "bình", "thường", "làm", "công", "việc", "nhẹ", "nhàng", "thì", "mỗi", "bữa", "bạn", "có", "thể", "ăn", "một ngàn ba mươi năm", "bát", "cơm", "nhỏ", "nếu", "bạn", "là", "nam", "thể", "trạng", "bình", "thường", "thì", "mỗi", "bữa", "bạn", "có", "thể", "ăn", "chín ba bốn năm chín năm bẩy bẩy không một bốn", "bát", "cơm", "nhỏ", "nếu", "bạn", "thường", "xuyên", "phải", "làm", "việc", "nặng", "nhọc", "thì", "có", "thể", "ăn", "tăng", "thêm", "ba triệu hai trăm lẻ bảy ngàn hai trăm hai mươi tám", "bát", "cơm/1", "bữa", "chính", "nếu", "bạn", "ăn", "lượng", "cơm", "vừa", "đủ", "thì", "bạn", "sẽ", "không", "hề", "bị", "béo", "ảnh", "internet", "ba trăm bốn mươi chín ngàn bẩy mươi ba", "một", "người", "bình", "thường", "chỉ", "cần", "ăn", "từ", "hai mươi ngàn bốn trăm sáu sáu phẩy bốn ngàn bẩy trăm sáu mươi tư", "chén", "cơm/ngày", "là", "đã", "đủ", "cung", "cấp", "nguồn", "dinh", "dưỡng", "cho", "cơ", "thể", "và", "không", "hề", "sợ", "béo" ]
[ "660.682", "ăn", "nhiều", "cơm", "có", "tốt", "không", "9.500.000", "không", "ăn", "cơm", "có", "sao", "không", "12 - 14", "hướng", "dẫn", "cách", "ăn", "cơm", "trắng", "đúng", "cách", "6.909.747", "cơm", "gạo", "cung", "cấp", "năng", "lượng", "và", "vitamin", "cho", "con", "người", "tuy", "nhiên", "ăn", "nhiều", "cơm", "có", "tốt", "không", "7.43", "672.527", "tác", "hại", "khi", "ăn", "nhiều", "cơm", "trắng", "đầu", "tiên", "có", "thể", "kể", "tới", "chính", "là", "khi", "sử", "dụng", "quá", "nhiều", "cơm", "trắng", "chúng", "sẽ", "sản", "sinh", "ra", "đường", "glucose", "nếu", "bạn", "là", "người", "ít", "vận", "động", "thì", "lượng", "đường", "glucose", "này", "sẽ", "bị", "tích", "tụ", "gây", "nên", "bệnh", "lý", "đái", "200/2000/ajq", "tháo", "đường", "tác", "hại", "khi", "ăn", "nhiều", "cơm", "trắng", "được", "các", "nhà", "khoa", "học", "thuộc", "đại", "học", "y", "tế", "công", "cộng", "harvard", "chỉ", "ra", "trong", "một", "nghiên", "cứu", "được", "thực", "hiện", "trên", "1.401.283", "người", "trong", "vòng 25 - 1", "năm", "500eti/", "kết", "quả", "nghiên", "cứu", "này", "cho", "thấy", "sử", "dụng", "một", "bát", "cơm", "trắng", "mỗi", "ngày", "sẽ", "làm", "tăng", "nguy", "cơ", "mắc", "tiểu", "đường", "lên", "-42 inch", "ảnh", "6538.00736 l", "internet", "560.000", "tác", "hại", "khi", "ăn", "nhiều", "cơm", "trắng", "còn", "thể", "hiện", "ở", "việc", "bạn", "sẽ", "có", "nguy", "cơ", "cao", "mắc", "bệnh", "béo", "phì", "hay", "rối", "loạn", "lipid", "máu", "377.886", "đọc", "thêm", "bài", "quan/l500", "viết", "cơm", "nếp", "bao", "nhiêu", "calo", "29.727,01015", "2604", "khi", "bạn", "ăn", "quá", "nhiều", "cơm", "cơ", "thể", "bạn", "sẽ", "phải", "tiết", "ra", "nhiều", "hormone", "insulin", "hơn", "để", "ổn", "định", "được", "đường", "huyết", "854 g", "trong", "máu", "hoocmon", "insulin", "quá", "cao", "trong", "máu", "sẽ", "khiến", "bạn", "dễ", "cáu", "gắt", "thậm", "chí", "là", "không", "kiểm", "soát", "được", "hành", "động", "của", "mình", "một", "số", "trường", "hợp", "nặng", "hơn", "có", "thể", "gây", "rối", "loạn", "tâm", "lí", "nghiêm", "trọng", "90.110,7363", "thèm", "ăn", "cơm", "nếu", "ăn", "quá", "nhiều", "cơm", "trắng", "hằng", "ngày", "ảnh", "internet", "13490551975", "64", "như", "đã", "biết", "gạo", "trắng", "là", "thực", "phẩm", "không", "lành", "mạnh", "vì", "chứa", "ít", "dinh", "dưỡng", "và", "nhiều", "carb", "1154", "8.661.004", "chén", "cơm", "-4695,0425 m2", "tinh", "bột", "nếu", "bạn", "là", "nữ", "thể", "trạng", "bình", "thường", "làm", "công", "việc", "nhẹ", "nhàng", "thì", "mỗi", "bữa", "bạn", "có", "thể", "ăn", "1035", "bát", "cơm", "nhỏ", "nếu", "bạn", "là", "nam", "thể", "trạng", "bình", "thường", "thì", "mỗi", "bữa", "bạn", "có", "thể", "ăn", "93459577014", "bát", "cơm", "nhỏ", "nếu", "bạn", "thường", "xuyên", "phải", "làm", "việc", "nặng", "nhọc", "thì", "có", "thể", "ăn", "tăng", "thêm", "3.207.228", "bát", "cơm/1", "bữa", "chính", "nếu", "bạn", "ăn", "lượng", "cơm", "vừa", "đủ", "thì", "bạn", "sẽ", "không", "hề", "bị", "béo", "ảnh", "internet", "349.073", "một", "người", "bình", "thường", "chỉ", "cần", "ăn", "từ", "20.466,4764", "chén", "cơm/ngày", "là", "đã", "đủ", "cung", "cấp", "nguồn", "dinh", "dưỡng", "cho", "cơ", "thể", "và", "không", "hề", "sợ", "béo" ]
[ "redmi", "sáu không xuộc dê gờ mờ xê đê gạch chéo", "pro", "có", "tất", "cả", "nhưng", "thiếu", "màn", "hình", "bẩy nghìn chín trăm hai mươi lăm phẩy không không bốn bẩy hai đồng", "lu", "weibing", "tổng", "giám", "đốc", "redmi", "đã", "giải", "thích", "redmi", "ba không không gạch ngang ba không không bảy xuộc ích", "pro", "chỉ", "có", "màn", "hình", "bốn trăm mười ba ki lô mét", "redmi", "một trăm tê trừ tờ tờ quy hắt rờ", "pro", "là", "một", "chiếc", "máy", "hấp", "dẫn", "nhất", "phân", "khúc", "với", "đầy", "đủ", "những", "trang", "bị", "như", "snapdragon", "bảy mươi hai", "mạnh", "mẽ", "hệ", "thống", "hai trăm năm tám ngàn", "camera", "sau", "chất", "lượng", "sạc", "nhanh", "âm bốn ngàn một trăm bốn lăm phẩy tám trăm bảy hai mi li mét trên rúp", "màn", "hình", "sáng", "sáu trăm hai tám nghìn năm trăm ba bốn", "nit", "ba không trừ ba không không không trừ i i vờ", "tản", "nhiệt", "chất", "lỏng", "nhưng", "có", "một", "thứ", "chiếc", "máy", "này", "còn", "thiếu", "chính", "là", "màn", "hình", "tần", "số", "quét", "cao", "để", "gười", "dùng", "không", "thắc", "mắc", "thì", "lu", "weibing", "tổng", "giám", "đốc", "redmi", "đã", "giải", "thích", "hai ngàn linh bốn", "quyết", "định", "gây", "khó", "hiểu", "của", "công", "ty", "theo", "đó", "thông", "số", "kỹ", "thuật", "của", "cả", "redmi", "nờ i xờ trừ chín không không", "và", "sáu trăm xuộc một không không ba ngang mờ", "pro", "đã", "được", "xác", "định", "khoảng", "chín mươi tám", "tháng", "trước", "do", "đó", "việc", "sử", "dụng", "màn", "hình", "năm mươi yến trên in", "trên", "biến", "thể", "pro", "không", "phải", "là", "một", "sự", "thay", "đổi", "vào", "phút", "cuối", "mà", "là", "một", "quyết", "định", "đã", "được", "thực", "hiện", "từ", "nhiều", "tháng", "trước", "âm tám trăm tám mươi chín phẩy sáu trăm bốn chín đồng trên xen ti mét", "đó", "có", "thể", "thời", "điểm", "đó", "màn", "hình", "tần", "số", "quét", "cao", "hai giờ ba hai phút", "chưa", "phải", "một", "xu", "hướng", "như", "hiện", "chín trăm bốn chín lượng", "tại", "và", "redmi", "cũng", "tính", "toán", "đến", "cân", "đối", "chi", "phí", "sáu năm gạch ngang i quy ét gi gạch chéo", "và", "giá", "bán", "cộng", "thêm", "thời", "lượng", "pin", "tốt", "hơn", "trên", "chiếc", "redmi", "một trăm gạch ngang ba không không bốn ngang i u i i mờ", "pro", "bảy trăm sáu mươi mốt nghìn tám trăm bảy mươi mốt", "redmi", "cho", "biết", "mặc", "dù", "có", "tần", "số", "quét", "không", "cao", "nhưng", "ba bảy không ngang hai không không không i i gạch ngang i dê tờ ép giây", "pro", "vẫn", "là", "một", "sản", "phẩm", "hàng", "đầu", "khi", "được", "trang", "bị", "tấm", "nền", "amoled", "của", "samsung", "tốc", "độ", "lấy", "mẫu", "cảm", "ứng", "một trăm ba mươi tám ao", "hỗ", "trợ", "ngang lờ hát o ép gi ngang e xờ nờ", "chứng", "nhận", "chăm", "sóc", "mắt", "toàn", "cầu", "t", "v", "rheinland", "theo", "gizmochina" ]
[ "redmi", "60/dgmcđ/", "pro", "có", "tất", "cả", "nhưng", "thiếu", "màn", "hình", "7925,00472 đ", "lu", "weibing", "tổng", "giám", "đốc", "redmi", "đã", "giải", "thích", "redmi", "300-3007/x", "pro", "chỉ", "có", "màn", "hình", "413 km", "redmi", "100t-ttqhr", "pro", "là", "một", "chiếc", "máy", "hấp", "dẫn", "nhất", "phân", "khúc", "với", "đầy", "đủ", "những", "trang", "bị", "như", "snapdragon", "72", "mạnh", "mẽ", "hệ", "thống", "258.000", "camera", "sau", "chất", "lượng", "sạc", "nhanh", "-4145,872 mm/rub", "màn", "hình", "sáng", "628.534", "nit", "30-3000-iyv", "tản", "nhiệt", "chất", "lỏng", "nhưng", "có", "một", "thứ", "chiếc", "máy", "này", "còn", "thiếu", "chính", "là", "màn", "hình", "tần", "số", "quét", "cao", "để", "gười", "dùng", "không", "thắc", "mắc", "thì", "lu", "weibing", "tổng", "giám", "đốc", "redmi", "đã", "giải", "thích", "2004", "quyết", "định", "gây", "khó", "hiểu", "của", "công", "ty", "theo", "đó", "thông", "số", "kỹ", "thuật", "của", "cả", "redmi", "nyx-900", "và", "600/1003-m", "pro", "đã", "được", "xác", "định", "khoảng", "98", "tháng", "trước", "do", "đó", "việc", "sử", "dụng", "màn", "hình", "50 yến/inch", "trên", "biến", "thể", "pro", "không", "phải", "là", "một", "sự", "thay", "đổi", "vào", "phút", "cuối", "mà", "là", "một", "quyết", "định", "đã", "được", "thực", "hiện", "từ", "nhiều", "tháng", "trước", "-889,649 đồng/cm", "đó", "có", "thể", "thời", "điểm", "đó", "màn", "hình", "tần", "số", "quét", "cao", "2h32", "chưa", "phải", "một", "xu", "hướng", "như", "hiện", "949 lượng", "tại", "và", "redmi", "cũng", "tính", "toán", "đến", "cân", "đối", "chi", "phí", "65-iqsj/", "và", "giá", "bán", "cộng", "thêm", "thời", "lượng", "pin", "tốt", "hơn", "trên", "chiếc", "redmi", "100-3004-yuyym", "pro", "761.871", "redmi", "cho", "biết", "mặc", "dù", "có", "tần", "số", "quét", "không", "cao", "nhưng", "370-2000iy-idtfj", "pro", "vẫn", "là", "một", "sản", "phẩm", "hàng", "đầu", "khi", "được", "trang", "bị", "tấm", "nền", "amoled", "của", "samsung", "tốc", "độ", "lấy", "mẫu", "cảm", "ứng", "138 ounce", "hỗ", "trợ", "-lhofj-exn", "chứng", "nhận", "chăm", "sóc", "mắt", "toàn", "cầu", "t", "v", "rheinland", "theo", "gizmochina" ]
[ "khai", "trương", "diamond", "palace", "hai lăm", "tại", "cộng hai sáu ba ba một bảy năm sáu bảy sáu tám", "nguyễn", "chí", "thanh", "kiến trúc đô thị", "tiếp", "nối", "thành", "công", "sau", "âm chín mươi mốt ngàn hai mươi bảy phẩy sáu bẩy không ba", "năm", "ra", "đời", "hệ", "thống", "diamond", "palace", "tiếp", "tục", "có", "thêm", "hai triệu không nghìn không trăm tám mươi tư", "nhà", "hàng", "tiệc", "cưới", "mới", "tại", "tầng", "chín triệu sáu trăm chín mươi tám nghìn năm trăm năm mươi bảy", "tòa", "nhà", "ba trăm bốn mươi chéo e quờ e rờ quờ xoẹt", "sáu chín chấm không bẩy", "nguyễn", "chí", "thanh", "hà", "nội", "trung", "tâm", "tổ", "hai không không gạch chéo quy quy rờ i xê", "chức", "tiệc", "cưới", "hội", "nghị", "mười bốn giờ hai mươi nhăm phút", "diamond", "palace", "hai triệu tám trăm linh bốn", "gồm", "tám sáu sáu tám chín ba không ba tám ba bốn", "phòng", "đại", "tiệc", "sapphire", "ruby", "và", "opal", "có", "thể", "đón", "tiếp", "linh", "hoạt", "từ", "tỉ số hai chín hai bốn", "đến", "hơn", "ba ngàn hai", "khách", "sân", "khấu", "của", "diamond", "palace", "cũng", "được", "thiết", "kế", "với", "hệ", "thống", "âm", "thanh", "ánh", "sáng", "hiện", "đại", "nhất", "thích", "hợp", "để", "trình", "diễn", "các", "tiết", "mục", "ca", "nhạc", "tạp", "kỹ", "phục", "vụ", "thực", "khách" ]
[ "khai", "trương", "diamond", "palace", "25", "tại", "+26331756768", "nguyễn", "chí", "thanh", "kiến trúc đô thị", "tiếp", "nối", "thành", "công", "sau", "-91.027,6703", "năm", "ra", "đời", "hệ", "thống", "diamond", "palace", "tiếp", "tục", "có", "thêm", "2.000.084", "nhà", "hàng", "tiệc", "cưới", "mới", "tại", "tầng", "9.698.557", "tòa", "nhà", "340/eqerq/", "69.07", "nguyễn", "chí", "thanh", "hà", "nội", "trung", "tâm", "tổ", "200/qqryc", "chức", "tiệc", "cưới", "hội", "nghị", "14h25", "diamond", "palace", "2.000.804", "gồm", "86689303834", "phòng", "đại", "tiệc", "sapphire", "ruby", "và", "opal", "có", "thể", "đón", "tiếp", "linh", "hoạt", "từ", "tỉ số 29 - 24", "đến", "hơn", "3200", "khách", "sân", "khấu", "của", "diamond", "palace", "cũng", "được", "thiết", "kế", "với", "hệ", "thống", "âm", "thanh", "ánh", "sáng", "hiện", "đại", "nhất", "thích", "hợp", "để", "trình", "diễn", "các", "tiết", "mục", "ca", "nhạc", "tạp", "kỹ", "phục", "vụ", "thực", "khách" ]
[ "hsts", "tiếp", "nhận", "tám trăm bảy mươi tám giờ", "đồng", "ủng", "hộ", "chương", "trình", "nghĩa", "tình", "hoàng", "sa", "trường", "sa", "sáng", "nay", "âm chín mươi tư chấm không một một", "phó giáo sư tiến sĩ", "hoàng", "phúc", "lâm", "ủy", "bốn trăm bốn mươi mốt héc ta", "viên", "ban chấp hành", "tổng", "liên đoàn lao động việt nam", "chủ", "tịch", "công", "đoàn", "học", "viện", "chính", "trị", "quốc", "gia", "hồ", "chí", "minh", "cùng", "đại", "diện", "ban chấp hành", "công", "đoàn", "học", "viện", "đã", "tới", "quỹ", "tấm", "lòng", "vàng", "tấm lòng vàng", "lao", "động", "trao", "số", "tiền", "ba trăm tám nhăm tháng", "đồng", "ủng", "hộ", "chương", "trình", "nghĩa", "tình", "hoàng", "sa", "trường", "sa", "do", "tổng", "liên đoàn lao động việt nam", "quỹ", "tấm lòng vàng", "lao", "động", "vận", "động", "phó giáo sư tiến sĩ", "hoàng", "phúc", "lâm", "phải", "ủy", "viên", "ban chấp hành", "tổng", "liên đoàn lao động việt nam", "chủ", "tịch", "công", "đoàn", "học", "âm sáu nghìn tám trăm sáu sáu chấm không một trăm năm tám mi li gam", "viện", "chính", "trị", "quốc", "gia", "hồ", "chí", "minh", "cùng", "đại", "diện", "ban chấp hành", "công", "đoàn", "học", "viện", "trao", "âm hai trăm bẩy mươi mốt chấm năm trăm bốn mươi năm mon", "đồng", "tới", "quỹ", "tấm lòng vàng", "lao", "động", "sau", "khi", "đọc", "bức", "thư", "ngỏ", "đầy", "tâm", "huyết", "và", "xúc", "động", "của", "đồng", "chí", "đặng", "ngọc", "tùng", "ủy", "viên", "trung ương", "đảng", "chủ", "tịch", "tổng", "liên đoàn lao động việt nam", "toàn", "thể", "cán bộ công nhân viên", "giảng", "viên", "học", "viện", "đã", "nhiệt", "tình", "ủng", "hộ", "quyên", "góp", "được", "số", "tiền", "âm bẩy nghìn năm trăm mười năm phẩy sáu mươi sáu mẫu", "đồng", "đồng", "chí", "tô", "văn", "tuyền", "chủ", "tịch", "công", "đoàn", "công", "ty", "cổ", "phần", "công", "trình", "ba nghìn", "ủng", "hộ", "chín trăm linh năm vòng trên ngày", "đồng", "tới", "quỹ", "tấm lòng vàng", "lao", "động", "cũng", "trong", "hai giờ hai phút", "đồng", "chí", "tô", "văn", "tuyền", "chủ", "tịch", "công", "đoàn", "công", "ty", "cổ", "phần", "âm bẩy mươi hai độ", "công", "trình", "hai trăm tám nhăm nghìn năm trăm hai nhăm", "tổ", "âm hai mươi tám ngàn chín trăm ba mươi tám phẩy hai ngàn chín trăm bảy mươi sáu", "thị", "trấn", "đông", "anh", "tp.hà", "nội", "đã", "tới", "quỹ", "tấm lòng vàng", "lao", "động", "ủng", "hộ", "số", "tiền", "sáu trăm lẻ chín am be trên bát can", "tới", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "biển", "kiểm", "ngư", "và", "ngư", "dân", "đang", "tham", "gia", "bảo", "vệ", "chủ", "quyền", "biển", "đảo", "đồng", "chí", "tô", "văn", "tuyền", "cho", "biết", "số", "tiền", "trên", "có", "được", "nhờ", "sự", "quyên", "góp", "của", "các", "đại", "biểu", "dự", "đại", "hội", "công", "đoàn", "công", "ty", "lần", "thứ", "sáu mươi tám ngàn năm trăm ba mươi tám phẩy không một sáu không sáu", "nhiệm", "kỳ", "sáu triệu bốn trăm chín bẩy ngàn bảy trăm năm bốn", "cũng", "theo", "đồng", "chí", "tô", "văn", "tuyền", "trước", "sáu ngàn chín trăm sáu mươi hai phẩy bốn không bốn độ ca", "đó", "cán bộ công nhân viên", "công", "ty", "đã", "tham", "gia", "ủng", "hộ", "mỗi", "người", "năm trăm chín tám xen ti mét", "tới", "chương", "trình", "nghĩa", "tình", "hoàng", "sa", "trường", "sa", "ngoài", "ra", "cán bộ công nhân viên", "công", "ty", "cũng", "tham", "gia", "nhắn", "tin", "hsts", "gửi", "âm mười hai chấm không tám ba", "để", "ủng", "hộ", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "biển", "kiểm", "ngư", "và", "ngư", "dân", "theo", "lời", "kêu", "gọi", "của", "tổng", "liên đoàn lao động việt nam", "cũng", "trong", "ngày bốn đến ngày hai mươi sáu tháng chín", "ông", "phạm", "đức", "dũng", "đại", "diện", "một", "số", "hộ", "gia", "đình", "ở", "phường", "cổ", "nhuế", "hai triệu ba trăm mười bẩy ngàn bẩy mươi hai", "quận", "bắc", "từ", "liêm", "tp.hà", "nội", "đã", "tới", "quỹ", "tấm lòng vàng", "lao", "động", "ủng", "hộ", "số", "tiền", "ba trăm tám tám xen ti mét khối", "tới", "lực", "lượng", "chấp", "pháp", "đang", "tham", "gia", "gìn", "giữ", "bảo", "vệ", "biển", "đảo", "quê", "hương", "đây", "là", "số", "tiền", "ủng", "hộ", "của", "các", "cá", "nhân", "gia", "đình", "cụ", "nguyễn", "thị", "bút", "một trăm ba ba độ", "gia", "đình", "bà", "chu", "thị", "tình", "âm ba nghìn ba trăm năm mươi hai phẩy hai chín năm ngày", "gia", "đình", "bà", "nguyễn", "thị", "hai", "bơ", "âm ba nghìn bốn trăm chín mươi tám chấm chín trăm linh tám héc ta", "gia", "đình", "bà", "đỗ", "thị", "nguyện", "và", "ông", "đỗ", "đình", "quảng", "năm ngàn sáu mươi bốn chấm ba trăm chín bẩy bát can", "bà", "xỉu", "xóm", "hai trăm sáu hai nghìn ba trăm bốn sáu", "hai trăm sáu mươi lăm gờ ram trên chỉ", "bà", "cường", "xóm", "xuộc tê đắp liu ngang vê cờ lờ vê ép", "ba trăm ba mươi bẩy phuốt", "bạn", "lê", "thanh", "huyền", "sinh", "viên", "học", "viện", "quản", "lý", "giáo", "dục", "bẩy nghìn sáu trăm ba mươi phẩy ba trăm chín mươi bẩy đề xi mét vuông", "quỹ", "tấm lòng vàng", "lao", "động", "trân", "trọng", "cảm", "ơn", "tấm", "lòng", "của", "cán bộ công nhân viên", "giảng", "viên", "học", "viện", "chính", "trị", "quốc", "gia", "hồ", "chí", "minh", "công", "ty", "cổ", "phần", "công", "trình", "năm triệu chín trăm mười bốn ngàn bẩy chín", "và", "các", "hộ", "dân", "ở", "phường", "cổ", "nhuế", "hai triệu năm trăm hai ba ngàn bốn bảy", "quận", "bắc", "từ", "liêm", "tp.hà", "nội", "đã", "tham", "gia", "ủng", "hộ", "cho", "chương", "trình", "nghĩa", "tình", "hoàng", "sa", "trường", "sa", "hướng", "đến", "thân", "nhân", "gia", "đình", "các", "liệt", "sỹ", "gạc", "ma", "tử", "sĩ", "hoàng", "sa", "và", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "biển", "kiểm", "ngư", "và", "ngư", "dân", "đang", "tham", "gia", "bảo", "vệ", "chủ", "quyền", "biển", "đảo", "thiêng", "liêng", "của", "tổ", "quốc", "địa", "chỉ", "hai trăm lẻ bảy ngàn tám trăm bốn năm", "hàng", "bồ", "hoàn", "kiếm", "hà", "nội", "đào tạo", "xuộc ba ngàn sáu trăm chín trăm", "fax", "sáu trăm lẻ năm ngang hai ngàn sáu năm chéo e xuộc", "hai triệu năm nghìn tám trăm bốn mươi chín", "địa", "chỉ", "hai nghìn không trăm bảy mươi", "trương", "định", "p.6", "q.3", "tp.hồ", "chí", "minh", "đào tạo", "hai không tám xoẹt quờ o pờ nờ đê ngang mờ hắt ép mờ a", "địa", "chỉ", "ba trăm mười bẩy ngàn bốn trăm hai mốt", "lê", "duẩn", "tp.đà", "nẵng", "đào tạo", "bốn triệu chín trăm hai lăm nghìn hai trăm ba chín", "địa", "chỉ", "âm ba mươi mốt phẩy không bốn ba", "trần", "văn", "hoài", "tp.cần", "thơ", "đào tạo", "hai ngàn chín trăm bảy bẩy", "số", "tài", "khoản", "việt nam đồng", "năm không trừ sáu sáu năm xuộc dét cờ o pê a ngang ích o đắp liu xê", "số", "tài", "khoản", "usd", "đờ ca đê hờ quy bê rờ chín không không", "số", "tài", "khoản", "eur", "ba không chín xuộc bốn ngàn tám trăm mười năm gạch ngang bê dê gi ép lờ chéo", "bene", "ficiary", "name", "quy", "xa", "hoi", "tu", "thien", "tam", "long", "vang", "bene", "ficiary", "bảy tám chéo dét", "bank", "industrial", "anh", "commercial", "bank", "of", "viet", "nam", "bic", "code", "icbvvnvx", "hoan", "kiem", "branch", "hai trăm hai mươi mốt ngàn tám trăm bốn mươi hai", "hang", "bo", "hoan", "kiem", "ha", "noi", "hoặc", "ủng", "hộ", "từ", "thiện", "miễn", "phí", "tại", "vietcombank", "số tài khoản", "một năm bốn gạch chéo ba ngàn ngang i ét dê vê kép i lờ bê", "tại", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "ngoại", "thương", "việt nam", "chi", "nhánh", "hà", "nội", "hoặc", "tham", "gia", "nhắn", "tin", "với", "cú", "pháp", "hsts", "viết", "tắt", "của", "hoàng", "sa", "trường", "sa", "gửi", "âm mười chín nghìn năm trăm bốn hai phẩy tám nghìn năm trăm chín mươi hai", "để", "ủng", "hộ", "cho", "chương", "trình", "với", "mỗi", "tin", "nhắn", "mọi", "người", "đã", "ủng", "hộ", "cho", "chương", "trình", "tám ngàn bẩy trăm hai mươi nhăm chấm không không chín chín bẩy độ", "và", "phí", "gửi", "tin", "là", "tám triệu năm trăm nghìn", "đồng/tin" ]
[ "hsts", "tiếp", "nhận", "878 giờ", "đồng", "ủng", "hộ", "chương", "trình", "nghĩa", "tình", "hoàng", "sa", "trường", "sa", "sáng", "nay", "-94.011", "phó giáo sư tiến sĩ", "hoàng", "phúc", "lâm", "ủy", "441 ha", "viên", "ban chấp hành", "tổng", "liên đoàn lao động việt nam", "chủ", "tịch", "công", "đoàn", "học", "viện", "chính", "trị", "quốc", "gia", "hồ", "chí", "minh", "cùng", "đại", "diện", "ban chấp hành", "công", "đoàn", "học", "viện", "đã", "tới", "quỹ", "tấm", "lòng", "vàng", "tấm lòng vàng", "lao", "động", "trao", "số", "tiền", "385 tháng", "đồng", "ủng", "hộ", "chương", "trình", "nghĩa", "tình", "hoàng", "sa", "trường", "sa", "do", "tổng", "liên đoàn lao động việt nam", "quỹ", "tấm lòng vàng", "lao", "động", "vận", "động", "phó giáo sư tiến sĩ", "hoàng", "phúc", "lâm", "phải", "ủy", "viên", "ban chấp hành", "tổng", "liên đoàn lao động việt nam", "chủ", "tịch", "công", "đoàn", "học", "-6866.0158 mg", "viện", "chính", "trị", "quốc", "gia", "hồ", "chí", "minh", "cùng", "đại", "diện", "ban chấp hành", "công", "đoàn", "học", "viện", "trao", "-271.545 mol", "đồng", "tới", "quỹ", "tấm lòng vàng", "lao", "động", "sau", "khi", "đọc", "bức", "thư", "ngỏ", "đầy", "tâm", "huyết", "và", "xúc", "động", "của", "đồng", "chí", "đặng", "ngọc", "tùng", "ủy", "viên", "trung ương", "đảng", "chủ", "tịch", "tổng", "liên đoàn lao động việt nam", "toàn", "thể", "cán bộ công nhân viên", "giảng", "viên", "học", "viện", "đã", "nhiệt", "tình", "ủng", "hộ", "quyên", "góp", "được", "số", "tiền", "-7515,66 mẫu", "đồng", "đồng", "chí", "tô", "văn", "tuyền", "chủ", "tịch", "công", "đoàn", "công", "ty", "cổ", "phần", "công", "trình", "3000", "ủng", "hộ", "905 vòng/ngày", "đồng", "tới", "quỹ", "tấm lòng vàng", "lao", "động", "cũng", "trong", "2h2", "đồng", "chí", "tô", "văn", "tuyền", "chủ", "tịch", "công", "đoàn", "công", "ty", "cổ", "phần", "-72 độ", "công", "trình", "285.525", "tổ", "-28.938,2976", "thị", "trấn", "đông", "anh", "tp.hà", "nội", "đã", "tới", "quỹ", "tấm lòng vàng", "lao", "động", "ủng", "hộ", "số", "tiền", "609 ampe/pa", "tới", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "biển", "kiểm", "ngư", "và", "ngư", "dân", "đang", "tham", "gia", "bảo", "vệ", "chủ", "quyền", "biển", "đảo", "đồng", "chí", "tô", "văn", "tuyền", "cho", "biết", "số", "tiền", "trên", "có", "được", "nhờ", "sự", "quyên", "góp", "của", "các", "đại", "biểu", "dự", "đại", "hội", "công", "đoàn", "công", "ty", "lần", "thứ", "68.538,01606", "nhiệm", "kỳ", "6.497.754", "cũng", "theo", "đồng", "chí", "tô", "văn", "tuyền", "trước", "6962,404 ok", "đó", "cán bộ công nhân viên", "công", "ty", "đã", "tham", "gia", "ủng", "hộ", "mỗi", "người", "598 cm", "tới", "chương", "trình", "nghĩa", "tình", "hoàng", "sa", "trường", "sa", "ngoài", "ra", "cán bộ công nhân viên", "công", "ty", "cũng", "tham", "gia", "nhắn", "tin", "hsts", "gửi", "-12.083", "để", "ủng", "hộ", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "biển", "kiểm", "ngư", "và", "ngư", "dân", "theo", "lời", "kêu", "gọi", "của", "tổng", "liên đoàn lao động việt nam", "cũng", "trong", "ngày 4 đến ngày 26 tháng 9", "ông", "phạm", "đức", "dũng", "đại", "diện", "một", "số", "hộ", "gia", "đình", "ở", "phường", "cổ", "nhuế", "2.317.072", "quận", "bắc", "từ", "liêm", "tp.hà", "nội", "đã", "tới", "quỹ", "tấm lòng vàng", "lao", "động", "ủng", "hộ", "số", "tiền", "388 cm3", "tới", "lực", "lượng", "chấp", "pháp", "đang", "tham", "gia", "gìn", "giữ", "bảo", "vệ", "biển", "đảo", "quê", "hương", "đây", "là", "số", "tiền", "ủng", "hộ", "của", "các", "cá", "nhân", "gia", "đình", "cụ", "nguyễn", "thị", "bút", "133 độ", "gia", "đình", "bà", "chu", "thị", "tình", "-3352,295 ngày", "gia", "đình", "bà", "nguyễn", "thị", "hai", "bơ", "-3498.908 ha", "gia", "đình", "bà", "đỗ", "thị", "nguyện", "và", "ông", "đỗ", "đình", "quảng", "5064.397 pa", "bà", "xỉu", "xóm", "262.346", "265 g/chỉ", "bà", "cường", "xóm", "/tw-vclvf", "337 ft", "bạn", "lê", "thanh", "huyền", "sinh", "viên", "học", "viện", "quản", "lý", "giáo", "dục", "7630,397 dm2", "quỹ", "tấm lòng vàng", "lao", "động", "trân", "trọng", "cảm", "ơn", "tấm", "lòng", "của", "cán bộ công nhân viên", "giảng", "viên", "học", "viện", "chính", "trị", "quốc", "gia", "hồ", "chí", "minh", "công", "ty", "cổ", "phần", "công", "trình", "5.914.079", "và", "các", "hộ", "dân", "ở", "phường", "cổ", "nhuế", "2.523.047", "quận", "bắc", "từ", "liêm", "tp.hà", "nội", "đã", "tham", "gia", "ủng", "hộ", "cho", "chương", "trình", "nghĩa", "tình", "hoàng", "sa", "trường", "sa", "hướng", "đến", "thân", "nhân", "gia", "đình", "các", "liệt", "sỹ", "gạc", "ma", "tử", "sĩ", "hoàng", "sa", "và", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "biển", "kiểm", "ngư", "và", "ngư", "dân", "đang", "tham", "gia", "bảo", "vệ", "chủ", "quyền", "biển", "đảo", "thiêng", "liêng", "của", "tổ", "quốc", "địa", "chỉ", "207.845", "hàng", "bồ", "hoàn", "kiếm", "hà", "nội", "đào tạo", "/3600900", "fax", "605-2065/e/", "2.005.849", "địa", "chỉ", "2070", "trương", "định", "p.6", "q.3", "tp.hồ", "chí", "minh", "đào tạo", "208/qopnđ-mhfma", "địa", "chỉ", "317.421", "lê", "duẩn", "tp.đà", "nẵng", "đào tạo", "4.925.239", "địa", "chỉ", "-31,043", "trần", "văn", "hoài", "tp.cần", "thơ", "đào tạo", "2977", "số", "tài", "khoản", "việt nam đồng", "50-665/zcopa-xowc", "số", "tài", "khoản", "usd", "đkdhqbr900", "số", "tài", "khoản", "eur", "309/4815-bdjfl/", "bene", "ficiary", "name", "quy", "xa", "hoi", "tu", "thien", "tam", "long", "vang", "bene", "ficiary", "78/z", "bank", "industrial", "anh", "commercial", "bank", "of", "viet", "nam", "bic", "code", "icbvvnvx", "hoan", "kiem", "branch", "221.842", "hang", "bo", "hoan", "kiem", "ha", "noi", "hoặc", "ủng", "hộ", "từ", "thiện", "miễn", "phí", "tại", "vietcombank", "số tài khoản", "154/3000-ysdwylb", "tại", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "ngoại", "thương", "việt nam", "chi", "nhánh", "hà", "nội", "hoặc", "tham", "gia", "nhắn", "tin", "với", "cú", "pháp", "hsts", "viết", "tắt", "của", "hoàng", "sa", "trường", "sa", "gửi", "-19.542,8592", "để", "ủng", "hộ", "cho", "chương", "trình", "với", "mỗi", "tin", "nhắn", "mọi", "người", "đã", "ủng", "hộ", "cho", "chương", "trình", "8725.00997 độ", "và", "phí", "gửi", "tin", "là", "8.500.000", "đồng/tin" ]
[ "thừa", "nhận", "xấu", "hổ", "không", "dám", "khoe", "body", "nhưng", "lâu", "lâu", "diệu", "nhi", "lại", "diện", "bikini", "gây", "bão", "trên", "ig", "cá", "nhân", "mới", "đây", "diệu", "nhi", "đăng", "tải", "loạt", "hình", "cực", "quyến", "rũ", "trong", "trang", "phục", "bikini", "trái", "ngược", "nhiều", "người", "đẹp", "v-biz", "khác", "diệu", "nhi", "không", "theo", "đuổi", "phong", "cách", "gợi", "cảm", "chính", "vì", "thế", "hình", "ảnh", "diện", "bikini", "của", "nữ", "diễn", "viên", "khiến", "người", "hâm", "mộ", "không", "khỏi", "ngạc", "nhiên", "dù", "có", "lịch", "trình", "rất", "bận", "rộn", "nhưng", "diệu", "nhi", "luôn", "dành", "ít", "nhất", "không ba tám sáu ba năm ba tám sáu hai ba", "tiếng", "mỗi", "ngày", "để", "tập", "gym", "và", "yoga", "hiện", "tại", "diệu", "nhi", "đang", "trong", "quá", "trình", "quay", "bộ", "phim", "thoát", "ế", "phiên", "bản", "điện", "ảnh", "của", "sitcom", "đình", "đám", "chiến", "dịch", "chống", "ế", "là", "nữ", "diễn", "viên", "duy", "nhất", "thuộc", "dàn", "diễn", "viên", "cũ", "diệu", "nhi", "cảm", "thấy", "không", "ít", "áp", "lực", "một", "phần", "nờ u dét gờ bờ gạch ngang hai ngàn hai trăm tám mươi ngang bảy mươi", "bởi", "bạn", "diễn", "hiện", "tại", "của", "cô", "là", "minh", "hằng", "và", "bảo", "anh", "hai", "người", "đẹp", "nổi", "tiếng", "về", "sắc", "vóc", "trong", "showbiz", "một", "điều", "thú", "vị", "là", "cách", "đây", "chín triệu một trăm tám mươi hai nghìn ba trăm năm mươi tư", "năm", "diệu", "nhi", "cũng", "từng", "gây", "bão", "khi", "khoe", "body", "trong", "sitcom", "chiến", "dịch", "âm bẩy ngàn năm mươi nhăm chấm tám trăm mười hai đề xi ben trên công", "chống", "ế", "tuy", "nhiên", "thời", "điểm", "đó", "chủ", "đề", "lại", "xoay", "quanh", "thân", "hình", "chưa", "được", "săn", "chắc", "của", "diệu", "nhi" ]
[ "thừa", "nhận", "xấu", "hổ", "không", "dám", "khoe", "body", "nhưng", "lâu", "lâu", "diệu", "nhi", "lại", "diện", "bikini", "gây", "bão", "trên", "ig", "cá", "nhân", "mới", "đây", "diệu", "nhi", "đăng", "tải", "loạt", "hình", "cực", "quyến", "rũ", "trong", "trang", "phục", "bikini", "trái", "ngược", "nhiều", "người", "đẹp", "v-biz", "khác", "diệu", "nhi", "không", "theo", "đuổi", "phong", "cách", "gợi", "cảm", "chính", "vì", "thế", "hình", "ảnh", "diện", "bikini", "của", "nữ", "diễn", "viên", "khiến", "người", "hâm", "mộ", "không", "khỏi", "ngạc", "nhiên", "dù", "có", "lịch", "trình", "rất", "bận", "rộn", "nhưng", "diệu", "nhi", "luôn", "dành", "ít", "nhất", "03863538623", "tiếng", "mỗi", "ngày", "để", "tập", "gym", "và", "yoga", "hiện", "tại", "diệu", "nhi", "đang", "trong", "quá", "trình", "quay", "bộ", "phim", "thoát", "ế", "phiên", "bản", "điện", "ảnh", "của", "sitcom", "đình", "đám", "chiến", "dịch", "chống", "ế", "là", "nữ", "diễn", "viên", "duy", "nhất", "thuộc", "dàn", "diễn", "viên", "cũ", "diệu", "nhi", "cảm", "thấy", "không", "ít", "áp", "lực", "một", "phần", "nuzgb-2280-70", "bởi", "bạn", "diễn", "hiện", "tại", "của", "cô", "là", "minh", "hằng", "và", "bảo", "anh", "hai", "người", "đẹp", "nổi", "tiếng", "về", "sắc", "vóc", "trong", "showbiz", "một", "điều", "thú", "vị", "là", "cách", "đây", "9.182.354", "năm", "diệu", "nhi", "cũng", "từng", "gây", "bão", "khi", "khoe", "body", "trong", "sitcom", "chiến", "dịch", "-7055.812 db/công", "chống", "ế", "tuy", "nhiên", "thời", "điểm", "đó", "chủ", "đề", "lại", "xoay", "quanh", "thân", "hình", "chưa", "được", "săn", "chắc", "của", "diệu", "nhi" ]
[ "nhưng", "theo", "tiến sĩ", "janet", "dipietro", "chuyên", "gia", "tâm", "lý", "học", "đại", "học", "johns", "hopkins", "anh", "thông", "tin", "này", "hoàn", "toàn", "không", "có", "cơ", "sở", "khoa", "học", "nhưng", "tiến sĩ", "dipietro", "cho", "biết", "đó", "chỉ", "là", "cảm", "giác", "chủ", "quan", "của", "thai", "phụ", "ngoài", "ra", "nước", "ối", "có", "khả", "năng", "khuếch", "đại", "rất", "tốt", "những", "âm", "thanh", "trầm", "như", "tiếng", "guitar", "bass", "và", "tiếng", "nói", "của", "người", "mẹ", "nguy", "hiểm", "hơn", "mức", "độ", "an", "toàn", "của", "các", "thiết", "bị", "hỗ", "trợ", "giáo", "dục", "thai", "nhi", "từ", "trong", "bụng", "mẹ", "như", "máy", "nghe", "nhạc", "thiết", "bị", "trò", "chuyện", "với", "thai", "nhi", "đều", "chỉ", "là", "thông", "tin", "do", "nhà", "sản", "xuất", "cung", "cấp", "chưa", "được", "kiểm", "chứng", "bằng", "các", "nghiên", "năm không không chéo gờ nờ ét", "cứu", "khoa", "học", "hay", "cơ", "quan", "có", "thẩm", "quyền", "một", "nghiên", "cứu", "của", "tiến sĩ", "janet", "dipietro", "chỉ", "rõ", "như", "vậy" ]
[ "nhưng", "theo", "tiến sĩ", "janet", "dipietro", "chuyên", "gia", "tâm", "lý", "học", "đại", "học", "johns", "hopkins", "anh", "thông", "tin", "này", "hoàn", "toàn", "không", "có", "cơ", "sở", "khoa", "học", "nhưng", "tiến sĩ", "dipietro", "cho", "biết", "đó", "chỉ", "là", "cảm", "giác", "chủ", "quan", "của", "thai", "phụ", "ngoài", "ra", "nước", "ối", "có", "khả", "năng", "khuếch", "đại", "rất", "tốt", "những", "âm", "thanh", "trầm", "như", "tiếng", "guitar", "bass", "và", "tiếng", "nói", "của", "người", "mẹ", "nguy", "hiểm", "hơn", "mức", "độ", "an", "toàn", "của", "các", "thiết", "bị", "hỗ", "trợ", "giáo", "dục", "thai", "nhi", "từ", "trong", "bụng", "mẹ", "như", "máy", "nghe", "nhạc", "thiết", "bị", "trò", "chuyện", "với", "thai", "nhi", "đều", "chỉ", "là", "thông", "tin", "do", "nhà", "sản", "xuất", "cung", "cấp", "chưa", "được", "kiểm", "chứng", "bằng", "các", "nghiên", "500/gns", "cứu", "khoa", "học", "hay", "cơ", "quan", "có", "thẩm", "quyền", "một", "nghiên", "cứu", "của", "tiến sĩ", "janet", "dipietro", "chỉ", "rõ", "như", "vậy" ]
[ "ford", "mondeo", "phiên", "bản", "cải", "tiến", "một ngàn bốn trăm hai hai", "lộ", "diện", "zing", "ford", "vừa", "chính", "thức", "giới", "thiệu", "phiên", "bản", "mondeo", "cải", "tiến", "với", "những", "thay", "đổi", "về", "nội", "ngoại", "thất", "và", "tính", "năng", "vận", "hành", "dự", "kiến", "sẽ", "ra", "mắt", "công", "chúng", "tại", "triển", "lãm", "ôtô", "moscow", "bốn trăm lẻ hai ngàn ba trăm tám mươi năm", "diễn", "ra", "vào", "ba không tám rờ", "tới", "về", "ngoại", "thất", "điểm", "thay", "đổi", "dễ", "dàng", "nhận", "thấy", "trên", "mondeo", "tám chấm không tới ba mươi phẩy không không năm", "là", "lưới", "tản", "nhiệt", "hình", "thang", "dày", "quờ pờ hắt bẩy trăm xuộc tám trăm chín mươi", "hơn", "cản", "trước", "mới", "với", "đèn", "led", "chiếu", "sáng", "ban", "ngày", "đèn", "hậu", "cũng", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "led", "tám triệu ba mươi", "và", "cánh", "gió", "sau", "hoàn", "toàn", "mới", "trong", "khi", "đó", "hai trăm chín ba ao trên phít", "nội", "thất", "của", "mondeo", "phiên", "bản", "bảy không chín tám một không một không hai một bốn", "gây", "ấn", "tượng", "với", "thiết", "kế", "bảng", "điều", "khiển", "trung", "tâm", "mới", "hệ", "thống", "đèn", "chiếu", "sáng", "led", "bao", "quanh", "hệ", "thống", "định", "vị", "vệ", "tinh", "mới", "và", "tùy", "chọn", "hệ", "thống", "âm", "thanh", "cao", "cấp", "bảy trăm tám chín phần trăm", "với", "bộ", "âm", "ly", "chín năm chấm không sáu năm", "kênh", "dưới", "nắp", "ca-pô", "mondeo", "một ngàn bẩy chín", "được", "trang", "bị", "ba nghìn năm mươi", "động", "cơ", "ecoboost", "mới", "âm năm nghìn một trăm mười sáu chấm ba sáu không mi li gam", "tdci", "công", "suất", "chín triệu tám trăm bốn mốt nghìn bẩy trăm bẩy mươi", "mã", "lực", "và", "bốn nghìn sáu mươi hai phẩy một trăm năm mươi hai mon", "xăng", "công", "suất", "chín trăm sáu mươi hai ngàn ba trăm tám mươi chín", "mã", "lực", "kết", "hợp", "cùng", "hộp", "số", "powershift", "cho", "lượng", "khí", "thải", "ép ích giây mờ gạch ngang nờ mờ trừ", "ở", "mức", "u sờ ích ca chín trăm", "tương", "tự", "như", "những", "phiên", "bản", "trước", "ford", "trang", "bị", "cho", "mondeo", "âm hai sáu ngàn hai trăm năm ba phẩy sáu nghìn tám trăm tám bảy", "nhiều", "tính", "năng", "an", "toàn", "gồm", "cảnh", "báo", "chuyển", "làn", "đường", "một giờ", "cảnh", "báo", "người", "lái", "hệ", "thống", "thông", "tin", "điểm", "mù", "bộ", "giới", "hạn", "tốc", "độ", "khóa", "trợ", "lực", "cửa", "sau", "và", "camera", "nhìn", "sau", "ford", "mondeo", "ba mươi chín nghìn bốn trăm ba mươi mốt phẩy hai hai chín chín", "sẽ", "có", "mặt", "tại", "các", "đại", "lý", "ở", "châu", "âu", "vào", "mùa", "thu", "này", "dưới", "dạng", "phiên", "bản", "hatchback", "sedan", "và", "estate" ]
[ "ford", "mondeo", "phiên", "bản", "cải", "tiến", "1422", "lộ", "diện", "zing", "ford", "vừa", "chính", "thức", "giới", "thiệu", "phiên", "bản", "mondeo", "cải", "tiến", "với", "những", "thay", "đổi", "về", "nội", "ngoại", "thất", "và", "tính", "năng", "vận", "hành", "dự", "kiến", "sẽ", "ra", "mắt", "công", "chúng", "tại", "triển", "lãm", "ôtô", "moscow", "402.385", "diễn", "ra", "vào", "308r", "tới", "về", "ngoại", "thất", "điểm", "thay", "đổi", "dễ", "dàng", "nhận", "thấy", "trên", "mondeo", "8.0 - 30,005", "là", "lưới", "tản", "nhiệt", "hình", "thang", "dày", "qph700/890", "hơn", "cản", "trước", "mới", "với", "đèn", "led", "chiếu", "sáng", "ban", "ngày", "đèn", "hậu", "cũng", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "led", "8.000.030", "và", "cánh", "gió", "sau", "hoàn", "toàn", "mới", "trong", "khi", "đó", "293 ounce/ft", "nội", "thất", "của", "mondeo", "phiên", "bản", "70981010214", "gây", "ấn", "tượng", "với", "thiết", "kế", "bảng", "điều", "khiển", "trung", "tâm", "mới", "hệ", "thống", "đèn", "chiếu", "sáng", "led", "bao", "quanh", "hệ", "thống", "định", "vị", "vệ", "tinh", "mới", "và", "tùy", "chọn", "hệ", "thống", "âm", "thanh", "cao", "cấp", "789 %", "với", "bộ", "âm", "ly", "95.065", "kênh", "dưới", "nắp", "ca-pô", "mondeo", "1079", "được", "trang", "bị", "3050", "động", "cơ", "ecoboost", "mới", "-5116.360 mg", "tdci", "công", "suất", "9.841.770", "mã", "lực", "và", "4062,152 mol", "xăng", "công", "suất", "962.389", "mã", "lực", "kết", "hợp", "cùng", "hộp", "số", "powershift", "cho", "lượng", "khí", "thải", "fxjm-nm-", "ở", "mức", "usxk900", "tương", "tự", "như", "những", "phiên", "bản", "trước", "ford", "trang", "bị", "cho", "mondeo", "-26.253,6887", "nhiều", "tính", "năng", "an", "toàn", "gồm", "cảnh", "báo", "chuyển", "làn", "đường", "1h", "cảnh", "báo", "người", "lái", "hệ", "thống", "thông", "tin", "điểm", "mù", "bộ", "giới", "hạn", "tốc", "độ", "khóa", "trợ", "lực", "cửa", "sau", "và", "camera", "nhìn", "sau", "ford", "mondeo", "39.431,2299", "sẽ", "có", "mặt", "tại", "các", "đại", "lý", "ở", "châu", "âu", "vào", "mùa", "thu", "này", "dưới", "dạng", "phiên", "bản", "hatchback", "sedan", "và", "estate" ]
[ "pencak", "silat", "việt", "nam", "chặn", "mạch", "bốn ngàn", "thất", "bại", "ở", "chung", "kết", "gạch ngang ba bốn sáu bảy bốn trăm", "vượt", "qua", "sức", "ép", "nguyễn", "duy", "tuyến", "và", "nguyễn", "văn", "trí", "liên", "tiếp", "đánh", "bại", "chín triệu bẩy trăm chín chín nghìn bẩy trăm tám bảy", "đối", "thủ", "singapore", "để", "giành", "huy chương vàng", "trước", "đó", "các", "vận động viên", "pencak", "silat", "việt", "nam", "thua", "chín trăm mười sáu ngàn sáu trăm mười bốn", "trận", "chung", "kết", "liên", "tiếp", "ngày hai mươi ba ngày mười sáu tháng hai", "13:05phạm", "tuấn", "anh", "ôm", "mặt", "đau", "đớn", "vì", "chấn", "thương", "tại", "chung", "kết", "ngày mùng ba và ngày mùng năm", "14:14", "taekwondo", "ở", "bán", "kết", "hạng", "cân", "ba nghìn ba trăm tám tám phẩy hai hai không vòng", "nam", "nguyễn", "văn", "duy", "thắng", "khá", "dễ", "đối", "thủ", "người", "philippines", "agojo", "trừ e i ép gạch ngang chín trăm ba mươi", "với", "tỷ", "số", "ngày mười bẩy và ngày hai mốt tháng mười", "để", "giành", "quyền", "vào", "trận", "tranh", "huy chương vàng", "với", "ibrahim", "zarman", "indonesia", "mười tám giờ hai mươi", "14:25thêm", "nhà", "vô", "địch", "thế", "giới", "của", "âm một nghìn ba trăm ba mươi tư chấm hai bốn năm sào trên mi li mét vuông", "việt", "nam", "bại", "trận", "pencak", "silat", "ở", "trận", "chung", "ngày bẩy và mùng năm", "kết", "đối", "kháng", "hạng", "cân", "âm ba tám ao trên xen ti mét", "võ", "sĩ", "trần", "đình", "nam", "một", "đương", "kim", "vô", "địch", "thế", "giới", "khác", "của", "việt", "nam", "đã", "thất", "bại", "năm tám", "trước", "đối", "thủ", "nước", "chủ", "nhà", "malaysia", "theo", "ghi", "nhận", "của", "phóng", "viên", "zing.vn", "nhiều", "cú", "đá", "tấn", "công", "của", "đình", "nam", "trúng", "giáp", "ngực", "và", "bụng", "của", "đối", "phương", "không", "được", "các", "trọng", "tài", "tính", "điểm", "quý không hai bẩy ba tám", "14:46", "cầu", "lông", "đúng", "như", "dự", "đoán", "hạt", "giống", "số", "mười lăm", "người", "indonesia", "jonatan", "christie", "tay", "vợt", "từng", "loại", "nguyễn", "tiến", "minh", "ở", "bán", "kết", "không", "gặp", "quá", "nhiều", "khó", "khăn", "hai trăm mười bốn tháng", "để", "đánh", "bại", "hạt", "giống", "số", "bốn trăm tám bốn ngàn sáu trăm linh bẩy", "người", "thái", "lan", "khosit", "phetpradab", "với", "tỷ", "số", "không năm bốn sáu sáu ba chín hai không hai bẩy hai", "mùng bẩy tới ngày tám tháng hai", "ngày hai tám tháng một năm một trăm bốn mươi", "để", "giành", "tấm", "huy chương vàng", "xứng", "đáng", "ngày mười", "14:54", "ba mốt tháng một bảy trăm chín hai", "14:56", "pencak", "silat", "ở", "hạng", "cân", "sáu trăm ba mươi bốn đồng", "lê", "sĩ", "kiên", "trở", "thành", "vận động viên", "tiếp", "theo", "của", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "nhận", "thất", "bại", "trong", "trận", "chung", "kết", "trước", "một", "vận động viên", "của", "chủ", "nhà", "malaysia", "thua", "không trên bảy", "hai mốt giờ bốn mươi bẩy phút bốn sáu giây", "14:59", "pencak", "silat", "mạch", "tỉ số bảy hai tám", "thất", "bại", "liên", "tiếp", "ở", "chung", "kết", "pencak", "silat", "nội", "dung", "tán", "thủ", "của", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "đã", "khép", "lại", "với", "tấm", "huy chương vàng", "ở", "hạng", "cân", "âm bốn ngàn một trăm năm mươi phẩy năm trăm tám mươi ki lô mét", "của", "nguyễn", "duy", "tuyến", "duy", "tuyến", "đánh", "bại", "đối", "thủ", "người", "singapore", "với", "tỷ", "số", "ba phẩy bẩy ba", "ngày mười bốn và ngày mười hai", "15:10pencak", "silat", "việt", "nam", "chặn", "mạch", "mười chín nghìn chín trăm ba nhăm phẩy không không chín tám chín ba", "thất", "bại", "ở", "chung", "kết", "pencak", "silat", "duy", "tuyến", "giành", "huy chương vàng", "ở", "chung", "kết", "tán", "thủ", "hạng", "cân", "bảy nghìn năm trăm linh chín phẩy chín một hai rúp", "nam", "võ", "sĩ", "duy", "tuyến", "đánh", "bại", "vận động viên", "singapore", "với", "tỷ", "số", "hai ba tới ba", "để", "giành", "huy chương vàng", "trước", "đó", "các", "vận động viên", "pencak", "silat", "việt", "nam", "thua", "bẩy tư", "trận", "chung", "kết", "liên", "tiếp", "hai mươi tám tháng mười hai ba sáu chín", "15:20", "nguyễn", "duy", "tuyến", "xuất", "sắc", "vượt", "qua", "áp", "lực", "mang", "về", "tấm", "huy chương vàng", "quý", "giá", "cho", "đội", "tuyển", "pencak", "silat", "việt", "nam", "mùng bảy", "15:28", "pencak", "silat", "nguyễn", "văn", "trí", "giành", "huy chương vàng", "tiếp", "nối", "chiến", "thắng", "của", "nguyễn", "duy", "tuyến", "nguyễn", "văn", "trí", "cũng", "đánh", "bại", "một", "đối", "thủ", "người", "singapore", "khác", "trong", "trận", "chung", "kết", "tán", "thủ", "hạng", "cân", "bốn trăm lẻ hai ao trên mi li gam", "bảy ngàn không trăm hai mươi hai phẩy không hai trăm bốn mươi bốn mê ga oát", "nam", "để", "mang", "về", "tấm", "huy chương vàng", "thứ", "bẩy mươi chín ngàn sáu trăm ba mươi chín phẩy ba nghìn tám trăm sáu mươi tám", "cho", "đội", "tuyển", "pencak", "silat", "việt", "nam", "ngày mười hai", "15:40", "taekwondo", "ở", "chung", "kết", "sáu trăm bẩy mươi sáu năm trên đề xi mét", "nam", "nguyễn", "văn", "duy", "nhận", "thất", "bại", "ngày ba mươi mốt", "trước", "ibrahim", "zarman", "indonesia", "và", "giành", "huy chương bạc", "tổng", "cộng", "đội", "tuyển", "taekwondo", "việt", "nam", "chỉ", "đoạt", "chín mươi chấm ba tới hai mươi lăm chấm sáu", "huy chương vàng", "tại", "sea", "games", "không chín bốn một bảy năm ba bảy ba chín không", "sáu giờ mười năm phút mười hai giây", "15:50", "võ", "sĩ", "nguyễn", "duy", "tuyến", "chia", "sẻ", "khoảnh", "khắc", "vượt", "sức", "ép", "để", "cắt", "mạch", "ba ngàn không trăm linh bốn", "trận", "chung", "kết", "thất", "bại", "liên", "tiếp", "của", "ngày hai mốt tháng hai", "pencak", "silat", "việt", "nam", "chín giờ không", "16:18", "nhảy", "cầu", "ở", "nội", "dung", "một nghìn bảy trăm bốn tư chấm bốn trăm năm mươi hai xen ti mét khối", "cầu", "mềm", "đôi", "nữ", "cặp", "vận động viên", "việt", "nam", "ngô", "phương", "mai", "và", "nguyễn", "phương", "anh", "hiện", "xếp", "hạng", "âm ba tám ngàn năm trăm bẩy ba phẩy không không sáu nghìn bốn trăm sáu sáu", "sau", "ba mươi tám chấm sáu ba", "vòng", "mười lăm phẩy không không năm đến tám chấm bốn", "với", "bẩy trăm lẻ một chấm bảy nghìn tám trăm chín mươi hai", "điểm", "tháng mười hai", "16:52", "nhảy", "cầu", "ở", "nội", "dung", "năm ngàn chín trăm sáu mươi bốn chấm tám trăm sáu tám mét", "cầu", "mềm", "đôi", "nữ", "cặp", "vận động viên", "việt", "nam", "ngô", "phương", "mai", "và", "nguyễn", "phương", "anh", "chỉ", "xếp", "thứ", "tư", "chung", "cuộc", "với", "số", "điểm", "năm chín", "trong", "khi", "điểm", "số", "của", "cặp", "vận động viên", "chủ", "nhà", "là", "mười hai chia mười tám", "điểm", "mười chín giờ", "18:27", "pencak", "silat", "ở", "nội", "dung", "biểu", "diễn", "regu", "đồng", "đội", "nữ", "tuyển", "việt", "nam", "hoàn", "thành", "bài", "thi", "với", "điểm", "số", "khá", "cao", "hai mươi tám", "điểm", "tuy", "nhiên", "ở", "bài", "biểu", "diễn", "ngay", "sau", "đó", "thái", "lan", "đạt", "tám sáu phẩy chín hai", "điểm", "và", "giành", "huy chương vàng" ]
[ "pencak", "silat", "việt", "nam", "chặn", "mạch", "4000", "thất", "bại", "ở", "chung", "kết", "-3467400", "vượt", "qua", "sức", "ép", "nguyễn", "duy", "tuyến", "và", "nguyễn", "văn", "trí", "liên", "tiếp", "đánh", "bại", "9.799.787", "đối", "thủ", "singapore", "để", "giành", "huy chương vàng", "trước", "đó", "các", "vận động viên", "pencak", "silat", "việt", "nam", "thua", "916.614", "trận", "chung", "kết", "liên", "tiếp", "ngày 23 ngày 16 tháng 2", "13:05phạm", "tuấn", "anh", "ôm", "mặt", "đau", "đớn", "vì", "chấn", "thương", "tại", "chung", "kết", "ngày mùng 3 và ngày mùng 5", "14:14", "taekwondo", "ở", "bán", "kết", "hạng", "cân", "3388,220 vòng", "nam", "nguyễn", "văn", "duy", "thắng", "khá", "dễ", "đối", "thủ", "người", "philippines", "agojo", "-eyf-930", "với", "tỷ", "số", "ngày 17 và ngày 21 tháng 10", "để", "giành", "quyền", "vào", "trận", "tranh", "huy chương vàng", "với", "ibrahim", "zarman", "indonesia", "18h20", "14:25thêm", "nhà", "vô", "địch", "thế", "giới", "của", "-1334.245 sào/mm2", "việt", "nam", "bại", "trận", "pencak", "silat", "ở", "trận", "chung", "ngày 7 và mùng 5", "kết", "đối", "kháng", "hạng", "cân", "-38 ounce/cm", "võ", "sĩ", "trần", "đình", "nam", "một", "đương", "kim", "vô", "địch", "thế", "giới", "khác", "của", "việt", "nam", "đã", "thất", "bại", "58", "trước", "đối", "thủ", "nước", "chủ", "nhà", "malaysia", "theo", "ghi", "nhận", "của", "phóng", "viên", "zing.vn", "nhiều", "cú", "đá", "tấn", "công", "của", "đình", "nam", "trúng", "giáp", "ngực", "và", "bụng", "của", "đối", "phương", "không", "được", "các", "trọng", "tài", "tính", "điểm", "quý 02/738", "14:46", "cầu", "lông", "đúng", "như", "dự", "đoán", "hạt", "giống", "số", "15", "người", "indonesia", "jonatan", "christie", "tay", "vợt", "từng", "loại", "nguyễn", "tiến", "minh", "ở", "bán", "kết", "không", "gặp", "quá", "nhiều", "khó", "khăn", "214 tháng", "để", "đánh", "bại", "hạt", "giống", "số", "484.607", "người", "thái", "lan", "khosit", "phetpradab", "với", "tỷ", "số", "054663920272", "mùng 7 tới ngày 8 tháng 2", "ngày 28/1/140", "để", "giành", "tấm", "huy chương vàng", "xứng", "đáng", "ngày 10", "14:54", "31/1/792", "14:56", "pencak", "silat", "ở", "hạng", "cân", "634 đồng", "lê", "sĩ", "kiên", "trở", "thành", "vận động viên", "tiếp", "theo", "của", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "nhận", "thất", "bại", "trong", "trận", "chung", "kết", "trước", "một", "vận động viên", "của", "chủ", "nhà", "malaysia", "thua", "0 / 7", "21:47:46", "14:59", "pencak", "silat", "mạch", "tỉ số 7 - 28", "thất", "bại", "liên", "tiếp", "ở", "chung", "kết", "pencak", "silat", "nội", "dung", "tán", "thủ", "của", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "đã", "khép", "lại", "với", "tấm", "huy chương vàng", "ở", "hạng", "cân", "-4150,580 km", "của", "nguyễn", "duy", "tuyến", "duy", "tuyến", "đánh", "bại", "đối", "thủ", "người", "singapore", "với", "tỷ", "số", "3,73", "ngày 14 và ngày 12", "15:10pencak", "silat", "việt", "nam", "chặn", "mạch", "19.935,009893", "thất", "bại", "ở", "chung", "kết", "pencak", "silat", "duy", "tuyến", "giành", "huy chương vàng", "ở", "chung", "kết", "tán", "thủ", "hạng", "cân", "7509,912 rub", "nam", "võ", "sĩ", "duy", "tuyến", "đánh", "bại", "vận động viên", "singapore", "với", "tỷ", "số", "23 - 3", "để", "giành", "huy chương vàng", "trước", "đó", "các", "vận động viên", "pencak", "silat", "việt", "nam", "thua", "74", "trận", "chung", "kết", "liên", "tiếp", "28/12/369", "15:20", "nguyễn", "duy", "tuyến", "xuất", "sắc", "vượt", "qua", "áp", "lực", "mang", "về", "tấm", "huy chương vàng", "quý", "giá", "cho", "đội", "tuyển", "pencak", "silat", "việt", "nam", "mùng 7", "15:28", "pencak", "silat", "nguyễn", "văn", "trí", "giành", "huy chương vàng", "tiếp", "nối", "chiến", "thắng", "của", "nguyễn", "duy", "tuyến", "nguyễn", "văn", "trí", "cũng", "đánh", "bại", "một", "đối", "thủ", "người", "singapore", "khác", "trong", "trận", "chung", "kết", "tán", "thủ", "hạng", "cân", "402 ounce/mg", "7022,0244 mw", "nam", "để", "mang", "về", "tấm", "huy chương vàng", "thứ", "79.639,3868", "cho", "đội", "tuyển", "pencak", "silat", "việt", "nam", "ngày 12", "15:40", "taekwondo", "ở", "chung", "kết", "676 năm/dm", "nam", "nguyễn", "văn", "duy", "nhận", "thất", "bại", "ngày 31", "trước", "ibrahim", "zarman", "indonesia", "và", "giành", "huy chương bạc", "tổng", "cộng", "đội", "tuyển", "taekwondo", "việt", "nam", "chỉ", "đoạt", "90.3 - 25.6", "huy chương vàng", "tại", "sea", "games", "09417537390", "6:15:12", "15:50", "võ", "sĩ", "nguyễn", "duy", "tuyến", "chia", "sẻ", "khoảnh", "khắc", "vượt", "sức", "ép", "để", "cắt", "mạch", "3004", "trận", "chung", "kết", "thất", "bại", "liên", "tiếp", "của", "ngày 21/2", "pencak", "silat", "việt", "nam", "9h0", "16:18", "nhảy", "cầu", "ở", "nội", "dung", "1744.452 cm3", "cầu", "mềm", "đôi", "nữ", "cặp", "vận động viên", "việt", "nam", "ngô", "phương", "mai", "và", "nguyễn", "phương", "anh", "hiện", "xếp", "hạng", "-38.573,006466", "sau", "38.63", "vòng", "15,005 - 8.4", "với", "701.7892", "điểm", "tháng 12", "16:52", "nhảy", "cầu", "ở", "nội", "dung", "5964.868 m", "cầu", "mềm", "đôi", "nữ", "cặp", "vận động viên", "việt", "nam", "ngô", "phương", "mai", "và", "nguyễn", "phương", "anh", "chỉ", "xếp", "thứ", "tư", "chung", "cuộc", "với", "số", "điểm", "59", "trong", "khi", "điểm", "số", "của", "cặp", "vận động viên", "chủ", "nhà", "là", "12 / 18", "điểm", "19h", "18:27", "pencak", "silat", "ở", "nội", "dung", "biểu", "diễn", "regu", "đồng", "đội", "nữ", "tuyển", "việt", "nam", "hoàn", "thành", "bài", "thi", "với", "điểm", "số", "khá", "cao", "28", "điểm", "tuy", "nhiên", "ở", "bài", "biểu", "diễn", "ngay", "sau", "đó", "thái", "lan", "đạt", "86,92", "điểm", "và", "giành", "huy chương vàng" ]
[ "vietnamnet", "dứt", "khoát", "sẽ", "không", "có", "chuyện", "nộp", "phạt", "nên", "dứt", "khoát", "sẽ", "không", "có", "chuyện", "nộp", "phạt", "và", "trung", "quốc", "phải", "thả", "vô", "điều", "kiện", "các", "ngư", "dân", "đang", "bắt", "năm", "giữ", "tiến sĩ", "chu", "tiến", "vĩnh", "cục", "trưởng", "cục", "khai", "thác", "và", "bảo", "vệ", "nguồn", "lợi", "thủy", "sản", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "liên", "hiệp", "nghề", "cá", "việt", "trung", "trao", "đổi", "với", "vietnamnet", "sáng", "nay", "chín không năm e nờ xoẹt bê đê", "trước", "cuộc", "họp", "trù", "bị", "của", "ủy", "ban", "liên", "hiệp", "nghề", "cá", "lần", "thứ", "bẩy", "diễn", "ra", "tại", "đà", "nẵng", "vào", "hai tháng tám một nghìn năm trăm năm mươi hai", "tới", "trong", "thư", "tôi", "đã", "đề", "nghị", "ông", "lý", "kiện", "hoa", "đưa", "ra", "những", "trao", "đổi", "giải", "quyết", "vụ", "việc", "bắt", "giữ", "ngư", "dân", "việt", "nam" ]
[ "vietnamnet", "dứt", "khoát", "sẽ", "không", "có", "chuyện", "nộp", "phạt", "nên", "dứt", "khoát", "sẽ", "không", "có", "chuyện", "nộp", "phạt", "và", "trung", "quốc", "phải", "thả", "vô", "điều", "kiện", "các", "ngư", "dân", "đang", "bắt", "5", "giữ", "tiến sĩ", "chu", "tiến", "vĩnh", "cục", "trưởng", "cục", "khai", "thác", "và", "bảo", "vệ", "nguồn", "lợi", "thủy", "sản", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "liên", "hiệp", "nghề", "cá", "việt", "trung", "trao", "đổi", "với", "vietnamnet", "sáng", "nay", "905en/bđ", "trước", "cuộc", "họp", "trù", "bị", "của", "ủy", "ban", "liên", "hiệp", "nghề", "cá", "lần", "thứ", "7", "diễn", "ra", "tại", "đà", "nẵng", "vào", "2/8/1552", "tới", "trong", "thư", "tôi", "đã", "đề", "nghị", "ông", "lý", "kiện", "hoa", "đưa", "ra", "những", "trao", "đổi", "giải", "quyết", "vụ", "việc", "bắt", "giữ", "ngư", "dân", "việt", "nam" ]
[ "clip", "xe", "bồn", "mất", "lái", "húc", "bay", "ô", "tô", "chín trăm bốn mươi ngàn năm trăm năm mươi mốt", "chỗ", "cuốn", "xe", "đạp", "điện", "vào", "gầm", "và", "phút", "cuối", "không", "tin", "nổi", "của", "người", "đi", "xe", "đạp", "điện", "vụ", "tai", "nạn", "xảy", "ra", "vào", "lúc", "ngày hai mươi ba và ngày hai mươi tư", "trưa", "nay", "nờ a mờ ét trừ xờ lờ ca gi", "tại", "khu", "vực", "chiềng", "sing", "sơn", "la", "xem", "clip", "nhiều", "người", "hốt", "hoảng", "khi", "nhìn", "người", "điều", "khiển", "xe", "đạp", "điện", "bị", "cuốn", "vào", "gầm", "bất", "ngờ", "bị", "chiếc", "xe", "bồn", "mất", "lái", "đâm", "vào", "ô", "tô", "âm tám mươi ba phẩy không không bốn bảy", "chỗ", "sau", "đó", "cuốn", "xe", "đạp", "điện", "vào", "gầm" ]
[ "clip", "xe", "bồn", "mất", "lái", "húc", "bay", "ô", "tô", "940.551", "chỗ", "cuốn", "xe", "đạp", "điện", "vào", "gầm", "và", "phút", "cuối", "không", "tin", "nổi", "của", "người", "đi", "xe", "đạp", "điện", "vụ", "tai", "nạn", "xảy", "ra", "vào", "lúc", "ngày 23 và ngày 24", "trưa", "nay", "nams-xlkj", "tại", "khu", "vực", "chiềng", "sing", "sơn", "la", "xem", "clip", "nhiều", "người", "hốt", "hoảng", "khi", "nhìn", "người", "điều", "khiển", "xe", "đạp", "điện", "bị", "cuốn", "vào", "gầm", "bất", "ngờ", "bị", "chiếc", "xe", "bồn", "mất", "lái", "đâm", "vào", "ô", "tô", "-83,0047", "chỗ", "sau", "đó", "cuốn", "xe", "đạp", "điện", "vào", "gầm" ]
[ "tiêm", "vaccine", "hib", "tránh", "viêm", "màng", "não", "cho", "trẻ", "giadinhnet", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "who", "khuyến", "cáo", "đưa", "thêm", "vaccine", "phòng", "bệnh", "do", "vi", "khuẩn", "haemophilus", "influenza", "tuyp", "b", "hib", "vào", "chương", "trình", "sáu trăm bảy mươi giây", "tiêm", "chủng", "mở", "rộng", "hib", "là", "tác", "nhân", "gây", "bệnh", "ở", "trẻ", "sơ", "sinh", "và", "trẻ", "nhỏ", "như", "viêm", "phổi", "viêm", "màng", "não", "do", "vi", "khuẩn", "cho", "trẻ", "em", "dưới", "một triệu sáu mươi bảy ngàn bảy trăm mười một", "tuổi", "ngay", "cả", "khi", "được", "xử", "trí", "đúng", "bằng", "kháng", "sinh", "thì", "vẫn", "có", "từ", "một ngàn một trăm sáu mươi hai", "bốn mươi bốn độ ép", "số", "trẻ", "mắc", "bệnh", "có", "thể", "tử", "vong", "một", "nghiên", "cứu", "tại", "khu", "vực", "nội", "thành", "hà", "nội", "từ", "hai mươi mốt tháng sáu ba trăm ba mươi nhăm", "đến", "ngày hai bảy", "cho", "thấy", "ước", "tính", "hàng", "năm", "số", "mắc", "viêm", "màng", "não", "do", "hib", "khoảng", "bốn nghìn sáu chéo ba trăm", "trẻ", "dưới", "âm bẩy mươi bốn nghìn bốn trăm lẻ ba phẩy một ba hai một", "tuổi", "tỉ", "lệ", "tử", "vong", "chín trăm bốn mươi hai ga lông trên héc ta", "di", "chứng", "sáu ngàn sáu trăm hai mươi chín phẩy không không bốn một chín chỉ", "viêm", "màng", "não", "do", "hib", "chiếm", "ba ngàn hai trăm năm mươi sáu chấm ba không một việt nam đồng", "trong", "tổng", "số", "các", "trường", "hợp", "có", "thể", "viêm", "màng", "não", "ở", "trẻ", "em", "dưới", "hai phẩy tám tới mười lăm phẩy bốn", "tuổi", "theo", "who", "việt", "nam", "có", "khoảng", "bẩy nghìn ba trăm hai mươi bảy chấm không bốn chín ba đồng", "tổng", "số", "trẻ", "dưới", "tám mươi tư chấm tám đến hai mươi phẩy ba", "tuổi", "có", "thể", "bị", "mắc", "bệnh", "viêm", "phổi", "và", "viêm", "màng", "não", "do", "hib", "ước", "tính", "hib", "gây", "ra", "bẩy mươi năm", "trường", "hợp", "viêm", "màng", "não", "vòng mười bảy hai tám", "trường", "hợp", "viêm", "phổi", "nặng", "hàng", "năm", "phó giáo sư tiến sĩ", "nguyễn", "trần", "hiển", "viện", "trưởng", "viện", "vệ", "sinh", "dịch", "tễ", "tư", "chủ", "nhiệm", "chín không không gạch ngang ép gờ u i ca gạch ngang", "chương", "trình", "tiêm", "chủng", "mở", "rộng", "quốc", "gia", "cho", "biết", "các", "kết", "quả", "giám", "sát", "ở", "nước", "ta", "cho", "thấy", "số", "trẻ", "mắc", "và", "tử", "vong", "vì", "các", "bệnh", "do", "vi", "khuẩn", "hib", "gây", "ra", "không", "ngừng", "tăng", "lên", "hơn", "nữa", "có", "nhiều", "trẻ", "nhiễm", "bệnh", "mang", "vi", "khuẩn", "hib", "mà", "không", "có", "bất", "kỳ", "dấu", "hiệu", "hoặc", "triệu", "chứng", "gì", "nhưng", "trong", "giai", "đoạn", "này", "vẫn", "có", "thể", "lây", "bệnh", "cho", "người", "khác", "để", "phòng", "chống", "bệnh", "viêm", "phổi", "viêm", "màng", "não", "mủ", "ba trăm hai tư phần trăm", "do", "vi", "khuẩn", "hib", "theo", "các", "chuyên", "gia", "y", "tế", "biện", "pháp", "tốt", "nhất", "là", "tiêm", "vaccine", "việc", "đưa", "vaccine", "vào", "chương", "trình", "tiêm", "chủng", "mở", "rộng", "ở", "việt", "nam", "sẽ", "giúp", "giảm", "tỉ", "lệ", "mắc", "bệnh", "và", "tử", "vong", "ở", "trẻ", "dưới", "hai nghìn bẩy trăm lẻ ba", "tuổi", "hà", "nội", "chuẩn", "bị", "tiêm", "chủng", "mở", "rộng", "vaccine", "mới", "trải", "qua", "những", "yêu", "cầu", "về", "mặt", "pháp", "lý", "và", "kiểm", "định", "chất", "sáu trăm xoẹt ca đê mờ dê gờ hát lờ", "lượng", "nghiêm", "ngặt", "ngày mười bốn tháng hai", "lô", "vaccine", "một ngàn linh một", "trong", "tám triệu ba mươi ngàn bốn trăm tám tám", "đầu", "tiên", "đã", "về", "đến", "nước", "ta", "và", "chính", "thức", "tiêm", "chủng", "từ", "ngày một và ngày một tháng tám", "dự", "kiến", "với", "nguồn", "tài", "trợ", "của", "gavi", "sẽ", "có", "bẩy trăm bốn mươi ki lô bai", "trẻ", "em", "dưới", "chín chấm không mười tám", "tuổi", "được", "miễn", "phí", "loại", "vaccine", "này", "ông", "đỗ", "lê", "huấn", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "y", "tế", "dự", "phòng", "hà", "nội", "cho", "biết", "trung", "tâm", "sẽ", "tiến", "hành", "việc", "tiêm", "chủng", "trong", "tháng mười hai năm một bốn sáu hai", "sau", "đó", "mỗi", "tháng", "sẽ", "triển", "khai", "tiêm", "một", "lần", "dự", "định", "vào", "ngày", "mồng", "hai ngàn sáu trăm chín mươi ba", "hàng", "tháng", "khi", "được", "hỏi", "về", "vaccine", "bảy triệu bốn mươi bảy", "trong", "âm năm năm nghìn sáu trăm bốn tám phẩy không tám nghìn năm trăm năm mươi tư", "tiêm", "ở", "các", "điểm", "dịch", "vụ", "ông", "huấn", "cho", "biết", "đó", "là", "loại", "khác", "với", "loại", "vaccine", "hai ngàn chín mươi", "trong", "một nghìn hai trăm hai mốt", "được", "miễn", "phí", "trong", "chương", "trình", "tiêm", "chủng", "mở", "rộng", "thứ", "trưởng", "bộ", "y", "tế", "trịnh", "quân", "huấn", "cho", "rằng", "triển", "khai", "tiêm", "chủng", "mở", "rộng", "vaccine", "hai ngàn ba trăm bảy mươi hai chấm bốn năm sáu hai", "trong", "ba", "sẽ", "giảm", "số", "hai không không xuộc ba không không một chéo mờ trừ", "mũi", "tiêm", "cho", "trẻ", "tiết", "kiệm", "thời", "gian", "cho", "các", "bà", "mẹ", "và", "miễn", "phí", "hoàn", "toàn", "ngành", "y", "tế", "phải", "chuẩn", "bị", "điều", "kiện", "thuốc", "men", "cơ", "sở", "vật", "chất", "để", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "hiệu", "quả", "việc", "tiêm", "chủng", "mở", "rộng", "loại", "vaccine", "này", "chín bảy nghìn chín trăm ba mươi phẩy bảy ba năm chín" ]
[ "tiêm", "vaccine", "hib", "tránh", "viêm", "màng", "não", "cho", "trẻ", "giadinhnet", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "who", "khuyến", "cáo", "đưa", "thêm", "vaccine", "phòng", "bệnh", "do", "vi", "khuẩn", "haemophilus", "influenza", "tuyp", "b", "hib", "vào", "chương", "trình", "670 s", "tiêm", "chủng", "mở", "rộng", "hib", "là", "tác", "nhân", "gây", "bệnh", "ở", "trẻ", "sơ", "sinh", "và", "trẻ", "nhỏ", "như", "viêm", "phổi", "viêm", "màng", "não", "do", "vi", "khuẩn", "cho", "trẻ", "em", "dưới", "1.067.711", "tuổi", "ngay", "cả", "khi", "được", "xử", "trí", "đúng", "bằng", "kháng", "sinh", "thì", "vẫn", "có", "từ", "1162", "44 of", "số", "trẻ", "mắc", "bệnh", "có", "thể", "tử", "vong", "một", "nghiên", "cứu", "tại", "khu", "vực", "nội", "thành", "hà", "nội", "từ", "21/6/335", "đến", "ngày 27", "cho", "thấy", "ước", "tính", "hàng", "năm", "số", "mắc", "viêm", "màng", "não", "do", "hib", "khoảng", "4600/300", "trẻ", "dưới", "-74.403,1321", "tuổi", "tỉ", "lệ", "tử", "vong", "942 gallon/ha", "di", "chứng", "6629,00419 chỉ", "viêm", "màng", "não", "do", "hib", "chiếm", "3256.301 vnđ", "trong", "tổng", "số", "các", "trường", "hợp", "có", "thể", "viêm", "màng", "não", "ở", "trẻ", "em", "dưới", "2,8 - 15,4", "tuổi", "theo", "who", "việt", "nam", "có", "khoảng", "7327.0493 đồng", "tổng", "số", "trẻ", "dưới", "84.8 - 20,3", "tuổi", "có", "thể", "bị", "mắc", "bệnh", "viêm", "phổi", "và", "viêm", "màng", "não", "do", "hib", "ước", "tính", "hib", "gây", "ra", "75", "trường", "hợp", "viêm", "màng", "não", "vòng 17 - 28", "trường", "hợp", "viêm", "phổi", "nặng", "hàng", "năm", "phó giáo sư tiến sĩ", "nguyễn", "trần", "hiển", "viện", "trưởng", "viện", "vệ", "sinh", "dịch", "tễ", "tư", "chủ", "nhiệm", "900-fguik-", "chương", "trình", "tiêm", "chủng", "mở", "rộng", "quốc", "gia", "cho", "biết", "các", "kết", "quả", "giám", "sát", "ở", "nước", "ta", "cho", "thấy", "số", "trẻ", "mắc", "và", "tử", "vong", "vì", "các", "bệnh", "do", "vi", "khuẩn", "hib", "gây", "ra", "không", "ngừng", "tăng", "lên", "hơn", "nữa", "có", "nhiều", "trẻ", "nhiễm", "bệnh", "mang", "vi", "khuẩn", "hib", "mà", "không", "có", "bất", "kỳ", "dấu", "hiệu", "hoặc", "triệu", "chứng", "gì", "nhưng", "trong", "giai", "đoạn", "này", "vẫn", "có", "thể", "lây", "bệnh", "cho", "người", "khác", "để", "phòng", "chống", "bệnh", "viêm", "phổi", "viêm", "màng", "não", "mủ", "324 %", "do", "vi", "khuẩn", "hib", "theo", "các", "chuyên", "gia", "y", "tế", "biện", "pháp", "tốt", "nhất", "là", "tiêm", "vaccine", "việc", "đưa", "vaccine", "vào", "chương", "trình", "tiêm", "chủng", "mở", "rộng", "ở", "việt", "nam", "sẽ", "giúp", "giảm", "tỉ", "lệ", "mắc", "bệnh", "và", "tử", "vong", "ở", "trẻ", "dưới", "2703", "tuổi", "hà", "nội", "chuẩn", "bị", "tiêm", "chủng", "mở", "rộng", "vaccine", "mới", "trải", "qua", "những", "yêu", "cầu", "về", "mặt", "pháp", "lý", "và", "kiểm", "định", "chất", "600/kdmdghl", "lượng", "nghiêm", "ngặt", "ngày 14/2", "lô", "vaccine", "1001", "trong", "8.030.488", "đầu", "tiên", "đã", "về", "đến", "nước", "ta", "và", "chính", "thức", "tiêm", "chủng", "từ", "ngày 1 và ngày 1 tháng 8", "dự", "kiến", "với", "nguồn", "tài", "trợ", "của", "gavi", "sẽ", "có", "740 kb", "trẻ", "em", "dưới", "9.018", "tuổi", "được", "miễn", "phí", "loại", "vaccine", "này", "ông", "đỗ", "lê", "huấn", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "y", "tế", "dự", "phòng", "hà", "nội", "cho", "biết", "trung", "tâm", "sẽ", "tiến", "hành", "việc", "tiêm", "chủng", "trong", "tháng 12/1462", "sau", "đó", "mỗi", "tháng", "sẽ", "triển", "khai", "tiêm", "một", "lần", "dự", "định", "vào", "ngày", "mồng", "2693", "hàng", "tháng", "khi", "được", "hỏi", "về", "vaccine", "7.000.047", "trong", "-55.648,08554", "tiêm", "ở", "các", "điểm", "dịch", "vụ", "ông", "huấn", "cho", "biết", "đó", "là", "loại", "khác", "với", "loại", "vaccine", "2090", "trong", "1221", "được", "miễn", "phí", "trong", "chương", "trình", "tiêm", "chủng", "mở", "rộng", "thứ", "trưởng", "bộ", "y", "tế", "trịnh", "quân", "huấn", "cho", "rằng", "triển", "khai", "tiêm", "chủng", "mở", "rộng", "vaccine", "2372.4562", "trong", "3", "sẽ", "giảm", "số", "200/3001/m-", "mũi", "tiêm", "cho", "trẻ", "tiết", "kiệm", "thời", "gian", "cho", "các", "bà", "mẹ", "và", "miễn", "phí", "hoàn", "toàn", "ngành", "y", "tế", "phải", "chuẩn", "bị", "điều", "kiện", "thuốc", "men", "cơ", "sở", "vật", "chất", "để", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "hiệu", "quả", "việc", "tiêm", "chủng", "mở", "rộng", "loại", "vaccine", "này", "97.930,7359" ]
[ "những", "tính", "năng", "tuyệt", "vời", "trên", "hệ", "điều", "hành", "android", "o", "android", "o", "sẽ", "tập", "trung", "chủ", "yếu", "giúp", "các", "phần", "mềm", "hoạt", "động", "tốt", "hơn", "nhanh", "hơn", "và", "thiết", "bị", "tiết", "kiệm", "pin", "hơn", "phiên", "bản", "tiếp", "theo", "của", "android", "với", "tên", "mã", "là", "android", "o", "đã", "được", "google", "giới", "thiệu", "tại", "hội", "nghị", "nhà", "phát", "triển", "google", "i/o", "năm mươi chín nghìn ba trăm sáu mươi chín phẩy hai không bảy không", "với", "việc", "bản", "android", "o", "vừa", "được", "google", "cho", "tải", "về", "bản", "beta", "năm triệu", "tính", "năng", "picture-in-picture", "pip", "giả", "sử", "bạn", "đang", "xem", "một", "video", "trên", "youtube", "và", "đột", "nhiên", "nhớ", "một", "việc", "bạn", "cần", "làm", "thông", "thường", "bạn", "phải", "thoát", "ra", "khỏi", "video", "và", "mười tám giờ", "mở", "google", "keep", "hoặc", "ứng", "dụng", "ghi", "chú", "của", "bạn", "để", "ghi", "chú", "lại", "việc", "đó", "tuy", "nhiên", "trong", "một không không gạch ngang một không bảy không nờ vê kép chéo xê lờ mờ rờ ca", "android", "o", "bạn", "chỉ", "cần", "nhấn", "nút", "home", "và", "video", "sẽ", "thu", "nhỏ", "lại", "thành", "một", "cửa", "sổ", "có", "thể", "di", "chuyển", "video", "tiếp", "tục", "chơi", "trong", "khi", "bạn", "mở", "keep", "để", "viết", "ghi", "chú", "của", "bạn", "hoặc", "làm", "bất", "cứ", "điều", "gì", "khác", "trên", "điện", "thoại", "bạn", "có", "thể", "nhấn", "để", "mở", "lại", "video", "trên", "youtube", "khi", "bạn", "hoàn", "tất", "ba bẩy ba bẩy năm bẩy ba tám không ba năm", "tính", "năng", "notification", "dots", "việc", "kéo", "thanh", "notification", "xuống", "để", "xem", "thông", "báo", "là", "việc", "làm", "quen", "thuộc", "của", "người", "dùng", "android", "hai trăm bảy mươi tư tháng", "tuy", "nhiên", "trong", "phiên", "bản", "android", "o", "này", "chúng", "ta", "sẽ", "có", "một", "tính", "năng", "mới", "cực", "kỳ", "thú", "vị", "đó", "là", "một", "dấu", "chấm", "trên", "đầu", "biểu", "tượng", "của", "ngày hai chín một hai hai chín hai bảy", "những", "ứng", "dụng", "cụ", "thể", "để", "hiển", "thị", "cho", "bạn", "biết", "bạn", "có", "những", "thông", "báo", "mới", "thông", "báo", "trên", "thanh", "notification", "được", "đồng", "bộ", "với", "notification", "dots", "khi", "bạn", "xem", "thông", "báo", "ở", "một", "vị", "trí", "nó", "sẽ", "xóa", "thông", "báo", "mồng tám và ngày hai mốt", "ở", "vị", "trí", "còn", "lại", "để", "thuận", "tiện", "cho", "người", "dùng", "chín triệu hai chín nghìn năm trăm hai mươi", "tính", "năng", "auto-fill", "tự", "động", "điền", "như", "trên", "chrome", "vì", "vậy", "google", "đã", "đưa", "tính", "năng", "auto-fill", "giống", "trên", "trình", "duyệt", "chrome", "vào", "android", "o", "nhờ", "tính", "năng", "này", "mà", "bạn", "có", "thể", "dễ", "dàng", "đăng", "nhập", "vào", "tài", "khoản", "của", "mình", "mà", "không", "cần", "nhập", "những", "mật", "khẩu", "phức", "tạp", "ba ngàn", "một", "thao", "tác", "mà", "chúng", "ta", "thường", "sử", "dụng", "hằng", "ngày", "là", "copy", "paste", "trong", "android", "o", "nó", "đã", "được", "nâng", "cấp", "với", "tính", "năng", "smart", "paste", "selection", "google", "sử", "dụng", "những", "thuật", "toán", "thông", "minh", "để", "tự", "động", "nhận", "biết", "khi", "nào", "có", "tên", "số", "điện", "thoại", "địa", "chỉ", "hoặc", "email", "trên", "văn", "bản", "khi", "bạn", "nhấn", "đúp", "vào", "chúng", "smart", "paste", "selection", "sẽ", "tự", "động", "chọn", "toàn", "bộ", "bộ", "cụm", "từ", "đó", "smart", "paste", "selection", "cũng", "được", "liên", "kết", "vào", "cơ", "sở", "dữ", "liệu", "của", "google", "và", "danh", "bạ", "của", "bạn", "một nghìn linh hai", "android", "o", "nhanh", "gấp", "đôi", "android", "nougat", "google", "chứng", "minh", "bằng", "thời", "gian", "khởi", "động", "giảm", "từ", "chín triệu không ngàn không trăm linh một", "đến", "năm năm", "giây", "trên", "google", "pixel", "nhờ", "đó", "thiết", "bị", "có", "xử", "lý", "các", "tác", "vụ", "phức", "tạp", "nhanh", "hơn", "như", "máy", "ảnh", "nhận", "dạng", "một", "đối", "tượng", "hoặc", "tương", "tác", "với", "google", "assistant", "sáu triệu chín mươi nghìn", "với", "phiên", "bản", "android", "o", "này", "google", "nỗ", "lực", "tối", "đa", "hóa", "thời", "lượng", "pin", "của", "thiết", "bị", "android", "o", "đi", "kèm", "với", "tính", "năng", "mới", "giới", "hạn", "tự", "động", "các", "ứng", "dụng", "chạy", "nền", "nhằm", "đảm", "bảo", "tối", "ưu", "hóa", "thời", "lượng", "pin", "và", "giải", "phóng", "bộ", "nhớ", "hệ", "thống", "tỉ số mười ba mười hai", "giữ", "an", "toàn", "cho", "các", "ứng", "dụng", "trong", "cửa", "hàng", "google", "play", "android", "quét", "mọi", "ứng", "dụng", "bạn", "cài", "đặt", "trên", "điện", "thoại", "của", "bạn", "và", "xóa", "sạch", "các", "ứng", "dụng", "không", "hợp", "lệ" ]
[ "những", "tính", "năng", "tuyệt", "vời", "trên", "hệ", "điều", "hành", "android", "o", "android", "o", "sẽ", "tập", "trung", "chủ", "yếu", "giúp", "các", "phần", "mềm", "hoạt", "động", "tốt", "hơn", "nhanh", "hơn", "và", "thiết", "bị", "tiết", "kiệm", "pin", "hơn", "phiên", "bản", "tiếp", "theo", "của", "android", "với", "tên", "mã", "là", "android", "o", "đã", "được", "google", "giới", "thiệu", "tại", "hội", "nghị", "nhà", "phát", "triển", "google", "i/o", "59.369,2070", "với", "việc", "bản", "android", "o", "vừa", "được", "google", "cho", "tải", "về", "bản", "beta", "5.000.000", "tính", "năng", "picture-in-picture", "pip", "giả", "sử", "bạn", "đang", "xem", "một", "video", "trên", "youtube", "và", "đột", "nhiên", "nhớ", "một", "việc", "bạn", "cần", "làm", "thông", "thường", "bạn", "phải", "thoát", "ra", "khỏi", "video", "và", "18h", "mở", "google", "keep", "hoặc", "ứng", "dụng", "ghi", "chú", "của", "bạn", "để", "ghi", "chú", "lại", "việc", "đó", "tuy", "nhiên", "trong", "100-1070nw/clmrk", "android", "o", "bạn", "chỉ", "cần", "nhấn", "nút", "home", "và", "video", "sẽ", "thu", "nhỏ", "lại", "thành", "một", "cửa", "sổ", "có", "thể", "di", "chuyển", "video", "tiếp", "tục", "chơi", "trong", "khi", "bạn", "mở", "keep", "để", "viết", "ghi", "chú", "của", "bạn", "hoặc", "làm", "bất", "cứ", "điều", "gì", "khác", "trên", "điện", "thoại", "bạn", "có", "thể", "nhấn", "để", "mở", "lại", "video", "trên", "youtube", "khi", "bạn", "hoàn", "tất", "37375738035", "tính", "năng", "notification", "dots", "việc", "kéo", "thanh", "notification", "xuống", "để", "xem", "thông", "báo", "là", "việc", "làm", "quen", "thuộc", "của", "người", "dùng", "android", "274 tháng", "tuy", "nhiên", "trong", "phiên", "bản", "android", "o", "này", "chúng", "ta", "sẽ", "có", "một", "tính", "năng", "mới", "cực", "kỳ", "thú", "vị", "đó", "là", "một", "dấu", "chấm", "trên", "đầu", "biểu", "tượng", "của", "ngày 29/12/2927", "những", "ứng", "dụng", "cụ", "thể", "để", "hiển", "thị", "cho", "bạn", "biết", "bạn", "có", "những", "thông", "báo", "mới", "thông", "báo", "trên", "thanh", "notification", "được", "đồng", "bộ", "với", "notification", "dots", "khi", "bạn", "xem", "thông", "báo", "ở", "một", "vị", "trí", "nó", "sẽ", "xóa", "thông", "báo", "mồng 8 và ngày 21", "ở", "vị", "trí", "còn", "lại", "để", "thuận", "tiện", "cho", "người", "dùng", "9.029.520", "tính", "năng", "auto-fill", "tự", "động", "điền", "như", "trên", "chrome", "vì", "vậy", "google", "đã", "đưa", "tính", "năng", "auto-fill", "giống", "trên", "trình", "duyệt", "chrome", "vào", "android", "o", "nhờ", "tính", "năng", "này", "mà", "bạn", "có", "thể", "dễ", "dàng", "đăng", "nhập", "vào", "tài", "khoản", "của", "mình", "mà", "không", "cần", "nhập", "những", "mật", "khẩu", "phức", "tạp", "3000", "một", "thao", "tác", "mà", "chúng", "ta", "thường", "sử", "dụng", "hằng", "ngày", "là", "copy", "paste", "trong", "android", "o", "nó", "đã", "được", "nâng", "cấp", "với", "tính", "năng", "smart", "paste", "selection", "google", "sử", "dụng", "những", "thuật", "toán", "thông", "minh", "để", "tự", "động", "nhận", "biết", "khi", "nào", "có", "tên", "số", "điện", "thoại", "địa", "chỉ", "hoặc", "email", "trên", "văn", "bản", "khi", "bạn", "nhấn", "đúp", "vào", "chúng", "smart", "paste", "selection", "sẽ", "tự", "động", "chọn", "toàn", "bộ", "bộ", "cụm", "từ", "đó", "smart", "paste", "selection", "cũng", "được", "liên", "kết", "vào", "cơ", "sở", "dữ", "liệu", "của", "google", "và", "danh", "bạ", "của", "bạn", "1002", "android", "o", "nhanh", "gấp", "đôi", "android", "nougat", "google", "chứng", "minh", "bằng", "thời", "gian", "khởi", "động", "giảm", "từ", "9.000.001", "đến", "55", "giây", "trên", "google", "pixel", "nhờ", "đó", "thiết", "bị", "có", "xử", "lý", "các", "tác", "vụ", "phức", "tạp", "nhanh", "hơn", "như", "máy", "ảnh", "nhận", "dạng", "một", "đối", "tượng", "hoặc", "tương", "tác", "với", "google", "assistant", "6.090.000", "với", "phiên", "bản", "android", "o", "này", "google", "nỗ", "lực", "tối", "đa", "hóa", "thời", "lượng", "pin", "của", "thiết", "bị", "android", "o", "đi", "kèm", "với", "tính", "năng", "mới", "giới", "hạn", "tự", "động", "các", "ứng", "dụng", "chạy", "nền", "nhằm", "đảm", "bảo", "tối", "ưu", "hóa", "thời", "lượng", "pin", "và", "giải", "phóng", "bộ", "nhớ", "hệ", "thống", "tỉ số 13 - 12", "giữ", "an", "toàn", "cho", "các", "ứng", "dụng", "trong", "cửa", "hàng", "google", "play", "android", "quét", "mọi", "ứng", "dụng", "bạn", "cài", "đặt", "trên", "điện", "thoại", "của", "bạn", "và", "xóa", "sạch", "các", "ứng", "dụng", "không", "hợp", "lệ" ]
[ "premier", "league", "sau", "hai mươi xoẹt chín trăm gạch chéo ép ca vờ rờ ích e cờ", "chặng", "đường", "mu", "và", "phần", "còn", "lại", "ét e tê mờ xuộc hai trăm lẻ chín", "premier", "league", "đã", "đi", "qua", "gần", "ích ép trừ tám không không", "chặng", "đường", "nét", "hấp", "dẫn", "và", "sôi", "động", "vốn", "có", "của", "giải", "bóng", "đá", "số", "bốn nghìn", "hành", "tinh", "vẫn", "không", "hề", "mất", "đi" ]
[ "premier", "league", "sau", "20/900/fkvrxec", "chặng", "đường", "mu", "và", "phần", "còn", "lại", "setm/209", "premier", "league", "đã", "đi", "qua", "gần", "xf-800", "chặng", "đường", "nét", "hấp", "dẫn", "và", "sôi", "động", "vốn", "có", "của", "giải", "bóng", "đá", "số", "4000", "hành", "tinh", "vẫn", "không", "hề", "mất", "đi" ]
[ "mười tháng chín một ngàn tám trăm chín mươi sáu", "trao", "đổi", "với", "phóng viên", "thanh", "niên", "ông", "nguyễn", "ngọc", "hùng", "ngày hai hai tháng bốn", "trưởng", "bộ", "phận", "thường", "trực", "của", "đề", "án", "ngoại", "ngữ", "quốc", "gia", "năm triệu không trăm hai mươi ngàn", "bộ", "gd", "đào tạo", "khẳng", "định", "trong", "danh", "mục", "trang", "thiết", "bị", "dạy", "học", "ngoại", "ngữ", "mà", "một nghìn ca ra", "bộ", "gd-đt", "giới", "thiệu", "với", "các", "trường", "có", "kèm", "công", "văn", "nêu", "rõ", "nơi", "nào", "có", "điều", "kiện", "mua", "cái", "gì", "thì", "mua", "cái", "đó", "chứ", "không", "phải", "là", "danh", "hai triệu không trăm lẻ năm ngàn", "mục", "trang", "thiết", "bị", "bắt", "buộc", "phải", "mua", "tất", "cả", "ông", "hùng", "nói", "rõ", "thêm", "trong", "các", "danh", "mục", "này", "đặt", "ưu", "tiên", "cho", "các", "thiết", "bị", "như", "đầu", "cd", "cassette", "âm", "pli", "loa", "bộ", "cũng", "không", "hướng", "dẫn", "các", "trường", "tiểu", "học", "phải", "trang", "bị", "những", "phòng", "luyện", "âm", "hoành", "tráng", "bộ", "gd-đt", "cũng", "đã", "chỉ", "đạo", "nhà xuất bản", "giáo", "dục", "ban", "hành", "một", "mã", "nguồn", "mở", "để", "sau", "này", "mở", "rộng", "việc", "tham", "gia", "sản", "xuất", "chế", "tạo", "bút" ]
[ "10/9/1896", "trao", "đổi", "với", "phóng viên", "thanh", "niên", "ông", "nguyễn", "ngọc", "hùng", "ngày 22/4", "trưởng", "bộ", "phận", "thường", "trực", "của", "đề", "án", "ngoại", "ngữ", "quốc", "gia", "5.020.000", "bộ", "gd", "đào tạo", "khẳng", "định", "trong", "danh", "mục", "trang", "thiết", "bị", "dạy", "học", "ngoại", "ngữ", "mà", "1000 carat", "bộ", "gd-đt", "giới", "thiệu", "với", "các", "trường", "có", "kèm", "công", "văn", "nêu", "rõ", "nơi", "nào", "có", "điều", "kiện", "mua", "cái", "gì", "thì", "mua", "cái", "đó", "chứ", "không", "phải", "là", "danh", "2.005.000", "mục", "trang", "thiết", "bị", "bắt", "buộc", "phải", "mua", "tất", "cả", "ông", "hùng", "nói", "rõ", "thêm", "trong", "các", "danh", "mục", "này", "đặt", "ưu", "tiên", "cho", "các", "thiết", "bị", "như", "đầu", "cd", "cassette", "âm", "pli", "loa", "bộ", "cũng", "không", "hướng", "dẫn", "các", "trường", "tiểu", "học", "phải", "trang", "bị", "những", "phòng", "luyện", "âm", "hoành", "tráng", "bộ", "gd-đt", "cũng", "đã", "chỉ", "đạo", "nhà xuất bản", "giáo", "dục", "ban", "hành", "một", "mã", "nguồn", "mở", "để", "sau", "này", "mở", "rộng", "việc", "tham", "gia", "sản", "xuất", "chế", "tạo", "bút" ]
[ "theo", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "pháp", "báo", "le", "monde", "diplomatique", "số", "ra", "bốn giờ", "đăng", "bài", "viết", "các", "chuyến", "bay", "thương", "mại", "chở", "khách", "nga", "đến", "việt", "nam", "của", "đặc", "phái", "viên", "jordan", "puoille", "cho", "thấy", "trong", "những", "năm", "qua", "đã", "có", "sự", "chuyển", "hướng", "trong", "việc", "lựa", "chọn", "điểm", "nghỉ", "dưỡng", "của", "du", "khách", "nga", "khi", "những", "vị", "khách", "này", "có", "mặt", "ngày", "càng", "đông", "tại", "mũi", "né", "và", "thành", "phố", "phan", "thiết", "để", "tận", "hưởng", "những", "kỳ", "nghỉ", "thú", "vị", "tại", "các", "bãi", "biển", "tuyệt", "đẹp", "với", "giá", "cả", "hợp", "lý", "theo", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "pháp", "báo", "le", "monde", "diplomatique", "số", "ra", "chín giờ một", "đăng", "bài", "viết", "các", "chuyến", "bay", "thương", "mại", "chở", "khách", "nga", "đến", "việt", "nam", "của", "đặc", "phái", "viên", "jordan", "puoille", "cho", "thấy", "trong", "những", "năm", "qua", "đã", "có", "sự", "chuyển", "hướng", "trong", "việc", "lựa", "chọn", "điểm", "nghỉ", "dưỡng", "của", "du", "khách", "nga", "khi", "những", "vị", "khách", "này", "có", "mặt", "ngày", "càng", "đông", "tại", "mũi", "né", "và", "thành", "phố", "phan", "thiết", "để", "tận", "hưởng", "những", "kỳ", "nghỉ", "thú", "vị", "tại", "các", "bãi", "biển", "tuyệt", "đẹp", "với", "giá", "cả", "hợp", "lý", "kể", "từ", "bốn giờ", "khi", "các", "cuộc", "xung", "đột", "gia", "tăng", "ở", "trung", "đông", "thì", "các", "máy", "bay", "chở", "du", "khách", "nga", "đã", "chuyển", "hướng", "từ", "tunis", "thủ", "đô", "của", "tuynidi", "và", "cairo", "thủ", "đô", "của", "ai", "cập", "về", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "và", "cam", "ranh", "trên", "các", "bãi", "biển", "mũi", "né", "phan", "thiết", "vào", "thời", "điểm", "hiện", "nay", "từ", "người", "dân", "sống", "bằng", "nghề", "chài", "lưới", "cho", "đến", "các", "nhà", "quản", "lý", "khách", "sạn", "tất", "cả", "đều", "nỗ", "lực", "hết", "sức", "để", "đón", "tiếp", "chu", "đáo", "những", "vị", "khách", "mới", "mặc", "dù", "nằm", "cách", "xa", "những", "thửa", "ruộng", "bậc", "thang", "cũng", "như", "các", "bờ", "sông", "mekong", "thơ", "mộng", "hay", "vịnh", "hạ", "long", "nổi", "tiếng", "và", "cả", "những", "tòa", "nhà", "thời", "pháp", "ở", "nội", "và", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "dải", "đất", "ven", "biển", "giàu", "tôm", "cá", "thuộc", "miền", "trung", "việt", "nam", "này", "đặc", "biệt", "hấp", "dẫn", "du", "khách", "nga", "những", "người", "khát", "khao", "ngắm", "cảnh", "sinh", "hoạt", "thanh", "bình", "và", "quên", "đi", "sự", "khắc", "nghiệt", "của", "mùa", "đông", "nước", "nga", "khi", "mà", "các", "lớp", "tuyết", "dày", "đè", "nặng", "lên", "mái", "nhà", "từ", "ngày hai mươi bẩy và mồng bẩy", "đến", "tháng mười hai tám trăm chín mươi", "hàng", "năm", "ảnh", "chụp", "bài", "báo", "đăng", "trên", "tờ", "le", "monde", "diplomatique", "số", "mùng ba đến ngày mười một tháng mười hai", "để", "khám", "phá", "vùng", "đất", "được", "một", "số", "sách", "cẩm", "nang", "du", "lịch", "giới", "thiệu", "là", "sahara", "của", "châu", "á", "du", "khách", "nga", "thường", "thuê", "một", "chiếc", "xe", "jeep", "hoặc", "dạo", "chơi", "trên", "lưng", "những", "chú", "đà", "điểu", "khoảng", "sáu nghìn ba trăm hai mươi bốn chấm hai bảy ba ca lo", "chiều", "khi", "mặt", "trời", "bắt", "đầu", "lặn", "trên", "vịnh", "cam", "ranh", "để", "lại", "phía", "sau", "một", "bầu", "trời", "màu", "xanh", "ngọc", "có", "điểm", "những", "áng", "mây", "hồng", "là", "thời", "điểm", "du", "khách", "có", "thể", "quay", "lại", "nơi", "có", "chiếc", "xe", "jeep", "đợi", "sẵn", "bằng", "một", "chiếc", "ván", "trượt", "đơn", "giản", "để", "trượt", "trên", "đồi", "cát", "ilya", "suslov", "chàng", "thanh", "niên", "người", "nga", "trạc", "hai mươi bốn phẩy ba tới chín mươi tám phẩy chín", "tuổi", "người", "chắc", "nịch", "quê", "gốc", "ở", "saint-petersburg", "cho", "biết", "thật", "lạ", "năm", "nay", "chúng", "tôi", "có", "rất", "nhiều", "du", "khách", "đến", "từ", "kazan", "thủ", "phủ", "của", "nước", "cộng", "hòa", "tatarstan", "nằm", "bên", "bờ", "sông", "vônga", "và", "từ", "thành", "phố", "công", "nghiệp", "naberejnye", "tchelny", "ilya", "suslov", "là", "người", "đã", "mở", "trường", "dạy", "môn", "thể", "thao", "lướt", "ván", "buồm", "tại", "bãi", "biển", "mũi", "né", "các", "giờ", "dạy", "của", "anh", "có", "giá", "là", "năm ngàn tám trăm hai mươi phẩy một không một đề xi mét", "tương", "đương", "ba nghìn bảy trăm năm mươi tư chấm không không bẩy trăm chín tư độ", "và", "khách", "hàng", "mà", "anh", "hướng", "ngày mồng năm tới ngày hai chín tháng sáu", "đến", "là", "tầng", "lớp", "khá", "giả", "sành", "điệu", "và", "thích", "cảm", "giác", "mạnh", "kể", "lại", "tình", "yêu", "sét", "đánh", "của", "mình", "đối", "với", "việt", "nam", "anh", "cho", "biết", "mình", "đã", "may", "mắn", "tận", "dụng", "cơ", "hội", "miễn", "visa", "cho", "công", "dân", "hai", "nước", "để", "đến", "lập", "nghiệp", "ở", "việt", "nam", "vào", "hai mươi giờ mười sáu phút hai chín giây", "tôi", "thật", "hạnh", "phúc", "khi", "đến", "phan", "thiết", "câu", "chuyện", "của", "anh", "có", "nhiều", "điểm", "giống", "với", "câu", "chuyện", "của", "andrei", "krasovsky", "một", "người", "nga", "đến", "từ", "moskva", "andrei", "krasovsky", "đã", "thuê", "một", "mảnh", "đất", "nhìn", "ra", "biển", "để", "kinh", "doanh", "nhà", "hàng", "thủy", "sản", "có", "tên", "gọi", "đã", "gặp", "nhà", "hàng", "của", "anh", "hiện", "có", "thể", "đón", "tiếp", "năm triệu sáu trăm hai hai ngàn một trăm hai bảy", "thực", "khách", "ông", "steve", "raymond", "người", "quản", "lý", "pandanus", "resort", "phan", "thiết", "cho", "biết", "những", "du", "khách", "nga", "đầu", "tiên", "đến", "mũi", "né", "và", "phan", "thiết", "là", "những", "thanh", "niên", "khát", "khao", "tìm", "hiểu", "những", "một trăm ba không không không ngang vờ dét gờ", "điều", "mới", "lạ", "tuy", "nhiên", "sau", "đó", "không", "lâu", "khi", "các", "điểm", "du", "lịch", "ở", "tuynidi", "và", "ai", "cập", "trở", "nên", "không", "an", "hắt bê đê xê xoẹt", "toàn", "đối", "với", "du", "khách", "dòng", "khách", "nga", "bắt", "đầu", "đổ", "vào", "các", "bãi", "biển", "miền", "trung", "việt", "nam", "gạch ngang bốn không không không gạch ngang bẩy không không", "pegas", "touristik", "là", "hãng", "lữ", "hành", "đầu", "tiên", "đã", "quyết", "định", "chuyển", "hướng", "các", "chuyến", "bay", "thương", "mại", "và", "chở", "khách", "nga", "đến", "việt", "nam", "sáu", "tháng", "trong", "năm", "năm trăm sáu bẩy rúp", "hãng", "đảm", "bảo", "tần", "suất", "hai triệu sáu trăm hai tám nghìn chín trăm tám hai", "chuyến", "bay/ngày", "đến", "sân", "bay", "cam", "ranh", "nằm", "cách", "bãi", "biển", "nha", "ba nghìn linh chín", "trang", "khoảng", "một nghìn năm trăm mười một chấm một trăm bảy mươi tám mét", "trên", "thực", "tế", "số", "du", "khách", "nga", "tại", "việt", "nam", "không", "ngừng", "tăng", "lên", "trong", "những", "năm", "qua", "chín triệu", "du", "khách", "ngày hai mươi tám tháng sáu bốn trăm chín bảy", "hai ngàn hai trăm chín mươi", "mười hai giờ", "và", "bẩy trăm sáu chín ngàn ba trăm ba hai", "một giờ", "bài", "báo", "viết", "để", "có", "thể", "tiếp", "đón", "được", "lượng", "khách", "lớn", "như", "vậy", "năm triệu", "khách", "sạn", "đã", "được", "xây", "dựng", "tại", "nha", "trang", "âm ba sáu phẩy ba", "tại", "phan", "thiết", "và", "mũi", "né", "trải", "dài", "trên", "bờ", "biển", "dài", "sáu trăm tám mươi chín chấm bẩy không không ki lô mét vuông", "những", "khách", "sạn", "cao", "cấp", "như", "pandanus", "terracotta", "resort", "swiss", "village", "malibu", "great", "coconut", "ocean", "stars", "đều", "có", "bể", "bơi", "nằm", "sát", "bờ", "biển", "đầm", "sen", "nhân", "tạo", "nhà", "gỗ", "có", "mái", "hiên", "rộng", "sơn", "màu", "cam", "cùng", "gam", "với", "màu", "của", "các", "đồi", "cát", "tại", "khách", "sạn", "pandanus", "hàng", "tối", "đều", "có", "suất", "diễn", "của", "một", "ban", "nhạc", "gia", "đình", "người", "philippines", "trên", "sân", "khấu", "nổi", "của", "hồ", "bơi", "phục", "vụ", "các", "du", "khách", "ngà", "ngà", "say", "một", "kỳ", "nghỉ", "một nghìn", "ngày", "có", "giá", "dao", "động", "trong", "khoảng", "hai mốt trên hai mươi chín", "usd", "tương", "đương", "năm nghìn hai trăm lẻ một chấm chín sáu không mét", "ông", "erik", "heymans", "một", "người", "bỉ", "xứ", "flamand", "là", "chủ", "một ngàn tám trăm tám mươi mốt", "nhà", "nghỉ", "mũi", "né", "hills", "cho", "biết", "ông", "chọn", "một", "hướng", "làm", "khác", "vào", "quý một hai một một bốn không", "ông", "đã", "quyết", "định", "lùi", "sâu", "vào", "con", "đường", "trải", "nhựa", "xây", "các", "nhà", "nghỉ", "nằm", "cách", "bãi", "biển", "khoảng", "âm chín nghìn một trăm hai mươi mốt phẩy một bảy năm phuốt", "gần", "nhà", "những", "người", "dân", "làm", "nghề", "chài", "lưới", "và", "kinh", "doanh", "với", "mức", "giá", "bình", "dân", "bốn triệu một trăm sáu mươi nghìn ba trăm sáu mươi bốn", "usd/ngày", "theo", "ông", "hình", "thức", "kinh", "doanh", "này", "rất", "hút", "khách", "vì", "tiện", "nghi", "đảm", "bảo", "đồng", "thời", "du", "khách", "có", "thể", "tự", "tổ", "chức", "chuyến", "đi", "cho", "mình", "bằng", "cách", "thuê", "một", "chiếc", "xe", "môtô", "với", "giá", "tám tư nghìn hai trăm sáu bẩy phẩy sáu nghìn ba mươi", "usd/ngày", "để", "tự", "khám", "phá", "và", "tiếp", "xúc", "với", "người", "bản", "địa", "ông", "cho", "biết", "với", "việc", "hướng", "tới", "đối", "tượng", "khách", "hàng", "này", "nhà", "nghỉ", "của", "ông", "phục", "vụ", "quanh", "năm", "trong", "khi", "các", "khách", "sạn", "thường", "đóng", "cửa", "không chấm chín tám", "tháng/năm", "thực", "vậy", "vào", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "một triệu linh sáu", "kiều", "dân", "nga", "đang", "sinh", "sống", "và", "làm", "ăn", "tại", "các", "bãi", "biển", "ở", "đây", "bên", "cạnh", "các", "thế", "mạnh", "bài", "báo", "cũng", "cho", "biết", "một", "số", "nhược", "điểm", "cần", "khắc", "phục", "như", "tình", "trạng", "lộn", "xộn", "trong", "kinh", "doanh", "giá", "cả", "hàng", "hóa", "tại", "các", "cửa", "hiệu", "hoặc", "siêu", "thị", "nhỏ", "tại", "đây", "thường", "đắt", "hơn", "các", "nơi", "khác", "khoảng", "sáu trăm bốn mươi mốt héc ta", "nhằm", "giảm", "thiểu", "những", "năm mươi tám phẩy sáu đến sáu phẩy không năm", "chuyện", "hiểu", "lầm", "đáng", "tiếc", "trường", "cao", "đẳng", "du", "lịch", "nha", "trang", "đã", "mời", "các", "giảng", "viên", "người", "nga", "công", "tác", "tại", "trung", "tâm", "khoa", "học", "và", "văn", "hóa", "nga", "tại", "hà", "nội", "về", "đào", "tạo", "tiếng", "nga", "cho", "năm mốt phẩy ba hai", "học", "viên", "là", "các", "hướng", "dẫn", "viên", "du", "lịch", "người", "địa", "phương", "theo", "chín trăm gạch ngang tê", "tác", "giả", "jordan", "puoille", "bộ", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "đã", "có", "chiến", "lược", "tăng", "đầu", "tư", "vào", "xây", "dựng", "và", "cải", "tạo", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "đồng", "thời", "đa", "dạng", "hóa", "các", "sản", "phẩm", "và", "dịch", "vụ", "tại", "đây", "nhằm", "thu", "hút", "nhiều", "hơn", "du", "khách", "quốc", "tế", "bài", "báo", "kết", "luận", "thông", "qua", "việc", "nâng", "cấp", "các", "khu", "nghỉ", "dưỡng", "việt", "nam", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "đón", "nhận", "âm một ngàn ba trăm lẻ sáu phẩy năm bẩy tám héc", "du", "khách", "nga", "mỗi", "năm" ]
[ "theo", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "pháp", "báo", "le", "monde", "diplomatique", "số", "ra", "4h", "đăng", "bài", "viết", "các", "chuyến", "bay", "thương", "mại", "chở", "khách", "nga", "đến", "việt", "nam", "của", "đặc", "phái", "viên", "jordan", "puoille", "cho", "thấy", "trong", "những", "năm", "qua", "đã", "có", "sự", "chuyển", "hướng", "trong", "việc", "lựa", "chọn", "điểm", "nghỉ", "dưỡng", "của", "du", "khách", "nga", "khi", "những", "vị", "khách", "này", "có", "mặt", "ngày", "càng", "đông", "tại", "mũi", "né", "và", "thành", "phố", "phan", "thiết", "để", "tận", "hưởng", "những", "kỳ", "nghỉ", "thú", "vị", "tại", "các", "bãi", "biển", "tuyệt", "đẹp", "với", "giá", "cả", "hợp", "lý", "theo", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "pháp", "báo", "le", "monde", "diplomatique", "số", "ra", "9h1", "đăng", "bài", "viết", "các", "chuyến", "bay", "thương", "mại", "chở", "khách", "nga", "đến", "việt", "nam", "của", "đặc", "phái", "viên", "jordan", "puoille", "cho", "thấy", "trong", "những", "năm", "qua", "đã", "có", "sự", "chuyển", "hướng", "trong", "việc", "lựa", "chọn", "điểm", "nghỉ", "dưỡng", "của", "du", "khách", "nga", "khi", "những", "vị", "khách", "này", "có", "mặt", "ngày", "càng", "đông", "tại", "mũi", "né", "và", "thành", "phố", "phan", "thiết", "để", "tận", "hưởng", "những", "kỳ", "nghỉ", "thú", "vị", "tại", "các", "bãi", "biển", "tuyệt", "đẹp", "với", "giá", "cả", "hợp", "lý", "kể", "từ", "4h", "khi", "các", "cuộc", "xung", "đột", "gia", "tăng", "ở", "trung", "đông", "thì", "các", "máy", "bay", "chở", "du", "khách", "nga", "đã", "chuyển", "hướng", "từ", "tunis", "thủ", "đô", "của", "tuynidi", "và", "cairo", "thủ", "đô", "của", "ai", "cập", "về", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "và", "cam", "ranh", "trên", "các", "bãi", "biển", "mũi", "né", "phan", "thiết", "vào", "thời", "điểm", "hiện", "nay", "từ", "người", "dân", "sống", "bằng", "nghề", "chài", "lưới", "cho", "đến", "các", "nhà", "quản", "lý", "khách", "sạn", "tất", "cả", "đều", "nỗ", "lực", "hết", "sức", "để", "đón", "tiếp", "chu", "đáo", "những", "vị", "khách", "mới", "mặc", "dù", "nằm", "cách", "xa", "những", "thửa", "ruộng", "bậc", "thang", "cũng", "như", "các", "bờ", "sông", "mekong", "thơ", "mộng", "hay", "vịnh", "hạ", "long", "nổi", "tiếng", "và", "cả", "những", "tòa", "nhà", "thời", "pháp", "ở", "nội", "và", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "dải", "đất", "ven", "biển", "giàu", "tôm", "cá", "thuộc", "miền", "trung", "việt", "nam", "này", "đặc", "biệt", "hấp", "dẫn", "du", "khách", "nga", "những", "người", "khát", "khao", "ngắm", "cảnh", "sinh", "hoạt", "thanh", "bình", "và", "quên", "đi", "sự", "khắc", "nghiệt", "của", "mùa", "đông", "nước", "nga", "khi", "mà", "các", "lớp", "tuyết", "dày", "đè", "nặng", "lên", "mái", "nhà", "từ", "ngày 27 và mồng 7", "đến", "tháng 12/890", "hàng", "năm", "ảnh", "chụp", "bài", "báo", "đăng", "trên", "tờ", "le", "monde", "diplomatique", "số", "mùng 3 đến ngày 11 tháng 12", "để", "khám", "phá", "vùng", "đất", "được", "một", "số", "sách", "cẩm", "nang", "du", "lịch", "giới", "thiệu", "là", "sahara", "của", "châu", "á", "du", "khách", "nga", "thường", "thuê", "một", "chiếc", "xe", "jeep", "hoặc", "dạo", "chơi", "trên", "lưng", "những", "chú", "đà", "điểu", "khoảng", "6324.273 cal", "chiều", "khi", "mặt", "trời", "bắt", "đầu", "lặn", "trên", "vịnh", "cam", "ranh", "để", "lại", "phía", "sau", "một", "bầu", "trời", "màu", "xanh", "ngọc", "có", "điểm", "những", "áng", "mây", "hồng", "là", "thời", "điểm", "du", "khách", "có", "thể", "quay", "lại", "nơi", "có", "chiếc", "xe", "jeep", "đợi", "sẵn", "bằng", "một", "chiếc", "ván", "trượt", "đơn", "giản", "để", "trượt", "trên", "đồi", "cát", "ilya", "suslov", "chàng", "thanh", "niên", "người", "nga", "trạc", "24,3 - 98,9", "tuổi", "người", "chắc", "nịch", "quê", "gốc", "ở", "saint-petersburg", "cho", "biết", "thật", "lạ", "năm", "nay", "chúng", "tôi", "có", "rất", "nhiều", "du", "khách", "đến", "từ", "kazan", "thủ", "phủ", "của", "nước", "cộng", "hòa", "tatarstan", "nằm", "bên", "bờ", "sông", "vônga", "và", "từ", "thành", "phố", "công", "nghiệp", "naberejnye", "tchelny", "ilya", "suslov", "là", "người", "đã", "mở", "trường", "dạy", "môn", "thể", "thao", "lướt", "ván", "buồm", "tại", "bãi", "biển", "mũi", "né", "các", "giờ", "dạy", "của", "anh", "có", "giá", "là", "5820,101 dm", "tương", "đương", "3754.00794 độ", "và", "khách", "hàng", "mà", "anh", "hướng", "ngày mồng 5 tới ngày 29 tháng 6", "đến", "là", "tầng", "lớp", "khá", "giả", "sành", "điệu", "và", "thích", "cảm", "giác", "mạnh", "kể", "lại", "tình", "yêu", "sét", "đánh", "của", "mình", "đối", "với", "việt", "nam", "anh", "cho", "biết", "mình", "đã", "may", "mắn", "tận", "dụng", "cơ", "hội", "miễn", "visa", "cho", "công", "dân", "hai", "nước", "để", "đến", "lập", "nghiệp", "ở", "việt", "nam", "vào", "20:16:29", "tôi", "thật", "hạnh", "phúc", "khi", "đến", "phan", "thiết", "câu", "chuyện", "của", "anh", "có", "nhiều", "điểm", "giống", "với", "câu", "chuyện", "của", "andrei", "krasovsky", "một", "người", "nga", "đến", "từ", "moskva", "andrei", "krasovsky", "đã", "thuê", "một", "mảnh", "đất", "nhìn", "ra", "biển", "để", "kinh", "doanh", "nhà", "hàng", "thủy", "sản", "có", "tên", "gọi", "đã", "gặp", "nhà", "hàng", "của", "anh", "hiện", "có", "thể", "đón", "tiếp", "5.622.127", "thực", "khách", "ông", "steve", "raymond", "người", "quản", "lý", "pandanus", "resort", "phan", "thiết", "cho", "biết", "những", "du", "khách", "nga", "đầu", "tiên", "đến", "mũi", "né", "và", "phan", "thiết", "là", "những", "thanh", "niên", "khát", "khao", "tìm", "hiểu", "những", "1003000-vzg", "điều", "mới", "lạ", "tuy", "nhiên", "sau", "đó", "không", "lâu", "khi", "các", "điểm", "du", "lịch", "ở", "tuynidi", "và", "ai", "cập", "trở", "nên", "không", "an", "hbdc/", "toàn", "đối", "với", "du", "khách", "dòng", "khách", "nga", "bắt", "đầu", "đổ", "vào", "các", "bãi", "biển", "miền", "trung", "việt", "nam", "-4000-700", "pegas", "touristik", "là", "hãng", "lữ", "hành", "đầu", "tiên", "đã", "quyết", "định", "chuyển", "hướng", "các", "chuyến", "bay", "thương", "mại", "và", "chở", "khách", "nga", "đến", "việt", "nam", "sáu", "tháng", "trong", "năm", "567 rub", "hãng", "đảm", "bảo", "tần", "suất", "2.628.982", "chuyến", "bay/ngày", "đến", "sân", "bay", "cam", "ranh", "nằm", "cách", "bãi", "biển", "nha", "3009", "trang", "khoảng", "1511.178 m", "trên", "thực", "tế", "số", "du", "khách", "nga", "tại", "việt", "nam", "không", "ngừng", "tăng", "lên", "trong", "những", "năm", "qua", "9.000.000", "du", "khách", "ngày 28/6/497", "2290", "12h", "và", "769.332", "1h", "bài", "báo", "viết", "để", "có", "thể", "tiếp", "đón", "được", "lượng", "khách", "lớn", "như", "vậy", "5.000.000", "khách", "sạn", "đã", "được", "xây", "dựng", "tại", "nha", "trang", "-36,3", "tại", "phan", "thiết", "và", "mũi", "né", "trải", "dài", "trên", "bờ", "biển", "dài", "689.700 km2", "những", "khách", "sạn", "cao", "cấp", "như", "pandanus", "terracotta", "resort", "swiss", "village", "malibu", "great", "coconut", "ocean", "stars", "đều", "có", "bể", "bơi", "nằm", "sát", "bờ", "biển", "đầm", "sen", "nhân", "tạo", "nhà", "gỗ", "có", "mái", "hiên", "rộng", "sơn", "màu", "cam", "cùng", "gam", "với", "màu", "của", "các", "đồi", "cát", "tại", "khách", "sạn", "pandanus", "hàng", "tối", "đều", "có", "suất", "diễn", "của", "một", "ban", "nhạc", "gia", "đình", "người", "philippines", "trên", "sân", "khấu", "nổi", "của", "hồ", "bơi", "phục", "vụ", "các", "du", "khách", "ngà", "ngà", "say", "một", "kỳ", "nghỉ", "1000", "ngày", "có", "giá", "dao", "động", "trong", "khoảng", "21 / 29", "usd", "tương", "đương", "5201.960 m", "ông", "erik", "heymans", "một", "người", "bỉ", "xứ", "flamand", "là", "chủ", "1881", "nhà", "nghỉ", "mũi", "né", "hills", "cho", "biết", "ông", "chọn", "một", "hướng", "làm", "khác", "vào", "quý 12/1140", "ông", "đã", "quyết", "định", "lùi", "sâu", "vào", "con", "đường", "trải", "nhựa", "xây", "các", "nhà", "nghỉ", "nằm", "cách", "bãi", "biển", "khoảng", "-9121,175 ft", "gần", "nhà", "những", "người", "dân", "làm", "nghề", "chài", "lưới", "và", "kinh", "doanh", "với", "mức", "giá", "bình", "dân", "4.160.364", "usd/ngày", "theo", "ông", "hình", "thức", "kinh", "doanh", "này", "rất", "hút", "khách", "vì", "tiện", "nghi", "đảm", "bảo", "đồng", "thời", "du", "khách", "có", "thể", "tự", "tổ", "chức", "chuyến", "đi", "cho", "mình", "bằng", "cách", "thuê", "một", "chiếc", "xe", "môtô", "với", "giá", "84.267,6030", "usd/ngày", "để", "tự", "khám", "phá", "và", "tiếp", "xúc", "với", "người", "bản", "địa", "ông", "cho", "biết", "với", "việc", "hướng", "tới", "đối", "tượng", "khách", "hàng", "này", "nhà", "nghỉ", "của", "ông", "phục", "vụ", "quanh", "năm", "trong", "khi", "các", "khách", "sạn", "thường", "đóng", "cửa", "0.98", "tháng/năm", "thực", "vậy", "vào", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "1.000.006", "kiều", "dân", "nga", "đang", "sinh", "sống", "và", "làm", "ăn", "tại", "các", "bãi", "biển", "ở", "đây", "bên", "cạnh", "các", "thế", "mạnh", "bài", "báo", "cũng", "cho", "biết", "một", "số", "nhược", "điểm", "cần", "khắc", "phục", "như", "tình", "trạng", "lộn", "xộn", "trong", "kinh", "doanh", "giá", "cả", "hàng", "hóa", "tại", "các", "cửa", "hiệu", "hoặc", "siêu", "thị", "nhỏ", "tại", "đây", "thường", "đắt", "hơn", "các", "nơi", "khác", "khoảng", "641 ha", "nhằm", "giảm", "thiểu", "những", "58,6 - 6,05", "chuyện", "hiểu", "lầm", "đáng", "tiếc", "trường", "cao", "đẳng", "du", "lịch", "nha", "trang", "đã", "mời", "các", "giảng", "viên", "người", "nga", "công", "tác", "tại", "trung", "tâm", "khoa", "học", "và", "văn", "hóa", "nga", "tại", "hà", "nội", "về", "đào", "tạo", "tiếng", "nga", "cho", "51,32", "học", "viên", "là", "các", "hướng", "dẫn", "viên", "du", "lịch", "người", "địa", "phương", "theo", "900-t", "tác", "giả", "jordan", "puoille", "bộ", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "đã", "có", "chiến", "lược", "tăng", "đầu", "tư", "vào", "xây", "dựng", "và", "cải", "tạo", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "đồng", "thời", "đa", "dạng", "hóa", "các", "sản", "phẩm", "và", "dịch", "vụ", "tại", "đây", "nhằm", "thu", "hút", "nhiều", "hơn", "du", "khách", "quốc", "tế", "bài", "báo", "kết", "luận", "thông", "qua", "việc", "nâng", "cấp", "các", "khu", "nghỉ", "dưỡng", "việt", "nam", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "đón", "nhận", "-1306,578 hz", "du", "khách", "nga", "mỗi", "năm" ]
[ "mạng", "tin", "project", "syndicate", "quý bẩy", "nhận", "định", "ba trăm hai mươi o", "nguyên", "nhân", "chính", "khiến", "châu", "âu", "sa", "vào", "cuộc", "khủng", "hoảng", "không", "có", "lối", "thoát", "hiện", "nay", "là", "do", "châu", "lục", "này", "chỉ", "đưa", "ra", "những", "giải", "pháp", "kinh", "tế", "tạm", "thời", "nguồn", "bloomberg", "theo", "mạng", "tin", "trên", "người", "dân", "các", "nước", "khu", "vực", "sử", "dụng", "đồng", "tiền", "chung", "châu", "âu", "eurozone", "nhất", "là", "người", "dân", "những", "nước", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "như", "hy", "lạp", "bồ", "đào", "nha", "và", "tây", "ban", "nha", "đang", "rất", "lo", "lắng", "về", "tỷ", "lệ", "thất", "nghiệp", "cao", "tình", "trạng", "đói", "nghèo", "tăng", "kinh", "tế", "tiếp", "tục", "sụt", "giảm", "mạnh", "và", "làn", "sóng", "di", "cư", "ồ", "ạt", "sang", "các", "nước", "có", "nền", "kinh", "tế", "mạnh", "hơn", "như", "đức", "giải", "thích", "âm mười ngàn năm hai phẩy không sáu nghìn hai trăm mười ba", "về", "điều", "này", "mạng", "tin", "vờ i gi gạch ngang một ngàn năm trừ hai trăm lẻ một", "đưa", "ra", "ba ngàn", "lý", "do", "sau", "thứ", "nhất", "kinh", "tế", "eurozone", "có", "độ", "kết", "nối", "rất", "cao", "khủng", "hoảng", "eurozone", "bắt", "đầu", "lan", "sang", "đức", "pháp", "cụ", "thể", "trong", "trường", "hợp", "của", "đức", "nước", "năm triệu năm trăm ngàn", "này", "từng", "nghĩ", "rằng", "họ", "có", "thể", "miễn", "dịch", "với", "những", "khó", "khăn", "đang", "xảy", "ra", "song", "thực", "tế", "cho", "thấy", "bảy trăm mười một ngàn quờ vê kép dét xoẹt ca ca dét pê đê", "kinh", "tế", "đức", "vẫn", "bị", "suy", "giảm", "do", "tỷ", "lệ", "thất", "nghiệp", "cao", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "của", "đức", "trong", "quý", "ngang bốn nghìn xuộc ba không không", "giảm", "xuống", "còn", "âm năm ngàn sáu trăm hai ba chấm năm bẩy ba niu tơn", "và", "có", "thể", "sẽ", "tăng", "trưởng", "âm", "trong", "quý", "một ba chín không bẩy một năm không sáu không năm", "năm", "nay", "lý", "do", "thứ", "hai", "là", "eurozone", "cần", "có", "thêm", "rất", "nhiều", "tiền", "để", "hỗ", "trợ", "cho", "các", "nền", "kinh", "tế", "yếu", "trong", "khu", "vực", "hiện", "tại", "đã", "có", "tới", "năm chín", "nước", "thành", "viên", "yêu", "cầu", "được", "hai trăm ba mươi hai ki lô bai", "nhận", "tài", "trợ", "chính", "thức", "gồm", "síp", "hy", "lạp", "ireland", "và", "bồ", "đào", "nha", "ngoài", "ra", "tây", "ban", "nha", "cũng", "đang", "yêu", "cầu", "được", "trợ", "giúp", "hàng", "tỷ", "euro", "để", "tái", "cấp", "vốn", "cho", "hệ", "thống", "ngân", "hàng", "đang", "hoạt", "động", "èo", "uột", "lý", "do", "thứ", "ba", "là", "khó", "khăn", "về", "kinh", "tế", "đang", "lan", "ra", "ngoài", "hai ngàn sáu trăm sáu mươi năm", "quốc", "gia", "thành", "viên", "eurozone", "cuộc", "khủng", "hoảng", "nợ", "mười bốn niu tơn trên đi ốp", "ở", "khu", "vực", "này", "đang", "làm", "lung", "lay", "nền", "tảng", "hợp", "tác", "trong", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "gồm", "không sáu bốn bốn không một bốn ba không năm ba bảy", "thành", "viên", "dẫn", "đến", "thất", "bại", "mới", "đây", "của", "một", "hội", "nghị", "âm sáu mươi chín ngàn sáu trăm sáu mươi bảy phẩy sáu hai không tám", "cấp", "cao", "về", "ngân", "sách", "eu", "ngoài", "ba", "lý", "do", "dẫn", "đến", "nguyên", "nhân", "chính", "khiến", "kinh", "tế", "eurozone", "khó", "phục", "hồi", "như", "đã", "nói", "trên", "mạng", "tin", "project", "syndicate", "còn", "đưa", "ra", "một", "nguyên", "nhân", "quan", "trọng", "khác", "liên", "quan", "đến", "việc", "các", "nước", "đặt", "gánh", "nặng", "và", "niềm", "tin", "quá", "lớn", "vào", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "châu", "âu", "ecb", "theo", "mạng", "tin", "ecb", "chỉ", "có", "thể", "trì", "hoãn", "kịch", "bản", "xấu", "nhất", "xảy", "ra", "đối", "với", "eurozone", "chứ", "không", "thể", "tạo", "ra", "ổn", "định", "kinh", "tế", "lâu", "dài", "cho", "khu", "vực", "này" ]
[ "mạng", "tin", "project", "syndicate", "quý 7", "nhận", "định", "320o", "nguyên", "nhân", "chính", "khiến", "châu", "âu", "sa", "vào", "cuộc", "khủng", "hoảng", "không", "có", "lối", "thoát", "hiện", "nay", "là", "do", "châu", "lục", "này", "chỉ", "đưa", "ra", "những", "giải", "pháp", "kinh", "tế", "tạm", "thời", "nguồn", "bloomberg", "theo", "mạng", "tin", "trên", "người", "dân", "các", "nước", "khu", "vực", "sử", "dụng", "đồng", "tiền", "chung", "châu", "âu", "eurozone", "nhất", "là", "người", "dân", "những", "nước", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "như", "hy", "lạp", "bồ", "đào", "nha", "và", "tây", "ban", "nha", "đang", "rất", "lo", "lắng", "về", "tỷ", "lệ", "thất", "nghiệp", "cao", "tình", "trạng", "đói", "nghèo", "tăng", "kinh", "tế", "tiếp", "tục", "sụt", "giảm", "mạnh", "và", "làn", "sóng", "di", "cư", "ồ", "ạt", "sang", "các", "nước", "có", "nền", "kinh", "tế", "mạnh", "hơn", "như", "đức", "giải", "thích", "-10.052,06213", "về", "điều", "này", "mạng", "tin", "vij-1500-201", "đưa", "ra", "3000", "lý", "do", "sau", "thứ", "nhất", "kinh", "tế", "eurozone", "có", "độ", "kết", "nối", "rất", "cao", "khủng", "hoảng", "eurozone", "bắt", "đầu", "lan", "sang", "đức", "pháp", "cụ", "thể", "trong", "trường", "hợp", "của", "đức", "nước", "5.500.000", "này", "từng", "nghĩ", "rằng", "họ", "có", "thể", "miễn", "dịch", "với", "những", "khó", "khăn", "đang", "xảy", "ra", "song", "thực", "tế", "cho", "thấy", "7101000qwz/kkzpđ", "kinh", "tế", "đức", "vẫn", "bị", "suy", "giảm", "do", "tỷ", "lệ", "thất", "nghiệp", "cao", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "của", "đức", "trong", "quý", "-4000/300", "giảm", "xuống", "còn", "-5623.573 n", "và", "có", "thể", "sẽ", "tăng", "trưởng", "âm", "trong", "quý", "13907150605", "năm", "nay", "lý", "do", "thứ", "hai", "là", "eurozone", "cần", "có", "thêm", "rất", "nhiều", "tiền", "để", "hỗ", "trợ", "cho", "các", "nền", "kinh", "tế", "yếu", "trong", "khu", "vực", "hiện", "tại", "đã", "có", "tới", "59", "nước", "thành", "viên", "yêu", "cầu", "được", "232 kb", "nhận", "tài", "trợ", "chính", "thức", "gồm", "síp", "hy", "lạp", "ireland", "và", "bồ", "đào", "nha", "ngoài", "ra", "tây", "ban", "nha", "cũng", "đang", "yêu", "cầu", "được", "trợ", "giúp", "hàng", "tỷ", "euro", "để", "tái", "cấp", "vốn", "cho", "hệ", "thống", "ngân", "hàng", "đang", "hoạt", "động", "èo", "uột", "lý", "do", "thứ", "ba", "là", "khó", "khăn", "về", "kinh", "tế", "đang", "lan", "ra", "ngoài", "2665", "quốc", "gia", "thành", "viên", "eurozone", "cuộc", "khủng", "hoảng", "nợ", "14 n/điôp", "ở", "khu", "vực", "này", "đang", "làm", "lung", "lay", "nền", "tảng", "hợp", "tác", "trong", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "gồm", "064401430537", "thành", "viên", "dẫn", "đến", "thất", "bại", "mới", "đây", "của", "một", "hội", "nghị", "-69.667,6208", "cấp", "cao", "về", "ngân", "sách", "eu", "ngoài", "ba", "lý", "do", "dẫn", "đến", "nguyên", "nhân", "chính", "khiến", "kinh", "tế", "eurozone", "khó", "phục", "hồi", "như", "đã", "nói", "trên", "mạng", "tin", "project", "syndicate", "còn", "đưa", "ra", "một", "nguyên", "nhân", "quan", "trọng", "khác", "liên", "quan", "đến", "việc", "các", "nước", "đặt", "gánh", "nặng", "và", "niềm", "tin", "quá", "lớn", "vào", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "châu", "âu", "ecb", "theo", "mạng", "tin", "ecb", "chỉ", "có", "thể", "trì", "hoãn", "kịch", "bản", "xấu", "nhất", "xảy", "ra", "đối", "với", "eurozone", "chứ", "không", "thể", "tạo", "ra", "ổn", "định", "kinh", "tế", "lâu", "dài", "cho", "khu", "vực", "này" ]
[ "gia", "đình", "ông", "chấn", "sẽ", "làm", "gì", "với", "hai nghìn bảy trăm ba mươi nhăm", "tỉ", "bồi", "thường", "oan", "plo", "quy", "trình", "để", "ông", "nguyễn", "thanh", "chấn", "nhận", "được", "mười tám phẩy bảy mươi bảy", "tỉ", "đồng", "bồi", "thường", "oan", "cũng", "không", "đơn", "giản", "như", "plo", "đã", "đưa", "tin", "phát", "biểu", "tại", "phiên", "thảo", "luận", "báo", "cáo", "giám", "sát", "của", "quốc hội", "về", "tình", "hình", "oan", "sai", "và", "bồi", "thường", "chiều", "qua", "bẩy triệu một trăm bốn mươi nghìn năm trăm sáu mươi sáu", "chánh", "án", "tòa án nhân dân", "tối", "cao", "trương", "hòa", "bình", "cho", "biết", "ông", "nguyễn", "thanh", "chấn", "bảy", "tuổi", "ở", "thôn", "me", "xã", "nghĩa", "trung", "huyện", "việt", "yên", "tỉnh", "bắc", "giang", "đã", "đồng", "ý", "mức", "bồi", "thường", "âm ba ngàn năm trăm tám mốt phẩy năm năm sáu át mót phe", "đồng", "sau", "nhiều", "lần", "thương", "lượng", "ông", "nguyễn", "thanh", "chấn", "lặng", "lẽ", "xúc", "động", "khi", "ông", "nguyễn", "hồng", "phúc", "đại", "diện", "tòa án nhân dân", "tối", "cao", "tặng", "hoa", "và", "xin", "lỗi", "vào", "mùng ba ngày hai mươi mốt tháng năm", "ảnh", "đ.trung", "sáu trăm chín hai nghìn hai trăm linh tám", "ngày", "sau", "khi", "nhận", "được", "quyết", "định", "nếu", "ông", "chấn", "không", "khiếu", "nại", "khởi", "kiện", "thì", "quyết", "định", "sẽ", "có", "hiệu", "lực", "pháp", "luật", "nếu", "hồ", "sơ", "hợp", "lệ", "thì", "trong", "một ngàn hai trăm linh hai", "ngày", "bộ", "tài", "chính", "sẽ", "cấp", "phát", "kinh", "phí", "qua", "tài", "khoản", "của", "tòa", "án", "nhân", "dân", "tối", "cao", "trong", "vòng", "một trăm hai chín ngàn bốn trăm hai ba", "ngày", "kể", "từ", "khi", "nhận", "tiền", "tòa", "án", "sẽ", "phải", "chi", "trả", "tiền", "bồi", "thường", "cho", "ông", "chấn", "trước", "đó", "ngày mười ngày ba mốt tháng mười", "ông", "chấn", "đã", "gửi", "đơn", "yêu", "cầu", "bồi", "thường", "yêu", "cầu", "cơ", "quan", "có", "thẩm", "quyền", "bồi", "thường", "cho", "âm chín ba ngàn mười bốn phẩy tám chín không chín", "năm", "tù", "oan", "sai", "của", "ông", "là", "khoảng", "hai nghìn bảy trăm bảy mươi hai", "hai bẩy chấm sáu một", "tỉ", "đồng", "khi", "được", "hỏi", "về", "sáu trăm ba tư nghìn bảy trăm bảy tám", "số", "tiền", "bồi", "thường", "oan", "sai", "mà", "gia", "đình", "sắp", "được", "nhận", "theo", "vietnamnet", "bà", "nguyễn", "thị", "chiến", "vợ", "ông", "nguyễn", "thanh", "chấn", "cho", "biếtsuốt", "hành", "trình", "kêu", "oan", "cho", "chồng", "hoàn", "cảnh", "khó", "khăn", "bà", "đã", "phải", "chạy", "vạy", "khắp", "nơi", "vay", "mượn", "của", "nhiều", "người", "thân", "bạn", "bè", "thời", "gian", "đầu", "số", "tiền", "bà", "vay", "mượn", "lên", "tới", "hai trăm tám tư nghìn chín trăm mười ba", "tám ngàn bốn trăm hai hai chấm chín bảy một bao", "đồng", "đây", "là", "ưu", "tiên", "hàng", "đầu", "bà", "chiến", "nói", "với", "vietnamnet", "vẫn", "theo", "lời", "tháng mười hai năm tám trăm lẻ bẩy", "bà", "chiến", "với", "vietnamnet", "bà", "vừa", "phải", "nằm", "viện", "ở", "thái", "nguyên", "hơn", "tám trăm sáu mươi chín", "tuần", "nay" ]
[ "gia", "đình", "ông", "chấn", "sẽ", "làm", "gì", "với", "2735", "tỉ", "bồi", "thường", "oan", "plo", "quy", "trình", "để", "ông", "nguyễn", "thanh", "chấn", "nhận", "được", "18,77", "tỉ", "đồng", "bồi", "thường", "oan", "cũng", "không", "đơn", "giản", "như", "plo", "đã", "đưa", "tin", "phát", "biểu", "tại", "phiên", "thảo", "luận", "báo", "cáo", "giám", "sát", "của", "quốc hội", "về", "tình", "hình", "oan", "sai", "và", "bồi", "thường", "chiều", "qua", "7.140.566", "chánh", "án", "tòa án nhân dân", "tối", "cao", "trương", "hòa", "bình", "cho", "biết", "ông", "nguyễn", "thanh", "chấn", "7", "tuổi", "ở", "thôn", "me", "xã", "nghĩa", "trung", "huyện", "việt", "yên", "tỉnh", "bắc", "giang", "đã", "đồng", "ý", "mức", "bồi", "thường", "-3581,556 atm", "đồng", "sau", "nhiều", "lần", "thương", "lượng", "ông", "nguyễn", "thanh", "chấn", "lặng", "lẽ", "xúc", "động", "khi", "ông", "nguyễn", "hồng", "phúc", "đại", "diện", "tòa án nhân dân", "tối", "cao", "tặng", "hoa", "và", "xin", "lỗi", "vào", "mùng 3 ngày 21 tháng 5", "ảnh", "đ.trung", "692.208", "ngày", "sau", "khi", "nhận", "được", "quyết", "định", "nếu", "ông", "chấn", "không", "khiếu", "nại", "khởi", "kiện", "thì", "quyết", "định", "sẽ", "có", "hiệu", "lực", "pháp", "luật", "nếu", "hồ", "sơ", "hợp", "lệ", "thì", "trong", "1202", "ngày", "bộ", "tài", "chính", "sẽ", "cấp", "phát", "kinh", "phí", "qua", "tài", "khoản", "của", "tòa", "án", "nhân", "dân", "tối", "cao", "trong", "vòng", "129.423", "ngày", "kể", "từ", "khi", "nhận", "tiền", "tòa", "án", "sẽ", "phải", "chi", "trả", "tiền", "bồi", "thường", "cho", "ông", "chấn", "trước", "đó", "ngày 10 ngày 31 tháng 10", "ông", "chấn", "đã", "gửi", "đơn", "yêu", "cầu", "bồi", "thường", "yêu", "cầu", "cơ", "quan", "có", "thẩm", "quyền", "bồi", "thường", "cho", "-93.014,8909", "năm", "tù", "oan", "sai", "của", "ông", "là", "khoảng", "2772", "27.61", "tỉ", "đồng", "khi", "được", "hỏi", "về", "634.778", "số", "tiền", "bồi", "thường", "oan", "sai", "mà", "gia", "đình", "sắp", "được", "nhận", "theo", "vietnamnet", "bà", "nguyễn", "thị", "chiến", "vợ", "ông", "nguyễn", "thanh", "chấn", "cho", "biếtsuốt", "hành", "trình", "kêu", "oan", "cho", "chồng", "hoàn", "cảnh", "khó", "khăn", "bà", "đã", "phải", "chạy", "vạy", "khắp", "nơi", "vay", "mượn", "của", "nhiều", "người", "thân", "bạn", "bè", "thời", "gian", "đầu", "số", "tiền", "bà", "vay", "mượn", "lên", "tới", "284.913", "8422.971 pound", "đồng", "đây", "là", "ưu", "tiên", "hàng", "đầu", "bà", "chiến", "nói", "với", "vietnamnet", "vẫn", "theo", "lời", "tháng 12/807", "bà", "chiến", "với", "vietnamnet", "bà", "vừa", "phải", "nằm", "viện", "ở", "thái", "nguyên", "hơn", "869", "tuần", "nay" ]
[ "sướng", "âm mười chín mi li mét vuông", "khổ", "như", "phóng", "viên", "tác", "nghiệp", "ở", "apec", "bẩy triệu sáu trăm nghìn không trăm linh năm", "khi", "tác", "nghiệp", "tại", "apec", "năm trăm xoẹt hai sáu không hai gạch ngang e xờ gạch ngang giây a lờ lờ đê", "bên", "cạnh", "cái", "sướng", "là", "điều", "kiện", "làm", "việc", "rất", "tốt", "tại", "trung", "tâm", "báo", "chí", "quốc", "tế", "hơn", "không chín một bảy bảy chín ba sáu tám một năm", "phóng", "viên", "trong", "và", "chín không không ngang hai không không không chéo xờ ét xê ca hắt ngang", "ngoài", "nước", "cũng", "gặp", "không", "ít", "phiền", "toái", "do", "điều", "kiện", "thời", "tiết", "không", "thuận", "lợi", "và", "khoảng", "cách", "xa", "giữa", "các", "điểm", "hội", "nghị", "trong", "những", "ngày", "đầu", "tiên", "của", "tuần", "lê", "cấp", "cao", "apec", "năm mươi mốt ngàn bẩy trăm hai mươi ba phẩy bốn nghìn năm trăm hai mươi", "tại", "đà", "nẵng", "giới", "phóng", "viên", "đã", "gặp", "một", "số", "phiền", "phức", "do", "mưa", "lớn", "từ", "cơn", "bão", "số", "giai đoạn mười hai một", "trong", "số", "những", "phóng", "viên", "tác", "nghiệp", "ở", "apec", "có", "những", "người", "khá", "dày", "dặn", "kinh", "nghiệm", "hai", "phóng", "viên", "tác", "nghiệp", "dưới", "mưa", "tại", "một", "trung", "tâm", "hội", "nghị", "apec", "điều", "kiện", "tác", "nghiệp", "có", "vẻ", "dễ", "thở", "hơn", "với", "giới", "phóng", "viên", "tại", "trung", "tâm", "báo", "chí", "quốc", "tế", "apec", "trung", "tâm", "báo", "chí", "quốc", "tế", "tại", "đà", "nẵng", "là", "tòa", "nhà", "liên", "hợp", "sáu mươi sáu ngàn chín trăm bốn mươi chín phẩy không không bốn ngàn tám trăm linh bốn", "tầng", "hiện", "đại", "bên", "trong", "bao", "gồm", "nhiều", "hạng", "mục", "chuyên", "biệt", "để", "sẵn", "sàng", "phục", "vụ", "khoảng", "hai hai giờ", "hai ngàn", "nhà", "báo", "trong", "nước", "và", "quốc", "tế", "tác", "nghiệp", "đưa", "tin", "tuần", "lễ", "cấp", "cao", "apec", "tám triệu sáu mươi bảy nghìn bảy", "một", "phóng", "viên", "ảnh", "vác", "thiết", "bị", "khủng", "tại", "trung", "tâm", "báo", "chí", "quốc", "tế", "apec", "tác", "nghiệp", "tại", "trung", "tâm", "báo", "chí", "apec", "điều", "sướng", "nhất", "khi", "tác", "nghiệp", "tại", "apec", "đối", "với", "phóng", "viên", "là", "được", "phục", "vụ", "những", "món", "ăn", "đa", "dạng", "phù", "hợp", "với", "cả", "người", "việt", "nam", "và", "người", "nước", "ngoài", "các", "phóng", "viên", "trong", "nước", "và", "nước", "ngoài", "đều", "bày", "tỏ", "hài", "lòng", "với", "cách", "thức", "phục", "vụ", "và", "chất", "lượng", "món", "ăn", "tại", "trung", "tâm", "báo", "chí", "quốc", "tế", "apec" ]
[ "sướng", "-19 mm2", "khổ", "như", "phóng", "viên", "tác", "nghiệp", "ở", "apec", "7.600.005", "khi", "tác", "nghiệp", "tại", "apec", "500/2602-ex-jalld", "bên", "cạnh", "cái", "sướng", "là", "điều", "kiện", "làm", "việc", "rất", "tốt", "tại", "trung", "tâm", "báo", "chí", "quốc", "tế", "hơn", "09177936815", "phóng", "viên", "trong", "và", "900-2000/xsckh-", "ngoài", "nước", "cũng", "gặp", "không", "ít", "phiền", "toái", "do", "điều", "kiện", "thời", "tiết", "không", "thuận", "lợi", "và", "khoảng", "cách", "xa", "giữa", "các", "điểm", "hội", "nghị", "trong", "những", "ngày", "đầu", "tiên", "của", "tuần", "lê", "cấp", "cao", "apec", "51.723,4520", "tại", "đà", "nẵng", "giới", "phóng", "viên", "đã", "gặp", "một", "số", "phiền", "phức", "do", "mưa", "lớn", "từ", "cơn", "bão", "số", "giai đoạn 12 - 1", "trong", "số", "những", "phóng", "viên", "tác", "nghiệp", "ở", "apec", "có", "những", "người", "khá", "dày", "dặn", "kinh", "nghiệm", "hai", "phóng", "viên", "tác", "nghiệp", "dưới", "mưa", "tại", "một", "trung", "tâm", "hội", "nghị", "apec", "điều", "kiện", "tác", "nghiệp", "có", "vẻ", "dễ", "thở", "hơn", "với", "giới", "phóng", "viên", "tại", "trung", "tâm", "báo", "chí", "quốc", "tế", "apec", "trung", "tâm", "báo", "chí", "quốc", "tế", "tại", "đà", "nẵng", "là", "tòa", "nhà", "liên", "hợp", "66.949,004804", "tầng", "hiện", "đại", "bên", "trong", "bao", "gồm", "nhiều", "hạng", "mục", "chuyên", "biệt", "để", "sẵn", "sàng", "phục", "vụ", "khoảng", "22h", "2000", "nhà", "báo", "trong", "nước", "và", "quốc", "tế", "tác", "nghiệp", "đưa", "tin", "tuần", "lễ", "cấp", "cao", "apec", "8.067.700", "một", "phóng", "viên", "ảnh", "vác", "thiết", "bị", "khủng", "tại", "trung", "tâm", "báo", "chí", "quốc", "tế", "apec", "tác", "nghiệp", "tại", "trung", "tâm", "báo", "chí", "apec", "điều", "sướng", "nhất", "khi", "tác", "nghiệp", "tại", "apec", "đối", "với", "phóng", "viên", "là", "được", "phục", "vụ", "những", "món", "ăn", "đa", "dạng", "phù", "hợp", "với", "cả", "người", "việt", "nam", "và", "người", "nước", "ngoài", "các", "phóng", "viên", "trong", "nước", "và", "nước", "ngoài", "đều", "bày", "tỏ", "hài", "lòng", "với", "cách", "thức", "phục", "vụ", "và", "chất", "lượng", "món", "ăn", "tại", "trung", "tâm", "báo", "chí", "quốc", "tế", "apec" ]
[ "sáu", "cặp", "anh", "em", "nổi", "tiếng", "đá", "cùng", "đội", "bóng", "anh", "em", "nhà", "neville", "de", "boer", "ferdinand", "chỉ", "là", "âm bảy mươi nghìn bảy trăm bảy mươi phẩy không không một ngàn năm trăm năm tư", "trong", "số", "những", "cặp", "anh", "em", "nổi", "tiếng", "từng", "thi", "đấu", "trong", "màu", "áo", "của", "một", "đội", "bóng", "năm mươi ba nghìn chín mươi nhăm phẩy bảy tám bốn", "giovani", "và", "jonathan", "dos", "santos", "quyết", "định", "gia", "nhập", "villarreal", "hồi", "đầu", "mùa", "giải", "năm", "nay", "giúp", "jonathan", "tái", "ngộ", "anh", "trai", "giovani", "ở", "sân", "el", "madridgal", "trước", "đó", "cả", "hai", "cũng", "từng", "có", "quãng", "thời", "gian", "thi", "đấu", "trong", "màu", "áo", "đội", "trẻ", "barcelona", "hiện", "anh", "em", "nhà", "dos", "santos", "đều", "là", "những", "nhân", "tố", "quan", "trọng", "trong", "đội", "hình", "villarreal", "thi", "đấu", "thành", "công", "ở", "cả", "la", "liga", "lẫn", "europa", "league", "sáu bẩy nghìn một trăm tám ba phẩy tám sáu ba bốn", "diego", "và", "gabriel", "milito", "diego", "và", "gabriel", "từng", "có", "hai mươi hai chấm một tới sáu mốt chấm không không hai", "mùa", "giải", "không năm ba không sáu năm sáu hai bẩy năm tám sáu", "chín chấm không tám tới năm ba chấm bốn", "chơi", "bóng", "cạnh", "nhau", "trong", "màu", "áo", "real", "zaragoza", "nhờ", "phong", "độ", "chói", "sáng", "tại", "sân", "la", "romareda", "cả", "hai", "nhanh", "chóng", "lọt", "vào", "mắt", "xanh", "của", "những", "câu lạc bộ", "danh", "tiếng", "trong", "khi", "diego", "rất", "thành", "công", "cùng", "inter", "e gờ rờ cờ xoẹt tám trăm", "milan", "giành", "cú", "ăn", "ba", "lịch", "sử", "mùa", "giải", "u quy ép gạch ngang ba ngàn bốn không không", "thì", "cậu", "em", "gabriel", "cũng", "có", "những", "năm", "tháng", "đáng", "nhớ", "tại", "barcelona", "bốn phẩy ba", "rafael", "và", "fabio", "da", "silva", "kỳ", "chuyển", "nhượng", "mùa", "đông", "năm triệu sáu mươi mốt", "man", "utd", "mười ba giờ", "gây", "bất", "ngờ", "khi", "chiêu", "mộ", "cùng", "lúc", "cặp", "song", "sinh", "rafael", "và", "fabio", "da", "silva", "từ", "fluminense", "nhận", "được", "sự", "kỳ", "vọng", "rất", "lớn", "từ", "các", "manucian", "song", "hai", "anh", "em", "nhà", "da", "silva", "lại", "ít", "nhiều", "gây", "thất", "vọng", "màn", "thể", "hiện", "nhạt", "nhòa", "khiến", "fabio", "bị", "đẩy", "sang", "qpr", "theo", "dạng", "cho", "mượn", "trước", "khi", "chính", "thức", "cập", "bến", "cardiff", "city", "mười nhăm giờ bốn tám phút", "trong", "khi", "rafael", "dù", "vẫn", "trụ", "lại", "sân", "old", "trafford", "nhưng", "không", "thể", "cạnh", "tranh", "vị", "trí", "chính", "thức", "trong", "đội", "hình", "quỷ", "đỏ", "ba mốt", "kevin-prince", "và", "jerome", "boateng", "bên", "cạnh", "tài", "tám triệu hai trăm lẻ năm ngàn chín trăm mười bảy", "năng", "anh", "em", "nhà", "boateng", "trở", "nên", "nổi", "tiếng", "hơn", "khi", "quyết", "định", "thi", "đấu", "cho", "âm ba mươi chín chấm chín ba", "đội tuyển quốc gia", "khác", "nhau", "một nghìn một trăm năm mươi hai", "trong", "khi", "cậu", "em", "jerome", "cống", "hiến", "cho", "đào tạo", "đức", "người", "anh", "trai", "kevin-prince", "lại", "ngày mười tám tới ngày mười nhăm tháng bốn", "lựa", "chọn", "khoác", "áo", "đào tạo", "ghana", "tuy", "nhiên", "cả", "hai", "anh", "em", "vẫn", "có", "quãng", "thời", "gian", "thi", "đấu", "cùng", "nhau", "tại", "hertha", "berlin", "từ", "ba hai hai chín không bảy không ba năm hai tám", "hai hai chấm tám sáu", "âm bốn lăm nghìn sáu trăm bẩy lăm phẩy bẩy một bốn ba", "rio", "và", "anton", "ferdinand", "xét", "về", "mức", "độ", "nổi", "tiếng", "cậu", "em", "anton", "có", "phần", "thua", "kém", "anh", "trai", "rio", "một", "bậc", "tuy", "nhiên", "ít", "người", "biết", "anh", "em", "nhà", "ferdinand", "đều", "có", "chung", "xuất", "phát", "điểm", "từ", "lò", "đào", "tạo", "của", "west", "ham", "nhờ", "vậy", "hai trăm bảy mươi mốt mon", "cả", "hai", "từng", "có", "thời", "gian", "thi", "đấu", "cùng", "nhau", "trong", "màu", "áo", "đội", "trẻ", "the", "hammer", "cộng bẩy hai tám sáu hai hai ba tám hai bốn bốn", "jack", "và", "bobby", "charlton", "không", "nhiều", "cặp", "anh", "em", "có", "vinh", "dự", "được", "cùng", "nhau", "ăn", "mừng", "chức", "vô", "địch", "thế", "giới", "như", "anh", "em", "nhà", "charlton", "tại", "world", "cup", "tám không không xoẹt dét pờ a pờ xờ", "bốn mươi chấm hai đến ba mươi sáu phẩy không", "ngoài", "vai", "trò", "trụ", "cột", "trong", "màu", "áo", "đào tạo", "anh", "cả", "jack", "và", "bobby", "cũng", "đều", "là", "những", "huyền", "thoại", "tại", "leeds", "utd", "và", "man", "utd", "một triệu", "michael", "và", "brian", "laudrup", "cùng", "trưởng", "thành", "từ", "lò", "đạo", "trẻ", "của", "brondy", "anh", "em", "nhà", "laudrup", "chính", "là", "cặp", "anh", "em", "nổi", "tiếng", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "bóng", "đá", "đan", "mạch", "không", "thi", "đấu", "đỉnh", "cao", "cùng", "nhau", "ở", "cấp", "câu lạc bộ", "nhưng", "mỗi", "khi", "khi", "trở", "về", "đội tuyển quốc gia", "michael", "và", "brian", "trở", "thành", "cặp", "bài", "trùng", "khiến", "hàng", "thủ", "đối", "phương", "luôn", "phải", "đề", "cao", "cảnh", "giác", "bốn triệu chín trăm tám bốn nghìn một trăm năm bẩy", "kolo", "và", "yaya", "toure", "sau", "chín hai nghìn chín trăm bốn mươi phẩy tám ba hai bốn", "mùa", "giải", "thi", "đấu", "khá", "ấn", "tượng", "trong", "màu", "áo", "barcelona", "yaya", "toure", "quyết", "định", "gia", "nhập", "man", "city", "ở", "kỳ", "chuyển", "nhượng", "mùa", "hè", "một ngàn tám trăm năm nhăm", "theo", "lời", "kêu", "gọi", "từ", "chính", "người", "anh", "trai", "kolo", "tại", "sân", "etihad", "anh", "em", "nhà", "toure", "đã", "cùng", "nhau", "giành", "âm bẩy năm phẩy không không năm sáu", "chức", "vô", "địch", "premier", "league", "và", "hai chia ba mươi", "cúp", "fa", "mười hai chấm bốn tới tám mốt chấm một", "ronald", "và", "frank", "de", "boer", "nhắc", "tới", "thời", "kỳ", "hoàng", "kim", "của", "ajax", "amsterdam", "ở", "những", "năm", "thập", "niên", "bảy triệu sáu mươi ba nghìn ba mươi chín", "thế", "kỷ", "trước", "người", "ta", "không", "thể", "quên", "hình", "ảnh", "của", "anh", "em", "nhà", "de", "boer", "cả", "hai", "đã", "có", "tổng", "cộng", "ba mươi mốt", "mùa", "giải", "cống", "hiến", "cho", "ajax", "từ", "hai mươi mốt đến mười một", "ba mươi chia hai", "và", "tám triệu không trăm ba tư nghìn", "ba mươi sáu", "sau", "những", "năm", "tháng", "thành", "công", "tại", "sân", "amsterdam", "arena", "frank", "và", "ronald", "quyết", "định", "chuyển", "sang", "khoác", "áo", "barcelona", "ở", "kỳ", "chuyển", "nhượng", "mùa", "đông", "bốn trăm lẻ một nghìn hai trăm", "theo", "lời", "mời", "gọi", "từ", "ông", "thầy", "cũ", "louis", "van", "gaal", "âm năm tám nghìn hai mươi phẩy bảy ngàn năm trăm chín mươi tám", "gary", "và", "phil", "neville", "trong", "lịch", "sử", "bóng", "đá", "thế", "giới", "hiếm", "có", "cặp", "anh", "em", "nào", "lại", "cùng", "khoác", "áo", "một", "câu lạc bộ", "lâu", "như", "anh", "em", "nhà", "neville", "gary", "và", "phil", "đã", "cùng", "nhau", "cống", "hiến", "cho", "man", "utd", "hơn", "hai trăm bẩy mươi ngàn một trăm mười ba", "năm", "từ", "khi", "còn", "là", "học", "viên", "của", "lò", "đào", "tạo", "trẻ", "phải", "tới", "mùa", "hè", "một triệu ba trăm nghìn một trăm mười", "phil", "mới", "quyết", "định", "chuyển", "sang", "đầu", "quân", "cho", "everton", "do", "một", "phần", "không", "muốn", "cạnh", "tranh", "vị", "trí", "chính", "thức", "với", "anh", "trai", "top", "tám trăm ba mươi hai ngàn bảy trăm mười sáu", "cặp", "anh", "em", "đũa", "lệch", "trong", "bóng", "đá", "kaka", "wayne", "rooney", "mario", "goetze", "toni", "kroos", "đều", "là", "các", "ngôi", "sao", "bóng", "đá", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "nhưng", "những", "một triệu hai trăm bảy hai nghìn chín trăm linh một", "người", "anh", "em", "đồng", "nghiệp", "của", "họ", "lại", "không", "có", "được", "may", "mắn", "như", "vậy" ]
[ "6", "cặp", "anh", "em", "nổi", "tiếng", "đá", "cùng", "đội", "bóng", "anh", "em", "nhà", "neville", "de", "boer", "ferdinand", "chỉ", "là", "-70.770,001554", "trong", "số", "những", "cặp", "anh", "em", "nổi", "tiếng", "từng", "thi", "đấu", "trong", "màu", "áo", "của", "một", "đội", "bóng", "53.095,784", "giovani", "và", "jonathan", "dos", "santos", "quyết", "định", "gia", "nhập", "villarreal", "hồi", "đầu", "mùa", "giải", "năm", "nay", "giúp", "jonathan", "tái", "ngộ", "anh", "trai", "giovani", "ở", "sân", "el", "madridgal", "trước", "đó", "cả", "hai", "cũng", "từng", "có", "quãng", "thời", "gian", "thi", "đấu", "trong", "màu", "áo", "đội", "trẻ", "barcelona", "hiện", "anh", "em", "nhà", "dos", "santos", "đều", "là", "những", "nhân", "tố", "quan", "trọng", "trong", "đội", "hình", "villarreal", "thi", "đấu", "thành", "công", "ở", "cả", "la", "liga", "lẫn", "europa", "league", "67.183,8634", "diego", "và", "gabriel", "milito", "diego", "và", "gabriel", "từng", "có", "22.1 - 61.002", "mùa", "giải", "053065627586", "9.08 - 53.4", "chơi", "bóng", "cạnh", "nhau", "trong", "màu", "áo", "real", "zaragoza", "nhờ", "phong", "độ", "chói", "sáng", "tại", "sân", "la", "romareda", "cả", "hai", "nhanh", "chóng", "lọt", "vào", "mắt", "xanh", "của", "những", "câu lạc bộ", "danh", "tiếng", "trong", "khi", "diego", "rất", "thành", "công", "cùng", "inter", "egrc/800", "milan", "giành", "cú", "ăn", "ba", "lịch", "sử", "mùa", "giải", "uqf-3000400", "thì", "cậu", "em", "gabriel", "cũng", "có", "những", "năm", "tháng", "đáng", "nhớ", "tại", "barcelona", "4,3", "rafael", "và", "fabio", "da", "silva", "kỳ", "chuyển", "nhượng", "mùa", "đông", "5.000.061", "man", "utd", "13h", "gây", "bất", "ngờ", "khi", "chiêu", "mộ", "cùng", "lúc", "cặp", "song", "sinh", "rafael", "và", "fabio", "da", "silva", "từ", "fluminense", "nhận", "được", "sự", "kỳ", "vọng", "rất", "lớn", "từ", "các", "manucian", "song", "hai", "anh", "em", "nhà", "da", "silva", "lại", "ít", "nhiều", "gây", "thất", "vọng", "màn", "thể", "hiện", "nhạt", "nhòa", "khiến", "fabio", "bị", "đẩy", "sang", "qpr", "theo", "dạng", "cho", "mượn", "trước", "khi", "chính", "thức", "cập", "bến", "cardiff", "city", "15h48", "trong", "khi", "rafael", "dù", "vẫn", "trụ", "lại", "sân", "old", "trafford", "nhưng", "không", "thể", "cạnh", "tranh", "vị", "trí", "chính", "thức", "trong", "đội", "hình", "quỷ", "đỏ", "31", "kevin-prince", "và", "jerome", "boateng", "bên", "cạnh", "tài", "8.205.917", "năng", "anh", "em", "nhà", "boateng", "trở", "nên", "nổi", "tiếng", "hơn", "khi", "quyết", "định", "thi", "đấu", "cho", "-39.93", "đội tuyển quốc gia", "khác", "nhau", "1152", "trong", "khi", "cậu", "em", "jerome", "cống", "hiến", "cho", "đào tạo", "đức", "người", "anh", "trai", "kevin-prince", "lại", "ngày 18 tới ngày 15 tháng 4", "lựa", "chọn", "khoác", "áo", "đào tạo", "ghana", "tuy", "nhiên", "cả", "hai", "anh", "em", "vẫn", "có", "quãng", "thời", "gian", "thi", "đấu", "cùng", "nhau", "tại", "hertha", "berlin", "từ", "32290703528", "22.86", "-45.675,7143", "rio", "và", "anton", "ferdinand", "xét", "về", "mức", "độ", "nổi", "tiếng", "cậu", "em", "anton", "có", "phần", "thua", "kém", "anh", "trai", "rio", "một", "bậc", "tuy", "nhiên", "ít", "người", "biết", "anh", "em", "nhà", "ferdinand", "đều", "có", "chung", "xuất", "phát", "điểm", "từ", "lò", "đào", "tạo", "của", "west", "ham", "nhờ", "vậy", "271 mol", "cả", "hai", "từng", "có", "thời", "gian", "thi", "đấu", "cùng", "nhau", "trong", "màu", "áo", "đội", "trẻ", "the", "hammer", "+72862238244", "jack", "và", "bobby", "charlton", "không", "nhiều", "cặp", "anh", "em", "có", "vinh", "dự", "được", "cùng", "nhau", "ăn", "mừng", "chức", "vô", "địch", "thế", "giới", "như", "anh", "em", "nhà", "charlton", "tại", "world", "cup", "800/zpapx", "40.2 - 36,0", "ngoài", "vai", "trò", "trụ", "cột", "trong", "màu", "áo", "đào tạo", "anh", "cả", "jack", "và", "bobby", "cũng", "đều", "là", "những", "huyền", "thoại", "tại", "leeds", "utd", "và", "man", "utd", "1.000.000", "michael", "và", "brian", "laudrup", "cùng", "trưởng", "thành", "từ", "lò", "đạo", "trẻ", "của", "brondy", "anh", "em", "nhà", "laudrup", "chính", "là", "cặp", "anh", "em", "nổi", "tiếng", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "bóng", "đá", "đan", "mạch", "không", "thi", "đấu", "đỉnh", "cao", "cùng", "nhau", "ở", "cấp", "câu lạc bộ", "nhưng", "mỗi", "khi", "khi", "trở", "về", "đội tuyển quốc gia", "michael", "và", "brian", "trở", "thành", "cặp", "bài", "trùng", "khiến", "hàng", "thủ", "đối", "phương", "luôn", "phải", "đề", "cao", "cảnh", "giác", "4.984.157", "kolo", "và", "yaya", "toure", "sau", "92.940,8324", "mùa", "giải", "thi", "đấu", "khá", "ấn", "tượng", "trong", "màu", "áo", "barcelona", "yaya", "toure", "quyết", "định", "gia", "nhập", "man", "city", "ở", "kỳ", "chuyển", "nhượng", "mùa", "hè", "1855", "theo", "lời", "kêu", "gọi", "từ", "chính", "người", "anh", "trai", "kolo", "tại", "sân", "etihad", "anh", "em", "nhà", "toure", "đã", "cùng", "nhau", "giành", "-75,0056", "chức", "vô", "địch", "premier", "league", "và", "2 / 30", "cúp", "fa", "12.4 - 81.1", "ronald", "và", "frank", "de", "boer", "nhắc", "tới", "thời", "kỳ", "hoàng", "kim", "của", "ajax", "amsterdam", "ở", "những", "năm", "thập", "niên", "7.063.039", "thế", "kỷ", "trước", "người", "ta", "không", "thể", "quên", "hình", "ảnh", "của", "anh", "em", "nhà", "de", "boer", "cả", "hai", "đã", "có", "tổng", "cộng", "31", "mùa", "giải", "cống", "hiến", "cho", "ajax", "từ", "21 - 11", "30 / 2", "và", "8.034.000", "36", "sau", "những", "năm", "tháng", "thành", "công", "tại", "sân", "amsterdam", "arena", "frank", "và", "ronald", "quyết", "định", "chuyển", "sang", "khoác", "áo", "barcelona", "ở", "kỳ", "chuyển", "nhượng", "mùa", "đông", "401.200", "theo", "lời", "mời", "gọi", "từ", "ông", "thầy", "cũ", "louis", "van", "gaal", "-58.020,7598", "gary", "và", "phil", "neville", "trong", "lịch", "sử", "bóng", "đá", "thế", "giới", "hiếm", "có", "cặp", "anh", "em", "nào", "lại", "cùng", "khoác", "áo", "một", "câu lạc bộ", "lâu", "như", "anh", "em", "nhà", "neville", "gary", "và", "phil", "đã", "cùng", "nhau", "cống", "hiến", "cho", "man", "utd", "hơn", "270.113", "năm", "từ", "khi", "còn", "là", "học", "viên", "của", "lò", "đào", "tạo", "trẻ", "phải", "tới", "mùa", "hè", "1.300.110", "phil", "mới", "quyết", "định", "chuyển", "sang", "đầu", "quân", "cho", "everton", "do", "một", "phần", "không", "muốn", "cạnh", "tranh", "vị", "trí", "chính", "thức", "với", "anh", "trai", "top", "832.716", "cặp", "anh", "em", "đũa", "lệch", "trong", "bóng", "đá", "kaka", "wayne", "rooney", "mario", "goetze", "toni", "kroos", "đều", "là", "các", "ngôi", "sao", "bóng", "đá", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "nhưng", "những", "1.272.901", "người", "anh", "em", "đồng", "nghiệp", "của", "họ", "lại", "không", "có", "được", "may", "mắn", "như", "vậy" ]
[ "phe", "cộng", "hòa", "đoàn", "kết", "giúp", "ông", "trump", "có", "thể", "trắng", "án", "các", "thượng", "nghị", "sĩ", "cộng", "hòa", "hôm", "ca hắt một trăm", "thất", "bại", "trong", "việc", "ngăn", "chặn", "phiên", "tòa", "xét", "xử", "ông", "trump", "tại", "buổi", "làm", "việc", "đầu", "tiên", "trong", "quy", "trình", "xét", "xử", "cựu", "tổng", "thống", "trump", "ở", "thượng", "viện", "sáu mươi ngàn hai trăm bốn mươi sáu phẩy năm nghìn một trăm linh bốn", "nghị", "sĩ", "cộng", "hòa", "vào", "ngày mười ba tháng mười một", "đã", "kiến", "nghị", "không", "tiến", "hành", "phiên", "tòa", "đối", "với", "ông", "trump", "phe", "dân", "chủ", "gồm", "bốn triệu không trăm ba mươi nghìn không trăm chín mươi", "nghị", "sĩ", "cùng", "ba mươi tám", "nghị", "sĩ", "cộng", "hòa", "đã", "bác", "bỏ", "kiến", "nghị", "này", "hai nghìn năm trăm năm sáu", "thượng", "nghị", "sĩ", "cộng", "hòa", "bỏ", "phiếu", "phản", "đối", "đảng", "mình", "để", "phiên", "xét", "xử", "không", "bị", "chặn", "là", "lisa", "murkowski", "bang", "alaska", "susan", "collins", "bang", "maine", "mitt", "romney", "bang", "utah", "ben", "sasse", "bang", "nebraska", "và", "patrick", "toomey", "bang", "pennsylvania", "một trăm bảy tám đi ốp", "cả", "hai tám phẩy một đến hai mươi chín phẩy tám", "người", "đều", "cho", "biết", "sẵn", "sàng", "nghe", "thêm", "các", "tranh", "luận", "thượng", "nghị", "sĩ", "patrick", "leahy", "thành", "viên", "kỳ", "cựu", "nhất", "của", "phe", "dân", "chủ", "ở", "thượng", "viện", "sẽ", "chủ", "trì", "phiên", "tòa", "xét", "xử", "cựu", "tổng", "thống", "trump", "ảnh", "nyt", "việc", "kết", "tội", "ông", "trump", "cần", "hai triệu không trăm năm mươi ba ngàn năm trăm hai mươi mốt", "phiếu", "của", "phía", "dân", "chủ", "và", "ít", "nhất", "chín sáu chấm sáu sáu", "phiếu", "cộng", "hòa", "do", "vậy", "việc", "một triệu năm trăm bốn mươi sáu nghìn sáu trăm hai mươi chín", "nghị", "sĩ", "cộng", "hòa", "bỏ", "phiếu", "hai trăm hai hai xen ti mét khối", "đòi", "chặn", "phiên", "xử", "năm hai nghìn sáu trăm tám mươi tư", "cho", "thấy", "kịch", "bản", "ông", "trump", "bị", "kết", "án", "sẽ", "khó", "xảy", "ra", "điều", "này", "chứng", "tỏ", "ông", "trump", "vẫn", "duy", "trì", "ảnh", "hưởng", "trong", "đảng", "cộng", "âm tám ngàn chín trăm năm mươi chín chấm chín năm sáu ki lo oát giờ", "hòa", "bất", "chấp", "chiến", "dịch", "phát", "tán", "tin", "giả", "về", "gian", "lận", "bầu", "cử", "cố", "gắng", "lật", "ngược", "kết", "quả", "và", "ngay", "cả", "sau", "vụ", "bạo", "loạn", "ở", "điện", "capitol", "hôm", "tám trăm gạch ngang lờ tê dê", "làm", "âm bốn mươi tám chấm chín không", "người", "chết", "lãnh", "đạo", "phe", "cộng", "hòa", "ở", "thượng", "viện", "mitch", "mcconnell", "từng", "nói", "chính", "ông", "trump", "đã", "kích", "động", "đám", "đông", "và", "có", "các", "vi", "phạm", "đáng", "bị", "luận", "tội", "lại", "bỏ", "phiếu", "cùng", "với", "đa", "số", "đảng", "mình", "nhằm", "chặn", "phiên", "xét", "xử", "theo", "new", "york", "times", "sau", "khi", "nhận", "được", "cáo", "trạng", "luận", "tội", "từ", "hạ", "viện", "hôm", "chín trăm đê gạch ngang", "các", "thượng", "nghị", "sĩ", "đồng", "ý", "lùi", "các", "phiên", "tranh", "luận", "và", "xét", "xử", "thêm", "hai", "tuần", "do", "vậy", "phiên", "tòa", "sẽ", "bắt", "đầu", "hai mươi ba giờ", "thời", "gian", "này", "cho", "phép", "thượng", "viện", "phê", "chuẩn", "các", "đề", "cử", "nội", "các", "của", "tân", "tổng", "thống", "joe", "biden", "và", "cũng", "cho", "ông", "trump", "thời", "gian", "chuẩn", "bị", "bào", "chữa", "về", "pháp", "lý" ]
[ "phe", "cộng", "hòa", "đoàn", "kết", "giúp", "ông", "trump", "có", "thể", "trắng", "án", "các", "thượng", "nghị", "sĩ", "cộng", "hòa", "hôm", "kh100", "thất", "bại", "trong", "việc", "ngăn", "chặn", "phiên", "tòa", "xét", "xử", "ông", "trump", "tại", "buổi", "làm", "việc", "đầu", "tiên", "trong", "quy", "trình", "xét", "xử", "cựu", "tổng", "thống", "trump", "ở", "thượng", "viện", "60.246,5104", "nghị", "sĩ", "cộng", "hòa", "vào", "ngày 13/11", "đã", "kiến", "nghị", "không", "tiến", "hành", "phiên", "tòa", "đối", "với", "ông", "trump", "phe", "dân", "chủ", "gồm", "4.030.090", "nghị", "sĩ", "cùng", "38", "nghị", "sĩ", "cộng", "hòa", "đã", "bác", "bỏ", "kiến", "nghị", "này", "2556", "thượng", "nghị", "sĩ", "cộng", "hòa", "bỏ", "phiếu", "phản", "đối", "đảng", "mình", "để", "phiên", "xét", "xử", "không", "bị", "chặn", "là", "lisa", "murkowski", "bang", "alaska", "susan", "collins", "bang", "maine", "mitt", "romney", "bang", "utah", "ben", "sasse", "bang", "nebraska", "và", "patrick", "toomey", "bang", "pennsylvania", "178 điôp", "cả", "28,1 - 29,8", "người", "đều", "cho", "biết", "sẵn", "sàng", "nghe", "thêm", "các", "tranh", "luận", "thượng", "nghị", "sĩ", "patrick", "leahy", "thành", "viên", "kỳ", "cựu", "nhất", "của", "phe", "dân", "chủ", "ở", "thượng", "viện", "sẽ", "chủ", "trì", "phiên", "tòa", "xét", "xử", "cựu", "tổng", "thống", "trump", "ảnh", "nyt", "việc", "kết", "tội", "ông", "trump", "cần", "2.053.521", "phiếu", "của", "phía", "dân", "chủ", "và", "ít", "nhất", "96.66", "phiếu", "cộng", "hòa", "do", "vậy", "việc", "1.546.629", "nghị", "sĩ", "cộng", "hòa", "bỏ", "phiếu", "222 cm3", "đòi", "chặn", "phiên", "xử", "năm 2684", "cho", "thấy", "kịch", "bản", "ông", "trump", "bị", "kết", "án", "sẽ", "khó", "xảy", "ra", "điều", "này", "chứng", "tỏ", "ông", "trump", "vẫn", "duy", "trì", "ảnh", "hưởng", "trong", "đảng", "cộng", "-8959.956 kwh", "hòa", "bất", "chấp", "chiến", "dịch", "phát", "tán", "tin", "giả", "về", "gian", "lận", "bầu", "cử", "cố", "gắng", "lật", "ngược", "kết", "quả", "và", "ngay", "cả", "sau", "vụ", "bạo", "loạn", "ở", "điện", "capitol", "hôm", "800-ltd", "làm", "-48.90", "người", "chết", "lãnh", "đạo", "phe", "cộng", "hòa", "ở", "thượng", "viện", "mitch", "mcconnell", "từng", "nói", "chính", "ông", "trump", "đã", "kích", "động", "đám", "đông", "và", "có", "các", "vi", "phạm", "đáng", "bị", "luận", "tội", "lại", "bỏ", "phiếu", "cùng", "với", "đa", "số", "đảng", "mình", "nhằm", "chặn", "phiên", "xét", "xử", "theo", "new", "york", "times", "sau", "khi", "nhận", "được", "cáo", "trạng", "luận", "tội", "từ", "hạ", "viện", "hôm", "900đ-", "các", "thượng", "nghị", "sĩ", "đồng", "ý", "lùi", "các", "phiên", "tranh", "luận", "và", "xét", "xử", "thêm", "hai", "tuần", "do", "vậy", "phiên", "tòa", "sẽ", "bắt", "đầu", "23h", "thời", "gian", "này", "cho", "phép", "thượng", "viện", "phê", "chuẩn", "các", "đề", "cử", "nội", "các", "của", "tân", "tổng", "thống", "joe", "biden", "và", "cũng", "cho", "ông", "trump", "thời", "gian", "chuẩn", "bị", "bào", "chữa", "về", "pháp", "lý" ]
[ "sự", "kiện", "bảy sáu không gạch chéo bốn không không không ngang lờ ét u vờ", "tuần", "quá", "nhiều", "ba mươi tháng chín", "những", "vụ", "tai", "nạn", "thương", "tâm", "đâm", "xe", "liên", "hoàn", "trên", "quốc", "lộ", "gờ a tờ i a a o trừ", "hai", "người", "chết", "cháy", "trong", "cabin", "loading", "khoảng", "ngày sáu tháng bẩy", "ngày hai mươi", "xe", "tải", "biển", "số", "lào", "lưu", "thông", "trên", "quốc", "lộ", "sáu chín ngang một ngàn hai trăm bốn mươi gờ a e o ép gạch chéo", "theo", "hướng", "nam", "bắc", "khi", "đến", "địa", "phận", "xã", "sáu trăm xuộc hai không không không đắp liu gạch ngang", "hải", "châu", "huyện", "tĩnh", "gia", "thanh", "hóa", "đã", "đâm", "trúng", "xe", "tải", "và", "xe", "khách", "đều", "mang", "biển", "số", "nghệ", "an", "đi", "ngược", "chiều", "đầu", "xe", "tải", "biển", "số", "nghệ", "an", "bị", "lửa", "bao", "trùm", "tài", "xế", "và", "phụ", "lái", "không", "kịp", "thoát", "thân", "mắc", "kẹt", "trong", "cabin", "lái", "xe", "lexus", "tông", "đội", "đưa", "tang", "làm", "âm năm mốt nghìn một trăm hai lăm phẩy sáu nghìn bốn trăm tám mốt", "người", "chết", "khoảng", "một trăm chín chín in trên mi li mét vuông", "ngày mười bốn", "trên", "đường", "nguyễn", "công", "trứ", "thành", "phố", "quy", "nhơn", "bình", "định", "trong", "khi", "đội", "hai tháng bốn chín ba một", "dịch", "vụ", "lễ", "tang", "đang", "chuẩn", "bị", "di", "quan", "một", "cụ", "ông", "vừa", "mất", "đi", "an", "táng", "thì", "bị", "một", "chiếc", "xe", "hơi", "chín bẩy", "chỗ", "ngồi", "hiệu", "lexus", "biển", "số", "đăng", "ký", "ở", "tỉnh", "lâm", "đồng", "lao", "thẳng", "vào", "chiếc", "xe", "sau", "đó", "trôi", "gần", "bốn mươi gờ ram", "rồi", "mới", "dừng", "hẳn", "những", "người", "chứng", "kiến", "cho", "biết", "điều", "khiển", "xe", "lexus", "là", "một", "người", "đàn", "ông", "tai", "nạn", "khiến", "hai ngàn sáu mươi mốt", "người", "chết", "tại", "chỗ", "ít", "nhất", "âm bẩy hai nghìn hai trăm năm ba phẩy sáu một năm năm", "người", "bị", "thương", "và", "đã", "được", "đưa", "vào", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "tỉnh", "bình", "định", "cấp", "cứu", "trong", "đó", "hai ngàn một trăm chín hai", "người", "đã", "tử", "vong", "tại", "bệnh", "ngày ba mốt và ngày hai mươi tháng tám", "viện", "người", "gây", "ra", "tai", "nạn", "là", "ông", "nguyễn", "đức", "huyện", "không sáu hai hai sáu không chín không bẩy năm bốn sáu", "tuổi", "lái", "xe", "lexus", "tám mươi tư", "biển", "số", "hai không không u lờ", "ông", "huyện", "cho", "biết", "tôi", "chỉ", "uống", "không bẩy chín hai bẩy sáu ba chín bẩy một một bốn", "ly", "rượu", "ngâm", "trị", "bệnh", "khởi", "tố", "vụ", "cháy", "nhà", "xưởng", "làm", "hai mươi bẩy trên hai nhăm", "người", "tử", "vong", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "công", "an", "thành", "phố", "hà", "nội", "đã", "ra", "quyết", "định", "khởi", "tố", "vụ", "án", "vi", "phạm", "quy", "định", "về", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "để", "điều", "tra", "làm", "rõ", "nguyên", "nhân", "vụ", "cháy", "khiến", "tám mươi chín", "người", "tử", "vong", "tại", "xưởng", "sản", "xuất", "thùng", "rác", "bằng", "nhựa", "tại", "ngõ", "bảy trăm năm bảy nghìn bốn trăm chín bảy", "phố", "đại", "linh", "phường", "trung", "văn", "quận", "nam", "từ", "liêm", "hà", "nội", "khoảng", "ngày hai mươi tám tháng chín", "ngày hai mươi chín tháng tám hai hai một bẩy", "khu", "xưởng", "tại", "ngõ", "một trăm hai mươi sáu nghìn năm trăm năm mươi chín", "phố", "đại", "linh", "bốc", "cháy", "dữ", "dội", "lực", "lượng", "chức", "năng", "đã", "một nghìn", "huy", "động", "hơn", "không hai không chín chín bốn chín một tám chín một sáu", "người", "gồm", "lực", "lượng", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "công", "an", "dân", "quân", "đến", "dập", "lửa", "đến", "năm trăm sáu mươi tám phẩy một tám bảy giây trên ki lô bai", "ngọn", "lửa", "cơ", "bản", "được", "khống", "chế", "tuy", "nhiên", "cả", "một triệu tám mươi nghìn sáu mươi chín", "khu", "nhà", "xưởng", "bị", "thiêu", "rụi", "gồm", "xưởng", "kho", "lạnh", "của", "công", "ty", "cổ", "phần", "cơ", "điện", "lạnh", "xưởng", "làm", "hạt", "chống", "ẩm", "của", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "phương", "lan", "kho", "chứa", "đồ", "gỗ", "mộc", "thành", "phẩm", "và", "xưởng", "sản", "xuất", "thùng", "nhựa", "đựng", "rác", "của", "công", "ty", "môi", "trường", "tám mươi", "tổng", "diện", "tích", "bị", "cháy", "khoảng", "chín ngàn sáu trăm tám tám chấm bảy năm không am be trên mét vuông", "vụ", "cháy", "đã", "khiến", "cộng chín sáu chín ba năm hai bốn hai một sáu năm", "người", "tại", "hai trăm ét nờ đê vê kép e", "khu", "vực", "xưởng", "sản", "xuất", "thùng", "nhựa", "đựng", "rác", "của", "công", "ty", "môi", "trường", "một triệu sáu trăm tám mươi tám nghìn ba trăm ba mươi mốt", "tử", "vong", "trong", "đó", "có", "mười nhăm", "người", "trong", "cùng", "một", "gia", "đình", "khi", "nhận", "được", "thông", "tin", "phó", "thủ", "tướng", "thường", "trực", "chính", "phủ", "trương", "hòa", "bình", "lập", "tức", "ký", "công", "điện", "số", "sáu không không trừ ba không không không xuộc i o ép gờ nờ xoẹt dê ca đờ ép dê", "nhiều", "người", "dân", "kêu", "khóc", "khi", "chứng", "kiến", "ngọn", "lửa", "thiêu", "rụi", "ngôi", "nhà", "sàn", "bốn triệu bốn trăm tám mươi bốn nghìn bẩy trăm ba mươi lăm", "gian", "rộng", "hơn", "hai trăm bẩy tám na nô mét", "ở", "huyện", "miền", "núi", "nghệ", "an", "khoảng", "tám trăm bảy mươi bẩy độ ca", "ngày hai mươi bẩy và ngày hai mươi lăm", "nhiều", "người", "dân", "gi hai trăm năm trăm", "ở", "bản", "cúng", "xã", "châu", "đình", "huyện", "quỳ", "hợp", "nghệ", "an", "thấy", "lửa", "bất", "ngờ", "bốc", "lên", "dữ", "dội", "từ", "ngôi", "nhà", "sàn", "của", "gia", "đình", "anh", "lương", "rờ mờ hắt ca", "văn", "luật", "hơn", "nửa", "giờ", "sau", "khi", "ngọn", "lửa", "bùng", "phát", "ngôi", "nhà", "tám đến mười chín", "gian", "rộng", "hơn", "ba nghìn bảy trăm bốn mươi ba chấm không không hai ba năm mê ga oát", "bị", "thiêu", "rụi", "hoàn", "toàn", "nhà", "chức", "trách", "phát", "hiện", "ông", "lương", "văn", "hiền", "bẩy triệu ba", "tuổi", "bác", "ruột", "của", "anh", "luật", "tử", "vong", "tại", "hiện", "trường", "sập", "trần", "bê", "tông", "ở", "đắk", "lắk", "làm", "ba ngàn", "người", "bị", "thương", "mười bốn giờ mười", "bác", "sỹ", "nguyễn", "đại", "phong", "giám", "đốc", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "vùng", "tây", "chín bốn không gạch ngang chín trăm ba bốn pê xoẹt", "nguyên", "cho", "biết", "bệnh", "viện", "vừa", "tiếp", "nhận", "hai chín", "người", "bị", "tai", "nạn", "lao", "động", "tại", "công", "trường", "xây", "dựng", "trung", "tâm", "dịch", "vụ", "việc", "làm", "tỉnh", "đắk", "lắk", "trong", "đó", "có", "một ngàn", "người", "bị", "đa", "chấn", "thương", "nặng", "phải", "mổ", "gấp", "các", "nạn", "nhân", "khác", "bị", "đa", "chấn", "thương", "nhẹ", "hơn", "và", "đều", "không", "nguy", "hiểm", "đến", "tính", "mạng", "vụ", "tai", "nạn", "lao", "động", "xảy", "ra", "khoảng", "âm hai nghìn chín trăm lẻ một phẩy chín không năm công", "ngày chín", "tại", "công", "trường", "xây", "trung", "tâm", "dịch", "vụ", "việc", "làm", "tỉnh", "đắk", "lắk", "thuộc", "khối", "sáu mươi hai", "phường", "tân", "lợi", "thành", "phố", "buôn", "ma", "thuột", "công", "trình", "có", "quy", "mô", "năm triệu bẩy trăm năm mươi ba nghìn", "tầng", "trệt", "chín triệu", "tầng", "lầu", "do", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "xây", "dựng", "phú", "xuân", "thi", "công" ]
[ "sự", "kiện", "760/4000-lsuv", "tuần", "quá", "nhiều", "30/9", "những", "vụ", "tai", "nạn", "thương", "tâm", "đâm", "xe", "liên", "hoàn", "trên", "quốc", "lộ", "gatiaao-", "hai", "người", "chết", "cháy", "trong", "cabin", "loading", "khoảng", "ngày 6/7", "ngày 20", "xe", "tải", "biển", "số", "lào", "lưu", "thông", "trên", "quốc", "lộ", "69-1240gaeof/", "theo", "hướng", "nam", "bắc", "khi", "đến", "địa", "phận", "xã", "600/2000w-", "hải", "châu", "huyện", "tĩnh", "gia", "thanh", "hóa", "đã", "đâm", "trúng", "xe", "tải", "và", "xe", "khách", "đều", "mang", "biển", "số", "nghệ", "an", "đi", "ngược", "chiều", "đầu", "xe", "tải", "biển", "số", "nghệ", "an", "bị", "lửa", "bao", "trùm", "tài", "xế", "và", "phụ", "lái", "không", "kịp", "thoát", "thân", "mắc", "kẹt", "trong", "cabin", "lái", "xe", "lexus", "tông", "đội", "đưa", "tang", "làm", "-51.125,6481", "người", "chết", "khoảng", "199 inch/mm2", "ngày 14", "trên", "đường", "nguyễn", "công", "trứ", "thành", "phố", "quy", "nhơn", "bình", "định", "trong", "khi", "đội", "2/4/931", "dịch", "vụ", "lễ", "tang", "đang", "chuẩn", "bị", "di", "quan", "một", "cụ", "ông", "vừa", "mất", "đi", "an", "táng", "thì", "bị", "một", "chiếc", "xe", "hơi", "97", "chỗ", "ngồi", "hiệu", "lexus", "biển", "số", "đăng", "ký", "ở", "tỉnh", "lâm", "đồng", "lao", "thẳng", "vào", "chiếc", "xe", "sau", "đó", "trôi", "gần", "40 g", "rồi", "mới", "dừng", "hẳn", "những", "người", "chứng", "kiến", "cho", "biết", "điều", "khiển", "xe", "lexus", "là", "một", "người", "đàn", "ông", "tai", "nạn", "khiến", "2061", "người", "chết", "tại", "chỗ", "ít", "nhất", "-72.253,6155", "người", "bị", "thương", "và", "đã", "được", "đưa", "vào", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "tỉnh", "bình", "định", "cấp", "cứu", "trong", "đó", "2192", "người", "đã", "tử", "vong", "tại", "bệnh", "ngày 31 và ngày 20 tháng 8", "viện", "người", "gây", "ra", "tai", "nạn", "là", "ông", "nguyễn", "đức", "huyện", "062260907546", "tuổi", "lái", "xe", "lexus", "84", "biển", "số", "200ul", "ông", "huyện", "cho", "biết", "tôi", "chỉ", "uống", "079276397114", "ly", "rượu", "ngâm", "trị", "bệnh", "khởi", "tố", "vụ", "cháy", "nhà", "xưởng", "làm", "27 / 25", "người", "tử", "vong", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "công", "an", "thành", "phố", "hà", "nội", "đã", "ra", "quyết", "định", "khởi", "tố", "vụ", "án", "vi", "phạm", "quy", "định", "về", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "để", "điều", "tra", "làm", "rõ", "nguyên", "nhân", "vụ", "cháy", "khiến", "89", "người", "tử", "vong", "tại", "xưởng", "sản", "xuất", "thùng", "rác", "bằng", "nhựa", "tại", "ngõ", "757.497", "phố", "đại", "linh", "phường", "trung", "văn", "quận", "nam", "từ", "liêm", "hà", "nội", "khoảng", "ngày 28/9", "ngày 29/8/2217", "khu", "xưởng", "tại", "ngõ", "126.559", "phố", "đại", "linh", "bốc", "cháy", "dữ", "dội", "lực", "lượng", "chức", "năng", "đã", "1000", "huy", "động", "hơn", "020994918916", "người", "gồm", "lực", "lượng", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "công", "an", "dân", "quân", "đến", "dập", "lửa", "đến", "568,187 s/kb", "ngọn", "lửa", "cơ", "bản", "được", "khống", "chế", "tuy", "nhiên", "cả", "1.080.069", "khu", "nhà", "xưởng", "bị", "thiêu", "rụi", "gồm", "xưởng", "kho", "lạnh", "của", "công", "ty", "cổ", "phần", "cơ", "điện", "lạnh", "xưởng", "làm", "hạt", "chống", "ẩm", "của", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "phương", "lan", "kho", "chứa", "đồ", "gỗ", "mộc", "thành", "phẩm", "và", "xưởng", "sản", "xuất", "thùng", "nhựa", "đựng", "rác", "của", "công", "ty", "môi", "trường", "80", "tổng", "diện", "tích", "bị", "cháy", "khoảng", "9688.750 ampe/m2", "vụ", "cháy", "đã", "khiến", "+96935242165", "người", "tại", "200snđwe", "khu", "vực", "xưởng", "sản", "xuất", "thùng", "nhựa", "đựng", "rác", "của", "công", "ty", "môi", "trường", "1.688.331", "tử", "vong", "trong", "đó", "có", "15", "người", "trong", "cùng", "một", "gia", "đình", "khi", "nhận", "được", "thông", "tin", "phó", "thủ", "tướng", "thường", "trực", "chính", "phủ", "trương", "hòa", "bình", "lập", "tức", "ký", "công", "điện", "số", "600-3000/yofgn/dkđfd", "nhiều", "người", "dân", "kêu", "khóc", "khi", "chứng", "kiến", "ngọn", "lửa", "thiêu", "rụi", "ngôi", "nhà", "sàn", "4.484.735", "gian", "rộng", "hơn", "278 nm", "ở", "huyện", "miền", "núi", "nghệ", "an", "khoảng", "877 ok", "ngày 27 và ngày 25", "nhiều", "người", "dân", "j200500", "ở", "bản", "cúng", "xã", "châu", "đình", "huyện", "quỳ", "hợp", "nghệ", "an", "thấy", "lửa", "bất", "ngờ", "bốc", "lên", "dữ", "dội", "từ", "ngôi", "nhà", "sàn", "của", "gia", "đình", "anh", "lương", "rmhk", "văn", "luật", "hơn", "nửa", "giờ", "sau", "khi", "ngọn", "lửa", "bùng", "phát", "ngôi", "nhà", "8 - 19", "gian", "rộng", "hơn", "3743.00235 mw", "bị", "thiêu", "rụi", "hoàn", "toàn", "nhà", "chức", "trách", "phát", "hiện", "ông", "lương", "văn", "hiền", "7.300.000", "tuổi", "bác", "ruột", "của", "anh", "luật", "tử", "vong", "tại", "hiện", "trường", "sập", "trần", "bê", "tông", "ở", "đắk", "lắk", "làm", "3000", "người", "bị", "thương", "14h10", "bác", "sỹ", "nguyễn", "đại", "phong", "giám", "đốc", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "vùng", "tây", "940-934p/", "nguyên", "cho", "biết", "bệnh", "viện", "vừa", "tiếp", "nhận", "29", "người", "bị", "tai", "nạn", "lao", "động", "tại", "công", "trường", "xây", "dựng", "trung", "tâm", "dịch", "vụ", "việc", "làm", "tỉnh", "đắk", "lắk", "trong", "đó", "có", "1000", "người", "bị", "đa", "chấn", "thương", "nặng", "phải", "mổ", "gấp", "các", "nạn", "nhân", "khác", "bị", "đa", "chấn", "thương", "nhẹ", "hơn", "và", "đều", "không", "nguy", "hiểm", "đến", "tính", "mạng", "vụ", "tai", "nạn", "lao", "động", "xảy", "ra", "khoảng", "-2901,905 công", "ngày 9", "tại", "công", "trường", "xây", "trung", "tâm", "dịch", "vụ", "việc", "làm", "tỉnh", "đắk", "lắk", "thuộc", "khối", "62", "phường", "tân", "lợi", "thành", "phố", "buôn", "ma", "thuột", "công", "trình", "có", "quy", "mô", "5.753.000", "tầng", "trệt", "9.000.000", "tầng", "lầu", "do", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "xây", "dựng", "phú", "xuân", "thi", "công" ]
[ "tuần", "văn", "hóa", "việt", "nam", "tại", "campuchia", "ba sáu", "vh", "từ", "ngày", "gạch ngang đờ ép ép u ngang một không", "ngày bảy", "bộ", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "mười chín chấm ba đến sáu mươi phẩy không không không", "lịch", "việt", "nam", "phối", "hợp", "với", "bộ", "văn", "hóa", "và", "nghệ", "thuật", "campuchia", "tổ", "chức", "tuần", "văn", "hóa", "việt", "nam", "tại", "phnom", "penh", "và", "tỉnh", "battambang", "campuchia", "trong", "khuôn", "khổ", "tuần", "văn", "hóa", "việt", "nam", "tại", "campuchia", "thứ", "trưởng", "bộ", "văn hoá thể thao du lịch", "lê", "khánh", "hải", "sẽ", "dẫn", "đầu", "đoàn", "đại", "biểu", "cấp", "cao", "bộ", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "việt", "nam", "thăm", "và", "làm", "việc", "tại", "campuchia", "một", "số", "tiết", "mục", "trong", "tuần", "văn", "hóa", "việt", "nam", "tại", "campuchia", "hai nghìn không trăm mười hai", "sự", "kiện", "này", "là", "một", "trong", "những", "nội", "dung", "thực", "hiện", "kế", "hoạch", "hợp", "tác", "văn", "hóa", "nghệ", "thuật", "giữa", "việt", "nam", "và", "campuchia", "giai", "đoạn", "cờ i gạch chéo tám không không", "bẩy triệu tám mươi nghìn", "và", "nhân", "kỷ", "niệm", "bẩy triệu sáu mươi", "năm", "quốc", "khánh", "việt", "nam", "chương", "trình", "nghệ", "thuật", "gồm", "nhiều", "tiết", "mục", "biểu", "diễn", "ca", "múa", "nhạc", "dân", "tộc", "trình", "diễn", "xiếc", "bốn mươi mốt ki lô mét khối", "và", "múa", "ballet", "đặc", "sắc", "do", "nhà", "hát", "nhạc", "vũ", "kịch", "việt", "nam", "học", "viện", "âm", "nhạc", "quốc", "gia", "việt", "nam", "và", "liên", "đoàn", "xiếc", "việt", "nam", "đảm", "nhiệm", "việt", "nam", "và", "campuchia", "ngang đê hờ quy pê trừ bốn không không", "vốn", "đã", "có", "quan", "hệ", "đoàn", "kết", "hợp", "tác", "hữu", "nghị", "truyền", "thống", "tốt", "đẹp", "từ", "lâu", "đời", "trải", "qua", "hơn", "chín mươi hai", "năm", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "mối", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "trên", "nhiều", "lĩnh", "vực", "giữa", "hai", "nước", "ngày", "càng", "phát", "triển", "tốt", "đẹp", "đi", "vào", "chiều", "sâu", "và", "thực", "chất", "đạt", "được", "nhiều", "kết", "quả", "quan", "trọng", "trên", "các", "lĩnh", "vực", "chính", "trị", "kinh", "tế", "văn", "hóa", "du", "lịch", "giáo", "dục", "mang", "lại", "những", "lợi", "ích", "thiết", "thực", "cho", "nhân", "dân", "hai", "nước", "một", "số", "tiết", "mục", "trong", "tuần", "văn", "hóa", "việt", "nam", "tại", "campuchia", "hiệu số hai mươi bẩy hai bẩy", "tại", "tuần", "văn", "hóa", "việt", "nam", "tại", "campuchia", "tháng bẩy", "đoàn", "văn", "hóa", "nghệ", "thuật", "việt", "nam", "đã", "chuẩn", "bị", "chương", "trình", "với", "nhiều", "tiết", "mục", "đặc", "sắc", "mang", "đậm", "bản", "sắc", "văn", "hóa", "dân", "tộc", "dấu", "ấn", "việt", "nam", "thông", "qua", "chương", "trình", "biểu", "diễn", "nghệ", "thuật", "ca", "múa", "nhạc", "dân", "tộc", "xiếc", "việt", "nam", "các", "tiết", "mục", "ấn", "tượng", "những", "cô", "gái", "quan", "họ", "tây", "nguyên", "hạt", "mầm", "trăng", "non", "múa", "cung", "đàn", "đất", "nước", "độc", "tấu", "đàn", "bầu", "xa", "khơi", "vỗ", "bến", "lam", "chiều", "ca", "sĩ", "trần", "trang", "lắc", "vòng", "cột", "xoay", "nghệ", "thuật", "xiếc", "xuân", "về", "bản", "mèo", "độc", "tấu", "sáo", "valse", "bẩy trăm ét ép gạch ngang", "múa", "ballet", "mùa", "hái", "quả", "độc", "tấu", "t", "rưng", "chiếc", "khăn", "piêu", "hòa", "tấu", "hòa", "tấu", "và", "múa", "campuchia", "kim", "tiền", "xuân", "phòng", "long", "hổ", "cây", "muỗm", "chim", "sáo", "ahrapya", "chương", "trình", "sẽ", "giới", "thiệu", "tới", "nhân", "dân", "campuchia", "và", "bạn", "bè", "quốc", "tế", "vẻ", "đẹp", "văn", "năm trăm bốn mươi ve bê", "hóa", "việt", "nam" ]
[ "tuần", "văn", "hóa", "việt", "nam", "tại", "campuchia", "36", "vh", "từ", "ngày", "-đffu-10", "ngày 7", "bộ", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "19.3 - 60,000", "lịch", "việt", "nam", "phối", "hợp", "với", "bộ", "văn", "hóa", "và", "nghệ", "thuật", "campuchia", "tổ", "chức", "tuần", "văn", "hóa", "việt", "nam", "tại", "phnom", "penh", "và", "tỉnh", "battambang", "campuchia", "trong", "khuôn", "khổ", "tuần", "văn", "hóa", "việt", "nam", "tại", "campuchia", "thứ", "trưởng", "bộ", "văn hoá thể thao du lịch", "lê", "khánh", "hải", "sẽ", "dẫn", "đầu", "đoàn", "đại", "biểu", "cấp", "cao", "bộ", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "việt", "nam", "thăm", "và", "làm", "việc", "tại", "campuchia", "một", "số", "tiết", "mục", "trong", "tuần", "văn", "hóa", "việt", "nam", "tại", "campuchia", "2012", "sự", "kiện", "này", "là", "một", "trong", "những", "nội", "dung", "thực", "hiện", "kế", "hoạch", "hợp", "tác", "văn", "hóa", "nghệ", "thuật", "giữa", "việt", "nam", "và", "campuchia", "giai", "đoạn", "ci/800", "7.080.000", "và", "nhân", "kỷ", "niệm", "7.000.060", "năm", "quốc", "khánh", "việt", "nam", "chương", "trình", "nghệ", "thuật", "gồm", "nhiều", "tiết", "mục", "biểu", "diễn", "ca", "múa", "nhạc", "dân", "tộc", "trình", "diễn", "xiếc", "41 km3", "và", "múa", "ballet", "đặc", "sắc", "do", "nhà", "hát", "nhạc", "vũ", "kịch", "việt", "nam", "học", "viện", "âm", "nhạc", "quốc", "gia", "việt", "nam", "và", "liên", "đoàn", "xiếc", "việt", "nam", "đảm", "nhiệm", "việt", "nam", "và", "campuchia", "-đhqp-400", "vốn", "đã", "có", "quan", "hệ", "đoàn", "kết", "hợp", "tác", "hữu", "nghị", "truyền", "thống", "tốt", "đẹp", "từ", "lâu", "đời", "trải", "qua", "hơn", "92", "năm", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "mối", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "trên", "nhiều", "lĩnh", "vực", "giữa", "hai", "nước", "ngày", "càng", "phát", "triển", "tốt", "đẹp", "đi", "vào", "chiều", "sâu", "và", "thực", "chất", "đạt", "được", "nhiều", "kết", "quả", "quan", "trọng", "trên", "các", "lĩnh", "vực", "chính", "trị", "kinh", "tế", "văn", "hóa", "du", "lịch", "giáo", "dục", "mang", "lại", "những", "lợi", "ích", "thiết", "thực", "cho", "nhân", "dân", "hai", "nước", "một", "số", "tiết", "mục", "trong", "tuần", "văn", "hóa", "việt", "nam", "tại", "campuchia", "hiệu số 27 - 27", "tại", "tuần", "văn", "hóa", "việt", "nam", "tại", "campuchia", "tháng 7", "đoàn", "văn", "hóa", "nghệ", "thuật", "việt", "nam", "đã", "chuẩn", "bị", "chương", "trình", "với", "nhiều", "tiết", "mục", "đặc", "sắc", "mang", "đậm", "bản", "sắc", "văn", "hóa", "dân", "tộc", "dấu", "ấn", "việt", "nam", "thông", "qua", "chương", "trình", "biểu", "diễn", "nghệ", "thuật", "ca", "múa", "nhạc", "dân", "tộc", "xiếc", "việt", "nam", "các", "tiết", "mục", "ấn", "tượng", "những", "cô", "gái", "quan", "họ", "tây", "nguyên", "hạt", "mầm", "trăng", "non", "múa", "cung", "đàn", "đất", "nước", "độc", "tấu", "đàn", "bầu", "xa", "khơi", "vỗ", "bến", "lam", "chiều", "ca", "sĩ", "trần", "trang", "lắc", "vòng", "cột", "xoay", "nghệ", "thuật", "xiếc", "xuân", "về", "bản", "mèo", "độc", "tấu", "sáo", "valse", "700sf-", "múa", "ballet", "mùa", "hái", "quả", "độc", "tấu", "t", "rưng", "chiếc", "khăn", "piêu", "hòa", "tấu", "hòa", "tấu", "và", "múa", "campuchia", "kim", "tiền", "xuân", "phòng", "long", "hổ", "cây", "muỗm", "chim", "sáo", "ahrapya", "chương", "trình", "sẽ", "giới", "thiệu", "tới", "nhân", "dân", "campuchia", "và", "bạn", "bè", "quốc", "tế", "vẻ", "đẹp", "văn", "540 wb", "hóa", "việt", "nam" ]
[ "thời báo kinh tế sài gòn", "online", "trong", "những", "ngày", "qua", "nhiều", "nhà", "đầu", "tư", "đã", "tỏ", "ra", "bức", "xúc", "trước", "việc", "ủy", "ban", "chứng", "khoán", "nhà", "nước", "ủy ban chứng khoán nhà nước", "chậm", "công", "bố", "thông", "tin", "công", "ty", "dược", "viễn", "đông", "dvd", "phá", "sản", "gây", "thiệt", "hại", "cho", "họ", "thanh", "thương", ">", ">", "bắt", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "dược", "viễn", "đông", ">", ">", "bước", "đường", "cùng", "của", "dược", "viễn", "đông", "cụ", "thể", "ủy ban chứng khoán nhà nước", "cho", "rằng", "việc", "ngân", "hàng", "anz", "nộp", "đơn", "yêu", "cầu", "mở", "thủ", "tục", "phá", "sản", "đối", "với", "công", "ty", "cổ", "phần", "dược", "phẩm", "viễn", "đông", "và", "được", "tòa", "án", "nhân", "dân", "thành phố hồ chí minh", "thụ", "lý", "ngày hai hai và mồng năm tháng chín", "đơn", "ban", "hành", "quyết", "định", "số", "một không không ngang bốn ba không ba ích pê gi", "hai mươi mốt giờ", "cho", "phép", "mở", "thủ", "tục", "phá", "sản", "là", "việc", "làm", "của", "chủ", "nợ", "thông", "tin", "đến", "được", "với", "công", "chúng", "vào", "ngày mười một tới ngày ba mươi mốt tháng ba", "là", "do", "ngân", "hàng", "anz", "đã", "gửi", "cho", "sở", "giao", "dịch", "chứng", "khoán", "thành phố hồ chí minh", "nơi", "dvd", "đang", "niêm", "yết", "trong", "khi", "đó", "trách", "nhiệm", "phải", "công", "bố", "thông", "tin", "bẩy trăm gạch ngang quờ ca trừ ét xê rờ", "thuộc", "về", "dvd", "trong", "vòng", "sáu giờ sáu mươi phút tám giây", "từ", "khi", "nhận", "được", "thông", "tin", "này", "dvd", "phải", "có", "trách", "nhiệm", "thông", "báo", "đến", "sở", "giao", "dịch", "chứng", "khoán", "ủy ban chứng khoán nhà nước", "việc", "này", "ủy ban chứng khoán nhà nước", "đã", "có", "công", "văn", "gửi", "cho", "bà", "nguyễn", "thị", "thanh", "huế", "người", "đại", "diện", "theo", "pháp", "luật", "của", "dvd", "để", "xử", "lý", "vi", "phạm", "theo", "bà", "vũ", "thị", "kim", "liên", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban chứng khoán nhà nước", "với", "vụ", "việc", "dvd", "mặc", "dù", "ủy ban chứng khoán nhà nước", "muốn", "sớm", "hủy", "niêm", "yết", "cổ", "phiếu", "nhưng", "cho", "đến", "mùng một", "thì", "cổ", "phiếu", "này", "mới", "chính", "thức", "bị", "hủy", "niêm", "yết", "do", "sở", "giao", "dịch", "chứng", "khoán", "thành phố hồ chí minh", "còn", "lúng", "túng", "vì", "dvd", "là", "trường", "hợp", "hủy", "niêm", "yết", "đầu", "tiên", "có", "liên", "quan", "đến", "nghĩa", "vụ", "công", "bố", "thông", "tin", "của", "doanh", "nghiệp", "giá", "giao", "dịch", "trong", "ngày", "cuối", "cùng", "còn", "niêm", "yết", "mười ba tháng bẩy năm hai ngàn sáu trăm tám ba", "của", "dvd", "là", "mười tám chia hai chín", "đồng/cổ", "phiếu", "trong", "khi", "mức", "giá", "cao", "nhất", "của", "cổ", "phiếu", "này", "vào", "quý hai", "là", "không bốn hai hai năm bẩy bẩy một ba một sáu tám", "đồng/cổ", "phiếu", "những", "vấn", "đề", "phức", "tạp", "tại", "dvd", "bắt", "đầu", "từ", "khi", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "quản", "trị", "cũ", "âm chín nghìn bốn trăm hai mốt phẩy không ba trăm hai chín ki lo oát giờ", "là", "ông", "nguyễn", "văn", "dũng", "bị", "bắt", "vào", "ngày mồng bốn tháng mười một năm hai ngàn một trăm tám mươi ba", "vì", "tội", "danh", "thao", "túng", "giá", "chứng", "khoán", "của", "công", "ty", "dược", "hà", "tây", "ca chéo một không tám" ]
[ "thời báo kinh tế sài gòn", "online", "trong", "những", "ngày", "qua", "nhiều", "nhà", "đầu", "tư", "đã", "tỏ", "ra", "bức", "xúc", "trước", "việc", "ủy", "ban", "chứng", "khoán", "nhà", "nước", "ủy ban chứng khoán nhà nước", "chậm", "công", "bố", "thông", "tin", "công", "ty", "dược", "viễn", "đông", "dvd", "phá", "sản", "gây", "thiệt", "hại", "cho", "họ", "thanh", "thương", ">", ">", "bắt", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "dược", "viễn", "đông", ">", ">", "bước", "đường", "cùng", "của", "dược", "viễn", "đông", "cụ", "thể", "ủy ban chứng khoán nhà nước", "cho", "rằng", "việc", "ngân", "hàng", "anz", "nộp", "đơn", "yêu", "cầu", "mở", "thủ", "tục", "phá", "sản", "đối", "với", "công", "ty", "cổ", "phần", "dược", "phẩm", "viễn", "đông", "và", "được", "tòa", "án", "nhân", "dân", "thành phố hồ chí minh", "thụ", "lý", "ngày 22 và mồng 5 tháng 9", "đơn", "ban", "hành", "quyết", "định", "số", "100-4303xpj", "21h", "cho", "phép", "mở", "thủ", "tục", "phá", "sản", "là", "việc", "làm", "của", "chủ", "nợ", "thông", "tin", "đến", "được", "với", "công", "chúng", "vào", "ngày 11 tới ngày 31 tháng 3", "là", "do", "ngân", "hàng", "anz", "đã", "gửi", "cho", "sở", "giao", "dịch", "chứng", "khoán", "thành phố hồ chí minh", "nơi", "dvd", "đang", "niêm", "yết", "trong", "khi", "đó", "trách", "nhiệm", "phải", "công", "bố", "thông", "tin", "700-qk-scr", "thuộc", "về", "dvd", "trong", "vòng", "6:60:8", "từ", "khi", "nhận", "được", "thông", "tin", "này", "dvd", "phải", "có", "trách", "nhiệm", "thông", "báo", "đến", "sở", "giao", "dịch", "chứng", "khoán", "ủy ban chứng khoán nhà nước", "việc", "này", "ủy ban chứng khoán nhà nước", "đã", "có", "công", "văn", "gửi", "cho", "bà", "nguyễn", "thị", "thanh", "huế", "người", "đại", "diện", "theo", "pháp", "luật", "của", "dvd", "để", "xử", "lý", "vi", "phạm", "theo", "bà", "vũ", "thị", "kim", "liên", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban chứng khoán nhà nước", "với", "vụ", "việc", "dvd", "mặc", "dù", "ủy ban chứng khoán nhà nước", "muốn", "sớm", "hủy", "niêm", "yết", "cổ", "phiếu", "nhưng", "cho", "đến", "mùng 1", "thì", "cổ", "phiếu", "này", "mới", "chính", "thức", "bị", "hủy", "niêm", "yết", "do", "sở", "giao", "dịch", "chứng", "khoán", "thành phố hồ chí minh", "còn", "lúng", "túng", "vì", "dvd", "là", "trường", "hợp", "hủy", "niêm", "yết", "đầu", "tiên", "có", "liên", "quan", "đến", "nghĩa", "vụ", "công", "bố", "thông", "tin", "của", "doanh", "nghiệp", "giá", "giao", "dịch", "trong", "ngày", "cuối", "cùng", "còn", "niêm", "yết", "13/7/2683", "của", "dvd", "là", "18 / 29", "đồng/cổ", "phiếu", "trong", "khi", "mức", "giá", "cao", "nhất", "của", "cổ", "phiếu", "này", "vào", "quý 2", "là", "042257713168", "đồng/cổ", "phiếu", "những", "vấn", "đề", "phức", "tạp", "tại", "dvd", "bắt", "đầu", "từ", "khi", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "quản", "trị", "cũ", "-9421,0329 kwh", "là", "ông", "nguyễn", "văn", "dũng", "bị", "bắt", "vào", "ngày mồng 4/11/2183", "vì", "tội", "danh", "thao", "túng", "giá", "chứng", "khoán", "của", "công", "ty", "dược", "hà", "tây", "k/108" ]
[ "tòa", "án", "cpc", "lệnh", "thả", "đệ", "nhất", "phu", "nhân", "khmer", "đỏ", "afp", "đưa", "tin", "mười năm giờ", "tòa", "án", "xét", "xử", "tội", "ác", "khmer", "đỏ", "eccc", "của", "campuchia", "đã", "ra", "lệnh", "thả", "ieng", "thirith", "người", "được", "mệnh", "danh", "là", "đệ", "nhất", "phu", "nhân", "của", "chế", "độ", "khmer", "đỏ", "tàn", "ác", "cho", "rằng", "nữ", "bị", "cáo", "hai bẩy đến hai mươi bẩy", "tuổi", "này", "không", "đủ", "sức", "khỏe", "để", "hầu", "tòa", "afp", "đưa", "tin", "hai mươi giờ", "tòa", "án", "xét", "xử", "tội", "ác", "khmer", "đỏ", "eccc", "của", "campuchia", "đã", "ra", "lệnh", "thả", "ieng", "thirith", "người", "được", "mệnh", "danh", "là", "đệ", "nhất", "phu", "nhân", "của", "chế", "độ", "khmer", "đỏ", "tàn", "ác", "cho", "rằng", "nữ", "bị", "cáo", "chín triệu chín trăm ngàn bốn", "tuổi", "này", "không", "đủ", "sức", "khỏe", "để", "hầu", "tòa", "tòa", "án", "trên", "ra", "tuyên", "bố", "nói", "rằng", "do", "triển", "vọng", "cho", "thấy", "bị", "cáo", "ieng", "thirith", "không", "thể", "tiếp", "tục", "ra", "hầu", "tòa", "trong", "các", "phiên", "xét", "xử", "trong", "tương", "lai", "nên", "tòa", "đã", "chấp", "thuận", "ngừng", "các", "cáo", "buộc", "chống", "lại", "bà", "ta", "em", "dâu", "cố", "thủ", "lĩnh", "pol", "pot", "giải", "thích", "cho", "quyết", "định", "đình", "hoãn", "vụ", "xét", "xử", "eccc", "cho", "biết", "tình", "trạng", "suy", "giảm", "trí", "nhớ", "của", "bà", "ta", "không", "thể", "thay", "đổi", "được", "chân", "dung", "bốn", "tên", "đầu", "sỏ", "của", "khmer", "đỏ", "bị", "xét", "xử", "là", "một", "trong", "một", "nhóm", "ít", "người", "từ", "trước", "tới", "nay", "bị", "đưa", "ra", "xét", "xử", "do", "phạm", "tội", "trong", "giai", "đoạn", "cầm", "quyền", "từ", "hai mươi chấm năm mươi bảy", "bà", "ieng", "thirith", "bị", "cáo", "buộc", "phạm", "các", "tội", "ác", "chiến", "tranh", "tội", "diệt", "chủng", "và", "các", "tội", "ác", "chống", "lại", "loài", "người" ]
[ "tòa", "án", "cpc", "lệnh", "thả", "đệ", "nhất", "phu", "nhân", "khmer", "đỏ", "afp", "đưa", "tin", "15h", "tòa", "án", "xét", "xử", "tội", "ác", "khmer", "đỏ", "eccc", "của", "campuchia", "đã", "ra", "lệnh", "thả", "ieng", "thirith", "người", "được", "mệnh", "danh", "là", "đệ", "nhất", "phu", "nhân", "của", "chế", "độ", "khmer", "đỏ", "tàn", "ác", "cho", "rằng", "nữ", "bị", "cáo", "27 - 27", "tuổi", "này", "không", "đủ", "sức", "khỏe", "để", "hầu", "tòa", "afp", "đưa", "tin", "20h", "tòa", "án", "xét", "xử", "tội", "ác", "khmer", "đỏ", "eccc", "của", "campuchia", "đã", "ra", "lệnh", "thả", "ieng", "thirith", "người", "được", "mệnh", "danh", "là", "đệ", "nhất", "phu", "nhân", "của", "chế", "độ", "khmer", "đỏ", "tàn", "ác", "cho", "rằng", "nữ", "bị", "cáo", "9.900.400", "tuổi", "này", "không", "đủ", "sức", "khỏe", "để", "hầu", "tòa", "tòa", "án", "trên", "ra", "tuyên", "bố", "nói", "rằng", "do", "triển", "vọng", "cho", "thấy", "bị", "cáo", "ieng", "thirith", "không", "thể", "tiếp", "tục", "ra", "hầu", "tòa", "trong", "các", "phiên", "xét", "xử", "trong", "tương", "lai", "nên", "tòa", "đã", "chấp", "thuận", "ngừng", "các", "cáo", "buộc", "chống", "lại", "bà", "ta", "em", "dâu", "cố", "thủ", "lĩnh", "pol", "pot", "giải", "thích", "cho", "quyết", "định", "đình", "hoãn", "vụ", "xét", "xử", "eccc", "cho", "biết", "tình", "trạng", "suy", "giảm", "trí", "nhớ", "của", "bà", "ta", "không", "thể", "thay", "đổi", "được", "chân", "dung", "bốn", "tên", "đầu", "sỏ", "của", "khmer", "đỏ", "bị", "xét", "xử", "là", "một", "trong", "một", "nhóm", "ít", "người", "từ", "trước", "tới", "nay", "bị", "đưa", "ra", "xét", "xử", "do", "phạm", "tội", "trong", "giai", "đoạn", "cầm", "quyền", "từ", "20.57", "bà", "ieng", "thirith", "bị", "cáo", "buộc", "phạm", "các", "tội", "ác", "chiến", "tranh", "tội", "diệt", "chủng", "và", "các", "tội", "ác", "chống", "lại", "loài", "người" ]
[ "quốc", "hội", "thông", "qua", "nghị", "quyết", "về", "dự", "toán", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "ngày mười chín tới ngày mồng sáu tháng tám", "ngày mười sáu đến ngày hai tám tháng chín", "với", "âm sáu ngàn bẩy phẩy một không tám mê ga oát giờ trên mét vuông", "đại", "biểu", "tán", "thành", "quốc", "hội", "đã", "thông", "qua", "nghị", "quyết", "về", "dự", "toán", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "mồng một tháng hai chín trăm bốn mươi hai", "các", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "biểu", "quyết", "thông", "qua", "nghị", "quyết", "về", "dự", "toán", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "không bốn sáu sáu bốn không ba một ba sáu một sáu", "bội", "chi", "ngân", "sách", "chín trăm bảy mốt mi li mét trên lượng", "gdp", "quốc", "hội", "quyết", "nghị", "tổng", "số", "thu", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "là", "hai mươi hai lượng trên xen ti mét vuông", "đồng", "tổng", "số", "chi", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "là", "âm chín ngàn sáu trăm tám sáu chấm không ba trăm chín mươi mốt ki lô mét vuông", "đồng", "mức", "bội", "chi", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "là", "tám trăm mười bảy xen ti mét vuông", "đồng", "tương", "đương", "âm bảy ngàn hai trăm chín mươi nhăm chấm ba trăm ba mươi bảy bát can", "tổng", "sản", "phẩm", "trong", "nước", "gdp", "gồm", "bội", "chi", "ngân", "sách", "trung", "ương", "là", "một nghìn bảy trăm tám chín chấm không hai sáu sáu ki lo oát", "đồng", "tương", "hai mươi ba giờ", "đương", "hai trăm năm mươi dặm một giờ", "gdp", "bội", "chi", "ngân", "sách", "địa", "phương", "rờ hát rờ ca ngang sáu không không", "là", "ba trăm năm tư xen ti mét", "đồng", "tương", "đương", "âm năm ngàn chín trăm sáu tám phẩy không không tám sáu năm niu tơn", "gdp", "tổng", "mức", "vay", "của", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "là", "một nghìn sáu trăm linh chín phẩy hai trăm tám mươi ao", "đồng", "quốc", "hội", "quyết", "nghị", "điều", "chỉnh", "cơ", "cấu", "vốn", "thuộc", "kế", "hoạch", "đầu", "tư", "công", "trung", "hạn", "giai", "đoạn", "năm trăm hai mươi sáu nghìn một trăm hai mươi tư", "của", "hai", "chương", "trình", "mục", "tiêu", "quốc", "gia", "mười tám giờ sáu mươi phút", "trong", "đó", "tăng", "vốn", "ngoài", "nước", "và", "giảm", "vốn", "giai đoạn bốn hai mươi chín", "trong", "nước", "tương", "ứng", "là", "bẩy trăm hai mươi bẩy đồng", "đồng", "quốc", "hội", "bổ", "sung", "một trăm ba mươi áp mót phe trên xen ti mét khối", "đồng", "ngày hai hai không bốn", "cho", "các", "dự", "án", "thuộc", "chương", "trình", "mục", "tiêu", "quốc", "gia", "giảm", "nghèo", "bền", "vững", "giai", "đoạn", "bốn tới hai mươi năm", "vào", "kế", "hoạch", "đầu", "tư", "công", "trung", "hạn", "giai", "đoạn", "bốn trăm tám mốt nghìn sáu trăm bẩy bảy", "và", "bố", "trí", "số", "vốn", "tương", "ứng", "trong", "dự", "toán", "chi", "đầu", "tư", "phát", "triển", "nguồn", "ngân", "sách", "trung", "ương", "ngày bốn và ngày hai ba", "để", "thu", "hồi", "vốn", "ứng", "trước", "quốc", "hội", "quyết", "nghị", "hòa", "chung", "số", "vốn", "âm ba nghìn một trăm năm sáu phẩy ba trăm bốn ba mét trên ca ra", "đồng", "còn", "lại", "chưa", "phân", "bổ", "trong", "tổng", "số", "hai trăm năm mươi hai chỉ", "đồng", "từ", "nguồn", "điều", "chỉnh", "giảm", "nguồn", "vốn", "dự", "kiến", "bố", "trí", "cho", "các", "dự", "án", "quan", "trọng", "quốc", "gia", "của", "kế", "hoạch", "đầu", "tư", "công", "trung", "hạn", "giai", "đoạn", "mười một", "với", "nguồn", "dự", "phòng", "chung", "của", "kế", "hoạch", "đầu", "một trăm ba nghìn gạch ngang i", "tư", "công", "trung", "hạn", "giai", "đoạn", "âm hai nghìn ba chấm mười hai ki lo oát", "thời", "giao", "chính", "phủ", "thực", "hiện", "theo", "đúng", "quy", "định", "tại", "nghị", "quyết", "số", "bê ép vê kép dét ích lờ ép i e xoẹt", "ngày ba mốt tới ngày mười hai tháng sáu", "của", "quốc", "hội", "quốc", "hội", "bổ", "sung", "âm bốn nghìn ba trăm ba lăm phẩy chín trăm ba mươi phần trăm", "đồng", "từ", "nguồn", "viện", "sáu sáu", "trợ", "của", "chính", "phủ", "cộng", "hòa", "ireland", "cho", "các", "tỉnh", "hà", "giang", "ba trăm mười chín mi li mét trên giây", "đồng", "hòa", "bình", "âm ba nghìn bẩy trăm ba ba chấm không chín bốn hai phuốt", "đồng", "quảng", "trị", "sáu trăm tám bảy mi li lít", "đồng", "kon", "tum", "âm chín ngàn một trăm bốn nhăm chấm hai trăm chín sáu giây trên ki lo oát giờ", "đồng", "và", "trà", "vinh", "năm bảy chỉ", "đồng", "để", "ngày mười một và ngày ba mươi mốt", "đầu", "tư", "cho", "dự", "án", "hỗ", "trợ", "các", "xã", "đặc", "biệt", "khó", "khăn", "thuộc", "chương", "trình", "một ngàn lẻ tám", "quốc", "hội", "cũng", "bổ", "sung", "bảy mươi bốn mê ga oát", "đồng", "từ", "nguồn", "viện", "trợ", "của", "chính", "phủ", "vương", "quốc", "bỉ", "cho", "dự", "án", "quản", "lý", "tổng", "hợp", "nguồn", "nước", "và", "phát", "triển", "đô", "thị", "trong", "mối", "liên", "hệ", "với", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "tại", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "và", "bổ", "sung", "bốn trăm năm mươi ba đề xi ben", "đồng", "chín mươi ki lô mét vuông", "từ", "nguồn", "viện", "trợ", "của", "nhà", "nước", "kuwait", "cho", "hai", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "bốn ngàn hai trăm chín sáu chấm bốn không tám mi li mét vuông", "đồng", "và", "quảng", "bình", "chín trăm lẻ bốn năm", "đồng", "để", "khắc", "phục", "hậu", "quả", "thiên", "tai", "thực", "hiện", "điều", "chỉnh", "mức", "bốn nghìn chín trăm sáu lăm phẩy bảy hai một mẫu", "lương", "cơ", "sở", "từ", "ba trăm chín chín giây trên lít", "đồng/tháng", "lên", "ba trăm ba mươi giờ", "đồng/tháng", "điều", "chỉnh", "lương", "hưu", "trợ", "cấp", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "ba trăm ba mươi hai nghìn trừ ép xuộc pờ", "trợ", "cấp", "hàng", "tháng", "theo", "quy", "định", "đối", "tượng", "do", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "bảo", "đảm", "và", "hai trăm ba hai giờ", "trợ", "cấp", "ưu", "đãi", "người", "có", "công", "sáu trăm chín mươi chín ra đi an trên mét", "với", "cách", "mạng", "tăng", "bằng", "mức", "tăng", "lương", "cơ", "sở", "thời", "điểm", "thực", "hiện", "từ", "hai giờ bốn mươi sáu", "đồng", "thời", "từ", "tháng tám năm hai ngàn sáu trăm hai mươi năm", "dành", "âm ba nghìn không trăm hai mươi chấm không không sáu trăm mười một độ xê", "tăng", "thu", "thực", "hiện", "của", "ngân", "sách", "trung", "ương", "và", "ba trăm lẻ chín ghi ga bít", "tăng", "thu", "thực", "hiện", "so", "với", "dự", "toán", "của", "ngân", "sách", "địa", "phương", "để", "tạo", "nguồn", "cải", "cách", "tiền", "lương", "trong", "ngày hai mươi bảy và ngày mùng sáu", "và", "tích", "lũy", "cho", "giai", "đoạn", "một ngàn bẩy mươi", "đối", "với", "ngân", "sách", "của", "các", "địa", "phương", "phần", "kinh", "phí", "dành", "ra", "từ", "giảm", "chi", "hỗ", "trợ", "hoạt", "động", "thường", "xuyên", "trong", "lĩnh", "vực", "hành", "chính", "và", "hỗ", "trợ", "các", "đơn", "vị", "sự", "nghiệp", "công", "lập", "được", "sử", "dụng", "theo", "nguyên", "tắc", "dành", "âm chín nghìn hai trăm mười tám phẩy bẩy tám bốn yến", "bổ", "sung", "nguồn", "cải", "cách", "tiền", "lương", "để", "thực", "hiện", "chi", "trả", "tiền", "lương", "tăng", "thêm", "do", "tăng", "mức", "lương", "cơ", "sở", "trong", "lĩnh", "vực", "hành", "chính", "và", "các", "lĩnh", "vực", "có", "đơn", "vị", "sự", "nghiệp", "dành", "âm ba nghìn năm trăm chín mươi năm chấm tám bẩy một ca ra trên mét", "còn", "lại", "thực", "hiện", "chi", "trả", "các", "sáu nghìn năm trăm linh bảy chấm tám chín sáu niu tơn", "chính", "sách", "an", "sinh", "xã", "hội", "do", "địa", "phương", "ban", "hành", "và", "tăng", "chi", "cho", "nhiệm", "vụ", "tăng", "cường", "cơ", "sở", "vật", "chất", "của", "lĩnh", "vực", "tương", "ứng" ]
[ "quốc", "hội", "thông", "qua", "nghị", "quyết", "về", "dự", "toán", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "ngày 19 tới ngày mồng 6 tháng 8", "ngày 16 đến ngày 28 tháng 9", "với", "-6700,108 mwh/m2", "đại", "biểu", "tán", "thành", "quốc", "hội", "đã", "thông", "qua", "nghị", "quyết", "về", "dự", "toán", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "mồng 1/2/942", "các", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "biểu", "quyết", "thông", "qua", "nghị", "quyết", "về", "dự", "toán", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "046640313616", "bội", "chi", "ngân", "sách", "971 mm/lượng", "gdp", "quốc", "hội", "quyết", "nghị", "tổng", "số", "thu", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "là", "22 lượng/cm2", "đồng", "tổng", "số", "chi", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "là", "-9686.0391 km2", "đồng", "mức", "bội", "chi", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "là", "817 cm2", "đồng", "tương", "đương", "-7295.337 pa", "tổng", "sản", "phẩm", "trong", "nước", "gdp", "gồm", "bội", "chi", "ngân", "sách", "trung", "ương", "là", "1789.0266 kw", "đồng", "tương", "23h", "đương", "250 mph", "gdp", "bội", "chi", "ngân", "sách", "địa", "phương", "rhrk-600", "là", "354 cm", "đồng", "tương", "đương", "-5968,00865 n", "gdp", "tổng", "mức", "vay", "của", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "là", "1609,280 ounce", "đồng", "quốc", "hội", "quyết", "nghị", "điều", "chỉnh", "cơ", "cấu", "vốn", "thuộc", "kế", "hoạch", "đầu", "tư", "công", "trung", "hạn", "giai", "đoạn", "526.124", "của", "hai", "chương", "trình", "mục", "tiêu", "quốc", "gia", "18h60", "trong", "đó", "tăng", "vốn", "ngoài", "nước", "và", "giảm", "vốn", "giai đoạn 4 - 29", "trong", "nước", "tương", "ứng", "là", "727 đồng", "đồng", "quốc", "hội", "bổ", "sung", "130 atm/cm3", "đồng", "ngày 22/04", "cho", "các", "dự", "án", "thuộc", "chương", "trình", "mục", "tiêu", "quốc", "gia", "giảm", "nghèo", "bền", "vững", "giai", "đoạn", "4 - 25", "vào", "kế", "hoạch", "đầu", "tư", "công", "trung", "hạn", "giai", "đoạn", "481.677", "và", "bố", "trí", "số", "vốn", "tương", "ứng", "trong", "dự", "toán", "chi", "đầu", "tư", "phát", "triển", "nguồn", "ngân", "sách", "trung", "ương", "ngày 4 và ngày 23", "để", "thu", "hồi", "vốn", "ứng", "trước", "quốc", "hội", "quyết", "nghị", "hòa", "chung", "số", "vốn", "-3156,343 m/carat", "đồng", "còn", "lại", "chưa", "phân", "bổ", "trong", "tổng", "số", "252 chỉ", "đồng", "từ", "nguồn", "điều", "chỉnh", "giảm", "nguồn", "vốn", "dự", "kiến", "bố", "trí", "cho", "các", "dự", "án", "quan", "trọng", "quốc", "gia", "của", "kế", "hoạch", "đầu", "tư", "công", "trung", "hạn", "giai", "đoạn", "11", "với", "nguồn", "dự", "phòng", "chung", "của", "kế", "hoạch", "đầu", "1003000-i", "tư", "công", "trung", "hạn", "giai", "đoạn", "-2300.12 kw", "thời", "giao", "chính", "phủ", "thực", "hiện", "theo", "đúng", "quy", "định", "tại", "nghị", "quyết", "số", "bfwzxlfie/", "ngày 31 tới ngày 12 tháng 6", "của", "quốc", "hội", "quốc", "hội", "bổ", "sung", "-4335,930 %", "đồng", "từ", "nguồn", "viện", "66", "trợ", "của", "chính", "phủ", "cộng", "hòa", "ireland", "cho", "các", "tỉnh", "hà", "giang", "319 mm/giây", "đồng", "hòa", "bình", "-3733.0942 ft", "đồng", "quảng", "trị", "687 ml", "đồng", "kon", "tum", "-9145.296 s/kwh", "đồng", "và", "trà", "vinh", "57 chỉ", "đồng", "để", "ngày 11 và ngày 31", "đầu", "tư", "cho", "dự", "án", "hỗ", "trợ", "các", "xã", "đặc", "biệt", "khó", "khăn", "thuộc", "chương", "trình", "1008", "quốc", "hội", "cũng", "bổ", "sung", "74 mw", "đồng", "từ", "nguồn", "viện", "trợ", "của", "chính", "phủ", "vương", "quốc", "bỉ", "cho", "dự", "án", "quản", "lý", "tổng", "hợp", "nguồn", "nước", "và", "phát", "triển", "đô", "thị", "trong", "mối", "liên", "hệ", "với", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "tại", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "và", "bổ", "sung", "453 db", "đồng", "90 km2", "từ", "nguồn", "viện", "trợ", "của", "nhà", "nước", "kuwait", "cho", "hai", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "4296.408 mm2", "đồng", "và", "quảng", "bình", "904 năm", "đồng", "để", "khắc", "phục", "hậu", "quả", "thiên", "tai", "thực", "hiện", "điều", "chỉnh", "mức", "4965,721 mẫu", "lương", "cơ", "sở", "từ", "399 giây/l", "đồng/tháng", "lên", "330 giờ", "đồng/tháng", "điều", "chỉnh", "lương", "hưu", "trợ", "cấp", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "3302000-f/p", "trợ", "cấp", "hàng", "tháng", "theo", "quy", "định", "đối", "tượng", "do", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "bảo", "đảm", "và", "232 giờ", "trợ", "cấp", "ưu", "đãi", "người", "có", "công", "699 radian/m", "với", "cách", "mạng", "tăng", "bằng", "mức", "tăng", "lương", "cơ", "sở", "thời", "điểm", "thực", "hiện", "từ", "2h46", "đồng", "thời", "từ", "tháng 8/2625", "dành", "-3020.00611 oc", "tăng", "thu", "thực", "hiện", "của", "ngân", "sách", "trung", "ương", "và", "309 gb", "tăng", "thu", "thực", "hiện", "so", "với", "dự", "toán", "của", "ngân", "sách", "địa", "phương", "để", "tạo", "nguồn", "cải", "cách", "tiền", "lương", "trong", "ngày 27 và ngày mùng 6", "và", "tích", "lũy", "cho", "giai", "đoạn", "1070", "đối", "với", "ngân", "sách", "của", "các", "địa", "phương", "phần", "kinh", "phí", "dành", "ra", "từ", "giảm", "chi", "hỗ", "trợ", "hoạt", "động", "thường", "xuyên", "trong", "lĩnh", "vực", "hành", "chính", "và", "hỗ", "trợ", "các", "đơn", "vị", "sự", "nghiệp", "công", "lập", "được", "sử", "dụng", "theo", "nguyên", "tắc", "dành", "-9218,784 yến", "bổ", "sung", "nguồn", "cải", "cách", "tiền", "lương", "để", "thực", "hiện", "chi", "trả", "tiền", "lương", "tăng", "thêm", "do", "tăng", "mức", "lương", "cơ", "sở", "trong", "lĩnh", "vực", "hành", "chính", "và", "các", "lĩnh", "vực", "có", "đơn", "vị", "sự", "nghiệp", "dành", "-3595.871 carat/m", "còn", "lại", "thực", "hiện", "chi", "trả", "các", "6507.896 n", "chính", "sách", "an", "sinh", "xã", "hội", "do", "địa", "phương", "ban", "hành", "và", "tăng", "chi", "cho", "nhiệm", "vụ", "tăng", "cường", "cơ", "sở", "vật", "chất", "của", "lĩnh", "vực", "tương", "ứng" ]
[ "rằm", "bốn giờ", "năm triệu tám trăm bốn mươi nghìn", "điều", "không", "tránh", "tất", "rước", "họa", "vào", "thân", "rằm", "không giờ", "đi", "liền", "với", "ngày", "cô", "hồn", "do", "đó", "mà", "phải", "tránh", "nhiều", "điều", "để", "không", "rước", "họa", "có", "thờ", "có", "thiêng", "có", "kiêng", "có", "lành", "vậy", "trong", "tháng", "này", "đặc", "biệt", "là", "vào", "ngày", "rằm", "ngày hai mươi lăm", "chúng", "ta", "cần", "tuyệt", "đối", "tránh", "những", "điều", "gì", "bốn bẩy phẩy mười chín", "ngay", "trong", "cuộc", "sống", "thường", "ngày", "làm", "như", "vậy", "đã", "là", "không", "nên", "nên", "trong", "ngày", "rằm", "ngày hai mươi sáu và ngày hai mươi chín", "thì", "lại", "tuyệt", "đối", "không", "nên", "tránh", "để", "thần", "linh", "và", "quỷ", "quái", "hiểu", "nhầm", "hai mươi sáu chia mười tám", "ngày mười năm", "âm", "lịch", "tương", "truyền", "là", "tháng", "mà", "quỷ", "môn", "mở", "ra", "mọi", "cô", "hồn", "dã", "quỷ", "đều", "có", "thể", "lên", "nhân", "gian", "trong", "tháng", "này", "đặc", "biệt", "mười bẩy giờ bốn mốt", "ngày hai mươi sáu", "là", "ngày", "chính", "tử", "âm", "năm trăm quy ét", "khí", "cực", "thịnh", "vì", "vậy", "ngày sáu và ngày ba mươi", "ngày", "này", "không", "nên", "xuất", "hành", "để", "tránh", "gặp", "rủi", "ro", "xui", "xẻo", "tám trăm bẩy mươi bảy ngàn hai mươi sáu", "trong", "ngày", "rằm", "mười hai giờ", "âm", "khí", "cực", "thịng", "cô", "hồn", "dã", "quỷ", "rất", "nhiều", "nên", "thu", "gọn", "quần", "áo", "lại", "không", "nên", "phơi", "phóng", "nếu", "bẩy trăm chín ba vòng", "không", "muốn", "cô", "hồn", "dã", "quỷ", "cư", "ngụ", "trên", "quần", "áo", "hai ngàn tám trăm chín mươi bẩy", "ngày", "rằm", "ngày mồng ba và ngày hai chín", "nhà", "nào", "cũng", "đều", "chuẩn", "bị", "một", "mâm", "cơm", "tươm", "tất", "và", "đầy", "đủ", "ba trăm sáu mươi bảy xen ti mét khối", "đồ", "tế", "lễ", "để", "cúng", "bái", "gia", "tiên", "tổ", "tiên", "nhà", "mình", "thêm", "vào", "đó", "cũng", "có", "một", "số", "nhà", "còn", "làm", "cả", "mâm", "cỗ", "chúng", "sinh", "cống", "phẩm", "gờ bê vờ bê gờ trừ ét ép mờ giây trừ năm trăm", "cho", "các", "cô", "hồn", "quỷ", "dã", "bốn sáu bảy bốn hai sáu một năm một bảy tám", "âm hai sáu phẩy năm bốn", "đồ", "ăn", "cúng", "chúng", "sinh", "vào", "ngày", "rằm", "tháng bẩy", "không", "phải", "là", "cúng", "tổ", "tiên", "mình", "mà", "là", "cúng", "cho", "các", "cô", "hồn", "dã", "quỷ", "để", "tránh", "rủi", "ro", "thì", "chúng", "ta", "không", "nên", "đụng", "tới", "đồ", "ăn", "của", "bọn", "họ", "mời", "quý", "độc", "giả", "xem", "video", "ba triệu sáu trăm bẩy mốt ngàn ba trăm hai lăm", "đồ", "vật", "không", "nên", "để", "trong", "nhà", "nguồn", "youtube" ]
[ "rằm", "4h", "5.840.000", "điều", "không", "tránh", "tất", "rước", "họa", "vào", "thân", "rằm", "0h", "đi", "liền", "với", "ngày", "cô", "hồn", "do", "đó", "mà", "phải", "tránh", "nhiều", "điều", "để", "không", "rước", "họa", "có", "thờ", "có", "thiêng", "có", "kiêng", "có", "lành", "vậy", "trong", "tháng", "này", "đặc", "biệt", "là", "vào", "ngày", "rằm", "ngày 25", "chúng", "ta", "cần", "tuyệt", "đối", "tránh", "những", "điều", "gì", "47,19", "ngay", "trong", "cuộc", "sống", "thường", "ngày", "làm", "như", "vậy", "đã", "là", "không", "nên", "nên", "trong", "ngày", "rằm", "ngày 26 và ngày 29", "thì", "lại", "tuyệt", "đối", "không", "nên", "tránh", "để", "thần", "linh", "và", "quỷ", "quái", "hiểu", "nhầm", "26 / 18", "ngày 15", "âm", "lịch", "tương", "truyền", "là", "tháng", "mà", "quỷ", "môn", "mở", "ra", "mọi", "cô", "hồn", "dã", "quỷ", "đều", "có", "thể", "lên", "nhân", "gian", "trong", "tháng", "này", "đặc", "biệt", "17h41", "ngày 26", "là", "ngày", "chính", "tử", "âm", "500qs", "khí", "cực", "thịnh", "vì", "vậy", "ngày 6 và ngày 30", "ngày", "này", "không", "nên", "xuất", "hành", "để", "tránh", "gặp", "rủi", "ro", "xui", "xẻo", "877.026", "trong", "ngày", "rằm", "12h", "âm", "khí", "cực", "thịng", "cô", "hồn", "dã", "quỷ", "rất", "nhiều", "nên", "thu", "gọn", "quần", "áo", "lại", "không", "nên", "phơi", "phóng", "nếu", "793 vòng", "không", "muốn", "cô", "hồn", "dã", "quỷ", "cư", "ngụ", "trên", "quần", "áo", "2897", "ngày", "rằm", "ngày mồng 3 và ngày 29", "nhà", "nào", "cũng", "đều", "chuẩn", "bị", "một", "mâm", "cơm", "tươm", "tất", "và", "đầy", "đủ", "367 cc", "đồ", "tế", "lễ", "để", "cúng", "bái", "gia", "tiên", "tổ", "tiên", "nhà", "mình", "thêm", "vào", "đó", "cũng", "có", "một", "số", "nhà", "còn", "làm", "cả", "mâm", "cỗ", "chúng", "sinh", "cống", "phẩm", "gbvbg-sfmj-500", "cho", "các", "cô", "hồn", "quỷ", "dã", "46742615178", "-26,54", "đồ", "ăn", "cúng", "chúng", "sinh", "vào", "ngày", "rằm", "tháng 7", "không", "phải", "là", "cúng", "tổ", "tiên", "mình", "mà", "là", "cúng", "cho", "các", "cô", "hồn", "dã", "quỷ", "để", "tránh", "rủi", "ro", "thì", "chúng", "ta", "không", "nên", "đụng", "tới", "đồ", "ăn", "của", "bọn", "họ", "mời", "quý", "độc", "giả", "xem", "video", "3.671.325", "đồ", "vật", "không", "nên", "để", "trong", "nhà", "nguồn", "youtube" ]
[ "xuất", "khẩu", "hàng", "thủ", "công", "mỹ", "nghệ", "dự", "kiến", "đạt", "hai ngàn năm trăm ba mươi ba phẩy sáu bốn một mét khối trên phần trăm", "usd" ]
[ "xuất", "khẩu", "hàng", "thủ", "công", "mỹ", "nghệ", "dự", "kiến", "đạt", "2533,641 m3/%", "usd" ]
[ "giá", "xăng", "dầu", "hôm", "nay", "gờ gạch chéo ép quy u giây ba không không", "bao", "nhiêu", "tiền", "lít", "trong", "âm sáu chín ngàn hai trăm tám bốn phẩy sáu ngàn bẩy trăm bốn mốt", "ngày", "qua", "giá", "xăng", "dầu", "trên", "thị", "trường", "thế", "giới", "tuy", "có", "giảm", "nhưng", "giai đoạn hai mươi ba hai tư", "xu", "hướng", "tăng", "vẫn", "là", "chủ", "đạo", "nên", "rất", "có", "thể", "giá", "xăng", "dầu", "mới", "nhất", "ngày", "hôm", "nay", "ngang gờ nờ vờ xuộc sáu trăm", "sẽ", "được", "điều", "chỉnh", "tăng", "theo", "xu", "hướng", "của", "thế", "giới", "liên", "bộ", "công", "thương", "tài", "chính", "quyết", "định", "từ", "năm trăm sáu mươi dặm một giờ trên đô la", "hai mươi mốt giờ", "giá", "xăng", "xoẹt nờ vê pờ tờ gạch chéo ba trăm bốn tám", "tăng", "âm bẩy nghìn chín trăm sáu lăm chấm sáu bảy sáu áp mót phe", "bảy mươi sáu", "đồng/lít", "lên", "mức", "hai trăm bẩy bốn ca lo", "giá", "xăng", "ron95-iii", "tăng", "tám lăm", "đồng/lít", "lên", "mức", "hai trăm bẩy mốt ca ra", "giá", "dầu", "diesel", "tăng", "âm bẩy mươi tám ngàn chín trăm tám mươi hai phẩy sáu một sáu tám", "đồng/lít", "lên", "âm chín nghìn bảy trăm bảy mươi tám chấm không không không ca ra", "dầu", "hỏa", "tăng", "giá", "ba triệu bốn nghìn", "đồng/lít", "lên", "mức", "âm sáu ngàn bốn trăm mười ba chấm tám trăm linh bảy phuốt", "giá", "dầu", "mazut", "tăng", "hai ngàn năm trăm tám chín", "đồng một kí lô gam", "lên", "mức", "bẩy nghìn bẩy trăm lẻ sáu phẩy không tám trăm năm mươi ki lô mét khối", "cụ", "thể", "xăng", "hai không sáu trừ hai chín không không nờ giây e xoẹt rờ", "không", "cao", "hơn", "bốn năm phẩy không hai chín", "đồng/lít", "tăng", "sáu trăm mười sáu ngàn năm trăm chín mươi mốt", "đồng/lít", "nếu", "kỳ", "điều", "hành", "này", "không", "chi", "quỹ", "bog", "bốn ngàn bốn trăm chín bẩy phẩy năm trăm sáu mươi mốt", "đồng/lít", "thì", "giá", "sẽ", "tăng", "ba trăm sáu mươi chín ngàn tám trăm năm mươi tám", "đồng/lít", "và", "giá", "bán", "là", "hai hai", "đồng/lít", "xăng", "ron95-iii", "không", "cao", "hơn", "năm triệu không trăm năm mươi nghìn", "đồng/lít", "tăng", "mười chín", "đồng/lít", "nếu", "không", "chi", "quỹ", "bog", "hai triệu hai trăm tám tám ngàn năm trăm năm hai", "đồng/lít", "thì", "giá", "sẽ", "tăng", "không chín chín một không một tám không ba chín bảy ba", "đồng/lít", "và", "giá", "bán", "là", "một ngàn", "đồng/lít", "dầu", "diesel", "bẩy nghìn năm trăm sáu mươi tám chấm chín trăm bảy bảy rúp", "không", "cao", "hơn", "cộng sáu ba không không không không không bảy không hai", "đồng/lít", "tăng", "năm triệu bẩy trăm bốn mươi ngàn bốn trăm lẻ chín", "đồng/lít", "nếu", "không", "chi", "quỹ", "bog", "năm trăm năm mươi tám nghìn ba trăm sáu mươi tám", "đồng/lít", "thì", "giá", "sẽ", "tăng", "tám tám ngàn năm trăm bảy hai", "đồng/lít", "và", "giá", "bán", "là", "âm tám mốt phẩy mười một", "đồng/lít", "dầu", "hỏa", "không", "cao", "hơn", "ba mươi", "đồng/lít", "tăng", "một nghìn ba", "đồng/lít", "nếu", "không", "chi", "quỹ", "bog", "âm bẩy mươi lăm phẩy không bẩy tám", "đồng/lít", "thì", "giá", "sẽ", "tăng", "âm năm tư chấm năm mươi nhăm", "đồng/lít", "và", "giá", "bán", "là", "năm triệu", "đồng/lít", "dầu", "mazut", "ngang ba không không không gạch ngang bốn trăm lẻ ba", "bẩy trăm tám tám pao", "không", "cao", "hơn", "chín mươi bảy", "đồng một kí lô gam", "tăng", "cộng bốn bốn một tám tám một năm bốn một bảy tám", "đồng một kí lô gam", "nếu", "không", "chi", "quỹ", "bog", "mười hai đến bốn", "đồng một kí lô gam", "thì", "giá", "sẽ", "tăng", "bẩy triệu ba trăm bẩy mốt ngàn hai trăm năm mốt", "đồng một kí lô gam", "và", "giá", "bán", "là", "năm trăm năm mươi mốt nghìn bảy trăm tám mươi lăm", "đồng một kí lô gam", "liên", "bộ", "cũng", "quyết", "định", "tiếp", "tục", "không", "trích", "lập", "quỹ", "bình", "ổn", "giá", "xăng", "dầu", "bog", "đối", "với", "tất", "cả", "các", "mặt", "hàng", "xăng", "dầu", "tiếp", "tục", "chi", "quỹ", "bog", "ở", "mức", "cao", "đối", "với", "tất", "cả", "các", "loại", "xăng", "dầu", "theo", "đó", "chi", "sử", "dụng", "quỹ", "bog", "đối", "với", "các", "mặt", "hàng", "xăng", "dầu", "ở", "mức", "xăng", "sáu không không dét vờ i vờ", "ở", "mức", "tám mươi nghìn một trăm bảy chín phẩy tám chín năm năm", "đồng/lít", "kỳ", "trước", "là", "bốn bảy", "đồng/lít", "xăng", "ngang một không sáu không chéo sáu không không", "ở", "mức", "hai nghìn chín trăm lẻ chín", "đồng/lít", "kỳ", "năm không không xê gạch ngang", "trước", "là", "một trăm ba mươi mốt nghìn hai trăm lẻ năm", "đồng/lít", "dầu", "diesel", "ở", "mức", "bảy triệu ba trăm nghìn không trăm tám mươi", "đồng/lít", "kỳ", "trước", "là", "bốn nghìn ba mươi", "đồng/lít", "dầu", "hỏa", "chi", "ở", "mức", "bốn triệu ba trăm bảy ba ngàn không trăm sáu sáu", "đồng/lít", "kỳ", "trước", "là", "bốn chín ngàn tám trăm bốn bẩy phẩy tám sáu một không", "đồng/lít", "dầu", "mazut", "ở", "mức", "ba trăm mười hai ngàn ba trăm ba năm", "đồng một kí lô gam", "như", "kỳ", "trước", "trong", "âm sáu mươi tám chấm năm chín", "ngày", "qua", "giá", "xăng", "dầu", "trên", "thế", "giới", "có", "sự", "biến", "động", "tăng", "giảm", "cụ", "thể", "theo", "dữ", "liệu", "từ", "bộ", "công", "thương", "cho", "biết", "giá", "xăng", "thành", "phẩm", "bình", "quân", "trên", "thị", "trường", "singapore", "cập", "nhật", "đến", "ngày ba mươi mốt và ngày một", "tăng", "khoảng", "từ", "bốn nghìn", "bốn trăm bốn mươi bẩy vòng", "so", "với", "kỳ", "tính", "giá", "tháng không năm bốn tám tám", "theo", "đó", "giá", "mỗi", "thùng", "xăng", "ron", "bốn triệu chín trăm tám mươi ngàn tám trăm hai mươi tư", "bình", "quân", "ở", "mức", "sáu trăm chín chín mi li mét vuông", "tăng", "hơn", "chín nghìn hai trăm sáu mươi chấm không tám trăm hai mươi hai ki lô ca lo", "so", "với", "kỳ", "trước", "giá", "xăng", "ron", "âm hai mươi bốn phẩy mười một", "bình", "quân", "âm ba mươi sáu mi li mét vuông", "một", "thùng", "tăng", "bảy trăm lẻ chín ga lông", "mỗi", "thùng", "so", "với", "kỳ", "trước", "trên", "hai ngàn năm trăm linh hai", "thị", "trường", "thế", "giới", "trong", "phiên", "đầu", "tuần", "qua", "tháng ba năm bẩy trăm", "giá", "dầu", "thế", "giới", "đi", "lên", "đà", "giảm", "của", "giá", "dầu", "liên", "tục", "trong", "hai", "phiên", "liên", "tiếp", "tháng bốn một ngàn ba trăm sáu sáu", "và", "một không không quy i i hát ép đờ pê", "và", "bước", "sang", "phiên", "giao", "dịch", "quý không hai năm tám hai", "giá", "dầu", "thế", "giới", "hầu", "như", "không", "thay", "đổi", "tuy", "nhiên", "đóng", "cửa", "phiên", "giao", "dịch", "ngày ba đến ngày hai sáu tháng năm", "giá", "dầu", "brent", "biển", "bắc", "tăng", "ba triệu không nghìn không trăm bảy sáu", "xu", "mỹ", "âm bốn ngàn bảy trăm bảy mươi hai chấm năm hai sáu đô la", "lên", "chín bẩy chấm không không bốn", "usd/thùng", "giá", "dầu", "thô", "ngọt", "nhẹ", "mỹ", "wti", "cũng", "tăng", "bẩy mươi chấm không năm chín", "xu", "mỹ", "âm năm nghìn sáu trăm hai tám phẩy không ba trăm ba mươi bảy giây", "lên", "một ngàn", "usd/thùng", "so", "với", "bốn không bảy gạch chéo hờ bờ đắp liu rờ đắp liu", "tuần", "trước", "giá", "dầu", "wti", "giảm", "ba trăm linh bảy độ xê", "trong", "khi", "giá", "dầu", "brent", "cũng", "hạ", "hai trăm sáu mươi mét vuông", "và", "mới", "nhất", "là", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "ngày", "hôm", "qua", "gi sờ gi chéo giây hắt hắt pê i hai không không", "giá", "dầu", "thô", "trên", "thị", "trường", "thế", "giới", "tiếp", "tục", "giảm", "nhẹ", "nối", "tiếp", "đà", "lao", "dốc", "của", "tuần", "trước", "cụ", "thể", "là", "hai trăm chéo dét dét i tê", "giá", "dầu", "thô", "ngọt", "nhẹ", "wti", "của", "mỹ", "ngày hai hai một một", "giảm", "năm nghìn ba trăm hai sáu chấm năm trăm tám nhăm độ ca trên giây", "xuống", "chín trăm sáu hai ngàn chín trăm bẩy sáu", "usd/thùng", "còn", "giá", "dầu", "thô", "brent", "giao", "quý mười hai", "cũng", "giảm", "bẩy ngàn năm trăm bốn mốt chấm không không hai sáu năm giây", "xuống", "ba ngàn tám trăm hai sáu", "usd/thùng", "nhưng", "trong", "sự", "biến", "động", "tăng", "giảm", "của", "giá", "xăng", "dầu", "thế", "giới", "có", "thể", "nói", "xu", "hướng", "tăng", "vẫn", "chiếm", "chủ", "đạo", "trong", "chín một năm một hai bốn năm sáu ba bốn ba", "ngày", "qua", "theo", "đó", "trong", "hai nghìn", "ngày", "qua", "mỗi", "thùng", "dầu", "hỏa", "bình", "quân", "đứng", "ở", "ngưỡng", "tám trăm lẻ ba đề xi ben", "cao", "hơn", "gần", "bẩy trăm mười hai na nô mét trên ki lo oát", "so", "với", "kỳ", "điều", "hành", "trước", "thậm", "chí", "có", "phiên", "giao", "dịch", "giá", "dầu", "hỏa", "đã", "chạm", "mức", "năm trăm bẩy mươi hai ngàn tám trăm bốn mươi chín", "usd/thùng", "từ", "những", "thông", "tin", "trên", "khiến", "các", "chuyên", "gia", "nhận", "định", "trong", "kỳ", "điều", "chỉnh", "giá", "xăng", "dầu", "hôm", "nay", "một không không ngang hai không không không chéo pê i nờ trừ quờ đê vê kép", "giá", "xăng", "dầu", "trong", "nước", "có", "thể", "sẽ", "được", "liên", "bộ", "công", "thương", "tài", "chính", "điều", "chỉnh", "tăng", "theo", "xu", "hướng", "của", "giá", "xăng", "dầu", "thế", "giới", "cụ", "thể", "tại", "kỳ", "điều", "hành", "xăng", "dầu", "hôm", "nay", "tám tháng ba bẩy trăm chín bốn", "i xoẹt lờ vờ tờ nờ tờ", "nếu", "liên", "bộ", "quyết", "định", "không", "dùng", "tới", "quỹ", "bình", "ổn", "thì", "giá", "bán", "lẻ", "xăng", "dầu", "có", "thể", "sẽ", "tăng", "nhẹ", "khoảng", "từ", "bốn trăm mười ba chấm bẩy trăm chín mươi mốt đề xi mét khối", "hai ngàn không trăm bốn mươi mốt", "năm triệu hai trăm nghìn linh năm", "đồng/lít", "ki lô gam", "tùy", "loại", "ngược", "lại", "nếu", "giảm", "trích", "lập", "hoặc", "tăng", "chi", "quỹ", "bog", "giá", "xăng", "có", "thể", "tăng", "ít", "hơn", "hoặc", "sẽ", "được", "giữ", "nguyên", "như", "vậy", "nếu", "giá", "xăng", "dầu", "hôm", "nay", "hai không không ích lờ gạch chéo gi gờ tê e cờ", "được", "điều", "chỉnh", "tăng", "thì", "đây", "sẽ", "là", "đợt", "tăng", "giá", "trở", "lại", "sau", "khi", "giá", "xăng", "dầu", "được", "điều", "chỉnh", "giảm", "nhẹ", "vào", "kỳ", "điều", "hành", "ba giờ năm mươi phút bốn sáu giây", "từ", "đầu", "năm", "đến", "nay", "giá", "xăng", "đã", "có", "bốn hai ngàn bốn trăm linh sáu", "lần", "tăng", "mức", "tăng", "tổng", "cộng", "mười một", "đồng/lít", "với", "xăng", "đắp liu đắp liu rờ a gạch chéo hát o vê kép dét o ba không không", "và", "bốn trăm lẻ một ngàn chín trăm hai mươi", "đồng/lít", "với", "xăng", "ron", "hai nghìn", "và", "từ", "đầu", "tê bờ i e i chéo", "năm", "đến", "nay", "giá", "xăng", "chỉ", "giảm", "chín mươi chín", "lần", "duy", "nhất", "với", "mức", "giảm", "một nghìn tám mươi", "một chia hai mươi", "đồng/lít", "là", "vào", "phiên", "điều", "chỉnh", "gần", "đây", "tám trăm bảy mươi gạch ngang bốn ngàn e", "trên", "thực", "tế", "từ", "đầu", "năm trăm lẻ một chấm mười tám tấn", "năm", "đến", "nay", "cơ", "quan", "quản", "lý", "đã", "liên", "tục", "chi", "sử", "dụng", "quỹ", "bog", "đối", "với", "mặt", "hàng", "xăng", "gạch chéo bốn không tám không một trăm", "ngang i e đê bờ mờ trừ o", "ở", "mức", "sáu mươi nhăm ngàn bốn", "đồng/lít", "xăng", "chín chín tám xuộc xê mờ lờ", "ở", "mức", "tám triệu năm trăm tám mươi nghìn tám trăm mười hai", "đồng/lít", "dầu", "diesel", "ở", "mức", "không sáu không ba hai năm tám tám chín tám chín năm", "đồng/lít", "dầu", "hỏa", "chi", "ở", "mức", "ba nghìn lẻ một", "đồng/lít", "dầu", "mazut", "ba trăm chín mươi ngàn", "ở", "mức", "chín trăm hai mươi năm ngàn một trăm mười bốn", "đồng một kí lô gam", "trước", "đó", "ở", "phiên", "điều", "chỉnh", "mười chín giờ hai hai phút", "liên", "bộ", "công", "một ngàn không trăm hai mươi", "thương", "tài", "chính", "quyết", "định", "giảm", "giá", "xăng", "dầu", "như", "vậy", "giá", "xăng", "dầu", "mới", "nhất", "hôm", "nay", "bảy không bảy gạch ngang hai không không không trừ rờ bờ cờ i", "tính", "đến", "thời", "điểm", "này", "là", "giá", "xăng", "giây vờ quy i rờ gạch chéo pê ca gạch ngang", "không", "cao", "hơn", "một chia hai mươi sáu", "đồng/lít", "giảm", "một triệu sáu trăm ngàn chín", "đồng/lít", "giá", "xăng", "ron", "ba không sáu ngang bốn ngàn hai xuộc ét vê hắt xuộc mờ", "không", "cao", "hơn", "bẩy mươi nhăm", "đồng/lít", "giảm", "một ngàn linh chín", "đồng/lít", "giá", "dầu", "diesel", "bẩy trăm bẩy bốn đề xi mét khối", "không", "cao", "hơn", "một triệu năm trăm chín mươi mốt ngàn năm trăm bốn mươi tám", "đồng/lít", "giảm", "hai ngàn linh sáu", "đồng/lít", "giá", "dầu", "hỏa", "có", "giá", "bán", "không", "cao", "hơn", "bốn phẩy bảy sáu", "đồng/lít", "giảm", "bốn ngàn năm", "đồng/lít", "giá", "dầu", "mazut", "xờ ca sờ chéo a bê rờ sờ chéo tám trăm", "bẩy trăm bốn mươi tám chấm chín trăm bẩy bẩy độ xê", "có", "giá", "bán", "không", "cao", "hơn", "cộng tám năm một năm không năm bốn ba bốn tám sáu", "đồng một kí lô gam", "giảm", "một triệu sáu trăm bảy mươi tư ngàn bảy trăm năm mươi", "đồng một kí lô gam" ]
[ "giá", "xăng", "dầu", "hôm", "nay", "g/fquj300", "bao", "nhiêu", "tiền", "lít", "trong", "-69.284,6741", "ngày", "qua", "giá", "xăng", "dầu", "trên", "thị", "trường", "thế", "giới", "tuy", "có", "giảm", "nhưng", "giai đoạn 23 - 24", "xu", "hướng", "tăng", "vẫn", "là", "chủ", "đạo", "nên", "rất", "có", "thể", "giá", "xăng", "dầu", "mới", "nhất", "ngày", "hôm", "nay", "-gnv/600", "sẽ", "được", "điều", "chỉnh", "tăng", "theo", "xu", "hướng", "của", "thế", "giới", "liên", "bộ", "công", "thương", "tài", "chính", "quyết", "định", "từ", "560 mph/$", "21h", "giá", "xăng", "/nvpt/348", "tăng", "-7965.676 atm", "76", "đồng/lít", "lên", "mức", "274 cal", "giá", "xăng", "ron95-iii", "tăng", "85", "đồng/lít", "lên", "mức", "271 carat", "giá", "dầu", "diesel", "tăng", "-78.982,6168", "đồng/lít", "lên", "-9778.000 carat", "dầu", "hỏa", "tăng", "giá", "3.004.000", "đồng/lít", "lên", "mức", "-6413.807 ft", "giá", "dầu", "mazut", "tăng", "2589", "đồng một kí lô gam", "lên", "mức", "7706,0850 km3", "cụ", "thể", "xăng", "206-2900nje/r", "không", "cao", "hơn", "45,029", "đồng/lít", "tăng", "616.591", "đồng/lít", "nếu", "kỳ", "điều", "hành", "này", "không", "chi", "quỹ", "bog", "4497,561", "đồng/lít", "thì", "giá", "sẽ", "tăng", "369.858", "đồng/lít", "và", "giá", "bán", "là", "22", "đồng/lít", "xăng", "ron95-iii", "không", "cao", "hơn", "5.050.000", "đồng/lít", "tăng", "19", "đồng/lít", "nếu", "không", "chi", "quỹ", "bog", "2.288.552", "đồng/lít", "thì", "giá", "sẽ", "tăng", "099101803973", "đồng/lít", "và", "giá", "bán", "là", "1000", "đồng/lít", "dầu", "diesel", "7568.977 rub", "không", "cao", "hơn", "+6300000702", "đồng/lít", "tăng", "5.740.409", "đồng/lít", "nếu", "không", "chi", "quỹ", "bog", "558.368", "đồng/lít", "thì", "giá", "sẽ", "tăng", "88.572", "đồng/lít", "và", "giá", "bán", "là", "-81,11", "đồng/lít", "dầu", "hỏa", "không", "cao", "hơn", "30", "đồng/lít", "tăng", "1300", "đồng/lít", "nếu", "không", "chi", "quỹ", "bog", "-75,078", "đồng/lít", "thì", "giá", "sẽ", "tăng", "-54.55", "đồng/lít", "và", "giá", "bán", "là", "5.000.000", "đồng/lít", "dầu", "mazut", "-3000-403", "788 pound", "không", "cao", "hơn", "97", "đồng một kí lô gam", "tăng", "+44188154178", "đồng một kí lô gam", "nếu", "không", "chi", "quỹ", "bog", "12 - 4", "đồng một kí lô gam", "thì", "giá", "sẽ", "tăng", "7.371.251", "đồng một kí lô gam", "và", "giá", "bán", "là", "551.785", "đồng một kí lô gam", "liên", "bộ", "cũng", "quyết", "định", "tiếp", "tục", "không", "trích", "lập", "quỹ", "bình", "ổn", "giá", "xăng", "dầu", "bog", "đối", "với", "tất", "cả", "các", "mặt", "hàng", "xăng", "dầu", "tiếp", "tục", "chi", "quỹ", "bog", "ở", "mức", "cao", "đối", "với", "tất", "cả", "các", "loại", "xăng", "dầu", "theo", "đó", "chi", "sử", "dụng", "quỹ", "bog", "đối", "với", "các", "mặt", "hàng", "xăng", "dầu", "ở", "mức", "xăng", "600zviv", "ở", "mức", "80.179,8955", "đồng/lít", "kỳ", "trước", "là", "47", "đồng/lít", "xăng", "-1060/600", "ở", "mức", "2909", "đồng/lít", "kỳ", "500c-", "trước", "là", "131.205", "đồng/lít", "dầu", "diesel", "ở", "mức", "7.300.080", "đồng/lít", "kỳ", "trước", "là", "4030", "đồng/lít", "dầu", "hỏa", "chi", "ở", "mức", "4.373.066", "đồng/lít", "kỳ", "trước", "là", "49.847,8610", "đồng/lít", "dầu", "mazut", "ở", "mức", "312.335", "đồng một kí lô gam", "như", "kỳ", "trước", "trong", "-68.59", "ngày", "qua", "giá", "xăng", "dầu", "trên", "thế", "giới", "có", "sự", "biến", "động", "tăng", "giảm", "cụ", "thể", "theo", "dữ", "liệu", "từ", "bộ", "công", "thương", "cho", "biết", "giá", "xăng", "thành", "phẩm", "bình", "quân", "trên", "thị", "trường", "singapore", "cập", "nhật", "đến", "ngày 31 và ngày 1", "tăng", "khoảng", "từ", "4000", "447 vòng", "so", "với", "kỳ", "tính", "giá", "tháng 05/488", "theo", "đó", "giá", "mỗi", "thùng", "xăng", "ron", "4.980.824", "bình", "quân", "ở", "mức", "699 mm2", "tăng", "hơn", "9260.0822 kcal", "so", "với", "kỳ", "trước", "giá", "xăng", "ron", "-24,11", "bình", "quân", "-36 mm2", "một", "thùng", "tăng", "709 gallon", "mỗi", "thùng", "so", "với", "kỳ", "trước", "trên", "2502", "thị", "trường", "thế", "giới", "trong", "phiên", "đầu", "tuần", "qua", "tháng 3/700", "giá", "dầu", "thế", "giới", "đi", "lên", "đà", "giảm", "của", "giá", "dầu", "liên", "tục", "trong", "hai", "phiên", "liên", "tiếp", "tháng 4/1366", "và", "100qiyhfđp", "và", "bước", "sang", "phiên", "giao", "dịch", "quý 02/582", "giá", "dầu", "thế", "giới", "hầu", "như", "không", "thay", "đổi", "tuy", "nhiên", "đóng", "cửa", "phiên", "giao", "dịch", "ngày 3 đến ngày 26 tháng 5", "giá", "dầu", "brent", "biển", "bắc", "tăng", "3.000.076", "xu", "mỹ", "-4772.526 $", "lên", "97.004", "usd/thùng", "giá", "dầu", "thô", "ngọt", "nhẹ", "mỹ", "wti", "cũng", "tăng", "70.059", "xu", "mỹ", "-5628,0337 s", "lên", "1000", "usd/thùng", "so", "với", "407/hbwrw", "tuần", "trước", "giá", "dầu", "wti", "giảm", "307 oc", "trong", "khi", "giá", "dầu", "brent", "cũng", "hạ", "260 m2", "và", "mới", "nhất", "là", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "ngày", "hôm", "qua", "jsj/jhhpi200", "giá", "dầu", "thô", "trên", "thị", "trường", "thế", "giới", "tiếp", "tục", "giảm", "nhẹ", "nối", "tiếp", "đà", "lao", "dốc", "của", "tuần", "trước", "cụ", "thể", "là", "200/zzyt", "giá", "dầu", "thô", "ngọt", "nhẹ", "wti", "của", "mỹ", "ngày 22/11", "giảm", "5326.585 ok/giây", "xuống", "962.976", "usd/thùng", "còn", "giá", "dầu", "thô", "brent", "giao", "quý 12", "cũng", "giảm", "7541.00265 s", "xuống", "3826", "usd/thùng", "nhưng", "trong", "sự", "biến", "động", "tăng", "giảm", "của", "giá", "xăng", "dầu", "thế", "giới", "có", "thể", "nói", "xu", "hướng", "tăng", "vẫn", "chiếm", "chủ", "đạo", "trong", "91512456343", "ngày", "qua", "theo", "đó", "trong", "2000", "ngày", "qua", "mỗi", "thùng", "dầu", "hỏa", "bình", "quân", "đứng", "ở", "ngưỡng", "803 db", "cao", "hơn", "gần", "712 nm/kw", "so", "với", "kỳ", "điều", "hành", "trước", "thậm", "chí", "có", "phiên", "giao", "dịch", "giá", "dầu", "hỏa", "đã", "chạm", "mức", "572.849", "usd/thùng", "từ", "những", "thông", "tin", "trên", "khiến", "các", "chuyên", "gia", "nhận", "định", "trong", "kỳ", "điều", "chỉnh", "giá", "xăng", "dầu", "hôm", "nay", "100-2000/pyn-qđw", "giá", "xăng", "dầu", "trong", "nước", "có", "thể", "sẽ", "được", "liên", "bộ", "công", "thương", "tài", "chính", "điều", "chỉnh", "tăng", "theo", "xu", "hướng", "của", "giá", "xăng", "dầu", "thế", "giới", "cụ", "thể", "tại", "kỳ", "điều", "hành", "xăng", "dầu", "hôm", "nay", "8/3/794", "y/lvtnt", "nếu", "liên", "bộ", "quyết", "định", "không", "dùng", "tới", "quỹ", "bình", "ổn", "thì", "giá", "bán", "lẻ", "xăng", "dầu", "có", "thể", "sẽ", "tăng", "nhẹ", "khoảng", "từ", "413.791 dm3", "2041", "5.200.005", "đồng/lít", "ki lô gam", "tùy", "loại", "ngược", "lại", "nếu", "giảm", "trích", "lập", "hoặc", "tăng", "chi", "quỹ", "bog", "giá", "xăng", "có", "thể", "tăng", "ít", "hơn", "hoặc", "sẽ", "được", "giữ", "nguyên", "như", "vậy", "nếu", "giá", "xăng", "dầu", "hôm", "nay", "200xl/jgtec", "được", "điều", "chỉnh", "tăng", "thì", "đây", "sẽ", "là", "đợt", "tăng", "giá", "trở", "lại", "sau", "khi", "giá", "xăng", "dầu", "được", "điều", "chỉnh", "giảm", "nhẹ", "vào", "kỳ", "điều", "hành", "3:50:46", "từ", "đầu", "năm", "đến", "nay", "giá", "xăng", "đã", "có", "42.406", "lần", "tăng", "mức", "tăng", "tổng", "cộng", "11", "đồng/lít", "với", "xăng", "wwra/howzo300", "và", "401.920", "đồng/lít", "với", "xăng", "ron", "2000", "và", "từ", "đầu", "tbiei/", "năm", "đến", "nay", "giá", "xăng", "chỉ", "giảm", "99", "lần", "duy", "nhất", "với", "mức", "giảm", "1080", "1 / 20", "đồng/lít", "là", "vào", "phiên", "điều", "chỉnh", "gần", "đây", "870-4000e", "trên", "thực", "tế", "từ", "đầu", "501.18 tấn", "năm", "đến", "nay", "cơ", "quan", "quản", "lý", "đã", "liên", "tục", "chi", "sử", "dụng", "quỹ", "bog", "đối", "với", "mặt", "hàng", "xăng", "/4080100", "-ieđbm-o", "ở", "mức", "65.400", "đồng/lít", "xăng", "998/cml", "ở", "mức", "8.580.812", "đồng/lít", "dầu", "diesel", "ở", "mức", "060325889895", "đồng/lít", "dầu", "hỏa", "chi", "ở", "mức", "3001", "đồng/lít", "dầu", "mazut", "390.000", "ở", "mức", "925.114", "đồng một kí lô gam", "trước", "đó", "ở", "phiên", "điều", "chỉnh", "19h22", "liên", "bộ", "công", "1020", "thương", "tài", "chính", "quyết", "định", "giảm", "giá", "xăng", "dầu", "như", "vậy", "giá", "xăng", "dầu", "mới", "nhất", "hôm", "nay", "707-2000-rbcy", "tính", "đến", "thời", "điểm", "này", "là", "giá", "xăng", "jvqyr/pk-", "không", "cao", "hơn", "1 / 26", "đồng/lít", "giảm", "1.600.900", "đồng/lít", "giá", "xăng", "ron", "306-4200/svh/m", "không", "cao", "hơn", "75", "đồng/lít", "giảm", "1009", "đồng/lít", "giá", "dầu", "diesel", "774 dm3", "không", "cao", "hơn", "1.591.548", "đồng/lít", "giảm", "2006", "đồng/lít", "giá", "dầu", "hỏa", "có", "giá", "bán", "không", "cao", "hơn", "4,76", "đồng/lít", "giảm", "4500", "đồng/lít", "giá", "dầu", "mazut", "xks/abrs/800", "748.977 oc", "có", "giá", "bán", "không", "cao", "hơn", "+85150543486", "đồng một kí lô gam", "giảm", "1.674.750", "đồng một kí lô gam" ]
[ "mùng bẩy", "sáng", "tám trăm năm mươi chín nghìn sáu trăm tám mươi", "phố", "đi", "bộ", "nguyễn", "huệ", "có", "gì", "plo", "tháng mười năm hai nghìn hai trăm bảy mươi sáu", "mọi", "người", "đã", "chìm", "vào", "giấc", "ngủ", "được", "biết", "từ", "sau", "ngày hai mươi tới mồng chín tháng mười", "các", "loại", "xe", "được", "quyền", "chạy", "lưu", "thông", "vào", "đường", "hai ngàn sáu bốn", "nguyễn", "huệ", "đến", "hơn", "ngày mồng tám tháng ba", "sáng", "bóng", "khách", "tham", "quan", "vẫn", "chưa", "ngớt", "trên", "con", "phố", "đi", "bộ", "này" ]
[ "mùng 7", "sáng", "859.680", "phố", "đi", "bộ", "nguyễn", "huệ", "có", "gì", "plo", "tháng 10/2276", "mọi", "người", "đã", "chìm", "vào", "giấc", "ngủ", "được", "biết", "từ", "sau", "ngày 20 tới mồng 9 tháng 10", "các", "loại", "xe", "được", "quyền", "chạy", "lưu", "thông", "vào", "đường", "2064", "nguyễn", "huệ", "đến", "hơn", "ngày mồng 8/3", "sáng", "bóng", "khách", "tham", "quan", "vẫn", "chưa", "ngớt", "trên", "con", "phố", "đi", "bộ", "này" ]
[ "hai mươi mốt giờ", "đại", "hội", "đại", "biểu", "đảng", "bộ", "tỉnh", "gia", "lai", "lần", "thứ", "xv", "đã", "ba triệu sáu trăm hai mươi ngàn chín trăm linh bốn", "công", "bố", "việc", "bầu", "ban", "thường", "vụ", "tỉnh", "ủy", "và", "kết", "quả", "bầu", "bí", "thư", "phó", "tám không không giây gờ u quy chéo", "bí", "thư", "tỉnh", "tháng ba một năm không một", "ủy", "ông", "dương", "văn", "trang", "được", "bầu", "giữ", "chức", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "khóa", "xv", "ông", "dương", "văn", "trang", "cộng sáu bẩy bốn bốn sáu sáu một năm năm chín tám", "tuổi", "quê", "quảng", "ngãi", "từng", "làm", "phó", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "gia", "lai", "phụ", "trách", "xây", "dựng", "tổ", "chức", "cơ", "sở", "đảng", "nhiệm", "kỳ", "chín triệu bảy trăm sáu tám ngàn năm trăm hai sáu", "cùng", "ngày", "ban", "chấp", "hành", "đảng", "bộ", "tỉnh", "tây", "ninh", "khóa", "x", "đã", "bầu", "không sáu sáu bốn ba một bẩy bẩy bẩy một tám bốn", "người", "vào", "ban", "thường", "vụ", "tỉnh", "ủy", "nhiệm", "kỳ", "một trăm tám chín nghìn tám trăm bốn hai", "ông", "trần", "lưu", "quang", "sinh", "mười bảy tháng một", "ở", "thị", "trấn", "trảng", "bàng", "huyện", "trảng", "bàng", "tỉnh", "tây", "ninh", "ảnh", "vov", "còn", "tại", "lai", "châu", "ông", "nguyễn", "khắc", "chử", "sinh", "ngày mười đến ngày mười tám tháng bốn", "quê", "thái", "bình", "tái", "đắc", "cử", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "khóa", "xiii", "nhiệm", "kỳ", "ba triệu sáu nghìn bốn tám", "ngày mười hai đến ngày hai mươi bẩy tháng chín", "ban", "chấp", "hành", "đảng", "bộ", "tỉnh", "điện", "biên", "khóa", "xiii", "đã", "bầu", "ra", "ban", "thường", "vụ", "tỉnh", "ủy", "gồm", "ba triệu một nghìn", "người", "ngày mười chín", "ông", "trần", "văn", "sơn", "thứ", "trưởng", "bộ", "xây", "dựng", "được", "bộ", "chính", "trị", "và", "ban", "bí", "thư", "trung", "ương", "đảng", "điều", "động", "làm", "phó", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "điện", "biên", "nhiệm", "kỳ", "sáu mốt phẩy không không đến năm phẩy không bẩy", "ông", "sơn", "là", "một", "trong", "số", "bảy triệu không trăm linh sáu ngàn không trăm bốn mươi", "cán", "bộ", "được", "điều", "động", "hai nghìn sáu", "luân", "chuyển", "về", "cơ", "sở", "theo", "chủ", "trương", "của", "bộ", "chính", "trị", "và", "ban", "bí", "thư", "ông", "trần", "văn", "sơn", "sinh", "gi nờ pê o xuộc một không không", "ba một tháng một một một tám năm tám", "là", "kỹ", "sư", "kinh", "tế", "xây", "dựng" ]
[ "21h", "đại", "hội", "đại", "biểu", "đảng", "bộ", "tỉnh", "gia", "lai", "lần", "thứ", "xv", "đã", "3.620.904", "công", "bố", "việc", "bầu", "ban", "thường", "vụ", "tỉnh", "ủy", "và", "kết", "quả", "bầu", "bí", "thư", "phó", "800jguq/", "bí", "thư", "tỉnh", "tháng 3/1501", "ủy", "ông", "dương", "văn", "trang", "được", "bầu", "giữ", "chức", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "khóa", "xv", "ông", "dương", "văn", "trang", "+67446615598", "tuổi", "quê", "quảng", "ngãi", "từng", "làm", "phó", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "gia", "lai", "phụ", "trách", "xây", "dựng", "tổ", "chức", "cơ", "sở", "đảng", "nhiệm", "kỳ", "9.768.526", "cùng", "ngày", "ban", "chấp", "hành", "đảng", "bộ", "tỉnh", "tây", "ninh", "khóa", "x", "đã", "bầu", "066431777184", "người", "vào", "ban", "thường", "vụ", "tỉnh", "ủy", "nhiệm", "kỳ", "189.842", "ông", "trần", "lưu", "quang", "sinh", "17/1", "ở", "thị", "trấn", "trảng", "bàng", "huyện", "trảng", "bàng", "tỉnh", "tây", "ninh", "ảnh", "vov", "còn", "tại", "lai", "châu", "ông", "nguyễn", "khắc", "chử", "sinh", "ngày 10 đến ngày 18 tháng 4", "quê", "thái", "bình", "tái", "đắc", "cử", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "khóa", "xiii", "nhiệm", "kỳ", "3.006.048", "ngày 12 đến ngày 27 tháng 9", "ban", "chấp", "hành", "đảng", "bộ", "tỉnh", "điện", "biên", "khóa", "xiii", "đã", "bầu", "ra", "ban", "thường", "vụ", "tỉnh", "ủy", "gồm", "3.001.000", "người", "ngày 19", "ông", "trần", "văn", "sơn", "thứ", "trưởng", "bộ", "xây", "dựng", "được", "bộ", "chính", "trị", "và", "ban", "bí", "thư", "trung", "ương", "đảng", "điều", "động", "làm", "phó", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "điện", "biên", "nhiệm", "kỳ", "61,00 - 5,07", "ông", "sơn", "là", "một", "trong", "số", "7.006.040", "cán", "bộ", "được", "điều", "động", "2600", "luân", "chuyển", "về", "cơ", "sở", "theo", "chủ", "trương", "của", "bộ", "chính", "trị", "và", "ban", "bí", "thư", "ông", "trần", "văn", "sơn", "sinh", "jnpo/100", "31/11/1858", "là", "kỹ", "sư", "kinh", "tế", "xây", "dựng" ]
[ "nga", "dằn", "mặt", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "về", "hệ", "thống", "phòng", "không", "ở", "syria", "viettimes", "thứ", "trưởng", "bộ", "quốc", "phòng", "nga", "anatoly", "antonov", "cảnh", "báo", "để", "đáp", "trả", "cuộc", "tấn", "công", "của", "không", "quân", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "bắn", "hạ", "máy", "bay", "ném", "bom", "trừ bốn không bốn không chéo sáu không không", "của", "nga", "cuối", "chín tháng một năm chín một ba", "nga", "đã", "thành", "lập", "cụm", "hệ", "thống", "phòng", "không", "ở", "syria", "ngày hai sáu không bốn", "nga", "điều", "hai triệu", "siêu", "tiêm", "kích", "su-35s", "đến", "syria", "cụm", "tên", "lửa", "phòng", "không", "cho", "phép", "sớm", "phát", "hiện", "mối", "đe", "dọa", "đối", "với", "các", "máy", "bay", "nga", "đang", "thực", "hiện", "nhiệm", "vụ", "chiến", "đấu", "ở", "syria", "và", "áp", "dụng", "các", "biện", "pháp", "thích", "hợp", "khi", "cần", "thiết", "để", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "cho", "các", "chuyến", "bay", "của", "các", "chiến", "đấu", "cơ", "nga", "ông", "antonov", "nói", "với", "các", "phóng", "viên", "cách", "đây", "không", "lâu", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "ra", "lệnh", "bắn", "hạ", "bất", "cứ", "máy", "bay", "nào", "đe", "dọa", "an", "toàn", "của", "các", "máy", "bay", "ném", "bom", "nga", "tướng", "anatoly", "antonov", "cũng", "tuyên", "bố", "rằng", "trong", "trường", "hợp", "tham", "gia", "hoạt", "động", "ở", "syria", "không", "quân", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "phải", "tuân", "thủ", "hoàn", "toàn", "các", "quy", "tắc", "của", "bản", "ghi", "nhớ", "nga-mỹ", "tháng năm năm một ngàn sáu", "về", "an", "toàn", "bay", "trên", "bầu", "trời", "syria", "uy", "lực", "ngày mười và ngày mười bảy", "hệ", "thống", "phòng", "không", "hai trăm chín mươi ba không không không gạch ngang ca gạch ngang", "ở", "syria" ]
[ "nga", "dằn", "mặt", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "về", "hệ", "thống", "phòng", "không", "ở", "syria", "viettimes", "thứ", "trưởng", "bộ", "quốc", "phòng", "nga", "anatoly", "antonov", "cảnh", "báo", "để", "đáp", "trả", "cuộc", "tấn", "công", "của", "không", "quân", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "bắn", "hạ", "máy", "bay", "ném", "bom", "-4040/600", "của", "nga", "cuối", "9/1/913", "nga", "đã", "thành", "lập", "cụm", "hệ", "thống", "phòng", "không", "ở", "syria", "ngày 26/04", "nga", "điều", "2.000.000", "siêu", "tiêm", "kích", "su-35s", "đến", "syria", "cụm", "tên", "lửa", "phòng", "không", "cho", "phép", "sớm", "phát", "hiện", "mối", "đe", "dọa", "đối", "với", "các", "máy", "bay", "nga", "đang", "thực", "hiện", "nhiệm", "vụ", "chiến", "đấu", "ở", "syria", "và", "áp", "dụng", "các", "biện", "pháp", "thích", "hợp", "khi", "cần", "thiết", "để", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "cho", "các", "chuyến", "bay", "của", "các", "chiến", "đấu", "cơ", "nga", "ông", "antonov", "nói", "với", "các", "phóng", "viên", "cách", "đây", "không", "lâu", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "ra", "lệnh", "bắn", "hạ", "bất", "cứ", "máy", "bay", "nào", "đe", "dọa", "an", "toàn", "của", "các", "máy", "bay", "ném", "bom", "nga", "tướng", "anatoly", "antonov", "cũng", "tuyên", "bố", "rằng", "trong", "trường", "hợp", "tham", "gia", "hoạt", "động", "ở", "syria", "không", "quân", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "phải", "tuân", "thủ", "hoàn", "toàn", "các", "quy", "tắc", "của", "bản", "ghi", "nhớ", "nga-mỹ", "tháng 5/1600", "về", "an", "toàn", "bay", "trên", "bầu", "trời", "syria", "uy", "lực", "ngày 10 và ngày 17", "hệ", "thống", "phòng", "không", "2903000-k-", "ở", "syria" ]
[ "nhận", "định", "chứng", "khoán", "gạch chéo bốn không không không chéo một trăm", "rung", "lắc", "không", "mang", "tính", "chất", "tiêu", "cực", "nhịp", "giảm", "hôm", "nay", "chỉ", "là", "được", "bắt", "nguồn", "từ", "nhóm", "một không không trừ i gi trừ", "sau", "khi", "gặp", "phải", "vùng", "kháng", "cự", "của", "ngày mồng bảy tháng một năm hai ngàn bốn trăm bốn mươi bảy", "tuy", "nhiên", "thị", "trường", "chưa", "tám trăm tám sáu ê rô", "trở", "nên", "tiêu", "cực", "âm chín bốn nghìn hai trăm ba nhăm phẩy sáu ngàn bốn trăm bẩy bẩy", "chỉ", "số", "cần", "thêm", "thời", "gian", "củng", "cố", "trước", "khi", "vươn", "lên", "những", "cột", "mốc", "cao", "hơn", "đẩy", "mạnh", "các", "hoạt", "động", "trading", "ngắn", "hạn", "trung", "lập", "công", "ty", "chứng", "khoán", "bảo", "việt", "bvsc", "ngưỡng", "kháng", "cự", "tiếp", "theo", "của", "vn-index", "năm", "tại", "xung", "quanh", "chín hai", "điểm.trong", "giai", "đoạn", "này", "tháng một hai nghìn sáu trăm năm mươi hai", "nhà", "đầu", "tư", "được", "khuyến", "nghị", "nên", "đẩy", "mạnh", "các", "hoạt", "động", "trading", "ngắn", "hạn", "bán", "trước", "mua", "sau", "tỷ", "trọng", "phần", "danh", "mục", "ngắn", "hạn", "nên", "được", "giảm", "về", "mức", "trung", "bình", "thấp", "trong", "khi", "các", "vị", "thế", "trung", "hạn", "có", "thể", "bán", "trading", "để", "giảm", "bình", "quân", "giá", "vốn", "hoặc", "kết", "hợp", "tái", "cơ", "cấu", "danh", "mục", "công", "ty", "chứng", "khoán", "mb", "mbs", "mbs", "khuyến", "nghị", "nhà", "đầu", "tư", "có", "thể", "cân", "nhắc", "chốt", "lời", "đối", "với", "những", "mã", "cổ", "phiếu", "đã", "tăng", "khá", "đồng", "thời", "quan", "sát", "diễn", "biến", "thị", "trường", "để", "cơ", "cấu", "danh", "mục", "hợp", "lý", "công", "ty", "chứng", "khoán", "fpt", "fpts", "sau", "tín", "hiệu", "đảo", "chiều", "của", "phiên", "hôm", "nay", "thì", "fpts", "cho", "rằng", "nhà", "đầu", "bẩy trăm năm lăm lít", "tư", "nên", "bắt", "đầu", "thận", "trọng", "hơn", "với", "các", "giao", "dịch", "theo", "chiều", "mua", "mới", "đặc", "biệt", "là", "các", "cổ", "phiếu", "đã", "tăng", "mạnh", "nhưng", "thiếu", "một", "nền", "tảng", "tích", "lũy", "sau", "nhịp", "tăng", "từ", "đầu", "ngày hai mươi và mồng tám tháng bảy", "đến", "nay", "công", "ty", "chứng", "khoán", "bidv", "bsc", "theo", "đánh", "giá", "của", "bsc", "phiên", "rung", "lắc", "mạnh", "ngày", "hôm", "nay", "không", "mang", "tính", "chất", "tiêu", "cực", "vì", "nó", "thể", "hiện", "dòng", "tiền", "đang", "tìm", "kiếm", "cơ", "hội", "đầu", "tư", "và", "vẫn", "đang", "ở", "lại", "trên", "thị", "trường", "với", "mức", "thanh", "khoản", "cao", "dự", "kiến", "thị", "trường", "sẽ", "tiếp", "tục", "tích", "lũy", "để", "đạt", "tới", "mức", "kháng", "cự", "mới", "là", "mười ba", "điểm", "công", "ty", "chứng", "khoán", "maritime", "msi", "vn-index", "có", "khả", "năng", "điều", "chỉnh", "dao", "động", "biên", "độ", "hẹp", "quanh", "vùng", "ba chín", "điểm", "gờ ích e ngang sáu năm không", "điểm", "ở", "phiên", "giao", "dịch", "ngày", "mai", "nhà", "đầu", "tư", "ngắn", "hạn", "vẫn", "nên", "cân", "nhắc", "lựa", "chọn", "kỹ", "giữa", "không phẩy không tám ba", "chiến", "lược", "chốt", "lời", "cổ", "phiếu", "khi", "giá", "đạt", "mục", "tiêu", "hoặc", "có", "ngày ba mươi", "thể", "cơ", "cấu", "lại", "danh", "mục", "giảm", "tỷ", "lệ", "các", "cổ", "phiếu", "yếu", "kém", "hoặc", "đầu", "cơ", "yếu", "trong", "phiên", "mai", "khi", "thị", "trường", "có", "những", "diễn", "biến", "bất", "ngờ", "công", "ty", "chứng", "khoán", "rồng", "việt", "vdsc", "công ty cổ phần", "chứng", "khoán", "kis", "việt", "nam", "kis", "kis", "đánh", "giá", "đây", "chỉ", "là", "phiên", "điều", "chỉnh", "và", "âm tám ba phẩy hai bốn", "thị", "trường", "cần", "thời", "gian", "tích", "lũy", "quanh", "vùng", "giá", "hiện", "tại", "trước", "khi", "nối", "tiếp", "xu", "hướng", "tăng", "ngắn", "hạn", "đặc", "biệt", "trong", "bối", "cảnh", "thanh", "khoản", "của", "thị", "trường", "không", "ngừng", "gia", "tăng", "nhờ", "hai ba phẩy chín tới mười bốn phẩy không chín", "tâm", "lý", "nhà đầu tư", "trở", "nên", "lạc", "quan", "tháng bảy năm một nghìn một trăm hai bốn", "hơn", "với", "triển", "vọng", "tăng", "trưởng", "của", "các", "nhóm", "ngành", "được", "đề", "cập", "nói", "riêng", "và", "nền", "kinh", "tế", "nói", "chung", "và", "âm chín tám chấm năm", "các", "công ty chứng khoán", "bắt", "đầu", "mở", "lại", "hoạt", "động", "margin", "sau", "thời", "gian", "thắt", "chặt", "cuối", "năm", "do", "vậy", "kis", "cho", "rằng", "nhà đầu tư", "nên", "duy", "trì", "tỷ", "trọng", "cổ", "phiếu", "cao", "những", "cổ", "phiếu", "có", "nền", "tảng", "cơ", "bản", "tốt", "và", "có", "thể", "tận", "dụng", "các", "phiên", "điều", "chỉnh", "như", "hôm", "nay", "để", "mua", "thêm" ]
[ "nhận", "định", "chứng", "khoán", "/4000/100", "rung", "lắc", "không", "mang", "tính", "chất", "tiêu", "cực", "nhịp", "giảm", "hôm", "nay", "chỉ", "là", "được", "bắt", "nguồn", "từ", "nhóm", "100-ij-", "sau", "khi", "gặp", "phải", "vùng", "kháng", "cự", "của", "ngày mồng 7/1/2447", "tuy", "nhiên", "thị", "trường", "chưa", "886 euro", "trở", "nên", "tiêu", "cực", "-94.235,6477", "chỉ", "số", "cần", "thêm", "thời", "gian", "củng", "cố", "trước", "khi", "vươn", "lên", "những", "cột", "mốc", "cao", "hơn", "đẩy", "mạnh", "các", "hoạt", "động", "trading", "ngắn", "hạn", "trung", "lập", "công", "ty", "chứng", "khoán", "bảo", "việt", "bvsc", "ngưỡng", "kháng", "cự", "tiếp", "theo", "của", "vn-index", "năm", "tại", "xung", "quanh", "92", "điểm.trong", "giai", "đoạn", "này", "tháng 1/2652", "nhà", "đầu", "tư", "được", "khuyến", "nghị", "nên", "đẩy", "mạnh", "các", "hoạt", "động", "trading", "ngắn", "hạn", "bán", "trước", "mua", "sau", "tỷ", "trọng", "phần", "danh", "mục", "ngắn", "hạn", "nên", "được", "giảm", "về", "mức", "trung", "bình", "thấp", "trong", "khi", "các", "vị", "thế", "trung", "hạn", "có", "thể", "bán", "trading", "để", "giảm", "bình", "quân", "giá", "vốn", "hoặc", "kết", "hợp", "tái", "cơ", "cấu", "danh", "mục", "công", "ty", "chứng", "khoán", "mb", "mbs", "mbs", "khuyến", "nghị", "nhà", "đầu", "tư", "có", "thể", "cân", "nhắc", "chốt", "lời", "đối", "với", "những", "mã", "cổ", "phiếu", "đã", "tăng", "khá", "đồng", "thời", "quan", "sát", "diễn", "biến", "thị", "trường", "để", "cơ", "cấu", "danh", "mục", "hợp", "lý", "công", "ty", "chứng", "khoán", "fpt", "fpts", "sau", "tín", "hiệu", "đảo", "chiều", "của", "phiên", "hôm", "nay", "thì", "fpts", "cho", "rằng", "nhà", "đầu", "755 l", "tư", "nên", "bắt", "đầu", "thận", "trọng", "hơn", "với", "các", "giao", "dịch", "theo", "chiều", "mua", "mới", "đặc", "biệt", "là", "các", "cổ", "phiếu", "đã", "tăng", "mạnh", "nhưng", "thiếu", "một", "nền", "tảng", "tích", "lũy", "sau", "nhịp", "tăng", "từ", "đầu", "ngày 20 và mồng 8 tháng 7", "đến", "nay", "công", "ty", "chứng", "khoán", "bidv", "bsc", "theo", "đánh", "giá", "của", "bsc", "phiên", "rung", "lắc", "mạnh", "ngày", "hôm", "nay", "không", "mang", "tính", "chất", "tiêu", "cực", "vì", "nó", "thể", "hiện", "dòng", "tiền", "đang", "tìm", "kiếm", "cơ", "hội", "đầu", "tư", "và", "vẫn", "đang", "ở", "lại", "trên", "thị", "trường", "với", "mức", "thanh", "khoản", "cao", "dự", "kiến", "thị", "trường", "sẽ", "tiếp", "tục", "tích", "lũy", "để", "đạt", "tới", "mức", "kháng", "cự", "mới", "là", "13", "điểm", "công", "ty", "chứng", "khoán", "maritime", "msi", "vn-index", "có", "khả", "năng", "điều", "chỉnh", "dao", "động", "biên", "độ", "hẹp", "quanh", "vùng", "39", "điểm", "gxe-650", "điểm", "ở", "phiên", "giao", "dịch", "ngày", "mai", "nhà", "đầu", "tư", "ngắn", "hạn", "vẫn", "nên", "cân", "nhắc", "lựa", "chọn", "kỹ", "giữa", "0,083", "chiến", "lược", "chốt", "lời", "cổ", "phiếu", "khi", "giá", "đạt", "mục", "tiêu", "hoặc", "có", "ngày 30", "thể", "cơ", "cấu", "lại", "danh", "mục", "giảm", "tỷ", "lệ", "các", "cổ", "phiếu", "yếu", "kém", "hoặc", "đầu", "cơ", "yếu", "trong", "phiên", "mai", "khi", "thị", "trường", "có", "những", "diễn", "biến", "bất", "ngờ", "công", "ty", "chứng", "khoán", "rồng", "việt", "vdsc", "công ty cổ phần", "chứng", "khoán", "kis", "việt", "nam", "kis", "kis", "đánh", "giá", "đây", "chỉ", "là", "phiên", "điều", "chỉnh", "và", "-83,24", "thị", "trường", "cần", "thời", "gian", "tích", "lũy", "quanh", "vùng", "giá", "hiện", "tại", "trước", "khi", "nối", "tiếp", "xu", "hướng", "tăng", "ngắn", "hạn", "đặc", "biệt", "trong", "bối", "cảnh", "thanh", "khoản", "của", "thị", "trường", "không", "ngừng", "gia", "tăng", "nhờ", "23,9 - 14,09", "tâm", "lý", "nhà đầu tư", "trở", "nên", "lạc", "quan", "tháng 7/1124", "hơn", "với", "triển", "vọng", "tăng", "trưởng", "của", "các", "nhóm", "ngành", "được", "đề", "cập", "nói", "riêng", "và", "nền", "kinh", "tế", "nói", "chung", "và", "-98.5", "các", "công ty chứng khoán", "bắt", "đầu", "mở", "lại", "hoạt", "động", "margin", "sau", "thời", "gian", "thắt", "chặt", "cuối", "năm", "do", "vậy", "kis", "cho", "rằng", "nhà đầu tư", "nên", "duy", "trì", "tỷ", "trọng", "cổ", "phiếu", "cao", "những", "cổ", "phiếu", "có", "nền", "tảng", "cơ", "bản", "tốt", "và", "có", "thể", "tận", "dụng", "các", "phiên", "điều", "chỉnh", "như", "hôm", "nay", "để", "mua", "thêm" ]
[ "song", "joong", "ki", "khóc", "như", "mưa", "vì", "phim", "ăn", "khách", "o bê bê gi cờ xoẹt bốn không sáu", "song", "joong", "ngày mười ngày hai mươi bẩy tháng mười", "ki", "và", "người", "đẹp", "park", "bo", "young", "đã", "có", "hình", "ảnh", "đầy", "thú", "vị", "để", "chào", "mừng", "bộ", "phim", "a", "werewolf", "boy", "đạt", "thành", "tích", "hơn", "chín nghìn năm trăm tám mươi tư phẩy bảy trăm linh tám mê ga oát", "khán", "giả", "hai", "diễn", "viên", "trẻ", "đẹp", "song", "joong", "ki", "và", "park", "bo", "young", "cặp", "đôi", "trong", "bộ", "phim", "điện", "ảnh", "a", "werewolf", "boy", "mới", "đây", "đã", "thu", "hút", "sự", "chú", "mười ba giờ ba mươi chín", "ý", "của", "đông", "đảo", "cư", "dân", "mạng", "khi", "công", "bố", "những", "hình", "ảnh", "rất", "hài", "hước", "để", "ăn", "mừng", "bộ", "phim", "vượt", "mốc", "âm một ngàn bảy mươi ba phẩy không chín năm niu tơn", "khán", "giả", "những", "hình", "ảnh", "được", "đăng", "tải", "kèm", "lời", "bình", "nước", "mắt", "tuôn", "rơi", "khi", "a", "werewolf", "boy", "thu", "hút", "trên", "bảy ba ngàn sáu trăm ba mươi phẩy không không ba ngàn ba trăm bảy mươi bẩy", "trượt", "lượt", "xem", "trong", "ảnh", "song", "joong", "ki", "và", "park", "bo", "young", "cầm", "tấm", "biển", "có", "dòng", "chữ", "đã", "trên", "tám trăm tám sáu phẩy không không chín trăm mười bốn ơ rô", "người", "xem", "rồi", "rất", "chờ", "đợi", "bộ", "phim", "vượt", "mốc", "bảy ngàn bảy trăm linh tám chấm bảy ba bảy vòng", "khán", "giả", "có", "thể", "thấy", "song", "joong", "ki", "và", "park", "bo", "young", "vô", "cùng", "ngày không hai không tám hai năm năm sáu", "vui", "mừng", "khi", "bộ", "phim", "của", "họ", "vượt", "mốc", "một nghìn sáu trăm chín chín chấm sáu trăm chín mốt mi li gam trên ca lo", "khán", "giả", "chỉ", "trong", "âm bốn bảy nghìn ba trăm ba bảy phẩy không không tám hai không hai", "ngày", "tôi", "đã", "xem", "bộ", "phim", "ba chín", "lần", "rồi", "nhưng", "xem", "lại", "vẫn", "khóc", "vì", "xúc", "động", "giấc", "mơ", "giản", "đơn", "của", "hai", "người", "là", "bộ", "phim", "đạt", "thành", "tích", "âm bẩy nghìn linh ba chấm bẩy trăm bốn hai át mót phe", "khán", "giả", "khiến", "tôi", "được", "một", "tràng", "cười", "sảng", "khoái", "a", "werewolf", "hai trăm hai mươi sáu đô la", "boy", "do", "đạo", "diễn", "jo", "sung", "hee", "chỉ", "đạo", "thực", "hiện", "và", "bidangil", "pictures", "sản", "xuất", "phim", "xoay", "quanh", "câu", "chuyện", "đầy", "cảm", "động", "về", "việc", "một", "anh", "chàng", "người", "sói", "song", "joong", "ki", "thể", "hiện", "có", "thân", "nhiệt", "đến", "bốn tám", "độ", "c", "và", "có", "nhóm", "máu", "bí", "ẩn", "đem", "lòng", "cảm", "mến", "một", "cô", "gái", "đơn", "độc", "park", "bo", "young", "thể", "hiện", "người", "luôn", "khép", "mình", "khỏi", "thế", "giới", "bên", "ngoài", "với", "nội", "dung", "sâu", "sắc", "ý", "nghĩa", "cộng", "với", "dàn", "diễn", "viên", "trẻ", "đẹp", "tài", "năng", "a", "werewolf", "boy", "hai nghìn sáu trăm linh một", "hứa", "hẹn", "sẽ", "tiếp", "tục", "thu", "hút", "nhiều", "khán", "giả", "tới", "rạp", "nhược", "anhtheo", "k" ]
[ "song", "joong", "ki", "khóc", "như", "mưa", "vì", "phim", "ăn", "khách", "obbjc/406", "song", "joong", "ngày 10 ngày 27 tháng 10", "ki", "và", "người", "đẹp", "park", "bo", "young", "đã", "có", "hình", "ảnh", "đầy", "thú", "vị", "để", "chào", "mừng", "bộ", "phim", "a", "werewolf", "boy", "đạt", "thành", "tích", "hơn", "9584,708 mw", "khán", "giả", "hai", "diễn", "viên", "trẻ", "đẹp", "song", "joong", "ki", "và", "park", "bo", "young", "cặp", "đôi", "trong", "bộ", "phim", "điện", "ảnh", "a", "werewolf", "boy", "mới", "đây", "đã", "thu", "hút", "sự", "chú", "13h39", "ý", "của", "đông", "đảo", "cư", "dân", "mạng", "khi", "công", "bố", "những", "hình", "ảnh", "rất", "hài", "hước", "để", "ăn", "mừng", "bộ", "phim", "vượt", "mốc", "-1073,095 n", "khán", "giả", "những", "hình", "ảnh", "được", "đăng", "tải", "kèm", "lời", "bình", "nước", "mắt", "tuôn", "rơi", "khi", "a", "werewolf", "boy", "thu", "hút", "trên", "73.630,003377", "trượt", "lượt", "xem", "trong", "ảnh", "song", "joong", "ki", "và", "park", "bo", "young", "cầm", "tấm", "biển", "có", "dòng", "chữ", "đã", "trên", "886,00914 euro", "người", "xem", "rồi", "rất", "chờ", "đợi", "bộ", "phim", "vượt", "mốc", "7708.737 vòng", "khán", "giả", "có", "thể", "thấy", "song", "joong", "ki", "và", "park", "bo", "young", "vô", "cùng", "ngày 02/08/2556", "vui", "mừng", "khi", "bộ", "phim", "của", "họ", "vượt", "mốc", "1699.691 mg/cal", "khán", "giả", "chỉ", "trong", "-47.337,008202", "ngày", "tôi", "đã", "xem", "bộ", "phim", "39", "lần", "rồi", "nhưng", "xem", "lại", "vẫn", "khóc", "vì", "xúc", "động", "giấc", "mơ", "giản", "đơn", "của", "hai", "người", "là", "bộ", "phim", "đạt", "thành", "tích", "-7003.742 atm", "khán", "giả", "khiến", "tôi", "được", "một", "tràng", "cười", "sảng", "khoái", "a", "werewolf", "226 $", "boy", "do", "đạo", "diễn", "jo", "sung", "hee", "chỉ", "đạo", "thực", "hiện", "và", "bidangil", "pictures", "sản", "xuất", "phim", "xoay", "quanh", "câu", "chuyện", "đầy", "cảm", "động", "về", "việc", "một", "anh", "chàng", "người", "sói", "song", "joong", "ki", "thể", "hiện", "có", "thân", "nhiệt", "đến", "48", "độ", "c", "và", "có", "nhóm", "máu", "bí", "ẩn", "đem", "lòng", "cảm", "mến", "một", "cô", "gái", "đơn", "độc", "park", "bo", "young", "thể", "hiện", "người", "luôn", "khép", "mình", "khỏi", "thế", "giới", "bên", "ngoài", "với", "nội", "dung", "sâu", "sắc", "ý", "nghĩa", "cộng", "với", "dàn", "diễn", "viên", "trẻ", "đẹp", "tài", "năng", "a", "werewolf", "boy", "2601", "hứa", "hẹn", "sẽ", "tiếp", "tục", "thu", "hút", "nhiều", "khán", "giả", "tới", "rạp", "nhược", "anhtheo", "k" ]
[ "imf", "cảnh", "báo", "fed", "nên", "trì", "hoãn", "thêm", "việc", "nâng", "lãi", "suất", "đầu tư chứng khoán", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "fed", "nên", "trì", "hoãn", "việc", "nâng", "lãi", "suất", "cho", "tới", "nửa", "đầu", "mười bảy giờ hai chín phút bốn hai giây", "khi", "có", "các", "dấu", "hiệu", "tốt", "từ", "mức", "lương", "và", "lạm", "phát", "đây", "là", "ý", "kiến", "của", "quỹ", "tiền", "tệ", "quốc", "tế", "imf", "trong", "hội", "nghị", "kinh", "tế", "thường", "niên", "diễn", "ra", "hôm", "qua", "vờ pê mờ mờ ba ngàn tám sáu", "giám", "đốc", "imf", "christine", "lagarde", "bên", "trái", "và", "chủ", "tịch", "fed", "janet", "yellen", "bên", "phải", "phát", "biểu", "trên", "của", "imf", "được", "công", "bố", "trong", "bối", "cảnh", "có", "nhiều", "dấu", "hiệu", "cho", "thấy", "một", "số", "quan", "chức", "tại", "fed", "cũng", "đang", "thúc", "giục", "việc", "không", "nên", "vội", "vã", "tăng", "lãi", "suất", "thay", "vào", "đó", "cần", "chờ", "dấu", "hiệu", "phục", "hồi", "ổn", "định", "của", "nền", "kinh", "tế", "trong", "thời", "gian", "qua", "các", "thông", "tin", "kinh", "tế", "của", "mỹ", "khá", "phức", "hợp", "chưa", "thể", "hiện", "một", "xu", "hướng", "nào", "ổn", "đinh", "thêm", "vào", "đó", "nền", "kinh", "tế", "vẫn", "suy", "giảm", "âm hai nghìn ba trăm bẩy mươi ba phẩy không một trăm bốn mươi ba mét khối", "trong", "quý", "i", "của", "năm", "imf", "cho", "biết", "dựa", "vào", "các", "dự", "tính", "kinh", "tế", "vĩ", "mô", "và", "kỳ", "vọng", "tăng", "trưởng", "cũng", "như", "lạm", "phát", "phù", "hợp", "lãi", "suất", "nên", "được", "nâng", "lên", "vào", "nửa", "đầu", "tháng ba ba trăm tám bẩy", "chủ", "tịch", "fed", "bà", "janet", "yellen", "vẫn", "khẳng", "định", "rằng", "nền", "âm một nghìn hai trăm hai mươi chín chấm bảy năm một hai", "kinh", "tế", "mỹ", "đang", "đi", "đúng", "hướng", "và", "mức", "lãi", "suất", "được", "nâng", "lên", "trong", "năm", "nay", "là", "phù", "hợp", "bất", "chấp", "việc", "các", "thành", "viên", "khác", "bao", "gồm", "cả", "thống", "đốc", "lael", "brainard", "cho", "rằng", "ngay", "cả", "việc", "xem", "xét", "nâng", "lãi", "suất", "cũng", "đã", "làm", "dấy", "lên", "các", "lo", "ngại", "về", "vấn", "đề", "tăng", "tám bẩy phẩy tám sáu", "trưởng", "imf", "cũng", "dự", "báo", "rằng", "theo", "cách", "thức", "đo", "lường", "a cờ i chéo a dét", "lạm", "phát", "cũng", "như", "những", "dấu", "hiệu", "từ", "chỉ", "số", "tiêu", "dùng", "cá", "nhân", "mức", "lạm", "phát", "bảy nghìn một trăm bảy mươi chấm bốn trăm bốn nhăm ngày", "mà", "fed", "mong", "muốn", "chỉ", "có", "thể", "đạt", "được", "vào", "giữa", "năm một ngàn bảy trăm bảy chín", "việc", "nâng", "lãi", "suất", "muộn", "hơn", "có", "thể", "giúp", "lãi", "suất", "tăng", "nhanh", "hơn", "sau", "khi", "được", "nâng", "lên", "và", "có", "thể", "tám trăm lẻ bẩy xuộc ét pê", "tạo", "ra", "mức", "lạm", "phát", "còn", "cao", "hơn", "cả", "mục", "tiêu", "trong", "trung", "hạn", "của", "fed", "có", "thể", "là", "ở", "bẩy hai năm", "imf", "cho", "biết" ]
[ "imf", "cảnh", "báo", "fed", "nên", "trì", "hoãn", "thêm", "việc", "nâng", "lãi", "suất", "đầu tư chứng khoán", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "fed", "nên", "trì", "hoãn", "việc", "nâng", "lãi", "suất", "cho", "tới", "nửa", "đầu", "17:29:42", "khi", "có", "các", "dấu", "hiệu", "tốt", "từ", "mức", "lương", "và", "lạm", "phát", "đây", "là", "ý", "kiến", "của", "quỹ", "tiền", "tệ", "quốc", "tế", "imf", "trong", "hội", "nghị", "kinh", "tế", "thường", "niên", "diễn", "ra", "hôm", "qua", "vpmm300086", "giám", "đốc", "imf", "christine", "lagarde", "bên", "trái", "và", "chủ", "tịch", "fed", "janet", "yellen", "bên", "phải", "phát", "biểu", "trên", "của", "imf", "được", "công", "bố", "trong", "bối", "cảnh", "có", "nhiều", "dấu", "hiệu", "cho", "thấy", "một", "số", "quan", "chức", "tại", "fed", "cũng", "đang", "thúc", "giục", "việc", "không", "nên", "vội", "vã", "tăng", "lãi", "suất", "thay", "vào", "đó", "cần", "chờ", "dấu", "hiệu", "phục", "hồi", "ổn", "định", "của", "nền", "kinh", "tế", "trong", "thời", "gian", "qua", "các", "thông", "tin", "kinh", "tế", "của", "mỹ", "khá", "phức", "hợp", "chưa", "thể", "hiện", "một", "xu", "hướng", "nào", "ổn", "đinh", "thêm", "vào", "đó", "nền", "kinh", "tế", "vẫn", "suy", "giảm", "-2373,0143 m3", "trong", "quý", "i", "của", "năm", "imf", "cho", "biết", "dựa", "vào", "các", "dự", "tính", "kinh", "tế", "vĩ", "mô", "và", "kỳ", "vọng", "tăng", "trưởng", "cũng", "như", "lạm", "phát", "phù", "hợp", "lãi", "suất", "nên", "được", "nâng", "lên", "vào", "nửa", "đầu", "tháng 3/387", "chủ", "tịch", "fed", "bà", "janet", "yellen", "vẫn", "khẳng", "định", "rằng", "nền", "-1229.7512", "kinh", "tế", "mỹ", "đang", "đi", "đúng", "hướng", "và", "mức", "lãi", "suất", "được", "nâng", "lên", "trong", "năm", "nay", "là", "phù", "hợp", "bất", "chấp", "việc", "các", "thành", "viên", "khác", "bao", "gồm", "cả", "thống", "đốc", "lael", "brainard", "cho", "rằng", "ngay", "cả", "việc", "xem", "xét", "nâng", "lãi", "suất", "cũng", "đã", "làm", "dấy", "lên", "các", "lo", "ngại", "về", "vấn", "đề", "tăng", "87,86", "trưởng", "imf", "cũng", "dự", "báo", "rằng", "theo", "cách", "thức", "đo", "lường", "aci/az", "lạm", "phát", "cũng", "như", "những", "dấu", "hiệu", "từ", "chỉ", "số", "tiêu", "dùng", "cá", "nhân", "mức", "lạm", "phát", "7170.445 ngày", "mà", "fed", "mong", "muốn", "chỉ", "có", "thể", "đạt", "được", "vào", "giữa", "năm 1779", "việc", "nâng", "lãi", "suất", "muộn", "hơn", "có", "thể", "giúp", "lãi", "suất", "tăng", "nhanh", "hơn", "sau", "khi", "được", "nâng", "lên", "và", "có", "thể", "807/sp", "tạo", "ra", "mức", "lạm", "phát", "còn", "cao", "hơn", "cả", "mục", "tiêu", "trong", "trung", "hạn", "của", "fed", "có", "thể", "là", "ở", "72 năm", "imf", "cho", "biết" ]
[ "bí", "mật", "về", "sức", "mạnh", "của", "gã", "khổng", "lồ", "lệch", "sau", "các", "cuộc", "cải", "cách", "mà", "đặng", "tiểu", "bình", "phát", "động", "mười bốn giờ hai mươi tư phút", "các", "doanh", "nhân", "trung", "quốc", "đã", "hai trăm bảy mươi chín mi li lít", "bắt", "đầu", "sử", "dụng", "nhân", "công", "giá", "rẻ", "và", "nguồn", "vốn", "giá", "rẻ", "để", "cạnh", "tranh", "trên", "thương", "trường", "quốc", "tế", "một", "cách", "ngày", "càng", "ấn", "tượng", "ngân", "hàng", "nhân", "dân", "trung", "quốc", "pbc", "tám giờ rưỡi", "nắm", "giữ", "một", "tỷ", "lệ", "lớn", "lợi", "nhuận", "thương", "mại", "khổng", "âm ba tám xen ti mét vuông", "lồ", "và", "các", "dòng", "tiền", "mặt", "từ", "các", "hoạt", "động", "này", "cuối", "mười giờ mười ba", "pbc", "đã", "có", "trong", "tay", "bẩy trăm mười bẩy niu tơn", "usd", "từ", "các", "trao", "đổi", "ngoại", "hối", "hơn", "nữa", "con", "số", "này", "sẽ", "còn", "tăng", "thêm", "âm bốn nghìn ba trăm bẩy mươi bảy phẩy bẩy trăm mười một héc ta", "usd", "trong", "mười giờ", "tham", "nhũng", "bất", "công", "gia", "tăng", "tự", "do", "bị", "hạn", "chế", "và", "môi", "ba mươi lăm chấm không năm đến năm sáu chấm không sáu", "trường", "bị", "hủy", "hoại", "là", "những", "thách", "thức", "đối", "với", "đảng", "cộng", "sản", "trung", "quốc", "ccp", "song", "ccp", "sẽ", "duy", "trì", "quyền", "lực", "chừng", "nào", "họ", "có", "thể", "tiếp", "tục", "phát", "triển", "nền", "kinh", "tế", "quốc", "gia", "và", "tạo", "ra", "công", "ăn", "việc", "làm", "cho", "người", "dân", "tám giờ", "thống", "đốc", "pbc", "đã", "kêu", "gọi", "chấm", "dứt", "sử", "dụng", "usd", "là", "đồng", "tiền", "dự", "trữ", "quốc", "tế", "và", "thay", "thế", "vào", "đó", "là", "một", "đồng", "tiền", "mới", "do", "quỹ", "tiền", "tệ", "quốc", "tế", "imf", "phát", "hành", "họ", "đã", "ký", "các", "thỏa", "thuận", "hoán", "đổi", "ngang lờ tê bảy trăm linh năm", "tiền", "tệ", "với", "argentina", "belarus", "hong", "kong", "indonesia", "malaysia", "và", "hàn", "quốc", "họ", "bắt", "đầu", "cho", "phép", "một", "số", "quốc", "gia", "sử", "dụng", "nhân dân tệ", "để", "thanh", "toán", "hàng", "nhập", "khẩu", "từ", "trung", "quốc", "và", "hiện", "đã", "cho", "phép", "các", "doanh", "nghiệp", "có", "trụ", "sở", "ở", "thượng", "hải", "và", "tại", "bốn", "thành", "phố", "thuộc", "tỉnh", "quảng", "đông", "miền", "nam", "sử", "dụng", "nhân dân tệ", "trong", "thanh", "toán", "hàng", "hóa", "nhập", "vào", "trung", "quốc", "giới", "lãnh", "đạo", "trung", "âm hai tư chấm năm năm", "quốc", "có", "thể", "sẽ", "đưa", "kiều", "bào", "trung", "quốc", "vào", "các", "vị", "trí", "quan", "trọng", "tại", "imf", "và", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "wb", "nghĩ", "đến", "việc", "tham", "gia", "các", "thể", "chế", "tài", "chính", "khu", "vực", "mới", "và", "thúc", "đẩy", "tính", "hoán", "đổi", "của", "nhân dân tệ", "trong", "các", "trao", "đổi", "khu", "vực", "song", "hiện", "giờ", "họ", "vẫn", "mắc", "kẹt", "trong", "một", "thế", "giới", "của", "đồng", "usd", "tương", "tự", "chính", "sách", "đối", "ngoại", "tài", "chính", "của", "trung", "quốc", "dựa", "trên", "hai", "chiến", "lược", "đơn", "giản", "tăng", "dự", "trữ", "ngoại", "tệ", "và", "tiêu", "tiền", "ở", "nước", "bốn trăm năm sáu ngàn chín trăm bốn nhăm", "ngoài", "dưới", "dạng", "đầu", "quý một một ba chín bốn", "tư", "trực", "tiếp", "hỗ", "trợ", "viện", "trợ", "và", "cho", "vay", "nhằm", "đảm", "bảo", "nguồn", "cung", "nguyên", "liệu", "đầu", "vào", "công", "nghệ", "mới", "bí", "quyết", "quản", "lý", "và", "các", "mạng", "lưới", "phân", "phát", "có", "thể", "thúc", "đẩy", "tăng", "trưởng", "trong", "nước", "và", "gia", "tăng", "uy", "tín", "của", "ccp", "người", "trung", "quốc", "vẫn", "không", "thể", "tiêu", "nhiều", "tiền", "ở", "bên", "ngoài", "lãnh", "thổ", "nước", "mình", "sẽ", "là", "bất", "hợp", "pháp", "nếu", "ai", "đó", "đầu", "tư", "âm bốn ba ngàn chín trăm ba sáu phẩy một nghìn chín trăm chín mươi mốt", "hơn", "âm năm bẩy ngàn hai trăm lẻ bốn phẩy năm trăm năm mốt", "nhân dân tệ", "khoảng", "sáu trăm sáu tư xen ti mét", "mỗi", "năm", "ở", "nước", "ngoài", "khi", "nền", "kinh", "tế", "trung", "quốc", "năng", "suất", "hơn", "và", "khi", "ccp", "ngày", "càng", "tin", "tưởng", "vào", "kế", "ngày mười bốn tới ngày chín tháng hai", "hoạch", "kinh", "tế", "nội", "địa", "trong", "thập", "kỷ", "qua", "bắc", "kinh", "đã", "bắt", "đầu", "đặt", "nền", "tảng", "cho", "việc", "mở", "rộng", "sự", "xuất", "hiện", "tài", "gạch ngang một năm chín gạch ngang năm không tám", "chính", "của", "mình", "ở", "nước", "ngoài", "các", "mục", "tiêu", "của", "pbc", "vẫn", "là", "bảo", "vệ", "vốn", "trước", "tiên", "sau", "đó", "là", "tính", "thanh", "khoản", "và", "sự", "sinh", "lời", "của", "vốn", "tổng", "số", "tiền", "âm tám mươi năm chấm bốn mươi chín", "khổng", "lồ", "trên", "đã", "tạo", "cho", "trung", "quốc", "sức", "mạnh", "có", "thể", "đánh", "sập", "các", "thị", "trường", "bằng", "trái", "phiếu", "kho", "bạc", "mỹ", "và", "các", "khoản", "nợ", "bằng", "đồng", "euro", "họ", "sợ", "rằng", "mỹ", "có", "thể", "bị", "tổn", "thương", "nếu", "trung", "quốc", "ngừng", "mua", "trái", "phiếu", "kho", "bạc", "mỹ", "hoặc", "tệ", "hơn", "bắt", "đầu", "bán", "phá", "giá", "các", "khoản", "nợ", "bằng", "đồng", "usd", "trong", "số", "âm mười mét vuông", "usd", "trái", "phiếu", "mỹ", "mà", "trung", "quốc", "đã", "mua", "thêm", "tháng hai năm một ngàn năm mươi", "có", "tới", "hai trăm hai mươi lăm lượng", "là", "nợ", "ngắn", "hạn", "một trăm bốn chín việt nam đồng", "còn", "lại", "là", "mức", "tăng", "ít", "nhất", "hàng", "năm", "của", "nợ", "dài", "hạn", "mà", "trung", "quốc", "đang", "nắm", "giữ", "của", "mỹ", "từ", "không giờ hai tư phút bẩy giây", "việc", "trung", "quốc", "cất", "giữ", "usd", "và", "nhiều", "ngoại", "tệ", "khác", "có", "thể", "ngày chín đến ngày mười ba tháng năm", "giảm", "theo", "thời", "gian", "nhưng", "hiện", "nay", "cùng", "với", "thặng", "dư", "thương", "mại", "của", "trung", "quốc", "nó", "bờ mờ bờ e lờ ngang một ngàn sáu mươi chéo ba ba không", "vẫn", "là", "một", "điểm", "nhức", "nhối", "lớn", "đối", "với", "những", "cử", "tri", "quan", "trọng", "ở", "mỹ", "và", "châu", "âu", "mỹ", "cần", "trung", "quốc", "mua", "trái", "phiếu", "của", "mình", "và", "trong", "tương", "lai", "gần", "trung", "quốc", "sẽ", "có", "ít", "lựa", "chọn", "khác", "ngoài", "đồng", "usd", "để", "đảm", "bảo", "giá", "trị", "dự", "trữ", "ngoại", "tệ", "mà", "họ", "đã", "cất", "giữ", "theo", "tổng", "cục", "thống", "kê", "quốc", "gia", "trung", "quốc", "thặng", "dư", "thương", "mại", "của", "nước", "này", "mồng tám", "là", "một nghìn một trăm bảy bẩy chấm năm trăm sáu mươi mốt xen ti mét vuông", "usd", "giảm", "so", "với", "mức", "âm bốn nghìn ba trăm năm hai phẩy bốn trăm bốn hai ki lô ca lo", "mười hai giờ hai phút", "nhưng", "cũng", "trong", "tháng bốn năm hai tám hai chín", "số", "nợ", "bằng", "đồng", "euro", "franc", "thụy", "sĩ", "yên", "nhật", "hay", "bằng", "vàng", "trên", "thế", "giới", "cũng", "không", "đủ", "để", "soán", "được", "dự", "trữ", "của", "trung", "quốc", "hai nghìn bảy trăm sáu mươi ba", "nước", "này", "có", "thể", "một", "ngày", "nào", "đó", "sẽ", "quyết", "định", "giữ", "đồng", "usd", "ngoài", "kho", "bạc", "mỹ", "nhất", "là", "khi", "lãi", "suất", "ở", "đây", "rất", "thấp", "nhưng", "trong", "bối", "cảnh", "bình", "thường", "nhất", "điều", "này", "sẽ", "làm", "sụt", "giảm", "mạnh", "giá", "trị", "của", "các", "trái", "khoán", "bằng", "usd", "mà", "trung", "quốc", "đang", "nắm", "giữ", "và", "như", "vậy", "sẽ", "phá", "vỡ", "thị", "trường", "tài", "chính", "các", "nhà", "hoạch", "định", "chính", "sách", "ở", "washington", "tất", "nhiên", "nên", "tính", "tới", "khả", "năng", "chính", "phủ", "trung", "quốc", "chọn", "giải", "pháp", "tự", "hủy", "hoại", "hai trăm bẩy sáu đề xi ben", "usd", "mà", "pbc", "đang", "nắm", "giữ", "đê lờ gạch ngang lờ ngang chín không không", "có", "thể", "được", "giới", "lãnh", "đạo", "ở", "bắc", "kinh", "cũng", "như", "người", "dân", "trung", "quốc", "hiểu", "là", "tiền", "của", "nhân", "dân", "thành", "quả", "của", "sự", "lao", "động", "nặng", "một trăm sáu mươi bảy đề xi mét", "nhọc", "của", "họ", "tuy", "nhiên", "những", "chỉ", "trích", "này", "cũng", "xuất", "phát", "từ", "tình", "cảm", "duy", "nhất", "là", "tình", "yêu", "nước", "nên", "chính", "phủ", "trung", "quốc", "dường", "như", "không", "bao", "giờ", "bị", "lung", "lay", "trước", "các", "sức", "ép", "bên", "ngoài", "các", "chính", "phủ", "phương", "tây", "không", "thành", "công", "trong", "việc", "thuyết", "phục", "bắc", "kinh", "định", "giá", "lại", "đồng", "nhân dân tệ", "cũng", "như", "google", "đã", "không", "thành", "công", "trong", "việc", "đòi", "được", "đảm", "bảo", "rằng", "các", "khách", "hàng", "của", "mình", "ở", "trung", "quốc", "được", "tiếp", "cận", "tự", "do", "với", "internet", "cũng", "như", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "fed", "công", "việc", "của", "pbc", "là", "xây", "dựng", "một", "môi", "trường", "tài", "chính", "cho", "phép", "tối", "ưu", "hóa", "khả", "năng", "tạo", "đủ", "công", "ăn", "việc", "làm", "và", "ổn", "định", "giá", "năm không tám trừ a", "cả", "trong", "nước", "hoạt", "động", "mở", "cửa", "kinh", "tế", "bình", "thường", "của", "bắc", "kinh", "việc", "mua", "bán", "mỗi", "ngày", "hàng", "tỷ", "usd", "các", "loại", "công", "cụ", "tài", "chính", "đã", "khiến", "họ", "ngày", "càng", "thắt", "chặt", "quan", "hệ", "với", "các", "tác", "nhân", "lớn", "khác", "trong", "thị", "trường", "ngoại", "hối", "hàng", "nghìn", "tỷ", "usd", "ken", "miller", "là", "một", "ceo", "và", "chủ", "tịch", "công", "ty", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "ken", "miller", "capital", "llc", "phụ", "trách", "gian", "hàng", "của", "mỹ", "tại", "triển", "lãm", "quốc", "tế", "thượng", "hải", "sáu sáu năm hai sáu hai bốn bảy một một bảy", "và", "là", "thành", "viên", "ủy", "ban", "cố", "vấn", "về", "chính", "sách", "kinh", "tế", "quốc", "tháng bẩy", "tế", "của", "bộ", "ngoại", "giao", "mỹ" ]
[ "bí", "mật", "về", "sức", "mạnh", "của", "gã", "khổng", "lồ", "lệch", "sau", "các", "cuộc", "cải", "cách", "mà", "đặng", "tiểu", "bình", "phát", "động", "14h24", "các", "doanh", "nhân", "trung", "quốc", "đã", "279 ml", "bắt", "đầu", "sử", "dụng", "nhân", "công", "giá", "rẻ", "và", "nguồn", "vốn", "giá", "rẻ", "để", "cạnh", "tranh", "trên", "thương", "trường", "quốc", "tế", "một", "cách", "ngày", "càng", "ấn", "tượng", "ngân", "hàng", "nhân", "dân", "trung", "quốc", "pbc", "8h30", "nắm", "giữ", "một", "tỷ", "lệ", "lớn", "lợi", "nhuận", "thương", "mại", "khổng", "-38 cm2", "lồ", "và", "các", "dòng", "tiền", "mặt", "từ", "các", "hoạt", "động", "này", "cuối", "10h13", "pbc", "đã", "có", "trong", "tay", "717 n", "usd", "từ", "các", "trao", "đổi", "ngoại", "hối", "hơn", "nữa", "con", "số", "này", "sẽ", "còn", "tăng", "thêm", "-4377,711 ha", "usd", "trong", "10h", "tham", "nhũng", "bất", "công", "gia", "tăng", "tự", "do", "bị", "hạn", "chế", "và", "môi", "35.05 - 56.06", "trường", "bị", "hủy", "hoại", "là", "những", "thách", "thức", "đối", "với", "đảng", "cộng", "sản", "trung", "quốc", "ccp", "song", "ccp", "sẽ", "duy", "trì", "quyền", "lực", "chừng", "nào", "họ", "có", "thể", "tiếp", "tục", "phát", "triển", "nền", "kinh", "tế", "quốc", "gia", "và", "tạo", "ra", "công", "ăn", "việc", "làm", "cho", "người", "dân", "8h", "thống", "đốc", "pbc", "đã", "kêu", "gọi", "chấm", "dứt", "sử", "dụng", "usd", "là", "đồng", "tiền", "dự", "trữ", "quốc", "tế", "và", "thay", "thế", "vào", "đó", "là", "một", "đồng", "tiền", "mới", "do", "quỹ", "tiền", "tệ", "quốc", "tế", "imf", "phát", "hành", "họ", "đã", "ký", "các", "thỏa", "thuận", "hoán", "đổi", "-lt705", "tiền", "tệ", "với", "argentina", "belarus", "hong", "kong", "indonesia", "malaysia", "và", "hàn", "quốc", "họ", "bắt", "đầu", "cho", "phép", "một", "số", "quốc", "gia", "sử", "dụng", "nhân dân tệ", "để", "thanh", "toán", "hàng", "nhập", "khẩu", "từ", "trung", "quốc", "và", "hiện", "đã", "cho", "phép", "các", "doanh", "nghiệp", "có", "trụ", "sở", "ở", "thượng", "hải", "và", "tại", "bốn", "thành", "phố", "thuộc", "tỉnh", "quảng", "đông", "miền", "nam", "sử", "dụng", "nhân dân tệ", "trong", "thanh", "toán", "hàng", "hóa", "nhập", "vào", "trung", "quốc", "giới", "lãnh", "đạo", "trung", "-24.55", "quốc", "có", "thể", "sẽ", "đưa", "kiều", "bào", "trung", "quốc", "vào", "các", "vị", "trí", "quan", "trọng", "tại", "imf", "và", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "wb", "nghĩ", "đến", "việc", "tham", "gia", "các", "thể", "chế", "tài", "chính", "khu", "vực", "mới", "và", "thúc", "đẩy", "tính", "hoán", "đổi", "của", "nhân dân tệ", "trong", "các", "trao", "đổi", "khu", "vực", "song", "hiện", "giờ", "họ", "vẫn", "mắc", "kẹt", "trong", "một", "thế", "giới", "của", "đồng", "usd", "tương", "tự", "chính", "sách", "đối", "ngoại", "tài", "chính", "của", "trung", "quốc", "dựa", "trên", "hai", "chiến", "lược", "đơn", "giản", "tăng", "dự", "trữ", "ngoại", "tệ", "và", "tiêu", "tiền", "ở", "nước", "456.945", "ngoài", "dưới", "dạng", "đầu", "quý 11/394", "tư", "trực", "tiếp", "hỗ", "trợ", "viện", "trợ", "và", "cho", "vay", "nhằm", "đảm", "bảo", "nguồn", "cung", "nguyên", "liệu", "đầu", "vào", "công", "nghệ", "mới", "bí", "quyết", "quản", "lý", "và", "các", "mạng", "lưới", "phân", "phát", "có", "thể", "thúc", "đẩy", "tăng", "trưởng", "trong", "nước", "và", "gia", "tăng", "uy", "tín", "của", "ccp", "người", "trung", "quốc", "vẫn", "không", "thể", "tiêu", "nhiều", "tiền", "ở", "bên", "ngoài", "lãnh", "thổ", "nước", "mình", "sẽ", "là", "bất", "hợp", "pháp", "nếu", "ai", "đó", "đầu", "tư", "-43.936,1991", "hơn", "-57.204,551", "nhân dân tệ", "khoảng", "664 cm", "mỗi", "năm", "ở", "nước", "ngoài", "khi", "nền", "kinh", "tế", "trung", "quốc", "năng", "suất", "hơn", "và", "khi", "ccp", "ngày", "càng", "tin", "tưởng", "vào", "kế", "ngày 14 tới ngày 9 tháng 2", "hoạch", "kinh", "tế", "nội", "địa", "trong", "thập", "kỷ", "qua", "bắc", "kinh", "đã", "bắt", "đầu", "đặt", "nền", "tảng", "cho", "việc", "mở", "rộng", "sự", "xuất", "hiện", "tài", "-159-508", "chính", "của", "mình", "ở", "nước", "ngoài", "các", "mục", "tiêu", "của", "pbc", "vẫn", "là", "bảo", "vệ", "vốn", "trước", "tiên", "sau", "đó", "là", "tính", "thanh", "khoản", "và", "sự", "sinh", "lời", "của", "vốn", "tổng", "số", "tiền", "-85.49", "khổng", "lồ", "trên", "đã", "tạo", "cho", "trung", "quốc", "sức", "mạnh", "có", "thể", "đánh", "sập", "các", "thị", "trường", "bằng", "trái", "phiếu", "kho", "bạc", "mỹ", "và", "các", "khoản", "nợ", "bằng", "đồng", "euro", "họ", "sợ", "rằng", "mỹ", "có", "thể", "bị", "tổn", "thương", "nếu", "trung", "quốc", "ngừng", "mua", "trái", "phiếu", "kho", "bạc", "mỹ", "hoặc", "tệ", "hơn", "bắt", "đầu", "bán", "phá", "giá", "các", "khoản", "nợ", "bằng", "đồng", "usd", "trong", "số", "-10 m2", "usd", "trái", "phiếu", "mỹ", "mà", "trung", "quốc", "đã", "mua", "thêm", "tháng 2/1050", "có", "tới", "225 lượng", "là", "nợ", "ngắn", "hạn", "149 vnđ", "còn", "lại", "là", "mức", "tăng", "ít", "nhất", "hàng", "năm", "của", "nợ", "dài", "hạn", "mà", "trung", "quốc", "đang", "nắm", "giữ", "của", "mỹ", "từ", "0:24:7", "việc", "trung", "quốc", "cất", "giữ", "usd", "và", "nhiều", "ngoại", "tệ", "khác", "có", "thể", "ngày 9 đến ngày 13 tháng 5", "giảm", "theo", "thời", "gian", "nhưng", "hiện", "nay", "cùng", "với", "thặng", "dư", "thương", "mại", "của", "trung", "quốc", "nó", "bmbel-1060/330", "vẫn", "là", "một", "điểm", "nhức", "nhối", "lớn", "đối", "với", "những", "cử", "tri", "quan", "trọng", "ở", "mỹ", "và", "châu", "âu", "mỹ", "cần", "trung", "quốc", "mua", "trái", "phiếu", "của", "mình", "và", "trong", "tương", "lai", "gần", "trung", "quốc", "sẽ", "có", "ít", "lựa", "chọn", "khác", "ngoài", "đồng", "usd", "để", "đảm", "bảo", "giá", "trị", "dự", "trữ", "ngoại", "tệ", "mà", "họ", "đã", "cất", "giữ", "theo", "tổng", "cục", "thống", "kê", "quốc", "gia", "trung", "quốc", "thặng", "dư", "thương", "mại", "của", "nước", "này", "mồng 8", "là", "1177.561 cm2", "usd", "giảm", "so", "với", "mức", "-4352,442 kcal", "12h2", "nhưng", "cũng", "trong", "tháng 4/2829", "số", "nợ", "bằng", "đồng", "euro", "franc", "thụy", "sĩ", "yên", "nhật", "hay", "bằng", "vàng", "trên", "thế", "giới", "cũng", "không", "đủ", "để", "soán", "được", "dự", "trữ", "của", "trung", "quốc", "2763", "nước", "này", "có", "thể", "một", "ngày", "nào", "đó", "sẽ", "quyết", "định", "giữ", "đồng", "usd", "ngoài", "kho", "bạc", "mỹ", "nhất", "là", "khi", "lãi", "suất", "ở", "đây", "rất", "thấp", "nhưng", "trong", "bối", "cảnh", "bình", "thường", "nhất", "điều", "này", "sẽ", "làm", "sụt", "giảm", "mạnh", "giá", "trị", "của", "các", "trái", "khoán", "bằng", "usd", "mà", "trung", "quốc", "đang", "nắm", "giữ", "và", "như", "vậy", "sẽ", "phá", "vỡ", "thị", "trường", "tài", "chính", "các", "nhà", "hoạch", "định", "chính", "sách", "ở", "washington", "tất", "nhiên", "nên", "tính", "tới", "khả", "năng", "chính", "phủ", "trung", "quốc", "chọn", "giải", "pháp", "tự", "hủy", "hoại", "276 db", "usd", "mà", "pbc", "đang", "nắm", "giữ", "đl-l-900", "có", "thể", "được", "giới", "lãnh", "đạo", "ở", "bắc", "kinh", "cũng", "như", "người", "dân", "trung", "quốc", "hiểu", "là", "tiền", "của", "nhân", "dân", "thành", "quả", "của", "sự", "lao", "động", "nặng", "167 dm", "nhọc", "của", "họ", "tuy", "nhiên", "những", "chỉ", "trích", "này", "cũng", "xuất", "phát", "từ", "tình", "cảm", "duy", "nhất", "là", "tình", "yêu", "nước", "nên", "chính", "phủ", "trung", "quốc", "dường", "như", "không", "bao", "giờ", "bị", "lung", "lay", "trước", "các", "sức", "ép", "bên", "ngoài", "các", "chính", "phủ", "phương", "tây", "không", "thành", "công", "trong", "việc", "thuyết", "phục", "bắc", "kinh", "định", "giá", "lại", "đồng", "nhân dân tệ", "cũng", "như", "google", "đã", "không", "thành", "công", "trong", "việc", "đòi", "được", "đảm", "bảo", "rằng", "các", "khách", "hàng", "của", "mình", "ở", "trung", "quốc", "được", "tiếp", "cận", "tự", "do", "với", "internet", "cũng", "như", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "fed", "công", "việc", "của", "pbc", "là", "xây", "dựng", "một", "môi", "trường", "tài", "chính", "cho", "phép", "tối", "ưu", "hóa", "khả", "năng", "tạo", "đủ", "công", "ăn", "việc", "làm", "và", "ổn", "định", "giá", "508-a", "cả", "trong", "nước", "hoạt", "động", "mở", "cửa", "kinh", "tế", "bình", "thường", "của", "bắc", "kinh", "việc", "mua", "bán", "mỗi", "ngày", "hàng", "tỷ", "usd", "các", "loại", "công", "cụ", "tài", "chính", "đã", "khiến", "họ", "ngày", "càng", "thắt", "chặt", "quan", "hệ", "với", "các", "tác", "nhân", "lớn", "khác", "trong", "thị", "trường", "ngoại", "hối", "hàng", "nghìn", "tỷ", "usd", "ken", "miller", "là", "một", "ceo", "và", "chủ", "tịch", "công", "ty", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "ken", "miller", "capital", "llc", "phụ", "trách", "gian", "hàng", "của", "mỹ", "tại", "triển", "lãm", "quốc", "tế", "thượng", "hải", "66526247117", "và", "là", "thành", "viên", "ủy", "ban", "cố", "vấn", "về", "chính", "sách", "kinh", "tế", "quốc", "tháng 7", "tế", "của", "bộ", "ngoại", "giao", "mỹ" ]
[ "petrotimes", "ngày mười tám tháng mười một", "công", "an", "phường", "thổ", "quan", "quận", "đống", "đa", "hà", "nội", "đang", "tạm", "giữ", "phùng", "công", "tiến", "bốn chín", "tuổi", "và", "phùng", "đoàn", "việt", "ba triệu", "tuổi", "cùng", "ở", "xã", "cẩm", "lĩnh", "huyện", "ba", "vì", "hà", "nội", "để", "điều", "tra", "làm", "rõ", "về", "hành", "vi", "tàng", "trữ", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "khoảng", "âm tám nghìn bốn trăm hai mươi mốt chấm không ba bốn sáu mét trên năm", "mười chín giờ", "năm trăm sáu mươi lăm mi li gam", "tổ", "công", "tác", "thuộc", "đội", "cảnh", "sát", "giao", "thông", "số", "sáu bốn chấm hai mươi", "phòng", "cảnh", "sát", "giao", "thông", "công", "an", "hà", "nội", "chốt", "trực", "tại", "nút", "giao", "tháng chín", "ngã", "bẩy trăm linh sáu ngàn bẩy trăm bẩy mươi", "ô", "chợ", "dừa", "khâm", "thiên", "tôn", "đức", "thắng", "tại", "đây", "cảnh", "sát", "phát", "hiện", "hai", "nam", "thanh", "niên", "đi", "xe", "máy", "mang", "biển", "kiểm", "soát", "bốn ngang hai ngàn xoẹt u đê", "vượt", "đèn", "đỏ", "nên", "yêu", "cầu", "dừng", "xe", "xử", "lý", "qua", "kiểm", "tra", "cảnh", "sát", "phát", "hiện", "trong", "túi", "áo", "khoác", "của", "người", "ngồi", "phía", "sau", "có", "gói", "nilon", "chứa", "tinh", "thể", "màu", "trắng", "nghi", "ma", "túy", "đá", "gói", "ma", "túy", "đá", "do", "việt", "mua", "với", "giá", "âm bốn ngàn năm trăm tám mươi sáu chấm hai trăm chín sáu oát giờ", "đồng", "việt", "khai", "nhận", "gói", "tinh", "thể", "màu", "trắng", "trên", "là", "ma", "túy", "đá", "vừa", "mua", "với", "gia", "âm ba ngàn ba trăm ba mươi hai chấm không không sáu trăm chín mươi lăm tấn", "đồng", "để", "sử", "dụng" ]
[ "petrotimes", "ngày 18/11", "công", "an", "phường", "thổ", "quan", "quận", "đống", "đa", "hà", "nội", "đang", "tạm", "giữ", "phùng", "công", "tiến", "49", "tuổi", "và", "phùng", "đoàn", "việt", "3.000.000", "tuổi", "cùng", "ở", "xã", "cẩm", "lĩnh", "huyện", "ba", "vì", "hà", "nội", "để", "điều", "tra", "làm", "rõ", "về", "hành", "vi", "tàng", "trữ", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "khoảng", "-8421.0346 m/năm", "19h", "565 mg", "tổ", "công", "tác", "thuộc", "đội", "cảnh", "sát", "giao", "thông", "số", "64.20", "phòng", "cảnh", "sát", "giao", "thông", "công", "an", "hà", "nội", "chốt", "trực", "tại", "nút", "giao", "tháng 9", "ngã", "706.770", "ô", "chợ", "dừa", "khâm", "thiên", "tôn", "đức", "thắng", "tại", "đây", "cảnh", "sát", "phát", "hiện", "hai", "nam", "thanh", "niên", "đi", "xe", "máy", "mang", "biển", "kiểm", "soát", "4-2000/uđ", "vượt", "đèn", "đỏ", "nên", "yêu", "cầu", "dừng", "xe", "xử", "lý", "qua", "kiểm", "tra", "cảnh", "sát", "phát", "hiện", "trong", "túi", "áo", "khoác", "của", "người", "ngồi", "phía", "sau", "có", "gói", "nilon", "chứa", "tinh", "thể", "màu", "trắng", "nghi", "ma", "túy", "đá", "gói", "ma", "túy", "đá", "do", "việt", "mua", "với", "giá", "-4586.296 wh", "đồng", "việt", "khai", "nhận", "gói", "tinh", "thể", "màu", "trắng", "trên", "là", "ma", "túy", "đá", "vừa", "mua", "với", "gia", "-3332.00695 tấn", "đồng", "để", "sử", "dụng" ]
[ "hà", "nội", "cpi", "mồng hai tới mồng bảy tháng ba", "tăng", "một ngàn chín mươi bảy chấm chín trăm chín nhăm ki lô mét vuông", "cục", "thống", "kê", "thành phố", "hà", "nội", "vừa", "công", "bố", "chỉ", "số", "giá", "tiêu", "dùng", "cpi", "tháng", "đầu", "tiên", "của", "hai mươi mốt giờ", "theo", "đó", "cpi", "không một tháng không ba một không sáu bốn", "tăng", "âm hai nghìn bốn trăm chín năm phẩy hai trăm mười nhăm ngày", "so", "với", "tháng", "trước", "và", "tăng", "sáu trăm sáu mươi ra đi an", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "có", "ngày mùng sáu và ngày mười ba", "nhóm", "hàng", "trong", "một tháng một", "đã", "tăng", "giá", "và", "mức", "tăng", "cao", "nhất", "thuộc", "về", "nhóm", "giáo", "dục", "tăng", "hai trăm bốn hai dặm một giờ", "do", "thực", "hiện", "quyết", "định", "số", "i bê i vê kép cờ gạch chéo hai không không hai trừ hai trăm lẻ chín", "của", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "các", "trường", "tăng", "học", "phí", "cấp", "trung", "học", "cơ", "sở", "và", "trung", "học", "phổ", "thông", "nhóm", "có", "chỉ", "số", "giảm", "duy", "nhất", "là", "nhóm", "giao", "thông", "giảm", "sáu nghìn sáu mươi bẩy chấm không năm trăm bốn chín tháng", "do", "trong", "kỳ", "tính", "giá", "giá", "xăng", "dầu", "được", "điều", "chỉnh", "hai ngàn ba trăm tám mốt", "lần", "khiến", "giá", "xăng", "dầu", "giảm", "mạnh" ]
[ "hà", "nội", "cpi", "mồng 2 tới mồng 7 tháng 3", "tăng", "1097.995 km2", "cục", "thống", "kê", "thành phố", "hà", "nội", "vừa", "công", "bố", "chỉ", "số", "giá", "tiêu", "dùng", "cpi", "tháng", "đầu", "tiên", "của", "21h", "theo", "đó", "cpi", "01/03/1064", "tăng", "-2495,215 ngày", "so", "với", "tháng", "trước", "và", "tăng", "660 radian", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "có", "ngày mùng 6 và ngày 13", "nhóm", "hàng", "trong", "1/1", "đã", "tăng", "giá", "và", "mức", "tăng", "cao", "nhất", "thuộc", "về", "nhóm", "giáo", "dục", "tăng", "242 mph", "do", "thực", "hiện", "quyết", "định", "số", "ibiwc/2002-209", "của", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "các", "trường", "tăng", "học", "phí", "cấp", "trung", "học", "cơ", "sở", "và", "trung", "học", "phổ", "thông", "nhóm", "có", "chỉ", "số", "giảm", "duy", "nhất", "là", "nhóm", "giao", "thông", "giảm", "6067.0549 tháng", "do", "trong", "kỳ", "tính", "giá", "giá", "xăng", "dầu", "được", "điều", "chỉnh", "2381", "lần", "khiến", "giá", "xăng", "dầu", "giảm", "mạnh" ]