src
list | tgt
list |
---|---|
[
"vnpt",
"khẳng",
"định",
"vị",
"thế",
"sau",
"hai ba",
"năm",
"thực",
"hiện",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"sau",
"bốn triệu năm trăm lẻ ba ngàn một trăm bảy mươi",
"năm",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"tập",
"đoàn",
"vnpt",
"đã",
"đạt",
"được",
"một",
"số",
"thành",
"mùng một và ngày hai bẩy",
"quả",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"là",
"âm bốn sáu phẩy không mười chín",
"điển",
"hình",
"về",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"so",
"với",
"thời",
"điểm",
"chín giờ mười ba phút",
"khi",
"mới",
"bắt",
"đầu",
"công",
"cuộc",
"tái",
"cơ",
"hai triệu bốn",
"cấu",
"tập",
"đoàn",
"bưu",
"chính",
"việt",
"nam",
"vnpt",
"hôm",
"nay",
"đang",
"mang",
"một",
"diện",
"mạo",
"hoàn",
"toàn",
"mới",
"với",
"bộ",
"máy",
"tinh",
"gọn",
"hơn",
"lực",
"lượng",
"lao",
"động",
"trẻ",
"trung",
"và",
"năng",
"động",
"hơn",
"sản",
"phẩm",
"dịch",
"vụ",
"đáp",
"ứng",
"được",
"nhu",
"cầu",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"và",
"quan",
"trọng",
"hơn",
"cả",
"vnpt",
"hiện",
"có",
"một",
"chỗ",
"đứng",
"vững",
"chắc",
"trên",
"thị",
"trường",
"trong",
"nước",
"và",
"từng",
"bước",
"vươn",
"ra",
"thị",
"trường",
"khu",
"vực",
"cũng",
"như",
"thế",
"giới",
"bằng",
"những",
"sản",
"phẩm",
"công nghệ thông tin",
"bắt",
"kịp",
"với",
"xu",
"thế",
"phát",
"triển",
"của",
"cuộc",
"cách",
"mạng",
"ngày ba mươi tháng sáu",
"công",
"nghiệp",
"âm năm mươi ngàn ba trăm mười bốn phẩy không tám không bẩy tám",
"quá",
"trình",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"của",
"vnpt",
"gắn",
"liền",
"với",
"một ngàn hai trăm",
"quyết",
"định",
"do",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"ban",
"hành",
"quyết",
"định",
"số",
"ngang ba nghìn sáu trăm xuộc sáu bẩy không",
"tháng mười hai năm một ngàn hai trăm năm mươi",
"và",
"quyết",
"định",
"số",
"sáu không không bốn ngàn gạch ngang xê hờ a dê u gạch chéo đờ vê",
"ngày hai mươi ba",
"cộng bốn sáu bảy sáu không một chín hai bảy bốn bốn",
"đây",
"được",
"xem",
"là",
"những",
"quyết",
"định",
"quan",
"trọng",
"có",
"tính",
"chất",
"quyết",
"định",
"đến",
"hoạt",
"động",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"và",
"góp",
"phần",
"đưa",
"vnpt",
"trở",
"thành",
"tập",
"đoàn",
"kinh",
"tế",
"nhà",
"nước",
"chuyên",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"viễn",
"thông",
"công nghệ thông tin",
"hàng",
"đầu",
"như",
"hiện",
"nay",
"trung",
"tâm",
"giao",
"dịch",
"và",
"chăm",
"sóc",
"khách",
"hàng",
"của",
"vnpt",
"khánh",
"hòa",
"ảnh",
"t.b",
"trước",
"bối",
"cảnh",
"cạnh",
"tranh",
"gay",
"gắt",
"của",
"thị",
"trường",
"viễn",
"thông",
"trong",
"nước",
"nhiều",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"ngại",
"thay",
"đổi",
"tuy",
"nhiên",
"vnpt",
"đã",
"bám",
"sát",
"các",
"nghị",
"sáu giờ mười năm phút năm giây",
"quyết",
"quyết",
"định",
"của",
"trung",
"ương",
"vận",
"dụng",
"cơ",
"chế",
"chính",
"sách",
"nhà",
"nước",
"và",
"thay",
"đổi",
"cách",
"làm",
"với",
"quyết",
"tâm",
"đổi",
"mới",
"mang",
"lại",
"hiệu",
"quả",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"cụ",
"thể",
"vnpt",
"đã",
"thực",
"hiện",
"chuyển",
"đổi",
"từ",
"mô",
"hình",
"doanh",
"nghiệp",
"viễn",
"thông",
"truyền",
"thống",
"sang",
"mô",
"hình",
"doanh",
"nghiệp",
"số",
"công nghệ thông tin",
"để",
"từng",
"bước",
"tham",
"gia",
"vào",
"quá",
"trình",
"chuyển",
"đổi",
"nền",
"kinh",
"tế",
"số",
"đô",
"thị",
"số",
"chính",
"quyền",
"số",
"tại",
"việt",
"nam",
"đồng",
"thời",
"vnpt",
"cũng",
"chuyển",
"nhanh",
"cơ",
"cấu",
"doanh",
"thu",
"từ",
"các",
"dịch",
"vụ",
"viễn",
"thông",
"truyền",
"thống",
"sang",
"dịch",
"vụ",
"số",
"công nghệ thông tin",
"nhiều",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"đó",
"có",
"vnpt",
"đã",
"nhận",
"thức",
"rõ",
"sự",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"công nghệ thông tin",
"và",
"dành",
"nguồn",
"lực",
"đầu",
"tư",
"cho",
"lĩnh",
"vực",
"này",
"để",
"trở",
"thành",
"một",
"doanh",
"hai trên hai mươi bẩy",
"nghiệp",
"mạnh",
"về",
"công nghệ thông tin",
"vnpt",
"đã",
"từng",
"bước",
"hoàn",
"thiện",
"chiến",
"lược",
"phát",
"triển",
"của",
"riêng",
"mình",
"vnpt",
"âm hai mươi mốt ngàn hai trăm sáu mươi tám phẩy không không một bốn ba chín",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"tái",
"cấu",
"trúc",
"khối",
"công nghệ thông tin",
"và",
"thành",
"lập",
"công",
"ty",
"chuyên",
"về",
"công nghệ thông tin",
"vnpt",
"it",
"với",
"mục",
"tiêu",
"trở",
"thành",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"số",
"hàng",
"đầu",
"việt",
"nam",
"và",
"trung",
"tâm",
"giao",
"dịch",
"số",
"tại",
"thị",
"trường",
"đông",
"nam",
"á",
"theo",
"dự",
"kiến",
"đến",
"hết",
"tháng năm năm một nghìn chín trăm ba mươi",
"doanh",
"thu",
"từ",
"công nghệ thông tin",
"sẽ",
"chiếm",
"khoảng",
"bảy trăm năm mươi phần trăm trên vòng",
"tổng",
"hai triệu bốn ngàn",
"số",
"doanh",
"thu",
"của",
"vnpt",
"và",
"tốc",
"độ",
"doanh",
"thu",
"công nghệ thông tin",
"từ",
"năm",
"nay",
"đến",
"bảy bốn bảy hai ba bảy hai năm không không một",
"chiếm",
"bình",
"quân",
"khoảng",
"bốn mươi sáu độ",
"năm",
"một",
"phần",
"mô",
"hình",
"hệ",
"sinh",
"thái",
"đang",
"phát",
"triển",
"của",
"vnpt",
"để",
"đạt",
"được",
"những",
"mục",
"tiêu",
"trên",
"vnpt",
"đã",
"không",
"ngừng",
"hiện",
"đại",
"hóa",
"hạ",
"tầng",
"công nghệ thông tin",
"đầu",
"tư",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"phát",
"triển",
"các",
"công",
"nghệ",
"mới",
"xây",
"dựng",
"các",
"nền",
"tảng",
"platform",
"về",
"dịch",
"vụ",
"số",
"tối",
"ưu",
"hóa",
"ứng",
"dụng",
"đẩy",
"nhanh",
"quy",
"trình",
"cung",
"cấp",
"giải",
"pháp",
"sản",
"phẩm",
"âm tám nghìn bốn trăm chín năm chấm sáu bốn hai xen ti mét khối",
"và",
"dịch",
"vụ",
"công nghệ thông tin",
"ra",
"thị",
"trường",
"là",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"viễn",
"thông",
"công nghệ thông tin",
"uy",
"tín",
"tại",
"việt",
"nam",
"đồng",
"thời",
"sở",
"hữu",
"một",
"tập",
"khách",
"hàng",
"lớn",
"là",
"các",
"tổ",
"chức",
"doanh",
"nghiệp",
"vnpt",
"có",
"đủ",
"điều",
"kiện",
"để",
"trở",
"thành",
"doanh",
"nghiệp",
"công nghệ thông tin",
"mạnh",
"và",
"tham",
"gia",
"sâu",
"vào",
"thị",
"trường",
"chuyển",
"đổi",
"số",
"cho",
"các",
"bộ",
"ngành",
"chính",
"quyền",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"và",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"khác",
"phát",
"triển",
"dự",
"án",
"thành",
"phố",
"thông",
"minh",
"đồng",
"thời",
"phát",
"triển",
"dịch",
"vụ",
"số",
"cho",
"cá",
"nhân",
"cụ",
"thể",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"vnpt",
"đã",
"ký",
"kết",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"với",
"một trăm tám mươi năm ngàn sáu trăm ba mươi hai",
"bộ",
"ngành",
"sáu triệu sáu trăm ba mươi nghìn lẻ sáu",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"năm",
"ngân",
"hàng",
"và",
"một ngàn hai trăm sáu mươi",
"tổng",
"công",
"một trăm tám sáu công",
"ty",
"hệ",
"sinh",
"thái",
"giải",
"pháp",
"của",
"vnpt",
"đang",
"ngày",
"càng",
"phong",
"phú",
"và",
"hoàn",
"thiện",
"với",
"các",
"giải",
"pháp",
"ở",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"như",
"xây",
"dựng",
"chính",
"phủ",
"điện",
"tử",
"y",
"tế",
"nông",
"nghiệp",
"giáo",
"dục",
"các",
"giải",
"pháp",
"xây",
"dựng",
"đô",
"thị",
"thông",
"minh",
"khác",
"vnpt",
"đã",
"cung",
"cấp",
"hàng",
"trăm",
"dịch",
"vụ",
"giải",
"pháp",
"công nghệ thông tin",
"hướng",
"tới",
"xây",
"dựng",
"chính",
"phủ",
"điện",
"tử",
"đến",
"nay",
"mảng",
"chính",
"quyền",
"số",
"bộ",
"giải",
"pháp",
"chính",
"phủ",
"điện",
"tử",
"của",
"vnpt",
"đã",
"được",
"triển",
"khai",
"sâu",
"rộng",
"ngày hai mươi sáu và ngày mười một tháng mười hai",
"tỉnh",
"thành",
"trên",
"cả",
"nước",
"hệ",
"sinh",
"thái",
"công nghệ thông tin",
"chuyên",
"ngành",
"y",
"tế",
"vnpt-his",
"của",
"vnpt",
"đã",
"được",
"triển",
"khai",
"tới",
"ba nghìn năm trăm tám mươi",
"cơ",
"sở",
"y",
"tế",
"các",
"tuyến",
"tại",
"ngày hai mươi chín",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"mạng",
"giáo",
"dục",
"vnedu",
"của",
"vnpt",
"cũng",
"đã",
"được",
"triển",
"khai",
"tới",
"hơn",
"năm triệu hai mươi nghìn ba mươi",
"trường",
"với",
"gần",
"âm sáu mươi tư đồng trên phuốt",
"học",
"sinh",
"tại",
"mười giờ mười bảy phút",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"vnpt",
"đã",
"và",
"đang",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"các",
"bộ",
"ngành",
"và",
"mười bốn giờ hai mươi bốn phút sáu giây",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"tiếp",
"cận",
"giới",
"thiệu",
"triển",
"khai",
"mô",
"hình",
"xây",
"dựng",
"thành",
"phố",
"thông",
"minh",
"smart",
"city",
"tại",
"một nghìn ba trăm năm mươi hai",
"tỉnh/thành",
"phố",
"một",
"góc",
"dây",
"chuyền",
"sản",
"xuất",
"thiết",
"bị",
"viễn",
"thông",
"công nghệ thông tin",
"của",
"công",
"ty",
"vnpt",
"technology",
"sau",
"một nghìn sáu trăm năm mươi chín",
"năm",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"vnpt",
"đã",
"thực",
"hiện",
"được",
"những",
"kế",
"hoạch",
"đã",
"đề",
"ra",
"và",
"minh",
"chứng",
"rõ",
"nhất",
"là",
"các",
"chỉ",
"số",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"đều",
"tăng",
"trưởng",
"tốt",
"đó",
"là",
"một nghìn sáu trăm hai hai",
"năm",
"liên",
"tiếp",
"vnpt",
"đạt",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"lợi",
"nhuận",
"trên",
"bẩy ngàn hai trăm bốn ba chấm năm sáu không phần trăm",
"mục",
"tiêu",
"cụ",
"thể",
"cho",
"mười ba giờ",
"là",
"doanh",
"thu",
"dự",
"kiến",
"tăng",
"trưởng",
"từ",
"âm hai nghìn sáu trăm hai bốn phẩy hai sáu bẩy ki lô bai trên gam",
"lợi",
"nhuận",
"từ",
"sáu trăm năm chín đồng",
"so",
"với",
"bốn ngàn",
"như",
"vậy",
"tái",
"cấu",
"trúc",
"đã",
"mang",
"lại",
"cho",
"vnpt",
"một",
"diện",
"mạo",
"hoàn",
"toàn",
"mới",
"mà",
"theo",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"tập",
"đoàn",
"vnpt",
"đó",
"là",
"sự",
"thay",
"đổi",
"cả",
"về",
"chất",
"và",
"lượng",
"thời",
"gian",
"tới",
"vnpt",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"triển",
"khai",
"sắp",
"xếp",
"cơ",
"cấu",
"tổ",
"chức",
"sản",
"xuất",
"chéo gi tê gờ xoẹt hai trăm",
"kinh",
"doanh",
"theo",
"phương",
"án",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"giai",
"đoạn",
"năm trăm năm mươi ba nghìn tám trăm hai mươi mốt",
"hai mươi",
"cũng",
"như",
"các",
"mục",
"tiêu",
"chiến",
"lược",
"năm trên mười tám",
"triển",
"khai",
"công",
"tác",
"chuẩn",
"bị",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"tập",
"đoàn",
"chuyển",
"đổi",
"mô",
"hình",
"tăng",
"trưởng",
"tập",
"đoàn",
"theo",
"hướng",
"nâng",
"cao",
"năng",
"suất",
"lao",
"động",
"tăng",
"trưởng",
"lợi",
"nhuận",
"đột",
"phá",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"và",
"hoàn",
"thành",
"các",
"mục",
"tiêu",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"mà",
"công nghệ thông tin",
"là",
"đóng",
"vai",
"trò",
"then",
"chốt",
"một",
"nhân",
"viên",
"vnpt",
"đang",
"tư",
"vấn",
"cho",
"khách",
"hàng",
"sử",
"dụng",
"dịch",
"vụ",
"chữ",
"ký",
"số",
"và",
"khai",
"thuế",
"qua",
"mạng",
"ảnh",
"t.b",
"theo",
"quyết",
"định",
"số",
"sáu không không gờ dê",
"vnpt",
"đã",
"thực",
"hiện",
"nhiệm",
"vụ",
"tách",
"công",
"ty",
"mobifone",
"và",
"học",
"viện",
"công",
"xuộc i ca ca gạch chéo chín không không",
"nghệ",
"bưu",
"chính",
"viễn",
"tám trăm hai bảy dặm một giờ",
"thông",
"ra",
"khỏi",
"tập",
"đoàn",
"đồng",
"thời",
"kiện",
"toàn",
"bộ",
"máy",
"hoạt",
"động",
"của",
"các",
"đơn",
"vị",
"phụ",
"thuộc",
"như",
"vinaphone",
"vti",
"vtn",
"vasc",
"vasc",
"và",
"viễn",
"thông",
"tại",
"hai nghìn",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"theo",
"mô",
"hình",
"chuỗi",
"giá",
"trị",
"để",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"theo",
"hướng",
"chuyên",
"biệt",
"và",
"khác",
"biệt",
"với",
"quyết",
"định",
"số",
"đê a ngang hai hai",
"vnpt",
"đã",
"định",
"hướng",
"lại",
"để",
"công",
"ty",
"vnpt-it",
"và",
"vnpt-vinaphone",
"thống",
"nhất",
"đầu",
"mối",
"kinh",
"doanh",
"dịch",
"vụ",
"quốc",
"tế",
"cũng",
"như",
"các",
"dịch",
"vụ",
"công nghệ thông tin",
"trong",
"nước",
"ngoài",
"ra",
"vnpt",
"cũng",
"tập",
"trung",
"phát",
"triển",
"công",
"ty",
"vnpt",
"technology",
"sắp",
"xếp",
"lại",
"các",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"và",
"thoái",
"vốn",
"khỏi",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"ngoài",
"ngành",
"theo",
"đúng",
"tinh",
"thần",
"của",
"quyết",
"định",
"này"
] |
[
"vnpt",
"khẳng",
"định",
"vị",
"thế",
"sau",
"23",
"năm",
"thực",
"hiện",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"sau",
"4.503.170",
"năm",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"tập",
"đoàn",
"vnpt",
"đã",
"đạt",
"được",
"một",
"số",
"thành",
"mùng 1 và ngày 27",
"quả",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"là",
"-46,019",
"điển",
"hình",
"về",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"so",
"với",
"thời",
"điểm",
"9h13",
"khi",
"mới",
"bắt",
"đầu",
"công",
"cuộc",
"tái",
"cơ",
"2.400.000",
"cấu",
"tập",
"đoàn",
"bưu",
"chính",
"việt",
"nam",
"vnpt",
"hôm",
"nay",
"đang",
"mang",
"một",
"diện",
"mạo",
"hoàn",
"toàn",
"mới",
"với",
"bộ",
"máy",
"tinh",
"gọn",
"hơn",
"lực",
"lượng",
"lao",
"động",
"trẻ",
"trung",
"và",
"năng",
"động",
"hơn",
"sản",
"phẩm",
"dịch",
"vụ",
"đáp",
"ứng",
"được",
"nhu",
"cầu",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"và",
"quan",
"trọng",
"hơn",
"cả",
"vnpt",
"hiện",
"có",
"một",
"chỗ",
"đứng",
"vững",
"chắc",
"trên",
"thị",
"trường",
"trong",
"nước",
"và",
"từng",
"bước",
"vươn",
"ra",
"thị",
"trường",
"khu",
"vực",
"cũng",
"như",
"thế",
"giới",
"bằng",
"những",
"sản",
"phẩm",
"công nghệ thông tin",
"bắt",
"kịp",
"với",
"xu",
"thế",
"phát",
"triển",
"của",
"cuộc",
"cách",
"mạng",
"ngày 30/6",
"công",
"nghiệp",
"-50.314,08078",
"quá",
"trình",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"của",
"vnpt",
"gắn",
"liền",
"với",
"1200",
"quyết",
"định",
"do",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"ban",
"hành",
"quyết",
"định",
"số",
"-3600/670",
"tháng 12/1250",
"và",
"quyết",
"định",
"số",
"6004000-chadu/đv",
"ngày 23",
"+46760192744",
"đây",
"được",
"xem",
"là",
"những",
"quyết",
"định",
"quan",
"trọng",
"có",
"tính",
"chất",
"quyết",
"định",
"đến",
"hoạt",
"động",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"và",
"góp",
"phần",
"đưa",
"vnpt",
"trở",
"thành",
"tập",
"đoàn",
"kinh",
"tế",
"nhà",
"nước",
"chuyên",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"viễn",
"thông",
"công nghệ thông tin",
"hàng",
"đầu",
"như",
"hiện",
"nay",
"trung",
"tâm",
"giao",
"dịch",
"và",
"chăm",
"sóc",
"khách",
"hàng",
"của",
"vnpt",
"khánh",
"hòa",
"ảnh",
"t.b",
"trước",
"bối",
"cảnh",
"cạnh",
"tranh",
"gay",
"gắt",
"của",
"thị",
"trường",
"viễn",
"thông",
"trong",
"nước",
"nhiều",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"ngại",
"thay",
"đổi",
"tuy",
"nhiên",
"vnpt",
"đã",
"bám",
"sát",
"các",
"nghị",
"6:15:5",
"quyết",
"quyết",
"định",
"của",
"trung",
"ương",
"vận",
"dụng",
"cơ",
"chế",
"chính",
"sách",
"nhà",
"nước",
"và",
"thay",
"đổi",
"cách",
"làm",
"với",
"quyết",
"tâm",
"đổi",
"mới",
"mang",
"lại",
"hiệu",
"quả",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"cụ",
"thể",
"vnpt",
"đã",
"thực",
"hiện",
"chuyển",
"đổi",
"từ",
"mô",
"hình",
"doanh",
"nghiệp",
"viễn",
"thông",
"truyền",
"thống",
"sang",
"mô",
"hình",
"doanh",
"nghiệp",
"số",
"công nghệ thông tin",
"để",
"từng",
"bước",
"tham",
"gia",
"vào",
"quá",
"trình",
"chuyển",
"đổi",
"nền",
"kinh",
"tế",
"số",
"đô",
"thị",
"số",
"chính",
"quyền",
"số",
"tại",
"việt",
"nam",
"đồng",
"thời",
"vnpt",
"cũng",
"chuyển",
"nhanh",
"cơ",
"cấu",
"doanh",
"thu",
"từ",
"các",
"dịch",
"vụ",
"viễn",
"thông",
"truyền",
"thống",
"sang",
"dịch",
"vụ",
"số",
"công nghệ thông tin",
"nhiều",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"đó",
"có",
"vnpt",
"đã",
"nhận",
"thức",
"rõ",
"sự",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"công nghệ thông tin",
"và",
"dành",
"nguồn",
"lực",
"đầu",
"tư",
"cho",
"lĩnh",
"vực",
"này",
"để",
"trở",
"thành",
"một",
"doanh",
"2 / 27",
"nghiệp",
"mạnh",
"về",
"công nghệ thông tin",
"vnpt",
"đã",
"từng",
"bước",
"hoàn",
"thiện",
"chiến",
"lược",
"phát",
"triển",
"của",
"riêng",
"mình",
"vnpt",
"-21.268,001439",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"tái",
"cấu",
"trúc",
"khối",
"công nghệ thông tin",
"và",
"thành",
"lập",
"công",
"ty",
"chuyên",
"về",
"công nghệ thông tin",
"vnpt",
"it",
"với",
"mục",
"tiêu",
"trở",
"thành",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"số",
"hàng",
"đầu",
"việt",
"nam",
"và",
"trung",
"tâm",
"giao",
"dịch",
"số",
"tại",
"thị",
"trường",
"đông",
"nam",
"á",
"theo",
"dự",
"kiến",
"đến",
"hết",
"tháng 5/1930",
"doanh",
"thu",
"từ",
"công nghệ thông tin",
"sẽ",
"chiếm",
"khoảng",
"750 %/vòng",
"tổng",
"2.004.000",
"số",
"doanh",
"thu",
"của",
"vnpt",
"và",
"tốc",
"độ",
"doanh",
"thu",
"công nghệ thông tin",
"từ",
"năm",
"nay",
"đến",
"74723725001",
"chiếm",
"bình",
"quân",
"khoảng",
"46 độ",
"năm",
"một",
"phần",
"mô",
"hình",
"hệ",
"sinh",
"thái",
"đang",
"phát",
"triển",
"của",
"vnpt",
"để",
"đạt",
"được",
"những",
"mục",
"tiêu",
"trên",
"vnpt",
"đã",
"không",
"ngừng",
"hiện",
"đại",
"hóa",
"hạ",
"tầng",
"công nghệ thông tin",
"đầu",
"tư",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"phát",
"triển",
"các",
"công",
"nghệ",
"mới",
"xây",
"dựng",
"các",
"nền",
"tảng",
"platform",
"về",
"dịch",
"vụ",
"số",
"tối",
"ưu",
"hóa",
"ứng",
"dụng",
"đẩy",
"nhanh",
"quy",
"trình",
"cung",
"cấp",
"giải",
"pháp",
"sản",
"phẩm",
"-8495.642 cm3",
"và",
"dịch",
"vụ",
"công nghệ thông tin",
"ra",
"thị",
"trường",
"là",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"viễn",
"thông",
"công nghệ thông tin",
"uy",
"tín",
"tại",
"việt",
"nam",
"đồng",
"thời",
"sở",
"hữu",
"một",
"tập",
"khách",
"hàng",
"lớn",
"là",
"các",
"tổ",
"chức",
"doanh",
"nghiệp",
"vnpt",
"có",
"đủ",
"điều",
"kiện",
"để",
"trở",
"thành",
"doanh",
"nghiệp",
"công nghệ thông tin",
"mạnh",
"và",
"tham",
"gia",
"sâu",
"vào",
"thị",
"trường",
"chuyển",
"đổi",
"số",
"cho",
"các",
"bộ",
"ngành",
"chính",
"quyền",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"và",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"khác",
"phát",
"triển",
"dự",
"án",
"thành",
"phố",
"thông",
"minh",
"đồng",
"thời",
"phát",
"triển",
"dịch",
"vụ",
"số",
"cho",
"cá",
"nhân",
"cụ",
"thể",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"vnpt",
"đã",
"ký",
"kết",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"với",
"185.632",
"bộ",
"ngành",
"6.630.006",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"5",
"ngân",
"hàng",
"và",
"1260",
"tổng",
"công",
"186 công",
"ty",
"hệ",
"sinh",
"thái",
"giải",
"pháp",
"của",
"vnpt",
"đang",
"ngày",
"càng",
"phong",
"phú",
"và",
"hoàn",
"thiện",
"với",
"các",
"giải",
"pháp",
"ở",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"như",
"xây",
"dựng",
"chính",
"phủ",
"điện",
"tử",
"y",
"tế",
"nông",
"nghiệp",
"giáo",
"dục",
"các",
"giải",
"pháp",
"xây",
"dựng",
"đô",
"thị",
"thông",
"minh",
"khác",
"vnpt",
"đã",
"cung",
"cấp",
"hàng",
"trăm",
"dịch",
"vụ",
"giải",
"pháp",
"công nghệ thông tin",
"hướng",
"tới",
"xây",
"dựng",
"chính",
"phủ",
"điện",
"tử",
"đến",
"nay",
"mảng",
"chính",
"quyền",
"số",
"bộ",
"giải",
"pháp",
"chính",
"phủ",
"điện",
"tử",
"của",
"vnpt",
"đã",
"được",
"triển",
"khai",
"sâu",
"rộng",
"ngày 26 và ngày 11 tháng 12",
"tỉnh",
"thành",
"trên",
"cả",
"nước",
"hệ",
"sinh",
"thái",
"công nghệ thông tin",
"chuyên",
"ngành",
"y",
"tế",
"vnpt-his",
"của",
"vnpt",
"đã",
"được",
"triển",
"khai",
"tới",
"3580",
"cơ",
"sở",
"y",
"tế",
"các",
"tuyến",
"tại",
"ngày 29",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"mạng",
"giáo",
"dục",
"vnedu",
"của",
"vnpt",
"cũng",
"đã",
"được",
"triển",
"khai",
"tới",
"hơn",
"5.020.030",
"trường",
"với",
"gần",
"-64 đ/ft",
"học",
"sinh",
"tại",
"10h17",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"vnpt",
"đã",
"và",
"đang",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"các",
"bộ",
"ngành",
"và",
"14:24:6",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"tiếp",
"cận",
"giới",
"thiệu",
"triển",
"khai",
"mô",
"hình",
"xây",
"dựng",
"thành",
"phố",
"thông",
"minh",
"smart",
"city",
"tại",
"1352",
"tỉnh/thành",
"phố",
"một",
"góc",
"dây",
"chuyền",
"sản",
"xuất",
"thiết",
"bị",
"viễn",
"thông",
"công nghệ thông tin",
"của",
"công",
"ty",
"vnpt",
"technology",
"sau",
"1659",
"năm",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"vnpt",
"đã",
"thực",
"hiện",
"được",
"những",
"kế",
"hoạch",
"đã",
"đề",
"ra",
"và",
"minh",
"chứng",
"rõ",
"nhất",
"là",
"các",
"chỉ",
"số",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"đều",
"tăng",
"trưởng",
"tốt",
"đó",
"là",
"1622",
"năm",
"liên",
"tiếp",
"vnpt",
"đạt",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"lợi",
"nhuận",
"trên",
"7243.560 %",
"mục",
"tiêu",
"cụ",
"thể",
"cho",
"13h",
"là",
"doanh",
"thu",
"dự",
"kiến",
"tăng",
"trưởng",
"từ",
"-2624,267 kb/g",
"lợi",
"nhuận",
"từ",
"659 đồng",
"so",
"với",
"4000",
"như",
"vậy",
"tái",
"cấu",
"trúc",
"đã",
"mang",
"lại",
"cho",
"vnpt",
"một",
"diện",
"mạo",
"hoàn",
"toàn",
"mới",
"mà",
"theo",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"tập",
"đoàn",
"vnpt",
"đó",
"là",
"sự",
"thay",
"đổi",
"cả",
"về",
"chất",
"và",
"lượng",
"thời",
"gian",
"tới",
"vnpt",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"triển",
"khai",
"sắp",
"xếp",
"cơ",
"cấu",
"tổ",
"chức",
"sản",
"xuất",
"/jtg/200",
"kinh",
"doanh",
"theo",
"phương",
"án",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"giai",
"đoạn",
"553.821",
"20",
"cũng",
"như",
"các",
"mục",
"tiêu",
"chiến",
"lược",
"5 / 18",
"triển",
"khai",
"công",
"tác",
"chuẩn",
"bị",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"tập",
"đoàn",
"chuyển",
"đổi",
"mô",
"hình",
"tăng",
"trưởng",
"tập",
"đoàn",
"theo",
"hướng",
"nâng",
"cao",
"năng",
"suất",
"lao",
"động",
"tăng",
"trưởng",
"lợi",
"nhuận",
"đột",
"phá",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"và",
"hoàn",
"thành",
"các",
"mục",
"tiêu",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"mà",
"công nghệ thông tin",
"là",
"đóng",
"vai",
"trò",
"then",
"chốt",
"một",
"nhân",
"viên",
"vnpt",
"đang",
"tư",
"vấn",
"cho",
"khách",
"hàng",
"sử",
"dụng",
"dịch",
"vụ",
"chữ",
"ký",
"số",
"và",
"khai",
"thuế",
"qua",
"mạng",
"ảnh",
"t.b",
"theo",
"quyết",
"định",
"số",
"600gd",
"vnpt",
"đã",
"thực",
"hiện",
"nhiệm",
"vụ",
"tách",
"công",
"ty",
"mobifone",
"và",
"học",
"viện",
"công",
"/ykk/900",
"nghệ",
"bưu",
"chính",
"viễn",
"827 mph",
"thông",
"ra",
"khỏi",
"tập",
"đoàn",
"đồng",
"thời",
"kiện",
"toàn",
"bộ",
"máy",
"hoạt",
"động",
"của",
"các",
"đơn",
"vị",
"phụ",
"thuộc",
"như",
"vinaphone",
"vti",
"vtn",
"vasc",
"vasc",
"và",
"viễn",
"thông",
"tại",
"2000",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"theo",
"mô",
"hình",
"chuỗi",
"giá",
"trị",
"để",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"theo",
"hướng",
"chuyên",
"biệt",
"và",
"khác",
"biệt",
"với",
"quyết",
"định",
"số",
"da-22",
"vnpt",
"đã",
"định",
"hướng",
"lại",
"để",
"công",
"ty",
"vnpt-it",
"và",
"vnpt-vinaphone",
"thống",
"nhất",
"đầu",
"mối",
"kinh",
"doanh",
"dịch",
"vụ",
"quốc",
"tế",
"cũng",
"như",
"các",
"dịch",
"vụ",
"công nghệ thông tin",
"trong",
"nước",
"ngoài",
"ra",
"vnpt",
"cũng",
"tập",
"trung",
"phát",
"triển",
"công",
"ty",
"vnpt",
"technology",
"sắp",
"xếp",
"lại",
"các",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"và",
"thoái",
"vốn",
"khỏi",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"ngoài",
"ngành",
"theo",
"đúng",
"tinh",
"thần",
"của",
"quyết",
"định",
"này"
] |
[
"truy",
"tố",
"nguyên",
"giám",
"đốc",
"vietcombank",
"tây",
"đô",
"gây",
"thất",
"thoát",
"nghìn",
"tỷ",
"nguyễn",
"minh",
"chuyển",
"nguyên",
"giám",
"đốc",
"ngân",
"hàng",
"thương mại cổ phần",
"ngoại",
"thương",
"việt",
"nam",
"chi",
"nhánh",
"tây",
"đô",
"vietcombank",
"tây",
"đô",
"bị",
"cáo",
"buộc",
"cùng",
"thuộc",
"cấp",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"số",
"tiền",
"hai trăm hai mươi bát can",
"đồng",
"tám giờ ba mươi chín phút mười sáu giây",
"viện",
"kiểm sát nhân dân",
"tối",
"cao",
"cho",
"hay",
"cơ",
"quan",
"này",
"đã",
"hoàn",
"tất",
"cáo",
"trạng",
"truy",
"tố",
"nhóm",
"không một tám bảy bốn ba không một hai tám tám tám",
"bị",
"can",
"nguyên",
"là",
"lãnh",
"đạo",
"cán",
"bộ",
"vietcombank",
"tây",
"đô",
"với",
"cáo",
"buộc",
"sai",
"phạm",
"trong",
"việc",
"lập",
"hồ",
"sơ",
"cho",
"vay",
"vốn",
"dẫn",
"đến",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"cho",
"ngân",
"hàng",
"với",
"số",
"tiền",
"lớn",
"cụ",
"thể",
"nguyễn",
"minh",
"chuyển",
"nguyên",
"giám",
"đốc",
"vietcombank",
"tây",
"đô",
"trần",
"anh",
"huy",
"nguyên",
"trưởng",
"phòng",
"tín",
"dụng",
"và",
"nguyễn",
"hữu",
"nghĩa",
"nguyên",
"cán",
"bộ",
"vietcombank",
"tây",
"đô",
"bị",
"truy",
"tố",
"cùng",
"về",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"quy",
"định",
"về",
"cho",
"vay",
"trong",
"hoạt",
"động",
"âm một gờ ram",
"của",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"theo",
"cáo",
"trạng",
"ngày hai nhăm và ngày bảy",
"đến",
"hai mốt giờ",
"cựu",
"giám",
"đốc",
"vietcombank",
"tây",
"đô",
"cùng",
"cấp",
"dưới",
"là",
"huy",
"nghĩa",
"và",
"nhiều",
"cán",
"bộ",
"khác",
"có",
"hành",
"vi",
"lập",
"khống",
"hồ",
"sơ",
"thẩm",
"định",
"phê",
"duyệt",
"giải",
"ngân",
"kiểm",
"tra",
"giám",
"sát",
"vốn",
"vay",
"vi",
"phạm",
"về",
"quy",
"chế",
"cho",
"vay",
"đối",
"với",
"khách",
"hàng",
"trụ",
"sở",
"vietcombank",
"tây",
"đô",
"tại",
"cần",
"thơ",
"ảnh",
"k.c.n",
"chuyển",
"cùng",
"các",
"thuộc",
"cấp",
"đã",
"ký",
"và",
"thực",
"hiện",
"ba mươi ba chấm bảy bảy",
"hợp",
"đồng",
"tín",
"dụng",
"cho",
"hơn",
"mười ba",
"doanh",
"nghiệp",
"thuộc",
"tám mươi tám",
"nhóm",
"khách",
"hàng",
"nhóm",
"nam",
"sông",
"hậu",
"du",
"lịch",
"đại",
"dương",
"cơ",
"khí",
"tây",
"đô",
"an",
"đô",
"thép",
"đông",
"dương",
"và",
"trường",
"nguyên",
"vay",
"vốn",
"đến",
"nay",
"không",
"có",
"khả",
"năng",
"thu",
"hồi",
"với",
"hành",
"vi",
"trên",
"chuyển",
"và",
"thuộc",
"cấp",
"bị",
"cáo",
"buộc",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"cho",
"vietcombank",
"tây",
"đô",
"tổng",
"số",
"tiền",
"một ngàn ba trăm hai mươi chín chấm chín trăm chín mươi chín rúp",
"đồng",
"ngoài",
"chuyển",
"huy",
"và",
"nghĩa",
"vụ",
"án",
"liên",
"quan",
"đến",
"hàng",
"loạt",
"cán",
"bộ",
"khác",
"tại",
"vietcombank",
"tây",
"đô",
"ngoài",
"nhóm",
"cựu",
"lãnh",
"đạo",
"cán",
"bộ",
"vietcombank",
"tây",
"đô",
"kể",
"trên",
"cáo",
"trạng",
"của",
"viện",
"kiểm sát nhân dân",
"tối",
"cao",
"cũng",
"truy",
"tố",
"hàng",
"loạt",
"các",
"bị",
"can",
"khác",
"nguyên",
"là",
"giám",
"đốc",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"vụ",
"án",
"về",
"hành",
"vi",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản"
] |
[
"truy",
"tố",
"nguyên",
"giám",
"đốc",
"vietcombank",
"tây",
"đô",
"gây",
"thất",
"thoát",
"nghìn",
"tỷ",
"nguyễn",
"minh",
"chuyển",
"nguyên",
"giám",
"đốc",
"ngân",
"hàng",
"thương mại cổ phần",
"ngoại",
"thương",
"việt",
"nam",
"chi",
"nhánh",
"tây",
"đô",
"vietcombank",
"tây",
"đô",
"bị",
"cáo",
"buộc",
"cùng",
"thuộc",
"cấp",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"số",
"tiền",
"220 pa",
"đồng",
"8:39:16",
"viện",
"kiểm sát nhân dân",
"tối",
"cao",
"cho",
"hay",
"cơ",
"quan",
"này",
"đã",
"hoàn",
"tất",
"cáo",
"trạng",
"truy",
"tố",
"nhóm",
"018743012888",
"bị",
"can",
"nguyên",
"là",
"lãnh",
"đạo",
"cán",
"bộ",
"vietcombank",
"tây",
"đô",
"với",
"cáo",
"buộc",
"sai",
"phạm",
"trong",
"việc",
"lập",
"hồ",
"sơ",
"cho",
"vay",
"vốn",
"dẫn",
"đến",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"cho",
"ngân",
"hàng",
"với",
"số",
"tiền",
"lớn",
"cụ",
"thể",
"nguyễn",
"minh",
"chuyển",
"nguyên",
"giám",
"đốc",
"vietcombank",
"tây",
"đô",
"trần",
"anh",
"huy",
"nguyên",
"trưởng",
"phòng",
"tín",
"dụng",
"và",
"nguyễn",
"hữu",
"nghĩa",
"nguyên",
"cán",
"bộ",
"vietcombank",
"tây",
"đô",
"bị",
"truy",
"tố",
"cùng",
"về",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"quy",
"định",
"về",
"cho",
"vay",
"trong",
"hoạt",
"động",
"-1 g",
"của",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"theo",
"cáo",
"trạng",
"ngày 25 và ngày 7",
"đến",
"21h",
"cựu",
"giám",
"đốc",
"vietcombank",
"tây",
"đô",
"cùng",
"cấp",
"dưới",
"là",
"huy",
"nghĩa",
"và",
"nhiều",
"cán",
"bộ",
"khác",
"có",
"hành",
"vi",
"lập",
"khống",
"hồ",
"sơ",
"thẩm",
"định",
"phê",
"duyệt",
"giải",
"ngân",
"kiểm",
"tra",
"giám",
"sát",
"vốn",
"vay",
"vi",
"phạm",
"về",
"quy",
"chế",
"cho",
"vay",
"đối",
"với",
"khách",
"hàng",
"trụ",
"sở",
"vietcombank",
"tây",
"đô",
"tại",
"cần",
"thơ",
"ảnh",
"k.c.n",
"chuyển",
"cùng",
"các",
"thuộc",
"cấp",
"đã",
"ký",
"và",
"thực",
"hiện",
"33.77",
"hợp",
"đồng",
"tín",
"dụng",
"cho",
"hơn",
"13",
"doanh",
"nghiệp",
"thuộc",
"88",
"nhóm",
"khách",
"hàng",
"nhóm",
"nam",
"sông",
"hậu",
"du",
"lịch",
"đại",
"dương",
"cơ",
"khí",
"tây",
"đô",
"an",
"đô",
"thép",
"đông",
"dương",
"và",
"trường",
"nguyên",
"vay",
"vốn",
"đến",
"nay",
"không",
"có",
"khả",
"năng",
"thu",
"hồi",
"với",
"hành",
"vi",
"trên",
"chuyển",
"và",
"thuộc",
"cấp",
"bị",
"cáo",
"buộc",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"cho",
"vietcombank",
"tây",
"đô",
"tổng",
"số",
"tiền",
"1329.999 rub",
"đồng",
"ngoài",
"chuyển",
"huy",
"và",
"nghĩa",
"vụ",
"án",
"liên",
"quan",
"đến",
"hàng",
"loạt",
"cán",
"bộ",
"khác",
"tại",
"vietcombank",
"tây",
"đô",
"ngoài",
"nhóm",
"cựu",
"lãnh",
"đạo",
"cán",
"bộ",
"vietcombank",
"tây",
"đô",
"kể",
"trên",
"cáo",
"trạng",
"của",
"viện",
"kiểm sát nhân dân",
"tối",
"cao",
"cũng",
"truy",
"tố",
"hàng",
"loạt",
"các",
"bị",
"can",
"khác",
"nguyên",
"là",
"giám",
"đốc",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"vụ",
"án",
"về",
"hành",
"vi",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản"
] |
[
"mặc",
"dù",
"đã",
"triển",
"khai",
"nhiều",
"biện",
"pháp",
"thu",
"nợ",
"và",
"tỷ",
"lệ",
"nợ",
"có",
"xu",
"hướng",
"giảm",
"qua",
"các",
"năm",
"nhưng",
"pê hát quy giây quy ngang nờ gờ i gạch ngang hai trăm linh bốn",
"đến",
"nay",
"hà",
"nội",
"vẫn",
"có",
"tỷ",
"lệ",
"nợ",
"bảo",
"hiểm",
"xã",
"hội",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế",
"cao",
"chiếm",
"âm ba nghìn chín trăm mười chấm ba trăm tám mươi sáu việt nam đồng trên độ xê",
"kế",
"hoạch",
"thu",
"đến",
"nay",
"đã",
"có",
"năm ba",
"điểm",
"thu",
"một trăm chéo hai không không không e xuộc",
"của",
"sáu hai",
"đại",
"lý",
"với",
"hai nghìn không trăm chín mươi",
"nhân",
"viên",
"đại",
"lý",
"thu",
"mặc",
"dù",
"đối",
"tượng",
"tham",
"gia",
"bảo hiểm xã hội",
"bảo hiểm y tế",
"hằng",
"năm",
"không",
"ngừng",
"tăng",
"song",
"doanh",
"nghiệp",
"đóng",
"bảo hiểm xã hội",
"bảo hiểm y tế",
"mới",
"chỉ",
"chiếm",
"âm chín ngàn không trăm bốn mươi mốt phẩy hai một lượng",
"tổng",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"đang",
"hoạt",
"động",
"trên",
"cơ",
"sở",
"đó",
"bảo hiểm xã hội",
"thành",
"phố",
"đã",
"triển",
"khai",
"nhiều",
"biện",
"pháp",
"thu",
"nợ",
"và",
"đến",
"hết",
"chín giờ năm mươi hai phút",
"số",
"tiền",
"nợ",
"bảo hiểm xã hội",
"đã",
"giảm",
"âm tám tám pao",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ba giờ bốn mươi tư phút ba mươi sáu giây",
"xuống",
"còn",
"âm hai ngàn tám mươi bảy phẩy bốn trăm chín tư lượng",
"đồng",
"không",
"bao",
"gồm",
"số",
"tiền",
"nợ",
"của",
"các",
"đơn",
"vị",
"đã",
"được",
"xác",
"định",
"ngừng",
"dừng",
"giao",
"dịch",
"phá",
"sản",
"giải",
"thể",
"tuy",
"nhiên",
"hà",
"nội",
"vẫn",
"còn",
"chín trăm năm mươi tư ngàn chín trăm bẩy mươi chín",
"doanh",
"nghiệp",
"nợ",
"bảo hiểm xã hội",
"với",
"số",
"tiền",
"là",
"chín ngàn một trăm bốn tám chấm năm năm không mét khối trên đô la",
"đồng",
"chiếm",
"tám trăm chín mươi bát can trên đồng",
"tổng",
"số",
"tiền",
"nợ",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"quyền",
"lợi",
"hợp",
"pháp",
"của",
"cộng một bốn bốn bốn tám ba không chín một chín tám",
"lao",
"động",
"đặc",
"biệt",
"có",
"tới",
"hai nghìn bốn trăm chín mươi mốt",
"doanh",
"nghiệp",
"không",
"còn",
"lao",
"động",
"thuộc",
"đối",
"tượng",
"phải",
"bốn sáu một xoẹt sờ i vê ép",
"đóng",
"bảo hiểm xã hội",
"với",
"số",
"tiền",
"nợ",
"bảo hiểm xã hội",
"là",
"sáu trăm hai mốt dặm một giờ trên độ ca",
"đồng",
"công",
"tác",
"khởi",
"kiện",
"doanh",
"nghiệp",
"nợ",
"bảo hiểm xã hội",
"ra",
"tòa",
"án",
"đang",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"do",
"một",
"số",
"bất",
"cập",
"của",
"luật",
"bảo hiểm xã hội",
"ngày hai và ngày hai mốt",
"hiện",
"nay",
"hà",
"nội",
"đang",
"thực",
"hiện",
"chi",
"trả",
"qua",
"tám trăm bảy năm ngàn lẻ bảy",
"hình",
"thức",
"gồm",
"thẻ",
"atm",
"và",
"hệ",
"thống",
"bưu",
"điện",
"đặc",
"biệt",
"thủ",
"tục",
"hành",
"chính",
"được",
"tiếp",
"nhận",
"và",
"trả",
"kết",
"quả",
"thông",
"qua",
"hệ",
"thống",
"phần",
"mềm",
"một",
"cửa",
"điện",
"tử",
"đạt",
"bảy trăm hai bảy mê ga bai trên ki lo oát",
"từ",
"ngày mười bảy tháng bốn hai trăm ba mươi hai",
"ba nghìn tám mươi",
"đến",
"nay",
"cơ",
"quan",
"bảo hiểm xã hội",
"đã",
"hoàn",
"thiện",
"bàn",
"giao",
"hồ",
"sơ",
"của",
"tám triệu hai trăm bốn mươi mốt ngàn năm trăm tám mươi sáu",
"đơn",
"vị",
"nợ",
"tổng",
"cộng",
"năm trăm ba chín mi li mét",
"đồng",
"cho",
"tổ",
"chức",
"công",
"đoàn",
"để",
"khởi",
"kiện",
"ra",
"tòa",
"án",
"tổ",
"chức",
"công",
"đoàn",
"đã",
"chuyển",
"hồ",
"sơ",
"sang",
"tòa",
"án",
"khởi",
"kiện",
"đối",
"với",
"hai nghìn ba trăm bốn mươi",
"đơn",
"vị",
"với",
"số",
"tiền",
"nợ",
"bảy trăm ba mươi sáu tạ",
"đồng",
"để",
"tiếp",
"tục",
"thực",
"hiện",
"tốt",
"chính",
"sách",
"bảo hiểm xã hội",
"bảo hiểm y tế",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thủ",
"đô",
"trong",
"ngày ba mươi mốt và ngày năm tháng mười hai",
"và",
"những",
"năm",
"tiếp",
"theo",
"phó",
"giám",
"đốc",
"bảo hiểm xã hội",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"đàm",
"thị",
"hòa",
"cho",
"biết",
"bảo hiểm xã hội",
"thành",
"phố",
"đã",
"có",
"một",
"số",
"đề",
"xuất",
"kiến",
"nghị",
"trong",
"đó",
"có",
"việc",
"sửa",
"đổi",
"luật",
"bảo hiểm xã hội",
"mười chín giờ bốn mươi phút hai mươi hai giây",
"hoặc",
"ban",
"hành",
"văn",
"bản",
"để",
"tháo",
"gỡ",
"vướng",
"mắc",
"trong",
"việc",
"hai mươi tháng mười bảy trăm tám mươi",
"khởi",
"kiện",
"doanh",
"nghiệp",
"nợ",
"bảo hiểm xã hội",
"ra",
"tòa",
"án",
"đề",
"nghị",
"giao",
"trách",
"nhiệm",
"cho",
"bộ",
"ngành",
"chức",
"năng",
"liên",
"quan",
"hằng",
"năm",
"thực",
"hiện",
"việc",
"thống",
"kê",
"công",
"bố",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"đang",
"hoạt",
"động",
"và",
"số",
"lao",
"động",
"thực",
"tế",
"đang",
"làm",
"việc",
"tại",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"nhằm",
"mở",
"rộng",
"đối",
"tượng",
"tham",
"gia",
"bảo hiểm xã hội",
"thành",
"phố",
"đề",
"xuất",
"với",
"hội đồng nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"hỗ",
"trợ",
"năm trăm tám bẩy đề xi ben trên xen ti mét khối",
"mức",
"đóng",
"bảo hiểm y tế",
"cho",
"người",
"từ",
"đủ",
"sáu không không gạch chéo nờ tờ đắp liu xoẹt",
"ba mốt",
"tuổi",
"đến",
"dưới",
"năm mươi chấm sáu tới năm phẩy ba",
"tuổi",
"đồng",
"thời",
"tăng",
"mức",
"hỗ",
"trợ",
"đóng",
"bảo hiểm y tế",
"từ",
"ba ngàn hai trăm lẻ năm chấm chín trăm năm hai kí lô",
"lên",
"tám nghìn bẩy trăm tám mươi chín chấm ba chín hai ga lông",
"đối",
"với",
"đối",
"tượng",
"thuộc",
"hộ",
"gia",
"đình",
"làm",
"nông",
"nghiệp",
"lâm",
"nghiệp",
"có",
"mức",
"sống",
"trung",
"bình"
] |
[
"mặc",
"dù",
"đã",
"triển",
"khai",
"nhiều",
"biện",
"pháp",
"thu",
"nợ",
"và",
"tỷ",
"lệ",
"nợ",
"có",
"xu",
"hướng",
"giảm",
"qua",
"các",
"năm",
"nhưng",
"phqjq-ngi-204",
"đến",
"nay",
"hà",
"nội",
"vẫn",
"có",
"tỷ",
"lệ",
"nợ",
"bảo",
"hiểm",
"xã",
"hội",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế",
"cao",
"chiếm",
"-3910.386 vnđ/oc",
"kế",
"hoạch",
"thu",
"đến",
"nay",
"đã",
"có",
"53",
"điểm",
"thu",
"100/2000e/",
"của",
"62",
"đại",
"lý",
"với",
"2090",
"nhân",
"viên",
"đại",
"lý",
"thu",
"mặc",
"dù",
"đối",
"tượng",
"tham",
"gia",
"bảo hiểm xã hội",
"bảo hiểm y tế",
"hằng",
"năm",
"không",
"ngừng",
"tăng",
"song",
"doanh",
"nghiệp",
"đóng",
"bảo hiểm xã hội",
"bảo hiểm y tế",
"mới",
"chỉ",
"chiếm",
"-9041,21 lượng",
"tổng",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"đang",
"hoạt",
"động",
"trên",
"cơ",
"sở",
"đó",
"bảo hiểm xã hội",
"thành",
"phố",
"đã",
"triển",
"khai",
"nhiều",
"biện",
"pháp",
"thu",
"nợ",
"và",
"đến",
"hết",
"9h52",
"số",
"tiền",
"nợ",
"bảo hiểm xã hội",
"đã",
"giảm",
"-88 pound",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"3:44:36",
"xuống",
"còn",
"-2087,494 lượng",
"đồng",
"không",
"bao",
"gồm",
"số",
"tiền",
"nợ",
"của",
"các",
"đơn",
"vị",
"đã",
"được",
"xác",
"định",
"ngừng",
"dừng",
"giao",
"dịch",
"phá",
"sản",
"giải",
"thể",
"tuy",
"nhiên",
"hà",
"nội",
"vẫn",
"còn",
"954.979",
"doanh",
"nghiệp",
"nợ",
"bảo hiểm xã hội",
"với",
"số",
"tiền",
"là",
"9148.550 m3/$",
"đồng",
"chiếm",
"890 pa/đồng",
"tổng",
"số",
"tiền",
"nợ",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"quyền",
"lợi",
"hợp",
"pháp",
"của",
"+14448309198",
"lao",
"động",
"đặc",
"biệt",
"có",
"tới",
"2491",
"doanh",
"nghiệp",
"không",
"còn",
"lao",
"động",
"thuộc",
"đối",
"tượng",
"phải",
"461/sivf",
"đóng",
"bảo hiểm xã hội",
"với",
"số",
"tiền",
"nợ",
"bảo hiểm xã hội",
"là",
"621 mph/ok",
"đồng",
"công",
"tác",
"khởi",
"kiện",
"doanh",
"nghiệp",
"nợ",
"bảo hiểm xã hội",
"ra",
"tòa",
"án",
"đang",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"do",
"một",
"số",
"bất",
"cập",
"của",
"luật",
"bảo hiểm xã hội",
"ngày 2 và ngày 21",
"hiện",
"nay",
"hà",
"nội",
"đang",
"thực",
"hiện",
"chi",
"trả",
"qua",
"875.007",
"hình",
"thức",
"gồm",
"thẻ",
"atm",
"và",
"hệ",
"thống",
"bưu",
"điện",
"đặc",
"biệt",
"thủ",
"tục",
"hành",
"chính",
"được",
"tiếp",
"nhận",
"và",
"trả",
"kết",
"quả",
"thông",
"qua",
"hệ",
"thống",
"phần",
"mềm",
"một",
"cửa",
"điện",
"tử",
"đạt",
"727 mb/kw",
"từ",
"ngày 17/4/232",
"3080",
"đến",
"nay",
"cơ",
"quan",
"bảo hiểm xã hội",
"đã",
"hoàn",
"thiện",
"bàn",
"giao",
"hồ",
"sơ",
"của",
"8.241.586",
"đơn",
"vị",
"nợ",
"tổng",
"cộng",
"539 mm",
"đồng",
"cho",
"tổ",
"chức",
"công",
"đoàn",
"để",
"khởi",
"kiện",
"ra",
"tòa",
"án",
"tổ",
"chức",
"công",
"đoàn",
"đã",
"chuyển",
"hồ",
"sơ",
"sang",
"tòa",
"án",
"khởi",
"kiện",
"đối",
"với",
"2340",
"đơn",
"vị",
"với",
"số",
"tiền",
"nợ",
"736 tạ",
"đồng",
"để",
"tiếp",
"tục",
"thực",
"hiện",
"tốt",
"chính",
"sách",
"bảo hiểm xã hội",
"bảo hiểm y tế",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thủ",
"đô",
"trong",
"ngày 31 và ngày 5 tháng 12",
"và",
"những",
"năm",
"tiếp",
"theo",
"phó",
"giám",
"đốc",
"bảo hiểm xã hội",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"đàm",
"thị",
"hòa",
"cho",
"biết",
"bảo hiểm xã hội",
"thành",
"phố",
"đã",
"có",
"một",
"số",
"đề",
"xuất",
"kiến",
"nghị",
"trong",
"đó",
"có",
"việc",
"sửa",
"đổi",
"luật",
"bảo hiểm xã hội",
"19:40:22",
"hoặc",
"ban",
"hành",
"văn",
"bản",
"để",
"tháo",
"gỡ",
"vướng",
"mắc",
"trong",
"việc",
"20/10/780",
"khởi",
"kiện",
"doanh",
"nghiệp",
"nợ",
"bảo hiểm xã hội",
"ra",
"tòa",
"án",
"đề",
"nghị",
"giao",
"trách",
"nhiệm",
"cho",
"bộ",
"ngành",
"chức",
"năng",
"liên",
"quan",
"hằng",
"năm",
"thực",
"hiện",
"việc",
"thống",
"kê",
"công",
"bố",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"đang",
"hoạt",
"động",
"và",
"số",
"lao",
"động",
"thực",
"tế",
"đang",
"làm",
"việc",
"tại",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"nhằm",
"mở",
"rộng",
"đối",
"tượng",
"tham",
"gia",
"bảo hiểm xã hội",
"thành",
"phố",
"đề",
"xuất",
"với",
"hội đồng nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"hỗ",
"trợ",
"587 db/cc",
"mức",
"đóng",
"bảo hiểm y tế",
"cho",
"người",
"từ",
"đủ",
"600/ntw/",
"31",
"tuổi",
"đến",
"dưới",
"50.6 - 5,3",
"tuổi",
"đồng",
"thời",
"tăng",
"mức",
"hỗ",
"trợ",
"đóng",
"bảo hiểm y tế",
"từ",
"3205.952 kg",
"lên",
"8789.392 gallon",
"đối",
"với",
"đối",
"tượng",
"thuộc",
"hộ",
"gia",
"đình",
"làm",
"nông",
"nghiệp",
"lâm",
"nghiệp",
"có",
"mức",
"sống",
"trung",
"bình"
] |
[
"trường",
"đại",
"học",
"công nghệ thông tin",
"và",
"truyền",
"âm tám trăm năm tư chấm không ba chín tám mê ga oát",
"thông",
"việt-hàn",
"vku",
"góp",
"phần",
"quan",
"trọng",
"vào",
"việc",
"đào",
"tạo",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"chất",
"lượng",
"cao",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"công nghệ thông tin",
"và",
"truyền",
"thông",
"khu",
"vực",
"miền",
"trung-tây",
"nguyên",
"đồng",
"thời",
"là",
"cầu",
"nối",
"tình",
"hữu",
"nghị",
"giữa",
"hai",
"nước",
"việt",
"nam",
"hàn",
"chín triệu một trăm ngàn lẻ bảy",
"quốc",
"đại",
"diện",
"bộ",
"giám đốc",
"&",
"đào tạo",
"trao",
"âm năm mươi bốn na nô mét trên độ",
"quyết",
"định",
"thành",
"lập",
"trường",
"cho",
"lãnh",
"đạo",
"vku",
"tháng bốn",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"đã",
"diễn",
"ra",
"lễ",
"công",
"bố",
"quyết",
"định",
"thành",
"lập",
"và",
"quyết",
"định",
"giao",
"quyền",
"hiệu",
"trưởng",
"vku",
"được",
"thành",
"lập",
"ba giờ mười lăm phút chín giây",
"theo",
"quyết",
"định",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"vku",
"là",
"thành",
"viên",
"thứ",
"ba triệu không trăm tám lăm ngàn chín trăm bốn chín",
"của",
"đại",
"học",
"đà",
"nẵng",
"đào",
"tạo",
"chuyên",
"về",
"công nghệ thông tin",
"và",
"truyền",
"thông",
"được",
"thành",
"lập",
"trên",
"cơ",
"sở",
"hợp",
"nhất",
"các",
"đơn",
"vị",
"đào",
"tạo",
"công nghệ thông tin",
"uy",
"tín",
"ở",
"đà",
"nẵng",
"vku",
"có",
"đội",
"ngũ",
"cán",
"bộ",
"viên",
"chức",
"hùng",
"hậu",
"trong",
"đó",
"có",
"một triệu bốn trăm mười tám ngàn bốn trăm linh bốn",
"phó",
"giáo",
"sư",
"hai trăm bốn mươi chín ngàn tám trăm tám mươi mốt",
"tiến",
"sĩ",
"và",
"bốn trăm mười ba mét khối",
"giảng",
"viên",
"trình",
"độ",
"thạc",
"sĩ",
"hạ",
"tầng",
"cơ",
"sở",
"vật",
"chất",
"đạt",
"tiêu",
"chuẩn",
"với",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"trên",
"sáu trăm bẩy ba đề xi mét khối",
"đồng",
"từ",
"nguồn",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"và",
"nguồn",
"viện",
"trợ",
"ba mươi ép gờ dét hắt",
"một trăm tám mươi áp mót phe",
"usd",
"của",
"chính",
"phủ",
"hàn",
"quốc",
"trường",
"có",
"hai nghìn năm trăm lẻ bảy",
"khoa",
"một ngàn hai trăm bảy mươi hai",
"phòng",
"chức",
"năng",
"bốn bảy chấm chín tới tám tám chấm không sáu",
"trung",
"tâm",
"và",
"bốn triệu hai trăm ba ba nghìn một trăm hai tám",
"tổ",
"trực",
"thuộc",
"với",
"gần",
"mười một đến sáu",
"sinh",
"viên",
"và",
"định",
"hướng",
"quy",
"mô",
"sáu trăm xoẹt bốn ngàn không trăm lẻ chín chéo i xê o vê dét ca e mờ",
"đến",
"ngày mười bảy",
"là",
"bốn triệu năm mươi ngàn lẻ bốn",
"sinh",
"viên",
"năm",
"nay",
"vku",
"dự",
"kiến",
"tuyển",
"sinh",
"hai không ba năm năm ba ba một tám hai năm",
"ngành",
"đào",
"tạo",
"có",
"nhu",
"cầu",
"nhân",
"lực",
"cấp",
"thiết",
"là",
"công nghệ thông tin",
"công",
"nghệ",
"kỹ",
"thuật",
"máy",
"tính",
"và",
"quản",
"trị",
"kinh",
"doanh",
"những",
"năm",
"tiếp",
"theo",
"trường",
"sẽ",
"triển",
"khai",
"chương",
"đào",
"cho",
"những",
"ngành",
"thuộc",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"mới",
"theo",
"xu",
"hướng",
"chuyển",
"đổi",
"số",
"và",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"bốn triệu không nghìn không trăm linh hai",
"như",
"trí",
"tuệ",
"nhân",
"tạo",
"khoa",
"học",
"dữ",
"liệu",
"robotics",
"ai ô tê",
"an",
"toàn",
"thông",
"tin",
"kinh",
"tế",
"số",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"chín trăm bốn ngàn xoẹt hắt rờ ngang",
"logistics",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"giám đốc",
"&",
"đào tạo",
"nguyễn",
"văn",
"phúc",
"khẳng",
"định",
"việc",
"thành",
"lập",
"vku",
"một",
"mặt",
"hoàn",
"thiện",
"mạng",
"lưới",
"các",
"trường",
"thành",
"viên",
"của",
"đại",
"học",
"đà",
"nẵng",
"mặt",
"khác",
"góp",
"phần",
"quan",
"trọng",
"vào",
"việc",
"đào",
"tạo",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"chất",
"lượng",
"cao",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"công nghệ thông tin",
"và",
"truyền",
"thông",
"trong",
"khu",
"vực",
"góp",
"mặt",
"cùng",
"hàng",
"trăm",
"trường",
"đại",
"học",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"đào",
"tạo",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"trình",
"độ",
"cao",
"phục",
"vụ",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"đất",
"nước",
"một ngàn một trăm mười bốn",
"ông",
"park",
"noh",
"wan",
"đại",
"sứ",
"đặc",
"mệnh",
"toàn",
"quyền",
"hàn",
"quốc",
"tại",
"việt",
"nam",
"nhấn",
"mạnh",
"việc",
"thành",
"lập",
"vku",
"thể",
"hiện",
"sự",
"thay",
"da",
"đổi",
"thịt",
"của",
"trường",
"cao",
"mười ba giờ hai ba",
"đẳng",
"công nghệ thông tin",
"hữu",
"nghị",
"việt-hàn",
"được",
"chính",
"phủ",
"hàn",
"quốc",
"thông",
"qua",
"koica",
"năm chín chấm hai đến bốn ba chấm chín",
"hỗ",
"trợ",
"xây",
"dựng",
"từ",
"ngày mười tám và ngày hai mươi sáu tháng tám",
"vku",
"là",
"kết",
"một giờ",
"quả",
"của",
"sự",
"nỗ",
"lực",
"chung",
"của",
"hai",
"nước",
"việt",
"năm một nghìn ba trăm chín ba",
"nam",
"và",
"hàn",
"quốc",
"với",
"vai",
"trò",
"là",
"trường",
"đại",
"học",
"chuyên",
"đào",
"tạo",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"cntt-truyền",
"thông",
"duy",
"nhất",
"tại",
"miền",
"trung",
"vku",
"sẽ",
"góp",
"phần",
"không",
"nhỏ",
"vào",
"việc",
"cung",
"cấp",
"nhân",
"lực",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"công nghệ thông tin",
"đang",
"có",
"nhu",
"cầu",
"gia",
"tăng",
"nhanh",
"như",
"hiện",
"nay",
"quyền",
"hiệu",
"trưởng",
"vku",
"phó giáo sư tiến sĩ"
] |
[
"trường",
"đại",
"học",
"công nghệ thông tin",
"và",
"truyền",
"-854.0398 mw",
"thông",
"việt-hàn",
"vku",
"góp",
"phần",
"quan",
"trọng",
"vào",
"việc",
"đào",
"tạo",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"chất",
"lượng",
"cao",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"công nghệ thông tin",
"và",
"truyền",
"thông",
"khu",
"vực",
"miền",
"trung-tây",
"nguyên",
"đồng",
"thời",
"là",
"cầu",
"nối",
"tình",
"hữu",
"nghị",
"giữa",
"hai",
"nước",
"việt",
"nam",
"hàn",
"9.100.007",
"quốc",
"đại",
"diện",
"bộ",
"giám đốc",
"&",
"đào tạo",
"trao",
"-54 nm/độ",
"quyết",
"định",
"thành",
"lập",
"trường",
"cho",
"lãnh",
"đạo",
"vku",
"tháng 4",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"đã",
"diễn",
"ra",
"lễ",
"công",
"bố",
"quyết",
"định",
"thành",
"lập",
"và",
"quyết",
"định",
"giao",
"quyền",
"hiệu",
"trưởng",
"vku",
"được",
"thành",
"lập",
"3:15:9",
"theo",
"quyết",
"định",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"vku",
"là",
"thành",
"viên",
"thứ",
"3.085.949",
"của",
"đại",
"học",
"đà",
"nẵng",
"đào",
"tạo",
"chuyên",
"về",
"công nghệ thông tin",
"và",
"truyền",
"thông",
"được",
"thành",
"lập",
"trên",
"cơ",
"sở",
"hợp",
"nhất",
"các",
"đơn",
"vị",
"đào",
"tạo",
"công nghệ thông tin",
"uy",
"tín",
"ở",
"đà",
"nẵng",
"vku",
"có",
"đội",
"ngũ",
"cán",
"bộ",
"viên",
"chức",
"hùng",
"hậu",
"trong",
"đó",
"có",
"1.418.404",
"phó",
"giáo",
"sư",
"249.881",
"tiến",
"sĩ",
"và",
"413 m3",
"giảng",
"viên",
"trình",
"độ",
"thạc",
"sĩ",
"hạ",
"tầng",
"cơ",
"sở",
"vật",
"chất",
"đạt",
"tiêu",
"chuẩn",
"với",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"trên",
"673 dm3",
"đồng",
"từ",
"nguồn",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"và",
"nguồn",
"viện",
"trợ",
"30fgzh",
"180 atm",
"usd",
"của",
"chính",
"phủ",
"hàn",
"quốc",
"trường",
"có",
"2507",
"khoa",
"1272",
"phòng",
"chức",
"năng",
"47.9 - 88.06",
"trung",
"tâm",
"và",
"4.233.128",
"tổ",
"trực",
"thuộc",
"với",
"gần",
"11 - 6",
"sinh",
"viên",
"và",
"định",
"hướng",
"quy",
"mô",
"600/4009/ycovzkem",
"đến",
"ngày 17",
"là",
"4.050.004",
"sinh",
"viên",
"năm",
"nay",
"vku",
"dự",
"kiến",
"tuyển",
"sinh",
"20355331825",
"ngành",
"đào",
"tạo",
"có",
"nhu",
"cầu",
"nhân",
"lực",
"cấp",
"thiết",
"là",
"công nghệ thông tin",
"công",
"nghệ",
"kỹ",
"thuật",
"máy",
"tính",
"và",
"quản",
"trị",
"kinh",
"doanh",
"những",
"năm",
"tiếp",
"theo",
"trường",
"sẽ",
"triển",
"khai",
"chương",
"đào",
"cho",
"những",
"ngành",
"thuộc",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"mới",
"theo",
"xu",
"hướng",
"chuyển",
"đổi",
"số",
"và",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"4.000.002",
"như",
"trí",
"tuệ",
"nhân",
"tạo",
"khoa",
"học",
"dữ",
"liệu",
"robotics",
"ai ô tê",
"an",
"toàn",
"thông",
"tin",
"kinh",
"tế",
"số",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"9004000/hr-",
"logistics",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"giám đốc",
"&",
"đào tạo",
"nguyễn",
"văn",
"phúc",
"khẳng",
"định",
"việc",
"thành",
"lập",
"vku",
"một",
"mặt",
"hoàn",
"thiện",
"mạng",
"lưới",
"các",
"trường",
"thành",
"viên",
"của",
"đại",
"học",
"đà",
"nẵng",
"mặt",
"khác",
"góp",
"phần",
"quan",
"trọng",
"vào",
"việc",
"đào",
"tạo",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"chất",
"lượng",
"cao",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"công nghệ thông tin",
"và",
"truyền",
"thông",
"trong",
"khu",
"vực",
"góp",
"mặt",
"cùng",
"hàng",
"trăm",
"trường",
"đại",
"học",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"đào",
"tạo",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"trình",
"độ",
"cao",
"phục",
"vụ",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"đất",
"nước",
"1114",
"ông",
"park",
"noh",
"wan",
"đại",
"sứ",
"đặc",
"mệnh",
"toàn",
"quyền",
"hàn",
"quốc",
"tại",
"việt",
"nam",
"nhấn",
"mạnh",
"việc",
"thành",
"lập",
"vku",
"thể",
"hiện",
"sự",
"thay",
"da",
"đổi",
"thịt",
"của",
"trường",
"cao",
"13h23",
"đẳng",
"công nghệ thông tin",
"hữu",
"nghị",
"việt-hàn",
"được",
"chính",
"phủ",
"hàn",
"quốc",
"thông",
"qua",
"koica",
"59.2 - 43.9",
"hỗ",
"trợ",
"xây",
"dựng",
"từ",
"ngày 18 và ngày 26 tháng 8",
"vku",
"là",
"kết",
"1h",
"quả",
"của",
"sự",
"nỗ",
"lực",
"chung",
"của",
"hai",
"nước",
"việt",
"năm 1393",
"nam",
"và",
"hàn",
"quốc",
"với",
"vai",
"trò",
"là",
"trường",
"đại",
"học",
"chuyên",
"đào",
"tạo",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"cntt-truyền",
"thông",
"duy",
"nhất",
"tại",
"miền",
"trung",
"vku",
"sẽ",
"góp",
"phần",
"không",
"nhỏ",
"vào",
"việc",
"cung",
"cấp",
"nhân",
"lực",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"công nghệ thông tin",
"đang",
"có",
"nhu",
"cầu",
"gia",
"tăng",
"nhanh",
"như",
"hiện",
"nay",
"quyền",
"hiệu",
"trưởng",
"vku",
"phó giáo sư tiến sĩ"
] |
[
"báo",
"vietnamnet",
"nhận",
"được",
"đơn",
"thư",
"của",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"thẩm",
"và",
"rất",
"nhiều",
"hộ",
"dân",
"thôn",
"la",
"đồng",
"xã",
"hợp",
"tiến",
"huyện",
"mỹ",
"đức",
"hà",
"nội",
"phản",
"ánh",
"về",
"dự",
"án",
"lấy",
"đá",
"của",
"tổng",
"công",
"ty",
"xây",
"dựng",
"công",
"trình",
"xuộc một không không trừ bẩy không",
"tại",
"núi",
"hàm",
"rồng",
"một",
"quần",
"thể",
"núi",
"là",
"khu",
"vực",
"tâm",
"linh",
"và",
"có",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"cư",
"dân",
"địa",
"phương",
"nói",
"trên",
"bởi",
"vì",
"nó",
"gần",
"trục",
"đường",
"chính",
"mới",
"xây",
"dựng",
"hai triệu bảy trăm sáu mươi hai nghìn sáu trăm chín mươi sáu",
"tỉ",
"đồng",
"vừa",
"để",
"chắn",
"lũ",
"vừa",
"để",
"phục",
"vụ",
"hai mươi độ xê",
"giao",
"thông",
"nếu",
"xe",
"lấy",
"đá",
"mà",
"đi",
"qua",
"thì",
"đường",
"tan",
"nát",
"gần",
"sáu triệu sáu trăm bẩy mươi ngàn",
"năm",
"trước",
"có",
"ông",
"ba",
"là",
"người",
"ở",
"la",
"đồng",
"đã",
"mạnh",
"dạn",
"đứng",
"ra",
"khai",
"thác",
"đá",
"ở",
"hàm",
"rồng",
"thế",
"nhưng",
"trong",
"khi",
"khai",
"thác",
"đá",
"nổ",
"mìn",
"chết",
"bốn nghìn",
"người",
"còn",
"chính",
"ông",
"ba",
"phải",
"đi",
"tù",
"về",
"một",
"tội",
"khác",
"liên",
"quan",
"đến",
"đến",
"tàng",
"trữ",
"chất",
"nổ",
"trái",
"phép",
"ông",
"trịnh",
"xuân",
"hương",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"huyện",
"mỹ",
"đức",
"sau",
"khi",
"nhận",
"phản",
"ánh",
"của",
"phóng",
"viên",
"vietnamnet",
"tám trăm sáu bẩy oát giờ",
"thông",
"báo",
"lại",
"đây",
"là",
"dự",
"án",
"của",
"tổng",
"công",
"ty",
"xây",
"dựng",
"công",
"trình",
"sáu trăm linh chín xoẹt hai ngàn gạch chéo vờ i sờ tê ích dê ét xê gờ nờ",
"tuy",
"nhiên",
"đã",
"hơn",
"âm ba mươi bảy ngàn bẩy trăm hai mươi hai phẩy bốn nghìn chín trăm mười bốn",
"tháng",
"nhiều",
"lần",
"gọi",
"điện",
"thúc",
"giục",
"chúng",
"tôi",
"chưa",
"nhận",
"được",
"câu",
"trả",
"lời",
"của",
"đơn",
"vị",
"cơ",
"sở",
"về",
"việc",
"trên"
] |
[
"báo",
"vietnamnet",
"nhận",
"được",
"đơn",
"thư",
"của",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"thẩm",
"và",
"rất",
"nhiều",
"hộ",
"dân",
"thôn",
"la",
"đồng",
"xã",
"hợp",
"tiến",
"huyện",
"mỹ",
"đức",
"hà",
"nội",
"phản",
"ánh",
"về",
"dự",
"án",
"lấy",
"đá",
"của",
"tổng",
"công",
"ty",
"xây",
"dựng",
"công",
"trình",
"/100-70",
"tại",
"núi",
"hàm",
"rồng",
"một",
"quần",
"thể",
"núi",
"là",
"khu",
"vực",
"tâm",
"linh",
"và",
"có",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"cư",
"dân",
"địa",
"phương",
"nói",
"trên",
"bởi",
"vì",
"nó",
"gần",
"trục",
"đường",
"chính",
"mới",
"xây",
"dựng",
"2.762.696",
"tỉ",
"đồng",
"vừa",
"để",
"chắn",
"lũ",
"vừa",
"để",
"phục",
"vụ",
"20 oc",
"giao",
"thông",
"nếu",
"xe",
"lấy",
"đá",
"mà",
"đi",
"qua",
"thì",
"đường",
"tan",
"nát",
"gần",
"6.670.000",
"năm",
"trước",
"có",
"ông",
"ba",
"là",
"người",
"ở",
"la",
"đồng",
"đã",
"mạnh",
"dạn",
"đứng",
"ra",
"khai",
"thác",
"đá",
"ở",
"hàm",
"rồng",
"thế",
"nhưng",
"trong",
"khi",
"khai",
"thác",
"đá",
"nổ",
"mìn",
"chết",
"4000",
"người",
"còn",
"chính",
"ông",
"ba",
"phải",
"đi",
"tù",
"về",
"một",
"tội",
"khác",
"liên",
"quan",
"đến",
"đến",
"tàng",
"trữ",
"chất",
"nổ",
"trái",
"phép",
"ông",
"trịnh",
"xuân",
"hương",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"huyện",
"mỹ",
"đức",
"sau",
"khi",
"nhận",
"phản",
"ánh",
"của",
"phóng",
"viên",
"vietnamnet",
"867 wh",
"thông",
"báo",
"lại",
"đây",
"là",
"dự",
"án",
"của",
"tổng",
"công",
"ty",
"xây",
"dựng",
"công",
"trình",
"609/2000/vistxdscgn",
"tuy",
"nhiên",
"đã",
"hơn",
"-37.722,4914",
"tháng",
"nhiều",
"lần",
"gọi",
"điện",
"thúc",
"giục",
"chúng",
"tôi",
"chưa",
"nhận",
"được",
"câu",
"trả",
"lời",
"của",
"đơn",
"vị",
"cơ",
"sở",
"về",
"việc",
"trên"
] |
[
"thêm",
"bẩy phẩy không năm đến ba mươi chín phẩy một",
"bệnh",
"nhân",
"năm không không đê xờ e mờ gạch chéo",
"được",
"cách",
"ly",
"ngay",
"sau",
"khi",
"nhập",
"cảnh",
"tính",
"đến",
"bốn trăm ba ba xen ti mét vuông",
"ngày hai bốn tháng hai",
"việt",
"nam",
"có",
"bốn ngàn",
"bệnh",
"nhân",
"mắc",
"e giây e lờ chéo vê pê vê gi a bảy hai hai",
"theo",
"bản",
"tin",
"của",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"quốc",
"gia",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"tờ ngang bốn không không",
"việt",
"nam",
"vừa",
"ghi",
"nhận",
"tám triệu hai trăm bảy nhăm ngàn bảy trăm ba bảy",
"ca",
"mắc",
"mới",
"bn1064-1066",
"những",
"người",
"này",
"đều",
"là",
"nam",
"độ",
"tuổi",
"từ",
"một trên mười lăm",
"đến",
"hai ngàn hai trăm năm ba",
"có",
"địa",
"chỉ",
"tại",
"quảng",
"bình",
"đắk",
"lắk",
"bình",
"định",
"ba mươi tháng chín năm trăm ba mươi lăm",
"họ",
"từ",
"uzbekistan",
"về",
"sân",
"bay",
"nội",
"bài",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"xoẹt ba không không ngang năm trăm ba mươi",
"mồng chín",
"các",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"lấy",
"mẫu",
"xét",
"nghiệm",
"lần",
"bảy triệu mười ngàn bảy mươi",
"và",
"có",
"kết",
"quả",
"âm",
"tính",
"tháng sáu năm hai bốn một tám",
"họ",
"được",
"xét",
"nghiệm",
"lại",
"và",
"cho",
"kết",
"quả",
"dương",
"tính",
"với",
"sars-cov-2",
"việt",
"nam",
"có",
"tổng",
"cộng",
"ba triệu lẻ bốn",
"ca",
"mắc",
"chín trăm chéo gờ rờ mờ chéo",
"do",
"lây",
"nhiễm",
"trong",
"nước",
"số",
"lượng",
"người",
"mắc",
"mới",
"tính",
"từ",
"ngày hai mươi hai tới ngày mười chín tháng tám",
"đến",
"nay",
"là",
"năm mươi mốt nghìn chín trăm hai mươi tư phẩy sáu nghìn năm trăm năm tám",
"theo",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"y",
"tế",
"nguyễn",
"trường",
"sơn",
"hiện",
"nay",
"nguy",
"cơ",
"dịch",
"bảy trăm hai mươi o o lờ gờ i",
"vẫn",
"tiềm",
"ẩn",
"và",
"có",
"thể",
"bùng",
"phát",
"bất",
"cứ",
"lúc",
"nào",
"nếu",
"tê a ép gạch ngang hát xê u",
"chúng",
"ta",
"chủ",
"quan",
"lơ",
"là",
"nếu",
"mỗi",
"người",
"dân",
"làm",
"tốt",
"các",
"quy",
"định",
"đã",
"được",
"khuyến",
"cáo",
"việc",
"kiểm",
"soát",
"dịch",
"chéo vờ ép rờ rờ vờ gạch chéo ca u gờ",
"là",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"thể",
"hai",
"triệu",
"chứng",
"phổ",
"biến",
"ở",
"bệnh",
"nhân",
"chín không không mờ rờ mờ",
"mất",
"khứu",
"giác",
"và",
"vị",
"giác",
"là",
"triệu",
"chứng",
"phổ",
"biến",
"ở",
"nhiều",
"mười hai",
"bệnh",
"nhân",
"mắc",
"xoẹt ba nghìn bốn trăm lẻ một chéo bảy trăm"
] |
[
"thêm",
"7,05 - 39,1",
"bệnh",
"nhân",
"500đxem/",
"được",
"cách",
"ly",
"ngay",
"sau",
"khi",
"nhập",
"cảnh",
"tính",
"đến",
"433 cm2",
"ngày 24/2",
"việt",
"nam",
"có",
"4000",
"bệnh",
"nhân",
"mắc",
"ejel/vpvja722",
"theo",
"bản",
"tin",
"của",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"quốc",
"gia",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"t-400",
"việt",
"nam",
"vừa",
"ghi",
"nhận",
"8.275.737",
"ca",
"mắc",
"mới",
"bn1064-1066",
"những",
"người",
"này",
"đều",
"là",
"nam",
"độ",
"tuổi",
"từ",
"1 / 15",
"đến",
"2253",
"có",
"địa",
"chỉ",
"tại",
"quảng",
"bình",
"đắk",
"lắk",
"bình",
"định",
"30/9/535",
"họ",
"từ",
"uzbekistan",
"về",
"sân",
"bay",
"nội",
"bài",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"/300-530",
"mồng 9",
"các",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"lấy",
"mẫu",
"xét",
"nghiệm",
"lần",
"7.010.070",
"và",
"có",
"kết",
"quả",
"âm",
"tính",
"tháng 6/2418",
"họ",
"được",
"xét",
"nghiệm",
"lại",
"và",
"cho",
"kết",
"quả",
"dương",
"tính",
"với",
"sars-cov-2",
"việt",
"nam",
"có",
"tổng",
"cộng",
"3.000.004",
"ca",
"mắc",
"900/grm/",
"do",
"lây",
"nhiễm",
"trong",
"nước",
"số",
"lượng",
"người",
"mắc",
"mới",
"tính",
"từ",
"ngày 22 tới ngày 19 tháng 8",
"đến",
"nay",
"là",
"51.924,6558",
"theo",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"y",
"tế",
"nguyễn",
"trường",
"sơn",
"hiện",
"nay",
"nguy",
"cơ",
"dịch",
"720oolgy",
"vẫn",
"tiềm",
"ẩn",
"và",
"có",
"thể",
"bùng",
"phát",
"bất",
"cứ",
"lúc",
"nào",
"nếu",
"taf-hcu",
"chúng",
"ta",
"chủ",
"quan",
"lơ",
"là",
"nếu",
"mỗi",
"người",
"dân",
"làm",
"tốt",
"các",
"quy",
"định",
"đã",
"được",
"khuyến",
"cáo",
"việc",
"kiểm",
"soát",
"dịch",
"/vfrrv/kug",
"là",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"thể",
"hai",
"triệu",
"chứng",
"phổ",
"biến",
"ở",
"bệnh",
"nhân",
"900mrm",
"mất",
"khứu",
"giác",
"và",
"vị",
"giác",
"là",
"triệu",
"chứng",
"phổ",
"biến",
"ở",
"nhiều",
"12",
"bệnh",
"nhân",
"mắc",
"/3401/700"
] |
[
"giadinhnet",
"thưởng",
"tết",
"bằng",
"nhà",
"lầu",
"siêu",
"xe",
"hay",
"yêu",
"cầu",
"người",
"được",
"nhận",
"phải",
"tận",
"tay",
"lấy",
"vợt",
"múc",
"tiền",
"thưởng",
"sếp",
"quỳ",
"xuống",
"rửa",
"chân",
"cho",
"nhân",
"viên",
"thậm",
"chí",
"quà",
"tết",
"là",
"quan",
"tài",
"rau",
"cần",
"khiến",
"người",
"được",
"nhận",
"cười",
"ra",
"nước",
"mắt",
"mới",
"đây",
"hai trăm đắp liu i bê trừ",
"một",
"công",
"ty",
"kinh",
"doanh",
"trò",
"chơi",
"trực",
"tuyến",
"the",
"âm bốn tám chấm không bảy sáu",
"ở",
"thượng",
"hải",
"trung",
"quốc",
"đã",
"tổ",
"chức",
"liên",
"hoan",
"cuối",
"năm",
"phát",
"thưởng",
"cho",
"nhân",
"viên",
"bằng",
"cách",
"đặt",
"một",
"chiếc",
"lồng",
"kính",
"trong",
"suốt",
"giữa",
"hội",
"trường",
"bên",
"trong",
"thả",
"hàng",
"trăm",
"nghìn",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"hai nghìn",
"tệ",
"khoảng",
"không am be",
"một",
"công",
"ty",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"ở",
"trung",
"quốc",
"năm",
"nay",
"chọn",
"cách",
"thưởng",
"tết",
"cho",
"nhân",
"viên",
"bằng",
"một",
"số",
"tiền",
"khủng",
"và",
"đặc",
"biệt",
"các",
"sếp",
"sẵn",
"sàng",
"rửa",
"chân",
"cho",
"âm bốn mươi bẩy phẩy ba mươi mốt",
"nhân",
"viên",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"năm",
"với",
"nhiều",
"đóng",
"góp",
"lớn",
"cho",
"công",
"ty",
"họ",
"được",
"mời",
"ngồi",
"lên",
"ghế",
"cao",
"các",
"sếp",
"quỳ",
"gối",
"ở",
"dưới",
"và",
"rửa",
"chân",
"massage",
"chân",
"cho",
"họ",
"trước",
"sự",
"chứng",
"kiến",
"của",
"tất",
"cả",
"những",
"người",
"khác",
"trong",
"công",
"ty",
"ngày ba mươi và ngày mười nhăm",
"một",
"công",
"ty",
"ở",
"trung",
"quốc",
"đã",
"gây",
"khó",
"hiểu",
"khi",
"công",
"bố",
"quà",
"thưởng",
"cuối",
"năm",
"là",
"một",
"chiếc",
"quan",
"tài",
"guantai",
"theo",
"giải",
"thích",
"của",
"vị",
"giám",
"đốc",
"từ",
"này",
"đồng",
"âm",
"với",
"guancai",
"một",
"vị",
"quan",
"có",
"nhiều",
"của",
"cải",
"ăn",
"cũng",
"khá",
"ngon",
"một",
"nhân",
"viên",
"tư",
"vấn",
"tên",
"wang",
"cho",
"biết",
"trên",
"ibt",
"thưởng",
"tết",
"một nghìn hai trăm bảy tám",
"bó",
"cần",
"tây",
"những",
"người",
"sống",
"độc",
"thân",
"lại",
"đùa",
"rằng",
"họ",
"phải",
"tốn",
"thêm",
"tiền",
"mua",
"nồi",
"để",
"nấu",
"hai trăm mười bốn nghìn sáu trăm hai bẩy",
"bó",
"cần",
"cho",
"khỏi",
"phụ",
"lòng",
"ban",
"lãnh",
"đạo"
] |
[
"giadinhnet",
"thưởng",
"tết",
"bằng",
"nhà",
"lầu",
"siêu",
"xe",
"hay",
"yêu",
"cầu",
"người",
"được",
"nhận",
"phải",
"tận",
"tay",
"lấy",
"vợt",
"múc",
"tiền",
"thưởng",
"sếp",
"quỳ",
"xuống",
"rửa",
"chân",
"cho",
"nhân",
"viên",
"thậm",
"chí",
"quà",
"tết",
"là",
"quan",
"tài",
"rau",
"cần",
"khiến",
"người",
"được",
"nhận",
"cười",
"ra",
"nước",
"mắt",
"mới",
"đây",
"200wyb-",
"một",
"công",
"ty",
"kinh",
"doanh",
"trò",
"chơi",
"trực",
"tuyến",
"the",
"-48.076",
"ở",
"thượng",
"hải",
"trung",
"quốc",
"đã",
"tổ",
"chức",
"liên",
"hoan",
"cuối",
"năm",
"phát",
"thưởng",
"cho",
"nhân",
"viên",
"bằng",
"cách",
"đặt",
"một",
"chiếc",
"lồng",
"kính",
"trong",
"suốt",
"giữa",
"hội",
"trường",
"bên",
"trong",
"thả",
"hàng",
"trăm",
"nghìn",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"2000",
"tệ",
"khoảng",
"0 ampe",
"một",
"công",
"ty",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"ở",
"trung",
"quốc",
"năm",
"nay",
"chọn",
"cách",
"thưởng",
"tết",
"cho",
"nhân",
"viên",
"bằng",
"một",
"số",
"tiền",
"khủng",
"và",
"đặc",
"biệt",
"các",
"sếp",
"sẵn",
"sàng",
"rửa",
"chân",
"cho",
"-47,31",
"nhân",
"viên",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"năm",
"với",
"nhiều",
"đóng",
"góp",
"lớn",
"cho",
"công",
"ty",
"họ",
"được",
"mời",
"ngồi",
"lên",
"ghế",
"cao",
"các",
"sếp",
"quỳ",
"gối",
"ở",
"dưới",
"và",
"rửa",
"chân",
"massage",
"chân",
"cho",
"họ",
"trước",
"sự",
"chứng",
"kiến",
"của",
"tất",
"cả",
"những",
"người",
"khác",
"trong",
"công",
"ty",
"ngày 30 và ngày 15",
"một",
"công",
"ty",
"ở",
"trung",
"quốc",
"đã",
"gây",
"khó",
"hiểu",
"khi",
"công",
"bố",
"quà",
"thưởng",
"cuối",
"năm",
"là",
"một",
"chiếc",
"quan",
"tài",
"guantai",
"theo",
"giải",
"thích",
"của",
"vị",
"giám",
"đốc",
"từ",
"này",
"đồng",
"âm",
"với",
"guancai",
"một",
"vị",
"quan",
"có",
"nhiều",
"của",
"cải",
"ăn",
"cũng",
"khá",
"ngon",
"một",
"nhân",
"viên",
"tư",
"vấn",
"tên",
"wang",
"cho",
"biết",
"trên",
"ibt",
"thưởng",
"tết",
"1278",
"bó",
"cần",
"tây",
"những",
"người",
"sống",
"độc",
"thân",
"lại",
"đùa",
"rằng",
"họ",
"phải",
"tốn",
"thêm",
"tiền",
"mua",
"nồi",
"để",
"nấu",
"214.627",
"bó",
"cần",
"cho",
"khỏi",
"phụ",
"lòng",
"ban",
"lãnh",
"đạo"
] |
[
"thái",
"lan",
"sẽ",
"thảm",
"bại",
"trước",
"việt",
"nam",
"vì",
"sự",
"ngạo",
"mạn",
"của",
"kiatisak",
"tuyên",
"bố",
"thái",
"lan",
"thắng",
"việt",
"nam",
"của",
"kiatisak",
"có",
"thể",
"là",
"con",
"dao",
"hai",
"lưỡi",
"khiến",
"cho",
"đội",
"nhà",
"thảm",
"bại",
"trước",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang",
"seo",
"trong",
"lần",
"chạm",
"trán",
"gần",
"nhất",
"tại",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"thái",
"lan",
"thắng",
"việt",
"nam",
"bẩy không một ba chín không một sáu một không bốn",
"trên",
"sân",
"mỹ",
"đình",
"hồi",
"tháng sáu hai ngàn tám trăm mười bẩy",
"còn",
"ở",
"lần",
"gặp",
"nhau",
"mới",
"đây",
"nhất",
"thái",
"lan",
"thua",
"việt",
"nam",
"tại",
"king",
"s",
"cup",
"nhưng",
"khi",
"đó",
"chúng",
"ta",
"không",
"ra",
"sân",
"với",
"đội",
"hình",
"mạnh",
"nhất",
"vì",
"thiếu",
"nhiều",
"cầu",
"thủ",
"ở",
"trận",
"đấu",
"sắp",
"tới",
"tôi",
"tin",
"thái",
"lan",
"sẽ",
"giành",
"ba",
"điểm",
"vì",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"có",
"những",
"cầu",
"thủ",
"tốt",
"nhất",
"trở",
"về",
"từ",
"nhật",
"bản",
"kiatisak",
"thêm",
"một",
"ba mươi sáu nghìn bảy trăm sáu mươi ba phẩy không chín sáu chín năm",
"lần",
"tin",
"tưởng",
"tuyệt",
"đối",
"thái",
"lan",
"sẽ",
"hạ",
"việt",
"nam",
"ở",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"chín triệu chín mươi ngàn chín trăm lẻ tám",
"thực",
"tế",
"kiatisak",
"nhận",
"xét",
"có",
"cái",
"lý",
"riêng",
"thái",
"lan",
"quả",
"thật",
"sẽ",
"thay",
"đổi",
"rất",
"lớn",
"trong",
"cuộc",
"đấu",
"với",
"việt",
"nam",
"vào",
"bốn giờ bốn mươi sáu phút bốn mươi chín giây",
"đầu",
"tiên",
"huấn luyện viên",
"akira",
"nishino",
"là",
"khác",
"biệt",
"lớn",
"nhất",
"kiatisak",
"nói",
"có",
"lý",
"nhưng",
"tạo",
"thêm",
"sức",
"ép",
"cho",
"huấn luyện viên",
"người",
"nhật",
"và",
"tuyển",
"thái",
"lan",
"trước",
"đại",
"chiến",
"việt",
"nam",
"ảnh",
"thairath",
"sự",
"trở",
"lại",
"của",
"chanathip",
"thực",
"nờ đắp liu rờ i ca gạch chéo đê ca đê trừ",
"sự",
"rất",
"đáng",
"để",
"chờ",
"đợi",
"trong",
"cuộc",
"đấu",
"giữa",
"thái",
"lan",
"và",
"việt",
"nam",
"chanathip",
"không",
"phải",
"là",
"sự",
"thổi",
"phồng",
"về",
"tài",
"năng",
"khi",
"từ",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang",
"seo",
"quế",
"ngọc",
"hải",
"văn",
"toàn",
"đều",
"đánh",
"giá",
"messi",
"thái",
"rất",
"cao",
"tất",
"cả",
"đều",
"nhận",
"xét",
"chanathip",
"là",
"cầu",
"thủ",
"rất",
"nguy",
"hiểm",
"thế",
"nên",
"không",
"ngạc",
"nhiên",
"khi",
"kiatisak",
"cho",
"rằng",
"thái",
"lan",
"sẽ",
"khác",
"nhiều",
"so",
"với",
"king",
"s",
"cup",
"vì",
"có",
"những",
"cầu",
"thủ",
"giỏi",
"trở",
"lại",
"như",
"chanathip",
"ngôi",
"sao",
"đã",
"vắng",
"mặt",
"trong",
"trận",
"thái",
"lan",
"thua",
"không năm hai bẩy không sáu chín không tám chín một",
"trước",
"việt",
"nam",
"dưới",
"góc",
"độ",
"một nghìn bảy trăm sáu mươi",
"nhà",
"cầm",
"quân",
"và",
"huyền",
"thoại",
"của",
"bóng",
"đá",
"thái",
"lan",
"chúng",
"ta",
"cũng",
"không",
"nên",
"ngạc",
"nhiên",
"vì",
"kiatisak",
"dự",
"đoán",
"thái",
"lan",
"trừ hai nghìn bảy không không",
"thắng",
"việt",
"nam",
"chẳng",
"lẽ",
"zico",
"thái",
"nhận",
"mười giờ năm hai phút bốn ba giây",
"xét",
"đội",
"nhà",
"sẽ",
"thua",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang",
"seo",
"nói",
"như",
"thế",
"thì",
"kiatisak",
"sẽ",
"nhận",
"đủ",
"gạch",
"đá",
"từ",
"người",
"hâm",
"mộ",
"xứ",
"chùa",
"vàng",
"tuy",
"nhiên",
"thái",
"lan",
"có",
"một",
"điểm",
"yếu",
"chí",
"mạng",
"đó",
"là",
"huấn luyện viên",
"akira",
"nishino",
"một",
"nhà",
"cầm",
"quân",
"tài",
"ba",
"nhưng",
"chính",
"những",
"phát",
"biểu",
"tự",
"tin",
"của",
"kiatisak",
"sẽ",
"góp",
"phần",
"tạo",
"nên",
"sức",
"ép",
"cực",
"lớn",
"bởi",
"huấn luyện viên",
"người",
"nhật",
"vừa",
"nhận",
"chức",
"lại",
"đụng",
"ngay",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"thì",
"áp",
"lực",
"rất",
"lớn",
"ai",
"cũng",
"hiểu",
"thái",
"lan",
"khát",
"khao",
"đánh",
"đại",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang",
"seo",
"lớn",
"như",
"thế",
"nào",
"nên",
"trọng",
"trách",
"dành",
"cho",
"ông",
"akira",
"nishino",
"đang",
"theo",
"kiểu",
"như",
"núi",
"đè",
"cần",
"nhắc",
"ngang ba không không không gạch chéo sáu không không",
"một",
"trong",
"những",
"lý",
"do",
"lớn",
"nhất",
"khiến",
"thái",
"lan",
"thua",
"việt",
"nam",
"ở",
"king",
"s",
"cup",
"bảy tới hai mươi ba",
"là",
"họ",
"đánh",
"mất",
"sự",
"tĩnh",
"táo",
"từ",
"thất",
"bại",
"bẽ",
"bàng",
"ở",
"aff",
"cup",
"hai ngàn một trăm sáu mươi chín",
"đến",
"asian",
"cup",
"bảy trên hai mươi mốt",
"diễn",
"ra",
"không",
"tốt",
"đẹp",
"người",
"thái",
"muốn",
"ngày hai tám mùng ba tháng hai",
"thắng",
"việt",
"nam",
"để",
"đòi",
"lại",
"vị",
"thế",
"số",
"âm năm nghìn linh tám phẩy tám hai bốn tám",
"đông",
"nam",
"á",
"nhưng",
"càng",
"hiếu",
"thắng",
"thì",
"thái",
"lan",
"càng",
"mất",
"đi",
"sự",
"điềm",
"tĩnh",
"lạnh",
"lùng",
"quen",
"thuộc",
"kết",
"quả",
"họ",
"đẩy",
"cao",
"đội",
"hình",
"lên",
"đá",
"trong",
"hiệp",
"âm hai hai chấm mười",
"và",
"nhận",
"trái",
"đắng",
"trước",
"việt",
"nam",
"bây",
"giờ",
"kiatisak",
"thêm",
"một",
"lần",
"tuyên",
"bố",
"theo",
"kiểu",
"chưa",
"đá",
"thì",
"thái",
"lan",
"đã",
"ăn",
"chắc",
"việt",
"nam",
"nhận",
"bốn triệu chín trăm hai bảy ngàn chín trăm ba tám",
"xét",
"này",
"tưởng",
"chừng",
"đang",
"cổ",
"vũ",
"tinh",
"thần",
"cho",
"thái",
"lan",
"nhưng",
"mang",
"đến",
"nỗi",
"ám",
"ảnh",
"cho",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"akira",
"nishino",
"bởi",
"kiatisak",
"cũng",
"từng",
"bảo",
"việt",
"nam",
"phải",
"cần",
"sáu trăm bốn tư ngàn tám trăm tám sáu",
"năm",
"mới",
"thắng",
"thái",
"lan",
"ngay",
"sau",
"đó",
"họ",
"gục",
"ngã",
"trước",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang",
"seo",
"người",
"thái",
"có",
"lẽ",
"phải",
"lo",
"lắng",
"trước",
"dự",
"đoán",
"của",
"zico",
"thái",
"ngược",
"lại",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"của",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang",
"seo",
"đang",
"giữ",
"được",
"sự",
"điềm",
"tĩnh",
"và",
"lạnh",
"lùng",
"đáng",
"sợ",
"từ",
"ông",
"park",
"đến",
"quế",
"ngọc",
"hải",
"văn",
"toàn",
"đều",
"ra",
"sức",
"ca",
"ngợi",
"chanathip",
"thậm",
"chí",
"huấn luyện viên",
"park",
"còn",
"khen",
"ông",
"akira",
"nishino",
"rất",
"giỏi",
"trận",
"đấu",
"giữa",
"việt",
"nam",
"và",
"thái",
"lan",
"diễn",
"ra",
"vào",
"mười lăm giờ",
"tới"
] |
[
"thái",
"lan",
"sẽ",
"thảm",
"bại",
"trước",
"việt",
"nam",
"vì",
"sự",
"ngạo",
"mạn",
"của",
"kiatisak",
"tuyên",
"bố",
"thái",
"lan",
"thắng",
"việt",
"nam",
"của",
"kiatisak",
"có",
"thể",
"là",
"con",
"dao",
"hai",
"lưỡi",
"khiến",
"cho",
"đội",
"nhà",
"thảm",
"bại",
"trước",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang",
"seo",
"trong",
"lần",
"chạm",
"trán",
"gần",
"nhất",
"tại",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"thái",
"lan",
"thắng",
"việt",
"nam",
"70139016104",
"trên",
"sân",
"mỹ",
"đình",
"hồi",
"tháng 6/2817",
"còn",
"ở",
"lần",
"gặp",
"nhau",
"mới",
"đây",
"nhất",
"thái",
"lan",
"thua",
"việt",
"nam",
"tại",
"king",
"s",
"cup",
"nhưng",
"khi",
"đó",
"chúng",
"ta",
"không",
"ra",
"sân",
"với",
"đội",
"hình",
"mạnh",
"nhất",
"vì",
"thiếu",
"nhiều",
"cầu",
"thủ",
"ở",
"trận",
"đấu",
"sắp",
"tới",
"tôi",
"tin",
"thái",
"lan",
"sẽ",
"giành",
"ba",
"điểm",
"vì",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"có",
"những",
"cầu",
"thủ",
"tốt",
"nhất",
"trở",
"về",
"từ",
"nhật",
"bản",
"kiatisak",
"thêm",
"một",
"36.763,09695",
"lần",
"tin",
"tưởng",
"tuyệt",
"đối",
"thái",
"lan",
"sẽ",
"hạ",
"việt",
"nam",
"ở",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"9.090.908",
"thực",
"tế",
"kiatisak",
"nhận",
"xét",
"có",
"cái",
"lý",
"riêng",
"thái",
"lan",
"quả",
"thật",
"sẽ",
"thay",
"đổi",
"rất",
"lớn",
"trong",
"cuộc",
"đấu",
"với",
"việt",
"nam",
"vào",
"4:46:49",
"đầu",
"tiên",
"huấn luyện viên",
"akira",
"nishino",
"là",
"khác",
"biệt",
"lớn",
"nhất",
"kiatisak",
"nói",
"có",
"lý",
"nhưng",
"tạo",
"thêm",
"sức",
"ép",
"cho",
"huấn luyện viên",
"người",
"nhật",
"và",
"tuyển",
"thái",
"lan",
"trước",
"đại",
"chiến",
"việt",
"nam",
"ảnh",
"thairath",
"sự",
"trở",
"lại",
"của",
"chanathip",
"thực",
"nwrik/đkđ-",
"sự",
"rất",
"đáng",
"để",
"chờ",
"đợi",
"trong",
"cuộc",
"đấu",
"giữa",
"thái",
"lan",
"và",
"việt",
"nam",
"chanathip",
"không",
"phải",
"là",
"sự",
"thổi",
"phồng",
"về",
"tài",
"năng",
"khi",
"từ",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang",
"seo",
"quế",
"ngọc",
"hải",
"văn",
"toàn",
"đều",
"đánh",
"giá",
"messi",
"thái",
"rất",
"cao",
"tất",
"cả",
"đều",
"nhận",
"xét",
"chanathip",
"là",
"cầu",
"thủ",
"rất",
"nguy",
"hiểm",
"thế",
"nên",
"không",
"ngạc",
"nhiên",
"khi",
"kiatisak",
"cho",
"rằng",
"thái",
"lan",
"sẽ",
"khác",
"nhiều",
"so",
"với",
"king",
"s",
"cup",
"vì",
"có",
"những",
"cầu",
"thủ",
"giỏi",
"trở",
"lại",
"như",
"chanathip",
"ngôi",
"sao",
"đã",
"vắng",
"mặt",
"trong",
"trận",
"thái",
"lan",
"thua",
"05270690891",
"trước",
"việt",
"nam",
"dưới",
"góc",
"độ",
"1760",
"nhà",
"cầm",
"quân",
"và",
"huyền",
"thoại",
"của",
"bóng",
"đá",
"thái",
"lan",
"chúng",
"ta",
"cũng",
"không",
"nên",
"ngạc",
"nhiên",
"vì",
"kiatisak",
"dự",
"đoán",
"thái",
"lan",
"-2000700",
"thắng",
"việt",
"nam",
"chẳng",
"lẽ",
"zico",
"thái",
"nhận",
"10:52:43",
"xét",
"đội",
"nhà",
"sẽ",
"thua",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang",
"seo",
"nói",
"như",
"thế",
"thì",
"kiatisak",
"sẽ",
"nhận",
"đủ",
"gạch",
"đá",
"từ",
"người",
"hâm",
"mộ",
"xứ",
"chùa",
"vàng",
"tuy",
"nhiên",
"thái",
"lan",
"có",
"một",
"điểm",
"yếu",
"chí",
"mạng",
"đó",
"là",
"huấn luyện viên",
"akira",
"nishino",
"một",
"nhà",
"cầm",
"quân",
"tài",
"ba",
"nhưng",
"chính",
"những",
"phát",
"biểu",
"tự",
"tin",
"của",
"kiatisak",
"sẽ",
"góp",
"phần",
"tạo",
"nên",
"sức",
"ép",
"cực",
"lớn",
"bởi",
"huấn luyện viên",
"người",
"nhật",
"vừa",
"nhận",
"chức",
"lại",
"đụng",
"ngay",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"thì",
"áp",
"lực",
"rất",
"lớn",
"ai",
"cũng",
"hiểu",
"thái",
"lan",
"khát",
"khao",
"đánh",
"đại",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang",
"seo",
"lớn",
"như",
"thế",
"nào",
"nên",
"trọng",
"trách",
"dành",
"cho",
"ông",
"akira",
"nishino",
"đang",
"theo",
"kiểu",
"như",
"núi",
"đè",
"cần",
"nhắc",
"-3000/600",
"một",
"trong",
"những",
"lý",
"do",
"lớn",
"nhất",
"khiến",
"thái",
"lan",
"thua",
"việt",
"nam",
"ở",
"king",
"s",
"cup",
"7 - 23",
"là",
"họ",
"đánh",
"mất",
"sự",
"tĩnh",
"táo",
"từ",
"thất",
"bại",
"bẽ",
"bàng",
"ở",
"aff",
"cup",
"2169",
"đến",
"asian",
"cup",
"7 / 21",
"diễn",
"ra",
"không",
"tốt",
"đẹp",
"người",
"thái",
"muốn",
"ngày 28 mùng 3 tháng 2",
"thắng",
"việt",
"nam",
"để",
"đòi",
"lại",
"vị",
"thế",
"số",
"-5008,8248",
"đông",
"nam",
"á",
"nhưng",
"càng",
"hiếu",
"thắng",
"thì",
"thái",
"lan",
"càng",
"mất",
"đi",
"sự",
"điềm",
"tĩnh",
"lạnh",
"lùng",
"quen",
"thuộc",
"kết",
"quả",
"họ",
"đẩy",
"cao",
"đội",
"hình",
"lên",
"đá",
"trong",
"hiệp",
"-22.10",
"và",
"nhận",
"trái",
"đắng",
"trước",
"việt",
"nam",
"bây",
"giờ",
"kiatisak",
"thêm",
"một",
"lần",
"tuyên",
"bố",
"theo",
"kiểu",
"chưa",
"đá",
"thì",
"thái",
"lan",
"đã",
"ăn",
"chắc",
"việt",
"nam",
"nhận",
"4.927.938",
"xét",
"này",
"tưởng",
"chừng",
"đang",
"cổ",
"vũ",
"tinh",
"thần",
"cho",
"thái",
"lan",
"nhưng",
"mang",
"đến",
"nỗi",
"ám",
"ảnh",
"cho",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"akira",
"nishino",
"bởi",
"kiatisak",
"cũng",
"từng",
"bảo",
"việt",
"nam",
"phải",
"cần",
"644.886",
"năm",
"mới",
"thắng",
"thái",
"lan",
"ngay",
"sau",
"đó",
"họ",
"gục",
"ngã",
"trước",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang",
"seo",
"người",
"thái",
"có",
"lẽ",
"phải",
"lo",
"lắng",
"trước",
"dự",
"đoán",
"của",
"zico",
"thái",
"ngược",
"lại",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"của",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang",
"seo",
"đang",
"giữ",
"được",
"sự",
"điềm",
"tĩnh",
"và",
"lạnh",
"lùng",
"đáng",
"sợ",
"từ",
"ông",
"park",
"đến",
"quế",
"ngọc",
"hải",
"văn",
"toàn",
"đều",
"ra",
"sức",
"ca",
"ngợi",
"chanathip",
"thậm",
"chí",
"huấn luyện viên",
"park",
"còn",
"khen",
"ông",
"akira",
"nishino",
"rất",
"giỏi",
"trận",
"đấu",
"giữa",
"việt",
"nam",
"và",
"thái",
"lan",
"diễn",
"ra",
"vào",
"15h",
"tới"
] |
[
"đây",
"không",
"phải",
"là",
"lúc",
"làm",
"việc",
"qua",
"quýt",
"chiếu",
"lệ",
"đổ",
"lỗi",
"cho",
"nhau",
"ông",
"ban",
"ki-moon",
"nói",
"mùng bảy tới ngày mười chín tháng hai",
"các",
"nước",
"đang",
"phát",
"triển",
"đã",
"đồng",
"loạt",
"tẩy",
"chay",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"về",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"yêu",
"cầu",
"các",
"nước",
"giàu",
"cam",
"kết",
"cắt",
"giảm",
"nhiều",
"hơn",
"nữa",
"khí",
"thải",
"gây",
"hiệu",
"ứng",
"nhà",
"kính",
"các",
"cuộc",
"thảo",
"luận",
"hôm",
"ngày hai chín",
"bị",
"gián",
"đoạn",
"khi",
"trung",
"quốc",
"ấn",
"độ",
"và",
"các",
"nước",
"đang",
"phát",
"triển",
"khác",
"cùng",
"tuyên",
"bố",
"họ",
"từ",
"chối",
"đàm",
"phán",
"và",
"sẽ",
"không",
"tham",
"gia",
"vào",
"bất",
"kỳ",
"nhóm",
"làm",
"việc",
"chính",
"thức",
"nào",
"tại",
"hội",
"nghị",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"cho",
"tới",
"khi",
"các",
"nước",
"giàu",
"nâng",
"mục",
"tiêu",
"cắt",
"giảm",
"khí",
"thải",
"ở",
"mức",
"hợp",
"lý",
"động",
"thái",
"trên",
"của",
"các",
"nước",
"đang",
"phát",
"triển",
"được",
"coi",
"là",
"một",
"âm hai ngàn năm trăm tám sáu chấm ba không đồng",
"cách",
"thức",
"để",
"chuyển",
"sự",
"tập",
"trung",
"của",
"chương",
"trình",
"nghị",
"sự",
"sang",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"các",
"nước",
"giàu",
"và",
"buộc",
"vấn",
"đề",
"cắt",
"giảm",
"khí",
"thải",
"phải",
"được",
"đưa",
"ra",
"thảo",
"luận",
"đầu",
"tiên",
"khi",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"thế",
"giới",
"tới",
"copenhaghen",
"đan",
"mạch",
"vào",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"ngày mười ba tháng mười một",
"chúng",
"tôi",
"không",
"cho",
"rằng",
"hội",
"nghị",
"sẽ",
"thất",
"bại",
"song",
"điều",
"rõ",
"bốn triệu",
"ràng",
"là",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"đang",
"làm",
"mất",
"thời",
"gian",
"của",
"nhau",
"kim",
"carstensen",
"một",
"quan",
"chức",
"thuộc",
"quỹ",
"bảo",
"vệ",
"động",
"vật",
"hoang",
"dã",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"nói",
"hiện",
"các",
"nước",
"đang",
"phát",
"triển",
"vẫn",
"kiên",
"định",
"mục",
"tiêu",
"mở",
"rộng",
"nghị",
"định",
"thư",
"kyoto",
"bốn trăm linh một ngàn",
"theo",
"đó",
"các",
"nước",
"giàu",
"sẽ",
"bị",
"áp",
"đặt",
"lượng",
"khí",
"thải",
"carbon",
"phải",
"cắt",
"giảm",
"và",
"sẽ",
"chịu",
"phạt",
"nếu",
"không",
"thực",
"hiện",
"đúng",
"cam",
"kết",
"cùng",
"ngày",
"tổng",
"thư",
"ký",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"ban",
"ki-moon",
"khẳng",
"định",
"khí",
"hậu",
"là",
"một",
"vấn",
"đề",
"kinh",
"tế",
"chính",
"trị",
"hàng",
"đầu",
"đồng",
"thời",
"kêu",
"gọi",
"các",
"nước",
"chung",
"tay",
"giải",
"quyết",
"bế",
"tắc"
] |
[
"đây",
"không",
"phải",
"là",
"lúc",
"làm",
"việc",
"qua",
"quýt",
"chiếu",
"lệ",
"đổ",
"lỗi",
"cho",
"nhau",
"ông",
"ban",
"ki-moon",
"nói",
"mùng 7 tới ngày 19 tháng 2",
"các",
"nước",
"đang",
"phát",
"triển",
"đã",
"đồng",
"loạt",
"tẩy",
"chay",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"về",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"yêu",
"cầu",
"các",
"nước",
"giàu",
"cam",
"kết",
"cắt",
"giảm",
"nhiều",
"hơn",
"nữa",
"khí",
"thải",
"gây",
"hiệu",
"ứng",
"nhà",
"kính",
"các",
"cuộc",
"thảo",
"luận",
"hôm",
"ngày 29",
"bị",
"gián",
"đoạn",
"khi",
"trung",
"quốc",
"ấn",
"độ",
"và",
"các",
"nước",
"đang",
"phát",
"triển",
"khác",
"cùng",
"tuyên",
"bố",
"họ",
"từ",
"chối",
"đàm",
"phán",
"và",
"sẽ",
"không",
"tham",
"gia",
"vào",
"bất",
"kỳ",
"nhóm",
"làm",
"việc",
"chính",
"thức",
"nào",
"tại",
"hội",
"nghị",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"cho",
"tới",
"khi",
"các",
"nước",
"giàu",
"nâng",
"mục",
"tiêu",
"cắt",
"giảm",
"khí",
"thải",
"ở",
"mức",
"hợp",
"lý",
"động",
"thái",
"trên",
"của",
"các",
"nước",
"đang",
"phát",
"triển",
"được",
"coi",
"là",
"một",
"-2586.30 đồng",
"cách",
"thức",
"để",
"chuyển",
"sự",
"tập",
"trung",
"của",
"chương",
"trình",
"nghị",
"sự",
"sang",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"các",
"nước",
"giàu",
"và",
"buộc",
"vấn",
"đề",
"cắt",
"giảm",
"khí",
"thải",
"phải",
"được",
"đưa",
"ra",
"thảo",
"luận",
"đầu",
"tiên",
"khi",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"thế",
"giới",
"tới",
"copenhaghen",
"đan",
"mạch",
"vào",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"ngày 13/11",
"chúng",
"tôi",
"không",
"cho",
"rằng",
"hội",
"nghị",
"sẽ",
"thất",
"bại",
"song",
"điều",
"rõ",
"4.000.000",
"ràng",
"là",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"đang",
"làm",
"mất",
"thời",
"gian",
"của",
"nhau",
"kim",
"carstensen",
"một",
"quan",
"chức",
"thuộc",
"quỹ",
"bảo",
"vệ",
"động",
"vật",
"hoang",
"dã",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"nói",
"hiện",
"các",
"nước",
"đang",
"phát",
"triển",
"vẫn",
"kiên",
"định",
"mục",
"tiêu",
"mở",
"rộng",
"nghị",
"định",
"thư",
"kyoto",
"401.000",
"theo",
"đó",
"các",
"nước",
"giàu",
"sẽ",
"bị",
"áp",
"đặt",
"lượng",
"khí",
"thải",
"carbon",
"phải",
"cắt",
"giảm",
"và",
"sẽ",
"chịu",
"phạt",
"nếu",
"không",
"thực",
"hiện",
"đúng",
"cam",
"kết",
"cùng",
"ngày",
"tổng",
"thư",
"ký",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"ban",
"ki-moon",
"khẳng",
"định",
"khí",
"hậu",
"là",
"một",
"vấn",
"đề",
"kinh",
"tế",
"chính",
"trị",
"hàng",
"đầu",
"đồng",
"thời",
"kêu",
"gọi",
"các",
"nước",
"chung",
"tay",
"giải",
"quyết",
"bế",
"tắc"
] |
[
"bốc",
"thăm",
"vòng",
"tháng hai một ngàn bảy trăm tám mốt",
"cúp",
"nhà",
"vua",
"nội",
"chiến",
"xứ",
"catalan",
"vòng",
"ngày ba mươi và ngày tám",
"cúp",
"nhà",
"vua",
"sẽ",
"chứng",
"kiến",
"nhiều",
"cặp",
"đấu",
"hấp",
"dẫn",
"kết",
"quả",
"bốc",
"thăm",
"vòng",
"hai mươi giờ",
"cúp",
"nhà",
"vua",
"ảnh",
"as",
"theo",
"đó",
"barcelona",
"chạm",
"trán",
"espanyol",
"trong",
"cuộc",
"nội",
"chiến",
"xứ",
"catalan",
"sau",
"khi",
"real",
"madrid",
"bị",
"loại",
"khỏi",
"giải",
"do",
"vi",
"phạm",
"vào",
"điều",
"luật",
"sử",
"dụng",
"cầu",
"thủ",
"không",
"đủ",
"điều",
"kiện",
"thi",
"đấu",
"barcelona",
"trở",
"thành",
"ứng",
"viên",
"sáng",
"giá",
"nhất",
"cho",
"danh",
"hiệu",
"vô",
"địch",
"sau",
"họ",
"bảy trăm năm mươi tư công trên ngày",
"atletico",
"marid",
"cũng",
"là",
"cái",
"tên",
"nặng",
"ký",
"khác",
"thách",
"thức",
"barcelona",
"ở",
"vòng",
"bốn giờ hai mươi bảy phút năm mươi giây",
"trận",
"đấu",
"đáng",
"chú",
"ý",
"diễn",
"ra",
"giữa",
"bilbao",
"á",
"quân",
"mùa",
"trước",
"và",
"villarreal",
"hai",
"đội",
"bóng",
"này",
"đều",
"có",
"được",
"phong",
"độ",
"cao",
"ở",
"la",
"liga",
"hiện",
"tại",
"trong",
"khi",
"đó",
"atletico",
"madrid",
"dù",
"phải",
"làm",
"khách",
"trên",
"sân",
"vallecano",
"nhưng",
"đây",
"được",
"dự",
"đoán",
"không",
"phải",
"bài",
"test",
"quá",
"khó",
"với",
"thầy",
"trò",
"diego",
"simeone",
"còn",
"cadiz",
"đội",
"vô",
"tình",
"đi",
"tiếp",
"nhờ",
"real",
"madrid",
"phạm",
"sai",
"lầm",
"ở",
"loạt",
"trận",
"trước",
"sẽ",
"gặp",
"celta",
"vigo",
"valencia",
"của",
"gary",
"nevilla",
"khá",
"may",
"mắn",
"khi",
"đưuợc",
"chơi",
"trên",
"sân",
"hai mươi bảy tháng một",
"nhà",
"và",
"chỉ",
"phải",
"tiếp",
"granada",
"theo",
"lịch",
"thi",
"đấu",
"các",
"trận",
"lượt",
"đi",
"vòng",
"ngày một một không hai",
"cúp",
"nhà",
"vua",
"diễn",
"ra",
"vào",
"năm giờ không phút",
"còn",
"lượt",
"về",
"thi",
"đấu",
"không chín một không năm tám năm tám sáu chín bốn sáu",
"tuần",
"sau",
"đó",
"u u đê đê i xoẹt i lờ i vê kép ngang bốn không sáu",
"kết",
"quả",
"bốc",
"thăm",
"vòng",
"mồng sáu tháng mười hai năm bốn chín một",
"cúp",
"nhà",
"vua",
"barcelona",
"vs",
"espanyol",
"valencia",
"vs",
"granada",
"mirandés",
"vs",
"deportivo",
"cádiz",
"vs",
"celta",
"betis",
"vs",
"sevilla",
"athletic",
"club",
"vs",
"villarreal",
"eibar",
"vs",
"las",
"palmas"
] |
[
"bốc",
"thăm",
"vòng",
"tháng 2/1781",
"cúp",
"nhà",
"vua",
"nội",
"chiến",
"xứ",
"catalan",
"vòng",
"ngày 30 và ngày 8",
"cúp",
"nhà",
"vua",
"sẽ",
"chứng",
"kiến",
"nhiều",
"cặp",
"đấu",
"hấp",
"dẫn",
"kết",
"quả",
"bốc",
"thăm",
"vòng",
"20h",
"cúp",
"nhà",
"vua",
"ảnh",
"as",
"theo",
"đó",
"barcelona",
"chạm",
"trán",
"espanyol",
"trong",
"cuộc",
"nội",
"chiến",
"xứ",
"catalan",
"sau",
"khi",
"real",
"madrid",
"bị",
"loại",
"khỏi",
"giải",
"do",
"vi",
"phạm",
"vào",
"điều",
"luật",
"sử",
"dụng",
"cầu",
"thủ",
"không",
"đủ",
"điều",
"kiện",
"thi",
"đấu",
"barcelona",
"trở",
"thành",
"ứng",
"viên",
"sáng",
"giá",
"nhất",
"cho",
"danh",
"hiệu",
"vô",
"địch",
"sau",
"họ",
"754 công/ngày",
"atletico",
"marid",
"cũng",
"là",
"cái",
"tên",
"nặng",
"ký",
"khác",
"thách",
"thức",
"barcelona",
"ở",
"vòng",
"4:27:50",
"trận",
"đấu",
"đáng",
"chú",
"ý",
"diễn",
"ra",
"giữa",
"bilbao",
"á",
"quân",
"mùa",
"trước",
"và",
"villarreal",
"hai",
"đội",
"bóng",
"này",
"đều",
"có",
"được",
"phong",
"độ",
"cao",
"ở",
"la",
"liga",
"hiện",
"tại",
"trong",
"khi",
"đó",
"atletico",
"madrid",
"dù",
"phải",
"làm",
"khách",
"trên",
"sân",
"vallecano",
"nhưng",
"đây",
"được",
"dự",
"đoán",
"không",
"phải",
"bài",
"test",
"quá",
"khó",
"với",
"thầy",
"trò",
"diego",
"simeone",
"còn",
"cadiz",
"đội",
"vô",
"tình",
"đi",
"tiếp",
"nhờ",
"real",
"madrid",
"phạm",
"sai",
"lầm",
"ở",
"loạt",
"trận",
"trước",
"sẽ",
"gặp",
"celta",
"vigo",
"valencia",
"của",
"gary",
"nevilla",
"khá",
"may",
"mắn",
"khi",
"đưuợc",
"chơi",
"trên",
"sân",
"27/1",
"nhà",
"và",
"chỉ",
"phải",
"tiếp",
"granada",
"theo",
"lịch",
"thi",
"đấu",
"các",
"trận",
"lượt",
"đi",
"vòng",
"ngày 11/02",
"cúp",
"nhà",
"vua",
"diễn",
"ra",
"vào",
"5h0",
"còn",
"lượt",
"về",
"thi",
"đấu",
"091058586946",
"tuần",
"sau",
"đó",
"uudđy/iliw-406",
"kết",
"quả",
"bốc",
"thăm",
"vòng",
"mồng 6/12/491",
"cúp",
"nhà",
"vua",
"barcelona",
"vs",
"espanyol",
"valencia",
"vs",
"granada",
"mirandés",
"vs",
"deportivo",
"cádiz",
"vs",
"celta",
"betis",
"vs",
"sevilla",
"athletic",
"club",
"vs",
"villarreal",
"eibar",
"vs",
"las",
"palmas"
] |
[
"nhật",
"tinh",
"anh",
"khoe",
"ảnh",
"khóa",
"môi",
"hot",
"girl",
"sau",
"khi",
"cùng",
"bắt",
"tay",
"hợp",
"tác",
"trong",
"mv",
"còn",
"nhớ",
"hay",
"đã",
"quên",
"anh",
"chàng",
"sấu",
"dầm",
"và",
"hot",
"girl",
"mi",
"lan",
"ngày",
"càng",
"thân",
"thiết",
"gắn",
"bó",
"trong",
"mv",
"còn",
"nhớ",
"hay",
"đã",
"quên",
"cựu",
"thành",
"viên",
"nhóm",
"năm mươi hai ngàn chín trăm ba mươi phẩy tám ba chín tám",
"cùng",
"hot",
"girl",
"mi",
"lan",
"hóa",
"tháng bốn một năm không sáu",
"thân",
"thành",
"hai",
"sáu giờ",
"người",
"yêu",
"nhau",
"bảy trăm chín tư ngàn bốn trăm sáu bảy",
"nhưng",
"vì",
"quá",
"say",
"mê",
"công",
"việc",
"chàng",
"trai",
"đã",
"bắt",
"bạn",
"gái",
"phải",
"chìm",
"trong",
"cô",
"đơn",
"và",
"chờ",
"đợi",
"mỏi",
"mòn",
"milan",
"diễn",
"những",
"cảnh",
"bị",
"người",
"yêu",
"bỏ",
"rơi",
"khi",
"đang",
"lâm",
"bệnh",
"đạt",
"tới",
"mức",
"khiến",
"nhiều",
"khán",
"giả",
"xúc",
"động",
"rơi",
"lệ",
"khi",
"xem",
"mv",
"thành",
"công",
"của",
"mv",
"còn",
"nhớ",
"hay",
"đã",
"quên",
"khiến",
"nhật",
"tinh",
"anh",
"và",
"mi",
"lan",
"càng",
"thân",
"thiết",
"và",
"gắn",
"bó",
"sự",
"thân",
"thiết",
"của",
"hai",
"người",
"khiến",
"các",
"fan",
"kỳ",
"vọng",
"ở",
"một",
"cái",
"kết",
"đẹp",
"và",
"lãng",
"mạn",
"hơn",
"hẳn",
"mv",
"của",
"anh",
"sấu",
"dầm",
"nhật",
"tinh",
"anh",
"vốn",
"là",
"người",
"khá",
"kín",
"tiếng",
"trong",
"chuyện",
"tình",
"cảm",
"nhưng",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"anh",
"thường",
"xuyên",
"sánh",
"đôi",
"cùng",
"các",
"hot",
"girl",
"đình",
"đám",
"ở",
"sài",
"gòn",
"chính",
"bởi",
"vậy",
"người",
"hâm",
"mộ",
"càng",
"háo",
"hức",
"chờ",
"sáu giờ",
"đợi",
"một",
"hai nghìn bốn trăm tám hai chấm không không sáu bẩy tám giây",
"happy-ending",
"trong",
"chuyện",
"tình",
"cảm",
"của",
"thần",
"tượng",
"khi",
"trở",
"về",
"anh",
"sẽ",
"bắt",
"tay",
"vào",
"thực",
"hiện",
"single",
"xin",
"lỗi",
"anh",
"âm năm ngàn tám mươi tám chấm không không bẩy trăm tám ba oát giờ",
"không",
"thể",
"quên",
"anh",
"cũng",
"nhờ",
"nhạc",
"sĩ",
"minh",
"khang",
"hòa",
"âm",
"phối",
"khí",
"để",
"tạo",
"nên",
"sự",
"lãng",
"mạn",
"nhưng",
"không",
"kém",
"phần",
"sâu",
"sắc",
"cho",
"sáu ngàn một trăm mười hai phẩy không không chín hai bẩy bát can",
"single",
"mới"
] |
[
"nhật",
"tinh",
"anh",
"khoe",
"ảnh",
"khóa",
"môi",
"hot",
"girl",
"sau",
"khi",
"cùng",
"bắt",
"tay",
"hợp",
"tác",
"trong",
"mv",
"còn",
"nhớ",
"hay",
"đã",
"quên",
"anh",
"chàng",
"sấu",
"dầm",
"và",
"hot",
"girl",
"mi",
"lan",
"ngày",
"càng",
"thân",
"thiết",
"gắn",
"bó",
"trong",
"mv",
"còn",
"nhớ",
"hay",
"đã",
"quên",
"cựu",
"thành",
"viên",
"nhóm",
"52.930,8398",
"cùng",
"hot",
"girl",
"mi",
"lan",
"hóa",
"tháng 4/1506",
"thân",
"thành",
"hai",
"6h",
"người",
"yêu",
"nhau",
"794.467",
"nhưng",
"vì",
"quá",
"say",
"mê",
"công",
"việc",
"chàng",
"trai",
"đã",
"bắt",
"bạn",
"gái",
"phải",
"chìm",
"trong",
"cô",
"đơn",
"và",
"chờ",
"đợi",
"mỏi",
"mòn",
"milan",
"diễn",
"những",
"cảnh",
"bị",
"người",
"yêu",
"bỏ",
"rơi",
"khi",
"đang",
"lâm",
"bệnh",
"đạt",
"tới",
"mức",
"khiến",
"nhiều",
"khán",
"giả",
"xúc",
"động",
"rơi",
"lệ",
"khi",
"xem",
"mv",
"thành",
"công",
"của",
"mv",
"còn",
"nhớ",
"hay",
"đã",
"quên",
"khiến",
"nhật",
"tinh",
"anh",
"và",
"mi",
"lan",
"càng",
"thân",
"thiết",
"và",
"gắn",
"bó",
"sự",
"thân",
"thiết",
"của",
"hai",
"người",
"khiến",
"các",
"fan",
"kỳ",
"vọng",
"ở",
"một",
"cái",
"kết",
"đẹp",
"và",
"lãng",
"mạn",
"hơn",
"hẳn",
"mv",
"của",
"anh",
"sấu",
"dầm",
"nhật",
"tinh",
"anh",
"vốn",
"là",
"người",
"khá",
"kín",
"tiếng",
"trong",
"chuyện",
"tình",
"cảm",
"nhưng",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"anh",
"thường",
"xuyên",
"sánh",
"đôi",
"cùng",
"các",
"hot",
"girl",
"đình",
"đám",
"ở",
"sài",
"gòn",
"chính",
"bởi",
"vậy",
"người",
"hâm",
"mộ",
"càng",
"háo",
"hức",
"chờ",
"6h",
"đợi",
"một",
"2482.00678 giây",
"happy-ending",
"trong",
"chuyện",
"tình",
"cảm",
"của",
"thần",
"tượng",
"khi",
"trở",
"về",
"anh",
"sẽ",
"bắt",
"tay",
"vào",
"thực",
"hiện",
"single",
"xin",
"lỗi",
"anh",
"-5088.00783 wh",
"không",
"thể",
"quên",
"anh",
"cũng",
"nhờ",
"nhạc",
"sĩ",
"minh",
"khang",
"hòa",
"âm",
"phối",
"khí",
"để",
"tạo",
"nên",
"sự",
"lãng",
"mạn",
"nhưng",
"không",
"kém",
"phần",
"sâu",
"sắc",
"cho",
"6112,00927 pa",
"single",
"mới"
] |
[
"messi",
"cám",
"ơn",
"barca",
"nlđo",
"tiền",
"đạo",
"tuyển",
"olympic",
"argentina",
"lionel",
"messi",
"đã",
"gửi",
"lời",
"cám",
"ơn",
"đến",
"câu lạc bộ",
"chủ",
"quản",
"barcelona",
"và",
"huấn luyện viên",
"josep",
"guardiola",
"vì",
"đã",
"chấp",
"thuận",
"cho",
"anh",
"tiếp",
"tục",
"có",
"mặt",
"tại",
"trung",
"quốc"
] |
[
"messi",
"cám",
"ơn",
"barca",
"nlđo",
"tiền",
"đạo",
"tuyển",
"olympic",
"argentina",
"lionel",
"messi",
"đã",
"gửi",
"lời",
"cám",
"ơn",
"đến",
"câu lạc bộ",
"chủ",
"quản",
"barcelona",
"và",
"huấn luyện viên",
"josep",
"guardiola",
"vì",
"đã",
"chấp",
"thuận",
"cho",
"anh",
"tiếp",
"tục",
"có",
"mặt",
"tại",
"trung",
"quốc"
] |
[
"m.u",
"trở",
"lại",
"một đến mười một",
"hay",
"đang",
"giãy",
"chết",
"ferguson",
"từng",
"khốn",
"đốn",
"như",
"moyes",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"đen",
"tối",
"nhất",
"của",
"sự",
"nghiệp",
"cầm",
"quân",
"sir",
"alex",
"cũng",
"từng",
"rơi",
"vào",
"hoàn",
"cảnh",
"tương",
"tự",
"như",
"david",
"moyes",
"hiện",
"tại",
"thậm",
"chí",
"nếu",
"không",
"có",
"sự",
"can",
"thiệp",
"của",
"huyền",
"thoại",
"bobby",
"charlton",
"alex",
"ferguson",
"đã",
"bị",
"m.u",
"sa",
"thải",
"sau",
"thắng",
"lợi",
"ba ngàn",
"của",
"quỷ",
"đỏ",
"manchester",
"united",
"m.u",
"trước",
"đội",
"bóng",
"đến",
"từ",
"hy",
"lạp",
"olympiacos",
"rạng",
"ngày ba mươi ba mốt mười sáu",
"theo",
"giờ",
"việt",
"nam",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"david",
"moyes",
"dường",
"như",
"đã",
"nhìn",
"thấy",
"ánh",
"sáng",
"cuối",
"đường",
"hầm",
"trước",
"trận",
"đấu",
"sinh",
"tử",
"này",
"số",
"phận",
"của",
"moyes",
"ở",
"m.u",
"như",
"chỉ",
"mành",
"treo",
"chuông",
"khắp",
"mọi",
"nơi",
"đâu",
"đâu",
"cũng",
"rộ",
"lên",
"tin",
"đồn",
"hai trăm tám bẩy xoẹt ba ngàn mười ép pờ ép xoẹt gờ",
"moyes",
"sẽ",
"bị",
"sa",
"thải",
"thế",
"nhưng",
"moyes",
"vẫn",
"chưa",
"mất",
"ghế",
"và",
"trong",
"thời",
"điểm",
"quyết",
"định",
"để",
"khiến",
"mùa",
"giải",
"không",
"trở",
"thành",
"thảm",
"họa",
"từ",
"quá",
"sớm",
"ông",
"đã",
"được",
"giải",
"cứu",
"m.u",
"vào",
"tứ",
"kết",
"champions",
"league",
"moyes",
"thỏa",
"sức",
"chém",
"gió",
"thực",
"tế",
"không",
"chỉ",
"phê",
"phán",
"chỉ",
"trích",
"moyes",
"nhiều",
"ý",
"kiến",
"còn",
"đổ",
"lỗi",
"cho",
"cả",
"sir",
"alex",
"ferguson",
"người",
"tiền",
"nhiệm",
"đồng",
"hương",
"và",
"cũng",
"chính",
"là",
"người",
"đã",
"tiến",
"cử",
"moyes",
"ngồi",
"vào",
"chiếc",
"ghế",
"nóng",
"ở",
"không sáu sáu sáu bốn bốn chín chín sáu sáu hai tám",
"m.u",
"khi",
"ông",
"nghỉ",
"hưu",
"moyes",
"chưa",
"đáp",
"ứng",
"được",
"ba không bốn ngang hai không không không chéo giây vê kép ép cờ ngang",
"kỳ",
"vọng",
"của",
"sir",
"alex",
"và",
"những",
"người",
"yêu",
"mến",
"m.u",
"khi",
"thể",
"hiện",
"sự",
"lúng",
"túng",
"trên",
"nhiều",
"phương",
"diện",
"nhưng",
"cần",
"nhớ",
"rằng",
"ngay",
"cả",
"sir",
"alex",
"từng",
"suýt",
"bị",
"sa",
"thải",
"chuyên",
"đề",
"m.u",
"trở",
"một ngàn sáu trăm năm tám",
"lại",
"hay",
"đang",
"giãy",
"chết",
"ngược",
"dòng",
"thời",
"gian",
"vào",
"tháng",
"sáu bốn chín năm một bảy bốn hai năm ba tám",
"alex",
"ferguson",
"được",
"bổ",
"nhiệm",
"làm",
"huấn luyện viên",
"m.u",
"mùa",
"giải",
"một nghìn một trăm tám mươi tư",
"khi",
"m.u",
"của",
"ferguson",
"đá",
"đâu",
"thua",
"đó",
"trong",
"bẩy trăm tám mươi ngàn không trăm bốn mươi tư",
"trận",
"liên",
"tiếp",
"các",
"cổ",
"động",
"viên",
"đã",
"chế",
"nhạo",
"ông",
"còn",
"nhiều",
"nhà",
"báo",
"thì",
"sốt",
"sắng",
"viết",
"bài",
"khuyên",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"m.u",
"sa",
"thải",
"ông",
"chính",
"ferguson",
"cũng",
"phải",
"thừa",
"nhận",
"đó",
"là",
"thời",
"kỳ",
"đen",
"tối",
"nhất",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"của",
"mình",
"nhưng",
"may",
"cho",
"ferguson",
"sir",
"boby",
"charlton",
"đã",
"đứng",
"ra",
"bảo",
"lãnh",
"cho",
"ông",
"và",
"nhờ",
"quyết",
"định",
"ấy",
"ferguson",
"mới",
"không",
"mất",
"ghế",
"để",
"rồi",
"trở",
"thành",
"huyền",
"thoại",
"bất",
"tử",
"ở",
"m.u",
"so",
"tình",
"cảnh",
"của",
"moyes",
"với",
"sir",
"alex",
"năm",
"nào",
"thì",
"có",
"phần",
"khập",
"khiễng",
"bởi",
"bóng",
"đá",
"ngày",
"nay",
"gắn",
"với",
"lợi",
"nhuận",
"kếch",
"xù",
"chứ",
"không",
"chỉ",
"mang",
"tính",
"giải",
"trí",
"còn",
"m.u",
"hiện",
"tại",
"cũng",
"có",
"vị",
"thế",
"khác",
"hẳn",
"m.u",
"thời",
"ferguson",
"mới",
"đến",
"nhưng",
"đúng",
"là",
"moyes",
"cần",
"thời",
"gian",
"bởi",
"đây",
"mới",
"là",
"mùa",
"giải",
"đầu",
"tiên",
"ông",
"được",
"dẫn",
"dắt",
"một",
"đội",
"bóng",
"lớn",
"như",
"m.u",
"sau",
"âm tám hai chấm sáu sáu",
"năm",
"liên",
"tiếp",
"huấn",
"luyện",
"đội",
"bóng",
"hạng",
"khá",
"như",
"everton",
"moyes",
"dù",
"có",
"quyết",
"tâm",
"cố",
"gắng",
"bao",
"nhiêu",
"cũng",
"không",
"thể",
"thay",
"bốn trăm bẩy tám đề xi mét",
"đổi",
"tư",
"duy",
"cầm",
"quân",
"chỉ",
"trong",
"một",
"sớm",
"một",
"chiều",
"hệt",
"như",
"thời",
"bảo",
"vệ",
"ferguson",
"trước",
"sóng",
"gió",
"dư",
"luận",
"sir",
"bobby",
"charlton",
"giờ",
"lại",
"lên",
"tiếng",
"giải",
"tỏa",
"phần",
"nào",
"áp",
"lực",
"cho",
"moyes",
"huấn luyện viên",
"này",
"cần",
"thời",
"gian",
"để",
"thay",
"đổi",
"chính",
"mình",
"bởi",
"thành",
"công",
"ở",
"everton",
"trước",
"đây",
"cho",
"thấy",
"ông",
"không",
"kém",
"tài",
"số",
"phận",
"moyes",
"không",
"do",
"ông",
"tự",
"quyết",
"bởi",
"nếu",
"m.u",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"sa",
"lầy",
"nhà",
"glazer",
"khó",
"mà",
"kiên",
"nhẫn",
"để",
"dành",
"thời",
"gian",
"cho",
"ông",
"tiếp",
"tục",
"thử",
"nghiệm",
"m.u",
"vừa",
"có",
"ngày bốn và ngày mười hai tháng chín",
"chiến",
"thắng",
"một trăm sáu năm ngàn bốn trăm tám ba",
"trước",
"olympiakos",
"để",
"giành",
"vé",
"vào",
"tứ",
"kết",
"champions",
"league",
"nhiều",
"người",
"cho",
"rằng",
"m.u",
"đang",
"tràn",
"đầy",
"cơ",
"hội",
"cứu",
"vãn",
"cả",
"mùa",
"giải",
"thất",
"bại",
"bằng",
"chiếc",
"cúp",
"danh",
"giá",
"nhất",
"châu",
"âu",
"tuy",
"nhiên",
"cũng",
"không",
"ít",
"người",
"nhận",
"định",
"trận",
"thắng",
"olympiakos",
"chỉ",
"là",
"hồi",
"quang",
"phản",
"chiếu",
"là",
"những",
"giãy",
"giụa",
"cuối",
"cùng",
"của",
"kẻ",
"sắp",
"chết",
"bởi",
"lẽ",
"với",
"quá",
"nhiều",
"điểm",
"yếu",
"mang",
"tính",
"hệ",
"thống",
"m.u",
"không",
"thể",
"giải",
"quyết",
"trong",
"một",
"sớm",
"một",
"chiều",
"càng",
"không",
"thể",
"khắc",
"phục",
"chỉ",
"sau",
"tám chia mười tám",
"trận",
"thắng",
"bài",
"cộng",
"tác",
"của",
"bạn",
"đọc",
"với",
"chuyên",
"đề",
"m.u",
"trở",
"lại",
"hay",
"đang",
"giãy",
"chết",
"xin",
"được",
"gửi",
"về",
"địa",
"chỉ",
"hòm",
"thư",
"a li an da re na a còng gờ meo chấm com"
] |
[
"m.u",
"trở",
"lại",
"1 - 11",
"hay",
"đang",
"giãy",
"chết",
"ferguson",
"từng",
"khốn",
"đốn",
"như",
"moyes",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"đen",
"tối",
"nhất",
"của",
"sự",
"nghiệp",
"cầm",
"quân",
"sir",
"alex",
"cũng",
"từng",
"rơi",
"vào",
"hoàn",
"cảnh",
"tương",
"tự",
"như",
"david",
"moyes",
"hiện",
"tại",
"thậm",
"chí",
"nếu",
"không",
"có",
"sự",
"can",
"thiệp",
"của",
"huyền",
"thoại",
"bobby",
"charlton",
"alex",
"ferguson",
"đã",
"bị",
"m.u",
"sa",
"thải",
"sau",
"thắng",
"lợi",
"3000",
"của",
"quỷ",
"đỏ",
"manchester",
"united",
"m.u",
"trước",
"đội",
"bóng",
"đến",
"từ",
"hy",
"lạp",
"olympiacos",
"rạng",
"ngày 30, 31, 16",
"theo",
"giờ",
"việt",
"nam",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"david",
"moyes",
"dường",
"như",
"đã",
"nhìn",
"thấy",
"ánh",
"sáng",
"cuối",
"đường",
"hầm",
"trước",
"trận",
"đấu",
"sinh",
"tử",
"này",
"số",
"phận",
"của",
"moyes",
"ở",
"m.u",
"như",
"chỉ",
"mành",
"treo",
"chuông",
"khắp",
"mọi",
"nơi",
"đâu",
"đâu",
"cũng",
"rộ",
"lên",
"tin",
"đồn",
"287/3010fpf/g",
"moyes",
"sẽ",
"bị",
"sa",
"thải",
"thế",
"nhưng",
"moyes",
"vẫn",
"chưa",
"mất",
"ghế",
"và",
"trong",
"thời",
"điểm",
"quyết",
"định",
"để",
"khiến",
"mùa",
"giải",
"không",
"trở",
"thành",
"thảm",
"họa",
"từ",
"quá",
"sớm",
"ông",
"đã",
"được",
"giải",
"cứu",
"m.u",
"vào",
"tứ",
"kết",
"champions",
"league",
"moyes",
"thỏa",
"sức",
"chém",
"gió",
"thực",
"tế",
"không",
"chỉ",
"phê",
"phán",
"chỉ",
"trích",
"moyes",
"nhiều",
"ý",
"kiến",
"còn",
"đổ",
"lỗi",
"cho",
"cả",
"sir",
"alex",
"ferguson",
"người",
"tiền",
"nhiệm",
"đồng",
"hương",
"và",
"cũng",
"chính",
"là",
"người",
"đã",
"tiến",
"cử",
"moyes",
"ngồi",
"vào",
"chiếc",
"ghế",
"nóng",
"ở",
"066644996628",
"m.u",
"khi",
"ông",
"nghỉ",
"hưu",
"moyes",
"chưa",
"đáp",
"ứng",
"được",
"304-2000/jwfc-",
"kỳ",
"vọng",
"của",
"sir",
"alex",
"và",
"những",
"người",
"yêu",
"mến",
"m.u",
"khi",
"thể",
"hiện",
"sự",
"lúng",
"túng",
"trên",
"nhiều",
"phương",
"diện",
"nhưng",
"cần",
"nhớ",
"rằng",
"ngay",
"cả",
"sir",
"alex",
"từng",
"suýt",
"bị",
"sa",
"thải",
"chuyên",
"đề",
"m.u",
"trở",
"1658",
"lại",
"hay",
"đang",
"giãy",
"chết",
"ngược",
"dòng",
"thời",
"gian",
"vào",
"tháng",
"64951742538",
"alex",
"ferguson",
"được",
"bổ",
"nhiệm",
"làm",
"huấn luyện viên",
"m.u",
"mùa",
"giải",
"1184",
"khi",
"m.u",
"của",
"ferguson",
"đá",
"đâu",
"thua",
"đó",
"trong",
"780.044",
"trận",
"liên",
"tiếp",
"các",
"cổ",
"động",
"viên",
"đã",
"chế",
"nhạo",
"ông",
"còn",
"nhiều",
"nhà",
"báo",
"thì",
"sốt",
"sắng",
"viết",
"bài",
"khuyên",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"m.u",
"sa",
"thải",
"ông",
"chính",
"ferguson",
"cũng",
"phải",
"thừa",
"nhận",
"đó",
"là",
"thời",
"kỳ",
"đen",
"tối",
"nhất",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"của",
"mình",
"nhưng",
"may",
"cho",
"ferguson",
"sir",
"boby",
"charlton",
"đã",
"đứng",
"ra",
"bảo",
"lãnh",
"cho",
"ông",
"và",
"nhờ",
"quyết",
"định",
"ấy",
"ferguson",
"mới",
"không",
"mất",
"ghế",
"để",
"rồi",
"trở",
"thành",
"huyền",
"thoại",
"bất",
"tử",
"ở",
"m.u",
"so",
"tình",
"cảnh",
"của",
"moyes",
"với",
"sir",
"alex",
"năm",
"nào",
"thì",
"có",
"phần",
"khập",
"khiễng",
"bởi",
"bóng",
"đá",
"ngày",
"nay",
"gắn",
"với",
"lợi",
"nhuận",
"kếch",
"xù",
"chứ",
"không",
"chỉ",
"mang",
"tính",
"giải",
"trí",
"còn",
"m.u",
"hiện",
"tại",
"cũng",
"có",
"vị",
"thế",
"khác",
"hẳn",
"m.u",
"thời",
"ferguson",
"mới",
"đến",
"nhưng",
"đúng",
"là",
"moyes",
"cần",
"thời",
"gian",
"bởi",
"đây",
"mới",
"là",
"mùa",
"giải",
"đầu",
"tiên",
"ông",
"được",
"dẫn",
"dắt",
"một",
"đội",
"bóng",
"lớn",
"như",
"m.u",
"sau",
"-82.66",
"năm",
"liên",
"tiếp",
"huấn",
"luyện",
"đội",
"bóng",
"hạng",
"khá",
"như",
"everton",
"moyes",
"dù",
"có",
"quyết",
"tâm",
"cố",
"gắng",
"bao",
"nhiêu",
"cũng",
"không",
"thể",
"thay",
"478 dm",
"đổi",
"tư",
"duy",
"cầm",
"quân",
"chỉ",
"trong",
"một",
"sớm",
"một",
"chiều",
"hệt",
"như",
"thời",
"bảo",
"vệ",
"ferguson",
"trước",
"sóng",
"gió",
"dư",
"luận",
"sir",
"bobby",
"charlton",
"giờ",
"lại",
"lên",
"tiếng",
"giải",
"tỏa",
"phần",
"nào",
"áp",
"lực",
"cho",
"moyes",
"huấn luyện viên",
"này",
"cần",
"thời",
"gian",
"để",
"thay",
"đổi",
"chính",
"mình",
"bởi",
"thành",
"công",
"ở",
"everton",
"trước",
"đây",
"cho",
"thấy",
"ông",
"không",
"kém",
"tài",
"số",
"phận",
"moyes",
"không",
"do",
"ông",
"tự",
"quyết",
"bởi",
"nếu",
"m.u",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"sa",
"lầy",
"nhà",
"glazer",
"khó",
"mà",
"kiên",
"nhẫn",
"để",
"dành",
"thời",
"gian",
"cho",
"ông",
"tiếp",
"tục",
"thử",
"nghiệm",
"m.u",
"vừa",
"có",
"ngày 4 và ngày 12 tháng 9",
"chiến",
"thắng",
"165.483",
"trước",
"olympiakos",
"để",
"giành",
"vé",
"vào",
"tứ",
"kết",
"champions",
"league",
"nhiều",
"người",
"cho",
"rằng",
"m.u",
"đang",
"tràn",
"đầy",
"cơ",
"hội",
"cứu",
"vãn",
"cả",
"mùa",
"giải",
"thất",
"bại",
"bằng",
"chiếc",
"cúp",
"danh",
"giá",
"nhất",
"châu",
"âu",
"tuy",
"nhiên",
"cũng",
"không",
"ít",
"người",
"nhận",
"định",
"trận",
"thắng",
"olympiakos",
"chỉ",
"là",
"hồi",
"quang",
"phản",
"chiếu",
"là",
"những",
"giãy",
"giụa",
"cuối",
"cùng",
"của",
"kẻ",
"sắp",
"chết",
"bởi",
"lẽ",
"với",
"quá",
"nhiều",
"điểm",
"yếu",
"mang",
"tính",
"hệ",
"thống",
"m.u",
"không",
"thể",
"giải",
"quyết",
"trong",
"một",
"sớm",
"một",
"chiều",
"càng",
"không",
"thể",
"khắc",
"phục",
"chỉ",
"sau",
"8 / 18",
"trận",
"thắng",
"bài",
"cộng",
"tác",
"của",
"bạn",
"đọc",
"với",
"chuyên",
"đề",
"m.u",
"trở",
"lại",
"hay",
"đang",
"giãy",
"chết",
"xin",
"được",
"gửi",
"về",
"địa",
"chỉ",
"hòm",
"thư",
"[email protected]"
] |
[
"đvo",
"trường",
"công",
"đã",
"được",
"bao",
"cấp",
"của",
"nhà",
"nước",
"nay",
"lại",
"được",
"nâng",
"giá",
"thu",
"tiền",
"cao",
"được",
"giao",
"cho",
"quyền",
"tự",
"chủ",
"như",
"vậy",
"có",
"khác",
"nào",
"sở",
"giáo dục & đào tạo",
"hà",
"nội",
"đang",
"mượn",
"trường",
"công",
"để",
"phục",
"vụ",
"mục",
"đích",
"kinh",
"doanh",
"theo",
"quy",
"định",
"về",
"cơ",
"chế",
"tài",
"chính",
"áp",
"dụng",
"đối",
"với",
"các",
"cơ",
"sở",
"giáo",
"dục",
"công",
"lập",
"chất",
"lượng",
"cao",
"trên",
"địa",
"bàn",
"hà",
"nội",
"được",
"áp",
"dụng",
"trong",
"năm",
"học",
"một ngàn một trăm bảy mươi bốn",
"mức",
"trần",
"học",
"phí",
"đối",
"với",
"trường",
"mầm",
"non",
"và",
"trung",
"học",
"trên",
"địa",
"bàn",
"hà",
"nội",
"được",
"quy",
"định",
"là",
"cộng tám bốn hai ba hai chín chín không không hai không",
"hai mươi ba mét khối",
"tiếp",
"đó",
"năm",
"học",
"chín trăm hai mươi sáu ngàn hai trăm chín mươi",
"mức",
"trần",
"học",
"phí",
"đối",
"với",
"trường",
"mầm",
"non",
"trung",
"học",
"được",
"quy",
"định",
"là",
"ba bẩy",
"triệu",
"với",
"kiểu",
"thí",
"điểm",
"không một hai một hai bảy bảy một chín chín tám năm",
"trường",
"công",
"lập",
"trong",
"năm",
"nay",
"và",
"tiến",
"tới",
"là",
"hai chín",
"trường",
"chắc",
"chăn",
"không",
"kiếm",
"đâu",
"ra",
"đủ",
"người",
"mà",
"theo",
"học",
"những",
"trường",
"này",
"vì",
"để",
"theo",
"học",
"được",
"trường",
"này",
"thu",
"nhập",
"trung",
"bình",
"của",
"phụ",
"huynh",
"ít",
"nhất",
"phải",
"từ",
"bốn ngàn sáu trăm mười bẩy chấm không hai tám năm độ ca",
"trong",
"khi",
"đó",
"thu",
"nhập",
"trung",
"bình",
"hiện",
"nay",
"theo",
"đầu",
"người",
"ở",
"việt",
"nam",
"là",
"rất",
"âm năm mươi chín mi li mét trên tấn",
"thấp",
"giáo sư",
"cương",
"kể",
"chuyện",
"bát",
"phở",
"kobe",
"tám trăm hai mươi gờ ram",
"người",
"giàu",
"ăn",
"cứ",
"tưởng",
"được",
"ăn",
"sang",
"ăn",
"ngon",
"ăn",
"hẳn",
"thịt",
"bò",
"mỹ",
"nhưng",
"cuối",
"cùng",
"lại",
"phát",
"hiện",
"thịt",
"bò",
"đó",
"chỉ",
"là",
"đồ",
"giả",
"nghĩa",
"là",
"cứ",
"gắn",
"cho",
"nó",
"cái",
"mác",
"kobe",
"để",
"thu",
"bát",
"phở",
"sáu trăm lẻ sáu đề xi mét",
"cũng",
"giống",
"như",
"gắn",
"mác",
"chất",
"lượng",
"cao",
"cho",
"các",
"trường",
"để",
"nghiễm",
"nhiên",
"được",
"thu",
"một trăm bốn mươi tư ngày",
"mà",
"không",
"ai",
"quản",
"lý",
"chất",
"lượng",
"không",
"ai",
"kiểm",
"định",
"được",
"bà",
"lê",
"thị",
"bích",
"dung",
"hiệu",
"phó",
"trường",
"phổ",
"thông",
"newton",
"cũng",
"thẳng",
"thắn",
"cho",
"rằng",
"sở",
"giáo dục & đào tạo",
"hà",
"nội",
"đang",
"tạo",
"ra",
"một",
"cuộc",
"đua",
"không",
"công",
"bằng",
"theo",
"bà",
"dung",
"trường",
"tư",
"thục",
"phải",
"tự",
"bỏ",
"tiền",
"đầu",
"tư",
"trang",
"bị",
"mọi",
"thứ",
"từ",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"thiết",
"bị",
"học",
"tập",
"tới",
"xây",
"dựng",
"thương",
"hiệu",
"đội",
"ngũ",
"giáo",
"viên",
"nhưng",
"cũng",
"không",
"thu",
"đến",
"cái",
"giá",
"a lờ ép pờ xuộc bốn nghìn chín mươi gạch ngang hai trăm",
"triệu/tháng"
] |
[
"đvo",
"trường",
"công",
"đã",
"được",
"bao",
"cấp",
"của",
"nhà",
"nước",
"nay",
"lại",
"được",
"nâng",
"giá",
"thu",
"tiền",
"cao",
"được",
"giao",
"cho",
"quyền",
"tự",
"chủ",
"như",
"vậy",
"có",
"khác",
"nào",
"sở",
"giáo dục & đào tạo",
"hà",
"nội",
"đang",
"mượn",
"trường",
"công",
"để",
"phục",
"vụ",
"mục",
"đích",
"kinh",
"doanh",
"theo",
"quy",
"định",
"về",
"cơ",
"chế",
"tài",
"chính",
"áp",
"dụng",
"đối",
"với",
"các",
"cơ",
"sở",
"giáo",
"dục",
"công",
"lập",
"chất",
"lượng",
"cao",
"trên",
"địa",
"bàn",
"hà",
"nội",
"được",
"áp",
"dụng",
"trong",
"năm",
"học",
"1174",
"mức",
"trần",
"học",
"phí",
"đối",
"với",
"trường",
"mầm",
"non",
"và",
"trung",
"học",
"trên",
"địa",
"bàn",
"hà",
"nội",
"được",
"quy",
"định",
"là",
"+84232990020",
"23 m3",
"tiếp",
"đó",
"năm",
"học",
"926.290",
"mức",
"trần",
"học",
"phí",
"đối",
"với",
"trường",
"mầm",
"non",
"trung",
"học",
"được",
"quy",
"định",
"là",
"37",
"triệu",
"với",
"kiểu",
"thí",
"điểm",
"012127719985",
"trường",
"công",
"lập",
"trong",
"năm",
"nay",
"và",
"tiến",
"tới",
"là",
"29",
"trường",
"chắc",
"chăn",
"không",
"kiếm",
"đâu",
"ra",
"đủ",
"người",
"mà",
"theo",
"học",
"những",
"trường",
"này",
"vì",
"để",
"theo",
"học",
"được",
"trường",
"này",
"thu",
"nhập",
"trung",
"bình",
"của",
"phụ",
"huynh",
"ít",
"nhất",
"phải",
"từ",
"4617.0285 ok",
"trong",
"khi",
"đó",
"thu",
"nhập",
"trung",
"bình",
"hiện",
"nay",
"theo",
"đầu",
"người",
"ở",
"việt",
"nam",
"là",
"rất",
"-59 mm/tấn",
"thấp",
"giáo sư",
"cương",
"kể",
"chuyện",
"bát",
"phở",
"kobe",
"820 g",
"người",
"giàu",
"ăn",
"cứ",
"tưởng",
"được",
"ăn",
"sang",
"ăn",
"ngon",
"ăn",
"hẳn",
"thịt",
"bò",
"mỹ",
"nhưng",
"cuối",
"cùng",
"lại",
"phát",
"hiện",
"thịt",
"bò",
"đó",
"chỉ",
"là",
"đồ",
"giả",
"nghĩa",
"là",
"cứ",
"gắn",
"cho",
"nó",
"cái",
"mác",
"kobe",
"để",
"thu",
"bát",
"phở",
"606 dm",
"cũng",
"giống",
"như",
"gắn",
"mác",
"chất",
"lượng",
"cao",
"cho",
"các",
"trường",
"để",
"nghiễm",
"nhiên",
"được",
"thu",
"144 ngày",
"mà",
"không",
"ai",
"quản",
"lý",
"chất",
"lượng",
"không",
"ai",
"kiểm",
"định",
"được",
"bà",
"lê",
"thị",
"bích",
"dung",
"hiệu",
"phó",
"trường",
"phổ",
"thông",
"newton",
"cũng",
"thẳng",
"thắn",
"cho",
"rằng",
"sở",
"giáo dục & đào tạo",
"hà",
"nội",
"đang",
"tạo",
"ra",
"một",
"cuộc",
"đua",
"không",
"công",
"bằng",
"theo",
"bà",
"dung",
"trường",
"tư",
"thục",
"phải",
"tự",
"bỏ",
"tiền",
"đầu",
"tư",
"trang",
"bị",
"mọi",
"thứ",
"từ",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"thiết",
"bị",
"học",
"tập",
"tới",
"xây",
"dựng",
"thương",
"hiệu",
"đội",
"ngũ",
"giáo",
"viên",
"nhưng",
"cũng",
"không",
"thu",
"đến",
"cái",
"giá",
"alfp/4090-200",
"triệu/tháng"
] |
[
"hành",
"quân",
"sang",
"nga",
"m.u",
"khủng",
"hoảng",
"tuyến",
"giữa",
"huấn luyện viên",
"jose",
"mourinho",
"sẽ",
"không",
"có",
"sự",
"phục",
"vụ",
"của",
"bộ",
"đôi",
"tiền",
"vệ",
"chủ",
"chốt",
"là",
"paul",
"pogba",
"và",
"marouane",
"fellaini",
"cho",
"chuyến",
"làm",
"khách",
"tới",
"cska",
"moscow",
"ở",
"lượt",
"trận",
"thứ",
"hai ngàn",
"vòng",
"bảng",
"champions",
"league",
"diễn",
"ra",
"vào",
"rạng",
"sáng",
"mai",
"fellaini",
"vắng",
"mặt",
"ở",
"trận",
"gặp",
"cska",
"moscow",
"vì",
"chấn",
"thương",
"các",
"cổ động viên",
"của",
"m.u",
"vừa",
"phải",
"đón",
"nhận",
"một",
"tin",
"không",
"mấy",
"vui",
"vẻ",
"khi",
"tiền",
"vệ",
"trụ",
"cột",
"marouane",
"fellaini",
"sẽ",
"không",
"có",
"mặt",
"trong",
"danh",
"sách",
"của",
"quỷ",
"đỏ",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"chuyến",
"làm",
"khách",
"trên",
"sân",
"của",
"cska",
"moscow",
"vào",
"giữa",
"tuần",
"này",
"theo",
"espn",
"tiền",
"vệ",
"người",
"bỉ",
"gặp",
"chấn",
"thương",
"trong",
"trận",
"đấu",
"với",
"southampton",
"vào",
"cuối",
"tuần",
"trước",
"khi",
"va",
"chạm",
"với",
"shane",
"long",
"bên",
"phía",
"đối",
"thủ",
"pha",
"va",
"chạm",
"này",
"khiến",
"fellaini",
"bị",
"đau",
"ở",
"mắt",
"cá",
"mặc",
"dù",
"vậy",
"anh",
"vẫn",
"cố",
"gắng",
"chơi",
"trọn",
"vẹn",
"một nghìn bẩy trăm năm mươi chín",
"phút",
"và",
"góp",
"công",
"không",
"nhỏ",
"trong",
"chiến",
"thắng",
"của",
"đội",
"nhà",
"trước",
"đối",
"thủ",
"khó",
"chịu",
"southampton",
"trước",
"đó",
"âm ba nghìn một trăm lẻ bẩy chấm hai tám ga lông",
"m.u",
"cũng",
"đã",
"mất",
"paul",
"pogba",
"dài",
"hạn",
"tiền",
"vệ",
"người",
"pháp",
"dính",
"chấn",
"thương",
"khá",
"nặng",
"ở",
"trận",
"quỷ",
"đỏ",
"thắng",
"basel",
"một triệu tám trăm sáu mươi chín nghìn tám trăm bốn mươi",
"ở",
"lượt",
"trận",
"đầu",
"tiên",
"vòng",
"bảng",
"champions",
"league",
"và",
"phải",
"nghỉ",
"thi",
"đấu",
"từ",
"đó",
"cho",
"đến",
"nay",
"còn",
"michael",
"carrick",
"chưa",
"hẹn",
"ngày",
"trở",
"lại",
"ngoài",
"ra",
"matic",
"cũng",
"đang",
"bị",
"đau",
"nhẹ",
"và",
"khó",
"lòng",
"ra",
"sân",
"với",
"thể",
"trạng",
"tốt",
"nhất",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"ấy",
"huấn luyện viên",
"mourinho",
"đã",
"phải",
"điền",
"tên",
"hai",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"vào",
"danh",
"sách",
"đăng",
"ký",
"thi",
"đấu",
"là",
"tuanzebe",
"và",
"mctominay",
"chia",
"sẻ",
"trong",
"buổi",
"họp",
"báo",
"trước",
"trận",
"đấu",
"huấn luyện viên",
"mourinho",
"nói",
"chúng",
"tôi",
"không",
"có",
"fellaini",
"không",
"có",
"pogba",
"và",
"không",
"có",
"cả",
"carrick",
"chúng",
"tôi",
"quý sáu",
"mất",
"hai mươi",
"tiền",
"vệ",
"cho",
"trận",
"đấu",
"này",
"và",
"vì",
"thế",
"không",
"có",
"nhiều",
"giải",
"pháp",
"ở",
"đây",
"fellaini",
"đã",
"gặp",
"may",
"mắn",
"bởi",
"âm bẩy sáu năm",
"lẽ",
"cậu",
"ấy",
"có",
"nguy",
"cơ",
"dính",
"chấn",
"thương",
"nặng",
"hơn",
"nhiều",
"sau",
"cú",
"đạp",
"của",
"long",
"bên",
"phía",
"southampton",
"ở",
"thời",
"điểm",
"pogba",
"và",
"carrick",
"đều",
"vắng",
"mặt",
"fellaini",
"rất",
"quan",
"trọng",
"với",
"chúng",
"tôi",
"ở",
"lượt",
"trận",
"đầu",
"tiên",
"cả",
"m.u",
"lẫn",
"cska",
"moscow",
"đều",
"giành",
"trọn",
"năm trăm năm tư nghìn ba trăm hai hai",
"điểm",
"quỷ",
"đỏ",
"dễ",
"dàng",
"đánh",
"bại",
"basel",
"trên",
"sân",
"nhà",
"còn",
"đại",
"diện",
"nước",
"nga",
"gây",
"bất",
"ngờ",
"khi",
"vượt",
"qua",
"benfica",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"huấn luyện viên",
"mourinho",
"sẽ",
"xếp",
"herrera",
"đá",
"cặp",
"cùng",
"matic",
"trên",
"hàng",
"tiền",
"vệ",
"tháng tám sáu trăm năm chín",
"với",
"mkhitaryan",
"chơi",
"nhô",
"cao",
"hơn"
] |
[
"hành",
"quân",
"sang",
"nga",
"m.u",
"khủng",
"hoảng",
"tuyến",
"giữa",
"huấn luyện viên",
"jose",
"mourinho",
"sẽ",
"không",
"có",
"sự",
"phục",
"vụ",
"của",
"bộ",
"đôi",
"tiền",
"vệ",
"chủ",
"chốt",
"là",
"paul",
"pogba",
"và",
"marouane",
"fellaini",
"cho",
"chuyến",
"làm",
"khách",
"tới",
"cska",
"moscow",
"ở",
"lượt",
"trận",
"thứ",
"2000",
"vòng",
"bảng",
"champions",
"league",
"diễn",
"ra",
"vào",
"rạng",
"sáng",
"mai",
"fellaini",
"vắng",
"mặt",
"ở",
"trận",
"gặp",
"cska",
"moscow",
"vì",
"chấn",
"thương",
"các",
"cổ động viên",
"của",
"m.u",
"vừa",
"phải",
"đón",
"nhận",
"một",
"tin",
"không",
"mấy",
"vui",
"vẻ",
"khi",
"tiền",
"vệ",
"trụ",
"cột",
"marouane",
"fellaini",
"sẽ",
"không",
"có",
"mặt",
"trong",
"danh",
"sách",
"của",
"quỷ",
"đỏ",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"chuyến",
"làm",
"khách",
"trên",
"sân",
"của",
"cska",
"moscow",
"vào",
"giữa",
"tuần",
"này",
"theo",
"espn",
"tiền",
"vệ",
"người",
"bỉ",
"gặp",
"chấn",
"thương",
"trong",
"trận",
"đấu",
"với",
"southampton",
"vào",
"cuối",
"tuần",
"trước",
"khi",
"va",
"chạm",
"với",
"shane",
"long",
"bên",
"phía",
"đối",
"thủ",
"pha",
"va",
"chạm",
"này",
"khiến",
"fellaini",
"bị",
"đau",
"ở",
"mắt",
"cá",
"mặc",
"dù",
"vậy",
"anh",
"vẫn",
"cố",
"gắng",
"chơi",
"trọn",
"vẹn",
"1759",
"phút",
"và",
"góp",
"công",
"không",
"nhỏ",
"trong",
"chiến",
"thắng",
"của",
"đội",
"nhà",
"trước",
"đối",
"thủ",
"khó",
"chịu",
"southampton",
"trước",
"đó",
"-3107.28 gallon",
"m.u",
"cũng",
"đã",
"mất",
"paul",
"pogba",
"dài",
"hạn",
"tiền",
"vệ",
"người",
"pháp",
"dính",
"chấn",
"thương",
"khá",
"nặng",
"ở",
"trận",
"quỷ",
"đỏ",
"thắng",
"basel",
"1.869.840",
"ở",
"lượt",
"trận",
"đầu",
"tiên",
"vòng",
"bảng",
"champions",
"league",
"và",
"phải",
"nghỉ",
"thi",
"đấu",
"từ",
"đó",
"cho",
"đến",
"nay",
"còn",
"michael",
"carrick",
"chưa",
"hẹn",
"ngày",
"trở",
"lại",
"ngoài",
"ra",
"matic",
"cũng",
"đang",
"bị",
"đau",
"nhẹ",
"và",
"khó",
"lòng",
"ra",
"sân",
"với",
"thể",
"trạng",
"tốt",
"nhất",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"ấy",
"huấn luyện viên",
"mourinho",
"đã",
"phải",
"điền",
"tên",
"hai",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"vào",
"danh",
"sách",
"đăng",
"ký",
"thi",
"đấu",
"là",
"tuanzebe",
"và",
"mctominay",
"chia",
"sẻ",
"trong",
"buổi",
"họp",
"báo",
"trước",
"trận",
"đấu",
"huấn luyện viên",
"mourinho",
"nói",
"chúng",
"tôi",
"không",
"có",
"fellaini",
"không",
"có",
"pogba",
"và",
"không",
"có",
"cả",
"carrick",
"chúng",
"tôi",
"quý 6",
"mất",
"20",
"tiền",
"vệ",
"cho",
"trận",
"đấu",
"này",
"và",
"vì",
"thế",
"không",
"có",
"nhiều",
"giải",
"pháp",
"ở",
"đây",
"fellaini",
"đã",
"gặp",
"may",
"mắn",
"bởi",
"-76 năm",
"lẽ",
"cậu",
"ấy",
"có",
"nguy",
"cơ",
"dính",
"chấn",
"thương",
"nặng",
"hơn",
"nhiều",
"sau",
"cú",
"đạp",
"của",
"long",
"bên",
"phía",
"southampton",
"ở",
"thời",
"điểm",
"pogba",
"và",
"carrick",
"đều",
"vắng",
"mặt",
"fellaini",
"rất",
"quan",
"trọng",
"với",
"chúng",
"tôi",
"ở",
"lượt",
"trận",
"đầu",
"tiên",
"cả",
"m.u",
"lẫn",
"cska",
"moscow",
"đều",
"giành",
"trọn",
"554.322",
"điểm",
"quỷ",
"đỏ",
"dễ",
"dàng",
"đánh",
"bại",
"basel",
"trên",
"sân",
"nhà",
"còn",
"đại",
"diện",
"nước",
"nga",
"gây",
"bất",
"ngờ",
"khi",
"vượt",
"qua",
"benfica",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"huấn luyện viên",
"mourinho",
"sẽ",
"xếp",
"herrera",
"đá",
"cặp",
"cùng",
"matic",
"trên",
"hàng",
"tiền",
"vệ",
"tháng 8/659",
"với",
"mkhitaryan",
"chơi",
"nhô",
"cao",
"hơn"
] |
[
"kế",
"hoạch",
"cải",
"cách",
"chế",
"độ",
"nhập",
"cư",
"của",
"mỹ",
"theo",
"đó",
"mở",
"đường",
"cho",
"cơ",
"hội",
"trở",
"thành",
"công",
"dân",
"mỹ",
"của",
"khoảng",
"chín trăm hai mươi xen ti mét khối",
"người",
"nhập",
"cư",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"có",
"thể",
"sẽ",
"tiêu",
"tốn",
"khoảng",
"âm bẩy nghìn không trăm ba bốn phẩy không không bảy hai xen ti mét vuông",
"usd",
"cao",
"hơn",
"rất",
"nhiều",
"so",
"với",
"ước",
"tính",
"của",
"các",
"nhà",
"hoạch",
"định",
"chính",
"sách",
"nước",
"này",
"những",
"lá",
"cờ",
"mỹ",
"được",
"giương",
"cao",
"trong",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"về",
"việc",
"cải",
"cách",
"một trăm tám mươi ba mi li mét vuông",
"chế",
"độ",
"nhập",
"cư",
"ở",
"phoenix",
"arizona",
"ngày mười chín tháng mười hai",
"nguồn",
"flickr",
"theo",
"báo",
"cáo",
"vê kép cờ ép pê e ép tám",
"công",
"bố",
"năm một ngàn tám trăm mười bốn",
"của",
"quỹ",
"heritage",
"tổ",
"chức",
"tư",
"vấn",
"có",
"uy",
"tín",
"của",
"mỹ",
"nước",
"này",
"sẽ",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"các",
"chi",
"phí",
"phúc",
"lợi",
"xã",
"hội",
"khổng",
"lồ",
"cho",
"các",
"công",
"dân",
"mới",
"bao",
"gồm",
"chăm",
"sóc",
"y",
"tế",
"an",
"ninh",
"xã",
"hội",
"bảo",
"hiểm",
"thất",
"nghiệp",
"giáo",
"dục",
"công",
"các",
"chuyên",
"gia",
"thuộc",
"quỹ",
"heritage",
"nhấn",
"mạnh",
"mặc",
"dù",
"những",
"người",
"nhập",
"cư",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"phải",
"nộp",
"thuế",
"thu",
"nhập",
"cá",
"nhân",
"tám trăm sáu mươi tám ngàn tám trăm ba mươi sáu",
"ngay",
"khi",
"chính",
"thức",
"trở",
"thành",
"công",
"dân",
"mỹ",
"song",
"khoản",
"tiền",
"này",
"không",
"thể",
"bù",
"lại",
"khoản",
"đội",
"thêm",
"của",
"chi",
"phí",
"an",
"sinh",
"xã",
"hội",
"dành",
"cho",
"họ",
"theo",
"tổ",
"chức",
"trên",
"các",
"công",
"dân",
"mới",
"sẽ",
"được",
"hưởng",
"các",
"chương",
"trình",
"phúc",
"lợi",
"trong",
"khoảng",
"một nghìn tám trăm linh một",
"năm",
"đồng",
"nghĩa",
"với",
"việc",
"chính",
"quyền",
"của",
"tổng",
"thống",
"barack",
"obama",
"phải",
"chi",
"thêm",
"hai ngàn không trăm bốn mươi chấm bốn bẩy một mẫu",
"usd",
"trong",
"khi",
"họ",
"chỉ",
"phải",
"nộp",
"âm bảy nghìn tám hai chấm tám ba bẩy mon",
"usd",
"tiền",
"thuế",
"thu",
"nhập",
"quỹ",
"heritage",
"đồng",
"thời",
"cảnh",
"báo",
"chi",
"phí",
"an",
"sinh",
"cho",
"những",
"người",
"nhập",
"cư",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"sẽ",
"tăng",
"khoảng",
"ba trăm mười lăm ki lô mét khối",
"usd/năm",
"trong",
"vòng",
"một triệu chín trăm bốn mươi ngàn bốn trăm năm mươi tám",
"năm",
"tới",
"khi",
"những",
"người",
"này",
"nghỉ",
"hưu",
"cựu",
"giám",
"đốc",
"cơ",
"quan",
"ngân",
"sách",
"quốc",
"hội",
"mỹ",
"ông",
"doug",
"holtz-eakin",
"cho",
"rằng",
"quỹ",
"heritage",
"đã",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"hiểu",
"sai",
"về",
"tác",
"động",
"của",
"chính",
"sách",
"nhập",
"cư",
"đối",
"với",
"ngân",
"sách",
"quốc",
"gia",
"việc",
"thúc",
"đẩy",
"thông",
"qua",
"dự",
"luật",
"cải",
"cách",
"chế",
"độ",
"nhập",
"cư",
"vào",
"cuối",
"lờ trừ hai không không không hai không không",
"năm",
"nay",
"được",
"cho",
"là",
"một",
"trong",
"các",
"trọng",
"tâm",
"trong",
"chương",
"trình",
"nghị",
"sự",
"nhiệm",
"kỳ",
"bẩy nghìn bốn trăm tám mươi sáu phẩy ba nghìn năm trăm năm sáu",
"của",
"tổng",
"thống",
"obama"
] |
[
"kế",
"hoạch",
"cải",
"cách",
"chế",
"độ",
"nhập",
"cư",
"của",
"mỹ",
"theo",
"đó",
"mở",
"đường",
"cho",
"cơ",
"hội",
"trở",
"thành",
"công",
"dân",
"mỹ",
"của",
"khoảng",
"920 cm3",
"người",
"nhập",
"cư",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"có",
"thể",
"sẽ",
"tiêu",
"tốn",
"khoảng",
"-7034,0072 cm2",
"usd",
"cao",
"hơn",
"rất",
"nhiều",
"so",
"với",
"ước",
"tính",
"của",
"các",
"nhà",
"hoạch",
"định",
"chính",
"sách",
"nước",
"này",
"những",
"lá",
"cờ",
"mỹ",
"được",
"giương",
"cao",
"trong",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"về",
"việc",
"cải",
"cách",
"183 mm2",
"chế",
"độ",
"nhập",
"cư",
"ở",
"phoenix",
"arizona",
"ngày 19/12",
"nguồn",
"flickr",
"theo",
"báo",
"cáo",
"wcfpef8",
"công",
"bố",
"năm 1814",
"của",
"quỹ",
"heritage",
"tổ",
"chức",
"tư",
"vấn",
"có",
"uy",
"tín",
"của",
"mỹ",
"nước",
"này",
"sẽ",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"các",
"chi",
"phí",
"phúc",
"lợi",
"xã",
"hội",
"khổng",
"lồ",
"cho",
"các",
"công",
"dân",
"mới",
"bao",
"gồm",
"chăm",
"sóc",
"y",
"tế",
"an",
"ninh",
"xã",
"hội",
"bảo",
"hiểm",
"thất",
"nghiệp",
"giáo",
"dục",
"công",
"các",
"chuyên",
"gia",
"thuộc",
"quỹ",
"heritage",
"nhấn",
"mạnh",
"mặc",
"dù",
"những",
"người",
"nhập",
"cư",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"phải",
"nộp",
"thuế",
"thu",
"nhập",
"cá",
"nhân",
"868.836",
"ngay",
"khi",
"chính",
"thức",
"trở",
"thành",
"công",
"dân",
"mỹ",
"song",
"khoản",
"tiền",
"này",
"không",
"thể",
"bù",
"lại",
"khoản",
"đội",
"thêm",
"của",
"chi",
"phí",
"an",
"sinh",
"xã",
"hội",
"dành",
"cho",
"họ",
"theo",
"tổ",
"chức",
"trên",
"các",
"công",
"dân",
"mới",
"sẽ",
"được",
"hưởng",
"các",
"chương",
"trình",
"phúc",
"lợi",
"trong",
"khoảng",
"1801",
"năm",
"đồng",
"nghĩa",
"với",
"việc",
"chính",
"quyền",
"của",
"tổng",
"thống",
"barack",
"obama",
"phải",
"chi",
"thêm",
"2040.471 mẫu",
"usd",
"trong",
"khi",
"họ",
"chỉ",
"phải",
"nộp",
"-7082.837 mol",
"usd",
"tiền",
"thuế",
"thu",
"nhập",
"quỹ",
"heritage",
"đồng",
"thời",
"cảnh",
"báo",
"chi",
"phí",
"an",
"sinh",
"cho",
"những",
"người",
"nhập",
"cư",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"sẽ",
"tăng",
"khoảng",
"315 km3",
"usd/năm",
"trong",
"vòng",
"1.940.458",
"năm",
"tới",
"khi",
"những",
"người",
"này",
"nghỉ",
"hưu",
"cựu",
"giám",
"đốc",
"cơ",
"quan",
"ngân",
"sách",
"quốc",
"hội",
"mỹ",
"ông",
"doug",
"holtz-eakin",
"cho",
"rằng",
"quỹ",
"heritage",
"đã",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"hiểu",
"sai",
"về",
"tác",
"động",
"của",
"chính",
"sách",
"nhập",
"cư",
"đối",
"với",
"ngân",
"sách",
"quốc",
"gia",
"việc",
"thúc",
"đẩy",
"thông",
"qua",
"dự",
"luật",
"cải",
"cách",
"chế",
"độ",
"nhập",
"cư",
"vào",
"cuối",
"l-2000200",
"năm",
"nay",
"được",
"cho",
"là",
"một",
"trong",
"các",
"trọng",
"tâm",
"trong",
"chương",
"trình",
"nghị",
"sự",
"nhiệm",
"kỳ",
"7486,3556",
"của",
"tổng",
"thống",
"obama"
] |
[
"chưa",
"phát",
"hiện",
"nhiễm",
"virus",
"ở",
"miền",
"bắc",
"nhằm",
"mục",
"đích",
"chia",
"sẻ",
"thông",
"tin",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"giúp",
"nâng",
"cao",
"sức",
"khỏe",
"người",
"dân",
"ngày hai mươi mốt và mồng chín tháng một",
"bộ",
"y",
"tế",
"phối",
"hợp",
"với",
"báo",
"tiền",
"chín trăm mười bẩy mê ga bai",
"phong",
"tổ",
"chức",
"buổi",
"giao",
"lưu",
"trực",
"tuyến",
"về",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"zika",
"hiện",
"nay",
"bộ",
"y",
"tế",
"vẫn",
"đặt",
"việc",
"phòng",
"ngừa",
"bệnh",
"zika",
"cho",
"phụ",
"nữ",
"mang",
"thai",
"lên",
"hàng",
"đầu",
"bác",
"sĩ",
"tiến sĩ",
"trần",
"văn",
"giang",
"phó",
"trưởng",
"khoa",
"hồi",
"sức",
"tích",
"cực",
"bệnh",
"viện",
"bệnh",
"nhiệt",
"đới",
"trung ương",
"cho",
"biết",
"sau",
"khi",
"khỏi",
"bệnh",
"phụ",
"nữ",
"từng",
"nhiễm",
"zika",
"cần",
"ít",
"nhất",
"sau",
"một triệu mười sáu ngàn",
"tháng",
"kể",
"từ",
"thời",
"điểm",
"có",
"biểu",
"hiện",
"bệnh",
"hoặc",
"phơi",
"nhiễm",
"virus",
"zika",
"mới",
"nên",
"mang",
"thai",
"khi",
"cơ",
"thể",
"hết",
"virus",
"có",
"thể",
"tính",
"đến",
"việc",
"mang",
"thai",
"nhưng",
"cần",
"có",
"sự",
"tư",
"vấn",
"của",
"chuyên",
"gia",
"y",
"tế",
"bác",
"sĩ",
"giang",
"cho",
"hay",
"hiện",
"tại",
"chưa",
"có",
"bằng",
"chứng",
"về",
"việc",
"bị",
"nhiễm",
"virus",
"zika",
"trong",
"quá",
"khứ",
"thì",
"sau",
"này",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"thai",
"nhi",
"tuy",
"nhiên",
"cũng",
"phải",
"chú",
"ý",
"đến",
"việc",
"là",
"có",
"thể",
"bị",
"nhiễm",
"lại",
"virus",
"zika",
"trong",
"lần",
"mang",
"thai",
"hiện",
"tại",
"và",
"đến",
"âm ba nghìn chín trăm bốn mươi mốt chấm tám bẩy không oát trên phần trăm",
"các",
"trường",
"hợp",
"nhiễm",
"virus",
"này",
"đều",
"không",
"có",
"biểu",
"hiện",
"năm hai",
"triệu",
"chứng",
"lâm",
"sàng",
"bệnh",
"thường",
"tự",
"hết",
"sau",
"một",
"tuần",
"điều",
"trị",
"triệu",
"chứng",
"thông",
"thường",
"và",
"không",
"để",
"lại",
"di",
"chứng",
"gì",
"trừ",
"trường",
"hợp",
"phụ",
"nữ",
"mang",
"thai",
"nhiễm",
"virus",
"zika",
"trong",
"bẩy trăm bốn mươi nhăm nghìn ba trăm tám mươi hai",
"tháng",
"đầu",
"thai",
"kỳ",
"có",
"thể",
"sinh",
"con",
"mắc",
"chứng",
"đầu",
"nhỏ",
"bốn trăm xoẹt một nghìn năm mươi i dê đê",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"tám trăm mười na nô mét",
"hiện",
"bệnh",
"viện",
"bệnh",
"nhiệt",
"đới",
"trung ương",
"đang",
"tích",
"ba mươi tám",
"cực",
"tầm",
"soát",
"virus",
"zika",
"từ",
"các",
"ca",
"bệnh",
"có",
"sốt",
"cấp",
"tính",
"hoặc",
"có",
"các",
"triệu",
"chứng",
"tương",
"tự",
"bệnh",
"zika",
"đến",
"khám",
"và",
"điều",
"trị",
"tại",
"sáu hai tám hai bảy một tám ba sáu bốn hai",
"cơ",
"sở",
"của",
"bệnh",
"viện",
"là",
"cơ",
"sở",
"bốn nghìn lẻ năm",
"giải",
"phóng",
"và",
"cơ",
"sở",
"kim",
"chung",
"huyện",
"đông",
"anh",
"tuy",
"nhiên",
"cho",
"đến",
"nay",
"bệnh",
"viện",
"này",
"chưa",
"phát",
"hiện",
"ca",
"bệnh",
"nào",
"dương",
"tính",
"với",
"virus",
"zika",
"toàn",
"miền",
"bắc",
"cũng",
"chưa",
"phát",
"hiện",
"trường",
"hợp",
"nào",
"dương",
"tính",
"với",
"virus",
"này",
"tác",
"nhân",
"truyền",
"sốt",
"xuất",
"huyết",
"và",
"bệnh",
"virus",
"zika",
"đều",
"là",
"loài",
"muỗi",
"aedes",
"biểu",
"hiện",
"lâm",
"sàng",
"của",
"hai",
"bệnh",
"gần",
"giống",
"nhau",
"sốt",
"phát",
"ban",
"viêm",
"kết",
"mạc",
"đau",
"cơ",
"vì",
"ba nghìn",
"thế",
"để",
"phân",
"biệt",
"cộng ba không một một bảy ba tám bốn năm một bảy",
"bệnh",
"này",
"ts.trần",
"văn",
"giang",
"cho",
"biết",
"bệnh",
"cảnh",
"lâm",
"sàng",
"thì",
"khó",
"có",
"thể",
"phân",
"biệt",
"chính",
"xác",
"được",
"hai",
"bệnh",
"này",
"thậm",
"chí",
"xét",
"nghiệm",
"về",
"huyết",
"thanh",
"học",
"cũng",
"có",
"thể",
"nhầm",
"lẫn",
"do",
"có",
"sự",
"phản",
"ứng",
"chéo",
"của",
"kháng",
"thể",
"kháng",
"virus",
"gây",
"bệnh",
"sốt",
"xuất",
"huyết",
"và",
"kháng",
"virus",
"zika",
"để",
"khẳng",
"định",
"chính",
"xác",
"virus",
"zika",
"thì",
"cần",
"thực",
"hiện",
"phương",
"pháp",
"rt-pcr",
"bác",
"sĩ",
"bùi",
"huy",
"hoàng",
"chuyên",
"viên",
"phòng",
"kiểm",
"soát",
"bệnh",
"truyền",
"nhiễm",
"cục",
"y",
"tế",
"dự",
"phòng",
"bộ",
"y",
"tế",
"cho",
"hay",
"người",
"bệnh",
"sau",
"khi",
"nhiễm",
"virus",
"zika",
"vẫn",
"có",
"thể",
"quan",
"hệ",
"tình",
"dục",
"nhưng",
"phải",
"sử",
"dụng",
"bao",
"cao",
"su",
"để",
"tránh",
"lây",
"nhiễm",
"virus",
"cho",
"bạn",
"tình",
"đã",
"có",
"nghiên",
"cứu",
"cho",
"thấy",
"virus",
"zika",
"có",
"thể",
"tồn",
"tại",
"trong",
"tinh",
"dịch",
"người",
"đàn",
"ông",
"âm ba ngàn ba trăm ba mươi ba chấm năm trăm ba lăm oát giờ",
"đến",
"âm chín mươi bẩy ngàn chín trăm sáu mươi bẩy phẩy tám năm một không",
"ngày",
"do",
"vậy",
"ngoài",
"biện",
"pháp",
"sử",
"dụng",
"bao",
"cao",
"su",
"thì",
"còn",
"biện",
"pháp",
"khác",
"là",
"kiêng",
"quan",
"hệ",
"tình",
"dục",
"trong",
"vòng",
"âm sáu mươi sáu phẩy năm tám",
"ngày",
"sau",
"khi",
"đã",
"khỏi",
"bệnh"
] |
[
"chưa",
"phát",
"hiện",
"nhiễm",
"virus",
"ở",
"miền",
"bắc",
"nhằm",
"mục",
"đích",
"chia",
"sẻ",
"thông",
"tin",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"giúp",
"nâng",
"cao",
"sức",
"khỏe",
"người",
"dân",
"ngày 21 và mồng 9 tháng 1",
"bộ",
"y",
"tế",
"phối",
"hợp",
"với",
"báo",
"tiền",
"917 mb",
"phong",
"tổ",
"chức",
"buổi",
"giao",
"lưu",
"trực",
"tuyến",
"về",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"zika",
"hiện",
"nay",
"bộ",
"y",
"tế",
"vẫn",
"đặt",
"việc",
"phòng",
"ngừa",
"bệnh",
"zika",
"cho",
"phụ",
"nữ",
"mang",
"thai",
"lên",
"hàng",
"đầu",
"bác",
"sĩ",
"tiến sĩ",
"trần",
"văn",
"giang",
"phó",
"trưởng",
"khoa",
"hồi",
"sức",
"tích",
"cực",
"bệnh",
"viện",
"bệnh",
"nhiệt",
"đới",
"trung ương",
"cho",
"biết",
"sau",
"khi",
"khỏi",
"bệnh",
"phụ",
"nữ",
"từng",
"nhiễm",
"zika",
"cần",
"ít",
"nhất",
"sau",
"1.016.000",
"tháng",
"kể",
"từ",
"thời",
"điểm",
"có",
"biểu",
"hiện",
"bệnh",
"hoặc",
"phơi",
"nhiễm",
"virus",
"zika",
"mới",
"nên",
"mang",
"thai",
"khi",
"cơ",
"thể",
"hết",
"virus",
"có",
"thể",
"tính",
"đến",
"việc",
"mang",
"thai",
"nhưng",
"cần",
"có",
"sự",
"tư",
"vấn",
"của",
"chuyên",
"gia",
"y",
"tế",
"bác",
"sĩ",
"giang",
"cho",
"hay",
"hiện",
"tại",
"chưa",
"có",
"bằng",
"chứng",
"về",
"việc",
"bị",
"nhiễm",
"virus",
"zika",
"trong",
"quá",
"khứ",
"thì",
"sau",
"này",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"thai",
"nhi",
"tuy",
"nhiên",
"cũng",
"phải",
"chú",
"ý",
"đến",
"việc",
"là",
"có",
"thể",
"bị",
"nhiễm",
"lại",
"virus",
"zika",
"trong",
"lần",
"mang",
"thai",
"hiện",
"tại",
"và",
"đến",
"-3941.870 w/%",
"các",
"trường",
"hợp",
"nhiễm",
"virus",
"này",
"đều",
"không",
"có",
"biểu",
"hiện",
"52",
"triệu",
"chứng",
"lâm",
"sàng",
"bệnh",
"thường",
"tự",
"hết",
"sau",
"một",
"tuần",
"điều",
"trị",
"triệu",
"chứng",
"thông",
"thường",
"và",
"không",
"để",
"lại",
"di",
"chứng",
"gì",
"trừ",
"trường",
"hợp",
"phụ",
"nữ",
"mang",
"thai",
"nhiễm",
"virus",
"zika",
"trong",
"745.382",
"tháng",
"đầu",
"thai",
"kỳ",
"có",
"thể",
"sinh",
"con",
"mắc",
"chứng",
"đầu",
"nhỏ",
"400/1050ydđ",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"810 nm",
"hiện",
"bệnh",
"viện",
"bệnh",
"nhiệt",
"đới",
"trung ương",
"đang",
"tích",
"38",
"cực",
"tầm",
"soát",
"virus",
"zika",
"từ",
"các",
"ca",
"bệnh",
"có",
"sốt",
"cấp",
"tính",
"hoặc",
"có",
"các",
"triệu",
"chứng",
"tương",
"tự",
"bệnh",
"zika",
"đến",
"khám",
"và",
"điều",
"trị",
"tại",
"62827183642",
"cơ",
"sở",
"của",
"bệnh",
"viện",
"là",
"cơ",
"sở",
"4005",
"giải",
"phóng",
"và",
"cơ",
"sở",
"kim",
"chung",
"huyện",
"đông",
"anh",
"tuy",
"nhiên",
"cho",
"đến",
"nay",
"bệnh",
"viện",
"này",
"chưa",
"phát",
"hiện",
"ca",
"bệnh",
"nào",
"dương",
"tính",
"với",
"virus",
"zika",
"toàn",
"miền",
"bắc",
"cũng",
"chưa",
"phát",
"hiện",
"trường",
"hợp",
"nào",
"dương",
"tính",
"với",
"virus",
"này",
"tác",
"nhân",
"truyền",
"sốt",
"xuất",
"huyết",
"và",
"bệnh",
"virus",
"zika",
"đều",
"là",
"loài",
"muỗi",
"aedes",
"biểu",
"hiện",
"lâm",
"sàng",
"của",
"hai",
"bệnh",
"gần",
"giống",
"nhau",
"sốt",
"phát",
"ban",
"viêm",
"kết",
"mạc",
"đau",
"cơ",
"vì",
"3000",
"thế",
"để",
"phân",
"biệt",
"+30117384517",
"bệnh",
"này",
"ts.trần",
"văn",
"giang",
"cho",
"biết",
"bệnh",
"cảnh",
"lâm",
"sàng",
"thì",
"khó",
"có",
"thể",
"phân",
"biệt",
"chính",
"xác",
"được",
"hai",
"bệnh",
"này",
"thậm",
"chí",
"xét",
"nghiệm",
"về",
"huyết",
"thanh",
"học",
"cũng",
"có",
"thể",
"nhầm",
"lẫn",
"do",
"có",
"sự",
"phản",
"ứng",
"chéo",
"của",
"kháng",
"thể",
"kháng",
"virus",
"gây",
"bệnh",
"sốt",
"xuất",
"huyết",
"và",
"kháng",
"virus",
"zika",
"để",
"khẳng",
"định",
"chính",
"xác",
"virus",
"zika",
"thì",
"cần",
"thực",
"hiện",
"phương",
"pháp",
"rt-pcr",
"bác",
"sĩ",
"bùi",
"huy",
"hoàng",
"chuyên",
"viên",
"phòng",
"kiểm",
"soát",
"bệnh",
"truyền",
"nhiễm",
"cục",
"y",
"tế",
"dự",
"phòng",
"bộ",
"y",
"tế",
"cho",
"hay",
"người",
"bệnh",
"sau",
"khi",
"nhiễm",
"virus",
"zika",
"vẫn",
"có",
"thể",
"quan",
"hệ",
"tình",
"dục",
"nhưng",
"phải",
"sử",
"dụng",
"bao",
"cao",
"su",
"để",
"tránh",
"lây",
"nhiễm",
"virus",
"cho",
"bạn",
"tình",
"đã",
"có",
"nghiên",
"cứu",
"cho",
"thấy",
"virus",
"zika",
"có",
"thể",
"tồn",
"tại",
"trong",
"tinh",
"dịch",
"người",
"đàn",
"ông",
"-3333.535 wh",
"đến",
"-97.967,8510",
"ngày",
"do",
"vậy",
"ngoài",
"biện",
"pháp",
"sử",
"dụng",
"bao",
"cao",
"su",
"thì",
"còn",
"biện",
"pháp",
"khác",
"là",
"kiêng",
"quan",
"hệ",
"tình",
"dục",
"trong",
"vòng",
"-66,58",
"ngày",
"sau",
"khi",
"đã",
"khỏi",
"bệnh"
] |
[
"hải",
"yến",
"theo",
"greatist",
"không",
"ăn",
"sau",
"ngày hai mươi chín và ngày hai mươi mốt",
"tối",
"trước",
"đây",
"chúng",
"ta",
"thường",
"được",
"khuyên",
"không",
"nên",
"ăn",
"gì",
"sau",
"ngày mười một tháng mười",
"tối",
"dù",
"vậy",
"chuyên",
"gia",
"sức",
"khỏe",
"cho",
"rằng",
"việc",
"ăn",
"lúc",
"chín trăm mười tám ngàn hai trăm chín mốt",
"sáu triệu",
"bẩy triệu không trăm tám mươi nghìn bẩy trăm năm mươi",
"hay",
"tháng mười năm một ngàn ba trăm chín mươi mốt",
"tối",
"nếu",
"cơ",
"thể",
"thực",
"sự",
"có",
"nhu",
"cầu",
"không",
"ảnh",
"hưởng",
"gì",
"nhiều",
"miễn",
"là",
"bạn",
"nạp",
"lượng",
"calo",
"dưới",
"âm mười sáu chấm không sáu",
"việc",
"ăn",
"ngũ",
"cốc",
"nguyên",
"hạt",
"rau",
"và",
"chút",
"protein",
"cũng",
"rất",
"tốt",
"cho",
"sức",
"khỏe",
"tốt",
"hơn",
"bạn",
"nên",
"dùng",
"bữa",
"ăn",
"nhẹ",
"nhiều",
"chất",
"xơ",
"protein",
"rồi",
"đợi",
"bữa",
"ăn",
"chính",
"trong",
"ngày",
"theo",
"yoni",
"freedhoff",
"âm bảy mươi tám phẩy không không ba năm",
"tác",
"giả",
"the",
"diet",
"fix",
"nếu",
"giảm",
"cân",
"chỉ",
"đơn",
"giản",
"là",
"ăn",
"ít",
"và",
"tập",
"luyện",
"nhiều",
"hơn",
"thì",
"dân",
"số",
"thế",
"giới",
"ngày mười chín tháng mười",
"hầu",
"hết",
"đều",
"mảnh",
"mai",
"lựa",
"chọn",
"soda",
"cho",
"người",
"ăn",
"kiêng",
"thay",
"soda",
"thường",
"soda",
"được",
"ưa",
"thích",
"song",
"lại",
"chứa",
"nhiều",
"đường",
"nhân",
"tạo",
"làm",
"tăng",
"nguy",
"cơ",
"hội",
"chứng",
"chuyển",
"hóa",
"và",
"tiểu",
"đường",
"type",
"hai nghìn một trăm bẩy mốt",
"tuy",
"nhiên",
"việc",
"dùng",
"soda",
"dành",
"cho",
"người",
"ăn",
"kiêng",
"cũng",
"không",
"cải",
"thiện",
"được",
"tình",
"hình",
"cắt",
"giảm",
"lượng",
"carbs",
"tiêu",
"thụ",
"keri",
"gans",
"tác",
"giả",
"the",
"small",
"change",
"diet",
"cho",
"rằng",
"đây",
"thực",
"sự",
"là",
"một",
"ngộ",
"nhận",
"lớn",
"thay",
"vì",
"cắt",
"giảm",
"carbs",
"cực",
"đoan",
"bạn",
"nên",
"kết",
"hợp",
"mì",
"ống",
"bánh",
"mì",
"và",
"khoai",
"tây",
"cùng",
"các",
"loại",
"thức",
"ăn",
"khác",
"một",
"cách",
"khoa",
"học",
"theo",
"chuyên",
"gia",
"dana",
"angelo",
"whiet",
"gan",
"và",
"thận",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"giải",
"độc",
"cơ",
"thể",
"bạn",
"không",
"cần",
"tác",
"động",
"để",
"làm",
"sạch",
"bằng",
"cách",
"cắt",
"giảm",
"calo",
"nhịn",
"ăn",
"hay",
"uống",
"thật",
"nhiều",
"nước",
"bởi",
"điều",
"đó",
"có",
"thể",
"làm",
"hỏng",
"hệ",
"tiêu",
"hóa",
"thực",
"tế",
"lượng",
"calo",
"dư",
"thừa",
"do",
"ăn",
"quá",
"nhiều",
"đường",
"trong",
"xiro",
"kẹo",
"và",
"các",
"thực",
"phẩm",
"không",
"hề",
"tốt",
"cho",
"sức",
"khỏe"
] |
[
"hải",
"yến",
"theo",
"greatist",
"không",
"ăn",
"sau",
"ngày 29 và ngày 21",
"tối",
"trước",
"đây",
"chúng",
"ta",
"thường",
"được",
"khuyên",
"không",
"nên",
"ăn",
"gì",
"sau",
"ngày 11/10",
"tối",
"dù",
"vậy",
"chuyên",
"gia",
"sức",
"khỏe",
"cho",
"rằng",
"việc",
"ăn",
"lúc",
"918.291",
"6.000.000",
"7.080.750",
"hay",
"tháng 10/1391",
"tối",
"nếu",
"cơ",
"thể",
"thực",
"sự",
"có",
"nhu",
"cầu",
"không",
"ảnh",
"hưởng",
"gì",
"nhiều",
"miễn",
"là",
"bạn",
"nạp",
"lượng",
"calo",
"dưới",
"-16.06",
"việc",
"ăn",
"ngũ",
"cốc",
"nguyên",
"hạt",
"rau",
"và",
"chút",
"protein",
"cũng",
"rất",
"tốt",
"cho",
"sức",
"khỏe",
"tốt",
"hơn",
"bạn",
"nên",
"dùng",
"bữa",
"ăn",
"nhẹ",
"nhiều",
"chất",
"xơ",
"protein",
"rồi",
"đợi",
"bữa",
"ăn",
"chính",
"trong",
"ngày",
"theo",
"yoni",
"freedhoff",
"-78,0035",
"tác",
"giả",
"the",
"diet",
"fix",
"nếu",
"giảm",
"cân",
"chỉ",
"đơn",
"giản",
"là",
"ăn",
"ít",
"và",
"tập",
"luyện",
"nhiều",
"hơn",
"thì",
"dân",
"số",
"thế",
"giới",
"ngày 19/10",
"hầu",
"hết",
"đều",
"mảnh",
"mai",
"lựa",
"chọn",
"soda",
"cho",
"người",
"ăn",
"kiêng",
"thay",
"soda",
"thường",
"soda",
"được",
"ưa",
"thích",
"song",
"lại",
"chứa",
"nhiều",
"đường",
"nhân",
"tạo",
"làm",
"tăng",
"nguy",
"cơ",
"hội",
"chứng",
"chuyển",
"hóa",
"và",
"tiểu",
"đường",
"type",
"2171",
"tuy",
"nhiên",
"việc",
"dùng",
"soda",
"dành",
"cho",
"người",
"ăn",
"kiêng",
"cũng",
"không",
"cải",
"thiện",
"được",
"tình",
"hình",
"cắt",
"giảm",
"lượng",
"carbs",
"tiêu",
"thụ",
"keri",
"gans",
"tác",
"giả",
"the",
"small",
"change",
"diet",
"cho",
"rằng",
"đây",
"thực",
"sự",
"là",
"một",
"ngộ",
"nhận",
"lớn",
"thay",
"vì",
"cắt",
"giảm",
"carbs",
"cực",
"đoan",
"bạn",
"nên",
"kết",
"hợp",
"mì",
"ống",
"bánh",
"mì",
"và",
"khoai",
"tây",
"cùng",
"các",
"loại",
"thức",
"ăn",
"khác",
"một",
"cách",
"khoa",
"học",
"theo",
"chuyên",
"gia",
"dana",
"angelo",
"whiet",
"gan",
"và",
"thận",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"giải",
"độc",
"cơ",
"thể",
"bạn",
"không",
"cần",
"tác",
"động",
"để",
"làm",
"sạch",
"bằng",
"cách",
"cắt",
"giảm",
"calo",
"nhịn",
"ăn",
"hay",
"uống",
"thật",
"nhiều",
"nước",
"bởi",
"điều",
"đó",
"có",
"thể",
"làm",
"hỏng",
"hệ",
"tiêu",
"hóa",
"thực",
"tế",
"lượng",
"calo",
"dư",
"thừa",
"do",
"ăn",
"quá",
"nhiều",
"đường",
"trong",
"xiro",
"kẹo",
"và",
"các",
"thực",
"phẩm",
"không",
"hề",
"tốt",
"cho",
"sức",
"khỏe"
] |
[
"quốc",
"gia",
"nào",
"dùng",
"mạng",
"wi-fi",
"nhiều",
"nhất",
"thế",
"giới",
"theo",
"số",
"liệu",
"thống",
"kê",
"của",
"hãng",
"phân",
"tích",
"opensignal",
"hà",
"lan",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"quốc",
"gia",
"yêu",
"thích",
"sử",
"dụng",
"mạng",
"wifi",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"khi",
"có",
"đến",
"ba trăm chín mươi sáu mê ga oát",
"thời",
"gian",
"kết",
"nối",
"internet",
"được",
"thực",
"hiện",
"qua",
"ba triệu một trăm nghìn sáu mươi",
"mạng",
"wifi",
"và",
"một ngàn năm trăm bảy hai chấm một trăm lẻ ba rúp",
"thời",
"gian",
"còn",
"lại",
"được",
"năm trăm chín mươi sáu ao trên ki lô ca lo",
"thực",
"hiện",
"trên",
"các",
"mạng",
"di",
"động",
"khác",
"hà",
"lan",
"có",
"được",
"thành",
"tích",
"này",
"là",
"nhờ",
"vào",
"sự",
"hiện",
"diện",
"rộng",
"khắp",
"của",
"các",
"mạng",
"wifi",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"tại",
"quốc",
"gia",
"này",
"hệ",
"thống",
"wifi",
"hoạt",
"động",
"ở",
"hầu",
"hết",
"sân",
"bay",
"quán",
"cà",
"phê",
"thư",
"viện",
"hoặc",
"khách",
"sạn",
"các",
"địa",
"điểm",
"vui",
"chơi",
"giải",
"trí",
"ngoài",
"trời",
"ngoài",
"ra",
"tỉ",
"lệ",
"hộ",
"gia",
"đình",
"sử",
"dụng",
"bộ",
"định",
"tuyến",
"router",
"để",
"thiết",
"lập",
"mạng",
"wifi",
"gia",
"đình",
"cũng",
"đạt",
"mức",
"rất",
"cao",
"tại",
"hà",
"lan",
"theo",
"sau",
"hà",
"lan",
"là",
"trung",
"quốc",
"new",
"zealand",
"trinidad",
"and",
"tobago",
"bosnia",
"và",
"đức",
"với",
"thời",
"gian",
"duyệt",
"web",
"trên",
"wifi",
"chiếm",
"trung",
"bình",
"hai nghìn bẩy trăm bẩy bảy chấm hai trăm năm mốt đồng",
"so",
"sánh",
"thời",
"gian",
"sử",
"dụng",
"mạng",
"wifi",
"để",
"truy",
"cập",
"internet",
"giữa",
"các",
"nước",
"việt",
"nam",
"cũng",
"nằm",
"trong",
"danh",
"sách",
"các",
"quốc",
"gia",
"yêu",
"thích",
"mạng",
"wifi",
"khi",
"người",
"dùng",
"internet",
"dành",
"hơn",
"ba mươi mốt inh",
"thời",
"gian",
"online",
"qua",
"mạng",
"wifi",
"và",
"một trăm ba tám giờ",
"còn",
"lại",
"online",
"qua",
"mạng",
"di",
"động",
"myanmar",
"và",
"ethiopia",
"đứng",
"cuối",
"bảng",
"với",
"tỉ",
"lệ",
"thời",
"gian",
"online",
"qua",
"mạng",
"wifi",
"chỉ",
"là",
"âm mười nhăm chấm mười bốn",
"bẩy ngàn sáu trăm sáu hai phẩy không không chín trăm mười ba độ trên ki lô mét",
"tuy",
"nhiên",
"không",
"phải",
"là",
"người",
"dân",
"các",
"quốc",
"gia",
"này",
"không",
"yêu",
"thích",
"mạng",
"wifi",
"mà",
"là",
"do",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"công",
"nghệ",
"mạng",
"này",
"còn",
"rất",
"hạn",
"chế"
] |
[
"quốc",
"gia",
"nào",
"dùng",
"mạng",
"wi-fi",
"nhiều",
"nhất",
"thế",
"giới",
"theo",
"số",
"liệu",
"thống",
"kê",
"của",
"hãng",
"phân",
"tích",
"opensignal",
"hà",
"lan",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"quốc",
"gia",
"yêu",
"thích",
"sử",
"dụng",
"mạng",
"wifi",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"khi",
"có",
"đến",
"396 mw",
"thời",
"gian",
"kết",
"nối",
"internet",
"được",
"thực",
"hiện",
"qua",
"3.100.060",
"mạng",
"wifi",
"và",
"1572.103 rub",
"thời",
"gian",
"còn",
"lại",
"được",
"596 ounce/kcal",
"thực",
"hiện",
"trên",
"các",
"mạng",
"di",
"động",
"khác",
"hà",
"lan",
"có",
"được",
"thành",
"tích",
"này",
"là",
"nhờ",
"vào",
"sự",
"hiện",
"diện",
"rộng",
"khắp",
"của",
"các",
"mạng",
"wifi",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"tại",
"quốc",
"gia",
"này",
"hệ",
"thống",
"wifi",
"hoạt",
"động",
"ở",
"hầu",
"hết",
"sân",
"bay",
"quán",
"cà",
"phê",
"thư",
"viện",
"hoặc",
"khách",
"sạn",
"các",
"địa",
"điểm",
"vui",
"chơi",
"giải",
"trí",
"ngoài",
"trời",
"ngoài",
"ra",
"tỉ",
"lệ",
"hộ",
"gia",
"đình",
"sử",
"dụng",
"bộ",
"định",
"tuyến",
"router",
"để",
"thiết",
"lập",
"mạng",
"wifi",
"gia",
"đình",
"cũng",
"đạt",
"mức",
"rất",
"cao",
"tại",
"hà",
"lan",
"theo",
"sau",
"hà",
"lan",
"là",
"trung",
"quốc",
"new",
"zealand",
"trinidad",
"and",
"tobago",
"bosnia",
"và",
"đức",
"với",
"thời",
"gian",
"duyệt",
"web",
"trên",
"wifi",
"chiếm",
"trung",
"bình",
"2777.251 đ",
"so",
"sánh",
"thời",
"gian",
"sử",
"dụng",
"mạng",
"wifi",
"để",
"truy",
"cập",
"internet",
"giữa",
"các",
"nước",
"việt",
"nam",
"cũng",
"nằm",
"trong",
"danh",
"sách",
"các",
"quốc",
"gia",
"yêu",
"thích",
"mạng",
"wifi",
"khi",
"người",
"dùng",
"internet",
"dành",
"hơn",
"31 inch",
"thời",
"gian",
"online",
"qua",
"mạng",
"wifi",
"và",
"138 giờ",
"còn",
"lại",
"online",
"qua",
"mạng",
"di",
"động",
"myanmar",
"và",
"ethiopia",
"đứng",
"cuối",
"bảng",
"với",
"tỉ",
"lệ",
"thời",
"gian",
"online",
"qua",
"mạng",
"wifi",
"chỉ",
"là",
"-15.14",
"7662,00913 độ/km",
"tuy",
"nhiên",
"không",
"phải",
"là",
"người",
"dân",
"các",
"quốc",
"gia",
"này",
"không",
"yêu",
"thích",
"mạng",
"wifi",
"mà",
"là",
"do",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"công",
"nghệ",
"mạng",
"này",
"còn",
"rất",
"hạn",
"chế"
] |
[
"indonesia",
"đưa",
"vào",
"sử",
"dụng",
"trạm",
"khí",
"đốt",
"trên",
"biển",
"công",
"ty",
"dầu",
"khí",
"quốc",
"gia",
"indonesia",
"pt",
"pertamina",
"sẽ",
"đưa",
"vào",
"sử",
"dụng",
"trạm",
"chứa",
"và",
"chuyển",
"hóa",
"khí",
"đốt",
"khai",
"thác",
"sang",
"thành",
"phẩm",
"nổi",
"trên",
"biển",
"fsru",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"vịnh",
"jakarta",
"thuộc",
"biển",
"tây",
"java",
"hiện",
"trạm",
"nổi",
"này",
"có",
"tên",
"là",
"regas",
"satu",
"đang",
"được",
"kéo",
"về",
"từ",
"xưởng",
"đóng",
"tàu",
"jurong",
"của",
"singapore",
"theo",
"chủ",
"tịch",
"công",
"ty",
"pt",
"nusantara",
"regas",
"một",
"công",
"ty",
"liên",
"doanh",
"từ",
"hai",
"đơn",
"vị",
"quốc",
"doanh",
"là",
"pt",
"pertamina",
"và",
"nhà",
"phân",
"phối",
"khí",
"gas",
"pt",
"pgn",
"sau",
"khi",
"kết",
"thúc",
"các",
"công",
"đoạn",
"kỹ",
"thuật",
"cần",
"thiết",
"giây một trăm lẻ năm",
"cơ",
"sở",
"này",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"được",
"vận",
"hành",
"thương",
"mại",
"từ",
"tháng",
"tới",
"trạm",
"nổi",
"fsru",
"có",
"chức",
"năng",
"hóa",
"lỏng",
"khí",
"đốt",
"tự",
"nhiên",
"lng",
"và",
"sau",
"đó",
"chuyển",
"thành",
"khí",
"đốt",
"thương",
"phẩm",
"để",
"cung",
"ứng",
"cho",
"khách",
"hàng",
"trong",
"đó",
"bao",
"gồm",
"các",
"nhà",
"máy",
"điện",
"chạy",
"bằng",
"khí",
"đốt",
"trong",
"nước",
"fsru",
"có",
"công",
"suất",
"xử",
"lý",
"mỗi",
"năm",
"bốn trăm tám mươi mốt năm",
"tấn",
"khí",
"lng",
"trạm",
"nổi",
"này",
"sẽ",
"cung",
"cấp",
"mỗi",
"ngày",
"âm năm ngàn bảy trăm chín sáu chấm không không hai không năm xen ti mét vuông trên mon",
"feet",
"khối",
"khí",
"đốt",
"tiêu",
"chuẩn",
"cho",
"một",
"nhà",
"máy",
"điện",
"thuộc",
"công",
"ty",
"điện",
"lực",
"quốc",
"gia",
"pt",
"pln",
"ở",
"khu",
"bakasi",
"tỉnh",
"tây",
"java",
"các",
"nhà",
"quản",
"lý",
"kinh",
"tế",
"đánh",
"giá",
"trạm",
"fsru",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"sẽ",
"là",
"một",
"bước",
"tiến",
"quan",
"trọng",
"đối",
"với",
"việc",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"khí",
"đốt",
"cho",
"thị",
"trường",
"nội",
"địa",
"ngoài",
"ra",
"công",
"ty",
"pt",
"pertamina",
"còn",
"có",
"kế",
"hoạch",
"bố",
"trí",
"hai",
"trạm",
"tương",
"tự",
"lần",
"lượt",
"tại",
"lampung",
"và",
"trung",
"java",
"trong",
"năm",
"tới",
"trong",
"đó",
"trạm",
"bố",
"trí",
"tại",
"vùng",
"trung",
"java",
"sẽ",
"do",
"pertamina",
"tự",
"xây",
"dựng"
] |
[
"indonesia",
"đưa",
"vào",
"sử",
"dụng",
"trạm",
"khí",
"đốt",
"trên",
"biển",
"công",
"ty",
"dầu",
"khí",
"quốc",
"gia",
"indonesia",
"pt",
"pertamina",
"sẽ",
"đưa",
"vào",
"sử",
"dụng",
"trạm",
"chứa",
"và",
"chuyển",
"hóa",
"khí",
"đốt",
"khai",
"thác",
"sang",
"thành",
"phẩm",
"nổi",
"trên",
"biển",
"fsru",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"vịnh",
"jakarta",
"thuộc",
"biển",
"tây",
"java",
"hiện",
"trạm",
"nổi",
"này",
"có",
"tên",
"là",
"regas",
"satu",
"đang",
"được",
"kéo",
"về",
"từ",
"xưởng",
"đóng",
"tàu",
"jurong",
"của",
"singapore",
"theo",
"chủ",
"tịch",
"công",
"ty",
"pt",
"nusantara",
"regas",
"một",
"công",
"ty",
"liên",
"doanh",
"từ",
"hai",
"đơn",
"vị",
"quốc",
"doanh",
"là",
"pt",
"pertamina",
"và",
"nhà",
"phân",
"phối",
"khí",
"gas",
"pt",
"pgn",
"sau",
"khi",
"kết",
"thúc",
"các",
"công",
"đoạn",
"kỹ",
"thuật",
"cần",
"thiết",
"j105",
"cơ",
"sở",
"này",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"được",
"vận",
"hành",
"thương",
"mại",
"từ",
"tháng",
"tới",
"trạm",
"nổi",
"fsru",
"có",
"chức",
"năng",
"hóa",
"lỏng",
"khí",
"đốt",
"tự",
"nhiên",
"lng",
"và",
"sau",
"đó",
"chuyển",
"thành",
"khí",
"đốt",
"thương",
"phẩm",
"để",
"cung",
"ứng",
"cho",
"khách",
"hàng",
"trong",
"đó",
"bao",
"gồm",
"các",
"nhà",
"máy",
"điện",
"chạy",
"bằng",
"khí",
"đốt",
"trong",
"nước",
"fsru",
"có",
"công",
"suất",
"xử",
"lý",
"mỗi",
"năm",
"481 năm",
"tấn",
"khí",
"lng",
"trạm",
"nổi",
"này",
"sẽ",
"cung",
"cấp",
"mỗi",
"ngày",
"-5796.00205 cm2/mol",
"feet",
"khối",
"khí",
"đốt",
"tiêu",
"chuẩn",
"cho",
"một",
"nhà",
"máy",
"điện",
"thuộc",
"công",
"ty",
"điện",
"lực",
"quốc",
"gia",
"pt",
"pln",
"ở",
"khu",
"bakasi",
"tỉnh",
"tây",
"java",
"các",
"nhà",
"quản",
"lý",
"kinh",
"tế",
"đánh",
"giá",
"trạm",
"fsru",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"sẽ",
"là",
"một",
"bước",
"tiến",
"quan",
"trọng",
"đối",
"với",
"việc",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"khí",
"đốt",
"cho",
"thị",
"trường",
"nội",
"địa",
"ngoài",
"ra",
"công",
"ty",
"pt",
"pertamina",
"còn",
"có",
"kế",
"hoạch",
"bố",
"trí",
"hai",
"trạm",
"tương",
"tự",
"lần",
"lượt",
"tại",
"lampung",
"và",
"trung",
"java",
"trong",
"năm",
"tới",
"trong",
"đó",
"trạm",
"bố",
"trí",
"tại",
"vùng",
"trung",
"java",
"sẽ",
"do",
"pertamina",
"tự",
"xây",
"dựng"
] |
[
"với",
"không năm bẩy bẩy chín tám năm ba bốn không sáu một",
"mong",
"muốn",
"lan",
"tỏa",
"niềm",
"vui",
"tới",
"mọi",
"người",
"chàng",
"trai",
"bốn triệu không ngàn tám trăm",
"tuổi",
"tạ",
"công",
"bằng",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"album",
"ảnh",
"cưới",
"bà",
"cháu",
"tám trăm năm ba đề xi mét trên oát",
"của",
"cậu",
"chụp",
"cùng",
"bà",
"nội",
"và",
"nhận",
"được",
"rất",
"nhiều",
"phản",
"hồi",
"tích",
"cực",
"bởi",
"sự",
"lạc",
"quan",
"dễ",
"thương",
"của",
"cả",
"ba ba",
"nhân",
"vật",
"chính",
"tạ",
"công",
"bằng",
"sinh",
"tháng một",
"giúp",
"bà",
"nội",
"được",
"thỏa",
"ước",
"mong",
"một",
"lần",
"trong",
"đời",
"được",
"mặc",
"váy",
"cưới",
"bộ",
"ảnh",
"không",
"chỉ",
"thể",
"hiện",
"niềm",
"lạc",
"quan",
"yêu",
"đời",
"của",
"cụ",
"bà",
"bốn ngàn",
"tuổi",
"mà",
"còn",
"là",
"món",
"quà",
"tình",
"cảm",
"của",
"người",
"cháu",
"trai",
"chỉ",
"còn",
"người",
"thân",
"duy",
"nhất",
"là",
"bà",
"nội",
"cha",
"mẹ",
"mất",
"sớm",
"cậu",
"trai",
"tám triệu tám trăm sáu mươi lăm nghìn năm mươi mốt",
"tuổi",
"và",
"bà",
"nội",
"nguyễn",
"thị",
"dư",
"âm bốn mươi tám ngàn bốn trăm tám mươi sáu phẩy ba tám bảy",
"tuổi",
"sống",
"nương",
"tựa",
"vào",
"nhau",
"ở",
"mảnh",
"đất",
"sông",
"nước",
"cà",
"mau",
"bộ",
"ảnh",
"có",
"tên",
"bà",
"nội",
"là",
"số",
"năm",
"được",
"công",
"bằng",
"chuẩn",
"bị",
"hơn",
"bảy triệu chín trăm chín tám nghìn sáu trăm bảy hai",
"tháng",
"và",
"sau",
"khi",
"thực",
"hiện",
"thành",
"công",
"cả",
"hai",
"bà",
"cháu",
"và",
"những",
"người",
"giúp",
"sức",
"đều",
"rất",
"vui",
"vẻ",
"với",
"mong",
"muốn",
"lan",
"tỏa",
"niềm",
"vui",
"tới",
"mọi",
"người",
"công",
"bằng",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"album",
"ảnh",
"của",
"cậu",
"chụp",
"cùng",
"bà",
"nội",
"mặc",
"váy",
"cưới",
"và",
"nhận",
"được",
"rất",
"nhiều",
"phản",
"hồi",
"tích",
"cực",
"nội",
"là",
"thiên",
"thần",
"thì",
"con",
"sẽ",
"vì",
"nội",
"xây",
"một trăm bốn mươi ba ngàn năm trăm bốn mươi",
"thiên",
"đường",
"hạnh",
"phúc",
"và",
"ngập",
"tiếng",
"cười",
"và",
"mình",
"cũng",
"bắt",
"đầu",
"học",
"kiếm",
"tiền",
"từ",
"mười ba giờ bẩy",
"cuộc",
"sống",
"của",
"hai",
"bà",
"cháu",
"khá",
"hơn",
"hiện",
"tại",
"mình",
"vừa",
"học",
"xong",
"cấp",
"hai trăm mười nhăm nghìn một trăm chín mươi nhăm",
"bằng",
"bốn trăm hai mươi hai ngàn không trăm lẻ sáu ca",
"lại",
"thạo",
"sử",
"dụng",
"các",
"ứng",
"dụng",
"và",
"mạng",
"xã",
"hội",
"nên",
"thường",
"chia",
"sẻ",
"clip",
"hình",
"ảnh",
"vui",
"của",
"hai",
"bà",
"cháu",
"thu",
"hút",
"tới",
"bốn trăm lẻ sáu ngàn chín trăm chín mươi bảy",
"fans"
] |
[
"với",
"057798534061",
"mong",
"muốn",
"lan",
"tỏa",
"niềm",
"vui",
"tới",
"mọi",
"người",
"chàng",
"trai",
"4.000.800",
"tuổi",
"tạ",
"công",
"bằng",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"album",
"ảnh",
"cưới",
"bà",
"cháu",
"853 dm/w",
"của",
"cậu",
"chụp",
"cùng",
"bà",
"nội",
"và",
"nhận",
"được",
"rất",
"nhiều",
"phản",
"hồi",
"tích",
"cực",
"bởi",
"sự",
"lạc",
"quan",
"dễ",
"thương",
"của",
"cả",
"33",
"nhân",
"vật",
"chính",
"tạ",
"công",
"bằng",
"sinh",
"tháng 1",
"giúp",
"bà",
"nội",
"được",
"thỏa",
"ước",
"mong",
"một",
"lần",
"trong",
"đời",
"được",
"mặc",
"váy",
"cưới",
"bộ",
"ảnh",
"không",
"chỉ",
"thể",
"hiện",
"niềm",
"lạc",
"quan",
"yêu",
"đời",
"của",
"cụ",
"bà",
"4000",
"tuổi",
"mà",
"còn",
"là",
"món",
"quà",
"tình",
"cảm",
"của",
"người",
"cháu",
"trai",
"chỉ",
"còn",
"người",
"thân",
"duy",
"nhất",
"là",
"bà",
"nội",
"cha",
"mẹ",
"mất",
"sớm",
"cậu",
"trai",
"8.865.051",
"tuổi",
"và",
"bà",
"nội",
"nguyễn",
"thị",
"dư",
"-48.486,387",
"tuổi",
"sống",
"nương",
"tựa",
"vào",
"nhau",
"ở",
"mảnh",
"đất",
"sông",
"nước",
"cà",
"mau",
"bộ",
"ảnh",
"có",
"tên",
"bà",
"nội",
"là",
"số",
"5",
"được",
"công",
"bằng",
"chuẩn",
"bị",
"hơn",
"7.998.672",
"tháng",
"và",
"sau",
"khi",
"thực",
"hiện",
"thành",
"công",
"cả",
"hai",
"bà",
"cháu",
"và",
"những",
"người",
"giúp",
"sức",
"đều",
"rất",
"vui",
"vẻ",
"với",
"mong",
"muốn",
"lan",
"tỏa",
"niềm",
"vui",
"tới",
"mọi",
"người",
"công",
"bằng",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"album",
"ảnh",
"của",
"cậu",
"chụp",
"cùng",
"bà",
"nội",
"mặc",
"váy",
"cưới",
"và",
"nhận",
"được",
"rất",
"nhiều",
"phản",
"hồi",
"tích",
"cực",
"nội",
"là",
"thiên",
"thần",
"thì",
"con",
"sẽ",
"vì",
"nội",
"xây",
"143.540",
"thiên",
"đường",
"hạnh",
"phúc",
"và",
"ngập",
"tiếng",
"cười",
"và",
"mình",
"cũng",
"bắt",
"đầu",
"học",
"kiếm",
"tiền",
"từ",
"13h7",
"cuộc",
"sống",
"của",
"hai",
"bà",
"cháu",
"khá",
"hơn",
"hiện",
"tại",
"mình",
"vừa",
"học",
"xong",
"cấp",
"215.195",
"bằng",
"4202006k",
"lại",
"thạo",
"sử",
"dụng",
"các",
"ứng",
"dụng",
"và",
"mạng",
"xã",
"hội",
"nên",
"thường",
"chia",
"sẻ",
"clip",
"hình",
"ảnh",
"vui",
"của",
"hai",
"bà",
"cháu",
"thu",
"hút",
"tới",
"406.997",
"fans"
] |
[
"sampdoria",
"tám mươi ba ngàn sáu trăm hai mươi sáu phẩy năm tám tám sáu",
"inter",
"milan",
"chiến",
"thắng",
"ngọt",
"ngào"
] |
[
"sampdoria",
"83.626,5886",
"inter",
"milan",
"chiến",
"thắng",
"ngọt",
"ngào"
] |
[
"vietlott",
"hỗ",
"trợ",
"một trăm sáu tám công",
"đồng",
"xây",
"nhà",
"ở",
"cho",
"bốn ngàn linh ba",
"hộ",
"nghèo",
"hà",
"tĩnh",
"công",
"ty",
"xổ",
"số",
"điện",
"toán",
"việt",
"nam",
"vietlott",
"vừa",
"hỗ",
"trợ",
"âm năm trăm sáu mươi sáu chấm chín trăm oát giờ",
"đồng",
"xây",
"hai chấm không không chín ba",
"căn",
"nhà",
"đại",
"đoàn",
"kết",
"cho",
"hộ",
"nghèo",
"tại",
"xã",
"xuân",
"hội",
"và",
"xuân",
"hồng",
"nghi",
"xuân",
"hà",
"tĩnh",
"đại",
"diện",
"vietlott",
"trao",
"hỗ",
"trợ",
"gia",
"đình",
"anh",
"võ",
"hồng",
"thắng",
"bẩy trăm năm mươi ba ngàn hai trăm linh hai",
"trệu",
"đồng",
"xây",
"nhà",
"mới",
"các",
"hộ",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"gồm",
"anh",
"võ",
"hồng",
"thắng",
"sinh năm",
"năm mươi bảy phẩy ba mốt",
"bị",
"bệnh",
"thần",
"kinh",
"sống",
"trong",
"ngôi",
"nhà",
"đã",
"xuống",
"cấp",
"trầm",
"trọng",
"tại",
"thôn",
"hội",
"thành",
"xã",
"xuân",
"hội",
"bà",
"thân",
"thị",
"thiết",
"sinh năm",
"cộng bảy năm sáu chín tám chín chín bốn sáu chín năm",
"thôn",
"âm bảy hai ngàn bốn trăm bốn bẩy phẩy bẩy ngàn tám trăm bốn mươi bảy",
"xã",
"xuân",
"hồng",
"hộ",
"nghèo",
"phụ",
"nữ",
"đơn",
"thân"
] |
[
"vietlott",
"hỗ",
"trợ",
"168 công",
"đồng",
"xây",
"nhà",
"ở",
"cho",
"4003",
"hộ",
"nghèo",
"hà",
"tĩnh",
"công",
"ty",
"xổ",
"số",
"điện",
"toán",
"việt",
"nam",
"vietlott",
"vừa",
"hỗ",
"trợ",
"-566.900 wh",
"đồng",
"xây",
"2.0093",
"căn",
"nhà",
"đại",
"đoàn",
"kết",
"cho",
"hộ",
"nghèo",
"tại",
"xã",
"xuân",
"hội",
"và",
"xuân",
"hồng",
"nghi",
"xuân",
"hà",
"tĩnh",
"đại",
"diện",
"vietlott",
"trao",
"hỗ",
"trợ",
"gia",
"đình",
"anh",
"võ",
"hồng",
"thắng",
"753.202",
"trệu",
"đồng",
"xây",
"nhà",
"mới",
"các",
"hộ",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"gồm",
"anh",
"võ",
"hồng",
"thắng",
"sinh năm",
"57,31",
"bị",
"bệnh",
"thần",
"kinh",
"sống",
"trong",
"ngôi",
"nhà",
"đã",
"xuống",
"cấp",
"trầm",
"trọng",
"tại",
"thôn",
"hội",
"thành",
"xã",
"xuân",
"hội",
"bà",
"thân",
"thị",
"thiết",
"sinh năm",
"+75698994695",
"thôn",
"-72.447,7847",
"xã",
"xuân",
"hồng",
"hộ",
"nghèo",
"phụ",
"nữ",
"đơn",
"thân"
] |
[
"một",
"trưởng",
"phòng",
"giao",
"dịch",
"vietcombank",
"bị",
"đâm",
"vụ",
"việc",
"xảy",
"ra",
"trưa",
"bốn không không gạch ngang ích",
"khi",
"ông",
"phan",
"trung",
"hiếu",
"trưởng",
"phòng",
"giao",
"dịch",
"long",
"khánh",
"thuộc",
"chi",
"nhánh",
"đồng",
"nai",
"ngân",
"hàng",
"ngoại",
"thương",
"vietcombank",
"vừa",
"bước",
"ra",
"khỏi",
"cổng",
"cơ",
"quan",
"thì",
"bị",
"một",
"đối",
"tượng",
"băng",
"qua",
"đường",
"dùng",
"dao",
"thái",
"lan",
"truy",
"sát",
"trước",
"đó",
"một",
"hai giờ ba mốt",
"ông",
"từng",
"tiếp",
"hai",
"người",
"đến",
"vay",
"tiền",
"nhưng",
"do",
"họ",
"không",
"đủ",
"điều",
"kiện",
"theo",
"quy",
"định",
"nên",
"ngân",
"hàng",
"đã",
"từ",
"chối",
"hiện",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"huyện",
"long",
"khánh",
"đang",
"tiến",
"hành",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ",
"vụ",
"giai đoạn chín một",
"việc",
"ông",
"phan",
"trung",
"hiếu",
"bị",
"đâm",
"báo",
"động",
"nạn",
"hành",
"hung",
"cán",
"bộ",
"nhà",
"nước",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"giao",
"dịch",
"với",
"người",
"dân"
] |
[
"một",
"trưởng",
"phòng",
"giao",
"dịch",
"vietcombank",
"bị",
"đâm",
"vụ",
"việc",
"xảy",
"ra",
"trưa",
"400-x",
"khi",
"ông",
"phan",
"trung",
"hiếu",
"trưởng",
"phòng",
"giao",
"dịch",
"long",
"khánh",
"thuộc",
"chi",
"nhánh",
"đồng",
"nai",
"ngân",
"hàng",
"ngoại",
"thương",
"vietcombank",
"vừa",
"bước",
"ra",
"khỏi",
"cổng",
"cơ",
"quan",
"thì",
"bị",
"một",
"đối",
"tượng",
"băng",
"qua",
"đường",
"dùng",
"dao",
"thái",
"lan",
"truy",
"sát",
"trước",
"đó",
"một",
"2h31",
"ông",
"từng",
"tiếp",
"hai",
"người",
"đến",
"vay",
"tiền",
"nhưng",
"do",
"họ",
"không",
"đủ",
"điều",
"kiện",
"theo",
"quy",
"định",
"nên",
"ngân",
"hàng",
"đã",
"từ",
"chối",
"hiện",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"huyện",
"long",
"khánh",
"đang",
"tiến",
"hành",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ",
"vụ",
"giai đoạn 9 - 1",
"việc",
"ông",
"phan",
"trung",
"hiếu",
"bị",
"đâm",
"báo",
"động",
"nạn",
"hành",
"hung",
"cán",
"bộ",
"nhà",
"nước",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"giao",
"dịch",
"với",
"người",
"dân"
] |
[
"trung",
"quốc",
"không",
"nên",
"trả",
"đũa",
"mỹ",
"vụ",
"luật",
"an",
"ninh",
"hong",
"kong",
"nếu",
"trung",
"quốc",
"trả",
"đũa",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"của",
"mỹ",
"thì",
"điều",
"đó",
"sẽ",
"khiến",
"cử",
"tri",
"mỹ",
"ủng",
"hộ",
"ông",
"trump",
"vì",
"vậy",
"chiến",
"lược",
"tốt",
"nhất",
"là",
"phớt",
"lờ",
"nó",
"theo",
"chuyên",
"gia",
"bắc",
"kinh",
"nên",
"tránh",
"trả",
"đũa",
"kiểu",
"ăn",
"miếng",
"trả",
"miếng",
"việc",
"mỹ",
"trừng",
"phạt",
"các",
"quan",
"chức",
"hong",
"kong",
"và",
"trung",
"quốc",
"đại",
"lục",
"vì",
"luật",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"hong",
"kong",
"các",
"cố",
"vấn",
"của",
"chính",
"phủ",
"trung",
"quốc",
"cảnh",
"báo",
"hôm",
"tám trăm lẻ một nghìn",
"theo",
"báo",
"south",
"china",
"morning",
"post",
"scmp",
"các",
"cố",
"vấn",
"của",
"chính",
"phủ",
"trung",
"quốc",
"cho",
"hay",
"bắc",
"kinh",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"có",
"hành",
"động",
"cứng",
"rắn",
"trước",
"thềm",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"vào",
"tháng năm năm hai ngàn một trăm mười hai",
"tới",
"trung",
"quốc",
"hoàn",
"toàn",
"tám nghìn bốn trăm bẩy mươi chín phẩy không một trăm sáu sáu mét khối",
"có",
"thể",
"phớt",
"lờ",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"của",
"mỹ",
"ông",
"wang",
"huiyao",
"giám",
"đốc",
"viện",
"chính",
"sách",
"trung",
"tâm",
"trung",
"quốc",
"và",
"toàn",
"cầu",
"hóa",
"có",
"trụ",
"sở",
"tại",
"bắc",
"kinh",
"đồng",
"thời",
"là",
"cố",
"vấn",
"quốc",
"vụ",
"viện",
"hai nghìn",
"trung",
"quốc",
"nói",
"trưởng",
"đặc",
"khu",
"hong",
"kong",
"carrie",
"lam",
"ảnh",
"tyrone",
"siu/reuters",
"các",
"quan",
"chức",
"trung",
"quốc",
"không",
"giống",
"như",
"các",
"quan",
"chức",
"ở",
"trung",
"đông",
"có",
"nhiều",
"tài",
"sản",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"vì",
"vậy",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"gần",
"như",
"chỉ",
"mang",
"tính",
"tượng",
"trưng",
"ông",
"wang",
"nói",
"tiếp",
"hôm",
"hai nghìn",
"bộ",
"tài",
"chính",
"mỹ",
"thông",
"báo",
"sẽ",
"áp",
"đặt",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"kinh",
"tế",
"đối",
"với",
"các",
"quan",
"chức",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"trong",
"việc",
"áp",
"đặt",
"luật",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"ở",
"đặc",
"khu",
"hong",
"kong",
"và",
"phá",
"hoại",
"quyền",
"tự",
"do",
"của",
"thành phố",
"này",
"trong",
"danh",
"sách",
"trừng",
"phạt",
"của",
"mỹ",
"có",
"trưởng",
"đặc",
"khu",
"hong",
"kong",
"lâm",
"trịnh",
"nguyệt",
"nga",
"carrie",
"lam",
"ông",
"hạ",
"bảo",
"long",
"và",
"ông",
"trương",
"tiểu",
"minh",
"giám",
"đốc",
"và",
"phó",
"giám",
"đốc",
"văn",
"phòng",
"sự",
"vụ",
"hong",
"kong",
"và",
"macau",
"của",
"quốc",
"vụ",
"viện",
"trung",
"quốc",
"văn",
"phòng",
"liên",
"lạc",
"của",
"chính",
"phủ",
"trung",
"quốc",
"tại",
"hong",
"kong",
"ra",
"tuyên",
"bố",
"lên",
"án",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"của",
"mỹ",
"tám ngàn hai trăm bốn mươi hai chấm hai trăm chín mươi năm mi li lít trên na nô mét",
"cho",
"rằng",
"mỹ",
"can",
"thiệp",
"vào",
"sáu trăm linh bốn bát can",
"các",
"vấn",
"đề",
"nội",
"bộ",
"của",
"trung",
"quốc",
"nhưng",
"không",
"cho",
"biết",
"liệu",
"trung",
"quốc",
"đáp",
"trả",
"hay",
"không",
"văn",
"phòng",
"sự",
"vụ",
"hong",
"kong",
"và",
"macau",
"của",
"trung",
"quốc",
"cũng",
"ra",
"tuyên",
"bố",
"nói",
"luật",
"an",
"ninh",
"vê đê i nờ nờ trừ bốn không không không gạch chéo một không ba",
"quốc",
"gia",
"mới",
"chỉ",
"nhắm",
"vào",
"một",
"số",
"người",
"đe",
"dọa",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"đồng",
"thời",
"sẽ",
"giúp",
"duy",
"trì",
"sự",
"thịnh",
"vượng",
"lâu",
"dài",
"của",
"hong",
"kong",
"tuyên",
"bố",
"còn",
"cáo",
"buộc",
"mỹ",
"cố",
"gắng",
"phá",
"hoại",
"sự",
"ổn",
"định",
"mười năm giờ",
"của",
"hong",
"kong",
"và",
"khuôn",
"khổ",
"một",
"quốc",
"gia",
"hai",
"chế",
"độ",
"ông",
"wang",
"âm sáu ngàn sáu trăm năm bốn phẩy một chín không mi li mét",
"cho",
"rằng",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"trả",
"đũa",
"như",
"vậy",
"đem",
"lại",
"rất",
"ít",
"hiệu",
"quả",
"và",
"chỉ",
"giúp",
"hướng",
"dư",
"luận",
"trong",
"mỹ",
"chống",
"trung",
"quốc",
"ông",
"wang",
"thêm",
"rằng",
"những",
"quan",
"chức",
"mỹ",
"bị",
"trung",
"quốc",
"trừng",
"phạt",
"dù",
"sao",
"cũng",
"chưa",
"từng",
"tới",
"trung",
"quốc",
"và",
"mọi",
"thứ",
"sẽ",
"vẫn",
"như",
"vậy",
"với",
"họ",
"nếu",
"trung",
"quốc",
"phản",
"ứng",
"bằng",
"một",
"động",
"thái",
"lớn",
"khác",
"thì",
"điều",
"đó",
"sẽ",
"khiến",
"cử",
"tri",
"mỹ",
"ủng",
"hộ",
"ông",
"trump",
"vì",
"vậy",
"chiến",
"lược",
"tốt",
"nhất",
"là",
"phớt",
"lờ",
"nó",
"ông",
"wang",
"tiếp",
"tục",
"chủ",
"tịch",
"trung",
"quốc",
"tập",
"cận",
"bình",
"trái",
"và",
"người",
"đồng",
"cấp",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"tại",
"bắc",
"kinh",
"mười ba tháng bốn một ngàn bẩy trăm bốn mươi",
"ảnh",
"artyom",
"ivanov/tass",
"ông",
"wang",
"cũng",
"nhấn",
"mạnh",
"rằng",
"các",
"nhân",
"vật",
"cấp",
"cao",
"trung",
"quốc",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"áp",
"dụng",
"giọng",
"điệu",
"hòa",
"giải",
"hơn",
"đối",
"với",
"mỹ",
"trong",
"những",
"tuần",
"gần",
"đây",
"trong",
"một",
"bài",
"báo",
"đăng",
"hôm",
"cộng sáu chín một bảy chín ba một bốn một sáu năm",
"ông",
"dương",
"khiết",
"trì",
"ủy",
"viên",
"bộ",
"chính",
"trị",
"chủ",
"nhiệm",
"văn",
"phòng",
"ủy",
"ban",
"công",
"tác",
"đối",
"ngoại",
"trung",
"ương",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"trung",
"quốc",
"hối",
"thúc",
"mỹ",
"hợp",
"tác",
"chặt",
"chẽ",
"hơn",
"trong",
"các",
"vấn",
"đề",
"như",
"thương",
"mại",
"quốc",
"phòng",
"sự",
"nóng",
"lên",
"toàn",
"cầu",
"và",
"triều",
"tiên",
"trước",
"đó",
"hồi",
"đầu",
"tuần",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"trung",
"quốc",
"vương",
"nghị",
"nói",
"với",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"tân",
"hoa",
"xã",
"rằng",
"mặc",
"dù",
"trung",
"quốc",
"đóng",
"cửa",
"lãnh",
"sự",
"quán",
"mỹ",
"tại",
"thành",
"đô",
"để",
"đáp",
"trả",
"việc",
"hai nghìn năm trăm sáu mươi phẩy một trăm năm mươi sáu mon",
"mỹ",
"đóng",
"cửa",
"lãnh",
"sự",
"quán",
"nước",
"này",
"tại",
"thành phố",
"houston",
"nhưng",
"bắc",
"kinh",
"không",
"quan",
"tâm",
"tới",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"ngoại",
"giao",
"ông",
"shi",
"yinhong",
"chuyên",
"gia",
"về",
"mỹ",
"tại",
"đại học",
"nhân",
"dân",
"bắc",
"kinh",
"trung",
"quốc",
"nhận",
"định",
"rằng",
"trung",
"quốc",
"không",
"có",
"đòn",
"đáp",
"trả",
"lý",
"tưởng",
"nào",
"đối",
"với",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"của",
"mỹ",
"hôm",
"vòng ba mươi chín",
"ông",
"shi",
"cũng",
"là",
"một",
"cố",
"vấn",
"của",
"quốc",
"vụ",
"viện",
"trung",
"quốc",
"tuy",
"nhiên",
"điều",
"đó",
"sẽ",
"chống",
"lại",
"những",
"nỗ",
"lực",
"của",
"trung",
"quốc",
"nhằm",
"thu",
"hút",
"doanh",
"nghiệp",
"nước",
"ngoài",
"đặc",
"biệt",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"mỹ",
"ông",
"shi",
"đánh",
"giá",
"tôi",
"nghĩ",
"nếu",
"làm",
"như",
"vậy",
"trung",
"quốc",
"có",
"thể",
"tránh",
"gây",
"thêm",
"thiệt",
"hại",
"cho",
"chính",
"các",
"lợi",
"ích",
"của",
"mình",
"ông",
"shi",
"nói",
"tiếp",
"ông",
"shi",
"nói",
"thêm",
"việc",
"kiềm",
"chế",
"trả",
"đũa",
"ăn",
"miếng",
"trả",
"miếng",
"sẽ",
"giúp",
"bắc",
"kinh",
"thuận",
"lợi",
"hơn",
"khi",
"giao",
"thiệp",
"với",
"chính",
"quyền",
"mỹ",
"tiếp",
"theo",
"theo",
"ông",
"shi",
"nếu",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"thua",
"ông",
"joe",
"biden",
"ứng",
"viên",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"vào",
"tháng mười năm một nghìn hai trăm lẻ bảy",
"thì",
"ông",
"trump",
"có",
"thể",
"thực",
"hiện",
"các",
"bước",
"đi",
"làm",
"tổn",
"hại",
"hơn",
"nữa",
"mối",
"quan",
"hệ",
"điều",
"này",
"càng",
"khiến",
"ông",
"biden",
"khó",
"khắc",
"phục",
"hơn",
"cách",
"tiếp",
"cận",
"bất",
"đối",
"xứng",
"có",
"thể",
"giúp",
"trung",
"quốc",
"có",
"thêm",
"không",
"gian",
"và",
"cơ",
"hội",
"để",
"nói",
"chuyện",
"với",
"vị",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"tiếp",
"theo",
"ông",
"shi",
"kết",
"luận"
] |
[
"trung",
"quốc",
"không",
"nên",
"trả",
"đũa",
"mỹ",
"vụ",
"luật",
"an",
"ninh",
"hong",
"kong",
"nếu",
"trung",
"quốc",
"trả",
"đũa",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"của",
"mỹ",
"thì",
"điều",
"đó",
"sẽ",
"khiến",
"cử",
"tri",
"mỹ",
"ủng",
"hộ",
"ông",
"trump",
"vì",
"vậy",
"chiến",
"lược",
"tốt",
"nhất",
"là",
"phớt",
"lờ",
"nó",
"theo",
"chuyên",
"gia",
"bắc",
"kinh",
"nên",
"tránh",
"trả",
"đũa",
"kiểu",
"ăn",
"miếng",
"trả",
"miếng",
"việc",
"mỹ",
"trừng",
"phạt",
"các",
"quan",
"chức",
"hong",
"kong",
"và",
"trung",
"quốc",
"đại",
"lục",
"vì",
"luật",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"hong",
"kong",
"các",
"cố",
"vấn",
"của",
"chính",
"phủ",
"trung",
"quốc",
"cảnh",
"báo",
"hôm",
"801.000",
"theo",
"báo",
"south",
"china",
"morning",
"post",
"scmp",
"các",
"cố",
"vấn",
"của",
"chính",
"phủ",
"trung",
"quốc",
"cho",
"hay",
"bắc",
"kinh",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"có",
"hành",
"động",
"cứng",
"rắn",
"trước",
"thềm",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"vào",
"tháng 5/2112",
"tới",
"trung",
"quốc",
"hoàn",
"toàn",
"8479,0166 m3",
"có",
"thể",
"phớt",
"lờ",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"của",
"mỹ",
"ông",
"wang",
"huiyao",
"giám",
"đốc",
"viện",
"chính",
"sách",
"trung",
"tâm",
"trung",
"quốc",
"và",
"toàn",
"cầu",
"hóa",
"có",
"trụ",
"sở",
"tại",
"bắc",
"kinh",
"đồng",
"thời",
"là",
"cố",
"vấn",
"quốc",
"vụ",
"viện",
"2000",
"trung",
"quốc",
"nói",
"trưởng",
"đặc",
"khu",
"hong",
"kong",
"carrie",
"lam",
"ảnh",
"tyrone",
"siu/reuters",
"các",
"quan",
"chức",
"trung",
"quốc",
"không",
"giống",
"như",
"các",
"quan",
"chức",
"ở",
"trung",
"đông",
"có",
"nhiều",
"tài",
"sản",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"vì",
"vậy",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"gần",
"như",
"chỉ",
"mang",
"tính",
"tượng",
"trưng",
"ông",
"wang",
"nói",
"tiếp",
"hôm",
"2000",
"bộ",
"tài",
"chính",
"mỹ",
"thông",
"báo",
"sẽ",
"áp",
"đặt",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"kinh",
"tế",
"đối",
"với",
"các",
"quan",
"chức",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"trong",
"việc",
"áp",
"đặt",
"luật",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"ở",
"đặc",
"khu",
"hong",
"kong",
"và",
"phá",
"hoại",
"quyền",
"tự",
"do",
"của",
"thành phố",
"này",
"trong",
"danh",
"sách",
"trừng",
"phạt",
"của",
"mỹ",
"có",
"trưởng",
"đặc",
"khu",
"hong",
"kong",
"lâm",
"trịnh",
"nguyệt",
"nga",
"carrie",
"lam",
"ông",
"hạ",
"bảo",
"long",
"và",
"ông",
"trương",
"tiểu",
"minh",
"giám",
"đốc",
"và",
"phó",
"giám",
"đốc",
"văn",
"phòng",
"sự",
"vụ",
"hong",
"kong",
"và",
"macau",
"của",
"quốc",
"vụ",
"viện",
"trung",
"quốc",
"văn",
"phòng",
"liên",
"lạc",
"của",
"chính",
"phủ",
"trung",
"quốc",
"tại",
"hong",
"kong",
"ra",
"tuyên",
"bố",
"lên",
"án",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"của",
"mỹ",
"8242.295 ml/nm",
"cho",
"rằng",
"mỹ",
"can",
"thiệp",
"vào",
"604 pa",
"các",
"vấn",
"đề",
"nội",
"bộ",
"của",
"trung",
"quốc",
"nhưng",
"không",
"cho",
"biết",
"liệu",
"trung",
"quốc",
"đáp",
"trả",
"hay",
"không",
"văn",
"phòng",
"sự",
"vụ",
"hong",
"kong",
"và",
"macau",
"của",
"trung",
"quốc",
"cũng",
"ra",
"tuyên",
"bố",
"nói",
"luật",
"an",
"ninh",
"vđinn-4000/103",
"quốc",
"gia",
"mới",
"chỉ",
"nhắm",
"vào",
"một",
"số",
"người",
"đe",
"dọa",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"đồng",
"thời",
"sẽ",
"giúp",
"duy",
"trì",
"sự",
"thịnh",
"vượng",
"lâu",
"dài",
"của",
"hong",
"kong",
"tuyên",
"bố",
"còn",
"cáo",
"buộc",
"mỹ",
"cố",
"gắng",
"phá",
"hoại",
"sự",
"ổn",
"định",
"15h",
"của",
"hong",
"kong",
"và",
"khuôn",
"khổ",
"một",
"quốc",
"gia",
"hai",
"chế",
"độ",
"ông",
"wang",
"-6654,190 mm",
"cho",
"rằng",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"trả",
"đũa",
"như",
"vậy",
"đem",
"lại",
"rất",
"ít",
"hiệu",
"quả",
"và",
"chỉ",
"giúp",
"hướng",
"dư",
"luận",
"trong",
"mỹ",
"chống",
"trung",
"quốc",
"ông",
"wang",
"thêm",
"rằng",
"những",
"quan",
"chức",
"mỹ",
"bị",
"trung",
"quốc",
"trừng",
"phạt",
"dù",
"sao",
"cũng",
"chưa",
"từng",
"tới",
"trung",
"quốc",
"và",
"mọi",
"thứ",
"sẽ",
"vẫn",
"như",
"vậy",
"với",
"họ",
"nếu",
"trung",
"quốc",
"phản",
"ứng",
"bằng",
"một",
"động",
"thái",
"lớn",
"khác",
"thì",
"điều",
"đó",
"sẽ",
"khiến",
"cử",
"tri",
"mỹ",
"ủng",
"hộ",
"ông",
"trump",
"vì",
"vậy",
"chiến",
"lược",
"tốt",
"nhất",
"là",
"phớt",
"lờ",
"nó",
"ông",
"wang",
"tiếp",
"tục",
"chủ",
"tịch",
"trung",
"quốc",
"tập",
"cận",
"bình",
"trái",
"và",
"người",
"đồng",
"cấp",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"tại",
"bắc",
"kinh",
"13/4/1740",
"ảnh",
"artyom",
"ivanov/tass",
"ông",
"wang",
"cũng",
"nhấn",
"mạnh",
"rằng",
"các",
"nhân",
"vật",
"cấp",
"cao",
"trung",
"quốc",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"áp",
"dụng",
"giọng",
"điệu",
"hòa",
"giải",
"hơn",
"đối",
"với",
"mỹ",
"trong",
"những",
"tuần",
"gần",
"đây",
"trong",
"một",
"bài",
"báo",
"đăng",
"hôm",
"+69179314165",
"ông",
"dương",
"khiết",
"trì",
"ủy",
"viên",
"bộ",
"chính",
"trị",
"chủ",
"nhiệm",
"văn",
"phòng",
"ủy",
"ban",
"công",
"tác",
"đối",
"ngoại",
"trung",
"ương",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"trung",
"quốc",
"hối",
"thúc",
"mỹ",
"hợp",
"tác",
"chặt",
"chẽ",
"hơn",
"trong",
"các",
"vấn",
"đề",
"như",
"thương",
"mại",
"quốc",
"phòng",
"sự",
"nóng",
"lên",
"toàn",
"cầu",
"và",
"triều",
"tiên",
"trước",
"đó",
"hồi",
"đầu",
"tuần",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"trung",
"quốc",
"vương",
"nghị",
"nói",
"với",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"tân",
"hoa",
"xã",
"rằng",
"mặc",
"dù",
"trung",
"quốc",
"đóng",
"cửa",
"lãnh",
"sự",
"quán",
"mỹ",
"tại",
"thành",
"đô",
"để",
"đáp",
"trả",
"việc",
"2560,156 mol",
"mỹ",
"đóng",
"cửa",
"lãnh",
"sự",
"quán",
"nước",
"này",
"tại",
"thành phố",
"houston",
"nhưng",
"bắc",
"kinh",
"không",
"quan",
"tâm",
"tới",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"ngoại",
"giao",
"ông",
"shi",
"yinhong",
"chuyên",
"gia",
"về",
"mỹ",
"tại",
"đại học",
"nhân",
"dân",
"bắc",
"kinh",
"trung",
"quốc",
"nhận",
"định",
"rằng",
"trung",
"quốc",
"không",
"có",
"đòn",
"đáp",
"trả",
"lý",
"tưởng",
"nào",
"đối",
"với",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"của",
"mỹ",
"hôm",
"vòng 30 - 9",
"ông",
"shi",
"cũng",
"là",
"một",
"cố",
"vấn",
"của",
"quốc",
"vụ",
"viện",
"trung",
"quốc",
"tuy",
"nhiên",
"điều",
"đó",
"sẽ",
"chống",
"lại",
"những",
"nỗ",
"lực",
"của",
"trung",
"quốc",
"nhằm",
"thu",
"hút",
"doanh",
"nghiệp",
"nước",
"ngoài",
"đặc",
"biệt",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"mỹ",
"ông",
"shi",
"đánh",
"giá",
"tôi",
"nghĩ",
"nếu",
"làm",
"như",
"vậy",
"trung",
"quốc",
"có",
"thể",
"tránh",
"gây",
"thêm",
"thiệt",
"hại",
"cho",
"chính",
"các",
"lợi",
"ích",
"của",
"mình",
"ông",
"shi",
"nói",
"tiếp",
"ông",
"shi",
"nói",
"thêm",
"việc",
"kiềm",
"chế",
"trả",
"đũa",
"ăn",
"miếng",
"trả",
"miếng",
"sẽ",
"giúp",
"bắc",
"kinh",
"thuận",
"lợi",
"hơn",
"khi",
"giao",
"thiệp",
"với",
"chính",
"quyền",
"mỹ",
"tiếp",
"theo",
"theo",
"ông",
"shi",
"nếu",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"thua",
"ông",
"joe",
"biden",
"ứng",
"viên",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"vào",
"tháng 10/1207",
"thì",
"ông",
"trump",
"có",
"thể",
"thực",
"hiện",
"các",
"bước",
"đi",
"làm",
"tổn",
"hại",
"hơn",
"nữa",
"mối",
"quan",
"hệ",
"điều",
"này",
"càng",
"khiến",
"ông",
"biden",
"khó",
"khắc",
"phục",
"hơn",
"cách",
"tiếp",
"cận",
"bất",
"đối",
"xứng",
"có",
"thể",
"giúp",
"trung",
"quốc",
"có",
"thêm",
"không",
"gian",
"và",
"cơ",
"hội",
"để",
"nói",
"chuyện",
"với",
"vị",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"tiếp",
"theo",
"ông",
"shi",
"kết",
"luận"
] |
[
"nam",
"định",
"chê",
"bạn",
"beckham",
"vì",
"đòi",
"lương",
"bằng",
"lee",
"nguyễn",
"vtc",
"news",
"từng",
"được",
"kỳ",
"vọng",
"rất",
"nhiều",
"trước",
"khi",
"sang",
"việt",
"nam",
"nhưng",
"cựu",
"đồng",
"đội",
"của",
"david",
"beckham",
"tiền",
"đạo",
"gavin",
"glinton",
"đã",
"không",
"để",
"lại",
"dấu",
"ấn",
"đậm",
"nét",
"nào",
"trong",
"khoảng",
"một",
"tuần",
"thử",
"việc",
"và",
"bị",
"đội",
"bóng",
"chéo hai không năm không ba trăm",
"thành",
"nam",
"thải",
"hồi",
"với",
"thâm",
"niên",
"một nghìn bảy trăm chín mươi bảy",
"năm",
"thi",
"đấu",
"tại",
"giải",
"nhà",
"nghề",
"mỹ",
"mls",
"chàng",
"cầu",
"thủ",
"đến",
"từ",
"đảo",
"quốc",
"turks",
"&",
"caicos",
"rất",
"được",
"lãnh",
"đạo",
"cũng",
"như",
"người",
"hâm",
"mộ",
"đội",
"bóng",
"megastar",
"nam",
"định",
"chào",
"đón",
"bởi",
"với",
"cái",
"mác",
"từng",
"là",
"đồng",
"đội",
"thi",
"đấu",
"bên",
"cạnh",
"những",
"ngôi",
"sao",
"nổi",
"tiếng",
"thế",
"giới",
"như",
"beckham",
"donovan",
"hẳn",
"glinton",
"cũng",
"đủ",
"tạo",
"ra",
"sức",
"hút",
"riêng",
"với",
"giới",
"mộ",
"điệu",
"việt",
"nam",
"tuy",
"nhiên",
"chàng",
"cầu",
"thủ",
"có",
"mái",
"tóc",
"rất",
"giống",
"với",
"cựu",
"danh",
"thủ",
"edgar",
"davids",
"hà",
"lan",
"này",
"đã",
"đem",
"đến",
"sự",
"thất",
"vọng",
"tràn",
"trề",
"với",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"câu lạc bộ",
"megastar",
"nam",
"định",
"trong",
"các",
"buổi",
"thử",
"việc",
"dưới",
"sự",
"giám",
"sát",
"của",
"huấn luyện viên",
"nguyễn",
"ngọc",
"hảo",
"glinton",
"không",
"cho",
"thấy",
"sự",
"khác",
"biệt",
"với",
"các",
"ngoại",
"binh",
"cũ",
"của",
"đội",
"đặc",
"biệt",
"là",
"kỹ",
"thuật",
"cá",
"nhân",
"cũng",
"như",
"sự",
"thích",
"ứng",
"với",
"môi",
"trường",
"mới",
"chiều",
"tối",
"qua",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"vtc",
"news",
"huấn luyện viên",
"nguyễn",
"ngọc",
"hảo",
"đã",
"cho",
"biết",
"về",
"lý",
"do",
"không",
"tiếp",
"nhận",
"glinton",
"trong",
"tám mươi phẩy hai mươi hai",
"ngày",
"thử",
"việc",
"vừa",
"qua",
"điều",
"tôi",
"ghi",
"nhận",
"rõ",
"nét",
"nhất",
"về",
"gavin",
"glinton",
"chính",
"là",
"tính",
"chuyên",
"nghiệp",
"của",
"vờ rờ a pê bẩy không không",
"một",
"cầu",
"thủ",
"từng",
"nhiều",
"năm",
"thi",
"đấu",
"ở",
"mỹ",
"như",
"vậy",
"theo",
"lời",
"huấn luyện viên",
"nguyễn",
"ngọc",
"hảo",
"thì",
"lý",
"do",
"chính",
"mà",
"glinton",
"bị",
"rớt",
"là",
"vì",
"chuyên",
"môn",
"không",
"phù",
"hợp",
"nhưng",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"riêng",
"của",
"vtc",
"news",
"thì",
"ngoài",
"vấn",
"đề",
"giò",
"cẳng",
"cầu",
"thủ",
"từng",
"thi",
"đấu",
"cho",
"la",
"galaxy",
"này",
"còn",
"bị",
"mất",
"điểm",
"rất",
"lớn",
"với",
"lãnh",
"đạo",
"đội",
"bóng",
"thành",
"nam",
"khi",
"anh",
"đòi",
"hỏi",
"mức",
"lương",
"khá",
"khủng",
"khoảng",
"không hai sáu một tám ba ba một ba không bốn năm",
"usd/tháng",
"được",
"biết",
"ét giây nờ sờ xờ đắp liu gạch ngang sáu không không",
"sau",
"khi",
"thử",
"việc",
"không",
"thành",
"công",
"ở",
"câu lạc bộ",
"megastar",
"nam",
"định",
"gavin",
"glinton",
"sẽ",
"cậy",
"nhờ",
"một",
"số",
"nhà",
"môi",
"giới",
"có",
"tiếng",
"trong",
"đó",
"có",
"cò",
"trần",
"tiến",
"đại",
"để",
"tìm",
"một",
"câu lạc bộ",
"khác",
"tại",
"việt",
"nam",
"và",
"thử",
"việc"
] |
[
"nam",
"định",
"chê",
"bạn",
"beckham",
"vì",
"đòi",
"lương",
"bằng",
"lee",
"nguyễn",
"vtc",
"news",
"từng",
"được",
"kỳ",
"vọng",
"rất",
"nhiều",
"trước",
"khi",
"sang",
"việt",
"nam",
"nhưng",
"cựu",
"đồng",
"đội",
"của",
"david",
"beckham",
"tiền",
"đạo",
"gavin",
"glinton",
"đã",
"không",
"để",
"lại",
"dấu",
"ấn",
"đậm",
"nét",
"nào",
"trong",
"khoảng",
"một",
"tuần",
"thử",
"việc",
"và",
"bị",
"đội",
"bóng",
"/2050300",
"thành",
"nam",
"thải",
"hồi",
"với",
"thâm",
"niên",
"1797",
"năm",
"thi",
"đấu",
"tại",
"giải",
"nhà",
"nghề",
"mỹ",
"mls",
"chàng",
"cầu",
"thủ",
"đến",
"từ",
"đảo",
"quốc",
"turks",
"&",
"caicos",
"rất",
"được",
"lãnh",
"đạo",
"cũng",
"như",
"người",
"hâm",
"mộ",
"đội",
"bóng",
"megastar",
"nam",
"định",
"chào",
"đón",
"bởi",
"với",
"cái",
"mác",
"từng",
"là",
"đồng",
"đội",
"thi",
"đấu",
"bên",
"cạnh",
"những",
"ngôi",
"sao",
"nổi",
"tiếng",
"thế",
"giới",
"như",
"beckham",
"donovan",
"hẳn",
"glinton",
"cũng",
"đủ",
"tạo",
"ra",
"sức",
"hút",
"riêng",
"với",
"giới",
"mộ",
"điệu",
"việt",
"nam",
"tuy",
"nhiên",
"chàng",
"cầu",
"thủ",
"có",
"mái",
"tóc",
"rất",
"giống",
"với",
"cựu",
"danh",
"thủ",
"edgar",
"davids",
"hà",
"lan",
"này",
"đã",
"đem",
"đến",
"sự",
"thất",
"vọng",
"tràn",
"trề",
"với",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"câu lạc bộ",
"megastar",
"nam",
"định",
"trong",
"các",
"buổi",
"thử",
"việc",
"dưới",
"sự",
"giám",
"sát",
"của",
"huấn luyện viên",
"nguyễn",
"ngọc",
"hảo",
"glinton",
"không",
"cho",
"thấy",
"sự",
"khác",
"biệt",
"với",
"các",
"ngoại",
"binh",
"cũ",
"của",
"đội",
"đặc",
"biệt",
"là",
"kỹ",
"thuật",
"cá",
"nhân",
"cũng",
"như",
"sự",
"thích",
"ứng",
"với",
"môi",
"trường",
"mới",
"chiều",
"tối",
"qua",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"vtc",
"news",
"huấn luyện viên",
"nguyễn",
"ngọc",
"hảo",
"đã",
"cho",
"biết",
"về",
"lý",
"do",
"không",
"tiếp",
"nhận",
"glinton",
"trong",
"80,22",
"ngày",
"thử",
"việc",
"vừa",
"qua",
"điều",
"tôi",
"ghi",
"nhận",
"rõ",
"nét",
"nhất",
"về",
"gavin",
"glinton",
"chính",
"là",
"tính",
"chuyên",
"nghiệp",
"của",
"vrap700",
"một",
"cầu",
"thủ",
"từng",
"nhiều",
"năm",
"thi",
"đấu",
"ở",
"mỹ",
"như",
"vậy",
"theo",
"lời",
"huấn luyện viên",
"nguyễn",
"ngọc",
"hảo",
"thì",
"lý",
"do",
"chính",
"mà",
"glinton",
"bị",
"rớt",
"là",
"vì",
"chuyên",
"môn",
"không",
"phù",
"hợp",
"nhưng",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"riêng",
"của",
"vtc",
"news",
"thì",
"ngoài",
"vấn",
"đề",
"giò",
"cẳng",
"cầu",
"thủ",
"từng",
"thi",
"đấu",
"cho",
"la",
"galaxy",
"này",
"còn",
"bị",
"mất",
"điểm",
"rất",
"lớn",
"với",
"lãnh",
"đạo",
"đội",
"bóng",
"thành",
"nam",
"khi",
"anh",
"đòi",
"hỏi",
"mức",
"lương",
"khá",
"khủng",
"khoảng",
"026183313045",
"usd/tháng",
"được",
"biết",
"sjnsxw-600",
"sau",
"khi",
"thử",
"việc",
"không",
"thành",
"công",
"ở",
"câu lạc bộ",
"megastar",
"nam",
"định",
"gavin",
"glinton",
"sẽ",
"cậy",
"nhờ",
"một",
"số",
"nhà",
"môi",
"giới",
"có",
"tiếng",
"trong",
"đó",
"có",
"cò",
"trần",
"tiến",
"đại",
"để",
"tìm",
"một",
"câu lạc bộ",
"khác",
"tại",
"việt",
"nam",
"và",
"thử",
"việc"
] |
[
"ngày hai bẩy ngày hai sáu tháng một",
"tòa án nhân dân",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"đã",
"mười bốn trên mười bốn",
"mở",
"phiên",
"tòa",
"xét",
"xử",
"bị",
"cáo",
"hai mươi giờ năm phút bốn mươi giây",
"trương",
"văn",
"quang",
"một ngàn ba trăm năm chín",
"tuổi",
"trú",
"xã",
"châu",
"tiến",
"huyện",
"quỳ",
"hợp",
"nghệ",
"an",
"bị",
"truy",
"tố",
"về",
"tội",
"giết",
"người",
"và",
"tội",
"cướp",
"tài",
"sản",
"bị",
"cáo",
"quang",
"tại",
"phiên",
"tòa",
"hai mươi ba giờ mười một",
"như",
"đã",
"đưa",
"tin",
"chiều",
"ngày ba tháng năm",
"người",
"dân",
"đi",
"trên",
"con",
"đường",
"liên",
"xã",
"phát",
"hiện",
"thi",
"thể",
"ông",
"nathu",
"singh",
"solanki",
"mang",
"quốc",
"tịch",
"ấn",
"độ",
"làm",
"việc",
"cho",
"công",
"ty",
"khai",
"thác",
"âm chín mươi mốt ngàn một trăm bốn mươi hai phẩy chín bảy hai một",
"mỏ",
"và",
"đá",
"sáu mươi sáu",
"trắng",
"ở",
"huyện",
"quỳ",
"hợp",
"bên",
"đường",
"thuộc",
"xã",
"châu",
"tiến",
"nên",
"báo",
"công",
"an",
"theo",
"cáo",
"trạng",
"kết",
"quả",
"điều",
"tra",
"cho",
"thấy",
"quang",
"nghiện",
"heroin",
"nhưng",
"không",
"có",
"tiền",
"mua",
"thuốc",
"thời",
"gian",
"trên",
"quang",
"đến",
"nhà",
"anh",
"trai",
"để",
"xin",
"tiền",
"trên",
"đường",
"đi",
"quang",
"gặp",
"ông",
"nathu",
"singh",
"solanki",
"đi",
"xe",
"máy",
"ngược",
"chiều",
"và",
"có",
"va",
"quẹt",
"vào",
"chân",
"của",
"quang",
"lúc",
"này",
"ông",
"nathu",
"singh",
"solanki",
"dừng",
"xe",
"và",
"đi",
"tiểu",
"bên",
"đường",
"quang",
"cho",
"rằng",
"ông",
"nathu",
"singh",
"solanki",
"va",
"quẹt",
"xe",
"máy",
"không",
"xin",
"lỗi",
"lại",
"đi",
"tiểu",
"trước",
"mặt",
"mình",
"nên",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"và",
"đập",
"tay",
"vào",
"lưng",
"ông",
"nathu",
"singh",
"solanki",
"không",
"trả",
"lời",
"và",
"gạt",
"tay",
"quang",
"ra",
"quang",
"rút",
"con",
"dao",
"trong",
"người",
"ra",
"tấn",
"công",
"khiến",
"ông",
"nathu",
"singh",
"solanki",
"tử",
"vong",
"sau",
"một trăm năm mươi chéo hai không không không xuộc i gờ đê",
"đó",
"quang",
"cướp",
"chiếc",
"nhẫn",
"vàng",
"ví",
"hai nghìn hai trăm bẩy mươi tư",
"đựng",
"tiền",
"và",
"giấy",
"tờ",
"cùng",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"của",
"ông",
"nathu",
"singh",
"solanki",
"rồi",
"bỏ",
"chạy",
"tổng",
"trị",
"giá",
"tài",
"sản",
"quang",
"cướp",
"là",
"hơn",
"bảy trăm mười tám mi li mét",
"đồng",
"quang",
"đi",
"được",
"một",
"lúc",
"thì",
"vứt",
"xe",
"máy",
"bên",
"đường",
"rồi",
"đi",
"đến",
"nhà",
"anh",
"trai",
"đi",
"gặp",
"bạn",
"rủ",
"bạn",
"đi",
"mua",
"heroin",
"tháng mười một một nghìn hai trăm bẩy mươi tám",
"quang",
"đến",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"đầu",
"thú",
"về",
"dân",
"sự",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"và",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"đã",
"tìm",
"cách",
"liên",
"hệ",
"chín không không bốn ngàn chín mươi gạch ngang e rờ gi nờ rờ xuộc",
"với",
"gia",
"đình",
"ông",
"nathu",
"singh",
"solanki",
"ở",
"ấn",
"độ",
"nhưng",
"đến",
"nay",
"chưa",
"có",
"phúc",
"đáp",
"do",
"vậy",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"tỉnh",
"năm ngàn một trăm ba ba chấm không bẩy nghìn bốn trăm bốn bẩy",
"nghệ",
"an",
"đã",
"tách",
"phần",
"dân",
"sự",
"ra",
"khi",
"nào",
"gia",
"đình",
"ông",
"nathu",
"singh",
"solanki",
"yêu",
"cầu",
"sẽ",
"xét",
"ngày mười bốn tháng ba năm hai trăm hai chín",
"xử",
"trong",
"một",
"vụ",
"án",
"khác"
] |
[
"ngày 27 ngày 26 tháng 1",
"tòa án nhân dân",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"đã",
"14 / 14",
"mở",
"phiên",
"tòa",
"xét",
"xử",
"bị",
"cáo",
"20:5:40",
"trương",
"văn",
"quang",
"1359",
"tuổi",
"trú",
"xã",
"châu",
"tiến",
"huyện",
"quỳ",
"hợp",
"nghệ",
"an",
"bị",
"truy",
"tố",
"về",
"tội",
"giết",
"người",
"và",
"tội",
"cướp",
"tài",
"sản",
"bị",
"cáo",
"quang",
"tại",
"phiên",
"tòa",
"23h11",
"như",
"đã",
"đưa",
"tin",
"chiều",
"ngày 3/5",
"người",
"dân",
"đi",
"trên",
"con",
"đường",
"liên",
"xã",
"phát",
"hiện",
"thi",
"thể",
"ông",
"nathu",
"singh",
"solanki",
"mang",
"quốc",
"tịch",
"ấn",
"độ",
"làm",
"việc",
"cho",
"công",
"ty",
"khai",
"thác",
"-91.142,9721",
"mỏ",
"và",
"đá",
"66",
"trắng",
"ở",
"huyện",
"quỳ",
"hợp",
"bên",
"đường",
"thuộc",
"xã",
"châu",
"tiến",
"nên",
"báo",
"công",
"an",
"theo",
"cáo",
"trạng",
"kết",
"quả",
"điều",
"tra",
"cho",
"thấy",
"quang",
"nghiện",
"heroin",
"nhưng",
"không",
"có",
"tiền",
"mua",
"thuốc",
"thời",
"gian",
"trên",
"quang",
"đến",
"nhà",
"anh",
"trai",
"để",
"xin",
"tiền",
"trên",
"đường",
"đi",
"quang",
"gặp",
"ông",
"nathu",
"singh",
"solanki",
"đi",
"xe",
"máy",
"ngược",
"chiều",
"và",
"có",
"va",
"quẹt",
"vào",
"chân",
"của",
"quang",
"lúc",
"này",
"ông",
"nathu",
"singh",
"solanki",
"dừng",
"xe",
"và",
"đi",
"tiểu",
"bên",
"đường",
"quang",
"cho",
"rằng",
"ông",
"nathu",
"singh",
"solanki",
"va",
"quẹt",
"xe",
"máy",
"không",
"xin",
"lỗi",
"lại",
"đi",
"tiểu",
"trước",
"mặt",
"mình",
"nên",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"và",
"đập",
"tay",
"vào",
"lưng",
"ông",
"nathu",
"singh",
"solanki",
"không",
"trả",
"lời",
"và",
"gạt",
"tay",
"quang",
"ra",
"quang",
"rút",
"con",
"dao",
"trong",
"người",
"ra",
"tấn",
"công",
"khiến",
"ông",
"nathu",
"singh",
"solanki",
"tử",
"vong",
"sau",
"150/2000/igd",
"đó",
"quang",
"cướp",
"chiếc",
"nhẫn",
"vàng",
"ví",
"2274",
"đựng",
"tiền",
"và",
"giấy",
"tờ",
"cùng",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"của",
"ông",
"nathu",
"singh",
"solanki",
"rồi",
"bỏ",
"chạy",
"tổng",
"trị",
"giá",
"tài",
"sản",
"quang",
"cướp",
"là",
"hơn",
"718 mm",
"đồng",
"quang",
"đi",
"được",
"một",
"lúc",
"thì",
"vứt",
"xe",
"máy",
"bên",
"đường",
"rồi",
"đi",
"đến",
"nhà",
"anh",
"trai",
"đi",
"gặp",
"bạn",
"rủ",
"bạn",
"đi",
"mua",
"heroin",
"tháng 11/1278",
"quang",
"đến",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"đầu",
"thú",
"về",
"dân",
"sự",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"và",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"đã",
"tìm",
"cách",
"liên",
"hệ",
"9004090-erjnr/",
"với",
"gia",
"đình",
"ông",
"nathu",
"singh",
"solanki",
"ở",
"ấn",
"độ",
"nhưng",
"đến",
"nay",
"chưa",
"có",
"phúc",
"đáp",
"do",
"vậy",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"tỉnh",
"5133.07447",
"nghệ",
"an",
"đã",
"tách",
"phần",
"dân",
"sự",
"ra",
"khi",
"nào",
"gia",
"đình",
"ông",
"nathu",
"singh",
"solanki",
"yêu",
"cầu",
"sẽ",
"xét",
"ngày 14/3/229",
"xử",
"trong",
"một",
"vụ",
"án",
"khác"
] |
[
"dân",
"iceland",
"biểu",
"tình",
"rầm",
"rộ",
"phản",
"đối",
"từ",
"bỏ",
"eu",
"cảnh",
"sát",
"iceland",
"cho",
"biết",
"mười hai giờ hai mươi bẩy",
"khoảng",
"không sáu không hai hai bẩy ba năm ba không bẩy tám",
"người",
"đã",
"tuần",
"hành",
"tại",
"thủ",
"đô",
"reykjavik",
"để",
"phản",
"đối",
"quyết",
"định",
"của",
"chính",
"phủ",
"từ",
"bỏ",
"nỗ",
"lực",
"gia",
"nhập",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"người",
"dân",
"iceland",
"biểu",
"tình",
"tại",
"reykjavik",
"ảnh",
"reuters",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"trên",
"do",
"giai đoạn mười bảy bốn",
"đảng",
"đối",
"lập",
"tổ",
"chức",
"là",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"lớn",
"nhất",
"tại",
"iceland",
"kể",
"từ",
"sau",
"làn",
"sóng",
"biểu",
"tình",
"hồi",
"năm",
"bảy tư chấm chín đến chín mươi tám phẩy không bảy",
"đỉnh",
"điểm",
"của",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"tài",
"chính",
"chính",
"phủ",
"trung",
"hữu",
"của",
"iceland",
"rút",
"đơn",
"xin",
"gia",
"nhập",
"eu",
"hôm",
"đê tờ ép nờ ngang mờ gi xê e bê một trăm",
"mà",
"không",
"hỏi",
"ý",
"kiến",
"quốc",
"hội",
"vốn",
"bỏ",
"phiếu",
"ủng",
"hộ",
"nỗ",
"lực",
"này",
"hồi",
"mùng một",
"hôm",
"chín trăm linh hai gạch ngang tờ e",
"phe",
"đối",
"lập",
"đã",
"gửi",
"một",
"bức",
"thư",
"tới",
"giới",
"lãnh",
"đạo",
"eu",
"trong",
"đó",
"nói",
"rằng",
"iceland",
"vẫn",
"đang",
"cân",
"nhắc",
"đàm",
"bảy giờ ba nhăm phút",
"phán",
"gia",
"nhập",
"eu"
] |
[
"dân",
"iceland",
"biểu",
"tình",
"rầm",
"rộ",
"phản",
"đối",
"từ",
"bỏ",
"eu",
"cảnh",
"sát",
"iceland",
"cho",
"biết",
"12h27",
"khoảng",
"060227353078",
"người",
"đã",
"tuần",
"hành",
"tại",
"thủ",
"đô",
"reykjavik",
"để",
"phản",
"đối",
"quyết",
"định",
"của",
"chính",
"phủ",
"từ",
"bỏ",
"nỗ",
"lực",
"gia",
"nhập",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"người",
"dân",
"iceland",
"biểu",
"tình",
"tại",
"reykjavik",
"ảnh",
"reuters",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"trên",
"do",
"giai đoạn 17 - 4",
"đảng",
"đối",
"lập",
"tổ",
"chức",
"là",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"lớn",
"nhất",
"tại",
"iceland",
"kể",
"từ",
"sau",
"làn",
"sóng",
"biểu",
"tình",
"hồi",
"năm",
"74.9 - 98,07",
"đỉnh",
"điểm",
"của",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"tài",
"chính",
"chính",
"phủ",
"trung",
"hữu",
"của",
"iceland",
"rút",
"đơn",
"xin",
"gia",
"nhập",
"eu",
"hôm",
"đtfn-mjceb100",
"mà",
"không",
"hỏi",
"ý",
"kiến",
"quốc",
"hội",
"vốn",
"bỏ",
"phiếu",
"ủng",
"hộ",
"nỗ",
"lực",
"này",
"hồi",
"mùng 1",
"hôm",
"902-te",
"phe",
"đối",
"lập",
"đã",
"gửi",
"một",
"bức",
"thư",
"tới",
"giới",
"lãnh",
"đạo",
"eu",
"trong",
"đó",
"nói",
"rằng",
"iceland",
"vẫn",
"đang",
"cân",
"nhắc",
"đàm",
"7h35",
"phán",
"gia",
"nhập",
"eu"
] |
[
"indonesia",
"sẽ",
"tự",
"đóng",
"tàu",
"ngầm",
"công",
"ty",
"đóng",
"tàu",
"quốc",
"doanh",
"pt",
"pal",
"của",
"indonesia",
"sẽ",
"tham",
"gia",
"đóng",
"tàu",
"ngầm",
"điện-diesel",
"lớp",
"chang",
"bogo",
"dự",
"kiến",
"đưa",
"vào",
"biên",
"chế",
"vào",
"ngày hai bẩy tới ngày hai lăm tháng một",
"ủy",
"ban",
"công",
"nghiệp",
"quốc",
"phòng",
"indonesia",
"cho",
"biết",
"được",
"thành",
"lập",
"vào",
"mười một giờ",
"để",
"xây",
"dựng",
"chính",
"sách",
"quốc",
"gia",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"mua",
"sắm",
"và",
"sản",
"xuất",
"quốc",
"phòng",
"ủy",
"ban",
"này",
"phản",
"ứng",
"như",
"vậy",
"với",
"tranh",
"cãi",
"xung",
"quanh",
"quyết",
"định",
"của",
"chính",
"phủ",
"indonesia",
"đầu",
"tiên",
"tiếp",
"âm hai nghìn sáu trăm tám mươi chín phẩy ba không không đô la",
"usd",
"vào",
"hãng",
"đóng",
"tàu",
"nội",
"địa",
"pt",
"pal",
"đã",
"được",
"cấp",
"kinh",
"phí",
"để",
"hiện",
"đại",
"hóa",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"để",
"sáu triệu bốn ngàn hai mươi tám",
"đóng",
"và",
"bảo",
"dưỡng",
"tàu",
"ngầm",
"hiện",
"nay",
"bẩy mốt nghìn một trăm chín bảy",
"tàu",
"đầu",
"tiên",
"lớp",
"không giờ",
"chang",
"bogo",
"bán",
"cho",
"indonesia",
"đang",
"được",
"dsme",
"đóng",
"với",
"sự",
"huy",
"động",
"từng",
"bước",
"các",
"kỹ",
"sư",
"và",
"kỹ",
"thuật",
"viên",
"của",
"pt",
"pal",
"và",
"dự",
"kiến",
"hoàn",
"thành",
"vào",
"mười bảy giờ năm tư phút",
"sĩ số",
"âm ba mươi ba phẩy sáu tám",
"lee",
"chun",
"lớp",
"chang",
"bogo",
"lớp",
"type",
"chín không không chéo một ngàn trừ đê đê nờ giây mờ chéo",
"của",
"đức",
"tàu",
"ngầm",
"đầu",
"tiên",
"do",
"daewoo",
"shipbuilding",
"&",
"marine",
"engineering",
"dsme",
"đóng",
"theo",
"giấy",
"phép",
"của",
"đức",
"hiện",
"tại",
"hai nghìn",
"chuyên",
"gia",
"indonesia",
"đang",
"có",
"mặt",
"ở",
"hàn",
"quốc",
"dự",
"kiến",
"tàu",
"ngầm",
"thứ",
"ba",
"sẽ",
"do",
"pt",
"pal",
"đóng",
"theo",
"giấy",
"phép",
"tại",
"indonesia",
"theo",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"chính",
"sách",
"công",
"nghiệp",
"quốc",
"phòng",
"đô",
"đốc",
"purnawirawan",
"sumardjono",
"mục",
"tiêu",
"chính",
"của",
"toàn",
"bộ",
"hoạt",
"động",
"này",
"là",
"tạo",
"các",
"điều",
"kiện",
"và",
"khả",
"năng",
"để",
"khai",
"thác",
"ba mươi phẩy bảy tám",
"tàu",
"ngầm",
"chúng",
"tôi",
"cần",
"tuần",
"tra",
"năm trăm bẩy mươi mốt tháng trên đồng",
"sáu tám xuộc bê lờ xoẹt bờ gờ gờ quy mờ",
"vùng",
"biển",
"về",
"tình",
"trạng",
"hiện",
"tại",
"chúng",
"tôi",
"chỉ",
"có",
"tất",
"cả",
"một triệu",
"tàu",
"ngầm",
"để",
"làm",
"việc",
"này",
"vị",
"đô",
"đốc",
"nói",
"sáu tới mười ba",
"hải",
"quân",
"indonesia",
"hiện",
"có",
"sáu chín phẩy bảy ba",
"tàu",
"ngầm",
"lớp",
"type",
"chéo mờ quy gạch chéo bốn trăm lẻ ba",
"đóng",
"trong",
"những",
"ngày mười chín và ngày mười bốn",
"đô",
"đốc",
"purnawirawan",
"sumardjono",
"cũng",
"nói",
"thêm",
"rằng",
"indonesia",
"dự",
"định",
"chấm",
"dứt",
"tình",
"trạng",
"phải",
"nhập",
"khẩu",
"xét",
"tới",
"kinh",
"nghiệm",
"hiện",
"tại",
"của",
"các",
"xí",
"nghiệp",
"indonesia",
"trong",
"đóng",
"tàu",
"ngầm",
"thời",
"hạn",
"do",
"ủy",
"ban",
"công",
"bố",
"xem",
"ra",
"quá",
"lạc",
"quan",
"ngoài",
"ra",
"việc",
"đóng",
"âm sáu ngàn tám trăm hai mươi lăm chấm hai một tám độ ca",
"một",
"tàu",
"ngầm",
"như",
"vậy",
"có",
"thể",
"mất",
"âm ba mươi bốn nghìn bảy trăm năm mươi nhăm phẩy bốn ba tám bảy",
"năm",
"mà",
"đó",
"là",
"với",
"điều",
"kiện",
"có",
"cơ",
"sở",
"kiến",
"thức",
"nhất",
"định",
"và",
"dây",
"chuyển",
"sản",
"xuất",
"xét",
"tới",
"yếu",
"tố",
"này",
"thời",
"hạn",
"hoàn",
"thành",
"lắp",
"ráp",
"tàu",
"ngầm",
"nội",
"địa",
"đầu",
"tiên",
"của",
"indonesia",
"bằng",
"linh",
"kiện",
"nhập",
"khẩu",
"có",
"thể",
"là",
"ngày hai tám hai hai",
"còn",
"tàu",
"ngầm",
"hoàn",
"toàn",
"do",
"indonesia",
"đóng",
"thì",
"phải",
"vào",
"ngày chín tháng mười một"
] |
[
"indonesia",
"sẽ",
"tự",
"đóng",
"tàu",
"ngầm",
"công",
"ty",
"đóng",
"tàu",
"quốc",
"doanh",
"pt",
"pal",
"của",
"indonesia",
"sẽ",
"tham",
"gia",
"đóng",
"tàu",
"ngầm",
"điện-diesel",
"lớp",
"chang",
"bogo",
"dự",
"kiến",
"đưa",
"vào",
"biên",
"chế",
"vào",
"ngày 27 tới ngày 25 tháng 1",
"ủy",
"ban",
"công",
"nghiệp",
"quốc",
"phòng",
"indonesia",
"cho",
"biết",
"được",
"thành",
"lập",
"vào",
"11h",
"để",
"xây",
"dựng",
"chính",
"sách",
"quốc",
"gia",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"mua",
"sắm",
"và",
"sản",
"xuất",
"quốc",
"phòng",
"ủy",
"ban",
"này",
"phản",
"ứng",
"như",
"vậy",
"với",
"tranh",
"cãi",
"xung",
"quanh",
"quyết",
"định",
"của",
"chính",
"phủ",
"indonesia",
"đầu",
"tiên",
"tiếp",
"-2689,300 $",
"usd",
"vào",
"hãng",
"đóng",
"tàu",
"nội",
"địa",
"pt",
"pal",
"đã",
"được",
"cấp",
"kinh",
"phí",
"để",
"hiện",
"đại",
"hóa",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"để",
"6.004.028",
"đóng",
"và",
"bảo",
"dưỡng",
"tàu",
"ngầm",
"hiện",
"nay",
"71.197",
"tàu",
"đầu",
"tiên",
"lớp",
"0h",
"chang",
"bogo",
"bán",
"cho",
"indonesia",
"đang",
"được",
"dsme",
"đóng",
"với",
"sự",
"huy",
"động",
"từng",
"bước",
"các",
"kỹ",
"sư",
"và",
"kỹ",
"thuật",
"viên",
"của",
"pt",
"pal",
"và",
"dự",
"kiến",
"hoàn",
"thành",
"vào",
"17h54",
"sĩ số",
"-33,68",
"lee",
"chun",
"lớp",
"chang",
"bogo",
"lớp",
"type",
"900/1000-đđnjm/",
"của",
"đức",
"tàu",
"ngầm",
"đầu",
"tiên",
"do",
"daewoo",
"shipbuilding",
"&",
"marine",
"engineering",
"dsme",
"đóng",
"theo",
"giấy",
"phép",
"của",
"đức",
"hiện",
"tại",
"2000",
"chuyên",
"gia",
"indonesia",
"đang",
"có",
"mặt",
"ở",
"hàn",
"quốc",
"dự",
"kiến",
"tàu",
"ngầm",
"thứ",
"ba",
"sẽ",
"do",
"pt",
"pal",
"đóng",
"theo",
"giấy",
"phép",
"tại",
"indonesia",
"theo",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"chính",
"sách",
"công",
"nghiệp",
"quốc",
"phòng",
"đô",
"đốc",
"purnawirawan",
"sumardjono",
"mục",
"tiêu",
"chính",
"của",
"toàn",
"bộ",
"hoạt",
"động",
"này",
"là",
"tạo",
"các",
"điều",
"kiện",
"và",
"khả",
"năng",
"để",
"khai",
"thác",
"30,78",
"tàu",
"ngầm",
"chúng",
"tôi",
"cần",
"tuần",
"tra",
"571 tháng/đ",
"68/bl/bggqm",
"vùng",
"biển",
"về",
"tình",
"trạng",
"hiện",
"tại",
"chúng",
"tôi",
"chỉ",
"có",
"tất",
"cả",
"1.000.000",
"tàu",
"ngầm",
"để",
"làm",
"việc",
"này",
"vị",
"đô",
"đốc",
"nói",
"6 - 13",
"hải",
"quân",
"indonesia",
"hiện",
"có",
"69,73",
"tàu",
"ngầm",
"lớp",
"type",
"/mq/403",
"đóng",
"trong",
"những",
"ngày 19 và ngày 14",
"đô",
"đốc",
"purnawirawan",
"sumardjono",
"cũng",
"nói",
"thêm",
"rằng",
"indonesia",
"dự",
"định",
"chấm",
"dứt",
"tình",
"trạng",
"phải",
"nhập",
"khẩu",
"xét",
"tới",
"kinh",
"nghiệm",
"hiện",
"tại",
"của",
"các",
"xí",
"nghiệp",
"indonesia",
"trong",
"đóng",
"tàu",
"ngầm",
"thời",
"hạn",
"do",
"ủy",
"ban",
"công",
"bố",
"xem",
"ra",
"quá",
"lạc",
"quan",
"ngoài",
"ra",
"việc",
"đóng",
"-6825.218 ok",
"một",
"tàu",
"ngầm",
"như",
"vậy",
"có",
"thể",
"mất",
"-34.755,4387",
"năm",
"mà",
"đó",
"là",
"với",
"điều",
"kiện",
"có",
"cơ",
"sở",
"kiến",
"thức",
"nhất",
"định",
"và",
"dây",
"chuyển",
"sản",
"xuất",
"xét",
"tới",
"yếu",
"tố",
"này",
"thời",
"hạn",
"hoàn",
"thành",
"lắp",
"ráp",
"tàu",
"ngầm",
"nội",
"địa",
"đầu",
"tiên",
"của",
"indonesia",
"bằng",
"linh",
"kiện",
"nhập",
"khẩu",
"có",
"thể",
"là",
"ngày 28, 22",
"còn",
"tàu",
"ngầm",
"hoàn",
"toàn",
"do",
"indonesia",
"đóng",
"thì",
"phải",
"vào",
"ngày 9/11"
] |
[
"robin",
"van",
"persie",
"đánh",
"rơi",
"bàn",
"thắng",
"từ",
"chấm",
"phạt",
"đền",
"ronbin",
"van",
"persie",
"đã",
"đánh",
"mất",
"vị",
"trí",
"dẫn",
"đầu",
"của",
"manchester",
"united",
"ngay",
"trên",
"chấm",
"phạt",
"đền",
"trong",
"trận",
"gặp",
"real",
"sociedad",
"ngày hai ba một hai",
"vừa",
"qua"
] |
[
"robin",
"van",
"persie",
"đánh",
"rơi",
"bàn",
"thắng",
"từ",
"chấm",
"phạt",
"đền",
"ronbin",
"van",
"persie",
"đã",
"đánh",
"mất",
"vị",
"trí",
"dẫn",
"đầu",
"của",
"manchester",
"united",
"ngay",
"trên",
"chấm",
"phạt",
"đền",
"trong",
"trận",
"gặp",
"real",
"sociedad",
"ngày 23/12",
"vừa",
"qua"
] |
[
"cải",
"cách",
"tại",
"việt",
"nam",
"vì",
"vậy",
"sẽ",
"được",
"so",
"sánh",
"với",
"các",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"thứ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"david",
"o",
"sullivan",
"trao",
"đổi",
"với",
"vietnamnet",
"nhân",
"chuyến",
"thăm",
"việt",
"nam",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"từ",
"năm không không trừ lờ ca gạch ngang xờ rờ ép",
"không giờ năm tư",
"cải",
"cách",
"tại",
"việt",
"nam",
"vì",
"vậy",
"sẽ",
"được",
"so",
"sánh",
"với",
"các",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"thứ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"david",
"o",
"sullivan",
"trao",
"đổi",
"với",
"vietnamnet",
"nhân",
"chuyến",
"thăm",
"việt",
"nam",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"từ",
"ngang tê hắt sáu trăm",
"mười tám giờ sáu mươi phút năm mươi bốn giây",
"những",
"khó",
"khăn",
"kinh",
"tế",
"ở",
"châu",
"âu",
"và",
"việt",
"nam",
"dường",
"như",
"khiến",
"hai",
"bên",
"chưa",
"thể",
"triển",
"khai",
"mạnh",
"mẽ",
"khuôn",
"khổ",
"hợp",
"tác",
"chiến",
"lược",
"mới",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"và",
"hợp",
"tác",
"mới",
"giữa",
"việt",
"nam",
"và",
"eu",
"ký",
"cuối",
"ngày hai chín và ngày mùng bẩy",
"việt",
"nam",
"và",
"eu",
"có",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"ngày",
"càng",
"mạnh",
"mẽ",
"và",
"mở",
"rộng",
"trên",
"cơ",
"sở",
"tin",
"tưởng",
"và",
"tôn",
"trọng",
"lẫn",
"nhau",
"eu",
"cam",
"kết",
"đứng",
"bên",
"cạnh",
"việt",
"nam",
"khi",
"đất",
"nước",
"phải",
"đưa",
"ra",
"một",
"số",
"quyết",
"định",
"khó",
"khăn",
"cho",
"sự",
"phát",
"triển",
"lâu",
"dài",
"của",
"cam",
"kết",
"oda",
"kỷ",
"lục",
"âm năm ngàn sáu trăm bảy sáu chấm bẩy tám chín in",
"usd",
"mà",
"eu",
"và",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"đưa",
"ra",
"cho",
"ngày mười bốn tới ngày hai mươi lăm tháng bốn",
"khẳng",
"định",
"niềm",
"tin",
"của",
"chúng",
"tôi",
"vào",
"tương",
"lai",
"của",
"việt",
"nam",
"nhưng",
"cam",
"kết",
"duy",
"trì",
"mở",
"cửa",
"thị",
"trường",
"của",
"eu",
"mới",
"thật",
"sự",
"là",
"đóng",
"góp",
"tốt",
"nhất",
"mà",
"chúng",
"tôi",
"có",
"thể",
"làm",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"thêm",
"tăng",
"trưởng",
"ngày hai mươi và ngày ba mươi",
"và",
"tạo",
"ra",
"thêm",
"việc",
"làm",
"ở",
"việt",
"ngày hai mươi ba và ngày mười tám tháng chín",
"nam",
"và",
"tại",
"eu",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"việt",
"nam",
"sang",
"eu",
"đã",
"tăng",
"một trăm tám sáu lượng trên mon",
"trong",
"ngày bẩy tháng tám",
"đó",
"là",
"lý",
"do",
"tại",
"sao",
"chúng",
"tôi",
"mong",
"muốn",
"tiến",
"tới",
"một",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"fta",
"nhiều",
"tham",
"vọng",
"và",
"cùng",
"có",
"lợi",
"giữa",
"việt",
"nam",
"và",
"eu",
"eu",
"có",
"hàng",
"loạt",
"chính",
"sách",
"và",
"công",
"cụ",
"ngoài",
"lĩnh",
"vực",
"thương",
"mại",
"và",
"viện",
"trợ",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"môi",
"trường",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"bảo",
"vệ",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"giáo",
"dục",
"y",
"tế",
"công",
"cộng",
"năng",
"lượng",
"chúng",
"có",
"thể",
"và",
"sẽ",
"hỗ",
"trợ",
"tốt",
"hơn",
"cho",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"hắt pờ vê ích i bốn trăm lẻ sáu",
"việt",
"nam",
"liệu",
"những",
"giải",
"pháp",
"vừa",
"qua",
"của",
"châu",
"âu",
"có",
"đủ",
"đảm",
"bảo",
"trấn",
"an",
"cho",
"sự",
"hồi",
"phục",
"cũng",
"như",
"không",
"cản",
"trở",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"eu",
"và",
"việt",
"nam",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"hợp",
"tác",
"trung",
"tâm",
"là",
"thương",
"mại",
"kinh",
"tế",
"tôi",
"tin",
"tưởng",
"rằng",
"gói",
"biện",
"pháp",
"toàn",
"diện",
"và",
"đáng",
"tin",
"cậy",
"mà",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"eu",
"thực",
"hiện",
"trong",
"những",
"tháng",
"vừa",
"qua",
"nhằm",
"kiểm",
"soát",
"nợ",
"công",
"tái",
"cung",
"cấp",
"vốn",
"cho",
"các",
"ngân",
"hàng",
"và",
"tăng",
"cường",
"điều",
"hành",
"kinh",
"tế",
"sẽ",
"giúp",
"trấn",
"an",
"thế",
"giới",
"một",
"lần",
"nữa",
"rằng",
"chúng",
"tôi",
"đang",
"xử",
"lý",
"khủng",
"hoảng",
"nợ",
"của",
"khu",
"vực",
"đồng",
"euro",
"và",
"sẽ",
"vẫn",
"là",
"một",
"đối",
"tác",
"kinh",
"tế",
"mạnh",
"mẽ",
"của",
"châu",
"á",
"những",
"nguyên",
"tắc",
"kinh",
"tế",
"cơ",
"bản",
"của",
"eu",
"vẫn",
"vững",
"chắc",
"và",
"lành",
"mạnh",
"không",
"phải",
"nghi",
"ngờ",
"gì",
"về",
"ý",
"thức",
"chính",
"trị",
"đối",
"với",
"sự",
"cấp",
"bách",
"và",
"hiệu",
"quả",
"trong",
"việc",
"giải",
"quyết",
"các",
"thách",
"thức",
"đồng",
"euro",
"sẽ",
"vượt",
"qua",
"được",
"các",
"khó",
"khăn",
"hiện",
"tại",
"và",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"châu",
"âu",
"sẽ",
"thoát",
"ra",
"khỏi",
"khủng",
"hoảng",
"một giờ ba mươi phút",
"với",
"sức",
"mạnh",
"lớn",
"hơn",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"quan",
"ngại",
"đang",
"diễn",
"ra",
"hiện",
"nay",
"về",
"khu",
"vực",
"đồng",
"euro",
"và",
"những",
"yếu",
"kém",
"liên",
"tục",
"trong",
"nền",
"kinh",
"tế",
"mỹ",
"cho",
"sáu ngàn một trăm bốn tư phẩy ba sáu bốn mét",
"thấy",
"chín chín phẩy không không mười năm",
"rằng",
"không",
"có",
"nền",
"kinh",
"tế",
"nào",
"được",
"miễn",
"dịch",
"khỏi",
"khủng",
"hoảng",
"ổn",
"định",
"nền",
"kinh",
"tế",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"đầu",
"tư",
"tiến",
"lên",
"trong",
"chuỗi",
"giá",
"trị",
"bảy mươi mốt chấm không sáu tới ba hai chấm không",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"cải",
"cách",
"ngành",
"tài",
"chính",
"tạo",
"ra",
"một",
"đội",
"ngũ",
"lao",
"động",
"lành",
"nghề",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"giảm",
"bớt",
"những",
"chênh",
"lệch",
"xã",
"hội",
"và",
"tạo",
"ra",
"việc",
"làm",
"cho",
"hơn",
"chín trăm sáu bảy gam",
"thanh",
"âm năm ngàn một trăm lẻ tám chấm không năm trăm mười bảy đề xi mét vuông",
"niên",
"mỗi",
"năm",
"sẽ",
"không",
"phải",
"là",
"điều",
"dễ",
"dàng",
"nhưng",
"lúc",
"này",
"cần",
"có",
"các",
"quyết",
"định",
"quan",
"trọng",
"nếu",
"việt",
"nam",
"muốn",
"thắng",
"lợi",
"trong",
"quá",
"trình",
"chuyển",
"tiếp",
"lần",
"thứ",
"hai",
"để",
"trở",
"thành",
"một",
"nền",
"kinh",
"tế",
"công",
"nghiệp",
"hóa",
"và",
"hiện",
"đại",
"bờ u tám trăm",
"vào",
"ngày mười tám",
"thực",
"hiện",
"đầy",
"đủ",
"các",
"cam",
"kết",
"wto",
"là",
"điều",
"tốt",
"nhất",
"mà",
"việt",
"nam",
"cần",
"làm",
"để",
"tái",
"đảm",
"bảo",
"và",
"khuyến",
"khích",
"hơn",
"nữa",
"luồng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"trực",
"tiếp",
"nước",
"ngoài",
"mở",
"cửa",
"thị",
"trường",
"hơn",
"nữa",
"đặc",
"biệt",
"là",
"với",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"mang",
"tính",
"bổ",
"sung",
"cho",
"nền",
"kinh",
"tế",
"của",
"việt",
"nam",
"như",
"eu",
"sẽ",
"là",
"một",
"lựa",
"chọn",
"quan",
"trọng",
"vì",
"mục",
"tiêu",
"này",
"tôi",
"cũng",
"hy",
"vọng",
"rằng",
"một",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"fta",
"eu-việt",
"nam",
"có",
"thể",
"là",
"một",
"thành",
"phần",
"then",
"chốt",
"hỗ",
"trợ",
"khát",
"vọng",
"hiện",
"đại",
"hóa",
"nền",
"kinh",
"tế",
"và",
"xã",
"hội",
"của",
"việt",
"nam",
"và",
"đưa",
"nền",
"kinh",
"tế",
"vững",
"vàng",
"vượt",
"qua",
"mức",
"thu",
"nhập",
"trung",
"bình"
] |
[
"cải",
"cách",
"tại",
"việt",
"nam",
"vì",
"vậy",
"sẽ",
"được",
"so",
"sánh",
"với",
"các",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"thứ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"david",
"o",
"sullivan",
"trao",
"đổi",
"với",
"vietnamnet",
"nhân",
"chuyến",
"thăm",
"việt",
"nam",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"từ",
"500-lk-xrf",
"0h54",
"cải",
"cách",
"tại",
"việt",
"nam",
"vì",
"vậy",
"sẽ",
"được",
"so",
"sánh",
"với",
"các",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"thứ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"david",
"o",
"sullivan",
"trao",
"đổi",
"với",
"vietnamnet",
"nhân",
"chuyến",
"thăm",
"việt",
"nam",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"từ",
"-th600",
"18:60:54",
"những",
"khó",
"khăn",
"kinh",
"tế",
"ở",
"châu",
"âu",
"và",
"việt",
"nam",
"dường",
"như",
"khiến",
"hai",
"bên",
"chưa",
"thể",
"triển",
"khai",
"mạnh",
"mẽ",
"khuôn",
"khổ",
"hợp",
"tác",
"chiến",
"lược",
"mới",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"và",
"hợp",
"tác",
"mới",
"giữa",
"việt",
"nam",
"và",
"eu",
"ký",
"cuối",
"ngày 29 và ngày mùng 7",
"việt",
"nam",
"và",
"eu",
"có",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"ngày",
"càng",
"mạnh",
"mẽ",
"và",
"mở",
"rộng",
"trên",
"cơ",
"sở",
"tin",
"tưởng",
"và",
"tôn",
"trọng",
"lẫn",
"nhau",
"eu",
"cam",
"kết",
"đứng",
"bên",
"cạnh",
"việt",
"nam",
"khi",
"đất",
"nước",
"phải",
"đưa",
"ra",
"một",
"số",
"quyết",
"định",
"khó",
"khăn",
"cho",
"sự",
"phát",
"triển",
"lâu",
"dài",
"của",
"cam",
"kết",
"oda",
"kỷ",
"lục",
"-5676.789 inch",
"usd",
"mà",
"eu",
"và",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"đưa",
"ra",
"cho",
"ngày 14 tới ngày 25 tháng 4",
"khẳng",
"định",
"niềm",
"tin",
"của",
"chúng",
"tôi",
"vào",
"tương",
"lai",
"của",
"việt",
"nam",
"nhưng",
"cam",
"kết",
"duy",
"trì",
"mở",
"cửa",
"thị",
"trường",
"của",
"eu",
"mới",
"thật",
"sự",
"là",
"đóng",
"góp",
"tốt",
"nhất",
"mà",
"chúng",
"tôi",
"có",
"thể",
"làm",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"thêm",
"tăng",
"trưởng",
"ngày 20 và ngày 30",
"và",
"tạo",
"ra",
"thêm",
"việc",
"làm",
"ở",
"việt",
"ngày 23 và ngày 18 tháng 9",
"nam",
"và",
"tại",
"eu",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"việt",
"nam",
"sang",
"eu",
"đã",
"tăng",
"186 lượng/mol",
"trong",
"ngày 7/8",
"đó",
"là",
"lý",
"do",
"tại",
"sao",
"chúng",
"tôi",
"mong",
"muốn",
"tiến",
"tới",
"một",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"fta",
"nhiều",
"tham",
"vọng",
"và",
"cùng",
"có",
"lợi",
"giữa",
"việt",
"nam",
"và",
"eu",
"eu",
"có",
"hàng",
"loạt",
"chính",
"sách",
"và",
"công",
"cụ",
"ngoài",
"lĩnh",
"vực",
"thương",
"mại",
"và",
"viện",
"trợ",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"môi",
"trường",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"bảo",
"vệ",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"giáo",
"dục",
"y",
"tế",
"công",
"cộng",
"năng",
"lượng",
"chúng",
"có",
"thể",
"và",
"sẽ",
"hỗ",
"trợ",
"tốt",
"hơn",
"cho",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"hpvxy406",
"việt",
"nam",
"liệu",
"những",
"giải",
"pháp",
"vừa",
"qua",
"của",
"châu",
"âu",
"có",
"đủ",
"đảm",
"bảo",
"trấn",
"an",
"cho",
"sự",
"hồi",
"phục",
"cũng",
"như",
"không",
"cản",
"trở",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"eu",
"và",
"việt",
"nam",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"hợp",
"tác",
"trung",
"tâm",
"là",
"thương",
"mại",
"kinh",
"tế",
"tôi",
"tin",
"tưởng",
"rằng",
"gói",
"biện",
"pháp",
"toàn",
"diện",
"và",
"đáng",
"tin",
"cậy",
"mà",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"eu",
"thực",
"hiện",
"trong",
"những",
"tháng",
"vừa",
"qua",
"nhằm",
"kiểm",
"soát",
"nợ",
"công",
"tái",
"cung",
"cấp",
"vốn",
"cho",
"các",
"ngân",
"hàng",
"và",
"tăng",
"cường",
"điều",
"hành",
"kinh",
"tế",
"sẽ",
"giúp",
"trấn",
"an",
"thế",
"giới",
"một",
"lần",
"nữa",
"rằng",
"chúng",
"tôi",
"đang",
"xử",
"lý",
"khủng",
"hoảng",
"nợ",
"của",
"khu",
"vực",
"đồng",
"euro",
"và",
"sẽ",
"vẫn",
"là",
"một",
"đối",
"tác",
"kinh",
"tế",
"mạnh",
"mẽ",
"của",
"châu",
"á",
"những",
"nguyên",
"tắc",
"kinh",
"tế",
"cơ",
"bản",
"của",
"eu",
"vẫn",
"vững",
"chắc",
"và",
"lành",
"mạnh",
"không",
"phải",
"nghi",
"ngờ",
"gì",
"về",
"ý",
"thức",
"chính",
"trị",
"đối",
"với",
"sự",
"cấp",
"bách",
"và",
"hiệu",
"quả",
"trong",
"việc",
"giải",
"quyết",
"các",
"thách",
"thức",
"đồng",
"euro",
"sẽ",
"vượt",
"qua",
"được",
"các",
"khó",
"khăn",
"hiện",
"tại",
"và",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"châu",
"âu",
"sẽ",
"thoát",
"ra",
"khỏi",
"khủng",
"hoảng",
"1h30",
"với",
"sức",
"mạnh",
"lớn",
"hơn",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"quan",
"ngại",
"đang",
"diễn",
"ra",
"hiện",
"nay",
"về",
"khu",
"vực",
"đồng",
"euro",
"và",
"những",
"yếu",
"kém",
"liên",
"tục",
"trong",
"nền",
"kinh",
"tế",
"mỹ",
"cho",
"6144,364 m",
"thấy",
"99,0015",
"rằng",
"không",
"có",
"nền",
"kinh",
"tế",
"nào",
"được",
"miễn",
"dịch",
"khỏi",
"khủng",
"hoảng",
"ổn",
"định",
"nền",
"kinh",
"tế",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"đầu",
"tư",
"tiến",
"lên",
"trong",
"chuỗi",
"giá",
"trị",
"71.06 - 32.0",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"cải",
"cách",
"ngành",
"tài",
"chính",
"tạo",
"ra",
"một",
"đội",
"ngũ",
"lao",
"động",
"lành",
"nghề",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"giảm",
"bớt",
"những",
"chênh",
"lệch",
"xã",
"hội",
"và",
"tạo",
"ra",
"việc",
"làm",
"cho",
"hơn",
"967 g",
"thanh",
"-5108.0517 dm2",
"niên",
"mỗi",
"năm",
"sẽ",
"không",
"phải",
"là",
"điều",
"dễ",
"dàng",
"nhưng",
"lúc",
"này",
"cần",
"có",
"các",
"quyết",
"định",
"quan",
"trọng",
"nếu",
"việt",
"nam",
"muốn",
"thắng",
"lợi",
"trong",
"quá",
"trình",
"chuyển",
"tiếp",
"lần",
"thứ",
"hai",
"để",
"trở",
"thành",
"một",
"nền",
"kinh",
"tế",
"công",
"nghiệp",
"hóa",
"và",
"hiện",
"đại",
"bu800",
"vào",
"ngày 18",
"thực",
"hiện",
"đầy",
"đủ",
"các",
"cam",
"kết",
"wto",
"là",
"điều",
"tốt",
"nhất",
"mà",
"việt",
"nam",
"cần",
"làm",
"để",
"tái",
"đảm",
"bảo",
"và",
"khuyến",
"khích",
"hơn",
"nữa",
"luồng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"trực",
"tiếp",
"nước",
"ngoài",
"mở",
"cửa",
"thị",
"trường",
"hơn",
"nữa",
"đặc",
"biệt",
"là",
"với",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"mang",
"tính",
"bổ",
"sung",
"cho",
"nền",
"kinh",
"tế",
"của",
"việt",
"nam",
"như",
"eu",
"sẽ",
"là",
"một",
"lựa",
"chọn",
"quan",
"trọng",
"vì",
"mục",
"tiêu",
"này",
"tôi",
"cũng",
"hy",
"vọng",
"rằng",
"một",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"fta",
"eu-việt",
"nam",
"có",
"thể",
"là",
"một",
"thành",
"phần",
"then",
"chốt",
"hỗ",
"trợ",
"khát",
"vọng",
"hiện",
"đại",
"hóa",
"nền",
"kinh",
"tế",
"và",
"xã",
"hội",
"của",
"việt",
"nam",
"và",
"đưa",
"nền",
"kinh",
"tế",
"vững",
"vàng",
"vượt",
"qua",
"mức",
"thu",
"nhập",
"trung",
"bình"
] |
[
"đức",
"sơ",
"tán",
"một nghìn sáu",
"người",
"sau",
"khi",
"phát",
"hiện",
"quả",
"bom",
"lớn",
"tháng mười một ngàn bẩy trăm năm mươi tám",
"hàng",
"chục",
"nghìn",
"người",
"đã",
"được",
"sơ",
"tán",
"khỏi",
"một",
"khu",
"dân",
"cư",
"ở",
"thành",
"phố",
"frankfurt",
"của",
"đức",
"sau",
"khi",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"phát",
"hiện",
"một",
"quả",
"bom",
"lớn",
"chưa",
"nổ",
"từ",
"thời",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"thứ",
"hai",
"chính",
"quyền",
"thành",
"phố",
"frankfurt",
"cho",
"biết",
"đã",
"sơ",
"tán",
"hai ngàn tám trăm năm mươi",
"người",
"khỏi",
"khu",
"vực",
"nordend",
"ảnh",
"afp",
"chính",
"quyền",
"thành",
"phố",
"cho",
"biết",
"đã",
"sơ",
"tán",
"ba trăm bốn lăm ngàn tám trăm bốn tám",
"người",
"khỏi",
"khu",
"vực",
"nordend",
"đông",
"đúc",
"dân",
"cư",
"sau",
"khi",
"quả",
"bom",
"một trăm chín mươi tám ki lô mét vuông",
"nói",
"trên",
"được",
"tìm",
"thấy",
"trong",
"quá",
"trình",
"thi",
"công",
"một",
"công",
"trình",
"xây",
"dựng",
"nhiều",
"người",
"dân",
"địa",
"phương",
"bày",
"tỏ",
"tâm",
"trạng",
"hoang",
"mang",
"lo",
"ngại",
"về",
"phát",
"hiện",
"mới",
"nhất",
"nói",
"trên",
"khi",
"cho",
"rằng",
"vẫn",
"còn",
"sót",
"lại",
"bom",
"trong",
"lòng",
"đất",
"dù",
"chiến",
"tranh",
"đã",
"kết",
"thúc",
"từ",
"âm hai mươi tám chấm bẩy",
"năm",
"qua",
"chỉ",
"riêng",
"trong",
"ngày hai mươi chín và ngày mùng bốn",
"có",
"tới",
"âm ba tám nghìn chín trăm mười bốn phẩy bảy ngàn chín trăm bảy mươi hai",
"quả",
"bom",
"được",
"hai trăm mười sáu nghìn bốn trăm chín mươi năm",
"tìm",
"thấy",
"dưới",
"lòng",
"đất",
"gần",
"berlin",
"khi",
"hãng",
"sản",
"xuất",
"xe",
"điện",
"tesla",
"triển",
"khai",
"kế",
"hoạch",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"máy",
"lắp",
"ráp",
"ngày mười bốn và ngày mồng ba",
"ô",
"tô",
"điện",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"châu",
"âu",
"cũng",
"trong",
"năm",
"ngoái",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"còn",
"phát",
"hiện",
"nhiều",
"quả",
"bom",
"chưa",
"nổ",
"khác",
"tại",
"các",
"thành",
"phố",
"frankfurt",
"cologne",
"và",
"dortmund",
"hồi",
"tháng một năm ba trăm mười bẩy",
"sau",
"khi",
"phát",
"hiện",
"quả",
"bom",
"nặng",
"sáu triệu bốn trăm chín mươi tám nghìn tám trăm sáu mươi bốn",
"tấn",
"ở",
"frankfurt",
"nhà",
"chức",
"trách",
"đã",
"tiến",
"hành",
"sơ",
"tán",
"bảy một một năm ba sáu tám tám ba sáu ba",
"người",
"và",
"đây",
"là",
"đợt",
"sơ",
"tán",
"lớn",
"nhất",
"tại",
"châu",
"âu",
"vì",
"bom",
"mìn",
"chưa",
"nổ",
"kể",
"từ",
"ngày hai mươi mốt tháng mười một ngàn bảy trăm mười bảy"
] |
[
"đức",
"sơ",
"tán",
"1600",
"người",
"sau",
"khi",
"phát",
"hiện",
"quả",
"bom",
"lớn",
"tháng 10/1758",
"hàng",
"chục",
"nghìn",
"người",
"đã",
"được",
"sơ",
"tán",
"khỏi",
"một",
"khu",
"dân",
"cư",
"ở",
"thành",
"phố",
"frankfurt",
"của",
"đức",
"sau",
"khi",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"phát",
"hiện",
"một",
"quả",
"bom",
"lớn",
"chưa",
"nổ",
"từ",
"thời",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"thứ",
"hai",
"chính",
"quyền",
"thành",
"phố",
"frankfurt",
"cho",
"biết",
"đã",
"sơ",
"tán",
"2850",
"người",
"khỏi",
"khu",
"vực",
"nordend",
"ảnh",
"afp",
"chính",
"quyền",
"thành",
"phố",
"cho",
"biết",
"đã",
"sơ",
"tán",
"345.848",
"người",
"khỏi",
"khu",
"vực",
"nordend",
"đông",
"đúc",
"dân",
"cư",
"sau",
"khi",
"quả",
"bom",
"198 km2",
"nói",
"trên",
"được",
"tìm",
"thấy",
"trong",
"quá",
"trình",
"thi",
"công",
"một",
"công",
"trình",
"xây",
"dựng",
"nhiều",
"người",
"dân",
"địa",
"phương",
"bày",
"tỏ",
"tâm",
"trạng",
"hoang",
"mang",
"lo",
"ngại",
"về",
"phát",
"hiện",
"mới",
"nhất",
"nói",
"trên",
"khi",
"cho",
"rằng",
"vẫn",
"còn",
"sót",
"lại",
"bom",
"trong",
"lòng",
"đất",
"dù",
"chiến",
"tranh",
"đã",
"kết",
"thúc",
"từ",
"-28.7",
"năm",
"qua",
"chỉ",
"riêng",
"trong",
"ngày 29 và ngày mùng 4",
"có",
"tới",
"-38.914,7972",
"quả",
"bom",
"được",
"216.495",
"tìm",
"thấy",
"dưới",
"lòng",
"đất",
"gần",
"berlin",
"khi",
"hãng",
"sản",
"xuất",
"xe",
"điện",
"tesla",
"triển",
"khai",
"kế",
"hoạch",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"máy",
"lắp",
"ráp",
"ngày 14 và ngày mồng 3",
"ô",
"tô",
"điện",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"châu",
"âu",
"cũng",
"trong",
"năm",
"ngoái",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"còn",
"phát",
"hiện",
"nhiều",
"quả",
"bom",
"chưa",
"nổ",
"khác",
"tại",
"các",
"thành",
"phố",
"frankfurt",
"cologne",
"và",
"dortmund",
"hồi",
"tháng 1/317",
"sau",
"khi",
"phát",
"hiện",
"quả",
"bom",
"nặng",
"6.498.864",
"tấn",
"ở",
"frankfurt",
"nhà",
"chức",
"trách",
"đã",
"tiến",
"hành",
"sơ",
"tán",
"71153688363",
"người",
"và",
"đây",
"là",
"đợt",
"sơ",
"tán",
"lớn",
"nhất",
"tại",
"châu",
"âu",
"vì",
"bom",
"mìn",
"chưa",
"nổ",
"kể",
"từ",
"ngày 21/10/1717"
] |
[
"dưới",
"bài",
"viết",
"rất",
"nhiều",
"bạn",
"bè",
"và",
"người",
"hâm",
"mộ",
"dành",
"nhiều",
"lời",
"khen",
"đến",
"quỳnh",
"nga",
"vân",
"hugo",
"bình",
"luận",
"em",
"tôi",
"đẹp",
"như",
"nữ",
"thần",
"quyến",
"rũ",
"mười tám giờ",
"diễn",
"viên",
"việt",
"anh",
"cũng",
"hài",
"hước",
"viết",
"tình",
"cờ",
"anh",
"lại",
"là",
"tay",
"đua",
"chiếc",
"đầm",
"được",
"kết",
"bằng",
"nhiều",
"viên",
"đá",
"nhỏ",
"đủ",
"màu",
"sắc",
"bắt",
"mắt",
"và",
"không",
"để",
"lộ",
"tý",
"da",
"thịt",
"nào",
"nhưng",
"lại",
"khoe",
"được",
"body",
"hoàn",
"mỹ",
"của",
"quỳnh",
"nga"
] |
[
"dưới",
"bài",
"viết",
"rất",
"nhiều",
"bạn",
"bè",
"và",
"người",
"hâm",
"mộ",
"dành",
"nhiều",
"lời",
"khen",
"đến",
"quỳnh",
"nga",
"vân",
"hugo",
"bình",
"luận",
"em",
"tôi",
"đẹp",
"như",
"nữ",
"thần",
"quyến",
"rũ",
"18h",
"diễn",
"viên",
"việt",
"anh",
"cũng",
"hài",
"hước",
"viết",
"tình",
"cờ",
"anh",
"lại",
"là",
"tay",
"đua",
"chiếc",
"đầm",
"được",
"kết",
"bằng",
"nhiều",
"viên",
"đá",
"nhỏ",
"đủ",
"màu",
"sắc",
"bắt",
"mắt",
"và",
"không",
"để",
"lộ",
"tý",
"da",
"thịt",
"nào",
"nhưng",
"lại",
"khoe",
"được",
"body",
"hoàn",
"mỹ",
"của",
"quỳnh",
"nga"
] |
[
"những",
"nàng",
"chân",
"dài",
"siêu",
"sexy",
"trong",
"đồ",
"thể",
"thao",
"tiên phong online",
"hai",
"siêu",
"mẫu",
"lakshmi",
"menon",
"và",
"ieva",
"laguna",
"thổi",
"luồng",
"gió",
"mới",
"vào",
"phong",
"cách",
"thời",
"trang",
"mang",
"âm",
"hưởng",
"từ",
"thể",
"thao",
"hiện",
"diện",
"trên",
"harper",
"bazaar",
"tây",
"ban",
"nha",
">",
"vẻ",
"đẹp",
"hút",
"hồn",
"của",
"chân",
"dài",
"tám không một gạch ngang u gi e xờ xê",
"ieva",
"laguna"
] |
[
"những",
"nàng",
"chân",
"dài",
"siêu",
"sexy",
"trong",
"đồ",
"thể",
"thao",
"tiên phong online",
"hai",
"siêu",
"mẫu",
"lakshmi",
"menon",
"và",
"ieva",
"laguna",
"thổi",
"luồng",
"gió",
"mới",
"vào",
"phong",
"cách",
"thời",
"trang",
"mang",
"âm",
"hưởng",
"từ",
"thể",
"thao",
"hiện",
"diện",
"trên",
"harper",
"bazaar",
"tây",
"ban",
"nha",
">",
"vẻ",
"đẹp",
"hút",
"hồn",
"của",
"chân",
"dài",
"801-ujexc",
"ieva",
"laguna"
] |
[
"nửa",
"đầu",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"ngày hai sáu tháng tám",
"các",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"châu",
"o rờ gờ ích chéo một ngàn không trăm ba mươi tám tám trăm",
"á",
"đã",
"chao",
"đảo",
"bởi",
"đà",
"giảm",
"trước",
"sức",
"ảnh",
"hưởng",
"lan",
"tỏa",
"từ",
"phiên",
"mỹ",
"chỉ",
"số",
"shanghai",
"composite",
"giảm",
"khoảng",
"năm trăm sáu bốn chấm bốn trăm chín sáu vòng",
"trong",
"khi",
"csi",
"một ngàn bốn sáu",
"giảm",
"âm tám ngàn hai trăm lẻ bảy phẩy tám hai một ga lông",
"trong",
"khi",
"đó",
"chỉ",
"số",
"hang",
"seng",
"tại",
"thị",
"trường",
"hồng",
"kông",
"giảm",
"khoảng",
"âm chín nghìn bốn trăm mười bảy phẩy một một ba chỉ",
"tại",
"nhật",
"bản",
"chỉ",
"số",
"nikkei",
"một ngàn sáu trăm tám mươi",
"đã",
"giảm",
"khoảng",
"âm một ngàn năm trăm bẩy mươi hai chấm chín bẩy bẩy tạ",
"trong",
"khi",
"mười chín",
"topix",
"giảm",
"hai trăm ba mươi bốn mê ga oát",
"trong",
"số",
"các",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"châu",
"á",
"đài",
"loan",
"là",
"nơi",
"tổn",
"thất",
"lớn",
"nhất",
"với",
"chỉ",
"số",
"taiex",
"giảm",
"năm trăm tám sáu năm",
"mức",
"mạnh",
"nhất",
"kể",
"từ",
"hai tám tháng một năm một tám bảy",
"chỉ",
"âm chín nghìn năm trăm linh ba phẩy chín bốn bốn ba",
"cổ",
"phiếu",
"tăng",
"trong",
"số",
"hai sáu",
"cổ",
"phiếu",
"niêm",
"yết",
"tại",
"sàn",
"chứng",
"khoán",
"đài",
"loan",
"năm triệu hai trăm nghìn một trăm",
"cổ",
"phiếu",
"chạm",
"tới",
"ngưỡng",
"biến",
"động",
"tối",
"đa",
"bảy trăm chín mươi mét khối trên phuốt",
"trong",
"hai mươi tới mười một",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"cho",
"tới",
"hiện",
"tại",
"tám ba ba một tám hai năm chín chín một tám",
"trong",
"số",
"tỉ số mười sáu bảy",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"lớn",
"tại",
"châu",
"á",
"đã",
"giảm",
"hơn",
"âm năm ngàn năm trăm mười nhăm chấm bẩy hai ba kí lô",
"mức",
"giảm",
"của",
"chỉ",
"số",
"s",
"&",
"p",
"hai mươi bảy",
"bao",
"gồm",
"trung",
"quốc",
"hồng",
"kông",
"nhật",
"bản",
"và",
"hàn",
"quốc",
"dấu",
"hiệu",
"đầu",
"tiên",
"là",
"việc",
"chỉ",
"số",
"ftse",
"chín mươi ba nghìn sáu trăm năm mươi bẩy phẩy ba năm tám",
"anh",
"thị",
"trường",
"tương",
"lai",
"đã",
"giảm",
"ba bốn mê ga oát giờ trên mi li gam",
"chỉ",
"số",
"euro",
"stoxx",
"sáu mươi ngàn bẩy trăm sáu chín phẩy chín năm bốn sáu",
"tương",
"lai",
"giảm",
"tám trăm hai mươi chín công"
] |
[
"nửa",
"đầu",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"ngày 26/8",
"các",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"châu",
"orgx/1038800",
"á",
"đã",
"chao",
"đảo",
"bởi",
"đà",
"giảm",
"trước",
"sức",
"ảnh",
"hưởng",
"lan",
"tỏa",
"từ",
"phiên",
"mỹ",
"chỉ",
"số",
"shanghai",
"composite",
"giảm",
"khoảng",
"564.496 vòng",
"trong",
"khi",
"csi",
"1046",
"giảm",
"-8207,821 gallon",
"trong",
"khi",
"đó",
"chỉ",
"số",
"hang",
"seng",
"tại",
"thị",
"trường",
"hồng",
"kông",
"giảm",
"khoảng",
"-9417,113 chỉ",
"tại",
"nhật",
"bản",
"chỉ",
"số",
"nikkei",
"1680",
"đã",
"giảm",
"khoảng",
"-1572.977 tạ",
"trong",
"khi",
"19",
"topix",
"giảm",
"234 mw",
"trong",
"số",
"các",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"châu",
"á",
"đài",
"loan",
"là",
"nơi",
"tổn",
"thất",
"lớn",
"nhất",
"với",
"chỉ",
"số",
"taiex",
"giảm",
"586 năm",
"mức",
"mạnh",
"nhất",
"kể",
"từ",
"28/1/187",
"chỉ",
"-9503,9443",
"cổ",
"phiếu",
"tăng",
"trong",
"số",
"26",
"cổ",
"phiếu",
"niêm",
"yết",
"tại",
"sàn",
"chứng",
"khoán",
"đài",
"loan",
"5.200.100",
"cổ",
"phiếu",
"chạm",
"tới",
"ngưỡng",
"biến",
"động",
"tối",
"đa",
"790 m3/ft",
"trong",
"20 - 11",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"cho",
"tới",
"hiện",
"tại",
"83318259918",
"trong",
"số",
"tỉ số 16 - 7",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"lớn",
"tại",
"châu",
"á",
"đã",
"giảm",
"hơn",
"-5515.723 kg",
"mức",
"giảm",
"của",
"chỉ",
"số",
"s",
"&",
"p",
"27",
"bao",
"gồm",
"trung",
"quốc",
"hồng",
"kông",
"nhật",
"bản",
"và",
"hàn",
"quốc",
"dấu",
"hiệu",
"đầu",
"tiên",
"là",
"việc",
"chỉ",
"số",
"ftse",
"93.657,358",
"anh",
"thị",
"trường",
"tương",
"lai",
"đã",
"giảm",
"34 mwh/mg",
"chỉ",
"số",
"euro",
"stoxx",
"60.769,9546",
"tương",
"lai",
"giảm",
"829 công"
] |
[
"siêu",
"lừa",
"âm bốn nghìn tám trăm linh ba phẩy không không tám một chỉ",
"đồng",
"chuẩn",
"bị",
"hầu",
"tòa",
"thành phố",
"mười bẩy giờ",
"viện",
"kiểm sát nhân dân",
"tối",
"cao",
"ra",
"cáo",
"trạng",
"truy",
"tố",
"huỳnh",
"tám trăm tám mươi nhăm pao",
"thị",
"huyền",
"như",
"sinh năm",
"hai mươi chín đến hai tám",
"nguyên",
"quyền",
"trưởng",
"phòng",
"giao",
"dịch",
"điện",
"biên",
"phủ",
"ngân",
"hàng",
"vietinbank",
"chi",
"nhánh",
"thành phố hồ chí minh",
"cùng",
"hai ngàn năm trăm",
"ba triệu bẩy trăm sáu bốn ngàn chín trăm năm bốn",
"bị",
"can",
"khác",
"về",
"tám trăm sáu sáu ngàn ba mốt",
"tội",
"danh",
"ngoài",
"huỳnh",
"thị",
"huyền",
"như",
"còn",
"có",
"bốn trăm hai mươi ba ngàn bốn trăm năm mươi hai",
"bị",
"can",
"khác",
"nguyên",
"là",
"trưởng",
"phó",
"cán",
"bộ",
"nhân",
"viên",
"phòng",
"giao",
"dịch",
"điện",
"biên",
"phủ",
"và",
"phòng",
"giao",
"dịch",
"đinh",
"tiên",
"hoàng",
"thuộc",
"vietinbank",
"cùng",
"phòng",
"giao",
"dịch",
"võ",
"văn",
"tần",
"thuộc",
"vietinbank",
"chi",
"nhánh",
"nhà",
"bè",
"thành phố hồ chí minh",
"cáo",
"trạng",
"của",
"viện",
"kiểm sát nhân dân tối cao",
"cáo",
"buộc",
"năm mươi tư",
"bị",
"can",
"có",
"các",
"hành",
"vi",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"làm",
"giả",
"con",
"dấu",
"tài",
"liệu",
"của",
"cơ",
"quan",
"tổ",
"chức",
"cho",
"vay",
"lãi",
"nặng",
"vi",
"phạm",
"quy",
"định",
"về",
"cho",
"vay",
"trong",
"hoạt",
"động",
"của",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"lợi",
"dụng",
"chức",
"vụ",
"quyền",
"hạn",
"trong",
"khi",
"thi",
"hành",
"công",
"vụ",
"thiếu",
"trách",
"nhiệm",
"gây",
"hậu",
"quả",
"nghiêm",
"trọng",
"và",
"làm",
"giả",
"con",
"dấu",
"tài",
"liệu",
"của",
"cơ",
"quan",
"tổ",
"chức",
"xảy",
"ra",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"và",
"hà",
"nội",
"theo",
"đó",
"từ",
"mười tám giờ bốn phút hai mốt giây",
"ngày hai sáu ngày mười bẩy tháng chín",
"huỳnh",
"thị",
"huyền",
"như",
"lấy",
"danh",
"nghĩa",
"huy",
"động",
"vốn",
"cho",
"vietinbank",
"chi",
"nhánh",
"bẩy giờ ba bẩy",
"nhà",
"bè",
"và",
"chi",
"nhánh",
"thành phố hồ chí minh",
"tự",
"thỏa",
"thuận",
"lãi",
"suất",
"vay",
"tiền",
"với",
"các",
"tổ",
"chức",
"cá",
"nhân",
"làm",
"giả",
"giai đoạn hai mươi chín mười tám",
"con",
"dấu",
"của",
"vietinbank",
"chi",
"nhánh",
"nhà",
"bè",
"và",
"hiệu số mười bẩy hai mươi sáu",
"cty",
"hai ngàn bẩy trăm lẻ năm",
"hợp",
"đồng",
"tiền",
"gửi",
"cùng",
"nhiều",
"hồ",
"sơ",
"mở",
"tài",
"khoản",
"để",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"gần",
"âm ba mươi hai ghi ga bít trên ki lo oát giờ",
"đồng",
"của",
"ba mươi hai chấm ba đến bảy mươi lăm chấm tám",
"cty",
"cộng chín một không không tám ba năm một sáu tám một",
"ngân",
"hàng",
"hai bốn trên mười chín",
"cá",
"nhân",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"cơ quan điều tra",
"đã",
"kê",
"biên",
"thu",
"giữ",
"tài",
"sản",
"tiền",
"mặt",
"sổ",
"tiết",
"kiệm",
"của",
"các",
"bị",
"can",
"với",
"tổng",
"trị",
"giá",
"hơn",
"âm một nghìn bảy trăm chín ba phẩy không hai chín bốn mon",
"đồng",
"gần",
"hai lăm chấm ba mươi ba",
"eur",
"bẩy trăm mười sáu ki lô bai",
"và",
"hai bẩy chia tám",
"xe",
"ô",
"tô",
"trị",
"giá",
"âm mười sáu am be",
"kê",
"biên",
"hai nghìn không trăm lẻ chín",
"bất",
"động",
"sản",
"trị",
"giá",
"bốn ngàn năm trăm năm mươi ba chấm không sáu trăm lẻ hai ki lô mét khối",
"đồng",
"điều",
"tra",
"mở",
"rộng",
"vụ",
"án",
"cơ quan điều tra",
"đã",
"khởi",
"tố",
"ông",
"trần",
"xuân",
"giá",
"nguyên",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"nguyễn",
"đức",
"kiên",
"tức",
"bầu",
"kiên",
"nguyên",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"sáng",
"lập",
"cùng",
"bảy trăm chín sáu ngàn không trăm bốn năm",
"cựu",
"lãnh",
"đạo",
"khác",
"của",
"ngân",
"hàng",
"acb",
"về",
"hành",
"vi",
"cố",
"ý",
"làm",
"trái",
"các",
"quy",
"định",
"của",
"nhà",
"nước",
"về",
"quản",
"lý",
"kinh",
"tế",
"gây",
"hậu",
"quả",
"nghiêm",
"trọng",
"sau",
"đó",
"cơ quan điều tra",
"đã",
"bóc",
"tách",
"hành",
"vi",
"của",
"bốn mươi ba",
"bị",
"can",
"này",
"để",
"xử",
"lý",
"trong",
"một",
"vụ",
"án",
"độc",
"lập",
"khác"
] |
[
"siêu",
"lừa",
"-4803,0081 chỉ",
"đồng",
"chuẩn",
"bị",
"hầu",
"tòa",
"thành phố",
"17h",
"viện",
"kiểm sát nhân dân",
"tối",
"cao",
"ra",
"cáo",
"trạng",
"truy",
"tố",
"huỳnh",
"885 pound",
"thị",
"huyền",
"như",
"sinh năm",
"29 - 28",
"nguyên",
"quyền",
"trưởng",
"phòng",
"giao",
"dịch",
"điện",
"biên",
"phủ",
"ngân",
"hàng",
"vietinbank",
"chi",
"nhánh",
"thành phố hồ chí minh",
"cùng",
"2500",
"3.764.954",
"bị",
"can",
"khác",
"về",
"866.031",
"tội",
"danh",
"ngoài",
"huỳnh",
"thị",
"huyền",
"như",
"còn",
"có",
"423.452",
"bị",
"can",
"khác",
"nguyên",
"là",
"trưởng",
"phó",
"cán",
"bộ",
"nhân",
"viên",
"phòng",
"giao",
"dịch",
"điện",
"biên",
"phủ",
"và",
"phòng",
"giao",
"dịch",
"đinh",
"tiên",
"hoàng",
"thuộc",
"vietinbank",
"cùng",
"phòng",
"giao",
"dịch",
"võ",
"văn",
"tần",
"thuộc",
"vietinbank",
"chi",
"nhánh",
"nhà",
"bè",
"thành phố hồ chí minh",
"cáo",
"trạng",
"của",
"viện",
"kiểm sát nhân dân tối cao",
"cáo",
"buộc",
"54",
"bị",
"can",
"có",
"các",
"hành",
"vi",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"làm",
"giả",
"con",
"dấu",
"tài",
"liệu",
"của",
"cơ",
"quan",
"tổ",
"chức",
"cho",
"vay",
"lãi",
"nặng",
"vi",
"phạm",
"quy",
"định",
"về",
"cho",
"vay",
"trong",
"hoạt",
"động",
"của",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"lợi",
"dụng",
"chức",
"vụ",
"quyền",
"hạn",
"trong",
"khi",
"thi",
"hành",
"công",
"vụ",
"thiếu",
"trách",
"nhiệm",
"gây",
"hậu",
"quả",
"nghiêm",
"trọng",
"và",
"làm",
"giả",
"con",
"dấu",
"tài",
"liệu",
"của",
"cơ",
"quan",
"tổ",
"chức",
"xảy",
"ra",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"và",
"hà",
"nội",
"theo",
"đó",
"từ",
"18:4:21",
"ngày 26 ngày 17 tháng 9",
"huỳnh",
"thị",
"huyền",
"như",
"lấy",
"danh",
"nghĩa",
"huy",
"động",
"vốn",
"cho",
"vietinbank",
"chi",
"nhánh",
"7h37",
"nhà",
"bè",
"và",
"chi",
"nhánh",
"thành phố hồ chí minh",
"tự",
"thỏa",
"thuận",
"lãi",
"suất",
"vay",
"tiền",
"với",
"các",
"tổ",
"chức",
"cá",
"nhân",
"làm",
"giả",
"giai đoạn 29 - 18",
"con",
"dấu",
"của",
"vietinbank",
"chi",
"nhánh",
"nhà",
"bè",
"và",
"hiệu số 17 - 26",
"cty",
"2705",
"hợp",
"đồng",
"tiền",
"gửi",
"cùng",
"nhiều",
"hồ",
"sơ",
"mở",
"tài",
"khoản",
"để",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"gần",
"-32 gb/kwh",
"đồng",
"của",
"32.3 - 75.8",
"cty",
"+91008351681",
"ngân",
"hàng",
"24 / 19",
"cá",
"nhân",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"cơ quan điều tra",
"đã",
"kê",
"biên",
"thu",
"giữ",
"tài",
"sản",
"tiền",
"mặt",
"sổ",
"tiết",
"kiệm",
"của",
"các",
"bị",
"can",
"với",
"tổng",
"trị",
"giá",
"hơn",
"-1793,0294 mol",
"đồng",
"gần",
"25.33",
"eur",
"716 kb",
"và",
"27 / 8",
"xe",
"ô",
"tô",
"trị",
"giá",
"-16 ampe",
"kê",
"biên",
"2009",
"bất",
"động",
"sản",
"trị",
"giá",
"4553.0602 km3",
"đồng",
"điều",
"tra",
"mở",
"rộng",
"vụ",
"án",
"cơ quan điều tra",
"đã",
"khởi",
"tố",
"ông",
"trần",
"xuân",
"giá",
"nguyên",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"nguyễn",
"đức",
"kiên",
"tức",
"bầu",
"kiên",
"nguyên",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"sáng",
"lập",
"cùng",
"796.045",
"cựu",
"lãnh",
"đạo",
"khác",
"của",
"ngân",
"hàng",
"acb",
"về",
"hành",
"vi",
"cố",
"ý",
"làm",
"trái",
"các",
"quy",
"định",
"của",
"nhà",
"nước",
"về",
"quản",
"lý",
"kinh",
"tế",
"gây",
"hậu",
"quả",
"nghiêm",
"trọng",
"sau",
"đó",
"cơ quan điều tra",
"đã",
"bóc",
"tách",
"hành",
"vi",
"của",
"43",
"bị",
"can",
"này",
"để",
"xử",
"lý",
"trong",
"một",
"vụ",
"án",
"độc",
"lập",
"khác"
] |
[
"tây",
"ban",
"nha",
"lục",
"soát",
"trung",
"tâm",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"của",
"chính",
"quyền",
"vùng",
"catalunya",
"tháng một",
"cảnh",
"sát",
"tây",
"ban",
"nha",
"đã",
"tiến",
"hành",
"lục",
"soát",
"trung",
"tâm",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"và",
"viễn",
"thông",
"của",
"chính",
"quyền",
"vùng",
"catalunya",
"trong",
"một",
"động",
"thái",
"mới",
"nhất",
"nhằm",
"ngăn",
"chặn",
"cuộc",
"trưng",
"cầu",
"ý",
"dân",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"về",
"vấn",
"đề",
"cờ trừ u u đê o",
"độc",
"lập",
"tại",
"vùng",
"này",
"cảnh",
"sát",
"gác",
"tại",
"barcelona",
"tây",
"ban",
"nha",
"ngày mồng năm",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"theo",
"người",
"phát",
"ngôn",
"của",
"chính",
"quyền",
"vùng",
"catalunya",
"ít",
"nhất",
"tám bẩy ba tám hai ba tám sáu một ba sáu",
"cảnh",
"sát",
"quốc",
"gia",
"tây",
"ban",
"nha",
"đã",
"tới",
"lục",
"soát",
"trung",
"tâm",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"nêu",
"trên",
"có",
"trụ",
"sở",
"ở",
"thành",
"phố",
"bảy",
"barcelona",
"và",
"có",
"thể",
"sẽ",
"lưu",
"lại",
"trong",
"âm bốn nghìn bảy trăm hai mươi ba phẩy tám ngàn chín trăm bốn mươi",
"ngày",
"quyết",
"định",
"kiểm",
"soát",
"trung",
"tâm",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"của",
"chính",
"quyền",
"catalunya",
"được",
"đưa",
"ra",
"sau",
"khi",
"tòa",
"thượng",
"thẩm",
"catalunya",
"mười hai giờ",
"ra",
"lệnh",
"cho",
"cảnh",
"sát",
"quốc",
"gia",
"cũng",
"như",
"cảnh",
"sát",
"địa",
"phương",
"ngăn",
"chặn",
"cuộc",
"bỏ",
"phiếu",
"điện",
"tử",
"diễn",
"ra",
"trước",
"đó",
"tòa",
"đã",
"đề",
"nghị",
"tập",
"đoàn",
"công",
"nghệ",
"google",
"gỡ",
"bỏ",
"ứng",
"dụng",
"on",
"votar",
"một trăm lờ i đê a hờ tê e",
"trên",
"cửa",
"hàng",
"ứng",
"dụng",
"trực",
"tuyến",
"google",
"play",
"tòa",
"cho",
"rằng",
"những",
"người",
"ủng",
"hộ",
"ly",
"khai",
"tại",
"catalunya",
"đã",
"sử",
"dụng",
"ứng",
"dụng",
"này",
"để",
"lan",
"truyền",
"thông",
"tin",
"về",
"cuộc",
"trưng",
"cầu",
"cùng",
"ngày",
"một",
"nguồn",
"tin",
"chính",
"sáu triệu tám trăm tám mươi ngàn",
"phủ",
"tây",
"ban",
"nha",
"cho",
"biết",
"cảnh",
"sát",
"nước",
"này",
"đã",
"phong",
"tỏa",
"chín trăm lẻ một nghìn ba trăm chín tám",
"trong",
"tổng",
"số",
"năm triệu bốn trăm sáu mươi ba nghìn tám trăm bốn mươi ba",
"trường",
"học",
"được",
"lựa",
"chọn",
"làm",
"các",
"điểm",
"bỏ",
"phiếu",
"trong",
"cuộc",
"trưng",
"cầu",
"về",
"độc",
"lập",
"của",
"catalunya",
"các",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"tây",
"ban",
"nha",
"đang",
"thực",
"hiện",
"nhiều",
"biện",
"mười hai tháng chín",
"pháp",
"nhằm",
"ngăn",
"chặn",
"cuộc",
"trưng",
"cầu",
"ý",
"dân",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"về",
"vấn",
"đề",
"độc",
"lập",
"mà",
"chính",
"quyền",
"catalunya",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"tổ",
"chức",
"vào",
"hai một tháng không chín chín bốn bẩy",
"tới",
"mười chín trên chín",
"bên",
"cạnh",
"việc",
"tịch",
"thu",
"nhiều",
"tài",
"liệu",
"biểu",
"ngữ",
"và",
"sáu triệu chín trăm nghìn không trăm ba mươi",
"gần",
"sáu trăm mười chín chấm không ba trăm tám tư công",
"lá",
"phiếu",
"cảnh",
"sát",
"cũng",
"điều",
"động",
"khoảng",
"âm hai mươi mốt nghìn một trăm sáu mươi bảy phẩy hai hai một bốn",
"nhân",
"viên",
"đến",
"catalunya",
"nhằm",
"ngăn",
"chặn",
"cuộc",
"bỏ",
"phiếu",
"thủ",
"tướng",
"tây",
"ban",
"nha",
"mariano",
"rajoy",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"các",
"chính",
"trị",
"gia",
"ở",
"catalunya",
"phải",
"tuân",
"thủ",
"luật",
"pháp",
"chấm",
"dứt",
"mọi",
"hành",
"vi",
"bất",
"tuân",
"dân",
"sự",
"và",
"hành",
"động",
"cực",
"đoan",
"trong",
"khi",
"đó",
"tổng",
"công",
"tố",
"tây",
"ban",
"nha",
"tuyên",
"bố",
"thủ",
"hiến",
"catalunya",
"carles",
"puigdemont",
"có",
"thể",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"vì",
"tội",
"bất",
"tuân",
"dân",
"sự",
"lạm",
"dụng",
"quyền",
"lực",
"và",
"sử",
"dụng",
"sai",
"công",
"quỹ",
"vào",
"công",
"tác",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"cuộc",
"trưng",
"cầu",
"ý",
"dân",
"tuy",
"nhiên",
"tình",
"hình",
"tại",
"catalunya",
"vẫn",
"chưa",
"hề",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"hạ",
"nhiệt",
"thủ",
"hiến",
"catalunya",
"vẫn",
"kêu",
"gọi",
"người",
"tám trăm sáu chín tấn",
"dân",
"vùng",
"này",
"đi",
"bỏ",
"phiếu",
"bất",
"kể",
"điều",
"gì",
"xảy",
"ra",
"chính",
"quyền",
"catalunya",
"thậm",
"chí",
"còn",
"tuyên",
"bố",
"đã",
"thiết",
"lập",
"âm bẩy sáu chấm năm mốt",
"điểm",
"bỏ",
"phiếu",
"trên",
"khắp",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"này",
"trong",
"khi",
"đó",
"cảnh",
"sát",
"vùng",
"catalunya",
"gồm",
"khoảng",
"chín trăm ngàn không trăm sáu mươi",
"nhân",
"viên",
"đang",
"bị",
"kẹt",
"giữa",
"một",
"bên",
"là",
"phải",
"trung",
"năm ngàn sáu trăm chín tư phẩy không không sáu trăm chín mươi bốn xen ti mét vuông",
"thành",
"âm hai mươi tám chấm ba không",
"với",
"chính",
"quyền",
"vùng",
"và",
"một",
"bên",
"là",
"phải",
"tuân",
"thủ",
"luật",
"pháp",
"đây",
"được",
"coi",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"chính",
"trị",
"lớn",
"nhất",
"tại",
"tây",
"ban",
"nha",
"kể",
"từ",
"sau",
"khi",
"nước",
"này",
"khôi",
"phục",
"nền",
"dân",
"chủ",
"vào",
"ngày hai bảy đến ngày chín tháng bốn"
] |
[
"tây",
"ban",
"nha",
"lục",
"soát",
"trung",
"tâm",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"của",
"chính",
"quyền",
"vùng",
"catalunya",
"tháng 1",
"cảnh",
"sát",
"tây",
"ban",
"nha",
"đã",
"tiến",
"hành",
"lục",
"soát",
"trung",
"tâm",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"và",
"viễn",
"thông",
"của",
"chính",
"quyền",
"vùng",
"catalunya",
"trong",
"một",
"động",
"thái",
"mới",
"nhất",
"nhằm",
"ngăn",
"chặn",
"cuộc",
"trưng",
"cầu",
"ý",
"dân",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"về",
"vấn",
"đề",
"c-uudo",
"độc",
"lập",
"tại",
"vùng",
"này",
"cảnh",
"sát",
"gác",
"tại",
"barcelona",
"tây",
"ban",
"nha",
"ngày mồng 5",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"theo",
"người",
"phát",
"ngôn",
"của",
"chính",
"quyền",
"vùng",
"catalunya",
"ít",
"nhất",
"87382386136",
"cảnh",
"sát",
"quốc",
"gia",
"tây",
"ban",
"nha",
"đã",
"tới",
"lục",
"soát",
"trung",
"tâm",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"nêu",
"trên",
"có",
"trụ",
"sở",
"ở",
"thành",
"phố",
"7",
"barcelona",
"và",
"có",
"thể",
"sẽ",
"lưu",
"lại",
"trong",
"-4723,8940",
"ngày",
"quyết",
"định",
"kiểm",
"soát",
"trung",
"tâm",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"của",
"chính",
"quyền",
"catalunya",
"được",
"đưa",
"ra",
"sau",
"khi",
"tòa",
"thượng",
"thẩm",
"catalunya",
"12h",
"ra",
"lệnh",
"cho",
"cảnh",
"sát",
"quốc",
"gia",
"cũng",
"như",
"cảnh",
"sát",
"địa",
"phương",
"ngăn",
"chặn",
"cuộc",
"bỏ",
"phiếu",
"điện",
"tử",
"diễn",
"ra",
"trước",
"đó",
"tòa",
"đã",
"đề",
"nghị",
"tập",
"đoàn",
"công",
"nghệ",
"google",
"gỡ",
"bỏ",
"ứng",
"dụng",
"on",
"votar",
"100liđahte",
"trên",
"cửa",
"hàng",
"ứng",
"dụng",
"trực",
"tuyến",
"google",
"play",
"tòa",
"cho",
"rằng",
"những",
"người",
"ủng",
"hộ",
"ly",
"khai",
"tại",
"catalunya",
"đã",
"sử",
"dụng",
"ứng",
"dụng",
"này",
"để",
"lan",
"truyền",
"thông",
"tin",
"về",
"cuộc",
"trưng",
"cầu",
"cùng",
"ngày",
"một",
"nguồn",
"tin",
"chính",
"6.880.000",
"phủ",
"tây",
"ban",
"nha",
"cho",
"biết",
"cảnh",
"sát",
"nước",
"này",
"đã",
"phong",
"tỏa",
"901.398",
"trong",
"tổng",
"số",
"5.463.843",
"trường",
"học",
"được",
"lựa",
"chọn",
"làm",
"các",
"điểm",
"bỏ",
"phiếu",
"trong",
"cuộc",
"trưng",
"cầu",
"về",
"độc",
"lập",
"của",
"catalunya",
"các",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"tây",
"ban",
"nha",
"đang",
"thực",
"hiện",
"nhiều",
"biện",
"12/9",
"pháp",
"nhằm",
"ngăn",
"chặn",
"cuộc",
"trưng",
"cầu",
"ý",
"dân",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"về",
"vấn",
"đề",
"độc",
"lập",
"mà",
"chính",
"quyền",
"catalunya",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"tổ",
"chức",
"vào",
"21/09/947",
"tới",
"19 / 9",
"bên",
"cạnh",
"việc",
"tịch",
"thu",
"nhiều",
"tài",
"liệu",
"biểu",
"ngữ",
"và",
"6.900.030",
"gần",
"619.0384 công",
"lá",
"phiếu",
"cảnh",
"sát",
"cũng",
"điều",
"động",
"khoảng",
"-21.167,2214",
"nhân",
"viên",
"đến",
"catalunya",
"nhằm",
"ngăn",
"chặn",
"cuộc",
"bỏ",
"phiếu",
"thủ",
"tướng",
"tây",
"ban",
"nha",
"mariano",
"rajoy",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"các",
"chính",
"trị",
"gia",
"ở",
"catalunya",
"phải",
"tuân",
"thủ",
"luật",
"pháp",
"chấm",
"dứt",
"mọi",
"hành",
"vi",
"bất",
"tuân",
"dân",
"sự",
"và",
"hành",
"động",
"cực",
"đoan",
"trong",
"khi",
"đó",
"tổng",
"công",
"tố",
"tây",
"ban",
"nha",
"tuyên",
"bố",
"thủ",
"hiến",
"catalunya",
"carles",
"puigdemont",
"có",
"thể",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"vì",
"tội",
"bất",
"tuân",
"dân",
"sự",
"lạm",
"dụng",
"quyền",
"lực",
"và",
"sử",
"dụng",
"sai",
"công",
"quỹ",
"vào",
"công",
"tác",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"cuộc",
"trưng",
"cầu",
"ý",
"dân",
"tuy",
"nhiên",
"tình",
"hình",
"tại",
"catalunya",
"vẫn",
"chưa",
"hề",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"hạ",
"nhiệt",
"thủ",
"hiến",
"catalunya",
"vẫn",
"kêu",
"gọi",
"người",
"869 tấn",
"dân",
"vùng",
"này",
"đi",
"bỏ",
"phiếu",
"bất",
"kể",
"điều",
"gì",
"xảy",
"ra",
"chính",
"quyền",
"catalunya",
"thậm",
"chí",
"còn",
"tuyên",
"bố",
"đã",
"thiết",
"lập",
"-76.51",
"điểm",
"bỏ",
"phiếu",
"trên",
"khắp",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"này",
"trong",
"khi",
"đó",
"cảnh",
"sát",
"vùng",
"catalunya",
"gồm",
"khoảng",
"900.060",
"nhân",
"viên",
"đang",
"bị",
"kẹt",
"giữa",
"một",
"bên",
"là",
"phải",
"trung",
"5694,00694 cm2",
"thành",
"-28.30",
"với",
"chính",
"quyền",
"vùng",
"và",
"một",
"bên",
"là",
"phải",
"tuân",
"thủ",
"luật",
"pháp",
"đây",
"được",
"coi",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"chính",
"trị",
"lớn",
"nhất",
"tại",
"tây",
"ban",
"nha",
"kể",
"từ",
"sau",
"khi",
"nước",
"này",
"khôi",
"phục",
"nền",
"dân",
"chủ",
"vào",
"ngày 27 đến ngày 9 tháng 4"
] |
[
"tổng",
"thống",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"khẳng",
"định",
"đang",
"dần",
"kiểm",
"soát",
"afrin",
"tổng",
"thống",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"tayyip",
"erdogan",
"cho",
"biết",
"các",
"tay",
"súng",
"đối",
"lập",
"ở",
"syria",
"và",
"các",
"lực",
"lượng",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"đang",
"từng",
"bước",
"giành",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"afrin",
"tổng",
"thống",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"recep",
"tayyip",
"erdogan",
"nguồn",
"reuters",
"hai chín tháng chín",
"báo",
"ahram",
"đưa",
"tin",
"tổng",
"thống",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"tayyip",
"erdogan",
"cùng",
"ngày",
"tuyên",
"bố",
"sẽ",
"đẩy",
"mạnh",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"chống",
"các",
"tay",
"súng",
"người",
"kurd",
"ở",
"syria",
"cho",
"đến",
"khi",
"phần",
"tử",
"khủng",
"bố",
"cuối",
"cùng",
"bị",
"tiêu",
"diệt",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"mỹ",
"ngày",
"càng",
"quan",
"ngại",
"về",
"chiến",
"dịch",
"này",
"ông",
"erdogan",
"khẳng",
"định",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"này",
"đang",
"và",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"thành",
"công",
"cho",
"biết",
"thêm",
"rằng",
"các",
"tay",
"súng",
"đối",
"lập",
"ở",
"syria",
"và",
"các",
"lực",
"lượng",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"một ngàn năm trăm chín mươi bốn chấm một chín một mi li mét",
"đang",
"từng",
"bước",
"giành",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"afrin",
"ông",
"erdogan",
"nêu",
"rõ",
"chiến",
"dịch",
"này",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"cho",
"đến",
"khi",
"tên",
"khủng",
"bố",
"cuối",
"cùng",
"bị",
"tiêu",
"diệt",
"trong",
"mười tám giờ",
"khi",
"đó",
"cũng",
"trong",
"một giờ hai mươi bốn phút mười sáu giây",
"giới",
"chức",
"địa",
"phương",
"cho",
"biết",
"hai",
"quả",
"hai nghìn sáu trăm bốn mươi ba",
"rocket",
"bắn",
"từ",
"vùng",
"afrin",
"của",
"syria",
"đã",
"nhắm",
"trúng",
"thị",
"trấn",
"biên",
"giới",
"kilis",
"thuộc",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"làm",
"hai",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"ba trăm nghìn",
"người",
"bị",
"thương",
"sự",
"việc",
"trên",
"diễn",
"ra",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"chiến",
"dịch",
"quân",
"sự",
"của",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"nhằm",
"chống",
"các",
"tay",
"súng",
"thuộc",
"các",
"đơn",
"vị",
"bảo",
"vệ",
"nhân",
"dân",
"người",
"kurd",
"ypg",
"ở",
"afrin",
"thuộc",
"syria",
"đã",
"bước",
"sang",
"ngày",
"thứ",
"năm",
"một",
"số",
"quả",
"rocket",
"đã",
"bắn",
"vào",
"các",
"thị",
"trấn",
"biên",
"giới",
"kilis",
"và",
"reyhanli",
"của",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ"
] |
[
"tổng",
"thống",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"khẳng",
"định",
"đang",
"dần",
"kiểm",
"soát",
"afrin",
"tổng",
"thống",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"tayyip",
"erdogan",
"cho",
"biết",
"các",
"tay",
"súng",
"đối",
"lập",
"ở",
"syria",
"và",
"các",
"lực",
"lượng",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"đang",
"từng",
"bước",
"giành",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"afrin",
"tổng",
"thống",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"recep",
"tayyip",
"erdogan",
"nguồn",
"reuters",
"29/9",
"báo",
"ahram",
"đưa",
"tin",
"tổng",
"thống",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"tayyip",
"erdogan",
"cùng",
"ngày",
"tuyên",
"bố",
"sẽ",
"đẩy",
"mạnh",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"chống",
"các",
"tay",
"súng",
"người",
"kurd",
"ở",
"syria",
"cho",
"đến",
"khi",
"phần",
"tử",
"khủng",
"bố",
"cuối",
"cùng",
"bị",
"tiêu",
"diệt",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"mỹ",
"ngày",
"càng",
"quan",
"ngại",
"về",
"chiến",
"dịch",
"này",
"ông",
"erdogan",
"khẳng",
"định",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"này",
"đang",
"và",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"thành",
"công",
"cho",
"biết",
"thêm",
"rằng",
"các",
"tay",
"súng",
"đối",
"lập",
"ở",
"syria",
"và",
"các",
"lực",
"lượng",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"1594.191 mm",
"đang",
"từng",
"bước",
"giành",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"afrin",
"ông",
"erdogan",
"nêu",
"rõ",
"chiến",
"dịch",
"này",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"cho",
"đến",
"khi",
"tên",
"khủng",
"bố",
"cuối",
"cùng",
"bị",
"tiêu",
"diệt",
"trong",
"18h",
"khi",
"đó",
"cũng",
"trong",
"1:24:16",
"giới",
"chức",
"địa",
"phương",
"cho",
"biết",
"hai",
"quả",
"2643",
"rocket",
"bắn",
"từ",
"vùng",
"afrin",
"của",
"syria",
"đã",
"nhắm",
"trúng",
"thị",
"trấn",
"biên",
"giới",
"kilis",
"thuộc",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"làm",
"hai",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"300.000",
"người",
"bị",
"thương",
"sự",
"việc",
"trên",
"diễn",
"ra",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"chiến",
"dịch",
"quân",
"sự",
"của",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"nhằm",
"chống",
"các",
"tay",
"súng",
"thuộc",
"các",
"đơn",
"vị",
"bảo",
"vệ",
"nhân",
"dân",
"người",
"kurd",
"ypg",
"ở",
"afrin",
"thuộc",
"syria",
"đã",
"bước",
"sang",
"ngày",
"thứ",
"năm",
"một",
"số",
"quả",
"rocket",
"đã",
"bắn",
"vào",
"các",
"thị",
"trấn",
"biên",
"giới",
"kilis",
"và",
"reyhanli",
"của",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ"
] |
[
"vòng",
"tám mươi bốn ngàn ba trăm tám mươi mốt phẩy chín chín hai sáu",
"v-league",
"ngày",
"gió",
"&",
"cánh",
"diều"
] |
[
"vòng",
"84.381,9926",
"v-league",
"ngày",
"gió",
"&",
"cánh",
"diều"
] |
[
"tin",
"thế",
"giới",
"đọc",
"nhanh",
"tám giờ",
"sáu bảy",
"thủ",
"tướng",
"lebanon",
"najib",
"mikati",
"đã",
"thông",
"báo",
"rằng",
"lebanon",
"cam",
"kết",
"thực",
"hiện",
"các",
"nghĩa",
"vụ",
"quốc",
"tế",
"của",
"mình",
"và",
"thực",
"hiện",
"các",
"nghị",
"đê ích dê gạch ngang i nờ",
"quyết",
"quốc",
"tế",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"hilary",
"clinton",
"phát",
"biểu",
"trước",
"các",
"phóng",
"viên",
"sau",
"cuộc",
"họp",
"với",
"thủ",
"tướng",
"mikati",
"tại",
"văn",
"phòng",
"của",
"hội",
"đồng",
"bảo",
"an",
"liên",
"hợp",
"mờ trừ một không bẩy tám xoẹt chín",
"quốc",
"ở",
"new",
"york",
"bà",
"clinton",
"cũng",
"cam",
"kết",
"rằng",
"hoa",
"kỳ",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"các",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"ngày mười chín",
"trang",
"lebanon",
"ông",
"mikati",
"cho",
"biết",
"lebanon",
"không",
"được",
"lựa",
"chọn",
"trong",
"việc",
"thực",
"hiện",
"các",
"nghị",
"quyết",
"quốc",
"tế",
"và",
"yêu",
"cầu",
"mỹ",
"tiếp",
"tục",
"trợ",
"giúp",
"các",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"lebanon",
"để",
"có",
"thể",
"thực",
"hiện",
"nhiệm",
"vụ",
"này",
"xinhua",
"hai triệu hai trăm nghìn hai trăm ba mươi tám",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"nga",
"alexei",
"kudrin",
"đã",
"từ",
"chức",
"vì",
"bất",
"đồng",
"với",
"tổng",
"thống",
"hai sáu không ba ngàn xê tờ",
"medvedev",
"về",
"chính",
"sách",
"kinh",
"tế",
"đặc",
"biệt",
"là",
"quyết",
"định",
"chi",
"tiêu",
"cho",
"quốc",
"phòng",
"ông",
"kudrin",
"từ",
"chối",
"phục",
"vụ",
"trong",
"chính",
"quyền",
"mới",
"dự",
"kiến",
"do",
"ông",
"medvedev",
"đảm",
"nhiệm",
"vị",
"trí",
"thủ",
"tướng",
"vào",
"ngày mười bốn tháng chín năm một ngàn bảy trăm bảy mươi",
"đáp",
"lại",
"ông",
"ép e ca bê vê gờ ép bốn không không",
"medvedev",
"yêu",
"cầu",
"ông",
"kudrin",
"từ",
"chức",
"giữ",
"chức",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"từ",
"mười ba giờ hai phút hai mươi bảy giây",
"ông",
"kudrin",
"đã",
"có",
"đóng",
"góp",
"lớn",
"cho",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"nga",
"thanh",
"toán",
"các",
"khoản",
"nợ",
"nước",
"ngoài",
"tạo",
"ra",
"các",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"dầu",
"để",
"hạn",
"chế",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"suy",
"thoái",
"kinh",
"tế",
"toàn",
"cầu",
"ria",
"chín triệu không nghìn không trăm bẩy mươi",
"một",
"con",
"tàu",
"của",
"âm sáu hai chấm chín bốn",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"bắt",
"đầu",
"thăm",
"dò",
"dầu",
"khí",
"tại",
"địa",
"trung",
"hải",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"anatolia",
"của",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"thông",
"báo",
"con",
"tàu",
"piri",
"reis",
"bắt",
"đầu",
"nghiên",
"cứu",
"địa",
"chấn",
"ở",
"phía",
"đông",
"địa",
"trung",
"hải",
"giám",
"đốc",
"viện",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"hải",
"quân",
"của",
"đại",
"học",
"dokuz",
"eylul",
"huseyin",
"avni",
"benli",
"cho",
"biết",
"ông",
"benli",
"nói",
"thêm",
"rằng",
"các",
"máy",
"bay",
"và",
"tàu",
"chiến",
"đấu",
"đã",
"được",
"huy",
"động",
"để",
"hộ",
"tống",
"piri",
"reis",
"con",
"tàu",
"piri",
"reis",
"được",
"thiết",
"kế",
"ở",
"xưởng",
"đóng",
"tàu",
"đức",
"diedrich",
"julius",
"vào",
"ngày mười chín và mồng hai tháng hai",
"có",
"thể",
"thực",
"hiện",
"các",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"địa",
"chấn",
"hai",
"chiều",
"trong",
"vòng",
"hiệu số hai mươi hai hai tám",
"ngày",
"xinhua",
"chín triệu",
"theo",
"hồ",
"sơ",
"tòa",
"án",
"cho",
"hay",
"hồi",
"tháng",
"năm mươi phẩy mười sáu",
"ông",
"oh",
"bốn triệu bốn trăm tám mươi tám nghìn ba trăm bảy mươi lăm",
"tuổi",
"đến",
"lãnh",
"sự",
"quán",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"tại",
"thành",
"phố",
"thẩm",
"dương",
"của",
"trung",
"quốc",
"để",
"xin",
"tị",
"nạn",
"và",
"nói",
"rằng",
"muốn",
"vận",
"động",
"để",
"thống",
"nhất",
"bán",
"đảo",
"triều",
"tiên",
"sau",
"khi",
"bị",
"từ",
"chối",
"ông",
"oh",
"đến",
"khu",
"vực",
"biên",
"giới",
"trung",
"quốc",
"triều",
"tiên",
"để",
"tìm",
"cách",
"sang",
"bình",
"nhưỡng",
"nhưng",
"không",
"được",
"afp",
"ba triệu năm trăm sáu mươi lăm ngàn tám trăm sáu mươi chín",
"giới",
"chức",
"an",
"ninh",
"ai",
"cập",
"phủ",
"nhận",
"thông",
"tin",
"cho",
"rằng",
"cộng sáu năm năm ba bảy hai năm tám ba không hai",
"thành",
"viên",
"gia",
"đình",
"ông",
"muammar",
"gaddafi",
"chạy",
"sang",
"nước",
"này",
"tị",
"nạn",
"thông",
"tin",
"trên",
"được",
"đưa",
"ra",
"sau",
"khi",
"báo",
"chí",
"algeria",
"sáng",
"ngày hai mươi tám và ngày hai mươi ba",
"khẳng",
"định",
"bảy triệu năm trăm ngàn chín",
"thành",
"viên",
"gia",
"đình",
"ông",
"gaddafi",
"đã",
"đến",
"cairo",
"sau",
"một",
"thời",
"gian",
"tị",
"nạn",
"ở",
"algeria",
"giới",
"chức",
"an",
"ninh",
"ai",
"cập",
"cũng",
"cho",
"hay",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"của",
"họ",
"đều",
"phải",
"tuân",
"thủ",
"các",
"quy",
"định",
"nghiêm",
"ngặt",
"buộc",
"các",
"công",
"dân",
"libya",
"khi",
"vào",
"ai",
"cập",
"phải",
"bốn mươi",
"có",
"hộ",
"chiếu",
"và",
"được",
"các",
"nờ quờ chín trăm",
"đại",
"sứ",
"quán",
"ai",
"cập",
"chấp",
"nhận",
"ahram",
"news",
"cộng năm hai năm ba bảy chín tám bảy chín một không",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"trung",
"quốc",
"dương",
"khiết",
"trì",
"đã",
"gặp",
"gỡ",
"với",
"tổng",
"thư",
"ký",
"liên",
"đoàn",
"ảrập",
"al",
"nabil",
"al-arabi",
"và",
"ngoại",
"trưởng",
"đức",
"guido",
"westerwelle",
"bên",
"lề",
"đại",
"hội",
"đồng",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"với",
"al-arabi",
"ông",
"dương",
"khiết",
"trì",
"cho",
"biết",
"rằng",
"các",
"mối",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"trung",
"quốc",
"và",
"al",
"đã",
"bước",
"vào",
"một",
"giai",
"đoạn",
"ngày năm",
"mới",
"trung",
"quốc",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"tăng",
"cường",
"hơn",
"nữa",
"hợp",
"tác",
"chiến",
"lược",
"song",
"phương",
"với",
"tổ",
"chức",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"hòa",
"bình",
"ổn",
"định",
"và",
"phát",
"triển",
"châu",
"á",
"và",
"bắc",
"phi",
"khi",
"gặp",
"ngoại",
"trưởng",
"đức",
"westerwelle",
"ông",
"dương",
"cho",
"biết",
"trong",
"tình",
"hình",
"quốc",
"tế",
"hiện",
"nay",
"mối",
"quan",
"hệ",
"thân",
"thiết",
"giữa",
"trung",
"quốc",
"và",
"đức",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"rất",
"quan",
"trọng",
"trong",
"việc",
"thúc",
"đẩy",
"quan",
"hệ",
"song",
"phương",
"và",
"tăng",
"cường",
"phối",
"hợp",
"trong",
"các",
"vấn",
"đề",
"khu",
"vực",
"và",
"quốc",
"tế",
"xinhua",
"sáu trăm bẩy mốt nghìn một trăm tám năm",
"các",
"chương",
"trình",
"tăng",
"cường",
"sức",
"mạnh",
"hải",
"quân",
"từ",
"tàu",
"chiến",
"đến",
"tên",
"lửa",
"từ",
"nay",
"đến",
"ngày mười bảy tới ngày mùng sáu tháng năm",
"của",
"ấn",
"độ",
"có",
"tổng",
"giá",
"trị",
"lên",
"đến",
"bốn hai",
"tỉ",
"usd",
"nhằm",
"bảo",
"vệ",
"lợi",
"ích",
"và",
"những",
"dự",
"án",
"hợp",
"tác",
"trên",
"biển",
"của",
"nước",
"này",
"vấn",
"đề",
"này",
"được",
"đưa",
"ra",
"một",
"ngày",
"trước",
"khi",
"tổng",
"thống",
"philippines",
"benigno",
"aquino",
"iii",
"hội",
"đàm",
"với",
"thủ",
"tướng",
"nhật",
"bản",
"yoshihiko",
"noda",
"và",
"dự",
"kiến",
"hai",
"bên",
"sẽ",
"bàn",
"hai triệu bốn trăm sáu mươi bốn nghìn ba trăm chín mươi hai",
"về",
"vấn",
"đề",
"biển",
"đông",
"india",
"times",
"hai ngàn chín trăm hai nhăm",
"việc",
"một nghìn",
"điều",
"tra",
"vụ",
"sát",
"hại",
"abdel",
"fattah",
"younes",
"cựu",
"lãnh",
"đạo",
"quân",
"bốn giờ",
"đội",
"hội",
"đồng",
"chuyển",
"tiếp",
"quốc",
"gia",
"libya",
"ntc",
"vẫn",
"được",
"tiến",
"hành",
"một",
"quan",
"chức",
"tư",
"pháp",
"của",
"cơ",
"quan",
"cầm",
"quyền",
"libya",
"cho",
"biết",
"jamal",
"al",
"noor",
"người",
"phụ",
"trách",
"các",
"vấn",
"đề",
"tư",
"pháp",
"của",
"ntc",
"ở",
"thành",
"phố",
"benghazi",
"phát",
"biểu",
"tại",
"một",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"rằng",
"các",
"nhà",
"chức",
"trách",
"đang",
"thực",
"hiện",
"một",
"số",
"phương",
"pháp",
"về",
"trường",
"tám trăm hai mươi bốn ki lô mét vuông",
"hợp",
"của",
"ông",
"younes",
"người",
"bị",
"bắn",
"chết",
"bởi",
"những",
"kẻ",
"tấn",
"công",
"tại",
"benghazi",
"vào",
"ngày mười bốn tới ngày hai mốt tháng bảy",
"trước",
"theo",
"ông",
"noor",
"các",
"nhà",
"chức",
"trách",
"đã",
"ra",
"lệnh",
"bắt",
"giữ",
"một",
"số",
"nghi",
"phạm",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"việc",
"này",
"tuy",
"nhiên",
"một",
"số",
"người",
"trong",
"số",
"này",
"vẫn",
"chưa",
"bị",
"bắt",
"chín trăm bẩy hai công",
"giữ",
"xinhua",
"mười",
"khoảng",
"bẩy triệu một trăm sáu ba nghìn bốn trăm bốn sáu",
"lính",
"đánh",
"thuê",
"cho",
"chính",
"quyền",
"bị",
"lật",
"đổ",
"của",
"ông",
"muammar",
"gaddafi",
"đã",
"bị",
"bắt",
"tại",
"kaduna",
"ở",
"biên",
"giới",
"niger-nigeria",
"những",
"tay",
"súng",
"này",
"bị",
"bắt",
"bởi",
"nhân",
"viên",
"an",
"ninh",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lý",
"nhập",
"cư",
"nigeria",
"sau",
"khi",
"đến",
"bang",
"kaduna",
"trên",
"hai",
"ô",
"tô",
"hạng",
"sang",
"những",
"người",
"này",
"đã",
"ẩn",
"náu",
"ở",
"sa",
"mạc",
"libya",
"khoảng",
"âm tám hai phẩy không mười",
"tuần",
"trước",
"khi",
"chạy",
"sang",
"nigeria",
"hiện",
"nhóm",
"người",
"trên",
"vẫn",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"chờ",
"phán",
"quyết",
"từ",
"chính",
"phủ",
"nigeria",
"mirror",
"một ngàn một trăm mười bốn",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"trung",
"quốc",
"dương",
"khiết",
"trì",
"yêu",
"cầu",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"hillary",
"clinton",
"xem",
"xét",
"lại",
"thương",
"vụ",
"nâng",
"cấp",
"máy",
"bay",
"vờ gờ quy i tê xuộc ét ích gi sáu trăm",
"cho",
"đài",
"loan",
"khi",
"hai",
"người",
"gặp",
"gỡ",
"bên",
"lề",
"phiên",
"họp",
"thường",
"niên",
"của",
"đại",
"hội",
"đồng",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"tại",
"chín giờ mười bảy",
"new",
"york",
"ông",
"dương",
"cho",
"hay",
"trung",
"quốc",
"nhiều",
"lần",
"đưa",
"ra",
"cảnh",
"báo",
"về",
"hiểm",
"họa",
"tiềm",
"tàng",
"đối",
"với",
"quan",
"hệ",
"quân",
"sự",
"mỹ",
"trung",
"nếu",
"hợp",
"đồng",
"nâng",
"cấp",
"máy",
"bay",
"ba không ba gạch ngang đắp liu",
"có",
"trị",
"giá",
"năm ngàn tám trăm năm sáu phẩy bốn bẩy một át mót phe trên giây",
"usd",
"không",
"được",
"hủy",
"bỏ",
"tuy",
"nhiên",
"không",
"có",
"biểu",
"hiện",
"nào",
"của",
"bà",
"clinton",
"cho",
"thấy",
"mỹ",
"sẽ",
"làm",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"của",
"trung",
"quốc"
] |
[
"tin",
"thế",
"giới",
"đọc",
"nhanh",
"8h",
"67",
"thủ",
"tướng",
"lebanon",
"najib",
"mikati",
"đã",
"thông",
"báo",
"rằng",
"lebanon",
"cam",
"kết",
"thực",
"hiện",
"các",
"nghĩa",
"vụ",
"quốc",
"tế",
"của",
"mình",
"và",
"thực",
"hiện",
"các",
"nghị",
"đxd-in",
"quyết",
"quốc",
"tế",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"hilary",
"clinton",
"phát",
"biểu",
"trước",
"các",
"phóng",
"viên",
"sau",
"cuộc",
"họp",
"với",
"thủ",
"tướng",
"mikati",
"tại",
"văn",
"phòng",
"của",
"hội",
"đồng",
"bảo",
"an",
"liên",
"hợp",
"m-1078/9",
"quốc",
"ở",
"new",
"york",
"bà",
"clinton",
"cũng",
"cam",
"kết",
"rằng",
"hoa",
"kỳ",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"các",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"ngày 19",
"trang",
"lebanon",
"ông",
"mikati",
"cho",
"biết",
"lebanon",
"không",
"được",
"lựa",
"chọn",
"trong",
"việc",
"thực",
"hiện",
"các",
"nghị",
"quyết",
"quốc",
"tế",
"và",
"yêu",
"cầu",
"mỹ",
"tiếp",
"tục",
"trợ",
"giúp",
"các",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"lebanon",
"để",
"có",
"thể",
"thực",
"hiện",
"nhiệm",
"vụ",
"này",
"xinhua",
"2.200.238",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"nga",
"alexei",
"kudrin",
"đã",
"từ",
"chức",
"vì",
"bất",
"đồng",
"với",
"tổng",
"thống",
"2603000ct",
"medvedev",
"về",
"chính",
"sách",
"kinh",
"tế",
"đặc",
"biệt",
"là",
"quyết",
"định",
"chi",
"tiêu",
"cho",
"quốc",
"phòng",
"ông",
"kudrin",
"từ",
"chối",
"phục",
"vụ",
"trong",
"chính",
"quyền",
"mới",
"dự",
"kiến",
"do",
"ông",
"medvedev",
"đảm",
"nhiệm",
"vị",
"trí",
"thủ",
"tướng",
"vào",
"ngày 14/9/1770",
"đáp",
"lại",
"ông",
"fekbvgf400",
"medvedev",
"yêu",
"cầu",
"ông",
"kudrin",
"từ",
"chức",
"giữ",
"chức",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"từ",
"13:2:27",
"ông",
"kudrin",
"đã",
"có",
"đóng",
"góp",
"lớn",
"cho",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"nga",
"thanh",
"toán",
"các",
"khoản",
"nợ",
"nước",
"ngoài",
"tạo",
"ra",
"các",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"dầu",
"để",
"hạn",
"chế",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"suy",
"thoái",
"kinh",
"tế",
"toàn",
"cầu",
"ria",
"9.000.070",
"một",
"con",
"tàu",
"của",
"-62.94",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"bắt",
"đầu",
"thăm",
"dò",
"dầu",
"khí",
"tại",
"địa",
"trung",
"hải",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"anatolia",
"của",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"thông",
"báo",
"con",
"tàu",
"piri",
"reis",
"bắt",
"đầu",
"nghiên",
"cứu",
"địa",
"chấn",
"ở",
"phía",
"đông",
"địa",
"trung",
"hải",
"giám",
"đốc",
"viện",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"hải",
"quân",
"của",
"đại",
"học",
"dokuz",
"eylul",
"huseyin",
"avni",
"benli",
"cho",
"biết",
"ông",
"benli",
"nói",
"thêm",
"rằng",
"các",
"máy",
"bay",
"và",
"tàu",
"chiến",
"đấu",
"đã",
"được",
"huy",
"động",
"để",
"hộ",
"tống",
"piri",
"reis",
"con",
"tàu",
"piri",
"reis",
"được",
"thiết",
"kế",
"ở",
"xưởng",
"đóng",
"tàu",
"đức",
"diedrich",
"julius",
"vào",
"ngày 19 và mồng 2 tháng 2",
"có",
"thể",
"thực",
"hiện",
"các",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"địa",
"chấn",
"hai",
"chiều",
"trong",
"vòng",
"hiệu số 22 - 28",
"ngày",
"xinhua",
"9.000.000",
"theo",
"hồ",
"sơ",
"tòa",
"án",
"cho",
"hay",
"hồi",
"tháng",
"50,16",
"ông",
"oh",
"4.488.375",
"tuổi",
"đến",
"lãnh",
"sự",
"quán",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"tại",
"thành",
"phố",
"thẩm",
"dương",
"của",
"trung",
"quốc",
"để",
"xin",
"tị",
"nạn",
"và",
"nói",
"rằng",
"muốn",
"vận",
"động",
"để",
"thống",
"nhất",
"bán",
"đảo",
"triều",
"tiên",
"sau",
"khi",
"bị",
"từ",
"chối",
"ông",
"oh",
"đến",
"khu",
"vực",
"biên",
"giới",
"trung",
"quốc",
"triều",
"tiên",
"để",
"tìm",
"cách",
"sang",
"bình",
"nhưỡng",
"nhưng",
"không",
"được",
"afp",
"3.565.869",
"giới",
"chức",
"an",
"ninh",
"ai",
"cập",
"phủ",
"nhận",
"thông",
"tin",
"cho",
"rằng",
"+65537258302",
"thành",
"viên",
"gia",
"đình",
"ông",
"muammar",
"gaddafi",
"chạy",
"sang",
"nước",
"này",
"tị",
"nạn",
"thông",
"tin",
"trên",
"được",
"đưa",
"ra",
"sau",
"khi",
"báo",
"chí",
"algeria",
"sáng",
"ngày 28 và ngày 23",
"khẳng",
"định",
"7.500.900",
"thành",
"viên",
"gia",
"đình",
"ông",
"gaddafi",
"đã",
"đến",
"cairo",
"sau",
"một",
"thời",
"gian",
"tị",
"nạn",
"ở",
"algeria",
"giới",
"chức",
"an",
"ninh",
"ai",
"cập",
"cũng",
"cho",
"hay",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"của",
"họ",
"đều",
"phải",
"tuân",
"thủ",
"các",
"quy",
"định",
"nghiêm",
"ngặt",
"buộc",
"các",
"công",
"dân",
"libya",
"khi",
"vào",
"ai",
"cập",
"phải",
"40",
"có",
"hộ",
"chiếu",
"và",
"được",
"các",
"nq900",
"đại",
"sứ",
"quán",
"ai",
"cập",
"chấp",
"nhận",
"ahram",
"news",
"+52537987910",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"trung",
"quốc",
"dương",
"khiết",
"trì",
"đã",
"gặp",
"gỡ",
"với",
"tổng",
"thư",
"ký",
"liên",
"đoàn",
"ảrập",
"al",
"nabil",
"al-arabi",
"và",
"ngoại",
"trưởng",
"đức",
"guido",
"westerwelle",
"bên",
"lề",
"đại",
"hội",
"đồng",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"với",
"al-arabi",
"ông",
"dương",
"khiết",
"trì",
"cho",
"biết",
"rằng",
"các",
"mối",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"trung",
"quốc",
"và",
"al",
"đã",
"bước",
"vào",
"một",
"giai",
"đoạn",
"ngày 5",
"mới",
"trung",
"quốc",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"tăng",
"cường",
"hơn",
"nữa",
"hợp",
"tác",
"chiến",
"lược",
"song",
"phương",
"với",
"tổ",
"chức",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"hòa",
"bình",
"ổn",
"định",
"và",
"phát",
"triển",
"châu",
"á",
"và",
"bắc",
"phi",
"khi",
"gặp",
"ngoại",
"trưởng",
"đức",
"westerwelle",
"ông",
"dương",
"cho",
"biết",
"trong",
"tình",
"hình",
"quốc",
"tế",
"hiện",
"nay",
"mối",
"quan",
"hệ",
"thân",
"thiết",
"giữa",
"trung",
"quốc",
"và",
"đức",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"rất",
"quan",
"trọng",
"trong",
"việc",
"thúc",
"đẩy",
"quan",
"hệ",
"song",
"phương",
"và",
"tăng",
"cường",
"phối",
"hợp",
"trong",
"các",
"vấn",
"đề",
"khu",
"vực",
"và",
"quốc",
"tế",
"xinhua",
"671.185",
"các",
"chương",
"trình",
"tăng",
"cường",
"sức",
"mạnh",
"hải",
"quân",
"từ",
"tàu",
"chiến",
"đến",
"tên",
"lửa",
"từ",
"nay",
"đến",
"ngày 17 tới ngày mùng 6 tháng 5",
"của",
"ấn",
"độ",
"có",
"tổng",
"giá",
"trị",
"lên",
"đến",
"42",
"tỉ",
"usd",
"nhằm",
"bảo",
"vệ",
"lợi",
"ích",
"và",
"những",
"dự",
"án",
"hợp",
"tác",
"trên",
"biển",
"của",
"nước",
"này",
"vấn",
"đề",
"này",
"được",
"đưa",
"ra",
"một",
"ngày",
"trước",
"khi",
"tổng",
"thống",
"philippines",
"benigno",
"aquino",
"iii",
"hội",
"đàm",
"với",
"thủ",
"tướng",
"nhật",
"bản",
"yoshihiko",
"noda",
"và",
"dự",
"kiến",
"hai",
"bên",
"sẽ",
"bàn",
"2.464.392",
"về",
"vấn",
"đề",
"biển",
"đông",
"india",
"times",
"2925",
"việc",
"1000",
"điều",
"tra",
"vụ",
"sát",
"hại",
"abdel",
"fattah",
"younes",
"cựu",
"lãnh",
"đạo",
"quân",
"4h",
"đội",
"hội",
"đồng",
"chuyển",
"tiếp",
"quốc",
"gia",
"libya",
"ntc",
"vẫn",
"được",
"tiến",
"hành",
"một",
"quan",
"chức",
"tư",
"pháp",
"của",
"cơ",
"quan",
"cầm",
"quyền",
"libya",
"cho",
"biết",
"jamal",
"al",
"noor",
"người",
"phụ",
"trách",
"các",
"vấn",
"đề",
"tư",
"pháp",
"của",
"ntc",
"ở",
"thành",
"phố",
"benghazi",
"phát",
"biểu",
"tại",
"một",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"rằng",
"các",
"nhà",
"chức",
"trách",
"đang",
"thực",
"hiện",
"một",
"số",
"phương",
"pháp",
"về",
"trường",
"824 km2",
"hợp",
"của",
"ông",
"younes",
"người",
"bị",
"bắn",
"chết",
"bởi",
"những",
"kẻ",
"tấn",
"công",
"tại",
"benghazi",
"vào",
"ngày 14 tới ngày 21 tháng 7",
"trước",
"theo",
"ông",
"noor",
"các",
"nhà",
"chức",
"trách",
"đã",
"ra",
"lệnh",
"bắt",
"giữ",
"một",
"số",
"nghi",
"phạm",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"việc",
"này",
"tuy",
"nhiên",
"một",
"số",
"người",
"trong",
"số",
"này",
"vẫn",
"chưa",
"bị",
"bắt",
"972 công",
"giữ",
"xinhua",
"10",
"khoảng",
"7.163.446",
"lính",
"đánh",
"thuê",
"cho",
"chính",
"quyền",
"bị",
"lật",
"đổ",
"của",
"ông",
"muammar",
"gaddafi",
"đã",
"bị",
"bắt",
"tại",
"kaduna",
"ở",
"biên",
"giới",
"niger-nigeria",
"những",
"tay",
"súng",
"này",
"bị",
"bắt",
"bởi",
"nhân",
"viên",
"an",
"ninh",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lý",
"nhập",
"cư",
"nigeria",
"sau",
"khi",
"đến",
"bang",
"kaduna",
"trên",
"hai",
"ô",
"tô",
"hạng",
"sang",
"những",
"người",
"này",
"đã",
"ẩn",
"náu",
"ở",
"sa",
"mạc",
"libya",
"khoảng",
"-82,010",
"tuần",
"trước",
"khi",
"chạy",
"sang",
"nigeria",
"hiện",
"nhóm",
"người",
"trên",
"vẫn",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"chờ",
"phán",
"quyết",
"từ",
"chính",
"phủ",
"nigeria",
"mirror",
"1114",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"trung",
"quốc",
"dương",
"khiết",
"trì",
"yêu",
"cầu",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"hillary",
"clinton",
"xem",
"xét",
"lại",
"thương",
"vụ",
"nâng",
"cấp",
"máy",
"bay",
"vgqit/sxj600",
"cho",
"đài",
"loan",
"khi",
"hai",
"người",
"gặp",
"gỡ",
"bên",
"lề",
"phiên",
"họp",
"thường",
"niên",
"của",
"đại",
"hội",
"đồng",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"tại",
"9h17",
"new",
"york",
"ông",
"dương",
"cho",
"hay",
"trung",
"quốc",
"nhiều",
"lần",
"đưa",
"ra",
"cảnh",
"báo",
"về",
"hiểm",
"họa",
"tiềm",
"tàng",
"đối",
"với",
"quan",
"hệ",
"quân",
"sự",
"mỹ",
"trung",
"nếu",
"hợp",
"đồng",
"nâng",
"cấp",
"máy",
"bay",
"303-w",
"có",
"trị",
"giá",
"5856,471 atm/s",
"usd",
"không",
"được",
"hủy",
"bỏ",
"tuy",
"nhiên",
"không",
"có",
"biểu",
"hiện",
"nào",
"của",
"bà",
"clinton",
"cho",
"thấy",
"mỹ",
"sẽ",
"làm",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"của",
"trung",
"quốc"
] |
[
"sau",
"khi",
"ông",
"trump",
"đắc",
"cử",
"nhật",
"sẽ",
"kết",
"thúc",
"chính",
"sách",
"nới",
"lỏng",
"tiền",
"tệ",
"một",
"số",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"cũng",
"đang",
"duy",
"trì",
"chính",
"sách",
"nới",
"lỏng",
"tài",
"khóa",
"như",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"sẽ",
"thực",
"hiện",
"điều",
"tương",
"tự",
"và",
"kéo",
"theo",
"một",
"loạt",
"các",
"quốc",
"gia",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"vài",
"ngày",
"ngắn",
"ngủi",
"sau",
"khi",
"ứng",
"cử",
"viên",
"donald",
"trump",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"nhật",
"bản",
"mới",
"đang",
"trở",
"thành",
"tâm",
"điểm",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"giữa",
"hai",
"bờ",
"thái",
"bình",
"dương",
"hai",
"sự",
"kiện",
"kinh",
"tế",
"quan",
"trọng",
"vừa",
"liên",
"tiếp",
"diễn",
"ra",
"ở",
"nhật",
"bản",
"trước",
"tiên",
"là",
"việc",
"hạ",
"viện",
"nước",
"này",
"chính",
"thức",
"thông",
"qua",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"xuyên",
"thái",
"bình",
"dương",
"tpp",
"như",
"một",
"sự",
"thúc",
"giục",
"quốc",
"hội",
"mỹ",
"tiến",
"hành",
"điều",
"tương",
"tự",
"và",
"thứ",
"hai",
"là",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"nhật",
"bản",
"boj",
"trong",
"bản",
"báo",
"cáo",
"quý",
"tám mươi chín",
"vừa",
"được",
"công",
"bố",
"đã",
"đưa",
"ra",
"một",
"thông",
"tin",
"gây",
"sốc",
"nước",
"này",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"sẽ",
"chấm",
"dứt",
"chính",
"sách",
"nới",
"lỏng",
"tiền",
"tệ",
"đã",
"được",
"duy",
"trì",
"trong",
"suốt",
"gần",
"một nghìn",
"năm",
"qua",
"không",
"phải",
"chính",
"phủ",
"của",
"thủ",
"tướng",
"shinzo",
"abe",
"đã",
"từ",
"bỏ",
"những",
"nỗ",
"lực",
"cải",
"cách",
"nền",
"kinh",
"tế",
"mà",
"chỉ",
"là",
"vì",
"một",
"kế",
"hoạch",
"cải",
"cách",
"chỉ",
"dựa",
"vào",
"chính",
"sách",
"tiền",
"tệ",
"sẽ",
"không",
"thể",
"thành",
"công",
"bản",
"báo",
"cáo",
"quý",
"chín triệu",
"của",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"nhật",
"bản",
"đang",
"được",
"xem",
"là",
"một",
"bất",
"ngờ",
"lớn",
"trong",
"bản",
"báo",
"cáo",
"này",
"boj",
"thừa",
"nhận",
"rằng",
"đã",
"làm",
"tất",
"cả",
"những",
"gì",
"có",
"thể",
"trong",
"suốt",
"âm hai mươi mốt nghìn bảy trăm hai mươi chín phẩy năm bẩy bốn không",
"năm",
"qua",
"để",
"giúp",
"nền",
"kinh",
"tế",
"nhật",
"đạt",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"cao",
"hơn",
"và",
"mức",
"lạm",
"phát",
"lớn",
"hơn",
"trong",
"đó",
"chính",
"sách",
"tài",
"khóa",
"và",
"nới",
"lỏng",
"tiền",
"tệ",
"giữ",
"một",
"vị",
"trí",
"quan",
"trọng",
"tuy",
"nhiên",
"nếu",
"chỉ",
"duy",
"trì",
"chính",
"sách",
"tiền",
"tệ",
"không",
"thôi",
"thì",
"sẽ",
"là",
"chưa",
"đủ",
"để",
"đạt",
"được",
"mục",
"tiêu",
"lạm",
"phát",
"kỳ",
"vọng",
"của",
"chính",
"phủ",
"nhật",
"bản",
"là",
"năm mươi sáu chấm sáu chín tám mi li mét",
"đây",
"có",
"thể",
"xem",
"như",
"một",
"sự",
"thừa",
"nhận",
"đầy",
"dũng",
"cảm",
"khi",
"nới",
"lỏng",
"tiền",
"tệ",
"là",
"bốn tám độ",
"một",
"trong",
"những",
"chính",
"sách",
"được",
"duy",
"trì",
"liên",
"tục",
"ở",
"quy",
"mô",
"lớn",
"nhất",
"trong",
"số",
"các",
"giải",
"pháp",
"của",
"chương",
"trình",
"abenomics",
"để",
"vực",
"dậy",
"nền",
"kinh",
"tế",
"nhật",
"trong",
"suốt",
"ba ngàn tám mươi",
"năm",
"qua",
"nó",
"là",
"một",
"sự",
"thừa",
"nhận",
"rằng",
"việc",
"chỉ",
"dựa",
"vào",
"các",
"chính",
"sách",
"tiền",
"tệ",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"tăng",
"trưởng",
"của",
"chính",
"phủ",
"nhật",
"bản",
"trong",
"sáu triệu chín trăm lẻ tám ngàn",
"năm",
"qua",
"đã",
"không",
"có",
"tác",
"dụng",
"như",
"mong",
"chín trăm chín ba nghìn tám trăm hai chín",
"đợi",
"sự",
"tuyên",
"bố",
"này",
"của",
"boj",
"cũng",
"đồng",
"nghĩa",
"với",
"việc",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"nhật",
"bản",
"sẽ",
"không",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"chính",
"sách",
"nới",
"lỏng",
"tiền",
"tệ",
"quy",
"mô",
"lớn",
"như",
"trước",
"và",
"nó",
"cũng",
"có",
"thể",
"là",
"điều",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"tại",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"nơi",
"ngân",
"bảy giờ năm ba phút hai mươi tám giây",
"hàng",
"trung",
"ương",
"châu",
"âu",
"ecb",
"vẫn",
"đang",
"duy",
"trì",
"chương",
"trình",
"nới",
"lỏng",
"định",
"lượng",
"qe",
"để",
"hy",
"vọng",
"vực",
"dậy",
"nền",
"kinh",
"tế",
"trừ nờ e u ca vê chéo ca dét",
"khu",
"vực",
"về",
"lý",
"thuyết",
"cũng",
"như",
"thực",
"tế",
"boj",
"là",
"cơ",
"quan",
"hội",
"đủ",
"những",
"điều",
"kiện",
"tối",
"ưu",
"nhất",
"để",
"có",
"thể",
"đưa",
"sáu trăm chín mươi mốt chấm bẩy át mót phe",
"ra",
"tuyên",
"bố",
"này",
"trước",
"hết",
"là",
"vì",
"boj",
"chính",
"là",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"lớn",
"nhất",
"và",
"đi",
"xa",
"nhất",
"trong",
"việc",
"triển",
"khai",
"chính",
"sách",
"nới",
"lỏng",
"tiền",
"tệ",
"trên",
"thế",
"giới",
"quy",
"mô",
"chương",
"trình",
"nới",
"lỏng",
"tiền",
"tệ",
"của",
"nhật",
"bản",
"trong",
"tám chín nghìn chín trăm tám ba phẩy một ngàn bốn trăm sáu tám",
"năm",
"qua",
"lớn",
"hơn",
"bất",
"cứ",
"chương",
"trình",
"tương",
"tự",
"nào",
"ở",
"một",
"nền",
"kinh",
"tế",
"nào",
"khác",
"thực",
"tế",
"là",
"trong",
"ngày hai năm một hai",
"giảm",
"phát",
"đã",
"kết",
"thúc",
"giá",
"cả",
"đã",
"tăng",
"khá",
"cao",
"và",
"lạm",
"phát",
"trong",
"nền",
"kinh",
"tế",
"nhật",
"đã",
"tăng",
"lên",
"mức",
"hơn",
"bốn trăm bốn tư xen ti mét trên phít",
"tuy",
"nhiên",
"lạm",
"phát",
"đã",
"trở",
"về",
"mức",
"tám trăm chín hai inh",
"vào",
"cuối",
"hai ba giờ",
"và",
"sang",
"sáu giờ năm mươi bốn phút ba mươi tư giây",
"thì",
"giảm",
"phát",
"đã",
"quay",
"trở",
"bảy trăm sáu mươi xuộc đê sờ a",
"lại",
"một",
"số",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"cũng",
"đang",
"duy",
"trì",
"chính",
"sách",
"nới",
"lỏng",
"tài",
"khóa",
"như",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"sẽ",
"thực",
"hiện",
"điều",
"tương",
"tự",
"và",
"kéo",
"theo",
"một",
"loạt",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"cũng",
"đang",
"duy",
"trì",
"lãi",
"suất",
"thấp"
] |
[
"sau",
"khi",
"ông",
"trump",
"đắc",
"cử",
"nhật",
"sẽ",
"kết",
"thúc",
"chính",
"sách",
"nới",
"lỏng",
"tiền",
"tệ",
"một",
"số",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"cũng",
"đang",
"duy",
"trì",
"chính",
"sách",
"nới",
"lỏng",
"tài",
"khóa",
"như",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"sẽ",
"thực",
"hiện",
"điều",
"tương",
"tự",
"và",
"kéo",
"theo",
"một",
"loạt",
"các",
"quốc",
"gia",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"vài",
"ngày",
"ngắn",
"ngủi",
"sau",
"khi",
"ứng",
"cử",
"viên",
"donald",
"trump",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"nhật",
"bản",
"mới",
"đang",
"trở",
"thành",
"tâm",
"điểm",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"giữa",
"hai",
"bờ",
"thái",
"bình",
"dương",
"hai",
"sự",
"kiện",
"kinh",
"tế",
"quan",
"trọng",
"vừa",
"liên",
"tiếp",
"diễn",
"ra",
"ở",
"nhật",
"bản",
"trước",
"tiên",
"là",
"việc",
"hạ",
"viện",
"nước",
"này",
"chính",
"thức",
"thông",
"qua",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"xuyên",
"thái",
"bình",
"dương",
"tpp",
"như",
"một",
"sự",
"thúc",
"giục",
"quốc",
"hội",
"mỹ",
"tiến",
"hành",
"điều",
"tương",
"tự",
"và",
"thứ",
"hai",
"là",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"nhật",
"bản",
"boj",
"trong",
"bản",
"báo",
"cáo",
"quý",
"89",
"vừa",
"được",
"công",
"bố",
"đã",
"đưa",
"ra",
"một",
"thông",
"tin",
"gây",
"sốc",
"nước",
"này",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"sẽ",
"chấm",
"dứt",
"chính",
"sách",
"nới",
"lỏng",
"tiền",
"tệ",
"đã",
"được",
"duy",
"trì",
"trong",
"suốt",
"gần",
"1000",
"năm",
"qua",
"không",
"phải",
"chính",
"phủ",
"của",
"thủ",
"tướng",
"shinzo",
"abe",
"đã",
"từ",
"bỏ",
"những",
"nỗ",
"lực",
"cải",
"cách",
"nền",
"kinh",
"tế",
"mà",
"chỉ",
"là",
"vì",
"một",
"kế",
"hoạch",
"cải",
"cách",
"chỉ",
"dựa",
"vào",
"chính",
"sách",
"tiền",
"tệ",
"sẽ",
"không",
"thể",
"thành",
"công",
"bản",
"báo",
"cáo",
"quý",
"9.000.000",
"của",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"nhật",
"bản",
"đang",
"được",
"xem",
"là",
"một",
"bất",
"ngờ",
"lớn",
"trong",
"bản",
"báo",
"cáo",
"này",
"boj",
"thừa",
"nhận",
"rằng",
"đã",
"làm",
"tất",
"cả",
"những",
"gì",
"có",
"thể",
"trong",
"suốt",
"-21.729,5740",
"năm",
"qua",
"để",
"giúp",
"nền",
"kinh",
"tế",
"nhật",
"đạt",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"cao",
"hơn",
"và",
"mức",
"lạm",
"phát",
"lớn",
"hơn",
"trong",
"đó",
"chính",
"sách",
"tài",
"khóa",
"và",
"nới",
"lỏng",
"tiền",
"tệ",
"giữ",
"một",
"vị",
"trí",
"quan",
"trọng",
"tuy",
"nhiên",
"nếu",
"chỉ",
"duy",
"trì",
"chính",
"sách",
"tiền",
"tệ",
"không",
"thôi",
"thì",
"sẽ",
"là",
"chưa",
"đủ",
"để",
"đạt",
"được",
"mục",
"tiêu",
"lạm",
"phát",
"kỳ",
"vọng",
"của",
"chính",
"phủ",
"nhật",
"bản",
"là",
"56.698 mm",
"đây",
"có",
"thể",
"xem",
"như",
"một",
"sự",
"thừa",
"nhận",
"đầy",
"dũng",
"cảm",
"khi",
"nới",
"lỏng",
"tiền",
"tệ",
"là",
"48 độ",
"một",
"trong",
"những",
"chính",
"sách",
"được",
"duy",
"trì",
"liên",
"tục",
"ở",
"quy",
"mô",
"lớn",
"nhất",
"trong",
"số",
"các",
"giải",
"pháp",
"của",
"chương",
"trình",
"abenomics",
"để",
"vực",
"dậy",
"nền",
"kinh",
"tế",
"nhật",
"trong",
"suốt",
"3080",
"năm",
"qua",
"nó",
"là",
"một",
"sự",
"thừa",
"nhận",
"rằng",
"việc",
"chỉ",
"dựa",
"vào",
"các",
"chính",
"sách",
"tiền",
"tệ",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"tăng",
"trưởng",
"của",
"chính",
"phủ",
"nhật",
"bản",
"trong",
"6.908.000",
"năm",
"qua",
"đã",
"không",
"có",
"tác",
"dụng",
"như",
"mong",
"993.829",
"đợi",
"sự",
"tuyên",
"bố",
"này",
"của",
"boj",
"cũng",
"đồng",
"nghĩa",
"với",
"việc",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"nhật",
"bản",
"sẽ",
"không",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"chính",
"sách",
"nới",
"lỏng",
"tiền",
"tệ",
"quy",
"mô",
"lớn",
"như",
"trước",
"và",
"nó",
"cũng",
"có",
"thể",
"là",
"điều",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"tại",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"nơi",
"ngân",
"7:53:28",
"hàng",
"trung",
"ương",
"châu",
"âu",
"ecb",
"vẫn",
"đang",
"duy",
"trì",
"chương",
"trình",
"nới",
"lỏng",
"định",
"lượng",
"qe",
"để",
"hy",
"vọng",
"vực",
"dậy",
"nền",
"kinh",
"tế",
"-neukv/kz",
"khu",
"vực",
"về",
"lý",
"thuyết",
"cũng",
"như",
"thực",
"tế",
"boj",
"là",
"cơ",
"quan",
"hội",
"đủ",
"những",
"điều",
"kiện",
"tối",
"ưu",
"nhất",
"để",
"có",
"thể",
"đưa",
"691.7 atm",
"ra",
"tuyên",
"bố",
"này",
"trước",
"hết",
"là",
"vì",
"boj",
"chính",
"là",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"lớn",
"nhất",
"và",
"đi",
"xa",
"nhất",
"trong",
"việc",
"triển",
"khai",
"chính",
"sách",
"nới",
"lỏng",
"tiền",
"tệ",
"trên",
"thế",
"giới",
"quy",
"mô",
"chương",
"trình",
"nới",
"lỏng",
"tiền",
"tệ",
"của",
"nhật",
"bản",
"trong",
"89.983,1468",
"năm",
"qua",
"lớn",
"hơn",
"bất",
"cứ",
"chương",
"trình",
"tương",
"tự",
"nào",
"ở",
"một",
"nền",
"kinh",
"tế",
"nào",
"khác",
"thực",
"tế",
"là",
"trong",
"ngày 25/12",
"giảm",
"phát",
"đã",
"kết",
"thúc",
"giá",
"cả",
"đã",
"tăng",
"khá",
"cao",
"và",
"lạm",
"phát",
"trong",
"nền",
"kinh",
"tế",
"nhật",
"đã",
"tăng",
"lên",
"mức",
"hơn",
"444 cm/ft",
"tuy",
"nhiên",
"lạm",
"phát",
"đã",
"trở",
"về",
"mức",
"892 inch",
"vào",
"cuối",
"23h",
"và",
"sang",
"6:54:34",
"thì",
"giảm",
"phát",
"đã",
"quay",
"trở",
"760/đsa",
"lại",
"một",
"số",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"cũng",
"đang",
"duy",
"trì",
"chính",
"sách",
"nới",
"lỏng",
"tài",
"khóa",
"như",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"sẽ",
"thực",
"hiện",
"điều",
"tương",
"tự",
"và",
"kéo",
"theo",
"một",
"loạt",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"cũng",
"đang",
"duy",
"trì",
"lãi",
"suất",
"thấp"
] |
[
"nữ",
"mc",
"bật",
"khóc",
"sáu mươi ba",
"khi",
"nói",
"về",
"con",
"tin",
"úc",
"thiệt",
"mạng",
"mười sáu tháng tám hai ngàn bẩy trăm bẩy mươi bốn",
"người",
"dẫn",
"chương",
"trình",
"mc",
"natalie",
"barr",
"của",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"sunrise",
"thuộc",
"kênh",
"channel",
"ba trăm sáu ba nghìn tám trăm hai nhăm",
"đã",
"nghẹn",
"ngào",
"nức",
"nở",
"ngay",
"trên",
"sóng",
"truyền",
"hình",
"khi",
"đưa",
"tin",
"về",
"cái",
"chết",
"của",
"một",
"nữ",
"luật",
"sư",
"trong",
"vụ",
"bắt",
"cóc",
"con",
"tin",
"chấn",
"động",
"ở",
"sydney",
"nữ",
"mc",
"này",
"đã",
"gần",
"như",
"bật",
"khóc",
"khi",
"cô",
"thông",
"báo",
"trên",
"sóng",
"truyền",
"hình",
"rằng",
"nữ",
"luật",
"sư",
"bảy trăm sáu hai ngàn một trăm bốn mươi",
"tuổi",
"katrina",
"dawson",
"đã",
"thiệt",
"mạng",
"trong",
"cuộc",
"đột",
"kích",
"của",
"cảnh",
"sát",
"a ngang tám trăm lẻ bốn",
"đặc",
"nhiệm",
"úc",
"vài",
"giờ",
"trước",
"đó",
"vào",
"quán",
"cà",
"phê",
"lindt",
"để",
"giải",
"cứu",
"bốn ba",
"người",
"bị",
"một",
"tay",
"súng",
"bắt",
"cóc",
"trong",
"lúc",
"bản",
"tin",
"buổi",
"sáng",
"đang",
"phát",
"barr",
"bỗng",
"nghẹn",
"giọng",
"tôi",
"vừa",
"mới",
"biết",
"được",
"rằng",
"katrina",
"katrina",
"dawson",
"là",
"em",
"gái",
"của",
"luật",
"sư",
"nổi",
"tiếng",
"sandy",
"dawson",
"người",
"đã",
"hợp",
"tác",
"rất",
"nhiều",
"với",
"kênh",
"channel",
"mười hai chấm hai mươi sáu",
"mc",
"natalie",
"barr",
"nghẹn",
"ngào",
"khi",
"đưa",
"tin",
"về",
"cái",
"chết",
"của",
"con",
"tin",
"katrina",
"dawson",
"với",
"những",
"giọt",
"nước",
"mắt",
"rưng",
"rưng",
"người",
"dẫn",
"chương",
"trình",
"này",
"nói",
"tiếp",
"cô",
"ấy",
"là",
"em",
"gái",
"của",
"một",
"trong",
"những",
"thành",
"viên",
"của",
"channel",
"bẩy triệu",
"là",
"người",
"mà",
"tôi",
"quen",
"biết",
"và",
"bạn",
"bè",
"của",
"tôi",
"cũng",
"biết",
"những",
"lời",
"nói",
"nghẹn",
"ngào",
"của",
"barr",
"đã",
"khiến",
"người",
"cùng",
"dẫn",
"david",
"koch",
"lúng",
"túng",
"và",
"không",
"biết",
"phải",
"nói",
"gì",
"thêm",
"trước",
"sự",
"lúng",
"túng",
"của",
"koch",
"barr",
"vẫn",
"không",
"ngăn",
"nổi",
"sự",
"xúc",
"động",
"cô",
"ấy",
"là",
"em",
"gái",
"của",
"một",
"luật",
"sư",
"đã",
"làm",
"rất",
"một ngàn",
"nhiều",
"việc",
"cho",
"channel",
"hai mốt ngàn chín trăm bốn hai phẩy ba trăm hai mươi chín",
"là",
"người",
"rất",
"nổi",
"tiếng",
"ở",
"sydney",
"và",
"gia",
"đình",
"đó",
"cũng",
"đang",
"đau",
"khổ",
"như",
"nhiều",
"gia",
"đình",
"khác",
"vào",
"sáng",
"nay",
"dawson",
"được",
"cho",
"là",
"đã",
"thiệt",
"mạng",
"khi",
"tìm",
"cách",
"che",
"chở",
"cho",
"một",
"người",
"bạn",
"mang",
"thai",
"mặc",
"dù",
"sự",
"xúc",
"động",
"của",
"barr",
"đã",
"làm",
"chương",
"trình",
"bị",
"gián",
"đoạn",
"song",
"cô",
"đã",
"nhận",
"được",
"rất",
"nhiều",
"sự",
"cảm",
"thông",
"chia",
"sẻ",
"của",
"khán",
"giả",
"và",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"một",
"khán",
"giả",
"gửi",
"thư",
"tới",
"đài",
"truyền",
"vòng hai mươi chín mười chín",
"hình",
"viết",
"mạnh",
"mẽ",
"lên",
"nattalie",
"nhưng",
"khóc",
"cũng",
"không",
"sao",
"đâu",
"nhiều",
"thành",
"viên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"twitter",
"cũng",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"xúc",
"động",
"của",
"mình",
"đối",
"với",
"tấn",
"thảm",
"kịch",
"vừa",
"xảy",
"ra",
"một",
"thành",
"viên",
"tên",
"là",
"afrojack",
"viết",
"hãy",
"biết",
"trân",
"trọng",
"giá",
"trị",
"của",
"gia",
"đình",
"an",
"toàn",
"và",
"tự",
"do",
"trước",
"khi",
"quá",
"muộn",
"vì",
"trong",
"thế",
"giới",
"đảo",
"điên",
"này",
"bạn",
"sẽ",
"không",
"biết",
"điều",
"gì",
"sẽ",
"xảy",
"ra"
] |
[
"nữ",
"mc",
"bật",
"khóc",
"63",
"khi",
"nói",
"về",
"con",
"tin",
"úc",
"thiệt",
"mạng",
"16/8/2774",
"người",
"dẫn",
"chương",
"trình",
"mc",
"natalie",
"barr",
"của",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"sunrise",
"thuộc",
"kênh",
"channel",
"363.825",
"đã",
"nghẹn",
"ngào",
"nức",
"nở",
"ngay",
"trên",
"sóng",
"truyền",
"hình",
"khi",
"đưa",
"tin",
"về",
"cái",
"chết",
"của",
"một",
"nữ",
"luật",
"sư",
"trong",
"vụ",
"bắt",
"cóc",
"con",
"tin",
"chấn",
"động",
"ở",
"sydney",
"nữ",
"mc",
"này",
"đã",
"gần",
"như",
"bật",
"khóc",
"khi",
"cô",
"thông",
"báo",
"trên",
"sóng",
"truyền",
"hình",
"rằng",
"nữ",
"luật",
"sư",
"762.140",
"tuổi",
"katrina",
"dawson",
"đã",
"thiệt",
"mạng",
"trong",
"cuộc",
"đột",
"kích",
"của",
"cảnh",
"sát",
"a-804",
"đặc",
"nhiệm",
"úc",
"vài",
"giờ",
"trước",
"đó",
"vào",
"quán",
"cà",
"phê",
"lindt",
"để",
"giải",
"cứu",
"43",
"người",
"bị",
"một",
"tay",
"súng",
"bắt",
"cóc",
"trong",
"lúc",
"bản",
"tin",
"buổi",
"sáng",
"đang",
"phát",
"barr",
"bỗng",
"nghẹn",
"giọng",
"tôi",
"vừa",
"mới",
"biết",
"được",
"rằng",
"katrina",
"katrina",
"dawson",
"là",
"em",
"gái",
"của",
"luật",
"sư",
"nổi",
"tiếng",
"sandy",
"dawson",
"người",
"đã",
"hợp",
"tác",
"rất",
"nhiều",
"với",
"kênh",
"channel",
"12.26",
"mc",
"natalie",
"barr",
"nghẹn",
"ngào",
"khi",
"đưa",
"tin",
"về",
"cái",
"chết",
"của",
"con",
"tin",
"katrina",
"dawson",
"với",
"những",
"giọt",
"nước",
"mắt",
"rưng",
"rưng",
"người",
"dẫn",
"chương",
"trình",
"này",
"nói",
"tiếp",
"cô",
"ấy",
"là",
"em",
"gái",
"của",
"một",
"trong",
"những",
"thành",
"viên",
"của",
"channel",
"7.000.000",
"là",
"người",
"mà",
"tôi",
"quen",
"biết",
"và",
"bạn",
"bè",
"của",
"tôi",
"cũng",
"biết",
"những",
"lời",
"nói",
"nghẹn",
"ngào",
"của",
"barr",
"đã",
"khiến",
"người",
"cùng",
"dẫn",
"david",
"koch",
"lúng",
"túng",
"và",
"không",
"biết",
"phải",
"nói",
"gì",
"thêm",
"trước",
"sự",
"lúng",
"túng",
"của",
"koch",
"barr",
"vẫn",
"không",
"ngăn",
"nổi",
"sự",
"xúc",
"động",
"cô",
"ấy",
"là",
"em",
"gái",
"của",
"một",
"luật",
"sư",
"đã",
"làm",
"rất",
"1000",
"nhiều",
"việc",
"cho",
"channel",
"21.942,329",
"là",
"người",
"rất",
"nổi",
"tiếng",
"ở",
"sydney",
"và",
"gia",
"đình",
"đó",
"cũng",
"đang",
"đau",
"khổ",
"như",
"nhiều",
"gia",
"đình",
"khác",
"vào",
"sáng",
"nay",
"dawson",
"được",
"cho",
"là",
"đã",
"thiệt",
"mạng",
"khi",
"tìm",
"cách",
"che",
"chở",
"cho",
"một",
"người",
"bạn",
"mang",
"thai",
"mặc",
"dù",
"sự",
"xúc",
"động",
"của",
"barr",
"đã",
"làm",
"chương",
"trình",
"bị",
"gián",
"đoạn",
"song",
"cô",
"đã",
"nhận",
"được",
"rất",
"nhiều",
"sự",
"cảm",
"thông",
"chia",
"sẻ",
"của",
"khán",
"giả",
"và",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"một",
"khán",
"giả",
"gửi",
"thư",
"tới",
"đài",
"truyền",
"vòng 29 - 19",
"hình",
"viết",
"mạnh",
"mẽ",
"lên",
"nattalie",
"nhưng",
"khóc",
"cũng",
"không",
"sao",
"đâu",
"nhiều",
"thành",
"viên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"twitter",
"cũng",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"xúc",
"động",
"của",
"mình",
"đối",
"với",
"tấn",
"thảm",
"kịch",
"vừa",
"xảy",
"ra",
"một",
"thành",
"viên",
"tên",
"là",
"afrojack",
"viết",
"hãy",
"biết",
"trân",
"trọng",
"giá",
"trị",
"của",
"gia",
"đình",
"an",
"toàn",
"và",
"tự",
"do",
"trước",
"khi",
"quá",
"muộn",
"vì",
"trong",
"thế",
"giới",
"đảo",
"điên",
"này",
"bạn",
"sẽ",
"không",
"biết",
"điều",
"gì",
"sẽ",
"xảy",
"ra"
] |
[
"sau",
"khi",
"bị",
"bắt",
"nghi",
"can",
"nguyễn",
"anh",
"tú",
"mười tám phẩy ba bẩy",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"phường",
"hàng",
"bột",
"quận",
"đống",
"đa",
"khai",
"nhận",
"vào",
"khoảng",
"bốn trăm bốn mươi bẩy áp mót phe",
"ngày mười chín",
"tú",
"nhận",
"được",
"điện",
"thoại",
"chủ",
"nhà",
"trọ",
"nơi",
"mình",
"thuê",
"ở",
"ngôi",
"nhà",
"số",
"bẩy mươi sáu",
"ngách",
"hai ngàn bảy trăm bảy mươi sáu",
"ngõ",
"năm triệu năm trăm chín mươi nghìn sáu trăm hai mươi",
"nguyễn",
"phúc",
"lai",
"phường",
"ô",
"chợ",
"dừa",
"quận",
"đống",
"đa",
"hà",
"nội",
"đến",
"để",
"trả",
"phòng",
"mà",
"tú",
"gạch ngang hai ba năm không bốn trăm",
"đã",
"hết",
"hạn",
"thuê",
"khi",
"đến",
"phòng",
"trọ",
"tú",
"thấy",
"nữ",
"sinh",
"t",
"trẻ",
"xinh",
"xắn",
"lại",
"đi",
"một",
"mình",
"nên",
"tú",
"nảy",
"sinh",
"ý",
"định",
"cưỡng",
"hiếp",
"trước",
"đó",
"vào",
"năm bốn trăm lẻ tám",
"người",
"dân",
"ở",
"phường",
"ô",
"chợ",
"dừa",
"quận",
"đống",
"đa",
"hà",
"nội",
"phát",
"hiện",
"chị",
"t",
"chết",
"trong",
"phòng",
"trọ",
"tại",
"ngõ",
"âm mười chín phẩy năm mươi tám",
"phố",
"nguyễn",
"phúc",
"lai",
"nên",
"đã",
"báo",
"cho",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"rà",
"soát",
"nhân",
"chứng",
"và",
"phân",
"tích",
"hình",
"ảnh",
"qua",
"camera",
"an",
"ninh",
"công",
"an",
"quận",
"đống",
"đa",
"phối",
"hợp",
"với",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"hình",
"sự",
"công",
"an",
"tp.hà",
"nội",
"đã",
"xác",
"định",
"và",
"tập",
"trung",
"truy",
"bắt",
"nghi",
"can",
"vụ",
"án",
"là",
"nguyễn",
"anh",
"tú",
"đến",
"khoảng",
"hai nghìn sáu trăm bảy mươi bảy chấm sáu trăm bảy mươi bảy mê ga oát giờ",
"không sáu tháng không tám một sáu không ba",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"nguyễn",
"anh",
"tú",
"tại",
"phố",
"quan",
"hoa",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"hà",
"nội"
] |
[
"sau",
"khi",
"bị",
"bắt",
"nghi",
"can",
"nguyễn",
"anh",
"tú",
"18,37",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"phường",
"hàng",
"bột",
"quận",
"đống",
"đa",
"khai",
"nhận",
"vào",
"khoảng",
"447 atm",
"ngày 19",
"tú",
"nhận",
"được",
"điện",
"thoại",
"chủ",
"nhà",
"trọ",
"nơi",
"mình",
"thuê",
"ở",
"ngôi",
"nhà",
"số",
"76",
"ngách",
"2776",
"ngõ",
"5.590.620",
"nguyễn",
"phúc",
"lai",
"phường",
"ô",
"chợ",
"dừa",
"quận",
"đống",
"đa",
"hà",
"nội",
"đến",
"để",
"trả",
"phòng",
"mà",
"tú",
"-2350400",
"đã",
"hết",
"hạn",
"thuê",
"khi",
"đến",
"phòng",
"trọ",
"tú",
"thấy",
"nữ",
"sinh",
"t",
"trẻ",
"xinh",
"xắn",
"lại",
"đi",
"một",
"mình",
"nên",
"tú",
"nảy",
"sinh",
"ý",
"định",
"cưỡng",
"hiếp",
"trước",
"đó",
"vào",
"năm 408",
"người",
"dân",
"ở",
"phường",
"ô",
"chợ",
"dừa",
"quận",
"đống",
"đa",
"hà",
"nội",
"phát",
"hiện",
"chị",
"t",
"chết",
"trong",
"phòng",
"trọ",
"tại",
"ngõ",
"-19,58",
"phố",
"nguyễn",
"phúc",
"lai",
"nên",
"đã",
"báo",
"cho",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"rà",
"soát",
"nhân",
"chứng",
"và",
"phân",
"tích",
"hình",
"ảnh",
"qua",
"camera",
"an",
"ninh",
"công",
"an",
"quận",
"đống",
"đa",
"phối",
"hợp",
"với",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"hình",
"sự",
"công",
"an",
"tp.hà",
"nội",
"đã",
"xác",
"định",
"và",
"tập",
"trung",
"truy",
"bắt",
"nghi",
"can",
"vụ",
"án",
"là",
"nguyễn",
"anh",
"tú",
"đến",
"khoảng",
"2677.677 mwh",
"06/08/1603",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"nguyễn",
"anh",
"tú",
"tại",
"phố",
"quan",
"hoa",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"hà",
"nội"
] |
[
"triển",
"lãm",
"&",
"hội",
"thảo",
"aquaculture",
"vietnam",
"khai",
"mạc",
"ngày ba và ngày năm tháng sáu",
"tại",
"cần",
"thơ",
"với",
"nội",
"dung",
"hướng",
"đến",
"một",
"ngành",
"thủy",
"sản",
"phát",
"triển",
"năng",
"động",
"mạnh",
"mẽ",
"mang",
"lại",
"lợi",
"nhuận",
"và",
"bền",
"vững",
"là",
"mục",
"tiêu",
"theo",
"tổng",
"cục",
"thủy",
"sản",
"xuất",
"khẩu",
"thủy",
"sản",
"của",
"việt",
"nam",
"mười giờ ba mốt phút",
"tăng",
"bốn trăm ba chín sào",
"tương",
"đương",
"chín nghìn năm trăm hai năm chấm hai trăm tám nhăm lít",
"usd",
"chiếm",
"tám nghìn bốn trăm chín mươi mốt chấm sáu trăm năm mươi nhăm sào",
"tổng",
"xuất",
"khẩu",
"nông",
"lâm",
"ngư",
"nghiệp",
"của",
"cả",
"nước",
"trong",
"bảy giờ ba ba",
"mười lăm giờ hai mươi ba phút hai ba giây",
"tổng",
"sản",
"lượng",
"thủy",
"sản",
"và",
"thủy",
"sản",
"đạt",
"tám nghìn hai trăm mười phẩy chín mươi ga lông",
"tấn",
"tăng",
"âm hai ngàn một trăm chín sáu phẩy chín trăm mười chín kí lô trên phần trăm",
"so",
"với",
"năm",
"ngoái",
"trong",
"đó",
"vựa",
"thủy",
"sản",
"đồng",
"bằng",
"sông",
"cửu",
"long",
"cung",
"cấp",
"khoảng",
"chín trăm ba mươi tư việt nam đồng",
"sản",
"lượng",
"thủy",
"sản",
"đánh",
"bắt",
"và",
"gần",
"chín nghìn một trăm linh tám phẩy tám sáu sáu héc ta",
"sản",
"lượng",
"nuôi",
"trồng",
"đồng",
"thời",
"chiếm",
"bảy nghìn ba trăm mười bảy chấm không mi li mét",
"giá",
"trị",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"điển",
"hình",
"thời",
"gian",
"vừa",
"qua",
"thanh",
"tra",
"bộ",
"tài nguyên môi trường",
"xử",
"phạt",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"tập",
"đoàn",
"thủy",
"sản",
"minh",
"phú",
"số",
"tiền",
"cao",
"nhất",
"là",
"sáu trăm mười bẩy phít",
"đồng",
"vì",
"đã",
"xả",
"nước",
"thải",
"có",
"chứa",
"các",
"thông",
"số",
"vượt",
"quy",
"chuẩn",
"kỹ",
"thuật",
"hai ngàn chín trăm hai mốt",
"lần",
"với",
"lượng",
"nước",
"thải",
"2.800m3/ngày",
"đêm",
"vào",
"môi",
"trường",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"thủy",
"sản",
"năm",
"căn",
"bị",
"phạt",
"là",
"âm chín nghìn tám trăm sáu hai phẩy sáu chín công",
"đồng",
"công",
"ty",
"này",
"thực",
"hiện",
"không",
"đúng",
"quy",
"định",
"về",
"quan",
"trắc",
"xả",
"nước",
"thải",
"có",
"chứa",
"các",
"thông",
"số",
"vượt",
"quy",
"chuẩn",
"kỹ",
"thuật",
"âm sáu ba phẩy không không hai một",
"lần",
"với",
"lượng",
"nước",
"thải",
"gạch chéo ba ngàn trừ một trăm",
"đêm",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"chế",
"biến",
"thủy",
"sản",
"và",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"cà",
"mau",
"bị",
"phạt",
"chín ngàn tám trăm ba tư chấm không bốn ba chín ghi ga bít",
"đồng",
"do",
"không",
"thực",
"hiện",
"đúng",
"đầy",
"đủ",
"các",
"nội",
"dung",
"và",
"yêu",
"cầu",
"trong",
"kết",
"luận",
"thanh",
"tra",
"về",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"vào",
"ngày mười ngày mùng bẩy tháng bảy",
"tham",
"dự",
"triển",
"lãm",
"&",
"hội",
"thảo",
"aquaculture",
"vietnam",
"khai",
"mạc",
"ngày năm tới ngày hai sáu tháng mười",
"tại",
"cần",
"thơ",
"ông",
"đào",
"anh",
"dũng",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"thành phố",
"cần",
"thơ",
"nhấn",
"mạnh",
"thành phố",
"cần",
"thơ",
"có",
"âm chín nghìn hai trăm bẩy hai phẩy không tám trăm bảy mươi tám đô la",
"nuôi",
"trồng",
"thủy",
"sản",
"chiếm",
"hai trăm bốn bốn đề xi ben",
"diện",
"tích",
"tự",
"nhiên",
"thành",
"phố",
"tập",
"trung",
"ở",
"các",
"quận",
"huyện",
"như",
"vĩnh",
"thạnh",
"cờ",
"đỏ",
"phong",
"điền",
"ô",
"môn",
"và",
"thốt",
"nốt",
"ngày mười hai và ngày hai hai tháng hai",
"xuất",
"khẩu",
"cá",
"tra",
"đạt",
"sáu mươi tư dặm một giờ",
"tấn",
"với",
"giá",
"trị",
"một trăm mười hai mi li mét vuông",
"usd",
"chiếm",
"tỷ",
"trọng",
"tám nghìn hai trăm năm mươi chín chấm không chín bẩy không giây",
"trong",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"hàng",
"hóa",
"của",
"thành",
"phố"
] |
[
"triển",
"lãm",
"&",
"hội",
"thảo",
"aquaculture",
"vietnam",
"khai",
"mạc",
"ngày 3 và ngày 5 tháng 6",
"tại",
"cần",
"thơ",
"với",
"nội",
"dung",
"hướng",
"đến",
"một",
"ngành",
"thủy",
"sản",
"phát",
"triển",
"năng",
"động",
"mạnh",
"mẽ",
"mang",
"lại",
"lợi",
"nhuận",
"và",
"bền",
"vững",
"là",
"mục",
"tiêu",
"theo",
"tổng",
"cục",
"thủy",
"sản",
"xuất",
"khẩu",
"thủy",
"sản",
"của",
"việt",
"nam",
"10h31",
"tăng",
"439 sào",
"tương",
"đương",
"9525.285 l",
"usd",
"chiếm",
"8491.655 sào",
"tổng",
"xuất",
"khẩu",
"nông",
"lâm",
"ngư",
"nghiệp",
"của",
"cả",
"nước",
"trong",
"7h33",
"15:23:23",
"tổng",
"sản",
"lượng",
"thủy",
"sản",
"và",
"thủy",
"sản",
"đạt",
"8210,90 gallon",
"tấn",
"tăng",
"-2196,919 kg/%",
"so",
"với",
"năm",
"ngoái",
"trong",
"đó",
"vựa",
"thủy",
"sản",
"đồng",
"bằng",
"sông",
"cửu",
"long",
"cung",
"cấp",
"khoảng",
"934 vnđ",
"sản",
"lượng",
"thủy",
"sản",
"đánh",
"bắt",
"và",
"gần",
"9108,866 ha",
"sản",
"lượng",
"nuôi",
"trồng",
"đồng",
"thời",
"chiếm",
"7317.0 mm",
"giá",
"trị",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"điển",
"hình",
"thời",
"gian",
"vừa",
"qua",
"thanh",
"tra",
"bộ",
"tài nguyên môi trường",
"xử",
"phạt",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"tập",
"đoàn",
"thủy",
"sản",
"minh",
"phú",
"số",
"tiền",
"cao",
"nhất",
"là",
"617 ft",
"đồng",
"vì",
"đã",
"xả",
"nước",
"thải",
"có",
"chứa",
"các",
"thông",
"số",
"vượt",
"quy",
"chuẩn",
"kỹ",
"thuật",
"2921",
"lần",
"với",
"lượng",
"nước",
"thải",
"2.800m3/ngày",
"đêm",
"vào",
"môi",
"trường",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"thủy",
"sản",
"năm",
"căn",
"bị",
"phạt",
"là",
"-9862,69 công",
"đồng",
"công",
"ty",
"này",
"thực",
"hiện",
"không",
"đúng",
"quy",
"định",
"về",
"quan",
"trắc",
"xả",
"nước",
"thải",
"có",
"chứa",
"các",
"thông",
"số",
"vượt",
"quy",
"chuẩn",
"kỹ",
"thuật",
"-63,0021",
"lần",
"với",
"lượng",
"nước",
"thải",
"/3000-100",
"đêm",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"chế",
"biến",
"thủy",
"sản",
"và",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"cà",
"mau",
"bị",
"phạt",
"9834.0439 gb",
"đồng",
"do",
"không",
"thực",
"hiện",
"đúng",
"đầy",
"đủ",
"các",
"nội",
"dung",
"và",
"yêu",
"cầu",
"trong",
"kết",
"luận",
"thanh",
"tra",
"về",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"vào",
"ngày 10 ngày mùng 7 tháng 7",
"tham",
"dự",
"triển",
"lãm",
"&",
"hội",
"thảo",
"aquaculture",
"vietnam",
"khai",
"mạc",
"ngày 5 tới ngày 26 tháng 10",
"tại",
"cần",
"thơ",
"ông",
"đào",
"anh",
"dũng",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"thành phố",
"cần",
"thơ",
"nhấn",
"mạnh",
"thành phố",
"cần",
"thơ",
"có",
"-9272,0878 $",
"nuôi",
"trồng",
"thủy",
"sản",
"chiếm",
"244 db",
"diện",
"tích",
"tự",
"nhiên",
"thành",
"phố",
"tập",
"trung",
"ở",
"các",
"quận",
"huyện",
"như",
"vĩnh",
"thạnh",
"cờ",
"đỏ",
"phong",
"điền",
"ô",
"môn",
"và",
"thốt",
"nốt",
"ngày 12 và ngày 22 tháng 2",
"xuất",
"khẩu",
"cá",
"tra",
"đạt",
"64 mph",
"tấn",
"với",
"giá",
"trị",
"112 mm2",
"usd",
"chiếm",
"tỷ",
"trọng",
"8259.0970 giây",
"trong",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"hàng",
"hóa",
"của",
"thành",
"phố"
] |
[
"mì",
"tôm",
"bào",
"tháng ba năm hai nghìn tám trăm tám mươi",
"ngư",
"hai mươi mốt trên mười bốn",
"ngàn/gói",
"hàng",
"lạ",
"gây",
"sốt",
"loại",
"mì",
"tôm",
"có",
"kèm",
"ba ba",
"con",
"bào",
"ngư",
"thật",
"đang",
"gây",
"sốt",
"với",
"giá",
"bán",
"lên",
"tới",
"tám mươi mốt chấm mười ba",
"đồng/gói",
"được",
"các",
"bà",
"nội",
"trợ",
"tranh",
"nhau",
"mua",
"về",
"ăn",
"khi",
"hà",
"thành",
"đang",
"trải",
"qua",
"đợt",
"rét",
"đậm",
"dưới",
"hai ngàn không trăm sáu chín",
"độ",
"c",
"khoảng",
"gần",
"tháng",
"nay",
"thị",
"trường",
"buôn",
"bán",
"hàng",
"xách",
"tay",
"online",
"sôi",
"động",
"hơn",
"khi",
"loại",
"mì",
"tôm",
"bào",
"ngư",
"xách",
"tay",
"từ",
"malaysia",
"lên",
"cơn",
"sốt",
"tôi",
"thừa",
"nhận",
"mình",
"là",
"một",
"fan",
"của",
"mì",
"gói",
"nhất",
"là",
"vào",
"mùa",
"đông",
"giá",
"rét",
"như",
"thế",
"này",
"cách",
"mười một nghìn năm trăm ba mươi tư phẩy không hai không một không",
"đây",
"một",
"tuần",
"khi",
"biết",
"có",
"loại",
"mì",
"tôm",
"bào",
"ngư",
"tôi",
"liền",
"đặt",
"mua",
"ăn",
"thử",
"và",
"cuối",
"cùng",
"cũng",
"vác",
"được",
"về",
"hai hai bẩy không hai chín bẩy bẩy sáu không một",
"thùng",
"chị",
"đặng",
"thị",
"thùy",
"dương",
"ở",
"tam",
"trinh",
"hai",
"bà",
"trưng",
"hà",
"nội",
"kể",
"còn",
"mì",
"tôm",
"bào",
"ngư",
"ngoài",
"mì",
"tôm",
"gia",
"vị",
"mì",
"thì",
"có",
"kèm",
"âm bảy nhăm chấm không hai mươi bẩy",
"con",
"bào",
"ngư",
"thật",
"mì",
"tôm",
"bào",
"ngư",
"có",
"giá",
"lên",
"tới",
"chín mươi bốn chấm năm bốn",
"đồng/gói",
"đang",
"gây",
"sốt",
"trên",
"thị",
"trường",
"tuy",
"nhiên",
"giá",
"của",
"loại",
"mì",
"tôm",
"này",
"khá",
"chat",
"nếu",
"mua",
"lẻ",
"giá",
"một",
"gói",
"mì",
"loại",
"này",
"lên",
"tới",
"năm trăm hai mươi nhăm in",
"còn",
"mua",
"theo",
"thùng",
"là",
"chín nghìn sáu trăm bốn mươi bốn chấm ba trăm linh năm chỉ trên độ ép",
"đồng/thùng",
"âm sáu mươi sáu phẩy không sáu không",
"gói",
"chị",
"dương",
"cho",
"hay",
"trao",
"đổi",
"với",
"pv.vietnamnet",
"anh",
"trần",
"văn",
"luân",
"chủ",
"một",
"cửa",
"hàng",
"xách",
"tay",
"ở",
"phố",
"huế",
"hai",
"bà",
"trưng",
"cho",
"biết",
"loại",
"mì",
"bào",
"ngư",
"vẫn",
"còn",
"khá",
"mới",
"mẻ",
"với",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"đây",
"là",
"hàng",
"xách",
"tay",
"từ",
"malaysia",
"về",
"song",
"chúng",
"lại",
"đang",
"gây",
"sốt",
"được",
"mọi",
"người",
"mua",
"về",
"ăn",
"rất",
"nhiều",
"như",
"hồi",
"cuối",
"ngày mười ba và ngày bốn",
"vừa",
"rồi",
"một",
"tuần",
"anh",
"luân",
"mới",
"chỉ",
"bán",
"được",
"khoảng",
"chục",
"thùng",
"mì",
"sang",
"đến",
"tuần",
"đầu",
"mười sáu giờ ba mốt",
"lượng",
"mì",
"bán",
"tăng",
"lên",
"tám mươi sáu",
"thùng/tuần",
"riêng",
"từ",
"hôm",
"qua",
"đến",
"nay",
"hai nghìn bẩy trăm chín mươi",
"thùng",
"mì",
"bào",
"ngư",
"đã",
"được",
"khách",
"khuân",
"hết",
"sạch",
"anh",
"tiết",
"lộ",
"lý",
"giải",
"vì",
"sao",
"giá",
"mì",
"lại",
"đắt",
"vậy",
"chị",
"châu",
"cho",
"mùng hai và mồng tám tháng mười",
"hay",
"nếu",
"chỉ",
"nguyên",
"gói",
"mì",
"không",
"thì",
"giá",
"khá",
"rẻ",
"nhưng",
"đắt",
"là",
"bởi",
"mỗi",
"gói",
"mì",
"có",
"thêm",
"không năm ba ba sáu hai năm bẩy sáu một hai",
"con",
"bào",
"ngư",
"ghi",
"nhận",
"trên",
"thị",
"trường",
"loại",
"mì",
"tôm",
"bào",
"ngư",
"này",
"đang",
"được",
"rao",
"bán",
"i gi chín trăm lẻ hai",
"khá",
"nhiều",
"với",
"mức",
"bốn trăm năm hai ve bê",
"giá",
"từ",
"ba triệu không trăm bẩy mươi ngàn không trăm bốn mươi",
"đồng/gói",
"tùy",
"số",
"lượng",
"mua",
"ít",
"hay",
"nhiều",
"song",
"đa",
"phần",
"các",
"chủ",
"hàng",
"đều",
"cho",
"biết",
"khách",
"muốn",
"ăn",
"phải",
"đặt",
"trước",
"khoảng",
"năm triệu năm trăm sáu tám nghìn năm trăm năm mươi",
"ngày",
"rất",
"ít",
"cửa",
"hàng",
"có",
"sẵn",
"mì",
"bào",
"ngư",
"bán"
] |
[
"mì",
"tôm",
"bào",
"tháng 3/2880",
"ngư",
"21 / 14",
"ngàn/gói",
"hàng",
"lạ",
"gây",
"sốt",
"loại",
"mì",
"tôm",
"có",
"kèm",
"33",
"con",
"bào",
"ngư",
"thật",
"đang",
"gây",
"sốt",
"với",
"giá",
"bán",
"lên",
"tới",
"81.13",
"đồng/gói",
"được",
"các",
"bà",
"nội",
"trợ",
"tranh",
"nhau",
"mua",
"về",
"ăn",
"khi",
"hà",
"thành",
"đang",
"trải",
"qua",
"đợt",
"rét",
"đậm",
"dưới",
"2069",
"độ",
"c",
"khoảng",
"gần",
"tháng",
"nay",
"thị",
"trường",
"buôn",
"bán",
"hàng",
"xách",
"tay",
"online",
"sôi",
"động",
"hơn",
"khi",
"loại",
"mì",
"tôm",
"bào",
"ngư",
"xách",
"tay",
"từ",
"malaysia",
"lên",
"cơn",
"sốt",
"tôi",
"thừa",
"nhận",
"mình",
"là",
"một",
"fan",
"của",
"mì",
"gói",
"nhất",
"là",
"vào",
"mùa",
"đông",
"giá",
"rét",
"như",
"thế",
"này",
"cách",
"11.534,02010",
"đây",
"một",
"tuần",
"khi",
"biết",
"có",
"loại",
"mì",
"tôm",
"bào",
"ngư",
"tôi",
"liền",
"đặt",
"mua",
"ăn",
"thử",
"và",
"cuối",
"cùng",
"cũng",
"vác",
"được",
"về",
"22702977601",
"thùng",
"chị",
"đặng",
"thị",
"thùy",
"dương",
"ở",
"tam",
"trinh",
"hai",
"bà",
"trưng",
"hà",
"nội",
"kể",
"còn",
"mì",
"tôm",
"bào",
"ngư",
"ngoài",
"mì",
"tôm",
"gia",
"vị",
"mì",
"thì",
"có",
"kèm",
"-75.027",
"con",
"bào",
"ngư",
"thật",
"mì",
"tôm",
"bào",
"ngư",
"có",
"giá",
"lên",
"tới",
"94.54",
"đồng/gói",
"đang",
"gây",
"sốt",
"trên",
"thị",
"trường",
"tuy",
"nhiên",
"giá",
"của",
"loại",
"mì",
"tôm",
"này",
"khá",
"chat",
"nếu",
"mua",
"lẻ",
"giá",
"một",
"gói",
"mì",
"loại",
"này",
"lên",
"tới",
"525 inch",
"còn",
"mua",
"theo",
"thùng",
"là",
"9644.305 chỉ/of",
"đồng/thùng",
"-66,060",
"gói",
"chị",
"dương",
"cho",
"hay",
"trao",
"đổi",
"với",
"pv.vietnamnet",
"anh",
"trần",
"văn",
"luân",
"chủ",
"một",
"cửa",
"hàng",
"xách",
"tay",
"ở",
"phố",
"huế",
"hai",
"bà",
"trưng",
"cho",
"biết",
"loại",
"mì",
"bào",
"ngư",
"vẫn",
"còn",
"khá",
"mới",
"mẻ",
"với",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"đây",
"là",
"hàng",
"xách",
"tay",
"từ",
"malaysia",
"về",
"song",
"chúng",
"lại",
"đang",
"gây",
"sốt",
"được",
"mọi",
"người",
"mua",
"về",
"ăn",
"rất",
"nhiều",
"như",
"hồi",
"cuối",
"ngày 13 và ngày 4",
"vừa",
"rồi",
"một",
"tuần",
"anh",
"luân",
"mới",
"chỉ",
"bán",
"được",
"khoảng",
"chục",
"thùng",
"mì",
"sang",
"đến",
"tuần",
"đầu",
"16h31",
"lượng",
"mì",
"bán",
"tăng",
"lên",
"86",
"thùng/tuần",
"riêng",
"từ",
"hôm",
"qua",
"đến",
"nay",
"2790",
"thùng",
"mì",
"bào",
"ngư",
"đã",
"được",
"khách",
"khuân",
"hết",
"sạch",
"anh",
"tiết",
"lộ",
"lý",
"giải",
"vì",
"sao",
"giá",
"mì",
"lại",
"đắt",
"vậy",
"chị",
"châu",
"cho",
"mùng 2 và mồng 8 tháng 10",
"hay",
"nếu",
"chỉ",
"nguyên",
"gói",
"mì",
"không",
"thì",
"giá",
"khá",
"rẻ",
"nhưng",
"đắt",
"là",
"bởi",
"mỗi",
"gói",
"mì",
"có",
"thêm",
"05336257612",
"con",
"bào",
"ngư",
"ghi",
"nhận",
"trên",
"thị",
"trường",
"loại",
"mì",
"tôm",
"bào",
"ngư",
"này",
"đang",
"được",
"rao",
"bán",
"ij902",
"khá",
"nhiều",
"với",
"mức",
"452 wb",
"giá",
"từ",
"3.070.040",
"đồng/gói",
"tùy",
"số",
"lượng",
"mua",
"ít",
"hay",
"nhiều",
"song",
"đa",
"phần",
"các",
"chủ",
"hàng",
"đều",
"cho",
"biết",
"khách",
"muốn",
"ăn",
"phải",
"đặt",
"trước",
"khoảng",
"5.568.550",
"ngày",
"rất",
"ít",
"cửa",
"hàng",
"có",
"sẵn",
"mì",
"bào",
"ngư",
"bán"
] |
[
"canô",
"buýt",
"sẽ",
"chạy",
"tuyến",
"từ",
"bến",
"đò",
"bình",
"quới",
"quận",
"thủ",
"đức",
"đến",
"bến",
"bạch",
"đằng",
"quận",
"âm chín tám nghìn tám trăm ba mốt phẩy bẩy nghìn chín trăm bẩy mươi tư",
"và",
"từ",
"bến",
"bạch",
"đằng",
"chạy",
"dọc",
"đại",
"lộ",
"đông",
"tây",
"đến",
"cầu",
"lò",
"gốm",
"ngày bốn",
"ông",
"trần",
"thế",
"kỷ",
"phó",
"giám",
"đốc",
"sở",
"giao thông vận tải",
"nhà máy tân hiệp",
"cho",
"biết",
"đang",
"tổ",
"chức",
"lấy",
"ý",
"kiến",
"về",
"đề",
"xuất",
"mở",
"thí",
"điểm",
"hai",
"tuyến",
"canô",
"buýt",
"trên",
"sông",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thường",
"nhật",
"daily",
"ltd",
"để",
"trình",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"quyết",
"định",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"các",
"tuyến",
"đã",
"khảo",
"sát",
"công",
"ty",
"thường",
"nhật",
"đề",
"hai tư phẩy không bẩy đến ba chấm hai",
"xuất",
"trước",
"hết",
"nên",
"thí",
"điểm",
"tuyến",
"từ",
"bến",
"đò",
"bình",
"quới",
"phường",
"linh",
"đông",
"quận",
"thủ",
"đức",
"đến",
"bến",
"bạch",
"đằng",
"quận",
"chín trăm một ngàn không trăm mười gạch ngang xờ đê mờ",
"âm hai mươi sáu phẩy mười chín",
"và",
"tuyến",
"bến",
"nghé",
"tàu",
"hủ",
"từ",
"bến",
"bạch",
"đằng",
"theo",
"dòng",
"kênh",
"chạy",
"dọc",
"đại",
"lộ",
"đông",
"tây",
"và",
"kết",
"thúc",
"ở",
"cầu",
"lò",
"gốm",
"về",
"sau",
"khi",
"các",
"tuyến",
"này",
"hoạt",
"động",
"có",
"hiệu",
"quả",
"mới",
"mở",
"rộng",
"âm bốn nghìn ba trăm hai mươi mốt chấm chín trăm tám mươi ba ngày",
"ra",
"các",
"tuyến",
"đi",
"an",
"lộc",
"quận",
"hai nghìn tám trăm linh hai",
"sang",
"khu",
"vực",
"miếu",
"nổi",
"quận",
"phú",
"nhuận",
"cầu",
"bình",
"lợi",
"hoặc",
"về",
"khu",
"vực",
"phú",
"mỹ",
"hưng",
"và",
"rộng",
"ra",
"các",
"tỉnh",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"một",
"số",
"chuyên",
"gia",
"giao",
"thông",
"các",
"tuyến",
"đề",
"xuất",
"này",
"có",
"nhu",
"cầu",
"đi",
"lại",
"rất",
"lớn",
"thu",
"hút",
"được",
"hành",
"khách",
"góp",
"phần",
"giải",
"quyết",
"ách",
"tắc",
"giao",
"thông",
"đường",
"bộ",
"nhất",
"là",
"các",
"điểm",
"nóng",
"về",
"kẹt",
"xe",
"như",
"ngã",
"tư",
"bình",
"triệu",
"bến",
"xe",
"miền",
"đông",
"giao",
"lộ",
"đinh",
"bộ",
"lĩnh",
"bạch",
"đằng",
"còn",
"tuyến",
"bến",
"nghé",
"tàu",
"hủ",
"là",
"sự",
"kết",
"hợp",
"giữa",
"các",
"phương",
"thức",
"đường",
"thủy",
"đường",
"bộ",
"theo",
"đại",
"lộ",
"đông",
"tây",
"và",
"tàu",
"điện",
"mặt",
"đất",
"tuyến",
"tàu",
"điện",
"mặt",
"đất",
"số",
"tám trăm ba bảy nghìn chín ba",
"từ",
"sài",
"gòn",
"bến",
"thành",
"bến",
"xe",
"miền",
"tây",
"có",
"đoạn",
"dài",
"tám trăm năm mươi tư héc",
"đi",
"cặp",
"đại",
"lộ",
"đông",
"tây",
"tại",
"đoạn",
"dọc",
"kênh",
"bến",
"nghé",
"tàu",
"hủ",
"bến",
"bạch",
"đằng",
"là",
"vị",
"trí",
"được",
"chọn",
"làm",
"nơi",
"kết",
"nối",
"của",
"hai",
"tuyến",
"canô",
"buýt",
"số",
"ba trăm sáu mốt nghìn bảy trăm bảy bẩy",
"và",
"âm bốn lăm ngàn tám trăm tám mươi phẩy tám năm không hai",
"đang",
"được",
"đề",
"nghị",
"thí",
"điểm",
"ảnh",
"mp",
"sẽ",
"thỏa",
"nhu",
"cầu",
"nhanh",
"theo",
"công",
"ty",
"thường",
"nhật",
"để",
"tạo",
"thuận",
"tiện",
"cho",
"việc",
"đi",
"lại",
"của",
"người",
"dân",
"cũng",
"như",
"đảm",
"bảo",
"doanh",
"thu",
"duy",
"trì",
"hoạt",
"động",
"canô",
"buýt",
"phải",
"ngày ba mươi đến ngày mồng bảy tháng sáu",
"có",
"sức",
"chứa",
"khoảng",
"chín trăm bốn ba nghìn năm trăm linh chín",
"chỗ/phương",
"tiện",
"dọc",
"hai",
"bên",
"sông",
"của",
"hai",
"tuyến",
"đề",
"nghị",
"thí",
"điểm",
"cần",
"xây",
"dựng",
"bốn",
"bến",
"trung",
"tâm",
"đa",
"chức",
"năng",
"vừa",
"là",
"nơi",
"lên",
"xuống",
"khách",
"vừa",
"giữ",
"xe",
"của",
"khách",
"và",
"năm trăm tám tám bao",
"khai",
"thác",
"mười chín giờ",
"kinh",
"doanh",
"và",
"ba trăm mười tám nghìn hai trăm hai mươi sáu",
"bến",
"nhỏ",
"chỉ",
"để",
"phục",
"vụ",
"khách",
"lên",
"xuống",
"công",
"ty",
"thường",
"nhật",
"dự",
"tính",
"kinh",
"phí",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"bốn",
"bến",
"trung",
"tâm",
"ở",
"cả",
"quận",
"năm triệu lẻ năm",
"tám triệu chín trăm bẩy tám ngàn sáu trăm lẻ một",
"bình",
"thạnh",
"và",
"thủ",
"đức",
"là",
"một ngàn năm trăm năm mươi",
"tỉ",
"đồng",
"chi",
"phí",
"mua",
"sắm",
"tám",
"canô",
"buýt",
"ước",
"khoảng",
"hai mươi tới bốn",
"tỉ",
"đồng",
"sẽ",
"do",
"công",
"ty",
"đầu",
"tư",
"công",
"ty",
"này",
"đề",
"nghị",
"kỉ thuật cơ sở",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"thuận",
"lợi",
"về",
"thủ",
"tục",
"pháp",
"lý",
"hỗ",
"trợ",
"giải",
"phóng",
"mặt",
"bằng",
"và",
"kinh",
"phí",
"xây",
"dựng",
"không chín sáu bốn tám bẩy hai bẩy bốn hai tám",
"bến",
"nhỏ",
"dự",
"kiến",
"khoảng",
"bảy chín",
"tỉ",
"đồng"
] |
[
"canô",
"buýt",
"sẽ",
"chạy",
"tuyến",
"từ",
"bến",
"đò",
"bình",
"quới",
"quận",
"thủ",
"đức",
"đến",
"bến",
"bạch",
"đằng",
"quận",
"-98.831,7974",
"và",
"từ",
"bến",
"bạch",
"đằng",
"chạy",
"dọc",
"đại",
"lộ",
"đông",
"tây",
"đến",
"cầu",
"lò",
"gốm",
"ngày 4",
"ông",
"trần",
"thế",
"kỷ",
"phó",
"giám",
"đốc",
"sở",
"giao thông vận tải",
"nhà máy tân hiệp",
"cho",
"biết",
"đang",
"tổ",
"chức",
"lấy",
"ý",
"kiến",
"về",
"đề",
"xuất",
"mở",
"thí",
"điểm",
"hai",
"tuyến",
"canô",
"buýt",
"trên",
"sông",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thường",
"nhật",
"daily",
"ltd",
"để",
"trình",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"quyết",
"định",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"các",
"tuyến",
"đã",
"khảo",
"sát",
"công",
"ty",
"thường",
"nhật",
"đề",
"24,07 - 3.2",
"xuất",
"trước",
"hết",
"nên",
"thí",
"điểm",
"tuyến",
"từ",
"bến",
"đò",
"bình",
"quới",
"phường",
"linh",
"đông",
"quận",
"thủ",
"đức",
"đến",
"bến",
"bạch",
"đằng",
"quận",
"9001010-xđm",
"-26,19",
"và",
"tuyến",
"bến",
"nghé",
"tàu",
"hủ",
"từ",
"bến",
"bạch",
"đằng",
"theo",
"dòng",
"kênh",
"chạy",
"dọc",
"đại",
"lộ",
"đông",
"tây",
"và",
"kết",
"thúc",
"ở",
"cầu",
"lò",
"gốm",
"về",
"sau",
"khi",
"các",
"tuyến",
"này",
"hoạt",
"động",
"có",
"hiệu",
"quả",
"mới",
"mở",
"rộng",
"-4321.983 ngày",
"ra",
"các",
"tuyến",
"đi",
"an",
"lộc",
"quận",
"2802",
"sang",
"khu",
"vực",
"miếu",
"nổi",
"quận",
"phú",
"nhuận",
"cầu",
"bình",
"lợi",
"hoặc",
"về",
"khu",
"vực",
"phú",
"mỹ",
"hưng",
"và",
"rộng",
"ra",
"các",
"tỉnh",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"một",
"số",
"chuyên",
"gia",
"giao",
"thông",
"các",
"tuyến",
"đề",
"xuất",
"này",
"có",
"nhu",
"cầu",
"đi",
"lại",
"rất",
"lớn",
"thu",
"hút",
"được",
"hành",
"khách",
"góp",
"phần",
"giải",
"quyết",
"ách",
"tắc",
"giao",
"thông",
"đường",
"bộ",
"nhất",
"là",
"các",
"điểm",
"nóng",
"về",
"kẹt",
"xe",
"như",
"ngã",
"tư",
"bình",
"triệu",
"bến",
"xe",
"miền",
"đông",
"giao",
"lộ",
"đinh",
"bộ",
"lĩnh",
"bạch",
"đằng",
"còn",
"tuyến",
"bến",
"nghé",
"tàu",
"hủ",
"là",
"sự",
"kết",
"hợp",
"giữa",
"các",
"phương",
"thức",
"đường",
"thủy",
"đường",
"bộ",
"theo",
"đại",
"lộ",
"đông",
"tây",
"và",
"tàu",
"điện",
"mặt",
"đất",
"tuyến",
"tàu",
"điện",
"mặt",
"đất",
"số",
"837.093",
"từ",
"sài",
"gòn",
"bến",
"thành",
"bến",
"xe",
"miền",
"tây",
"có",
"đoạn",
"dài",
"854 hz",
"đi",
"cặp",
"đại",
"lộ",
"đông",
"tây",
"tại",
"đoạn",
"dọc",
"kênh",
"bến",
"nghé",
"tàu",
"hủ",
"bến",
"bạch",
"đằng",
"là",
"vị",
"trí",
"được",
"chọn",
"làm",
"nơi",
"kết",
"nối",
"của",
"hai",
"tuyến",
"canô",
"buýt",
"số",
"361.777",
"và",
"-45.880,8502",
"đang",
"được",
"đề",
"nghị",
"thí",
"điểm",
"ảnh",
"mp",
"sẽ",
"thỏa",
"nhu",
"cầu",
"nhanh",
"theo",
"công",
"ty",
"thường",
"nhật",
"để",
"tạo",
"thuận",
"tiện",
"cho",
"việc",
"đi",
"lại",
"của",
"người",
"dân",
"cũng",
"như",
"đảm",
"bảo",
"doanh",
"thu",
"duy",
"trì",
"hoạt",
"động",
"canô",
"buýt",
"phải",
"ngày 30 đến ngày mồng 7 tháng 6",
"có",
"sức",
"chứa",
"khoảng",
"943.509",
"chỗ/phương",
"tiện",
"dọc",
"hai",
"bên",
"sông",
"của",
"hai",
"tuyến",
"đề",
"nghị",
"thí",
"điểm",
"cần",
"xây",
"dựng",
"bốn",
"bến",
"trung",
"tâm",
"đa",
"chức",
"năng",
"vừa",
"là",
"nơi",
"lên",
"xuống",
"khách",
"vừa",
"giữ",
"xe",
"của",
"khách",
"và",
"588 pound",
"khai",
"thác",
"19h",
"kinh",
"doanh",
"và",
"318.226",
"bến",
"nhỏ",
"chỉ",
"để",
"phục",
"vụ",
"khách",
"lên",
"xuống",
"công",
"ty",
"thường",
"nhật",
"dự",
"tính",
"kinh",
"phí",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"bốn",
"bến",
"trung",
"tâm",
"ở",
"cả",
"quận",
"5.000.005",
"8.978.601",
"bình",
"thạnh",
"và",
"thủ",
"đức",
"là",
"1550",
"tỉ",
"đồng",
"chi",
"phí",
"mua",
"sắm",
"tám",
"canô",
"buýt",
"ước",
"khoảng",
"20 - 4",
"tỉ",
"đồng",
"sẽ",
"do",
"công",
"ty",
"đầu",
"tư",
"công",
"ty",
"này",
"đề",
"nghị",
"kỉ thuật cơ sở",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"thuận",
"lợi",
"về",
"thủ",
"tục",
"pháp",
"lý",
"hỗ",
"trợ",
"giải",
"phóng",
"mặt",
"bằng",
"và",
"kinh",
"phí",
"xây",
"dựng",
"09648727428",
"bến",
"nhỏ",
"dự",
"kiến",
"khoảng",
"79",
"tỉ",
"đồng"
] |
[
"pháp",
"sẽ",
"chi",
"hai nghìn sáu trăm bảy ba",
"tỉ",
"usd",
"cho",
"ngành",
"ô",
"tô"
] |
[
"pháp",
"sẽ",
"chi",
"2673",
"tỉ",
"usd",
"cho",
"ngành",
"ô",
"tô"
] |
[
"nghệ sĩ ưu tú",
"vân",
"khánh",
"ngọt",
"ngào",
"trong",
"album",
"mùa",
"về",
"sau",
"tán",
"cao",
"su",
"hnmo",
"thể",
"hiện",
"ca",
"khúc",
"như",
"dòng",
"sữa",
"mẹ",
"nghệ sĩ ưu tú",
"vân",
"khánh",
"ngọt",
"ngào",
"hát",
"về",
"người",
"công",
"nhân",
"cao",
"su",
"tảo",
"tần",
"sớm",
"khuya",
"với",
"âm",
"hưởng",
"hát",
"ru",
"trung",
"bộ",
"ngọt",
"ngào",
"thâm",
"trầm",
"và",
"da",
"diết",
"như",
"dòng",
"sữa",
"mẹ",
"thơ",
"mai",
"khoa",
"là",
"một",
"trong",
"hai",
"ca",
"khúc",
"mà",
"quỳnh",
"hợp",
"đã",
"giành",
"giải",
"nhất",
"cuộc",
"vận",
"động",
"sáng",
"tác",
"thơ",
"ký",
"nhạc",
"ca",
"cổ",
"về",
"ngành",
"cao",
"su",
"do",
"tập",
"đoàn",
"cao",
"su",
"phát",
"động",
"ngày hai mươi",
"ca",
"khúc",
"nằm",
"trong",
"album",
"mùa",
"về",
"sau",
"tán",
"cao",
"su",
"của",
"nhạc",
"sĩ",
"quỳnh",
"hợp",
"do",
"viết",
"tân",
"studio",
"phát",
"hành",
"chào",
"mừng",
"kỷ",
"niệm",
"chín hai ngàn sáu trăm lẻ bốn",
"năm",
"truyền",
"thống",
"của",
"ngành",
"cao",
"su",
"việt",
"nam",
"ngày năm đến ngày mười bẩy tháng sáu",
"tháng bốn một ngàn năm trăm bảy mươi sáu",
"album",
"đã",
"phác",
"họa",
"khái",
"quát",
"chân",
"dung",
"những",
"người",
"đang",
"khơi",
"dòng",
"vàng",
"trắng",
"album",
"gồm",
"các",
"ca",
"khúc",
"ca",
"ngợi",
"vẻ",
"đẹp",
"mê",
"hoặc",
"và",
"quyến",
"rũ",
"của",
"rừng",
"cao",
"su",
"như",
"bâng",
"khuâng",
"nông",
"trường",
"tháng",
"giêng",
"nõn",
"xanh",
"bồng",
"bềnh",
"tây",
"nguyên",
"rừng",
"cao",
"su",
"mùa",
"thu",
"hay",
"những",
"ca",
"khúc",
"mang",
"âm",
"hưởng",
"dân",
"ca",
"như",
"quê",
"em",
"đất",
"đỏ",
"miền",
"đông",
"cây",
"cao",
"su",
"về",
"bản",
"em",
"bồng",
"bềnh",
"tây",
"nguyên",
"mùa",
"về",
"sau",
"tán",
"cao",
"su",
"bìa",
"album",
"mùa",
"về",
"sau",
"tán",
"cao",
"su",
"âm năm hai nghìn sáu trăm tám hai phẩy không không hai sáu bốn chín",
"ca",
"khúc",
"được",
"phổ",
"từ",
"những",
"bài",
"thơ",
"vừa",
"lắng",
"đọng",
"tự",
"tình",
"vừa",
"tin",
"yêu",
"lạc",
"quan",
"của",
"các",
"nhà",
"thơ",
"quỳnh",
"lệ",
"nguyễn",
"minh",
"dũng",
"mai",
"khoa",
"vũ",
"tiến",
"thắng",
"kim",
"quyên",
"dương",
"xuân",
"định",
"nông",
"quy",
"quy",
"trường",
"khang",
"thơ",
"nhạc",
"cộng",
"hưởng",
"đem",
"đến",
"cho",
"khán",
"giả",
"sự",
"yêu",
"thương",
"cảm",
"thông",
"và",
"thêm",
"yêu",
"những",
"người",
"ba không bẩy pê chéo",
"công",
"nhân",
"thêm",
"yêu",
"những",
"cánh",
"rừng",
"cao",
"su",
"với",
"vẻ",
"đẹp",
"riêng",
"những",
"ca",
"khúc",
"trong",
"album",
"tươi",
"mới",
"với",
"đủ",
"những",
"cung",
"bậc",
"cảm",
"xúc",
"được",
"nhạc",
"sĩ",
"yên",
"lam",
"phối",
"khí",
"hiện",
"đại",
"và",
"nhiều",
"màu",
"sắc",
"mới",
"mẻ",
"ngoài",
"nghệ sĩ ưu tú",
"vân",
"khánh",
"album",
"còn",
"có",
"sự",
"thể",
"hiện",
"của",
"nhiều",
"ca",
"sĩ",
"nhóm",
"nhạc",
"đang",
"được",
"yêu",
"thích",
"như",
"trang",
"nhung",
"tháng",
"giêng",
"nõn",
"xanh",
"hoàng",
"hải",
"đăng",
"bâng",
"khuâng",
"nông",
"trường",
"đức",
"quang",
"em",
"là",
"hoa",
"thắm",
"y",
"jang",
"tuyn",
"và",
"nhóm",
"x.o.n",
"mưa",
"qua",
"vùng",
"cao",
"su",
"bồng",
"bềnh",
"tây",
"nguyên",
"mùa",
"về",
"sau",
"ngày mùng chín tháng bốn một ngàn một trăm năm mốt",
"tán",
"cao",
"su"
] |
[
"nghệ sĩ ưu tú",
"vân",
"khánh",
"ngọt",
"ngào",
"trong",
"album",
"mùa",
"về",
"sau",
"tán",
"cao",
"su",
"hnmo",
"thể",
"hiện",
"ca",
"khúc",
"như",
"dòng",
"sữa",
"mẹ",
"nghệ sĩ ưu tú",
"vân",
"khánh",
"ngọt",
"ngào",
"hát",
"về",
"người",
"công",
"nhân",
"cao",
"su",
"tảo",
"tần",
"sớm",
"khuya",
"với",
"âm",
"hưởng",
"hát",
"ru",
"trung",
"bộ",
"ngọt",
"ngào",
"thâm",
"trầm",
"và",
"da",
"diết",
"như",
"dòng",
"sữa",
"mẹ",
"thơ",
"mai",
"khoa",
"là",
"một",
"trong",
"hai",
"ca",
"khúc",
"mà",
"quỳnh",
"hợp",
"đã",
"giành",
"giải",
"nhất",
"cuộc",
"vận",
"động",
"sáng",
"tác",
"thơ",
"ký",
"nhạc",
"ca",
"cổ",
"về",
"ngành",
"cao",
"su",
"do",
"tập",
"đoàn",
"cao",
"su",
"phát",
"động",
"ngày 20",
"ca",
"khúc",
"nằm",
"trong",
"album",
"mùa",
"về",
"sau",
"tán",
"cao",
"su",
"của",
"nhạc",
"sĩ",
"quỳnh",
"hợp",
"do",
"viết",
"tân",
"studio",
"phát",
"hành",
"chào",
"mừng",
"kỷ",
"niệm",
"92.604",
"năm",
"truyền",
"thống",
"của",
"ngành",
"cao",
"su",
"việt",
"nam",
"ngày 5 đến ngày 17 tháng 6",
"tháng 4/1576",
"album",
"đã",
"phác",
"họa",
"khái",
"quát",
"chân",
"dung",
"những",
"người",
"đang",
"khơi",
"dòng",
"vàng",
"trắng",
"album",
"gồm",
"các",
"ca",
"khúc",
"ca",
"ngợi",
"vẻ",
"đẹp",
"mê",
"hoặc",
"và",
"quyến",
"rũ",
"của",
"rừng",
"cao",
"su",
"như",
"bâng",
"khuâng",
"nông",
"trường",
"tháng",
"giêng",
"nõn",
"xanh",
"bồng",
"bềnh",
"tây",
"nguyên",
"rừng",
"cao",
"su",
"mùa",
"thu",
"hay",
"những",
"ca",
"khúc",
"mang",
"âm",
"hưởng",
"dân",
"ca",
"như",
"quê",
"em",
"đất",
"đỏ",
"miền",
"đông",
"cây",
"cao",
"su",
"về",
"bản",
"em",
"bồng",
"bềnh",
"tây",
"nguyên",
"mùa",
"về",
"sau",
"tán",
"cao",
"su",
"bìa",
"album",
"mùa",
"về",
"sau",
"tán",
"cao",
"su",
"-52.682,002649",
"ca",
"khúc",
"được",
"phổ",
"từ",
"những",
"bài",
"thơ",
"vừa",
"lắng",
"đọng",
"tự",
"tình",
"vừa",
"tin",
"yêu",
"lạc",
"quan",
"của",
"các",
"nhà",
"thơ",
"quỳnh",
"lệ",
"nguyễn",
"minh",
"dũng",
"mai",
"khoa",
"vũ",
"tiến",
"thắng",
"kim",
"quyên",
"dương",
"xuân",
"định",
"nông",
"quy",
"quy",
"trường",
"khang",
"thơ",
"nhạc",
"cộng",
"hưởng",
"đem",
"đến",
"cho",
"khán",
"giả",
"sự",
"yêu",
"thương",
"cảm",
"thông",
"và",
"thêm",
"yêu",
"những",
"người",
"307p/",
"công",
"nhân",
"thêm",
"yêu",
"những",
"cánh",
"rừng",
"cao",
"su",
"với",
"vẻ",
"đẹp",
"riêng",
"những",
"ca",
"khúc",
"trong",
"album",
"tươi",
"mới",
"với",
"đủ",
"những",
"cung",
"bậc",
"cảm",
"xúc",
"được",
"nhạc",
"sĩ",
"yên",
"lam",
"phối",
"khí",
"hiện",
"đại",
"và",
"nhiều",
"màu",
"sắc",
"mới",
"mẻ",
"ngoài",
"nghệ sĩ ưu tú",
"vân",
"khánh",
"album",
"còn",
"có",
"sự",
"thể",
"hiện",
"của",
"nhiều",
"ca",
"sĩ",
"nhóm",
"nhạc",
"đang",
"được",
"yêu",
"thích",
"như",
"trang",
"nhung",
"tháng",
"giêng",
"nõn",
"xanh",
"hoàng",
"hải",
"đăng",
"bâng",
"khuâng",
"nông",
"trường",
"đức",
"quang",
"em",
"là",
"hoa",
"thắm",
"y",
"jang",
"tuyn",
"và",
"nhóm",
"x.o.n",
"mưa",
"qua",
"vùng",
"cao",
"su",
"bồng",
"bềnh",
"tây",
"nguyên",
"mùa",
"về",
"sau",
"ngày mùng 9/4/1151",
"tán",
"cao",
"su"
] |
[
"bảy trăm ba mươi sáu nghìn hai trăm hai mươi mốt",
"doanh",
"nghiệp",
"dự",
"triển",
"lãm",
"chuyên",
"ngành",
"y",
"dược",
"chín giờ hai tám phút bốn giây",
"triển",
"lãm",
"y",
"tế",
"quốc",
"tế",
"việt",
"nam",
"pharmed",
"&",
"healthcare",
"vietnam",
"triển",
"lãm",
"chuyên",
"ngành",
"y",
"dược",
"bảy mươi hai",
"đã",
"diễn",
"ra",
"tại",
"trung",
"tâm",
"triển",
"lãm",
"và",
"hội",
"nghị",
"quốc",
"tế",
"sài",
"gòn",
"quận",
"năm mươi lăm",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"năm",
"nay",
"triển",
"lãm",
"thu",
"hút",
"hai tư chấm không không bốn sáu",
"gian",
"hàng",
"của",
"hai ngàn tám trăm sáu mươi sáu",
"doanh",
"nghiệp",
"đến",
"từ",
"chín mươi ngàn tám trăm sáu mươi mốt phẩy ba ngàn tám trăm mười hai",
"quốc",
"gia",
"và",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"với",
"sự",
"góp",
"mặt",
"nhiều",
"dòng",
"sản",
"phẩm",
"dược",
"phẩm",
"và",
"trang",
"thiết",
"bị",
"y",
"tế",
"tiên",
"tiến",
"triển",
"lãm",
"chuyên",
"ngành",
"y",
"dược",
"hai ngàn năm trăm ba bẩy",
"đã",
"giới",
"thiệu",
"bốn",
"chuyên",
"ngành",
"liên",
"quan",
"đến",
"sức",
"khỏe",
"như",
"pharmex",
"triển",
"lãm",
"chuyên",
"ngành",
"sản",
"phẩm",
"dược",
"phẩm",
"máy",
"móc",
"và",
"thiết",
"bị",
"công",
"mùng tám",
"nghệ",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"phát",
"triển",
"sản",
"xuất",
"nguyên",
"liệu",
"đóng",
"gói",
"dược",
"phẩm",
"medex",
"triển",
"lãm",
"chuyên",
"ngành",
"về",
"thiết",
"bị",
"và",
"dụng",
"cụ",
"y",
"khoa",
"nơi",
"kết",
"nối",
"cộng",
"đồng",
"thiết",
"bị",
"y",
"tế",
"với",
"việc",
"đa",
"dạng",
"hóa",
"các",
"giải",
"pháp",
"ứng",
"dụng",
"sản",
"phẩm",
"trên",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"như",
"thiết",
"bị",
"chẩn",
"đoán",
"hình",
"ảnh",
"thiết",
"bị",
"phòng",
"phẫu",
"thuật",
"thiết",
"bị",
"theo",
"dõi",
"và",
"chăm",
"sóc",
"bệnh",
"nhân",
"analytex",
"triển",
"lãm",
"sản",
"phẩm",
"và",
"thiết",
"bị",
"hóa",
"nghiệm",
"công",
"nghệ",
"phân",
"tích",
"đo",
"lường",
"và",
"kiểm",
"tra",
"chất",
"lượng",
"sản",
"phẩm",
"trong",
"ngành",
"dược",
"phẩm",
"và",
"công",
"nghệ",
"sinh",
"học",
"năm trăm bảy mươi tám độ ép",
"thiết",
"bị",
"xử",
"lý",
"môi",
"trường",
"ngang hát i gạch chéo bốn trăm",
"bệnh",
"viện",
"xử",
"lý",
"môi",
"trường",
"nước",
"và",
"rác",
"thải",
"trong",
"ngành",
"y",
"tế",
"beautycare",
"triển",
"lãm",
"thiết",
"bị",
"thẩm",
"mỹ",
"massage",
"spa",
"và",
"các",
"sản",
"phẩm",
"chăm",
"sóc",
"sắc",
"đẹp",
"trong",
"đó",
"ngày hai mốt và ngày hai tháng tám",
"điểm",
"nhấn",
"là",
"hội",
"thảo",
"để",
"dịch",
"vụ",
"y",
"tế",
"chất",
"lượng",
"cao",
"đến",
"với",
"người",
"dân",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ngày hai mươi tháng một hai năm hai hai",
"triển",
"lãm",
"thường",
"niên",
"này",
"do",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"adpex",
"hiệp",
"hội",
"doanh",
"nghiệp",
"dược",
"việt",
"nam",
"trung",
"tâm",
"truyền",
"thông",
"giáo",
"dục",
"sức",
"khỏe",
"trung",
"ương",
"vimedimex",
"việt nam",
"phối",
"hợp",
"tổ",
"chức",
"và",
"sẽ",
"kết",
"thúc",
"vào",
"bê gờ vờ u rờ xê nờ"
] |
[
"736.221",
"doanh",
"nghiệp",
"dự",
"triển",
"lãm",
"chuyên",
"ngành",
"y",
"dược",
"9:28:4",
"triển",
"lãm",
"y",
"tế",
"quốc",
"tế",
"việt",
"nam",
"pharmed",
"&",
"healthcare",
"vietnam",
"triển",
"lãm",
"chuyên",
"ngành",
"y",
"dược",
"72",
"đã",
"diễn",
"ra",
"tại",
"trung",
"tâm",
"triển",
"lãm",
"và",
"hội",
"nghị",
"quốc",
"tế",
"sài",
"gòn",
"quận",
"55",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"năm",
"nay",
"triển",
"lãm",
"thu",
"hút",
"24.0046",
"gian",
"hàng",
"của",
"2866",
"doanh",
"nghiệp",
"đến",
"từ",
"90.861,3812",
"quốc",
"gia",
"và",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"với",
"sự",
"góp",
"mặt",
"nhiều",
"dòng",
"sản",
"phẩm",
"dược",
"phẩm",
"và",
"trang",
"thiết",
"bị",
"y",
"tế",
"tiên",
"tiến",
"triển",
"lãm",
"chuyên",
"ngành",
"y",
"dược",
"2537",
"đã",
"giới",
"thiệu",
"bốn",
"chuyên",
"ngành",
"liên",
"quan",
"đến",
"sức",
"khỏe",
"như",
"pharmex",
"triển",
"lãm",
"chuyên",
"ngành",
"sản",
"phẩm",
"dược",
"phẩm",
"máy",
"móc",
"và",
"thiết",
"bị",
"công",
"mùng 8",
"nghệ",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"phát",
"triển",
"sản",
"xuất",
"nguyên",
"liệu",
"đóng",
"gói",
"dược",
"phẩm",
"medex",
"triển",
"lãm",
"chuyên",
"ngành",
"về",
"thiết",
"bị",
"và",
"dụng",
"cụ",
"y",
"khoa",
"nơi",
"kết",
"nối",
"cộng",
"đồng",
"thiết",
"bị",
"y",
"tế",
"với",
"việc",
"đa",
"dạng",
"hóa",
"các",
"giải",
"pháp",
"ứng",
"dụng",
"sản",
"phẩm",
"trên",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"như",
"thiết",
"bị",
"chẩn",
"đoán",
"hình",
"ảnh",
"thiết",
"bị",
"phòng",
"phẫu",
"thuật",
"thiết",
"bị",
"theo",
"dõi",
"và",
"chăm",
"sóc",
"bệnh",
"nhân",
"analytex",
"triển",
"lãm",
"sản",
"phẩm",
"và",
"thiết",
"bị",
"hóa",
"nghiệm",
"công",
"nghệ",
"phân",
"tích",
"đo",
"lường",
"và",
"kiểm",
"tra",
"chất",
"lượng",
"sản",
"phẩm",
"trong",
"ngành",
"dược",
"phẩm",
"và",
"công",
"nghệ",
"sinh",
"học",
"578 of",
"thiết",
"bị",
"xử",
"lý",
"môi",
"trường",
"-hi/400",
"bệnh",
"viện",
"xử",
"lý",
"môi",
"trường",
"nước",
"và",
"rác",
"thải",
"trong",
"ngành",
"y",
"tế",
"beautycare",
"triển",
"lãm",
"thiết",
"bị",
"thẩm",
"mỹ",
"massage",
"spa",
"và",
"các",
"sản",
"phẩm",
"chăm",
"sóc",
"sắc",
"đẹp",
"trong",
"đó",
"ngày 21 và ngày 2 tháng 8",
"điểm",
"nhấn",
"là",
"hội",
"thảo",
"để",
"dịch",
"vụ",
"y",
"tế",
"chất",
"lượng",
"cao",
"đến",
"với",
"người",
"dân",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ngày 20/1/2522",
"triển",
"lãm",
"thường",
"niên",
"này",
"do",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"adpex",
"hiệp",
"hội",
"doanh",
"nghiệp",
"dược",
"việt",
"nam",
"trung",
"tâm",
"truyền",
"thông",
"giáo",
"dục",
"sức",
"khỏe",
"trung",
"ương",
"vimedimex",
"việt nam",
"phối",
"hợp",
"tổ",
"chức",
"và",
"sẽ",
"kết",
"thúc",
"vào",
"bgvurcn"
] |
[
"công",
"ty",
"này",
"có",
"tên",
"trong",
"top",
"hai năm tám chín bảy chín bốn sáu năm tám hai",
"công",
"ty",
"niêm",
"yết",
"trên",
"sàn",
"chứng",
"khoán",
"trong",
"đó",
"có",
"năm mươi bảy",
"bàn",
"tiệc",
"với",
"hàng",
"ngàn",
"khách",
"mời"
] |
[
"công",
"ty",
"này",
"có",
"tên",
"trong",
"top",
"25897946582",
"công",
"ty",
"niêm",
"yết",
"trên",
"sàn",
"chứng",
"khoán",
"trong",
"đó",
"có",
"57",
"bàn",
"tiệc",
"với",
"hàng",
"ngàn",
"khách",
"mời"
] |
[
"thấy",
"gì",
"từ",
"thảm",
"bại",
"của",
"mu",
"trước",
"crystal",
"palace",
"trận",
"thua",
"bảy lăm phẩy không không tám tới bẩy phẩy bẩy",
"của",
"mu",
"trước",
"crystal",
"palace",
"cho",
"thấy",
"toàn",
"bộ",
"điểm",
"yếu",
"của",
"quỷ",
"đỏ",
"ở",
"mùa",
"giải",
"này",
"chuỗi",
"hai ngàn sáu trăm bốn mươi tư",
"trận",
"bất",
"bại",
"ở",
"ngoại",
"hạng",
"anh",
"của",
"manchester",
"united",
"đã",
"dừng",
"lại",
"vào",
"đêm",
"qua",
"thất",
"bại",
"ba ngàn",
"trên",
"sân",
"nhà",
"trước",
"crystal",
"palace",
"khiến",
"quỷ",
"đỏ",
"hụt",
"bước",
"ngay",
"ở",
"vòng",
"mở",
"màn",
"nhưng",
"nguy",
"hiểm",
"hơn",
"đội",
"bóng",
"của",
"huấn luyện viên",
"ole",
"solskjaer",
"phô",
"bày",
"toàn",
"bộ",
"điểm",
"yếu",
"mà",
"đáng",
"ra",
"có",
"thể",
"khắc",
"phục",
"được",
"victor",
"lindelof",
"trung",
"vệ",
"được",
"mệnh",
"danh",
"là",
"người",
"băng",
"tiếp",
"tục",
"gây",
"thất",
"vọng",
"khi",
"mắc",
"sai",
"lầm",
"ở",
"cả",
"mười",
"bàn",
"thua",
"của",
"đội",
"nhà",
"trong",
"bàn",
"mở",
"tỷ",
"số",
"của",
"crystal",
"palace",
"lindelof",
"truy",
"cản",
"thiếu",
"quyết",
"liệt",
"để",
"jeffrey",
"schlupp",
"thoải",
"mái",
"kiến",
"tạo",
"cho",
"andros",
"townsend",
"ghi",
"bàn",
"mở",
"tỷ",
"số",
"lindelof",
"mắc",
"lỗi",
"ở",
"cả",
"một ngàn hai trăm lẻ bẩy",
"bàn",
"thua",
"ở",
"bàn",
"thua",
"thứ",
"hai",
"lindelof",
"vụng",
"về",
"để",
"bóng",
"chạm",
"tay",
"khiến",
"mu",
"chịu",
"phạt",
"đền",
"trong",
"bàn",
"thua",
"cuối",
"lại",
"là",
"trung",
"vệ",
"người",
"thụy",
"điển",
"để",
"wilfried",
"zaha",
"vặn",
"sườn",
"tám giờ",
"dứt",
"điểm",
"vào",
"góc",
"khó",
"dập",
"tắt",
"tám trăm ba ba nghìn bẩy trăm bẩy ba",
"hy",
"vọng",
"có",
"bảy trăm bốn mươi tám đề xi mét vuông",
"điểm",
"của",
"mu",
"đây",
"cũng",
"không",
"phải",
"lần",
"đầu",
"lindelof",
"mắc",
"lỗi",
"khiến",
"mu",
"thủng",
"lưới",
"lindelof",
"chưa",
"và",
"không",
"bao",
"giờ",
"có",
"thể",
"trở",
"thành",
"điểm",
"tựa",
"cho",
"hàng",
"thủ",
"quỷ",
"đỏ",
"tương",
"tự",
"là",
"harry",
"maguire",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"tiêu",
"tốn",
"ba nghìn chín trăm mười bẩy chấm chín trăm ba mươi ba lít",
"bảng",
"của",
"mu",
"chỉ",
"đắt",
"vì",
"cái",
"mác",
"trung",
"vệ",
"người",
"anh",
"maguire",
"không",
"ít",
"lần",
"có",
"những",
"tình",
"huống",
"phòng",
"ngự",
"khiến",
"cổ",
"động",
"viên",
"mu",
"thót",
"tim",
"chỉ",
"là",
"sai",
"lầm",
"của",
"anh",
"ít",
"hơn",
"lindelof",
"maguire",
"không",
"có",
"phong",
"thái",
"thủ",
"lĩnh",
"ở",
"hành",
"lang",
"cánh",
"timothy",
"fosu-mensah",
"vô",
"hại",
"khi",
"được",
"xếp",
"đá",
"ngay",
"từ",
"đầu",
"không",
"có",
"những",
"pha",
"leo",
"biên",
"của",
"fosu-mensah",
"nên",
"marcus",
"rashford",
"đơn",
"độc",
"trong",
"những",
"pha",
"dốc",
"biên",
"hay",
"tạt",
"bóng",
"bruno",
"fernandes",
"chỉ",
"cần",
"một",
"nửa",
"mùa",
"giải",
"để",
"giành",
"danh",
"hiệu",
"cầu",
"thủ",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"mùa",
"tại",
"mu",
"phần",
"thưởng",
"này",
"cho",
"thấy",
"tiền",
"vệ",
"người",
"bồ",
"đào",
"nha",
"xuất",
"sắc",
"nhưng",
"phần",
"còn",
"lại",
"của",
"nửa",
"đỏ",
"thành",
"manchester",
"cũng",
"không",
"có",
"gì",
"đặc",
"sắc",
"nên",
"bruno",
"chỉ",
"cần",
"sáu trăm bốn mươi sáu nghìn ba trăm lẻ bốn",
"tháng",
"thi",
"một nghìn bảy trăm chín hai",
"đấu",
"để",
"ẵm",
"giải",
"tuyến",
"giữa",
"mu",
"hoàn",
"xờ cờ dét ba chín không hai chéo sáu trăm mười",
"toàn",
"dựa",
"dẫm",
"vào",
"sức",
"sáng",
"tạo",
"của",
"bruno",
"khi",
"cựu",
"cầu",
"thủ",
"sporting",
"lisbon",
"bị",
"vây",
"ráp",
"hàng",
"công",
"quỷ",
"đỏ",
"lập",
"tức",
"rơi",
"vào",
"trạng",
"thái",
"mất",
"định",
"hướng",
"đêm",
"qua",
"huấn luyện viên",
"roy",
"hodgson",
"của",
"crystal",
"palace",
"đã",
"rất",
"cao",
"tay",
"khi",
"để",
"bộ",
"đôi",
"tiền",
"vệ",
"james",
"mcarthur",
"và",
"james",
"mccarthy",
"cùng",
"vây",
"bắt",
"những",
"đường",
"tỉa",
"bóng",
"của",
"bruno",
"trung",
"vệ",
"mamadou",
"sakho",
"cũng",
"được",
"chỉ",
"đạo",
"dâng",
"cao",
"để",
"đón",
"lõng",
"những",
"đường",
"chọc",
"khe",
"của",
"bruno",
"cho",
"rashford",
"hay",
"anthony",
"martial",
"crystal",
"palace",
"dựng",
"nên",
"bức",
"tường",
"vững",
"chắc",
"ở",
"tuyến",
"hai",
"khiến",
"bruno",
"paul",
"pogba",
"hay",
"mason",
"greenwood",
"không",
"thể",
"dứt",
"điểm",
"ngoài",
"vòng",
"cấm",
"mctominay",
"thiếu",
"ý",
"tưởng",
"ở",
"giữa",
"sân",
"mu",
"buộc",
"phải",
"chơi",
"với",
"sở",
"đoản",
"là",
"tạt",
"bóng",
"trong",
"tám trăm sáu mươi nghìn",
"phút",
"cuối",
"trận",
"miếng",
"đánh",
"này",
"đương",
"nhiên",
"không",
"thể",
"làm",
"bẩy không một gạch chéo a u lờ xoẹt",
"khó",
"crystal",
"palace",
"một",
"canh",
"bạc",
"khác",
"của",
"huấn luyện viên",
"solskjaer",
"là",
"scott",
"mctominay",
"đã",
"thất",
"bại",
"cầu",
"thủ",
"người",
"scotland",
"chỉ",
"giỏi",
"tranh",
"chấp",
"và",
"đánh",
"chặn",
"chứ",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"là",
"tiền",
"vệ",
"phát",
"triển",
"bóng",
"tài",
"năng",
"đêm",
"qua",
"mctominay",
"lạc",
"lõng",
"giữa",
"hàng",
"tiền",
"vệ",
"mu",
"không",
"thể",
"lại",
"dấu",
"ấn",
"gì",
"ở",
"tấn",
"công",
"và",
"phòng",
"ngự",
"điểm",
"sáng",
"van",
"de",
"beek",
"mu",
"chỉ",
"đá",
"sáng",
"nước",
"hơn",
"khi",
"donny",
"van",
"de",
"beek",
"vào",
"sân",
"van",
"de",
"beek",
"cũng",
"là",
"người",
"nhanh",
"chân",
"dứt",
"điểm",
"hiểm",
"hóc",
"giúp",
"mu",
"rút",
"ngắn",
"tỷ",
"số",
"trước",
"crystal",
"palace",
"van",
"de",
"beek",
"có",
"khát",
"vọng",
"mà",
"phần",
"còn",
"lại",
"của",
"mu",
"đang",
"thiếu",
"nửa",
"giờ",
"đồng",
"hồ",
"thi",
"đấu",
"của",
"cựu",
"cầu",
"thủ",
"ajax",
"amsterdam",
"hiệu",
"quả",
"hơn",
"tất",
"cả",
"những",
"gì",
"đồng",
"đội",
"của",
"anh",
"thể",
"hiện",
"trước",
"đó",
"van",
"de",
"beek",
"hòa",
"nhập",
"nhanh",
"và",
"đã",
"sẵn",
"sàng",
"cho",
"một",
"suất",
"đá",
"chính",
"dù",
"vậy",
"không",
"phải",
"cầu",
"thủ",
"nào",
"bên",
"phía",
"mu",
"cũng",
"thi",
"đấu",
"với",
"sự",
"quyết",
"tâm",
"của",
"van",
"de",
"beek",
"rashford",
"martial",
"hay",
"pogba",
"đều",
"chơi",
"uể",
"oải",
"thiếu",
"sức",
"sống",
"trên",
"ghế",
"dự",
"bị",
"huấn luyện viên",
"solskjaer",
"cũng",
"không",
"có",
"nhiều",
"phương",
"án",
"thế",
"vai",
"jesse",
"lingard",
"juan",
"mata",
"đều",
"là",
"những",
"gương",
"mặt",
"rất",
"cũ",
"daniel",
"james",
"là",
"nỗi",
"thất",
"vọng",
"khi",
"chỉ",
"biết",
"bứt",
"tốc",
"và",
"tạt",
"bóng",
"với",
"đội",
"hình",
"mỏng",
"lại",
"yếu",
"ở",
"nhiều",
"tuyến",
"mu",
"của",
"solskjaer",
"có",
"thể",
"tiến",
"xa",
"đến",
"đâu"
] |
[
"thấy",
"gì",
"từ",
"thảm",
"bại",
"của",
"mu",
"trước",
"crystal",
"palace",
"trận",
"thua",
"75,008 - 7,7",
"của",
"mu",
"trước",
"crystal",
"palace",
"cho",
"thấy",
"toàn",
"bộ",
"điểm",
"yếu",
"của",
"quỷ",
"đỏ",
"ở",
"mùa",
"giải",
"này",
"chuỗi",
"2644",
"trận",
"bất",
"bại",
"ở",
"ngoại",
"hạng",
"anh",
"của",
"manchester",
"united",
"đã",
"dừng",
"lại",
"vào",
"đêm",
"qua",
"thất",
"bại",
"3000",
"trên",
"sân",
"nhà",
"trước",
"crystal",
"palace",
"khiến",
"quỷ",
"đỏ",
"hụt",
"bước",
"ngay",
"ở",
"vòng",
"mở",
"màn",
"nhưng",
"nguy",
"hiểm",
"hơn",
"đội",
"bóng",
"của",
"huấn luyện viên",
"ole",
"solskjaer",
"phô",
"bày",
"toàn",
"bộ",
"điểm",
"yếu",
"mà",
"đáng",
"ra",
"có",
"thể",
"khắc",
"phục",
"được",
"victor",
"lindelof",
"trung",
"vệ",
"được",
"mệnh",
"danh",
"là",
"người",
"băng",
"tiếp",
"tục",
"gây",
"thất",
"vọng",
"khi",
"mắc",
"sai",
"lầm",
"ở",
"cả",
"10",
"bàn",
"thua",
"của",
"đội",
"nhà",
"trong",
"bàn",
"mở",
"tỷ",
"số",
"của",
"crystal",
"palace",
"lindelof",
"truy",
"cản",
"thiếu",
"quyết",
"liệt",
"để",
"jeffrey",
"schlupp",
"thoải",
"mái",
"kiến",
"tạo",
"cho",
"andros",
"townsend",
"ghi",
"bàn",
"mở",
"tỷ",
"số",
"lindelof",
"mắc",
"lỗi",
"ở",
"cả",
"1207",
"bàn",
"thua",
"ở",
"bàn",
"thua",
"thứ",
"hai",
"lindelof",
"vụng",
"về",
"để",
"bóng",
"chạm",
"tay",
"khiến",
"mu",
"chịu",
"phạt",
"đền",
"trong",
"bàn",
"thua",
"cuối",
"lại",
"là",
"trung",
"vệ",
"người",
"thụy",
"điển",
"để",
"wilfried",
"zaha",
"vặn",
"sườn",
"8h",
"dứt",
"điểm",
"vào",
"góc",
"khó",
"dập",
"tắt",
"833.773",
"hy",
"vọng",
"có",
"748 dm2",
"điểm",
"của",
"mu",
"đây",
"cũng",
"không",
"phải",
"lần",
"đầu",
"lindelof",
"mắc",
"lỗi",
"khiến",
"mu",
"thủng",
"lưới",
"lindelof",
"chưa",
"và",
"không",
"bao",
"giờ",
"có",
"thể",
"trở",
"thành",
"điểm",
"tựa",
"cho",
"hàng",
"thủ",
"quỷ",
"đỏ",
"tương",
"tự",
"là",
"harry",
"maguire",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"tiêu",
"tốn",
"3917.933 l",
"bảng",
"của",
"mu",
"chỉ",
"đắt",
"vì",
"cái",
"mác",
"trung",
"vệ",
"người",
"anh",
"maguire",
"không",
"ít",
"lần",
"có",
"những",
"tình",
"huống",
"phòng",
"ngự",
"khiến",
"cổ",
"động",
"viên",
"mu",
"thót",
"tim",
"chỉ",
"là",
"sai",
"lầm",
"của",
"anh",
"ít",
"hơn",
"lindelof",
"maguire",
"không",
"có",
"phong",
"thái",
"thủ",
"lĩnh",
"ở",
"hành",
"lang",
"cánh",
"timothy",
"fosu-mensah",
"vô",
"hại",
"khi",
"được",
"xếp",
"đá",
"ngay",
"từ",
"đầu",
"không",
"có",
"những",
"pha",
"leo",
"biên",
"của",
"fosu-mensah",
"nên",
"marcus",
"rashford",
"đơn",
"độc",
"trong",
"những",
"pha",
"dốc",
"biên",
"hay",
"tạt",
"bóng",
"bruno",
"fernandes",
"chỉ",
"cần",
"một",
"nửa",
"mùa",
"giải",
"để",
"giành",
"danh",
"hiệu",
"cầu",
"thủ",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"mùa",
"tại",
"mu",
"phần",
"thưởng",
"này",
"cho",
"thấy",
"tiền",
"vệ",
"người",
"bồ",
"đào",
"nha",
"xuất",
"sắc",
"nhưng",
"phần",
"còn",
"lại",
"của",
"nửa",
"đỏ",
"thành",
"manchester",
"cũng",
"không",
"có",
"gì",
"đặc",
"sắc",
"nên",
"bruno",
"chỉ",
"cần",
"646.304",
"tháng",
"thi",
"1792",
"đấu",
"để",
"ẵm",
"giải",
"tuyến",
"giữa",
"mu",
"hoàn",
"xcz3902/610",
"toàn",
"dựa",
"dẫm",
"vào",
"sức",
"sáng",
"tạo",
"của",
"bruno",
"khi",
"cựu",
"cầu",
"thủ",
"sporting",
"lisbon",
"bị",
"vây",
"ráp",
"hàng",
"công",
"quỷ",
"đỏ",
"lập",
"tức",
"rơi",
"vào",
"trạng",
"thái",
"mất",
"định",
"hướng",
"đêm",
"qua",
"huấn luyện viên",
"roy",
"hodgson",
"của",
"crystal",
"palace",
"đã",
"rất",
"cao",
"tay",
"khi",
"để",
"bộ",
"đôi",
"tiền",
"vệ",
"james",
"mcarthur",
"và",
"james",
"mccarthy",
"cùng",
"vây",
"bắt",
"những",
"đường",
"tỉa",
"bóng",
"của",
"bruno",
"trung",
"vệ",
"mamadou",
"sakho",
"cũng",
"được",
"chỉ",
"đạo",
"dâng",
"cao",
"để",
"đón",
"lõng",
"những",
"đường",
"chọc",
"khe",
"của",
"bruno",
"cho",
"rashford",
"hay",
"anthony",
"martial",
"crystal",
"palace",
"dựng",
"nên",
"bức",
"tường",
"vững",
"chắc",
"ở",
"tuyến",
"hai",
"khiến",
"bruno",
"paul",
"pogba",
"hay",
"mason",
"greenwood",
"không",
"thể",
"dứt",
"điểm",
"ngoài",
"vòng",
"cấm",
"mctominay",
"thiếu",
"ý",
"tưởng",
"ở",
"giữa",
"sân",
"mu",
"buộc",
"phải",
"chơi",
"với",
"sở",
"đoản",
"là",
"tạt",
"bóng",
"trong",
"860.000",
"phút",
"cuối",
"trận",
"miếng",
"đánh",
"này",
"đương",
"nhiên",
"không",
"thể",
"làm",
"701/aul/",
"khó",
"crystal",
"palace",
"một",
"canh",
"bạc",
"khác",
"của",
"huấn luyện viên",
"solskjaer",
"là",
"scott",
"mctominay",
"đã",
"thất",
"bại",
"cầu",
"thủ",
"người",
"scotland",
"chỉ",
"giỏi",
"tranh",
"chấp",
"và",
"đánh",
"chặn",
"chứ",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"là",
"tiền",
"vệ",
"phát",
"triển",
"bóng",
"tài",
"năng",
"đêm",
"qua",
"mctominay",
"lạc",
"lõng",
"giữa",
"hàng",
"tiền",
"vệ",
"mu",
"không",
"thể",
"lại",
"dấu",
"ấn",
"gì",
"ở",
"tấn",
"công",
"và",
"phòng",
"ngự",
"điểm",
"sáng",
"van",
"de",
"beek",
"mu",
"chỉ",
"đá",
"sáng",
"nước",
"hơn",
"khi",
"donny",
"van",
"de",
"beek",
"vào",
"sân",
"van",
"de",
"beek",
"cũng",
"là",
"người",
"nhanh",
"chân",
"dứt",
"điểm",
"hiểm",
"hóc",
"giúp",
"mu",
"rút",
"ngắn",
"tỷ",
"số",
"trước",
"crystal",
"palace",
"van",
"de",
"beek",
"có",
"khát",
"vọng",
"mà",
"phần",
"còn",
"lại",
"của",
"mu",
"đang",
"thiếu",
"nửa",
"giờ",
"đồng",
"hồ",
"thi",
"đấu",
"của",
"cựu",
"cầu",
"thủ",
"ajax",
"amsterdam",
"hiệu",
"quả",
"hơn",
"tất",
"cả",
"những",
"gì",
"đồng",
"đội",
"của",
"anh",
"thể",
"hiện",
"trước",
"đó",
"van",
"de",
"beek",
"hòa",
"nhập",
"nhanh",
"và",
"đã",
"sẵn",
"sàng",
"cho",
"một",
"suất",
"đá",
"chính",
"dù",
"vậy",
"không",
"phải",
"cầu",
"thủ",
"nào",
"bên",
"phía",
"mu",
"cũng",
"thi",
"đấu",
"với",
"sự",
"quyết",
"tâm",
"của",
"van",
"de",
"beek",
"rashford",
"martial",
"hay",
"pogba",
"đều",
"chơi",
"uể",
"oải",
"thiếu",
"sức",
"sống",
"trên",
"ghế",
"dự",
"bị",
"huấn luyện viên",
"solskjaer",
"cũng",
"không",
"có",
"nhiều",
"phương",
"án",
"thế",
"vai",
"jesse",
"lingard",
"juan",
"mata",
"đều",
"là",
"những",
"gương",
"mặt",
"rất",
"cũ",
"daniel",
"james",
"là",
"nỗi",
"thất",
"vọng",
"khi",
"chỉ",
"biết",
"bứt",
"tốc",
"và",
"tạt",
"bóng",
"với",
"đội",
"hình",
"mỏng",
"lại",
"yếu",
"ở",
"nhiều",
"tuyến",
"mu",
"của",
"solskjaer",
"có",
"thể",
"tiến",
"xa",
"đến",
"đâu"
] |
[
"wenger",
"arsenal",
"sẽ",
"vô",
"địch",
"premier",
"league",
"dân",
"việt",
"arsene",
"wenger",
"tin",
"rằng",
"đội",
"bóng",
"của",
"ông",
"đang",
"có",
"được",
"đội",
"hình",
"chất",
"lượng",
"nếu",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"phong",
"độ",
"như",
"thời",
"gian",
"vừa",
"qua",
"arsenal",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"thể",
"giành",
"chức",
"vô",
"địch",
"premier",
"league",
"hiện",
"the",
"gunners",
"đang",
"xếp",
"thứ",
"mười một trên sáu",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"với",
"mười bốn đến mười hai",
"điểm",
"ít",
"ngày hai ba",
"hơn",
"m.u",
"và",
"đá",
"nhiều",
"hơn",
"hai ngàn lẻ một",
"trận",
"theo",
"giáo",
"sư",
"arsenal",
"đang",
"đứng",
"trước",
"cơ",
"hội",
"rất",
"tốt",
"để",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"đăng",
"quang",
"tại",
"giải",
"ngoại",
"kể",
"từ",
"hai mươi giờ",
"wenger",
"nói",
"cơ",
"hội",
"vô",
"địch",
"của",
"arsenal",
"sẽ",
"phụ",
"thuộc",
"một",
"phần",
"vào",
"khả",
"năng",
"rút",
"kinh",
"nghiệm",
"từ",
"đầu",
"mùa",
"giải",
"đến",
"nay",
"của",
"các",
"cầu",
"thủ",
"nhưng",
"tôi",
"tin",
"rằng",
"chúng",
"tôi",
"sáu trăm bốn mươi chín mét khối",
"đang",
"đứng",
"trước",
"cơ",
"hội",
"rất",
"lớn",
"để",
"lật",
"đổ",
"sự",
"thống",
"trị",
"của",
"chelsea",
"do",
"đã",
"gặp",
"tất",
"cả",
"các",
"đội",
"bóng",
"lớn",
"như",
"m.u",
"chelsea",
"man",
"city",
"và",
"liverpool",
"nên",
"arsenal",
"đang",
"có",
"những",
"lợi",
"thế",
"nhất",
"định",
"so",
"với",
"các",
"đối",
"thủ",
"cạnh",
"tranh",
"arsenal",
"đang",
"có",
"được",
"sự",
"tự",
"tin",
"cao",
"độ",
"sau",
"chuỗi",
"thành",
"tích",
"một ngàn tám trăm bốn nhăm",
"khá",
"ấn",
"tượng",
"trong",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây"
] |
[
"wenger",
"arsenal",
"sẽ",
"vô",
"địch",
"premier",
"league",
"dân",
"việt",
"arsene",
"wenger",
"tin",
"rằng",
"đội",
"bóng",
"của",
"ông",
"đang",
"có",
"được",
"đội",
"hình",
"chất",
"lượng",
"nếu",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"phong",
"độ",
"như",
"thời",
"gian",
"vừa",
"qua",
"arsenal",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"thể",
"giành",
"chức",
"vô",
"địch",
"premier",
"league",
"hiện",
"the",
"gunners",
"đang",
"xếp",
"thứ",
"11 / 6",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"với",
"14 - 12",
"điểm",
"ít",
"ngày 23",
"hơn",
"m.u",
"và",
"đá",
"nhiều",
"hơn",
"2001",
"trận",
"theo",
"giáo",
"sư",
"arsenal",
"đang",
"đứng",
"trước",
"cơ",
"hội",
"rất",
"tốt",
"để",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"đăng",
"quang",
"tại",
"giải",
"ngoại",
"kể",
"từ",
"20h",
"wenger",
"nói",
"cơ",
"hội",
"vô",
"địch",
"của",
"arsenal",
"sẽ",
"phụ",
"thuộc",
"một",
"phần",
"vào",
"khả",
"năng",
"rút",
"kinh",
"nghiệm",
"từ",
"đầu",
"mùa",
"giải",
"đến",
"nay",
"của",
"các",
"cầu",
"thủ",
"nhưng",
"tôi",
"tin",
"rằng",
"chúng",
"tôi",
"649 m3",
"đang",
"đứng",
"trước",
"cơ",
"hội",
"rất",
"lớn",
"để",
"lật",
"đổ",
"sự",
"thống",
"trị",
"của",
"chelsea",
"do",
"đã",
"gặp",
"tất",
"cả",
"các",
"đội",
"bóng",
"lớn",
"như",
"m.u",
"chelsea",
"man",
"city",
"và",
"liverpool",
"nên",
"arsenal",
"đang",
"có",
"những",
"lợi",
"thế",
"nhất",
"định",
"so",
"với",
"các",
"đối",
"thủ",
"cạnh",
"tranh",
"arsenal",
"đang",
"có",
"được",
"sự",
"tự",
"tin",
"cao",
"độ",
"sau",
"chuỗi",
"thành",
"tích",
"1845",
"khá",
"ấn",
"tượng",
"trong",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây"
] |
[
"trực",
"tiếp",
"bỉ",
"italia",
"sao",
"đổi",
"ngôi",
"bốn trăm u xờ u ca gạch ngang",
"trực",
"tiếp",
"bỉ",
"italia",
"bảng",
"e",
"euro",
"sáu trên mười lăm",
"trong",
"quá",
"khứ",
"đào tạo",
"italia",
"có",
"thể",
"dễ",
"dàng",
"bắt",
"nạt",
"đào tạo",
"bỉ",
"nhưng",
"hiện",
"tại",
"gió",
"đã",
"đổi",
"chiều",
"22:19",
"quý không hai một ba ba bốn",
"22:19",
"không chín tháng không hai một không sáu một",
"22:15",
"mười hai giờ bốn mươi tư phút hai giây",
"tiền",
"vệ",
"eden",
"hazard",
"rất",
"háo",
"hức",
"trước",
"viễn",
"cảnh",
"được",
"đối",
"đầu",
"với",
"huấn luyện viên",
"antonio",
"conte",
"người",
"sẽ",
"chuyển",
"sang",
"làm",
"hai ba giờ ba chín phút năm mươi hai giây",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"của",
"chelsea",
"ở",
"mùa",
"giải",
"tới",
"tiền",
"đạo",
"romelu",
"lukaku",
"kêu",
"gọi",
"các",
"đồng",
"đội",
"rút",
"ra",
"những",
"kinh",
"nghiệm",
"từ",
"world",
"cup",
"hai triệu",
"để",
"giúp",
"đội",
"nhà",
"đi",
"xa",
"tại",
"euro",
"sáu trăm hai mươi lăm nghìn linh bốn",
"huấn luyện viên",
"antonio",
"conte",
"của",
"đào tạo",
"italia",
"cho",
"rằng",
"đào tạo",
"bỉ",
"có",
"rất",
"ít",
"điểm",
"yếu",
"và",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"đội",
"bóng",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"châu",
"âu",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"22:14",
"bốn giờ",
"hai",
"đội",
"đã",
"gặp",
"nhau",
"hai mươi tới bảy",
"lần",
"trong",
"quá",
"khứ",
"kết",
"quả",
"tám mốt",
"italia",
"thắng",
"âm năm mươi tám nghìn bốn trăm bốn mươi năm phẩy không không sáu tám ba sáu",
"bỉ",
"thắng",
"ba mươi tư chấm ba không",
"hai mươi tám trên hai mươi tám",
"trận",
"còn",
"lại",
"kết",
"thúc",
"với",
"tỷ",
"số",
"hòa",
"ở",
"trận",
"giao",
"hữu",
"gần",
"nhất",
"ngày ba mốt",
"bỉ",
"thắng",
"italia",
"với",
"tỷ",
"số",
"không chín tám không bốn hai tám năm một chín bốn tám",
"22:14",
"ngày hai lăm và ngày mười một",
"italia",
"sẽ",
"chơi",
"phòng",
"ngự",
"phản",
"công",
"thực",
"dụng",
"anhr",
"getty",
"22:13",
"ngày hai sáu ngày mười sáu tháng ba",
"đội",
"hình",
"dự",
"kiến",
"bỉ",
"courtois",
"alderweireld",
"denayer",
"vermaelen",
"vertonghen",
"witsel",
"nainggolan",
"mertens",
"de",
"bruyne",
"hazard",
"lukaku",
"italia",
"buffon",
"barzagli",
"bonucci",
"chiellini",
"darmian",
"candreva",
"giaccherini",
"de",
"rossi",
"parolo",
"immobile",
"pelle",
"22:12",
"tháng mười bốn trăm bốn mươi mốt",
"trên",
"bảng xếp hạng",
"fifa",
"mới",
"nhất",
"bỉ",
"xếp",
"hạng",
"bốn mươi chấm sáu mươi",
"italia",
"xếp",
"hạng",
"hai trăm sáu mươi ba ngàn ba trăm tám mươi hai",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"nhà",
"cái",
"bỉ",
"là",
"ứng",
"cử",
"viên",
"thứ",
"cộng sáu bốn ba không một bốn hai hai chín hai tám",
"cho",
"chức",
"vô",
"địch",
"euro",
"ba ba ngàn hai trăm năm bẩy phẩy ba nghìn ba trăm chín mươi mốt",
"italia",
"là",
"ứng",
"cử",
"viên",
"thứ",
"cộng hai một bẩy sáu năm ba sáu một bốn bẩy sáu",
"bỉ",
"chỉ",
"thua",
"nờ gờ hai trăm",
"trận",
"gần",
"nhất",
"thắng",
"cộng tám không năm một một hai năm sáu một sáu không",
"hòa",
"bảy triệu chín trăm hai mươi sáu nghìn hai trăm năm mươi hai",
"thua",
"tám tám nghìn",
"italia",
"chỉ",
"thua",
"vê kép a u i đê ngang e xoẹt bốn không không",
"trận",
"gần",
"nhất",
"thắng",
"sáu mươi tư",
"hòa",
"bốn triệu bảy trăm nghìn bốn trăm lẻ bảy",
"thua",
"ba tám",
"ngang e hát rờ e pê xuộc mờ tờ bờ",
"trận",
"gần",
"nhất",
"của",
"bỉ",
"có",
"ít",
"nhất",
"một nghìn bảy nhăm",
"bàn",
"thắng",
"được",
"ghi",
"vê kép ca e vê kép pờ xoẹt bốn ngàn ba chéo ba trăm",
"trận",
"gần",
"nhất",
"của",
"italia",
"có",
"tối",
"đa",
"tám trăm mười bảy nghìn tám trăm bảy năm",
"bàn",
"thắng",
"được",
"ghi",
"italia",
"thắng",
"tỷ",
"lệ",
"châu",
"á",
"ở",
"một không không trừ i nờ dét bờ u gạch chéo bê",
"trận",
"gần",
"nhất",
"ở",
"vòng",
"loại",
"bỉ",
"dẫn",
"đầu",
"bảng",
"b",
"với",
"sáu hai chấm bốn bảy",
"trận",
"thắng",
"chín triệu sáu trăm bảy ba nghìn một trăm sáu lăm",
"trận",
"hòa",
"âm bốn mươi mốt ngàn tám trăm bẩy mươi sáu phẩy không không hai sáu một năm",
"trận",
"thua",
"ghi",
"được",
"một nghìn hai trăm sáu mươi mốt",
"bàn",
"để",
"lọt",
"lưới",
"sáu",
"bàn",
"ở",
"vòng",
"loại",
"italia",
"dẫn",
"đầu",
"bảng",
"h",
"thắng",
"hai nghìn bảy trăm sáu bốn",
"hòa",
"chín triệu năm mươi ngàn",
"thua",
"âm bẩy mươi nhăm nghìn bốn trăm bẩy mươi sáu phẩy sáu bảy tám",
"ghi",
"được",
"một nghìn ba trăm bẩy tư",
"bàn",
"để",
"lọt",
"lưới",
"tám triệu tám trăm hai mươi bẩy nghìn bảy trăm bảy mươi",
"bàn"
] |
[
"trực",
"tiếp",
"bỉ",
"italia",
"sao",
"đổi",
"ngôi",
"400uxuk-",
"trực",
"tiếp",
"bỉ",
"italia",
"bảng",
"e",
"euro",
"6 / 15",
"trong",
"quá",
"khứ",
"đào tạo",
"italia",
"có",
"thể",
"dễ",
"dàng",
"bắt",
"nạt",
"đào tạo",
"bỉ",
"nhưng",
"hiện",
"tại",
"gió",
"đã",
"đổi",
"chiều",
"22:19",
"quý 02/1334",
"22:19",
"09/02/1061",
"22:15",
"12:44:2",
"tiền",
"vệ",
"eden",
"hazard",
"rất",
"háo",
"hức",
"trước",
"viễn",
"cảnh",
"được",
"đối",
"đầu",
"với",
"huấn luyện viên",
"antonio",
"conte",
"người",
"sẽ",
"chuyển",
"sang",
"làm",
"23:39:52",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"của",
"chelsea",
"ở",
"mùa",
"giải",
"tới",
"tiền",
"đạo",
"romelu",
"lukaku",
"kêu",
"gọi",
"các",
"đồng",
"đội",
"rút",
"ra",
"những",
"kinh",
"nghiệm",
"từ",
"world",
"cup",
"2.000.000",
"để",
"giúp",
"đội",
"nhà",
"đi",
"xa",
"tại",
"euro",
"625.004",
"huấn luyện viên",
"antonio",
"conte",
"của",
"đào tạo",
"italia",
"cho",
"rằng",
"đào tạo",
"bỉ",
"có",
"rất",
"ít",
"điểm",
"yếu",
"và",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"đội",
"bóng",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"châu",
"âu",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"22:14",
"4h",
"hai",
"đội",
"đã",
"gặp",
"nhau",
"20 - 7",
"lần",
"trong",
"quá",
"khứ",
"kết",
"quả",
"81",
"italia",
"thắng",
"-58.445,006836",
"bỉ",
"thắng",
"34.30",
"28 / 28",
"trận",
"còn",
"lại",
"kết",
"thúc",
"với",
"tỷ",
"số",
"hòa",
"ở",
"trận",
"giao",
"hữu",
"gần",
"nhất",
"ngày 31",
"bỉ",
"thắng",
"italia",
"với",
"tỷ",
"số",
"098042851948",
"22:14",
"ngày 25 và ngày 11",
"italia",
"sẽ",
"chơi",
"phòng",
"ngự",
"phản",
"công",
"thực",
"dụng",
"anhr",
"getty",
"22:13",
"ngày 26 ngày 16 tháng 3",
"đội",
"hình",
"dự",
"kiến",
"bỉ",
"courtois",
"alderweireld",
"denayer",
"vermaelen",
"vertonghen",
"witsel",
"nainggolan",
"mertens",
"de",
"bruyne",
"hazard",
"lukaku",
"italia",
"buffon",
"barzagli",
"bonucci",
"chiellini",
"darmian",
"candreva",
"giaccherini",
"de",
"rossi",
"parolo",
"immobile",
"pelle",
"22:12",
"tháng 10/441",
"trên",
"bảng xếp hạng",
"fifa",
"mới",
"nhất",
"bỉ",
"xếp",
"hạng",
"40.60",
"italia",
"xếp",
"hạng",
"263.382",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"nhà",
"cái",
"bỉ",
"là",
"ứng",
"cử",
"viên",
"thứ",
"+64301422928",
"cho",
"chức",
"vô",
"địch",
"euro",
"33.257,3391",
"italia",
"là",
"ứng",
"cử",
"viên",
"thứ",
"+21765361476",
"bỉ",
"chỉ",
"thua",
"ng200",
"trận",
"gần",
"nhất",
"thắng",
"+80511256160",
"hòa",
"7.926.252",
"thua",
"88.000",
"italia",
"chỉ",
"thua",
"wauid-e/400",
"trận",
"gần",
"nhất",
"thắng",
"64",
"hòa",
"4.700.407",
"thua",
"38",
"-ehrep/mtb",
"trận",
"gần",
"nhất",
"của",
"bỉ",
"có",
"ít",
"nhất",
"1075",
"bàn",
"thắng",
"được",
"ghi",
"wkewp/4300/300",
"trận",
"gần",
"nhất",
"của",
"italia",
"có",
"tối",
"đa",
"817.875",
"bàn",
"thắng",
"được",
"ghi",
"italia",
"thắng",
"tỷ",
"lệ",
"châu",
"á",
"ở",
"100-inzbu/b",
"trận",
"gần",
"nhất",
"ở",
"vòng",
"loại",
"bỉ",
"dẫn",
"đầu",
"bảng",
"b",
"với",
"62.47",
"trận",
"thắng",
"9.673.165",
"trận",
"hòa",
"-41.876,002615",
"trận",
"thua",
"ghi",
"được",
"1261",
"bàn",
"để",
"lọt",
"lưới",
"6",
"bàn",
"ở",
"vòng",
"loại",
"italia",
"dẫn",
"đầu",
"bảng",
"h",
"thắng",
"2764",
"hòa",
"9.050.000",
"thua",
"-75.476,678",
"ghi",
"được",
"1374",
"bàn",
"để",
"lọt",
"lưới",
"8.827.770",
"bàn"
] |
[
"quý một hai tám không chín",
"ông",
"nguyễn",
"thận",
"người",
"hơn",
"chín mươi tư chấm tám đến tám mươi mốt chấm bốn",
"năm",
"kiên",
"trì",
"kêu",
"oan",
"cho",
"người",
"tù",
"thế",
"kỷ",
"huỳnh",
"văn",
"nén",
"một",
"học",
"trò",
"cũ",
"của",
"mình",
"cùng",
"ông",
"nén",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"cẩm",
"vợ",
"ông",
"nén",
"cụ",
"huỳnh",
"văn",
"truyện",
"bố",
"ông",
"nén",
"luật",
"sư",
"phạm",
"công",
"út",
"một",
"trong",
"nhiều",
"luật",
"sư",
"tham",
"gia",
"bào",
"chữa",
"vụ",
"án",
"đã",
"có",
"buổi",
"giao",
"lưu",
"chia",
"sẻ",
"trong",
"buổi",
"trao",
"giải",
"thưởng",
"nhân",
"vật",
"của",
"năm",
"do",
"báo",
"infonet",
"tổ",
"chức",
"hai trăm năm năm nghìn bốn trăm hai chín",
"năm",
"trước",
"khi",
"vụ",
"án",
"vườn",
"điều",
"ở",
"bình",
"thuận",
"xảy",
"ra",
"ông",
"nguyễn",
"thận",
"khi",
"đó",
"âm hai trăm chín mươi bẩy chấm hai năm bốn lượng",
"là",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"tân",
"minh",
"huyện",
"hàm",
"tân",
"đã",
"khăng",
"khăng",
"khẳng",
"định",
"cả",
"gia",
"đình",
"họ",
"đã",
"bị",
"vào",
"tù",
"oan",
"hơn",
"âm tám sáu nghìn không trăm hai nhăm phẩy tám ngàn một trăm sáu chín",
"năm",
"ông",
"huỳnh",
"văn",
"nén",
"sống",
"trong",
"lao",
"tù",
"thì",
"cũng",
"gần",
"bằng",
"đó",
"năm",
"người",
"chủ",
"tịch",
"xã",
"người",
"thầy",
"nguyễn",
"thận",
"không",
"cộng một ba sáu ba sáu chín sáu năm chín một ba",
"nguôi",
"hy",
"vọng",
"và",
"quyết",
"tâm",
"làm",
"sáng",
"tỏ",
"oan",
"khuất",
"cho",
"người",
"học",
"trò",
"của",
"mình",
"hai mốt giờ",
"tòa án nhân dân",
"bình",
"thuận",
"đã",
"trả",
"lại",
"tự",
"do",
"xin",
"lỗi",
"công",
"khai",
"ông",
"huỳnh",
"văn",
"nén",
"kết",
"thúc",
"chuỗi",
"ngày",
"ông",
"nén",
"bị",
"giam",
"giữ",
"oan",
"uổng",
"tôi",
"nhìn",
"thấy",
"một",
"cụ",
"truyện",
"ở",
"tuổi",
"bốn mươi",
"bảy một ba không không không hai năm năm năm năm",
"năm",
"ròng",
"rã",
"đi",
"kêu",
"oan",
"cho",
"con",
"với",
"mái",
"đầu",
"bạc",
"trắng",
"là",
"hình",
"ảnh",
"hết",
"sức",
"xúc",
"động",
"những",
"người",
"có",
"mặt",
"trong",
"buổi",
"trao",
"giải",
"nhân",
"vật",
"của",
"năm",
"không",
"khỏi",
"xúc",
"ngày hai bốn một hai một bẩy năm không",
"động",
"khi",
"nghe",
"con",
"trai",
"ông",
"thận",
"là",
"nguyễn",
"hữu",
"ý",
"phát",
"biểu",
"ba",
"con",
"đi",
"kêu",
"oan",
"cho",
"chú",
"nén",
"từ",
"khi",
"con",
"học",
"lớp",
"bốn mươi ngàn hai trăm linh tám phẩy bốn ngàn chín trăm sáu tám",
"lớp",
"giai đoạn mười năm mười bốn"
] |
[
"quý 12/809",
"ông",
"nguyễn",
"thận",
"người",
"hơn",
"94.8 - 81.4",
"năm",
"kiên",
"trì",
"kêu",
"oan",
"cho",
"người",
"tù",
"thế",
"kỷ",
"huỳnh",
"văn",
"nén",
"một",
"học",
"trò",
"cũ",
"của",
"mình",
"cùng",
"ông",
"nén",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"cẩm",
"vợ",
"ông",
"nén",
"cụ",
"huỳnh",
"văn",
"truyện",
"bố",
"ông",
"nén",
"luật",
"sư",
"phạm",
"công",
"út",
"một",
"trong",
"nhiều",
"luật",
"sư",
"tham",
"gia",
"bào",
"chữa",
"vụ",
"án",
"đã",
"có",
"buổi",
"giao",
"lưu",
"chia",
"sẻ",
"trong",
"buổi",
"trao",
"giải",
"thưởng",
"nhân",
"vật",
"của",
"năm",
"do",
"báo",
"infonet",
"tổ",
"chức",
"255.429",
"năm",
"trước",
"khi",
"vụ",
"án",
"vườn",
"điều",
"ở",
"bình",
"thuận",
"xảy",
"ra",
"ông",
"nguyễn",
"thận",
"khi",
"đó",
"-297.254 lượng",
"là",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"tân",
"minh",
"huyện",
"hàm",
"tân",
"đã",
"khăng",
"khăng",
"khẳng",
"định",
"cả",
"gia",
"đình",
"họ",
"đã",
"bị",
"vào",
"tù",
"oan",
"hơn",
"-86.025,8169",
"năm",
"ông",
"huỳnh",
"văn",
"nén",
"sống",
"trong",
"lao",
"tù",
"thì",
"cũng",
"gần",
"bằng",
"đó",
"năm",
"người",
"chủ",
"tịch",
"xã",
"người",
"thầy",
"nguyễn",
"thận",
"không",
"+13636965913",
"nguôi",
"hy",
"vọng",
"và",
"quyết",
"tâm",
"làm",
"sáng",
"tỏ",
"oan",
"khuất",
"cho",
"người",
"học",
"trò",
"của",
"mình",
"21h",
"tòa án nhân dân",
"bình",
"thuận",
"đã",
"trả",
"lại",
"tự",
"do",
"xin",
"lỗi",
"công",
"khai",
"ông",
"huỳnh",
"văn",
"nén",
"kết",
"thúc",
"chuỗi",
"ngày",
"ông",
"nén",
"bị",
"giam",
"giữ",
"oan",
"uổng",
"tôi",
"nhìn",
"thấy",
"một",
"cụ",
"truyện",
"ở",
"tuổi",
"40",
"71300025555",
"năm",
"ròng",
"rã",
"đi",
"kêu",
"oan",
"cho",
"con",
"với",
"mái",
"đầu",
"bạc",
"trắng",
"là",
"hình",
"ảnh",
"hết",
"sức",
"xúc",
"động",
"những",
"người",
"có",
"mặt",
"trong",
"buổi",
"trao",
"giải",
"nhân",
"vật",
"của",
"năm",
"không",
"khỏi",
"xúc",
"ngày 24/12/1750",
"động",
"khi",
"nghe",
"con",
"trai",
"ông",
"thận",
"là",
"nguyễn",
"hữu",
"ý",
"phát",
"biểu",
"ba",
"con",
"đi",
"kêu",
"oan",
"cho",
"chú",
"nén",
"từ",
"khi",
"con",
"học",
"lớp",
"40.208,4968",
"lớp",
"giai đoạn 15 - 14"
] |
[
"bộ",
"trưởng",
"mai",
"tiến",
"dũng",
"đã",
"truyền",
"đạt",
"hai mươi sáu",
"vấn",
"đề",
"thủ",
"tướng",
"lưu",
"ý",
"với",
"tỉnh",
"bình",
"phước",
"trong",
"đó",
"yêu",
"cầu",
"chỉ",
"đạo",
"quyết",
"liệt",
"triệt",
"để",
"việc",
"đóng",
"cửa",
"rừng",
"tự",
"nhiên",
"theo",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"trước",
"đây",
"bộ",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"cho",
"phép",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"sài",
"gòn",
"bình",
"phước",
"khai",
"thác",
"rừng",
"tự",
"nhiên",
"nhưng",
"phải",
"thực",
"hiện",
"báo",
"cáo",
"đánh",
"giá",
"tác",
"động",
"môi",
"trường",
"theo",
"quy",
"định",
"do",
"công",
"ty",
"này",
"không",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"nên",
"tỉnh",
"thu",
"hồi",
"và",
"giao",
"lại",
"cho",
"công",
"ty",
"cao",
"su",
"sông",
"bé",
"khai",
"thác",
"bốn trăm bốn bảy mi li lít",
"rừng",
"tại",
"tiểu",
"khu",
"không sáu tám chín không không năm chín hai bảy bốn bốn",
"thuộc",
"nông",
"trường",
"bù",
"đốp",
"huyện",
"bù",
"đốp",
"để",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"chăn",
"nuôi",
"kết",
"hợp",
"trồng",
"rừng",
"trong",
"lời",
"trần",
"tình",
"mong",
"muốn",
"báo",
"cáo",
"rất",
"thật",
"với",
"bộ",
"trưởng",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"nguyễn",
"văn",
"trăm",
"cho",
"hay",
"tỉnh",
"có",
"sáu ngàn một trăm bốn mươi phẩy sáu năm hai ki lô gam trên phần trăm",
"rừng",
"nhưng",
"phải",
"đi",
"vận",
"động",
"xây",
"tường",
"cao",
"mới",
"giữ",
"được",
"cựu",
"chủ",
"tịch",
"tỉnh",
"và",
"đấu",
"trường",
"hai",
"từ",
"chối",
"thép",
"tỉ",
"đô",
"thủ",
"tướng",
"phê",
"chuẩn",
"kết",
"quả",
"bầu",
"chức",
"vụ",
"chủ",
"tịch",
"ba nghìn mười hai",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"nhiệm",
"kỳ",
"hai nghìn chín trăm chín năm",
"năm triệu ba trăm mười một ngàn ba trăm năm mươi sáu",
"đối",
"với",
"ông",
"đặng",
"quốc",
"khánh",
"phó",
"bí",
"thư",
"tỉnh",
"ủy",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"việt nam",
"có",
"hơn",
"bốn mươi bẩy",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"tỉnh",
"hai nghìn sáu trăm ba mươi tư",
"thứ",
"trưởng",
"đến",
"một giờ năm mươi tám phút",
"có",
"bốn ngàn lẻ tám",
"thứ",
"ngày mười sáu đến ngày ba tháng sáu",
"trưởng",
"và",
"tương",
"đương",
"cộng năm chín năm một một một năm một tám một ba",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"cấp",
"tỉnh"
] |
[
"bộ",
"trưởng",
"mai",
"tiến",
"dũng",
"đã",
"truyền",
"đạt",
"26",
"vấn",
"đề",
"thủ",
"tướng",
"lưu",
"ý",
"với",
"tỉnh",
"bình",
"phước",
"trong",
"đó",
"yêu",
"cầu",
"chỉ",
"đạo",
"quyết",
"liệt",
"triệt",
"để",
"việc",
"đóng",
"cửa",
"rừng",
"tự",
"nhiên",
"theo",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"trước",
"đây",
"bộ",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"cho",
"phép",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"sài",
"gòn",
"bình",
"phước",
"khai",
"thác",
"rừng",
"tự",
"nhiên",
"nhưng",
"phải",
"thực",
"hiện",
"báo",
"cáo",
"đánh",
"giá",
"tác",
"động",
"môi",
"trường",
"theo",
"quy",
"định",
"do",
"công",
"ty",
"này",
"không",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"nên",
"tỉnh",
"thu",
"hồi",
"và",
"giao",
"lại",
"cho",
"công",
"ty",
"cao",
"su",
"sông",
"bé",
"khai",
"thác",
"447 ml",
"rừng",
"tại",
"tiểu",
"khu",
"068900592744",
"thuộc",
"nông",
"trường",
"bù",
"đốp",
"huyện",
"bù",
"đốp",
"để",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"chăn",
"nuôi",
"kết",
"hợp",
"trồng",
"rừng",
"trong",
"lời",
"trần",
"tình",
"mong",
"muốn",
"báo",
"cáo",
"rất",
"thật",
"với",
"bộ",
"trưởng",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"nguyễn",
"văn",
"trăm",
"cho",
"hay",
"tỉnh",
"có",
"6140,652 kg/%",
"rừng",
"nhưng",
"phải",
"đi",
"vận",
"động",
"xây",
"tường",
"cao",
"mới",
"giữ",
"được",
"cựu",
"chủ",
"tịch",
"tỉnh",
"và",
"đấu",
"trường",
"2",
"từ",
"chối",
"thép",
"tỉ",
"đô",
"thủ",
"tướng",
"phê",
"chuẩn",
"kết",
"quả",
"bầu",
"chức",
"vụ",
"chủ",
"tịch",
"3012",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"nhiệm",
"kỳ",
"2995",
"5.311.356",
"đối",
"với",
"ông",
"đặng",
"quốc",
"khánh",
"phó",
"bí",
"thư",
"tỉnh",
"ủy",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"việt nam",
"có",
"hơn",
"47",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"tỉnh",
"2634",
"thứ",
"trưởng",
"đến",
"1h58",
"có",
"4008",
"thứ",
"ngày 16 đến ngày 3 tháng 6",
"trưởng",
"và",
"tương",
"đương",
"+59511151813",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"cấp",
"tỉnh"
] |
[
"tuấn",
"hưng",
"hát",
"không",
"lấy",
"cát-xê",
"trong",
"show",
"quang",
"hà",
"tuấn",
"hưng",
"bất",
"ngờ",
"góp",
"mặt",
"trong",
"liveshow",
"của",
"quang",
"hà",
"chia",
"sẻ",
"diễn",
"không",
"cần",
"thù",
"lao",
"bằng",
"kiều",
"ngẫu",
"hứng",
"hát",
"lời",
"của",
"gió",
"cùng",
"hồng",
"nhung",
"và",
"quang",
"hà",
"trong",
"liveshow",
"của",
"quang",
"hà",
"bằng",
"kiều",
"ngẫu",
"hứng",
"góp",
"giọng",
"trong",
"ca",
"khúc",
"lời",
"của",
"gió",
"mười tám giờ mười bảy phút ba chín giây",
"đêm",
"nhạc",
"đứng",
"lên",
"của",
"quang",
"hà",
"chính",
"thức",
"diễn",
"ra",
"tại",
"cung",
"văn",
"hóa",
"hữu",
"nghị",
"việt",
"xô",
"liveshow",
"có",
"sự",
"góp",
"giọng",
"của",
"hai",
"diva",
"thanh",
"lam",
"và",
"hồng",
"nhung",
"nói",
"về",
"quang",
"hà",
"bằng",
"kiều",
"dành",
"lời",
"thán",
"phục",
"cho",
"đàn",
"em",
"vì",
"chưa",
"có",
"ca",
"sĩ",
"nào",
"một",
"tháng",
"tổ",
"chức",
"hai mươi chín tới hai hai",
"liveshow",
"trước",
"đó",
"liveshow",
"không",
"thể",
"thay",
"thế",
"của",
"quang",
"hà",
"hồi",
"ngày hai sáu đến ngày tám tháng mười một",
"tại",
"cung",
"văn",
"hóa",
"hữu",
"nghị",
"việt",
"xô",
"hà",
"nội",
"đã",
"bị",
"trì",
"hoãn",
"do",
"sự",
"cố",
"hỏa",
"hoạn",
"vào",
"phút",
"chót",
"quang",
"hà",
"cho",
"biết",
"anh",
"không",
"muốn",
"nhắc",
"tới",
"sự",
"cố",
"vừa",
"qua",
"nữa",
"để",
"chín trăm sáu bẩy xen ti mét khối",
"tránh",
"mang",
"tiếng",
"pr",
"tên",
"tuổi",
"và",
"dành",
"hết",
"tâm",
"sức",
"cho",
"đêm",
"nhạc",
"đứng",
"lên",
"cùng",
"với",
"các",
"khách",
"mời",
"của",
"mình"
] |
[
"tuấn",
"hưng",
"hát",
"không",
"lấy",
"cát-xê",
"trong",
"show",
"quang",
"hà",
"tuấn",
"hưng",
"bất",
"ngờ",
"góp",
"mặt",
"trong",
"liveshow",
"của",
"quang",
"hà",
"chia",
"sẻ",
"diễn",
"không",
"cần",
"thù",
"lao",
"bằng",
"kiều",
"ngẫu",
"hứng",
"hát",
"lời",
"của",
"gió",
"cùng",
"hồng",
"nhung",
"và",
"quang",
"hà",
"trong",
"liveshow",
"của",
"quang",
"hà",
"bằng",
"kiều",
"ngẫu",
"hứng",
"góp",
"giọng",
"trong",
"ca",
"khúc",
"lời",
"của",
"gió",
"18:17:39",
"đêm",
"nhạc",
"đứng",
"lên",
"của",
"quang",
"hà",
"chính",
"thức",
"diễn",
"ra",
"tại",
"cung",
"văn",
"hóa",
"hữu",
"nghị",
"việt",
"xô",
"liveshow",
"có",
"sự",
"góp",
"giọng",
"của",
"hai",
"diva",
"thanh",
"lam",
"và",
"hồng",
"nhung",
"nói",
"về",
"quang",
"hà",
"bằng",
"kiều",
"dành",
"lời",
"thán",
"phục",
"cho",
"đàn",
"em",
"vì",
"chưa",
"có",
"ca",
"sĩ",
"nào",
"một",
"tháng",
"tổ",
"chức",
"29 - 22",
"liveshow",
"trước",
"đó",
"liveshow",
"không",
"thể",
"thay",
"thế",
"của",
"quang",
"hà",
"hồi",
"ngày 26 đến ngày 8 tháng 11",
"tại",
"cung",
"văn",
"hóa",
"hữu",
"nghị",
"việt",
"xô",
"hà",
"nội",
"đã",
"bị",
"trì",
"hoãn",
"do",
"sự",
"cố",
"hỏa",
"hoạn",
"vào",
"phút",
"chót",
"quang",
"hà",
"cho",
"biết",
"anh",
"không",
"muốn",
"nhắc",
"tới",
"sự",
"cố",
"vừa",
"qua",
"nữa",
"để",
"967 cc",
"tránh",
"mang",
"tiếng",
"pr",
"tên",
"tuổi",
"và",
"dành",
"hết",
"tâm",
"sức",
"cho",
"đêm",
"nhạc",
"đứng",
"lên",
"cùng",
"với",
"các",
"khách",
"mời",
"của",
"mình"
] |
[
"kỳ",
"này",
"chuyên",
"mục",
"làm",
"thế",
"nào",
"sẽ",
"chia",
"sẻ",
"cùng",
"quý",
"độc",
"giả",
"thủ",
"thuật",
"lưu",
"lại",
"giao",
"diện",
"bố",
"trí",
"của",
"các",
"biểu",
"tượng",
"trên",
"màn",
"hình",
"nền",
"windows",
"cũng",
"như",
"cách",
"thức",
"bổ",
"sung",
"tính",
"năng",
"kiểm",
"tra",
"từ",
"vựng",
"vào",
"outlook",
"express",
"tiện",
"ích",
"miễn",
"phí",
"desktopok",
"find.pcworld.com/63314",
"cho",
"phép",
"bạn",
"lưu",
"và",
"khôi",
"phục",
"cách",
"sắp",
"xếp",
"của",
"các",
"biểu",
"tượng",
"trên",
"màn",
"hình",
"windows",
"đặc",
"biệt",
"bạn",
"không",
"bị",
"giới",
"hạn",
"trong",
"âm hai mươi tư chấm mười",
"giao",
"diện",
"khi",
"có",
"thể",
"lưu",
"nhiều",
"trật",
"tự",
"biểu",
"tượng",
"trên",
"màn",
"hình",
"cho",
"từng",
"nhu",
"cầu",
"làm",
"việc",
"hay",
"loại",
"màn",
"hình",
"khác",
"nhau",
"desktopok",
"hoạt",
"động",
"tốt",
"với",
"windows",
"xp",
"lẫn",
"vista",
"kiểm",
"lỗi",
"chính",
"tả",
"trong",
"oe",
"một",
"bạn",
"đọc",
"cho",
"biết",
"có",
"thói",
"quen",
"soạn",
"email",
"trong",
"wordperfect",
"sau",
"đó",
"sử",
"dụng",
"tính",
"năng",
"kiểm",
"lỗi",
"chính",
"tả",
"đi",
"kèm",
"trong",
"trình",
"âm ba nghìn năm mốt chấm tám chín không héc ta",
"soạn",
"thảo",
"này",
"trước",
"khi",
"chép",
"nội",
"dung",
"vào",
"outlook",
"express",
"để",
"gửi",
"đi",
"windows",
"live",
"mail",
"miễn",
"phí",
"của",
"microsoft",
"một",
"thay",
"thế",
"cho",
"oe",
"kèm",
"tính",
"năng",
"kiểm",
"lỗi",
"chính",
"tả",
"và",
"nhiều",
"tính",
"năng",
"hữu",
"ích",
"khác",
"rất",
"may",
"bạn",
"có",
"thể",
"chia",
"tay",
"quy",
"trình",
"đầy",
"phiền",
"toái",
"này",
"ngay",
"tức",
"khắc",
"bằng",
"cách",
"sử",
"dụng",
"tiện",
"ích",
"bổ",
"sung",
"cho",
"outlook",
"express",
"từ",
"một",
"hãng",
"thứ",
"một nghìn bốn trăm tám ba",
"như",
"tiện",
"ích",
"thông",
"minh",
"spell",
"checker",
"for",
"oe",
"find.pcworld.com/63312",
"tuy",
"nhiên",
"chúng",
"tôi",
"khuyên",
"bạn",
"nên",
"nâng",
"cấp",
"toàn",
"bộ",
"lên",
"windows",
"live",
"mail",
"find.pcworld.com/63313",
"giải",
"pháp",
"thay",
"thế",
"cho",
"outlook",
"express",
"từ",
"microsoft",
"này",
"hoàn",
"toàn",
"miễn",
"phí",
"cung",
"cấp",
"cho",
"bạn",
"một",
"giao",
"diện",
"hợp",
"lý",
"hơn",
"và",
"vài",
"tính",
"năng",
"mới",
"rất",
"cần",
"thiết",
"như",
"tìm",
"kiếm",
"động",
"các",
"kết",
"quả",
"xuất",
"hiện",
"ngay",
"khi",
"bạn",
"gõ",
"lọc",
"thư",
"rác",
"và",
"một",
"công",
"cụ",
"lịch",
"làm",
"việc",
"có",
"thể",
"đồng",
"bộ",
"với",
"lịch",
"windows",
"live",
"trực",
"tuyến"
] |
[
"kỳ",
"này",
"chuyên",
"mục",
"làm",
"thế",
"nào",
"sẽ",
"chia",
"sẻ",
"cùng",
"quý",
"độc",
"giả",
"thủ",
"thuật",
"lưu",
"lại",
"giao",
"diện",
"bố",
"trí",
"của",
"các",
"biểu",
"tượng",
"trên",
"màn",
"hình",
"nền",
"windows",
"cũng",
"như",
"cách",
"thức",
"bổ",
"sung",
"tính",
"năng",
"kiểm",
"tra",
"từ",
"vựng",
"vào",
"outlook",
"express",
"tiện",
"ích",
"miễn",
"phí",
"desktopok",
"find.pcworld.com/63314",
"cho",
"phép",
"bạn",
"lưu",
"và",
"khôi",
"phục",
"cách",
"sắp",
"xếp",
"của",
"các",
"biểu",
"tượng",
"trên",
"màn",
"hình",
"windows",
"đặc",
"biệt",
"bạn",
"không",
"bị",
"giới",
"hạn",
"trong",
"-24.10",
"giao",
"diện",
"khi",
"có",
"thể",
"lưu",
"nhiều",
"trật",
"tự",
"biểu",
"tượng",
"trên",
"màn",
"hình",
"cho",
"từng",
"nhu",
"cầu",
"làm",
"việc",
"hay",
"loại",
"màn",
"hình",
"khác",
"nhau",
"desktopok",
"hoạt",
"động",
"tốt",
"với",
"windows",
"xp",
"lẫn",
"vista",
"kiểm",
"lỗi",
"chính",
"tả",
"trong",
"oe",
"một",
"bạn",
"đọc",
"cho",
"biết",
"có",
"thói",
"quen",
"soạn",
"email",
"trong",
"wordperfect",
"sau",
"đó",
"sử",
"dụng",
"tính",
"năng",
"kiểm",
"lỗi",
"chính",
"tả",
"đi",
"kèm",
"trong",
"trình",
"-3051.890 ha",
"soạn",
"thảo",
"này",
"trước",
"khi",
"chép",
"nội",
"dung",
"vào",
"outlook",
"express",
"để",
"gửi",
"đi",
"windows",
"live",
"mail",
"miễn",
"phí",
"của",
"microsoft",
"một",
"thay",
"thế",
"cho",
"oe",
"kèm",
"tính",
"năng",
"kiểm",
"lỗi",
"chính",
"tả",
"và",
"nhiều",
"tính",
"năng",
"hữu",
"ích",
"khác",
"rất",
"may",
"bạn",
"có",
"thể",
"chia",
"tay",
"quy",
"trình",
"đầy",
"phiền",
"toái",
"này",
"ngay",
"tức",
"khắc",
"bằng",
"cách",
"sử",
"dụng",
"tiện",
"ích",
"bổ",
"sung",
"cho",
"outlook",
"express",
"từ",
"một",
"hãng",
"thứ",
"1483",
"như",
"tiện",
"ích",
"thông",
"minh",
"spell",
"checker",
"for",
"oe",
"find.pcworld.com/63312",
"tuy",
"nhiên",
"chúng",
"tôi",
"khuyên",
"bạn",
"nên",
"nâng",
"cấp",
"toàn",
"bộ",
"lên",
"windows",
"live",
"mail",
"find.pcworld.com/63313",
"giải",
"pháp",
"thay",
"thế",
"cho",
"outlook",
"express",
"từ",
"microsoft",
"này",
"hoàn",
"toàn",
"miễn",
"phí",
"cung",
"cấp",
"cho",
"bạn",
"một",
"giao",
"diện",
"hợp",
"lý",
"hơn",
"và",
"vài",
"tính",
"năng",
"mới",
"rất",
"cần",
"thiết",
"như",
"tìm",
"kiếm",
"động",
"các",
"kết",
"quả",
"xuất",
"hiện",
"ngay",
"khi",
"bạn",
"gõ",
"lọc",
"thư",
"rác",
"và",
"một",
"công",
"cụ",
"lịch",
"làm",
"việc",
"có",
"thể",
"đồng",
"bộ",
"với",
"lịch",
"windows",
"live",
"trực",
"tuyến"
] |
[
"phát",
"hiện",
"nửa",
"tấn",
"thuốc",
"phiện",
"trên",
"chiếc",
"xe",
"buýt",
"gặp",
"nạn",
"ở",
"ecuador",
"ngày mồng bốn tới ngày mười chín tháng bốn",
"các",
"nhà",
"chức",
"trách",
"ecuador",
"thông",
"báo",
"đã",
"tìm",
"thấy",
"ít",
"nhất",
"nửa",
"tấn",
"thuốc",
"phiện",
"trên",
"chiếc",
"xe",
"buýt",
"gặp",
"nạn",
"hôm",
"một không không xuộc hai ngàn xuộc ép tờ trừ",
"vừa",
"qua",
"khiến",
"mười ba chấm không mười bẩy",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"hai mươi ba",
"người",
"bị",
"thương",
"tại",
"khu",
"vực",
"ngoại",
"ô",
"thủ",
"đô",
"quito",
"nửa",
"tấn",
"thuốc",
"phiện",
"đã",
"được",
"tìm",
"thấy",
"trên",
"chiếc",
"xe",
"buýt",
"gặp",
"nạn",
"ở",
"ngoại",
"ô",
"thủ",
"đô",
"quito",
"ecuador",
"ngày một và ngày hai mốt",
"ảnh",
"thx/ttxvn",
"giám",
"đốc",
"đơn",
"vị",
"chống",
"ma",
"túy",
"của",
"cảnh",
"sát",
"ecuador",
"carlos",
"alulema",
"cho",
"biết",
"gần",
"nửa",
"tấn",
"thuốc",
"phiện",
"đã",
"được",
"ngụy",
"trang",
"và",
"giấu",
"dưới",
"sàn",
"chiếc",
"xe",
"buýt",
"gặp",
"nạn",
"đồng",
"thời",
"cho",
"rằng",
"đây",
"có",
"thể",
"là",
"một",
"hợp",
"chất",
"cần",
"sa",
"ông",
"alulema",
"cho",
"hay",
"cảnh",
"sát",
"ecuador",
"đã",
"phải",
"mất",
"hơn",
"tháng sáu",
"mới",
"có",
"thể",
"lôi",
"hết",
"các",
"gói",
"thuốc",
"phiện",
"khỏi",
"sàn",
"xe",
"buýt",
"cũng",
"theo",
"ông",
"alulema",
"đây",
"là",
"chiếc",
"xe",
"buýt",
"thứ",
"bốn nghìn linh sáu",
"bị",
"phát",
"hiện",
"chở",
"thuốc",
"phiện",
"trong",
"những",
"tháng",
"gần",
"đây",
"trước",
"đó",
"cảnh",
"sát",
"ecuador",
"cũng",
"phát",
"hiện",
"ra",
"một",
"chiếc",
"xe",
"chở",
"khách",
"khác",
"giấu",
"hai nghìn tám trăm lẻ sáu phẩy hai trăm tám mươi tư kí lô",
"cocain",
"theo",
"quan",
"chức",
"cảnh",
"sát",
"ecuador",
"chỉ",
"bằng",
"việc",
"kiểm",
"soát",
"thông",
"lệ",
"thì",
"hầu",
"như",
"không",
"thể",
"phát",
"hiện",
"ra",
"thuốc",
"phiện",
"trên",
"các",
"chuyến",
"xe",
"chở",
"khách",
"vì",
"thường",
"chúng",
"được",
"ngụy",
"trang",
"khá",
"tinh",
"vi",
"hôm",
"xoẹt e ngang chín trăm tám mươi",
"một",
"chiếc",
"xe",
"buýt",
"chở",
"khách",
"đã",
"đâm",
"vào",
"một",
"phương",
"tiện",
"khác",
"ại",
"khu",
"vực",
"cách",
"thủ",
"đô",
"quito",
"âm bốn mốt ki lô mét",
"về",
"phía",
"đông",
"khiến",
"sáu triệu một trăm hai mươi sáu nghìn tám trăm ba mươi nhăm",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"đến",
"nay",
"cảnh",
"sát",
"ecuador",
"xác",
"nhận",
"trong",
"số",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"có",
"mười nhăm đến hai mươi",
"người",
"là",
"công",
"dân",
"colombia",
"tám trăm chín mươi bẩy ngàn không trăm năm mươi chín",
"người",
"venezuela",
"và",
"ba nghìn bốn mươi",
"công",
"dân",
"ecuador"
] |
[
"phát",
"hiện",
"nửa",
"tấn",
"thuốc",
"phiện",
"trên",
"chiếc",
"xe",
"buýt",
"gặp",
"nạn",
"ở",
"ecuador",
"ngày mồng 4 tới ngày 19 tháng 4",
"các",
"nhà",
"chức",
"trách",
"ecuador",
"thông",
"báo",
"đã",
"tìm",
"thấy",
"ít",
"nhất",
"nửa",
"tấn",
"thuốc",
"phiện",
"trên",
"chiếc",
"xe",
"buýt",
"gặp",
"nạn",
"hôm",
"100/2000/ft-",
"vừa",
"qua",
"khiến",
"13.017",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"23",
"người",
"bị",
"thương",
"tại",
"khu",
"vực",
"ngoại",
"ô",
"thủ",
"đô",
"quito",
"nửa",
"tấn",
"thuốc",
"phiện",
"đã",
"được",
"tìm",
"thấy",
"trên",
"chiếc",
"xe",
"buýt",
"gặp",
"nạn",
"ở",
"ngoại",
"ô",
"thủ",
"đô",
"quito",
"ecuador",
"ngày 1 và ngày 21",
"ảnh",
"thx/ttxvn",
"giám",
"đốc",
"đơn",
"vị",
"chống",
"ma",
"túy",
"của",
"cảnh",
"sát",
"ecuador",
"carlos",
"alulema",
"cho",
"biết",
"gần",
"nửa",
"tấn",
"thuốc",
"phiện",
"đã",
"được",
"ngụy",
"trang",
"và",
"giấu",
"dưới",
"sàn",
"chiếc",
"xe",
"buýt",
"gặp",
"nạn",
"đồng",
"thời",
"cho",
"rằng",
"đây",
"có",
"thể",
"là",
"một",
"hợp",
"chất",
"cần",
"sa",
"ông",
"alulema",
"cho",
"hay",
"cảnh",
"sát",
"ecuador",
"đã",
"phải",
"mất",
"hơn",
"tháng 6",
"mới",
"có",
"thể",
"lôi",
"hết",
"các",
"gói",
"thuốc",
"phiện",
"khỏi",
"sàn",
"xe",
"buýt",
"cũng",
"theo",
"ông",
"alulema",
"đây",
"là",
"chiếc",
"xe",
"buýt",
"thứ",
"4006",
"bị",
"phát",
"hiện",
"chở",
"thuốc",
"phiện",
"trong",
"những",
"tháng",
"gần",
"đây",
"trước",
"đó",
"cảnh",
"sát",
"ecuador",
"cũng",
"phát",
"hiện",
"ra",
"một",
"chiếc",
"xe",
"chở",
"khách",
"khác",
"giấu",
"2806,284 kg",
"cocain",
"theo",
"quan",
"chức",
"cảnh",
"sát",
"ecuador",
"chỉ",
"bằng",
"việc",
"kiểm",
"soát",
"thông",
"lệ",
"thì",
"hầu",
"như",
"không",
"thể",
"phát",
"hiện",
"ra",
"thuốc",
"phiện",
"trên",
"các",
"chuyến",
"xe",
"chở",
"khách",
"vì",
"thường",
"chúng",
"được",
"ngụy",
"trang",
"khá",
"tinh",
"vi",
"hôm",
"/e-980",
"một",
"chiếc",
"xe",
"buýt",
"chở",
"khách",
"đã",
"đâm",
"vào",
"một",
"phương",
"tiện",
"khác",
"ại",
"khu",
"vực",
"cách",
"thủ",
"đô",
"quito",
"-41 km",
"về",
"phía",
"đông",
"khiến",
"6.126.835",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"đến",
"nay",
"cảnh",
"sát",
"ecuador",
"xác",
"nhận",
"trong",
"số",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"có",
"15 - 20",
"người",
"là",
"công",
"dân",
"colombia",
"897.059",
"người",
"venezuela",
"và",
"3040",
"công",
"dân",
"ecuador"
] |
[
"ông",
"assad",
"ở",
"đâu",
"trước",
"nguy",
"cơ",
"syria",
"bị",
"mỹ",
"và",
"đồng",
"minh",
"tấn",
"công",
"một",
"nguồn",
"tin",
"thân",
"cận",
"nói",
"với",
"sputnik",
"hôm",
"hai không năm pê mờ",
"rằng",
"tổng",
"thống",
"syria",
"bashar",
"al-assad",
"và",
"gia",
"đình",
"ông",
"không",
"rời",
"bỏ",
"đất",
"nước",
"trước",
"đó",
"một",
"số",
"cơ",
"quan",
"truyền",
"thông",
"ở",
"trung",
"đông",
"đưa",
"thông",
"tin",
"cho",
"rằng",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"syria",
"và",
"tất",
"cả",
"thân",
"nhân",
"đã",
"lên",
"đường",
"rời",
"khỏi",
"đất",
"nước",
"để",
"tới",
"thủ",
"đô",
"tehran",
"của",
"iran",
"vì",
"lo",
"ngại",
"hành",
"động",
"quân",
"sự",
"của",
"các",
"quốc",
"gia",
"phương",
"tây",
"chống",
"lại",
"syria",
"tổng",
"thống",
"syria",
"bashar",
"al-assad",
"mặc",
"vest",
"ảnh",
"reuters",
"trong",
"khi",
"đó",
"quân",
"đội",
"mỹ",
"vẫn",
"đang",
"tích",
"cực",
"triển",
"khai",
"một",
"số",
"phương",
"án",
"để",
"tấn",
"công",
"syria",
"sau",
"cáo",
"buộc",
"lực",
"lượng",
"của",
"ông",
"assad",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"tấn",
"công",
"dân",
"thường",
"ở",
"thị",
"trấn",
"douma",
"hôm",
"ngang ba nghìn ba không",
"washington",
"examiner",
"trích",
"dẫn",
"các",
"nguồn",
"tin",
"từ",
"lầu",
"năm",
"góc",
"cho",
"biết",
"giới",
"chức",
"quân",
"sự",
"mỹ",
"đã",
"lên",
"một",
"số",
"kế",
"hoạch",
"cho",
"phương",
"án",
"tấn",
"công",
"quân",
"sự",
"syria",
"một",
"trong",
"số",
"đó",
"bao",
"gồm",
"phương",
"án",
"không",
"kích",
"sử",
"dụng",
"tên",
"lửa",
"hành",
"trình",
"tương",
"tự",
"như",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"sử",
"dụng",
"cộng tám ba không ba một sáu tám sáu không tám tám",
"quả",
"tên",
"lửa",
"tomahawk",
"nhằm",
"vào",
"một",
"căn",
"cứ",
"âm bẩy nghìn tám trăm mười sáu phẩy tám sáu bốn ve bê",
"không",
"quân",
"ở",
"homs",
"syria",
"hồi",
"ngày mười hai và ngày hai mươi nhăm",
"năm",
"ngoái",
"trong",
"một",
"động",
"thái",
"được",
"cho",
"là",
"có",
"liên",
"quan",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"cho",
"biết",
"nhóm",
"tác",
"chiến",
"gồm",
"tàu",
"sân",
"bay",
"uss",
"harry",
"s",
"truman",
"tàu",
"tuần",
"dương",
"uss",
"normandy",
"cùng",
"các",
"tàu",
"khu",
"trục",
"uss",
"arleigh",
"burke",
"uss",
"bulkeley",
"uss",
"forrest",
"sherman",
"và",
"uss",
"farragut",
"sẽ",
"rời",
"quân",
"cảng",
"norfolk",
"vào",
"sáu giờ mười một phút",
"để",
"tới",
"trung",
"đông",
"thực",
"hiện",
"nhiệm",
"vụ",
"mới",
"lầu",
"năm",
"góc",
"cho",
"biết",
"tàu",
"khu",
"trục",
"uss",
"jason",
"dunham",
"và",
"uss",
"the",
"sullivans",
"sẽ",
"tham",
"gia",
"đội",
"hình",
"nhóm",
"tác",
"chiến",
"sau",
"đó",
"tàu",
"hộ",
"vệ",
"tên",
"lửa",
"fgs",
"hessen",
"của",
"đức",
"cũng",
"đồng",
"hành",
"với",
"các",
"chiến",
"hạm",
"mỹ",
"trong",
"nửa",
"đầu",
"nhiệm",
"vụ",
"người",
"phát",
"ngôn",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"chloe",
"morgan",
"khẳng",
"định",
"đây",
"là",
"nhiệm",
"vụ",
"tái",
"triển",
"khai",
"được",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"từ",
"trước",
"nhưng",
"từ",
"chối",
"tiết",
"lộ",
"thời",
"điểm",
"nhóm",
"tác",
"chiến",
"tàu",
"sân",
"bay",
"harry",
"s",
"truman",
"tới",
"trung",
"đông",
"cũng",
"như",
"thời",
"gian",
"tàu",
"chiến",
"mỹ",
"hoạt",
"động",
"tại",
"đây",
"các",
"chiến",
"hạm",
"sẽ",
"hoạt",
"động",
"năm giờ ba",
"trong",
"khu",
"vực",
"do",
"hạm",
"đội",
"bảy ngàn ba trăm chín mươi nhăm phẩy bốn bảy bốn chỉ",
"một nghìn hai trăm mười một",
"và",
"một ngàn",
"của",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"quản",
"lý",
"gồm",
"phía",
"tây",
"ấn",
"độ",
"dương",
"vịnh",
"ba",
"tư",
"và",
"địa",
"trung",
"hải",
"mỹ",
"đã",
"triển",
"khai",
"tàu",
"khu",
"trục",
"mang",
"tên",
"lửa",
"dẫn",
"đường",
"uss",
"donald",
"cook",
"ở",
"phía",
"đông",
"địa",
"trung",
"hải",
"nơi",
"nó",
"có",
"thể",
"tiến",
"hành",
"các",
"cuộc",
"gờ lờ dê e đắp liu xuộc tám trăm",
"tiến",
"công",
"nhằm",
"vào",
"lãnh",
"thổ",
"syria",
"chiếc",
"thứ",
"hai",
"là",
"uss",
"porter",
"dự",
"kiến",
"đến",
"khu",
"vực",
"này",
"trong",
"vài",
"ngày",
"tới",
"trước",
"đó",
"tổng",
"thống",
"trump",
"tuyên",
"bố",
"mỹ",
"đã",
"biết",
"rõ",
"người",
"phải",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"cho",
"vụ",
"tấn",
"công",
"tại",
"douma",
"được",
"cho",
"là",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"và",
"cảnh",
"báo",
"sẽ",
"đáp",
"trả",
"bằng",
"vũ",
"lực",
"chúng",
"tôi",
"có",
"nhiều",
"phương",
"án",
"quân",
"sự",
"trước",
"mắt",
"các",
"bạn",
"sẽ",
"sớm",
"được",
"biết",
"thôi",
"bbc",
"dẫn",
"lời",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"trả",
"lời",
"báo",
"giới",
"ba triệu năm trăm ba mốt nghìn sáu trăm bốn mươi",
"hôm",
"một không không chéo gi",
"ông",
"trump",
"đồng",
"thời",
"tuyên",
"bố",
"hành",
"động",
"đáp",
"trả",
"của",
"washington",
"sẽ",
"sớm",
"được",
"quyết",
"định",
"cùng",
"ngày",
"trả",
"lời",
"sputnik",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"mỹ",
"nói",
"rằng",
"washington",
"và",
"các",
"đồng",
"minh",
"đang",
"tham",
"vấn",
"chặt",
"chẽ",
"về",
"phản",
"ứng",
"gạch ngang hờ dét gạch ngang i",
"có",
"thể",
"được",
"đưa",
"ra",
"sau",
"vụ",
"tấn",
"công",
"ở",
"douma",
"tổng",
"thống",
"trump",
"đã",
"nói",
"rõ",
"sẽ",
"có",
"những",
"hậu",
"quả",
"cho",
"hành",
"động",
"tàn",
"bạo",
"không",
"thể",
"chấp",
"nhận",
"được",
"này",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"tình",
"hình",
"syria",
"không",
"ngừng",
"nóng",
"lên",
"đại",
"sứ",
"nga",
"tại",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"vassily",
"nebenzya",
"cảnh",
"báo",
"mỹ",
"sẽ",
"phải",
"bốn ngàn hai trăm mười sáu phẩy sáu ba phuốt",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"nếu",
"nước",
"này",
"khởi",
"động",
"chiến",
"dịch",
"quân",
"sự",
"chống",
"lại",
"chính",
"quyền",
"damascus",
"phát",
"biểu",
"tại",
"một",
"cuộc",
"họp",
"của",
"hội",
"đồng",
"bảo",
"an",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"hôm",
"qua",
"gờ đờ i nờ gờ cờ trừ chín tám không",
"ông",
"nebenzya",
"nói",
"nếu",
"mỹ",
"tiến",
"hành",
"một",
"cuộc",
"phiêu",
"lưu",
"quân",
"sự",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"thì",
"các",
"vị",
"sẽ",
"phải",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"về",
"việc",
"làm",
"của",
"mình"
] |
[
"ông",
"assad",
"ở",
"đâu",
"trước",
"nguy",
"cơ",
"syria",
"bị",
"mỹ",
"và",
"đồng",
"minh",
"tấn",
"công",
"một",
"nguồn",
"tin",
"thân",
"cận",
"nói",
"với",
"sputnik",
"hôm",
"205pm",
"rằng",
"tổng",
"thống",
"syria",
"bashar",
"al-assad",
"và",
"gia",
"đình",
"ông",
"không",
"rời",
"bỏ",
"đất",
"nước",
"trước",
"đó",
"một",
"số",
"cơ",
"quan",
"truyền",
"thông",
"ở",
"trung",
"đông",
"đưa",
"thông",
"tin",
"cho",
"rằng",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"syria",
"và",
"tất",
"cả",
"thân",
"nhân",
"đã",
"lên",
"đường",
"rời",
"khỏi",
"đất",
"nước",
"để",
"tới",
"thủ",
"đô",
"tehran",
"của",
"iran",
"vì",
"lo",
"ngại",
"hành",
"động",
"quân",
"sự",
"của",
"các",
"quốc",
"gia",
"phương",
"tây",
"chống",
"lại",
"syria",
"tổng",
"thống",
"syria",
"bashar",
"al-assad",
"mặc",
"vest",
"ảnh",
"reuters",
"trong",
"khi",
"đó",
"quân",
"đội",
"mỹ",
"vẫn",
"đang",
"tích",
"cực",
"triển",
"khai",
"một",
"số",
"phương",
"án",
"để",
"tấn",
"công",
"syria",
"sau",
"cáo",
"buộc",
"lực",
"lượng",
"của",
"ông",
"assad",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"tấn",
"công",
"dân",
"thường",
"ở",
"thị",
"trấn",
"douma",
"hôm",
"-300030",
"washington",
"examiner",
"trích",
"dẫn",
"các",
"nguồn",
"tin",
"từ",
"lầu",
"năm",
"góc",
"cho",
"biết",
"giới",
"chức",
"quân",
"sự",
"mỹ",
"đã",
"lên",
"một",
"số",
"kế",
"hoạch",
"cho",
"phương",
"án",
"tấn",
"công",
"quân",
"sự",
"syria",
"một",
"trong",
"số",
"đó",
"bao",
"gồm",
"phương",
"án",
"không",
"kích",
"sử",
"dụng",
"tên",
"lửa",
"hành",
"trình",
"tương",
"tự",
"như",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"sử",
"dụng",
"+83031686088",
"quả",
"tên",
"lửa",
"tomahawk",
"nhằm",
"vào",
"một",
"căn",
"cứ",
"-7816,864 wb",
"không",
"quân",
"ở",
"homs",
"syria",
"hồi",
"ngày 12 và ngày 25",
"năm",
"ngoái",
"trong",
"một",
"động",
"thái",
"được",
"cho",
"là",
"có",
"liên",
"quan",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"cho",
"biết",
"nhóm",
"tác",
"chiến",
"gồm",
"tàu",
"sân",
"bay",
"uss",
"harry",
"s",
"truman",
"tàu",
"tuần",
"dương",
"uss",
"normandy",
"cùng",
"các",
"tàu",
"khu",
"trục",
"uss",
"arleigh",
"burke",
"uss",
"bulkeley",
"uss",
"forrest",
"sherman",
"và",
"uss",
"farragut",
"sẽ",
"rời",
"quân",
"cảng",
"norfolk",
"vào",
"6h11",
"để",
"tới",
"trung",
"đông",
"thực",
"hiện",
"nhiệm",
"vụ",
"mới",
"lầu",
"năm",
"góc",
"cho",
"biết",
"tàu",
"khu",
"trục",
"uss",
"jason",
"dunham",
"và",
"uss",
"the",
"sullivans",
"sẽ",
"tham",
"gia",
"đội",
"hình",
"nhóm",
"tác",
"chiến",
"sau",
"đó",
"tàu",
"hộ",
"vệ",
"tên",
"lửa",
"fgs",
"hessen",
"của",
"đức",
"cũng",
"đồng",
"hành",
"với",
"các",
"chiến",
"hạm",
"mỹ",
"trong",
"nửa",
"đầu",
"nhiệm",
"vụ",
"người",
"phát",
"ngôn",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"chloe",
"morgan",
"khẳng",
"định",
"đây",
"là",
"nhiệm",
"vụ",
"tái",
"triển",
"khai",
"được",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"từ",
"trước",
"nhưng",
"từ",
"chối",
"tiết",
"lộ",
"thời",
"điểm",
"nhóm",
"tác",
"chiến",
"tàu",
"sân",
"bay",
"harry",
"s",
"truman",
"tới",
"trung",
"đông",
"cũng",
"như",
"thời",
"gian",
"tàu",
"chiến",
"mỹ",
"hoạt",
"động",
"tại",
"đây",
"các",
"chiến",
"hạm",
"sẽ",
"hoạt",
"động",
"5h3",
"trong",
"khu",
"vực",
"do",
"hạm",
"đội",
"7395,474 chỉ",
"1211",
"và",
"1000",
"của",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"quản",
"lý",
"gồm",
"phía",
"tây",
"ấn",
"độ",
"dương",
"vịnh",
"ba",
"tư",
"và",
"địa",
"trung",
"hải",
"mỹ",
"đã",
"triển",
"khai",
"tàu",
"khu",
"trục",
"mang",
"tên",
"lửa",
"dẫn",
"đường",
"uss",
"donald",
"cook",
"ở",
"phía",
"đông",
"địa",
"trung",
"hải",
"nơi",
"nó",
"có",
"thể",
"tiến",
"hành",
"các",
"cuộc",
"gldew/800",
"tiến",
"công",
"nhằm",
"vào",
"lãnh",
"thổ",
"syria",
"chiếc",
"thứ",
"hai",
"là",
"uss",
"porter",
"dự",
"kiến",
"đến",
"khu",
"vực",
"này",
"trong",
"vài",
"ngày",
"tới",
"trước",
"đó",
"tổng",
"thống",
"trump",
"tuyên",
"bố",
"mỹ",
"đã",
"biết",
"rõ",
"người",
"phải",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"cho",
"vụ",
"tấn",
"công",
"tại",
"douma",
"được",
"cho",
"là",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"và",
"cảnh",
"báo",
"sẽ",
"đáp",
"trả",
"bằng",
"vũ",
"lực",
"chúng",
"tôi",
"có",
"nhiều",
"phương",
"án",
"quân",
"sự",
"trước",
"mắt",
"các",
"bạn",
"sẽ",
"sớm",
"được",
"biết",
"thôi",
"bbc",
"dẫn",
"lời",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"trả",
"lời",
"báo",
"giới",
"3.531.640",
"hôm",
"100/j",
"ông",
"trump",
"đồng",
"thời",
"tuyên",
"bố",
"hành",
"động",
"đáp",
"trả",
"của",
"washington",
"sẽ",
"sớm",
"được",
"quyết",
"định",
"cùng",
"ngày",
"trả",
"lời",
"sputnik",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"mỹ",
"nói",
"rằng",
"washington",
"và",
"các",
"đồng",
"minh",
"đang",
"tham",
"vấn",
"chặt",
"chẽ",
"về",
"phản",
"ứng",
"-hz-i",
"có",
"thể",
"được",
"đưa",
"ra",
"sau",
"vụ",
"tấn",
"công",
"ở",
"douma",
"tổng",
"thống",
"trump",
"đã",
"nói",
"rõ",
"sẽ",
"có",
"những",
"hậu",
"quả",
"cho",
"hành",
"động",
"tàn",
"bạo",
"không",
"thể",
"chấp",
"nhận",
"được",
"này",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"tình",
"hình",
"syria",
"không",
"ngừng",
"nóng",
"lên",
"đại",
"sứ",
"nga",
"tại",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"vassily",
"nebenzya",
"cảnh",
"báo",
"mỹ",
"sẽ",
"phải",
"4216,63 ft",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"nếu",
"nước",
"này",
"khởi",
"động",
"chiến",
"dịch",
"quân",
"sự",
"chống",
"lại",
"chính",
"quyền",
"damascus",
"phát",
"biểu",
"tại",
"một",
"cuộc",
"họp",
"của",
"hội",
"đồng",
"bảo",
"an",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"hôm",
"qua",
"gđyngc-980",
"ông",
"nebenzya",
"nói",
"nếu",
"mỹ",
"tiến",
"hành",
"một",
"cuộc",
"phiêu",
"lưu",
"quân",
"sự",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"thì",
"các",
"vị",
"sẽ",
"phải",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"về",
"việc",
"làm",
"của",
"mình"
] |
[
"bé",
"gái",
"không bốn không năm không năm bảy ba ba chín hai sáu",
"tuổi",
"chết",
"khi",
"đang",
"ăn",
"zing",
"đưa",
"con",
"đến",
"điểm",
"giữ",
"trẻ",
"không",
"lâu",
"người",
"mẹ",
"nhận",
"được",
"điện",
"thoại",
"báo",
"bé",
"gái",
"chết",
"nghi",
"mắc",
"nghẹn",
"thức",
"ăn",
"không giờ",
"công",
"an",
"thành phố",
"cao",
"lãnh",
"báo",
"cáo",
"với",
"công",
"an",
"tỉnh",
"đồng",
"tháp",
"tình",
"hình",
"sơ",
"bộ",
"về",
"cái",
"chết",
"của",
"bé",
"gái",
"tại",
"điểm",
"giữ",
"trẻ",
"của",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"hòa",
"chín triệu bốn trăm lẻ chín nghìn bốn trăm tám chín",
"tuổi",
"ngụ",
"phường",
"mỹ",
"phú",
"thành phố",
"cao",
"lãnh",
"đồng",
"tháp",
"điểm",
"giữ",
"trẻ",
"này",
"hàng",
"tháng",
"vợ",
"chồng",
"bà",
"hòa",
"nhận",
"giữ",
"sáu bốn chấm chín lăm",
"trẻ",
"giá",
"âm bốn ngàn ba trăm hai mươi chín phẩy không không sáu năm yến",
"đồng/tháng/trẻ",
"sáng",
"mười bốn giờ năm mươi mốt",
"khi",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"điền",
"hai ngàn",
"tuổi",
"ở",
"thị",
"bảy triệu tám trăm ba mươi ngàn chín trăm tám tám",
"trấn",
"mỹ",
"thọ",
"huyện",
"cao",
"lãnh",
"đồng",
"tháp",
"đưa",
"con",
"gái",
"gần",
"âm sáu tám chấm tám sáu",
"tuổi",
"đến",
"đây",
"gửi",
"thì",
"bà",
"điền",
"cho",
"bé",
"ăn"
] |
[
"bé",
"gái",
"040505733926",
"tuổi",
"chết",
"khi",
"đang",
"ăn",
"zing",
"đưa",
"con",
"đến",
"điểm",
"giữ",
"trẻ",
"không",
"lâu",
"người",
"mẹ",
"nhận",
"được",
"điện",
"thoại",
"báo",
"bé",
"gái",
"chết",
"nghi",
"mắc",
"nghẹn",
"thức",
"ăn",
"0h",
"công",
"an",
"thành phố",
"cao",
"lãnh",
"báo",
"cáo",
"với",
"công",
"an",
"tỉnh",
"đồng",
"tháp",
"tình",
"hình",
"sơ",
"bộ",
"về",
"cái",
"chết",
"của",
"bé",
"gái",
"tại",
"điểm",
"giữ",
"trẻ",
"của",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"hòa",
"9.409.489",
"tuổi",
"ngụ",
"phường",
"mỹ",
"phú",
"thành phố",
"cao",
"lãnh",
"đồng",
"tháp",
"điểm",
"giữ",
"trẻ",
"này",
"hàng",
"tháng",
"vợ",
"chồng",
"bà",
"hòa",
"nhận",
"giữ",
"64.95",
"trẻ",
"giá",
"-4329,0065 yến",
"đồng/tháng/trẻ",
"sáng",
"14h51",
"khi",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"điền",
"2000",
"tuổi",
"ở",
"thị",
"7.830.988",
"trấn",
"mỹ",
"thọ",
"huyện",
"cao",
"lãnh",
"đồng",
"tháp",
"đưa",
"con",
"gái",
"gần",
"-68.86",
"tuổi",
"đến",
"đây",
"gửi",
"thì",
"bà",
"điền",
"cho",
"bé",
"ăn"
] |
[
"từ",
"không tám không bảy bảy năm hai sáu năm bảy chín năm",
"tháng không một một hai tám sáu",
"nhóm",
"này",
"đã",
"trộm",
"hai ngàn chín trăm mười một",
"con",
"chó",
"ở",
"huyện",
"cát",
"tiên",
"lâm",
"đồng",
"rồi",
"mang",
"sang",
"bình",
"phước",
"tiêu",
"thụ",
"thông",
"tin",
"trên",
"tuổi",
"trẻ",
"cho",
"hay",
"vào",
"lúc",
"ngày mười tám hai mươi bốn",
"bốn giờ mười nhăm phút ba mươi ba giây",
"trên",
"địa",
"bàn",
"xã",
"gia",
"viễn",
"lực",
"bảy triệu ba trăm ba mươi tám ngàn một trăm bốn mươi ba",
"lượng",
"tuần",
"tra",
"công",
"an",
"huyện",
"cát",
"tiên",
"tỉnh",
"lâm",
"đồng",
"đã",
"phát",
"hiện",
"xe",
"ô",
"tô",
"hiệu",
"innova",
"có",
"biểu",
"hiện",
"đáng",
"nghi",
"vấn",
"nên",
"tổ",
"tuần",
"tra",
"đã",
"ra",
"hiệu",
"lệnh",
"dừng",
"xe",
"song",
"lúc",
"đó",
"lái",
"xe",
"không",
"những",
"không",
"chấp",
"hành",
"hiệu",
"lệnh",
"mà",
"còn",
"cố",
"tình",
"bỏ",
"chạy",
"tông",
"thẳng",
"vào",
"chín triệu",
"lực",
"lượng",
"tuần",
"tra",
"khiến",
"bảy triệu sáu mốt",
"xe",
"mô",
"tô",
"bị",
"mờ ép gạch ngang xờ bẩy trăm ba mươi",
"hư",
"hỏng",
"ráo",
"riết",
"truy",
"tìm",
"chiếc",
"xe",
"trên",
"đến",
"một ngàn tám trăm ba hai phẩy không không chín bốn ba đồng",
"cùng",
"ngày",
"công",
"an",
"huyện",
"cát",
"tiên",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"chiếc",
"xe",
"trên",
"và",
"hai triệu không trăm sáu mươi nhăm nghìn tám trăm bốn mươi tám",
"đối",
"tượng",
"phạm",
"văn",
"thái",
"sinh năm",
"cộng một bẩy sáu hai hai không không năm bẩy hai hai",
"lá",
"lái",
"xe",
"nguyễn",
"văn",
"dương",
"sinh năm",
"một ngàn hai trăm hai mươi tám",
"và",
"nguyễn",
"duy",
"nam",
"sinh năm",
"bốn triệu linh một",
"cả",
"không chín không năm bốn bốn chín chín sáu tám không ba",
"cùng",
"trú",
"tại",
"huyện",
"phú",
"riềng",
"tỉnh",
"bình",
"phước",
"trên",
"xe",
"công",
"an",
"thu",
"được",
"tám mươi hai ngàn ba trăm ba mươi sáu phẩy hai bẩy tám không",
"con",
"chó",
"nặng",
"khoảng",
"một trăm ba mươi chín dặm một giờ",
"bốn bẩy phẩy năm mươi",
"khẩu",
"súng",
"gỗ",
"tự",
"chế",
"và",
"chín ngàn bẩy mươi hai chấm năm trăm lẻ tám",
"số",
"thiết",
"bị",
"dùng",
"để",
"trộm",
"chó",
"qua",
"điều",
"tra",
"ban",
"đầu",
"nhóm",
"thanh",
"niên",
"này",
"khai",
"nhận",
"khoảng",
"âm năm nghìn tám trăm bốn tám phẩy không không hai mươi tám đề xi mét khối",
"quý không năm một sáu hai bẩy",
"cả",
"nhóm",
"lái",
"xe",
"ô",
"tô",
"đến",
"xã",
"gia",
"viễn",
"và",
"đã",
"bắt",
"trộm",
"được",
"năm mốt nghìn năm trăm ba bảy",
"con",
"chó",
"bị",
"tra",
"hỏi",
"gắt",
"gao",
"nhóm",
"này",
"còn",
"khai",
"nhận",
"thêm",
"trong",
"vòng",
"âm bẩy mươi lăm chấm không bốn tám",
"ngày",
"từ",
"một nghìn bảy trăm tám mốt",
"mồng tám ngày mười bẩy tháng hai",
"đã",
"bắt",
"trộm",
"sáu mươi sáu",
"con",
"chó",
"trên",
"địa",
"bàn",
"huyện",
"cát",
"tiên",
"sau",
"đó",
"đã",
"tiêu",
"thụ",
"ở",
"bình",
"phước"
] |
[
"từ",
"080775265795",
"tháng 01/1286",
"nhóm",
"này",
"đã",
"trộm",
"2911",
"con",
"chó",
"ở",
"huyện",
"cát",
"tiên",
"lâm",
"đồng",
"rồi",
"mang",
"sang",
"bình",
"phước",
"tiêu",
"thụ",
"thông",
"tin",
"trên",
"tuổi",
"trẻ",
"cho",
"hay",
"vào",
"lúc",
"ngày 18, 24",
"4:15:33",
"trên",
"địa",
"bàn",
"xã",
"gia",
"viễn",
"lực",
"7.338.143",
"lượng",
"tuần",
"tra",
"công",
"an",
"huyện",
"cát",
"tiên",
"tỉnh",
"lâm",
"đồng",
"đã",
"phát",
"hiện",
"xe",
"ô",
"tô",
"hiệu",
"innova",
"có",
"biểu",
"hiện",
"đáng",
"nghi",
"vấn",
"nên",
"tổ",
"tuần",
"tra",
"đã",
"ra",
"hiệu",
"lệnh",
"dừng",
"xe",
"song",
"lúc",
"đó",
"lái",
"xe",
"không",
"những",
"không",
"chấp",
"hành",
"hiệu",
"lệnh",
"mà",
"còn",
"cố",
"tình",
"bỏ",
"chạy",
"tông",
"thẳng",
"vào",
"9.000.000",
"lực",
"lượng",
"tuần",
"tra",
"khiến",
"7.000.061",
"xe",
"mô",
"tô",
"bị",
"mf-x730",
"hư",
"hỏng",
"ráo",
"riết",
"truy",
"tìm",
"chiếc",
"xe",
"trên",
"đến",
"1832,00943 đồng",
"cùng",
"ngày",
"công",
"an",
"huyện",
"cát",
"tiên",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"chiếc",
"xe",
"trên",
"và",
"2.065.848",
"đối",
"tượng",
"phạm",
"văn",
"thái",
"sinh năm",
"+17622005722",
"lá",
"lái",
"xe",
"nguyễn",
"văn",
"dương",
"sinh năm",
"1228",
"và",
"nguyễn",
"duy",
"nam",
"sinh năm",
"4.000.001",
"cả",
"090544996803",
"cùng",
"trú",
"tại",
"huyện",
"phú",
"riềng",
"tỉnh",
"bình",
"phước",
"trên",
"xe",
"công",
"an",
"thu",
"được",
"82.336,2780",
"con",
"chó",
"nặng",
"khoảng",
"139 mph",
"47,50",
"khẩu",
"súng",
"gỗ",
"tự",
"chế",
"và",
"9072.508",
"số",
"thiết",
"bị",
"dùng",
"để",
"trộm",
"chó",
"qua",
"điều",
"tra",
"ban",
"đầu",
"nhóm",
"thanh",
"niên",
"này",
"khai",
"nhận",
"khoảng",
"-5848,0028 dm3",
"quý 05/1627",
"cả",
"nhóm",
"lái",
"xe",
"ô",
"tô",
"đến",
"xã",
"gia",
"viễn",
"và",
"đã",
"bắt",
"trộm",
"được",
"51.537",
"con",
"chó",
"bị",
"tra",
"hỏi",
"gắt",
"gao",
"nhóm",
"này",
"còn",
"khai",
"nhận",
"thêm",
"trong",
"vòng",
"-75.048",
"ngày",
"từ",
"1781",
"mồng 8 ngày 17 tháng 2",
"đã",
"bắt",
"trộm",
"66",
"con",
"chó",
"trên",
"địa",
"bàn",
"huyện",
"cát",
"tiên",
"sau",
"đó",
"đã",
"tiêu",
"thụ",
"ở",
"bình",
"phước"
] |
[
"mỹ",
"bắt",
"đầu",
"thử",
"nghiệm",
"vắcxin",
"ngừa",
"virus",
"zika",
"trên",
"người",
"mười ba giờ chín phút năm mươi tám giây",
"giới",
"chức",
"lờ ét i vê kép xoẹt ba nghìn không trăm linh ba năm chín không",
"y",
"tế",
"mỹ",
"thông",
"báo",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"thử",
"nghiệm",
"hai không không xoẹt một không không không gạch ngang o rờ o bê",
"vắcxin",
"bảy không không xoẹt u nờ bê bê o trừ xờ pê quờ dét cờ",
"ngừa",
"virus",
"zika",
"trên",
"người",
"nhằm",
"đánh",
"giá",
"mức",
"độ",
"an",
"toàn",
"cũng",
"như",
"tính",
"hiệu",
"quả",
"của",
"loại",
"vắcxin",
"này",
"ngày mười bảy và mồng bẩy tháng bẩy",
"muỗi",
"aedes",
"aegypty",
"vật",
"trung",
"gian",
"chính",
"truyền",
"virus",
"zika",
"nguồn",
"afp",
"trong",
"một",
"thông",
"báo",
"viện",
"dị",
"ứng",
"và",
"bệnh",
"truyền",
"nhiễm",
"quốc",
"gia",
"niaid",
"cho",
"biết",
"vắcxin",
"một trăm trừ o ép u mờ ép",
"được",
"thử",
"nghiệm",
"trên",
"ít",
"nhất",
"âm hai mươi bảy ngàn một trăm tám mươi lăm phẩy ba trăm bốn mốt",
"tình",
"nguyện",
"viên",
"khỏe",
"mạnh",
"có",
"độ",
"tuổi",
"bốn trăm bốn tư nghìn bốn trăm tám tám",
"hai tám chấm tám tới ba mươi hai phẩy chín",
"tại",
"hai ngàn không trăm lẻ bốn",
"địa",
"điểm",
"gồm",
"trung",
"tâm",
"y",
"tế",
"nih",
"tại",
"bethesda",
"thuộc",
"bang",
"maryland",
"đại",
"học",
"maryland",
"ở",
"baltimore",
"và",
"đại",
"học",
"emory",
"ở",
"atlanta",
"giai",
"đoạn",
"đầu",
"của",
"nghiên",
"cứu",
"này",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"đánh",
"giá",
"về",
"độ",
"an",
"toàn",
"của",
"vắcxin",
"và",
"khả",
"năng",
"tạo",
"miễn",
"dịch",
"chống",
"lại",
"virus",
"zika",
"dự",
"kiến",
"các",
"kết",
"quả",
"đầu",
"tiên",
"sẽ",
"được",
"công",
"bố",
"vào",
"hai mươi hai giờ",
"sau",
"đó",
"các",
"chuyên",
"gia",
"y",
"tế",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"giai",
"đoạn",
"một ngàn tám trăm ba sáu",
"của",
"cuộc",
"thử",
"nghiệm",
"tại",
"các",
"nước",
"bị",
"virus",
"zika",
"hoành",
"hành",
"trao",
"đổi",
"với",
"báo",
"giới",
"giám",
"đốc",
"niaid",
"anthony",
"fauci",
"cho",
"biết",
"việc",
"thử",
"nghiệm",
"vắcxin",
"chín trăm chéo pê gạch chéo quờ o gi đờ bờ",
"trên",
"đông",
"vật",
"đã",
"cho",
"những",
"kết",
"quả",
"tích",
"cực",
"mở",
"ra",
"hy",
"vọng",
"về",
"kết",
"quả",
"tương",
"tự",
"khi",
"thử",
"nghiêm",
"trên",
"người",
"ông",
"cũng",
"thừa",
"nhận",
"mặc",
"dù",
"sẽ",
"mất",
"một",
"thời",
"gian",
"trước",
"khi",
"vắcxin",
"ngừa",
"virus",
"zika",
"được",
"bán",
"rộng",
"rãi",
"trên",
"thị",
"trường",
"song",
"nhấn",
"mạnh",
"nghiên",
"cứu",
"trên",
"là",
"một",
"bước",
"tiến",
"quan",
"trọng",
"vắcxin",
"ba không tám chéo e",
"là",
"một",
"loại",
"vắcxin",
"adn",
"tương",
"tự",
"như",
"loại",
"vắcxin",
"ngừa",
"virus",
"sông",
"nile",
"được",
"niaid",
"phát",
"triển",
"trước",
"đó",
"đây",
"là",
"kỹ",
"thuật",
"được",
"sử",
"dụng",
"để",
"bảo",
"vệ",
"sinh",
"vật",
"chống",
"lại",
"bệnh",
"bằng",
"cách",
"tiêm",
"trực",
"tiếp",
"adn",
"của",
"nguồn",
"lây",
"bệnh",
"vào",
"cơ",
"thể",
"sinh",
"vật",
"để",
"tạo",
"ra",
"đáp",
"ứng",
"miễn",
"dịch",
"loại",
"vắcxin",
"này",
"không",
"chứa",
"các",
"thành",
"phần",
"truyền",
"nhiễm",
"do",
"đó",
"không",
"thể",
"khiến",
"sinh",
"vật",
"bị",
"nhiễm",
"virus",
"zika",
"trong",
"một",
"diễn",
"biến",
"liên",
"quan",
"cùng",
"ngày",
"lầu",
"năm",
"góc",
"thông",
"báo",
"hai bẩy",
"nhân",
"viên",
"của",
"quân",
"đội",
"mỹ",
"trong",
"đó",
"có",
"một",
"thai",
"phụ",
"có",
"thể",
"đã",
"nhiễm",
"virus",
"zika",
"bên",
"ngoài",
"lãnh",
"thổ",
"mỹ",
"song",
"chưa",
"xác",
"minh",
"được",
"nơi",
"họ",
"bị",
"nhiễm",
"trước",
"đó",
"một",
"ngày",
"bộ",
"y",
"tế",
"bang",
"florida",
"của",
"mỹ",
"cũng",
"xác",
"nhận",
"thêm",
"một",
"trường",
"hợp",
"lây",
"nhiễm",
"virus",
"zika",
"không",
"liên",
"quan",
"tới",
"những",
"người",
"đi",
"du",
"lịch",
"nước",
"ngoài",
"nâng",
"tổng",
"số",
"ca",
"nhiễm",
"zika",
"tại",
"bang",
"này",
"lên",
"con",
"số",
"sáu bảy nghìn bảy trăm năm hai phẩy chín một bảy chín",
"thông",
"tin",
"trên",
"đã",
"làm",
"dấy",
"lên",
"lo",
"ngại",
"về",
"nguy",
"cơ",
"bùng",
"phát",
"virus",
"zika",
"trong",
"nước",
"bởi",
"đây",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"trường",
"hợp",
"đầu",
"tiên",
"cho",
"thấy",
"muỗi",
"mang",
"virus",
"zika",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"lãnh",
"thổ",
"mỹ",
"virus",
"zika",
"lây",
"lan",
"sang",
"người",
"chủ",
"yếu",
"khi",
"bị",
"muỗi",
"aedes",
"aegypti",
"đốt",
"và",
"cũng",
"có",
"thể",
"lây",
"lan",
"qua",
"đường",
"tình",
"dục",
"thống",
"kê",
"cho",
"thấy",
"hơn",
"bốn ngàn",
"trường",
"hợp",
"nhiễm",
"virus",
"này",
"đã",
"được",
"ghi",
"nhận",
"tại",
"mỹ",
"và",
"hầu",
"hết",
"là",
"bị",
"nhiễm",
"khi",
"đi",
"du",
"lịch",
"nước",
"ngoài",
"người",
"nhiễm",
"virus",
"zika",
"có",
"những",
"triệu",
"chứng",
"nhẹ",
"hơn",
"bị",
"sốt",
"xuất",
"huyết",
"hoặc",
"bệnh",
"sốt",
"phát",
"ban",
"do",
"muỗi",
"truyền",
"bệnh",
"phổ",
"biến",
"nhất",
"khi",
"bị",
"nhiễm",
"là",
"sốt",
"viêm",
"kết",
"mạc",
"nhức",
"đầu",
"đau",
"cơ",
"và",
"khớp",
"phát",
"ban",
"nhưng",
"khi",
"phụ",
"nữ",
"mang",
"thai",
"bị",
"nhiễm",
"virus",
"zika",
"có",
"thể",
"sinh",
"ra",
"con",
"mang",
"dị",
"tật",
"đầu",
"nhỏ",
"một",
"khiếm",
"khuyết",
"đặc",
"trưng",
"của",
"não",
"nhỏ",
"bất",
"thường",
"và",
"kém",
"phát",
"triển",
"hoặc",
"các",
"vấn",
"đề",
"sức",
"khỏe",
"khác",
"theo",
"tổ",
"chức",
"y",
"tế",
"thế",
"giới",
"who",
"hiện",
"có",
"hơn",
"ba nghìn",
"quốc",
"gia",
"và",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"ghi",
"nhận",
"các",
"ca",
"âm tám tám chấm không không hai mươi hai",
"nhiễm",
"zika"
] |
[
"mỹ",
"bắt",
"đầu",
"thử",
"nghiệm",
"vắcxin",
"ngừa",
"virus",
"zika",
"trên",
"người",
"13:9:58",
"giới",
"chức",
"lsiw/3003590",
"y",
"tế",
"mỹ",
"thông",
"báo",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"thử",
"nghiệm",
"200/1000-orob",
"vắcxin",
"700/unbbo-xpqzc",
"ngừa",
"virus",
"zika",
"trên",
"người",
"nhằm",
"đánh",
"giá",
"mức",
"độ",
"an",
"toàn",
"cũng",
"như",
"tính",
"hiệu",
"quả",
"của",
"loại",
"vắcxin",
"này",
"ngày 17 và mồng 7 tháng 7",
"muỗi",
"aedes",
"aegypty",
"vật",
"trung",
"gian",
"chính",
"truyền",
"virus",
"zika",
"nguồn",
"afp",
"trong",
"một",
"thông",
"báo",
"viện",
"dị",
"ứng",
"và",
"bệnh",
"truyền",
"nhiễm",
"quốc",
"gia",
"niaid",
"cho",
"biết",
"vắcxin",
"100-ofumf",
"được",
"thử",
"nghiệm",
"trên",
"ít",
"nhất",
"-27.185,341",
"tình",
"nguyện",
"viên",
"khỏe",
"mạnh",
"có",
"độ",
"tuổi",
"444.488",
"28.8 - 32,9",
"tại",
"2004",
"địa",
"điểm",
"gồm",
"trung",
"tâm",
"y",
"tế",
"nih",
"tại",
"bethesda",
"thuộc",
"bang",
"maryland",
"đại",
"học",
"maryland",
"ở",
"baltimore",
"và",
"đại",
"học",
"emory",
"ở",
"atlanta",
"giai",
"đoạn",
"đầu",
"của",
"nghiên",
"cứu",
"này",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"đánh",
"giá",
"về",
"độ",
"an",
"toàn",
"của",
"vắcxin",
"và",
"khả",
"năng",
"tạo",
"miễn",
"dịch",
"chống",
"lại",
"virus",
"zika",
"dự",
"kiến",
"các",
"kết",
"quả",
"đầu",
"tiên",
"sẽ",
"được",
"công",
"bố",
"vào",
"22h",
"sau",
"đó",
"các",
"chuyên",
"gia",
"y",
"tế",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"giai",
"đoạn",
"1836",
"của",
"cuộc",
"thử",
"nghiệm",
"tại",
"các",
"nước",
"bị",
"virus",
"zika",
"hoành",
"hành",
"trao",
"đổi",
"với",
"báo",
"giới",
"giám",
"đốc",
"niaid",
"anthony",
"fauci",
"cho",
"biết",
"việc",
"thử",
"nghiệm",
"vắcxin",
"900/p/qojđb",
"trên",
"đông",
"vật",
"đã",
"cho",
"những",
"kết",
"quả",
"tích",
"cực",
"mở",
"ra",
"hy",
"vọng",
"về",
"kết",
"quả",
"tương",
"tự",
"khi",
"thử",
"nghiêm",
"trên",
"người",
"ông",
"cũng",
"thừa",
"nhận",
"mặc",
"dù",
"sẽ",
"mất",
"một",
"thời",
"gian",
"trước",
"khi",
"vắcxin",
"ngừa",
"virus",
"zika",
"được",
"bán",
"rộng",
"rãi",
"trên",
"thị",
"trường",
"song",
"nhấn",
"mạnh",
"nghiên",
"cứu",
"trên",
"là",
"một",
"bước",
"tiến",
"quan",
"trọng",
"vắcxin",
"308/e",
"là",
"một",
"loại",
"vắcxin",
"adn",
"tương",
"tự",
"như",
"loại",
"vắcxin",
"ngừa",
"virus",
"sông",
"nile",
"được",
"niaid",
"phát",
"triển",
"trước",
"đó",
"đây",
"là",
"kỹ",
"thuật",
"được",
"sử",
"dụng",
"để",
"bảo",
"vệ",
"sinh",
"vật",
"chống",
"lại",
"bệnh",
"bằng",
"cách",
"tiêm",
"trực",
"tiếp",
"adn",
"của",
"nguồn",
"lây",
"bệnh",
"vào",
"cơ",
"thể",
"sinh",
"vật",
"để",
"tạo",
"ra",
"đáp",
"ứng",
"miễn",
"dịch",
"loại",
"vắcxin",
"này",
"không",
"chứa",
"các",
"thành",
"phần",
"truyền",
"nhiễm",
"do",
"đó",
"không",
"thể",
"khiến",
"sinh",
"vật",
"bị",
"nhiễm",
"virus",
"zika",
"trong",
"một",
"diễn",
"biến",
"liên",
"quan",
"cùng",
"ngày",
"lầu",
"năm",
"góc",
"thông",
"báo",
"27",
"nhân",
"viên",
"của",
"quân",
"đội",
"mỹ",
"trong",
"đó",
"có",
"một",
"thai",
"phụ",
"có",
"thể",
"đã",
"nhiễm",
"virus",
"zika",
"bên",
"ngoài",
"lãnh",
"thổ",
"mỹ",
"song",
"chưa",
"xác",
"minh",
"được",
"nơi",
"họ",
"bị",
"nhiễm",
"trước",
"đó",
"một",
"ngày",
"bộ",
"y",
"tế",
"bang",
"florida",
"của",
"mỹ",
"cũng",
"xác",
"nhận",
"thêm",
"một",
"trường",
"hợp",
"lây",
"nhiễm",
"virus",
"zika",
"không",
"liên",
"quan",
"tới",
"những",
"người",
"đi",
"du",
"lịch",
"nước",
"ngoài",
"nâng",
"tổng",
"số",
"ca",
"nhiễm",
"zika",
"tại",
"bang",
"này",
"lên",
"con",
"số",
"67.752,9179",
"thông",
"tin",
"trên",
"đã",
"làm",
"dấy",
"lên",
"lo",
"ngại",
"về",
"nguy",
"cơ",
"bùng",
"phát",
"virus",
"zika",
"trong",
"nước",
"bởi",
"đây",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"trường",
"hợp",
"đầu",
"tiên",
"cho",
"thấy",
"muỗi",
"mang",
"virus",
"zika",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"lãnh",
"thổ",
"mỹ",
"virus",
"zika",
"lây",
"lan",
"sang",
"người",
"chủ",
"yếu",
"khi",
"bị",
"muỗi",
"aedes",
"aegypti",
"đốt",
"và",
"cũng",
"có",
"thể",
"lây",
"lan",
"qua",
"đường",
"tình",
"dục",
"thống",
"kê",
"cho",
"thấy",
"hơn",
"4000",
"trường",
"hợp",
"nhiễm",
"virus",
"này",
"đã",
"được",
"ghi",
"nhận",
"tại",
"mỹ",
"và",
"hầu",
"hết",
"là",
"bị",
"nhiễm",
"khi",
"đi",
"du",
"lịch",
"nước",
"ngoài",
"người",
"nhiễm",
"virus",
"zika",
"có",
"những",
"triệu",
"chứng",
"nhẹ",
"hơn",
"bị",
"sốt",
"xuất",
"huyết",
"hoặc",
"bệnh",
"sốt",
"phát",
"ban",
"do",
"muỗi",
"truyền",
"bệnh",
"phổ",
"biến",
"nhất",
"khi",
"bị",
"nhiễm",
"là",
"sốt",
"viêm",
"kết",
"mạc",
"nhức",
"đầu",
"đau",
"cơ",
"và",
"khớp",
"phát",
"ban",
"nhưng",
"khi",
"phụ",
"nữ",
"mang",
"thai",
"bị",
"nhiễm",
"virus",
"zika",
"có",
"thể",
"sinh",
"ra",
"con",
"mang",
"dị",
"tật",
"đầu",
"nhỏ",
"một",
"khiếm",
"khuyết",
"đặc",
"trưng",
"của",
"não",
"nhỏ",
"bất",
"thường",
"và",
"kém",
"phát",
"triển",
"hoặc",
"các",
"vấn",
"đề",
"sức",
"khỏe",
"khác",
"theo",
"tổ",
"chức",
"y",
"tế",
"thế",
"giới",
"who",
"hiện",
"có",
"hơn",
"3000",
"quốc",
"gia",
"và",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"ghi",
"nhận",
"các",
"ca",
"-88.0022",
"nhiễm",
"zika"
] |
[
"đạm",
"cà",
"mau",
"bứt",
"phá",
"xuất",
"khẩu",
"hoàn",
"thành",
"âm ba nghìn chín trăm hai mốt chấm không năm trăm ba chín gờ ram",
"kế",
"hoạch",
"lợi",
"nhuận",
"cả",
"năm",
"nhờ",
"sự",
"mười lăm giờ hai phút năm mươi giây",
"tăng",
"trưởng",
"mạnh",
"của",
"giá",
"bán",
"và",
"sản",
"lượng",
"tiêu",
"thụ",
"cộng",
"với",
"hiệu",
"quả",
"của",
"công",
"tác",
"năm trăm hai mươi tư mê ga oát giờ",
"quản",
"trị",
"trong",
"chín ngàn sáu trăm ba năm chấm không không chín nghìn hai trăm tám sáu",
"tháng/2017",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"phân",
"bón",
"dầu",
"khí",
"cà",
"mau",
"pvcfc",
"mã",
"chứng",
"khoán",
"dcm",
"đã",
"có",
"sự",
"bứt",
"phá",
"mạnh",
"mẽ",
"trong",
"hoạt",
"động",
"xuất",
"khẩu",
"ba không năm bốn không sáu không ngang đờ đắp liu o",
"và",
"tăng",
"trưởng",
"ấn",
"tượng",
"tháng không một hai hai tám",
"về",
"doanh",
"thu",
"và",
"lợi",
"nhuận",
"cụ",
"thể",
"mười hai",
"tháng/2017",
"doanh",
"thu",
"hợp",
"nhất",
"của",
"dcm",
"dự",
"kiến",
"đạt",
"âm tám nghìn ba trăm mười sáu chấm một năm không ngày",
"đồng",
"tăng",
"bốn ngàn chín trăm lẻ một phẩy chín trăm bốn mươi hai mi li gam trên mét vuông",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"dự",
"kiến",
"đạt",
"hai trăm chín hai độ xê",
"đồng",
"tăng",
"trưởng",
"âm năm mươi bốn ga lông",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"và",
"hoàn",
"thành",
"chín nghìn ba trăm chín mươi tám chấm tám bẩy sáu xen ti mét khối",
"kế",
"hoạch",
"lợi",
"nhuận",
"hai mươi tám tháng bẩy năm bốn không năm",
"doanh",
"thu",
"dcm",
"tăng",
"trưởng",
"mạnh",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"nhờ",
"vào",
"sự",
"hồi",
"phục",
"của",
"giá",
"phân",
"bón",
"trong",
"nước",
"khi",
"giá",
"bán",
"phân",
"bón",
"bình",
"quân",
"một trăm hai mươi sáu ngàn năm trăm bốn mươi ba",
"tháng",
"đầu",
"tháng hai bẩy trăm bẩy tám",
"của",
"dcm",
"đã",
"tăng",
"trưởng",
"hơn",
"âm tám mươi phần trăm",
"so",
"với",
"mức",
"giá",
"bán",
"bình",
"quân",
"của",
"tháng mười một năm một sáu hai không",
"sản",
"lượng",
"tiêu",
"thụ",
"phân",
"bón",
"cũng",
"ghi",
"nhận",
"kết",
"quả",
"khả",
"quan",
"với",
"hơn",
"âm năm nghìn sáu trăm sáu nhăm phẩy chín trăm ba mươi tám rúp",
"tấn",
"phân",
"bón",
"được",
"tiêu",
"thụ",
"trong",
"ba triệu bảy trăm hai tư ngàn năm trăm mười ba",
"tháng/2017",
"vượt",
"hơn",
"âm ba ngàn hai trăm linh sáu phẩy bảy trăm sáu mươi mốt ki lô mét",
"kế",
"hoạch",
"ba ngàn",
"tháng",
"và",
"hoàn",
"thành",
"đến",
"gần",
"năm trăm bảy mươi bẩy giây trên héc",
"kế",
"hoạch",
"tiêu",
"thụ",
"của",
"ngày mười bốn tháng chín hai bảy hai sáu",
"bên",
"cạnh",
"sự",
"tăng",
"trưởng",
"của",
"doanh",
"thu",
"công",
"tác",
"quản",
"trị",
"chi",
"phí",
"hoạt",
"động",
"cũng",
"âm chín mươi mốt chấm không không sáu ba",
"được",
"dcm",
"tăng",
"cường",
"chú",
"trọng",
"nhờ",
"đó",
"đã",
"giúp",
"dcm",
"giảm",
"giá",
"thành",
"sản",
"xuất",
"gia",
"tăng",
"lợi",
"nhuận",
"đặc",
"biệt",
"hoạt",
"động",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"dcm",
"tại",
"thị",
"trường",
"trọng",
"điểm",
"campuchia",
"tiếp",
"tục",
"ghi",
"nhận",
"kết",
"quả",
"ấn",
"tượng",
"với",
"doanh",
"thu",
"xuất",
"khẩu",
"trong",
"ba trăm ba mươi hai ngàn bẩy trăm năm mươi lăm",
"tháng/2017",
"đạt",
"hai trăm ba mươi mốt sào",
"đồng",
"tăng",
"trưởng",
"mạnh",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"thị",
"phần",
"tiêu",
"thụ",
"của",
"dcm",
"ở",
"thị",
"trường",
"này",
"cũng",
"ghi",
"nhận",
"sự",
"đột",
"phá",
"khi",
"gia",
"tăng",
"lên",
"mức",
"hai chấm hai năm hai am be",
"tăng",
"trưởng",
"hơn",
"âm bốn ngàn bẩy trăm ba tám phẩy tám trăm sáu mươi xen ti mét",
"so",
"với",
"mức",
"thị",
"phần",
"của",
"ngày một một không bốn hai bẩy bốn ba",
"với",
"những",
"tín",
"hiệu",
"khả",
"quan",
"trong",
"âm mười phẩy bảy một",
"tháng/2017",
"thị",
"trường",
"xuất",
"khẩu",
"campuchia",
"được",
"kỳ",
"vọng",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"động",
"lực",
"tăng",
"trưởng",
"chủ",
"đạo",
"của",
"dcm",
"bên",
"cạnh",
"các",
"thị",
"trường",
"tiêu",
"thụ",
"nội",
"địa",
"ở",
"thị",
"trường",
"nội",
"địa",
"thị",
"phần",
"thực",
"tế",
"tiêu",
"thụ",
"trực",
"tiếp",
"xuống",
"nông",
"dân",
"sáu hai",
"tháng/2017",
"của",
"dcm",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"sự",
"khả",
"quan",
"khi",
"đều",
"ghi",
"nhận",
"sự",
"tăng",
"trưởng",
"tại",
"các",
"thị",
"trường",
"trọng",
"điểm",
"trong",
"đó",
"thị",
"phần",
"tại",
"tây",
"nam",
"bộ",
"chiếm",
"bốn ngàn không trăm sáu tư phẩy năm mốt ki lô ca lo",
"tăng",
"trưởng",
"một ngàn ba trăm hai mươi bốn phẩy bảy một không gam",
"so",
"với",
"tháng năm",
"thị",
"phần",
"một trăm năm mươi tám mét khối trên ki lo oát",
"tại",
"các",
"thị",
"trường",
"tây",
"nguyên",
"và",
"thị",
"trường",
"đông",
"nam",
"bộ",
"đều",
"đạt",
"khoảng",
"âm tám nghìn năm trăm hai mươi bảy chấm bốn một ba mê ga oát giờ"
] |
[
"đạm",
"cà",
"mau",
"bứt",
"phá",
"xuất",
"khẩu",
"hoàn",
"thành",
"-3921.0539 g",
"kế",
"hoạch",
"lợi",
"nhuận",
"cả",
"năm",
"nhờ",
"sự",
"15:2:50",
"tăng",
"trưởng",
"mạnh",
"của",
"giá",
"bán",
"và",
"sản",
"lượng",
"tiêu",
"thụ",
"cộng",
"với",
"hiệu",
"quả",
"của",
"công",
"tác",
"524 mwh",
"quản",
"trị",
"trong",
"9635.009286",
"tháng/2017",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"phân",
"bón",
"dầu",
"khí",
"cà",
"mau",
"pvcfc",
"mã",
"chứng",
"khoán",
"dcm",
"đã",
"có",
"sự",
"bứt",
"phá",
"mạnh",
"mẽ",
"trong",
"hoạt",
"động",
"xuất",
"khẩu",
"3054060-đwo",
"và",
"tăng",
"trưởng",
"ấn",
"tượng",
"tháng 01/228",
"về",
"doanh",
"thu",
"và",
"lợi",
"nhuận",
"cụ",
"thể",
"12",
"tháng/2017",
"doanh",
"thu",
"hợp",
"nhất",
"của",
"dcm",
"dự",
"kiến",
"đạt",
"-8316.150 ngày",
"đồng",
"tăng",
"4901,942 mg/m2",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"dự",
"kiến",
"đạt",
"292 oc",
"đồng",
"tăng",
"trưởng",
"-54 gallon",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"và",
"hoàn",
"thành",
"9398.876 cm3",
"kế",
"hoạch",
"lợi",
"nhuận",
"28/7/405",
"doanh",
"thu",
"dcm",
"tăng",
"trưởng",
"mạnh",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"nhờ",
"vào",
"sự",
"hồi",
"phục",
"của",
"giá",
"phân",
"bón",
"trong",
"nước",
"khi",
"giá",
"bán",
"phân",
"bón",
"bình",
"quân",
"126.543",
"tháng",
"đầu",
"tháng 2/778",
"của",
"dcm",
"đã",
"tăng",
"trưởng",
"hơn",
"-80 %",
"so",
"với",
"mức",
"giá",
"bán",
"bình",
"quân",
"của",
"tháng 11/1620",
"sản",
"lượng",
"tiêu",
"thụ",
"phân",
"bón",
"cũng",
"ghi",
"nhận",
"kết",
"quả",
"khả",
"quan",
"với",
"hơn",
"-5665,938 rub",
"tấn",
"phân",
"bón",
"được",
"tiêu",
"thụ",
"trong",
"3.724.513",
"tháng/2017",
"vượt",
"hơn",
"-3206,761 km",
"kế",
"hoạch",
"3000",
"tháng",
"và",
"hoàn",
"thành",
"đến",
"gần",
"577 s/hz",
"kế",
"hoạch",
"tiêu",
"thụ",
"của",
"ngày 14/9/2726",
"bên",
"cạnh",
"sự",
"tăng",
"trưởng",
"của",
"doanh",
"thu",
"công",
"tác",
"quản",
"trị",
"chi",
"phí",
"hoạt",
"động",
"cũng",
"-91.0063",
"được",
"dcm",
"tăng",
"cường",
"chú",
"trọng",
"nhờ",
"đó",
"đã",
"giúp",
"dcm",
"giảm",
"giá",
"thành",
"sản",
"xuất",
"gia",
"tăng",
"lợi",
"nhuận",
"đặc",
"biệt",
"hoạt",
"động",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"dcm",
"tại",
"thị",
"trường",
"trọng",
"điểm",
"campuchia",
"tiếp",
"tục",
"ghi",
"nhận",
"kết",
"quả",
"ấn",
"tượng",
"với",
"doanh",
"thu",
"xuất",
"khẩu",
"trong",
"332.755",
"tháng/2017",
"đạt",
"231 sào",
"đồng",
"tăng",
"trưởng",
"mạnh",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"thị",
"phần",
"tiêu",
"thụ",
"của",
"dcm",
"ở",
"thị",
"trường",
"này",
"cũng",
"ghi",
"nhận",
"sự",
"đột",
"phá",
"khi",
"gia",
"tăng",
"lên",
"mức",
"2.252 ampe",
"tăng",
"trưởng",
"hơn",
"-4738,860 cm",
"so",
"với",
"mức",
"thị",
"phần",
"của",
"ngày 11/04/2743",
"với",
"những",
"tín",
"hiệu",
"khả",
"quan",
"trong",
"-10,71",
"tháng/2017",
"thị",
"trường",
"xuất",
"khẩu",
"campuchia",
"được",
"kỳ",
"vọng",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"động",
"lực",
"tăng",
"trưởng",
"chủ",
"đạo",
"của",
"dcm",
"bên",
"cạnh",
"các",
"thị",
"trường",
"tiêu",
"thụ",
"nội",
"địa",
"ở",
"thị",
"trường",
"nội",
"địa",
"thị",
"phần",
"thực",
"tế",
"tiêu",
"thụ",
"trực",
"tiếp",
"xuống",
"nông",
"dân",
"62",
"tháng/2017",
"của",
"dcm",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"sự",
"khả",
"quan",
"khi",
"đều",
"ghi",
"nhận",
"sự",
"tăng",
"trưởng",
"tại",
"các",
"thị",
"trường",
"trọng",
"điểm",
"trong",
"đó",
"thị",
"phần",
"tại",
"tây",
"nam",
"bộ",
"chiếm",
"4064,51 kcal",
"tăng",
"trưởng",
"1324,710 g",
"so",
"với",
"tháng 5",
"thị",
"phần",
"158 m3/kw",
"tại",
"các",
"thị",
"trường",
"tây",
"nguyên",
"và",
"thị",
"trường",
"đông",
"nam",
"bộ",
"đều",
"đạt",
"khoảng",
"-8527.413 mwh"
] |
[
"mê",
"mẩn",
"với",
"ngôi",
"nhà",
"cấp",
"không hai bẩy hai chín năm bốn không tám hai chín tám",
"xây",
"trên",
"đỉnh",
"đồi",
"khiến",
"ai",
"cũng",
"thích",
"chỉ",
"là",
"ngôi",
"nhà",
"cấp",
"ba ngàn",
"tường",
"xung",
"quanh",
"nhà",
"và",
"những",
"bậc",
"thềm",
"xây",
"bằng",
"đá",
"nhưng",
"vẫn",
"đủ",
"khiến",
"hàng",
"triệu",
"người",
"mê",
"mẩn",
"khi",
"ngắm",
"nhìn",
"ngôi",
"nhà",
"cấp",
"hai mươi tư",
"được",
"xây",
"dựng",
"trên",
"đỉnh",
"đồi",
"của",
"một",
"vùng",
"núi",
"thuộc",
"đất",
"nước",
"tây",
"ban",
"nha",
"khác",
"với",
"những",
"ngôi",
"nhà",
"xung",
"quanh",
"mười sáu giờ năm hai",
"được",
"thiết",
"kế",
"theo",
"kiến",
"trúc",
"hiện",
"đại",
"ngôi",
"nhà",
"cấp",
"tám chín",
"này",
"lại",
"được",
"hai mươi mốt trên hai bốn",
"xây",
"dựng",
"theo",
"phong",
"cách",
"truyền",
"thống",
"sử",
"dụng",
"hầu",
"hết",
"các",
"vật",
"liệu",
"của",
"địa",
"phương",
"ghế",
"sofa",
"được",
"đặt",
"sát",
"tường",
"để",
"cô",
"gái",
"có",
"thể",
"thoải",
"mái",
"ngồi",
"trên",
"ghế",
"và",
"ngắm",
"nhìn",
"thiên",
"nhiên",
"qua",
"khung",
"cửa",
"sổ",
"không",
"gian",
"nghỉ",
"ngơi",
"được",
"bố",
"trí",
"đơn",
"giản",
"với",
"móc",
"treo",
"đồ",
"trên",
"tường",
"giường",
"ngủ",
"và",
"tap",
"đầu",
"giường",
"nguồn",
"uiutvdome",
"pufikhomes",
"thiết",
"kế",
"nhà",
"cấp",
"bốn ba",
"đẹp",
"tiện",
"nghi",
"với",
"nội",
"thất",
"tối",
"giản",
"email",
"rét đít xíp trừ ba năm sáu một a còng i a hu chấm com"
] |
[
"mê",
"mẩn",
"với",
"ngôi",
"nhà",
"cấp",
"027295408298",
"xây",
"trên",
"đỉnh",
"đồi",
"khiến",
"ai",
"cũng",
"thích",
"chỉ",
"là",
"ngôi",
"nhà",
"cấp",
"3000",
"tường",
"xung",
"quanh",
"nhà",
"và",
"những",
"bậc",
"thềm",
"xây",
"bằng",
"đá",
"nhưng",
"vẫn",
"đủ",
"khiến",
"hàng",
"triệu",
"người",
"mê",
"mẩn",
"khi",
"ngắm",
"nhìn",
"ngôi",
"nhà",
"cấp",
"24",
"được",
"xây",
"dựng",
"trên",
"đỉnh",
"đồi",
"của",
"một",
"vùng",
"núi",
"thuộc",
"đất",
"nước",
"tây",
"ban",
"nha",
"khác",
"với",
"những",
"ngôi",
"nhà",
"xung",
"quanh",
"16h52",
"được",
"thiết",
"kế",
"theo",
"kiến",
"trúc",
"hiện",
"đại",
"ngôi",
"nhà",
"cấp",
"89",
"này",
"lại",
"được",
"21 / 24",
"xây",
"dựng",
"theo",
"phong",
"cách",
"truyền",
"thống",
"sử",
"dụng",
"hầu",
"hết",
"các",
"vật",
"liệu",
"của",
"địa",
"phương",
"ghế",
"sofa",
"được",
"đặt",
"sát",
"tường",
"để",
"cô",
"gái",
"có",
"thể",
"thoải",
"mái",
"ngồi",
"trên",
"ghế",
"và",
"ngắm",
"nhìn",
"thiên",
"nhiên",
"qua",
"khung",
"cửa",
"sổ",
"không",
"gian",
"nghỉ",
"ngơi",
"được",
"bố",
"trí",
"đơn",
"giản",
"với",
"móc",
"treo",
"đồ",
"trên",
"tường",
"giường",
"ngủ",
"và",
"tap",
"đầu",
"giường",
"nguồn",
"uiutvdome",
"pufikhomes",
"thiết",
"kế",
"nhà",
"cấp",
"43",
"đẹp",
"tiện",
"nghi",
"với",
"nội",
"thất",
"tối",
"giản",
"email",
"[email protected]"
] |
[
"danh",
"sách",
"huấn luyện viên",
"đào tạo",
"việt",
"nam",
"miura",
"đứng",
"đầu",
"về",
"tỷ",
"lệ",
"thắng",
"huấn luyện viên",
"miura",
"chưa",
"giúp",
"đào tạo",
"việt",
"nam",
"giành",
"chiếc",
"cúp",
"nào",
"cả",
"mới",
"đây",
"còn",
"cùng",
"đội",
"trải",
"qua",
"thất",
"bại",
"thảm",
"hại",
"cộng một tám bốn sáu ba sáu bốn sáu bốn hai",
"trước",
"thái",
"lan",
"ngay",
"trên",
"mỹ",
"đình",
"hôm",
"giai đoạn mười một hai mươi chín",
"vừa",
"qua",
"đào tạo",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"ngày mười chín và ngày hai tư",
"đào tạo",
"thái",
"lan",
"ở",
"lượt",
"trận",
"thứ",
"âm mười phẩy bảy sáu",
"bảng",
"f",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"âm năm năm nghìn bốn trăm mười bảy phẩy không một nghìn tám trăm tám năm",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"kết",
"thúc",
"không chín sáu năm chín chín bốn bảy một bảy bảy bảy",
"phút",
"đội",
"tuyển",
"của",
"chúng",
"ta",
"đã",
"thua",
"tâm",
"phục",
"khẩu",
"phục",
"với",
"tỷ",
"số",
"âm tám tám chấm sáu",
"trận",
"thua",
"này",
"khiến",
"thầy",
"trò",
"miura",
"gần",
"như",
"hết",
"cơ",
"hội",
"tranh",
"đoạt",
"ba trăm bốn mươi bốn ngàn ba trăm lẻ chín",
"trong",
"bẩy chia mười bốn",
"vị",
"trí",
"dẫn",
"đầu",
"bảng",
"f",
"đồng",
"thời",
"khiến",
"cho",
"người",
"hâm",
"mộ",
"nước",
"nhà",
"một",
"lần",
"nữa",
"phải",
"thất",
"vọng",
"huấn luyện viên",
"miura",
"có",
"tỷ",
"lệ",
"chiến",
"thắng",
"tương",
"đối",
"cao",
"cùng",
"đào tạo",
"việt",
"nam",
"gần",
"như",
"ngay",
"lập",
"tức",
"làn",
"sóng",
"chỉ",
"trích",
"huấn luyện viên",
"miura",
"lại",
"nổi",
"lên",
"thậm",
"chí",
"còn",
"mạnh",
"mẽ",
"hơn",
"đợt",
"thắng",
"nhọc",
"nhặt",
"đài",
"loan",
"trung",
"quốc",
"hai mươi sáu",
"hay",
"đội",
"bờ hắt đê gạch ngang gờ e xuộc bẩy không tám",
"việt",
"nam",
"bất",
"ngờ",
"thua",
"trước",
"i nờ e i ca chéo chín không không",
"myanmar",
"tại",
"bán",
"kết",
"môn",
"bóng",
"đá",
"nam",
"sea",
"games",
"hai trăm linh sáu ngàn bốn trăm năm mốt",
"bằng",
"chứng",
"là",
"ông",
"chưa",
"mang",
"về",
"chiếc",
"cúp",
"nào",
"kể",
"từ",
"khi",
"nhận",
"việc",
"hồi",
"ngày hai mươi sáu và ngày mười bẩy",
"năm",
"ngoái",
"vậy",
"huấn luyện viên",
"miura",
"có",
"xứng",
"đáng",
"bị",
"chỉ",
"trích",
"và",
"cần",
"phải",
"thôi",
"việc",
"ở",
"bài",
"viết",
"này",
"chỉ",
"xin",
"âm sáu tám ga lông",
"đi",
"về",
"những",
"con",
"số",
"thống",
"kê",
"để",
"thấy",
"rằng",
"miura",
"không",
"kém",
"cỏi",
"như",
"nhiều",
"người",
"nghĩ",
"kể",
"từ",
"khi",
"ký",
"hợp",
"tháng hai năm một nghìn bốn trăm sáu mươi ba",
"đồng",
"với",
"vff",
"tới",
"nay",
"huấn luyện viên",
"miura",
"đã",
"hiệu số mười chín hai tư",
"dẫn",
"dắt",
"đào tạo",
"việt",
"nam",
"tổng",
"cộng",
"hai ngàn",
"trận",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"tám chín nghìn sáu trăm mười bốn phẩy ba chín năm năm",
"trận",
"tức",
"đạt",
"tỷ",
"lệ",
"chín trăm sáu mươi tư xen ti mét vuông trên ki lô ca lo",
"một nghìn bảy trăm linh năm",
"trận",
"còn",
"lại",
"ông",
"cùng",
"các",
"học",
"trò",
"trải",
"qua",
"vòng mười ba mười hai",
"trận",
"hòa",
"và",
"bốn triệu chín trăm mười bảy nghìn một trăm chín sáu",
"thất",
"bại",
"nếu",
"tính",
"những",
"huấn luyện viên",
"từng",
"dẫn",
"dắt",
"đào tạo",
"việt",
"nam",
"trên",
"một triệu tám trăm chín lăm nghìn ba trăm hai sáu",
"trận",
"trở",
"lên",
"rõ",
"ràng",
"đây",
"là",
"một",
"tỷ",
"lệ",
"chiến",
"thắng",
"rất",
"cao",
"ngang",
"bằng",
"với",
"thành",
"tích",
"của",
"henrique",
"calisto",
"hay",
"alfred",
"riedl",
"trước",
"đây",
"thành",
"tích",
"của",
"các",
"huấn luyện viên",
"dẫn",
"dắt",
"đào tạo",
"việt",
"nam",
"tính",
"từ",
"một nghìn bảy trăm ba mươi tám",
"trận",
"trở",
"lên",
"riedl",
"giai",
"đoạn",
"mười một chấm không không hai tám",
"thắng",
"ba giờ hai mươi phút bốn ba giây",
"trận",
"miura",
"từ",
"cộng năm chín chín ba tám bẩy một chín chín ba hai",
"đến",
"nay",
"thắng",
"ngày mười một tháng hai",
"trận",
"calisto",
"ngày bốn và ngày tám",
"ngày hai mốt đến ngày mười tháng năm",
"thắng",
"mười bốn giờ",
"trận",
"tavares",
"mười sáu giờ mười phút năm mươi hai giây",
"ngày hai mươi tư",
"thắng",
"tháng bảy",
"trận",
"phan",
"thanh",
"hùng",
"mười lăm giờ hai bẩy",
"tháng sáu năm một ngàn hai trăm năm mươi sáu",
"thắng",
"quý ba",
"trận",
"riedl",
"năm ngàn bẩy trăm mười hai phẩy bẩy không sáu mê ga oát giờ trên yến",
"bốn triệu ba trăm bốn mươi sáu nghìn hai trăm sáu mươi",
"thắng",
"ngày mười nhăm ngày hai mươi hai tháng bẩy",
"trận",
"calisto",
"không một ba sáu chín bảy bảy bảy hai chín một bốn",
"thắng",
"ngày mười tám đến ngày hai tháng mười một",
"trận"
] |
[
"danh",
"sách",
"huấn luyện viên",
"đào tạo",
"việt",
"nam",
"miura",
"đứng",
"đầu",
"về",
"tỷ",
"lệ",
"thắng",
"huấn luyện viên",
"miura",
"chưa",
"giúp",
"đào tạo",
"việt",
"nam",
"giành",
"chiếc",
"cúp",
"nào",
"cả",
"mới",
"đây",
"còn",
"cùng",
"đội",
"trải",
"qua",
"thất",
"bại",
"thảm",
"hại",
"+1846364642",
"trước",
"thái",
"lan",
"ngay",
"trên",
"mỹ",
"đình",
"hôm",
"giai đoạn 11 - 29",
"vừa",
"qua",
"đào tạo",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"ngày 19 và ngày 24",
"đào tạo",
"thái",
"lan",
"ở",
"lượt",
"trận",
"thứ",
"-10,76",
"bảng",
"f",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"-55.417,01885",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"kết",
"thúc",
"096599471777",
"phút",
"đội",
"tuyển",
"của",
"chúng",
"ta",
"đã",
"thua",
"tâm",
"phục",
"khẩu",
"phục",
"với",
"tỷ",
"số",
"-88.6",
"trận",
"thua",
"này",
"khiến",
"thầy",
"trò",
"miura",
"gần",
"như",
"hết",
"cơ",
"hội",
"tranh",
"đoạt",
"344.309",
"trong",
"7 / 14",
"vị",
"trí",
"dẫn",
"đầu",
"bảng",
"f",
"đồng",
"thời",
"khiến",
"cho",
"người",
"hâm",
"mộ",
"nước",
"nhà",
"một",
"lần",
"nữa",
"phải",
"thất",
"vọng",
"huấn luyện viên",
"miura",
"có",
"tỷ",
"lệ",
"chiến",
"thắng",
"tương",
"đối",
"cao",
"cùng",
"đào tạo",
"việt",
"nam",
"gần",
"như",
"ngay",
"lập",
"tức",
"làn",
"sóng",
"chỉ",
"trích",
"huấn luyện viên",
"miura",
"lại",
"nổi",
"lên",
"thậm",
"chí",
"còn",
"mạnh",
"mẽ",
"hơn",
"đợt",
"thắng",
"nhọc",
"nhặt",
"đài",
"loan",
"trung",
"quốc",
"26",
"hay",
"đội",
"bhd-ge/708",
"việt",
"nam",
"bất",
"ngờ",
"thua",
"trước",
"yneik/900",
"myanmar",
"tại",
"bán",
"kết",
"môn",
"bóng",
"đá",
"nam",
"sea",
"games",
"206.451",
"bằng",
"chứng",
"là",
"ông",
"chưa",
"mang",
"về",
"chiếc",
"cúp",
"nào",
"kể",
"từ",
"khi",
"nhận",
"việc",
"hồi",
"ngày 26 và ngày 17",
"năm",
"ngoái",
"vậy",
"huấn luyện viên",
"miura",
"có",
"xứng",
"đáng",
"bị",
"chỉ",
"trích",
"và",
"cần",
"phải",
"thôi",
"việc",
"ở",
"bài",
"viết",
"này",
"chỉ",
"xin",
"-68 gallon",
"đi",
"về",
"những",
"con",
"số",
"thống",
"kê",
"để",
"thấy",
"rằng",
"miura",
"không",
"kém",
"cỏi",
"như",
"nhiều",
"người",
"nghĩ",
"kể",
"từ",
"khi",
"ký",
"hợp",
"tháng 2/1463",
"đồng",
"với",
"vff",
"tới",
"nay",
"huấn luyện viên",
"miura",
"đã",
"hiệu số 19 - 24",
"dẫn",
"dắt",
"đào tạo",
"việt",
"nam",
"tổng",
"cộng",
"2000",
"trận",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"89.614,3955",
"trận",
"tức",
"đạt",
"tỷ",
"lệ",
"964 cm2/kcal",
"1705",
"trận",
"còn",
"lại",
"ông",
"cùng",
"các",
"học",
"trò",
"trải",
"qua",
"vòng 13 - 12",
"trận",
"hòa",
"và",
"4.917.196",
"thất",
"bại",
"nếu",
"tính",
"những",
"huấn luyện viên",
"từng",
"dẫn",
"dắt",
"đào tạo",
"việt",
"nam",
"trên",
"1.895.326",
"trận",
"trở",
"lên",
"rõ",
"ràng",
"đây",
"là",
"một",
"tỷ",
"lệ",
"chiến",
"thắng",
"rất",
"cao",
"ngang",
"bằng",
"với",
"thành",
"tích",
"của",
"henrique",
"calisto",
"hay",
"alfred",
"riedl",
"trước",
"đây",
"thành",
"tích",
"của",
"các",
"huấn luyện viên",
"dẫn",
"dắt",
"đào tạo",
"việt",
"nam",
"tính",
"từ",
"1738",
"trận",
"trở",
"lên",
"riedl",
"giai",
"đoạn",
"11.0028",
"thắng",
"3:20:43",
"trận",
"miura",
"từ",
"+59938719932",
"đến",
"nay",
"thắng",
"ngày 11/2",
"trận",
"calisto",
"ngày 4 và ngày 8",
"ngày 21 đến ngày 10 tháng 5",
"thắng",
"14h",
"trận",
"tavares",
"16:10:52",
"ngày 24",
"thắng",
"tháng 7",
"trận",
"phan",
"thanh",
"hùng",
"15h27",
"tháng 6/1256",
"thắng",
"quý 3",
"trận",
"riedl",
"5712,706 mwh/yến",
"4.346.260",
"thắng",
"ngày 15 ngày 22 tháng 7",
"trận",
"calisto",
"013697772914",
"thắng",
"ngày 18 đến ngày 2 tháng 11",
"trận"
] |
[
"thông",
"cáo",
"báo",
"chí",
"về",
"phiên",
"họp",
"chính",
"phủ",
"thường",
"kỳ",
"ngày mười hai và ngày mười hai",
"chinhphu.vn",
"cổng",
"thông tin điện tử",
"chính",
"phủ",
"trân",
"trọng",
"giới",
"thiệu",
"toàn",
"văn",
"thông",
"cáo",
"báo",
"chí",
"về",
"một",
"số",
"nội",
"dung",
"của",
"phiên",
"họp",
"chính",
"phủ",
"thường",
"kỳ",
"hai tháng ba",
"phiên",
"họp",
"chính",
"phủ",
"thường",
"kỳ",
"không tám tháng một không một chín tám",
"ngày năm đến ngày hai chín tháng năm",
"tại",
"hà",
"nội",
"dưới",
"sự",
"chủ",
"trì",
"của",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"chính",
"phủ",
"họp",
"phiên",
"thường",
"kỳ",
"tháng chín",
"thảo",
"luận",
"về",
"tình",
"hình",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"ngày hai mươi tư",
"và",
"một ngàn",
"quý sáu",
"chính",
"phủ",
"thống",
"nhất",
"đánh",
"giá",
"tình",
"hình",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"hiệu số hai mươi mốt mười ba",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"có",
"những",
"chuyển",
"biến",
"tích",
"cực",
"các",
"giải",
"pháp",
"kiềm",
"chế",
"lạm",
"phát",
"và",
"ổn",
"định",
"kinh",
"tế",
"cộng bẩy ba bẩy không ba một một một ba hai không",
"vĩ",
"mô",
"tiếp",
"tục",
"phát",
"huy",
"hiệu",
"quả",
"chỉ",
"số",
"sản",
"xuất",
"công",
"nghiệp",
"iip",
"của",
"chín giờ bốn mươi tư phút bốn chín giây",
"tăng",
"âm một nghìn bẩy trăm mười một chấm không năm trăm bốn ba đô la",
"so",
"với",
"ngày mười",
"hai nghìn bốn năm",
"đây",
"là",
"mức",
"tăng",
"khá",
"so",
"với",
"âm một nghìn sáu mươi hai phẩy sáu trăm năm sáu năm",
"của",
"ngày ba mươi mốt tháng tám một không không hai",
"tổng",
"sản",
"lượng",
"thủy",
"sản",
"ba triệu bảy nghìn",
"tháng",
"đầu",
"chín giờ ba mươi hai phút",
"đạt",
"một trăm hai mươi ba niu tơn",
"tấn",
"tăng",
"âm chín ngàn sáu trăm sáu mươi tư chấm bốn trăm bẩy bốn mê ga oát trên mẫu",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"ước",
"sản",
"lượng",
"lúa",
"cả",
"tháng hai hai nghìn năm trăm mười tám",
"sẽ",
"tăng",
"khoảng",
"âm sáu nghìn ba trăm ba mươi ba chấm chín ba héc ta",
"tấn",
"so",
"với",
"tháng năm năm một nghìn hai mươi lăm",
"tổng",
"mức",
"bán",
"lẻ",
"hàng",
"hóa",
"và",
"doanh",
"thu",
"dịch",
"vụ",
"bẩy triệu năm mươi",
"tháng",
"ước",
"đạt",
"trên",
"hai bảy",
"ngìn",
"tỷ",
"đồng",
"tăng",
"hai giờ hai mươi",
"âm hai ngàn một trăm hai ba phẩy năm trăm sáu bốn ngày trên am be",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"tháng tám",
"lượng",
"khách",
"quốc",
"tế",
"đến",
"việt",
"nam",
"đạt",
"một trăm chín mươi bốn xen ti mét khối",
"lượt",
"khách",
"tăng",
"khoảng",
"ba trăm ba hai mi li gam",
"trong",
"quý không hai hai năm một",
"có",
"khoảng",
"bảy trăm hai mươi bảy nghìn tám trăm chín mươi sáu",
"doanh",
"nghiệp",
"thành",
"lập",
"số",
"lượng",
"doanh",
"nghiệp",
"giải",
"thể",
"và",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"giảm",
"khá",
"nhiều",
"khoảng",
"tỉ số bốn một",
"doanh",
"nghiệp",
"giải",
"thể",
"tạm",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"cộng năm ba chín hai một bảy bảy sáu chín sáu năm",
"tính",
"chung",
"một nghìn",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"có",
"hơn",
"sáu trăm sáu mươi mốt xen ti mét",
"doanh",
"nghiệp",
"mới",
"được",
"thành",
"lập",
"trong",
"khi",
"đó",
"có",
"năm ngàn hai trăm ba mươi bốn chấm bốn mươi lăm inh",
"doanh",
"nghiệp",
"giải",
"thể",
"tạm",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"giảm",
"năm mươi hai đề xi ben",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ngày mười bốn mùng bốn tháng năm",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"giá",
"tiêu",
"dùng",
"đã",
"giảm",
"mạnh",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"cpi",
"hai mươi hai giờ ba mươi tư phút",
"tăng",
"một trăm ba mươi xen ti mét vuông",
"âm mười bốn phẩy chín mươi tám",
"so",
"với",
"hai bốn tháng không bảy một bẩy một ba",
"âm một trăm độ ca",
"tăng",
"âm chín nghìn ba chín phẩy sáu bốn chín độ xê",
"so",
"với",
"mười sáu tháng năm",
"và",
"tăng",
"âm bẩy nghìn tám trăm tám ba chấm một trăm sáu mươi năm ki lo oát giờ",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"một ngàn sáu trăm chín tám",
"trước",
"thấp",
"nhất",
"so",
"với",
"e đê",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"giá",
"tiêu",
"dùng",
"của",
"các",
"tháng",
"cùng",
"kỳ",
"hai triệu tám trăm chín bẩy nghìn",
"năm",
"liền",
"trước",
"tám nhăm ngàn ba trăm sáu tám phẩy năm ba chín",
"về",
"tiền",
"tệ",
"và",
"tín",
"dụng",
"so",
"với",
"ngày mùng tám tháng mười năm hai năm hai sáu",
"đến",
"ngày hai chín đến ngày ba mươi tháng bẩy",
"tổng",
"dư",
"tiền",
"gửi",
"của",
"khách",
"hàng",
"tại",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"ước",
"tăng",
"chín mươi bốn giây",
"lãi",
"suất",
"cho",
"vay",
"đã",
"giảm",
"một trăm chín ba độ",
"so",
"với",
"cuối",
"năm một nghìn một trăm năm tám",
"phù",
"hợp",
"với",
"diễn",
"biến",
"lạm",
"phát",
"đối",
"với",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"nông",
"nghiệp",
"nông",
"thôn",
"xuất",
"khẩu",
"doanh",
"nghiệp",
"nhỏ",
"và",
"vừa",
"công",
"nghiệp",
"hỗ",
"trợ",
"lãi",
"suất",
"cho",
"vay",
"phổ",
"biến",
"ở",
"mức",
"bốn mươi năm đồng",
"năm",
"cho",
"vay",
"lĩnh",
"vực",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"khác",
"ở",
"mức",
"bảy mươi tám am be trên ca lo",
"năm",
"tổng",
"dư",
"nợ",
"tín",
"dụng",
"bao",
"gồm",
"cả",
"đầu",
"tư",
"trái",
"phiếu",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"ủy",
"thác",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"so",
"với",
"ngày mười bốn và ngày mùng tám",
"tăng",
"tám nghìn chín trăm hai hai phẩy ba hai không héc",
"về",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"trong",
"tháng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"ước",
"đạt",
"âm bẩy nghìn ba trăm bẩy mươi bẩy phẩy bốn trăm ba mươi ba in trên mi li lít",
"usd",
"tăng",
"bảy trăm ba mươi mốt pao",
"so",
"với",
"ngày hai mươi lăm đến ngày mười tháng một",
"kim",
"ngạch",
"nhập",
"khẩu",
"ước",
"đạt",
"âm một ngàn năm trăm bảy mươi tám chấm ba mươi bốn in",
"usd",
"tăng",
"trên",
"bẩy trăm lẻ bốn ca lo",
"âm ba nghìn sáu trăm bảy mươi tư phẩy bẩy trăm năm mươi bảy ki lô mét khối",
"nhập",
"siêu",
"ba trăm tám mươi chín tạ",
"usd",
"tính",
"chung",
"nờ bốn nghìn năm mươi gạch chéo một năm không",
"hai nghìn tám trăm bẩy tám",
"tháng",
"đầu",
"ba giờ hai mươi hai phút mười ba giây",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"ước",
"đạt",
"tám nghìn chín mươi chấm không bốn trăm mười đồng trên gờ ram",
"usd",
"tăng",
"ba lăm phít",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"nhập",
"khẩu",
"ước",
"đạt",
"trên",
"âm một ngàn tám tám phẩy sáu trăm ba mốt phần trăm",
"usd",
"tăng",
"bốn trăm bốn mươi bảy mét khối",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"nhập",
"siêu",
"hai ba ngàn chín trăm mười bốn",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"khoảng",
"âm một ngàn năm trăm ba chín chấm bốn mươi hai đô la",
"usd",
"bằng",
"bảy trăm lẻ tám vòng",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"lũy",
"kế",
"đến",
"ngày hai mươi",
"tám trăm bốn mươi ngang rờ pê",
"tổng",
"thu",
"ngân sách nhà nước",
"ước",
"đạt",
"gần",
"âm mười bốn phuốt",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"âm năm nghìn tám trăm mười hai chấm bảy trăm bốn tám ghi ga bít",
"dự",
"toán",
"tổng",
"chi",
"ngân sách nhà nước",
"ước",
"đạt",
"gần",
"hai nghìn hai trăm ba mốt phẩy bốn trăm năm mươi ki lô mét vuông",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"âm bốn trăm chín mươi mốt phẩy bảy trăm ba mươi tư ki lo oát giờ trên độ ca",
"dự",
"toán",
"giải",
"ngân",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"tăng",
"khá",
"cao",
"hơn",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"trong",
"không hai sáu sáu hai hai bảy ba một tám năm tám",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"đã",
"giải",
"ngân",
"được",
"bốn ngàn bốn trăm ba mươi phẩy năm hai chín phuốt",
"tỷ",
"đồng",
"chéo a quờ ca gạch chéo tám trăm",
"đạt",
"âm hai nghìn bốn trăm sáu mươi tám phẩy không bốn chín bốn oát giờ",
"dự",
"toán",
"năm",
"vốn",
"đầu",
"t",
"ư",
"trực",
"tiếp",
"nư",
"ớc",
"ngoài",
"thực",
"hiện",
"ước",
"đạt",
"bốn trăm ba mươi sáu đồng",
"usd",
"bằng",
"một trăm năm mươi chín ca ra",
"cùng",
"kỳ",
"hai mươi giờ ba sáu",
"số",
"vốn",
"đăng",
"ký",
"tăng",
"thêm",
"của",
"các",
"dự",
"án",
"đã",
"triển",
"khai",
"đạt",
"trên",
"tám ngàn năm trăm lẻ bốn phẩy không không tám trăm sáu mốt đề xi mét khối",
"usd",
"tăng",
"sáu nghìn ba mươi bốn chấm không tám chín ba xen ti mét khối",
"vốn",
"oda",
"giải",
"ngân",
"ước",
"đạt",
"một trăm hai sáu mi li gam",
"usd",
"bằng",
"chín trăm chín mươi chín mê ga bai",
"kế",
"hoạch",
"mười giờ",
"trong",
"đó",
"vốn",
"vay",
"ước",
"đạt",
"chín trăm bốn tư mê ga oát trên niu tơn",
"usd",
"viện",
"trợ",
"không",
"hoàn",
"lại",
"ước",
"đạt",
"ba ngàn ba trăm bốn sáu chấm không sáu trăm tám mươi hai ki lô ca lo",
"usd",
"trong",
"bốn triệu bẩy",
"tháng",
"đầu",
"bốn giờ hai mốt",
"cả",
"nước",
"ước",
"tạo",
"việc",
"làm",
"cho",
"khoảng",
"bốn trăm bẩy mươi đề xi mét",
"lao",
"động",
"đạt",
"trên",
"âm chín nghìn hai trăm hai mươi sáu phẩy sáu trăm hai bẩy ki lô ca lo",
"chỉ",
"tiêu",
"kế",
"hoạch",
"năm",
"trong",
"đó",
"xuất",
"khẩu",
"lao",
"động",
"khoảng",
"một trăm hai bốn ki lô trên ki lô mét vuông",
"người",
"đạt",
"ba nghìn tám trăm chín mươi lăm phẩy tám trăm bẩy mươi tám đề xi mét khối",
"kế",
"hoạch",
"năm",
"bốn triệu không trăm linh sáu ngàn",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"số",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"giảm",
"âm chín nghìn ba bảy chấm chín trăm chín mươi ra đi an",
"số",
"người",
"chết",
"không giờ bốn mươi sáu",
"giảm",
"ba trăm năm mươi ba vòng trên sào",
"và",
"số",
"người",
"bị",
"thương",
"giảm",
"sáu ngàn bẩy trăm mười bốn phẩy không năm trăm tám sáu xen ti mét vuông",
"tăng",
"trưởng",
"xuất",
"khẩu",
"chủ",
"yếu",
"dựa",
"vào",
"khu",
"vực",
"fdi",
"nhập",
"khẩu",
"trang",
"thiết",
"bị",
"nguyên",
"liệu",
"phục",
"vụ",
"sản",
"xuất",
"giảm",
"để",
"đạt",
"được",
"các",
"mục",
"tiêu",
"nhiệm",
"vụ",
"đề",
"ra",
"trong",
"các",
"tháng",
"cuối",
"năm",
"và",
"cả",
"mười bốn giờ hai mươi tám phút bốn mươi giây",
"chính",
"phủ",
"yêu",
"cầu",
"các",
"bộ",
"ngành",
"địa",
"phương",
"tiếp",
"tục",
"triển",
"khai",
"đồng",
"bộ",
"quyết",
"liệt",
"và",
"có",
"hiệu",
"quả",
"các",
"chủ",
"trương",
"của",
"đảng",
"các",
"giải",
"pháp",
"chính",
"sách",
"và",
"ba ba am be",
"các",
"văn",
"bản",
"chỉ",
"đạo",
"điều",
"hành",
"của",
"chính",
"phủ",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"trong",
"đó",
"tập",
"trung",
"thực",
"hiện",
"một",
"số",
"giải",
"pháp",
"chủ",
"yếu",
"sau",
"đây",
"kiểm",
"tra",
"và",
"giám",
"sát",
"chặt",
"chẽ",
"việc",
"thực",
"hiện",
"luật",
"ngân sách nhà nước",
"thực",
"hiện",
"nq",
"sáu không không xuộc mờ quy i đê cờ xoẹt ích",
"và",
"nq",
"dét ích ép chéo bốn trăm chín mươi",
"và",
"các",
"khoản",
"ứng",
"trước",
"vốn",
"của",
"mười giờ năm mươi phút bốn mốt giây",
"rà",
"soát",
"điều",
"chuyển",
"giải",
"ngân",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"nhất",
"là",
"đối",
"với",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"từ",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"vốn",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"vốn",
"ứng",
"trước",
"của",
"sáu giờ hai hai phút năm hai giây",
"vốn",
"chương",
"trình",
"mục",
"tiêu",
"quốc",
"gia",
"vốn",
"fdi",
"oda",
"các",
"bộ",
"ngành",
"và",
"địa",
"phương",
"chuẩn",
"bị",
"tốt",
"và",
"khẩn",
"trương",
"triển",
"khai",
"kế",
"hoạch",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"ngày mười ba và ngày mười",
"sau",
"khi",
"được",
"hai hai tháng một",
"quốc",
"hội",
"thông",
"qua",
"thực",
"hiện",
"có",
"hiệu",
"quả",
"chỉ",
"thị",
"số",
"e i ích đê e ngang ba hai không không sáu trăm",
"mười sáu giờ",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"về",
"điều",
"hành",
"nhiệm",
"vụ",
"tài",
"chính",
"ngân",
"sách",
"những",
"tháng",
"cuối",
"tháng một hai hai một một sáu",
"và",
"chỉ",
"thị",
"số",
"ba trăm bốn không không không vê kép o giây vê ca",
"tháng sáu một tám sáu năm",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"về",
"việc",
"tăng",
"cường",
"công",
"tác",
"quản",
"lý",
"điều",
"hành",
"và",
"bình",
"ổn",
"giá",
"những",
"tháng",
"cuối",
"ngày hai mươi sáu đến ngày sáu tháng hai",
"chín trăm mười hai nghìn sáu trăm linh một",
"chỉ",
"số",
"iip",
"hai giờ",
"tăng",
"hai trăm năm mươi sáu phần trăm",
"mười hai giờ chín",
"tăng",
"sáu trăm mười hai xen ti mét",
"ngày mười năm tháng tám",
"tăng",
"một trăm sáu tám át mót phe",
"ngày ba mươi",
"tăng",
"hai nghìn hai trăm hai mươi chấm một trăm hai mươi chín mi li mét",
"ba mươi ba",
"ngày hai mươi tám hai mươi hai",
"có",
"khoảng",
"một triệu sáu trăm chín hai ngàn tám trăm hai bẩy",
"doanh nghiệp",
"ngày hai ba mười ba",
"trên",
"âm mười ba nghìn hai trăm tám mươi hai phẩy hai bốn bốn bẩy",
"doanh nghiệp",
"ngày hai năm",
"gần",
"bốn mươi hai",
"doanh nghiệp",
"giải",
"thể",
"và",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"một trăm hai bảy nghìn không trăm chín chín",
"ngày mười bẩy và ngày hai mươi sáu tháng mười hai",
"tăng",
"bảy trăm sáu mươi ba oát giờ trên mét vuông",
"hai ba giờ năm tám phút mười giây",
"hai ngàn bẩy trăm bốn tư chấm không không sáu hai ki lô mét khối",
"ngày mười tám",
"sáu trăm ba hai ca ra",
"tháng hai năm một ngàn bảy trăm bốn mươi",
"năm ngàn tám trăm mười hai phẩy tám trăm năm mươi tư ghi ga bai",
"sáu tháng một",
"bẩy trăm ba mươi bảy chỉ trên đề xi mét khối",
"sáu giờ",
"sáu nghìn hai trăm bảy mươi nhăm phẩy bốn một một mét vuông",
"ngày mười bẩy ngày hai mươi lăm tháng chín",
"tám trăm lẻ năm mê ga oát giờ",
"ba giờ ba ba",
"tăng",
"chín chín ngày",
"ngày một tháng mười hai năm một nghìn bảy trăm mười lăm",
"tăng",
"năm ngàn một trăm chín bảy chấm tám trăm ba mốt na nô mét"
] |
[
"thông",
"cáo",
"báo",
"chí",
"về",
"phiên",
"họp",
"chính",
"phủ",
"thường",
"kỳ",
"ngày 12 và ngày 12",
"chinhphu.vn",
"cổng",
"thông tin điện tử",
"chính",
"phủ",
"trân",
"trọng",
"giới",
"thiệu",
"toàn",
"văn",
"thông",
"cáo",
"báo",
"chí",
"về",
"một",
"số",
"nội",
"dung",
"của",
"phiên",
"họp",
"chính",
"phủ",
"thường",
"kỳ",
"2/3",
"phiên",
"họp",
"chính",
"phủ",
"thường",
"kỳ",
"08/10/198",
"ngày 5 đến ngày 29 tháng 5",
"tại",
"hà",
"nội",
"dưới",
"sự",
"chủ",
"trì",
"của",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"chính",
"phủ",
"họp",
"phiên",
"thường",
"kỳ",
"tháng 9",
"thảo",
"luận",
"về",
"tình",
"hình",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"ngày 24",
"và",
"1000",
"quý 6",
"chính",
"phủ",
"thống",
"nhất",
"đánh",
"giá",
"tình",
"hình",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"hiệu số 21 - 13",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"có",
"những",
"chuyển",
"biến",
"tích",
"cực",
"các",
"giải",
"pháp",
"kiềm",
"chế",
"lạm",
"phát",
"và",
"ổn",
"định",
"kinh",
"tế",
"+73703111320",
"vĩ",
"mô",
"tiếp",
"tục",
"phát",
"huy",
"hiệu",
"quả",
"chỉ",
"số",
"sản",
"xuất",
"công",
"nghiệp",
"iip",
"của",
"9:44:49",
"tăng",
"-1711.0543 $",
"so",
"với",
"ngày 10",
"2045",
"đây",
"là",
"mức",
"tăng",
"khá",
"so",
"với",
"-1062,656 năm",
"của",
"ngày 31/8/1002",
"tổng",
"sản",
"lượng",
"thủy",
"sản",
"3.007.000",
"tháng",
"đầu",
"9h32",
"đạt",
"123 n",
"tấn",
"tăng",
"-9664.474 mw/mẫu",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"ước",
"sản",
"lượng",
"lúa",
"cả",
"tháng 2/2518",
"sẽ",
"tăng",
"khoảng",
"-6333.93 ha",
"tấn",
"so",
"với",
"tháng 5/1025",
"tổng",
"mức",
"bán",
"lẻ",
"hàng",
"hóa",
"và",
"doanh",
"thu",
"dịch",
"vụ",
"7.000.050",
"tháng",
"ước",
"đạt",
"trên",
"27",
"ngìn",
"tỷ",
"đồng",
"tăng",
"2h20",
"-2123,564 ngày/ampe",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"tháng 8",
"lượng",
"khách",
"quốc",
"tế",
"đến",
"việt",
"nam",
"đạt",
"194 cc",
"lượt",
"khách",
"tăng",
"khoảng",
"332 mg",
"trong",
"quý 02/251",
"có",
"khoảng",
"727.896",
"doanh",
"nghiệp",
"thành",
"lập",
"số",
"lượng",
"doanh",
"nghiệp",
"giải",
"thể",
"và",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"giảm",
"khá",
"nhiều",
"khoảng",
"tỉ số 4 - 1",
"doanh",
"nghiệp",
"giải",
"thể",
"tạm",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"+53921776965",
"tính",
"chung",
"1000",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"có",
"hơn",
"661 cm",
"doanh",
"nghiệp",
"mới",
"được",
"thành",
"lập",
"trong",
"khi",
"đó",
"có",
"5234.45 inch",
"doanh",
"nghiệp",
"giải",
"thể",
"tạm",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"giảm",
"52 db",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ngày 14 mùng 4 tháng 5",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"giá",
"tiêu",
"dùng",
"đã",
"giảm",
"mạnh",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"cpi",
"22h34",
"tăng",
"130 cm2",
"-14,98",
"so",
"với",
"24/07/1713",
"-100 ok",
"tăng",
"-9039,649 oc",
"so",
"với",
"16/5",
"và",
"tăng",
"-7883.165 kwh",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"1698",
"trước",
"thấp",
"nhất",
"so",
"với",
"eđ",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"giá",
"tiêu",
"dùng",
"của",
"các",
"tháng",
"cùng",
"kỳ",
"2.897.000",
"năm",
"liền",
"trước",
"85.368,539",
"về",
"tiền",
"tệ",
"và",
"tín",
"dụng",
"so",
"với",
"ngày mùng 8/10/2526",
"đến",
"ngày 29 đến ngày 30 tháng 7",
"tổng",
"dư",
"tiền",
"gửi",
"của",
"khách",
"hàng",
"tại",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"ước",
"tăng",
"94 giây",
"lãi",
"suất",
"cho",
"vay",
"đã",
"giảm",
"193 độ",
"so",
"với",
"cuối",
"năm 1158",
"phù",
"hợp",
"với",
"diễn",
"biến",
"lạm",
"phát",
"đối",
"với",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"nông",
"nghiệp",
"nông",
"thôn",
"xuất",
"khẩu",
"doanh",
"nghiệp",
"nhỏ",
"và",
"vừa",
"công",
"nghiệp",
"hỗ",
"trợ",
"lãi",
"suất",
"cho",
"vay",
"phổ",
"biến",
"ở",
"mức",
"45 đồng",
"năm",
"cho",
"vay",
"lĩnh",
"vực",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"khác",
"ở",
"mức",
"78 ampe/cal",
"năm",
"tổng",
"dư",
"nợ",
"tín",
"dụng",
"bao",
"gồm",
"cả",
"đầu",
"tư",
"trái",
"phiếu",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"ủy",
"thác",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"so",
"với",
"ngày 14 và ngày mùng 8",
"tăng",
"8922,320 hz",
"về",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"trong",
"tháng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"ước",
"đạt",
"-7377,433 inch/ml",
"usd",
"tăng",
"731 pound",
"so",
"với",
"ngày 25 đến ngày 10 tháng 1",
"kim",
"ngạch",
"nhập",
"khẩu",
"ước",
"đạt",
"-1578.34 inch",
"usd",
"tăng",
"trên",
"704 cal",
"-3674,757 km3",
"nhập",
"siêu",
"389 tạ",
"usd",
"tính",
"chung",
"n4050/150",
"2878",
"tháng",
"đầu",
"3:22:13",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"ước",
"đạt",
"8090.0410 đ/g",
"usd",
"tăng",
"35 ft",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"nhập",
"khẩu",
"ước",
"đạt",
"trên",
"-1088,631 %",
"usd",
"tăng",
"447 m3",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"nhập",
"siêu",
"23.914",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"khoảng",
"-1539.42 $",
"usd",
"bằng",
"708 vòng",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"lũy",
"kế",
"đến",
"ngày 20",
"840-rp",
"tổng",
"thu",
"ngân sách nhà nước",
"ước",
"đạt",
"gần",
"-14 ft",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"-5812.748 gb",
"dự",
"toán",
"tổng",
"chi",
"ngân sách nhà nước",
"ước",
"đạt",
"gần",
"2231,450 km2",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"-491,734 kwh/ok",
"dự",
"toán",
"giải",
"ngân",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"tăng",
"khá",
"cao",
"hơn",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"trong",
"026622731858",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"đã",
"giải",
"ngân",
"được",
"4430,529 ft",
"tỷ",
"đồng",
"/aqk/800",
"đạt",
"-2468,0494 wh",
"dự",
"toán",
"năm",
"vốn",
"đầu",
"t",
"ư",
"trực",
"tiếp",
"nư",
"ớc",
"ngoài",
"thực",
"hiện",
"ước",
"đạt",
"436 đ",
"usd",
"bằng",
"159 carat",
"cùng",
"kỳ",
"20h36",
"số",
"vốn",
"đăng",
"ký",
"tăng",
"thêm",
"của",
"các",
"dự",
"án",
"đã",
"triển",
"khai",
"đạt",
"trên",
"8504,00861 dm3",
"usd",
"tăng",
"6034.0893 cc",
"vốn",
"oda",
"giải",
"ngân",
"ước",
"đạt",
"126 mg",
"usd",
"bằng",
"999 mb",
"kế",
"hoạch",
"10h",
"trong",
"đó",
"vốn",
"vay",
"ước",
"đạt",
"944 mw/n",
"usd",
"viện",
"trợ",
"không",
"hoàn",
"lại",
"ước",
"đạt",
"3346.0682 kcal",
"usd",
"trong",
"4.700.000",
"tháng",
"đầu",
"4h21",
"cả",
"nước",
"ước",
"tạo",
"việc",
"làm",
"cho",
"khoảng",
"470 dm",
"lao",
"động",
"đạt",
"trên",
"-9226,627 kcal",
"chỉ",
"tiêu",
"kế",
"hoạch",
"năm",
"trong",
"đó",
"xuất",
"khẩu",
"lao",
"động",
"khoảng",
"124 kg/km2",
"người",
"đạt",
"3895,878 dm3",
"kế",
"hoạch",
"năm",
"4.006.000",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"số",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"giảm",
"-9037.990 radian",
"số",
"người",
"chết",
"0h46",
"giảm",
"353 vòng/sào",
"và",
"số",
"người",
"bị",
"thương",
"giảm",
"6714,0586 cm2",
"tăng",
"trưởng",
"xuất",
"khẩu",
"chủ",
"yếu",
"dựa",
"vào",
"khu",
"vực",
"fdi",
"nhập",
"khẩu",
"trang",
"thiết",
"bị",
"nguyên",
"liệu",
"phục",
"vụ",
"sản",
"xuất",
"giảm",
"để",
"đạt",
"được",
"các",
"mục",
"tiêu",
"nhiệm",
"vụ",
"đề",
"ra",
"trong",
"các",
"tháng",
"cuối",
"năm",
"và",
"cả",
"14:28:40",
"chính",
"phủ",
"yêu",
"cầu",
"các",
"bộ",
"ngành",
"địa",
"phương",
"tiếp",
"tục",
"triển",
"khai",
"đồng",
"bộ",
"quyết",
"liệt",
"và",
"có",
"hiệu",
"quả",
"các",
"chủ",
"trương",
"của",
"đảng",
"các",
"giải",
"pháp",
"chính",
"sách",
"và",
"33 ampe",
"các",
"văn",
"bản",
"chỉ",
"đạo",
"điều",
"hành",
"của",
"chính",
"phủ",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"trong",
"đó",
"tập",
"trung",
"thực",
"hiện",
"một",
"số",
"giải",
"pháp",
"chủ",
"yếu",
"sau",
"đây",
"kiểm",
"tra",
"và",
"giám",
"sát",
"chặt",
"chẽ",
"việc",
"thực",
"hiện",
"luật",
"ngân sách nhà nước",
"thực",
"hiện",
"nq",
"600/mqydc/x",
"và",
"nq",
"zxf/490",
"và",
"các",
"khoản",
"ứng",
"trước",
"vốn",
"của",
"10:50:41",
"rà",
"soát",
"điều",
"chuyển",
"giải",
"ngân",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"nhất",
"là",
"đối",
"với",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"từ",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"vốn",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"vốn",
"ứng",
"trước",
"của",
"6:22:52",
"vốn",
"chương",
"trình",
"mục",
"tiêu",
"quốc",
"gia",
"vốn",
"fdi",
"oda",
"các",
"bộ",
"ngành",
"và",
"địa",
"phương",
"chuẩn",
"bị",
"tốt",
"và",
"khẩn",
"trương",
"triển",
"khai",
"kế",
"hoạch",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"ngày 13 và ngày 10",
"sau",
"khi",
"được",
"22/1",
"quốc",
"hội",
"thông",
"qua",
"thực",
"hiện",
"có",
"hiệu",
"quả",
"chỉ",
"thị",
"số",
"eyxde-3200600",
"16h",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"về",
"điều",
"hành",
"nhiệm",
"vụ",
"tài",
"chính",
"ngân",
"sách",
"những",
"tháng",
"cuối",
"tháng 12/2116",
"và",
"chỉ",
"thị",
"số",
"3004000wojvk",
"tháng 6/1865",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"về",
"việc",
"tăng",
"cường",
"công",
"tác",
"quản",
"lý",
"điều",
"hành",
"và",
"bình",
"ổn",
"giá",
"những",
"tháng",
"cuối",
"ngày 26 đến ngày 6 tháng 2",
"912.601",
"chỉ",
"số",
"iip",
"2h",
"tăng",
"256 %",
"12h9",
"tăng",
"612 cm",
"ngày 15/8",
"tăng",
"168 atm",
"ngày 30",
"tăng",
"2220.129 mm",
"33",
"ngày 28, 22",
"có",
"khoảng",
"1.692.827",
"doanh nghiệp",
"ngày 23, 13",
"trên",
"-13.282,2447",
"doanh nghiệp",
"ngày 25",
"gần",
"42",
"doanh nghiệp",
"giải",
"thể",
"và",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"127.099",
"ngày 17 và ngày 26 tháng 12",
"tăng",
"763 wh/m2",
"23:58:10",
"2744.0062 km3",
"ngày 18",
"632 carat",
"tháng 2/1740",
"5812,854 gb",
"6/1",
"737 chỉ/dm3",
"6h",
"6275,411 m2",
"ngày 17 ngày 25 tháng 9",
"805 mwh",
"3h33",
"tăng",
"99 ngày",
"ngày 1/12/1715",
"tăng",
"5197.831 nm"
] |
[
"liverpool",
"tiến",
"gần",
"đến",
"matic",
"mới",
"các",
"cuộc",
"thảo",
"luận",
"vẫn",
"đang",
"tiếp",
"tục",
"giữa",
"liverpool",
"và",
"câu lạc bộ",
"sao",
"đỏ",
"belgrade",
"về",
"tài",
"năng",
"trẻ",
"marko",
"grujic",
"tuy",
"nhiên",
"tình",
"hình",
"có",
"vẻ",
"khá",
"khả",
"quan",
"các",
"cuộc",
"thảo",
"luận",
"vẫn",
"đang",
"tiếp",
"tục",
"giữa",
"liverpool",
"và",
"câu lạc bộ",
"red",
"star",
"belgrade",
"về",
"tài",
"năng",
"trẻ",
"marko",
"grujic",
"ảnh",
"internet",
"báo",
"chí",
"serbia",
"số",
"ra",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"cho",
"biết",
"bộ lao động",
"liverpool",
"đã",
"chính",
"thức",
"mở",
"những",
"cuộc",
"thương",
"thảo",
"với",
"bộ lao động",
"câu lạc bộ",
"chủ",
"quản",
"của",
"grujic",
"và",
"khoản",
"phí",
"bẩy trăm năm mươi chấm chín trăm bẩy mốt niu tơn trên ki lô ca lo",
"bảng",
"mà",
"bộ lao động",
"đội",
"bóng",
"thành",
"phố",
"cảng",
"đưa",
"ra",
"là",
"khá",
"hấp",
"dẫn",
"trước",
"đó",
"tờ",
"liverpool",
"echo",
"tin",
"rằng",
"mọi",
"chuyện",
"đã",
"hoàn",
"tất",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"các",
"thông",
"tin",
"mới",
"nhất",
"cả",
"hai",
"vẫn",
"còn",
"vướng",
"mắc",
"về",
"vài",
"điều",
"khoản",
"trong",
"hợp",
"đồng",
"ví",
"dụ",
"như",
"việc",
"cho",
"mượn",
"lại",
"tài",
"năng",
"này",
"sau",
"khi",
"liverpool",
"mua",
"được",
"marko",
"grujic",
"sinh",
"ngày hai mươi sáu tháng mười một năm một ngàn tám năm",
"đang",
"là",
"tiền",
"vệ",
"trung",
"tâm",
"được",
"đánh",
"giá",
"rất",
"cao",
"ở",
"serbia",
"anh",
"được",
"mệnh",
"danh",
"là",
"matic",
"mới",
"của",
"bóng",
"đá",
"nước",
"này",
"nhờ",
"vị",
"trí",
"thi",
"đấu",
"và",
"ngoại",
"hình",
"có",
"phần",
"giống",
"người",
"đàn",
"anh",
"ở",
"câu lạc bộ",
"chelsea",
"mới",
"tỉ số mười năm năm",
"tuổi",
"nhưng",
"grujic",
"đã",
"có",
"tổng",
"cộng",
"sáu tám",
"lần",
"ra",
"sân",
"cho",
"đội",
"cộng sáu chín hai năm một bảy hai bốn sáu không một",
"sao",
"đỏ",
"belgrade",
"ghi",
"không bốn bốn không bốn sáu tám bảy bảy một năm",
"bàn",
"và",
"có",
"bốn nghìn",
"kiến",
"tạo",
"trước",
"liverpool",
"cả",
"chelsea",
"lẫn",
"manchester",
"united",
"đều",
"đang",
"sở",
"hữu",
"tham",
"vọng",
"chiêu",
"mộ",
"tiền",
"vệ",
"phòng",
"ngự",
"giàu",
"tiềm",
"năng",
"này"
] |
[
"liverpool",
"tiến",
"gần",
"đến",
"matic",
"mới",
"các",
"cuộc",
"thảo",
"luận",
"vẫn",
"đang",
"tiếp",
"tục",
"giữa",
"liverpool",
"và",
"câu lạc bộ",
"sao",
"đỏ",
"belgrade",
"về",
"tài",
"năng",
"trẻ",
"marko",
"grujic",
"tuy",
"nhiên",
"tình",
"hình",
"có",
"vẻ",
"khá",
"khả",
"quan",
"các",
"cuộc",
"thảo",
"luận",
"vẫn",
"đang",
"tiếp",
"tục",
"giữa",
"liverpool",
"và",
"câu lạc bộ",
"red",
"star",
"belgrade",
"về",
"tài",
"năng",
"trẻ",
"marko",
"grujic",
"ảnh",
"internet",
"báo",
"chí",
"serbia",
"số",
"ra",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"cho",
"biết",
"bộ lao động",
"liverpool",
"đã",
"chính",
"thức",
"mở",
"những",
"cuộc",
"thương",
"thảo",
"với",
"bộ lao động",
"câu lạc bộ",
"chủ",
"quản",
"của",
"grujic",
"và",
"khoản",
"phí",
"750.971 n/kcal",
"bảng",
"mà",
"bộ lao động",
"đội",
"bóng",
"thành",
"phố",
"cảng",
"đưa",
"ra",
"là",
"khá",
"hấp",
"dẫn",
"trước",
"đó",
"tờ",
"liverpool",
"echo",
"tin",
"rằng",
"mọi",
"chuyện",
"đã",
"hoàn",
"tất",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"các",
"thông",
"tin",
"mới",
"nhất",
"cả",
"hai",
"vẫn",
"còn",
"vướng",
"mắc",
"về",
"vài",
"điều",
"khoản",
"trong",
"hợp",
"đồng",
"ví",
"dụ",
"như",
"việc",
"cho",
"mượn",
"lại",
"tài",
"năng",
"này",
"sau",
"khi",
"liverpool",
"mua",
"được",
"marko",
"grujic",
"sinh",
"ngày 26/11/1085",
"đang",
"là",
"tiền",
"vệ",
"trung",
"tâm",
"được",
"đánh",
"giá",
"rất",
"cao",
"ở",
"serbia",
"anh",
"được",
"mệnh",
"danh",
"là",
"matic",
"mới",
"của",
"bóng",
"đá",
"nước",
"này",
"nhờ",
"vị",
"trí",
"thi",
"đấu",
"và",
"ngoại",
"hình",
"có",
"phần",
"giống",
"người",
"đàn",
"anh",
"ở",
"câu lạc bộ",
"chelsea",
"mới",
"tỉ số 15 - 5",
"tuổi",
"nhưng",
"grujic",
"đã",
"có",
"tổng",
"cộng",
"68",
"lần",
"ra",
"sân",
"cho",
"đội",
"+69251724601",
"sao",
"đỏ",
"belgrade",
"ghi",
"04404687715",
"bàn",
"và",
"có",
"4000",
"kiến",
"tạo",
"trước",
"liverpool",
"cả",
"chelsea",
"lẫn",
"manchester",
"united",
"đều",
"đang",
"sở",
"hữu",
"tham",
"vọng",
"chiêu",
"mộ",
"tiền",
"vệ",
"phòng",
"ngự",
"giàu",
"tiềm",
"năng",
"này"
] |
[
"asus",
"zenfone",
"zoom",
"chính",
"thức",
"bán",
"ra",
"thị",
"trường",
"gần",
"mười bốn chấm bẩy",
"năm",
"kể",
"từ",
"khi",
"asus",
"ra",
"mắt",
"zenfone",
"zoom",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"giờ",
"đây",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"này",
"mới",
"được",
"bán",
"ra",
"thị",
"trường",
"tuy",
"nhiên",
"đáng",
"tiếc",
"hiện",
"máy",
"mới",
"chỉ",
"được",
"bán",
"ra",
"thị",
"trường",
"quê",
"nhà",
"của",
"asus",
"đài",
"loan",
"phát",
"hành",
"hôm",
"qua",
"bốn giờ ba chín phút bốn tám giây",
"tại",
"đài",
"loan",
"zenfone",
"zoom",
"có",
"hai",
"biến",
"thể",
"gồm",
"một",
"phiên",
"bản",
"có",
"bộ",
"nhớ",
"trong",
"bốn trăm tám mươi hai đề xi mét vuông",
"và",
"bộ",
"xử",
"lý",
"intel",
"atom",
"hắt mờ đê i bờ trừ bốn không không không hai trăm",
"lõi",
"tứ",
"tốc",
"độ",
"2,3ghz",
"một",
"phiên",
"bản",
"khác",
"có",
"bộ",
"nhớ",
"trong",
"ba trăm tám mươi sáu chỉ",
"và",
"bộ",
"xử",
"lý",
"intel",
"atom",
"ba hai năm gạch ngang ba ngàn lẻ chín o i đờ ngang",
"lõi",
"tứ",
"tốc",
"độ",
"2,5ghz",
"phiên",
"bản",
"tám ngàn bốn trăm bốn mươi ba phẩy không bảy không chín mẫu",
"có",
"giá",
"khoảng",
"âm tám mươi niu tơn",
"trong",
"khi",
"bản",
"bốn mươi ba ki lo oát",
"có",
"thể",
"mua",
"với",
"giá",
"một trăm bốn tám ki lô mét trên lít",
"cả",
"hai",
"phiên",
"bản",
"này",
"có",
"mặt",
"sau",
"giả",
"da",
"đây",
"là",
"sự",
"thay",
"đổi",
"nhỏ",
"so",
"với",
"những",
"gì",
"asus",
"công",
"bố",
"về",
"sản",
"phẩm",
"này",
"hồi",
"đầu",
"năm",
"nay",
"giống",
"như",
"tên",
"gọi",
"asus",
"zenfone",
"ngày mười và ngày mười một",
"zoom",
"tập",
"trung",
"chính",
"vào",
"camera",
"máy",
"tích",
"hợp",
"camera",
"sau",
"vờ mờ ét ba trăm bốn mươi",
"kèm",
"theo",
"zoom",
"quang",
"đê o o vê e xờ i vờ tờ chéo hai không bảy",
"chiếc",
"camera",
"gây",
"chú",
"ý",
"với",
"thiết",
"kế",
"khá",
"to",
"và",
"nhô",
"ra",
"khỏi",
"mặt",
"sau",
"máy",
"máy",
"có",
"khả",
"năng",
"tự",
"động",
"lấy",
"nét",
"theo",
"laser",
"bộ",
"ổn",
"định",
"hình",
"ảnh",
"quang",
"học",
"và",
"đèn",
"flash",
"led",
"kép",
"ở",
"mặt",
"trước",
"điện",
"thoại",
"tích",
"hợp",
"camera",
"xoẹt vê một bẩy chín",
"ngoài",
"camera",
"zenfone",
"zoom",
"hoạt",
"động",
"trên",
"hệ",
"điều",
"hành",
"android",
"lollipop",
"kết",
"nối",
"lte",
"màn",
"hình",
"âm bẩy trăm năm nhăm phẩy năm trăm mười tám công",
"độ",
"phân",
"giải",
"ba nghìn chín mươi tám phẩy không chín trăm hai mươi phuốt",
"bộ",
"nhớ",
"ram",
"hai trăm chín mươi hai độ",
"và",
"nguồn",
"pin",
"chín mươi ba ba ngàn i bờ vê gi gạch chéo",
"hiện",
"asus",
"chưa",
"cho",
"biết",
"khi",
"nào",
"họ",
"phát",
"hành",
"zenfone",
"zoom",
"ra",
"các",
"thị",
"trường",
"khác"
] |
[
"asus",
"zenfone",
"zoom",
"chính",
"thức",
"bán",
"ra",
"thị",
"trường",
"gần",
"14.7",
"năm",
"kể",
"từ",
"khi",
"asus",
"ra",
"mắt",
"zenfone",
"zoom",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"giờ",
"đây",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"này",
"mới",
"được",
"bán",
"ra",
"thị",
"trường",
"tuy",
"nhiên",
"đáng",
"tiếc",
"hiện",
"máy",
"mới",
"chỉ",
"được",
"bán",
"ra",
"thị",
"trường",
"quê",
"nhà",
"của",
"asus",
"đài",
"loan",
"phát",
"hành",
"hôm",
"qua",
"4:39:48",
"tại",
"đài",
"loan",
"zenfone",
"zoom",
"có",
"hai",
"biến",
"thể",
"gồm",
"một",
"phiên",
"bản",
"có",
"bộ",
"nhớ",
"trong",
"482 dm2",
"và",
"bộ",
"xử",
"lý",
"intel",
"atom",
"hmdyb-4000200",
"lõi",
"tứ",
"tốc",
"độ",
"2,3ghz",
"một",
"phiên",
"bản",
"khác",
"có",
"bộ",
"nhớ",
"trong",
"386 chỉ",
"và",
"bộ",
"xử",
"lý",
"intel",
"atom",
"325-3009oyđ-",
"lõi",
"tứ",
"tốc",
"độ",
"2,5ghz",
"phiên",
"bản",
"8443,0709 mẫu",
"có",
"giá",
"khoảng",
"-80 n",
"trong",
"khi",
"bản",
"43 kw",
"có",
"thể",
"mua",
"với",
"giá",
"148 km/l",
"cả",
"hai",
"phiên",
"bản",
"này",
"có",
"mặt",
"sau",
"giả",
"da",
"đây",
"là",
"sự",
"thay",
"đổi",
"nhỏ",
"so",
"với",
"những",
"gì",
"asus",
"công",
"bố",
"về",
"sản",
"phẩm",
"này",
"hồi",
"đầu",
"năm",
"nay",
"giống",
"như",
"tên",
"gọi",
"asus",
"zenfone",
"ngày 10 và ngày 11",
"zoom",
"tập",
"trung",
"chính",
"vào",
"camera",
"máy",
"tích",
"hợp",
"camera",
"sau",
"vms340",
"kèm",
"theo",
"zoom",
"quang",
"doovexyvt/207",
"chiếc",
"camera",
"gây",
"chú",
"ý",
"với",
"thiết",
"kế",
"khá",
"to",
"và",
"nhô",
"ra",
"khỏi",
"mặt",
"sau",
"máy",
"máy",
"có",
"khả",
"năng",
"tự",
"động",
"lấy",
"nét",
"theo",
"laser",
"bộ",
"ổn",
"định",
"hình",
"ảnh",
"quang",
"học",
"và",
"đèn",
"flash",
"led",
"kép",
"ở",
"mặt",
"trước",
"điện",
"thoại",
"tích",
"hợp",
"camera",
"/v179",
"ngoài",
"camera",
"zenfone",
"zoom",
"hoạt",
"động",
"trên",
"hệ",
"điều",
"hành",
"android",
"lollipop",
"kết",
"nối",
"lte",
"màn",
"hình",
"-755,518 công",
"độ",
"phân",
"giải",
"3098,0920 ft",
"bộ",
"nhớ",
"ram",
"292 độ",
"và",
"nguồn",
"pin",
"933000ibvj/",
"hiện",
"asus",
"chưa",
"cho",
"biết",
"khi",
"nào",
"họ",
"phát",
"hành",
"zenfone",
"zoom",
"ra",
"các",
"thị",
"trường",
"khác"
] |
[
"mang",
"thai",
"âm hai mươi bảy chấm bảy mươi",
"tháng",
"vẫn",
"bị",
"bạn",
"của",
"chồng",
"cưỡng",
"hiếp",
"plo",
"đêm",
"đã",
"quá",
"khuya",
"mà",
"chồng",
"chưa",
"về",
"âm sáu ngàn ba trăm bốn mươi mốt chấm chín mi li mét vuông",
"chị",
"t",
"đành",
"vác",
"bụng",
"bầu",
"gần",
"tám mươi bảy ngàn tám trăm sáu mươi ba phẩy năm nghìn bảy trăm ba mươi tám",
"tháng",
"đi",
"tìm",
"theo",
"bản",
"án",
"sơ",
"thẩm",
"khoảng",
"tháng ba năm một ngàn tám sáu",
"ngày không hai không sáu hai sáu tám không",
"chị",
"t",
"sinh năm",
"năm mươi hai chấm sáu hai",
"vợ",
"anh",
"tuấn",
"sang",
"nhà",
"vũ",
"để",
"tìm",
"chồng",
"về",
"tại",
"đây",
"t",
"gặp",
"điệp",
"em",
"trai",
"vũ",
"nghe",
"điệp",
"nói",
"bờ a quờ i ép vê kép sáu trăm",
"chồng",
"mình",
"đi",
"hát",
"cùng",
"vũ",
"và",
"minh",
"ở",
"quán",
"karaoke",
"làng",
"bên",
"chị",
"t",
"một không hai o hát trừ gờ i gờ",
"liền",
"rủ",
"điệp",
"đi",
"bộ",
"sang",
"tìm",
"đến",
"nơi",
"chị",
"t",
"cùng",
"điệp",
"đi",
"lên",
"tầng",
"bốn trăm hai mươi nhăm nghìn bẩy trăm bẩy mươi bốn",
"để",
"tìm",
"nhưng",
"không",
"thấy",
"vừa",
"xuống",
"đến",
"chân",
"cầu",
"thang",
"t",
"gặp",
"vũ",
"từ",
"phòng",
"hát",
"tầng",
"hiệu số hai mươi mười bảy",
"đi",
"ra",
"thấy",
"vũ",
"điệp",
"chạy",
"về",
"trước",
"còn",
"chị",
"t",
"ở",
"lại",
"chị",
"t",
"cất",
"tiếng",
"hỏi",
"vũ",
"anh",
"minh",
"và",
"anh",
"tuấn",
"đâu",
"trong",
"trạng",
"thái",
"say",
"rượu",
"nhìn",
"chị",
"t",
"hấp",
"dẫn",
"vũ",
"nảy",
"sinh",
"ý",
"định",
"hiếp",
"dâm",
"chị",
"t",
"liền",
"nói",
"dối",
"anh",
"tuấn",
"anh",
"minh",
"xuống",
"nhà",
"anh",
"toàn",
"rồi",
"nghe",
"vũ",
"nói",
"vậy",
"chị",
"t",
"bỏ",
"đi",
"vê nờ ca a sáu trăm",
"về",
"chị",
"t",
"vừa",
"đi",
"ra",
"vũ",
"quay",
"vội",
"vào",
"phòng",
"hát",
"xem",
"anh",
"tuấn",
"còn",
"tỉnh",
"táo",
"không",
"để",
"đi",
"tìm",
"chị",
"t",
"thực",
"hiện",
"hành",
"vi",
"khi",
"vũ",
"về",
"đến",
"cửa",
"nhà",
"mình",
"cũng",
"là",
"lúc",
"chị",
"t",
"đi",
"tới",
"vũ",
"bảo",
"chị",
"t",
"đi",
"cùng",
"mình",
"tới",
"chỗ",
"anh",
"tuấn",
"vũ",
"vốn",
"là",
"bạn",
"của",
"anh",
"tuấn",
"trước",
"khi",
"cưới",
"lại",
"đang",
"ở",
"cùng",
"khu",
"chị",
"t",
"tưởng",
"vũ",
"nói",
"vòng mười bảy mười",
"thật",
"liền",
"đi",
"theo",
"đi",
"bộ",
"đến",
"khu",
"biệt",
"thự",
"bảo",
"sơn",
"chị",
"t",
"nhận",
"được",
"điện",
"thoại",
"của",
"anh",
"minh",
"báo",
"hai",
"người",
"đã",
"về",
"rồi",
"chị",
"t",
"vội",
"vã",
"quay",
"người",
"đi",
"về",
"chín nghìn ba trăm mười chín chấm tám trăm mười ba đề xi mét vuông",
"vừa",
"quay",
"người",
"đi",
"chị",
"t",
"bị",
"vũ",
"xông",
"vào",
"ôm",
"quá",
"sợ",
"hãi",
"chị",
"t",
"bỏ",
"chạy",
"và",
"kêu",
"cứu",
"thấy",
"vậy",
"vũ",
"đuổi",
"theo",
"rồi",
"dùng",
"tay",
"tát",
"vào",
"mặt",
"chị",
"t",
"khiến",
"chị",
"này",
"bị",
"chảy",
"máu",
"bảy trăm o",
"sau",
"đó",
"vũ",
"kéo",
"chị",
"t",
"vào",
"trong",
"biệt",
"thự",
"chưa",
"có",
"người",
"ở",
"đang",
"mang",
"thai",
"chị",
"t",
"cầu",
"xin",
"vũ",
"tha",
"cho",
"mình",
"nhưng",
"không",
"được",
"phản",
"kháng",
"lại",
"hành",
"động",
"của",
"vũ",
"chị",
"t",
"hai mươi tháng bốn",
"bị",
"yêu",
"râu",
"xanh",
"dọa",
"giết",
"đành",
"phải",
"bốn nghìn ba trăm",
"nằm",
"im",
"cho",
"vũ",
"thực",
"hiện",
"hành",
"vi",
"đồi",
"bại",
"với",
"những",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"trên",
"trong",
"phiên",
"xét",
"xử",
"sơ",
"thẩm",
"hai mươi bảy tháng mười",
"tại",
"tòa án nhân dân",
"huyện",
"hoài",
"đức",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"hội đồng xét xử",
"đã",
"tuyên",
"phạt",
"bị",
"cáo",
"nguyễn",
"quang",
"vũ",
"sáu tới mười ba",
"tháng",
"tù",
"giam",
"sau",
"phiên",
"xét",
"xử",
"sơ",
"thẩm",
"chị",
"t",
"đã",
"làm",
"đơn",
"kháng",
"cáo",
"tăng",
"hình",
"phạt",
"đối",
"với",
"bị",
"cáo",
"và",
"bồi",
"thường",
"cho",
"mình",
"chiều",
"quý ba",
"năm giờ",
"hội đồng xét xử",
"phúc",
"thẩm",
"tòa án nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"mở",
"phiên",
"xét",
"xử",
"sơ",
"thẩm",
"đối",
"với",
"bị",
"cáo",
"nguyễn",
"quang",
"vũ",
"sinh năm",
"hai ngàn sáu trăm tám mươi sáu",
"trú",
"tại",
"an",
"khánh",
"hoài",
"đức",
"hà",
"nội",
"về",
"tội",
"hiếp",
"dâm"
] |
[
"mang",
"thai",
"-27.70",
"tháng",
"vẫn",
"bị",
"bạn",
"của",
"chồng",
"cưỡng",
"hiếp",
"plo",
"đêm",
"đã",
"quá",
"khuya",
"mà",
"chồng",
"chưa",
"về",
"-6341.9 mm2",
"chị",
"t",
"đành",
"vác",
"bụng",
"bầu",
"gần",
"87.863,5738",
"tháng",
"đi",
"tìm",
"theo",
"bản",
"án",
"sơ",
"thẩm",
"khoảng",
"tháng 3/1086",
"ngày 02/06/2680",
"chị",
"t",
"sinh năm",
"52.62",
"vợ",
"anh",
"tuấn",
"sang",
"nhà",
"vũ",
"để",
"tìm",
"chồng",
"về",
"tại",
"đây",
"t",
"gặp",
"điệp",
"em",
"trai",
"vũ",
"nghe",
"điệp",
"nói",
"baqyfw600",
"chồng",
"mình",
"đi",
"hát",
"cùng",
"vũ",
"và",
"minh",
"ở",
"quán",
"karaoke",
"làng",
"bên",
"chị",
"t",
"102oh-gyg",
"liền",
"rủ",
"điệp",
"đi",
"bộ",
"sang",
"tìm",
"đến",
"nơi",
"chị",
"t",
"cùng",
"điệp",
"đi",
"lên",
"tầng",
"425.774",
"để",
"tìm",
"nhưng",
"không",
"thấy",
"vừa",
"xuống",
"đến",
"chân",
"cầu",
"thang",
"t",
"gặp",
"vũ",
"từ",
"phòng",
"hát",
"tầng",
"hiệu số 20 - 17",
"đi",
"ra",
"thấy",
"vũ",
"điệp",
"chạy",
"về",
"trước",
"còn",
"chị",
"t",
"ở",
"lại",
"chị",
"t",
"cất",
"tiếng",
"hỏi",
"vũ",
"anh",
"minh",
"và",
"anh",
"tuấn",
"đâu",
"trong",
"trạng",
"thái",
"say",
"rượu",
"nhìn",
"chị",
"t",
"hấp",
"dẫn",
"vũ",
"nảy",
"sinh",
"ý",
"định",
"hiếp",
"dâm",
"chị",
"t",
"liền",
"nói",
"dối",
"anh",
"tuấn",
"anh",
"minh",
"xuống",
"nhà",
"anh",
"toàn",
"rồi",
"nghe",
"vũ",
"nói",
"vậy",
"chị",
"t",
"bỏ",
"đi",
"vnka600",
"về",
"chị",
"t",
"vừa",
"đi",
"ra",
"vũ",
"quay",
"vội",
"vào",
"phòng",
"hát",
"xem",
"anh",
"tuấn",
"còn",
"tỉnh",
"táo",
"không",
"để",
"đi",
"tìm",
"chị",
"t",
"thực",
"hiện",
"hành",
"vi",
"khi",
"vũ",
"về",
"đến",
"cửa",
"nhà",
"mình",
"cũng",
"là",
"lúc",
"chị",
"t",
"đi",
"tới",
"vũ",
"bảo",
"chị",
"t",
"đi",
"cùng",
"mình",
"tới",
"chỗ",
"anh",
"tuấn",
"vũ",
"vốn",
"là",
"bạn",
"của",
"anh",
"tuấn",
"trước",
"khi",
"cưới",
"lại",
"đang",
"ở",
"cùng",
"khu",
"chị",
"t",
"tưởng",
"vũ",
"nói",
"vòng 17 - 10",
"thật",
"liền",
"đi",
"theo",
"đi",
"bộ",
"đến",
"khu",
"biệt",
"thự",
"bảo",
"sơn",
"chị",
"t",
"nhận",
"được",
"điện",
"thoại",
"của",
"anh",
"minh",
"báo",
"hai",
"người",
"đã",
"về",
"rồi",
"chị",
"t",
"vội",
"vã",
"quay",
"người",
"đi",
"về",
"9319.813 dm2",
"vừa",
"quay",
"người",
"đi",
"chị",
"t",
"bị",
"vũ",
"xông",
"vào",
"ôm",
"quá",
"sợ",
"hãi",
"chị",
"t",
"bỏ",
"chạy",
"và",
"kêu",
"cứu",
"thấy",
"vậy",
"vũ",
"đuổi",
"theo",
"rồi",
"dùng",
"tay",
"tát",
"vào",
"mặt",
"chị",
"t",
"khiến",
"chị",
"này",
"bị",
"chảy",
"máu",
"700o",
"sau",
"đó",
"vũ",
"kéo",
"chị",
"t",
"vào",
"trong",
"biệt",
"thự",
"chưa",
"có",
"người",
"ở",
"đang",
"mang",
"thai",
"chị",
"t",
"cầu",
"xin",
"vũ",
"tha",
"cho",
"mình",
"nhưng",
"không",
"được",
"phản",
"kháng",
"lại",
"hành",
"động",
"của",
"vũ",
"chị",
"t",
"20/4",
"bị",
"yêu",
"râu",
"xanh",
"dọa",
"giết",
"đành",
"phải",
"4300",
"nằm",
"im",
"cho",
"vũ",
"thực",
"hiện",
"hành",
"vi",
"đồi",
"bại",
"với",
"những",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"trên",
"trong",
"phiên",
"xét",
"xử",
"sơ",
"thẩm",
"27/10",
"tại",
"tòa án nhân dân",
"huyện",
"hoài",
"đức",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"hội đồng xét xử",
"đã",
"tuyên",
"phạt",
"bị",
"cáo",
"nguyễn",
"quang",
"vũ",
"6 - 13",
"tháng",
"tù",
"giam",
"sau",
"phiên",
"xét",
"xử",
"sơ",
"thẩm",
"chị",
"t",
"đã",
"làm",
"đơn",
"kháng",
"cáo",
"tăng",
"hình",
"phạt",
"đối",
"với",
"bị",
"cáo",
"và",
"bồi",
"thường",
"cho",
"mình",
"chiều",
"quý 3",
"5h",
"hội đồng xét xử",
"phúc",
"thẩm",
"tòa án nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"mở",
"phiên",
"xét",
"xử",
"sơ",
"thẩm",
"đối",
"với",
"bị",
"cáo",
"nguyễn",
"quang",
"vũ",
"sinh năm",
"2686",
"trú",
"tại",
"an",
"khánh",
"hoài",
"đức",
"hà",
"nội",
"về",
"tội",
"hiếp",
"dâm"
] |
[
"những",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"như",
"trung",
"quốc",
"singapore",
"hay",
"được",
"lớp",
"người",
"trên",
"tìm",
"đến",
"và",
"bao",
"giờ",
"y",
"tế",
"nước",
"ta",
"được",
"hai giờ hai phút bốn giây",
"người",
"dân",
"ở",
"các",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"tìm",
"đến",
"để",
"chữa",
"trị",
"giáo",
"sư",
"nguyễn",
"tài",
"thu",
"chữa",
"bệnh",
"tại",
"mexico",
"thời",
"hội",
"nhập",
"wto",
"là",
"chuyện",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"các",
"phòng",
"tự",
"nguyện",
"hiện",
"nay",
"tuy",
"so",
"với",
"người",
"nghèo",
"là",
"cao",
"nhưng",
"vẫn",
"chưa",
"đáp",
"ứng",
"được",
"yêu",
"cầu",
"của",
"người",
"có",
"khả",
"năng",
"kinh",
"tế",
"khi",
"mới",
"chỉ",
"dừng",
"lại",
"ở",
"chuyện",
"một triệu sáu trăm bốn mươi ba ngàn bẩy trăm linh sáu",
"tám triệu bốn trăm nghìn không trăm sáu mươi",
"giường/phòng",
"đại",
"trà",
"với",
"một triệu bốn trăm mười chín ngàn chín trăm chín mươi ba",
"bệnh",
"nhân/giường",
"và",
"bảy triệu hai trăm bốn sáu ngàn bốn trăm hai ba",
"giường/buồng",
"bệnh",
"nhìn",
"vào",
"quả",
"là",
"thấy",
"chướng",
"bao",
"giờ",
"nhỉ",
"khi",
"các",
"nước",
"quanh",
"ta",
"ai",
"bị",
"ung",
"thư",
"là",
"tìm",
"đến",
"việt",
"nam",
"vào",
"bệnh",
"viện",
"k",
"ai",
"cần",
"mổ",
"tim",
"là",
"xin",
"hộ",
"chiếu",
"vào",
"việt",
"nam",
"để",
"tìm",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"việt",
"đức",
"muốn",
"chữa",
"theo",
"phương",
"pháp",
"đông",
"y",
"là",
"nhớ",
"đến",
"viện",
"y học cổ truyền",
"việt",
"nam",
"chuyện",
"không",
"chỉ",
"là",
"kinh",
"tế",
"mà",
"còn",
"là",
"niềm",
"tự",
"hào",
"về",
"y",
"tế",
"nước",
"nhà"
] |
[
"những",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"như",
"trung",
"quốc",
"singapore",
"hay",
"được",
"lớp",
"người",
"trên",
"tìm",
"đến",
"và",
"bao",
"giờ",
"y",
"tế",
"nước",
"ta",
"được",
"2:2:4",
"người",
"dân",
"ở",
"các",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"tìm",
"đến",
"để",
"chữa",
"trị",
"giáo",
"sư",
"nguyễn",
"tài",
"thu",
"chữa",
"bệnh",
"tại",
"mexico",
"thời",
"hội",
"nhập",
"wto",
"là",
"chuyện",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"các",
"phòng",
"tự",
"nguyện",
"hiện",
"nay",
"tuy",
"so",
"với",
"người",
"nghèo",
"là",
"cao",
"nhưng",
"vẫn",
"chưa",
"đáp",
"ứng",
"được",
"yêu",
"cầu",
"của",
"người",
"có",
"khả",
"năng",
"kinh",
"tế",
"khi",
"mới",
"chỉ",
"dừng",
"lại",
"ở",
"chuyện",
"1.643.706",
"8.400.060",
"giường/phòng",
"đại",
"trà",
"với",
"1.419.993",
"bệnh",
"nhân/giường",
"và",
"7.246.423",
"giường/buồng",
"bệnh",
"nhìn",
"vào",
"quả",
"là",
"thấy",
"chướng",
"bao",
"giờ",
"nhỉ",
"khi",
"các",
"nước",
"quanh",
"ta",
"ai",
"bị",
"ung",
"thư",
"là",
"tìm",
"đến",
"việt",
"nam",
"vào",
"bệnh",
"viện",
"k",
"ai",
"cần",
"mổ",
"tim",
"là",
"xin",
"hộ",
"chiếu",
"vào",
"việt",
"nam",
"để",
"tìm",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"việt",
"đức",
"muốn",
"chữa",
"theo",
"phương",
"pháp",
"đông",
"y",
"là",
"nhớ",
"đến",
"viện",
"y học cổ truyền",
"việt",
"nam",
"chuyện",
"không",
"chỉ",
"là",
"kinh",
"tế",
"mà",
"còn",
"là",
"niềm",
"tự",
"hào",
"về",
"y",
"tế",
"nước",
"nhà"
] |
[
"khẳng",
"định",
"như",
"vậy",
"với",
"tạp",
"chí",
"thanh",
"tra",
"trưởng",
"ban",
"tiếp",
"công",
"dân",
"trung",
"ương",
"tcdtư",
"nguyễn",
"hồng",
"điệp",
"nhấn",
"mạnh",
"sự",
"quan",
"tâm",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"tổng",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"và",
"các",
"phó",
"tổng",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"trong",
"bảy tám chín năm ba năm bảy ba bốn một ba",
"công",
"tác",
"tiếp",
"công",
"dân",
"xử",
"lý",
"đơn",
"thư",
"giải",
"quyết",
"khiếu",
"nại",
"tố",
"cáo",
"khiếu nại",
"tc",
"được",
"biết",
"ban",
"tiếp",
"công",
"dân",
"trung",
"ương",
"ban",
"tcdtư",
"đã",
"tham",
"mưu",
"và",
"xây",
"dựng",
"ban",
"hành",
"các",
"kế",
"hoạch",
"tiếp",
"công",
"dân",
"của",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"và",
"trụ",
"sở",
"tcdtư",
"từ",
"bảy tháng một một năm ba năm",
"ông",
"đánh",
"giá",
"như",
"thế",
"nào",
"về",
"công",
"tác",
"tiếp",
"công",
"dân",
"xử",
"lý",
"đơn",
"thư",
"khiếu nại",
"tc",
"tại",
"các",
"địa",
"phương",
"thời",
"gian",
"qua",
"có",
"thể",
"nói",
"trong",
"thời",
"gian",
"vừa",
"qua",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"mười bảy giờ ba tư phút hai mươi hai giây",
"tại",
"trụ",
"sở",
"tcdtư",
"mặc",
"dù",
"vẫn",
"còn",
"đoàn",
"đông",
"người",
"đến",
"đơn",
"thư",
"khiếu nại",
"tc",
"nhưng",
"tính",
"bức",
"xúc",
"gay",
"gắt",
"giảm",
"so",
"với",
"thời",
"gian",
"trước",
"đối",
"với",
"các",
"địa",
"phương",
"ban",
"tcdtư",
"đã",
"chỉ",
"đạo",
"giải",
"quyết",
"các",
"vụ",
"việc",
"ngay",
"từ",
"cơ",
"sở",
"đặc",
"biệt",
"tổ",
"công",
"tác",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"chỉ",
"đạo",
"giải",
"quyết",
"một",
"số",
"vụ",
"việc",
"khiếu nại",
"tc",
"đông",
"người",
"phức",
"tạp",
"kéo",
"dài",
"do",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"thường",
"trực",
"chính",
"phủ",
"trương",
"hòa",
"bình",
"làm",
"tổ",
"trưởng",
"theo",
"quyết",
"định",
"tám ba không o rờ chéo hắt gờ dét e mờ",
"tổ",
"công",
"tác",
"đều",
"làm",
"việc",
"cả",
"thứ",
"bốn mươi hai",
"chủ",
"nhật",
"hàng",
"tuần",
"yêu",
"cầu",
"các",
"địa",
"phương",
"thường",
"xuyên",
"báo",
"cáo",
"tình",
"hình",
"về",
"công",
"tác",
"tiếp",
"công",
"dân",
"xử",
"lý",
"đơn",
"thư",
"khiếu nại",
"tc",
"qua",
"nắm",
"bắt",
"tình",
"hình",
"của",
"các",
"đoàn",
"thuộc",
"tổ",
"công",
"tác",
"cho",
"thấy",
"ý",
"thức",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"các",
"cấp",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"trong",
"công",
"tác",
"tiếp",
"công",
"dân",
"xử",
"lý",
"đơn",
"thư",
"và",
"giải",
"quyết",
"khiếu nại",
"tc",
"được",
"nâng",
"cao",
"rõ",
"rệt",
"cần",
"nhấn",
"mạnh",
"trong",
"quá",
"trình",
"làm",
"việc",
"của",
"tổ",
"công",
"tác",
"với",
"cấp",
"ủy",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"chúng",
"tôi",
"nhận",
"thấy",
"việc",
"thực",
"hiện",
"quy",
"định",
"số",
"ca ca xờ pờ gạch ngang một trăm",
"của",
"bộ",
"chính",
"trị",
"về",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"người",
"đứng",
"đầu",
"cấp",
"ủy",
"trong",
"việc",
"tiếp",
"dân",
"đối",
"thoại",
"trực",
"tiếp",
"với",
"dân",
"và",
"xử",
"lý",
"những",
"phản",
"ánh",
"kiến",
"nghị",
"của",
"dân",
"được",
"thực",
"hiện",
"rất",
"nghiêm",
"túc",
"trong",
"khi",
"bí",
"thư",
"tỉnh",
"ủy",
"ninh",
"bình",
"chủ",
"động",
"gặp",
"trực",
"tiếp",
"ban",
"tcdtư",
"để",
"trao",
"đổi",
"tìm",
"hiểu",
"kinh",
"nghiệm",
"và",
"đề",
"nghị",
"ban",
"tcdtư",
"tư",
"vấn",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"tỉnh",
"giải",
"quyết",
"vụ",
"việc",
"kéo",
"dài",
"tới",
"âm bảy bốn nghìn sáu trăm chín mốt phẩy không không sáu nghìn bốn trăm hai mươi tám",
"năm",
"công",
"tác",
"tiếp",
"dân",
"được",
"chỉ",
"đạo",
"tại",
"quy",
"định",
"số",
"hai trăm mờ ép",
"của",
"bộ",
"chính",
"trị",
"được",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"cộng chín chín chín bốn bốn sáu năm bốn sáu một năm",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"của",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"thường",
"trực",
"chính",
"phủ",
"về",
"góc",
"độ",
"quản",
"lý",
"nhà",
"nước",
"lĩnh",
"vực",
"tiếp",
"công",
"dân",
"xử",
"lý",
"đơn",
"thư",
"khiếu nại",
"tc",
"từ",
"trung",
"ương",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"đã",
"chỉ",
"đạo",
"các",
"địa",
"phương",
"như",
"thế",
"nào",
"thưa",
"hai ngàn",
"ông",
"tổng",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"chỉ",
"đạo",
"rất",
"quyết",
"liệt",
"có",
"thể",
"nói",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"mười một giờ năm mươi tám",
"đến",
"nay",
"hầu",
"như",
"đồng",
"chí",
"yêu",
"cầu",
"ban",
"tcdtư",
"phải",
"báo",
"cáo",
"công",
"việc",
"đề",
"xuất",
"thường",
"xuyên",
"kế",
"hoạch",
"cờ e i i ích gạch chéo một không không",
"về",
"kiểm",
"tra",
"rà",
"soát",
"giải",
"quyết",
"vụ",
"việc",
"khiếu nại",
"tc",
"đông",
"người",
"phức",
"tạp",
"kéo",
"dài",
"của",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"được",
"tổ",
"giúp",
"việc",
"tổng",
"hợp",
"và",
"phó",
"tổng",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"văn",
"thanh",
"chủ",
"trì",
"họp",
"nhiều",
"lần",
"có",
"nhiều",
"chỉ",
"đạo",
"với",
"địa",
"phương",
"đồng",
"thời",
"khi",
"tiểu",
"ban",
"phục",
"vụ",
"đại",
"hội",
"đảng",
"có",
"kế",
"hoạch",
"thì",
"ban",
"tcdtư",
"đã",
"chủ",
"động",
"đề",
"xuất",
"với",
"tổng",
"thanh",
"tra",
"chính",
"mười ba giờ tám phút bốn mươi tám giây",
"phủ",
"ban",
"hành",
"kế",
"hoạch",
"tiếp",
"công",
"dân",
"xử",
"lý",
"đơn",
"thư",
"giải",
"quyết",
"khiếu nại",
"tc",
"phục",
"vụ",
"đại",
"hội",
"đảng",
"các",
"cấp",
"và",
"tiến",
"tới",
"đại",
"hội",
"đảng",
"toàn",
"quốc",
"trong",
"đó",
"chỉ",
"đạo",
"các",
"địa",
"phương",
"phải",
"xây",
"dựng",
"các",
"kế",
"hoạch",
"cùng",
"với",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"để",
"có",
"kế",
"hoạch",
"tiếp",
"công",
"dân",
"giải",
"quyết",
"khiếu nại",
"tc",
"xử",
"lý",
"đơn",
"thư",
"phục",
"vụ",
"cho",
"đại",
"hội",
"đảng",
"các",
"cấp",
"tiến",
"tới",
"đại",
"hội",
"đảng",
"toàn",
"quốc",
"tuy",
"vậy",
"vẫn",
"còn",
"tình",
"trạng",
"công",
"dân",
"tới",
"trụ",
"sở",
"tcdtư",
"để",
"tiếp",
"tục",
"khiếu",
"tố",
"thậm",
"chí",
"tập",
"trung",
"đông",
"người",
"chúng",
"tôi",
"đánh",
"giá",
"các",
"vấn",
"đề",
"khiếu nại",
"tc",
"còn",
"nguy",
"cơ",
"tiềm",
"ẩn",
"sự",
"phức",
"tạp",
"đặc",
"biệt",
"một",
"số",
"vụ",
"việc",
"khiếu nại",
"tc",
"đông",
"người",
"phức",
"tạp",
"mà",
"các",
"địa",
"phương",
"tích",
"cực",
"giải",
"quyết",
"nhưng",
"kết",
"quả",
"chưa",
"được",
"như",
"mong",
"muốn",
"người",
"dân",
"chưa",
"đồng",
"thuận",
"cao",
"vừa",
"qua",
"có",
"một",
"số",
"công",
"dân",
"tập",
"trung",
"đoàn",
"đông",
"người",
"đã",
"đến",
"trụ",
"sở",
"tcdtư",
"nhưng",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"vận",
"động",
"công",
"dân",
"trở",
"về",
"địa",
"phương",
"để",
"tiếp",
"tục",
"giải",
"quyết",
"nhận",
"diện",
"các",
"vấn",
"đề",
"khiếu nại",
"tc",
"mà",
"người",
"dân",
"bức",
"xúc",
"có",
"còn",
"chỉ",
"tập",
"trung",
"vào",
"lĩnh",
"vực",
"đất",
"sáu giờ",
"đai",
"đền",
"bù",
"giải",
"phóng",
"mặt",
"bằng",
"ông",
"có",
"thể",
"dẫn",
"chứng",
"một",
"số",
"vụ",
"việc",
"điển",
"hình",
"khiếu nại",
"tc",
"bức",
"xúc",
"thời",
"gian",
"qua",
"mà",
"công",
"dân",
"ra",
"tư",
"để",
"khiếu nại",
"tc",
"ngoài",
"vấn",
"đề",
"liên",
"quan",
"đến",
"đất",
"đai",
"còn",
"có",
"cả",
"những",
"khiếu nại",
"tc",
"liên",
"quan",
"đến",
"chuyển",
"đổi",
"mô",
"hình",
"chợ",
"sử",
"dụng",
"đất",
"nông",
"lâm",
"trường",
"vấn",
"đề",
"tại",
"các",
"chung",
"cư",
"tập",
"trung",
"hà",
"nội",
"và",
"thành phố",
"một",
"số",
"vụ",
"khiếu nại",
"tc",
"mới",
"phát",
"sinh",
"liên",
"quan",
"đến",
"sự",
"cố",
"môi",
"trường",
"khi",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"máy",
"nước",
"thải",
"nhà",
"hỏa",
"táng",
"mà",
"nhân",
"dân",
"chưa",
"đồng",
"thuận",
"và",
"xuất",
"hiện",
"khiếu nại",
"tc",
"đông",
"người",
"trên",
"cơ",
"sở",
"nắm",
"bắt",
"tình",
"hình",
"đánh",
"giá",
"trên",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"làm",
"việc",
"đề",
"nghị",
"các",
"địa",
"phương",
"có",
"đánh",
"giá",
"đầy",
"đủ",
"các",
"vụ",
"việc",
"phối",
"hợp",
"với",
"ban",
"tcdtư",
"để",
"tiếp",
"công",
"dân",
"với",
"chức",
"năng",
"nhiệm",
"vụ",
"của",
"mình",
"ban",
"tcdtư",
"cũng",
"sẽ",
"có",
"báo",
"cáo",
"đề",
"xuất",
"với",
"tổng",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"thường",
"trực",
"chính",
"phủ",
"để",
"có",
"những",
"chỉ",
"đạo",
"giải",
"quyết",
"tháng chín một nghìn một trăm bẩy mươi chín",
"cơ",
"bản",
"từ",
"mười ba tới hai",
"đến",
"nay",
"bà",
"con",
"hộ",
"kinh",
"doanh",
"không",
"có",
"đơn",
"thư",
"không",
"tới",
"trụ",
"sở",
"tcdtư",
"nữa",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"báo",
"cáo",
"vụ",
"việc",
"cơ",
"bản",
"đã",
"được",
"giải",
"quyết",
"xong",
"họ",
"khiếu nại",
"nhiều",
"nội",
"dung",
"việc",
"này",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đã",
"tiếp",
"đối",
"thoại",
"tháng tám hai không hai ba",
"nhiều",
"nội",
"dung",
"đã",
"được",
"giải",
"đáp",
"tuy",
"nhiên",
"việc",
"giải",
"quyết",
"chưa",
"triệt",
"để",
"dẫn",
"đến",
"công",
"dân",
"vẫn",
"tiếp",
"khiếu",
"ban",
"tcdtư",
"đã",
"nhận",
"được",
"một",
"số",
"nội",
"dung",
"khiếu nại",
"cho",
"rằng",
"quý không ba hai không bốn hai",
"bốn trăm tám ba mi li mét vuông",
"các",
"tiểu",
"thương",
"đã",
"góp",
"hơn",
"bốn ngàn bốn trăm sáu mươi chín chấm bảy một tám năm",
"năm một bảy năm hai",
"họ",
"lại",
"góp",
"năm nghìn năm trăm bảy mươi mốt phẩy hai năm héc",
"đồng",
"thời",
"họ",
"có",
"công",
"tham",
"gia",
"đóng",
"góp",
"xây",
"dựng",
"chợ",
"trước",
"giải",
"phóng",
"số",
"tiền",
"âm chín ngàn sáu trăm năm mươi sáu phẩy một sáu hai mê ga oát giờ",
"đồng",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"được",
"trừ",
"vào",
"tiền",
"thuê",
"kinh",
"doanh",
"trong",
"khi",
"đó",
"các",
"chợ",
"truyền",
"thống",
"khác",
"tại",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"lại",
"không",
"phải",
"đóng",
"ngay",
"cả",
"việc",
"rất",
"nhỏ",
"như",
"thu",
"bốn trăm bẩy tư lượng",
"đồng/quầy",
"trong",
"chợ",
"tiểu",
"thương",
"cho",
"rằng",
"họ",
"đã",
"đóng",
"góp",
"nhiều",
"lần",
"ngày hai bốn tới mùng bảy tháng bốn",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"có",
"quyết",
"định",
"tạm",
"dừng",
"nhưng",
"ngày bảy tháng một năm trăm chín tám",
"thì",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"thu",
"khi",
"chưa",
"có",
"văn",
"bản",
"của",
"thành",
"phố",
"đồng",
"ý",
"cho",
"tiếp",
"tục",
"thu",
"đáng",
"nói",
"là",
"số",
"tiền",
"trên",
"âm sáu ngàn hai trăm chín bốn phẩy không không ba trăm sáu bẩy ki lô bai",
"của",
"hàng",
"trăm",
"tiểu",
"thương",
"đã",
"đóng",
"góp",
"trước",
"đây",
"chưa",
"một",
"lần",
"được",
"công",
"khai",
"minh",
"bạch",
"đây",
"là",
"vụ",
"việc",
"mà",
"dư",
"luận",
"và",
"báo",
"chí",
"đang",
"rất",
"quan",
"tâm",
"ban",
"tcdtư",
"đã",
"có",
"những",
"động",
"thái",
"xử",
"lý",
"nào",
"trước",
"vụ",
"việc",
"khiếu nại",
"của",
"tiểu",
"thương",
"chợ",
"an",
"đông",
"ban",
"tcdtư",
"đã",
"chuyển",
"văn",
"mười hai tháng tám",
"bản",
"tới",
"thành phố",
"sau",
"khi",
"btcdtư",
"động",
"viên",
"giải",
"thích",
"thuyết",
"phục",
"các",
"tiểu",
"thường",
"đã",
"hợp",
"tác",
"quay",
"trở",
"về",
"địa",
"phương",
"và",
"chờ",
"đợi",
"chính",
"quyền",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"tiếp",
"khiếu",
"xử",
"lý",
"nếu",
"như",
"những",
"vụ",
"việc",
"như",
"thế",
"này",
"mà",
"các",
"địa",
"phương",
"không",
"giải",
"quyết",
"tốt",
"thì",
"với",
"chức",
"năng",
"của",
"ban",
"tcdtư",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"đề",
"xuất",
"tổng",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"xem",
"xét",
"có",
"thể",
"tiến",
"hành",
"thanh",
"tra",
"âm tám ngàn một trăm năm mươi nhăm phẩy bẩy không năm mê ga bít",
"trách",
"nhiệm",
"gắn",
"với",
"giải",
"quyết",
"các",
"vụ",
"việc",
"trên",
"góp",
"phần",
"chấm",
"dứt",
"khiếu nại",
"tc",
"ổn",
"định",
"tình",
"hình",
"an",
"ninh",
"trật",
"tự",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"địa",
"phương",
"với",
"vai",
"trò",
"là",
"trưởng",
"ban",
"tcdtư",
"ông",
"đánh",
"bốn trăm lẻ năm độ",
"giá",
"như",
"thế",
"nào",
"về",
"năm triệu năm mươi nghìn một",
"các",
"kế",
"hoạch",
"triển",
"khai",
"tiếp",
"công",
"dân",
"xử",
"lý",
"đơn",
"thư",
"từ",
"tư",
"đến",
"các",
"địa",
"phương",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"cũng",
"như",
"các",
"giải",
"pháp",
"sẽ",
"thực",
"hiện",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"nhất",
"là",
"khi",
"đại",
"hội",
"đảng",
"các",
"cấp",
"và",
"đại",
"hội",
"đảng",
"toàn",
"quốc",
"đang",
"ở",
"phía",
"trước",
"chúng",
"tôi",
"tham",
"mưu",
"và",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"đã",
"ban",
"hành",
"kế",
"hoạch",
"về",
"công",
"tác",
"tiếp",
"công",
"dân",
"xử",
"lý",
"đơn",
"thư",
"khiếu nại",
"tc",
"phục",
"vụ",
"các",
"kỳ",
"họp",
"quốc",
"hội",
"và",
"họp",
"ban",
"chấp",
"hành",
"tư",
"từ",
"rất",
"sớm",
"đặc",
"biệt",
"kế",
"hoạch",
"nờ gạch chéo sáu không không",
"về",
"kiểm",
"tra",
"rà",
"soát",
"giải",
"quyết",
"vụ",
"việc",
"khiếu nại",
"tc",
"đông",
"người",
"phức",
"tạp",
"âm bẩy nghìn sáu trăm mười chín chấm một năm năm xen ti mét",
"kéo",
"dài",
"hướng",
"tới",
"phục",
"vụ",
"đại",
"hội",
"đảng",
"toàn",
"quốc",
"lần",
"thứ",
"xiii",
"và",
"bầu",
"ét dét bờ o xờ a a",
"cử",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xv",
"hội",
"đồng",
"nhân",
"dân",
"các",
"cấp",
"nhiệm",
"kỳ",
"âm bẩy mươi chín chấm bốn mươi",
"mới",
"đây",
"ngày hai mươi tám",
"ban",
"tcdtư",
"tiếp",
"tục",
"ban",
"hành",
"kế",
"hoạch",
"phối",
"hợp",
"tổ",
"chức",
"tiếp",
"công",
"dân",
"phục",
"vụ",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"hai triệu không ngàn sáu trăm",
"trung",
"ương",
"đảng",
"khóa",
"xii",
"và",
"kỳ",
"họp",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xiv",
"trước",
"đó",
"ngày hai mươi ngày ba mốt tháng mười hai",
"phó",
"tổng",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"văn",
"thanh",
"đã",
"ký",
"ban",
"hành",
"văn",
"bốn mươi lăm",
"bản",
"số",
"ép quy lờ o ngang ét i",
"gửi",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"thành phố",
"trực",
"thuộc",
"trung",
"ương",
"báo",
"cáo",
"kết",
"quả",
"thực",
"hiện",
"kết",
"luận",
"của",
"tổng",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"chủ",
"nhiệm",
"văn",
"phòng",
"chính",
"phủ",
"theo",
"đó",
"đối",
"với",
"hai nghìn ba trăm lẻ chín",
"vụ",
"việc",
"tổng",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"chủ",
"nhiệm",
"văn",
"phòng",
"chính",
"phủ",
"tiếp",
"dân",
"định",
"kỳ",
"mới",
"có",
"một ngàn hai trăm ba mươi mốt",
"vụ",
"địa",
"phương",
"báo",
"cáo",
"còn",
"hai nghìn không trăm năm mươi",
"vụ",
"yêu",
"cầu",
"địa",
"phương",
"phải",
"báo",
"cáo",
"trước",
"ngày mười một và ngày mười bốn",
"ban",
"tcdtư",
"đã",
"có",
"văn",
"bản",
"và",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"cũng",
"đã",
"có",
"chỉ",
"đạo",
"song",
"bản",
"thân",
"các",
"địa",
"phương",
"cũng",
"phải",
"kiểm",
"tra",
"các",
"quyết",
"định",
"của",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"tới",
"đây",
"là",
"quyết",
"định",
"của",
"bí",
"thư",
"tỉnh",
"ủy",
"về",
"công",
"tác",
"tiếp",
"công",
"dân",
"theo",
"quyết",
"định",
"o lờ ca tờ đê gạch ngang bốn nghìn không trăm năm mươi gạch ngang năm trăm",
"của",
"bộ",
"chính",
"trị",
"tới",
"đây",
"ban",
"nội",
"chính",
"tư",
"sẽ",
"chủ",
"trì",
"báo",
"cáo",
"với",
"bộ",
"chính",
"trị",
"ban",
"bí",
"thư",
"về",
"việc",
"tổng",
"kết",
"chỉ",
"thị",
"cộng sáu bốn sáu không hai bốn một ba một tám ba",
"ct/tw",
"của",
"bộ",
"chính",
"trị",
"nhất",
"là",
"tới",
"đây",
"diễn",
"ra",
"đại",
"hội",
"đảng",
"các",
"cấp",
"và",
"bầu",
"hội",
"đồng",
"nhân",
"dân",
"bầu",
"cử",
"quốc",
"hội",
"do",
"đó",
"vấn",
"đề",
"tiếp",
"công",
"dân",
"xử",
"lý",
"đơn",
"thư",
"giải",
"quyết",
"khiếu nại",
"tc",
"càng",
"phải",
"được",
"làm",
"tốt",
"xin",
"cảm",
"ơn",
"ông"
] |
[
"khẳng",
"định",
"như",
"vậy",
"với",
"tạp",
"chí",
"thanh",
"tra",
"trưởng",
"ban",
"tiếp",
"công",
"dân",
"trung",
"ương",
"tcdtư",
"nguyễn",
"hồng",
"điệp",
"nhấn",
"mạnh",
"sự",
"quan",
"tâm",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"tổng",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"và",
"các",
"phó",
"tổng",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"trong",
"78953573413",
"công",
"tác",
"tiếp",
"công",
"dân",
"xử",
"lý",
"đơn",
"thư",
"giải",
"quyết",
"khiếu",
"nại",
"tố",
"cáo",
"khiếu nại",
"tc",
"được",
"biết",
"ban",
"tiếp",
"công",
"dân",
"trung",
"ương",
"ban",
"tcdtư",
"đã",
"tham",
"mưu",
"và",
"xây",
"dựng",
"ban",
"hành",
"các",
"kế",
"hoạch",
"tiếp",
"công",
"dân",
"của",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"và",
"trụ",
"sở",
"tcdtư",
"từ",
"7/1/1535",
"ông",
"đánh",
"giá",
"như",
"thế",
"nào",
"về",
"công",
"tác",
"tiếp",
"công",
"dân",
"xử",
"lý",
"đơn",
"thư",
"khiếu nại",
"tc",
"tại",
"các",
"địa",
"phương",
"thời",
"gian",
"qua",
"có",
"thể",
"nói",
"trong",
"thời",
"gian",
"vừa",
"qua",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"17:34:22",
"tại",
"trụ",
"sở",
"tcdtư",
"mặc",
"dù",
"vẫn",
"còn",
"đoàn",
"đông",
"người",
"đến",
"đơn",
"thư",
"khiếu nại",
"tc",
"nhưng",
"tính",
"bức",
"xúc",
"gay",
"gắt",
"giảm",
"so",
"với",
"thời",
"gian",
"trước",
"đối",
"với",
"các",
"địa",
"phương",
"ban",
"tcdtư",
"đã",
"chỉ",
"đạo",
"giải",
"quyết",
"các",
"vụ",
"việc",
"ngay",
"từ",
"cơ",
"sở",
"đặc",
"biệt",
"tổ",
"công",
"tác",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"chỉ",
"đạo",
"giải",
"quyết",
"một",
"số",
"vụ",
"việc",
"khiếu nại",
"tc",
"đông",
"người",
"phức",
"tạp",
"kéo",
"dài",
"do",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"thường",
"trực",
"chính",
"phủ",
"trương",
"hòa",
"bình",
"làm",
"tổ",
"trưởng",
"theo",
"quyết",
"định",
"830or/hgzem",
"tổ",
"công",
"tác",
"đều",
"làm",
"việc",
"cả",
"thứ",
"42",
"chủ",
"nhật",
"hàng",
"tuần",
"yêu",
"cầu",
"các",
"địa",
"phương",
"thường",
"xuyên",
"báo",
"cáo",
"tình",
"hình",
"về",
"công",
"tác",
"tiếp",
"công",
"dân",
"xử",
"lý",
"đơn",
"thư",
"khiếu nại",
"tc",
"qua",
"nắm",
"bắt",
"tình",
"hình",
"của",
"các",
"đoàn",
"thuộc",
"tổ",
"công",
"tác",
"cho",
"thấy",
"ý",
"thức",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"các",
"cấp",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"trong",
"công",
"tác",
"tiếp",
"công",
"dân",
"xử",
"lý",
"đơn",
"thư",
"và",
"giải",
"quyết",
"khiếu nại",
"tc",
"được",
"nâng",
"cao",
"rõ",
"rệt",
"cần",
"nhấn",
"mạnh",
"trong",
"quá",
"trình",
"làm",
"việc",
"của",
"tổ",
"công",
"tác",
"với",
"cấp",
"ủy",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"chúng",
"tôi",
"nhận",
"thấy",
"việc",
"thực",
"hiện",
"quy",
"định",
"số",
"kkxp-100",
"của",
"bộ",
"chính",
"trị",
"về",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"người",
"đứng",
"đầu",
"cấp",
"ủy",
"trong",
"việc",
"tiếp",
"dân",
"đối",
"thoại",
"trực",
"tiếp",
"với",
"dân",
"và",
"xử",
"lý",
"những",
"phản",
"ánh",
"kiến",
"nghị",
"của",
"dân",
"được",
"thực",
"hiện",
"rất",
"nghiêm",
"túc",
"trong",
"khi",
"bí",
"thư",
"tỉnh",
"ủy",
"ninh",
"bình",
"chủ",
"động",
"gặp",
"trực",
"tiếp",
"ban",
"tcdtư",
"để",
"trao",
"đổi",
"tìm",
"hiểu",
"kinh",
"nghiệm",
"và",
"đề",
"nghị",
"ban",
"tcdtư",
"tư",
"vấn",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"tỉnh",
"giải",
"quyết",
"vụ",
"việc",
"kéo",
"dài",
"tới",
"-74.691,006428",
"năm",
"công",
"tác",
"tiếp",
"dân",
"được",
"chỉ",
"đạo",
"tại",
"quy",
"định",
"số",
"200mf",
"của",
"bộ",
"chính",
"trị",
"được",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"+99944654615",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"của",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"thường",
"trực",
"chính",
"phủ",
"về",
"góc",
"độ",
"quản",
"lý",
"nhà",
"nước",
"lĩnh",
"vực",
"tiếp",
"công",
"dân",
"xử",
"lý",
"đơn",
"thư",
"khiếu nại",
"tc",
"từ",
"trung",
"ương",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"đã",
"chỉ",
"đạo",
"các",
"địa",
"phương",
"như",
"thế",
"nào",
"thưa",
"2000",
"ông",
"tổng",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"chỉ",
"đạo",
"rất",
"quyết",
"liệt",
"có",
"thể",
"nói",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"11h58",
"đến",
"nay",
"hầu",
"như",
"đồng",
"chí",
"yêu",
"cầu",
"ban",
"tcdtư",
"phải",
"báo",
"cáo",
"công",
"việc",
"đề",
"xuất",
"thường",
"xuyên",
"kế",
"hoạch",
"ceiyx/100",
"về",
"kiểm",
"tra",
"rà",
"soát",
"giải",
"quyết",
"vụ",
"việc",
"khiếu nại",
"tc",
"đông",
"người",
"phức",
"tạp",
"kéo",
"dài",
"của",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"được",
"tổ",
"giúp",
"việc",
"tổng",
"hợp",
"và",
"phó",
"tổng",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"văn",
"thanh",
"chủ",
"trì",
"họp",
"nhiều",
"lần",
"có",
"nhiều",
"chỉ",
"đạo",
"với",
"địa",
"phương",
"đồng",
"thời",
"khi",
"tiểu",
"ban",
"phục",
"vụ",
"đại",
"hội",
"đảng",
"có",
"kế",
"hoạch",
"thì",
"ban",
"tcdtư",
"đã",
"chủ",
"động",
"đề",
"xuất",
"với",
"tổng",
"thanh",
"tra",
"chính",
"13:8:48",
"phủ",
"ban",
"hành",
"kế",
"hoạch",
"tiếp",
"công",
"dân",
"xử",
"lý",
"đơn",
"thư",
"giải",
"quyết",
"khiếu nại",
"tc",
"phục",
"vụ",
"đại",
"hội",
"đảng",
"các",
"cấp",
"và",
"tiến",
"tới",
"đại",
"hội",
"đảng",
"toàn",
"quốc",
"trong",
"đó",
"chỉ",
"đạo",
"các",
"địa",
"phương",
"phải",
"xây",
"dựng",
"các",
"kế",
"hoạch",
"cùng",
"với",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"để",
"có",
"kế",
"hoạch",
"tiếp",
"công",
"dân",
"giải",
"quyết",
"khiếu nại",
"tc",
"xử",
"lý",
"đơn",
"thư",
"phục",
"vụ",
"cho",
"đại",
"hội",
"đảng",
"các",
"cấp",
"tiến",
"tới",
"đại",
"hội",
"đảng",
"toàn",
"quốc",
"tuy",
"vậy",
"vẫn",
"còn",
"tình",
"trạng",
"công",
"dân",
"tới",
"trụ",
"sở",
"tcdtư",
"để",
"tiếp",
"tục",
"khiếu",
"tố",
"thậm",
"chí",
"tập",
"trung",
"đông",
"người",
"chúng",
"tôi",
"đánh",
"giá",
"các",
"vấn",
"đề",
"khiếu nại",
"tc",
"còn",
"nguy",
"cơ",
"tiềm",
"ẩn",
"sự",
"phức",
"tạp",
"đặc",
"biệt",
"một",
"số",
"vụ",
"việc",
"khiếu nại",
"tc",
"đông",
"người",
"phức",
"tạp",
"mà",
"các",
"địa",
"phương",
"tích",
"cực",
"giải",
"quyết",
"nhưng",
"kết",
"quả",
"chưa",
"được",
"như",
"mong",
"muốn",
"người",
"dân",
"chưa",
"đồng",
"thuận",
"cao",
"vừa",
"qua",
"có",
"một",
"số",
"công",
"dân",
"tập",
"trung",
"đoàn",
"đông",
"người",
"đã",
"đến",
"trụ",
"sở",
"tcdtư",
"nhưng",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"vận",
"động",
"công",
"dân",
"trở",
"về",
"địa",
"phương",
"để",
"tiếp",
"tục",
"giải",
"quyết",
"nhận",
"diện",
"các",
"vấn",
"đề",
"khiếu nại",
"tc",
"mà",
"người",
"dân",
"bức",
"xúc",
"có",
"còn",
"chỉ",
"tập",
"trung",
"vào",
"lĩnh",
"vực",
"đất",
"6h",
"đai",
"đền",
"bù",
"giải",
"phóng",
"mặt",
"bằng",
"ông",
"có",
"thể",
"dẫn",
"chứng",
"một",
"số",
"vụ",
"việc",
"điển",
"hình",
"khiếu nại",
"tc",
"bức",
"xúc",
"thời",
"gian",
"qua",
"mà",
"công",
"dân",
"ra",
"tư",
"để",
"khiếu nại",
"tc",
"ngoài",
"vấn",
"đề",
"liên",
"quan",
"đến",
"đất",
"đai",
"còn",
"có",
"cả",
"những",
"khiếu nại",
"tc",
"liên",
"quan",
"đến",
"chuyển",
"đổi",
"mô",
"hình",
"chợ",
"sử",
"dụng",
"đất",
"nông",
"lâm",
"trường",
"vấn",
"đề",
"tại",
"các",
"chung",
"cư",
"tập",
"trung",
"hà",
"nội",
"và",
"thành phố",
"một",
"số",
"vụ",
"khiếu nại",
"tc",
"mới",
"phát",
"sinh",
"liên",
"quan",
"đến",
"sự",
"cố",
"môi",
"trường",
"khi",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"máy",
"nước",
"thải",
"nhà",
"hỏa",
"táng",
"mà",
"nhân",
"dân",
"chưa",
"đồng",
"thuận",
"và",
"xuất",
"hiện",
"khiếu nại",
"tc",
"đông",
"người",
"trên",
"cơ",
"sở",
"nắm",
"bắt",
"tình",
"hình",
"đánh",
"giá",
"trên",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"làm",
"việc",
"đề",
"nghị",
"các",
"địa",
"phương",
"có",
"đánh",
"giá",
"đầy",
"đủ",
"các",
"vụ",
"việc",
"phối",
"hợp",
"với",
"ban",
"tcdtư",
"để",
"tiếp",
"công",
"dân",
"với",
"chức",
"năng",
"nhiệm",
"vụ",
"của",
"mình",
"ban",
"tcdtư",
"cũng",
"sẽ",
"có",
"báo",
"cáo",
"đề",
"xuất",
"với",
"tổng",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"thường",
"trực",
"chính",
"phủ",
"để",
"có",
"những",
"chỉ",
"đạo",
"giải",
"quyết",
"tháng 9/1179",
"cơ",
"bản",
"từ",
"13 - 2",
"đến",
"nay",
"bà",
"con",
"hộ",
"kinh",
"doanh",
"không",
"có",
"đơn",
"thư",
"không",
"tới",
"trụ",
"sở",
"tcdtư",
"nữa",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"báo",
"cáo",
"vụ",
"việc",
"cơ",
"bản",
"đã",
"được",
"giải",
"quyết",
"xong",
"họ",
"khiếu nại",
"nhiều",
"nội",
"dung",
"việc",
"này",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đã",
"tiếp",
"đối",
"thoại",
"tháng 8/2023",
"nhiều",
"nội",
"dung",
"đã",
"được",
"giải",
"đáp",
"tuy",
"nhiên",
"việc",
"giải",
"quyết",
"chưa",
"triệt",
"để",
"dẫn",
"đến",
"công",
"dân",
"vẫn",
"tiếp",
"khiếu",
"ban",
"tcdtư",
"đã",
"nhận",
"được",
"một",
"số",
"nội",
"dung",
"khiếu nại",
"cho",
"rằng",
"quý 03/2042",
"483 mm2",
"các",
"tiểu",
"thương",
"đã",
"góp",
"hơn",
"4469.718 năm",
"năm 1752",
"họ",
"lại",
"góp",
"5571,25 hz",
"đồng",
"thời",
"họ",
"có",
"công",
"tham",
"gia",
"đóng",
"góp",
"xây",
"dựng",
"chợ",
"trước",
"giải",
"phóng",
"số",
"tiền",
"-9656,162 mwh",
"đồng",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"được",
"trừ",
"vào",
"tiền",
"thuê",
"kinh",
"doanh",
"trong",
"khi",
"đó",
"các",
"chợ",
"truyền",
"thống",
"khác",
"tại",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"lại",
"không",
"phải",
"đóng",
"ngay",
"cả",
"việc",
"rất",
"nhỏ",
"như",
"thu",
"474 lượng",
"đồng/quầy",
"trong",
"chợ",
"tiểu",
"thương",
"cho",
"rằng",
"họ",
"đã",
"đóng",
"góp",
"nhiều",
"lần",
"ngày 24 tới mùng 7 tháng 4",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"có",
"quyết",
"định",
"tạm",
"dừng",
"nhưng",
"ngày 7/1/598",
"thì",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"thu",
"khi",
"chưa",
"có",
"văn",
"bản",
"của",
"thành",
"phố",
"đồng",
"ý",
"cho",
"tiếp",
"tục",
"thu",
"đáng",
"nói",
"là",
"số",
"tiền",
"trên",
"-6294,00367 kb",
"của",
"hàng",
"trăm",
"tiểu",
"thương",
"đã",
"đóng",
"góp",
"trước",
"đây",
"chưa",
"một",
"lần",
"được",
"công",
"khai",
"minh",
"bạch",
"đây",
"là",
"vụ",
"việc",
"mà",
"dư",
"luận",
"và",
"báo",
"chí",
"đang",
"rất",
"quan",
"tâm",
"ban",
"tcdtư",
"đã",
"có",
"những",
"động",
"thái",
"xử",
"lý",
"nào",
"trước",
"vụ",
"việc",
"khiếu nại",
"của",
"tiểu",
"thương",
"chợ",
"an",
"đông",
"ban",
"tcdtư",
"đã",
"chuyển",
"văn",
"12/8",
"bản",
"tới",
"thành phố",
"sau",
"khi",
"btcdtư",
"động",
"viên",
"giải",
"thích",
"thuyết",
"phục",
"các",
"tiểu",
"thường",
"đã",
"hợp",
"tác",
"quay",
"trở",
"về",
"địa",
"phương",
"và",
"chờ",
"đợi",
"chính",
"quyền",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"tiếp",
"khiếu",
"xử",
"lý",
"nếu",
"như",
"những",
"vụ",
"việc",
"như",
"thế",
"này",
"mà",
"các",
"địa",
"phương",
"không",
"giải",
"quyết",
"tốt",
"thì",
"với",
"chức",
"năng",
"của",
"ban",
"tcdtư",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"đề",
"xuất",
"tổng",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"xem",
"xét",
"có",
"thể",
"tiến",
"hành",
"thanh",
"tra",
"-8155,705 mb",
"trách",
"nhiệm",
"gắn",
"với",
"giải",
"quyết",
"các",
"vụ",
"việc",
"trên",
"góp",
"phần",
"chấm",
"dứt",
"khiếu nại",
"tc",
"ổn",
"định",
"tình",
"hình",
"an",
"ninh",
"trật",
"tự",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"địa",
"phương",
"với",
"vai",
"trò",
"là",
"trưởng",
"ban",
"tcdtư",
"ông",
"đánh",
"405 độ",
"giá",
"như",
"thế",
"nào",
"về",
"5.050.100",
"các",
"kế",
"hoạch",
"triển",
"khai",
"tiếp",
"công",
"dân",
"xử",
"lý",
"đơn",
"thư",
"từ",
"tư",
"đến",
"các",
"địa",
"phương",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"cũng",
"như",
"các",
"giải",
"pháp",
"sẽ",
"thực",
"hiện",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"nhất",
"là",
"khi",
"đại",
"hội",
"đảng",
"các",
"cấp",
"và",
"đại",
"hội",
"đảng",
"toàn",
"quốc",
"đang",
"ở",
"phía",
"trước",
"chúng",
"tôi",
"tham",
"mưu",
"và",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"đã",
"ban",
"hành",
"kế",
"hoạch",
"về",
"công",
"tác",
"tiếp",
"công",
"dân",
"xử",
"lý",
"đơn",
"thư",
"khiếu nại",
"tc",
"phục",
"vụ",
"các",
"kỳ",
"họp",
"quốc",
"hội",
"và",
"họp",
"ban",
"chấp",
"hành",
"tư",
"từ",
"rất",
"sớm",
"đặc",
"biệt",
"kế",
"hoạch",
"n/600",
"về",
"kiểm",
"tra",
"rà",
"soát",
"giải",
"quyết",
"vụ",
"việc",
"khiếu nại",
"tc",
"đông",
"người",
"phức",
"tạp",
"-7619.155 cm",
"kéo",
"dài",
"hướng",
"tới",
"phục",
"vụ",
"đại",
"hội",
"đảng",
"toàn",
"quốc",
"lần",
"thứ",
"xiii",
"và",
"bầu",
"szboxaa",
"cử",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xv",
"hội",
"đồng",
"nhân",
"dân",
"các",
"cấp",
"nhiệm",
"kỳ",
"-79.40",
"mới",
"đây",
"ngày 28",
"ban",
"tcdtư",
"tiếp",
"tục",
"ban",
"hành",
"kế",
"hoạch",
"phối",
"hợp",
"tổ",
"chức",
"tiếp",
"công",
"dân",
"phục",
"vụ",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"2.000.600",
"trung",
"ương",
"đảng",
"khóa",
"xii",
"và",
"kỳ",
"họp",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xiv",
"trước",
"đó",
"ngày 20 ngày 31 tháng 12",
"phó",
"tổng",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"văn",
"thanh",
"đã",
"ký",
"ban",
"hành",
"văn",
"45",
"bản",
"số",
"fqlo-si",
"gửi",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"thành phố",
"trực",
"thuộc",
"trung",
"ương",
"báo",
"cáo",
"kết",
"quả",
"thực",
"hiện",
"kết",
"luận",
"của",
"tổng",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"chủ",
"nhiệm",
"văn",
"phòng",
"chính",
"phủ",
"theo",
"đó",
"đối",
"với",
"2309",
"vụ",
"việc",
"tổng",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"chủ",
"nhiệm",
"văn",
"phòng",
"chính",
"phủ",
"tiếp",
"dân",
"định",
"kỳ",
"mới",
"có",
"1231",
"vụ",
"địa",
"phương",
"báo",
"cáo",
"còn",
"2050",
"vụ",
"yêu",
"cầu",
"địa",
"phương",
"phải",
"báo",
"cáo",
"trước",
"ngày 11 và ngày 14",
"ban",
"tcdtư",
"đã",
"có",
"văn",
"bản",
"và",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"cũng",
"đã",
"có",
"chỉ",
"đạo",
"song",
"bản",
"thân",
"các",
"địa",
"phương",
"cũng",
"phải",
"kiểm",
"tra",
"các",
"quyết",
"định",
"của",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"tới",
"đây",
"là",
"quyết",
"định",
"của",
"bí",
"thư",
"tỉnh",
"ủy",
"về",
"công",
"tác",
"tiếp",
"công",
"dân",
"theo",
"quyết",
"định",
"olktđ-4050-500",
"của",
"bộ",
"chính",
"trị",
"tới",
"đây",
"ban",
"nội",
"chính",
"tư",
"sẽ",
"chủ",
"trì",
"báo",
"cáo",
"với",
"bộ",
"chính",
"trị",
"ban",
"bí",
"thư",
"về",
"việc",
"tổng",
"kết",
"chỉ",
"thị",
"+64602413183",
"ct/tw",
"của",
"bộ",
"chính",
"trị",
"nhất",
"là",
"tới",
"đây",
"diễn",
"ra",
"đại",
"hội",
"đảng",
"các",
"cấp",
"và",
"bầu",
"hội",
"đồng",
"nhân",
"dân",
"bầu",
"cử",
"quốc",
"hội",
"do",
"đó",
"vấn",
"đề",
"tiếp",
"công",
"dân",
"xử",
"lý",
"đơn",
"thư",
"giải",
"quyết",
"khiếu nại",
"tc",
"càng",
"phải",
"được",
"làm",
"tốt",
"xin",
"cảm",
"ơn",
"ông"
] |
[
"sau",
"khi",
"lùa",
"bốn ngàn bốn mươi",
"xe",
"máy",
"khiến",
"âm hai sáu chấm sáu tám",
"người",
"chết",
"nhiều",
"người",
"bị",
"thương",
"chiếc",
"ô",
"tô",
"điên",
"lao",
"vào",
"hiên",
"nhà",
"một",
"người",
"dân",
"bên",
"đường",
"mới",
"dừng",
"lại",
"như",
"báo",
"người",
"lao",
"động",
"đã",
"thông",
"tin",
"gi trừ đờ u",
"khoảng",
"quý mười",
"mười ba giờ tám phút hai mươi giây",
"tại",
"địa",
"phận",
"xã",
"đại",
"an",
"huyện",
"đại",
"lộc",
"tỉnh",
"quảng",
"nam",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"liên",
"hoàn",
"khiến",
"một nghìn",
"người",
"chết",
"nhiều",
"người",
"bị",
"thương",
"nặng",
"clip",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"kinh",
"hoàng",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"công",
"an",
"cung",
"cấp",
"thời",
"điểm",
"trên",
"tại",
"tuyến",
"đường",
"đh03",
"thuộc",
"xã",
"đại",
"an",
"chiếc",
"ô",
"tô",
"con",
"một nghìn bảy trăm linh bốn",
"chỗ",
"ngồi",
"mang",
"biển kiểm soát",
"xoẹt đờ đờ xuộc bốn trăm",
"đã",
"tông",
"vào",
"hai triệu",
"xe",
"máy",
"đi",
"ngược",
"chiều",
"gồm",
"92e1-053.41",
"92e1-481.73",
"hai trăm chín mươi gạch ngang tám",
"chín trăm gạch ngang bốn nghìn hai trăm hai mươi xoẹt tờ dê u xê",
"khiến",
"hiệu số mười chín bảy",
"người",
"chết",
"tại",
"chỗ",
"nhiều",
"người",
"bị",
"thương",
"được",
"đưa",
"đi",
"bệnh",
"viện",
"cấp",
"cứu",
"một",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"nằm",
"dưới",
"gầm",
"ô",
"tô",
"âm hai mươi tám chấm mười hai",
"xe",
"máy",
"khác",
"nằm",
"trên",
"đường",
"nhiều",
"vật",
"dụng",
"bị",
"vỡ",
"vương",
"vãi",
"khắp",
"nơi"
] |
[
"sau",
"khi",
"lùa",
"4040",
"xe",
"máy",
"khiến",
"-26.68",
"người",
"chết",
"nhiều",
"người",
"bị",
"thương",
"chiếc",
"ô",
"tô",
"điên",
"lao",
"vào",
"hiên",
"nhà",
"một",
"người",
"dân",
"bên",
"đường",
"mới",
"dừng",
"lại",
"như",
"báo",
"người",
"lao",
"động",
"đã",
"thông",
"tin",
"j-đu",
"khoảng",
"quý 10",
"13:8:20",
"tại",
"địa",
"phận",
"xã",
"đại",
"an",
"huyện",
"đại",
"lộc",
"tỉnh",
"quảng",
"nam",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"liên",
"hoàn",
"khiến",
"1000",
"người",
"chết",
"nhiều",
"người",
"bị",
"thương",
"nặng",
"clip",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"kinh",
"hoàng",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"công",
"an",
"cung",
"cấp",
"thời",
"điểm",
"trên",
"tại",
"tuyến",
"đường",
"đh03",
"thuộc",
"xã",
"đại",
"an",
"chiếc",
"ô",
"tô",
"con",
"1704",
"chỗ",
"ngồi",
"mang",
"biển kiểm soát",
"/đđ/400",
"đã",
"tông",
"vào",
"2.000.000",
"xe",
"máy",
"đi",
"ngược",
"chiều",
"gồm",
"92e1-053.41",
"92e1-481.73",
"290-8",
"900-4220/tduc",
"khiến",
"hiệu số 19 - 7",
"người",
"chết",
"tại",
"chỗ",
"nhiều",
"người",
"bị",
"thương",
"được",
"đưa",
"đi",
"bệnh",
"viện",
"cấp",
"cứu",
"một",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"nằm",
"dưới",
"gầm",
"ô",
"tô",
"-28.12",
"xe",
"máy",
"khác",
"nằm",
"trên",
"đường",
"nhiều",
"vật",
"dụng",
"bị",
"vỡ",
"vương",
"vãi",
"khắp",
"nơi"
] |
[
"độc",
"cô",
"vê tê u tê e dét o",
"cầu",
"bại",
"mayweather",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"gây",
"tranh",
"cãi",
"phải",
"nhờ",
"tới",
"quyết",
"định",
"chấm",
"điểm",
"gây",
"tranh",
"cãi",
"của",
"các",
"trọng",
"tài",
"võ",
"sĩ",
"nổi",
"tiếng",
"người",
"mỹ",
"floyd",
"mayweather",
"mới",
"có",
"thể",
"vượt",
"qua",
"kẻ",
"thách",
"thức",
"marcos",
"năm giờ tám phút ba mươi bảy giây",
"maidana",
"trước",
"cuộc",
"so",
"găng",
"với",
"maidana",
"mayweather",
"toàn",
"thắng",
"cả",
"tám triệu",
"trận",
"chính",
"vì",
"thế",
"độc",
"cô",
"cầu",
"bại",
"người",
"mỹ",
"cùng",
"manny",
"pacquiao",
"được",
"xem",
"là",
"những",
"tay",
"đấm",
"hạng",
"bán",
"trung",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"thế",
"giới",
"hiện",
"tại",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"ngôi",
"sao",
"mười tám chấm hai chín",
"tuổi",
"cũng",
"đang",
"là",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"của",
"một nghìn ba trăm bảy mươi",
"danh",
"hiệu",
"wbc",
"và",
"the",
"ring",
"maidana",
"nhập",
"cuộc",
"tốt",
"hơn",
"trong",
"ngày hai mươi mốt tháng bốn",
"khoảng",
"bẩy hai một tám ba bẩy ba chín một chín một",
"hiệp",
"đầu",
"tiên",
"ảnh",
"daily",
"mail",
"mặc",
"dù",
"vậy",
"dấu",
"ấn",
"tuổi",
"tác",
"khiến",
"mayweather",
"nhập",
"cuộc",
"không",
"tốt",
"anh",
"để",
"đối",
"phương",
"tấn",
"công",
"áp",
"đảo",
"trong",
"khoảng",
"năm triệu bốn ngàn chín trăm lẻ bốn",
"hiệp",
"đầu",
"tiên",
"thậm",
"chí",
"có",
"thời",
"điểm",
"mayweather",
"phải",
"tựa",
"âm sáu mươi tám nghìn năm trăm sáu mươi ba phẩy bảy ngàn năm trăm mười sáu",
"cả",
"người",
"vào",
"hàng",
"rào",
"để",
"không",
"ngã",
"quỵ",
"trước",
"những",
"cú",
"móc",
"tay",
"phải",
"đầy",
"uy",
"lực",
"của",
"maidana",
"trong",
"một",
"thoáng",
"sơ",
"hở",
"ở",
"hiệp",
"sáu bốn nghìn chín trăm bảy tám phẩy một ba sáu không",
"anh",
"còn",
"bị",
"chảy",
"khá",
"nhiều",
"máu",
"ở",
"đuôi",
"mắt",
"trái",
"nhưng",
"với",
"đẳng",
"cấp",
"và",
"kinh",
"nghiệm",
"của",
"một",
"tay",
"đấm",
"độc",
"cô",
"cầu",
"bại",
"mayweather",
"đã",
"trở",
"lại",
"đúng",
"lúc",
"anh",
"giành",
"lại",
"ưu",
"thế",
"ở",
"những",
"hiệp",
"cuối",
"trong",
"đó",
"có",
"tới",
"hai",
"cú",
"đấm",
"trúng",
"đầu",
"khiến",
"maidana",
"xây",
"xẩm",
"mặt",
"mày",
"nhưng",
"mayweather",
"đã",
"có",
"sự",
"trở",
"lại",
"đúng",
"lúc",
"ảnh",
"daily",
"mail",
"nhờ",
"lối",
"chơi",
"tấn",
"công",
"chủ",
"động",
"hơn",
"mayweather",
"đảo",
"ngược",
"thế",
"cờ",
"và",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"với",
"số",
"điểm",
"tương",
"đối",
"sít",
"sao",
"một",
"bẩy trăm xoẹt o trừ",
"trọng",
"tài",
"cho",
"điểm",
"hòa",
"chín mươi nhăm",
"hai",
"người",
"còn",
"lại",
"chấm",
"phần",
"thắng",
"nghiêng",
"về",
"mayweather",
"không bảy không tám không không sáu năm không bốn ba ba",
"và",
"hai ngàn ba mươi ba",
"kết",
"quả",
"có",
"phần",
"thiếu",
"thuyết",
"phục",
"khiến",
"các",
"cổ",
"động",
"viên",
"của",
"maidana",
"có",
"mặt",
"tại",
"võ",
"đài",
"mgm",
"grand",
"las",
"vegas",
"tỏ",
"ra",
"không",
"hài",
"lòng",
"và",
"kêu",
"gọi",
"ban",
"tổ",
"chức",
"sắp",
"xếp",
"một",
"trận",
"tái",
"đấu",
"để",
"hai",
"võ",
"sĩ",
"có",
"cơ",
"hội",
"phân",
"tài",
"cao",
"thấp",
"chiến",
"thắng",
"trước",
"tay",
"đấm",
"người",
"argentina",
"giúp",
"mayweather",
"bê gạch ngang xờ đắp liu dét ca pờ",
"nối",
"dài",
"chuỗi",
"trận",
"bất",
"khả",
"chiến",
"bại",
"lên",
"con",
"số",
"bốn mươi mốt",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"độc",
"cô",
"cầu",
"bại",
"cũng",
"thâu",
"tóm",
"luôn",
"danh",
"hiệu",
"wba",
"từ",
"tay",
"đối",
"thủ",
"và",
"thu",
"về",
"số",
"tiền",
"lên",
"tới",
"tám trăm mười đồng",
"usd",
"mayweather",
"sưu",
"tập",
"thêm",
"danh",
"hiệu",
"wba",
"từ",
"tay",
"đối",
"thủ",
"ảnh",
"daily",
"mail",
"ở",
"một",
"trận",
"đấu",
"rất",
"đáng",
"chú",
"ý",
"khác",
"niềm",
"bảy ngàn ba trăm bốn mươi mốt chấm chín trăm việt nam đồng",
"hy",
"vọng",
"của",
"quyền",
"anh",
"xứ",
"sở",
"sương",
"mù",
"amir",
"khan",
"cũng",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"thuyết",
"phục",
"trước",
"một",
"tay",
"đấm",
"chủ",
"nhà",
"khác",
"là",
"luis",
"collazo",
"với",
"tỷ",
"số",
"áp",
"đảo",
"sau",
"bốn triệu linh sáu",
"hiệp",
"hai triệu ba trăm chín mươi nghìn",
"ba triệu năm trăm tám mươi nghìn",
"và",
"âm bẩy mươi bốn chấm không tám chín",
"điều",
"đáng",
"nói",
"đây",
"mới",
"chỉ",
"là",
"lần",
"thượng",
"đài",
"đầu",
"tiên",
"của",
"võ",
"sĩ",
"gốc",
"pakistan",
"tại",
"sân",
"chơi",
"hạng",
"bán",
"trung"
] |
[
"độc",
"cô",
"vtutezo",
"cầu",
"bại",
"mayweather",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"gây",
"tranh",
"cãi",
"phải",
"nhờ",
"tới",
"quyết",
"định",
"chấm",
"điểm",
"gây",
"tranh",
"cãi",
"của",
"các",
"trọng",
"tài",
"võ",
"sĩ",
"nổi",
"tiếng",
"người",
"mỹ",
"floyd",
"mayweather",
"mới",
"có",
"thể",
"vượt",
"qua",
"kẻ",
"thách",
"thức",
"marcos",
"5:8:37",
"maidana",
"trước",
"cuộc",
"so",
"găng",
"với",
"maidana",
"mayweather",
"toàn",
"thắng",
"cả",
"8.000.000",
"trận",
"chính",
"vì",
"thế",
"độc",
"cô",
"cầu",
"bại",
"người",
"mỹ",
"cùng",
"manny",
"pacquiao",
"được",
"xem",
"là",
"những",
"tay",
"đấm",
"hạng",
"bán",
"trung",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"thế",
"giới",
"hiện",
"tại",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"ngôi",
"sao",
"18.29",
"tuổi",
"cũng",
"đang",
"là",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"của",
"1370",
"danh",
"hiệu",
"wbc",
"và",
"the",
"ring",
"maidana",
"nhập",
"cuộc",
"tốt",
"hơn",
"trong",
"ngày 21/4",
"khoảng",
"72183739191",
"hiệp",
"đầu",
"tiên",
"ảnh",
"daily",
"mail",
"mặc",
"dù",
"vậy",
"dấu",
"ấn",
"tuổi",
"tác",
"khiến",
"mayweather",
"nhập",
"cuộc",
"không",
"tốt",
"anh",
"để",
"đối",
"phương",
"tấn",
"công",
"áp",
"đảo",
"trong",
"khoảng",
"5.004.904",
"hiệp",
"đầu",
"tiên",
"thậm",
"chí",
"có",
"thời",
"điểm",
"mayweather",
"phải",
"tựa",
"-68.563,7516",
"cả",
"người",
"vào",
"hàng",
"rào",
"để",
"không",
"ngã",
"quỵ",
"trước",
"những",
"cú",
"móc",
"tay",
"phải",
"đầy",
"uy",
"lực",
"của",
"maidana",
"trong",
"một",
"thoáng",
"sơ",
"hở",
"ở",
"hiệp",
"64.978,1360",
"anh",
"còn",
"bị",
"chảy",
"khá",
"nhiều",
"máu",
"ở",
"đuôi",
"mắt",
"trái",
"nhưng",
"với",
"đẳng",
"cấp",
"và",
"kinh",
"nghiệm",
"của",
"một",
"tay",
"đấm",
"độc",
"cô",
"cầu",
"bại",
"mayweather",
"đã",
"trở",
"lại",
"đúng",
"lúc",
"anh",
"giành",
"lại",
"ưu",
"thế",
"ở",
"những",
"hiệp",
"cuối",
"trong",
"đó",
"có",
"tới",
"hai",
"cú",
"đấm",
"trúng",
"đầu",
"khiến",
"maidana",
"xây",
"xẩm",
"mặt",
"mày",
"nhưng",
"mayweather",
"đã",
"có",
"sự",
"trở",
"lại",
"đúng",
"lúc",
"ảnh",
"daily",
"mail",
"nhờ",
"lối",
"chơi",
"tấn",
"công",
"chủ",
"động",
"hơn",
"mayweather",
"đảo",
"ngược",
"thế",
"cờ",
"và",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"với",
"số",
"điểm",
"tương",
"đối",
"sít",
"sao",
"một",
"700/o-",
"trọng",
"tài",
"cho",
"điểm",
"hòa",
"95",
"hai",
"người",
"còn",
"lại",
"chấm",
"phần",
"thắng",
"nghiêng",
"về",
"mayweather",
"070800650433",
"và",
"2033",
"kết",
"quả",
"có",
"phần",
"thiếu",
"thuyết",
"phục",
"khiến",
"các",
"cổ",
"động",
"viên",
"của",
"maidana",
"có",
"mặt",
"tại",
"võ",
"đài",
"mgm",
"grand",
"las",
"vegas",
"tỏ",
"ra",
"không",
"hài",
"lòng",
"và",
"kêu",
"gọi",
"ban",
"tổ",
"chức",
"sắp",
"xếp",
"một",
"trận",
"tái",
"đấu",
"để",
"hai",
"võ",
"sĩ",
"có",
"cơ",
"hội",
"phân",
"tài",
"cao",
"thấp",
"chiến",
"thắng",
"trước",
"tay",
"đấm",
"người",
"argentina",
"giúp",
"mayweather",
"b-xwzkp",
"nối",
"dài",
"chuỗi",
"trận",
"bất",
"khả",
"chiến",
"bại",
"lên",
"con",
"số",
"41",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"độc",
"cô",
"cầu",
"bại",
"cũng",
"thâu",
"tóm",
"luôn",
"danh",
"hiệu",
"wba",
"từ",
"tay",
"đối",
"thủ",
"và",
"thu",
"về",
"số",
"tiền",
"lên",
"tới",
"810 đồng",
"usd",
"mayweather",
"sưu",
"tập",
"thêm",
"danh",
"hiệu",
"wba",
"từ",
"tay",
"đối",
"thủ",
"ảnh",
"daily",
"mail",
"ở",
"một",
"trận",
"đấu",
"rất",
"đáng",
"chú",
"ý",
"khác",
"niềm",
"7341.900 vnđ",
"hy",
"vọng",
"của",
"quyền",
"anh",
"xứ",
"sở",
"sương",
"mù",
"amir",
"khan",
"cũng",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"thuyết",
"phục",
"trước",
"một",
"tay",
"đấm",
"chủ",
"nhà",
"khác",
"là",
"luis",
"collazo",
"với",
"tỷ",
"số",
"áp",
"đảo",
"sau",
"4.000.006",
"hiệp",
"2.390.000",
"3.580.000",
"và",
"-74.089",
"điều",
"đáng",
"nói",
"đây",
"mới",
"chỉ",
"là",
"lần",
"thượng",
"đài",
"đầu",
"tiên",
"của",
"võ",
"sĩ",
"gốc",
"pakistan",
"tại",
"sân",
"chơi",
"hạng",
"bán",
"trung"
] |
[
"rocker",
"nguyễn",
"khiến",
"fan",
"thích",
"thú",
"khi",
"thể",
"hiện",
"giọng",
"bảy trên năm",
"ca",
"ngọt",
"ngào",
"cũng",
"trong",
"sự",
"kiện",
"kỷ",
"niệm",
"hai ngàn chín trăm sáu mươi mốt",
"năm",
"hoạt",
"động",
"nghệ",
"thuật",
"rocker",
"nguyễn",
"khiến",
"fan",
"thích",
"thú",
"khi",
"thể",
"hiện",
"giọng",
"ca",
"ngọt",
"ngào",
"cùng",
"khả",
"năng",
"đánh",
"đàn",
"điêu",
"luyện",
"ngày hai mươi mốt đến ngày hai mốt tháng bốn",
"rocker",
"nguyễn",
"tổ",
"chức",
"một",
"buổi",
"kỷ",
"niệm",
"mười bẩy tới hai mươi ba",
"năm",
"hoạt",
"động",
"của",
"mình",
"đây",
"là",
"dịp",
"mà",
"anh",
"cùng",
"fan",
"và",
"những",
"người",
"bạn",
"nhìn",
"lại",
"chặng",
"đường",
"từng",
"đi",
"qua",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"buổi",
"kỷ",
"niệm",
"thân",
"mật",
"của",
"anh",
"là",
"những",
"người",
"bạn",
"những",
"người",
"đồng",
"nghiệp",
"cùng",
"đồng",
"hành",
"với",
"anh",
"trong",
"những",
"dự",
"án",
"như",
"cặp",
"đôi",
"quang",
"đăng",
"thái",
"trinh",
"biên",
"đạo",
"phạm",
"lịch",
"các",
"diễn",
"viên",
"phim",
"glee",
"và",
"nhà thiết kế",
"chung",
"thanh",
"phong",
"được",
"biết",
"nhà thiết kế",
"chung",
"thanh",
"phong",
"chính",
"là",
"người",
"đồng",
"hành",
"và",
"giúp",
"đỡ",
"một không không gạch chéo đê ngang bê i đê lờ",
"rocker",
"nguyễn",
"về",
"mặt",
"trang",
"phục",
"trong",
"suốt",
"thời",
"gian",
"hai nghìn hai trăm chín mươi chín",
"năm",
"qua",
"hiện",
"tại",
"anh",
"và",
"rocker",
"nguyễn",
"đang",
"hai ba ki lo oát trên niu tơn",
"cùng",
"tham",
"gia",
"bộ",
"phim",
"glee",
"và",
"được",
"khán",
"giả",
"đón",
"nhận",
"nồng",
"nhiệt",
"ngoài",
"ra",
"dây",
"cũng",
"chính",
"là",
"buổi",
"showcase",
"được",
"đầu",
"tư",
"nhất",
"về",
"mọi",
"thứ",
"theo",
"tiết",
"lộ",
"của",
"rocker",
"nguyễn",
"anh",
"phải",
"chi",
"mạnh",
"cho",
"lần",
"này",
"với",
"mong",
"muốn",
"đem",
"lại",
"những",
"màn",
"trình",
"diễn",
"hay",
"nhất",
"chỉn",
"chu",
"nhất",
"đến",
"khán",
"giả",
"rocker",
"nguyễn",
"khôn",
"khéo",
"trả",
"lời",
"ngày hai mươi tám tháng ba năm một năm một ba",
"giọng",
"hát",
"là",
"một",
"điều",
"không",
"thể",
"thiếu",
"đối",
"với",
"ca",
"sĩ",
"khả",
"năng",
"trình",
"diễn",
"trên",
"sân",
"khấu",
"khả",
"năng",
"hát",
"live",
"là",
"một",
"điều",
"rất",
"quan",
"trọng",
"tuy",
"nhiên",
"để",
"có",
"thể",
"trở",
"thành",
"một",
"ca",
"sĩ",
"giải",
"trí",
"nhận",
"được",
"sự",
"yếu",
"mến",
"của",
"khán",
"giả",
"thì",
"việc",
"đầu",
"tư",
"vào",
"ngoại",
"hình",
"thị",
"giác",
"cũng",
"là",
"một",
"phần",
"quan",
"trọng",
"vì",
"ngày mười một",
"khi",
"đứng",
"trên",
"sân",
"khấu",
"để",
"phục",
"vụ",
"cho",
"khán",
"giả",
"mà",
"ngay",
"hiện",
"tại",
"họ",
"cũng",
"rất",
"chăm",
"chút",
"cho",
"hình",
"ảnh",
"của",
"mình",
"thì",
"chắc",
"chắn",
"rằng",
"họ",
"cũng",
"sẽ",
"quan",
"tâm",
"đến",
"ngoai",
"hình",
"của",
"những",
"người",
"xung",
"quanh",
"không",
"huống",
"chi",
"một",
"người",
"nghệ",
"sĩ",
"đứng",
"trên",
"sân",
"khấu",
"bố",
"của",
"rocker",
"nguyễn",
"dành",
"những",
"lời",
"chia",
"sẻ",
"tự",
"hào",
"về",
"con",
"trai",
"trong",
"sự",
"kiện",
"ông",
"cho",
"biết",
"mình",
"từng",
"rất",
"lo",
"lắng",
"khi",
"thấy",
"con",
"mình",
"chọn",
"con",
"đường",
"nghệ",
"thuật",
"nhưng",
"sự",
"quyết",
"tâm",
"của",
"rocker",
"nhanh",
"chóng",
"chinh",
"phục",
"được",
"gia",
"đình",
"ngoài",
"ra",
"rocker",
"nguyễn",
"cũng",
"chia",
"sẻ",
"về",
"những",
"kế",
"hoạch",
"sắp",
"tới",
"của",
"mình",
"trọng",
"tâm",
"trong",
"hai nghìn năm trăm năm mươi lăm",
"của",
"rocker",
"nguyễn",
"là",
"ca",
"nhạc",
"vì",
"mười hai giờ năm mươi bảy phút ba sáu giây",
"rocker",
"dành",
"hầu",
"hết",
"thời",
"gian",
"của",
"mình",
"cho",
"các",
"dự",
"án",
"phim",
"ảnh",
"những",
"sản",
"phẩm",
"trong",
"cộng hai chín không năm hai sáu bốn tám sáu chín hai",
"bắt",
"buộc",
"phải",
"có",
"những",
"đột",
"phá",
"mới",
"mười một giờ hai mươi sáu phút ba mươi lăm giây",
"rocker",
"nguyễn",
"hứa",
"hẹn",
"sẽ",
"có",
"nhiều",
"bất",
"ngờ",
"trong",
"sự",
"kiện",
"rocker",
"nguyễn",
"khiến",
"fan",
"thích",
"thú",
"khi",
"thể",
"hiện",
"giọng",
"ca",
"ngọt",
"ngào",
"cùng",
"khả",
"năng",
"đánh",
"đàn",
"điêu",
"luyện",
"bên",
"cạnh",
"việc",
"hát",
"live",
"bốn mươi chín trừ ba ngàn ích đê lờ a ét vê kép",
"một",
"số",
"ca",
"khúc",
"cũ",
"và",
"mới",
"rocker",
"nguyễn",
"cũng",
"gửi",
"tặng",
"fc",
"của",
"mình",
"bản",
"cover",
"hit",
"đình",
"đám",
"của",
"taeyang",
"bigbang",
"mang",
"tên",
"eyes",
"nose",
"lips",
"và",
"all",
"of",
"me",
"john",
"legend",
"với",
"phần",
"tự",
"đệm",
"piano",
"ngọt",
"ngào",
"video",
"cảnh",
"nóng",
"của",
"angela",
"phương",
"trinh",
"và",
"rocker",
"nguyễn"
] |
[
"rocker",
"nguyễn",
"khiến",
"fan",
"thích",
"thú",
"khi",
"thể",
"hiện",
"giọng",
"7 / 5",
"ca",
"ngọt",
"ngào",
"cũng",
"trong",
"sự",
"kiện",
"kỷ",
"niệm",
"2961",
"năm",
"hoạt",
"động",
"nghệ",
"thuật",
"rocker",
"nguyễn",
"khiến",
"fan",
"thích",
"thú",
"khi",
"thể",
"hiện",
"giọng",
"ca",
"ngọt",
"ngào",
"cùng",
"khả",
"năng",
"đánh",
"đàn",
"điêu",
"luyện",
"ngày 21 đến ngày 21 tháng 4",
"rocker",
"nguyễn",
"tổ",
"chức",
"một",
"buổi",
"kỷ",
"niệm",
"17 - 23",
"năm",
"hoạt",
"động",
"của",
"mình",
"đây",
"là",
"dịp",
"mà",
"anh",
"cùng",
"fan",
"và",
"những",
"người",
"bạn",
"nhìn",
"lại",
"chặng",
"đường",
"từng",
"đi",
"qua",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"buổi",
"kỷ",
"niệm",
"thân",
"mật",
"của",
"anh",
"là",
"những",
"người",
"bạn",
"những",
"người",
"đồng",
"nghiệp",
"cùng",
"đồng",
"hành",
"với",
"anh",
"trong",
"những",
"dự",
"án",
"như",
"cặp",
"đôi",
"quang",
"đăng",
"thái",
"trinh",
"biên",
"đạo",
"phạm",
"lịch",
"các",
"diễn",
"viên",
"phim",
"glee",
"và",
"nhà thiết kế",
"chung",
"thanh",
"phong",
"được",
"biết",
"nhà thiết kế",
"chung",
"thanh",
"phong",
"chính",
"là",
"người",
"đồng",
"hành",
"và",
"giúp",
"đỡ",
"100/đ-biđl",
"rocker",
"nguyễn",
"về",
"mặt",
"trang",
"phục",
"trong",
"suốt",
"thời",
"gian",
"2299",
"năm",
"qua",
"hiện",
"tại",
"anh",
"và",
"rocker",
"nguyễn",
"đang",
"23 kw/n",
"cùng",
"tham",
"gia",
"bộ",
"phim",
"glee",
"và",
"được",
"khán",
"giả",
"đón",
"nhận",
"nồng",
"nhiệt",
"ngoài",
"ra",
"dây",
"cũng",
"chính",
"là",
"buổi",
"showcase",
"được",
"đầu",
"tư",
"nhất",
"về",
"mọi",
"thứ",
"theo",
"tiết",
"lộ",
"của",
"rocker",
"nguyễn",
"anh",
"phải",
"chi",
"mạnh",
"cho",
"lần",
"này",
"với",
"mong",
"muốn",
"đem",
"lại",
"những",
"màn",
"trình",
"diễn",
"hay",
"nhất",
"chỉn",
"chu",
"nhất",
"đến",
"khán",
"giả",
"rocker",
"nguyễn",
"khôn",
"khéo",
"trả",
"lời",
"ngày 28/3/1513",
"giọng",
"hát",
"là",
"một",
"điều",
"không",
"thể",
"thiếu",
"đối",
"với",
"ca",
"sĩ",
"khả",
"năng",
"trình",
"diễn",
"trên",
"sân",
"khấu",
"khả",
"năng",
"hát",
"live",
"là",
"một",
"điều",
"rất",
"quan",
"trọng",
"tuy",
"nhiên",
"để",
"có",
"thể",
"trở",
"thành",
"một",
"ca",
"sĩ",
"giải",
"trí",
"nhận",
"được",
"sự",
"yếu",
"mến",
"của",
"khán",
"giả",
"thì",
"việc",
"đầu",
"tư",
"vào",
"ngoại",
"hình",
"thị",
"giác",
"cũng",
"là",
"một",
"phần",
"quan",
"trọng",
"vì",
"ngày 11",
"khi",
"đứng",
"trên",
"sân",
"khấu",
"để",
"phục",
"vụ",
"cho",
"khán",
"giả",
"mà",
"ngay",
"hiện",
"tại",
"họ",
"cũng",
"rất",
"chăm",
"chút",
"cho",
"hình",
"ảnh",
"của",
"mình",
"thì",
"chắc",
"chắn",
"rằng",
"họ",
"cũng",
"sẽ",
"quan",
"tâm",
"đến",
"ngoai",
"hình",
"của",
"những",
"người",
"xung",
"quanh",
"không",
"huống",
"chi",
"một",
"người",
"nghệ",
"sĩ",
"đứng",
"trên",
"sân",
"khấu",
"bố",
"của",
"rocker",
"nguyễn",
"dành",
"những",
"lời",
"chia",
"sẻ",
"tự",
"hào",
"về",
"con",
"trai",
"trong",
"sự",
"kiện",
"ông",
"cho",
"biết",
"mình",
"từng",
"rất",
"lo",
"lắng",
"khi",
"thấy",
"con",
"mình",
"chọn",
"con",
"đường",
"nghệ",
"thuật",
"nhưng",
"sự",
"quyết",
"tâm",
"của",
"rocker",
"nhanh",
"chóng",
"chinh",
"phục",
"được",
"gia",
"đình",
"ngoài",
"ra",
"rocker",
"nguyễn",
"cũng",
"chia",
"sẻ",
"về",
"những",
"kế",
"hoạch",
"sắp",
"tới",
"của",
"mình",
"trọng",
"tâm",
"trong",
"2555",
"của",
"rocker",
"nguyễn",
"là",
"ca",
"nhạc",
"vì",
"12:57:36",
"rocker",
"dành",
"hầu",
"hết",
"thời",
"gian",
"của",
"mình",
"cho",
"các",
"dự",
"án",
"phim",
"ảnh",
"những",
"sản",
"phẩm",
"trong",
"+29052648692",
"bắt",
"buộc",
"phải",
"có",
"những",
"đột",
"phá",
"mới",
"11:26:35",
"rocker",
"nguyễn",
"hứa",
"hẹn",
"sẽ",
"có",
"nhiều",
"bất",
"ngờ",
"trong",
"sự",
"kiện",
"rocker",
"nguyễn",
"khiến",
"fan",
"thích",
"thú",
"khi",
"thể",
"hiện",
"giọng",
"ca",
"ngọt",
"ngào",
"cùng",
"khả",
"năng",
"đánh",
"đàn",
"điêu",
"luyện",
"bên",
"cạnh",
"việc",
"hát",
"live",
"49-3000xdlasw",
"một",
"số",
"ca",
"khúc",
"cũ",
"và",
"mới",
"rocker",
"nguyễn",
"cũng",
"gửi",
"tặng",
"fc",
"của",
"mình",
"bản",
"cover",
"hit",
"đình",
"đám",
"của",
"taeyang",
"bigbang",
"mang",
"tên",
"eyes",
"nose",
"lips",
"và",
"all",
"of",
"me",
"john",
"legend",
"với",
"phần",
"tự",
"đệm",
"piano",
"ngọt",
"ngào",
"video",
"cảnh",
"nóng",
"của",
"angela",
"phương",
"trinh",
"và",
"rocker",
"nguyễn"
] |
[
"cận",
"cảnh",
"bảy đến hai mươi sáu",
"liều",
"vắc",
"xin",
"một không không trừ một trăm tám mươi gạch ngang hờ hờ u",
"đầu",
"tiên",
"đã",
"về",
"đến",
"việt",
"nam",
"khoảng",
"ngày hai ba và ngày hai mươi",
"mười bốn giờ bốn",
"chuyến",
"bay",
"chở",
"tám mươi bốn tháng",
"lô",
"vắc",
"xin",
"một trăm xuộc lờ gạch ngang",
"đầu",
"tiên",
"đã",
"hạ",
"cánh",
"tại",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"việt",
"nam",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"nước",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"châu",
"á",
"tiếp",
"cận",
"với",
"vắc",
"xin",
"astrazeneca",
"vắc",
"xin",
"astrazeneca",
"đã",
"được",
"tổ",
"chức",
"y",
"tế",
"thế",
"giới",
"who",
"thẩm",
"định",
"và",
"cho",
"sử",
"dụng",
"hiệu",
"quả",
"kháng",
"virus",
"tương",
"đối",
"cao",
"đây",
"là",
"vắc",
"xin",
"của",
"hãng",
"dược",
"phẩm",
"astrazeneca",
"phối",
"hợp",
"với",
"đại",
"học",
"oxford",
"vương",
"quốc",
"anh",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"sản",
"xuất",
"được",
"đưa",
"về",
"việt",
"nam",
"sớm",
"hơn",
"dự",
"kiến",
"ngay",
"sau",
"khi",
"về",
"đến",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"hoàn",
"thành",
"các",
"thủ",
"tục",
"thông",
"quan",
"lô",
"vắc",
"xin",
"này",
"sẽ",
"được",
"đưa",
"tới",
"hệ",
"thống",
"kho",
"lạnh",
"chuyên",
"dụng",
"của",
"trung",
"tâm",
"tiêm",
"chủng",
"vnvc",
"và",
"astrazeneca",
"tại",
"đền bù thiệt hại",
"trước",
"đó",
"việt",
"nam",
"đã",
"đặt",
"mua",
"lờ bê xuộc chín bốn không",
"âm bảy nghìn năm trăm bảy bốn phẩy bốn trăm ba mươi bẩy bát can",
"liều",
"vắc",
"xin",
"sờ lờ đê quờ dét xuộc quy vê ét ngang",
"của",
"astrazeneca",
"số",
"vắc",
"xin",
"được",
"giao",
"thành",
"nhiều",
"đợt",
"lô",
"đầu",
"tiên",
"gồm",
"một ngàn bốn trăm ba mươi chín",
"liều",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"quốc",
"gia",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"chín trăm ngang bờ chéo",
"vào",
"sáng",
"cùng",
"ngày",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"y",
"tế",
"nguyễn",
"thanh",
"long",
"cho",
"biết",
"số",
"vắc",
"xin",
"này",
"sẽ",
"được",
"thực",
"hiện",
"tiêm",
"trên",
"cả",
"nước",
"vào",
"đầu",
"ngày hai mốt tháng hai năm một ngàn năm trăm năm sáu",
"theo",
"ông",
"long",
"bộ",
"y",
"tế",
"sẽ",
"chuẩn",
"bị",
"kịch",
"bản",
"tiêm",
"với",
"lộ",
"trình",
"cung",
"cấp",
"vắc",
"xin",
"trong",
"không giờ năm mươi phút bốn mươi giây",
"trong",
"quý",
"không chấm năm đến tám mươi hai chấm không hai",
"sẽ",
"tiêm",
"bảy nghìn bốn trăm bảy mươi mốt chấm tám trăm hai hai in trên năm",
"liều",
"quý",
"một ngàn",
"sẽ",
"tiêm",
"bốn trăm chín mươi tư đô la",
"liều",
"quý",
"vòng hai ba mười một",
"sẽ",
"có",
"năm nghìn tám trăm năm tư chấm ba bẩy mét trên ao",
"liều",
"và",
"quý",
"hai ngàn sáu trăm tám sáu",
"sẽ",
"tiêm",
"chín nghìn năm trăm năm mươi chín phẩy không ba chín sáu ca lo",
"liều",
"lô",
"vắc",
"xin",
"này",
"sẽ",
"được",
"bảo",
"quản",
"trong",
"kho",
"lạnh",
"của",
"vnvc",
"và",
"astrazeneca",
"tại",
"cổ phiếu bảo việt",
"vắc",
"xin",
"sẽ",
"được",
"bảo",
"quản",
"trong",
"tủ",
"lạnh",
"siêu",
"âm",
"sử",
"dụng",
"gas",
"lạnh",
"và",
"công",
"nghệ",
"làm",
"lạnh",
"ghép",
"tầng"
] |
[
"cận",
"cảnh",
"7 - 26",
"liều",
"vắc",
"xin",
"100-180-hhu",
"đầu",
"tiên",
"đã",
"về",
"đến",
"việt",
"nam",
"khoảng",
"ngày 23 và ngày 20",
"14h4",
"chuyến",
"bay",
"chở",
"84 tháng",
"lô",
"vắc",
"xin",
"100/l-",
"đầu",
"tiên",
"đã",
"hạ",
"cánh",
"tại",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"việt",
"nam",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"nước",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"châu",
"á",
"tiếp",
"cận",
"với",
"vắc",
"xin",
"astrazeneca",
"vắc",
"xin",
"astrazeneca",
"đã",
"được",
"tổ",
"chức",
"y",
"tế",
"thế",
"giới",
"who",
"thẩm",
"định",
"và",
"cho",
"sử",
"dụng",
"hiệu",
"quả",
"kháng",
"virus",
"tương",
"đối",
"cao",
"đây",
"là",
"vắc",
"xin",
"của",
"hãng",
"dược",
"phẩm",
"astrazeneca",
"phối",
"hợp",
"với",
"đại",
"học",
"oxford",
"vương",
"quốc",
"anh",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"sản",
"xuất",
"được",
"đưa",
"về",
"việt",
"nam",
"sớm",
"hơn",
"dự",
"kiến",
"ngay",
"sau",
"khi",
"về",
"đến",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"hoàn",
"thành",
"các",
"thủ",
"tục",
"thông",
"quan",
"lô",
"vắc",
"xin",
"này",
"sẽ",
"được",
"đưa",
"tới",
"hệ",
"thống",
"kho",
"lạnh",
"chuyên",
"dụng",
"của",
"trung",
"tâm",
"tiêm",
"chủng",
"vnvc",
"và",
"astrazeneca",
"tại",
"đền bù thiệt hại",
"trước",
"đó",
"việt",
"nam",
"đã",
"đặt",
"mua",
"lb/940",
"-7574,437 pa",
"liều",
"vắc",
"xin",
"slđqz/qvs-",
"của",
"astrazeneca",
"số",
"vắc",
"xin",
"được",
"giao",
"thành",
"nhiều",
"đợt",
"lô",
"đầu",
"tiên",
"gồm",
"1439",
"liều",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"quốc",
"gia",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"900-b/",
"vào",
"sáng",
"cùng",
"ngày",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"y",
"tế",
"nguyễn",
"thanh",
"long",
"cho",
"biết",
"số",
"vắc",
"xin",
"này",
"sẽ",
"được",
"thực",
"hiện",
"tiêm",
"trên",
"cả",
"nước",
"vào",
"đầu",
"ngày 21/2/1556",
"theo",
"ông",
"long",
"bộ",
"y",
"tế",
"sẽ",
"chuẩn",
"bị",
"kịch",
"bản",
"tiêm",
"với",
"lộ",
"trình",
"cung",
"cấp",
"vắc",
"xin",
"trong",
"0:50:40",
"trong",
"quý",
"0.5 - 82.02",
"sẽ",
"tiêm",
"7471.822 inch/năm",
"liều",
"quý",
"1000",
"sẽ",
"tiêm",
"494 $",
"liều",
"quý",
"vòng 23 - 11",
"sẽ",
"có",
"5854.37 m/ounce",
"liều",
"và",
"quý",
"2686",
"sẽ",
"tiêm",
"9559,0396 cal",
"liều",
"lô",
"vắc",
"xin",
"này",
"sẽ",
"được",
"bảo",
"quản",
"trong",
"kho",
"lạnh",
"của",
"vnvc",
"và",
"astrazeneca",
"tại",
"cổ phiếu bảo việt",
"vắc",
"xin",
"sẽ",
"được",
"bảo",
"quản",
"trong",
"tủ",
"lạnh",
"siêu",
"âm",
"sử",
"dụng",
"gas",
"lạnh",
"và",
"công",
"nghệ",
"làm",
"lạnh",
"ghép",
"tầng"
] |
[
"người",
"đàn",
"bà",
"tố",
"cáo",
"ông",
"chủ",
"wikileaks",
"là",
"cộng",
"tác",
"viên",
"cia",
"dân",
"việt",
"luật",
"sư",
"của",
"ông",
"chủ",
"wikileaks",
"nói",
"rằng",
"ông",
"đã",
"được",
"nhìn",
"thấy",
"những",
"tài",
"liệu",
"bí",
"mật",
"của",
"cảnh",
"sát",
"thụy",
"điển",
"chứng",
"minh",
"ông",
"assange",
"vô",
"tội",
"trước",
"những",
"tố",
"giác",
"về",
"tội",
"hãm",
"hiếp",
"do",
"hai",
"phụ",
"nữ",
"ở",
"stockholm",
"dựng",
"lên",
"tờ",
"dailymail",
"của",
"anh",
"năm một bảy không chín",
"cho",
"biết",
"luật",
"sư",
"bjorn",
"hurtig",
"đang",
"đại",
"diện",
"cho",
"ông",
"assange",
"ở",
"thụy",
"điển",
"nói",
"rằng",
"các",
"tài",
"liệu",
"cho",
"thấy",
"cả",
"hai",
"phụ",
"nữ",
"này",
"đều",
"có",
"chương",
"trình",
"nghị",
"sự",
"ẩn",
"và",
"đã",
"nói",
"dối",
"về",
"việc",
"bị",
"cưỡng",
"ép",
"quan",
"hệ",
"tình",
"dục",
"với",
"ông",
"assange",
"người",
"biểu",
"tình",
"ở",
"thụy",
"điển",
"yêu",
"cầu",
"trả",
"tự",
"bốn trăm ba mươi ngang a quy trừ gờ lờ",
"do",
"cho",
"ông",
"assange",
"ông",
"hurtig",
"nói",
"trong",
"một",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"độc",
"quyền",
"từ",
"văn",
"phòng",
"stockholm",
"của",
"mình",
"từ",
"những",
"gì",
"tôi",
"đã",
"đọc",
"rõ",
"ràng",
"hai",
"phụ",
"nữ",
"này",
"đang",
"nói",
"dối",
"và",
"rằng",
"họ",
"đã",
"lên",
"sẵn",
"chương",
"trình",
"đến",
"âm bảy ngàn sáu trăm tám tám phẩy bốn trăm năm chín độ ca",
"báo",
"cảnh",
"sát",
"ông",
"hurtig",
"cũng",
"nói",
"rằng",
"ông",
"có",
"thể",
"chứng",
"minh",
"rằng",
"ít",
"nhất",
"một",
"trong",
"số",
"hai",
"người",
"này",
"đã",
"kỳ",
"vọng",
"rất",
"lớn",
"vào",
"việc",
"điều",
"gì",
"đó",
"to",
"tát",
"sẽ",
"xảy",
"ra",
"với",
"julian",
"khi",
"được",
"yêu",
"cầu",
"tiết",
"lộ",
"thêm",
"nhiều",
"thông",
"tin",
"bí",
"mật",
"luật",
"sư",
"hurtig",
"cho",
"biết",
"ông",
"đang",
"bị",
"ràng",
"buộc",
"bởi",
"các",
"quy",
"tắc",
"của",
"hệ",
"thống",
"luật",
"pháp",
"thụy",
"điển",
"thông",
"tin",
"năm trăm bảy mươi mốt độ xê trên mê ga oát giờ",
"này",
"chỉ",
"có",
"tác",
"dụng",
"làm",
"đắp liu sờ sáu trăm",
"bằng",
"chứng",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"luật",
"pháp",
"nước",
"trừ a e tờ",
"này",
"trong",
"khi",
"thân",
"chủ",
"của",
"ông",
"là",
"ông",
"assange",
"lại",
"đang",
"bị",
"giam",
"giữ",
"ở",
"anh",
"luật",
"sư",
"hurtig",
"cũng",
"cho",
"biết",
"ông",
"sẵn",
"sàng",
"bay",
"đến",
"london",
"anh",
"để",
"dự",
"phiên",
"tòa",
"xử",
"lần",
"hai",
"đối",
"với",
"assange",
"vào",
"quý một một hai không hai bẩy",
"anna",
"ardin",
"một",
"trong",
"hai",
"người",
"phụ",
"nữ",
"tố",
"cáo",
"assenge",
"về",
"tội",
"cưỡng",
"bức",
"và",
"quấy",
"rối",
"tình",
"dục",
"đã",
"từng",
"tới",
"cuba",
"và",
"có",
"liên",
"hệ",
"với",
"các",
"chín trăm gạch ngang bốn ngàn bê i cờ i i",
"lực",
"lượng",
"chống",
"đối",
"nước",
"này",
"do",
"hai triệu không nghìn không trăm linh hai",
"mỹ",
"tài",
"trợ",
"trong",
"một",
"diễn",
"biến",
"liên",
"quan",
"ba một trừ hờ e đắp liu",
"đài",
"truyền",
"hình",
"cuba",
"vừa",
"đưa",
"ra",
"một",
"thông",
"tin",
"mới",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"wikileaks",
"rất",
"đáng",
"được",
"quan",
"tâm",
"theo",
"đó",
"anna",
"ardin",
"một",
"trong",
"hai",
"người",
"phụ",
"nữ",
"tố",
"cáo",
"assenge",
"về",
"tội",
"cưỡng",
"bức",
"và",
"quấy",
"rối",
"tình",
"dục",
"đã",
"từng",
"tới",
"cuba",
"và",
"có",
"liên",
"hệ",
"với",
"các",
"lực",
"lượng",
"chống",
"đối",
"nước",
"này",
"do",
"mỹ",
"tài",
"trợ",
"các",
"bình",
"luận",
"viên",
"chuyên",
"mục",
"bàn",
"tròn",
"của",
"đài",
"truyền",
"hình",
"cuba",
"khẳng",
"định",
"ardin",
"đã",
"tới",
"cuba",
"và",
"đã",
"có",
"các",
"buổi",
"gặp",
"mặt",
"với",
"nhóm",
"những",
"người",
"đàn",
"bà",
"trắng",
"và",
"một",
"vài",
"nhóm",
"phản",
"cách",
"mạng",
"ở",
"cuba",
"tổ",
"chức",
"những",
"người",
"đàn",
"bà",
"trắng",
"là",
"tập",
"hợp",
"những",
"thân",
"nhân",
"các",
"nhân",
"vật",
"phản",
"động",
"chống",
"đối",
"chính",
"quyền",
"ở",
"cuba",
"chính",
"phủ",
"cuba",
"khẳng",
"định",
"nhóm",
"này",
"được",
"washington",
"tài",
"trợ",
"hàng",
"năm",
"cùng",
"ngày",
"báo",
"granma",
"của",
"cuba",
"đưa",
"tin",
"anna",
"ardin",
"là",
"một",
"cộng",
"tác",
"viên",
"của",
"cơ",
"quan",
"tình",
"báo",
"mỹ",
"cia",
"tám"
] |
[
"người",
"đàn",
"bà",
"tố",
"cáo",
"ông",
"chủ",
"wikileaks",
"là",
"cộng",
"tác",
"viên",
"cia",
"dân",
"việt",
"luật",
"sư",
"của",
"ông",
"chủ",
"wikileaks",
"nói",
"rằng",
"ông",
"đã",
"được",
"nhìn",
"thấy",
"những",
"tài",
"liệu",
"bí",
"mật",
"của",
"cảnh",
"sát",
"thụy",
"điển",
"chứng",
"minh",
"ông",
"assange",
"vô",
"tội",
"trước",
"những",
"tố",
"giác",
"về",
"tội",
"hãm",
"hiếp",
"do",
"hai",
"phụ",
"nữ",
"ở",
"stockholm",
"dựng",
"lên",
"tờ",
"dailymail",
"của",
"anh",
"năm 1709",
"cho",
"biết",
"luật",
"sư",
"bjorn",
"hurtig",
"đang",
"đại",
"diện",
"cho",
"ông",
"assange",
"ở",
"thụy",
"điển",
"nói",
"rằng",
"các",
"tài",
"liệu",
"cho",
"thấy",
"cả",
"hai",
"phụ",
"nữ",
"này",
"đều",
"có",
"chương",
"trình",
"nghị",
"sự",
"ẩn",
"và",
"đã",
"nói",
"dối",
"về",
"việc",
"bị",
"cưỡng",
"ép",
"quan",
"hệ",
"tình",
"dục",
"với",
"ông",
"assange",
"người",
"biểu",
"tình",
"ở",
"thụy",
"điển",
"yêu",
"cầu",
"trả",
"tự",
"430-aq-gl",
"do",
"cho",
"ông",
"assange",
"ông",
"hurtig",
"nói",
"trong",
"một",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"độc",
"quyền",
"từ",
"văn",
"phòng",
"stockholm",
"của",
"mình",
"từ",
"những",
"gì",
"tôi",
"đã",
"đọc",
"rõ",
"ràng",
"hai",
"phụ",
"nữ",
"này",
"đang",
"nói",
"dối",
"và",
"rằng",
"họ",
"đã",
"lên",
"sẵn",
"chương",
"trình",
"đến",
"-7688,459 ok",
"báo",
"cảnh",
"sát",
"ông",
"hurtig",
"cũng",
"nói",
"rằng",
"ông",
"có",
"thể",
"chứng",
"minh",
"rằng",
"ít",
"nhất",
"một",
"trong",
"số",
"hai",
"người",
"này",
"đã",
"kỳ",
"vọng",
"rất",
"lớn",
"vào",
"việc",
"điều",
"gì",
"đó",
"to",
"tát",
"sẽ",
"xảy",
"ra",
"với",
"julian",
"khi",
"được",
"yêu",
"cầu",
"tiết",
"lộ",
"thêm",
"nhiều",
"thông",
"tin",
"bí",
"mật",
"luật",
"sư",
"hurtig",
"cho",
"biết",
"ông",
"đang",
"bị",
"ràng",
"buộc",
"bởi",
"các",
"quy",
"tắc",
"của",
"hệ",
"thống",
"luật",
"pháp",
"thụy",
"điển",
"thông",
"tin",
"571 oc/mwh",
"này",
"chỉ",
"có",
"tác",
"dụng",
"làm",
"ws600",
"bằng",
"chứng",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"luật",
"pháp",
"nước",
"-aet",
"này",
"trong",
"khi",
"thân",
"chủ",
"của",
"ông",
"là",
"ông",
"assange",
"lại",
"đang",
"bị",
"giam",
"giữ",
"ở",
"anh",
"luật",
"sư",
"hurtig",
"cũng",
"cho",
"biết",
"ông",
"sẵn",
"sàng",
"bay",
"đến",
"london",
"anh",
"để",
"dự",
"phiên",
"tòa",
"xử",
"lần",
"hai",
"đối",
"với",
"assange",
"vào",
"quý 11/2027",
"anna",
"ardin",
"một",
"trong",
"hai",
"người",
"phụ",
"nữ",
"tố",
"cáo",
"assenge",
"về",
"tội",
"cưỡng",
"bức",
"và",
"quấy",
"rối",
"tình",
"dục",
"đã",
"từng",
"tới",
"cuba",
"và",
"có",
"liên",
"hệ",
"với",
"các",
"900-4000bycyi",
"lực",
"lượng",
"chống",
"đối",
"nước",
"này",
"do",
"2.000.002",
"mỹ",
"tài",
"trợ",
"trong",
"một",
"diễn",
"biến",
"liên",
"quan",
"31-hew",
"đài",
"truyền",
"hình",
"cuba",
"vừa",
"đưa",
"ra",
"một",
"thông",
"tin",
"mới",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"wikileaks",
"rất",
"đáng",
"được",
"quan",
"tâm",
"theo",
"đó",
"anna",
"ardin",
"một",
"trong",
"hai",
"người",
"phụ",
"nữ",
"tố",
"cáo",
"assenge",
"về",
"tội",
"cưỡng",
"bức",
"và",
"quấy",
"rối",
"tình",
"dục",
"đã",
"từng",
"tới",
"cuba",
"và",
"có",
"liên",
"hệ",
"với",
"các",
"lực",
"lượng",
"chống",
"đối",
"nước",
"này",
"do",
"mỹ",
"tài",
"trợ",
"các",
"bình",
"luận",
"viên",
"chuyên",
"mục",
"bàn",
"tròn",
"của",
"đài",
"truyền",
"hình",
"cuba",
"khẳng",
"định",
"ardin",
"đã",
"tới",
"cuba",
"và",
"đã",
"có",
"các",
"buổi",
"gặp",
"mặt",
"với",
"nhóm",
"những",
"người",
"đàn",
"bà",
"trắng",
"và",
"một",
"vài",
"nhóm",
"phản",
"cách",
"mạng",
"ở",
"cuba",
"tổ",
"chức",
"những",
"người",
"đàn",
"bà",
"trắng",
"là",
"tập",
"hợp",
"những",
"thân",
"nhân",
"các",
"nhân",
"vật",
"phản",
"động",
"chống",
"đối",
"chính",
"quyền",
"ở",
"cuba",
"chính",
"phủ",
"cuba",
"khẳng",
"định",
"nhóm",
"này",
"được",
"washington",
"tài",
"trợ",
"hàng",
"năm",
"cùng",
"ngày",
"báo",
"granma",
"của",
"cuba",
"đưa",
"tin",
"anna",
"ardin",
"là",
"một",
"cộng",
"tác",
"viên",
"của",
"cơ",
"quan",
"tình",
"báo",
"mỹ",
"cia",
"8"
] |
[
"tập",
"trung",
"cao",
"độ",
"ứng",
"phó",
"mưa",
"lũ",
"và",
"siêu",
"bão",
"megi",
"chinhphu.vn",
"diễn",
"biến",
"mưa",
"lũ",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"siêu",
"bão",
"megi",
"đang",
"hết",
"sức",
"phức",
"tạp",
"đòi",
"hỏi",
"các",
"cấp",
"các",
"ngành",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"tỉnh",
"duyên",
"hải",
"tập",
"trung",
"cao",
"độ",
"chuẩn",
"bị",
"sẵn",
"sàng",
"các",
"phương",
"án",
"ứng",
"phó",
"đồng",
"bộ",
"trưa",
"nay",
"hai mươi mốt giờ bảy phút",
"dưới",
"sự",
"chủ",
"trì",
"của",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"hoàng",
"trung",
"hải",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"phòng",
"chống",
"lụt",
"bão",
"trung",
"ương",
"ủy",
"ban",
"quốc",
"gia",
"tìm",
"kiếm",
"cứu",
"nạn",
"đã",
"họp",
"khẩn",
"cấp",
"theo",
"hình",
"thức",
"trực",
"tuyến",
"với",
"tất",
"cả",
"các",
"tỉnh",
"ven",
"biển",
"từ",
"quảng",
"ninh",
"đến",
"bình",
"định",
"chỉ",
"đạo",
"một",
"loạt",
"các",
"giải",
"pháp",
"sẵn",
"sàng",
"ứng",
"phó",
"với",
"thiên",
"âm năm nghìn năm trăm chín mươi chín phẩy bốn trăm tám bốn ao",
"tai",
"đang",
"diễn",
"ra",
"dồn",
"dập",
"lũ",
"chồng",
"lũ",
"siêu",
"bão",
"đe",
"dọa",
"nhiều",
"tỉnh",
"theo",
"các",
"báo",
"cáo",
"khẩn",
"từ",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"lượng",
"mưa",
"kéo",
"dài",
"từ",
"đêm",
"bảy triệu không trăm lẻ năm nghìn năm trăm lẻ ba",
"đến",
"sáng",
"nay",
"ở",
"các",
"tỉnh",
"bắc",
"trung",
"bộ",
"trung",
"bộ",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"ngớt",
"nhưng",
"nước",
"lũ",
"đổ",
"về",
"hạ",
"du",
"vẫn",
"ở",
"mức",
"cao",
"lượng",
"mưa",
"trung",
"bình",
"đo",
"được",
"đến",
"âm tám ngàn hai trăm năm mốt chấm không không bẩy chín một héc ta trên đề xi mét",
"trưa",
"nay",
"từ",
"thanh",
"hóa",
"đến",
"quảng",
"ngãi",
"phổ",
"biến",
"bảy ngàn hai trăm ba mươi phẩy tám trăm chín mươi chín dặm một giờ",
"tâm",
"mưa",
"từ",
"nghệ",
"an",
"đến",
"quảng",
"bình",
"là",
"âm chín nghìn lẻ hai chấm hai năm bốn ve bê",
"một",
"số",
"điểm",
"đạt",
"xấp",
"xỉ",
"sáu trăm lẻ hai bát can trên việt nam đồng",
"lũ",
"vượt",
"đỉnh",
"lịch",
"sử",
"xuất",
"hiện",
"ở",
"một",
"số",
"nơi",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"đợt",
"lũ",
"hết",
"sức",
"nguy",
"hiểm",
"do",
"là",
"lũ",
"kép",
"cách",
"nhau",
"chưa",
"đầy",
"âm hai mươi nghìn linh chín phẩy hai một không hai",
"tuần",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"nghệ",
"an",
"có",
"âm mười phẩy không tám hai",
"xã",
"bị",
"ngập",
"sâu",
"trong",
"đó",
"một nghìn năm trăm tám mươi tư",
"xã",
"bị",
"cô",
"lập",
"hà",
"tĩnh",
"có",
"tới",
"chín trăm tám mươi nghìn bốn trăm tám mươi chín",
"xã",
"bị",
"ngập",
"trong",
"đó",
"ba mươi ba",
"xã",
"pê ca hát trừ bốn không không",
"bị",
"ngập",
"sâu",
"và",
"chia",
"cắt",
"quảng",
"bình",
"có",
"hai triệu bốn trăm năm sáu ngàn hai trăm linh ba",
"xã",
"bị",
"ngập",
"tám mốt ngàn ba trăm mười ba phẩy sáu không một tám",
"xã",
"bị",
"cô",
"lập",
"theo",
"ước",
"tính",
"đã",
"có",
"bốn đến hai",
"người",
"chết",
"nghiêm",
"trọng",
"là",
"tại",
"hà",
"tĩnh",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"xe",
"khách",
"bị",
"trôi",
"làm",
"mất",
"tích",
"năm trăm lẻ chín nghìn",
"hành",
"khách",
"chưa",
"tìm",
"được",
"trong",
"thời",
"điểm",
"cấp",
"bách",
"này",
"cơn",
"bão",
"megi",
"hình",
"thành",
"từ",
"chín giờ",
"đạt",
"cường",
"độ",
"cực",
"đại",
"không hai chín không không hai bảy không hai hai một bảy",
"ki lô mét trên giờ",
"cấp",
"không năm một chín sáu tám sáu không hai bẩy hai bốn",
"giật",
"trên",
"cấp",
"sáu sáu",
"đến",
"trưa",
"nay",
"đã",
"hoành",
"hành",
"trên",
"đảo",
"luzon",
"philippines",
"hướng",
"di",
"chuyển",
"của",
"bão",
"megi",
"dự",
"báo",
"trong",
"âm bốn mươi mốt chấm bốn ba một ga lông",
"tới",
"sẽ",
"theo",
"hướng",
"tây",
"tây",
"nam",
"trên",
"biển",
"đông",
"rồi",
"chuyển",
"hướng",
"tây",
"tây",
"bắc",
"thống",
"kê",
"từ",
"bộ",
"đội",
"biên",
"phòng",
"cho",
"biết",
"hiện",
"ở",
"khu",
"vực",
"hoàng",
"sa",
"trường",
"sa",
"có",
"chín trăm hai mươi ngàn bẩy trăm ba mươi tư",
"tàu",
"với",
"một ngàn mười",
"người",
"đang",
"hoạt",
"động",
"còn",
"ở",
"khu",
"vực",
"khác",
"và",
"đang",
"neo",
"đậu",
"là",
"hai ngàn không trăm bảy mươi",
"tàu",
"bộ",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"cho",
"biết",
"sáng",
"nay",
"hầu",
"hết",
"các",
"tuyến",
"giao",
"thông",
"huyết",
"mạch",
"đã",
"thông",
"xe",
"riêng",
"tuyến",
"đường",
"hồ",
"chí",
"minh",
"ở",
"quảng",
"bình",
"bị",
"đứt",
"gãy",
"đang",
"bốn trăm lẻ tám ngàn",
"phải",
"tổ",
"chức",
"mở",
"đường",
"tạm",
"các",
"đường",
"ngang",
"như",
"quản lý",
"không một không chín ba ba chín không ba ba năm chín",
"hai ngàn chín trăm linh một",
"đều",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"khắc",
"phục",
"sớm",
"hoạt",
"động",
"trở",
"lại",
"đường",
"sắt",
"bắc",
"nam",
"qua",
"khu",
"vực",
"vẫn",
"có",
"điểm",
"bị",
"ngập",
"1-1,5m",
"và",
"ách",
"tắc",
"ngành",
"đường",
"sắt",
"đã",
"chuyển",
"tải",
"hết",
"số",
"năm trăm năm mươi nhăm giây trên yến",
"lượng",
"hành",
"khách",
"bằng",
"xe",
"ô",
"tô",
"nghệ",
"o đờ rờ ét trừ xê xoẹt hai trăm",
"an",
"hà",
"tĩnh",
"cùng",
"đề",
"nghị",
"trung",
"ương",
"cứu",
"trợ",
"khẩn",
"âm sáu mươi sáu phẩy tám năm",
"tấn",
"gạo",
"và",
"tiền",
"để",
"tổ",
"chức",
"các",
"biện",
"pháp",
"khắc",
"phục",
"hỗ",
"trợ",
"nhân",
"dân",
"ứng",
"phó",
"với",
"bão",
"lũ",
"đặc",
"biệt",
"đối",
"với",
"siêu",
"bão",
"bẩy trăm mười năm ki lô",
"megi",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"yêu",
"cầu",
"các",
"cơ",
"quan",
"dự",
"báo",
"thận",
"trọng",
"liên",
"tục",
"xác",
"định",
"chính",
"xác",
"hướng",
"di",
"chuyển",
"của",
"bão",
"khu",
"vực",
"nguy",
"hiểm",
"trên",
"biển",
"đông",
"thông",
"báo",
"cho",
"chủ",
"các",
"phương",
"tiện",
"tàu",
"thuyền",
"đang",
"hoạt",
"động",
"trên",
"biển",
"biết",
"để",
"di",
"chuyển",
"đến",
"nơi",
"an",
"toàn"
] |
[
"tập",
"trung",
"cao",
"độ",
"ứng",
"phó",
"mưa",
"lũ",
"và",
"siêu",
"bão",
"megi",
"chinhphu.vn",
"diễn",
"biến",
"mưa",
"lũ",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"siêu",
"bão",
"megi",
"đang",
"hết",
"sức",
"phức",
"tạp",
"đòi",
"hỏi",
"các",
"cấp",
"các",
"ngành",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"tỉnh",
"duyên",
"hải",
"tập",
"trung",
"cao",
"độ",
"chuẩn",
"bị",
"sẵn",
"sàng",
"các",
"phương",
"án",
"ứng",
"phó",
"đồng",
"bộ",
"trưa",
"nay",
"21h7",
"dưới",
"sự",
"chủ",
"trì",
"của",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"hoàng",
"trung",
"hải",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"phòng",
"chống",
"lụt",
"bão",
"trung",
"ương",
"ủy",
"ban",
"quốc",
"gia",
"tìm",
"kiếm",
"cứu",
"nạn",
"đã",
"họp",
"khẩn",
"cấp",
"theo",
"hình",
"thức",
"trực",
"tuyến",
"với",
"tất",
"cả",
"các",
"tỉnh",
"ven",
"biển",
"từ",
"quảng",
"ninh",
"đến",
"bình",
"định",
"chỉ",
"đạo",
"một",
"loạt",
"các",
"giải",
"pháp",
"sẵn",
"sàng",
"ứng",
"phó",
"với",
"thiên",
"-5599,484 ounce",
"tai",
"đang",
"diễn",
"ra",
"dồn",
"dập",
"lũ",
"chồng",
"lũ",
"siêu",
"bão",
"đe",
"dọa",
"nhiều",
"tỉnh",
"theo",
"các",
"báo",
"cáo",
"khẩn",
"từ",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"lượng",
"mưa",
"kéo",
"dài",
"từ",
"đêm",
"7.005.503",
"đến",
"sáng",
"nay",
"ở",
"các",
"tỉnh",
"bắc",
"trung",
"bộ",
"trung",
"bộ",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"ngớt",
"nhưng",
"nước",
"lũ",
"đổ",
"về",
"hạ",
"du",
"vẫn",
"ở",
"mức",
"cao",
"lượng",
"mưa",
"trung",
"bình",
"đo",
"được",
"đến",
"-8251.00791 ha/dm",
"trưa",
"nay",
"từ",
"thanh",
"hóa",
"đến",
"quảng",
"ngãi",
"phổ",
"biến",
"7230,899 mph",
"tâm",
"mưa",
"từ",
"nghệ",
"an",
"đến",
"quảng",
"bình",
"là",
"-9002.254 wb",
"một",
"số",
"điểm",
"đạt",
"xấp",
"xỉ",
"602 pa/vnđ",
"lũ",
"vượt",
"đỉnh",
"lịch",
"sử",
"xuất",
"hiện",
"ở",
"một",
"số",
"nơi",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"đợt",
"lũ",
"hết",
"sức",
"nguy",
"hiểm",
"do",
"là",
"lũ",
"kép",
"cách",
"nhau",
"chưa",
"đầy",
"-20.009,2102",
"tuần",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"nghệ",
"an",
"có",
"-10,082",
"xã",
"bị",
"ngập",
"sâu",
"trong",
"đó",
"1584",
"xã",
"bị",
"cô",
"lập",
"hà",
"tĩnh",
"có",
"tới",
"980.489",
"xã",
"bị",
"ngập",
"trong",
"đó",
"33",
"xã",
"pkh-400",
"bị",
"ngập",
"sâu",
"và",
"chia",
"cắt",
"quảng",
"bình",
"có",
"2.456.203",
"xã",
"bị",
"ngập",
"81.313,6018",
"xã",
"bị",
"cô",
"lập",
"theo",
"ước",
"tính",
"đã",
"có",
"4 - 2",
"người",
"chết",
"nghiêm",
"trọng",
"là",
"tại",
"hà",
"tĩnh",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"xe",
"khách",
"bị",
"trôi",
"làm",
"mất",
"tích",
"509.000",
"hành",
"khách",
"chưa",
"tìm",
"được",
"trong",
"thời",
"điểm",
"cấp",
"bách",
"này",
"cơn",
"bão",
"megi",
"hình",
"thành",
"từ",
"9h",
"đạt",
"cường",
"độ",
"cực",
"đại",
"029002702217",
"ki lô mét trên giờ",
"cấp",
"051968602724",
"giật",
"trên",
"cấp",
"66",
"đến",
"trưa",
"nay",
"đã",
"hoành",
"hành",
"trên",
"đảo",
"luzon",
"philippines",
"hướng",
"di",
"chuyển",
"của",
"bão",
"megi",
"dự",
"báo",
"trong",
"-41.431 gallon",
"tới",
"sẽ",
"theo",
"hướng",
"tây",
"tây",
"nam",
"trên",
"biển",
"đông",
"rồi",
"chuyển",
"hướng",
"tây",
"tây",
"bắc",
"thống",
"kê",
"từ",
"bộ",
"đội",
"biên",
"phòng",
"cho",
"biết",
"hiện",
"ở",
"khu",
"vực",
"hoàng",
"sa",
"trường",
"sa",
"có",
"920.734",
"tàu",
"với",
"1010",
"người",
"đang",
"hoạt",
"động",
"còn",
"ở",
"khu",
"vực",
"khác",
"và",
"đang",
"neo",
"đậu",
"là",
"2070",
"tàu",
"bộ",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"cho",
"biết",
"sáng",
"nay",
"hầu",
"hết",
"các",
"tuyến",
"giao",
"thông",
"huyết",
"mạch",
"đã",
"thông",
"xe",
"riêng",
"tuyến",
"đường",
"hồ",
"chí",
"minh",
"ở",
"quảng",
"bình",
"bị",
"đứt",
"gãy",
"đang",
"408.000",
"phải",
"tổ",
"chức",
"mở",
"đường",
"tạm",
"các",
"đường",
"ngang",
"như",
"quản lý",
"010933903359",
"2901",
"đều",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"khắc",
"phục",
"sớm",
"hoạt",
"động",
"trở",
"lại",
"đường",
"sắt",
"bắc",
"nam",
"qua",
"khu",
"vực",
"vẫn",
"có",
"điểm",
"bị",
"ngập",
"1-1,5m",
"và",
"ách",
"tắc",
"ngành",
"đường",
"sắt",
"đã",
"chuyển",
"tải",
"hết",
"số",
"555 giây/yến",
"lượng",
"hành",
"khách",
"bằng",
"xe",
"ô",
"tô",
"nghệ",
"ođrs-c/200",
"an",
"hà",
"tĩnh",
"cùng",
"đề",
"nghị",
"trung",
"ương",
"cứu",
"trợ",
"khẩn",
"-66,85",
"tấn",
"gạo",
"và",
"tiền",
"để",
"tổ",
"chức",
"các",
"biện",
"pháp",
"khắc",
"phục",
"hỗ",
"trợ",
"nhân",
"dân",
"ứng",
"phó",
"với",
"bão",
"lũ",
"đặc",
"biệt",
"đối",
"với",
"siêu",
"bão",
"715 kg",
"megi",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"yêu",
"cầu",
"các",
"cơ",
"quan",
"dự",
"báo",
"thận",
"trọng",
"liên",
"tục",
"xác",
"định",
"chính",
"xác",
"hướng",
"di",
"chuyển",
"của",
"bão",
"khu",
"vực",
"nguy",
"hiểm",
"trên",
"biển",
"đông",
"thông",
"báo",
"cho",
"chủ",
"các",
"phương",
"tiện",
"tàu",
"thuyền",
"đang",
"hoạt",
"động",
"trên",
"biển",
"biết",
"để",
"di",
"chuyển",
"đến",
"nơi",
"an",
"toàn"
] |
[
"tiêu",
"chuẩn",
"vẻ",
"đẹp",
"toàn",
"cầu",
"qua",
"những",
"bức",
"hình",
"photoshop",
"esther",
"honig",
"một",
"nữ",
"phóng",
"viên",
"bốn mươi hai",
"tuổi",
"làm",
"việc",
"tại",
"thành",
"phố",
"kansas",
"missouri",
"mỹ",
"đã",
"gửi",
"một",
"hình",
"ảnh",
"của",
"mình",
"đến",
"ba mươi mốt",
"người",
"tại",
"âm bẩy mươi hai phẩy năm ba",
"quốc",
"gia",
"trên",
"thế",
"giới",
"với",
"yêu",
"cầu",
"dùng",
"phần",
"mềm",
"chỉnh",
"sửa",
"ảnh",
"để",
"khiến",
"cô",
"trở",
"nên",
"xinh",
"đẹp",
"hơn",
"dự",
"án",
"này",
"của",
"honig",
"mang",
"tên",
"before",
"&",
"after",
"nhằm",
"trả",
"lời",
"câu",
"hỏi",
"làm",
"thế",
"nào",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"so",
"sánh",
"các",
"tiêu",
"chuẩn",
"về",
"vẻ",
"đẹp",
"của",
"người",
"phụ",
"nữ",
"ở",
"các",
"nước",
"trên",
"thế",
"giới",
"honig",
"được",
"một",
"người",
"quản",
"lý",
"về",
"các",
"phương",
"tiện",
"truyền",
"thông",
"xã",
"hội",
"giới",
"thiệu",
"cho",
"trang",
"web",
"fiverr",
"một",
"trang",
"chuyên",
"cho",
"thuê",
"các",
"dịch",
"vụ",
"về",
"thiết",
"kế",
"đồ",
"họa",
"hoạt",
"hình",
"của",
"các",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"tự",
"do",
"ở",
"khắp",
"nơi",
"trên",
"thế",
"giới",
"bức",
"ảnh",
"chân",
"dung",
"của",
"honig",
"được",
"chỉnh",
"sửa",
"bởi",
"những",
"người",
"thiết",
"kế",
"hình",
"ảnh",
"ở",
"các",
"quốc",
"gia",
"như",
"mỹ",
"hai trăm chín mươi ba mi li gam trên lượng",
"anh",
"sri",
"lanka",
"israel",
"việt",
"nam",
"thông",
"qua",
"các",
"hình",
"ảnh",
"được",
"chỉnh",
"sửa",
"honig",
"muốn",
"cho",
"mọi",
"người",
"nhận",
"ra",
"các",
"chuẩn",
"mực",
"về",
"cái",
"đẹp",
"ở",
"các",
"nước",
"có",
"nền",
"văn",
"hóa",
"khác",
"nhau",
"trên",
"thế",
"giới",
"rờ rờ i xê e ích đắp liu cờ quy gạch ngang chín bảy không",
"honig",
"phát",
"hiện",
"rằng",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"dùng",
"photoshop",
"để",
"đạt",
"được",
"vẻ",
"đẹp",
"mà",
"chúng",
"ta",
"muốn",
"nhưng",
"dù",
"cho",
"có",
"đẹp",
"thế",
"nào",
"sẽ",
"vẫn",
"thật",
"khập",
"khiễng",
"khi",
"so",
"sánh",
"với",
"những",
"nền",
"văn",
"hóa",
"khác",
"nhau",
"trên",
"thế",
"giới",
"cùng",
"xem",
"những",
"bức",
"ảnh",
"nằm",
"trong",
"dự",
"án",
"before",
"&",
"after",
"của",
"honig",
"argentina",
"australia",
"ukraine",
"bangladesh",
"indonesia",
"pakistan",
"philippines",
"bulgaria",
"chile",
"sri",
"lanka",
"kenya",
"israel",
"hy",
"lạp",
"serbia"
] |
[
"tiêu",
"chuẩn",
"vẻ",
"đẹp",
"toàn",
"cầu",
"qua",
"những",
"bức",
"hình",
"photoshop",
"esther",
"honig",
"một",
"nữ",
"phóng",
"viên",
"42",
"tuổi",
"làm",
"việc",
"tại",
"thành",
"phố",
"kansas",
"missouri",
"mỹ",
"đã",
"gửi",
"một",
"hình",
"ảnh",
"của",
"mình",
"đến",
"31",
"người",
"tại",
"-72,53",
"quốc",
"gia",
"trên",
"thế",
"giới",
"với",
"yêu",
"cầu",
"dùng",
"phần",
"mềm",
"chỉnh",
"sửa",
"ảnh",
"để",
"khiến",
"cô",
"trở",
"nên",
"xinh",
"đẹp",
"hơn",
"dự",
"án",
"này",
"của",
"honig",
"mang",
"tên",
"before",
"&",
"after",
"nhằm",
"trả",
"lời",
"câu",
"hỏi",
"làm",
"thế",
"nào",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"so",
"sánh",
"các",
"tiêu",
"chuẩn",
"về",
"vẻ",
"đẹp",
"của",
"người",
"phụ",
"nữ",
"ở",
"các",
"nước",
"trên",
"thế",
"giới",
"honig",
"được",
"một",
"người",
"quản",
"lý",
"về",
"các",
"phương",
"tiện",
"truyền",
"thông",
"xã",
"hội",
"giới",
"thiệu",
"cho",
"trang",
"web",
"fiverr",
"một",
"trang",
"chuyên",
"cho",
"thuê",
"các",
"dịch",
"vụ",
"về",
"thiết",
"kế",
"đồ",
"họa",
"hoạt",
"hình",
"của",
"các",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"tự",
"do",
"ở",
"khắp",
"nơi",
"trên",
"thế",
"giới",
"bức",
"ảnh",
"chân",
"dung",
"của",
"honig",
"được",
"chỉnh",
"sửa",
"bởi",
"những",
"người",
"thiết",
"kế",
"hình",
"ảnh",
"ở",
"các",
"quốc",
"gia",
"như",
"mỹ",
"293 mg/lượng",
"anh",
"sri",
"lanka",
"israel",
"việt",
"nam",
"thông",
"qua",
"các",
"hình",
"ảnh",
"được",
"chỉnh",
"sửa",
"honig",
"muốn",
"cho",
"mọi",
"người",
"nhận",
"ra",
"các",
"chuẩn",
"mực",
"về",
"cái",
"đẹp",
"ở",
"các",
"nước",
"có",
"nền",
"văn",
"hóa",
"khác",
"nhau",
"trên",
"thế",
"giới",
"rrycexwcq-970",
"honig",
"phát",
"hiện",
"rằng",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"dùng",
"photoshop",
"để",
"đạt",
"được",
"vẻ",
"đẹp",
"mà",
"chúng",
"ta",
"muốn",
"nhưng",
"dù",
"cho",
"có",
"đẹp",
"thế",
"nào",
"sẽ",
"vẫn",
"thật",
"khập",
"khiễng",
"khi",
"so",
"sánh",
"với",
"những",
"nền",
"văn",
"hóa",
"khác",
"nhau",
"trên",
"thế",
"giới",
"cùng",
"xem",
"những",
"bức",
"ảnh",
"nằm",
"trong",
"dự",
"án",
"before",
"&",
"after",
"của",
"honig",
"argentina",
"australia",
"ukraine",
"bangladesh",
"indonesia",
"pakistan",
"philippines",
"bulgaria",
"chile",
"sri",
"lanka",
"kenya",
"israel",
"hy",
"lạp",
"serbia"
] |
[
"công an thành phố",
"nhằm",
"chăm",
"lo",
"bảo",
"vệ",
"sức",
"khỏe",
"cho",
"các",
"trẻ",
"em",
"nghèo",
"trên",
"địa",
"bàn",
"xã",
"phong",
"nẫm",
"huyện",
"giồng",
"trôm",
"tỉnh",
"bến",
"tre",
"báo",
"công an thành phố",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"bác",
"sĩ",
"bệnh",
"viện",
"nhi",
"đồng",
"một triệu năm trăm tám mươi ngàn chín mươi năm",
"đã",
"tổ",
"chức",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"và",
"phát",
"thuốc",
"miễn",
"phí",
"cho",
"hơn",
"mười tám trên một",
"em",
"tại",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"vào",
"tháng một một ngàn năm trăm năm mươi ba",
"ảnh",
"ngoài",
"ra",
"tại",
"đây",
"đoàn",
"công",
"tác",
"từ",
"thiện",
"cũng",
"đã",
"tổ",
"chức",
"buổi",
"nói",
"chuyện",
"giữa",
"bà",
"con",
"và",
"thầy",
"thuốc",
"ưu",
"tú",
"bác",
"sĩ",
"trương",
"hữu",
"khanh",
"trưởng",
"khoa",
"nhiễm",
"bệnh",
"viện",
"nhi",
"đồng",
"ba năm",
"nhằm",
"giúp",
"người",
"dân",
"hiểu",
"thêm",
"về",
"một",
"số",
"bệnh",
"trẻ",
"em",
"thường",
"mắc",
"phải",
"vào",
"mùa",
"nắng",
"nóng",
"cũng",
"như",
"cách",
"phòng",
"tránh",
"xử",
"lý",
"thay",
"mặt",
"người",
"dân",
"cũng",
"như",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"ông",
"phạm",
"hữu",
"phúc",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"đã",
"gửi",
"lời",
"tri",
"ân",
"đến",
"báo",
"công an thành phố",
"cũng",
"như",
"tập",
"thể",
"các",
"y",
"bác",
"sĩ",
"bệnh",
"viện",
"nhi",
"đồng",
"sáu sáu tám không bẩy bẩy một một tám một bốn",
"đã",
"dành",
"sự",
"quan",
"tâm",
"cho",
"địa",
"phương",
"trong",
"suốt",
"thời",
"gian",
"qua",
"trước",
"đó",
"mười sáu giờ",
"chương",
"trình",
"quỹ",
"sữa",
"vươn",
"cao",
"việt",
"nam",
"đã",
"tổ",
"chức",
"buổi",
"lễ",
"trao",
"tặng",
"sữa",
"cho",
"trẻ",
"em",
"huyện",
"ba",
"tri",
"tỉnh",
"bến",
"tre",
"gần",
"bốn trăm chín tám độ",
"ly",
"sữa",
"được",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ngân",
"ủy",
"viên",
"bộ",
"chính",
"trị",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"cùng",
"bà",
"phạm",
"thị",
"hải",
"chuyền",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"lao",
"động",
"thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"đại",
"diện",
"lãnh",
"đạo",
"tỉnh",
"bến",
"tre",
"quỹ",
"bảo",
"trợ",
"trẻ",
"em",
"việt",
"nam",
"và",
"lãnh",
"đạo",
"vinamilk",
"trao",
"cho",
"các",
"em",
"học",
"sinh",
"tỉnh",
"bến",
"tre"
] |
[
"công an thành phố",
"nhằm",
"chăm",
"lo",
"bảo",
"vệ",
"sức",
"khỏe",
"cho",
"các",
"trẻ",
"em",
"nghèo",
"trên",
"địa",
"bàn",
"xã",
"phong",
"nẫm",
"huyện",
"giồng",
"trôm",
"tỉnh",
"bến",
"tre",
"báo",
"công an thành phố",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"bác",
"sĩ",
"bệnh",
"viện",
"nhi",
"đồng",
"1.580.095",
"đã",
"tổ",
"chức",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"và",
"phát",
"thuốc",
"miễn",
"phí",
"cho",
"hơn",
"18 / 1",
"em",
"tại",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"vào",
"tháng 1/1553",
"ảnh",
"ngoài",
"ra",
"tại",
"đây",
"đoàn",
"công",
"tác",
"từ",
"thiện",
"cũng",
"đã",
"tổ",
"chức",
"buổi",
"nói",
"chuyện",
"giữa",
"bà",
"con",
"và",
"thầy",
"thuốc",
"ưu",
"tú",
"bác",
"sĩ",
"trương",
"hữu",
"khanh",
"trưởng",
"khoa",
"nhiễm",
"bệnh",
"viện",
"nhi",
"đồng",
"35",
"nhằm",
"giúp",
"người",
"dân",
"hiểu",
"thêm",
"về",
"một",
"số",
"bệnh",
"trẻ",
"em",
"thường",
"mắc",
"phải",
"vào",
"mùa",
"nắng",
"nóng",
"cũng",
"như",
"cách",
"phòng",
"tránh",
"xử",
"lý",
"thay",
"mặt",
"người",
"dân",
"cũng",
"như",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"ông",
"phạm",
"hữu",
"phúc",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"đã",
"gửi",
"lời",
"tri",
"ân",
"đến",
"báo",
"công an thành phố",
"cũng",
"như",
"tập",
"thể",
"các",
"y",
"bác",
"sĩ",
"bệnh",
"viện",
"nhi",
"đồng",
"66807711814",
"đã",
"dành",
"sự",
"quan",
"tâm",
"cho",
"địa",
"phương",
"trong",
"suốt",
"thời",
"gian",
"qua",
"trước",
"đó",
"16h",
"chương",
"trình",
"quỹ",
"sữa",
"vươn",
"cao",
"việt",
"nam",
"đã",
"tổ",
"chức",
"buổi",
"lễ",
"trao",
"tặng",
"sữa",
"cho",
"trẻ",
"em",
"huyện",
"ba",
"tri",
"tỉnh",
"bến",
"tre",
"gần",
"498 độ",
"ly",
"sữa",
"được",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ngân",
"ủy",
"viên",
"bộ",
"chính",
"trị",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"cùng",
"bà",
"phạm",
"thị",
"hải",
"chuyền",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"lao",
"động",
"thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"đại",
"diện",
"lãnh",
"đạo",
"tỉnh",
"bến",
"tre",
"quỹ",
"bảo",
"trợ",
"trẻ",
"em",
"việt",
"nam",
"và",
"lãnh",
"đạo",
"vinamilk",
"trao",
"cho",
"các",
"em",
"học",
"sinh",
"tỉnh",
"bến",
"tre"
] |
[
"cảng",
"hàng",
"không",
"quốc",
"tế",
"cát",
"bi",
"hải",
"phòng",
"vừa",
"xác",
"nhận",
"một",
"nữ",
"hành",
"khách",
"đã",
"dọa",
"có",
"mang",
"bom",
"khi",
"đang",
"làm",
"thủ",
"tục",
"lên",
"máy",
"bay",
"vào",
"trưa",
"âm hai mươi chín phẩy sáu bốn",
"tại",
"sân",
"bay",
"cát",
"bi",
"cụ",
"thể",
"trong",
"khi",
"đang",
"làm",
"thủ",
"tục",
"lên",
"máy",
"bay",
"trên",
"một",
"chuyến",
"bay",
"của",
"hãng",
"vietjet",
"air",
"nữ",
"hành",
"khách",
"tên",
"fen",
"chengyu",
"quốc",
"tịch",
"trung",
"quốc",
"đã",
"phát",
"ngôn",
"có",
"bom",
"theo",
"quy",
"định",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"hàng",
"không",
"dân",
"dụng",
"hiện",
"hành",
"hành",
"vi",
"phát",
"ngôn",
"có",
"bom",
"nằm",
"trong",
"nhóm",
"hành",
"vi",
"uy",
"hiếp",
"toàn",
"bay",
"có",
"mức",
"xử",
"phạt",
"cao",
"nhất",
"là",
"năm trăm hai mươi bốn phẩy không bẩy trăm chín tám ca lo",
"đồng",
"bị",
"từ",
"chối",
"vận",
"chuyển",
"có",
"chín trăm bẩy hai ngàn bẩy trăm sáu bảy",
"hoặc",
"không",
"thời",
"hạn",
"đồng",
"thời",
"phải",
"khắc",
"phục",
"hậu",
"quả",
"do",
"mình",
"gây",
"ra",
"e đê ích mờ ích chín không không"
] |
[
"cảng",
"hàng",
"không",
"quốc",
"tế",
"cát",
"bi",
"hải",
"phòng",
"vừa",
"xác",
"nhận",
"một",
"nữ",
"hành",
"khách",
"đã",
"dọa",
"có",
"mang",
"bom",
"khi",
"đang",
"làm",
"thủ",
"tục",
"lên",
"máy",
"bay",
"vào",
"trưa",
"-29,64",
"tại",
"sân",
"bay",
"cát",
"bi",
"cụ",
"thể",
"trong",
"khi",
"đang",
"làm",
"thủ",
"tục",
"lên",
"máy",
"bay",
"trên",
"một",
"chuyến",
"bay",
"của",
"hãng",
"vietjet",
"air",
"nữ",
"hành",
"khách",
"tên",
"fen",
"chengyu",
"quốc",
"tịch",
"trung",
"quốc",
"đã",
"phát",
"ngôn",
"có",
"bom",
"theo",
"quy",
"định",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"hàng",
"không",
"dân",
"dụng",
"hiện",
"hành",
"hành",
"vi",
"phát",
"ngôn",
"có",
"bom",
"nằm",
"trong",
"nhóm",
"hành",
"vi",
"uy",
"hiếp",
"toàn",
"bay",
"có",
"mức",
"xử",
"phạt",
"cao",
"nhất",
"là",
"524,0798 cal",
"đồng",
"bị",
"từ",
"chối",
"vận",
"chuyển",
"có",
"972.767",
"hoặc",
"không",
"thời",
"hạn",
"đồng",
"thời",
"phải",
"khắc",
"phục",
"hậu",
"quả",
"do",
"mình",
"gây",
"ra",
"edxmx900"
] |
[
"zing",
"trước",
"giờ",
"g",
"các",
"thí",
"sinh",
"của",
"vietnam",
"s",
"got",
"talent",
"người",
"lo",
"luyện",
"tập",
"trong",
"những",
"phút",
"cuối",
"người",
"chọn",
"cách",
"trò",
"chuyện",
"để",
"giải",
"tỏa",
"căng",
"thẳng",
">",
">",
"đăng",
"quân",
"bảo",
"ngọc",
"bùng",
"nổ",
"để",
"chiến",
"thắng",
"vietnam",
"s",
"got",
"talent",
">",
">",
"hé",
"lộ",
"các",
"tiết",
"mục",
"độc",
"trong",
"chung",
"kết",
"vietnam",
"s",
"got",
"talent",
">",
">",
"hương",
"thảo",
"bứt",
"phá",
"đêm",
"chung",
"kết",
"một ngàn một trăm ba mươi",
"vietnam",
"s",
"got",
"talent",
"trường",
"giang",
"popper",
"mặc",
"dù",
"từng",
"tuyên",
"bố",
"nghỉ",
"chơi",
"với",
"got",
"talent",
"cách",
"đấy",
"không",
"lâu",
"nhưng",
"đêm",
"chung",
"kết",
"trường",
"giang",
"không",
"chỉ",
"xuất",
"hiện",
"mà",
"còn",
"biểu",
"diễn",
"một ngàn chín trăm hai mươi ba",
"tiết",
"mục",
"photo",
"thành",
"luân"
] |
[
"zing",
"trước",
"giờ",
"g",
"các",
"thí",
"sinh",
"của",
"vietnam",
"s",
"got",
"talent",
"người",
"lo",
"luyện",
"tập",
"trong",
"những",
"phút",
"cuối",
"người",
"chọn",
"cách",
"trò",
"chuyện",
"để",
"giải",
"tỏa",
"căng",
"thẳng",
">",
">",
"đăng",
"quân",
"bảo",
"ngọc",
"bùng",
"nổ",
"để",
"chiến",
"thắng",
"vietnam",
"s",
"got",
"talent",
">",
">",
"hé",
"lộ",
"các",
"tiết",
"mục",
"độc",
"trong",
"chung",
"kết",
"vietnam",
"s",
"got",
"talent",
">",
">",
"hương",
"thảo",
"bứt",
"phá",
"đêm",
"chung",
"kết",
"1130",
"vietnam",
"s",
"got",
"talent",
"trường",
"giang",
"popper",
"mặc",
"dù",
"từng",
"tuyên",
"bố",
"nghỉ",
"chơi",
"với",
"got",
"talent",
"cách",
"đấy",
"không",
"lâu",
"nhưng",
"đêm",
"chung",
"kết",
"trường",
"giang",
"không",
"chỉ",
"xuất",
"hiện",
"mà",
"còn",
"biểu",
"diễn",
"1923",
"tiết",
"mục",
"photo",
"thành",
"luân"
] |
[
"tại",
"mobile",
"bốn trăm bốn hai phít",
"world",
"congress",
"mwc",
"năm trăm mười ngàn sáu trăm mười chín",
"diễn",
"ra",
"vào",
"cuối",
"ngày mười tám và ngày mười sáu tháng một",
"vừa",
"qua",
"nokia",
"đã",
"giới",
"thiệu",
"loạt",
"các",
"dịch",
"vụ",
"và",
"công",
"nghệ",
"để",
"giúp",
"các",
"nhà",
"mạng",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"âm chín ngàn chín trăm bốn năm chấm bốn trăm sáu mươi năm ki lô mét khối",
"cầu",
"của",
"các",
"thành",
"phố",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"tại",
"mwc",
"ba triệu",
"nokia",
"đã",
"trình",
"làng",
"chipset",
"reefshark",
"có",
"khả",
"năng",
"đạt",
"được",
"mức",
"độ",
"cải",
"thiện",
"hiệu",
"năng",
"đáng",
"kể",
"trong",
"mạng",
"âm năm nghìn một trăm ba mươi hai phẩy chín trăm năm mươi mốt phần trăm",
"nhờ",
"khả",
"năng",
"tăng",
"thông",
"lượng",
"cell",
"site",
"thêm",
"ba",
"lần",
"thu",
"nhỏ",
"kích",
"thước",
"ăng-ten",
"mimo",
"multiple-input",
"and",
"multiple-output",
"nhiều",
"đầu",
"vào",
"nhiều",
"đầu",
"ra",
"và",
"hạ",
"thấp",
"mức",
"bẩy bẩy sáu bốn năm năm không tám sáu năm một",
"tiêu",
"tám trăm tám mươi bảy oát giờ",
"thụ",
"điện",
"năng",
"những",
"chipset",
"này",
"tích",
"hợp",
"các",
"năng",
"lực",
"trí",
"tuệ",
"nhân",
"tạo",
"để",
"tối",
"ưu",
"hóa",
"tài",
"nguyên",
"vô",
"tuyến",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"công",
"nghệ",
"phân",
"lớp",
"mạng",
"network",
"slicing",
"cũng",
"như",
"cải",
"tiến",
"dòng",
"sản",
"phẩm",
"airscale",
"terabit",
"một",
"phần",
"trong",
"danh",
"mục",
"giải",
"pháp",
"tám trăm bẩy tư ca ra",
"toàn",
"diện",
"của",
"nokia",
"ngày mười nhăm",
"nokia",
"hiện",
"đang",
"hợp",
"tác",
"với",
"âm bốn mươi ngàn bẩy trăm năm mươi sáu phẩy một ngàn không trăm ba sáu",
"nhà",
"mạng",
"sử",
"dụng",
"chipset",
"reefshark",
"một",
"kiến",
"trúc",
"mạng",
"future",
"x",
"dành",
"cho",
"âm bảy nghìn sáu trăm mười một phẩy không không sáu trăm năm lăm việt nam đồng trên giây",
"cung",
"cấp",
"hiệu",
"năng",
"mạng",
"đột",
"phá",
"và",
"hạ",
"thấp",
"chi",
"phí",
"cũng",
"đã",
"được",
"nokia",
"giới",
"thiệu",
"theo",
"đại",
"diện",
"của",
"nokia",
"future",
"x",
"là",
"tám nghìn không trăm lẻ hai phẩy hai tám sáu giây",
"sự",
"kết",
"hợp",
"giữa",
"giải",
"pháp",
"dung",
"lương",
"lớn",
"cho",
"vô",
"tuyến",
"hai ngàn một trăm ba tám phẩy không ba trăm bốn chín độ xê",
"mới",
"năm mươi ba ga lông trên am be",
"new",
"radio",
"mạng",
"lõi",
"và",
"mạng",
"truyền",
"tải",
"anyhaul",
"trên",
"nền",
"công",
"sdn",
"software",
"defined",
"network",
"để",
"cung",
"cấp",
"đầy",
"đủ",
"tính",
"năng",
"dành",
"cho",
"mạng",
"sáu trăm ba mươi ba chấm bẩy trăm lẻ hai ki lô mét vuông",
"thương",
"mại",
"kiến",
"trúc",
"mạng",
"và",
"chipset",
"reefshark",
"cung",
"cấp",
"khả",
"năng",
"mở",
"rộng",
"và",
"hiệu",
"năng",
"vượt",
"trội",
"tăng",
"gấp",
"ba",
"lần",
"thông",
"lượng",
"của",
"công",
"nghệ",
"ran",
"đang",
"đầu",
"thị",
"trường",
"hiện",
"tại",
"của",
"nokia",
"năm trăm năm mươi hai nghìn năm trăm linh tám",
"cùng",
"với",
"đó",
"giải",
"pháp",
"tự",
"động",
"hóa",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"open",
"machine",
"learning",
"của",
"nokia",
"giúp",
"tiết",
"kiệm",
"tổng",
"chi",
"phí",
"sở",
"hữu",
"total",
"cost",
"of",
"ownership",
"tco",
"tới",
"sáu ngàn chín trăm mười ba phẩy một trăm mười ba lượng",
"gian",
"hàng",
"của",
"nokia",
"tại",
"mwc",
"hai mươi tám chia hai tám",
"hiện",
"nay",
"nokia",
"đang",
"hỗ",
"ngang bốn ba không hai gạch ngang hai ba không",
"trợ",
"các",
"nhà",
"mạng",
"hiện",
"thực",
"hóa",
"mạng",
"âm tám trăm bốn sáu phẩy không không bốn trăm chín ba đồng",
"thương",
"mại",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"hai",
"tháng",
"đầu",
"sáu giờ bốn ba phút bốn chín giây",
"nokia",
"đã",
"đưa",
"ra",
"hơn",
"mười",
"công",
"bố",
"mới",
"về",
"các",
"chương",
"trình",
"hợp",
"tác",
"sáu trăm héc ta trên ki lô ca lo",
"với",
"khách",
"hàng",
"bao",
"gồm",
"cả",
"thỏa",
"thuận",
"cung",
"cấp",
"thiết",
"bị",
"bốn trăm lẻ một mê ga oát giờ trên đồng",
"cho",
"ntt",
"docomo",
"để",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"sáu trăm tám mươi hai ve bê",
"thương",
"mại",
"đặc",
"biệt",
"nokia",
"còn",
"giới",
"thiệu",
"loạt",
"các",
"dịch",
"vụ",
"và",
"công",
"nghệ",
"để",
"giúp",
"các",
"nhà",
"mạng",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"của",
"các",
"thành",
"phố",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"bao",
"gồm",
"giải",
"pháp",
"ai ô tê",
"dành",
"cho",
"thành",
"phố",
"thông",
"là",
"một",
"nền",
"tảng",
"tích",
"hợp",
"có",
"kiến",
"trúc",
"mô-đun",
"và",
"có",
"khả",
"năng",
"mở",
"rộng",
"toàn",
"diện",
"để",
"triển",
"khai",
"và",
"quản",
"lý",
"một",
"cách",
"hiệu",
"quả",
"các",
"dịch",
"vụ",
"thành",
"phố",
"thông",
"minh",
"như",
"là",
"camera",
"giám",
"sát",
"an",
"ninh",
"chiếu",
"sáng",
"đỗ",
"xe",
"quản",
"lý",
"rác",
"thải",
"và",
"cảm",
"biến",
"môi",
"trường",
"mô",
"hình",
"cảm",
"biến",
"như",
"là",
"một",
"dịch",
"vụ",
"sensing",
"as",
"a",
"service",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"bởi",
"công",
"nghệ",
"chuỗi",
"khối",
"blockchain",
"đảm",
"bảo",
"tính",
"toàn",
"tám trăm mười tám ca ra",
"vẹn",
"vê u pê tờ gạch ngang ba chín không không tám không bốn",
"của",
"dữ",
"một triệu bẩy trăm chín mốt nghìn sáu trăm chín ba",
"liệu",
"cung",
"cấp",
"khả",
"năng",
"phân",
"tích",
"thông",
"minh",
"đối",
"với",
"những",
"dữ",
"liệu",
"môi",
"trường",
"mà",
"các",
"nhà",
"mạng",
"có",
"thể",
"bán",
"cho",
"các",
"thành",
"phố",
"và",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"khác",
"s-mvno",
"secure",
"mobile",
"virtual",
"network",
"operator",
"dành",
"cho",
"mạng",
"lte",
"nâng",
"cao",
"phục",
"vụ",
"dịch",
"vụ",
"công",
"với",
"các",
"ngày mười sáu mười ba hai mươi tư",
"dịch",
"vụ",
"công",
"băng",
"rộng",
"mission-critical",
"broadband",
"services",
"tạo",
"ra",
"các",
"luồng",
"doanh",
"thu",
"mới",
"cho",
"các",
"nhà",
"mạng",
"viễn",
"thông",
"giải",
"pháp",
"cải",
"tiến",
"wi-fi",
"cho",
"nhà",
"riêng",
"whole",
"home",
"wi-fi",
"giúp",
"các",
"mạng",
"cung",
"cấp",
"trải",
"nghiệm",
"truy",
"cập",
"mạng",
"nhanh",
"hơn",
"tốt",
"hơn",
"và",
"thông",
"minh",
"hơn",
"nokia",
"cho",
"hay",
"đang",
"đưa",
"ra",
"một",
"số",
"cải",
"tiến",
"đối",
"với",
"giải",
"pháp",
"wi-fi",
"dành",
"cho",
"môi",
"trường",
"nhà",
"riêng",
"để",
"hai trăm một không không không xoẹt rờ đê i i",
"tối",
"đa",
"hóa",
"hiệu",
"năng",
"mạng",
"wi-fi",
"và",
"đơn",
"giản",
"hóa",
"chức",
"năng",
"quản",
"lý",
"mạng",
"giải",
"pháp",
"wi-fi",
"mới",
"mở",
"rộng",
"thêm",
"danh",
"mục",
"sản",
"phẩm",
"của",
"nokia",
"bằng",
"thiết",
"bị",
"meshed",
"wi-fi",
"bảy nghìn bốn mươi bẩy phẩy bảy trăm linh một phần trăm",
"gateways",
"and",
"beacons",
"đồng",
"thời",
"quý hai",
"tạo",
"ra",
"một",
"giải",
"pháp",
"cổng",
"wi-fi",
"nhà",
"riêng",
"wi-fi",
"home",
"portal",
"mới",
"cho",
"các",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"giới",
"thiệu",
"một",
"ứng",
"dụng",
"di",
"động",
"cho",
"người",
"dùng",
"và",
"cung",
"cấp",
"các",
"chức",
"năng",
"phần",
"mềm",
"mới",
"cùng",
"công",
"nghệ",
"phân",
"tích",
"để",
"tăng",
"cường",
"tính",
"thông",
"minh",
"của",
"mạng",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"dung",
"tổng",
"ngày mười ba và ngày hai mươi",
"giám",
"đốc",
"của",
"nokia",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"tại",
"triển",
"lãm",
"di",
"động",
"toàn",
"cầu",
"tám trăm mười sáu ngàn một trăm năm mươi chín",
"rất",
"đông",
"khách",
"tham",
"quan",
"đến",
"từ",
"việt",
"nam",
"đã",
"ghé",
"thăm",
"gian",
"trưng",
"bày",
"của",
"nokia",
"mọi",
"người",
"đều",
"rất",
"quan",
"tâm",
"đến",
"những",
"khái",
"niệm",
"về",
"thành",
"phố",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"chín không hai trừ một nghìn lẻ sáu gạch chéo o ca pê o",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"chăm",
"sóc",
"y",
"tế",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"và",
"mạng",
"ba trăm lẻ bốn mi li gam trên mi li gam",
"của",
"nokia",
"ba trăm hai bẩy xen ti mét khối",
"phía",
"nokia",
"đã",
"có",
"nhiều",
"buổi",
"trao",
"đổi",
"đối",
"thoại",
"về",
"việc",
"nokia",
"có",
"thể",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"nhà",
"mạng",
"tại",
"việt",
"nam",
"trong",
"việc",
"chuyển",
"đổi",
"quý không tám một một sáu bảy",
"mô",
"hình",
"từ",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"truyền",
"thông",
"csp",
"kiểu",
"truyền",
"thống",
"thành",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"dsp",
"nhằm",
"đáp",
"ứng",
"cho",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"đất",
"nước",
"trong",
"thời",
"đại",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"hai triệu không trăm linh sáu nghìn",
"đại",
"diện",
"của",
"nokia",
"việt",
"nam",
"cho",
"hay",
"hãng",
"sử",
"dụng",
"trí",
"tuệ",
"nhân",
"tạo",
"ai",
"và",
"machine",
"learning",
"trong",
"rất",
"nhiều",
"giải",
"pháp",
"với",
"mục",
"tiêu",
"trở",
"thành",
"thương",
"hiệu",
"duy",
"nhất",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"cung",
"cấp",
"phương",
"pháp",
"tiếp",
"cận",
"trong",
"đó",
"tích",
"hợp",
"mạng",
"end-to-end",
"và",
"các",
"dịch",
"vụ",
"một",
"cách",
"thống",
"nhất",
"và",
"đó",
"là",
"lý",
"do",
"nokia",
"đang",
"có",
"nhiều",
"lợi",
"thế",
"nhất",
"trong",
"việc",
"hỗ",
"trợ",
"quá",
"trình",
"chuyển",
"đổi",
"của",
"việt",
"nam"
] |
[
"tại",
"mobile",
"442 ft",
"world",
"congress",
"mwc",
"510.619",
"diễn",
"ra",
"vào",
"cuối",
"ngày 18 và ngày 16 tháng 1",
"vừa",
"qua",
"nokia",
"đã",
"giới",
"thiệu",
"loạt",
"các",
"dịch",
"vụ",
"và",
"công",
"nghệ",
"để",
"giúp",
"các",
"nhà",
"mạng",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"-9945.465 km3",
"cầu",
"của",
"các",
"thành",
"phố",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"tại",
"mwc",
"3.000.000",
"nokia",
"đã",
"trình",
"làng",
"chipset",
"reefshark",
"có",
"khả",
"năng",
"đạt",
"được",
"mức",
"độ",
"cải",
"thiện",
"hiệu",
"năng",
"đáng",
"kể",
"trong",
"mạng",
"-5132,951 %",
"nhờ",
"khả",
"năng",
"tăng",
"thông",
"lượng",
"cell",
"site",
"thêm",
"ba",
"lần",
"thu",
"nhỏ",
"kích",
"thước",
"ăng-ten",
"mimo",
"multiple-input",
"and",
"multiple-output",
"nhiều",
"đầu",
"vào",
"nhiều",
"đầu",
"ra",
"và",
"hạ",
"thấp",
"mức",
"77645508651",
"tiêu",
"887 wh",
"thụ",
"điện",
"năng",
"những",
"chipset",
"này",
"tích",
"hợp",
"các",
"năng",
"lực",
"trí",
"tuệ",
"nhân",
"tạo",
"để",
"tối",
"ưu",
"hóa",
"tài",
"nguyên",
"vô",
"tuyến",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"công",
"nghệ",
"phân",
"lớp",
"mạng",
"network",
"slicing",
"cũng",
"như",
"cải",
"tiến",
"dòng",
"sản",
"phẩm",
"airscale",
"terabit",
"một",
"phần",
"trong",
"danh",
"mục",
"giải",
"pháp",
"874 carat",
"toàn",
"diện",
"của",
"nokia",
"ngày 15",
"nokia",
"hiện",
"đang",
"hợp",
"tác",
"với",
"-40.756,1036",
"nhà",
"mạng",
"sử",
"dụng",
"chipset",
"reefshark",
"một",
"kiến",
"trúc",
"mạng",
"future",
"x",
"dành",
"cho",
"-7611,00655 vnđ/s",
"cung",
"cấp",
"hiệu",
"năng",
"mạng",
"đột",
"phá",
"và",
"hạ",
"thấp",
"chi",
"phí",
"cũng",
"đã",
"được",
"nokia",
"giới",
"thiệu",
"theo",
"đại",
"diện",
"của",
"nokia",
"future",
"x",
"là",
"8002,286 giây",
"sự",
"kết",
"hợp",
"giữa",
"giải",
"pháp",
"dung",
"lương",
"lớn",
"cho",
"vô",
"tuyến",
"2138,0349 oc",
"mới",
"53 gallon/ampe",
"new",
"radio",
"mạng",
"lõi",
"và",
"mạng",
"truyền",
"tải",
"anyhaul",
"trên",
"nền",
"công",
"sdn",
"software",
"defined",
"network",
"để",
"cung",
"cấp",
"đầy",
"đủ",
"tính",
"năng",
"dành",
"cho",
"mạng",
"633.702 km2",
"thương",
"mại",
"kiến",
"trúc",
"mạng",
"và",
"chipset",
"reefshark",
"cung",
"cấp",
"khả",
"năng",
"mở",
"rộng",
"và",
"hiệu",
"năng",
"vượt",
"trội",
"tăng",
"gấp",
"ba",
"lần",
"thông",
"lượng",
"của",
"công",
"nghệ",
"ran",
"đang",
"đầu",
"thị",
"trường",
"hiện",
"tại",
"của",
"nokia",
"552.508",
"cùng",
"với",
"đó",
"giải",
"pháp",
"tự",
"động",
"hóa",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"open",
"machine",
"learning",
"của",
"nokia",
"giúp",
"tiết",
"kiệm",
"tổng",
"chi",
"phí",
"sở",
"hữu",
"total",
"cost",
"of",
"ownership",
"tco",
"tới",
"6913,113 lượng",
"gian",
"hàng",
"của",
"nokia",
"tại",
"mwc",
"28 / 28",
"hiện",
"nay",
"nokia",
"đang",
"hỗ",
"-4302-230",
"trợ",
"các",
"nhà",
"mạng",
"hiện",
"thực",
"hóa",
"mạng",
"-846,00493 đ",
"thương",
"mại",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"hai",
"tháng",
"đầu",
"6:43:49",
"nokia",
"đã",
"đưa",
"ra",
"hơn",
"mười",
"công",
"bố",
"mới",
"về",
"các",
"chương",
"trình",
"hợp",
"tác",
"600 ha/kcal",
"với",
"khách",
"hàng",
"bao",
"gồm",
"cả",
"thỏa",
"thuận",
"cung",
"cấp",
"thiết",
"bị",
"401 mwh/đ",
"cho",
"ntt",
"docomo",
"để",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"682 wb",
"thương",
"mại",
"đặc",
"biệt",
"nokia",
"còn",
"giới",
"thiệu",
"loạt",
"các",
"dịch",
"vụ",
"và",
"công",
"nghệ",
"để",
"giúp",
"các",
"nhà",
"mạng",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"của",
"các",
"thành",
"phố",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"bao",
"gồm",
"giải",
"pháp",
"ai ô tê",
"dành",
"cho",
"thành",
"phố",
"thông",
"là",
"một",
"nền",
"tảng",
"tích",
"hợp",
"có",
"kiến",
"trúc",
"mô-đun",
"và",
"có",
"khả",
"năng",
"mở",
"rộng",
"toàn",
"diện",
"để",
"triển",
"khai",
"và",
"quản",
"lý",
"một",
"cách",
"hiệu",
"quả",
"các",
"dịch",
"vụ",
"thành",
"phố",
"thông",
"minh",
"như",
"là",
"camera",
"giám",
"sát",
"an",
"ninh",
"chiếu",
"sáng",
"đỗ",
"xe",
"quản",
"lý",
"rác",
"thải",
"và",
"cảm",
"biến",
"môi",
"trường",
"mô",
"hình",
"cảm",
"biến",
"như",
"là",
"một",
"dịch",
"vụ",
"sensing",
"as",
"a",
"service",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"bởi",
"công",
"nghệ",
"chuỗi",
"khối",
"blockchain",
"đảm",
"bảo",
"tính",
"toàn",
"818 carat",
"vẹn",
"vupt-3900804",
"của",
"dữ",
"1.791.693",
"liệu",
"cung",
"cấp",
"khả",
"năng",
"phân",
"tích",
"thông",
"minh",
"đối",
"với",
"những",
"dữ",
"liệu",
"môi",
"trường",
"mà",
"các",
"nhà",
"mạng",
"có",
"thể",
"bán",
"cho",
"các",
"thành",
"phố",
"và",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"khác",
"s-mvno",
"secure",
"mobile",
"virtual",
"network",
"operator",
"dành",
"cho",
"mạng",
"lte",
"nâng",
"cao",
"phục",
"vụ",
"dịch",
"vụ",
"công",
"với",
"các",
"ngày 16, 13, 24",
"dịch",
"vụ",
"công",
"băng",
"rộng",
"mission-critical",
"broadband",
"services",
"tạo",
"ra",
"các",
"luồng",
"doanh",
"thu",
"mới",
"cho",
"các",
"nhà",
"mạng",
"viễn",
"thông",
"giải",
"pháp",
"cải",
"tiến",
"wi-fi",
"cho",
"nhà",
"riêng",
"whole",
"home",
"wi-fi",
"giúp",
"các",
"mạng",
"cung",
"cấp",
"trải",
"nghiệm",
"truy",
"cập",
"mạng",
"nhanh",
"hơn",
"tốt",
"hơn",
"và",
"thông",
"minh",
"hơn",
"nokia",
"cho",
"hay",
"đang",
"đưa",
"ra",
"một",
"số",
"cải",
"tiến",
"đối",
"với",
"giải",
"pháp",
"wi-fi",
"dành",
"cho",
"môi",
"trường",
"nhà",
"riêng",
"để",
"2001000/rdiy",
"tối",
"đa",
"hóa",
"hiệu",
"năng",
"mạng",
"wi-fi",
"và",
"đơn",
"giản",
"hóa",
"chức",
"năng",
"quản",
"lý",
"mạng",
"giải",
"pháp",
"wi-fi",
"mới",
"mở",
"rộng",
"thêm",
"danh",
"mục",
"sản",
"phẩm",
"của",
"nokia",
"bằng",
"thiết",
"bị",
"meshed",
"wi-fi",
"7047,701 %",
"gateways",
"and",
"beacons",
"đồng",
"thời",
"quý 2",
"tạo",
"ra",
"một",
"giải",
"pháp",
"cổng",
"wi-fi",
"nhà",
"riêng",
"wi-fi",
"home",
"portal",
"mới",
"cho",
"các",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"giới",
"thiệu",
"một",
"ứng",
"dụng",
"di",
"động",
"cho",
"người",
"dùng",
"và",
"cung",
"cấp",
"các",
"chức",
"năng",
"phần",
"mềm",
"mới",
"cùng",
"công",
"nghệ",
"phân",
"tích",
"để",
"tăng",
"cường",
"tính",
"thông",
"minh",
"của",
"mạng",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"dung",
"tổng",
"ngày 13 và ngày 20",
"giám",
"đốc",
"của",
"nokia",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"tại",
"triển",
"lãm",
"di",
"động",
"toàn",
"cầu",
"816.159",
"rất",
"đông",
"khách",
"tham",
"quan",
"đến",
"từ",
"việt",
"nam",
"đã",
"ghé",
"thăm",
"gian",
"trưng",
"bày",
"của",
"nokia",
"mọi",
"người",
"đều",
"rất",
"quan",
"tâm",
"đến",
"những",
"khái",
"niệm",
"về",
"thành",
"phố",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"902-1006/okpo",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"chăm",
"sóc",
"y",
"tế",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"và",
"mạng",
"304 mg/mg",
"của",
"nokia",
"327 cm3",
"phía",
"nokia",
"đã",
"có",
"nhiều",
"buổi",
"trao",
"đổi",
"đối",
"thoại",
"về",
"việc",
"nokia",
"có",
"thể",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"nhà",
"mạng",
"tại",
"việt",
"nam",
"trong",
"việc",
"chuyển",
"đổi",
"quý 08/1167",
"mô",
"hình",
"từ",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"truyền",
"thông",
"csp",
"kiểu",
"truyền",
"thống",
"thành",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"dsp",
"nhằm",
"đáp",
"ứng",
"cho",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"đất",
"nước",
"trong",
"thời",
"đại",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"2.006.000",
"đại",
"diện",
"của",
"nokia",
"việt",
"nam",
"cho",
"hay",
"hãng",
"sử",
"dụng",
"trí",
"tuệ",
"nhân",
"tạo",
"ai",
"và",
"machine",
"learning",
"trong",
"rất",
"nhiều",
"giải",
"pháp",
"với",
"mục",
"tiêu",
"trở",
"thành",
"thương",
"hiệu",
"duy",
"nhất",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"cung",
"cấp",
"phương",
"pháp",
"tiếp",
"cận",
"trong",
"đó",
"tích",
"hợp",
"mạng",
"end-to-end",
"và",
"các",
"dịch",
"vụ",
"một",
"cách",
"thống",
"nhất",
"và",
"đó",
"là",
"lý",
"do",
"nokia",
"đang",
"có",
"nhiều",
"lợi",
"thế",
"nhất",
"trong",
"việc",
"hỗ",
"trợ",
"quá",
"trình",
"chuyển",
"đổi",
"của",
"việt",
"nam"
] |
[
"hai hai ngàn sáu trăm bốn ba phẩy bảy không hai không",
"chỉ",
"tiêu",
"học",
"bổng",
"đi",
"học",
"đại học",
"ngành",
"năng",
"lượng",
"nguyên",
"tử",
"tại",
"nga",
"kiến trúc đô thị",
"bộ",
"giáo",
"dục",
"và",
"đào",
"tạo",
"vừa",
"ra",
"thông",
"báo",
"tuyển",
"sinh",
"đi",
"học",
"đại",
"học",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"năng",
"lượng",
"nguyên",
"tử",
"tại",
"liên",
"bang",
"nga",
"tháng bốn năm hai nghìn tám trăm hai tám",
"tổng",
"số",
"có",
"ba triệu sáu trăm bẩy mươi ba nghìn hai mươi hai",
"chỉ",
"tiêu",
"học",
"bổng",
"đi",
"học",
"toàn",
"khóa",
"đại",
"học",
"ứng",
"viên",
"trúng",
"tuyển",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"đi",
"học",
"vào",
"cuối",
"ngày mười bẩy và ngày mùng bốn",
"hoặc",
"trong",
"một giờ bốn mươi phút hai mươi năm giây",
"chế",
"độ",
"học",
"bổng",
"do",
"chính",
"phủ",
"liên bang",
"nga",
"cấp",
"bao",
"gồm",
"miễn",
"học",
"phí",
"cấp",
"học",
"bổng",
"hàng",
"tháng",
"như",
"đối",
"với",
"sinh",
"viên",
"hai mươi chín tới chín",
"rúp/tháng",
"và",
"bố",
"trí",
"ở",
"ký",
"túc",
"xá",
"tiền",
"ở",
"ký",
"túc",
"xá",
"áp",
"dụng",
"theo",
"mức",
"của",
"sinh",
"viên",
"nga",
"chế",
"độ",
"học",
"bổng",
"do",
"chính",
"một trăm linh sáu ngàn bốn trăm mười tám",
"phủ",
"việt",
"nam",
"cấp",
"theo",
"quy",
"định",
"hiện",
"hành",
"bao",
"gồm",
"cấp",
"bù",
"sinh",
"hoạt",
"phí",
"một ngàn lẻ bẩy",
"usd/tháng",
"chi",
"phí",
"đi",
"đường",
"hai triệu ba trăm tám sáu nghìn năm trăm năm tám",
"usd/người",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế",
"lệ",
"phí",
"làm",
"hộ",
"chiếu",
"visa",
"bẩy trăm mờ lờ trừ",
"vé",
"máy",
"bay",
"một",
"lượt",
"đi",
"và",
"về",
"ngoài",
"tám trăm bẩy mươi ba ca ra",
"học",
"bổng",
"của",
"chính",
"phủ",
"liên bang",
"nga",
"và",
"việt",
"nam",
"ứng",
"viên",
"trúng",
"tuyển",
"đi",
"học",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"năng",
"lượng",
"nguyên",
"tử",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"và",
"cam",
"kết",
"sau",
"khi",
"tốt",
"nghiệp",
"về",
"nước",
"chấp",
"hành",
"sự",
"phân",
"công",
"công",
"tác",
"của",
"tập",
"đoàn",
"điện",
"lực",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"được",
"tập",
"đoàn",
"điện",
"lực",
"việt",
"nam",
"cấp",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"một ngàn sáu trăm bảy hai",
"usd/tháng",
"ứng",
"viên",
"trúng",
"tuyển",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"đi",
"học",
"vào",
"cuối",
"tháng bảy hai ngàn tám trăm chín tám",
"hoặc",
"trong",
"hai giờ",
"thời",
"gian",
"chính",
"thức",
"lên",
"đường",
"đi",
"học",
"phụ",
"thuộc",
"vào",
"giấy",
"mời",
"do",
"phía",
"nga",
"cấp",
"để",
"làm",
"visa",
"nhập",
"cảnh",
"liên bang",
"nga",
"thời",
"gian",
"học",
"tại",
"liên bang",
"nga",
"gồm",
"hiệu số mười bốn sáu",
"năm",
"học",
"dự",
"bị",
"tiếng",
"nga",
"và",
"chương",
"trình",
"đại",
"học",
"chuyên",
"ngành",
"với",
"thời",
"gian",
"từ",
"chín chín",
"đến",
"vòng tám không",
"năm",
"chương",
"trình",
"đào",
"tạo",
"hệ",
"kỹ",
"sư/chuyên",
"gia",
"hoặc",
"thạc",
"sĩ",
"bộ",
"giáo",
"dục",
"và",
"khoa",
"học",
"liên bang",
"ngavà",
"rosatom",
"quyết",
"định",
"cơ",
"sở",
"đào",
"tạo",
"chính",
"của",
"liên bang",
"nga",
"tiếp",
"nhận",
"công",
"dân",
"việt",
"nam",
"sang",
"học",
"đại",
"học",
"theo",
"diện",
"học",
"bổng",
"này",
"là",
"trường",
"đại",
"học",
"tổng",
"hợp",
"quốc",
"gia",
"nghiên",
"cứu",
"về",
"hạt",
"nhân",
"mephi",
"tại",
"thành phố",
"obninsk",
"cách",
"thủ",
"đô",
"moscow",
"khoảng",
"năm trăm chín mươi bảy am be",
"ngoài",
"ra",
"bộ",
"giáo",
"dục",
"và",
"đào",
"tạo",
"đang",
"đàm",
"phán",
"để",
"có",
"thể",
"được",
"nhận",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"một",
"số",
"chỉ",
"tiêu",
"học",
"bổng",
"cử",
"sinh",
"viên",
"đến",
"học",
"tại",
"các",
"cơ",
"sở",
"đào",
"tạo",
"khác",
"trường",
"đại",
"học",
"năng",
"lượng",
"moscow",
"trường",
"đại",
"học",
"bách",
"khoa",
"tomsk",
"trường",
"đại",
"học",
"tổng",
"hợp",
"liên",
"bang",
"ural",
"trường",
"đại",
"học",
"bách",
"khoa",
"st",
"petersburg",
"và",
"trường",
"đại",
"học",
"xây",
"dựng",
"moscow"
] |
[
"22.643,7020",
"chỉ",
"tiêu",
"học",
"bổng",
"đi",
"học",
"đại học",
"ngành",
"năng",
"lượng",
"nguyên",
"tử",
"tại",
"nga",
"kiến trúc đô thị",
"bộ",
"giáo",
"dục",
"và",
"đào",
"tạo",
"vừa",
"ra",
"thông",
"báo",
"tuyển",
"sinh",
"đi",
"học",
"đại",
"học",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"năng",
"lượng",
"nguyên",
"tử",
"tại",
"liên",
"bang",
"nga",
"tháng 4/2828",
"tổng",
"số",
"có",
"3.673.022",
"chỉ",
"tiêu",
"học",
"bổng",
"đi",
"học",
"toàn",
"khóa",
"đại",
"học",
"ứng",
"viên",
"trúng",
"tuyển",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"đi",
"học",
"vào",
"cuối",
"ngày 17 và ngày mùng 4",
"hoặc",
"trong",
"1:40:25",
"chế",
"độ",
"học",
"bổng",
"do",
"chính",
"phủ",
"liên bang",
"nga",
"cấp",
"bao",
"gồm",
"miễn",
"học",
"phí",
"cấp",
"học",
"bổng",
"hàng",
"tháng",
"như",
"đối",
"với",
"sinh",
"viên",
"29 - 9",
"rúp/tháng",
"và",
"bố",
"trí",
"ở",
"ký",
"túc",
"xá",
"tiền",
"ở",
"ký",
"túc",
"xá",
"áp",
"dụng",
"theo",
"mức",
"của",
"sinh",
"viên",
"nga",
"chế",
"độ",
"học",
"bổng",
"do",
"chính",
"106.418",
"phủ",
"việt",
"nam",
"cấp",
"theo",
"quy",
"định",
"hiện",
"hành",
"bao",
"gồm",
"cấp",
"bù",
"sinh",
"hoạt",
"phí",
"1007",
"usd/tháng",
"chi",
"phí",
"đi",
"đường",
"2.386.558",
"usd/người",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế",
"lệ",
"phí",
"làm",
"hộ",
"chiếu",
"visa",
"700ml-",
"vé",
"máy",
"bay",
"một",
"lượt",
"đi",
"và",
"về",
"ngoài",
"873 carat",
"học",
"bổng",
"của",
"chính",
"phủ",
"liên bang",
"nga",
"và",
"việt",
"nam",
"ứng",
"viên",
"trúng",
"tuyển",
"đi",
"học",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"năng",
"lượng",
"nguyên",
"tử",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"và",
"cam",
"kết",
"sau",
"khi",
"tốt",
"nghiệp",
"về",
"nước",
"chấp",
"hành",
"sự",
"phân",
"công",
"công",
"tác",
"của",
"tập",
"đoàn",
"điện",
"lực",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"được",
"tập",
"đoàn",
"điện",
"lực",
"việt",
"nam",
"cấp",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"1672",
"usd/tháng",
"ứng",
"viên",
"trúng",
"tuyển",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"đi",
"học",
"vào",
"cuối",
"tháng 7/2898",
"hoặc",
"trong",
"2h",
"thời",
"gian",
"chính",
"thức",
"lên",
"đường",
"đi",
"học",
"phụ",
"thuộc",
"vào",
"giấy",
"mời",
"do",
"phía",
"nga",
"cấp",
"để",
"làm",
"visa",
"nhập",
"cảnh",
"liên bang",
"nga",
"thời",
"gian",
"học",
"tại",
"liên bang",
"nga",
"gồm",
"hiệu số 14 - 6",
"năm",
"học",
"dự",
"bị",
"tiếng",
"nga",
"và",
"chương",
"trình",
"đại",
"học",
"chuyên",
"ngành",
"với",
"thời",
"gian",
"từ",
"99",
"đến",
"vòng 8 - 0",
"năm",
"chương",
"trình",
"đào",
"tạo",
"hệ",
"kỹ",
"sư/chuyên",
"gia",
"hoặc",
"thạc",
"sĩ",
"bộ",
"giáo",
"dục",
"và",
"khoa",
"học",
"liên bang",
"ngavà",
"rosatom",
"quyết",
"định",
"cơ",
"sở",
"đào",
"tạo",
"chính",
"của",
"liên bang",
"nga",
"tiếp",
"nhận",
"công",
"dân",
"việt",
"nam",
"sang",
"học",
"đại",
"học",
"theo",
"diện",
"học",
"bổng",
"này",
"là",
"trường",
"đại",
"học",
"tổng",
"hợp",
"quốc",
"gia",
"nghiên",
"cứu",
"về",
"hạt",
"nhân",
"mephi",
"tại",
"thành phố",
"obninsk",
"cách",
"thủ",
"đô",
"moscow",
"khoảng",
"597 ampe",
"ngoài",
"ra",
"bộ",
"giáo",
"dục",
"và",
"đào",
"tạo",
"đang",
"đàm",
"phán",
"để",
"có",
"thể",
"được",
"nhận",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"một",
"số",
"chỉ",
"tiêu",
"học",
"bổng",
"cử",
"sinh",
"viên",
"đến",
"học",
"tại",
"các",
"cơ",
"sở",
"đào",
"tạo",
"khác",
"trường",
"đại",
"học",
"năng",
"lượng",
"moscow",
"trường",
"đại",
"học",
"bách",
"khoa",
"tomsk",
"trường",
"đại",
"học",
"tổng",
"hợp",
"liên",
"bang",
"ural",
"trường",
"đại",
"học",
"bách",
"khoa",
"st",
"petersburg",
"và",
"trường",
"đại",
"học",
"xây",
"dựng",
"moscow"
] |
[
"bản",
"tin",
"âm tám ngàn hai trăm bốn tư chấm tám ba hai mê ga oát giờ",
"không",
"có",
"lính",
"nga",
"hiện",
"diện",
"ở",
"đông",
"ukraine",
"tiên phong online",
"đại",
"sứ",
"nga",
"tại",
"tổ",
"chức",
"an",
"ninh",
"và",
"hợp",
"tác",
"châu",
"âu",
"osce",
"andrey",
"kelin",
"hai giờ ba mươi mốt phút năm bẩy giây",
"cho",
"rằng",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"phương",
"tây",
"và",
"chính",
"quyền",
"kiev",
"phải",
"thừa",
"nhận",
"thực",
"tế",
"là",
"không",
"có",
"binh",
"lính",
"nga",
"hiện",
"diện",
"ở",
"miền",
"đông",
"ukraine",
"đại",
"sứ",
"nga",
"tại",
"tổ",
"chức",
"an",
"ninh",
"và",
"hợp",
"tác",
"châu",
"âu",
"osce",
"andrey",
"kelin",
"ảnh",
"thx/ttxvn",
"trung",
"tâm",
"dự",
"báo",
"khí",
"tượng",
"thủy",
"văn",
"trung",
"ương",
"cho",
"biết",
"một",
"cơn",
"bão",
"có",
"tên",
"quốc",
"tế",
"là",
"maysak",
"xuất",
"hiện",
"gần",
"biển",
"đông",
"có",
"cường",
"độ",
"mạnh",
"cấp",
"tám triệu ba trăm ngàn tám mươi",
"giật",
"cấp",
"hai ba giờ ba bẩy",
"hồi",
"âm tám ngàn tám trăm bẩy mươi lăm chấm chín một ba mét khối",
"quý không ba một chín tám một",
"vị",
"trí",
"tâm",
"bão",
"maysak",
"ở",
"vào",
"khoảng",
"hai ngàn bảy trăm sáu mươi hai",
"độ",
"vĩ",
"bắc",
"hai nghìn năm trăm mười năm",
"độ",
"kinh",
"đông",
"cách",
"đảo",
"lu",
"dông",
"philippin",
"khoảng",
"sáu trăm chín mươi chín sào",
"về",
"phía",
"đông",
"đông",
"nam",
"sức",
"gió",
"mạnh",
"nhất",
"ở",
"vùng",
"gần",
"tâm",
"bão",
"mạnh",
"cấp",
"sáu hai nghìn không trăm bẩy chín phẩy một ngàn năm trăm chín mươi sáu",
"âm năm mươi chín phẩy không không năm mươi",
"tức",
"là",
"bốn trăm bảy mươi bẩy ngàn bốn trăm chín mươi tám",
"từ",
"âm hai mươi hai chấm năm mươi ba",
"đến",
"hai trăm lẻ bốn ki lô ca lo trên ki lô mét khối",
"một",
"giờ",
"giật",
"cấp",
"ba trăm năm bốn nghìn bảy trăm linh ba",
"cấp",
"chín trăm hai mốt nghìn chín trăm tám tám",
"dự",
"báo",
"trong",
"một giờ năm sáu phút năm năm giây",
"tới",
"bão",
"di",
"chuyển",
"theo",
"hướng",
"tây",
"tây",
"bắc",
"mỗi",
"giờ",
"đi",
"được",
"khoảng",
"âm sáu nghìn chín trăm tám chín chấm tám một ba đồng",
"tháng một năm một nghìn hai trăm ba tư",
"đại",
"diện",
"bến",
"xe",
"miền",
"tây",
"thành phố hồ chí minh",
"cho",
"biết",
"trong",
"dịp",
"giỗ",
"tổ",
"hùng",
"vương",
"lễ",
"mờ rờ hờ ngang ba nghìn ba mươi gạch ngang chín hai không",
"và",
"chín không không trừ a dét ét i",
"năm",
"nay",
"các",
"đơn",
"vị",
"vận",
"tải",
"áp",
"dụng",
"mức",
"phụ",
"thu",
"và",
"thời",
"gian",
"phụ",
"thu",
"như",
"sau",
"phụ",
"thu",
"sáu nghìn bốn trăm ba mươi phẩy năm tám chín mi li mét",
"từ",
"mười tám giờ năm mươi",
"ngày hai mươi đến ngày mười tháng năm",
"và",
"âm bẩy ngàn chín trăm mười bốn phẩy bẩy trăm ba mươi mốt mon",
"vào",
"các",
"hai tám tháng một",
"hiệu số mười một",
"và",
"sáu trăm xuộc i rờ vờ",
"dự",
"kiến",
"trong",
"dịp",
"này",
"nhu",
"cầu",
"đi",
"lại",
"của",
"hành",
"khách",
"sẽ",
"tăng",
"từ",
"bảy trăm năm bảy phần trăm",
"đến",
"âm bẩy ngàn ba trăm ba bốn phẩy tám mươi năm ga lông",
"so",
"với",
"năm",
"ngoái",
"riêng",
"các",
"ngày",
"cao",
"điểm",
"từ",
"năm trăm bốn mươi sáu nghìn hai trăm năm mươi bốn",
"ngày ba mươi tháng ba một ngàn năm trăm chín mươi",
"lượng",
"khách",
"về",
"bến",
"sẽ",
"đạt",
"từ",
"bốn mươi",
"đến",
"tám mốt ngàn sáu trăm chín sáu phẩy không ba ngàn tám trăm ba mươi bẩy",
"khách/ngày",
"báo",
"chí",
"hàn",
"quốc",
"đưa",
"tin",
"tập",
"đoàn",
"posco",
"chuyên",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"sắt",
"thép",
"và",
"xây",
"dựng",
"công",
"trình",
"giao",
"thông",
"bị",
"mười sáu giờ",
"cáo",
"buộc",
"lập",
"quỹ",
"đen",
"khoảng",
"âm bảy ngàn một trăm bảy mươi phẩy hai năm năm ki lô bai",
"đồng",
"để",
"chi",
"cho",
"nhà",
"thầu",
"phụ",
"ở",
"việt",
"nam",
"nhằm",
"thổi",
"phồng",
"chi",
"phí",
"xây",
"dựng",
"đại",
"diện",
"posco",
"việt",
"nam",
"nói",
"rằng",
"hãng",
"phải",
"lập",
"quỹ",
"để",
"bù",
"lỗ",
"trả",
"cho",
"nhà",
"thầu",
"phụ",
"và",
"họ",
"đang",
"bị",
"thanh",
"tra",
"về",
"việc",
"này",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"ngày hai hai hai mươi mốt mười tám",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"nguyễn",
"quốc",
"hùng",
"đã",
"ký",
"văn",
"bản",
"yêu",
"cầu",
"đảm",
"bảo",
"công",
"tác",
"thi",
"công",
"và",
"tiến",
"độ",
"giải",
"phóng",
"mặt",
"bằng",
"giải phóng mặt bằng",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"đô",
"thị",
"nhổn",
"ga",
"hà",
"nội",
"ban",
"quản",
"lý",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"đô",
"thị",
"hà",
"nội",
"đại",
"diện",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"phải",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"quận",
"đống",
"đa",
"hoàn",
"kiếm",
"ba",
"đình",
"cầu",
"giấy",
"bắc",
"từ",
"liêm",
"và",
"các",
"đơn",
"vị",
"có",
"liên",
"quan",
"chỉ",
"đạo",
"quyết",
"liệt",
"tập",
"trung",
"xử",
"lý",
"dứt",
"điểm",
"các",
"vướng",
"mắc",
"trong",
"công",
"tác",
"giải phóng mặt bằng",
"hoàn",
"thành",
"công",
"tác",
"này",
"trước",
"ngày hai ngày ba tháng mười một",
"xem",
"chi",
"tiết",
"một giờ năm chín phút",
"cục",
"quản",
"lý",
"chất",
"lượng",
"nông",
"lâm",
"sản",
"và",
"thủy",
"sản",
"nafiqad",
"thuộc",
"bộ",
"nông nghiệp",
"&",
"phát triển nông thôn",
"cho",
"biết",
"brazil",
"vừa",
"cho",
"phép",
"nhập",
"khẩu",
"trở",
"lại",
"các",
"sản",
"phẩm",
"thủy",
"sản",
"đánh",
"bắt",
"nuôi",
"trồng",
"từ",
"việt",
"nam",
"theo",
"nafiqad",
"sau",
"khi",
"xem",
"xét",
"các",
"hành",
"động",
"khắc",
"phục",
"của",
"việt",
"nam",
"đối",
"với",
"các",
"biện",
"pháp",
"yêu",
"cầu",
"điều",
"chỉnh",
"từ",
"phía",
"brazil",
"nước",
"này",
"đã",
"dỡ",
"bỏ",
"lệnh",
"tạm",
"ngừng",
"cấp",
"phép",
"nhập",
"khẩu",
"thủy",
"sản",
"từ",
"việt",
"nam",
"xem",
"chi",
"tiết",
"đại",
"sứ",
"nga",
"tại",
"tổ",
"chức",
"an",
"ninh",
"và",
"bốn trăm ép",
"hợp",
"tác",
"châu",
"âu",
"osce",
"andrey",
"kelin",
"ngày mùng bảy tháng mười hai hai ngàn tám trăm ba mươi mốt",
"cho",
"rằng",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"phương",
"tây",
"và",
"chính",
"quyền",
"kiev",
"phải",
"thừa",
"nhận",
"thực",
"tế",
"là",
"không",
"có",
"binh",
"lính",
"nga",
"nào",
"hiện",
"diện",
"ở",
"miền",
"đông",
"ukraine",
"phát",
"biểu",
"trên",
"cầu",
"truyền",
"hình",
"moscow-vienna",
"ông",
"kelin",
"nhấn",
"mạnh",
"phái",
"bộ",
"giám",
"sát",
"của",
"osce",
"chưa",
"từng",
"ghi",
"nhận",
"sự",
"hiện",
"diện",
"nào",
"của",
"binh",
"lính",
"hoặc",
"lực",
"lượng",
"chính",
"quy",
"nga",
"ở",
"miền",
"đông",
"ukraine",
"các",
"đối",
"tác",
"phương",
"tây",
"cũng",
"như",
"nhà",
"chức",
"trách",
"ukraine",
"phải",
"thừa",
"nhận",
"thực",
"tế",
"đó",
"hôm",
"qua",
"những",
"người",
"iran",
"theo",
"đường",
"lối",
"cứng",
"rắn",
"và",
"lãnh",
"đạo",
"israel",
"chỉ",
"trích",
"thỏa",
"thuận",
"khung",
"vừa",
"đạt",
"được",
"với",
"các",
"siêu",
"cường",
"về",
"chương",
"trình",
"hạt",
"nhân",
"của",
"iran",
"trong",
"khi",
"đó",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"nói",
"rằng",
"thỏa",
"thuận",
"đó",
"sẽ",
"giúp",
"thế",
"giới",
"an",
"toàn",
"hơn",
"vì",
"chặn",
"con",
"đường",
"iran",
"có",
"thể",
"phát",
"triển",
"vũ",
"khí",
"hạt",
"nhân",
"theo",
"thỏa",
"thuận",
"khung",
"mà",
"nhóm",
"ba trăm xoẹt pờ xuộc",
"âm tám ngàn tám trăm chín bảy phẩy không không sáu tám bẩy bốn",
"mỹ",
"anh",
"pháp",
"nga",
"trung",
"quốc",
"cùng",
"với",
"đức",
"và",
"iran",
"đạt",
"được",
"hôm",
"hắt xuộc mờ i u nờ pờ ngang",
"iran",
"sẽ",
"hạn",
"chế",
"các",
"hoạt",
"động",
"hạt",
"nhân",
"nhạy",
"cảm",
"đổi",
"lại",
"các",
"biện",
"pháp",
"trừng",
"phạt",
"áp",
"dụng",
"với",
"iran",
"sẽ",
"được",
"giảm",
"bớt",
"ngày ba mươi mốt và ngày hai mốt",
"tổng",
"thống",
"petro",
"poroshenko",
"đã",
"trình",
"lên",
"quốc",
"hội",
"ukraine",
"một",
"dự",
"luật",
"về",
"các",
"thủ",
"tục",
"pháp",
"lý",
"để",
"áp",
"dụng",
"và",
"dỡ",
"bỏ",
"tình",
"trạng",
"thiết",
"quân",
"luật",
"dự",
"luật",
"có",
"đoạn",
"viết",
"thiết",
"quân",
"luật",
"là",
"một",
"quy",
"chế",
"pháp",
"lý",
"đặc",
"biệt",
"có",
"thể",
"được",
"ban",
"bố",
"tại",
"ukraine",
"âm sáu mươi tám ngàn hai trăm mười chín phẩy không hai năm chín bốn",
"hoặc",
"các",
"khu",
"vực",
"thuộc",
"lãnh",
"thổ",
"ukraine",
"trong",
"trường",
"hợp",
"có",
"sự",
"xâm",
"lược",
"quân",
"sự",
"hoặc",
"nguy",
"cơ",
"bị",
"tấn",
"công",
"có",
"mối",
"đe",
"dọa",
"đối",
"với",
"độc",
"lập",
"và",
"mười bảy xen ti mét trên rúp",
"toàn",
"vẹn",
"lãnh",
"thổ",
"của",
"nhà",
"nước",
"ukraine",
"tin",
"cũng",
"cho",
"biết",
"tình",
"trạng",
"thiết",
"quân",
"luật",
"có",
"thể",
"được",
"ban",
"bố",
"sau",
"khi",
"quốc",
"hội",
"ukraine",
"thông",
"qua",
"một",
"sắc",
"lệnh",
"của",
"tổng",
"thống",
"liên",
"quan",
"đến",
"vấn",
"đề",
"này",
"kháng",
"nghị",
"này",
"được",
"chính",
"phủ",
"nhật",
"bản",
"đưa",
"ra",
"mười hai tháng năm năm bẩy trăm bốn mươi",
"thông",
"qua",
"các",
"kênh",
"ngoại",
"giao",
"ở",
"bắc",
"kinh",
"trung",
"quốc",
"sáu giờ mười bảy phút mười tám giây",
"tại",
"cánh",
"rừng",
"ở",
"phía",
"bắc",
"bang",
"hessen",
"miền",
"tây",
"nước",
"đức",
"cảnh",
"sát",
"nước",
"này",
"đã",
"tìm",
"thấy",
"ba phẩy hai bảy",
"thi",
"thể",
"cùng",
"những",
"mảnh",
"vỡ",
"của",
"âm ba lăm phẩy sáu mươi bẩy",
"máy",
"bay",
"loại",
"nhỏ",
"bốn trăm mười bốn gờ ram"
] |
[
"bản",
"tin",
"-8244.832 mwh",
"không",
"có",
"lính",
"nga",
"hiện",
"diện",
"ở",
"đông",
"ukraine",
"tiên phong online",
"đại",
"sứ",
"nga",
"tại",
"tổ",
"chức",
"an",
"ninh",
"và",
"hợp",
"tác",
"châu",
"âu",
"osce",
"andrey",
"kelin",
"2:31:57",
"cho",
"rằng",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"phương",
"tây",
"và",
"chính",
"quyền",
"kiev",
"phải",
"thừa",
"nhận",
"thực",
"tế",
"là",
"không",
"có",
"binh",
"lính",
"nga",
"hiện",
"diện",
"ở",
"miền",
"đông",
"ukraine",
"đại",
"sứ",
"nga",
"tại",
"tổ",
"chức",
"an",
"ninh",
"và",
"hợp",
"tác",
"châu",
"âu",
"osce",
"andrey",
"kelin",
"ảnh",
"thx/ttxvn",
"trung",
"tâm",
"dự",
"báo",
"khí",
"tượng",
"thủy",
"văn",
"trung",
"ương",
"cho",
"biết",
"một",
"cơn",
"bão",
"có",
"tên",
"quốc",
"tế",
"là",
"maysak",
"xuất",
"hiện",
"gần",
"biển",
"đông",
"có",
"cường",
"độ",
"mạnh",
"cấp",
"8.300.080",
"giật",
"cấp",
"23h37",
"hồi",
"-8875.913 m3",
"quý 03/1981",
"vị",
"trí",
"tâm",
"bão",
"maysak",
"ở",
"vào",
"khoảng",
"2762",
"độ",
"vĩ",
"bắc",
"2515",
"độ",
"kinh",
"đông",
"cách",
"đảo",
"lu",
"dông",
"philippin",
"khoảng",
"699 sào",
"về",
"phía",
"đông",
"đông",
"nam",
"sức",
"gió",
"mạnh",
"nhất",
"ở",
"vùng",
"gần",
"tâm",
"bão",
"mạnh",
"cấp",
"62.079,1596",
"-59,0050",
"tức",
"là",
"477.498",
"từ",
"-22.53",
"đến",
"204 kcal/km3",
"một",
"giờ",
"giật",
"cấp",
"354.703",
"cấp",
"921.988",
"dự",
"báo",
"trong",
"1:56:55",
"tới",
"bão",
"di",
"chuyển",
"theo",
"hướng",
"tây",
"tây",
"bắc",
"mỗi",
"giờ",
"đi",
"được",
"khoảng",
"-6989.813 đồng",
"tháng 1/1234",
"đại",
"diện",
"bến",
"xe",
"miền",
"tây",
"thành phố hồ chí minh",
"cho",
"biết",
"trong",
"dịp",
"giỗ",
"tổ",
"hùng",
"vương",
"lễ",
"mrh-3030-920",
"và",
"900-azsy",
"năm",
"nay",
"các",
"đơn",
"vị",
"vận",
"tải",
"áp",
"dụng",
"mức",
"phụ",
"thu",
"và",
"thời",
"gian",
"phụ",
"thu",
"như",
"sau",
"phụ",
"thu",
"6430,589 mm",
"từ",
"18h50",
"ngày 20 đến ngày 10 tháng 5",
"và",
"-7914,731 mol",
"vào",
"các",
"28/1",
"hiệu số 10 - 1",
"và",
"600/irv",
"dự",
"kiến",
"trong",
"dịp",
"này",
"nhu",
"cầu",
"đi",
"lại",
"của",
"hành",
"khách",
"sẽ",
"tăng",
"từ",
"757 %",
"đến",
"-7334,85 gallon",
"so",
"với",
"năm",
"ngoái",
"riêng",
"các",
"ngày",
"cao",
"điểm",
"từ",
"546.254",
"ngày 30/3/1590",
"lượng",
"khách",
"về",
"bến",
"sẽ",
"đạt",
"từ",
"40",
"đến",
"81.696,03837",
"khách/ngày",
"báo",
"chí",
"hàn",
"quốc",
"đưa",
"tin",
"tập",
"đoàn",
"posco",
"chuyên",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"sắt",
"thép",
"và",
"xây",
"dựng",
"công",
"trình",
"giao",
"thông",
"bị",
"16h",
"cáo",
"buộc",
"lập",
"quỹ",
"đen",
"khoảng",
"-7170,255 kb",
"đồng",
"để",
"chi",
"cho",
"nhà",
"thầu",
"phụ",
"ở",
"việt",
"nam",
"nhằm",
"thổi",
"phồng",
"chi",
"phí",
"xây",
"dựng",
"đại",
"diện",
"posco",
"việt",
"nam",
"nói",
"rằng",
"hãng",
"phải",
"lập",
"quỹ",
"để",
"bù",
"lỗ",
"trả",
"cho",
"nhà",
"thầu",
"phụ",
"và",
"họ",
"đang",
"bị",
"thanh",
"tra",
"về",
"việc",
"này",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"ngày 22, 21, 18",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"nguyễn",
"quốc",
"hùng",
"đã",
"ký",
"văn",
"bản",
"yêu",
"cầu",
"đảm",
"bảo",
"công",
"tác",
"thi",
"công",
"và",
"tiến",
"độ",
"giải",
"phóng",
"mặt",
"bằng",
"giải phóng mặt bằng",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"đô",
"thị",
"nhổn",
"ga",
"hà",
"nội",
"ban",
"quản",
"lý",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"đô",
"thị",
"hà",
"nội",
"đại",
"diện",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"phải",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"quận",
"đống",
"đa",
"hoàn",
"kiếm",
"ba",
"đình",
"cầu",
"giấy",
"bắc",
"từ",
"liêm",
"và",
"các",
"đơn",
"vị",
"có",
"liên",
"quan",
"chỉ",
"đạo",
"quyết",
"liệt",
"tập",
"trung",
"xử",
"lý",
"dứt",
"điểm",
"các",
"vướng",
"mắc",
"trong",
"công",
"tác",
"giải phóng mặt bằng",
"hoàn",
"thành",
"công",
"tác",
"này",
"trước",
"ngày 2 ngày 3 tháng 11",
"xem",
"chi",
"tiết",
"1h59",
"cục",
"quản",
"lý",
"chất",
"lượng",
"nông",
"lâm",
"sản",
"và",
"thủy",
"sản",
"nafiqad",
"thuộc",
"bộ",
"nông nghiệp",
"&",
"phát triển nông thôn",
"cho",
"biết",
"brazil",
"vừa",
"cho",
"phép",
"nhập",
"khẩu",
"trở",
"lại",
"các",
"sản",
"phẩm",
"thủy",
"sản",
"đánh",
"bắt",
"nuôi",
"trồng",
"từ",
"việt",
"nam",
"theo",
"nafiqad",
"sau",
"khi",
"xem",
"xét",
"các",
"hành",
"động",
"khắc",
"phục",
"của",
"việt",
"nam",
"đối",
"với",
"các",
"biện",
"pháp",
"yêu",
"cầu",
"điều",
"chỉnh",
"từ",
"phía",
"brazil",
"nước",
"này",
"đã",
"dỡ",
"bỏ",
"lệnh",
"tạm",
"ngừng",
"cấp",
"phép",
"nhập",
"khẩu",
"thủy",
"sản",
"từ",
"việt",
"nam",
"xem",
"chi",
"tiết",
"đại",
"sứ",
"nga",
"tại",
"tổ",
"chức",
"an",
"ninh",
"và",
"400f",
"hợp",
"tác",
"châu",
"âu",
"osce",
"andrey",
"kelin",
"ngày mùng 7/12/2831",
"cho",
"rằng",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"phương",
"tây",
"và",
"chính",
"quyền",
"kiev",
"phải",
"thừa",
"nhận",
"thực",
"tế",
"là",
"không",
"có",
"binh",
"lính",
"nga",
"nào",
"hiện",
"diện",
"ở",
"miền",
"đông",
"ukraine",
"phát",
"biểu",
"trên",
"cầu",
"truyền",
"hình",
"moscow-vienna",
"ông",
"kelin",
"nhấn",
"mạnh",
"phái",
"bộ",
"giám",
"sát",
"của",
"osce",
"chưa",
"từng",
"ghi",
"nhận",
"sự",
"hiện",
"diện",
"nào",
"của",
"binh",
"lính",
"hoặc",
"lực",
"lượng",
"chính",
"quy",
"nga",
"ở",
"miền",
"đông",
"ukraine",
"các",
"đối",
"tác",
"phương",
"tây",
"cũng",
"như",
"nhà",
"chức",
"trách",
"ukraine",
"phải",
"thừa",
"nhận",
"thực",
"tế",
"đó",
"hôm",
"qua",
"những",
"người",
"iran",
"theo",
"đường",
"lối",
"cứng",
"rắn",
"và",
"lãnh",
"đạo",
"israel",
"chỉ",
"trích",
"thỏa",
"thuận",
"khung",
"vừa",
"đạt",
"được",
"với",
"các",
"siêu",
"cường",
"về",
"chương",
"trình",
"hạt",
"nhân",
"của",
"iran",
"trong",
"khi",
"đó",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"nói",
"rằng",
"thỏa",
"thuận",
"đó",
"sẽ",
"giúp",
"thế",
"giới",
"an",
"toàn",
"hơn",
"vì",
"chặn",
"con",
"đường",
"iran",
"có",
"thể",
"phát",
"triển",
"vũ",
"khí",
"hạt",
"nhân",
"theo",
"thỏa",
"thuận",
"khung",
"mà",
"nhóm",
"300/p/",
"-8897,006874",
"mỹ",
"anh",
"pháp",
"nga",
"trung",
"quốc",
"cùng",
"với",
"đức",
"và",
"iran",
"đạt",
"được",
"hôm",
"h/myunp-",
"iran",
"sẽ",
"hạn",
"chế",
"các",
"hoạt",
"động",
"hạt",
"nhân",
"nhạy",
"cảm",
"đổi",
"lại",
"các",
"biện",
"pháp",
"trừng",
"phạt",
"áp",
"dụng",
"với",
"iran",
"sẽ",
"được",
"giảm",
"bớt",
"ngày 31 và ngày 21",
"tổng",
"thống",
"petro",
"poroshenko",
"đã",
"trình",
"lên",
"quốc",
"hội",
"ukraine",
"một",
"dự",
"luật",
"về",
"các",
"thủ",
"tục",
"pháp",
"lý",
"để",
"áp",
"dụng",
"và",
"dỡ",
"bỏ",
"tình",
"trạng",
"thiết",
"quân",
"luật",
"dự",
"luật",
"có",
"đoạn",
"viết",
"thiết",
"quân",
"luật",
"là",
"một",
"quy",
"chế",
"pháp",
"lý",
"đặc",
"biệt",
"có",
"thể",
"được",
"ban",
"bố",
"tại",
"ukraine",
"-68.219,02594",
"hoặc",
"các",
"khu",
"vực",
"thuộc",
"lãnh",
"thổ",
"ukraine",
"trong",
"trường",
"hợp",
"có",
"sự",
"xâm",
"lược",
"quân",
"sự",
"hoặc",
"nguy",
"cơ",
"bị",
"tấn",
"công",
"có",
"mối",
"đe",
"dọa",
"đối",
"với",
"độc",
"lập",
"và",
"17 cm/rub",
"toàn",
"vẹn",
"lãnh",
"thổ",
"của",
"nhà",
"nước",
"ukraine",
"tin",
"cũng",
"cho",
"biết",
"tình",
"trạng",
"thiết",
"quân",
"luật",
"có",
"thể",
"được",
"ban",
"bố",
"sau",
"khi",
"quốc",
"hội",
"ukraine",
"thông",
"qua",
"một",
"sắc",
"lệnh",
"của",
"tổng",
"thống",
"liên",
"quan",
"đến",
"vấn",
"đề",
"này",
"kháng",
"nghị",
"này",
"được",
"chính",
"phủ",
"nhật",
"bản",
"đưa",
"ra",
"12/5/740",
"thông",
"qua",
"các",
"kênh",
"ngoại",
"giao",
"ở",
"bắc",
"kinh",
"trung",
"quốc",
"6:17:18",
"tại",
"cánh",
"rừng",
"ở",
"phía",
"bắc",
"bang",
"hessen",
"miền",
"tây",
"nước",
"đức",
"cảnh",
"sát",
"nước",
"này",
"đã",
"tìm",
"thấy",
"3,27",
"thi",
"thể",
"cùng",
"những",
"mảnh",
"vỡ",
"của",
"-35,67",
"máy",
"bay",
"loại",
"nhỏ",
"414 g"
] |
[
"tổng",
"cục",
"du",
"lịch",
"bắt",
"tay",
"với",
"google",
"ra",
"mắt",
"dự",
"án",
"quảng",
"bá",
"kỳ",
"quan",
"việt",
"nam",
"tổng",
"cục",
"du",
"lịch",
"bắt",
"tay",
"với",
"google",
"ra",
"mắt",
"dự",
"án",
"quảng",
"bá",
"kỳ",
"quan",
"việt",
"nam",
"nhằm",
"tôn",
"vinh",
"các",
"thắng",
"cảnh",
"tự",
"nhiên",
"di",
"sản",
"vật",
"thể",
"và",
"phi",
"vật",
"thể",
"của",
"việt",
"nam",
"được",
"unesco",
"công",
"nhận",
"tổng",
"cục",
"du",
"lịch",
"bắt",
"tay",
"với",
"google",
"ra",
"mắt",
"dự",
"án",
"quảng",
"bá",
"kỳ",
"quan",
"việt",
"nam",
"trên",
"nền",
"tảng",
"google",
"arts",
"&",
"culture",
"tháng sáu",
"tổng",
"cục",
"du",
"lịch",
"và",
"tập",
"đoàn",
"google",
"công",
"bố",
"dự",
"án",
"kỳ",
"quan",
"việt",
"nam",
"wonders",
"of",
"vietnam",
"trên",
"nền",
"tảng",
"trực",
"tuyến",
"google",
"arts",
"&",
"culture",
"dự",
"án",
"do",
"tổng",
"cục",
"du",
"lịch",
"và",
"tập",
"đoàn",
"google",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"một",
"số",
"địa",
"phương",
"đà",
"nẵng",
"quảng",
"nam",
"thừa",
"thiên",
"huế",
"và",
"quảng",
"bình",
"và",
"đối",
"tác",
"thực",
"hiện",
"nhằm",
"tôn",
"vinh",
"các",
"thắng",
"cảnh",
"tự",
"nhiên",
"di",
"sản",
"vật",
"thể",
"và",
"phi",
"vật",
"thể",
"của",
"việt",
"nam",
"được",
"unesco",
"công",
"nhận",
"dự",
"án",
"trực",
"tuyến",
"kỳ",
"quan",
"việt",
"nam",
"bao",
"gồm",
"sáu trăm ba mươi mốt nghìn sáu trăm mười bẩy",
"triển",
"lãm",
"với",
"sáu trăm ngàn tám trăm sáu mươi mốt",
"bức",
"ảnh",
"tuyệt",
"đẹp",
"mang",
"đến",
"những",
"góc",
"nhìn",
"phong",
"phú",
"về",
"việt",
"nam",
"để",
"mọi",
"người",
"kết",
"nối",
"cảm",
"nhận",
"thưởng",
"thức",
"mọi",
"người",
"có",
"thể",
"khám",
"phá",
"triển",
"lãm",
"theo",
"chủ",
"đề",
"màu",
"sắc",
"tận",
"hưởng",
"video",
"các",
"địa",
"danh",
"cùng",
"âm",
"nhạc",
"truyền",
"thống",
"việt",
"bốn trăm chéo hai bốn không không chéo gờ xờ ca i gạch ngang",
"nam",
"hoặc",
"đắm",
"mình",
"trong",
"các",
"danh",
"lam",
"thắng",
"cảnh",
"qua",
"các",
"bức",
"ảnh",
"định",
"dạng",
"panorama",
"toàn",
"cảnh",
"ông",
"nguyễn",
"trùng",
"khánh",
"tổng",
"cục",
"trưởng",
"tổng",
"cục",
"du",
"lịch",
"cho",
"biết",
"dự",
"án",
"này",
"là",
"một",
"phần",
"quan",
"trọng",
"trong",
"chương",
"trình",
"hỗ",
"trợ",
"tổng",
"thể",
"của",
"google",
"đối",
"với",
"ngành",
"du",
"lịch",
"việt",
"nam",
"đang",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"nặng",
"nề",
"bởi",
"đại",
"dịch",
"bốn bốn không một nghìn gạch chéo i ép rờ cờ",
"bằng",
"cách",
"triển",
"lãm",
"trực",
"tuyến",
"các",
"kỳ",
"quan",
"hai không không chéo bốn ba không không chéo dê dét pờ ép trừ",
"của",
"việt",
"nam",
"cụ",
"thể",
"là",
"các",
"danh",
"thắng",
"miền",
"trung",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"nâng",
"cao",
"nhận",
"thức",
"về",
"việc",
"bảo",
"tồn",
"các",
"đê chéo bốn trăm",
"di",
"tích",
"thuộc",
"khu",
"vực",
"này",
"vốn",
"đang",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"bởi",
"những",
"trận",
"lũ",
"lụt",
"gần",
"đây",
"tổng",
"cục",
"du",
"lịch",
"đánh",
"giá",
"cao",
"sáng",
"kiến",
"của",
"google",
"trong",
"việc",
"triển",
"một không ba không sáu trăm",
"khai",
"dự",
"án",
"triển",
"lãm",
"trực",
"tuyến",
"kỳ",
"quan",
"việt",
"nam",
"với",
"những",
"đặc",
"trưng",
"nổi",
"bật",
"về",
"di",
"sản",
"văn",
"hóa",
"và",
"ẩm",
"thực",
"là",
"một",
"nền",
"tảng",
"trực",
"tuyến",
"toàn",
"cầu",
"google",
"arts",
"&",
"culture",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"cầu",
"nối",
"giúp",
"quảng",
"bá",
"vẻ",
"đẹp",
"của",
"việt",
"nam",
"rộng",
"rãi",
"hơn",
"tiếp",
"cận",
"với",
"mọi",
"khán",
"giả",
"du",
"khách",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"khám",
"phá",
"kỳ",
"quan",
"của",
"việt",
"nam",
"trên",
"google",
"arts",
"&",
"culture",
"hoặc",
"sử",
"dụng",
"ứng",
"dụng",
"của",
"chúng",
"tôi",
"trên",
"ios",
"hoặc",
"android",
"với",
"từ",
"khóa",
"wonder",
"of",
"vietnam",
"tại",
"sự",
"kiện",
"ông",
"amit",
"sood",
"giám",
"đốc",
"gạch ngang tê gờ vê",
"cấp",
"cao",
"google",
"arts",
"&",
"culture",
"cho",
"biết",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"ngành",
"ép xờ gạch chéo",
"du",
"lịch",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"và",
"tại",
"việt",
"nam",
"đã",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"nghiêm",
"trọng",
"bởi",
"đại",
"dịch",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"điều",
"quan",
"trọng",
"là",
"làm",
"cho",
"các",
"kỳ",
"quan",
"của",
"việt",
"nam",
"có",
"thể",
"được",
"thế",
"giới",
"tiếp",
"cận",
"để",
"âm ba mươi mốt phẩy sáu mốt",
"có",
"thêm",
"nhiều",
"người",
"trải",
"nghiệm",
"bốn nghìn ba trăm tám sáu chấm ba bảy một xen ti mét vuông trên mê ga bít",
"vẻ",
"đẹp",
"của",
"việt",
"nam"
] |
[
"tổng",
"cục",
"du",
"lịch",
"bắt",
"tay",
"với",
"google",
"ra",
"mắt",
"dự",
"án",
"quảng",
"bá",
"kỳ",
"quan",
"việt",
"nam",
"tổng",
"cục",
"du",
"lịch",
"bắt",
"tay",
"với",
"google",
"ra",
"mắt",
"dự",
"án",
"quảng",
"bá",
"kỳ",
"quan",
"việt",
"nam",
"nhằm",
"tôn",
"vinh",
"các",
"thắng",
"cảnh",
"tự",
"nhiên",
"di",
"sản",
"vật",
"thể",
"và",
"phi",
"vật",
"thể",
"của",
"việt",
"nam",
"được",
"unesco",
"công",
"nhận",
"tổng",
"cục",
"du",
"lịch",
"bắt",
"tay",
"với",
"google",
"ra",
"mắt",
"dự",
"án",
"quảng",
"bá",
"kỳ",
"quan",
"việt",
"nam",
"trên",
"nền",
"tảng",
"google",
"arts",
"&",
"culture",
"tháng 6",
"tổng",
"cục",
"du",
"lịch",
"và",
"tập",
"đoàn",
"google",
"công",
"bố",
"dự",
"án",
"kỳ",
"quan",
"việt",
"nam",
"wonders",
"of",
"vietnam",
"trên",
"nền",
"tảng",
"trực",
"tuyến",
"google",
"arts",
"&",
"culture",
"dự",
"án",
"do",
"tổng",
"cục",
"du",
"lịch",
"và",
"tập",
"đoàn",
"google",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"một",
"số",
"địa",
"phương",
"đà",
"nẵng",
"quảng",
"nam",
"thừa",
"thiên",
"huế",
"và",
"quảng",
"bình",
"và",
"đối",
"tác",
"thực",
"hiện",
"nhằm",
"tôn",
"vinh",
"các",
"thắng",
"cảnh",
"tự",
"nhiên",
"di",
"sản",
"vật",
"thể",
"và",
"phi",
"vật",
"thể",
"của",
"việt",
"nam",
"được",
"unesco",
"công",
"nhận",
"dự",
"án",
"trực",
"tuyến",
"kỳ",
"quan",
"việt",
"nam",
"bao",
"gồm",
"631.617",
"triển",
"lãm",
"với",
"600.861",
"bức",
"ảnh",
"tuyệt",
"đẹp",
"mang",
"đến",
"những",
"góc",
"nhìn",
"phong",
"phú",
"về",
"việt",
"nam",
"để",
"mọi",
"người",
"kết",
"nối",
"cảm",
"nhận",
"thưởng",
"thức",
"mọi",
"người",
"có",
"thể",
"khám",
"phá",
"triển",
"lãm",
"theo",
"chủ",
"đề",
"màu",
"sắc",
"tận",
"hưởng",
"video",
"các",
"địa",
"danh",
"cùng",
"âm",
"nhạc",
"truyền",
"thống",
"việt",
"400/2400/gxki-",
"nam",
"hoặc",
"đắm",
"mình",
"trong",
"các",
"danh",
"lam",
"thắng",
"cảnh",
"qua",
"các",
"bức",
"ảnh",
"định",
"dạng",
"panorama",
"toàn",
"cảnh",
"ông",
"nguyễn",
"trùng",
"khánh",
"tổng",
"cục",
"trưởng",
"tổng",
"cục",
"du",
"lịch",
"cho",
"biết",
"dự",
"án",
"này",
"là",
"một",
"phần",
"quan",
"trọng",
"trong",
"chương",
"trình",
"hỗ",
"trợ",
"tổng",
"thể",
"của",
"google",
"đối",
"với",
"ngành",
"du",
"lịch",
"việt",
"nam",
"đang",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"nặng",
"nề",
"bởi",
"đại",
"dịch",
"4401000/yfrc",
"bằng",
"cách",
"triển",
"lãm",
"trực",
"tuyến",
"các",
"kỳ",
"quan",
"200/4300/dzpf-",
"của",
"việt",
"nam",
"cụ",
"thể",
"là",
"các",
"danh",
"thắng",
"miền",
"trung",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"nâng",
"cao",
"nhận",
"thức",
"về",
"việc",
"bảo",
"tồn",
"các",
"d/400",
"di",
"tích",
"thuộc",
"khu",
"vực",
"này",
"vốn",
"đang",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"bởi",
"những",
"trận",
"lũ",
"lụt",
"gần",
"đây",
"tổng",
"cục",
"du",
"lịch",
"đánh",
"giá",
"cao",
"sáng",
"kiến",
"của",
"google",
"trong",
"việc",
"triển",
"1030600",
"khai",
"dự",
"án",
"triển",
"lãm",
"trực",
"tuyến",
"kỳ",
"quan",
"việt",
"nam",
"với",
"những",
"đặc",
"trưng",
"nổi",
"bật",
"về",
"di",
"sản",
"văn",
"hóa",
"và",
"ẩm",
"thực",
"là",
"một",
"nền",
"tảng",
"trực",
"tuyến",
"toàn",
"cầu",
"google",
"arts",
"&",
"culture",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"cầu",
"nối",
"giúp",
"quảng",
"bá",
"vẻ",
"đẹp",
"của",
"việt",
"nam",
"rộng",
"rãi",
"hơn",
"tiếp",
"cận",
"với",
"mọi",
"khán",
"giả",
"du",
"khách",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"khám",
"phá",
"kỳ",
"quan",
"của",
"việt",
"nam",
"trên",
"google",
"arts",
"&",
"culture",
"hoặc",
"sử",
"dụng",
"ứng",
"dụng",
"của",
"chúng",
"tôi",
"trên",
"ios",
"hoặc",
"android",
"với",
"từ",
"khóa",
"wonder",
"of",
"vietnam",
"tại",
"sự",
"kiện",
"ông",
"amit",
"sood",
"giám",
"đốc",
"-tgv",
"cấp",
"cao",
"google",
"arts",
"&",
"culture",
"cho",
"biết",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"ngành",
"fx/",
"du",
"lịch",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"và",
"tại",
"việt",
"nam",
"đã",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"nghiêm",
"trọng",
"bởi",
"đại",
"dịch",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"điều",
"quan",
"trọng",
"là",
"làm",
"cho",
"các",
"kỳ",
"quan",
"của",
"việt",
"nam",
"có",
"thể",
"được",
"thế",
"giới",
"tiếp",
"cận",
"để",
"-31,61",
"có",
"thêm",
"nhiều",
"người",
"trải",
"nghiệm",
"4386.371 cm2/mb",
"vẻ",
"đẹp",
"của",
"việt",
"nam"
] |
[
"mytour",
"trải",
"nghiệm",
"không",
"gian",
"bất",
"tận",
"pù",
"luông",
"mùa",
"lúa",
"chín",
"khu",
"bảo",
"tồn",
"thiên",
"nhiên",
"pù",
"luông",
"nằm",
"phía",
"tây",
"bắc",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"có",
"diện",
"tích",
"bảy nghìn sáu trăm tám mươi tám phẩy một trăm mười bốn ki lô ca lo",
"phần",
"lớn",
"là",
"rừng",
"nguyên",
"sinh",
"hơn",
"nữa",
"pù",
"luông",
"chính",
"là",
"khu",
"rừng",
"đá",
"vôi",
"đất",
"thấp",
"lớn",
"nhất",
"ở",
"miền",
"bắc",
"với",
"mười tám trên hai mốt",
"kiểu",
"chính",
"rừng",
"rậm",
"trên",
"đất",
"thấp",
"rừng",
"trên",
"núi",
"đá",
"vôi",
"thảm",
"thực",
"vật",
"măng",
"tre",
"nứa",
"và",
"cây",
"bụi",
"nơi",
"đây",
"cũng",
"sở",
"hữu",
"đỉnh",
"năm trăm bốn mươi tám gạch chéo hai ngàn ba mươi ngang mờ hắt vê ca trừ",
"pù",
"luông",
"cao",
"năm trăm năm mươi bốn rúp trên in",
"là",
"điểm",
"trekking",
"thu",
"hút",
"nhiều",
"phượt",
"thủ",
"thời",
"điểm",
"đẹp",
"nhất",
"để",
"đi",
"pù",
"luông",
"là",
"cuối",
"mười sáu giờ",
"và",
"hai mươi giờ năm mươi ba",
"một",
"thời",
"điểm",
"khác",
"cũng",
"lý",
"tưởng",
"không",
"kém",
"để",
"đến",
"pù",
"luông",
"là",
"sáu giờ bốn mốt phút",
"và",
"ngày ba mươi hai mươi tám",
"đi",
"pù",
"luông",
"bạn",
"có",
"thể",
"ở",
"nhà",
"sàn",
"với",
"giá",
"từ",
"âm bốn mươi nhăm nghìn năm trăm lẻ bốn phẩy một một tám tám",
"đồng/người",
"mỗi",
"đêm",
"hoặc",
"muốn",
"nghỉ",
"dưỡng",
"cao",
"cấp",
"bạn",
"có",
"thể",
"chọn",
"pù",
"luông",
"retreat",
"bản",
"hươu",
"garden",
"lodge",
"hay",
"puluong",
"tree",
"house",
"trong",
"chuyến",
"đi",
"của",
"mình",
"tôi",
"chọn",
"nghỉ",
"ngơi",
"tại",
"pù",
"luông",
"retreat",
"điểm",
"cộng",
"lớn",
"nhất",
"của",
"pù",
"luông",
"retreat",
"là",
"hồ",
"bơi",
"nhìn",
"ra",
"ruộng",
"lúa",
"vàng",
"trước",
"mặt",
"phòng",
"tại",
"pù",
"luông",
"retreat",
"có",
"âm hai lăm nghìn sáu trăm sáu lăm phẩy sáu nghìn ba trăm tám mốt",
"loại",
"nhà",
"sàn",
"từ",
"âm ba bốn ngàn ba trăm bảy mốt phẩy hai bốn ba một",
"đồng/đêm",
"và",
"bungalow",
"có",
"giá",
"bảy trăm bảy mươi nhăm ki lô mét khối",
"đồng/đêm",
"vào",
"ngày",
"thường",
"âm chín sáu oát giờ",
"đồng/đêm",
"vào",
"cuối",
"tuần",
"chưa",
"kể",
"phụ",
"thu",
"dịp",
"lễ",
"tết",
"và",
"bữa",
"sáng",
"buffet",
"tự",
"chọn",
"về",
"nghỉ",
"dưỡng",
"nếu",
"chọn",
"ở",
"tại",
"pù",
"luông",
"retreat",
"bạn",
"sẽ",
"thoải",
"mái",
"tận",
"hưởng",
"một",
"kì",
"nghỉ",
"dưỡng",
"đúng",
"nghĩa",
"retreat",
"nằm",
"trên",
"cao",
"bạn",
"chỉ",
"cần",
"nằm",
"ở",
"phòng",
"mở",
"cửa",
"sổ",
"và",
"nhìn",
"xuống",
"những",
"thửa",
"ruộng",
"bậc",
"thang",
"ngút",
"ngàn",
"đặc",
"biệt",
"điểm",
"hot",
"nhất",
"pù",
"luông",
"retreat",
"là",
"bể",
"bơi",
"nước",
"tràn",
"thuê",
"xe",
"máy",
"của",
"người",
"địa",
"phương",
"giá",
"hơi",
"đắt",
"tám triệu ba trăm bẩy mươi lăm ngàn hai trăm bẩy mươi chín",
"đồng/ngày",
"bạn",
"phóng",
"xe",
"bon",
"bon",
"ngắm",
"cảnh",
"đẹp",
"và",
"đến",
"với",
"các",
"địa",
"danh",
"thú",
"vị",
"cuối",
"ngày năm ngày mùng sáu tháng tám",
"hoặc",
"ngày một đến ngày ba tháng sáu",
"cũng",
"là",
"thời",
"điểm",
"bản",
"hiêu",
"đẹp",
"nhất",
"trong",
"năm",
"bạn",
"sẽ",
"ngỡ",
"ngàng",
"với",
"cung",
"đường",
"dài",
"sáu trăm tám tám lượng",
"từ",
"thị",
"trấn",
"cành",
"nàng",
"đến",
"bản",
"hiêu",
"ngày hai mươi ba tới ngày hai mươi năm tháng bẩy",
"nếu",
"ở",
"bản",
"hang",
"bạn",
"dễ",
"dàng",
"di",
"chuyển",
"đến",
"kho",
"mường",
"nếu",
"ở",
"bản",
"hin",
"bạn",
"nên",
"tới",
"bản",
"son",
"bá",
"mười",
"trekking",
"xuyên",
"pù",
"luông",
"xuất",
"phát",
"từ",
"bản",
"kho",
"mường",
"bạn",
"đi",
"bộ",
"xuyên",
"qua",
"ba sáu ngàn hai trăm ba mươi phẩy sáu nghìn một trăm sáu bẩy",
"bản",
"pốn",
"thành",
"công",
"cao",
"hoong",
"kịt",
"để",
"khám",
"phá",
"cuộc",
"sống",
"văn",
"hóa",
"và",
"phong",
"tục",
"tập",
"quán",
"của",
"dân",
"địa",
"phương",
"thịt",
"vịt",
"rất",
"ngon",
"mềm",
"và",
"thơm",
"được",
"nướng",
"bằng",
"than",
"giá",
"hai nghìn sáu trăm mười tám",
"đồng/con",
"và",
"có",
"thể",
"cho",
"tám mươi mốt phẩy bốn đến mười bốn phẩy không năm",
"người",
"ăn",
"con",
"đường",
"xuyên",
"suốt",
"và",
"chạy",
"thẳng",
"đến",
"thiên",
"đường",
"xanh",
"pù",
"luông",
"là",
"đường",
"gạch ngang đắp liu i vờ trừ pê vê kép e mờ i",
"sau",
"đó",
"bạn",
"rẽ",
"sang",
"đường",
"mờ xờ xoẹt rờ",
"chạy",
"dọc",
"sông",
"mã",
"để",
"đến",
"khu",
"bảo",
"tồn",
"thiên",
"nhiên",
"pù",
"luông"
] |
[
"mytour",
"trải",
"nghiệm",
"không",
"gian",
"bất",
"tận",
"pù",
"luông",
"mùa",
"lúa",
"chín",
"khu",
"bảo",
"tồn",
"thiên",
"nhiên",
"pù",
"luông",
"nằm",
"phía",
"tây",
"bắc",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"có",
"diện",
"tích",
"7688,114 kcal",
"phần",
"lớn",
"là",
"rừng",
"nguyên",
"sinh",
"hơn",
"nữa",
"pù",
"luông",
"chính",
"là",
"khu",
"rừng",
"đá",
"vôi",
"đất",
"thấp",
"lớn",
"nhất",
"ở",
"miền",
"bắc",
"với",
"18 / 21",
"kiểu",
"chính",
"rừng",
"rậm",
"trên",
"đất",
"thấp",
"rừng",
"trên",
"núi",
"đá",
"vôi",
"thảm",
"thực",
"vật",
"măng",
"tre",
"nứa",
"và",
"cây",
"bụi",
"nơi",
"đây",
"cũng",
"sở",
"hữu",
"đỉnh",
"548/2030-mhvk-",
"pù",
"luông",
"cao",
"554 rub/inch",
"là",
"điểm",
"trekking",
"thu",
"hút",
"nhiều",
"phượt",
"thủ",
"thời",
"điểm",
"đẹp",
"nhất",
"để",
"đi",
"pù",
"luông",
"là",
"cuối",
"16h",
"và",
"20h53",
"một",
"thời",
"điểm",
"khác",
"cũng",
"lý",
"tưởng",
"không",
"kém",
"để",
"đến",
"pù",
"luông",
"là",
"6h41",
"và",
"ngày 30, 28",
"đi",
"pù",
"luông",
"bạn",
"có",
"thể",
"ở",
"nhà",
"sàn",
"với",
"giá",
"từ",
"-45.504,1188",
"đồng/người",
"mỗi",
"đêm",
"hoặc",
"muốn",
"nghỉ",
"dưỡng",
"cao",
"cấp",
"bạn",
"có",
"thể",
"chọn",
"pù",
"luông",
"retreat",
"bản",
"hươu",
"garden",
"lodge",
"hay",
"puluong",
"tree",
"house",
"trong",
"chuyến",
"đi",
"của",
"mình",
"tôi",
"chọn",
"nghỉ",
"ngơi",
"tại",
"pù",
"luông",
"retreat",
"điểm",
"cộng",
"lớn",
"nhất",
"của",
"pù",
"luông",
"retreat",
"là",
"hồ",
"bơi",
"nhìn",
"ra",
"ruộng",
"lúa",
"vàng",
"trước",
"mặt",
"phòng",
"tại",
"pù",
"luông",
"retreat",
"có",
"-25.665,6381",
"loại",
"nhà",
"sàn",
"từ",
"-34.371,2431",
"đồng/đêm",
"và",
"bungalow",
"có",
"giá",
"775 km3",
"đồng/đêm",
"vào",
"ngày",
"thường",
"-96 wh",
"đồng/đêm",
"vào",
"cuối",
"tuần",
"chưa",
"kể",
"phụ",
"thu",
"dịp",
"lễ",
"tết",
"và",
"bữa",
"sáng",
"buffet",
"tự",
"chọn",
"về",
"nghỉ",
"dưỡng",
"nếu",
"chọn",
"ở",
"tại",
"pù",
"luông",
"retreat",
"bạn",
"sẽ",
"thoải",
"mái",
"tận",
"hưởng",
"một",
"kì",
"nghỉ",
"dưỡng",
"đúng",
"nghĩa",
"retreat",
"nằm",
"trên",
"cao",
"bạn",
"chỉ",
"cần",
"nằm",
"ở",
"phòng",
"mở",
"cửa",
"sổ",
"và",
"nhìn",
"xuống",
"những",
"thửa",
"ruộng",
"bậc",
"thang",
"ngút",
"ngàn",
"đặc",
"biệt",
"điểm",
"hot",
"nhất",
"pù",
"luông",
"retreat",
"là",
"bể",
"bơi",
"nước",
"tràn",
"thuê",
"xe",
"máy",
"của",
"người",
"địa",
"phương",
"giá",
"hơi",
"đắt",
"8.375.279",
"đồng/ngày",
"bạn",
"phóng",
"xe",
"bon",
"bon",
"ngắm",
"cảnh",
"đẹp",
"và",
"đến",
"với",
"các",
"địa",
"danh",
"thú",
"vị",
"cuối",
"ngày 5 ngày mùng 6 tháng 8",
"hoặc",
"ngày 1 đến ngày 3 tháng 6",
"cũng",
"là",
"thời",
"điểm",
"bản",
"hiêu",
"đẹp",
"nhất",
"trong",
"năm",
"bạn",
"sẽ",
"ngỡ",
"ngàng",
"với",
"cung",
"đường",
"dài",
"688 lượng",
"từ",
"thị",
"trấn",
"cành",
"nàng",
"đến",
"bản",
"hiêu",
"ngày 23 tới ngày 25 tháng 7",
"nếu",
"ở",
"bản",
"hang",
"bạn",
"dễ",
"dàng",
"di",
"chuyển",
"đến",
"kho",
"mường",
"nếu",
"ở",
"bản",
"hin",
"bạn",
"nên",
"tới",
"bản",
"son",
"bá",
"mười",
"trekking",
"xuyên",
"pù",
"luông",
"xuất",
"phát",
"từ",
"bản",
"kho",
"mường",
"bạn",
"đi",
"bộ",
"xuyên",
"qua",
"36.230,6167",
"bản",
"pốn",
"thành",
"công",
"cao",
"hoong",
"kịt",
"để",
"khám",
"phá",
"cuộc",
"sống",
"văn",
"hóa",
"và",
"phong",
"tục",
"tập",
"quán",
"của",
"dân",
"địa",
"phương",
"thịt",
"vịt",
"rất",
"ngon",
"mềm",
"và",
"thơm",
"được",
"nướng",
"bằng",
"than",
"giá",
"2618",
"đồng/con",
"và",
"có",
"thể",
"cho",
"81,4 - 14,05",
"người",
"ăn",
"con",
"đường",
"xuyên",
"suốt",
"và",
"chạy",
"thẳng",
"đến",
"thiên",
"đường",
"xanh",
"pù",
"luông",
"là",
"đường",
"-wiv-pwemi",
"sau",
"đó",
"bạn",
"rẽ",
"sang",
"đường",
"mx/r",
"chạy",
"dọc",
"sông",
"mã",
"để",
"đến",
"khu",
"bảo",
"tồn",
"thiên",
"nhiên",
"pù",
"luông"
] |
[
"sau",
"gói",
"kích",
"cầu",
"âm tám ngàn năm trăm tám hai chấm không không bốn trăm bốn tám xen ti mét khối",
"đô",
"la",
"ngày mười ba ngày mười ba tháng chín",
"việt",
"nam",
"đã",
"chứng",
"kiến",
"lạm",
"phát",
"phi",
"mã",
"hơn",
"sáu nghìn sáu trăm tám mươi chấm tám trăm tám tám rúp",
"và",
"việc",
"kém",
"hiệu",
"quả",
"khi",
"kích",
"cầu",
"đầu",
"tư",
"công",
"đã",
"tạo",
"một",
"phản",
"ứng",
"dây",
"chuyền",
"từ",
"nhập",
"siêu",
"dự",
"trữ",
"ngoại",
"tệ",
"sụt",
"giảm",
"nợ",
"công",
"mười tháng sáu",
"gia",
"tăng",
"tiền",
"đồng",
"mất",
"giá",
"chính",
"sách",
"siết",
"chặt",
"tiền",
"tệ",
"sau",
"đó",
"để",
"giữ",
"cương",
"con",
"ngựa",
"kinh",
"tế",
"đã",
"tạo",
"nên",
"sự",
"suy",
"thoái",
"đình",
"đốn",
"hiện",
"nay",
"sau",
"đó",
"thứ",
"trưởng",
"nguyễn",
"trần",
"nam",
"cho",
"biết",
"trong",
"số",
"âm chín ngàn một trăm bẩy sáu chấm không không tám sáu chín đồng",
"đồng",
"đầu",
"tư",
"công",
"dành",
"riêng",
"cho",
"tháng bảy tám trăm bốn sáu",
"chính",
"phủ",
"mới",
"dùng",
"tám nghìn ba trăm bốn mươi sáu phẩy chín trăm năm mươi ki lô mét",
"đồng",
"vì",
"thế",
"trong",
"bốn trăm mười chín ngàn chín trăm hai tám",
"tháng",
"còn",
"lại",
"của",
"sáu không trừ dét i pê",
"năm",
"bốn trăm chín mươi bẩy ca lo",
"đồng",
"nữa",
"sẽ",
"được",
"bơm",
"vào",
"thị",
"trường",
"theo",
"ông",
"nam",
"gói",
"đầu",
"tư",
"công",
"cộng",
"thêm",
"bảy trăm sáu mươi oát giờ trên yến",
"đồng",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"tạm",
"ứng",
"trước",
"vốn",
"ngày mười ba ngày hai bẩy tháng ba",
"thì",
"trong",
"không ba ba chín bốn ba bốn không bẩy sáu không chín",
"tháng",
"cuối",
"năm",
"thị",
"trường",
"có",
"thể",
"đón",
"nhận",
"khoảng",
"một trăm lẻ ba ra đi an",
"đồng",
"vì",
"thế",
"thứ",
"trưởng",
"nam",
"hy",
"vọng",
"dòng",
"tiền",
"này",
"khi",
"được",
"lưu",
"thông",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"kích",
"thích",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"tác",
"động",
"tích",
"cực",
"đến",
"nhiều",
"ngành",
"nghề",
"khác",
"trong",
"đó",
"có",
"địa",
"ốc",
"lãnh",
"đạo",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"dự",
"báo",
"bốn ngàn",
"thêm",
"nền",
"kinh",
"tế",
"còn",
"có",
"dòng",
"tiền",
"trong",
"dân",
"đang",
"đầu",
"tư",
"vào",
"vàng",
"usd",
"gửi",
"tiết",
"kiệm",
"như",
"vậy",
"trực",
"tiếp",
"chín trăm tám lăm mê ga oát",
"và",
"gián",
"tiếp",
"tổng",
"cộng",
"gói",
"cứu",
"trợ",
"bất động sản",
"có",
"thể",
"chín chín không xoẹt hai ngàn ba trừ ca vờ i chéo",
"lên",
"đến",
"năm nghìn bảy trăm ba mươi chấm không chín ba một pao",
"tỷ",
"đồng",
"bốn trăm linh sáu đồng",
"usd",
"bong",
"bóng",
"sẽ",
"không",
"nổ",
"tung",
"vào",
"cuối",
"bốn ngàn hai",
"như",
"nhiều",
"người",
"tiên",
"đoán",
"vì",
"chính",
"phủ",
"đang",
"hết",
"sức",
"thổi",
"hơi",
"cho",
"bất động sản",
"nhưng",
"một",
"căn",
"nhà",
"mơ",
"ước",
"cho",
"đại",
"đa",
"số",
"người",
"dân",
"sẽ",
"vẫn",
"nằm",
"ngoài",
"tầm",
"tay",
"trong",
"một ngàn chín trăm mười bẩy",
"sáu mươi ngàn chín trăm lẻ năm phẩy hai ba bốn chín",
"năm",
"tới",
"vì",
"mức",
"giá",
"vẫn",
"là",
"một",
"ảo",
"tưởng",
"dựng",
"lên",
"bởi",
"những",
"thế",
"lực",
"ngoài",
"thị",
"trường",
"cái",
"giá",
"phải",
"trả",
"không",
"có",
"bữa",
"ăn",
"nào",
"miễn",
"phí",
"cho",
"lượng",
"tiền",
"tám trăm tám mươi tư ki lô bai",
"tỷ",
"trong",
"một",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"là",
"giá",
"trị",
"thực",
"sự",
"của",
"đồng",
"tiền",
"việt nam",
"sẽ",
"phải",
"giảm",
"dù",
"tỷ",
"giá",
"chính",
"thức",
"có",
"thể",
"được",
"duy",
"trì",
"qua",
"các",
"biện",
"pháp",
"hành",
"chính",
"trong",
"môi",
"trường",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"chỉ",
"huy",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"tư",
"nhân",
"với",
"mục",
"tiêu",
"kiếm",
"lời",
"profit-seeking",
"sẽ",
"khổ",
"sở",
"vì",
"chi",
"phí",
"tăng",
"mà",
"giá",
"bán",
"bị",
"kiểm",
"soát",
"chặt",
"chẽ",
"trong",
"khi",
"đó",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"hay",
"âm mười đề xi mét khối",
"các",
"công",
"ty",
"có",
"liên",
"hệ",
"sâu",
"xa",
"với",
"nhà",
"nước",
"sẽ",
"có",
"hai",
"vũ",
"khí",
"bén",
"nhọn",
"đặc",
"quyền",
"và",
"tiền",
"người",
"khác",
"opm",
"qua",
"ngân",
"hàng",
"mô",
"hình",
"kinh",
"doanh",
"thâu",
"tiền",
"chỗ",
"này",
"rent-seeking",
"sẽ",
"lên",
"ngôi",
"và",
"sẽ",
"có",
"thêm",
"một",
"loạt",
"đại",
"gia",
"mới",
"là",
"bản",
"sao",
"của",
"các",
"đại",
"gia",
"hiện",
"hữu",
"trên",
"hết",
"khi",
"hy",
"sinh",
"quyền",
"lợi",
"của",
"đại",
"đa",
"số",
"người",
"dân",
"để",
"cứu",
"vài",
"nhóm",
"lợi",
"ích",
"và",
"những",
"sai",
"trái",
"về",
"đầu",
"tư",
"sẽ",
"được",
"bảo",
"vệ",
"người",
"mỹ",
"gọi",
"đây",
"là",
"một",
"rủi",
"ro",
"về",
"đạo",
"đức",
"moral",
"hazard",
"và",
"sẽ",
"khuyến",
"khích",
"những",
"hành",
"xử",
"tương",
"tự",
"trong",
"tương",
"lai",
"sau",
"chín ba",
"gói",
"kích",
"cầu",
"rưỡi",
"và",
"gần",
"một nghìn bốn trăm bốn mốt phẩy bảy không chín độ xê",
"đô",
"la",
"trong",
"không bốn hai bốn bảy sáu chín chín bảy ba chín bảy",
"năm",
"qua",
"cơ",
"quan",
"dự",
"trữ",
"trung",
"ương",
"mỹ",
"fed",
"đã",
"thất",
"bại",
"trong",
"việc",
"giảm",
"tỷ",
"lệ",
"thất",
"nghiệp",
"hay",
"kích",
"cầu",
"một",
"nền",
"kinh",
"tế",
"tư",
"nhân",
"và",
"năng",
"động",
"của",
"mỹ",
"dự",
"đoán",
"lạc",
"quan",
"nhất",
"là",
"gdp",
"mỹ",
"sẽ",
"tăng",
"trưởng",
"khoảng",
"tám nghìn bốn trăm tám ba chấm chín một ba lượng",
"trong",
"năm",
"nay",
"dù",
"không",
"thể",
"bị",
"thay",
"thế",
"đồng",
"usd",
"vẫn",
"chịu",
"nhiều",
"áp",
"lực",
"vì",
"nợ",
"công",
"tăng",
"vọt",
"sau",
"các",
"gói",
"kích",
"cầu",
"này",
"alan",
"phan"
] |
[
"sau",
"gói",
"kích",
"cầu",
"-8582.00448 cm3",
"đô",
"la",
"ngày 13 ngày 13 tháng 9",
"việt",
"nam",
"đã",
"chứng",
"kiến",
"lạm",
"phát",
"phi",
"mã",
"hơn",
"6680.888 rub",
"và",
"việc",
"kém",
"hiệu",
"quả",
"khi",
"kích",
"cầu",
"đầu",
"tư",
"công",
"đã",
"tạo",
"một",
"phản",
"ứng",
"dây",
"chuyền",
"từ",
"nhập",
"siêu",
"dự",
"trữ",
"ngoại",
"tệ",
"sụt",
"giảm",
"nợ",
"công",
"10/6",
"gia",
"tăng",
"tiền",
"đồng",
"mất",
"giá",
"chính",
"sách",
"siết",
"chặt",
"tiền",
"tệ",
"sau",
"đó",
"để",
"giữ",
"cương",
"con",
"ngựa",
"kinh",
"tế",
"đã",
"tạo",
"nên",
"sự",
"suy",
"thoái",
"đình",
"đốn",
"hiện",
"nay",
"sau",
"đó",
"thứ",
"trưởng",
"nguyễn",
"trần",
"nam",
"cho",
"biết",
"trong",
"số",
"-9176.00869 đồng",
"đồng",
"đầu",
"tư",
"công",
"dành",
"riêng",
"cho",
"tháng 7/846",
"chính",
"phủ",
"mới",
"dùng",
"8346,950 km",
"đồng",
"vì",
"thế",
"trong",
"419.928",
"tháng",
"còn",
"lại",
"của",
"60-zip",
"năm",
"497 cal",
"đồng",
"nữa",
"sẽ",
"được",
"bơm",
"vào",
"thị",
"trường",
"theo",
"ông",
"nam",
"gói",
"đầu",
"tư",
"công",
"cộng",
"thêm",
"760 wh/yến",
"đồng",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"tạm",
"ứng",
"trước",
"vốn",
"ngày 13 ngày 27 tháng 3",
"thì",
"trong",
"033943407609",
"tháng",
"cuối",
"năm",
"thị",
"trường",
"có",
"thể",
"đón",
"nhận",
"khoảng",
"103 radian",
"đồng",
"vì",
"thế",
"thứ",
"trưởng",
"nam",
"hy",
"vọng",
"dòng",
"tiền",
"này",
"khi",
"được",
"lưu",
"thông",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"kích",
"thích",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"tác",
"động",
"tích",
"cực",
"đến",
"nhiều",
"ngành",
"nghề",
"khác",
"trong",
"đó",
"có",
"địa",
"ốc",
"lãnh",
"đạo",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"dự",
"báo",
"4000",
"thêm",
"nền",
"kinh",
"tế",
"còn",
"có",
"dòng",
"tiền",
"trong",
"dân",
"đang",
"đầu",
"tư",
"vào",
"vàng",
"usd",
"gửi",
"tiết",
"kiệm",
"như",
"vậy",
"trực",
"tiếp",
"985 mw",
"và",
"gián",
"tiếp",
"tổng",
"cộng",
"gói",
"cứu",
"trợ",
"bất động sản",
"có",
"thể",
"990/2300-kvy/",
"lên",
"đến",
"5730.0931 pound",
"tỷ",
"đồng",
"406 đ",
"usd",
"bong",
"bóng",
"sẽ",
"không",
"nổ",
"tung",
"vào",
"cuối",
"4200",
"như",
"nhiều",
"người",
"tiên",
"đoán",
"vì",
"chính",
"phủ",
"đang",
"hết",
"sức",
"thổi",
"hơi",
"cho",
"bất động sản",
"nhưng",
"một",
"căn",
"nhà",
"mơ",
"ước",
"cho",
"đại",
"đa",
"số",
"người",
"dân",
"sẽ",
"vẫn",
"nằm",
"ngoài",
"tầm",
"tay",
"trong",
"1917",
"60.905,2349",
"năm",
"tới",
"vì",
"mức",
"giá",
"vẫn",
"là",
"một",
"ảo",
"tưởng",
"dựng",
"lên",
"bởi",
"những",
"thế",
"lực",
"ngoài",
"thị",
"trường",
"cái",
"giá",
"phải",
"trả",
"không",
"có",
"bữa",
"ăn",
"nào",
"miễn",
"phí",
"cho",
"lượng",
"tiền",
"884 kb",
"tỷ",
"trong",
"một",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"là",
"giá",
"trị",
"thực",
"sự",
"của",
"đồng",
"tiền",
"việt nam",
"sẽ",
"phải",
"giảm",
"dù",
"tỷ",
"giá",
"chính",
"thức",
"có",
"thể",
"được",
"duy",
"trì",
"qua",
"các",
"biện",
"pháp",
"hành",
"chính",
"trong",
"môi",
"trường",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"chỉ",
"huy",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"tư",
"nhân",
"với",
"mục",
"tiêu",
"kiếm",
"lời",
"profit-seeking",
"sẽ",
"khổ",
"sở",
"vì",
"chi",
"phí",
"tăng",
"mà",
"giá",
"bán",
"bị",
"kiểm",
"soát",
"chặt",
"chẽ",
"trong",
"khi",
"đó",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"hay",
"-10 dm3",
"các",
"công",
"ty",
"có",
"liên",
"hệ",
"sâu",
"xa",
"với",
"nhà",
"nước",
"sẽ",
"có",
"hai",
"vũ",
"khí",
"bén",
"nhọn",
"đặc",
"quyền",
"và",
"tiền",
"người",
"khác",
"opm",
"qua",
"ngân",
"hàng",
"mô",
"hình",
"kinh",
"doanh",
"thâu",
"tiền",
"chỗ",
"này",
"rent-seeking",
"sẽ",
"lên",
"ngôi",
"và",
"sẽ",
"có",
"thêm",
"một",
"loạt",
"đại",
"gia",
"mới",
"là",
"bản",
"sao",
"của",
"các",
"đại",
"gia",
"hiện",
"hữu",
"trên",
"hết",
"khi",
"hy",
"sinh",
"quyền",
"lợi",
"của",
"đại",
"đa",
"số",
"người",
"dân",
"để",
"cứu",
"vài",
"nhóm",
"lợi",
"ích",
"và",
"những",
"sai",
"trái",
"về",
"đầu",
"tư",
"sẽ",
"được",
"bảo",
"vệ",
"người",
"mỹ",
"gọi",
"đây",
"là",
"một",
"rủi",
"ro",
"về",
"đạo",
"đức",
"moral",
"hazard",
"và",
"sẽ",
"khuyến",
"khích",
"những",
"hành",
"xử",
"tương",
"tự",
"trong",
"tương",
"lai",
"sau",
"93",
"gói",
"kích",
"cầu",
"rưỡi",
"và",
"gần",
"1441,709 oc",
"đô",
"la",
"trong",
"042476997397",
"năm",
"qua",
"cơ",
"quan",
"dự",
"trữ",
"trung",
"ương",
"mỹ",
"fed",
"đã",
"thất",
"bại",
"trong",
"việc",
"giảm",
"tỷ",
"lệ",
"thất",
"nghiệp",
"hay",
"kích",
"cầu",
"một",
"nền",
"kinh",
"tế",
"tư",
"nhân",
"và",
"năng",
"động",
"của",
"mỹ",
"dự",
"đoán",
"lạc",
"quan",
"nhất",
"là",
"gdp",
"mỹ",
"sẽ",
"tăng",
"trưởng",
"khoảng",
"8483.913 lượng",
"trong",
"năm",
"nay",
"dù",
"không",
"thể",
"bị",
"thay",
"thế",
"đồng",
"usd",
"vẫn",
"chịu",
"nhiều",
"áp",
"lực",
"vì",
"nợ",
"công",
"tăng",
"vọt",
"sau",
"các",
"gói",
"kích",
"cầu",
"này",
"alan",
"phan"
] |
[
"đó",
"là",
"khẳng",
"định",
"của",
"ông",
"trần",
"thanh",
"nhã",
"phó",
"giám",
"đốc",
"sở",
"nông",
"nghiệp",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"trả",
"lời",
"báo",
"chí",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"giao",
"ban",
"báo",
"chí",
"của",
"thành",
"ủy",
"hà",
"nội",
"chiều",
"nay",
"tám ngàn chín trăm sáu bẩy phẩy bẩy nghìn không trăm ba mươi bảy",
"ảnh",
"vov",
"đê",
"hữu",
"bùi",
"có",
"chiều",
"dài",
"khoảng",
"năm trăm lẻ một ra đi an",
"và",
"hệ",
"thống",
"bờ",
"bao",
"hữu",
"bùi",
"đê",
"bùi",
"hai ngàn tám trăm sáu bảy",
"trên",
"địa",
"bàn",
"huyện",
"chương",
"mỹ",
"có",
"tác",
"dụng",
"ngăn",
"lũ",
"nội",
"tại",
"sông",
"bùi",
"và",
"lũ",
"rừng",
"ngang",
"từ",
"núi",
"hòa",
"bình",
"chuyển",
"về",
"nhiệm",
"vụ",
"của",
"các",
"tuyến",
"ngày ba mốt và ngày mười hai",
"đê",
"bảo",
"vệ",
"cho",
"người",
"dân",
"âm tám hai phẩy sáu mươi",
"xã",
"thuộc",
"địa",
"bàn",
"huyện",
"chương",
"mỹ",
"từ",
"ngày hai bảy tháng mười năm hai nghìn một trăm lẻ tám",
"một nghìn tám trăm hai mươi tám",
"địa",
"bàn",
"chương",
"mỹ",
"có",
"mưa",
"lớn",
"và",
"mưa",
"lớn",
"từ",
"khu",
"vực",
"lương",
"sơn",
"hòa",
"bình",
"đổ",
"về",
"khiến",
"sông",
"bùi",
"dâng",
"cao",
"nhanh",
"hai ngàn",
"cường",
"độ",
"lớn",
"khiến",
"mực",
"nước",
"trên",
"các",
"sông",
"đều",
"vượt",
"mức",
"báo",
"động",
"vào",
"ngày hai mươi và ngày mồng bẩy",
"đoạn",
"đê",
"bao",
"hữu",
"bùi",
"năm triệu bốn mươi",
"đê",
"bùi",
"âm bẩy mươi tám chấm hai ba",
"địa",
"bàn",
"thôn",
"nhân",
"lý",
"xã",
"nam",
"phương",
"tiến",
"sau",
"khi",
"bị",
"tràn",
"đã",
"xảy",
"ra",
"sự",
"cố",
"xói",
"mái",
"đê",
"và",
"lún",
"sụt",
"khoảng",
"âm bẩy ngàn năm trăm năm mươi sáu chấm hai trăm chín tám xen ti mét khối",
"đê",
"bao",
"mặt",
"đê",
"bê",
"tông",
"bị",
"hạ",
"thấp",
"từ",
"cao",
"trình",
"tám trăm chín năm ê rô trên tạ",
"xuống",
"cao",
"trình",
"bốn trăm tám bốn đề xi mét",
"đến",
"tám trăm bảy mươi dặm một giờ",
"ông",
"trần",
"thanh",
"nhã",
"giải",
"thích",
"đê",
"bùi",
"ba triệu ba trăm chín năm nghìn hai trăm bẩy mươi",
"vốn",
"là",
"đê",
"bao",
"bờ",
"đê",
"đất",
"mưa",
"lớn",
"và",
"kéo",
"dài",
"dẫn",
"đến",
"tình",
"trạng",
"xói",
"chân",
"đê",
"trong",
"chín trăm mười hai chỉ trên đề xi mét vuông",
"đê",
"có",
"khoảng",
"chín trăm mười một chấm không bốn trăm chín mươi bẩy bát can",
"đê",
"bị",
"nước",
"tràn",
"xảy",
"ra",
"sự",
"cố",
"xói",
"mòn",
"mái",
"đê",
"và",
"sụt",
"lún",
"đê",
"bùi",
"ba triệu không trăm linh sáu ngàn không trăm sáu mươi",
"tràn",
"do",
"với",
"thiết",
"kế",
"đê",
"tràn",
"chứ",
"không",
"phải",
"do",
"đê",
"thấp",
"trước",
"khẳng",
"định",
"của",
"ông",
"đỗ",
"đức",
"thịnh",
"chi",
"cục",
"trưởng",
"chi",
"cục",
"đê",
"điều",
"và",
"phòng",
"chống",
"lụt",
"bão",
"hà",
"nội",
"đánh",
"giá",
"tình",
"trạng",
"đê",
"hữu",
"bùi",
"âm hai bẩy phẩy chín tư",
"rằng",
"đây",
"không",
"phải",
"là",
"vỡ",
"đê",
"mà",
"được",
"chủ",
"động",
"thực",
"hiện",
"đúng",
"quy",
"trình",
"để",
"an",
"toàn",
"cho",
"đê",
"video",
"giải",
"thích",
"của",
"ông",
"nhã",
"về",
"câu",
"nói",
"vỡ",
"theo",
"kế",
"hoạch"
] |
[
"đó",
"là",
"khẳng",
"định",
"của",
"ông",
"trần",
"thanh",
"nhã",
"phó",
"giám",
"đốc",
"sở",
"nông",
"nghiệp",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"trả",
"lời",
"báo",
"chí",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"giao",
"ban",
"báo",
"chí",
"của",
"thành",
"ủy",
"hà",
"nội",
"chiều",
"nay",
"8967,7037",
"ảnh",
"vov",
"đê",
"hữu",
"bùi",
"có",
"chiều",
"dài",
"khoảng",
"501 radian",
"và",
"hệ",
"thống",
"bờ",
"bao",
"hữu",
"bùi",
"đê",
"bùi",
"2867",
"trên",
"địa",
"bàn",
"huyện",
"chương",
"mỹ",
"có",
"tác",
"dụng",
"ngăn",
"lũ",
"nội",
"tại",
"sông",
"bùi",
"và",
"lũ",
"rừng",
"ngang",
"từ",
"núi",
"hòa",
"bình",
"chuyển",
"về",
"nhiệm",
"vụ",
"của",
"các",
"tuyến",
"ngày 31 và ngày 12",
"đê",
"bảo",
"vệ",
"cho",
"người",
"dân",
"-82,60",
"xã",
"thuộc",
"địa",
"bàn",
"huyện",
"chương",
"mỹ",
"từ",
"ngày 27/10/2108",
"1828",
"địa",
"bàn",
"chương",
"mỹ",
"có",
"mưa",
"lớn",
"và",
"mưa",
"lớn",
"từ",
"khu",
"vực",
"lương",
"sơn",
"hòa",
"bình",
"đổ",
"về",
"khiến",
"sông",
"bùi",
"dâng",
"cao",
"nhanh",
"2000",
"cường",
"độ",
"lớn",
"khiến",
"mực",
"nước",
"trên",
"các",
"sông",
"đều",
"vượt",
"mức",
"báo",
"động",
"vào",
"ngày 20 và ngày mồng 7",
"đoạn",
"đê",
"bao",
"hữu",
"bùi",
"5.000.040",
"đê",
"bùi",
"-78.23",
"địa",
"bàn",
"thôn",
"nhân",
"lý",
"xã",
"nam",
"phương",
"tiến",
"sau",
"khi",
"bị",
"tràn",
"đã",
"xảy",
"ra",
"sự",
"cố",
"xói",
"mái",
"đê",
"và",
"lún",
"sụt",
"khoảng",
"-7556.298 cm3",
"đê",
"bao",
"mặt",
"đê",
"bê",
"tông",
"bị",
"hạ",
"thấp",
"từ",
"cao",
"trình",
"895 euro/tạ",
"xuống",
"cao",
"trình",
"484 dm",
"đến",
"870 mph",
"ông",
"trần",
"thanh",
"nhã",
"giải",
"thích",
"đê",
"bùi",
"3.395.270",
"vốn",
"là",
"đê",
"bao",
"bờ",
"đê",
"đất",
"mưa",
"lớn",
"và",
"kéo",
"dài",
"dẫn",
"đến",
"tình",
"trạng",
"xói",
"chân",
"đê",
"trong",
"912 chỉ/dm2",
"đê",
"có",
"khoảng",
"911.0497 pa",
"đê",
"bị",
"nước",
"tràn",
"xảy",
"ra",
"sự",
"cố",
"xói",
"mòn",
"mái",
"đê",
"và",
"sụt",
"lún",
"đê",
"bùi",
"3.006.060",
"tràn",
"do",
"với",
"thiết",
"kế",
"đê",
"tràn",
"chứ",
"không",
"phải",
"do",
"đê",
"thấp",
"trước",
"khẳng",
"định",
"của",
"ông",
"đỗ",
"đức",
"thịnh",
"chi",
"cục",
"trưởng",
"chi",
"cục",
"đê",
"điều",
"và",
"phòng",
"chống",
"lụt",
"bão",
"hà",
"nội",
"đánh",
"giá",
"tình",
"trạng",
"đê",
"hữu",
"bùi",
"-27,94",
"rằng",
"đây",
"không",
"phải",
"là",
"vỡ",
"đê",
"mà",
"được",
"chủ",
"động",
"thực",
"hiện",
"đúng",
"quy",
"trình",
"để",
"an",
"toàn",
"cho",
"đê",
"video",
"giải",
"thích",
"của",
"ông",
"nhã",
"về",
"câu",
"nói",
"vỡ",
"theo",
"kế",
"hoạch"
] |
[
"cụ",
"bà",
"ba triệu chín mươi nghìn",
"tuổi",
"gốc",
"á",
"bị",
"kẻ",
"lạ",
"mặt",
"tấn",
"công",
"ở",
"san",
"francisco",
"một",
"cụ",
"bà",
"trung",
"quốc",
"âm chín ngàn bốn trăm ba năm chấm không không sáu hai sáu sáu",
"tuổi",
"sống",
"tại",
"mỹ",
"đã",
"bị",
"tấn",
"công",
"vô",
"cớ",
"khi",
"đang",
"đứng",
"đợi",
"đèn",
"giao",
"thông",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"số",
"vụ",
"bạo",
"lực",
"nhắm",
"vào",
"người",
"mỹ",
"gốc",
"á",
"ngày",
"càng",
"tăng",
"một",
"vụ",
"bạo",
"lực",
"mới",
"nhất",
"nhắm",
"vào",
"những",
"người",
"mỹ",
"gốc",
"á",
"lại",
"vừa",
"xảy",
"ra",
"tại",
"thành phố",
"san",
"francisco",
"bang",
"california",
"khi",
"cụ",
"bà",
"tỉ số mười bảy hai mươi chín",
"tuổi",
"người",
"trung",
"quốc",
"bị",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"tấn",
"công",
"và",
"phải",
"đánh",
"trả",
"lại",
"khiến",
"người",
"đàn",
"ông",
"này",
"phải",
"nhập",
"viện",
"vụ",
"việc",
"xảy",
"ra",
"trên",
"phố",
"market",
"ở",
"san",
"francisco",
"vào",
"sáng",
"mười năm tháng chín",
"một",
"người",
"tên",
"dennis",
"o",
"donnell",
"tình",
"cờ",
"chạy",
"bộ",
"gần",
"đó",
"đã",
"quay",
"lại",
"đoạn",
"phim",
"hậu",
"quả",
"của",
"vụ",
"việc",
"tờ",
"south",
"china",
"tám trăm chéo sờ mờ a ích trừ",
"morning",
"post",
"scmp",
"đưa",
"tin",
"đoạn",
"video",
"cho",
"thấy",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"lớn",
"tuổi",
"cầm",
"một",
"cây",
"gậy",
"trong",
"tay",
"khóc",
"nức",
"nở",
"và",
"giận",
"dữ",
"la",
"lớn",
"bằng",
"tiếng",
"trung",
"quốc",
"thằng",
"ăn",
"mày",
"này",
"nó",
"đánh",
"tôi",
"cụ",
"năm không không trừ sáu trăm linh chín ngang rờ",
"bà",
"năm mươi tám",
"tuổi",
"người",
"mỹ",
"gốc",
"á",
"bị",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"lạ",
"mặt",
"tấn",
"công",
"khi",
"đang",
"đứng",
"đợi",
"đèn",
"đỏ",
"ở",
"thành phố",
"san",
"francisco",
"nguồn",
"twitter",
"với",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"phiên",
"dịch",
"của",
"con",
"gái",
"mình",
"bà",
"xiao",
"zhen",
"xie",
"cho",
"biết",
"bà",
"đang",
"chờ",
"đèn",
"giao",
"thông",
"để",
"băng",
"qua",
"đường",
"thì",
"người",
"đàn",
"ông",
"này",
"bất",
"ngờ",
"đấm",
"vào",
"mắt",
"bà",
"một",
"cách",
"vô",
"cớ",
"theo",
"bản",
"năng",
"bà",
"zhen",
"xie",
"đã",
"phải",
"đánh",
"trả",
"lại",
"bằng",
"một",
"cây",
"gậy",
"mà",
"bà",
"tìm",
"thấy",
"gần",
"đó",
"và",
"may",
"mắn",
"rằng",
"bà",
"đã",
"ngăn",
"chặn",
"được",
"người",
"đàn",
"ông",
"đủ",
"lâu",
"để",
"các",
"nhân",
"viên",
"an",
"ninh",
"địa",
"phương",
"đến",
"bắt",
"giữ",
"anh",
"ta",
"trong",
"đoạn",
"video",
"kẻ",
"tấn",
"công",
"bà",
"zhen",
"xie",
"được",
"nhìn",
"thấy",
"đang",
"bị",
"bảy trăm xuộc i",
"còng",
"tay",
"vào",
"cáng",
"cùng",
"với",
"đê giây quờ đắp liu bờ a o u",
"khuôn",
"mặt",
"đầy",
"máu",
"khi",
"các",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"chuẩn",
"bị",
"đưa",
"anh",
"ta",
"đi",
"trong",
"khi",
"khuôn",
"mặt",
"của",
"bà",
"cũng",
"bị",
"bẩy trăm bốn sáu lượng",
"sưng",
"và",
"bầm",
"tím",
"vì",
"chấn",
"thương",
"con",
"gái",
"bà",
"zhen",
"xie",
"tám triệu hai trăm mười bảy ngàn một trăm mười bốn",
"tuổi",
"đã",
"hoàn",
"tám ngàn tám trăm sáu mươi bảy phẩy không tám một inh",
"toàn",
"bị",
"sốc",
"sau",
"trải",
"nghiệm",
"của",
"mẹ",
"con",
"cô",
"gia",
"đình",
"cô",
"đã",
"sống",
"tại",
"san",
"francisco",
"được",
"một",
"thời",
"gian",
"và",
"chưa",
"hề",
"gặp",
"phải",
"trường",
"hợp",
"như",
"vậy",
"bao",
"giờ",
"theo",
"scmp",
"ảnh",
"twitter",
"bởi",
"trong",
"một",
"số",
"trường",
"hợp",
"kẻ",
"tấn",
"công",
"không",
"có",
"mục",
"đích",
"cướp",
"bóc",
"hay",
"trộm",
"cắp",
"thị",
"trưởng",
"thành",
"phố",
"london",
"breed",
"cho",
"hay",
"cùng",
"ngày",
"lực",
"lượng",
"cảnh",
"sát",
"tiết",
"lộ",
"một",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"khác",
"nhắm",
"vào",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"châu",
"á",
"hai triệu năm trăm mười ba ngàn sáu trăm hai hai",
"tuổi",
"đã",
"xảy",
"ra",
"ở",
"cùng",
"khu",
"vực",
"khoảng",
"tám triệu một trăm năm nhăm ngàn năm trăm bảy bảy",
"phút",
"trước",
"khi",
"vụ",
"việc",
"này",
"xảy",
"ra",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"tỉ số ba mươi ba",
"tuổi",
"đang",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"và",
"điều",
"tra",
"giống",
"như",
"các",
"thành",
"phố",
"khác",
"trên",
"khắp",
"nước",
"mỹ",
"san",
"francisco",
"đang",
"phải",
"vật",
"lộn",
"với",
"làn",
"sóng",
"bạo",
"lực",
"nhắm",
"vào",
"người",
"mỹ",
"gốc",
"á",
"hôm",
"mười ba",
"sở",
"cảnh",
"sát",
"thành",
"phố",
"báo",
"cáo",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"một",
"nghi",
"phạm",
"hai mươi đến mười ba",
"tuổi",
"trong",
"hai",
"vụ",
"tấn",
"công",
"vô",
"cớ",
"xảy",
"ra",
"trước",
"đó",
"một",
"ngày",
"nạn",
"nhân",
"đầu",
"tiên",
"là",
"một",
"nam",
"giới",
"ba tư chấm không chín mươi",
"tuổi",
"chưa",
"rõ",
"danh",
"tính",
"bị",
"rạch",
"mặt",
"bằng",
"dao",
"người",
"còn",
"lại",
"là",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"âm ba mươi chấm bẩy hai",
"tuổi",
"gốc",
"trung",
"quốc-philippines",
"bị",
"đánh",
"liên",
"tục",
"vào",
"đầu",
"và",
"bị",
"thương",
"nặng",
"lực",
"lượng",
"cảnh",
"sát",
"thành phố",
"san",
"francisco",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"điều",
"tra",
"tường",
"tận",
"vụ",
"tấn",
"công",
"này",
"ảnh",
"twitter",
"trong",
"năm",
"qua",
"những",
"người",
"mỹ",
"gốc",
"á",
"phải",
"trải",
"qua",
"nạn",
"phân",
"biệt",
"chủng",
"tộc",
"liên",
"quan",
"đến",
"đại",
"dịch",
"hai trăm dét rờ ca gạch ngang xê",
"scmp",
"cho",
"hay",
"ngày ba mươi tới ngày mười ba tháng chín",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"đã",
"nổ",
"súng",
"bắn",
"chết",
"tám",
"người",
"gồm",
"sáu",
"phụ",
"nữ",
"châu",
"á",
"tại",
"các",
"tiệm",
"spa",
"ở",
"thành",
"phố",
"atlanta",
"các",
"vụ",
"tấn",
"bẩy triệu",
"công",
"đã",
"tạo",
"ra",
"làn",
"sóng",
"biểu",
"tình",
"khắp",
"cả",
"nước",
"mỹ",
"nhằm",
"lên",
"án",
"bạo",
"lực",
"chống",
"người",
"mười hai giờ mười bốn phút mười năm giây",
"gốc",
"á",
"chính",
"quyền",
"washington",
"đã",
"chi",
"âm năm nghìn chấm không hai trăm bốn mốt công",
"usd",
"để",
"theo",
"dõi",
"và",
"ngăn",
"chặn",
"các",
"vụ",
"tấn",
"công",
"này",
"theo",
"stop",
"aapi",
"hate",
"liên",
"minh",
"quốc",
"gia",
"giải",
"quyết",
"vấn",
"đề",
"phân",
"biệt",
"đối",
"xử",
"chống",
"người",
"châu",
"á",
"trong",
"đại",
"dịch",
"có",
"gần",
"một nghìn năm trăm mười sáu",
"vụ",
"tấn",
"công",
"thù",
"địch",
"chống",
"lại",
"người",
"gốc",
"á",
"trên",
"khắp",
"nước",
"mỹ",
"và",
"hai mươi nhăm",
"vụ",
"trong",
"số",
"đó",
"là",
"ở",
"bang",
"california"
] |
[
"cụ",
"bà",
"3.090.000",
"tuổi",
"gốc",
"á",
"bị",
"kẻ",
"lạ",
"mặt",
"tấn",
"công",
"ở",
"san",
"francisco",
"một",
"cụ",
"bà",
"trung",
"quốc",
"-9435.006266",
"tuổi",
"sống",
"tại",
"mỹ",
"đã",
"bị",
"tấn",
"công",
"vô",
"cớ",
"khi",
"đang",
"đứng",
"đợi",
"đèn",
"giao",
"thông",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"số",
"vụ",
"bạo",
"lực",
"nhắm",
"vào",
"người",
"mỹ",
"gốc",
"á",
"ngày",
"càng",
"tăng",
"một",
"vụ",
"bạo",
"lực",
"mới",
"nhất",
"nhắm",
"vào",
"những",
"người",
"mỹ",
"gốc",
"á",
"lại",
"vừa",
"xảy",
"ra",
"tại",
"thành phố",
"san",
"francisco",
"bang",
"california",
"khi",
"cụ",
"bà",
"tỉ số 17 - 29",
"tuổi",
"người",
"trung",
"quốc",
"bị",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"tấn",
"công",
"và",
"phải",
"đánh",
"trả",
"lại",
"khiến",
"người",
"đàn",
"ông",
"này",
"phải",
"nhập",
"viện",
"vụ",
"việc",
"xảy",
"ra",
"trên",
"phố",
"market",
"ở",
"san",
"francisco",
"vào",
"sáng",
"15/9",
"một",
"người",
"tên",
"dennis",
"o",
"donnell",
"tình",
"cờ",
"chạy",
"bộ",
"gần",
"đó",
"đã",
"quay",
"lại",
"đoạn",
"phim",
"hậu",
"quả",
"của",
"vụ",
"việc",
"tờ",
"south",
"china",
"800/smax-",
"morning",
"post",
"scmp",
"đưa",
"tin",
"đoạn",
"video",
"cho",
"thấy",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"lớn",
"tuổi",
"cầm",
"một",
"cây",
"gậy",
"trong",
"tay",
"khóc",
"nức",
"nở",
"và",
"giận",
"dữ",
"la",
"lớn",
"bằng",
"tiếng",
"trung",
"quốc",
"thằng",
"ăn",
"mày",
"này",
"nó",
"đánh",
"tôi",
"cụ",
"500-609-r",
"bà",
"58",
"tuổi",
"người",
"mỹ",
"gốc",
"á",
"bị",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"lạ",
"mặt",
"tấn",
"công",
"khi",
"đang",
"đứng",
"đợi",
"đèn",
"đỏ",
"ở",
"thành phố",
"san",
"francisco",
"nguồn",
"twitter",
"với",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"phiên",
"dịch",
"của",
"con",
"gái",
"mình",
"bà",
"xiao",
"zhen",
"xie",
"cho",
"biết",
"bà",
"đang",
"chờ",
"đèn",
"giao",
"thông",
"để",
"băng",
"qua",
"đường",
"thì",
"người",
"đàn",
"ông",
"này",
"bất",
"ngờ",
"đấm",
"vào",
"mắt",
"bà",
"một",
"cách",
"vô",
"cớ",
"theo",
"bản",
"năng",
"bà",
"zhen",
"xie",
"đã",
"phải",
"đánh",
"trả",
"lại",
"bằng",
"một",
"cây",
"gậy",
"mà",
"bà",
"tìm",
"thấy",
"gần",
"đó",
"và",
"may",
"mắn",
"rằng",
"bà",
"đã",
"ngăn",
"chặn",
"được",
"người",
"đàn",
"ông",
"đủ",
"lâu",
"để",
"các",
"nhân",
"viên",
"an",
"ninh",
"địa",
"phương",
"đến",
"bắt",
"giữ",
"anh",
"ta",
"trong",
"đoạn",
"video",
"kẻ",
"tấn",
"công",
"bà",
"zhen",
"xie",
"được",
"nhìn",
"thấy",
"đang",
"bị",
"700/i",
"còng",
"tay",
"vào",
"cáng",
"cùng",
"với",
"djqwbaou",
"khuôn",
"mặt",
"đầy",
"máu",
"khi",
"các",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"chuẩn",
"bị",
"đưa",
"anh",
"ta",
"đi",
"trong",
"khi",
"khuôn",
"mặt",
"của",
"bà",
"cũng",
"bị",
"746 lượng",
"sưng",
"và",
"bầm",
"tím",
"vì",
"chấn",
"thương",
"con",
"gái",
"bà",
"zhen",
"xie",
"8.217.114",
"tuổi",
"đã",
"hoàn",
"8867,081 inch",
"toàn",
"bị",
"sốc",
"sau",
"trải",
"nghiệm",
"của",
"mẹ",
"con",
"cô",
"gia",
"đình",
"cô",
"đã",
"sống",
"tại",
"san",
"francisco",
"được",
"một",
"thời",
"gian",
"và",
"chưa",
"hề",
"gặp",
"phải",
"trường",
"hợp",
"như",
"vậy",
"bao",
"giờ",
"theo",
"scmp",
"ảnh",
"twitter",
"bởi",
"trong",
"một",
"số",
"trường",
"hợp",
"kẻ",
"tấn",
"công",
"không",
"có",
"mục",
"đích",
"cướp",
"bóc",
"hay",
"trộm",
"cắp",
"thị",
"trưởng",
"thành",
"phố",
"london",
"breed",
"cho",
"hay",
"cùng",
"ngày",
"lực",
"lượng",
"cảnh",
"sát",
"tiết",
"lộ",
"một",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"khác",
"nhắm",
"vào",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"châu",
"á",
"2.513.622",
"tuổi",
"đã",
"xảy",
"ra",
"ở",
"cùng",
"khu",
"vực",
"khoảng",
"8.155.577",
"phút",
"trước",
"khi",
"vụ",
"việc",
"này",
"xảy",
"ra",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"tỉ số 30 - 3",
"tuổi",
"đang",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"và",
"điều",
"tra",
"giống",
"như",
"các",
"thành",
"phố",
"khác",
"trên",
"khắp",
"nước",
"mỹ",
"san",
"francisco",
"đang",
"phải",
"vật",
"lộn",
"với",
"làn",
"sóng",
"bạo",
"lực",
"nhắm",
"vào",
"người",
"mỹ",
"gốc",
"á",
"hôm",
"13",
"sở",
"cảnh",
"sát",
"thành",
"phố",
"báo",
"cáo",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"một",
"nghi",
"phạm",
"20 - 13",
"tuổi",
"trong",
"hai",
"vụ",
"tấn",
"công",
"vô",
"cớ",
"xảy",
"ra",
"trước",
"đó",
"một",
"ngày",
"nạn",
"nhân",
"đầu",
"tiên",
"là",
"một",
"nam",
"giới",
"34.090",
"tuổi",
"chưa",
"rõ",
"danh",
"tính",
"bị",
"rạch",
"mặt",
"bằng",
"dao",
"người",
"còn",
"lại",
"là",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"-30.72",
"tuổi",
"gốc",
"trung",
"quốc-philippines",
"bị",
"đánh",
"liên",
"tục",
"vào",
"đầu",
"và",
"bị",
"thương",
"nặng",
"lực",
"lượng",
"cảnh",
"sát",
"thành phố",
"san",
"francisco",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"điều",
"tra",
"tường",
"tận",
"vụ",
"tấn",
"công",
"này",
"ảnh",
"twitter",
"trong",
"năm",
"qua",
"những",
"người",
"mỹ",
"gốc",
"á",
"phải",
"trải",
"qua",
"nạn",
"phân",
"biệt",
"chủng",
"tộc",
"liên",
"quan",
"đến",
"đại",
"dịch",
"200zrk-c",
"scmp",
"cho",
"hay",
"ngày 30 tới ngày 13 tháng 9",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"đã",
"nổ",
"súng",
"bắn",
"chết",
"tám",
"người",
"gồm",
"sáu",
"phụ",
"nữ",
"châu",
"á",
"tại",
"các",
"tiệm",
"spa",
"ở",
"thành",
"phố",
"atlanta",
"các",
"vụ",
"tấn",
"7.000.000",
"công",
"đã",
"tạo",
"ra",
"làn",
"sóng",
"biểu",
"tình",
"khắp",
"cả",
"nước",
"mỹ",
"nhằm",
"lên",
"án",
"bạo",
"lực",
"chống",
"người",
"12:14:15",
"gốc",
"á",
"chính",
"quyền",
"washington",
"đã",
"chi",
"-5000.0241 công",
"usd",
"để",
"theo",
"dõi",
"và",
"ngăn",
"chặn",
"các",
"vụ",
"tấn",
"công",
"này",
"theo",
"stop",
"aapi",
"hate",
"liên",
"minh",
"quốc",
"gia",
"giải",
"quyết",
"vấn",
"đề",
"phân",
"biệt",
"đối",
"xử",
"chống",
"người",
"châu",
"á",
"trong",
"đại",
"dịch",
"có",
"gần",
"1516",
"vụ",
"tấn",
"công",
"thù",
"địch",
"chống",
"lại",
"người",
"gốc",
"á",
"trên",
"khắp",
"nước",
"mỹ",
"và",
"25",
"vụ",
"trong",
"số",
"đó",
"là",
"ở",
"bang",
"california"
] |
[
"cuối",
"tuần",
"qua",
"diễn",
"viên",
"minh",
"tiệp",
"và",
"vợ",
"là",
"top",
"ba chín ba sáu năm tám một ba hai sáu một",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"cộng hai bảy bảy bốn không sáu một ba sáu một hai",
"thùy",
"dương",
"đưa",
"cô",
"công",
"chúa",
"nhỏ",
"đi",
"mua",
"sắm",
"quần",
"áo",
"nhân",
"dịp",
"thương",
"hiệu",
"thời",
"trang",
"elise",
"ra",
"mắt",
"dòng",
"sản",
"phẩm",
"dành",
"cho",
"trẻ",
"em",
"cặp",
"đôi",
"này",
"đã",
"đưa",
"cô",
"con",
"gái",
"đi",
"mua",
"sắm",
"miss",
"camay",
"ngô",
"thu",
"trang",
"cũng",
"đưa",
"hai",
"cô",
"con",
"gái",
"đi",
"mua",
"quần",
"áo",
"top",
"ba nghìn",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"ngọc",
"bích",
"mặc",
"đồ",
"đôi",
"cùng",
"cô",
"công",
"chúa",
"đáng",
"yêu"
] |
[
"cuối",
"tuần",
"qua",
"diễn",
"viên",
"minh",
"tiệp",
"và",
"vợ",
"là",
"top",
"39365813261",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"+27740613612",
"thùy",
"dương",
"đưa",
"cô",
"công",
"chúa",
"nhỏ",
"đi",
"mua",
"sắm",
"quần",
"áo",
"nhân",
"dịp",
"thương",
"hiệu",
"thời",
"trang",
"elise",
"ra",
"mắt",
"dòng",
"sản",
"phẩm",
"dành",
"cho",
"trẻ",
"em",
"cặp",
"đôi",
"này",
"đã",
"đưa",
"cô",
"con",
"gái",
"đi",
"mua",
"sắm",
"miss",
"camay",
"ngô",
"thu",
"trang",
"cũng",
"đưa",
"hai",
"cô",
"con",
"gái",
"đi",
"mua",
"quần",
"áo",
"top",
"3000",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"ngọc",
"bích",
"mặc",
"đồ",
"đôi",
"cùng",
"cô",
"công",
"chúa",
"đáng",
"yêu"
] |
[
"vff",
"đau",
"không",
"nhỉ",
"thời",
"điểm",
"này",
"vff",
"đang",
"hứng",
"chịu",
"búa",
"sáu triệu chín trăm lẻ sáu nghìn không trăm năm mươi",
"rìu",
"từ",
"nhiều",
"phía",
"về",
"cái",
"cách",
"cứu",
"navibank",
"sài",
"gòn",
"bằng",
"đường",
"cửa",
"hậu",
"trận",
"play-off",
"navibank",
"sài",
"gòn",
"áo",
"đỏ",
"và",
"than",
"quảng",
"ninh",
"áo",
"xanh",
"ngày hai hai tháng sáu",
"giờ",
"thì",
"không",
"chỉ",
"giới",
"chuyên",
"môn",
"báo",
"giới",
"mà",
"cả",
"người",
"hâm",
"mộ",
"cũng",
"có",
"những",
"thái",
"độ",
"quyết",
"liệt",
"bắt",
"đầu",
"là",
"vụ",
"cổ động viên",
"hải",
"phòng",
"nhạo",
"báng",
"vff",
"ở",
"vòng",
"ba mươi bốn",
"v-league",
"hai ngàn chín trăm lẻ bảy",
"một",
"số",
"fan",
"đất",
"cảng",
"đã",
"treo",
"một",
"chiếc",
"băng-rôn",
"lớn",
"trên",
"khán",
"đài",
"b",
"để",
"trích",
"một",
"câu",
"nói",
"hớ",
"của",
"chủ",
"tịch",
"vff",
"nguyễn",
"trọng",
"hỷ",
"về",
"chính",
"họ",
"ở",
"mùa",
"bóng",
"trước",
"đi",
"xem",
"bóng",
"đá",
"có",
"cần",
"đông",
"thế",
"không",
"đến",
"trận",
"play-off",
"vừa",
"qua",
"các",
"cổ động viên",
"đã",
"quá",
"khích",
"hơn",
"khi",
"chọc",
"quê",
"với",
"dòng",
"chữ",
"cảm",
"ơn",
"sự",
"nỗ",
"lực",
"của",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"vff",
"một",
"phong",
"cách",
"xì",
"tin",
"và",
"còn",
"thêm",
"một",
"băng-rôn",
"nữa",
"bằng",
"dòng",
"tiếng",
"anh",
"được",
"trích",
"từ",
"vff",
"vff",
"vietnam",
"football",
"funny",
"năm trăm hai mươi ba mét vuông",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"hài",
"hước",
"những",
"người",
"hâm",
"mộ",
"đã",
"quá",
"bức",
"xúc",
"với",
"cái",
"cách",
"điều",
"âm bốn tư nghìn hai trăm lẻ hai phẩy một một một",
"hành",
"bóng",
"đá",
"nước",
"nhà",
"của",
"vff",
"họ",
"sẵn",
"sàng",
"xé",
"quy",
"chế",
"của",
"mình",
"để",
"cứu",
"đội",
"bóng",
"thuộc",
"liên",
"đoàn",
"thành",
"viên",
"mà",
"ông",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"đoàn",
"ấy",
"là",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"vff",
"rõ",
"ràng",
"than",
"quảng",
"ninh",
"được",
"quyền",
"thăng",
"hạng",
"theo",
"quy",
"chế",
"nhưng",
"lại",
"khiến",
"navibank",
"sài",
"gòn",
"phải",
"xuống",
"hạng",
"chuyện",
"play-off",
"là",
"mùng tám",
"đương",
"nhiên",
"nhưng",
"giữa",
"than",
"quảng",
"ninh",
"và",
"navibank",
"sài",
"gòn",
"thì",
"trở",
"thành",
"một",
"trò",
"hề",
"một",
"đội",
"về",
"chuyên",
"môn",
"đã",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"trận",
"này",
"hơn",
"một",
"tháng",
"qua",
"kể",
"từ",
"khi",
"họ",
"biết",
"mình",
"không",
"thể",
"thoát",
"khỏi",
"vị",
"trí",
"thứ",
"một triệu bốn trăm ba mươi nghìn bẩy trăm năm mốt",
"không",
"hiểu",
"trong",
"sâu",
"thẳm",
"các",
"quan",
"chức",
"vff",
"và",
"ban tổ chức",
"giải",
"có",
"mặt",
"trên",
"sân",
"chi",
"lăng",
"nghĩ",
"thế",
"nào",
"nhỉ",
"à",
"mà",
"chắc",
"chẳng",
"nghĩ",
"gì",
"đâu",
"chỉ",
"mong",
"bóng",
"từ",
"chân",
"navibank",
"sài",
"gòn",
"bay",
"vào",
"lưới",
"than",
"quảng",
"ninh",
"càng",
"nhiều",
"càng",
"tốt",
"mà",
"chiến",
"thắng",
"âm sáu mươi hai nghìn sáu trăm ba mươi phẩy năm nghìn bẩy trăm bốn mươi",
"của",
"đội",
"bóng",
"phương",
"nam",
"khiến",
"người",
"ta",
"hả",
"hê",
"xoa",
"tay",
"thậm",
"chí",
"có",
"vị",
"quan",
"chức",
"vff",
"còn",
"lớn",
"tiếng",
"rằng",
"đấy",
"trình",
"độ",
"giải",
"hạng",
"nhất",
"như",
"thế",
"âm chín mươi bốn nghìn một trăm ba mươi phẩy bẩy nghìn năm trăm chín ba",
"lên",
"v-league",
"khiến",
"giải",
"nó",
"mất",
"tính",
"hấp",
"dẫn",
"đi",
"đúng",
"sẽ",
"chẳng",
"ai",
"quan",
"tâm",
"đến",
"cái",
"sự",
"chênh",
"lệch",
"và",
"thua",
"thiệt",
"đến",
"quái",
"gở",
"giữa",
"navibank",
"sài",
"gòn",
"và",
"than",
"quảng",
"ninh"
] |
[
"vff",
"đau",
"không",
"nhỉ",
"thời",
"điểm",
"này",
"vff",
"đang",
"hứng",
"chịu",
"búa",
"6.906.050",
"rìu",
"từ",
"nhiều",
"phía",
"về",
"cái",
"cách",
"cứu",
"navibank",
"sài",
"gòn",
"bằng",
"đường",
"cửa",
"hậu",
"trận",
"play-off",
"navibank",
"sài",
"gòn",
"áo",
"đỏ",
"và",
"than",
"quảng",
"ninh",
"áo",
"xanh",
"ngày 22/6",
"giờ",
"thì",
"không",
"chỉ",
"giới",
"chuyên",
"môn",
"báo",
"giới",
"mà",
"cả",
"người",
"hâm",
"mộ",
"cũng",
"có",
"những",
"thái",
"độ",
"quyết",
"liệt",
"bắt",
"đầu",
"là",
"vụ",
"cổ động viên",
"hải",
"phòng",
"nhạo",
"báng",
"vff",
"ở",
"vòng",
"34",
"v-league",
"2907",
"một",
"số",
"fan",
"đất",
"cảng",
"đã",
"treo",
"một",
"chiếc",
"băng-rôn",
"lớn",
"trên",
"khán",
"đài",
"b",
"để",
"trích",
"một",
"câu",
"nói",
"hớ",
"của",
"chủ",
"tịch",
"vff",
"nguyễn",
"trọng",
"hỷ",
"về",
"chính",
"họ",
"ở",
"mùa",
"bóng",
"trước",
"đi",
"xem",
"bóng",
"đá",
"có",
"cần",
"đông",
"thế",
"không",
"đến",
"trận",
"play-off",
"vừa",
"qua",
"các",
"cổ động viên",
"đã",
"quá",
"khích",
"hơn",
"khi",
"chọc",
"quê",
"với",
"dòng",
"chữ",
"cảm",
"ơn",
"sự",
"nỗ",
"lực",
"của",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"vff",
"một",
"phong",
"cách",
"xì",
"tin",
"và",
"còn",
"thêm",
"một",
"băng-rôn",
"nữa",
"bằng",
"dòng",
"tiếng",
"anh",
"được",
"trích",
"từ",
"vff",
"vff",
"vietnam",
"football",
"funny",
"523 m2",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"hài",
"hước",
"những",
"người",
"hâm",
"mộ",
"đã",
"quá",
"bức",
"xúc",
"với",
"cái",
"cách",
"điều",
"-44.202,111",
"hành",
"bóng",
"đá",
"nước",
"nhà",
"của",
"vff",
"họ",
"sẵn",
"sàng",
"xé",
"quy",
"chế",
"của",
"mình",
"để",
"cứu",
"đội",
"bóng",
"thuộc",
"liên",
"đoàn",
"thành",
"viên",
"mà",
"ông",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"đoàn",
"ấy",
"là",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"vff",
"rõ",
"ràng",
"than",
"quảng",
"ninh",
"được",
"quyền",
"thăng",
"hạng",
"theo",
"quy",
"chế",
"nhưng",
"lại",
"khiến",
"navibank",
"sài",
"gòn",
"phải",
"xuống",
"hạng",
"chuyện",
"play-off",
"là",
"mùng 8",
"đương",
"nhiên",
"nhưng",
"giữa",
"than",
"quảng",
"ninh",
"và",
"navibank",
"sài",
"gòn",
"thì",
"trở",
"thành",
"một",
"trò",
"hề",
"một",
"đội",
"về",
"chuyên",
"môn",
"đã",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"trận",
"này",
"hơn",
"một",
"tháng",
"qua",
"kể",
"từ",
"khi",
"họ",
"biết",
"mình",
"không",
"thể",
"thoát",
"khỏi",
"vị",
"trí",
"thứ",
"1.430.751",
"không",
"hiểu",
"trong",
"sâu",
"thẳm",
"các",
"quan",
"chức",
"vff",
"và",
"ban tổ chức",
"giải",
"có",
"mặt",
"trên",
"sân",
"chi",
"lăng",
"nghĩ",
"thế",
"nào",
"nhỉ",
"à",
"mà",
"chắc",
"chẳng",
"nghĩ",
"gì",
"đâu",
"chỉ",
"mong",
"bóng",
"từ",
"chân",
"navibank",
"sài",
"gòn",
"bay",
"vào",
"lưới",
"than",
"quảng",
"ninh",
"càng",
"nhiều",
"càng",
"tốt",
"mà",
"chiến",
"thắng",
"-62.630,5740",
"của",
"đội",
"bóng",
"phương",
"nam",
"khiến",
"người",
"ta",
"hả",
"hê",
"xoa",
"tay",
"thậm",
"chí",
"có",
"vị",
"quan",
"chức",
"vff",
"còn",
"lớn",
"tiếng",
"rằng",
"đấy",
"trình",
"độ",
"giải",
"hạng",
"nhất",
"như",
"thế",
"-94.130,7593",
"lên",
"v-league",
"khiến",
"giải",
"nó",
"mất",
"tính",
"hấp",
"dẫn",
"đi",
"đúng",
"sẽ",
"chẳng",
"ai",
"quan",
"tâm",
"đến",
"cái",
"sự",
"chênh",
"lệch",
"và",
"thua",
"thiệt",
"đến",
"quái",
"gở",
"giữa",
"navibank",
"sài",
"gòn",
"và",
"than",
"quảng",
"ninh"
] |
[
"hai hai tháng ba năm một nghìn chín trăm chín mươi hai",
"khai",
"mạc",
"festival",
"huế",
"bẩy mươi lăm",
"với",
"nhiều",
"chương",
"trình",
"nghệ",
"thuật",
"đặc",
"sắc",
"festival",
"nghề",
"truyền",
"thống",
"huế",
"bẩy triệu",
"đã",
"chính",
"thức",
"khai",
"mạc",
"vào",
"tối",
"hai mươi mốt giờ",
"tại",
"sân",
"khấu",
"bia",
"quốc",
"học",
"thành phố",
"huế",
"với",
"chương",
"trình",
"nghệ",
"thuật",
"đặc",
"sắc",
"mang",
"đậm",
"dấu",
"bốn ngàn không trăm sáu mươi",
"ấn",
"văn",
"hóa",
"việt",
"nam",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"hàng",
"trăm",
"nghệ",
"sĩ",
"có",
"chín hai chấm hai mươi sáu",
"nhóm",
"nghề",
"bao",
"gồm",
"thêu",
"kim",
"hoàn",
"mộc",
"mỹ",
"nghệ",
"đồng",
"gốm",
"nón",
"lá",
"hoa",
"giấy",
"thư",
"pháp",
"tranh",
"diều",
"dệt",
"may",
"mây",
"tre",
"pháp",
"lam",
"nhang",
"trầm",
"lân",
"sư",
"rồng",
"các",
"sản",
"phẩm",
"có",
"thương",
"hiệu",
"và",
"truyền",
"thống",
"lâu",
"đời",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"thành",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"huế",
"phát",
"biểu",
"khai",
"mạc",
"festival",
"kỳ",
"festival",
"nghề",
"truyền",
"thống",
"lần",
"thứ",
"này",
"thu",
"hút",
"sự",
"tham",
"dự",
"của",
"năm mươi chấm năm sáu",
"làng",
"nghề",
"cơ",
"sở",
"nghề",
"và",
"trên",
"không tám tám bẩy không tám hai bốn sáu một năm chín",
"nghệ",
"nhân",
"nhân",
"dân",
"nghệ",
"nhân",
"ưu",
"tú",
"bàn",
"tay",
"vàng",
"đến",
"từ",
"các",
"làng",
"nghề",
"nổi",
"tiếng",
"trên",
"cả",
"nước",
"hà",
"giang",
"hòa",
"bình",
"hà",
"nội",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"có",
"một",
"số",
"nghề",
"truyền",
"thống",
"của",
"các",
"quốc",
"gia",
"khác",
"được",
"các",
"nghệ",
"nhân",
"quốc",
"tế",
"mang",
"đến",
"huế",
"lần",
"này",
"như",
"takayama",
"sasayama",
"saijo",
"nhật",
"bản",
"gyeongju",
"namyanjju",
"hàn",
"quốc",
"konya",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"và",
"tỉnh",
"giang",
"tô",
"trung",
"quốc",
"thời",
"gian",
"diễn",
"ra",
"festival",
"một ngàn không trăm hai mươi tư",
"ngày",
"từ",
"bốn không không xoẹt bốn trăm lẻ một gạch ngang lờ gi mờ gạch chéo",
"một trăm xuộc i dét bê ép i u",
"khách",
"du",
"lịch",
"đến",
"huế",
"trong",
"dịp",
"lễ",
"bảy trăm xuộc ba không không gạch ngang gờ pờ a",
"sáu trăm ba không chín không trừ đê",
"sẽ",
"có",
"cơ",
"hội",
"tham",
"quan",
"các",
"điểm",
"trưng",
"bày",
"các",
"chương",
"trình",
"nghệ",
"thuật",
"festival",
"nghề",
"truyền",
"thống",
"huế",
"một ngàn ba trăm bảy ba",
"diễn",
"ra",
"từ",
"ngày",
"từ",
"ngày",
"ngang gờ ca ca gạch ngang i lờ ích rờ",
"lễ",
"khai",
"mạc",
"diễn",
"ra",
"tại",
"sân",
"khấu",
"bia",
"quốc",
"học",
"với",
"các",
"chương",
"trình",
"nghê",
"thuật",
"đặc",
"sắc",
"có",
"nội",
"dung",
"gắn",
"liền",
"với",
"văn",
"hóa",
"người",
"việt",
"nói",
"chung",
"và",
"người",
"huế",
"nói",
"riêng",
"như",
"tà",
"áo",
"dài",
"cây",
"tre",
"nón",
"lá",
"qua",
"màng",
"trình",
"diễn",
"của",
"hơn",
"hai tám phẩy năm",
"nghệ",
"sĩ",
"đến",
"từ",
"hà",
"nội",
"và",
"âm sáu nghìn bảy trăm tám hai chấm năm năm bốn dặm một giờ",
"ngân hàng cổ phần thương mại",
"phát",
"biểu",
"tại",
"lễ",
"khai",
"mạc",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"thành",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"huế",
"trưởng",
"ban",
"tổ",
"chức",
"festival",
"cho",
"biết",
"đây",
"là",
"sự",
"kiện",
"kinh",
"tế",
"và",
"văn",
"hóa",
"lớn",
"nhằm",
"tôn",
"vinh",
"những",
"giá",
"trị",
"di",
"sản",
"nâng",
"cao",
"hơn",
"nữa",
"hiệu",
"quả",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"của",
"các",
"nghề",
"thủ",
"công",
"truyền",
"thống",
"một",
"số",
"hình",
"ảnh",
"lễ",
"khai",
"mạc",
"festival",
"nghề",
"truyền",
"thống",
"huế"
] |
[
"22/3/1992",
"khai",
"mạc",
"festival",
"huế",
"75",
"với",
"nhiều",
"chương",
"trình",
"nghệ",
"thuật",
"đặc",
"sắc",
"festival",
"nghề",
"truyền",
"thống",
"huế",
"7.000.000",
"đã",
"chính",
"thức",
"khai",
"mạc",
"vào",
"tối",
"21h",
"tại",
"sân",
"khấu",
"bia",
"quốc",
"học",
"thành phố",
"huế",
"với",
"chương",
"trình",
"nghệ",
"thuật",
"đặc",
"sắc",
"mang",
"đậm",
"dấu",
"4060",
"ấn",
"văn",
"hóa",
"việt",
"nam",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"hàng",
"trăm",
"nghệ",
"sĩ",
"có",
"92.26",
"nhóm",
"nghề",
"bao",
"gồm",
"thêu",
"kim",
"hoàn",
"mộc",
"mỹ",
"nghệ",
"đồng",
"gốm",
"nón",
"lá",
"hoa",
"giấy",
"thư",
"pháp",
"tranh",
"diều",
"dệt",
"may",
"mây",
"tre",
"pháp",
"lam",
"nhang",
"trầm",
"lân",
"sư",
"rồng",
"các",
"sản",
"phẩm",
"có",
"thương",
"hiệu",
"và",
"truyền",
"thống",
"lâu",
"đời",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"thành",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"huế",
"phát",
"biểu",
"khai",
"mạc",
"festival",
"kỳ",
"festival",
"nghề",
"truyền",
"thống",
"lần",
"thứ",
"này",
"thu",
"hút",
"sự",
"tham",
"dự",
"của",
"50.56",
"làng",
"nghề",
"cơ",
"sở",
"nghề",
"và",
"trên",
"088708246159",
"nghệ",
"nhân",
"nhân",
"dân",
"nghệ",
"nhân",
"ưu",
"tú",
"bàn",
"tay",
"vàng",
"đến",
"từ",
"các",
"làng",
"nghề",
"nổi",
"tiếng",
"trên",
"cả",
"nước",
"hà",
"giang",
"hòa",
"bình",
"hà",
"nội",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"có",
"một",
"số",
"nghề",
"truyền",
"thống",
"của",
"các",
"quốc",
"gia",
"khác",
"được",
"các",
"nghệ",
"nhân",
"quốc",
"tế",
"mang",
"đến",
"huế",
"lần",
"này",
"như",
"takayama",
"sasayama",
"saijo",
"nhật",
"bản",
"gyeongju",
"namyanjju",
"hàn",
"quốc",
"konya",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"và",
"tỉnh",
"giang",
"tô",
"trung",
"quốc",
"thời",
"gian",
"diễn",
"ra",
"festival",
"1024",
"ngày",
"từ",
"400/401-ljm/",
"100/yzbfiu",
"khách",
"du",
"lịch",
"đến",
"huế",
"trong",
"dịp",
"lễ",
"700/300-gpa",
"6003090-đ",
"sẽ",
"có",
"cơ",
"hội",
"tham",
"quan",
"các",
"điểm",
"trưng",
"bày",
"các",
"chương",
"trình",
"nghệ",
"thuật",
"festival",
"nghề",
"truyền",
"thống",
"huế",
"1373",
"diễn",
"ra",
"từ",
"ngày",
"từ",
"ngày",
"-gkk-ylxr",
"lễ",
"khai",
"mạc",
"diễn",
"ra",
"tại",
"sân",
"khấu",
"bia",
"quốc",
"học",
"với",
"các",
"chương",
"trình",
"nghê",
"thuật",
"đặc",
"sắc",
"có",
"nội",
"dung",
"gắn",
"liền",
"với",
"văn",
"hóa",
"người",
"việt",
"nói",
"chung",
"và",
"người",
"huế",
"nói",
"riêng",
"như",
"tà",
"áo",
"dài",
"cây",
"tre",
"nón",
"lá",
"qua",
"màng",
"trình",
"diễn",
"của",
"hơn",
"28,5",
"nghệ",
"sĩ",
"đến",
"từ",
"hà",
"nội",
"và",
"-6782.554 mph",
"ngân hàng cổ phần thương mại",
"phát",
"biểu",
"tại",
"lễ",
"khai",
"mạc",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"thành",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"huế",
"trưởng",
"ban",
"tổ",
"chức",
"festival",
"cho",
"biết",
"đây",
"là",
"sự",
"kiện",
"kinh",
"tế",
"và",
"văn",
"hóa",
"lớn",
"nhằm",
"tôn",
"vinh",
"những",
"giá",
"trị",
"di",
"sản",
"nâng",
"cao",
"hơn",
"nữa",
"hiệu",
"quả",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"của",
"các",
"nghề",
"thủ",
"công",
"truyền",
"thống",
"một",
"số",
"hình",
"ảnh",
"lễ",
"khai",
"mạc",
"festival",
"nghề",
"truyền",
"thống",
"huế"
] |
[
"chiếc",
"xe",
"độ",
"hiệu",
"năng",
"cao",
"từ",
"mẫu",
"sedan",
"giá",
"rẻ",
"nissan",
"sunny",
"với",
"một",
"loạt",
"các",
"phụ",
"tùng",
"nâng",
"cấp",
"từ",
"trong",
"ra",
"ngoài",
"chiếc",
"xe",
"độ",
"từ",
"mẫu",
"sedan",
"giá",
"rẻ",
"nissan",
"sunny",
"đã",
"không",
"chỉ",
"trông",
"mười bốn nghìn bẩy",
"thể",
"thao",
"hơn",
"mà",
"còn",
"ngày hai mốt",
"đạt",
"hiệu",
"năng",
"vận",
"hành",
"ấn",
"tượng",
"hơn",
"nguyên",
"bản",
"nissan",
"sunny",
"là",
"dòng",
"sedan",
"hạng",
"b",
"giá",
"rẻ",
"được",
"khá",
"nhiều",
"người",
"ưa",
"chuộng",
"tuy",
"nhiên",
"khách",
"hàng",
"mua",
"dòng",
"xe",
"này",
"đa",
"phần",
"chỉ",
"sử",
"dụng",
"nó",
"với",
"vai",
"trò",
"là",
"một",
"phương",
"tiện",
"di",
"chuyển",
"do",
"kiểu",
"dáng",
"của",
"sunny/almera",
"có",
"thể",
"nói",
"là",
"khá",
"lành",
"và",
"không",
"ấn",
"tượng",
"như",
"các",
"đối",
"thủ",
"khác",
"tuy",
"nhiên",
"xưởng",
"độ",
"nono",
"chín trăm bốn mốt ngàn bốn trăm hai năm",
"eco",
"shop",
"lại",
"không",
"nghĩ",
"vậy",
"khi",
"họ",
"đã",
"chọn",
"một",
"chiếc",
"altima",
"làm",
"nền",
"tảng",
"tạo",
"ra",
"một",
"bản",
"độ",
"đậm",
"chất",
"thể",
"thao",
"từ",
"thiết",
"kế",
"tới",
"hiệu",
"năng",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"ngoại",
"thất",
"nono",
"eco",
"shop",
"đã",
"nâng",
"cấp",
"một",
"cách",
"khá",
"nhẹ",
"nhàng",
"cho",
"xe",
"độ",
"sunny",
"thay",
"vì",
"bộ",
"cản",
"nguyên",
"bản",
"chiếc",
"xe",
"độ",
"đã",
"được",
"xưởng",
"độ",
"này",
"lắp",
"bodykit",
"thể",
"thao",
"trước",
"sau",
"sportech",
"hàng",
"chính",
"hãng",
"nissan",
"cánh",
"đuôi",
"sportech",
"dạng",
"nẹp",
"được",
"tích",
"hợp",
"đèn",
"phanh",
"nay",
"âm bốn ngàn năm trăm bốn mươi bốn phẩy không không bẩy trăm ba mốt mi li mét",
"cũng",
"đã",
"nằm",
"trên",
"xuộc rờ gạch ngang gi u pê",
"nắp",
"khoang",
"hành",
"lý",
"phía",
"sau",
"của",
"chiếc",
"xe",
"đặc",
"biệt",
"để",
"giảm",
"trọng",
"lượng",
"nắp",
"ca-pô",
"cùng",
"cặp",
"vè",
"trước",
"và",
"gương",
"chiếu",
"hậu",
"trên",
"almera",
"nguyên",
"bản",
"cũng",
"được",
"thay",
"bằng",
"loại",
"làm",
"từ",
"sợi",
"carbon",
"của",
"hãng",
"akana",
"carbon",
"wizard",
"mở",
"những",
"cánh",
"cửa",
"xe",
"ra",
"bất",
"kỳ",
"ai",
"cũng",
"có",
"thể",
"dễ",
"dàng",
"nhận",
"ra",
"những",
"thay",
"đổi",
"trên",
"bản",
"độ",
"almera",
"này",
"để",
"đỡ",
"thân",
"người",
"lái",
"và",
"hành",
"khách",
"phía",
"trước",
"hiệu",
"quả",
"hơn",
"nono",
"eco",
"shop",
"đã",
"thay",
"cặp",
"ghế",
"ngồi",
"nguyên",
"bản",
"thành",
"ghế",
"thể",
"thao",
"recaro",
"bộ",
"ghế",
"này",
"vốn",
"nằm",
"trên",
"mẫu",
"sedan",
"thể",
"thao",
"mitsubishi",
"lancer",
"evolution",
"v",
"thay",
"vì",
"vô-lăng",
"nguyên",
"bản",
"nono",
"eco",
"shop",
"đã",
"thay",
"cho",
"almera",
"tay",
"lái",
"thể",
"thao",
"của",
"key",
"s",
"ngoài",
"ra",
"họ",
"còn",
"gắn",
"thêm",
"một",
"đồng",
"hồ",
"đa",
"chức",
"năng",
"nằm",
"ngay",
"phía",
"trên",
"cột",
"lái",
"của",
"chiếc",
"xe",
"không",
"chỉ",
"có",
"vẻ",
"bề",
"ngoài",
"và",
"nội",
"thất",
"được",
"nâng",
"cấp",
"nono",
"eco",
"shop",
"cũng",
"đã",
"cải",
"hai mươi chín tháng sáu một trăm năm mươi",
"tiến",
"nhẹ",
"khối",
"động",
"cơ",
"bốn chấm hai không",
"xi-lanh",
"thẳng",
"hàng",
"chéo bốn ngàn trừ hai trăm lẻ hai",
"của",
"almera",
"những",
"thay",
"đổi",
"này",
"bao",
"gồm",
"ống",
"nước",
"giải",
"nhiệt",
"samco",
"lọc",
"gió",
"độ",
"của",
"greeen",
"cổ",
"hút",
"thoáng",
"hơn",
"và",
"hệ",
"thống",
"xả",
"mới",
"bộ",
"mâm",
"nguyên",
"bản",
"hai mươi hai giờ năm sáu phút hai giây",
"được",
"thay",
"thế",
"bằng",
"mâm",
"wedsport",
"bảy trăm bảy mươi tám một ngàn không trăm tám mươi ngang đắp liu đê đê mờ xoẹt hờ e",
"siêu",
"nhẹ",
"với",
"đường",
"kính",
"hai nghìn tám trăm linh sáu phẩy không không chín không năm đề xi mét khối",
"bọc",
"xung",
"quanh",
"là",
"những",
"chiếc",
"lốp",
"toyo",
"gạch ngang đắp liu ca ca tê dét ngang xê vê kép i tê ca",
"bản",
"i i gạch chéo bốn sáu không không trừ hai không bẩy",
"ở",
"cả",
"năm trăm bảy mươi tám yến",
"sáu trăm mười chín ngàn năm trăm bốn mươi tám",
"bánh",
"nằm",
"phía",
"sau",
"bộ",
"mâm",
"không chấm không bẩy mươi",
"cây",
"này",
"là",
"hệ",
"bẩy chín một bẩy hai bẩy hai chín ba một năm",
"thống",
"phanh",
"với",
"heo",
"sáu trăm bảy mươi tư nghìn ba trăm ba mươi lăm",
"piston",
"cùng",
"đĩa",
"từ",
"hãng",
"impul",
"của",
"nhật",
"và",
"hệ",
"thống",
"treo",
"thể",
"thao",
"gab",
"với",
"một",
"loạt",
"các",
"phụ",
"tùng",
"nâng",
"cấp",
"từ",
"trong",
"ra",
"ngoài",
"chiếc",
"xe",
"độ",
"từ",
"mẫu",
"sedan",
"giá",
"rẻ",
"nissan",
"almera",
"đã",
"không",
"chỉ",
"trông",
"thể",
"thao",
"hơn",
"mà",
"còn",
"đạt",
"hiệu",
"năng",
"vận",
"hành",
"ấn",
"tượng",
"hơn",
"nguyên",
"bản"
] |
[
"chiếc",
"xe",
"độ",
"hiệu",
"năng",
"cao",
"từ",
"mẫu",
"sedan",
"giá",
"rẻ",
"nissan",
"sunny",
"với",
"một",
"loạt",
"các",
"phụ",
"tùng",
"nâng",
"cấp",
"từ",
"trong",
"ra",
"ngoài",
"chiếc",
"xe",
"độ",
"từ",
"mẫu",
"sedan",
"giá",
"rẻ",
"nissan",
"sunny",
"đã",
"không",
"chỉ",
"trông",
"14.700",
"thể",
"thao",
"hơn",
"mà",
"còn",
"ngày 21",
"đạt",
"hiệu",
"năng",
"vận",
"hành",
"ấn",
"tượng",
"hơn",
"nguyên",
"bản",
"nissan",
"sunny",
"là",
"dòng",
"sedan",
"hạng",
"b",
"giá",
"rẻ",
"được",
"khá",
"nhiều",
"người",
"ưa",
"chuộng",
"tuy",
"nhiên",
"khách",
"hàng",
"mua",
"dòng",
"xe",
"này",
"đa",
"phần",
"chỉ",
"sử",
"dụng",
"nó",
"với",
"vai",
"trò",
"là",
"một",
"phương",
"tiện",
"di",
"chuyển",
"do",
"kiểu",
"dáng",
"của",
"sunny/almera",
"có",
"thể",
"nói",
"là",
"khá",
"lành",
"và",
"không",
"ấn",
"tượng",
"như",
"các",
"đối",
"thủ",
"khác",
"tuy",
"nhiên",
"xưởng",
"độ",
"nono",
"941.425",
"eco",
"shop",
"lại",
"không",
"nghĩ",
"vậy",
"khi",
"họ",
"đã",
"chọn",
"một",
"chiếc",
"altima",
"làm",
"nền",
"tảng",
"tạo",
"ra",
"một",
"bản",
"độ",
"đậm",
"chất",
"thể",
"thao",
"từ",
"thiết",
"kế",
"tới",
"hiệu",
"năng",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"ngoại",
"thất",
"nono",
"eco",
"shop",
"đã",
"nâng",
"cấp",
"một",
"cách",
"khá",
"nhẹ",
"nhàng",
"cho",
"xe",
"độ",
"sunny",
"thay",
"vì",
"bộ",
"cản",
"nguyên",
"bản",
"chiếc",
"xe",
"độ",
"đã",
"được",
"xưởng",
"độ",
"này",
"lắp",
"bodykit",
"thể",
"thao",
"trước",
"sau",
"sportech",
"hàng",
"chính",
"hãng",
"nissan",
"cánh",
"đuôi",
"sportech",
"dạng",
"nẹp",
"được",
"tích",
"hợp",
"đèn",
"phanh",
"nay",
"-4544,00731 mm",
"cũng",
"đã",
"nằm",
"trên",
"/r-jup",
"nắp",
"khoang",
"hành",
"lý",
"phía",
"sau",
"của",
"chiếc",
"xe",
"đặc",
"biệt",
"để",
"giảm",
"trọng",
"lượng",
"nắp",
"ca-pô",
"cùng",
"cặp",
"vè",
"trước",
"và",
"gương",
"chiếu",
"hậu",
"trên",
"almera",
"nguyên",
"bản",
"cũng",
"được",
"thay",
"bằng",
"loại",
"làm",
"từ",
"sợi",
"carbon",
"của",
"hãng",
"akana",
"carbon",
"wizard",
"mở",
"những",
"cánh",
"cửa",
"xe",
"ra",
"bất",
"kỳ",
"ai",
"cũng",
"có",
"thể",
"dễ",
"dàng",
"nhận",
"ra",
"những",
"thay",
"đổi",
"trên",
"bản",
"độ",
"almera",
"này",
"để",
"đỡ",
"thân",
"người",
"lái",
"và",
"hành",
"khách",
"phía",
"trước",
"hiệu",
"quả",
"hơn",
"nono",
"eco",
"shop",
"đã",
"thay",
"cặp",
"ghế",
"ngồi",
"nguyên",
"bản",
"thành",
"ghế",
"thể",
"thao",
"recaro",
"bộ",
"ghế",
"này",
"vốn",
"nằm",
"trên",
"mẫu",
"sedan",
"thể",
"thao",
"mitsubishi",
"lancer",
"evolution",
"v",
"thay",
"vì",
"vô-lăng",
"nguyên",
"bản",
"nono",
"eco",
"shop",
"đã",
"thay",
"cho",
"almera",
"tay",
"lái",
"thể",
"thao",
"của",
"key",
"s",
"ngoài",
"ra",
"họ",
"còn",
"gắn",
"thêm",
"một",
"đồng",
"hồ",
"đa",
"chức",
"năng",
"nằm",
"ngay",
"phía",
"trên",
"cột",
"lái",
"của",
"chiếc",
"xe",
"không",
"chỉ",
"có",
"vẻ",
"bề",
"ngoài",
"và",
"nội",
"thất",
"được",
"nâng",
"cấp",
"nono",
"eco",
"shop",
"cũng",
"đã",
"cải",
"29/6/150",
"tiến",
"nhẹ",
"khối",
"động",
"cơ",
"4.20",
"xi-lanh",
"thẳng",
"hàng",
"/4000-202",
"của",
"almera",
"những",
"thay",
"đổi",
"này",
"bao",
"gồm",
"ống",
"nước",
"giải",
"nhiệt",
"samco",
"lọc",
"gió",
"độ",
"của",
"greeen",
"cổ",
"hút",
"thoáng",
"hơn",
"và",
"hệ",
"thống",
"xả",
"mới",
"bộ",
"mâm",
"nguyên",
"bản",
"22:56:2",
"được",
"thay",
"thế",
"bằng",
"mâm",
"wedsport",
"7781080-wddm/he",
"siêu",
"nhẹ",
"với",
"đường",
"kính",
"2806,00905 dm3",
"bọc",
"xung",
"quanh",
"là",
"những",
"chiếc",
"lốp",
"toyo",
"-wkktz-cwytk",
"bản",
"yi/4600-207",
"ở",
"cả",
"578 yến",
"619.548",
"bánh",
"nằm",
"phía",
"sau",
"bộ",
"mâm",
"0.070",
"cây",
"này",
"là",
"hệ",
"79172729315",
"thống",
"phanh",
"với",
"heo",
"674.335",
"piston",
"cùng",
"đĩa",
"từ",
"hãng",
"impul",
"của",
"nhật",
"và",
"hệ",
"thống",
"treo",
"thể",
"thao",
"gab",
"với",
"một",
"loạt",
"các",
"phụ",
"tùng",
"nâng",
"cấp",
"từ",
"trong",
"ra",
"ngoài",
"chiếc",
"xe",
"độ",
"từ",
"mẫu",
"sedan",
"giá",
"rẻ",
"nissan",
"almera",
"đã",
"không",
"chỉ",
"trông",
"thể",
"thao",
"hơn",
"mà",
"còn",
"đạt",
"hiệu",
"năng",
"vận",
"hành",
"ấn",
"tượng",
"hơn",
"nguyên",
"bản"
] |
[
"khởi",
"tố",
"vụ",
"hỏa",
"hoạn",
"zone",
"một ngàn sáu trăm lẻ năm",
"khiến",
"ba mươi chín",
"người",
"chết",
"vtc",
"news",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"hỏa",
"hoạn",
"tại",
"khu",
"zone",
"năm triệu một trăm lẻ bốn ngàn chín",
"làm",
"tám trăm ba mươi ngàn sáu trăm tám mươi tư",
"lao",
"động",
"tử",
"vong",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"công",
"an",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"đã",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"một ngàn bốn trăm bốn mươi sáu",
"công",
"nhân",
"ngày một ba không hai hai bốn ba",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"công",
"an",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"cơ",
"quan",
"này",
"đã",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"nguyễn",
"trọng",
"duy",
"sinh năm",
"chín trăm bẩy bốn ngàn năm trăm chín bảy",
"quê",
"huyện",
"lý",
"nhân",
"tỉnh",
"hà",
"nam",
"để",
"điều",
"tra",
"về",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"quy",
"định",
"về",
"phòng",
"cháy",
"chữa",
"cháy",
"theo",
"điều",
"hai",
"bộ",
"luật",
"hình",
"sự",
"vụ",
"hỏa",
"hoạn",
"đắp liu gạch ngang vờ hờ ca gạch ngang",
"khiến",
"bốn ngàn",
"lao",
"động",
"tử",
"vong",
"ba không ba trừ bốn ngàn chín mươi trừ đắp liu i gờ u pê gạch ngang hắt ét o dê",
"do",
"ngạt",
"khí",
"trước",
"đó",
"ngày mười bốn tới ngày mười tháng năm",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"đã",
"triệu",
"tập",
"ba trăm bốn mươi hai ngàn một trăm năm mươi",
"công",
"nhân",
"gồm",
"trần",
"văn",
"út",
"sinh năm",
"sáu không một hai hai một không không năm sáu năm",
"phạm",
"quang",
"huấn",
"sinh năm",
"âm mười hai nghìn không trăm bốn tám phẩy một sáu hai tám",
"cùng",
"quê",
"quán",
"bình",
"lục",
"hà",
"nam",
"nguyễn",
"trọng",
"duy",
"sinh năm",
"tám triệu",
"quê",
"lý",
"nhân",
"hà",
"nam",
"và",
"hoàng",
"văn",
"phong",
"sinh năm",
"hai triệu sáu trăm bẩy mươi nhăm ngàn chín trăm sáu mươi ba",
"quê",
"duy",
"tiên",
"hà",
"nam",
"để",
"phục",
"vụ",
"công",
"tác",
"điều",
"tra",
"như",
"đã",
"đưa",
"tin",
"vụ",
"hỏa",
"hoạn",
"xảy",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"ngày hai tư và ngày mười sáu",
"phút",
"ngày hai mươi sáu",
"tại",
"quán",
"bar",
"thuộc",
"khu",
"zone",
"hai mươi",
"số",
"âm bốn nhăm phẩy hai mươi ba",
"trần",
"thánh",
"tông",
"hà",
"nội",
"khiến",
"sáu triệu không trăm chín tám nghìn",
"người",
"tử",
"vong",
"tám chia hai",
"chiến",
"sĩ",
"cảnh",
"sát",
"phòng cháy chữa cháy",
"bị",
"ngạt",
"khói",
"trong",
"quá",
"trình",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"sáu",
"người",
"tử",
"vong",
"trong",
"vụ",
"hỏa",
"hoạn",
"đều",
"là",
"lao",
"động",
"thời",
"vụ",
"trong",
"đó",
"có",
"một nghìn sáu trăm năm ba",
"người",
"quê",
"ở",
"thôn",
"quảng",
"yên",
"xã",
"yên",
"sơn",
"quốc",
"oai",
"hà",
"nội"
] |
[
"khởi",
"tố",
"vụ",
"hỏa",
"hoạn",
"zone",
"1605",
"khiến",
"39",
"người",
"chết",
"vtc",
"news",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"hỏa",
"hoạn",
"tại",
"khu",
"zone",
"5.104.900",
"làm",
"830.684",
"lao",
"động",
"tử",
"vong",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"công",
"an",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"đã",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"1446",
"công",
"nhân",
"ngày 13/02/243",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"công",
"an",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"cơ",
"quan",
"này",
"đã",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"nguyễn",
"trọng",
"duy",
"sinh năm",
"974.597",
"quê",
"huyện",
"lý",
"nhân",
"tỉnh",
"hà",
"nam",
"để",
"điều",
"tra",
"về",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"quy",
"định",
"về",
"phòng",
"cháy",
"chữa",
"cháy",
"theo",
"điều",
"2",
"bộ",
"luật",
"hình",
"sự",
"vụ",
"hỏa",
"hoạn",
"w-vhk-",
"khiến",
"4000",
"lao",
"động",
"tử",
"vong",
"303-4090-wigup-hsod",
"do",
"ngạt",
"khí",
"trước",
"đó",
"ngày 14 tới ngày 10 tháng 5",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"đã",
"triệu",
"tập",
"342.150",
"công",
"nhân",
"gồm",
"trần",
"văn",
"út",
"sinh năm",
"60122100565",
"phạm",
"quang",
"huấn",
"sinh năm",
"-12.048,1628",
"cùng",
"quê",
"quán",
"bình",
"lục",
"hà",
"nam",
"nguyễn",
"trọng",
"duy",
"sinh năm",
"8.000.000",
"quê",
"lý",
"nhân",
"hà",
"nam",
"và",
"hoàng",
"văn",
"phong",
"sinh năm",
"2.675.963",
"quê",
"duy",
"tiên",
"hà",
"nam",
"để",
"phục",
"vụ",
"công",
"tác",
"điều",
"tra",
"như",
"đã",
"đưa",
"tin",
"vụ",
"hỏa",
"hoạn",
"xảy",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"ngày 24 và ngày 16",
"phút",
"ngày 26",
"tại",
"quán",
"bar",
"thuộc",
"khu",
"zone",
"20",
"số",
"-45,23",
"trần",
"thánh",
"tông",
"hà",
"nội",
"khiến",
"6.098.000",
"người",
"tử",
"vong",
"8 / 2",
"chiến",
"sĩ",
"cảnh",
"sát",
"phòng cháy chữa cháy",
"bị",
"ngạt",
"khói",
"trong",
"quá",
"trình",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"sáu",
"người",
"tử",
"vong",
"trong",
"vụ",
"hỏa",
"hoạn",
"đều",
"là",
"lao",
"động",
"thời",
"vụ",
"trong",
"đó",
"có",
"1653",
"người",
"quê",
"ở",
"thôn",
"quảng",
"yên",
"xã",
"yên",
"sơn",
"quốc",
"oai",
"hà",
"nội"
] |
[
"nhật",
"bản",
"chọn",
"chéo e rờ đờ vờ ích gạch chéo ba một không",
"làm",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"chủ",
"lực",
"ngày không bẩy không chín",
"hội",
"đồng",
"an",
"ninh",
"năm mươi tám nghìn bẩy trăm lẻ tám phẩy bốn năm hai sáu",
"nhật",
"bản",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"chọn",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"tàng",
"hình",
"tám không không chéo a đê xê i trừ",
"của",
"mỹ",
"làm",
"dòng",
"máy",
"ngày hai mốt tháng năm bốn trăm sáu lăm",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"chủ",
"lực",
"thế",
"hệ",
"tiếp",
"theo",
"cho",
"lực",
"lượng",
"phòng",
"vệ",
"trên",
"không",
"asdf",
"chính",
"phủ",
"sẽ",
"dành",
"ra",
"khoản",
"kinh",
"phí",
"trong",
"hai mươi giờ mười chín phút",
"để",
"nhận",
"ba nghìn sáu",
"chiếc",
"chín trăm xoẹt ca đắp liu pê",
"vào",
"sáu giờ bốn mươi hai",
"và",
"có",
"kế",
"hoạch",
"đặt",
"hàng",
"thêm",
"ba trăm chín mươi ngàn một",
"máy",
"bay",
"ích lờ xê u sờ xờ giây xuộc",
"trong",
"một nghìn bốn trăm sáu mốt",
"năm",
"tiếp",
"theo",
"phát",
"biểu",
"với",
"các",
"phóng",
"viên",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"ichikawa",
"cho",
"biết",
"vê xờ lờ ca gạch ngang bờ đê i tờ quờ",
"nhận",
"được",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"cao",
"nhất",
"sau",
"một",
"cuộc",
"đánh",
"giá",
"công",
"bằng",
"và",
"nghiêm",
"túc",
"bộ",
"trưởng",
"ichikawa",
"nhấn",
"mạnh",
"vào",
"khả",
"năng",
"thích",
"ứng",
"của",
"một không xoẹt vê chéo",
"vì",
"mong",
"muốn",
"có",
"một",
"loại",
"máy",
"bay",
"có",
"thể",
"đối",
"phó",
"với",
"các",
"tình",
"huống",
"trong",
"môi",
"trường",
"an",
"ninh",
"đang",
"có",
"nhiều",
"sự",
"thay",
"đổi",
"bộ",
"trưởng",
"ichikawa",
"cho",
"biết",
"tokyo",
"cũng",
"nhận",
"được",
"cam",
"kết",
"từ",
"nhà",
"thầu",
"rằng",
"số",
"máy",
"bay",
"đặt",
"hàng",
"sẽ",
"được",
"chuyển",
"cho",
"nhật",
"bản",
"đúng",
"thời",
"hạn"
] |
[
"nhật",
"bản",
"chọn",
"/erđvx/310",
"làm",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"chủ",
"lực",
"ngày 07/09",
"hội",
"đồng",
"an",
"ninh",
"58.708,4526",
"nhật",
"bản",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"chọn",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"tàng",
"hình",
"800/adci-",
"của",
"mỹ",
"làm",
"dòng",
"máy",
"ngày 21/5/465",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"chủ",
"lực",
"thế",
"hệ",
"tiếp",
"theo",
"cho",
"lực",
"lượng",
"phòng",
"vệ",
"trên",
"không",
"asdf",
"chính",
"phủ",
"sẽ",
"dành",
"ra",
"khoản",
"kinh",
"phí",
"trong",
"20h19",
"để",
"nhận",
"3600",
"chiếc",
"900/kwp",
"vào",
"6h42",
"và",
"có",
"kế",
"hoạch",
"đặt",
"hàng",
"thêm",
"390.100",
"máy",
"bay",
"xlcusxj/",
"trong",
"1461",
"năm",
"tiếp",
"theo",
"phát",
"biểu",
"với",
"các",
"phóng",
"viên",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"ichikawa",
"cho",
"biết",
"vxlk-bđitq",
"nhận",
"được",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"cao",
"nhất",
"sau",
"một",
"cuộc",
"đánh",
"giá",
"công",
"bằng",
"và",
"nghiêm",
"túc",
"bộ",
"trưởng",
"ichikawa",
"nhấn",
"mạnh",
"vào",
"khả",
"năng",
"thích",
"ứng",
"của",
"10/v/",
"vì",
"mong",
"muốn",
"có",
"một",
"loại",
"máy",
"bay",
"có",
"thể",
"đối",
"phó",
"với",
"các",
"tình",
"huống",
"trong",
"môi",
"trường",
"an",
"ninh",
"đang",
"có",
"nhiều",
"sự",
"thay",
"đổi",
"bộ",
"trưởng",
"ichikawa",
"cho",
"biết",
"tokyo",
"cũng",
"nhận",
"được",
"cam",
"kết",
"từ",
"nhà",
"thầu",
"rằng",
"số",
"máy",
"bay",
"đặt",
"hàng",
"sẽ",
"được",
"chuyển",
"cho",
"nhật",
"bản",
"đúng",
"thời",
"hạn"
] |
[
"fan",
"sốc",
"khi",
"hacker",
"tung",
"ảnh",
"justin",
"bieber",
"khỏa",
"thân",
"lên",
"instagram",
"năm trăm hai bốn đô la",
"người",
"theo",
"dõi",
"của",
"selena",
"gomez",
"việc",
"tài",
"khoản",
"instagram",
"chính",
"thức",
"với",
"hơn",
"âm ba lăm giây",
"người",
"theo",
"dõi",
"của",
"selena",
"gomez",
"bị",
"hacker",
"đột",
"nhập",
"khiến",
"fan",
"phải",
"một",
"phen",
"mắt",
"chữ",
"a",
"miệng",
"chữ",
"o",
"rạng",
"tháng chín hai trăm bảy bốn",
"theo",
"giờ",
"việt",
"nam",
"cư",
"dân",
"mạng",
"không",
"khỏi",
"ngỡ",
"ngàng",
"khi",
"phát",
"hiện",
"tài",
"khoản",
"instagram",
"của",
"selena",
"gomez",
"chia",
"sẻ",
"một",
"bức",
"hình",
"justin",
"bieber",
"trong",
"tình",
"trạng",
"khỏa",
"thân",
"hoàn",
"toàn",
"với",
"dòng",
"chú",
"thích",
"có",
"nội",
"dung",
"kém",
"văn",
"minh",
"xem",
"này",
"bé",
"tẹo",
"rồi",
"tag",
"thêm",
"hai ngàn",
"người",
"dùng",
"khác",
"ngay",
"lập",
"tức",
"fan",
"nhận",
"ra",
"instagram",
"của",
"selena",
"đã",
"bị",
"hacker",
"tấn",
"công",
"và",
"để",
"lại",
"nhiều",
"bình",
"luận",
"như",
"tài",
"khoản",
"này",
"bị",
"hack",
"rồi",
"nhằm",
"cảnh",
"báo",
"tới",
"những",
"người",
"hâm",
"mộ",
"khác",
"ảnh",
"justin",
"bieber",
"khỏa",
"thân",
"chễm",
"chệ",
"ngay",
"trên",
"instagram",
"năm trăm năm mươi bảy đề xi ben",
"người",
"theo",
"dõi",
"của",
"selena",
"sau",
"khi",
"bị",
"hacker",
"đột",
"nhập",
"tài",
"khoản",
"instagram",
"của",
"selena",
"gomez",
"nhanh",
"chóng",
"bị",
"khóa",
"và",
"khoảng",
"sáu mươi ba",
"phút",
"sau",
"mới",
"hoạt",
"động",
"trở",
"lại",
"dù",
"bài",
"đăng",
"của",
"hacker",
"đã",
"bị",
"gỡ",
"bỏ",
"nhưng",
"fan",
"vẫn",
"đang",
"hết",
"sức",
"lo",
"lắng",
"về",
"độ",
"bảo",
"mật",
"từ",
"các",
"tài",
"khoản",
"mạng",
"xã",
"hội",
"khác",
"của",
"người",
"đẹp",
"sinh",
"ngày hai hai tới ngày hai tháng mười một",
"từng",
"là",
"cặp",
"đôi",
"đẹp",
"nhất",
"nhì",
"làng",
"nhạc",
"thế",
"giới",
"nhưng",
"chuyện",
"tình",
"selena",
"gomez",
"justin",
"bieber",
"một trăm lẻ sáu giờ trên mét vuông",
"chính",
"ba mươi mốt tháng mười hai",
"thức",
"chấm",
"dứt",
"vào",
"giữa",
"ngày hai mươi bốn tháng tám hai nghìn chín trăm ba mươi mốt",
"sau",
"thời",
"gian",
"dài",
"hẹn",
"hò",
"đầy",
"mệt",
"mỏi",
"sáu mươi sáu gạch ngang ép sờ xuộc",
"hết",
"hợp",
"rồi",
"lại",
"tan",
"giờ",
"đây",
"selena",
"đang",
"hạnh",
"phúc",
"bên",
"tình",
"mới",
"the",
"weeknd",
"chính",
"vì",
"vậy",
"việc",
"hacker",
"ác",
"ý",
"tung",
"ảnh",
"justin",
"bieber",
"trần",
"truồng",
"lên",
"instagram",
"selena",
"năm nghìn chín trăm hai mốt chấm một trăm mười lăm sào",
"khiến",
"fan",
"của",
"người",
"đẹp",
"vô",
"cùng",
"phẫn",
"nộ",
"và",
"sôi",
"máu"
] |
[
"fan",
"sốc",
"khi",
"hacker",
"tung",
"ảnh",
"justin",
"bieber",
"khỏa",
"thân",
"lên",
"instagram",
"524 $",
"người",
"theo",
"dõi",
"của",
"selena",
"gomez",
"việc",
"tài",
"khoản",
"instagram",
"chính",
"thức",
"với",
"hơn",
"-35 giây",
"người",
"theo",
"dõi",
"của",
"selena",
"gomez",
"bị",
"hacker",
"đột",
"nhập",
"khiến",
"fan",
"phải",
"một",
"phen",
"mắt",
"chữ",
"a",
"miệng",
"chữ",
"o",
"rạng",
"tháng 9/274",
"theo",
"giờ",
"việt",
"nam",
"cư",
"dân",
"mạng",
"không",
"khỏi",
"ngỡ",
"ngàng",
"khi",
"phát",
"hiện",
"tài",
"khoản",
"instagram",
"của",
"selena",
"gomez",
"chia",
"sẻ",
"một",
"bức",
"hình",
"justin",
"bieber",
"trong",
"tình",
"trạng",
"khỏa",
"thân",
"hoàn",
"toàn",
"với",
"dòng",
"chú",
"thích",
"có",
"nội",
"dung",
"kém",
"văn",
"minh",
"xem",
"này",
"bé",
"tẹo",
"rồi",
"tag",
"thêm",
"2000",
"người",
"dùng",
"khác",
"ngay",
"lập",
"tức",
"fan",
"nhận",
"ra",
"instagram",
"của",
"selena",
"đã",
"bị",
"hacker",
"tấn",
"công",
"và",
"để",
"lại",
"nhiều",
"bình",
"luận",
"như",
"tài",
"khoản",
"này",
"bị",
"hack",
"rồi",
"nhằm",
"cảnh",
"báo",
"tới",
"những",
"người",
"hâm",
"mộ",
"khác",
"ảnh",
"justin",
"bieber",
"khỏa",
"thân",
"chễm",
"chệ",
"ngay",
"trên",
"instagram",
"557 db",
"người",
"theo",
"dõi",
"của",
"selena",
"sau",
"khi",
"bị",
"hacker",
"đột",
"nhập",
"tài",
"khoản",
"instagram",
"của",
"selena",
"gomez",
"nhanh",
"chóng",
"bị",
"khóa",
"và",
"khoảng",
"63",
"phút",
"sau",
"mới",
"hoạt",
"động",
"trở",
"lại",
"dù",
"bài",
"đăng",
"của",
"hacker",
"đã",
"bị",
"gỡ",
"bỏ",
"nhưng",
"fan",
"vẫn",
"đang",
"hết",
"sức",
"lo",
"lắng",
"về",
"độ",
"bảo",
"mật",
"từ",
"các",
"tài",
"khoản",
"mạng",
"xã",
"hội",
"khác",
"của",
"người",
"đẹp",
"sinh",
"ngày 22 tới ngày 2 tháng 11",
"từng",
"là",
"cặp",
"đôi",
"đẹp",
"nhất",
"nhì",
"làng",
"nhạc",
"thế",
"giới",
"nhưng",
"chuyện",
"tình",
"selena",
"gomez",
"justin",
"bieber",
"106 giờ/m2",
"chính",
"31/12",
"thức",
"chấm",
"dứt",
"vào",
"giữa",
"ngày 24/8/2931",
"sau",
"thời",
"gian",
"dài",
"hẹn",
"hò",
"đầy",
"mệt",
"mỏi",
"66-fs/",
"hết",
"hợp",
"rồi",
"lại",
"tan",
"giờ",
"đây",
"selena",
"đang",
"hạnh",
"phúc",
"bên",
"tình",
"mới",
"the",
"weeknd",
"chính",
"vì",
"vậy",
"việc",
"hacker",
"ác",
"ý",
"tung",
"ảnh",
"justin",
"bieber",
"trần",
"truồng",
"lên",
"instagram",
"selena",
"5921.115 sào",
"khiến",
"fan",
"của",
"người",
"đẹp",
"vô",
"cùng",
"phẫn",
"nộ",
"và",
"sôi",
"máu"
] |
[
"phát",
"hiện",
"bom",
"ở",
"nhà",
"ga",
"trung",
"âm bảy mươi nghìn bốn trăm chín ba phẩy không năm bốn hai một",
"tâm",
"berlin",
"đức",
"sơ",
"tán",
"khẩn",
"cấp",
"bẩy triệu một nghìn năm mươi bảy",
"người",
"hãng",
"tin",
"deutsche",
"welle",
"đưa",
"tin",
"chính",
"quyền",
"thủ",
"đô",
"berlin",
"đức",
"quyết",
"định",
"sơ",
"tán",
"khoảng",
"chín trăm sáu mươi bao",
"ba trên hai mươi lăm",
"người",
"trong",
"bán",
"kính",
"sáu trăm mười tám đồng",
"cách",
"khu",
"vực",
"nhà",
"ga",
"trung",
"tâm",
"sau",
"khi",
"phát",
"hiện",
"quả",
"bom",
"từ",
"thế",
"chiến",
"ii",
"còn",
"sót",
"lại",
"theo",
"deutsche",
"welle",
"từ",
"khi",
"quả",
"bom",
"được",
"phát",
"hiện",
"gần",
"khu",
"vực",
"làm",
"việc",
"của",
"các",
"cơ",
"quan",
"chính",
"phủ",
"tất",
"cả",
"nhân",
"viên",
"thuộc",
"một",
"số",
"phòng",
"ban",
"bao",
"gồm",
"bộ",
"kinh",
"tế",
"cơ",
"quan",
"tình",
"báo",
"liên",
"bang",
"và",
"bộ",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"cũng",
"phải",
"di",
"tản",
"chín giờ bốn bốn phút mười bảy giây",
"các",
"chuyên",
"gia",
"đức",
"xử",
"lý",
"quả",
"bom",
"sáu nghìn một trăm bảy mốt chấm không không bốn trăm sáu hai giây",
"được",
"tìm",
"thấy",
"gần",
"nhà",
"ga",
"trung",
"tâm",
"ở",
"berlin",
"đây",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"quả",
"bom",
"còn",
"sót",
"lại",
"trên",
"lãnh",
"thổ",
"đức",
"sau",
"thế",
"chiến",
"ii",
"vào",
"ngày hai chín",
"quả",
"bom",
"trong",
"tình",
"trạng",
"chưa",
"nổ",
"từ",
"thế",
"chiến",
"ii",
"được",
"phát",
"hiện",
"ngày mười tháng một hai ngàn sáu trăm ba mươi tám",
"tại",
"khu",
"vực",
"gần",
"ga",
"trung",
"tâm",
"berlin",
"trước",
"đó",
"khoảng",
"âm năm mươi tư chấm bốn chín",
"người",
"tại",
"thành",
"phố",
"frankfurt",
"đức",
"cũng",
"phải",
"sơ",
"tán",
"khẩn",
"cấp",
"vào",
"quý một hai hai bốn bảy hai",
"để",
"các",
"chuyên",
"gia",
"tháo",
"gỡ",
"quả",
"bom",
"từ",
"thế",
"chiến",
"ii",
"được",
"phát",
"hiện",
"tại",
"một",
"công",
"trình",
"xây",
"dựng",
"hơn",
"âm bảy tám nghìn mười năm phẩy năm bốn hai hai",
"năm",
"sau",
"khi",
"chiến",
"tranh",
"kết",
"thúc",
"các",
"quả",
"bom",
"chưa",
"phát",
"nổ",
"vẫn",
"thường",
"xuyên",
"được",
"tìm",
"thấy",
"tại",
"đức",
"đây",
"chín trăm ba ngàn tám xuộc đờ hát tờ cờ đê",
"là",
"những",
"quả",
"bom",
"còn",
"sót",
"lại",
"từ",
"các",
"chiến",
"dịch",
"ném",
"bom",
"dữ",
"dội",
"của",
"quân",
"đồng",
"minh",
"chống",
"lại",
"đức",
"quốc",
"xã",
"trong",
"thế",
"chiến",
"ii",
"nguồn",
"rt"
] |
[
"phát",
"hiện",
"bom",
"ở",
"nhà",
"ga",
"trung",
"-70.493,05421",
"tâm",
"berlin",
"đức",
"sơ",
"tán",
"khẩn",
"cấp",
"7.001.057",
"người",
"hãng",
"tin",
"deutsche",
"welle",
"đưa",
"tin",
"chính",
"quyền",
"thủ",
"đô",
"berlin",
"đức",
"quyết",
"định",
"sơ",
"tán",
"khoảng",
"960 pound",
"3 / 25",
"người",
"trong",
"bán",
"kính",
"618 đ",
"cách",
"khu",
"vực",
"nhà",
"ga",
"trung",
"tâm",
"sau",
"khi",
"phát",
"hiện",
"quả",
"bom",
"từ",
"thế",
"chiến",
"ii",
"còn",
"sót",
"lại",
"theo",
"deutsche",
"welle",
"từ",
"khi",
"quả",
"bom",
"được",
"phát",
"hiện",
"gần",
"khu",
"vực",
"làm",
"việc",
"của",
"các",
"cơ",
"quan",
"chính",
"phủ",
"tất",
"cả",
"nhân",
"viên",
"thuộc",
"một",
"số",
"phòng",
"ban",
"bao",
"gồm",
"bộ",
"kinh",
"tế",
"cơ",
"quan",
"tình",
"báo",
"liên",
"bang",
"và",
"bộ",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"cũng",
"phải",
"di",
"tản",
"9:44:17",
"các",
"chuyên",
"gia",
"đức",
"xử",
"lý",
"quả",
"bom",
"6171.00462 s",
"được",
"tìm",
"thấy",
"gần",
"nhà",
"ga",
"trung",
"tâm",
"ở",
"berlin",
"đây",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"quả",
"bom",
"còn",
"sót",
"lại",
"trên",
"lãnh",
"thổ",
"đức",
"sau",
"thế",
"chiến",
"ii",
"vào",
"ngày 29",
"quả",
"bom",
"trong",
"tình",
"trạng",
"chưa",
"nổ",
"từ",
"thế",
"chiến",
"ii",
"được",
"phát",
"hiện",
"ngày 10/1/2638",
"tại",
"khu",
"vực",
"gần",
"ga",
"trung",
"tâm",
"berlin",
"trước",
"đó",
"khoảng",
"-54.49",
"người",
"tại",
"thành",
"phố",
"frankfurt",
"đức",
"cũng",
"phải",
"sơ",
"tán",
"khẩn",
"cấp",
"vào",
"quý 12/2472",
"để",
"các",
"chuyên",
"gia",
"tháo",
"gỡ",
"quả",
"bom",
"từ",
"thế",
"chiến",
"ii",
"được",
"phát",
"hiện",
"tại",
"một",
"công",
"trình",
"xây",
"dựng",
"hơn",
"-78.015,5422",
"năm",
"sau",
"khi",
"chiến",
"tranh",
"kết",
"thúc",
"các",
"quả",
"bom",
"chưa",
"phát",
"nổ",
"vẫn",
"thường",
"xuyên",
"được",
"tìm",
"thấy",
"tại",
"đức",
"đây",
"9003800/đhtcd",
"là",
"những",
"quả",
"bom",
"còn",
"sót",
"lại",
"từ",
"các",
"chiến",
"dịch",
"ném",
"bom",
"dữ",
"dội",
"của",
"quân",
"đồng",
"minh",
"chống",
"lại",
"đức",
"quốc",
"xã",
"trong",
"thế",
"chiến",
"ii",
"nguồn",
"rt"
] |
[
"nhà",
"mạng",
"mỹ",
"quyết",
"định",
"chi",
"một trăm ba mốt đề xi ben trên đề xi ben",
"usd",
"mua",
"lại",
"yahoo",
"gần",
"như",
"chắc",
"chắn",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"nhà",
"mạng",
"verizon",
"của",
"mỹ",
"sẽ",
"ra",
"thông",
"cáo",
"về",
"việc",
"sẽ",
"mua",
"lại",
"yahoo",
"với",
"mức",
"giá",
"âm ba nghìn sáu trăm năm mươi mốt chấm không không bốn trăm chín bốn năm trên tạ",
"usd",
"theo",
"trang",
"recode",
"mặc",
"dù",
"vẫn",
"còn",
"một",
"số",
"điều",
"khoản",
"âm bốn mươi lăm ngàn chín trăm sáu mươi lăm phẩy bẩy ba bốn chín",
"bên",
"chưa",
"thống",
"nhất",
"nhưng",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"của",
"hai trăm xuộc tám trăm sờ hát trừ",
"yahoo",
"đã",
"có",
"một",
"số",
"chuyển",
"giao",
"và",
"trong",
"vài",
"hoạt",
"động",
"đã",
"coi",
"verizon",
"là",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"mới",
"việc",
"mua",
"lại",
"yahoo",
"khiến",
"cho",
"nhà",
"mạng",
"này",
"trở",
"thành",
"công",
"ty",
"chuyên",
"đi",
"mua",
"lại",
"những",
"hãng",
"công",
"nghệ",
"khác",
"năm",
"ngoái",
"thương",
"vụ",
"mua",
"lại",
"aol",
"với",
"giá",
"bốn nghìn chín trăm sáu chín phẩy không bốn trăm ba mươi nhăm ra đi an trên ga lông",
"usd",
"đã",
"khiến",
"cho",
"nhiều",
"người",
"đặt",
"ra",
"câu",
"hỏi",
"liệu",
"mức",
"giá",
"này",
"có",
"đáng",
"với",
"một",
"công",
"ty",
"công",
"nghệ",
"quá",
"yếu",
"mặc",
"dù",
"yahoo",
"đang",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"trong",
"hoạt",
"động",
"nhưng",
"một",
"số",
"dịch",
"vụ",
"của",
"hãng",
"này",
"vẫn",
"còn",
"lượng",
"người",
"dùng",
"tương",
"đối",
"lớn",
"đơn",
"cử",
"yahoo",
"sports",
"và",
"yahoo",
"tin",
"tức",
"đang",
"hoạt",
"động",
"ở",
"cả",
"việt",
"nam",
"trên",
"thực",
"tế",
"thì",
"hai công trên tấn",
"usd",
"cũng",
"không",
"hẳn",
"là",
"số",
"tiền",
"lớn",
"whatsapp",
"và",
"linkedin",
"cũng",
"đã",
"được",
"bán",
"với",
"giá",
"cao",
"hơn",
"mười bảy ngàn năm trăm bốn chín",
"lần",
"giá",
"trị",
"thực",
"tương",
"tự",
"thương",
"vụ",
"lần",
"này",
"của",
"verizon",
"hiện",
"nay",
"hai nghìn ba trăm ba mươi bốn",
"dịch",
"vụ",
"có",
"tiềm",
"năng",
"nhất",
"của",
"yahoo",
"là",
"mạng",
"xã",
"hội",
"tumblr",
"và",
"dịch",
"vụ",
"ảnh",
"flickr",
"chưa",
"dõ",
"verizon",
"sẽ",
"duy",
"trì",
"bẩy tám chấm không sáu",
"dịch",
"vụ",
"này",
"như",
"trước",
"đây",
"hay",
"biến",
"thành",
"một",
"sản",
"phẩm",
"riêng",
"và",
"có",
"những",
"thay",
"đổi",
"chính",
"sách",
"nên",
"người",
"dùng",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"lý",
"do",
"để",
"lo",
"ngại",
"việc",
"mua",
"lại",
"yahoo",
"có",
"thể",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"tới",
"chính",
"họ",
"chưa",
"rõ",
"số",
"phần",
"của",
"ceo",
"yahoo",
"marissa",
"mayer",
"sau",
"thương",
"vụ",
"này",
"sẽ",
"ra",
"sao",
"một",
"vấn",
"đề",
"khác",
"lúc",
"này",
"theo",
"trang",
"thenextweb",
"mười bẩy giờ bốn",
"đó",
"là",
"verizon",
"không",
"thích",
"ceo",
"hiện",
"nay",
"của",
"yahoo",
"là",
"marissa",
"mayer",
"kể",
"từ",
"khi",
"nắm",
"quyền",
"tại",
"yahoo",
"nữ",
"ceo",
"này",
"chủ",
"yếu",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"đi",
"mua",
"lại",
"những",
"công",
"ty",
"nhỏ",
"hơn",
"người",
"dùng",
"và",
"cả",
"cổ",
"đông",
"của",
"yahoo",
"hy",
"vọng",
"hãng",
"sẽ",
"có",
"những",
"thay",
"đổi",
"rõ",
"rệt",
"đặc",
"biệt",
"về",
"công",
"nghệ",
"trang",
"gizmodo",
"cho",
"rằng",
"hầu",
"hết",
"những",
"công",
"ty",
"năm trăm hai tám ngàn hai trăm năm ba",
"mà",
"yahoo",
"mua",
"lại",
"đều",
"hoạt",
"động",
"không",
"hiệu",
"quả",
"cũng",
"không",
"có",
"đóng",
"góp",
"gì",
"lớn",
"cho",
"yahoo",
"ngay",
"cả",
"hiện",
"nay",
"flickr",
"và",
"tumblr",
"là",
"hai",
"sản",
"phẩm",
"trụ",
"cột",
"của",
"yahoo",
"cũng",
"có",
"vấn",
"đề",
"cả",
"năm triệu sáu trăm bẩy mốt nghìn sáu trăm chín hai",
"đều",
"trong",
"trạng",
"thái",
"sẵn",
"sàng",
"bán",
"nếu",
"có",
"người",
"mua",
"trong",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"phần",
"lớn",
"ngân",
"sách",
"của",
"yahoo",
"đều",
"chi",
"cho",
"tumblr",
"nhưng",
"mạng",
"xã",
"hội",
"này",
"vẫn",
"khá",
"chật",
"vật",
"trong",
"việc",
"sinh",
"lời",
"vì",
"chính",
"lý",
"do",
"này",
"khiến",
"một",
"số",
"thông",
"tin",
"cho",
"rằng",
"verizon",
"sẽ",
"không",
"giữ",
"lại",
"ceo",
"hiện",
"nay",
"của",
"yahoo",
"mà",
"để",
"ceo",
"của",
"aol",
"âm năm mươi mốt chấm năm hai",
"là",
"tim",
"armstrong",
"tiếp",
"quản",
"vai",
"trò",
"này",
"hai triệu không trăm linh sáu ngàn không trăm năm mươi",
"đối",
"với",
"người",
"dùng",
"trong",
"nước",
"kể",
"từ",
"khi",
"dịch",
"vụ",
"tin",
"nhắn",
"yahoo",
"messenger",
"không",
"còn",
"được",
"ưu",
"ái",
"bằng",
"facebook",
"và",
"trước",
"đó",
"là",
"blog",
"bốn ngàn chín trăm",
"đóng",
"cửa",
"yahoo",
"đã",
"trở",
"thành",
"cái",
"tên",
"cũ",
"và",
"chỉ",
"được",
"sử",
"dụng",
"ở",
"một",
"bộ",
"phận",
"nhỏ",
"người",
"dùng",
"với",
"dịch",
"vụ",
"thư",
"điện",
"tử",
"và",
"yahoo",
"tin",
"tức",
"dù",
"có",
"đổi",
"chủ",
"và",
"có",
"thể",
"sẽ",
"là",
"nhiều",
"điều",
"chỉnh",
"ở",
"chiến",
"lược",
"kinh",
"doanh",
"yahoo",
"vẫn",
"khó",
"có",
"thể",
"quay",
"lại",
"những",
"thị",
"trường",
"các",
"quốc",
"gia",
"mà",
"hãng",
"này",
"đã",
"để",
"mất"
] |
[
"nhà",
"mạng",
"mỹ",
"quyết",
"định",
"chi",
"131 db/db",
"usd",
"mua",
"lại",
"yahoo",
"gần",
"như",
"chắc",
"chắn",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"nhà",
"mạng",
"verizon",
"của",
"mỹ",
"sẽ",
"ra",
"thông",
"cáo",
"về",
"việc",
"sẽ",
"mua",
"lại",
"yahoo",
"với",
"mức",
"giá",
"-3651.00494 năm/tạ",
"usd",
"theo",
"trang",
"recode",
"mặc",
"dù",
"vẫn",
"còn",
"một",
"số",
"điều",
"khoản",
"-45.965,7349",
"bên",
"chưa",
"thống",
"nhất",
"nhưng",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"của",
"200/800sh-",
"yahoo",
"đã",
"có",
"một",
"số",
"chuyển",
"giao",
"và",
"trong",
"vài",
"hoạt",
"động",
"đã",
"coi",
"verizon",
"là",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"mới",
"việc",
"mua",
"lại",
"yahoo",
"khiến",
"cho",
"nhà",
"mạng",
"này",
"trở",
"thành",
"công",
"ty",
"chuyên",
"đi",
"mua",
"lại",
"những",
"hãng",
"công",
"nghệ",
"khác",
"năm",
"ngoái",
"thương",
"vụ",
"mua",
"lại",
"aol",
"với",
"giá",
"4969,0435 radian/gallon",
"usd",
"đã",
"khiến",
"cho",
"nhiều",
"người",
"đặt",
"ra",
"câu",
"hỏi",
"liệu",
"mức",
"giá",
"này",
"có",
"đáng",
"với",
"một",
"công",
"ty",
"công",
"nghệ",
"quá",
"yếu",
"mặc",
"dù",
"yahoo",
"đang",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"trong",
"hoạt",
"động",
"nhưng",
"một",
"số",
"dịch",
"vụ",
"của",
"hãng",
"này",
"vẫn",
"còn",
"lượng",
"người",
"dùng",
"tương",
"đối",
"lớn",
"đơn",
"cử",
"yahoo",
"sports",
"và",
"yahoo",
"tin",
"tức",
"đang",
"hoạt",
"động",
"ở",
"cả",
"việt",
"nam",
"trên",
"thực",
"tế",
"thì",
"2 công/tấn",
"usd",
"cũng",
"không",
"hẳn",
"là",
"số",
"tiền",
"lớn",
"whatsapp",
"và",
"linkedin",
"cũng",
"đã",
"được",
"bán",
"với",
"giá",
"cao",
"hơn",
"17.549",
"lần",
"giá",
"trị",
"thực",
"tương",
"tự",
"thương",
"vụ",
"lần",
"này",
"của",
"verizon",
"hiện",
"nay",
"2334",
"dịch",
"vụ",
"có",
"tiềm",
"năng",
"nhất",
"của",
"yahoo",
"là",
"mạng",
"xã",
"hội",
"tumblr",
"và",
"dịch",
"vụ",
"ảnh",
"flickr",
"chưa",
"dõ",
"verizon",
"sẽ",
"duy",
"trì",
"78.06",
"dịch",
"vụ",
"này",
"như",
"trước",
"đây",
"hay",
"biến",
"thành",
"một",
"sản",
"phẩm",
"riêng",
"và",
"có",
"những",
"thay",
"đổi",
"chính",
"sách",
"nên",
"người",
"dùng",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"lý",
"do",
"để",
"lo",
"ngại",
"việc",
"mua",
"lại",
"yahoo",
"có",
"thể",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"tới",
"chính",
"họ",
"chưa",
"rõ",
"số",
"phần",
"của",
"ceo",
"yahoo",
"marissa",
"mayer",
"sau",
"thương",
"vụ",
"này",
"sẽ",
"ra",
"sao",
"một",
"vấn",
"đề",
"khác",
"lúc",
"này",
"theo",
"trang",
"thenextweb",
"17h4",
"đó",
"là",
"verizon",
"không",
"thích",
"ceo",
"hiện",
"nay",
"của",
"yahoo",
"là",
"marissa",
"mayer",
"kể",
"từ",
"khi",
"nắm",
"quyền",
"tại",
"yahoo",
"nữ",
"ceo",
"này",
"chủ",
"yếu",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"đi",
"mua",
"lại",
"những",
"công",
"ty",
"nhỏ",
"hơn",
"người",
"dùng",
"và",
"cả",
"cổ",
"đông",
"của",
"yahoo",
"hy",
"vọng",
"hãng",
"sẽ",
"có",
"những",
"thay",
"đổi",
"rõ",
"rệt",
"đặc",
"biệt",
"về",
"công",
"nghệ",
"trang",
"gizmodo",
"cho",
"rằng",
"hầu",
"hết",
"những",
"công",
"ty",
"528.253",
"mà",
"yahoo",
"mua",
"lại",
"đều",
"hoạt",
"động",
"không",
"hiệu",
"quả",
"cũng",
"không",
"có",
"đóng",
"góp",
"gì",
"lớn",
"cho",
"yahoo",
"ngay",
"cả",
"hiện",
"nay",
"flickr",
"và",
"tumblr",
"là",
"hai",
"sản",
"phẩm",
"trụ",
"cột",
"của",
"yahoo",
"cũng",
"có",
"vấn",
"đề",
"cả",
"5.671.692",
"đều",
"trong",
"trạng",
"thái",
"sẵn",
"sàng",
"bán",
"nếu",
"có",
"người",
"mua",
"trong",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"phần",
"lớn",
"ngân",
"sách",
"của",
"yahoo",
"đều",
"chi",
"cho",
"tumblr",
"nhưng",
"mạng",
"xã",
"hội",
"này",
"vẫn",
"khá",
"chật",
"vật",
"trong",
"việc",
"sinh",
"lời",
"vì",
"chính",
"lý",
"do",
"này",
"khiến",
"một",
"số",
"thông",
"tin",
"cho",
"rằng",
"verizon",
"sẽ",
"không",
"giữ",
"lại",
"ceo",
"hiện",
"nay",
"của",
"yahoo",
"mà",
"để",
"ceo",
"của",
"aol",
"-51.52",
"là",
"tim",
"armstrong",
"tiếp",
"quản",
"vai",
"trò",
"này",
"2.006.050",
"đối",
"với",
"người",
"dùng",
"trong",
"nước",
"kể",
"từ",
"khi",
"dịch",
"vụ",
"tin",
"nhắn",
"yahoo",
"messenger",
"không",
"còn",
"được",
"ưu",
"ái",
"bằng",
"facebook",
"và",
"trước",
"đó",
"là",
"blog",
"4900",
"đóng",
"cửa",
"yahoo",
"đã",
"trở",
"thành",
"cái",
"tên",
"cũ",
"và",
"chỉ",
"được",
"sử",
"dụng",
"ở",
"một",
"bộ",
"phận",
"nhỏ",
"người",
"dùng",
"với",
"dịch",
"vụ",
"thư",
"điện",
"tử",
"và",
"yahoo",
"tin",
"tức",
"dù",
"có",
"đổi",
"chủ",
"và",
"có",
"thể",
"sẽ",
"là",
"nhiều",
"điều",
"chỉnh",
"ở",
"chiến",
"lược",
"kinh",
"doanh",
"yahoo",
"vẫn",
"khó",
"có",
"thể",
"quay",
"lại",
"những",
"thị",
"trường",
"các",
"quốc",
"gia",
"mà",
"hãng",
"này",
"đã",
"để",
"mất"
] |
[
"bị",
"chê",
"photoshop",
"nát",
"chuột",
"bảy mươi ngang ba không chín không xuộc gi xê xuộc i nờ i hát hát",
"mâu",
"thủy",
"đáp",
"trả",
"cực",
"gắt",
"nhưng",
"đây",
"mới",
"là",
"điều",
"khiến",
"fan",
"đổ",
"dồn",
"về",
"cô",
"hình",
"ảnh",
"nóng",
"bỏng",
"được",
"nàng",
"á",
"hậu",
"năm trăm hai chín ngàn bẩy trăm hai tám",
"nhá",
"hàng",
"khiến",
"anti",
"fan",
"chê",
"cô",
"photoshop",
"quá",
"đà",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"nhiều",
"nghi",
"vấn",
"đang",
"đặt",
"ra",
"mâu",
"thủy",
"chính",
"là",
"cái",
"tên",
"được",
"chọn",
"mặt",
"gửi",
"vàng",
"ở",
"kỳ",
"miss",
"universe",
"năm",
"nay",
"giữa",
"lúc",
"đơn",
"vị",
"nắm",
"giữ",
"bản",
"quyền",
"đang",
"rục",
"rịch",
"chuẩn",
"bị",
"công",
"bố",
"đại",
"diện",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"theo",
"sẽ",
"nối",
"bước",
"h",
"bốn trăm sáu mốt đô la",
"hen",
"niê",
"tham",
"gia",
"miss",
"universe",
"hoa",
"hậu",
"hoàn",
"vũ",
"thế",
"giới",
"năm",
"nay",
"thì",
"mâu",
"thủy",
"bất",
"ngờ",
"tung",
"hình",
"ảnh",
"nóng",
"bỏng",
"được",
"biết",
"đây",
"là",
"hình",
"ảnh",
"được",
"mâu",
"thủy",
"nhá",
"hàng",
"cho",
"một",
"dự",
"án",
"sắp",
"tới",
"mà",
"theo",
"như",
"cô",
"viết",
"coming",
"soon",
"điều",
"đó",
"càng",
"khiến",
"fan",
"đặt",
"nghi",
"vấn",
"chiếc",
"vé",
"đến",
"miss",
"universe",
"trong",
"năm",
"nay",
"được",
"san",
"bằng",
"giữa",
"hoàng",
"thùy",
"và",
"mâu",
"thủy",
"bên",
"cạnh",
"những",
"ý",
"kiến",
"đoán",
"già",
"đoán",
"non",
"thì",
"hình",
"ảnh",
"mới",
"nhất",
"của",
"mâu",
"thủy",
"cũng",
"bị",
"fan",
"mang",
"ra",
"mổ",
"xẻ",
"theo",
"một",
"tài",
"khoản",
"facebook",
"hình",
"ảnh",
"của",
"chân",
"dài",
"sinh",
"hai mươi giờ",
"đã",
"bị",
"photoshop",
"quá",
"đà",
"hình",
"ảnh",
"không",
"chân",
"thật",
"dưới",
"dòng",
"chê",
"bai",
"này",
"của",
"anti",
"fan",
"những",
"tưởng",
"mâu",
"thủy",
"sẽ",
"chẳng",
"hề",
"để",
"bốn trăm bốn mươi lờ pê vờ vờ gờ",
"mắt",
"song",
"cô",
"bất",
"ngờ",
"đáp",
"trả",
"một",
"cách",
"nhẹ",
"nhàng",
"nhưng",
"vô",
"cùng",
"sâu",
"cay",
"nếu",
"không",
"chân",
"thật",
"thì",
"chỉnh",
"vậy",
"thích",
"hơn",
"nhiều",
"nè",
"babe",
"việc",
"xưng",
"babe",
"với",
"anti",
"fan",
"cho",
"thấy",
"cô",
"không",
"hề",
"tức",
"giận",
"nhưng",
"lại",
"không",
"hề",
"thoải",
"mái",
"trước",
"lời",
"chê",
"bai",
"này",
"nhưng",
"số",
"khác",
"nhận",
"định",
"cô",
"đang",
"sân",
"si",
"với",
"anti",
"fan",
"trên",
"thực",
"tế",
"hình",
"ảnh",
"của",
"mâu",
"thủy",
"trong",
"trang",
"phục",
"bikini",
"tuy",
"bị",
"cho",
"là",
"photoshop",
"nát",
"chuột",
"nhưng",
"vẫn",
"chưa",
"thực",
"sự",
"hoàn",
"hảo",
"vì",
"theo",
"như",
"cô",
"tiết",
"lộ",
"cân",
"nặng",
"hiện",
"tại",
"lên",
"tới",
"không hai bốn không ba bốn một không ba bẩy hai một",
"đến",
"âm mười hai mẫu",
"một",
"con",
"số",
"vượt",
"tiêu",
"chuẩn",
"của",
"một",
"người",
"mẫu",
"hiện",
"nay",
"hiện",
"tại",
"đơn",
"vị",
"nắm",
"giữ",
"bản",
"quyền",
"bốn mươi tư",
"sắp",
"công",
"bố",
"đại",
"diện",
"của",
"việt",
"nam",
"tham",
"gia",
"miss",
"universe",
"trong",
"năm",
"nay",
"nên",
"việc",
"nhá",
"hàng",
"bức",
"ảnh",
"bikini",
"khiến",
"fan",
"hâm",
"mộ",
"đang",
"đổ",
"dồn",
"về",
"phía",
"cô",
"hình",
"ảnh",
"nhá",
"hàng",
"của",
"đơn",
"vị",
"nắm",
"giữ",
"bản",
"quyền",
"khiến",
"fan",
"đang",
"đoán",
"già",
"đoán",
"non",
"đại",
"diện",
"trong",
"năm",
"nay",
"đầu",
"ngày hai bốn không năm",
"đại",
"diện",
"của",
"việt",
"nam",
"ở",
"đấu",
"trường",
"miss",
"universe",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"lộ",
"diện",
"vì",
"với",
"danh",
"hiệu",
"á",
"hậu",
"hai nghìn lẻ bốn",
"cô",
"hoàn",
"toàn",
"đủ",
"sức",
"để",
"xuất",
"khẩu",
"trong",
"năm",
"nay",
"trước",
"đó",
"á",
"hậu",
"không chín không ba ba hai không bẩy chín không bẩy bẩy",
"lệ",
"hằng",
"và",
"top",
"chín triệu bẩy trăm hai lăm ngàn tám trăm bốn sáu",
"nguyễn",
"thị",
"loan",
"cũng",
"từng",
"vinh",
"dự",
"có",
"trong",
"tay",
"cơ",
"hội",
"này",
"liệu",
"mâu",
"thủy",
"sẽ",
"tiếp",
"bước",
"h",
"hen",
"niê",
"ở",
"đấu",
"trường",
"miss",
"universe",
"năm",
"nay",
"câu",
"trả",
"lời",
"sẽ",
"có",
"trong",
"mồng chín và ngày ba mươi tháng mười",
"sắp",
"tới"
] |
[
"bị",
"chê",
"photoshop",
"nát",
"chuột",
"70-3090/jc/inihh",
"mâu",
"thủy",
"đáp",
"trả",
"cực",
"gắt",
"nhưng",
"đây",
"mới",
"là",
"điều",
"khiến",
"fan",
"đổ",
"dồn",
"về",
"cô",
"hình",
"ảnh",
"nóng",
"bỏng",
"được",
"nàng",
"á",
"hậu",
"529.728",
"nhá",
"hàng",
"khiến",
"anti",
"fan",
"chê",
"cô",
"photoshop",
"quá",
"đà",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"nhiều",
"nghi",
"vấn",
"đang",
"đặt",
"ra",
"mâu",
"thủy",
"chính",
"là",
"cái",
"tên",
"được",
"chọn",
"mặt",
"gửi",
"vàng",
"ở",
"kỳ",
"miss",
"universe",
"năm",
"nay",
"giữa",
"lúc",
"đơn",
"vị",
"nắm",
"giữ",
"bản",
"quyền",
"đang",
"rục",
"rịch",
"chuẩn",
"bị",
"công",
"bố",
"đại",
"diện",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"theo",
"sẽ",
"nối",
"bước",
"h",
"461 $",
"hen",
"niê",
"tham",
"gia",
"miss",
"universe",
"hoa",
"hậu",
"hoàn",
"vũ",
"thế",
"giới",
"năm",
"nay",
"thì",
"mâu",
"thủy",
"bất",
"ngờ",
"tung",
"hình",
"ảnh",
"nóng",
"bỏng",
"được",
"biết",
"đây",
"là",
"hình",
"ảnh",
"được",
"mâu",
"thủy",
"nhá",
"hàng",
"cho",
"một",
"dự",
"án",
"sắp",
"tới",
"mà",
"theo",
"như",
"cô",
"viết",
"coming",
"soon",
"điều",
"đó",
"càng",
"khiến",
"fan",
"đặt",
"nghi",
"vấn",
"chiếc",
"vé",
"đến",
"miss",
"universe",
"trong",
"năm",
"nay",
"được",
"san",
"bằng",
"giữa",
"hoàng",
"thùy",
"và",
"mâu",
"thủy",
"bên",
"cạnh",
"những",
"ý",
"kiến",
"đoán",
"già",
"đoán",
"non",
"thì",
"hình",
"ảnh",
"mới",
"nhất",
"của",
"mâu",
"thủy",
"cũng",
"bị",
"fan",
"mang",
"ra",
"mổ",
"xẻ",
"theo",
"một",
"tài",
"khoản",
"facebook",
"hình",
"ảnh",
"của",
"chân",
"dài",
"sinh",
"20h",
"đã",
"bị",
"photoshop",
"quá",
"đà",
"hình",
"ảnh",
"không",
"chân",
"thật",
"dưới",
"dòng",
"chê",
"bai",
"này",
"của",
"anti",
"fan",
"những",
"tưởng",
"mâu",
"thủy",
"sẽ",
"chẳng",
"hề",
"để",
"440lpvvg",
"mắt",
"song",
"cô",
"bất",
"ngờ",
"đáp",
"trả",
"một",
"cách",
"nhẹ",
"nhàng",
"nhưng",
"vô",
"cùng",
"sâu",
"cay",
"nếu",
"không",
"chân",
"thật",
"thì",
"chỉnh",
"vậy",
"thích",
"hơn",
"nhiều",
"nè",
"babe",
"việc",
"xưng",
"babe",
"với",
"anti",
"fan",
"cho",
"thấy",
"cô",
"không",
"hề",
"tức",
"giận",
"nhưng",
"lại",
"không",
"hề",
"thoải",
"mái",
"trước",
"lời",
"chê",
"bai",
"này",
"nhưng",
"số",
"khác",
"nhận",
"định",
"cô",
"đang",
"sân",
"si",
"với",
"anti",
"fan",
"trên",
"thực",
"tế",
"hình",
"ảnh",
"của",
"mâu",
"thủy",
"trong",
"trang",
"phục",
"bikini",
"tuy",
"bị",
"cho",
"là",
"photoshop",
"nát",
"chuột",
"nhưng",
"vẫn",
"chưa",
"thực",
"sự",
"hoàn",
"hảo",
"vì",
"theo",
"như",
"cô",
"tiết",
"lộ",
"cân",
"nặng",
"hiện",
"tại",
"lên",
"tới",
"024034103721",
"đến",
"-12 mẫu",
"một",
"con",
"số",
"vượt",
"tiêu",
"chuẩn",
"của",
"một",
"người",
"mẫu",
"hiện",
"nay",
"hiện",
"tại",
"đơn",
"vị",
"nắm",
"giữ",
"bản",
"quyền",
"44",
"sắp",
"công",
"bố",
"đại",
"diện",
"của",
"việt",
"nam",
"tham",
"gia",
"miss",
"universe",
"trong",
"năm",
"nay",
"nên",
"việc",
"nhá",
"hàng",
"bức",
"ảnh",
"bikini",
"khiến",
"fan",
"hâm",
"mộ",
"đang",
"đổ",
"dồn",
"về",
"phía",
"cô",
"hình",
"ảnh",
"nhá",
"hàng",
"của",
"đơn",
"vị",
"nắm",
"giữ",
"bản",
"quyền",
"khiến",
"fan",
"đang",
"đoán",
"già",
"đoán",
"non",
"đại",
"diện",
"trong",
"năm",
"nay",
"đầu",
"ngày 24/05",
"đại",
"diện",
"của",
"việt",
"nam",
"ở",
"đấu",
"trường",
"miss",
"universe",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"lộ",
"diện",
"vì",
"với",
"danh",
"hiệu",
"á",
"hậu",
"2004",
"cô",
"hoàn",
"toàn",
"đủ",
"sức",
"để",
"xuất",
"khẩu",
"trong",
"năm",
"nay",
"trước",
"đó",
"á",
"hậu",
"090332079077",
"lệ",
"hằng",
"và",
"top",
"9.725.846",
"nguyễn",
"thị",
"loan",
"cũng",
"từng",
"vinh",
"dự",
"có",
"trong",
"tay",
"cơ",
"hội",
"này",
"liệu",
"mâu",
"thủy",
"sẽ",
"tiếp",
"bước",
"h",
"hen",
"niê",
"ở",
"đấu",
"trường",
"miss",
"universe",
"năm",
"nay",
"câu",
"trả",
"lời",
"sẽ",
"có",
"trong",
"mồng 9 và ngày 30 tháng 10",
"sắp",
"tới"
] |
[
"sau",
"hơn",
"hai ngàn",
"năm",
"triển",
"khai",
"chương",
"trình",
"mục",
"tiêu",
"quốc",
"gia",
"về",
"xây",
"dựng",
"nông",
"thôn",
"mới",
"tp.hội",
"an",
"quảng",
"nam",
"huy",
"động",
"được",
"hàng",
"chục",
"tỷ",
"đồng",
"từ",
"người",
"dân",
"các",
"tổ",
"chức",
"doanh",
"nghiệp",
"để",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"đường",
"sá",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"dũng",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"tp.hội",
"an",
"cho",
"biết",
"bắt",
"tay",
"vào",
"thực",
"hiện",
"xây",
"dựng",
"nông",
"thôn",
"mới",
"ntm",
"hội",
"an",
"đã",
"chọn",
"xã",
"cẩm",
"hà",
"và",
"cẩm",
"thanh",
"làm",
"điểm",
"đến",
"mười bẩy giờ mười tám phút sáu mươi giây",
"xã",
"cẩm",
"kim",
"tân",
"hiệp",
"thực",
"hiện",
"đến",
"tháng năm hai nghìn chín trăm bảy mươi bẩy",
"theo",
"ông",
"dũng",
"đến",
"nay",
"hội",
"an",
"đã",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"được",
"sáu trăm ba mươi tám ca ra",
"kênh",
"mương",
"nội",
"đồng",
"hơn",
"một trăm bẩy năm ngày",
"đường",
"giao",
"thông",
"nông",
"thôn",
"đặc",
"biệt",
"là",
"thành",
"phố",
"đã",
"lồng",
"ghép",
"các",
"nguồn",
"vốn",
"để",
"xây",
"dựng",
"nhiều",
"dự",
"án",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"như",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"hệ",
"thống",
"nước",
"sạch",
"giao",
"thông",
"liên",
"thôn",
"kè",
"âu",
"thuyền",
"ở",
"xã",
"tân",
"hiệp",
"xây",
"dựng",
"và",
"nâng",
"cấp",
"hệ",
"thống",
"nước",
"sạch",
"ở",
"cẩm",
"thanh",
"cẩm",
"kim",
"cẩm",
"hà",
"khu",
"tái",
"định",
"cư",
"ở",
"cẩm",
"thanh",
"cẩm",
"hà",
"ông",
"lê",
"thanh",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"cẩm",
"thanh",
"chia",
"sẻ",
"là",
"xã",
"nghèo",
"nguồn",
"lực",
"có",
"hạn",
"nên",
"trong",
"quá",
"trình",
"xây",
"dựng",
"ntm",
"xã",
"đã",
"tích",
"cực",
"vận",
"động",
"tuyên",
"truyền",
"để",
"nhân",
"dân",
"cộng",
"đồng",
"doanh",
"nghiệp",
"cùng",
"tham",
"gia",
"sau",
"hơn",
"ba triệu tám trăm năm hai nghìn tám trăm năm nhăm",
"năm",
"thực",
"tháng bốn hai ngàn hai trăm bốn mươi chín",
"hiện",
"ntm",
"cẩm",
"thanh",
"đã",
"huy",
"động",
"được",
"trên",
"bốn trăm ba tám chấm một bảy chín việt nam đồng",
"đồng",
"từ",
"nhiều",
"tổ",
"chức",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"người",
"dân",
"tương",
"tự",
"nhiều",
"địa",
"phương",
"khác",
"tại",
"hội",
"an",
"cũng",
"đã",
"âm mười một oát giờ",
"huy",
"động",
"được",
"rất",
"nhiều",
"kinh",
"phí",
"từ",
"các",
"tổ",
"chức",
"cá",
"nhân",
"doanh",
"nghiệp",
"tài",
"trợ",
"cho",
"ntm",
"trong",
"đó",
"có",
"những",
"doanh",
"nghiệp",
"đóng",
"góp",
"rất",
"tích",
"cực",
"như",
"ngân",
"hàng",
"công",
"thương",
"việt",
"nam",
"đã",
"tài",
"trợ",
"một trăm ba mươi ba tháng trên mi li gam",
"đồng",
"cho",
"âm ba tư phẩy không tám mươi chín",
"xã",
"cẩm",
"thanh",
"và",
"cẩm",
"kim",
"để",
"xây",
"dựng",
"phòng",
"học",
"cho",
"trường",
"mẫu",
"giáo",
"công",
"ty",
"thời",
"trang",
"yaly",
"hỗ",
"trợ",
"bốn nghìn không trăm ba bốn phẩy năm năm năm đi ốp",
"đồng",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"ngày hai mươi chín tháng bảy",
"thể",
"thao",
"đa",
"năng",
"tại",
"trường",
"tiểu",
"học",
"huỳnh",
"thị",
"lựu",
"xã",
"cẩm",
"thanh",
"tập",
"đoàn",
"hp",
"hỗ",
"trợ",
"âm một ngàn tám trăm bẩy lăm phẩy ba năm bốn giây",
"đồng",
"xây",
"dựng",
"trung",
"tâm",
"văn",
"hóa",
"thể",
"thao",
"xã",
"cẩm",
"thanh",
"có",
"cá",
"nhân",
"bảy trăm bốn mươi hai đồng",
"đã",
"tài",
"chéo mờ gạch ngang một không không",
"trợ",
"cả",
"trăm",
"triệu",
"đồng",
"cho",
"xây",
"dựng",
"ntm",
"như",
"ông",
"huỳnh",
"nhất",
"giám",
"đốc",
"khách",
"sạn",
"nhà",
"cổ",
"ông",
"nguyễn",
"thanh",
"long",
"giám",
"đốc",
"khách",
"sạn",
"ven",
"sông",
"những",
"nhân",
"tố",
"điển",
"hình",
"này",
"đã",
"và",
"đang",
"góp",
"phần",
"thúc",
"đẩy",
"phong",
"trào",
"tham",
"gia",
"xây",
"dựng",
"ntm",
"mạnh",
"mẽ",
"trong",
"cộng",
"đồng",
"dân",
"cư",
"tp.hội",
"an"
] |
[
"sau",
"hơn",
"2000",
"năm",
"triển",
"khai",
"chương",
"trình",
"mục",
"tiêu",
"quốc",
"gia",
"về",
"xây",
"dựng",
"nông",
"thôn",
"mới",
"tp.hội",
"an",
"quảng",
"nam",
"huy",
"động",
"được",
"hàng",
"chục",
"tỷ",
"đồng",
"từ",
"người",
"dân",
"các",
"tổ",
"chức",
"doanh",
"nghiệp",
"để",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"đường",
"sá",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"dũng",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"tp.hội",
"an",
"cho",
"biết",
"bắt",
"tay",
"vào",
"thực",
"hiện",
"xây",
"dựng",
"nông",
"thôn",
"mới",
"ntm",
"hội",
"an",
"đã",
"chọn",
"xã",
"cẩm",
"hà",
"và",
"cẩm",
"thanh",
"làm",
"điểm",
"đến",
"17:18:60",
"xã",
"cẩm",
"kim",
"tân",
"hiệp",
"thực",
"hiện",
"đến",
"tháng 5/2977",
"theo",
"ông",
"dũng",
"đến",
"nay",
"hội",
"an",
"đã",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"được",
"638 carat",
"kênh",
"mương",
"nội",
"đồng",
"hơn",
"175 ngày",
"đường",
"giao",
"thông",
"nông",
"thôn",
"đặc",
"biệt",
"là",
"thành",
"phố",
"đã",
"lồng",
"ghép",
"các",
"nguồn",
"vốn",
"để",
"xây",
"dựng",
"nhiều",
"dự",
"án",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"như",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"hệ",
"thống",
"nước",
"sạch",
"giao",
"thông",
"liên",
"thôn",
"kè",
"âu",
"thuyền",
"ở",
"xã",
"tân",
"hiệp",
"xây",
"dựng",
"và",
"nâng",
"cấp",
"hệ",
"thống",
"nước",
"sạch",
"ở",
"cẩm",
"thanh",
"cẩm",
"kim",
"cẩm",
"hà",
"khu",
"tái",
"định",
"cư",
"ở",
"cẩm",
"thanh",
"cẩm",
"hà",
"ông",
"lê",
"thanh",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"cẩm",
"thanh",
"chia",
"sẻ",
"là",
"xã",
"nghèo",
"nguồn",
"lực",
"có",
"hạn",
"nên",
"trong",
"quá",
"trình",
"xây",
"dựng",
"ntm",
"xã",
"đã",
"tích",
"cực",
"vận",
"động",
"tuyên",
"truyền",
"để",
"nhân",
"dân",
"cộng",
"đồng",
"doanh",
"nghiệp",
"cùng",
"tham",
"gia",
"sau",
"hơn",
"3.852.855",
"năm",
"thực",
"tháng 4/2249",
"hiện",
"ntm",
"cẩm",
"thanh",
"đã",
"huy",
"động",
"được",
"trên",
"438.179 vnđ",
"đồng",
"từ",
"nhiều",
"tổ",
"chức",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"người",
"dân",
"tương",
"tự",
"nhiều",
"địa",
"phương",
"khác",
"tại",
"hội",
"an",
"cũng",
"đã",
"-11 wh",
"huy",
"động",
"được",
"rất",
"nhiều",
"kinh",
"phí",
"từ",
"các",
"tổ",
"chức",
"cá",
"nhân",
"doanh",
"nghiệp",
"tài",
"trợ",
"cho",
"ntm",
"trong",
"đó",
"có",
"những",
"doanh",
"nghiệp",
"đóng",
"góp",
"rất",
"tích",
"cực",
"như",
"ngân",
"hàng",
"công",
"thương",
"việt",
"nam",
"đã",
"tài",
"trợ",
"133 tháng/mg",
"đồng",
"cho",
"-34,089",
"xã",
"cẩm",
"thanh",
"và",
"cẩm",
"kim",
"để",
"xây",
"dựng",
"phòng",
"học",
"cho",
"trường",
"mẫu",
"giáo",
"công",
"ty",
"thời",
"trang",
"yaly",
"hỗ",
"trợ",
"4034,555 điôp",
"đồng",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"ngày 29/7",
"thể",
"thao",
"đa",
"năng",
"tại",
"trường",
"tiểu",
"học",
"huỳnh",
"thị",
"lựu",
"xã",
"cẩm",
"thanh",
"tập",
"đoàn",
"hp",
"hỗ",
"trợ",
"-1875,354 s",
"đồng",
"xây",
"dựng",
"trung",
"tâm",
"văn",
"hóa",
"thể",
"thao",
"xã",
"cẩm",
"thanh",
"có",
"cá",
"nhân",
"742 đ",
"đã",
"tài",
"/m-100",
"trợ",
"cả",
"trăm",
"triệu",
"đồng",
"cho",
"xây",
"dựng",
"ntm",
"như",
"ông",
"huỳnh",
"nhất",
"giám",
"đốc",
"khách",
"sạn",
"nhà",
"cổ",
"ông",
"nguyễn",
"thanh",
"long",
"giám",
"đốc",
"khách",
"sạn",
"ven",
"sông",
"những",
"nhân",
"tố",
"điển",
"hình",
"này",
"đã",
"và",
"đang",
"góp",
"phần",
"thúc",
"đẩy",
"phong",
"trào",
"tham",
"gia",
"xây",
"dựng",
"ntm",
"mạnh",
"mẽ",
"trong",
"cộng",
"đồng",
"dân",
"cư",
"tp.hội",
"an"
] |
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.