id
stringlengths 1
5
| label
int64 0
17
| text
stringlengths 2
166
| label_text
stringclasses 18
values |
---|---|---|---|
4420
| 3 |
tìm một vài bản rock
|
play
|
4423
| 17 |
thời tiết tuần này như thế nào
|
weather
|
4425
| 17 |
cho tôi xem thời tiết hằng tuần gần tôi
|
weather
|
4427
| 16 |
gọi tôi dậy lúc chín giờ sáng
|
alarm
|
4429
| 15 |
bài hát sau tất cả
|
music
|
4430
| 15 |
đám mây âm thanh
|
music
|
4431
| 5 |
ngày hai mươi hai là ngày gì
|
datetime
|
4432
| 3 |
phát danh sách nhạc tập thể dục của tôi trên spotify
|
play
|
4433
| 3 |
phát một vài bài hát nhạc pop
|
play
|
4434
| 17 |
dự báo cho tuần này như thế nào
|
weather
|
4435
| 17 |
ngày nào trời sẽ có nắng
|
weather
|
4437
| 17 |
tôi có thể đi xăng đan không
|
weather
|
4438
| 17 |
thời tiết boston ma
|
weather
|
4441
| 8 |
chế độ đèn loại lãng mạn
|
iot
|
4444
| 1 |
bạn cần đưa cho tôi một chỉ dẫn khác
|
transport
|
4445
| 1 |
tôi cần một chỉ dẫn khác
|
transport
|
4446
| 1 |
bạn cần tìm đường khác để tới điểm đến của tôi
|
transport
|
4447
| 1 |
olly bạn cần tìm tuyến đường thay thế đến điểm đến của tôi
|
transport
|
4448
| 10 |
bỏ tắt tiếng
|
audio
|
4450
| 16 |
mấy giờ báo thức đánh thức tôi dậy
|
alarm
|
4451
| 16 |
tôi có báo thức nào được cài đặt hôm nay không
|
alarm
|
4453
| 3 |
kích hoạt âm nhạc
|
play
|
4454
| 5 |
giờ hiện tại ở hà nội là mấy giờ
|
datetime
|
4455
| 5 |
cho tôi biết giờ địa phương ở hà nội
|
datetime
|
4456
| 4 |
kiểm tra tin tức mới nhất
|
news
|
4457
| 4 |
những tiêu đề gần đây
|
news
|
4458
| 4 |
tin tức địa phương thế giới
|
news
|
4459
| 8 |
bắt đầu dọn dẹp
|
iot
|
4460
| 14 |
fongs có giao hàng hay không
|
takeaway
|
4462
| 5 |
ngày thứ sáu đầu tiên của tháng tới là ngày nào
|
datetime
|
4464
| 15 |
lưu bài hát yêu thích của tôi trên danh sách phát
|
music
|
4465
| 15 |
lưu tất cả thông tin ưu tiên cụ thể cùa tôi về các bài hát
|
music
|
4466
| 16 |
tôi đã đặt bất kỳ báo thức nào vào buổi sáng chưa
|
alarm
|
4467
| 16 |
báo thức của tôi đặt lúc mấy giờ
|
alarm
|
4468
| 16 |
hoãn báo thức của tôi mười lăm phút
|
alarm
|
4469
| 17 |
tôi có cần áo khoác hôm nay không
|
weather
|
4470
| 17 |
dự báo hiện tại ở cầu giấy là bao nhiêu
|
weather
|
4471
| 17 |
trả lời email từ
|
weather
|
4472
| 3 |
phát bài hát một hai ba ta cùng đếm
|
play
|
4473
| 17 |
tôi có cần kem chống nắng hôm nay không
|
weather
|
4474
| 17 |
tôi có cần áo mưa
|
weather
|
4475
| 17 |
tôi có cần áo mưa hay không
|
weather
|
4478
| 3 |
sau cái này phát bài hát
|
play
|
4479
| 15 |
xáo trộn nhạc này
|
music
|
4480
| 15 |
tìm cho tôi tên của nghệ sĩ của bài hát này
|
music
|
4484
| 17 |
nói cho tôi biết dự báo thời tiết của tuần này
|
weather
|
4485
| 17 |
thời tiết sẽ như thế nào trong tuần này
|
weather
|
4488
| 16 |
đặt báo thức lúc bảy giờ rưỡi sáng
|
alarm
|
4489
| 16 |
đánh thức tôi lúc tám giờ
|
alarm
|
4490
| 16 |
nhắc tôi lúc sáu giờ rưỡi chiều
|
alarm
|
4493
| 8 |
thay đổi màu sắc đèn của tôi thành màu gì đó ngẫu nhiên
|
iot
|
4498
| 10 |
vui lòng bật lại tiếng cài đặt
|
audio
|
4499
| 10 |
chỉnh cài đặt sang tắt tiếng
|
audio
|
4500
| 17 |
báo cáo thời tiết mỗi tuần là gì
|
weather
|
4503
| 5 |
hey olly bây giờ là mấy giờ ở london
|
datetime
|
4504
| 17 |
trời đã được dự báo sẽ mưa trong hai ngày tới phải không
|
weather
|
4505
| 17 |
thời tiết có nắng không
|
weather
|
4506
| 3 |
phát người hãy quên em đi
|
play
|
4507
| 3 |
phát bài hát liên quan đến mỹ tâm
|
play
|
4508
| 3 |
phát danh sách nhạc được phát nhiều nhất của tôi
|
play
|
4509
| 16 |
tắt báo thức lúc mười giờ sáng
|
alarm
|
4510
| 5 |
ngày hiện tại
|
datetime
|
4511
| 5 |
nó là mấy giờ tương quan với new york
|
datetime
|
4512
| 5 |
làm ơn có thể cho tôi biết hiện là mấy giờ rồi không
|
datetime
|
4513
| 5 |
tôi muốn biết bây giờ là mấy giờ
|
datetime
|
4514
| 8 |
này olly làm cho các đèn ở nhà một màu sắc khác
|
iot
|
4517
| 14 |
kiểm tra tình trạng cho đơn đặt hàng của tôi
|
takeaway
|
4518
| 14 |
khi nào đơn đặt hàng của tôi sẵn sàng
|
takeaway
|
4520
| 5 |
ngày hai mươi hai tháng tư là thứ mấy
|
datetime
|
4521
| 4 |
có gì xảy ra với trò chơi mass effect chưa
|
news
|
4522
| 4 |
có bất kỳ tin tức cũ nào không
|
news
|
4523
| 17 |
thời tiết ngoài trời như thế nào
|
weather
|
4525
| 17 |
thời tiết hôm nay thế nào
|
weather
|
4526
| 5 |
bao lâu nữa tới tám giờ tối vậy
|
datetime
|
4527
| 5 |
lúc này là mấy giờ ở thụy sĩ
|
datetime
|
4528
| 16 |
bạn có thể cho tôi biết về báo thức gọi là giường được không
|
alarm
|
4529
| 16 |
báo thức tiếp theo của tôi là gì
|
alarm
|
4530
| 16 |
mô tả báo thức lúc bảy giờ sáng là gì
|
alarm
|
4531
| 17 |
khi nào là ngày thời tiết ấm tiếp theo
|
weather
|
4533
| 4 |
olly báo thanh niên có những tiêu đề nào
|
news
|
4534
| 4 |
những tiêu đề nào từ kênh mười bốn
|
news
|
4535
| 4 |
tiêu đề từ kênh mười bốn là gì
|
news
|
4536
| 4 |
những câu chuyện tin tức chính trên kênh mười bốn bây giờ là gì
|
news
|
4537
| 4 |
kể cho tôi những câu chuyện phổ biến trên kênh mười bốn
|
news
|
4539
| 7 |
tôi không muốn bạn gửi tin nhắn đó đợi cho tới khi tôi bảo gửi
|
email
|
4540
| 10 |
tăng âm lượng phương tiện truyền thông
|
audio
|
4541
| 10 |
điều chỉnh tăng âm lượng
|
audio
|
4542
| 10 |
làm tăng âm lượng lớn hơn
|
audio
|
4543
| 14 |
đặt một cái pizza sai vừa với pepperoni và thịt lợn xông khói
|
takeaway
|
4548
| 3 |
mở danh sách bông hồng thủy tinh
|
play
|
4549
| 3 |
phát danh sách phát của ban nhạc postal service
|
play
|
4552
| 16 |
liệt kê tất cả các báo thức của tôi
|
alarm
|
4555
| 8 |
pha một ly cà phê
|
iot
|
4556
| 8 |
vui lòng pha một ít cà phê giùm tôi
|
iot
|
4557
| 17 |
thời tiết ở dĩ an bình dương
|
weather
|
4559
| 17 |
cho tôi xem thời tiết của tuần này
|
weather
|
4561
| 5 |
bạn có thể chuyển múi giờ miền trung thành múi giờ thái bình dương không
|
datetime
|
4562
| 5 |
olly bạn có thể đổi múi giờ của tôi sang múi giờ ở nơi tôi hiện đang ở
|
datetime
|
4563
| 5 |
bạn có thể thay đổi múi giờ của tôi sang múi giờ trung tâm được không
|
datetime
|
4564
| 14 |
đặt đồ ăn tại applebees
|
takeaway
|
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.